Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
|   ỦY BAN NHÂN DÂN  |    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  |  
|   Số: 2714/QĐ-UBND  |    Vĩnh Long, ngày 22 tháng 12 năm 2015  |  
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH11 ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Quyết định số 2100/QĐ-TTg ngày 28 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 2502/QĐ-BTC ngày 28 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2016;
Căn cứ Nghị quyết số 151/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2015 của Hội đồng nhân dân tỉnh khoá VIII, kỳ họp lần thứ 15 về việc phê chuẩn dự toán NSNN năm 2016; phương án phân bổ ngân sách cấp tỉnh và số bổ sung cho ngân sách cấp dưới năm 2016; kế hoạch vốn đầu tư phát triển và danh mục công trình xây dựng cơ bản năm 2016;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|   
  |    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN   |  
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   STT  |    Nội dung thu  |    Dự toán 2016  |  ||
|   Tổng cộng  |    Tỉnh  |    Huyện  |  ||
|   I  |    Thu nội địa  |    3.010.000  |    2.314.030  |    695.970  |  
|   1  |    Thu DNNN TW quản lý  |    172.000  |    172.000  |    
  |  
|   2  |    Thu DNNN ĐP quản lý  |    945.000  |    945.000  |    
  |  
|   3  |    Thu DN có vốn đầu tư nước ngoài  |    245.000  |    245.000  |    
  |  
|   4  |    Thu thuế CTN ngoài quốc doanh  |    671.000  |    276.000  |    395.000  |  
|   5  |    Thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    8.530  |    
  |    8.530  |  
|   6  |    Lệ phí trước bạ  |    87.000  |    
  |    87.000  |  
|   7  |    Thu tiền sử dụng đất  |    63.470  |    11.770  |    51.700  |  
|   8  |    Thu tiền thuê đất  |    43.000  |    41.560  |    1.440  |  
|   9  |    Thuế thu nhập cá nhân  |    265.000  |    177.500  |    87.500  |  
|   10  |    Thu phí, lệ phí  |    56.000  |    36.050  |    19.950  |  
|   
  |    Trong đó: phí, lệ phí TW  |    40.000  |    28.550  |    11.450  |  
|   11  |    Thu thuế bảo vệ môi trường  |    320.000  |    320.000  |    
  |  
|   12  |    Thu tiền bán nhà, thuê nhà thuộc SHNN  |    2.000  |    1.970  |    30  |  
|   13  |    Thu khác ngân sách  |    84.000  |    63.800  |    20.200  |  
|   14  |    Thu phạt ATGT  |    44.000  |    20.700  |    23.300  |  
|   15  |    Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    4.000  |    2.680  |    1.320  |  
|   II  |    Ghi thu nguồn XSKT  |    900.000  |    900.000  |    
  |  
|   III  |    Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu  |    1.170.000  |    1.170.000  |    
  |  
|   
  |    Tổng cộng  |    5.080.000  |    4.384.030  |    695.970  |  
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Dự toán năm 2016  |  ||
|   Tổng DT  |    Trong đó  |  ||
|   Tỉnh  |    Huyện  |  ||
|   A. Tổng chi cân đối NSĐP  |    5.339.117  |    2.719.211  |    2.619.906  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    1.529.724  |    1.346.024  |    183.700  |  
|   1.1 Chi đầu tư XDCB  |    1.491.736  |    1.319.816  |    171.920  |  
|   - Từ nguồn NS tập trung  |    352.660  |    222.100  |    130.560  |  
|   - Từ nguồn thu tiền SDĐ  |    50.776  |    9.416  |    41.360  |  
|   - TW bổ sung có MT  |    211.300  |    211.300  |    
  |  
|   - Vốn nước ngoài (ODA)  |    44.000  |    44.000  |    
  |  
|   - Nguồn Đài PTTH tài trợ  |    633.000  |    633.000  |    
  |  
|   - Nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi  |    200.000  |    200.000  |    
  |  
|   1.2 Chi đầu tư phát triển khác  |    37.988  |    26.208  |    11.780  |  
|   - Từ nguồn NS tập trung  |    25.294  |    23.854  |    1.440  |  
|   - Từ nguồn thu tiền SDĐ  |    12.694  |    2.354  |    10.340  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    3.729.683  |    1.324.541  |    2.405.142  |  
|   Trong đó:  |    
  |    
  |    
  |  
|   SN Giáo dục - ĐT  |    1.628.962  |    387.831  |    1.241.131  |  
|   SN khoa học công nghệ  |    30.635  |    28.945  |    1.690  |  
|   SN Môi trường  |    72.131  |    16.164  |    55.967  |  
|   Các khoản chi TX khác  |    1.997.955  |    891.601  |    1.106.354  |  
|   3. Trích Quỹ Dự trữ TC  |    1.000  |    1.000  |    
  |  
|   4. Dự phòng ngân sách  |    78.710  |    47.646  |    31.064  |  
|   B. Chi CTMT quốc gia  |    28.405  |    28.405  |    
  |  
|   C. Chi từ nguồn thu XSKT  |    900.000  |    860.000  |    40.000  |  
|   - Chi đầu tư XDCB  |    780.000  |    780.000  |    
  |  
|   - Chi đầu tư phát triển khác  |    40.000  |    40.000  |    
  |  
|   - Chi duy tu, sửa chữa  |    80.000  |    40.000  |    40.000  |  
|   D. Nguồn vượt thu XSKT 2014  |    50.000  |    50.000  |    
  |  
|   Tổng chi NSĐP  |    6.317.522  |    3.657.616  |    2.659.906  |  
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   NỘI DUNG  |    DỰ TOÁN 2016  |  
|   Tổng chi NSĐP quản lý (A + B)  |    2.747.616  |  
|   A. Tổng chi cân đối NSĐP  |    2.719.211  |  
|   I. Chi đầu tư phát triển  |    1.346.024  |  
|   - Chi XDCB  |    1.319.816  |  
|   + Từ nguồn NS tập trung  |    222.100  |  
|   + Từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    9.416  |  
|   + Từ nguồn TW bổ sung có mục tiêu  |    211.300  |  
|   + Vốn nước ngoài (ODA)  |    44.000  |  
|   + Nguồn Đài PTTH tài trợ  |    633.000  |  
|   + Nguồn vốn khác  |    
  |  
|   + Nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi  |    200.000  |  
|   - Chi đầu tư phát triển khác  |    26.208  |  
|   + Từ nguồn NS tập trung  |    23.854  |  
|   + Từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    2.354  |  
|   II. Chi thường xuyên  |    1.324.541  |  
|   - Chi hỗ trợ thu hút đầu tư - xúc tiến thương mại  |    4.943  |  
|   - Chi trợ giá các mặt hàng chính sách  |    8.821  |  
|   - Chi sự nghiệp kinh tế  |    132.486  |  
|   + Sự nghiệp nông nghiệp  |    42.638  |  
|   + Sự nghiệp thuỷ lợi  |    11.390  |  
|   + Sự nghiệp giao thông  |    16.228  |  
|   + Kiến thiết thị chính  |    7.585  |  
|   + Sự nghiệp kinh tế khác  |    54.645  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    16.164  |  
|   - Chi sự nghiệp văn xã  |    865.773  |  
|   + Sự nghiệp giáo dục đào tạo & dạy nghề  |    387.831  |  
|   + Sự nghiệp y tế  |    361.631  |  
|   + Sự nghiệp văn hoá thông tin  |    24.836  |  
|   + Sự nghiệp thông tin truyền thông  |    3.000  |  
|   + Sự nghiệp thể dục thể thao  |    17.837  |  
|   + Sự nghiệp khoa học công nghệ  |    28.945  |  
|   + Sự nghiệp xã hội  |    41.693  |  
|   - Chi quản lý hành chính  |    222.126  |  
|   + Quản lý Nhà nước  |    138.717  |  
|   + Khối Đảng  |    47.512  |  
|   + Khối Đoàn thể  |    33.897  |  
|   + Khác  |    2.000  |  
|   - Chi an ninh - quốc phòng  |    33.024  |  
|   + An ninh  |    11.870  |  
|   + Quốc phòng  |    21.154  |  
|   - Chi khác ngân sách  |    29.804  |  
|   - Chi từ nguồn TWBS có mục tiêu  |    11.400  |  
|   III. Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính  |    1.000  |  
|   IV. Dự phòng ngân sách  |    47.646  |  
|   V. Chi tạo nguồn cải cách tiền lương  |    
  |  
|   B. Chi CTMT quốc gia  |    28.405  |  
|   C. Chi từ nguồn thu XSKT  |    860.000  |  
|   - Chi đầu tư XDCB  |    780.000  |  
|   - Chi đầu tư phát triển khác  |    40.000  |  
|   - Chi duy tu sửa chữa công trình y tế, giáo dục, phúc lợi  |    40.000  |  
|   D. Chi từ nguồn vượt thu XSKT năm 2014  |    50.000  |  
|   Đ. Bổ sung ngân sách cấp dưới  |    1.991.696  |  
|   - Bổ sung cân đối  |    884.977  |  
|   - Bổ sung tiền lương tăng thêm  |    810.818  |  
|   - Bổ sung có mục tiêu  |    295.901  |  
|   Cộng (A+B+C+D+Đ)  |    5.649.312  |  
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI TIẾT NGÀNH TỈNH NĂM 2016 (CHƯA TRỪ TIẾT KIỆM)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
Đơn vị tính: Triệu đồng
|   Số TT  |    Tên đơn vị  |    Tổng cộng  |    Chi ĐTPT khác  |    Cộng chi thường xuyên  |    Sự nghiệp kinh tế  |    XTTM Đầu tư Du lịch  |    Sự nghiệp văn xã  |    QLHC  |    AN - QP  |    Chi khác NS  |    TW bổ sung có mục tiêu  |    Mua sắm, sửa chữa  |    SN môi trường  |  ||||||||||||
|   Cộng  |    Vốn quy hoạch  |    20% tiền sử dụng đất  |    SNNN  |    SNTL  |    SNGT  |    KTTC  |    SNKT khác  |    GD - ĐT và dạy nghề  |    Y tế  |    VHTT  |    TTTT  |    TDTT  |    SNXH  |    SNKH  |  |||||||||||
|   1  |    Sở Nông nghiệp và PTNT  |    80.225  |    
  |    
  |    
  |    80.225  |    42.372  |    11.390  |    
  |    490  |    
  |    350  |    580  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    269  |    24.774  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    5.571  |    
  |    
  |    
  |    5.571  |    1.000  |    
  |    
  |    90  |    
  |    
  |    35  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    4.429  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục HTX và PTNT  |    2.087  |    
  |    
  |    
  |    2.087  |    500  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    85  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.502  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục Kiểm lâm  |    945  |    
  |    
  |    
  |    945  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    878  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục QL chất lượng NLS&TS  |    1.839  |    
  |    
  |    
  |    1.839  |    330  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    1.492  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    VP BCĐ nông thôn mới  |    843  |    
  |    
  |    
  |    843  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    843  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục Thú y  |    13.136  |    
  |    
  |    
  |    13.136  |    6.430  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    70  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    6.619  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục Bảo vệ thực vật  |    5.741  |    
  |    
  |    
  |    5.741  |    1.030  |    
  |    
  |    300  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    4.394  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tân Khuyến nông  |    6.885  |    
  |    
  |    
  |    6.885  |    6.705  |    
  |    
  |    100  |    
  |    
  |    70  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    10  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục Thuỷ sản  |    3.171  |    
  |    
  |    
  |    3.171  |    530  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    70  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    2.554  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục Thuỷ lợi  |    2.575  |    
  |    
  |    
  |    2.575  |    
  |    390  |    
  |    
  |    
  |    
  |    105  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    2.063  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm Giống NN  |    3.621  |    
  |    
  |    
  |    3.621  |    3.571  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm Thông tin NN  |    2.811  |    
  |    
  |    
  |    2.811  |    2.276  |    
  |    
  |    
  |    
  |    350  |    45  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    140  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Duy tu SC các công trình TL  |    11.000  |    
  |    
  |    
  |    11.000  |    
  |    11.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Các DA ngành NN  |    20.000  |    
  |    
  |    
  |    20.000  |    20.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   2  |    Sở Giao thông vận tải  |    28.239  |    2.112  |    935  |    1.177  |    26.127  |    
  |    
  |    16.228  |    236  |    
  |    
  |    176  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    20  |    7.927  |    
  |    1.540  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    12.469  |    2.112  |    935  |    1.177  |    10.357  |    
  |    
  |    7.000  |    86  |    
  |    
  |    10  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    20  |    3.241  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Thanh tra giao thông  |    7.326  |    
  |    
  |    
  |    7.326  |    
  |    
  |    1.000  |    
  |    
  |    
  |    100  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    4.686  |    
  |    1.540  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Cảng vụ đường thuỷ  |    938  |    
  |    
  |    
  |    938  |    
  |    
  |    938  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Tung tâm Quản lý & SC CTGT  |    7.506  |    
  |    
  |    
  |    7.506  |    
  |    
  |    7.290  |    150  |    
  |    
  |    66  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   3  |    Sở Tài nguyên và Môi trường  |    42.181  |    12.177  |    11.000  |    1.177  |    30.004  |    
  |    
  |    
  |    70  |    19.601  |    
  |    100  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    59  |    5.635  |    
  |    
  |    
  |    
  |    4.539  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    32.748  |    12.177  |    11.000  |    1.177  |    20.571  |    
  |    
  |    
  |    70  |    12.869  |    
  |    30  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    50  |    4.322  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.230  |  
|   
  |    Chi cục Môi trường  |    2.636  |    
  |    
  |    
  |    2.636  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    5  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    9  |    1.313  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.309  |  
|   
  |    Trung tâm Công nghệ thông tin  |    1.552  |    
  |    
  |    
  |    1.552  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.542  |    
  |    10  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Đăng ký đất đai  |    2.347  |    
  |    
  |    
  |    2.347  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.297  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm Phát triển Quỹ đất  |    2.898  |    
  |    
  |    
  |    2.898  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.893  |    
  |    5  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   4  |    Sở Tài chính  |    9.618  |    
  |    
  |    
  |    9.618  |    
  |    
  |    
  |    250  |    1.060  |    
  |    380  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    59  |    7.869  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    8.899  |    
  |    
  |    
  |    8.899  |    
  |    
  |    
  |    250  |    341  |    
  |    380  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    59  |    7.869  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm TT tư vấn và DVTC  |    719  |    
  |    
  |    
  |    719  |    
  |    
  |    
  |    
  |    719  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   5  |    Sở Công thương  |    28.264  |    2.500  |    2.500  |    
  |    25.764  |    
  |    
  |    
  |    315  |    8.061  |    1.600  |    500  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    141  |    12.114  |    
  |    2.963  |    
  |    
  |    70  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    11.659  |    2.500  |    2.500  |    
  |    9.159  |    
  |    
  |    
  |    200  |    3.085  |    
  |    115  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    37  |    5.520  |    
  |    132  |    
  |    
  |    70  |  
|   
  |    Chi cục Quản lý thị trường  |    9.872  |    
  |    
  |    
  |    9.872  |    
  |    
  |    
  |    115  |    
  |    
  |    315  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    6.594  |    
  |    2.831  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT Khuyến công và TVPTCN  |    3.901  |    
  |    
  |    
  |    3.901  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.794  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    57  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm XTTM  |    2.832  |    
  |    
  |    
  |    2.832  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.182  |    1.600  |    20  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    30  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   6  |    Sở Xây dựng  |    16.818  |    6.500  |    6.500  |    
  |    10.318  |    
  |    
  |    
  |    1.510  |    2.483  |    
  |    80  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    47  |    6.148  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    11.657  |    6.500  |    6.500  |    
  |    5.157  |    
  |    
  |    
  |    350  |    300  |    
  |    55  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    47  |    4.405  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm Quản lý và PT nhà ở  |    3.283  |    
  |    
  |    
  |    3.283  |    
  |    
  |    
  |    1.100  |    2.183  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Thanh tra Xây dựng  |    1.878  |    
  |    
  |    
  |    1.878  |    
  |    
  |    
  |    60  |    
  |    
  |    25  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.743  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |  
|   7  |    Sở Tư pháp  |    8.341  |    
  |    
  |    
  |    8.341  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.641  |    
  |    190  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    25  |    4.485  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    5.465  |    
  |    
  |    
  |    5.465  |    
  |    
  |    
  |    
  |    850  |    
  |    105  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    25  |    4.485  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Phòng Công chứng NN số 1  |    438  |    
  |    
  |    
  |    438  |    
  |    
  |    
  |    
  |    438  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Phòng Công chứng NN số 2  |    420  |    
  |    
  |    
  |    420  |    
  |    
  |    
  |    
  |    415  |    
  |    5  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm Trợ giúp pháp lý  |    2.018  |    
  |    
  |    
  |    2.018  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.938  |    
  |    80  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   8  |    Sở Kế hoạch và Đầu tư  |    9.621  |    600  |    600  |    
  |    9.021  |    
  |    
  |    
  |    300  |    1.843  |    2.073  |    120  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    72  |    4.613  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    6.435  |    600  |    600  |    
  |    5.835  |    
  |    
  |    
  |    300  |    750  |    
  |    100  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    72  |    4.613  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT XT đầu tư và hỗ trợ DN  |    3.186  |    
  |    
  |    
  |    3.186  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.093  |    2.073  |    20  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   9  |    Sở Văn hoá, Thể thao và DL  |    75.720  |    599  |    599  |    
  |    75.121  |    
  |    
  |    
  |    50  |    786  |    800  |    28.906  |    
  |    20.844  |    
  |    17.837  |    
  |    148  |    5.750  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    12.863  |    599  |    599  |    
  |    12.264  |    
  |    
  |    
  |    50  |    120  |    
  |    70  |    
  |    5.113  |    
  |    1.114  |    
  |    47  |    5.750  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Thư viện  |    3.514  |    
  |    
  |    
  |    3.514  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    43  |    
  |    3.439  |    
  |    
  |    
  |    32  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Bảo tàng  |    2.450  |    
  |    
  |    
  |    2.450  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    54  |    
  |    2.396  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Ban Quản lý di tích  |    4.934  |    
  |    
  |    
  |    4.934  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    74  |    
  |    4.860  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm XT du lịch  |    1.536  |    
  |    
  |    
  |    1.536  |    
  |    
  |    
  |    
  |    666  |    800  |    20  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm VHTT  |    5.042  |    
  |    
  |    
  |    5.042  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    6  |    
  |    5.036  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm TDTT  |    16.723  |    
  |    
  |    
  |    16.723  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    16.723  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường năng khiếu TDTT  |    26.766  |    
  |    
  |    
  |    26.766  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    26.747  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    19  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường VHNT  |    1.892  |    
  |    
  |    
  |    1.892  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.892  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   10  |    Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND  |    6.868  |    
  |    
  |    
  |    6.868  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    55  |    
  |    
  |    
  |    
  |    190  |    30  |    6.593  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   11  |    Thanh tra tỉnh  |    6.092  |    
  |    
  |    
  |    6.092  |    
  |    
  |    
  |    95  |    300  |    
  |    220  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    45  |    5.432  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   12  |    Sở Nội vụ  |    30.998  |    
  |    
  |    
  |    30.998  |    
  |    
  |    
  |    
  |    8.013  |    
  |    780  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.100  |    56  |    6.364  |    100  |    14.585  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    10.143  |    
  |    
  |    
  |    10.143  |    
  |    
  |    
  |    
  |    5.366  |    
  |    585  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    56  |    4.136  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Ban Thi đua khen thưởng  |    15.742  |    
  |    
  |    
  |    15.742  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    90  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.067  |    
  |    14.585  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Ban Tôn giáo  |    2.431  |    
  |    
  |    
  |    2.431  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    70  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.100  |    
  |    1.161  |    100  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục văn thư lưu trữ  |    2.682  |    
  |    
  |    
  |    2.682  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.647  |    
  |    35  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   13  |    Sở Thông tin và Truyền thông  |    9.640  |    720  |    720  |    
  |    8.920  |    
  |    
  |    
  |    155  |    
  |    
  |    330  |    
  |    430  |    
  |    
  |    
  |    3.478  |    4.437  |    
  |    90  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    6.119  |    720  |    720  |    
  |    5.399  |    
  |    
  |    
  |    115  |    
  |    
  |    240  |    
  |    430  |    
  |    
  |    
  |    87  |    4.437  |    
  |    90  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm CN TT và TT  |    3.521  |    
  |    
  |    
  |    3.521  |    
  |    
  |    
  |    40  |    
  |    
  |    90  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.391  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   14  |    Sở Lao động - TB và XH  |    42.516  |    
  |    
  |    
  |    42.516  |    
  |    
  |    
  |    906  |    1.350  |    
  |    5.122  |    
  |    
  |    
  |    
  |    28.302  |    37  |    6.799  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    16.361  |    
  |    
  |    
  |    16.361  |    
  |    
  |    
  |    256  |    
  |    
  |    223  |    
  |    
  |    
  |    
  |    9.831  |    37  |    6.014  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Đề án dạy nghề nông thôn  |    4.800  |    
  |    
  |    
  |    4.800  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    4.800  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm Giới thiệu việc làm  |    1.450  |    
  |    
  |    
  |    1.450  |    
  |    
  |    
  |    50  |    1.350  |    
  |    50  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT chữa bệnh - lao động XH  |    7.797  |    
  |    
  |    
  |    7.797  |    
  |    
  |    
  |    100  |    
  |    
  |    10  |    
  |    
  |    
  |    
  |    7.687  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục PCTNXH  |    824  |    
  |    
  |    
  |    824  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    19  |    
  |    
  |    
  |    
  |    20  |    
  |    785  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT công tác xã hội  |    11.284  |    
  |    
  |    
  |    11.284  |    
  |    
  |    
  |    500  |    
  |    
  |    20  |    
  |    
  |    
  |    
  |    10.764  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   15  |    Sở Khoa học và Công nghệ  |    23.191  |    
  |    
  |    
  |    23.191  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    98  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    18.149  |    4.944  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    16.109  |    
  |    
  |    
  |    16.109  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    98  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    12.700  |    3.311  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục Tiêu chuẩn ĐLCL  |    2.048  |    
  |    
  |    
  |    2.048  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    415  |    1.633  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT ứng dụng tiến bộ KH&CN  |    2.059  |    
  |    
  |    
  |    2.059  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.059  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT KTTC ĐLCL  |    916  |    
  |    
  |    
  |    916  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    916  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT Tin học và TT KH CN  |    2.059  |    
  |    
  |    
  |    2.059  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.059  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   16  |    Sở Giáo dục và Đào tạo  |    294.023  |    
  |    
  |    
  |    294.023  |    
  |    
  |    
  |    200  |    
  |    
  |    287.417  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    6.406  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    6.606  |    
  |    
  |    
  |    6.606  |    
  |    
  |    
  |    200  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    6.406  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Mua sắm ngành  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    SNGD ngành  |    278.378  |    
  |    
  |    
  |    278.378  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    278.378  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Sự nghiệp đào tạo  |    1.585  |    
  |    
  |    
  |    1.585  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.585  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường Cao đẳng sư phạm  |    5.454  |    
  |    
  |    
  |    5.454  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    5.454  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   17  |    Sở Y tế  |    299.169  |    
  |    
  |    
  |    299.169  |    
  |    
  |    
  |    
  |    699  |    
  |    30  |    290.415  |    
  |    
  |    
  |    
  |    368  |    6.432  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.225  |  
|   
  |    Văn phòng Sở  |    4.270  |    
  |    
  |    
  |    4.270  |    
  |    
  |    
  |    
  |    699  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.571  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    SNYT ngành  |    120.315  |    
  |    
  |    
  |    120.315  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    120.315  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    SNKH của các đơn vị  |    368  |    
  |    
  |    
  |    368  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    368  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    SNMT của các đơn vị  |    1.225  |    
  |    
  |    
  |    1.225  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.225  |  
|   
  |    Chi cục Dân số  |    1.751  |    
  |    
  |    
  |    1.751  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    90  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.661  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Chi cục VSATTP  |    1.230  |    
  |    
  |    
  |    1.230  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    30  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.200  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Khối chữa bệnh (tỉnh)  |    45.600  |    
  |    
  |    
  |    45.600  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    45.600  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Khối phòng bệnh (tỉnh)  |    11.660  |    
  |    
  |    
  |    11.660  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    11.660  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Khối chữa bệnh (huyện)  |    53.550  |    
  |    
  |    
  |    53.550  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    53.550  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Khối phòng bệnh (huyện)  |    13.200  |    
  |    
  |    
  |    13.200  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    13.200  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Các trạm y tế xã  |    43.600  |    
  |    
  |    
  |    43.600  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    43.600  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    TT dân số các huyện, TX, TP  |    2.400  |    
  |    
  |    
  |    2.400  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.400  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   18  |    Ban Bảo vệ sức khoẻ  |    6.774  |    
  |    
  |    
  |    6.774  |    
  |    
  |    
  |    156  |    
  |    
  |    30  |    6.588  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   19  |    UBND tỉnh  |    17.893  |    
  |    
  |    
  |    17.893  |    
  |    
  |    
  |    100  |    1.493  |    
  |    278  |    
  |    
  |    
  |    
  |    600  |    1.697  |    13.725  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    VP UBND tỉnh  |    14.700  |    
  |    
  |    
  |    14.700  |    
  |    
  |    
  |    100  |    
  |    
  |    275  |    
  |    
  |    
  |    
  |    600  |    
  |    13.725  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm công báo  |    1.493  |    
  |    
  |    
  |    1.493  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.493  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trung tâm tin học  |    1.700  |    
  |    
  |    
  |    1.700  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.697  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   20  |    Ban Dân tộc  |    2.175  |    
  |    
  |    
  |    2.175  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    36  |    
  |    
  |    
  |    
  |    145  |    20  |    1.974  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   21  |    BQL các khu công nghiệp  |    2.955  |    
  |    
  |    
  |    2.955  |    
  |    
  |    
  |    88  |    
  |    
  |    100  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    40  |    2.697  |    
  |    
  |    
  |    
  |    30  |  
|   22  |    Liên minh HTX  |    1.667  |    
  |    
  |    
  |    1.667  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.515  |    
  |    132  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    20  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   23  |    Liên hiệp các Hội KH và KT  |    1.048  |    
  |    
  |    
  |    1.048  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.048  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   24  |    Ban Dân vận  |    3.200  |    
  |    
  |    
  |    3.200  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    186  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.014  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   25  |    Khối Đoàn thể  |    25.935  |    
  |    
  |    
  |    25.935  |    266  |    
  |    
  |    193  |    2.000  |    120  |    990  |    869  |    561  |    
  |    
  |    1.569  |    85  |    19.282  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Liên hiệp Phụ nữ  |    2.449  |    
  |    
  |    
  |    2.449  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    248  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.201  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Tỉnh Đoàn  |    3.859  |    
  |    
  |    
  |    3.859  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    149  |    
  |    
  |    
  |    
  |    816  |    20  |    2.874  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  |    5.093  |    
  |    
  |    
  |    5.093  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    334  |    
  |    70  |    
  |    
  |    753  |    25  |    3.911  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Nông dân  |    3.240  |    
  |    
  |    
  |    3.240  |    149  |    
  |    
  |    
  |    
  |    70  |    125  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.896  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Nhà báo  |    480  |    
  |    
  |    
  |    480  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    65  |    
  |    
  |    
  |    
  |    415  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Cựu Chiến binh  |    2.091  |    
  |    
  |    
  |    2.091  |    
  |    
  |    
  |    176  |    
  |    
  |    77  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.838  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Văn học Nghệ thuật  |    1.540  |    
  |    
  |    
  |    1.540  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    426  |    
  |    
  |    
  |    20  |    1.094  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Chữ thập đỏ  |    1.717  |    
  |    
  |    
  |    1.717  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    105  |    
  |    
  |    
  |    
  |    20  |    1.592  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Đông y  |    741  |    
  |    
  |    
  |    741  |    
  |    
  |    
  |    17  |    
  |    
  |    
  |    724  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Liên hiệp các tổ chức hữu nghị  |    3.042  |    
  |    
  |    
  |    3.042  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.042  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Ban vận động hiến máu  |    572  |    
  |    
  |    
  |    572  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    40  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    532  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Người mù  |    573  |    
  |    
  |    
  |    573  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    573  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Hội Làm vườn  |    538  |    
  |    
  |    
  |    538  |    117  |    
  |    
  |    
  |    
  |    50  |    57  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    314  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   26  |    Trung tâm hoạt động TTN  |    2.514  |    
  |    
  |    
  |    2.514  |    
  |    
  |    
  |    800  |    
  |    
  |    133  |    
  |    1.581  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   27  |    Khối trường  |    40.255  |    
  |    
  |    
  |    40.255  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    40.223  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    32  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường Chính trị Phạm Hùng  |    11.196  |    
  |    
  |    
  |    11.196  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    11.181  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    15  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường Cao đẳng Kinh tế TC  |    4.795  |    
  |    
  |    
  |    4.795  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    4.795  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường Cao đẳng cộng đồng  |    12.291  |    
  |    
  |    
  |    12.291  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    12.274  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    17  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường Trung học Y tế  |    2.374  |    
  |    
  |    
  |    2.374  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.374  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Trường cao đẳng nghể  |    9.599  |    
  |    
  |    
  |    9.599  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    9.599  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   28  |    Đề tài CS cấp cho các ngành  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   29  |    Các Hội khác  |    4.400  |    
  |    
  |    
  |    4.400  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    4.400  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   30  |    Ban An toàn giao thông  |    3.888  |    
  |    
  |    
  |    3.888  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.888  |    
  |    
  |    
  |  
|   31  |    Công an tỉnh  |    19.037  |    
  |    
  |    
  |    19.037  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.510  |    
  |    800  |    
  |    
  |    
  |    1.000  |    
  |    6.120  |    1.927  |    1.630  |    5.750  |    300  |  
|   32  |    BCH Quân sự tỉnh  |    33.218  |    
  |    
  |    
  |    33.218  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    5.044  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    16.054  |    
  |    9.320  |    2.800  |    
  |  
|   33  |    Văn phòng Tỉnh Uỷ  |    60.531  |    
  |    
  |    
  |    60.531  |    
  |    
  |    
  |    1.671  |    
  |    
  |    3.300  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.787  |    
  |    47.512  |    
  |    4.261  |    
  |    2.000  |    
  |  
|   34  |    Báo Vĩnh Long  |    8.821  |    
  |    
  |    
  |    8.821  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    8.821  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   35  |    Quỹ hỗ trợ nông dân  |    1.800  |    
  |    
  |    
  |    1.800  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1.800  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   36  |    Quà tết đối tượng chính sách  |    8.000  |    
  |    
  |    
  |    8.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    8.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   37  |    Đề án VL 100  |    6.122  |    
  |    
  |    
  |    6.122  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    6.122  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   38  |    KCB người nghèo  |    30.852  |    
  |    
  |    
  |    30.852  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    30.852  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   39  |    KCB trẻ em dưới 6 tuổi  |    32.907  |    
  |    
  |    
  |    32.907  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    32.907  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   40  |    Các nhiệm vụ về QL tài nguyên, đất, môi trường  |    10.000  |    
  |    
  |    
  |    10.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    10.000  |  
|   41  |    KP thực hiện đề án TTTT  |    3.000  |    
  |    
  |    
  |    3.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    3.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   42  |    TW bổ sung có mục tiêu  |    1.733  |    
  |    
  |    
  |    1.733  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    663  |    
  |    620  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    450  |    
  |    
  |  
|   43  |    KP đào tạo các ngành  |    4.000  |    
  |    
  |    
  |    4.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    4.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   44  |    Công ty TNHHMTV Cấp nước  |    1.000  |    1.000  |    1.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   45  |    Ctác quan hệ đối ngoại…  |    3.000  |    
  |    
  |    
  |    3.000  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    800  |    2.200  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   46  |    Hỗ trợ các đơn vị ngành dọc  |    500  |    
  |    
  |    
  |    500  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    500  |    
  |    
  |    
  |  
|   
  |    Tổng cộng  |    1.350.749  |    26.208  |    23.854  |    2.354  |    1.324.541  |    42.638  |    11.390  |    16.228  |    7.585  |    54.645  |    4.943  |    387.831  |    361.631  |    33.657  |    3.000  |    17.837  |    41.693  |    28.945  |    220.126  |    24.474  |    29.804  |    11.400  |    10.550  |    16.164  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 THÀNH PHỐ VĨNH LONG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    293.900  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    166.000  |  
|   - Thuế môn bài  |    5.900  |  
|   - Thuế GTGT  |    139.940  |  
|   - Thuế TNDN  |    15.000  |  
|   - Thuế TTĐB  |    1.800  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    360  |  
|   - Thu khác  |    3.000  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    51.000  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    4.300  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    37.500  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    350  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    14.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    750  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    5.500  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    3.000  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    6.500  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    8.000  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    285.300  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    91.060  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    194.240  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    97.653  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    30.750  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    15.412  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    51.491  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    382.953  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    39.300  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    24.950  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    11.200  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    2.800  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    350  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    334.931  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    149.667  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    35.192  |  
|   3. Chi dự phòng  |    6.321  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    2.400  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    51.491  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    4.800  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    1.121  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    942  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    145  |  
|   - BS KP thu gom, vận chuyển, xử lý rác  |    34.250  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    650  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    348  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    32  |  
|   - KP Đề án phòng chống bạo lực gia đình  |    35  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    1.028  |  
|   - KP Đội tình nguyện xã hội  |    156  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    137  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    1.437  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    410  |  
|   - KP diễn tập khu vực phòng thủ huyện  |    2.000  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    4.000  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    6  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 THỊ XÃ BÌNH MINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    51.100  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    27.000  |  
|   - Thuế môn bài  |    1.250  |  
|   - Thuế GTGT  |    21.500  |  
|   - Thuế TNDN  |    3.500  |  
|   - Thuế TTĐB  |    150  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    
  |  
|   - Thu khác  |    600  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    7.200  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    440  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    8.200  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    60  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    3.700  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    
  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    2.000  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    1.400  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    1.500  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    1.000  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    49.000  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    15.650  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    33.350  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    204.155  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    84.538  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    83.661  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    35.956  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    253.155  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    19.100  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    15.340  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    2.960  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    740  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    60  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    231.084  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    107.772  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    7.009  |  
|   3. Chi dự phòng  |    2.671  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    300  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    35.956  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    3.480  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    2.200  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    1.092  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    138  |  
|   - BS KP thu gom, vận chuyển, xử lý rác  |    5.917  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    1.600  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    336  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    26  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    1.689  |  
|   - KP xã phường mới chia tách  |    7.365  |  
|   - Tăng nhà văn hoá  |    60  |  
|   - Kinh phí SNKT  |    2.203  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    4.256  |  
|   - KP Đội tình nguyện xã hội  |    415  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    63  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    643  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    173  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    4.300  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    6  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 HUYỆN LONG HỒ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    78.340  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    52.000  |  
|   - Thuế môn bài  |    2.400  |  
|   - Thuế GTGT  |    37.500  |  
|   - Thuế TNDN  |    10.000  |  
|   - Thuế TTĐB  |    300  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    300  |  
|   - Thu khác  |    1.500  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    4.300  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    800  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    8.900  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    140  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    6.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    
  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    2.200  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    1.200  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    1.200  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    2.800  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    75.180  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    18.480  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    56.700  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    284.176  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    128.746  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    129.424  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    26.006  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    359.356  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    18.100  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    11.960  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    4.800  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    1.200  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    140  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    336.337  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    190.318  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    2.963  |  
|   3. Chi dự phòng  |    4.079  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    840  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    26.006  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    4.817  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    1.604  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    1.597  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    292  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    3.250  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    702  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    40  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    1.362  |  
|   - Tăng nhà văn hoá  |    60  |  
|   - Kinh phí SNKT  |    3.936  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    628  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    47  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    1.012  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    159  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    6.500  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    276  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 HUYỆN MANG THÍT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    54.440  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    36.000  |  
|   - Thuế môn bài  |    1.700  |  
|   - Thuế GTGT  |    31.000  |  
|   - Thuế TNDN  |    2.500  |  
|   - Thuế TTĐB  |    50  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    250  |  
|   - Thu khác  |    500  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    3.300  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    760  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    4.500  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    150  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    3.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    30  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    
  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    1.700  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    900  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    2.500  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    2.500  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    51.790  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    13.740  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    38.050  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    208.474  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    93.631  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    99.123  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    15.720  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    260.264  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    16.200  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    13.050  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    2.400  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    600  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    150  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    240.406  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    135.296  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    1.590  |  
|   3. Chi dự phòng  |    2.908  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    750  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    15.720  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    1.336  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    724  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    275  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    2.800  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    660  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    36  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    1.247  |  
|   - Tăng nhà văn hoá  |    100  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    1.483  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    57  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    1.223  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    1.079  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    4.700  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    9  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 HUYỆN TAM BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    58.630  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    31.000  |  
|   - Thuế môn bài  |    2.100  |  
|   - Thuế GTGT  |    23.150  |  
|   - Thuế TNDN  |    4.400  |  
|   - Thuế TTĐB  |    150  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    
  |  
|   - Thu khác  |    1.200  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    5.800  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    780  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    7.300  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    300  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    6.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    
  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    2.450  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    1.450  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    3.000  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    2.000  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    55.780  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    20.780  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    35.000  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    296.282  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    139.296  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    133.915  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    23.071  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    352.062  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    22.500  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    16.200  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    4.800  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    1.200  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    300  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    325.060  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    167.066  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    2.614  |  
|   3. Chi dự phòng  |    3.902  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    600  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    23.071  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    795  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    2.500  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    1.283  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    330  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    5.300  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    792  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    44  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    1.963  |  
|   - Tăng nhà văn hoá  |    160  |  
|   - Kinh phí SNKT  |    800  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    1.265  |  
|   - KP Đội tình nguyện xã hội  |    450  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    86  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    1.928  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    375  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    5.000  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    24  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 KHỐI HUYỆN VŨNG LIÊM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    66.650  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    37.500  |  
|   - Thuế môn bài  |    2.090  |  
|   - Thuế GTGT  |    31.860  |  
|   - Thuế TNDN  |    2.500  |  
|   - Thuế TTĐB  |    150  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    250  |  
|   - Thu khác  |    650  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    7.000  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    870  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    8.000  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    280  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    6.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    
  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    2.800  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    1.800  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    1.700  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    2.500  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    63.100  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    20.590  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    42.510  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    324.800  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    164.335  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    135.642  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    24.823  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    387.900  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    23.600  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    17.320  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    4.800  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    1.200  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    280  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    359.001  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    198.374  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    3.388  |  
|   3. Chi dự phòng  |    4.549  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    750  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    24.823  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    45  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    1.785  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    2.020  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    420  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    5.300  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    1.008  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    50  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    2.800  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    2.374  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    191  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    2.913  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    417  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    5.500  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    15  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 HUYỆN TRÀ ÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    54.590  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    26.000  |  
|   - Thuế môn bài  |    2.000  |  
|   - Thuế GTGT  |    20.400  |  
|   - Thuế TNDN  |    2.200  |  
|   - Thuế TTĐB  |    180  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    220  |  
|   - Thu khác  |    1.000  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    5.700  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    320  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    8.000  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    100  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    7.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    570  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    2.100  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    1.100  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    2.800  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    2.000  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    52.090  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    21.310  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    30.780  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    279.628  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    141.543  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    117.533  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    20.552  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    331.718  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    23.500  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    16.400  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    5.600  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    1.400  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    100  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    303.744  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    176.910  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    210  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    2.419  |  
|   3. Chi dự phòng  |    3.873  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    600  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    20.552  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    402  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    2.176  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    1.242  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    500  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    5.000  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    750  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    38  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    1.347  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    1.692  |  
|   - KP Đội tình nguyện xã hội  |    663  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    225  |  
|   - KP tiền ăn xã trọng điểm  |    1.344  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    173  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    5.000  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    10  |  
DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2016 HUYỆN BÌNH TÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2714/QĐ-UBND, ngày 22/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
ĐVT: Triệu đồng
|   Nội dung  |    Số tiền  |  
|   I. Tổng thu NSNN  |    38.320  |  
|   1. Thuế CTN ngoài quốc doanh  |    19.500  |  
|   - Thuế môn bài  |    950  |  
|   - Thuế GTGT  |    16.550  |  
|   - Thuế TNDN  |    1.500  |  
|   - Thuế TTĐB  |    80  |  
|   - Thuế tài nguyên  |    20  |  
|   - Thu khác  |    400  |  
|   2. Lệ phí trước bạ  |    2.700  |  
|   3. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  |    260  |  
|   4. Thuế thu nhập cá nhân  |    5.100  |  
|   5. Tiền thuê đất  |    60  |  
|   6. Thu tiền sử dụng đất  |    6.000  |  
|   7. Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước  |    
  |  
|   8. Thuế sử dụng đất nông nghiệp  |    
  |  
|   9. Thu cấp quyền khai thác khoáng sản  |    
  |  
|   10. Phí, lệ phí  |    1.200  |  
|   Trong đó: Phí, lệ phí TW  |    600  |  
|   11. Thu khác ngân sách  |    1.000  |  
|   12. Thu phạt ATGT  |    2.500  |  
|   II. Thu NSĐP được hưởng  |    35.970  |  
|   - Các khoản thu NSĐP hưởng 100%  |    12.740  |  
|   - Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  |    23.230  |  
|   Tỷ lệ điều tiết  |    100%  |  
|   III. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên  |    212.460  |  
|   - Thu bổ sung cân đối ổn định  |    102.138  |  
|   - Bổ sung chênh lệch lương đến 1.150.000 đ  |    96.108  |  
|   - Bổ sung mục tiêu  |    14.214  |  
|   IV. Tổng chi cân đối NSĐP  |    248.430  |  
|   1. Chi đầu tư phát triển  |    21.400  |  
|   - Chi XDCB tập trung  |    15.340  |  
|   - Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất  |    4.800  |  
|   - Trích 20% duy tu sửa chữa công trình GT-TL và chỉnh lý biến động đất đai, in giấy chứng nhận QSDĐ  |    1.200  |  
|   - Chi từ nguồn tiền thuê đất  |    60  |  
|   2. Chi thường xuyên  |    223.518  |  
|   - Chi giáo dục đào tạo và dạy nghề  |    115.728  |  
|   - Chi sự nghiệp khoa học công nghệ  |    220  |  
|   - Chi sự nghiệp môi trường  |    792  |  
|   3. Chi dự phòng  |    2.762  |  
|   4. Chi từ nguồn thu phạt ATGT  |    750  |  
|   V. Chi tiết bổ sung có mục tiêu  |    14.214  |  
|   - KP chi trả tiền điện Quốc lộ  |    850  |  
|   - KP thực hiện quyết định 99  |    905  |  
|   - KP sự nghiệp môi trường theo tiêu chí chợ  |    792  |  
|   - KP tăng thêm CT 01 ở ấp, khóm  |    202  |  
|   - BS KP cấp bù miễn thuỷ lợi phí  |    2.302  |  
|   - Tăng KP hoạt động ấp, khóm  |    486  |  
|   - Kinh phí Ban Giám sát cộng đồng  |    32  |  
|   - KP đặc thù HĐND  |    1.061  |  
|   - Tăng nhà văn hoá  |    20  |  
|   - KP tiếp dân, hoà giải, thủ tục HC, khác  |    323  |  
|   - KP Đảng viên có huy hiệu 40 năm tuổi Đảng  |    8  |  
|   - KP hỗ trợ BHYT cho lực lượng QS xã, ấp  |    233  |  
|   - KP diễn tập khu vực phòng thủ huyện  |    2.000  |  
|   - Bổ sung KP duy tu, SC từ nguồn 10% XSKT  |    5.000  |  
|   Số tiết kiệm 10% tăng thêm để cải cách tiền lương năm 2016  |    210  |  
- 1Quyết định 3601/QĐ-UBND năm 2017 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2018 do tỉnh Bình Dương ban hành
 - 2Quyết định 3561/QĐ-UBND năm 2017 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2018 - tỉnh Vĩnh Phúc
 - 3Quyết định 3562/QĐ-UBND năm 2017 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2018 cho huyện, thành phố, thị xã - tỉnh Vĩnh Phúc
 
- 1Luật Ngân sách Nhà nước 2002
 - 2Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
 - 3Quyết định 2100/QĐ-TTg năm 2015 về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2016 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
 - 4Quyết định 2502/QĐ-BTC năm 2015 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2016 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
 - 5Quyết định 3601/QĐ-UBND năm 2017 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2018 do tỉnh Bình Dương ban hành
 - 6Quyết định 3561/QĐ-UBND năm 2017 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2018 - tỉnh Vĩnh Phúc
 - 7Quyết định 3562/QĐ-UBND năm 2017 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2018 cho huyện, thành phố, thị xã - tỉnh Vĩnh Phúc
 
Quyết định 2714/QĐ-UBND năm 2015 về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2016 do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- Số hiệu: 2714/QĐ-UBND
 - Loại văn bản: Quyết định
 - Ngày ban hành: 22/12/2015
 - Nơi ban hành: Tỉnh Vĩnh Long
 - Người ký: Lê Quang Trung
 - Ngày công báo: Đang cập nhật
 - Số công báo: Đang cập nhật
 - Ngày hiệu lực: 22/12/2015
 - Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
 
              