Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2358/QĐ-UBND

Đồng Nai, ngày 08 tháng 9 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

n cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 06 năm 2012;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 572/TTr-STNMT ngày 01 tháng 8 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Long Khánh và thành phố Biên Hòa, Thủ trưởng các đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch và các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử;
- Chánh, Phó Văn phòng UBND tỉnh;
- Lưu: VT, KTN.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Võ Văn Phi

 

PHỤ LỤC

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
(Kèm theo Quyết định số 2358/QĐ-UBND ngày 08 tháng 9 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai)

STT

Tên nguồn nước

Phạm vi hành chính

Chiều dài (km)

Tọa độ địa lý

Huyện/ Thành phố

Xã, thị trấn, thành phố

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

X

Y

X

Y

I. HUYỆN TÂN PHÚ

1

Suối Đa Tôn

Tân Phú

Phú Xuân, Phú Điền, Phú Thanh

11.6

1236897

466902

1247770

470869

2

Suối Đa Tôn

Tân Phú

Thanh Sơn, Phú Lâm

7.1

1244855

469725

1251868

470874

3

Suối Cầu Dài

Tân Phú

Phú Xuân

0.5

1253978

466148

1253729

465733

4

Suối Muội

Tân Phú

Trà Cổ

2.3

1245693

465193

1243897

466700

5

Suối Trà Cổ

Tân Phú

Trà Cổ

2.5

1245794

466958

1243294

467383

6

Suối Trà Cổ

Tân Phú

Phú Thanh

3.3

1245630

467192

1242375

467105

7

Suối Đa Chà

Tân Phú

Phú Điền

3.4

1237006

464742

1236334

468044

8

Suối C3 hay Suối Cầu Sắt

Tân Phú

Tà Lài

0.6

1260364

458178

1259801

458281

9

Suối Đạ Nhau

Tân Phú

Tà Lài

0.5

1260037

457236

1259552

457395

10

Suối Vàm Hô

Tân Phú

Tà Lài

1.4

1259413

456314

1258806

457565

11

Suối Đạ Rung

Tân Phú

Tà Lài

0.6

1258379

457084

1258787

457558

12

Suối Út E

Tân Phú

Tà Lài

2.9

1258033

455724

1255538

457123

13

Suối Đạ Gủa

Tân Phú

Tà Lài

1.2

1258605

454596

1259210

455646

14

Suối Tám Minh

Tân Phú

Tà Lài

0.3

1259051

458069

1259319

458039

15

Suối Lục Bình

Tân Phú

Tà Lài

3.4

1255831

459290

1253016

457437

16

Suối Lưỡi Búa

Tân Phú

Tà Lài

0.9

1259998

459963

1260490

459242

17

Suối Cầu Cha

Tân Phú

Phú Thanh, Phú Lâm

2.5

1243625

469861

1244855

471996

18

Suối Ấp 3 Phú Thịnh

Tân Phú

Phú Thịnh

0.6

1253269

457906

1252981

457428

19

Suối Thủy Nhập Sơn

Tân Phú

Phú Thịnh

3.1

1250836

458013

1250189

455012

20

Suối Đập Lúa

Tân Phú

Đắc Lua

3.1

1273890

451035

1275495

448382

21

Suối Đa bong kua

Tân Phú

Đắc Lua

1.7

1274324

451276

1275861

452056

22

Suối ấp 5

Tân Phú

Đắc Lua

1.7

1272086

458476

1273615

459098

23

Suối Cầu ba cây

Tân Phú

Đắc Lua

1.0

1275613

455150

1276486

455563

24

Suối Kỳ

Tân Phú

Nam Cát Tiên

2.4

1259726

465128

1261287

463271

25

Suối Kẻ

Tân Phú

Nam Cát Tiên

0.5

1259584

463602

1259870

463984

26

Suối Đá

Tân Phú

Thanh Sơn, Phú Lập, Nam Cát Tiên

17.3

1249083

460236

1262999

470445

27

Suối Ấp 1, 2

Tân Phú

Phú Lập

2.1

1257111

461832

1257179

461912

28

Suối Cầu Trắng

Tân Phú

Thanh Sơn, Phú Trung, Phú Lâm

4.7

1247756

470874

1252105

472638

29

Kênh N2

Tân Phú

Thanh Sơn

0.9

1248859

470279

1248051

470599

30

Suối Núi Tượng-Tà Lài

Tân Phú

Núi Tượng

1.0

1260633

460208

1260512

459236

31

Suối Đá-2

Tân Phú

Phú An

1.4

1256415

470487

1255190

471204

32

Suối Đá-1

Tân Phú

Phú An

6.9

1253552

468235

1260435

467685

33

Suối Phú An

Tân Phú

Phú An

1.2

1253399

468785

1252715

467756

34

Suối Đa Kai

Tân Phú

Phú Bình

1.7

1245687

473155

1244832

471690

35

Suối Phú Sơn - Phú Trung

Tân Phú

Phú Sơn

2.6

1254472

475804

1252471

474067

36

Suối Phú Sơn 2

Tân Phú

Phú Sơn

1.9

1254857

476450

1256377

475262

II. HUYỆN VĨNH CỬU

1

Suối Boong - 2

Vĩnh Cửu

Phú Lý

2.4

1250910

433230

1248617

433992

2

Suối Ràng

Vĩnh Cửu

Phú Lý

24.9

1254552

431517

1251323

434375

3

Suối Kốp

Vĩnh Cửu

Phú Lý

6.5

1256215

434792

1249720

434792

4

Suối Sa Mách

Vĩnh Cửu

Phú Lý

58.7

1249115

435268

1273228

443328

5

Suối Boong - 1

Vĩnh Cửu

Phú Lý, Mã Đà

1.2

1251686

432456

1252224

433574

6

Rạch Mọi

Vĩnh Cửu

Bình Hòa

2.6

1216049

397109

1213851

395734

7

Rạch Bến Cá

Vĩnh Cửu

Bình Hòa

3.6

1216059

393865

1218586

396481

8

Rạch Bà Bướm

Vĩnh Cửu

Bình Lợi

0.7

1222641

397097

1221974

396945

9

Rạch Long Chiến

Vĩnh Cửu

Bình Lợi

0.7

1223009

398607

1223182

399237

10

Rạch Bàu Tre

Vĩnh Cửu

Bình Lợi

0.5

1220665

399922

1220918

400297

11

Rạch Cầu Ốc

Vĩnh Cửu

Bình Lợi

0.9

1219362

398063

1220110

397593

12

Kênh Tổng Phổ

Vĩnh Cửu

Bình Lợi

0.9

1219182

398115

1219735

397390

13

Rạch Mọi

Vĩnh Cửu

Tân Bình

0.5

1216093

397633

1216049

397109

14

Suối Mương Ổ

Vĩnh Cửu

Tân Bình, Thạnh Phú

3.1

1216023

398380

1218825

399767

15

Rạch Đông

Vĩnh Cửu

Tân An

7.4

1217913

415210

1218860

407851

16

Phụ Lưu Sông Mây

Vĩnh Cửu

Tân An

2.4

1220902

415154

1218766

414173

17

Suối Cạn

Vĩnh Cửu

Tân An

3.8

1221354

416570

1217921

414903

18

Suối Chân Chùa

Vĩnh Cửu

Tân An, Thiện Tân

3.6

1216409

409844

1218046

413086

19

Suối Tân An

Vĩnh Cửu

Tân An

3.8

1222708

415406

1222758

411646

20

Suối Bà Giá

Vĩnh Cửu

Tân An, Trị An

3.3

1224398

412811

1225733

415834

21

Suối Cát

Vĩnh Cửu

Trị An

3.2

1226948

415105

1225737

412145

22

Suối Sâu

Vĩnh Cửu

Trị An, Vĩnh Tân, TT. Vĩnh An

3.6

1221533

415891

1223869

418664

23

Suối Hiếu Liêm 2

Vĩnh Cửu

Hiếu Liêm

1.1

1228936

420605

1227885

420347

24

Suối Hiếu Liêm 1

Vĩnh Cửu

Hiếu Liêm

2.3

1228273

418433

1227675

416251

25

Suối Cầu 7

Vĩnh Cửu

Hiếu Liêm

2.0

1228769

414332

1228769

414332

26

Suối Cầu 6

Vĩnh Cửu

Hiếu Liêm

1.0

1230066

414507

1230066

414507

27

Suối Cầu 5

Vĩnh Cửu

Hiếu Liêm

2.0

1231349

415182

1231287

413197

28

Suối Cầu 4

Vĩnh Cửu

Hiếu Liêm

0.3

1232044

414243

1232312

414443

29

Sông Mây

Vĩnh Cửu

Vĩnh Tân

3.3

1217089

418934

1218074

415788

30

Suối Đá Bàn

Vĩnh Cửu

Vĩnh Tân

4.0

1221839

422104

1223483

418487

31

Suối Đá Kè

Vĩnh Cửu

Vĩnh Tân

3.8

1220999

422881

1221312

419106

32

Suối Cạn

Vĩnh Cửu

Vĩnh Tân

2.0

1219402

417289

1218074

415788

33

Suối Bà Ba

Vĩnh Cửu

Thiện Tân, Thạnh Phú

2.7

1216848

401658

1218634

403726

34

Suối Thiên Tân 1

Vĩnh Cửu

Thiện Tân

1.0

1218843

405569

1219522

406298

35

Suối Đá

Vĩnh Cửu

Thiện Tân

2.2

1215974

410569

1218028

409831

36

Suối Lớn

Vĩnh Cửu

Thiện Tân

2.0

1216430

409530

1218324

408952

37

Suối Thạnh Phú 1

Vĩnh Cửu

Thiện Tân, Thạnh Phú

1.8

1219184

400978

1220449

401711

38

Suối Tân Trạch

Vĩnh Cửu

Thạnh Phú

2.068

1217874

400642

1219012

401381

III. HUYỆN ĐỊNH QUÁN

1

Suối Cầu Trắng

Định Quán

TT. Định Quán, Gia Canh

4.2

1235862

454106

1239172

456680

2

Suối Khu dân cư Bà Liên (Suối 1 - TT. Định Quán)

Định Quán

TT. Định Quán

0.7

1239208

454733

1239452

454059

3

Suối Đá

Định Quán

Thanh Sơn

21.2

1228092

437969

1246095

449128

4

Suối Cây Mai

Định Quán

Thanh Sơn

3.6

1248697

447893

1245911

445659

5

Suối Đục

Định Quán

Thanh Sơn

7.456

1246499

438896

1249358

442346

6

Suối 1 - Thanh Sơn

Định Quán

Thanh Sơn

5.7

1246007

451137

1240787

448788

7

Suối 2 - Thanh Sơn

Định Quán

Thanh Sơn

3.0

1252548

452889

1249803

454061

8

Suối Basiu (Suối Ba Đài)

Định Quán

Thanh Sơn

6.353

1253533

453639

1251346

455101

9

Suối Ty

Định Quán

Thanh Sơn

2.306

1247832

438593

1249047

439734

10

Suối Sa Mách

Định Quán

Thanh Sơn

6.4

1253527

437524

1247225

436711

11

Suối Soong (Suối Son)

Định Quán

Ngọc Định

5.5

1239866

453401

1242921

455698

12

Suối Cầu Sắt (Suối Dar Kaya)

Định Quán

Ngọc Định

1.5

1240944

452114

1241526

450683

13

Suối Vắt

Định Quán

Ngọc Định

4.9

1239172

454106

1238118

449325

14

Suối Năng Cô

Định Quán

Ngọc Định, Phú Ngọc

3.9

1236148

450366

1237152

454126

15

Suối Ca Bò

Định Quán

Gia Canh, Phú Lợi, Phú Hòa

4.9

1236296

458409

1238095

463009

16

Suối Đắc Lop

Định Quán

Gia Canh, Phú Hòa

3.9

1234309

462487

1237011

465276

17

Suối Đắc Trà

Định Quán

Gia Canh

18.2

1222067

457562

1236916

468151

18

Suối Rói

Định Quán

Gia Canh, Phú Ngọc

5.9

1231454

450911

1232814

456604

19

Suối ĐaCôTa

Định Quán

Gia Canh

3.9

1230563

457347

1227232

457326

20

Suối Trà My

Định Quán

Gia Canh

6.9

1227232

457326

1224553

454452

21

Suối Cạn

Định Quán

Phú Vinh

1.6

1245888

454411

1245411

454397

22

Suối Đục

Định Quán

Phú Vinh

8.215

1242791

453401

1245401

457861

23

Suối Thủy Nhập Sơn (Suối 1 - Phú Tân)

Định Quán

Phú Tân

4.5

1249447

454969

1250753

457039

24

Suối Bộ Đội (Suối 2 - Phú Tân)

Định Quán

Phú Tân

4.9

1245401

454368

1248324

457147

25

Suối 3 - Phú Tân (Suối Mọi)

Định Quán

Phú Tân

4.6

1245068

454405

1246035

457520

26

Suối 1 - Phú Cường

Định Quán

Phú Cường

1.1

1246810

456832

1245867

456193

27

Suối Rách

Định Quán

Phú Cường

3.2

1227522

437408

1228566

437156

28

Suối Tam Bung

Định Quán

Phú Túc, Suối Nho

6.5

1225853

440045

1222235

440996

29

Suối Háp

Định Quán

Suối Nho

8.615

1220900

444290

1223280

446130

30

Suối Đục

Định Quán

Suối Nho

3.662

1219263

446179

1219263

446841

31

Suối Nhà Thờ

Định Quán

Suối Nho

2.6

1222109

449074

1219824

447916

32

Suối Đá Hoa (Suối Na Goa)

Định Quán

Suối Nho

3.2

1225199

448068

1222109

449074

33

Suối Tà Rua

Định Quán

Suối Nho

4.5

1220676

450273

1225130

449982

34

Suối Son

Định Quán

Túc Trưng

21.5

1226446

441944

1242887

455869

35

Suối Rắc (Suối Rách)

Định Quán

Túc Trưng

1.2

1226655

439952

1226655

438746

36

Suối 3 - Túc Trưng

Định Quán

Túc Trưng

4.2

1231366

440940

1228714

437664

37

Suối 2 - Túc Trưng

Định Quán

Túc Trưng

3.3

1230658

439282

1231464

438529

38

Suối 4 - Túc Trưng

Định Quán

Túc Trưng

0.7

1228294

446489

1228635

447127

39

Suối Môn

Định Quán

Túc Trưng

2.3

1228764

444595

1229064

446916

40

Suối Dzui (Suối Dui)

Định Quán

Túc Trưng

2.5

1231228

442153

1230276

444449

41

Suối Trần

Định Quán

La Ngà

2.1

1231906

444101

1231776

446220

42

Suối 3 Miệng

Định Quán

La Ngà

3.0

1234413

443587

1236562

444142

43

Suối Đồi Tràm

Định Quán

La Ngà

1.5

1233117

441671

1235384

443066

44

Suối La

Định Quán

Phú Ngọc

2.4

1235901

454862

1234100

453267

45

Suối 3 - Phú Ngọc

Định Quán

Phú Ngọc

1.2

1229901

452085

1229593

450908

46

Suối 2 - Phú Ngọc

Định Quán

Phú Ngọc

3.1

1229090

452352

1227292

449811

47

Suối 1 - Phú Ngọc

Định Quán

Phú Ngọc

2.0

1227919

452495

1226123

453397

48

Suối Trà My

Định Quán

Phú Ngọc

3.9

1232230

453710

1228301

453779

49

Suối Soong

Định Quán

Phú Vinh

5.530

1239866

453401

1242921

455698

50

Suối Dưng

Định Quán

Thanh Sơn

3.0

1249890

436050

1252020

439610

IV. THÀNH PHỐ BIÊN HÒA

1

Rạch Ông Dầu

Biên Hòa

Tân Vạn

0.8

1207150

399569

1206363

399453

2

Rạch Hốc Mây

Biên Hòa

Tân Vạn

0.9

1205864

398320

1206445

397636

3

Rạch Bà Lồ

Biên Hòa

Tân Vạn

1.6

1205968

399955

1205864

398320

4

Rạch Cầu Thủ Huồng

Biên Hòa

Bửu Hòa

0.7

1208697

397883

1208438

398579

5

Rạch Cầu Ông Phủ

Biên Hòa

Bửu Hòa

1.1

1208751

396821

1208697

397883

6

Rạch Chìm Tàu

Biên Hòa

Thống Nhất

0.6

1210726

399300

1210666

399906

7

Rạch Bà Miêu

Biên Hòa

Thống Nhất

0.6

1210083

399292

1210411

399746

8

Sông Cái

Biên Hòa

Thống Nhất, An Bình, Tam Hiệp, Tân Mai, Hiệp Hòa,

6.1

1205760

398643

1211020

401768

9

Suối Săn Máu

Biên Hòa

Thống Nhất, Tân Tiến, Tân Phong, Trảng Dài, Hố Nai, Tân Biên, Tân Hòa, Tân Hiệp, Tân Mai

8.9

1211020

400277

1215622

407886

10

Suối Hòa Bình

Biên Hòa

Hóa An

1.2

1209540

396326

1210654

396017

11

Rạch Mương Màng

Biên Hòa

Tân Hạnh

0.3

1212367

392524

1212260

392771

12

Rạch Lái Bông

Biên Hòa

Tân Hạnh

1.2

1210237

393931

1211282

394548

13

Rạch Ông Tiếp

Biên Hòa

Tân Hạnh

0.3

1211198

391746

1212809

393883

14

Rạch Sỏi

Biên Hòa

Tân Hạnh

2.6

1209160

394063

1210816

395432

15

Rạch Chạy

Biên Hòa

Tân Hạnh

2.1

1210244

392612

1211680

393065

16

Rạch Lung

Biên Hòa

Bửu Long

1.1

1212232

395796

1211326

396435

17

Suối Bà Ba

Biên Hòa

Trảng Dài

1.3

1217128

402899

1216859

401639

18

Rạch Trung Dũng

Biên Hòa

Trung Dũng

0.2

1211643

398271

1211524

398173

19

Suối Linh

Biên Hòa

Long Bình, An Bình, Bình Đa, Tam Hòa, Tam Hiệp

4.8

1210028

401765

1212047

406096

20

Suối Chùa

Biên Hòa

Long Bình

6.2

1212164

409374

1207813

404993

21

Suối Cầu Cháy

Biên Hòa

Long Bình

2.7

1211855

410708

1209123

410409

22

Rạch Chùa Lầu

Biên Hòa

An Hòa

0.5

1204263

402186

1203757

402250

23

Sông Bến Gỗ

Biên Hòa

An Hòa, Long Hưng

2.6

1203515

401793

1204389

404259

24

Rạch Nhà Thờ

Biên Hòa

An Hòa

1.4

1205543

401904

1204147

401872

25

Suối Cầu Ván

Biên Hòa

An Hòa

0.5

1204892

403437

1204355

403373

26

Suối Cầu Quan

Biên Hòa

An Hòa, Phước Tân

1.9

1204389

404259

1205101

405971

27

Suối Cầu Đá

Biên Hòa

An Hòa

8.2

1204160

403863

1205257

405981

28

Rạch Ông Cấy

Biên Hòa

An Hòa

2.3

1203342

404865

1205665

404625

29

Rạch Bà Nháp

Biên Hòa

An Hòa

0.8

1204044

405347

1203592

404644

30

Suối An Hòa 1

Biên Hòa

An Hòa

0.5

1203310

405082

1202789

405070

31

Suối An Hòa 2

Biên Hòa

An Hòa

0.4

1203168

405292

1202910

405545

32

Sông Buông

Biên Hòa

An Hòa, Tam Phước, Phước Tân

19.0

1198768

403928

1206752

414520

33

Phụ Lưu Sông Buông

Biên Hòa

Tam Phước

1.8

1202709

411298

1204206

410237

34

Suối Độn

Biên Hòa

Tam Phước

1.2

1202295

408233

1201397

407417

35

Rạch Ông Trung

Biên Hòa

Tam Phước

2.7

1201394

407413

1199382

405663

36

Sông Trong

Biên Hòa

Tam Phước

0.7

1198638

403883

1197940

403767

37

Rạch Bà Bông

Biên Hòa

Tam Phước

1.7

1198770

407878

1198900

406219

38

Sông Giữa

Biên Hòa

Tam Phước

1.6

1199390

405565

1200699

404677

39

Sông Cá Xép

Biên Hòa

Tam Phước

1.0

1197177

405280

1197385

404277

40

Suối Bà Bống

Biên Hòa

Tam Phước

1.1

1201704

409071

1201642

407956

41

Rạch Dứa

Biên Hòa

Tam Phước

2.7

1199767

409468

1199417

406746

42

Rạch Ngã Ba Nước Lanh

Biên Hòa

Tam Phước

1.3

1199391

405660

1198188

405135

43

Rạch Nước Lạnh

Biên Hòa

Tam Phước

2.3

1197380

407711

1198268

405584

44

Suối Nước Trong

Biên Hòa

Tam Phước

0.6

1201068

410717

1200464

410560

45

Suối Lục Quân 2

Biên Hòa

Tam Phước

0.7

1201819

413813

1201222

413470

46

Rạch Cầu Ông Gia

Biên Hòa

An Bình

1.2

1209059

402363

1209023

401206

47

Suối Bà Lúa

Biên Hòa

An Bình, Long Bình Tân

3.8

1205543

401904

1207823

404993

48

Rạch Bùn

Biên Hòa

An Bình

0.5

1208147

401461

1208321

401041

49

Suối Bà Bột

Biên Hòa

Tam Hiệp, Tân Mai

0.9

1210862

401449

1211292

401920

50

Rạch Nhà Thờ

Biên Hòa

Long Bình Tân

1.6

1205543

401904

1203917

401664

51

Phụ lưu sông Bến Cải 2

Biên Hòa

Long Bình Tân

0.2

1205525

405812

1205339

405692

52

Rạch Ụ Đất 2

Biên Hòa

Long Hưng

0.4

1201932

401797

1201954

401404

53

Rạch Ụ Đất 3

Biên Hòa

Long Hưng

0.4

1201746

401743

1201521

401413

54

Rạch Lái Nguyệt Trong

Biên Hòa

Long Hưng

1.8

1202265

403349

1202368

401579

55

Sông Trong và các phụ lưu

Biên Hòa

Long Hưng

0.7

1198638

403883

1197940

403767

56

Sông Buông và các phụ lưu

Biên Hòa

Long Hưng

3.3

1201936

404097

1198638

403883

57

Phụ lưu sông Buông 1

Biên Hòa

Phước Tân

1.2

1205109

412428

1206338

412318

58

Phụ lưu sông Buông 2

Biên Hòa

Phước Tân

0.7

1205986

414455

1206692

414477

59

Phụ lưu sông Buông 3

Biên Hòa

Phước Tân

0.8

1205555

412809

1206371

412720

60

Phụ lưu sông Buông 4

Biên Hòa

Phước Tân

1.1

1205568

413643

1206678

413845

61

Phụ lưu sông Buông 5

Biên Hòa

Phước Tân

0.6

1203016

409006

1203498

408695

62

Phụ lưu sông Buông 6

Biên Hòa

Phước Tân

1.2

1202279

406527

1202804

405470

63

Phụ lưu sông Buông 7

Biên Hòa

Phước Tân

1.1

1202920

406782

1203081

405709

64

Suối Độn

Biên Hòa

Phước Tân

3.6

1202412

1212349

1201537

407495

65

Vàm Ông Án

Biên Hòa

Hiệp Hòa

1.2

1209120

399685

1208699

400833

66

Suối Tân Mai

Biên Hòa

Tân Mai

2.1

1212349

401989

1210980

401180

V. HUYỆN XUÂN LỘC

1

Suối Gia Măng

Xuân Lộc

Gia Ray, Xuân Hiệp

6.2

1202062

460530

1208093

461877

2

Suối Thiết Giáp 2

Xuân Lộc

Gia Ray

0.8

1207098

464018

1207844

463851

3

Suối Gia Ui 3

Xuân Lộc

Gia Ray

2.9

1209561

461043

1207943

463446

4

Suối Lò Ồ

Xuân Lộc

Xuân Hiệp

1.2

1206735

461495

1205659

462082

5

Suối Cam

Xuân Lộc

Xuân Hiệp

3.4

1206020

460231

1202932

458883

6

Suối Nhà Bà Ba

Xuân Lộc

Suối Cát

2.3

1207843

457749

1205979

456361

7

Suối Cầu Suối Cát

Xuân Lộc

Suối Cát

3.4

1208175

458347

1205137

456764

8

Suối Cát 2

Xuân Lộc

Suối Cát

1.9

1208747

457307

1208310

455445

9

Suối Gia Tô

Xuân Lộc

Suối Cát

2.9

1208779

454780

1206251

456218

10

Suối 1 - Lang Minh

Xuân Lộc

Lang Minh

8.6

1200296

461395

1200920

462037

11

Suối Tân Bình 2

Xuân Lộc

Lang Minh

1.5

1209505

461395

1200906

462035

12

Suối Cạn 3

Xuân Lộc

Lang Minh

1.1

1199551

461909

1200079

463262

13

Suối 4 - Lang Minh

Xuân Lộc

Lang Minh

1.7

1200143

459372

1199762

458325

14

Suối Nước Đục

Xuân Lộc

Lang Minh

1.3

1200566

459753

1202287

459511

15

Suối Đá

Xuân Lộc

Lang Minh

0.5

1202702

456650

1202810

457982

16

Suối Cầu 4

Xuân Lộc

Xuân Phú

3.1

1199923

456552

1199867

457079

17

Suối Đục

Xuân Lộc

Xuân Phú

2.9

1202200

454171

1203879

456818

18

Suối Cầu 2

Xuân Lộc

Xuân Phú

3.3

1201532

454142

1202762

456727

19

Suối Gia Tô

Xuân Lộc

Xuân Phú

2.2

1203611

453145

1206298

455017

20

Suối Gia Liêu

Xuân Lộc

Xuân Phú, Bảo Hòa

9.5

1208316

455423

1206254

456210

21

Suối 3 - Bảo Hòa

Xuân Lộc

Xuân Phú, Bảo Hòa

1.3

1204032

449734

1204744

450859

22

Suối 4 - Bảo Hòa

Xuân Lộc

Xuân Phú, Bảo Ilòa

4.6

1202874

449782

1206130

453097

23

Suối 7 - Bảo Hòa

Xuân Lộc

Xuân Phú

1.6

1202885

453690

1203454

455138

24

Suối Cầu Hai

Xuân Lộc

Bảo Hòa

4.1

1203602

447536

1206434

450521

25

Suối 5 - Bảo Hòa

Xuân Lộc

Bảo Hòa

2.0

1203042

450833

1203742

452738

26

Suối 6 - Bảo Hòa

Xuân Lộc

Bảo Hòa

2.1

1202705

451411

1203634

453332

27

Suối Đập Bưng cần

Xuân Lộc

Bảo Hòa

1.3

1202547

452402

1202884

453690

28

Suối Nước Trong

Xuân Lộc

Bảo Hòa

1.0

1201988

453024

1202080

453974

29

Suối Bảo Hòa

Xuân Lộc

Bảo Hòa

2.3

1205064

447270

1206120

449284

30

Suối 1 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

1.8

1208601

465629

1208935

467383

31

Suối 2 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

0.9

1209124

466277

1209536

467042

32

Suối 3 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

1.9

1210644

469848

1209142

468637

33

Suối 4 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

1.0

1212042

458588

1212879

458116

34

Suối 5 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

6.1

1219331

459223

1213203

459570

35

Suối 6 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

0.9

1212406

459683

1213223

460160

36

Suối 7 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

1.4

1211466

461082

1212777

461596

37

Suối 8 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

2.2

1211084

461259

1213213

461849

38

Suối 9 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Trường

5.5

1212173

463062

1214755

467910

39

Suối Khỉ 1

Xuân Lộc

Xuân Trường

2.9

1211878

468830

1214688

468054

40

Suối Gia Huynh

Xuân Lộc

Xuân Hòa

2.2

1213132

474730

1214721

476285

41

Suối 4 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hòa

1.3

1205112

475837

1205069

477145

42

Suối 5 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hòa

2.3

1202908

476471

1201379

478247

43

Suối 3 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hòa

3.4

1206721

475373

1204711

478078

44

Suôi 2 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hòa

3.2

1208646

474819

1207953

477994

45

Suối 8 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hòa

5.1

1194626

475556

1195911

480530

46

Suối 1 - Xuân Định

Xuân Lộc

Xuân Định

1.3

1205643

446070

1206149

447256

47

Suối Cầu 2

Xuân Lộc

Xuân Định

2.6

1201268

446392

1203240

448108

48

Suối Cầu 1

Xuân Lộc

Xuân Định

2.1

1203962

446388

1205714

447508

49

Suối Gia Trấp

Xuân Lộc

Xuân Định

4.7

1203468

443833

1207435

446259

50

Suối Cầu Bản 2

Xuân Lộc

Xuân Thọ

2.7

1211797

457624

1214188

456471

51

Suối Cầu Bản 1

Xuân Lộc

Xuân Thọ

 

 

 

 

 

52

Suối Gia Lào

Xuân Lộc

Xuân Thọ

4.6

1212247

458416

1215884

455545

53

Suối Thọ Phước - Thọ Bình

Xuân Lộc

Xuân Thọ

3.5

1211111

453730

1210922

457207

54

Suối Rết

Xuân Lộc

Xuân Thọ, Xuân Bấc

10.6

1209074

449156

1218074

454709

55

Suối 1 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hưng

1.7

1212107

473426

1213135

474734

56

Suối 2 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hưng

0.8

1208734

473977

1208646

474819

57

Suối 3 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hưng

1.2

1206673

474219

1206721

475373

58

Suối 4 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hưng

1.3

1205835

474750

1205112

475837

59

Suối Rua

Xuân Lộc

Xuân Hưng

6.2

1206934

471791

1202908

476471

60

Suối Bà Rùa

Xuân Lộc

Xuân Hưng

2.6

1197840

472425

1197655

475063

61

Suối 8 - Xuân Hưng

Xuân Lộc

Xuân Hưng

5.0

1192418

471029

1194626

475556

62

Suối Gia Ui

Xuân Lộc

Xuân Hưng

3.4

1204149

470789

1201426

472876

63

Suối Mè

Xuân Lộc

Suối Cao

4.9

1217138

458992

1221980

458267

64

Suối Đôi

Xuân Lộc

Suối Cao

1.3

1220596

459941

1221851

460254

65

Suối Đôi

Xuân Lộc

Xuân Thành

3.8

1213513

470493

1217207

469664

66

Suối Gõ

Xuân Lộc

Suối Cao

4.2

1217322

459382

1221551

459231

67

Suối Gia Lào

Xuân Lộc

Suối Cao

2.0

1212884

458111

1214143

456572

68

Suối Gia Ray - suối Mè

Xuân Lộc

Suối Cao

1.9

1217481

458206

1218599

456613

69

Suối Cầu Bản

Xuân Lộc

Xuân Thành

4.3

1213411

470367

1217519

469133

70

Suối Gia Huynh

Xuân Lộc

Xuân Thành

15.9

1214721

476285

1221593

461932

71

Suối 1 - Xuân Thành

Xuân Lộc

Xuân Thành

1.8

1219573

462979

1221177

462234

72

Suối Cao

Xuân Lộc

Xuân Thành

7.5

1214224

463222

1221593

461932

73

Suối Khỉ

Xuân Lộc

Xuân Thành

5.8

1212426

470301

1217440

467352

74

Suối 2 - Xuân Thành

Xuân Lộc

Xuân Thành

2.4

1217661

463797

1220058

464032

75

Suối Ba

Xuân Lộc

Xuân Thành

2.2

1212999

472250

1215165

471808

76

Suối Đá

Xuân Lộc

Xuân Thành

1.3

1215327

473849

1216437

474453

77

Suối Cầu số 10

Xuân Lộc

Xuân Thành

5.8

1214423

464861

1220173

464626

78

Suối 1 - Xuân Tâm

Xuân Lộc

Xuân Tâm

0.8

1211722

473164

1212318

473723

79

Suối Gia Ui 1

Xuân Lộc

Xuân Tâm

3.6

1211755

471167

1209144

468664

80

Suối Thiết Giáp 1

Xuân Lộc

Xuân Tâm

2.0

1206745

464738

1208253

466000

81

Suối Đục 2

Xuân Lộc

Xuân Tâm

5.6

1209893

472235

1204680

470141

82

Suối Lớn

Xuân Lộc

Xuân Tâm

5.3

1205513

465493

1203263

470345

83

Suối 1 - Xuân Trường

Xuân Lộc

Xuân Tâm

1.8

1208601

465590

1208922

467374

84

Suối Trang

Xuân Lộc

Xuân Tâm

3.5

1197947

465832

1194775

467267

85

Suối Cầu Trắng

Xuân Lộc

Xuân Tâm

6.3

1205804

464651

1199593

463502

86

Sông Ray

Xuân Lộc

Xuân Tâm

24.5

1200228

463289

1223384

455141

87

Suối Tà Rua

Xuân Lộc

Xuân Bắc

8.1

1216954

449208

1225061

450009

88

Suối 4B

Xuân Lộc

Xuân Bắc

3.1

1217789

448695

1220717

449606

89

Suối Nho

Xuân Lộc

Xuân Bắc

4.0

1216975

448273

1220917

448790

90

Suối Tầm Rông

Xuân Lộc

Xuân Bắc

3.1

1216804

449823

1217313

452836

91

Suối Công An

Xuân Lộc

Xuân Bắc

2.0

1217199

446727

1219194

446488

92

Suối Mè

Xuân Lộc

Xuân Bắc

2.0

1216654

456932

1218599

456613

VI. THÀNH PHỐ LONG KHÁNH

1

Suối Rết

Long Khánh

P. Xuân An, P. Xuân Hòa, X. Bảo Quang, P. Bảo Vinh, P. Xuân Thanh, X. Bàu Trâm

10.2

1207370

444131

1213233

452423

2

Suối Gia Liêu

Long Khánh

P. Xuân Hòa, X. Bàu Trâm

8.0

1206469

442731

1207439

450655

3

Suối Cải

Long Khánh

P. Xuân Trung, P. Xuân Bình, P. Xuân Thanh, P. Bảo Vinh,

3.7

1209782

442521

1220195

446173

4

Suối Đục

Long Khánh

X. Bình Lộc

2.0

1218590

445712

1220195

446173

5

Suối Ba Gió

Long Khánh

X. Bình Lộc

1.8

1215049

443785

1216838

443704

6

Suối Ba Gió

Long Khánh

X. Bình Lộc

2.9

1216535

442398

1219220

443600

7

Suối Tầm Rông

Long Khánh

X. Bảo Quang

4.2

1214105

448660

1215883

452471

8

Suối Tre

Long Khánh

X. Bảo Quang, P. Bảo Vinh, X. Bình Lộc, P. Suối Tre

9.3

1212261

438865

1218590

445712

9

Suối Nàng Ven

Long Khánh

P. Bảo Vinh

2.7

1209869

447791

1210085

450522

10

Suối Đá

Long Khánh

P. Bảo Vinh

2.7

1210016

446591

1212501

445659

11

Suối Chồn

Long Khánh

P. Bảo Vinh

2.0

1211210

443728

1212202

445418

12

Suối Đồng Háp

Long Khánh

P. Bảo Vinh

1.3

1212020

445470

1213269

445836

13

Suối Bàu Đục

Long Khánh

P. Bàu Sen

1.5

1209181

439432

1207844

440161

14

Suối Phèn

Long Khánh

P. Bàu Sen

1.4

1205080

439970

1205968

438828

15

Suối Trần Nghi

Long Khánh

P. Bàu Sen

0.8

1205082

439689

1204670

438961

16

Suối Ba Đôi

Long Khánh

P. Suối Tre

1.2

1212930

438521

1213976

439065

17

Suối Sông Nhạn

Long Khánh

P. Xuân Lập

2.5

1210177

437154

1207826

436379

18

Suối Hôn

Long Khánh

P. Xuân Lập

1.6

1207826

436379

1206241

436166

19

Suối Phèn

Long Khánh

P. Xuân Lập

1.9

1205968

438828

1206366

436993

20

Suối Trần Nghi

Long Khánh

P. Xuân Lập

3.7

1204670

438961

1205534

435338

21

Suối Đá Bàn

Long Khánh

X. Hàng Gòn

1.8

1201451

439627

1201183

437897

22

Suối Bơm

Long Khánh

X. Hàng Gòn

3.5

1200444

441234

1200264

437697

23

Suối Trần Nghi

Long Khánh

X. Hàng Gòn

2.7

1203526

440227

1204643

437756

24

Suối Gia Trấp

Long Khánh

P.Xuân Tân

4.7

1203468

443833

1207435

446259

25

Suối Gia Liêu

Long Khánh

Hàng Gòn, P. Phú Bình

2.4

1206495

442731

1206939

445139

26

Suối Cấp Rang

Long Khánh

Suối Tre

5.0

1208720

438221

1212128

439947

VII. HUYỆN THỐNG NHẤT

1

Suối Săn Dốc

Thống Nhất

Bàu Hàm 2

1.9

1213272

438413

1214891

439331

2

Suối Mủ

Thống Nhất

Bàu Hàm 2

11.5

1210160

430087

1221363

432520

3

Suối Gia Đức

Thống Nhất

Bàu Hàm 2

7.7

1212223

437050

1213225

429440

4

Suối Gia Nhan

Thống Nhất

Bàu Hàm 2, Quang Trung

6.1

1213662

430297

1214161

436381

5

Suối Gia Dung

Thống Nhất

Bàu Hàm 2, Xuân Thiện

2.3

1213943

437816

1216178

438264

6

Suối Hai Cô

Thống Nhất

Bàu Hàm 2, Quang Trung

3.7

1212543

436929

1216178

437816

7

Suối Gia Dung

Thống Nhất

Quang Trung

4.3

1214131

436248

1218347

435323

8

Suối Cạn

Thống Nhất

Quang Trung

1.2

1218191

439322

1219008

440204

9

Suối Ba

Thống Nhất

Gia Kiệm

1.8

1218524

434468

1220292

434984

10

Suối Hai

Thống Nhất

Gia Kiệm

1.9

1218347

435323

1220233

435759

11

Suối Nhất

Thống Nhất

Gia Kiệm

0.4

1219745

436138

1220143

436272

12

Suối Cải

Thống Nhât

Gia Kiệm

1.3

1219075

437309

1220355

437351

13

Suối Cạn

Thống Nhất

Gia Kiệm

2.9

1218010

438845

1220873

438875

14

Suối Ao Khoai

Thống Nhất

Gia Kiệm

2.1

1219701

439663

1221528

440727

15

Suối Cải

Thống Nhất

Gia Kiệm

2.3

1222219

440995

1219939

440599

16

Suối Cầu Cường

Thống Nhất

Gia Kiệm

2.2

1219939

440599

1222139

441020

17

Suối Vũng Tám

Thống Nhất

Gia Kiệm

1.5

1220259

441478

1221553

440775

18

Suối Hai Cô

Thống Nhất

Xuân Thiện

1.7

1216163

437813

1217878

437481

19

Nhánh Suối Đục -1

Thống Nhất

Xuân Thiện

1.9

1219827

445491

1221668

445245

20

Suối Cầu Rơm

Thống Nhất

Xuân Thiện

2.2

1220546

442722

1222788

442638

21

Suối Đá

Thống Nhất

Xuân Thiện

4.8

1218227

444593

1223064

444365

22

Suối Ba Cao

Thống Nhất

Xuân Thiện

2.3

1217578

442046

1219255

443582

23

Suối Đá Bàn

Thống Nhất

Xuân Thiện

2.5

1217968

443789

1220414

443936

24

Suối Đục

Thống Nhất

Xuân Thiện

2.8

1218594

445708

1221364

446089

25

Suối Tam Bung

Thống Nhất

Xuân Thiện

1.7

1223227

444308

1222788

442638

26

Suối Đục

Thống Nhất

Xuân Thiện

2.6

1221364

446089

1223227

444308

27

Suối Vùng Tám

Thống Nhất

Xuân Thiện

0.9

1219443

441976

1220273

441514

28

Suối Ông Bồ

Thống Nhất

Xuân Thiện

3.8

1214891

439331

1217578

442046

29

Suối Mủ

Thống Nhất

TT. Dầu Giây

1.1

1209530

433143

1210160

432206

30

Suối Lầy

Thống Nhất

Gia Tân 3

2.4

1220285

434986

1222463

434093

31

Suối Gia Dung

Thống Nhất

Gia Tân 3

3.1

1220355

437349

1222399

439698

32

Suối Gia Dung

Thống Nhất

Gia Tân 3, Gia Tân 2

4.5

1222219

437203

1224666

440995

33

Suối Đập Thọ

Thống Nhất

Gia Tân 3

2.1

1220835

438857

1222152

440482

34

Suối Cầu 1 Tân Yên

Thống Nhất

Gia Tân 3

1.2

1220121

436303

1221136

435643

35

Suối Bí

Thống Nhất

Lộ 25, Hưng Lộc

6.7

1201361

428013

1207443

430742

36

Suối Ba Xoon

Thống Nhất

Lộ 25

4.3

1204106

427727

1200857

424848

37

Suối Sông Nhạn

Thống Nhất

Lộ 25, Hưng Lộc

13.1

1199834

424577

1207673

435128

38

Suối Sâu

Thống Nhất

Lộ 25

5.5

1200289

430041

1199834

424577

39

Núi Cúi 1

Thống Nhất

Gia Tân 1

0.9

1226124

435365

1226908

435022

40

Núi Cúi 2

Thống Nhất

Gia Tân 1

0.9

1225604

435448

1225461

434535

41

Suối Cạn 3

Thống Nhất

Gia Tân 1

1.1

1223896

432001

1225039

432113

42

Suối Cạn 2

Thống Nhất

Gia Tân 1

1.2

1223998

432464

1225177

432461

43

Suối Reo

Thốnơ Nhất

Gia Tân 1

1.5

1223411

432636

11224603

433580

44

Suối Gia Tân 1-5

Thống Nhất

Gia Tân 1

1.1

1224799

435173

1224660

434112

45

Suối Mủ

Thống Nhất

Hưng Lộc

2.4

1210384

431279

1211262

428995

46

Cầu Trượt

Thống Nhất

Hưng Lộc

1.5

1209935

429327

1211204

428622

47

Suối Bà Quỳnh

Thống Nhất

Hưng Lộc

3.2

1208102

430281

1205723

428113

48

Suối Ba Xoon

Thống Nhất

Hưng Lộc

1.1

1206261

429406

1205444

428665

49

Suối Ba Xoon

Thống Nhất

Hưng Lộc

1.2

1205999

432224

1204923

431697

50

Suối Cầu Bí

Thống Nhất

Hưng Lộc

2.2

1207929

433643

1205733

433509

51

Suối Hòn

Thống Nhất

Hưng Lộc

2.0

1208186

436421

1206245

436153

52

Suối Đức Huy

Thống Nhất

Gia Tân 2

2.1

1221870

435262

1223362

433732

VIII. HUYỆN TRẢNG BOM

1

Sông Buông

Trảng Bom

An Viễn, Đồi 61, Trung Hòa, Giang Điền

9.2

1202962

414501

1207230

422700

2

Suối Tre

Trảng Rom

Đồi 61

4.9

1207176

417159

1207230

422054

3

Suối 2 - Giang Điền

Trảng Bom

Giang Điền

1.0

1208857

416349

1207833

416308

4

Suối Quảng Tiến- Trảng Bom

Trảng Bom

Quảng Tiến, TT.Trảng Bom

1.1

1211062

416202

1211844

416919

5

Suối Quảng Phát

Trảng Bom

Bình Minh, TT.Trảng Bom

1.5

1211604

415660

1212977

416177

6

Suối Đĩa

Trảng Bom

Bình Minh

2.8

1210388

413734

1211917

416052

7

Sông Lạnh

Trảng Bom

Bình Minh

0.9

1216335

417761

1216534

416864

8

Sông Mây

Trảng Bom

Bình Minh

1.9

1216971

418710

1217319

416818

9

Suối 1 - Bắc Sơn

Trảng Bom

Bắc Sơn

1.4

1214588

413317

1213735

414370

10

Suối 2 - Bắc Sơn

Trảng Bom

Bắc Sơn

2.6

1212260

412317

1213560

414552

11

Suối 3 - Bắc Sơn

Trảng Bom

Bắc Sơn

1.5

1211486

411433

1209961

411513

12

Suối 4 - Bắc Sơn

Trảng Bom

Bắc Sơn

1.4

1210014

413305

1209629

411914

13

Suối Đục

Trảng Bom

Bắc Sơn

1.7

1215664

416638

1217319

416818

14

Sông Lạnh

Trảng Bom

Bắc Sơn

2.1

1217319

416818

1217711

414736

15

Suối 1 - Hố Nai 3

Trảng Bom

Hố Nai 3

2.7

1213837

409121

1216467

409658

16

Suối 4 - Hố Nai 3

Trảng Bom

Hố Nai 3

1.4

1209961

411513

1208542

411418

17

Suối Tiên

Trảng Bom

Sông Trầu

2.7

1217922

422319

1217337

419709

18

Suối Rểt

Trảng Bom

Sông Trầu, Tây Hòa, Sông Thao

4.4

1214363

421997

1216496

425871

19

Sông Thao

Trảng Bom

Sông Trầu, Tây Hòa, Sông Thao, Trung Hòa

11.0

1211219

417761

1216335

427482

20

Suối Ba Xi

Trảng Bom

Sông Trầu

2.0

1217100

420060

1216510

422290

21

Suối Tiên

Trảng Bom

Cây Gáo

2.0

1218343

425075

1217901

423114

22

Suối 2 - Cây Gáo

Trảng Bom

Cây Gáo

1.2

1218920

424520

1218523

423420

23

Suối Cạn

Trảng Bom

Cây Gáo

1.4

1221724

424343

1220979

423151

24

Suối Sâu

Trảng Bom

Cây Gáo

2.1

1220607

424652

1220843

422609

25

Suối 1 - Thanh Bình

Trảng Bom

Thanh Bình

1.3

1224455

425661

1225438

424783

26

Suối Dâu

Trảng Bom

Tây Hòa, Trung Hòa, Đồng Hòa

4.2

1207176

422054

1209005

425789

27

Suối Thác

Trảng Bom

Trung Hòa, Đông Hòa

3.2

1204604

423366

1205304

426493

28

Suối Đá Bàn

Trảng Bom

Trung Hòa, Đông Hòa, Tây Hòa

4.0

1206214

422229

1207694

425949

29

Đập Thủy lợi Hưng Long

Trảng Bom

Hưng Thịnh

1.6

1208514

427346

1208967

425789

30

Suối Công An

Trảng Bom

Hưng Thịnh

1.5

1203208

427186

1205862

428636

31

Suối Gia Nhan

Trảng Bom

Bàu Hàm, Sông Thao

3.5

1212969

426911

1213669

430382

32

Suối Gia Đức

Trảng Bom

Bàu Hàm, Sông Thao

2.1

1212253

428553

1213517

430287

33

Suối Hưng Lộc - 1

Trảng Bom

Sông Thao

2.6

1211247

428996

1212743

426858

34

Suối Hưng Lộc - 2

Trảng Bom

Sông Thao

0.4

1211197

428618

1211483

428386

35

Suối Bàu Hàm 2 - 1

Trảng Bom

Sông Thao

2.0

1212030

430197

1213308

428650

IX. HUYỆN CẨM MỸ

1

Suối Đá

Cẩm Mỹ

Xuân Đông

3.9

1198890

458037

1196017

460698

2

Suối Cạn

Cẩm Mỹ

Xuân Đông

2.1

1197666

461392

1195562

461574

3

Suối Sách

Cẩm Mỹ

Xuân Đông, Xuân Tây

7.6

1194266

452855

1200013

457802

4

Suối Lức

Cẩm Mỹ

Xuân Đông

4.9

1192456

456515

1190199

460867

5

Suối Nhát

Cẩm Mỹ

Xuân Đông

1.7

1192153

456447

1191624

458054

6

Suối Cạn - 1

Cẩm Mỹ

Xuân Đông

1.6

1192520

458840

1191218

459825

7

Suối Thề

Cẩm Mỹ

Sông Ray

1.9

1189850

452697

1189692

454633

8

Phụ lưu Suối Thề-5

Cẩm Mỹ

Sông Ray

1.2

1189408

456904

1189471

455714

9

Phụ lưu Suối Thề-3

Cẩm Mỹ

Sông Ray

2.5

1187574

451823

1189312

453631

10

Phụ lưu Suối Thề-2

Cẩm Mỹ

Sông Ray

2.1

1187579

452958

1187553

455091

11

Phụ lưu Suối Thề-1

Cẩm Mỹ

Sông Ray

1.1

1186963

455282

1186998

456332

12

Suối Đá

Cẩm Mỹ

Sông Ray, Lâm San

4.7

1185755

451497

1186998

456001

13

Suối La Hoa

Cẩm Mỹ

Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông

5.8

1187806

454501

1191270

459117

14

Suối Sâu

Cẩm Mỹ

Xuân Mỹ

6.0

1195093

445754

1190956

450041

15

Suối Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

Xuân Mỹ

2.7

1190809

443952

1189691

441527

16

Suối Quýt-2

Cẩm Mỹ

Thừa Đức

3.5

1193648

434493

1191485

431741

17

Suối Quýt-1

Cẩm Mỹ

Thừa Đức

2.7

1190522

430001

1190709

427285

18

Phụ lưu suối Cà

Cẩm Mỹ

Thừa Đức

2.3

1189066

430439

1189652

428201

19

Suối Gia Tráo

Cẩm Mỹ

Thừa Đức

2.1

1192637

434509

1191604

432714

20

Phụ lưu suối Quýt

Cẩm Mỹ

Thừa Đức

2.1

1189187

431622

1190525

429990

21

Suối Cả

Cẩm Mỹ

Thừa Đức, Long Giao, Xuân Đường

10.0

1188356

434743

1195037

442168

22

Suối Đục

Cẩm Mỹ

Sông Nhạn, Thừa Đức

8.7

1195089

434227

1196603

425644

23

Suối Cây Đa

Cẩm Mỹ

Lâm San

4.0

1186240

451502

1184254

454958

24

Suối Đục

Cẩm Mỹ

Lâm San

2.6

1185230

452231

1183753

454315

25

Suối Sao

Cẩm Mỹ

Lâm San

0.2

1183938

452143

1184059

451930

26

Suối Cạn

Cẩm Mỹ

Lâm San

3.6

1183670

450597

1181325

453392

27

Phụ lưu Hồ Suối Vọng

Cẩm Mỹ

Nhân Nghĩa

4.1

1197622

444143

1199423

447791

28

Suối Sâu

Cẩm Mỹ

Nhân Nghĩa, Xuân Quế, Long Giao, Sông Nhạn

17.4

1196091

426871

1199926

443855

29

Phụ lưu Hồ Suối Vọng 1

Cẩm Mỹ

Bảo Bình

0.7

1197492

448452

1198061

448024

30

Phụ lưu Hồ Suối Vọng 2

Cẩm Mỹ

Bảo Bình

2.8

1198841

449796

1199949

452336

31

Suối Lức

Cẩm Mỹ

Bảo Bình

3.3

1194890

449679

1194692

453020

32

Suối Cầu Tư

Cẩm Mỹ

Bảo Bình

1.3

1194874

447832

1195952

447076

33

Suối Nhát

Cẩm Mỹ

Bảo Bình

2.5

1192934

448207

1193151

450687

34

Suối Sâu 1

Cẩm Mỹ

Bảo Bình

4.3

1194995

446441

1191680

449158

35

Phụ lưu Hồ Suối Vọng 2

Cẩm Mỹ

Xuân Bảo

12.5

1198841

449796

1210425

454381

36

Suối Nước Trong

Cẩm Mỹ

Xuân Bảo

2.9

1201537

451378

1202198

454175

37

Phụ lưu suối Cầu Hai

Cẩm Mỹ

Xuân Bảo

1.8

1200547

447537

1202296

447743

38

Phụ lưu Hồ Suối Vọng

Cẩm Mỹ

Xuân Bảo

0.7

1199758

447040

1199459

447689

39

Suối Cầu Hai

Cẩm Mỹ

Xuân Bảo

3.0

1200643

446684

1203238

448109

40

Suối Râm

Cẩm Mỹ

Xuân Quế

3.5

1200613

435595

1202392

432614

41

Suối Ngân

Cẩm Mỹ

Xuân Quế, Xuân Đường

6.5

1195089

434227

1197040

440424

42

Suối Bơm

Cẩm Mỹ

Xuân Quế

3.2

1200638

437992

1201148

434845

43

Suối Râm

Cẩm Mỹ

Long Giao

4.7

1197359

444768

1193972

441462

44

Suối Cầu Tư

Cẩm Mỹ

Long Giao, Xuân Tây

10.3

1193660

445242

1197095

454958

45

Suối Quýt 2

Cẩm Mỹ

Xuân Đường

6.4

1195918

440474

1193649

434501

46

Suối Gia Tráo

Cẩm Mỹ

Xuân Đường

1.7

1192114

436098

1192651

434529

47

Suối Nhát

Cẩm Mỹ

Xuân Tây

2.8

1192469

449643

1192666

452404

48

Suối Đá

Cẩm Mỹ

Xuân Tây

4.2

1200049

454111

1198218

457912

49

Suối Lức

Cẩm Mỹ

Xuân Tây

4.3

1194858

450647

1193427

454658

50

Suối Rang

Cẩm Mỹ

Xuân Tây

2.8

1191171

451266

1190275

453953

51

Suối Râm

Cẩm Mỹ

Sông Nhạn

0.9

1202071

431550

1202605

430813

52

Suối Cầu Mên

Cẩm Mỹ

Sông Nhạn

6.2

1196091

432227

1196528

426054

53

Phụ lưu Suối Sông Nhạn

Cẩm Mỹ

Sông Nhạn

1.9

1204056

432153

1202652

430918

54

Suối Sông Nhạn

Cẩm Mỹ

Sông Nhạn

4.7

1205125

433051

1201940

429595

X. HUYỆN LONG THÀNH

1

Rạch Bà Chèo

Long Thành

Tam An

5.1

1194420

409989

1196150

405190

2

Sông Nước Lạnh

Long Thành

Tam An

0.6

1194452

407918

1193828

407748

3

Rạch Giồng 1 (Rạch Giồng)

Long Thành

Tam An

1.5

1196480

407608

1196188

406166

4

Sông Ông Sắt

Long Thành

Tam An

2.0

1194024

406984

1195032

405208

5

Sông Ông Thiện

Long Thành

Tam An

0.6

1195262

406790

1194786

406394

6

Sông Ông Đẩu

Long Thành

Tam An

2.3

1193397

407099

1194955

405367

7

Rạch Ngăn Ngay (Rạch Ngõ Ngay)

Long Thành

Tam An

1.0

1193452

406502

1194176

405785

8

Sông Nước Trong

Long Thành

Tam An

5.4

1193550

409527

1192280

404272

9

Rạch La (Rạch Lá)

Long Thành

Tam An

0.7

1193448

404429

1192739

404343

10

Suối Nước Trong

Long Thành

An Phước

4.5

1193361

410611

1192605

406218

11

Sông Tắc Gò Đa

Long Thành

An Phước

1.9

1191657

408384

1192246

406598

12

Suối Sông Nhạn

Long Thành

Bình An

3.1

1201255

425084

1203155

422674

13

Suối Sâu

Long Thành

Bình An

2.8

1199136

427150

1199881

424406

14

Suối Cả

Long Thành

Long Phước, Bàu Cạn

14.8

1185665

417623

1190691

431502

15

Rạch Suối Cả

Long Thành

Long Phước

2.6

1185665

417623

1184497

415328

16

Rạch Suối Tre

Long Thành

Long Phước

3.2

1188134

416800

1186772

413948

17

Rạch Nhum

Long Thành

Long Phước

2.0

Rừng

Rừng

1181146

416513

18

Rạch Tất Cá Táng

Long Thành

Long Phước, Phước Thái

0.2

1180312

417484

1180315

417647

19

Sông Bến Ngự

Long Thành

Phước Thái

2.29618

1180990

419914

1179714

418005

20

Rạch Ngoài

Long Thành

Phước Thái

1.46692

1181041

421565

1180373

420259

21

Suối Tôm

Long Thành

Phước Thái

1.01159

1179687

421367

1180166

420476

22

Sông Quán Chim

Long Thành

Phước Thái

1.44609

1180166

420476

1179232

419372

23

Sông Tất Cá Thâu

Long Thành

Phước Thái

0.63816

1179690

420184

1179771

419551

24

Suối Phèn

Long Thành

TT. Long Thành

1.50516

1193988

412543

1192577

413067

25

Suối Bến Năng

Long Thành

TT. Long Thành

2.07594

1192577

413067

1191312

411421

26

Suối Cây Khế

Long Thành

Lộc An

1.36669

1198296

419814

1197817

418534

27

Suối Phèn

Long Thành

Lộc An

0.26236

1192829

413140

1192577

413067

28

Suối Đồng Hưu (Suối Đồng Hươu)

Long Thành

Long An

1.85709

1190257

414699

1189030

413305

29

Sông Bưng Môn (Suối Bưng Môn)

Long Thành

Long An

3.9001

1192544

418400

1190653

414989

30

Suối Phèn

Long Thành

Long Đức

4.40327

1197639

414054

1193488

412585

31

Suối Le Cầu - Thái Thiện

Long Thành

Phước Bình

1.7263

1179648

421404

1179648

422173

32

Suối Ba

Long Thành

Tân Hiệp

6.762

1183825

431408

1181076

425230

33

Suối Đá Vàng

Long Thành

Phước Bình

6.785

1179260

426905

1181635

431448

34

Suối Cầu Vạc

Long Thành

Phước Bình

6.561

1178762

423539

1181095

425944

35

Suối Đá

Long Thành

Bàu Cạn

3.28914

1186960

431149

1185188

428378

36

Suối Le

Long Thành

Bàu Cạn

5.67593

1185585

433046

1182653

428186

37

Suối Bản Cù

Long Thành

Bàu Cạn

5.48059

1190691

427280

1189108

422033

38

Suối 1 -Tân Hiệp

Long Thành

Tân Hiệp

4.03365

1185067

425815

1181076

425230

39

Suối 2 -Tân Hiệp

Long Thành

Tân Hiệp

1.22967

1183367

427453

1182423

426665

40

Suối Quýt

Long Thành

Cẩm Đường

4.302

1190664

427268

1191269

430055

41

Suối Đục

Long Thành

Cẩm Đường

2.90084

1194779

430759

1195187

427887

42

Suối Ông Trữ

Long Thành

Bình Sơn

2.33375

1195579

424141

1194904

421907

43

Suối Bưng Môn

Long Thành

Bình Sơn

4.13613

1194904

421907

1192667

418428

44

Suối Trầu

Long Thành

Bình Sơn

3.78266

1190702

427266

1188932

423923

45

Suối Long Phú

Long Thành

Phước Thái

4.15342

1185243

420562

1181333

419161

XI. HUYỆN NHƠN TRẠCH

1

Sông Đồng Môn

Nhơn Trạch

Phước Thiền

3.12434

1191309

411408

1189786

408680

2

Suối Lấp

Nhơn Trạch

TT. Hiệp Phước

3.71635

1190217

412116

1186895

413782

3

Rạch Cầu Mít

Nhơn Trạch

Long Thọ

2.44947

1186379

413580

1184391

415011

4

Rạch Cây Khô

Nhơn Trạch

Long Thọ

0.86036

1184614

414609

1183916

414106

5

Rạch Dài

Nhơn Trạch

Long Thọ

0.62144

1184803

414017

1184614

414609

6

Rạch Miễu

Nhơn Trạch

Long Thọ

1.0818

1182949

413372

1182085

414023

7

Rạch Vàm

Nhơn Trạch

Long Thọ

0.97059

1181605

413420

1181748

414380

8

Rạch Miễu

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

1.00799

1179915

404583

1179154

405244

9

Suối Nhum

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

3.71112

1182361

403480

1178724

404218

10

Rạch Lá

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

2.42265

1179512

405475

1177783

403778

11

Rạch Bần Nhỏ

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.77832

1178686

403180

1178451

403922

12

Rạch Bần Lớn

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.45808

1178069

403417

1178001

403870

13

Rạch Giồng

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.52319

1180129

401966

1179804

401556

14

Rạch Bàu Thai

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.56496

1180008

402602

1179548

402274

15

Suối Bàu Sen

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

2.74603

1182370

401928

1180459

399956

16

Rạch Mương Đào

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.50063

1181397

399435

1181042

399082

17

Rạch Nhà Máy

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.79523

1181874

399268

1181568

398534

18

Rạch Ông Kèo

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

8.05985

1183348

397675

1177089

402753

19

Rạch Cao Cẳng

Nhơn Trạch

Vĩnh Thanh

0.76371

1181310

399745

1180547

399778

20

Sông Phước Lý

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.06123

1186866

397741

1187020

396691

21

Sông Ông Kèo

Nhơn Trạch

Phú Đông

2.69243

1186713

397904

1184084

397323

22

Sông Ông Mai

Nhơn Trạch

Phú Đông

4.00644

1183448

396625

1182329

392778

23

Rạch Ngã Bát

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.22052

1182735

392630

1182597

392458

24

Sông Rạch Miễu

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.61462

1184095

393050

1183120

391763

25

Sông Ông Thuộc

Nhơn Trạch

Phú Đông

3.65076

1183526

396455

1181497

393420

26

Rạch Mãng Cầu

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.41234

1182941

395290

1182759

395660

27

Ngọn Lò Rèn

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.76639

1183125

395406

1183393

394688

28

Ngọn Mương Chén

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.51433

1183007

394676

1182523

394850

29

Ngọn Hai Dành

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.48224

1183290

395715

1182924

396029

30

Ngọn Bà Bốc

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.50423

1183024

394851

1182559

395046

31

Ngọn Cây Chôm

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.3986

1183024

394851

1183343

394612

32

Ngọn Cây Khế

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.32869

1183007

394676

1183278

394490

33

Ngọn Tám Long

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.3639

1183604

395290

1183322

395060

34

Rạch Bà Út Nhỏ

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.3584

1183527

395880

1183881

395824

35

Rạch Bà Út Lớn

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.68376

1183316

396255

1183891

395885

36

Rạch Ông Mai

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.94694

1184089

397322

1183448

396625

37

Rạch Bà Tình

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.84226

1184834

395810

1183995

395884

38

Sông Bến Ngự

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.92959

1184970

396391

1184726

395494

39

Sông Cả Ta

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.45624

1184726

395494

1183540

394649

40

Rạch Bờ Đắp

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.31358

1184794

395463

1184433

394200

41

Sông Kinh

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.87653

1184779

394278

1182995

393696

42

Rạch Miễng Sanh

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.22942

1182920

392450

1183862

393240

43

Ngọn Tháp Đèn

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.37232

1184045

393650

1183950

394010

44

Tắc Nhà Trường

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.61651

1184936

394220

1184377

393960

45

Rạch Cây Mắm

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.65248

1184893

394966

1184709

394340

46

Sông Cầu Tàu

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.65667

1185573

395732

1184779

394278

47

Rạch Nò Nhỏ

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.12279

1185379

394710

1185285

394789

48

Rạch Nò Lớn

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.06689

1186273

394250

1185278

394635

49

Rạch Cầu Ván

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.54551

1186292

394255

1186823

394380

50

Rạch Đìa Đôi

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.81052

1185712

394835

1186273

394250

51

Rạch Ông Mười

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.61957

1185712

394835

1185802

395448

52

Sông Ông Chuốc

Nhơn Trạch

Phú Đông, Phú Hữu

3.78846

1185573

394380

1189112

395732

53

Ngọn Bà Lãnh

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.31951

1186345

394790

1186662

394830

54

Ngọn Dượng Đáy

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.19938

1186484

394875

1186438

395069

55

Ngọn Chòi Vịt

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.26666

1186152

395079

1186250

395327

56

Sông Cây Tràm

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.64957

1186509

396042

1186343

395414

57

Ngọn Chùa Lớn

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.41154

1186073

395080

1186052

395491

58

Ngọn Chùa Nhỏ

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.48413

1185845

395009

1185957

395480

59

Rạch Láng Cát

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.5267

1186320

395970

1185966

395580

60

Ngọn Ông Hào

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.45239

1185498

395073

1185615

395510

61

Ngọn Bà Hai

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.44254

1185130

395351

1185341

395740

62

Ngọn Ông Năm

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.40185

1185020

395463

1185231

395805

63

Rạch Lùi

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.6838

1185498

395712

1184950

396121

64

Sông Nhà Máy

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.89826

1185861

396505

1184970

396391

65

Ngọn Bông Súng

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.47293

1185600

396045

1185729

396500

66

Rạch Nhà Máy 2

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.37541

1186010

396890

1185853

396549

67

Ngọn Gò Keo

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.74331

1186229

396047

1186262

397790

68

Ngọn Ông Tư

Nhơn Trạch

Phú Đông

1.14091

1187011

396958

1186259

396100

69

Ngọn Bà Dứa

Nhơn Trạch

Phú Đông

0.82132

1187020

396685

1186509

396042

70

Sông Nhà Bè

Nhơn Trạch

Phú Đông, Phú Hữu

9.25112

1181510

391707

1189673

396060

71

Rạch Ông Thuộc

Nhơn Trạch

Phước Khánh

3.10655

1181906

393820

1183494

396490

72

Rạch Bông San

Nhơn Trạch

Phước Khánh

2.68926

1183379

396612

1182150

394220

73

Rạch Ông Mai

Nhơn Trạch

Phước Khánh

0.8967

1184022

397237

1183379

396612

74

Rạch Chà Là Lớn

Nhơn Trạch

Phước Khánh

2.10806

1179306

399038

1178836

396983

75

Rạch Tắc Kèo

Nhơn Trạch

Phước Khánh

1.9551

1180683

397163

1179084

398288

76

Rạch Tam Đa

Nhơn Trạch

Phước Khánh

1.65891

1177666

399331

1179055

398424

77

Rạch Bàng

Nhơn Trạch

Phước Khánh

2.18691

1177934

399743

1176717

397926

78

Rạch Cà Út

Nhơn Trạch

Phước Khánh

1.06595

1176514

398324

1175839

399149

79

Rạch Muỗi

Nhơn Trạch

Phước Khánh

2.74515

1179137

399332

1176757

400700

80

Rạch Ông Kèo

Nhơn Trạch

Phước Khánh

8.89156

1184019

397244

1176985

402683

81

Rạch Cá Đôi

Nhơn Trạch

Phước Khánh

0.48892

1179855

399728

1179953

400207

82

Rạch Cà Tư

Nhơn Trạch

Phước Khánh

0.95368

1181387

397527

1181542

398468

83

Rạch Cái Giang

Nhơn Trạch

Phước Khánh

1.09817

1182064

397177

1181995

398273

84

Rạch Ông Nhờ

Nhơn Trạch

Long Tân

0.60815

1189271

403266

1189046

402701

85

Rạch Chạy

Nhơn Trạch

Long Tân

2.90556

1188674

403545

1188145

400688

86

Rạch Tắc

Nhơn Trạch

Long Tân

0.70982

1189911

402256

1189213

402127

87

Rạch Xẻo Dơi

Nhơn Trạch

Long Tân

0.20393

1189215

401675

1189125

401858

88

Rạch Bà Vách

Nhơn Trạch

Long Tân

1.55812

1189881

401929

1191389

401537

89

Rạch Ngọn Cau

Nhơn Trạch

Long Tân

0.95026

1189707

401504

1188793

401764

90

Rạch Ông Ngưu

Nhơn Trạch

Long Tân

0.50139

1190168

401392

1189848

401006

91

Rạch Kè

Nhơn Trạch

Long Tân

1.28126

1189848

401006

1188844

400210

92

Rạch Cá Mấu

Nhơn Trạch

Long Tân

0.49021

1189473

400124

1189117

399787

93

Rạch Nang

Nhơn Trạch

Long Tân

0.45018

1190760

401108

1190890

400677

94

Ngọn Rạch Nỏ

Nhơn Trạch

Long Tân

1.11331

1190569

400039

1191193

400961

95

Ngọn Rạch Cà Dơi (Rạch Nò)

Nhơn Trạch

Long Tân

C.38509

1189877

400213

1190044

399866

96

Rạch Xẻo Chay

Nhơn Trạch

Long Tân

0.36727

1189815

399671

1189733

399313

97

Rạch Xẻo Rong

Nhơn Trạch

Long Tân

0.20912

1189593

399525

1189490

399343

98

Rạch Ông Vỹ

Nhom Trạch

Long Tân

0.37979

1189520

399833

1189332

399503

99

Rạch Xẻo Vòng

Nhơn Trạch

Long Tân

1.06029

1188996

403755

1189652

404588

100

Rạch Xẻo Mương

Nhơn Trạch

Long Tân

0.30431

1189659

404256

1189785

404533

101

Rạch Xẻo Lác

Nhơn Trạch

Long Tân

0.42401

1188950

405658

1188953

405234

102

Rạch Nhum

Nhơn Trạch

Long Tân

1.8098

1188220

405792

1189789

404890

103

Rạch Bòng Bọng

Nhơn Trạch

Long Tân

0.22825

1190022

405254

1189796

405222

104

Rạch Chim Diền (Rạch Chùm Diện)

Nhơn Trạch

Long Tân

0.12093

1189546

405337

1189666

405352

105

Rạch Đập

Nhơn Trạch

Long Tân

0.53274

1189203

405607

1189732

405544

106

Rạch Tranh

Nhơn Trạch

Long Tân

0.45886

1190288

405592

1189830

405620

107

Rạch Chà

Nhơn Trạch

Long Tân

0.59658

1190312

406021

1190044

406554

108

Rạch Bà Ngãi

Nhơn Trạch

Long Tân

0.78994

1191284

406243

1191036

405493

109

Sông Cái

Nhơn Trạch

Long Tân, Phú Thạnh, Đại Phước

5.90115

1186434

396840

1190882

400718

110

Sông Vàm Môn

Nhơn Trạch

Long Tân, Phú Hội

4.49242

1189549

404420

1190996

408673

111

Rạch Cui

Nhơn Trạch

Long Tân

0.75963

1190916

405300

1190440

404708

112

Rạch Đất Sét

Nhơn Trạch

Long Tân

0.59135

1190956

405890

1190916

405300

113

Rạch Chợ

Nhơn Trạch

Phú Hội

0.25805

1188738

407505

1188743

407247

114

Rạch Ông Hương

Nhơn Trạch

Phú Hội

0.52379

1189017

407740

1189242

407267

115

Rạch Cát

Nhơn Trạch

Phú Hội

0.2531

1189308

408114

1189561

408121

116

Sông Vàm Kinh

Nhơn Trạch

Phú Hội

1.11269

1190563

407733

1190071

406735

117

Rạch Ông Phòng

Nhơn Trạch

Phú Hội

0.38417

1188674

406581

1189016

406406

118

Rạch Bàu Cá

Nhơn Trạch

Phú Hội

0.85907

1188740

406204

1189549

406493

119

Rạch Cóc

Nhơn Trạch

Phước An

1.19678

1178312

411721

1177513

410830

120

Rạch Mới

Nhơn Trạch

Phước An

0.75258

1177513

410830

1177247

411534

121

Rạch Bàu Bông

Nhơn Trạch

Phước An

1.08158

1177723

409769

1177513

410830

122

Rạch Tắc Le

Nhơn Trạch

Phước An

2.72506

1179010

407367

1177723

409769

123

Suối Vũng Gấm

Nhơn Trạch

Phước An

2.90075

1181928

408609

1179279

407427

124

Rạch Vũng Gấm

Nhơn Trạch

Phước An

2.87819

1179279

407427

1177735

404998

125

Rạch Lá

Nhơn Trạch

Phước An

2.96821

1179155

406450

1177779

403820

126

Suối Cua

Nhơn Trạch

Phước An

1.18454

1177746

405666

1176576

405851

127

Rạch Đá Bầu

Nhơn Trạch

Phước An

1.09669

1175166

409564

1176220

409867

128

Rạch Tràm

Nhơn Trạch

Phước An

3.43636

1177713

409622

1175450

407036

129

Rạch Cái Út

Nhơn Trạch

Phước An

0.96053

1176382

406626

1175645

407242

130

Rạch Tra Cho (Tắc Chợ)

Nhơn Trạch

Phước An

1.10337

1177070

407082

1176380

406221

131

Rạch Cái Đôi

Nhơn Trạch

Phước An

2.95214

1177312

410240

1174521

411202

132

Rạch Ông Trùm

Nhơn Trạch

Phước An

1.93179

1174521

411202

1172728

410483

133

Tắc Ruộng

Nhơn Trạch

Phước An

2.00706

1176173

412894

1174577

411677

134

Sông Bà Hào

Nhơn Trạch

Phước An

5.97631

1177247

411534

1172756

415477

135

Rạch Sa Dưa

Nhơn Trạch

Phước An

2.48488

1179112

414731

1176715

414076

136

Tắc Ruột Ngựa

Nhơn Trạch

Phước An

1.89313

1176240

413518

1174347

413540

137

Rạch Bên Cây Trái

Nhơn Trạch

Phước An

1.84364

1178339

414709

1177803

416473

138

Rạch Trước

Nhơn Trạch

Phước An

1.61783

1178536

415837

1177003

415320

139

Tắc Dây Mũ

Nhơn Trạch

Phước An

1.0424

1176255

414534

1175646

415380

140

Sông Ba Gioi

Nhơn Trạch

Phước An

6.23265

1174521

411202

1170381

415861

141

Rạch Cấm Sào

Nhơn Trạch

Phước An

3.25537

1173613

412725

1171269

414984

142

Sông Gò Gia

Nhơn Trạch

Phước An

9.09771

1172756

415477

1164400

419075

143

Rạch Ngọn Mương

Nhơn Trạch

Phước An

1.91806

1179900

414497

1181818

414512

144

Rạch Ông Trác

Nhơn Trạch

Phước An

0.94316

1177665

418349

1176804

418734

145

Tắc Hồng

Nhơn Trạch

Phước An

3.54618

1168473

417067

1165038

417948

146

Rạch Bà Sở

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

0.26143

1185994

400505

1186190

400332

147

Rạch Suối

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

0.7096

1186374

401261

1186463

400557

148

Rạch Ông Lương

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

0.187

1186665

400845

1186666

400658

149

Rạch Bà Hiến

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

0.67669

1186838

401393

1187133

400784

150

Rạch Láng

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

1.23686

1187011

401937

1187525

400812

151

Rạch Kiệu

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

0.82357

1187494

401830

1188249

401501

152

Rạch Chạy

Nhơn Trạch

Phú Thạnh

0.793

1188240

401493

1188072

400718

153

Sông Phước Lý

Nhơn Trạch

Đại Phước

1.86025

1187925

398350

1187064

396701

154

Rạch Bà Trúc

Nhơn Trạch

Đại Phước

0.4513

1187064

396701

1187259

396294

155

Rạch Bà Trúc

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.43799

1187017

396662

1187202

396265

156

Rạch Cống Lớn

Nhơn Trạch

Đại Phước

1.02047

1188019

397297

1188821

397928

157

Rạch Cầu Kê (Câu Kê)

Nhơn Trạch

Phú Hữu

1.64542

1188050

396468

1189643

396056

158

Rạch Cây Chuối

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.94905

1188220

395888

1187274

395812

159

Rạch Cầu Sắc

Nhơn Trạch

Phú Hữu

1.30247

1187363

393658

1187850

394866

160

Rạch Cây Mắm

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.63324

1187328

393243

1187141

392638

161

Rạch Gội

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.3747

1186830

392847

1187141

392638

162

Rạch Cá

Nhơn Trạch

Phú Hữu

2.4635

1184510

393078

1186884

392420

163

Rạch Bà Dứa

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.68135

1186808

396667

1186561

396032

164

Rạch Bảy Lớn

Nhơn Trạch

Phú Hữu

1.73277

1184651

392942

1184498

391216

165

Rạch Miễu

Nhơn Trạch

Phú Hữu

1.64174

1184131

393058

1183191

391712

166

Rạch Ngã Tư

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.53729

1184972

393502

1185138

394013

167

Rạch Cạy

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.40831

1184693

393443

1184510

393078

168

Rạch Bà Thông

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.81211

1185342

392200

1186014

392656

169

Rạch Cầu Ván

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.83554

1186038

394120

1186849

394321

170

Rạch Nò Lớn

Nhơn Trạch

Phú Hữu

0.60747

1186134

393799

1185698

394222

171

Rạch Cầu Kẻ

Nhơn Trạch

Đại Phước

0.80991

1187259

396294

1188050

396468

172

Rạch Bà Hai

Nhơn Trạch

Phú Hữu

2.01302

1188050

396468

1188041

394455

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2358/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai

  • Số hiệu: 2358/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/09/2022
  • Nơi ban hành: Tỉnh Đồng Nai
  • Người ký: Võ Văn Phi
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 08/09/2022
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản