- 1Luật quản lý thuế 2006
- 2Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 3Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 4Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 5Nghị định 23/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 6Thông tư 34/2013/TT-BTC sửa đổi Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1467/2013QĐ-UBND | Bắc Kạn, ngày 11 tháng 9 năm 2013 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Quản lý thuế số: 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006;
Căn cứ Nghị định số: 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số: 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số: 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số: 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số: 160/TTr-STC ngày 08/8/2013; Báo cáo thẩm định số: 265/BC-STP ngày 25/6/2013 của Sở Tư pháp,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn như biểu chi tiết gửi kèm.
Điều 2. Trong quá trình quản lý thu lệ phí trước bạ, Chi cục Thuế các huyện, thị xã nếu phát hiện các trường hợp tài sản là phương tiện vận tải chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc giá tính lệ phí trước bạ tài sản là phương tiện vận tải quy định chưa phù hợp với giá thị trường, có mức biến động tăng, giảm ghi tại
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số: 2735/2010/QĐ-UBND ngày 15/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Kạn về việc ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
Các ông, bà: Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các Sở, Ngành có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số: 1467/2013/QĐ-UBND ngày 11/9/2013 của UBND tỉnh)
ĐVT: Nghìn đồng/chiếc
STT | TÊN HIỆU XE | Giá tính LPTB |
1 | 81/50 | 16.000 |
2 | 82/50 | 17.000 |
3 | 81/70 | 18.000 |
4 | 82/70 | 25.000 |
5 | Wave α | 14.000 |
6 | HC 120 Wave α | 16.500 |
7 | HC 120 Wave α (Đen bạc) | 16.000 |
8 | HC 120 Wave α (Trắng (xanh) bạc đen) | 15.800 |
9 | HC 120 SUPER DSREAM | 18.200 |
10 | HC 121 WAVE α | 16.181 |
11 | Wave a HC 12 | 13.700 |
12 | Wave α+ | 13.500 |
13 | Wave ZX | 14.500 |
14 | Wave 110 RS (vành nan hoa) | 16.000 |
15 | Wave 110 RS (vành đúc) | 18.000 |
16 | JC 52 Wave RSX (C) | 21.300 |
17 | JC 520 Wave RS | 18.000 |
18 | JC 52 Wave RSX (Trắng đen xám đỏ bạc) | 19.800 |
19 | JC 521 Wave S (D) | 17.800 |
20 | JC 521 Wave S | 18.300 |
21 | JC 521 Wave S (D) Trắng vàng đen) | 16.800 |
22 | JC 52E Wave S (D) (Đen xám, Đỏ đen, Vàng đen) | 16.942 |
23 | JC 52E Wave S (Đen xám, Đỏ đen, Vàng đen) | 17.895 |
24 | JC 52E Wave S (D) (Trắng nâu xám, Đen đỏ xám, Đen vàng trắng) | 17.133 |
25 | JC 52E Wave S (Trắng nâu xám, Đỏ đen xám, Đen vàng trắng) | 18.085 |
26 | JC 52E Wave RS (Đen xám, Đen đỏ,Trắng đen) | 18.085 |
27 | JC 52E Wave RS (C) (Đen xám, Đen đỏ,Trắng đen) | 19.514 |
28 | JC 52E Wave RSX (Đen xám, Đen đỏ, Xám vàng đen, Đỏ đen,Trắng xanh đen, Trắng đỏ đen) | 19.514 |
29 | JC 52E Wave RSX (C) (Đen xám, Đen đỏ, Xám vàng đen, Đỏ đen,Trắng xanh đen, Trắng đỏ đen) | 20.942 |
30 | Wave I KTLZ | 12.000 |
31 | Wave GMN | 14.000 |
32 | Wave S (phanh cơ) | 15.500 |
33 | Wave S (phanh đĩa) | 16.000 |
34 | JC 521 Wave S (D) | 17.300 |
35 | JC 521 Wave S | 18.200 |
36 | Wave RSX FI AT (phanh đĩa, vành đúc) | 30.700 |
37 | Wave RSX FI AT (phanh đĩa, vành nan hoa) | 29.600 |
38 | Wave 110 RS phiên bản bánh mâm, vành đúc | 19.800 |
39 | Wave 110 RS phiên bản bánh mâm, vành nan hoa | 18.300 |
40 | Wave 110 S phiên bản đặc biệt 2012 phanh cơ vành nan hoa | 17.300 |
41 | Wave 110 S phiên bản đặc biệt 2012 phanh đĩa vành nan hoa | 18.300 |
42 | Wave RS (vành đúc) | 17.000 |
43 | Wave 110 RSX (vành nan hoa) | 17.500 |
44 | Wave 110 RSX (vành đúc) | 19.000 |
45 | Wave 100S | 17.500 |
46 | Wave 110S (phanh đĩa) | 16.000 |
47 | Wave 110S (phanh cơ) | 15.000 |
48 | Wave ERV, KTLN | 17.000 |
49 | Wave RSV | 17.000 |
50 | Wave RS, KVRP (C) | 17.300 |
51 | Wave RSX, KVRV (c) | 18.300 |
52 | Wave RSX JC43 (vành nan hoa) | 17.000 |
53 | Wave RSX JC43 (C) vành đúc | 19.000 |
54 | JC 52 Wave RSX | 20.000 |
55 | Wave RSX F1AT (vành nan hoa) | 26.600 |
56 | Wave RSX F1AT (vành đúc) | 27.600 |
57 | Super Dream (KEVZ-STD) | 16.000 |
58 | Super Dream (KEVZ-LTD) | 16.500 |
59 | HA 08 Super Dream | 18.000 |
60 | Super Dream | 16.500 |
61 | Win 100 | 22.000 |
62 | Future | 24.000 |
63 | Future II | 22.500 |
64 | Future Neo FI (vành nan hoa) | 26.000 |
65 | Future Neo (phanh cơ) | 21.500 |
66 | Future Neo (phanh đĩa) | 22.500 |
67 | Future Neo (phanh đĩa, vành đúc) | 24.000 |
68 | Future Neo FI (phanh đĩa, vành nan hoa) | 27.000 |
69 | Future Neo FI (phanh đĩa, vành đúc) | 28.000 |
70 | Future (X) phanh đĩa | 22.500 |
71 | Future X phanh cơ | 21.500 |
72 | Future X F1 vành nan hoa | 27.000 |
73 | Future X F1 vành đúc | 28.000 |
74 | JC53 Future (Đen xám vàng); Future 125 FI (phanh đĩa,vành nan hoa) | 25.300 |
75 | JC 53 Future (Nâu vàng đen); Future 125 FI (phanh đĩa, vành đúc) | 29.300 |
76 | JC 53 Future FI C; (Future 125 FI (phanh đĩa, vành đúc) | 30.500 |
77 | Click | 26.000 |
78 | Click EXCEED | 25.500 |
79 | Click Play | 28.000 |
80 | Air Blade KVGF (S) | 30.000 |
81 | Air Blade F1 | 32.000 |
82 | Air Blade F1 Magnet | 35.000 |
83 | Air Blade KVGF | 27.000 |
84 | Air Blade KVG, KVGF (C) | 33.000 |
85 | Air Blade Repsol | 33.000 |
86 | JF 46 AIR BLADE FI (Đen đỏ, Trắng xám) | 38.200 |
87 | JF 46 AIR BLADE FI (Đen vàng); 125 phiên bản tiêu chuẩn | 38.000 |
88 | JF 46 AIR BLADE FI | 40.200 |
89 | JF 46 AIR BLADE FI (Đỏ đen trắng); 125 phiên bản cao cấp đặc biệt | 40.000 |
90 | JF 27 AIR BLADE FI (Vàng bạc đen) | 39.800 |
91 | JF 27 AIR BLADE FI (Xám bạc đen); 125 phiên bản cao cấp | 39.500 |
92 | CLICK PLAY 2010 | 26.500 |
93 | CLICK EXCEED 2010 | 26.000 |
94 | JF 33 VISION (Phiên bản mới) | 28.800 |
95 | JC53 VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) | 28.600 |
96 | LEAD màu (đỏ, nâu, trắng, bạc, vàng) | 32.000 |
97 | LEAD (màu ánh vàng) | 32.500 |
98 | LEAD JF24 LEAD-ST | 32.000 |
99 | LEAD JF24 LEAD-SC | 32.500 |
100 | JF240 LEAD (Vàng nhạt đen; Ngọc trai) | 36.000 |
101 | JF240 LEAD (Từ tính,vàng đen) | 36.800 |
102 | JF240 LEAD 3D | 35.900 |
103 | JF240 LEAD (Xanh đen, trắng đen, đỏ đen, nâu đen) | 35.800 |
104 | Spacy | 32.000 |
105 | Spacy - 102 | 30.800 |
106 | Spacy - GCCN 102 | 34.500 |
107 | Fuma SDH 125T | 28.500 |
108 | HODC SIN CU GCFN vn sx | 34.500 |
109 | JF29 SH125 | 100.000 |
110 | SH 125cc | 100.000 |
111 | SH 150cc | 122.000 |
112 | JF 42 SH 125i | 67.500 |
113 | KF 14 SH 150i | 80.000 |
114 | SH 125cc (SX trong nước) | 66.000 |
115 | SH 150cc (SX trong nước) | 80.000 |
116 | JF51 SH MODE (Đen, Đen đỏ, Trắng nâu, xanh nâu, Đỏ đen, Hồng nâu, Vàng nhạt nâu) | 47.160 |
117 | PCX | 59.000 |
118 | PCX mới | 52.000 |
119 | JF45 LEAD (đen, trắng, xám, đỏ, vàng) | 35.704 |
120 | JF45 LEAD (xanh vàng, vàng, vàng nhạt) | 36.657 |
121 | JC533 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen) | 24.285 |
122 | JC534 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen) | 28.562 |
123 | JC535 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen) | 29.514 |
124 | JF33E VISION (Bạc xám, Đen xám, Đỏ xám) | 27.333 |
125 | JF33E VISION (Đen, Trắng, Đỏ, xánh, nâu) | 27.523 |
II | HÃNG YAMAHA |
|
1 | Mio Maximo (phanh đĩa, vành đúc) | 20.500 |
2 | Sirius 5HU | 20.000 |
3 | Sirius 5HU2 | 19.000 |
4 | Sirius 5HU3 | 21.000 |
5 | Sirius 5HU8 | 14.000 |
6 | Sirius 5HU9 | 15.000 |
7 | Sirius 3S31 | 16.000 |
8 | Sirius 3S41 | 17.000 |
9 | Sirius 5C61-5C63 | 16.000 |
10 | Sirius 5C64 | 17.000 |
11 | Sirius 5C64 (Đen đỏ) | 20.300 |
12 | Sirius 5C64 RC | 21.200 |
13 | Sirius 5C64 RC (Đúc) | 21.100 |
14 | Sirius 5C64 RC (Đĩa) | 19.100 |
15 | Sirius 5C64 (Đen trắng; Vàng đen) | 20.600 |
16 | Sirius 5C6E -5C63 | 18.200 |
17 | Sirius 5C6D -5C64 | 19.200 |
18 | Sirius 5C6F -5C64 | 21.200 |
19 | Sirius FI-1FC1 | 22.150 |
20 | LUVIÍA FI-1SK1 | 26.900 |
21 | Sirius New | 15.500 |
22 | Sirius R | 16.500 |
23 | Taurus 16S2 (phanh cơ) | 14.400 |
24 | Taurus 16S1 (phanh đĩa) | 15.300 |
25 | Jupiter 5SD, 5SD2 | 24.000 |
26 | Jupiter 5VT1 | 22.000 |
27 | Jupiter 5VT2, 5VT3 | 23.000 |
28 | Jupiter 2S11 | 23.000 |
29 | Jupiter 2S01 | 23.000 |
30 | Jupiter 4B21 | 25.000 |
31 | Jupiter 110 | 21.600 |
32 | Jupiter FI 1PB3 | 28.900 |
33 | Jupiter FI 1PB2 | 27.500 |
34 | Jupiter 31C5 | 27.500 |
35 | Jupiter MX 5B91 (phanh đĩa) | 20.600 |
36 | Jupiter MX 5B92 (phanh đĩa,vành đúc) | 21.600 |
37 | Jupiter MX 5B93, 5B96 (phanh đĩa,vành đúc) | 23.000 |
38 | Jupiter MX 5B94 (phanh cơ) | 21.300 |
39 | Jupiter MX 5B95 (phanh đĩa) | 22.500 |
40 | Jupiter MX RC (phanh đĩa,vành đúc) | 24.000 |
41 | Jupiter 31C3 (vành đúc) | 25.200 |
42 | Jupiter 31C2 (phanh đĩa) | 23.100 |
43 | Jupiter 31C1 (phanh cơ) | 21.500 |
44 | Sirius 5C67 (vành đúc) | 18.500 |
45 | LEXAM 15C2 (vành đúc) | 25.900 |
46 | LEXAM 15C1 (phanh đĩa) | 24.900 |
47 | Exciter IS91 (phanh đĩa) | 26.500 |
48 | Exciter IS91-93 (phanh cơ) | 27.500 |
49 | Exciter IS93 (phanh đĩa) | 31.500 |
50 | Exciter IS94 (phanh đĩa, vành đúc) | 33.000 |
51 | Exciter 135cc 5P71 | 33.500 |
52 | Exciter GP 55 P1 | 40.500 |
53 | Exciter 1S 9A | 36.900 |
54 | NOZZA - 1DR1 | 33.500 |
55 | Exciter 55 P1 (Trắng đen ánh kim) | 39.800 |
56 | Exciter 55 P1 (Xanh trắng) | 39.200 |
57 | GRAVITA 31C4 | 25.100 |
58 | Nouvo VD1 | 23.000 |
59 | Nouvo B51 | 24.000 |
60 | Nouvo B52 | 25.000 |
61 | Nouvo limited | 25.500 |
62 | Nouvo 125 5V | 22.500 |
63 | Nouvo SX | 35.700 |
64 | Nouvo 2B56 | 24.000 |
65 | Nouvo LX 5P11 | 31.500 |
66 | Nouvo LX-LTD/RC 5P11 | 31.300 |
67 | Nouvo 22S2 (vành đúc) 113,7cc | 25.000 |
68 | ZY 125 T-2 | 30.000 |
69 | Fotse 125 | 45.000 |
70 | Bianco125 | 45.000 |
71 | LEXAM 15C1 (vành tăm, phanh đĩa) | 24.000 |
72 | LEXAM 15C2 (vành đúc, phanh đĩa) | 25.500 |
73 | BWs 1CN1 | 59.000 |
74 | LUVIAS 44S1 (tay ga) | 25.400 |
75 | CUXI 1DW1 (tay ga) | 30.700 |
III | HÃNG XE VMEP (SYM) VIỆT NAM LIÊN DOANH VỚI ĐÀI LOAN SẢN XUẤT |
|
1 | Boss | 9.000 |
2 | Salut | 9.000 |
3 | Sanda Boss | 9.300 |
4 | RS | 9.500 |
5 | RS II SA4 | 7.700 |
6 | Amigo (phanh cơ) | 9.500 |
7 | Amigo (phanh đĩa) | 12.000 |
8 | San Da | 10.000 |
9 | SYM power HJ1 | 12.000 |
10 | Angel 100cc | 13.000 |
11 | ENGENL+EZS - VDE | 14.500 |
12 | Attila 125 | 26.000 |
13 | Attila 125 M9T | 28.000 |
14 | Attila 125 M9B (phanh cơ) | 23.000 |
15 | Attila 125 M9B (phanh đĩa) | 24.500 |
16 | Attila victoria VT1 xe ga 125 | 26.000 |
17 | Attila victoria VT2 xe ga 125 | 24.000 |
18 | Attila victoria M9B xe ga 125 | 28.800 |
19 | Attila victoria M9R xe ga 125 | 25.000 |
20 | Attila victoria VT7 125 (phanh cơ) | 24.500 |
21 | Attila victoria VT7 125 (phanh đĩa) | 26.500 |
22 | Attila victoria - VTJ | 24.900 |
23 | Attila victoria - VTH (Đĩa) | 26.900 |
24 | Attila PASSING - KAT | 23.800 |
25 | Attila PASSING - KAS | 22.800 |
26 | Attila PASSING FI | 26.800 |
27 | JOY RIDE VWE | 28.500 |
28 | Attila Elizabeth VT5 125 (phanh cơ) | 27.500 |
29 | Attila Elizabeth VT5 125 (phanh đĩa) | 29.500 |
30 | Attila Elizabeth EFI - VUC | 34.500 |
31 | Attila Elizabeth EFI VUD | 32.500 |
32 | Attila Elizabeth VTB (Đĩa) | 31.000 |
33 | Attila Elizabeth VTC (Cơ) | 29.000 |
34 | Attila Elizabeth VTL (Cơ) | 28.000 |
35 | Attila Elizabeth VTK (Đĩa) | 30.000 |
36 | Attila PASSING EFI-VWH | 26.800 |
37 | ENJOY 125 xe ga | 18.900 |
38 | Excel 150 | 38.000 |
39 | Excel 115 K | 32.000 |
40 | Excel 150 IS91 (phanh đĩa) | 26.000 |
41 | Excel 150 IS92 (phanh đĩa) | 27.500 |
42 | Excel II | 39.000 |
43 | Excel II VA1,VS1, VS5 | 38.000 |
44 | Symphony 125 (2 phanh đĩa) | 45.000 |
45 | Symphony 125 (1 phanh đĩa) | 40.000 |
46 | Joyride | 29.700 |
47 | Angela 110 | 16.300 |
IV | HÃNG SUZUKI |
|
1 | Smash (phanh cơ) | 13.500 |
2 | Smash (phanh đĩa) | 14.500 |
3 | Smash Revo (phanh cơ) | 15.500 |
4 | Smash Revo (phanh đĩa) | 16.500 |
5 | SUZUKI AXELO 125 RR | 28.000 |
6 | SUZUKI UA 125 T FI | 32.000 |
7 | Viva α, KVRL, KVRP | 12.900 |
8 | Viva α | 13.000 |
9 | Viva XCD | 14.000 |
10 | Viva XCSD | 15.000 |
11 | Viva KVRJ | 17.500 |
12 | Viva CDX 110 (phanh cơ) | 210.500 |
13 | Viva CDX 110 (phanh đĩa) | 21.500 |
14 | Viva CSD | 21.000 |
15 | Viva RTSD | 21.700 |
16 | VIVA, VIVAR | 21.000 |
17 | Viva XSD | 21.500 |
18 | Viva CRX | 23.000 |
19 | G2 125 HS | 22.000 |
20 | Shogun R 125 FD 125 XSD | 22.500 |
21 | Shogun | 25.000 |
22 | X-bike | 22.800 |
23 | Amity (tay ga) | 25.900 |
24 | Bugman 150 | 70.000 |
25 | Leonado 150 | 80.000 |
26 | SkyDrive 125 | 24.200 |
27 | Hayate 125 limited | 24.800 |
28 | Hayate 125 Nightrider | 24.500 |
29 | Hayate 125 (Vành nan) | 23.300 |
30 | Hayate 125 (Vành đúc) | 26.000 |
31 | CM 125 | 25.000 |
32 | Sapphire 125 (xe ga) | 33.000 |
V | XE ITALIA LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
1 | Piagio Zip 100 | 32.800 |
2 | Piagio Fly 125 | 48.000 |
3 | Piagio Fly 125 ie - 110 | 44.000 |
4 | Piagio Liberty | 83.700 |
5 | Piagio Liberty 125 ie-100 | 56.800 |
6 | Piagio GT | 97.000 |
7 | Piagio LX 125 | 64.500 |
8 | Piagio vespa LX 150 3V ie - 600 | 80.700 |
9 | Vespa Piagio - 125 | 80.000 |
10 | LX 150 | 94.000 |
11 | Piagio LXV 125 | 109.500 |
12 | Piagio GTS 125 | 130.600 |
VI | PIAGGIO VIỆT NAM |
|
1 | Vespa LX 125 MY 2010 | 64.700 |
2 | Vespa LX 150 MY 2010 | 78.000 |
3 | Vespa S 125 | 67.500 |
4 | Vespa S 150 | 79.500 |
VII | HÃNG HAESUN |
|
1 | Smile | 16.500 |
2 | Queen | 16.500 |
3 | Keeway 125 | 18.500 |
4 | Queen 125 F | 21.500 |
5 | FG | 21.000 |
6 | Venus F4V | 22.500 |
VIII | XE HÀN QUỐC LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
1 | Macato | 6.800 |
2 | DaeHan Sm | 7.000 |
3 | DaeHan Sm 100 | 8.000 |
4 | DaeHan C110 | 7.500 |
5 | DaeHan C50 | 7.500 |
6 | DaeHan Apra | 9.500 |
7 | DaeHan Super | 9.000 |
8 | DaeHan Nova 100 | 10.000 |
9 | DaeHan Nova 110 | 12.000 |
10 | DaeHan XX | 10.600 |
11 | DaeHan II | 11.000 |
12 | DaeHan Sunny | 20.000 |
13 | DaeHan Smart | 23.000 |
14 | DaeHan Antic | 23.000 |
15 | DaeHan 150 | 25.000 |
16 | Daelim | 13.600 |
17 | Daelim 125 côn tay | 42.500 |
18 | Heisun | 9.400 |
19 | Hyosung 110 | 9.400 |
20 | Hadosiva | 11.000 |
21 | Hyosung 125 | 12.500 |
22 | Hyosung 150 | 14.500 |
23 | Halim | 10.000 |
24 | Halim 125 | 27.000 |
25 | Halim F125 | 27.000 |
26 | Halim XO125cc | 21.000 |
27 | Hae Sun 125 | 23.000 |
28 | Hae Sun Smile 125 | 23.000 |
29 | CPI 125 | 16.000 |
30 | CPI BD125T-A xe tay ga | 10.000 |
IX | SUFAT VIỆT NAM |
|
1 | Dream Sufat 100, 110 | 7.000 |
2 | Backhand Sport 110 | 10.000 |
3 | Super Retot 110 | 11.000 |
4 | Sufat W | 11.000 |
5 | Sufat X | 12.000 |
6 | Retot 100 | 7.000 |
7 | Rendo 110 | 7.000 |
8 | Naiad 110 | 12.000 |
9 | SIGNAX 125 | 11.000 |
X | XE ĐÔ THÀNH |
|
1 | SDH 125-S | 12.000 |
2 | FUSINC125-I | 12.000 |
3 | FUSINC150 | 13.000 |
4 | FUSIN XSTAR | 16.000 |
5 | ESH | 18.000 |
XI | HÃNG XE LIFAN |
|
1 | Lifan LF 100-4CF | 7.000 |
2 | Lifan V | 9.900 |
3 | Lifan 110 | 7.000 |
4 | Lifan LF 125 | 7.000 |
5 | Lifan Skygo X 110 | 7.000 |
6 | Lifan LF 150 | 21.000 |
XII | XE NHẬP KHẨU |
|
1 | Dyoc 125 | 10.000 |
2 | Dyoc 150 | 20.000 |
3 | HAOJUEBELLA HJ 125T-3 | 14.500 |
4 | BEST | 15.300 |
5 | BEST 150 | 50.000 |
6 | DREAM MF MPE; DAMSEL | 17.000 |
7 | DREAM ME | 20.400 |
8 | VIRGO | 18.000 |
9 | Wave 100 (Thái lan) | 19.500 |
10 | Wave (Thái Lan) | 23.000 |
11 | FAI RI | 19.500 |
12 | Win 110 | 23.000 |
13 | Win 150 | 50.000 |
14 | INJECTION Shi 150 | 33.000 |
15 | PS 150i | 33.000 |
16 | Forse 125 | 45.000 |
17 | Movie 150 | 45.000 |
18 | Vespa - Piagio 125 | 50.000 |
19 | PIAGGIO ZIP100 | 29.900 |
20 | YAMAHA CYGNUSZ | 33.500 |
21 | YAMAHA CYGNUS - 125 | 33.000 |
22 | YAMAHA AVENUE | 33.000 |
23 | YAMAHA FLAME125 | 45.000 |
24 | AVENIS | 50.000 |
25 | ZN125T-F | 18.000 |
26 | SUZUKI 125 | 50.000 |
27 | Rebel 125 | 80.000 |
28 | Custom 125 | 70.000 |
29 | Dylan - 125 | 90.000 |
30 | Dylan - 150 | 105.000 |
31 | HONDA JOYING | 28.500 |
32 | HONDA @ Stream | 29.300 |
33 | HONDA @125 | 70.000 |
34 | HONDA @150 | 80.000 |
35 | HONDA SCR110 | 33.500 |
36 | HONDA PS 125 | 109.000 |
37 | HONDA PS 150 | 120.000 |
38 | HONDA SH 125 | 85.000 |
39 | HONDA SH150 | 129.000 |
40 | Spacy | 65.000 |
41 | Spacy -125 | 90.000 |
42 | LAMBRETTA LN 125 | 126.800 |
XIII | HÃNG XE HONLEI VIỆT NAM |
|
1 | Honlei C110 | 5.800 |
2 | SCR - YAMAHA C110 | 5.800 |
3 | KWASHAKI C110 | 5.800 |
4 | CITI C110 | 5.800 |
5 | CITI @ C110 | 5.800 |
6 | KWASHAKI C50 | 5.800 |
7 | FONDARS C 110 | 5.800 |
8 | FONDARS C 50 | 5.800 |
9 | YAMALIAV C110 | 5.800 |
10 | CITIKOREV C110 | 5.800 |
11 | CITINEW C110 | 5.800 |
12 | RIMA 110 | 5.800 |
13 | JOLIMOTO C110 | 5.800 |
14 | ASRTEA C110 | 5.800 |
15 | SCR - VAMAI-LA C110 | 5.800 |
16 | SIMBA C110 | 5.500 |
17 | NEWSIVA | 5.500 |
18 | SUPER SIVA | 5.500 |
19 | DAEEHAN C110 | 5.800 |
20 | DAEEHAN C50 | 5.800 |
XIV | CÁC LOẠI XE KHÁC |
|
1 | UNION | 9.400 |
2 | UNION 125 | 21.000 |
3 | UNION 150 | 29.000 |
4 | Fashion | 9.000 |
5 | Sapphire 125 (xe ga) | 26.000 |
6 | Flame 125 | 23.000 |
7 | BACKHAND | 9.000 |
8 | Hundacpi 50 | 6.700 |
9 | ESPERO-WIN | 7.000 |
10 | Kitafu | 8.000 |
11 | Cub Ferloli 50 | 8.000 |
12 | Hdnda 110 | 7.000 |
13 | Vinahunda 110 | 6.600 |
14 | Hunda 110 | 6.600 |
15 | Honda CKD 110 | 6.600 |
16 | Fivemost | 8.000 |
17 | Espero Cub 50 MDL | 7.000 |
18 | Espero Cub 50 MDL | 9.500 |
19 | Espero 110 BS | 9.500 |
20 | Espero Cub 50V | 10.800 |
21 | KITAPU | 10.500 |
22 | ENGEL+EZS VDE | 14.500 |
23 | ENGEL+EZS VDD (Đúc) | 15.000 |
24 | ELEGANT S SAS | 13.500 |
25 | ELEGANT SR SAR (Đúc) | 14.500 |
26 | Kymco Candy Hi50 | 18.400 |
XV | XE TRUNG QUỐC HOẶC CÁC NƯỚC KHÁC TƯƠNG ĐƯƠNG |
|
1 | Xe từ 50cc - 100cc | 5.000 |
2 | Xe từ 100cc - 110cc | 6.000 |
* | Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng) |
|
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: 1467/QĐ-UBND ngày 11/9/2013 của UBND tỉnh)
ĐVT: Triệu đồng/chiếc
STT | TÊN HIỆU XE | Giá tính LPTB |
| CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT |
|
| A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA |
|
1 | TOYOTA LEXUS |
|
1.1 | Loại LS 430 (4.3). | 2.800 |
1.2 | Loại LS 400 (4.0) | 2.000 |
1.3 | Loại GS, ES 3.5 | 1.700 |
1.4 | Loại GS, ES 300 (3.0) | 1.600 |
1.5 | Loại IS 250 | 1.400 |
1.6 | Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011 | 2.800 |
1.7 | Loại LS 600 | 3.000 |
1.8 | LEXUS RX450HAWD | 2.912 |
2 | TOYOTA LEXUS 2 CẦU |
|
2.1 | Loại LX 470 | 2.300 |
2.2 | Loại GX 470 | 2.200 |
2.3 | Loại RX 330 | 1.500 |
2.4 | Loại RX 350 | 1.600 |
2.5 | Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011 | 3.500 |
2.6 | Loại RX 450H | 1.705 |
2.7 | Loại LS 600 | 3.000 |
2.8 | Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530kg 2.982cc3 | 578 |
3 | TOYOTA CROWN |
|
3.1 | Loại Super Saloon 3.0 | 1.100 |
3.2 | Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0 | 1.210 |
3.3 | Loại STD dung tích xy lanh 2.4 | 800 |
3.4 | Loại STD dung tích xy lanh 2.2 | 700 |
4 | TOYOTA CRESSIDA |
|
4.1 | Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở lên | 1.000 |
4.2 | Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở xuống | 800 |
5 | TOYOTA AVALON 3.0 | 1.100 |
6 | TOYOTA AVALON 3.5 | 1.300 |
7 | TOYOTA CAMRY |
|
7.1 | Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5 | 1.200 |
7.2 | Loại dung tích xy lanh 2.4 | 1.100 |
7.3 | Loại dung tích xy lanh 2.2; 2.5 | 1.000 |
7.4 | Loại dung tích xy lanh 2.0 | 850 |
7.5 | ASV50L-JETEKU 2.494cm3 | 1.129 |
7.6 | ASV51L-JEPNKU 1.998cm3 | 982 |
7.7 | GSV40L-JEGKU 3.456cm3 | 1.507 |
7.8 | ACV40L-JEAEKU 2.362cm3 | 1.093 |
8 | TOYOTA SUPRA 3.0 | 1.500 |
9 | TOYOTA LOẠI COROLLA, |
|
9.1 | Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống | 550 |
9.2 | Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6 | 600 |
9.3 | Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ | 800 |
9.4 | Loại dung tích xy lanh 2.0 | 731 |
9.5 | Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5 | 850 |
9.6 | Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0 | 950 |
10 | TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA) |
|
10.1 | Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống | 550 |
10.2 | Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6 | 600 |
10.3 | Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0 | 800 |
10.4 | Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5 | 850 |
10.5 | Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0 | 950 |
10.6 | Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích |
|
11 | TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF) |
|
11.1 | Loại 04 cửa, 3.0 | 1.000 |
11.2 | Loại 04 cửa, 2.4; 2.5 | 850 |
11.3 | Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích |
|
11.4 | Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep) | 723 |
11.5 | Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep) | 579 |
11.6 | Toyota HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng | 583 |
11.7 | Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 530kg. | 663 |
11.8 | Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diezen, dung tích 2.494cm3, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 550kg. | 530 |
12 | TOYOTA LAND CRUISER |
|
12.1 | Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to | 1.550 |
12.2 | Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to | 1.400 |
12.3 | Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa | 1.100 |
12.4 | Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to | 1.200 |
12.5 | Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to | 1.600 |
12.6 | Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694cm3 | 1.923 |
12.7 | Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7cm3 | 2.608 |
12.8 | Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc | 2.675 |
12.9 | Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép | 2.410 |
12.10 | Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.664cm3 | 2.502 |
12.11 | Land Cruiser VX 4.608cm3 | 2.658 |
12.12 | Land Cruiser Prado TX-L 2.694cm3 | 1.956 |
12.13 | Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to |
|
12.14 | Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng |
|
12.15 | Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích |
|
13 | Toyota rav4 | 1.000 |
14 | Toyota Zace | 650 |
15 | Toyota Previa, Trevia | 1.400 |
16 | Toyota Siena o7 chỗ 3.3 | 1.200 |
17 | Toyota Town - Ace, Lite - Ace | 840 |
18 | TOYOTA HIACE |
|
18.1 | Loại 12 chỗ | 550 |
18.2 | Loại 15, 16 chỗ | 600 |
18.3 | Hiace máy dầu 2.494cm3 | 1.145 |
18.4 | Hiace máy xăng 2.693cm3 | 1.066 |
18.5 | TRH213L-JDMNKU 2.694cm3 | 823 |
18.6 | KDH212L-JEMDYU 2.694cm3 | 704 |
18.7 | TRH213L-JEMDUKU 2.694cm3 | 681 |
18.8 | KDH222I-LEMDY | 1.145 |
19 | TOYOTA COASTER |
|
19.1 | Loại 24, 26 chỗ | 1.000 |
19.2 | Loại 30 chỗ | 1.100 |
20 | TOYOTA FOR TUNER |
|
20.1 | FOR TUNER 2.7 | 950 |
20.2 | TOYOTA VenZa 2.7 | 950 |
20.3 | TOYOTA VenZa 3.3 | 1.200 |
20.4 | Fortuner TGN51L-NKPSKU 2.694cm3 | 1.039 |
20.5 | Fortuner TGN61L-NKPSKU 2.694cm3 | 934 |
20.6 | Fortuner KUN60L-NKMSHU 2.494cm3 | 878 |
20.7 | Fortuner KUN60L-NKPSKU 2.494cm4 | 1.028 |
20.8 | Toyota Fortunersr V TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694cm3, máy xăng. | 944 |
20.9 | Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ 2.494cm3 | 784 |
21 | Loại PRADO |
|
21.1 | Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to | 1.500 |
21.2 | Loại Prado 2.7 LWT - i | 1.923 |
22 | TOYOTA YARIS |
|
22.1 | TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1; từ 1.1 trở xuống | 500 |
22.2 | TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3; từ trên 1.1 đến 1.3cm3 | 550 |
22.3 | TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3 | 658 |
22.4 | TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da) | 696 |
22.5 | TOYOTA Yaris E | 658 |
22.6 | TOYOTA Yaris Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, dt:1497cc | 658 |
23 | TOYOTA VenZa |
|
23.1 | TOYOTA VenZa 2.7 | 950 |
23.2 | TOYOTA VenZa T3.5 | 1.200 |
24 | TOYOTA HIGHLANDER |
|
24.1 | TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011 | 1.180 |
| B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN |
|
1 | NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0 | 1.100 |
2 | NISSAN INFINITI |
|
2.1 | Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0 | 1.800 |
2.2 | Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5 | 2.000 |
3 | NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA) |
|
3.1 | Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống | 650 |
3.2 | Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6 | 700 |
3.3 | Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0 | 750 |
3.4 | Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5 | 1.000 |
3.5 | Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0 | 1.200 |
3.6 | Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích |
|
4 | NISSAN PATROL, SAFARI |
|
4.1 | Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa | 1.300 |
4.2 | Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa | 1.100 |
4.3 | Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to |
|
4.4 | Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích |
|
5 | NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO |
|
5.1 | Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa | 900 |
5.2 | Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa | 1.000 |
5.3 | Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích |
|
6 | NISSAN URVAN |
|
6.1 | Loại 12 chỗ | 500 |
6.2 | Loại 15 chỗ | 550 |
7 | NISSAN CIVILIAN |
|
7.1 | Loại 26 chỗ | 900 |
7.2 | Loại 30 chỗ | 1.000 |
8 | NISSAN TEANA | 1.000 |
8.1 | NISSAN Teana 2.0 (5 chỗ) | 750 |
8.2 | NISSAN Teana 2.5 (5 chỗ) | 1.000 |
8.3 | NISSAN NAVA RA (nhập khẩu thái lan) | 642 |
8.4 | Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2011, loại xe CKD | 635 |
8.5 | Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD | 655 |
8.6 | Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2011, loại xe CKD | 614 |
8.7 | Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2012, loại xe CKD | 634 |
8.8 | Nissan Navara LE, loại xe CBU | 687 |
8.9 | Nissan Navara XE, loại xe CBU | 770 |
8.10 | Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U(CBU) | 3.102 |
8.11 | Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU) | 2.789 |
8.12 | Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU) | 2.425 |
8.13 | Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL | 1.811 |
8.14 | Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA | 1.345 |
8.15 | Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB | 1.219 |
9 | NISSAN NAVARA LE (Tải) | 490 |
| C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA |
|
1 | Honda Legend, Accura 3.2 - 3.5 | 1.500 |
2 | Honda Accord 2.4 | 1.100 |
3 | Honda Straem 2.0 (4 đến 07 chỗ, 4 cửa) | 800 |
4 | Honda -CR -V 2.4 LATRE 3 | 860 |
4.1 | Honda CR-V 2.0L AT | 998 |
4.2 | Honda CR-V 2.4L AT | 1.140 |
4.3 | Honda Accura 3.0 - 3.7 | 2.000 |
4.4 | Honda Accord 2.4 AT 5 chỗ ngồi số tự động | 1.435 |
4.5 | Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động | 1.780 |
5 | HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR |
|
5.1 | Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0 | 900 |
5.2 | Loại dung tích xy lanh 2.2 | 1.000 |
5.3 | Loại dung tích xy lanh 2.7 | 1.200 |
6 | HONDACIVIC |
|
6.1 | Civic, Integra 1.6 | 650 |
6.2 | Civic 1.8l 5 MTFD1 | 495 |
6.3 | Civic 1.8l 5AMT FD1 | 515 |
6.4 | Civic 2.0l 5AT FD2 | 605 |
6.5 | * Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích |
|
6.6 | CIVIC 1.8L MT | 725 |
6.7 | CIVIC 1.8L AT | 780 |
6.8 | CIVIC 2.0L AT | 860 |
6.9 | Honda CIVIC1.8 MT | 725 |
6.10 | Honda CIVIC1.8 AT | 780 |
6.11 | Honda CIVIC 2.0AT | 860 |
6.12 | Honda CIVIC1.8 MT | 689 |
6.13 | Honda CIVIC1.8 AT | 754 |
6.14 | Honda CIVIC 2.0AT | 850 |
6.15 | Honda (phiên bản thường) CR - V 2.4L AT RE3 | 1.070 |
6.16 | Honda (phiên bản đặc biệt) CR - V 2.4L AT RE3 | 1.075 |
6.17 | Honda CR-V SpeciaI Edition | 1.138 |
6.18 | Honda Accor 2.4 AT | 1.435 |
7 | Honda Passport gầm cao | 1.000 |
8 | Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ | 900 |
9 | Honda Minica 06 chỗ | 500 |
10 | Honda Accura 3.0 - 3.7 | 2.000 |
11 | TOYOTA 86 1.998cm3 | 1.651 |
| D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI |
|
1 | MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA |
|
1.1 | Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống | 600 |
1.2 | Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6 | 650 |
1.3 | Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0 | 700 |
1.4 | Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5 | 900 |
1.5 | Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0 | 1.100 |
1.6 | Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích |
|
2 | MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao |
|
2.1 | Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống | 900 |
2.2 | Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0 | 1.100 |
2.3 | Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền | 510 |
2.4 | Loại dung tích xy lanh trên 3.0 | 1.200 |
2.5 | Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích |
|
2.6 | Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ | 900 |
2.7 | Mtsubishi Mni Car 06 chỗ | 500 |
2.8 | Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK | 2.096 |
2.9 | Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK | 1.786 |
2.10 | Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK | 2.025 |
2.11 | Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK | 1.815 |
2.12 | Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ | 600 |
3 | Mitsubishi loại 650 kg (loại xe tải mui kín) | 520 |
4 | Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL) | 1.800 |
5 | Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ (V93 WLNXVQL) | 1.740 |
6 | Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93 WLNDVQL) | 1.530 |
7 | Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) | 840 |
8 | Mitsubishi Pajero xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL) | 630 |
9 | Mitsubishi ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ | 900 |
10 | Mtsubishi Mni Car 06 chỗ | 500 |
11 | Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ | 600 |
12 | Mitsubishi xe khách |
|
12.1 | Loại 26 chỗ | 800 |
12.2 | Loại 30 chỗ | 1.000 |
13 | Xe tải thùng cố định Mitsubishi |
|
13.1 | Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640kg số tự động (pick-up ca bin kép) | 590 |
13.2 | Mitsubishi Triton GLS xe tải 650kg (pick-up ca bin kép) | 570 |
13.3 | Mitsubishi Triton GLX xe tải 680kg (pick-up ca bin kép) | 515 |
13.4 | Mitsubishi Triton GL xe tải 715kg (pick-up ca bin kép) | 465 |
13.5 | Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 89 kg (pick-up ca bin kép) | 380 |
13.6 | Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025kg (pick-up ca bin kép) | 415 |
13.7 | Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up ca bin kép) NK | 664 |
13.8 | Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK | 631 |
13.9 | Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK | 564 |
13.10 | Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK | 517 |
13.11 | Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK | 460 |
| E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA |
|
I | MAZDA |
|
1 | Mazda 3-2.0 | 630 |
2 | MAZDA 929, SENTIA |
|
2.1 | Loại dung tích xy lanh 3.0 | 1.200 |
2.2 | Loại dung tích xy lanh dưới 3.0 | 1.000 |
3 | MAZDA 626 |
|
3.1 | Loại dung tích xy lanh 2.0 | 800 |
3.2 | Loại dung tích xy lanh trên 2.0 | 1.000 |
3.3 | Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu | 930 |
3.4 | Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu | 860 |
3.5 | Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu | 1.590 |
3.6 | Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu | 1.130 |
3.7 | Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu | 1.210 |
3.8 | Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp | 539 |
3.9 | Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp | 568 |
3.10 | Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp | 539 |
3.11 | Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp | 568 |
3.12 | Mazda3MT (Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp | 730 |
3.13 | Mazda3AT (Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp | 782 |
3.14 | Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN | 720 |
3.15 | Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp | 689 |
3.16 | Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp | 669 |
3.17 | Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động | 704 |
3.18 | Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp | 705 |
3.19 | MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp | 630 |
3.20 | MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp | 720 |
4 | MAZDA 323 |
|
4.1 | Loại dung tích xy lanh 1.3 | 600 |
4.2 | Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6 | 650 |
5 | Mazda MPV 07 - 08 chỗ | 900 |
6 | Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ | 600 |
7 | Mazda 24 đến 26 chỗ | 800 |
8 | Mazda 27 đến 30 chỗ | 1.000 |
| F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU |
|
1. | Isuzu 04, 05 chỗ, 04 cửa |
|
1.1 | Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống | 500 |
1.2 | Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0 | 600 |
2 | Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa | 1.000 |
3 | Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích |
|
4 | Isuzu chở người từ 08 đến 30 chỗ |
|
4.1 | Loại 08 đến 10 chỗ | 500 |
4.2 | Loại 11 đến 16 chỗ | 550 |
4.3 | Loại 17 đến 26 chỗ | 700 |
4.4 | Loại 26 đến 30 chỗ | 800 |
| G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU |
|
1 | Daihatsu Charader 1.0 | 400 |
2 | Daihatsu Charader 1.3 | 500 |
3 | Daihatsu Applause | 700 |
4 | Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao | 800 |
5 | Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao | 600 |
6 | Daihatsu Mini Car 06 chỗ | 500 |
| H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI |
|
1 | Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa |
|
1.1 | Loại dung tích xi lanh 1.6 trở xuống | 500 |
1.2 | Loại dung tích xi lanh 1.8; 2.0 | 600 |
1.3 | Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa | 1.000 |
1.4 | Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu | 870 |
1.5 | Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu | 599 |
2 | Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3 | 600 |
3 | Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6 | 700 |
4 | Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ | 750 |
5 | Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ | 800 |
6 | Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ | 400 |
7 | Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích |
|
7.1 | Suzuki SWIFT 1.5AT - 5 chỗ | 605 |
7.2 | Suzuki SWIFT 1.5MT - 5 chỗ | 570 |
7.3 | Suzuki APV GLB - 8 chỗ | 371 |
7.4 | Suzuki APV GLXS - 7 chỗ | 411 |
7.5 | Suzuki vitara | 107 |
| J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI |
|
1 | Legacy | 850 |
2 | Imprera | 750 |
| K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT |
|
1 | XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA |
|
1.1 | Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống | 400 |
1.2 | Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8 | 520 |
1.3 | Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0 | 500 |
1.4 | Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích |
|
2 | XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH |
|
2.1 | Loại trọng tải dưới 01 tấn | 200 |
2.2 | Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn | 250 |
2.3 | Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn | 300 |
2.4 | Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn | 350 |
2.5 | Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn | 450 |
2.6 | Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn | 500 |
2.7 | Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn | 550 |
2.8 | Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn | 600 |
2.9 | Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn | 700 |
2.10 | Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn | 750 |
2.11 | Loại trọng tải trên 20 tấn | 850 |
2.12 | Loại MITSUBISHI loại 650Kg | 520 |
| CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC |
|
| A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ |
|
1 | Mercedes E180 | 1.200 |
2 | Mercedes E190 | 1.300 |
3 | Mercedes E200 - 5 chỗ | 1.352 |
4 | Mercedes E220 | 1.500 |
5 | Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220 | 1.575 |
6 | Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220 | 1.650 |
7 | Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220 | 1.725 |
8 | Mercedes E280 (5 chỗ)tính bằng 120 % Mercedes E220 | 1.800 |
9 | Mercedes E300 | 1.800 |
10 | Mercedes E320, E350, E380 | 2.000 |
11 | Mercedes BENZ S 350 | 3.200 |
12 | Mercedes E400 | 2.100 |
13 | Mercedes E420, E430, E450 | 2.200 |
14 | Mercedes S500, S560 | 2.700 |
15 | Mercedes S600 | 2.900 |
16 | Mercedes CLS 350 | 2.400 |
17 | Mercedes CLS 500 | 2.900 |
18 | Mercedes - GL 550 | 3.200 |
19 | Mercedes -Benz GLK 3004Matic (X204) | 1.638 |
20 | Mercedes GLK 300 4MATIC (2996cm3) | 1.660 |
21 | Mercedes GLK 300 AMG (2996cm3) | 1.795 |
22 | Mercedes-Benz GLK 300 4MATIC 3.0L/V6 | 1.664 |
23 | Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0) | 2.989 |
24 | Mercedes-Benz C - Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (1.8) | 1.353 |
25 | Mercedes-Benz C - Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (1.8) | 1.449 |
26 | Mercedes-Benz E - Class 300 BE AMG V6 | 2.881 |
27 | Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0) | 2.559 |
28 | Mercedes-Benz GLK AMG (V6) | 1.783 |
29 | Mercedes-Benz R-Class 300L (3.0L/V6) | 3.204 |
30 | Mescedes Model C tính bằng 80% Mercedes E có cùng dung tích |
|
31 | Mescedes Model ML tính bằng 90% Mercedes E có cùng dung tích |
|
32 | Mescedes Model S tính bằng 130% Mercedes E có cùng dung tích |
|
33 | Mescedes Model G tính bằng 150% Mercedes E có cùng dung tích |
|
| B. XE Ô TÔ HIỆU BMW |
|
1 | BMW SERIES 3 |
|
1.1 | BMW 316i | 1.000 |
1.2 | BMW 318i | 1.100 |
1.3 | BMW 320i | 1.200 |
1.4 | BMW 323i, 324i, 325i | 1.250 |
1.5 | BMW 328i | 1.400 |
1.6 | BMW 320i cab | 2.460 |
1.7 | BMW 325i (2.497cc) | 1.600 |
1.8 | BMW 325i cab (2.497cc) | 2.800 |
2 | BMW SERIES 5 |
|
2.1 | BMW 518i | 1.200 |
2.2 | BMW 520i | 1.300 |
2.3 | BMW 525i | 1.400 |
2.4 | BMW 528i, 530i | 1.500 |
2.5 | BMW 535i | 1.600 |
2.6 | BMW 540i | 1.800 |
2.7 | BMW 523i | 2.155 |
2.8 | BMW 535i G. Turismo | 3.220 |
2.9 | BMW 528i 3.0/16 | 2.500 |
3 | BMW SERIES 7 |
|
3.1 | BMW 725i, 728i | 1.500 |
3.2 | BMW 730i, 735i | 1.700 |
3.3 | BMW 740i | 1.900 |
3.4 | BMW 750i | 2.400 |
3.5 | BMW 760i | 4.500 |
3.6 | BMW 730Li 3.0/16 | 4.100 |
3.7 | BMW 740Li 3.0/16 | 4.830 |
3.8 | BMW 750Li (4.4/V8) | 5.670 |
3.9 | BMW X1 sDrive 18i | 1.580 |
3.10 | BMW X1 xDrive 28i | 1.910 |
3.11 | BMW X5 xDrive 35i | 3.360 |
3.12 | BMW X6 35i (3.3/16) | 3.260 |
3.13 | BMW Z4 Cabriolet | 2.420 |
3.14 | BMW Z4 sDrive20i 35i | 2.370 |
4 | BMW SERIES 8 |
|
4.1 | BMW 840 G | 2.100 |
4.2 | BMW 850 G | 2.200 |
5 | BMW 2 CẦU GẦM CAO |
|
5.1 | BMW X5 3.0 | 1.900 |
5.2 | BMW X5 4.0 | 2.000 |
5.3 | BMW X5 4.4 | 2.100 |
5.4 | BMW X3 2.3 | 1.400 |
| C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI |
|
1 | AUDI 3.6 Q7 | 2.000 |
2 | AUDI A6 2.8 | 1.600 |
3 | AUDI A8 2.5 | 2.000 |
4 | AUDI S6 | 2.100 |
5 | AUDI V8 | 2.200 |
6 | AUDI A4 (1.8 L/14) | 1.460 |
7 | AUDI A6 (2.0 L/14) | 1.900 |
8 | AUDI A8 (3.0 L/V6) | 4.100 |
9 | AUDI A8 (4.2 L/V8) | 5.200 |
10 | AUDI Q5 (2.0) | 1.915 |
11 | AUDI Q7 (3.0 L/V6) | 3.200 |
12 | AUDI Q7 4.2 FSI | 2.450 |
| D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL |
|
| XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ |
|
1 | Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2009 | 995 |
2 | Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2010 | 1.055 |
3 | Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng SX năm 2009 | 1.170 |
4 | Volkswagen Passat sản xuất năm 2009 | 1.360 |
5 | Volkswagen Passat CC sản xuất năm 2009 | 1.595 |
6 | Volkswagen Passat CC Sport | 1.661 |
7 | Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2009 | 1.495 |
8 | Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2010 | 1.525 |
9 | Volkswagen New Beetle 2.0cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng | 1.168 |
10 | Volkswagen Passat 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng | 1.359 |
11 | Volkswagen Touareg R5 2.461cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu | 2.222 |
12 | Volkswagen CC1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng | 1.595 |
13 | Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống | 600 |
14 | Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6 | 650 |
15 | Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0 | 750 |
16 | Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5 | 850 |
17 | Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0 | 1.200 |
18 | Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ | 995 |
19 | Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010) | 1.055 |
20 | Volkswagen Passat CC 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng | 1.595 |
21 | Volkswagen Passat CC 1.984cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010) | 1.661 |
22 | Volkswagen Passat CC Sport 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng | 1.661 |
23 | Volkswagen Scirocco Sport 1.394cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010) | 796 |
24 | Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng | 1.495 |
25 | Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010 | 1.525 |
26 | Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011 | 1.555 |
27 | Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011 | 1.555 |
| Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE |
|
1 | Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 2.300 |
2 | Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 2.200 |
3 | Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 2.500 |
4 | Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 3.400 |
5 | Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 3.600 |
6 | Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 5.200 |
7 | Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 4.400 |
8 | Porsche Panamara, 4 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2010, 2011 | 3.454 |
9 | Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706cc cc, sản xuất năm 2012 | 3.068 |
10 | Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012 | 3.899 |
11 | Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2011, 2012 | 5.636 |
12 | Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012 | 6.488 |
13 | Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012 | 6.386 |
14 | Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012 | 7.245 |
15 | Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598cc, sản xuất năm 2011, 2012 | 3.207 |
16 | Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2011, 2012 | 4.268 |
17 | Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995cc, sản xuất năm 2012 | 4.727 |
18 | Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2012 | 6.668 |
19 | Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2012 | 5.105 |
20 | Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012 | 4.224 |
21 | Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012 | 4.528 |
22 | Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012 | 6.071 |
23 | Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012 | 6.393 |
| E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC |
|
1 | Tính bằng giá xe tải các hãng của Nhật có cùng trong tải |
|
| CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP |
|
| A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT |
|
1 | Peugeot 106 | 320 |
2 | Peugeot 205 | 370 |
3 | Peugeot 306, 309 | 420 |
4 | Peugeot 405 | 500 |
5 | Peugeot 406 | 550 |
6 | Peugeot 505 | 600 |
7 | Peugeot 605 | 650 |
| B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT |
|
1 | Renault 19 | 400 |
2 | Renault 21 | 500 |
3 | Renault 25 | 550 |
4 | Renault Safrane | 700 |
5 | Renault Espace; Cl10 | 350 |
| C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL |
|
1 | Citroel AX | 350 |
2 | Citroel ZX | 400 |
3 | Citroel BX | 450 |
4 | Citroel XM 2.0 | 550 |
5 | Citroel XM 3.0 | 700 |
| D. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP |
|
1 | Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất có cùng trọng tải |
|
| CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THỤY ĐIỂN, MỸ, ÚC |
|
| (xe du lịch 04,05 chỗ) |
|
| A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT |
|
1 | Fiat 1.3 trở xuống | 350 |
3 | Fiat trên 1.3 đến 1.6 | 400 |
3 | Fiat trên1.6 trở đến 2.0 | 500 |
4 | Fiat trên 2.0 trở đến 2.4 | 600 |
5 | Fiat trên 2.4 trở đến 3.0 | 900 |
| B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO |
|
1 | Volvo 960 3.0 | 1.000 |
2 | Volvo 940 2.3 | 900 |
3 | Volvo 2.5 (07 chỗ) | 850 |
| C. XE Ô TÔ HIỆU FORD |
|
| Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ |
|
1 | Ford 1.3 trở xuống | 400 |
2 | Ford trên 1.3 đến 1.6 | 500 |
3 | Ford trên1.6 đến 2.0 | 650 |
4 | Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ | 979 |
| Xe tải Ford Ranger Pick up |
|
1 | UF5FLAB ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT | 620 |
2 | UF4MLAC ca bin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT | 595 |
3 | UF5FLAA ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL | 555 |
4 | UF4LLAD ca bin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL | 520 |
5 | UF5F901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL | 580 |
6 | UF5F902 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL | 640 |
7 | UF5F903 ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak | 650 |
8 | UF4M901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, 4x2, Điesel XLT | 620 |
9 | UF4L901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x2, Điesel XL | 545 |
10 | Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL | 492 |
11 | Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL | 621 |
12 | Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT | 696 |
13 | Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL | 581 |
14 | Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT | 525 |
15 | Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT | 706 |
16 | Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL | 640 |
17 | Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT | 669 |
18 | Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL | 556 |
19 | Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT | 679 |
20 | Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL | 594 |
21 | Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak | 669 |
22 | Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak | 717 |
23 | Ford Ranger UG1T 901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT, 110kw lắp thùng sau canopy | 770 |
24 | Ford Ranger UG1J 901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4,cơ sở Diesel, 92kw lắp thùng sau canopy | 618 |
25 | Ford Ranger UG1H 901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, cơ sở,Diesel XLS, 92kw lắp thùng sau canopy | 631 |
26 | Ford Ranger UG1H 901 Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, cơ sở,Diesel XLS, 110kw lắp thùng sau canopy | 658 |
| D. XE HIỆU KHÁC |
|
1 | Che Vrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất) | 4.000 |
2 | CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sản xuất) | 1.200 |
| CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC |
|
| A. XE HIỆU DAEWOO |
|
1 | XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ |
|
1.1 | Lacetti - 1.6 CDX | 600 |
1.2 | Lacetti - 1.6 SE | 450 |
1.3 | Matiz 1.0 | 350 |
1.4 | DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc | 260 |
1.5 | Loại dung tích xy lanh từ1.0 trở xuống | 250 |
1.6 | Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3 | 300 |
1.7 | Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.5 | 440 |
1.8 | Loại dung tích xy lanh trên 1.5 đến 2.0 | 470 |
1.9 | Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.4 | 580 |
1.10 | Loại dung tích xy lanh trên 2.4 đến 3.0 | 700 |
2 | XE GẦM CAO |
|
2.1 | Loại dung tích xy lanh từ 2.5 trở xuống | 570 |
2.2 | Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0 | 680 |
2.3 | Loại dung tích xy lanh trên 3.0 | 830 |
3 | XE MINI CAR |
|
3.1 | Loại Mini Car dưới 1.0 | 320 |
3.2 | Loại 07 đến 09 chỗ | 420 |
3.3 | Loại 10 đến 12 chỗ | 520 |
3.4 | Loại 13 đến 15 chỗ | 620 |
3.5 | Loại 16 đến 26 chỗ | 720 |
3.6 | L oại 27 đến 30 chỗ | 820 |
3.7 | Loại 31 đến 40 chỗ | 1.020 |
3.8 | Loại 41 đến 50 chỗ | 1.223 |
4 | XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN) |
|
| Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích |
|
5 | XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH |
|
5.1 | Loại trọng tải dưới 01 tấn | 160 |
5.2 | Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn | 200 |
5.3 | Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn | 250 |
5.4 | Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn | 300 |
5.5 | Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn | 350 |
5.6 | Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn | 400 |
5.7 | Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn | 450 |
5.8 | Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn | 550 |
5.9 | Loại trọng tải trên 15 tấn | 650 |
| B. XE HIỆU HYUNDAI |
|
I | Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ |
|
1 | Velna- 1.4, 5 chỗ | 400 |
2 | J30-1.6, 5 chỗ | 550 |
3 | Tuson - 2.0, 5 chỗ | 700 |
4 | Santafe 2.0 chở tiền | 500 |
5 | Santafe 2.0, 7 chỗ | 800 |
6 | Huyndai Verna 1.4 M/T | 439 |
7 | Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012 | 328 |
8 | Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011 | 550 |
9 | Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400) | 420 |
10 | Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400) | 470 |
11 | Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400) | 360 |
12 | Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599) | 370 |
13 | Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599) | 395 |
14 | Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600) | 505 |
15 | Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc) | 601 |
16 | Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600) | 440 |
17 | Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400) | 502 |
18 | Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500) | 538 |
19 | Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ | 730 |
20 | Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200) | 718 |
21 | Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700) | 682 |
22 | Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011 | 1.091 |
23 | Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011 | 1.111 |
24 | Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011 | 1.091 |
25 | Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500) | 601 |
26 | Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000) | 1.242 |
27 | Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800) | 1.150 |
28 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1 | 898 |
29 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1 | 898 |
30 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2 | 898 |
31 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2 | 898 |
32 | Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400) | 898 |
33 | Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500) | 898 |
34 | Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400) | 898 |
35 | Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500) | 898 |
36 | Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ | 898 |
37 | Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ | 898 |
38 | Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011 tại Ấn Độ | 898 |
39 | Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011 tại Ấn Độ | 898 |
40 | Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011 | 898 |
41 | Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011 | 898 |
42 | Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011 | 898 |
43 | Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011 | 898 |
44 | Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011 | 898 |
45 | Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011 | 898 |
46 | EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011 | 898 |
47 | EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011 | 898 |
48 | Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011 | 898 |
49 | Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011 | 898 |
50 | Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011 | 898 |
51 | Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011 | 898 |
52 | Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011 | 898 |
53 | Huyndai GETZ, 5 chỗ, máy xăng 1100 | 898 |
54 | Huyndai GETZ, 5 chỗ, máy xăng 1400 | 898 |
55 | Huyndai Sanata 2.0, 5 chỗ máy xăng | 898 |
56 | Huyndai ACCENT | 898 |
57 | Huyndai AVANTE HD-16GS-M4 | 898 |
58 | Huyndai COUNTY | 898 |
II | Xe tải thùng |
|
1 | Loại dưới 1 tấn | 200 |
2 | Huyndai loại 2,5 tấn | 350 |
3 | Huyndai loại 3,5 tấn | 400 |
4 | Huyndai loại 1 tấn | 250 |
5 | Huyndai loại 1,5 tấn | 300 |
6 | Huyndai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500Kg | 520 |
7 | Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HUYNDAI HD/270/THACO-TB | 1.490 |
8 | HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn | 2.105 |
9 | Loại 5,5 tấn HD120/THACO-L | 810 |
10 | Loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB | 765 |
11 | HD - 270 trọng tải 15 tấn | 1.330 |
12 | Loại 24 tấn | 1.350 |
13 | HD - 206 trọng tải 27 tấn | 1.200 |
14 | HD -520 trọng tải 36 tấn | 1.500 |
III | Xe chở khách |
|
1 | Huyndai Aero 45 chỗ ngồi | 1.100 |
2 | Huyndai Aero trên 60 chỗ | 1.450 |
3 | Huyndai Global 900, 54 chỗ | 780 |
4 | Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSELX | 2.598 |
5 | Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSE NB | 2.938 |
6 | Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại |
|
IV | Xe chuyên dùng |
|
1 | Xe chở xăng dầu kí hiệu dung tích 6557cm3 FAW | 750 |
2 | Santafe 2.0 chở tiền | 600 |
3 | Xe trộn bê tông | 1.200 |
4 | Xe đầu kéo | 1.200 |
2 | Huyndai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền | 360 |
5 | Xe sát xi có buồng lái HD 170 | 1.179 |
6 | Xe sát xi có buồng lái HD 250 | 1.489 |
7 | Xe sát xi có buồng lái HD 320 | 1.669 |
3 | Xe sát xi có buồng lái HD 700 | 1.309 |
8 | Xe sát xi có buồng lái HD 1000 | 1.489 |
| C. XE HIỆU KIA |
|
I | XE CON |
|
1 | Forte-1.6 | 500 |
2 | Lotze - Lex 2.0 | 650 |
3 | Moning - 999cc | 300 |
4 | Moning -trên 1.0cc | 320 |
5 | Sou 1.6, 5 chỗ | 500 |
6 | FCRTÐLI, 5 chỗ | 350 |
7 | PRIDELX dung tích 1399cm3 | 226 |
8 | CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3 | 550 |
9 | 5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223) | 454 |
10 | 5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296) | 407 |
11 | 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) RIO (5 cửa KNADE243386) | 423 |
12 | SORENTO EX | 560 |
13 | 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) OPTIMAEX | 576 |
14 | 5 chỗ, máy xăng số sàn 2.0cm3 CERATO-KOUP (KNAFW612BA) | 575 |
15 | 5 chỗ, động cơ xăng (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA) | 470 |
16 | 5 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - EX (KNAFU411BA) | 485 |
17 | 5 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - SX (KNAFW411BA) | 510 |
18 | 5 chỗ, động cơ xăng (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA) | 480 |
19 | 5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA) | 485 |
20 | 5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6L) SAENS (KNAHH81AAA) | 455 |
21 | 5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA) | 485 |
22 | 5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA) | 505 |
23 | 7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA) | 840 |
24 | 7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA) | 805 |
25 | 7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA) | 835 |
26 | 7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA) | 835 |
27 | 7 chỗ máy dầu (số sàn) 2.2 cm3 SORENTOEX (KNAKU814AA) | 780 |
28 | 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA) | 780 |
29 | 7 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287) | 477 |
30 | 7 chỗ động cơ xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387) | 500 |
31 | 7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287) | 490 |
32 | 7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387) | 513 |
33 | 7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA) | 835 |
34 | 7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA) | 835 |
35 | 7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811AA) | 835 |
36 | 7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD | 700 |
37 | 7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD | 713 |
38 | KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp | 529 |
39 | Kia Sportage | 874 |
40 | Forte TD 16G E2 MT | 536 |
41 | Kia Carens 1.6L EX MLT | 488 |
42 | Kia Picanto 1.25A - 2013 | 449 |
43 | Kia Carens 2.0L EX MT | 525 |
44 | Kia Carens 2.0L SX AT | 604 |
45 | Kia Carens 2.0L SX MT | 584 |
46 | Kia Carnival AT 2.7L | 855 |
47 | Kia Carnival MT 2.7L | 785 |
48 | Kia Carnival MT 2.9L Diesel | 785 |
49 | Kia Cerato Hatchback 1.6L | 619 |
50 | Kia Cerato Koup 2.0L | 684 |
51 | Kia Frte 1.6L EX MT | 514 |
52 | Kia Frte 1.6L EX MTL | 479 |
53 | Kia Frte 1.6L SX AT | 561 |
54 | Kia Frte 1.6L SX MT | 560 |
55 | Kia Magentis AT 2.0 | 735 |
56 | Kia Morning 1.1L LX MT | 294 |
57 | Kia Morning 1.1L SX AT | 314 |
58 | Kia Morning 1.1L SX MT | 352 |
59 | Kia Morning EX 1.1L | 299 |
60 | Kia Optima 2.0 GAT | 950 |
61 | Kia Rio 1.4G AT | 574 |
62 | Kia Sorento 4wd 2.4L ESP | 965 |
63 | Kia Sorento AT 2WD 2.4L | 915 |
64 | Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP | 930 |
65 | Kia Sorento AT 4WD 2.4L | 950 |
66 | Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel | 905 |
67 | Kia Sorento MT 2WD 2.4L | 885 |
68 | Kia Sorento MT 4WD 2.4L | 922 |
69 | Kia Sportage 4WD AT 2.0L | 855 |
70 | Kia Sportage 4WD MT 2.0L | 830 |
71 | Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU) | 317 |
II | Xe tải |
|
1 | Kia loại 1 tấn | 230 |
2 | Kia loại 1,4 tấn | 270 |
| D. XE HIỆU KHÁC |
|
1 | Sang Yong Chairman 3.2 | 540 |
2 | Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại |
|
| CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA |
|
1 | Xe Uoat | 200 |
2 | Xe Paz | 250 |
3 | Xe Uoat tải 1.5 tấn | 180 |
4 | Xe Gaz | 200 |
5 | Xe Zil | 250 |
6 | Xe Maz | 370 |
7 | Xe Kamaz, Kraz, Ural | 430 |
| CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC |
|
I | XE CON |
|
1 | Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh) | 100 |
2 | BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011 | 210 |
3 | BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc | 210 |
II | XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH |
|
1 | Loại trọng tải dưới 01 tấn | 130 |
2 | Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn | 150 |
3 | Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn | 170 |
4 | Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn | 200 |
5 | Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn | 230 |
6 | Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn | 250 |
7 | Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn | 300 |
8 | Loại trọng tải trên 10 tấn | 350 |
9 | Dông Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn | 900 |
10 | CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn | 850 |
11 | CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái | 150 |
12 | CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái | 156 |
13 | Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc LZT3242P2K2E3T1A92, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, công xuất 261KW | 987 |
14 | Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc CA3250P1K2T1, trọng tải 12885, động cơ CA6DF2-26, công xuất 192KW. | 823 |
15 | Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250kg | 115 |
III | XE TẢI BEN |
|
1 | CNHTC/HOWO trọng tải 11 tấn, SX năm 2011 | 1.400 |
2 | CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 tấn, SX năm 2010 | 1.300 |
| CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM |
|
| A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC) |
|
1 | Mazda 3 MT 1.6 - 5 chỗ | 482 |
2 | Mazda 3 AT 1.6 - 5 chỗ | 507 |
3 | Mazda 2.0 CX - 5 AT - 2WD | 1.104 |
4 | Mazda 2.0 CX - 2 MT 1.498 | 559 |
5 | Mazda 2.0 CX - 3 AT 1.598 CC | 1.351 |
6 | Mazda 2.0 CX - 9 2.953 CC | 1.810 |
7 | Mazda 323 1.6 | 420 |
8 | Mazda 626 - 2.0 | 680 |
9 | Mazda6 2.0 - 5 chỗ | 546 |
10 | Mazda6 2.3 5 chỗ | 627 |
11 | Mazda E2000 | 340 |
12 | Mazda B2200, 04 cửa | 320 |
13 | Mazda B2200, 02 cửa | 256 |
14 | Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ | 402 |
15 | Kia Pride 1.3 | 250 |
16 | Kia Pride cd5 | 210 |
17 | Kia Ceres | 240 |
18 | Kia Pregio | 420 |
19 | Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ | 260 |
20 | Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ | 502 |
21 | Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ | 576 |
22 | Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ | 470 |
23 | Bmw 318i A 2.0L - 5 chỗ | 920 |
24 | Bmw 320i | 950 |
25 | Bmw 325iA 2.5L- 5 chỗ | 1.030 |
26 | Bmw 525i | 1.120 |
27 | Bmw 528i | 1.200 |
28 | Subaru Legacy | 520 |
29 | Kia Spec tra | 314 |
30 | Kia Spec tra 1,25T | 182 |
31 | Kia Spec tra 1,4T | 210 |
32 | Kia MOR NING SLX | 195 |
33 | Nissan Grand Livina L10A | 705 |
34 | Nissan Grand Livina L10M | 654 |
| B. XE CÔNG TY MEKONG |
|
1 | Mekong Jeep | 270 |
2 | Mekong Star | 260 |
3 | Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn | 290 |
4 | Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ | 450 |
5 | Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên | 670 |
6 | Iveco Turbo Daily 4010, 4910 | 300 |
7 | Fiat Tempra | 360 |
8 | Fiat Siena 1.3 | 240 |
9 | Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ | 354 |
10 | Musso 602 | 460 |
11 | Musso E230 | 570 |
12 | Musso E32p | 780 |
13 | Musso 661 | 490 |
14 | Premio | 270 |
15 | Musso GL 2.3 | 500 |
16 | Musso libero | 530 |
17 | Musso CT | 400 |
18 | At Albea ELX 1.3, 5 chỗ | 349 |
19 | Fiat Albea HLX 1.6, 5 chỗ | 445 |
20 | Fat Doblo 1.6, 7 chỗ | 397 |
21 | Pick-Up Admiral BQ 1020A | 220 |
22 | Shuguangprnto DG 6472 | 420 |
23 | Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ | 390 |
24 | Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền | 435 |
25 | Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải | 171 |
26 | Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải có mui | 184 |
27 | Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin | 190 |
28 | Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền | 424 |
29 | MEKONG AUTO/PASO 2,0TD-C/TB, ô tô tải có mui | 280 |
30 | MEKONG AUTO/PASO 2,0TD-C/TK, ô tô tải thùng kín | 290 |
| C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM |
|
I | Toyota Corolla |
|
1 | Toyota Corolla 1.3 J | 450 |
2 | Toyota Corolla 1.3 | 300 |
3 | Toyota Corolla 1.6 | 410 |
4 | Toyota Corolla Altis 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp | 653 |
4.1 | Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 | 560 |
4.2 | Toyota Corolla Altis 2.0RS AT | 879 |
4.3 | Toyota Corolla Altis 1.8G AT | 723 |
5 | Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT | 695 |
6 | Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT | 675 |
7 | Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT | 722 |
8 | Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động | 773 |
9 | Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0cm3 CVT | 786 |
10 | Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0cm3 CVT số tự động | 842 |
11 | Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 | 640 |
12 | Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8cm3 | 605 |
13 | Corolla 142L-GEFGKH 1.798cm3 | 723 |
14 | Toyota Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.794cm3 | 655 |
15 | Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.794cm3 | 695 |
16 | Toyota Corolla 142LGEMGKH 5 chỗ 1.8MT, 1.794cm3 | 667 |
17 | Toyota Corolla 142LGEPGKH 5 chỗ 1.8AT, 5 chỗ, 1.794cm3 | 710 |
18 | Toyota Corolla ZE143L-GEPVKH 1.8AT | 672 |
19 | Toyota Corolla 2.0cm3 | 670 |
20 | Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3 | 700 |
21 | Toyota Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0AT | 786 |
II | Toyota Camry |
|
1 | Toyota Camry 2.2 | 755 |
2 | Toyota Camry 2.4 LE | 670 |
3 | Toyota Camry 2.4X- 2007 | 810 |
4 | Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ | 810 |
5 | Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362cm3 | 1.093 |
6 | Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5chỗ 3.456cm3 | 1.507 |
7 | Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500cm3 | 1.406 |
8 | Toyota Camry Grande 3.0 | 1.000 |
9 | Toyota Camry 3.0 -5 chỗ | 960 |
10 | Toyota Camry 3.5Q-2007 | 1.054 |
11 | Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362cm3 (Autralia sản xuất) | 900 |
12 | Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc | 1.241 |
13 | Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc | 1.129 |
14 | Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc | 982 |
III | Toyota Zace |
|
1 | Toyota Zace DX 1.8 | 410 |
2 | Toyota Zace G1 1.8 | 470 |
3 | Toyota Zace SURF 1.8 | 500 |
IV | Toyota Vios |
|
1 | Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cm3 | 562 |
2 | Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3 | 515 |
3 | Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3 | 488 |
4 | Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3 | 486 |
5 | VIOS G NCP93L-BEPGKU | 602 |
6 | VIOS E NCP93L-BEMRKU | 552 |
7 | VIOS C NCP93L-BEMDKU | 520 |
V | Toyota Land |
|
1 | Toyota Land Cruiser | 1.137 |
2 | Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664cm3 | 2.228 |
VI | Toyota Hiace |
|
1 | Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU động cơ dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2.494cm3 | 630 |
2 | Toyota Hiace 12 chỗ | 540 |
3 | Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7cm3 (động cơ xăng) | 610 |
4 | Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ | 476 |
5 | Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ | 493 |
6 | Toyota Hiace Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3 | 768 |
7 | Toyota Hiace Van | 480 |
8 | Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU 16 chỗ, máy dầu | 657 |
9 | Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng | 753 |
10 | Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter máy xăng, 16 chỗ, số tay 5 cấp, dung tích 2.694cm3 | 636 |
11 | Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng | 768 |
12 | Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694cm3 xăng | 681 |
13 | Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494cm3 máy dầu | 657 |
14 | Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ | 493 |
15 | Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3 máy xăng | 823 |
16 | Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5cm3 | 704 |
17 | Toyota Hiace Van | 480 |
18 | Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494cm3 | 1.145 |
19 | Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693cm3 | 1.066 |
VII | Toyota Innova |
|
1 | Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3 | 597 |
2 | Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3 | 737 |
3 | Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3 | 704 |
4 | Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3 | 667 |
5 | Toyota Innova G 08 chỗ | 495 |
6 | Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0cm3 | 587 |
7 | Toyota Innova J 08 chỗ | 415 |
8 | Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0cm3 | 644 |
9 | Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp | 794 |
10 | Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp | 727 |
11 | Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện | 686 |
12 | Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0cm3 | 754 |
13 | Toyota Innova GKPNKU V 1.5cm3 | 668 |
14 | Toyota Innova GKMNKU G 1.5cm3 | 603 |
15 | Toyota Innova GKMRKU J 1.5cm3 | 540 |
16 | Innova TGN40L-GKPNKU 1.998cm3 | 800 |
17 | Innova TGN40L-GKPDKU 1.998cm3 | 736 |
18 | Innova TGN40L-GKMDKU 1.998cm3 | 694 |
19 | Innova TGN40-GKMRKU 1.998cm3 | 663 |
| D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM |
|
1 | Mercedes E230 | 1.100 |
2 | Mercedes Ee240 | 1.200 |
3 | Mercedes C180k 1.8 Elegance, 5 chỗ | 944 |
4 | Mercedes C180k Classic 1.8, 5 chỗ | 806 |
5 | Mercedes C180k Sport 1.8, 5 chỗ | 931 |
6 | Mercedes C200 | 800 |
7 | Mercedes C240 | 1.250 |
8 | Mercedes E200k Elegance 1.8, 5chỗ | 1.344 |
9 | Mercedes E200 Avantgarde, 5 chỗ | 1.424 |
10 | Mercedes E240E | 1.800 |
11 | Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed | 2.000 |
12 | Mercedes E280 Elegance 2007 3.0,5 chỗ 7Seed | 2.000 |
13 | Mercedes E280 Avantgarde 3.0 - 5 chỗ 7Seed | 1.198 |
14 | Mercedes Sprinter 311 | 550 |
15 | Mercedes MB 700 | 500 |
16 | Mercedes MB 140, 16 chỗ | 550 |
17 | Mercedes MB 100. 9 chỗ | 650 |
18 | Mercedes Cityliner 34 chỗ | 1.170 |
19 | Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ | 1.200 |
20 | Mercedes Cityliner 44 chỗ | 1.850 |
21 | Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311 | 597 |
22 | Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition | 621 |
| E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM |
|
1 | Ford Laser 1.8 | 570 |
2 | Ford Laser 1.6 | 460 |
3 | Ford Laser Lxi 5 chỗ | 480 |
4 | Ford Laser Ghia 1.8 MT | 583 |
5 | Ford Laser Ghia AT 1.9 - 5 chỗ | 609 |
6 | Ford Ranger XL 2.5 - 5 chỗ | 446 |
7 | Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ | 501 |
8 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL | 450 |
9 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng | 475 |
10 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàngTC XLT | 507 |
11 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT | 539 |
12 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT | 528 |
13 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active | 559 |
14 | Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active | 548 |
15 | Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, | 554 |
16 | Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, | 495 |
17 | Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch | 587 |
18 | Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao | 578 |
19 | Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau | 520 |
20 | Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau | 457 |
21 | Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL | 439 |
22 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT tiêu chuẩn | 551 |
23 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4 Diesel XL tiêu chuẩn | 472 |
24 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL tiêu chuẩn | 419 |
25 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp du lịch | 583 |
26 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp thể thao | 574 |
27 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XL nắp che thùng sau | 495 |
28 | Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL nắp che thùng sau | 440 |
29 | Ford Ranger UF5F903 Xe tải - Pick up, ca bin kép, loại 4x4, diesel XLT Wildtrak | 669 |
30 | Ford Ranger UF5F902 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XLT | 659 |
31 | Ford Ranger UF5F901 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL | 579 |
32 | Ford Ranger UF5FLAA xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL | 554 |
33 | Ford Ranger UF5FLAB xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn, loại 4x4, diesel XLT | 634 |
34 | Ford Ranger UF4M901 xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL | 649 |
35 | Ford Ranger UF4MLAC xe tải - Pick up, ca bin kép, số tự động , loại 4x2, diesel XLT | 624 |
36 | Ford Ranger UF4L901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL | 542 |
37 | Ford Ranger UF4ML901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL | 508 |
38 | Ford Ranger UF4LLAD xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn loại 4x2, diesel XL | 519 |
39 | Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW | 582 |
40 | Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW | 592 |
41 | Fird Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW | 605 |
42 | Fird Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW | 632 |
43 | Fird Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW | 744 |
44 | Fird Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110 KW | 766 |
| Loại Ford Mondeo |
|
1 | Ford Mondeo 2.0 AT - 5 chỗ | 710 |
2 | Ford Mondeo BA7-2.261cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động | 877 |
3 | Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 - 5 chỗ | 830 |
4 | Ford Mondeo B4Y- lCBD - 5 chỗ | 841 |
5 | Ford Mondeo B4Y- LJBB - 5 chỗ | 719 |
6 | Ford Mondeo BA7 -2.261cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động | 941 |
7 | Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, Số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc | 892 |
| Loại Ford Escape |
|
1 | Ford Escape 2.0 | 560 |
2 | Ford Escape XLS 2.3 AT - 5 chỗ | 645 |
3 | Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 2 cầu | 790 |
4 | Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 1 cầu | 729 |
5 | Ford Escape XLT 3.0L AT - 5 chỗ | 702 |
6 | Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 3.0l | 750 |
7 | Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 2.3l | 653 |
8 | Ford Eve Rest UV9G 2.5, 7 chỗ động cơ dầu | 531 |
| Ford Eve Rest |
|
1 | Ford Eve Rest UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng | 548 |
2 | Ford Eve Rest UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu | 672 |
3 | Ford Eve Rest UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp | 544 |
4 | Ford Eve Rest UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp | 561 |
5 | Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc CIA1 | 773 |
6 | Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc ICA1 | 829 |
7 | Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc CIA1 | 920 |
8 | Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc | 840 |
9 | Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc | 792 |
| Loại Ford Transit |
|
1 | Ford Transit, 9 chỗ | 470 |
2 | Ford Transit,12 chỗ | 520 |
3 | Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited) | 586 |
4 | Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu) | 556 |
5 | Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng) | 556 |
6 | Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited) | 586 |
7 | Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel) | 715 |
8 | Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel) | 727 |
9 | Ford Transit JX 6582T-M3 xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel) | 825 |
10 | Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel) | 653 |
11 | Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel) | 610 |
12 | Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol | 623 |
13 | Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol | 590 |
| Xe tải Ford |
|
1 | Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel | 495 |
2 | Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel | 532 |
3 | Ford Transit Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ |
|
4 | Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) |
|
5 | Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2 | 599 |
6 | FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ CTy trường thành SX) có 3 chỗ | 97 |
7 | Ford tải 1,8 tấn | 270 |
8 | Ford Trader tải 4 tấn | 370 |
| Loại Ford Everest |
|
1 | Ford Everest 4X2 2.5 UV9G | 490 |
2 | Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F | 510 |
3 | Ford Everest 4X4 2.5 UV9H | 650 |
4 | Ford Everest 4X2 2.5 UV9R, 7 chỗ, động cơ dầu | 538 |
5 | Ford Everest 4X2 2.6 UV9P, 7 chỗ, động cơ dầu | 554 |
6 | Ford Everest 4X4 2.5 UV9S, 7 chỗ, động cơ dầu | 713 |
7 | Ford Everest UW152-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L | 700 |
8 | Ford Everest UW 151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L | 743 |
9 | Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L | 829 |
10 | Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L | 880 |
11 | Ford Everest UW852-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L | 872 |
| Loại Ford Focus |
|
1 | Ford Focus 1.6 LX - 5 chỗ | 461 |
2 | Ford Focus 1.8 MT - 5 chỗ | 494 |
3 | Ford Focus 1.8 AT - 5 chỗ | 515 |
4 | Ford Focus 2.0 MT - 5 chỗ | 566 |
5 | Ford Focus 2.0 AT - 5 chỗ | 576 |
6 | Ford Focus 2.0 - 5 chỗ (5 cửa) | 606 |
7 | Ford Focus DA3 G6DHAT -5 chỗ, 1997cc, số tự động, động cơ diezel, 5 cửa, MCA. | 786 |
8 | Ford Focus DA3 AODB AT- 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cc, 5 cửa, MCA | 673 |
9 | Ford Focus DB3 AODB AT -5 chỗ,2.0, tự động | 634 |
10 | Ford Focus DB3 AODB MT- 5 chỗ,2.0, tự động | 596 |
11 | Ford Focus DB3 QQDD AT - 5 chỗ, 1798cc, số tự động, 5 cửa MCA | 579 |
12 | Ford Focus DB3 QQDD MT - 5 chỗ, 1798cc, tư động | 564 |
13 | Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động | 518 |
14 | Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động | 638 |
15 | Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động | 660 |
16 | Ford Focus DA3 G6DHAT 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, động cơ Điesel | 715 |
17 | Ford Focus DA3 AODBAT ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1999cc, 5 cửa. | 656 |
18 | Ford Focus DA3 QQDD AT, 5 chỗ, 1.8, số tự động | 565 |
19 | Ford Focus DB3 QQDD MT, ô tô con, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1798cc, 4 cửa. | 530 |
20 | Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel | 786 |
21 | Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2 | 795 |
22 | Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2 | 624 |
23 | Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2 | 597 |
24 | Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2 | 699 |
25 | Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente | 689 |
26 | Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend | 749 |
27 | Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend | 749 |
28 | Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia | 849 |
29 | Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport | 843 |
30 | Loại xe Ford Fiesta JA8 4D TSJAAT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1596cc, 4 cửa | 553 |
| F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR) |
|
| Xe con |
|
1 | Mitsubishi Lance 1.6 | 450 |
2 | Mtsubishi Jolie SS, 8 chỗ | 357 |
3 | Mitsubishi Jolie MB, 8 chỗ | 339 |
4 | Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt | 440 |
5 | Mitsubishi jolie limited, 8 chỗ | 373 |
6 | Mitsubishi Pajero 2.4 | 500 |
7 | Mitsubishi Pajero 3.0 | 530 |
8 | Mitsubishi Pajero X | 630 |
9 | Mitsubishi Pajero X 3.0 | 680 |
10 | Mitsubishi Pajero XX, 7 chỗ, GL V6 V33VH | 644 |
11 | Mitsubishi Pajero XX 3.0 | 780 |
12 | Mitsubishi Pajero Supreme, 7 chỗ, V45WG | 792 |
13 | Mitsubishi Pajero GLSA/T, 7 chỗ (V93WLRXVQL) | 1.626 |
14 | Mitsubishi Pajero GLSM/T, 7 chỗ (V93WLNXVQL) | 1.566 |
15 | Mitsubishi Pajero GL 7 chỗ (V93WLNDVQL) | 1.368 |
16 | Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc 7 chỗ ngồi | 871 |
17 | Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi | 861 |
18 | Mitsubishi Pajero xe cứu thương (V93WLNDVQL) | 740 |
19 | Mitsubishi L300 xe cứu thương (P13WHLNEKL) | 528 |
20 | Mitsubishi l300 | 420 |
21 | Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 |
|
22 | Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ | 660 |
23 | Mitsubishi Canter 3,5 | 300 |
24 | Mitsubishi Canter 1,9 lw | 280 |
25 | Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK | 310 |
26 | Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK | 315 |
27 | Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7.chỗ | 863 |
28 | Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ | 626 |
29 | Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ | 590 |
30 | Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) 8 chỗ | 536 |
31 | Mitsubishi Triton GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép) | 517 |
32 | Mitsubishi Triton GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép) | 500 |
33 | Mitsubishi Triton GLX xe tải (pick-up ca bin kép) | 461 |
34 | Mitsubishi Triton GL xe tải (pick-up ca bin kép) | 403 |
35 | Mitsubishi Triton GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép) | 362 |
36 | Mitsubishi Triton GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép) | 331 |
37 | Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ | 1.033 |
38 | Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ | 1.075 |
39 | Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ | 728 |
40 | Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ | 697 |
41 | Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ | 640 |
42 | Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3.8 chỗ | 550 |
43 | Proton Wira | 370 |
44 | Misubishi Lancer Gala 2.0, 5 chỗ | 524 |
45 | Misubishi Lancer Gala 1.6 AT, 5 chỗ | 410 |
46 | Misubishi Lancer 1.6 MT, 5 chỗ | 410 |
47 | DacChiMi, 8 chỗ | 191 |
48 | Thùng xe tải tiêu chuẩn | 13 |
| Xe tải |
|
1 | Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải) | 310 |
2 | Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK(xe tải) | 335 |
3 | Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải) | 345 |
4 | Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải) | 325 |
5 | Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải) | 360 |
6 | Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải) | 370 |
7 | Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải) | 355 |
8 | Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải | 540 |
9 | Mitsubishi Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải | 525 |
10 | Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe sát xi tải | 490 |
11 | Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải) | 503 |
12 | Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải | 518 |
13 | Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải | 500 |
14 | Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải | 530 |
15 | Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải) | 418 |
16 | Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải | 540 |
17 | Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải) | 519 |
18 | Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải) | 495 |
| G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO) |
|
| I. XE CON |
|
1 | Daewoo Cielo | 270 |
2 | Daewoo Espero, Prince | 370 |
3 | Daewoo Super Saloon | 420 |
4 | Daewoo Leganza | 450 |
5 | Daewoo Matiz SE - 5 chỗ | 210 |
6 | Daewoo Matiz SE Colour - 5 chỗ | 214 |
7 | Daewoo Matiz S - 5 chỗ | 206 |
8 | Daewoo Lanos LS 1.5 - 5 chỗ | 280 |
9 | Daewoo Lanos SX 1.5 - 5 chỗ | 282 |
10 | Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ | 350 |
11 | Daewoo Nubira 2.0 | 370 |
12 | Daewoo Magnus Eagle 2.0, 5 chỗ | 514 |
13 | Daewoo Magnus Diamond 2.0, 5 chỗ | 436 |
14 | Daewoo Magnus L6 2.5 - 5 chỗ | 486 |
15 | Daewoo BS 090 W/A | 1.000 |
16 | Daewoo BS 105 W/A | 1.120 |
17 | Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ | 365 |
18 | Daewoo Lacetti EX 1.8 -5 chỗ | 333 |
19 | Daewoo Lacetti Max 1.8, 5 chỗ | 389 |
20 | Daewoo Gentra S 1.5, 5 chỗ | 294 |
21 | Daewoo Gentra S X 1.5, 5 chỗ | 350 |
22 | CapTiva LS | 460 |
23 | CapTiva LT auto | 500 |
24 | CapTiva LT auto | 540 |
25 | CHEVROLET - SPARK-796cc, 5 chỗ | 240 |
26 | CHEVROLET - SPARK-996cc, 5 chỗ | 270 |
27 | VIVANT - 7 chỗ | 400 |
28 | CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498cc, 5 chỗ | 382 |
29 | CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598cc, 5 chỗ | 414 |
30 | CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA, 5 chỗ | 500 |
31 | CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011 | 450 |
32 | CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011 | 500 |
| II. XE TẢI Daewoo |
|
1 | Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ | 180 |
2 | Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3 | 154 |
3 | Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg | 155 |
| III. XE KHÁCH Daewoo |
|
1 | BS090-D3; 31 chỗ máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu) | 952 |
2 | BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu) | 952 |
3 | BS090A (34 chỗ) động cơ DEO8TIS | 1.207 |
4 | BH Luxury Air - BH 116 (46 chỗ) động cơ DE12TIS | 1.907 |
5 | BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu) | 1.344 |
| H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM |
|
| Xe du lịch |
|
1 | Suzuki tải nhẹ SK 410K | 150 |
2 | Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV | 167 |
3 | Suzuki 6 chỗ | 200 |
4 | Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) |
|
| - Tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng |
|
5 | Suzuki Vitara 1.6 - 5 chỗ | 356 |
6 | Suzuki SWIFT MT, 5 chỗ | 520 |
7 | Suzuki SWIFT AT, 5 chỗ | 560 |
8 | Suzuki Wagon r+ 1.6, 5 chỗ | 250 |
9 | Suzuki tải nhẹ SK 410K | 170 |
10 | Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV | 190 |
11 | Suzuki Carry Truck (tải nhẹ) | 110 |
12 | Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín) | 140 |
13 | Suzuki Window Van | 180 |
14 | Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ , số tự động | 486 |
15 | Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ, số tay | 486 |
16 | Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX | 396 |
17 | Suzuki SK410WV, 7 chỗ | 290 |
18 | Suzuki SK410WV- BAC, 7 chỗ | 290 |
19 | Suzuki SL410R WAGON R, 5 chỗ | 234 |
20 | Suzuki VITARA SE416, 5 chỗ | 339 |
| Xe tải nhẹ |
|
1 | Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, Thể tích làm việc 970cm3 | 192 |
2 | Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV | 228 |
3 | Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực | 218 |
4 | Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590cm3, nhập khẩu | 228 |
5 | Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590cm3, NK, có điều hòa | 238 |
6 | Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970cm3, VN SX | 226 |
7 | Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng |
|
8 | Suzuki Model TRUCK SK 410K | 129 |
9 | Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K | 129 |
10 | Suzuki Model BLIND VAN SK410BV | 162 |
11 | Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV | 164 |
12 | Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV | 209 |
13 | Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV | 220 |
14 | Suzuki Model WAGON R SL410R | 245 |
15 | Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R | 246 |
16 | Suzuki Model VITARA SE416 | 363 |
17 | Suzuki Model VITARA LIMITED SE416 | 364 |
18 | Suzuki Model APV GL GC416V GL | 349 |
19 | Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL | 354 |
20 | Suzuki Model APV GLX RC416V GLX | 381 |
21 | Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX | 396 |
| I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO) |
|
1 | Daihatsu Jumbo, Q. BIC | 130 |
2 | Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (màu xanh, ghi sáng) | 275 |
3 | Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (màu ghi sáng, đỏ đun) | 264 |
4 | Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (màu trắng) | 248 |
5 | Daihatsu Devan (blind van) | 190 |
6 | Daihatsu (double cabin), Victor | 240 |
7 | Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ | 362 |
8 | Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP) | 135 |
9 | Daihatsu Hijet Q.Bic | 143 |
10 | Daihatsu DEVAN (S92LV) | 159 |
11 | Daihatsu Victor | 177 |
12 | Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe | 191 |
13 | Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe | 218 |
14 | Daihatsu TERIOS | 258 |
| J. XE DO CÔNG TY HON DA |
|
1 | CIVIC 2.0 AT | 779 |
2 | CIVIC 1.8 AT | 689 |
3 | CIVIC 1.8 MT | 487 |
4 | CRV 2.4L AT | 995 |
5 | CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản đặc biệt | 1.074 |
| K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM |
|
1 | Isuzu Pickup, 4 cửa | 300 |
2 | Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích |
|
3 | Isuzu Trooper S 3.2, 7 chỗ | 722 |
4 | Isuzu Trooper LS | 900 |
5 | Isuzu Hi-Lander LX Limited MT, 7 chỗ | 466 |
6 | Isuzu Hi-Lander V- Spec MT, 7 chỗ | 542 |
7 | Isuzu Hi-Lander V- Spec AT, 7 chỗ | 570 |
8 | Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT), 8 chỗ | 553 |
9 | Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT), 8 chỗ | 579 |
10 | Isuzu Hi-Lander X-Trme AT, 7 chỗ | 544 |
11 | Isuzu Hi-Lander X-Trme MT, 7 chỗ | 544 |
12 | Isuzu tải 1.45 tấn | 250 |
13 | Isuzu tải 1.6 tấn | 270 |
14 | Isuzu tải 2 tấn | 300 |
15 | Isuzu tải 3 tấn | 320 |
16 | Isuzu tải 5 tấn | 360 |
17 | Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600kg | 460 |
18 | Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550kg | 530 |
19 | Isuzu D-Max LS 3.0 MT, 5 chỗ | 546 |
20 | Isuzu D-Max LS 3.0 AT, 5 chỗ | 571 |
21 | Isuzu D-Max S 2.5 M , 5 chỗ | 458 |
22 | Isuzu D-Max S 3.0 MT, 5 chỗ | 510 |
23 | Isuzu D-Max S 3.0 MT, 5 chỗ FSE | 536 |
24 | Isuzu D-Max SC 3.0 MT, 5 chỗ FSE | 554 |
25 | Isuzu D-Max SC 3.0 AT, 5 chỗ FSE | 581 |
| L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM |
|
1 | Hino tải 5,3 tấn | 350 |
2 | Hino tải 7 tấn | 450 |
3 | Hino tải 9 tấn | 620 |
4 | Hino tải 10 tấn | 890 |
| M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
1 | JRD SUV DAILY I. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu (4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO | 278 |
2 | JRD SUV DAILY II. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu (4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO | 269 |
3 | JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc) | 287 |
4 | JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) | 303 |
5 | JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc) | 319 |
6 | JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc) | 339 |
7 | JRD STORM I (2 chỗ) máy dầu | 142 |
8 | JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc) | 135 |
9 | JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng | 154 |
10 | JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc) | 112 |
11 | JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng) | 142 |
12 | JRD MEGA (17 chỗ) động cơ xăng) | 168 |
13 | JRD DAILY SUV II (7 chỗ) | 290 |
14 | JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng | 312 |
15 | JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu, 2.8 TURBO | 238 |
16 | JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng | 240 |
17 | JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng | 266 |
18 | JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc) | 225 |
19 | JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) | 259 |
20 | JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc) | 275 |
21 | JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít | 109 |
22 | JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007 | 182 |
23 | JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008 | 192 |
24 | JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO | 212 |
25 | JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008 | 222 |
26 | JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO | 227 |
27 | JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007 | 194 |
28 | JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008 | 204 |
29 | JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO | 224 |
30 | JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít | 138 |
31 | JRD TRAVFL SX năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít | 143 |
32 | JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít | 153 |
| Xe tải |
|
1 | JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg) | 77 |
2 | JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg) | 77 |
3 | JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ) | 154 |
4 | JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ) | 176 |
5 | JRD MANJIA-I tải 600 kg (2 chỗ, máy xăng) | 110 |
6 | JRD MANJIA I (trọng lượng toàn bộ 3.800kg) | 154 |
7 | JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005kg) | 176 |
8 | JRD EXCELI (3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800kg) | 156 |
9 | JRD EXCELI (2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu | 160 |
10 | JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn | 215 |
11 | JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn | 225 |
12 | JRD ETORM I tải 980kg 2 chỗ | 157 |
13 | JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn | 176 |
14 | JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn | 220 |
15 | JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn | 230 |
16 | JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn | 270 |
17 | JRD EXCEL-II (3 chỗ) trọng tải 2,5 tấn | 196 |
18 | JRD TRAVEL (5 chỗ) máy dầu | 200 |
19 | JRD TRAVEL (5 chỗ) máy xăng | 180 |
20 | JRD MANJIA -II (xe tải loại 420kg, 4 chỗ máy xăng) | 158 |
21 | JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg, 2 chỗ máy xăng) | 123 |
22 | JRD STORM-I (xe tải loại 980Kg, 2 chỗ máy dầu) | 162 |
23 | JRD EXCELI (2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu | 200 |
24 | JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh | 200 |
25 | JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn | 315 |
26 | JRD EXCELII (3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu | 185 |
27 | JRD TRAVEL (5 chỗ) máy xăng 1.1L | 162 |
28 | JRD TRAVEL (5 chỗ) máy dầu | 162 |
| N. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
| Xe du lịch |
|
1 | Navara 2.5L 6MT | 687 |
| Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG |
|
| Xe du lịch |
|
1 | Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011 | 500 |
2 | Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011 | 476 |
3 | Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011 | 535 |
4 | Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011 | 594 |
5 | Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011 | 446 |
6 | Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011 | 920 |
7 | Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011 | 1.091 |
| Xe tải |
|
1 | Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011 | 431 |
2 | Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011 | 435 |
3 | Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011 | 418 |
| R. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM LẮP RÁP SX |
|
I | Xe TRANSINCO |
|
1 | Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Trung Quốc liên doanh sx ) |
|
1.1 | Trasinco AH k30 (30 chỗ) | 330 |
1.2 | Trasinco CA k35 (35 chỗ) | 350 |
1.3 | Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ) | 370 |
1.4 | Trasinco JA K32 (32 chỗ) | 350 |
1.5 | Trasinco CA K51B (51 chỗ) | 410 |
1.6 | Trasinco CA K44 (44 chỗ) | 580 |
1.7 | Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ) | 490 |
1.8 | Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ) | 570 |
1.9 | Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ) | 640 |
1.10 | Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm) | 730 |
2 | Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Hàn Quốc liên doanh sản xuất) |
|
2.1 | Transinco K29h3, K29h4 | 550 |
2.2 | Transinco AT K36 (36 chỗ) | 750 |
2.3 | Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ) | 880 |
2.4 | Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ) | 990 |
2.5 | Transinco A BS090 K34 (34 chỗ) | 760 |
2.6 | Transinco A BS106 K42 (42 chỗ) | 880 |
3 | Xe khách khác |
|
3.1 | TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ | 320 |
3.2 | Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ | 305 |
3.3 | County 29 chỗ ngồi | 820 |
3.4 | Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu) | 610 |
3.5 | Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx) | 250 |
3.6 | Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx) | 179 |
3.7 | Uaz 31515 07 chỗ | 200 |
II | Xe HOÀNG TRÀ |
|
1 | Xe khách Hoàng Trà |
|
1.1 | Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi | 315 |
1.2 | Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1 |
|
a | - Không có điều hòa | 314 |
b | - Có điều hòa | 342 |
1.3 | Hoang Tra 29 chỗ YC6701C1 |
|
a | - Không có điều hòa | 344 |
b | - Có điều hòa | 410 |
1.4 | Xe khách thành phố YC6701C6Bú40 |
|
a | - Không có điều hòa | 315 |
b | - Có điều hòa | 343 |
2 | Xe tải Hoàng Trà |
|
2.1 | Loại 0,86 tấn |
|
a | HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn | 119 |
b | HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt | 125 |
c | HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn | 127 |
d | HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi | 106 |
e | Tải nhẹ hiệu HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng Trà) | 82 |
2.2 | Loại trên 0,86 đến 1 tấn |
|
a | CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt | 130 |
b | CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt | 138 |
c | FHT1250T-MT có mui | 180 |
2.3 | Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn |
|
a | FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn | 129 |
b | FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt | 127 |
c | FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn | 127 |
d | FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi | 131 |
e | CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn | 124 |
f | CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn | 168 |
g | CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt | 175 |
h | CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín | 189 |
i | FHT1250T | 160 |
2.4 | Loại trên 1,8 tấn |
|
a | FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 159 |
| - Có trợ lực tay lái | 165 |
b | FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 157 |
| - Có trợ lực tay lái | 163 |
c | FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 159 |
| - Có trợ lực tay lái | 165 |
d | FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 171 |
| - Có trợ lực tay lái | 177 |
e | CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn | 168 |
f | FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn | 239 |
g | FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt | 267 |
h | FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín | 271 |
i | FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn | 239 |
k | FHT1840T | 210 |
l | FHT1840T-MT có mui | 230 |
m | FHT1840T-TK thùng kín | 250 |
2.5 | Loại 3,5 tấn |
|
a | FAW CA1061HK26L4 sát xi tải | 219 |
b | FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41 thùng tiêu chuẩn | 239 |
c | FHT 7900 SX-TTC | 260 |
d | FHT7900 SX-MB | 320 |
e | FHT 1990T, động cơ 4DW93-84, công suất 62KW, 1.495kg | 237 |
f | FHT 1990T-MB, động cơ 4DW93-84, công suất 62KW,1.495kg | 248 |
2.6 | Loại trên 5 đến 5,5 tấn |
|
a | FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn | 329 |
b | FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt | 361 |
c | FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt | 361 |
d | FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín | 368 |
e | FAW CAH1121K28K6R5 | 332 |
f | FAW CAH1121K28K6R6 | 355 |
g | FAW HT.MB-74 | 360 |
2.7 | Loại 8 tấn đến 8,5 tấn |
|
a | FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn | 469 |
b | FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt | 510 |
c | FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn | 558 |
d | FAW HT.TTC-76 | 600 |
e | FAW HT-MB-75 có mui | 610 |
f | FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn | 605 |
g | FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt | 568 |
2.8 | Loại từ 12 tấn trở lên |
|
a | 11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48 | 814 |
b | 12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1 | 758 |
c | 12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58 | 803 |
d | 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53 | 758 |
e | 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59 | 803 |
g | 14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60 | 758 |
h | 16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1 | 711 |
i | 206 KW FAW CA5310XXYP2KIL7T4 | 920 |
j | 18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2 | 976 |
3 | XE BEN HOÀNG TRÀ |
|
3.1 | Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT 70 | 130 |
3.2 | Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39 | 119 |
3.3 | Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L | 138 |
3.4 | Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1 | 698 |
3.5 | Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2008 | 770 |
3.6 | Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2010 | 130 |
3.7 | Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A | 768 |
3.8 | 213 KW FAW CA3256P2K2T1A80 | 858 |
3.9 | CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa | 726 |
3.10 | Động cơ 320PS, ben đứng | 807 |
3.11 | Động cơ 360PS, ben đứng | 888 |
3.12 | 236KW FAW CA3256P2K2T1A80 | 844 |
3.13 | 236KW FAW CA3311P2K2T1A80 | 960 |
3.14 | 266KW FAW CA3320P2K15T1A80 | 928 |
3.15 | 258KW FAW CA3252P2K2T1A | 1.050 |
3.16 | 247KW FAW CA3256P2K2T1A80 | 955 |
3.17 | 258KW FAW CA3312P2K2IT1 4E-350ps | 1.145 |
3.18 | 266KW FAW CA3320P2K15T1A80 | 990 |
| THÙNG 2 CẦU |
|
4 | XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU |
|
4.1 | Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80 | 468 |
4.2 | Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80 | 498 |
4.3 | Loại (192KW) FAW CA4168P1K2 | 436 |
5 | XE ĐẦU KÉO HAI CẦU |
|
5.1 | Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A | 688 |
5.2 | Loại (192KW) FAW CA4258P1K2T1 | 655 |
5.3 | Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80 | 725 |
5.4 | Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80 | 798 |
5.5 | Loại (228KW) FAW CA4182P21K2 | 575 |
III | XE CHUYÊN DÙNG |
|
1 | Chở xăng |
|
1.1 | Loại 132KW LG5163GJP | 770 |
1.2 | Loại 154KW LG5252GJP | 891 |
1.3 | Loại 192KW LG5153GJP | 1.017 |
2 | Chở Xi măng |
|
2.1 | Loại 176KW LG5246SNA | 1.062 |
2.2 | Loại 220KW LG5319GPL | 1.220 |
3 | Chở khí |
|
3.1 | Loại 192KW HT5314 GYQ | 1.368 |
4 | Xe trộn bê tông |
|
4.1 | Loại FAW 220KW LG5257GJB | 1.080 |
4.2 | Loại FAW 228KWCA5253GJBA70 | 1.200 |
5 | Xe phun nước |
|
5.1 | Loại FAW97KWCA1083P9K2L (5-8M3) | 505 |
5.2 | Loại FAW 132KWSLA5160 (10-15M3) | 710 |
5.3 | Loại FAW192KWCA5258GPSC (16-20M3) | 890 |
5.4 | Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN | 946 |
5.5 | Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN | 715 |
5.6 | Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN | 941 |
5.7 | Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN | 385 |
| XE KHÁCH KHÁC |
|
1 | TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ | 320 |
2 | Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27 chỗ | 305 |
3 | County 29 chỗ ngồi | 820 |
4 | Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu) | 610 |
5 | Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx) | 250 |
6 | Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx) | 179 |
7 | Uaz 31515 07 chỗ | 200 |
IV | Xe do công ty SANYANG sản xuất |
|
1 | Loại SYM T880 tải SC1-A | 124 |
2 | Loại SYM T880 tải SC1-A2 | 123 |
3 | Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B | 155 |
4 | Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2 | 140 |
5 | Yingtian YT4010PD | 85 |
6 | Yingtian YT5815PD | 105 |
7 | YỤEJIN | 170 |
8 | YUEJIN TM2 35DA | 185 |
9 | KOODOO | 160 |
10 | KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091 | 150 |
11 | HONOR 3TD1 | 210 |
12 | SOYAT NHQ 6520E3 | 185 |
13 | Forland BJ 3052Ec | 134 |
14 | Transinco Jl 2515CD1 | 90 |
15 | Transinco Jl 2815D1 | 120 |
16 | Transinco Jl 5830PD1 | 135 |
17 | Transinco Jl 5830PD1A | 135 |
18 | Transinco Jl 5840PD1A | 140 |
19 | Transinco Jl 5840PD1B | 145 |
20 | Transinco Jl 5840PD1C | 155 |
21 | Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn | 140 |
22 | Jiulong Jl 1010G | 60 |
23 | Jiulong Jl 1010GA | 65 |
24 | Jiulong 5830 D | 142 |
25 | Jiulong 5840 D | 165 |
| Xe tải tự đổ |
|
1 | Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880Kg | 167 |
2 | Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880Kg | 162 |
| Xe tải nhẹ |
|
1 | Xe tải SC1-A loại 880Kg | 130 |
2 | Xe tải SC1-A2 loại 880Kg | 126 |
3 | Xe tải SC2-A loại 1000Kg | 172 |
4 | Xe tải SC2-A2 loại 1000Kg | 166 |
| Xe Sát xi tải |
|
1 | Xe Sát xi tải SC1-B loại 1890Kg | 126 |
2 | Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1890Kg | 123 |
3 | Xe Sát xi tải SC2-B loại 2365Kg | 166 |
4 | Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2365Kg | 160 |
5 | Xe tải van V5-SC3-A2 | 253 |
| Xe du lịch |
|
1 | Xe con V9-SC3-B2 | 221 |
| Xe khách |
|
1 | Xe khách V11-SC3-C2 | 233 |
V | Xe Cửu Long |
|
1 | Cuulong 5840 D | 187 |
2 | Cuulong Cl 5840 D | 182 |
3 | Cuulong Cl 4020 D | 135 |
4 | Cuulong Cl 2815 D | 132 |
5 | Cuulong Cl 2815 DL | 138 |
6 | Cuulong Cl 9650T2 5,0 tấn | 280 |
7 | Cuulong Cl 9650T2-MB 5,0 tấn | 282 |
8 | Cuulong 2210 FTDA 1 tấn | 105 |
9 | Cuulong 2810 D2A/TC 0,8 tấn | 145 |
12 | Cuulong Cl 2810 DA 950kg | 118 |
13 | Cuulong CL2810 DG 950 kg | 110 |
14 | Cuulong 2810 DG 950 kg | 118 |
15 | Cuulong CL2810 TG 950kg | 118 |
16 | Cuu long 2210FT DA 1 tấn | 105 |
17 | Cuu long 3810T 1 tấn; 3810T1 1 tấn | 120 |
18 | Cuu long 3810DA Từ 950kg -1 tấn; | 140 |
19 | Cuu long 3812T 1,2 tấn; 3812T-MB 1,2 tấn | 130 |
20 | Cuu long 3812DA. 1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2. 1,2 tấn | 153 |
21 | Cuu long CL DFA1 1,05 tấn | 135 |
22 | Cuu long CL DFA 1,25 tấn | 146 |
23 | Cuu long CL DFA 4215T 1,5 tấn | 180 |
24 | Cuu long CL DFA 4215T - MB | 180 |
25 | Cuu long CL DFA 3810 từ 950kg - 1 tấn | 180 |
26 | Cuu long CL DFA 3810T1-MB 950kg | 148 |
27 | Cuu long CL DFA 6025T 2,5 tấn | 212 |
28 | Cuu long CL DFA 6025T-MB 2,5 tấn | 212 |
29 | Cuu long CL DFA 6027T 2,5 tấn | 212 |
30 | Cuu long CL DFA 6027T - MB 2,5 tấn | 212 |
31 | Cuu long CL KC9050D-T600 4,95 tấn | 342 |
32 | Cuu long CL KC9050D-T700 4,95 tấn | 342 |
33 | Cuu long CL KC9050D2-T600 4,95 tấn | 378 |
34 | Cuu long CL KC9050D2-T700 4,95 tấn | 378 |
35 | Cửu long CLKC3815D-T400 1,2 tấn | 160 |
36 | Cửu long CLKC3815D-T550 1,2 tấn | 170 |
37 | Cửu long CLKC6625D 2,5 tấn | 230 |
38 | Cửu long CLKC6625D2 2,5 tấn | 260 |
39 | Cửu long CLKC6625D2-T550 3,45 tấn | 350 |
40 | Cửu long CLKC8135D-T650 3,45 tấn | 290 |
41 | Cửu long CLKC8135D2-T650A 3,45 tấn | 350 |
42 | Cửu long CLKC8135D-T750 3,45 tấn | 290 |
43 | Cửu long CLKC8135D2-T750 3,45 tấn | 330 |
44 | Cửu long CLKC 9060D-T600 6 tấn | 340 |
45 | Cửu long CLKC 9060D-T700 6 tấn | 340 |
46 | Cửu long CLKC 9060D2-T600 6 tấn | 375 |
47 | Cửu long CLKC 9060D2-T700 6 tấn | 375 |
48 | Cửu long 9970T2 7,00 tấn | 282 |
49 | Cửu long 9970T2-MB 7 tấn | 285 |
50 | Cửu long 9970T3 7,00 tấn | 285 |
51 | Cửu long 9970T3-MB 7 tấn | 285 |
52 | Cửu long CLKC8135D 3,45 tấn | 294 |
53 | Cửu long CLKC8135D2 3,45 tấn | 336 |
54 | Cửu long CLKC8850D 5 tấn | 316 |
55 | Cửu long CLKC8850D2 5 tấn | 351 |
56 | Cuu long CL 9650T2 - 5 tấn | 280 |
57 | Cuu long CL 9650T2-MB - 5 tấn | 282 |
58 | Cuu long CLDFA9975T-MB 7,2 tấn | 347 |
59 | Cuu long CL DFA1 1,25 tấn | 146 |
60 | Cuu long CL DFA1/TK 1,25 tấn | 146 |
61 | Cuu long CL DFA 1.8T 1,8 tấn | 143 |
62 | Cuu long CL DFA 1.8T2 1,8 tấn | 143 |
63 | Cuu long DFA 1.8T4 1,8 tấn | 150 |
64 | Cuu long CL DFA 1.6T3 1,8 tấn | 136 |
65 | Cuu long DFA3.45T2-LK-3,45 tấn; DFA3.2T3-LK 3,45 tấn. | 205 |
66 | Cuu long DFA 1.6T5 1,6 tấn | 142 |
67 | Cửu long DFA 7050T 4,95 tấn | 225 |
68 | Cửu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn | 225 |
69 | Cửu long DFA 7050T - MB 4,95 tấn | 225 |
70 | Cuu long DFA 2,25 tấn | 140 |
71 | Cuu long DFA 2,35 tấn | 170 |
72 | Cửu long DFA 12080D 8 tấn | 440 |
73 | Cửu long DFA 12080D-HD 8 tấn | 440 |
74 | Cuu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn | 165 |
75 | Cuu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn | 158 |
76 | Cuu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn | 170 |
77 | Cuu long DFA 2.70T5 2,7 tấn | 158 |
78 | Cuu long CL DFA 2.75T3 3 tấn | 152 |
79 | Cuu long DFA 3.0 T 3 tấn | 158 |
80 | Cuu long DFA 3.0 T1 3 tấn | 152 |
81 | Cuu long DFA 3,2 T1 | 185 |
82 | Cuu long DFA 3,45 tấn | 185 |
83 | Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn | 209 |
84 | Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn | 209 |
85 | Cuu long DFA3.2T1 3,45 tấn | 209 |
86 | Cuu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn | 174 |
87 | Cuu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn | 292 |
88 | Cuu long DFA 9670DA-1, 7tấn | 335 |
89 | Cuu long DFA 9670DA-2, 7tấn | 335 |
90 | Cuu long DFA 9670DA-3, 7tấn | 335 |
91 | Cuu long DFA 9670DA-4, 7tấn | 335 |
92 | Cuu long DFA 9670D-T750, 7tấn | 370 |
93 | Cuu long DFA 9670D-T860, 7tấn | 370 |
94 | Cửu long ZB 5220 D 2,2 tấn | 205 |
95 | Cửu long ZB 5220 D 2,35 tấn | 205 |
96 | Cửu long ZB 5225 D2 2,5 tấn | 230 |
97 | Cuu long 4025DA1 2,35 tấn | 152 |
98 | Cuu long 4025DA2 2,35 tấn | 176 |
99 | Cuu long 4025DG2 2,35 tấn | 150 |
100 | Cuu long 4025QT6 2,5 tấn | 140 |
101 | Cuu long 4025QT7 2,25 tấn | 140 |
102 | Cuu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn | 170 |
103 | Cuu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn | 176 |
104 | Cuu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn | 161 |
105 | Cuu long Ben 5830 D 2,8 tấn | 162 |
106 | Cuu long Ben 5830 D2 3 tấn | 155 |
107 | Cuu long Ben 5830 D3 | 164 |
108 | Cuu long Ben 5830 DA 3 tấn | 187 |
109 | Cuu long Ben 5840 D2 3,45 tấn | 195 |
110 | Cuu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn | 180 |
111 | Cuu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn | 200 |
112 | Cuu long Ben 5840 DQ1, 3,45 tấn | 208 |
113 | Cuu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn | 242 |
114 | Cuu long 5830 D3 2,8 tấn | 170 |
115 | Cuu long 5830 D3 3,0 tấn | 146 |
116 | Cuu long 5840 DG1 3.45 tấn | 173 |
117 | Cuu long ben 4025 QT 2,5 tấn | 138 |
118 | Cuu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn | 150 |
119 | Cuu long 4020DA1 2,35 tấn | 154 |
120 | Cuu long 4025D 2,5 tấn | 144 |
121 | Cuu long 4025 D2 2,35 tấn | 153 |
122 | Cuu long 4025 D1, 2,35 tấn | 147 |
123 | Cuu long 4025 DG 2,35tấn | 150 |
124 | Cuu long 4025 DG1 2,35tấn | 140 |
125 | Cuu long 4025 DG2 2,35 tấn | 150 |
126 | Cuu long 4025 QT 2,5tấn | 138 |
127 | Cuu long 4025 QT1 2,5tấn | 138 |
128 | Cuu long 4025 QT3 2,5tấn | 130 |
129 | Cuu long 4025 QT4 2,5tấn | 138 |
130 | Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn | 140 |
131 | Cuu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải 2,5 tấn | 145 |
132 | Cuu long 4025 DA 2,35 tấn | 145 |
133 | Cuu long 4025 DA 1 2,35 tấn | 153 |
134 | Cuu long 4025 D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn | 213 |
135 | Cuu long 4025 DG3A 2,35 tấn | 158 |
136 | Cuu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn | 188 |
137 | Cuu long 4025 DG3B-TC 2,35 tấn | 188 |
138 | Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn | 200 |
139 | Cuu long 5840 D2 3,45 tấn | 205 |
140 | Cuu long 5840 DQ 3,45 tấn | 240 |
141 | Cuu long 7027T1 1,75 tấn | 143 |
142 | Cuu long 7027T 2 tấn | 143 |
143 | Cuu long 7027T1 1,75 tấn có điều hòa | 150 |
144 | Cuu long 7027T 2 tấn có điều hoà | 150 |
145 | Cuu long 7540 DA 3,45 tấn | 210 |
146 | Cuu long 7540 DA1 3,45 tấn | 269 |
147 | Cuu long 7540 D2A 3,45 tấn | 240 |
148 | Cuu long 7550 DA 4,75 tấn | 215 |
149 | Cuu long 7550 D2A 4,6 tấn | 235 |
150 | Cuu long 7550 D2B 4,6 tấn | 315 |
151 | Cuu long 7550 DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 tấn | 286 |
152 | Cuu long 7750 QT 6,08 tấn | 205 |
153 | Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn | 205 |
154 | Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi) | 210 |
155 | Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn | 235 |
156 | Cuu long 7750 QT3 | 235 |
157 | Cuu long 7750 QT4 trọng tải 5 tấn | 200 |
158 | Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn | 235 |
159 | Cuu long 7750 DA 4,75 tấn | 200 |
160 | Cuu long 7750 DGA 4,75 tấn | 250 |
161 | Cuu long 7750 DGA1 4,75 tấn | 220 |
162 | Cuu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn | 220 |
163 | Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn | 290 |
164 | Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn | 290 |
165 | Cửu long 9970T 7,00 tấn | 271 |
166 | Cửu long 9970T1 7,00 tấn | 271 |
167 | Cửu long 9670 D2A 7,00 tấn | 371 |
168 | Cửu long 9670 D2A- TT 7,00 tấn | 371 |
169 | Cửu long 9650T2 5,00 tấn | 280 |
170 | Cửu long 9650T2-MB 5,00 tấn | 282 |
171 | Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn | 266 |
172 | Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn | 266 |
173 | Cuu long CNHTC. 331HP-MB -13.350Kg | 745 |
174 | Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500Kg | 570 |
175 | Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400Kg | 500 |
176 | Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720Kg | 530 |
177 | Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W | 515 |
178 | Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W | 615 |
179 | Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770Kg | 715 |
180 | Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070Kg | 735 |
181 | Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770Kg | 920 |
182 | Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560Kg | 890 |
183 | Cuu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650kg | 120 |
184 | Cuu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg | 120 |
185 | Cuu long DFA 3810T, trọng tải 950kg | 124 |
186 | Cuu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg | 124 |
187 | Cuu long DFA 3810T1, trọng tải 950kg | 124 |
188 | Cuulong DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850kg | 124 |
189 | Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô tải tự đổ | 153 |
190 | Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg | 153 |
191 | Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải 950kg | 153 |
192 | Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn | 160 |
193 | Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ | 160 |
194 | Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn | 160 |
195 | Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn | 160 |
196 | Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2tấn | 188 |
197 | Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2 tấn | 188 |
198 | Cuu long KC 3815D-T400- 1,2 tấn | 166 |
199 | Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn | 166 |
200 | Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ | 196 |
201 | Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn | 196 |
202 | Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn; | 194 |
203 | Cuulong tự đổ 2 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn | 180 |
204 | Cuu long tự đổ 2 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn | 230 |
205 | KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ | 234 |
206 | KC 6025D-PH 2,5 tấn | 272 |
207 | Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn | 263 |
208 | Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn | 292 |
209 | Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn; | 224 |
210 | Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn; | 224 |
211 | Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn; | 224 |
212 | Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn | 265 |
213 | Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn | 298 |
214 | Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn | 149 |
215 | Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn | 149 |
216 | Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn | 149 |
217 | Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn | 276 |
218 | Cuu long KC 8135D-3,45 tấn | 280 |
219 | Cuu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn | 336 |
220 | Cuu long KC 8135D-T750-3,45 tấn | 280 |
221 | Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn, 2 cầu | 365 |
222 | Cuu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn | 365 |
223 | Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45 tấn; | 365 |
224 | Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn; | 368 |
225 | Cuu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn | 365 |
226 | Cuu long KC 8550D - 5 tấn | 331 |
227 | Cuu long KC 8550D2 - 5 tấn | 367 |
228 | Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn; | 365 |
229 | Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn | 365 |
230 | Cuu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn; | 382 |
231 | Cuu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn | 382 |
232 | Cuu long CLKC 9060D-T600 - 6 tấn | 365 |
233 | Cuu long CLKC 9060D-T700 - 6 tấn | 365 |
234 | Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 6 tấn | 382 |
235 | Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 6 tấn | 382 |
236 | Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn | 431 |
237 | Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn | 431 |
238 | Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn | 431 |
239 | Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn | 431 |
240 | Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn | 441 |
241 | Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn | 441 |
242 | Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn | 429 |
243 | Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn | 429 |
244 | Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn | 369 |
245 | Cửu long DFA9950D-T850 | 371 |
246 | Cuu long DFA 9970T - 7 tấn | 263 |
247 | Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ | 263 |
248 | Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn | 263 |
249 | Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn | 263 |
250 | Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn | 263 |
251 | Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn | 263 |
252 | Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn | 319 |
253 | Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn | 475 |
254 | Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn | 475 |
255 | Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ | 631 |
256 | Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ | 631 |
257 | Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn | 275 |
| XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT |
|
I | Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG) |
|
1 | DFM-TD0.98TA 0,960Kg (SX 2010) | 195 |
2 | DFM-TD0.97TA 0,970Kg (SX 2010, 2011) | 195 |
3 | DFM-TD1.8TA 1.800Kg (SX 2010) | 235 |
4 | DFM-TD4.98TB 4.980Kg (SX 2010, 2011) | 400 |
5 | DFM-TL900A 900Kg | 160 |
6 | DFM-TD4.99T 4.990Kg | 450 |
7 | DFM-TD2.35TA 2.350Kg | 265 |
8 | DFM-TD2.35TC 2.350Kg | 270 |
9 | DFM-TD2.35TB 2.350Kg (SX2010, 2011) | 280 |
10 | DFM-TD2.35TC 2.350Kg (SX2010, 2011) | 285 |
11 | DFM-TD3.45B 3.450Kg ( Loại 5 số, SX năm 2010, 2011) | 280 |
12 | DFM-TD3.45-4x2 3.450Kg (Loại máy 85 KW, SX năm 2009) | 295 |
13 | DFM-3.45 TD 3.450Kg (Loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011) | 365 |
14 | DFM-TD6.5B 6.785Kg (SX năm 2010, 2011) | 400 |
15 | DFM-TD6.9B 6.900Kg (Loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011) | 365 |
16 | DFM-TD7/TD TD7T 6.980Kg 5 số cầu gang | 345 |
17 | DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu gang | 387 |
18 | DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu thép | 400 |
19 | DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép | 430 |
20 | DFM TD7TB 6950 Kg ben 1 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012) | 460 |
21 | DFM TD7TB 6950 Kg loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012 | 460 |
22 | DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm | 460 |
23 | DFM-TD7/TD4x4 7.000Kg | 470 |
24 | DFM-TD8/TD8180 7.300Kg | 600 |
25 | DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, SX năm 2010 | 465 |
26 | DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to | 475 |
27 | DFM-TD4.95T 4.950Kg (sản xuất 2009) | 320 |
28 | DFM-TD4.98T 4.980Kg (sản xuất 2010) | 400 |
29 | DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW | 300 |
30 | DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW | 365 |
31 | DFM-TD6.5B-4x2 6.500kg sản xuất năm 2010 | 400 |
32 | DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450kg, SX năm 2009 | 295 |
33 | DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450kg, SX năm 2010, 2011 | 365 |
34 | DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu chậm, 6.900kg, SX năm 2010 | 365 |
35 | DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350kg, SX năm 2010 | 280 |
36 | DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350kg, SX năm 2010 | 285 |
37 | DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450kg, SX năm 2010, 2011 | 285 |
38 | DFM-TD1.25B ,1.250kg, SX năm 2011 | 195 |
39 | DFM-TD1.8TA ,1.800kg, SX năm 2010, 2011 | 235 |
40 | DFM-TD 2.5B, 2.500kg, SX năm 2010, 2011 | 235 |
41 | DFM-TD 8180, 7.300kg, SX năm 2011 | 600 |
42 | DFM TD 4,99 T (Cầu thep 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2010 | 440 |
43 | DFM TD 4,99 T (Cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2011 | 450 |
44 | DFM TD 990KC4x2, 990kg, SX năm 2012 | 220 |
45 | DFM TD8180, 7300kg, SX năm 2012 | 660 |
46 | DFM TD8T4x2, 7800kg, SX năm 2012 | 620 |
47 | DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012 | 390 |
| Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG) |
|
1 | DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009) | 349 |
2 | DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2010) | 415 |
3 | DFM-TD5T 4x4 (5.000Kg) đông cơ loại 85Kw | 341 |
4 | DFM-TD7T 4x4 (6.500Kg) sx năm 2010 | 430 |
5 | DFM-TD7TB 4x4 (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép | 490 |
II | Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG) |
|
1 | DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011 | 150 |
2 | DFM-TL900A/KM (680kg )đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011 | 150 |
3 | DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011 | 170 |
4 | DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011 | 170 |
5 | DFM TT1.850TB, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011 | 170 |
6 | DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011 | 170 |
7 | DFA-TT1.25TA (1250Kg) động cơ 38Kw có thùng lửng | 200 |
8 | DFA-TT1.25TA/KM (1250Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010 | 200 |
9 | DFA-TT1.25TA/KM (1150Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010 | 200 |
10 | DFA-TT1.8TA (1800Kg) động cơ 46Kw | 185 |
11 | DFA-TT1.8TA/KM (1800Kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010 | 222 |
12 | DFM-TT1.8 TA/KM (1.600Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010 | 185 |
13 | DFM-TT1.8 TA (1.800Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011 | 185 |
14 | DFM TT1.8TA/KM, 1600kg, loại động cơ 46 Kw, SX năm 2010, 2011 | 185 |
15 | DFM-TT1.850 TB (1.850Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010 | 200 |
16 | DFM-TT1.850 TB/TM (1.650Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010 | 222 |
17 | DFM-TT2.5B/KM (2.300Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011 | 185 |
18 | DFM-TT2.5B(2.500Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011 | 185 |
19 | DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012 | 340 |
20 | DFM-EQ3.8T-KM 3.250Kg SX 2009) | 257 |
21 | DFM-EQ 6T4x4/3.45 KM 3.450Kg, SX năm 2011, 2012 | 385 |
22 | DFM-EQ4.98T-KM 4.980Kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011 | 360 |
23 | DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500Kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011 | 360 |
24 | DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450 kg, SX năm 2012 | 350 |
25 | DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250Kg, SX năm 2011, 2012 | 385 |
26 | DFM-EQ7TA-TMB 6.885Kg SX 2009) | 323 |
27 | DFM EQ7TC4x2/KM, 3140kg, SX năm 2012 | 475 |
28 | DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 5 số | 338 |
29 | DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 5 số | 351 |
30 | DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 6 số | 348 |
31 | DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 6 số | 361 |
32 | DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) đông cơ 100Kw máy Huyndai | 390 |
33 | DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, SX năm 2011 | 390 |
34 | DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, hộp to, SX năm 2011, 2012 | 412 |
35 | DFM-EQ7140TA/KM (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép SX 2011 | 435 |
36 | DFM-EQ7140TA (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép | 425 |
37 | DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2011 | 520 |
38 | DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2012 | 545 |
39 | DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản xuất năm 2011 | 640 |
40 | DFM-EQ8TC4x2-KM (8000Kg) sản xuất năm 2013 | 550 |
41 | DFMEQ8TC4x2L/KM (7400Kg) sản xuất năm 2012 | 555 |
42 | DFM EQ7T4x4/KM (3140Kg) sản xuất năm 2012 | 430 |
43 | DFM EQ9TC 6x2-KM (8600kg) sản xuất năm 2013 | 645 |
44 | DFM EQT5- TMB - 4.900kg | 295 |
45 | DFM EQ7TA - KM - 6.900kg | 340 |
46 | DFM EQ7TA - KMB - 6.885kg | 325 |
47 | DFM EQ3.8T- KM - 3.250kg | 260 |
48 | DFM EQ8T - TMB - 7.500kg | 420 |
49 | TRAENCO | 320 |
50 | TRAENCO Jpm B1,45T | 107 |
51 | TRAENCO Jpm B2.5 | 92 |
52 | TRAENCO Jpm TO.97 | 71 |
53 | Traenco NGC1.8TD | 72 |
54 | TRAENCO Balloonca 1.25A | 62 |
55 | TRAENCO Foton BJ1046V8JB6 | 80 |
56 | TRAENCO Foton BJ150T-4A | 86 |
57 | TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg | 95 |
58 | TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg | 115 |
59 | TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T | 121 |
60 | TRAENCO Foton 1,5T | 135 |
61 | TRAENCO Foton 1,5T (lốp DPC) | 138 |
62 | TRAENCO Foton 2T (Tải thùng) | 159 |
63 | TRAENCO Foton 2T (Ben) | 149 |
64 | TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng) | 185 |
65 | TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC) | 199 |
66 | TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA | 100 |
67 | TRAENCO YUEJIN TD 2,35T | 106 |
III | XE TẢI BEN |
|
1 | DFM-3,45TD 3.450kg | 310 |
2 | DFM TD7TA 6.950kg | 380 |
3 | DFM TD3.45T 4x2-3.450kg | 295 |
4 | DFM TD7T-6.980kg | 345 |
5 | DFM TD4.95T-4.950kg | 320 |
6 | DFM TD4.98T 4X4-4.980kg | 365 |
7 | DFM TD5T 4X4 - 5.000kg | 340 |
8 | DFM TD7TA 4x4 - 6.500kg | 430 |
IV | XE TẢI KHÁC |
|
1 | Huyndai Porter 1,25 tấn | 220 |
2 | Huyndai HT 100 | 230 |
3 | Xe tải tự đổ 1 cầu (Lốp nội), đời 2010 DFM-TD7TA 6950kg | 380 |
4 | Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1- 2.000kg | 210 |
5 | Xe tải DE TECH DT 1009 | 92 |
6 | Mighty HD 65 2,5 tấn | 305 |
7 | QPNFI 2T | 145 |
8 | QPNF 4T | 189 |
9 | QPNG QI 950Kg (Tải thùng lửng) | 107 |
10 | QPNG QI 1,8 tấn (Ben) | 127 |
11 | QPNG QI 1,8 tấn (Ben, số phụ) | 131 |
12 | Li Fan 2,89 tấn | 190 |
13 | Premio (tải ben) | 291 |
14 | Thaco 560kg | 79 |
15 | Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đến 2,5 tấn | 155 |
16 | Xe tải AN THÁI CONECO 4,95 tấn | 286 |
17 | Xe tải AN THÁI CONECO 7 tấn | 375 |
18 | Xe tải AN THÁI AUMARK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải 230kg | 310 |
V | XE SÔNG HỒNG |
|
1 | Song hong SH 1250 1,25 tấn | 135 |
2 | Song hong SH 1480 xe tải thùng 1,48 tấn | 140 |
3 | Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn | 150 |
4 | Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn | 140 |
5 | Song hong SH 2000 tự đổ 2tấn | 155 |
6 | Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn | 190 |
7 | Song hong SH 4000 tự đổ 4 tấn | 195 |
VI | XE CHIẾN THẮNG |
|
1 | Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn) | 195 |
2 | Xe tải chiến thắng 3D2 (2 tấn) | 215 |
3 | Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250 Kg) | 150 |
4 | Xe tải chiến thắng loại 3,45 đến 4,5 tấn | 300 |
VII | XE GiẢI PHÓNG |
|
1 | Xe giải phóng 700kg thùng lửng | 75 |
2 | Xe giải phóng 1250kg | 155 |
3 | Xe giải phóng T2570 Ỵ/MPB | 200 |
4 | Xe giải phóng T1036 Ỵ/MPB | 200 |
VIII | XE VIỆT TRUNG |
|
1 | Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu việt trung | 100 |
2 | Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu việt trung | 128 |
3 | Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu việt trung | 164 |
4 | Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu việt trung | 190 |
5 | Xe tải tự đổ VT 2810D- 1 tấn hiệu việt trung | 97 |
6 | Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung | 128 |
7 | Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung | 230 |
8 | Xe tải tự đổ Model DVM 8.0 - 7.500kg | 412 |
9 | Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu thép) - 7000kg | 380 |
10 | Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu gang) - 7000kg | 365 |
11 | Xe tải tự đổ Model DVM4.95-T5A - 4.950kg | 380 |
12 | Xe tải tự đổ Model DVM3.45 - 3.450kg | 320 |
13 | Xe tải tự đổ Model DVM 2.5 - 2.450kg | 245 |
14 | Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4 - 6.590kg | 432 |
15 | Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4-A1- 6.350kg | 442 |
16 | Xe tải tự đổ Model DVM6.04x4- 6.000kg | 355 |
17 | Xe tải tự đổ Model DVM3.45 4x4- 3.450kg | 345 |
18 | Xe tải tự đổ Model DVM2.45 4x4- 2.450kg | 290 |
19 | Xe tải (có mui) Model DVM5.0TB 4x4- 4.950kg | 372 |
20 | Xe tải (có mui) Model DVM3.45TB 4x4- 3.450kg | 316 |
21 | Xe tải (có mui) Model DVM8.0/TB-7.500kg | 360 |
22 | Xe tải (có mui) Model DVM5.0/TB-4.950kg | 305 |
| X. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT |
|
I | XE BÁN TẢI |
|
1 | CC 1021 LSR bán tải | 229 |
2 | CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel | 233 |
3 | CC 1021 LR bán tải | 213 |
II | XE PICKUP 5 CHỖ NGỒI |
|
1 | Động cơ khí thải EURO2 | 209 |
b | Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 | 233 |
c | Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau | 243 |
2 | XK5-5PLR |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 | 183 |
b | Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau | 193 |
3 | XK1022SR |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 | 210 |
b | Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau | 219 |
4 | XK1022SC |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 | 224 |
b | Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau | 233 |
5 | Xe khách (MINI BUS & BUS) |
|
a | HFJ 6376 08 chỗ động cơ khí thải EURO2 | 179 |
b | HFJ 6371 08 chỗ động cơ khí thải EURO2 | 172 |
c | Xe khách 29 chỗ động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 408 |
d | Xe khách 35 chỗ động cơ khí thải EURO2 | 457 |
III | XE TẢI |
|
1 | XE TẢI THÙNG |
|
1.1 | Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 470AT |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 | 81 |
b | Động cơ khí thải EURO2 | 84 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 88 |
1.2 | Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 650AT (HFJ1011G) |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 | 86 |
b | Xe vinaxuki 990T | 126 |
1.3 | Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 795AT (SY1022DEF) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 | 100 |
b | Động cơ khí thải EURO2 | 107 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 110 |
1.4 | Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 860AT (SY1021DMF3) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 | 103 |
b | Động cơ khí thải EURO2 | 111 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 114 |
2 | XE TẢI THÙNG TRÊN 1 TẤN XK |
|
2.1 | Xe tải thùng trên 1 tấn XK 999AT (SY1030DFH3) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 138 |
| - Có trợ lực tay lái | 144 |
b | Động cơ khí thải EURO2 |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 140 |
| - Có trợ lực tay lái | 144 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 142 |
| - Có trợ lực tay lái | 147 |
2.2 | Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1050AT (SY1030DML3) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 | 131 |
b | Động cơ khí thải EURO2 | 135 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 140 |
2.3 | Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 140 |
| - Có trợ lực tay lái | 144 |
b | Động cơ khí thải EURO2 |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 146 |
| - Có trợ lực tay lái | 151 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 150 |
| - Có trợ lực tay lái | 154 |
2.4 | Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 | 170 |
b | Động cơ khí thải EURO2 | 173 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 175 |
2.5 | Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 162 |
| - Có trợ lực tay lái | 171 |
b | Động cơ khí thải EURO2 |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 171 |
| - Có trợ lực tay lái | 175 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
|
| - Không có trợ lực tay lái | 173 |
| - Có trợ lực tay lái | 177 |
2.6 | Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3) |
|
a | Động cơ khí thải EURO1 | 171 |
b | Động cơ khí thải EURO2 | 175 |
c | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 178 |
3 | XE TẢI THÙNG TRÊN 2 TẤN XK |
|
3.1 | Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2000AT |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 178 |
3.2 | Xe tải thùng trên 2 tấn XK 1060AT |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 186 |
3.3 | Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2795AT (SY1062DRY) |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 232 |
3.4 | Xe tải thùng trên 2 tấn VINASUKI 3600AT |
|
a | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 240 |
b | SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg | 132 |
c | HFJ 1011G 650 kg | 95 |
d | XK1060 | 185 |
2 | XE TẢI TỰ ĐỔ |
|
1 | XK1150BA (LE3070G1) |
|
1.1 | Động cơ khí thải EURO1 | 138 |
1.2 | Động cơ khí thải EURO2 | 142 |
1.3 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 146 |
2 | XK3000BA (LE3070G1) |
|
2.1 | Động cơ khí thải EURO1 | 187 |
2.2 | Động cơ khí thải EURO2 | 193 |
1.3 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 196 |
3 | XK3000BA -4W |
|
3.1 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 210 |
4 | VINASUKI 3000BA/BD |
|
4.1 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 218 |
5 | XK4500BA (SY3050) |
|
5.1 | Động cơ khí thải EURO1 | 220 |
5.2 | Động cơ khí thải EURO2 | 222 |
5.3 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 230 |
6 | VINASUKI 4500BA/BD |
|
6.1 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 254 |
6.2 | 4500AB | 220 |
7 | XK5000BA (LF3090G) |
|
7.1 | Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO | 266 |
8 | XK3040 | 200 |
9 | XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu | 188 |
10 | XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu | 222 |
11 | LF 3090G | 267 |
12 | Jinbei SY 1043 DVL | 170 |
13 | Jinbei SY 1044 DVS3 |
|
13.1 | - Không có trợ lực tay lái | 168 |
13.2 | - Có trợ lực tay lái | 172 |
14 | Jinbei SY 1047 DVS3 | 175 |
15 | Jinbei SY 1041 DLS3 |
|
15.1 | - Không có trợ lực tay lái | 141 |
15.2 | - Có trợ lực tay lái | 146 |
16 | Jinbei SY 1030 DFH3 | 140 |
17 | Jinbei SY 3030 DFH2 | 146 |
18 | Jinbei SY 1062 DRY | 232 |
19 | Jinbei HFJ 1011G 780 kg | 97 |
20 | Jinbei SY 1021 DMF3 | 103 |
21 | Jinbei SY 1022 DEF | 98 |
3 | XE TẢI KHÁC |
|
1 | SY 5044 xe tải đông lạnh | 200 |
2 | SY 5047 xe tải đông lạnh |
|
2.1 | - Không có trợ lực tay lái | 204 |
2.2 | - Có trợ lực tay lái | 210 |
3 | Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3) |
|
3.1 | Động cơ khí thải EURO1 | 143 |
3.2 | Động cơ khí thải EURO2 | 146 |
3.3 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 150 |
4 | Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3) |
|
4.1 | Động cơ khí thải EURO1 | 157 |
4.2 | Động cơ khí thải EURO2 | 161 |
4.3 | Động cơ khí thải EURO2 có TURBO | 163 |
5 | SY1030SML3 (Xe đa dụng) | 143 |
6 | SY1041SLS3 (Xe đa dụng) | 157 |
| P. XE ÔTÔ DO CTY HANAMOTO SẢN XUẤT |
|
I | Xe tải Ben hiệu FORCIA |
|
1 | Loại ben (4650Kg) | 226 |
2 | Loại ben A ( 818Kg) | 115 |
3 | Loại ben đôi ( 818Kg) | 115 |
4 | Loại ben ( 666Kg) | 95 |
5 | Tự đổ FC457 T1 | 203 |
II | Xe tải thùng hiệu FORCIA |
|
1 | Loại tải thùng (1490Kg) | 137 |
2 | Loại tải thùng (990Kg) | 125 |
3 | Loại tải thùng (560Kg) | 83 |
4 | Loại tải thùng (950kg) dung tích 1.809 | 120 |
5 | Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg) | 94 |
| Q. XE CÔNG TY ÔTÔ DOHUANTAO SẢN XUẤT |
|
1 | Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg | 115 |
| R. XE DO CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
1 | FOTON HT 1250T | 95 |
2 | FOTON HT 1490T | 111 |
3 | FOTON HT 1950TD | 121 |
4 | FOTON HT 1950TD1 | 121 |
| S.XE DO NHÀ MÁY VEAM MOTOR SẢN XUẤT |
|
1 | Model Rabbit 990 | 190 |
2 | Model Cub 1250 | 200 |
3 | Model Fox 1490 | 210 |
4 | Model Fuma 1990 | 255 |
5 | Model Bull 2500 | 270 |
6 | Model VM 555102-223 | 600 |
7 | Model VM551605-271 | 1.000 |
8 | Lion-1,VH 3490, động cơ 130, truyền động 4x2 |
|
| - Tải thùng | 467 |
| - Thùng kín | 488 |
| - Mui bạt | 484 |
| - Không mui | 435 |
9 | CameI VH 4490, động cơ 140, truyền động 4x2 |
|
| - Tải thùng | 487 |
| - Thùng kín | 508 |
| - Mui bạt | 504 |
| - Không mui | 455 |
10 | Ô tô tải Fox TL 1.5T-1 | 262 |
11 | Ô tô tải (có mui) Fox MB 1.5T-1 | 283 |
12 | Ô tô tải (Thùng kín) Fox TK 1.5T-1 | 286 |
13 | Ô tô tải Dragon TL 2.5T-1 | 452 |
14 | Ô tô tải (Có mui) Dragon MB 2.5T-1 | 469 |
15 | Ô tô tải (Thùng kín) Dragon TK 2.5T-1 | 473 |
| T. XE DO CTY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT |
|
1 | XE TẢI HIỆU DAM SAN |
|
1.1 | Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn | 119 |
2 | Xe tải tự đổ |
|
2.1 | DS 1.85 D1 1,85 tấn | 129 |
2.2 | DS 3.45 D1 (một cầu không Locke) | 154 |
2.3 | DS 3.45 D3 (một cầu có Locke) | 159 |
2.4 | DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ) | 176 |
2.5 | DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ) | 178 |
2.6 | DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ) | 182 |
| U. XE CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH SX |
|
1 | XE BEN TỰ ĐỔ |
|
1.1 | Xe ben tự đổ LD 18010 Fusin 1,8 tấn | 170 |
1.2 | Xe tự đổ FT 1500 Fusin 1,5 tấn | 140 |
1.3 | Xe tự đổ ZD 2000 Fusin 2 tấn | 178 |
2 | XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN |
|
2.1 | CT 1000 loại 990kg | 105 |
2.2 | FT 1500 loại 1.500kg | 155 |
2.3 | FT 1500 loại 2.500kg | 225 |
2.4 | Tải tự đổ LD 1800 loại 1.800kg | 195 |
2.5 | Tải tự đổ ZD 2000 loại 2.000kg | 195 |
2.6 | Tải tự đổ LD 3450 loại 3.450kg | 300 |
3 | XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN |
|
3.1 | JB28SL | 400 |
3.2 | JB35SL | 610 |
| V. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT |
|
I | Ký hiệu HD |
|
1 | HD 1000 trọng tải 1 tấn | 102 |
2 | HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn | 206 |
3 | HD 1000A trọng tải 1000 kg | 152 |
4 | HD 1250 trọng tải 1250 kg | 165 |
5 | HD 1500. 4x4 trọng tải 1,5 tấn | 200 |
6 | HD 1800A trọng tải 1800kg | 170 |
7 | HD 1900 A trọng tải 1900kg | 190 |
8 | HD 2000A trọng tải 2000kg | 150 |
9 | HD 2000TL trọng tải 2000kg | 180 |
10 | HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000kg | 188 |
11 | HD 2350 trọng tải 2350kg | 185 |
12 | HD 2350. 4x4 trọng tải 2350kg | 210 |
13 | HD 2500, trọng tải 2500kg | 235 |
14 | HD 2500. 4x4, trọng tải 2500kg | 235 |
15 | HD 3250 trọng tải 3250kg | 242 |
16 | HD 3250. 4x4 trọng tải 3250kg | 266 |
17 | HD 3450 trọng tải 3450kg | 252 |
18 | HD 3450 4x4 trọng tải 3450kg | 275 |
19 | HD 3600 trọng tải 3600kg | 255 |
20 | HD 4500A. trọng tải 4500kg | 280 |
21 | HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500kg | 220 |
22 | HD 4650 trọng tải 4650kg | 250 |
23 | HD 4650.4x4 trọng tải 4650kg | 275 |
24 | HD 5000 trọng tải 5000kg | 290 |
25 | HD 5000.4x4 trọng tải 5000kg | 320 |
26 | HD550A-TK 550kg | 160 |
27 | HD680A-6L 680kg | 151 |
28 | HD990TK 990kg | 174 |
29 | HD2000A-TK 2000kg | 205 |
30 | HD3450A-E2MP 3.450kg | 352 |
31 | HD3450A.4x4-E2MP 3.450kg | 390 |
32 | HD5000A-MP.4x4 5.000kg | 409 |
33 | HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg | 418 |
34 | HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg | 425 |
35 | HD680A-TD 680kg | 162 |
36 | HD1800B 1.800kg | 226 |
37 | HD2500A.4x4-E2TD 2.500kg | 271 |
38 | HD3450A 3.450kg | 316 |
39 | HD3450A-E2TD 3.450kg | 336 |
40 | HD3450B 3.450kg | 334 |
41 | HD3450a.4x4 3.450kg | 357 |
42 | HD3450a.4x4-E2TD 3.450kg | 377 |
43 | HD4500 4.500kg | 316 |
44 | HD4950 4.950kg | 346 |
45 | HD4950a-E2TD 4.950kg | 366 |
46 | HD4950.4x4 4.950kg | 387 |
47 | HD4950A.4x4-E2TD 4.950kg | 407 |
48 | HD6450A-E2TD 6.450kg | 368 |
49 | HD6450A 4x4-E2TD trọng tải 6.450kg | 409 |
50 | HD6500 6.500kg | 436 |
51 | HD7000 7.000kg | 500 |
52 | HD720A-TK trọng tải 720kg, không điều hoà, cabin đơn | 155 |
53 | HD990A-E2TD, trọng tải 990kg | 215 |
54 | HD 1800A-E2TD trọng tải 1800kg | 245 |
55 | HD 1800TK trọng tải 1800kg, không có điều hoà | 199 |
56 | HD 3000. trọng tải 3000kg | 268 |
57 | HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn | 336 |
58 | HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn | 377 |
59 | HD 4500. trọng tải 4500kg | 316 |
60 | HD 4950A-E2TD trọng tải 4950kg ca bin đơn | 366 |
61 | HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4950kg ca bin đơn | 407 |
62 | HD 680A-E2TD 680kg | 177 |
II | Ký hiêụ TD |
|
1 | T.3T 3000kg | 206 |
2 | T.3T/MB1 3000kg | 218 |
3 | TĐ2 TA-1 . 2 tấn tự đổ | 170 |
4 | TĐ3 TC- 1. 3 tấn tự đổ | 162 |
5 | TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ | 182 |
6 | TD 4,5T | 186 |
7 | TĐ2TA-1 trọng tải 2000kg | 205 |
8 | TĐ3Te-1 trọng tải 3000kg | 236 |
9 | TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000kg | 260 |
10 | TĐ4.5T trọng tải 4500kg | 200 |
11 | TD 0,86 tấn, trọng tải 860kg | 116 |
| X. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM |
|
I | Xe du lịch |
|
1 | Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ | 730 |
2 | Hyundai 2.0 - 7 chỗ | 510 |
3 | Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200) | 718 |
4 | Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700) | 682 |
5 | Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500) | 601 |
6 | Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000) | 1.242 |
7 | Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800) | 1.150 |
8 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1 | 898 |
9 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1 | 952 |
11 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2 | 790 |
12 | Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2 | 820 |
13 | Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400) | 420 |
14 | Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400) | 470 |
15 | Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100) | 286 |
16 | Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400) | 304 |
17 | Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400) | 340 |
18 | Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599) | 370 |
19 | Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599) | 395 |
20 | Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600) | 505 |
21 | Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600) | 440 |
22 | Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400) | 603 |
23 | Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 500) | 664 |
24 | Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400) | 605 |
25 | Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500) | 605 |
26 | Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400) | 502 |
27 | Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500) | 538 |
28 | Hyundai Accent 1.4 MT | 560 |
29 | Hyundai Alantra 1.6 AT | 630 |
30 | Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT | 1.140 |
31 | Hyundai Getz 1.4 AT | 465 |
32 | Hyundai i10 1.2 AT | 452 |
33 | Hyundai i20 1.4 AT | 546 |
34 | Hyundai i30 1.6 AT | 700 |
35 | Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD | 1.175 |
36 | Hyundai Sonota Fe 2.0 AT | 995 |
37 | Hyundai Statex 2.4 MT | 825 |
38 | Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD | 930 |
II | Xe cứu thương Huyn Dai |
|
1 | Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy dầu 2.500) | 429 |
2 | Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy xăng 2.400) | 459 |
3 | Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500) | 459 |
4 | Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX | 538 |
III | Xe tải Huyn Dai |
|
1 | Xe tải VAN Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500) | 441 |
| Y. XE CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HIỆU TMT |
|
1 | Xe tải huyn Dai HD65/MB3, 1900Kg | 390 |
2 | Xe tải huyn Dai HD65/MB4, 1900Kg | 390 |
3 | Xe tải huyn Dai HD65/MB1, 2400Kg | 390 |
4 | Xe tải huyn Dai HD65/MB2, 2400Kg | 390 |
5 | Xe tải huyn Dai HD65/TK, 2400Kg | 390 |
6 | Xe tải huyn Dai HD65/TL, 2500Kg | 390 |
7 | Xe tải huyn Dai HD72/MB1, 3400Kg | 420 |
8 | Xe tải huyn Dai HD72/MB2, 3400Kg | 420 |
9 | Xe tải huyn Dai HD72/TK, 3400Kg | 420 |
10 | Xe tải huyn Dai HD72/TL, 3500Kg | 420 |
11 | Xe Huyndai Avante HD-16GS-M4 | 476 |
12 | Xe Huyndai Avante HD-16GS-A5 | 535 |
13 | Xe Huyndai Avante HD-20GS-A4 | 595 |
14 | Xe Huyndai Elantra HD-16-M4 | 446 |
15 | Xe Huyndai Sonata YF-BB6AB-1 | 920 |
16 | Xe Huyndai Santa Fe CM7UBC | 1.091 |
17 | Xe Huyndai i10 số sàn | 354 |
18 | Xe Huyndai i10 tự động | 420 |
19 | Xe Huyndai i20 | 546 |
20 | Xe Huyndai i30cw | 647 |
21 | Xe Huyndai Accent số sàn | 510 |
22 | Xe Huyndai Accent tự động | 540 |
23 | Xe Huyndai Sonata | 924 |
24 | Xe Huyndai Tucson | 884 |
25 | Xe Huyndai Santa Fe Dầu | 1.091 |
26 | Xe Huyndai Santa Fe Xăng | 1.111 |
27 | Xe Huyndai Genesis Coupe 2.0T | 1.056 |
28 | Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn | 707 |
29 | Xe Huyndai H-1 Tải van 2.5L máy dầu | 620 |
30 | Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn 9 chỗ | 768 |
31 | Xe Huyndai H-1 2.5L máy dầu số sàn | 829 |
32 | Xe Huyndai Veloster | 799 |
33 | Xe Huyndai H100/TC-TL | 418 |
34 | Xe Huyndai H100/TC-MP | 431 |
35 | Xe Huyndai H100/TC-TK | 436 |
36 | Xe Huyndai Eon | 328 |
| Z. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI |
|
I | XE CON NHÃN HIỆU KIA |
|
1 | 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8) | 300 |
2 | 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432) | 275 |
3 | 5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432) | 285 |
4 | 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433) | 305 |
5 | 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B) | 430 |
6 | 7 chỗ (máy xăng số sàn) CAEENS FGFC 42 | 455 |
7 | 7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA 42 (RNYFG5212) | 495 |
8 | 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213) | 515 |
9 | 8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA) | 690 |
10 | 11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMH371AA) | 710 |
11 | KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C) | 444 |
12 | KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C) | 417 |
13 | KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C) | 365 |
14 | KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC) | 444 |
II | XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA |
|
1 | K27011/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn | 220 |
2 | K27011/THACO-Tk-C có mui phủ, 1 tấn | 223 |
3 | K3000S/THACO-TK-C có mui phủ, 1,1 tấn | 253 |
4 | K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn | 251 |
5 | K3000S/THACO-MMB-C có mui phủ, 1,2 tấn | 251 |
6 | K2700II, 1,25 tấn | 205 |
7 | K3000S, 1,4 tấn | 235 |
8 | K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn | 294 |
9 | K3000S/THACO TRỤCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn | 300 |
10 | K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn | 299 |
11 | K2700II, 1,25 tấn | 244 |
12 | K3000S, 1,4 tấn | 279 |
13 | ô-tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL | 257 |
14 | ô-tô tải 930kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB | 258 |
15 | ô-tô tải 930kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM | 264 |
16 | ô-tô tải 830kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK | 264 |
III | XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO |
|
1 | Tải 750kg TOWNER750 | 107 |
2 | Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg (TOWNER750-MBB) | 115 |
3 | Tải thùng có mui phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C) | 140 |
4 | Tải thùng có mui phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C) | 141 |
5 | Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C) | 144 |
6 | Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C) | 150 |
7 | Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C) | 151 |
8 | Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C) | 154 |
9 | Tải thùng, có mui phủ trong tải 1 tấn (FC2200-TMB-C) | 170 |
10 | Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn (FC2200-MMB-C) | 169 |
11 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 1 tấn (FC2200-TK-C) | 173 |
12 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C) | 223 |
13 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C) | 226 |
14 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C) | 220 |
15 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C) | 218 |
16 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C) | 221 |
17 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C) | 254 |
18 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 650kg TOWNER750-TK | 120 |
19 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C | 125 |
20 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C | 130 |
21 | Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK | 175 |
22 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C | 125 |
23 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg FC2600-MBB-C | 140 |
24 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB | 170 |
25 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM | 170 |
26 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBB | 190 |
27 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBM | 190 |
28 | Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 150-TK | 205 |
29 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn PC 150-MBM | 200 |
30 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn PC 150-MBB | 200 |
31 | Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn PC200-TK | 235 |
32 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBB | 230 |
33 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBM | 230 |
34 | Xe tải trọng tải 2 tấn PD 200b-4WD | 250 |
35 | Tải thùng trọng tải 2 tấn PC 200 | 215 |
36 | Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F | 185 |
37 | Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn PC 250-TK | 145 |
38 | Tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn PC 3.300-TK-C | 220 |
39 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn PC 250-MBM | 240 |
40 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn PC 250-MBB | 240 |
41 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn PC 3300-TMB-C | 215 |
42 | Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250 | 220 |
43 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK | 295 |
44 | Xe tải có mui trọng tải 3.000kg FC350-MBM | 300 |
45 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK | 280 |
46 | Xe tải có mui trọng tải 3.100kg FC350-MBB | 285 |
47 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBB | 275 |
48 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBM | 275 |
49 | Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn PC 4100-TMB-C | 240 |
50 | Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100 | 230 |
51 | Tải thùng trọng tải 3,45 tấn PC 350 | 265 |
52 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C) | 258 |
53 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C) | 223 |
54 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C) | 224 |
55 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C) | 330 |
56 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC500-TK) | 340 |
57 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C) | 321 |
58 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,6 tấn (FC500-MBB) | 330 |
59 | Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD | 365 |
60 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK | 320 |
61 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK | 325 |
62 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB | 320 |
63 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM | 320 |
64 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB | 315 |
65 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM | 320 |
66 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6 tấn (FC4800-TMB-C) | 357 |
67 | Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn (FC700-MBB) | 380 |
68 | Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800 | 325 |
69 | Tải thùng ngắn trọng tải 990kg PC 2300 | 115 |
70 | Tải thùng dài trọng tải 990kg PC 2600 | 137 |
71 | Xe tải thùng trọng tải 1 tấn PC 125-TK | 195 |
72 | Xe tải trọng tải 990kg PD 990 | 160 |
73 | Xe tải thùng dài trọng tải 990kg PC 099L | 155 |
74 | Xe tải thùng dài trọng tải 1,5 tấn PC 150 | 182 |
75 | Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198 | 300 |
76 | Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK 250 | 305 |
77 | Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 345 | 320 |
78 | Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250 | 305 |
79 | Xe tải thùng trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB | 545 |
80 | Xe tải thùng có mui phủ 1,15 tấn OLLIN 150-TK | 225 |
81 | Xe tải thùng có mui phủ 1,2 tấn OLLIN 150-MBB | 220 |
82 | Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN 150 | 205 |
83 | Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.730kg OLLIN 198-TK | 260 |
84 | Xe tải thùng có mui trọng tải 1.780kg OLLIN 198-MBM | 255 |
85 | Xe tải thùng có mui trọng tải 1.830kg OLLIN 198-MBB | 255 |
86 | Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN 198 | 240 |
87 | Xe tải thùng trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM | 260 |
88 | Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN 250 | 245 |
89 | Xe tải thùng trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK | 265 |
90 | Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 3,2 tấn OLLIN 345-TK | 330 |
91 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBB | 325 |
92 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBM | 325 |
93 | Xe tải thùng trọng tải 3,35 tấn OLLIN 250-MBB | 260 |
94 | Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN 345 | 310 |
95 | Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK250 | 303 |
96 | Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB | 335 |
97 | Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN 450-TK | 335 |
98 | Xe tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450 | 310 |
99 | Xe tải thùng trọng tải 5 tấn PC 500 | 299 |
100 | Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB | 400 |
101 | Xe tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700 | 370 |
102 | Xe tải thùng trọng tải 7 tấn PC 700 | 330 |
103 | Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 2200 | 154 |
104 | Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 125 | 167 |
105 | Tải thùng trọng tải 2 tấn PC 200 | 205 |
106 | Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300 | 203 |
107 | Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250 | 214 |
108 | Tải thùng trọng tải 3 tấn PC 3900 | 197 |
109 | Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100 | 209 |
110 | Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100 | 237 |
111 | Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345 | 249 |
112 | Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K | 209 |
113 | Tải thùng trọng tải 5 tấn PC 4200 | 289 |
114 | Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800 | 315 |
115 | Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250 | 287 |
116 | Tải trọng tải 4,5 tấn AUMARK450 | 317 |
117 | Tải tự đổ 560kg TOWNER 750-TB | 130 |
118 | Tải tự đổ trọng tải 990 tấn FĐ2300A | 155 |
119 | Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ125 | 189 |
120 | Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ2200A | 175 |
121 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QĐ20-4WD | 205 |
122 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ2700A | 199 |
123 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ200 | 219 |
124 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD | 260 |
125 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200A-4WD | 240 |
126 | Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trọng tải 3450kg | 293 |
127 | Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn FD3500A | 265 |
128 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345 | 279 |
129 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu | 309 |
130 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD | 235 |
131 | Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A | 305 |
132 | Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FĐ450 | 290 |
133 | Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FĐ3800A | 205 |
134 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QĐ35-4WD | 270 |
135 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A | 219 |
136 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900 | 265 |
137 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu | 305 |
138 | Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A | 231 |
139 | Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn | 275 |
140 | Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QĐ45-4WD | 275 |
141 | Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A | 320 |
142 | Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600 | 320 |
143 | Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 4WD hai cầu | 380 |
144 | Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800 | 455 |
145 | Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5 | 917 |
146 | Tải tự đổ trọng tải 13 tấn AUMAND 1300 | 955 |
147 | Xe tải thùng có mui 1,6 tấn HD 65-LTK | 487 |
148 | Xe tải 1,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-LTL | 451 |
149 | Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK | 487 |
150 | Xe tải thùng có mui 3 tấn HD 72-MBB | 517 |
151 | Xe tải thùng kín 3 tấn HD 72-TK | 521 |
152 | Xe tải Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO | 451 |
153 | Xe tải Hyundai 3,5 tấn HD72/THACO | 471 |
IV | XE TẢI NHÃN HIỆU QINI |
|
1 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D | 178 |
2 | Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D | 225 |
3 | Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD | 193 |
4 | Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD | 258 |
5 | Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD | 283 |
V | XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON |
|
1 | Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C | 183 |
2 | Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C | 183 |
3 | Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C | 187 |
4 | Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2 | 163 |
5 | Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F | 192 |
6 | Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C | 212 |
7 | Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C | 212 |
8 | Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C | 214 |
9 | Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C | 640 |
10 | Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP | 555 |
11 | Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB | 1.027 |
12 | Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ | 940 |
13 | Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2 | 469 |
VI | XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO |
|
1 | Loại 28 chỗ JB70 | 795 |
2 | Loại 35 chỗ JB86L | 637 |
3 | Loại 35 chỗ KB80SLI | 745 |
4 | Loại 30 chỗ KB80SLII | 740 |
5 | Loại 39 chỗ KB88SLI | 869 |
6 | Loại 35 chỗ KB88SLII | 864 |
7 | Loại 39 chỗ KB88SEI | 959 |
8 | Loại 35 chỗ KB88SEII | 954 |
9 | Loại 51 chỗ KB110SLI | 1.100 |
10 | Loại 47 chỗ KB110SL | 1.095 |
11 | Loại 51 chỗ KB110SE1 | 1.200 |
12 | Loại 47 chỗ KB110SEII | 1.195 |
13 | Loại 51 chỗ KB115SE1 | 1.757 |
14 | Loại 47 chỗ KB115SEII | 1.750 |
15 | Loại 51 chỗ KB120LS1 | 1.999 |
16 | Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY | 858 |
17 | Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY CRDI | 735 |
18 | Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY | 888 |
19 | Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY CRDI | 858 |
20 | Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY | 798 |
21 | loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HUYDAI COUNTY | 875 |
22 | Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L | 1.335 |
23 | Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX | 2.450 |
24 | Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB | 2.810 |
25 | Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120ESL | 2.870 |
26 | Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120SSL | 2.900 |
27 | Xe khách THACO HUYNDAI HB70CS | 889 |
28 | Xe khách THACO HUYNDAI HB120SLD | 2.700 |
29 | Xe khách THACO HUYNDAI HB90ES | 1.673 |
30 | Xe khách THACO HUYNDAI HB90LF | 1.598 |
31 | Xe khách THACO HUYNDAI HB90HF | 1.598 |
32 | Xe khách THACO HUYNDAI HB90ETS | 1.703 |
33 | Xe khách THACO HUYNDAI HB115 | 2.010 |
34 | Xe khách THACO HB120SS, loại CKD | 2.728 |
35 | Xe khách THACO HB70ES | 874 |
36 | Xe khách THACO HB70CT | 844 |
| CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ |
|
| A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX |
|
1 | Dung tích 1.0 trở xuống | 15 |
2 | Dung tích trên 1.0 đến 1.6 | 25 |
3 | Dung tích trên 1.6 đến 2.0 | 30 |
4 | Dung tích trên 2.0 đến 2.5 | 35 |
5 | Dung tích trên 2.5 đến 3.0 | 40 |
6 | Dung tích trên 3.0 đến 6.0 | 50 |
7 | Dung tích trên 6.0 | 60 |
| B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX |
|
1 | Dung tích 1.0 trở xuống | 10 |
2 | Dung tích trên 1.0 đến 1.6 | 15 |
3 | Dung tích trên 1.6 đến 2.0 | 20 |
4 | Dung tích trên 2.0 đến 2.5 | 25 |
5 | Dung tích trên 2.5 đến 3.0 | 30 |
6 | Dung tích trên 3.0 đến 6.0 | 40 |
7 | Dung tích trên 6.0 | 50 |
| PORSCHE | 2.626 |
1 | Xe Equus VS380 | 3.131 |
2 | Xe Equus VS460 |
|
3 | Porsche Boxster | 2.500 |
4 | Porsche Boxster S | 3.200 |
5 | Porsche 911 Carrera | 5.000 |
6 | Porsche 911 Carrera S | 5.600 |
7 | Porsche 911 Carrera Cabriolet | 5.550 |
8 | Porsche Carrera S Cabriolet | 6.300 |
9 | Porsche Cayenne | 2.500 |
10 | Porsche Cayenne S | 3.400 |
11 | Porsche Cayenne Hybrid | 3.600 |
12 | Porsche Cayenne Turbo | 5.200 |
13 | Porsche Panamera | 3.455 |
14 | Porsche Panamera 4 | 3.900 |
15 | Porsche Panamera S | 4.400 |
16 | Porsche Panamera 4S | 5.000 |
| Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng) |
|
- 1Quyết định 2735/2010/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 2Quyết định 11582/STC-BVG-2 năm 2011 bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Giám đốc Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Quyết định 15407/STC-BVG-2 năm 2011 bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Giám đốc Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 4Quyết định 18/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Đồng Nai do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành
- 5Quyết định 06/2013/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 6Quyết định 2878/QĐ-UBND năm 2013 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, hai bánh gắn máy và phương tiện thủy nội địa, động cơ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 7Quyết định 2193/QĐ-UBND năm 2013 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành hết hiệu lực thi hành
- 8Quyết định 29/2015/QĐ-UBND bổ sung Điểm c Khoản 1 Điều 3 Quyết định 06/2013/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
- 9Quyết định 04/2015/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 10Quyết định 973/QĐ-UBND năm 2016 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn hết hiệu lực toàn bộ và một phần năm 2015
- 1Quyết định 2735/2010/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 2Quyết định 2193/QĐ-UBND năm 2013 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành hết hiệu lực thi hành
- 3Quyết định 04/2015/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 4Quyết định 973/QĐ-UBND năm 2016 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn hết hiệu lực toàn bộ và một phần năm 2015
- 1Luật quản lý thuế 2006
- 2Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 3Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 4Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 5Quyết định 11582/STC-BVG-2 năm 2011 bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Giám đốc Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 6Quyết định 15407/STC-BVG-2 năm 2011 bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Giám đốc Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 7Quyết định 18/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Đồng Nai do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành
- 8Quyết định 06/2013/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 9Nghị định 23/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 10Thông tư 34/2013/TT-BTC sửa đổi Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 11Quyết định 2878/QĐ-UBND năm 2013 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, hai bánh gắn máy và phương tiện thủy nội địa, động cơ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 12Quyết định 29/2015/QĐ-UBND bổ sung Điểm c Khoản 1 Điều 3 Quyết định 06/2013/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
Quyết định 1467/2013/QĐ-UBND Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- Số hiệu: 1467/2013/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/09/2013
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Kạn
- Người ký: Hoàng Ngọc Đường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 21/09/2013
- Ngày hết hiệu lực: 13/04/2015
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực