Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC KẠN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1467/2013QĐ-UBND

Bắc Kạn, ngày 11 tháng 9 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế số: 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006;

Căn cứ Nghị định số: 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số: 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số: 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ;

Căn cứ Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số: 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số: 160/TTr-STC ngày 08/8/2013; Báo cáo thẩm định số: 265/BC-STP ngày 25/6/2013 của Sở Tư pháp,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn như biểu chi tiết gửi kèm.

Điều 2. Trong quá trình quản lý thu lệ phí trước bạ, Chi cục Thuế các huyện, thị xã nếu phát hiện các trường hợp tài sản là phương tiện vận tải chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc giá tính lệ phí trước bạ tài sản là phương tiện vận tải quy định chưa phù hợp với giá thị trường, có mức biến động tăng, giảm ghi tại Điều 1 Quyết định này, thì trong vòng 15 ngày, Chi cục Thuế các huyện, thị xã phải có văn bản báo cáo về Cục Thuế tỉnh để tổng hợp, bổ sung trình cấp có thẩm quyền điều chỉnh kịp thời.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số: 2735/2010/QĐ-UBND ngày 15/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Kạn về việc ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.

Các ông, bà: Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các Sở, Ngành có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Hoàng Ngọc Đường

 

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY

(Kèm theo Quyết định số: 1467/2013/QĐ-UBND ngày 11/9/2013 của UBND tỉnh)

ĐVT: Nghìn đồng/chiếc

STT

TÊN HIỆU XE

Giá tính LPTB

1

81/50

16.000

2

82/50

17.000

3

81/70

18.000

4

82/70

25.000

5

Wave α

14.000

6

HC 120 Wave α

16.500

7

HC 120 Wave α (Đen bạc)

16.000

8

HC 120 Wave α (Trắng (xanh) bạc đen)

15.800

9

HC 120 SUPER DSREAM

18.200

10

HC 121 WAVE α

16.181

11

Wave a HC 12

13.700

12

Wave α+

13.500

13

Wave ZX

14.500

14

Wave 110 RS (vành nan hoa)

16.000

15

Wave 110 RS (vành đúc)

18.000

16

JC 52 Wave RSX (C)

21.300

17

JC 520 Wave RS

18.000

18

JC 52 Wave RSX (Trắng đen xám đỏ bạc)

19.800

19

JC 521 Wave S (D)

17.800

20

JC 521 Wave S

18.300

21

JC 521 Wave S (D) Trắng vàng đen)

16.800

22

JC 52E Wave S (D) (Đen xám, Đỏ đen, Vàng đen)

16.942

23

JC 52E Wave S (Đen xám, Đỏ đen, Vàng đen)

17.895

24

JC 52E Wave S (D) (Trắng nâu xám, Đen đỏ xám, Đen vàng trắng)

17.133

25

JC 52E Wave S (Trắng nâu xám, Đỏ đen xám, Đen vàng trắng)

18.085

26

JC 52E Wave RS (Đen xám, Đen đỏ,Trắng đen)

18.085

27

JC 52E Wave RS (C) (Đen xám, Đen đỏ,Trắng đen)

19.514

28

JC 52E Wave RSX (Đen xám, Đen đỏ, Xám vàng đen, Đỏ đen,Trắng xanh đen, Trắng đỏ đen)

19.514

29

JC 52E Wave RSX (C) (Đen xám, Đen đỏ, Xám vàng đen, Đỏ đen,Trắng xanh đen, Trắng đỏ đen)

20.942

30

Wave I KTLZ

12.000

31

Wave GMN

14.000

32

Wave S (phanh cơ)

15.500

33

Wave S (phanh đĩa)

16.000

34

JC 521 Wave S (D)

17.300

35

JC 521 Wave S

18.200

36

Wave RSX FI AT (phanh đĩa, vành đúc)

30.700

37

Wave RSX FI AT (phanh đĩa, vành nan hoa)

29.600

38

Wave 110 RS phiên bản bánh mâm, vành đúc

19.800

39

Wave 110 RS phiên bản bánh mâm, vành nan hoa

18.300

40

Wave 110 S phiên bản đặc biệt 2012 phanh cơ vành nan hoa

17.300

41

Wave 110 S phiên bản đặc biệt 2012 phanh đĩa vành nan hoa

18.300

42

Wave RS (vành đúc)

17.000

43

Wave 110 RSX (vành nan hoa)

17.500

44

Wave 110 RSX (vành đúc)

19.000

45

Wave 100S

17.500

46

Wave 110S (phanh đĩa)

16.000

47

Wave 110S (phanh cơ)

15.000

48

Wave ERV, KTLN

17.000

49

Wave RSV

17.000

50

Wave RS, KVRP (C)

17.300

51

Wave RSX, KVRV (c)

18.300

52

Wave RSX JC43 (vành nan hoa)

17.000

53

Wave RSX JC43 (C) vành đúc

19.000

54

JC 52 Wave RSX

20.000

55

Wave RSX F1AT (vành nan hoa)

26.600

56

Wave RSX F1AT (vành đúc)

27.600

57

Super Dream (KEVZ-STD)

16.000

58

Super Dream (KEVZ-LTD)

16.500

59

HA 08 Super Dream

18.000

60

Super Dream

16.500

61

Win 100

22.000

62

Future

24.000

63

Future II

22.500

64

Future Neo FI (vành nan hoa)

26.000

65

Future Neo (phanh cơ)

21.500

66

Future Neo (phanh đĩa)

22.500

67

Future Neo (phanh đĩa, vành đúc)

24.000

68

Future Neo FI (phanh đĩa, vành nan hoa)

27.000

69

Future Neo FI (phanh đĩa, vành đúc)

28.000

70

Future (X) phanh đĩa

22.500

71

Future X phanh cơ

21.500

72

Future X F1 vành nan hoa

27.000

73

Future X F1 vành đúc

28.000

74

JC53 Future (Đen xám vàng); Future 125 FI (phanh đĩa,vành nan hoa)

25.300

75

JC 53 Future (Nâu vàng đen); Future 125 FI (phanh đĩa, vành đúc)

29.300

76

JC 53 Future FI C; (Future 125 FI (phanh đĩa, vành đúc)

30.500

77

Click

26.000

78

Click EXCEED

25.500

79

Click Play

28.000

80

Air Blade KVGF (S)

30.000

81

Air Blade F1

32.000

82

Air Blade F1 Magnet

35.000

83

Air Blade KVGF

27.000

84

Air Blade KVG, KVGF (C)

33.000

85

Air Blade Repsol

33.000

86

JF 46 AIR BLADE FI (Đen đỏ, Trắng xám)

38.200

87

JF 46 AIR BLADE FI (Đen vàng); 125 phiên bản tiêu chuẩn

38.000

88

JF 46 AIR BLADE FI

40.200

89

JF 46 AIR BLADE FI (Đỏ đen trắng); 125 phiên bản cao cấp đặc biệt

40.000

90

JF 27 AIR BLADE FI (Vàng bạc đen)

39.800

91

JF 27 AIR BLADE FI (Xám bạc đen); 125 phiên bản cao cấp

39.500

92

CLICK PLAY 2010

26.500

93

CLICK EXCEED 2010

26.000

94

JF 33 VISION (Phiên bản mới)

28.800

95

JC53 VISION (Phiên bản tiêu chuẩn)

28.600

96

LEAD màu (đỏ, nâu, trắng, bạc, vàng)

32.000

97

LEAD (màu ánh vàng)

32.500

98

LEAD JF24 LEAD-ST

32.000

99

LEAD JF24 LEAD-SC

32.500

100

JF240 LEAD (Vàng nhạt đen; Ngọc trai)

36.000

101

JF240 LEAD (Từ tính,vàng đen)

36.800

102

JF240 LEAD 3D

35.900

103

JF240 LEAD (Xanh đen, trắng đen, đỏ đen, nâu đen)

35.800

104

Spacy

32.000

105

Spacy - 102

30.800

106

Spacy - GCCN 102

34.500

107

Fuma SDH 125T

28.500

108

HODC SIN CU GCFN vn sx

34.500

109

JF29 SH125

100.000

110

SH 125cc

100.000

111

SH 150cc

122.000

112

JF 42 SH 125i

67.500

113

KF 14 SH 150i

80.000

114

 SH 125cc (SX trong nước)

66.000

115

 SH 150cc (SX trong nước)

80.000

116

JF51 SH MODE (Đen, Đen đỏ, Trắng nâu, xanh nâu, Đỏ đen, Hồng nâu, Vàng nhạt nâu)

47.160

117

PCX

59.000

118

PCX mới

52.000

119

JF45 LEAD (đen, trắng, xám, đỏ, vàng)

35.704

120

JF45 LEAD (xanh vàng, vàng, vàng nhạt)

36.657

121

JC533 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen)

24.285

122

JC534 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen)

28.562

123

JC535 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen)

29.514

124

JF33E VISION (Bạc xám, Đen xám, Đỏ xám)

27.333

125

JF33E VISION (Đen, Trắng, Đỏ, xánh, nâu)

27.523

II

 HÃNG YAMAHA

 

1

Mio Maximo (phanh đĩa, vành đúc)

20.500

2

Sirius 5HU

20.000

3

Sirius 5HU2

19.000

4

Sirius 5HU3

21.000

5

Sirius 5HU8

14.000

6

Sirius 5HU9

15.000

7

Sirius 3S31

16.000

8

Sirius 3S41

17.000

9

Sirius 5C61-5C63

16.000

10

Sirius 5C64

17.000

11

Sirius 5C64 (Đen đỏ)

20.300

12

Sirius 5C64 RC

21.200

13

Sirius 5C64 RC (Đúc)

21.100

14

Sirius 5C64 RC (Đĩa)

19.100

15

Sirius 5C64 (Đen trắng; Vàng đen)

20.600

16

Sirius 5C6E -5C63

18.200

17

Sirius 5C6D -5C64

19.200

18

Sirius 5C6F -5C64

21.200

19

Sirius FI-1FC1

22.150

20

LUVIÍA FI-1SK1

26.900

21

Sirius New

15.500

22

Sirius R

16.500

23

Taurus 16S2 (phanh cơ)

14.400

24

Taurus 16S1 (phanh đĩa)

15.300

25

Jupiter 5SD, 5SD2

24.000

26

Jupiter 5VT1

22.000

27

Jupiter 5VT2, 5VT3

23.000

28

Jupiter 2S11

23.000

29

Jupiter 2S01

23.000

30

Jupiter 4B21

25.000

31

Jupiter 110

21.600

32

Jupiter FI 1PB3

28.900

33

Jupiter FI 1PB2

27.500

34

Jupiter 31C5

27.500

35

Jupiter MX 5B91 (phanh đĩa)

20.600

36

Jupiter MX 5B92 (phanh đĩa,vành đúc)

21.600

37

Jupiter MX 5B93, 5B96 (phanh đĩa,vành đúc)

23.000

38

Jupiter MX 5B94 (phanh cơ)

21.300

39

Jupiter MX 5B95 (phanh đĩa)

22.500

40

Jupiter MX RC (phanh đĩa,vành đúc)

24.000

41

Jupiter 31C3 (vành đúc)

25.200

42

Jupiter 31C2 (phanh đĩa)

23.100

43

Jupiter 31C1 (phanh cơ)

21.500

44

Sirius 5C67 (vành đúc)

18.500

45

LEXAM 15C2 (vành đúc)

25.900

46

LEXAM 15C1 (phanh đĩa)

24.900

47

Exciter IS91 (phanh đĩa)

26.500

48

Exciter IS91-93 (phanh cơ)

27.500

49

Exciter IS93 (phanh đĩa)

31.500

50

Exciter IS94 (phanh đĩa, vành đúc)

33.000

51

Exciter 135cc 5P71

33.500

52

Exciter GP 55 P1

40.500

53

Exciter 1S 9A

36.900

54

NOZZA - 1DR1

33.500

55

Exciter 55 P1 (Trắng đen ánh kim)

39.800

56

Exciter 55 P1 (Xanh trắng)

39.200

57

GRAVITA 31C4

25.100

58

Nouvo VD1

23.000

59

Nouvo B51

24.000

60

Nouvo B52

25.000

61

Nouvo limited

25.500

62

Nouvo 125 5V

22.500

63

Nouvo SX

35.700

64

Nouvo 2B56

24.000

65

Nouvo LX 5P11

31.500

66

Nouvo LX-LTD/RC 5P11

31.300

67

Nouvo 22S2 (vành đúc) 113,7cc

25.000

68

ZY 125 T-2

30.000

69

Fotse 125

45.000

70

Bianco125

45.000

71

LEXAM 15C1 (vành tăm, phanh đĩa)

24.000

72

LEXAM 15C2 (vành đúc, phanh đĩa)

25.500

73

BWs 1CN1

59.000

74

LUVIAS 44S1 (tay ga)

25.400

75

CUXI 1DW1 (tay ga)

30.700

III

HÃNG XE VMEP (SYM) VIỆT NAM LIÊN DOANH VỚI ĐÀI LOAN SẢN XUẤT

 

1

Boss

9.000

2

Salut

9.000

3

Sanda Boss

9.300

4

RS

9.500

5

RS II SA4

7.700

6

Amigo (phanh cơ)

9.500

7

Amigo (phanh đĩa)

12.000

8

San Da

10.000

9

SYM power HJ1

12.000

10

Angel 100cc

13.000

11

ENGENL+EZS - VDE

14.500

12

Attila 125

26.000

13

Attila 125 M9T

28.000

14

Attila 125 M9B (phanh cơ)

23.000

15

Attila 125 M9B (phanh đĩa)

24.500

16

Attila victoria VT1 xe ga 125

26.000

17

Attila victoria VT2 xe ga 125

24.000

18

Attila victoria M9B xe ga 125

28.800

19

Attila victoria M9R xe ga 125

25.000

20

Attila victoria VT7 125 (phanh cơ)

24.500

21

Attila victoria VT7 125 (phanh đĩa)

26.500

22

Attila victoria - VTJ

24.900

23

Attila victoria - VTH (Đĩa)

26.900

24

Attila PASSING - KAT

23.800

25

Attila PASSING - KAS

22.800

26

Attila PASSING FI

26.800

27

JOY RIDE VWE

28.500

28

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh cơ)

27.500

29

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh đĩa)

29.500

30

Attila Elizabeth EFI - VUC

34.500

31

Attila Elizabeth EFI VUD

32.500

32

Attila Elizabeth VTB (Đĩa)

31.000

33

Attila Elizabeth VTC (Cơ)

29.000

34

Attila Elizabeth VTL (Cơ)

28.000

35

Attila Elizabeth VTK (Đĩa)

30.000

36

Attila PASSING EFI-VWH

26.800

37

ENJOY 125 xe ga

18.900

38

Excel 150

38.000

39

Excel 115 K

32.000

40

Excel 150 IS91 (phanh đĩa)

26.000

41

Excel 150 IS92 (phanh đĩa)

27.500

42

Excel II

39.000

43

Excel II VA1,VS1, VS5

38.000

44

Symphony 125 (2 phanh đĩa)

45.000

45

Symphony 125 (1 phanh đĩa)

40.000

46

Joyride

29.700

47

Angela 110

16.300

IV

 HÃNG SUZUKI

 

1

Smash (phanh cơ)

13.500

2

Smash (phanh đĩa)

14.500

3

Smash Revo (phanh cơ)

15.500

4

Smash Revo (phanh đĩa)

16.500

5

SUZUKI AXELO 125 RR

28.000

6

SUZUKI UA 125 T FI

32.000

7

Viva α, KVRL, KVRP

12.900

8

Viva α

13.000

9

Viva XCD

14.000

10

Viva XCSD

15.000

11

Viva KVRJ

17.500

12

Viva CDX 110 (phanh cơ)

210.500

13

Viva CDX 110 (phanh đĩa)

21.500

14

Viva CSD

21.000

15

Viva RTSD

21.700

16

VIVA, VIVAR

21.000

17

Viva XSD

21.500

18

Viva CRX

23.000

19

G2 125 HS

22.000

20

Shogun R 125 FD 125 XSD

22.500

21

Shogun

25.000

22

X-bike

22.800

23

Amity (tay ga)

25.900

24

Bugman 150

70.000

25

Leonado 150

80.000

26

SkyDrive 125

24.200

27

Hayate 125 limited

24.800

28

Hayate 125 Nightrider

24.500

29

Hayate 125 (Vành nan)

23.300

30

Hayate 125 (Vành đúc)

26.000

31

CM 125

25.000

32

Sapphire 125 (xe ga)

33.000

V

XE ITALIA LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

Piagio Zip 100

32.800

2

Piagio Fly 125

48.000

3

Piagio Fly 125 ie - 110

44.000

4

Piagio Liberty

83.700

5

Piagio Liberty 125 ie-100

56.800

6

Piagio GT

97.000

7

Piagio LX 125

64.500

8

Piagio vespa LX 150 3V ie - 600

80.700

9

Vespa Piagio - 125

80.000

10

LX 150

94.000

11

Piagio LXV 125

109.500

12

Piagio GTS 125

130.600

VI

PIAGGIO VIỆT NAM

 

1

Vespa LX 125 MY 2010

64.700

2

Vespa LX 150 MY 2010

78.000

3

Vespa S 125

67.500

4

Vespa S 150

79.500

VII

HÃNG HAESUN

 

1

Smile

16.500

2

Queen

16.500

3

Keeway 125

18.500

4

Queen 125 F

21.500

5

FG

21.000

6

Venus F4V

22.500

VIII

XE HÀN QUỐC LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

Macato

6.800

2

DaeHan Sm

7.000

3

DaeHan Sm 100

8.000

4

DaeHan C110

7.500

5

DaeHan C50

7.500

6

DaeHan Apra

9.500

7

DaeHan Super

9.000

8

DaeHan Nova 100

10.000

9

DaeHan Nova 110

12.000

10

DaeHan XX

10.600

11

DaeHan II

11.000

12

DaeHan Sunny

20.000

13

DaeHan Smart

23.000

14

DaeHan Antic

23.000

15

DaeHan 150

25.000

16

Daelim

13.600

17

Daelim 125 côn tay

42.500

18

Heisun

9.400

19

Hyosung 110

9.400

20

Hadosiva

11.000

21

Hyosung 125

12.500

22

Hyosung 150

14.500

23

Halim

10.000

24

Halim 125

27.000

25

Halim F125

27.000

26

Halim XO125cc

21.000

27

Hae Sun 125

23.000

28

Hae Sun Smile 125

23.000

29

CPI 125

16.000

30

CPI BD125T-A xe tay ga

10.000

IX

 SUFAT VIỆT NAM

 

1

Dream Sufat 100, 110

7.000

2

Backhand Sport 110

10.000

3

Super Retot 110

11.000

4

Sufat W

11.000

5

Sufat X

12.000

6

Retot 100

7.000

7

Rendo 110

7.000

8

Naiad 110

12.000

9

SIGNAX 125

11.000

X

XE ĐÔ THÀNH

 

1

SDH 125-S

12.000

2

FUSINC125-I

12.000

3

FUSINC150

13.000

4

FUSIN XSTAR

16.000

5

ESH

18.000

XI

HÃNG XE LIFAN

 

1

Lifan LF 100-4CF

7.000

2

Lifan V

9.900

3

Lifan 110

7.000

4

Lifan LF 125

7.000

5

Lifan Skygo X 110

7.000

6

Lifan LF 150

21.000

XII

XE NHẬP KHẨU

 

1

Dyoc 125

10.000

2

Dyoc 150

20.000

3

HAOJUEBELLA HJ 125T-3

14.500

4

BEST

15.300

5

BEST 150

50.000

6

DREAM MF MPE; DAMSEL

17.000

7

DREAM ME

20.400

8

VIRGO

18.000

9

Wave 100 (Thái lan)

19.500

10

Wave (Thái Lan)

23.000

11

FAI RI

19.500

12

Win 110

23.000

13

Win 150

50.000

14

INJECTION Shi 150

33.000

15

PS 150i

33.000

16

Forse 125

45.000

17

Movie 150

45.000

18

Vespa - Piagio 125

50.000

19

PIAGGIO ZIP100

29.900

20

YAMAHA CYGNUSZ

33.500

21

YAMAHA CYGNUS - 125

33.000

22

YAMAHA AVENUE

33.000

23

YAMAHA FLAME125

45.000

24

AVENIS

50.000

25

ZN125T-F

18.000

26

SUZUKI 125

50.000

27

Rebel 125

80.000

28

Custom 125

70.000

29

Dylan - 125

90.000

30

Dylan - 150

105.000

31

HONDA JOYING

28.500

32

HONDA @ Stream

29.300

33

HONDA @125

70.000

34

HONDA @150

80.000

35

HONDA SCR110

33.500

36

HONDA PS 125

109.000

37

HONDA PS 150

120.000

38

HONDA SH 125

85.000

39

HONDA SH150

129.000

40

Spacy

65.000

41

Spacy -125

90.000

42

LAMBRETTA LN 125

126.800

XIII

HÃNG XE HONLEI VIỆT NAM

 

1

Honlei C110

5.800

2

SCR - YAMAHA C110

5.800

3

KWASHAKI C110

5.800

4

CITI C110

5.800

5

CITI @ C110

5.800

6

KWASHAKI C50

5.800

7

FONDARS C 110

5.800

8

FONDARS C 50

5.800

9

 YAMALIAV C110

5.800

10

CITIKOREV C110

5.800

11

CITINEW C110

5.800

12

RIMA 110

5.800

13

JOLIMOTO C110

5.800

14

ASRTEA C110

5.800

15

SCR - VAMAI-LA C110

5.800

16

SIMBA C110

5.500

17

NEWSIVA

5.500

18

SUPER SIVA

5.500

19

DAEEHAN C110

5.800

20

DAEEHAN C50

5.800

XIV

 CÁC LOẠI XE KHÁC

 

1

UNION

9.400

2

UNION 125

21.000

3

UNION 150

29.000

4

Fashion

9.000

5

Sapphire 125 (xe ga)

26.000

6

Flame 125

23.000

7

BACKHAND

9.000

8

Hundacpi 50

6.700

9

ESPERO-WIN

7.000

10

Kitafu

8.000

11

Cub Ferloli 50

8.000

12

Hdnda 110

7.000

13

Vinahunda 110

6.600

14

Hunda 110

6.600

15

Honda CKD 110

6.600

16

Fivemost

8.000

17

Espero Cub 50 MDL

7.000

18

Espero Cub 50 MDL

9.500

19

Espero 110 BS

9.500

20

Espero Cub 50V

10.800

21

KITAPU

10.500

22

ENGEL+EZS VDE

14.500

23

ENGEL+EZS VDD (Đúc)

15.000

24

ELEGANT S SAS

13.500

25

ELEGANT SR SAR (Đúc)

14.500

26

Kymco Candy Hi50

18.400

XV

XE TRUNG QUỐC HOẶC CÁC NƯỚC KHÁC TƯƠNG ĐƯƠNG

 

1

Xe từ 50cc - 100cc

5.000

2

Xe từ 100cc - 110cc

6.000

*

Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng)

 

 

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Kèm theo Quyết định số: 1467/QĐ-UBND ngày 11/9/2013 của UBND tỉnh)

ĐVT: Triệu đồng/chiếc

STT

TÊN HIỆU XE

Giá tính LPTB

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

1

 TOYOTA LEXUS

 

1.1

Loại LS 430 (4.3).

2.800

1.2

Loại LS 400 (4.0)

2.000

1.3

Loại GS, ES 3.5

1.700

1.4

Loại GS, ES 300 (3.0)

1.600

1.5

Loại IS 250

1.400

1.6

Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

1.7

Loại LS 600

3.000

1.8

LEXUS RX450HAWD

2.912

2

TOYOTA LEXUS 2 CẦU

 

2.1

Loại LX 470

2.300

2.2

Loại GX 470

2.200

2.3

Loại RX 330

1.500

2.4

Loại RX 350

1.600

2.5

Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

2.6

Loại RX 450H

1.705

2.7

Loại LS 600

3.000

2.8

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530kg 2.982cc3

578

3

TOYOTA CROWN

 

3.1

Loại Super Saloon 3.0

1.100

3.2

Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

3.3

Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

3.4

Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

4

TOYOTA CRESSIDA

 

4.1

Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở lên

1.000

4.2

Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở xuống

800

5

TOYOTA AVALON 3.0

1.100

6

TOYOTA AVALON 3.5

1.300

7

TOYOTA CAMRY

 

7.1

Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

7.2

Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

7.3

Loại dung tích xy lanh 2.2; 2.5

1.000

7.4

Loại dung tích xy lanh 2.0

850

7.5

ASV50L-JETEKU 2.494cm3

1.129

7.6

ASV51L-JEPNKU 1.998cm3

982

7.7

GSV40L-JEGKU 3.456cm3

1.507

7.8

ACV40L-JEAEKU 2.362cm3

1.093

8

TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

9

TOYOTA LOẠI COROLLA,

 

9.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

9.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

600

9.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ

800

9.4

Loại dung tích xy lanh 2.0

731

9.5

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

9.6

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

10

TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

10.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

10.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

600

10.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

10.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

10.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

10.6

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

11

TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

11.1

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

11.2

Loại 04 cửa, 2.4; 2.5

850

11.3

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

11.4

Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep)

723

11.5

Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep)

579

11.6

Toyota HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng

583

11.7

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 530kg.

663

11.8

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diezen, dung tích 2.494cm3, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 550kg.

530

12

TOYOTA LAND CRUISER

 

12.1

Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

12.2

Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

12.3

Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

12.4

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.200

12.5

Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

12.6

Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694cm3

1.923

12.7

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7cm3

2.608

12.8

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.675

12.9

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

12.10

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.664cm3

2.502

12.11

Land Cruiser VX 4.608cm3

2.658

12.12

Land Cruiser Prado TX-L 2.694cm3

1.956

12.13

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

12.14

Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng

 

12.15

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

13

Toyota rav4

1.000

14

Toyota Zace

650

15

Toyota Previa, Trevia

1.400

16

Toyota Siena o7 chỗ 3.3

1.200

17

Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

18

TOYOTA HIACE

 

18.1

Loại 12 chỗ

550

18.2

Loại 15, 16 chỗ

600

18.3

Hiace máy dầu 2.494cm3

1.145

18.4

Hiace máy xăng 2.693cm3

1.066

18.5

TRH213L-JDMNKU 2.694cm3

823

18.6

KDH212L-JEMDYU 2.694cm3

704

18.7

TRH213L-JEMDUKU 2.694cm3

681

18.8

KDH222I-LEMDY

1.145

19

TOYOTA COASTER

 

19.1

Loại 24, 26 chỗ

1.000

19.2

Loại 30 chỗ

1.100

20

TOYOTA FOR TUNER

 

20.1

FOR TUNER 2.7

950

20.2

TOYOTA VenZa 2.7

950

20.3

TOYOTA VenZa 3.3

1.200

20.4

Fortuner TGN51L-NKPSKU 2.694cm3

1.039

20.5

Fortuner TGN61L-NKPSKU 2.694cm3

934

20.6

Fortuner KUN60L-NKMSHU 2.494cm3

878

20.7

Fortuner KUN60L-NKPSKU 2.494cm4

1.028

20.8

 Toyota Fortunersr V TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694cm3, máy xăng.

944

20.9

 Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ 2.494cm3

784

21

Loại PRADO

 

21.1

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

21.2

Loại Prado 2.7 LWT - i

1.923

22

TOYOTA YARIS

 

22.1

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1; từ 1.1 trở xuống

500

22.2

TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3; từ trên 1.1 đến 1.3cm3

550

22.3

 TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3

658

22.4

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da)

696

22.5

TOYOTA Yaris E

658

22.6

TOYOTA Yaris Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, dt:1497cc

658

23

TOYOTA VenZa

 

23.1

TOYOTA VenZa 2.7

950

23.2

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

24

TOYOTA HIGHLANDER

 

24.1

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

1

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

2

NISSAN INFINITI

 

2.1

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

2.2

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

3

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

3.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

3.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

3.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

3.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

3.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

3.6

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

4

NISSAN PATROL, SAFARI

 

4.1

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

4.2

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

4.3

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

4.4

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

5

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

5.1

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

5.2

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

5.3

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

6

NISSAN URVAN

 

6.1

Loại 12 chỗ

500

6.2

Loại 15 chỗ

550

7

NISSAN CIVILIAN

 

7.1

Loại 26 chỗ

900

7.2

Loại 30 chỗ

1.000

8

NISSAN TEANA

1.000

8.1

NISSAN Teana 2.0 (5 chỗ)

750

8.2

NISSAN Teana 2.5 (5 chỗ)

1.000

8.3

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu thái lan)

642

8.4

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2011, loại xe CKD

635

8.5

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD

655

8.6

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2011, loại xe CKD

614

8.7

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2012, loại xe CKD

634

8.8

Nissan Navara LE, loại xe CBU

687

8.9

Nissan Navara XE, loại xe CBU

770

8.10

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U(CBU)

3.102

8.11

Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU)

2.789

8.12

Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU)

2.425

8.13

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.811

8.14

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.345

8.15

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

9

NISSAN NAVARA LE (Tải)

490

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

1

Honda Legend, Accura 3.2 - 3.5

1.500

2

Honda Accord 2.4

1.100

3

Honda Straem 2.0 (4 đến 07 chỗ, 4 cửa)

800

4

Honda -CR -V 2.4 LATRE 3

860

4.1

Honda CR-V 2.0L AT

998

4.2

Honda CR-V 2.4L AT

1.140

4.3

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

4.4

Honda Accord 2.4 AT 5 chỗ ngồi số tự động

1.435

4.5

Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động

1.780

5

HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

5.1

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

5.2

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

5.3

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

6

HONDACIVIC

 

6.1

Civic, Integra 1.6

650

6.2

Civic 1.8l 5 MTFD1

495

6.3

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

6.4

Civic 2.0l 5AT FD2

605

6.5

* Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích

 

6.6

CIVIC 1.8L MT

725

6.7

CIVIC 1.8L AT

780

6.8

CIVIC 2.0L AT

860

6.9

Honda CIVIC1.8 MT

725

6.10

Honda CIVIC1.8 AT

780

6.11

Honda CIVIC 2.0AT

860

6.12

Honda CIVIC1.8 MT

689

6.13

Honda CIVIC1.8 AT

754

6.14

Honda CIVIC 2.0AT

850

6.15

Honda (phiên bản thường) CR - V 2.4L AT RE3

1.070

6.16

Honda (phiên bản đặc biệt) CR - V 2.4L AT RE3

1.075

6.17

Honda CR-V SpeciaI Edition

1.138

6.18

Honda Accor 2.4 AT

1.435

7

Honda Passport gầm cao

1.000

8

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

9

Honda Minica 06 chỗ

500

10

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

11

TOYOTA 86 1.998cm3

1.651

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

1

MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

1.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

1.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

1.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

1.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

1.6

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

2

MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao

 

2.1

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

2.2

Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

2.3

Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền

510

2.4

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

2.5

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

2.6

 Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ

900

2.7

 Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

2.8

 Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK

2.096

2.9

 Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK

1.786

2.10

 Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK

2.025

2.11

 Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK

1.815

2.12

 Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

3

Mitsubishi loại 650 kg (loại xe tải mui kín)

520

4

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL)

1.800

5

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ (V93 WLNXVQL)

1.740

6

Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93 WLNDVQL)

1.530

7

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL)

840

8

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL)

630

9

Mitsubishi ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ

900

10

Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

11

Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

12

Mitsubishi xe khách

 

12.1

Loại 26 chỗ

800

12.2

Loại 30 chỗ

1.000

13

Xe tải thùng cố định Mitsubishi

 

13.1

Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640kg số tự động (pick-up ca bin kép)

590

13.2

Mitsubishi Triton GLS xe tải 650kg (pick-up ca bin kép)

570

13.3

Mitsubishi Triton GLX xe tải 680kg (pick-up ca bin kép)

515

13.4

Mitsubishi Triton GL xe tải 715kg (pick-up ca bin kép)

465

13.5

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 89 kg (pick-up ca bin kép)

380

13.6

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025kg (pick-up ca bin kép)

415

13.7

Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up ca bin kép) NK

664

13.8

 Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK

631

13.9

 Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK

564

13.10

 Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK

517

13.11

 Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK

460

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

MAZDA

 

1

Mazda 3-2.0

630

2

MAZDA 929, SENTIA

 

2.1

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

2.2

Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

3

MAZDA 626

 

3.1

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

3.2

Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

3.3

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu

930

3.4

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu

860

3.5

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

3.6

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu

1.130

3.7

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu

1.210

3.8

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

3.9

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

3.10

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

3.11

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

3.12

Mazda3MT (Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

730

3.13

Mazda3AT (Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp

782

3.14

Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN

720

3.15

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp

689

3.16

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

669

3.17

Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

3.18

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

705

3.19

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp

630

3.20

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp

720

4

MAZDA 323

 

4.1

Loại dung tích xy lanh 1.3

600

4.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

5

Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

6

Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ

600

7

Mazda 24 đến 26 chỗ

800

8

Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

1.

Isuzu 04, 05 chỗ, 04 cửa

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

1.2

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

2

Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

3

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

4

Isuzu chở người từ 08 đến 30 chỗ

 

4.1

Loại 08 đến 10 chỗ

500

4.2

Loại 11 đến 16 chỗ

550

4.3

Loại 17 đến 26 chỗ

700

4.4

Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

1

Daihatsu Charader 1.0

400

2

Daihatsu Charader 1.3

500

3

Daihatsu Applause

700

4

Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

5

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

6

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

1

Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

1.1

Loại dung tích xi lanh 1.6 trở xuống

500

1.2

Loại dung tích xi lanh 1.8; 2.0

600

1.3

Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

1.4

 Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu

870

1.5

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu

599

2

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

3

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

4

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ

750

5

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

6

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

7

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

7.1

Suzuki SWIFT 1.5AT - 5 chỗ

605

7.2

Suzuki SWIFT 1.5MT - 5 chỗ

570

7.3

Suzuki APV GLB - 8 chỗ

371

7.4

Suzuki APV GLXS - 7 chỗ

411

7.5

Suzuki vitara

107

 

J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

1

Legacy

850

2

Imprera

750

 

K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

1

XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

1.2

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

1.3

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

1.4

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

2

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

2.1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

200

2.2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

250

2.3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

300

2.4

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

350

2.5

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

450

2.6

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

500

2.7

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

550

2.8

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

600

2.9

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

700

2.10

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

750

2.11

Loại trọng tải trên 20 tấn

850

2.12

 Loại MITSUBISHI loại 650Kg

520

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

1

Mercedes E180

1.200

2

Mercedes E190

1.300

3

Mercedes E200 - 5 chỗ

1.352

4

Mercedes E220

1.500

5

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

6

Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

7

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

8

Mercedes E280 (5 chỗ)tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

9

Mercedes E300

1.800

10

Mercedes E320, E350, E380

2.000

11

Mercedes BENZ S 350

3.200

12

Mercedes E400

2.100

13

Mercedes E420, E430, E450

2.200

14

Mercedes S500, S560

2.700

15

Mercedes S600

2.900

16

Mercedes CLS 350

2.400

17

Mercedes CLS 500

2.900

18

Mercedes - GL 550

3.200

19

Mercedes -Benz GLK 3004Matic (X204)

1.638

20

Mercedes GLK 300 4MATIC (2996cm3)

1.660

21

Mercedes GLK 300 AMG (2996cm3)

1.795

22

Mercedes-Benz GLK 300 4MATIC 3.0L/V6

1.664

23

Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0)

2.989

24

Mercedes-Benz C - Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)

1.353

25

Mercedes-Benz C - Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)

1.449

26

Mercedes-Benz E - Class 300 BE AMG V6

2.881

27

Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0)

2.559

28

Mercedes-Benz GLK AMG (V6)

1.783

29

Mercedes-Benz R-Class 300L (3.0L/V6)

3.204

30

Mescedes Model C tính bằng 80% Mercedes E có cùng dung tích

 

31

Mescedes Model ML tính bằng 90% Mercedes E có cùng dung tích

 

32

Mescedes Model S tính bằng 130% Mercedes E có cùng dung tích

 

33

Mescedes Model G tính bằng 150% Mercedes E có cùng dung tích

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

1

BMW SERIES 3

 

1.1

BMW 316i

1.000

1.2

BMW 318i

1.100

1.3

BMW 320i

1.200

1.4

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

1.5

BMW 328i

1.400

1.6

BMW 320i cab

2.460

1.7

BMW 325i (2.497cc)

1.600

1.8

BMW 325i cab (2.497cc)

2.800

2

BMW SERIES 5

 

2.1

BMW 518i

1.200

2.2

BMW 520i

1.300

2.3

BMW 525i

1.400

2.4

BMW 528i, 530i

1.500

2.5

BMW 535i

1.600

2.6

BMW 540i

1.800

2.7

BMW 523i

2.155

2.8

BMW 535i G. Turismo

3.220

2.9

 BMW 528i 3.0/16

2.500

3

BMW SERIES 7

 

3.1

BMW 725i, 728i

1.500

3.2

BMW 730i, 735i

1.700

3.3

BMW 740i

1.900

3.4

BMW 750i

2.400

3.5

BMW 760i

4.500

3.6

 BMW 730Li 3.0/16

4.100

3.7

 BMW 740Li 3.0/16

4.830

3.8

BMW 750Li (4.4/V8)

5.670

3.9

BMW X1 sDrive 18i

1.580

3.10

BMW X1 xDrive 28i

1.910

3.11

BMW X5 xDrive 35i

3.360

3.12

BMW X6 35i (3.3/16)

3.260

3.13

BMW Z4 Cabriolet

2.420

3.14

BMW Z4 sDrive20i 35i

2.370

4

BMW SERIES 8

 

4.1

BMW 840 G

2.100

4.2

BMW 850 G

2.200

5

BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

5.1

BMW X5 3.0

1.900

5.2

BMW X5 4.0

2.000

5.3

BMW X5 4.4

2.100

5.4

BMW X3 2.3

1.400

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

1

AUDI 3.6 Q7

2.000

2

AUDI A6 2.8

1.600

3

AUDI A8 2.5

2.000

4

AUDI S6

2.100

5

AUDI V8

2.200

6

AUDI A4 (1.8 L/14)

1.460

7

AUDI A6 (2.0 L/14)

1.900

8

AUDI A8 (3.0 L/V6)

4.100

9

AUDI A8 (4.2 L/V8)

5.200

10

AUDI Q5 (2.0)

1.915

11

AUDI Q7 (3.0 L/V6)

3.200

12

AUDI Q7 4.2 FSI

2.450

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

 

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

1

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2009

995

2

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2010

1.055

3

Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng SX năm 2009

1.170

4

Volkswagen Passat sản xuất năm 2009

1.360

5

Volkswagen Passat CC sản xuất năm 2009

1.595

6

Volkswagen Passat CC Sport

1.661

7

Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2009

1.495

8

Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2010

1.525

9

Volkswagen New Beetle 2.0cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

10

Volkswagen Passat 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

11

Volkswagen Touareg R5 2.461cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

12

Volkswagen CC1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

13

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

14

 Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

15

 Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

16

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

17

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

18

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

19

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

20

Volkswagen Passat CC 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

21

Volkswagen Passat CC 1.984cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)

1.661

22

Volkswagen Passat CC Sport 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.661

23

Volkswagen Scirocco Sport 1.394cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)

796

24

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

25

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

26

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

27

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

 

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

1

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

2

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

3

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

4

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

5

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

6

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

7

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

8

Porsche Panamara, 4 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

9

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706cc cc, sản xuất năm 2012

3.068

10

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012

3.899

11

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2011, 2012

5.636

12

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012

6.488

13

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012

6.386

14

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012

7.245

15

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

16

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

17

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995cc, sản xuất năm 2012

4.727

18

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2012

6.668

19

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2012

5.105

20

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012

4.224

21

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012

4.528

22

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012

6.071

23

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012

6.393

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

1

Tính bằng giá xe tải các hãng của Nhật có cùng trong tải

 

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

1

Peugeot 106

320

2

Peugeot 205

370

3

Peugeot 306, 309

420

4

Peugeot 405

500

5

Peugeot 406

550

6

Peugeot 505

600

7

Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

1

Renault 19

400

2

Renault 21

500

3

Renault 25

550

4

Renault Safrane

700

5

Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

1

Citroel AX

350

2

Citroel ZX

400

3

Citroel BX

450

4

Citroel XM 2.0

550

5

Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

1

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất có cùng trọng tải

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THỤY ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

(xe du lịch 04,05 chỗ)

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

1

Fiat 1.3 trở xuống

350

3

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

3

Fiat trên1.6 trở đến 2.0

500

4

Fiat trên 2.0 trở đến 2.4

600

5

Fiat trên 2.4 trở đến 3.0

900

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

1

Volvo 960 3.0

1.000

2

Volvo 940 2.3

900

3

Volvo 2.5 (07 chỗ)

850

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

 

Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ

 

1

Ford 1.3 trở xuống

400

2

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

3

Ford trên1.6 đến 2.0

650

4

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

 

Xe tải Ford Ranger Pick up

 

1

UF5FLAB ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

620

2

UF4MLAC ca bin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

595

3

UF5FLAA ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

555

4

UF4LLAD ca bin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

520

5

UF5F901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL

580

6

UF5F902 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

7

UF5F903 ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

650

8

UF4M901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, 4x2, Điesel XLT

620

9

UF4L901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x2, Điesel XL

545

10

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

11

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

12

 Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

13

 Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

14

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

15

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

16

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

17

 Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

18

 Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

19

 Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

20

 Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

21

 Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

22

 Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

23

Ford Ranger UG1T 901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT, 110kw lắp thùng sau canopy

770

24

Ford Ranger UG1J 901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4,cơ sở Diesel, 92kw lắp thùng sau canopy

618

25

Ford Ranger UG1H 901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, cơ sở,Diesel XLS, 92kw lắp thùng sau canopy

631

26

Ford Ranger UG1H 901 Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, cơ sở,Diesel XLS, 110kw lắp thùng sau canopy

658

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

1

Che Vrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất)

4.000

2

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sản xuất)

1.200

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

1

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

1.1

Lacetti - 1.6 CDX

600

1.2

Lacetti - 1.6 SE

450

1.3

Matiz 1.0

350

1.4

DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

1.5

Loại dung tích xy lanh từ1.0 trở xuống

250

1.6

Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

1.7

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.5

440

1.8

Loại dung tích xy lanh trên 1.5 đến 2.0

470

1.9

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.4

580

1.10

Loại dung tích xy lanh trên 2.4 đến 3.0

700

2

XE GẦM CAO

 

2.1

Loại dung tích xy lanh từ 2.5 trở xuống

570

2.2

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

2.3

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

3

XE MINI CAR

 

3.1

Loại Mini Car dưới 1.0

320

3.2

Loại 07 đến 09 chỗ

420

3.3

Loại 10 đến 12 chỗ

520

3.4

Loại 13 đến 15 chỗ

620

3.5

Loại 16 đến 26 chỗ

720

3.6

L oại 27 đến 30 chỗ

820

3.7

Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

3.8

Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

4

XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)

 

 

Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

5

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

5.1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

 160

5.2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

 200

5.3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

 250

5.4

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

 300

5.5

Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

 350

5.6

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

 400

5.7

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

 450

5.8

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

 550

5.9

Loại trọng tải trên 15 tấn

 650

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ

 

1

Velna- 1.4, 5 chỗ

400

2

J30-1.6, 5 chỗ

550

3

Tuson - 2.0, 5 chỗ

700

4

Santafe 2.0 chở tiền

500

5

Santafe 2.0, 7 chỗ

800

6

Huyndai Verna 1.4 M/T

439

7

Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012

328

8

Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011

550

9

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)

420

10

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)

470

11

Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)

360

12

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)

370

13

Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

395

14

Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)

505

15

Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)

601

16

Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)

440

17

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)

502

18

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

538

19

Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ

730

20

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

718

21

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)

682

22

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

23

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011

1.111

24

Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

25

Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

601

26

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

27

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

28

Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

898

29

Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1

898

30

Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

898

31

Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

898

32

Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)

898

33

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)

898

34

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)

898

35

Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

898

36

Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ

898

37

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ

898

38

Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011 tại Ấn Độ

898

39

Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011 tại Ấn Độ

898

40

Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

898

41

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

898

42

Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

898

43

Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

898

44

Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

898

45

Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

898

46

EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011

898

47

EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011

898

48

Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011

898

49

Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

898

50

Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

898

51

Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011

898

52

Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

898

53

Huyndai GETZ, 5 chỗ, máy xăng 1100

898

54

Huyndai GETZ, 5 chỗ, máy xăng 1400

898

55

Huyndai Sanata 2.0, 5 chỗ máy xăng

898

56

Huyndai ACCENT

898

57

Huyndai AVANTE HD-16GS-M4

898

58

Huyndai COUNTY

898

II

Xe tải thùng

 

1

Loại dưới 1 tấn

200

2

Huyndai loại 2,5 tấn

350

3

Huyndai loại 3,5 tấn

400

4

Huyndai loại 1 tấn

250

5

Huyndai loại 1,5 tấn

300

6

Huyndai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500Kg

520

7

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HUYNDAI HD/270/THACO-TB

1.490

8

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

9

Loại 5,5 tấn HD120/THACO-L

810

10

Loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

765

11

HD - 270 trọng tải 15 tấn

 1.330

12

Loại 24 tấn

1.350

13

HD - 206 trọng tải 27 tấn

 1.200

14

HD -520 trọng tải 36 tấn

 1.500

III

Xe chở khách

 

1

Huyndai Aero 45 chỗ ngồi

 1.100

2

Huyndai Aero trên 60 chỗ

 1.450

3

Huyndai Global 900, 54 chỗ

 780

4

 Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSELX

2.598

5

 Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSE NB

2.938

6

Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

IV

Xe chuyên dùng

 

1

Xe chở xăng dầu kí hiệu dung tích 6557cm3 FAW

 750

2

Santafe 2.0 chở tiền

600

3

Xe trộn bê tông

1.200

4

Xe đầu kéo

1.200

2

 Huyndai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

5

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

6

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

7

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

3

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

8

Xe sát xi có buồng lái HD 1000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

1

Forte-1.6

500

2

Lotze - Lex 2.0

650

3

Moning - 999cc

300

4

Moning -trên 1.0cc

320

5

Sou 1.6, 5 chỗ

500

6

FCRTÐLI, 5 chỗ

 350

7

PRIDELX dung tích 1399cm3

 226

8

CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3

550

9

5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

 454

10

5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

 407

11

5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) RIO (5 cửa KNADE243386)

 423

12

SORENTO EX

 560

13

5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) OPTIMAEX

 576

14

5 chỗ, máy xăng số sàn 2.0cm3 CERATO-KOUP (KNAFW612BA)

575

15

5 chỗ, động cơ xăng (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

470

16

5 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - EX (KNAFU411BA)

485

17

5 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - SX (KNAFW411BA)

510

18

5 chỗ, động cơ xăng (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

19

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA)

485

20

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6L) SAENS (KNAHH81AAA)

455

21

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

485

22

5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

505

23

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)

840

24

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA)

805

25

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

835

26

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

835

27

7 chỗ máy dầu (số sàn) 2.2 cm3 SORENTOEX (KNAKU814AA)

780

28

7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

29

7 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287)

 477

30

7 chỗ động cơ xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387)

 500

31

7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

 490

32

7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

 513

33

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)

835

34

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

835

35

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811AA)

835

36

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

 700

37

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

 713

38

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp

529

39

Kia Sportage

874

40

Forte TD 16G E2 MT

536

41

Kia Carens 1.6L EX MLT

488

42

Kia Picanto 1.25A - 2013

449

43

Kia Carens 2.0L EX MT

525

44

Kia Carens 2.0L SX AT

604

45

Kia Carens 2.0L SX MT

584

46

Kia Carnival AT 2.7L

855

47

Kia Carnival MT 2.7L

785

48

Kia Carnival MT 2.9L Diesel

785

49

Kia Cerato Hatchback 1.6L

619

50

Kia Cerato Koup 2.0L

684

51

Kia Frte 1.6L EX MT

514

52

Kia Frte 1.6L EX MTL

479

53

Kia Frte 1.6L SX AT

561

54

Kia Frte 1.6L SX MT

560

55

Kia Magentis AT 2.0

735

56

Kia Morning 1.1L LX MT

294

57

Kia Morning 1.1L SX AT

314

58

Kia Morning 1.1L SX MT

352

59

Kia Morning EX 1.1L

299

60

Kia Optima 2.0 GAT

950

61

Kia Rio 1.4G AT

574

62

Kia Sorento 4wd 2.4L ESP

965

63

Kia Sorento AT 2WD 2.4L

915

64

Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP

930

65

Kia Sorento AT 4WD 2.4L

950

66

Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel

905

67

Kia Sorento MT 2WD 2.4L

885

68

Kia Sorento MT 4WD 2.4L

922

69

Kia Sportage 4WD AT 2.0L

855

70

Kia Sportage 4WD MT 2.0L

830

71

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

II

Xe tải

 

1

Kia loại 1 tấn

230

2

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

1

Sang Yong Chairman 3.2

 540

2

Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

1

Xe Uoat

 200

2

Xe Paz

 250

3

Xe Uoat tải 1.5 tấn

 180

4

Xe Gaz

 200

5

Xe Zil

 250

6

Xe Maz

 370

7

Xe Kamaz, Kraz, Ural

 430

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

1

Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

 100

2

BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011

210

3

BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

1

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

 130

2

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

 150

3

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

 170

4

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

 200

5

 Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

 230

6

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

 250

7

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

 300

8

 Loại trọng tải trên 10 tấn

 350

9

 Dông Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

 900

10

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

 850

11

CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái

 150

12

CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái

 156

13

Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc LZT3242P2K2E3T1A92, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, công xuất 261KW

987

14

Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc CA3250P1K2T1, trọng tải 12885, động cơ CA6DF2-26, công xuất 192KW.

823

15

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250kg

115

III

XE TẢI BEN

 

1

CNHTC/HOWO trọng tải 11 tấn, SX năm 2011

1.400

2

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 tấn, SX năm 2010

1.300

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

1

 Mazda 3 MT 1.6 - 5 chỗ

 482

2

 Mazda 3 AT 1.6 - 5 chỗ

 507

3

 Mazda 2.0 CX - 5 AT - 2WD

1.104

4

 Mazda 2.0 CX - 2 MT 1.498

559

5

 Mazda 2.0 CX - 3 AT 1.598 CC

1.351

6

 Mazda 2.0 CX - 9 2.953 CC

1.810

7

 Mazda 323 1.6

 420

8

 Mazda 626 - 2.0

 680

9

 Mazda6 2.0 - 5 chỗ

 546

10

 Mazda6 2.3 5 chỗ

 627

11

 Mazda E2000

 340

12

 Mazda B2200, 04 cửa

 320

13

 Mazda B2200, 02 cửa

256

14

 Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ

 402

15

Kia Pride 1.3

 250

16

Kia Pride cd5

 210

17

Kia Ceres

 240

18

Kia Pregio

 420

19

Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ

 260

20

Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ

 502

21

Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ

 576

22

Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ

 470

23

Bmw 318i A 2.0L - 5 chỗ

 920

24

Bmw 320i

 950

25

Bmw 325iA 2.5L- 5 chỗ

 1.030

26

Bmw 525i

 1.120

27

Bmw 528i

 1.200

28

Subaru Legacy

 520

29

Kia Spec tra

 314

30

Kia Spec tra 1,25T

 182

31

Kia Spec tra 1,4T

 210

32

Kia MOR NING SLX

 195

33

Nissan Grand Livina L10A

705

34

Nissan Grand Livina L10M

654

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

1

 Mekong Jeep

 270

2

 Mekong Star

 260

3

 Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

 290

4

 Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

 450

5

 Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

 670

6

 Iveco Turbo Daily 4010, 4910

 300

7

 Fiat Tempra

 360

8

 Fiat Siena 1.3

 240

9

 Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

 354

10

Musso 602

 460

11

Musso E230

 570

12

Musso E32p

 780

13

Musso 661

 490

14

Premio

 270

15

Musso GL 2.3

 500

16

Musso libero

 530

17

Musso CT

 400

18

At Albea ELX 1.3, 5 chỗ

 349

19

Fiat Albea HLX 1.6, 5 chỗ

 445

20

Fat Doblo 1.6, 7 chỗ

 397

21

Pick-Up Admiral BQ 1020A

 220

22

Shuguangprnto DG 6472

 420

23

Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

 390

24

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

25

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

171

26

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải có mui

184

27

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

190

28

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

29

MEKONG AUTO/PASO 2,0TD-C/TB, ô tô tải có mui

280

30

MEKONG AUTO/PASO 2,0TD-C/TK, ô tô tải thùng kín

290

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

Toyota Corolla

 

1

 Toyota Corolla 1.3 J

 450

2

 Toyota Corolla 1.3

 300

3

 Toyota Corolla 1.6

 410

4

 Toyota Corolla Altis 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp

653

4.1

 Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

560

4.2

 Toyota Corolla Altis 2.0RS AT

879

4.3

 Toyota Corolla Altis 1.8G AT

723

5

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT

695

6

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

675

7

 Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT

722

8

 Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động

773

9

 Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0cm3 CVT

786

10

 Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0cm3 CVT số tự động

842

11

 Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8cm3

640

12

 Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8cm3

605

13

Corolla 142L-GEFGKH 1.798cm3

723

14

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.794cm3

655

15

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.794cm3

695

16

 Toyota Corolla 142LGEMGKH 5 chỗ 1.8MT, 1.794cm3

667

17

 Toyota Corolla 142LGEPGKH 5 chỗ 1.8AT, 5 chỗ, 1.794cm3

710

18

 Toyota Corolla ZE143L-GEPVKH 1.8AT

672

19

Toyota Corolla 2.0cm3

670

20

 Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3

700

21

 Toyota Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0AT

786

II

Toyota Camry

 

1

 Toyota Camry 2.2

755

2

 Toyota Camry 2.4 LE

 670

3

 Toyota Camry 2.4X- 2007

 810

4

 Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

5

 Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362cm3

1.093

6

 Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5chỗ 3.456cm3

1.507

7

 Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500cm3

1.406

8

 Toyota Camry Grande 3.0

 1.000

9

 Toyota Camry 3.0 -5 chỗ

 960

10

 Toyota Camry 3.5Q-2007

1.054

11

 Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362cm3 (Autralia sản xuất)

900

12

Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc

1.241

13

Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc

1.129

14

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc

982

III

Toyota Zace

 

1

 Toyota Zace DX 1.8

 410

2

 Toyota Zace G1 1.8

 470

3

 Toyota Zace SURF 1.8

 500

IV

Toyota Vios

 

1

Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cm3

562

2

Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3

515

3

Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3

488

4

Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3

486

5

VIOS G NCP93L-BEPGKU

602

6

VIOS E NCP93L-BEMRKU

552

7

VIOS C NCP93L-BEMDKU

520

V

 Toyota Land

 

1

Toyota Land Cruiser

1.137

2

Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664cm3

2.228

VI

Toyota Hiace

 

1

Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU động cơ dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2.494cm3

630

2

Toyota Hiace 12 chỗ

 540

3

Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7cm3 (động cơ xăng)

610

4

Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ

 476

5

Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ

 493

6

Toyota Hiace Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3

768

7

Toyota Hiace Van

 480

8

Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU 16 chỗ, máy dầu

657

9

Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

753

10

Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter máy xăng, 16 chỗ, số tay 5 cấp, dung tích 2.694cm3

636

11

 Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

768

12

 Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694cm3 xăng

681

13

 Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494cm3 máy dầu

657

14

 Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ

493

15

 Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3 máy xăng

823

16

 Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5cm3

704

17

 Toyota Hiace Van

480

18

 Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494cm3

1.145

19

 Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693cm3

1.066

VII

 Toyota Innova

 

1

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3

597

2

Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3

737

3

Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3

704

4

Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3

667

5

Toyota Innova G 08 chỗ

495

6

Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0cm3

587

7

Toyota Innova J 08 chỗ

415

8

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0cm3

644

9

Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp

794

10

Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp

727

11

Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

686

12

Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0cm3

754

13

Toyota Innova GKPNKU V 1.5cm3

668

14

Toyota Innova GKMNKU G 1.5cm3

603

15

Toyota Innova GKMRKU J 1.5cm3

540

16

Innova TGN40L-GKPNKU 1.998cm3

800

17

Innova TGN40L-GKPDKU 1.998cm3

736

18

Innova TGN40L-GKMDKU 1.998cm3

694

19

Innova TGN40-GKMRKU 1.998cm3

663

 

D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM

 

1

Mercedes E230

 1.100

2

Mercedes Ee240

 1.200

3

Mercedes C180k 1.8 Elegance, 5 chỗ

 944

4

Mercedes C180k Classic 1.8, 5 chỗ

 806

5

Mercedes C180k Sport 1.8, 5 chỗ

 931

6

Mercedes C200

 800

7

Mercedes C240

 1.250

8

Mercedes E200k Elegance 1.8, 5chỗ

 1.344

9

Mercedes E200 Avantgarde, 5 chỗ

 1.424

10

Mercedes E240E

 1.800

11

Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed

 2.000

12

Mercedes E280 Elegance 2007 3.0,5 chỗ 7Seed

 2.000

13

Mercedes E280 Avantgarde 3.0 - 5 chỗ 7Seed

 1.198

14

Mercedes Sprinter 311

 550

15

Mercedes MB 700

 500

16

Mercedes MB 140, 16 chỗ

 550

17

Mercedes MB 100. 9 chỗ

 650

18

Mercedes Cityliner 34 chỗ

 1.170

19

Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ

 1.200

20

Mercedes Cityliner 44 chỗ

 1.850

21

Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311

 597

22

Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition

 621

 

E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

1

Ford Laser 1.8

 570

2

Ford Laser 1.6

 460

3

Ford Laser Lxi 5 chỗ

 480

4

Ford Laser Ghia 1.8 MT

 583

5

Ford Laser Ghia AT 1.9 - 5 chỗ

 609

6

Ford Ranger XL 2.5 - 5 chỗ

 446

7

Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ

 501

8

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL

 450

9

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng

 475

10

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàngTC XLT

 507

11

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT

 539

12

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT

 528

13

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active

 559

14

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active

 548

15

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,

 554

16

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu,

 495

17

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch

 587

18

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao

 578

19

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau

 520

20

Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau

 457

21

Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL

 439

22

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT tiêu chuẩn

 551

23

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4 Diesel XL tiêu chuẩn

 472

24

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL tiêu chuẩn

 419

25

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp du lịch

 583

26

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp thể thao

 574

27

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XL nắp che thùng sau

 495

28

Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL nắp che thùng sau

 440

29

Ford Ranger UF5F903 Xe tải - Pick up, ca bin kép, loại 4x4, diesel XLT Wildtrak

 669

30

Ford Ranger UF5F902 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XLT

659

31

Ford Ranger UF5F901 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL

579

32

Ford Ranger UF5FLAA xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL

554

33

Ford Ranger UF5FLAB xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn, loại 4x4, diesel XLT

634

34

Ford Ranger UF4M901 xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL

649

35

Ford Ranger UF4MLAC xe tải - Pick up, ca bin kép, số tự động , loại 4x2, diesel XLT

624

36

Ford Ranger UF4L901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL

542

37

Ford Ranger UF4ML901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL

508

38

Ford Ranger UF4LLAD xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn loại 4x2, diesel XL

519

39

Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

582

40

Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

592

41

Fird Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW

605

42

Fird Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW

632

43

Fird Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW

744

44

Fird Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110 KW

766

 

Loại Ford Mondeo

 

1

Ford Mondeo 2.0 AT - 5 chỗ

 710

2

Ford Mondeo BA7-2.261cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động

877

3

Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 - 5 chỗ

 830

4

Ford Mondeo B4Y- lCBD - 5 chỗ

 841

5

Ford Mondeo B4Y- LJBB - 5 chỗ

 719

6

Ford Mondeo BA7 -2.261cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

7

Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, Số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc

892

 

Loại Ford Escape

 

1

Ford Escape 2.0

 560

2

Ford Escape XLS 2.3 AT - 5 chỗ

 645

3

Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 2 cầu

790

4

Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 1 cầu

729

5

Ford Escape XLT 3.0L AT - 5 chỗ

 702

6

Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 3.0l

 750

7

Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 2.3l

 653

8

Ford Eve Rest UV9G 2.5, 7 chỗ động cơ dầu

 531

 

Ford Eve Rest

 

1

 Ford Eve Rest UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng

 548

2

 Ford Eve Rest UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu

 672

3

 Ford Eve Rest UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp

 544

4

 Ford Eve Rest UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp

 561

5

 Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc CIA1

773

6

Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc ICA1

829

7

Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc CIA1

920

8

Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

840

9

Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

792

 

Loại Ford Transit

 

1

Ford Transit, 9 chỗ

 470

2

Ford Transit,12 chỗ

 520

3

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)

 586

4

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu)

 556

5

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng)

 556

6

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited)

 586

7

Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

715

8

Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

727

9

Ford Transit JX 6582T-M3 xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

825

10

Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)

 653

11

Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

 610

12

Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol

 623

13

Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol

 590

 

Xe tải Ford

 

1

 Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

 495

2

 Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

532

3

 Ford Transit Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ

 

4

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ)

 

5

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

6

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ CTy trường thành SX) có 3 chỗ

 97

7

 Ford tải 1,8 tấn

 270

8

 Ford Trader tải 4 tấn

 370

 

 Loại Ford Everest

 

1

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

 490

2

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

 510

3

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

 650

4

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9R, 7 chỗ, động cơ dầu

 538

5

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9P, 7 chỗ, động cơ dầu

 554

6

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9S, 7 chỗ, động cơ dầu

 713

7

 Ford Everest UW152-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

700

8

Ford Everest UW 151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

743

9

Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

829

10

 Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

880

11

 Ford Everest UW852-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

872

 

 Loại Ford Focus

 

1

 Ford Focus 1.6 LX - 5 chỗ

 461

2

 Ford Focus 1.8 MT - 5 chỗ

 494

3

 Ford Focus 1.8 AT - 5 chỗ

 515

4

 Ford Focus 2.0 MT - 5 chỗ

 566

5

 Ford Focus 2.0 AT - 5 chỗ

 576

6

 Ford Focus 2.0 - 5 chỗ (5 cửa)

 606

7

Ford Focus DA3 G6DHAT -5 chỗ, 1997cc, số tự động, động cơ diezel, 5 cửa, MCA.

786

8

 Ford Focus DA3 AODB AT- 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cc, 5 cửa, MCA

673

9

 Ford Focus DB3 AODB AT -5 chỗ,2.0, tự động

 634

10

 Ford Focus DB3 AODB MT- 5 chỗ,2.0, tự động

 596

11

 Ford Focus DB3 QQDD AT - 5 chỗ, 1798cc, số tự động, 5 cửa MCA

579

12

 Ford Focus DB3 QQDD MT - 5 chỗ, 1798cc, tư động

564

13

Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động

 518

14

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động

 638

15

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động

 660

16

Ford Focus DA3 G6DHAT 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, động cơ Điesel

715

17

Ford Focus DA3 AODBAT ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1999cc, 5 cửa.

656

18

Ford Focus DA3 QQDD AT, 5 chỗ, 1.8, số tự động

565

19

Ford Focus DB3 QQDD MT, ô tô con, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1798cc, 4 cửa.

530

20

Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel

786

21

Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2

795

22

Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

624

23

Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

597

24

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2

699

25

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente

689

26

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend

749

27

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend

749

28

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia

849

29

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport

843

30

Loại xe Ford Fiesta JA8 4D TSJAAT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1596cc, 4 cửa

553

 

F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

 

Xe con

 

1

 Mitsubishi Lance 1.6

 450

2

 Mtsubishi Jolie SS, 8 chỗ

 357

3

 Mitsubishi Jolie MB, 8 chỗ

 339

4

 Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

 440

5

 Mitsubishi jolie limited, 8 chỗ

 373

6

 Mitsubishi Pajero 2.4

 500

7

 Mitsubishi Pajero 3.0

 530

8

 Mitsubishi Pajero X

 630

9

 Mitsubishi Pajero X 3.0

 680

10

 Mitsubishi Pajero XX, 7 chỗ, GL V6 V33VH

 644

11

 Mitsubishi Pajero XX 3.0

 780

12

 Mitsubishi Pajero Supreme, 7 chỗ, V45WG

 792

13

 Mitsubishi Pajero GLSA/T, 7 chỗ (V93WLRXVQL)

1.626

14

 Mitsubishi Pajero GLSM/T, 7 chỗ (V93WLNXVQL)

1.566

15

 Mitsubishi Pajero GL 7 chỗ (V93WLNDVQL)

1.368

16

 Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc 7 chỗ ngồi

871

17

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi

861

18

 Mitsubishi Pajero xe cứu thương (V93WLNDVQL)

740

19

 Mitsubishi L300 xe cứu thương (P13WHLNEKL)

528

20

 Mitsubishi l300

 420

21

 Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300

 

22

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ

 660

23

 Mitsubishi Canter 3,5

300

24

 Mitsubishi Canter 1,9 lw

 280

25

 Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

 310

26

 Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

 315

27

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7.chỗ

863

28

 Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ

626

29

 Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ

590

30

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) 8 chỗ

536

31

 Mitsubishi Triton GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép)

 517

32

 Mitsubishi Triton GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép)

 500

33

 Mitsubishi Triton GLX xe tải (pick-up ca bin kép)

 461

34

 Mitsubishi Triton GL xe tải (pick-up ca bin kép)

 403

35

 Mitsubishi Triton GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép)

 362

36

 Mitsubishi Triton GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép)

 331

37

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.033

38

 Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.075

39

 Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

728

40

 Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

697

41

 Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

640

42

 Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3.8 chỗ

550

43

 Proton Wira

 370

44

 Misubishi Lancer Gala 2.0, 5 chỗ

 524

45

 Misubishi Lancer Gala 1.6 AT, 5 chỗ

 410

46

 Misubishi Lancer 1.6 MT, 5 chỗ

 410

47

DacChiMi, 8 chỗ

 191

48

 Thùng xe tải tiêu chuẩn

 13

 

Xe tải

 

1

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

 310

2

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK(xe tải)

 335

3

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

 345

4

 Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

 325

5

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

 360

6

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

 370

7

 Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

 355

8

 Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

540

9

 Mitsubishi Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

525

10

 Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe sát xi tải

490

11

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

503

12

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

518

13

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

500

14

 Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải

530

15

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

 418

16

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải

540

17

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

519

18

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

495

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

 

 I. XE CON

 

1

 Daewoo Cielo

 270

2

 Daewoo Espero, Prince

 370

3

 Daewoo Super Saloon

 420

4

 Daewoo Leganza

 450

5

 Daewoo Matiz SE - 5 chỗ

 210

6

 Daewoo Matiz SE Colour - 5 chỗ

 214

7

 Daewoo Matiz S - 5 chỗ

 206

8

 Daewoo Lanos LS 1.5 - 5 chỗ

 280

9

 Daewoo Lanos SX 1.5 - 5 chỗ

 282

10

 Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ

 350

11

 Daewoo Nubira 2.0

 370

12

 Daewoo Magnus Eagle 2.0, 5 chỗ

 514

13

 Daewoo Magnus Diamond 2.0, 5 chỗ

 436

14

 Daewoo Magnus L6 2.5 - 5 chỗ

 486

15

 Daewoo BS 090 W/A

 1.000

16

 Daewoo BS 105 W/A

 1.120

17

 Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ

365

18

 Daewoo Lacetti EX 1.8 -5 chỗ

 333

19

 Daewoo Lacetti Max 1.8, 5 chỗ

 389

20

 Daewoo Gentra S 1.5, 5 chỗ

 294

21

 Daewoo Gentra S X 1.5, 5 chỗ

350

22

CapTiva LS

 460

23

CapTiva LT auto

 500

24

CapTiva LT auto

 540

25

CHEVROLET - SPARK-796cc, 5 chỗ

 240

26

CHEVROLET - SPARK-996cc, 5 chỗ

 270

27

VIVANT - 7 chỗ

 400

28

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498cc, 5 chỗ

382

29

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598cc, 5 chỗ

414

30

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA, 5 chỗ

500

31

CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011

450

32

CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011

500

 

 II. XE TẢI Daewoo

 

1

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ

 180

2

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

 154

3

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg

 155

 

 III. XE KHÁCH Daewoo

 

1

BS090-D3; 31 chỗ máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

 952

2

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

 952

3

BS090A (34 chỗ) động cơ DEO8TIS

1.207

4

BH Luxury Air - BH 116 (46 chỗ) động cơ DE12TIS

1.907

5

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)

 1.344

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

 

Xe du lịch

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K

 150

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

 167

3

Suzuki 6 chỗ

 200

4

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin)

 

 

- Tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

5

Suzuki Vitara 1.6 - 5 chỗ

 356

6

Suzuki SWIFT MT, 5 chỗ

520

7

Suzuki SWIFT AT, 5 chỗ

560

8

Suzuki Wagon r+ 1.6, 5 chỗ

 250

9

Suzuki tải nhẹ SK 410K

170

10

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

190

11

Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

 110

12

Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

 140

13

Suzuki Window Van

 180

14

Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ , số tự động

486

15

Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ, số tay

486

16

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

17

Suzuki SK410WV, 7 chỗ

290

18

Suzuki SK410WV- BAC, 7 chỗ

290

19

Suzuki SL410R WAGON R, 5 chỗ

 234

20

Suzuki VITARA SE416, 5 chỗ

 339

 

Xe tải nhẹ

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, Thể tích làm việc 970cm3

192

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

228

3

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

4

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590cm3, nhập khẩu

228

5

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590cm3, NK, có điều hòa

238

6

Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970cm3, VN SX

226

7

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

8

 Suzuki Model TRUCK SK 410K

 129

9

 Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

 129

10

 Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

 162

11

 Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

 164

12

 Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

 209

13

 Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

 220

14

 Suzuki Model WAGON R SL410R

 245

15

 Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

 246

16

 Suzuki Model VITARA SE416

 363

17

 Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

 364

18

 Suzuki Model APV GL GC416V GL

 349

19

 Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

 354

20

 Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

 381

21

 Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

 396

 

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1

 Daihatsu Jumbo, Q. BIC

 130

2

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (màu xanh, ghi sáng)

 275

3

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (màu ghi sáng, đỏ đun)

 264

4

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (màu trắng)

 248

5

 Daihatsu Devan (blind van)

 190

6

 Daihatsu (double cabin), Victor

 240

7

 Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ

 362

8

 Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

 135

9

 Daihatsu Hijet Q.Bic

 143

10

 Daihatsu DEVAN (S92LV)

 159

11

 Daihatsu Victor

 177

12

 Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

 191

13

 Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

 218

14

 Daihatsu TERIOS

 258

 

J. XE DO CÔNG TY HON DA

 

1

CIVIC 2.0 AT

779

2

CIVIC 1.8 AT

689

3

CIVIC 1.8 MT

487

4

CRV 2.4L AT

995

5

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1

 Isuzu Pickup, 4 cửa

 300

2

 Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

3

 Isuzu Trooper S 3.2, 7 chỗ

 722

4

 Isuzu Trooper LS

 900

5

 Isuzu Hi-Lander LX Limited MT, 7 chỗ

 466

6

 Isuzu Hi-Lander V- Spec MT, 7 chỗ

 542

7

 Isuzu Hi-Lander V- Spec AT, 7 chỗ

 570

8

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT), 8 chỗ

 553

9

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT), 8 chỗ

 579

10

 Isuzu Hi-Lander X-Trme AT, 7 chỗ

 544

11

 Isuzu Hi-Lander X-Trme MT, 7 chỗ

 544

12

 Isuzu tải 1.45 tấn

 250

13

 Isuzu tải 1.6 tấn

 270

14

 Isuzu tải 2 tấn

 300

15

 Isuzu tải 3 tấn

 320

16

 Isuzu tải 5 tấn

 360

17

 Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600kg

 460

18

 Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550kg

 530

19

 Isuzu D-Max LS 3.0 MT, 5 chỗ

 546

20

 Isuzu D-Max LS 3.0 AT, 5 chỗ

 571

21

 Isuzu D-Max S 2.5 M , 5 chỗ

 458

22

 Isuzu D-Max S 3.0 MT, 5 chỗ

 510

23

 Isuzu D-Max S 3.0 MT, 5 chỗ FSE

 536

24

 Isuzu D-Max SC 3.0 MT, 5 chỗ FSE

 554

25

 Isuzu D-Max SC 3.0 AT, 5 chỗ FSE

 581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1

 Hino tải 5,3 tấn

 350

2

 Hino tải 7 tấn

 450

3

 Hino tải 9 tấn

 620

4

 Hino tải 10 tấn

 890

 

M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

JRD SUV DAILY I. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu (4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

278

2

JRD SUV DAILY II. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu (4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

269

3

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

 287

4

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

303

5

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)

 319

6

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

339

7

JRD STORM I (2 chỗ) máy dầu

 142

8

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)

 135

9

JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng

154

10

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)

 112

11

JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng)

 142

12

JRD MEGA (17 chỗ) động cơ xăng)

168

13

JRD DAILY SUV II (7 chỗ)

 290

14

JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng

 312

15

JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu, 2.8 TURBO

 238

16

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

 240

17

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

 266

18

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

 225

19

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

 259

20

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

 275

21

JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

22

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007

182

23

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008

192

24

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO

212

25

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

222

26

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

227

27

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007

194

28

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

204

29

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

30

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

31

JRD TRAVFL SX năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

32

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153

 

Xe tải

 

1

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

 77

2

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

 77

3

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

154

4

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

176

5

JRD MANJIA-I tải 600 kg (2 chỗ, máy xăng)

110

6

JRD MANJIA I (trọng lượng toàn bộ 3.800kg)

 154

7

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005kg)

 176

8

JRD EXCELI (3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800kg)

 156

9

JRD EXCELI (2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

 160

10

JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn

 215

11

JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn

 225

12

JRD ETORM I tải 980kg 2 chỗ

 157

13

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

 176

14

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

220

15

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn

230

16

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

 270

17

JRD EXCEL-II (3 chỗ) trọng tải 2,5 tấn

 196

18

JRD TRAVEL (5 chỗ) máy dầu

200

19

JRD TRAVEL (5 chỗ) máy xăng

180

20

JRD MANJIA -II (xe tải loại 420kg, 4 chỗ máy xăng)

158

21

JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg, 2 chỗ máy xăng)

123

22

JRD STORM-I (xe tải loại 980Kg, 2 chỗ máy dầu)

162

23

JRD EXCELI (2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

200

24

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh

200

25

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

315

26

JRD EXCELII (3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu

185

27

JRD TRAVEL (5 chỗ) máy xăng 1.1L

162

28

JRD TRAVEL (5 chỗ) máy dầu

162

 

 N. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

Xe du lịch

 

1

Navara 2.5L 6MT

687

 

 Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG

 

 

Xe du lịch

 

1

Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011

500

2

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

476

3

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

535

4

Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

594

5

Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011

446

6

Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

920

7

Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011

1.091

 

Xe tải

 

1

Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

431

2

Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

435

3

Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

418

 

R. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM LẮP RÁP SX

 

I

Xe TRANSINCO

 

1

Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Trung Quốc liên doanh sx )

 

1.1

 Trasinco AH k30 (30 chỗ)

 330

1.2

Trasinco CA k35 (35 chỗ)

 350

1.3

Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

 370

1.4

Trasinco JA K32 (32 chỗ)

 350

1.5

Trasinco CA K51B (51 chỗ)

410

1.6

Trasinco CA K44 (44 chỗ)

580

1.7

Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)

490

1.8

Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)

570

1.9

Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)

640

1.10

Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)

730

2

Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Hàn Quốc liên doanh sản xuất)

 

2.1

Transinco K29h3, K29h4

 550

2.2

Transinco AT K36 (36 chỗ)

 750

2.3

Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

 880

2.4

Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

 990

2.5

Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

 760

2.6

Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

 880

3

Xe khách khác

 

3.1

TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ

 320

3.2

Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ

 305

3.3

County 29 chỗ ngồi

 820

3.4

Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

 610

3.5

Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

 250

3.6

Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

 179

3.7

Uaz 31515 07 chỗ

 200

II

Xe HOÀNG TRÀ

 

1

Xe khách Hoàng Trà

 

1.1

Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi

 315

1.2

Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1

 

a

- Không có điều hòa

 314

b

- Có điều hòa

 342

1.3

Hoang Tra 29 chỗ YC6701C1

 

a

- Không có điều hòa

 344

b

- Có điều hòa

410

1.4

Xe khách thành phố YC6701C6Bú40

 

a

- Không có điều hòa

 315

b

- Có điều hòa

 343

2

Xe tải Hoàng Trà

 

2.1

Loại 0,86 tấn

 

a

HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn

 119

b

HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt

 125

c

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn

 127

d

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi

 106

e

Tải nhẹ hiệu HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng Trà)

 82

2.2

Loại trên 0,86 đến 1 tấn

 

a

CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt

 130

b

CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt

 138

c

FHT1250T-MT có mui

180

2.3

Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn

 129

b

FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt

 127

c

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn

 127

d

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi

 131

e

CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn

 124

f

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn

 168

g

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt

 175

h

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín

 189

i

FHT1250T

160

2.4

Loại trên 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 159

 

- Có trợ lực tay lái

 165

b

FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 157

 

- Có trợ lực tay lái

 163

c

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 159

 

- Có trợ lực tay lái

 165

d

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 171

 

- Có trợ lực tay lái

 177

e

CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn

 168

f

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn

 239

g

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt

 267

h

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín

 271

i

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn

 239

k

FHT1840T

210

l

FHT1840T-MT có mui

230

m

FHT1840T-TK thùng kín

250

2.5

Loại 3,5 tấn

 

a

FAW CA1061HK26L4 sát xi tải

 219

b

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41 thùng tiêu chuẩn

 239

c

FHT 7900 SX-TTC

260

d

FHT7900 SX-MB

320

e

FHT 1990T, động cơ 4DW93-84, công suất 62KW, 1.495kg

237

f

FHT 1990T-MB, động cơ 4DW93-84, công suất 62KW,1.495kg

248

2.6

Loại trên 5 đến 5,5 tấn

 

a

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn

329

b

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt

361

c

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt

361

d

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín

368

e

FAW CAH1121K28K6R5

332

f

FAW CAH1121K28K6R6

355

g

FAW HT.MB-74

360

2.7

Loại 8 tấn đến 8,5 tấn

 

a

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn

469

b

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt

510

c

FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn

 558

d

FAW HT.TTC-76

600

e

FAW HT-MB-75 có mui

610

f

FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn

605

g

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt

568

2.8

Loại từ 12 tấn trở lên

 

a

 11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

814

b

 12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

758

c

 12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

803

d

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

e

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

803

g

 14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

h

 16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

 711

i

206 KW FAW CA5310XXYP2KIL7T4

920

j

18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

3

XE BEN HOÀNG TRÀ

 

3.1

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT 70

130

3.2

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

 119

3.3

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

 138

3.4

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

3.5

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2008

770

3.6

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2010

130

3.7

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

3.8

213 KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

3.9

CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

 726

3.10

Động cơ 320PS, ben đứng

 807

3.11

Động cơ 360PS, ben đứng

 888

3.12

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

844

3.13

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

3.14

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

 928

3.15

258KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

3.16

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

955

3.17

258KW FAW CA3312P2K2IT1 4E-350ps

1.145

3.18

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

990

 

THÙNG 2 CẦU

 

4

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

4.1

 Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

468

4.2

 Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

498

4.3

 Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

 436

5

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

5.1

 Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

5.2

 Loại (192KW) FAW CA4258P1K2T1

655

5.3

 Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

725

5.4

 Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80

798

5.5

Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

575

III

XE CHUYÊN DÙNG

 

1

Chở xăng

 

1.1

Loại 132KW LG5163GJP

 770

1.2

Loại 154KW LG5252GJP

 891

1.3

Loại 192KW LG5153GJP

 1.017

2

Chở Xi măng

 

2.1

Loại 176KW LG5246SNA

 1.062

2.2

Loại 220KW LG5319GPL

 1.220

3

Chở khí

 

3.1

Loại 192KW HT5314 GYQ

 1.368

4

Xe trộn bê tông

 

4.1

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

4.2

Loại FAW 228KWCA5253GJBA70

1.200

5

Xe phun nước

 

5.1

Loại FAW97KWCA1083P9K2L (5-8M3)

505

5.2

Loại FAW 132KWSLA5160 (10-15M3)

710

5.3

Loại FAW192KWCA5258GPSC (16-20M3)

890

5.4

Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN

946

5.5

Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN

715

5.6

Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN

941

5.7

Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN

385

 

 XE KHÁCH KHÁC

 

1

TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ

320

2

Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27 chỗ

305

3

County 29 chỗ ngồi

820

4

Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

5

Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

250

6

Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

179

7

Uaz 31515 07 chỗ

200

IV

Xe do công ty SANYANG sản xuất

 

1

Loại SYM T880 tải SC1-A

 124

2

Loại SYM T880 tải SC1-A2

 123

3

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

4

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

5

Yingtian YT4010PD

 85

6

Yingtian YT5815PD

 105

7

YỤEJIN

 170

8

YUEJIN TM2 35DA

 185

9

KOODOO

 160

10

KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091

 150

11

HONOR 3TD1

 210

12

SOYAT NHQ 6520E3

 185

13

Forland BJ 3052Ec

 134

14

Transinco Jl 2515CD1

 90

15

Transinco Jl 2815D1

 120

16

Transinco Jl 5830PD1

 135

17

Transinco Jl 5830PD1A

 135

18

Transinco Jl 5840PD1A

 140

19

Transinco Jl 5840PD1B

 145

20

Transinco Jl 5840PD1C

 155

21

Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

 140

22

Jiulong Jl 1010G

 60

23

Jiulong Jl 1010GA

 65

24

Jiulong 5830 D

 142

25

Jiulong 5840 D

 165

 

Xe tải tự đổ

 

1

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880Kg

167

2

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880Kg

162

 

Xe tải nhẹ

 

1

Xe tải SC1-A loại 880Kg

130

2

Xe tải SC1-A2 loại 880Kg

126

3

Xe tải SC2-A loại 1000Kg

172

4

Xe tải SC2-A2 loại 1000Kg

166

 

Xe Sát xi tải

 

1

Xe Sát xi tải SC1-B loại 1890Kg

126

2

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1890Kg

123

3

Xe Sát xi tải SC2-B loại 2365Kg

166

4

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2365Kg

160

5

Xe tải van V5-SC3-A2

253

 

Xe du lịch

 

1

Xe con V9-SC3-B2

221

 

Xe khách

 

1

Xe khách V11-SC3-C2

233

V

Xe Cửu Long

 

1

Cuulong 5840 D

187

2

Cuulong Cl 5840 D

 182

3

Cuulong Cl 4020 D

 135

4

Cuulong Cl 2815 D

 132

5

Cuulong Cl 2815 DL

 138

6

Cuulong Cl 9650T2 5,0 tấn

280

7

Cuulong Cl 9650T2-MB 5,0 tấn

282

8

Cuulong 2210 FTDA 1 tấn

 105

9

Cuulong 2810 D2A/TC 0,8 tấn

145

12

Cuulong Cl 2810 DA 950kg

 118

13

Cuulong CL2810 DG 950 kg

 110

14

Cuulong 2810 DG 950 kg

 118

15

Cuulong CL2810 TG 950kg

 118

16

Cuu long 2210FT DA 1 tấn

 105

17

Cuu long 3810T 1 tấn; 3810T1 1 tấn

 120

18

Cuu long 3810DA Từ 950kg -1 tấn;

 140

19

Cuu long 3812T 1,2 tấn; 3812T-MB 1,2 tấn

 130

20

Cuu long 3812DA. 1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2. 1,2 tấn

 153

21

 Cuu long CL DFA1 1,05 tấn

 135

22

 Cuu long CL DFA 1,25 tấn

 146

23

 Cuu long CL DFA 4215T 1,5 tấn

180

24

 Cuu long CL DFA 4215T - MB

180

25

 Cuu long CL DFA 3810 từ 950kg - 1 tấn

180

26

 Cuu long CL DFA 3810T1-MB 950kg

148

27

 Cuu long CL DFA 6025T 2,5 tấn

212

28

 Cuu long CL DFA 6025T-MB 2,5 tấn

212

29

 Cuu long CL DFA 6027T 2,5 tấn

212

30

 Cuu long CL DFA 6027T - MB 2,5 tấn

212

31

 Cuu long CL KC9050D-T600 4,95 tấn

342

32

 Cuu long CL KC9050D-T700 4,95 tấn

342

33

 Cuu long CL KC9050D2-T600 4,95 tấn

378

34

 Cuu long CL KC9050D2-T700 4,95 tấn

378

35

Cửu long CLKC3815D-T400 1,2 tấn

160

36

Cửu long CLKC3815D-T550 1,2 tấn

170

37

Cửu long CLKC6625D 2,5 tấn

230

38

Cửu long CLKC6625D2 2,5 tấn

260

39

Cửu long CLKC6625D2-T550 3,45 tấn

350

40

Cửu long CLKC8135D-T650 3,45 tấn

290

41

Cửu long CLKC8135D2-T650A 3,45 tấn

350

42

Cửu long CLKC8135D-T750 3,45 tấn

290

43

Cửu long CLKC8135D2-T750 3,45 tấn

330

44

Cửu long CLKC 9060D-T600 6 tấn

340

45

Cửu long CLKC 9060D-T700 6 tấn

340

46

Cửu long CLKC 9060D2-T600 6 tấn

375

47

Cửu long CLKC 9060D2-T700 6 tấn

375

48

Cửu long 9970T2 7,00 tấn

282

49

Cửu long 9970T2-MB 7 tấn

285

50

Cửu long 9970T3 7,00 tấn

285

51

Cửu long 9970T3-MB 7 tấn

285

52

Cửu long CLKC8135D 3,45 tấn

294

53

Cửu long CLKC8135D2 3,45 tấn

336

54

Cửu long CLKC8850D 5 tấn

316

55

Cửu long CLKC8850D2 5 tấn

351

56

 Cuu long CL 9650T2 - 5 tấn

280

57

 Cuu long CL 9650T2-MB - 5 tấn

282

58

 Cuu long CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

347

59

 Cuu long CL DFA1 1,25 tấn

 146

60

 Cuu long CL DFA1/TK 1,25 tấn

 146

61

 Cuu long CL DFA 1.8T 1,8 tấn

 143

62

 Cuu long CL DFA 1.8T2 1,8 tấn

 143

63

 Cuu long DFA 1.8T4 1,8 tấn

 150

64

 Cuu long CL DFA 1.6T3 1,8 tấn

 136

65

 Cuu long DFA3.45T2-LK-3,45 tấn; DFA3.2T3-LK 3,45 tấn.

205

66

 Cuu long DFA 1.6T5 1,6 tấn

 142

67

Cửu long DFA 7050T 4,95 tấn

225

68

Cửu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

225

69

Cửu long DFA 7050T - MB 4,95 tấn

225

70

 Cuu long DFA 2,25 tấn

 140

71

 Cuu long DFA 2,35 tấn

 170

72

Cửu long DFA 12080D 8 tấn

440

73

Cửu long DFA 12080D-HD 8 tấn

440

74

Cuu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn

 165

75

Cuu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn

 158

76

Cuu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

 170

77

Cuu long DFA 2.70T5 2,7 tấn

 158

78

Cuu long CL DFA 2.75T3 3 tấn

 152

79

Cuu long DFA 3.0 T 3 tấn

 158

80

Cuu long DFA 3.0 T1 3 tấn

 152

81

Cuu long DFA 3,2 T1

 185

82

Cuu long DFA 3,45 tấn

 185

83

Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn

 209

84

Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn

 209

85

Cuu long DFA3.2T1 3,45 tấn

 209

86

Cuu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

 174

87

Cuu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn

 292

88

Cuu long DFA 9670DA-1, 7tấn

335

89

Cuu long DFA 9670DA-2, 7tấn

335

90

Cuu long DFA 9670DA-3, 7tấn

335

91

Cuu long DFA 9670DA-4, 7tấn

335

92

Cuu long DFA 9670D-T750, 7tấn

370

93

Cuu long DFA 9670D-T860, 7tấn

370

94

Cửu long ZB 5220 D 2,2 tấn

205

95

Cửu long ZB 5220 D 2,35 tấn

205

96

Cửu long ZB 5225 D2 2,5 tấn

230

97

Cuu long 4025DA1 2,35 tấn

 152

98

Cuu long 4025DA2 2,35 tấn

 176

99

Cuu long 4025DG2 2,35 tấn

 150

100

Cuu long 4025QT6 2,5 tấn

 140

101

Cuu long 4025QT7 2,25 tấn

 140

102

Cuu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn

 170

103

Cuu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn

 176

104

Cuu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn

 161

105

Cuu long Ben 5830 D 2,8 tấn

 162

106

Cuu long Ben 5830 D2 3 tấn

 155

107

Cuu long Ben 5830 D3

 164

108

Cuu long Ben 5830 DA 3 tấn

 187

109

Cuu long Ben 5840 D2 3,45 tấn

 195

110

Cuu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn

 180

111

Cuu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn

 200

112

Cuu long Ben 5840 DQ1, 3,45 tấn

 208

113

Cuu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn

 242

114

Cuu long 5830 D3 2,8 tấn

 170

115

Cuu long 5830 D3 3,0 tấn

 146

116

Cuu long 5840 DG1 3.45 tấn

 173

117

Cuu long ben 4025 QT 2,5 tấn

 138

118

Cuu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn

 150

119

Cuu long 4020DA1 2,35 tấn

 154

120

Cuu long 4025D 2,5 tấn

 144

121

Cuu long 4025 D2 2,35 tấn

 153

122

Cuu long 4025 D1, 2,35 tấn

 147

123

Cuu long 4025 DG 2,35tấn

 150

124

Cuu long 4025 DG1 2,35tấn

 140

125

Cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

 150

126

Cuu long 4025 QT 2,5tấn

 138

127

Cuu long 4025 QT1 2,5tấn

 138

128

Cuu long 4025 QT3 2,5tấn

 130

129

Cuu long 4025 QT4 2,5tấn

 138

130

Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

 140

131

Cuu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải 2,5 tấn

 145

132

Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

 145

133

Cuu long 4025 DA 1 2,35 tấn

 153

134

Cuu long 4025 D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn

 213

135

Cuu long 4025 DG3A 2,35 tấn

 158

136

Cuu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn

 188

137

Cuu long 4025 DG3B-TC 2,35 tấn

 188

138

Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

200

139

Cuu long 5840 D2 3,45 tấn

 205

140

Cuu long 5840 DQ 3,45 tấn

 240

141

Cuu long 7027T1 1,75 tấn

 143

142

Cuu long 7027T 2 tấn

 143

143

Cuu long 7027T1 1,75 tấn có điều hòa

 150

144

Cuu long 7027T 2 tấn có điều hoà

 150

145

Cuu long 7540 DA 3,45 tấn

 210

146

Cuu long 7540 DA1 3,45 tấn

 269

147

Cuu long 7540 D2A 3,45 tấn

 240

148

Cuu long 7550 DA 4,75 tấn

 215

149

Cuu long 7550 D2A 4,6 tấn

 235

150

Cuu long 7550 D2B 4,6 tấn

 315

151

Cuu long 7550 DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 tấn

 286

152

Cuu long 7750 QT 6,08 tấn

 205

153

 Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn

 205

154

 Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi)

 210

155

 Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

 235

156

 Cuu long 7750 QT3

 235

157

 Cuu long 7750 QT4 trọng tải 5 tấn

 200

158

 Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

 235

159

 Cuu long 7750 DA 4,75 tấn

 200

160

 Cuu long 7750 DGA 4,75 tấn

 250

161

 Cuu long 7750 DGA1 4,75 tấn

 220

162

 Cuu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn

 220

163

 Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

 290

164

 Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

 290

165

Cửu long 9970T 7,00 tấn

271

166

Cửu long 9970T1 7,00 tấn

271

167

Cửu long 9670 D2A 7,00 tấn

371

168

Cửu long 9670 D2A- TT 7,00 tấn

371

169

Cửu long 9650T2 5,00 tấn

280

170

Cửu long 9650T2-MB 5,00 tấn

282

171

 Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

 266

172

 Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn

 266

173

 Cuu long CNHTC. 331HP-MB -13.350Kg

 745

174

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500Kg

 570

175

 Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400Kg

 500

176

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720Kg

 530

177

 Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

 515

178

 Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

 615

179

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770Kg

 715

180

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070Kg

 735

181

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770Kg

 920

182

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560Kg

 890

183

Cuu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650kg

120

184

Cuu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg

120

185

Cuu long DFA 3810T, trọng tải 950kg

124

186

 Cuu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg

124

187

Cuu long DFA 3810T1, trọng tải 950kg

124

188

Cuulong DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850kg

124

189

 Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô tải tự đổ

153

190

 Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg

153

191

 Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải 950kg

153

192

 Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

193

 Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

194

 Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

195

 Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

196

 Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2tấn

188

197

 Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2 tấn

188

198

 Cuu long KC 3815D-T400- 1,2 tấn

166

199

 Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn

166

200

 Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

201

 Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

202

 Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn;

194

203

Cuulong tự đổ 2 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn

180

204

 Cuu long tự đổ 2 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn

230

205

KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ

234

206

KC 6025D-PH 2,5 tấn

272

207

Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn

263

208

Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn

292

209

Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn;

224

210

Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn;

224

211

Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn;

224

212

 Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn

265

213

 Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn

298

214

 Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn

149

215

 Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

149

216

Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn

149

217

 Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

276

218

 Cuu long KC 8135D-3,45 tấn

280

219

 Cuu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn

336

220

 Cuu long KC 8135D-T750-3,45 tấn

280

221

 Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn, 2 cầu

365

222

 Cuu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn

365

223

 Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45 tấn;

365

224

 Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn;

368

225

 Cuu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn

365

226

 Cuu long KC 8550D - 5 tấn

331

227

 Cuu long KC 8550D2 - 5 tấn

367

228

 Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn;

365

229

 Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn

365

230

 Cuu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn;

382

231

 Cuu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn

382

232

 Cuu long CLKC 9060D-T600 - 6 tấn

365

233

 Cuu long CLKC 9060D-T700 - 6 tấn

365

234

 Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 6 tấn

382

235

 Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 6 tấn

382

236

 Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn

431

237

 Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn

431

238

 Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn

431

239

 Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn

431

240

 Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn

441

241

 Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn

441

242

 Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn

429

243

 Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn

429

244

Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn

369

245

Cửu long DFA9950D-T850

371

246

Cuu long DFA 9970T - 7 tấn

263

247

Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ

263

248

 Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn

263

249

 Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn

263

250

 Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn

263

251

 Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn

263

252

Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

253

 Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

254

 Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

255

Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

256

Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

257

 Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275

 

 XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

I

Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

 DFM-TD0.98TA 0,960Kg (SX 2010)

195

2

 DFM-TD0.97TA 0,970Kg (SX 2010, 2011)

195

3

 DFM-TD1.8TA 1.800Kg (SX 2010)

235

4

 DFM-TD4.98TB 4.980Kg (SX 2010, 2011)

400

5

 DFM-TL900A 900Kg

160

6

 DFM-TD4.99T 4.990Kg

450

7

 DFM-TD2.35TA 2.350Kg

265

8

 DFM-TD2.35TC 2.350Kg

270

9

 DFM-TD2.35TB 2.350Kg (SX2010, 2011)

280

10

 DFM-TD2.35TC 2.350Kg (SX2010, 2011)

285

11

 DFM-TD3.45B 3.450Kg ( Loại 5 số, SX năm 2010, 2011)

280

12

 DFM-TD3.45-4x2 3.450Kg (Loại máy 85 KW, SX năm 2009)

295

13

 DFM-3.45 TD 3.450Kg (Loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011)

365

14

 DFM-TD6.5B 6.785Kg (SX năm 2010, 2011)

400

15

 DFM-TD6.9B 6.900Kg (Loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)

365

16

 DFM-TD7/TD TD7T 6.980Kg 5 số cầu gang

345

17

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu gang

387

18

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu thép

400

19

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép

430

20

DFM TD7TB 6950 Kg ben 1 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012)

460

21

DFM TD7TB 6950 Kg loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012

460

22

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm

460

23

 DFM-TD7/TD4x4 7.000Kg

470

24

 DFM-TD8/TD8180 7.300Kg

600

25

 DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, SX năm 2010

465

26

DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to

475

27

 DFM-TD4.95T 4.950Kg (sản xuất 2009)

320

28

 DFM-TD4.98T 4.980Kg (sản xuất 2010)

400

29

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW

300

30

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW

365

31

 DFM-TD6.5B-4x2 6.500kg sản xuất năm 2010

400

32

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450kg, SX năm 2009

295

33

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450kg, SX năm 2010, 2011

365

34

 DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu chậm, 6.900kg, SX năm 2010

365

35

 DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350kg, SX năm 2010

280

36

 DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350kg, SX năm 2010

285

37

DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450kg, SX năm 2010, 2011

285

38

DFM-TD1.25B ,1.250kg, SX năm 2011

195

39

DFM-TD1.8TA ,1.800kg, SX năm 2010, 2011

235

40

DFM-TD 2.5B, 2.500kg, SX năm 2010, 2011

235

41

DFM-TD 8180, 7.300kg, SX năm 2011

600

42

DFM TD 4,99 T (Cầu thep 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2010

440

43

DFM TD 4,99 T (Cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2011

450

44

DFM TD 990KC4x2, 990kg, SX năm 2012

220

45

DFM TD8180, 7300kg, SX năm 2012

660

46

DFM TD8T4x2, 7800kg, SX năm 2012

620

47

DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012

390

 

Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009)

349

2

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2010)

415

3

 DFM-TD5T 4x4 (5.000Kg) đông cơ loại 85Kw

341

4

 DFM-TD7T 4x4 (6.500Kg) sx năm 2010

430

5

 DFM-TD7TB 4x4 (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

490

II

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

 DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

2

 DFM-TL900A/KM (680kg )đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

3

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011

170

4

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011

170

5

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011

170

6

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011

170

7

DFA-TT1.25TA (1250Kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

8

DFA-TT1.25TA/KM (1250Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

9

DFA-TT1.25TA/KM (1150Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

10

DFA-TT1.8TA (1800Kg) động cơ 46Kw

185

11

DFA-TT1.8TA/KM (1800Kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010

222

12

 DFM-TT1.8 TA/KM (1.600Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010

185

13

 DFM-TT1.8 TA (1.800Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

14

DFM TT1.8TA/KM, 1600kg, loại động cơ 46 Kw, SX năm 2010, 2011

185

15

 DFM-TT1.850 TB (1.850Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

16

 DFM-TT1.850 TB/TM (1.650Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

222

17

 DFM-TT2.5B/KM (2.300Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

18

 DFM-TT2.5B(2.500Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

19

DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012

340

20

 DFM-EQ3.8T-KM 3.250Kg SX 2009)

257

21

 DFM-EQ 6T4x4/3.45 KM 3.450Kg, SX năm 2011, 2012

385

22

 DFM-EQ4.98T-KM 4.980Kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011

360

23

 DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500Kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011

360

24

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450 kg, SX năm 2012

350

25

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250Kg, SX năm 2011, 2012

385

26

 DFM-EQ7TA-TMB 6.885Kg SX 2009)

323

27

DFM EQ7TC4x2/KM, 3140kg, SX năm 2012

475

28

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 5 số

338

29

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 5 số

351

30

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 6 số

348

31

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 6 số

361

32

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) đông cơ 100Kw máy Huyndai

390

33

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, SX năm 2011

390

34

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, hộp to, SX năm 2011, 2012

412

35

 DFM-EQ7140TA/KM (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép SX 2011

435

36

 DFM-EQ7140TA (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

425

37

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2011

520

38

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2012

545

39

 DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản xuất năm 2011

640

40

 DFM-EQ8TC4x2-KM (8000Kg) sản xuất năm 2013

550

41

 DFMEQ8TC4x2L/KM (7400Kg) sản xuất năm 2012

555

42

 DFM EQ7T4x4/KM (3140Kg) sản xuất năm 2012

430

43

DFM EQ9TC 6x2-KM (8600kg) sản xuất năm 2013

645

44

DFM EQT5- TMB - 4.900kg

295

45

DFM EQ7TA - KM - 6.900kg

340

46

DFM EQ7TA - KMB - 6.885kg

325

47

DFM EQ3.8T- KM - 3.250kg

260

48

DFM EQ8T - TMB - 7.500kg

420

49

TRAENCO

320

50

 TRAENCO Jpm B1,45T

 107

51

 TRAENCO Jpm B2.5

 92

52

 TRAENCO Jpm TO.97

 71

53

 Traenco NGC1.8TD

 72

54

 TRAENCO Balloonca 1.25A

 62

55

 TRAENCO Foton BJ1046V8JB6

 80

56

 TRAENCO Foton BJ150T-4A

 86

57

 TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg

 95

58

 TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg

 115

59

 TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T

 121

60

 TRAENCO Foton 1,5T

 135

61

 TRAENCO Foton 1,5T (lốp DPC)

 138

62

 TRAENCO Foton 2T (Tải thùng)

 159

63

 TRAENCO Foton 2T (Ben)

 149

64

 TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng)

 185

65

 TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC)

 199

66

 TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA

 100

67

 TRAENCO YUEJIN TD 2,35T

 106

III

XE TẢI BEN

 

1

DFM-3,45TD 3.450kg

310

2

DFM TD7TA 6.950kg

380

3

DFM TD3.45T 4x2-3.450kg

295

4

DFM TD7T-6.980kg

345

5

DFM TD4.95T-4.950kg

320

6

DFM TD4.98T 4X4-4.980kg

365

7

DFM TD5T 4X4 - 5.000kg

340

8

DFM TD7TA 4x4 - 6.500kg

430

IV

 XE TẢI KHÁC

 

1

 Huyndai Porter 1,25 tấn

220

2

 Huyndai HT 100

230

3

Xe tải tự đổ 1 cầu (Lốp nội), đời 2010 DFM-TD7TA 6950kg

380

4

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1- 2.000kg

210

5

Xe tải DE TECH DT 1009

 92

6

 Mighty HD 65 2,5 tấn

 305

7

QPNFI 2T

 145

8

QPNF 4T

 189

9

QPNG QI 950Kg (Tải thùng lửng)

 107

10

QPNG QI 1,8 tấn (Ben)

 127

11

QPNG QI 1,8 tấn (Ben, số phụ)

 131

12

Li Fan 2,89 tấn

 190

13

Premio (tải ben)

 291

14

Thaco 560kg

 79

15

Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đến 2,5 tấn

155

16

Xe tải AN THÁI CONECO 4,95 tấn

 286

17

Xe tải AN THÁI CONECO 7 tấn

375

18

Xe tải AN THÁI AUMARK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải 230kg

310

V

XE SÔNG HỒNG

 

1

 Song hong SH 1250 1,25 tấn

 135

2

 Song hong SH 1480 xe tải thùng 1,48 tấn

 140

3

 Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn

 150

4

 Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn

 140

5

 Song hong SH 2000 tự đổ 2tấn

 155

6

 Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn

 190

7

 Song hong SH 4000 tự đổ 4 tấn

 195

VI

XE CHIẾN THẮNG

 

1

Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn)

 195

2

Xe tải chiến thắng 3D2 (2 tấn)

215

3

Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250 Kg)

 150

4

Xe tải chiến thắng loại 3,45 đến 4,5 tấn

300

VII

XE GiẢI PHÓNG

 

1

Xe giải phóng 700kg thùng lửng

 75

2

Xe giải phóng 1250kg

 155

3

Xe giải phóng T2570 Ỵ/MPB

 200

4

Xe giải phóng T1036 Ỵ/MPB

 200

VIII

XE VIỆT TRUNG

 

1

Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu việt trung

 100

2

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu việt trung

 128

3

Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu việt trung

 164

4

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu việt trung

 190

5

Xe tải tự đổ VT 2810D- 1 tấn hiệu việt trung

 97

6

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung

 128

7

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung

230

8

Xe tải tự đổ Model DVM 8.0 - 7.500kg

412

9

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu thép) - 7000kg

380

10

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu gang) - 7000kg

365

11

Xe tải tự đổ Model DVM4.95-T5A - 4.950kg

380

12

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 - 3.450kg

320

13

Xe tải tự đổ Model DVM 2.5 - 2.450kg

245

14

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4 - 6.590kg

432

15

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4-A1- 6.350kg

442

16

Xe tải tự đổ Model DVM6.04x4- 6.000kg

355

17

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 4x4- 3.450kg

345

18

Xe tải tự đổ Model DVM2.45 4x4- 2.450kg

290

19

Xe tải (có mui) Model DVM5.0TB 4x4- 4.950kg

372

20

Xe tải (có mui) Model DVM3.45TB 4x4- 3.450kg

316

21

Xe tải (có mui) Model DVM8.0/TB-7.500kg

360

22

Xe tải (có mui) Model DVM5.0/TB-4.950kg

305

 

X. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

I

XE BÁN TẢI

 

1

 CC 1021 LSR bán tải

 229

2

 CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel

 233

3

 CC 1021 LR bán tải

 213

II

XE PICKUP 5 CHỖ NGỒI

 

1

 Động cơ khí thải EURO2

 209

b

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2

 233

c

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 243

2

XK5-5PLR

 

a

 Động cơ khí thải EURO2

 183

b

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 193

3

XK1022SR

 

a

 Động cơ khí thải EURO2

 210

b

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 219

4

XK1022SC

 

a

 Động cơ khí thải EURO2

 224

b

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 233

5

Xe khách (MINI BUS & BUS)

 

a

 HFJ 6376 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

 179

b

 HFJ 6371 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

 172

c

 Xe khách 29 chỗ động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 408

d

 Xe khách 35 chỗ động cơ khí thải EURO2

 457

III

 XE TẢI

 

1

XE TẢI THÙNG

 

1.1

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 470AT

 

a

 Động cơ khí thải EURO1

 81

b

 Động cơ khí thải EURO2

 84

c

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 88

1.2

Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 650AT (HFJ1011G)

 

a

 Động cơ khí thải EURO2

 86

b

Xe vinaxuki 990T

126

1.3

Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 795AT (SY1022DEF)

 

a

 Động cơ khí thải EURO1

 100

b

 Động cơ khí thải EURO2

 107

c

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 110

1.4

Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 860AT (SY1021DMF3)

 

a

 Động cơ khí thải EURO1

 103

b

 Động cơ khí thải EURO2

 111

c

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 114

2

XE TẢI THÙNG TRÊN 1 TẤN XK

 

2.1

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 999AT (SY1030DFH3)

 

a

 Động cơ khí thải EURO1

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 138

 

- Có trợ lực tay lái

 144

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

 - Không có trợ lực tay lái

 140

 

 - Có trợ lực tay lái

 144

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 142

 

- Có trợ lực tay lái

 147

2.2

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1050AT (SY1030DML3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 131

b

Động cơ khí thải EURO2

 135

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 140

2.3

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 140

 

- Có trợ lực tay lái

 144

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 146

 

- Có trợ lực tay lái

 151

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 150

 

- Có trợ lực tay lái

 154

2.4

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 170

b

Động cơ khí thải EURO2

 173

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 175

2.5

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 162

 

- Có trợ lực tay lái

 171

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 171

 

- Có trợ lực tay lái

 175

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 173

 

- Có trợ lực tay lái

 177

2.6

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 171

b

Động cơ khí thải EURO2

 175

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 178

3

XE TẢI THÙNG TRÊN 2 TẤN XK

 

3.1

Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2000AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 178

3.2

Xe tải thùng trên 2 tấn XK 1060AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 186

3.3

Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2795AT (SY1062DRY)

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 232

3.4

Xe tải thùng trên 2 tấn VINASUKI 3600AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 240

b

SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg

 132

c

HFJ 1011G 650 kg

95

d

XK1060

 185

2

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1

XK1150BA (LE3070G1)

 

1.1

Động cơ khí thải EURO1

 138

1.2

Động cơ khí thải EURO2

 142

1.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 146

2

XK3000BA (LE3070G1)

 

2.1

Động cơ khí thải EURO1

 187

2.2

Động cơ khí thải EURO2

 193

1.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 196

3

XK3000BA -4W

 

3.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 210

4

VINASUKI 3000BA/BD

 

4.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 218

5

XK4500BA (SY3050)

 

5.1

Động cơ khí thải EURO1

 220

5.2

Động cơ khí thải EURO2

 222

5.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 230

6

VINASUKI 4500BA/BD

 

6.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 254

6.2

4500AB

 220

7

XK5000BA (LF3090G)

 

7.1

Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO

 266

8

XK3040

 200

9

XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu

 188

10

XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu

 222

11

LF 3090G

 267

12

Jinbei SY 1043 DVL

 170

13

Jinbei SY 1044 DVS3

 

13.1

- Không có trợ lực tay lái

 168

13.2

- Có trợ lực tay lái

 172

14

Jinbei SY 1047 DVS3

 175

15

Jinbei SY 1041 DLS3

 

15.1

- Không có trợ lực tay lái

 141

15.2

- Có trợ lực tay lái

 146

16

Jinbei SY 1030 DFH3

 140

17

Jinbei SY 3030 DFH2

 146

18

Jinbei SY 1062 DRY

 232

19

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

 97

20

Jinbei SY 1021 DMF3

 103

21

Jinbei SY 1022 DEF

 98

3

XE TẢI KHÁC

 

1

SY 5044 xe tải đông lạnh

 200

2

SY 5047 xe tải đông lạnh

 

2.1

- Không có trợ lực tay lái

 204

2.2

- Có trợ lực tay lái

 210

3

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)

 

3.1

Động cơ khí thải EURO1

 143

3.2

Động cơ khí thải EURO2

 146

3.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 150

4

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)

 

4.1

Động cơ khí thải EURO1

 157

4.2

Động cơ khí thải EURO2

 161

4.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 163

5

SY1030SML3 (Xe đa dụng)

 143

6

SY1041SLS3 (Xe đa dụng)

 157

 

P. XE ÔTÔ DO CTY HANAMOTO SẢN XUẤT

 

I

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

1

Loại ben (4650Kg)

 226

2

Loại ben A ( 818Kg)

115

3

Loại ben đôi ( 818Kg)

115

4

Loại ben ( 666Kg)

 95

5

Tự đổ FC457 T1

 203

II

Xe tải thùng hiệu FORCIA

 

1

Loại tải thùng (1490Kg)

 137

2

Loại tải thùng (990Kg)

125

3

Loại tải thùng (560Kg)

 83

4

Loại tải thùng (950kg) dung tích 1.809

120

5

Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)

 94

 

Q. XE CÔNG TY ÔTÔ DOHUANTAO SẢN XUẤT

 

1

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg

 115

 

R. XE DO CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

FOTON HT 1250T

 95

2

FOTON HT 1490T

 111

3

FOTON HT 1950TD

 121

4

FOTON HT 1950TD1

 121

 

S.XE DO NHÀ MÁY VEAM MOTOR SẢN XUẤT

 

1

Model Rabbit 990

190

2

Model Cub 1250

200

3

Model Fox 1490

210

4

Model Fuma 1990

255

5

Model Bull 2500

270

6

Model VM 555102-223

600

7

Model VM551605-271

1.000

8

Lion-1,VH 3490, động cơ 130, truyền động 4x2

 

 

- Tải thùng

467

 

- Thùng kín

488

 

- Mui bạt

484

 

- Không mui

435

9

CameI VH 4490, động cơ 140, truyền động 4x2

 

 

- Tải thùng

487

 

- Thùng kín

508

 

- Mui bạt

504

 

- Không mui

455

10

Ô tô tải Fox TL 1.5T-1

262

11

Ô tô tải (có mui) Fox MB 1.5T-1

283

12

Ô tô tải (Thùng kín) Fox TK 1.5T-1

286

13

Ô tô tải Dragon TL 2.5T-1

452

14

Ô tô tải (Có mui) Dragon MB 2.5T-1

469

15

Ô tô tải (Thùng kín) Dragon TK 2.5T-1

473

 

T. XE DO CTY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

1

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

1.1

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

 119

2

Xe tải tự đổ

 

2.1

 DS 1.85 D1 1,85 tấn

 129

2.2

 DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

 154

2.3

 DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

 159

2.4

 DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

 176

2.5

 DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

 178

2.6

 DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

 182

 

U. XE CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH SX

 

1

XE BEN TỰ ĐỔ

 

1.1

Xe ben tự đổ LD 18010 Fusin 1,8 tấn

170

1.2

Xe tự đổ FT 1500 Fusin 1,5 tấn

140

1.3

Xe tự đổ ZD 2000 Fusin 2 tấn

178

2

XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN

 

2.1

CT 1000 loại 990kg

105

2.2

FT 1500 loại 1.500kg

155

2.3

FT 1500 loại 2.500kg

225

2.4

Tải tự đổ LD 1800 loại 1.800kg

195

2.5

Tải tự đổ ZD 2000 loại 2.000kg

195

2.6

Tải tự đổ LD 3450 loại 3.450kg

300

3

XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN

 

3.1

JB28SL

400

3.2

JB35SL

610

 

V. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

Ký hiệu HD

 

1

HD 1000 trọng tải 1 tấn

 102

2

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

 206

3

HD 1000A trọng tải 1000 kg

 152

4

HD 1250 trọng tải 1250 kg

 165

5

HD 1500. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

200

6

HD 1800A trọng tải 1800kg

 170

7

HD 1900 A trọng tải 1900kg

190

8

HD 2000A trọng tải 2000kg

 150

9

HD 2000TL trọng tải 2000kg

 180

10

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000kg

 188

11

HD 2350 trọng tải 2350kg

 185

12

HD 2350. 4x4 trọng tải 2350kg

 210

13

HD 2500, trọng tải 2500kg

235

14

HD 2500. 4x4, trọng tải 2500kg

235

15

HD 3250 trọng tải 3250kg

 242

16

HD 3250. 4x4 trọng tải 3250kg

 266

17

HD 3450 trọng tải 3450kg

 252

18

HD 3450 4x4 trọng tải 3450kg

 275

19

HD 3600 trọng tải 3600kg

 255

20

HD 4500A. trọng tải 4500kg

280

21

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500kg

 220

22

HD 4650 trọng tải 4650kg

 250

23

HD 4650.4x4 trọng tải 4650kg

 275

24

HD 5000 trọng tải 5000kg

290

25

HD 5000.4x4 trọng tải 5000kg

320

26

HD550A-TK 550kg

160

27

HD680A-6L 680kg

151

28

HD990TK 990kg

174

29

HD2000A-TK 2000kg

205

30

HD3450A-E2MP 3.450kg

352

31

HD3450A.4x4-E2MP 3.450kg

390

32

HD5000A-MP.4x4 5.000kg

409

33

HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg

418

34

HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg

425

35

HD680A-TD 680kg

162

36

HD1800B 1.800kg

226

37

HD2500A.4x4-E2TD 2.500kg

271

38

HD3450A 3.450kg

316

39

HD3450A-E2TD 3.450kg

336

40

HD3450B 3.450kg

334

41

HD3450a.4x4 3.450kg

357

42

HD3450a.4x4-E2TD 3.450kg

377

43

HD4500 4.500kg

316

44

HD4950 4.950kg

346

45

HD4950a-E2TD 4.950kg

366

46

HD4950.4x4 4.950kg

387

47

HD4950A.4x4-E2TD 4.950kg

407

48

HD6450A-E2TD 6.450kg

368

49

HD6450A 4x4-E2TD trọng tải 6.450kg

409

50

HD6500 6.500kg

436

51

HD7000 7.000kg

500

52

HD720A-TK trọng tải 720kg, không điều hoà, cabin đơn

155

53

HD990A-E2TD, trọng tải 990kg

215

54

HD 1800A-E2TD trọng tải 1800kg

245

55

HD 1800TK trọng tải 1800kg, không có điều hoà

199

56

HD 3000. trọng tải 3000kg

268

57

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn

336

58

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn

377

59

HD 4500. trọng tải 4500kg

316

60

HD 4950A-E2TD trọng tải 4950kg ca bin đơn

366

61

HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4950kg ca bin đơn

407

62

HD 680A-E2TD 680kg

177

II

 Ký hiêụ TD

 

1

T.3T 3000kg

 206

2

T.3T/MB1 3000kg

 218

3

TĐ2 TA-1 . 2 tấn tự đổ

 170

4

TĐ3 TC- 1. 3 tấn tự đổ

 162

5

TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ

 182

6

TD 4,5T

 186

7

TĐ2TA-1 trọng tải 2000kg

 205

8

TĐ3Te-1 trọng tải 3000kg

 236

9

TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000kg

 260

10

TĐ4.5T trọng tải 4500kg

 200

11

TD 0,86 tấn, trọng tải 860kg

116

 

X. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM

 

I

Xe du lịch

 

1

 Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ

 730

2

 Hyundai 2.0 - 7 chỗ

 510

3

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

 718

4

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)

 682

5

 Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

 601

6

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

7

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

8

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

 898

9

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1

 952

11

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

 790

12

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

 820

13

 Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)

 420

14

 Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)

 470

15

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)

 286

16

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)

 304

17

 Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)

 340

18

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)

 370

19

 Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

 395

20

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)

 505

21

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)

 440

22

Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)

 603

23

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 500)

 664

24

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)

 605

25

Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

 605

26

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)

 502

27

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

 538

28

Hyundai Accent 1.4 MT

560

29

Hyundai Alantra 1.6 AT

630

30

Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT

1.140

31

Hyundai Getz 1.4 AT

465

32

Hyundai i10 1.2 AT

452

33

Hyundai i20 1.4 AT

546

34

Hyundai i30 1.6 AT

700

35

Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD

1.175

36

Hyundai Sonota Fe 2.0 AT

995

37

Hyundai Statex 2.4 MT

825

38

Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD

930

II

Xe cứu thương Huyn Dai

 

1

Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy dầu 2.500)

 429

2

Hyundai Starex 6 chỗ (cứu thương máy xăng 2.400)

 459

3

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

 459

4

Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX

538

III

Xe tải Huyn Dai

 

1

Xe tải VAN Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)

 441

 

Y. XE CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HIỆU TMT

 

1

Xe tải huyn Dai HD65/MB3, 1900Kg

390

2

Xe tải huyn Dai HD65/MB4, 1900Kg

390

3

Xe tải huyn Dai HD65/MB1, 2400Kg

390

4

Xe tải huyn Dai HD65/MB2, 2400Kg

390

5

Xe tải huyn Dai HD65/TK, 2400Kg

390

6

Xe tải huyn Dai HD65/TL, 2500Kg

390

7

Xe tải huyn Dai HD72/MB1, 3400Kg

420

8

Xe tải huyn Dai HD72/MB2, 3400Kg

420

9

Xe tải huyn Dai HD72/TK, 3400Kg

420

10

Xe tải huyn Dai HD72/TL, 3500Kg

420

11

Xe Huyndai Avante HD-16GS-M4

476

12

Xe Huyndai Avante HD-16GS-A5

535

13

Xe Huyndai Avante HD-20GS-A4

595

14

Xe Huyndai Elantra HD-16-M4

446

15

Xe Huyndai Sonata YF-BB6AB-1

920

16

Xe Huyndai Santa Fe CM7UBC

1.091

17

Xe Huyndai i10 số sàn

354

18

Xe Huyndai i10 tự động

420

19

Xe Huyndai i20

546

20

Xe Huyndai i30cw

647

21

Xe Huyndai Accent số sàn

510

22

Xe Huyndai Accent tự động

540

23

Xe Huyndai Sonata

924

24

Xe Huyndai Tucson

884

25

Xe Huyndai Santa Fe Dầu

1.091

26

Xe Huyndai Santa Fe Xăng

1.111

27

Xe Huyndai Genesis Coupe 2.0T

1.056

28

Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn

707

29

Xe Huyndai H-1 Tải van 2.5L máy dầu

620

30

Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn 9 chỗ

768

31

Xe Huyndai H-1 2.5L máy dầu số sàn

829

32

Xe Huyndai Veloster

799

33

Xe Huyndai H100/TC-TL

418

34

Xe Huyndai H100/TC-MP

431

35

Xe Huyndai H100/TC-TK

436

36

Xe Huyndai Eon

328

 

Z. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

I

 XE CON NHÃN HIỆU KIA

 

1

 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)

300

2

 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)

275

3

 5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)

285

4

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)

305

5

 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)

 430

6

 7 chỗ (máy xăng số sàn) CAEENS FGFC 42

455

7

 7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA 42 (RNYFG5212)

495

8

 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)

515

9

8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)

690

10

11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMH371AA)

710

11

KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)

444

12

KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)

417

13

KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)

365

14

KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)

444

II

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA

 

1

K27011/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn

 220

2

K27011/THACO-Tk-C có mui phủ, 1 tấn

 223

3

K3000S/THACO-TK-C có mui phủ, 1,1 tấn

 253

4

K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

 251

5

K3000S/THACO-MMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

 251

6

K2700II, 1,25 tấn

 205

7

K3000S, 1,4 tấn

 235

8

K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn

294

9

K3000S/THACO TRỤCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn

300

10

K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn

299

11

K2700II, 1,25 tấn

244

12

K3000S, 1,4 tấn

279

13

ô-tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL

257

14

ô-tô tải 930kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB

258

15

ô-tô tải 930kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM

264

16

ô-tô tải 830kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK

264

III

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO

 

1

Tải 750kg TOWNER750

107

2

Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg (TOWNER750-MBB)

115

3

Tải thùng có mui phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C)

 140

4

Tải thùng có mui phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C)

 141

5

Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C)

 144

6

Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C)

 150

7

Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C)

 151

8

Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C)

 154

9

Tải thùng, có mui phủ trong tải 1 tấn (FC2200-TMB-C)

 170

10

Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn (FC2200-MMB-C)

 169

11

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1 tấn (FC2200-TK-C)

 173

12

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C)

 223

13

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C)

 226

14

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C)

 220

15

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C)

 218

16

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C)

 221

17

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C)

 254

18

Tải thùng, thùng kín trọng tải 650kg TOWNER750-TK

120

19

Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C

125

20

Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C

130

21

Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK

175

22

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C

125

23

Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg FC2600-MBB-C

140

24

Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB

170

25

Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM

170

26

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBB

190

27

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBM

190

28

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 150-TK

205

29

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn PC 150-MBM

200

30

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn PC 150-MBB

200

31

Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn PC200-TK

235

32

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBB

230

33

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBM

230

34

Xe tải trọng tải 2 tấn PD 200b-4WD

250

35

Tải thùng trọng tải 2 tấn PC 200

215

36

Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

185

37

Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn PC 250-TK

145

38

Tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn PC 3.300-TK-C

220

39

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn PC 250-MBM

240

40

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn PC 250-MBB

240

41

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn PC 3300-TMB-C

215

42

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250

220

43

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK

295

44

Xe tải có mui trọng tải 3.000kg FC350-MBM

300

45

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK

280

46

Xe tải có mui trọng tải 3.100kg FC350-MBB

285

47

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBB

275

48

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBM

275

49

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn PC 4100-TMB-C

240

50

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100

230

51

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn PC 350

265

52

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C)

 258

53

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C)

 223

54

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C)

 224

55

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C)

 330

56

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC500-TK)

340

57

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C)

 321

58

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,6 tấn (FC500-MBB)

330

59

Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD

365

60

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

320

61

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

325

62

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

320

63

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

320

64

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

315

65

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

320

66

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6 tấn (FC4800-TMB-C)

 357

67

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn (FC700-MBB)

380

68

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800

325

69

Tải thùng ngắn trọng tải 990kg PC 2300

115

70

Tải thùng dài trọng tải 990kg PC 2600

 137

71

Xe tải thùng trọng tải 1 tấn PC 125-TK

195

72

Xe tải trọng tải 990kg PD 990

160

73

Xe tải thùng dài trọng tải 990kg PC 099L

155

74

Xe tải thùng dài trọng tải 1,5 tấn PC 150

182

75

Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

300

76

Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK 250

305

77

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 345

320

78

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

79

Xe tải thùng trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

545

80

Xe tải thùng có mui phủ 1,15 tấn OLLIN 150-TK

225

81

Xe tải thùng có mui phủ 1,2 tấn OLLIN 150-MBB

220

82

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN 150

205

83

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.730kg OLLIN 198-TK

260

84

Xe tải thùng có mui trọng tải 1.780kg OLLIN 198-MBM

255

85

Xe tải thùng có mui trọng tải 1.830kg OLLIN 198-MBB

255

86

Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN 198

240

87

Xe tải thùng trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM

260

88

Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN 250

245

89

Xe tải thùng trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

265

90

Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 3,2 tấn OLLIN 345-TK

330

91

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBB

325

92

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBM

325

93

Xe tải thùng trọng tải 3,35 tấn OLLIN 250-MBB

260

94

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN 345

310

95

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK250

303

96

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

335

97

Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN 450-TK

335

98

Xe tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

310

99

Xe tải thùng trọng tải 5 tấn PC 500

299

100

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

400

101

Xe tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700

370

102

Xe tải thùng trọng tải 7 tấn PC 700

330

103

Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 2200

 154

104

Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 125

 167

105

Tải thùng trọng tải 2 tấn PC 200

 205

106

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

 203

107

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250

 214

108

Tải thùng trọng tải 3 tấn PC 3900

 197

109

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100

 209

110

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100

 237

111

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345

 249

112

Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K

 209

113

Tải thùng trọng tải 5 tấn PC 4200

 289

114

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800

 315

115

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

 287

116

Tải trọng tải 4,5 tấn AUMARK450

 317

117

Tải tự đổ 560kg TOWNER 750-TB

130

118

Tải tự đổ trọng tải 990 tấn FĐ2300A

 155

119

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ125

189

120

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ2200A

 175

121

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QĐ20-4WD

 205

122

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ2700A

 199

123

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ200

219

124

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD

260

125

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200A-4WD

240

126

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trọng tải 3450kg

293

127

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn FD3500A

265

128

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345

279

129

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

309

130

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD

 235

131

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

132

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FĐ450

290

133

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FĐ3800A

 205

134

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QĐ35-4WD

 270

135

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

 219

136

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

 265

137

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu

 305

138

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

 231

139

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn

 275

140

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QĐ45-4WD

 275

141

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A

 320

142

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600

 320

143

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 4WD hai cầu

380

144

Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800

455

145

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

 917

146

Tải tự đổ trọng tải 13 tấn AUMAND 1300

955

147

Xe tải thùng có mui 1,6 tấn HD 65-LTK

487

148

Xe tải 1,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-LTL

451

149

Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK

487

150

Xe tải thùng có mui 3 tấn HD 72-MBB

517

151

Xe tải thùng kín 3 tấn HD 72-TK

521

152

Xe tải Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO

451

153

Xe tải Hyundai 3,5 tấn HD72/THACO

471

IV

XE TẢI NHÃN HIỆU QINI

 

1

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D

 178

2

Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D

 225

3

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

4

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

5

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

V

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

1

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

 183

2

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

 183

3

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

 187

4

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

5

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

6

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

 212

7

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

 212

8

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

 214

9

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

 640

10

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

 555

11

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

 1.027

12

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

 940

13

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

 469

VI

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

1

Loại 28 chỗ JB70

 795

2

Loại 35 chỗ JB86L

 637

3

Loại 35 chỗ KB80SLI

745

4

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

5

Loại 39 chỗ KB88SLI

869

6

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

7

Loại 39 chỗ KB88SEI

959

8

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

9

Loại 51 chỗ KB110SLI

 1.100

10

Loại 47 chỗ KB110SL

 1.095

11

Loại 51 chỗ KB110SE1

 1.200

12

Loại 47 chỗ KB110SEII

 1.195

13

Loại 51 chỗ KB115SE1

 1.757

14

Loại 47 chỗ KB115SEII

 1.750

15

Loại 51 chỗ KB120LS1

 1.999

16

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY

858

17

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY CRDI

735

18

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY

888

19

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY CRDI

858

20

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

 798

21

loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HUYDAI COUNTY

875

22

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

 1.335

23

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.450

24

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.810

25

Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120ESL

2.870

26

Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120SSL

2.900

27

Xe khách THACO HUYNDAI HB70CS

889

28

Xe khách THACO HUYNDAI HB120SLD

2.700

29

Xe khách THACO HUYNDAI HB90ES

1.673

30

Xe khách THACO HUYNDAI HB90LF

1.598

31

Xe khách THACO HUYNDAI HB90HF

1.598

32

Xe khách THACO HUYNDAI HB90ETS

1.703

33

Xe khách THACO HUYNDAI HB115

2.010

34

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

2.728

35

Xe khách THACO HB70ES

874

36

Xe khách THACO HB70CT

844

 

CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

 15

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

 25

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

 30

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

 35

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

 40

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

 50

7

 Dung tích trên 6.0

 60

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

 10

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

 15

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

 20

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

 25

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

 30

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

 40

7

 Dung tích trên 6.0

 50

 

PORSCHE 

2.626

1

Xe Equus VS380

3.131

2

Xe Equus VS460

 

3

Porsche Boxster

2.500

4

Porsche Boxster S

3.200

5

Porsche 911 Carrera

5.000

6

Porsche 911 Carrera S

5.600

7

Porsche 911 Carrera Cabriolet

5.550

8

Porsche Carrera S Cabriolet

6.300

9

Porsche Cayenne

2.500

10

Porsche Cayenne S

3.400

11

Porsche Cayenne Hybrid

3.600

12

Porsche Cayenne Turbo

5.200

13

Porsche Panamera

3.455

14

Porsche Panamera 4

3.900

15

Porsche Panamera S

4.400

16

Porsche Panamera 4S

5.000

 

Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng)

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1467/2013/QĐ-UBND Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn

  • Số hiệu: 1467/2013/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 11/09/2013
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Kạn
  • Người ký: Hoàng Ngọc Đường
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 21/09/2013
  • Ngày hết hiệu lực: 13/04/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản