CHỦ TỊCH NƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1348/QĐ-CTN | Hà Nội, ngày 27 tháng 7 năm 2021 |
VỀ VIỆC CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Căn cứ Điều 88 và Điều 91 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008;
Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 207/TTr-CP ngày 28/6/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 149 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức (có danh sách kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và các công dân có tên trong Danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
CÔNG DÂN VIỆT NAM HIỆN CƯ TRÚ TẠI CHLB ĐỨC ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ CHO THÔI QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 1348/QĐ-CTN ngày 27 tháng 7 năm 2021 của Chủ tịch nước)
1. | Nguyễn Văn Dương, sinh ngày 26.02.1980 tại Hưng Yên Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên theo GKS số 25 ngày 26/3/1980 Hiện trú tại: Däumlingtwiete 14, 22119 Hamburg Hộ chiếu số: B6295457 cấp ngày 23/02/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: thôn Đại Đồng, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Giới tính: Nam |
2. | Khiếu Hải Nam Kevin, sinh ngày 28.5.2006 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Delmenhorst , CHLB Đức theo GKS số 363/2006 ngày 19/6/2006 Hiện trú tại: Brendelweg 135A, 27755 Delmenhorst Hộ chiếu số: N1960818 cấp ngày 09/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
3. | Nguyễn Huy Hoàng, sinh ngày 11.8.1997 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 1070/1997 ngày 25/8/1997 Hiện trú tại: Rostocker Str.8, 13059 Berlin Hộ chiếu số: N1714720 cấp ngày 29/10/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
4. | Vũ Thu Hằng (Mạch Thu Hằng), sinh ngày 21.12.1959 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 102 ngày 15/01/1960 Hiện trú tại: Schoelerpark 5, 10715 Berlin Hộ chiếu số: N1595750 cấp ngày 11/4/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tập thể 2B, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
5. | Lê Thị Ngọc, sinh ngày 03.02.1986 tại Thanh Hóa Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa theo GKS số 28/1986 ngày 02/3/1986 Hiện trú tại: Albrecht-Achilles-Str.2, 10709 Berlin Hộ chiếu số: N2218650 cấp ngày 12/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 266/24 Vườn Lài, Khu phố 2, phường An Phú Đông, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
6. | Ngô Đức Thành, sinh ngày 26.7.1993 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 596/06/KS ngày 28/12/2006 Hiện trú tại: Max-Born-Straße 12, 74321 Bietigheim-Bissingen Hộ chiếu số: N1483016 cấp ngày 18/11/2011 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt | Giới tính: Nam |
7. | Nghiêm Thị Hoài Anh, sinh ngày 03.8.2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 67/2011/KS ngày 03/3/2011 Hiện trú tại: Czarnikauer Str.1, 10439 Berlin Hộ chiếu số: N1960027 cấp ngày 16/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
8. | Nguyễn Thị Minh Huyền, sinh ngày 11.3.1981 tại Hưng Yên Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên theo GKS số 7 ngày 07/02/2001 Hiện trú tại: Jahnkeweg 2 Stw.1, 22179 Hamburg Hộ chiếu số: N2123686 cấp ngày 13/01/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Đồng Lý, xã Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | Giới tính: Nữ |
9. | Nguyễn Thị Hồng Xuân, sinh ngày 12.02.1965 tại Tiền Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang theo Trích lục khai sinh số 834 ngày 13/02/1965 Hiện trú tại: Bellermannstr.92, 13357 Berlin Hộ chiếu số: N1439402 cấp ngày 18/02/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Ấp 3, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Giới tính: Nữ |
10. | Trần Thị Thúy Anh, sinh ngày 28.09.1975 tại Bắc Kạn Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai theo GKS số 15 ngày 18/3/2010 Hiện trú tại: Zamenhofweg 12 Stw/App 2, 22159 Hamburg Hộ chiếu số: N2012842 cấp ngày 09/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 8A-KP2, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Giới tính: Nữ |
11. | Đoàn Trần Minh Đan, sinh ngày 01.5.2005 tại Đồng Nai Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai theo GKS số 128 ngày 18/5/2005 Hiện trú tại: Zamenhofweg 12 Stw/App 2, 22159 Hamburg Hộ chiếu số: N2107456 cấp ngày 24/10/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 8A-KP2, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Giới tính: Nữ |
12. | Nguyễn Trần Chi Linh, sinh ngày 29.7.2003 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 3437/2003 ngày 30/5/2013 Hiện trú tại: Krautstr.4, 10243 Berlin Hộ chiếu số: N1943459 cấp ngày 04/4/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
13. | Nguyễn Hoài Thu, sinh ngày 12.11.2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 436/6/KS ngày 13/9/2006 Hiện trú tại: W.-I.-Lenin-Str.86, 19370 Parchim Hộ chiếu số: N1733442 cấp ngày 26/3/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
14. | Đoàn Bảo Linh, sinh ngày 23.02.2016 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Zwickau, CHLB Đức theo GKS số 126/2016 ngày 04/8/2016 Hiện trú tại: Franz-Mehring-Straße 31, 08058 Zwickau Hộ chiếu số: N1791873 cấp ngày 21/6/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
15. | Nguyễn Thu Thủy, sinh ngày 25.11.1999 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Gia Lâm, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội theo GKS số 387 ngày 22/12/1999 Hiện trú tại: Hardenberg Straße 33, 04275 Leipzig Hộ chiếu số: N1707650 cấp ngày 22/6/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 313 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
16. | Nguyễn Thu Hằng, sinh ngày 20.10.1992 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Gia Lâm, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội theo GKS số 379 ngày 18/12/1992 Hiện trú tại: Wollenweberstraße 7, 15230 Frankfurt (Oder) Hộ chiếu số: N2105117 cấp ngày 29/5/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 313 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
17. | Hoàng Quốc Hải, sinh ngày 23.4.1954 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội theo GKS ngày 25/7/1992 Hiện trú tại: Reppnersche Straße 38, 38226 Salzgitter Hộ chiếu số: N1621994 cấp ngày 01/8/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã An Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
18. | Trương Hoàng An, sinh ngày 06.9.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS Số 376/2011/KS ngày 26/10/2011 Hiện trú tại: Steinbecker Straße 27, 21244 Buchholz in der Nordheide Hộ chiếu số: N2248506 cấp ngày 07/9/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
19. | Trương Minh Khánh, sinh ngày 29.10.1980 tại Đà Nẵng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Tam Thuận, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng theo GKS số 2205 ngày 06/11/1980 Hiện trú tại: Gellertstraße 27, 40237 Düsseldorf Hộ chiếu số: N2249206 cấp ngày 14/10/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 16, đường 2 khu nhà ở Thành ủy, khu phố 4, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
20. | Lê Huỳnh Bích Ngân, sinh ngày 23.4.1981 tại Đồng Tháp Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 2, thành phố Đồng Tháp, tỉnh Đồng Tháp theo GKS số 31 ngày 10/9/1999 Hiện trú tại: Gellertstraße 27, 40237 Düsseldorf Hộ chiếu số: C5644170 cấp ngày 03/8/2018 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 16, đường 2 khu nhà ở Thành ủy, khu phố 4, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
21. | Trương Lê Minh Châu, sinh ngày 01.5.2008 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 249 ngày 15/5/2008 Hiện trú tại: Gellertstraße 27, 40237 Düsseldorf Hộ chiếu số: C7936550 cấp ngày 01/8/2019 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 16, đường 2 khu nhà ở Thành ủy, khu phố 4, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
22. | Bùi Đức Anh, sinh ngày 07.02.2001 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Traunstein, CHLB Đức theo GKS số 121/2001 ngày 20/02/2001 Hiện trú tại: Vormarkt 12, 83308 Trostberg Hộ chiếu số: N1945665 cấp ngày 09/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
23. | Nguyễn Diệu Linh, sinh ngày 02.5.1994 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Hildesheim, CHLB Đức theo GKS số 1016/1994 ngày 18/02/1998 Hiện trú tại: Weißenburger Straße 17, 31134 Hildesheim Hộ chiếu số: N1477586 cấp ngày 20/4/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
24. | Nguyễn Quang Duy, sinh ngày 02.7.2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Stralsund, CHLB Đức theo GKS số 411/2004 ngày 10/8/2004 Hiện trú tại: Otto-Lilienthal-Straße 27, 17036 Neubrandenburg Hộ chiếu số: N1841203 cấp ngày 30/5/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
25. | Đặng Thị Bích Huyền, sinh ngày 28.03.1994 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Backnang, CHLB Đức theo GKS số 245/1994 ngày 14/4/1994 Hiện trú tại: Hirschstr.41, 76133 Karlsruhe Hộ chiếu số: N1506705 cấp ngày 08/8/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
26. | Phạm Mai Mỹ Uyên, sinh ngày 16.7.2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 507/2009/KS ngày 30/9/2009 Hiện trú tại: Altenhofer Str.40 Etage 1, 13055 Berlin Hộ chiếu số: N2107061 cấp ngày 30/9/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
27. | Phạm Thu Nhung, sinh ngày 13.12.1984 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lạc Viên, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng theo GKS số 17 ngày 11/01/1985 Hiện trú tại: Vieringhausen 43, 42857 Remscheid Hộ chiếu số: N2218615 cấp ngày 06/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 24, Trần Khánh Dư, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
28. | Khuất Nam, sinh ngày 23.7.1992 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Bückeburg, CHLB Đức theo GKS số 413/1992 ngày 10/8/1992 Hiện trú tại: Buchenweg 6, 31688 Nienstädt Hộ chiếu số: N1506702 cấp ngày 08/8/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
29. | Nguyễn Văn Chung, sinh ngày 25.10.1982 tại Thanh Hóa Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa theo GKS ngày 08/10/2010 Hiện trú tại: Friesenstraße 6, 31134 Hildesheim Hộ chiếu số: N1793268 cấp ngày 17/8/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Ngõ 271 Lê Duẩn, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
30. | Trần Gia Nhi, sinh ngày 12.02.2003 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 020 ngày 25/02/2003 Hiện trú tại: Grabenstr.37, 47057 Duisburg Hộ chiếu số: N1846738 cấp ngày 25/8/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 134 Ngõ Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, qu ận Đống Đa, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
31. | Đỗ Tuấn Anh, sinh ngày 10.01.1986 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang theo GKS số 42 ngày 12/10/1986 Hiện trú tại: Potsdamer Str.72, 10785 Berlin Hộ chiếu số: N1929645 cấp ngày 05/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 75 Lý Thái Tổ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Giới tính: Nam |
32. | Nguyễn Thị Thu Huyền, sinh ngày 28.3.1988 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội theo GKS số 65 ngày 31/3/1988 Hiện trú tại: Potsdamer Str.72, 10785 Berlin Hộ chiếu số: N1929644 cấp ngày 05/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 11 Ngõ 269 Giáp Bát, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
33. | Nguyễn Thu Trang, sinh ngày 28.12.1983 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Hiện trú tại: Flughafenstr.77, 12049 Berlin Hộ chiếu số: N1960914 cấp ngày 21/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 190/A19 Mai Hương, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
34. | Nguyễn Thị Nhàn, sinh ngày 19.9.1973 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An theo GKS cấp ngày 20/9/1973 Hiện trú tại: Maratstr.134, 12683 Berlin Hộ chiếu số: N2123703 cấp ngày 13/01/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | Giới tính: Nữ |
35. | Trần Thanh Long, sinh ngày 23.11.1963 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBHC khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 5772 ngày 28/11/1963 Hiện trú tại: Joseph-von-Görres-Straße 56, 52068 Aachen Hộ chiếu số: N1841610 cấp ngày 26/6/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: P14, D6, TT Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
36. | Nguyễn Thị Hiền Minh, sinh ngày 07.01.1967 tại Khánh Hòa Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa theo GKS số 1067 ngày 23/12/2019 Hiện trú tại: Sandkaulbach 1, 52062 Aachen Hộ chiếu số: N1525311 cấp ngày 15/9/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 59 Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Giới tính: Nữ |
37. | Lương Thu Thảo, sinh ngày 17.9.2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Magdeburg, CHLB Đức theo GKS số 119/2011/KS ngày 11/4/2011 Hiện trú tại: Wilhelm-Klees-Straße 17d, 39108 Magdeburg Hộ chiếu số: N1786046 cấp ngày 11/4/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
38. | Đồng Minh Thương, sinh ngày 08.11.1995 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 62 ngày 29/12/1998 Hiện trú tại: Dürerstr.49A, 12203 Berlin Hộ chiếu số: N2213820 cấp ngày 15/7/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 60, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Giới tính: Nữ |
39. | Nguyễn Khánh Linh, sinh ngày 02.12.2007 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 853/2008/KS tháng 9/2008 Hiện trú tại: Landsberger Allee 273, 13055 Berlin Hộ chiếu số: N1960348 cấp ngày 14/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
40. | Nguyễn Minh Hằng, sinh ngày 21.02.2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 403/2010/KS ngày 20/9/2010 Hiện trú tại: Landsberger Allee 273, 13055 Berlin Hộ chiếu số: N1841557 cấp ngày 22/6/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
41. | Nguyễn Thanh Tùng, sinh ngày 16.02.1994 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Cottbus, CHLB Đức theo GKS số 660/1995 ngày 02/11/1998 Hiện trú tại: Rheinische Straße 102, 44137 Dortmund Hộ chiếu số: N1531955 cấp ngày 27/9/2011 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt | Giới tính: Nam |
42. | Tạ Minh Hoàng, sinh ngày 26.6.1994 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thái An, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình theo GKS ngày 09/6/1997 Hiện trú tại: Kreis Pinneberg, Schleswig-Holstein, 25436 Uetersen Hộ chiếu số: N2105135 cấp ngày 29/5/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thái Bình | Giới tính: Nam |
43. | Đinh Thị Thanh Huyền, sinh ngày 18.6.1957 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thanh Tĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An theo GKS ngày 30/12/1999 Hiện trú tại: Kiefholzstr.263, 12437 Berlin Hộ chiếu số: N1560779 cấp ngày 30/10/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 53 Phan Đình Phùng, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
44. | Trần Văn Chiến, sinh ngày 14.12.1984 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nam Thanh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định theo GKS số 13 ngày 27/8/1999 Hiện trú tại: Mittelweg 25 Stw/App EG, 20148 Hamburg Hộ chiếu số: N1560508 cấp ngày 24/10/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Phú Cường, xã Nam Thanh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Giới tính: Nam |
45. | Nguyễn Thị Hồng Nhung, sinh ngày 06.11.1984 tại Nghệ An Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Hiện trú tại: Landsberger Str.7B, 86343 Königsbrunn Hộ chiếu số: N2218369 cấp ngày 20/4/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm Trung Lang, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | Giới tính: Nữ |
46. | Vũ Văn Thành, sinh ngày 22.10.1963 tại Hà Nam Nơi đăng ký khai sinh: UBND huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam theo GKS số 01 ngày 22/01/2016 Hiện trú tại: Landsberger Str.7B, 86343 Königsbrunn Hộ chiếu số: N1812679 cấp ngày 15/3/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giới tính: Nam |
47. | Nguyễn Thành Long, sinh ngày 20.3.2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 13/2008/KS ngày 09/01/2008 Hiện trú tại: Petersburg 3, 24809 Nübbel Hộ chiếu số: N1882310 cấp ngày 02/11/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
48. | Trần Thị Bích Thủy, sinh ngày 08.3.1986 tại Thừa Thiên Huế Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình theo GKS số 42 ngày 26/6/2001 Hiện trú tại: Fritz-Erler-Allee 176, 12353 Berlin Hộ chiếu số: N1663885 cấp ngày 31/5/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tiểu khu 6, Thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | Giới tính: Nữ |
49. | Nguyễn Tony, sinh ngày 02.12.2008 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 3764/2008 ngày 22/12/2008 Hiện trú tại: Alt-Buch 34, 13125 Berlin Hộ chiếu số: N2060873 cấp ngày 06/02/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
50. | Trần Thị Hải Hà, sinh ngày 28.7.1985 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng theo GKS số 66 ngày 27/8/1985 Hiện trú tại: Klara-Weyl-Str.28, 10365 Berlin Hộ chiếu số: N2218740 cấp ngày 14/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 166D Bùi Thị Xuân, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
51. | Nguyễn Ngọc Lan Hương, sinh ngày 28.12.1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 132 ngày 12/01/1982 Hiện trú tại: Jacobystr.1, 10179 Berlin Hộ chiếu số: B7009999 cấp ngày 22/01/2013 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 107-K8 Bách Khoa, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
52. | Lê Hoàng Thiên, sinh ngày 10.02.1978 tại Quảng Ngãi Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi theo GKS số 67 ngày 10/6/2004 Hiện trú tại: Quellweg 44, 13629 Berlin Hộ chiếu số: N2060978 cấp ngày 11/02/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Giới tính: Nam |
53. | Lê Phương Nina, sinh ngày 10.5.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G1568/2011 ngày 08/6/2011 Hiện trú tại: Quellweg 44, 13629 Berlin Hộ chiếu số: N1841381 cấp ngày 08/6/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
54. | Hoàng Thị Thanh Tâm, sinh ngày 15.12.1968 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hà Tu, thành phố Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 200 ngày 07/11/1987 Hiện trú tại: Bleichstraße 5, 73033 Göppingen Hộ chiếu số: N2249088 cấp ngày 08/10/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 56, Khối 4, phường Bạch Đằng, thành phố Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh | Giới tính: Nữ |
55. | Nguyễn Thị Hồng Ân, sinh ngày 03.3.1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Oldenburg (Oldb), CHLB Đức theo GKS số 534/1999 ngày 27/5/1999 Hiện trú tại: Friedrich-Ebert-Straße 110, 28201 Bremen Hộ chiếu số: N1693647 cấp ngày 16/01/2004 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
56. | Lê Đỗ Long, sinh ngày 27.11.2000 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Zwickau, CHLB Đức theo GKS số 861/2000 ngày 16/3/2004 Hiện trú tại: Jahnstraße 1, 39130 Magdeburg Hộ chiếu số: N1733404 cấp ngày 23/3/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
57. | Nguyễn Tiến Đức, sinh ngày 20.8.1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Magdeburg, CHLB Đức theo GKS số G1797/1999 ngày 02/10/2018 Hiện trú tại: Nordstraße 10, 39130 Magdeburg Hộ chiếu số: N1703359 cấp ngày 19/5/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
58. | Dương Thúy Hạnh, sinh ngày 17.11.1969 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định theo GKS số 2840 ngày 24/12/1969 Hiện trú tại: Stolzenfelsstr.21, 10318 Berlin Hộ chiếu số: N1707519 cấp ngày 04/6/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 48/90 Mạc Thị Bưởi, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Giới tính: Nữ |
59. | Đinh Thị Thanh, sinh ngày 15.7.1982 tại Ninh Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình theo GKS số 06 ngày 08/01/2009 Hiện trú tại: Kircherstr.14, 07318 Saalfeld/Saale Hộ chiếu số: N1778229 cấp ngày 03/3/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | Giới tính: Nữ |
60. | Lại Xuân Đăng, sinh ngày 02.01.2007 tại Hà Nam Nơi đăng ký khai sinh: Sở Tư pháp tỉnh Ninh Bình theo GKS số 04 ngày 08/5/2007 Hiện trú tại: Kircherstr.14, 07318 Saalfeld/Saale Hộ chiếu số: N2260466 cấp ngày 11/11/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | Giới tính: Nam |
61. | Lại Huyền Diệu, sinh ngày 11.7.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: TLSQ Việt Nam tại Frankfurt theo GKS số 554 ngày 21/11/2011 Hiện trú tại: Kircherstr.14, 07318 Saalfeld/Saale Hộ chiếu số: N2260465 cấp ngày 11/11/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
62. | Nguyễn Celine Dang, sinh ngày 28.10.2015 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G537/2016 ngày 11/01/2018 Hiện trú tại: Rigaer Str.108, 10247 Berlin Hộ chiếu số: N1911896 cấp ngày 17/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
63. | Nguyễn Thị Phượng, sinh ngày 04.10.1992 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 117 ngày 09/10/1997 Hiện trú tại: Rigaer Str.108, 10247 Berlin Hộ chiếu số: N1479796 cấp ngày 30/3/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 137 Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Giới tính: Nữ |
64. | Nguyễn Thị Thu Trang, sinh ngày 07.12.1986 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định theo GKS ngày 04/5/2001 Hiện trú tại: Körnerstr.56, 12169 Berlin Hộ chiếu số: N2218804 cấp ngày 18/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: tỉnh Nam Định | Giới tính: Nữ |
65. | Hoàng Thị Lợi, sinh ngày 26.5.1960 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBHC Gia Lạc Viên, thành phố Hải Phòng theo GKS số 901 ngày 30/5/1960 Hiện trú tại: Beinstr.42, 73430 Aalen Hộ chiếu số: N1588304 cấp ngày 16/4/20112 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 106 Lê Lợi, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
66. | Phạm Vũ Trà Mi, sinh ngày 26.10.1995 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 1434/1995 ngày 02/11/1995 Hiện trú tại: Torstr.189, 10115 Berlin Hộ chiếu số: N1632946 cấp ngày 23/10/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
67. | Huỳnh Thị Yến Vân, sinh ngày 01.7.1967 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 1091 năm 1967 Hiện trú tại: Stiftsallee 87, 32425 Minden Hộ chiếu số: N1525396 cấp ngày 19/6/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 704/5C đường Vườn Lài, khu phố 2, An Phú Đông, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
68. | An Hạ Trang, sinh ngày 07.12.1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 3, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên theo GKS số 34 ngày 09/3/1982 Hiện trú tại: Johann-Ambros-Becker-Weg 20, 55129 Mainz Hộ chiếu số: B4834023 cấp ngày 25/01/2011 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: số 34 ngách 102/32 Hoàng Đạo Thành, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
69. | Đào Thanh Hào, sinh ngày 11.9.1996 tại Tuyên Quang Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã An Tường, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang theo GKS số 08 ngày 18/01/1997 Hiện trú tại: Landwehrstr.75, 30519 Hannover Hộ chiếu số: N1648886 cấp ngày 26/10/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: tỉnh Tuyên Quang | Giới tính: Nữ |
70. | Trần Lê Trà My, sinh ngày 13.7.2017 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Chemnitz, CHLB Đức theo GKS số G2093/2017 ngày 24/7/2017 Hiện trú tại: Altenhainer Straße 10, 09126 Chemnitz Hộ chiếu số: N1859494 cấp ngày 31/8/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
71. | Trần Lê Minh Khôi, sinh ngày 26.10.2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Chemnitz, CHLB Đức theo GKS số G2630/2013 ngày 08/11/2013 Hiện trú tại: Altenhainer Straße 10, 09126 Chemnitz Hộ chiếu số: C4617486 cấp ngày 12/02/2018 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh | Giới tính: Nam |
72. | Nguyễn Thị Bích Huệ, sinh ngày 03.3.1997 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Ludwigsfelde, CHLB Đức theo GKS 96/1997 ngày 03/3/1997 Hiện trú tại: Dachsweg 51, 14974 Ludwigsfelde Hộ chiếu số: N1499049 cấp ngày 11/5/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
73. | Lê Minh Tuấn, sinh ngày 20.9.2000 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 175 ngày 03/10/2000 Hiện trú tại: Reutestraße 68, 78056 Villingen-Schwenningen Hộ chiếu số: N1791541 cấp ngày 02/5/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
74. | Trần Thị Hường, sinh ngày 17.7.1980 tại Hà Tĩnh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh theo GKS số 019 ngày 27/6/2002 Hiện trú tại: Allee der Kosmonauten 117, 12681 Berlin Hộ chiếu số: N1632983 cấp ngày 25/10/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Giới tính: Nữ |
75. | Trịnh Tô Quế Lâm, sinh ngày 06.02.2012 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Radebeul, CHLB Đức theo GKS số G176/2012 ngày 17/02/2016 Hiện trú tại: Strehlener Platz 3C, 01219 Dresden Hộ chiếu số: N1858559 cấp ngày 13/7/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
76. | Trần Thị Biên, sinh ngày 20.5.1987 tại Phú Thọ Nơi đăng ký khai sinh: UBND thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Hiện trú tại: Johannes-Bobrowski-Str.15, 12627 Berlin Hộ chiếu số: N1631054 cấp ngày 17/8/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khu 10, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Giới tính: Nữ |
77. | Nguyễn Anh Tú Jimmy, sinh ngày 08.4.2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại Berlin, CHLB Đức theo GKS số 482/2009/KS ngày 16/9/2009 Hiện trú tại: Johannes-Bobrowski-Str.15, 12627 Berlin Hộ chiếu số: N2106375 cấp ngày 15/8/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
78. | Trần Thanh Sơn, sinh ngày 30.5.1961 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 1015 ngày 02/6/1961 Hiện trú tại: Märkische Allee 296, 12687 Berlin Hộ chiếu số: B6168168 cấp ngày 31/01/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khu K11B, tập thể Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
79. | Phạm Đức Học, sinh ngày 10.01.1968 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, TP Hải Phòng theo GKS số 189 ngày 07/12/2009 Hiện trú tại: Kuehnstraße 109, 22045 Hamburg Hộ chiếu số: N1929936 cấp ngày 12/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, TP Hải Phòng | Giới tính: Nam |
80. | Nguyễn Thị Lan Phương, sinh ngày 08.5.1969 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 1874 ngày 16/5/1969 Hiện trú tại: Waldstraße 1B, 08060 Zwickau Hộ chiếu số: N2012915 cấp ngày 13/11/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 10, Hàng Chuối, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
81. | Vũ Đức Khanh, sinh ngày 11.4.1969 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 907 ngày 18/4/1969 Hiện trú tại: Jungfernstieg 1, 27432 Bremervörde Hộ chiếu số: N1858501 cấp ngày 12/7/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 23, Tổ 14, K74 phường Bưởi, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
82. | Vũ Hoàng Nam Phong, sinh ngày 24.10.2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 293-04 Hiện trú tại: Jungfernstieg 1, 27432 Bremervörde Hộ chiếu số: N1858504 cấp ngày 12/7/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
83. | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh, sinh ngày 13.4.1991 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 144 ngày 26/8/1993 Hiện trú tại: Eppendorfer Weg 116a, 20259 Hamburg Hộ chiếu số: N1911652 cấp ngày 10/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
84. | Nguyễn Duy Anh, sinh ngày 20.01.1995 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 62 ngày 09/3/1995 Hiện trú tại: Bisamkiez 29, 14478 Potsdam Hộ chiếu số: N2213869 cấp ngày 20/7/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
85. | Nguyễn Quỳnh Mai Cherry, sinh ngày 29.6.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G959/2011 ngày 04/10/2011 Hiện trú tại: Alte Hellersdorfer Str.148, 12629 Berlin Hộ chiếu số: N1793356 cấp ngày 01/9/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
86. | Dương Huyền Trang, sinh ngày 31.5.2001 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Magdeburg, CHLB Đức theo GKS số 1130/2001 ngày 11/6/2001 Hiện trú tại: Salvador-Allende-Straße 5, 39126 Magdeburg Hộ chiếu số: N2123782 cấp ngày 16/01/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
87. | Đoàn Minh Trí, sinh ngày 07.01.1970 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 142 ngày 14/01/1970 Hiện trú tại: Otto-Suhr-Allee 87, 10585 Berlin Hộ chiếu số: N1631355 cấp ngày 04/9/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 25/7 Cửu Long, Phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
88. | Phạm Thị Lê Anh, sinh ngày 23.10.1990 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Zwickau, CHLB Đức theo GKS số 1548/1990 ngày 23/8/2019 Hiện trú tại: Waldstraße 2, 04105 Leipzig Hộ chiếu số: N1733081 cấp ngày 12/02/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
89. | Đinh Mỹ Anh, sinh ngày 01.01.2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 30/2013/KS ngày 29/01/2013 Hiện trú tại: Sonnblickweg 9, 84034 Landshut Hộ chiếu số: N1886532 cấp ngày 18/10/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
90. | Cao Thị Kim Anh, sinh ngày 16.3.1985 tại Thừa Thiên Huế Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phú Hiệp, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế theo GKS số 432 ngày 18/4/1985 Hiện trú tại: Kantstr.68, 10627 Berlin Hộ chiếu số: N2106932 cấp ngày 20/9/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 355B Chi Lăng, phường Phú Hiệp, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Giới tính: Nữ |
91. | Nguyễn Hùng Mạnh Tomy, sinh ngày 14.7.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G2786/2011 ngày 24/8/2011 Hiện trú tại: Kantstr.68, 10627 Berlin Hộ chiếu số: N2106933 cấp ngày 20/9/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
92. | Đặng Tống Xuân Mai, sinh ngày 21.7.2005 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Schwerin, CHLB Đức theo GKS số 791/2005 ngày 03/8/2006 Hiện trú tại: Anne-Frank-Straße 8, 19061 Schwerin Hộ chiếu số: N2060102 cấp ngày 24/12/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
93. | Phạm Ngọc Thảo Nguyên, sinh ngày 08.8.1995 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 90 ngày 17/8/1995 Hiện trú tại: Hans-Otto-Str.3, 10407 Berlin Hộ chiếu số: N1663753 cấp ngày 16/5/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 297/13 Ba Đình, Phường 8, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
94. | Nguyễn Trung Hiếu, sinh ngày 03.6.1994 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương theo GKS số 55 ngày 08/10/1999 Hiện trú tại: Am Erlenkamp 8, 45657 Recklinghausen Hộ chiếu số: N2218273 cấp ngày 07/4/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Khu tập thể nhà máy bơm, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Giới tính: Nam |
95. | Nguyễn Hồng Minh, sinh ngày 04.01.1965 tại Thái Nguyên Nơi đăng ký khai sinh: UBND thành phố Thái Nguyên theo GKS ngày 08/01/1965 Hiện trú tại: Beethovenstr.7, 16909 Wittstock/Dosse Hộ chiếu số: N1599713 cấp ngày 04/6/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 47-57 Nguyễn Thái Bình, Phường 18, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
96. | Trần Phương Anh, sinh ngày 14.6.2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 936/2004 ngày 04/8/2004 Hiện trú tại: Märkische Allee 280, 12687 Berlin Hộ chiếu số: N1943341 cấp ngày 29/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
97. | Trần Thomas, sinh ngày 14.8.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G3889/2011 ngày 17/3/2015 Hiện trú tại: Sella-Hasse-Str.23, 12687 Berlin Hộ chiếu số: N2027337 cấp ngày 10/9/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
98. | Lê Việt Tài, sinh ngày 19.5.1999 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 429/1999 ngày 03/6/1999 Hiện trú tại: Theodor-Yorck-Straße 23, 21079 Hamburg Hộ chiếu số: N1690953 cấp ngày 21/10/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
99. | Trần Công Hoàn, sinh ngày 11.11.1992 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Aue-Bad Schlema, CHLB Đức theo GKS số 531/1992 Hiện trú tại: An der Obermühle 10, 01257 Dresden Hộ chiếu số: N1793153 cấp ngày 28/7/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
100. | Bùi Thị Tú Lan, sinh ngày 27.01.1961 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội theo GKS số 304 ngày 06/02/1961 Hiện trú tại: Hildesheimer Str.109, 30173 Hannover Hộ chiếu số: N1620490 cấp ngày 31/8/2012 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: TT Viện quân y 108, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
101. | Nguyễn Thị Lệ Hằng, sinh ngày 14.3.1969 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội theo GKS số 886 ngày 18/3/1969 Hiện trú tại: Otto-Hahn-Ring 8, 14480 Potsdam Hộ chiếu số: N1537144 cấp ngày 25/9/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 141 Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
102. | Phạm Hải Yến, sinh ngày 06.6.2003 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 280/2010/KS ngày 21/6/2010 Hiện trú tại: Celler Str.93A, 38114 Braunschweig Hộ chiếu số: N2195658 cấp ngày 02/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
103. | Lưu Thị Yến, sinh ngày 07.7.1985 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Thanh Bình, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội theo GKS số 36 ngày 26/02/2004 Hiện trú tại: Schiebestraße 38, 04129 Leipzig Hộ chiếu số: N1521197 cấp ngày 24/8/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Thanh Bình, huyện Chương Mỹ ,TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
104. | Lưu Gia Linh, sinh ngày 17.9.2016 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Leipzig, CHLB Đức theo GKS số G5825/2016 ngày 06/02/2018 Hiện trú tại: Schiebestraße 38, 04129 Leipzig Hộ chiếu số: N2260072 cấp ngày 26/11/2020 của TLSQ Việt Nam tại Frankfurt | Giới tính: Nữ |
105. | Nguyễn Vân Anh, sinh ngày 11.11.1991 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 296 ngày 28/11/1991 Hiện trú tại: Friedrich-Ebert-Str.55A, 04416 Markkleeberg Hộ chiếu số: N2195714 cấp ngày 04/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phòng 4, C40, tập thể 108, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
106. | Nguyễn Quỳnh Trang, sinh ngày 10.6.1984 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Kim Liên, quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 95 ngày 12/7/1984 Hiện trú tại: Leibnizstr.35a, 10625 Berlin Hộ chiếu số: N1628069 cấp ngày 03/7/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: A2 F101 phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
107. | Phạm Hoàng Long, sinh ngày 23.6.2008 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 2984/2008 ngày 30/12/2008 Hiện trú tại: Falkenseer Chaussee 20, 13583 Berlin Hộ chiếu số: N1813884 cấp ngày 16/11/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
108. | Phạm Lâm, sinh ngày 09.02.2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 724/2010 ngày 18/3/2010 Hiện trú tại: Falkenseer Chaussee 20, 13583 Berlin Hộ chiếu số: N1813885 cấp ngày 16/11/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
109. | Trần Ilona, sinh ngày 05.01.2007 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số 214/2007 ngày 27/4/2011 Hiện trú tại: Allee der Kosmonauten 117, 12681 Berlin Hộ chiếu số: N1841700 cấp ngày 03/7/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
110. | Hoàng Thị Thuyên, sinh ngày 18.4.1985 tại Bắc Giang Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang theo GSK ngày 20/4/1985 Hiện trú tại: Marktstraße 23, 99894 Friedrichroda Hộ chiếu số: N1628353 cấp ngày 16/7/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Giới tính: Nữ |
111. | Nguyễn Hoàng Giang, sinh ngày 27.01.2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ VIệt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 82/2013/KS ngày 15/3/2013 Hiện trú tại: Marktstraße 23, 99894 Friedrichroda Hộ chiếu số: N1945302 cấp ngày 27/02/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
112. | Lưu Anh Quân, sinh ngày 16.7.2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G2331/2004 ngày 06/9/2007 Hiện trú tại: Möllendorffstraße 76, 10367 Berlin Hộ chiếu số: N2065101 cấp ngày 29/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
113. | Trần Huy Hoàng, sinh ngày 23.7.1984 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng theo GKS số 108 ngày 31/7/1984 Hiện trú tại: Albert-Schweitzer Straße 42, 38226 Salzgitter Hộ chiếu số: N2289555 cấp ngày 16/12/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 355 Trường Chinh, quận Kiến An, TP Hải Phòng | Giới tính: Nam |
114. | Lê Đức Anh Quân, sinh ngày 26.12.1998 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Rostock, CHLB Đức theo GKS số 93/1999 ngày 18/01/1999 Hiện trú tại: Köpenicker Str.105, 12683 Berlin Hộ chiếu số: N1714320 cấp ngày 08/9/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
115. | Lê Duy Hưng, sinh ngày 27.01.1995 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 1370/02 ngày 18/12/2002 Hiện trú tại: Rosenthaler Str.5, 10119 Berlin Hộ chiếu số: N1500757 cấp ngày 06/7/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
116. | Cao Minh Dũng, sinh ngày 07.01.1997 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 18/06/KS ngày 23/01/2006 Hiện trú tại: Fehrbelliner Str.9, 13585 Berlin Hộ chiếu số: N1814438 cấp ngày 01/02/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
117. | Dương Tấn Linh, sinh ngày 15.11.1978 tại Đà Nẵng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Phước Ninh, thành phố Đà Nẵng theo GKS số 154 ngày 22/11/1978 Hiện trú tại: Florastr.60, 13187 Berlin Hộ chiếu số: N1560663 cấp ngày 27/10/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 182 Núi Thành, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Giới tính: Nam |
118. | Nguyễn Thu Chung, sinh ngày 21.6.1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 1608 ngày 30/6/1981 Hiện trú tại: Florastr.60, 13187 Berlin Hộ chiếu số: N1560664 cấp ngày 27/10/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: B6, Phòng 6, Tập thể Thành Công, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
119. | Phan Jenny Hương Nhi, sinh ngày 15.7.2008 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Dresden, CHLB Đức theo GKS số G4542/2008 ngày 10/9/2013 Hiện trú tại: Alaunstr.60, 01099 Dresden Hộ chiếu số: N2065564 cấp ngày 13/02/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
120. | Hà Thị Hạnh, sinh ngày 01.5.1979 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương theo GKS số 32 ngày 03/9/1999 Hiện trú tại: Alaunstr.60, 01099 Dresden Hộ chiếu số: N2107528 cấp ngày 30/10/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Giới tính: Nữ |
121. | Nguyễn Viết Vũ, sinh ngày 10.3.1991 tại Hà Tĩnh Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đức Hương, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh theo GKS số 09 ngày 20/4/1991 Hiện trú tại: Krautbuckelweg 22B, 85055 Ingolstadt Hộ chiếu số: N1943258 cấp ngày 27/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm Hương Phố, Đức Hương, Vũ Quang, Hà Tĩnh | Giới tính: Nam |
122. | Trương Thị Diệu Hiền, sinh ngày 18.10.1990 tại Thừa Thiên Huế Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Hương Sơ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế theo GKS số 21 ngày 20/01/1992 Hiện trú tại: Krautbuckelweg 22B, 85055 Ingolstadt Hộ chiếu số: C1338140 cấp ngày 03/3/2016 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: K356, H73/28 Hoàng Diệu, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | Giới tính: Nữ |
123. | Lê Văn Quang, sinh ngày 02.10.1990 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Dresden, CHLB Đức theo GKS số G4965/1990 ngày 13/11/1990 Hiện trú tại: Kniprodestr.98, 10407 Berlin Hộ chiếu số: N1525012 cấp ngày 05/9/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
124. | Hoàng Tân Uyên, sinh ngày 06.9.1985 tại Ninh Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình theo GKS số 193 ngày 20/7/2017 Hiện trú tại: Ohrnbergerstr.69, 74177 Bad Friedrichshall Hộ chiếu số: N1470378 cấp ngày 22/3/2011 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Giới tính: Nam |
125. | Mạc Văn Cầu, sinh ngày 05.5.1968 tại Quảng Nam Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam theo GKS ngày 15/12/1999 Hiện trú tại: Auf der Horst 20C, 30823 Garbsen Hộ chiếu số: N1846614 cấp ngày 18/8/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn 3, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | Giới tính: Nam |
126. | Nguyễn Lâm Việt Anh, sinh ngày 10.02.2004 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 418/6/KS ngày 06/9/2006 Hiện trú tại: Kleine Westerstr.11, 25746 Heide Hộ chiếu số: N2178930 ngày 19/02/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
127. | Hoàng Thị Thu Hà, sinh ngày 02.9.1986 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng theo GKS số 1347 ngày 29/9/1986 Hiện trú tại: Keldenicher str.57, 50389 Wesseling Hộ chiếu số: N1943568 cấp ngày 09/4/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 5/293 Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
128. | Nguyễn Hà Anh, sinh ngày 30.7.2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Hemer, CHLB Đức theo GKS số G184/2009 ngày 22/10/2009 Hiện trú tại: Keldenicher str.57, 50389 Wesseling Hộ chiếu số: N2072131 cấp ngày 12/3/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
129. | Mai Gia Kiệt Johnny, sinh ngày 19.6.2012 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: TLSQ Việt Nam tại Frankfurt theo GKS số 28 ngày 09/02/2015 Hiện trú tại: Bosestraße 3, 04109 Leipzig Hộ chiếu số: N2178905 cấp ngày 19/02/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
130. | Bùi Thị Nhung, sinh ngày 15.5.1984 tại Thanh Hóa Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa theo GKS số 93 ngày 17/12/2008 Hiện trú tại: Bosestraße 3, 04109 Leipzig Hộ chiếu số: N2010367 cấp ngày 31/01/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Giới tính: Nữ |
131. | Mai Kathy Bảo An, sinh ngày 30.7.2014 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 49/2015/KS ngày 05/02/2015 Hiện trú tại: Bosestraße 3, 04109 Leipzig Hộ chiếu số: N2178907 cấp ngày 19/02/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
132. | Hoàng Thị Ánh, sinh ngày 06.8.1986 tại Nam Định Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Lộc Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định theo GKS số 84 ngày 14/8/1986 Hiện trú tại: Landsberger Allee 183B, 10369 Berlin Hộ chiếu số: N1733579 cấp ngày 13/4/2015 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Giới tính: Nữ |
133. | Trần Bảo Sơn Kevin, sinh ngày 02.6.2013 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 165/2013/KS ngày 04/7/2013 Hiện trú tại: Landsberger Allee 183B, 10369 Berlin Hộ chiếu số: N1964600 cấp ngày 06/6/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
134. | Trần Bình An, sinh ngày 30.6.2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G513/2010 ngày 18/6/2010 Hiện trú tại: Königstraße 10, 16259 Bad Freienwalde (Oder) Hộ chiếu số: N1791637 cấp ngày 18/5/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
135. | Trần Thành Tâm, sinh ngày 29.11.2010 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G1209/2010 ngày 23/12/2010 Hiện trú tại: Königstraße 10, 16259 Bad Freienwalde (Oder) Hộ chiếu số: N1791638 cấp ngày 18/5/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
136. | Lại Thị Huệ, sinh ngày 28.01.1989 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng theo GKS số 112 ngày 15/9/1995 Hiện trú tại: Kladower Damm 25C, 14089 Berlin Hộ chiếu số: N1980304 cấp ngày 05/12/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
137. | Trịnh Thị Thủy, sinh ngày 20.10.1984 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng theo GKS số 296 ngày 29/8/2011 Hiện trú tại: Nordring 17, 44787 Bochum Hộ chiếu số: N2195895 cấp ngày 16/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
138. | Trịnh Peter, sinh ngày 17.8.2011 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 17/2013 ngày 09/01/2013 Hiện trú tại: Nordring 17, 44787 Bochum Hộ chiếu số: NN1847433 cấp ngày 17/7/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt | Giới tính: Nam |
139. | Nguyễn Ngọc Hồng Nhung, sinh ngày 02.7.2007 tại Quảng Bình Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Bắc Nghĩa, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình theo GKS số 88 ngày 06/8/2007 Hiện trú tại: Schillerstr.3, 26382 Wilhelmshaven Hộ chiếu số: N1776534 cấp ngày 15/9/2016 tại TLSQ Việt Nam tại Frankfurt Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phường Bắc Nghĩa, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Giới tính: Nữ |
140. | Vũ Minh Phương, sinh ngày 14.7.1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 1803 ngày 24/7/1981 Hiện trú tại: Bennigsenstraße 9, 21339 Lüneburg Hộ chiếu số: N1830101 cấp ngày 05/4/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: P306 H1, phường Thành Công, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
141. | Võ Tiểu Băng, sinh ngày 11.4.2009 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: Cơ quan hộ tịch Berlin, CHLB Đức theo GKS số G1118/2009 ngày 27/8/2009 Hiện trú tại: Geraer Ring 91, 12689 Berlin Hộ chiếu số: NN2218664 cấp ngày 12/5/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nữ |
142. | Lý Kim Thông, sinh ngày 30.9.1965 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Đống Đa, TP Hà Nội theo GKS số 3138 ngày 05/10/1965 Hiện trú tại: Crivitzer Straße 34. 13059 Berlin Hộ chiếu số: N2060949 cấp ngày 11/02/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 23 ngõ Quan Thổ 3, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
143. | Nguyễn Thị Thuấn Hoa, sinh ngày 07.02.1975 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường 1, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 02 ngày 09/3/1987 Hiện trú tại: Emdener Str.20, 10551 Berlin Hộ chiếu số: N1633941 cấp ngày 14/02/2013 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 215/23/2 Phan Đăng Lưu, Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
144. | Trần Nguyên Sa, sinh ngày 13.01.2006 tại CHLB Đức Nơi đăng ký khai sinh: ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức theo GKS số 51/2013/KS ngày 14/02/2013 Hiện trú tại: Emdener Str.20, 10551 Berlin Hộ chiếu số: N1922677 cấp ngày 29/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức | Giới tính: Nam |
145. | Phạm Hồng Thủy, sinh ngày 05.4.1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội theo GKS số 97/1981 ngày 14/4/1981 Hiện trú tại: Roggenfelder Str.22, 19303 Dömitz Hộ chiếu số: B9713438 cấp ngày 30/10/2014 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 10 Ngách 158/23 Ngọc Hà, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nữ |
146. | Nguyễn Phạm Anh Huy, sinh ngày 18.11.2005 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 216-2005 ngày 01/12/2005 Hiện trú tại: Roggenfelder Str.22, 19303 Dömitz Hộ chiếu số: C1819935 cấp ngày 07/6/2016 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 10 Ngách 158/23 Ngọc Hà, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
147. | Nguyễn Việt Anh, sinh ngày 04.10.2009 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 236-2009 ngày 23/10/2009 Hiện trú tại: Roggenfelder Str.22, 19303 Dömitz Hộ chiếu số: C1861143 ngày 08/6/2016 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 10 Ngách 158/23 Ngọc Hà, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giới tính: Nam |
148. | Ngô Đình Chiến, sinh ngày 20.6.1949 tại Quảng Trị Nơi đăng ký khai sinh: UBND huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị theo GKS số 05 ngày 28/5/2019 Hiện trú tại: Bahnhofstraße 36, 08412 Werdau Hộ chiếu số: N1588943 cấp ngày 22/02/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 110 E6, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội | Giới tính: Nam |
149. | Nguyễn Tuấn Minh, sinh ngày 04.5.1981 tại Hà Nội Nơi đăng ký khai sinh: UBND quận Ba Đình, TP Hà Nội theo GKS số 1232 ngày 15/5/1981 Hiện trú tại: Frankfurter Allee 89, 10247 Berlin Hộ chiếu số: N1560513 cấp ngày 24/10/2011 tại ĐSQ Việt Nam tại CHLB Đức Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Phòng 404, I2, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội. | Giới tính: Nam |
- 1Quyết định 1305/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 06 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 2Quyết định 1311/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 02 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 3Quyết định 1307/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 05 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 4Quyết định 1979/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 20 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 5Quyết định 2287/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 53 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 6Quyết định 2288/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 35 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 1Luật Quốc tịch Việt Nam 2008
- 2Hiến pháp 2013
- 3Quyết định 1305/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 06 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 4Quyết định 1311/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 02 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 5Quyết định 1307/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 05 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 6Quyết định 1979/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 20 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 7Quyết định 2287/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 53 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
- 8Quyết định 2288/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 35 công dân hiện đang cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức do Chủ tịch nước ban hành
Quyết định 1348/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 149 công dân hiện đang cư trú tại Đức do Chủ tịch nước ban hành
- Số hiệu: 1348/QĐ-CTN
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/07/2021
- Nơi ban hành: Chủ tịch nước
- Người ký: Nguyễn Xuân Phúc
- Ngày công báo: 14/08/2021
- Số công báo: Từ số 709 đến số 710
- Ngày hiệu lực: 27/07/2021
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết