Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TRÀ VINH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1327/QĐ-UBND

Trà Vinh, ngày 08 tháng 7 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;

Căn cứ Luật Báo chí ngày 05/4/2016;

Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;

Căn cứ Nghị định số 16/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;

Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 20/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;

Căn cứ Quyết định số 3929/QĐ-UBND ngày 14/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Trà Vinh;

Theo đề nghị của Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh tại Tờ trình số 21/TTr-ĐPTTH ngày 09/6/2021; ý kiến của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 1218/STC-HCSN ngày 28/5/2021 và Công văn số 1528/STC-HCSN ngày 25/6/2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh, bao gồm:

1. Phụ lục I: Bộ đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.

 2. Phụ lục II: Bộ đơn giá sản xuất các chương trình truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Bộ đơn giá ban hành kèm theo Quyết định này áp dụng đối với việc sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.

2. Giao Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh tổ chức triển khai thực hiện Quyết định này đảm bảo đúng trình tự, thủ tục theo quy định hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Trà Vinh; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh; Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Lê Văn Hẳn

 

Phụ lục I

BỘ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH

(Kèm theo Quyết định số 1327/QĐ-UBND ngày 08/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Thể loại - Thời lượng

Thời lượng

Mã hiệu

Thời lượng tư liệu khai thác lại

Chi phí trực tiếp

Đơn giá

Lao động trực tiếp

Các khoản đóng góp theo lương (23,5%)

Khấu hao thiết bị trực tiếp

Văn phòng phẩm trực tiếp

 

A

B

C

D

1

2

3

4

5=1 2 3 4

 I

 BẢN TIN THỜI SỰ - MÃ HIỆU 13.01.00.00.00

 1

 Bản tin thời sự trực tiếp - Mã hiệu: 13.01.00.01.00

 

 Bản tin thời sự trực tiếp

 05 phút

13.01.00.01.01

0%

 472.208

 110.969

 15.280

 9.040

 607.497

 

 

 

 

đến 30%

 394.796

 92.777

 13.212

 9.400

 510.185

 

 

 

 

trên 30%
đến 50%

 308.395

 72.473

 11.159

 9.040

 401.067

 

 

 

 

trên 50%
đến 70%

 225.394

 52.968

 9.088

 9.040

 296.490

 

 

 

 

trên 70%

 131.040

 30.794

 6.464

 9.040

 177.338

 

 Bản tin thời sự trực tiếp

 10 phút

13.01.00.01.02

0%

 899.086

 211.285

 28.424

 18.080

 1.156.875

 

 

 

 

đến 30%

 741.153

 174.171

 23.671

 18.080

 957.075

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 574.571

 135.024

 22.591

 18.080

 750.266

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 413.075

 97.073

 14.149

 18.080

 542.377

 

 

 

 

trên 70%

 213.589

 50.193

 8.184

 18.080

 290.046

 

 Bản tin thời sự trực tiếp

 15 phút

13.01.00.01.03

0%

1.416.767

 332.940

 46.103

 27.120

 1.822.930

 

 

 

 

đến 30%

1.180.026

 277.306

 38.813

 27.120

 1.523.265

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 941.660

 221.290

 31.394

 18.080

 1.212.424

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 413.075

 97.073

 24.090

 18.080

 552.318

 

 

 

 

trên 70%

213.589

 50.193

 14.954

 18.080

 296.816

 2

Bản tin thời sự ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.01.00.02.00

 

 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

 5 phút

13.01.00.02.01

0%

 438.378

 103.019

 12.674

 9.720

 563.791

 

 

 

 

đến 30%

 356.997

 83.894

 10.689

 9.720

 461.300

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 273.733

 64.327

 8.842

 9.720

 356.622

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 190.916

 44.865

 6.983

 9.720

 252.484

 

 

 

 

trên 70%

 92.962

 21.846

 4.539

 9.720

 129.067

 

 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

 10 phút

13.01.00.02.02

0%

 856.974

 201.389

 27.663

 18.080

 1.104.106

 

 

 

 

đến 30%

 697.733

 163.967

 23.116

 18.080

 902.896

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

531.246

124.843

18.657

18.080

692.826

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

369.750

86.891

14.089

18.080

 488.810

 

 

 

 

trên 70%

171.553

40.315

8.413

18.080

238.361

 

 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

 15 phút

13.01.00.02.03

0%

1.268.633

298.129

43.800

18.080

 1.628.642

 

 

 

 

đến 30%

1.030.680

242.210

36.859

18.080

 1.327.829

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

794.793

186.776

29.864

18.080

 1.029.513

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

554.558

130.321

22.831

18.080

 725.790

 

 

 

 

trên 70%

 257.858

 60.597

 14.022

 18.080

 350.557

 

 Bản tin thời sự ghi âm phát sau (áp dụng công thức nội suy quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III của định mức)

 20 phút

 13.01.00.02.04

0%

1.691.511

 397.505

 58.400

 24.107

 2.171.522

 

 

 

 

đến 30%

1.374.240

 322.946

 49.145

 24.107

 1.770.438

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.059.724

 249.035

 39.819

 24.107

 1.372.684

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 554.558

 130.321

 30.441

 24.107

 739.427

 

 

 

 

trên 70%

 343.811

 80.796

 18.696

 24.107

 467.409

 II

 BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.02.00.00.00

 

 

 

 Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau

 5 phút

 13.02.00.00.01

0%

 456.685

 107.321

 12.522

 9.040

 585.568

 

 

 

 

đến 30%

 368.260

 86.541

 10.590

 9.040

 474.431

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 280.465

 65.909

 8.643

 9.040

 364.057

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 195.820

 46.018

 6.983

 9.040

 257.861

 

 

 

 

trên 70%

 83.738

 19.678

 4.208

 9.040

 116.664

 

 Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau

 10 phút

13.02.00.00.02

0%

 937.522

 220.318

 28.961

 9.720

 1.196.521

 

 

 

 

đến 30%

 753.270

 177.018

 17.480

 9.720

 957.488

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 572.797

 134.607

 14.153

 9.720

 731.277

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 390.576

 91.785

 10.943

 9.720

 503.024

 

 

 

 

trên 70%

 167.530

 39.370

 6.872

 9.720

 223.492

 

 Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau

 15 phút

13.02.00.00.03

0%

1.337.783

 314.379

 44.913

 10.400

 1.707.475

 

 

 

 

đến 30%

1.078.957

 253.555

 28.966

 10.400

 1.371.878

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 823.733

 193.577

 23.729

 10.400

 1.051.439

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 568.516

 133.601

 18.468

 10.400

 730.985

 

 

 

 

trên 70%

 248.877

 58.486

 12.015

 10.400

 329.778

 III

 BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC - MÃ HIỆU: 13.03.00.00.00

 

 

 

 

 Bản tin tiếng dân tộc

 10 phút

13.03.00.00.01

0%

 170.192

 39.995

 15.724

 8.360

 234.271

 

 Bản tin tiếng dân tộc

 15 phút

13.03.00.00.02

0%

 271.525

 63.808

 25.013

 8.360

 368.706

 

 Bản tin tiếng dân tộc (áp dụng công thức nội suy quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III của định mức)

 20 phút

13.03.00.00.03

0%

 362.033

 85.078

 33.351

 11.147

 491.609

 IV

 CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 13.04.00.00.00

 

 1

 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp - Mã hiệu: 13.04.00.01.00

 

 

 

 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

 30 phút

13.04.00.01.01

0%

2.144.076

 503.858

 62.104

 45.880

 2.755.918

 

 

 

 

đến 30%

1.762.474

 414.181

 51.554

 45.880

 2.274.089

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.381.867

 324.739

 41.019

 45.880

 1.793.505

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 997.115

 234.322

 30.593

 45.880

 1.307.910

 

 

 

 

trên 70%

 515.980

 121.255

 17.423

 45.880

 700.538

 

 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

 45 phút

13.04.00.01.02

0%

3.232.955

 759.744

 92.151

 64.600

 4.149.450

 

 

 

 

đến 30%

2.666.599

 626.651

 76.936

 64.600

 3.434.786

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

2.099.119

 493.293

 61.818

 64.600

 2.718.830

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

1.531.971

 360.013

 46.568

 64.600

 2.003.152

 

 

 

 

trên 70%

 825.230

 193.929

 27.642

 64.600

 1.111.401

 2

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.04.00.02.00

 

 

 

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

 30 phút

13.04.00.02.01

0%

2.034.101

 478.014

 65.235

 45.200

 2.622.550

 

 

 

 

đến 30%

1.655.431

 389.026

 54.711

45.200

 2.144.368

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.273.842

299.353

44.287

45.200

 1.662.682

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

890.085

209.170

33.772

45.200

 1.178.227

 

 

 

 

trên 70%

411.118

96.613

20.634

45.200

 573.565

 V

BẢN TIN THỜI TIẾT - MÃ HIỆU: 13.06.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin thời tiết

 5 phút

13.06.00.00.01

0%

54.798

12.878

3.470

9.720

 80.866

 VI

 CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN - MÃ HIỆU: 13.07.00.00.00

 

 

 

 1

 Chương trình tư vấn trực tiếp - Mã hiệu 13.07.00.01.00

 

 

 

 

 Chương trình tư vấn trực tiếp

 30 phút

13.07.00.01.01

0%

1.599.414

375.862

54.730

8.200

 2.038.206

 2

 Chương trình tư vấn phát sau - Mã hiệu 07.00.02.00

 

 

 

 

 Chương trình tư vấn phát sau

 15 phút

 07.00.02.01

0%

480.606

112.942

22.966

8.200

 624.714

 

 Chương trình tư vấn phát sau

 30 phút

 07.00.02.02

0%

1.164.151

273.575

52.939

9.400

 1.500.065

 VII

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM - MÃ HIỆU: 13.08.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

 Chương trình tọa đàm trực tiếp - Mã hiệu: 13.08.00.01.00

 

 

 

 

 Chương trình tọa đàm trực tiếp

 30 phút

13.08.00.01.01

0%

2.095.421

492.424

81.129

17.600

 2.686.574

 

 

 

 

đến 30%

1.361.088

319.856

52.321

17.600

 1.750.865

 

 Chương trình tọa đàm trực tiếp

 45 phút

13.08.00.01.02

0%

2.346.797

 551.497

 87.810

18.200

 3.004.304

 

 

 

 

đến 30%

1.612.464

378.929

60.132

18.200

 2.069.725

 

 Chương trình tọa đàm trực tiếp

 60 phút

13.08.00.01.03

0%

2.585.394

607.568

97.341

27.000

 3.317.303

 

 

 

 

đến 30%

1.851.061

434.999

69.669

27.000

 2.382.729

 2

 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.08.00.02.00

 

 

 

 

 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

 30 phút

13.08.00.02.01

0%

1.888.419

443.778

71.089

17.600

 2.420.886

 

 

 

 

đến 30%

1.208.471

283.991

54.329

17.600

 1.564.391

 

 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

 45 phút

13.08.00.02.02

0%

2.064.716

485.208

79.882

18.200

 2.648.006

 

 

 

 

đến 30%

1.387.292

326.014

63.122

18.200

 1.794.628

 VIII

CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ - MÃ HIỆU: 13.09.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình tạp chí

 10 phút

13.09.00.02.01

0%

892.666

209.777

37.973

8.800

 1.149.216

 

 

 

 

đến 30%

836.242

196.517

36.667

8.800

 1.078.226

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

785.670

184.632

35.367

8.800

 1.014.469

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

732.396

172.113

34.055

8.800

 947.364

 

 

 

 

trên 70%

659.941

155.086

32.552

8.800

 856.379

 

 Chương trình tạp chí

 15 phút

13.09.00.02.02

0%

1.386.235

325.765

55.896

17.000

 1.784.896

 

 

 

 

đến 30%

1.276.314

299.934

53.398

17.000

 1.646.646

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.174.276

275.955

50.898

17.000

 1.518.129

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

1.069.089

251.236

48.406

17.000

 1.385.731

 

 

 

 

trên 70%

932.977

219.250

45.300

17.000

 1.214.527

 

 Chương trình tạp chí

 20 phút

 13.09.00.02.03

0%

1.651.977

388.215

69.200

18.200

 2.127.592

 

 

 

 

đến 30%

1.572.797

369.607

66.714

18.200

 2.027.318

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.453.326

341.532

64.202

18.200

 1.877.260

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

1.330.970

312.778

61.722

18.200

 1.723.670

 

 

 

 

trên 70%

1.178.583

276.967

58.616

18.200

 1.532.366

 

 Chương trình tạp chí

 30 phút

13.09.00.02.04

0%

1.952.374

458.808

89.329

26.400

2.526.911

 

 

 

 

đến 30%

1.875.226

440.678

84.843

26.400

 2.427.147

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.752.606

411.862

82.331

26.400

2.273.199

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

1.634.069

384.006

79.851

26.400

 2.124.326

 

 

 

 

trên 70%

1.470.163

345.488

77.153

26.400

 1.919.204

 IX

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO - MÃ HIỆU: 10.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp - Mã hiệu: 10.00.01.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

 5 phút

 13.10.00.01.01

0%

60.569

14.234

3.387

940

 79.130

 

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

 10 phút

 13.10.00.01.02

0%

95.272

22.389

5.085

2.700

 125.446

 2

Chương trình điểm báo trong nước phát sau - Mã hiệu: 10.00.02.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

 5 phút

 13.10.00.02.01

0%

57.440

13.498

480

940

 72.358

 X

PHÓNG SỰ - MÃ HIỆU: 13.11.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

Phóng sự chính luận - Mã hiệu: 13.11.01.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phóng sự chính luận

5 phút

13.11.01.00.01

0%

655.187

153.969

26.534

2.700

838.390

 

 

 

 

đến 30%

598.296

140.600

24.899

2.700

 766.495

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

541.405

127.230

23.779

2.700

695.114

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

486.546

114.338

22.659

2.700

 626.243

 

 

 

 

trên 70%

415.432

97.627

21.259

2.700

 537.018

 

 Phóng sự chính luận

 10 phút

 11.01.00.02

0%

964.010

226.542

44.549

7.600

 1.242.701

 

 

 

 

đến 30%

880.705

206.966

23.633

7.600

 1.118.904

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

789.273

185.479

19.923

7.600

1.002.275

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

699.873

164.470

19.923

7.600

891.866

 

 

 

 

trên 70%

598.282

140.596

17.602

7.600

 764.080

 2

Phóng sự chân dung - Mã hiệu: 13.11.02.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phóng sự chân dung

 5 phút

13.11.02.00.01

0%

519.096

121.988

18.349

2.000

 661.433

 

 

 

 

đến 30%

468.300

110.051

17.377

2.000

 597.728

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

419.537

98.591

16.393

2.000

 536.521

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

370.773

87.132

15.421

2.000

 475.326

 

 

 

 

trên 70%

309.818

72.807

14.197

2.000

 398.822

 

 Phóng sự chân dung

 10 phút

13.11.02.00.02

0%

873.877

205.361

33.956

2.700

 1.115.894

 

 

 

 

đến 30%

798.701

187.695

32.372

2.700

 1.021.468

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

721.492

169.551

30.788

2.700

 924.531

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

646.351

151.892

29.204

2.700

 830.147

 

 

 

 

trên 70%

550.819

129.442

27.224

2.700

 710.185

 3

 Phóng sự điều tra - Mã hiệu: 13.11.03.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Phóng sự điều tra

 5 phút

13.11.03.00.01

0%

1.538.947

361.653

41.676

8.200

 1.950.476

 

 

 

 

đến 30%

1.403.831

329.900

39.564

8.200

 1.781.495

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.268.715

298.148

37.452

 8.200

 1.612.515

 

 Phóng sự điều tra

 10 phút

13.11.03.00.02

0%

2.303.100

541.229

65.262

8.800

 2.918.391

 

 

 

 

đến 30%

2.100.426

62.094

32.372

8.800

 2.203.692

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

1.897.752

445.972

58.926

8.800

 2.411.450

 XI

 CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH - MÃ HIỆU: 13.12.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

90 phút

13.12.00.00.01

0%

4.422.097

1.039.193

797.298

115.000

 6.373.588

 

 

120 phút

13.12.00.00.02

0%

4.685.332

1.101.053

847.864

157.800

 6.792.049

 

 

180 phút

13.12.00.00.03

0%

5.060.345

1.189.181

972.996

230.000

 7.452.522

 XII

 CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU - MÃ HIỆU: 13.13.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

 Chương trình giao lưu trực tiếp - Mã hiệu: 13.13.00.01.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình giao lưu trực tiếp

 30 phút

13.13.00.01.01

0%

2.176.104

511.384

85.201

34.600

 2.807.289

 

 

 

 

đến 30%

1.458.304

342.701

59.129

34.600

 1.894.734

 

 Chương trình giao lưu trực tiếp

 45 phút

13.12.00.01.02

0%

2.478.805

582.519

97.525

43.400

 3.202.249

 

 

 

 

đến 30%

1.763.212

414.355

69.305

43.400

 2.290.272

 

 Chương trình giao lưu trực tiếp

 55 phút

13.13.00.01.03

0%

2.656.711

624.327

94.516

45.200

 3.420.754

 

 

 

 

đến 30%

1.941.118

456.163

66.092

45.200

 2.508.573

 2

 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.13.00.02.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

 30 phút

13.13.00.02.01

0%

1.986.224

466.763

92.188

27.000

 2.572.175

 

 

 

 

đến 30%

1.309.710

307.782

66.019

27.000

 1.710.511

 

 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

 45 phút

 13.00.02.02

0%

2.172.847

510.619

104.437

34.600

 2.822.503

 

 

 

 

đến 30%

1.490.481

350.263

78.328

34.600

 1.953.672

 

 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

 55 phút

13.13.00.02.03

0%

2.288.762

537.859

109.071

52.200

 2.987.892

 

 

 

 

đến 30%

1.606.396

377.503

83.926

52.200

 2.120.025

 XIII

 CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN - MÃ HIỆU: 13.14.00.00.00

 

 

 

 

 Chương trình bình luận

 5 phút

13.14.00.00.01

0%

317.411

74.592

12.018

1.640

 405.661

 

 Chương trình bình luận

 10 phút

13.14.00.00.02

0%

505.733

118.847

109.071

20.608

 754.259

 XIV

CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN - MÃ HIỆU: 13.15.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình xã luận

 5 phút

13.15.00.00.01

0%

1.087.388

255.536

33.094

2.000

 1.378.018

 

 Chương trình xã luận

 10 phút

13.15.00.00.02

0%

1.625.567

382.008

55.424

4.000

 2.066.999

 XV

 BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH - MÃ HIỆU: 13.18.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Biên tập kịch truyền thanh

 15 phút

13.18.00.00.01

0%

1.560.944

366.822

51.552

27.000

2.006.318

 

 Biên tập kịch truyền thanh

 30 phút

13.18.00.00.02

0%

2.408.273

565.944

101.350

61.600

 3.137.167

 

 Biên tập kịch truyền thanh

 60 phút

13.18.00.00.03

0%

3.925.717

922.543

177.516

140.800

 5.166.576

 

 Biên tập kịch truyền thanh

 90 phút

13.18.00.00.04

0%

6.162.992

1.448.303

267.582

61.600

 7.940.477

 XVI

 BIÊN TẬP CA KỊCH - MÃ HIỆU: 13.19.00.00.00

 

 

 

 

 Biên tập ca kịch

 90 phút

13.19.00.00.01

0%

5.957.528

1.400.019

253.302

467.000

 8.077.849

 XVII

 THU TÁC PHẨM MỚI - MÃ HIỆU: 13.20.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

 Thu truyện - Mã hiệu: 13.20.10.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Thu truyện

 10 phút

20.10.00.01

0%

257.682

13.830

8.800

467.000

 747.312

 2

 Thu thơ, thu nhạc - Mã hiệu: 13.20.20.00.00

 

 

 

 

 

 Thu thơ, thu nhạc

 5 phút

13.20.20.00.01

0%

245.545

13.830

14.517

3.400

 277.292

 XVIII

 ĐỌC TRUYỆN - MÃ HIỆU: 13.21.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Đọc truyện

 15 phút

13.21.00.00.01

0%

92.326

21.697

10.378

320

 124.721

 

 Đọc truyện

 20 phút

13.21.00.00.02

0%

120.731

28.372

14.224

940

 164.267

 

 Đọc truyện

 30 phút

13.21.00.00.03

0%

174.797

41.077

21.347

940

 238.161

 XIX

 PHÁT THANH VĂN HỌC - MÃ HIỆU: 13.22.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Phát thanh văn học

 15 phút

13.22.00.00.01

0%

610.785

143.534

23.050

17.000

 794.369

 

 Phát thanh văn học

 30 phút

13.22.00.00.02

0%

1.313.442

308.659

63.336

25.800

 1.711.237

 XX

 BÌNH TRUYỆN - MÃ HIỆU: 13.23.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bình truyện

 30 phút

23.00.00.01

0%

1.000.650

235.153

51.279

26.400

 1.313.482

 XXI

 TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.24.00.00.00

 

 

 1

 Trả lời thính giả dạng điều tra - Mã hiệu: 13.24.10.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Trả lời thính giả dạng điều tra

 10 phút

13.24.10.00.01

0%

2.071.831

486.880

66.951

9.400

 2.635.062

 

 Trả lời thính giả dạng điều tra

 15 phút

13.24.10.00.02

0%

2.567.345

603.326

84.271

17.600

 3.272.542

 

 Trả lời thính giả dạng điều tra

 20 phút

13.24.10.00.03

0%

3.336.151

783.995

95.707

34.600

 4.250.453

 2

 Trả lời thính giả dạng không điều tra - Mã hiệu: 13.24.20.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Trả lời thính giả dạng không điều tra

 10 phút

13.24.20.00.01

0%

302.822

71.163

18.875

8.800

 401.660

 

 Trả lời thính giả dạng không điều tra

 30 phút

13.24.20.00.02

0%

658.248

154.688

43.574

26.400

 882.910

 XXII

 CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC - MÃ HIỆU: 13.25.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

 Chương trình dạy tiếng Việt - Mã hiệu: 13.25.10.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình dạy tiếng Việt

 15 phút

13.25.10.00.01

0%

267.448

62.850

17.634

3.400

 351.332

 2

Chương trình dạy tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 13.25.20.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình dạy tiếng nước ngoài

 15 phút

13.25.20.00.01

0%

307.150

72.180

11.674

17.000

 408.004

 3

 Chương trình dạy học hát - Mã hiệu: 13.25.30.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình dạy học hát

 15 phút

13.25.30.00.01

0%

336.171

79.000

31.013

9.400

 455.584

 

 Chương trình dạy học hát

 30 phút

13.25.30.00.02

0%

572.824

134.614

48.293

25.800

 781.531

 4

 Chương trình dạy học chuyên ngành - Mã hiệu: 13.25.40.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Chương trình dạy học chuyên ngành

 15 phút

13.25.40.00.01

0%

238.820

56.123

16.856

8.200

 319.999

 XXIII

 BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH - MÃ HIỆU: 13.26.00.00.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

 1 bộ

13.26.00.00.01

0%

336.171

79.000

47.201

 -

 462.372

 

Phụ lục II

BỘ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH

(Kèm theo Quyết định số 1327/QĐ-UBND ngày 08/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Thể loại -Thời lượng

Thời lượng

Mã hiệu

Thời lượng tư liệu khai thác lại

Chi phí trực tiếp

Lao động trực tiếp

Các khoản đóng góp theo lương (23,5%)

Khấu hao thiết bị trực tiếp

Văn phòng phẩm trực tiếp

Đơn giá

 

A

B

C

D

1

2

3

4

5=1 2 3 4

 I

 BẢN TIN TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU 01.03.01.00.00

 1

 Bản tin truyền hình ngắn - Mã hiệu: 01.03.01.10.00

 

 Bản tin truyền hình ngắn

 05 phút

01.03.01.10.10

0%

 1.110.578

 260.986

 348.836

 9.720

 1.730.120

 

 

 

 

đến 30%

 914.203

 214.838

 283.234

 9.720

 1.421.995

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 713.283

 167.622

 217.644

 9.040

 1.107.589

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 515.066

 121.041

152.012

9.040

 797.159

 

 

 

 

trên 70%

 270.618

63.595

70.030

9.040

413.283

 2

 Bản tin truyền hình trong nước - Mã hiệu: 01.03.01.20.00

 a

 Bản tin truyền hình trong nước - Mã hiệu: 01.03.01.20.00

 

 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 10 phút

01.03.01.21.10

0%

 2.433.820

 571.948

 712.324

 27.800

 3.745.892

 

 

 

 

đến 30%

 2.029.536

 476.941

 584.440

 27.120

 3.118.037

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.632.051

 383.532

 465.564

 27.120

 2.508.267

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.226.338

 288.189

 328.608

 26.440

 1.869.575

 

 

 

 

trên 70%

 728.556

 171.211

 168.752

 25.760

 1.094.279

 

 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 15 phút

01.03.01.21.20

0%

 2.891.176

 679.426

 907.580

 44.520

 4.522.702

 

 

 

 

đến 30%

 2.411.680

566.745

755.978

44.520

3.778.923

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.922.269

 451.733

 604.338

36.160

3.014.500

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.437.403

 337.790

 452.764

 35.480

 2.263.437

 

 

 

 

trên 70%

 831.251

 195.344

 263.262

 27.800

 1.317.657

 

 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 20 phút

 01.03.01.21.30

0%

 3.498.215

 822.081

 933.888

 54.240

 5.308.424

 

 

 

 

đến 30%

 2.933.180

 689.297

 780.114

 53.560

 4.456.151

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.364.081

 555.559

 606.430

 45.880

 3.571.950

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.795.172

 421.865

 432.656

 45.200

 2.694.893

 

 

 

 

trên 70%

 1.085.228

 255.029

 215.492

 44.520

 1.600.269

 

 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 30 phút

 01.03.01.21.40

0%

 4.832.760

 1.135.699

 1.355.996

 80.680

 7.405.135

 

 

 

 

đến 30%

 4.023.657

 945.559

 1.094.234

 73.000

 6.136.450

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 3.217.066

 756.011

 855.086

 71.640

 4.899.803

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.400.782

 564.184

 595.996

 63.960

 3.624.922

 

 

 

 

trên 70%

 1.390.570

 326.784

 284.564

 62.600

 2.064.518

 b

 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.01.22.00

 

 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 10 phút

 01.03.01.22.10

0%

 2.155.793

 506.611

 662.890

 18.200

 3.343.494

 

 

 

 

đến 30%

 1.753.317

 412.029

 535.006

 17.600

 2.717.952

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.350.340

 317.330

 407.128

 17.600

 2.092.398

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 948.311

 222.853

 279.174

 17.000

 1.467.338

 

 

 

 

trên 70%

 554.493

 130.306

 119.298

 9.400

 813.497

 

 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 15 phút

 01.03.01.22.20

0%

 2.607.751

 612.821

 781.366

 26.400

 4.028.338

 

 

 

 

đến 30%

 2.124.191

 499.185

 630.452

 25.800

 3.279.628

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.635.451

 384.331

 479.480

 25.800

 2.525.062

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.145.851

 269.275

 328.592

 17.600

 1.761.318

 

 

 

 

trên 70%

 535.636

 125.874

 140.166

 17.600

 819.276

 

 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 20 phút

 01.03.01.22.30

0%

 3.066.610

 720.653

 900.732

 35.200

 4.723.195

 

 

 

 

đến 30%

 2.627.615

 617.490

 726.970

 34.600

 4.006.675

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.025.465

 475.984

 553.274

 27.000

 3.081.723

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.429.669

 335.972

 379.492

 26.400

 2.171.533

 

 

 

 

trên 70%

 677.517

 159.216

 162.336

 26.400

 1.025.469

 

 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 30 phút

 01.03.01.22.40

0%

 4.602.583

 1.081.607

 1.285.968

 52.200

 7.022.358

 

 

 

 

đến 30%

 3.746.226

 880.363

 1.036.812

 43.400

 5.706.801

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.891.487

 679.499

 787.644

 43.400

 4.402.030

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.034.270

 478.053

 538.554

 35.800

 3.086.677

 

 

 

 

trên 70%

 968.541

 227.607

 227.136

 35.800

 1.459.084

 3

 Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch - Mã hiệu 01.03.01.30.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

 15 phút

 01.03.01.30.10

0%

 396.083

 93.080

 70.308

 27.000

 586.471

 

 Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

 30 phút

 01.03.01.30.20

0%

 682.122

 160.299

 95.712

 8.800

 946.933

 4

 Bản tin truyền hình chuyên đề - Mã hiệu: 01.03.01.40.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin truyền hình chuyên đề

 5 phút

 01.03.01.40.10

0%

 1.110.578

 260.986

 347.380

 16.400

 1.735.344

 

 

 

 

đến 30%

 914.203

 214.838

 281.778

 16.400

 1.427.219

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 713.283

 167.622

 216.164

 15.800

 1.112.869

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 515.066

 121.041

 150.592

 8.800

 795.499

 

 

 

 

trên 70%

 270.618

 63.595

 68.574

 8.200

 410.987

 

 Bản tin truyền hình chuyên đề

 15 phút

 01.03.01.40.20

0%

 2.390.353

 561.733

 732.256

 26.400

 3.710.742

 

 

 

 

đến 30%

 1.948.548

 457.909

 591.254

 25.800

 3.023.511

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.507.467

 354.255

 450.260

 18.200

 2.330.182

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.069.949

 251.438

 309.168

 18.200

 1.648.755

 

 

 

 

trên 70%

 517.552

 121.625

 132.930

 17.600

 789.707

 5

 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch - Mã hiệu: 01.03.01.50.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

 10 phút

 01.03.01.50.10

0%

 448.531

 105.405

 39.404

 17.600

 610.940

 

 

 15 phút

 01.03.01.50.20

0%

 742.095

 174.392

 57.134

 25.800

 999.421

 

 

 20 phút

 01.03.01.50.30

0%

 973.742

 228.829

 70.954

 35.800

 1.309.325

 6

 Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 01.03.01.60.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

 15 phút

 01.03.01.60.10

0%

 872.822

 205.113

 64.786

 62.200

 1.204.921

 

 

 30 phút

 01.03.01.60.20

0%

 1.211.715

 284.753

 88.642

 167.200

 1.752.310

 7

 Bản tin truyền hình thời tiết - Mã hiệu: 01.03.01.70.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin truyền hình thời tiết

 5 phút

 01.03.01.70.10

0%

 295.575

 69.460

 51.602

 8.200

 424.837

 8

 Bản tin truyền hình chạy chữ - Mã hiệu: 01.03.01.80.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Bản tin truyền hình chạy chữ

 15 phút

 01.03.01.80.00

0%

 195.075

 45.843

 7.642

 940

 249.500

 II

 CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 01.03.02.00.00

 

 

 1

 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp - mã hiệu: 01.03.02.01.00

 

 

 

 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 10 phút

 01.03.02.01.10

0%

 2.390.427

 561.750

 633.980

 27.800

 3.613.957

 

 

 

 

đến 30%

 1.987.301

 467.016

 521.756

 27.800

 3.003.873

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.607.141

 377.678

 409.552

 27.120

 2.421.491

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.227.505

 288.464

 297.276

 26.440

 1.839.685

 

 

 

 

trên 70%

 751.570

 176.619

 157.028

 18.760

 1.103.977

 

 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 15 phút

 01.03.02.01.20

0%

 3.084.476

 724.852

 840.540

 45.200

 4.695.068

 

 

 

 

đến 30%

 2.579.725

 606.235

 688.174

 45.200

 3.919.334

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.058.293

 483.699

 535.820

 36.840

 3.114.652

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.543.626

 362.752

 383.446

 36.160

 2.325.984

 

 

 

 

trên 70%

 988.290

 232.248

 193.046

 35.480

 1.449.064

 

 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 20 phút

 01.03.02.01.30

0%

 4.061.760

 954.514

 1.027.246

 62.600

 6.106.120

 

 

 

 

đến 30%

 3.412.310

 801.893

 838.822

 54.920

 5.107.945

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.751.807

 646.675

 650.452

 45.200

 4.094.134

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.096.315

 492.634

 462.112

 45.880

 3.096.941

 

 

 

 

trên 70%

 1.273.049

 299.167

 226.698

 44.520

 1.843.434

 

 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 30 phút

 01.03.02.01.40

0%

 5.081.205

 1.194.083

 1.353.108

 82.040

 7.710.436

 

 

 

 

đến 30%

 4.568.347

 1.073.562

 1.101.978

 80.680

 6.824.567

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 3.426.316

 805.184

 850.932

 72.320

 5.154.752

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.589.722

 608.585

 599.880

 63.960

 3.862.147

 

 

 

 

trên 70%

 1.553.379

 365.044

 285.998

 62.600

 2.267.021

 

 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 45 phút

 01.03.02.01.50

0%

 5.907.945

 1.388.367

 1.510.228

 116.840

 8.923.380

 

 

 

 

đến 30%

 4.953.959

 1.164.180

 1.231.592

 108.480

 7.458.211

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 4.001.815

 940.427

 952.884

 100.120

 5.995.246

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 3.054.852

 717.890

 674.194

 98.760

 4.545.696

 

 

 

 

trên 70%

 1.865.649

 438.428

 325.872

 90.400

 2.720.349

 2

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.02.02.00

 

 -

 

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 10 phút

 01.03.02.02.10

0%

 2.069.515

 486.336

 580.548

 18.760

 3.155.159

 

 

 

 

đến 30%

 1.686.240

 396.266

 469.708

 18.760

 2.570.974

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.308.782

 307.564

 357.660

 18.080

 1.992.086

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 928.846

 218.279

 246.230

 17.400

 1.410.755

 

 

 

 

trên 70%

 453.211

 106.505

 106.972

 9.720

 676.408

 

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 15 phút

 01.03.02.02.20

0%

 2.782.270

 653.833

 789.156

 35.480

 4.260.739

 

 

 

 

đến 30%

 2.275.487

 534.739

 636.790

 27.800

 3.474.816

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.755.863

 412.628

 484.436

 27.120

 2.680.047

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.241.197

 291.681

 332.026

 18.760

 1.883.664

 

 

 

 

trên 70%

 598.513

 140.651

 141.656

 18.080

 898.900

 

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 20 phút

 01.03.02.02.30

0%

 3.437.979

 807.925

 974.070

 44.520

 5.264.494

 

 

 

 

đến 30%

 2.806.571

 659.544

 785.682

 36.160

 4.287.957

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.168.174

 509.521

 597.288

 35.480

 3.310.463

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.526.214

 358.660

 408.816

 27.800

 2.321.490

 

 

 

 

trên 70%

 732.491

 172.135

 173.388

 26.440

 1.104.454

 

 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 30 phút

 01.03.02.02.40

0%

 4.612.451

 1.083.926

 1.295.762

 54.920

 7.047.059

 

 

 

 

đến 30%

 3.765.955

 884.999

 1.044.638

 53.560

 5.749.152

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.920.542

 686.327

 793.586

 45.200

 4.445.655

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.070.396

 486.543

 542.528

 36.840

 3.136.307

 

 

 

 

trên 70%

 1.013.735

 238.228

 228.666

 35.480

 1.516.109

 III

 PHÓNG SỰ - MÃ HIỆU: 01.03.03.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 1

 Phóng sự chính luận - Mã hiệu: 01.03.03.10.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phóng sự chính luận

 5 phút

 01.03.03.10.10

0%

 1.730.649

 406.703

 325.754

 9.040

 2.472.146

 

 

 

 

đến 30%

 1.559.976

 366.594

 269.034

 9.040

 2.204.644

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.573.745

 369.830

 212.314

 9.040

 2.164.929

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.224.726

 287.811

 84.707

 9.040

 1.606.284

 

 

 

 

trên 70%

 1.011.385

 237.675

 84.704

 9.040

 1.342.804

 

 Phóng sự chính luận

 10 phút

 01.03.03.10.20

0%

 2.383.445

 560.110

 488.870

 17.400

 3.449.825

 

 

 

 

đến 30%

 2.113.212

 496.605

 400.950

 17.400

 3.028.167

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.845.013

 433.578

 313.030

 17.400

 2.609.021

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.574.781

 370.074

 225.110

 17.400

 2.187.365

 

 

 

 

trên 70%

 1.239.531

 291.290

 115.210

 17.400

 1.663.431

 

 Phóng sự chính luận

 15 phút

 01.03.03.10.30

0%

 3.010.349

 707.432

 633.138

 10.080

 4.360.999

 

 

 

 

đến 30%

 2.644.621

 621.486

 517.898

 18.080

 3.802.085

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.282.958

 536.495

 402.658

 18.080

 3.240.191

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.919.262

 451.027

 287.418

 18.080

 2.675.787

 

 

 

 

trên 70%

 1.466.167

 344.549

 143.374

 18.080

 1.972.170

 

 Phóng sự chính luận

 20 phút

 01.03.03.10.40

0%

 3.865.705

 908.441

 740.954

 27.120

 5.542.220

 

 

 

 

đến 30%

 3.250.896

 763.961

 607.254

 27.120

 4.649.231

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.816.086

 661.780

 473.554

 27.120

 3.978.540

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.381.277

 559.600

 339.854

 27.120

 3.307.851

 

 

 

 

trên 70%

 1.836.750

 431.636

 172.734

 27.120

 2.468.240

 2

 Phóng sự điều tra - Mã hiệu: 01.03.03.20.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phóng sự điều tra

 5 phút

 01.03.03.20.10

0%

 3.135.353

 736.808

 563.492

 9.040

 4.444.693

 

 

 

 

đến 30%

 2.769.849

 650.915

 460.652

 9.040

 3.890.456

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.407.048

 565.656

 357.764

 9.040

 3.339.508

 

 Phóng sự điều tra

 10 phút

 01.03.03.20.20

0%

 4.410.251

 1.036.409

 759.704

 17.400

 6.223.764

 

 

 

 

đến 30%

 3.910.972

 919.078

 622.056

 17.400

 5.469.506

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 3.414.396

 802.383

 484.408

 17.400

 4.718.587

 

 Phóng sự điều tra

 15 phút

 01.03.03.20.30

0%

 7.408.273

 1.740.944

 1.279.432

 27.800

 10.456.449

 

 

 

 

đến 30%

 6.577.280

 1.545.661

 1.047.548

 27.800

 9.198.289

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 5.746.957

 1.350.535

 815.676

 27.800

 7.940.968

 3

 Phóng sự đồng hành - Mã hiệu: 01.03.03.30.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phóng sự đồng hành

 15 phút

 01.03.03.30.10

0%

 2.474.998

 581.625

 681.656

 18.760

 3.757.039

 

 

 

 

đến 30%

 2.107.239

 495.201

 551.536

 18.760

 3.172.736

 

 

 

 

trên 30%
 đển 50%

 1.739.480

 408.778

 421.416

 18.760

 2.588.434

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.371.721

 322.354

 291.296

 18.760

 2.004.131

 

 

 

 

trên 70%

 910.498

 213.967

 128.652

 18.760

 1.271.877

 

 Phóng sự đồng hành

 25 phút

 01.03.03.30.20

0%

 6.826.096

 1.604.133

 942.582

 27.800

 9.400.611

 

 

 

 

đến 30%

 5.717.130

 1.343.526

 767.142

 27.800

 7.855.598

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 4.612.227

 1.083.873

 591.702

 27.800

 6.315.602

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 3.304.143

 776.474

 416.262

 27.800

 4.524.679

 

 

 

 

trên 70%

 2.123.033

 498.913

 194.520

 27.800

 2.844.266

 4

 Phóng sự chân dung - Mã hiệu: 01.03.03.40.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phóng sự chân dung

 5 phút

 01.03.03.40.10

0%

 1.007.457

 236.752

 200.140

 9.040

 1.453.389

 

 

 

 

đến 30%

 895.707

 210.491

 164.516

 9.040

 1.279.754

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 783.957

 184.230

 128.892

 9.040

 1.106.119

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 672.207

 157.969

 93.256

 9.040

 932.472

 

 

 

 

trên 70%

 532.011

 125.023

 48.732

 9.040

 714.806

 

 Phóng sự chân dung

 15 phút

 01.03.03.40.20

0%

 2.121.787

 498.620

 480.680

 18.760

 3.119.847

 

 

 

 

đến 30%

 1.853.587

 435.593

 392.432

 18.760

 2.700.372

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 1.581.323

 371.611

 304.196

 18.760

 2.275.890

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.313.123

 308.584

 215.960

 18.760

 1.856.427

 

 

 

 

trên 70%

 975.842

 229.323

 105.640

 18.760

 1.329.565

 

 Phóng sự chân dung

 20 phút

 01.03.03.40.30

0%

 2.753.987

 647.187

 624.898

 27.120

 4.053.192

 

 

 

 

đến 30%

 2.406.546

 565.538

 510.378

 27.120

 3.509.582

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.059.106

 483.890

 395.858

 27.120

 2.965.974

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.711.665

 402.241

 281.338

 27.120

 2.422.364

 

 

 

 

trên 70%

 1.274.824

 299.584

 138.194

 27.120

 1.739.722

 5

 Phóng sự tài liệu - Mã hiệu: 01.03.03.05.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phóng sự tài liệu

 5 phút

 01.03.03.50.10

0%

 2.954.440

 694.293

 366.452

 9.040

 4.024.225

 

 

 

 

đến 30%

 2.593.155

 609.391

 303.572

 9.040

 3.515.158

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.236.158

 525.497

 240.692

 9.040

 3.011.387

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.874.874

 440.595

 177.812

 9.040

 2.502.321

 

 

 

 

trên 70%

 1.424.962

 334.866

 99.212

 9.040

 1.868.080

 

 Phóng sự tài liệu

 15 phút

 01.03.03.50.20

0%

 5.831.169

 1.370.325

 797.416

 18.760

 8.017.670

 

 

 

 

đến 30%

 5.007.118

 1.176.673

 653.296

 18.760

 6.855.847

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 4.185.322

 983.551

 509.176

 18.760

 5.696.809

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 3.361.271

 789.899

 365.056

 18.760

 4.534.986

 

 

 

 

trên 70%

 2.332.446

 548.125

 184.896

 18.760

 3.084.227

 IV

 KÝ SỰ - MÃ HIỆU: 01.03.04.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Ký sự

 15phút

 01.03.04.00.10

0%

 7.198.170

 1.691.570

 1.028.530

 35.480

 9.953.750

 

 

 

 

đến 30%

 6.237.041

 1.465.705

 841.170

 35.480

 8.579.396

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 5.462.895

 1.283.780

 653.810

 35.480

 7.435.965

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 4.591.767

 1.079.065

 466.450

 35.480

 6.172.762

 

 

 

 

trên 70%

 3.509.560

 824.747

 232.250

 35.480

 4.602.037

 

 Ký sự

 20 phút

 01.03.04.00.20

0%

 8.363.851

 1.965.505

 1.219.330

 36.840

 11.585.526

 

 

 

 

đến 30%

 7.392.743

 1.737.295

 996.210

 36.840

 10.163.088

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 6.305.897

 1.481.886

 773.090

 36.840

 8.597.713

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 5.275.115

 1.239.652

 549.970

 36.840

 7.101.577

 

 

 

 

trên 70%

 3.898.091

 916.051

 271.070

 36.840

 5.122.052

 

 Ký sự

 30 phút

 01.03.04.00.30

0%

 11.952.313

 2.808.794

 1.722.728

 53.560

 16.537.395

 

 

 

 

đến 30%

 10.632.083

 2.498.540

 1.414.488

 53.560

 14.598.671

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 9.243.215

 2.172.156

 1.104.168

 53.560

 12.573.099

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 7.852.991

 1.845.453

 793.848

 53.560

 10.545.852

 

 

 

 

trên 70%

 6.887.843

 1.618.643

 420.188

 53.560

 8.980.234

 V

 PHIM TÀI LIỆU - MÃ HIỆU: 01.03.05.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 1

 Phim tài liệu - sản xuất, Mã hiệu: 01.03.05.10.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phim tài liệu - sản xuất

 10 phút

 01.03.05.10.10

0%

 8.083.853

 1.899.705

 513.978

 27.800

 10.525.336

 

 

 

 

đến 30%

 7.144.340

 1.678.920

 429.022

 27.800

 9.280.082

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 6.210.232

 1.459.405

 344.078

 27.800

 8.041.515

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 5.270.719

 1.238.619

 259.122

 27.800

 6.796.260

 

 

 

 

trên 70%

 4.100.040

 963.509

 152.930

 27.800

 5.244.279

 

 Phim tài liệu - sản xuất

 20 phút

 01.03.05.10.20

0%

 13.413.149

 3.152.090

 860.662

 54.240

 17.480.141

 

 

 

 

đến 30%

 11.717.536

 2.753.621

 716.742

 54.240

 15.242.139

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 10.023.731

 2.355.577

 572.822

 54.240

 13.006.370

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 8.328.118

 1.957.108

 428.902

 54.240

 10.768.368

 

 

 

 

trên 70%

 6.208.491

 1.458.995

 249.002

 54.240

 7.970.728

 

 Phim tài liệu - sản xuất

 30 phút

 01.03.05.10.30

0%

 20.101.170

 4.723.775

 2.051.956

 80.680

 26.957.581

 

 

 

 

đến 30%

 17.824.748

 4.188.816

 1.688.916

 80.680

 23.783.160

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 15.548.326

 3.653.857

 1.325.876

 80.680

 20.608.739

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 13.270.096

 3.118.473

 962.836

 80.680

 17.432.085

 

 

 

 

trên 70%

 10.424.568

 2.449.773

 509.036

 80.680

 13.464.057

 

 Phim tài liệu - sản xuất

 45 phút

 01.03.05.10.40

0%

 30.116.462

 7.077.369

 1.867.880

 127.240

 39.188.951

 

 

 

 

đến 30%

 26.617.570

 6.255.129

 1.572.200

 127.240

 34.572.139

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 23.118.677

 5.432.889

 1.276.520

 127.240

 29.955.326

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 19.619.785

 4.610.649

 980.840

 127.240

 25.338.514

 

 

 

 

trên 70%

 15.248.538

 3.583.406

 611.240

 127.240

 19.570.424

 2

 Phim tài liệu - biên dịch, Mã hiệu: 01.03.05.20.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Phim tài liệu - biên dịch

 20 phút

 01.03.05.20.10

0%

 1.394.782

 327.774

 68.922

 1.800

 1.793.278

 

 Phim tài liệu - biên dịch

 60 phút

 01.03.05.20.20

0%

 2.620.639

 615.850

 141.572

 44.520

 3.422.581

 VI

 TẠP CHÍ - MÃ HIỆU: 01.03.06.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Tạp chí

 15 phút

 01.03.06.00.10

0%

 2.763.544

 649.433

 661.740

 24.600

 4.099.317

 

 

 

 

đến 30%

 2.446.790

 574.996

 554.608

 25.800

 3.602.194

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.130.036

 500.558

 447.444

 25.800

 3.103.838

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 1.812.422

 425.919

 340.208

 25.800

 2.604.349

 

 

 

 

trên 70%

 1.420.492

 333.816

 206.288

 18.200

 1.978.796

 

 Tạp chí

 20 phút

 01.03.06.00.20

0%

 3.780.550

 888.429

 901.146

 34.600

 5.604.725

 

 

 

 

đến 30%

 3.303.303

 776.276

 702.360

 34.600

 4.816.539

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 2.798.281

 657.596

 546.270

 27.000

 4.029.147

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 2.307.671

 542.303

 372.192

 27.000

 3.249.166

 

 

 

 

trên 70%

 1.695.654

 398.479

 221.668

 27.000

 2.342.801

 

 Tạp chí

 30 phút

 01.03.06.00.30

0%

 5.311.261

 1.248.146

 1.212.448

 44.000

 7.815.855

 

 

 

 

đến 30%

 4.646.809

 1.092.000

 997.898

 44.000

 6.780.707

 

 

 

 

trên 30%
 đến 50%

 3.984.484

 936.354

 783.342

 44.000

 5.748.180

 

 

 

 

trên 50%
 đến 70%

 3.321.190

 780.480

 568.780

 43.400

 4.713.850

 

 

 

 

trên 70%

 2.485.401

 584.069

 300.680

 43.400

 3.413.550

 VII

 TỌA ĐÀM - MÃ HIỆU: 01.03.07.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 1

 Tọa đàm trường quay trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.07.11.00

 

 

 -

 

 Tọa đàm trường quay trực tiếp

 15 phút

 01.03.07.11.10

0%

 2.146.690

 504.472

 292.588

 44.600

 2.988.350

 

 

 

 

đến 30%

 1.764.925

 414.757

 177.896

 35.800

 2.393.378

 

 Tọa đàm trường quay trực tiếp

 30 phút

 01.03.07.11.20

0%

 4.126.332

 969.688

 624.002

 96.800

 5.816.822

 

 

 

 

đến 30%

 2.879.337

 676.644

 276.088

 62.200

 3.894.269

 

 Tọa đàm trường quay trực tiếp

 45 phút

 01.03.07.11.30

0%

 4.799.067

 1.127.781

 674.382

 131.400

 6.732.630

 

 

 

 

đến 30%

 3.399.963

 798.991

 319.054

 87.400

 4.605.408

 2

 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.07.12.00

 

 

 -

 

 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 15 phút

 01.03.07.12.10

0%

 1.938.165

 455.469

 269.534

 34.600

 2.697.768

 

 

 

 

đến 30%

 1.505.367

 353.761

 151.618

 26.400

 2.037.146

 

 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 20 phút

 01.03.07.12.20

0%

 2.572.167

 604.459

 415.906

 61.600

 3.654.132

 

 

 

 

đến 30%

 1.724.438

 405.243

 180.642

 43.400

 2.353.723

 

 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 30 phút

 01.03.07.12.30

0%

 3.743.341

 879.685

 591.856

 88.600

 5.303.482

 

 

 

 

đến 30%

 2.501.669

 587.892

 241.246

 61.600

 3.392.407

 

 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 40 phút

 01.03.07.12.40

0%

 4.343.993

 1.020.838

 634.456

 123.800

 6.123.087

 

 

 

 

đến 30%

 2.976.140

 699.393

 276.800

 79.800

 4.032.133

 3

 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.07.22.00

 

 

 -

 

 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

 15 phút

 01.03.07.22.10

0%

 2.634.306

 619.062

 280.666

 34.600

 3.568.634

 

 

 

 

đến 30%

 2.224.611

 522.784

 165.102

 13.000

 2.925.497

 

 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

 20 phút

 01.03.07.22.20

0%

 3.829.584

 899.952

 477.902

 44.000

 5.251.438

 

 

 

 

đến 30%

 3.008.719

 707.049

 247.208

 43.400

 4.006.376

 

 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

 30 phút

 01.03.07.22.30

0%

 4.948.581

 1.162.917

 649.844

 61.600

 6.822.942

 

 

 

 

đến 30%

 3.716.484

 873.374

 303.634

 61.000

 4.954.492

 VIII

 GIAO LƯU - MÃ HIỆU: 01.30.08.00.00

 1

 Giao lưu trường quay trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.08.11.00

 

 

 -

 

 Giao lưu trường quay trực tiếp

 30 phút

 01.03.08.11.10

0%

 8.012.936

 1.883.040

 837.144

 43.400

 10.776.520

 

 

 

 

đến 30%

 6.854.998

 1.610.925

 492.214

 35.800

 8.993.937

 2

 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau - mã hiệu: 01.03.08.12.00

 

 

 -

 

 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

 30 phút

 01.03.08.12.10

0%

 4.904.640

 1.152.590

 693.152

 25.800

 6.776.182

 

 

 

 

đến 30%

 3.740.542

 879.027

 350.376

 18.200

 4.988.145

 3

 Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.08.21.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

 30 phút

 01.03.08.21.10

0%

 6.744.140

 1.584.873

 22.766.758

 43.400

 31.139.171

 

 

 

 

đến 30%

 5.886.082

 1.383.229

 22.488.300

 2.700

 29.760.311

 4

 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.08.22.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

 30 phút

 01.03.08.22.10

0%

 5.442.320

 1.278.945

 787.988

 43.400

 7.552.653

 

 

 

 

đến 30%

 4.602.569

 1.081.604

 509.503

 35.800

 6.229.476

 5

 Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật - Mã hiệu: 01.03.08.30.00

 -

 

 Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật

 90 phút

 01.03.08.30.20

0%

 13.445.557

 3.159.706

 1.503.048

 44.000

 18.152.311

 

 

 

 

đến 30%

 12.284.161

 2.886.778

 1.159.938

 36.400

 16.367.277

 IX

 TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU: 01.03.09.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Tư vấn qua truyền hình

 30 phút

 01.03.09.00.10

0%

 4.402.340

 1.034.550

 624.926

 43.400

 6.105.216

 X

 TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP - MÃ HIỆU: 01.03.10.01.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Tường thuật trực tiếp

 45 phút

 01.03.10.01.10

0%

 10.653.297

 2.503.525

 32.295.511

 88.600

 45.540.933

 

 Tường thuật trực tiếp

 60 phút

 01.03.10.01.20

0%

 10.778.674

 2.532.988

 37.303.354

 105.000

 50.720.016

 

 Tường thuật trực tiếp

 90 phút

 01.03.10.01.30

0%

 11.019.065

 2.589.480

 43.346.784

 105.000

 57.060.329

 

 Tường thuật trực tiếp

 120 phút

 01.03.10.01.40

0%

 11.264.197

 2.647.086

 45.417.242

 131.400

 59.459.925

 

 Tường thuật trực tiếp

 150 phút

 01.03.10.01.50

0%

 11.504.588

 2.703.578

 47.487.724

 175.400

 61.871.290

 

 Tường thuật trực tiếp

 180 phút

 01.03.10.01.60

0%

 11.717.733

 2.753.667

 49.558.134

 175.400

 64.204.934

 XI

 HÌNH HIỆU, TRAILER - MÃ HIỆU: 01.03.11.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 1

 Trailer cổ động - Mã hiệu: 01.03.11.10.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Trailer cổ động

 01 phút

 01.03.11.10.10

0%

 543.762

 127.784

 22.310

 940

 694.796

 

 Trailer cổ động

 01 phút
 30 giây

 01.03.11.10.20

0%

 634.808

 149.180

 25.330

 940

 810.258

 

 Trailer cổ động

 02 phút
 20 giây

 01.03.11.10.30

0%

 877.820

 206.288

 34.720

 940

 1.119.768

 2

 Trailer giới thiệu - Mã hiệu: 01.03.11.20.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Trailer giới thiệu

45 giây

 01.03.11.20.10

0%

 192.725

 45.290

 9.350

 940

 248.305

 

 Trailer giới thiệu

01 phút

 

0%

 232.872

 54.725

 11.330

 940

 299.867

 

 Trailer giới thiệu

01 phút
 30 giây

 

0%

 275.968

 64.852

 13.430

 940

 355.190

 3

 Hình hiệu kênh - Mã hiệu: 01.03.11.30.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Hình hiệu kênh

 

 01.03.11.30.00

0%

 16.455.374

 3.867.013

 464.402

 940

 20.787.729

 4

 Bộ hình hiệu chương trình - Mã hiệu: 01.03.11.40.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Bộ hình hiệu chương trình

 

 01.03.11.40.00

0%

 5.816.100

 1.366.784

 166.402

 940

 7.350.226

 5

 Hình hiệu quảng cáo - Mã hiệu: 01.03.11.50.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Hình hiệu quảng cáo

 30 giây

 01.03.11.50.10

0%

 4.329.845

 1.017.514

 136.386

 3.400

 5.487.145

 XII

 ĐỒ HỌA - MÃ HIỆU: 01.03.12.00.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 1

 Đồ họa mô phỏng động - Mã hiệu: 01.03.12.10.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Đồ họa mô phỏng động

 

 01.03.12.10.00

0%

 785.521

 184.597

 49.146

 940

 1.020.204

 2

 Đồ họa mô phỏng tĩnh - Mã hiệu: 01.03.12.20.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Đồ họa mô phỏng tĩnh

 

 01.03.12.20.00

0%

 207.263

 48.707

 12.146

 940

 269.056

 3

 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động - Mã hiệu: 01.03.12.30.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

 

 01.03.12.30.00

0%

 109.698

 25.779

 7.366

 940

 143.783

 4

 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh - Mã hiệu: 01.03.12.40.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh

 

 01.03.12.40.00

0%

 46.712

 10.977

 2.766

 940

 61.395

 5

 Đồ họa bản tin dạng biểu đồ - Mã hiệu: 01.03.12.50.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

 

 01.03.12.50.00

0%

 17.596

 4.135

 994

 940

 23.665

 XIII

 TRẢ LỜI KHÁN GIẢ - MÃ HIỆU: 01.03.13.00.00

 

 

 -

 1

 Trả lời khán giả trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.13.01.00

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 Trả lời khán giả trực tiếp

 60 phút

 01.03.13.01.10

0%

 4.154.039

 976.199

 609.920

 70.400

 5.810.558

 2

 Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.13.02.00

 

 

 -

 a

 Dạng trả lời đơn thư

 15 phút

 01.03.13.02.10

0%

 4.156.402

 976.754

 633.586

 17.000

 5.783.742

 b

 Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả

 30 phút

 01.03.13.02.20

0%

 2.487.460

 584.553

 184.390

 52.800

 3.309.203

 XIV

 CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET - MÃ HIỆU: 01.03.14.00.00

 

 Chương trình truyền hình trên mạng internet

5 phút

 01.03.14.00.10

0%

 27.064

 6.360

 1.824

 

 35.248

 

 Chương trình truyền hình trên mạng internet

10 phút

 01.03.14.00.20

0%

 37.893

 8.905

 2.380

 

 49.178

 

 Chương trình truyền hình trên mạng internet

15 phút

 01.03.14.00.30

0%

 52.563

 12.352

 2.920

 

 67.835

 

 Chương trình truyền hình trên mạng internet

20 phút

 01.03.14.00.40

0%

 59.329

 13.942

 3.600

 

 76.871

 

 Chương trình truyền hình trên mạng internet

30 phút

 01.03.14.00.50

0%

 86.413

 20.307

 5.060

 

 111.780

 

 Chương trình truyền hình trên mạng internet

60 phút

 01.03.14.00.60

0%

 95.435

 22.427

 5.780

 

 123.642

 XV

 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC - MÃ HIỆU: 01.03.15.00.00

 

 -

 

 Chương trình biên tập trong nước

15 phút

 01.03.15.10.00

0%

 225.796

 53.062

 10.422

 4.100

 293.380

 

 Chương trình biên tập trong nước

30 phút

 01.03.15.10.00

0%

 439.665

 103.321

 20.018

 8.800

 571.804

 XVI

 BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 1

 Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 a

 Biên dịch và phụ đề bản tin truyền hình, chương trình thời sự, trả lời khán giả

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 102.810

 24.160

 3.840

 2.700

 133.510

 

 

10 phút

 

0%

 172.481

 40.533

 6.468

 3.400

 222.882

 

 

15 phút

 

0%

 259.951

 61.088

 9.636

 8.200

 338.875

 

 

20 phút

 

0%

 314.058

 73.804

 11.556

 8.200

 407.618

 

 

30 phút

 

0%

 381.007

 89.537

 13.704

 8.200

 492.448

 b

 Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

162.566

38.203

6.348

2.000

209.117

 

 

10 phút

 

0%

322.429

75.771

12.708

2.700

413.608

 

 

15 phút

 

0%

487.250

114.504

19.056

7.600

628.410

 

 

20 phút

 

0%

647.144

152.079

25.404

8.200

832.827

 

 

25 phút

 

0%

809.680

190.275

31.764

8.200

1.039.919

 

 

30 phút

 

0%

969.543

227.843

38.112

8.800

1.244.298

 

 

50 phút

 

0%

1.608.326

377.957

63.516

17.000

2.066.799

 c

 Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

-

 

 

-

 

 

15 phút

 

0%

457.261

107.456

17.928

7.600

590.245

 

 

20 phút

 

0%

624.337

146.719

24.456

8.200

803.712

 

 

30 phút

 

0%

916.553

215.390

35.964

8.800

1.176.707

 d

 Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 406.526

 95.534

 15.768

 3.400

 521.228

 

 

20 phút

 

0%

 555.113

 130.452

 21.576

 8.200

 715.341

 

 

30 phút

 

0%

 831.318

 195.360

 32.364

 8.200

 1.067.242

 

 

40 phút

 

0%

 905.033

 212.683

 34.704

 8.800

 1.161.220

 2

 Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

 

 

 -

 a

 Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 64.937

 15.260

 2.340

 2.700

 85.237

 

 

10 phút

 

0%

 113.863

 26.758

 3.948

 3.400

 147.969

 

 

15 phút

 

0%

 165.492

 38.891

 5.832

 8.200

 218.415

 

 

20 phút

 

0%

 203.141

 47.738

 7.008

 8.200

 266.087

 

 

30 phút

 

0%

 248.898

 58.491

 8.292

 8.200

 323.881

 b

 Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 103.724

 24.375

 4.032

 2.000

 134.131

 

 

10 phút

 

0%

 209.927

 49.333

 8.076

 2.700

 270.036

 

 

15 phút

 

0%

 313.652

 73.708

 12.060

 7.600

 407.020

 

 

20 phút

 

0%

 414.897

 97.501

 16.032

 8.200

 536.630

 

 

25 phút

 

0%

 516.143

 121.294

 19.896

 8.200

 665.533

 

 

30 phút

 

0%

 624.825

 146.834

 24.060

 8.800

 804.519

 

 

50 phút

 

0%

 1.018.997

 239.464

 39.468

 17.000

 1.314.929

 c

 Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 290.428

 68.251

 11.148

 7.600

 377.427

 

 

20 phút

 

0%

 396.408

 93.156

 15.216

 8.200

 512.980

 

 

30 phút

 

0%

 583.112

 137.031

 22.368

 8.800

 751.311

 d

 Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 260.885

 61.308

 9.804

 3.400

 335.397

 

 

20 phút

 

0%

 353.110

 82.981

 13.404

 8.200

 457.695

 

 

30 phút

 

0%

 530.792

 124.736

 20.112

 8.200

 683.840

 

 

40 phút

 

0%

 583.315

 137.079

 21.564

 8.800

 750.758

 3

 Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

 

 

 -

 a

 Biên dịch và phụ đề bản tin truyền hình, trả lời khán giả

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 55.733

 13.097

 3.032

 2.700

 74.562

 

 

10 phút

 

0%

 96.796

 22.747

 5.392

 3.400

 128.335

 

 

15 phút

 

0%

 139.891

 32.874

 7.856

 8.200

 188.821

 

 

20 phút

 

0%

 172.603

 40.562

 9.840

 8.200

 231.205

 

 

30 phút

 

0%

 221.326

 52.012

 12.972

 8.200

 294.510

 b

 Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 75.827

 17.819

 4.736

 2.000

 100.382

 

 

10 phút

 

0%

 149.400

 35.109

 9.546

 3.400

 197.455

 

 

15 phút

 

0%

 214.844

 50.488

 13.922

 8.200

 287.454

 

 

20 phút

 

0%

 280.289

 65.868

 18.232

 8.200

 372.589

 

 

25 phút

 

0%

 329.256

 77.375

 21.956

 8.800

 437.387

 

 

30 phút

 

0%

 421.562

 99.067

 27.508

 8.800

 556.937

 

 

50 phút

 

0%

 611.577

 143.721

 41.430

 17.000

 813.728

 c

 Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 249.236

 58.570

 12.818

 7.600

 328.224

 

 

20 phút

 

0%

 333.360

 78.340

 16.840

 8.200

 436.740

 

 

30 phút

 

0%

 489.885

 115.123

 24.358

 8.800

 638.166

 d

 Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 226.676

 53.269

 11.396

 3.400

 294.741

 

 

20 phút

 

0%

 308.105

 72.405

 15.838

 8.200

 404.548

 

 

30 phút

 

0%

 460.119

 108.128

 23.158

 8.200

 599.605

 

 

40 phút

 

0%

 541.547

 127.264

 27.526

 8.800

 705.137

 4

 Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

 

 

 -

 a

 Biên dịch và phụ đề bản tin truyền hình, trả lời khán giả

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 47.606

 11.187

 2.434

 2.700

 63.927

 

 

10 phút

 

0%

 82.573

 19.405

 4.194

 3.400

 109.572

 

 

15 phút

 

0%

 117.541

 27.622

 6.000

 8.200

 159.363

 

 

20 phút

 

0%

 144.158

 33.877

 7.364

 8.200

 193.599

 

 

30 phút

 

0%

 178.658

 41.985

 9.316

 8.200

 238.159

 b

 Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

5 phút

 

0%

 67.700

 15.910

 3.338

 2.000

 88.948

 

 

10 phút

 

0%

 135.177

 31.767

 6.710

 3.400

 177.054

 

 

15 phút

 

0%

 194.526

 45.714

 9.688

 8.200

 258.128

 

 

20 phút

 

0%

 251.844

 59.183

 12.580

 8.200

 331.807

 

 

25 phút

 

0%

 294.715

 69.258

 14.808

 8.800

 387.581

 

 

30 phút

 

0%

 378.893

 89.040

 18.942

 8.800

 495.675

 

 

50 phút

 

0%

 540.464

 127.009

 27.212

 17.000

 711.685

 c

 Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

 

 

 -

 

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 155.475

 36.537

 7.882

 7.600

 207.494

 

 

20 phút

 

0%

 212.792

 50.006

 10.684

 8.200

 281.682

 

 

30 phút

 

0%

 312.981

 73.551

 15.792

 8.800

 411.124

 d

 Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 -

 

 

15 phút

 

0%

 141.029

 33.142

 7.156

 3.400

 184.727

 

 

20 phút

 

0%

 189.995

 44.649

 9.712

 8.200

 252.556

 

 

30 phút

 

0%

 286.121

 67.238

 14.580

 8.200

 376.139

 

 

40 phút

 

0%

 320.397

 75.293

 16.480

 8.800

 420.970

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1327/QĐ-UBND năm 2021 về Bộ đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh

  • Số hiệu: 1327/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/07/2021
  • Nơi ban hành: Tỉnh Trà Vinh
  • Người ký: Lê Văn Hẳn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản