Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1327/QĐ-UBND | Trà Vinh, ngày 08 tháng 7 năm 2021 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;
Căn cứ Luật Báo chí ngày 05/4/2016;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 16/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 20/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Quyết định số 3929/QĐ-UBND ngày 14/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Trà Vinh;
Theo đề nghị của Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh tại Tờ trình số 21/TTr-ĐPTTH ngày 09/6/2021; ý kiến của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 1218/STC-HCSN ngày 28/5/2021 và Công văn số 1528/STC-HCSN ngày 25/6/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh, bao gồm:
1. Phụ lục I: Bộ đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
2. Phụ lục II: Bộ đơn giá sản xuất các chương trình truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
1. Bộ đơn giá ban hành kèm theo Quyết định này áp dụng đối với việc sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
2. Giao Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh tổ chức triển khai thực hiện Quyết định này đảm bảo đúng trình tự, thủ tục theo quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Trà Vinh; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh; Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(Kèm theo Quyết định số 1327/QĐ-UBND ngày 08/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Thể loại - Thời lượng | Thời lượng | Mã hiệu | Thời lượng tư liệu khai thác lại | Chi phí trực tiếp | Đơn giá | |||
Lao động trực tiếp | Các khoản đóng góp theo lương (23,5%) | Khấu hao thiết bị trực tiếp | Văn phòng phẩm trực tiếp | ||||||
| A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1 2 3 4 |
I | BẢN TIN THỜI SỰ - MÃ HIỆU 13.01.00.00.00 | ||||||||
1 | Bản tin thời sự trực tiếp - Mã hiệu: 13.01.00.01.00 | ||||||||
| Bản tin thời sự trực tiếp | 05 phút | 13.01.00.01.01 | 0% | 472.208 | 110.969 | 15.280 | 9.040 | 607.497 |
|
|
|
| đến 30% | 394.796 | 92.777 | 13.212 | 9.400 | 510.185 |
|
|
|
| trên 30% | 308.395 | 72.473 | 11.159 | 9.040 | 401.067 |
|
|
|
| trên 50% | 225.394 | 52.968 | 9.088 | 9.040 | 296.490 |
|
|
|
| trên 70% | 131.040 | 30.794 | 6.464 | 9.040 | 177.338 |
| Bản tin thời sự trực tiếp | 10 phút | 13.01.00.01.02 | 0% | 899.086 | 211.285 | 28.424 | 18.080 | 1.156.875 |
|
|
|
| đến 30% | 741.153 | 174.171 | 23.671 | 18.080 | 957.075 |
|
|
|
| trên 30% | 574.571 | 135.024 | 22.591 | 18.080 | 750.266 |
|
|
|
| trên 50% | 413.075 | 97.073 | 14.149 | 18.080 | 542.377 |
|
|
|
| trên 70% | 213.589 | 50.193 | 8.184 | 18.080 | 290.046 |
| Bản tin thời sự trực tiếp | 15 phút | 13.01.00.01.03 | 0% | 1.416.767 | 332.940 | 46.103 | 27.120 | 1.822.930 |
|
|
|
| đến 30% | 1.180.026 | 277.306 | 38.813 | 27.120 | 1.523.265 |
|
|
|
| trên 30% | 941.660 | 221.290 | 31.394 | 18.080 | 1.212.424 |
|
|
|
| trên 50% | 413.075 | 97.073 | 24.090 | 18.080 | 552.318 |
|
|
|
| trên 70% | 213.589 | 50.193 | 14.954 | 18.080 | 296.816 |
2 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.01.00.02.00 | ||||||||
| Bản tin thời sự ghi âm phát sau | 5 phút | 13.01.00.02.01 | 0% | 438.378 | 103.019 | 12.674 | 9.720 | 563.791 |
|
|
|
| đến 30% | 356.997 | 83.894 | 10.689 | 9.720 | 461.300 |
|
|
|
| trên 30% | 273.733 | 64.327 | 8.842 | 9.720 | 356.622 |
|
|
|
| trên 50% | 190.916 | 44.865 | 6.983 | 9.720 | 252.484 |
|
|
|
| trên 70% | 92.962 | 21.846 | 4.539 | 9.720 | 129.067 |
| Bản tin thời sự ghi âm phát sau | 10 phút | 13.01.00.02.02 | 0% | 856.974 | 201.389 | 27.663 | 18.080 | 1.104.106 |
|
|
|
| đến 30% | 697.733 | 163.967 | 23.116 | 18.080 | 902.896 |
|
|
|
| trên 30% | 531.246 | 124.843 | 18.657 | 18.080 | 692.826 |
|
|
|
| trên 50% | 369.750 | 86.891 | 14.089 | 18.080 | 488.810 |
|
|
|
| trên 70% | 171.553 | 40.315 | 8.413 | 18.080 | 238.361 |
| Bản tin thời sự ghi âm phát sau | 15 phút | 13.01.00.02.03 | 0% | 1.268.633 | 298.129 | 43.800 | 18.080 | 1.628.642 |
|
|
|
| đến 30% | 1.030.680 | 242.210 | 36.859 | 18.080 | 1.327.829 |
|
|
|
| trên 30% | 794.793 | 186.776 | 29.864 | 18.080 | 1.029.513 |
|
|
|
| trên 50% | 554.558 | 130.321 | 22.831 | 18.080 | 725.790 |
|
|
|
| trên 70% | 257.858 | 60.597 | 14.022 | 18.080 | 350.557 |
| Bản tin thời sự ghi âm phát sau (áp dụng công thức nội suy quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III của định mức) | 20 phút | 13.01.00.02.04 | 0% | 1.691.511 | 397.505 | 58.400 | 24.107 | 2.171.522 |
|
|
|
| đến 30% | 1.374.240 | 322.946 | 49.145 | 24.107 | 1.770.438 |
|
|
|
| trên 30% | 1.059.724 | 249.035 | 39.819 | 24.107 | 1.372.684 |
|
|
|
| trên 50% | 554.558 | 130.321 | 30.441 | 24.107 | 739.427 |
|
|
|
| trên 70% | 343.811 | 80.796 | 18.696 | 24.107 | 467.409 |
II | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.02.00.00.00 |
|
| ||||||
| Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau | 5 phút | 13.02.00.00.01 | 0% | 456.685 | 107.321 | 12.522 | 9.040 | 585.568 |
|
|
|
| đến 30% | 368.260 | 86.541 | 10.590 | 9.040 | 474.431 |
|
|
|
| trên 30% | 280.465 | 65.909 | 8.643 | 9.040 | 364.057 |
|
|
|
| trên 50% | 195.820 | 46.018 | 6.983 | 9.040 | 257.861 |
|
|
|
| trên 70% | 83.738 | 19.678 | 4.208 | 9.040 | 116.664 |
| Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau | 10 phút | 13.02.00.00.02 | 0% | 937.522 | 220.318 | 28.961 | 9.720 | 1.196.521 |
|
|
|
| đến 30% | 753.270 | 177.018 | 17.480 | 9.720 | 957.488 |
|
|
|
| trên 30% | 572.797 | 134.607 | 14.153 | 9.720 | 731.277 |
|
|
|
| trên 50% | 390.576 | 91.785 | 10.943 | 9.720 | 503.024 |
|
|
|
| trên 70% | 167.530 | 39.370 | 6.872 | 9.720 | 223.492 |
| Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau | 15 phút | 13.02.00.00.03 | 0% | 1.337.783 | 314.379 | 44.913 | 10.400 | 1.707.475 |
|
|
|
| đến 30% | 1.078.957 | 253.555 | 28.966 | 10.400 | 1.371.878 |
|
|
|
| trên 30% | 823.733 | 193.577 | 23.729 | 10.400 | 1.051.439 |
|
|
|
| trên 50% | 568.516 | 133.601 | 18.468 | 10.400 | 730.985 |
|
|
|
| trên 70% | 248.877 | 58.486 | 12.015 | 10.400 | 329.778 |
III | BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC - MÃ HIỆU: 13.03.00.00.00 |
|
|
| |||||
| Bản tin tiếng dân tộc | 10 phút | 13.03.00.00.01 | 0% | 170.192 | 39.995 | 15.724 | 8.360 | 234.271 |
| Bản tin tiếng dân tộc | 15 phút | 13.03.00.00.02 | 0% | 271.525 | 63.808 | 25.013 | 8.360 | 368.706 |
| Bản tin tiếng dân tộc (áp dụng công thức nội suy quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III của định mức) | 20 phút | 13.03.00.00.03 | 0% | 362.033 | 85.078 | 33.351 | 11.147 | 491.609 |
IV | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 13.04.00.00.00 |
| |||||||
1 | Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp - Mã hiệu: 13.04.00.01.00 |
|
| ||||||
| Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp | 30 phút | 13.04.00.01.01 | 0% | 2.144.076 | 503.858 | 62.104 | 45.880 | 2.755.918 |
|
|
|
| đến 30% | 1.762.474 | 414.181 | 51.554 | 45.880 | 2.274.089 |
|
|
|
| trên 30% | 1.381.867 | 324.739 | 41.019 | 45.880 | 1.793.505 |
|
|
|
| trên 50% | 997.115 | 234.322 | 30.593 | 45.880 | 1.307.910 |
|
|
|
| trên 70% | 515.980 | 121.255 | 17.423 | 45.880 | 700.538 |
| Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp | 45 phút | 13.04.00.01.02 | 0% | 3.232.955 | 759.744 | 92.151 | 64.600 | 4.149.450 |
|
|
|
| đến 30% | 2.666.599 | 626.651 | 76.936 | 64.600 | 3.434.786 |
|
|
|
| trên 30% | 2.099.119 | 493.293 | 61.818 | 64.600 | 2.718.830 |
|
|
|
| trên 50% | 1.531.971 | 360.013 | 46.568 | 64.600 | 2.003.152 |
|
|
|
| trên 70% | 825.230 | 193.929 | 27.642 | 64.600 | 1.111.401 |
2 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.04.00.02.00 |
|
| ||||||
| Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau | 30 phút | 13.04.00.02.01 | 0% | 2.034.101 | 478.014 | 65.235 | 45.200 | 2.622.550 |
|
|
|
| đến 30% | 1.655.431 | 389.026 | 54.711 | 45.200 | 2.144.368 |
|
|
|
| trên 30% | 1.273.842 | 299.353 | 44.287 | 45.200 | 1.662.682 |
|
|
|
| trên 50% | 890.085 | 209.170 | 33.772 | 45.200 | 1.178.227 |
|
|
|
| trên 70% | 411.118 | 96.613 | 20.634 | 45.200 | 573.565 |
V | BẢN TIN THỜI TIẾT - MÃ HIỆU: 13.06.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin thời tiết | 5 phút | 13.06.00.00.01 | 0% | 54.798 | 12.878 | 3.470 | 9.720 | 80.866 |
VI | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN - MÃ HIỆU: 13.07.00.00.00 |
|
|
| |||||
1 | Chương trình tư vấn trực tiếp - Mã hiệu 13.07.00.01.00 |
|
|
| |||||
| Chương trình tư vấn trực tiếp | 30 phút | 13.07.00.01.01 | 0% | 1.599.414 | 375.862 | 54.730 | 8.200 | 2.038.206 |
2 | Chương trình tư vấn phát sau - Mã hiệu 07.00.02.00 |
|
|
| |||||
| Chương trình tư vấn phát sau | 15 phút | 07.00.02.01 | 0% | 480.606 | 112.942 | 22.966 | 8.200 | 624.714 |
| Chương trình tư vấn phát sau | 30 phút | 07.00.02.02 | 0% | 1.164.151 | 273.575 | 52.939 | 9.400 | 1.500.065 |
VII | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM - MÃ HIỆU: 13.08.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình tọa đàm trực tiếp - Mã hiệu: 13.08.00.01.00 |
|
|
| |||||
| Chương trình tọa đàm trực tiếp | 30 phút | 13.08.00.01.01 | 0% | 2.095.421 | 492.424 | 81.129 | 17.600 | 2.686.574 |
|
|
|
| đến 30% | 1.361.088 | 319.856 | 52.321 | 17.600 | 1.750.865 |
| Chương trình tọa đàm trực tiếp | 45 phút | 13.08.00.01.02 | 0% | 2.346.797 | 551.497 | 87.810 | 18.200 | 3.004.304 |
|
|
|
| đến 30% | 1.612.464 | 378.929 | 60.132 | 18.200 | 2.069.725 |
| Chương trình tọa đàm trực tiếp | 60 phút | 13.08.00.01.03 | 0% | 2.585.394 | 607.568 | 97.341 | 27.000 | 3.317.303 |
|
|
|
| đến 30% | 1.851.061 | 434.999 | 69.669 | 27.000 | 2.382.729 |
2 | Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.08.00.02.00 |
|
|
| |||||
| Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau | 30 phút | 13.08.00.02.01 | 0% | 1.888.419 | 443.778 | 71.089 | 17.600 | 2.420.886 |
|
|
|
| đến 30% | 1.208.471 | 283.991 | 54.329 | 17.600 | 1.564.391 |
| Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau | 45 phút | 13.08.00.02.02 | 0% | 2.064.716 | 485.208 | 79.882 | 18.200 | 2.648.006 |
|
|
|
| đến 30% | 1.387.292 | 326.014 | 63.122 | 18.200 | 1.794.628 |
VIII | CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ - MÃ HIỆU: 13.09.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình tạp chí | 10 phút | 13.09.00.02.01 | 0% | 892.666 | 209.777 | 37.973 | 8.800 | 1.149.216 |
|
|
|
| đến 30% | 836.242 | 196.517 | 36.667 | 8.800 | 1.078.226 |
|
|
|
| trên 30% | 785.670 | 184.632 | 35.367 | 8.800 | 1.014.469 |
|
|
|
| trên 50% | 732.396 | 172.113 | 34.055 | 8.800 | 947.364 |
|
|
|
| trên 70% | 659.941 | 155.086 | 32.552 | 8.800 | 856.379 |
| Chương trình tạp chí | 15 phút | 13.09.00.02.02 | 0% | 1.386.235 | 325.765 | 55.896 | 17.000 | 1.784.896 |
|
|
|
| đến 30% | 1.276.314 | 299.934 | 53.398 | 17.000 | 1.646.646 |
|
|
|
| trên 30% | 1.174.276 | 275.955 | 50.898 | 17.000 | 1.518.129 |
|
|
|
| trên 50% | 1.069.089 | 251.236 | 48.406 | 17.000 | 1.385.731 |
|
|
|
| trên 70% | 932.977 | 219.250 | 45.300 | 17.000 | 1.214.527 |
| Chương trình tạp chí | 20 phút | 13.09.00.02.03 | 0% | 1.651.977 | 388.215 | 69.200 | 18.200 | 2.127.592 |
|
|
|
| đến 30% | 1.572.797 | 369.607 | 66.714 | 18.200 | 2.027.318 |
|
|
|
| trên 30% | 1.453.326 | 341.532 | 64.202 | 18.200 | 1.877.260 |
|
|
|
| trên 50% | 1.330.970 | 312.778 | 61.722 | 18.200 | 1.723.670 |
|
|
|
| trên 70% | 1.178.583 | 276.967 | 58.616 | 18.200 | 1.532.366 |
| Chương trình tạp chí | 30 phút | 13.09.00.02.04 | 0% | 1.952.374 | 458.808 | 89.329 | 26.400 | 2.526.911 |
|
|
|
| đến 30% | 1.875.226 | 440.678 | 84.843 | 26.400 | 2.427.147 |
|
|
|
| trên 30% | 1.752.606 | 411.862 | 82.331 | 26.400 | 2.273.199 |
|
|
|
| trên 50% | 1.634.069 | 384.006 | 79.851 | 26.400 | 2.124.326 |
|
|
|
| trên 70% | 1.470.163 | 345.488 | 77.153 | 26.400 | 1.919.204 |
IX | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO - MÃ HIỆU: 10.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp - Mã hiệu: 10.00.01.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp | 5 phút | 13.10.00.01.01 | 0% | 60.569 | 14.234 | 3.387 | 940 | 79.130 |
| Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp | 10 phút | 13.10.00.01.02 | 0% | 95.272 | 22.389 | 5.085 | 2.700 | 125.446 |
2 | Chương trình điểm báo trong nước phát sau - Mã hiệu: 10.00.02.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình điểm báo trong nước phát sau | 5 phút | 13.10.00.02.01 | 0% | 57.440 | 13.498 | 480 | 940 | 72.358 |
X | PHÓNG SỰ - MÃ HIỆU: 13.11.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phóng sự chính luận - Mã hiệu: 13.11.01.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phóng sự chính luận | 5 phút | 13.11.01.00.01 | 0% | 655.187 | 153.969 | 26.534 | 2.700 | 838.390 |
|
|
|
| đến 30% | 598.296 | 140.600 | 24.899 | 2.700 | 766.495 |
|
|
|
| trên 30% | 541.405 | 127.230 | 23.779 | 2.700 | 695.114 |
|
|
|
| trên 50% | 486.546 | 114.338 | 22.659 | 2.700 | 626.243 |
|
|
|
| trên 70% | 415.432 | 97.627 | 21.259 | 2.700 | 537.018 |
| Phóng sự chính luận | 10 phút | 11.01.00.02 | 0% | 964.010 | 226.542 | 44.549 | 7.600 | 1.242.701 |
|
|
|
| đến 30% | 880.705 | 206.966 | 23.633 | 7.600 | 1.118.904 |
|
|
|
| trên 30% | 789.273 | 185.479 | 19.923 | 7.600 | 1.002.275 |
|
|
|
| trên 50% | 699.873 | 164.470 | 19.923 | 7.600 | 891.866 |
|
|
|
| trên 70% | 598.282 | 140.596 | 17.602 | 7.600 | 764.080 |
2 | Phóng sự chân dung - Mã hiệu: 13.11.02.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phóng sự chân dung | 5 phút | 13.11.02.00.01 | 0% | 519.096 | 121.988 | 18.349 | 2.000 | 661.433 |
|
|
|
| đến 30% | 468.300 | 110.051 | 17.377 | 2.000 | 597.728 |
|
|
|
| trên 30% | 419.537 | 98.591 | 16.393 | 2.000 | 536.521 |
|
|
|
| trên 50% | 370.773 | 87.132 | 15.421 | 2.000 | 475.326 |
|
|
|
| trên 70% | 309.818 | 72.807 | 14.197 | 2.000 | 398.822 |
| Phóng sự chân dung | 10 phút | 13.11.02.00.02 | 0% | 873.877 | 205.361 | 33.956 | 2.700 | 1.115.894 |
|
|
|
| đến 30% | 798.701 | 187.695 | 32.372 | 2.700 | 1.021.468 |
|
|
|
| trên 30% | 721.492 | 169.551 | 30.788 | 2.700 | 924.531 |
|
|
|
| trên 50% | 646.351 | 151.892 | 29.204 | 2.700 | 830.147 |
|
|
|
| trên 70% | 550.819 | 129.442 | 27.224 | 2.700 | 710.185 |
3 | Phóng sự điều tra - Mã hiệu: 13.11.03.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phóng sự điều tra | 5 phút | 13.11.03.00.01 | 0% | 1.538.947 | 361.653 | 41.676 | 8.200 | 1.950.476 |
|
|
|
| đến 30% | 1.403.831 | 329.900 | 39.564 | 8.200 | 1.781.495 |
|
|
|
| trên 30% | 1.268.715 | 298.148 | 37.452 | 8.200 | 1.612.515 |
| Phóng sự điều tra | 10 phút | 13.11.03.00.02 | 0% | 2.303.100 | 541.229 | 65.262 | 8.800 | 2.918.391 |
|
|
|
| đến 30% | 2.100.426 | 62.094 | 32.372 | 8.800 | 2.203.692 |
|
|
|
| trên 30% | 1.897.752 | 445.972 | 58.926 | 8.800 | 2.411.450 |
XI | CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH - MÃ HIỆU: 13.12.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | 90 phút | 13.12.00.00.01 | 0% | 4.422.097 | 1.039.193 | 797.298 | 115.000 | 6.373.588 |
|
| 120 phút | 13.12.00.00.02 | 0% | 4.685.332 | 1.101.053 | 847.864 | 157.800 | 6.792.049 |
|
| 180 phút | 13.12.00.00.03 | 0% | 5.060.345 | 1.189.181 | 972.996 | 230.000 | 7.452.522 |
XII | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU - MÃ HIỆU: 13.13.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình giao lưu trực tiếp - Mã hiệu: 13.13.00.01.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình giao lưu trực tiếp | 30 phút | 13.13.00.01.01 | 0% | 2.176.104 | 511.384 | 85.201 | 34.600 | 2.807.289 |
|
|
|
| đến 30% | 1.458.304 | 342.701 | 59.129 | 34.600 | 1.894.734 |
| Chương trình giao lưu trực tiếp | 45 phút | 13.12.00.01.02 | 0% | 2.478.805 | 582.519 | 97.525 | 43.400 | 3.202.249 |
|
|
|
| đến 30% | 1.763.212 | 414.355 | 69.305 | 43.400 | 2.290.272 |
| Chương trình giao lưu trực tiếp | 55 phút | 13.13.00.01.03 | 0% | 2.656.711 | 624.327 | 94.516 | 45.200 | 3.420.754 |
|
|
|
| đến 30% | 1.941.118 | 456.163 | 66.092 | 45.200 | 2.508.573 |
2 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.13.00.02.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | 30 phút | 13.13.00.02.01 | 0% | 1.986.224 | 466.763 | 92.188 | 27.000 | 2.572.175 |
|
|
|
| đến 30% | 1.309.710 | 307.782 | 66.019 | 27.000 | 1.710.511 |
| Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | 45 phút | 13.00.02.02 | 0% | 2.172.847 | 510.619 | 104.437 | 34.600 | 2.822.503 |
|
|
|
| đến 30% | 1.490.481 | 350.263 | 78.328 | 34.600 | 1.953.672 |
| Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | 55 phút | 13.13.00.02.03 | 0% | 2.288.762 | 537.859 | 109.071 | 52.200 | 2.987.892 |
|
|
|
| đến 30% | 1.606.396 | 377.503 | 83.926 | 52.200 | 2.120.025 |
XIII | CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN - MÃ HIỆU: 13.14.00.00.00 |
|
|
| |||||
| Chương trình bình luận | 5 phút | 13.14.00.00.01 | 0% | 317.411 | 74.592 | 12.018 | 1.640 | 405.661 |
| Chương trình bình luận | 10 phút | 13.14.00.00.02 | 0% | 505.733 | 118.847 | 109.071 | 20.608 | 754.259 |
XIV | CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN - MÃ HIỆU: 13.15.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình xã luận | 5 phút | 13.15.00.00.01 | 0% | 1.087.388 | 255.536 | 33.094 | 2.000 | 1.378.018 |
| Chương trình xã luận | 10 phút | 13.15.00.00.02 | 0% | 1.625.567 | 382.008 | 55.424 | 4.000 | 2.066.999 |
XV | BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH - MÃ HIỆU: 13.18.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Biên tập kịch truyền thanh | 15 phút | 13.18.00.00.01 | 0% | 1.560.944 | 366.822 | 51.552 | 27.000 | 2.006.318 |
| Biên tập kịch truyền thanh | 30 phút | 13.18.00.00.02 | 0% | 2.408.273 | 565.944 | 101.350 | 61.600 | 3.137.167 |
| Biên tập kịch truyền thanh | 60 phút | 13.18.00.00.03 | 0% | 3.925.717 | 922.543 | 177.516 | 140.800 | 5.166.576 |
| Biên tập kịch truyền thanh | 90 phút | 13.18.00.00.04 | 0% | 6.162.992 | 1.448.303 | 267.582 | 61.600 | 7.940.477 |
XVI | BIÊN TẬP CA KỊCH - MÃ HIỆU: 13.19.00.00.00 |
|
|
| |||||
| Biên tập ca kịch | 90 phút | 13.19.00.00.01 | 0% | 5.957.528 | 1.400.019 | 253.302 | 467.000 | 8.077.849 |
XVII | THU TÁC PHẨM MỚI - MÃ HIỆU: 13.20.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu truyện - Mã hiệu: 13.20.10.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu truyện | 10 phút | 20.10.00.01 | 0% | 257.682 | 13.830 | 8.800 | 467.000 | 747.312 |
2 | Thu thơ, thu nhạc - Mã hiệu: 13.20.20.00.00 |
|
|
|
| ||||
| Thu thơ, thu nhạc | 5 phút | 13.20.20.00.01 | 0% | 245.545 | 13.830 | 14.517 | 3.400 | 277.292 |
XVIII | ĐỌC TRUYỆN - MÃ HIỆU: 13.21.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đọc truyện | 15 phút | 13.21.00.00.01 | 0% | 92.326 | 21.697 | 10.378 | 320 | 124.721 |
| Đọc truyện | 20 phút | 13.21.00.00.02 | 0% | 120.731 | 28.372 | 14.224 | 940 | 164.267 |
| Đọc truyện | 30 phút | 13.21.00.00.03 | 0% | 174.797 | 41.077 | 21.347 | 940 | 238.161 |
XIX | PHÁT THANH VĂN HỌC - MÃ HIỆU: 13.22.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phát thanh văn học | 15 phút | 13.22.00.00.01 | 0% | 610.785 | 143.534 | 23.050 | 17.000 | 794.369 |
| Phát thanh văn học | 30 phút | 13.22.00.00.02 | 0% | 1.313.442 | 308.659 | 63.336 | 25.800 | 1.711.237 |
XX | BÌNH TRUYỆN - MÃ HIỆU: 13.23.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bình truyện | 30 phút | 23.00.00.01 | 0% | 1.000.650 | 235.153 | 51.279 | 26.400 | 1.313.482 |
XXI | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.24.00.00.00 |
|
| ||||||
1 | Trả lời thính giả dạng điều tra - Mã hiệu: 13.24.10.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trả lời thính giả dạng điều tra | 10 phút | 13.24.10.00.01 | 0% | 2.071.831 | 486.880 | 66.951 | 9.400 | 2.635.062 |
| Trả lời thính giả dạng điều tra | 15 phút | 13.24.10.00.02 | 0% | 2.567.345 | 603.326 | 84.271 | 17.600 | 3.272.542 |
| Trả lời thính giả dạng điều tra | 20 phút | 13.24.10.00.03 | 0% | 3.336.151 | 783.995 | 95.707 | 34.600 | 4.250.453 |
2 | Trả lời thính giả dạng không điều tra - Mã hiệu: 13.24.20.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trả lời thính giả dạng không điều tra | 10 phút | 13.24.20.00.01 | 0% | 302.822 | 71.163 | 18.875 | 8.800 | 401.660 |
| Trả lời thính giả dạng không điều tra | 30 phút | 13.24.20.00.02 | 0% | 658.248 | 154.688 | 43.574 | 26.400 | 882.910 |
XXII | CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC - MÃ HIỆU: 13.25.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình dạy tiếng Việt - Mã hiệu: 13.25.10.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình dạy tiếng Việt | 15 phút | 13.25.10.00.01 | 0% | 267.448 | 62.850 | 17.634 | 3.400 | 351.332 |
2 | Chương trình dạy tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 13.25.20.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình dạy tiếng nước ngoài | 15 phút | 13.25.20.00.01 | 0% | 307.150 | 72.180 | 11.674 | 17.000 | 408.004 |
3 | Chương trình dạy học hát - Mã hiệu: 13.25.30.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình dạy học hát | 15 phút | 13.25.30.00.01 | 0% | 336.171 | 79.000 | 31.013 | 9.400 | 455.584 |
| Chương trình dạy học hát | 30 phút | 13.25.30.00.02 | 0% | 572.824 | 134.614 | 48.293 | 25.800 | 781.531 |
4 | Chương trình dạy học chuyên ngành - Mã hiệu: 13.25.40.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chương trình dạy học chuyên ngành | 15 phút | 13.25.40.00.01 | 0% | 238.820 | 56.123 | 16.856 | 8.200 | 319.999 |
XXIII | BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH - MÃ HIỆU: 13.26.00.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình | 1 bộ | 13.26.00.00.01 | 0% | 336.171 | 79.000 | 47.201 | - | 462.372 |
(Kèm theo Quyết định số 1327/QĐ-UBND ngày 08/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Thể loại -Thời lượng | Thời lượng | Mã hiệu | Thời lượng tư liệu khai thác lại | Chi phí trực tiếp | ||||
Lao động trực tiếp | Các khoản đóng góp theo lương (23,5%) | Khấu hao thiết bị trực tiếp | Văn phòng phẩm trực tiếp | Đơn giá | |||||
| A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1 2 3 4 |
I | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU 01.03.01.00.00 | ||||||||
1 | Bản tin truyền hình ngắn - Mã hiệu: 01.03.01.10.00 | ||||||||
| Bản tin truyền hình ngắn | 05 phút | 01.03.01.10.10 | 0% | 1.110.578 | 260.986 | 348.836 | 9.720 | 1.730.120 |
|
|
|
| đến 30% | 914.203 | 214.838 | 283.234 | 9.720 | 1.421.995 |
|
|
|
| trên 30% | 713.283 | 167.622 | 217.644 | 9.040 | 1.107.589 |
|
|
|
| trên 50% | 515.066 | 121.041 | 152.012 | 9.040 | 797.159 |
|
|
|
| trên 70% | 270.618 | 63.595 | 70.030 | 9.040 | 413.283 |
2 | Bản tin truyền hình trong nước - Mã hiệu: 01.03.01.20.00 | ||||||||
a | Bản tin truyền hình trong nước - Mã hiệu: 01.03.01.20.00 | ||||||||
| Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 10 phút | 01.03.01.21.10 | 0% | 2.433.820 | 571.948 | 712.324 | 27.800 | 3.745.892 |
|
|
|
| đến 30% | 2.029.536 | 476.941 | 584.440 | 27.120 | 3.118.037 |
|
|
|
| trên 30% | 1.632.051 | 383.532 | 465.564 | 27.120 | 2.508.267 |
|
|
|
| trên 50% | 1.226.338 | 288.189 | 328.608 | 26.440 | 1.869.575 |
|
|
|
| trên 70% | 728.556 | 171.211 | 168.752 | 25.760 | 1.094.279 |
| Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 15 phút | 01.03.01.21.20 | 0% | 2.891.176 | 679.426 | 907.580 | 44.520 | 4.522.702 |
|
|
|
| đến 30% | 2.411.680 | 566.745 | 755.978 | 44.520 | 3.778.923 |
|
|
|
| trên 30% | 1.922.269 | 451.733 | 604.338 | 36.160 | 3.014.500 |
|
|
|
| trên 50% | 1.437.403 | 337.790 | 452.764 | 35.480 | 2.263.437 |
|
|
|
| trên 70% | 831.251 | 195.344 | 263.262 | 27.800 | 1.317.657 |
| Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 20 phút | 01.03.01.21.30 | 0% | 3.498.215 | 822.081 | 933.888 | 54.240 | 5.308.424 |
|
|
|
| đến 30% | 2.933.180 | 689.297 | 780.114 | 53.560 | 4.456.151 |
|
|
|
| trên 30% | 2.364.081 | 555.559 | 606.430 | 45.880 | 3.571.950 |
|
|
|
| trên 50% | 1.795.172 | 421.865 | 432.656 | 45.200 | 2.694.893 |
|
|
|
| trên 70% | 1.085.228 | 255.029 | 215.492 | 44.520 | 1.600.269 |
| Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 30 phút | 01.03.01.21.40 | 0% | 4.832.760 | 1.135.699 | 1.355.996 | 80.680 | 7.405.135 |
|
|
|
| đến 30% | 4.023.657 | 945.559 | 1.094.234 | 73.000 | 6.136.450 |
|
|
|
| trên 30% | 3.217.066 | 756.011 | 855.086 | 71.640 | 4.899.803 |
|
|
|
| trên 50% | 2.400.782 | 564.184 | 595.996 | 63.960 | 3.624.922 |
|
|
|
| trên 70% | 1.390.570 | 326.784 | 284.564 | 62.600 | 2.064.518 |
b | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.01.22.00 | ||||||||
| Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 10 phút | 01.03.01.22.10 | 0% | 2.155.793 | 506.611 | 662.890 | 18.200 | 3.343.494 |
|
|
|
| đến 30% | 1.753.317 | 412.029 | 535.006 | 17.600 | 2.717.952 |
|
|
|
| trên 30% | 1.350.340 | 317.330 | 407.128 | 17.600 | 2.092.398 |
|
|
|
| trên 50% | 948.311 | 222.853 | 279.174 | 17.000 | 1.467.338 |
|
|
|
| trên 70% | 554.493 | 130.306 | 119.298 | 9.400 | 813.497 |
| Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 15 phút | 01.03.01.22.20 | 0% | 2.607.751 | 612.821 | 781.366 | 26.400 | 4.028.338 |
|
|
|
| đến 30% | 2.124.191 | 499.185 | 630.452 | 25.800 | 3.279.628 |
|
|
|
| trên 30% | 1.635.451 | 384.331 | 479.480 | 25.800 | 2.525.062 |
|
|
|
| trên 50% | 1.145.851 | 269.275 | 328.592 | 17.600 | 1.761.318 |
|
|
|
| trên 70% | 535.636 | 125.874 | 140.166 | 17.600 | 819.276 |
| Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 20 phút | 01.03.01.22.30 | 0% | 3.066.610 | 720.653 | 900.732 | 35.200 | 4.723.195 |
|
|
|
| đến 30% | 2.627.615 | 617.490 | 726.970 | 34.600 | 4.006.675 |
|
|
|
| trên 30% | 2.025.465 | 475.984 | 553.274 | 27.000 | 3.081.723 |
|
|
|
| trên 50% | 1.429.669 | 335.972 | 379.492 | 26.400 | 2.171.533 |
|
|
|
| trên 70% | 677.517 | 159.216 | 162.336 | 26.400 | 1.025.469 |
| Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 30 phút | 01.03.01.22.40 | 0% | 4.602.583 | 1.081.607 | 1.285.968 | 52.200 | 7.022.358 |
|
|
|
| đến 30% | 3.746.226 | 880.363 | 1.036.812 | 43.400 | 5.706.801 |
|
|
|
| trên 30% | 2.891.487 | 679.499 | 787.644 | 43.400 | 4.402.030 |
|
|
|
| trên 50% | 2.034.270 | 478.053 | 538.554 | 35.800 | 3.086.677 |
|
|
|
| trên 70% | 968.541 | 227.607 | 227.136 | 35.800 | 1.459.084 |
3 | Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch - Mã hiệu 01.03.01.30.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch | 15 phút | 01.03.01.30.10 | 0% | 396.083 | 93.080 | 70.308 | 27.000 | 586.471 |
| Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch | 30 phút | 01.03.01.30.20 | 0% | 682.122 | 160.299 | 95.712 | 8.800 | 946.933 |
4 | Bản tin truyền hình chuyên đề - Mã hiệu: 01.03.01.40.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin truyền hình chuyên đề | 5 phút | 01.03.01.40.10 | 0% | 1.110.578 | 260.986 | 347.380 | 16.400 | 1.735.344 |
|
|
|
| đến 30% | 914.203 | 214.838 | 281.778 | 16.400 | 1.427.219 |
|
|
|
| trên 30% | 713.283 | 167.622 | 216.164 | 15.800 | 1.112.869 |
|
|
|
| trên 50% | 515.066 | 121.041 | 150.592 | 8.800 | 795.499 |
|
|
|
| trên 70% | 270.618 | 63.595 | 68.574 | 8.200 | 410.987 |
| Bản tin truyền hình chuyên đề | 15 phút | 01.03.01.40.20 | 0% | 2.390.353 | 561.733 | 732.256 | 26.400 | 3.710.742 |
|
|
|
| đến 30% | 1.948.548 | 457.909 | 591.254 | 25.800 | 3.023.511 |
|
|
|
| trên 30% | 1.507.467 | 354.255 | 450.260 | 18.200 | 2.330.182 |
|
|
|
| trên 50% | 1.069.949 | 251.438 | 309.168 | 18.200 | 1.648.755 |
|
|
|
| trên 70% | 517.552 | 121.625 | 132.930 | 17.600 | 789.707 |
5 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch - Mã hiệu: 01.03.01.50.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | 10 phút | 01.03.01.50.10 | 0% | 448.531 | 105.405 | 39.404 | 17.600 | 610.940 |
|
| 15 phút | 01.03.01.50.20 | 0% | 742.095 | 174.392 | 57.134 | 25.800 | 999.421 |
|
| 20 phút | 01.03.01.50.30 | 0% | 973.742 | 228.829 | 70.954 | 35.800 | 1.309.325 |
6 | Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 01.03.01.60.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài | 15 phút | 01.03.01.60.10 | 0% | 872.822 | 205.113 | 64.786 | 62.200 | 1.204.921 |
|
| 30 phút | 01.03.01.60.20 | 0% | 1.211.715 | 284.753 | 88.642 | 167.200 | 1.752.310 |
7 | Bản tin truyền hình thời tiết - Mã hiệu: 01.03.01.70.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin truyền hình thời tiết | 5 phút | 01.03.01.70.10 | 0% | 295.575 | 69.460 | 51.602 | 8.200 | 424.837 |
8 | Bản tin truyền hình chạy chữ - Mã hiệu: 01.03.01.80.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bản tin truyền hình chạy chữ | 15 phút | 01.03.01.80.00 | 0% | 195.075 | 45.843 | 7.642 | 940 | 249.500 |
II | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 01.03.02.00.00 |
|
| ||||||
1 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp - mã hiệu: 01.03.02.01.00 |
|
| ||||||
| Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 10 phút | 01.03.02.01.10 | 0% | 2.390.427 | 561.750 | 633.980 | 27.800 | 3.613.957 |
|
|
|
| đến 30% | 1.987.301 | 467.016 | 521.756 | 27.800 | 3.003.873 |
|
|
|
| trên 30% | 1.607.141 | 377.678 | 409.552 | 27.120 | 2.421.491 |
|
|
|
| trên 50% | 1.227.505 | 288.464 | 297.276 | 26.440 | 1.839.685 |
|
|
|
| trên 70% | 751.570 | 176.619 | 157.028 | 18.760 | 1.103.977 |
| Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 15 phút | 01.03.02.01.20 | 0% | 3.084.476 | 724.852 | 840.540 | 45.200 | 4.695.068 |
|
|
|
| đến 30% | 2.579.725 | 606.235 | 688.174 | 45.200 | 3.919.334 |
|
|
|
| trên 30% | 2.058.293 | 483.699 | 535.820 | 36.840 | 3.114.652 |
|
|
|
| trên 50% | 1.543.626 | 362.752 | 383.446 | 36.160 | 2.325.984 |
|
|
|
| trên 70% | 988.290 | 232.248 | 193.046 | 35.480 | 1.449.064 |
| Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 20 phút | 01.03.02.01.30 | 0% | 4.061.760 | 954.514 | 1.027.246 | 62.600 | 6.106.120 |
|
|
|
| đến 30% | 3.412.310 | 801.893 | 838.822 | 54.920 | 5.107.945 |
|
|
|
| trên 30% | 2.751.807 | 646.675 | 650.452 | 45.200 | 4.094.134 |
|
|
|
| trên 50% | 2.096.315 | 492.634 | 462.112 | 45.880 | 3.096.941 |
|
|
|
| trên 70% | 1.273.049 | 299.167 | 226.698 | 44.520 | 1.843.434 |
| Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 30 phút | 01.03.02.01.40 | 0% | 5.081.205 | 1.194.083 | 1.353.108 | 82.040 | 7.710.436 |
|
|
|
| đến 30% | 4.568.347 | 1.073.562 | 1.101.978 | 80.680 | 6.824.567 |
|
|
|
| trên 30% | 3.426.316 | 805.184 | 850.932 | 72.320 | 5.154.752 |
|
|
|
| trên 50% | 2.589.722 | 608.585 | 599.880 | 63.960 | 3.862.147 |
|
|
|
| trên 70% | 1.553.379 | 365.044 | 285.998 | 62.600 | 2.267.021 |
| Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 45 phút | 01.03.02.01.50 | 0% | 5.907.945 | 1.388.367 | 1.510.228 | 116.840 | 8.923.380 |
|
|
|
| đến 30% | 4.953.959 | 1.164.180 | 1.231.592 | 108.480 | 7.458.211 |
|
|
|
| trên 30% | 4.001.815 | 940.427 | 952.884 | 100.120 | 5.995.246 |
|
|
|
| trên 50% | 3.054.852 | 717.890 | 674.194 | 98.760 | 4.545.696 |
|
|
|
| trên 70% | 1.865.649 | 438.428 | 325.872 | 90.400 | 2.720.349 |
2 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.02.02.00 |
| - | ||||||
| Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 10 phút | 01.03.02.02.10 | 0% | 2.069.515 | 486.336 | 580.548 | 18.760 | 3.155.159 |
|
|
|
| đến 30% | 1.686.240 | 396.266 | 469.708 | 18.760 | 2.570.974 |
|
|
|
| trên 30% | 1.308.782 | 307.564 | 357.660 | 18.080 | 1.992.086 |
|
|
|
| trên 50% | 928.846 | 218.279 | 246.230 | 17.400 | 1.410.755 |
|
|
|
| trên 70% | 453.211 | 106.505 | 106.972 | 9.720 | 676.408 |
| Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 15 phút | 01.03.02.02.20 | 0% | 2.782.270 | 653.833 | 789.156 | 35.480 | 4.260.739 |
|
|
|
| đến 30% | 2.275.487 | 534.739 | 636.790 | 27.800 | 3.474.816 |
|
|
|
| trên 30% | 1.755.863 | 412.628 | 484.436 | 27.120 | 2.680.047 |
|
|
|
| trên 50% | 1.241.197 | 291.681 | 332.026 | 18.760 | 1.883.664 |
|
|
|
| trên 70% | 598.513 | 140.651 | 141.656 | 18.080 | 898.900 |
| Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 20 phút | 01.03.02.02.30 | 0% | 3.437.979 | 807.925 | 974.070 | 44.520 | 5.264.494 |
|
|
|
| đến 30% | 2.806.571 | 659.544 | 785.682 | 36.160 | 4.287.957 |
|
|
|
| trên 30% | 2.168.174 | 509.521 | 597.288 | 35.480 | 3.310.463 |
|
|
|
| trên 50% | 1.526.214 | 358.660 | 408.816 | 27.800 | 2.321.490 |
|
|
|
| trên 70% | 732.491 | 172.135 | 173.388 | 26.440 | 1.104.454 |
| Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 30 phút | 01.03.02.02.40 | 0% | 4.612.451 | 1.083.926 | 1.295.762 | 54.920 | 7.047.059 |
|
|
|
| đến 30% | 3.765.955 | 884.999 | 1.044.638 | 53.560 | 5.749.152 |
|
|
|
| trên 30% | 2.920.542 | 686.327 | 793.586 | 45.200 | 4.445.655 |
|
|
|
| trên 50% | 2.070.396 | 486.543 | 542.528 | 36.840 | 3.136.307 |
|
|
|
| trên 70% | 1.013.735 | 238.228 | 228.666 | 35.480 | 1.516.109 |
III | PHÓNG SỰ - MÃ HIỆU: 01.03.03.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
1 | Phóng sự chính luận - Mã hiệu: 01.03.03.10.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phóng sự chính luận | 5 phút | 01.03.03.10.10 | 0% | 1.730.649 | 406.703 | 325.754 | 9.040 | 2.472.146 |
|
|
|
| đến 30% | 1.559.976 | 366.594 | 269.034 | 9.040 | 2.204.644 |
|
|
|
| trên 30% | 1.573.745 | 369.830 | 212.314 | 9.040 | 2.164.929 |
|
|
|
| trên 50% | 1.224.726 | 287.811 | 84.707 | 9.040 | 1.606.284 |
|
|
|
| trên 70% | 1.011.385 | 237.675 | 84.704 | 9.040 | 1.342.804 |
| Phóng sự chính luận | 10 phút | 01.03.03.10.20 | 0% | 2.383.445 | 560.110 | 488.870 | 17.400 | 3.449.825 |
|
|
|
| đến 30% | 2.113.212 | 496.605 | 400.950 | 17.400 | 3.028.167 |
|
|
|
| trên 30% | 1.845.013 | 433.578 | 313.030 | 17.400 | 2.609.021 |
|
|
|
| trên 50% | 1.574.781 | 370.074 | 225.110 | 17.400 | 2.187.365 |
|
|
|
| trên 70% | 1.239.531 | 291.290 | 115.210 | 17.400 | 1.663.431 |
| Phóng sự chính luận | 15 phút | 01.03.03.10.30 | 0% | 3.010.349 | 707.432 | 633.138 | 10.080 | 4.360.999 |
|
|
|
| đến 30% | 2.644.621 | 621.486 | 517.898 | 18.080 | 3.802.085 |
|
|
|
| trên 30% | 2.282.958 | 536.495 | 402.658 | 18.080 | 3.240.191 |
|
|
|
| trên 50% | 1.919.262 | 451.027 | 287.418 | 18.080 | 2.675.787 |
|
|
|
| trên 70% | 1.466.167 | 344.549 | 143.374 | 18.080 | 1.972.170 |
| Phóng sự chính luận | 20 phút | 01.03.03.10.40 | 0% | 3.865.705 | 908.441 | 740.954 | 27.120 | 5.542.220 |
|
|
|
| đến 30% | 3.250.896 | 763.961 | 607.254 | 27.120 | 4.649.231 |
|
|
|
| trên 30% | 2.816.086 | 661.780 | 473.554 | 27.120 | 3.978.540 |
|
|
|
| trên 50% | 2.381.277 | 559.600 | 339.854 | 27.120 | 3.307.851 |
|
|
|
| trên 70% | 1.836.750 | 431.636 | 172.734 | 27.120 | 2.468.240 |
2 | Phóng sự điều tra - Mã hiệu: 01.03.03.20.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phóng sự điều tra | 5 phút | 01.03.03.20.10 | 0% | 3.135.353 | 736.808 | 563.492 | 9.040 | 4.444.693 |
|
|
|
| đến 30% | 2.769.849 | 650.915 | 460.652 | 9.040 | 3.890.456 |
|
|
|
| trên 30% | 2.407.048 | 565.656 | 357.764 | 9.040 | 3.339.508 |
| Phóng sự điều tra | 10 phút | 01.03.03.20.20 | 0% | 4.410.251 | 1.036.409 | 759.704 | 17.400 | 6.223.764 |
|
|
|
| đến 30% | 3.910.972 | 919.078 | 622.056 | 17.400 | 5.469.506 |
|
|
|
| trên 30% | 3.414.396 | 802.383 | 484.408 | 17.400 | 4.718.587 |
| Phóng sự điều tra | 15 phút | 01.03.03.20.30 | 0% | 7.408.273 | 1.740.944 | 1.279.432 | 27.800 | 10.456.449 |
|
|
|
| đến 30% | 6.577.280 | 1.545.661 | 1.047.548 | 27.800 | 9.198.289 |
|
|
|
| trên 30% | 5.746.957 | 1.350.535 | 815.676 | 27.800 | 7.940.968 |
3 | Phóng sự đồng hành - Mã hiệu: 01.03.03.30.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phóng sự đồng hành | 15 phút | 01.03.03.30.10 | 0% | 2.474.998 | 581.625 | 681.656 | 18.760 | 3.757.039 |
|
|
|
| đến 30% | 2.107.239 | 495.201 | 551.536 | 18.760 | 3.172.736 |
|
|
|
| trên 30% | 1.739.480 | 408.778 | 421.416 | 18.760 | 2.588.434 |
|
|
|
| trên 50% | 1.371.721 | 322.354 | 291.296 | 18.760 | 2.004.131 |
|
|
|
| trên 70% | 910.498 | 213.967 | 128.652 | 18.760 | 1.271.877 |
| Phóng sự đồng hành | 25 phút | 01.03.03.30.20 | 0% | 6.826.096 | 1.604.133 | 942.582 | 27.800 | 9.400.611 |
|
|
|
| đến 30% | 5.717.130 | 1.343.526 | 767.142 | 27.800 | 7.855.598 |
|
|
|
| trên 30% | 4.612.227 | 1.083.873 | 591.702 | 27.800 | 6.315.602 |
|
|
|
| trên 50% | 3.304.143 | 776.474 | 416.262 | 27.800 | 4.524.679 |
|
|
|
| trên 70% | 2.123.033 | 498.913 | 194.520 | 27.800 | 2.844.266 |
4 | Phóng sự chân dung - Mã hiệu: 01.03.03.40.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phóng sự chân dung | 5 phút | 01.03.03.40.10 | 0% | 1.007.457 | 236.752 | 200.140 | 9.040 | 1.453.389 |
|
|
|
| đến 30% | 895.707 | 210.491 | 164.516 | 9.040 | 1.279.754 |
|
|
|
| trên 30% | 783.957 | 184.230 | 128.892 | 9.040 | 1.106.119 |
|
|
|
| trên 50% | 672.207 | 157.969 | 93.256 | 9.040 | 932.472 |
|
|
|
| trên 70% | 532.011 | 125.023 | 48.732 | 9.040 | 714.806 |
| Phóng sự chân dung | 15 phút | 01.03.03.40.20 | 0% | 2.121.787 | 498.620 | 480.680 | 18.760 | 3.119.847 |
|
|
|
| đến 30% | 1.853.587 | 435.593 | 392.432 | 18.760 | 2.700.372 |
|
|
|
| trên 30% | 1.581.323 | 371.611 | 304.196 | 18.760 | 2.275.890 |
|
|
|
| trên 50% | 1.313.123 | 308.584 | 215.960 | 18.760 | 1.856.427 |
|
|
|
| trên 70% | 975.842 | 229.323 | 105.640 | 18.760 | 1.329.565 |
| Phóng sự chân dung | 20 phút | 01.03.03.40.30 | 0% | 2.753.987 | 647.187 | 624.898 | 27.120 | 4.053.192 |
|
|
|
| đến 30% | 2.406.546 | 565.538 | 510.378 | 27.120 | 3.509.582 |
|
|
|
| trên 30% | 2.059.106 | 483.890 | 395.858 | 27.120 | 2.965.974 |
|
|
|
| trên 50% | 1.711.665 | 402.241 | 281.338 | 27.120 | 2.422.364 |
|
|
|
| trên 70% | 1.274.824 | 299.584 | 138.194 | 27.120 | 1.739.722 |
5 | Phóng sự tài liệu - Mã hiệu: 01.03.03.05.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phóng sự tài liệu | 5 phút | 01.03.03.50.10 | 0% | 2.954.440 | 694.293 | 366.452 | 9.040 | 4.024.225 |
|
|
|
| đến 30% | 2.593.155 | 609.391 | 303.572 | 9.040 | 3.515.158 |
|
|
|
| trên 30% | 2.236.158 | 525.497 | 240.692 | 9.040 | 3.011.387 |
|
|
|
| trên 50% | 1.874.874 | 440.595 | 177.812 | 9.040 | 2.502.321 |
|
|
|
| trên 70% | 1.424.962 | 334.866 | 99.212 | 9.040 | 1.868.080 |
| Phóng sự tài liệu | 15 phút | 01.03.03.50.20 | 0% | 5.831.169 | 1.370.325 | 797.416 | 18.760 | 8.017.670 |
|
|
|
| đến 30% | 5.007.118 | 1.176.673 | 653.296 | 18.760 | 6.855.847 |
|
|
|
| trên 30% | 4.185.322 | 983.551 | 509.176 | 18.760 | 5.696.809 |
|
|
|
| trên 50% | 3.361.271 | 789.899 | 365.056 | 18.760 | 4.534.986 |
|
|
|
| trên 70% | 2.332.446 | 548.125 | 184.896 | 18.760 | 3.084.227 |
IV | KÝ SỰ - MÃ HIỆU: 01.03.04.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Ký sự | 15phút | 01.03.04.00.10 | 0% | 7.198.170 | 1.691.570 | 1.028.530 | 35.480 | 9.953.750 |
|
|
|
| đến 30% | 6.237.041 | 1.465.705 | 841.170 | 35.480 | 8.579.396 |
|
|
|
| trên 30% | 5.462.895 | 1.283.780 | 653.810 | 35.480 | 7.435.965 |
|
|
|
| trên 50% | 4.591.767 | 1.079.065 | 466.450 | 35.480 | 6.172.762 |
|
|
|
| trên 70% | 3.509.560 | 824.747 | 232.250 | 35.480 | 4.602.037 |
| Ký sự | 20 phút | 01.03.04.00.20 | 0% | 8.363.851 | 1.965.505 | 1.219.330 | 36.840 | 11.585.526 |
|
|
|
| đến 30% | 7.392.743 | 1.737.295 | 996.210 | 36.840 | 10.163.088 |
|
|
|
| trên 30% | 6.305.897 | 1.481.886 | 773.090 | 36.840 | 8.597.713 |
|
|
|
| trên 50% | 5.275.115 | 1.239.652 | 549.970 | 36.840 | 7.101.577 |
|
|
|
| trên 70% | 3.898.091 | 916.051 | 271.070 | 36.840 | 5.122.052 |
| Ký sự | 30 phút | 01.03.04.00.30 | 0% | 11.952.313 | 2.808.794 | 1.722.728 | 53.560 | 16.537.395 |
|
|
|
| đến 30% | 10.632.083 | 2.498.540 | 1.414.488 | 53.560 | 14.598.671 |
|
|
|
| trên 30% | 9.243.215 | 2.172.156 | 1.104.168 | 53.560 | 12.573.099 |
|
|
|
| trên 50% | 7.852.991 | 1.845.453 | 793.848 | 53.560 | 10.545.852 |
|
|
|
| trên 70% | 6.887.843 | 1.618.643 | 420.188 | 53.560 | 8.980.234 |
V | PHIM TÀI LIỆU - MÃ HIỆU: 01.03.05.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
1 | Phim tài liệu - sản xuất, Mã hiệu: 01.03.05.10.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phim tài liệu - sản xuất | 10 phút | 01.03.05.10.10 | 0% | 8.083.853 | 1.899.705 | 513.978 | 27.800 | 10.525.336 |
|
|
|
| đến 30% | 7.144.340 | 1.678.920 | 429.022 | 27.800 | 9.280.082 |
|
|
|
| trên 30% | 6.210.232 | 1.459.405 | 344.078 | 27.800 | 8.041.515 |
|
|
|
| trên 50% | 5.270.719 | 1.238.619 | 259.122 | 27.800 | 6.796.260 |
|
|
|
| trên 70% | 4.100.040 | 963.509 | 152.930 | 27.800 | 5.244.279 |
| Phim tài liệu - sản xuất | 20 phút | 01.03.05.10.20 | 0% | 13.413.149 | 3.152.090 | 860.662 | 54.240 | 17.480.141 |
|
|
|
| đến 30% | 11.717.536 | 2.753.621 | 716.742 | 54.240 | 15.242.139 |
|
|
|
| trên 30% | 10.023.731 | 2.355.577 | 572.822 | 54.240 | 13.006.370 |
|
|
|
| trên 50% | 8.328.118 | 1.957.108 | 428.902 | 54.240 | 10.768.368 |
|
|
|
| trên 70% | 6.208.491 | 1.458.995 | 249.002 | 54.240 | 7.970.728 |
| Phim tài liệu - sản xuất | 30 phút | 01.03.05.10.30 | 0% | 20.101.170 | 4.723.775 | 2.051.956 | 80.680 | 26.957.581 |
|
|
|
| đến 30% | 17.824.748 | 4.188.816 | 1.688.916 | 80.680 | 23.783.160 |
|
|
|
| trên 30% | 15.548.326 | 3.653.857 | 1.325.876 | 80.680 | 20.608.739 |
|
|
|
| trên 50% | 13.270.096 | 3.118.473 | 962.836 | 80.680 | 17.432.085 |
|
|
|
| trên 70% | 10.424.568 | 2.449.773 | 509.036 | 80.680 | 13.464.057 |
| Phim tài liệu - sản xuất | 45 phút | 01.03.05.10.40 | 0% | 30.116.462 | 7.077.369 | 1.867.880 | 127.240 | 39.188.951 |
|
|
|
| đến 30% | 26.617.570 | 6.255.129 | 1.572.200 | 127.240 | 34.572.139 |
|
|
|
| trên 30% | 23.118.677 | 5.432.889 | 1.276.520 | 127.240 | 29.955.326 |
|
|
|
| trên 50% | 19.619.785 | 4.610.649 | 980.840 | 127.240 | 25.338.514 |
|
|
|
| trên 70% | 15.248.538 | 3.583.406 | 611.240 | 127.240 | 19.570.424 |
2 | Phim tài liệu - biên dịch, Mã hiệu: 01.03.05.20.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Phim tài liệu - biên dịch | 20 phút | 01.03.05.20.10 | 0% | 1.394.782 | 327.774 | 68.922 | 1.800 | 1.793.278 |
| Phim tài liệu - biên dịch | 60 phút | 01.03.05.20.20 | 0% | 2.620.639 | 615.850 | 141.572 | 44.520 | 3.422.581 |
VI | TẠP CHÍ - MÃ HIỆU: 01.03.06.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Tạp chí | 15 phút | 01.03.06.00.10 | 0% | 2.763.544 | 649.433 | 661.740 | 24.600 | 4.099.317 |
|
|
|
| đến 30% | 2.446.790 | 574.996 | 554.608 | 25.800 | 3.602.194 |
|
|
|
| trên 30% | 2.130.036 | 500.558 | 447.444 | 25.800 | 3.103.838 |
|
|
|
| trên 50% | 1.812.422 | 425.919 | 340.208 | 25.800 | 2.604.349 |
|
|
|
| trên 70% | 1.420.492 | 333.816 | 206.288 | 18.200 | 1.978.796 |
| Tạp chí | 20 phút | 01.03.06.00.20 | 0% | 3.780.550 | 888.429 | 901.146 | 34.600 | 5.604.725 |
|
|
|
| đến 30% | 3.303.303 | 776.276 | 702.360 | 34.600 | 4.816.539 |
|
|
|
| trên 30% | 2.798.281 | 657.596 | 546.270 | 27.000 | 4.029.147 |
|
|
|
| trên 50% | 2.307.671 | 542.303 | 372.192 | 27.000 | 3.249.166 |
|
|
|
| trên 70% | 1.695.654 | 398.479 | 221.668 | 27.000 | 2.342.801 |
| Tạp chí | 30 phút | 01.03.06.00.30 | 0% | 5.311.261 | 1.248.146 | 1.212.448 | 44.000 | 7.815.855 |
|
|
|
| đến 30% | 4.646.809 | 1.092.000 | 997.898 | 44.000 | 6.780.707 |
|
|
|
| trên 30% | 3.984.484 | 936.354 | 783.342 | 44.000 | 5.748.180 |
|
|
|
| trên 50% | 3.321.190 | 780.480 | 568.780 | 43.400 | 4.713.850 |
|
|
|
| trên 70% | 2.485.401 | 584.069 | 300.680 | 43.400 | 3.413.550 |
VII | TỌA ĐÀM - MÃ HIỆU: 01.03.07.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
1 | Tọa đàm trường quay trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.07.11.00 |
|
| - | |||||
| Tọa đàm trường quay trực tiếp | 15 phút | 01.03.07.11.10 | 0% | 2.146.690 | 504.472 | 292.588 | 44.600 | 2.988.350 |
|
|
|
| đến 30% | 1.764.925 | 414.757 | 177.896 | 35.800 | 2.393.378 |
| Tọa đàm trường quay trực tiếp | 30 phút | 01.03.07.11.20 | 0% | 4.126.332 | 969.688 | 624.002 | 96.800 | 5.816.822 |
|
|
|
| đến 30% | 2.879.337 | 676.644 | 276.088 | 62.200 | 3.894.269 |
| Tọa đàm trường quay trực tiếp | 45 phút | 01.03.07.11.30 | 0% | 4.799.067 | 1.127.781 | 674.382 | 131.400 | 6.732.630 |
|
|
|
| đến 30% | 3.399.963 | 798.991 | 319.054 | 87.400 | 4.605.408 |
2 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.07.12.00 |
|
| - | |||||
| Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 15 phút | 01.03.07.12.10 | 0% | 1.938.165 | 455.469 | 269.534 | 34.600 | 2.697.768 |
|
|
|
| đến 30% | 1.505.367 | 353.761 | 151.618 | 26.400 | 2.037.146 |
| Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 20 phút | 01.03.07.12.20 | 0% | 2.572.167 | 604.459 | 415.906 | 61.600 | 3.654.132 |
|
|
|
| đến 30% | 1.724.438 | 405.243 | 180.642 | 43.400 | 2.353.723 |
| Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 30 phút | 01.03.07.12.30 | 0% | 3.743.341 | 879.685 | 591.856 | 88.600 | 5.303.482 |
|
|
|
| đến 30% | 2.501.669 | 587.892 | 241.246 | 61.600 | 3.392.407 |
| Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 40 phút | 01.03.07.12.40 | 0% | 4.343.993 | 1.020.838 | 634.456 | 123.800 | 6.123.087 |
|
|
|
| đến 30% | 2.976.140 | 699.393 | 276.800 | 79.800 | 4.032.133 |
3 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.07.22.00 |
|
| - | |||||
| Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | 15 phút | 01.03.07.22.10 | 0% | 2.634.306 | 619.062 | 280.666 | 34.600 | 3.568.634 |
|
|
|
| đến 30% | 2.224.611 | 522.784 | 165.102 | 13.000 | 2.925.497 |
| Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | 20 phút | 01.03.07.22.20 | 0% | 3.829.584 | 899.952 | 477.902 | 44.000 | 5.251.438 |
|
|
|
| đến 30% | 3.008.719 | 707.049 | 247.208 | 43.400 | 4.006.376 |
| Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | 30 phút | 01.03.07.22.30 | 0% | 4.948.581 | 1.162.917 | 649.844 | 61.600 | 6.822.942 |
|
|
|
| đến 30% | 3.716.484 | 873.374 | 303.634 | 61.000 | 4.954.492 |
VIII | GIAO LƯU - MÃ HIỆU: 01.30.08.00.00 | ||||||||
1 | Giao lưu trường quay trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.08.11.00 |
|
| - | |||||
| Giao lưu trường quay trực tiếp | 30 phút | 01.03.08.11.10 | 0% | 8.012.936 | 1.883.040 | 837.144 | 43.400 | 10.776.520 |
|
|
|
| đến 30% | 6.854.998 | 1.610.925 | 492.214 | 35.800 | 8.993.937 |
2 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau - mã hiệu: 01.03.08.12.00 |
|
| - | |||||
| Giao lưu trường quay ghi hình phát sau | 30 phút | 01.03.08.12.10 | 0% | 4.904.640 | 1.152.590 | 693.152 | 25.800 | 6.776.182 |
|
|
|
| đến 30% | 3.740.542 | 879.027 | 350.376 | 18.200 | 4.988.145 |
3 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.08.21.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp | 30 phút | 01.03.08.21.10 | 0% | 6.744.140 | 1.584.873 | 22.766.758 | 43.400 | 31.139.171 |
|
|
|
| đến 30% | 5.886.082 | 1.383.229 | 22.488.300 | 2.700 | 29.760.311 |
4 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.08.22.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau | 30 phút | 01.03.08.22.10 | 0% | 5.442.320 | 1.278.945 | 787.988 | 43.400 | 7.552.653 |
|
|
|
| đến 30% | 4.602.569 | 1.081.604 | 509.503 | 35.800 | 6.229.476 |
5 | Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật - Mã hiệu: 01.03.08.30.00 | - | |||||||
| Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật | 90 phút | 01.03.08.30.20 | 0% | 13.445.557 | 3.159.706 | 1.503.048 | 44.000 | 18.152.311 |
|
|
|
| đến 30% | 12.284.161 | 2.886.778 | 1.159.938 | 36.400 | 16.367.277 |
IX | TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU: 01.03.09.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Tư vấn qua truyền hình | 30 phút | 01.03.09.00.10 | 0% | 4.402.340 | 1.034.550 | 624.926 | 43.400 | 6.105.216 |
X | TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP - MÃ HIỆU: 01.03.10.01.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tường thuật trực tiếp | 45 phút | 01.03.10.01.10 | 0% | 10.653.297 | 2.503.525 | 32.295.511 | 88.600 | 45.540.933 |
| Tường thuật trực tiếp | 60 phút | 01.03.10.01.20 | 0% | 10.778.674 | 2.532.988 | 37.303.354 | 105.000 | 50.720.016 |
| Tường thuật trực tiếp | 90 phút | 01.03.10.01.30 | 0% | 11.019.065 | 2.589.480 | 43.346.784 | 105.000 | 57.060.329 |
| Tường thuật trực tiếp | 120 phút | 01.03.10.01.40 | 0% | 11.264.197 | 2.647.086 | 45.417.242 | 131.400 | 59.459.925 |
| Tường thuật trực tiếp | 150 phút | 01.03.10.01.50 | 0% | 11.504.588 | 2.703.578 | 47.487.724 | 175.400 | 61.871.290 |
| Tường thuật trực tiếp | 180 phút | 01.03.10.01.60 | 0% | 11.717.733 | 2.753.667 | 49.558.134 | 175.400 | 64.204.934 |
XI | HÌNH HIỆU, TRAILER - MÃ HIỆU: 01.03.11.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
1 | Trailer cổ động - Mã hiệu: 01.03.11.10.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Trailer cổ động | 01 phút | 01.03.11.10.10 | 0% | 543.762 | 127.784 | 22.310 | 940 | 694.796 |
| Trailer cổ động | 01 phút | 01.03.11.10.20 | 0% | 634.808 | 149.180 | 25.330 | 940 | 810.258 |
| Trailer cổ động | 02 phút | 01.03.11.10.30 | 0% | 877.820 | 206.288 | 34.720 | 940 | 1.119.768 |
2 | Trailer giới thiệu - Mã hiệu: 01.03.11.20.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Trailer giới thiệu | 45 giây | 01.03.11.20.10 | 0% | 192.725 | 45.290 | 9.350 | 940 | 248.305 |
| Trailer giới thiệu | 01 phút |
| 0% | 232.872 | 54.725 | 11.330 | 940 | 299.867 |
| Trailer giới thiệu | 01 phút |
| 0% | 275.968 | 64.852 | 13.430 | 940 | 355.190 |
3 | Hình hiệu kênh - Mã hiệu: 01.03.11.30.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Hình hiệu kênh |
| 01.03.11.30.00 | 0% | 16.455.374 | 3.867.013 | 464.402 | 940 | 20.787.729 |
4 | Bộ hình hiệu chương trình - Mã hiệu: 01.03.11.40.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Bộ hình hiệu chương trình |
| 01.03.11.40.00 | 0% | 5.816.100 | 1.366.784 | 166.402 | 940 | 7.350.226 |
5 | Hình hiệu quảng cáo - Mã hiệu: 01.03.11.50.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Hình hiệu quảng cáo | 30 giây | 01.03.11.50.10 | 0% | 4.329.845 | 1.017.514 | 136.386 | 3.400 | 5.487.145 |
XII | ĐỒ HỌA - MÃ HIỆU: 01.03.12.00.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
1 | Đồ họa mô phỏng động - Mã hiệu: 01.03.12.10.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Đồ họa mô phỏng động |
| 01.03.12.10.00 | 0% | 785.521 | 184.597 | 49.146 | 940 | 1.020.204 |
2 | Đồ họa mô phỏng tĩnh - Mã hiệu: 01.03.12.20.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Đồ họa mô phỏng tĩnh |
| 01.03.12.20.00 | 0% | 207.263 | 48.707 | 12.146 | 940 | 269.056 |
3 | Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động - Mã hiệu: 01.03.12.30.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
| 01.03.12.30.00 | 0% | 109.698 | 25.779 | 7.366 | 940 | 143.783 |
4 | Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh - Mã hiệu: 01.03.12.40.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh |
| 01.03.12.40.00 | 0% | 46.712 | 10.977 | 2.766 | 940 | 61.395 |
5 | Đồ họa bản tin dạng biểu đồ - Mã hiệu: 01.03.12.50.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Đồ họa bản tin dạng biểu đồ |
| 01.03.12.50.00 | 0% | 17.596 | 4.135 | 994 | 940 | 23.665 |
XIII | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ - MÃ HIỆU: 01.03.13.00.00 |
|
| - | |||||
1 | Trả lời khán giả trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.13.01.00 |
|
|
|
| - |
|
| - |
| Trả lời khán giả trực tiếp | 60 phút | 01.03.13.01.10 | 0% | 4.154.039 | 976.199 | 609.920 | 70.400 | 5.810.558 |
2 | Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.13.02.00 |
|
| - | |||||
a | Dạng trả lời đơn thư | 15 phút | 01.03.13.02.10 | 0% | 4.156.402 | 976.754 | 633.586 | 17.000 | 5.783.742 |
b | Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả | 30 phút | 01.03.13.02.20 | 0% | 2.487.460 | 584.553 | 184.390 | 52.800 | 3.309.203 |
XIV | CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET - MÃ HIỆU: 01.03.14.00.00 | ||||||||
| Chương trình truyền hình trên mạng internet | 5 phút | 01.03.14.00.10 | 0% | 27.064 | 6.360 | 1.824 |
| 35.248 |
| Chương trình truyền hình trên mạng internet | 10 phút | 01.03.14.00.20 | 0% | 37.893 | 8.905 | 2.380 |
| 49.178 |
| Chương trình truyền hình trên mạng internet | 15 phút | 01.03.14.00.30 | 0% | 52.563 | 12.352 | 2.920 |
| 67.835 |
| Chương trình truyền hình trên mạng internet | 20 phút | 01.03.14.00.40 | 0% | 59.329 | 13.942 | 3.600 |
| 76.871 |
| Chương trình truyền hình trên mạng internet | 30 phút | 01.03.14.00.50 | 0% | 86.413 | 20.307 | 5.060 |
| 111.780 |
| Chương trình truyền hình trên mạng internet | 60 phút | 01.03.14.00.60 | 0% | 95.435 | 22.427 | 5.780 |
| 123.642 |
XV | CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC - MÃ HIỆU: 01.03.15.00.00 |
| - | ||||||
| Chương trình biên tập trong nước | 15 phút | 01.03.15.10.00 | 0% | 225.796 | 53.062 | 10.422 | 4.100 | 293.380 |
| Chương trình biên tập trong nước | 30 phút | 01.03.15.10.00 | 0% | 439.665 | 103.321 | 20.018 | 8.800 | 571.804 |
XVI | BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ |
|
|
|
| - |
|
| - |
1 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
|
|
| - |
|
| - |
a | Biên dịch và phụ đề bản tin truyền hình, chương trình thời sự, trả lời khán giả |
|
| - | |||||
|
| 5 phút |
| 0% | 102.810 | 24.160 | 3.840 | 2.700 | 133.510 |
|
| 10 phút |
| 0% | 172.481 | 40.533 | 6.468 | 3.400 | 222.882 |
|
| 15 phút |
| 0% | 259.951 | 61.088 | 9.636 | 8.200 | 338.875 |
|
| 20 phút |
| 0% | 314.058 | 73.804 | 11.556 | 8.200 | 407.618 |
|
| 30 phút |
| 0% | 381.007 | 89.537 | 13.704 | 8.200 | 492.448 |
b | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 5 phút |
| 0% | 162.566 | 38.203 | 6.348 | 2.000 | 209.117 |
|
| 10 phút |
| 0% | 322.429 | 75.771 | 12.708 | 2.700 | 413.608 |
|
| 15 phút |
| 0% | 487.250 | 114.504 | 19.056 | 7.600 | 628.410 |
|
| 20 phút |
| 0% | 647.144 | 152.079 | 25.404 | 8.200 | 832.827 |
|
| 25 phút |
| 0% | 809.680 | 190.275 | 31.764 | 8.200 | 1.039.919 |
|
| 30 phút |
| 0% | 969.543 | 227.843 | 38.112 | 8.800 | 1.244.298 |
|
| 50 phút |
| 0% | 1.608.326 | 377.957 | 63.516 | 17.000 | 2.066.799 |
c | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 15 phút |
| 0% | 457.261 | 107.456 | 17.928 | 7.600 | 590.245 |
|
| 20 phút |
| 0% | 624.337 | 146.719 | 24.456 | 8.200 | 803.712 |
|
| 30 phút |
| 0% | 916.553 | 215.390 | 35.964 | 8.800 | 1.176.707 |
d | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
| - | ||||||
|
| 15 phút |
| 0% | 406.526 | 95.534 | 15.768 | 3.400 | 521.228 |
|
| 20 phút |
| 0% | 555.113 | 130.452 | 21.576 | 8.200 | 715.341 |
|
| 30 phút |
| 0% | 831.318 | 195.360 | 32.364 | 8.200 | 1.067.242 |
|
| 40 phút |
| 0% | 905.033 | 212.683 | 34.704 | 8.800 | 1.161.220 |
2 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt |
|
| - | |||||
a | Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
|
| - | |||||
|
| 5 phút |
| 0% | 64.937 | 15.260 | 2.340 | 2.700 | 85.237 |
|
| 10 phút |
| 0% | 113.863 | 26.758 | 3.948 | 3.400 | 147.969 |
|
| 15 phút |
| 0% | 165.492 | 38.891 | 5.832 | 8.200 | 218.415 |
|
| 20 phút |
| 0% | 203.141 | 47.738 | 7.008 | 8.200 | 266.087 |
|
| 30 phút |
| 0% | 248.898 | 58.491 | 8.292 | 8.200 | 323.881 |
b | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 5 phút |
| 0% | 103.724 | 24.375 | 4.032 | 2.000 | 134.131 |
|
| 10 phút |
| 0% | 209.927 | 49.333 | 8.076 | 2.700 | 270.036 |
|
| 15 phút |
| 0% | 313.652 | 73.708 | 12.060 | 7.600 | 407.020 |
|
| 20 phút |
| 0% | 414.897 | 97.501 | 16.032 | 8.200 | 536.630 |
|
| 25 phút |
| 0% | 516.143 | 121.294 | 19.896 | 8.200 | 665.533 |
|
| 30 phút |
| 0% | 624.825 | 146.834 | 24.060 | 8.800 | 804.519 |
|
| 50 phút |
| 0% | 1.018.997 | 239.464 | 39.468 | 17.000 | 1.314.929 |
c | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 15 phút |
| 0% | 290.428 | 68.251 | 11.148 | 7.600 | 377.427 |
|
| 20 phút |
| 0% | 396.408 | 93.156 | 15.216 | 8.200 | 512.980 |
|
| 30 phút |
| 0% | 583.112 | 137.031 | 22.368 | 8.800 | 751.311 |
d | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
| - | ||||||
|
| 15 phút |
| 0% | 260.885 | 61.308 | 9.804 | 3.400 | 335.397 |
|
| 20 phút |
| 0% | 353.110 | 82.981 | 13.404 | 8.200 | 457.695 |
|
| 30 phút |
| 0% | 530.792 | 124.736 | 20.112 | 8.200 | 683.840 |
|
| 40 phút |
| 0% | 583.315 | 137.079 | 21.564 | 8.800 | 750.758 |
3 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
|
| - | |||||
a | Biên dịch và phụ đề bản tin truyền hình, trả lời khán giả |
|
| - | |||||
|
| 5 phút |
| 0% | 55.733 | 13.097 | 3.032 | 2.700 | 74.562 |
|
| 10 phút |
| 0% | 96.796 | 22.747 | 5.392 | 3.400 | 128.335 |
|
| 15 phút |
| 0% | 139.891 | 32.874 | 7.856 | 8.200 | 188.821 |
|
| 20 phút |
| 0% | 172.603 | 40.562 | 9.840 | 8.200 | 231.205 |
|
| 30 phút |
| 0% | 221.326 | 52.012 | 12.972 | 8.200 | 294.510 |
b | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 5 phút |
| 0% | 75.827 | 17.819 | 4.736 | 2.000 | 100.382 |
|
| 10 phút |
| 0% | 149.400 | 35.109 | 9.546 | 3.400 | 197.455 |
|
| 15 phút |
| 0% | 214.844 | 50.488 | 13.922 | 8.200 | 287.454 |
|
| 20 phút |
| 0% | 280.289 | 65.868 | 18.232 | 8.200 | 372.589 |
|
| 25 phút |
| 0% | 329.256 | 77.375 | 21.956 | 8.800 | 437.387 |
|
| 30 phút |
| 0% | 421.562 | 99.067 | 27.508 | 8.800 | 556.937 |
|
| 50 phút |
| 0% | 611.577 | 143.721 | 41.430 | 17.000 | 813.728 |
c | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 15 phút |
| 0% | 249.236 | 58.570 | 12.818 | 7.600 | 328.224 |
|
| 20 phút |
| 0% | 333.360 | 78.340 | 16.840 | 8.200 | 436.740 |
|
| 30 phút |
| 0% | 489.885 | 115.123 | 24.358 | 8.800 | 638.166 |
d | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
| - | ||||||
|
| 15 phút |
| 0% | 226.676 | 53.269 | 11.396 | 3.400 | 294.741 |
|
| 20 phút |
| 0% | 308.105 | 72.405 | 15.838 | 8.200 | 404.548 |
|
| 30 phút |
| 0% | 460.119 | 108.128 | 23.158 | 8.200 | 599.605 |
|
| 40 phút |
| 0% | 541.547 | 127.264 | 27.526 | 8.800 | 705.137 |
4 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
|
| - | |||||
a | Biên dịch và phụ đề bản tin truyền hình, trả lời khán giả |
|
| - | |||||
|
| 5 phút |
| 0% | 47.606 | 11.187 | 2.434 | 2.700 | 63.927 |
|
| 10 phút |
| 0% | 82.573 | 19.405 | 4.194 | 3.400 | 109.572 |
|
| 15 phút |
| 0% | 117.541 | 27.622 | 6.000 | 8.200 | 159.363 |
|
| 20 phút |
| 0% | 144.158 | 33.877 | 7.364 | 8.200 | 193.599 |
|
| 30 phút |
| 0% | 178.658 | 41.985 | 9.316 | 8.200 | 238.159 |
b | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 5 phút |
| 0% | 67.700 | 15.910 | 3.338 | 2.000 | 88.948 |
|
| 10 phút |
| 0% | 135.177 | 31.767 | 6.710 | 3.400 | 177.054 |
|
| 15 phút |
| 0% | 194.526 | 45.714 | 9.688 | 8.200 | 258.128 |
|
| 20 phút |
| 0% | 251.844 | 59.183 | 12.580 | 8.200 | 331.807 |
|
| 25 phút |
| 0% | 294.715 | 69.258 | 14.808 | 8.800 | 387.581 |
|
| 30 phút |
| 0% | 378.893 | 89.040 | 18.942 | 8.800 | 495.675 |
|
| 50 phút |
| 0% | 540.464 | 127.009 | 27.212 | 17.000 | 711.685 |
c | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
|
| - |
|
| - |
|
| 15 phút |
| 0% | 155.475 | 36.537 | 7.882 | 7.600 | 207.494 |
|
| 20 phút |
| 0% | 212.792 | 50.006 | 10.684 | 8.200 | 281.682 |
|
| 30 phút |
| 0% | 312.981 | 73.551 | 15.792 | 8.800 | 411.124 |
d | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
| - | ||||||
|
| 15 phút |
| 0% | 141.029 | 33.142 | 7.156 | 3.400 | 184.727 |
|
| 20 phút |
| 0% | 189.995 | 44.649 | 9.712 | 8.200 | 252.556 |
|
| 30 phút |
| 0% | 286.121 | 67.238 | 14.580 | 8.200 | 376.139 |
|
| 40 phút |
| 0% | 320.397 | 75.293 | 16.480 | 8.800 | 420.970 |
- 1Quyết định 11/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 2Quyết định 3094/QĐ-UBND năm 2020 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 3Quyết định 32/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 4Quyết định 4286/QĐ-UBND năm 2021 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 5Quyết định 18/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 6Quyết định 39/QĐ-UBND-HC năm 2023 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Đồng Tháp
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 16/2015/NĐ-CP Quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập
- 3Luật Báo chí 2016
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 6Thông tư 03/2018/TT-BTTTT về Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 7Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 8Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 9Thông tư 09/2020/TT-BTTTT về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 10Quyết định 11/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 11Quyết định 3094/QĐ-UBND năm 2020 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 12Quyết định 32/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 13Quyết định 4286/QĐ-UBND năm 2021 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 14Quyết định 18/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 15Quyết định 39/QĐ-UBND-HC năm 2023 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Đồng Tháp
Quyết định 1327/QĐ-UBND năm 2021 về Bộ đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- Số hiệu: 1327/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/07/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Trà Vinh
- Người ký: Lê Văn Hẳn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra