Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

 

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 108/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 164

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1064 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.

Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 6;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

 

DANH MỤC

1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 164
Ban hành kèm theo quyết định số 108/QĐ-QLD, ngày 27/02/2019

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Bcinnalgine

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Chai 200 viên; 500 viên

VD-31424-19

2

Bh Toptino

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên.

VD-31425-19

3

Bh-Topticefdinir 125

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-31426-19

4

Bh-Topticefdinir 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang

VD-31427-19

5

Cephalexin 500 mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (nâu-kem)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31428-19

6

Cophadroxil 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xám - xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng.

VD-31429-19

7

Cophadroxil 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh - vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng.

VD-31430-19

8

Cophalen

Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-31431-19

9

Magnesi-B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-31432-19

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

10

Citropholi

Cao Vân chi (1:4) 250mg (tương đương Nấm vân chi 1.000mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-31433-19

11

Hizoma

Cao Diệp hạ châu đắng (1:4) 250mg (tương đương Diệp hạ châu đắng 1.000mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-31434-19

12

Hizoma

Mỗi gói chứa 3 gam Cốm Diệp hạ châu đắng (tương đương Diệp hạ châu đắng 6g)

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3 gam

VD-31435-19

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

Cirocol

Paracetamol 500 mg; Cafein 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31436-19

14

Erythromycin

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat 693,5mg) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC)

VD-31437-19

15

Metyldron

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén/vỉ (Vỉ Alu-PVC)

VD-31438-19

16

Rosuvastatin

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên

VD-31439-19

4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Levoflox-500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-31440-19

5. Công ty đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

18

Phong tê thấp

Mỗi viên chứa hỗn hợp cao và bột dược liệu tương đương: Hy thiêm 800mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Thổ phục linh 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31441-19

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chỉnh - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

19

Calcolife

Mỗi 1 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat pentahydrat (tương đương với 8,45 mg calci) 65 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml

VD-31442-19

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

20

Biviantac Fort

Nhôm hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 60%-70%) 40mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên

VD-31443-19

21

Bivitanpo 100

Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC/PV dC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-31444-19

22

Bivotzi 80/25

Telmisartan 80mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên

VD-31445-19

23

Bivouro

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên

VD-31446-19

24

Cao khô Actiso (1:66,66)

Mỗi 1g cao actiso (tương đương lá tươi actiso 66,66g)

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Gói 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg

VD-31447-19

25

Cao khô Linh chi (1:25)

Mỗi 1g cao chứa dược liệu Linh chi 25g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg

VD-31448-19

26

Cao khô Nghệ vàng (1:14)

Mỗi 1g cao đặc chứa Nghệ vàng 14g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg; 10kg hoặc 15kg

VD-31449-19

27

Cao khô rau đắng biển (1:10)

Mỗi 1g cao chứa Rau đắng biển 10g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg

VD-31450-19

28

Cao khô xuyên khung (1:6,6)

Mỗi 1g cao chứa dược liệu thân rễ cây Xuyên khung 6,6g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg

VD-31451-19

29

Cevirflo

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl 436,34mg) 400mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-31452-19

30

Vimethy

Methylprednisolon 16mg

viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31453-19

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Cao lỏng Traluvi

Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu 15g (tương đương 100g dược liệu bao gồm: Thục địa 32g; Hoài sơn 16g; Sơn thù 16g; Mẫu đơn bì 12g; Phục linh 12g; Trạch tả 12g)

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml

VD-31454-19

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Goldagtin

Vildagliptin 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31455-19

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Aralgicxan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên.

VD-31456-19

34

Cimetidine

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-31457-19

35

Cotrimoxazol 480 mg

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 150 viên; Hộp 20 vỉ, 50 vỉ x 20 viên.

VD-31458-19

36

Vitamin B1 250mg

Thiamin mononitrat 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên.

VD-31459-19

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa. (Đ/c: 232 Trần Phú, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Fluthepharm 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31460-19

38

Thenvagine

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-31461-19

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thưng Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Allerpa

Mỗi ml chứa: Loratadin 1mg

Dung dịch uống

24 tháng

USP 40 + TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml

VD-31462-19

40

Alphatrypsin 4 ODT

Alphachymotrypsin 4,2mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31463-19

41

Alphatrypsin 8 ODT

Alphachymotrypsin 8,4mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31464-19

42

Apibestan 150 - H

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên

VD-31465-19

43

Apibestan 300 - H

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên

VD-31466-19

44

Apibrex 400

Celecoxib 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31467-19

45

Apibufen 100

Flurbiprofen 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31468-19

46

Apibufen 50

Flurbiprofen 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31469-19

47

Apicozol 100

Itraconazol (dưới dạng vi hạt 22%) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-31470-19

48

Apigyno

Mỗi 100g chứa: Alpha terpineol 1g

Gel vệ sinh phụ nữ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100g, hộp 1 chai 135g

VD-31471-19

49

Apilevo 500

Levotloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31472-19

50

Apilevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31473-19

51

Apimuc 200

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31474-19

52

Apimuc 200

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói x 1g

VD-31475-19

53

Apinaton 500

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31476-19

54

Apisolvat

Mỗi 5g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg

Kem bôi da

36 tháng

USP 41

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-31477-19

55

Apival 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 40

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-31478-19

56

Arazol - Tab 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

VD-31479-19

57

Arazol-Tab 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

VD-31480-19

58

Betacort

Mỗi 5g chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.500 IU

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-31481-19

59

Candipa

Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg

Kem bôi da

36 tháng

USP 40

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-31482-19

60

Etopi 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31483-19

61

Flupaz 100

Fluconazol 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31484-19

62

Flupaz 150

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31485-19

63

Flupaz 50

Fluconazol 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31486-19

64

Fucipa

Mỗi 5g chứa: Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 100mg

Kem bôi da

24 tháng

BP 2016

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-31487-19

65

Fucipa - B

Mỗi 5g chứa: Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg

Thuốc kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-31488-19

66

Gabatin

Mỗi ml chứa: Gabapentin 50mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 ống x 6ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml

VD-31489-19

67

Hatadin 5

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31490-19

68

Lyapi

Mỗi 5ml chứa: Pregabalin 100mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml

VD-31491-19

69

Lyapi 25

Pregabalin 25mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31492-19

70

Lyapi 50

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31493-19

71

Maladi B

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31494-19

72

Moxipa 400

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31495-19

73

Paclovir

Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g

Kem bôi da

24 tháng

USP 38

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g

VD-31496-19

74

Paclovir 200 DT

Acyclovir 200mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31497-19

75

Paluzine

Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 100ml

VD-31498-19

76

Pancal

Mỗi 10ml chứa: Calci lactat pentahydrat (tương đương 64,87mg Ca) 500mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, 100ml

VD-31499-19

77

Para-Api 150

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1g

VD-31500-19

78

Para-Api 325

Mỗi gói 2g chứa Paracetamol: 325mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói x 2g

VD-31501-19

79

Povidone-API

Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

BP 2016

Hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 20ml

VD-31502-19

80

Predion 5 DT

Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri phosphat) 5mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31503-19

81

Ribarin

Mỗi ml chứa: Ribavirin 40mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml

VD-31504-19

82

Ribarin 200

Ribavirin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-31505-19

83

Ribarin 400

Ribavirin 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-31506-19

84

Sipantoz 20

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31507-19

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

85

Taxedac Eye Drops

Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, 8ml, 10ml

VD-31508-19

14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

86

Acid Nalidixic

Acid nalidixic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31509-19

87

Bromhexin 4

Bromhexin hydroclorid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên

VD-31510-19

88

Clorpheniramin

Clorphemiramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-31511-19

89

Descallerg

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31512-19

90

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (tím - hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-31513-19

91

Potazamine

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ , 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31514-19

92

Tofluxine

Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg

viên nang cứng (hồng -vàng)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-31515-19

93

Tofluxine

Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg

Viên nang cứng (hồng -tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên

VD-31516-19

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Dalekine 250

Acid Valproic 250 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-31517-19

95

Disidana

Mỗi 2 ml chứa: Nefopam hydroclorid 20 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-31518-19

96

Garnotal 10

Phenobarbital 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên

VD-31519-19

97

Meloxicam 15mg

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31520-19

98

Myolaxyl 500

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31521-19

99

Povidon Iod 10%

Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 20ml, 30 ml, 90 ml, 100 ml, 130 ml, Hộp 12 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; Lọ 1000 ml

VD-31522-19

100

Risdontab 2

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31523-19

101

Ticoldex

Mỗi lọ 5 ml chứa: Cloramphenicol 20 mg; Dexamethason natri phosphat 5 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-31524-19

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

102

Povidon Iodin 10%

Mỗi 20ml chứa: Povidon iodin 2g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 20ml, 90ml; Chai 500ml; Chai 1000ml; Chai 2000ml

VD-31525-19

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

103

Acid Folic HT

Acid folic 0,4mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ, 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31526-19

104

Biopacol

Paracetamol 150mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên

VD-31527-19

105

Clophehadi

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên

VD-31528-19

106

Clotrimazol 1%

Mỗi 100g chứa: Clotrimazol 1g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g; 7,5g; 10g; 12,5g; 15g; 20g; 25g; 30g

VD-31529-19

107

Fastcort

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên

VD-31530-19

108

Hacimux 600

Acetylcystein 600mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên

VD-31531-19

109

Hatiseptol

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-31532-19

110

Ibuhadi

Mỗi gói 1,5g chứa: Ibuprofen 200mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 gói, 10 gói, 12 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g

VD-31533-19

111

lnfa - Ralgan

Mỗi 1,5g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g

VD-31534-19

112

Vitbtri

Pyridoxin hydroclorid 125mg; Thiamin mononitrat (vitamin B1) 125mg; Cyanocobalamin 125mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-31535-19

17.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

113

Nghệ mật ong

Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31536-19

114

Tô mộc Hadiphar

Mỗi gói 2,5g chứa: Cao lỏng tô mộc (tương đương 1,5g tô mộc) 450mg

Cốm thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2,5g

VD-31537-19

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

Eyehep

Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml

VD-31538-19

116

Moxideka

Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-31539-19

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyn, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Viên nang Diệp Hạ Châu

Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 2,5 5 g dược liệu Diệp Hạ Châu Đắng) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31540-19

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

Almipha

Chymotrypsin 4,2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31541-19

119

Magnesium-B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-31542-19

120

Povidon iod 10%

Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 20ml; Hộp 01 lọ 90ml; Hộp 01 lọ 100ml; Chai 500ml

VD-31543-19

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

121

Nadyestin 20

Ebastin 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-31544-19

21.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Roxithromycin 50mg

Mỗi gói 3g chứa Roxithromycin 50mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-31545-19

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TPHCM, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Salbutamol 2 mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-31546-19

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Bedouza 1000

Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1.000 mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 ống 1ml

VD-31547-19

125

Bromhexin 8mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-31548-19

126

Ciprofloxacin 0,3%

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin Hydroclorid) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml

VD-31549-19

127

DigoxineQualy

Digoxin 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-31550-19

128

Eftilora 10

Loratadin 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31551-19

129

Emerazol

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat tương ứng Esomeprazol magnesi 8,5% w/w) 20mg

Viên nang cứng (chứa pellet tan trong ruột)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31552-19

130

Ivermectin 6

Ivermectin 6mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-31553-19

131

Metrima 100

Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-31554-19

132

Povidone Iodine 1%

Mỗi 90ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,09g

Dung dịch súc miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-31555-19

133

Pregabalin 75mg

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31556-19

134

Tenofovir 300

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31557-19

135

Tetracain 0,5%

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tetracain hydroclorid 50mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10ml

VD-31558-19

136

Vitamin B6

Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Pyridoxin hydroclorid 100mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml

VD-31559-19

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Agidoxin

Pyridoxin hydrochlorid 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31560-19

138

Agietoxib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên

VD-31561-19

139

Agilinco

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC. Hộp 1 chai 100 viên

VD-31562-19

140

Aginaril 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

VD-31563-19

141

Aginmezin 5

Alimemazin tartat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Ép vỉ nhôm-PVC, hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên, vỉ 20 viên, vỉ 25 viên

VD-31564-19

142

Amriamid 100

Amisulprid 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31565-19

143

Amriamid 200

Amisulprid 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31566-19

144

Amriamid 400

Amisulprid 400 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31567-19

145

ARBOSNEW 50

Acarbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

VD-31568-19

146

Crybotas 50

Cilostazol 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Ép vỉ nhôm-PVC, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ, 06 vỉ hoặc 10 vỉ

VD-31569-19

147

Ifatrax

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-31570-19

148

Lipagim 200

Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31571-19

149

Lopigim 300

Gemfibrozil 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Vỉ 10 viên nang cứng. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ

VD-31572-19

150

Niztahis 300

Nizatidin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. Ép vỉ nhôm -PVC

VD-31573-19

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Amvifeta

Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi ,10 túi x 100ml

VD-31574-19

152

Amviklor 125

Mỗi 2,5gam bột pha hỗn dịch chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 38

Hộp 12 gói x 2,5g

VD-31575-19

153

Amviklor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-31576-19

154

Amvitacine 150

Mỗi 50ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml

VD-31577-19

155

Amvitacine 300

Mỗi 100ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi, 10 túi x 100ml

VD-31578-19

156

Asasea 250

Mỗi 50ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml

VD-31579-19

157

Cefpicen 100

Mỗi gói 3 gam bột chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

USP 38

Hộp 10 gói x 3g

VD-31580-19

158

Cefpicen 50

Mỗi gói 3 gam bột chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil 65,2mg) 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch

36 tháng

USP 38

Hộp 10 gói x 3g

VD-31581-19

159

Crystacef 0,5 g

Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 20 lọ

VD-31582-19

160

Crystacef 1g

Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 20 lọ

VD-31583-19

161

Spreacef 2g

Mỗi lọ chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon Natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 20 lọ

VD-31584-19

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

CadisAPC 40/12.5

Telmisartan 40 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31585-19

163

CadisAPC 80/12.5

Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31586-19

164

CadisAPC 80/25

Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31587-19

165

LitorAPC 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31588-19

166

LitorAPC 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31589-19

167

Maxxpara

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31590-19

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường s 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

A.T Acyclovir 200 mg

Acyclovir 200mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100 viên

VD-31591-19

169

A.T Amikacin 500

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg

Thuốc tiêm đông khô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 2ml

VD-31592-19

170

A.T Salbutamol inj

Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5, 10, 20 ống x 1 ml

VD-31593-19

171

A.T Sitagpiptin 100mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-31594-19

172

A.T Sitagpiptin 50 mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-31595-19

173

Aticolcide Inj

Thiocolchicosid 4mg/ 2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

VD-31596-19

174

Atineuro

Mỗi 5ml có chứa Gabapentin 250mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x ống 5ml (PVC/PE). Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100 ml.

VD-31597-19

175

Atithios Inj

Hyoscin butylbromid 20 mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml

VD-31598-19

176

JAPET

Ezetimibe 10mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg (21,69mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Ép vỉ Alu-Alu 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ.

VD-31599-19

177

Somastop

Mỗi gói chứa: Sucralfat 1 g

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói

VD-31600-19

178

Telmisartan 40 A.T

Telmisartan 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Ép vỉ Alu-Alu 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.

VD-31601-19

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Becoridone New

Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Domperidon (tương đương Domperidon maleat 1,27mg) 1mg

Hỗn dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 25ml, 55ml

VD-31602-19

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

Bosfen 400

Ibuprofen 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 40 viên, 60 viên, 80 viên, 100 viên, 120 viên, 140 viên

VD-31603-19

181

Bosphagel B

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 26 gói, 30 gói x 20g

VD-31604-19

182

Bostacet

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31605-19

183

Bostanex

Mỗi 1ml chứa: Desloratadin 0,5mg

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; 60ml; 100ml; 120ml

VD-31606-19

184

Conoges 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31607-19

185

Enaboston 20 plus

Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31608-19

186

Paralmax extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên

VD-31609-19

187

Philclonestyl

Clorphenesin carbamat 125mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31610-19

188

Zopiboston

Zopiclon 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31611-19

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

BFS-Pipolfen

Promethazin hydrochlorid 100mg/4ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1,2,5 vỉ x 2 lọ x 4ml

VD-31614-19

190

Carbamol-BFS

Methocarbamol 1000mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1, 5, 10, 20 ống x 10 ml

VD-31615-19

191

Cardio-BFS

Mỗi ml chứa Propranolol hydroclorid 1 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ nhựa 1ml, 2ml, 5ml, 10ml

VD-31616-19

192

Desone

Mỗi 1 ml chứa Desloratadin 0,5 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 2,5ml. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5 ml. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml. Lọ 30ml, 60ml.

VD-31617-19

193

Docuson

Docusat natri 12,5mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2, 4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 5 ml. Hộp 2,4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 10ml. Hộp 1 lọ x 30, 60, 120, 240 ml.

VD-31619-19

194

Duchat

Mỗi ml chứa: Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; Thiamine hydrochloride 0,2 mg; Riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; Pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; Cholecalciferol 1 mcg; Alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; Nicotinamide 1,33 mg; Dexpanthenol 0,67 mg; Lysin hydrochloride 20,0 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10, 20, 30, 40, 50 ống x 7,5ml. Lọ 30, 60, 120 ml.

VD-31620-19

195

Naphacon

Mỗi 1 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 0,5 mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 2ml, 3ml, 5ml, 8ml, 10ml

VD-31622-19

196

Pamol

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml. Hộp 1 lọ x 30 ml

VD-31623-19

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Bfs-Adenosin

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine 3 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 2ml; Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml

VD-31612-19

198

Bfs-Ciprofloxacin

Ciprofloxacin 200mg/10ml

Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 1 ống 10ml.

VD-31613-19

199

Digoxin-BFS

Mỗi 1 ml chứa Digoxin 0,25mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 01, 10, 20 lọ x 1ml. Hộp 01, 10, 20 lọ x 2ml. Hộp 01, 10, 20 lọ x 4ml

VD-31618-19

200

Ketorolac-BFS

Ketorolac trometamol 30 mg/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 1 ml

VD-31621-19

201

Tobra-BFS

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulphate 122,0mg) 80 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 2 ml.

VD-31624-19

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Detracyl 250

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-31625-19

203

Detracyl 500

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31626-19

204

Levocef 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-31627-19

205

Loratadin 10

Loratadin 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-31628-19

206

Mobium

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên, 100 viên

VD-31629-19

207

Panalgan effer 500

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên

VD-31630-19

208

Panalgan Effer Codein

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-31631-19

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Andirel-HCTZ 20/12,5

Olmesartan medoxomil 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31632-19

210

Coxnis

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31633-19

211

Kirby

Erdostein 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31634-19

212

Queitoz-100

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-31635-19

213

Tabarex-160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31636-19

214

Tehep-B

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-31637-19

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Aciclovir

Mỗi 5 gam kem chứa: Aciclorvir 250mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, 10 g

VD-31638-19

216

Cemofar 10%

Mỗi 20ml dung dịch chứa: Paracetamol 2g

Dung dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml

VD-31639-19

217

Cinnaphar

Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: Methyl salicylat 8,1g; Menthol 3,6g; Camphor 3g

Thuốc mỡ dùng ngoài

30 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30g

VD-31640-19

218

Clorpromazin

Clorpromazin hydroclorid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31641-19

219

Povidine 4%

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Povidon iod 20g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 500ml, 800ml

VD-31645-19

220

Sibemag

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31646-19

221

Xylofar

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazolin Hydroclorid 5mg

Dung dịch nhỏ mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml

VD-31648-19

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Folacid

Acid folic 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 20 viên

VD-31642-19

223

Lorafar

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31643-19

224

Ống hít

Menthol 620mg; Camphor 655mg; Eucalyptol 170mg; Tinh dầu bạc hà 42,5mg; Thymol 25,5mg

Dung dịch dầu

24 tháng

TCCS

Vỉ 5 ống

VD-31644-19

225

Thiazifar

Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31647-19

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T

(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c- ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Loratadin

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31649-19

227

Pimeran

Metoclopramid hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-31650-19

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Tinfocool

Mỗi 1g chứa Triamcinolon acetonid 0,1%

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 50 gói x 1g

VD-31651-19

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Chầu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Bổ tỳ trẻ em

Mỗi 80ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đảng sâm 4,35g; Bạch truật 4,35g; Ý dĩ 4,35g; Liên nhục 4,3 5g; Hoài sơn 4,35g; Sơn tra 2,1g; Cam thảo 3,15g; Sa nhân 0,75g; Trần bì 2,1g; Bạch linh 2,85g; Mạch nha 1,5g) 3,42g

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 80ml, 100ml, 125ml, 150ml

VD-31652-19

230

Cảm xuyên hương

Xuyên khung 132mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ 132mg; Cam thảo bắc 5mg; Quế 6mg ; Gừng 15mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31653-19

231

Cao ích mẫu

Mỗi 125ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: ích mẫu 100g; Hương phụ chế 31,25g; Ngải cứu 25g) 15,6g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125ml, 150ml, 200ml

VD-31654-19

232

Hoàn bổ thận âm

Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0,75g; Tỳ giải 0,25g; Táo nhục 0,45g; Thạch hộc 0,3g; Hoài sơn 0,295g; Khiếm thực 0,35g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 10 gói x 50g

VD-31655-19

233

Hoàn phong thấp

Mỗi 1 viên (10g) chứa: Hy thiêm 1,58g; Ngưu tất 1,35g; Quế chi 0,32g; Cẩu tích 1,13g; Sinh địa 0,33g; Ngũ gia bì 0,88g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 4 viên, hộp 1 túi x 6 viên, hộp 1 túi x 10 viên

VD-31656-19

234

Khung phong hoàn

Mỗi gói 5g chứa: Xuyên khung 0,3 g ; Độc hoạt 0,45g; Phòng phong 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Sinh địa 0,3g; Đảng sâm 0,5g; Tang ký sinh 0,3g; Tế tân 0,1g; Tần giao 0,3g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Cam thảo 0,2g; Bạch linh 0,3g; Quế 0,2g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g

VD-31657-19

235

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2,4g kim tiền thảo) 120mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-31658-19

236

Mát gan tiêu độc Hanaliver

Mỗi 125ml siro chứa: Cao đặc hỗn hợp (tương đương: nhân trần 15g, bồ công anh 10g, cúc hoa 5g, kim ngân hoa 5g, cam thảo 1,87g, actiso 10g) 4,7g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml, hộp 1 chai 150ml, hộp 1 chai 200ml, hộp 1 chai 250ml

VD-31659-19

237

Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ

Mỗi 80ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Bạch linh 0,576g; Cát cánh 1,092g; Tỳ bà diệp 2,88g; Tang bạch bì 2,0g; Ma hoàng 0,42g; Mạch môn 0,772g; Bạc hà 1,864g; Bán hạ chế 1,336g; Bách bộ 2,986g; Mơ muối 1,3g; Cam thảo 0,378g; Bạch phàn 0,132g) 2,12g; Tinh dầu bạc hà 0,08g

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 80ml, 100ml, 125ml, 150ml

VD-31660-19

238

Viên kim tiền thảo trạch tả

Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 3g Kim tiền thảo) 0,3g; Trạch tả 3g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50g; Hộp 10 gói x 5g

VD-31661-19

239

Viên ngậm bổ phế chi khái lộ

Cao đặc hỗn hợp 100mg (tương đương với: Bạch linh 36mg; Cát cánh 68,5mg; Tỳ bà diệp 130mg; Tang bạch bì 75mg; Ma hoàng 26,5mg; Mạch môn 50mg; Bạc hà 65mg; Bán hạ chế 60mg; Bách bộ 70mg; Mơ muối 60mg; Cam thảo 25mg; Bạch phàn 8mg) 100mg; Tinh dầu bạc hà 2,5mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên

VD-31662-19

240

Viên sáng mắt

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Bạch tật lê 300mg; Mẫu đơn bì 200mg; Sơn thù 200mg; Bạch thược 200mg; Đương quy 200mg; Câu kỷ tử 300mg; Cúc hoa 300mg; Hoài sơn 150mg; Phục linh 200mg; Trạch tả 200mg; Thục địa 50mg) 230mg; Thạch quyết minh 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31663-19

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Diperaquin

Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 9 viên

VD-31664-19

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4-La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Amoxicilin 875 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐNV IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31665-19

243

Ampicilin 500mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

DĐVN V

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31666-19

244

Anpertam

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng (trắng-tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31667-19

245

Ausmuco 750V

Carbocistein 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-31668-19

246

Avucibe

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31669-19

247

Cefdina 125 mg

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống

VD-31670-19

248

Cefdina 250 mg

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống

VD-31671-19

249

Cephalexin 250mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-31672-19

250

Cephalexin 250mg

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-31673-19

251

Cepmaxlox 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-31674-19

252

Cimetidin 200 mg

Cimetidin 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31675-19

253

Cindya

Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-31676-19

254

Clovaszol

Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-31677-19

255

Cồn y tế 90

Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Ethanol 96% 93,4 ml

Dung dịch thuốc dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai nhựa 50 ml, 100ml, 500ml

VD-31678-19

256

Cymodo

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil 65,2mg) 50mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống

VD-31679-19

257

Cymodo-200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31680-19

258

Dabcoxid

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31681-19

259

Eucaphar

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 30 gói x 2g

VD-31682-19

260

Eurbic

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN V

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31683-19

261

Fluozac

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-31684-19

262

Hataxacin 500 mg

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-31685-19

263

Haterpin

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-31686-19

264

HergaminDHT 140 mg

Cao khô milk thistle (tương đương với 140 mg Silymarin) 186 mg

Viên nang cứng (nâu-nâu)

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31687-19

265

Indomethacin 25mg

Indomethacin 25 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN V

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-31688-19

266

Mezafulic

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 meg

Viên nang cứng (vàng-nâu)

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31689-19

267

Predmesol

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31690-19

268

Pro-Spasmyl

Drotaverin hydroclorid 40mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31691-19

269

Roxcold

Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydrocloird 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-31692-19

270

Sibendina

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-31693 -19

271

SM.Amoxicillin 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp fo vỉ x 10 viên

VD-31694-19

272

Sunamo

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-31695-19

273

Tetracyclin

Tetracyclin HCl 500mg

Viên nang cứng (đen-vàng cam)

36 tháng

DĐVN V

Hộp 40 vỉ x 10 viên

VD-31696-19

274

Trimexazol

Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml hỗn dịch uống

VD-31697-19

275

Vitamin B6 10mg

Pyridoxin hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 1000 viên

VD-31698-19

276

Vitamin E 400 IU

Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-31699-19

277

Zonazi

Mỗi 6ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống

VD-31700-19

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 71 Điện Biên Phủ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 phố Sơn Tây, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Hoàn bổ thận âm

Mỗi gói 50g chứa: Thục địa 7,5g; Táo nhục 4,5g; Khiếm thực nam 3,5g; Thạch hộc 3g; Hoài sơn 2,95g; Tỳ giải 2,5g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Túi 10 gói x 50g; hộp 10 gói x 50g

VD-31701-19

279

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo 2000mg) 120mg

Viên bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 45 viên

VD-31702-19

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Viên nang cứng Lục vị

Cao đặc hỗn hợp (tương đương 4400g dược liệu gồm: Thục địa 1,408g; Hoài sơn 0,704g; Sơn thù 0,704g; Mẫu đơn bì 0,528g; Phục linh 0,528g; Trạch tả 0,528g) 550mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-31703-19

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.

(Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Ampicillin 1g

Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

BP 2018

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g

VD-31704-19

282

Cefamandol 0,5g

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g

VD-31705-19

283

Cefamandol 1g

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g

VD-31706-19

284

Cefamandol 2g

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g

VD-31707-19

285

Cefoperazone 0,5g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g

VD-31708-19

286

Cefoperazone 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g

VD-31709-19

287

Cefoperazone 2g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2 g

VD-31710-19

288

Claminat 600

Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 100mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

BP 2018

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 600mg

VD-31711-19

289

Opxil 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (đen-xanh)

36 tháng

USP 41

Chai 200 viên

VD-31712-19

290

Opxil 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate) 250mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

USP 41

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31713-19

43.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/1-B16/1 đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

291

Claminat 250mg/31,25mg

Mỗi 1g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - syloid (1:1)) 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 41

Hộp 1 túi x 12 gói 1g

VD-31714-19

292

Claminat IMP 250mg/31,25mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 31,25mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP 2018

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên

VD-31715-19

293

Claminat IMP 500mg/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP 2018

Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên

VD-31716-19

294

Claminat IMP 500mg/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2018

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên

VD-31717-19

295

Claminat IMP 500mg/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder 600,23mg) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali: syloid 1:1 330,13mg) 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 41

Hôp 12 gói x 1,6g

VD-71718-19

296

Claminat IMP 500mg/62,5mg

Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP 2018

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên

VD-31719-19

297

Claminat IMP 875mg/125mg

Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg

Viên nén phân tán

24 tháng

BP 2018

Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên

VD-31720-19

298

Momencef 375mg

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg

Viên nén bao phim

24 tháng

JP XVII

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên; 1 túi x 3 vỉ x 7 viên; Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên

VD-31721-19

299

Oxacillin IMP 250mg

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat compacted) 250mg

Viên nang cứng (nâu đậm-nâu nhạt)

24 tháng

USP 41

Hộp 01 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-31722-19

300

Oxacillin IMP 500mg

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng(hồng - tím)

24 tháng

USP 41

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên

VD-31723-19

301

Pharmox IMP 1g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 1000mg

Viên nén phân tán

24 tháng

USP 41

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-31724-19

302

Pharmox IMP 250mg

Mỗi gói 1g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

BP 2016

Hộp 12 gói x 1g

VD-31725-19

43.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

Anticid

Calci carbonat 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-31726-19

304

Lansoprazol 30

Lansoprazol (dưới dạng hạt lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên

VD-31727-19

305

Paracetamol 200mg

Paracetamol 200mg

Viên nén bao phim

48 tháng

BP- 2018

Chai 100 viên

VD-31728-19

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Tieukhatling caps

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Sinh địa 400mg; Mạch môn 200mg; Hoàng kỳ 200mg; Kỷ tử 200mg; Ngũ vị tử 30mg; Hoàng liên 20mg; Nhân sâm 20mg) 130mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thiên hoa phấn 200mg; Thạch cao 100mg; Bạch linh 34mg; Mẫu đơn bì 30mg) 364mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-31729-19

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ

VD-31730-19

308

Bromhexin

Bromhexin hydrochlorid 8mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

x 10 viên Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên

VD-31731-19

309

Cedetamin

Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

VD-31732-19

310

Cedetamin TH

Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-31733-19

311

Cinnarizin

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 50 viên

VD-31734-19

312

Dexclorpheniramin

Dexchlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-31735-19

313

Dexlacyl

Betamethasone 0,5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-31736-19

314

Dicintavic

Acid mefenamic 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-31737-19

315

Glucosamin

Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 208mg) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31738-19

316

Glucosamin

Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVNIV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31739-19

317

Kasiod

Di-iodohydroxyquin olin 210mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 8 vỉ x 25 viên

VD-31740-19

318

Meloxicam

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-31741-19

319

Panactol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-31742-19

320

Ranitidin

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31743-19

321

Remint-S

Nhôm hydroxyd (dưới dạng Gel nhôm hydroxyd khô 200mg) 153mg; Magnesi hydroxyd 200mg

Viên nén nhai

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên

VD-31744-19

322

Ruxict

Roxithromycin 150mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31745-19

323

Sinwell

Dried Aluminum hydroxide gel (tương đương Aluminum hydroxide 153mg) 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicone powder (tương đương simethicone 25mg) 38,46mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên

VD-31746-19

324

Spiramycin 1,5 MIU

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31747-19

325

Tenoxicam

Tenoxicam 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31748-19

326

Vitamin C

Acid Ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-31749-19

327

Vitamin PP

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-31750-19

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q. 1, TP. HCM- Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Topogis 90

Ticagrelor 90,00mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-31751-19

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Amedtonin 4

Risperidone 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-31752-19

330

Atoz 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31753-19

331

Atoz 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31754-19

332

Aumirid 200

Amisulprid 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp3 vỉ x 10 viên

VD-31755-19

333

Baclofus

Baclofen 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31756-19

334

Badextine

Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên

VD-31757-19

335

Belridan

Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g

VD-31758-19

336

Biromonol

Carisoprodol 350 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-31759-19

337

Bospicine 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31760-19

338

Bospicine 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31761-19

339

Glucanat

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33 mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,7 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml

VD-31762-19

340

Hypravas 40

Pravastatin natri 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31763-19

341

Indger 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên

VD-31764-19

342

Medi-Levosulpirid 50

Levosulpirid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31765-19

343

Mezarolac 25

Spironolacton 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31766-19

344

Puztine

Erdostein 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31767-19

345

Sevram

Telmisartan 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31768-19

346

Spydael

Gabapentin 400 mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-31769-19

347

Zydtez

Zopiclone 7,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-31770-19

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

348

Mafoxa 20 mg

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate) 20 mg

Viên nang cứng (xanh dương-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31771-19

349

Mafoxa 40 mg

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate) 40 mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31772-19

48.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

350

Rapogy 2

Granisetron (dưới dạng Granisetron hydrochloride) 2mg (2,24mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên.

VD-31773-19

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

Cephalexin 750mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31775-19

352

Cephazomid 125mg/5ml

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 1500mg/60ml

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp chứa 1 lọ kèm thìa nhựa

VD-31776-19

353

Midagentin 500/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + avicel tỷ lệ (1:1)) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

VD-31778-19

354

Midatan 250/62,5

Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250,0mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 62,5mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

”24 tháng

TCCS

Hộp carton chứa 12 gói x 3,5g

VD-31779-19

49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Adrenalin 1mg/1ml

Adrenalin (dưới dạng Adrenalin bitartrat) 1,0 mg (tương đương 1,8mg)

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1 ml.

VD-31774-19

356

Metronidazole 400mg

Metronidazol 400mg/viên

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VD-31777-19

357

Midatoren 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-31780-19

358

Ofloxacin 200mg/100ml

Mỗi ml chứa Ofloxacin 2mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 100ml.

VD-31781-19

359

Ofloxacin 200mg/40ml

Ofloxacin 200mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 40ml

VD-31782-19

360

Ramipril 2,5mg

Ramipril 2,5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên.

VD-31783-19

361

Vitamin B12 1mg/2ml

Cyanocobalamin 1mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống 2ml

VD-31784-19

362

Vitamin B12 1mg/4ml

Cyanocobalamin 1mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 50 ống x 4ml

VD-31785-19

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

363

Beparotine

Dexpanthenol 100 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31786-19

364

Clogynaz

Clotrimazol 100mg

Viên nén

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên nén

VD-31787-19

365

Isoniazid

Isoniazid 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31789-19

366

Keygestan 200

Progesteron 200 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31790-19

367

Pelovime

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg (555mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-31791-19

50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

368

Hoàn Thập Toàn Đại Bổ Nam Hà

Mỗi viên hoàn mềm chứa: Bạch thược (chế) 0,54g; Bạch truật (chế) 0,585g; Cam thảo (chế) 0,108g; Đương quy 0,54g; Đảng sâm 0,9g; Hoàng kỳ (chế) 0,405g; Phục linh 0,585g; Quế nhục 0,216g; Thục địa 0,9g; Xuyên khung 0,27g

Viên hoàn mềm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm

VD-31788-19

369

Phong Thấp Vương

Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột mã tiền chế 50mg; Thương truật 20mg; Hương phụ 13mg; Mộc hương 8mg; Địa liền 6mg; Quế chi 3mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên

VD-31792-19

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

370

Alcool 70°

Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml

Cồn thuốc dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 60ml; chai 500ml; chai 1 lít, can 20 lít

VD-31793-19

371

Bá tử nhân

Bá tử nhân

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31794-19

372

Cam thảo đất

Cam thảo đất

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31795-19

373

Can khương

Can khương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31796-19

374

Cỏ ngọt

Cỏ ngọt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31797-19

375

Dây đau xương

Dây đau xương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31798-19

376

Đinh hương

Đinh hương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31799-19

377

Hoàng kỳ chích mật

Hoàng kỳ chích mật

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31800-19

378

Khương hoàng

Khương hoàng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31801-19

379

Liên kiều

Liên kiều

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31802-19

380

Mạn kinh tử

Mạn kinh tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31803-19

381

Mạn kinh tử sao vàng

Mạn kinh tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31804-19

382

Mẫu đơn bì sao vàng

Mẫu đơn bì sao vàng

Nguyên liêu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31805-19

383

Ngô thù du chích cam thảo

Ngô thù du chích cam thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31806-19

384

Ngô thù du chích giấm

Ngô thù du (chích giấm)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31807-19

385

Tần giao

Tần giao

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31808-19

386

Tô mộc

Tô mộc

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg

VD-31809-19

387

Trần bì

Trần bì (sao vàng)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-31810-19

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Mepilori 20

Esomeprazole (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium dihydrate (8,5% Esomeprazole)) 20mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên

VD-31811-19

389

Opelomin 6

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-31812-19

390

Teremazin

Mỗi 60ml chứa: Alimemazine (dưới dạng Alimemazine tartrate) 30mg

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; 90ml

VD-31813-19

391

Tuspress

Mỗi chai 60ml chứa: Oxomemazin 19,8mg; Guaifenesin 399,6mg

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-31814-19

392

Tydol PM

Acetaminophen 500mg;

Diphenhydramin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31815-19

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong Phú, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô s 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

393

Bổ Thận Khang PPP

Mỗi viên nén bao đường chứa 150 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với: Mạch Môn 120mg; Thiên môn đông 80mg; Câu kỷ tử 120mg; Hoài sơn 120mg; Ngưu tất 120mg; Thạch hộc 120mg; Tang thầm 80mg; Thục địa 120mg; Qui bản 120mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 viên

VD-31816-19

394

Diệp Hạ Châu

Cao khô Diệp Hạ Châu (tương đương 2000mg dược liệu khô Diệp Hạ Châu) 220mg;;;;;;;;

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-31817-19

395

Điều Kinh Ích Mẫu

1 viên nang chứa:150mg cao khô tương đương với Ích Mẫu 0,6g; Hương phụ 0,27g; Ngải cứu 0,20g; Đương quy 0,06g; Xuyên khung 0,03g; Bạch thược 0,06g; Thục địa 0,06g

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên.

VD-31818-19

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô s 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô s 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

396

Usaralphar 4200 UI

Mỗi gói 1g chứa: Alphachymotrypsin 4200 UI

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g

VD-31819-19

397

Usaralphar 8400 UI

Mỗi gói 1g chứa: Alphachymotrypsin (tương đương Alphachymotrypsin 8,40mg) 8400 UI

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g

VD-31820-19

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô s12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường s 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

398

Chymorich 4200 UI

Alphachymotrypsin 4200 UI

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31821-19

399

Chymorich 8400 UI

Alphachymotrypsin 8400 UI

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31822-19

400

Mepoxib

Etoricoxib 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31823-19

401

Spasrincaps

Alverin citrat 40 mg

Viên nang cứng (vàng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-31824-19

402

Suribest

Mỗi viên chứa 135 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Bạch thược 112 mg; Đương quy 56 mg; Địa hoàng 112 mg; Cam thảo 37 mg; Ngưu tất 90 mg; Tang ký sinh 112 mg; Phòng phòng 56 mg; Tế tân 37 mg; Đảng sâm 112 mg; Bạch linh 112 mg; Tần giao 60 mg; Đỗ trọng 60 mg; Độc hoạt 105 mg; Quế 56 mg; Xuyên khung 56 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 viên

VD-31825-19

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, Q3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Tazoretin Gel 0,3%

Mỗi tuýp 10 g gel chứa Adapalen 30 mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g, 15g, 30g

VD-31826-19

404

Tazoretin-C

Mỗi 10 gam gel chứa: Adapalene 10 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g, 30g

VD-31827-19

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường s2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

405

Bakidol 325

Acetaminophen 325 mg

Viên nén

36 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-31828-19

406

Daharus 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31829-19

407

Jemsho

Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31830-19

408

Kabzu

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-31831-19

409

Melygra 1h

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên

VD-31832-19

410

Nabumeton 750 mg

Nabumeton 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31833-19

411

Novahexin 10

Mỗi 10 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml

VD-31834-19

412

Tahero 500

Mỗi ống 10ml chứa: Paracetamol 500 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml

VD-31835-19

413

Tyrozet 850 mg

Metformin hydrochlorid 850 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên

VD-31836-19

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Erycumax

Mỗi 10 gam gel chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat 0,55g) 0,4g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 20g; Vỉ 1 tuýp 10g

VD-31837-19

415

Esomeptap 20mg

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium trihydrat 22,1mg) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31838-19

416

Pefloxacin 400mg

Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat dihydrat 558,5mg) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 túi 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31839-19

417

Quafacicam

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-31840-19

418

Quanoopyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31841-19

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

419

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin 4200IU

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên

VD-31842-19

420

Colocol extra

Paracetamol 500mg; Cafein anhydrous 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 15 vỉ x 10 viên

VD-31843-19

421

Co-lutem Force

Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-31844-19

422

Lipirate

Fenofibrat 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 12 viên

VD-31845-19

423

Macromax SK

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-31846-19

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

424

Dogrel SaVi

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31847-19

425

Finewa 60

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-31848-19

426

Masapon

Chymotrypsin 4200 đơn vị

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31849-19

427

Paracetamol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

BP 2016

Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên

VD-31850-19

428

SaVi Irbesartan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 41

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31851-19

429

SaVi Montelukast 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31852-19

430

SaViLope 2

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

BP 2016

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 200 viên

VD-31853-19

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

n thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

431

Bá tử nhân chế

Bá tử nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31854-19

432

Bách hợp phiến

Bách hợp

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31855-19

433

Bạch thược chế

Bạch thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31856-19

434

Bạch truật chế

Bạch truật

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31857-19

435

Bài thạch Vinaplant

Cao đặc kim tiền thảo (tương đương với Kim tiền thảo 2,5g) 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31858-19

436

Bán hạ chế

Bán hạ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31859-19

437

Bồ công anh

Bồ công anh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31860-19

438

Cát căn phiến

Cát căn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31861-19

439

Cát cánh phiến

Cát cánh phiến

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31862-19

440

Chỉ thực phiến

Chỉ thực

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31863-19

441

Chi tử vi sao

Chi tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31864-19

442

Cỏ xước chế

Cỏ xước

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31865-19

443

Cốt khí củ sao vàng

Cốt khí củ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31866-19

444

Cúc hoa

Cúc hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31867-19

445

Đại táo

Đại táo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31868-19

446

Đào nhân chế

Đào nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31869-19

447

Dây đau xương phiến

Dây đau xương

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31870-19

448

Địa du phiến

Địa du

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31871-19

449

Diệp hạ châu Vinaplant

Mỗi 3g chứa Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 3g Diệp hạ châu) 300 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 6g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 9g

VD-31872-19

450

Đinh hương

Đinh hương

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31873-19

451

Đinh lăng phiến

Rễ đinh lăng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31874-19

452

Độc hoạt phiến

Độc hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31875-19

453

Giải độc gan Vinaplant

Mỗi 3g chứa cao đặc Bồ bồ (tương đương với 2g Bồ Bồ) 200 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 6g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 9g

VD-31876-19

454

Hạ khô thảo

Hạ khô thảo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31877-19

455

Hạnh nhân sao vàng

Khổ hạnh nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31878-19

456

Hoắc hương

Hoắc hương

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31879-19

457

Hoàng bá chích muối ăn

Hoàng bá

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31880-19

458

Hoàng cầm chế

Hoàng cầm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31881-19

459

Huyền hồ sách

Huyền hồ sách

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31882-19

460

Kê nội kim sao

Kê nội kim

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31883-19

461

Kha tử chế

Kha tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31884-19

462

Khiếm thực sao vàng

Khiếm thực

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31885-19

463

Kim anh

Kim anh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31886-19

464

Kinh giới sao cháy tồn tính

Kinh giới

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31887-19

465

Liên kiều

Liên kiều

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31888-19

466

Liên tâm

Liên tâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31889-19

467

Long nhãn

Long nhãn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31890-19

468

Lục vị Vinaplant

Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài Sơn 0,58g; Sơn Thù 0,58g; Mẫu đơn bì 0,43g; Phục linh 0,43g; Trạch tả 0,43g

Hoàn mềm

24 tháng

DĐVN V

Hộp 10 hoàn mềm x 8g

VD-31891-19

469

Mạn kinh tử chế

Mạn kinh tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31892-19

470

Miết giáp chế dấm

Miết giáp

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31893-19

471

Nga truật chích dấm

Nga truật

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31894-19

472

Ngũ vị tử chế giấm

Ngũ vị tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31895-19

473

Ngưu tất chế

Ngưu tất

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31896-19

474

Nhân trần

Nhân trần

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31897-19

475

Nhục đậu khấu

Nhục đậu khấu

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31898-19

476

Ô dược phiến

Ô dược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31899-19

477

Sa nhân

Sa nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31900-19

478

Sa sâm phiến

Sa sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31901-19

479

Sơn thù chế rượu

Sơn thù

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31902-19

480

Tang bạch bì

Tang bạch bì

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31903-19

481

Tang chi chế

Tang chi

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31904-19

482

Tế tân (Rễ và Thân rễ)

Tế tân (Rễ và thân rễ)

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31905-19

483

Thăng ma phiến

Thăng ma phiến

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31906-19

484

Thổ phục linh phiến

Thổ phục linh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31907-19

485

Thương truật sao qua

Thương truật

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31908-19

486

TP Natri clorid 0,9%

Mỗi 25 ml chứa Natri clorid 4,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 250 ml, 330 ml, 450 ml, 500 ml, 750 ml, 900 ml

VD-31909-19

487

Trần bì vi sao

Trần bì

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31910-19

488

Xuyên bối mẫu

Xuyên bối mẫu

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg

VD-31911-19

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tin Giang - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tin Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

489

Tiphanil 500

N-Acetyl-DL-Leuci n 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31926-19

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

490

Acetylcystein 200mg

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-31912-19

491

Anacegine

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31913-19

492

Bbcelat

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat 1012,6mg) 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-31914-19

493

Cefalexin 500mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên

VD-31915-19

494

Cefalexin 500mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (đỏ bạc-tím bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên; chai 100 viên

VD-31916-19

495

Dextromethorphan 15mg

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 20 vỉ x 10 viên; chai 180 viên

VD-31917-19

496

Diclofenac 75mg

Diclofenac natri 75mg

Viên nén bao tan ở ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-31918-19

497

Janagliptin 100

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-31919-19

498

Roxithromycin 150mg

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (vỉ Alu-Alu) x 10 viên; hộp 10 vỉ (vỉ Alu-PVC) x 10 viên

VD-31920-19

499

Smeclife

Mỗi gói 3,8g chứa: Diosmectite 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,8g

VD-31922-19

500

Stugol

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-31923-19

501

Tiphadogel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31924-19

502

Tiphafast

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31925-19

63.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

503

Sirô Hedera

Mỗi 5ml chứa: Cao khô lá thường xuân (11%) 0,035g

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5ml; hộp 1 chai 100ml

VD-31921-19

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

504

Ankodinir

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ chứa 18,05g bột pha hỗn dịch để pha 30 ml; Hộp 1 lọ chứa 36,1g bột pha hỗn dịch để pha 60ml; Hộp 1 lọ chứa 60,2g bột pha hỗn dịch để pha 100 ml

VD-31927-19

505

Cefdirka

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 12 gói x 3g

VD-31928-19

506

Cefpodoxim 100 mg/5ml

Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột để pha 60 ml hỗn dịch

VD-31929-19

507

Cefpodoxim 50 mg/5ml

Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột để pha 60 ml hỗn dịch

VD-31930-19

508

Cefprozil 500 mg

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31931-19

509

Enalapril HCTZ 20/12.5

Enalapril maleat 20mg;

Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

USP 40

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31932-19

510

Fastise 400

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ (vỉ nhôm-nhôm, vỉ nhôm-PVC/PV DC) x 10 viên; Lọ 20 viên

VD-31933-19

511

Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml

Mỗi ống 5 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN V

Hộp 50 ống, 20 ống, 10 ống x 5 ml

VD-31934-19

512

Negracin 100mg/1ml

Mỗi 1 ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml

VD-31935-19

513

Negracin 150mg/1,5ml

Mỗi 1,5ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1,5ml

VD-31936-19

514

Negracin 25 mg/1ml

Mỗi 1 ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 25 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml

VD-31937-19

515

Negracin 50 mg/2ml

Mỗi 2 ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 50 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 2 ml

VD-31938-19

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

516

Bát vị TW3

Mỗi 5g chứa: Thục địa 0,86g; Hoài sơn 0,45 g; Sơn thù 0,43g; Bạch linh 0,32g; Mẫu đơn bì 0,32g; Trạch tả 0,32g; Phụ tử chế 0,11g; Quế 0,11g

Hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 5g; Hộp 16 túi x 5g; Hộp 1 chai 50g

VD-31939-19

517

Dasginin

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31940-19

518

Dasginin

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31941-19

519

Dasutam

Mỗi chai 75ml chứa: Terbutalin sulfat 22,5mg; Guaifenesin 997,5mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 75ml

VD-31942-19

520

Dobamedron

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-31943-19

521

Magasol

Cao đặc Actiso (tương đương 0,5g Actiso) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 0,45g Rau đắng đất) 75mg; Bìm bìm biếc 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-31944-19

522

Thạch hộc

Thạch hộc

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,1kg; Túi 0,5kg; Túi 1kg; Túi 5kg; Túi 10kg

VD-31945-19

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

523

Zelfamox 250/125

Mỗi gói 1,2 g thuốc bột chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,2 g

VD-31970-19

66.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

524

Arterakine

Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 9 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên; Lọ 40 viên; Lọ 1000 viên

VD-31946-19

525

Bevioxa

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ nhôm /PVC x 10 viên. Hộp 05 vỉ nhôm /PVC x 10 viên.

VD-31947-19

526

Ceftume 125

Cefuroxim axetil (tương ứng với 125mg C16H16N4O8S) 150,36mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-31949-19

527

Ceftume 500

Cefuroxim axetil (tương ứng với 500,00mg C16H16N4O8S) 601,44mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-31950-19

528

Faba-Plus Vitamin C 1g

Acid ascorbic 1000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên.

VD-31953-19

529

Gastrotac

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS (Tiêu chuẩn dung môi: DĐVN IV)

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi NaCl 0,9% 10 ml

VD-31956-19

530

Grovamix

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-31959-19

531

Norfloxacin 400mg

Norfloxacin 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31961-19

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

532

Faclacin 2

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250,0mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250,0mg

Viên nang

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31954-19

67.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

533

Firstlexin

Mỗi 1 lọ chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted) 3000mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml x 18g thuốc bột pha hỗn dịch uống

VD-31955-19

67.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

534

Cefotaxim 2g

Mỗi lọ chứa Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2000 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

DĐVN V

Hộp 10 lọ x 2g

VD-31948-19

535

Fabadola 900

Mỗi lọ chứa Glutathion 900mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 0,9g và 1 ống nước cất 10ml. Hộp 10 lọ x 0,9g

VD-31951-19

536

Fabalofen 60

Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-31952-19

537

Glazymap

Rabeprazole natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên.

VD-31957-19

538

Grovababy 375

Mỗi gói 1,5g chứa Spiramycin 375 000 IU

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g.

VD-31958-19

539

Newgala

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên.

VD-31960-19

540

Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t.

Phenoxymethylpeni cilin Kali 1.000.000 IU

Viên nén

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên.

VD-31962-19

541

Phabacarb 25

Mỗi lọ 0,225g chứa Carbazochrom natri sulfonat 25,0mg

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 0,225g

VD-31963-19

542

Phabacarb 50

Mỗi lọ 0,45g chứa Carbazochrom natri sulfonat 50,0mg

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 0,45g

VD-31964-19

543

Salbutamol 2mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfat) 2mg/viên

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên.

VD-31965-19

544

Spiramycin 1.5M.I.U

Spiramycin 1,5 MIU (340,9mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 100 vỉ x 8 viên.

VD-31966-19

545

Spiramycin 3M.I.U

Spiramycin 3MIU (681,8mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN V

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 100 vỉ x 5 viên.

VD-31967-19

546

Triaxon 2g

Mỗi lọ 2g chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2000 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 41

Hộp 10 lọ x 2g

VD-31968-19

547

Vitamin B6 100mg/1ml

Mỗi 1 ml chứa Pyridoxin hydroclorid 100mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml, 100 ống x 1 ml

VD-31969-19

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

548

Acetalvic - Codein 8

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-31971-19

549

Acetalvic codein 30

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-31972-19

550

Aluminium Phosphat gel

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel (chứa 20% Nhôm phosphat) 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-31973-19

551

Cefixim 200mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-31974-19

552

Cefovidi

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc tiêm bột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-31975-19

553

Ceftrividi

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc tiêm bột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-31976-19

554

Cefurovid 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31977-19

555

Cefuroxim 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-31978-19

556

Erythromycin 250mg

Mỗi gói 3g chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-31979-19

557

Hep-Uso 300

Ursodeoxycholic acid 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31980-19

558

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm

Dung môi pha tiêm

60 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 2ml; hộp 10, 100 ống x 4ml; hộp 100 ống x 5ml; hộp 10, 50, 100 ống x 8ml; hộp 10, 50, 100 ống x 100 ml

VD-31981-19

559

Vicometrim 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-31982-19

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

560

Mộc hương

Mộc hương

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg

VD-31983-19

69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

Amlodipin 5 mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,93mg) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ, kèm tờ hướng dẫn sử dụng thuốc

VD-31984-19

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

562

Bạch Hoa Xà Thiệt Thảo

Bạch hoa xà thiệt thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Mỗi túi chứa 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-31985-19

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Tht, Hà Nội - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

563

Siporgyl

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-31986-19

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

Metformin

Metformin HCl 1000mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Vỉ 10 viên; hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ. Chai 50 viên, 100 viên

VD-31992-19

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

565

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị

Viên nén

24 tháng

DĐVNV

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, ép vỉ nhôm-PVDC; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, ép vỉ nhôm-nhôm mềm

VD-31987-19

566

Desloratadin 5mg

Desloratadin 5mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu và vỉ Alu-PVC). Chai 100 viên, 200 viên

VD-31988-19

567

Dextromethorphan 15

Dextromethophan HBr 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC. Chai nhựa Polypropylene 100 viên.

VD-31989-19

568

Facolmine

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên, ép vỉ nhôm-PVC

VD-31990-19

569

Loratadine 10mg

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (ép vỉ nhôm-PVC).

VD-31993-19

570

Parepemic 2mg

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, ép vỉ nhôm -PVC.

VD-31993-19

571

Prednisolone 5mg

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng

36

tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên/vỉ (vỉ nhôm-PVC). Chai nhựa: 100 viên, 200 viên, 300 viên, 400 viên, 500 viên.

VD-31994-19

572

Sắt Sulfat - Acid Folic

Sắt (II) sulfat khan (tương đương 65mg sắt) 200mg; Acid Folic 0,4mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC.

VD-31995-19

573

Terpin-Codein 15

Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (ép vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên

VD-31996-19

574

Terpinzoat

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên.

VD-31997-19

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tt Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

Cloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên

VD-31998-19

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

576

Aumoxtine 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-31999-19

577

Fenbrat 160m

Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronised) 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-32000-19

578

Glucofast 500

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 15 viên

VD-32001-19

579

Glucofast 850

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 15 viên

VD-32002-19

580

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-32003-19

581

Pregabalin 300

Pregabalin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-32004-19

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

582

Cefotiam 0,5g

Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỷ lệ 1:0,242) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD-18637-13)

VD-32005-19

583

Chlorhexidine 1%

Mỗi 1g gel có chứa 10mg Chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%)

Gel

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g

VD-32006-19

584

Ciclopirox 0,77%

Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox (dưới dạng Ciclopirox olamine 10mg) 7,7mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 15g

VD-32007-19

585

Ciclopirox 8%

Ciclopirox 8%(kl/tt)

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ dung dịch 10ml

VD-32008-19

586

Clamogentin 0,5/0,1

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

DDVN IV

Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất 5ml (số đăng ký VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-32009-19

587

Cyganic

Cao khô Actiso (tương đương 2g Actiso) 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32010-19

588

D-emulgel

Diclofenac diethylamin 1,16%(kl/kl)

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 20g

VD-32011-19

589

Fluocide

Mỗi 1g thuốc mỡ chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 15g

VD-32012-19

590

Gingko Biloba 40mg

Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; 04 vỉ x 15 viên

VD-32013-19

591

Kem Tenafin 1%

Mỗi 1g kem chứa Terbinafin hydroclorid 10mg

kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-32014-19

592

Kim Tiền Thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo 3g) 240mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-32015-19

593

Lidopad

Lidocain 5%

Miếng dán

36 tháng

TCCS

Hộp 5 túi x 2 miếng dán/túi

VD-32016-19

594

Poginal 10%

Mỗi 1g gel thuốc chứa Povidon-iod 100mg

Gel sát trùng âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 100g

VD-32017-19

595

Povidon iod 1%

Mỗi 1ml dung dịch chứa Povidon-iod 10mg

Dung dịch súc miệng và súc họng

36 tháng

TCCS

Lọ 30ml và 125ml

VD-32018-19

596

Povidon iod 10%

Povidone iodine 10%(kl/tt)

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

DĐVN IV

Bọc màng co 50 lọ x 20ml; Bọc màng co 20 lọ x 90ml

VD-32019-19

597

Vicimadol 2g

Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 1:0,063) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 01 lọ, 10 lọ, Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 10 ml (số đăng ký VD-24865-16)

VD-32020-19

598

Viciroxim 0,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5g

thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, số đăng ký: VD-22389-15 hoặc VD-18637-13

VD-32021-19

599

Vitafxim

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15)

VD-32022-19

600

Xanh methylen 1%

Xanh methylen 1% (kl/tt)

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Bọc màng co 20 lọ x 20ml

VD-32023-19

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

601

Captazib 25/12,5

Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32024-19

602

Kenzuda 5/12,5

Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32025-19

78. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

603

Bổ thận dương đông dược Việt

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 490mg (tương đương với 2.100mg dược liệu bao gồm: Đỗ trọng 240mg; Mạch môn 240mg; Hoài sơn 240mg; Sơn thù 240mg; Thỏ ty tử 240mg; Ngũ vị tử 60mg; Thục địa 480mg; Ngưu tất 240mg; Lộc nhung 120mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-32026-19

604

Thập toàn đại bổ đông dược Việt

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 500mg (tương đương với 2.180mg dược liệu bao gồm: Cam thảo 160mg; Thục địa 300mg; Hoàng kỳ 300mg; Đảng sâm 300mg; Bạch truật 200mg; Phục linh 160mg; Đương quy 200mg; Xuyên khung 160mg; Bạch thược 200mg; Quế 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-32027-19

79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

605

Sucralex 1000 (CSNQ: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tân Thạch Tây, Huyện Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh)

Mỗi gói 2,6g chứa Sucralfat 1000mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói 2,6g

VD-32028-19

606

Telmisarex 40 (CSNQ: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tân Thạch Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh)

Telmisartan 40mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32029-19

607

Telmisarex 80 (CSNQ: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tân Thạch Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh)

Telmisartan 80mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32030-19

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

608

Adrenalin 1mg/10ml

Adrenalin 1mg/10ml

Dung dịch tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-32031-19

609

Aslem

Glycyl funtumin Hydroclorid 0,3mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-32032-19

610

Vincardipin

Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-32033-19

611

Vinphacine 250

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-32034-19

612

Vinsalamin 400

Mesalamin 400mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32035-19

613

Vinsalamin 500

Mesalamin 500mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32036-19

614

Vinsolon 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-32037-19

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

615

Bổ phế tiêu đờm

Mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-32038-19

82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

616

Acyclovir 5%

Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 0,25g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-32039-19

617

Bạch linh phiến

Bạch linh

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-32040-19

618

Bạch truật phiến

Bạch truật

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg

VD-32041-19

619

Dogatamil

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-32042-19

620

Melrod

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên; Lọ 100 viên

VD-32043-19

621

Piracetam 800 mg

Piracetam 800mg

Viên nang cứng (trắng-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32044-19

622

Rovonyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazole 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-32045-19

623

Spiramycin

Spiramycin 1500000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-32046-19

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Đường D1, Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Đường D 1, Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

624

Cefadroxil 500 mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Đóng trong chai nhựa HD, mỗi chai 100, 200, 500 viên nén bao phim. Ép vỉ nhôm-PVC: Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-32049-19

84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

 84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

625

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin 4,2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 20 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên nén (Ép vỉ nhôm - PVC)

VD-32047-19

626

Avis-Cefdinir 250mg

Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefdinir 250 mg

Bột pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 30 gói, 100 gói x 1,5 g

VD-32048-19

627

Nalidixic acid

Acid nalidixic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-32050-19

628

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai nhựa HD: 500 viên nén; Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên nén/vỉ Al-PVC

VD-32051-19

629

Utrupin 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC)

VD-32052-19

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

630

Berberin 50mg

Berberin Chlorid 50mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Lọ 50 viên, 100 viên

VD-32053-19

631

Cenmopen

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên

VD-32054-19

632

Meloxicam 7,5mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32055-19

633

Ofloxacin 200mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-32056-19

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

ANC

Mỗi 5ml dung dịch chứa: N-Acetylcystein 200mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60 ml

VD-32057-19

635

Celesmine

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36

tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-32058-19

636

Chlorpheniramin maleat

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Lọ 1.000 viên

VD-32059-19

637

Cotrimoxazol 480

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36

tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-32060-19

638

Cotrimoxazol 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 60 vỉ x 10 viên

VD-32061-19

639

Golduling

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-32062-19

640

Hepaqueen Plus

Cao khô Carduus marianus (tương đương với Silymarin 140mg) 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-32063-19

641

Hetopartat 3G

Mỗi 5 gam cốm chứa: L-Omithin-L-Aspart at 3g

Cốm pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 5g

VD-32064-19

642

Hoạt huyết dưỡng não

Cao bạch quả chuẩn hóa (tương đương 9,6mg Flavonoid toàn phần) 40mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương 2,5g rễ đinh lăng) 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32065-19

643

Hurazol

Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi dihydrat) 8,5% 40mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 14 viên

VD-32066-19

644

Kidtecat

Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Montelukast (dưới dạng natri Montelukast) 4mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 1,5g

VD-32067-19

645

Levical soft

Cao bạch quả chuẩn hóa (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên

VD-32068-19

646

Mahimox

Mỗi 2 gam bột chứa: Carbocistein 250mg

Bột pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 30 túi x 2g

VD-32069-19

647

Maxxzoral

Mỗi 10g kem chứa: Ketoconazol 200mg

Thuốc kem bôi da

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 10g

VD-32070-19

648

Medi-Neuro Ultra

Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1.000mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32071-19

649

Paracetamol 325mg

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-32072-19

650

Pimagie

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32073-19

651

Smileteen 10

Mỗi 10 gam kem chứa: Benzoyl peroxid 1g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-32074-19

652

Stustu

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 vỉ x 25 viên

VD-32075-19

653

Uniferon Tablet

Sắt II fumarat (tương đương sắt nguyên tố 100 mg) 322mg; Acid folic 350mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32076-19

654

Zaclid

Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi dihydrat) 8,5% 20mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 14 viên

VD-32077-19

87. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược và TBYT An Việt (Đ/c: Số nhà 41, Ngõ 1295, Đường Giải phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

655

Cao lỏng phong thấp

Mỗi 10ml chứa cao lỏng chiết từ dược liệu Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, 25 ống 10ml; Hộp 15 ống, 20 ống 20ml; Hộp 15 túi, 20 túi 20ml; Hộp 1 chai 100ml

VD-32078-19

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

656

Atalzan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-32079-19

657

Vitamin c 500mg

Vitamin C 500mg

Viên nang cứng (màu đỏ - đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32080-19

89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P.Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

658

Ambron tab

Ambroxol hydrochlorid 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32081-19

659

Bromhexin 8

Bromhexin hydrochlorid 8mg

Viên nén (2 lớp)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32082-19

660

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32083-19

661

Prednisolon sachet

Mỗi 1 gam cốm chứa: Prednisolon 5mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 24 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g

VD-32084-19

662

Terp-cod 15 caps

Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 8 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên, 100 viên

VD-32085-19

663

Vaco allerf PE

Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32086-19

664

Vacocistin 200

Mỗi 1 gam cốm chứa: Carbocistein 200mg

Thuốc cốm

30 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 500 gói x 1g

VD-32087-19

665

Vacodolac

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32088-19

666

Vacodolac caps

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32089-19

667

Vacodrota 80

Drotaverin hydrochlorid 80mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32090-19

668

Vacohistin 8

Betahistine dihydrochloride 8mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên

VD-32091-19

669

Vacometa

Diosmectit 3g

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói x 3,7g

VD-32092-19

670

Vacometrol 8

Methylprednisolon 8mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32093-19

671

Vacomuc 200 sachet

Mỗi 1 gam cốm chứa: N-acetyl-L-Cystein 200mg

Thuốc cốm

30 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g

VD-32094-19

672

Vacoridat 100

Trimebutine maleate 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32095-19

673

Vacosivas 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32096-19

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

674

Botecgan

Cao đặc Actiso (tương đương không thấp hơn 2,5mg cynarin) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với Rau đắng đất 750mg) 75mg; Bột bìm bìm biếc (tương đương với bìm bìm biếc 75mg) 75mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-32097-19

675

Cồn 70°

Mỗi chai 50ml chứa: Ethanol 96% 36,4ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 50ml, chai 500ml

VD-32098-19

676

Cồn 90°

Mỗi 50ml chứa: Ethanol 96% 46,7ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 50ml, chai 500ml

VD-32099-19

677

Cồn BSL

Mỗi chai 20ml chứa: Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 20ml; Chai 30ml

VD-32100-19

678

Diệp hạ châu Caps

Cao khô diệp hạ châu 10:1 (tương đương 4,5g diệp hạ châu) 450mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32101-19

679

Dilagin

Cao đặc đinh lăng (tương đương hàm lượng acid oleanolic không dưới 0,04% tính theo chế phẩm khô kiệt) 150mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% flavonoid toàn phần) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-32102-19

680

Dung dịch ASA

Mỗi 20ml chứa: Aspirin 2,0g; Natri salicylat 1,76g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 20ml, chai 30ml

VD-32103-19

681

Nước Oxy già 3%

Mỗi 20ml chứa: Hydrogen peroxyd (50%) 1,2g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

DĐVN IV

Chai 20ml, chai 50ml

VD-32104-19

682

Terpin - Codein HD

Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10mg; Terpin hydrat 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32105-19

683

Xanh methylen 1%

Mỗi chai 15ml chứa: Xanh methylen 150mg

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 15ml, 17ml, 20ml

VD-32106-19

91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

684

NeuroDT

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32107-19

685

Neuronal DNA

Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32108-19

686

Vitamin B1 250mg

Thiamin mononitrat 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32109-19

92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

687

Azaimu 500

Cao đặc đương quy di thực 500mg (tương ứng với: Rễ Đương quy di thực 1,83g)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-32110-19

93. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

688

Acetuss

Mỗi 10ml chứa: N-Acetylcystein 200mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml

VD-32111-19

689

Grow - F

Mỗi 10ml chứa: Calci lactat pentahydrat 500mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-32112-19

690

Lyfomin

Mỗi gói chứa: Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin calcium hydrat) 400mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 gói, 12 gói, 18 gói

VD-32113-19

691

Lyginal

Dequalinium chloride 10mg

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-32114-19

692

Methylergo Tabs

Methyl ergometrin maleat 0,2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32115-19

693

Molantel 100

Cilostazol 100mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32116-19

94. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

694

Calcilinat 100mg/10ml

Acid folinic (dưới dạng Calcium folinat) 100mg/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

BP2016

Hộp 1 lọ 10ml

VD-32117-19

695

Calcilinat 50mg/5ml

Acid folinic (dưới dạng Calcium folinat) 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

BP2016

Hộp 1 lọ 5ml

VD-32118-19

696

Phospha gaspain

Mỗi gói 20g chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-32119-19

697

Tenoxicam 20mg

Tenoxicam 20mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml

VD-32120-19

95. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

698

Vitamin C Kabi 500mg/5ml

Acid ascorbic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

BP2016

Hộp 6 ống, 24 ống, 100 ống x 5ml

VD-32121-19

96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần GSV Việt Nam (Đ/c: Tổ dân phố Phượng, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

699

Liongsv

Cao khô lá Actisô (tương đương với 5,0g lá Actisô) 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi, 2 túi, 3 túi x 6 vỉ x 5 viên

VD-32122-19

97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

700

Cao mật lợn

Mỗi 1 kg cao chứa: Mật lợn 20kg

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1kg, 5kg

VD-32123-19

701

Hồ nước

Mỗi 17 gam hỗn dịch chứa: Kẽm oxyd 3,4g; Calci carbonat 3,4g

Hỗn dịch dùng ngoài

36 tháng

 TCCS

Lọ nhựa 17g, 20g, 23g

VD-32124-19

702

Oresol

Mỗi 20,9 gam bột chứa: Glucose khan 14,98g; Natri clorid 3,5g; Natri citrat 2,9g; Kali clorid 1,5g

Thuốc bột uống

24 tháng

DĐVN IV

Gói 20,9g; 27,9g

VD-32125-19

703

Povidon iod

Mỗi 15 ml dung dịch chứa: Povidon iod 1,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml; Lọ 20ml, 25ml, 30ml, 80ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml, 250ml, 300ml, 500ml, 1.000ml; Can 5.000ml

VD-32126-19

98. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mckophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

704

Aciclovir MKP 5%

Mỗi 5g chứa: Aciclovir 0,25g

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-32127-19

705

Aziphar 100

Mỗi gói 2,5g chứa Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,5g

VD-32128-19

706

Berberine 100mg

Berberin clorid 100mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-32129-19

707

Cephalexin MKP 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-32130-19

708

Cimetidine MKP 200

Cimetidin 200mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32131-19

709

Cloxacillin 500mg

Mỗi lọ 0,5g chứa: Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-32132-19

710

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 400 viên

VD-32133-19

711

Doxycycline 100mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32134-19

712

Erythromycin 250mg

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32135-19

713

Erythromycin 500mg

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32136-19

714

Ethambutol 400

Ethambutol hydroclorid 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, chai 200 viên

VD-32137-19

715

Ibuprofen 400mg

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32138-19

716

Lifibrat 300

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32139-19

717

Lipivastin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32140-19

718

Maloxid

Magnesium trisilicat khan 400mg; Aluminium hydroxide (gel khô) 300mg

Viên nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 8 viên

VD-32141-19

719

Manitol 20%

Mỗi 250ml dung dịch chứa: Manitol 50g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml

VD-32142-19

720

Meko Inh 150

Isoniazid 150mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai x 100 viên

VD-32143-19

721

Mekocetin

Betamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-32144-19

722

Mekoindocin 25

Indomethacin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32145-19

723

Mekolasmin

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-32146-19

724

Mekozetel 400mg/10ml

Mỗi 10ml chứa: Albendazol 400mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-32147-19

725

Methadone Hydrochloride 10mg/ml

Mỗi 500ml chứa: Methadon hydroclorid 5g

Dung dịch uống đậm đặc

24 tháng

TCCS

Chai 500ml, chai 1000ml

VD-32148-19

726

Ofloxacin 200mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32149-19

727

Onegpazin 10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-32150-19

728

Povidone Iodine 10%

Mỗi chai 20ml chứa: Povidon Iod 2g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 1000ml; Hộp 10 chai 90ml; Hộp 30 chai 20ml

VD-32151-19

729

Rodilar

Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32152-19

730

Terpin-Codein

Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32153-19

731

Tetracycline 250mg

Tetracyclin hydroclorid 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-32154-19

732

Tribf

Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 250mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32155-19

733

Vitamin B1 50mg

Thiamin nitrat 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, chai 200 viên

VD-32156-19

99. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

734

Airtaline

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32157-19

735

Bronlucas 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32158-19

736

Tedoxy

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

viên nang cứng

60 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32159-19

737

Ukisen

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32160-19

100. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

738

Cttproxim kis 100

Mỗi gói 1,5 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch

36 tháng

USP 40

Hộp 20 gói

VD-32161-19

739

Franfaclor 125

Mỗi gói 2g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g

VD-32162-19

740

Franmoxy 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32163-19

741

Franpicin 500

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32164-19

101. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần 02 Việt Nam (Đ/c: Số 46, Ngõ 113, Phố Vĩnh Hồ, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

742

Thiomax 200

Acid thioctic 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32165-19

743

Thiomax 300

Acid thioctic 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32166-19

744

Thiomax 600

Acid thioctic 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32167-19

102. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

745

Chymotrypsin

Alpha chymotrypsin 4200 IU

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32168-19

746

Ocecode

Fexofenadin hydrochlorid 60mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32172-19

747

Ocepitam

Vincamin 20mg; Rutin 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32182-19

103. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

748

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm)

VD-32169-19

749

Nicoroce

Nicorandil 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-32170-19

750

Ocebekid

Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 50mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-32171-19

751

Ocecomit

Acetylcystein 100mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm)

VD-32173-19

752

Ocedelo

Desloratadin 5mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm)

VD-32174-19

753

Ocedio 160/25

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 25mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32175-19

754

Ocedurin

Drotaverin hydroclorid 40mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32176-19

755

Ocekem DT

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 104,55mg) 15mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-32177-19

756

Ocemethyl

Methylprednisolon 4mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32178-19

757

Ocemuco

Ambroxol hydrochlorid 30mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32179-19

758

Ocemucof

Mỗi 8ml dung dịch chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 80ml

VD-32180-19

759

Oceperido

Perindopril tert-butylamin 4mg

Viên phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32181-19

760

Ocepred

Methylprednisolon 8mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-32183-19

761

Oceritec 80/25

Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazid 25mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32184-19

762

Ocetebu

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32185-19

763

Ocethro

Roxithromycin 50mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-32186-19

764

Ocetusi

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm)

VD-32187-19

765

Ocevesin DT

Alverin citrat 60mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32188-19

766

Ocevinton

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 200mg; Vitamin B12 (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 200mcg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32189-19

767

Ocezuzi

Paracetamol 500mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-32190-19

104. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

768

Alpha - KIISIN Rapid

Alpha chymotrypsin 21 microkatals

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32191-19

769

Cuine Plus

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương glucosamin 588,83mg) 750mg; Chondroitin sulfat (dưới dạng Natri Chondroitin sulfat 274mg) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-32192-19

770

Galremin 8mg

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-32193-19

771

Lincostad 500

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32194-19

772

Lorigout 100mg

Allopurinol 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32195-19

773

Merocam 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-32196-19

774

Merocam 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-32197-19

775

Movabis 5mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-32198-19

776

Nebistol 2.5mg

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-32199-19

777

Neustam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 15 viên

VD-32200-19

778

Pymeacolion 200

Sulbutiamin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-32201-19

779

Tenfova

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32202-19

105. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Samedco (Đ/c: 666/10/1 đường 3/2, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

780

AXOFINEN 100

Flurbiprofen 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32203-19

781

Nabucox 400

Celecoxib 400

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32204-19

106. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

782

Adrenoxyl

Carbazochrome sodium sulfonate hydrate 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 8 vỉ x 8 viên

VD-32205-19

783

Gardan

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 8 viên

VD-32206-19

784

MAGNE-B6 corbière

Mỗi 10ml chứa: Mg (tương đương Magnesium lactate dihydrate 186mg; Magnesium pidolate 936mg) 100mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml

VD-32207-19

785

Telfast Kids

Fexofenadin HCl 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-32208-19

786

Theralene

Mỗi chai 90ml chứa: Alimemazine (dưới dạng Alimemazine tartrate) 0,045g

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-32209-19

107. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

787

Tây Thi

Đậu đen 1,1421g; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tam thất 0,513g; Câu kỷ tử 0,6804g; Nhân sâm 0,324g; Hoa đào 0,8748g; Hạt bí đao 1,431g; Trần bì 0,594g; Hương phụ 0,1458g; Đương quy 0,243g) 0,476g

Viên nang cứng

60 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 6 viên

VD-32210-19

108. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

Bisbeta 120

Orlistat 120mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 21 viên; chai 60 viên

VD-32211-19

789

Bisbeta 60

Orlistat 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 21 viên; chai 60 viên

VD-32212-19

790

Bitanis

Mỗi 1g chứa: Calcipotriol 50mcg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) 0,5mg

Gel bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-32213-19

791

Diclogel

Mỗi tuýp 10g chứa: Diclofenac diethylamin 116mg

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 30g

VD-32214-19

792

Levofloxacin SPM 250

Levofloxacin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-32215-19

793

Lizapam 30

Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên

VD-32216-19

794

Montelukast 4

Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32217-19

795

Mypara 250 effervescent

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g; hộp 24 gói x 1g

VD-32218-19

796

Thiotonic 600

Acid thioctic 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32219-19

109. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

797

Acnekyn

Acetaminophen 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN V

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên và 500 viên

VD-32220-19

798

Bezacu

Verapamil hydrochloride 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên

VD-32221-19

799

Dolumixib 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-32222-19

800

Dovenla

Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2mg

viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-32223-19

801

Fanzini

Fluvoxamin maleat 100mg

viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-32224-19

802

Glyford

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN 5

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32225-19

803

Nilsored DNP 5mg

Prednison 5mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32226-19

804

Orfenac

Etodolac 200mg

viên nang cứng (nâu bạc-hồng bạc)

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-32227-19

805

Paracetamol DNPharm 325

Paracetamol 325mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32228-19

806

Shogen 400

Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32229-19

807

Shuta

Ciprofibrat 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32230-19

110. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

808

Aquima

Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg) 460mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34mg) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30% 166,66mg) 50mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 90ml, 120ml, 150ml, 180ml, 210ml

VD-32231-19

809

Ebysta

Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Sodium alginate 500mg; Calcium carbonate 160mg; Sodium bicarbonate 267mg

Hốn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai 150ml, 210ml, 300ml

VD-32232-19

810

Pemolip

Mỗi 1,2 gam cốm chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 30mg

Cốm pha hỗn dịch

30 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,2 gam

VD-32233-19

811

Scofi

Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Neomycin sulfat 35.000IU; Polymyxin B sulfat 60.000IU; Dexamethason 10mg

Hỗn dịch nhỏ mắt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, 10ml

VD-32234-19

111. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

812

Atmuzyn

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 28,5 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên

VD-32235-19

813

Botaxtan

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-32236-19

814

Cefditoren 200

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-32237-19

112. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

815

Fawagy

Metronidazol 250mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32238-19

816

Meditefast

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-32239-19

113. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Sao Mai (Đ/c: Khu cán bộ, đường Nội Thị, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

817

SM.Ceclor 500

Cefaclor 500mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32240-19

114. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 4, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

818

Amtesius

Mỗi 3 gam cốm chứa: Bromhexine hydroclorid 4mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-32241-19

115. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

819

Cinpizin

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32242-19

116. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

820

Bổ gan

Cao khô Actiso (tương đương với 950mg dược liệu Actiso) 100mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 750mg dược liệu Rau đắng đất) 75mg; Bột mịn Bìm bìm 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-32243-19

821

Bổ gan - TT

Cao đặc Actiso 240mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-32244-19

822

Đại bổ khí huyết

Mỗi viên nang cứng chứa 375mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Đương quy 500mg; Xuyên khung 500mg; Thục địa 500mg; Bạch thược 500mg; Đảng sâm 500mg; Bạch linh 500mg; Bạch truật 500mg; Cam thảo 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (nhôm/PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (nhôm/nhôm); Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-32245-19

823

Viên sáng mắt Khải hà

275mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Thục địa 500mg; Sơn thù 250mg; Mẫu đơn bì 187,5mg; Hoài sơn 250mg; Phục linh 187,5mg; Trạch tả 187,5mg; Câu kỷ tử 187,5mg; Cúc hoa vàng 187,5mg; Đương quy 187,5mg; Bạch thược 187,5mg; Bạch tật lê 187,5mg; Thạch quyết minh 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-32246-19

117. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

824

Cedifrad 500

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP40

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-32247-19

825

Cefpovera

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-32248-19

826

Cefpovera 100

Mỗi gói 2g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP40

Hộp 30 gói x 2g

VD-32249-19

827

Cefpovera 100 tab

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP40

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-32250-19

828

Cefpovera 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP40

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32251-19

829

Cefpovera 200 Cap

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32252-19

830

Stareclor 250 cap

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP40

Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-32253-19

118. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

831

Abvaceff 100

Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g; Hộp 14 gói x 3g

VD-32254-19

119. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

832

Cadicort-N

Mỗi 1g kem chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 3,5mg) 5mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g

VD-32255-19

833

Cadifaxin 750

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32256-19

834

Cadinamic

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-32257-19

835

Caplexib 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng (xanh-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-32258-19

836

Clomacid

Mỗi 1g kem chứa Clotrimazol 10mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Thùng 24 bọc x 10 hộp x 1 tuýp 10g

VD-32259-19

837

Finarid 5

Finasteride 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-32260-19

838

Gabaneutril 100

Gabapentin 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên

VD-32261-19

839

Nizatidin 150-US

Nizatidin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên

VD-32262-19

840

Toprozil 250

Mỗi gói 4,5g thuốc bột chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 4,5g

VD-32263-19

841

Usdeslor

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-32264-19

120. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

842

Amoxicillin 500 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (kem-kem)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên

VD-32265-19

843

Bromhexin 8 mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32266-19

844

Cedodime 100 mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32267-19

845

Cefadroxil 250 mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 250mg

Bột pha hỗn dịch

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-32268-19

846

Cefalexin 500mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-32269-19

847

Clorpheniramin maleat 4mg

Clorphemiramin maleat 4mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên, 500 viên

VD-32270-19

848

C-up 1.000mg

Acid ascorbic 1.000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-32271-19

849

Doaxan - S

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên

VD-32272-19

850

Domepiride 2 mg

Glimepirid 2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32273-19

851

Dospasmin 40 mg

Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32274-19

852

Dotrim 800mg/160mg

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32275-19

853

Dovocin 500 mg

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32276-19

854

Entero-caps 200 mg

Nifuroxazid 200mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-32277-19

855

Esomez 200mg

Mỗi 1 gam cốm chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói, 60 gói x 1g

VD-32278-19

856

Glucofine 500 mg

Metformin hydrochlorid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32279-19

857

Glucofine 850 mg

Metformin hydrochlorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-32280-19

858

Heptaminol 187,8 mg

Heptaminol hydroclorid 187,8mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32281-19

859

Lamivudin-Domesco 100 mg

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32282-19

860

Meloxicam 7,5 mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32283-19

861

Ofloxacin 200 mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-32284-19

862

Ofmantine - Domesco 250 mg/31,25mg

Mỗi 520mg cốm chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali: Silicon dioxid 1:1) 31,25mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg

VD-32285-19

863

Pefloxacin 400 mg

Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32286-19

864

pendo-Irbesartan-HCTZ 300mg/12,5mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32287-19

865

pendo-Ursodiol C 250 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)

Ursodiol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32288-19

121. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

866

Winprid

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32289-19

122. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

867

Forsancort

Mỗi 10 gam kem chứa: Hydrocortison acetat 100mg

Kem bôi ngoài da

48 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 30g

VD-32290-19

868

Ofloxacin

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32291-19

869

Padobaby

Mỗi 3 gam bột chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói, 50 gói x 3g

VD-32292-19

870

Paracetamol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-32293-19

871

Prodertonic

Sắt fumarat (tương đương sắt nguyên tố 60mg) 182mg; Acid folic 0,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-32294-19

123. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Lưu Công (Đ/c: Số 52 Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

872

Aumintox 875 Tab

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên

VD-32295-19

873

Morebons

Calci carbonat 750mg; Vitamin D3 200IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32296-19

124. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Nam Phương (Đ/c: Số 9 tỉnh lộ 926, ấp Trường Bình, xã Trường Long A, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam - Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

874

NAFALAZIN

Sulfasalazin 500 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột kèm tờ HDSD

VD-32297-19

125. Công ty đăng ký: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

875

PQA Bách Bộ

Chai 60ml chứa: Cao lỏng Bách bộ (1:1) (tương đương với 15,36g Bách bộ) 15,36g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; 125ml; 250 ml + 1 cốc đong

VD-32298-19

876

PQA Dầu Gừng

Công thức bào chế cho 1 lọ 15ml: Gừng tươi 3g

Dầu xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-32299-19

877

PQA Sinh Khí

Gói 4g hoàn cứng, chứa cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với các dược liệu: Đương quy 2,67g; Sài hồ 2,00g; Đảng sâm 4,00g; Bạch truật 2,67g; Cam thảo 2,00g; Hoàng kỳ 4,00g; Trần Bì 1,33g; Thăng ma 2,00g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Gói 4g; Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 25 gói, 50 gói x 4g

VD-32300-19

878

PQA Trà Gừng

Mỗi gói 5 g chứa Cao khô dược liệu (tương đương với Gừng 5,0g) 480mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5g

VD-32301-19

126. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt Nam (Đ/c: Lô 38-N01 Khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

879

CTTmosin

Alpha Chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 8,4mg) 8400 IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32302-19

880

CTTProzil 500

Cefprozil 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-32303-19

127. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

881

Kimasuld

Cinnarizin 25mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-32304-19

882

Lodegald-Flunarizin

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32305-19

883

Lodegald-Meloxi 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32306-19

884

Omaxu

Mỗi gói 1,5g chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 25 gói x 1,5g

VD-32307-19

885

Paesonazol 40

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên

VD-32308-19

886

PD-Ambroxol 30

Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml

VD-32309-19

887

Prosidefin 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 04 viên

VD-32310-19

888

Swintanacin

Natamycin 25mg

Viên nén đặt phụ khoa

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-32311-19

889

Tphgold

Mỗi 01 gói 4g chứa L-Ornithin - L-Aspartat 3g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 4g

VD-32312-19

890

Vitamin C

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (PVC/Alu); Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/Alu); Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên

VD-32313-19

128. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

891

Am-Nebilol

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45mg) 5mg

Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32314-19

892

Amxolpect 15mg

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 25ml, 45ml, 60ml

VD-32315-19

893

Amxolpect 30mg

Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-32316-19

894

Aquithizid MM 10/12,5

Quinapril (Tương đương quinapril hydroclorid 10,83mg) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32317-19

895

Aquithizid MM 20/25

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid 21,66mg) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32318-19

896

Baclopain 20

Baclofen 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32319-19

897

Becovira

Nevirapin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-32320-19

898

Becozido

Zidovudin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 1 chai 60 viên

VD-32321-19

899

Casathizid MM 16/12,5

Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32322-19

900

Deslomeyer

Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 45ml, 60ml

VD-32323-19

901

Dextromethorphan 10mg

Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32324-19

902

Envix 3

Ivermectin 3mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-32325-19

903

Envix 6

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên

VD-32326-19

904

Fexofenadin

Fexofenadin hydrochlorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32327-19

905

Irbeazid-F

Irbersartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32328-19

906

Meyerclinda 150

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32329-19

907

Meyerclinda 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride 375mg) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32330-19

908

Meyerflavo

Flavoxat hydrochlorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 03 viên

VD-32331-19

909

Meyerpanzol

Pantoprazol (tương đương Pantoprazol natri sesquihydrat 45,116mg) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32332-19

910

Meyerproxen 275

Naproxen (dưới dạng Naproxen natri 275mg) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32333-19

911

Meyersapride 2,5

Mosaprid citrat (tương đương Mosaprid citrat dihydrat 2,645mg) 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32334-19

912

Meyersina 100

Sildenafil (tương đương Sildenafil citrat 140,48mg) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 04 viên

VD-32335-19

913

Meyersina 50

Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-32336-19

914

Meyerthitic 300

Acid alpha lipoic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32337-19

915

Meyerurso 200

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32338-19

916

Nước muối Natri clorid 0,9%

500 ml dung dịch chứa: Natri clorid 4.500mg

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 500ml

VD-32339-19

917

Piroxicam

Piroxicam 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN 5

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-32340-19

918

Proxetin 30

paroxetin (tương đương paroxetin hydroclorid hemihydrat 34,14mg) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32341-19

919

Spas-Meyer

Alverin citrat 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-32342-19

920

Stunarizin

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-32343-19

921

Zinsupi

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Kẽm (tương đương kẽm gluconat 70mg) 10mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 45ml, 60ml

VD-32344-19

129. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

922

Cilox RVN

Ciprofloxacin (tương đương với Ciprofloxacin hydroclorid 555 mg) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, 10 vỉ

VD-32345-19

923

Desalmux

Carbocistein 375 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32346-19

924

Repamax ® Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-32347-19

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đng Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

925

Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol

Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 0,5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Thùng 40 chai x 100ml

VD-32348-19

926

Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0,45%

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 2,25g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2018

Thùng 10 chai x 500ml

VD-32349-19

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

927

Bicapain 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm - PVC) x 10 viên

VD-32350-19

928

Lisazin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32351-19

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Công nghệ Dược Minh An (Đ/c: Số 19D-TT5, KĐT Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

929

Miacolin

Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ Tam thất 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32352-19

133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam -)

133.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

930

Bạch Long Thủy

Mỗi 1 chai 90ml chứa: Xuyên bối mẫu 7g; Bách bộ 7g; Thiên môn đông 7g; Liên Phòng 7g; Cát cánh 7g; Kinh giới 7g; Cam thảo 7g; Tang bạch bì 7g; Húng chanh 7g; Bạch chỉ 7g; Trần bì 7g; Sa sâm 7g

Cao lỏng

18 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90 ml

VD-32354-19

134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

931

Bạch Long

Mỗi 1 gói thuốc 4g thuốc Bạch Long chứa: Trần bì 0,40g; Bạch chỉ 0,40g; Cam thảo 0,32g; Tang bạch bì 0,32g; Tắc kè 0,32g; Kinh giới 0,30g; Cát cánh 0,30g; Liên tu 0,30g; Xuyên bối mẫu 0,28g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g.

VD-32353-19

135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)

135.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

932

Trà An Thần

Mỗi gói 2,5g trà túi lọc, chứa: Phục linh 0,5g; Vông nem (lá) 0,5g; Lạc tiên 0,5g; Cam thảo (rễ) 0,25g; Sen (lá) 0,25g; Dâu (lá) 0,25g; Thảo quyết minh (hạt) 0,25g

Trà túi lọc

18 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 2,5g

VD-32355-19

136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

136.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

933

Amichipsin

Mỗi gói 1,5 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 1,5g

VD-32356-19

934

Citiwel

Mỗi 10 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai chứa 18g bột thuốc để pha 60 ml hỗn dịch uống

VD-32357-19

935

Gontepi

Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 180 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai bột pha 60 ml

VD-32359-19

936

Hapudini

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2,5g

VD-32360-19

937

Việt dược trị ho

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng Ma hoàng 2g, Hạnh nhân 2g, Quế chi 1,5g, Cam thảo 1g) 0,325 g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32361-19

136.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

938

Cubadini

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 300 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2,5g

VD-32358-19

137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

137.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

939

Carbo USR

Mỗi ống 5ml chứa: Carbocistein 250 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-32362-19

138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

940

Cefazolin 2g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 10 lọ

VD-32363-19

941

Deslornine

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé hoặc vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-32364-19

942

Glamivir

Lamivudin 100 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-32365-19

943

Glosardis 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén

24 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-32366-19

944

Glosardis 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén

24 tháng

USP 40

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-32367-19

139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

945

Cefdiri 250

Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-32368-19

946

Cefdiri 250

Mỗi gói 4,5g thuốc bột chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4,5g

VD-32369-19

947

Concef 200

Mỗi gói 4g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-32370-19

948

Solso

Alphachymotrypsin (tương đương 4,2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32371-19

139.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

949

Fexodenadin 60-HV

Fexofenadin hydrochlorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-32372-19

140. Công ty đăng ký: công ty TNHH dược phẩm Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM - Việt nam)

140.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

950

Ofbexim 200

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32373-19

141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

951

Tâm tâm xoang

Cao khô hỗn hợp dược liệu: 330mg (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kì 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạch truật 350mg; Bạc hà 120mg; Kim ngân hoa 250mg; Bạch chỉ 320mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-32374-19

142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

142.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

952

Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha

Mỗi chai 100ml chứa: Clorhexidin gluconat 20%(kl/tt) 0,6ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 100ml; Hộp 01 chai 200ml

VD-32375-19

143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

953

Shindocef

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2g

VD-32376-19

144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

144.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

954

Idrounat

Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat sodium 168,75 mg) 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-32377-19

145. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

145.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

955

Acinmuxi

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-32378-19

956

Azitnic

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 03 viên; Hộp 10 vỉ x 03 viên; Chai 30 viên

VD-32379-19

957

Azitnic 500

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 03 viên; Hộp 10 vỉ x 03 viên; Chai 30 viên

VD-32380-19

958

Dipalgan 325

Paracetamol 325mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-32381-19

959

Hepa-Nic

Silymarin 70mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 04 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32382-19

960

Telminic-80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

VD-32383-19

961

Tuxsinal

Alimemazin tartat 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-32384-19

146. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Đ/c: 28 đường 266, phường 6, quận 8, TP. HCM - Việt Nam)

146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

962

Bichivi

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Vỉ 10 viên; Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ + tờ HDSD

VD-32385-19

963

Lioked

Lercarnidipine HCl 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, kèm tờ HDSD

VD-32386-19

964

Procox

Deferiprone 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm tờ HDSD

VD-32387-19

147. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

147.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

965

Tam thất putaleng

Tam thất 150mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

VD-32388-19

966

Thuốc cam tùng lộc

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 535mg (tương ứng với: Liên nhục 1,5g; Đảng sâm 1,25g; Bạch linh 0,875g; Bạch truật 0,75g; Hoài sơn 0,687g; Cát lâm sâm 0,625g; Mạch nha 0,625g; Sơn tra 0,625g; Ý dĩ 0,625g; Cam thảo 0,563g; Sử quân tử 0,5g; Khiếm thực 0,375g; Bạch biển đậu 0,387g; Thần khúc 0,25g; Ô tặc cốt 0,213g; Cốc tinh thảo 0,15g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-32389-19

148. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

148.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

967

Calmibe 500mg/400IU

Calci (dưới dạng Calci carbonat DC 97 PVP) 500mg; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400IU) 4mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai x 30 viên

VD-32390-19

968

Hasanbest 500/2.5

Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên

VD-32391-19

969

Hasanbest 500/5

Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên

VD-32392-19

970

Irbehasan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-32393-19

971

Lisidigal 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32394-19

972

Risperidon 2

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32395-19

973

Tilhasan 60

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32396-19

149. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

149.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

974

Bát trân

Mỗi ml cao lỏng chứa các dược liệu tương đương với Đương quy 120mg; Xuyên khung 120mg; Thục địa 120mg; Bạch thược 120mg; Đảng sâm 120mg; Bạch linh 120mg; Bạch truật 120mg; cam thảo 60mg

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml; Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 150ml

VD-32397-19

150. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

150.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

975

Bamstad

Bambuterol hydrochloride 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-32398-19

976

Bisoprolol 2,5mg Tablets

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32399-19

977

Elnitine

Mỗi 10mlchứa: Magnesi gluconat 0,426g; Calci glyceroposphat (dưới dạng Calci glycerophosphat 50%) 0,456g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml

VD-32400-19

978

Fluconazol Stada 150 mg

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

BP 2018

Hộp 1 vỉ x 1 viên, 10 viên

VD-32401-19

979

Lamivudin Stada 150 mg

Lamivudin 150mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên

VD-32402-19

980

Ribastad 200

Ribavirin 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên

VD-32403-19

151. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

151.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

981

Blocadip 10

Lercanidipin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên

VD-32404-19

982

Blocadip 20

Lercanidipin hydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32405-19

983

Brocizin 20

Hyoscin butylbromid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32406-19

984

Cruderan 500

Deferipron 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32407-19

985

Gelactive Fort

Mỗi gói 10ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 20%) 300mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxid 30%) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 30mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml

VD-32408-19

986

Ketosan-cap

Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32409-19

987

Mathomax gel

Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 230mg; Magnesi hydroxyd 200mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 10ml; Hộp 20 gói 10ml; Hộp 30 gói 10ml

VD-32410-19

988

Mibelet

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-32411-19

989

Mibetel plus

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32412-19

990

Mibeviru cream

Mỗi tuýp 5g chứa: Aciclovir 250mg

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 5g

VD-32413-19

991

Micosalderm

Mỗi tuýp 10g chứa: Miconazol nitrat 200mg

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 10g

VD-32414-19

992

Misanlugel

Mỗi gói 20g hỗn dịch uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,48g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 26 gói 20g

VD-32415-19

993

Mitizen 200

Albendazol 200mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 02 viên

VD-32416-19

994

Mitizen 400

Albendazol 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 01 viên

VD-32417-19

995

Mysobenal

Eperison hydrochlorid 50mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x viên

VD-32418-19

996

Ridolip 10

Ezetimib 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32419-19

997

Sucrahasan gel

Mỗi gói 5ml hỗn dịch uống chứa: Sucralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5ml

VD-32420-19

998

Tazeurin 15

Mirtazapin 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-32421-19

999

Tazeurin 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-32422-19

152. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

152.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.000

Apha-Bevagyl

Acetyl Spiramycin 100mg; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ PVC/Alu x 10 viên nén bao phim

VD-32423-19

1.001

Cloramphenicol

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-32424-19

1.002

Golvaska

Mecobalamin 500mcg/ml

Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống

VD-32425-19

1.003

Metyldron

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Vỉ 10 viên nén; Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ.

VD-32426-19

1.004

Vitamin B2

Riboflavin 2 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, 1500 viên

VD-32427-19

153. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

153.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.005

Hafixim 200 tabs

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-32428-19

154. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

154.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.006

Phước sanh cảm mạo thông

Cao khô hỗn hợp dược liệu 89,2mg và 350mg bột dược liệu (tương ứng với: Khương hoạt 200mg; Phòng phong 200mg; Xuyên khung 133mg; Sinh địa 133mg; Cam thảo 133mg; Thương truật 200mg; Tế tân 67mg; Bạch chỉ 133mg; Hoàng cầm 133mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-32429-19

1.007

Xuân nữ dưỡng huyết

Cao khô hỗn hợp dược liệu 108mg tương ứng với: Hương phụ 260mg; Ích mẫu 833mg; Ngải cứu 208mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-32430-19

155. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)

155.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.008

Bổ phế Nam Dược

Mỗi 100 ml siro chứa: Bách Bộ 5,72g; Mơ muối 2,64g; Tỳ bà diệp 2,60g; Mạch môn 2,504g; Cát cánh 2,504g; Tang bạch bì 2,504g; Bán hạ chế 1,664g; Bạch linh 0,72g; Ma hoàng 0,544g; Cam thảo 0,504g; Bạch phàn 0,16g; Lá bạc hà 0,144g; Tinh dầu bạc hà 0,104g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml; 125ml

VD-32431-19

156. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business center 57-59 Hồ Tùng Mậu, P Bến Nghé, Q1, TPHCM - Việt Nam)

156.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.009

Sun-closen 4mg/100ml

Acid zoledronic 4mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml

VD-32432-19

1.010

Sun-closen 5mg/100ml

Acid zoledronic 5mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml

VD-32433-19

1.011

Sun-dobut 250mg/50ml

Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml

VD-32434-19

1.012

Sun-isoditrat 25mg/50ml

Isosorbid dinitrat 25mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml

VD-32435-19

1.013

Sun-Nicar 10mg/50ml

Nicardipin hydroclorid 10mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml; hộp 1 túi non-PVC 50ml

VD-32436-19

1.014

Sun-nicar 20mg/200ml

Nicardipin hydroclorid 1mg/10ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi non-PVC x 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 200ml

VD-32437-19

1.015

Sun-tobracin

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml

VD-32438-19

157. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

157.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.016

Acepental

Aceclofenac 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32439-19

1.017

Manpos

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 40

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-32440-19

1.018

Ometadol

Alfacalcidol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32441-19

1.019

Rosecana

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32442-19

1.020

Tacedox

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 40

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-32443-19

157.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.021

Tatridat

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32444-19

1.022

Tenricy-F

Dutasteride 0,5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32445-19

1.023

Ticonet

Ubidecarenon (Coenzym Q10) 30mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32446-19

158. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

158.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.024

Relipro 400

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 400mg/200ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200ml

VD-32447-19

159. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

159.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm Iượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.025

Tobramedlac 80

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 41

Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml

VD-32448-19

160. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - việt nam)

160.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.026

Amtrifox

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP 16

Hộp 3 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên.

VD-32449-19

161. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

161.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.027

Heridone

Risperidone 2 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-32450-19

1.028

Heridone

Risperidone 3mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-32451-19

1.029

Heridone

Risperidone 4mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-32452-19

1.030

Parcamol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP2018

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32453-19

162. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

162.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.031

Keyuni 150

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat 227,35mg) 150mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml

VD-32454-19

1.032

Keyuni 300

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat 454,7mg) 300mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml

VD-32455-19

1.033

Natri clorid 0,9%

Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10ml

VD-32456-19

1.034

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9%

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-32457-19

1.035

Sunfloxacin 250ml/50ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 50ml; hộp 1 chai 50ml

VD-32458-19

1.036

Sunfloxacin 500mg/100ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml

VD-32459-19

1.037

Sunfloxacin 750mg/150ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 150ml; hộp 1 chai 150ml

VD-32460-19

163. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - Số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

163.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.038

Atorvastatin 10

Atorvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-32461-19

164. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

164.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.039

Dineren

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32462-19

1.040

Meloxicam 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32463-19

1.041

Spasovanin

Alverin citrat 40mg

Viên nang cứng (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-32464-19

1.042

TNPamragin

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32465-19

165. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín (Đ/c: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

165.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.043

Mitidipil 4mg

Lacidipin 4mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32466-19

166. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, Tp.HCM -)

166.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.044

Esomeprazol 40-MV

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32468-19

1.045

Valsartan-MV

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32469-19

167. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, Tp.HCM - Việt Nam)

167.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.046

Rosuvastatin-MV

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

VD-32467-19

168. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội - Việt Nam)

168.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.047

Zuzafox 40

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32470-19

169. Công ty đăng ký: Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành (Đ/c: 351 Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

169.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.048

Viafill 20mg

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-32471-19

170. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

170.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.049

Perosu

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-32472-19

1.050

Zincped

Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Zinc Sulfate Mono hydrate) 20mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 60ml

VD-32473-19

171. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

171.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.051

Cadicefaclor 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 525mg) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-32474-19

1.052

Cedotril 30

Racecadotril 30mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3,0g

VD-32475-19

1.053

Cefaclor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262,5mg) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-32476-19

1.054

Cefpodoxim 100-CGP

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 130mg) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-32477-19

1.055

Eraxicox 90

Etoricoxib 90mg

viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-32478-19

1.056

Etodolac-US

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32479-19

1.057

Gutacin

Colchicin 1mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-32480-19

1.058

Minson 4mg

Thiocolchicoside 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32481-19

1.059

Minson 8mg

Thiocolchicoside 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-32482-19

1.060

Montelukast-US

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 10,4mg) 10mg

viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32483-19

1.061

Podokid 100 (mùi tutti frutti)

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 130mg) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-32484-19

1.062

Topalpha

Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 đơn vị USP

viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-32485-19

172. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

172.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.063

Hamov

Cao khô hỗn hợp dược liệu 90mg (tương ứng với: Ngưu tất 150mg; Nghệ 150mg; Hòe hoa 150mg; Bạch truật 300mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-32486-19

1.064

Vạn xuân hộ não tâm

Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với: Hoàng kỳ: 760mg; Đào nhân 70mg; Hồng hoa 70mg; Địa long 160mg; Nhân sâm 80mg; Xuyên khung 60mg; Đương quy 140mg; Xích thược 140mg; Bạch thược 140mg)

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên

VD-32487-19