Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 108/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 164
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1064 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 164
Ban hành kèm theo quyết định số 108/QĐ-QLD, ngày 27/02/2019
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Bcinnalgine | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 200 viên; 500 viên | VD-31424-19 |
2 | Bh Toptino | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. | VD-31425-19 |
3 | Bh-Topticefdinir 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-31426-19 |
4 | Bh-Topticefdinir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | VD-31427-19 |
5 | Cephalexin 500 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (nâu-kem) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31428-19 |
6 | Cophadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xám - xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng. | VD-31429-19 |
7 | Cophadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng. | VD-31430-19 |
8 | Cophalen | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-31431-19 |
9 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-31432-19 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Citropholi | Cao Vân chi (1:4) 250mg (tương đương Nấm vân chi 1.000mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-31433-19 |
11 | Hizoma | Cao Diệp hạ châu đắng (1:4) 250mg (tương đương Diệp hạ châu đắng 1.000mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-31434-19 |
12 | Hizoma | Mỗi gói chứa 3 gam Cốm Diệp hạ châu đắng (tương đương Diệp hạ châu đắng 6g) | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3 gam | VD-31435-19 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Cirocol | Paracetamol 500 mg; Cafein 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31436-19 |
14 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat 693,5mg) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC) | VD-31437-19 | |
15 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén/vỉ (Vỉ Alu-PVC) | VD-31438-19 | |
16 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên | VD-31439-19 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Levoflox-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-31440-19 |
5. Công ty đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Phong tê thấp | Mỗi viên chứa hỗn hợp cao và bột dược liệu tương đương: Hy thiêm 800mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Thổ phục linh 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31441-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chỉnh - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Calcolife | Mỗi 1 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat pentahydrat (tương đương với 8,45 mg calci) 65 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml | VD-31442-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Biviantac Fort | Nhôm hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 60%-70%) 40mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên | VD-31443-19 |
21 | Bivitanpo 100 | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC/PV dC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-31444-19 |
22 | Bivotzi 80/25 | Telmisartan 80mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên | VD-31445-19 |
23 | Bivouro | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên | VD-31446-19 |
24 | Cao khô Actiso (1:66,66) | Mỗi 1g cao actiso (tương đương lá tươi actiso 66,66g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Gói 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg | VD-31447-19 |
25 | Cao khô Linh chi (1:25) | Mỗi 1g cao chứa dược liệu Linh chi 25g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-31448-19 |
26 | Cao khô Nghệ vàng (1:14) | Mỗi 1g cao đặc chứa Nghệ vàng 14g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg; 10kg hoặc 15kg | VD-31449-19 |
27 | Cao khô rau đắng biển (1:10) | Mỗi 1g cao chứa Rau đắng biển 10g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg | VD-31450-19 |
28 | Cao khô xuyên khung (1:6,6) | Mỗi 1g cao chứa dược liệu thân rễ cây Xuyên khung 6,6g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg | VD-31451-19 |
29 | Cevirflo | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl 436,34mg) 400mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-31452-19 |
30 | Vimethy | Methylprednisolon 16mg | viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31453-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Cao lỏng Traluvi | Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu 15g (tương đương 100g dược liệu bao gồm: Thục địa 32g; Hoài sơn 16g; Sơn thù 16g; Mẫu đơn bì 12g; Phục linh 12g; Trạch tả 12g) | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-31454-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Goldagtin | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31455-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Aralgicxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. | VD-31456-19 |
34 | Cimetidine | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-31457-19 |
35 | Cotrimoxazol 480 mg | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 150 viên; Hộp 20 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. | VD-31458-19 |
36 | Vitamin B1 250mg | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. | VD-31459-19 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa. (Đ/c: 232 Trần Phú, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Fluthepharm 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31460-19 |
38 | Thenvagine | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-31461-19 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Allerpa | Mỗi ml chứa: Loratadin 1mg | Dung dịch uống | 24 tháng | USP 40 + TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml | VD-31462-19 |
40 | Alphatrypsin 4 ODT | Alphachymotrypsin 4,2mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31463-19 |
41 | Alphatrypsin 8 ODT | Alphachymotrypsin 8,4mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31464-19 |
42 | Apibestan 150 - H | Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên | VD-31465-19 |
43 | Apibestan 300 - H | Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên | VD-31466-19 |
44 | Apibrex 400 | Celecoxib 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31467-19 |
45 | Apibufen 100 | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31468-19 |
46 | Apibufen 50 | Flurbiprofen 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31469-19 |
47 | Apicozol 100 | Itraconazol (dưới dạng vi hạt 22%) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-31470-19 |
48 | Apigyno | Mỗi 100g chứa: Alpha terpineol 1g | Gel vệ sinh phụ nữ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100g, hộp 1 chai 135g | VD-31471-19 |
49 | Apilevo 500 | Levotloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31472-19 |
50 | Apilevo 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31473-19 |
51 | Apimuc 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31474-19 |
52 | Apimuc 200 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói x 1g | VD-31475-19 |
53 | Apinaton 500 | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31476-19 |
54 | Apisolvat | Mỗi 5g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-31477-19 |
55 | Apival 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-31478-19 |
56 | Arazol - Tab 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | VD-31479-19 |
57 | Arazol-Tab 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | VD-31480-19 |
58 | Betacort | Mỗi 5g chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.500 IU | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-31481-19 |
59 | Candipa | Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-31482-19 |
60 | Etopi 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31483-19 |
61 | Flupaz 100 | Fluconazol 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31484-19 |
62 | Flupaz 150 | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31485-19 |
63 | Flupaz 50 | Fluconazol 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31486-19 |
64 | Fucipa | Mỗi 5g chứa: Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 100mg | Kem bôi da | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-31487-19 |
65 | Fucipa - B | Mỗi 5g chứa: Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg | Thuốc kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-31488-19 |
66 | Gabatin | Mỗi ml chứa: Gabapentin 50mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 6ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml | VD-31489-19 |
67 | Hatadin 5 | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31490-19 |
68 | Lyapi | Mỗi 5ml chứa: Pregabalin 100mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml | VD-31491-19 |
69 | Lyapi 25 | Pregabalin 25mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31492-19 |
70 | Lyapi 50 | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31493-19 |
71 | Maladi B | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31494-19 |
72 | Moxipa 400 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31495-19 |
73 | Paclovir | Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g | Kem bôi da | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | VD-31496-19 |
74 | Paclovir 200 DT | Acyclovir 200mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31497-19 |
75 | Paluzine | Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 100ml | VD-31498-19 |
76 | Pancal | Mỗi 10ml chứa: Calci lactat pentahydrat (tương đương 64,87mg Ca) 500mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, 100ml | VD-31499-19 |
77 | Para-Api 150 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1g | VD-31500-19 |
78 | Para-Api 325 | Mỗi gói 2g chứa Paracetamol: 325mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói x 2g | VD-31501-19 |
79 | Povidone-API | Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 20ml | VD-31502-19 |
80 | Predion 5 DT | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri phosphat) 5mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31503-19 |
81 | Ribarin | Mỗi ml chứa: Ribavirin 40mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml | VD-31504-19 |
82 | Ribarin 200 | Ribavirin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-31505-19 |
83 | Ribarin 400 | Ribavirin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-31506-19 |
84 | Sipantoz 20 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31507-19 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Taxedac Eye Drops | Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 8ml, 10ml | VD-31508-19 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Acid Nalidixic | Acid nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31509-19 |
87 | Bromhexin 4 | Bromhexin hydroclorid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên | VD-31510-19 |
88 | Clorpheniramin | Clorphemiramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-31511-19 |
89 | Descallerg | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31512-19 |
90 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím - hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-31513-19 |
91 | Potazamine | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ , 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31514-19 |
92 | Tofluxine | Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg | viên nang cứng (hồng -vàng) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-31515-19 |
93 | Tofluxine | Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nang cứng (hồng -tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên | VD-31516-19 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Dalekine 250 | Acid Valproic 250 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-31517-19 |
95 | Disidana | Mỗi 2 ml chứa: Nefopam hydroclorid 20 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-31518-19 |
96 | Garnotal 10 | Phenobarbital 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên | VD-31519-19 |
97 | Meloxicam 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31520-19 |
98 | Myolaxyl 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31521-19 |
99 | Povidon Iod 10% | Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 20ml, 30 ml, 90 ml, 100 ml, 130 ml, Hộp 12 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; Lọ 1000 ml | VD-31522-19 |
100 | Risdontab 2 | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31523-19 |
101 | Ticoldex | Mỗi lọ 5 ml chứa: Cloramphenicol 20 mg; Dexamethason natri phosphat 5 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-31524-19 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Povidon Iodin 10% | Mỗi 20ml chứa: Povidon iodin 2g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 20ml, 90ml; Chai 500ml; Chai 1000ml; Chai 2000ml | VD-31525-19 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Acid Folic HT | Acid folic 0,4mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ, 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31526-19 |
104 | Biopacol | Paracetamol 150mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên | VD-31527-19 |
105 | Clophehadi | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên | VD-31528-19 |
106 | Clotrimazol 1% | Mỗi 100g chứa: Clotrimazol 1g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g; 7,5g; 10g; 12,5g; 15g; 20g; 25g; 30g | VD-31529-19 |
107 | Fastcort | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | VD-31530-19 |
108 | Hacimux 600 | Acetylcystein 600mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên | VD-31531-19 |
109 | Hatiseptol | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-31532-19 |
110 | Ibuhadi | Mỗi gói 1,5g chứa: Ibuprofen 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 10 gói, 12 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g | VD-31533-19 |
111 | lnfa - Ralgan | Mỗi 1,5g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g | VD-31534-19 |
112 | Vitbtri | Pyridoxin hydroclorid 125mg; Thiamin mononitrat (vitamin B1) 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-31535-19 |
17.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Nghệ mật ong | Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31536-19 |
114 | Tô mộc Hadiphar | Mỗi gói 2,5g chứa: Cao lỏng tô mộc (tương đương 1,5g tô mộc) 450mg | Cốm thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2,5g | VD-31537-19 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Eyehep | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-31538-19 |
116 | Moxideka | Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-31539-19 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Viên nang Diệp Hạ Châu | Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 2,5 5 g dược liệu Diệp Hạ Châu Đắng) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31540-19 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Almipha | Chymotrypsin 4,2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31541-19 |
119 | Magnesium-B6 | Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-31542-19 |
120 | Povidon iod 10% | Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 20ml; Hộp 01 lọ 90ml; Hộp 01 lọ 100ml; Chai 500ml | VD-31543-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Nadyestin 20 | Ebastin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-31544-19 |
21.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Roxithromycin 50mg | Mỗi gói 3g chứa Roxithromycin 50mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-31545-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TPHCM, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31546-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Bedouza 1000 | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1.000 mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống 1ml | VD-31547-19 |
125 | Bromhexin 8mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-31548-19 |
126 | Ciprofloxacin 0,3% | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin Hydroclorid) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-31549-19 |
127 | DigoxineQualy | Digoxin 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-31550-19 |
128 | Eftilora 10 | Loratadin 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31551-19 |
129 | Emerazol | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat tương ứng Esomeprazol magnesi 8,5% w/w) 20mg | Viên nang cứng (chứa pellet tan trong ruột) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31552-19 |
130 | Ivermectin 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-31553-19 |
131 | Metrima 100 | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-31554-19 |
132 | Povidone Iodine 1% | Mỗi 90ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,09g | Dung dịch súc miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-31555-19 |
133 | Pregabalin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31556-19 |
134 | Tenofovir 300 | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31557-19 |
135 | Tetracain 0,5% | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tetracain hydroclorid 50mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10ml | VD-31558-19 |
136 | Vitamin B6 | Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Pyridoxin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml | VD-31559-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Agidoxin | Pyridoxin hydrochlorid 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31560-19 |
138 | Agietoxib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên | VD-31561-19 |
139 | Agilinco | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC. Hộp 1 chai 100 viên | VD-31562-19 |
140 | Aginaril 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | VD-31563-19 |
141 | Aginmezin 5 | Alimemazin tartat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Ép vỉ nhôm-PVC, hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên, vỉ 20 viên, vỉ 25 viên | VD-31564-19 |
142 | Amriamid 100 | Amisulprid 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31565-19 |
143 | Amriamid 200 | Amisulprid 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31566-19 |
144 | Amriamid 400 | Amisulprid 400 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31567-19 |
145 | ARBOSNEW 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VD-31568-19 |
146 | Crybotas 50 | Cilostazol 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Ép vỉ nhôm-PVC, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ, 06 vỉ hoặc 10 vỉ | VD-31569-19 |
147 | Ifatrax | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-31570-19 |
148 | Lipagim 200 | Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31571-19 |
149 | Lopigim 300 | Gemfibrozil 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên nang cứng. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ | VD-31572-19 |
150 | Niztahis 300 | Nizatidin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. Ép vỉ nhôm -PVC | VD-31573-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Amvifeta | Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi ,10 túi x 100ml | VD-31574-19 |
152 | Amviklor 125 | Mỗi 2,5gam bột pha hỗn dịch chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 38 | Hộp 12 gói x 2,5g | VD-31575-19 |
153 | Amviklor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-31576-19 |
154 | Amvitacine 150 | Mỗi 50ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml | VD-31577-19 |
155 | Amvitacine 300 | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi, 10 túi x 100ml | VD-31578-19 |
156 | Asasea 250 | Mỗi 50ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml | VD-31579-19 |
157 | Cefpicen 100 | Mỗi gói 3 gam bột chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 gói x 3g | VD-31580-19 |
158 | Cefpicen 50 | Mỗi gói 3 gam bột chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil 65,2mg) 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 gói x 3g | VD-31581-19 |
159 | Crystacef 0,5 g | Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-31582-19 |
160 | Crystacef 1g | Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-31583-19 |
161 | Spreacef 2g | Mỗi lọ chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon Natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-31584-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | CadisAPC 40/12.5 | Telmisartan 40 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31585-19 |
163 | CadisAPC 80/12.5 | Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31586-19 |
164 | CadisAPC 80/25 | Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31587-19 |
165 | LitorAPC 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31588-19 |
166 | LitorAPC 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31589-19 |
167 | Maxxpara | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31590-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | A.T Acyclovir 200 mg | Acyclovir 200mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100 viên | VD-31591-19 |
169 | A.T Amikacin 500 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg | Thuốc tiêm đông khô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 2ml | VD-31592-19 |
170 | A.T Salbutamol inj | Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5, 10, 20 ống x 1 ml | VD-31593-19 |
171 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-31594-19 | |
172 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-31595-19 | |
173 | Aticolcide Inj | Thiocolchicosid 4mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | VD-31596-19 |
174 | Atineuro | Mỗi 5ml có chứa Gabapentin 250mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x ống 5ml (PVC/PE). Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100 ml. | VD-31597-19 |
175 | Atithios Inj | Hyoscin butylbromid 20 mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml | VD-31598-19 |
176 | JAPET | Ezetimibe 10mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg (21,69mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Ép vỉ Alu-Alu 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ. | VD-31599-19 |
177 | Somastop | Mỗi gói chứa: Sucralfat 1 g | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói | VD-31600-19 |
178 | Telmisartan 40 A.T | Telmisartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Ép vỉ Alu-Alu 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-31601-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Becoridone New | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Domperidon (tương đương Domperidon maleat 1,27mg) 1mg | Hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25ml, 55ml | VD-31602-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Bosfen 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 40 viên, 60 viên, 80 viên, 100 viên, 120 viên, 140 viên | VD-31603-19 |
181 | Bosphagel B | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 26 gói, 30 gói x 20g | VD-31604-19 |
182 | Bostacet | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31605-19 |
183 | Bostanex | Mỗi 1ml chứa: Desloratadin 0,5mg | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; 60ml; 100ml; 120ml | VD-31606-19 |
184 | Conoges 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31607-19 |
185 | Enaboston 20 plus | Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31608-19 |
186 | Paralmax extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên | VD-31609-19 |
187 | Philclonestyl | Clorphenesin carbamat 125mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31610-19 |
188 | Zopiboston | Zopiclon 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31611-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | BFS-Pipolfen | Promethazin hydrochlorid 100mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1,2,5 vỉ x 2 lọ x 4ml | VD-31614-19 |
190 | Carbamol-BFS | Methocarbamol 1000mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1, 5, 10, 20 ống x 10 ml | VD-31615-19 |
191 | Cardio-BFS | Mỗi ml chứa Propranolol hydroclorid 1 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ nhựa 1ml, 2ml, 5ml, 10ml | VD-31616-19 |
192 | Desone | Mỗi 1 ml chứa Desloratadin 0,5 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 2,5ml. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5 ml. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml. Lọ 30ml, 60ml. | VD-31617-19 |
193 | Docuson | Docusat natri 12,5mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2, 4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 5 ml. Hộp 2,4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 10ml. Hộp 1 lọ x 30, 60, 120, 240 ml. | VD-31619-19 |
194 | Duchat | Mỗi ml chứa: Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; Thiamine hydrochloride 0,2 mg; Riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; Pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; Cholecalciferol 1 mcg; Alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; Nicotinamide 1,33 mg; Dexpanthenol 0,67 mg; Lysin hydrochloride 20,0 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10, 20, 30, 40, 50 ống x 7,5ml. Lọ 30, 60, 120 ml. | VD-31620-19 |
195 | Naphacon | Mỗi 1 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 0,5 mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml, 3ml, 5ml, 8ml, 10ml | VD-31622-19 |
196 | Pamol | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml. Hộp 1 lọ x 30 ml | VD-31623-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Bfs-Adenosin | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine 3 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 2ml; Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD-31612-19 |
198 | Bfs-Ciprofloxacin | Ciprofloxacin 200mg/10ml | Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 1 ống 10ml. | VD-31613-19 |
199 | Digoxin-BFS | Mỗi 1 ml chứa Digoxin 0,25mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 01, 10, 20 lọ x 1ml. Hộp 01, 10, 20 lọ x 2ml. Hộp 01, 10, 20 lọ x 4ml | VD-31618-19 |
200 | Ketorolac-BFS | Ketorolac trometamol 30 mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | VD-31621-19 | |
201 | Tobra-BFS | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulphate 122,0mg) 80 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 2 ml. | VD-31624-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Detracyl 250 | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-31625-19 |
203 | Detracyl 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31626-19 |
204 | Levocef 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-31627-19 |
205 | Loratadin 10 | Loratadin 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-31628-19 |
206 | Mobium | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên, 100 viên | VD-31629-19 |
207 | Panalgan effer 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên | VD-31630-19 |
208 | Panalgan Effer Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-31631-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Andirel-HCTZ 20/12,5 | Olmesartan medoxomil 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31632-19 |
210 | Coxnis | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31633-19 |
211 | Kirby | Erdostein 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31634-19 |
212 | Queitoz-100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-31635-19 |
213 | Tabarex-160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31636-19 |
214 | Tehep-B | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-31637-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Aciclovir | Mỗi 5 gam kem chứa: Aciclorvir 250mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, 10 g | VD-31638-19 |
216 | Cemofar 10% | Mỗi 20ml dung dịch chứa: Paracetamol 2g | Dung dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml | VD-31639-19 |
217 | Cinnaphar | Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: Methyl salicylat 8,1g; Menthol 3,6g; Camphor 3g | Thuốc mỡ dùng ngoài | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30g | VD-31640-19 |
218 | Clorpromazin | Clorpromazin hydroclorid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31641-19 |
219 | Povidine 4% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Povidon iod 20g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 500ml, 800ml | VD-31645-19 |
220 | Sibemag | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31646-19 |
221 | Xylofar | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazolin Hydroclorid 5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-31648-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Folacid | Acid folic 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 20 viên | VD-31642-19 |
223 | Lorafar | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31643-19 |
224 | Ống hít | Menthol 620mg; Camphor 655mg; Eucalyptol 170mg; Tinh dầu bạc hà 42,5mg; Thymol 25,5mg | Dung dịch dầu | 24 tháng | TCCS | Vỉ 5 ống | VD-31644-19 |
225 | Thiazifar | Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31647-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T
(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c- ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Loratadin | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31649-19 |
227 | Pimeran | Metoclopramid hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-31650-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Tinfocool | Mỗi 1g chứa Triamcinolon acetonid 0,1% | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 gói x 1g | VD-31651-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Chầu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Bổ tỳ trẻ em | Mỗi 80ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đảng sâm 4,35g; Bạch truật 4,35g; Ý dĩ 4,35g; Liên nhục 4,3 5g; Hoài sơn 4,35g; Sơn tra 2,1g; Cam thảo 3,15g; Sa nhân 0,75g; Trần bì 2,1g; Bạch linh 2,85g; Mạch nha 1,5g) 3,42g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 80ml, 100ml, 125ml, 150ml | VD-31652-19 |
230 | Cảm xuyên hương | Xuyên khung 132mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ 132mg; Cam thảo bắc 5mg; Quế 6mg ; Gừng 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31653-19 |
231 | Cao ích mẫu | Mỗi 125ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: ích mẫu 100g; Hương phụ chế 31,25g; Ngải cứu 25g) 15,6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125ml, 150ml, 200ml | VD-31654-19 |
232 | Hoàn bổ thận âm | Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0,75g; Tỳ giải 0,25g; Táo nhục 0,45g; Thạch hộc 0,3g; Hoài sơn 0,295g; Khiếm thực 0,35g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 10 gói x 50g | VD-31655-19 |
233 | Hoàn phong thấp | Mỗi 1 viên (10g) chứa: Hy thiêm 1,58g; Ngưu tất 1,35g; Quế chi 0,32g; Cẩu tích 1,13g; Sinh địa 0,33g; Ngũ gia bì 0,88g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 4 viên, hộp 1 túi x 6 viên, hộp 1 túi x 10 viên | VD-31656-19 |
234 | Khung phong hoàn | Mỗi gói 5g chứa: Xuyên khung 0,3 g ; Độc hoạt 0,45g; Phòng phong 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Sinh địa 0,3g; Đảng sâm 0,5g; Tang ký sinh 0,3g; Tế tân 0,1g; Tần giao 0,3g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Cam thảo 0,2g; Bạch linh 0,3g; Quế 0,2g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g | VD-31657-19 |
235 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2,4g kim tiền thảo) 120mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-31658-19 |
236 | Mát gan tiêu độc Hanaliver | Mỗi 125ml siro chứa: Cao đặc hỗn hợp (tương đương: nhân trần 15g, bồ công anh 10g, cúc hoa 5g, kim ngân hoa 5g, cam thảo 1,87g, actiso 10g) 4,7g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml, hộp 1 chai 150ml, hộp 1 chai 200ml, hộp 1 chai 250ml | VD-31659-19 |
237 | Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ | Mỗi 80ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Bạch linh 0,576g; Cát cánh 1,092g; Tỳ bà diệp 2,88g; Tang bạch bì 2,0g; Ma hoàng 0,42g; Mạch môn 0,772g; Bạc hà 1,864g; Bán hạ chế 1,336g; Bách bộ 2,986g; Mơ muối 1,3g; Cam thảo 0,378g; Bạch phàn 0,132g) 2,12g; Tinh dầu bạc hà 0,08g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 80ml, 100ml, 125ml, 150ml | VD-31660-19 |
238 | Viên kim tiền thảo trạch tả | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Kim tiền thảo (tương đương 3g Kim tiền thảo) 0,3g; Trạch tả 3g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50g; Hộp 10 gói x 5g | VD-31661-19 |
239 | Viên ngậm bổ phế chi khái lộ | Cao đặc hỗn hợp 100mg (tương đương với: Bạch linh 36mg; Cát cánh 68,5mg; Tỳ bà diệp 130mg; Tang bạch bì 75mg; Ma hoàng 26,5mg; Mạch môn 50mg; Bạc hà 65mg; Bán hạ chế 60mg; Bách bộ 70mg; Mơ muối 60mg; Cam thảo 25mg; Bạch phàn 8mg) 100mg; Tinh dầu bạc hà 2,5mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên | VD-31662-19 |
240 | Viên sáng mắt | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Bạch tật lê 300mg; Mẫu đơn bì 200mg; Sơn thù 200mg; Bạch thược 200mg; Đương quy 200mg; Câu kỷ tử 300mg; Cúc hoa 300mg; Hoài sơn 150mg; Phục linh 200mg; Trạch tả 200mg; Thục địa 50mg) 230mg; Thạch quyết minh 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31663-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Diperaquin | Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 9 viên | VD-31664-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4-La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Amoxicilin 875 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐNV IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31665-19 | |
243 | Ampicilin 500mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31666-19 |
244 | Anpertam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng (trắng-tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31667-19 |
245 | Ausmuco 750V | Carbocistein 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-31668-19 |
246 | Avucibe | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31669-19 |
247 | Cefdina 125 mg | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống | VD-31670-19 |
248 | Cefdina 250 mg | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống | VD-31671-19 |
249 | Cephalexin 250mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-31672-19 |
250 | Cephalexin 250mg | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-31673-19 |
251 | Cepmaxlox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-31674-19 |
252 | Cimetidin 200 mg | Cimetidin 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31675-19 |
253 | Cindya | Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15ml | VD-31676-19 |
254 | Clovaszol | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-31677-19 |
255 | Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Ethanol 96% 93,4 ml | Dung dịch thuốc dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai nhựa 50 ml, 100ml, 500ml | VD-31678-19 | |
256 | Cymodo | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil 65,2mg) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống | VD-31679-19 |
257 | Cymodo-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31680-19 |
258 | Dabcoxid | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31681-19 |
259 | Eucaphar | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 30 gói x 2g | VD-31682-19 |
260 | Eurbic | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31683-19 | |
261 | Fluozac | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-31684-19 |
262 | Hataxacin 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-31685-19 |
263 | Haterpin | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-31686-19 |
264 | HergaminDHT 140 mg | Cao khô milk thistle (tương đương với 140 mg Silymarin) 186 mg | Viên nang cứng (nâu-nâu) | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31687-19 |
265 | Indomethacin 25mg | Indomethacin 25 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-31688-19 |
266 | Mezafulic | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 meg | Viên nang cứng (vàng-nâu) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31689-19 |
267 | Predmesol | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31690-19 |
268 | Pro-Spasmyl | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31691-19 |
269 | Roxcold | Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydrocloird 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-31692-19 |
270 | Sibendina | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-31693 -19 |
271 | SM.Amoxicillin 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp fo vỉ x 10 viên | VD-31694-19 |
272 | Sunamo | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VD-31695-19 |
273 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl 500mg | Viên nang cứng (đen-vàng cam) | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 40 vỉ x 10 viên | VD-31696-19 |
274 | Trimexazol | Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml hỗn dịch uống | VD-31697-19 |
275 | Vitamin B6 10mg | Pyridoxin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | VD-31698-19 | |
276 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-31699-19 |
277 | Zonazi | Mỗi 6ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống | VD-31700-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 71 Điện Biên Phủ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 phố Sơn Tây, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Hoàn bổ thận âm | Mỗi gói 50g chứa: Thục địa 7,5g; Táo nhục 4,5g; Khiếm thực nam 3,5g; Thạch hộc 3g; Hoài sơn 2,95g; Tỳ giải 2,5g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Túi 10 gói x 50g; hộp 10 gói x 50g | VD-31701-19 |
279 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo 2000mg) 120mg | Viên bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 45 viên | VD-31702-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Viên nang cứng Lục vị | Cao đặc hỗn hợp (tương đương 4400g dược liệu gồm: Thục địa 1,408g; Hoài sơn 0,704g; Sơn thù 0,704g; Mẫu đơn bì 0,528g; Phục linh 0,528g; Trạch tả 0,528g) 550mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-31703-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
(Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Ampicillin 1g | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g | VD-31704-19 |
282 | Cefamandol 0,5g | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g | VD-31705-19 |
283 | Cefamandol 1g | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g | VD-31706-19 |
284 | Cefamandol 2g | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g | VD-31707-19 |
285 | Cefoperazone 0,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g | VD-31708-19 |
286 | Cefoperazone 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g | VD-31709-19 |
287 | Cefoperazone 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2 g | VD-31710-19 |
288 | Claminat 600 | Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 100mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 600mg | VD-31711-19 |
289 | Opxil 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (đen-xanh) | 36 tháng | USP 41 | Chai 200 viên | VD-31712-19 |
290 | Opxil 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate) 250mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31713-19 |
43.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/1-B16/1 đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Claminat 250mg/31,25mg | Mỗi 1g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - syloid (1:1)) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 túi x 12 gói 1g | VD-31714-19 |
292 | Claminat IMP 250mg/31,25mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 31,25mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | VD-31715-19 |
293 | Claminat IMP 500mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên | VD-31716-19 |
294 | Claminat IMP 500mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | VD-31717-19 |
295 | Claminat IMP 500mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder 600,23mg) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali: syloid 1:1 330,13mg) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 41 | Hôp 12 gói x 1,6g | VD-71718-19 |
296 | Claminat IMP 500mg/62,5mg | Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | VD-31719-19 |
297 | Claminat IMP 875mg/125mg | Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên | VD-31720-19 |
298 | Momencef 375mg | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | JP XVII | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên; 1 túi x 3 vỉ x 7 viên; Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên | VD-31721-19 |
299 | Oxacillin IMP 250mg | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng (nâu đậm-nâu nhạt) | 24 tháng | USP 41 | Hộp 01 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-31722-19 |
300 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng(hồng - tím) | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | VD-31723-19 |
301 | Pharmox IMP 1g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 1000mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | USP 41 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-31724-19 |
302 | Pharmox IMP 250mg | Mỗi gói 1g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 12 gói x 1g | VD-31725-19 |
43.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Anticid | Calci carbonat 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-31726-19 |
304 | Lansoprazol 30 | Lansoprazol (dưới dạng hạt lansoprazol 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên | VD-31727-19 |
305 | Paracetamol 200mg | Paracetamol 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | BP- 2018 | Chai 100 viên | VD-31728-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Tieukhatling caps | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Sinh địa 400mg; Mạch môn 200mg; Hoàng kỳ 200mg; Kỷ tử 200mg; Ngũ vị tử 30mg; Hoàng liên 20mg; Nhân sâm 20mg) 130mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thiên hoa phấn 200mg; Thạch cao 100mg; Bạch linh 34mg; Mẫu đơn bì 30mg) 364mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-31729-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ | VD-31730-19 |
308 | Bromhexin | Bromhexin hydrochlorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | x 10 viên Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên | VD-31731-19 |
309 | Cedetamin | Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-31732-19 |
310 | Cedetamin TH | Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-31733-19 |
311 | Cinnarizin | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 50 viên | VD-31734-19 |
312 | Dexclorpheniramin | Dexchlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-31735-19 |
313 | Dexlacyl | Betamethasone 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-31736-19 |
314 | Dicintavic | Acid mefenamic 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-31737-19 |
315 | Glucosamin | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 208mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31738-19 |
316 | Glucosamin | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVNIV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31739-19 |
317 | Kasiod | Di-iodohydroxyquin olin 210mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 8 vỉ x 25 viên | VD-31740-19 |
318 | Meloxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-31741-19 |
319 | Panactol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-31742-19 |
320 | Ranitidin | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31743-19 |
321 | Remint-S | Nhôm hydroxyd (dưới dạng Gel nhôm hydroxyd khô 200mg) 153mg; Magnesi hydroxyd 200mg | Viên nén nhai | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên | VD-31744-19 |
322 | Ruxict | Roxithromycin 150mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31745-19 |
323 | Dried Aluminum hydroxide gel (tương đương Aluminum hydroxide 153mg) 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicone powder (tương đương simethicone 25mg) 38,46mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên | VD-31746-19 | |
324 | Spiramycin 1,5 MIU | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31747-19 |
325 | Tenoxicam 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31748-19 | |
326 | Vitamin C | Acid Ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-31749-19 |
327 | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-31750-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q. 1, TP. HCM- Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Topogis 90 | Ticagrelor 90,00mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. | VD-31751-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Amedtonin 4 | Risperidone 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-31752-19 |
330 | Atoz 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31753-19 |
331 | Atoz 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31754-19 |
332 | Aumirid 200 | Amisulprid 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp3 vỉ x 10 viên | VD-31755-19 |
333 | Baclofus | Baclofen 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31756-19 |
334 | Badextine | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên | VD-31757-19 |
335 | Belridan | Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g | VD-31758-19 |
336 | Biromonol | Carisoprodol 350 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-31759-19 |
337 | Bospicine 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31760-19 |
338 | Bospicine 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31761-19 |
339 | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33 mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,7 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml | VD-31762-19 | |
340 | Hypravas 40 | Pravastatin natri 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31763-19 |
341 | Indger 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | VD-31764-19 |
342 | Medi-Levosulpirid 50 | Levosulpirid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31765-19 |
343 | Mezarolac 25 | Spironolacton 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31766-19 |
344 | Puztine | Erdostein 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31767-19 |
345 | Sevram | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31768-19 |
346 | Spydael | Gabapentin 400 mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31769-19 |
347 | Zydtez | Zopiclone 7,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31770-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Mafoxa 20 mg | Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate) 20 mg | Viên nang cứng (xanh dương-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31771-19 |
349 | Mafoxa 40 mg | Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate) 40 mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31772-19 |
48.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Rapogy 2 | Granisetron (dưới dạng Granisetron hydrochloride) 2mg (2,24mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên. | VD-31773-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Cephalexin 750mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31775-19 |
352 | Cephazomid 125mg/5ml | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 1500mg/60ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp chứa 1 lọ kèm thìa nhựa | VD-31776-19 |
353 | Midagentin 500/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + avicel tỷ lệ (1:1)) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | VD-31778-19 |
354 | Midatan 250/62,5 | Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250,0mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | ”24 tháng | TCCS | Hộp carton chứa 12 gói x 3,5g | VD-31779-19 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Adrenalin 1mg/1ml | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin bitartrat) 1,0 mg (tương đương 1,8mg) | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml. | VD-31774-19 |
356 | Metronidazole 400mg | Metronidazol 400mg/viên | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VD-31777-19 |
357 | Midatoren 160/25 | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-31780-19 |
358 | Ofloxacin 200mg/100ml | Mỗi ml chứa Ofloxacin 2mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 100ml. | VD-31781-19 |
359 | Ofloxacin 200mg/40ml | Ofloxacin 200mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 40ml | VD-31782-19 |
360 | Ramipril 2,5mg | Ramipril 2,5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên. | VD-31783-19 |
361 | Vitamin B12 1mg/2ml | Cyanocobalamin 1mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống 2ml | VD-31784-19 |
362 | Vitamin B12 1mg/4ml | Cyanocobalamin 1mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống x 4ml | VD-31785-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Beparotine | Dexpanthenol 100 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31786-19 |
364 | Clogynaz | Clotrimazol 100mg | Viên nén | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén | VD-31787-19 |
365 | Isoniazid | Isoniazid 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31789-19 |
366 | Keygestan 200 | Progesteron 200 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31790-19 |
367 | Pelovime | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg (555mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-31791-19 |
50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 | Hoàn Thập Toàn Đại Bổ Nam Hà | Mỗi viên hoàn mềm chứa: Bạch thược (chế) 0,54g; Bạch truật (chế) 0,585g; Cam thảo (chế) 0,108g; Đương quy 0,54g; Đảng sâm 0,9g; Hoàng kỳ (chế) 0,405g; Phục linh 0,585g; Quế nhục 0,216g; Thục địa 0,9g; Xuyên khung 0,27g | Viên hoàn mềm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm | VD-31788-19 |
369 | Phong Thấp Vương | Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột mã tiền chế 50mg; Thương truật 20mg; Hương phụ 13mg; Mộc hương 8mg; Địa liền 6mg; Quế chi 3mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên | VD-31792-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 | Alcool 70° | Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml | Cồn thuốc dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 60ml; chai 500ml; chai 1 lít, can 20 lít | VD-31793-19 |
371 | Bá tử nhân | Bá tử nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31794-19 |
372 | Cam thảo đất | Cam thảo đất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31795-19 |
373 | Can khương | Can khương | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31796-19 |
374 | Cỏ ngọt | Cỏ ngọt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31797-19 |
375 | Dây đau xương | Dây đau xương | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31798-19 |
376 | Đinh hương | Đinh hương | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31799-19 |
377 | Hoàng kỳ chích mật | Hoàng kỳ chích mật | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31800-19 |
378 | Khương hoàng | Khương hoàng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31801-19 |
379 | Liên kiều | Liên kiều | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31802-19 |
380 | Mạn kinh tử | Mạn kinh tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31803-19 |
381 | Mạn kinh tử sao vàng | Mạn kinh tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31804-19 |
382 | Mẫu đơn bì sao vàng | Mẫu đơn bì sao vàng | Nguyên liêu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31805-19 |
383 | Ngô thù du chích cam thảo | Ngô thù du chích cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31806-19 |
384 | Ngô thù du chích giấm | Ngô thù du (chích giấm) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31807-19 |
385 | Tần giao | Tần giao | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31808-19 |
386 | Tô mộc | Tô mộc | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31809-19 |
387 | Trần bì | Trần bì (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-31810-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Mepilori 20 | Esomeprazole (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium dihydrate (8,5% Esomeprazole)) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-31811-19 |
389 | Opelomin 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-31812-19 |
390 | Teremazin | Mỗi 60ml chứa: Alimemazine (dưới dạng Alimemazine tartrate) 30mg | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; 90ml | VD-31813-19 |
391 | Tuspress | Mỗi chai 60ml chứa: Oxomemazin 19,8mg; Guaifenesin 399,6mg | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-31814-19 |
392 | Tydol PM | Acetaminophen 500mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31815-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong Phú, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 | Bổ Thận Khang PPP | Mỗi viên nén bao đường chứa 150 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với: Mạch Môn 120mg; Thiên môn đông 80mg; Câu kỷ tử 120mg; Hoài sơn 120mg; Ngưu tất 120mg; Thạch hộc 120mg; Tang thầm 80mg; Thục địa 120mg; Qui bản 120mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 viên | VD-31816-19 |
394 | Diệp Hạ Châu | Cao khô Diệp Hạ Châu (tương đương 2000mg dược liệu khô Diệp Hạ Châu) 220mg;;;;;;;; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-31817-19 |
395 | Điều Kinh Ích Mẫu | 1 viên nang chứa:150mg cao khô tương đương với Ích Mẫu 0,6g; Hương phụ 0,27g; Ngải cứu 0,20g; Đương quy 0,06g; Xuyên khung 0,03g; Bạch thược 0,06g; Thục địa 0,06g | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. | VD-31818-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
396 | Usaralphar 4200 UI | Mỗi gói 1g chứa: Alphachymotrypsin 4200 UI | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g | VD-31819-19 |
397 | Usaralphar 8400 UI | Mỗi gói 1g chứa: Alphachymotrypsin (tương đương Alphachymotrypsin 8,40mg) 8400 UI | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g | VD-31820-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
398 | Chymorich 4200 UI | Alphachymotrypsin 4200 UI | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31821-19 |
399 | Chymorich 8400 UI | Alphachymotrypsin 8400 UI | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31822-19 |
400 | Mepoxib | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31823-19 |
401 | Spasrincaps | Alverin citrat 40 mg | Viên nang cứng (vàng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-31824-19 |
402 | Suribest | Mỗi viên chứa 135 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Bạch thược 112 mg; Đương quy 56 mg; Địa hoàng 112 mg; Cam thảo 37 mg; Ngưu tất 90 mg; Tang ký sinh 112 mg; Phòng phòng 56 mg; Tế tân 37 mg; Đảng sâm 112 mg; Bạch linh 112 mg; Tần giao 60 mg; Đỗ trọng 60 mg; Độc hoạt 105 mg; Quế 56 mg; Xuyên khung 56 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 viên | VD-31825-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, Q3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Tazoretin Gel 0,3% | Mỗi tuýp 10 g gel chứa Adapalen 30 mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g, 15g, 30g | VD-31826-19 |
404 | Tazoretin-C | Mỗi 10 gam gel chứa: Adapalene 10 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-31827-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Bakidol 325 | Acetaminophen 325 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31828-19 |
406 | Daharus 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31829-19 |
407 | Jemsho | Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31830-19 |
408 | Kabzu | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31831-19 |
409 | Melygra 1h | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên | VD-31832-19 |
410 | Nabumeton 750 mg | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31833-19 |
411 | Novahexin 10 | Mỗi 10 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-31834-19 |
412 | Tahero 500 | Mỗi ống 10ml chứa: Paracetamol 500 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-31835-19 |
413 | Tyrozet 850 mg | Metformin hydrochlorid 850 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên | VD-31836-19 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Erycumax | Mỗi 10 gam gel chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat 0,55g) 0,4g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 20g; Vỉ 1 tuýp 10g | VD-31837-19 |
415 | Esomeptap 20mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium trihydrat 22,1mg) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31838-19 |
416 | Pefloxacin 400mg | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat dihydrat 558,5mg) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 túi 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31839-19 |
417 | Quafacicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-31840-19 |
418 | Quanoopyl 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31841-19 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
419 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin 4200IU | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên | VD-31842-19 |
420 | Colocol extra | Paracetamol 500mg; Cafein anhydrous 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 15 vỉ x 10 viên | VD-31843-19 |
421 | Co-lutem Force | Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-31844-19 |
422 | Lipirate | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 12 viên | VD-31845-19 |
423 | Macromax SK | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-31846-19 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
424 | Dogrel SaVi | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31847-19 |
425 | Finewa 60 | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-31848-19 |
426 | Masapon | Chymotrypsin 4200 đơn vị | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31849-19 |
427 | Paracetamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên | VD-31850-19 |
428 | SaVi Irbesartan 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31851-19 |
429 | SaVi Montelukast 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31852-19 |
430 | SaViLope 2 | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 200 viên | VD-31853-19 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
431 | Bá tử nhân chế | Bá tử nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31854-19 |
432 | Bách hợp phiến | Bách hợp | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31855-19 |
433 | Bạch thược chế | Bạch thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31856-19 |
434 | Bạch truật chế | Bạch truật | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31857-19 |
435 | Bài thạch Vinaplant | Cao đặc kim tiền thảo (tương đương với Kim tiền thảo 2,5g) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31858-19 |
436 | Bán hạ chế | Bán hạ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31859-19 |
437 | Bồ công anh | Bồ công anh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31860-19 |
438 | Cát căn phiến | Cát căn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31861-19 |
439 | Cát cánh phiến | Cát cánh phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31862-19 |
440 | Chỉ thực phiến | Chỉ thực | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31863-19 |
441 | Chi tử vi sao | Chi tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31864-19 |
442 | Cỏ xước chế | Cỏ xước | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31865-19 |
443 | Cốt khí củ sao vàng | Cốt khí củ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31866-19 |
444 | Cúc hoa | Cúc hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31867-19 |
445 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31868-19 |
446 | Đào nhân chế | Đào nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31869-19 |
447 | Dây đau xương phiến | Dây đau xương | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31870-19 |
448 | Địa du phiến | Địa du | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31871-19 |
449 | Diệp hạ châu Vinaplant | Mỗi 3g chứa Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 3g Diệp hạ châu) 300 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 6g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 9g | VD-31872-19 |
450 | Đinh hương | Đinh hương | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31873-19 |
451 | Đinh lăng phiến | Rễ đinh lăng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31874-19 |
452 | Độc hoạt phiến | Độc hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31875-19 |
453 | Giải độc gan Vinaplant | Mỗi 3g chứa cao đặc Bồ bồ (tương đương với 2g Bồ Bồ) 200 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 6g; Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 9g | VD-31876-19 |
454 | Hạ khô thảo | Hạ khô thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31877-19 |
455 | Hạnh nhân sao vàng | Khổ hạnh nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31878-19 |
456 | Hoắc hương | Hoắc hương | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31879-19 |
457 | Hoàng bá chích muối ăn | Hoàng bá | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31880-19 |
458 | Hoàng cầm chế | Hoàng cầm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31881-19 |
459 | Huyền hồ sách | Huyền hồ sách | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31882-19 |
460 | Kê nội kim sao | Kê nội kim | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31883-19 |
461 | Kha tử chế | Kha tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31884-19 |
462 | Khiếm thực sao vàng | Khiếm thực | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31885-19 |
463 | Kim anh | Kim anh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31886-19 |
464 | Kinh giới sao cháy tồn tính | Kinh giới | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31887-19 |
465 | Liên kiều | Liên kiều | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31888-19 |
466 | Liên tâm | Liên tâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31889-19 |
467 | Long nhãn | Long nhãn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31890-19 |
468 | Lục vị Vinaplant | Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài Sơn 0,58g; Sơn Thù 0,58g; Mẫu đơn bì 0,43g; Phục linh 0,43g; Trạch tả 0,43g | Hoàn mềm | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 10 hoàn mềm x 8g | VD-31891-19 |
469 | Mạn kinh tử chế | Mạn kinh tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31892-19 |
470 | Miết giáp chế dấm | Miết giáp | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31893-19 |
471 | Nga truật chích dấm | Nga truật | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31894-19 |
472 | Ngũ vị tử chế giấm | Ngũ vị tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31895-19 |
473 | Ngưu tất chế | Ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31896-19 |
474 | Nhân trần | Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31897-19 |
475 | Nhục đậu khấu | Nhục đậu khấu | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31898-19 |
476 | Ô dược phiến | Ô dược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31899-19 |
477 | Sa nhân | Sa nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31900-19 |
478 | Sa sâm phiến | Sa sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31901-19 |
479 | Sơn thù chế rượu | Sơn thù | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31902-19 |
480 | Tang bạch bì | Tang bạch bì | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31903-19 |
481 | Tang chi chế | Tang chi | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31904-19 |
482 | Tế tân (Rễ và Thân rễ) | Tế tân (Rễ và thân rễ) | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31905-19 |
483 | Thăng ma phiến | Thăng ma phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31906-19 |
484 | Thổ phục linh phiến | Thổ phục linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31907-19 |
485 | Thương truật sao qua | Thương truật | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31908-19 |
486 | TP Natri clorid 0,9% | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 250 ml, 330 ml, 450 ml, 500 ml, 750 ml, 900 ml | VD-31909-19 | |
487 | Trần bì vi sao | Trần bì | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31910-19 |
488 | Xuyên bối mẫu | Xuyên bối mẫu | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31911-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
489 | Tiphanil 500 | N-Acetyl-DL-Leuci n 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31926-19 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 | Acetylcystein 200mg | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-31912-19 |
491 | Anacegine | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31913-19 |
492 | Bbcelat | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat 1012,6mg) 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-31914-19 |
493 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên | VD-31915-19 |
494 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (đỏ bạc-tím bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên; chai 100 viên | VD-31916-19 |
495 | Dextromethorphan 15mg | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 20 vỉ x 10 viên; chai 180 viên | VD-31917-19 |
496 | Diclofenac 75mg | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao tan ở ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-31918-19 |
497 | Janagliptin 100 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31919-19 |
498 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (vỉ Alu-Alu) x 10 viên; hộp 10 vỉ (vỉ Alu-PVC) x 10 viên | VD-31920-19 |
499 | Smeclife | Mỗi gói 3,8g chứa: Diosmectite 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,8g | VD-31922-19 |
500 | Stugol | Methocarbamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên, 60 viên | VD-31923-19 |
501 | Tiphadogel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31924-19 |
502 | Tiphafast | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31925-19 |
63.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | Sirô Hedera | Mỗi 5ml chứa: Cao khô lá thường xuân (11%) 0,035g | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5ml; hộp 1 chai 100ml | VD-31921-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
504 | Ankodinir | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ chứa 18,05g bột pha hỗn dịch để pha 30 ml; Hộp 1 lọ chứa 36,1g bột pha hỗn dịch để pha 60ml; Hộp 1 lọ chứa 60,2g bột pha hỗn dịch để pha 100 ml | VD-31927-19 |
505 | Cefdirka | Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói x 3g | VD-31928-19 |
506 | Cefpodoxim 100 mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột để pha 60 ml hỗn dịch | VD-31929-19 |
507 | Cefpodoxim 50 mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột để pha 60 ml hỗn dịch | VD-31930-19 |
508 | Cefprozil 500 mg | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31931-19 |
509 | Enalapril HCTZ 20/12.5 | Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31932-19 |
510 | Fastise 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ (vỉ nhôm-nhôm, vỉ nhôm-PVC/PV DC) x 10 viên; Lọ 20 viên | VD-31933-19 |
511 | Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml | Mỗi ống 5 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 50 ống, 20 ống, 10 ống x 5 ml | VD-31934-19 |
512 | Negracin 100mg/1ml | Mỗi 1 ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml | VD-31935-19 |
513 | Negracin 150mg/1,5ml | Mỗi 1,5ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1,5ml | VD-31936-19 |
514 | Negracin 25 mg/1ml | Mỗi 1 ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 25 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml | VD-31937-19 |
515 | Negracin 50 mg/2ml | Mỗi 2 ml chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 50 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 2 ml | VD-31938-19 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
516 | Bát vị TW3 | Mỗi 5g chứa: Thục địa 0,86g; Hoài sơn 0,45 g; Sơn thù 0,43g; Bạch linh 0,32g; Mẫu đơn bì 0,32g; Trạch tả 0,32g; Phụ tử chế 0,11g; Quế 0,11g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 5g; Hộp 16 túi x 5g; Hộp 1 chai 50g | VD-31939-19 |
517 | Dasginin | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31940-19 |
518 | Dasginin | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31941-19 |
519 | Dasutam | Mỗi chai 75ml chứa: Terbutalin sulfat 22,5mg; Guaifenesin 997,5mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 75ml | VD-31942-19 |
520 | Dobamedron | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-31943-19 |
521 | Magasol | Cao đặc Actiso (tương đương 0,5g Actiso) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 0,45g Rau đắng đất) 75mg; Bìm bìm biếc 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-31944-19 |
522 | Thạch hộc | Thạch hộc | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,1kg; Túi 0,5kg; Túi 1kg; Túi 5kg; Túi 10kg | VD-31945-19 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 | Zelfamox 250/125 | Mỗi gói 1,2 g thuốc bột chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,2 g | VD-31970-19 |
66.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
524 | Arterakine | Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 9 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên; Lọ 40 viên; Lọ 1000 viên | VD-31946-19 |
525 | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ nhôm /PVC x 10 viên. Hộp 05 vỉ nhôm /PVC x 10 viên. | VD-31947-19 | |
526 | Cefuroxim axetil (tương ứng với 125mg C16H16N4O8S) 150,36mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-31949-19 | |
527 | Cefuroxim axetil (tương ứng với 500,00mg C16H16N4O8S) 601,44mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-31950-19 | |
528 | Faba-Plus Vitamin C 1g | Acid ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên. | VD-31953-19 |
529 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS (Tiêu chuẩn dung môi: DĐVN IV) | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi NaCl 0,9% 10 ml | VD-31956-19 | |
530 | Grovamix | Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31959-19 |
531 | Norfloxacin 400mg | Norfloxacin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31961-19 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
532 | Faclacin 2 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250,0mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250,0mg | Viên nang | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31954-19 |
67.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
533 | Firstlexin | Mỗi 1 lọ chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted) 3000mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml x 18g thuốc bột pha hỗn dịch uống | VD-31955-19 |
67.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
534 | Mỗi lọ chứa Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 lọ x 2g | VD-31948-19 | |
535 | Mỗi lọ chứa Glutathion 900mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 0,9g và 1 ống nước cất 10ml. Hộp 10 lọ x 0,9g | VD-31951-19 | |
536 | Fabalofen 60 | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-31952-19 |
537 | Glazymap | Rabeprazole natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. | VD-31957-19 |
538 | Grovababy 375 | Mỗi gói 1,5g chứa Spiramycin 375 000 IU | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g. | VD-31958-19 |
539 | Newgala | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên. | VD-31960-19 |
540 | Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t. | Phenoxymethylpeni cilin Kali 1.000.000 IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên. | VD-31962-19 |
541 | Mỗi lọ 0,225g chứa Carbazochrom natri sulfonat 25,0mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 0,225g | VD-31963-19 | |
542 | Mỗi lọ 0,45g chứa Carbazochrom natri sulfonat 50,0mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 0,45g | VD-31964-19 | |
543 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfat) 2mg/viên | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên. | VD-31965-19 | |
544 | Spiramycin 1,5 MIU (340,9mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 100 vỉ x 8 viên. | VD-31966-19 | |
545 | Spiramycin 3MIU (681,8mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 100 vỉ x 5 viên. | VD-31967-19 | |
546 | Mỗi lọ 2g chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 lọ x 2g | VD-31968-19 | |
547 | Vitamin B6 100mg/1ml | Mỗi 1 ml chứa Pyridoxin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml, 100 ống x 1 ml | VD-31969-19 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
548 | Acetalvic - Codein 8 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-31971-19 |
549 | Acetalvic codein 30 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-31972-19 |
550 | Aluminium Phosphat gel | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel (chứa 20% Nhôm phosphat) 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-31973-19 |
551 | Cefixim 200mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-31974-19 |
552 | Cefovidi | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc tiêm bột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-31975-19 |
553 | Ceftrividi | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc tiêm bột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-31976-19 |
554 | Cefurovid 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31977-19 |
555 | Cefuroxim 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31978-19 |
556 | Erythromycin 250mg | Mỗi gói 3g chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-31979-19 |
557 | Hep-Uso 300 | Ursodeoxycholic acid 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31980-19 |
558 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | Dung môi pha tiêm | 60 tháng | TCCS | VD-31981-19 | |
559 | Vicometrim 960 | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-31982-19 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
560 | Mộc hương | Mộc hương | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg | VD-31983-19 |
69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 | Amlodipin 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,93mg) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ, kèm tờ hướng dẫn sử dụng thuốc | VD-31984-19 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
562 | Bạch Hoa Xà Thiệt Thảo | Bạch hoa xà thiệt thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Mỗi túi chứa 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-31985-19 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
563 | Siporgyl | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31986-19 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | Metformin HCl 1000mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên; hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ. Chai 50 viên, 100 viên | VD-31992-19 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
565 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị | Viên nén | 24 tháng | DĐVNV | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, ép vỉ nhôm-PVDC; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, ép vỉ nhôm-nhôm mềm | VD-31987-19 |
566 | Desloratadin 5mg | Desloratadin 5mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu và vỉ Alu-PVC). Chai 100 viên, 200 viên | VD-31988-19 |
567 | Dextromethorphan 15 | Dextromethophan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC. Chai nhựa Polypropylene 100 viên. | VD-31989-19 |
568 | Facolmine | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, ép vỉ nhôm-PVC | VD-31990-19 |
569 | Loratadine 10mg | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (ép vỉ nhôm-PVC). | VD-31993-19 |
570 | Parepemic 2mg | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, ép vỉ nhôm -PVC. | VD-31993-19 |
571 | Prednisolone 5mg | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên/vỉ (vỉ nhôm-PVC). Chai nhựa: 100 viên, 200 viên, 300 viên, 400 viên, 500 viên. | VD-31994-19 |
572 | Sắt Sulfat - Acid Folic | Sắt (II) sulfat khan (tương đương 65mg sắt) 200mg; Acid Folic 0,4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC. | VD-31995-19 |
573 | Terpin-Codein 15 | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (ép vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên | VD-31996-19 |
574 | Terpinzoat | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên. | VD-31997-19 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 | Cloramphenicol 250 mg | Cloramphenicol 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên | VD-31998-19 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
576 | Aumoxtine 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-31999-19 | |
577 | Fenbrat 160m | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronised) 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32000-19 |
578 | Glucofast 500 | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-32001-19 |
579 | Glucofast 850 | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-32002-19 |
580 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-32003-19 |
581 | Pregabalin 300 | Pregabalin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-32004-19 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 | Cefotiam 0,5g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỷ lệ 1:0,242) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD-18637-13) | VD-32005-19 |
583 | Chlorhexidine 1% | Mỗi 1g gel có chứa 10mg Chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%) | Gel | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-32006-19 |
584 | Ciclopirox 0,77% | Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox (dưới dạng Ciclopirox olamine 10mg) 7,7mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g | VD-32007-19 |
585 | Ciclopirox 8% | Ciclopirox 8%(kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ dung dịch 10ml | VD-32008-19 |
586 | Clamogentin 0,5/0,1 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất 5ml (số đăng ký VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-32009-19 | |
587 | Cyganic | Cao khô Actiso (tương đương 2g Actiso) 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32010-19 |
588 | D-emulgel | Diclofenac diethylamin 1,16%(kl/kl) | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 20g | VD-32011-19 |
589 | Fluocide | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g | VD-32012-19 |
590 | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; 04 vỉ x 15 viên | VD-32013-19 | |
591 | Kem Tenafin 1% | Mỗi 1g kem chứa Terbinafin hydroclorid 10mg | kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-32014-19 |
592 | Kim Tiền Thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo 3g) 240mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-32015-19 |
593 | Lidopad | Lidocain 5% | Miếng dán | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 túi x 2 miếng dán/túi | VD-32016-19 |
594 | Poginal 10% | Mỗi 1g gel thuốc chứa Povidon-iod 100mg | Gel sát trùng âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 100g | VD-32017-19 |
595 | Povidon iod 1% | Mỗi 1ml dung dịch chứa Povidon-iod 10mg | Dung dịch súc miệng và súc họng | 36 tháng | TCCS | Lọ 30ml và 125ml | VD-32018-19 |
596 | Povidon iod 10% | Povidone iodine 10%(kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | DĐVN IV | Bọc màng co 50 lọ x 20ml; Bọc màng co 20 lọ x 90ml | VD-32019-19 |
597 | Vicimadol 2g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 1:0,063) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 01 lọ, 10 lọ, Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 10 ml (số đăng ký VD-24865-16) | VD-32020-19 |
598 | Viciroxim 0,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5g | thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, số đăng ký: VD-22389-15 hoặc VD-18637-13 | VD-32021-19 |
599 | Vitafxim | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) | VD-32022-19 |
600 | Xanh methylen 1% | Xanh methylen 1% (kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Bọc màng co 20 lọ x 20ml | VD-32023-19 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
601 | Captazib 25/12,5 | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32024-19 |
602 | Kenzuda 5/12,5 | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32025-19 |
78. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
603 | Bổ thận dương đông dược Việt | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 490mg (tương đương với 2.100mg dược liệu bao gồm: Đỗ trọng 240mg; Mạch môn 240mg; Hoài sơn 240mg; Sơn thù 240mg; Thỏ ty tử 240mg; Ngũ vị tử 60mg; Thục địa 480mg; Ngưu tất 240mg; Lộc nhung 120mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-32026-19 |
604 | Thập toàn đại bổ đông dược Việt | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 500mg (tương đương với 2.180mg dược liệu bao gồm: Cam thảo 160mg; Thục địa 300mg; Hoàng kỳ 300mg; Đảng sâm 300mg; Bạch truật 200mg; Phục linh 160mg; Đương quy 200mg; Xuyên khung 160mg; Bạch thược 200mg; Quế 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-32027-19 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Sucralex 1000 (CSNQ: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tân Thạch Tây, Huyện Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh) | Mỗi gói 2,6g chứa Sucralfat 1000mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 2,6g | VD-32028-19 |
606 | Telmisarex 40 (CSNQ: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tân Thạch Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh) | Telmisartan 40mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32029-19 |
607 | Telmisarex 80 (CSNQ: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, Xã Tân Thạch Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh) | Telmisartan 80mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32030-19 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
608 | Adrenalin 1mg/10ml | Adrenalin 1mg/10ml | Dung dịch tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-32031-19 |
609 | Aslem | Glycyl funtumin Hydroclorid 0,3mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-32032-19 |
610 | Vincardipin | Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-32033-19 |
611 | Vinphacine 250 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-32034-19 |
612 | Vinsalamin 400 | Mesalamin 400mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32035-19 |
613 | Vinsalamin 500 | Mesalamin 500mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32036-19 |
614 | Vinsolon 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32037-19 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
615 | Bổ phế tiêu đờm | Mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-32038-19 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
616 | Acyclovir 5% | Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 0,25g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-32039-19 |
617 | Bạch linh phiến | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-32040-19 |
618 | Bạch truật phiến | Bạch truật | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-32041-19 |
619 | Dogatamil | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-32042-19 |
620 | Melrod | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên; Lọ 100 viên | VD-32043-19 |
621 | Piracetam 800 mg | Piracetam 800mg | Viên nang cứng (trắng-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32044-19 |
622 | Rovonyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazole 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32045-19 |
623 | Spiramycin | Spiramycin 1500000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-32046-19 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Đường D1, Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Đường D 1, Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
624 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Đóng trong chai nhựa HD, mỗi chai 100, 200, 500 viên nén bao phim. Ép vỉ nhôm-PVC: Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-32049-19 |
84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
625 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin 4,2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 20 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên nén (Ép vỉ nhôm - PVC) | VD-32047-19 |
626 | Avis-Cefdinir 250mg | Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefdinir 250 mg | Bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 30 gói, 100 gói x 1,5 g | VD-32048-19 |
627 | Nalidixic acid | Acid nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-32050-19 |
628 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai nhựa HD: 500 viên nén; Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên nén/vỉ Al-PVC | VD-32051-19 |
629 | Utrupin 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC) | VD-32052-19 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
630 | Berberin 50mg | Berberin Chlorid 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Lọ 50 viên, 100 viên | VD-32053-19 |
631 | Cenmopen | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên | VD-32054-19 |
632 | Meloxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32055-19 |
633 | Ofloxacin 200mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-32056-19 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | ANC | Mỗi 5ml dung dịch chứa: N-Acetylcystein 200mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60 ml | VD-32057-19 |
635 | Celesmine | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-32058-19 |
636 | Chlorpheniramin maleat | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 1.000 viên | VD-32059-19 |
637 | Cotrimoxazol 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-32060-19 |
638 | Cotrimoxazol 960 | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 60 vỉ x 10 viên | VD-32061-19 |
639 | Golduling | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-32062-19 |
640 | Hepaqueen Plus | Cao khô Carduus marianus (tương đương với Silymarin 140mg) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32063-19 |
641 | Hetopartat 3G | Mỗi 5 gam cốm chứa: L-Omithin-L-Aspart at 3g | Cốm pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 5g | VD-32064-19 |
642 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao bạch quả chuẩn hóa (tương đương 9,6mg Flavonoid toàn phần) 40mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương 2,5g rễ đinh lăng) 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32065-19 |
643 | Hurazol | Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi dihydrat) 8,5% 40mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 14 viên | VD-32066-19 |
644 | Kidtecat | Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Montelukast (dưới dạng natri Montelukast) 4mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 1,5g | VD-32067-19 |
645 | Levical soft | Cao bạch quả chuẩn hóa (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên | VD-32068-19 |
646 | Mahimox | Mỗi 2 gam bột chứa: Carbocistein 250mg | Bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 túi x 2g | VD-32069-19 |
647 | Maxxzoral | Mỗi 10g kem chứa: Ketoconazol 200mg | Thuốc kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 10g | VD-32070-19 |
648 | Medi-Neuro Ultra | Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1.000mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32071-19 |
649 | Paracetamol 325mg | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-32072-19 |
650 | Pimagie | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32073-19 |
651 | Smileteen 10 | Mỗi 10 gam kem chứa: Benzoyl peroxid 1g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-32074-19 |
652 | Stustu | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 vỉ x 25 viên | VD-32075-19 |
653 | Uniferon Tablet | Sắt II fumarat (tương đương sắt nguyên tố 100 mg) 322mg; Acid folic 350mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32076-19 |
654 | Zaclid | Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi dihydrat) 8,5% 20mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 14 viên | VD-32077-19 |
87. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược và TBYT An Việt (Đ/c: Số nhà 41, Ngõ 1295, Đường Giải phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 | Cao lỏng phong thấp | Mỗi 10ml chứa cao lỏng chiết từ dược liệu Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 25 ống 10ml; Hộp 15 ống, 20 ống 20ml; Hộp 15 túi, 20 túi 20ml; Hộp 1 chai 100ml | VD-32078-19 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
656 | Atalzan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-32079-19 |
657 | Vitamin c 500mg | Vitamin C 500mg | Viên nang cứng (màu đỏ - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32080-19 |
89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P.Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
658 | Ambron tab | Ambroxol hydrochlorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32081-19 |
659 | Bromhexin 8 | Bromhexin hydrochlorid 8mg | Viên nén (2 lớp) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32082-19 |
660 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32083-19 |
661 | Prednisolon sachet | Mỗi 1 gam cốm chứa: Prednisolon 5mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 24 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g | VD-32084-19 |
662 | Terp-cod 15 caps | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 8 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên, 100 viên | VD-32085-19 |
663 | Vaco allerf PE | Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32086-19 |
664 | Vacocistin 200 | Mỗi 1 gam cốm chứa: Carbocistein 200mg | Thuốc cốm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 500 gói x 1g | VD-32087-19 |
665 | Vacodolac | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32088-19 |
666 | Vacodolac caps | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32089-19 |
667 | Vacodrota 80 | Drotaverin hydrochlorid 80mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32090-19 |
668 | Vacohistin 8 | Betahistine dihydrochloride 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-32091-19 |
669 | Vacometa | Diosmectit 3g | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói x 3,7g | VD-32092-19 |
670 | Vacometrol 8 | Methylprednisolon 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32093-19 |
671 | Vacomuc 200 sachet | Mỗi 1 gam cốm chứa: N-acetyl-L-Cystein 200mg | Thuốc cốm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g | VD-32094-19 |
672 | Vacoridat 100 | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32095-19 |
673 | Vacosivas 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32096-19 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
674 | Botecgan | Cao đặc Actiso (tương đương không thấp hơn 2,5mg cynarin) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với Rau đắng đất 750mg) 75mg; Bột bìm bìm biếc (tương đương với bìm bìm biếc 75mg) 75mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-32097-19 |
675 | Cồn 70° | Mỗi chai 50ml chứa: Ethanol 96% 36,4ml | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 50ml, chai 500ml | VD-32098-19 |
676 | Cồn 90° | Mỗi 50ml chứa: Ethanol 96% 46,7ml | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 50ml, chai 500ml | VD-32099-19 |
677 | Cồn BSL | Mỗi chai 20ml chứa: Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20ml; Chai 30ml | VD-32100-19 |
678 | Diệp hạ châu Caps | Cao khô diệp hạ châu 10:1 (tương đương 4,5g diệp hạ châu) 450mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32101-19 |
679 | Dilagin | Cao đặc đinh lăng (tương đương hàm lượng acid oleanolic không dưới 0,04% tính theo chế phẩm khô kiệt) 150mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% flavonoid toàn phần) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-32102-19 |
680 | Dung dịch ASA | Mỗi 20ml chứa: Aspirin 2,0g; Natri salicylat 1,76g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20ml, chai 30ml | VD-32103-19 |
681 | Nước Oxy già 3% | Mỗi 20ml chứa: Hydrogen peroxyd (50%) 1,2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Chai 20ml, chai 50ml | VD-32104-19 |
682 | Terpin - Codein HD | Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32105-19 |
683 | Xanh methylen 1% | Mỗi chai 15ml chứa: Xanh methylen 150mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 15ml, 17ml, 20ml | VD-32106-19 |
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
684 | NeuroDT | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg | Viên nén phân tán | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32107-19 | |
685 | Neuronal DNA | Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32108-19 |
686 | Vitamin B1 250mg | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32109-19 |
92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
687 | Azaimu 500 | Cao đặc đương quy di thực 500mg (tương ứng với: Rễ Đương quy di thực 1,83g) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-32110-19 |
93. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
688 | Acetuss | Mỗi 10ml chứa: N-Acetylcystein 200mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml | VD-32111-19 |
689 | Grow - F | Mỗi 10ml chứa: Calci lactat pentahydrat 500mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-32112-19 |
690 | Lyfomin | Mỗi gói chứa: Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin calcium hydrat) 400mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 12 gói, 18 gói | VD-32113-19 |
691 | Lyginal | Dequalinium chloride 10mg | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-32114-19 |
692 | Methylergo Tabs | Methyl ergometrin maleat 0,2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32115-19 |
693 | Molantel 100 | Cilostazol 100mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32116-19 |
94. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
694 | Calcilinat 100mg/10ml | Acid folinic (dưới dạng Calcium folinat) 100mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP2016 | Hộp 1 lọ 10ml | VD-32117-19 |
695 | Calcilinat 50mg/5ml | Acid folinic (dưới dạng Calcium folinat) 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP2016 | Hộp 1 lọ 5ml | VD-32118-19 |
696 | Phospha gaspain | Mỗi gói 20g chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-32119-19 |
697 | Tenoxicam 20mg | Tenoxicam 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | VD-32120-19 |
95. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
698 | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | Acid ascorbic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | Hộp 6 ống, 24 ống, 100 ống x 5ml | VD-32121-19 |
96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần GSV Việt Nam (Đ/c: Tổ dân phố Phượng, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
699 | Liongsv | Cao khô lá Actisô (tương đương với 5,0g lá Actisô) 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi, 2 túi, 3 túi x 6 vỉ x 5 viên | VD-32122-19 |
97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
700 | Cao mật lợn | Mỗi 1 kg cao chứa: Mật lợn 20kg | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 1kg, 5kg | VD-32123-19 |
701 | Hồ nước | Mỗi 17 gam hỗn dịch chứa: Kẽm oxyd 3,4g; Calci carbonat 3,4g | Hỗn dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Lọ nhựa 17g, 20g, 23g | VD-32124-19 |
702 | Oresol | Mỗi 20,9 gam bột chứa: Glucose khan 14,98g; Natri clorid 3,5g; Natri citrat 2,9g; Kali clorid 1,5g | Thuốc bột uống | 24 tháng | DĐVN IV | Gói 20,9g; 27,9g | VD-32125-19 |
703 | Povidon iod | Mỗi 15 ml dung dịch chứa: Povidon iod 1,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml; Lọ 20ml, 25ml, 30ml, 80ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml, 250ml, 300ml, 500ml, 1.000ml; Can 5.000ml | VD-32126-19 |
98. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mckophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 | Aciclovir MKP 5% | Mỗi 5g chứa: Aciclovir 0,25g | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-32127-19 |
705 | Aziphar 100 | Mỗi gói 2,5g chứa Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2,5g | VD-32128-19 |
706 | Berberine 100mg | Berberin clorid 100mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-32129-19 |
707 | Cephalexin MKP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-32130-19 |
708 | Cimetidine MKP 200 | Cimetidin 200mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32131-19 |
709 | Mỗi lọ 0,5g chứa: Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-32132-19 | |
710 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 400 viên | VD-32133-19 |
711 | Doxycycline 100mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32134-19 |
712 | Erythromycin 250mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32135-19 |
713 | Erythromycin 500mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32136-19 |
714 | Ethambutol 400 | Ethambutol hydroclorid 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, chai 200 viên | VD-32137-19 |
715 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32138-19 |
716 | Lifibrat 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32139-19 |
717 | Lipivastin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32140-19 |
718 | Maloxid | Magnesium trisilicat khan 400mg; Aluminium hydroxide (gel khô) 300mg | Viên nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-32141-19 |
719 | Manitol 20% | Mỗi 250ml dung dịch chứa: Manitol 50g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-32142-19 |
720 | Isoniazid 150mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai x 100 viên | VD-32143-19 | |
721 | Mekocetin | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-32144-19 |
722 | Mekoindocin 25 | Indomethacin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32145-19 |
723 | Mekolasmin | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-32146-19 |
724 | Mekozetel 400mg/10ml | Mỗi 10ml chứa: Albendazol 400mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-32147-19 |
725 | Methadone Hydrochloride 10mg/ml | Mỗi 500ml chứa: Methadon hydroclorid 5g | Dung dịch uống đậm đặc | 24 tháng | TCCS | Chai 500ml, chai 1000ml | VD-32148-19 |
726 | Ofloxacin 200mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32149-19 |
727 | Onegpazin 10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-32150-19 |
728 | Povidone Iodine 10% | Mỗi chai 20ml chứa: Povidon Iod 2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 1000ml; Hộp 10 chai 90ml; Hộp 30 chai 20ml | VD-32151-19 |
729 | Rodilar | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32152-19 |
730 | Terpin-Codein | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32153-19 |
731 | Tetracycline 250mg | Tetracyclin hydroclorid 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-32154-19 |
732 | Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 250mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32155-19 | |
733 | Vitamin B1 50mg | Thiamin nitrat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-32156-19 |
99. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
734 | Airtaline | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32157-19 |
735 | Bronlucas 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32158-19 |
736 | Tedoxy | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | viên nang cứng | 60 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32159-19 |
737 | Ukisen | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32160-19 |
100. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
738 | Cttproxim kis 100 | Mỗi gói 1,5 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch | 36 tháng | USP 40 | Hộp 20 gói | VD-32161-19 |
739 | Franfaclor 125 | Mỗi gói 2g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g | VD-32162-19 |
740 | Franmoxy 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32163-19 |
741 | Franpicin 500 | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32164-19 |
101. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần 02 Việt Nam (Đ/c: Số 46, Ngõ 113, Phố Vĩnh Hồ, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
742 | Thiomax 200 | Acid thioctic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32165-19 |
743 | Thiomax 300 | Acid thioctic 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32166-19 |
744 | Thiomax 600 | Acid thioctic 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32167-19 |
102. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
745 | Chymotrypsin | Alpha chymotrypsin 4200 IU | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32168-19 |
746 | Ocecode | Fexofenadin hydrochlorid 60mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32172-19 |
747 | Ocepitam | Vincamin 20mg; Rutin 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32182-19 |
103. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
748 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm) | VD-32169-19 |
749 | Nicoroce | Nicorandil 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-32170-19 |
750 | Ocebekid | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 50mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-32171-19 |
751 | Ocecomit | Acetylcystein 100mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm) | VD-32173-19 |
752 | Ocedelo | Desloratadin 5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm) | VD-32174-19 |
753 | Ocedio 160/25 | Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 25mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32175-19 |
754 | Ocedurin | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32176-19 |
755 | Ocekem DT | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 104,55mg) 15mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-32177-19 |
756 | Ocemethyl | Methylprednisolon 4mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32178-19 |
757 | Ocemuco | Ambroxol hydrochlorid 30mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32179-19 |
758 | Ocemucof | Mỗi 8ml dung dịch chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 80ml | VD-32180-19 |
759 | Oceperido | Perindopril tert-butylamin 4mg | Viên phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32181-19 |
760 | Ocepred | Methylprednisolon 8mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-32183-19 |
761 | Oceritec 80/25 | Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazid 25mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32184-19 |
762 | Ocetebu | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32185-19 |
763 | Ocethro | Roxithromycin 50mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-32186-19 |
764 | Ocetusi | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm) | VD-32187-19 |
765 | Ocevesin DT | Alverin citrat 60mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32188-19 |
766 | Ocevinton | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 200mg; Vitamin B12 (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 200mcg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32189-19 |
767 | Ocezuzi | Paracetamol 500mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-32190-19 |
104. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
768 | Alpha - KIISIN Rapid | Alpha chymotrypsin 21 microkatals | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32191-19 |
769 | Cuine Plus | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương glucosamin 588,83mg) 750mg; Chondroitin sulfat (dưới dạng Natri Chondroitin sulfat 274mg) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32192-19 |
770 | Galremin 8mg | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-32193-19 |
771 | Lincostad 500 | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32194-19 |
772 | Lorigout 100mg | Allopurinol 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32195-19 |
773 | Merocam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32196-19 |
774 | Merocam 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32197-19 |
775 | Movabis 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-32198-19 |
776 | Nebistol 2.5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-32199-19 |
777 | Neustam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-32200-19 |
778 | Pymeacolion 200 | Sulbutiamin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-32201-19 |
779 | Tenfova | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32202-19 |
105. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Samedco (Đ/c: 666/10/1 đường 3/2, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
780 | AXOFINEN 100 | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32203-19 |
781 | Nabucox 400 | Celecoxib 400 | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32204-19 |
106. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
782 | Adrenoxyl | Carbazochrome sodium sulfonate hydrate 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 8 viên | VD-32205-19 |
783 | Gardan | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 8 viên | VD-32206-19 |
784 | MAGNE-B6 corbière | Mỗi 10ml chứa: Mg (tương đương Magnesium lactate dihydrate 186mg; Magnesium pidolate 936mg) 100mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml | VD-32207-19 |
785 | Telfast Kids | Fexofenadin HCl 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32208-19 |
786 | Theralene | Mỗi chai 90ml chứa: Alimemazine (dưới dạng Alimemazine tartrate) 0,045g | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-32209-19 |
107. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
787 | Tây Thi | Đậu đen 1,1421g; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tam thất 0,513g; Câu kỷ tử 0,6804g; Nhân sâm 0,324g; Hoa đào 0,8748g; Hạt bí đao 1,431g; Trần bì 0,594g; Hương phụ 0,1458g; Đương quy 0,243g) 0,476g | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-32210-19 |
108. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 | Bisbeta 120 | Orlistat 120mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 21 viên; chai 60 viên | VD-32211-19 |
789 | Bisbeta 60 | Orlistat 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 21 viên; chai 60 viên | VD-32212-19 |
790 | Bitanis | Mỗi 1g chứa: Calcipotriol 50mcg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) 0,5mg | Gel bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-32213-19 |
791 | Diclogel | Mỗi tuýp 10g chứa: Diclofenac diethylamin 116mg | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 30g | VD-32214-19 |
792 | Levofloxacin SPM 250 | Levofloxacin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-32215-19 |
793 | Lizapam 30 | Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên | VD-32216-19 |
794 | Montelukast 4 | Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32217-19 |
795 | Mypara 250 effervescent | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g; hộp 24 gói x 1g | VD-32218-19 |
796 | Thiotonic 600 | Acid thioctic 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32219-19 |
109. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
797 | Acnekyn | Acetaminophen 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên và 500 viên | VD-32220-19 |
798 | Bezacu | Verapamil hydrochloride 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên | VD-32221-19 |
799 | Dolumixib 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-32222-19 |
800 | Dovenla | Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU) 4,2mg | viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-32223-19 |
801 | Fanzini | Fluvoxamin maleat 100mg | viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-32224-19 |
802 | Glyford | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN 5 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32225-19 |
803 | Nilsored DNP 5mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32226-19 |
804 | Orfenac | Etodolac 200mg | viên nang cứng (nâu bạc-hồng bạc) | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-32227-19 |
805 | Paracetamol DNPharm 325 | Paracetamol 325mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32228-19 |
806 | Shogen 400 | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32229-19 |
807 | Shuta | Ciprofibrat 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32230-19 |
110. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
808 | Aquima | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg) 460mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34mg) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30% 166,66mg) 50mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 90ml, 120ml, 150ml, 180ml, 210ml | VD-32231-19 |
809 | Ebysta | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Sodium alginate 500mg; Calcium carbonate 160mg; Sodium bicarbonate 267mg | Hốn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai 150ml, 210ml, 300ml | VD-32232-19 |
810 | Pemolip | Mỗi 1,2 gam cốm chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 30mg | Cốm pha hỗn dịch | 30 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,2 gam | VD-32233-19 |
811 | Scofi | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Neomycin sulfat 35.000IU; Polymyxin B sulfat 60.000IU; Dexamethason 10mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 10ml | VD-32234-19 |
111. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
812 | Atmuzyn | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 28,5 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên | VD-32235-19 |
813 | Botaxtan | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-32236-19 |
814 | Cefditoren 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-32237-19 |
112. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
815 | Fawagy | Metronidazol 250mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32238-19 |
816 | Meditefast | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32239-19 |
113. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Sao Mai (Đ/c: Khu cán bộ, đường Nội Thị, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
817 | SM.Ceclor 500 | Cefaclor 500mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32240-19 |
114. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 4, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
818 | Amtesius | Mỗi 3 gam cốm chứa: Bromhexine hydroclorid 4mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-32241-19 |
115. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
819 | Cinpizin | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32242-19 |
116. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
820 | Bổ gan | Cao khô Actiso (tương đương với 950mg dược liệu Actiso) 100mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 750mg dược liệu Rau đắng đất) 75mg; Bột mịn Bìm bìm 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-32243-19 |
821 | Bổ gan - TT | Cao đặc Actiso 240mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-32244-19 |
822 | Đại bổ khí huyết | Mỗi viên nang cứng chứa 375mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Đương quy 500mg; Xuyên khung 500mg; Thục địa 500mg; Bạch thược 500mg; Đảng sâm 500mg; Bạch linh 500mg; Bạch truật 500mg; Cam thảo 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (nhôm/PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (nhôm/nhôm); Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-32245-19 |
823 | Viên sáng mắt Khải hà | 275mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Thục địa 500mg; Sơn thù 250mg; Mẫu đơn bì 187,5mg; Hoài sơn 250mg; Phục linh 187,5mg; Trạch tả 187,5mg; Câu kỷ tử 187,5mg; Cúc hoa vàng 187,5mg; Đương quy 187,5mg; Bạch thược 187,5mg; Bạch tật lê 187,5mg; Thạch quyết minh 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-32246-19 |
117. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
824 | Cedifrad 500 | Cefradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP40 | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-32247-19 |
825 | Cefpovera | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-32248-19 |
826 | Cefpovera 100 | Mỗi gói 2g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP40 | Hộp 30 gói x 2g | VD-32249-19 |
827 | Cefpovera 100 tab | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-32250-19 |
828 | Cefpovera 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32251-19 |
829 | Cefpovera 200 Cap | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32252-19 |
830 | Stareclor 250 cap | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP40 | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-32253-19 |
118. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
831 | Abvaceff 100 | Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g; Hộp 14 gói x 3g | VD-32254-19 |
119. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
832 | Cadicort-N | Mỗi 1g kem chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 3,5mg) 5mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g | VD-32255-19 |
833 | Cadifaxin 750 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32256-19 |
834 | Cadinamic | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-32257-19 |
835 | Caplexib 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng (xanh-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-32258-19 |
836 | Clomacid | Mỗi 1g kem chứa Clotrimazol 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Thùng 24 bọc x 10 hộp x 1 tuýp 10g | VD-32259-19 |
837 | Finarid 5 | Finasteride 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-32260-19 |
838 | Gabaneutril 100 | Gabapentin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên | VD-32261-19 |
839 | Nizatidin 150-US | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên | VD-32262-19 |
840 | Toprozil 250 | Mỗi gói 4,5g thuốc bột chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 4,5g | VD-32263-19 |
841 | Usdeslor | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-32264-19 |
120. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
842 | Amoxicillin 500 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (kem-kem) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên | VD-32265-19 |
843 | Bromhexin 8 mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32266-19 |
844 | Cedodime 100 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32267-19 |
845 | Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 250mg | Bột pha hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-32268-19 |
846 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-32269-19 |
847 | Clorphemiramin maleat 4mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên, 500 viên | VD-32270-19 | |
848 | C-up 1.000mg | Acid ascorbic 1.000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-32271-19 |
849 | Doaxan - S | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên | VD-32272-19 |
850 | Domepiride 2 mg | Glimepirid 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32273-19 |
851 | Dospasmin 40 mg | Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32274-19 |
852 | Dotrim 800mg/160mg | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32275-19 |
853 | Dovocin 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32276-19 |
854 | Entero-caps 200 mg | Nifuroxazid 200mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-32277-19 |
855 | Esomez 200mg | Mỗi 1 gam cốm chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 60 gói x 1g | VD-32278-19 |
856 | Glucofine 500 mg | Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32279-19 |
857 | Glucofine 850 mg | Metformin hydrochlorid 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-32280-19 |
858 | Heptaminol 187,8 mg | Heptaminol hydroclorid 187,8mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32281-19 |
859 | Lamivudin-Domesco 100 mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32282-19 |
860 | Meloxicam 7,5 mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32283-19 |
861 | Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-32284-19 |
862 | Ofmantine - Domesco 250 mg/31,25mg | Mỗi 520mg cốm chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali: Silicon dioxid 1:1) 31,25mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg | VD-32285-19 |
863 | Pefloxacin 400 mg | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32286-19 |
864 | Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32287-19 | |
865 | Ursodiol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32288-19 |
121. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
866 | Winprid | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32289-19 |
122. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
867 | Forsancort | Mỗi 10 gam kem chứa: Hydrocortison acetat 100mg | Kem bôi ngoài da | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 30g | VD-32290-19 |
868 | Ofloxacin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32291-19 |
869 | Padobaby | Mỗi 3 gam bột chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói, 50 gói x 3g | VD-32292-19 |
870 | Paracetamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-32293-19 |
871 | Prodertonic | Sắt fumarat (tương đương sắt nguyên tố 60mg) 182mg; Acid folic 0,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-32294-19 |
123. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Lưu Công (Đ/c: Số 52 Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
872 | Aumintox 875 Tab | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên | VD-32295-19 |
873 | Morebons | Calci carbonat 750mg; Vitamin D3 200IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32296-19 |
124. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Nam Phương (Đ/c: Số 9 tỉnh lộ 926, ấp Trường Bình, xã Trường Long A, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
874 | NAFALAZIN | Sulfasalazin 500 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột kèm tờ HDSD | VD-32297-19 |
125. Công ty đăng ký: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
875 | PQA Bách Bộ | Chai 60ml chứa: Cao lỏng Bách bộ (1:1) (tương đương với 15,36g Bách bộ) 15,36g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; 125ml; 250 ml + 1 cốc đong | VD-32298-19 |
876 | PQA Dầu Gừng | Công thức bào chế cho 1 lọ 15ml: Gừng tươi 3g | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-32299-19 |
877 | PQA Sinh Khí | Gói 4g hoàn cứng, chứa cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với các dược liệu: Đương quy 2,67g; Sài hồ 2,00g; Đảng sâm 4,00g; Bạch truật 2,67g; Cam thảo 2,00g; Hoàng kỳ 4,00g; Trần Bì 1,33g; Thăng ma 2,00g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Gói 4g; Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 25 gói, 50 gói x 4g | VD-32300-19 |
878 | PQA Trà Gừng | Mỗi gói 5 g chứa Cao khô dược liệu (tương đương với Gừng 5,0g) 480mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5g | VD-32301-19 |
126. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt Nam (Đ/c: Lô 38-N01 Khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
879 | CTTmosin | Alpha Chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 8,4mg) 8400 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32302-19 |
880 | CTTProzil 500 | Cefprozil 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32303-19 |
127. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
881 | Kimasuld | Cinnarizin 25mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-32304-19 |
882 | Lodegald-Flunarizin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32305-19 |
883 | Lodegald-Meloxi 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32306-19 |
884 | Omaxu | Mỗi gói 1,5g chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 25 gói x 1,5g | VD-32307-19 |
885 | Paesonazol 40 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên | VD-32308-19 |
886 | PD-Ambroxol 30 | Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml | VD-32309-19 |
887 | Prosidefin 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên | VD-32310-19 |
888 | Swintanacin | Natamycin 25mg | Viên nén đặt phụ khoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-32311-19 |
889 | Tphgold | Mỗi 01 gói 4g chứa L-Ornithin - L-Aspartat 3g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 4g | VD-32312-19 |
890 | Vitamin C | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (PVC/Alu); Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/Alu); Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | VD-32313-19 |
128. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
891 | Am-Nebilol | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45mg) 5mg | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32314-19 |
892 | Amxolpect 15mg | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 25ml, 45ml, 60ml | VD-32315-19 |
893 | Amxolpect 30mg | Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml | VD-32316-19 |
894 | Aquithizid MM 10/12,5 | Quinapril (Tương đương quinapril hydroclorid 10,83mg) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32317-19 |
895 | Aquithizid MM 20/25 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid 21,66mg) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32318-19 |
896 | Baclopain 20 | Baclofen 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32319-19 |
897 | Becovira | Nevirapin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32320-19 |
898 | Becozido | Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-32321-19 | |
899 | Casathizid MM 16/12,5 | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32322-19 |
900 | Deslomeyer | Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 45ml, 60ml | VD-32323-19 |
901 | Dextromethorphan 10mg | Dextromethorphan hydrobromid 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32324-19 |
902 | Envix 3 | Ivermectin 3mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-32325-19 |
903 | Envix 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên | VD-32326-19 |
904 | Fexofenadin | Fexofenadin hydrochlorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32327-19 |
905 | Irbeazid-F | Irbersartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32328-19 |
906 | Meyerclinda 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32329-19 |
907 | Meyerclinda 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride 375mg) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32330-19 |
908 | Meyerflavo | Flavoxat hydrochlorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-32331-19 | |
909 | Meyerpanzol | Pantoprazol (tương đương Pantoprazol natri sesquihydrat 45,116mg) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32332-19 |
910 | Meyerproxen 275 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri 275mg) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32333-19 |
911 | Meyersapride 2,5 | Mosaprid citrat (tương đương Mosaprid citrat dihydrat 2,645mg) 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32334-19 |
912 | Meyersina 100 | Sildenafil (tương đương Sildenafil citrat 140,48mg) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên | VD-32335-19 |
913 | Meyersina 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-32336-19 |
914 | Meyerthitic 300 | Acid alpha lipoic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32337-19 |
915 | Meyerurso 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32338-19 |
916 | Nước muối Natri clorid 0,9% | 500 ml dung dịch chứa: Natri clorid 4.500mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-32339-19 |
917 | Piroxicam | Piroxicam 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN 5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-32340-19 |
918 | Proxetin 30 | paroxetin (tương đương paroxetin hydroclorid hemihydrat 34,14mg) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32341-19 |
919 | Spas-Meyer | Alverin citrat 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32342-19 |
920 | Stunarizin | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-32343-19 |
921 | Zinsupi | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Kẽm (tương đương kẽm gluconat 70mg) 10mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 45ml, 60ml | VD-32344-19 |
129. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
922 | Cilox RVN | Ciprofloxacin (tương đương với Ciprofloxacin hydroclorid 555 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, 10 vỉ | VD-32345-19 |
923 | Desalmux | Carbocistein 375 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32346-19 |
924 | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-32347-19 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
925 | Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol | Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 0,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Thùng 40 chai x 100ml | VD-32348-19 |
926 | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 2,25g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2018 | Thùng 10 chai x 500ml | VD-32349-19 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
927 | Bicapain 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm - PVC) x 10 viên | VD-32350-19 |
928 | Lisazin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32351-19 |
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Công nghệ Dược Minh An (Đ/c: Số 19D-TT5, KĐT Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
929 | Miacolin | Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ Tam thất 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32352-19 |
133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam -)
133.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
930 | Bạch Long Thủy | Mỗi 1 chai 90ml chứa: Xuyên bối mẫu 7g; Bách bộ 7g; Thiên môn đông 7g; Liên Phòng 7g; Cát cánh 7g; Kinh giới 7g; Cam thảo 7g; Tang bạch bì 7g; Húng chanh 7g; Bạch chỉ 7g; Trần bì 7g; Sa sâm 7g | Cao lỏng | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90 ml | VD-32354-19 |
134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
931 | Bạch Long | Mỗi 1 gói thuốc 4g thuốc Bạch Long chứa: Trần bì 0,40g; Bạch chỉ 0,40g; Cam thảo 0,32g; Tang bạch bì 0,32g; Tắc kè 0,32g; Kinh giới 0,30g; Cát cánh 0,30g; Liên tu 0,30g; Xuyên bối mẫu 0,28g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g. | VD-32353-19 |
135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
135.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
932 | Trà An Thần | Mỗi gói 2,5g trà túi lọc, chứa: Phục linh 0,5g; Vông nem (lá) 0,5g; Lạc tiên 0,5g; Cam thảo (rễ) 0,25g; Sen (lá) 0,25g; Dâu (lá) 0,25g; Thảo quyết minh (hạt) 0,25g | Trà túi lọc | 18 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 2,5g | VD-32355-19 |
136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
136.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
933 | Amichipsin | Mỗi gói 1,5 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 1,5g | VD-32356-19 |
934 | Citiwel | Mỗi 10 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai chứa 18g bột thuốc để pha 60 ml hỗn dịch uống | VD-32357-19 |
935 | Gontepi | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 180 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml | VD-32359-19 |
936 | Hapudini | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 100 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2,5g | VD-32360-19 |
937 | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng Ma hoàng 2g, Hạnh nhân 2g, Quế chi 1,5g, Cam thảo 1g) 0,325 g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32361-19 |
136.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
938 | Cubadini | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 300 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2,5g | VD-32358-19 |
137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
137.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
939 | Carbo USR | Mỗi ống 5ml chứa: Carbocistein 250 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-32362-19 |
138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
940 | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 10 lọ | VD-32363-19 | |
941 | Deslornine | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | VD-32364-19 | |
942 | Glamivir | Lamivudin 100 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-32365-19 |
943 | Glosardis 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-32366-19 |
944 | Glosardis 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-32367-19 |
139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 | Cefdiri 250 | Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-32368-19 |
946 | Cefdiri 250 | Mỗi gói 4,5g thuốc bột chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4,5g | VD-32369-19 |
947 | Concef 200 | Mỗi gói 4g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-32370-19 |
948 | Solso | Alphachymotrypsin (tương đương 4,2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32371-19 |
139.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
949 | Fexofenadin hydrochlorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-32372-19 |
140. Công ty đăng ký: công ty TNHH dược phẩm Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM - Việt nam)
140.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
950 | Ofbexim 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32373-19 |
141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
951 | Tâm tâm xoang | Cao khô hỗn hợp dược liệu: 330mg (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kì 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạch truật 350mg; Bạc hà 120mg; Kim ngân hoa 250mg; Bạch chỉ 320mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-32374-19 |
142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
142.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
952 | Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha | Mỗi chai 100ml chứa: Clorhexidin gluconat 20%(kl/tt) 0,6ml | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 100ml; Hộp 01 chai 200ml | VD-32375-19 |
143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
953 | Shindocef | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2g | VD-32376-19 |
144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
144.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
954 | Idrounat | Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat sodium 168,75 mg) 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-32377-19 |
145. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
145.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
955 | Acinmuxi | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-32378-19 |
956 | Azitnic | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 03 viên; Hộp 10 vỉ x 03 viên; Chai 30 viên | VD-32379-19 |
957 | Azitnic 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 03 viên; Hộp 10 vỉ x 03 viên; Chai 30 viên | VD-32380-19 |
958 | Dipalgan 325 | Paracetamol 325mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-32381-19 |
959 | Hepa-Nic | Silymarin 70mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 04 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32382-19 |
960 | Telminic-80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-32383-19 |
961 | Tuxsinal | Alimemazin tartat 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-32384-19 |
146. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Đ/c: 28 đường 266, phường 6, quận 8, TP. HCM - Việt Nam)
146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
962 | Bichivi | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên; Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ + tờ HDSD | VD-32385-19 |
963 | Lercarnidipine HCl 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, kèm tờ HDSD | VD-32386-19 | |
964 | Procox | Deferiprone 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm tờ HDSD | VD-32387-19 |
147. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
147.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
965 | Tam thất putaleng | Tam thất 150mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-32388-19 |
966 | Thuốc cam tùng lộc | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 535mg (tương ứng với: Liên nhục 1,5g; Đảng sâm 1,25g; Bạch linh 0,875g; Bạch truật 0,75g; Hoài sơn 0,687g; Cát lâm sâm 0,625g; Mạch nha 0,625g; Sơn tra 0,625g; Ý dĩ 0,625g; Cam thảo 0,563g; Sử quân tử 0,5g; Khiếm thực 0,375g; Bạch biển đậu 0,387g; Thần khúc 0,25g; Ô tặc cốt 0,213g; Cốc tinh thảo 0,15g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-32389-19 |
148. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
148.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
967 | Calmibe 500mg/400IU | Calci (dưới dạng Calci carbonat DC 97 PVP) 500mg; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400IU) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai x 30 viên | VD-32390-19 |
968 | Hasanbest 500/2.5 | Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-32391-19 |
969 | Hasanbest 500/5 | Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-32392-19 |
970 | Irbehasan 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-32393-19 |
971 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32394-19 | |
972 | Risperidon 2 | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32395-19 |
973 | Tilhasan 60 | Diltiazem hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32396-19 |
149. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
149.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
974 | Bát trân | Mỗi ml cao lỏng chứa các dược liệu tương đương với Đương quy 120mg; Xuyên khung 120mg; Thục địa 120mg; Bạch thược 120mg; Đảng sâm 120mg; Bạch linh 120mg; Bạch truật 120mg; cam thảo 60mg | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml; Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 150ml | VD-32397-19 |
150. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
150.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
975 | Bamstad | Bambuterol hydrochloride 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-32398-19 |
976 | Bisoprolol 2,5mg Tablets | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32399-19 |
977 | Elnitine | Mỗi 10mlchứa: Magnesi gluconat 0,426g; Calci glyceroposphat (dưới dạng Calci glycerophosphat 50%) 0,456g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml | VD-32400-19 |
978 | Fluconazol Stada 150 mg | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 vỉ x 1 viên, 10 viên | VD-32401-19 |
979 | Lamivudin Stada 150 mg | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên | VD-32402-19 |
980 | Ribastad 200 | Ribavirin 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VD-32403-19 |
151. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
151.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
981 | Blocadip 10 | Lercanidipin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-32404-19 |
982 | Blocadip 20 | Lercanidipin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32405-19 |
983 | Brocizin 20 | Hyoscin butylbromid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32406-19 |
984 | Cruderan 500 | Deferipron 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32407-19 |
985 | Gelactive Fort | Mỗi gói 10ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 20%) 300mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxid 30%) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 30mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml | VD-32408-19 |
986 | Ketosan-cap | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32409-19 |
987 | Mathomax gel | Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 230mg; Magnesi hydroxyd 200mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 10ml; Hộp 20 gói 10ml; Hộp 30 gói 10ml | VD-32410-19 |
988 | Mibelet | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-32411-19 |
989 | Mibetel plus | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32412-19 |
990 | Mibeviru cream | Mỗi tuýp 5g chứa: Aciclovir 250mg | Thuốc kem | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 5g | VD-32413-19 |
991 | Micosalderm | Mỗi tuýp 10g chứa: Miconazol nitrat 200mg | Thuốc kem | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10g | VD-32414-19 |
992 | Misanlugel | Mỗi gói 20g hỗn dịch uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,48g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 26 gói 20g | VD-32415-19 |
993 | Mitizen 200 | Albendazol 200mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 02 viên | VD-32416-19 |
994 | Mitizen 400 | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 01 viên | VD-32417-19 |
995 | Mysobenal | Eperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x viên | VD-32418-19 |
996 | Ridolip 10 | Ezetimib 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32419-19 |
997 | Sucrahasan gel | Mỗi gói 5ml hỗn dịch uống chứa: Sucralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5ml | VD-32420-19 |
998 | Tazeurin 15 | Mirtazapin 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-32421-19 |
999 | Tazeurin 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-32422-19 |
152. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
152.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.000 | Apha-Bevagyl | Acetyl Spiramycin 100mg; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ PVC/Alu x 10 viên nén bao phim | VD-32423-19 |
1.001 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-32424-19 |
1.002 | Golvaska | Mecobalamin 500mcg/ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống | VD-32425-19 |
1.003 | Metyldron | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Vỉ 10 viên nén; Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ. | VD-32426-19 |
1.004 | Vitamin B2 | Riboflavin 2 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, 1500 viên | VD-32427-19 |
153. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
153.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.005 | Hafixim 200 tabs | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-32428-19 |
154. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
154.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.006 | Phước sanh cảm mạo thông | Cao khô hỗn hợp dược liệu 89,2mg và 350mg bột dược liệu (tương ứng với: Khương hoạt 200mg; Phòng phong 200mg; Xuyên khung 133mg; Sinh địa 133mg; Cam thảo 133mg; Thương truật 200mg; Tế tân 67mg; Bạch chỉ 133mg; Hoàng cầm 133mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-32429-19 |
1.007 | Xuân nữ dưỡng huyết | Cao khô hỗn hợp dược liệu 108mg tương ứng với: Hương phụ 260mg; Ích mẫu 833mg; Ngải cứu 208mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-32430-19 |
155. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)
155.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.008 | Bổ phế Nam Dược | Mỗi 100 ml siro chứa: Bách Bộ 5,72g; Mơ muối 2,64g; Tỳ bà diệp 2,60g; Mạch môn 2,504g; Cát cánh 2,504g; Tang bạch bì 2,504g; Bán hạ chế 1,664g; Bạch linh 0,72g; Ma hoàng 0,544g; Cam thảo 0,504g; Bạch phàn 0,16g; Lá bạc hà 0,144g; Tinh dầu bạc hà 0,104g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml; 125ml | VD-32431-19 |
156. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business center 57-59 Hồ Tùng Mậu, P Bến Nghé, Q1, TPHCM - Việt Nam)
156.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.009 | Sun-closen 4mg/100ml | Acid zoledronic 4mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml | VD-32432-19 |
1.010 | Sun-closen 5mg/100ml | Acid zoledronic 5mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml | VD-32433-19 |
1.011 | Sun-dobut 250mg/50ml | Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml | VD-32434-19 |
1.012 | Sun-isoditrat 25mg/50ml | Isosorbid dinitrat 25mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml | VD-32435-19 |
1.013 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid 10mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml; hộp 1 túi non-PVC 50ml | VD-32436-19 |
1.014 | Sun-nicar 20mg/200ml | Nicardipin hydroclorid 1mg/10ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi non-PVC x 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 200ml | VD-32437-19 |
1.015 | Sun-tobracin | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml | VD-32438-19 |
157. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
157.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.016 | Acepental | Aceclofenac 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32439-19 |
1.017 | Manpos | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32440-19 |
1.018 | Ometadol | Alfacalcidol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32441-19 |
1.019 | Rosecana | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32442-19 |
1.020 | Tacedox | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-32443-19 |
157.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.021 | Tatridat | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32444-19 |
1.022 | Tenricy-F | Dutasteride 0,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32445-19 |
1.023 | Ticonet | Ubidecarenon (Coenzym Q10) 30mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32446-19 |
158. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
158.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.024 | Relipro 400 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 400mg/200ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200ml | VD-32447-19 |
159. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
159.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.025 | Tobramedlac 80 | Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml | VD-32448-19 |
160. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - việt nam)
160.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.026 | Amtrifox | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP 16 | Hộp 3 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên. | VD-32449-19 |
161. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
161.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.027 | Heridone | Risperidone 2 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32450-19 |
1.028 | Heridone | Risperidone 3mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32451-19 |
1.029 | Heridone | Risperidone 4mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-32452-19 |
1.030 | Parcamol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP2018 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32453-19 |
162. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
162.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.031 | Keyuni 150 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat 227,35mg) 150mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml | VD-32454-19 |
1.032 | Keyuni 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat 454,7mg) 300mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml | VD-32455-19 |
1.033 | Natri clorid 0,9% | Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10ml | VD-32456-19 |
1.034 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 0,9% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-32457-19 |
1.035 | Sunfloxacin 250ml/50ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 50ml; hộp 1 chai 50ml | VD-32458-19 |
1.036 | Sunfloxacin 500mg/100ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml | VD-32459-19 |
1.037 | Sunfloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 150ml; hộp 1 chai 150ml | VD-32460-19 |
163. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - Số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
163.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.038 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32461-19 |
164. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
164.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.039 | Dineren | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32462-19 |
1.040 | Meloxicam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32463-19 |
1.041 | Spasovanin | Alverin citrat 40mg | Viên nang cứng (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-32464-19 |
1.042 | TNPamragin | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32465-19 |
165. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín (Đ/c: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
165.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.043 | Mitidipil 4mg | Lacidipin 4mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32466-19 |
166. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, Tp.HCM -)
166.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.044 | Esomeprazol 40-MV | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32468-19 |
1.045 | Valsartan-MV | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32469-19 |
167. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, Tp.HCM - Việt Nam)
167.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.046 | Rosuvastatin-MV | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-32467-19 |
168. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội - Việt Nam)
168.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.047 | Zuzafox 40 | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32470-19 |
169. Công ty đăng ký: Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành (Đ/c: 351 Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
169.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.048 | Viafill 20mg | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-32471-19 |
170. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
170.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.049 | Perosu | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-32472-19 |
1.050 | Zincped | Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Zinc Sulfate Mono hydrate) 20mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 60ml | VD-32473-19 |
171. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
171.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.051 | Cadicefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 525mg) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-32474-19 |
1.052 | Cedotril 30 | Racecadotril 30mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3,0g | VD-32475-19 |
1.053 | Cefaclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262,5mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32476-19 |
1.054 | Cefpodoxim 100-CGP | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 130mg) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-32477-19 |
1.055 | Eraxicox 90 | Etoricoxib 90mg | viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-32478-19 |
1.056 | Etodolac-US | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32479-19 |
1.057 | Gutacin | Colchicin 1mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-32480-19 |
1.058 | Minson 4mg | Thiocolchicoside 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32481-19 |
1.059 | Minson 8mg | Thiocolchicoside 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32482-19 |
1.060 | Montelukast-US | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 10,4mg) 10mg | viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32483-19 |
1.061 | Podokid 100 (mùi tutti frutti) | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 130mg) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-32484-19 |
1.062 | Topalpha | Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 đơn vị USP | viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-32485-19 |
172. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
172.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.063 | Hamov | Cao khô hỗn hợp dược liệu 90mg (tương ứng với: Ngưu tất 150mg; Nghệ 150mg; Hòe hoa 150mg; Bạch truật 300mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-32486-19 |
1.064 | Vạn xuân hộ não tâm | Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với: Hoàng kỳ: 760mg; Đào nhân 70mg; Hồng hoa 70mg; Địa long 160mg; Nhân sâm 80mg; Xuyên khung 60mg; Đương quy 140mg; Xích thược 140mg; Bạch thược 140mg) | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên | VD-32487-19 |
- 1Quyết định 753/QĐ-QLD năm 2018 ban hành danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/06/2019 Đợt 162 bổ sung 2 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 754/QĐ-QLD năm 2018 ban hành danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - sổ đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung 2 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 751/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 82 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung 2 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 103/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 06 thuốc sản xuất gia công được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 106/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 07 thuốc sản xuất trong nước (thuốc có hoạt chất, phối hợp hoạt chất lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 166/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 168/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 169/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2019 - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 165/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 111 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 5 năm - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Luật Dược 2016
- 3Thông tư 01/2018/TT-BYT về quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 06/2017/TT-BYT Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 7Quyết định 753/QĐ-QLD năm 2018 ban hành danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/06/2019 Đợt 162 bổ sung 2 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 754/QĐ-QLD năm 2018 ban hành danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - sổ đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung 2 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 751/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 82 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung 2 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 10Quyết định 7868/QĐ-BYT năm 2018 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế
- 11Quyết định 103/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 06 thuốc sản xuất gia công được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Quyết định 106/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 07 thuốc sản xuất trong nước (thuốc có hoạt chất, phối hợp hoạt chất lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Quyết định 166/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Quyết định 168/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Quyết định 169/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2019 - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Quyết định 165/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 111 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 5 năm - Đợt 164 (tiếp theo) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 18Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 19Công văn 17064/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 20Công văn 17618/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 21Công văn 19993/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 22Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 23Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 24Công văn 11816/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý dược ban hành
- 25Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 26Công văn 4642/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 27Quyết định 323/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 28Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 29Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 30Quyết định 319/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 108/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 1064 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 108/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/02/2019
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra