- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 6Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1055/QĐ-UBND | Điện Biên, ngày 10 tháng 6 năm 2021 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐIỆN BIÊN
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Tổ chức Chính Phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 737/TTr-STTTT ngày 04/6/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh sách mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Điện Biên phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương như sau:
1. Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị cấp 2: Bao gồm các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, UBND các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị sự nghiệp thuộc, trực thuộc UBND tỉnh (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị cấp 3: Bao gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh cấp 2 (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị cấp 4: Bao gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh cấp 3 (tại Phụ lục III kèm theo).
1. Các cơ quan, đơn vị được cấp mã định danh điện tử tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị thuộc, trực thuộc hoặc thay đổi thông tin (địa chỉ cơ quan, đơn vị, địa chỉ thư điện tử, số điện thoại, địa chỉ trang/cổng thông tin điện tử) hoặc cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể các đơn vị thuộc, trực thuộc) trong vòng 15 ngày phải thông báo bằng văn bản đến Sở Thông tin và Truyền thông để kịp thời bổ sung, điều chỉnh, cập nhật danh sách mã định danh điện tử bảo đảm việc kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống tin, cơ sở dữ liệu không bị gián đoạn.
2. Ủy quyền cho Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trong tỉnh và cập nhật dữ liệu về mã định danh điện tử vào Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước phục vụ phát triển Chính phủ điện tử của Việt Nam theo hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông và theo các quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 824/QĐ-UBND ngày 28/9/2018 về ban hành mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành và Quyết định số 714/QĐ-UBND ngày 23/7/2020 của UBND tỉnh về sửa đổi, bổ sung mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc UBND tỉnh Điện Biện phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử trên Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số:1055/QĐ-UBND ngày 10/6/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Địa chỉ thư điện tử | Số điện thoại | Địa chỉ trang/cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 | H18.1 | Văn phòng UBND tỉnh | Số 851, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ubnd@dienbien.gov.vn | 02153 829 939 | http://dienbien.gov.vn | 000.00.01.H18 |
2 | H18.2 | Sở Công thương | Số 821, đường Võ Nguyên Giáp, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | sct@dienbien.gov.vn | 02153 825 750 | http://socongthuongdienbien.gov.vn | 000.00.02.H18 |
3 | H18.3 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 867, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | sgd@dienbien.gov.vn | 02153 824 980 | https://dienbien.edu.vn | 000.00.03.H18 |
4 | H18.4 | Sở Giao thông vận tải | Tổ 2, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | sgtvt@dienbien.gov.vn | 0215 3824 708 | http://sogtvt.dienbien.gov.vn | 000.00.04.H18 |
5 | H18.5 | Sở Khoa học và Công nghệ | Số 886, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | skhcn@dienbien.gov.vn | 02153 825 770 | http://skhcndienbien.gov.vn | 000.00.05.H18 |
6 | H18.6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Số 900, đường Võ Nguyên Giáp, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên | skhdt@dienbien. gov.vn | 02153 825 409 | http://dienbiendpi.gov.vn | 000.00.06.H18 |
7 | H18.7 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ 01, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | sld@dienbien.gov. vn | 02153 825 310 | http://solaodong.dienbien.gov.vn | 000.00.07.H18 |
8 | H18.8 | Sở Nội vụ | Đội 19, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | vpsnvdb.snv@dienbien.gov.vn | 02153 825 444 | http://snv.dienbien.gov.vn | 000.00.08.H18 |
9 | H18.9 | Sở Ngoại vụ | Tổ 5, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | songoaivu@dienbien.gov.vn | 02153 825 554 | http://songoaivu.dienbien.gov.vn | 000.00.09.H18 |
10 | H18.10 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ 01, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | snn@dienbien.gov.vn | 02153 826 184 | http://snnptnt.dienbien.gov.vn | 000.00.10.H18 |
11 | H18.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 315, đường Võ Nguyên Giáp, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | stnmt@dienbien.gov.vn | 02153 810 093 | http://stnmt.dienbi en.gov.vn | 000.00.11.H18 |
12 | H18.12 | Sở Tài chính | Tổ 4, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | stc@dienbien.gov.vn | 02153 825 929 | http://sotc.dienbien.gov.vn | 000.00.12.H18 |
13 | H18.13 | Sở Tư pháp | Tổ 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | stp@dienbien.gov.vn | 02153 825 336 | http://stp.dienbien.gov.vn | 000.00.13.H18 |
14 | H18.14 | Sở Thông tin và Truyền thông | Tổ 4, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | stttt@dienbien.gov.vn | 02153 835 666 | http://dic.dienbien.gov.vn | 000.00.14.H18 |
15 | H18.15 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Tổ 1, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 825 391 | http://svhttdldienbien.gov.vn | 000.00.15.H18 |
16 | H18.16 | Sở Xây dựng | Số 898, đường Võ Nguyên Giáp, tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tinh Điện Biên | sxd@dienbien.gov.vn | 02153 830 705 | http://sxddienbien.gov.vn | 000.00.16.H18 |
17 | H18.17 | Sở Y tế | Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | syt@dienbien.gov.vn | 02153.825.276 | http://syt.dienbien.gov.vn | 000.00.17.H18 |
18 | H18.18 | Ban Dân tộc | Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | dtdienbien@cema.gov.vn | 02153 836 470 | http://bandantoc.dienbien.gov.vn | 000.00.19.H18 |
19 | H18.19 | Thanh tra tỉnh | Tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttr@dienbien.gov.vn | 02153 826 167 | http://thanhtratinh.dienbien.gov.vn | 000.00.18.H18 |
20 | H18.20 | Đài Phát thanh và Truyền hình Điện Biên | Tổ 5, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 357 | https://dienbientv.vn | 000.00.30.H18 |
21 | H18.21 | Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên | Tổ 6, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 826 526 | http://cdn.dienbien.gov.vn | 000.00.44.H18 |
22 | H18.22 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên | Số 34, tổ 01, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | cdktktdb@dtec.edu.vn | 02153 810 163 | http://dtec.edu.vn | 000.00.43.H18 |
23 | H18.23 | Ban QLDA các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh | Tổ 4, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 810 584 |
| 000.00.35.H18 |
24 | H18.24 | Ban QLDA các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Điện Biên | Tổ 17, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 833 841 |
| 000.00.36.H18 |
25 | H18.25 | Ban QLDA các công trình giao thông tỉnh Điện Biên | Tổ 13, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 835 447 |
| 000.00.37.H18 |
26 | H18.26 | UBND huyện Điện Biên | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | hdb@dienbien.gov.vn | 02153 925 322 | http://huyendienbien.gov.vn | 000.00.21.H18 |
27 | H18.27 | UBND huyện Điện Biên Đông | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | hdbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 207 | http://dienbiendong.dienbien.gov.vn | 000.00.25.H18 |
28 | H18.28 | UBND huyện Mường Ảng | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | hma@dienbien.gov.vn | 02153 865 874 | https://muongang.dienbien.gov.vn | 000.00.22.H18 |
29 | H18.29 | UBND huyện Mường Chà | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | hmc@dienbien.gov.vn | 02153 842 182 | http://muongcha.dienbien.gov.vn | 000.00.26.H18 |
30 | H18.30 | UBND huyện Mường Nhé | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | hmn@dienbien.gov.vn | 02153 740 147 | http://muongnhe.dienbien.gov.vn | 000.00.28.H18 |
31 | H18.31 | UBND huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | hnp@dienbien.gov.vn | 02153 745 558 | http://huyennampo.dienbien.gov.vn | 000.00.27.H18 |
32 | H18.32 | UBND huyện Tủa Chùa | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | htc@dienbien.gov.vn | 02153 845 123 | http://huyentuachua.dienbien.gov.vn | 000.00.24.H18 |
33 | H18.33 | UBND huyện Tuần Giáo | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | htg@dienbien.gov.vn | 02153 862 311 | http://tuangiao.gov.vn | 000.00.23.H18 |
34 | H18.34 | UBND thành phố Điện Biên Phủ | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 843 | http://tpdienbienphu.dienbien.gov.vn | 000.00.20.H18 |
35 | H18.35 | UBND thị xã Mường Lay | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | txml@dienbien.gov.vn | 02153 852 440 | http://muonglay.dienbien.gov.vn | 000.00.29.H18 |
Các mã từ H18.36 đến H18.99 để dự trữ |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1055/QĐ-UBND ngày 10/6/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Địa chỉ thư điện tử | Số điện thoại | Địa chỉ trang/cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
I | H18.1 | Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
|
| 000.00.01.H18 |
1 | H18.1.1 | Trung tâm Tin học và Công báo tỉnh Điện Biên | Số 851, Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttthcb@dienbien.gov.vn | 02153 827 726 |
| 000.03.01.H18 |
| Các mã từ H18.1.2 đến H18.1.99 để dự trữ | ||||||
II | H18.2 | Sở Công thương |
|
|
|
| 000.00.02.H18 |
1 | H18.2.1 | Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp | Tổ 4, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 926 112 | http://khuyencongdienbien.vn | 000.02.02.H18 |
2 | H18.2.2 | Trung tâm Xúc tiến thương mại | Tổ 4, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 824 080 |
| 000.03.02.H18 |
3 | H18.2.3 | Ban Quản lý dự án Chuyên ngành Công thương | Tổ 4, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 683 |
| 000.04.02.H18 |
| Các mã từ H18.2.4 đến H18.2.99 để dự trữ | ||||||
III | H18.3 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.00.03.H18 |
1 | H18.3.1 | Trung tâm GDTX Tỉnh | Tổ 4, phường Thanh Bình, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 827 399 |
| 000.01.03.H18 |
2 | H18.3.2 | Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hoà nhập | Tổ 10, phường Thanh Trường, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 833 588 |
| 000.02.03.H18 |
3 | H18.3.3 | Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học | Tổ 32, phường Mường Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 833 115 |
| 000.03.03.H18 |
4 | H18.3.4 | Trường CĐ Sư phạm Điện Biên | Phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 501 |
| 000.04.03.H18 |
5 | H18.3.5 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh | Tổ 4, phường Tân Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 011 |
| 000.05.03.H18 |
6 | H18.3.6 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên | Phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 925 292 |
| 000.06.03.H18 |
7 | H18.3.7 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
| 02153 891 333 |
| 000.07.03.H18 |
8 | H18.3.8 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 856 898 |
| 000.08.03.H18 |
9 | H18.3.9 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02153 843 289 |
| 000.09.03.H18 |
10 | H18.3.10 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
| 02153 740 484 |
| 000.10.03.H18 |
11 | H18.3.11 | Trường PT DTNT THPT huyện Nậm Pồ | Trung tâm xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 900 101 |
| 000.11.03.H18 |
12 | H18.3.12 | Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa | Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
| 02153 856 898 |
| 000.12.03.H18 |
13 | H18.3.13 | Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
| 02153 863 222 |
| 000.13.03.H18 |
14 | H18.3.14 | Trường THCS và THPT Quài Tở | Bản Pậu, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
| 02153 867 999 |
| 000.14.03.H18 |
15 | H18.3.15 | Trường THCS và THPT Quyết Tiến | Thôn Pằng Dề A2, xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
| 02156 519 888 |
| 000.30.03.H18 |
16 | H18.3.16 | Trường THCS và THPT Tả Sìn Thàng | Xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 000.15.03.H18 |
17 | H18.3.17 | Trường THPT Búng Lao | Xã Búng Lao, huyện Mường ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 504 033 |
| 000.16.03.H18 |
18 | H18.3.18 | Trường THPT Chà Cang | Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 743 799 |
| 000.17.03.H18 |
19 | H18.3.19 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Tổ 10, phường Mường Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 161 |
| 000.18.03.H18 |
20 | H18.3.20 | Trường THPT huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 821 111 |
| 000.19.03.H18 |
21 | H18.3.21 | Trường THPT Lương Thế Vinh | Phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02156 296 868 |
| 000.20.03.H18 |
22 | H18.3.22 | Trường THPT Mùn Chung | Xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
| 02153 509 777 |
| 000.21.03.H18 |
23 | H18.3.23 | Trường THPT Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 503 069 |
| 000.22.03.H18 |
24 | H18.3.24 | Trường THPT Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02153 842 175 |
| 000.23.03.H18 |
25 | H18.3.25 | Trường THPT Mường Luân | Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
| 02153 900 288 |
| 000.24.03.H18 |
26 | H18.3.26 | Trường THPT Mường Nhà | Xã Mường Nhà, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 502 779 |
| 000.25.03.H18 |
27 | H18.3.27 | Trường THPT Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
| 02153 740 126 |
| 000.26.03.H18 |
28 | H18.3.28 | Trường THPT Nà Tấu | Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 957 778 |
| 000.27.03.H18 |
29 | H18.3.29 | Trường THPT Nậm Pồ | Bản Phiêng Ngúa, xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 900 188 |
| 000.28.03.H18 |
30 | H18.3.30 | Trường THPT Phan Đình Giót | Phố 16, phường Him Lam, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 810 146 |
| 000.29.03.H18 |
31 | H18.3.31 | Trường THPT Thanh Chăn | Xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 951 947 |
| 000.31.03.H18 |
32 | H18.3.32 | Trường THPT Thanh Nưa | Xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 962 158 |
| 000.32.03.H18 |
33 | H18.3.33 | Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ | Phố 8, phường Mường Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 184 |
| 000.33.03.H18 |
34 | H18.3.34 | Trường THPT thị xã Mường Lay | Phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 000.34.03.H18 |
35 | H18.3.35 | Trường THPT Trần Can | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
| 02153 891 297 |
| 000.35.03.H18 |
36 | H18.3.36 | Trường THPT Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
| 02153 845 120 |
| 000.36.03.H18 |
37 | H18.3.37 | Trường THPT Tuần Giáo | Khối 2A, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
| 02153 862 733 |
| 000.37.03.H18 |
| Các mã từ H18.3.38 đến H18.3.99 để dự trữ | ||||||
IV | H18.4 | Sở Giao thông vận tải |
|
|
|
| 000.00.04.H18 |
1 | H18.4.1 | Ban Quản lý bảo trì đường bộ | Tổ 2, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 826 898 |
| 000.01.04.H18 |
2 | H18.4.2 | Văn phòng Ban An toàn giao thông | Tổ 2, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 837 172 |
| 000.03.04.H18 |
3 | H18.4.3 | Trung tâm kiểm định kỹ thuật, phương tiện, thiết bị giao thông cơ giới | Tổ 10, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 824 436 |
| 000.04.04.H18 |
4 | H18.4.4 | Thanh tra Sở Giao thông Vận tải | Tổ 2, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 147 |
| 000.05.04.H18 |
5 | H18.4.5 | Ban Quản lý bến xe | Tổ 2, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 776 |
| 000.06.04.H18 |
| Các mã từ H18.4.6 đến H18.4.99 để dự trữ | ||||||
V | H18.5 | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
| 000.00.05.H18 |
1 | H18.5.1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Số 886, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 827 044 |
| 000.01.05.H18 |
2 | H18.5.2 | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ | Số 886, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 019 | http://ciast.skhcndienbien.gov.vn | 000.02.05.H18 |
| Các mã từ H18.5.3 đến H18.5.99 để dự trữ | ||||||
VI | H18.6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
| 000.00.06.H18 |
1 | H18.6.1 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư | Số 900, Đường Võ Nguyên Giáp, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 838 689 |
| 000.01.06.H18 |
| Các mã từ H18.6.2 đến H18.6.99 để dự trữ | ||||||
VII | H18.7 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
| 000.00.07.H18 |
1 | H18.7.1 | Trung tâm Tiếp đón thân nhân liệt sỹ và điều dưỡng người có công với cách mạng | Tổ 06, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 737 766 |
| 000.01.07.H18 |
2 | H18.7.2 | Trung tâm Giới thiệu việc làm | Tổ 18, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 833 509 |
| 000.02.07.H18 |
3 | H18.7.3 | Trung tâm Bảo trợ xã hội | Tổ 06, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 737 269 |
| 000.03.07.H18 |
4 | H18.7.4 | Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội | C1, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 961 172 |
| 000.04.07.H18 |
5 | H18.7.5 | Chi cục Phòng, chống tệ nạn xã hội | Tổ 01, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 860 |
| 000.05.07.H18 |
6 | H18.7.6 | Quỹ Bảo trợ trẻ em | Tổ 01, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 833 962 |
| 000.06.07.H18 |
7 | H18.7.7 | Làng trẻ em SOS Điện Biên Phủ | Tổ 06, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 832 343 |
| 000.07.07.H18 |
8 | H18.7.8 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hermann Gmeiner Điện Biên Phủ | Tổ 06, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 955 988 |
| 000.08.07.H18 |
| Các mã từ H18.7.9 đến H18.7.99 để dự trữ | ||||||
VIII | H18.8 | Sở Nội vụ |
|
|
|
| 000.00.08.H18 |
1 | H18.8.1 | Chi cục Văn thư Lưu trữ | Đội 19, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | vtltdb.snv@dienbien.gov.vn | 02153 737 886 |
| 000.01.08.H18 |
2 | H18.8.2 | Ban Thi đua - Khen thưởng | Số 90, Tổ 1, Phường Thanh Bình, Thành Phố Điện Biên phủ | tdkt.snv@dienbien.gov.vn | 02153 737 786 |
| 000.02.08.H18 |
| Các mã từ H18.8.3 đến H18.8.99 để dự trữ | ||||||
IX | H18.10 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
| 000.00.10.H18 |
1 | H18.10.1 | Chi cục Thủy lợi | Tổ 01, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | cctl.snn@dienbien.gov.vn | 02153 825 851 |
| 000.01.10.H18 |
2 | H18.10.2 | Chi cục Lâm nghiệp | Tổ 01, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccln.snn@dienbien.gov.vn | 02153 826 255 |
| 000.02.10.H18 |
3 | H18.10.3 | Chi cục Thú y | Tổ 11, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccthuy.snn@dienbien.gov.vn | 02153 824 814 |
| 000.03.10.H18 |
4 | H18.10.4 | Chi cục Kiểm lâm | Tổ 03, phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | cckl.snn@dienbien.gov.vn | 02153 824 814 |
| 000.04.10.H18 |
5 | H18.10.5 | Chi cục Bảo vệ thực vật | Tổ 11, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccbvtv.snn@dienbien.gov.vn | 02153 810 283 |
| 000.05.10.H18 |
6 | H18.10.6 | Chi cục Phát triển nông thôn | Tổ 11, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccptnt.snn@dienbien.gov.vn | 02153 810 279 |
| 000.06.10.H18 |
7 | H18.10.7 | Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm - Thủy sản | Tổ 11, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccqlclnlts.snn@dienbien.gov.vn | 02153 834 607 |
| 000.07.10.H18 |
8 | H18.10.8 | Trung tâm Quy hoạch và Thiết kế Nông lâm nghiệp | Tổ 01, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttqhtknln.snn@dienbien.gov.vn | 02153 826 208 |
| 000.09.10.H18 |
9 | H18.10.9 | Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn | Tổ 01, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttnsvsmtnt.snn@dienbien.gov.vn | 02153 825 123 |
| 000.10.10.H18 |
10 | H18.10.10 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Điện Biên | Tổ 11, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bqlrdienbien.snn@dienbien.gov.vn | 02153 810 053 |
| 000.13.10.H18 |
11 | H18.10.11 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Mường Chà | Tổ 11, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | bqlrmuongcha.snn@dienbien.gov.vn | 02153 842 206 |
| 000.14.10.H18 |
12 | H18.10.12 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Tuần Giáo | Khối Tân Thủy, thị trấn Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | bqlrtuangiao.snn@dienbien.gov.vn | 02153 862 364 |
| 000.15.10.H18 |
13 | H18.10.13 | Ban quản lý rừng di tích lịch sử và cảnh quan môi trường Mường Phăng | Xã Pá Khoang, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bqlrmuongphang.snn@dienbien.gov.vn | 02153 505 606 |
| 000.16.10.H18 |
14 | H18.10.14 | Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng | Tổ 01, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | quybvptr.snn@dienbien.gov.vn | 02153 831 966 | http://fpdf.dienbien.gov.vn | 000.17.10.H18 |
15 | H18.10.15 | Trung tâm Khuyến nông và Giống cây trồng, vật nuôi | Thôn C2, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | ttkn.snn@dienbien.gov.vn | 02153 900 847 |
| 000.18.10.H18 |
16 | H18.10.16 | Ban Quản lý khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé | Bản Đoàn Kết, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | bqlbttnmn.snn@dienbien.gov.vn | 02153 500 600 | http://bttnmuongnhe.org.vn |
|
| Các mã từ H18.10.17 đến H18.10.99 để dự trữ | ||||||
X | H18.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
| 000.00.11.H18 |
1 | H18.11.1 | Chi cục Bảo vệ môi trường | Tổ 6, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccbvmt.stnmt@dienbien.gov.vn | 02153 810 778 |
| 000.01.11.H18 |
2 | H18.11.2 | Chi cục Quản lý đất đai | Số 315, đường Võ Nguyên Giáp, phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccqldd.stnmt@dienbien.gov.vn 0 | 02153 810 299 |
| 000.02.11.H18 |
3 | H18.11.3 | Văn phòng Đăng ký đất đai | Số 315, đường Võ Nguyên Giáp, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | vpdkdd.stnmt@dienbien.gov.vn | 02153 810 922 |
| 000.03.11.H18 |
4 | H18.11.4 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | Tổ 6, phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttptqd.stnmt@dienbien.gov.vn | 02153 812 450 |
| 000.04.11.H18 |
5 | H18.11.5 | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | Tổ 6, phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttkt.stnmt@dienbien.gov.vn | 02153 810 281 |
| 000.06.11.H18 |
6 | H18.11.6 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường | Tổ 6, phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttqt.stnmt@dienbien.gov.vn | 0215 3821 868 |
| 000.07.11.H18 |
| Các mã từ H18.11.7 đến H18.11.99 để dự trữ | ||||||
XI | H18.13 | Sở Tư pháp |
|
|
|
| 000.00.13.H18 |
1 | H18.13.1 | Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước | Tổ 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | tgpl.stp@dienbien.gov.vn | 02153 838 283 |
| 000.01.13.H18 |
2 | H18.13.2 | Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản | Đội 4, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | dgts.stp@dienbien.gov.vn | 02153 953 169 |
| 000.02.13.H18 |
3 | H18.13.3 | Phòng Công chứng số 1 | Tổ 5, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccs1.stp@@dienbien.gov.vn |
|
| 000.03.13.H18 |
| Các mã từ H18.13.4 đến H18.13.99 để dự trữ | ||||||
XII | H18.14 | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
| 000.00.14.H18 |
1 | H18.14.1 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | Tổ 4, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ict@dienbien.gov.vn | 02153 826 288 | http://ict.dic.gov.vn | 000.03.01.H18 |
| Các mã từ H18.14.2 đến H18.14.99 để dự trữ | ||||||
XIII | H18.15 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
|
| 000.00.15.H18 |
1 | H18.15.1 | Bảo tàng Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | Tổ 1, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | btctdbp.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 828 208 | http://btctlsdienbienphu1.svhttdldienbien.gov.vn | 000.01.15.H18 |
2 | H18.15.2 | Bảo tàng tỉnh | Tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | btt.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 828 966 | http://bttinhdienbien.svhttdldienbien.gov.vn | 000.02.15.H18 |
3 | H18.15.3 | Thư viện tỉnh | Tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | tvt.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 827 232 | http://thuviendienbien.gov.vn | 000.03.15.H18 |
4 | H18.15.4 | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể dục thể thao | Tổ 8, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | tthltdtdtt.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 831 230 | http://tthlttvathidau1.svhttdldienbien.gov.vn | 000.07.15.H18 |
5 | H18.15.5 | Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch | Tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttttxtdl.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 835 238 | http://dulichdienbien.vn | 000.08.15.H18 |
6 | H18.15.6 | Đoàn Nghệ thuật tỉnh | Tổ 7, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | dnt.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 824 874 | http://dntdienbien1.svhttdldienbien.gov.vn | 000.09.15.H18 |
7 | H18.15.7 | Trung tâm Văn hóa, Điện ảnh | Tổ 1, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttvhda.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 825 297 | http://ttvhdienbien1.svhttdldienbien.gov.vn | 000.10.15.H18 |
8 | H18.15.8 | Ban Quản lý di tích | Tổ 9, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bqldt.svhttdl@dienbien.gov.vn | 02153 828 168 | http://bqldt.svhttdldienbien.gov.vn | 000.11.15.H18 |
| Các mã từ H18.15.9 đến H18.15.99 để dự trữ | ||||||
XIV | H18.16 | Sở Xây dựng |
|
|
|
| 000.00.16.H18 |
1 | H18.16.1 | Trung tâm Quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn | Tổ 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttqhxddtvnt.sxd@dienbien.gov.vn | 02153 835 379 |
| 000.01.16.H18 |
2 | H18.16.2 | Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng | Số 898, đường Võ Nguyên Giáp, tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttkdclxd.sxd@dienbien.gov.vn | 02153 827 086 |
| 000.02.16.H18 |
3 | H18.16.3 | Thanh tra Sở | Số 898, đường Võ Nguyên Giáp, tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 895 |
| 000.03.16.H18 |
| Các mã từ H18.16.4 đến H18.16.99 để dự trữ | ||||||
XV | H18.17 | Sở Y tế |
|
|
|
| 000.00.17.H18 |
1 | H18.17.1 | Chi cục Dân số kế hoạch hóa gia đình | Phố 10, phường thanh trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ccdskhhgd.syt@dienbien.gov.vn | 02153 825 436 | http://chicucdskhhgd.soytedienbien.gov.vn | 000.01.17.H18 |
2 | H18.17.2 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm | Tổ 11, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | atvstp.syt@dienbien.gov.vn | 02156 540 999 |
| 000.02.17.H18 |
3 | H18.17.3 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh | Tổ 10, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bvdkt.syt@dienbien.gov.vn | 02153 827 267 | http://bvdk.soytedienbien.gov.vn | 000.03.17.H18 |
4 | H18.17.4 | Bệnh viện Phổi tỉnh Điện Biên | Tổ 2, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bvp.syt@dienbien.gov.vn | 02153 832 233 |
| 000.04.17.H18 |
5 | H18.17.5 | Bệnh viện Tâm thần | Tổ 2, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bvtt.syt@dienbien.gov.vn | 02153 720 992 |
| 000.05.17.H18 |
6 | H18.17.6 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tổ 13, phường Mường thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bvyhct.syt@dienbien.gov.vn | 02153 830 448 |
| 000.07.17.H18 |
7 | H18.17.7 | Trung tâm Kiểm nghiệm | Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttkn.syt@dienbien.gov.vn |
|
| 000.09.17.H18 |
8 | H18.17.8 | Trung tâm Giám định y khoa | Tổ 13, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttgdyk.syt@dienbien.gov.vn | 02153 827 266 |
| 000.10.17.H18 |
9 | H18.17.9 | Trung tâm Pháp y | Bản Tà Lèng, xã Thanh Minh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttpy.syt@dienbien.gov.vn | 02153 720 467 |
| 000.17.17.H18 |
10 | H18.17.10 | Trường cao đẳng Y tế | Tổ 10, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tinh Điện Biên | cdy.syt@dienbien.gov.vn | 02153 720 112 | http://truongcdytdienbien.edu.vn | 000.18.17.H18 |
11 | H18.17.11 | Trung tâm Y tế thành phố Điện Biên Phủ | Tổ 5, Phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tinh Điện Biên | ttyttp.syt@dienbien.gov.vn | 02153 812 470 |
| 000.19.17.H18 |
12 | H18.17.12 | Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng | Tổ 3, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ttytma.syt@dienbien.gov.vn | 02153 865 109 | http://ttytma.syt.dienbien.gov.vn | 000.20.17.H18 |
13 | H18.17.13 | Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo | Khối Trường Xuân, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ttyttg.syt@dienbien.gov.vn | 02153 862 404 |
| 000.21.17.H18 |
14 | H18.17.14 | Trung tâm Y tế huyện Tủa Chùa | TDP Quyết Thắng, thị trấn huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ttyttc.syt@dienbien.gov.vn | 02153 845 135 | http://ttyttc.syt.dienbien.gov.vn | 000.22.17.H18 |
15 | H18.17.15 | Trung tâm Y tế huyện Điện Biên Đông | Tổ 3, thị trấn huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ttytdbd.syt@dienbien.gov.vn |
|
| 000.23.17.H18 |
16 | H18.17.16 | Trung tâm Y tế huyện Mường Chà | Tổ 11, Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ttytmc.syt@dienbien.gov.vn | 02153 842 324 |
| 000.24.17.H18 |
17 | H18.17.17 | Trung tâm Y tế Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ttyttxml.syt@dienbien.gov.vn | 02153 852 206 | http://ttytml.syt.dienbien.gov.vn | 000.25.17.H18 |
18 | H18.17.18 | Trung tâm Y tế huyện Mường Nhé | Tổ 3, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ttytmn.syt@dienbien.gov.vn |
|
| 000.26.17.H18 |
19 | H18.17.19 | Trung tâm Y tế huyện Điện Biên | Thôn Trai Giống, xã Thanh An, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | ttythdb.syt@dienbien.gov.vn | 02153 953 767 |
| 000.27.17.H18 |
20 | H18.17.20 | Trung tâm Y tế huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ttytnp.syt@dienbien.gov.vn | 02153 743 268 |
| 000.28.17.H18 |
21 | H18.17.21 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên | Tổ 14, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttksbt.syt@dienbien.gov.vn | 02153 824 740 | http://kiemsoatbenhtatdienbien.vn | 000.29.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.22 đến H18.17.99 để dự trữ | ||||||
XVI | H18.21 | Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên |
|
|
|
| 000.00.44.H18 |
1 | H18.21.1 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe cơ giới đường bộ | Bản Phiêng Ban, xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 000.01.44.H18 |
2 | H18.21.2 | Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ | Tổ 6, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 000.02.44.H18 |
| Các mã từ H18.21.3 đến H18.21.99 để dự trữ | ||||||
XVII | H18.26 | UBND huyện Điện Biên |
|
|
|
| 000.00.21.H18 |
1 | H18.26.1 | Văn phòng HĐND-UBND huyện | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | vp.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 925 369 |
| 000.01.21.H18 |
2 | H18.26.2 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | phongvhtt.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 820 580 |
| 000.02.21.H18 |
3 | H18.26.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | pgd.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 820 333 |
| 000.03.21.H18 |
4 | H18.26.4 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 925 315 |
| 000.04.21.H18 |
5 | H18.26.5 | Phòng Tài nguyên Môi trường | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | phongtnmt.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 820 143 |
| 000.05.21.H18 |
6 | H18.26.6 | Phòng Y tế | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 953 980 |
| 000.06.21.H18 |
7 | H18.26.7 | Phòng Tư pháp | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | phongtp.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 927 097 |
| 000.07.21.H18 |
8 | H18.26.8 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | phongktht.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 820 111 |
| 000.08.21.H18 |
9 | H18.26.9 | Ban Tổ chức và Nội vụ | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | bantcnv.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 925 919 |
| 000.09.21.H18 |
10 | H18.26.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | phongtckh.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 925 363 |
| 000.10.21.H18 |
11 | H18.26.11 | Ủy ban Kiểm tra - Thanh tra | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | ubkttt.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 924 777 |
| 000.11.21.H18 |
12 | H18.26.12 | Phòng Dân tộc | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | pdt.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 820 576 |
| 000.12.21.H18 |
13 | H18.26.13 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | phongld.hdb@dienbien.gov.vn |
|
| 000.13.21.H18 |
14 | H18.26.14 | Nhà khách huyện | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 02153 925 371 |
| 000.16.21.H18 |
15 | H18.26.15 | Ban Quản lý dự án | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | banqlda.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 927 217 |
| 000.18.21.H18 |
16 | H18.26.16 | Trung tâm dịch vụ Nông nghiệp | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 820 566 |
| 000.45.21.H18 |
17 | H18.26.17 | Trung tâm quản lý đất đai | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | ttqldd.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 925 359 |
| 000.46.21.H18 |
18 | H18.26.18 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Bản Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 925 190 |
| 000.47.21.H18 |
19 | H18.26.19 | UBND xã Pom Lót | Thôn 6, xã Pom Lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xapomlot.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 950 876 |
| 000.20.21.H18 |
20 | H18.26.20 | UBND xã Hẹ Muông | Bản Nậm Hẹ 1, xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xahemuong.hdb@dienbien.gov.vn | 02158 508 764 |
| 000.21.21.H18 |
21 | H18.26.21 | UBND xã Phu Luông | Bản Xẻ, xã Na Ư, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xaphuluong.hdb@dienbien.gov.vn |
|
| 000.22.21.H18 |
22 | H18.26.22 | UBND xã Na Ư | Bản Na Ư, xã Na Ư, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xnau.hdb@dienbien.gov.vn | 02156 277 770 |
| 000.23.21.H18 |
23 | H18.26.23 | UBND xã Mường Nhà | Bản Trung Tâm, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xamuongnh.hdb@dienb ien.gov.vn | 02153 900 010 |
| 000.24.21.H18 |
24 | H18.26.24 | UBND xã Pa Thơm | Bản Pa Xa Lào, xã Pa Thơm, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xpathom.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 502 919 |
| 000.27.21.H18 |
25 | H18.26.25 | UBND xã Noong Luống | Bản nôm, xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xanoongluong.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 950 563 |
| 000.28.21.H18 |
26 | H18.26.26 | UBND xã Thanh Chăn | Thôn Nhà Trường, xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xathanhchan.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 951 943 |
| 000.29.21.H18 |
27 | H18.26.27 | UBND xã Thanh Hưng | Bản Bó, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xathanhhung.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 952 364 |
| 000.30.21.H18 |
28 | H18.26.28 | UBND xã Thanh Xương | Đội C17, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xathanhxuong.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 953 607 |
| 000.31.21.H18 |
29 | H18.26.29 | UBND xã Thanh Nưa | Bản Mển, xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xathanhnua.hdb@dienbien.gov.vn | 01253 962 098 |
| 000.32.21.H18 |
30 | H18.26.30 | UBND xã Na Tông | Bản Na Tông 2, xã Na Tông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xnatong.hdb@dienbien.gov.vn | 02158 508 732 |
| 000.34.21.H18 |
31 | H18.26.31 | UBND xã Hua Thanh | Bản Xã Nhù, xã Hua Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xahuathanh.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 900 592 |
| 000.35.21.H18 |
32 | H18.26.32 | UBND xã Mường Lói | Bản Lói, xã Mường Lói, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xmuongloi.hdb@dienbien.gov.vn | 02158 508 721 |
| 000.36.21.H18 |
33 | H18.26.33 | UBND xã Núa Ngam | Bản Pá Ngam 1, xã Núa Ngam, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xaluangam.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 900 339 |
| 000.37.21.H18 |
34 | H18.26.34 | UBND xã Mường Pồn | Bản Mường Pồn 2, xã Mường Pồn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xmuongpon.hdb@dienbien.gov.vn |
|
| 000.38.21.H18 |
35 | H18.26.35 | UBND xã Noong Hẹt | Bản Bông, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xnoonghet.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 821 414 |
| 000.40.21.H18 |
36 | H18.26.36 | UBND xã Sam Mứn | Thôn 10 - Yên Cang, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xasammun.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 900 777 |
| 000.41.21.H18 |
37 | H18.26.37 | UBND xã Thanh An | Thôn Đông Biên 3, xã Thanh An, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xathanhan.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 951 105 |
| 000.42.21.H18 |
38 | H18.26.38 | UBND xã Thanh Luông | Bản Pe Luông, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xthanhluong.hdb@dienbien.gov.vn | 01253 826 386 |
| 000.43.21.H18 |
39 | H18.26.39 | UBND xã Thanh Yên | Thôn Việt Yên, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | xthanhyen.hdb@dienbien.gov.vn | 02153 954 337 |
| 000.44.21.H18 |
| Các mã từ H18.26.40 đến H18.26.99 để dự trữ | ||||||
XVIII | H18.27 | UBND huyện Điện Biên Đông |
|
|
|
| 000.00.25.H18 |
1 | H18.27.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | hdbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 207 |
| 000.01.25.H18 |
2 | H18.27.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ptc.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 231 |
| 000.02.25.H18 |
3 | H18.27.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pnn.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 322 |
| 000.03.25.H18 |
4 | H18.27.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ptnmt.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 339 |
| 000.04.25.H18 |
5 | H18.27.5 | Thanh tra huyện | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | thanhtra.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 224 |
| 000.05.25.H18 |
6 | H18.27.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ 5, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pktht.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 666 |
| 000.06.25.H18 |
7 | H18.27.7 | Phòng Nội vụ | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pnv.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 838 |
| 000.07.25.H18 |
8 | H18.27.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pldtbxh.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.08.25.H18 |
9 | H18.27.9 | Phòng Tư Pháp | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ptp.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 556 |
| 000.09.25.H18 |
10 | H18.27.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ 5, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pgd.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 408 |
| 000.10.25.H18 |
11 | H18.27.11 | Phòng Y tế | Tổ 5, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pyt.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 558 |
| 000.11.25.H18 |
12 | H18.27.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Tổ 5, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pvhtt.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 254 |
| 000.12.25.H18 |
13 | H18.27.13 | Phòng Dân tộc | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | pdt.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 828 |
| 000.13.25.H18 |
14 | H18.27.14 | Ban Quản lý dự án các công trình | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | bqldacct.dbd@dien bien.gov.vn | 02153 891 341 |
| 000.14.25.H18 |
15 | H18.27.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên huyện | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | trungtamgdnn-gdtt.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 525 102 |
| 000.18.25.H18 |
16 | H18.27.16 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Tổ 4, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 211 |
| 000.33.25.H18 |
17 | H18.27.17 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | Tổ 2, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.tg@dienbien.gov.vn | 02153 891 435 |
| 000.34.25.H18 |
18 | H18.27.18 | Trung tâm Quản lý đất đai | Tổ 2, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | ttqldd.tg@dienbien.gov.vn | 02153 891 456 |
| 000.35.25.H18 |
19 | H18.27.19 | UBND thị trấn Điện Biên Đông | Tổ 2, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | thitran.dbd@dienbien.gov.vn | 02153 891 170 |
| 000.19.25.H18 |
20 | H18.27.20 | UBND xã Na Son | Bản Na Cảnh, xã Na Son, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xanason.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.20.25.H18 |
21 | H18.27.21 | UBND xã Phì Nhừ | Bản Phì Nhừ B, xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xaphinhu.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.21.25.H18 |
22 | H18.27.22 | UBND xã Chiềng Sơ | Bản Pá Nậm, xã Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xachiengso.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.22.25.H18 |
23 | H18.27.23 | UBND xã Mường Luân | Bản Trung Tâm, xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xamuongluan.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.23.25.H18 |
24 | H18.27.24 | UBND xã Pu Nhi | Bản Nậm Ngám A, xã Pu Nhi, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xapunhi.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.24.25.H18 |
25 | H18.27.25 | UBND xã Nong U | Bản Tìa Mùng B, xã Nong U, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xanongu.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.25.25.H18 |
26 | H18.27.26 | UBND xã Xa Dung | Bản Nà Sản B, xã Xa Dung, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xapuhong.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.26.25.H18 |
27 | H18.27.27 | UBND xã Keo Lôm | Bản Tìa Ghếnh C, xã Keo Lôm, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xakeolom.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.27.25.H18 |
28 | H18.27.28 | UBND xã Luân Giói | Bản Giói A, Luân Giói, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xaluangioi.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.28.25.H18 |
29 | H18.27.29 | UBND xã Phình Giàng | Bản Xa Vua B, Xã Xa Dung, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xaphinhgiang.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.29.25.H18 |
30 | H18.27.30 | UBND xã Pú Hồng | Bản Tin Tốc A, xã Pú Hồng, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xapuhong.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.30.25.H18 |
31 | H18.27.31 | UBND xã Tìa Dình | Bản Tìa Dình 1 xã Tìa Dình, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xatiadinh.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.31.25.H18 |
32 | H18.27.32 | UBND xã Háng Lìa | Bản Háng Lìa A, Xã Háng Lìa, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | xahanglia.dbd@dienbien.gov.vn |
|
| 000.32.25.H18 |
| Các mã từ H18.27.33 đến H18.27.99 để dự trữ | ||||||
XIX | H18.28 | UBND huyện Mường Ảng |
|
|
|
| 000.00.22.H18 |
1 | H18.28.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | vphuyen.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 878 |
| 000.01.22.H18 |
2 | H18.28.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongvhtt.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 945 |
| 000.02.22.H18 |
3 | H18.28.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongnongnghiep.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 973 |
| 000.03.22.H18 |
4 | H18.28.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongtnmt.ma@dienbien.gov.vn | 02152 229 219 |
| 000.04.22.H18 |
5 | H18.28.5 | Thanh tra huyện | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | thanhtra.ma@dienbien.gov.vn | 02153 900 136 |
| 000.05.22.H18 |
6 | H18.28.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongkinhteht.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 872 |
| 000.06.22.H18 |
7 | H18.28.7 | Phòng Nội vụ | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | noivu.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 873 |
| 000.07.22.H18 |
8 | H18.28.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phonglaodong.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 912 |
| 000.08.22.H18 |
9 | H18.28.9 | Phòng Tư Pháp | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongtuphap.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 871 |
| 000.09.22.H18 |
10 | H18.28.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phonggiaoduc.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 928 |
| 000.10.22.H18 |
11 | H18.28.11 | Phòng Y tế | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongyte.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 998 |
| 000.11.22.H18 |
12 | H18.28.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongvhtt.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 960 |
| 000.12.22.H18 |
13 | H18.28.13 | Phòng Dân tộc | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | phongdantoc.ma@dienbien.gov.vn | 02153 856 757 |
| 000.13.22.H18 |
14 | H18.28.14 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ttgdnngdtx.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 588 |
| 000.15.22.H18 |
15 | H18.28.15 | Ban Quản lý dự án các công trình | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | bqlda.ma@dienbien.gov.vn | 02153 856 077 |
| 000.17.22.H18 |
16 | H18.28.16 | Trung tâm Quản lý đất đai | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | trungtamqldd.ma@dienbien.gov.vn | 02153 856 599 |
| 000.30.22.H18 |
17 | H18.28.17 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | Bản Huổi Hỏm, xã Ẳng Tở, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | trungtamdvnn.ma@dienbien.gov.vn | 02156 287 777 |
| 000.31.22.H18 |
18 | H18.28.18 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Bản Hón, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | trungtamvhttth.ma@dienbien.gov.vn | 02156 555 666 |
| 000.32.22.H18 |
19 | H18.28.19 | UBND thị trấn Mường Ảng | Tổ 5, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndmuongang.ma@dienbien.gov.vn | 02153 865 153 |
| 000.20.22.H18 |
20 | H18.28.20 | UBND xã Ẳng Cang | Bản Huổi Sứa, xã Ẳng Cang, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndangcang.ma@dienbien.gov.vn | 02156 552 555 |
| 000.21.22.H18 |
21 | H18.28.21 | UBND xã Ẳng Nưa | Bản Co Hắm, xã Ẳng Nưa, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndangnua.ma@dienbien.gov.vn | 02156 286 666 |
| 000.22.22.H18 |
22 | H18.28.22 | UBND xã Ẳng Tở | Bản Bua 1, xã Ẳng Tở, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndangto.ma@dienbien.gov.vn | 02153 900 990 |
| 000.23.22.H18 |
23 | H18.28.23 | UBND xã Búng Lao | Bản Co Lỏng, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndbunglao.ma@dienbien.gov.vn | 02153 868 292 |
| 000.24.22.H18 |
24 | H18.28.24 | UBND xã Xuân Lao | Bản Lao, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndxuanlao.ma@dienbien.gov.vn |
|
| 000.25.22.H18 |
25 | H18.28.25 | UBND xã Mường Đăng | Bản Đắng, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndmuongdang.ma@dienbien.gov.vn | 02156 556 988 |
| 000.26.22.H18 |
26 | H18.28.26 | UBND xã Ngối Cáy | Bản Cáy, xã Ngối Cáy, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndngoicay.ma@dienbien.gov.vn | 02156 544 999 |
| 000.27.22.H18 |
27 | H18.28.27 | UBND xã Nặm Lịch | Bản Lịch Cang, xã Nặm Lịch, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndnamlich.ma@dienbien.gov.vn |
|
| 000.28.22.H18 |
28 | H18.28.28 | UBND xã Mường Lạn | Bản Lạn, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên | ubndmuonglan.ma@dienbien.gov.vn | 02158 508 748 |
| 000.29.22.H18 |
| Các mã từ H18.28.29 đến H18.28.99 để dự trữ | ||||||
XX | H18.29 | UBND huyện Mường Chà |
|
|
|
| 000.00.26.H18 |
1 | H18.29.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ubndhmc@dienbien.gov.vn | 02153 509 009 |
| 000.01.26.H18 |
2 | H18.29.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ptc.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 135 |
| 000.02.26.H18 |
3 | H18.29.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ 2, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pnn.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 214 |
| 000.03.26.H18 |
4 | H18.29.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ptnmt.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 631 |
| 000.04.26.H18 |
5 | H18.29.5 | Thanh tra huyện | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | thanhtra.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 941 |
| 000.05.26.H18 |
6 | H18.29.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pktht.mc@dienbien.gov.vn | 01253 842 133 |
| 000.06.26.H18 |
7 | H18.29.7 | Phòng Nội vụ | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pnv.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 778 |
| 000.07.26.H18 |
8 | H18.29.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pldtbxh.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 297 |
| 000.08.26.H18 |
9 | H18.29.9 | Phòng Tư Pháp | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ptp.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 147 |
| 000.09.26.H18 |
10 | H18.29.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pgd.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 489 |
| 000.10.26.H18 |
11 | H18.29.11 | Phòng Y tế | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pyt.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 996 |
| 000.11.26.H18 |
12 | H18.29.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Tổ 8, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pvhtt.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 686 |
| 000.12.26.H18 |
13 | H18.29.13 | Phòng Dân tộc | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | pdt.mc@dienbien.gov.vn | 02153 506 266 |
| 000.13.26.H18 |
14 | H18.29.14 | Trung tâm Văn hoá - truyền thanh, truyền hình | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 111 |
| 000.26.26.H18 |
15 | H18.29.15 | Trung tâm quản lý đất đai | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ttqldd.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.27.26.H18 |
16 | H18.29.16 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp | Tổ 11, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 908 |
| 000.28.26.H18 |
17 | H18.29.17 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Tổ 11, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | ttgdnngdtx.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 370 |
| 000.29.26.H18 |
18 | H18.29.18 | Ban Quản lý dự án các công trình | Tổ 3, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | bqldacct.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 190 |
| 000.30.26.H18 |
19 | H18.29.19 | UBND thị trấn Mường Chà | Tổ 6, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | thitran.mc@dienbien.gov.vn | 02153 842 193 |
| 000.14.26.H18 |
20 | H18.29.20 | UBND xã Sá Tổng | Bản Sá Ninh, xã Sá Tổng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xsatong.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.15.26.H18 |
21 | H18.29.21 | UBND xã Mường Tùng | Bản Mường Tùng, Xã Mường Tùng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xmuongtung.mc@dienbien.gov.vn | 02153 840 702 |
| 000.16.26.H18 |
22 | H18.29.22 | UBND xã Hừa Ngài | Bản Há Là Chủ A, xã Hừa Ngài, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xhuangai.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.17.26.H18 |
23 | H18.29.23 | UBND xã Huổi Mí | Bản Huổi Mí 1, xã Huổi Mí, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xhuoimi.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.18.26.H18 |
24 | H18.29.24 | UBND xã Pa Ham | Bản Mường Anh 1, xã Pa Ham, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xpaham.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.19.26.H18 |
25 | H18.29.25 | UBND xã Nậm Nèn | Bản Nậm Nèn 2, Xã Nậm Nèn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xnamnen.mc@dienbien.gov.vn | 02153 840 683 |
| 000.20.26.H18 |
26 | H18.29.26 | UBND xã Huổi Lèng | Bản Huổi Tóng 1, Xã Huổi Lèng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xhuoileng.mc@dienbien.gov.vn | 02153 840 321 |
| 000.21.26.H18 |
27 | H18.29.27 | UBND xã Sa Lông | Bản Sa Lông 1, Xã Sa Lông, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xsalong.mc@dienbien.gov.vn | 02158 508 727 |
| 000.22.26.H18 |
28 | H18.29.28 | UBND xã Ma Thì Hồ | Bản Hồ Chim 1, xã Ma Thì Hồ, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xmathiho.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.23.26.H18 |
29 | H18.29.29 | UBND xã Na Sang | Bản Hin II, xã Na Sang, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xnasang.mc@dienbien.gov.vn | 02153 840 011 |
| 000.24.26.H18 |
30 | H18.29.30 | UBND xã Mường Mươn | Bản Huổi Vang,Xã Mường Mươn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | xmuongmun.mc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.25.26.H18 |
| Các mã từ H18.29.31 đến H18.29.99 để dự trữ | ||||||
XXI | H18.30 | UBND huyện Mường Nhé |
|
|
|
| 000.00.28.H18 |
1 | H18.30.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | vanphong.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 147 |
| 000.01.28.H18 |
2 | H18.30.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongtckh.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 699 |
| 000.02.28.H18 |
3 | H18.30.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongnn&ptnt.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.03.28.H18 |
4 | H18.30.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongvtnmt.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 666 |
| 000.04.28.H18 |
5 | H18.30.5 | Thanh tra huyện | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | thanhtra.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 116 |
| 000.05.28.H18 |
6 | H18.30.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongktht.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 222 |
| 000.06.28.H18 |
7 | H18.30.7 | Phòng Nội vụ | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongnoivu.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 611 |
| 000.07.28.H18 |
8 | H18.30.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phonglaodong.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 566 |
| 000.08.28.H18 |
9 | H18.30.9 | Phòng Tư Pháp | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongtuphap.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 622 |
| 000.09.28.H18 |
10 | H18.30.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân cư số 1, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phonggd&đt.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.10.28.H18 |
11 | H18.30.11 | Phòng Y tế | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongyte.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.11.28.H18 |
12 | H18.30.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongvanhoathongtin.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 369 |
| 000.12.28.H18 |
13 | H18.30.13 | Phòng Dân tộc | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | phongdantoc.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 515 |
| 000.13.28.H18 |
14 | H18.30.14 | Ban Quản lý dự án | Tổ dân cư số 1, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | banqlda.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.15.28.H18 |
15 | H18.30.15 | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp – giáo dục thường xuyên | Tổ dân cư số 3, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ttgdnn-gdtx.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.17.28.H18 |
16 | H18.30.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | Tổ dân cư số 3, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.33.28.H18 |
17 | H18.30.17 | Trung tâm Quản lý đất đai | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ttqldd.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.34.28.H18 |
18 | H18.30.18 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Tổ dân cư số 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.35.28.H18 |
19 | H18.30.19 | UBND xã Sín Thầu | Bản Tả Kố Khừ, xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxasinthau.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.22.28.H18 |
20 | H18.30.20 | UBND xã Sen Thượng | Bản Sen Thượng, xã Sen Thượng, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxasenthuong.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.23.28.H18 |
21 | H18.30.21 | UBND xã Chung Chải | Bản Đoàn kết, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxachungchai.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.24.28.H18 |
22 | H18.30.22 | UBND xã Leng Su Sìn | Bản Suối Voi, xã Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxalengsusin.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.25.28.H18 |
23 | H18.30.23 | UBND xã Pá Mỳ | Bản Pá Mỳ 1, xã Pá Mỳ, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxapamy.mn@dienbien.gov.vn | 02153 740 800 |
| 000.26.28.H18 |
24 | H18.30.24 | UBND xã Mường Nhé | Tổ dân cư số 3, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxamuongnhe.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.27.28.H18 |
25 | H18.30.25 | UBND xã Nậm Vì | Bản Nậm Vì, xã Nậm Vì, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxanamvi.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.28.28.H18 |
26 | H18.30.26 | UBND xã Nậm Kè | Bản Nậm Kè, xã Nậm Kè, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxanamke.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.29.28.H18 |
27 | H18.30.27 | UBND xã Mường Toong | Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxamuongtoong.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.30.28.H18 |
28 | H18.30.28 | UBND xã Huổi Lếnh | Bản Huổi lếch, xã Huổi Lếch, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxahuoilech.mn@dienbien.gov.vn |
|
| 000.31.28.H18 |
29 | H18.30.29 | UBND xã Quảng Lâm | Bản Trạm Púng, xã Quảng Lâm, Huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | ubndxaquanglam.mn@dienbien.gov.vn | 02153 900 042 |
| 000.32.28.H18 |
| Các mã từ H18.30.30 đến H18.30.99 để dự trữ | ||||||
XXII | H18.31 | UBND huyện Nậm Pồ |
|
|
|
| 000.00.27.H18 |
1 | H18.31.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | vpubnd.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 558 |
| 000.01.27.H18 |
2 | H18.31.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ptckh.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 389 |
| 000.02.27.H18 |
3 | H18.31.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pnnptnt.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 655 |
| 000.03.27.H18 |
4 | H18.31.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ptnmt.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 037 |
| 000.04.27.H18 |
5 | H18.31.5 | Thanh tra huyện | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | tthuyen.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 116 |
| 000.05.27.H18 |
6 | H18.31.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pktht.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 989 |
| 000.06.27.H18 |
7 | H18.31.7 | Phòng Nội vụ | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pnv.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 168 |
| 000.07.27.H18 |
8 | H18.31.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pldtbxh.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 269 |
| 000.08.27.H18 |
9 | H18.31.9 | Phòng Tư Pháp | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ptp.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 686 |
| 000.09.27.H18 |
10 | H18.31.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pgddt.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 899 |
| 000.10.27.H18 |
11 | H18.31.11 | Phòng Y tế | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pyt.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.11.27.H18 |
12 | H18.31.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pvhtt.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 569 |
| 000.12.27.H18 |
13 | H18.31.13 | Phòng Dân tộc | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | pdt.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 289 |
| 000.13.27.H18 |
14 | H18.31.14 | Ban Quản lý dự án các công trình huyện | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | bqlda.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 969 |
| 000.15.27.H18 |
15 | H18.31.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ttgdnngdtx.np@dien.gov.vn | 02153 745 555 |
| 000.17.27.H18 |
16 | H18.31.16 | Trung tâm Quản lý đất đai | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ttqldd.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 886 |
| 000.35.27.H18 |
17 | H18.31.17 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.np@dienbien.gov.vn | 02153 743 776 |
| 000.36.27.H18 |
18 | H18.31.18 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.np@dienbien.gov.vn | 02153 745 746 |
| 000.37.27.H18 |
19 | H18.31.19 | UBND xã Pa Tần | Trung tâm xã Pa Tần, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xapatan.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.20.27.H18 |
20 | H18.31.20 | UBND xã Nậm Tin | Trung tâm xã Nậm Tin, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanamtin.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.21.27.H18 |
21 | H18.31.21 | UBND xã Chà Cang | Trung tâm xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xachacang.np@dienbien.gov.vn | 02153 743 705 |
| 000.22.27.H18 |
22 | H18.31.22 | UBND xã Na Cô Sa | Trung tâm xã Na Cô Sa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanacosa.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.23.27.H18 |
23 | H18.31.23 | UBND xã Nà Khoa | Trung tâm xã Nà Khoa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanakhoa.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.24.27.H18 |
24 | H18.31.24 | UBND xã Nậm Nhừ | Trung tâm xã Nậm Nhừ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanamnhu.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.25.27.H18 |
25 | H18.31.25 | UBND xã Nà Hỳ | Trung tâm xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanahy.np@dienbien.gov.vn | 02153 743 413 |
| 000.26.27.H18 |
26 | H18.31.26 | UBND xã Nậm Chua | Trung tâm xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanamchua.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.27.27.H18 |
27 | H18.31.27 | UBND xã Nà Bủng | Trung tâm xã Nà Bủng, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanabung.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.28.27.H18 |
28 | H18.31.28 | UBND xã Vàng Đán | Trung tâm xã Vàng Đán, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xavangdan.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.29.27.H18 |
29 | H18.31.29 | UBND xã Nậm Khăn | Trung tâm xã Nậm Khăn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xanamkhan.np@dienbien.gov.vn | 02158 500 220 |
| 000.30.27.H18 |
30 | H18.31.30 | UBND xã Chà Tở | Trung tâm xã Chà Tở, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xachato.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.31.27.H18 |
31 | H18.31.31 | UBND xã Chà Nưa | Trung tâm xã Chà Nưa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xachanua.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.32.27.H18 |
32 | H18.31.32 | UBND xã Phìn Hồ | Trung tâm xã Phìn Hồ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xaphinho.np@dienbien.gov.vn |
|
| 000.33.27.H18 |
33 | H18.31.33 | UBND xã Si Pa Phìn | Trung tâm xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | xasipaphin.np@dien.gov.vn |
|
| 000.34.27.H18 |
| Các mã từ H18.31.34 đến H18.31.99 để dự trữ | ||||||
XXIII | H18.32 | UBND huyện Tủa Chùa |
|
|
|
| 000.00.24.H18 |
1 | H18.32.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | vphdndubnd.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 123 |
| 000.01.24.H18 |
2 | H18.32.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ dân phố Đồng Tâm, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ptckh.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 378 |
| 000.02.24.H18 |
3 | H18.32.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pnn.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 290 |
| 000.03.24.H18 |
4 | H18.32.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ptnmt.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 814 |
| 000.04.24.H18 |
5 | H18.32.5 | Thanh tra huyện | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | thanhtra.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 157 |
| 000.05.24.H18 |
6 | H18.32.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pktht.tc@dienbien.gov.vn | 0215 3845 111 |
| 000.06.24.H18 |
7 | H18.32.7 | Phòng Nội vụ | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pnv.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 945 |
| 000.07.24.H18 |
8 | H18.32.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pldtbxh.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.08.24.H18 |
9 | H18.32.9 | Phòng Tư Pháp | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ptp.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 302 |
| 000.09.24.H18 |
10 | H18.32.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pgd.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 875 |
| 000.10.24.H18 |
11 | H18.32.11 | Phòng Y tế | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pyt@dienbien.gov.vn | 02153 845 001 |
| 000.11.24.H18 |
12 | H18.32.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pvhtt.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 185 |
| 000.12.24.H18 |
13 | H18.32.13 | Phòng Dân tộc | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | pdt.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 933 |
| 000.13.24.H18 |
14 | H18.32.14 | Ban quản lý dự án các công trình | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | bqlda.tc@dienbien.gov.vn | 02153 508 222 |
| 000.14.24.H18 |
15 | H18.32.15 | Nhà khách UBND huyện | Tổ dân phố Đồng Tâm, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 000.19.24.H18 |
16 | H18.32.16 | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Tổ dân phố Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ttgdnngdtx.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 090 |
| 000.20.24.H18 |
17 | H18.32.17 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Tổ dân phố Đồng Tâm, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.tc@dienbien.gov.vn | 02153 845 785 |
| 000.34.24.H18 |
18 | H18.32.18 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.35.24.H18 |
19 | H18.32.19 | Trung tâm Quản lý đất đai | Tổ dân phố Thắng Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | ttqldd.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.36.24.H18 |
20 | H18.32.20 | UBND thị trấn Tủa Chùa | Tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | thitran.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.22.24.H18 |
21 | H18.32.21 | UBND xã Huổi Só | Thôn 1, xã Huổi Só, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xhuoiso.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.23.24.H18 |
22 | H18.32.22 | UBND xã Sín Chải | Thôn Sín Chải, xã Sín Chải, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xsinchai.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.24.24.H18 |
23 | H18.32.23 | UBND xã Tả Sìn Thàng | Thôn Tả Sìn Thàng, xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xtasinthang.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.25.24.H18 |
24 | H18.32.24 | UBND xã Lao Xả Phình | Thôn 2, xã Lao Xả Phình, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xlaoxaphinh.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.26.24.H18 |
25 | H18.32.25 | UBND xã Tả Phìn | Thôn Tả Phìn, xã Tả Phìn, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xtaphin.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.27.24.H18 |
26 | H18.32.26 | UBND xã Tủa Thàng | Thôn Làng Vùa, xã Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xtuathang.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.28.24.H18 |
27 | H18.32.27 | UBND xã Trung Thu | Thôn Trung Thu, xã Trung Thu, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xtrungthu.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.29.24.H18 |
28 | H18.32.28 | UBND xã Sính Phình | Thôn Tà Là Cáo, xã Sính Phình, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xsinhphinh.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.30.24.H18 |
29 | H18.32.29 | UBND xã Xá Nhè | Thôn Pàng Dề B, xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xxanhe.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.31.24.H18 |
30 | H18.32.30 | UBND xã Mường Đun | Thôn Lọng Phạ, xã Mường Đun, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xmuongdun.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.32.24.H18 |
31 | H18.32.31 | UBND xã Mường Báng | Bản Báng, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện biên | xmuongbang.tc@dienbien.gov.vn |
|
| 000.33.24.H18 |
| Các mã từ H18.32.32 đến H18.32.99 để dự trữ | ||||||
XXIV | H18.33 | UBND huyện Tuần Giáo |
|
|
|
| 000.00.23.H18 |
1 | H18.33.1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | htg@dienbien.gov.vn | 02153 862 311 |
| 000.01.23.H18 |
2 | H18.33.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ptc.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 437 |
| 000.02.23.H18 |
3 | H18.33.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pnn.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 320 |
| 000.03.23.H18 |
4 | H18.33.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ptnmt.tg@dienbien.gov.vn | 02153 863 467 |
| 000.04.23.H18 |
5 | H18.33.5 | Thanh tra huyện | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | thanhtra.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 334 |
| 000.05.23.H18 |
6 | H18.33.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pktht.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 318 |
| 000.06.23.H18 |
7 | H18.33.7 | Phòng Nội vụ | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pnv.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 317 |
| 000.07.23.H18 |
8 | H18.33.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pldtbxh.tg@dienbien.gov.vn | 02153 863 522 |
| 000.08.23.H18 |
9 | H18.33.9 | Phòng Tư Pháp | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ptp.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 511 |
| 000.09.23.H18 |
10 | H18.33.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pgd.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 443 | http://tuangiao.edu.vn | 000.10.23.H18 |
11 | H18.33.11 | Phòng Y tế | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pyt.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.11.23.H18 |
12 | H18.33.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pvhtt.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 331 |
| 000.12.23.H18 |
13 | H18.33.13 | Phòng Dân tộc | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | pdt.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 827 |
| 000.13.23.H18 |
14 | H18.33.14 | Ban Quản lý dự án các công trình huyện | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | bqldacct.tg@dien bien.gov.vn | 02153 862 510 |
| 000.14.23.H18 |
15 | H18.33.15 | Nhà khách UBND huyện | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
| 02153 862 391 |
| 000.16.23.H18 |
16 | H18.33.16 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ttgdnngdtx.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 012 |
| 000.19.23.H18 |
17 | H18.33.17 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Khối Tân Tiến, Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 351 | http://tuangiaotv.vn | 000.42.23.H18 |
18 | H18.33.18 | Trung tâm Quản lý đất đai | Khối Tân Giang, Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên. | ttqldd.tg@dienbien.gov.vn | 02153 863 344 |
| 000.43.23.H18 |
19 | H18.33.19 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | Khối Tân Thủy, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.44.23.H18 |
20 | H18.33.20 | UBND thị trấn Tuần Giáo | Khối Tân Tiến, Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | thitran.tg@dienbien.gov.vn | 02153 862 497 |
| 000.23.23.H18 |
21 | H18.33.21 | UBND xã Phình Sáng | Bản Háng Khúa, xã Phình sáng, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xphinhsang.tg@dienbien.gov.vn | 02156 511 110 |
| 000.24.23.H18 |
22 | H18.33.22 | UBND xã Rạng Đông | Bản Rạng đông, xã Rạng Đông, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xrangdong.tg@dienbien.gov.vn | 02153 867 886 |
| 000.25.23.H18 |
23 | H18.33.23 | UBND xã Mùn Chung | Bản Huổi Lón, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xmunchung.tg@dienbien. gov.vn | 02153 867 003 |
| 000.26.23.H18 |
24 | H18.33.24 | UBND xã Nà Tòng | Bản Nà Tòng, xã Nà Tòng, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xnatong.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.27.23.H18 |
25 | H18.33.25 | UBND xã Ta Ma | Bản Háng Chua, xã Ta Ma, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xtama.tg@dienbien.gov.vn | 02153 868 668 |
| 000.28.23.H18 |
26 | H18.33.26 | UBND xã Mường Mùn | Bản Mường 2, xã Mường Mùn, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xmuongmun.tg@dienbien. com |
|
| 000.29.23.H18 |
27 | H18.33.27 | UBND xã Pú Xi | Bản Hua Mức 2, xã Pú Xi, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xpuxi.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.30.23.H18 |
28 | H18.33.28 | UBND xã Pú Nhung | Bản Đề Chia B, xã Pú Nhung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xpunhung.tg@dienbien.gov.vn | 02153 867 601 |
| 000.31.23.H18 |
29 | H18.33.29 | UBND xã Quài Nưa | Bản Minh Thắng, xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xquainua.tg@dienbien.gov.vn | 02153 900 114 |
| 000.32.23.H18 |
30 | H18.33.30 | UBND xã Mường Thín | Bản Thín A, xã Mường Thín, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xmuongthin.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.33.23.H18 |
31 | H18.33.31 | UBND xã Tỏa Tình | Bản Hua Sa A, xã Tỏa Tình, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xtoatinh.tg@dienbien.gov.vn | 02152 222 286 |
| 000.34.23.H18 |
32 | H18.33.32 | UBND xã Nà Sáy | Bản Nà Sáy 1, xã Nà Sáy, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xnasay.tg@dienbien.gov.vn | 02156 542 999 |
| 000.35.23.H18 |
33 | H18.33.33 | UBND xã Mường Khong | Bản Phai Mướng, xã Mường Khong, huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên | xmuongkhong.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.36.23.H18 |
34 | H18.33.34 | UBND xã Quài Cang | Bản Sái Ngoài, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xquaicang.tg@dienbien.gov.vn | 02153 860 001 |
| 000.37.23.H18 |
35 | H18.33.35 | UBND xã Quài Tở | Bản Lé Xôm, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xquaito.tg@dienbien.gov.vn | 02153 860 601 |
| 000.38.23.H18 |
36 | H18.33.36 | UBND xã Chiềng Sinh | Bản Ly Xôm, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xchiengsinh.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.39.23.H18 |
37 | H18.33.37 | UBND xã Chiềng Đông | Bản Vánh 3, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xchiengdong.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.40.23.H18 |
38 | H18.33.38 | UBND xã Tênh Phông | Bản Ten Hon, xã Tênh Phông, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | xtenhphong.tg@dienbien.gov.vn |
|
| 000.41.23.H18 |
| Các mã từ H18.33.39 đến H18.33.99 để dự trữ | ||||||
XXV | H18.34 | UBND thành phố Điện Biên Phủ |
|
|
|
| 000.00.20.H18 |
1 | H18.34.1 | Văn phòng HĐND-UBND thành phố | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | vp.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 843 |
| 000.01.20.H18 |
2 | H18.34.2 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pvhtt.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 727 |
| 000.02.20.H18 |
3 | H18.34.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ 11, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pgd.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 396 | http://pgdtpdienbienphu.edu.vn | 000.03.20.H18 |
4 | H18.34.4 | Phòng Tài nguyên Môi trường | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ptnmt.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 458 |
| 000.04.20.H18 |
5 | H18.34.5 | Phòng Y tế | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pyt.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 812 302 |
| 000.05.20.H18 |
6 | H18.34.6 | Phòng Tư pháp | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ptp.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 406 |
| 000.06.20.H18 |
7 | H18.34.7 | Phòng Kinh tế | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pktht.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 453 |
| 000.07.20.H18 |
8 | H18.34.8 | Phòng Nội vụ | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pnv.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 462 |
| 000.08.20.H18 |
9 | H18.34.9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ptckh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 812 383 |
| 000.09.20.H18 |
10 | H18.34.10 | Tranh tra thành phố | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | thanhtra.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 451 |
| 000.10.20.H18 |
11 | H18.34.11 | Phòng Quản lý đô thị | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | qltt.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 811 506 |
| 000.11.20.H18 |
12 | H18.34.12 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pld.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 407 |
| 000.12.20.H18 |
13 | H18.34.13 | Đội Quản lý trật tự đô thị | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | qltt.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 811 340 |
| 000.17.20.H18 |
14 | H18.34.14 | Ban Quản lý dự án các công trình thành phố Điện Biên Phủ | Tổ 18, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | bqlda.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 394 |
| 000.18.20.H18 |
15 | H18.34.15 | Trung tâm Dịch vụ kinh tế tổng hợp | Tổ 18, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttdvktth.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 812 465 |
| 000.28.20.H18 |
16 | H18.34.16 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình thành phố | Tổ 18, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. | ttvh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 397 |
| 000.29.20.H18 |
17 | H18.34.17 | Trung tâm Quản lý đất đai thành phố | Tổ 9, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | ttqldd.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 915 |
| 000.30.20.H18 |
18 | H18.34.18 | UBND phường Mường Thanh | Tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | muongthanh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 832 171 |
| 000.19.20.H18 |
19 | H18.34.19 | UBND phường Him Lam | Tổ 11, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ , tỉnh Điện Biên | himlam.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 324 |
| 000.20.20.H18 |
20 | H18.34.20 | UBND phường Tân Thanh | tổ 4, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | tanthanh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 827 760 |
| 000.21.20.H18 |
21 | H18.34.21 | UBND phường Noong Bua | Tổ 7, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | noongbua.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 824 046 |
| 000.22.20.H18 |
22 | H18.34.22 | UBND phường Thanh Trường | Tổ 10, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | thanhtruong.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 830 098 |
| 000.23.20.H18 |
23 | H18.34.23 | UBND phường Thanh Bình | Tổ 3, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | thanhbinh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 827 121 |
| 000.24.20.H18 |
24 | H18.34.24 | UBND phường Nam Thanh | Tổ 6, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | namthanh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 926 274 |
| 000.25.20.H18 |
25 | H18.34.25 | UBND xã Thanh Minh | Tổ 2, xã Thanh Minh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | thanhminh.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 810 188 |
| 000.26.20.H18 |
26 | H18.34.26 | UBND xã Nà Tấu | Bản Lán Yên, xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | natau.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 957 619 |
| 000.31.20.H18 |
27 | H18.34.27 | UBND xã Nà Nhạn | Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | nanhan.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 951 789 |
| 000.32.20.H18 |
28 | H18.34.28 | UBND xã Mường Phăng | Bản Trung Tâm, xã Mường Phăng, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | muongphang.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02153 923 752 |
| 000.33.20.H18 |
29 | H18.34.29 | UBND xã Pá Khoang | Bản Co Cượm, xã Pá Khoang, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | pakhoang.tpdbp@dienbien.gov.vn | 02158 508 724 |
| 000.34.20.H18 |
| Các mã từ H18.34.30 đến H18.34.99 để dự trữ | ||||||
XXVI | H18.35 | UBND thị xã Mường Lay |
|
|
|
| 000.00.29.H18 |
1 | H18.35.1 | Văn phòng thị xã | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | vptx.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 440 |
| 000.01.29.H18 |
2 | H18.35.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ptckh.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 134 |
| 000.02.29.H18 |
3 | H18.35.3 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ptnmt.ml@dienbien.gov.vn | 02153 853 322 |
| 000.03.29.H18 |
4 | H18.35.4 | Ủy ban Kiểm tra - Thanh tra | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ubkt.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 424 |
| 000.04.29.H18 |
5 | H18.35.5 | Phòng Kinh tế | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pktht.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 432 |
| 000.05.29.H18 |
6 | H18.35.6 | Ban Tổ chức và Nội vụ | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | btcnv.ml@dienbien.gov.vn | 02153 507 111 |
| 000.06.29.H18 |
7 | H18.35.7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pldtbxh.ml@dienbien.gov.vn | 02153 853 847 |
| 000.07.29.H18 |
8 | H18.35.8 | Phòng Tư Pháp | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ptp.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 402 |
| 000.08.29.H18 |
9 | H18.35.9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pgddt.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 092 |
| 000.09.29.H18 |
10 | H18.35.10 | Phòng Y tế | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pyt.ml@dienbien.gov.vn | 02153 853 420 |
| 000.10.29.H18 |
11 | H18.35.11 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pvhtt.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 464 |
| 000.11.29.H18 |
12 | H18.35.12 | Phòng Quản lý đô thị | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pqldt.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 426 |
| 000.12.29.H18 |
13 | H18.35.13 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Tổ 6, phường Sông Đà, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ttgdnngdtx.ml@dienbien.gov.vn |
|
| 000.15.29.H18 |
14 | H18.35.14 | Ban Quản lý Dự án các công trình | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện biên | bqlda.ml@dienbien.gov.vn | 02153 853 216 |
| 000.16.29.H18 |
15 | H18.35.15 | Trung tâm Quản lý đất đai | Tổ 3, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ttqldd.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 436 |
| 000.20.29.H18 |
16 | H18.35.16 | Trung tâm Văn hóa - Truyền thanh - Truyền hình | Tổ 6, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ttvhttth.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 228 |
| 000.21.29.H18 |
17 | H18.35.17 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | Phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | ttdvnn.ml@dienbien.gov.vn |
|
| 000.22.29.H18 |
18 | H18.35.18 | UBND phường Sông Đà | Phường Sông Đà, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | psongda.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 342 |
| 000.17.29.H18 |
19 | H18.35.19 | UBND phường Na Lay | Phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | pnalay.ml@dienbien.gov.vn | 02153 852 496 |
| 000.18.29.H18 |
20 | H18.35.20 | UBND xã Lay Nưa | Xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | xlaynua.ml@dienbien.gov.vn | 02153 900 481 |
| 000.19.29.H18 |
| Các mã từ H18.35.21 đến H18.35.99 để dự trữ |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1055/QĐ-UBND ngày 10 /6/2021 của UBND tỉnh Điện Biên)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Địa chỉ thư điện tử | Số điện thoại | Địa chỉ trang/cổng thông tin điện tử | Mã dịnh danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
I | H18.5 | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
| 000.00.05.H18 |
1 | H18.5.1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
| 000.01.05.H18 |
1.1 | H18.5.1.1 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu Chuẩn Đo lường Chất lượng | Số 886, đường Võ Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 838 878 |
|
|
| Các mã từ H18.5.1.2 đến H18.5.1.999 để dự trữ | ||||||
II | H18.17 | Sở Y tế |
|
|
|
| 000.00.17.H18 |
1 | H18.17.11 | Trung tâm Y tế thành phố Điện Biên Phủ |
|
|
|
| 000.19.17.H18 |
1.1 | H18.17.11.1 | Trạm Y tế phường Mường Thanh | Tổ 3, Phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 825 229 |
| 001.19.17.H18 |
1.2 | H18.17.11.2 | Trạm Y tế phường Tân Thanh | Tổ 4, Phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 828 816 |
| 002.19.17.H18 |
1.3 | H18.17.11.3 | Trạm Y tế phường Nam Thanh | Tổ 9, Phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 924 102 |
| 003.19.17.H18 |
1.4 | H18.17.11.4 | Trạm Y tế phường Thanh Trường | Tổ 10, Phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 736 146 |
| 004.19.17.H18 |
1.5 | H18.17.11.5 | Trạm Y tế phường Thanh Bình | Tổ 4, Phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 824 804 |
| 005.19.17.H18 |
1.6 | H18.17.11.6 | Trạm Y tế xã Thanh Minh | Tổ 2, xã Thanh Minh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 811 115 |
| 006.19.17.H18 |
1.7 | H18.17.11.7 | Trạm Y tế phường Him Lam | Tổ 6, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 812 310 |
| 007.19.17.H18 |
1.8 | H18.17.11.8 | Trạm Y tế phường Noong Bua | Tổ 7, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 720 048 |
| 008.19.17.H18 |
1.9 | H18.17.11.9 | Trạm Y tế xã Pá Khoang | Bản Co Cượm, xã Pá Khoang, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 900 955 |
| 009.19.17.H18 |
1.10 | H18.17.11.10 | Trạm Y tế xã Nà Tấu | Bản Trung tâm, xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 951 886 |
| 010.19.17.H18 |
1.11 | H18.17.11.11 | Trạm Y tế xã Nà Nhạn | Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 923 066 |
| 011.19.17.H18 |
1.12 | H18.17.11.12 | Trạm Y tế xã Mường Phăng | Bản Trung tâm, xã Mường Phăng, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 923 774 |
| 012.19.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.11.13 đến H18.17.11.999 để dự trữ | ||||||
2 | H18.17.12 | Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng |
|
|
|
| 000.20.17.H18 |
2.1 | H18.17.12.1 | Phòng khám ĐKKV Búng Lao | Bản Quyết Tiến 1, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 868 055 |
| 001.20.17.H18 |
2.2 | H18.17.12.2 | Trạm Y tế Xã Ảng Cang | Bản Huổi sứa, xã Ảng Cang, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 002.20.17.H18 |
2.3 | H18.17.12.3 | Trạm Y tế Xã Ảng Nưa | Bản Co Hắm, xã Ảng Nưa, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.20.17.H18 |
2.4 | H18.17.12.4 | Trạm Y tế Xã Ảng Tở | Bản Bua 1, xã Ảng Tở, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 868 944 |
| 004.20.17.H18 |
2.5 | H18.17.12.5 | Trạm Y tế Xã Nặm Lịch | Bản Lịch Cang, xã Nặm Lịch, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.20.17.H18 |
2.6 | H18.17.12.6 | Trạm Y tế Xã Xuân Lao | Bản Chiềng Lao, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.20.17.H18 |
2.7 | H18.17.12.7 | Trạm Y tế Xã Mường Lạn | Bản Lạn, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.20.17.H18 |
2.8 | H18.17.12.8 | Trạm Y tế Xã Mường Đăng | Bản Co Muông, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 008.20.17.H18 |
2.9 | H18.17.12.9 | Trạm Y tế Xã Ngối Cáy | Bản Cáy, xã Ngối Cáy, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.20.17.H18 |
2.10 | H18.17.12.10 | Trạm Y tế Xã Búng Lao | Bản Quyết Tiến 1, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 859 306 |
| 010.20.17.H18 |
2.11 | H18.17.12.11 | Trạm Y tế Thị Trấn Mường Ảng | Tổ 7, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên |
| 02153 865 710 |
| 011.20.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.12.12 đến H18.17.12.999 để dự trữ | ||||||
3 | H18.17.13 | Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
|
|
|
| 000.21.17.H18 |
3.1 | H18.17.13.1 | Trạm y tế xã Ta Ma | Bản Háng Chua, xã Ta Ma, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 001.21.17.H18 |
3.2 | H18.17.13.2 | Trạm y tế xã Tỏa Tình | Bản Hua Sa A, xã Tỏa Tình, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 002.21.17.H18 |
3.3 | H18.17.13.3 | Trạm y tế xã Tênh Phông | Bản Ten Hon, xã Tênh Phông, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.21.17.H18 |
3.4 | H18.17.13.4 | Trạm y tế xã Quài Tở | Bản Ngúa Xôm, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 004.21.17.H18 |
3.5 | H18.17.13.5 | Trạm y tế xã Chiềng Sinh | Bản Ly Xôm, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.21.17.H18 |
3.6 | H18.17.13.6 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | Bản Bình Minh, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.21.17.H18 |
3.7 | H18.17.13.7 | Trạm y tế xã Nà Sáy | Bản Nà Sáy I, xã Nà Sáy, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.21.17.H18 |
3.8 | H18.17.13.8 | Trạm y tế xã Mường Khong | Bản Phai Mướng, xã Mường Khong, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 008.21.17.H18 |
3.9 | H18.17.13.9 | Trạm y tế xã Mường Thín | Bản Thín A, xã Mường Thín, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.21.17.H18 |
3.10 | H18.17.13.10 | Trạm y tế xã Thị trấn Tuần Giáo | Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
| 02153 867 123 |
| 010.21.17.H18 |
3.11 | H18.17.13.11 | Trạm y tế xã Quài Cang | Bản Nát, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 011.21.17.H18 |
3.12 | H18.17.13.12 | Trạm y tế xã Quài Nưa | Bản Minh Thắng, xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 012.21.17.H18 |
3.13 | H18.17.13.13 | Trạm y tế xã Pú Nhung | Bản Đề Chia B, xã Pú Nhung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 013.21.17.H18 |
3.14 | H18.17.13.14 | Trạm y tế xã Mùn Chung | Bản Huồi Lóng, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 014.21.17.H18 |
3.15 | H18.17.13.15 | Trạm y tế xã Mường Mùn | Bản Mường I, xã Mường Mùn, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 015.21.17.H18 |
3.16 | H18.17.13.16 | Trạm y tế xã Pú Xi | Bản Pú Xi II, xã Pú Xi, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 016.21.17.H18 |
3.17 | H18.17.13.17 | Trạm y tế xã Rạng Đông | Bản Rạng Đông, xã Rạng Đông, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 017.21.17.H18 |
3.18 | H18.17.13.18 | Trạm y tế xã Phình Sáng | Bản Háng Khúa, xã Phình Sáng, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 018.21.17.H18 |
3.19 | H18.17.13.19 | Trạm y tế xã Nà Tòng | Bản Nà Tòng, xã Nà Tòng, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 019.21.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.13.20 đến H18.17.13.999 để dự trữ | ||||||
4 | H18.17.14 | Trung tâm Y tế huyện Tủa Chùa |
|
|
|
| 000.22.17.H18 |
4.1 | H18.17.14.1 | Trạm Y tế Thị trấn Tủa Chùa | TDP Thắng lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 001.22.17.H18 |
4.2 | H18.17.14.2 | Trạm Y tế xã Mường báng | TDP Tân Phong, xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 002.22.17.H18 |
4.3 | H18.17.14.3 | Trạm Y tế xã Xá Nhè | Thôn Pàng De B, xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.22.17.H18 |
4.4 | H18.17.14.4 | Trạm Y tế xã Mường Đun | Thôn Loong Phạ, xã Mường Đun, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 004.22.17.H18 |
4.5 | H18.17.14.5 | Trạm Y tế xã Tủa Thàng | Thôn Tủa Thàng, xã Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.22.17.H18 |
4.6 | H18.17.14.6 | Trạm Y tế xã Huổi Só | Thôn 2, xã Huổi Só, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.22.17.H18 |
4.7 | H18.17.14.7 | Trạm Y tế xã Sính Phình | Thôn Háng Đề Dê, xã Sính Phình, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.22.17.H18 |
4.8 | H18.17.14.8 | Trạm Y tế xã Trung Thu | Thôn Trung Thu, xã Trung Thu, huyện Tủa Chùa tỉnh, Điện Biên |
|
|
| 008.22.17.H18 |
4.9 | H18.17.14.9 | Trạm Y tế xã Tả Phìn | Thôn Tả Phìn, xã Tả Phìn, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.22.17.H18 |
4.10 | H18.17.14.10 | Trạm Y tế xã Lao Xả Phình | Thôn 2, xã Lao Xả Phình, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 010.22.17.H18 |
4.11 | H18.17.14.11 | Trạm Y tế xã Tả Sìn Thàng | Thôn Tả Sìn Thàng, xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 011.22.17.H18 |
4.12 | H18.17.14.12 | Trạm Y tế xã Sín Chải | Thôn Sín Chải, xã Sín Chải, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 012.22.17.H18 |
4.13 | H18.17.14.13 | Phòng khám đa khoa khu vực Xá Nhè | Thôn Pàng De B, xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 013.22.17.H18 |
4.14 | H18.17.14.14 | Phòng khám đa khoa khu vực Tả Sìn Thàng | Thôn Tả Sìn Thàng, xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 014.22.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.14.15 đến H18.17.14.999 để dự trữ | ||||||
5 | H18.17.15 | Trung tâm Y tế huyện Điện Biên Đông |
|
|
|
| 000.23.17.H18 |
5.1 | H18.17.15.1 | Trạm Y tế thị trấn Điện Biên Đông | Tổ 4, thị trấn huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 001.23.17.H18 |
5.2 | H18.17.15.2 | Trạm Y tế xã Na Son | Xã Na Son, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 002.23.17.H18 |
5.3 | H18.17.15.3 | Trạm Y tế xã Noong U | Xã Noong U, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.23.17.H18 |
5.4 | H18.17.15.4 | Trạm Y tế xã Keo Lôm | Xã Keo Lôm, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 004.23.17.H18 |
5.5 | H18.17.15.5 | Trạm Y tế xã Phì Nhừ | Xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.23.17.H18 |
5.6 | H18.17.15.6 | Trạm Y tế xã Mường Luân | Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.23.17.H18 |
5.7 | H18.17.15.7 | Trạm Y tế xã Chiềng Sơ | Xã Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.23.17.H18 |
5.8 | H18.17.15.8 | Trạm Y tế xã Háng Lìa | Xã Háng Lìa, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 008.23.17.H18 |
5.9 | H18.17.15.9 | Trạm Y tế xã Tìa Dình | Xã Tìa Dình, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.23.17.H18 |
5.10 | H18.17.15.10 | Trạm Y tế xã Luân Giói | Xã Luân Giói, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 010.23.17.H18 |
5.11 | H18.17.15.11 | Trạm Y tế xã Phình Giàng | Xã Phình Giàng, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 011.23.17.H18 |
5.12 | H18.17.15.12 | Trạm Y tế xã Pú Hồng | Xã Pú Hồng, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 012.23.17.H18 |
5.13 | H18.17.15.13 | Trạm Y tế xã Pú Nhi | Xã Pú Nhi, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 013.23.17.H18 |
5.14 | H18.17.15.14 | Trạm Y tế xã Xa Dung | Xã Xa Dung, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 014.23.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.15.15 đến H18.17.15.999 để dự trữ | ||||||
6 | H18.17.16 | Trung tâm Y tế huyện Mường Chà |
|
|
|
| 000.24.17.H18 |
6.1 | H18.17.16.1 | Trạm Y tế xã Mường Tùng | Bản Tin Tốc, xã Mường Tùng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 109 |
| 001.24.17.H18 |
6.2 | H18.17.16.2 | Trạm Y tế xã Hừa Ngài | Bản Há Là Chủ A, xã Hừa Ngài, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 107 |
| 002.24.17.H18 |
6.3 | H18.17.16.3 | Trạm Y tế xã Huổi Lèng | Bản Huổi Toóng 1, xã Huổi Lèng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 110 |
| 003.24.17.H18 |
6.4 | H18.17.16.4 | Trạm Y tế xã Sá Tổng | Bản Phi Hai, xã Sá Tổng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 105 |
| 004.24.17.H18 |
6.5 | H18.17.16.5 | Trạm Y tế xã Mường Mươn | Bản Huổi Vang, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 538 655 |
| 005.24.17.H18 |
6.6 | H18.17.16.6 | Trạm Y tế xã Pa Ham | Bản Mường Anh 2, xã Pa Ham, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 106 |
| 006.24.17.H18 |
6.7 | H18.17.16.7 | Trạm Y tế Thị trấn Mường Chà | Tổ 4, Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 112 |
| 007.24.17.H18 |
6.8 | H18.17.16.8 | Trạm Y tế xã Sa Lông | Bản Sa Lông 1, xã Sa Lông, huyện Mường Chà tỉnh, Điện Biên |
| 02156 289 100 |
| 008.24.17.H18 |
6.9 | H18.17.16.9 | Trạm Y tế xã Ma Thì Hồ | Bản Hồ Chim 1, xã Ma Thì Hồ, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 108 |
| 009.24.17.H18 |
6.10 | H18.17.16.10 | Trạm Y tế xã Na Sang | Bản Na Sang, xã Na Sang, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 101 |
| 010.24.17.H18 |
6.11 | H18.17.16.11 | Trạm Y tế xã Huổi Mí | Bản Huổi Mí 1, xã Huổi Mí, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 122 |
| 011.24.17.H18 |
6.12 | H18.17.16.12 | Trạm Y tế xã Nậm Nèn | Bản Nậm Nèn 2, xã Nậm Nèn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên |
| 02156 289 103 |
| 012.24.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.16.13 đến H18.17.16.999 để dự trữ | ||||||
7 | H18.17.17 | Trung tâm Y tế Thị xã Mường Lay |
|
|
|
| 000.25.17.H18 |
7.1 | H18.17.17.1 | Trạm Y tế xã Lay Nưa | Bản Ho Luông 1, xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
| 02153 900 426 |
| 001.25.17.H18 |
7.2 | H18.17.17.2 | Trạm Y tế phường Na Lay | Bản Na Nát, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
| 02153 852 171 |
| 002.25.17.H18 |
7.3 | H18.17.17.3 | Trạm Y tế phường Sông Đà | Tổ 4, phường Sông Đà, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
| 02153 852 641 |
| 003.25.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.17.4 đến H18.17.17.999 để dự trữ | ||||||
8 | H18.17.18 | Trung tâm Y tế huyện Mường Nhé |
|
|
|
| 000.26.17.H18 |
8.1 | H18.17.18.1 | Trạm Y tế Xã Quảng Lâm | Bản Trạm Púng, xã Quảng Lâm, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 001.26.17.H18 |
8.2 | H18.17.18.2 | Trạm Y tế Xã Sín Thầu | Bản Kó Khư, xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 002.26.17.H18 |
8.3 | H18.17.18.3 | Trạm Y tế Xã Chung Chải | Bản Đoàn Kết, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.26.17.H18 |
8.4 | H18.17.18.4 | Trạm Y tế Xã Leng Su Sìn | Bản Suối Voi, xã Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 004.26.17.H18 |
8.5 | H18.17.18.5 | Trạm Y tế Xã Sen Thượng | Bản Sen Thượng, xã Sen Thượng, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.26.17.H18 |
8.6 | H18.17.18.6 | Trạm Y tế Xã Mường Nhé | Bản Mường Nhé, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.26.17.H18 |
8.7 | H18.17.18.7 | Trạm Y tế Xã Nậm Vì | Bản Nậm Vì, xã Nậm Vì, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.26.17.H18 |
8.8 | H18.17.18.8 | Trạm Y tế Xã Nậm Kè | Bản Nậm Kè, xã Nậm Kè, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 008.26.17.H18 |
8.9 | H18.17.18.9 | Trạm Y tế Xã Mường Toong | Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.26.17.H18 |
8.10 | H18.17.18.10 | Trạm Y tế Xã Huổi Lếch | Bản Huổi Lếch, xã Huổi Lếch, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 010.26.17.H18 |
8.11 | H18.17.18.11 | Trạm Y tế Xã Pá Mỳ | Bản Pá Mỳ 1, xã Pá Mỳ, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 011.26.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.18.12 đến H18.17.18.999 để dự trữ | ||||||
9 | H18.17.19 | Trung tâm Y tế huyện Điện Biên |
|
|
|
| 000.27.17.H18 |
9.1 | H18.17.19.1 | PK ĐKKV Mường Nhà | Bản Trung Tâm, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 001.27.17.H18 |
9.2 | H18.17.19.2 | Trạm Y tế Xã Thanh Nưa | Thôn Độc Lập, xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 002.27.17.H18 |
9.3 | H18.17.19.3 | Trạm Y tế Xã Thanh Xương | Đội 14 (bản Pú Tửu B), xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.27.17.H18 |
9.4 | H18.17.19.4 | Trạm Y tế Xã Thanh An | Thôn Đông Biên 3, xã Thanh An, huyện Điện biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 004.27.17.H18 |
9.5 | H18.17.19.5 | Trạm Y tế Xã Sam Mứn | Thôn 10, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.27.17.H18 |
9.6 | H18.17.19.6 | Trạm Y tế Xã Thanh Yên | Thôn Việt Yên, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.27.17.H18 |
9.7 | H18.17.19.7 | Trạm Y tế Xã Noong Luống | Bản Nôm, xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.27.17.H18 |
9.8 | H18.17.19.8 | Trạm Y tế Xã Thanh Hưng | Bản Bó, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 008.27.17.H18 |
9.9 | H18.17.19.9 | Trạm Y tế Xã Thanh Chăn | Thôn Nhà trường, xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.27.17.H18 |
9.10 | H18.17.19.10 | Trạm Y tế Xã Noong Hẹt | Bản Bông, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 010.27.17.H18 |
9.11 | H18.17.19.11 | Trạm Y tế Xã Núa Ngam | Bản Pá Ngam 1, Núa Ngam, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 011.27.17.H18 |
9.12 | H18.17.19.12 | Trạm Y tế Xã Thanh Luông | Bản Pe Luông, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 012.27.17.H18 |
9.13 | H18.17.19.13 | Trạm Y tế Xã Mường Lói | Bản Lói, xã Mường Lói, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 013.27.17.H18 |
9.14 | H18.17.19.14 | Trạm Y tế Xã Mường Pồn | Bản Lĩnh, xã Mường Pồn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 014.27.17.H18 |
9.15 | H18.17.19.15 | Trạm Y tế Xã Pa Thơm | Bản Pa Xa Lào, xã Pa Thơm, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 015.27.17.H18 |
9.16 | H18.17.19.16 | Trạm Y tế Xã Na ư | Bản Na Ư, xã Na Ư, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 016.27.17.H18 |
9.17 | H18.17.19.17 | Trạm Y tế xã Phu Luông | Bản Xẻ, xã Phu Luông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 017.27.17.H18 |
9.18 | H18.17.19.18 | Trạm Y tế xã Pom Lót | Thôn 6, xã Pom Lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 018.27.17.H18 |
9.19 | H18.17.19.19 | Trạm Y tế Xã Hẹ Muông | Bản Nậm Hẹ 1, xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 019.27.17.H18 |
9.20 | H18.17.19.20 | Trạm y tế xã Hua Thanh | Đội 7 bản Tâu 3, xã Hua Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 020.27.17.H18 |
9.21 | H18.17.19.21 | Trạm y tế xã Na Tông | Bản Na Tông 2, xã Na Tông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 021.27.17.H18 |
9.22 | H18.17.19.22 | Trạm y tế xã Mường Nhà | Bản Trung Tâm, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 022.27.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.19.23 đến H18.17.19.999 để dự trữ | ||||||
10 | H18.17.20 | Trung tâm Y tế huyện Nậm Pồ |
|
|
|
| 000.28.17.H18 |
10.1 | H18.17.20.1 | Phòng khám ĐKKV Sipaphin | Xã Si Pa phìn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 844 115 |
| 001.28.17.H18 |
10.2 | H18.17.20.2 | Phòng khám Quân Dân Y KV Ba Chà | Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 745 115 |
| 002.28.17.H18 |
10.3 | H18.17.20.3 | Trạm Y tế xã Sipaphin | Xã Si Pa phìn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 003.28.17.H18 |
10.4 | H18.17.20.4 | Trạm Y tế xã Phìn Hồ | Xã Phìn Hồ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 004.28.17.H18 |
10.5 | H18.17.20.5 | Trạm Y tế xã Nậm Chua | Xã Chà Nưa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 005.28.17.H18 |
10.6 | H18.17.20.6 | Trạm Y tế xã Vàng Đán | Xã Vàng Đán, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 006.28.17.H18 |
10.7 | H18.17.20.7 | Trạm Y tế xã Nà Bủng | Xã Nà Bủng, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 007.28.17.H18 |
10.8 | H18.17.20.8 | Trạm Y tế xã Nà Khoa | Xã Nà Khoa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 900 234 |
| 008.28.17.H18 |
10.9 | H18.17.20.9 | Trạm Y tế xã Nậm Nhừ | Xã Nậm Nhừ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 009.28.17.H18 |
10.10 | H18.17.20.10 | Trạm Y tế xã Na Cô Sa | Xã Na Cô Sa huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 010.28.17.H18 |
10.11 | H18.17.20.11 | Trạm Y tế xã Pa Tần | Xã Pa Tần, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 011.28.17.H18 |
10.12 | H18.17.20.12 | Trạm Y tế xã Chà Tở | Xã Chà Tở, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 012.28.17.H18 |
10.13 | H18.17.20.13 | Trạm Y tế xã Chà Nưa | Xã Chà Nưa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 013.28.17.H18 |
10.14 | H18.17.20.14 | Trạm Y tế xã Nậm Khăn | Xã Nậm Khăn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 014.28.17.H18 |
10.15 | H18.17.20.15 | Trạm Y tế xã Nậm Tin | Xã Nậm Tin, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
|
|
| 015.28.17.H18 |
10.16 | H18.17.20.16 | Trạm Y tế xã Chà Cang | Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 743 123 |
| 016.28.17.H18 |
10.17 | H18.17.20.17 | Trạm Y tế xã Nà Hỳ | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 02153 743 222 |
| 017.28.17.H18 |
| Các mã từ H18.17.20.18 đến H18.17.20.999 để dự trữ |
- 1Quyết định 1104/QĐ-UBND năm 2020 về đóng, điều chỉnh, cấp mới mã định danh của các cơ quan, đơn vị tham gia trao đổi hồ sơ, văn bản điện tử thông qua Hệ thống quản lý văn bản và điều hành, Hệ thống thông tin một cửa điện tử của tỉnh Hòa Bình
- 2Quyết định 931/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị phục vụ trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 3Quyết định 365/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông tham gia trao đổi văn bản điện tử trên Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành của tỉnh
- 4Quyết định 714/QĐ-UBND năm 2020 sửa đổi, bổ sung mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử trên Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành
- 5Kế hoạch 191/KH-UBND năm 2021 thực hiện cập nhật mã định danh của tỉnh vào Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung, nâng cấp, điều chỉnh các hệ thống thông tin, phần mềm ứng dụng của tỉnh Thừa Thiên Huế
- 6Quyết định 1226/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 7Quyết định 1784/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hưng Yên phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương
- 8Quyết định 1724/QĐ-UBND năm 2021 về danh mục mã định danh điện tử của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả hiện đại cấp xã trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 9Quyết định 1606/QĐ-UBND năm 2021 về điều chỉnh và bổ sung Mã định danh điện tử của các đơn vị hành chính và sự nghiệp kèm theo Quyết định 1098/QĐ-UBND do tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành
- 10Quyết định 1918/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 6Quyết định 1104/QĐ-UBND năm 2020 về đóng, điều chỉnh, cấp mới mã định danh của các cơ quan, đơn vị tham gia trao đổi hồ sơ, văn bản điện tử thông qua Hệ thống quản lý văn bản và điều hành, Hệ thống thông tin một cửa điện tử của tỉnh Hòa Bình
- 7Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8Quyết định 931/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị phục vụ trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 9Quyết định 365/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông tham gia trao đổi văn bản điện tử trên Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành của tỉnh
- 10Kế hoạch 191/KH-UBND năm 2021 thực hiện cập nhật mã định danh của tỉnh vào Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung, nâng cấp, điều chỉnh các hệ thống thông tin, phần mềm ứng dụng của tỉnh Thừa Thiên Huế
- 11Quyết định 1226/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 12Quyết định 1784/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hưng Yên phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương
- 13Quyết định 1724/QĐ-UBND năm 2021 về danh mục mã định danh điện tử của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả hiện đại cấp xã trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 14Quyết định 1606/QĐ-UBND năm 2021 về điều chỉnh và bổ sung Mã định danh điện tử của các đơn vị hành chính và sự nghiệp kèm theo Quyết định 1098/QĐ-UBND do tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành
- 15Quyết định 1918/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Thái Bình
Quyết định 1055/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Điện Biên phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương
- Số hiệu: 1055/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 10/06/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Điện Biên
- Người ký: Vừ A Bằng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 10/06/2021
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực