Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/NQ-HĐND | Bình Định, ngày 20 tháng 7 năm 2022 |
CHỦ TRƯƠNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG RỪNG SANG MỤC ĐÍCH KHÁC
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH BÌNH ĐỊNH
KHÓA XIII KỲ HỌP THỨ 6
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 83/2020/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2020 của Chính phủ, sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;
Xét Tờ trình số 100/TTr-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác; Báo cáo thẩm tra số 59/BC-KTNS ngày 15 tháng 7 năm 2022 của Ban Kinh tế - Ngân sách Hội đồng nhân dân tỉnh; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Thống nhất chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để triển khai các dự án, cụ thể như sau:
I. NHÓM CÁC DỰ ÁN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN
1. Dự án Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại núi Chà Rây, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu khu 310, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn.
- Diện tích: 6,23 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 1 kèm theo)
2. Dự án Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại núi Chà, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 8a, tiểu khu 302, phường Nhơn Hoà, thị xã An Nhơn.
- Diện tích: 1,8 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 2 kèm theo)
3. Dự án Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại khu vực Hòn Ổ Gà xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu khu 301, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn.
- Diện tích: 1,29 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 3 kèm theo)
4. Dự án Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại Núi Hóc Giảng, thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 3,1 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 4 kèm theo)
5. Dự án Khai thác đất làm vật liệu san lấp tại thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 1,4 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 5 kèm theo)
6. Dự án Khai thác và chế biến đá làm vật liệu xây dựng thông thường phục vụ xây dựng hồ chứa nước Đồng Mít
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 3,5, tiểu khu 34, xã An Hòa, huyện An Lão.
- Diện tích: 6,97 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 6 kèm theo)
7. Dự án Khai thác đá làm vật liệu xây dựng thông thường có thu hồi đá khối bằng phương pháp lộ thiên tại núi Đá Trãi, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 5, tiểu khu 231, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 4,6 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 7 kèm theo)
8. Dự án Khai thác cát làm vật liệu xây dựng thông thường (cát tô) tại xã Cát Thành, huyện Phù Cát
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu khu 216B, xã Cát Thành, huyện Phù Cát.
- Diện tích: 5,1 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 8 kèm theo)
II. NHÓM CÁC DỰ ÁN PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI, KINH DOANH - DU LỊCH
1. Dự án Nâng cấp mở rộng tuyến đường Diêm Tiêu - Kim Sơn và Xây dựng hệ thống đèn chiếu sáng trên tuyến đường ĐT.629
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, 3a tiểu khu 165A, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ; khoảnh 4, 5, 6 tiểu khu 140 và khoảnh 1, 3, 6 tiểu khu 148, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân.
- Diện tích: 3,22 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 9 kèm theo)
2. Dự án xây dựng Khu sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ tiên tiến trồng cây ăn quả và các loại cây dược liệu tại xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu khu 311, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn.
- Diện tích: 13,36 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 10 kèm theo)
3. Dự án Mở rộng Khu du lịch Casa Marina Resort
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 11, tiểu khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
- Diện tích: 5,83 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 11 kèm theo)
4. Dự án Khu du lịch nghỉ dưỡng cao cấp Thiên Khánh
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 10, tiểu khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
- Diện tích: 19.344,4 m2.
(Chi tiết có Phụ lục 12 kèm theo)
III. NHÓM CÁC DỰ ÁN AN NINH, QUỐC PHÒNG
1. Dự án xây dựng công trình Trường bắn, thao trường huấn luyện của Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tuy Phước
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 3, tiểu khu 297B, xã Phước Hiệp và khoảnh 2, tiểu khu 312B, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước.
- Diện tích: 17,8 ha.
(Chi tiết có Phụ lục 13 kèm theo)
2. Dự án xây dựng công trình Trận địa súng máy phòng không 12,7 mm tại thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân
- Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu khu 114A, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân.
- Diện tích: 1.397,5 m2.
(Chi tiết có Phụ lục 14 kèm theo)
Điều 2. Ủy ban nhân dân tỉnh có trách nhiệm tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết.
Điều 3. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh kiểm tra, giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Định Khóa XIII Kỳ họp thứ 6 thông qua và có hiệu lực từ ngày 20 tháng 7 năm 2022./.
| CHỦ TỊCH |
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI NÚI CHÀ RÂY, XÃ NHƠN TÂN, THỊ XÃ AN NHƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu khu 310, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn.
2. Diện tích: 6,23 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y |
1 | 582.502 | 1.534.282 |
2 | 582.664 | 1.534.184 |
3 | 582.568 | 1.533.832 |
4 | 582.422 | 1.533.945 |
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI NÚI CHÀ, PHƯỜNG NHƠN HOÀ, THỊ XÃ AN NHƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 8a, tiểu khu 302, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn.
2. Diện tích: 1,8 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y |
1 | 590.000 | 1.530.967 |
2 | 590.095 | 1.530.949 |
3 | 590.163 | 1.530.745 |
4 | 590.035 | 1.530.813 |
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI KHU VỰC HÒN Ổ GÀ, XÃ BÌNH NGHI, HUYỆN TÂY SƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, tiểu khu 301, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn.
2. Diện tích: 1,29 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y | STT | X | Y |
1 | 578.229,47 | 1.535.307,79 | 9 | 578.227,22 | 1.535.400,17 |
2 | 578.229,24 | 1.535.328,39 | 10 | 578.195,92 | 1.535.417,36 |
3 | 578.225,16 | 1.535.342,69 | 11 | 578.151,00 | 1.535.442,00 |
4 | 578.220,96 | 1.535.357,40 | 12 | 578.096,00 | 1.535.328,00 |
5 | 578.202,38 | 1.535.362,47 | 13 | 578.194,28 | 1.535.273,21 |
6 | 578.186,29 | 1.535.380,81 | 14 | 578.195,38 | 1.535.280,37 |
7 | 578.194,02 | 1.535.399,42 | 15 | 578.211,20 | 1.535.285,84 |
8 | 578.220,48 | 1.535.399,72 | 16 | 578.222,00 | 1.535.292,18 |
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI NÚI HÓC GIẢNG, THÔN CHÁNH LIÊM, XÃ CÁT TƯỜNG, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 3,1 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y |
1 | 594.401 | 1.546.393 |
2 | 594.458 | 1.546.515 |
3 | 594.294 | 1.546.622 |
4 | 594.176 | 1.546.537 |
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI THÔN CHÁNH LIÊM, XÃ CÁT TƯỜNG, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 8, tiểu khu 253, xã Cát Tường, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 1,4 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng 0,89 ha, đất đã khai thác rừng trồng 0,51 ha.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y |
1 | 594223 | 1546694 |
2 | 594294 | 1546622 |
3 | 594176 | 1546537 |
4 | 594108 | 1546611 |
DỰ ÁN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN ĐÁ LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG PHỤC VỤ XÂY DỰNG HỒ CHỨA NƯỚC ĐỒNG MÍT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 3, 5 tiểu khu 34, xã An Hòa, huyện An Lão.
2. Diện tích: 6,97 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y | STT | X | Y |
1 | 571.269,00 | 1.612.696,00 | 11 | 571.531,00 | 1.612.659,00 |
2 | 571.294,00 | 1.612.724,00 | 12 | 571.500,00 | 1.612.567,00 |
3 | 571.328,00 | 1.612.817,00 | 13 | 571.457,00 | 1.612.559,00 |
4 | 571.366,00 | 1.612.877,00 | 14 | 571.392,00 | 1.612.575,00 |
5 | 571.391,00 | 1.612.874,00 | 15 | 571.342,01 | 1.612.466,88 |
6 | 571.439,00 | 1.612.883,00 | 16 | 571.288,01 | 1.612.377,88 |
7 | 571.502,00 | 1.612.868,00 | 17 | 571.197,02 | 1.612.400,93 |
8 | 571.521,00 | 1.612.844,00 | 18 | 571.091,78 | 1.612.447,93 |
9 | 571.551,00 | 1.612.793,00 | 19 | 571.149,29 | 1.612.576,54 |
10 | 571.555,00 | 1.612.740,00 | 20 | 571.169,29 | 1.612.601,89 |
DỰ ÁN KHAI THÁC ĐÁ LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG CÓ THU HỒI ĐÁ KHỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP LỘ THIÊN TẠI NÚI ĐÁ TRÃI, XÃ CÁT HANH, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 5, tiểu khu 231, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 4,6 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng 3,57 ha, đất đã khai thác rừng trồng 1,03 ha.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
- Khu 1: Diện tích 1,8 ha
STT | X | Y |
1 | 586859 | 1554413 |
2 | 586801 | 1554505 |
3 | 587049 | 1554631 |
4 | 587096 | 1554540 |
- Khu 2: Diện tích: 2,8 ha
STT | X | Y |
5 | 587202 | 1554490 |
6 | 587402 | 1554519 |
7 | 587386 | 1554608 |
8 | 587186 | 1554580 |
DỰ ÁN KHAI THÁC CÁT LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG (CÁT TÔ) TẠI XÃ CÁT THÀNH, HUYỆN PHÙ CÁT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu khu 216B, xã Cát Thành, huyện Phù Cát.
2. Diện tích: 5,1 ha.
3. Quy hoạch: rừng phòng hộ.
4. Hiện trạng: rừng trồng 4,75 ha, đất đã khai thác rừng trồng 0,35 ha.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y |
1 | 602.597 | 1.556.637 |
2 | 602.651 | 1.556.664 |
3 | 602.887 | 1.556.308 |
4 | 603.106 | 1.556.089 |
5 | 603.160 | 1.555.976 |
6 | 603.106 | 1.555.950 |
7 | 603.057 | 1.556.054 |
DỰ ÁN NÂNG CẤP MỞ RỘNG TUYẾN ĐƯỜNG DIÊM TIÊU - KIM SƠN VÀ XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG TRÊN TUYẾN ĐƯỜNG ĐT.629
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 1, 3a tiểu khu 165A, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ; khoảnh 4, 5, 6 tiểu khu 140 và khoảnh 1, 3, 6 tiểu khu 148, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân.
2. Diện tích: 3,22 ha.
3. Quy hoạch: rừng phòng hộ 2,72 ha, rừng sản xuất 0,50 ha.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
- Khu vực thuộc xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ. Diện tích 0,39 ha
TT | Lô | X | Y | TT | Lô | X | Y |
1 | 1 | 1576262,90 | 582810,85 | 20 | 4 | 1575771,68 | 583133,88 |
2 | 1 | 1576262,80 | 582810,90 | 21 | 4 | 1575792,90 | 583116,86 |
3 | 1 | 1576262,09 | 582811,37 | 22 | 4 | 1575795,54 | 583114,95 |
4 | 1 | 1576190,65 | 582864,29 | 23 | 4 | 1575826,26 | 583092,69 |
5 | 1 | 1576190,57 | 582864,35 | 24 | 4 | 1575840,80 | 583081,56 |
6 | 1 | 1576186,27 | 582867,61 | 25 | 4 | 1575844,99 | 583071,00 |
7 | 1 | 1576183,12 | 582868,93 | 26 | 4 | 1575867,72 | 583041,96 |
8 | 1 | 1576195,94 | 582858,41 | 27 | 4 | 1575865,24 | 583043,83 |
9 | 1 | 1576242,99 | 582815,94 | 28 | 4 | 1575842,91 | 583057,71 |
10 | 1 | 1576271,00 | 582806,33 | 29 | 4 | 1575815,47 | 583078,45 |
11 | 4 | 1575647,86 | 583207,71 | 30 | 4 | 1575785,18 | 583103,84 |
12 | 4 | 1575658,08 | 583205,44 | 31 | 4 | 1575783,84 | 583104,97 |
13 | 4 | 1575669,45 | 583202,91 | 32 | 4 | 1575762,74 | 583119,80 |
14 | 4 | 1575670,82 | 583201,91 | 33 | 4 | 1575731,21 | 583141,98 |
15 | 4 | 1575674,88 | 583198,95 | 34 | 4 | 1575721,64 | 583148,72 |
16 | 4 | 1575702,78 | 583178,61 | 35 | 4 | 1575697,57 | 583167,13 |
17 | 4 | 1575706,19 | 583176,12 | 36 | 4 | 1575686,02 | 583175,97 |
18 | 4 | 1575732,86 | 583156,69 | 37 | 4 | 1575665,51 | 583193,34 |
19 | 4 | 1575733,71 | 583164,33 | 38 | 4 | 1575657,61 | 583200,03 |
- khu vực thuộc xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân. Diện tích 2,83 ha.
TT | Lô | X | Y | TT | Lô | X | Y |
1 | 2 | 1579301,88 | 581124,04 | 247 | 18 | 581781,92 | 1578505,25 |
2 | 2 | 1579301,97 | 581124,11 | 248 | 18 | 581766,11 | 1578525,03 |
3 | 2 | 1579254,45 | 581143,62 | 249 | 18 | 581753,21 | 1578541,14 |
4 | 2 | 1579254,12 | 581143,76 | 250 | 18 | 581744,53 | 1578551,99 |
5 | 2 | 1579229,35 | 581155,37 | 251 | 18 | 581735,75 | 1578562,61 |
6 | 2 | 1579172,53 | 581178,80 | 252 | 18 | 581721,72 | 1578579,58 |
7 | 2 | 1579171,69 | 581179,21 | 253 | 18 | 581738,57 | 1578565,89 |
8 | 2 | 1579162,17 | 581184,61 | 254 | 18 | 581767,91 | 1578539,33 |
9 | 2 | 1579162,12 | 581184,64 | 255 | 18 | 581805,52 | 1578501,96 |
10 | 2 | 1579161,24 | 581185,23 | 256 | 18 | 581806,14 | 1578501,05 |
11 | 2 | 1579154,21 | 581190,76 | 257 | 18 | 581815,74 | 1578486,88 |
12 | 2 | 1579151,08 | 581193,24 | 258 | 18 | 581816,67 | 1578485,49 |
13 | 2 | 1579150,26 | 581192,06 | 259 | 18 | 581833,70 | 1578455,87 |
14 | 2 | 1579154,26 | 581187,51 | 260 | 18 | 581836,49 | 1578450,35 |
15 | 2 | 1579158,57 | 581185,26 | 261 | 18 | 581847,76 | 1578426,08 |
16 | 2 | 1579184,35 | 581171,65 | 262 | 19 | 581850,06 | 1578200,54 |
17 | 2 | 1579189,43 | 581168,97 | 263 | 19 | 581850,22 | 1578200,48 |
18 | 2 | 1579250,83 | 581143,81 | 264 | 19 | 581865,83 | 1578204,58 |
19 | 3 | 1579414,09 | 581092,41 | 265 | 19 | 581866,03 | 1578194,33 |
20 | 3 | 1579414,18 | 581092,66 | 266 | 19 | 581866,13 | 1578189,24 |
21 | 3 | 1579406,07 | 581096,13 | 267 | 19 | 581866,13 | 1578189,08 |
22 | 3 | 1579366,79 | 581112,95 | 268 | 19 | 581864,76 | 1578168,55 |
23 | 3 | 1579349,15 | 581120,70 | 269 | 19 | 581864,76 | 1578168,54 |
24 | 3 | 1579327,25 | 581132,27 | 270 | 19 | 581863,51 | 1578149,89 |
25 | 3 | 1579183,08 | 581199,81 | 271 | 19 | 581863,51 | 1578147,92 |
26 | 3 | 1579178,61 | 581203,25 | 272 | 19 | 581863,47 | 1578117,62 |
27 | 3 | 1579170,71 | 581209,32 | 273 | 19 | 581862,29 | 1578082,94 |
28 | 3 | 1579162,04 | 581203,69 | 274 | 19 | 581861,61 | 1578052,32 |
29 | 3 | 1579163,48 | 581202,55 | 275 | 19 | 581861,98 | 1578018,69 |
30 | 3 | 1579170,06 | 581197,38 | 276 | 19 | 581860,78 | 1577990,86 |
31 | 3 | 1579178,68 | 581192,49 | 277 | 19 | 581860,52 | 1577984,89 |
32 | 3 | 1579235,23 | 581169,17 | 278 | 19 | 581860,53 | 1577983,78 |
33 | 3 | 1579235,55 | 581169,03 | 279 | 19 | 581860,57 | 1577979,74 |
34 | 3 | 1579260,32 | 581157,43 | 280 | 19 | 581844,85 | 1577944,68 |
35 | 3 | 1579322,93 | 581131,73 | 281 | 19 | 581844,89 | 1577949,00 |
36 | 3 | 1579400,98 | 581097,84 | 282 | 19 | 581844,93 | 1577955,29 |
37 | 9 | 581870,60 | 1578288,28 | 283 | 19 | 581844,95 | 1577958,12 |
38 | 9 | 581870,32 | 1578280,84 | 284 | 19 | 581846,09 | 1577985,23 |
39 | 9 | 581869,98 | 1578279,10 | 285 | 19 | 581846,98 | 1578019,03 |
40 | 9 | 581867,35 | 1578266,07 | 286 | 19 | 581847,81 | 1578052,61 |
41 | 9 | 581867,06 | 1578264,62 | 287 | 19 | 581848,14 | 1578083,26 |
42 | 9 | 581867,05 | 1578264,47 | 288 | 19 | 581848,80 | 1578117,96 |
43 | 9 | 581865,22 | 1578235,45 | 289 | 19 | 581849,74 | 1578139,40 |
44 | 9 | 581865,83 | 1578204,58 | 290 | 19 | 581850,22 | 1578150,19 |
45 | 9 | 581850,22 | 1578200,48 | 291 | 19 | 581849,32 | 1578189,63 |
46 | 9 | 581850,06 | 1578200,54 | 292 | 19 | 581849,33 | 1578189,73 |
47 | 9 | 581852,45 | 1578235,75 | 293 | 19 | 581849,66 | 1578194,66 |
48 | 9 | 581851,93 | 1578263,29 | 294 | 20 | 582078,25 | 1576890,46 |
49 | 9 | 581851,72 | 1578266,07 | 295 | 20 | 582075,19 | 1576892,88 |
50 | 9 | 581849,88 | 1578277,43 | 296 | 20 | 582065,60 | 1576901,34 |
51 | 9 | 581849,26 | 1578281,32 | 297 | 20 | 582061,08 | 1576905,75 |
52 | 9 | 581849,54 | 1578294,78 | 298 | 20 | 582057,84 | 1576909,11 |
53 | 9 | 581868,76 | 1578288,61 | 299 | 20 | 582055,69 | 1576911,60 |
54 | 10 | 581899,86 | 1577183,13 | 300 | 20 | 582044,80 | 1576925,91 |
55 | 10 | 581897,61 | 1577190,28 | 301 | 20 | 582044,66 | 1576926,09 |
56 | 10 | 581891,08 | 1577212,77 | 302 | 20 | 582036,45 | 1576936,23 |
57 | 10 | 581884,02 | 1577210,19 | 303 | 20 | 582036,43 | 1576936,25 |
58 | 10 | 581882,35 | 1577215,95 | 304 | 20 | 582031,45 | 1576942,35 |
59 | 10 | 581878,76 | 1577227,38 | 305 | 20 | 582023,50 | 1576953,46 |
60 | 10 | 581878,58 | 1577228,12 | 306 | 20 | 582017,14 | 1576962,02 |
61 | 10 | 581878,49 | 1577228,59 | 307 | 20 | 582016,84 | 1576962,40 |
62 | 10 | 581877,30 | 1577233,22 | 308 | 20 | 582008,91 | 1576971,74 |
63 | 10 | 581875,68 | 1577239,94 | 309 | 20 | 581998,21 | 1576984,60 |
64 | 10 | 581874,91 | 1577243,92 | 310 | 20 | 581994,83 | 1576988,86 |
65 | 10 | 581874,27 | 1577247,51 | 311 | 20 | 581992,27 | 1576992,53 |
66 | 10 | 581873,50 | 1577252,77 | 312 | 20 | 581984,30 | 1577005,93 |
67 | 10 | 581872,99 | 1577257,65 | 313 | 20 | 581986,81 | 1577001,88 |
68 | 10 | 581872,35 | 1577266,24 | 314 | 20 | 581988,93 | 1576998,47 |
69 | 10 | 581871,84 | 1577281,26 | 315 | 20 | 581994,95 | 1576990,57 |
70 | 10 | 581869,92 | 1577308,71 | 316 | 20 | 581999,28 | 1576985,39 |
71 | 10 | 581869,28 | 1577313,51 | 317 | 20 | 582000,45 | 1576983,99 |
72 | 10 | 581869,28 | 1577313,52 | 318 | 20 | 582006,46 | 1576976,79 |
73 | 10 | 581869,28 | 1577313,53 | 319 | 20 | 582010,98 | 1576971,38 |
74 | 10 | 581855,04 | 1577355,41 | 320 | 20 | 582012,38 | 1576969,59 |
75 | 10 | 581854,15 | 1577358,11 | 321 | 20 | 582016,69 | 1576964,05 |
76 | 10 | 581853,63 | 1577360,68 | 322 | 20 | 582029,14 | 1576948,05 |
77 | 10 | 581852,99 | 1577364,52 | 323 | 20 | 582046,16 | 1576929,52 |
78 | 10 | 581852,35 | 1577369,53 | 324 | 20 | 582075,46 | 1576894,84 |
79 | 10 | 581851,71 | 1577376,20 | 325 | 20 | 582075,64 | 1576894,56 |
80 | 10 | 581850,30 | 1577386,97 | 326 | 21 | 582281,77 | 1576655,78 |
81 | 10 | 581848,63 | 1577400,06 | 327 | 21 | 582281,76 | 1576655,74 |
82 | 10 | 581847,74 | 1577405,82 | 328 | 21 | 582278,48 | 1576649,06 |
83 | 10 | 581846,84 | 1577410,45 | 329 | 21 | 582278,19 | 1576648,49 |
84 | 10 | 581845,17 | 1577417,25 | 330 | 21 | 582276,14 | 1576644,32 |
85 | 10 | 581843,50 | 1577423,80 | 331 | 21 | 582274,81 | 1576641,66 |
86 | 10 | 581840,94 | 1577435,98 | 332 | 21 | 582264,20 | 1576647,32 |
87 | 10 | 581839,53 | 1577444,45 | 333 | 21 | 582261,22 | 1576648,81 |
88 | 10 | 581836,84 | 1577462,54 | 334 | 21 | 582250,81 | 1576655,08 |
89 | 10 | 581835,94 | 1577469,22 | 335 | 21 | 582243,96 | 1576659,20 |
90 | 10 | 581835,30 | 1577477,17 | 336 | 21 | 582217,64 | 1576677,70 |
91 | 10 | 581834,40 | 1577490,38 | 337 | 21 | 582216,72 | 1576678,46 |
92 | 10 | 581834,28 | 1577507,57 | 338 | 21 | 582196,12 | 1576702,47 |
93 | 10 | 581834,40 | 1577512,19 | 339 | 21 | 582181,55 | 1576724,52 |
94 | 10 | 581834,53 | 1577516,42 | 340 | 21 | 582180,23 | 1576726,52 |
95 | 10 | 581835,17 | 1577521,43 | 341 | 21 | 582179,49 | 1576727,64 |
96 | 10 | 581841,08 | 1577579,30 | 342 | 21 | 582171,43 | 1576741,47 |
97 | 10 | 581841,59 | 1577587,76 | 343 | 21 | 582170,66 | 1576742,81 |
98 | 10 | 581841,85 | 1577592,77 | 344 | 21 | 582158,98 | 1576757,41 |
99 | 10 | 581842,75 | 1577599,68 | 345 | 21 | 582158,47 | 1576758,51 |
100 | 10 | 581845,82 | 1577637,67 | 346 | 21 | 582158,97 | 1576757,42 |
101 | 10 | 581846,46 | 1577646,52 | 347 | 21 | 582139,06 | 1576782,31 |
102 | 10 | 581846,72 | 1577651,78 | 348 | 21 | 582125,72 | 1576795,89 |
103 | 10 | 581846,72 | 1577656,27 | 349 | 21 | 582118,59 | 1576803,15 |
104 | 10 | 581846,59 | 1577660,38 | 350 | 21 | 582112,84 | 1576809,00 |
105 | 10 | 581846,34 | 1577663,71 | 351 | 21 | 582095,32 | 1576829,77 |
106 | 10 | 581845,95 | 1577666,79 | 352 | 21 | 582076,02 | 1576855,58 |
107 | 10 | 581845,70 | 1577669,49 | 353 | 21 | 582058,45 | 1576877,70 |
108 | 10 | 581845,70 | 1577672,31 | 354 | 21 | 582056,20 | 1576880,54 |
109 | 10 | 581845,95 | 1577676,03 | 355 | 21 | 582034,62 | 1576920,62 |
110 | 10 | 581846,21 | 1577678,72 | 356 | 21 | 582019,26 | 1576940,31 |
111 | 10 | 581846,21 | 1577683,60 | 357 | 21 | 582002,48 | 1576961,89 |
112 | 10 | 581845,96 | 1577686,17 | 358 | 21 | 582001,13 | 1576963,62 |
113 | 10 | 581845,44 | 1577688,60 | 359 | 21 | 581983,69 | 1576981,72 |
114 | 10 | 581844,42 | 1577692,20 | 360 | 21 | 581977,35 | 1576989,68 |
115 | 10 | 581840,06 | 1577704,90 | 361 | 21 | 581976,66 | 1576991,20 |
116 | 10 | 581839,69 | 1577714,50 | 362 | 21 | 581971,37 | 1577002,84 |
117 | 10 | 581839,19 | 1577727,29 | 363 | 21 | 581970,62 | 1577004,03 |
118 | 10 | 581838,97 | 1577732,95 | 364 | 21 | 581964,47 | 1577015,02 |
119 | 10 | 581836,60 | 1577770,41 | 365 | 21 | 581958,54 | 1577026,41 |
120 | 10 | 581835,82 | 1577802,99 | 366 | 21 | 581951,78 | 1577039,43 |
121 | 10 | 581835,66 | 1577809,87 | 367 | 21 | 581938,03 | 1577065,94 |
122 | 10 | 581836,20 | 1577833,65 | 368 | 21 | 581922,60 | 1577090,34 |
123 | 10 | 581836,37 | 1577840,71 | 369 | 21 | 581916,38 | 1577102,28 |
124 | 10 | 581836,79 | 1577843,53 | 370 | 21 | 581907,03 | 1577125,60 |
125 | 10 | 581839,53 | 1577861,23 | 371 | 21 | 581901,33 | 1577137,06 |
126 | 10 | 581860,40 | 1577859,25 | 372 | 21 | 581902,92 | 1577142,47 |
127 | 10 | 581860,99 | 1577855,46 | 373 | 21 | 581904,93 | 1577137,82 |
128 | 10 | 581863,35 | 1577840,12 | 374 | 21 | 581916,34 | 1577116,65 |
129 | 10 | 581863,19 | 1577833,01 | 375 | 21 | 581920,70 | 1577108,44 |
130 | 10 | 581863,03 | 1577830,37 | 376 | 21 | 581926,99 | 1577096,24 |
131 | 10 | 581855,49 | 1577705,27 | 377 | 21 | 581936,35 | 1577078,15 |
132 | 10 | 581855,03 | 1577697,59 | 378 | 21 | 581943,40 | 1577063,15 |
133 | 10 | 581843,16 | 1577500,50 | 379 | 21 | 581946,35 | 1577057,50 |
134 | 10 | 581843,92 | 1577481,08 | 380 | 21 | 581949,70 | 1577050,56 |
135 | 10 | 581844,10 | 1577478,92 | 381 | 21 | 581954,68 | 1577041,21 |
136 | 10 | 581844,14 | 1577478,46 | 382 | 21 | 581959,95 | 1577030,68 |
137 | 10 | 581844,70 | 1577471,92 | 383 | 21 | 581963,67 | 1577023,50 |
138 | 10 | 581846,62 | 1577455,42 | 384 | 21 | 581967,26 | 1577017,08 |
139 | 10 | 581849,53 | 1577440,19 | 385 | 21 | 581970,21 | 1577011,95 |
140 | 10 | 581849,55 | 1577440,09 | 386 | 21 | 581972,90 | 1577007,46 |
141 | 10 | 581850,02 | 1577438,05 | 387 | 21 | 581980,75 | 1576995,98 |
142 | 10 | 581857,68 | 1577404,43 | 388 | 21 | 581984,96 | 1576989,88 |
143 | 10 | 581864,66 | 1577374,73 | 389 | 21 | 581988,82 | 1576984,37 |
144 | 10 | 581871,33 | 1577341,60 | 390 | 21 | 581992,40 | 1576979,87 |
145 | 10 | 581874,53 | 1577315,62 | 391 | 21 | 582003,17 | 1576966,92 |
146 | 10 | 581878,80 | 1577288,19 | 392 | 21 | 582011,12 | 1576957,55 |
147 | 10 | 581880,08 | 1577282,66 | 393 | 21 | 582017,41 | 1576949,08 |
148 | 10 | 581885,05 | 1577261,19 | 394 | 21 | 582025,49 | 1576937,79 |
149 | 10 | 581892,27 | 1577231,25 | 395 | 21 | 582030,62 | 1576931,51 |
150 | 10 | 581895,65 | 1577213,61 | 396 | 21 | 582038,83 | 1576921,37 |
151 | 10 | 581896,94 | 1577206,90 | 397 | 21 | 582049,86 | 1576906,88 |
152 | 10 | 581898,06 | 1577200,89 | 398 | 21 | 582052,30 | 1576904,05 |
153 | 10 | 581899,52 | 1577184,74 | 399 | 21 | 582055,76 | 1576900,46 |
154 | 11 | 581289,11 | 1579066,06 | 400 | 21 | 582060,50 | 1576895,84 |
155 | 11 | 581280,28 | 1579072,58 | 401 | 21 | 582070,38 | 1576887,12 |
156 | 11 | 581237,36 | 1579110,37 | 402 | 21 | 582079,48 | 1576879,93 |
157 | 11 | 581237,35 | 1579110,38 | 403 | 21 | 582086,93 | 1576874,66 |
158 | 11 | 581199,29 | 1579143,90 | 404 | 21 | 582089,75 | 1576872,44 |
159 | 11 | 581192,07 | 1579150,26 | 405 | 21 | 582092,35 | 1576868,37 |
160 | 11 | 581193,24 | 1579151,08 | 406 | 21 | 582103,79 | 1576856,87 |
161 | 11 | 581193,49 | 1579150,75 | 407 | 21 | 582115,23 | 1576845,37 |
162 | 11 | 581194,18 | 1579149,99 | 408 | 21 | 582132,20 | 1576824,12 |
163 | 11 | 581199,48 | 1579144,89 | 409 | 21 | 582145,97 | 1576803,42 |
164 | 11 | 581202,89 | 1579141,60 | 410 | 21 | 582147,71 | 1576800,00 |
165 | 11 | 581203,45 | 1579141,12 | 411 | 21 | 582155,15 | 1576783,46 |
166 | 11 | 581222,91 | 1579125,72 | 412 | 21 | 582162,20 | 1576768,32 |
167 | 11 | 581238,16 | 1579112,75 | 413 | 21 | 582171,05 | 1576749,20 |
168 | 11 | 581247,98 | 1579104,40 | 414 | 21 | 582179,00 | 1576732,65 |
169 | 11 | 581277,00 | 1579078,80 | 415 | 21 | 582181,82 | 1576727,39 |
170 | 11 | 581289,11 | 1579066,07 | 416 | 21 | 582184,52 | 1576722,52 |
171 | 12 | 581360,61 | 1579040,93 | 417 | 21 | 582188,11 | 1576716,49 |
172 | 12 | 581353,39 | 1579033,49 | 418 | 21 | 582191,57 | 1576711,23 |
173 | 12 | 581345,01 | 1579024,86 | 419 | 21 | 582195,42 | 1576705,97 |
174 | 12 | 581336,91 | 1579030,82 | 420 | 21 | 582198,24 | 1576702,64 |
175 | 12 | 581327,20 | 1579042,16 | 421 | 21 | 582201,71 | 1576699,30 |
176 | 12 | 581310,15 | 1579063,67 | 422 | 21 | 582205,81 | 1576695,84 |
177 | 12 | 581300,65 | 1579075,65 | 423 | 21 | 582211,84 | 1576691,22 |
178 | 12 | 581300,21 | 1579076,16 | 424 | 21 | 582217,99 | 1576686,85 |
179 | 12 | 581287,64 | 1579089,38 | 425 | 21 | 582223,38 | 1576683,52 |
180 | 12 | 581287,17 | 1579089,83 | 426 | 21 | 582229,15 | 1576680,57 |
181 | 12 | 581257,85 | 1579115,69 | 427 | 21 | 582241,08 | 1576675,56 |
182 | 12 | 581257,75 | 1579115,78 | 428 | 21 | 582249,29 | 1576671,84 |
183 | 12 | 581232,53 | 1579137,23 | 429 | 21 | 582260,96 | 1576666,20 |
184 | 12 | 581232,32 | 1579137,40 | 430 | 21 | 582275,42 | 1576658,96 |
185 | 12 | 581230,40 | 1579138,92 | 431 | 21 | 582278,60 | 1576657,37 |
186 | 12 | 581213,04 | 1579152,66 | 432 | 22 | 581975,59 | 1577020,58 |
187 | 12 | 581204,95 | 1579160,44 | 433 | 22 | 581965,10 | 1577038,22 |
188 | 12 | 581203,69 | 1579162,03 | 434 | 22 | 581958,41 | 1577051,36 |
189 | 12 | 581209,32 | 1579170,71 | 435 | 22 | 581949,25 | 1577069,34 |
190 | 12 | 581230,30 | 1579143,42 | 436 | 22 | 581946,84 | 1577074,08 |
191 | 12 | 581272,72 | 1579109,49 | 437 | 22 | 581946,84 | 1577074,06 |
192 | 12 | 581322,17 | 1579072,23 | 438 | 22 | 581946,84 | 1577074,08 |
193 | 12 | 581332,68 | 1579064,32 | 439 | 22 | 581946,94 | 1577073,25 |
194 | 12 | 581339,46 | 1579058,64 | 440 | 22 | 581943,14 | 1577081,34 |
195 | 13 | 581408,78 | 1578984,18 | 441 | 22 | 581943,02 | 1577081,60 |
196 | 13 | 581384,48 | 1578992,62 | 442 | 22 | 581933,65 | 1577099,68 |
197 | 13 | 581367,65 | 1579000,22 | 443 | 22 | 581927,36 | 1577111,88 |
198 | 13 | 581366,66 | 1579000,96 | 444 | 22 | 581927,32 | 1577111,95 |
199 | 13 | 581363,63 | 1579004,57 | 445 | 22 | 581922,96 | 1577120,16 |
200 | 13 | 581371,08 | 1579012,67 | 446 | 22 | 581922,94 | 1577120,21 |
201 | 13 | 581378,72 | 1579020,99 | 447 | 22 | 581911,69 | 1577141,09 |
202 | 13 | 581392,03 | 1579005,31 | 448 | 22 | 581909,43 | 1577146,33 |
203 | 14 | 581435,26 | 1578919,31 | 449 | 22 | 581908,14 | 1577149,59 |
204 | 14 | 581415,19 | 1578943,20 | 450 | 22 | 581906,72 | 1577153,98 |
205 | 14 | 581388,04 | 1578975,51 | 451 | 22 | 581904,46 | 1577161,89 |
206 | 14 | 581408,81 | 1578968,30 | 452 | 22 | 581903,77 | 1577164,40 |
207 | 14 | 581423,89 | 1578961,19 | 453 | 22 | 581903,19 | 1577167,46 |
208 | 14 | 581425,18 | 1578959,90 | 454 | 22 | 581902,30 | 1577171,79 |
209 | 14 | 581428,21 | 1578954,06 | 455 | 22 | 581901,83 | 1577174,55 |
210 | 14 | 581434,26 | 1578925,66 | 456 | 22 | 581906,91 | 1577157,36 |
211 | 15 | 581604,04 | 1578751,89 | 457 | 22 | 581908,32 | 1577153,39 |
212 | 15 | 581598,01 | 1578746,96 | 458 | 22 | 581918,92 | 1577131,72 |
213 | 15 | 581580,68 | 1578741,30 | 459 | 22 | 581930,43 | 1577109,54 |
214 | 15 | 581573,89 | 1578757,28 | 460 | 22 | 581936,61 | 1577097,67 |
215 | 15 | 581550,48 | 1578782,44 | 461 | 22 | 581947,22 | 1577076,29 |
216 | 15 | 581538,99 | 1578798,63 | 462 | 22 | 581949,40 | 1577071,90 |
217 | 15 | 581530,70 | 1578809,97 | 463 | 22 | 581963,22 | 1577045,37 |
218 | 15 | 581540,38 | 1578805,59 | 464 | 22 | 581969,55 | 1577032,13 |
219 | 15 | 581541,10 | 1578805,31 | 465 | 22 | 581975,47 | 1577020,79 |
220 | 15 | 581556,76 | 1578800,09 | 466 | 23 | 582289,73 | 1576671,07 |
221 | 15 | 581563,17 | 1578792,90 | 467 | 23 | 582287,61 | 1576667,63 |
222 | 15 | 581584,77 | 1578766,32 | 468 | 23 | 582226,35 | 1576698,01 |
223 | 16 | 581643,36 | 1578699,41 | 469 | 23 | 582223,02 | 1576698,79 |
224 | 16 | 581632,95 | 1578698,38 | 470 | 23 | 582219,27 | 1576697,78 |
225 | 16 | 581609,61 | 1578714,26 | 471 | 23 | 582217,73 | 1576696,24 |
226 | 16 | 581624,33 | 1578726,70 | 472 | 23 | 582216,29 | 1576697,26 |
227 | 16 | 581624,38 | 1578726,59 | 473 | 23 | 582210,51 | 1576701,68 |
228 | 16 | 581633,31 | 1578709,67 | 474 | 23 | 582206,73 | 1576704,87 |
229 | 17 | 581691,86 | 1578615,49 | 475 | 23 | 582203,72 | 1576707,78 |
230 | 17 | 581680,16 | 1578629,43 | 476 | 23 | 582201,32 | 1576710,61 |
231 | 17 | 581654,24 | 1578660,22 | 477 | 23 | 582197,73 | 1576715,51 |
232 | 17 | 581669,25 | 1578663,94 | 478 | 23 | 582194,47 | 1576720,47 |
233 | 17 | 581689,21 | 1578640,97 | 479 | 23 | 582191,03 | 1576726,25 |
234 | 17 | 581688,64 | 1578632,25 | 480 | 23 | 582188,40 | 1576730,98 |
235 | 17 | 581688,62 | 1578631,76 | 481 | 23 | 582185,69 | 1576736,05 |
236 | 17 | 581688,63 | 1578631,30 | 482 | 23 | 582177,83 | 1576752,40 |
237 | 17 | 581689,13 | 1578623,14 | 483 | 23 | 582170,42 | 1576768,41 |
238 | 17 | 581689,69 | 1578620,73 | 484 | 23 | 582183,28 | 1576752,76 |
239 | 18 | 581848,87 | 1578423,69 | 485 | 23 | 582199,80 | 1576736 01 |
240 | 18 | 581846,55 | 1578425,98 | 486 | 23 | 582201,76 | 1576733,62 |
241 | 18 | 581828,20 | 1578429,41 | 487 | 23 | 582216,16 | 1576717,24 |
242 | 18 | 581823,03 | 1578443,79 | 488 | 23 | 582234,54 | 1576699,66 |
243 | 18 | 581820,42 | 1578448,96 | 489 | 23 | 582235,07 | 1576699,22 |
244 | 18 | 581804,02 | 1578477,13 | 490 | 23 | 582257,94 | 1576686,94 |
245 | 18 | 581803,19 | 1578478,37 | 491 | 23 | 582275,67 | 1576677,70 |
246 | 18 | 581785,33 | 1578501,13 | 492 | 23 | 582278,57 | 1576676,18 |
DỰ ÁN XÂY DỰNG KHU SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN TRỒNG CÂY ĂN QUẢ VÀ CÁC LOẠI CÂY DƯỢC LIỆU TẠI XÃ NHƠN THỌ, THỊ XÃ AN NHƠN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 2, tiểu khu 311, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn.
2. Diện tích: 13,36 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y | STT | X | Y |
1 | 585.576,14 | 1.531.321,15 | 14 | 585.140,12 | 1.531.437,88 |
2 | 585.330,62 | 1.531.314,19 | 15 | 585.117,27 | 1.531.124,82 |
3 | 585.299,43 | 1.531.314,88 | 16 | 585.130,83 | 1.531.096,87 |
4 | 585.302,23 | 1.531.329,94 | 17 | 585.169,87 | 1.531.044,45 |
5 | 585.327,36 | 1.531.324,47 | 18 | 585.252,01 | 1.531.006,94 |
6 | 585.322,18 | 1.531.340,39 | 19 | 585.324,54 | 1.530.969,33 |
7 | 585.315,48 | 1.531.339,30 | 20 | 585.377,67 | 1.530.945,91 |
8 | 585.300,68 | 1.531.372,78 | 21 | 585.386,93 | 1.530.942,94 |
9 | 585.280,61 | 1.531.406,99 | 22 | 585.437,37 | 1.531.043,76 |
10 | 585.155,94 | 1.531.434,40 | 23 | 585.434,24 | 1.531.042,68 |
11 | 585.159,61 | 1.531.425,36 | 24 | 585.478,61 | 1.531.134,02 |
12 | 585.146,00 | 1.531.424,00 | 25 | 585.490,58 | 1.531.158,67 |
13 | 585.145,36 | 1.531.436,73 | 26 | 585.530,36 | 1.531.229,64 |
DỰ ÁN MỞ RỘNG KHU DU LỊCH CASA MARINA RESORT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 11, tiểu khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
2. Diện tích: 5,83 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
- Khu vực 1: Diện tích 4,87 ha
STT | X | Y | STT | X | Y |
1 | 605.480 | 1.513.890 | 35 | 605.575 | 1.513.678 |
2 | 605.580 | 1.513.861 | 36 | 605.573 | 1.513.668 |
3 | 605.606 | 1.513.847 | 37 | 605.567 | 1.513.661 |
4 | 605.624 | 1.513.833 | 38 | 605.561 | 1.513.650 |
5 | 605.645 | 1.513.814 | 39 | 605.557 | 1.513.647 |
6 | 605.674 | 1.513.777 | 40 | 605.544 | 1.513.636 |
7 | 605.652 | 1.513.771 | 41 | 605.536 | 1.513.630 |
8 | 605.651 | 1.513.775 | 42 | 605.522 | 1.513.616 |
9 | 605.615 | 1.513.816 | 43 | 605.516 | 1.513.605 |
10 | 605.607 | 1.513.811 | 44 | 605.507 | 1.513.590 |
11 | 605.592 | 1.513.798 | 45 | 605.497 | 1.513.587 |
12 | 605.562 | 1.513.761 | 46 | 605.489 | 1.513.582 |
13 | 605.551 | 1.513.751 | 47 | 605.475 | 1.513.565 |
14 | 605.547 | 1.513.750 | 48 | 605.461 | 1.513.554 |
15 | 605.546 | 1.513.748 | 49 | 605.436 | 1.513.543 |
16 | 605.552 | 1.513.723 | 50 | 605.393 | 1.513.593 |
17 | 605.558 | 1.513.713 | 51 | 605.377 | 1.513.687 |
- Khu vực 2: Diện tích 0,54 ha
STT | X | Y | STT | X | Y |
18 | 605.697 | 1.513.749 | 52 | 605.649 | 1.513.686 |
19 | 605.744 | 1.513.689 | 53 | 605.666 | 1.513.693 |
20 | 605.728 | 1.513.676 | 54 | 605.671 | 1.513.699 |
21 | 605.717 | 1.513.676 | 55 | 605.672 | 1.513.703 |
22 | 605.707 | 1.513.671 | 56 | 605.679 | 1.513.706 |
23 | 605.687 | 1.513.655 | 57 | 605.677 | 1.513.716 |
24 | 605.647 | 1.513.643 | 58 | 605.677 | 1.513.731 |
25 | 605.647 | 1.513.652 | 59 | 605.672 | 1.513.739 |
26 | 605.637 | 1.513.670 | 60 | 605.683 | 1.513.743 |
27 | 605.638 | 1.513.680 |
|
|
|
- Khu vực 3: Diện tích 0,42 ha
STT | X | Y | STT | X | Y |
28 | 605.791 | 1.513.609 | 61 | 605.756 | 1.513.555 |
29 | 605.826 | 1.513.521 | 62 | 605.755 | 1.513.560 |
30 | 605.766 | 1.513.524 | 63 | 605.755 | 1.513.564 |
31 | 605.763 | 1.513.531 | 64 | 605.756 | 1.513.570 |
32 | 605.761 | 1.513.535 | 65 | 605.756 | 1.513.574 |
33 | 605.758 | 1.513.541 | 66 | 605.751 | 1.513.583 |
34 | 605.757 | 1.513.550 | 67 | 605.765 | 1.513.599 |
DỰ ÁN KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP THIÊN KHÁNH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: thuộc khoảnh 10, tiểu khu 345, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn.
2. Diện tích: 19.344,4 m2.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng 4.727,4 m2, đất đã khai thác rừng trồng 14.617 m2.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y | STT | X | Y |
1 | 605.239,507 | 1.514.262,694 | 21 | 604.985,202 | 1.514.172,942 |
2 | 605.240,316 | 1.514.244,569 | 22 | 605.003,238 | 1.514.178,740 |
3 | 605.241,257 | 1.514.206,336 | 23 | 605.013,424 | 1.514.175,926 |
4 | 605.241,815 | 1.514.181,997 | 24 | 605.023,867 | 1.514.168,628 |
5 | 605.241,722 | 1.514.157,725 | 25 | 605.043,949 | 1.514.159,946 |
6 | 605.231,261 | 1.514.143,984 | 26 | 605.055,758 | 1.514.155,504 |
7 | 605.222,606 | 1.514.137,109 | 27 | 605.083,096 | 1.514.157,940 |
8 | 605.190,717 | 1.514.128,893 | 28 | 605.106,746 | 1.514.164,560 |
9 | 605.174,701 | 1.514.120,385 | 29 | 605.123,302 | 1.514.171,865 |
10 | 605.153,905 | 1.514.112,943 | 30 | 605.137,534 | 1.514.178,904 |
11 | 605.137,905 | 1.514.115,418 | 31 | 605.143,708 | 1.514.180,734 |
12 | 605.109,809 | 1.514.110,871 | 32 | 605.143,350 | 1.514.185,781 |
13 | 605.081,313 | 1.514.112,125 | 33 | 605.174,086 | 1.514.218,727 |
14 | 605.056,388 | 1.514.112,253 | 34 | 605.177,878 | 1.514.221,325 |
15 | 605.040,432 | 1.514.107,013 | 35 | 605.186,939 | 1.514.224,745 |
16 | 605.029,206 | 1.514.104,290 | 36 | 605.200,415 | 1.514.233,121 |
17 | 604.998,258 | 1.514.116,102 | 37 | 605.208,466 | 1.514.243,574 |
18 | 604.985,927 | 1.514.143,172 | 38 | 605.212,443 | 1.514.259,644 |
19 | 604.980,683 | 1.514.153,013 | 39 | 605.221,280 | 1.514.263,973 |
20 | 604.972,549 | 1.514.169,985 | 40 | 605.225,468 | 1.514.265,648 |
DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TRƯỜNG BẮN, THAO TRƯỜNG HUẤN LUYỆN CỦA BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN TUY PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: khoảnh 3, tiểu khu 297B, xã Phước Hiệp và khoảnh 2, tiểu khu 312B, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước.
2. Diện tích: 17,8 ha.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | Điểm | Y | X | STT | Điểm | Y | X |
1 | 1 | 1533109,00 | 599917,00 | 54 | 47 | 1532018,93 | 600697,06 |
2 | 2 | 1532997,63 | 599953,07 | 55 | 48 | 1532019,42 | 600699,82 |
3 | 3 | 1532930,06 | 599974,96 | 56 | 49 | 1532019,58 | 600712,34 |
4 | 4 | 1532926,16 | 600025,07 | 57 | 50 | 1532019,74 | 600729,35 |
5 | 5 | 1532920,73 | 600025,40 | 58 | 51 | 1532019,25 | 600736,34 |
6 | 6 | 1532920,90 | 600046,02 | 59 | 52 | 1532017,78 | 600742,35 |
7 | 7 | 1532859,40 | 600110,30 | 60 | 53 | 1532016,97 | 600747,56 |
8 | 8 | 1532894,90 | 600138,89 | 61 | 54 | 1532016,97 | 600752,60 |
9 | 9 | 1532913,21 | 600144,25 | 62 | 55 | 1532019,41 | 600764,63 |
10 | 10 | 1532922,70 | 600153,72 | 63 | 56 | 1532023,81 | 600775,36 |
11 | 11 | 1532923,45 | 600186,94 | 64 | 57 | 1532035,76 | 600798,95 |
12 | 12 | 1532949,19 | 600209,64 | 65 | 58 | 1532039,91 | 600807,14 |
13 | 13 | 1532999,34 | 600145,73 | 66 | 59 | 1532047,78 | 600823,88 |
14 | 14 | 1533032,56 | 600110,31 | 67 | 60 | 1532052,51 | 600828,61 |
15 | 15 | 1533094,98 | 600134,82 | 68 | 61 | 1532060,50 | 600821,38 |
16 | 16 | 1533096,91 | 600104,78 | 69 | 62 | 1532071,33 | 600807,64 |
17 | 17 | 1533097,22 | 600099,94 | 70 | 63 | 1532086,65 | 600783,12 |
18 | 18 | 1533098,66 | 600077,63 | 71 | 64 | 1532064,25 | 600803,91 |
19 | 1 | 1532409,11 | 600537,28 | 72 | 65 | 1532058,75 | 600800,38 |
20 | 2 | 1532418,48 | 600552,03 | 73 | 66 | 1532066,42 | 600757,82 |
21 | 3 | 1532399,36 | 600569,21 | 74 | 67 | 1532083,85 | 600734,52 |
22 | 4 | 1532382,87 | 600572,89 | 75 | 68 | 1532107,03 | 600715,88 |
23 | 5 | 1532362,84 | 600582,09 | 76 | 69 | 1532128,95 | 600733,81 |
24 | 6 | 1532355,01 | 600566,57 | 77 | 70 | 1532129,26 | 600733,41 |
25 | 1 | 1532341,65 | 600301,23 | 78 | 71 | 1532150,90 | 600707,23 |
26 | 2 | 1532338,80 | 600293,23 | 79 | 72 | 1532160,05 | 600697,47 |
27 | 3 | 1532328,76 | 600288,78 | 80 | 73 | 1532170,70 | 600692,18 |
28 | 4 | 1532285,28 | 600267,77 | 81 | 74 | 1532208,44 | 600678,80 |
29 | 5 | 1532280,04 | 600258,63 | 82 | 75 | 1532234,06 | 600671,53 |
30 | 6 | 1532272,65 | 600254,38 | 83 | 76 | 1532250,74 | 600668,85 |
31 | 7 | 1532253,16 | 600246,19 | 84 | 77 | 1532272,37 | 600645,53 |
32 | 8 | 1532232,03 | 600248,55 | 85 | 78 | 1532261,50 | 600624,52 |
33 | 9 | 1532212,75 | 600239,12 | 86 | 79 | 1532259,18 | 600591,38 |
34 | 10 | 1532193,54 | 600213,96 | 87 | 80 | 1532258,94 | 600588,41 |
35 | 11 | 1532143,49 | 600230,20 | 88 | 81 | 1532291,44 | 600582,00 |
36 | 12 | 1532132,17 | 600233,42 | 89 | 82 | 1532295,78 | 600576,29 |
37 | 13 | 1532045,98 | 600257,90 | 90 | 83 | 1532326,04 | 600523,70 |
38 | 30 | 1532028,84 | 600304,72 | 91 | 84 | 1532343,45 | 600503,23 |
39 | 31 | 1532028,99 | 600304,76 | 92 | 85 | 1532353,35 | 600463,23 |
40 | 32 | 1532013,78 | 600386,98 | 93 | 86 | 1532354,85 | 600455,51 |
41 | 33 | 1531996,44 | 600468,08 | 94 | 87 | 1532350,42 | 600447,57 |
42 | 34 | 1531984,51 | 600510,77 | 95 | 88 | 1532320,42 | 600437,32 |
43 | 35 | 1531963,50 | 600513,93 | 96 | 89 | 1532318,87 | 600411,70 |
44 | 37 | 1531965,77 | 600571,14 | 97 | 90 | 1532290,48 | 600399,93 |
45 | 38 | 1531967,32 | 600574,60 | 98 | 91 | 1532249,89 | 600389,26 |
46 | 39 | 1531973,39 | 600590,69 | 99 | 92 | 1532228,73 | 600394,34 |
47 | 40 | 1531975,29 | 600596,10 | 100 | 93 | 1532208,89 | 600382,27 |
48 | 41 | 1531997,47 | 600641,10 | 101 | 94 | 1532236,15 | 600342,73 |
49 | 42 | 1532009,18 | 600662,18 | 102 | 95 | 1532246,82 | 600344,12 |
50 | 43 | 1532012,23 | 600671,93 | 103 | 96 | 1532318,36 | 600324,46 |
51 | 44 | 1532012,91 | 600676,89 | 104 | 97 | 1532319,67 | 600324,11 |
52 | 45 | 1532013,40 | 600685,02 | 105 | 98 | 1531959,81 | 600525,4 |
53 | 46 | 1532014,21 | 600688,76 |
|
|
|
|
DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TRẬN ĐỊA SÚNG MÁY PHÒNG KHÔNG 12,7 MM TẠI THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ, HUYỆN HOÀI ÂN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 20/7/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
1. Địa điểm thực hiện: thuộc khoảnh 2, tiểu khu 114A, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân.
2. Diện tích: 1.397,5 m2.
3. Quy hoạch: rừng sản xuất.
4. Hiện trạng: đất đã khai thác rừng trồng.
5. Giới hạn điểm góc có tọa độ hệ VN2000, kinh tuyến trục 108 độ 15 phút, múi 3 độ như sau:
STT | X | Y |
1 | 577.831,00 | 1.589.996,00 |
2 | 577.831,52 | 1.590.026,31 |
3 | 577.873,00 | 1.590.027,00 |
4 | 577.878,65 | 1.590.016,45 |
5 | 577.851,69 | 1.589.985,58 |
- 1Nghị quyết 23/NQ-HĐND năm 2022 về quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác do tỉnh Quảng Nam ban hành
- 2Nghị quyết 20/NQ-HĐND năm 2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để thực hiện các dự án trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 3Nghị quyết 30/NQ-HĐND năm 2022 về quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 4Nghị quyết 32/NQ-HĐND năm 2022 về chấp thuận chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với các công trình, dự án trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- 5Nghị quyết 07/2022/NQ-HĐND phê duyệt chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh Bình Phước năm 2022
- 6Nghị quyết 24/NQ-HĐND phê duyệt chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để thực hiện các công trình bổ sung năm 2022 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 7Nghị quyết 10/NQ-HĐND năm 2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để thực hiện dự án, công trình trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 8Nghị quyết 05/NQ-HĐND năm 2022 quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác; trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
- 9Nghị quyết 40/NQ-HĐND năm 2022 điều chỉnh, bổ sung Nghị quyết 207/NQ-HĐND và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Lâm nghiệp 2017
- 3Nghị định 156/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Lâm nghiệp
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Nghị định 83/2020/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định 156/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Lâm nghiệp
- 6Nghị quyết 23/NQ-HĐND năm 2022 về quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác do tỉnh Quảng Nam ban hành
- 7Nghị quyết 20/NQ-HĐND năm 2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để thực hiện các dự án trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 8Nghị quyết 30/NQ-HĐND năm 2022 về quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 9Nghị quyết 32/NQ-HĐND năm 2022 về chấp thuận chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với các công trình, dự án trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- 10Nghị quyết 07/2022/NQ-HĐND phê duyệt chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh Bình Phước năm 2022
- 11Nghị quyết 24/NQ-HĐND phê duyệt chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để thực hiện các công trình bổ sung năm 2022 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 12Nghị quyết 10/NQ-HĐND năm 2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác để thực hiện dự án, công trình trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 13Nghị quyết 05/NQ-HĐND năm 2022 quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác; trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
- 14Nghị quyết 40/NQ-HĐND năm 2022 điều chỉnh, bổ sung Nghị quyết 207/NQ-HĐND và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
Nghị quyết 25/NQ-HĐND năm 2022 về chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác do tỉnh Bình Định ban hành
- Số hiệu: 25/NQ-HĐND
- Loại văn bản: Nghị quyết
- Ngày ban hành: 20/07/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Hồ Quốc Dũng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra