Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17164/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 20 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số 17164/QLD-ĐK ngày 20/10/2017 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Cardus marianus extract | USP 35 | Dongtai Kangning Vegetable Extraction Co., Ltd. | No. 28-6, Bali Street, People South Road, Xincao Town, Dongtai, Jiangsu | China |
2 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Thiamine nitrate | USP 36 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, China | China |
3 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Thiamine nitrate | USP 36 | DSM Nutritional Products AG | Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst, Switzerland | Switzerland |
4 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Riboflavin | EP 7 | BASF South East Asia Pte. Ltd. | 7 Temasek Boulevard, #35-01 Suntec Tower One, Singapore 038987 | Singapore |
5 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Calcium pantothenate | USP 36 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd. | Unit 41, Delves Road, Heanor Gate Industrial Estate, Heanor, DE75 7SG, UK | United Kingdom |
6 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Calcium pantothenate | USP 36 | Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Tongxing Road, Kenli County, Dongying City, Shandong Province, China | China |
7 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Pyridoxine hydrochloride | USP 35 | DSM Nutritional Products AG | Wurmisweg 576, CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland | Switzerland |
8 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Pyridoxine hydrochloride | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, China | China |
9 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nicotinamide | BP 2013, EP 7 | Western Drugs Ltd. | 321, Tantia-Jogani Ind. Prem. Co-Op. Soc. Ltd., Sitaram Mills Compound, J.R. Boricha Marg, Mumbai- 400 011 (Maharashtra), INDIA. | India |
10 | HEPOTEC | VD-11526-10 | 01/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nicotinamide | BP 2013, EP 7 | DSM Nutritional Products Asia Paciffic | 30 Pasir Panjang Road, #13-31, Singapore - 117440 | Singapore |
11 | BOSTACET | VD-16218-12 | 14/03/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 35 | Anqui Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
12 | EFFER- PARALMAX CODEIN 10 | VD-16219-12 | 10/08/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 37, EP 8 | Granules India Limited | 2nd Floor, 3rd Block, My Home Hub, Madhapur, Hyderabad-500081, India | India |
13 | PERIBULAN | VD-16512-12 | 22/03/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nabumetone | USP 34 | Vigbha Healthcare Pvt. Ltd. | Flat No. S-2, Gemini's Rahul Apartment, No. 16, Rangarajpuram, 2nd street, Kodambakkam, Chennai, 600024, Tamil Nadu, India | India |
14 | PERIBULAN | VD-16512-12 | 22/03/2018 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nabumetone | USP 34 | IPCA Laboratories Ltd. | 142 AB, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West), Mumbai 400 067, Maharashtra | India |
15 | ACRITEL | VD-15052-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Levocetirizin dihydroclorid | IP 2010 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
16 | CORNEIL | VD-16155-11 | 08/12/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Bisoprolol fumarat | USP 36 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
17 | DASARAB | VD-14025-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Clopidogrel | USP 36 | AARTI DRUGS LIMITED | Ground Floor, Road No.29, Sion (East), Mumbai - 400 022. (India). | India |
18 | DAVYCA | VD-14026-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Pregabalin | IP 2010 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
19 | DIVASER | VD-14027-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Betahistin dihydroclorid | BP 2013 | United Pharma Industries Co., Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
20 | GIVET-10 | VD-14028-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Montelukast | IP 2010 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India. | India |
21 | GIVET-5 | VD-14582-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Montelukast | IP 2010 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India. | India |
22 | HORNOL | VD-16719-12 | 26/05/2018 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Cytidin monophosphat disodium | NSX | United Pharma Industries Co., Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
23 | HORNOL | VD-16719-12 | 26/05/2018 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Uridin monophosphat disodium | NSX | United Pharma Industries Co., Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
24 | KEIKAI | VD-14030-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Melatonin | USP 36 | United Pharma Industries Co., Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
25 | LEVETRAL | VD-14032-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Levetiracetam | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
26 | METILONE | VD-14034-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Methylprednisolon | BP 2013 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
27 | PERUZI-12,5 | VD-14035-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Carvedilol | BP 2013 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013. | China |
28 | REINAL | VD-14037-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Flunarizin | BP 2013 | United Pharma Industries Co., Ltd | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No.189 Daguan Road Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
29 | REINAL-5 | VD-16425-12 | 26/05/2018 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Flunarizin | BP 2013 | United Pharma Industries Co., Ltd | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No.189 Daguan Road Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
30 | SILVASTEN | VD-16722-12 | 26/05/2018 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Simvastatin | USP 38 | PRISUN PHARMACHEM CO.,LTD | Địa chỉ: RM 1104, Zhoushan Haizhongzhou International Square, No.338, Xingpu Avenue, Donggang Street, Putuo District, Zhoushan City. | China |
31 | SILVASTEN | VD-16722-12 | 26/05/2018 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Ezetimibe | TCNSX | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
32 | VALMAGOL | VD-15053-11 | 17/10/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Magnesi valproat | TCNSX | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
33 | VEZYX | VD-14041-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Levocetirizin dihydroclorid | IP 2010 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
34 | XONATRIX- 120 | VD-16156-11 | 08/12/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Fexofenadin HCl | USP 36 | SREEKARA ORGANICS | Plot No. 159/A, S.V. Co-op. Ind. Estate, IDA Bollaram, Jinnaram Mdl., Medak Dist.-502 325, Telangana. | India |
35 | SOARES | VD-14867-11 | 17/10/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Almagat | BP 2013 | IL - YANG PHARM. CO., LTD. | II - Yang Building, 544 - 5, Dogok - Dong, Kangnam - Gu, Seoul - City, Korea. | Korea |
39 | ZUIVER | VD-15282-11 | 17/10/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Ursodeoxycholic acid | BP 2013 | United Pharma Industries Co., Ltd | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No.189 Daguan Road Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
40 | MECOB-500 | VD-15279-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Mecobalamin | JP XVI | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
41 | TEPIRACE | VD-15579-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Clonidin | BP 2013 | United Pharma Industries Co., Ltd. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
42 | FRANILAX | VD-15577-11 | 17/10/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Spironolacton | CP 2010 | United Pharma Industries Co.,Ltd. | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
43 | FRANILAX | VD-15577-11 | 17/10/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Furosemid | CP 2010 | United Pharma Industries Co.,Ltd. | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
44 | TROZIMED | VD-14584-11 | 17/10/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Calcipotriol | BP 2013 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
45 | PUYOL | VD-14588-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Danazol | USP 36 | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
46 | LAKCAY | VD-15578-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Raloxifen HCl | USP 36 | AARTI DRUGS LIMITED. | Plot No.109-D, Mahendra Industrial Estate Ground Floor, Road No.29, Sion (East), Mumbai - 400 022. (India) | India |
47 | VIRLAF | VD-14870-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Lamivudin | USP 35 | United Pharma Industries Co.,Ltd. | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
48 | SALGAD | VD-14866-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Fluconazol | USP 36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India. | India |
49 | JAVIEL | VD-14862-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Diacerhein | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India. | India |
50 | MAGRAX | VD-14585-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Etoricoxib | NSX | Zeon Health Industries India | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India. | India |
51 | STEFANE | VD-14868-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Glucosamin HCl | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, # 23, Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
52 | STEFANE | VD-14868-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Natri chondroitin sulfat | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, # 23, Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
53 | GAFNIX | VD-15924-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Glucosamin HCl | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, # 23, Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
54 | GAFNIX | VD-15924-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Natri chondroitin sulfat | USP 36 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTI CAL CO., LTD. | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
55 | NEUBATEL | VD-14587-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Gabapentin | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, # 23, Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
56 | SEKAF | VD-14589-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Citicolin natri | CP 2010 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, # 23, Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
57 | CLOBUNIL | VD-14581-11 | 17/11/2017 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Ambroxol HCl | BP 2013 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTI CAL CO.,LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
- 1Công văn 16039/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 16049/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 16050/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 17852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 18137/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 18852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 16039/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 16049/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 16050/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 17852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 18137/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 18852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 17164/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 17164/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 20/10/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Đỗ Minh Hùng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra