Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 16039/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 16039/QLD-ĐK ngày 10/10/2017 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất sử dụng | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | Amedolfen 100 | VD-16934-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 31 | Oceanic Pharmachem PVT.Ltd | 329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, INDIA. | India |
2 | Amedolfen 100 | VD-16934-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 31 | FDC Limited | Plot No. 19&20/2 MIDC Area, Village Dhatav, Roha, Dist. Raigad, State; Maharashtra, India | India |
3 | Amedolfen 100 | VD-16934-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 31 | Virupaksha Organics | B-4, IDA, Gandhinagar, Hyderabad, Telangana, India | India |
4 | Amedolfen 100 | VD-16934-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 31 | Hy-Gro Chemicals Pharmtek Private Limited | Plot No. 174, Progressive Industrial Society, Bollaram, Narsapur Tq. Medak Dist. Telangana, India | India |
5 | Ameproxen 220 | VD-10288-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Naproxen Natri | USP 35/NF30 | Teva Pharmaceutical Fine Chemicals S.r.l. | Via Briantea km 36, nr. 83 - 23892 Bulciago, Italy | Italy |
6 | Ameproxen 220 | VD-10288-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Naproxen Natri | USP 35/NF30 | Divi’s Laboratories Limited | UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh-531 162, | India |
7 | Askaben 200 | VD-16937-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Albendazol | BP 2010 | Sequent Scientific Limited | B-32, G-2 & G-3 Midc, Mahad, Dist. Raigad-402309 | India |
8 | Askaben 200 | VD-16937-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Albendazol | BP 2010 | Uquifa Mexico, S.A. DE C.V. | Calle 37 Este No 126 CP 62500 Civac Jiutepec, Morelos Mexico | Mexico |
9 | Averinal | VD-13462-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverin citrat | EP 6 | Yancheng Medical Chemical Factory | 33 Haichun W.RD .Yancheng. Jiangsu, China | China |
10 | Averinal | VD-13462-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverin citrat | EP 6 | Procos S.p.A | Via Matteotti n. 249 - 28062 Cameri - Novara - Italy. | Italy |
11 | Betablokol 5.0 | VD-10298-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Bisoprolol fumarat (2:1) | USP 31/NF26 | Harman Finochem Ltd | E-7, E-8, E-9, M.I.D.C, Industrial area, Chikal Thana, Aurangabad, India | India |
12 | Broncemuc 100 | VD-16941-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetylcystein | EP 6 | Moehs Catalana | César Martinell i Brunet, 12A- 08191 Rubí, Barcelona | Spain |
13 | Broncemuc 100 | VD-16941-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetylcystein | EP 6 | Zach System SPA | Via Dovaro Loc. Almisano 36045 Lonigo - Vicenza | Italy |
14 | Broncystine | VD-16942-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carbocystein | EP5 | Shanghai Chemspace Co., Ltd | Fls21&22 Middle longpan road, Nanjing, China | China |
15 | Broncystine | VD-16942-12 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carbocystein | EP 5 | Pharmazell India P. Ltd | Plot No. B5 & B6, Mepz, Tambaram, Chennai - 600045, Tamil Nadu, India | India |
16 | Dolcetin 80 | VD-13835-11 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
17 | Dolcetin 80 | VD-13835-11 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co, LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
18 | Fecotex 90 | VD-12326-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Etoricoxib | NSX | Glenmark/ India | 141-143, 160-165, 170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat Maryadit, Pune-Hyderabad Highway, Mohol -413 213. Dist.Solapur, India | India |
19 | Fecotex 90 | VD-12326-10 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 291, G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleshwar-393 002, Gujarat (India). | India |
20 | Fepro | VD-13837-11 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
21 | Fepro | VD-13837-11 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co, LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
22 | Fepro | VD-13837-11 | 31/7/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ibuprofen | EP 6 | Shandong Xinhua | East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong, China | China |
23 | Fepro | VD-13837-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ibuprofen | EP 6 | BASF South East Asia Ple Ltd | Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA. | USA |
24 | Gastroprazon | VD-12893-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Omeprazol | NSX | Inventia Healthcare/ India | F1-F1/1 Additional Ambernath M.I.DC Ambernath (East) - 421506 Dist. Thane. India | India |
25 | Gastroprazon | VD-12893-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Omeprazol | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | D-98, Ranjangaon M.I.D.C., Ranjangaon, Shirur Taluka, Pune Dist- Maharashtra - 412209, India | India |
26 | Glucoform 850 | VD-11086-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Metformin hydroclorid | BP 2012 | Indoco Remedies limited | 166 C.T.Road, Santacruz (East), Mumbai- 400 098 | India |
27 | Glucoform 850 | VD-11086-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Metformin hydroclorid | BP 2012 | Auro Laboratories Limited | K-56 MIDC, Tarapur, Dist. Thane, Maharashtra -401 506 India | India |
28 | Hyperzeprin 20 | VD-16953-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benazepril HCl | USP 32/NF27 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via Maggio 1C, Lugano, Switzerland | Switzerland |
29 | Hyperzeprin 20 | VD-16953-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benazepril HCl | USP 32/NF27 | Hetero Labs Limited | Survey No. 126, 150, 151, N.Narasapuram(v), Nakkapally(M), Visakhapatnam Dist | India |
30 | Lipidorox 20 | VD-16954-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rosuvastatin calcium | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat Maryadit, Pune-Hyderabad Highway, Mohol -413 213. Dist.Solapur | India |
31 | Lipidorox 20 | VD-16954-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Dist. Solan, (H.P.) 173 205 India | India |
32 | Lodimax 5 | VD-11090-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Amlodipin besylat | EP 7 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | 7B & 7C, Sipcot Industrial Complex, Ranipet - 632 403, Vellore Dist. Tamil Nadu, India. | China |
33 | Lodimax 5 | VD-11090-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Amlodipin besylat | EP 7 | Cadila Pharmaceuticals Limited. | 294, Gidc Estate, Ankleshwar, India | India |
34 | Macrolacin 250 | VD-11649-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clarithromycin | EP 6 | TEVA API | Via Terrazzano, 77-RHO (MI), Italy | Italy |
35 | Macrolacin 250 | VD-11649-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clarithromycin | EP 6 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No 6,Wei Wu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial zone, Zhejiang, China | China |
36 | Macrolacin 500 | VD-11650-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clarithromycin | EP 6 | TEVA API | Via Terrazzano, 77-RHO (MI), Italy | Italy |
37 | Macrolacin 500 | VD-11650-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clarithromycin | EP 6 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No 6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial zone, Zhejiang, China | China |
38 | Mebufen 500 | VD-1695 5-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nabumeton | USP 31 | Southwest Synthetic Pharmaceutical Corp. Ltd | 9th Floor, Fortune Building, No.9 Honghu East Road, Yubei District, Chongqing City, China | China |
39 | Mebufen 500 | VD-16955-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nabumeton | USP 31 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-I, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Telangana- 508 252, India | India |
40 | Mephespa | VD-13841-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mephenesin | NSX | Aastrid International Pvt. Ltd | 247-248, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (E), Mumbai 400 063, India | India |
41 | Mephespa | VD-13841-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase-II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak Dist., Talangana state, India | India |
42 | Midorhum sinus | VD-14749-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
43 | Midorhum sinus | VD-14749-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
44 | Midorhum sinus | VD-14749-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | EP 6 | Mahrshee Labortories Pvt Ltd | Plot No 3014, 3015, GID C Estate, Panoli, Ankleshwar | India |
45 | Midorhum sinus | VD-14749-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | EP 6 | Supriya Lifescience Limited | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharashtra, India. | India |
46 | Motalv Plus | VD-13466-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverin citrat | EP 6 | Procos S.p.A | Via Matteotti n. 249 - 28062 Cameri - Novara - Italy. | Italy |
47 | Motalv Plus | VD-13466-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverin citrat | EP 6 | Yancheng Medical Chemical Factory | 33 Haichun W.RD .Yancheng. Jiangsu, China | China |
48 | Motalv Plus | VD-13466-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Simethicon 70% | NSX | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026 Maharashtra, India | India |
49 | Motalv Plus | VD-13466-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Simethicon 70% | NSX | Dasan medichem Co., Ltd | 342 Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea. | Korea |
50 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616- 3116 USA | USA |
51 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
52 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | EP 6 | Synthokem Labs Private Limited | Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase- II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak Dist., Talangana state, India | India |
53 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | EP 6 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India |
54 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403, India | India |
55 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India | India |
56 | NEW Ameflu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-1: Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh -508 252, India | India |
57 | NEW Amefiu Day Time + C | VD-16959-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | EP 6 | Wockhardt Limited | PlotNo.138, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar 393002, District Bharuch, Gujarat, India | India |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin C | NSX | DSM Nutritional Products | 206 Macks Island Drive, Belvidere, New Jersey 07823, USA | USA | ||||
Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin C | NSX | DSM Nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland | ||||
Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin C | NSX | Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd | Shuangfeng industrial park, Zichuan, Zibo, Shandong, China | China | ||||
Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin C | NSX | Basf/ Japan | Roppongi-Hills Mori Tower 21F, 6-10-1 Roppongi, Minato-ku, Tokyo, Japan, 106- 6121 | Japan | ||||
62 | NEW Ameflu Expectorant | VD-16960-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | EP 6 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India |
63 | NEW Ameflu Expectorant | VD-16960-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | EP 6 | Synthokem Labs | Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase-II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak Dist., India | India |
64 | NEW Ameflu Expectorant | VD-16960-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India | India |
65 | NEW Ameflu Expectorant | VD-16960-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403, India | India |
66 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616- 3116 USA | USA |
67 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
68 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403, India | India |
69 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India | India |
70 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-1: Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh -508 252, INDIA | India |
71 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | EP 6 | Wockhardt Limited | Plot No.138, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar 393002, District Bharuch, Gujarat, India | India |
72 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | EP 6 | Mahrshee Labortories Pvt Ltd | Plot No 3014,3015, G I D C Estate, Panoli, Ankleshwar, Vadodara, Gujarat - India | India |
73 | NEW Ameflu Multi-Symptom Relief | VD-16961-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | EP 6 | Supriya Lifescience Limited | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
74 | NEW Ameflu Night Time | VD-16962-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616- 3116 USA | USA |
75 | NEW Ameflu Night Time | VD-16962-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2010 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
76 | NEW Ameflu Night Time | VD-16962-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | BP 2010 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403, India | India |
77 | NEW Ameflu Night Time | VD-16962-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | BP 2010 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India | India |
78 | NEW Ameflu Night Time | VD-16962-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | BP 2007 | Mahrshee Labortories Pvt Ltd | Plot No 3014, 3015, G I D C Estate, Panoli, Ankleshwar, Vadodara, Gujarat - India | India |
79 | NEW Ameflu Night Time | VD-16962-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | BP 2007 | Supriya Lifescience Limited | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
80 | Ocefib 300 | VD-12897-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fenofibrat | BP 2013 | Zhejiang Excel/ China | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China | China |
81 | Ocefib 300 | VD-12897-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fenofibrat | BP 2013 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | 22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, 210002, China | China |
82 | Opecalcium | VD-16965-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci carbonat | EP 7 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG. | Hauptstrasse 2, D-31860 Emmerthal/Germany | Germany |
83 | Opecalcium | VD-16965-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci carbonat | EP 7 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc | 4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041, USA | USA |
84 | Opecerin | VD-12899-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diacerein | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Prada, Dis: Baroda, Gujarat, India. | India |
85 | Opedom | VD-16571-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidon maleat | BP 2007 | Vamsi Labs Ltd | A-14/15, MIDC Area, Chincholi, Solapur- 413255, Maharashtra (India) | India |
86 | Opedom | VD-16571-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidon maleat | BP 2007 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd | C-4, Industrial Area, Uppal Hyderabad 500039, India | India |
87 | Opedom | VD-16967-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidone (base) | EP 6 | Vasudha Pharma Chem Limited | Plot No. 79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Vishakhapatnam 531019, Andhra Pradesh, India. | India |
88 | Opedom | VD-16967-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidone (base) | EP 6 | Vamsi Labs Ltd | A-14/15, MIDC Area, Chincholi, Solapur- 413255, Maharashtra (India) | India |
89 | Opefebrin 100 | VD-16968-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 32/NF27 | Oceanic Pharmachem PVT.Ltd | 329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, INDIA. | India |
90 | Opefebrin 100 | VD-16968-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 32/NF27 | FDC Limited | Plot No. 19&20/2 MIDC Area, Village Dhatav, Roha, Dist. Raigad, State: Maharashfra, India | India |
91 | Opefebrin 100 | VD-16968-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 32/NF27 | Virupaksha Organics | B-4, IDA, Gandhinagar, Hyderabad, Telangana, India | India |
92 | Opefebrin 100 | VD-16968-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 32/NF27 | Hy-Gro Chemicals Pharmtek Private Limited | Plot No. 174, Progressive Industrial Society, Bollaram, Narsapur Tq. Medak Dist. Telangana, India | India |
93 | Opesuma | VD-16969-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sucralfat | CP 2005 | Sinochem Jiangsu Co., LTD | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
94 | Opetacid | VD-16970-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nhôm hydroxyd | USP 34/NF29 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026 Maharashtra, India | India |
95 | Opetacid | VD-16970-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nhôm hydroxyd | USP 34/NF29 | SPI Pharma | Chemin Du Vallon du Maire, 13240 Septemes Les Vallons, France | France |
96 | Opetacid | VD-16970-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi hydroxyd | USP 34/NF29 | PAR Drugs & Chemicals Pvt. Ltd. | 805, Dwarkesh Complex, Rc Dutt Road, Vadodara - 390007 Gujarat, India. | India |
97 | Opetacid | VD-16970-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi hydroxyd | USP 34/NF29 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026 Maharashtra, India | India |
98 | Ostebon Plus | VD-10323-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronat natri | USP 35/NF30 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar- 393 002, Gujarat, India. | India |
99 | Ostebon Plus | VD-10323-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronat natri | USP 35/NF30 | JPN Pharma Pvt. Ltd | T108/109, Midc, Tarapur, Boisar, Dist. Thane-401 506, Maharashtra | India |
100 | Ostebon Plus | VD-10323-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronat natri | USP 35/NF30 | Hetero Drugs Limited | S.Nos. 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
101 | Ostebon Plus | VD-10323-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Colecalciferol | EP 7 | DSM Nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
102 | Osteotis 5 | VD-16971-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronat natri | USP 32/NF27 | Hetero Drugs Limited | S.Nos. 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
103 | Osteotis 5 | VD-16971-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronat natri | USP 32/NF27 | Cadila Pharmaceuticals Limited. | 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat, India. | India |
104 | Osteotis 5 | VD-16971-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronat natri | USP 32/NF27 | JPN Pharma Pvt. Ltd | T108/109, Midc, Tarapur, Boisar, Dist. Thane- 401 506, Maharashtra | India |
105 | Puracal | VD-16973-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci gluconat | BP 2010 | Jiangxi Ganjiang Pharmaceutical Co.,Ltd. | Shanghang, North Ji'an City, Jiangxi Province in China. | China |
106 | Puracal | VD-16973-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci gluconat | BP 2010 | Zhejiang Ruibang Laboratories | No.578 Binhai Tenth Road, Economic and Technological Development Zone, Wenzhou, 325025, Zhejiang Province. P.R.China. | China |
107 | Puracal | VD-16973-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin D3 | EP 6 | DSM Nutritional Products | No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi-Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203 P.R. China. | China |
108 | Puracal | VD-16973-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin D3 | EP 6 | DSM Nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
109 | Rabera 20mg | VD-11104-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazole enteric coated pellets 13.33% w/w | NSX | Themis Laboratories Private Limited | A-131, Road No. 23, Therelek Compound, Wagle Indusfrial Estate Thane - 400604, Maharashtra | India |
110 | Rabera 20mg | VD-11104-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazole enteric coated pellets 13.33% w/w | NSX | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3 H, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai - 400708, Maharashtra, India/Ấn Độ. | India |
111 | Rab-Ulcer 10mg | VD-12902-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazole enteric coated pellets 6.25% w/w | NSX | Themis Laboratories Private Limited | A-131, Road No. 23, Therelek Compound, Wagle Industrial Estate Thane - 400604, Maharashtra | India |
112 | Rab-Ulcer 10mg | VD-12902-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazole enteric coated pellets 6.25% w/w | NSX | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3 H, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai - 400708, India | India |
113 | Rab-Ulcer 20mg | VD-12903-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazole enteric coated pellets 13.33% w/w | NSX | Themis Laboratories Private Limited | A-131, Road No. 23, Therelek Compound, Wagle Industrial Estate Thane - 400604, Maharashtra | India |
114 | Rab-Ulcer 20mg | VD-12903-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rabeprazole enteric coated pellets 13.33% w/w | NSX | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3 H, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai - 400708, Maharashtra, India | India |
115 | Rosnacin 1.5 MIU | VD-14355-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | EP 6 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Rongyang 1St Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province | China |
116 | Rosnacin 1.5 MIU | VD-14355-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | EP 6 | Henan Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China. | China |
117 | Rosnacin 3 MIU | VD-14356-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | EP 6 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Rongyang 1St Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province | China |
118 | Rosnacin 3 MIU | VD-14356-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | EP 6 | Henan Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China. | China |
119 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dried Aluminum hydroxide gel | USP 34/NF29 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026 Maharashtra, India | India |
120 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dried Aluminum hydroxide gel | USP 34/NF29 | SPI Pharma | Chemin Du Vallon du Maire, 13240 Septemes Les Vallons, France | France |
121 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi trisilicat | USP 34/NF29 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG. | Hauptstrasse 2, D-31860 Emmerthal/Germany | Germany |
122 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi hydroxyd | USP 34/NF29 | PAR Drugs & Chemicals Pvt. Ltd. | 805, Dwarkesh Complex, Rc Dutt Road, Vadodara - 390007 Gujarat, India. | India |
123 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi hydroxyd | USP 34/NF29 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026 Maharashtra, India | India |
124 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Simethicon | NSX | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ United Kingdom (Anh) | United Kingdom |
125 | Simegaz Plus | VD-16975-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Simethicon | NSX | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026 Maharashtra, India | India |
126 | Soxicam 7.5 | VD-12339-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Meloxicam | BP 2008 | Anant Pharmaceuticals Pvt Ltd | W57/A Near Police, Anand Nagar, Ambernath, Maharashtra 421506, India | India |
127 | Soxicam 7.5 | VD-12339-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Meloxicam | BP 2008 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China | China |
128 | STAR Sore Throat | VD-14755-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Tyrothricin | USP 36/NF31 | Xellia Pharmaceuticals Ltd | Szállás u. 3 1107 Budapest Hungary | Hungary |
129 | STAR Sore Throat | VD-14755-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Cetrimonium bromid | USP 31/NF26 | Sigma-Aldrich Ireland Ltd | No.259023 Vale road, Arklow, Co. Wicklow, Ireland | Ireland |
130 | STAR Sore Throat | VD-14755-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lidocain | EP 7 | Moehs Ibrica, S.L | Poligono industrial Rubí Sur C /César Martinell I Brunet, 12A-08191 Rubi (Barcelona-Spain) | Spain |
131 | Tirizex levo | VD-14357-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Levocetirizin dihydroclorid | NSX | Symed Labs Limited | Unit -I, Survey No.353, Domadugu (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist)-502313. Telangana, India (Ấn Độ), | India |
132 | Tydol | VD-12340-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 5 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
133 | Tydol | VD-12340-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 5 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
134 | Tydol 80 | VD-14758-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
135 | Tydol80 | VD-14758-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
136 | Tydol 150 | VD-14756-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
137 | Tydol 150 | VD-14756-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
138 | Tydol 250 | VD-14757-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Microencapsulated acetaminophen | NSX | Dasan Medichem Co., Ltd | 342 Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea (Hàn Quốc). | Korea |
139 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
140 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616- 3116 USA | USA |
141 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diphenhydramin HCl | BP 2010 | Qidong Dongyue Pharmaceutical Co., Ltd | No.268 Shanghai Rd. Binjiang Fine Chemical Industry Zone, Qidong City, Jiangsu Province, China, 226200 | China |
142 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diphenhydramin HCl | BP 2010 | Jinan Orgachem Pharmaceutical Co.,Ltd. | F9, No.2766 Yingxiu Road, Hight-newTechnology Development Zone, Ji’nan Shandong, P.R. China. | China |
143 | Vedicard 3.125 | VD-11663-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Sinochem Jiangsu | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
144 | Vedicard 3.125 | VD-11663-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (district), Telangana (Ấn Độ) | India |
145 | Vedicard 25 | VD-11109-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Sinochem Jiangsu | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
146 | Vedicard 25 | VD-11109-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP7 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (district), Telangana (Ấn Độ) | India |
147 | Vedicard 12.5 | VD-11108-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Sinochem Jiangsu | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
148 | Vedicard 12.5 | VD-11108-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (district), Telangana (Ấn Độ) | India |
149 | Zivastin | VD-10333-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Betahistin dihydroclorid | USP 35/NF30 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
150 | Zoloman 100 | VD-13476-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sertralin hydroclorid | NSX | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd.-SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.) - 531 081, A.P., India | India |
- 1Công văn 15957/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 16038/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 16043/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 15433/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 17164/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 15957/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 16038/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 16043/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 15433/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 17164/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 4522/QLD-ĐK năm 2019 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 16039/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 16039/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 10/10/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Đỗ Minh Hùng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra