Hệ thống pháp luật

Điều 2 Thông tư 28/2009/TT-BGTVT về phương thức bay hàng không dân dụng do Bộ Giao thông vận tải ban hành

Điều 2. Quy ước viết tắt

Trong Thông tư này, các chữ viết tắt dưới đây được hiểu như sau:

1. CRM (Collision risk model): Mô hình về rủi ro va chạm.

2. DA/H (Decision altitude/height): Độ cao hoặc chiều cao quyết định.

3. DME (Distance measuring equipment): Thiết bị đo cự ly bằng vô tuyến.

4. GP (Glide path): Đài chỉ góc hạ cánh thuộc hệ thống ILS.

5. ILS (Instrument landing system): Hệ thống hạ cánh bằng thiết bị.

6. m: Mét.

7. MDA/H (Minimum descent altitude/height): Độ cao hoặc chiều cao giảm thấp tối thiểu.

8. NDB (Non-directional beacon): Đài dẫn đường vô hướng.

9. OAS (Obstacle assessment surface): Bề mặt đánh giá chướng ngại vật.

10. OCA/H (Obstacle clearance altitude/height): Độ cao tuyệt đối/chiều cao vượt chướng ngại vật.

11. OIS (Obstacle identification surface): Bề mặt xác định (nhận dạng) chướng ngại vật.

12. PDG (Procedure design gradient): Độ dốc thiết kế phương thức.

13. RNAV (Area navigation): Dẫn đường khu vực.

14. VOR (Very high frequency omnidirectional radio range): Đài dẫn đường đa hướng sóng cực ngắn.

15. WGS-84 (World Geodetic System): Hệ tọa độ toàn cầu.

16. Km: Ki-lô-mét.

Thông tư 28/2009/TT-BGTVT về phương thức bay hàng không dân dụng do Bộ Giao thông vận tải ban hành

  • Số hiệu: 28/2009/TT-BGTVT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 10/11/2009
  • Nơi ban hành: Quốc hội
  • Người ký: Hồ Nghĩa Dũng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 539 đến số 540
  • Ngày hiệu lực: 25/12/2009
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
MỤC LỤC VĂN BẢN
MỤC LỤC VĂN BẢN
HIỂN THỊ DANH SÁCH