Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ISO 11593:1996
Manipulating industrial robots - Automatic end effector exchange systems - Vocabulary and presentation of characteristics
Lời nói đầu
TCVN 13230:2020 hoàn toàn tương đương ISO 11593:1996
TCVN 13230:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 299, Robot biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TAY MÁY RÔ BỐT CÔNG NGHIỆP - HỆ THỐNG THAY ĐỔI TỰ ĐỘNG KHÂU TÁC ĐỘNG CUỐI - TỪ VỰNG VÀ DIỄN GIẢI CÁC ĐẶC TÍNH
Manipulating industrial robots - Automatic end effector exchange systems - Vocabulary and presentation of characteristics
Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ có liên quan đến hệ thống trao đổi tự động của cơ cấu tác động cuối được sử dụng cho các rô bốt tay máy công nghiệp hoạt động trong môi trường sản xuất.
Các thuật ngữ được trình bày thông qua ký hiệu, đơn vị, định nghĩa và mô tả. Định nghĩa bao gồm viện dẫn các tiêu chuẩn áp dụng hiện hành.
Phụ lục A giới thiệu một biểu mẫu về trình bày các đặc tính của hệ thống trao đổi tự động của cơ cấu tác động cuối.
Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì chỉ áp dụng phiên bản đã nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, nếu có.
TCVN 13228 (ISO 8373), Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Từ vựng
ISO 9409-1:1996, Manipulating industrial robots - Mechanical interfaces - Part 1: Plates (form A) [Rô bot tay máy công nghiệp - Mặt lắp ghép - Phần 1: Dạng phẳng (dạng A)]
ISO 9409-2:1996, Manipulating industrial robots - Mechanical interfaces - Part 2: Shafts (form A) [Rô bot tay máy công nghiệp - Mặt lắp ghép - Phần 2: Dạng trục (dạng A)]
ISO 9787:1990, Manipulating industrial robots - Coordinate systems and motion (Rô bot tay máy công nghiệp - Các hệ thống tọa độ và chuyển động)
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong TCVN 13228 (ISO 8373).
TT | Thuật ngữ | Ký hiệu | Đơn vị | Định nghĩa và mô tả |
3.1 Dạng bên ngoài và các kích thước chính của hệ thống trao đổi | ||||
Để xem đầy đủ nội dung và sử dụng toàn bộ tiện ích của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
- 1Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11985-10:2017 (ISO 11148-10:2011) về Máy cầm tay không dùng năng lượng điện - Yêu cầu an toàn - Phần 10: Máy ép cầm tay
- 2Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11985-11:2017 (ISO 11148-11:2011) về Máy cầm tay không dùng năng lượng điện - Yêu cầu an toàn - Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay
- 3Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11985-12:2017 (ISO 11148-12:2012) về Máy cầm tay không dùng năng lượng điện - Yêu cầu an toàn - Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay
- 4Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 22300:2023 (ISO 22300:2021) về An ninh và khả năng thích ứng - Từ vựng
- 5Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13698:2023 (ISO 9946:1999) về Tay máy rô bốt công nghiệp - Giới thiệu các đặc tính
- 6Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13700:2023 (ISO/TS 15066:2016) về Rô bốt và cơ cấu rô bốt - Rô bốt hợp tác
- 1Quyết định 4034/QĐ-BKHCN năm 2020 công bố Tiêu chuẩn quốc gia về Rô bốt do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 2Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7383-2:2004 (ISO 12100-2 : 2003) về An toàn máy - Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế - Phần 2: Nguyên tắc kỹ thuật
- 3Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11985-10:2017 (ISO 11148-10:2011) về Máy cầm tay không dùng năng lượng điện - Yêu cầu an toàn - Phần 10: Máy ép cầm tay
- 4Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11985-11:2017 (ISO 11148-11:2011) về Máy cầm tay không dùng năng lượng điện - Yêu cầu an toàn - Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay
- 5Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11985-12:2017 (ISO 11148-12:2012) về Máy cầm tay không dùng năng lượng điện - Yêu cầu an toàn - Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay
- 6Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13228:2020 (ISO 8373:2012) về Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt - Từ vựng
- 7Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 22300:2023 (ISO 22300:2021) về An ninh và khả năng thích ứng - Từ vựng
- 8Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13698:2023 (ISO 9946:1999) về Tay máy rô bốt công nghiệp - Giới thiệu các đặc tính
- 9Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13700:2023 (ISO/TS 15066:2016) về Rô bốt và cơ cấu rô bốt - Rô bốt hợp tác
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13230:2020 (ISO 11593:1996) về Tay máy rô bốt công nghiệp - Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối - Từ vựng và diễn giải các đặc tính
- Số hiệu: TCVN13230:2020
- Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
- Ngày ban hành: 01/01/2020
- Nơi ban hành: ***
- Người ký: ***
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra