Hệ thống pháp luật

TIÊU CHUẨN NGÀNH

10 TCN 436:2001

THUỐC TRỪ CỎ CÓ CHỨA HOẠT CHẤT GLUFOSINATE AMMONIUM

YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

Herbicide containing glufosinate ammonium

Technical requirements and test methods

Giới thiệu hoạt chất glufosinate ammonium

            Công thức cấu tạo:

Tên hoạt chất: Glufosinate ammonium

Tên hoá học: Ammonium-DL-homoalamin-4-yl(methyl)phosphinate

Công thức phân tử: C5H15N2O4P

Khối lượng phân tử: 198,19

áp suất hơi: Không xác định vì bị phân huỷ ở điều kiện ẩm

Độ hoà tan: ở 20oC trong:

Nước ở pH 4,5,7,8,9 > 500 g/l

n-Hexan: 20mg/100ml

Acetone: 16mg/100ml

Toluen: 14mg/100ml

Ethyl acetate: 14mg/100ml

Ethylalcohol: 65mg/100ml

Cảm quan: Bột tinh thể mầu trắng

Độ bền: Phản ứng hoàn toàn với axit và kiềm mạnh tạo thành muối tương ứng. Phân tử bền với dung dịch kiềm và axit, tránh nhiệt độ cao, nhạy cảm với ánh sáng.

1. Phạm vi áp dụng:

Tiêu chuẩn này áp dụng cho:

- Glufosinate ammonium kỹ thuật;

- Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt chất glufosinate ammonium dạng dung dịch, dùng làm thuốc trừ cỏ hại cây trồng.

2. Qui định chung:

2.1. Lấy mẫu

Theo tiêu chuẩn ngành số 10TCN 386-99.

2.2. Hoá chất, thuốc thử, dung môi

Loại tinh khiết phân tích.

2.3. Mức sai lệch cho phép của hàm lượng hoạt chất

Hàm lượng hoạt chất đăng ký

Mức sai lệch cho phép

%

g/l ; g/kg ở 20o C

Từ 2,5 trở xuống

Từ trên 2,5 tới 10

Từ trên 10 tới 25

Từ trên 25 tới 50 hoặc

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 436:2001 về thuốc trừ cỏ có chứa hoạt chất glufosinate ammonium - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

  • Số hiệu: 10TCN436:2001
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
  • Ngày ban hành: 18/01/2001
  • Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản