Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 25/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 12 tháng 09 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 28 tháng 10 năm 2013.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện t Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2013/TT-BTNMT ngày 12 tháng 9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh tỉnh Cao Bằng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Cao Bằng và các huyện, trong đó:

a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của đa danh.

b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện".

đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được th hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ tên địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Cao Bằng

2

Huyện Bảo Lạc

3

Huyện Bảo Lâm

4

Huyện Hạ Lang

5

Huyện Hà Quảng

6

Huyện Hòa An

7

Huyện Nguyên Bình

8

Huyện Phục Hòa

9

Huyện Quảng Uyên

10

Huyện Thạch An

11

Huyện Thông Nông

12

Huyện Trà Lĩnh

13

Huyện Trùng Khánh


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bn đ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

tổ1

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bng

F-48-33-C

tổ 2

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 39"

106° 13' 22"

F-48-33-C

tổ 3

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

quc lộ 3

KX

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 53"

106° 13' 49"

22° 40' 46"

106° 12' 07"

F-48-33-C

tổ 4

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Bản Lằng 1

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 29"

106° 12' 35"

F-48-33-C

xóm Bản Lằng 2

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Bản Lày

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bng

22° 41' 17"

106° 12' 40"

F-48-33-C

xóm Bản Mới

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 36"

106° 13' 08"

F-48-33-C

sông Bằng Giang

TV

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 23"

106° 13' 55"

22° 41' 42"

106° 12' 06"

F-48-33-C

Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng

KX

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 52"

106° 13' 29"

F-48-33-C

nhà máy gang thép

KX

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 28"

106° 12' 54"

xóm Giấy

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Cút

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Hân 1

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Hân 2

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

Khau Mị

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 24"

106° 12' 16"

F-48-33-C

miếu Khau Rọoc

KX

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Roọc

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Xả

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 44"

106° 12' 16"

F-48-33-C

Khuổi Kép

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 39' 12"

106° 12' 25"

F-48-33-C

khu di tích Lưu niệm đồng chí Hoàng Đình Giong

KX

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 38"

106° 12' 24"

F-48-33-C

xóm Nà Quác

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 14"

106° 12' 26"

F-48-33-C

xóm Nà Tanh

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 40' 57"

106° 12' 13"

F-48-33-C

xóm Nà Toàn 1

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 25"

106° 12' 52"

F-48-33-C

xóm Nà Toàn 2

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Sông Măng

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 34"

106° 12' 13"

F-48-33-C

xóm Thâm Hoáng 1

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 02"

106° 13' 14"

F-48-33-C

xóm Thâm Hoáng 2

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Vò Dặm

DC

P. Đề Thám

TP. Cao Bằng

22° 41' 05"

106° 12' 41"

F-48-33-C

sông Bằng Giang

TV

P. Hợp Giang

TP. Cao Bng

22° 40' 26"

106° 15' 04"

22° 39' 41"

106° 15' 31"

F-48-33-D

tượng đài Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

P. Hợp Giang

TP. Cao Bằng

22° 40' 00"

106° 15' 24"

F-48-33-D

sông Hiến

TV

P. Hợp Giang

TP. Cao Bằng

22° 40' 25"

106° 15' 04"

22° 39' 39"

106° 15' 23"

F-48-33-D

chùa Phố Cũ

KX

P. Hợp Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

sân vận động Thị xã

KX

P. Hợp Giang

TP. Cao Bằng

22° 40' 16"

106° 15' 19"

F-48-33-D

nền nhà Tỉnh ủy Cao Bằng

KX

P. Hợp Giang

TP. Cao Bằng

quc lộ 3

KX

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 28"

106° 14' 50"

22° 40' 28"

106° 14' 50"

F-48-32-C

đường tnh 203

KX

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 34"

106° 14' 07"

22° 41' 31"

106° 14' 07"

F-48-32-C

xóm Bản Vuộm

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bng

22° 41' 28"

106° 14' 34"

F-48-33-C

sông Bng Giang

TV

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 19"

106° 15' 26"

22° 38' 48"

106° 16' 57"

F-48-33-C

Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng tnh Cao Bng

KX

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 40"

106° 15' 04"

F-48-32-C

xóm Gia Binh

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Gia Cung

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

cầu Gia Cung

KX

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 28"

106° 14' 50"

F-48-32-C

xóm Giả Ngẳm

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 41' 01"

106° 14' 16"

F-48-33-C

xóm Khau Thúa 1

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Thúa 2

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khau Thúa 3

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Khui Đứa

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Nà Bám

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 41' 31"

106° 14' 09"

F-48-33-C

xóm Nà Kéo

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 53"

106° 15' 28"

F-48-33-D

xóm Nà Pế

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

22° 40' 59"

106° 15' 04"

F-48-33-D

xóm Nà Sang

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Trúc 1

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Trúc 2

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Trúc 3

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Xưng Gỗ

DC

P. Ngọc Xuân

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 1

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 2

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 3

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 4

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 5

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 6

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 7

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 8

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 9

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 10

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 12

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 13

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 14

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 15

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 16

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 17

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 18

DC

p. Sông Bng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 19

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 20

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 21

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 22

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 23

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 24

DC

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

đền Bà Hoàng

KX

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

sông Bằng Giang

TV

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

22° 40' 19"

106° 15' 26"

22° 38' 48"

106° 16' 57"

F-48-33-D

đường Lê Lợi - Pắc Pó

KX

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

22° 40' 59"

106° 16' 33"

22° 40' 21"

106° 15' 30"

F-48-33-D

đồi Nà Phy

SV

P. Sông Bằng

TP. Cao Bằng

22° 39' 33"

106° 16' 44"

F-48-33-D

tổ 1

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 2

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 3

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

quốc lộ 3

KX

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

22° 40' 28"

106° 14' 50"

22° 40' 53"

106° 13' 49"

F-48-32-C

tổ 4

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 5

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 6

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 7

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 8

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 9

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 10

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 11

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

22° 40' 40"

106° 14' 27"

F-48-33-C

tổ 12

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 13

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 14

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 15

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 16

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 17

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 18

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 19

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 20

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 21

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 22

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 23

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 24

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 25

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 26

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

t 27

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 28

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 29

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 30

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 31

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

tổ 32

DC

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

sông Bằng Giang

TV

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

22° 40' 25"

106° 15' 03"

22° 41' 04"

106° 13' 54"

F-48-33-C

sông Hiến

TV

P. Sông Hiến

TP. Cao Bằng

22° 39' 26"

106° 15' 12"

22° 40' 25"

106° 15' 03"

F-48-33-C

tổ 4

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 5

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 6

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 7

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bng

F-48-33-D

tổ 8

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 9

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 10

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 11

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 12

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 13

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 14

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 15

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 16

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 17

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 18

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

t 19

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 20

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 21

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

tổ 22

DC

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

quốc lộ 4A

KX

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng

KX

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

22° 39' 14"

106° 16' 05"

F-48-33-D

núi Địa Chất

SV

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

22° 38' 39"

106° 15' 36"

F-48-33-D

pháo đài Quân sự tnh

KX

P. Tân Giang

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

quốc lộ 4A

KX

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 35' 02"

106° 18' 38"

22° 37' 34"

106° 17' 34"

F-48-33-D

xóm Bản Nn

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 35' 56"

106° 19' 29"

F-48-33-D

xóm Bó Giới

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 35' 57"

106° 20' 20"

F-48-33-D

xóm Cc Gằng

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 36' 45"

106° 17' 55"

F-48-33-D

cầu Cc Gằng

KX

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 36' 38"

106° 18' 04"

F-48-33-D

núi Đông Đan

SV

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 37' 49"

106° 18' 26"

F-48-33-D

núi Khau Tén

SV

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 36' 41"

106° 17' 01"

F-48-33-D

xóm Khui Sảo

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 37' 12"

106° 17' 46"

F-48-33-D

xóm Lũng Nà

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 35' 28"

106° 20' 18"

F-48-33-D

xóm Nà Chang

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 37' 04"

106° 18' 53"

F-48-33-D

xóm Nà Dìa

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 34' 45"

106° 19' 48"

F-48-33-D

xóm Nà Sảo

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 35' 23"

106° 18' 31"

F-48-33-D

xóm Nà Tâu - Boong Quang

DC

xã Chu Trinh

TP. Cao Bằng

22° 36' 15"

106° 17' 40"

F-48-33-D

xóm 1

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 43"

106° 6' 56"

F-48-33-D

xóm 2

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 23"

106° 16' 53"

F-48-33-D

xóm 3

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 14"

106° 16' 46"

F-48-33-D

xóm 4

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 06"

106° 17' 11"

F-48-33-D

quốc lộ 4A

KX

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 37' 34"

106° 17' 34"

22° 38' 45"

106° 16' 33"

F-48-33-D

sông Bằng Giang

TV

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 36' 29"

106° 17' 31"

22° 38' 44"

106° 16' 41"

F-48-33-D

núi Búng Bái

SV

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 27"

106° 17' 34"

F-48-33-D

xóm Nà Đoỏng

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 27"

106° 16' 38"

F-48-33-D

xóm Nà Lủng

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 37' 21"

106° 16' 42"

F-48-33-D

msắt Nà Lủng

KX

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm Nà Thỏ

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 03"

106° 17' 06"

F-48-33-D

xóm Nà Thơm

DC

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 37' 40"

106° 17' 28"

F-48-33-D

Trại giam

KX

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 38' 40"

106° 17' 13"

F-48-33-D

Nhà máy Xi măng

KX

xã Duyệt Trung

TP. Cao Bằng

22° 37' 48"

106° 17' 39"

F-48-33-D

xóm 4A1

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm 4A2

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm 4B1

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm 4B2

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

sông Hiến

TV

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 38' 48"

106° 14' 38"

22° 39' 26"

106° 15' 12"

F-48-33-D

xóm Nà Chướng 1

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm Nà Chướng 2

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm Nà Gà

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 39' 20"

106° 14' 46"

F-48-33-C

xóm Nà Hoàng

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 39' 38"

106° 14' 28"

F-48-33-C

xóm Nà Lắc

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 39' 45"

106° 15' 04"

F-48-33-D

xóm Nà Rụa

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 38' 36"

106° 15' 01"

F-48-33-D

nhà máy Nước

KX

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 41' 14"

106° 14' 01"

F-48-33-D

xóm Pác Cáy

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 38' 56"

106° 15' 03"

F-48-33-D

xóm Tân An 1

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm Tân An 2

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm Tân An 3

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

xóm Tân An 4

DC

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

F-48-33-D

núi Thiên Phân

SV

xã Hòa Chung

TP. Cao Bằng

22° 38' 23"

106° 14' 38"

F-48-33-C

quốc lộ 3

KX

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 40' 46"

106° 12' 07"

22° 39' 55"

106° 11' 42"

F-48-33-C

quốc lộ 34

KX

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bng

22° 40' 40"

106° 11' 51"

22° 39' 59"

106° 10' 49"

F-48-33-C

xóm 2 Nam Phong

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bng

22° 40' 55"

106° 11' 42"

F-48-33-C

xóm 3 Nam Phong

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 40' 34"

106° 11' 52"

F-48-33-C

xóm 3 Ngọc Quyến

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 47"

106° 11' 30"

F-48-33-C

xóm 4 Ngọc Quyến

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 13"

106° 11' 21"

F-48-33-C

xóm 5 Hồng Quang

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 42' 00"

106° 11' 00"

F-48-33-C

xóm Bn Làng

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 40' 49"

106° 11' 03"

F-48-33-C

sông Bằng Giang

TV

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 42' 23"

106° 10' 52"

22° 41' 42"

106° 12' 06"

F-48-33-C

Cốc Mười

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

xóm Đà Quận

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 10"

106° 11' 00"

F-48-33-C

chùa Đà Quận

KX

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 54"

106° 10' 56"

F-48-33-C

xóm Đồng Chúp

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 44"

106° 11' 52"

F-48-33-C

chùa Đống Lân

KX

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 10"

106° 06' 48"

F-48-33-C

xóm Hồng Quang

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 41' 25"

106° 10' 52"

F-48-33-C

xóm Khau Đồn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 40' 31"

106° 11' 13"

F-48-33-C

xóm Khau Tòng

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

22° 40' 12"

106° 11' 10"

F-48-33-C

xóm Pác Phiêng

DC

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

đền Quan Triều

KX

xã Hưng Đạo

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

đường tnh 203

KX

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 41' 31"

106° 14' 07"

22° 42' 02"

106° 11' 33"

F-48-33-C

xóm Bản Ngần

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 42' 57"

106° 03' 53"

F-48-33-C

xóm Bản Tại

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 42' 04"

106° 12' 14"

F-48-33-C

xóm Bản Thín

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 42' 11"

106° 12' 07"

F-48-33-C

sông Bng Giang

TV

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 41' 42"

106° 12' 06"

22° 41' 23"

106° 13' 55"

F-48-33-C

xóm Đồng Cống

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 41' 49"

106° 13' 51"

F-48-33-D

xóm Đức Chính 1

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 43' 04"

106° 04' 47"

F-48-33-C

xóm Đức Chính 2

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

xóm Đức Chính 3

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

F-48-33-C

đền Kỳ Sầm

KX

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 41' 40"

106° 14' 00"

F-48-33-C

xóm Lỏ Ngọa

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 43' 04"

106° 03' 17"

F-48-33-C

xóm Nà Chiêm

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 42' 02"

106° 12' 57"

F-48-33-D

núi Nà Lin

SV

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 43' 15"

106° 12' 48"

F-48-33-C

xóm Nà Luông

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 41' 57"

106° 12' 04"

F-48-33-C

xóm Nà Mạ

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 43' 43"

106° 03' 12"

F-48-33-C

xóm Vò Đun

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 42' 03"

106° 11' 42"

F-48-33-C

xóm Vò Tấu

DC

xã Vĩnh Quang

TP. Cao Bằng

22° 42' 31"

106° 12' 25"

F-48-33-C

t dân phố 1

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 42"

105° 40' 24"

F-48-32-A

tổ dân phố 2

DC

TT. Bo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 45"

105° 40' 27"

F-48-32-A

tổ dân phố 3

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 49"

105° 40' 30"

F-48-32-A

tổ dân phố 4

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bo Lạc

22° 56' 47"

105° 40' 51"

F-48-32-A

t dân phố 5

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 43"

105° 40' 58"

F-48-32-A

t dân phố 6

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 57' 05"

105° 40' 34"

F-48-32-A

t dân phố 7

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 53"

105° 40' 21"

F-48-32-A

tổ dân phố 8

DC

TT. Bo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 57' 39"

105° 40' 13"

F-48-32-A

tổ dân ph 9

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

tổ dân phố 10

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 34"

105° 40' 22°

F-48-32-A

t dân phố 11

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 57' 07"

105° 40' 45"

F-48-32-A

quc lộ 34

KX

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 28"

105° 40' 18"

22° 57' 35"

105° 40' 10"

F-48-32-A

cầu Bảo Lạc 1

KX

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

F-48-32-A

cầu Bảo Lạc 2

KX

TT. Bảo Lạc

H. Bo Lạc

F-48-32-A

núi Khui Tậu

SV

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 57' 08"

105° 39' 33"

F-48-32-A

xóm Nà Chùa

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 37"

105° 40' 13"

F-48-32-A

xóm Nà Dường

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

suối Nà Dường

TV

TT. Bo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 55' 56"

105° 41' 15"

22° 56' 57"

105° 40' 32"

F-48-32-A

xóm Nà Pằn

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bo Lạc

22° 57' 53"

105° 40' 31"

F-48-32-A

xóm Nà Phạ

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bo Lạc

22° 56' 47"

105° 40' 03"

F-48-32-A

xóm Nà Sài

DC

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

sông Neo

TV

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 55' 40"

105° 39' 59"

22° 57' 16"

105° 40' 49"

F-48-32-A

suối Pác Pẹt

TV

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

22° 56' 16"

105° 54' 27"

22° 56' 48"

105° 42' 12"

F-48-32-A

chùa Vân An

KX

TT. Bảo Lạc

H. Bảo Lạc

quốc lộ 34

KX

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 58' 12"

105° 38' 44"

22° 56' 11"

105° 35' 03"

xóm Bản Lũng

DC

xã Bo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 58' 49"

105° 34' 32"

F-48-32-A

xóm Bản Rùng

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 58' 13"

105° 38' 06"

F-48-32-A

núi Cảng Lò

SV

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 56' 54"

105° 34' 27"

F-48-32-A

xóm Cốc Chom

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 57' 35"

105° 34' 09"

F-48-32-A

xóm Cốc Lùng

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 58' 30"

105° 35' 32"

F-48-32-A

sông Gâm

TV

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 58' 19"

105° 38' 47"

22° 56' 11"

105° 33' 58"

F-48-32-A

xóm Khuổi Bc

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 56' 52"

105° 36' 46"

F-48-32-A

xóm Khui Pết

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 57' 56"

105° 34' 33"

F-48-32-A

xóm Khui Rặp

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 55' 47"

105° 35' 27"

F-48-32-A

xóm Nà Ròa

DC

xã Bảo Toàn

H. Bo Lạc

22° 56' 48"

105° 35' 44"

F-48-32-A

xóm Nà Siêm

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 58' 37"

105° 38' 11"

F-48-32-A

xóm Po Pán

DC

xã Bảo Toàn

H. Bảo Lạc

22° 59' 53"

105° 35' 31"

F-48-32-A

Đồn Biên phòng Cô Ba

KX

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 36"

105° 45' 21"

F-48-32-B+20-D

Cốc Nạc

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 25"

105° 46' 03"

F-48-32-B+20-D

bản Diểu

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 04"

105° 44' 07"

F-48-20-C

núi Đông Pu

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 52"

105° 42' 21"

F-48-32-A

sông Gâm

TV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 37"

105° 47' 13"

22° 56' 48"

105° 41' 26"

F-48-32-A;

F-48-32-B+20-D

sui Giuồng

TV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 02' 04"

105° 44' 54"

23° 01' 09"

105° 45' 29"

F-48-32-A

xóm Khuổi Giào

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 57' 58"

105° 44' 22"

F-48-32-A

thung lũng Láo Lú

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 01' 51"

105° 45' 10"

F-48-32-B+20-D

Lẻn Trí

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 10"

105° 45' 42"

F-48-32-B+20-D

Lũng Cuổng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 01' 02"

105° 44' 45"

F-48-20-C

Lũng Giàng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 01' 33"

105° 44' 13"

F-48-20-C

Lũng Nà

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 01' 31"

105° 43' 21"

F-48-20-C

Lũng Rào

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 01' 07"

105° 46' 28"

F-48-32-B+20-D

Lũng Tạc

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 20"

105° 44' 23"

F-48-20-C

xóm Lũng Vầy

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

Luộc Xá

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 15"

105° 45' 30"

F-48-32-B+20-D

Lý Lủng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 45"

105° 43' 08"

F-48-20-C

núi Mo Thiên Lính

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 57"

105° 46' 05"

F-48-32-B+20-D

Nà Bng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 48"

105° 46' 03"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Bốp

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 31"

105° 44' 21"

F-48-32-A

Nà Bửn

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 25"

105° 44' 24"

F-48-32-A

Nà Cắm

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 51"

105° 44' 04"

F-48-32-A

Đin

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 04"

105° 44' 44"

F-48-32-A

xóm Nà Đôm

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 20"

105° 42' 54"

F-48-32-A

Nà Đông

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 01"

105° 44' 47"

F-48-32-B+20-D

Nà Hún

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 43"

105° 44' 32"

F-48-32-A

Nà Lai

DC

xã Cô Ba

H. Bo Lạc

22° 57' 39"

105° 42' 16"

F-48-32-A

Nà Làng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 46"

105° 43' 36"

F-48-32-A

Nà Lèng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 19"

105° 43' 27"

F-48-20-C

xóm Nà Lùng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 52"

105° 44' 33"

F-48-32-A

Nà Mỏ

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 51"

105° 42' 31"

F-48-32-A

Nà Phát

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 10"

105° 45' 07"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Rào

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 59"

105° 45' 51"

F-48-32-B+20-D

Nà Riền

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 13"

105° 44' 27"

F-48-32-A

xóm Nà Tao

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

xóm Ngàm Lồm

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

núi Ngàm Lồm

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 50"

105° 45' 59"

F-48-32-B+20-D

suối Nồm

TV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 43"

105° 44' 14"

22° 58' 37"

105° 44' 19"

F-48-32-B+20-D

Pác Đin

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 56' 55"

105° 42' 00"

F-48-32-A

núi Pắc Đin

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 57' 36"

105° 41' 46"

F-48-32-A

đồi Pác Kéo

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 02' 00"

105° 43' 57"

F-48-20-C

Phia Đeng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 51"

105° 43' 49"

F-48-20-C

Phiêng Lù

DC

xã Cô Ba

H. Bo Lạc

23° 00' 07"

105° 45' 01"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Mòn

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 01' 04"

105° 45' 31"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Sáng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 41"

105° 44' 42"

F-48-32-A

Phiêng Tàng

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 55"

105° 42' 56"

F-48-32-A

Phiêng Vằng

DC

xã Cô Ba

H. Bo Lạc

22° 59' 44"

105° 45' 31"

F-48-32-B+20-D

suối Sáp Hò Sấy

TV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 58"

105° 45' 06"

23° 01' 09"

105° 45' 30"

F-48-32-A

bản Tam

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 59' 52"

105° 44' 33"

F-48-32-A

Tềnh Nà

DC

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

22° 58' 40"

105° 45' 32"

F-48-32-B+20-D

sườn Thiêng Qua

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 00' 34"

105° 46' 39"

F-48-32-B+20-D

lũng Vầy

SV

xã Cô Ba

H. Bảo Lạc

23° 02' 26"

105° 43' 29"

F-48-20-C

đường tỉnh 217

KX

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

22° 59' 46"

105° 38' 46"

23° 03' 15"

105° 34' 55"

F-48-20-C;

F-48-32-A

Chè Lếch

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 58"

105° 39' 20"

F-48-20-C

suối Cốc Cầu

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 00' 21"

105° 36' 21"

23° 00' 13"

105° 38' 12"

F-48-20-C

xóm Cốc Mòn

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 34"

105° 37' 53"

F-48-20-C

suối Cc Mòn

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 10"

105° 37' 58"

23° 00' 22°

105° 37' 58"

F-48-20-C

xóm Cốc Muồi

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 58"

105° 39' 44"

F-48-20-C

xóm Cốc Pàng

DC

xã Cốc Pàng

H. Bo Lạc

23° 03' 14"

105° 34' 54"

F-48-20-C

xóm Cốc Sâu

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 36"

105° 34' 48"

F-48-20-C

suối Cốc Sâu

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 00' 22"

105° 37' 25"

22° 59' 46"

105° 38' 42"

F-48-20-C;

F-48-32-A

Cốc Sỳ

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 03' 19"

105° 40' 14"

F-48-20-C

xóm Khuổi Đẳm

DC

xã Cốc Pàng

H. Bo Lạc

23° 01' 52"

105° 38' 47"

F-48-20-C

Khuổi Khau

DC

xã Cốc Pàng

H. Bo Lạc

Khuổi

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 19"

105° 34' 27"

F-48-20-C

xóm Khuổi Sá

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 03' 22"

105° 36' 11"

F-48-20-C

xóm Khuổi Tẳng

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 00' 29"

105° 36' 52"

F-48-20-C

suối L

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 15"

105° 36' 53"

23° 00' 23"

105° 37' 52"

F-48-20-C

Lũng Cò

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

2° 30' 02"

105° 38' 23"

F-48-20-C

khuổi

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 13"

105° 34' 47"

23° 03' 03"

105° 33' 49"

F-48-20-C

xóm Nà Nộc

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 29"

105° 37' 59"

F-48-20-C

xóm Nà Cam

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 36"

105° 39' 26"

F-48-20-C

Nà Là

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 04' 23"

105° 38' 11"

F-48-20-C

suối Nà Linh

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 43"

105° 39' 49"

23° 00' 13"

105° 38' 12"

F-48-20-C

xóm Nà Luông

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 03' 29"

105° 37' 15"

F-48-20-C

suối Nà Luông

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 04' 42"

105° 38' 07"

23° 02' 10"

105° 37' 58"

F-48-20-C

xóm Nà Mìa

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 03' 01"

105° 39' 14"

F-48-20-C

xóm Nà Nhùng

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 00' 43"

105° 39' 14"

F-48-20-C

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 34"

105° 53' 66"

F-48-20-C

xóm Nà Rại

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 01' 39"

105° 38' 37"

F-48-20-C

Nà Tả

DC

xã Cốc Pàng

H. Bo Lạc

23° 02' 16"

105° 38' 29"

F-48-20-C

Pác Cáp

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 00' 20"

105° 38' 00"

F-48-20-C

suối Pang

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 03' 11"

105° 39' 14"

23° 02' 10"

105° 37' 58"

F-48-20-C

xóm Vằng Có

DC

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 14"

105° 37' 24"

F-48-20-C

suối Xá

TV

xã Cốc Pàng

H. Bảo Lạc

23° 02' 50"

105° 35' 50"

23° 03' 22"

105° 35' 01"

F-48-20-C

quốc lộ 34

KX

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 11"

105° 49' 39"

22° 48' 15"

105° 46' 58"

F-48-32-B+20-D

xóm Bn Buống

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 03"

105° 44' 34"

F-48-32-A

xóm Bản Chồi

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 47"

105° 47' 40"

F-48-32-B+20-D

suối Bản Chồi

TV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 50"

105° 47' 34"

22° 45' 58"

105° 47' 06"

F-48-32-B+20-D

xóm Bàn Miỏng

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 44' 35"

105° 46' 24"

F-48-32-D

xóm Bn

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 00"

105° 47' 20"

F-48-32-D

Bét

DC

Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 12"

105° 44' 31"

F-48-32-A

Bó Pu

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 25"

105° 46' 11"

F-48-32-B+20-D

Cáp Kẻ

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 54"

105° 45' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Thốc

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 22"

105° 49' 11"

F-48-32-B+20-D

núi Đã Pành

SV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 26"

105° 48' 57"

F-48-32-B+20-D

Háng Miêu (Háng Mio)

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 57"

105° 47' 09"

F-48-32-B+20-D

xóm Kéo Van

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 04"

105° 48' 53"

F-48-32-B+20-D

xóm Khưa Lm

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

Khui Pết

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 47' 08"

105° 46' 45"

F-48-32-B+20-D

Lũng Muồi

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Quáng

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 47' 46"

105° 47' 15"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Vài

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 47' 20"

105° 48' 18"

F-48-32-B+20-D

suối Miều (Miỏng)

TV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 44' 37"

105° 46' 22°

22° 46' 20"

105° 45' 57"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Làng

DC

xã Đình Phùng

H. Bo Lạc

22° 45' 42"

105° 49' 50"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Lìn

DC

xã Đình Phùng

H. Bo Lạc

22° 46' 52"

105° 48' 43"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Pắt

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 38"

105° 48' 49"

F-48-32-B+20-D

sông Neo

TV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 44' 25"

105° 47' 44"

22° 45' 58"

105° 47' 06"

F-48-32-B+20-D

núi Nhật Bá

SV

xã Đình Phùng

H. Bo Lạc

22° 44' 48"

105° 43' 59"

F-48-32-C

Pác Cáp

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 44' 30"

105° 48' 16"

F-48-32-D

xóm Phia Khao

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 33"

105° 47' 43"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Sáng

SV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 42"

105° 46' 27"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Chầu 1

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 57"

105° 45' 57"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Chầu 2

DC

xã Đình Phùng

H. Bo Lạc

22° 46' 19"

105° 46' 29"

F-48-32-B+20-D

xóm Puổi Chang

DC

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 40"

105° 47' 16"

F-48-32-B+20-D

núi Sình Dáng

SV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 21"

105° 46' 42"

F-48-32-B+20-D

núi Sù Phùng Đỏ

SV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 14"

105° 48' 18"

F-48-32-B+20-D

suối Tát Pà

TV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 46' 16"

105° 49' 34"

22° 45' 29"

105° 48' 56"

F-48-32-B+20-D

núi Tù Cung Bỏ

SV

xã Đình Phùng

H. Bảo Lạc

22° 45' 15"

105° 49' 11"

F-48-32-B+20-D

núi Vườm Chù Chong

SV

xã Đình Phùng

H. Bo Lạc

22° 45' 52"

105° 48' 06"

F-48-32-B+20-D

xóm Ca Dằm

DC

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 51' 21"

105° 49' 10"

F-48-32-B+20-D

núi Hồ Phi Lũng

SV

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 49' 44"

105° 50' 37"

F-48-32-B+20-D

xóm Hoi Ngửa

DC

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 51' 51"

105° 49' 36"

F-48-32-B+20-D

núi Hoi Ngửa

SV

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 50' 57"

105° 50' 06"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Sâu

DC

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 51' 48"

105° 50' 29"

F-48-32-B+20-D

xóm Mỹ Lủng

DC

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 51' 00"

105° 49' 45"

F-48-32-B+20-D

núi Pác Kào

SV

xã Hng An

H. Bảo Lạc

22° 50' 24"

105° 50' 32"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Khau

SV

xã Hng An

H. Bo Lạc

22° 52' 04"

105° 50' 30"

F-48-32-B+20-D

i Sàng Lũng

SV

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 49' 13"

105° 52' 11"

F-48-32-B+20-D

núi Tả Chung

SV

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 50' 36"

105° 51' 41"

F-48-32-B+20-D

núi Tròng Pẻng

SV

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 49' 06"

105° 49' 31"

F-48-32-B+20-D

núi Vài Thai

SV

xã Hồng An

H. Bảo Lạc

22° 49' 02"

105° 51' 44"

F-48-32-B+20-D

núi Ao Li

SV

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 56' 47"

105° 38' 34"

F-48-32-A

xóm Bản Khuông

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

F-48-32-A

xóm Bản Pầy (Bàn Piậy)

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 27"

105° 40' 19"

F-48-32-A

xóm Cc Xả Dưới

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 56' 19"

105° 38' 00"

F-48-32-A

xóm Cốc Xả Trên

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 56' 36"

105° 37' 58"

F-48-32-A

Trường Dân tộc nội trú huyện

TV

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 02"

105° 40' 15"

F-48-32-A

xóm Khau Cà

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 37"

105° 39' 20"

F-48-32-A

xóm Khâu Pầu

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

F-48-32-A

xóm Lũng Tiến

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 55' 25"

105° 37' 09"

F-48-32-A

xóm Nà Cao

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 56"

105° 39' 37"

F-48-32-A

Nà Cắt

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 03"

105° 40' 17"

F-48-32-A

xóm Nà Đun

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 52' 56"

105° 42' 13"

F-48-32-A

xóm Nà Nôm

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 48"

105° 37' 15"

F-48-32-A

xóm Nà Tền

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 58' 03"

105° 39' 07"

F-48-32-A

xóm Nà Van

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 54"

105° 38' 02"

F-48-32-A

sông Neo

TV

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 51' 53"

105° 40' 19"

22° 56' 30"

105° 40' 15"

F-48-32-A

núi Phia Đi

SV

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 54' 20"

105° 42' 00"

F-48-32-A

xóm Thang Bung

DC

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

22° 55' 04"

105° 39' 54"

F-48-32-A

chùa Vân An

TV

xã Hồng Trị

H. Bảo Lạc

F-48-32-C

quốc lộ 34

KX

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 51' 55"

105° 40' 21"

22° 50' 05"

105° 44' 31"

F-48-32-A

suối Bn Riền

TV

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 50' 55"

105° 43' 11"

22° 51' 01"

105° 42' 31"

F-48-32-A

Càng Luồng

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 49' 48"

105° 42' 23"

F-48-32-A

xóm Cốc Ngoà

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 51' 41"

105° 42' 41"

F-48-32-A

xóm Khau Pa

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 49' 12"

105° 42' 52"

F-48-32-A

xóm Khuổi Tặc

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

F-48-32-A

khuổi Lắm

TV

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 52' 02"

105° 42' 05"

22° 51' 14"

105° 41' 43"

F-48-32-A

xóm Nà Chào

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 51' 08"

105° 42' 20"

F-48-32-A

Nà Khui

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 46' 32"

105° 42' 53"

F-48-32-A

xóm Nà Tồng

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 47' 54"

105° 54' 23"

F-48-32-A

xóm Nặm Đúng

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 46' 29"

105° 42' 35"

F-48-32-A

xóm Nặm Xíu

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 48' 53"

105° 42' 16"

F-48-32-A

sông Neo

TV

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 46' 50"

105° 43' 24"

22° 48' 03"

105° 42' 02"

F-48-32-A

xóm Ngàm Vàng

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 50' 31"

105° 43' 01"

F-48-32-A

núi Ngàm Vàng

SV

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 51' 19"

105° 42' 55"

F-48-32-A

xóm Phiêng Nà

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 50' 18"

105° 43' 32"

F-48-32-A

Pù Mìa

DC

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 51' 38"

105° 41' 39"

F-48-32-A

khuổi Rào

TV

xã Hưng Đạo

H. Bo Lạc

22° 49' 17"

105° 41' 50"

22° 51' 00"

105° 42' 10"

F-48-32-A

núi Rảo Mửng

SV

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 52' 10"

105° 42' 22"

F-48-32-A

nậm Síu

TV

xã Hưng Đạo

H. Bảo Lạc

22° 48' 21"

105° 42' 50"

22° 48' 55"

105° 42' 06"

F-48-32-A

xóm Bản Cun

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 47' 21"

105° 40' 32"

F-48-32-A

Bản Duồng

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 49' 09"

105° 37' 36"

F-48-32-A

suối Chàng

TV

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 41"

105° 37' 59"

22° 51' 18"

105° 40' 31"

F-48-32-A

xóm Chàng Hạ

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 50' 08"

105° 41' 07"

F-48-32-A

núi Khâu Sa

SV

xã Hưng Thịnh

H. Bo Lạc

22° 48' 42"

105° 39' 26"

F-48-32-A

xóm Khau Sú

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 49' 15"

105° 41' 30"

F-48-32-A

xóm Khui Mực

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 47' 58"

105° 39' 06"

F-48-32-A

Khuổi Sứa

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 33"

105° 39' 13"

F-48-32-A

Nà Càng

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 49' 15"

105° 38' 31"

F-48-32-A

Nặm Luông

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bo Lạc

22° 47' 17"

105° 37' 03"

F-48-32-A

núi Nậm Luông

SV

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 30"

105° 36' 51"

F-48-32-A

sông Neo

TV

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 46' 50"

105° 43' 24"

22° 48' 03"

105° 42' 02"

F-48-32-A

xóm Phiêng Buống

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 06"

105° 37' 03"

F-48-32-A

núi Phù Hưng

SV

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 19"

105° 41' 28"

F-48-32-A

xóm Thượng A

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 09"

105° 39' 38"

F-48-32-A

xóm Thượng B

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bảo Lạc

22° 48' 09"

105° 39' 38"

F-48-32-A

xóm Vằng Lình

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bo Lạc

22° 50' 54"

105° 40' 10"

F-48-32-A

quốc lộ 34

KX

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 47' 46"

105° 47' 36"

22° 50' 05"

105° 44' 31"

F-48-32-A

xóm Bản Bét

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Ngà

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 47' 03"

105° 44' 57"

F-48-32-B+20-D

xóm Cắm Dưới

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 54"

105° 47' 20"

F-48-32-B+20-D

xóm Cắm Trên

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 50' 09"

105° 47' 20"

F-48-32-B+20-D

núi Chư Lu

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 46' 24"

105° 45' 10"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Sì

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

xóm Khâu Trường

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

Khuổi Ruồm

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 46' 49"

105° 43' 59"

F-48-32-A

xóm Lũng Giào

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Hò

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 58"

105° 47' 39"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Khuôn

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 37"

105° 45' 35"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Lài

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 50' 29"

105° 46' 25"

F-48-32-B+20-D

suối Lũng Lài

TV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 50' 17"

105° 45' 35"

22° 50' 46"

105° 46' 27"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Pán

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Pán

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 42"

105° 46' 41"

F-48-32-B+20-D

núi Lũng Pán

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 02"

105° 46' 50"

F-48-32-B+20-D

suối Lũng Pán

TV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 23"

105° 46' 11"

22° 47' 27"

105° 45' 31"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Pèng

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 16"

105° 50' 16"

F-48-32-B+20-D

núi Lũng Rạc

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 51' 15"

105° 44' 53"

F-48-32-A

núi Ma Nẳng

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 00"

105° 42' 35"

F-48-32-A

Mào Xan

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 16"

105° 47' 34"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Ca

DC

xã Huy Giáp

H. Bo Lạc

F-48-32-B+20-D

núi Nà Chèn

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 46' 53"

105° 45' 30"

F-48-32-B+20-D

thủy điện Na Han

KX

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 47' 00"

105° 43' 06"

F-48-32-A

Nà Han

DC

xã Huy Giáp

H. Bào Lạc

22° 47' 45"

105° 42' 31"

F-48-32-A

Nà Tùng

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 47' 01"

105° 43' 09"

F-48-32-A

xóm Nặm Cốp

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 32"

105° 47' 07"

F-48-32-B+20-D

sông Neo

TV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 46' 33"

105° 45' 34"

22° 47' 37"

105° 42' 11"

F-48-32-A

núi Pác De

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 50' 58"

105° 45' 41"

F-48-32-B+20-D

xóm Pác Lũng

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 50' 51"

105° 44' 25"

F-48-32-A

đèo Pắc Lũng

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 01"

105° 45' 44"

F-48-32-B+20-D

xóm Pác Trà

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 24"

105° 45' 41"

F-48-32-B+20-D

Phiêng Cọc

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 55"

105° 43' 44"

F-48-32-A

Phiêng Co

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 29"

105° 44' 25"

F-48-32-A

xóm Phiêng Png

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 28"

105° 46' 32"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Vàng

DC

xã Huy Giáp

H. Bo Lạc

F-48-32-B+20-D

núi Phương Dịt

SV

xã Huy Giáp

H. Bo Lạc

22° 51' 51"

105° 44' 30"

F-48-32-A

núi Pia Cầu

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 07"

105° 43' 35"

F-48-32-A

núi Pín Vàng

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 49' 09"

105° 44' 48"

F-48-32-A

Lầu

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 47' 36"

105° 43' 36"

F-48-32-A

xóm Pù Ngào

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 47' 50"

105° 45' 48"

F-48-32-B+20-D

núi Sàm Lùng

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 17"

105° 45' 32"

F-48-32-B+20-D

núi Sàm Nùng Pẩu

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 32"

105° 45' 26"

F-48-32-B+20-D

Thun Họp

DC

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 48' 24"

105° 49' 24"

F-48-32-B+20-D

núi Thung Lai

SV

xã Huy Giáp

H. Bảo Lạc

22° 50' 13"

105° 46' 01"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Diềm

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 55' 58"

105° 45' 02"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Phuồng

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 55' 50"

105° 43' 52"

F-48-32-A

xóm Cà Lò

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 58' 55"

105° 48' 15"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Lại

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 58' 57"

105° 47' 01"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Pục

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 56' 39"

105° 43' 36"

F-48-32-A

dốc Cng Trời

SV

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 55' 51"

105° 46' 32"

F-48-32-B+20-D

xóm Hò Lù

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 57' 15"

105° 46' 59"

F-48-32-B+20-D

xóm Kha Rào

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 55' 35"

105° 42' 27"

F-48-32-A

sui Khui Sảng

TV

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 56' 02"

105° 42' 42"

22° 56' 16"

105° 42' 07"

F-48-32-A

dốc Lai Thôn

SV

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

23° 00' 07"

105° 47' 20"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Chàm

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 56' 26"

105° 46' 56"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Khuyết

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 56' 51"

105° 46' 16"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Piao

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

23° 00' 01"

105° 47' 09"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Quang

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 56' 06"

105° 47' 01"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Quẩy

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 57' 17"

105° 47' 13"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Rì

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 57' 57"

105° 46' 55"

F-48-32-B+20-D

Mác Nng

DC

xã Khánh Xuân

H. Bo Lạc

22° 59' 44"

105° 47' 39"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Luông

DC

xã Khánh Xuân

H. Bo Lạc

22° 55' 35"

105° 44' 31"

F-48-32-A

xóm Nà Quy

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

xóm Pác Kéo

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 57' 38"

105° 47' 11"

F-48-32-B+20-D

lũng Pèng Đèo

SV

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 59' 09"

105° 49' 45"

F-48-32-B+20-D

suối Phia Héo

TV

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

22° 55' 10"

105° 42' 15"

22° 56' 17"

105° 42' 08"

F-48-32-A

núi Pù Yên Mạ

SV

xã Khánh Xuân

H. Bo Lạc

22° 55' 45"

105° 43' 08"

F-48-32-A

xóm Thăm Han

DC

xã Khánh Xuân

H. Bảo Lạc

xóm Xum Hu

DC

xã Khánh Xuân

H. Bo Lạc

22° 54' 57"

105° 44' 25"

F-48-32-A

xóm Cốc Đúc

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 53' 21"

F-48-32-A

xóm Cốc Muồi

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 53' 52"

105° 38' 10"

F-48-32-A

Cốc Tém

DC

xã Kim Cúc

H. Bo Lạc

22° 52' 24"

105° 38' 09"

F-48-32-A

xóm Duồng Rình

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 53' 43"

105° 39' 04"

F-48-32-A

suối Duồng Rình

TV

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 53' 49"

105° 38' 47"

22° 53' 50"

105° 39' 53"

F-48-32-A

Khau Sáng

DC

xã Kim Cúc

H. Bo Lạc

22° 51' 17"

105° 37' 39"

F-48-32-A

xóm Khui Khon

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 52' 35"

105° 41' 42"

F-48-32-A

xóm Khuổi Pao

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 52' 50"

105° 40' 34"

F-48-32-A

xóm Khuổi Rù

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 52' 21"

105° 39' 23"

F-48-32-A

xóm Nà Nm

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

xóm Nà Soen

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 50' 48"

105° 38' 45"

F-48-32-A

sông Neo

TV

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 51' 54"

105° 40' 19"

22° 53' 55"

105° 40' 09"

F-48-32-A

xóm Ngàm Lồm

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 51' 21"

105° 39' 02"

F-48-32-A

xóm Pác Puồng

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 53' 36"

105° 40' 01"

F-48-32-A

xóm Phiêng Tác

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 52' 51"

105° 38' 27"

F-48-32-A

xóm Pom Cun

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 53' 30"

105° 38' 43"

F-48-32-A

sui Quang Mậu

TV

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 51' 23"

105° 39' 08"

22° 52' 00"

105° 40' 08"

F-48-32-A

xóm Slam Kha

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 52' 44"

105° 39' 05"

F-48-32-A

xóm Tát Kè

DC

xã Kim Cúc

H. Bảo Lạc

22° 50' 32"

105° 37' 39"

F-48-32-A

xóm Bó Chiêu

DC

xã Phan Thanh

H. Bo Lạc

22° 56' 04"

105° 41' 44"

F-48-32-A

xóm Bó Tẹ

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 54' 08"

105° 45' 23"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Lại

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 53' 52"

105° 45' 13"

F-48-32-B+20-D

Cốc Xì

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 51' 52"

105° 44' 11"

F-48-32-A

xóm Khui Su

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 54' 24"

105° 44' 42"

F-48-32-A

xóm Lũng Vài

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 51' 29"

105° 46' 26"

F-48-32-B+20-D

xóm Mè Van

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 53' 43"

105° 43' 22"

F-48-32-A

núi Nậm Dân

SV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 53' 04"

105° 46' 39"

F-48-32-B+20-D

suối Nậm Dân

TV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 52' 04"

105° 47' 01"

22° 54' 41"

105° 45' 32"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Dân

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

núi Nam Giam

SV

xã Phan Thanh

H. Bo Lạc

22° 52' 08"

105° 47' 48"

F-48-32-B+20-D

xóm Ngàm Càng

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 52' 03"

105° 43' 54"

F-48-32-A

xóm Pác Lác

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 51' 49"

105° 45' 52"

F-48-32-B+20-D

núi Pác Lác

SV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 52' 45"

105° 45' 23"

F-48-32-B+20-D

pu Pạt

SV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 54' 22"

105° 43' 45"

F-48-32-A

xóm Phần Quang

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 53' 36"

105° 45' 59"

F-48-32-B+20-D

xóm Phia Héo

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 55' 09"

105° 42' 03"

F-48-32-A

suối Phia Héo

TV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 55' 10"

105° 42' 14"

22° 56' 16"

105° 42' 07"

F-48-32-A

xóm Phia Tằng

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

xóm Phiêng Dịt

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

núi Pù Vi

SV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 55' 32"

105° 41' 28"

F-48-32-A

xóm Thẳm Thon A

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 54' 26"

105° 42' 27"

F-48-32-A

xóm Thẳm Thon B

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22' 55' 07"

105° 42' 33"

F-48-32-A

xóm Thôm Quan

DC

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 52' 46"

105° 43' 52"

F-48-32-A

núi Trên Pác Lác

SV

xã Phan Thanh

H. Bảo Lạc

22° 51' 52"

105° 45' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản ng

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 42' 02"

105° 36' 24"

F-48-32-C

núi Khau Ho

SV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 42' 42"

105° 37' 01"

F-48-32-C

Khiếu Hạ

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 42' 45"

105° 37' 50"

F-48-32-C

Khiếu Thượng

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 40' 55"

105° 35' 20"

F-48-32-C

Khuổi Đậu

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 42' 59"

105° 35' 55"

F-48-32-C

xóm Khuồi Tẩư

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 43' 26"

105° 36' 29"

F-48-32-C

núi Năm Khiếu

SV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 41' 05"

105° 35' 13"

F-48-32-C

núi Nậm Yên

SV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 44' 37"

105° 35' 43"

F-48-32-C

Nặm Yên

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 44' 38"

105° 37' 50"

F-48-32-C

sông Năng

TV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 41' 27"

105° 35' 28"

22° 43' 32"

105° 38' 56"

F-48-32-C

xóm ng Théc

DC

xã Sơn Lập

H. Bo Lạc

22° 42' 27"

105° 35' 52"

F-48-32-C

xóm Phia Pàn

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 43' 13"

105° 37' 28"

F-48-32-C

suối Phia Pàn

TV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 44' 19"

105° 35' 42"

22° 43' 12"

105° 37' 40"

F-48-32-C

i Phya Dạ

SV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 43' 35"

105° 35' 40"

F-48-32-C

xóm Thôm Ngàn

DC

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 42' 30"

105° 35' 14"

F-48-32-C

sui Thôm Ngàn

TV

xã Sơn Lập

H. Bảo Lạc

22° 41' 44"

105° 34' 50"

22° 41' 27"

105° 35' 28"

F-48-32-C

xóm Bản Khiếu

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 15"

105° 40' 36"

F-48-32-C

xóm Bản Khuông

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 49"

105° 40' 06"

F-48-32-C

xóm Bản Riềng

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 22"

105° 39' 08"

F-48-32-C

xóm Bản Tuồng

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

F-48-32-C

núi Bó Cỏi

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 43' 58"

105° 41' 54"

F-48-32-C

bản Bóng

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 46' 29"

105° 39' 25"

F-48-32-A

khau Cà

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 25"

105° 40' 30"

F-48-32-A

núi Còi Chí

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 43' 38"

105° 41' 34"

F-48-32-C

bản Cuốn

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 47' 13"

105° 39' 53"

F-48-32-A

xóm Dẩn Tờ

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 47' 02"

105° 39' 23"

F-48-32-A

Đồn

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 43' 39"

105° 41' 14"

F-48-32-C

núi Đông Xoét

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 25"

105° 41' 12"

F-48-32-A

xóm Khau Cà

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 46' 00"

105° 40' 14"

F-48-32-A

Khơ Chong

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 53"

105° 43' 25"

F-48-32-A

Khuổi Luội

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 45"

105° 41' 05"

F-48-32-A

Khuổi Phay

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 46' 11"

105° 42' 18"

F-48-32-A

khuổi Khuông

TV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 49"

105° 39' 52"

22° 44' 24"

105° 39' 50"

F-48-32-A

Lũng Thơm

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 42"

105° 39' 03"

F-48-32-C

núi Lũng Thơm

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 53"

105° 38' 39"

F-48-32-C

suối Lũng Thơm

TV

xã Sơn Lộ

H. Bo Lạc

22° 45' 26"

105° 38' 18"

22° 44' 27"

105° 39' 17"

F-48-32-A

Nà Bân

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 17"

105° 42' 04"

F-48-32-A

Nà Cải

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 36"

105° 43' 28"

F-48-32-C

núi Nà Chấn

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 26"

105° 39' 31"

F-48-32-A

xóm Nà Khuổi

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

F-48-32-C

Nà Lào

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 26"

105° 40' 26"

F-48-32-C

Nà Pa

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 10"

105° 39' 49"

F-48-32-A

Nà Trang

DC

xã Sơn Lộ

H. Bo Lạc

22° 43' 56"

105° 42' 19"

F-48-32-C

Nặm Kẹm

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 44"

105° 42' 35"

F-48-32-A

Phia Cng

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 15"

105° 43' 07"

F-48-32-A

xóm Phiêng Lẹng

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 32"

105° 42' 19"

F-48-32-C

xóm Pù Mồ

DC

xã Sơn Lộ

H. Bo Lạc

22° 44' 00"

105° 41' 04"

F-48-32-C

núi Pù Mồ

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 20"

105° 41' 11"

F-48-32-C

núi Sưm Ngần

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 45' 44"

105° 43' 04"

F-48-32-A

núi Tát Riềng

SV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 44' 25"

105° 38' 32"

F-48-32-C

Tổng Cọt

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 43' 52"

105° 41' 03"

F-48-32-C

Tng Kiều

DC

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 43' 46"

105° 41' 04"

F-48-32-C

khuổi Tuồng

TV

xã Sơn Lộ

H. Bảo Lạc

22° 46' 00"

105° 41' 48"

22° 43' 55"

105° 41' 14"

F-48-32-C

quc lộ 34

KX

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 57' 35"

105° 40' 10"

22° 58' 12"

105° 38' 44"

F-48-32-A

khuổi A

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 59' 46"

105° 38' 42"

22° 58' 55"

105° 38' 27"

F-48-32-A

xóm Bản Chang

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 01' 04"

105° 42' 34"

F-48-20-C

xóm Bó Vài

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 03' 02"

105° 41' 32"

F-48-20-C

núi Chè Vin

SV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 58' 47"

105° 39' 23"

F-48-32-A

núi Cốc Muồi

SV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 02' 13"

105° 40' 21"

F-48-20-C

xóm Cốc Thốc

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 03' 18"

105° 42' 25"

F-48-20-C

sông Gâm

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 57' 55"

105° 40' 28"

22° 58' 19"

105° 38' 47"

F-48-32-A

Già Mò

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 03' 32"

105° 41' 15"

F-48-20-C

Khuổi A

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 00' 06"

105° 39' 25"

F-48-20-C

xóm Khuổi Chủ

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 00' 22"

105° 40' 25"

F-48-20-C

xóm Khuổi Nò

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

xóm Khuổi Pậu

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 59' 14"

105° 38' 53"

F-48-32-A

xóm Khuổi Pụt

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

suối Lùng

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 00' 52"

105° 39' 53"

22° 59' 39"

105° 38' 49"

F-48-20-C;

F-48-32-A

xóm Lũng Nà

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

xóm Lũng Pàn

DC

xã Thượng Hà

H. Bo Lạc

23° 02' 53"

105° 42' 18"

F-48-20-C

Nà Cắt

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 59' 51"

105° 41' 34"

F-48-32-A

Nà Chào

DC

xã Thượng Hà

H. Bo Lạc

23° 00' 49"

105° 40' 59"

F-48-20-C

xóm Nà Dạn

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 58' 42"

105° 40' 39"

F-48-32-A

xóm Nà Đứa

DC

xã Thượng Hà

H. Bo Lạc

22° 59' 01"

105° 38' 53"

F-48-32-A

Nà Luông

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 59' 38"

105° 38' 15"

F-48-32-A

Nà Mạ

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 58' 59"

105° 41' 23"

F-48-32-A

suối Nà Ngàm

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 59' 03"

105° 40' 55"

22° 58' 41"

105° 39' 59"

F-48-32-A

xóm Nà Ngàm A

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 00' 34"

105° 41' 31"

F-48-20-C

xóm Nà Ngàm B

DC

xã Thượng Hà

H. Bo Lạc

22° 57' 42"

105° 41' 01"

F-48-32-A

xóm Nà Quằng

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 02' 02"

105° 41' 11"

F-48-20-C

suối Nà Qung

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lc

23° 02' 01"

105° 41' 53"

23° 02' 14"

105° 41' 02"

F-48-20-C

xóm Nà Rạ

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 01' 46"

105° 42' 09"

F-48-20-C

xóm Nà Sài

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

suối Nà Tản

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 01' 01"

105° 41' 55"

23" 01' 13"

105° 40' 38"

F-48-20-C

xóm Nà Tền

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 58' 25"

105° 39' 10"

F-48-32-A

xóm Nà Tồng

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 57' 48"

105° 39' 21"

F-48-32-A

xóm Nà Viềng

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 59' 24"

105° 41' 24"

F-48-32-A

Ngàm Giàng

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 02' 48"

105° 43' 01"

F-48-20-C

núi Ngàm Rạo

SV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 01' 09"

105° 39' 47"

F-48-20-C

xóm Pác Riệu

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 58' 14"

105° 40' 04"

F-48-32-A

khui Pậu

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 58' 43"

105° 41' 19"

22° 56' 46"

105° 41' 19"

F-48-32-A

xóm Phiêng Sỉnh

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

22° 57' 51"

105° 40' 06"

F-48-32-A

suối Tà Mù

TV

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 03' 33"

105° 41' 40"

22° 58' 06"

105° 39' 52"

F-48-32-B+20-D

xóm T

DC

xã Thượng Hà

H. Bảo Lạc

23° 01' 07"

105° 40' 33"

F-48-20-C

lũng Áng Lỏng

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 58' 26"

105° 51' 48"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Chuồng

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 02"

105° 47' 47"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Thán

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

Bào Tỳ

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 10"

105° 49' 01"

F-48-32-B+20-D

núi Bó Héc

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 40"

105° 49' 16"

F-48-32-B+20-D

xóm Cao Bắc

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 05"

105° 49' 44"

F-48-32-B+20-D

núi Cô c

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 56' 06"

105° 49' 43"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Kạch

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 10"

105° 49' 34"

F-48-32-B+20-D

suối Cốc Tả

TV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 44"

105° 48' 48"

22° 54' 12"

105° 48' 27"

F-48-32-B+20-D

núi Đin Đeng

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 58' 41"

105° 49' 14"

F-48-32-B+20-D

đồn Đồng Mu

KX

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

F-48-32-B+20-D

Khui Van

DC

xã Xuân Trường

H. Bo Lạc

22° 55' 24"

105° 50' 35"

F-48-32-B+20-D

núi Lắm Côm

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 57"

105° 50' 33"

F-48-32-B+20-D

núi Lm Cũm

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 01"

105° 50' 02"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Mật

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 44"

105° 51' 28"

F-48-32-B+20-D

Lũng Nọi

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 55"

105° 48' 51"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Pèo

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 36"

105° 50' 44"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Pù

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 56' 49"

105° 49' 48"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Rạc

DC

xã Xuân Trưng

H. Bảo Lạc

22° 53' 00"

105° 48' 33"

F-48-32-B+20-D

xóm Mù Chảng

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 30"

105° 50' 33"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Chộc

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 14"

105° 47' 37"

F-48-32-B+20-D

Xóm Đoỏng

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 36"

105° 48' 08"

F-48-32-B+20-D

Nậm Giật

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 48"

105° 49' 58"

F-48-32-B+20-D

Pác Nạp

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 49"

105° 49' 19"

F-48-32-B+20-D

lũng Phát

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 56' 55"

105° 51' 03"

F-48-32-B+20-D

Phia Khao

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 52' 37"

105° 51' 12"

F-48-32-B+20-D

xóm Phia Phoong

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 08"

105° 47' 20"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Phoong

SV

xã Xuân Trưng

H. Bảo Lạc

22° 53' 23"

105° 47' 01"

F-48-32-B+20-D

xóm Phìn Sảng

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 10"

105° 50' 35"

F-48-32-B+20-D

xóm Phin Sảng

DC

xã Xuân Trưng

H. Bảo Lạc

22° 56' 29"

105° 47' 47"

F-48-32-B+20-D

suối Piêng Pán

TV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 00"

105° 50' 40"

22° 53' 23"

105° 51' 12"

F-48-32-B+20-D

núi Pờ Cà Tản

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 52' 30"

105° 48' 20"

F-48-32-B+20-D

lũng Quang

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 58' 18"

105° 50' 44"

F-48-32-B+20-D

xóm Sà Phìn

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 57' 25"

105° 50' 16"

F-48-32-B+20-D

suối Tả Nọi

TV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 53' 27"

105° 49' 08"

22° 53' 44"

105° 48' 48"

F-48-32-B+20-D

xóm Tả Sáy

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

Tát Luông

DC

xã Xuân Trường

H. Bo Lạc

22° 52' 22"

105° 49' 29"

F-48-32-B+20-D

lũng Tày Đủm

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 58' 28"

105° 50' 04"

F-48-32-B+20-D

hồ Thâm Lm

TV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 55' 44"

105° 50' 20"

22° 55' 18"

105° 49' 31"

F-48-32-B+20-D

xóm Thẳm Tôm

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 56' 13"

105° 49' 45"

F-48-32-B+20-D

xóm Thiêng Lầu

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 57"

105° 48' 06"

F-48-32-B+20-D

xóm Thua Tng

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 54' 21"

105° 48' 06"

F-48-32-B+20-D

lũng Tràm

SV

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 56' 56"

105° 47' 47"

F-48-32-B+20-D

Xi Ma

DC

xã Xuân Trường

H. Bảo Lạc

22° 57' 12"

105° 51' 32"

F-48-32-B+20-D

quốc lộ 34

KX

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 53' 30"

105° 31' 45"

22° 46' 07"

105° 26' 43"

F-48-31-B;

F-48-32-A

xóm Bản Đe

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 46' 45"

105° 27' 41"

F-48-31-B

núi Chè Lếch

SV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 47' 51"

105° 29' 31"

F-48-31-B

xóm Chè Pẻn

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 48' 36"

105° 28' 20"

F-48-31-B

núi Đán Chương

SV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 50' 24"

105° 28' 46"

F-48-31-B

sông Gâm

TV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 50' 49"

105° 29' 25"

22° 46' 14"

105° 26' 49"

F-48-31-B

xóm khu 1

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 49' 10"

105° 29' 45"

F-48-31-B

xóm khu 2

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 50' 00"

105° 29' 29"

F-48-31-B

xóm khu 3

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 50' 09"

105° 29' 39"

F-48-31-B

xóm khu 4

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 50' 24"

105° 29' 29"

F-48-31-B

xóm Lạng Cá

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 47' 37"

105° 27' 22"

F-48-31-B

xóm Mạy Rại

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 47' 20"

105° 29' 15"

F-48-31-B

suối Mẹ Hán

TV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 51' 47"

105° 31' 18"

22° 51' 59"

105° 30' 09"

F-48-32-A

xóm Nà Bỏn

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

24° 48' 20"

105° 28' 13"

F-48-31-B

xóm Nà Ca

DC

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 52' 31"

105° 31' 54"

F-48-32-A

suối Nậm Pùng

TV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 50' 02"

105° 28' 07"

22° 49' 18"

105° 28' 45"

F-48-31-B

suối Pác Miầu

TV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 49' 08"

105° 30' 10"

22° 50' 01"

105° 29' 20"

F-48-31-B

xóm Phing Phay

DC

TT. Pác Miầu

H. Bo Lâm

22° 47' 45"

105° 28' 29"

F-48-31-B

nứi Phiềng Phay

SV

TT. Pác Miầu

H. Bảo Lâm

22° 47' 01"

105° 27' 15"

F-48-31-B

xóm Cà Đng

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 01' 00"

105° 30' 38"

F-48-20-C

xóm Cà Lung

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 01' 23"

105° 32' 02"

F-48-20-C

xóm Cà Mèng

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

xóm Cà Pẻn A

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 00' 01"

105° 32' 18"

F-48-20-C

xóm Cà Pẻn B

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 00' 26"

105° 31' 39"

F-48-20-C

xóm Chẻ Lỳ A

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 04' 18"

105° 32' 18"

F-48-20-C

xóm Chẻ L B

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 03' 34"

105° 32' 30"

F-48-20-C

núi Cốc Càng

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 02' 08"

105° 33' 24"

F-48-20-C

sui Cốc Pàng

TV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 02' 55"

105° 33' 20"

23° 03' 02"

105° 32' 11"

F-48-20-C

xóm Cốc Phung

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 02' 21"

105° 31' 59"

F-48-20-C

suối Cốc Phung

TV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 02' 14"

105° 30' 55"

23° 03' 21"

105° 30' 24"

F-48-20-C

xóm Dinh Phà

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 04' 52"

105° 31' 26"

F-48-20-C

xóm Đội Lỳ

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 00' 28"

105° 34' 22"

F-48-20-C

lũng Già Phình

SV

xã Đc Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 05' 02"

105° 32' 44"

F-48-20-C

núi Há

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 06' 28"

105° 33' 32"

F-48-20-C

xóm Hát Han

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

xóm Khui Sang

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 02' 09"

105° 31' 00"

F-48-20-C

xóm Khui Vác

DC

xã Đức Hạnh

H. Bo Lâm

23" 01' 14"

105° 34' 12"

F-48-20-C

dãy núi Long Diên

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 05' 22"

105° 32' 58"

F-48-20-C

xóm Lũng Mần

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 05' 45"

105° 32' 14"

F-48-20-C

i Lũng Mần

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 06' 00"

105° 32' 44"

F-48-20-C

Lũng Pịa

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 03' 45"

105° 33' 23"

F-48-20-C

núi Lũng Pịa

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 03' 24"

105° 33' 34"

F-48-20-C

xóm Nà Sa

DC

xã Đức Hạnh

H. Bo Lâm

23° 02' 58"

105° 33' 15"

F-48-20-C

xóm Nà Hu

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 03' 15"

105° 31' 14"

F-48-20-C

Nà Sích

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 01' 39"

105° 33' 08"

F-48-20-C

xóm Nà Và

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

22° 59' 40"

105° 32' 44"

F-48-32-A

xóm Ngàm Trái

DC

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 00' 29"

105° 33' 40"

F-48-20-C

núi Ngàm Trái

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

22° 59' 29"

105° 31' 55"

F-48-32-A

suối Ngàm Trái

TV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 00' 08"

105° 33' 03"

22° 58' 41"

105° 32' 55"

F-48-32-A

sông Nho Quế

TV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 06' 44"

105° 31' 47"

23° 00' 36"

105° 29' 08"

F-48-20-C;

F-48-19-D

lũng Tru

SV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 04' 48"

105° 33' 31"

F-48-20-C

suối Vác

TV

xã Đức Hạnh

H. Bảo Lâm

23° 02' 34"

105° 32' 49"

23° 02' 55"

105° 33' 20"

F-48-20-C

quốc lộ 34

KX

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 08"

105° 33' 52"

22° 53' 30"

105° 31' 45"

F-48-32-A

xóm Bản Báng

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 54' 44"

105° 30' 56"

F-48-32-A

suối Bn Báng

TV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 09"

105° 29' 25"

22° 54' 05"

105° 31' 43"

F-48-32-A

sông Gâm

TV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 11"

105° 33' 58"

22° 56' 41"

105° 32' 49"

F-48-32-A

xóm Khuổi Bon

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 33"

105° 33' 31"

F-48-32-A

xóm Khuổi Mn

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 55' 05"

105° 27' 34"

F-48-31-B

suối Khuổi Mản

TV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 16"

105° 30' 09"

22° 57' 57"

105° 31' 55"

F-48-32-A

xóm Khuổi Vin

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 59' 08"

105° 30' 07"

F-48-31-B

núi Mu Lây

SV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 06"

105° 30' 33"

F-48-32-A

xóm Nà Kháng

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 05"

105° 32' 18"

F-48-32-A

xóm Nà Mạt

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 34"

105° 32' 43"

F-48-32-A

xóm Nà Mư

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 54"

105° 28' 47"

F-48-31-B

xóm Nà Mỹ

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 42"

105° 26' 52"

F-48-31-B

sông Nà Ngần

TV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 12"

105° 27' 14"

22° 58' 29"

105° 29' 45"

F-48-31-B

xóm Nà Pồng

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 20"

105° 32' 46"

F-48-32-A

xóm Nà Tồng

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 58' 49"

105° 28' 28"

F-48-31-B

sông Nho Quế

TV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 56' 42"

105° 32' 49"

23° 00' 36"

105° 29' 08"

F-48-19-D+32-A

Pác Kn

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 55' 26"

105° 31' 53"

F-48-32-A

xóm Pác Pết

DC

xã Lý Bôn

H. Bo Lâm

22° 56' 13"

105° 29' 44"

F-48-31-B

xóm Pác Pha

DC

Xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 54' 28"

105° 53' 29"

F-48-32-A

xóm Pác Rà

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 58' 34"

105° 29' 59"

F-48-31-B

xóm Pác Ruộc

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 20"

105° 29' 28"

F-48-31-B

xóm Phiêng Đăm

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 26"

105° 28' 50"

F-48-31-B

xóm Phiêng Lùng

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 57' 05"

105° 28' 55"

F-48-31-B

xóm Phiêng Pẻn

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 59' 50"

105° 27' 29"

F-48-31-B

núi Phiêng Tằng

SV

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

23° 00' 30"

105° 27' 39"

F-48-19-D

xóm Tổng Ác

DC

xã Lý Bôn

H. Bảo Lâm

22° 58' 27"

105° 30' 58"

F-48-32-A

xóm Bản Mỏ

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 48' 07"

105° 30' 18"

F-48-32-A

xóm Đon Sài

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Khau Lạ A

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Khau Lạ B

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Khau Lệnh

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Khau (Khau Piò)

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Khau Trù

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 49' 41"

105° 31' 56"

F-48-32-A

xóm Lũng Pào (Lũng Piào)

DC

xã Mông Ân

H. Bo Lâm

xóm Lũng Vài

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 49' 32"

105° 30' 58"

F-48-32-A

xóm Nà Bon

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Nà Làng

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 47' 27"

105° 32' 25"

F-48-32-A

xóm Nà Mấu (Nà Mấư)

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 50' 06"

105° 32' 19"

F-48-32-A

xóm Nà Pết

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

xóm Nà Pồng

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 46' 45"

105° 32' 21"

F-48-32-A

xóm Nặm Ngoại

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 49' 32"

105° 31' 28"

F-48-32-A

suối Nặm Ngoại

TV

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 51' 06"

105° 31' 56"

22° 49' 37"

105° 31' 33"

F-48-32-A

suối Pác Miầu

TV

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 47' 40"

105° 32' 08"

22° 49' 08"

105° 30' 10"

F-48-32-A

xóm Phia Mản

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 47' 22"

105° 29' 58"

F-48-31-B

xóm Phia Phi

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 46' 50"

105° 31' 03"

F-48-32-A

xóm Phiêng Mẹng

DC

xã Mông Ân

H. Bảo Lâm

22° 46' 34"

105° 33' 31"

F-48-32-A

xóm Bản Bung

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 54' 29"

105° 23' 34"

F-48-31-B

xóm Bn Cao

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 56' 50"

105° 23' 39"

F-48-31-B

núi Cốc Páp

SV

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 53' 36"

105° 24' 34"

F-48-31-B

suối Cốc Páp

TV

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 19"

105° 23' 46"

22° 58' 52"

105° 25' 24"

F-48-31-B

xóm Khuổi Cắm

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 55' 36"

105° 26' 31"

F-48-31-B

xóm Khuổi Pạt (Khui Piạt)

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 58' 54"

105' 25' 16"

F-48-31-B

xóm Nà Mon

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 35"

105° 22' 47"

F-48-31-B

xóm Nà Nhuồm

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 44"

105° 21' 39"

F-48-31-B

Nà Rò

DC

xã Nam Cao

H. Bo Lâm

22° 57' 48"

105° 23' 32"

F-48-31-B

Nà Sẩu

DC

xã Nam Cao

H. Bo Lâm

22° 59' 51"

105° 25' 50"

F-48-31-B

sui Nậm Đang

TV

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 15"

105° 25' 28"

22° 58' 52"

105° 25' 24"

F-48-31-B

xóm Nặm Đang

DC

Xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 30"

105° 25' 35"

F-48-31-B

xóm Pác Kén

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 37"

105° 24' 33"

F-48-31-B

xóm Phia Cò

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 57' 20"

105° 21' 56"

F-48-31-B

núi Phia Cò

SV

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 56' 01"

105° 22' 42"

F-48-31-B

xóm Phia Cọ

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 56' 10"

105° 24' 32"

F-48-31-B

xóm Phia Ling

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 54' 40"

105° 24' 44"

F-48-31-B

Phiêng Hang

DC

Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 59' 09"

105° 23' 10"

F-48-31-B

Tẩn Lình

DC

xã Nam Cao

H. Bảo Lâm

22° 58' 14"

105° 22' 17"

F-48-31-B

xóm Đon Sài

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 47"

105° 25' 49"

F-48-31-B

sông Gâm

TV

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 32"

105° 31' 43"

22° 50' 49"

105° 29' 25"

F-48-31-B

xóm Nà Dịm

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 34"

105° 25' 27"

F-48-31-B

xóm Nà Héng

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 33"

105° 30' 52"

F-48-32-A

xóm Nà Rình

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 51' 51"

105° 27' 31"

F-48-31-B

xóm Nà Viềng

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 51' 07"

105° 28' 13"

F-48-31-B

suối Nam Quang

TV

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 16"

105° 28' 53"

22° 51' 34"

105° 29' 17"

F-48-31-B

m vàng Nam Quang

KX

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

F-48-31-B

núi Nm Ròm

SV

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 10"

105° 28' 10"

F-48-31-B

xóm Nặm Ròm

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

xóm Pác Ròm

DC

xã Nam Quang

H. Bo Lâm

22° 51' 43"

105° 29' 23"

F-48-31-B

xóm Phiêng Phăng

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 28"

105° 27' 14"

F-48-31-B

xóm Thẳm Siềm

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 55' 23"

105° 25' 41"

F-48-31-B

xóm Tổng Phườn

DC

xã Nam Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 03"

105° 26' 39"

F-48-31-B

xóm Bản Nà

DC

xã Qung Lâm

H. Bảo Lâm

22° 48' 07"

105° 26' 19"

F-48-31-B

xóm Cốc Lùng

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 51' 27"

105° 20' 47"

F-48-31-B

suối Cốc Pục

TV

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 50' 02"

105° 28' 07"

22° 49' 18"

105° 28' 45"

F-48-31-B

sông Gâm

TV

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 46' 10"

105° 26' 42"

22° 49' 18"

105° 28' 45"

F-48-31-B

núi Mã Lùng

SV

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 51' 30"

105° 17' 12"

F-48-31-B

xóm Nà Đon

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 48' 26"

105° 27' 50"

F-48-31-B

xóm Nà Kiểng

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 49' 57"

105° 23' 34"

F-48-31-B

xóm Nà Luông

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 46' 43"

105° 26' 01"

F-48-31-B

xóm Nặm Miòng

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 49' 07"

105° 28' 06"

F-48-31-B

xóm Phiêng Mường

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 47' 16"

105° 27' 13"

F-48-31-B

xóm Phiêng Phát

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 50' 36"

105° 21' 43"

F-48-31-B

xóm Tổng Cho

DC

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 49' 18"

105° 23' 06"

F-48-31-B

suối Tổng Ngoắng

TV

xã Quảng Lâm

H. Bảo Lâm

22° 50' 42"

105° 21' 22"

22° 48' 37"

105° 25' 52"

F-48-31-B

xóm Tổng Ngoảng

DC

xã Quảng Lâm

H. Bo Lâm

22° 48' 17"

105° 24' 58"

F-48-31-B

dãy núi Đan Linh

SV

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 51' 05"

105° 26' 03"

F-48-31-B

xóm Khùng Khoàng

DC

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 54' 18"

105° 27' 34"

F-48-31-B

núi Khùng Khoàng

SV

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 54' 37"

105° 27' 36"

F-48-31-B

xóm Khui Hẩu

DC

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 50' 45"

105° 26' 02"

F-48-31-B

xóm Khuổi Qua

DC

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 50' 21"

105° 27' 08"

F-48-31-B

suối Khuổi Qua

TV

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 50' 54"

105° 26' 21"

22° 51' 08"

105° 28' 08"

F48-31-B

xóm Lũng Chang

DC

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 53' 39"

105° 29' 25"

F-48-31-B

xóm Nà Đấng

DC

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 50' 59"

105° 28' 04"

F-48-31-B

xóm Nà Pù

DC

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 52' 24"

105° 27' 02"

F-48-31-B

suối Nậm Quang

TV

xã Tân Việt

H. Bảo Lâm

22° 51' 08"

105° 28' 08"

22° 50' 50"

105° 29' 24"

F-48-31-B

xóm Bản Luầy

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 51' 11"

105° 23' 52"

F-48-31-B

xóm Cốc Páp

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 53' 04"

105° 23' 47"

F-48-31-B

xóm Khau Ca

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 50' 25"

105° 25' 22"

F-48-31-B

xóm Khau Noong

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 54' 17"

105° 18' 25"

F-48-31-B

xóm Khau Ràng

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 51' 59"

105° 25' 15"

F-48-31-B

xóm Lũng Rịa

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 52' 20"

105° 21' 06"

F-48-31-B

xóm Nà Hôm

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 52' 20"

105° 22' 27"

F-48-31-B

xóm Nà Ó

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 49' 53"

105° 25' 56"

F-48-31-B

xóm Nà Thằn

DC

xã Thạch Lâm

H. Bo Lâm

22° 49' 25"

105° 25' 20"

F-48-31-B

xóm Nặm Pục

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 55' 11"

105° 19' 50"

F-48-31-B

xóm Nặm Tàu

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 53' 53"

105° 20' 17"

F-48-31-B

xóm Phiêng Roỏng

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 52' 00"

105° 24' 10"

F-48-31-B

xóm Sác Ngà

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 53' 28"

105° 20' 55"

F-48-31-B

suối Thạch Lâm

TV

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

F-48-31-B

xóm Thẳm Nu

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 55' 54"

105° 20' 56"

F-48-31-B

xóm Tổng Dùn

DC

xã Thạch Lâm

H. Bảo Lâm

22° 51' 40"

105° 23' 10"

F-48-31-B

xóm Bản Bó

DC

xã Thái Học

H. Bo Lâm

22° 44' 40"

105° 30' 03"

F-48-32-C

suối Bản Bó

TV

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 43' 57"

105° 30' 34"

22° 44' 39"

105° 30' 05"

F-48-32-C

xóm Bản Ràn

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 44' 57"

105° 30' 04"

F-48-32-C

xóm Cốc Cạch

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 45' 26"

105° 28' 14"

F-48-31-B

núi Cốc Cạch

SV

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 46' 26"

105° 31' 56"

F-48-32-A

xóm Cốc Vạn

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

xóm Khau Ít

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 46' 02"

105° 30' 21"

F-48-32-A

xóm Khau Ninh

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 46' 36"

105° 29' 32"

F-48-31-B

xóm Khuổi Ngầu

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

xóm Khuổi Ngọa

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 44' 04"

105° 31' 41"

F-48-32-C

suối Khuổi Ngọa

TV

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 43' 55"

105° 31' 22"

22° 44' 45"

105° 32' 20"

F-48-32-C

xóm Nà Cút

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 45' 41"

105° 32' 19"

F-48-32-A

xóm Nà Piậy

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 45' 18"

105° 31' 48"

F-48-32-A

xóm Nà Sài

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 45' 26"

105° 31' 18"

F-48-32-A

suối Pác Nhúng

TV

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 45' 23"

105° 31' 48"

22° 44' 53"

105° 30' 00"

F-48-32-A

núi Phia Hiêng

SV

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 43' 50"

105° 30' 23"

F-48-32-C

xóm Sam Quanh

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

xóm Vàng Vạt

DC

xã Thái Học

H. Bảo Lâm

22° 46' 01"

105° 27' 24"

F-48-31-B

xóm Bản Là

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 45' 29"

105° 35' 58"

F-48-32-A

xóm Bản Lìn

DC

xã Thái Sơn

H. Bo Lâm

22° 45' 48"

105° 37' 26"

F-48-32-A

xóm Khau D

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 45' 41"

105° 35' 13"

F-48-32-C

xóm Khuổi Dùa

DC

xã Thái Sơn

H.Bảo Lâm

22° 44' 39"

105° 34' 34"

F-48-32-C

xóm Khuổi Đuốc

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

suối Lũng Chang

TV

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 43' 07"

105° 32' 16"

22° 43' 29"

105° 32' 48"

F-48-32-C

xóm Lũng Trang

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 43' 36"

105° 34' 26"

F-48-32-C

xóm Lũng Vài

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 43' 13"

105° 33' 00"

F-48-32-C

xóm Nà Bó

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 43' 44"

105° 32' 17"

F-48-32-C

suối Nà Bó

TV

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 43' 01"

105° 34' 04"

22° 42' 40"

105° 33' 10"

F-48-32-C

xóm Nà Lm

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 44' 04"

105° 33' 13"

F-48-32-C

xóm Nà Nàng

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 44' 37"

105° 32' 25"

F-48-32-C

suối Nà Pất

TV

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 44' 00"

105° 32' 38"

22° 44' 45"

105° 32' 20"

F-48-32-C

suối Nậm Pây

TV

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 44' 54"

105° 34' 05"

22° 44' 45"

105° 32' 20"

F-48-32-C

xóm Nặm Trà

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

xóm Sáng Soáy

DC

xã Thái Sơn

H. Bảo Lâm

22° 46' 17"

105° 36' 57"

F-48-32-A

xóm Bn Chang

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

F-48-32-A

xóm Bản Phườn

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 51' 41"

105° 34' 40"

F-48-32-A

Cốc Sỉ

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 49' 25"

105° 33' 55"

F-48-32-A

xóm Én Cổ

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 49' 58"

105° 35' 28"

F-48-32-A

xóm Én Ngoại

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 48' 46"

105° 35' 52"

F-48-32-A

xóm Én Nội

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 48' 34"

105° 36' 05"

F-48-32-A

xóm Lũng Háng

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

F-48-32-A

núi Lũng Háng

SV

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 49' 31"

105° 34' 41"

F-48-32-A

i Luộc Chùn

SV

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 53' 05"

105° 32' 24"

F-48-32-A

xóm Nà Hù

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 48' 03"

105° 34' 40"

F-48-32-A

xóm Nặm Luống

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 47' 32"

105° 35' 44"

F-48-32-A

xóm Nặm Tăn

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bo Lâm

22° 50' 50"

105° 34' 32"

F-48-32-A

núi Ngàm Vuộc

SV

xã Vĩnh Phong

H. Bo Lâm

22° 53' 00"

105° 32' 43"

F-48-32-A

xóm Phia Nà

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 53' 08"

105° 33' 07"

F-48-32-A

núi Phia Nà

SV

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 48' 35"

105° 35' 21"

F-48-32-A

xóm Phia Tráng

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 51' 52"

105° 33' 24"

F-48-32-A

xóm Phiêng Diềm

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 52' 11"

105° 33' 53"

F-48-32-A

xóm Phiêng Phổi

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

F-48-32-A

xóm Phiêng Vai

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 46' 35"

105° 35' 03"

F-48-32-A

xóm Thôm Soọc

DC

xã Vĩnh Phong

H. Bảo Lâm

22° 52' 49"

105° 33' 25"

F-48-32-A

quc lộ 34

KX

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 56' 11"

105° 35' 03"

22° 56' 08"

105° 33' 52"

F-48-32-A

xóm c È

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 55' 23"

105° 33' 26"

F-48-32-A

xóm Bản Cài

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 54' 35"

105° 34' 49"

F-48-32-A

xóm Bản Miều

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

22° 52' 27"

105° 35' 49"

F-48-32-A

suối Cai Kim

TV

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 50' 56"

105° 36' 01"

22° 54' 36"

105° 34' 46"

F-48-32-A

xóm Cốc Tém

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

xóm Đông Kẹn

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 52"

105° 36' 17"

F-48-32-A

xóm Khau Cưởm

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

22° 53' 33"

105° 34' 23"

F-48-32-A

xóm Khau Sáng

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

núi Khui Âu

SV

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 27"

105° 37' 37"

F-48-32-A

xóm Khuổi Nảy

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

22° 54' 44"

105° 35' 59"

F-48-32-A

xóm Khui Rò

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 54' 35"

105° 35' 22"

F-48-32-A

xóm Nà Hiên

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 12"

105° 37' 27"

F-48-32-A

xóm Nà Lu

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 54' 07"

105° 37' 16"

F-48-32-A

xóm Nà Luông

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 55' 02"

105° 33' 52"

F-48-32-A

xóm Nà Ngà

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

22° 54' 03"

105° 35' 25"

F-48-32-A

xóm Nà Phiáo

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 54"

105° 34' 53"

F-48-32-A

xóm Nà Piao

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 52' 28"

105° 36' 15"

F-48-32-A

xóm Nà Tốm

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 55' 34"

105° 34' 26"

F-48-32-A

xóm Nặm Lạn

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

22° 53' 03"

105° 36' 51"

F-48-32-A

xóm Nặm Uốm

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bo Lâm

xóm Pác Đoa

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 55' 06"

105° 34' 37"

F-48-32-A

núi Phạc Tà

SV

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 53' 46"

105° 34' 52"

F-48-32-A

núi Phia Pục

SV

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 51' 02"

105° 36' 37"

F-48-32-A

xóm Phiêng Rù

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 51' 20"

105° 35' 50"

F-48-32-A

núi Tát Ma

SV

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 54' 36"

105° 36' 00"

F-48-32-A

xóm Thiêng Nà

DC

xã Vĩnh Quang

H. Bảo Lâm

22° 55' 53"

105° 34' 41"

F-48-32-A

xóm Bn Búng

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 38' 46"

105° 31' 15"

F-48-32-C

xóm Bn Chang 1

DC

xã Yên Th

H. Bảo Lâm

22° 41' 02"

105° 31' 12"

F-48-32-C

xóm Bản Chang 2

DC

Yên Th

H. Bảo Lâm

22° 40' 52"

105° 31' 47"

F-48-32-C

xóm Bản Đuốc

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 43' 52"

105° 29' 13"

F-48-31-D

sui Bản Loòng

TV

xã Yên Thổ

H. Bo Lâm

22° 38' 51"

105° 31' 09"

22° 38' 28"

105° 29' 37"

F-48-32-C

xóm Bản Ngoẽ

DC

xã Yên Th

H. Bảo Lâm

22° 42' 26"

105° 31' 00"

F-48-32-C

xóm Bản Pan

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 44' 27"

105' 29' 05"

F-48-31-D

suối Bản Pan

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

xóm Bản Vàng

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 42"

105' 30' 54"

F-48-32-C

suối Bản Vàng

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 42"

105° 30' 48"

22° 40' 56"

105° 29' 25"

F-48-31-D+32-C

Bó Miọc

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 42' 09"

105° 30' 39"

F-48-32-C

núi Cáy

SV

Yên Th

H. Bảo Lâm

22° 41' 04"

105° 30' 38"

F-48-32-C

Đông Lùng

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 33"

105° 31' 09"

F-48-32-C

Khân Lần

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 51"

105° 32' 49"

F-48-32-C

xóm Khau Han

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 38"

105° 30' 36"

F-48-32-C

xóm Khau Tao

DC

xã Yên Thổ

H. Bo Lâm

22° 40' 27"

105° 32' 13"

F-48-32-C

núi Khau Tao

SV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 09"

105° 32' 08"

F-48-32-C

núi Khau Thủm

SV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 42' 01"

105° 31' 22"

F-48-32-C

xóm Khuổi Chuồng

DC

xã Yên Thổ

H. Bo Lâm

22° 39' 38"

105° 31' 35"

F-48-32-C

suối Khui Chuồng

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 39' 35"

105° 31' 20"

22° 38' 44"

105° 29' 30"

F-48-32-C

xóm Khui Ngầu

DC

xã Yên Thổ

H. Bo Lâm

xóm Khuổi Sáp

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 39' 59"

105° 30' 18"

F-48-32-C

Khuổi Tần

DC

xã Yên Th

H. Bảo Lâm

22° 39' 20"

105° 31' 37"

F-48-32-C

xóm Lũng Cuổi

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 14"

105° 30' 07"

F-48-32-C

xóm Lũng Liềm

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 33"

105° 33' 16"

F-48-32-C

Nà Kẹm

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 47"

105° 30' 20"

F-48-32-C

xóm Nà Kéo

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 43' 18"

105° 28' 41"

F-48-31-D

núi Nà Lìu

SV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 44' 10"

105° 28' 42"

F-48-31-D

suối Nà Lùng

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 22"

105° 32' 25"

22° 40' 51"

105° 31' 25"

F-48-32-C

xóm Nà Sài

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 26"

105° 31' 47"

F-48-32-C

suối Nà Sài

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 20''

105° 31' 39"

22° 40' 42"

105° 30' 48"

F-48-32-C

xóm Nà Vài

DC

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 43' 18"

105° 29' 32"

F-48-31-D

suối Ngàm Vầy

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 42' 13"

105° 32' 41"

22° 42' 40"

105° 33' 10"

F-48-32-C

suối Pom Kiều

TV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 41' 01"

105° 32' 14"

22° 40' 51"

105° 31' 25"

F-48-32-C

núi Sam Vẽ

SV

xã Yên Thổ

H. Bảo Lâm

22° 40' 57"

105° 34' 36"

F-48-32-C

đường tnh 207

KX

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 22"

106° 39' 01"

22° 41' 44"

106° 40' 56"

F-48-34-C+D

đường tnh 214

KX

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Bó Rạc

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

bệnh viện Đa khoa

KX

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Đông Mu

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

xóm Đoỏng Đeng

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 20"

106° 40' 00"

F-48-34-C+D

xóm Đoỏng Hoan

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 12"

106° 40' 02"

F-48-34-C+D

xóm Đoỏng H

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 40' 53"

106° 39' 53"

F-48-34-C+D

phố Hạ Lang

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

xóm Huyền Du

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 35"

106° 40' 35"

F-48-34-C+D

xóm Kéo Sy

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 39"

106° 40' 33"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Đốn

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 40' 22"

106° 40' 14"

F-48-34-C+D

núi Lũng Duốc

SV

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 42' 39"

106° 39' 32"

F-48-34-C+D

xóm Nà Én

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 37"

106° 40' 14"

F-48-34-C+D

xóm Ngườm Khang

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 01"

106° 40' 00"

F-48-34-C+D

xóm Sộc Quân

DC

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 53"

106° 39' 52"

F-48-34-C+D

chùa Sùng Phúc

KX

TT. Thanh Nhật

H. Hạ Lang

22° 41' 53"

106° 40' 22"

F-48-34-C+D

đường tnh 207

KX

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 59"

106° 34' 03"

22° 41' 22"

106° 39' 01"

F-48-34-(C+D)

sông Bắc Vọng

TV

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 43' 05"

106° 33' 59"

22° 42' 36"

106° 34' 39"

F-48-34-C+D

xóm Bản Chao

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 43' 13"

106° 36' 09"

F-48-34-C+D

xóm Bản Răng

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 11"

106° 38' 00"

F-48-34-C+D

xóm Cam Mạ Đeng

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 12"

106° 36' 18"

F-48-34-C+D

đèo Keng Ka

SV

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 28"

106° 38' 32"

F-48-34-(C+D)

Khau Ngoang

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 33"

106° 35' 20"

F-48-34-C+D

xóm Khuổi Lình

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

xóm Khuối Mịt Ngoang

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 57"

106° 35' 25"

F-48-34-C+D

Khuối Rù

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 06"

106° 35' 03"

F-48-34-C+D

núi Lung Đăng

SV

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 43' 24"

106° 34' 48"

F-48-34-C+D

Lũng Hoàng Thái

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 37"

106° 37' 24"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Quang

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

núi Lũng Vài

SV

xã An Lạo

H. Hạ Lang

22° 42' 53"

106° 38' 21"

F-48-34-C+D

Lũng Xúm

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 40"

106° 33' 38"

F-48-34-C+D

núi Nà Ba

SV

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 48"

106° 33' 37"

F-48-34-C+D

xóm Nà Ray

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 22"

106° 34' 06"

F-48-34-C+D

xóm Nưa Xe

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 06"

106° 38' 12"

F-48-34-C+D

Pác Khuổi

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 43' 01"

106° 34' 40"

F-48-34-C+D

Phia Đeng

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 43' 01"

106° 36' 24"

F-48-34-C+D

Phiêng Khn

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 40' 46"

106° 35' 43"

F-48-34-C+D

Phò Mạ

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 41"

106° 35' 52"

F-48-34-C+D

núi Phò Nà

SV

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 40' 46"

106° 35' 19"

F-48-34-C+D

xóm Sộc Áng

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 36"

106° 36' 40"

F-48-34-C+D

xóm Sộc Phường - Lũng Sươn

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 40' 57"

106° 39' 09"

F-48-34-C+D

xóm Tha Hoài Mười

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 42' 11"

106° 37' 02"

F-48-34-C+D

Tu Thin

DC

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 29"

106° 37' 14"

F-48-34-C+D

núi Xa Xe

SV

xã An Lạc

H. Hạ Lang

22° 41' 32"

106° 34' 20"

F-48-34-C+D

núi An Mạ

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 36' 35"

106° 36' 43"

F-48-34-C+D

xóm Bản Khúa

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 36' 26"

106° 37' 59"

F-48-34-C+D

xóm Bản Luông

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 37' 13"

106° 37' 45"

F-48-34-C+D

xóm Bản Nha

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 37' 44"

106° 37' 01"

F-48-34-C+D

xóm Bản Nhôn

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 38' 34"

106° 35' 57"

F-48-34-C+D

xóm Bản Nưa

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 38' 17"

106° 35' 59"

F-48-34-C+D

xóm Bản Rạc

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 37' 24"

106° 35' 52"

F-48-34-C+D

xóm Bản Thưn - Pác Khẹn

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 35' 52"

106° 38' 10"

F-48-34-C+D

suối Keng Thưn

TV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 34' 43"

106° 39' 42"

22° 36' 10"

106° 38' 04"

F-48-34-C+D

núi Lũng Khinh

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 36' 37"

106° 37' 25"

F-48-34-C+D

xóm Nà Thúng

DC

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 36' 30"

106° 36' 18"

F-48-34-C+D

núi Pác Luông

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 36' 50"

106° 37' 54"

F-48-34-C+D

núi Phia Phằng

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 38' 10"

106° 37' 46"

F-48-34-C+D

núi Phia Phón

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 38' 30"

106° 35' 05"

F-48-34-C+D

núi Pò Phia Chân

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 36' 48"

106° 37' 07"

F-48-34-C+D

núi Pò Phia Pảng

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 35' 57"

106° 37' 57"

F-48-34-C+D

núi Pò Phia Rao

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 37' 08"

106° 37' 10"

F-48-34-C+D

núi Pò Tron Giáo

SV

xã Cô Ngân

H. Hạ Lang

22° 37' 19"

106° 38' 13"

F-48-34-C+D

đường tnh 207

KX

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 30"

106° 42' 28"

22° 46' 35"

106° 44' 47"

F-48-34-A

xóm Bản Lẹn

DC

xã Đng Loan

H. Hạ Lang

22° 46' 10"

106° 42' 34"

F-48-34-A

xóm Bản Lung

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 46' 11"

106° 43' 10"

F-48-34-A

xóm Bản Miào

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

xóm Bản Nha

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 47' 11"

106° 42' 53"

F-48-34-A

xóm Bn Sáng

DC

xã Đng Loan

H. Hạ Lang

xóm Bản Thuộc

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 46' 46"

106° 44' 25"

F-48-34-A

núi Bò Phie

SV

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 47' 18"

106° 44' 11"

F-48-34-A

bản Búa

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 26"

106° 45' 29"

F-48-34-B

xóm Cúng Mán

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 08"

106° 45' 45"

F-48-34-B

núi En Nưa

SV

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 16"

106° 44' 32"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Nặm

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 32"

106° 44' 59"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Phục

DC

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 00"

106° 44' 53"

F-48-34-A

núi Pài Lầu

SV

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 27"

106° 43' 48"

F-48-34-A

núi Phia Chao

SV

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 19"

106° 44' 42"

F-48-34-A

núi Phia Đeng

SV

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 46' 22"

106° 43' 53"

F-48-34-A

núi Thầu Nưa

SV

xã Đồng Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 09"

106° 45' 28"

F-48-34-B

đường tỉnh 207

KX

Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 42' 56"

106° 64' 18"

22° 43' 48"

106° 40' 15"

F-48-34-C+D

xóm Bn Hẻo

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 44' 31"

106° 38' 07"

F-48-34-C+D

xóm Bản Nhăng

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 45' 42"

106° 39' 07"

F-48-34-A

xóm Bản Sùng

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 44' 25"

106° 40' 14"

F-48-34-C+D

xóm Coòng Hoài

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 43' 22"

106° 39' 31"

F-48-34-C+D

xóm Mắn Phía

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 44' 23"

106° 38' 52"

F-48-34-C+D

núi Nà Dằn

SV

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 43' 36"

106° 38' 58"

F-48-34-C+D

xóm Nà Hát

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 46' 25"

106° 39' 10"

F-48-34-A

xóm Nà Nặm

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

xóm Nà Pác

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 45' 38"

106° 37' 45"

F-48-34-A

suối Nà Pác

TV

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 46' 46"

106° 38' 40"

22° 45' 27"

106° 39' 13"

F-48-34-A

xóm Nà Pài

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 46' 04"

106° 36' 59"

F-48-34-A

Nà Theng

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 45' 12"

106° 37' 30"

F-48-34-A

Phiềng Phia

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 44' 37"

106° 39' 22"

F-48-34-C+D

xóm Pò Mu

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 44' 54"

106° 38' 14"

F-48-34-C+D

xóm Pò Sao

DC

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 44' 55"

106° 37' 54"

F-48-34-C+D

núi Sam Kha

SV

xã Đức Quang

H. Hạ Lang

22° 46' 15"

106° 38' 16"

F-48-34-A

xóm Bn Tao

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 10"

106° 36' 25"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Chia

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 21"

106° 37' 10"

F-48-34-C+D

xóm Đông Phén

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 20"

106° 35' 55"

F-48-34-C+D

xóm Gia Lường

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 19"

106° 35' 35"

F-48-34-C+D

núi Khau Xa

SV

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 17"

106° 35' 16"

F-48-34-A

Khui Ai

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 31"

106° 35' 36"

F-48-34-A

Khui Âu

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 45' 07"

106° 36' 48"

F-48-34-A

Lũng Chi

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 43' 36"

106° 37' 19"

F-48-34-C+D

núi Lũng Giông

SV

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 43' 27"

106° 37' 31"

F-48-34-C+D

Lũng Mò

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 43' 49"

106° 34' 15"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Túng

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 43' 43"

106° 35' 32"

F-48-34-C+D

Luộc Vai

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 37"

106° 34' 26"

F-48-34-C+D

Nặm Kít

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 45"

106° 35' 01"

F-48-34-C+D

Nặm Thẩu

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 43"

106° 37' 15"

F-48-34-C+D

núi Phò Rụng

SV

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 47"

106° 36' 37"

F-48-34-C+D

xóm Phong Ái

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 44' 32"

106° 36' 52"

F-48-34-C+D

xóm Thình Âu

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Thong Mò

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

Thong Nhàn

DC

xã Kim Loan

H. Hạ Lang

22° 43' 13"

106° 33' 57"

F-48-34-C+D

đường tỉnh 206

KX

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 47' 08"

106° 46' 21"

22° 47' 31"

106° 46' 04"

F-48-34-B

đường tnh 207

KX

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 35"

106° 44' 47"

22° 49' 03"

106° 48' 14"

F-48-34-A;34-B

núi Ba Đuông

SV

xã Lý Quc

H. Hạ Lang

22° 47' 36"

106° 47' 02"

F-48-34-B

suối Bn Bang

TV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 25"

106° 45' 06"

22° 46' 48"

106° 45' 28"

F-48-34-B

xóm Bản Khoòng

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 47' 15"

106° 48' 11"

F-48-34-B

xóm Bản Sao

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 47' 28"

106° 47' 15"

F-48-34-B

xóm Bằng Ca

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 47' 09"

106° 46' 24"

F-48-34-B

xóm Bang Dưới

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 21"

106° 45' 10"

F-48-34-B

xóm Bang Trên

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 28"

106° 45' 33"

F-48-34-B

Đông Ké

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 56"

106° 48' 27"

F-48-34-B

núi Khau Dăn

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 48' 02"

106° 48' 14"

F-48-34-B

xóm Khỉ Cháo

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 48' 08"

106° 49' 15"

F-48-34-B

núi Khỉ Cháo

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 47' 40"

106° 49' 23"

F-48-34-B

xóm Khưa Khoang

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 26"

106° 46' 36"

F-48-34-B

hồ Khưa Khoang

TV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 52"

106° 46' 44"

F-48-34-B

xóm Lũng Pấu

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 48' 33"

106° 49' 15"

F-48-34-B

xóm Lũng Phiô

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 45' 42"

106° 45' 54"

F-48-34-B

xóm Lũng Thoang Ké

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 31"

106° 47' 58"

F-48-34-B

xóm Lý Vạn

DC

xã Lý Quc

H. Hạ Lang

22° 48' 59"

106° 49' 07"

F-48-34-B

núi Mu Mủn

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 48' 31"

106° 48' 40"

F-48-34-B

núi Nặm Thấu

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 45' 20"

106° 46' 31"

F-48-34-B

xóm Nặm Tốc

DC

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 48' 30"

106° 47' 57"

F-48-34-B

núi Ngườm Răm

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 52"

106° 45' 58"

F-48-34-B

núi Phia Nhàn

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 48' 18"

106° 47' 36"

F-48-34-B

núi Rạm Kha

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 47' 46"

106° 47' 33"

F-48-34-B

núi Thềnh Ngườm

SV

xã Lý Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 43"

106° 45' 12"

F-48-34-B

núi Tu Giáo

SV

Quốc

H. Hạ Lang

22° 46' 12"

106° 46' 51"

F-48-34-B

đường tỉnh 206

KX

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 31"

106° 46' 04"

22° 51' 01"

106° 43' 47"

F-48-34-A;34-B

đập Ái Cảnh

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 59"

106° 47' 22"

22° 51' 02"

106° 43' 49"

F-48-34-B

núi Ba Xe

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 27"

106° 45' 50"

F-48-34-B

xóm Bản Khuý

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

F-48-34-A

xóm Bản Suối

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 22"

106° 43' 05"

F-48-34-A

xóm Bản Thang

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 50' 23"

106° 44' 21"

F-48-34-A

suối Bn Thang

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 50' 02"

106° 44' 31"

22° 50' 23"

106° 44' 29"

F-48-34-A

núi Bó Nưa

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 50' 31"

106° 43' 45"

F-48-34-A

xóm Đa Dưới

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 52"

106° 46' 22"

F-48-34-B

xóm Đa Trên

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 29"

106° 45' 49"

F-48-34-B

núi Đon Đa

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 26"

106° 47' 17"

F-48-34-B

i Đông Đín

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 27"

106° 42' 24"

F-48-34-A

núi Lung Nặm

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 46' 55"

106° 45' 27"

F-48-34-B

xóm Luộc Khếnh

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 49' 58"

106° 43' 59"

F-48-34-A

suối Luộc Khểnh

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 49' 56"

106° 44' 00"

22° 50' 02"

106° 44' 31"

F-48-34-A

xóm Luộc Khiếu

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 04"

106° 44' 47"

F-48-34-A

suối Luộc Khiếu

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 30"

106° 43' 15"

22° 48' 02"

106° 45' 21"

F-48-34-A

núi Nà Ma

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 49' 25"

106° 45' 34"

F-48-34-B

xóm Nà Quản

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 45"

106° 45' 42"

F-48-34-B

suối Nà Quản

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 02"

106° 45' 21"

22° 48' 37"

106° 45' 44"

F-48-34-B

xóm Nà Vị

DC

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 39"

106° 45' 19"

F-48-34-B

núi Pác Ma

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 35"

106° 45' 22"

F-48-34-B

núi Phải Cái

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 12"

106° 46' 53"

F-48-34-B

núi Phải Cát

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 58"

106° 46' 22"

F-48-34-B

núi Phia Pan

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 51"

106° 45' 59"

F-48-34-B

núi Phia Ràng

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 20"

106° 45' 09"

F-48-34-B

núi Pò Luộc Vài

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 53"

106° 43' 29"

F-48-34-A

núi Pò Luồng

SV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 52"

106° 42' 46"

F-48-34-A

sông Quây Sơn

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 48' 59"

106° 47' 22"

22° 51' 02"

106° 43' 49"

F-48-34-A

suối Nà Vị

TV

xã Minh Long

H. Hạ Lang

22° 47' 29"

106° 46' 02"

22° 47' 54"

106° 45' 23"

F-48-34-B

núi Nà Kiểng

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 46"

106° 45' 21"

F-48-34-C+D

núi Ba Mê Nàng

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 40' 14"

106° 43' 14"

F-48-34-C+D

núi Ba Nà Cai

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 22"

106° 46' 06"

F-48-34-C+D

xóm Bản Kiểng - Lũng Phặc

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 04"

106° 45' 32"

F-48-34-C+D

xóm Bó Chỉa

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 39"

106° 41' 10"

F-48-34-C+D

xóm Bó Mực

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 58"

106° 41' 19"

F-48-34-C+D

xóm Cuốn Phầy

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 27"

106° 43' 00"

F-48-34-C+D

Khau Khà

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 40' 07"

106° 43' 21"

F-48-34-C+D

xóm Khẻo Mèo

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 10"

106° 43' 24"

F-48-34-C+D

xóm Khỉ Rót

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 40' 41"

106° 43' 50"

F-48-34-C+D

Kỵ Sộc

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 40' 06"

106° 44' 15"

F-48-34-C+D

Lũng Ch

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 58"

106° 43' 33"

F-48-34-C+D

núi Lũng Đáy

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

núi Lũng Khóp

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 45"

106° 44' 35"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Lạc

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 40' 43"

106° 44' 57"

F-48-34-C+D

núi Lũng Phặc

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 43' 28"

106° 44' 53"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Phầy

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 42' 57"

106° 43' 03"

F-48-34-C+D

núi Lũng Rót

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22°41' 13"

106° 44' 18"

F-48-34-C+D

núi Lũng Rỳ

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 43' 12"

106° 44' 39"

F-48-34-C+D

núi Lũng Trù Khà

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 43' 18"

106° 43' 22"

F-48-34-C+D

núi Lũng Túng Tiếu

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 47"

106° 43' 34"

F-48-34-C+D

xóm Luông Dưới

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Luông Trên

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Nặm Tát

DC

xã Quang Long

H. H Lang

22° 41' 39"

106° 42' 56"

F-48-34-C+D

xóm Sa L

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 40' 30"

106° 43' 15"

F-48-34-C+D

núi Sa Lũng Riềm

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 08"

106° 42' 35"

F-48-34-C+D

núi Sa Lũng Thàn

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 43' 35"

106° 45' 59"

F-48-34-C+D

núi Sa Phài Riếu

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 38"

106° 44' 17"

F-48-34-C+D

núi Thang Mộng

SV

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 43' 54"

106° 45' 11"

F-48-34-C+D

Thềnh Khau

DC

xã Quang Long

H. Hạ Lang

22° 41' 20"

106° 45' 13"

F-48-34-C+D

đường tnh 214

KX

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 38' 13"

106° 42' 15"

22° 37' 05"

106° 42' 00"

F-48-34-C+D

xóm Cô Coọng

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

xóm Bản Đàư

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Bản Lạn

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 34"

106° 39' 50"

F-48-34-C+D

suối Bản Lạn

SV

xã Thái Đức

H. H Lang

22° 37' 27"

106° 39' 52"

22° 37' 27"

106° 41' 09"

F-48-34-C+D

núi Bó Chao

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 43"

106° 42' 21"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Khọt

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Kênh Nghiều

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 26"

106° 41' 49"

F-48-34-C+D

núi Lũng Các

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 39"

106° 43' 13"

F-48-34-C+D

núi Lũng Eng

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 04"

106° 43' 14"

F-48-34-C+D

núi Mác Phật

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 20"

106° 43' 01"

F-48-34-C+D

xóm Nà Hoạch

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Nà Lung

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

núi Ngườm Riềm

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 52"

106° 40' 40"

F-48-34-C+D

núi Pa Lũng Tố

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 38' 10"

106° 64' 35"

F-48-34-C+D

núi Pa Pò Nóc

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 12"

106° 42' 25"

F-48-34-C+D

xóm Pác Khao

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

xóm Pác Lung

DC

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

F-48-34-C+D

núi Pò Lung Tái

SV

xã Thái Đức

H. Hạ Lang

22° 37' 51"

106° 41' 44"

F-48-34-C+D

đường tnh 207

KX

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 43' 48"

106° 40' 15"

22° 45' 30"

106° 42' 28"

F-48-34-C+D

xóm Bn Bắng

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 58"

106° 40' 57"

F-48-34-C+D

xóm Bản Doa

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 11"

106° 41' 33"

F-48-34-C+D

xóm Bản Kha

DC

xã Thng Lợi

H. Hạ Lang

22° 46' 30"

106° 40' 39"

F-48-34-A

xóm Bản Phạn

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 13"

106° 42' 58"

F-48-34-C+D

xóm Cát Hảo

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 43' 53"

106° 40' 33"

F-48-34-C+D

núi Chông Mạ

SV

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 45' 08"

106° 42' 32"

F-48-34-A

xóm Co Lỳ

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 46' 21"

106° 41' 28"

F-48-34-A

xóm Co Nghịu

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 45' 32"

106° 40' 54"

F-48-34-A

Co Siêo

DC

xã Thng Lợi

H. Hạ Lang

22° 45' 42"

106° 40' 38"

F-48-34-A

Két

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 02"

106° 40' 51"

F-48-34-C+D

Kon

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 46' 52"

106° 41' 33"

F-48-34-A

Lũng Phúc

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 43' 27"

106° 40' 51"

F-48-34-C+D

Luộc Thòm

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 46' 05"

106° 40' 34"

F-48-34-A

Nà Mu

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 45' 33"

106° 41' 51"

F-48-34-A

xóm Nà Ngần

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 45' 11"

106° 41' 48"

F-48-34-A

núi Nà Ngườm

SV

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 43' 36"

106° 41' 55"

F-48-34-C+D

Nà Sắp

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 45"

106° 42' 23"

F-48-34-C+D

i Ngườm én

SV

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 43' 46"

106° 43' 42"

F-48-34-C+D

i Pác Sam

SV

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 06"

106° 43' 42"

F-48-34-C+D

núi Pò Hai

SV

xã Thắng Lợi

H. H Lang

22° 47' 44"

106° 40' 01"

F-48-34-A

xóm Rặc Giang

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 47' 19"

106° 40' 52"

F-48-34-A

xóm Sâu Sam

DC

xã Thắng Lợi

H. Hạ Lang

22° 44' 48"

106° 43' 25"

F-48-34-C+D

xóm Un Thôm

DC

xã Thng Lợi

H. Hạ Lang

22° 45' 50"

106° 41' 15"

F-48-34-A

đường tnh 214

KX

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 37' 05"

106° 42' 00"

22° 35' 50"

106° 42' 41"

F-48-34-C+D

xóm Bản Nhng

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 18"

106° 64' 09"

F-48-34-C+D

cửa khẩu Bí Hà

TV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 21"

106° 42' 47"

F-48-34-C+D

suối Canh Thưn

TV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 36"

106° 40' 26"

22° 35' 09"

106° 39' 41"

F-48-34-C+D

Cốc Mắn

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 31"

106° 40' 45"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Nhan

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 16"

106° 41' 43"

F-48-34-C+D

núi Đồi Chè

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 24"

106° 42' 25"

F-48-34-C+D

núi Đồn Điền

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 01"

106° 42' 11"

F-48-34-C+D

xóm Đông Cầu

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 14"

106° 41' 58"

F-48-34-C+D

xóm Đông M

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 15"

106° 42' 17"

F-48-34-C+D

xóm Đông Nạng

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 48"

106° 42' 45"

F-48-34-C+D

suối Khơ Lẹp

TV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 31"

106° 39' 03"

22° 35' 09"

106° 39' 41"

F-48-34-C+D

xóm Khu Đơ (Khu Đâư)

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 45"

106° 41' 07"

F-48-34-C+D

xóm Khu Noọc

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

xóm Ngườm Già

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

núi Ngườm Tả

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 37"

106° 43' 01"

F-48-34-C+D

bản nhay

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

núi Phia Khính

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 38"

106° 39' 33"

F-48-34-C+D

núi Phia Măn

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 22"

106° 41' 44"

F-48-34-C+D

núi Phia Mão

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 46"

106° 39' 48"

F-48-34-C+D

núi Phia Moóc

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 30"

106° 40' 34"

F-48-34-C+D

núi Phia Riếu

SV

xã Th Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 13"

106° 43' 01"

F-48-34-C+D

núi Phia Súng

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 51"

106° 40' 00"

F-48-34-C+D

xóm Pò Măn

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 00"

106° 43' 17"

F-48-34-C+D

núi Pò Ngần

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 22"

106° 39' 12"

F-48-34-C+D

suối Tà Cáp

TV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 03"

106° 41' 42"

22° 34' 47"

106° 41' 13"

F-48-34-C+D

xóm Tẩu Đông

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 37"

106° 42' 08"

F-48-34-C+D

xóm Thôm Cương

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 35' 14"

106° 40' 56"

F-48-34-C+D

núi Thong Dáng

SV

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 34' 55"

106° 40' 08"

F-48-34-C+D

xóm Tồng Nưa

DC

xã Thị Hoa

H. Hạ Lang

22° 36' 31"

106° 42' 34"

F-48-34-C+D

đường tỉnh 214

KX

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 41' 25"

106° 40' 59"

22° 38' 13"

106° 42' 41"

F-48-34-C+D

xóm Bản Các

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 38' 50"

106° 42' 43"

F-48-34-C+D

xóm Bản Khau

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 04"

106° 42' 20"

F-48-34-C+D

xóm Bản Khoong

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 18"

106° 43' 13"

F-48-34-C+D

xóm Bản Ngay

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 33"

106° 41' 26"

F-48-34-C+D

suối Cò Ma

TV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 38' 45"

106° 41' 39"

22° 38' 19"

106° 41' 03"

F-48-34-C+D

suối Lành

TV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 36"

106° 41' 55"

22° 40' 24"

106° 41' 38"

F-48-34-C+D

đi Lũng Lừa

SV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 33"

106° 42' 35"

F-48-34-C+D

Lũng Thán

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 42"

106° 41' 27"

F-48-34-C+D

suối Luộc

TV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 09"

106° 43' 00"

22° 39' 53"

106° 43' 46"

F-48-34-C+D

xóm Luộc Thôm Luộc Tháy

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 42"

106° 43' 42"

F-48-34-C+D

xóm Nà Đắng - Tính

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 41' 00"

106° 41' 09"

F-48-34-C+D

xóm Nà Kéo

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 26"

106° 41' 57"

F-48-34-C+D

Nà Sao

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 19"

106° 41' 11"

F-48-34-C+D

xóm Nà Thán

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 58"

106° 41' 58"

F-48-34-C+D

xóm Nà Tháy - Sa Tao

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 36"

106° 40' 48"

F-48-34-C+D

Nà Tinh

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 27"

108° 41' 02"

F-48-34-C+D

núi Pa Luông

SV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 38' 28"

106° 43' 03"

F-48-34-C+D

xóm Pác Ty

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

xóm Phạc Nhang

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 38' 39"

106° 42' 53"

F-48-34-C+D

núi Phò Sèn

SV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 42"

106° 40' 37"

F-48-34-C+D

núi Pò Điểm

SV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 13"

106° 43' 02"

F-48-34-C+D

núi Mao

SV

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 40' 48"

106° 42' 24"

F-48-34-C+D

Thâm Rim

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 39' 58"

106° 42' 45"

F-48-34-C+D

xóm Thông Thán - Bản …

DC

xã Việt Chu

H. Hạ Lang

22° 38' 57"

106° 43' 06"

F-48-34-C+D

xóm Bản Làn

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

xóm Bản Mn

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 40' 07"

106° 36' 19"

F-48-34-C+D

xóm Bản Sao

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 38' 00"

106° 39' 08"

F-48-34-C+D

xóm Bản Thần

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 38' 43"

106° 40' 04"

F-48-34-C+D

xóm Đoỏng Rẳng

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 40' 15"

106° 37' 48"

F-48-34-C+D

xóm Khau Lừa

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 39' 14"

106° 38' 22"

F-48-34-C+D

xóm Khum Đin

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 40' 01"

106° 38' 59"

F-48-34-C+D

núi Lũng Om

SV

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 40' 38"

106° 37' 26"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Phải

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 40' 59"

106° 35' 57"

F-48-34-C+D

xóm Nhi Liêu

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

xóm Pác Hoan

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 39' 28"

106° 39' 05"

F-48-34-C+D

núi Pác Moóc

SV

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 37' 50"

106° 38' 21"

F-48-34-C+D

núi Phia Ná

SV

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 39' 17"

106° 40' 46"

F-48-34-C+D

xóm Quyếng Bủng

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 38' 20"

106° 40' 29"

F-48-34-C+D

xóm Rung Ry

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

22° 41' 03"

106° 37' 13"

F-48-34-C+D

xóm Sộc Nhương

DC

xã Vĩnh Quý

H. Hạ Lang

đường tnh 203

KX

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 52' 14"

106° 06' 23"

22° 55' 36"

106° 02' 47"

F-48-33-A+21-C

xóm Bn Ci

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Giàng 1

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Qung

F-48-33-A+21-C

xóm Bn Giàng 2

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Gii

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 54' 05"

106° 04' 31"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Noọc

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Qung

F-48-33-A+21-C

xóm Cốc Chủ

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Cốc Gọ

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 52' 37"

106° 05' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Đôn Chương

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

ngã tư Đôn Chương

KX

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 55' 14"

106° 02' 43"

F-48-33-A+21-C

xóm Khuổi Pàng

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

núi Khui Tèn

SV

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 53' 36"

106° 02' 38"

F-48-33-A+21-C

Lũng Rài

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 55' 18"

106° 03' 18"

F-48-33-A+21-C

xóm Mai Nưa

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 53' 28"

106° 04' 38"

F-48-33-A+21-C

núi Mu Lự

SV

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 52' 57"

106° 04' 56"

F-48-33-A+21-C

xóm Mường Lế

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Chang

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Qung

22° 53' 15"

106° 05' 22"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Ngần

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 53' 34"

106° 03' 47"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Vạc 1

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Vạc 2

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

núi Phia Son

SV

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 53' 58"

106° 05' 10"

F-48-33-A+21-C

xóm Tà Pàng

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Yên Luật 1

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

22° 52' 48"

106° 04' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Yên Luật 2

DC

TT. Xuân Hòa

H. Hà Quảng

xóm Cà Giáng

DC

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 58' 20"

106° 12' 00"

F-48-33-A+21-C

xóm Chông Mạ

DC

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 57' 56"

106° 11' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Đông Có

DC

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 58' 20"

106° 12' 00"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Pán

DC

xã Cải Vn

H. Hà Quảng

22° 57' 21"

106° 10' 37"

F-48-33-A+21-C

lũng Mằn

SV

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 59' 05"

106° 11' 35"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Niệc

DC

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 58' 37"

106° 11' 34"

F-48-33-A+21-C

xóm Tà Piẩu

DC

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 58' 30"

106° 11' 04"

F-48-33-A+21-C

lũng Tháy

SV

xã Cải Viên

H. Hà Quảng

22° 59' 03"

106° 10' 37"

F-48-33-A+21-C

núi Bản Chang

SV

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 51' 10"

106° 04' 52"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Hà

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 51' 02"

106° 05' 27"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Khoang

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 51' 25"

106° 05' 20"

F-48-33-A+21-C

xóm Bn Nưa

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 51' 32"

106° 05' 19"

F-48-33-A+21-C

hồ Bản Nưa

TV

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 51' 42"

106° 05' 48"

F-48-33-A+21-C

xóm Đông Rẻo

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 51' 37"

106° 06' 03"

F-48-33-A+21-C

Đoỏng Deng

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 50' 25"

106° 05' 39"

F-48-33-A+21-C

xóm Kẻ Hiệt

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 50' 31"

106° 06' 18"

F-48-33-A+21-C

hồ Kẻ Hiệt

TV

xã Đào Ngạn

H. Hà Qung

22° 50' 51"

106° 06' 32"

F-48-33-A+21-C

xóm Kéo Chang

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

núi Kéo Gạch

SV

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 52' 20"

106° 05' 30"

F-48-33-A+21-C

núi Khau Cút

SV

xã Đào Ngạn

H. Hà Qung

22° 50' 52"

106° 06' 43"

F-48-33-A+21-C

DTLS Khuổi Sấn

KX

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Mò

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 49' 17"

106° 06' 24"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Xả

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 49' 36"

106° 06' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Phia Đán

DC

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

núi Phia Đeng

SV

xã Đào Ngạn

H. Hà Quảng

22° 50' 21"

106° 06' 42"

F-48-33-A+21-C

xóm Chắm Ché

DC

xã Hạ Thôn

H. Hà Quảng

xóm Cốc Sa

DC

xã Hạ Thôn

H. Hà Quảng

xóm Kéo Nặm

DC

xã Hạ Thôn

H. Hà Qung

22° 49' 02"

106° 11' 06"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Hoài

DC

xã Hạ Thôn

H. Hà Quảng

núi Lũng Sung

SV

xã Hạ Thôn

H. Hà Quảng

22° 48' 58"

106° 12' 07"

F-48-33-A+21-C

xóm Rằng Khoen

DC

xã Hạ Thôn

H. Hà Quảng

xóm Làng Lình

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

xóm Lũng Đa

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 52' 31"

106° 10' 02"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Dán

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

xóm Lũng Hoóng

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

xóm Lũng Lặc

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 54' 00"

106° 10' 18"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Ngần

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Qung

22° 52' 13"

106° 08' 41"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Ru

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 53' 35"

106° 10' 02"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Tà

SV

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 53' 37"

106° 11' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Táng

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 53' 07"

106° 10' 11"

F-48-33-A+21-C

núi Pò Đeng

SV

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 51' 40"

106° 08' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Sam Phng

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 53' 10"

106° 11' 18"

F-48-33-A+21-C

xóm Sông Giang

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

22° 53' 32"

106° 08' 54"

F-48-33-A+21-C

xóm Tổng Tại

DC

xã Hồng Sỹ

H. Hà Quảng

đường tnh 210

KX

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 55' 19"

106° 03' 30"

22° 56' 52"

106° 05' 19"

F-48-33-A+21-C

xóm Cáy Tắc

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 59' 18"

106° 04' 04"

F-48-33-A+21-C

núi Lì

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 57' 31"

106° 03' 32"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Khuyên

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 57' 18"

106° 02' 55"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Luông

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 56' 22"

106° 03' 59"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Nhẻ

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 58' 22"

106° 04' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Sắng

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 57' 05"

106° 03' 48"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Tú - Bó Sóp

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Qung

22° 58' 08"

106° 04' 16"

F-48-33-A+21-C

núi Luông

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 57' 55"

106° 03' 42"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Rằng

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 59' 34"

106° 04' 16"

F-48-33-A+21-C

núi Ngườm Rống

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 56' 09"

106° 05' 13"

F-48-33-A+21-C

xóm Pá Rn

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 55' 27"

106° 03' 42"

F-48-33-A+21-C

núi Pài Thước

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 56' 38"

106° 05' 15"

F-48-33-A+21-C

xóm Phia Đó - Lũng Vài

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 55' 50"

106° 05' 11"

F-48-33-A+21-C

xóm Rằng Púm - Cà Lọ

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Qung

22° 57' 36"

106° 04' 25"

F-48-33-A+21-C

xóm Rằng Rụng - Co Lỳ

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 56' 45"

106° 04' 30"

F-48-33-A+21-C

xóm Sỹ Ngải

DC

xã Kéo Yên

H. Hà Quảng

22° 56' 53"

106° 03' 24"

F-48-33-A+21-C

núi Thiêng Hoài

SV

xã Kéo Yên

H. Hà Qung

22° 59' 40"

106° 04' 38"

F-48-33-A+21-C

đường tnh 210

KX

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 56' 52"

106° 05' 19"

22° 55' 50"

106° 06' 43"

xóm Cả Giỏng

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 56' 57"

106° 05' 31"

F-48-33-A+21-C

xóm Cả Mã

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 57' 38"

106° 05' 06"

F-48-33-A+21-C

xóm Cả Ting

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 56' 46"

106° 06' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Chợ Nặm Nhũng

DC

xã Lũng Nm

H. Hà Quảng

22° 57' 10"

106° 05' 36"

F-48-33-A+21-C

núi Đán Khoa

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 56' 09"

106° 06' 41"

F-48-33-A+21-C

núi Đông Piảo

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 57' 32"

106° 05' 45"

F-48-33-A+21-C

xóm Kéo Hai

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Qung

22° 58' 06"

106° 06' 07"

F-48-33-A+21-C

xóm Kéo Quên

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 58' 39"

106° 06' 57"

F-48-33-A+21-C

Kha Bn

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 55' 52"

106° 06' 20"

F-48-33-A+21-C

núi Làng Rủn

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 57' 06"

106° 06' 48"

F-48-33-A+21-C

đồi Lũng Chung

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 58' 34"

106° 07' 27"

F-48-33-A+21-C

Lũng Cọ

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 58' 39"

106° 05' 21"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng In

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 56' 26"

106° 06' 42"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Mảng

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 59' 08"

106° 07' 25"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Rạch

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 58' 53"

106° 04' 55"

F-48-33-A+21-C

Đồn biên phòng Nặm Nhũng

KX

xã Lũng Nặm

H. Hà Qung

22° 56' 58"

106° 05' 34"

F-48-33-A+21-C

núi Phác S

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 57' 42"

106° 06' 36"

F-48-33-A+21-C

xóm Po Tán

DC

Xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 57' 33"

106° 06' 39"

F-48-33-A+21-C

núi Thăm Ma

SV

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 56' 59"

106° 06' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Thiêng Hoài

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 59' 10"

106° 05' 05"

F-48-33-A+21-C

xóm Thin Tẳng

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 58' 08"

106° 05' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Thông Sảc

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 57' 10"

106° 05' 20"

F-48-33-A+21-C

xóm Tng P

DC

xã Lũng Nặm

H. Hà Quảng

22° 55' 57"

106° 06' 14"

F-48-33-A+21-C

xóm Cả Poóc

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 50' 53"

106° 12' 00"

F-48-33-A+21-C

núi Hang Giáo

SV

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 50' 09"

106° 11' 38"

F-48-33-A+21-C

xóm Keng Cả

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 51' 20"

106° 12' 10"

F-48-33-A+21-C

núi Kéo Boong

SV

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 51' 21"

106° 12' 30"

F-48-33-A+21-C

núi Kéo Pính

SV

xã Mã Ba

H. Hà Qung

22° 51' 15"

106° 11' 42"

F-48-33-A+21-C

núi Loọc Sòng

SV

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 50' 53"

106° 11' 17"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Kiểng

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

núi Lũng Luông

SV

xã Mã Ba

H. Hà Qung

22° 51' 35"

106° 12' 25"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Ning

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 50' 27"

106° 12' 10"

F-48-33-A+21-C

Xóm Lũng Pheo

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 51' 31"

106° 12' 25"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Rn

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 52' 17"

106° 12' 51"

F-48-33-A+21-C

xóm Mạ Rng

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

xóm Thin Tẳng

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

xóm Tổng Đá

DC

xã Mã Ba

H. Hà Quảng

22° 51' 30"

106° 11' 44"

F-48-33-A+21-C

đường tỉnh Đôn Chương - Sóc Hà

KX

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 50' 00"

106° 00' 58"

22° 55' 15"

106° 02' 39"

F-48-33-A+21-C;

32-B+20-D

núi Bà Tài

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 56' 22"

106° 02' 10"

F-48-33-A+21-C

lũng Cát

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 57' 47"

106° 00' 38"

F-48-33-A+21-C

núi Cốc Chủ

SV

xã Nà Sốc

H. Hà Quảng

22° 55' 03"

106° 01' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Cốc Sâu

DC

xã Nà Sốc

H. Hà Quảng

22° 55' 01"

106° 01' 03"

F-48-33-A+21-C

núi Đông Liêu

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 57"

106° 02' 27"

F-48-33-A+21-C

DTLS Hang Phia Nọi

KX

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

xóm Hòa Mục 1

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 15"

106° 02' 30"

F-48-33-A+21-C

xóm Hòa Mục 2

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

núi Khiếu Tiên

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 47"

106° 01' 57"

F-48-33-A+21-C

suối Khuổi Miêu

TV

Sác

H. Hà Quảng

22° 54' 21"

106° 02' 13"

22° 54' 56"

106° 02' 41"

F-48-33-A+21-C

sui Khuổi Rnh

TV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 54' 15"

106° 01' 12"

22° 53' 55"

106° 01' 20"

F-48-33-A+21-C

núi Là Mã

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 54' 13"

106° 01' 32"

F-48-33-A+21-C

DTLS Lũng Cát

KX

xã Nà Sáo

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

dãy núi Lũng Dù

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 57' 01"

106° 01' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Long

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 56' 23"

106° 01' 30"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Mò

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 26"

106° 01' 48"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Pa

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

núi Lũng Sường

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 35"

106° 00' 58"

F-48-33-A+21-C

xóm Mã Lịp

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 57' 04"

106° 00' 29"

F-48-33-A+21-C

núi Mạy Đăm

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 54' 28"

106° 01' 55"

F-48-33-A+21-C

DTLS Nền nhà ông Hiền Hữu

KX

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

DTLS Ngàm Giảo

KX

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

F-48-33-A+21-C

Ngm Xinh

DC

Sác

H. Hà Quảng

22° 56' 02"

106° 01' 16"

F-48-33-A+21-C

Ngườm Nặm

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 54"

106° 00' 38"

F-48-33-A+21-C

Nong Di

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 57' 20"

106° 00' 06"

F-48-33-A+21-C

Pác Kéo

DC

xã Nà Sác

H. Hà Qung

22° 55' 38"

106° 01' 25"

F-48-33-A+21-C

Pác Rụa

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 41"

106° 01' 33"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Oai

SV

xã Nà Sác

H. Hà Qung

22° 56' 41"

106° 00' 18"

F-48-33-A+21-C

núi Phia vẻn

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 55' 19"

106° 02' 06"

F-48-33-A+21-C

xóm Pò Nghiều -Kép Ké

DC

xã Nà Sác

H. Hà Qung

22° 55' 06"

106° 02' 22"

F-48-33-A+21-C

xóm Thôm Tu

DC

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 56' 10"

106° 00' 27"

F-48-33-A+21-C

lũng Thua Háo

SV

xã Nà Sác

H. Hà Quảng

22° 56' 54"

106° 00' 19"

F-48-33-A+21-C

xóm Cà Rẻ

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 39"

106° 11' 48"

F-48-33-A+21-C

núi Cà Tểnh

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 47"

106° 10' 58"

F-48-33-A+21-C

xóm Cả Tiểng

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Qung

22° 56' 58"

106° 10' 35"

F-48-33-A+21-C

núi Khui Phia

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 21"

106° 12' 13"

F-48-33-A+21-C

xóm Làng Lỳ

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 19"

106° 12' 27"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Chuông

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 57' 28"

106° 09' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Chuống

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Qung

22° 56' 53"

106° 09' 08"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Mảo

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 57"

106° 09' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Pụng

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 25"

106° 08' 26"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Rại

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 55"

106° 11' 00"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Rì

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 23"

106° 10' 16"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Xuân

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 57' 41"

106° 13' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Ngườm Vài

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 57' 40"

106° 12' 22"

F-48-33-A+21-C

xóm Nhỉ Tảo

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 28"

106° 09' 06"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Hoan

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 34"

106° 11' 16"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Tụ

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 57' 32"

106° 12' 41"

F-48-33-A+21-C

lũng Pết

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 58' 05"

106° 12' 45"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Bốc

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 15"

106° 11' 53"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Bưng

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 58"

106° 08' 06"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Rừu

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 59"

106° 12' 12"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Théc

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 19"

106° 10' 26"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Ung

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 48"

106° 09' 34"

F-48-33-A+21-C

xóm Rủ Rả

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Qung

22° 55' 03"

106° 11' 30"

F-48-33-A+21-C

xóm Sộc Ru

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 39"

106° 11' 58"

F-48-33-A+21-C

xóm Ting Po

DC

xã Nội Thôn

H. Hà Quảng

22° 57' 14"

106° 07' 31"

F-48-33-A+21-C

núi Tu Thìu

SV

xã Nội Thôn

H. Hà Qung

22° 56' 07"

106° 11' 09"

F-48-33-A+21-C

đường tỉnh 203

KX

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 48' 47"

106° 06' 48"

22° 52' 14"

106° 06' 23"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Bó

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 50' 03"

106° 08' 25"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Chá

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 51' 04"

106° 07' 27"

F-48-33-A+21-C

xóm Cốc Chủ

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 49' 16"

106° 07' 17"

F-48-33-A+21-C

xóm Dộc Kít

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 49' 25"

106° 07' 55"

F-48-33-A+21-C

xóm Đông Mân

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 50' 32"

106° 07' 50"

F-48-33-A+21-C

xóm Khau Mắt

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 49' 05"

106° 07' 10"

F-48-33-A+21-C

núi Khau Rục

SV

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 52' 07"

106° 06' 54"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Giàng

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

xóm Luống Nọi

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 49' 30"

106° 07' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Dằm

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 51' 48"

106° 06' 39"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Giàng

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

xóm Nà Giảo

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 50' 41"

106° 07' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Lạn

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

xóm Nà Mạ

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 51' 40"

106° 06' 59"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Rặc

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

xóm Noóc Mò

DC

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 50' 43"

106° 08' 24"

F-48-33-A+21-C

suối Phù Ngọc

TV

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 52' 03"

106° 06' 32"

22° 50' 09"

106° 08' 07"

F-48-33-A+21-C

núi Tềng Khoen

SV

xã Phù Ngọc

H. Hà Quảng

22° 50' 33"

106° 08' 35"

F-48-33-A+21-C

xóm Bắc Phương

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

xóm Bản Láp 1

DC

xã Quý Quân

H. Hà Qung

xóm Bản Láp 2

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

suối Bằng Giang

TV

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

22° 53' 30"

106° 00' 59"

22° 50' 40"

106° 02' 17"

F-48-33-A+21-C

xóm Keng Tao

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

xóm Khuổi Tấu

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

22° 50' 43"

106° 60' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Đy

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

xóm Lũng Mới

DC

xã Quý Quân

H. Hà Qung

xóm Lũng Nhùng

DC

xã Quý Quân

H. Hà Qung

22° 50' 32"

106° 01' 36"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Xàm

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

xóm Nà - Khuổi Luông

DC

xã Quý Quân

H. Hà Quảng

22° 52' 38"

106° 01' 48"

F-48-33-A+21-C

xóm Tềnh Cà Lừa

DC

xã Quý Quân

H. Hà Qung

22° 51' 05"

106° 01' 59"

F-48-33-A+21-C

suối Bằng Giang

TV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 54' 55"

106° 00' 17"

22° 53' 30"

106° 00' 59"

F-48-33-A+21-C

suối Tu

TV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 59"

105° 57' 26"

22° 56' 31"

105° 58' 20"

F-48-32-B+20-D

núi Cảm Dảng

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 58"

105° 57' 59"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Nghịu

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 04"

105° 59' 54"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Vường

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 34"

105° 59' 51"

F-48-32-B+20-D

xóm Địa Lan

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 10"

105° 59' 29"

F-48-32-B+20-D

đường tnh Đôn Chương - Sóc Hà

KX

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 38"

105° 59' 34"

22° 50' 00"

106° 00' 58"

F-48-33-A+21-C;

F-48-32-B+20-D

xóm Háng Cáu

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 21"

106° 00' 07"

F-48-33-A+21-C

suối Khuổi Kỳ

TV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 31"

105° 58' 20"

22° 56' 59"

105° 57' 26"

F-48-33-A+21-C

khui Khuổi Nính

TV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 54' 15"

106° 01' 12"

22° 53' 55"

106° 01' 20"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Củm

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Qung

22° 55' 13"

105° 59' 26"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Mật

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 53' 58"

105° 59' 33"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Pươi

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 54"

105° 57' 27"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Rài

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 01"

105° 58' 57"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Cháo

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 54' 06"

106° 00' 35"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Nghiềng

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 54' 55"

106° 00' 35"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Phái

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 13"

105° 58' 43"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Sác

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 23"

105° 59' 43"

F-48-32-B+20-D

núi Pác Khang

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 04"

106° 00' 12"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Tao

DC

c Hà

H. Hà Quảng

22° 53' 33"

106° 00' 14"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Khao

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 36"

105° 59' 07"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Mạ

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 54' 13"

105° 59' 05"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Tẳng

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 24"

106° 00' 17"

F-48-33-A+21-C

xóm Pò Háng

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Qung

22° 55' 58"

105° 59' 55"

F-48-33-A+21-C

núi Sát Nhân

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 25"

105° 59' 16"

F-48-32-B+20-D

núi Sì Pài

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 53' 18"

106° 00' 12"

F-48-33-A+21-C

xóm c Giang

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 07"

106° 00' 29"

F-48-33-A+21-C

cửa khu Sóc Giang

KX

c Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 22"

105° 59' 33"

F-48-32-B+20-D

đồn biên phòng Sóc Hà

KX

xã Sóc Hà

H. Hà Qung

22° 55' 12"

106° 00' 36"

F-48-33-A+21-C

núi Tràm

SV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 00"

105° 58' 54"

F-48-32-B+20-D

xóm Trúc Long

DC

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 15"

105° 59' 12"

F-48-32-B+20-D

suối Trúc Long

TV

xã Sóc Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 31"

105° 58' 20"

2° 25' 63"

105° 59' 47"

F-48-32-B+20-D

núi Cà Xát

SV

Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 52' 09"

106° 11' 18"

F-48-33-A+21-C

núi Canh Dùng

SV

Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 53' 48"

106° 12' 24"

F-48-33-A+21-C

xóm Khau Sớ

DC

Sỹ Hai

H. Hà Quảng

xóm Kính Dưi

DC

xã Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 51' 35"

106° 10' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Kinh Trên

DC

xã Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 51' 57"

106° 10' 05"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Bông

DC

xã Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 51' 54"

106° 11' 33"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Quảng

DC

Sỹ Hai

H. Hà Qung

22° 52' 40"

106° 12' 26"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Túp

DC

xã Sỹ Hai

H. Hà Qung

22° 53' 11"

106° 11' 57"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Thum

DC

Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 52' 32"

106° 11' 08"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Kiêng

DC

Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 53' 32"

106° 11' 29''

F-48-33-A+21-C

núi Quang Tán

SV

xã Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 53' 24"

106° 12' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Tổng Tung

DC

xã Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 52' 18"

106° 10' 38"

F-48-33-A+21-C

xóm Uổng Luộc

DC

Sỹ Hai

H. Hà Quảng

22° 53' 33"

106° 12' 01"

F-48-33-A+21-C

đường tỉnh 210

KX

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 50"

106° 06' 43"

22° 55' 41"

106° 09' 46"

trường PTTH Vùng Cao

KX

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

xóm Cả Giang

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 53' 10"

106° 07' 47"

F-48-33-A+21-C

Cá Ri

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 53' 33"

106° 07' 43"

F-48-33-A+21-C

xóm Cả Thổ

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 53' 49"

106° 08' 10"

F-48-33-A+21-C

xóm Chàng Đỉ

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 10"

106° 07' 19"

F-48-33-A+21-C

Đại Tổng

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 54' 29"

106° 10' 18"

F-48-33-A+21-C

xóm Làng Pia

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 11"

106° 07' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Hỏa

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 54' 20"

106° 08' 47"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Mủm

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 32"

106° 07' 44"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Tẩn

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 26"

106° 06' 49"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Táy

SV

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 54' 47"

106° 07' 06"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Giạt

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 54' 39"

106° 08' 23"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Théc

SV

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 56' 06"

106° 09' 14"

F-48-33-A+21-C

xóm Táy Dưới

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 52' 30"

106° 07' 43"

F-48-33-A+21-C

xóm Táy Trên

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 32"

106° 08' 06"

F-48-33-A+21-C

núi Tnh Keng

SV

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 55' 00"

106° 09' 44"

F-48-33-A+21-C

xóm Tng Cáng

DC

xã Thượng Thôn

H. Hà Quảng

22° 54' 13"

106° 07' 30"

F-48-33-A+21-C

đường tnh 210

KX

xã Tng Cọt

H. Hà Qung

22° 53' 27"

106° 13' 51"

22° 55' 09"

106° 12' 27"

F-48-33-A+21-C

núi Bông

SV

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 23"

106° 11' 02"

F-48-33-A+21-C

lũng Cáo

SV

xã Tổng Cọt

H. Hà Qung

22° 54' 12"

106° 15' 14"

F-48-33-B

xóm Cọt Nưa

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 22"

106° 13' 05"

F-48-33-A+21-C

xóm Cọt Ph

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 53' 56"

106° 13' 27"

F-48-33-A+21-C

lũng Keng Lạn

SV

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 57' 08"

106° 13' 39"

F-48-33-A+21-C

xóm Kéo Sỹ

DC

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 26"

106° 14' 23"

F-48-33-A+21-C

lũng Kít

SV

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 56' 24"

106° 14' 11"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Ái

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 16"

106° 11' 30"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Giỏng

DC

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 55' 46"

106° 13' 47"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Luông

DC

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

xóm Lũng Rì

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 55' 07"

106° 14' 00"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Tao

DC

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 55' 26"

106° 13' 03"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Túm - Lũng Mẳn

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 59"

106° 13' 30"

F-48-33-A+21-C

lũng Mò Tốc

SV

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 55' 27"

106° 14' 40"

F-48-33-A+21-C

xóm Ngườm Luông

DC

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 26"

106° 14' 23"

F-48-33-A+21-C

Pác Có

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Qung

22° 55' 59"

106° 14' 32"

F-48-33-A+21-C

núi Pác Ô

SV

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 53' 31"

106° 13' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Pài Bá

DC

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 53' 40"

106° 13' 07"

F-48-33-A+21-C

lũng Pàng

SV

xã Tng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 36"

106° 15' 27"

F-48-33-B

xóm Rằng Hán

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 56' 05"

106° 13' 41"

F-48-33-A+21-C

xóm Thiêng Ngọa

DC

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 40"

106° 12' 06"

F-48-33-A+21-C

đồn biên phòng Tổng Cọt

KX

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 54' 20"

106° 13' 03"

F-48-33-A+21-C

lũng Tý

SV

xã Tổng Cọt

H. Hà Quảng

22° 56' 47"

106° 13' 47"

F-48-33-A+21-C

đường tnh 203

KX

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 55' 36"

106° 02' 47"

22° 59' 06"

106° 02' 47"

F-48-33-A+21-C

suối Bn Hoàng

TV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 57' 35"

106° 60' 38"

22° 57' 41"

106° 02' 22"

F-48-33-A+21-C

thủy điện Bản Hoàng

KX

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 57' 35"

106° 01' 47"

F-48-33-A+21-C

cầu Bó Bẩm

KX

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 55"

106° 02' 58"

F-48-33-A+21-C

núi Các Mác

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 59' 06"

106° 02' 59"

F-48-33-A+21-C

hang Cốc Bó

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 59' 18"

106° 03' 04"

F-48-33-A+21-C

đồi Cốc Lùng

SV

xã Trường Hà

H. Hà Qung

22° 58' 37"

106° 02' 08"

F-48-33-A+21-C

núi Đán Rược

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 47"

106° 03' 37"

F-48-33-A+21-C

xóm Hoong 1

DC

xã Trường Hà

H. Hà Qung

22° 57' 32"

106° 01' 58"

F-48-33-A+21-C

xóm Hoong 2

DC

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 57' 24"

106° 02' 03"

F-48-33-A+21-C

suối Khuổi Hong

TV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 55"

106° 00' 30"

22° 57' 32"

106° 01' 51"

F-48-33-A+21-C

mộ Kim Đồng

KX

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 03"

106° 02' 40"

F-48-33-A+21-C

suối Lê Nin

TV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 31"

106° 02' 55"

22° 55' 38"

106° 02' 43"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Giảo

SV

xã Trường Hà

H. Hà Qung

22° 58' 16"

106° 03' 19"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Kéo

DC

xã Trường Hà

H. Hà Qung

22° 55' 42"

106° 02' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Lẹng

DC

xã Trường Hà

H. Hà Qung

đồi Nà Lẹng

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 43"

106° 01' 12"

F-48-33-A+21-C

suối Nà Lẹng

TV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 55"

106° 01' 36"

22° 58' 25"

106° 01' 18"

F-48-33-A+21-C

đồi Nà Lẹng Nưa

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 59' 14"

106° 01' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Mạ

DC

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 30"

106° 02' 43"

F-48-33-A+21-C

dãy núi Nà Mạ

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 24"

106° 03' 08"

F-48-33-A+21-C

cầu Nà Ngàm

KX

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 46"

106° 02' 59"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Lìn

DC

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

m Pác Bó

DC

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 52"

106° 03' 05"

F-48-33-A+21-C

khu di tích Pác Bó

KX

xã Trường Hà

H. Hà Qung

22° 58' 39"

106° 02' 58"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Cang

SV

xã Trưng Hà

H. Hà Quảng

22° 57' 18"

106° 02' 16"

F-48-33-A+21-C

núi Phia Đeng

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 56' 52"

106° 02' 40"

F-48-33-A+21-C

xóm Thôn Hoàng 1

DC

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

xóm Thôn Hoàng 2

DC

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 57' 51"

106° 02' 38"

F-48-33-A+21-C

thung lũng Thong Ma

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 58' 28"

106° 03' 25"

F-48-33-A+21-C

núi Xưa Thai

SV

xã Trường Hà

H. Hà Quảng

22° 59' 09"

106° 03' 25"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Khẻng

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

xóm Cha Vạc

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 57' 49"

106° 09' 24"

F-48-33-A+21-C

xóm Co Mười

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 59' 07"

106° 07' 59"

F-48-33-A+21-C

xóm Co Phầy

DC

xã Vân An

H. Hà Qung

22° 58' 25"

106° 09' 33"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Đa

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 58' 58"

106° 08' 50"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Ru

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 57' 49"

106° 08' 34"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Thốc

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 57' 52"

106° 07' 05"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Đin

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 58' 37"

106° 08' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Nhỉ Đú

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 58' 29"

106° 08' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Có

DC

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 59' 09"

106° 09' 36"

F-48-33-A+21-C

đồi Tăng Đôi

SV

xã Vân An

H. Hà Quảng

22° 58' 29"

106° 09' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Keng Vài

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 55' 24"

106° 04' 12"

F-48-33-A+21-C

xóm Kha Bản

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

xóm Lũng Cuổi

DC

xã Vn Dính

H. Hà Quảng

22° 54' 19"

106° 06' 12"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Gà

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 55' 18"

106° 05' 33"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Giàng

DC

xã Vn Dính

H. Hà Quảng

22° 54' 49"

106° 05' 21"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Hoài

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 52' 59"

106° 06' 09"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Kim

SV

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 55' 00"

106° 05' 40"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Nái

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

xóm Lũng Sang

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 55' 32"

106° 04' 22"

F-48-33-A+21-C

xóm Lủng Tu

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 54' 55"

106° 04' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Vẻn

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 53' 52"

106° 06' 22"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Xàm

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

xóm Pác Keng

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 53' 57"

106° 05' 36"

F-48-33-A+21-C

xóm Sỹ Điêng

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 54' 43"

106° 06' 17"

F-48-33-A+21-C

xóm Tôm Đăm

DC

xã Vần Dính

H. Hà Quảng

22° 55' 27"

106° 04' 50"

F-48-33-A+21-C

đường tỉnh 203

KX

TT. Nước Hai

H. Hòa An

22° 44' 04"

106° 09' 20"

22° 45' 01"

106° 08' 23"

F-48-33-C

tổ 1 Dã Hương

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 1 Hoằng Bó

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 1 Phổ A

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 1 Phố B

DC

TT. Nước Hai.

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 1 Phố Giữa

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 2 Dã Hương

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 2 Hoằng Bó

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 2 Ph A

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 2 Phố B

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

tổ 2 Phố Giữa

DC

TT. Nước Hai

H. Hòa An

F-48-33-C

quốc lộ 3

KX

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 39' 55"

106° 11' 42"

22° 35' 20"

106° 09' 01"

F-48-32-C

xóm Bản Sẳng

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 37' 09"

106° 12' 07"

F-48-33-C

xóm Bc Thượng 1

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 33' 03"

106° 10' 09"

F-48-33-C

xóm Bốc Thượng 2

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 33' 31"

106° 10' 37"

F-48-33-C

xóm Đầu Cầu

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 35' 56"

106° 10' 29"

F-48-33-C

sông Hiến

TV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 35' 45"

106° 08' 56"

22° 37' 42"

106° 13' 00"

F-48-33-C

núi Khau Câu

SV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 32' 48"

106° 11' 27"

F-48-33-C

núi Khau Lá

SV

xã Bạch Đng

H. Hòa An

22° 34' 01"

106° 11' 32"

F-48-33-C

núi Khau Mười

SV

xã Bạch Đng

H. Hòa An

22° 35' 13"

106° 11' 00"

F-48-33-C

núi Khau Quân

SV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 33' 31"

106° 11' 32"

F-48-33-C

núi Khui Bao

SV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 35' 32"

106° 09' 08"

F-48-33-C

xóm Khuổi Kép

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 38' 15"

106° 10' 44"

F-48-33-C

hồ Khuổi Lái

TV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 38' 51"

106° 10' 37"

F-48-33-C

xóm Nà Luông

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

suối Nà Ngòa

TV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 32' 55"

106° 09' 13"

22° 33' 03"

106° 12' 03"

F-48-33-C

Nà Roác

KX

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

F-48-32-C

xóm Nà Roác 1

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 39' 02"

106° 11' 03"

F-48-33-C

xóm Nà Roác 2

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 39' 27"

106° 11' 40"

F-48-33-C

xóm Nà Roác 3

DC

xã Bạch Đng

H. Hòa An

22° 38' 41"

106° 11' 25"

F-48-33-C

xóm Nà Tủ

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 36' 24"

106° 11' 09"

F-48-33-C

núi Ngm Hoài

SV

xã Bạch Đng

H. Hòa An

22° 36' 38"

106° 09' 48"

F-48-33-C

xóm Pác Nà

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 37' 12"

106° 11' 54"

F-48-33-C

núi Phia Đim

SV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 36' 19"

106° 12' 39"

F-48-33-C

núi Phia Hu

SV

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 34' 36"

106° 10' 59"

F-48-33-C

xóm Phiêng Lừa

DC

xã Bạch Đằng

H. Hòa An

22° 36' 30"

106° 11' 51"

F-48-33-C

đèo Tài H Sìn

SV

xã Bạch Đng

H. Hòa An

22° 36' 45"

106° 10' 19"

F-48-33-C

đường tỉnh 203

KX

Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 04"

106° 09' 20"

22° 42' 20"

106° 11' 00"

F-48-32-C

xóm An Phú

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

xóm Bn Sy

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 06"

106° 09' 43"

F-48-33-C

xóm Bản Vạn 1

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 43' 59"

106° 09' 30"

F-48-33-C

xóm Bản Vạn 2

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

xóm Chung Mu

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 24"

106° 09' 30"

F-48-33-C

xóm Đà Lạn

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 43' 36"

106° 10' 08"

F-48-33-C

xóm Đông Vio

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 42"

106° 09' 47"

F-48-33-C

xóm Khao Coi

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 00"

106° 09' 56"

F-48-33-C

xóm Khau Hoa

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 15"

106° 10' 12"

F-48-33-C

xóm Khuổi Vạ

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 45' 21"

106° 10' 55"

F-48-33-A+21-C

xóm Lăng Phia (Lăng Phja)

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

xóm Nà Bưa

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 43' 21"

106° 10' 52"

F-48-33-C

xóm Nà Mò

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 45' 14"

106° 10' 21"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Pia (Nà Pja)

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

xóm Nà Sa - Nà Gường

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 42' 48"

106° 10' 47"

F-48-33-C

hồ Nà Tấu

TV

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 17"

106° 11' 24"

F-48-33-C

xóm Nà Vài

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 42' 33"

106° 11' 18"

F-48-33-C

xóm Nà Vẩư

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 42' 43"

106° 10' 27"

F-48-33-C

xóm Pác

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 32"

106° 09' 16"

F-48-33-C

Thủy Lợi

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 43' 43"

106° 10' 44"

F-48-33-C

xóm Vò Đáo

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 43' 33"

106° 09' 51"

F-48-33-C

xóm Vò Gà

DC

xã Bế Triều

H. Hòa An

22° 44' 25"

106° 11' 54"

F-48-33-C

xóm Bó Mỵ

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 39' 01"

106° 08' 28"

F-48-33-C

sông Hiến

KX

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 37' 08"

106° 06' 48"

22° 35' 45"

106° 08' 56"

F-48-33-C

điểm du lịch Khuổi Lái

KX

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 39' 08"

106° 10' 48"

F-48-33-C

xóm Khuổi Lầy

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 36' 25"

106° 07' 54"

F-48-33-C

xóm Khuổi Rì

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 38' 00"

106° 09' 30"

F-48-33-C

núi Là Nin

SV

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 37' 22"

106° 09' 28"

F-48-33-C

xóm Nà Hoan

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 38' 46"

106° 08' 55"

F-48-33-C

xóm Nà Niển

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 38' 07"

106° 08' 46"

F-48-33-C

xóm Nà Phung

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 37' 36"

106° 09' 38"

F-48-33-C

Nà Toán

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 39' 17"

106° 08' 39"

F-48-33-C

xóm Nà Vường

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 39' 34"

106° 09' 29"

F-48-33-C

xóm Thin Tẳng

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 38' 22"

106° 09' 05"

F-48-33-C

Vò Dại

DC

xã Bình Dương

H. Hòa An

22° 38' 31"

106° 09' 21"

F-48-33-C

núi Gũ Nhiều

SV

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 43' 05"

106° 07' 23"

F-48-33-C

xóm Ảng Giàng

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 05"

106° 07' 46"

F-48-33-C

xóm Bản Séng

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

sông Bằng Giang

TV

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 47"

106° 07' 23"

22° 44' 08"

106° 09' 09"

F-48-33-C

xóm Bó Roỏm

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

xóm Cốc Lại

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 43' 48"

106° 08' 05"

F-48-33-C

sông Dẻ Rào

TV

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 43' 30"

106° 06' 06"

22° 44' 08"

106° 09' 09"

F-48-33-C

xóm Đoỏng Kính

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 25"

106° 07' 56"

F-48-33-C

xóm Đức Bình

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 41"

106° 07' 08"

F-48-33-C

xóm Khuổi Luông

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 42' 34"

106° 06' 43"

F-48-33-C

xóm Lũng Chung

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 42' 54"

106° 07' 18"

F-48-33-C

xóm Nà Bát

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 43' 52"

106° 07' 36"

F-48-33-C

xóm Nà Giảo

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 13"

106° 08' 10"

F-48-33-C

DTLS Nhà ông Bế Ích Bồng

KX

xã Bình Long

H. Hòa An

F-48-33-C

DTLS Nhà ông Đàm Nhật Chảnh

KX

xã Bình Long

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Pác Cam

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 35"

106° 07' 35"

F-48-33-C

xóm Pác Gậy

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 12"

106° 07' 15"

F-48-33-C

xóm Thái Cường

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 18"

106° 08' 30"

F-48-33-C

xóm Thang Lầy

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 26"

106° 08' 27"

F-48-33-C

xóm Thua Khau

DC

xã Bình Long

H. Hòa An

22° 44' 26"

106° 07 18"

F-48-33-C

núi Kéo Lầm

SV

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 44' 10"

106° 01' 36"

F-48-33-C

núi Lũng Củm

SV

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 42' 04"

106° 01' 34"

F-48-33-C

xóm Cốc Phăng

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43 40"

106° 01' 13"

F-48-33-C

Già Vài

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 42' 57"

106° 02' 16"

F-48-33-C

xóm Lũng Diểu

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 41' 17"

106° 01' 43"

F-48-33-C

xóm Lũng Luông

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 42' 41"

106° 01' 32"

F-48-33-C

xóm Lũng Mải

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 41' 49"

106° 01' 40"

F-48-33-C

xóm Lũng Oong

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43' 36"

106° 02' 22"

F-48-33-C

Lũng Pẻn

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43' 25"

106° 02' 08"

F-48-33-C

Lũng Rươi

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43' 46"

106° 01' 32"

F-48-33-C

Lũng Sao

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43' 03"

106° 01' 41"

F-48-33-C

Lũng Xen

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 42' 33"

106° 02' 14"

F-48-33-C

Nà Sàm

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 41' 05"

106° 02' 02"

F-48-33-C

sông Nguyên Bình

TV

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 40' 54"

106° 02' 35"

22° 41' 45"

106° 02' 51"

F-48-33-C

Oong Mận

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43' 17"

106° 01' 43"

F-48-33-C

Pác Cơi

DC

xã Công Trừng

H. Hòa An

22° 43' 25"

106° 01' 01"

F-48-33-C

xóm Héc Chang

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 46' 57"

106° 11' 43"

F-48-33-A+21-C

xóm Héc Nưa

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 46' 40"

106° 12' 11"

F-48-33-A+21-C

núi Kéo Tắt

SV

xã Đại Tiến

H. Hòa An

núi Khẻo Khao

SV

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 46' 41"

106° 12' 54"

F-48-33-A+21-C

núi Lủng Háng

SV

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 47' 26"

106° 11' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Lừa

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 46' 12"

106° 12' 46"

F-48-33-A+21-C

xóm Má Chang

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 46' 05"

106° 11' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Má Nưa

DC

xã Đi Tiến

H. Hòa An

22° 45' 36"

106° 12' 52"

F-48-33-A+21-C

xóm Má Tẩư

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 45' 59"

106° 12' 59"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Bon

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 47' 05"

106° 11' 16"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Coóc

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 45' 52"

106° 12' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Khan

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 45' 49"

106° 10' 33"

F-48-33-A+21-C

Nà Vĩnh

DC

xã Đại Tiến

H. Hòa An

22° 46' 12"

106° 11' 11"

F-48-33-A+21-C

đường tnh 204

KX

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 08"

106° 05' 38"

22° 48' 03"

106° 02' 07"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Chang

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 49' 09"

106° 03' 28"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Dủa

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 11"

106° 04' 34"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Hóa

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 49' 01"

106° 05' 58"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Mạ

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 46"

106° 04' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Snh

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 46' 50"

106° 04' 42"

F-48-33-A+21-C

sông Bằng Giang

TV

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 50' 40"

106° 02' 17"

22° 46' 25"

106° 05' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Bó Nình

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

xóm Danh Sỹ

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 55"

106° 04' 53"

F-48-33-A+21-C

xóm Đỏng An

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

xóm Hong Súm

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

xóm Kéo Thin

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

Khau Khá

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 48"

106° 06' 13"

F-48-33-A+21-C

xóm Khui Bốc

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 48"

106° 02' 57"

F-48-33-A+21-C

Khuổi Moòng

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 50' 25"

106° 03' 14"

F-48-33-A+21-C

Khuổi Tao

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 50' 35"

106° 02' 15"

F-48-33-A+21-C

Liên Oa

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 26"

106° 06' 19"

F-48-33-A+21-C

Lũng Duống

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 26"

106° 02' 51"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Lạ

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

xóm Lũng Lìu

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

Lũng Mần

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 25"

106° 02' 54"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Tao

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 07"

106° 05' 30"

F-48-33-A+21-C

Ma Pản

DC

xã Dân Ch

H. Hòa An

22° 47' 46"

106° 02' 06"

F-48-33-A+21-C

đèo Mã Qunh

SV

xã Dân Ch

H. Hòa An

22° 48' 03"

106° 02' 07"

F-48-33-A+21-C

xóm Min Sáng

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 46' 57"

106° 05' 12"

F-48-33-A+21-C

xóm Mỏ Sắt

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 59"

106° 03' 42"

F-48-33-A+21-C

Nà Cơ

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 40"

106° 06' 32"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Đán

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

xóm Nà Mèo

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 26"

106° 05' 57"

F-48-33-A+21-C

Nà Min

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 44"

106° 05' 13"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Nhừ

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

xóm Nà Phia

DC

xã Dân Ch

H. Hòa An

22° 48' 55"

106° 05' 11"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Sẵng

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 08"

106' 05' 02"

F-48-33-A+21-C

mỏ sắt NgườmCháng

KX

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 11"

106° 05' 19"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Bó

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 49' 10"

106° 04' 47"

F-48-33-A+21-C

xóm Phiắc Cát

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 46' 14"

106° 03' 15"

F-48-33-A+21-C

núi Pò Mì

SV

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 49' 06"

106° 04' 27"

F-48-33-A+21-C

Tân Hương

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 48' 31"

106° 03' 54"

F-48-33-A+21-C

Vàn Gà

DC

xã Dân Chủ

H. Hòa An

22° 47' 32"

106° 04' 30"

F-48-33-A+21-C

đường tỉnh 203

KX

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 56"

106° 06' 55"

22° 45' 01"

106° 08' 23"

F-48-32-B+20-D

đường tỉnh 204

KX

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 40"

106° 07' 07"

22° 47' 08"

106° 05' 38"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Chung

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 35"

106° 06' 34"

F-48-33-A+21-C

sông Bằng Giang

TV

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 25"

106° 05' 29"

22° 44' 41"

106° 08' 26"

F-48-33-A+21-C

xóm Bằng Hà 1

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 44' 49"

106° 08' 50"

F-48-33-C

xóm Bằng Hà 2

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 01"

106° 08' 59"

F-48-33-C

xóm Cốc Lùng

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 18"

106° 06' 48"

F-48-33-A+21-C

xóm Cốc Phát

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 39"

106° 06' 35"

F-48-33-A+21-C

xóm Khau Huổng

DC

xã Đc Long

H. Hòa An

22° 46' 04"

106° 07' 55"

F-48-33-A+21-C

xóm Khau Khang

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 07"

106° 06' 08"

F-48-33-A+21-C

xóm Khau Lỷ

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

xóm Khui Ghẹn

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 11"

106° 05' 42"

F-48-33-A+21-C

núi Khui Loá

SV

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 55"

106° 04' 16"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Coóc

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 16"

106° 08' 20"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Dào - Nà Hoàng

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

xóm Nà Đông

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 36"

106° 07' 23"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Đuốc

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 56"

106° 06' 46"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Gọn

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

xóm Nà Hăng

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

xóm Nà Khau

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 05"

106° 06' 49"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Mỏ

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 23"

106° 07' 52"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Mò - Bản Mới

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

xóm Nà Niền

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 58"

106° 07' 22"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Png

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 47' 02"

106° 05' 59"

F-48-33-A+21-C

Nặm Thoong

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 37"

106° 06' 56"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Nà - Nà Loòng

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 44' 53"

106° 07' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Phai Thin

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 34"

106° 07' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Phia Gào

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 30"

106° 08' 36"

F-48-33-A+21-C

hồ Phia Gào

TV

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 45' 50"

106° 08' 30"

F-48-33-A+21-C

xóm Phia Tráng

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 13"

106° 07' 29"

F-48-33-A+21-C

xóm Thắc Tháy

DC

Đức Long

H. Hòa An

22° 44' 55"

106° 08' 03"

F-48-33-A+21-C

xóm Thua Cáy

DC

xã Đức Long

H. Hòa An

22° 46' 40"

106° 06' 12"

F-48-33-A+21-C

xóm Ca Rài

DC

xã Đức Xuân

H. Hòa An

núi Kéo Khao

SV

xã Đức Xuân

H. Hòa An

22° 48' 01"

106° 12' 59"

F-48-33-A+21-C

núi Kéo Tắt

SV

xã Đức Xuân

H. Hòa An

22° 47' 42"

106° 15' 09"

F-48-33-B

xóm Lũng Duc

DC

xã Đức Xuân

H. Hòa An

xóm Lũng Rì

DC

Đc Xuân

H. Hòa An

22° 46' 17"

106° 13' 42"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Thốc

DC

xã Đức Xuân

H. Hòa An

22° 47' 43"

106° 13' 27"

F-48-33-A+21-C

sông Bằng Giang

TV

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 38' 10"

106° 18' 46"

22° 35' 26"

106° 21' 38"

F-48-33-D

xóm Khui Lừa

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 38' 09"

106° 20' 08"

F-48-33-D

xóm Khui Lũng

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 37' 50"

106° 19' 22"

F-48-33-D

Khui Piỏng

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 36' 59"

106° 20' 38"

F-48-33-D

xóm Lũng Mằn

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 37' 00"

106° 21' 22"

F-48-33-D

xóm Nà Lại

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 37' 20"

106° 20' 33"

F-48-33-D

xóm Nà Mùi

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

xóm Nặm Tàn

DC

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 38' 18"

106° 20' 18"

F-48-33-D

núi Phia Đeng

SV

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 35' 59"

106° 21' 25"

F-48-33-D

đòi Roỏng Rảc

SV

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 37' 29"

106° 19' 18"

F-48-33-D

suối Rong Rảc

TV

xã Hà Trì

H. Hòa An

22° 37' 43"

106° 20' 28"

22° 37' 07"

106° 20' 33"

F-48-33-D

đền Vua Lê

KX

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Bản Chạp

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 04"

106° 10' 31"

F-48-33-C

xóm Bản Giài

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 54"

106° 10' 26"

F-48-33-C

xóm Bản Tấn

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 39' 55"

106° 10' 06"

F-48-33-C

xóm Bến Đò

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 59"

106° 10' 46"

F-48-33-C

xóm Bó Bủn

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 23"

106° 09' 36"

F-48-33-C

xóm Bó Lếch

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 06"

106° 09' 50"

F-48-33-C

DTLS Cốc Phát

KX

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Hào Lịch

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 51"

106° 09' 01"

F-48-33-C

xóm Kế Nông

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 26"

106° 09' 58"

F-48-33-C

xóm Khau Luông

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 48"

106° 09' 44"

F-48-33-C

xóm Khuổi Áng

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 40' 57"

106° 09' 10"

F-48-33-C

hồ Khuổi Áng

TV

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 41' 21"

106° 09' 26"

F-48-33-C

xóm Làng Đền

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 42' 35"

106° 10' 21"

F-48-33-C

xóm Na Lữ

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 42' 10"

106° 10' 44"

F-48-33-C

xóm Nà Nâm

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

22° 40' 15"

106° 09' 21"

F-48-33-C

xóm Na Riềm

DC

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

DTLS Nặm Lìn

KX

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

F-48-33-C

DTLS Ngườm Sưa

KX

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

F-48-33-C

nhà máy Sắt Xp

KX

xã Hoàng Tung

H. Hòa An

F-48-33-C

Bó Pia

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 35' 20"

106° 21' 58"

F-48-33-D

Chà Lu

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 31' 14"

106° 23' 05"

F-48-33-D

núi Cốc Păng

SV

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 34' 47"

106° 20' 34"

F-48-33-D

suối Kẻm Coỏng

TV

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 34' 19"

106° 20' 19"

22° 35' 14"

106° 21' 48"

F-48-33-D

xóm Kẹm Coỏng

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 34' 57"

106° 21' 30"

F-48-33-D

Khau Thây

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 32' 20"

106° 21' 34"

F-48-33-D

xóm Khấy Tấu

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 32' 21"

106° 22' 04"

F-48-33-D

Khuổi Khun

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 32' 12"

106° 22' 58"

F-48-33-D

suối khuổi Linh

TV

xã Hng Nam

H. Hòa An

22° 34' 31"

106° 22' 20"

22° 32' 43"

106° 22' 41"

F-48-33-D

xóm Khuổi Linh

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

xóm Khuổi Sàng

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 31' 30"

106° 23' 16"

F-48-33-D

Linh Đư

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 32' 49"

106° 22' 39"

F-48-33-D

Linh Nọc

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 32' 42"

106° 22' 42"

F-48-33-D

xóm Lũng Cải

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 34' 01"

106° 21' 14"

F-48-33-D

Lũng Nhùng

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 33' 47"

106° 21' 29"

F-48-33-D

Nà Mười

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 33' 35"

106° 22' 37"

F-48-33-D

Ná Ngườm

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 31' 38"

106° 21' 52"

F-48-33-D

xóm Nà Tổng

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 33' 17"

106° 22' 38"

F-48-33-D

Ngườm Cuông

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 32' 59"

106° 23' 41"

F-48-33-D

Pác Sâm

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 33' 14"

106° 23' 42"

F-48-33-D

Phia Ban

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 31' 47"

106° 23' 10"

F-48-33-D

Phia Tẻn

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 31' 31"

106° 22' 43"

F-48-33-D

Phiêng Phia

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 35' 00"

106° 22' 21"

F-48-33-D

xóm Phiêng Phìa - Cốc Cam

DC

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 34' 34"

106° 22' 46"

F-48-33-D

núi Tóc Lang

SV

xã Hồng Nam

H. Hòa An

22° 34' 22"

106° 20' 53"

F-48-33-D

xóm Bn Giàng

DC

xã Hồng việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Bn Nưa

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 42' 33"

106° 08' 54"

F-48-33-C

sông Bằng Giang

TV

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 44' 08"

106° 09' 09"

22° 42' 48"

106° 10' 11"

F-48-33-C

hang Bó Hoài

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

hang Bó Tháy

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Dẻ Đoóng

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 43' 36"

106° 08' 49"

F-48-33-C

sông Dẻ Rào

TV

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 43' 30"

106° 06' 06"

22° 44' 08"

106° 09' 09"

xóm Đoỏng Cha

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 43' 30"

106° 09' 12"

F-48-33-C

đền Giẻ Đoóng

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

Lủng Hoài

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 42' 09"

106° 08' 22"

F-48-33-C

xóm Lũng Phẩy

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

vách núi Lũng Sa

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Nà Dưng

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 42' 50"

106° 08' 23"

F-48-33-C

xóm Nà Ky

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 43' 44"

106° 09' 02"

F-48-33-C

xóm Nà Mè

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 43' 32"

106° 09' 27"

F-48-33-C

xóm Nà Tng

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Nà Vài

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 43' 57"

106° 08' 38"

F-48-33-C

xóm Nà Vàn

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

DTLS Nền nhà ông Mã Văn Hản

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

hang NgườmBc

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

thành Nhà Mạc

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

núi Phia Rạc

SV

xã Hồng Việt

H. Hòa An

22° 42' 00"

106° 07' 24"

F-48-33-C

hang Tốc Rù

KX

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Vò u

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Vò Rài

DC

xã Hồng Việt

H. Hòa An

F-48-33-C

xóm Goòng Chang

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 36' 35"

106° 16' 14"

F-48-33-D

xóm Goòng Nưa

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 35' 52"

106° 16' 39"

F-48-33-D

suối Goòng Nưa

TV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 35' 56"

106° 16' 42"

22° 36' 10"

106° 16' 31"

F-48-33-D

sông Hiến

TV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 41"

106° 12' 58"

22° 38' 48"

106° 14' 38"

F-48-33-C

sông Hiến

TV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 36' 11"

106° 13' 39"

22° 37' 42"

106° 13' 00"

F-48-33-C

suối Hồng Bạch

TV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 36' 10"

106° 16' 31"

22° 36' 52"

106° 16' 04"

F-48-33-D

suối Hồng Minh

TV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 02"

106' 14' 48"

22° 38' 08"

106° 14' 30"

F-48-33-C

núi Khuổi Cáy

SV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 27"

106° 15' 13"

F-48-33-D

nùi Khuổi Gòong

SV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 35' 41"

106° 15' 49"

F-48-33-D

xóm Khui Thán

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 34' 59"

106° 16' 01"

F-48-33-D

sui Khuổi Thán

TV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 34' 50"

106° 16' 33"

22° 35' 32"

106° 15' 09"

F-48-33-D

xóm Nà Đin

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 10"

106° 13' 13"

F-48-33-C

xóm Nà Mn

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 54"

106° 15' 34"

F-48-33-D

xóm Nà Mười - Khui Diển

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

xóm Nà Tng

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 36' 32"

106° 13' 44"

F-48-33-C

xóm Pác Háo - Nà Pin

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 48"

106° 13' 24"

F-48-33-C

xóm Pác Khui

DC

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 38' 34"

106° 14' 22"

F-48-33-C

khau Quân

SV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 36' 23"

106° 14' 19"

F-48-33-C

núi Tăng Xê Nhật

SV

xã Lê Chung

H. Hòa An

22° 37' 51"

106° 15' 53"

F-48-33-D

đường tỉnh 203

KX

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 46' 56"

106° 06' 55"

22° 48' 47"

106° 06' 48"

F-48-33-A+21-C

núi Bản Chang

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 15"

106° 09' 06"

F-48-33-A+21-C

xóm Bó Báng

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 09"

106° 08' 12"

F-48-33-A+21-C

núi Chang Giang

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 41"

106° 10' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Cốc Lùng

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 34"

106° 07' 37"

F-48-33-A+21-C

núi Đan Khao

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 36"

106° 08' 35"

F-48-33-A+21-C

núi Đán Kheo

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 49' 20"

106° 09' 37"

F-48-33-A+21-C

xóm Đông Hoan - Đông An

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 46' 58"

106° 09' 43"

F-48-33-A+21-C

xóm Đông Láng

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 51"

106° 07' 27"

F-48-33-A+21-C

xóm Háng Hóa

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 42"

106° 06' 32"

F-48-33-A+21-C

xóm Khau Lm

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 45' 50"

106° 09' 41"

F-48-33-A+21-C

núi Lăng Rườn

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 59"

106° 07' 46"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Cảm

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 46"

106° 08' 04"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Giàng

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 34"

106° 09' 11"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Ban - Pác Mung

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 46' 46"

106° 09' 44"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Đán - Khut

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 13"

106° 07' 17"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Diểu

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 15"

106° 08' 24"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Hoài

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 46' 45"

106° 09' 01"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Khá

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 50"

106° 08' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Khao

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 36"

106° 07' 40"

F-48-33-A+21-C

suối Nà Khao

TV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 31"

106° 06' 55"

22° 46' 57"

106° 07' 30"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Ngoải - Chỏ Siêu

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 09"

106° 09' 02"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Quý

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 36"

106° 10' 05"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Rị

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 24"

106° 06' 45"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Thang

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 59"

106° 06' 48"

F-48-33-A+21-C

hang Nghị Rằng

KX

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

F-48-33-A+21-C

Ngườm Hoài

KX

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

F-48-33-A+21-C

Ngườm Mác Men

KX

xã Nam Tun

H. Hòa An

F-48-33-A+21-C

Ngườm Póong

KX

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

F-48-33-A+21-C

núi Pác My

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 58"

106° 08' 40"

F-48-33-A+21-C

xóm Pác Pan

DC

xã Nam Tun

H. Hòa An

22° 48' 06"

106° 07' 44"

F-48-33-A+21-C

núi Róng Răng

SV

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 09"

106° 10' 05"

F-48-33-A+21-C

xóm Roòng Nầng

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 05"

106° 09' 25"

F-48-33-A+21-C

xóm Tàng Ci

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 32"

106° 06' 38"

F-48-33-A+21-C

xóm Văn Thụ

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 49"

106° 09' 51"

F-48-33-A+21-C

xóm Vò Chang

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 48' 01"

106° 09' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Vò Xả

DC

xã Nam Tuấn

H. Hòa An

22° 47' 47"

106° 09' 41"

F-48-33-A+21-C

quốc lộ 3

KX

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 42' 26"

106° 19' 54"

22° 42' 26"

106° 16' 49"

xóm Bản Gủn

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 42' 19"

106° 15' 48"

F-48-33-D

xóm Bản Máp

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 43' 28"

106° 14' 53"

F-48-33-D

xóm Bản Phiy

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 10"

106° 14' 15"

F-48-33-A+21-C

xóm Co Pheo

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 59"

106° 15' 59"

F-48-33-B

suối Gủn

TV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 41' 37"

106° 15' 38"

22° 41' 20"

106° 16' 15"

F-48-33-D

núi Kéo Tắt

SV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 46"

106° 14' 02"

F-48-33-A+21-C

xóm Khuổi Hân

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 41' 33"

106° 15' 51"

F-48-33-D

suối Khui Hân

TV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

xóm Khuổi Hoi

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 43' 21"

106° 13' 34"

F-48-33-C

suối Khuổi Hoi

TV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 43' 57"

106° 13' 46"

22° 43' 23"

106° 13' 36"

F-48-33-C

xóm Khuổi Khoán

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 44' 03"

106° 12' 50"

F-48-33-C

suối Khuổi Khoán

TV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 44' 49"

106° 14' 01"

22° 44' 25"

106° 13' 14"

F-48-33-C

xóm Khuổi Lừa

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 44' 18"

106° 16' 48"

F-48-33-D

xóm Khuổi Quân

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 43' 43"

106° 16' 20"

F-48-33-D

núi Lũng Chính

SV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 46' 45"

106° 16' 11"

F-48-33-B

xóm Lũng Gà

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 38"

106° 16' 15"

F-48-33-B

xóm Lũng Luông

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 27"

106° 16' 17"

F-48-33-B

xóm Lũng Nặm

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 42' 42"

106° 16' 43"

F-48-33-D

xóm Nà Mấn

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 44' 27"

106° 15' 12"

F-48-33-D

xóm Nà Tú

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 44' 04"

106° 14' 45"

F-48-33-C

cầu Nậm Pang

KX

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 42' 28"

106° 16' 49"

F-48-33-D

xóm Pác Bó

DC

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 44' 35"

106° 17' 29"

F-48-33-D

núi Sam Tầng

SV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 43' 36"

106° 12' 58"

F-48-33-C

núi Thăng Kiều

SV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 46' 19"

106° 16' 18"

F-48-33-B

trạm Thủy điện T8

KX

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 41' 11"

106° 16' 33"

F-48-33-D

núi Vò Điểm

SV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 12"

106° 13' 30"

F-48-33-A+21-C

núi Xá Lủa

SV

xã Ngũ Lão

H. Hòa An

22° 45' 24"

106° 16' 59"

F-48-33-B

quốc lộ 3

KX

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 43' 11"

106° 19' 54"

22° 42' 26"

106° 16' 49"

F-48-33-D

xóm Án Lại

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 43' 00"

106° 19' 34"

F-48-33-D

núi An Mạ

SV

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 44' 12"

106° 17' 42"

F-48-33-D

xóm Canh Biện A

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 43' 47"

106° 18' 21"

F-48-33-D

xóm Canh Biện B

DC

xã Nguyễn Hu

H. Hòa An

22° 43' 36"

106° 18' 31"

F-48-33-D

xóm Công Án

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 44' 23"

106° 18' 43"

F-48-33-D

xóm Củm Cui

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 43' 27"

106° 17' 42"

F-48-33-D

xóm Khau Chang

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 42' 28"

106° 19' 34"

F-48-33-D

đèo Mã Phục

SV

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 43' 33"

106° 20' 06"

F-48-33-D

xóm Nà Danh

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 43' 18"

106° 18' 59"

F-48-33-D

xóm Nậm Loát

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 42' 25"

106° 18' 06"

F-48-33-D

xóm Thang Tả

DC

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

F-48-33-D

núi Thang Tả

SV

xã Nguyễn Huệ

H. Hòa An

22° 42' 47"

106° 17' 10"

F-48-33-D

Chính Nặm

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 08"

106° 17' 24"

F-48-33-D

xóm Cốc Phia

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 40' 48"

106° 18' 31"

F-48-33-D

suối Cốc Tém

TV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 38' 48"

106° 19' 36"

22° 38' 48"

106° 17' 56"

F-48-33-D

xóm Cộp My

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

xóm Đông Sằng

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 39' 26"

106° 19' 04"

F-48-33-D

núi Giả Vuồng

SV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 39' 12"

106° 17' 38"

F-48-33-D

suối Gủn

TV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 20"

106° 16' 15"

22° 42' 25"

106° 16' 46"

F-48-33-D

núi Kê Tái

SV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 04"

106° 18' 22"

F-48-33-D

xóm Khau Súng - Khuổi Bắc

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 40' 57"

106° 17' 32"

F-48-33-D

xóm Khui Khoang

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 40' 22"

106° 17' 55"

F-48-33-D

Lũng Pán

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 39' 39"

106° 18' 35"

F-48-33-D

núi Lũng Thau

SV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 40' 24"

106° 19' 10"

F-48-33-D

núi Lũng Vai

SV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 19"

106° 17' 44"

F-48-33-D

Nà Cà

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 47"

106° 17' 08"

F-48-33-D

Nà Phiêng

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 35"

106° 17' 00"

F-48-33-D

xóm Pàn Kèng

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 39' 52"

106° 17' 13"

F-48-33-D

xóm Phan Thanh

DC

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 39' 03"

106° 19' 07"

F-48-33-D

núi Pì Ta

SV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 12"

106° 18' 49"

F-48-33-D

thủy điện Sui Củn

KX

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 41' 11"

106° 11' 33"

F-48-33-C

núi Vò Nhật

SV

xã Quang Trung

H. Hòa An

22° 40' 03"

106° 17' 22"

F-48-33-D

xóm Bản Cải

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 39' 35"

106° 20' 41"

F-48-33-D

xóm Bản Đơ (Bản Đâư)

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 39' 46"

106° 20' 40"

F-48-33-D

xóm Bó Mu

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 42' 00"

106° 18' 34"

F-48-33-D

xóm Cốc Chia

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 35"

106° 19' 51"

F-48-33-D

xóm Cốc Phát

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 53"

106° 19' 41"

F-48-33-D

xóm Cốc Phung

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 39' 12"

106° 20' 53"

F-48-33-D

núi Đạy Mã

SV

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 42' 33"

106° 20' 06"

F-48-33-D

xóm Lũng Cút

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 49"

106° 20' 16"

F-48-33-D

núi Lũng Đội

SV

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 05"

106° 19' 36"

F-48-33-D

xóm Lũng Mạ

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 17"

106° 20' 25"

F-48-33-D

xóm Lũng Nà

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 42' 15"

106° 20' 16"

F-48-33-D

xóm Lũng Quang

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 38' 00"

106° 21' 27"

F-48-33-D

núi Lũng Sào

SV

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 41"

106° 19' 13"

F-48-33-D

núi Lũng Xe

SV

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 38' 56"

106° 21' 23"

F-48-33-D

xóm Pàn Mỏ

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 38' 45"

106° 21' 05"

F-48-33-D

xóm Thua Tổng

DC

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 41' 59"

106° 19' 01"

F-48-33-D

núi Tình Rào

SV

xã Trưng Vương

H. Hòa An

22° 40' 38"

106° 20' 12"

F-48-33-D

xóm Bn Chang

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 40"

106° 03' 29"

F-48-33-C

sông Dẻ Rào

TV

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 43"

106° 02' 17"

22° 43' 30"

106° 06' 06"

F-48-33-C

Nhà máy Điện Nà Ngàn

KX

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 06"

106° 02' 54"

F-48-33-C

xóm Giang Lâm

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 45' 07"

106° 02' 52"

F-48-33-A+21-C

xóm Gùa

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 26"

106° 03' 37"

F-48-33-C

núi Kéo Nhng

SV

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 13"

106° 02' 13"

F-48-33-C

núi Kéo Quảng

SV

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 50"

106° 04' 30"

F-48-33-C

xóm Kéo Tằm

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 44"

106° 02' 26"

F-48-33-C

núi Khuổi Ò

SV

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 41' 48"

106° 03' 56"

F-48-33-C

suối Khui Tâm

TV

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 40"

106° 04' 17"

22° 43' 15"

106° 03' 26"

F-48-33-C

Lũng Lừa

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 41' 44"

106° 03' 29"

F-48-33-C

xóm Nà Mừa

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 05"

106° 03' 37"

F-48-33-C

xóm Nà Ngàn

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 17"

106° 04' 02"

F-48-33-C

Nà Pai

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 52"

106° 03' 28"

F-48-33-C

xóm Nà Quang

DC

xã Truơng Lương

H. Hòa An

22° 44' 12"

106° 03' 58"

F-48-33-C

xóm Nà Quang - Sam Luồng

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 44"

106° 03' 29"

F-48-33-C

xóm Nà Quang - Tổng Hoáng

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 21"

106° 04' 02"

F-48-33-C

xóm Nà Quang - Tổng Phấy

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 20"

106° 03' 37"

F-48-33-C

Nà Ràng

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 01"

106° 04' 29"

F-48-33-C

xóm Nà Thúm

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 43"

106° 03' 12"

F-48-33-C

sông Nguyên Bình

TV

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 41' 45"

106° 02' 51"

22° 44' 33"

106° 03' 38"

F-48-33-C

Phác Phẹo

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 04"

106° 04' 47"

F-48-33-C

Phia Sưa

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 38"

106° 03' 33"

F-48-33-C

xóm Sam Luồng

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 43' 55"

106° 04' 02"

F-48-33-C

xóm Sí Liếng

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 12"

106° 03' 28"

F-48-33-C

Then Phong

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 42' 56"

106° 03' 31"

F-48-33-C

xóm Viểng

DC

xã Trương Lương

H. Hòa An

22° 44' 01"

106° 03' 28"

F-48-33-C

tổ 1

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

tổ 2

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

tổ 5

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 07"

105° 57' 16"

F-48-32-D

quốc lộ 34

KX

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 38' 53"

105° 58' 54"

22° 39' 17"

105° 56' 52"

F-48-32-D

xóm Bản Luộc

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 38' 49"

105° 56' 59"

F-48-32-D

Cáp C

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 40' 40"

105° 57' 43"

F-48-32-D

xóm Cốc Tm

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 40' 00"

105° 58' 08"

F-48-32-D

xóm Khuổi Bó

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 23"

105° 57' 53"

F-48-32-D

xóm Nà Bon

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 38' 22"

105° 57' 12"

F-48-32-D

xóm Nà Cọn

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 17"

105° 58' 30"

F-48-32-D

xóm Nà Kéo

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 17"

106° 59' 14"

F-48-32-D

Nà Phiêng

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 16"

105° 59' 07"

F-48-32-D

xóm Pác Măn Ngoài

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 30"

105° 58' 34"

F-48-32-D

xóm Pác Măn Trong

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 39' 34"

105° 58' 54"

F-48-32-D

tổ Tân Bình

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 38' 38"

105° 57' 27"

F-48-32-D

xóm Thôm Sẳn

DC

TT. Nguyên Bình

H. Nguyên Bình

22° 38' 24"

105° 57' 42"

F-48-32-D

quốc lộ 34

KX

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 37' 44"

105° 54' 37"

22° 39' 24"

105° 50' 44"

F-48-32-D

xóm Hồng Hà

DC

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 38' 45"

105° 53' 48"

F-48-32-D

t Hồng Hữu

DC

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 39' 01"

105° 53' 15"

F-48-32-D

t Hồng Nhị

DC

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 38' 38"

105° 54' 02"

F-48-32-D

tổ Hồng Trung

DC

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 38' 43"

105° 53' 00"

F-48-32-D

bệnh viện Mỏ

KX

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 39' 07"

105° 53' 14"

F-48-32-D

xóm Nặm Slâu

DC

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 39' 25"

105° 51' 04"

F-48-32-D

đền Ông Búa

KX

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

Mỏ Thiếc Tĩnh Túc

KX

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 39' 47"

105° 52' 20"

F-48-32-D

xóm Thôm Ô

DC

TT. Tĩnh Túc

H. Nguyên Bình

22° 38' 17"

105° 54' 13"

F-48-32-D

quốc lộ 34

KX

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 15"

106° 04' 55"

22° 39' 40"

106° 02' 18"

F-48-33-C

xóm Bn Chang

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 42"

106° 04' 10"

F-48-33-C

xóm Bn Ính

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 39' 52"

106° 04' 27"

F-48-33-C

xóm Bản Nưa

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 29"

106° 03' 59"

F-48-33-C

xóm Đông Rẻo

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 44"

106° 04' 25"

F-48-33-C

xóm Khuổi Lầu

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

Lũng Dụng

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 38"

106° 01' 55"

F-48-33-C

xóm Lũng Nặm

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

Lũng Rằng

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 17"

106° 03' 45"

F-48-33-C

sông Nguyên Bình

TV

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 39' 41"

106° 02' 17"

22° 41' 45"

106° 02' 51"

F-48-33-C

Tà Páng

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 40' 24"

106° 02' 40"

F-48-33-C

xóm Tà Sa

DC

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 39' 52"

106° 02' 53"

F-48-33-C

thủy điện Tà Sa

KX

xã Bắc Hợp

H. Nguyên Bình

22° 39' 53"

106° 02' 39"

F-48-33-C

quốc lộ 34

KX

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 06"

105° 51' 42"

22° 40' 15"

106° 04' 55"

F-48-32-D

xóm Cao Lù

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 51"

106° 51' 16"

F-48-32-D

xóm Khuổi Mỵ

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 30"

105° 49' 28"

F-48-32-D

xóm Khui Ngọa

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 42"

105° 51' 18"

F-48-32-D

xóm Khui Trà

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 44' 12"

105° 47' 10"

F-48-32-D

xóm Khuổi Trà

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 00"

105° 47' 41"

F-48-32-D

Khuổi Ún

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 44' 16"

105° 46' 16"

F-48-32-D

xóm Khuổi Vầy

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 55"

105° 49' 13"

F-48-32-D

Kiềm Sang

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 40' 41"

105° 49' 30"

F-48-32-D

xóm Lũng Lỳ

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 50"

105° 51' 46"

F-48-32-D

Lũng Riềm

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 44' 01"

105° 45' 18"

F-48-32-D

xóm Nà Đoong

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 30"

105° 45' 41"

F-48-32-D

xóm Nặm Dân

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 04"

105° 48' 30"

F-48-32-D

Nậm Hủm

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 27"

105° 47' 15"

F-48-32-D

Nặm Hủm

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 30"

105° 46' 51"

F-48-32-D

Nặm Khâm

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 40"

105° 50' 26"

F-48-32-D

xóm Nm Kim

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 25"

105° 46' 15"

F-48-32-D

sông Neo

TV

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 42' 20"

106° 49' 12"

22° 44' 25"

106° 47' 44"

F-48-32-D

xóm Nộc Soa

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 39' 57"

105° 49' 39"

F-48-32-D

suối Nộc Soa

TV

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 40' 54"

105° 49' 34"

22° 41' 27"

105° 49' 44"

F-48-32-D

xóm Phiêng Pèng

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

Tà Phình

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bình

22° 43' 43"

105° 51' 06"

F-48-32-D

xóm Xà Pèng

DC

xã Ca Thành

H. Nguyên Bính

22° 41' 40"

105° 47' 40"

F-48-32-D

Bể Nưc

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 33' 35"

106° 05' 29"

F-48-33-C

xóm Đông Bao

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 37' 26"

106° 05' 17"

F-48-33-C

xóm Đông Bon

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 36' 56"

106° 05' 49"

F-48-33-C

xóm Gm Tẹm

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 37' 05"

106° 03' 39"

F-48-33-C

núi Hoàng Quang

SV

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 38' 57"

106° 03' 11"

F-48-33-C

xóm Khui Hoa

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 33' 12"

106° 05' 17"

F-48-33-C

Khui Lải

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 36' 09"

106° 03' 58"

F-48-33-C

Khui Mòn

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 38' 20"

106° 03' 50"

F-48-33-C

xóm Khui Phay

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 37' 15"

106° 04' 38"

F-48-33-C

Khui Tàn

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 37' 40"

106° 04' 13"

F-48-33-C

Khui Thỏ

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 35' 28"

106° 06' 16"

F-48-33-C

xóm Nà Chắn

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

xóm Nà Đáu

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 36' 29"

106° 04' 58"

F-48-33-C

xóm Nà Ngần

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 36' 48"

106° 06' 29"

F-48-33-C

đồn Nà Ngần

KX

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

F-48-32-C

xóm Phiêng Cháu

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

núi Phiêng Cháu

SV

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 33' 50"

106° 04' 56"

F-48-33-C

sông Tà Cây

TV

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 34' 15"

106° 03' 48"

22° 36' 22"

106° 04' 50"

F-48-33-C

xóm Thang Coỏng

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

khuổi Thỏ

TV

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 36' 09"

106° 06' 12"

22° 36' 37"

106° 06' 07"

F-48-33-C

Trn Bằng

DC

xã Hoa Thám

H. Nguyên Bình

22° 35' 11"

106° 02' 50"

F-48-33-C

Khuổi Khim

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 32' 35"

105° 56' 06"

F-48-32-D

xóm Khuổi Ln

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 33' 17"

105° 59' 14"

F-48-32-D

xóm Khui Luông

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 32' 45"

105° 58' 09"

F-48-32-D

xóm Nà Lẹng

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 33' 29"

105° 57' 40"

F-48-32-D

Mia

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 34' 57"

105° 56' 44"

F-48-32-D

núi Nà Mia

SV

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 34' 57"

105° 56' 15"

F-48-32-D

xóm Nà Niếng

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 33' 17"

105° 56' 10"

F-48-32-D

xóm Roỏng Cun

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 32' 49"

105° 56' 59"

F-48-32-D

xóm Thôm Coóc

DC

xã Hưng Đạo

H. Nguyên Bình

22° 33' 55"

105° 55' 43"

F-48-32-D

quốc lộ 34

KX

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 36"

106° 08' 35"

22° 40' 15"

106° 04' 55"

F-48-33-C

Bó Pha

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 34"

106° 07' 53"

F-48-33-C

Đơ Si

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 39"

106° 06' 27"

F-48-33-C

xóm Kẻ Già

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 27"

106° 05' 37"

F-48-33-C

xóm Kẻ Sy

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 50"

106° 06' 08"

F-48-33-C

khau Kẻ Sy

SV

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 17"

106° 06' 19"

F-48-33-C

xóm Lũng Hính

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 58"

106° 08' 18"

F-48-33-C

xóm Nà Bao

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 40' 21"

106° 05' 12"

F-48-33-C

xóm Nà Lẹng

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 42"

106° 08' 24"

F-48-33-C

xóm Nà Nọi 1

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 38' 18"

106° 05' 38"

F-48-33-C

xóm Nà Nọi 2

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 38' 47"

106° 04' 58"

F-48-33-C

Nà Nu

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 35"

106° 07' 26"

F-48-33-C

xóm Nà Piao

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 40' 00"

106° 07' 12"

F-48-33-C

xóm Nà Po

DC

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 40' 25"

106° 06' 50"

F-48-33-C

núi Pù Nạn

SV

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 39' 06"

106° 07' 22"

F-48-33-C

núi Quang

SV

xã Lang Môn

H. Nguyênnh

22° 39' 42"

106° 07' 17"

F-48-33-C

khau Tu Lùm

SV

xã Lang Môn

H. Nguyên Bình

22° 38' 12"

106° 06' 32"

F-48-33-C

xóm Bản Chang

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 38' 30"

105° 46' 26"

F-48-32-D

xóm Bó Cạn

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 39' 22"

105° 47' 58"

F-48-32-D

xóm Cốc Cai

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 39' 29"

105° 45' 14"

F-48-32-D

xóm Cốc Mia

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 38' 39"

105° 45' 47"

F-48-32-D

xóm Cốc Mòn

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 41' 13"

105° 46' 50"

F-48-32-D

xóm Khui Hẩu

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 39' 53"

105° 46' 56"

F-48-32-D

xóm Khuổi Phung

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

F-48-32-C

suối Khuổi Rịa

TV

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 38' 29"

105° 44' 58"

22° 37' 38"

105° 44' 18"

F-48-32-C

xóm Lũng Páp

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 37' 16"

105° 45' 18"

F-48-32-D

xóm Lũng Thích

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 37' 52"

105° 46' 54"

F-48-32-D

xóm Nà Lầm

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 38' 51"

105° 47' 01"

F-48-32-D

xóm Nà Ngù

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 39' 03"

105° 45' 46"

F-48-32-D

xóm Pù Miàng

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

F-48-32-C

xóm Sáng Lìn

DC

xã Mai Long

H. Nguyên Bình

22° 38' 45"

105° 48' 20"

F-48-32-D

xóm Bản Cải - Kéo Gạm

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 40' 55"

106° 06' 23"

F-48-33-C

xóm Bản Deng

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 42"

106° 05' 13"

F-48-33-C

xóm Đồn Cáu

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 06"

106° 05' 21"

F-48-33-C

xóm Đông Chang

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 19"

106° 05' 39"

F-48-33-C

xóm Đông Chiêm

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 05"

106° 06' 07"

F-48-33-C

xóm Gòi Gà

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 17"

106° 05' 07"

F-48-33-C

hang Kéo Quảng

KX

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

F-48-33-C

xóm Khuổi Pảng

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 24"

106° 07' 11"

F-48-33-C

xóm Khuôn Nộc

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 49"

106° 05' 56"

F-48-33-C

xóm Lũng Chang

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 26"

106° 04' 46"

F-48-33-C

xóm Lũng Duc

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 42"

106° 04' 46"

F-48-33-C

hang Lũng Tàn

KX

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

F-48-33-C

xóm Nà Ca

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 40' 56"

106° 05' 16"

F-48-33-C

xóm Nà Lẹng

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 50"

106° 06' 57"

F-48-33-C

xóm Nà Ngoả

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 36"

106° 06' 30"

F-48-33-C

DTLS Nền nhà ông Dương Mc Thch

KX

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

F-48-33-C

xóm Nóc Mò

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

xóm Pác Phai

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 27"

106° 05' 32"

F-48-33-C

xóm Phiềng Sa

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 42' 25"

106° 05' 46"

F-48-33-C

xóm Rng Mười

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 40' 45"

106° 05' 46"

F-48-33-C

xóm Thôm Phát

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 40' 59"

106° 05' 30"

F-48-33-C

Tử

DC

xã Minh Tâm

H. Nguyên Bình

22° 41' 13"

106° 06' 17"

F-48-33-C

quốc lộ 34

KX

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 40"

106° 02' 18"

22° 38' 53"

105° 58' 54"

F-48-33-C;32-D

xóm Bản H

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 09"

106' 00' 36"

F-48-33-C

Bò Ca

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 29"

105° 59' 38"

F-48-32-D

Bó Vài

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 29 04"

105° 59' 16"

F-48-32-D

xóm Cô Ba

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 49"

106° 01' 39"

F-48-33-C

xóm Nà Khoang

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 31"

106° 00' 31"

F-48-33-C

xóm Nà Luộc

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 17"

106° 01' 00"

F-48-33-C

xóm Nà Roỏng

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 01"

106° 01' 50"

F-48-33-C

xóm Nà Tng

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 26"

106° 01' 51"

F-48-33-C

sông Nguyên Bình

TV

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 16"

106° 00' 24"

22° 39' 41"

106° 02' 17"

F-48-33-C

hang Thẳm Loỏng

KX

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

F-48-33-C

xóm Tổng Say

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 41"

106° 01' 15"

F-48-33-C

xóm Vũ Ngược

DC

xã Minh Thanh

H. Nguyên Bình

22° 39' 37"

106° 00' 02"

F-48-33-C

núi Pia Nón

SV

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 36' 22"

105° 47' 00"

F-48-32-D

xóm Bản Chiếu

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 35' 08"

105° 49' 48"

F-48-32-D

xóm Bình Đường

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 37' 20"

105° 49' 52"

F-48-32-D

núi Cà Thoong

SV

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 33' 56"

105° 46' 40"

F-48-32-D

xóm Cáng Cam

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

Cáng Lò

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 35' 55"

105° 45' 22"

F-48-32-D

xóm Lũng Chủ

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 34' 44"

105° 47' 49"

F-48-32-D

xóm Nà Mùng

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

xòm Nậm Sâu

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 36' 01"

105° 49' 46"

F-48-32-D

suối Năng

TV

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 31' 37"

105° 47' 59"

22° 36' 02"

105° 44' 44"

F-48-32-D

sông Pác Phán

TV

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 34' 21"

105° 48' 35"

22° 33' 09"

105° 47' 01"

F-48-32-D

Pác Phn

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 33' 30"

105° 47' 23"

F-48-32-D

xóm Phiêng Lầu

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

Phúng Hò

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 37 36"

105° 49' 19"

F-48-32-D

xóm Phúng Liáng (Phùng Lang)

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

Sieo Léng

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 38' 17"

105° 50' 09"

F-48-32-D

Tầm Bẩu

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 36' 39"

105° 47' 50"

F-48-32-D

xóm Tổng Sinh

DC

xã Phan Thanh

H. Nguyên Bình

22° 35' 38"

105° 50' 58"

F-48-32-D

đường tnh 212

KX

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 37' 44"

105° 54' 37"

22° 36' 17"

105° 53' 03"

F-48-32-D

xóm Nà Hảy

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 37' 27"

105° 58' 13"

F-48-32-D

Ca Chắp

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 37' 43"

105° 56' 44"

F-48-32-D

Canh Hội

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 12"

105° 57' 51"

F-48-32-D

đèo Cô Li A

SV

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 17"

105° 53' 03"

F-48-32-D

xóm Cốc Bó

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 37' 24"

105° 54' 00"

F-48-32-D

xóm Giẻ Giả

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 49"

105° 57' 31"

F-48-32-D

xóm Khuổi Xả

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 37' 23"

105° 57' 01"

F-48-32-D

xóm Lũng Mười

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 46"

105° 54' 41"

F-48-32-D

Nà Khui

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 39"

105° 59' 06"

F-48-32-D

xóm Nà Lèng

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 56"

105° 55' 33"

F-48-32-D

xóm Nà Lừa

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 29"

105° 58' 47"

F-48-32-D

xóm Nà Lủng

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

núi Nà N

SV

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 37' 02"

105° 51' 52"

F-48-32-D

Pẻn

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 43"

105° 58' 41"

F-48-32-D

xóm Nà Pùng

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 36"

105° 56' 44"

F-48-32-D

xóm Pác Tháy

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 52"

105° 56' 52"

F-48-32-D

xóm Thôm Ca

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 36' 08"

105° 58' 35"

F-48-32-D

xóm Vài Khao

DC

xã Quang Thành

H. Nguyên Bình

22° 35' 33"

105° 55' 22"

F-48-32-D

khuổi Riền

TV

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 35' 07"

106° 02' 19"

22° 36' 27"

106° 03' 22"

F-48-33-C

An Mã

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 39"

106° 02' 31"

F-48-33-C

suối Bản Đống

TV

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 34' 52"

105° 59' 58"

22° 34' 20"

105° 59' 00"

F-48-32-D

xóm Bản Um

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 35' 05"

106° 00' 37"

F-48-33-C

Ẳm

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 34"

105° 59' 41"

F-48-32-D

Cốc Th

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 37' 21"

105° 59' 21"

F-48-32-D

xóm Dòn Dù

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 38' 01"

105° 58' 36"

F-48-32-D

sông Hiến

TV

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 13"

106° 01' 04"

22° 36' 27"

106° 03' 22"

F-48-33-C

Khau Đinh

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 35' 19"

105° 58' 45"

F-48-32-D

DTLS Khu rừng Trần Hưng Đo

KX

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 35' 33"

106° 00' 53"

F-48-33-C

xóm Nà An

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

xóm Nà D

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 19"

106° 01' 53"

F-48-33-C

Nà Háng

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 08"

106° 01' 14"

F-48-33-C

xóm Nà Hoảng

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 47"

106° 01' 52"

F-48-33-C

Nà Lủng

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 06"

105° 59' 12"

F-48-32-D

xóm Nà Mạ

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

sông Nà Mạ

TV

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 56"

106° 00' 03"

22° 36' 13"

106° 01' 04"

F-48-33-C

xóm Nà Múc

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 56"

106° 00' 17"

F-48-33-C

xóm Nà Sang

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 35' 22"

106° 01' 51"

F-48-33-C

xóm Nà Vạ

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 21"

106° 01' 39"

F-48-33-C

Viểng

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 36"

106° 01' 55"

F-48-33-C

sông Nhiên

TV

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 34' 52"

105° 59' 58"

22° 35' 25"

106° 00' 50"

F-48-33-C

Pác Cáp

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 03"

106° 00' 52"

F-48-33-C

xóm Pác Dài

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 35' 31"

106° 00' 13"

F-48-33-C

Pác Nát

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 51"

106° 60' 10"

F-48-33-C

xóm Phai Khắt

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 26"

106° 00' 56"

F-48-33-C

đồn Phai Khắt

KX

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

F-48-33-C

xóm Pù Mìn

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 52"

106° 02' 43"

F-48-33-C

xóm Tát Căng

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 37' 39"

105° 59' 15"

F-48-32-D

Thôm Hin

DC

xã Tam Kim

H. Nguyên Bình

22° 36' 03"

106° 00' 21"

F-48-33-C

xóm Bản Chang

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 42' 28"

106° 00' 28"

F-48-33-C

Bó Kim

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 47"

106° 00' 47"

F-48-33-C

xóm Cốc Căng

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 41' 53"

106° 00' 02"

F-48-33-C

núi Kéo Lũng Tan

SV

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 54"

106° 00' 27"

F-48-33-C

xóm Làng Phùng

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 27"

106° 00' 13"

F-48-33-C

xóm Lũng An

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 41' 23"

106° 00' 44"

F-48-33-C

xóm Lũng Chang

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 39' 50"

105° 59' 29"

F-48-32-D

Lũng Dụng

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

xóm Lũng Ỉn

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

Lũng Kèng

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

xóm Lũng Pán

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 54"

106° 01' 37"

F-48-33-C

xóm Lũng Rảo

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 46"

105° 59' 38"

F-48-32-D

xóm Lũng Vài

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

núi Lũng Vẹn

SV

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 42' 47"

106° 00' 33"

F-48-33-C

Nậm Thong

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 41' 36"

105° 58' 12"

F-48-32-D

xóm Pác Tu

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

xóm Quang Đâu

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 42"

105° 58' 43"

F-48-32-D

xóm Quang Noọc

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

22° 40' 10"

105° 58' 53"

F-48-32-D

xóm Toong Chinh

DC

xã Thái Học

H. Nguyên Bình

đường tỉnh 212

KX

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 36' 17"

105° 53' 03"

22° 36' 17"

105° 48' 42"

F-48-32-D

Bản Sẻ

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 34' 21"

105° 54' 26"

F-48-32-D

núi Phia Đén

SV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 33' 49"

105° 52' 14"

F-48-32-D

xóm Bn Chang

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 48"

105° 53' 20"

F-48-32-D

xóm Bn Đng

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

suối Bản Đng

TV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 39"

105° 51' 37"

22° 31' 39"

105° 53' 22"

F-48-32-D

suối Bản Sẻ

TV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 32' 29"

105° 54' 56"

22° 34' 28"

105° 54' 55"

F-48-32-D

xóm Cốc Phường

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 46"

105° 52' 06"

F-48-32-D

Đồi Thông

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 34' 41"

105° 52' 10"

F-48-32-D

suối Khau Cảng

TV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 34' 36"

105° 53' 13"

22° 32' 57"

105° 53' 41"

F-48-32-D

xóm Khau Gảng

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 32' 40"

105° 54' 08"

F-48-32-D

xóm Khau Vài

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 28"

105° 52' 40"

F-48-32-D

xóm Lũng Quang

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 34' 05"

105° 50' 21"

F-48-32-D

xóm Nà Bản

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 32' 24"

105° 50' 05"

F-48-32-D

Nà Ngạm

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 58"

105° 49' 11"

F-48-32-D

xóm Nà Rẻo

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 33' 13"

105° 54' 16"

F-48-32-D

xóm Nà Vài

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 32"

105° 50' 07"

F-48-32-D

Nậm Dân

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 31' 21"

105° 55' 06"

F-48-32-D

suối Nặm Dân

TV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 30' 14"

105° 54' 07"

22° 31' 53"

105° 54' 39"

F-48-32-D

xóm Nặm Phiêng

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

Nậm Toòng

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 32' 47"

105° 51' 17"

F-48-32-D

xóm Nhả Máng

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

nậm Pác Khuổi Lò

TV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 33' 39"

105° 50' 43"

22° 31' 28"

105° 48' 09"

F-48-32-D

núi Phia Chao

SV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 34' 17"

105° 50' 43"

F-48-32-D

xóm Phia Đén

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 33' 59"

105° 52' 09"

F-48-32-D

núi Phia Thán

SV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 29' 55"

105° 54' 15"

F-48-44-B

Phiêng Phát

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 32' 08"

105° 55' 23"

F-48-32-D

xóm Pù Vài

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

xóm Tát Slâm

DC

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

nậm Tòng

TV

xã Thành Công

H. Nguyên Bình

22° 32' 30"

105° 52' 17"

22° 33' 08"

105° 50' 18"

F-48-32-D

xóm Bản Nùng 1

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

xóm Bản Nùng 2

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

F-48-32-D

núi Còi M

SV

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 39' 00"

105° 56' 19"

F-48-32-D

núi Khui Âu

SV

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 41' 18"

105° 55' 17"

F-48-32-D

Khuổi Ngo

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 40' 11"

105° 56' 38"

F-48-32-D

xóm Lũng Nọi

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

xóm Nà Bic

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 40' 02"

105° 54' 55"

F-48-32-D

Nậm Ún

DC

xã Th Dục

H. Nguyên Bình

22° 39' 13"

105° 55' 34"

F-48-32-D

xóm Pác Bó

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 39' 02"

105° 55' 24"

F-48-32-D

Phia Nọi

DC

xã Th Dục

H. Nguyên Bình

22° 40' 38"

105° 56' 54"

F-48-32-D

xóm Phia Toọc

DC

xã Th Dục

H. Nguyên Bình

22° 38' 30"

105° 55' 09"

F-48-32-D

núi Sam Kha

SV

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 42' 09"

105° 56' 36"

F-48-32-D

Tắc Ngò

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 41' 15"

105° 56' 01"

F-48-32-D

Tng Đờ (Tổng Đâư)

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 40' 03"

105° 55' 54"

F-48-32-D

xóm Tng Ngà

DC

xã Thể Dục

H. Nguyên Bình

22° 40' 09"

105° 55' 25"

F-48-32-D

quốc lộ 34

KX

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 35' 20"

106° 09' 00"

22° 33' 52"

106° 06' 24"

F-48-33-C

Khui Bon

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 35' 20"

106° 08' 56"

F-48-33-C

xóm Khuổi Đeng

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 30' 52"

106° 06' 50"

F-48-33-C

Khuổi Địa

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 31' 27"

106° 06' 16"

F-48-33-C

xóm Khuổi Pất

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 33' 33"

106° 07' 34"

F-48-33-C

xóm Khuổi Thin

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 33' 29"

106° 08' 04"

F-48-33-C

Khuổi Xóm

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 34' 57"

106° 07' 13"

F-48-33-C

núi Lũng Lnh

SV

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 32' 11"

106° 08' 00"

F-48-33-C

Nà Lung

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 32' 22"

106° 07' 28"

F-48-33-C

Nà Pò

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 32' 46"

106° 08' 51"

F-48-33-C

xóm Sẻ Pản

DC

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 34' 23"

106° 08' 26"

F-48-33-C

núi Thăm Đén

SV

xã Thịnh Vượng

H. Nguyên Bình

22° 32' 19"

106° 09' 19"

F-48-33-C

xóm Cảm Ngoạ

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 41' 48"

105° 55' 43"

F-48-32-D

xóm Đán Khao

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

xóm Khau Khác

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 43' 54"

105° 54' 55"

F-48-32-D

xóm Khau Khít

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 43' 09"

105° 54' 25"

F-48-32-D

xóm Khau Vai

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 43' 01"

105° 54' 04"

F-48-32-D

xóm Khuổi Tông

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 41' 16"

105° 54' 38"

F-48-32-D

Khuổi Vầy

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 41' 53"

105° 54' 26"

F-48-32-D

xóm Lũng Rọc

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 44' 27"

105° 54' 13"

F-48-32-D

xóm Nặm Rằng

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

xóm Pác Tháy

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 42' 27"

105° 54' 53"

F-48-32-D

núi Pha Giam

SV

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 42' 51"

105° 56' 23"

F-48-32-D

xóm Thin Pản

DC

xã Triệu Nguyên

H. Nguyên Bình

22° 44' 25"

105° 55' 11"

F-48-32-D

quốc lộ 34

KX

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 40' 15"

105° 51' 23"

22° 42' 06"

106° 51' 42"

F-48-32-D

Báng Nưa

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 41' 00"

105° 53' 54"

F-48-32-D

xóm Lũng Báng

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

Lũng Cốp

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 41' 21"

105° 53' 30"

F-48-32-D

xóm Lũng Khoen

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 39' 46"

105° 53' 33"

F-48-32-D

Lũng Kim

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 40' 22"

105° 54' 16"

F-48-32-D

xóm Lũng Luông

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 41' 42"

105° 51' 33"

F-48-32-D

xóm Lũng Nặm

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 39' 46"

105° 54' 15"

F-48-32-D

xóm Lũng Nọi

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 40' 10"

105° 50' 49"

F-48-32-D

xóm Lũng Thán

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 40' 38"

105° 52' 23"

F-48-32-D

Nậm Pha Nưa

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 40' 28"

105° 53' 27"

F-48-32-D

xóm Po Cốp

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

xóm Thin San

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 41' 12"

105° 52' 22"

F-48-32-D

Tỳ Hạ

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 39' 51"

105° 53' 15"

F-48-32-D

Tỳ Thượng

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

22° 40' 03"

105° 53' 03"

F-48-32-D

xóm Xí Thầu

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

xóm Xiên Pièng

DC

xã Vũ Nông

H. Nguyên Bình

quốc lộ 34

KX

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 40' 00"

105° 50' 50"

22° 42' 06"

106° 51' 42"

F-48-32-B+20-D;

F-48-32-D

núi Bọ Kia

SV

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 44' 28"

105° 50' 49"

F-48-32-D

Chắp Thái

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 46' 24"

105° 51' 21"

F-48-32-B+20-D

xòm Chì Đòi

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 44' 46"

105° 51' 49"

F-48-32-D

xóm Khuổi Cáp

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

xóm Khuổi Lùng

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 44' 32"

105° 49' 27"

F-48-32-D

Lũng Lếch

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 45' 05"

105° 50' 49"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Ót

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

xóm Lũng Súng

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 44' 40"

105° 50' 05"

F-48-32-D

Lũng Un

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 45' 14"

105° 51' 30"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Làng

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

Nậm Puổm

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 46' 44"

105° 49' 47"

F-48-32-B+20-D

Nậm Rằng

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 45' 19"

105° 53' 02"

F-48-32-B+20-D

xóm Tàn Pà

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 45' 59"

105° 50' 32"

F-48-32-B+20-D

Tham Han

DC

xã Yên Lạc

H. Nguyên Bình

22° 47' 39"

105° 50' 38"

F-48-32-B+20-D

quốc lộ 3

KX

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 05"

106° 33' 31"

22° 33' 25"

106° 29' 19"

F-48-33-D

ph Phục Hoà 1

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

xóm Bản Chàm

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 33' 10"

106° 29' 43"

F-48-33-D

sông Bằng Giang

TV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 49"

106° 29' 29"

22° 29' 35"

106° 32' 54"

F-48-34-C+D;

F-48-33-D;

xóm Bó Ching

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 19"

106° 32' 53"

F-48-34-C+D

xóm Bó đa

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

xóm Bó Khoang

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 56"

106° 30' 25"

F-48-34-C+D

núi Bó Kim

SV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 34"

106° 31' 53"

F-48-34-C+D

xóm Bó Pu

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

xóm Bó Tờ

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 55"

106° 31' 58"

F-48-34-C+D

núi Bó Xẩng

SV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 46"

106° 31' 06"

F-48-34-C+D

xóm Cải

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 49"

106° 33' 11"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Khau

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 04"

106° 32' 31"

F-48-34-C+D

núi Khung Giảo

SV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 22"

106° 31' 29"

F-48-34-C+D

suối Khuổi Lầu

TV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 22"

106° 32' 17"

22° 31' 17"

106° 31' 24"

F-48-34-C+D

núi Lủng Luông

SV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 46"

106° 31' 51"

F-48-34-C+D

xóm Nà Mười

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 00"

106° 32' 25"

F-48-34-C+D

Xóm Rài

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 22"

106° 29' 58"

F-48-34-C+D

Nà Rắng

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 37"

106° 30' 31"

F-48-34-C+D

xóm Nà Seo

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 39"

106° 30' 06"

F-48-34-C+D

xóm Pác Bó 1

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

xóm Pác Bó 2

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

xóm Pác Tò

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 46"

106° 31' 20"

F-48-34-C+D

núi Phia Cáy

SV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 34"

106° 34' 26"

F-48-34-C+D

núi Phia Khao

SV

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 31' 08"

106° 32' 07"

F-48-34-C+D

xóm Phia Xếp

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 29"

106° 32' 53"

F-48-34-C+D

Phục Hòa

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

F-48-33-D

Ph Phục Hoà 2

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

Pó Pết

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 30' 00"

106° 33' 21"

F-48-34-C+D

xóm Pò Rịn

DC

TT. Hòa Thuận

H. Phục Hòa

22° 32' 07"

106° 30' 20"

F-48-34-C+D

quốc lộ 3

KX

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 28' 28"

106° 34' 41"

22° 30' 05"

106° 33' 31"

F-48-46-A;

F-48-34-C+D

sông Bằng Giang

TV

T. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 30' 13"

106° 34' 45"

22° 28' 12"

106° 34' 34"

F-48-46-A;

F-48-34-C+D

xóm Bó Pết

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

xóm Bó Pu

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 30' 02"

106° 34' 12"

F-48-34-C+D

Xóm Đoỏng Lèng

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 29' 55"

106° 33' 54"

F-48-46-A

Nhà máy Đường Phục Hòa

SV

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 29' 32"

106° 33' 10"

F-48-46-A

xóm Hưng Long

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 29' 29"

106° 34' 12"

F-48-46-A

núi Kỳ Lân

SV

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 29' 48"

106° 34' 43"

F-48-46-A

xóm Pác Phéc

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 29' 26"

106° 33' 09"

F-48-46-A

núi Phia Cáy

SV

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 30' 16"

106° 34' 08"

F-48-34-C+D

xóm Phia Khoang

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 29' 08"

106° 34' 39"

F-48-46-A

xóm Pò Tập

DC

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 28' 40"

106° 34' 35"

F-48-46-A

cửa khẩu Tà Lùng

KX

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 28' 28"

106° 34' 41"

F-48-46-A

cầu Thuỷ Khẩu

KX

TT. Tà Lùng

H. Phục Hòa

22° 28' 28"

106° 34' 41"

F-48-46-A

sông Bắc Vọng

TV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 50"

106° 35' 55"

22° 36' 34"

106° 33' 03"

F-48-34-C+D

xóm Bản Mn

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 33' 55"

106° 32' 25"

F-48-34-C+D

xóm Bn Mỏ

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 06"

106° 32' 11"

F-48-34-C+D

xóm Bản Riềng Dưới

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 44"

106° 33' 37"

F-48-34-C+D

xóm Bản Riềng Trên

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 26"

106° 33' 50"

F-48-34-C+D

xóm Bó An

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 33' 47"

106° 32' 26"

F-48-34-C+D

Bó Dạ

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 27"

106° 32' 39"

F-48-34-C+D

núi Cách Linh

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 02"

106° 31' 17"

F-48-34-C+D

xóm Cách Linh 1

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

xóm Cách Linh 2

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

núi Chọc Rây

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 36"

106° 31' 57"

F-48-34-C+D

núi Chọc Sưc

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 55"

106° 35' 41"

F-48-34-C+D

núi Cốc Sàng

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 33' 55"

106° 32' 44"

F-48-34-C+D

núi Đông Âm

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 15"

106° 35' 37"

F-48-34-C+D

xóm Đông Chiêu

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 28"

106° 32' 25"

F-48-34-C+D

dãy núi Khau Luông

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 01"

106° 32' 46"

F-48-34-C+D

xóm Khưa Đa

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

suối Khuổi Lầu

TV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 42"

106° 32' 32"

22° 33' 34"

106° 32' 20"

F-48-34-C+D

xóm Khuổi Luông

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

suối Khuổi Luông

TV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 08"

106° 33' 58"

22° 35' 32"

106° 34' 15"

F-48-34-C+D

xóm Khui Piao

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 15"

106° 35' 43"

F-48-34-C+D

xóm Khuổi Xám

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 04"

106° 35' 09"

F-48-34-C+D

suối Khuổi Xám

TV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 02"

106° 34' 13"

22° 35' 41"

106° 34' 26"

F-48-34-C+D

núi Lăng Hoài

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 15"

106° 33' 06"

F-48-34-C+D

xóm Lăng Hoài Noọc

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 42"

106° 31' 54"

F-48-34-C+D

núi Lũng Cân

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 01"

106° 33' 41"

F-48-34-C+D

Lũng Hoài

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 32"

106° 35' 14"

F-48-34-C+D

núi Lũng Phẳng

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 01"

106° 33' 01"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Thính

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

xóm Lũng Vài

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

xóm Noọc Tổng

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 36' 03"

106° 31' 22"

F-48-34-C+D

DC

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 35"

106° 33' 01"

F-48-34-C+D

Sui Pó Tèng

TV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 34' 14"

106° 33' 52"

22° 34' 40"

106° 33' 28"

F-48-34-C+D

núi Tỹ Nằng

SV

xã Cách Linh

H. Phục Hòa

22° 35' 04"

106° 33' 42"

F-48-34-C+D

suối Bắc Vọng

TV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 03"

106° 34' 48"

22° 33' 50"

106° 36' 06"

F-48-34-C+D

xóm Bản Chang

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 34' 40"

106° 30' 19"

F-48-34-C+D

xóm Bản Chu

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

xóm Bản Mầy

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 24"

106° 34' 24"

F-48-34-C+D

xóm Bản Mới

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 55"

106° 31' 59"

F-48-34-C+D

suối Bản Sát

TV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 37"

106° 63' 40"

22° 33' 08"

106° 34' 47"

F-48-34-C+D

xóm Bó Luông

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 29"

106° 32' 41"

F-48-34-C+D

núi Bó Mẹ

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 19"

106° 33' 07"

F-48-34-C+D

xóm Bó Nộc - Bó Tèng

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 12"

106° 32' 46"

F-48-34-C+D

suối Bó Tèng

TV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 29"

106° 32' 46"

22° 31' 56"

106° 33' 47"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Khuyết

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 34' 18"

106° 30' 30"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Lùng

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

xóm Cốc Phường

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 42"

106° 33' 59"

F-48-34-C+D

núi Cốc Phường

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 31"

106° 33' 12"

F-48-34-C+D

núi Kéo Hích

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 14"

106° 34' 52"

F-48-34-C+D

xóm Không Vắc - Rng Keo

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 30"

106° 32' 06"

F-48-34-C+D

xóm Khưa Nính

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

suối Khuổi Lầu

TV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 59"

106° 32' 11"

22° 31' 22"

106° 32' 17"

F-48-34-C+D

núi Lăng Rườn

SV

Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 35"

106° 35' 17"

F-48-34-C+D

núi Lũng Cân

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 45"

106° 34' 37"

F-48-34-C+D

Lũng Lầu

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 32"

106° 33' 26"

F-48-34-C+D

núi Lũng Mây

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 39"

106° 34' 43"

F-48-34-C+D

núi Lủng Nâu

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 04"

106° 34' 07"

F-48-34-C+D

núi Lủng Nọi

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 26"

106° 34' 50"

F-48-34-C+D

núi Lũng Nưa

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 56"

106° 35' 37"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Om

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 17"

106° 34' 47"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Riềng

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 28"

106° 33' 35"

F-48-34-C+D

núi Lũng Ruồm

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 30' 59"

106° 34' 30"

F-48-34-C+D

núi Lũng Tém

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 11"

106° 34' 15"

F-48-34-C+D

Lũng Thính

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 34' 28"

106° 31' 21"

F-48-34-C+D

núi Lũng Vài

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 34' 03"

106° 35' 00"

F-48-34-C+D

xóm Nà Chích

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 17"

106° 35' 33"

F-48-34-C+D

suối Nà Niếng

TV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 18"

106° 35' 02"

22° 33' 06"

106° 35' 23"

F-48-34-C+D

núi Ngườm Khoen

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 31' 25"

106° 33' 56"

F-48-34-C+D

Pác Liêng

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 55"

106° 35' 14"

F-48-34-C+D

núi Phia Đeng

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 47"

106° 33' 11"

F-48-34-C+D

núi Phia Lắc

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 32' 46"

106° 33' 05"

F-48-34-C+D

núi Phia Luông

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 09"

106° 32' 30"

F-48-34-C+D

núi Ro Miếng

SV

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 36"

106° 34' 17"

F-48-34-C+D

xóm Sát Thượng

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 05"

106° 34' 28"

F-48-34-C+D

xóm Thang Nà

DC

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

đập Thng Quây

KX

xã Đại Sơn

H. Phục Hòa

22° 33' 51"

106° 36' 06"

F-48-34-C+D

Bó Pha

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

xóm Bó Sẩng

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 38' 19"

106° 30' 30"

F-48-34-C+D

xóm Cốc Chia

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

xóm Cốc Đứa

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 38' 10"

106° 31' 16"

F-48-34-C+D

núi Ga Ma

SV

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 36' 47"

106° 32' 09"

F-48-34-C+D

xóm Hương Lỵ

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 38' 19"

106° 32' 01"

F-48-34-C+D

xóm Kéo Nạn

DC

xã Hng Đại

H. Phục Hòa

22° 36' 44"

106° 31' 20"

F-48-34-C+D

xóm Khưa Mạnh

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 36' 17"

106° 31' 45"

F-48-34-C+D

i Lũng Lạc

SV

xã Hng Đại

H. Phục Hòa

22° 39' 55"

106° 31' 20"

F-48-34-C+D

Lũng Liềng

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 38' 03"

106° 30' 57"

F-48-34-C+D

Nà Nhục

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 38' 45"

106° 31' 24"

F-48-34-C+D

xóm Nà Pài

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 38' 46"

106° 31' 39"

F-48-34-C+D

xóm Nà Suối A

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

xóm Nà Suối B

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

F-48-34-C+D

núi Sà Lai

SV

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 36' 49"

106° 30' 39"

F-48-34-C+D

xóm Ta Lạc

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 39' 07"

106° 31' 09"

F-48-34-C+D

xóm Thua Khua

DC

xã Hồng Đại

H. Phục Hòa

22° 39' 01"

106° 31' 18"

F-48-34-C+D

quốc lộ 3

KX

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 33' 25"

106° 29' 19"

22° 35' 03"

106° 28' 24"

F-48-34-C+D;

F-48-33-D

xóm Bản Chang

DC

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 33' 56"

106° 28' 34"

F-48-33-D

xóm Bản Rằm

DC

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 32' 57"

106° 28' 59"

F-48-33-D

Sông Bằng Giang

TV

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

xóm Búng

DC

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 33' 09"

106° 28' 57"

F-48-33-D

núi Đỏng Sung

SV

xã Lương Thiện

H.Phục Hòa

22° 33' 46"

106° 27' 12"

F-48-33-D

đèo Khau Cha

SV

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 33' 37"

106° 28' 59"

F-48-33-D

núi Khau Cha

SV

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 34' 35"

106° 29' 14"

F-48-33-D

xóm Lũng Chỉa

DC

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 33' 46"

106° 29' 29"

F-48-33-D

xóm Lũng Cọ

DC

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 34' 47"

106° 28' 43"

F-48-33-D

xóm Nà Dạ

DC

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 34' 10"

106° 27' 46"

F-48-33-D

núi Phia Luông

SV

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 34' 33"

106° 27' 59"

F-48-33-D

suối Sầm Xuyên

TV

xã Lương Thiện

H. Phục Hòa

22° 32' 49"

106° 29' 25"

22° 34' 41"

106° 27' 20"

F-48-33-D

đường tỉnh 208

KX

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 31' 56"

106° 30' 31"

22° 30' 20"

106° 28' 24"

F-48-33-C;

F-48-33-D

núi Ái Nhi

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 29' 10"

106° 32' 02"

F-48-46-A

xóm Bản Đơ (Bản Đâư)

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

suối Bn Neng

TV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 30' 21"

106° 28' 25"

22° 31' 37"

106° 30' 40"

F-48-33-D;

F-48-34-C+D

suối Bản Phân

TV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 27' 58"

106° 31' 26"

22° 27' 29"

106° 32' 04"

F-48-46-A

sông Bằng Giang

TV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 32' 46"

106° 28' 43"

22° 28' 24"

106° 34' 17"

F-48-33-D;

F-48-34-C+D;

xóm Bó Lếch

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 31' 37"

106° 30' 53"

F-48-34-C+D

núi Hắc Luông

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 30' 46"

106° 30' 53"

F-48-34-C+D

núi Hia Nhan

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 08"

106° 32' 30"

F-48-46-A

núi Khuổi Thôm

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 31' 10"

106° 29' 11"

F-48-33-D

núi Kì Dép

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 51"

106° 32' 15"

F-48-46-A

xóm Lăng Bản

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

xóm Lập Phân

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 27' 52"

106° 31' 57"

F-48-46-A

núi Lũng Om

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 22' 88"

106° 33' 29"

F-48-46-A

xóm Lũng Vài

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

núi Mã Lâm

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 35"

106° 32' 29"

F-48-46-A

núi Mã Quỷnh

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 27' 44"

106° 32' 14"

F-48-46-A

xóm Mu

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 56"

106° 33' 10"

F-48-46-A

Mới

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 29' 59"

106° 31' 56"

F-48-34-C+D

xóm Nà Bó

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 31' 25"

106° 30' 27"

F-48-34-C+D

xóm Nà Chào

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

Nà Lập

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 27' 59"

106° 32' 25"

F-48-46-A

xóm Nà Lếch

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

xóm Nà Phường

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

xóm Nà Quang

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 30' 04"

106° 31' 34"

F-48-34-C+D

xóm Nà Riềng

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 29' 31"

106° 32' 34"

F-48-46-A

xóm Nà Thắm

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 29' 02"

106° 33' 40"

F-48-46-A

núi Nà Vẹn

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 14"

106° 31' 30"

F-48-46-A

Nặm Khao

KX

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

F-48-33-C;

F-48-33-D

xóm Nặm Tốc

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phc Hòa

Ngườm Lm

KX

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

F-48-33-C;

F-48-33-D

núi Phe Rượt

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 52"

106° 32' 49"

F-48-46-A

núi Pho Luông

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 29' 22"

106° 31' 46"

F-48-46-A

xóm Pò Hẩu

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

núi Rõng Cài

SV

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 28' 16"

106° 31' 47"

F-48-46-A

xóm Tục Mỹ

DC

xã Mỹ Hưng

H. Phục Hòa

22° 31' 34"

106° 30' 30"

F-48-34-C+D

xóm Ba Liên

DC

Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 29"

106° 26' 22"

F-48-33-D

xóm Bản Chập

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 43"

106° 26' 06"

F-48-33-D

xóm Bản Ruồng

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 30' 50"

106° 27' 03"

F-48-33-D

sông Bằng Giang

TV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 33' 08"

106° 23' 49"

22° 32' 46"

106° 28' 42"

F-48-33-D

xóm Bình Lâu - Thác Lao

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

núi Chư Giai

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 30' 31"

106° 26' 59"

F-48-33-D

núi Cốc Đứa

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 30' 43"

106° 28' 19"

F-48-33-D

suối Giuồng

TV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 30' 32"

106° 27' 15"

22° 32' 40"

106° 25' 35"

F-48-33-D

xóm Khau Chẻ

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 18"

106° 23' 55"

F-48-33-D

suối Khuổi Én

TV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 30' 24"

106° 27' 44"

22° 32' 46"

106° 28' 43"

F-48-33-D

Lâu Nưa

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 33' 09"

106° 25' 11"

F-48-33-D

Lâu Tẩư

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 33' 38"

106° 25' 31"

F-48-33-D

Nà Khao

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 31' 52"

106° 28' 03"

F-48-33-D

xóm Nà Mười

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 14"

106° 25' 59"

F-48-33-D

xóm Nà Phia

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 31' 54"

106° 26' 27"

F-48-33-D

xóm Ngườm Cuông

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

xóm Nưa Khau

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 12"

106° 26' 50"

F-48-33-D

núi Pà Nót

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 33' 14"

106° 26' 10"

F-48-33-D

xóm Pác Rắc - Lũng Liềng

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 34' 07"

106° 26' 26"

F-48-33-D

xóm Pác Râm

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

núi Phia Giả

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 31' 52"

106° 25' 22"

F-48-33-D

núi Phia Khao

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 31' 30"

106° 26' 04"

F-48-33-D

núi Phia Sung

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 30' 59"

106° 26' 21"

F-48-33-D

xóm Phiêng Cọn - Háng Mấu

DC

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 34' 01"

106° 25' 39"

F-48-33-D

núi Pò Mệt

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 17"

106° 24' 25"

F-48-33-D

núi Pù Biểu

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 32' 39"

106° 27' 18"

F-48-33-D

núi Roóng Nọi

SV

xã Tiên Thành

H. Phục Hòa

22° 31' 51"

106° 27' 10"

F-48-33-D

sông Bắc Vọng

TV

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 40' 22"

106° 35' 04"

22° 35' 50"

106° 35' 55"

F-48-34-C+D

xóm Bản Buống

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 37' 17"

106° 32' 48"

F-48-34-C+D

xóm Bản Co

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 39' 11"

106° 35' 15"

F-48-34-C+D

xóm Bản Sàng

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

Hong Xà

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

xóm Khún Hạ

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 38' 07"

106° 34' 19"

F-48-34-C+D

xóm Khún Thượng

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 37' 30"

106° 34' 50"

F-48-34-C+D

suối Khui Kheng

TV

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 36' 52"

106° 34' 29"

22° 37' 40"

106° 33' 37"

F-48-34-C+D

xóm Khuổi Khuông

DC

xã Triệu u

H. Phục Hòa

22° 37' 35"

106° 33' 42"

F-48-34-C+D

Khuổi Rung

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

núi Lũng Phia

SV

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 38' 17"

106° 32' 32"

F-48-34-C+D

Nà Khọt

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 38' 40"

106° 34' 26"

F-48-34-C+D

xóm Nà Loà

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 39' 39"

106° 35' 06"

F-48-34-C+D

Nà Pài

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 39' 28"

106° 35' 26"

F-48-34-C+D

xóm Nà Sao

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 37' 33"

106° 32' 37"

F-48-34-C+D

núi Pác Mơ

SV

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 36' 25"

106° 35' 25"

F-48-34-C+D

xóm Phia Chiếu

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

xóm Roong Phàng

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

xóm Tha Miang

DC

xã Triệu Ẩu

H. Phục Hòa

22° 37' 12"

106° 33' 07"

F-48-34-C+D

đường tỉnh 206

KX

TT. Quảng Uyên

H. Qung Uyên

22° 41' 53"

106° 26' 28"

22° 41' 24"

106° 26' 27"

F-48-33-D

miếu Bách Linh

KX

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

F-48-33-D

Đầu Khung

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

tổ dân phố Đông Thái

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

22° 41' 44"

106° 26' 36"

F-48-33-D

tổ dân phố Hòa Bình

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

tổ dân phố Hoà Nam

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

22° 41' 31"

106° 26' 20"

F-48-33-D

tổ dân phố Hòa Trung

DC

TT. Quảng Uyên

H. Qung Uyên

tổ dân phổ Hồng Thái

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

tổ dân phố Phố Cũ

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

22° 41' 48"

106° 26' 25"

F-48-33-D

tổ dân phố Phố Mới

DC

TT. Quảng Uyên

H. Quảng Uyên

sông Bắc Vọng

TV

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 50"

106° 28' 00"

22° 43' 00"

106° 28' 54"

F-48-33-D

xóm Bản Nưa

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 02"

106° 30' 57"

F-48-34-C+D

núi Bo Săm

SV

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 24"

106° 29' 38"

F-48-33-D

xóm Đâư Rằng - Nà Đâu

DC

xã Bình Lăng

H. Qung Uyên

22° 42' 55"

106° 30' 29"

F-48-34-C+D

xóm Khung Lũng

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 11"

106° 29' 06"

F-48-33-D

núi Lũng Lạn

SV

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 25"

106° 30' 11"

F-48-34-C+D

núi Nả

SV

xã Bình Lăng

H. Qung Uyên

22° 42' 52"

106° 29' 36"

F-48-33-D

xóm Nà Chá 1

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 33"

106° 28' 47"

F-48-33-D

xóm Nà Chá 2

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 44' 16"

106° 28' 28"

F-48-33-D

xóm Nà Chá 3

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 39"

106° 28' 16"

F-48-33-D

xóm Nà Lèng 1

DC

xã Bình Lăng

H. Qung Uyên

F-48-33-D

xóm Nà Lèng 2

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

F-48-33-D

núi Nhà Làng

SV

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 59"

106° 30' 18"

F-48-34-C+D

xóm Nưa Thôm

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 18"

106° 30' 27"

F-48-34-C+D

núi Pò Cày

SV

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 54"

106° 28' 13"

F-48-33-D

xóm Sộc Lạn

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

Thông Khuôn

DC

xã Bình Lăng

H. Quảng Uyên

22° 43' 13"

106° 30' 03"

F-48-34-C+D

đường tỉnh 207

KX

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 08"

106° 30' 24"

22° 41' 51"

106° 34' 03"

F-48-34-C+D

xóm Bản Un

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 56"

106° 32' 29"

F-48-34-C+D

xóm Bản Vươn

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

xóm Báng Hạ

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

xóm Báng Trên

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

Cốc Cuối

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 16"

106° 33' 27"

F-48-34-C+D

xóm Háng Chấu

DC

xã Cai Bộ

H. Qung Uyên

xóm Kéo Quân - Nặm Cáp

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 17"

106° 33' 32"

F-48-34-C+D

đèo Khau Mòn

SV

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 53"

106° 33' 38"

F-48-34-C+D

Lũng Guộc

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 39' 42"

106° 32' 30"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Hoài - Đoỏng Mo

DC

xã Cai Bộ

H. Qung Uyên

22° 41' 09"

106° 30' 46"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Luông

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 35"

106° 33' 54"

F-48-34-C+D

Lũng Nọi

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 46"

106° 33' 28"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Ra

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 39' 49"

106° 33' 38"

F-48-34-C+D

Lũng Thàn

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

núi Lũng Thang

SV

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 34"

106° 30' 14"

F-48-34-C+D

núi Lũng Vọng

SV

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 39' 10"

106° 33' 55"

F-48-34-C+D

suối Luốc Cương

TV

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

xóm Nà Tẩu

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 26"

106° 30' 11"

F-48-34-C+D

xóm Pác Nặm

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 05"

106° 31' 50"

F-48-34-C+D

Pác Sau

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

xóm Phia Chín

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 10"

106° 32' 28"

F-48-34-C+D

núi Phia Linh

SV

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 39"

106° 31' 33"

F-48-34-C+D

xóm Rằng Vỹ - Thinh Khau

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 56"

106° 32' 25"

F-48-34-C+D

Tẩu Nặm

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 39' 01"

106° 32' 33"

F-48-34-C+D

xóm Thang Lũng

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 40' 27"

106° 31' 09"

F-48-34-C+D

xóm Thinh Phù

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

xóm Thông Than

DC

xã Cai Bộ

H. Quảng Uyên

22° 41' 58"

106° 33' 04"

F-48-34-C+D

quốc lộ 3

KX

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 39' 42"

106° 26' 22"

22° 41' 24"

106° 25' 44"

F-48-33-D

xóm An Mạ

DC

xã Chí Tho

H. Quảng Uyên

22° 40' 58"

106° 26' 57"

F-48-33-D

xóm Bó Cái

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 40' 36"

106° 28' 40"

F-48-33-D

xóm Canh Man

DC

xã Chi Thảo

H. Quảng Uyên

22° 40' 15"

106° 26' 16"

F-48-33-D

xóm Cốc Coóc

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

xóm Cốc Tắn

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 41' 01"

106° 26' 28"

F-48-33-D

xóm Đồng Ất - Lũng Phầy

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 41' 07"

106° 26' 14"

F-48-33-D

Đông Bó Lình

KX

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

F-48-33-D

xóm Giao Hạ

DC

xã Chí Thảo

H. Qung Uyên

xóm Giao Thượng

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

núi Khâm Phục

SV

xã Chí Thảo

H. Qung Uyên

22° 39' 33"

106° 26' 56"

F-48-33-D

Khò Ma

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 39' 36"

106° 29' 23"

F-48-33-D

xóm Khưa Lay

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 39' 53"

106° 29' 20"

F-48-33-D

xóm Lũng Lù

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 39' 52"

106° 27' 28"

F-48-33-D

xóm Lũng Lỳ

DC

xã Chí Tho

H. Quảng Uyên

22° 41' 06"

106° 27' 58"

F-48-33-D

xóm Lũng Miêng

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 40' 05"

106° 29' 16"

F-48-33-D

xóm Lũng Ngườm

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 39' 57"

106° 26' 43"

F-48-33-D

xóm Lũng Ngưu

DC

Xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 41' 39"

106° 27' 26"

F-48-33-D

xóm Lũng Nu

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 38' 59"

106° 27' 46"

F-48-33-D

Lũng

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 41' 27"

106° 26' 01"

F-48-33-D

Lũng Roạt

DC

xã Chí Thảo

H. Qung Uyên

22° 40' 23"

106° 28' 44"

F-48-33-D

xóm Nà Rạc

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 40' 32"

106° 27' 23"

F-48-33-D

xóm Pốc Nà - Kéo Pắc

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 38' 59"

106° 30' 13"

F-48-34-C+D

núi Phia Khao

SV

xã Chí Thảo

H. Qung Uyên

22° 41' 14"

106° 28' 17"

F-48-33-D

xóm Sai Khang

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 39' 08"

106° 29' 46"

F-48-33-D

xóm Tắc Kha

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 40' 09"

106° 28' 02"

F-48-33-D

xóm Tộc Ngôn

DC

xã Chí Thảo

H. Quảng Uyên

22° 41' 37"

106° 26' 49"

F-48-33-D

xóm Bản Chang

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 41' 14"

106° 21' 14"

F-48-33-D

xóm Cô Ra

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 40' 41"

106° 21' 23"

F-48-33-D

xóm Cốc Pheo - Rẻ

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 40' 54"

106° 21' 31"

F-48-33-D

xóm Lạn Dưới

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 41' 09"

106° 22' 30"

F-48-33-D

xóm Lạn Trên

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 41' 32"

106° 22' 02"

F-48-33-D

núi Lũng Vai

SV

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 41' 47"

106° 21' 22"

F-48-33-D

xóm Lũng Vài

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 40' 27"

106° 22' 00"

F-48-33-D

xóm Pác Cạm

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 41' 24"

106° 21' 29"

F-48-33-D

xóm Pác Tàn

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 39' 37"

106° 22' 02"

F-48-33-D

núi Tặc Kheo

SV

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 41' 45"

106° 20' 51"

F-48-33-D

núi Tát Khao

SV

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 39' 16"

106° 21' 43"

F-48-33-D

xóm Thang Lũng

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 40' 21"

106° 21' 35"

F-48-33-D

xóm Thiêng Vài

DC

xã Đoài Khôn

H. Quảng Uyên

22° 40' 38"

106° 21' 36"

F-48-33-D

đường tỉnh 207

KX

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 08"

106° 30' 24"

22° 42' 43"

106° 27' 04"

F-48-34-C+D;

F-48-33-D

sông Bắc Vọng

TV

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 43' 00"

106° 28' 54"

22° 40' 21"

106° 29' 56"

F-48-33-D

xóm Chắm Ché

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 09"

106° 27' 59"

F-48-33-D

xóm Đoỏng Pán 1

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 17"

106° 30' 10"

F-48-34-C+D

xóm Đoỏng Pán 2

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 17"

106° 30' 10"

F-48-34-C+D

xóm Đoỏng Pán 3

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 17"

106° 30' 10"

F-48-34-C+D

núi Khau Kheo

SV

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 54"

106° 30' 27"

F-48-34-C+D

Khôn Pán

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 44"

106° 30' 15"

F-48-34-C+D

hồ Khưa Luông

TV

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 40' 38"

106° 29' 47"

22° 40' 38"

106° 29' 47"

F-48-33-D

Lũng Răm

DC

xã Độc Lp

H. Quảng Uyên

22° 41' 31"

106° 29' 40"

F-48-33-D

xóm Nà Cháu

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 50"

106° 29' 19"

F-48-33-D

xóm Nà Phục

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 54"

106° 28' 38"

F-48-33-D

xóm Nà Sao

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 29"

106° 28' 36"

F-48-33-D

thủy điện Nà T(Nà Tâư)

KX

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 01"

106° 28' 44"

F-48-33-D

xóm Nà Vường 1

DC

xã Độc Lập

H. Qung Uyên

F-48-33-D

xóm Nà Vường 2

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 21"

106° 29' 07"

F-48-33-D

xóm Nặm Pn

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 38"

106° 27' 17"

F-48-33-D

cầu Ngườm Đn

KX

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 10"

106° 27' 41"

F-48-33-D

xóm Pác Đa

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 41' 03"

106° 29' 32"

F-48-33-D

Pắc Không

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 34"

106° 27' 30"

F-48-33-D

xóm Pác Lũng

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 35"

106° 29' 01"

F-48-33-D

Pắc Mt

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 19"

106° 27' 30"

F-48-33-D

xóm Phò Muồng

DC

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 05"

106° 28' 36"

F-48-33-D

núi Roỏng Loỏng

SV

xã Độc Lập

H. Quảng Uyên

22° 42' 02"

106° 29' 35"

F-48-33-D

quốc lộ 3

KX

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 35' 03"

106° 28' 24"

22° 36' 27"

106° 28' 02"

F-48-33-D

Bản Đăm

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 16"

106° 25' 07"

F-48-33-D

xóm Bản Hoán

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 35' 26"

106° 26' 11"

F-48-33-D

xóm Bản Khau

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 16"

106° 25' 39"

F-48-33-D

xóm Bản Tin

DC

xã Hạnh Phúc

H. Qung Uyên

22° 35' 54"

106° 26' 18"

F-48-33-D

xóm Bình Linh - Phia Đeng

DC

xã Hạnh Phúc

H. Qung Uyên

22° 35' 08"

106° 27' 11"

F-48-33-D

xóm Bó Huy

DC

xã Hạnh Phúc

H. Qung Uyên

22° 36' 21"

106° 26' 03"

F-48-33-D

Kéo Mò

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 35' 23"

106° 26' 55"

F-48-33-D

đèo Khau Cha

SV

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

F-48-33-D

xóm Lũng Luông

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Luông - Lũng

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 35' 54"

106° 28' 28"

F-48-33-D

xóm Lũng Tao

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 27"

106° 27' 37"

F-48-33-D

núi Lũng Xe

SV

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 30"

106° 28' 32"

F-48-33-D

xóm Nà Bó

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 53"

106° 26' 07"

F-48-33-D

xóm Nà Luồng

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 35' 53"

106° 25' 23"

F-48-33-D

xóm Phia Túm

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

suối Sầm Xuyên

TV

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 01"

106° 26' 04"

22° 34' 41"

106° 27' 20"

F-48-33-D

xóm Thôm Đán

DC

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 34' 32"

106° 26' 23"

F-48-33-D

suối Thoóc Kéo

TV

xã Hạnh Phúc

H. Quảng Uyên

22° 36' 19"

106° 24' 55"

22° 35' 04"

106° 26' 20"

F-48-33-D

xóm Bản Áo

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 37' 20"

106° 25' 24"

F-48-33-D

xóm Bn Lộng

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 43"

106° 25' 20"

F-48-33-D

Bó Luông

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 44"

106° 24' 39"

F-48-33-D

xóm Bó Mèo

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 55"

106° 25' 03"

F-48-33-D

suối Bó Ru

TV

xã Hoàng Hải

H. Qung Uyên

22° 36' 40"

106° 25' 31"

22° 36' 50"

106° 24' 50"

F-48-33-D

núi Chắm Ché

SV

xã Hoàng Hải

H. Qung Uyên

22° 33' 45"

106° 24' 15"

F-48-33-D

xóm Cốc Chia

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 29"

106° 24' 49"

F-48-33-D

xóm Lũng Cà - Lũng Kít

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 34' 48"

106° 24' 13"

F-48-33-D

xóm Lũng Muông 1

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 35' 19"

106° 24' 55"

F-48-33-D

xóm Lũng Muông 2

DC

xã Hoàng Hải

H. Qung Uyên

22° 35' 03"

106° 24' 32"

F-48-33-D

xóm Lũng Muông 3

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Nhân

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 15"

106° 24' 01"

F-48-33-D

xóm Lũng - Lũng Đy

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 35' 37"

106° 23' 29"

F-48-33-D

Lũng Tàn

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 35' 33"

106° 23' 09"

F-48-33-D

xóm Lũng Tàn - Lũng Nhùng

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 35' 08"

106° 23' 22"

F-48-33-D

xóm Lũng Thốc

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 34' 09"

106° 24' 16"

F-48-33-D

xóm Nà Tha

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 48"

106° 25' 26"

F-48-33-D

xóm Thông Thá

DC

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 36' 06"

106° 24' 20"

F-48-33-D

núi Y Hà

SV

xã Hoàng Hải

H. Quảng Uyên

22° 34' 29"

106° 23' 35"

F-48-33-D

quốc lộ 3

KX

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 36' 27"

106° 28' 02"

22° 39' 42"

106° 26' 22"

F-48-33-D

xóm Bản Vẹn

KX

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 37' 08"

106° 27' 18"

F-48-33-D

xóm Bó Luông

DC

xã Hồng Định

H. Qung Uyên

22° 37' 23"

106° 27' 39"

F-48-33-D

xóm Bó Mắn

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 38' 01"

106° 27' 16"

F-48-33-D

xóm Bó Nọi

DA0SV

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 36' 48"

106° 28' 02"

F-48-33-D

xóm Din Hạ

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 38' 22"

106° 26' 31"

F-48-33-D

xóm Din Trung

DC

xã Hồng Định

H. Qung Uyên

22° 38' 18"

106° 26' 17"

F-48-33-D

xóm Lạc Din Thượng

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 38' 28"

106° 26' 40"

F-48-33-D

xóm Lăng Phia

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 37' 26"

106° 27' 16"

F-48-33-D

xóm Lũng Lang

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 38' 40"

106° 26' 40"

F-48-33-D

xóm Lũng Mặc

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 38' 58"

106° 26' 14"

F-48-33-D

xóm Lũng Noa

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 39' 30"

106° 26' 26"

F-48-33-D

xóm Lũng Ri

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 39' 00"

106° 27' 03"

F-48-33-D

xóm Lũng Xỏm

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 37' 54"

106° 26' 33"

F-48-33-D

xóm Pác Nà

DC

xã Hồng Định

H. Qung Uyên

22° 37' 19"

106° 27' 09"

F-48-33-D

xóm Pác Noạng

DC

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 36' 56"

106° 27' 41"

F-48-33-D

xóm Phía Khao

DA0TV

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 37' 35"

106° 27' 04"

F-48-33-D

xóm Rắp Phia

SV

xã Hồng Định

H. Quảng Uyên

22° 37' 10"

106° 27' 47"

F-48-33-D

xóm Bó Ngùa

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 36' 12"

106° 29' 39"

F-48-33-D

xóm Cốc Chủ

DC

xã Hồng Quang

H. Qung Uyên

22° 36' 00"

106° 30' 23"

F-48-34-C+D

Lũng Cải

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Cút - Lũng Nà

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 35' 03"

106° 29' 33"

F-48-33-D

Lũng Đeng

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Hoóc

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 37' 29"

106° 29' 49"

F-48-33-D

Lũng khau

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

Lũng My

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 38' 21"

106° 29' 06"

F-48-33-D

xóm Lũng My - Chi Mu

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 38' 05"

106° 29' 10"

F-48-33-D

xóm Lũng Nậu - Lũng Tón

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 36' 42"

106° 29' 15"

F-48-33-D

xóm Lũng Nội

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Ô - Lũng Nội - Lũng Sạng

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 38' 24"

106° 28' 22"

F-48-33-D

xóm Lũng Phiệt

DC

Xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 36' 25"

106° 29' 30"

F-48-33-D

xóm Lũng Riếng

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 35' 26"

106° 30' 15"

F-48-34-C+D

xóm Lũng R

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 38' 52"

106° 29' 04"

F-48-33-D

xóm Nà Sào

DC

xã Hồng Quang

H. Qung Uyên

22° 35' 10"

106° 30' 09"

F-48-34-C+D

xóm Pác Nà

DC

xã Hồng Quang

H. Quảng Uyên

22° 36' 28"

106° 28' 55"

F-48-33-D

xóm Bản Áo

DC

xã Ngọc Động

H. Qung Uyên

22° 37' 08"

106° 24' 33"

F-48-33-D

xóm Bó Khiếng - Bó Chưởng

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 20"

106° 23' 14"

F-48-33-D

xóm Búng Thầu

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 13"

106° 24' 05"

F-48-33-D

núi Co Ch

SV

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 46"

106° 21' 53"

F-48-33-D

Cốc Quân

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 36' 06"

106° 22' 43"

F-48-33-D

xóm Đống Đa

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 47"

106° 23' 40"

F-48-33-D

xóm Lũng Mạ - Lũng Mong

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 36' 38"

106° 23' 25"

F-48-33-D

xóm Lũng Nà - Thang Lũng

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 36' 57"

106° 23' 52"

F-48-33-D

xóm Lũng Nhàu

DC

Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 33"

106° 25' 01"

F-48-33-D

xóm Lũng Niền

DC

xã Ngọc Động

H. Qung Uyên

22° 36' 31"

106° 22' 42"

F-48-33-D

xóm Lũng Pảng - Lũng Cải

DC

xã Ngọc Động

H. Qung Uyên

22° 37' 45"

106° 22' 11"

F-48-33-D

xóm Lũng Thoong

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 38' 04"

106° 23' 05"

F-48-33-D

xóm Nà Du

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 54"

106° 24' 27"

F-48-33-D

xóm Phia Cang

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 58"

106° 23' 52"

F-48-33-D

xóm Phia Đoỏng

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

xòm Phò Đoỏng

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 37"

106° 24' 39"

F-48-33-D

xóm Sộc Cốc

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 19"

106° 24' 59"

F-48-33-D

xóm Tẩư Kéo

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 30"

106° 23' 46"

F-48-33-D

xóm Tẩư Thoong

DC

xã Ngọc Động

H. Quảng Uyên

22° 37' 52"

106° 23' 17"

F-48-33-D

xóm Bn Ci

DC

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

22° 44' 45"

106° 24' 02"

F-48-33-D

xóm Bản Chang

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

xóm Bản Châu

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 27"

106° 24' 30"

F-48-33-D

xóm Bn Giáp

DC

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

22° 46' 19"

106° 23' 59"

F-48-33-B

xóm Bản Hoe

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 47' 00"

106° 24' 45"

F-48-33-B

xóm Bn Qun 1

DC

xã Phi Hải

H. Qung Uyên

F-48-33-D

xóm Bn Quản 2

DC

xã Phi Hải

H. Qung Uyên

F-48-33-D

xóm Bn Rằng

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 37"

106° 23' 19"

F-48-33-D

xóm Bản Thiết

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 04"

106° 22' 23"

F-48-33-D

Bắng Bắc

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 46' 08"

106° 24' 23"

F-48-33-B

xóm Bó Lạ

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 17"

106° 24' 19"

F-48-33-D

Búng Kheo

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 14"

106° 24' 13"

F-48-33-D

xóm Cáp Tao

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

Cốc Cam

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 24"

106° 23' 54"

F-48-33-D

xóm Cốc Phia

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 47' 02"

106° 23' 59"

F-48-33-B

xóm Đông Ké

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 46' 53"

106° 24' 06"

F-48-33-B

xóm Đoỏng Chang

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 45' 23"

106° 23' 22"

F-48-33-B

Khuổi Bây

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 46' 37"

106° 22' 06"

F-48-33-B

núi Khuổi Bây

SV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 46' 50"

106° 22' 25"

F-48-33-B

suối Khuổi Bây

TV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 46' 55"

106° 21' 54"

22° 46' 25"

106° 21' 18"

F-48-33-B

Khuổi Mòn

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 46' 01"

106° 21' 52"

F-48-33-B

núi Khuổi Râu

SV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 45' 41"

106° 22' 48"

F-48-33-B

Khuổi Rị

DC

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

22° 46' 10"

106° 22' 10"

F-48-33-B

xóm Khuổi Xàm

DC

xã Phi Hi

H. Qung Uyên

22° 45' 38"

106° 22' 05"

F-48-33-B

xóm Khui Xỏm

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 45' 45"

106° 21' 59"

F-48-33-B

xóm Lũng Búng

DC

xã Phi Hi

H. Qung Uyên

22° 44' 03"

106° 24' 25"

F-48-33-D

xóm Lũng Điến

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 02"

106° 24' 08"

F-48-33-D

núi Lũng Nặm

SV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 45' 42"

106° 24' 16"

F-48-33-B

xóm Lũng Rượi

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

núi Lũng Úc

SV

xã Phi Hi

H. Qung Uyên

22° 47' 10"

106° 22' 57"

F-48-33-B

xóm Nà Giáng

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 30"

106° 24' 11"

F-48-33-D

xóm Nà Lái

DC

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

22° 45' 01"

106° 23' 41"

F-48-33-D

hang Ngườm Vài

SV

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

22° 43' 36"

106° 25' 25"

F-48-33-D

núi Nhà Mạc

SV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 52"

106° 25' 20"

F-48-33-D

Pác Kéo

DC

xã Phi Hải

H. Qung Uyên

22° 46' 35"

106° 24' 30"

F-48-33-B

Pác Lũng

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 53"

106° 23' 24"

F-48-33-D

núi Phia Dả

SV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 47' 23"

106° 24' 44"

F-48-33-B

Phia Đeng

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 53"

106° 22' 13"

F-48-33-D

Phia Lăm

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 44"

106° 24' 26"

F-48-33-D

Phò Rây

DC

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

22° 43' 55"

106° 24' 26"

F-48-33-D

núi Khà

SV

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 47' 07"

106° 21' 46"

F-48-33-B

xóm Pò Noa

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 26"

106° 23' 18"

F-48-33-D

hang Rù Dặp

SV

xã Phi Hi

H. Quảng Uyên

xóm Sộc Huỳnh

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 43' 44"

106° 23' 00"

F-48-33-D

xóm Sộc Phạ

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 12"

106° 23' 48"

F-48-33-D

xóm Sộc Tém

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 44' 40"

106° 23' 47"

F-48-33-D

Thua Úc

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 45' 18"

106° 22' 33"

F-48-33-B

Tong Meng

DC

xã Phi Hải

H. Quảng Uyên

22° 45' 15"

106° 22' 01"

F-48-33-B

quốc lộ 3

KX

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 41' 24"

106° 25' 44"

22° 41' 50"

106° 22' 32"

F-48-33-D

Bn Ý

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 41' 53"

106° 23' 07"

F-48-33-D

xóm Chang Dưới

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 40' 53"

106° 25' 02"

F-48-33-D

xóm Chang Trên

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 40' 53"

106° 24' 36"

F-48-33-D

xóm Đâư Cọ

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 40' 42"

106° 24' 54"

F-48-33-D

xóm Khào A

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

F-48-33-D

xóm Khào B

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

F-48-33-D

xóm Lũng Sâu

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 40' 29"

106° 24' 03"

F-48-33-D

Lũng Tú

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Vài

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 41' 29"

106° 24' 40"

F-48-33-D

xóm Pắc Rằng

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 41' 08"

106° 25' 10"

F-48-33-D

Thanh Minh

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

xóm Tình Đông

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 41' 11"

106° 24' 48"

F-48-33-D

xóm Tở Đông (Tư Đông)

DC

xã Phúc Sen

H. Quảng Uyên

22° 41' 34"

106° 12' 49"

F-48-33-D

xóm Bản Làng

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 53"

106° 27' 03"

F-48-33-D

Bản Nưa

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 45' 20"

106° 27' 04"

F-48-33-B

xóm Bản Phò

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

xóm Cốc Nhan

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 43' 59"

106° 27' 25"

F-48-33-D

xóm Đầu Cầu

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

đèo Khau Liêu

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 45' 14"

106° 27' 46"

F-48-33-B

xóm Khuổi Ry

DC

xã Qung Hưng

H. Quảng Uyên

22° 45' 55"

106° 25' 23"

F-48-33-B

Lũng An

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

Lũng Linh

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 46' 40"

106° 25' 55"

F-48-33-B

Lũng Tu

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 46' 48"

106° 25' 09"

F-48-33-B

núi Lũng Vài

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 45' 12"

106° 26' 16"

F-48-33-B

núi Mạ Lộc

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

xóm Nà Cườm

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 40"

106° 26' 28"

F-48-33-D

Nà Ngườm

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 48"

106° 26' 30"

F-48-33-D

Nà Sao

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 32"

106° 27' 09"

F-48-33-D

xóm Nà Tạo

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

Nà Thông

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 30"

106° 26' 41"

F-48-33-D

xóm Nặm Phan

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 46' 03"

106° 26' 46"

F-48-33-B

xóm Pác Ái

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 20"

106° 26' 41"

F-48-33-D

Pác Lũng

DC

xã Qung Hưng

H. Quảng Uyên

22° 45' 04"

106° 26' 54"

F-48-33-B

Xóm Pác M

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 17"

106° 27' 19"

F-48-33-D

núi Phia Đắng

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 46"

106° 27' 44"

F-48-33-D

núi Phia linh

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

núi Phia Pẻn

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 45' 16"

106° 27' 17"

F-48-33-B

núi Phia Phạ

SV

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

xóm Pò Rẻ - Khà

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 47' 05"

106° 25' 58"

F-48-33-B

xóm Riên

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 47' 13"

106° 26' 19"

F-48-33-B

xóm Thác Đét

DC

xã Quảng Hưng

H. Qung Uyên

22° 44' 32"

106° 27' 27"

F-48-33-D

xóm Tục Hỏa

DC

xã Quảng Hưng

H. Quảng Uyên

22° 44' 10"

106° 26' 48"

F48-33-D

quốc lộ 3

KX

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 41' 50"

106° 22' 32"

22° 42' 58"

106° 21' 15"

F-48-33-D

xóm Bản Kinh

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 42' 33"

106° 21' 49"

F-48-33-D

núi Cốc Càng

SV

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 43' 01"

106° 22' 13"

F-48-33-D

xóm Cốc Thuốt

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 41' 59"

106° 22' 25"

F-48-33-D

xóm Dìa Dưi

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 42' 18"

106° 23' 39"

F-48-33-D

xóm Dìa Trên

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22' 42' 47"

106° 23' 28"

F-48-33-D

xóm Lũng Hà

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 41' 34"

106° 24' 06"

F-48-33-D

xóm Lũng Man

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 42' 21"

106° 24' 38"

F-48-33-D

xóm Lũng

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 42' 23"

106° 22' 51"

F-48-33-D

Lũng Sâu

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

núi Ngàm Luộc

SV

xã Quốc Dân

H. Qung Uyên

22° 42' 45"

106° 21' 13"

F-48-33-D

núi Pàn Làu

SV

xã Quốc Dân

H. Qung Uyên

22° 43' 15"

106° 21' 48"

F-48-33-D

xóm Phia Thắp

DC

xã Quốc Dân

H. Qung Uyên

22° 42' 02"

106° 22' 00"

F-48-33-D

xóm Phò Kheo

DC

xã Quốc Dân

H. Qung Uyên

22° 43' 09"

106° 21' 25"

F-48-33-D

xóm Phung Dưới

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 42' 47"

106° 22' 45"

F-48-33-D

xóm Phung Trên

DC

xã Quốc Dân

H. Quảng Uyên

22° 42' 54"

106° 22' 04"

F-48-33-D

đường tỉnh 206

KX

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 41' 53"

106° 26' 28"

22° 43' 00"

106° 27' 19"

F-48-33-D

xóm Bản Chang

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 14"

106° 26' 09"

F-48-33-D

xóm Đà Vĩ Dưới

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 42"

106° 26' 45"

F-48-33-D

xóm Đà Vĩ Trên

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 49"

106° 25' 58"

F-48-33-D

xóm Lũng Đác

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

Lũng Đắc

SV

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 43' 43"

106° 26' 23"

F-48-33-D

Lũng Hà

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Luông

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 49"

106° 24' 54"

F-48-33-D

Lũng Nọi

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

Lũng Pán

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

Lũng Phầu

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

xóm Lũng Riềng

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 22"

106° 25' 48"

F-48-33-D

Lũng Tạc

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 26"

106° 26' 15"

F-48-33-D

Lũng Vài

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 43' 01"

106° 26' 29"

F-48-33-D

DTLS Nhà ông Lã Văn Ho

KX

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

xóm Pác Bó

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 04"

106° 26' 11"

F-48-33-D

xóm Pác Cam

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 01"

106° 26' 35"

F-48-33-D

xóm Phia Khao

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 17"

106° 26' 39"

F-48-33-D

Tam Quốc

DA0SV

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 42' 05"

106° 25' 26"

F-48-33-D

xóm Tam Quốc - Bn Lũng

DC

xã Quốc Phong

H. Quảng Uyên

22° 41' 55"

106° 25' 50"

F-48-33-D

bản Bách Hoặc

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 38' 49"

106° 24' 47"

F-48-33-D

xóm Bản Mới

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 52"

106° 23' 18"

F-48-33-D

xóm Bản Phảng

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 33"

106° 23' 05"

F-48-33-D

xóm Cô Rào

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 05"

106° 23' 12"

F-48-33-D

xóm Cốc Coóc

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 38' 53"

106° 22' 54"

F-48-33-D

xóm Gia Ngữ

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 12"

106° 22' 31"

F-48-33-D

xóm Kenh Choóng

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 06"

106° 22' 12"

F-48-33-D

xóm Kéo Rn

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 36"

106° 25' 16"

F-48-33-D

núi Lăng Sườn

SV

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 39"

106° 24' 25"

F-48-33-D

xóm Lũng Các

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 13"

106° 25' 44"

F-48-33-D

xóm Lũng Rỳ

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 40' 12"

106° 24' 54"

F-48-33-D

xóm Lũng Úc

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 38' 29"

106° 23' 38"

F-48-33-D

xóm Pác Khui

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 38' 50"

106° 24' 03"

F-48-33-D

xóm Phủ Nàm

DC

xã Tự Do

H. Qung Uyên

xóm Thà Phù

DC

xã Tự Do

H. Quảng Uyên

22° 39' 13"

106° 23' 35"

F-48-33-D

tổ dân ph 1

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

tổ dân ph 2

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

tổ dân phổ 3

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

tổ dân phố 4

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

tổ dân phố 5

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

Sui Bó Bửn

TV

TT. Đông Khê

H. Thạch An

suối Bó Loỏng

TV

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 49"

106° 25' 02"

22° 25' 40"

106° 25' 38"

F-48-45-B

xóm Chang Khuyên

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 26' 10"

106° 25' 40"

F-48-45-B

DTLS Chiến thắng Đông Khê

KX

TT. Dông Khê

H. Thạch An

F-48-46-A

xóm Đoỏng Lẹng

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 39"

106° 26' 19"

F-48-45-B

xóm Khau Trường

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

xóm Nà Báng

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 26' 09"

106° 25' 18"

F-48-45-B

xóm Nà Cúm

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 54"

106° 25' 22"

F-48-45-B

đồi Nà Cún

SV

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 26' 21"

106° 25' 03"

F-48-45-B

xóm Nà Dề

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 19"

106° 26' 43"

F-48-45-B

Nà Lùng

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 21"

106° 25' 57"

F-48-45-B

xóm Nà Luồng

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 29"

106° 25' 21"

F-48-45-B

xóm Pò Diu

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 47"

106° 25' 19"

F-48-45-B

xóm Slằng c

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 56"

106° 26' 04"

F-48-45-B

Thôm Pò

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 45"

106° 25' 44"

F-48-45-B

Thôm Tao

DC

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 24' 38"

106° 27' 08"

F-48-45-B

khau Trường

SV

TT. Đông Khê

H. Thạch An

22° 25' 11"

106° 27' 12"

F-48-45-B

xóm Đông Muồng

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

khau Đoóc

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 31' 42"

106° 16' 08"

F-48-33-D

xóm Kẻo Ngoọng-Pác Mười

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 37"

106° 13' 25"

F-48-33-C

xóm Khau Xả

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 39"

106° 14' 30"

F-48-33-C

xóm Khui Mả

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

núi Khuổi Hăm

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 44"

106° 13' 49"

F-48-33-C

xóm Khui Hoỏng

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 29"

106° 16' 10"

F-48-33-D

xóm Khuổi Miầu (Khuổi Mjầu)

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 09"

106° 15' 08"

F-48-33-D

núi Khuổi Thôm

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 31"

106° 14' 48"

F-48-33-C

Khuổi m

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 31' 08"

106° 17' 04"

F-48-33-D

Miầu Xòm

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 15"

106° 15' 48"

F-48-33-D

xóm Nà Áng

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 35' 03"

106° 13' 36"

F-48-33-C

Nà Căm

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 13"

106° 13' 07"

F-48-33-C

Nà Chang

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 29"

106° 15' 07"

F-48-33-D

suối Nà Chang

TV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 07"

106° 14' 38"

22° 32' 23"

106° 16' 29"

F-48-33-D

xóm Nà Chang - Phai Siếng

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 31' 53"

106° 14' 44"

F-48-33-C

xóm Nà Chia

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

xóm Nà Cốc

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

núi Nà Cốc

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 33' 43"

106° 13' 41"

F-48-33-C

Nà Mặn

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 22"

106° 17' 03"

F-48-33-D

suối Nà Mặn

TV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 37"

106° 17' 49"

22° 32' 29"

106° 16' 34"

F-48-33-D

Nà Quan

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 39"

106° 13' 47"

F-48-33-C

xóm Pác Mii (Pác Mji)

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 03"

106° 14' 32"

F-48-33-C

Pác Mười

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 33' 58"

106° 13' 02"

F-48-33-C

núi Pác Mười

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 34' 23"

106° 12' 11"

F-48-33-C

xóm Pác Pẻn

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 35' 19"

106° 13' 38"

F-48-33-C

khau Pi

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 35' 25"

106° 12' 42"

F-48-33-C

núi Quân

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 36' 01"

106° 13' 18"

F-48-33-C

khau Rấu

SV

xã Canh Tân

H. Thạch An

22° 32' 59"

106° 16' 10"

F-48-33-D

xóm Tân Hoà

DC

xã Canh Tân

H. Thạch An

xóm Bản Bung

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 26' 00"

106° 28' 33"

F-48-45-B

xóm Bản Nhặn

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

xóm Bản Pằng

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 26' 02"

106° 29' 10"

F-48-45-B

xóm Bó Luông

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 25' 49"

106° 28' 12"

F-48-45-B

suối Bó Luông

TV

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 30' 24"

106° 28' 05"

22° 25' 40"

106° 30' 00"

F-48-33-D

khau Cà

SV

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 26' 38"

106° 27' 42"

F-48-45-B

xóm Chộc Chẳng

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 25' 06"

106° 30' 08"

F-48-46-A

núi Lũng Vai

SV

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 25' 25"

106° 28' 47"

F-48-45-B

suối Nà Hang

TV

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 26' 38"

106° 28' 05"

22° 25' 40"

106° 30' 00"

F-48-45-B

suối Nà Ngườm

TV

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 31' 57"

106° 19' 33"

22° 32' 51"

106° 20' 08"

F-48-33-D

khau Nà Pí

SV

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 26' 44"

106° 28' 19"

F-48-45-B

Nà Vài

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 25' 45"

106° 29' 41"

F-48-45-B

xóm Pác Deng

DC

xã Danh Sỹ

H. Thạch An

22° 25' 13"

106° 30' 03"

F-48-46-A

sui Bản Là

TV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 33"

106° 30' 44"

22° 27' 01"

106° 31' 25"

F-48-46-A

xóm Bản Mới

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 25' 58"

106° 32' 51"

F-48-46-A

xóm Bản Ngèn

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 08"

106° 28' 49"

F-48-45-B

xóm Bản Pò

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 12"

106° 32' 39"

F-48-46-A

xóm Bản Vi

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 04"

106° 29' 47"

F-48-45-B

xóm Bản Viện

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 35"

106° 29' 46"

F-48-45-B

DTLS BCH chiến dịch BG năm 1950

KX

xã Đức Long

H. Thạch An

F-48-46-A

núi Cốc Phường

SV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 33"

106° 28' 54"

F-48-45-B

DTLS Đồn Đà Lạn

KX

xã Đức Long

H. Thạch An

F-48-46-A

xóm Đoỏng Đeng

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

đồn biên phòng Đức Long

KX

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 18"

106° 31' 37"

F-48-46-A

núi Keng Phân

SV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 02"

106° 32' 14"

F-48-46-A

núi Khau Múc

SV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 09"

106° 33' 36"

F-48-46-A

Khum Lường

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 16"

106° 30' 27"

F-48-46-A

xóm Là Dưới

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

Là Tẩu

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 07"

106° 31' 20"

F-48-46-A

xóm Là Trên

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

núi Lầm Lường

SV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 25' 50"

106° 31' 43"

F-48-46-A

núi Lũng Phản

SV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 03"

106° 32' 49"

F-48-46-A

suối Nà Đao

TV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 24"

106° 30' 13"

22° 26' 37"

106° 32' 08"

F-48-46-A

xóm Nà Giới

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

Nà Lạn

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 01"

106° 32' 23"

F-48-46-A

xóm Nà Mản

DC

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 15"

106° 31' 14"

F-48-46-A

suối Nà Rị

TV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 41"

106° 30' 14"

22° 26' 24"

106° 30' 13"

F-48-46-A

suối No Đạo

TV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 27' 01"

106° 29' 01"

22° 26' 36"

106° 29' 48"

F-48-45-B

núi Phía Tòn

SV

xã Đức Long

H. Thạch An

22° 26' 19"

106° 29' 42"

F-48-45-B

xóm Bản Tuồm

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 58"

106° 16' 20"

F-48-45-B

núi Bàng Bia

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 25' 42"

106° 18' 20"

F-48-45-B

Khuổi

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 09"

106° 16' 15"

22° 27' 46"

106° 16' 53"

F-48-45-B

núi Cạm Có

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 07"

106° 17' 17"

F-48-45-B

xóm Cẩu Lặn

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 26' 04"

106° 18' 30"

F-48-45-B

núi Diều Phon

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 23"

106° 18' 27"

F-48-45-B

khuổi Đinh

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 26"

106° 61' 92"

22° 26' 54"

106° 17' 57"

F-48-45-B

núi Đông Luông

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 04"

106° 17' 52"

F-48-33-D

núi Đông Luông

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 46"

106° 17' 19"

F-48-45-B

suối Đông Rn

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 25' 34"

106° 18' 27"

22° 26' 14"

106° 18' 14"

F-48-45-B

xóm Đoỏng Đeng

DC

xã Đc Thông

H. Thạch An

22° 29' 20"

106° 16' 31"

F-48-45-B

Khui Gìn

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 10"

106° 18' 49"

22° 27' 30"

106° 18' 08"

F-48-45-B

xóm Kéo Quý

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 32"

106° 17' 10"

F-48-45-B

núi Khau Piếc

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 44"

106° 16' 02"

F-48-33-D

khau Khau Tó

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 26' 50"

106° 16' 52"

F-48-45-B

xóm Khuổi Chắn

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

Khuổi Chủ

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 26' 34"

106° 17' 00"

F-48-45-B

núi Khuổi Chủ

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 26' 16"

106° 17' 42"

F-48-45-B

Khui Gìn

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 46"

106° 18' 23"

F-48-45-B

Khuổi Lạc

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 39"

106° 16' 35"

F-48-45-B

Khui Mài

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 20"

106° 15' 34"

F-48-45-B

xóm Khuổi Phùm

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 25' 25"

106° 19' 02"

F-48-45-B

xóm Khuổi Phủng

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

Khui Tàng

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 16"

106° 17' 24"

F-48-45-B

Khuổi Xỏm

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 26' 51"

106° 17' 55"

F-48-45-B

khau Ma

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 44"

106° 18' 53"

F-48-45-B

khau Mài

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 47"

106° 15' 24"

F-48-45-B

khuổi Mài

TV

xã Đức Tng

H. Thạch An

22° 27' 44"

106° 15' 33"

22° 29' 21"

106° 15' 22"

F-48-45-B

xóm Nà Cát

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27 30"

106° 19' 07"

F-48-45-B

Nà Hén

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 30"

106° 15' 25"

F-48-33-D

suối Nà Hén

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 09"

106° 15' 28"

22° 30' 39"

106° 15' 11"

F-48-33-D

xóm Nà Mẻng

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 13"

106° 16' 07"

F-48-33-D

khuổi Nà Mèng

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 21"

106° 15' 22"

22° 30' 02"

106° 15' 46"

F-48-45-B

Nà Pẩu

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 48"

106° 17' 13"

F-48-45-B

xóm Nà Pò

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 52"

106° 16' 48"

F-48-45-B

núi Phân Mn

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 24' 45"

106° 18' 53"

F-48-45-B

khuổi Phùm

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 25' 17"

106° 19' 26"

22° 26' 14"

106° 18' 14"

F-48-45-B

núi Pò Lầu

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 30"

106° 17' 19"

F-48-33-D

khau Pứt

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 50"

106° 16' 03"

F-48-45-B

khau Quân

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 21"

106° 14' 28"

F-48-33-C

khau Sam Sẩu

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 14"

106° 18' 23"

F-48-45-B

xóm Sộc Coóc

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 28"

106° 17' 25"

F-48-45-B

xóm Tác Mai

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

Khui Tàng

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 29"

106° 17' 31"

22° 29' 10"

106° 17' 05"

F-48-45-B

khau Tành

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 35"

106° 16' 01"

F-48-45-B

khau Tèng

SV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 29"

106° 15' 46"

F-48-45-B

Tềnh Tát

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 34"

106° 17' 43"

F-48-45-B

suối Tềnh Tát

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 28' 37"

106° 18' 46"

22° 28' 28"

106° 17' 58"

F-48-45-B

Thin Théc

DC

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 57"

106° 14' 22"

F-48-45-A

suối Thin Théc

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 27' 38"

106° 15' 03"

22° 29' 21"

106° 15' 22"

F-48-45-B

Khui Tôm

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 29' 15"

106° 18' 59"

22° 28' 33"

106° 17' 43"

F-48-45-B

Khui Tum

TV

xã Đức Thông

H. Thạch An

22° 30' 09"

106° 17' 07"

22° 29' 45"

106° 16' 23"

F-48-45-B;33-D

quốc lộ 4A

KX

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 21' 44"

106° 26' 22"

22° 25' 03"

106° 26' 02"

F-48-45-B

Bủng Kiếm

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 22' 05"

106° 26' 28"

F-48-45-B

khuổi Cay

TV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 13"

106° 24' 22"

22° 24' 23"

106° 25' 45"

F-48-45-B

khui Đeng

TV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 22"

106° 24' 29"

22° 24' 39"

106° 25' 31"

F-48-45-B

Khẻ Choòng

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 42"

106° 25' 54"

F-48-45-B

núi Lũng Diều

SV

Đức Xuân

H. Thạch An

22° 22' 13"

106° 26' 07"

F-48-45-B

núi Lũng Nhng

SV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 22' 10"

106° 25' 36"

F-48-45-B

xóm Lũng Pác Khoang

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 21"

106° 25' 39"

F-48-45-B

Nà Cay

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 20"

106° 26' 00"

F-48-45-B

Nà Chang

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 53"

106° 25' 22"

F-48-45-B

Nà Khèo

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 49"

106° 25' 38"

F-48-45-B

xóm Nà Nhng

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 38"

106° 27' 04"

F-48-45-B

xóm Nà Pá

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 53"

106° 26' 05"

F-48-45-B

xóm Nà Tc

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 53"

106° 25' 57"

F-48-45-B

suối Nà Tục

TV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 18"

106° 26' 21"

22° 24' 22"

106° 25' 58"

F-48-45-B

khau Nọc Sa

SV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 06"

106° 26' 50"

F-48-45-B

xóm Pác Khoang

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 24' 06"

106° 24' 05"

F-48-45-B

xóm Pác Lũng

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 22' 10"

106° 27' 30"

F-48-45-B

núi Phia Luông

SV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 22' 55"

106° 26' 00"

F-48-45-B

khau Siễm

SV

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 38"

106° 24' 43"

F-48-45-B

nhà máy Than Cốc

KX

xã Đức Xuân

H. Thạch An

F-48-45-B

xóm Tục Ngã

DC

xã Đức Xuân

H. Thạch An

22° 23' 29"

106° 26' 26"

F-48-45-B

quốc lộ 4A

KX

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 30' 12"

106° 20' 41"

22° 35' 02"

106° 18' 38"

F-48-33-D

xóm Bn Ba

DC

xã Kim Đng

H. Thạch An

22° 33' 28"

106° 18' 12"

F-48-33-D

xóm Bản Sộc

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 34' 50"

106° 18' 39"

F-48-33-D

núi Cạm Ngần

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 33' 18"

106° 19' 34"

F-48-33-D

núi Chón Tạc

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 30' 44"

106° 18' 15"

F-48-33-D

xóm Chu Lăng

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 34' 15"

106° 20' 12"

F-48-33-D

núi Đông Đăm

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 32' 57"

106° 18' 26"

F-48-33-D

núi Khuổi Ác

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 32' 22"

106° 17' 55"

F-48-33-D

xóm Khuổi Đăm

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 34' 27"

106° 18' 28"

F-48-33-D

xóm Khuổi Đẩy

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 30' 28"

106° 18' 40"

F-48-33-D

núi Khui Đeng

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 33' 45"

106° 18' 10"

F-48-33-D

Khuổi Dụ

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 18"

106° 18' 54"

F-48-33-D

xóm Khuổi Nạng

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 32' 20"

106° 18' 15"

F-48-33-D

núi Khuổi Phung

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 36"

106° 17' 55"

F-48-33-D

núi Khuổi Xá

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 34' 14"

106° 19' 17"

F-48-33-D

xóm Nà Chàm

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 33' 16"

106° 20' 27"

F-48-33-D

xóm Nà Khao

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 30' 31"

106° 19' 44"

F-48-33-D

suối Na Luông

TV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 30' 18"

106° 19' 48"

22° 31' 14"

106° 19' 35"

F-48-33-D

xóm Nà Ngườm

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 32' 30"

106° 20' 20"

F-48-33-D

suối Nà Ngườm

TV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 57"

106° 19' 33"

22° 32' 51"

106° 20' 08"

F-48-33-D

xóm Nà Vai

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 32' 00"

106° 19' 09"

F-48-33-D

cầu Nà Vai

KX

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 59"

106° 19' 30"

F-48-33-D

xóm Nặm Nàng

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 21"

106° 19' 36"

F-48-33-D

cầu Nặm Nàng

KX

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 15"

106° 19' 37"

F-48-33-D

cầu Nặm Nàng 1

KX

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 27"

106° 19' 32"

F-48-33-D

cầu Nặm Nàng 2

KX

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 37"

106° 19' 34"

F-48-33-D

xóm Nm Thẩu

DC

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 31' 47"

106° 20' 36"

F-48-33-D

khui Nạng

TV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 30' 24"

106° 18' 50"

22° 31' 57"

106° 18' 57"

F-48-33-D

núi Pá Đâu

SV

xã Kim Đồng

H. Thạch An

22° 33' 35"

106° 17' 46"

F-48-33-D

quc lộ 4A

KX

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 39"

106° 25' 12"

22° 27' 46"

106° 22' 58"

F-48-45-B

xóm Bản Cặm

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 39"

106° 25' 51"

F-48-45-B

xóm Bản Dăm

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 00"

106° 26' 27"

F-48-45-B

Bn Và

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 28' 11"

106° 24' 39"

F-48-45-B

xóm Bó Pha

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 28' 26"

106° 25' 32"

F-48-45-B

đồi Cáng Lò

SV

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 38"

106° 26' 34"

F-48-45-B

Kéo Lừa

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 24' 43"

106° 23' 53"

F-48-45-B

khau Khui Vàng

SV

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 25' 09"

106° 23' 47"

F-48-45-B

xóm Lũng Buốt

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 25' 58"

106° 23' 59"

F-48-45-B

núi Lũng Hòm

SV

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 18"

106° 23' 54"

F-48-45-B

Lũng Lăng

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 28' 09"

106° 24' 16"

F-48-45-B

xóm Lũng Mòn

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 28' 09"

106° 24' 16"

F-48-45-B

xóm Lũng Slượi

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 50"

106° 24' 46"

F-48-45-B

xóm Nà Cốc

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 55"

106° 25' 13"

F-48-45-B

xóm Nà Danh

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 27"

106° 26' 27"

F-48-45-B

xóm Nà Keng

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 22"

106° 24' 21"

F-48-45-B

xóm Nà Lình

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 33"

106° 24' 03"

F-48-45-B

xóm Nà Ngài

DC

xã Lê Lai

H.Thạch An

22° 26' 27"

106° 26' 27"

F-48-45-B

xóm Nà Shòng

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 25' 44"

106° 24' 52"

F-48-45-B

xóm Nà Vàng

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 05"

106° 24' 22"

F-48-45-B

cầu Nà Vàng

KX

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 43"

106° 24' 57"

F-48-45-B

Phai Kéo

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 38"

106' 24' 56"

F-48-45-B

suối Bửu

TV

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 25' 57"

106° 24' 35"

22° 25' 49"

106° 25' 02"

F-48-45-B

xóm Pú Nho

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 26' 13"

106° 27' 12"

F-48-45-B

Sằng Kheo

DC

Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 41"

106° 23' 18"

F-48-45-B

Sộc Sọ

DC

xã Lê Lai

H. Thạch An

22° 27' 20"

106° 24' 48"

F-48-45-B

đồi Bá Kha Trái

SV

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 24' 19"

106° 27' 53"

F-48-45-B

đồi Bá Mạy Lềm

SV

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 22' 18"

106° 28' 06"

F-48-45-B

núi Bá Mạy Slàng

SV

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 22' 00"

106° 28' 06"

F-48-45-B

Đỏng Mu

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 24' 29"

106° 28' 34"

F-48-45-B

núi Lũng Mu

SV

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 25' 06"

106° 28' 32"

F-48-45-B

xóm Nà Niếng

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 24' 14"

106° 27' 25"

F-48-45-B

xóm Nà Nưa

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 23' 39"

106° 28' 12"

F-48-45-B

xóm Nà Tậu 1

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 24' 00"

106° 28' 30"

F-48-45-B

xóm Nà Tậu 2

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 24' 09"

106° 28' 16"

F-48-45-B

xóm Siền Ngoại

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 22' 32"

106° 28' 40"

F-48-45-B

xóm Siền Nội

DC

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 23' 00"

106° 28' 36"

F-48-45-B

núi Tốc Xi

SV

xã Lê Lợi

H. Thạch An

22° 24' 27"

106° 29' 10"

F-48-45-B

Bản Cờ

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 39"

106° 07' 37"

F-48-45-A

Bàn Cộ

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 39"

106° 08' 23"

F-48-33-C

xóm Bioóc Lương (Bjoóc Lương)

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 28' 06"

106° 13' 47"

F-48-45-A

núi Bioóc Lương (Bjoóc Lương)

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 06"

106° 12' 57"

F-48-33-C

núi Cạm Tém

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 32' 28"

106° 11' 27"

F-48-33-C

xóm Chông Cá

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 36"

106° 09' 23"

F-48-33-C

khau Dáy

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 18"

106° 07' 17"

F-48-33-C

Khau Động

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 31' 13"

106° 09' 33"

F-48-33-C

xóm Khau Slim

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 28' 17"

106° 07' 30"

F-48-45-A

xóm Khuổi Áng

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 31' 33"

106° 10' 17"

F-48-33-C

Khuổi Bải

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 31' 48"

106° 09' 43"

F-48-33-C

núi Khui Bi

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 32' 08"

106° 09' 44"

F-48-33-C

khau Ln

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 33' 03"

106° 13' 52"

F-48-33-C

núi Mây Mẹc

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 17"

106° 07' 09"

F-48-45-A

sông Minh Khai

TV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 23"

106° 10' 59"

22° 33' 49"

106° 12' 44"

F-48-33-C

khau Mực

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 39"

106° 13' 52"

F-48-33-C

Đải

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 20"

106° 10' 48"

F-48-45-A

xóm Nà Đoỏng

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 32' 11"

106° 11' 14"

F-48-33-C

xóm Nà Kẻ

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 52"

106° 10' 50"

F-48-45-A

xóm Nà Lẹng

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 49"

106° 11' 03"

F-48-33-C

xóm Nà Sèn

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 31' 27"

106° 11' 18"

F-48-33-C

xóm Nặm Cáp

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 53"

106° 13' 08"

F-48-33-C

nậm Nặm Cung

TV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 41"

106° 08' 30"

22° 30' 23"

106° 10' 59"

F-48-33-C

xóm Nặm Tàn

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 22"

106° 11' 50"

F-48-45-A

nậm Nặm Tàn

TV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 30"

106° 07' 38"

22° 29' 41"

106° 08' 30"

F-48-45-A

Pắc Cung

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 30' 23"

106° 10' 58"

F-48-33-C

xóm Pắc Duốc

DC

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 32' 57"

106° 12' 29"

F-48-33-C

khau Phước

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 32' 41"

106° 10' 49"

F-48-33-C

núi Pích Ca

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 33' 09"

106° 13' 14"

F-48-33-C

khau Tầu

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 29' 53"

106° 07' 38"

F-48-45-A

khau Xiểm

SV

xã Minh Khai

H. Thạch An

22° 28' 51"

106° 07' 49"

F-48-45-A

núi Bàn Pò

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 34"

106° 10' 27"

F-48-45-A

khau Bon

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 28' 59"

106° 09' 10"

F-48-45-A

núi Cổng Trời

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 56"

106° 06' 55"

F-48-45-A

Đông Xiền

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 18"

106° 06' 18"

F-48-45-A

Khuổi Âu

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 39"

106° 09' 33"

F-48-45-A

xóm Khuổi Chót

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 05"

106° 10' 59"

F-48-45-A

Khuổi Deng

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 26' 29"

106° 06' 33"

F-48-45-A

Khuổi Khêm

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 37"

106° 07' 44"

F-48-45-A

Khuổi Khiếp

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 23"

106° 11' 16"

F-48-45-A

xóm Khuổi Kiếng

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 17"

106° 10' 18"

F-48-45-A

Khuổi Phát

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 18"

106° 08' 25"

F-48-45-A

Khuổi Thôm

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 26"

106° 06' 10"

F-48-45-A

xóm Lũng Phải

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 42"

106° 06' 40"

F-48-45-A

núi Lũng Phải

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 53"

106° 06' 46"

F-48-45-A

khau Mu

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 07"

106° 12' 35"

F-48-45-A

xóm Nà Bản

DO

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 28"

106° 10' 27"

F-48-45-A

xóm Nà Cành

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 26' 08"

106° 11' 29"

F-48-45-A

xóm Nà Cọn

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 28' 51"

106° 10' 36"

F-48-45-A

xóm Nà Dàn

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 17"

106° 11' 09"

F-48-45-A

sui Nà Dàn

TV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 28"

106° 07' 45"

22° 27' 47"

106° 09' 36"

F-48-45-A

xóm Nà Mu

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 28' 14"

106° 10' 15"

F-48-45-A

xóm Nà Phạc

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 28' 04"

106° 08' 51"

F-48-45-A

xóm Nà Poọc

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

xóm Nà Pùng

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 19"

106° 06' 43"

F-48-45-A

xóm Nặm Dạng

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 26' 31"

106° 09' 03"

F-48-45-A

núi Nặm Dạng

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 15"

106° 08' 44"

F-48-45-A

Nặm Dạng

TV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 35"

106° 09' 45"

22° 25' 17"

106° 09' 42"

F-48-45-A

Pắc Cưm

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 28' 18"

106° 10' 08"

F-48-45-A

xóm Pò Bẩu

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 39"

106° 10' 03"

F-48-45-A

xóm Pò Làng

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 23' 46"

106° 10' 30"

F-48-45-A

Mịn

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 26' 28"

106° 11' 20"

F-48-45-A

khau Pú Sí

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 26' 20"

106° 08' 22"

F-48-45-A

núi Sam Coóc

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 29"

106° 10' 51"

F-48-45-A

Sam Lái

DC

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 43"

106° 07' 45"

F-48-45-A

núi Sam Lái

SV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 24' 39"

106° 08' 06"

F-48-45-A

sui Tà Chiếm

TV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 27' 44"

106° 61' 00"

22° 30' 11"

106° 10' 55"

F-48-45-A

suối Tà De

TV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 26' 28"

106° 11' 25"

22° 27' 44"

106° 09' 59"

F-48-45-A

khui Thôm

TV

xã Quang Trọng

H. Thạch An

22° 25' 23"

106° 07' 07"

22° 26' 29"

106° 07' 43"

F-48-45-A

quốc lộ 4A

KX

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 27' 37"

106° 21' 58"

22° 30' 12"

106° 20' 41"

F-48-45-B;33-D

xóm Bản Nọoc

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 29' 02"

106° 21' 28"

F-48-45-B

Bó Hùm

DC

xã Thái Cưng

H. Thạch An

22° 31' 15"

106° 21' 15"

F-48-33-D

xóm Giả Mỵ

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

cầu Hang K

KX

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 29' 14"

106° 21' 14"

F-48-45-B

đèo Khau Khoang

SV

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 29' 37"

106° 21' 11"

F-48-45-B

khau Khoang

SV

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 29' 31"

106° 20' 24"

F-48-45-B

Khui Chủ

DC

xã Thái Cưng

H. Thạch An

22° 30' 42"

106° 20' 52"

F-48-45-B

xóm Khuổi Kẹn

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 28' 31"

106° 20' 17"

F-48-45-B

xóm Lũng Đơ (Lũng Đâư)

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 28' 20"

106° 21' 50"

F-48-45-B

Lũng Mười

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 27' 42"

106° 22' 15"

F-48-45-B

xóm Nà Luông

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 29' 06"

106° 20' 16"

F-48-45-B

xóm Pác Han

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

xóm Phiêng Un

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

22° 29 47"

106° 19' 05"

F-48-45-B

xóm Tẻm Tăng

DC

xã Thái Cường

H. Thạch An

xóm Bn Muồng

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 31' 26"

106° 24' 47"

F-48-33-D

xóm Cắn Nưa

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 30' 20"

106° 24' 55"

F-48-33-D

xóm Cắn Tẩu

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 30' 37"

106° 24' 03"

F-48-33-D

bản Cáu

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 31' 58"

106° 24' 10"

F-48-33-D

Khui n

DC

xã Th Ngân

H. Thạch An

22° 30' 32"

106° 25' 44"

F-48-33-D

núi Lũng Mò

SV

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 29' 40"

106° 25' 41"

F-48-45-B

núi Lũng Mu

SV

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 30' 51"

106° 25' 56"

F-48-33-D

núi Lũng Sảng

SV

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 30' 51"

106° 23' 36"

F-48-33-D

Lũng Vn

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 31' 32"

106° 25' 40"

F-48-33-D

bản Mung

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 29' 41"

106° 26' 03"

F-48-45-B

xóm Nà Rả

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

xóm Roỏng Nả

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

xóm Tát Sáng

DC

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 29' 41"

106° 26' 03"

F-48-45-B

suối Tát Sáng

TV

xã Thị Ngân

H. Thạch An

22° 29' 12"

106° 26' 23"

22° 29' 23"

106° 26' 11"

F-48-45-B

xóm Bản Luồng

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

xóm Bản Néng

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 26"

106° 28' 23"

F-48-45-B

xóm Cốc Bao

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

núi Giã Vài

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 22"

106° 27' 41"

F-48-45-B

xóm Ka Liệng

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 30' 16"

106° 28' 36"

F-48-33-D

khau Khau Giồng

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 30' 12"

106° 28' 04"

F-48-33-D

xóm Khưa Đi

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

đi Khưa Đí

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 28' 10"

106° 28' 57"

F-48-45-B

suối Khuổi Cải

TV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 28' 19"

106° 27' 10"

22° 28' 52"

106° 27' 20"

F-48-45-B

xóm Khuổi Cáp

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 28' 40"

106° 30' 27"

F-48-46-A

suối Khuổi Khao

TV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 50"

106° 26' 12"

22° 30' 24"

106° 27' 44"

F-48-45-B;

F-48-33-D

núi Lũng Lại

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 28' 49"

106° 28' 22"

F-48-45-B

núi Lũng Pèo

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 13"

106° 31' 25"

F-48-46-A

xóm Nà Én

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

Nà Lít

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 26"

106° 28' 23"

F-48-45-B

Pác Nàm

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 28' 00"

106° 28' 44"

F-48-45-B

núi Phia Chang

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 23"

106° 26' 53"

F-48-45-B

Phia Nhọt

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 37"

106° 30' 09"

F-48-46-A

đồi Phia Nhọt

SV

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 33"

106° 29' 18"

F-48-45-B

Soòng Nạc

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 29' 51"

106° 26' 42"

F-48-45-B

xóm Soòng Siền

DC

xã Thụy Hùng

H. Thạch An

22° 28' 47"

106° 27' 08"

F-48-45-B

xóm Bản Cáu

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 25' 42"

106° 19' 56"

F-48-45-B

suối Bản Cáu

TV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 25' 35"

106° 20' 26"

22° 24' 53"

106° 21' 02"

F-48-45-B

xóm Bản Chang

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 26' 26"

106° 22' 11"

F-48-45-B

khau Bó Quặng

SV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 24' 37"

106° 20' 41"

F-48-45-B

xóm Cạm Khàng

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 26' 05"

106° 19' 33"

F-48-45-B

Cốc Xả

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 23' 09"

106° 23' 36"

F-48-45-B

suối Cốc Xả

TV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 24' 35"

106° 23' 19"

22° 23' 11"

106° 23' 40"

F-48-45-B

khau Hai

SV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 23' 17"

106° 20' 48"

F-48-45-B

khau Kéo

SV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 24' 33"

106° 21' 57"

F-48-45-B

Khau Phạ

SV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 22' 17"

106° 20' 56"

F-48-45-B

xóm Khuổi Kẹn

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 28' 31"

106° 20' 17"

F-48-45-B

Khuổi Nà

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 22' 27"

106° 20' 55"

F-48-45-B

xóm Khuổi Nghiệc

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 24' 14"

106° 21' 05"

F-48-45-B

Khuổi Vinh

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 26' 05"

106° 21' 54"

F-48-45-B

Khui Vinh

TV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 26' 11"

106° 22' 35"

22° 25' 37"

106° 22' 49"

F-48-45-B

Mông Xả

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 25' 24"

106° 20' 40"

F-48-45-B

xóm Nà Cà

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 25' 36"

106° 20' 20"

F-48-45-B

Nà Chí

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 24' 37"

106° 21' 08"

F-48-45-B

xóm Nà Lẹng

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 26' 23"

106° 21' 49"

F-48-45-B

suối Nà Lẹng

TV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 26' 56"

106° 21' 26"

22° 26' 01"

106° 21' 55"

F-48-45-B

xóm Nà Ngài

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 23' 16"

106° 21' 41"

F-48-45-B

Nà Nhàn

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 22' 18"

106° 21' 28"

F-48-45-B

Nà Phai

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 23' 42"

106° 21' 26"

F-48-45-B

xóm Nà Pi

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 25' 20"

106° 23' 01"

F-48-45-B

suối Nà Pi

TV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 25' 23"

106° 22' 18"

22° 23' 17"

106° 21' 41"

F-48-45-B

xóm Nà Vài

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 22' 05"

106° 22' 48"

F-48-45-B

xóm Pò Lài

DC

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 27' 30"

106° 21' 19"

F-48-45-B

khau Tào

SV

xã Trng Con

H. Thạch An

22° 24' 29"

106° 20' 11"

F-48-45-B

khuổi Xá

TV

xã Trọng Con

H. Thạch An

22° 23' 16"

106° 22' 47"

22° 22' 27"

106° 23' 01"

F-48-45-B

núi Nà Phạc

SV

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 38"

106° 23' 35"

F-48-45-B

xóm Bó Dường

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 28' 34"

106° 24' 32"

F-48-45-B

xóm Cốc Ngườm

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 32"

106° 24' 59"

F-48-45-B

Khưa Pát

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 31' 15"

106° 21' 41"

F-48-33-D

xóm Lũng Chi

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 51"

106° 24' 08"

F-48-45-B

xóm Lũng Dìn

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 13"

106° 24' 32"

F-48-45-B

xóm Lũng Hảy

DC

xã Vân Tnh

H. Thạch An

22° 28' 42"

106° 22' 51"

F-48-45-B

Lũng Ít

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 30' 35"

106° 21' 59"

F-48-33-D

xóm Lũng Mằn

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 30' 57"

106° 22' 25"

F-48-33-D

Lũng Rì

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 13"

106° 22' 37"

F-48-45-B

xóm Lũng Xỏm

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 28' 46"

106° 24' 11"

F-48-45-B

xóm Nà Ảng

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 12"

106° 23' 53"

F-48-45-B

Ít

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 28' 54"

106° 23' 50"

F-48-45-B

hang Nà Mẹc

TV

xã Vân Trình

H. Thạch An

F-48-45-B

xòm Nà Ón

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 30' 13"

106° 22' 45"

F-48-33-D

xóm Phạc Siến

DC

xã Vân Trình

H. Thạch An

22° 29' 40"

106° 23' 16"

F-48-45-B

đường tnh 204

KX

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 45"

105° 59' 20"

22° 47' 15"

106° 00' 03"

F-48-32-B+20-D;

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Viềng

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 19"

105° 59' 27"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Ca

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 04"

105° 59' 12"

F-48-32-B+20-D

sui Dẻ Rào

TV

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 46"

105° 59' 33"

22° 46' 29"

105° 59' 38"

F-48-32-B+20-D

xóm Đoàn Kết

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

phố Háng Tháng

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 02"

105° 58' 47"

F-48-32-B+20-D

xóm Liên Cơ

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

xóm Lũng Png

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 34"

105° 58' 21"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Quang

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 46' 43"

105° 58' 55"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Vịt

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 16"

105° 58' 49"

F-48-32-B+20-D

đồi Mạ Cái

SV

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 20"

105° 59' 38"

F-48-32-B+20-D

Nà Leng

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 38"

105° 59' 25"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Rằng

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 46' 18"

105° 59' 03"

F-48-32-B+20-D

xóm Pác Ca

DC

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

núi Ràng Mu

SV

TT. Thông Nông

H. Thông Nông

22° 47' 40"

105° 58' 45"

F-48-32-B+20-D

bản Bua

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 58"

105° 57' 19"

F-48-32-D

xóm Bua Hạ

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 21"

105° 58' 17"

F-48-32-D

xóm Bua Thưng

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

Cháo Ún

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 44' 19"

105° 58' 50"

F-48-32-D

xóm Cốc Mỵ

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 31"

105° 59' 10"

F-48-32-D

núi Cốc Ngóa

SV

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 31"

105° 57' 13"

F-48-32-D

núi Đông Phán

SV

xã Bình ng

H. Thông Nông

22° 42' 51"

105° 57' 35"

F-48-32-D

xóm Giả Vài

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 18"

105° 59' 17"

F-48-32-D

xóm Hoan Bua

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 36"

105° 57' 46"

F-48-32-D

xóm Kéo Noóng

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 38"

105° 59' 01"

F-48-32-D

Kha Ma

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 32"

106° 00' 20"

F-48-33-C

Khinh Hạ

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 11"

105° 59' 08"

F-48-32-D

xóm Khinh Thượng

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 08"

105° 58' 25"

F-48-32-D

xóm Khuổi Heo

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 33"

105° 58' 53"

F-48-32-D

suối Khuổi Heo

TV

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 35"

105° 57' 58"

22° 43' 19"

105° 59' 12"

F-48-32-D

Kì Chảo

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 44' 18"

105° 59' 46"

F-48-32-D

xóm Lạn Hạ

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

Lũng Giàng

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 44' 06"

105° 58' 53"

F-48-32-D

Lũng Hoan Phản

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 02"

105° 58' 12"

F-48-32-D

Lũng Lạn

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 53"

106° 00' 27"

F-48-33-C

xóm Lũng Luông

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 55"

105° 59' 05"

F-48-32-D

Lũng Tao

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 44"

105° 59' 44"

F-48-32-D

Lũng Thốc

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 44' 10"

105° 58' 18"

F-48-32-D

Pàn Á

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 42"

105° 59' 53"

F-48-32-D

Phia Rải

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 52"

105° 56' 55"

F-48-32-D

xóm Thang T

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 42' 52"

105° 59' 10"

F-48-32-D

xóm Tổng Pàng

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 37"

105° 58' 09"

F-48-32-D

xóm Tổng Pung

DC

xã Bình Lãng

H. Thông Nông

22° 43' 21"

105° 57' 39"

F-48-32-D

xóm Bó Thu

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 14"

105° 53' 36"

F-48-32-B+20-D

xóm Khau Dựa

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 52"

105° 51' 45"

F-48-32-B+20-D

suối Khau Dựa

TV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 54"

105° 51' 32"

22° 53' 39"

105° 52' 48"

F-48-32-B+20-D

suối Khau Dựa

TV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 39"

105° 51' 32"

22° 53' 39"

105° 52' 48"

F-48-32-B+20-D

Khui Sói

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 27"

105° 52' 10"

F-48-32-B+20-D

suối Khuổi Sói

TV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 54"

105° 51' 53"

22° 54' 41"

105° 53' 06"

F-48-32-B+20-D

Lũng Giàng

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 11"

105° 51' 18"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Rỳ

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 56' 05"

105° 53' 26"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Sun

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 55' 14"

105° 51' 53"

F-48-32-B+20-D

Lũng Vai

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 35"

105° 54' 07"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Ca

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 54"

105° 53' 52"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Cuổn

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 03"

105° 53' 01"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Én

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 19"

105° 54' 00"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Rài

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 12"

105° 53' 44"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Rào

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 59"

105° 53' 36"

F-48-32-B+20-D

núi Nà Tềnh

SV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 55' 11"

105° 51' 23"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Đông

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 41"

105° 53' 09"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Dựa

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 35"

105° 53' 56"

F-48-32-B+20-D

Nặm Hùm

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 51"

105° 51' 51"

F-48-32-B+20-D

dãy núi Nặm Hùm

SV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 48"

105° 50' 52"

F-48-32-B+20-D

núi Nặm Hùm

SV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 32"

105° 51' 30"

F-48-32-B+20-D

xóm Ngườm Quốc

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 54"

105° 52' 49"

F-48-32-B+20-D

xóm Phia Rặc

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 54' 55"

105° 53' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Pán

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 22"

105° 53' 11"

F-48-32-B+20-D

thung lũng Rì

SV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 55' 06"

105° 53' 22"

F-48-32-B+20-D

lũng Suốn

SV

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 55' 06"

105° 51' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Thua Bó

DC

xã Cần Nông

H. Thông Nông

22° 53' 05"

105° 51' 53"

F-48-32-B+20-D

đường tỉnh 204

KX

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 32"

105° 55' 49"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Ái

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

xóm Bn Gi

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 31"

105° 54' 42"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Ngẳm

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 56"

105° 56' 05"

F-48-32-B+20-D

suối Bản Ngẳm

TV

xã Cần Yên

H. Thông Nông

Bó Chà

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 11"

105° 55' 39"

F-48-32-B+20-D

xóm Bó Rằng

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 04"

105° 54' 27"

F-48-32-B+20-D

Cải Đoỏng

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 52"

105° 55' 22"

F-48-32-B+20-D

Đồn biên phòng Cần Yên

KX

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 54"

105° 54' 27"

F-48-32-B+20-D

núi Chợ Cũ

SV

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 04"

105° 55' 47"

F-48-32-B+20-D

xóm Dẻ Coóc

DC

Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 01"

105° 55' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Đong

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

xóm Ka Rnh

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 47"

105° 54' 46"

F-48-32-B+20-D

Keng Lòi

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 19"

105° 55' 57"

F-48-32-B+20-D

Ki Chà

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 52' 52"

105° 54' 43"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Bủng

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 52' 42"

105° 54' 13"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Khoang

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 55"

105° 54' 31"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Khuông

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 23"

105° 54' 53"

F-48-32-B+20-D

Lũng Mung

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 32"

105° 54' 53"

F-48-32-B+20-D

Lũng P

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 37"

105° 55' 33"

F-48-32-B+20-D

Mò Luông

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 51"

105° 54' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Dỏng

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 52' 56"

105° 55' 47"

F-48-32-B+20-D

thung lũng Nà Khau Sim

SV

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 56' 18"

105° 54' 22"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Lủng

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 40"

105° 54' 55"

F-48-32-B+20-D

Na Mu

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 38"

105° 54' 19"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Pàng

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 44"

105° 55' 15"

F-48-32-B+20-D

cầu Nà Pàng

KX

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 40"

105° 55' 49"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Phạc

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 52"

105° 56' 11"

F-48-32-B+20-D

Rài

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 11"

105° 54' 46"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Thin

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 34"

105° 54' 32"

F-48-32-B+20-D

sông Nà Thin

TV

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 56' 33"

105° 53' 59"

22° 52' 43"

105° 56' 04"

F-48-32-B+20-D

thung lũng Nà Toàn

SV

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 55"

105° 54' 45"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Vài

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 38"

105° 54' 19"

F-48-32-B+20-D

suối Nặm Đông

TV

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 30"

105° 54' 47"

22° 54' 29"

105° 54' 28"

F-48-32-B+20-D

Pá Rả

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 55' 11"

105° 55' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Phia Đén

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 59"

105° 56' 29"

F-48-32-B+20-D

Sóc Sỉnh

DC

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 53' 06"

105° 54' 52"

F-48-32-B+20-D

cầu Tả Chia

KX

xã Cần Yên

H. Thông Nông

22° 54' 32"

105° 54' 47"

F-48-32-B+20-D

đường tỉnh 204

KX

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 45"

105° 59' 20"

22° 50' 25"

105° 57' 04"

F-48-32-B+20-D;

33-A+21-C

Xóm Bác Đại

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 27"

105° 59' 09"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Chang

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 59"

105° 58' 22"

F-48-32-B+20-D

xóm Bn Giàng

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 44"

105° 58' 11"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Ruồm

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 50' 03"

105° 57' 22"

F-48-32-B+20-D

suối Bản Ruồm

TV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 57"

105° 57' 21"

22° 49' 09"

105° 57' 51"

F-48-32-B+20-D

xóm Bó Bủa

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nống

22° 48' 28"

105° 57' 03"

F-48-32-B+20-D

Cẩu Xum

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 25"

105° 55' 47"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Cui

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 33"

105° 59' 54"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Khuyết

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 45"

105° 56' 54"

F-48-32-B+20-D

xóm Đà Sa

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 26"

105° 58' 43"

F-48-32-B+20-D

xóm Khuổi Mò

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 28"

106° 00' 53"

F-48-33-A+21-C

núi Khuổi Mò

SV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 34"

105° 58' 07"

F-48-32-B+20-D

suối Khuổi Ngùa

TV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 44"

105° 59' 08"

22° 48' 12"

105° 58' 56"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Đẩy

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

núi Lũng Đy

SV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 12"

105° 57' 27"

F-48-32-B+20-D

Lũng Đuổm

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 09"

105° 56' 47"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Hoàng

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

xóm Lũng Khỉnh

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 50' 14"

106° 00' 15"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Lừa

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 56"

106° 01' 56"

F-48-33-A+21-C

Lũng Pán

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 25"

105° 56' 25"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Rỳ

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 48"

105° 56' 14"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Tàn

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 58"

105° 57' 21"

F-48-32-B+20-D

đèo Mã Qunh

SV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 03"

106° 02' 07"

F-48-32-B+20-D

núi Mai Chướng

SV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 52"

105° 58' 32"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Khau

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 42"

105° 58' 51"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Ngàm

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 51"

106° 00' 33"

F-48-33-A+21-C

Nà Ngàn

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 50"

106° 00' 48"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

xóm Nà Pài

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 30"

105° 57' 46"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Thôm

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

xóm Pác Ngàm

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 20"

105° 55' 11"

F-48-32-B+20-D

Phia Toọc

KX

xã Đa Thông

H. Thông Nông

xóm Phia Viềng

DC

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 00"

106° 00' 57"

F-48-33-A+21-C

núi Pù Png

SV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 48' 05"

105° 59' 32"

F-48-32-B+20-D

sông Rẽ Rào

TV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 49' 57"

105° 57' 56"

22° 47' 46"

105° 59' 33"

F-48-32-B+20-D

núi Tàn Hạ

SV

xã Đa Thông

H. Thông Nông

22° 47' 55"

105° 57' 12"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Pảng

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

suối Dẻ Rào

TV

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 46' 29"

105° 59' 38"

22° 44' 43"

106° 02' 17"

F-48-32-B+20-D

xóm Đồng Mây

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 15"

106° 02' 00"

F-48-33-A+21-C

xóm Gạm Dầu

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 44' 58"

106° 01' 32"

F-48-33-C

núi Kéo Vụng

SV

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 20"

105° 59' 33"

F-48-32-B+20-D

xóm Khui Xỏm

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

xóm Làng Can

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 21"

106° 01' 22"

F-48-33-A+21-C

Lũng Đy

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 44' 20"

106° 00' 28"

F-48-33-C

Lũng Nhùng

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 44' 18"

106° 01' 03"

F-48-33-C

xóm Lủng Pán

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

Lũng Riềm

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 23"

105° 59' 17"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Chia

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 43"

106° 00' 27"

F-48-33-A+21-C

Nà Diu

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 53"

105° 59' 55"

F-48-32-B+20-D

Nà Đoỏng

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 42"

106° 00' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Pia (Nà Pja)

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 18"

106° 00' 09"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Sai

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 46' 01"

105° 59' 48"

F-48-32-B+20-D

Nà Tậu

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 50"

106° 02' 04"

F-48-33-A+21-C

xóm Nà Tiều

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

xóm Nà Việt

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 21"

106° 00' 46"

F-48-33-A+21-C

Pác Piảo

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 45' 10"

105° 59' 39"

F-48-32-B+20-D

xóm Pác Thin - Lũng Đẩy

DC

xã Lương Can

H. Thông Nông

núi Thin Phân

SV

xã Lương Can

H. Thông Nông

22° 46' 46"

106° 02' 32"

F-48-33-A+21-C

đường tnh 204

KX

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 25"

105° 57' 04"

22° 52' 43"

105° 56' 05"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Giế

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

Bản Lịch

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 54"

105° 57' 04"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Rịch

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

Bó Kiến

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 23"

105° 56' 54"

F-48-32-B+20-D

xóm Cằn Thôm

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Đông Chia

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 52"

105° 56' 19"

F-48-32-B+20-D

xóm Giẽ

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 52' 02"

105° 56' 33"

F-48-32-B+20-D

núi Giẻ Gà

SV

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 36"

105° 57' 09"

F-48-32-B+20-D

xóm Lòn Phìn

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 12"

105° 53' 48"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 53' 14"

105° 57' 58"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Đẩy

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Lũng Khoen

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Lũng Kiến

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 26"

105° 55' 43"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Nặp

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Lũng Pèo

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Lũng Po

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 51"

105° 55' 18"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Rịch

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 37"

105° 56' 18"

F-48-32-B+20-D

Lũng Súng

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 52' 00"

105° 58' 17"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Toản

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 51' 00"

105° 58' 28"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Tôm

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Lũng Tỳ

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 52' 35"

105° 52' 13"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Vai

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 53' 39"

105° 58' 32"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Ke

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

xóm Nà Tôm

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 42"

105° 57' 37"

F-48-32-B+20-D

Nặm Táo

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 49' 59"

105° 59' 41"

F-48-32-B+20-D

xóm Nội Phan

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 21"

105° 59' 05"

F-48-32-B+20-D

Phan Noọc

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 19"

105° 57' 56"

F-48-32-B+20-D

xóm Rặc Rạy

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 49' 55"

105° 55' 22"

F-48-32-B+20-D

sông Rẻ Rào

TV

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 52' 45"

105° 56' 01"

22° 49' 57"

105° 57' 56"

F-48-32-B+20-D

xóm T Bc

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 48"

105° 55' 55"

F-48-32-B+20-D

xóm Tềnh Khoang

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 52' 53"

105° 57' 26"

F-48-32-B+20-D

núi Thua Bó

SV

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 52' 52"

105° 52' 25"

F-48-32-B+20-D

xóm Trà Dù

DC

xã Lương Thông

H. Thông Nông

22° 50' 39"

105° 53' 09"

F-48-32-B+20-D

xóm Bó Moọc

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 48' 22"

105° 53' 55"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Phát

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

Kéo Than

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 56"

105° 55' 47"

F-48-32-B+20-D

Lũng Khẩu

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 48' 25"

105° 54' 48"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Nặm

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

xóm Lũng Nhùng

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 46' 18"

105° 57' 27"

F-48-32-B+20-D

Lũng Phiêng

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 48' 53"

105° 54' 31"

F-48-32-B+20-D

Lũng Phục

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 48' 42"

105° 55' 04"

F-48-32-B+20-D

Lũng Tó

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 35"

105° 56' 54"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Vần

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 45' 47"

105° 58' 32"

F-48-32-B+20-D

núi Lũng Xì Tng

SV

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 49' 27"

105° 52' 26"

F-48-32-B+20-D

Mần Hạ

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 46' 48"

105° 56' 56"

F-48-32-B+20-D

Mần Thượng

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 46' 51"

105° 56' 25"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Ngùa

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 32"

105° 54' 55"

F-48-32-B+20-D

Ngườm Nặm

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 49' 00"

105° 54' 03"

F-48-32-B+20-D

núi c Phầu

SV

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 06"

105° 55' 46"

F-48-32-B+20-D

núi Phặt Phìn

SV

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 15"

105° 54' 16"

F-48-32-B+20-D

xóm Phiêng Pục

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

Phùng Lũng

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 50' 03"

105° 52' 58"

F-48-32-B+20-D

núi Phùng Lũng

SV

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 50' 15"

105° 52' 35"

F-48-32-B+20-D

Ràng Khiêu

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 48' 03"

105° 54' 17"

F-48-32-B+20-D

xóm Tàn Hạ

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 26"

105° 57' 25"

F-48-32-B+20-D

xóm Tấn Hu

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

Tận Thin

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 18"

105° 56' 33"

F-48-32-B+20-D

xóm Tàn Thượng

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 47' 33"

105° 55' 59"

F-48-32-B+20-D

núi Thôm Cán

SV

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

22° 46' 10"

105° 56' 57"

F-48-32-B+20-D

xóm Thượng Hạ

DC

xã Ngọc Động

H. Thông Nông

xóm Gằng Thượng Hạ

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 43' 16"

105° 56' 25"

F-48-32-D

xóm Bản Đơ (Bản Đâư)

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 40"

105° 57' 13"

F-48-32-D

xóm Bản Tơ (Bản Tẩư)

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 12"

105° 56' 20"

F-48-32-D

sui Cấu Pẻn

TV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 43' 22"

105° 56' 25"

22° 43' 56"

105° 56' 28"

F-48-32-D

núi Cốc Tắm

SV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 27"

105° 56' 02"

F-48-32-D

núi Cốc Toòng

SV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 46' 18"

105° 56' 24"

F-48-32-B+20-D

núi Kèng Troong

SV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 45' 56"

105° 57' 05"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Chm

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 45' 23"

105° 57' 19"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Vảy

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 01"

105° 57' 22"

F-48-32-D

xóm Mường Mn

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 45"

105° 56' 03"

F-48-32-D

xóm Nà Hẩu

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 45' 37"

105° 57' 09"

F-48-32-B+20-D

suối Pắc Chào

TV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 21"

105° 55' 37"

22° 43' 56"

105° 56' 28"

F-48-32-D

núi Phia Lác

SV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 45' 30"

105° 57' 43"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Sấn

SV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 43' 40"

105° 56' 36"

F-48-32-D

xóm Sốc Lạn

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 45' 17"

105° 56' 51"

F-48-32-B+20-D

xóm Tặc Tẻ

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 45' 46"

105° 56' 21"

F-48-32-B+20-D

xóm Tẩn Phung

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 20"

105° 57' 59"

F-48-32-D

xóm Táp Ná

DC

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 44' 30"

105° 56' 51"

F-48-32-D

núi Thôm Cán

SV

xã Thanh Long

H. Thông Nông

22° 46' 10"

105° 56' 56"

F-48-32-B+20-D

xóm Bản Chang

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 21"

105° 56' 40"

F-48-32-B+20-D

xóm Bn Đơ (Bản Đâư)

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

Cốc Cng

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 44"

105° 56' 36"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Lại

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 32"

105° 57' 12"

F-48-32-B+20-D

xóm Keng Lòi

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 03"

105° 57' 00"

F-48-32-B+20-D

xóm Khuổi Rẹp

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 38"

105° 55' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Chi

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 53' 16"

105° 56' 19"

F-48-32-B+20-D

núi Lũng Chi

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 53' 31"

105° 56' 16"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Gà

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 03"

105° 57' 07"

F-48-32-B+20-D

Lũng Ngẳm

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 53' 16"

105° 56' 40"

F-48-32-B+20-D

dãy núi Lũng Nhằm

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 20"

105° 58' 20"

F-48-32-B+20-D

Lũng Tình

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 54"

105° 56' 02"

F-48-32-B+20-D

núi Lũng Vai

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 21"

105° 58' 06"

F-48-32-B+20-D

xóm Lũng Vài

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 56"

105° 55' 40"

F-48-32-B+20-D

thung lũng Mười

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 31"

105° 56' 56"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà Lìn

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 12"

105° 56' 34"

F-48-32-B+20-D

suối Nà

TV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 56' 26"

105° 56' 39"

22° 54' 55"

105° 56' 32"

F-48-32-B+20-D

xóm Nà So

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 36"

105° 56' 40"

F-48-32-B+20-D

xóm Phia Bủng

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 57"

105° 56' 45"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Bủng

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 56' 20"

105° 57' 03"

F-48-32-B+20-D

Phia Hoảng

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 53"

105° 56' 20"

F-48-32-B+20-D

núi Phia Nọi

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 56' 14"

105° 56' 04"

F-48-32-B+20-D

dãy núi Pò Minh

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 53' 33"

105° 57' 40"

F-48-32-B+20-D

xóm Sam Kha

DC

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 54' 22"

105° 58' 03"

F-48-32-B+20-D

núi Thiêng Nưa

SV

xã Vị Quang

H. Thông Nông

22° 55' 16"

105° 58' 02"

F-48-32-B+20-D

A Lin

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 46' 36"

105° 52' 25"

F-48-32-B+20-D

xóm Bó Rẹc

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 46' 42"

105° 54' 57"

F-48-32-B+20-D

núi Can Phó

SV

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 48' 30"

105° 51' 55"

F-48-32-B+20-D

xóm Choọc Mòn

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 46' 18"

105° 55' 36"

F-48-32-B+20-D

núi Cốc Khẻ

SV

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 46' 54"

105° 55' 46"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Lùng

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 47' 00"

105° 54' 15"

F-48-32-B+20-D

xóm Cốc Trà

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 45' 59"

105° 54' 26"

F-48-32-B+20-D

Kéo Bao

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 47' 34"

105° 53' 08"

F-48-32-B+20-D

xóm Khao Hạ

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

xóm Khao Thượng

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 46' 44"

105° 55' 45"

F-48-32-B+20-D

Lũng Giàng

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 45' 43"

105° 52' 20"

F-48-32-B+20-D

Lũng Mùng

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 46' 02"

105° 55' 21"

F-48-32-B+20-D

xóm Nặm Cốp

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 45' 43"

105° 55' 45"

F-48-32-B+20-D

xóm Ngàm Vạng

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

núi Phạt Phin

SV

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 47' 15"

105° 54' 16"

F-48-32-B+20-D

núi Pù Cút

SV

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 48' 20"

105° 51' 24"

F-48-32-B+20-D

xóm Vài Thai

DC

xã Yên Sơn

H. Thông Nông

22° 48' 26"

105° 52' 18"

F-48-32-B+20-D

tổ dân phổ 1

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

tổ dân ph 2

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

t dân ph 3

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

đường tỉnh 205

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 08"

106° 19' 26"

22° 52' 38"

106° 19' 14"

F-48-33-B

đưng tỉnh 210

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 45"

106° 18' 58"

22° 49' 45"

106° 19' 17"

F-48-33-B

đường tnh 211

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 48"

106° 19' 19"

22° 51' 02"

106° 20' 09"

F-48-33-B

xóm Bn Hía

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 52' 16"

106° 19' 35"

F-48-33-B

cầu Bản Hía

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 52' 22"

106° 19' 20"

F-48-33-B

xóm Bản Khun

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 51"

106° 20' 06"

F-48-33-B

cầu Bản Lang

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 25"

106° 19' 10"

F-48-33-B

xóm Bản Lang - Nà Mương

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 15"

106° 19' 04"

F-48-33-B

xóm Cốc Cáng

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 50' 34"

106° 19' 59"

F-48-33-B

xóm Cốc Khoác

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 50' 07"

106° 19' 36"

F-48-33-B

xóm Háng Páo

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 35"

106° 19' 14"

F-48-33-B

núi Kéo Lộc

SV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 52' 27"

106° 17' 31"

F-48-33-B

đèo Kéo Sản

SV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 02"

106° 20' 09"

F-48-33-B

đi Khau Sảng

SV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 49"

106° 20' 31"

F-48-33-B

Khuổi Phắc (Khui Phiắc)

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 50' 12"

106° 20' 02"

F-48-33-B

núi Lũng Cuối

SV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 20"

106° 20' 03"

F-48-33-B

xóm Nà Đoỏng

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 55"

106° 19' 13"

F-48-33-B

xóm Nà Khoang

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 50"

106° 19' 20"

F-48-33-B

xóm Nà Quan

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

xóm Nà Rạo

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 50' 16"

106° 19' 39"

F-48-33-B

xóm Nà Thu

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 20"

106° 19' 20"

F-48-33-B

núi Pài Nhũng

SV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 53"

106° 19' 51"

F-48-33-B

suối Phai Can

TV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 52' 08"

106° 18' 50"

22° 52' 26"

106° 19' 19"

F-48-33-B

xóm Pò Khao

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

xóm Pò Rẫy

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 35"

106° 18' 56"

F-48-33-B

Tng Luông

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 34"

106° 20' 12"

F-48-33-B

xóm Tổng Moòng

DC

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 50' 58"

106° 19' 17"

F-48-33-B

suối Trà Lĩnh

TV

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 51' 27"

106° 19' 08"

22° 49' 08"

106° 19' 27"

F-48-33-B

cầu Trà Lĩnh

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 48"

106° 19' 22"

F-48-33-B

cửa khẩu Trà Lĩnh

KX

TT. Hùng Quốc

H. Trà Lĩnh

22° 52' 25"

106° 19' 19"

F-48-33-B

đường tỉnh 205

KX

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 45' 57"

106° 20' 10"

22° 49' 08"

106° 19' 26"

F-48-33-B

xóm Bản Líp

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 50"

106° 20' 10"

F-48-33-B

xóm Bản Pát 1

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 46' 43"

106° 20' 17"

F-48-33-B

xóm Bản Pát 2

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 13"

106° 20' 17"

F-48-33-B

xóm Đoỏng Có

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 30"

106° 19' 08"

F-48-33-B

xóm Đong Giài

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 29"

106° 19' 47"

F-48-33-B

xóm Đoỏng Khẳm

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 48"

106° 19' 45"

F-48-33-B

xóm Đoỏng Vựt

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 24"

106° 19' 40"

F-48-33-B

Kéo Nạc

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 49' 01"

106° 19' 26"

F-48-33-B

xóm Khui Luông

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 48"

106° 19' 13"

F-48-33-B

suối Khuổi Rì

TV

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 18"

106° 20' 53"

22° 46' 35"

106° 21' 09"

F-48-33-B

xóm Lũng Hang - Lũng Mười

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 25"

106° 18' 40"

F-48-33-B

Lũng Ong

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 10"

106° 18' 45"

F-48-33-B

miếu Nà An

KX

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

Nà Ma

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 09"

106° 18' 25"

F-48-33-B

xóm Nà Rài

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 14"

106° 19' 58"

F-48-33-B

xóm Nà Rỷ

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 43"

106° 20' 06"

F-48-33-B

xóm Nà Ý

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 39"

106° 19' 33"

F-48-33-C

xóm Phia Đeng - Lũng Mản

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 50"

106° 18' 46"

F-48-33-B

xóm Pò Gọt

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 51"

106° 19' 47"

F-48-33-B

xóm Pò Luông

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 48' 59"

106° 20' 15"

F-48-33-B

xóm Thâm Sa

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 49' 14"

106° 18' 57"

F-48-33-B

suối Thâm Tủng

TV

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 46' 07"

106° 20' 42"

22° 46' 35"

106° 62' 19"

F-48-33-B

lũng Thăng Hoi

SV

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 46' 41"

106° 17' 51"

F-48-33-B

xóm Thang Sặp

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 47' 16"

106° 19' 25"

F-48-33-B

xóm Tổng Soóng

DC

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

sông Trà Lĩnh

TV

xã Cao Chương

H. Trà Lĩnh

22° 49' 08"

106° 19' 27"

22° 46' 34"

106° 18' 25"

F-48-33-B

đường tnh 210

KX

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 53' 27"

106° 13' 51"

22° 51' 02"

106° 17' 03"

F-48-34-B;

F-48-33-A+21-C

xóm Bản Tám

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 51' 27"

106° 16' 21"

F-48-33-B

xóm Bó Hoạt

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 57"

106° 14' 20"

F-48-33-A+21-C

xóm Cô Mười

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 13"

106° 15' 17"

F-48-33-B

xóm Cô Tó A

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

F-48-33-A+21-C

xóm Cô Tó B

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

F-48-33-A+21-C

núi Cốc Toòng

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 51' 47"

106° 15' 22"

F-48-33-B

núi Đán Khao

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 51' 05"

106° 16' 06"

F-48-33-B

núi Du Nà

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 53' 33"

106° 14' 26"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Kím

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 16"

106° 15' 42"

F-48-33-B

núi Lùng Nhũng

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 51' 52"

106° 16' 30"

F-48-33-B

núi Lũng Phước

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 41"

106° 14' 00"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Riềm

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 25"

106° 13' 39"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Sảng

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 51' 31"

106° 14' 45"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Tạc

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 04"

106° 14' 00"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Táo

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 07"

106° 16' 30"

F-48-33-B

dãy núi Nà Chiu

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 51' 49"

106° 16' 00"

F-48-33-B

núi Thông Lý

SV

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 53' 13"

106° 14' 46"

F-48-33-A+21-C

suối Thông Lý

TV

Xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 53' 27"

106° 13' 56"

22° 51' 01"

106° 17' 02"

F-48-33-A+21-C;

F-48-33-B

xóm Vạc Khoang

DC

xã Cô Mười

H. Trà Lĩnh

22° 52' 24"

106° 14' 47"

F-48-33-A+21-C

Chi Tổng

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

xóm Dán Khao - Pác Tnh

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 56"

106° 16' 24"

F-48-33-B

núi Hói Lũng

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 46' 43"

106° 17' 19"

F-48-33-B

núi Hung Rì

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 47"

106° 14' 07"

F-48-33-A+21-C

núi Linh

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 47' 39"

106° 16' 43"

F-48-33-B

xóm Lũng Cưm

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 11"

106° 17' 14"

F-48-33-B

núi Lũng Đeng

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 25"

106° 17' 22"

F-48-33-B

núi Lũng Khuyên

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 17"

106° 15' 56"

F-48-33-B

xóm Lũng Mu - Lũng Tháy

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 47' 30"

106° 17' 21"

F-48-33-B

xóm Lũng Nhùng -Đoỏng Đeng

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 23"

106° 15' 12"

F-48-33-B

xóm Lũng Pán

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 48"

106° 16' 42"

F-48-33-B

xóm Lũng Rượi - Lũng Vuộc

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 47' 40"

106° 15' 34"

F-48-33-B

xóm Lũng Rỳ - Khôn Rà

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 49' 02"

106° 15' 14"

F-48-33-B

núi Lũng Thá

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 47' 22"

106° 16' 11"

F-48-33-B

núi Lũng Thá

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 47' 53"

106° 16' 13"

F-48-33-B

xóm Lũng Tố - Lũng Rật

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 09"

106° 15' 46"

F-48-33-B

núi Lũng Y

SV

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 19"

106° 15' 41"

F-48-33-B

xóm Phia Đeng -Lũng Quýn

DC

xã Lưu Ngọc

H. Trà Lĩnh

22° 48' 36"

106° 17' 33"

F-48-33-B

đường tỉnh 210

KX

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 45"

106° 18' 58"

22° 41' 02"

106° 17' 03"

F-48-33-B

xóm Bản Lòa

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 26"

106° 18' 35"

F-48-33-B

xóm Bản Mặc

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 49"

106° 17' 40"

F-48-33-B

núi Đán

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 32"

106° 17' 46"

F-48-33-B

xóm Đông Rìa

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 51' 07"

106° 18' 40"

F-48-33-B

xóm Giộc Đăm

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 02"

106° 18' 24"

F-48-33-B

núi Khâu Hân

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 41"

106° 18' 45"

F-48-33-B

xóm Khâu Phải

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 51' 12"

106° 17' 51"

F-48-33-B

suối Khui Luông

TV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 52' 10"

106° 17' 14"

22° 51' 19"

106° 18' 48"

F-48-33-B

núi Lồng Vường

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 33"

106° 17' 57"

F-48-33-B

xóm Lũng Dạc - Lũng Quang

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

núi Lũng Dể

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 15"

106° 16' 57"

F-48-33-B

xóm Lũng Hoài

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 48' 49"

106° 18' 09"

F-48-33-B

núi Lũng Hoài

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 01"

106° 17' 51"

F-48-33-B

núi Lũng Nhùng

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 51' 25"

106° 16' 48"

F-48-33-B

Lũng Pùa

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 50"

106° 17' 02"

F-48-33-B

xóm Nà Pò

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 53"

106° 17' 45"

F-48-33-B

xóm Niếng Đơ (Niếng Đâư)

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 05"

106° 18' 17"

F-48-33-B

xóm Niếng Noọc

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

xóm Pô Đô - Lũng Nặm

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

xóm Pò Khoang

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 52"

106° 18' 42"

F-48-33-8

xóm Pò Mán

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 43"

106° 18' 28"

F-48-33-B

xóm Rỏng Búa

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

Rỏng Rắc

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 50' 29"

106° 17' 28"

F-48-33-B

núi Sam Sậu

SV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 52' 05"

106° 17' 22"

F-48-33-B

xóm Thin Phong

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 51' 43"

106° 17' 03"

F-48-33-B

suối Thống Lý

TV

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 51' 01"

106° 17' 02"

22° 49' 32"

106° 18' 59"

F-48-33-B

xóm Vững Bền

DC

xã Quang Hán

H. Trà Lĩnh

22° 49' 44"

106° 18' 50"

F-48-33-B

đường tỉnh 211

KX

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 36"

106° 22' 36"

22° 50' 03"

106° 26' 47"

F-48-33-B

sông Bắc Vọng

TV

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 53"

106° 24' 40"

22° 49' 21"

106° 26' 37"

F-48-33-B

xóm Bản Chang

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 48' 57"

106° 24' 47"

F-48-33-B

xóm Bản Ga - Roỏng Khuất

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 23"

106° 24' 55"

F-48-33-B

xóm Bản Ngắn

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 39"

106° 23' 49"

F-48-33-B

xóm Búng

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 43"

106° 24' 43"

F-48-33-B

núi Cám Chóng

SV

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 02"

106° 22' 58"

F-48-33-B

xóm Cốc Chí

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 49"

106° 23' 49"

F-48-33-B

núi Cốc Phát

SV

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 17"

106° 23' 41"

F-48-33-B

núi Động Mèo

SV

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 30"

106° 25' 40"

F-48-33-B

xóm Lạn Trên - Lạn Dưi

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 07"

106° 23' 30"

F-48-33-B

núi Lũng Báng

SV

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 38"

106° 22' 59"

F-48-33-B

xóm Lũng Ngùa

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

Nga Ham

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 16"

106° 26' 19"

F-48-33-B

xóm Ngã Tư M- Tng Giường

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 49' 26"

106° 24' 21"

F-48-33-B

xóm Pác Rình - Kéo Háo

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 46"

106° 23' 10"

F-48-33-B

núi Rửa

SV

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 37"

106° 22' 46"

F-48-33-B

xóm Sác Hạ

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

xóm Sốc Thượng - Cốc Đứa

DC

xã Quang Trung

H. Trà Lĩnh

22° 50' 16"

106° 25' 26"

F-48-33-B

xóm Bó Khôn

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 51' 23"

106° 13' 20"

F-48-33-A+21-C

xóm Cả Pắng

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 47"

106° 13' 16"

F-48-33-A+21-C

xóm Lạc Hiện

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 49' 33"

106° 13' 56"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Bằng

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 48' 37"

106° 13' 15"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Cui

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 23"

106° 15' 44"

F-48-33-B

xóm Lũng Cui - Rằng Hống

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 35"

106° 15' 04"

F-48-33-B

xóm Lũng Đẩn

DC

xã Quang Vinh

H.Trà Lĩnh

22° 50' 39"

106° 12' 55"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Hoài

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 35"

106° 16' 35"

F-48-33-B

xóm Lũng Khoen

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 49' 14"

106° 13' 03"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Luông

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 03"

106° 15' 00"

F-48-33-B

xóm Lũng Nà

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 51' 02"

106° 14' 59"

F-48-33-A+21-C

xóm Lũng Nặm

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 42"

106° 14' 16"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Pản

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 49' 51"

106° 15' 56"

F-48-33-B

núi Lũng Pục

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 09"

106° 14' 15"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Rọoc

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 51' 04"

106° 14' 20"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Sảng

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 51' 07"

106° 15' 13"

F-48-33-B

xóm Lũng Xm

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 24"

106° 13' 39"

F-48-33-A+21-C

núi Lũng Xm

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 50' 00"

106° 13' 20"

F-48-33-A+21-C

xóm Nặm Hoằm

DC

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 49' 24"

106° 15' 37"

F-48-33-B

núi Thăng Nà

SV

xã Quang Vinh

H. Trà Lĩnh

22° 48' 33"

106° 12' 52"

F-48-33-A+21-C

quốc lộ 3

KX

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 42' 58"

106° 21' 15"

22° 43' 11"

106° 19' 54"

F-48-33-D

đường tỉnh 205

KX

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 43' 51"

106° 20' 06"

22° 45' 57"

106° 20' 10"

F-48-33-B;33-D

xóm Bản Danh

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 45' 50"

106° 19' 09"

F-48-33-B

xóm Bản Quang

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 45' 44"

106° 19' 35"

F-48-33-B

xóm Cao Xuyên

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 43' 44"

106° 20' 40"

F-48-33-D

xóm Cốc Phát

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 44' 06"

106° 20' 01"

F-48-33-D

xóm Khau Rặc

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 44' 48"

106° 20' 27"

F-48-33-D

núi Lũng Đẩy

SV

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 45' 47"

106° 17' 27"

F-48-33-B

xóm Lũng Đẩy Dưới

DC

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 45' 20"

106° 18' 20"

F-48-33-B

xóm Lũng Đẩy Trên - Lũng Tỳ

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 44' 54"

106° 18' 30"

F-48-33-D

xóm Lũng Giang

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 44' 13"

106° 19' 22"

F-48-33-D

núi Lũng Lẹng

SV

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 45' 03"

106° 19' 59"

F-48-33-B

xóm Lũng Riệc

DC

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 45' 13"

106° 19' 23"

F-48-33-B

núi Lũng Riệc

SV

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 45' 15"

106° 18' 51"

F-48-33-B

xóm Lũng Sặp

DC

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 44' 19"

106° 19' 55"

F-48-33-D

xóm Lũng Táo

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 45' 40"

106° 18' 35"

F-48-33-B

xóm Lũng Úc - Lũng Lẹng

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 45' 38"

106° 20' 23"

F-48-33-B

đèo Mã Phục

SV

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 43' 46"

106° 20' 06"

F-48-33-D

núi Man Hoàng

SV

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 45' 18"

106° 21' 11"

F-48-33-B

xóm Nhòm Nhèm

DC

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 43' 03"

106° 20' 22"

F-48-33-D

xóm Pác Vầu

DC

xã Quốc Toản

H. Trà Lĩnh

22° 43' 17"

106° 62' 12"

F-48-33-D

hồ Thăng Hen

TV

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 45' 38"

106° 17' 29"

F-48-33-B

hồ Thăng Luông

TV

xã Quốc Ton

H. Trà Lĩnh

22° 46' 07"

106° 17' 29"

F-48-33-B

sông Bắc Vọng

TV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 53' 02"

106° 22' 50"

22° 50' 53"

106° 24' 40"

F-48-33-B

xóm Bản Soa

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 35"

106° 23' 45"

F-48-33-B

Bản Thìn

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 09"

106° 22' 59"

F-48-33-B

xóm Bình Chỉnh Dưởi

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 18"

106° 25' 37"

F-48-33-B

xóm Bình Chỉnh Trên

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 09"

106° 25' 21"

F-48-33-B

núi C

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 31"

106° 24' 35"

F-48-33-B

xóm Đông Căm

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

F-48-33-B

núi Khau Lượt

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 50' 55"

106° 25' 32"

F-48-33-B

xóm Kủng Kẹo

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 40"

106° 22' 47"

F-48-33-B

núi Lũng Ái

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 40"

106° 21' 35"

F-48-33-B

xóm Lũng Lão

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

xóm Lũng Nặm

DC

Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 18"

106° 21' 42"

F-48-33-B

Lũng Nặm Nưa

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 36"

106° 21' 51"

F-48-33-B

xóm Lũng Nạp

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 50' 32"

106° 24' 14"

F-48-33-B

xóm Lũng Phầu

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 13"

106° 22' 24"

F-48-33-B

núi Lũng Rưi

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 13"

106° 24' 43"

F-48-33-B

xóm Lũng Thiến - Lũng Pầu

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 20"

106° 21' 57"

F-48-33-B

xóm Nà Đán

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 47"

106° 23' 09"

F-48-33-B

suối Nà Đàn

TV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 01"

106° 22' 46"

22° 51' 31"

106° 21' 54"

F-48-33-B

xóm Nà Gic

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 11"

106° 23' 26"

F-48-33-B

núi Nà Giốc

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 23"

106° 23' 41"

F-48-33-B

xóm Nà Hán

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 26"

106° 22' 57"

F-48-33-B

suối Nà Hán

TV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 50' 59"

106° 22' 51"

22° 51' 48"

106° 23' 29"

F-48-33-B

xóm Pác Soa

DC

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 16"

106° 23' 48"

F-48-33-B

núi Pác Tảy

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 50' 49"

106° 22' 14"

F-48-33-B

núi Páo Năm

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 52' 28"

106° 24' 59"

F-48-33-B

đồi Rí Thng

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 00"

106° 23' 38"

F-48-33-B

núi Thành Gà

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 18"

106° 22' 13"

F-48-33-B

núi Thành Gà

SV

xã Tri Phương

H. Trà Lĩnh

22° 51' 10"

106° 21' 34"

F-48-33-B

đường tỉnh 211

KX

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 51' 02"

106° 20' 09"

22° 49' 36"

106° 22' 36"

F-48-33-B

xóm Bản Khuổi - Lũng Rả

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 48' 27"

106° 22' 02"

F-48-33-B

Bản Mán

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 49' 25"

106° 21' 28"

F-48-33-B

núi Chang Rẳng

SV

Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 00"

106° 21' 47"

F-48-33-B

xóm Đông Luông

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 49' 09"

106° 21' 48"

F-48-33-B

thung lũng Hoài

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 18"

106° 22' 08"

F-48-33-B

núi Keng Đung

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 48' 32"

106° 23' 11"

F-48-33-B

núi Khau Sảng

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 48' 49"

106° 21' 56"

F-48-33-B

xóm Làn Hoài - Tơ Kéo (Lũng Hoài -Tư Kéo)

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 49' 38"

106° 22' 09"

F-48-33-B

núi Lũng Giảo

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 48' 22"

106° 21' 13"

F-48-33-B

xóm Lũng Noọc

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

núi Lũng Rỉ

SV

xã Xuân Nội

H.Trà Lĩnh

22° 49' 08"

106° 22' 30"

F-48-33-B

Lũng Riềm

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 36"

106° 21' 54"

F-48-33-B

xóm Lũng Tung

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 55"

106° 20' 23"

F-48-33-B

xóm Mán Đơ (Mán Đâư)

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 49' 57"

106° 21' 24"

F-48-33-B

Mán Noọc

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 29"

106° 21' 10"

F-48-33-B

xóm Máng

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 48' 54"

106° 21' 12"

F-48-33-B

thung lũng Mười

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 51' 07"

106° 20' 37"

F-48-33-B

i Nà Giang

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 47' 47"

106° 21' 48"

F-48-33-B

núi Nà Giốc

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 49' 18"

106° 21' 55"

F-48-33-B

núi Nà Lếch

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 49' 17"

106° 21' 27"

F-48-33-B

xóm Nà Lếch - Nà Rưng

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

xóm Nà Ngỏn - Lũng Đơ (Nà Ngỏn - Lũng Đâư)

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

núi Pác Mác

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 47' 47"

106° 23' 47"

F-48-33-B

xóm Súm Dưới - Lũng Coóng

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

F-48-33-B

xóm Súm Trên

DC

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

F-48-33-B

đồi Tểnh Ít

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 02"

106° 21' 02"

F-48-33-B

đồi Tềnh Nà

SV

xã Xuân Nội

H. Trà Lĩnh

22° 50' 25"

106° 20' 33"

F-48-33-B

tổ 1

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 2

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 3

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

t 4

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

22° 50' 11"

106° 31' 41"

F-48-34-A

tổ 5

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 6

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 7

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 8

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 9

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 10

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 11

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

tổ 12

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

t 13

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

đường tnh 206

KX

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

22° 49' 42"

106° 30' 45"

22° 50' 41"

106° 31' 45"

F-48-34-A

xóm Nặm Lìn

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

xóm Thang Lý

DC

TT. Trung Khánh

H. Trùng Khánh

22° 50' 17"

106° 31' 47"

F-48-34-A

đường tnh 206

KX

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 48' 49"

106° 30' 22"

22° 49' 42"

106° 30' 45"

F-48-34-A

xóm Bn Chang

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 48' 55"

106° 29' 22"

F-48-33-B

xóm Cốc Chia

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 48' 51"

106° 29' 08"

F-48-33-B

xóm Cốc Lại

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 49' 16"

106° 29' 25"

F-48-33-B

đèo Keng Mạ

SV

xã Cnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 48' 45"

106° 22' 02"

F-48-33-B

xóm Pác Đông

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

xóm Pác Rao

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 49' 16"

106° 30' 29"

F-48-34-A

xóm Pò Có

DC

xã Cnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 49' 20"

106° 28' 33"

F-48-33-B

xóm Rằng Đin

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

xóm Thềng Khê

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 48' 39"

106° 32' 01"

F-48-34-A

xóm Thềng Quốc

DC

xã Cnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 49' 01"

106° 31' 20"

F-48-34-A

Tinh Kha

DC

xã Cảnh Tiên

H. Trùng Khánh

22° 48' 42"

106° 32' 50"

F-48-34-A

xóm Bản Hâu

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 57"

106° 34' 00"

F-48-34-A

xóm Bản Luông

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 11"

106° 34' 58"

F-48-34-A

xóm Bo Lành

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 48' 01"

106° 35' 09"

F-48-34-A

xóm Bó Mạ

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 48' 09"

106° 34' 37"

F-48-34-A

xóm Co Rược - Bn Vạng

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 22"

106° 34' 22"

F-48-34-A

xóm Đông Sâu - Phia Mạ

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 31"

106° 34' 37"

F-48-34-A

xóm Đoỏng Rin

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 48' 03"

106° 33' 16"

F-48-34-A

núi Khan Pung

SV

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 48' 48"

106° 34' 23"

F-48-34-A

xòm Lũng Gùng

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 24"

106° 32' 50"

F-48-34-A

xóm Nà Chi

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 51"

106° 34' 47"

F-48-34-A

núi Nà Gà

SV

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 48' 43"

106° 33' 50"

F-48-34-A

xóm Pác Bo

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 47"

106° 32' 52"

F-48-34-A

xóm Pác Lung

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 07"

106° 33' 33"

F-48-34-A

xóm Pác Ra - Lũng Nọi

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 48' 17"

106° 34' 10"

F-48-34-A

xóm Pác Thoòng

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 37"

106° 34' 37"

F-48-34-A

núi Phia Đan

SV

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 25"

106° 35' 53"

F-48-34-A

xóm Phia Lm

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 54"

106° 34' 27"

F-48-34-A

đồi Phò Chiêu

SV

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 00"

106° 33' 42"

F-48-34-A

xóm Pò Đon

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 50"

106° 33' 32"

F-48-34-A

xóm Pò Gáp

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 46' 39"

106° 34' 15"

F-48-34-A

xóm Thang Nà

DC

xã Cao Thăng

H. Trùng Khánh

22° 47' 55"

106° 32' 51"

F-48-34-A

đường tỉnh 206

KX

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 17"

106° 35' 44"

22° 50' 14"

106° 39' 24"

F-48-34-A

xóm Bản Háng

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 16"

106° 38' 19"

F-48-34-A

xóm Bn Khái

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 56"

106° 38' 59"

F-48-34-A

xóm Bn Ruộc

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 03"

106° 36' 26"

F-48-34-A

xóm Bản Thay

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 48' 13"

106° 39' 58"

F-48-34-A

xóm Boong Dưới

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 47' 56"

106° 38' 09"

F-48-34-A

xóm Boong Trên

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 48' 10"

106° 38' 46"

F-48-34-A

núi Chiêu Rấc

SV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 28"

106° 39' 10"

F-48-34-A

xóm Chúc Bảo

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 02"

106° 37' 14"

F-48-34-A

xóm Đỏng Đeng

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 51' 09"

106° 38' 21"

F-48-34-A

xóm Đông Long

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 48' 33"

106° 38' 24"

F-48-34-A

xóm Đông Môn

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 50"

106° 39' 12"

F-48-34-A

xóm Đồng Tâm

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 42"

106° 37' 36"

F-48-34-A

núi Đoỏng Thiên

SV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 44"

106° 39' 40"

F-48-34-A

xóm Gò Ma

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 44"

106° 38' 08"

F-48-34-A

núi Huyền Chinh

SV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 49"

106° 36' 02"

F-48-34-A

xóm Kéo Háng

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 44"

106° 38' 06"

F-48-34-A

xóm Lũng Hoạt

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 51' 53"

106° 38' 29"

F-48-34-A

xóm Lũng Nội

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 48' 45"

106° 36' 42"

F-48-34-A

xóm Nà Mu

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 11"

106° 39' 06"

F-48-34-A

xóm Nà Sơn

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 07"

106° 37' 41"

F-48-34-A

xóm Nà Tuy

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 03"

106° 38' 38"

F-48-34-A

núi Ngườm Pắp

SV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 51' 20"

106° 38' 42"

F-48-34-A

xóm Pác Mác

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 04"

106° 36' 50"

F-48-34-A

xóm Phia Đeng

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 19"

106° 37' 09"

F-48-34-A

xóm Phia Móc

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 50' 21"

106° 37' 44"

F-48-34-A

núi Phia Quán

SV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 44"

106° 36' 42"

F-48-34-A

núi Pò Mèo

SV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 48' 20"

106° 38' 16"

F-48-34-A

xóm Pò Tấu

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 49' 31"

106° 37' 44"

F-48-34-A

sông Quây Sơn

TV

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 51' 15"

106° 39' 45"

22° 49' 58"

106° 36' 58"

F-48-34-A

xóm Thanh Lâm

DC

xã Chí Viễn

H. Trùng Khánh

22° 48' 38"

106° 37' 22"

F-48-34-A

đường tỉnh 206

KX

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 51' 02"

106° 39' 49"

22° 51' 01"

106° 43' 47"

F-48-34-A

xóm Bản Cải

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 50' 21"

106° 40' 45"

F-48-34-A

xóm Bản Chang

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 52' 14"

106° 41' 16"

F-48-34-A

xóm Bn Dít

DC

xã Đàm Thy

H. Trùng Khánh

22° 51' 28"

106° 41' 11"

F-48-34-A

xóm Bản Giốc

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 51' 14"

106° 42' 08"

F-48-34-A

thác Bản Giốc

TV

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 51' 26"

106° 43' 14"

F-48-34-A

xóm Bn Gun - Khuổi Ky

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 51' 32"

106° 42' 15"

F-48-34-A

xóm Bản Nom

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 52' 00"

106° 42' 05"

F-48-34-A

xóm Bản Nưa

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

xóm Bản Phang

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

xóm Bn Rạ

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

xóm Bản Thuôn

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

xóm Cô Muông

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 51' 34"

106° 42' 38"

F-48-34-A

suối Gun

TV

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 50' 08"

106° 41' 26"

22° 51' 46"

106° 42' 22"

F-48-34-A

xóm Háng Hao

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

xóm Keo Nà

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

xóm Keo Nà

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 50' 55"

106° 40' 05"

F-48-34-A

núi Lũng Đeng

SV

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 52' 35"

106° 42' 14"

F-48-34-A

xóm Lũng Niếc

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 50' 38"

106° 43' 24"

F-48-34-A

xóm Lũng Phiắc 1

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 52' 48"

106° 41' 22"

F-48-34-A

xóm Lũng Phiắc 2

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

F-48-34-A

xóm Lũng Phiắc 3

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

F-48-34-A

xóm Nà Đeng - Lũng Nọi

DC

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 52' 22"

106° 41' 49"

F-48-34-A

động Ngao

SV

xã Đàm Thy

H. Trùng Khánh

20° 50' 58"

106° 43' 08"

F-48-34-A

sông Quây Sơn

TV

xã Đàm Thủy

H. Trùng Khánh

22° 51' 15"

106° 39' 45"

22° 51' 02"

106° 43' 20"

F-48-34-A

đường tỉnh 211

KX

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 52' 31"

106° 35' 06"

22° 53' 18"

106° 35' 36"

F-48-34-A

xóm Bản Chang - Thang Nà

DC

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 49' 08"

106° 32" 31"

F-48-34-A

xóm Bản Đà

DC

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 49' 32"

106° 32' 13"

F-48-34-A

xóm Bình Lang

DC

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 49' 51"

106° 33' 21"

F-48-34-A

xóm Bó Đa - Khau Gát

DC

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 49' 07"

106° 32' 56"

F-48-34-A

xóm Khưa Khảo

DC

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 49' 43"

106° 32' 38"

F-48-34-A

xóm Khưa Nâu - Phia Sách

DC

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

hang Ngườm Mạ

KX

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

núi Phia Luông

SV

xã Đình Minh

H. Trùng Khánh

22° 49' 13"

106° 31' 59"

F-48-34-A

đường tỉnh 211

KX

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 31"

106° 35' 06"

22° 53' 18"

106° 35' 36"

F-48-34-A

xóm Bản Chang - Bản Giang

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 04"

106° 36' 23"

F-48-34-A

xóm Bản Luông

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 51' 11"

106° 36' 29"

F-48-34-A

xóm Bó Thốc

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

núi Chông Mu

SV

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 53' 35"

106° 37' 00"

F-48-34-A

xóm Đng Luông - Chi Choi

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 42"

106° 36' 10"

F-48-34-A

xóm Giảng Gà

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

xóm Giộc Giao

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 50' 33"

106° 36' 39"

F-48-34-A

đền Hoàng Lc

KX

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

F-48-34-A

xóm Lũng Nậm

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 51' 25"

106° 37' 42"

F-48-34-A

xóm Nà Sa

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 50' 45"

106° 36' 15"

F-48-34-A

xóm Nà Thoang

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 51' 48"

106° 35' 51"

F-48-34-A

xóm Nộc Cu

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

xóm Pác Gọn

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 51' 19"

106° 35' 35"

F-48-34-A

núi Phia Lạng

SV

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 51' 14"

106° 37' 24"

F-48-34-A

sông Quây Sơn

TV

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 36"

106° 35' 09"

22° 49' 58"

106° 36' 58"

F-48-34-A

xóm Ta Liêng - Hát Pan

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 23"

106° 35' 49"

F-48-34-A

núi Ta Mấn

SV

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 51' 01"

106° 34' 53"

F-48-34-A

xóm Ta Nang

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 17"

106° 36' 10"

F-48-34-A

thủy điện Thông Cót

KX

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 50' 07"

106° 36' 52"

F-48-34-A

xóm Vườn Luông - Ta Mấn

DC

xã Đình Phong

H. Trùng Khánh

22° 52' 05"

106° 35' 39"

F-48-34-A

xóm Bản Lũng - Tắp Ná

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 43' 23"

106° 32' 21"

F-48-34-C+D

xóm Lũng Lo

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 45' 03"

106° 30' 38"

F-48-34-A

xóm Lũng Luông - Lũng Rì

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

xóm Nà Quang

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 45' 18"

106° 30' 26"

F-48-34-A

núi Pác Mác

SV

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 43' 52"

106° 32' 20"

F-48-34-C+D

xóm Pác Thàn (Pài Na)

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 45' 01"

106° 30' 07"

F-48-34-A

xóm Gài

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 45' 48"

106° 29' 52"

F-48-33-B

núi Sa Ven

SV

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 42' 22"

106° 31' 55"

F-48-34-C+D

núi Sảng Cao

SV

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 45' 04"

106° 30' 11"

F-48-34-A

xóm Sộc Hoắc

DC

xã Đoài Côn

H. Trùng Khánh

22° 45' 43"

106° 30' 19"

F-48-34-A

đường tnh 206

KX

Đc Hồng

H. Trùng Khánh

22° 46' 45"

106° 30' 23"

22° 48' 49"

106° 30' 22"

F-48-33-B

xóm C Phương 1

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 47' 10"

106° 30' 17"

F-48-34-A

xóm C Phương 2

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 47' 10"

106° 30' 17"

F-48-34-A

xóm Đầu Cầu

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 47' 07"

106° 31' 06"

F-48-34-A

núi Lũng Diên

SV

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 48' 18"

106° 29' 31"

F-48-33-B

núi Lũng Mò

SV

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 48' 10"

106° 30' 09"

F-48-34-A

xóm Lũng Nà

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 47' 41"

106° 29' 31"

F-48-33-B

xóm Lũng Túng

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

F-48-33-B

xóm Nà Khiêu

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 52' 27"

106° 31' 57"

F-48-33-B

xóm Nà Ngườm

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 47' 24"

106° 32' 10"

F-48-34-A

xóm Nà Rầy 1

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 47' 02"

106° 31' 25"

F-48-34-A

xóm Nà Rầy 2

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

F-48-34-A

xóm Nà Thia

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 51' 03"

106° 30' 27"

F-48-33-B

núi Pác Hoang

SV

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 48' 00"

106° 31' 21"

F-48-34-A

núi Pác Nà

SV

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 48' 39"

106° 30' 46"

F-48-34-A

núi Phia Đeng

SV

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

22° 46' 51"

106° 30' 15"

F-48-34-A

xóm Sộc Khâm - Lũng Môn

DC

xã Đức Hồng

H. Trùng Khánh

F-48-33-B

đường tnh 211

KX

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 50' 41"

106° 31' 45"

22° 51' 35"

106° 31' 01"

F-48-34-A

xóm Bản Mới

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 50' 59"

106° 31' 45"

F-48-34-A

xóm Chăm Che

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 06"

106° 33' 02"

F-48-34-A

xóm Đà Hoặc

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 36"

106° 31' 25"

F-48-34-A

núi Lũng Cao

SV

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 31"

106° 28' 56"

F-48-33-B

núi Lũng Găn

SV

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 52' 01"

106° 30' 30"

F-48-34-A

xóm Lũng Kít

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 50"

106° 31' 11"

F-48-34-A

núi Lũng Po

SV

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 52' 17"

106° 29' 34"

F-48-33-B

xóm Nà Gọn

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 50' 59"

106° 31' 11"

F-48-34-A

xóm Nà Nôm

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 50' 52"

106° 29' 41"

F-48-33-B

xóm Nậm Sum - Pác Thay - Tấn Mấu

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 36"

106° 30' 03"

F-48-34-A

núi Ngườm Bang

SV

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 50' 32"

106° 32' 51"

F-48-34-A

xóm Pác Chang

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 10"

106° 30' 14"

F-48-34-A

xóm Phia Gà

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 10"

106° 32' 15"

F-48-34-A

xóm Phia Hồng

DC

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 50' 42"

106° 30' 14"

F-48-34-A

núi Thua Khao

SV

xã Khâm Thành

H. Trùng Khánh

22° 51' 26"

106° 31' 58"

F-48-34-A

đường tỉnh 211

KX

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 49' 59"

106° 27' 28"

22° 50' 11"

106° 30' 51"

F-48-34-A;

F-48-33-B

xóm Bản Giăn

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

xóm Đà Tiên

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 49' 59"

106° 30' 01"

F-48-33-B

xóm Đông Đô

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 51' 08"

106° 28' 28"

F-48-33-B

xóm Hiếu Lễ

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 50' 26"

106° 29' 41"

F-48-33-B

núi Keng Đáy

SV

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 51' 51"

106° 28' 03"

F-48-33-B

xóm Kéo Chướng - Bản

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 50' 31"

106° 29' 08"

F-48-33-B

xóm Lũng Môn

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

suối Ngườm Ngàm

TV

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

xóm Pác Cuổi

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 50' 56"

106° 28' 59"

F-48-33-B

Pác Ra

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 51' 03"

106° 28' 53"

F-48-33-B

xóm Phia Ngược

DC

xã Lăng Hiếu

H. Trùng Khánh

22° 50' 49"

106° 28' 00"

F-48-33-B

đường tỉnh 211

KX

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 49' 59"

106° 27' 28"

22° 50' 03"

106° 26' 47"

F-48-33-B

xóm Bản Chiên

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 50' 16"

106° 27' 12"

F-48-33-B

xóm Đông Ning

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 29"

106° 27' 06"

F-48-33-B

xóm Kéo Tong

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 50' 57"

106° 26' 27"

F-48-33-B

núi Lũng Choang

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 53' 13"

106° 25' 00"

F-48-33-B

xóm Lũng Gia

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 10"

106° 26' 38"

F-48-33-B

núi Lũng Kha

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 52' 57"

106° 25' 34"

F-48-33-B

xóm Lũng Rng

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 59"

106° 26' 45"

F-48-33-B

núi Lũng Sung

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 53' 22"

106° 25' 17"

F-48-33-B

núi Noóc Mò

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 00"

106° 26' 37"

F-48-33-B

xóm Pác Nà

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 03"

106° 27' 31"

F-48-33-B

núi Pác Nặm

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 59"

106° 26' 13"

F-48-33-B

suối Pác Nặm

TV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 52' 25"

106° 25' 36"

22° 51' 25"

106° 27' 42"

F-48-33-B

Páo Năm

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 52' 27"

106° 25' 33"

F-48-33-B

núi Phài Khoang

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 50' 44"

106° 27' 04"

F-48-33-B

xóm Rằng Rang

DC

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 52' 14"

106° 26' 03"

F-48-33-B

núi Thin Pâu

SV

xã Lăng Yên

H. Trùng Khánh

22° 51' 45"

106° 26' 02"

F-48-33-B

núi Cô Chia

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 54' 11"

106° 28' 37"

F-48-33-B

xóm Cốc Chia

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 51' 03"

106° 28' 43"

F-48-33-B

xóm Giộc Khăm

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 04"

106° 28' 31"

F-48-33-B

xóm Giộc Vung

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 16"

106° 28' 46"

F-48-33-B

núi Khau Rung

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 07"

106° 29' 21"

F-48-33-B

núi Lũng Bng

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 00"

106° 27' 44"

F-48-33-B

xóm Lũng Bẳng

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 43"

106° 27' 10"

F-48-33-B

xóm Lũng Chát

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 40"

106° 26' 38"

F-48-33-B

núi Lũng Chi

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 54' 02"

106° 28' 15"

F-48-33-B

núi Lũng Choát

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 10"

106° 27' 52"

F-48-33-B

xóm Lũng Chuông

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 52' 43"

106° 27' 41"

F-48-33-B

núi Lũng Chuông

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 33"

106° 27' 36"

F-48-33-B

núi Lũng Gà

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 52' 24"

106° 27' 33"

F-48-33-B

núi Lũng Po

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 52' 49"

106° 29' 14"

F-48-33-B

núi Lũng Quang

SV

xã Ngọc Chung

H, Trùng Khánh

22° 53' 37"

106° 28' 26"

F-48-33-B

Lũng Riện

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 51"

106° 28' 35"

F-48-33-B

núi Lũng Tỳ

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 50"

106° 26' 53"

F-48-33-B

núi Nậm Thúm

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 53' 57"

106° 27' 01"

F-48-33-B

xóm Pác Pó

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 52' 27"

106° 28' 33"

F-48-33-B

xóm Pác Quan

DC

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 51' 59"

106° 28' 18"

F-48-33-B

núi Pài Làn

SV

xã Ngọc Chung

H. Trùng Khánh

22° 54' 08"

106° 26' 58"

F-48-33-B

đường tnh 213

KX

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 54' 22"

106° 34' 06"

22° 56' 34"

106° 32' 00"

F-48-34-A

xóm Bó Hay - Pác Ngà

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 40"

106° 32' 00"

F-48-34-A

xóm Bản Mài (Bản Miài)

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

xóm Đông Xi

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

xóm Kéo Giáo

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 06"

106° 33' 11"

F-48-34-A

xóm Khưa Hoi

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 28"

106° 32' 28"

F-48-34-A

núi Lũng An

SV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 28"

106° 31' 51"

F-48-34-A

núi Lũng Khut

SV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 47"

106° 31' 04"

F-48-34-A

núi Lũng Qua

SV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 54' 29"

106° 32' 05"

F-48-34-A

núi Lũng Thoang

SV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 15"

106° 34' 45"

F-48-34-A

xóm Nà Giào

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 56' 13"

106° 31' 12"

F-48-34-A

xóm Phia Mạ

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 55' 36"

106° 32' 37"

F-48-34-A

xóm Phia Muông

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 56' 16"

106° 31' 51"

F-48-34-A

xóm Phia Riểm

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 54' 55"

106° 33' 01"

F-48-34-A

núi Pò Dao

SV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 56' 28"

106° 30' 51"

F-48-34-A

xóm Pò Peo

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 56' 03"

106° 32' 10"

F-48-34-A

ca khu Peo

KX

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 56' 32"

106° 32' 01"

F-48-34-A

sông Quây Sơn

TV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 54' 18"

106° 33' 48"

22° 56' 52"

106° 30' 58"

F-48-34-A

xóm Tậư Bản

DC

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

núi Tôm Đeng

SV

xã Ngọc Côn

H. Trùng Khánh

22° 54' 16"

106° 32' 22"

F-48-34-A

đường tỉnh 213

KX

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 53' 18"

106° 35' 36"

22° 54' 22"

106° 34' 06"

F-48-34-A

xóm Bảo Nhom

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 54' 13"

106° 34' 04"

F-48-34-A

xóm Đỏng Dọa - Pác Thay - Pác Piao

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 52' 37"

106° 34' 41"

F-48-34-A

xóm Đỏng i

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 53' 28"

106° 34' 49"

F-48-34-A

Gàng Nộc

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 52' 56"

106° 34' 58"

F-48-34-A

núi Giang Mũ

SV

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 54' 50"

106° 35' 24"

F-48-34-A

xóm Giộc Sâu

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 53' 51"

106° 33' 37"

F-48-34-A

xóm Giộc Sung

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 47' 33"

106° 28' 08"

F-48-33-B

núi Lũng Đắc

SV

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 53' 53"

106° 33' 14"

F-48-34-A

xóm Lũng Hoài

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 46' 32"

106° 27' 14"

F-48-33-B

xóm Lũng Lầu

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 48' 57"

106° 26' 02"

F-48-33-B

xóm Nà Bai - Khả Mong - Làng Mi

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 48' 26"

106° 25' 23"

F-48-33-B

xóm Nà Gạch

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 51' 42"

106° 33' 24"

F-48-34-A

xóm Nà Lỏng

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 52' 01"

106° 33' 13"

F-48-34-A

hang Ngườm Hoài

KX

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

F-48-34-A

xóm Nông Trường

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 54' 16"

106° 35' 36"

F-48-34-A

Pác Phiao

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 52' 22"

106° 34' 28"

F-48-34-A

xóm Pác Thay

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 52' 44"

106° 34' 02"

F-48-34-A

Phia Thang

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

sông Quây Sơn

TV

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 52' 36"

106° 35' 09"

22° 54' 18"

106° 33' 48"

F-48-34-A

xóm Ta Nay

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 53' 00"

106° 34' 34"

F-48-34-A

xóm Thom Luông

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 51' 56"

106° 33' 43"

F-48-34-A

Thôm Luông

DC

xã Ngọc Khê

H. Trùng Khánh

22° 53' 24"

106° 34' 25"

F-48-34-A

đường tỉnh 206

KX

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 25"

106° 33' 36"

22° 49' 17"

106° 35' 44"

F-48-34-A

xóm Bài Riêng

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

xóm Bản Piên

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

xóm Bản Quan

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 48' 56"

106° 35' 32"

F-48-34-A

xóm Bản Viết

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 48' 32"

106° 36' 06"

F-48-34-A

hồ Bản Viết

TV

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 47' 59"

106° 36' 20"

F-48-34-A

núi Bo Ngần

SV

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 47' 48"

106° 37' 40"

F-48-34-A

xóm Bó Thua Ma

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

xóm Co Bây

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 56"

106° 34' 48"

F-48-34-A

xóm Đông Quan

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 13"

106° 34' 30"

F-48-34-A

Lũng Hoài

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 48' 35"

106° 36' 31"

F-48-34-A

Lũng Luông

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 50' 50"

106° 34' 15"

F-48-34-A

xóm Nà Giốc - Pò Gài

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 25"

106° 34' 47"

F-48-34-A

xóm Nà Mằn

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 50' 12"

106° 35' 19"

F-48-34-A

Nà Vựa

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 48' 46"

106° 35' 24"

F-48-34-A

xóm Pác Coóng

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 22"

106° 35' 09"

F-48-34-A

Pác Mác

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 09"

106° 35' 47"

F-48-34-A

xóm Phía Bó

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 49' 53"

106° 33' 56"

F-48-34-A

xóm Tân Phong

DC

xã Phong Châu

H. Trùng Khánh

22° 47' 46"

106° 36' 21"

F-48-34-A

núi Bang Nặc

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 52' 33"

106° 31' 51"

F-48-34-A

xóm Canh Cấp - Bài Ban - Kéo Viếng

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 52' 57"

106° 32' 09"

F-48-34-A

xóm Đà Bè

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 54' 02"

106° 30' 31"

F-48-34-A

núi Đa Bê

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 46"

106° 30' 25"

F-48-34-A

xóm Giốc Man

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 09"

106° 31' 37"

F-48-34-A

xóm Gộc Rùng

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

núi Keo Tăn

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 52' 57"

106° 32' 42"

F-48-34-A

xóm Keo Việng

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 47' 33"

106° 28' 08"

F-48-33-B

núi Khan Mín

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 37"

106° 32' 19"

F-48-34-A

núi Lũng Biên

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 58"

106° 29' 42"

F-48-33-B

núi Lũng Cô

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 54' 09"

106° 30' 59"

F-48-34-A

xóm Lũng Điêng

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 24"

106° 30' 40"

F-48-34-A

núi Lũng En

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 54' 39"

106° 30' 31"

F-48-34-A

núi Lũng Lợi

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 01"

106° 30' 08"

F-48-34-A

núi Lũng Mằn

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 52' 37"

106° 30' 37"

F-48-34-A

núi Lũng Páo

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 36"

106° 29' 49"

F-48-33-B

núi Lũng Riên

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 54' 01"

106° 29' 08"

F-48-33-B

núi Lũng Rùng

SV

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 08"

106° 32' 20"

F-48-34-A

xóm Lũng Rỳ

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 53' 12"

106° 29' 46"

F-48-33-B

xóm Nà Chang - Nà Hâu

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 46' 32"

106° 27' 14"

F-48-33-B

xóm Nà Đoan - Đà Bút

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 52' 27"

106° 32' 19"

F-48-34-A

xóm Nà Thông

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

22° 52' 50"

106° 31' 22"

F-48-34-A

xóm Ngườm Hoài

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

xóm Pác Đông

DC

xã Phong Nậm

H. Trùng Khánh

xóm Bản Coỏng

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 11"

106° 32' 16"

F-48-34-A

xóm Bản Mang - Lũng Lác

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

Đồng Tâm

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

xóm Nà Ké

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

xóm Nà Răn

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 21"

106° 31' 59"

F-48-34-A

xóm Ngườm Giang - Nà Noa - Khiểm Gát

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 30"

106° 31' 03"

F-48-34-A

núi Pài Cải

SV

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 36"

106° 34' 16"

F-48-34-A

Phò Tấu

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 06"

106° 33' 45"

F-48-34-A

xóm Chang - Luộc Tấu

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

xóm Sộc Chăng

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 01"

106° 32' 32"

F-48-34-C+D

xóm Thông Lộc - Lũng Lếch

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 45' 03"

106° 31' 56"

F-48-34-A

xóm Thua Khuông

DC

xã Thân Giáp

H. Trùng Khánh

22° 44' 52"

106° 32' 20"

F-48-34-C+D

đường tnh 206

KX

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 45' 14"

106° 27' 46"

22° 46' 45"

106° 30' 23"

F-48-33-B;

F-48-34-A

xóm Bn Cưởm

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 47' 33"

106° 28' 08"

F-48-33-B

xóm Bản Khuông

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 32"

106° 27' 14"

F-48-33-B

núi Bẩy Tiên

SV

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 35"

106° 29' 38"

F-48-33-B

xóm Cốc Chia

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 45' 55"

106° 28' 14"

F-48-33-B

xóm Cốc Rầy

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 45' 33"

106° 28' 36"

F-48-33-B

xóm Gốc Riêng

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 48' 46"

106° 27' 16"

F-48-33-B

đèo Khau Liêu

SV

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 45' 14"

106° 27' 46"

F-48-33-B

núi Lũng Thàn

SV

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 25"

106° 28' 40"

F-48-33-B

núi Lũng Xóm

SV

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 13"

106° 27' 46"

F-48-33-B

xóm Nà Ít

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 37"

106° 29' 26"

F-48-33-B

xóm Nà Keo

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 48' 26"

106° 25' 23"

F-48-33-B

xóm Nà Thềng

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

xóm Nặm Dọi

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 48' 57"

106° 62' 62"

F-48-33-B

xóm Nậm Thúm

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 41"

106° 29' 53"

F-48-33-B

núi Thin Phân

SV

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 44' 36"

106° 28' 56"

F-48-33-D

xóm Thông Huề 1

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 09"

106° 29' 33"

F-48-33-B

xóm Thông Huề 2

DC

xã Thông Huề

H. Trùng Khánh

22° 46' 12"

106° 29' 58"

F-48-34-A

sông Bắc Vọng

TV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 49' 21"

106° 26' 37"

22° 46' 49"

106° 29' 08"

F-48-33-B

xóm Bản Gằn

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 58"

106° 24' 33"

F-48-33-B

xóm Cốc Phay

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 46' 17"

106° 28' 12"

F-48-33-B

xóm Đồng Tâm

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 46' 32"

106° 27' 14"

F-48-33-B

núi Gốc Bưởi

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 45' 49"

106° 27' 27"

F-48-33-B

xóm Hao Phò

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 46' 46"

106° 28' 44"

F-48 33-B

đèo Keng Mạ

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 44"

106° 28' 01"

F-48-33-B

xóm Kéo Hin

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 33"

106° 28' 08"

F-48-33-B

núi Lũng Sao

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 59"

106° 27' 31"

F-48-33-B

Lũng Thàn

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 26"

106° 25' 23"

F-48-33-B

mỏ Măng Gan

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

F-48-33-B

xóm Nà Gàng

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 24"

106° 27' 38"

F-48-33-B

xóm Nà Luộc

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 08"

106° 28' 48"

F-48-33-B

xóm Nà Phò

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 50"

106° 25' 29"

F-48-33-B

hang Ngườm Hoài

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

F-48-33-B

hang Ngườm Mạ

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

F-48-33-B

núi Ngườm Phan

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 57"

106° 28' 32"

F-48-33-B

xóm Nưa Chang

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 09"

106° 27' 57"

F-48-33-B

xóm Pác Loan

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

xóm Pác Riêng

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 46"

106° 27' 16"

F-48-33-B

núi Phác Khản

SV

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 29"

106° 26' 47"

F-48-33-B

xóm Phia Phảng

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

xóm Phò Phước

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

Roọng Tháy

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 18"

106° 25' 01"

F-48-33-B

xóm Tân Chung

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

xóm Tân Lập

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 47' 56"

106° 27' 58"

F-48-33-B

xóm Tục Lũng

DC

xã Trung Phúc

H. Trùng Khánh

22° 48' 57"

106° 26' 02"

F-48-33-B

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 25/2013/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 12/09/2013
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: 02/10/2013
  • Số công báo: Từ số 631 đến số 632
  • Ngày hiệu lực: 28/10/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản