Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 22/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định s 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 10 năm 2013.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG
(Ban hành kèm theo Thông tư s 22/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 09 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh tỉnh Tuyên Quang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Tuyên Quang và các huyện, trong đó:

a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện".

đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành ph Tuyên Quang

2

Huyện Chiêm Hóa

3

Huyện Hàm Yên

4

Huyện Lâm Bình

5

Huyện Na Hang

6

Huyện Sơn Dương

7

Huyện Yên Sơn


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ đim cuối

độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Bình Thuận

DC

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 47' 43"

105° 12' 09"

F-48-55-A

suối Ch

TV

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 47' 21"

105° 11' 27"

21° 48' 42"

105° 12' 35"

F-48-55-A

Chợ Mận

DC

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 48' 22"

105° 12' 26"

F-48-55-A

Đông Sơn

DC

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 48' 09"

105° 11' 57"

F-48-55-A

Kiều Thành

DC

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 48' 39"

105° 12' 20"

F-48-55-A

Phú Hưng

DC

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 48' 19"

105° 12' 41"

F-48-55-A

Soi Tình Húc

DC

P. Hưng Thành

TP. Tuyên Quang

21° 48' 16"

105° 12' 56"

F-48-55-A

tổ 1

DC

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 49' 31"

105° 13' 39"

F-48-55-A

tổ 5

DC

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 49' 11"

105° 13' 21"

F-48-55-A

tổ 13

DC

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 48' 22"

105° 13' 27"

F-48-55-A

tổ 15

DC

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 48' 53"

105° 13' 19"

F-48-55-A

tổ 17

DC

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 49' 01"

105° 14' 03"

F-48-55-A

núi Dùm

SV

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 50' 26"

105° 14' 13"

F-48-55-A

cầu Nông Tiến

KX

P. Nông Tiến

TP. Tuyên Quang

21° 49' 03"

105° 13' 02"

F-48-55-A

tổ 1

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 36"

105° 11' 22"

F-48-55-A

tổ 2

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 23"

105° 11' 36"

F-48-55-A

tổ 3

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 07"

105° 11' 19"

F-48-55-A

tổ 4

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 02"

105° 11' 33"

F-48-55-A

tổ 5

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 08"

105° 11' 58"

F-48-55-A

tổ 6

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 49' 59"

105° 11' 39"

F-48-55-A

tổ 17

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 49' 50"

105° 11' 44"

F-48-55-A

tổ 18

DC

P.Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 49' 58"

105° 11' 55"

F-48-55-A

t 25

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 49' 35"

105° 11' 13"

F-48-55-A

t 28

DC

P. Tân Hà

TP. Tuyên Quang

21° 49' 40"

105° 10' 58"

F-48-55-A

Làng Đồng

DC

P. Ỷ La

TP. Tuyên Quang

21° 49' 06"

105° 10' 40"

F-48-55-A

Làng Tân

DC

P. Ỷ La

TP. Tuyên Quang

21° 49' 10"

105° 11' 04"

F-48-55-A

Tiên Lũng

DC

P. Ỷ La

TP. Tuyên Quang

21° 48' 46"

105° 11' 01"

F-48-55-A

thôn An Lc A

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 46' 17"

105° 15' 06"

F-48-55-B-c

thôn An Lc B

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 45' 54"

105° 14' 44"

F-48-55-A

thôn An Phúc

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 45' 36"

105° 15' 07"

F-48-55-B-c

thôn Bình Ca

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 46' 45"

105° 14' 43"

F-48-55-A

thôn Phúc Lộc

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 47' 03"

105° 15' 36"

F-48-55-B-c

đò Ruộc

KX

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 46' 06"

105° 15' 14"

F-48-55-B-c

thôn Tân Thành

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 46' 35"

105° 17' 05"

F-48-55-B-c

thôn Thúc Thủy

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 47' 11"

105° 14' 50"

F-48-55-A

thôn Thúy An

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 46' 18"

105° 14' 43"

F-48-55-A

thôn Trường Thi

DC

xã An Khang

TP. Tuyên Quang

21° 48' 11"

105° 14' 18"

F-48-55-A

thôn An Hòa

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 47' 50"

105° 12' 32"

F-48-55-A

thôn Sông Lô

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 47' 07"

105° 12' 57"

F-48-55-A

thôn Sông Lô 8

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 46' 28"

105° 12' 00"

F-48-55-A

thôn Thăng Long

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 45' 51"

105° 12' 11"

F-48-55-A

thôn Tiến Vũ

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 47' 20"

105° 12' 00"

F-48-55-A

thôn Trung Việt

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 47' 25"

105° 12' 43"

F-48-55-A

thôn Yên Phú

DC

xã An Tường

TP. Tuyên Quang

21° 46' 38"

105° 12' 17"

F-48-55-A

thôn 2

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 42' 11"

105° 13' 12"

F-48-55-C-b

quốc lộ 2

KX

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 42' 06"

105° 13' 13"

21° 43' 52"

105° 13' 43"

F-48-55-C-b

thôn 11

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 44' 06"

105° 12' 18"

F-48-55-C-b

thôn 18

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 42' 38"

105° 13' 35"

F-48-55-C-b

thôn Cây Khế

DC

xã Đội Cn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 00"

105° 13' 50"

F-48-55-C-b

thôn Khe Cua

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 09"

105° 14' 25"

F-48-55-C-b

thôn Khe Soan

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 43"

105° 14' 36"

F-48-55-C-b

thôn Kỳ Lãm

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 24"

105° 12' 51"

F-48-55-C-b

cầu Kỳ Lãm

KX

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 33"

105° 13' 41"

F-48-55-C-b

Thôn Xá Ngoại

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 31"

105° 15' 44"

F-48-55-D-a

thôn Xá Nội

DC

xã Đội Cấn

TP. Tuyên Quang

21° 43' 28"

105° 14' 56"

F-48-55-C-b

thôn Bình Điền

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 46' 32"

105° 13' 33"

F-48-55-A

thôn Cầu Đá

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 45' 49"

105° 12' 31"

F-48-55-A

thôn Chè 6

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 46' 11"

105° 13' 19"

F-48-55-A

thôn Cổ Ngựa

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 47' 27"

105° 14' 11"

F-48-55-A

thôn Hợp Hòa

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 46' 54"

105° 13' 55"

F-48-55-A

thôn Liên Thịnh

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 46' 09"

105° 12' 47"

F-48-55-A

thôn Phó Bể

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 45' 45"

105° 13' 12"

F-48-55-A

thôn Song Lĩnh

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 45' 33"

105° 12' 48"

F-48-55-A

thôn Viên Châu

DC

xã Lưỡng Vượng

TP. Tuyên Quang

21° 47' 28"

105° 13' 50"

F-48-55-A

quốc lộ 2

KX

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 43' 52"

105° 13' 43"

21° 45' 19"

105° 13' 26"

F-48-55-C-b

cầu An Hòa

KX

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 11"

105° 16' 09"

F-48-55-D-a

đồi Cây Đa

SV

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 13"

105° 13' 24"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Mon

DC

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 43' 55"

105° 13' 41"

F-48-55-C-b

thôn Hải Thành

DC

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 52"

105° 14' 27"

F-48-55-C-b

thôn Hòa Bình

DC

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 33"

105° 15' 43"

F-48-55-D-a

thôn Hoà Mục

DC

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 45' 05"

105° 15' 05"

F-48-55-B-c

suối Kỳ Lãm

TV

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 40"

105° 14' 41"

21° 43' 17"

105° 16' 06"

F-48-55-D-a, F-48-55- C-b

sông Lô

TV

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 45' 04"

105° 15' 41"

21° 43' 16"

105° 16' 11"

F-48-55-D-a

thôn Phú An

DC

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 22"

105° 13' 51"

F-48-55-C-b

đồi Tai Mèo

SV

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 41"

105° 12' 42"

F-48-55-C-b

thôn Tân Thành

DC

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 54"

105° 13' 51"

F-48-55-C-b

núi Thần

SV

xã Thái Long

TP. Tuyên Quang

21° 44' 37"

105° 13' 09"

F-48-55-C-b

xóm 1

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 51' 46"

105° 12' 53"

F-48-55-A

xóm 2

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 51' 35"

105° 13' 00"

F-48-55-A

xóm 3

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 51' 22"

105° 12' 52"

F-48-55-A

xóm 4

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 51' 11"

105° 12' 35"

F-48-55-A

xóm 5

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 59"

105° 12' 30"

F-48-55-A

xóm 6

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 43"

105° 12' 17"

F-48-55-A

xóm 8

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 15"

105° 12' 35"

F-48-55-A

xóm 10

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 20"

105° 12' 22"

F-48-55-A

xóm 11

DC

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 06"

105° 12' 45"

F-48-55-A

Công ty Lâm nghiệp Tuyên Bình

KX

xã Tràng Đà

TP. Tuyên Quang

21° 50' 55"

105° 12' 38"

F-48-55-A

cầu Chiêm Hoá

KX

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 01"

105° 16' 15"

F-48-43-D

khuổi Giác

TV

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 28"

105° 15' 46"

22° 09' 03"

105° 16' 20"

F-48-43-D

Phố Mới

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 08' 39"

105° 16' 05"

F-48-43-D

tổ nhân dân Phúc Hương 1

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 19"

105° 16' 09"

F-48-43-D

tổ nhân dân Phúc Hương 2

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 32"

105° 15' 53"

F-48-43-D

tổ nhân dân Quảng Thái

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 36"

105° 16' 37"

F-48-43-D

Soi Gà

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 08' 55"

105° 16' 13"

F-48-43-D

tổ nhân dân Vĩnh Lợi

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 10"

105° 16' 08"

F-48-43-D

tổ nhân dân Vĩnh Phúc

DC

TT. Vĩnh Lộc

H. Chiêm Hóa

22° 09' 16"

105° 16' 20"

F-48-43-D

thôn Bình Tiến

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 03' 07"

105° 16' 27"

F-48-43-D

thôn Chang

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 03' 10"

105° 18' 20"

F-48-43-D

thôn Đồng Nự

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 08"

105° 15' 33"

F-48-43-D

thôn Đồng Quắc

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 16"

105° 17' 25"

F-48-43-D

sông Gâm

TV

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 03' 57"

105° 17' 09"

22° 01' 14"

105° 15' 19"

F-48-43-D

thôn Kéo Cam

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 03' 38"

105° 16' 49"

F-48-43-D

suối Kéo Cam

TV

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 50"

105° 18' 43"

22° 03' 49"

105° 16' 51"

F-48-43-D

suối Khuổi Hang

TV

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 16"

105° 18' 04"

22° 03' 49"

105° 16' 51"

F-48-43-D

suối Khuổi Quắc

TV

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 01' 48"

105° 17' 46"

22° 02' 20"

105° 15' 36"

F-48-43-D

thôn Lung Lù

DC

xã Binh Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 03' 34"

105° 17' 42"

F-48-43-D

thôn Lung Puốc

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 31"

105° 17' 56"

F-48-43-D

Nà Hát

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 03' 14"

105° 17' 24"

F-48-43-D

Nà Khá

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 56"

105° 17' 37"

F-48-43-D

thôn Tân Lp

DC

xã Binh Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 02' 08"

105° 16' 06"

F-48-43-D

Tổng Dân

DC

xã Bình Nhân

H. Chiêm Hóa

22° 01' 30"

105° 15' 34"

F-48-43-D

thôn Bản Chang

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 11' 15"

105° 24' 44"

F-48-43-D

thôn Bản Khản

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 11' 05"

105° 25' 29"

F-48-43-D

thôn Bản Lếch

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 11' 43"

105° 24' 49"

F-48-43-D

thôn Bn Man

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 11' 43"

105° 25' 54"

F-48-43-D

thôn Khau Hán

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 09' 51"

105° 26' 28"

F-48-43-D

thôn Lung Lừa

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 11' 18"

105° 26' 22"

F-48-43-D

suối Màn

TV

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 11' 03"

105° 27' 22"

22° 11' 30"

105° 25' 56"

F-48-43-D

thôn Nà Vài

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 12' 18"

105° 24' 00"

F-48-43-D

thôn Phú Linh

DC

xã Bình Phú

H. Chiêm Hóa

22° 09' 52"

105° 25' 22"

F-48-43-D

khuổi Hiệp

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 12' 22"

105° 07' 40"

22° 16' 13"

105° 08' 50"

F-48-43-C

khuổi Quân

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 15' 40"

105° 07' 16"

22° 16' 39"

105° 07' 22"

F-48-43-A

khuổi Ràng

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 16' 01"

105° 06' 32"

22° 16' 56"

105° 07' 31"

F-48-43-A

suối Ba

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 17' 24"

105° 06' 42"

22° 16' 13"

105° 08' 50"

F-48-43-A

thôn Chuông

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 17' 03"

105° 07' 55"

F-48-43-A

thôn Cuôn

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 16' 44"

105° 07' 29"

F-48-43-A

thôn Hip

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 14' 02"

105° 08' 02"

F-48-43-C

suối Hiệp

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 13' 52"

105° 08' 32"

22° 14' 28"

105° 08' 18"

F-48-43-C

núi Khau Coóng

SV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 16' 31"

105° 06' 17"

F-48-43-A

núi Khau Piết

SV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 15' 58"

105° 08' 08"

F-48-43-A

núi Khau Sảng

SV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 14' 16"

105° 06' 22"

F-48-43-C

Khuổi Muồi

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 11' 25"

105° 08' 28"

22° 12' 22"

105° 07' 40"

F-48-43-C

Khuổi Thung

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 15' 28"

105° 09' 42"

F-48-43-A

suối Khuổi Thung

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 13' 52"

105° 09' 31"

22° 14' 50"

105° 10' 14"

F-48-43-C

suối Làng Hiệp

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 11' 32"

105° 06' 51"

22° 12' 22"

105° 07'40"

F-48-43-C

thôn Nà Khán

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 16' 24"

105° 08' 31"

F-48-43-A

thôn Nà Khau

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 16' 47"

105° 06' 57"

F-48-43-A

thôn Nặm Bún

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 15' 20"

105° 07' 59"

F-48-43-A

suối Nặm Bún

TV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 13' 08"

105° 05' 20"

22° 16' 01"

105° 06' 32"

F-48-43-C

thôn Phia Xeng

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 14' 33"

105° 08' 26"

F-48-43-C

núi Pù Loan

SV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 11' 05"

105° 07' 47"

F-48-43-C

thôn Tho

DC

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 15' 49"

105° 09' 20"

F-48-43-A

núi Trm Chu

SV

xã Hà Lang

H. Chiêm Hóa

22° 13' 38"

105° 04' 21"

F-48-43-C

thôn Bó Mạ

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 56"

105° 15' 03"

F-48-43-D

thôn Chắng Hạ

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 43"

105° 14' 32"

F-48-43-C

thôn Chắng Thượng

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 06' 17"

105° 14' 51"

F-48-43-C

thôn Khuân Đích

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 04' 37"

105° 15' 23"

F-48-43-D

thôn Khuân Nhì

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 04' 01"

105° 15' 50"

F-48-43-D

thôn Làng Chang

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 43"

105° 15' 50"

F-48-43-D

thôn Lăng Hối

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 06' 43"

105° 14' 00"

F-48-43-C

thôn Làng Mới

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 00"

105° 14' 38"

F48-43-C

suối Linh

TV

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 07' 09"

105° 13' 11"

22° 05' 31"

105° 14' 50"

F-48-43-C

thôn Nà Đinh

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 04' 44"

105° 16' 17"

F-48-43-D

thôn Nà Lừa

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 06' 05"

105° 13' 47"

F-48-43-C

thôn Nà Luông

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 04' 50"

105° 15' 42"

F-48-43-D

thôn Pá Cuồng

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 06' 26"

105° 13' 38"

F-48-43-C

thôn Pả Tao H

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 06' 47"

105° 13' 20"

F-48-43-C

thôn Pá Tao Thượng

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 07' 03"

105° 13' 26"

F-48-43-C

thôn Tông Muông

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 35"

105° 14' 13"

F-48-43-C

thôn Tông Nhạu

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 09"

105° 14' 33"

F-48-43-C

thôn Tông Xoong

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 04' 34"

105° 16' 12"

F-48-43-D

thôn Trung Tâm

DC

xã Hòa An

H. Chiêm Hóa

22° 05' 07"

105° 15' 19"

F-48-43-D

Búc Bé

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 37"

105° 10' 30"

F-48-43-C

thôn Càng Nộc

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 16"

105° 10' 51"

F-48-43-C

thôn Cây La

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 08' 42"

105° 10' 51"

F-48-43-C

thôn Đồng B

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 10"

105° 10' 28"

F-48-43-C

Động Luộc

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 08"

105° 09' 59"

F-48-43-C

thôn Đồng Mo

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 53"

105° 11' 01"

F-48-43-C

thôn Đồng Quán

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 07' 20"

105° 10' 16"

F-48-43-C

thôn Gia Kè

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 31"

105° 11' 07"

F-48-43-C

thôn Khuân Hang

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 07' 04"

105° 11' 14"

F-48-43-C

Khuổi Nhầu

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 08' 04"

105° 08' 42"

F-48-43-C

suối Khui Nhầu

TV

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 10' 44"

105° 08' 02"

22° 07' 28"

105° 09' 05"

F-48-43-C

thôn Khuôn Bội

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 07' 11"

105° 09' 51"

F-48-43-C

ỉhôn Lang Chang

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 07' 01"

105° 10' 37"

F-48-43-C

thôn Lăng Cuồng

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 31"

105° 10' 09"

F-48-43-C

thôn Lăng Khán

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 52"

105° 10' 14"

F-48-43-C

thôn Lăng Lằm

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 09' 09"

105° 10' 52"

F-48-43-C

thôn Lăng Quậy

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 25"

105° 11' 35"

F-48-43-C

thôn Nà Tàng

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 53"

105° 10' 46"

F-48-43-C

ngòi Nhọng

TV

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 07' 28"

105° 09' 05"

22° 06' 24"

105° 10' 38"

F-48-43-C

ngòi Nhung

TV

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 08' 54"

105° 10'18"

22° 06' 24"

105° 10' 38"

F-48-43-C

thôn Tát Đam

DC

xã Hòa Phú

H. Chiêm Hóa

22° 09' 25"

105° 10' 32"

F-48-43-C

Thôn Bảu

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 08"

105° 17' 38"

F-48-43-D

thôn Cao Bình

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 40"

105° 16' 48"

F-48-43-B

thôn Đình

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 29"

105° 17' 22"

F-48-43-D

thôn Dỗm

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 49"

105° 15' 33"

F-48-43-D

thôn Đóng

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 45"

105° 14' 46"

F-48-43-D

núi Kéo Niêng

SV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 54"

105° 17' 45"

F-48-43-D

núi Kéo Phầy

SV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 39"

105° 16' 35"

F-48-43-D

thôn Khun Thắng

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 14"

105° 19' 56"

F-48-43-D

suối Khuổi Luông

TV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 08"

105° 16' 01"

22° 13' 33"

105° 15' 10"

F-48-43-D

suối Lũng Dỗm

TV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 57"

105° 15' 39"

22° 13' 33"

105° 15' 10"

F-48-43-D

thôn Mũ

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 03"

105° 15' 39"

F-48-43-D

thôn Nà Mí

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 52"

105° 18' 59"

F-48-43-D

Nà Nhùng

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 09"

105° 15' 10"

F-48-43-D

ngòi Ngầu

TV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 00"

105° 18' 46"

22° 14' 14"

105° 20' 14"

F-48-43-D

thôn Ngầu 1

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 06"

105° 19' 05"

F-48-43-D

thôn Ngầu 2

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 49"

105° 18' 28"

F-48-43-D

thôn Nghe

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 06"

105° 19' 01"

F-48-43-D

Pác Hun

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 40"

105° 14' 11"

F-48-43-C

núi Pù Tát

SV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 31"

105° 18' 35"

F-48-43-D

ngòi Quãng

TV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 12' 09"

105° 14' 01"

22° 12' 02"

105° 14' 56"

F-48-43-C

thôn Rõm

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 31"

105° 18' 44"

F-48-43-D

núi Tam Chảu

SV

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 28"

105° 18' 22"

F-48-43-B

thôn Thắm

DC

xã Hùng Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 13' 04"

105° 16' 52"

F-48-43-D

thôn Bản Tai

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 07' 54"

105° 24' 48"

F-48-43-D

suối Bản Thi

TV

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 09' 40"

105° 25' 22"

22° 09' 40"

105° 23' 46"

F-48-43-D

thôn Bản V

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 08' 19"

105° 24' 46"

F-48-43-D

Bó Cút

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 04' 59"

105° 26' 06"

F-48-43-D

thôn Chuối Chỉa

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 09' 14"

105° 27' 43"

F-48-43-D

Cốc Coóc

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 55"

105° 25' 11"

F-48-43-D

thôn Khun Cúc

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 22"

105° 26' 48"

F-48-43-D

Khun Loeng

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 49"

105° 25' 47"

F-48-43-D

thôn Khun Mạ

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 38"

105° 24' 50"

F-48-43-D

suối Khun Mạ

TV

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 55"

105° 23' 43"

22° 07' 04"

105° 25' 16"

F-48-43-D

thôn Khun Miềng

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 05"

105° 26' 54"

F-48-43-D

Khun Nghiền

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 07' 35"

105° 24' 50"

F-48-43-D

Khun Pục

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 29"

105° 26' 25"

F-48-43-D

thôn Khun Vìn

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 17"

105° 26' 30"

F-48-43-D

suối Kiên Đài

TV

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 07' 04"

105° 25' 16"

22° 09' 24"

105° 24' 10"

F-48-43-D

thôn Nà Chám

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 08' 38"

105° 24' 33"

F-48-43-D

thôn Nà Khà

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 08' 02"

105° 27' 37"

F-48-43-D

Nà Làng

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 40"

105° 26' 27"

F-48-43-D

Nà Măn

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 07' 36"

105° 25' 13"

F-48-43-D

Nà Vươn

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 55"

105° 26' 34"

F-48-43-D

Pốc Cáp

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 09' 16"

105° 24' 05"

F-48-43-D

Pắc Tào

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 04' 58"

105° 26' 31"

F-48-43-D

núi Pù Mi

SV

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 01"

105° 23' 22"

F-48-43-D

Thẳm Lẩu

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 19"

105° 26' 25"

F-48-43-D

Tông Mỹ

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 38"

105° 26' 20"

F-48-43-D

Tông Quản

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 06' 03"

105° 26' 48"

F-48-43-D

suối Trám

TV

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 09' 49'

105° 27' 32"

22° 08' 36"

105° 24' 27"

F-48-43-D

Vằng Hin

DC

xã Kiên Đài

H. Chiêm Hóa

22° 05' 07"

105° 26' 20"

F-48-43-D

suối Bó

TV

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 03' 59"

105° 19' 18"

22° 04'19"

105° 19' 55"

F-48-43-D

thôn Bó Củng

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 04' 23"

105° 20' 04"

F-48-43-D

khuổi Coóc

TV

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 51"

105° 18' 59"

22° 05' 57"

105° 19' 09"

F-48-43-D

thôn Đèo Lang

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 16"

105° 18' 57"

F-48-43-D

thôn Đèo Nàng

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 03' 19"

105° 20' 26"

F-48-43-D

Đồng Chùa

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 05' 45"

105° 19' 28"

F-48-43-D

thôn Đồng Cột

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 05' 34'

105° 19' 56"

F-48-43-D

thôn Đồng Ẻn

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 05' 37"

105° 19' 39"

F-48-43-D

thôn Khuân Nhự

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 03' 57"

105° 19' 49"

F-48-43-D

thôn Khuổi Chán

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 06' 04"

105° 20' 24"

F-48-43-D

suối Khuổi Chán

TV

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 06' 17"

105° 20' 40"

22° 05' 54"

105° 19' 35"

F-48-43-D

suối Khuổi Pu

TV

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 08' 01"

105° 20' 32"

22° 07' 19"

105° 19' 46"

F-48-43-D

Khuôn Hút

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 03' 25"

105° 19' 47"

F-48-43-D

thôn Nà Loáng

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 04' 03"

105° 20' 04"

F-48-43-D

Nà Pài

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 05"

105° 20' 20"

F-48-43-D

thôn Pác Chài

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 06' 07"

105° 19' 26"

F-48-43-D

thôn Pác Kéo

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 05' 58"

105° 19' 56"

F-48-43-D

ngòi Phú An

TV

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 02' 51"

105° 19' 39"

22° 04' 19"

105° 19' 55"

F-48-43-D

thôn Tông Bốc

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 06' 57"

105° 19' 38"

F-48-43-D

thôn Tông Đình

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 55"

105° 20' 06"

F-48-43-D

Trai Keo

DC

xã Kim Bình

H. Chiêm Hóa

22° 05' 07"

105° 19' 59"

F-48-43-D

khuổi Chan

TV

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 04' 17"

105° 27' 09"

22° 02' 53"

105° 27' 22"

F-48-43-D

suối Cổ Linh

TV

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 00' 59"

105° 25' 39"

22° 02' 16"

105° 23' 31"

F-48-43-D

khuổi Hóp

TV

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

21° 59' 55"

105° 28' 51"

22° 01' 39"

105° 27' 36"

F-48-43-D

núi Khao Da

SV

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

21° 58' 48"

105° 27' 45"

F-48-55-B

thôn Khuổi Hóp

DC

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 01' 00"

105° 28' 07"

F-48-43-D

khui Lan

TV

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 00' 31"

105° 27' 33"

22° 01' 03"

105° 26' 52"

F-48-43-D

khuổi Làng

TV

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 42"

105° 27' 50"

22° 02' 53"

105° 27' 22"

F-48-43-D

thôn Mã Lương

DC

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 01' 45"

105° 24' 07"

F-48-43-D

thôn Nà Luông

DC

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 46"

105° 27' 51"

F-48-43-D

thôn Pác Hóp

DC

xã Linh Phú

H. Chiêm Hóa

22° 01' 39"

105° 27' 43"

F-48-43-D

đường tỉnh 188

KX

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 51"

105° 10' 39"

22° 19' 13"

105° 11' 44"

F-48-43-A

núi Bàn Cờ

SV

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 25"

105° 11' 04"

F-48-43-A

thôn Bản Đồn

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 57"

105° 08' 15"

F-48-43-A

thôn Bản Têm

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 19' 01"

105° 10' 19"

F-48-43-A

Bình Minh 3

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 24"

105° 10' 33"

F-48-43-A

đèo Bụt

SV

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 52"

105° 07' 39"

F-48-43-A

thôn Đon Mnh

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 21' 42"

105° 08' 29"

F-48-43-A

Khau Téo

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 44"

105° 10' 29"

F-48-43-A

Làng Bài

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 19' 46"

105° 10' 56"

F-48-43-A

Làng Cuống

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 32"

105° 10' 04"

F-48-43-A

thôn Nà Han

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 32"

105° 09' 00"

F-48-43-A

Nà Lính

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 19' 32"

105° 11' 06"

F-48-43-A

thôn Nà Mè

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 19' 59"

105° 10' 00"

F-48-43-A

Nà Thài

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 14"

105° 09' 57"

F-48-43-A

thôn Nà Tớơng

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 18' 53"

105° 11' 07"

F-48-43-A

thôn Nặm Tc

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 46"

105° 07' 23"

F-48-43-A

Ngọc Minh

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 21' 39"

105° 07' 52"

F-48-43-A

Pắc Khp

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 03"

105° 10' 31"

F-48-43-A

Phiêng Lang

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 43"

105° 08' 23"

F-48-43-A

núi Pia Nàng

SV

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 21' 19"

105° 09' 11"

F-48-43-A

thôn Pù Đồn

DC

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 19' 41"

105° 10' 13"

F-48-43-A

suối Ta Nà Mạ

TV

xã Minh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 20' 58"

105° 10' 26"

22° 18' 59"

105° 11' 04"

F-48-43-A

đường tnh 190

KX

xã Ngọc Hi

H. Chiêm Hóa

22° 12'34"

105° 19' 40"

22° 08' 53"

105° 16' 44"

F-48-43-D

Ba Luồng

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 11' 06"

105° 18' 30"

F-48-43-D

thôn Bắc Ngõa

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 12' 14"

105° 19' 45"

F-48-43-D

thôn Bản Cải

DC

xã Ngọc Hôi

H. Chiêm Hóa

22° 08' 45"

105° 17' 50"

F-48-43-D

thôn Bản Đâng

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 09' 32"

105° 18'29"

F-48-43-D

thôn Bản Mèo

DC

xã Ngọc Hi

H. Chiêm Hóa

22° 09' 23"

105° 18' 13"

F-48-43-D

Đi Long

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 09' 13"

105° 17' 57"

F-48-43-D

Thôn Đầm Hồng 3

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 11' 28"

105° 19' 13"

F-48-43-D

thôn Đầm Hồng 1

DC

xã Ngọc Hi

H. Chiêm Hóa

22° 10' 50"

105° 18' 32"

F-48-43-D

thôn Đầm Hồng 2

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 11' 22"

105° 18' 42"

F-48-43-D

thôn Đầm Hồng 4

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 11' 19"

105° 19' 32"

F-48-43-D

thôn Đầm Hồng 5

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 11' 26"

105° 19' 53"

F-48-43-D

thôn Đầm Hồng 6

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 11' 38"

105° 19' 43"

F-48-43-D

sông Gâm

TV

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 12' 34"

105° 19' 37"

22° 08' 57"

105° 16' 42"

F-48-43-D

thôn Khun Cang

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 08' 02"

105° 18' 00"

F-48-43-D

thôn Khun Phục

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 10' 41"

105° 19' 00"

F-48-43-D

thôn Kim Ngọc

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 09' 13"

105° 19' 41"

F-48-43-D

thôn Minh An

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 10' 09"

105° 18' 08"

F-48-43-D

thôn Nà Bây

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 09' 06"

105° 17' 32"

F-48-43-D

Nà Mỏ

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 08' 27"

105° 18' 36"

F-48-43-D

thôn Nà Ngà

DC

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 09' 09"

105° 17' 14"

F-48-43-D

ngòi Ún

TV

xã Ngọc Hội

H. Chiêm Hóa

22° 07' 26"

105° 17' 51"

22° 08' 08"

105° 16' 29"

F-48-43-D

thôn Ba Hai

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 04' 10"

105° 14' 24"

F-48-43-C

thôn Ba Một

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 04' 20"

105° 14' 24"

F-48-43-C

thôn Chản

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 01' 34"

105° 15' 13"

F-48-43-D

thôn Đầu Cầu

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 04' 18"

105° 13' 35'

F-48-43-C

thôn Điềng

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 03' 55"

105° 14' 30"

F-48-43-C

thôn Đồng Cọ

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 04' 50"

105° 14' 04"

F-48-43-C

thôn Gốc Chú

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 05' 09"

105° 13' 25"

F-48-43-C

thôn Hạ Đồng

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 03' 05"

105° 16' 07"

F-48-43-D

núi Hang Hùm

SV

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 03' 53"

105° 16' 14"

F-48-43-D

thôn Khuân Nhất

DC

xã Nhân Lý

H. Chiêm Hóa

22° 03' 29"

105° 16' 30"

F-48-43-D

thôn Bó Bủn

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 26"

105° 22' 07"

F-48-43-D

thôn Bó Héo

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 09' 46"

105° 20' 54"

F-48-43-D

suối Bon

TV

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 09' 06"

105° 21' 38"

22° 09' 45"

105° 20' 57"

F-48-43-D

thôn Đoàn Kết

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 11' 54"

105° 20' 56"

F-48-43-D

nậm Hép

TV

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 34"

105° 20' 56"

22° 12' 05"

105° 21' 18"

F-48-43-D

thôn Ho 1

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 39"

105° 22' 22"

F-48-43-D

thôn Ho 2

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 37"

105° 22' 41"

F-48-43-D

Khun Húng

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 08' 13"

105° 22' 25"

F-48-43-D

thôn Khun Trại

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 09' 52"

105° 20' 01"

F-48-43-D

thôn Khun Vai

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 09' 19"

105° 20' 49"

F-48-43-D

Khuôn Tại

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 43"

105° 19' 36"

F-48-43-D

suối Làng Ho

TV

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 09' 40"

105° 23' 46"

22° 11' 36'

105° 22' 00"

F-48-43-D

khuổi Mi

TV

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 06' 15"

105° 23' 27"

22° 08' 04"

105° 22' 29"

F-48-43-D

Nà Khoang

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 36"

105° 22' 11"

F-48-43-D

thôn Nà Làng

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 09' 26"

105° 21' 07"

F-48-43-D

thôn Nà Làng

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 15"

105° 20' 31"

F-48-43-D

thôn Nà Lung

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 54"

105° 22' 43"

F-48-43-D

thôn Nà Nhừ

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 07' 05"

105° 23' 35"

F-48-43-D

Nà Viên

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 31"

105° 20' 44"

F-48-43-D

thôn Tạng Khiếc

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 10' 42"

105° 20' 59"

F-48-43-D

thôn Thôm Luông

DC

xã Phú Bình

H. Chiêm Hóa

22° 11' 24"

105° 21' 05"

F-48-43-D

thôn Bản Cậu

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 16' 39"

105° 13' 38"

F-48-43-A

thôn Bản Chỏn

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 19' 08"

105° 11' 50"

F-48-43-A

thôn Bản Chúa

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 17' 58"

105° 13' 33"

F-48-43-A

thôn Bản Lai

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 16' 26"

105° 13' 56"

F-48-43-A

thôn Biến

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 22' 16"

105° 16' 37"

F-48-43-B

suối Bó Ngoạng

TV

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 19' 16"

105° 12' 22"

22° 19' 01"

105° 11' 39"

F-48-43-A

Bó Tùy

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 16' 51"

105° 13' 54"

F-48-43-A

Búng Khít

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 17' 42"

105° 13' 15"

F-48-43-A

thôn Búng Pu

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 18' 25"

105° 12' 24"

F-48-43-A

thôn Khun Xúm

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 16' 19"

105° 15' 22"

F-48-43-B

thôn Kim Minh

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 16' 49"

105° 14' 34"

F-48-43-A

đèo Lai

SV

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 15' 58"

105° 13' 33"

F-48-43-A

suối Lai

TV

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 15' 50"

105° 14' 03"

22° 17' 41"

105° 13' 23"

F-48-43-A

thôn Nà Pết

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 17' 36"

105° 13' 37"

F-48-43-A

thôn Noong Cuồng

DC

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 18' 46"

105° 13' 31"

F-48-43-A

suối Tà Rộc

TV

xã Phúc Sơn

H. Chiêm Hóa

22° 17' 41"

105° 13' 23"

22° 19' 02"

105° 12' 12"

F-48-43-A

đường tỉnh 190

KX

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 40"

105° 11' 58"

22° 08' 58"

105° 14' 56"

F-48-43-C

suối An Nghĩa

TV

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 05"

105° 12' 52"

22° 09' 59"

105° 14' 40"

F-48-43-C

thôn An Quỳnh

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 18"

105° 13' 10"

F-48-43-C

thôn An Thịnh

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 29"

105° 13' 33"

F-48-43-C

Bản Trang

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 37"

105° 14' 09"

F-48-43-C

thôn Đồng Hương

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 30"

105° 15' 10"

F-48-43-D

thôn Đồng Lũng

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 10' 08"

105° 14' 42"

F-48-43-C

thôn Hòa Đa

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 43"

105° 12' 24"

F-48-43-C

thôn Húc

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 38"

105° 14' 24"

F-48-43-C

núi Khau Ma

SV

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 53"

105° 11' 27"

F-48-43-C

Khuôn Piên

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 48"

105° 12' 30"

F-48-43-C

Luộc Trong

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 52"

105° 14' 20"

F-48-43-C

thôn Tân Hoà

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 47"

105° 12' 56"

F-48-43-C

thôn Trung Tâm

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 48"

105° 13' 57"

F-48-43-C

thôn Tụ

DC

xã Phúc Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 06"

105° 14' 34"

F-48-43-C

thôn An Khang

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 21"

105° 12' 58"

F-48-43-C

thôn An Phú

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 12' 23"

105° 12' 17"

F-48-43-C

thôn An Thịnh

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 07"

105° 12' 12"

F-48-43-C

thôn An Vượng

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 59"

105° 13' 24"

F-48-43-C

đèo Khau Khà

SV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 14"

105° 10' 40"

F-48-43-C

núi Khau Khà

SV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 16"

105° 10' 21"

F-48-43-C

núi Khau Ma

SV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 28"

105° 10' 45"

F-48-43-C

Làng Gĩ

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 57"

105° 10' 04"

F-48-43-C

Minh Tân

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 38"

105° 12' 24"

F-48-43-C

suối Nà Meng

TV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 13' 09"

105° 11' 36"

22° 11' 41"

105° 12' 37"

F-48-43-C

Nặm Kép

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 13' 20"

105° 13' 27"

F-48-43-C

suối Nặm Nhật

TV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 29"

105° 11' 49"

22° 11' 41

105° 12' 37"

F-48-43-C

Phúc Minh

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 12' 36"

105° 09' 51"

F-48-43-C

suối Phúc Minh

TV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 13' 11"

105° 09' 32"

22° 11' 29"

105° 11' 49"

F-48-43-C

Phúc Tân

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 10' 48"

105° 12' 40"

F-48-43-C

thôn Tân Bình

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 12' 41"

105° 10' 59"

F-48-43-C

thôn Tân Cường

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 10' 54"

105° 10' 01"

F-48-43-C

thôn Tân Hoa

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 10' 29"

105° 10' 45"

F-48-43-C

thôn Tân Hội

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 10' 56"

105° 10' 56"

F-48-43-C

thôn Tân Hợp

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 29"

105° 11' 26"

F-48-43-C

thôn Tân Minh

DC

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 13' 17"

105° 09' 47"

F-48-43-C

khuổi Thân

TV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 11' 41"

105° 12' 37"

22° 12' 14"

105° 13' 54"

F-48-43-C

suối Thượng

TV

xã Tân An

H. Chiêm Hóa

22° 10' 35"

105° 09' 04"

22° 11' 29"

105° 11' 49"

F-48-43-C

đường tỉnh 188

KX

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 55"

105° 13' 33"

22° 13' 48"

105° 13' 51"

F-48-43-A

ngòi Ba

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 17' 32"

105° 09' 29"

22° 16' 58"

105° 10' 17"

F-48-43-A

nặm Ba

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 16' 20"

105° 09' 14"

22° 16' 37"

105° 10' 38"

F-48-43-A

thôn Bản Chẳng

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 38"

105° 11' 23"

F-48-43-A

thôn Bản Gio

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 16' 28"

105° 10' 47"

F-48-43-A

thôn Bản Tụm

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 07"

105° 11' 43"

F-48-43-A

núi Con Voi

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 20"

105° 10' 59"

F-48-43-A

khuổi Đeng

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 19' 21"

105° 07' 45"

22° 17' 31"

105° 09' 22"

F-48-43-A

dãy Khau Phà

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 14"

105° 07' 28"

F-48-43-A

núi Khau Phi

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 17' 29"

105° 08' 35"

F-48-43-A

suối Khuổi Lóm

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 25"

105° 10' 24"

22° 17' 32"

105° 09' 29"

F-48-43-A

suối Khuổi Thung

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 50"

105° 10' 14"

22° 14' 51"

105° 10' 41"

F-48-43-C

thôn Khuôn Thẳm

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 18"

105° 14' 22"

F-48-43-A

thôn Lăng Lé

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 28"

105° 12' 11"

F-48-43-C

suối Màng

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 56"

105° 13' 18"

22° 14' 56"

105° 12' 47"

F-48-43-A

thôn Nà Giàng

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 17' 12"

105° 09' 52"

F-48-43-A

thôn Nà Héc

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 14"

105° 12' 45"

F-48-43-A

thôn Nà Nhoi

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 16' 58"

105° 09' 52"

F-48-43-A

thôn Nà Pồng

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 17' 39"

105° 09' 08"

F-48-43-A

núi Nhọn

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 19' 31"

105° 08' 38"

F-48-43-A

thôn Noong Tuông

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 59"

105° 10' 37"

F-48-43-A

thôn Ón Cáy

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 59"

105° 12' 18"

F-48-43-C

thôn Pắc Có

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 25"

105° 13' 56"

F-48-43-C

thôn Phổ Vền

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 29"

105° 13' 14"

F-48-43-C

núi Pù Vền

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 52"

105° 13' 36"

F-48-43-C

ngòi Quang

TV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 13"

105° 12' 09"

22° 13' 36"

105° 13' 22"

F-48-43-C

thôn Sơn Thủy

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 51"

105° 08' 06"

F-48-43-A

Thắc Khuổng

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 21"

105° 12' 32"

F-48-43-C

thôn Thôm Bưa

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 15' 22"

105° 12' 23"

F-48-43-A

thôn Tông Lùng

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 14' 33"

105° 10' 33"

F-48-43-C

thôn Trung Sơn

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 07"

105° 08' 28"

F-48-43-A

núi Voi

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 57"

105° 08' 48"

F-48-43-A

núi Voi Mẹ

SV

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 18' 52"

105° 09' 38"

F-48-43-A

Yên Thọ

DC

xã Tân Mỹ

H. Chiêm Hóa

22° 16' 49"

105° 10' 28"

F-48-43-A

thôn An Bình

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 57"

105° 12' 00"

F-48-43-C

thôn An Phong

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 09' 14"

105° 11' 39"

F-48-43-C

thôn An Phú

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 42"

105° 11' 40"

F-48-43-C

thôn Đồng Quang

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 07' 40"

105° 13' 36"

F-48-43-C

đèo Gà

SV

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 54"

105° 11' 15"

F-48-43-C

thôn Làng Bc

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 31"

105° 13' 15"

F-48-43-C

thôn Lăng Luông

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 48"

105° 13' 27"

F-48-43-C

thôn Linh An

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 07' 52"

105° 12' 36"

F-48-43-C

thôn Nà Liên

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 56"

105° 12' 27"

F-48-43-C

thôn Nà Nghè

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 08' 58"

105° 13' 22"

F-48-43-C

suối Phúc Linh

TV

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 07' 58"

105° 11' 49"

22° 07' 09"

105° 13' 11"

F-48-43-C

thôn Phúc Thượng

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 07' 38"

105° 12' 27"

F-48-43-C

thôn Phúc Yên

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 07' 12"

105° 12' 47"

F-48-43-C

thôn Quang Minh

DC

xã Tân Thịnh

H. Chiêm Hóa

22° 07' 54"

105° 13' 41"

F-48-43-C

thôn Bản Phú

DC

xã Thổ Bình

H. Chiêm Hóa

22° 21' 30"

105° 10' 58"

F-48-43-A

thôn Bản Piát

DC

xã Thổ Bình

H. Chiêm Hóa

22° 23' 16"

105° 10' 48"

F-48-43-A

khuổi Long

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 58"

105° 24' 43"

22° 02' 57"

105° 24' 30"

F-48-43-D

khuổi Nà Khà

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 51"

105° 25' 06"

22° 02' 57"

105° 24' 30"

F-48-43-D

khuổi Nhù

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 11"

105° 21' 30"

22° 03'36"

105° 22' 17"

F-48-43-D

khuổi Sao

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 56"

105° 22' 27"

22° 04' 46"

105° 21' 21"

F-48-43-D

thôn Bản Ba

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

21° 59' 55"

105° 22' 57"

F-48-55-B

thôn Bản Cham

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 49"

105° 23' 38"

F-48-43-D

suối Bản Cham

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 51"

105° 24' 09"

22° 02' 41"

105° 23' 25"

F-48-43-D

thôn Bản Nghiên

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 04' 46"

105° 21' 12"

F-48-43-D

thôn Bản Sao

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 11"

105° 21' 33"

F-48-43-D

thôn Bản Tát

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 04' 26"

105° 23' 06"

F-48-43-D

suối Cổ Linh

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 04' 44"

105° 20' 27"

22° 02' 16"

105° 23' 31"

F-48-43-D

khui Cốp

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 04' 09"

105° 23' 22"

22° 03' 36"

105° 22' 18"

F-48-43-D

khuổi Đẩy

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 01' 46"

105° 21' 22"

22° 01' 55"

105° 22' 26"

F-48-43-D

thôn Khun Làn

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 01' 48"

105° 22' 31"

F-48-43-D

suối Làng Ba

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

21° 56' 59"

105° 23' 23"

22° 59' 58"

105° 22' 56"

F-48-55-B

thôn Lăng Đén

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 25"

105° 22' 10"

F-48-43-D

thôn Lăng Quăng

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 44"

105° 22' 42"

F-48-43-D

Nà Cọn

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 34"

105° 22' 49"

F-48-43-D

thôn Nà Coóng

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 43"

105° 22' 24"

F-48-43-D

thôn Nà Lại

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 03' 58"

105° 22' 05"

F-48-43-D

suối Nghiên

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 39"

105° 21' 07"

22° 05' 04"

105° 20' 59"

F-48-43-D

Pác Ba

DC

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 47"

105° 22' 53"

F-48-43-D

núi Pù Mi

SV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 06' 01"

105° 23' 22"

F-48-43-D

khuổi Tát

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 05' 14"

105° 23' 54"

22° 04' 12"

105° 22' 07"

F-48-43-D

khuổi Thiêng Chang

TV

xã Tri Phú

H. Chiêm Hóa

22° 02' 45"

105° 21' 26"

22° 03' 36"

105° 22' 17"

F-48-43-D

ngòi Ba

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 20' 42"

105° 02' 49"

22° 20' 00"

105° 04' 17"

F-48-43-A

khuổi Bn

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 18'40"

105° 02' 36"

22° 17' 43"

105° 03' 52"

F-48-43-A

thôn Bản Ba 1

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 53"

105° 04' 11"

F-48-43-A

thôn Bản Tháng

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 10"

105° 05' 18"

F-48-43-A

thôn Bản Túm

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 20' 35"

105° 05' 20"

F-48-43-A

suối Cầu Khộo

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 20' 00"

105° 04' 17"

22° 19' 13"

105° 05' 11"

F-48-43-A

Hoa Trung

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 51"

105° 04' 37"

F-48-43-A

núi Khau Coóng

SV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 16' 31"

105° 06' 17"

F-48-43-A

núi Khau Đeng

SV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 32"

105° 02' 48"

F-48-43-A

núi Khau Phà

SV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 26"

105° 06' 16"

F-48-43-A

suối Khuổi Chang

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 20' 14"

105° 06' 08"

22° 19'13"

105° 05' 11"

F-48-43-A

suối Khuổi Dầu

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 25"

105° 03' 26"

22° 19' 36"

105° 04' 20"

F-48-43-A

thôn Khuổi Đinh

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 24"

105° 03' 53"

F-48-43-A

Khuổi Phang

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 58"

105° 04' 04"

F-48-43-A

suối Khuổi Vung

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 16' 11"

105° 04' 34"

22° 18' 30"

105° 05' 25"

F-48-43-A

thôn Khuôn Nhòa

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 15' 25"

105° 03' 54"

F-48-43-A

thôn Là Chang

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 54"

105° 05' 57"

F-48-43-A

thôn Lăng Chua

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 46"

105° 05' 42"

F-48-43-A

thôn Nà Đao

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 18' 26"

105° 05' 00"

F-48-43-A

ỉhôn Nà Dầu

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 20"

105° 04' 46"

F-48-43-A

thôn Nà Đổng

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 18' 15"

105° 05' 52"

F-48-43-A

thôn Nà Lừa

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 44"

105° 06' 26"

F-48-43-A

thôn Nông Tiến 1

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 36"

105° 06' 49"

F-48-43-A

thôn Nông Tiến 2

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 21"

105° 07' 01"

F-48-43-A

núi Phia Khán

SV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 19' 11"

105° 03' 58"

F-48-43-A

suối Phiền Ly

TV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 16' 06"

105° 05' 59"

22" 17' 46"

105° 06' 18"

F-48-43-A

núi Phioa Khằn

SV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 16' 23"

105° 01' 01"

F-48-43-A

thôn Piềng Ly

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 17' 18"

105° 05' 35"

F-48-43-A

núi Pu Cút

SV

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 21' 17"

105° 04' 05"

F-48-43-A

Thẳm Hon

DC

xã Trung Hà

H. Chiêm Hóa

22° 20' 09"

105° 04' 21"

F-48-43-A

đường tỉnh 185

KX

xã Trung Hòa

H. Chiêm Hóa

22° 08' 10"

105° 16' 28"

22" 07' 04"

105° 16' 09"

F-48-43-D

thôn Mực

DC

xã Trung Hòa

H. Chiêm Hòa

22° 07' 54"

105° 16' 34"

F-48-43-D

thôn Nà Ngày

DC

xã Trung Hòa

H. Chiêm Hóa

22° 07' 37"

105° 15' 18"

F-48-43-D

thôn Trung Lợi

DC

xã Trung Hòa

H. Chiêm Hóa

22° 06' 26"

105° 15' 48"

F-48-43-D

thôn Trung Vượng 1

DC

xã Trung Hòa

H. Chiêm Hóa

22° 07' 52"

105° 16' 12"

F-48-43-D

thôn Trung Vượng 2

DC

xã Trung Hòa

H. Chiêm Hóa

22° 08' 09"

105° 15' 14"

F-48-43-D

thôn Bình Thể

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 05' 45"

105° 18' 36"

F-48-43-D

suối Cổ Linh

TV

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22" 05' 55"

105° 19' 07"

22° 05' 11"

105° 18' 07"

F-48-43-D

đèo Kéo Bụt

SV

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 04' 14"

105° 17' 44"

F-48-43-D

thôn Phố Chinh

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 05' 20"

105° 17' 40"

F-48-43-D

thôn Phong Quang

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 05' 59"

105° 16' 34"

F-48-43-D

thôn Quang Hải

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 06' 29"

105° 17' 57"

F-48-43-D

thôn Soi Đúng

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 04' 18"

105° 17' 16"

F-48-43-D

thôn Tân Quang

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 06' 42"

105° 16' 36"

F-48-43-D

thôn Tiên Hoá 1

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 06' 31"

105° 15' 59"

F-48-43-D

thôn Tiên Hoá 2

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 06' 18"

105° 16' 11"

F-48-43-D

thôn Tiên Quang 1

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 06' 11"

105° 16' 49"

F-48-43-D

thôn Tiên Quang 2

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 06' 00"

105° 17' 00"

F-48-43-D

suối Trinh

TV

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 05' 11"

105° 18' 07"

22° 04' 47"

105° 16' 52"

F-48-43-D

thôn Vĩnh Tường

DC

xã Vinh Quang

H. Chiêm Hóa

22° 05' 46"

105° 16' 51"

F-48-43-D

sông Gâm

TV

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 12'34"

105° 19' 37"

22° 09' 20"

105° 16' 44"

F-48-43-D

núi Khau Ca

SV

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 23"

105° 15' 01"

F-48-43-D

Khuôn Then

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 12' 34"

105° 15' 39"

F-48-43-D

thôn Làng Ải

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 11' 16"

105° 16' 16"

F-48-43-D

thôn Làng Bình

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 11' 42"

105° 15' 06"

F-48-43-D

thôn Làng Lạc

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 44"

105° 15' 56"

F-48-43-D

thôn Làng Ngoã

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 42"

105° 15' 08"

F-48-43-D

thôn Nà Coóc

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 19"

105° 15' 39"

F-48-43-D

thôn Nà Nẻm

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 12' 06"

105° 16' 01"

F-48-43-D

thôn Nà Nhàm

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 25"

105° 17' 24"

F-48-43-D

thôn Nà Thoi

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 09' 40"

105° 17' 23"

F-48-43-D

thôn Ngoan A

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 12' 11"

105° 17' 56"

F-48-43-D

thôn Ngoan B

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 58"

105° 17' 03"

F-48-43-D

Phai Cống

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 09' 47"

105° 17' 48"

F-48-43-D

ngòi Quăng

TV

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 12' 02"

105° 14' 56"

22° 09' 20"

105° 16' 44"

F-48-43-D

cầu Quăng

KX

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 11' 10"

105° 16' 08"

F-48-43-D

thôn Thượng Quang

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 48"

105° 16' 18"

F-48-43-D

thôn Trung Quang

DC

xã Xuân Quang

H. Chiêm Hóa

22° 10' 31"

105° 16' 38"

F-48-43-D

Xuân Hải

DC

xã Xuân Quang

H, Chiêm Hóa

22° 10' 09"

105° 16' 12"

F-48-43-D

đường tỉnh 187

KX

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 42"

105° 26' 00"

22° 13' 08"

105° 20' 40"

F-48-43-D

đường tỉnh 190

KX

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 15' 57"

105° 21' 02"

22° 12' 34"

105° 19' 40"

F-48-43-D

thôn Bắc Cá

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 16"

105° 21' 46"

F-48-43-D

thôn Bắc Muồi

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 44"

105° 23' 00"

F-48-43-D

thôn Bản Dần

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 44"

105° 21' 05"

F-48-43-D

ngòi Bột

TV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 15' 16"

105° 21' 34"

22° 15' 16"

105° 21' 09"

F-48-43-B

suối Bột Sào

TV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 15 '27"

105° 22' 30"

22° 15' 50"

105° 20' 58"

F-48-43-B

núi Cốc Tào

SV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 03"

105° 21' 47"

F-48-43-D

thôn Cốc Táy

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 18"

105° 22' 16"

F-48-43-D

thôn Đài Thị

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 17"

105° 23' 58"

F-48-43-D

cầu Đài Thị

KX

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 04"

105° 20' 39"

F-48-43-D

Hành Hói

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 12' 24"

105° 22' 16"

F-48-43-D

đèo Kéo Mác

SV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 43"

105° 26' 00"

F-48-43-D

núi Khao Khuôn

SV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 12' 30"

105° 20' 27"

F-48-43-D

thôn Khun Khương

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 12' 19"

105° 23' 09"

F-48-43-D

suối Khui Luông

TV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 43"

105° 25' 50"

22° 13' 51"

105° 24' 17"

F-48-43-D

suối Khuổi Mán

TV

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 00"

105° 23' 13"

22° 13' 11"

105° 20' 13

F-48-43-D

Nà Diều

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 01"

105° 24' 17"

F-48-43-D

thôn Nà Héc

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 10"

105° 24' 57"

F-48-43-D

Nà Leo

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 10"

105° 24' 18"

F-48-43-D

thôn Nà Lụng

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 17"

105° 23' 30"

F-48-43-D

thôn Nà Nâu

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 21"

105° 21' 03"

F-48-43-D

thôn Nà Ngận

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14'11"

105° 23' 09"

F-48-43-D

thôn Nà Tiệng

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 09"

105° 20' 40"

F-48-43-D

Phòng Dĩn

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 15' 18"

105° 21' 14"

F-48-43-B

thôn Tin Kéo

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 14' 05"

105° 24' 50"

F-48-43-D

thôn Tồng Mọoc

DC

xã Yên Lập

H. Chiêm Hóa

22° 13' 31"

105° 22' 08"

F-48-43-D

thôn An Bình

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 03' 40"

105° 09' 54"

F-48-43-C

thôn Cầu Cả

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 03' 13"

105° 09' 58"

F-48-43-C

thôn Cầu Mạ

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 02' 00"

105° 08' 23"

F-48-43-C

núi Cô Tiên

SV

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 00' 55"

105° 09' 23"

F-48-43-C

thôn Đồng Quy

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 05' 08"

105° 10' 45"

F-48-43-C

thôn Đồng Vàng

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 02' 26"

105° 09' 29"

F-48-43-C

thôn Hợp Long 2

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 01' 27"

105° 09' 00"

F-48-43-C

thôn Khuôn Khoai

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 42"

105° 09' 34"

F-48-43-C

thôn Khuôn Trú

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 05' 34"

105° 11' 20"

F-48-43-C

thôn Làng Đanh

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 05' 18"

105° 10' 57"

F-48-43-C

thôn Làng Gò

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 05' 19"

105° 10' 25"

F-48-43-C

thôn Làng Mòi

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 03' 34"

105° 10' 27"

F-48-43-C

thôn Làng Tạc

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 57"

105° 10' 12"

F-48-43-C

thôn Làng Tói

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 35"

105° 10' 27"

F-48-43-C

thôn Loong Coong

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 40"

105° 10' 51"

F-48-43-C

ngòi Nhung

TV

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 05' 27"

105° 10' 37"

22° 01' 18"

105° 08' 37"

F-48-43-C

suối Núi Quạt

TV

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 33"

105° 12' 19"

22° 05' 27"

105° 11' 30"

F-48-43-C

thôn Tát Chùa

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 03' 09"

105° 10' 13"

F-48-43-C

thôn Trục Trì

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 30"

105° 09' 35"

F-48-43-C

thôn Vĩnh Khoái

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 04' 17"

105° 09' 48"

F-48-43-C

núi Yên Ngựa

SV

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 02' 40"

105° 08' 45"

F-48-43-C

thôn Yên Quang

DC

xã Yên Nguyên

H. Chiêm Hóa

22° 01' 37"

105° 08' 23"

F-48-43-C

quốc lộ 2

KX

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 04' 25"

105° 01' 30"

22° 01' 16"

105° 03' 08"

F-48-43-C

tổ nhân dân Ba Trãng

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 01' 20"

105° 02' 26"

F-48-43-C

tổ nhân dân Bắc Yên

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 04' 23"

105° 02' 21"

F-48-43-C

tổ nhân dân Cống Đôi

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 03' 51"

105° 02' 06"

F-48-43-C

ngòi Giàng

TV

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 02' 01"

104° 57' 45"

22° 02' 51"

105° 01' 31"

F-48-43-C

cầu Mới

KX

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 04' 13"

105° 01' 49"

F-48-43-C

ngòi Mục

TV

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 02' 19"

105° 01' 20"

22° 04' 18"

105° 01' 56"

F-48-43-C

hồ Nai Chết

TV

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 00' 54"

105° 02' 26"

F-48-43-C

tổ nhân dân Tân Bình

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 02' 17"

105° 02' 04"

F-48-43-C

tổ nhân dân Tân Quang

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 02' 35"

105° 01' 58"

F-48-43-C

tổ nhân dân Tân Thinh

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 03' 31"

105° 01' 50"

F-48-43-C

tổ nhân dân Tân Tiến

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 03' 59"

105° 01' 48"

F-48-43-C

tổ nhân dân Tân Yên

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 02' 55"

105° 01' 51"

F-48-43-C

tổ nhân dân Yên Thnh

DC

TT. Tân Yên

H. Hàm Yên

22° 03' 07"

105° 00' 43"

F-48-43-C

thôn Bến Đền

DC

xã Bch Xa

H. Hàm Yên

22° 14' 38"

104° 55' 05"

F-48-42-D

núi Cánh Tiên

SV

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 16' 09"

104° 54' 08"

F-48-42-B

thôn Cầu Cao I

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 13' 44"

104° 56' 28"

F-48-42-D

thôn Cầu Cao II

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 13' 43"

104° 56' 44"

F-48-42-D

thôn Chang

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 15' 11"

104° 55' 24"

F-48-42-B

thôn Đồn Bầu

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 15' 11"

104° 54' 27"

F-48-42-B

thôn Ẻn

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 14' 29"

104° 55' 41"

F-48-42-D

núi Khuổi My

SV

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 16' 10"

104° 55' 36"

F-48-42-B

sông

TV

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 17' 19"

104° 54' 36"

22° 13' 09"

104° 55' 20"

F-48-42-B

cuối Lung

TV

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 13' 24"

104° 56' 04"

22° 16' 45"

104° 54' 22"

F-48-42-B

thôn Nà Quan

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 14' 20"

104° 56' 12"

F-48-42-D

thôn Ngòi Nung

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 16' 41"

104° 54' 37"

F-48-42-B

thôn Phòng Trao

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 15' 58"

104° 54' 51"

F-48-42-B

thôn Phù Hương

DC

xã Bạch Xa

H. Hàm Yên

22° 14' 05"

104° 56' 04"

F-48-42-D

thôn C Sẻ

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 57' 57"

105° 00' 12"

F-48-55-A

thôn Đồng Nhật

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

22° 00' 50"

105° 01' 10"

F-48-43-C

thôn Đồng Quảng

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

22° 00' 28"

105° 00' 49"

F-48-43-C

ngòi Du

TV

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 57' 12"

105° 00' 36"

21° 57' 52"

105° 00' 34"

F-48-55-A

thôn Hp Hòa

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 57' 40"

105° 00' 29"

F-48-55-A

thôn Mai Hồng

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 59' 55"

105° 00' 29"

F-48-55-A

núi Ngàng

SV

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 56' 13"

104° 59' 04"

F-48-54-B

thôn Ngòi Yên

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 56' 47"

104° 59' 57"

F-48-55-A

thôn Phúc Long

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 59' 17"

105° 00' 11"

F-48-55-A

thôn Tân Đông

DC

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

22° 01' 00"

105° 01' 31"

F-48-43-C

ngòi Yên

TV

xã Bằng Cốc

H. Hàm Yên

21° 56' 34"

105° 00' 31"

21° 57' 12"

105° 00' 36"

F-48-55-A

đường tỉnh 190

KX

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 04' 08"

105° 06' 07"

22° 02' 03"

105° 08' 12"

F-48-43-C

suối Bình Xa

TV

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 04' 28"

105° 07' 27"

22° 02' 06"

105° 07' 29"

F-48-43-C

cầu Bợ

KX

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 08"

105° 06' 53"

F-48-43-C

thôn Chợ Bợ 1

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 15"

105° 07' 10"

F-48-43-C

thôn Chợ Bợ 2

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 23"

105° 06' 56"

F-48-43-C

thôn Đo

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 04' 09"

105° 06' 21"

F-48-43-C

thôn Đồng Chùa 1

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 23"

105° 07' 03'

F-48-43-C

thôn Đồng Chùa 2

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 43"

105° 06' 59"

F-48-43-C

thôn Đồng Cỏm 1

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 59"

105° 07' 20"

F-48-43-C

thôn Đồng Cỏm 2

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 46"

105° 07' 37"

F-48-43-C

thôn Đồng Vầu

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 43"

105° 07' 43"

F-48-43-C

tn Làng Dịa

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 13"

105° 06' 15"

F-48-43-C

sông Lô

TV

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 23"

105° 05' 18"

22° 01' 35"

105° 08' 13"

F-48-43-C

thôn Nam Ninh

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 49"

105° 06' 41"

F-48-43-C

thôn Soi Dịa

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 40"

105° 06' 05"

F-48-43-C

thôn Tân Bình 1

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 08"

105° 07' 39"

F-48-43-C

thôn Tân Bình 2

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 01' 50"

105° 08' 04"

F-48-43-C

thôn Thác Lường

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 04' 16"

105° 07' 38"

F-48-43-C

thôn Th Bình 1

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 49"

105° 06' 47"

F-48-43-C

thôn Thọ Bình 2

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 03' 01"

105° 06' 38"

F-48-43-C

thôn Yên Bình

DC

xã Bình Xa

H. Hàm Yên

22° 02' 40"

105° 06' 31"

F-48-43-C

quốc lộ 2

KX

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 57' 28"

105° 06' 28"

21° 55'22"

105° 08' 06"

F-48-55-A

thôn 20

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 55' 46"

105° 07' 46"

F-48-55-A

thôn 21

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 55' 55"

105° 08' 03"

F-48-55-A

cầu 24

KX

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 57' 07"

105° 06' 38"

F-48-55-A

thôn Ao Sen 1

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 56"

105° 06' 44"

F-48-55-A

thôn Ao Sen 2

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 57' 38"

105° 08' 03"

F-48-55-A

thôn Binh Minh

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 46"

105° 08' 15"

F-48-55-A

hồ Cây Chanh

TV

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 53"

105° 07' 14"

F-48-55-A

thôn Cây Chanh 1

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 57' 21"

105° 06' 34"

F-48-55-A

thôn Cây Thọ

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 55' 38"

105° 06' 22"

F-48-55-A

thôn Chầm Bùng

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 14"

105° 08' 37"

F-48-55-A

thôn Chợ Tổng

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 57' 04"

105° 09' 04"

F-48-55-A

thôn Đình Đặng

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 57' 13"

105° 07' 52"

F-48-55-A

thôn Đồng Ca

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21°57'116"

105° 06' 22"

F-48-55-A

thôn Gạo

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 23"

105° 07' 41"

F-48-55-A

công ty Lâm nghiệp Tân Phong

KX

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 56"

105° 08' 25"

F-48-55-A

thôn Làng Đồng

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 33"

105° 06' 45"

F-48-55-A

Làng Đồng

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 36"

105° 06' 36"

F-48-55-A

thôn Làng Lĩnh

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 35"

105° 07' 50"

F-48-55-A

thôn Làng Rào

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 45"

105° 06' 18"

F-48-55-A

thôn Làng Thát

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 37"

105° 08' 12"

F-48-55-A

thôn Lập Thành

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 19"

105° 06' 17"

F-48-55-A

thôn Núi Guột

DC

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 55' 54"

105° 05' 59"

F-48-55-A

ngòi Rèo

TV

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 56' 44"

105° 05' 53"

21° 56' 38"

105° 06' 29"

F-48-55-A

ngòi Sồi

TV

xã Đức Ninh

H. Hàm Yên

21° 55'28"

105° 05' 57"

21° 56' 38"

105° 06' 29"

F-48-55-A

thôn 700

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 52' 56"

105° 04' 05"

F-48-55-A

thôn Cây Thông

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 47"

105° 04' 35"

F-48-55-A

suối Đa Mn

TV

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 52' 35"

105° 03' 25"

21° 53' 02"

105° 04' 13"

F-48-55-A

thôn Đèo Tế

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 53' 34"

105° 02' 32"

F-48-55-A

thôn Đồng Băm

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 55' 25"

105° 05' 40"

F-48-55-A

thôn Hùng Xuân

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 18"

105° 01' 57"

F-48-55-A

thôn Khuân Ẻn

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 53' 51"

105° 03' 26"

F-48-55-A

thôn Khuân Thắng

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 53' 10"

105° 04' 27"

F-48-55-A

thôn Khuân Then

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 56' 00"

105° 05' 30"

F-48-55-A

suối Khuôn Ẻn

TV

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 53' 14"

105° 04' 13"

21° 54'57"

105° 05' 33"

F-48-55-A

thôn Làng Phan

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 39"

105° 02' 20"

F-48-55-A

suối Phong Nẫm

TV

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 51"

105° 04' 25"

21° 54' 57"

105° 05' 33"

F-48-55-A

thôn Thắng Bình

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 50"

105° 04' 01"

F-48-55-A

thôn Thanh Vân

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 11"

105° 06' 00"

F-48-55-A

thôn Thị

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 45"

105° 05' 50"

F-48-55-A

thôn Tưn

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 36"

105° 05' 02"

F-48-55-A

thôn Văn Nham

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 17"

105° 05' 44"

F-48-55-A

thôn Xuân Đức

DC

xã Hùng Đức

H. Hàm Yên

21° 54' 48"

105° 03' 24"

F-48-55-A

núi Ba

SV

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 11' 49"

105° 00' 50"

F-48-43-C

thôn Đồng Mới

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 10' 57"

104° 59' 16"

F-48-42-D

thôn Đồng Tâm

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 11' 06"

105° 00' 07"

F-48-43-C

suối Khang

TV

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 12' 47"

104° 59' 21"

22° 10' 30"

105° 00' 17"

F-48-42-D

thôn Kim Long

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 09' 39"

104° 59' 48"

F-48-42-D

thôn Lâm Tiến

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 11' 46"

104° 59' 30"

F-48-42-D

thôn Làng Vai

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 10' 53"

104° 58' 05"

F-48-42-D

sông Lô

TV

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 10' 45"

104° 57' 41"

22° 08' 24"

104° 59' 55"

F-48-42-D

thôn Ngòi Khang

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 12' 27"

104° 59' 21"

F-48-42-D

thôn Ngòi Tèo

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 09' 33"

104° 58' 27"

F-48-42-D

thôn Nước M

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 08' 56"

104° 59' 58"

F-48-42-D

thôn Thác Đt

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 10' 34"

104° 58' 22"

F-48-42-D

thôn Thác Vàng

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 09' 04"

104° 59' 29"

F-48-42-D

thôn Thượng Lâm

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 12' 27"

104° 58' 45"

F-48-42-D

thôn Trung Tâm

DC

xã Minh Dân

H. Hàm Yên

22° 11' 37"

104° 59' 41"

F-48-43-C

thôn 1 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 22"

105° 06' 42"

F-48-43-C

thôn 1 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 08' 05"

105° 05' 08"

F-48-43-C

thôn 10 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 05' 50"

105° 05' 52"

F-48-43-C

thôn 10 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 16"

105° 06' 25"

F-48-43-C

thôn 10 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 17'

105° 06' 13"

F-48-43-C

thôn 11 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 05' 39"

105° 08' 04"

F-48-43-C

thôn 12 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 05' 02"

105° 07' 46"

F-48-43-C

thôn 13 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 04' 53"

105° 07' 31"

F-48-43-C

thôn 2 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 08' 41"

105° 04' 29"

F-48-43-C

thôn 3 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 32"

105° 06' 37"

F-48-43-C

thôn 4 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 47"

105° 07' 15"

F-48-43-C

thôn 4 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 08' 20"

105° 05' 46"

F-48-43-C

thôn 5 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 03"

105° 07' 46"

F-48-43-C

thôn 6 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 45"

105° 05' 10"

F-48-43-C

thôn 7 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 26"

105° 07' 26"

F-48-43-C

thôn 7 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 06"

105° 05' 38"

F-48-43-C

thôn 8 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 05' 43"

105° 06' 46"

F-48-43-C

thôn 8 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 39"

105° 05' 50"

F-48-43-C

thôn 9 Minh Quang

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 05' 48"

105° 06' 29"

F-48-43-C

thôn 9 Minh Tiến

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 28"

105° 06' 00"

F-48-43-C

thôn Bàn Đá

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 09' 15"

105° 05' 57"

F-48-43-C

Cốc Chủ

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 20"

105° 07' 55"

F-48-43-C

Đồng Đình

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 52"

105° 06' 14"

F-48-43-C

suối Đồng Lần

TV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 40"

105° 05' 09"

22° 07' 10"

105° 05' 56"

F-48-43-C

suối Đồng Mười

TV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 01"

105° 06' 17"

22° 05' 47"

105° 07' 25"

F-48-43-C

núi Khâu Khiếng

SV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 16"

105° 04' 49"

F-48-43-C

suối Kim Giao

TV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22" 05' 37"

105° 08' 51"

22° 05' 38"

105° 07' 49"

F-48-43-C

suối Minh Hương

TV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 10' 11"

105° 06' 12"

22" 05' 05"

105° 07 '41"

F-48-43-C

núi Pù Mang

SV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 38"

105° 06' 08"

F-48-43-C

Pù Phải

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 07' 09"

105° 06' 17"

F-48-43-C

Tân Thành

DC

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 06' 01"

105° 08' 01"

F-48-43-C

núi Trạm Chu

SV

xã Minh Hương

H. Hàm Yên

22° 11' 07"

105° 06' 38"

F-48-43-C

núi Gò Đền

SV

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 12' 37"

104° 56' 14"

F-48-42-D

ỉhôn Làng Báu

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 12' 56"

104° 58' 38"

F-48-42-D

sông Lô

TV

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 13' 09"

104" 55' 20"

22° 10' 45"

104° 57' 41"

F-48-42-D

thôn Minh Hà

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 11' 55"

104° 56' 54"

F-48-42-D

thôn Minh Thái

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 13' 23"

104° 58' 16"

F-48-42-D

thôn Ngòi Họp

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 11' 34"

104° 57' 44"

F-48-42-D

thôn Ngòi Lộc

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 13' 32"

104° 56' 56"

F-48-42-D

thôn Thác Cái

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 10' 58"

104° 57' 11"

F-48-42-D

thôn Xít Xa

DC

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 13' 56"

104° 57' 53"

F-48-42-D

suối Xít Xa

TV

xã Minh Khương

H. Hàm Yên

22° 13' 37"

104° 58' 42"

22" 10' 50"

104° 57' 41"

F-48-42-D

núi Ác

SV

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 01' 23"

105° 01' 25"

F-48-43-C

thôn Đồng Moóng

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 01' 47"

105° 00' 38"

F-48-43-C

thôn Đồng Tàn

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 01' 27"

105° 00' 50"

F-48-43-C

thôn Kai Con

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 01' 27"

105° 00' 35"

F-48-43-C

thôn Kế Đô

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 00' 55"

105° 00' 02"

F-48-43-C

thôn Khuôn Luông

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 01' 31"

105° 00' 05"

F-48-43-C

hồ Lũng Trao

TV

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 00' 42"

105° 00' 18"

F-48-43-C

thôn Pù Bó

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 00' 32"

104° 59' 57"

F-48-43-C

thôn Xuân Cuồng

DC

xã Nhân Mục

H. Hàm Yên

22° 01' 38"

105° 01' 45"

F-48-43-C

thôn Bn Ban

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 10' 28"

105° 02' 50"

F-48-43-C

thôn Ban Nhàm

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 08' 39"

105° 01' 08"

F-48-43-C

thôn Bưa

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 08' 29"

105° 01' 31"

F-48-43-C

thôn Cọ Nà Tâm

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 08' 10"

105° 01' 03"

F-48-43-C

núi Đán Khao

SV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 13' 08"

105° 00' 31"

F-48-43-C

thôn Kẽm

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 10' 43"

105° 00' 50"

F-48-43-C

núi Khau Keo

SV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 11' 22"

105° 05' 31"

F-48-43-C

thôn Khâu Lình

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 09' 21"

105° 00' 30"

F-48-43-C

suối Khiêng

TV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 11' 29"

105° 05' 50"

22° 10' 57"

105° 01' 31"

F-48-43-C

thôn Khuổi Nọi

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 12' 55"

105° 02' 01"

F-48-43-C

thôn Làng Chả

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 07' 47"

105° 01' 12"

F-48-43-C

núi Lăng Đán

SV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 13' 37"

105° 01' 21"

F-48-43-C

thôn Ma Long

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 08' 12"

105° 02' 57"

F-48-43-C

thôn Mường

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 12' 17"

105° 01' 22"

`

F-48-43-C

thôn Nà Có

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 11' 48"

105° 01' 39"

F-48-43-C

thôn Nậm Lương

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 12' 17"

105° 02' 03"

F-48-43-C

suối Nậm Lương

TV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 12' 23"

105° 04' 20"

22° 12' 52"

105° 02' 01"

F-48-43-C

thôn Nghiệu

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 08' 03"

105° 01' 41"

F-48-43-C

thôn Pá Han

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 10' 48"

105° 02' 44"

F-48-43-C

thôn Pác Cáp

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 11' 11"

105° 01' 35"

F-48-43-C

thôn Phù Yên

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 09' 20"

105° 01' 10"

F-48-43-C

thôn Quang

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 09' 27"

105° 01' 00"

F-48-43-C

thôn Soi Thành

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 07' 34"

105° 00' 35'

F-48-43-C

thôn Thọ

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 09' 52"

105° 00' 47"

F-48-43-C

suối Thọ

TV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 12'52"

105° 02' 01"

22° 10' 57"

105° 01' 31"

F-48-43-C

thôn Thôm Táu

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 10' 47"

105° 03' 06"

F-48-43-C

thôn Thụt

DC

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 08' 07"

105° 01' 42"

F-48-43-C

suối Thụt

TV

xã Phù Lưu

H. Hàm Yên

22° 10' 57"

105° 01' 31"

22° 07' 59"

105° 00' 13"

F-48-43-C

đường tỉnh 189

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 07' 39"

105° 01' 14"

22° 04' 08"

105° 06' 07"

F-48-43-C

thôn 1 Làng Bát

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 56"

105° 01' 33"

F-48-43-C

thôn 1 Mỏ Nghiều

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 55"

105° 04' 15"

F-48-43-C

thôn 1 Tân Yên

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 38"

105° 01' 43"

F-48-43-C

thôn 1 Thuốc Hạ

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 25"

105° 02' 49"

F-48-43-C

thôn 1 Thuốc Thượng

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 07' 27"

105° 03' 35"

F-48-43-C

thôn 1 Việt Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 06"

105° 03' 32"

F-48-43-C

thôn 2 Làng Bát

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 10"

105° 01' 29"

F-48-43-C

thôn 2 Mỏ Nghiều

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 48"

105° 05' 08"

F-48-43-C

thôn 2 Tân Yên

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 13"

105° 02' 07"

F-48-43-C

thôn 2 Thuốc Hạ

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 24"

105° 02' 16"

F-48-43-C

thôn 2 Thuốc Thượng

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 59"

105° 03' 11"

F-48-43-C

thôn 2 Việt Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 06"

105° 04' 10"

F-48-43-C

thôn 3 Làng Bát

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 48"

105° 01' 17"

F-48-43-C

thôn 3 Mỏ Nghiều

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 17"

105° 04' 57"

F-48-43-C

thôn 3 Tân Yên

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 42"

105° 01' 56"

F-48-43-C

thôn 3 Thuốc Hạ

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 44"

105° 02' 07"

F-48-43-C

thôn 3 Thuốc Thượng

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 03"

105° 03' 22"

F-48-43-C

thôn 3 Việt Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 08"

105° 04' 42"

F-48-43-C

thôn 4 Làng Bát

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 07' 07"

105° 01' 24"

F-48-43-C

thôn 4 Mỏ Nghiều

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 37"

105° 04' 34"

F-48-43-C

thôn 4 Thuốc Hạ

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 57"

105° 02' 00"

F-48-43-C

thôn 4 Việt Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 27"

105° 05' 16"

F-48-43-C

thôn 5 Làng Bát

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 07' 29"

105° 01' 18"

F-48-43-C

thôn 5 Thuốc Hạ

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 07' 21"

105° 01' 59"

F-48-43-C

thôn 5 Việt Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 04' 09"

105° 05' 50"

F-48-43-C

thôn Đồng Lệnh

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 03' 50"

105° 05' 05"

F-48-43-C

suối Gốc Gạo

TV

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 08' 07"

105° 03' 59"

22° 04' 48"

105° 02' 56"

F-48-43-C

ngòi Lang

TV

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 05' 18"

105° 04' 52"

22° 03' 58"

105° 04' 28"

F-48-43-C

sông Lô

TV

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 07' 15"

105° 00' 40"

22° 03' 23"

105° 05' 18"

F-48-43-C

núi Pù Tao

SV

xã Tân Thành

H. Hàm Yên

22° 06' 29"

105° 04' 11"

F-48-43-C

quốc lộ 2

KX

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 21"

105° 05' 29"

21° 57' 28"

105° 06' 28"

F-48-55-A

xóm 27

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 20"

105° 05' 18"

F-48-55-A

cầu 27

KX

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 21"

105° 05' 46"

F-48-55-A

íhôn Ao Vệ

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 13"

105° 05' 34"

F-48-55-A

thôn Ba Luồng

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 59"

105° 08' 10"

F-48-55-A

đò Bến Thọ

KX

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 40"

105° 09' 01"

F-48-55-A

thôn Bình Thuận

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 13"

105° 07' 37"

F-48-55-A

thôn Cây Cóc

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 50"

105° 06' 46"

F-48-55-A

thôn Cây Vải

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 55"

105° 06' 54"

F-48-55-A

Cổ Ngựa

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 51"

105° 08' 13"

F-48-55-A

thôn Đầu Phai

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 01"

105° 06' 42"

F-48-55-A

Đồng Cã

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 54"

105° 07' 36"

F-48-55-A

thôn Đồng Chằm

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 33"

105° 05' 33"

F-48-55-A

thôn Khánh An

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 01"

105° 08' 05"

F-48-55-A

thôn Khánh Hòa

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 04"

105° 08' 32"

F-48-55-A

Khe Căm

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 45"

105° 06' 47"

F-48-55-A

Khe Cạn

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 41"

105° 07' 11"

F-48-55-A

thôn Khe Mon

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 14"

105° 05' 39"

F-48-55-A

Làn

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 35"

105° 08' 26"

F-48-55-A

thôn Làng Chùa

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 25"

105° 04' 46"

F-48-55-A

thôn Làng Mãn 1

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 10"

105° 05' 43"

F-48-55-A

thôn Làng Mãn 2

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 01"

105° 05' 41"

F-48-55-A

thôn Lập Thành

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 56"

105° 05' 18"

F-48-55-A

sông Lô

TV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

22° 00' 42"

105° 07' 52"

21° 57' 24"

105° 08'47"

F-48-55-A

ngòi Lũ

TV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 21"

105° 05' 38"

21° 57' 43"

105° 07' 57"

F-48-55-A

thôn Lũ Khê

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 14"

105° 06' 34"

F-48-55-A

núi Mong Hương

SV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 18"

105° 07' 03"

F-48-55-A

thôn Ninh Thái

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 47"

105° 05' 31"

F-48-55-A

thôn Ninh Tuyên

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 59' 32"

105° 06' 10"

F-48-55-A

hồ Ô

TV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 56' 39"

105° 04' 42"

F-48-55-A

ngòi Ô Vệ

TV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 10"

105° 05' 15"

21° 58' 21"

105° 06' 13"

F-48-55-A

ngòi Phong Nm

TV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 57' 50"

105° 06' 41"

21° 57' 50"

105° 06' 48"

F-48-55-A

thôn Quang Thái 1

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 37"

105° 07' 33"

F-48-55-A

thôn Quang Thái 2

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 09"

105° 07' 11"

F-48-55-A

thôn Tân An

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 58' 28"

105° 08' 40"

F-48-55-A

thôn Tân Khoa

DC

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

214 57' 44"

105° 06' 14"

F-48-55-A

núi Thẹ

SV

xã Thái Hòa

H. Hàm Yên

21° 56' 55"

105° 04' 40"

F-48-55-A

cầu 31

KX

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 20"

105° 05' 13"

F-48-43-C

thôn 1 An Thạch

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 01' 37"

105° 06' 26"

F-48-43-C

thôn 1 Minh Thái

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 01' 07"

105° 04' 58"

F-48-43-C

thôn 1 Thái Bình

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 40"

105° 05' 15"

F-48-43-C

thôn 1 Thái Thuỷ

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 03' 47"

105° 04' 12"

F-48-43-C

thôn 2 An Thạch

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 01' 51"

105° 06' 35"

F-48-43-C

thôn 2 Minh Thái

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 01' 22"

105° 05' 08"

F-48-43-C

thôn 2 Thái Bình

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 02"

105° 05' 29"

F-48-43-C

thôn 3 Thái Bình

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 20"

105° 06' 10"

F-48-43-C

thôn 3 Thái Thủy

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 03' 28"

105° 04' 40"

F-48-43-C

thôn 4 Thái Thủy

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 03' 12"

105° 04' 44"

F-48-43-C

thôn 5 Thái Thuỷ

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 02' 56"

105° 05' 16"

F-48-43-C

thôn 6 Thái Thuỷ

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 02' 40"

105° 05' 35"

F-48-43-C

thôn An Lâm

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 02' 17"

105° 06' 19"

F-48-43-C

hồ Cây Gạo

TV

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 13"

105° 06' 25"

F-48-43-C

thôn Khởn

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 02' 24"

105° 03' 32"

F-48-43-C

hồ Khởn

TV

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 03' 11"

105° 03' 43"

F-48-43-C

sông Lô

TV

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 03' 37"

105° 03' 30"

22° 00' 42"

105° 07' 52"

F-48-43-C

suối Lũng Thang

TV

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 01' 33"

105° 04' 22"

22° 00' 36"

105° 04' 59"

F-48-43-C

hồ Nm Khao

TV

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 54"

105° 04' 24"

F-48-43-C

thôn Quang Trung

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 00' 48"

105° 05' 37"

F-48-43-C

thôn Thái Ninh

DC

xã Thái Sơn

H. Hàm Yên

22° 01' 19"

105° 08' 02"

F-48-43-C

Cây Cóc

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 56' 18"

105° 01' 36"

F-48-55-A

Cây Hóp

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 56' 43"

105° 02' 45"

F-48-55-A

ngòi Cây Khế

TV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 28"

105° 02' 28"

21° 56' 55"

105° 04' 42"

F-48-55-A

Cây Mát

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 19"

105° 03' 51"

F-48-55-A

thôn Đoàn Kết 1

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 59' 47"

105° 02' 43"

F-48-55-A

thôn Đoàn Kết 2

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 59' 31"

105° 03' 24"

F-48-55-A

thôn Đoàn Kết 3

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 59' 33"

105° 04' 09"

F-48-55-A

Gốc Lát

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 24"

105° 03' 10"

F-48-55-A

thôn Hưng Long

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 43"

105° 03' 43"

F-48-55-A

khe Lãnh

TV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 56' 39"

105° 02' 30"

21° 57' 55"

105° 04' 42"

F-48-55-A

ngòi Loa Đát

TV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 59' 23"

105° 02' 25"

22° 00' 04"

105° 04' 44'

F-48-55-A

Mỏ Vàng

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 16"

105° 04' 00"

F-48-55-A

hồ Ô

TV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 19"

105° 04' 42"

F-48-55-A

ngòi Ô Rô

TV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 11"

105° 03' 43"

21° 58' 14"

105° 04' 05"

F-48-55-A

núi Phấn

SV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 55' 27"

105° 02' 38"

F-48-55-A

thôn Phúc Long 1

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 55"

105° 01' 26"

F-48-55-A

thôn Phúc Long 3

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 33"

105° 02' 36"

F-48-55-A

thôn Phúc Long 4

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 09"

105° 02' 30"

F-48-55-A

núi Phượng Hoàng

SV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 01"

105° 01'30"

F-48-55-A

Quang Bình

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 40"

105° 04' 19"

F-48-55-A

núi Quẹ

SV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 20"

105° 02' 00"

F-48-55-A

thôn Thành Công 1

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

22° 00' 58"

105° 03' 34"

F-48-43-C

thôn Thành Công 2

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

22° 00' 16"

105° 03' 53"

F-48-43-C

thôn Trung Thành 1

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 56' 07"

105° 03' 18"

F-48-55-A

thôn Trung Thành 2

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 56' 36"

105° 03'12"

F-48-55-A

thôn Trung Thành 3

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 08"

105° 03' 19"

F-48-55-A

thôn Trung Thành 4

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 57' 24"

105° 04' 08"

F-48-55-A

Vực Ne

DC

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 31"

105° 01' 21"

F-48-55-A

ngòi Yên

TV

xã Thành Long

H. Hàm Yên

21° 58' 14"

105° 01' 14"

21° 58' 11"

105° 03' 43"

F-48-55-A

thôn 1 Nắc Con

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 07' 02"

104° 56' 38"

F-48-42-D

thôn 2 Nắc Con

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 07' 24"

104° 56' 34"

F-48-42-D

thôn 3 Nắc Con

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 07' 20"

104° 55' 50"

F-48-42-D

Cọ Cỏm

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 09' 33"

104° 52' 55"

F-48-42-D

Đội 11

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 06' 13"

104° 53' 05"

F-48-42-D

Gốc Chanh

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 10' 24"

104° 53' 37"

F-48-42-D

thôn Km 65

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 12' 03"

104° 55' 25"

F-48-42-D

thôn Km 68

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 13' 37"

104° 55' 04"

F-48-42-D

ngòi La

TV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 12' 35"

104° 54' 22"

22° 12' 15"

104° 55' 44"

F-48-42-D

sông Lô

TV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 14' 30"

104° 54' 58"

22° 10' 51"

22° 10' 51"

F-48-42-D

cầu Nắc

KX

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 11' 38"

104° 56' 03"

F-48-42-D

ngòi Nai

TV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 10' 06"

104° 54' 51"

22° 10' 29"

104° 56' 03"

F-48-42-D

thôn Ngõa

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 08' 38"

104° 56' 39"

F-48-42-D

suối Ngòi Nắc

TV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 08' 15"

104° 52' 06"

22° 10' 06"

104° 54' 51"

F-48-42-D

thôn Ngòi Sen

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 10' 29"

104° 56' 08"

F-48-42-D

ngòi Phụng

TV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 12' 26"

104° 54' 53"

22° 12' 25"

104° 55' 39"

F-48-42-D

thôn Quảng Tân

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 09' 33"

104° 55' 52"

F-48-42-D

núi Sao

SV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 04' 24"

104° 53' 23"

F-48-42-D

núi Tam Tỉnh

SV

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 11' 09"

104° 50' 49"

F-48-42-D

thôn Tháng Mười

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 11' 26"

104° 55' 54"

F-48-42-D

cầu Trì

KX

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 14' 29"

104° 54' 56"

F-48-42-D

Xóm Xa

DC

xã Yên Lâm

H. Hàm Yên

22° 09' 54"

104° 54' 10"

F-48-42-D

đội Lâm trường 50

KX

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 06' 21"

105° 00' 34"

F-48-43-C

thôn 1 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 06' 25"

104° 59' 46"

F-48-42-D

thôn 1 Yên Lập

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 04' 59"

104° 57' 10"

F-48-42-D

thôn 1A Thống Nhất

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 09' 35"

104° 57' 44"

F-48-42-D

thôn 1B Thống Nhất

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 09' 00"

104° 58' 13"

F-48-42-D

thôn 2 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 06' 19"

105° 00' 20"

F-48-43-C

thôn 2 Thống Nhất

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 08' 44"

104° 58' 43"

F-48-42-D

thôn 2 Yên Lập

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 05' 31"

104° 57' 29"

F-48-42-D

thôn 3 Yên Lập

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 05' 01"

104° 58' 23"

F-48-42-D

thôn 4 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 04' 29"

105° 00' 36"

F-48-43-C

thôn 4 Thống Nhất

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 07' 32"

104° 59' 04"

F-48-42-D

thôn 5 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 05' 17"

105° 01' 00"

F-48-43-C

thôn 5 Thống Nhất

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 07' 57"

104° 58' 33"

F-48-42-D

thôn 6 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 05' 45"

105° 01' 02"

F-48-43-C

thôn 6 Thống Nhất

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 07' 20"

104° 59' 16"

F-48-42-D

thôn 7 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 06' 51"

105° 00' 22"

F-48-43-C

thôn 8 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 06' 09"

105° 00' 43"

F-48-43-C

thôn 9 Minh Phú

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 07' 17"

104° 59' 33"

F-48-43-D

núi Đá Đen

SV

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 08' 28"

104° 58' 46"

F-48-42-D

núi Đền Thác Cái

SV

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 10' 22"

104° 57' 34"

F-48-42-D

thôn Km 61

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 10' 42"

104° 57' 18"

F-48-42-D

thôn Làng Chiềng

DC

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 08' 24"

104° 58' 15"

F-48-42-D

sông Lô

TV

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 10' 51"

104° 56' 52"

22° 05' 03"

105° 01' 43"

suối Nắc Con

TV

xã Yên Phú

H. Hàm Yên

22° 02' 24"

104° 56' 53'

22° 06' 42"

104° 58' 29"

F-48-42-D

thôn An Thịnh

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 15' 53"

104° 56' 00"

F-48-42-B

thôn Bá

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 09"

104° 56' 11"

F-48-42-B

thôn Cao Đường

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 42"

104° 59' 10"

F-48-42-B

núi Cao Đường

SV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 15' 58"

105° 00' 02"

F-48-43-A

suối Cao Đường

TV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 18' 06'

104° 59' 20'

22" 17' 13"

104° 59' 24"

F-48-42-B

thôn Cầu Treo

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 11"

104° 55' 36"

F-48-42-B

suối Cóc

TV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 07"

104° 55' 41"

22° 17' 39"

104° 55' 11"

F-48-42-B

thôn Cốc Phường

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 16' 50"

104° 55' 23"

F-48-42-B

Cua Ngoi

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 53"

104° 55' 29"

F-48-42-B

thôn Cuổm

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 18' 42"

104° 56' 17"

F-48-42-B

suối Đem

TV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 15"

104° 56' 59"

22° 17' 07"

104° 55' 41"

F-48-42-B

thôn Đẻm

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 51"

104° 56' 06"

F-48-42-B

suối Đm

TV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 04"

104° 58' 14"

22° 17' 15"

104° 56' 59"

F-48-42-B

núi Hành Mai

SV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 16' 39"

104° 58' 50"

F-48-42-B

suối Hao

TV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 16' 31"

104° 57' 09"

22° 17' 15"

104° 56' 59"

F-48-42-B

thôn Hao Bó

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 17' 18"

104° 57' 02"

F-48-42-B

thôn Khao Làng

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 18' 37"

104° 56' 57"

F-48-42-B

Khuổi Hoi

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 18' 44"

104° 56' 56"

F-48-42-B

núi Khuổi My

SV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 16' 10"

104° 55' 36"

F-48-42-B

thôn Lục Khang

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 20' 09"

104° 54' 18"

F-48-42-B

thôn Lục Sơn

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 18' 33"

104° 55' 20"

F-48-42-B

Lũng Trang

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 19' 16"

104° 56' 30"

F-48-42-B

núi Moi

SV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 19' 12"

104° 55' 17"

F-48-42-B

Nậm Húc

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 19' 13"

104° 58' 19"

F-48-42-B

suối Phiêng Thuông

TV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 18' 21"

104° 59' 18"

22° 19' 17"

104° 58' 13"

F-48-42-B

núi Quan Tinh

SV

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 16' 31"

104° 56' 25"

F-48-42-B

thôn Sơn Thủy

DC

xã Yên Thuận

H. Hàm Yên

22° 19' 32"

104° 53' 30"

F-48-42-B

đường tnh 188

KX

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 31"

105° 09' 59"

22° 24' 13"

105° 10' 33"

F-48-43-A

thôn Bản Dạ

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 24' 29"

105° 10' 34"

F-48-43-A

Bản Xá

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 28"

105° 09' 20"

F-48-43-A

khui Cải

TV

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 18"

105° 09' 34"

22° 25' 03"

105° 10' 21"

F-48-43-A

thôn Chẩu Quân

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 25' 50"

105° 09' 35"

F-48-43-A

Lung Muông

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 27' 49"

105° 08' 29"

F-48-43-A

Lung Rạng

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 24' 55"

105° 08' 36"

F-48-43-A

Minh Tân

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 27' 05"

105° 09' 53"

F-48-43-A

thôn Nà Coóc

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 43"

105° 09' 20"

F-48-43-A

Nà Đẩu

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 01"

105° 08' 47"

F-48-43-A

Nà Nắp

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 50"

105° 09' 26"

F-48-43-A

thôn Nà Xé

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 24' 33"

105° 10' 14"

F-48-43-A

núi Phia Pioong

SV

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 25' 26"

105° 11' 44"

F-48-43-A

thôn Phiêng Luông

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 29"

105° 10' 11"

F-48-43-A

núi Pù Chẩu

SV

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 27' 56"

105° 06' 33"

F-48-43-A

khuổi Soóc

TV

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 25' 30"

105° 12' 04"

22° 26' 18"

105° 09' 34"

F-48-43-A

thôn Tát Ten

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 26' 43"

105° 11' 18"

F-48-43-A

thôn Tống Pu

DC

xã Bình An

H. Lâm Bình

22° 25' 39"

105° 09' 58"

F-48-43-A

thôn Bản Luông

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 22' 44"

105° 06' 03"

F-48-43-A

thôn Bản Tha

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 23' 01"

105° 06' 13"

F-48-43-A

núi Đàn Kiến

SV

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 21' 04"

105° 05' 54"

F-48-43-A

ngòi Hoa

TV

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 23' 29"

105° 04' 32"

22° 23' 01"

105° 04' 14"

F-48-43-A

ỉhôn Khuổi Soan

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 24' 03"

105° 06' 43"

F-48-43-A

thôn Lung Luông

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 21' 32"

105° 06' 25"

F-48-43-A

nặm Luông

TV

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 22' 23"

105° 05' 09"

22° 21' 05"

105° 06' 12"

F-48-43-A

ngòi Minh

TV

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 26' 21"

105° 06' 35"

22° 21' 05"

105° 06' 12"

F-48-43-A

thôn Nà Chúc

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 21' 06"

105° 06' 31"

F-48-43-A

thôn Nà Nghè

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 22' 03"

105° 06' 03"

F-48-43-A

núi Nà Pồng

SV

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 25' 22"

105° 06' 00"

F-48-43-A

nặm Tặc

TV

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 20' 58"

105° 06' 48"

22° 20' 33"

105° 06' 25"

F-48-43-A

thôn Thẳm Hon

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 22' 59"

105° 04' 44"

F-48-43-A

thôn Thượng Minh

DC

xã Hồng Quang

H. Lâm Bình

22° 25' 16"

105° 06' 14"

F-48-43-A

Bản Rịa

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 34' 05"

105° 16' 20"

F-48-31-D

Giang Chí

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Binh

22° 35' 47"

105° 18' 04"

F-48-31-D

thôn Hợp Thành

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 27' 58"

105° 16' 23"

F-48-43-B

thôn Kà Nò

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 28' 18"

105° 16' 54"

F-48-43-B

đèo Khau Khoang

SV

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 28' 49"

105° 15' 52"

F-48-43-B

núi Khau Po

SV

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 29' 25"

105° 15' 13"

F-48-43-B

núi Khuổi Chó

SV

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 38' 47"

105° 16' 23"

F-48-31-D

thôn Lung May

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 29' 25"

105° 17' 02"

F-48-43-B

Nà Điêm

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 32' 50"

105° 17' 35"

F-48-43-D

thôn Nà Hu

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 28' 38"

105° 17' 19"

F-48-43-B

thôn Nà Kẹm

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 29' 18"

105° 17' 21"

F-48-43-B

Nà Mạ

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 32' 19"

105° 17'181"

F-48-31-D

thôn Nà Muông

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 29' 52"

105° 16' 17"

F-48-43-B

Nà Muổng

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 30' 23"

105° 17' 14"

F-48-31-D

thôn Nà Ráo

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 31' 18"

105° 15' 28"

F-48-31-D

Nà Tè

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 28' 44"

105° 16' 35"

F-48-43-B

thôn Nà Thếm

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 28' 58"

105° 16' 57"

F-48-43-B

Nà Thìn

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 34' 19"

105° 17' 12"

F-48-31-D

thôn Nà Thom

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 29' 05"

105° 17' 14"

F-48-43-B

thôn Nà Vàng

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 29' 54"

105° 16' 36"

F-48-43-B

Thác Nghiền

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 34' 38"

105° 16' 37"

F-48-31-D

Thôm Cuông

DC

xã Khuôn Hà

H. Lâm Bình

22° 33' 08"

105° 15' 03"

F-48-31-D

thôn Bản Kè B

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 53"

105° 12' 06"

F-48-43-A

thôn Bản Khiển

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 16"

105° 12' 44"

F-48-43-A

Bản Vén

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27'19"

105° 14' 02"

F-48-43-A

núi Đán Nhang

SV

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 26' 49"

105° 13' 39"

F-48-43-A

thôn Đon Bả

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 42"

105° 14' 20"

F-48-43-A

núi Khau Po

SV

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 29' 07"

105° 11' 35"

F-48-43-A

Khuôn Lùng

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 29' 14"

105° 12' 51"

F-48-43-A

thôn Làng Chùa

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 50"

105° 13' 32"

F-48-43-A

Nà Cha

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 28' 17"

105° 14' 15"

F-48-43-A

thôn Nà Khà

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 40"

105° 13' 17"

F-48-43-A

Nà Khoác

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27'15"

105° 13' 27"

F-48-43-A

Nà Lng

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 08"

105° 15' 21"

F-48-43-B

thôn Nà Mèn

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 14"

105° 12' 42"

F-48-43-A

suối Nặm Chá

TV

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 26' 02"

105° 12' 20"

22° 27' 01"

105° 14' 37"

F-48-43-A

thôn Nặm Đíp

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 26' 55"

105° 14' 20"

F-48-43-A

sui Nặm Luông

TV

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 01"

105° 14' 37"

22° 28' 10"

105° 13' 09"

F-48-43-A

thôn Nặm Trá

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 36"

105° 15' 01"

F-48-43-B

thôn Phai Tre A

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 27' 58"

105° 11' 36"

F-48-43-A

thôn Phai Tre B

DC

xã Lăng Can

H. Lâm Bình

22° 28' 01"

105° 11' 09"

F-48-43-A

thôn Bản Bon

DC

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 34' 08"

105° 11' 36"

F-48-31-C

thôn Bản Tấng

DC

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 32' 59"

105° 13' 14"

F-48-31-C

núi Đán Nóng

SV

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 37' 58"

105° 13' 03"

F-48-31-D

sông Gâm

TV

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 38' 59"

105° 14' 32"

22° 34' 25"

105° 15' 32"

F-48-31-C

bản Khau Cau

DC

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 36' 14"

105° 09' 11"

F-48-31-C

khuổi Luộc

TV

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 35' 52"

105° 10' 35"

22° 36' 22"

105° 08' 06"

F-48-31-C

suối Nặm Tấng

TV

xã Phúc Yên

H. Lâm Bình

22° 35' 18"

105° 11' 01"

22° 30'27"

105° 13' 47"

F-48-31-C

thôn Bn Pước

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 21' 46"

105° 11' 04"

F-48-43-A

nà Giàng

TV

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 20' 38"

105° 11' 28"

22° 20' 58"

105° 10' 26"

F-48-43-A

núi Khuổi Khương

SV

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 24' 33"

105° 13' 02"

F-48-43-A

thôn Lũng Piát

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 23' 24"

105° 08' 57"

F-48-43-A

suối Luông

TV

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 24'13"

105° 10'29"

22° 22'40"

105° 10' 37"

F-48-43-A

thôn Nà Bó

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 23' 33"

105° 12' 04"

F-48-43-A

thôn Nà Cọn

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 22' 06"

105° 11' 03"

F-48-43-A

thôn Nà Mỵ

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 23' 45"

105° 12' 07"

F-48-43-A

Nà Phéc

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 22' 04"

105° 10' 36"

F-48-43-A

Nà Thản

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 23' 06"

105° 11' 58"

F-48-43-A

thôn Nà Vi

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 22' 59"

105° 11' 25"

F-48-43-A

Noong Liều

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 24' 25"

105° 12' 15"

F-48-43-A

núi Phia Trẩu

SV

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 20' 45"

105° 12' 13"

F-48-43-A

khuổi Thiển

TV

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22" 22' 54"

105° 09' 30"

22° 22' 40"

105° 10' 37"

F-48-43-A

thôn Vằng Áng

DC

xã Thổ Bình

H. Lâm Bình

22° 21' 08"

105° 10' 54"

F-48-43-A

thôn Bản Bó

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 28"

105° 17' 31"

F-48-43-B

suối Bó Đúa

TV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 26' 15"

105° 17' 37"

22° 29' 36"

105° 18' 23"

F-48-43-B

núi Bó Mục

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 26'46"

105° 18' 22"

F-48-43-B

núi Khau Cuôm

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 24' 52"

105° 18' 22"

F-48-43-B

thôn Khau Đao

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 36"

105° 19' 58"

F-48-43-B

núi Khau Đao

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 28' 38"

105° 19' 19"

F-48-43-B

núi Khơ Đeng

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 26' 10"

105° 21' 50"

F-48-43-B

thôn Nà Bn

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 56"

105° 17' 33"

F-48-43-B

thôn Nà Đông

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 28' 22"

105° 18' 40"

F-48-43-B

thôn Nà Lầu

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 28' 18"

105° 19' 17"

F-48-43-B

thôn Nà Liềm

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 28' 37"

105° 17' 44"

F-48-43-B

thôn Nà Lung

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 22"

105° 18' 29"

F-48-43-B

thôn Nà Ta

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 03"

105° 18' 21"

F-48-43-B

thôn Nà Tông

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 29' 23"

105° 18' 03"

F-48-43-B

suối Nà Tông

TV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 28' 59"

105° 19' 43"

22° 29' 43"

105° 19' 29"

F-48-43-B

thôn Nà Va

DC

xã Thượng Lâm

H. Lâm Binh

22° 28' 22"

105° 18' 14"

F-48-43-B

núi Pác Man

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 25' 31"

105° 19' 28"

F-48-43-B

núi Phia Bó Cần

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 34"

105° 22' 07"

F-48-43-B

núi Phia Đeng

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 25' 12"

105° 21' 41"

F-48-43-B

núi Pù Chuyên

SV

xã Thượng Lâm

H. Lâm Bình

22° 27' 36"

105° 20' 35"

F-48-43-B

núi Khau Khăng

SV

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 28' 46"

105° 08' 53"

F-48-43-A

thôn Khuổi Củng

DC

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 33' 50"

105° 08' 18"

F-48-31-C

thôn Khuổi Trang

DC

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 33' 11"

105° 08' 32"

F-48-31-C

suối Khuổi Trang

TV

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 35' 06"

105° 07' 46"

22° 30' 07"

105° 09' 46"

F-48-31-C

thôn Lũng Giềng

DC

xã Xuân Lập

H. Lâm Binh

22° 30' 39"

105° 09' 52"

F-48-31-C

thôn Nà Co

DC

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 28' 56"

105° 10' 23"

F-48-43-A

Nà Hốc

DC

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 29' 39"

105° 10' 06"

F-48-43-A

suối Nà Lòa

TV

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 31' 15"

105° 07' 14"

22° 28' 30"

105° 10' 26"

F-48-31-C

thôn Nà Loà

DC

xã Xuân Lập

H. Lâm Bình

22° 29' 35"

105° 08' 05"

F-48-43-A

tổ 5

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 20' 49"

105° 22' 59"

F-48-43-B

tổ 14

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 20' 35"

105° 22' 28"

F-48-43-B

tổ 15

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 21' 01"

105° 22' 31"

F-48-43-B

sông Gâm

TV

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 21' 39"

105° 23' 57"

22° 19' 36"

105° 21' 49"

F-48-43-B

Cốc Túm

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 21' 13"

105° 23' 04"

F-48-43-B

thôn Khuôn Phươn

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 21' 42"

105° 21' 43"

F-48-43-B

thôn Nà Mỏ

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 22' 14"

105° 25' 22"

F-48-43-B

thôn Ngòi Nẻ

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 19' 27"

105° 22' 03"

F-48-43-B

Pắc Ban

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 22' 05"

105° 24' 13"

F-48-43-B

thôn Tân Lập

DC

TT. Na Hang

H. Na Hang

22° 19' 10"

105° 21' 57"

F-48-43-B

Bản Thèo

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 08"

105° 27' 29"

F-48-31-D

Bó Bu

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 00"

105° 27' 47"

F-48-31-D

Bó Khiếu

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 59"

105° 27' 31"

F-48-31-D

Đon Thài

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 31' 51"

105° 27' 24"

F-48-31-D

Khau Phấu

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 49"

105° 26' 02"

F-48-31-D

núi Không Khánh

SV

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 31' 28"

105° 27' 18"

F-48-31-D

Lũng Vài

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 31' 59"

105° 26' 27"

F-48-31-D

Nà Nam

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 31' 36"

105° 27' 16"

F-48-31-D

Nà Nạn

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 33' 12"

105° 27' 44"

F-48-31-D

Nà Ngoăng

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 33' 11"

105° 27' 45"

F-48-31-D

Nà Nọi

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 34' 20"

105° 27' 35"

F-48-31-D

Nà Nục

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 13"

105° 27' 52"

F-48-31-D

Nà Thưa

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 18"

105° 27' 29"

F-48-31-D

suối Nặm Mường

TV

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 34' 03"

105° 28' 15"

22° 30' 47"

105° 27' 41"

F-48-31-D

suối Nặm Vàng

TV

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 33' 54"

105° 25' 45"

22° 30' 07"

105° 25' 24"

F-48-31-D

Pác Bẻ

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 31' 35"

105° 27' 15"

F-48-31-D

Phai Léc

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 33' 23"

105° 27' 58"

F-48-31-D

Pom Pán

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 32' 14"

105° 27' 52"

F-48-31-D

núi Pù Pảo

DC

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 30' 52"

105° 26' 30"

F-48-31-D

núi Thị Quạt

SV

xã Côn Lôn

H. Na Hang

22° 34' 13"

105° 27' 04"

F-48-31-D

thôn Bắc Lẻ

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 26' 55"

105° 32' 39"

F-48-44-A

Bản Âm

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 21"

105° 33' 28"

F-48-44-A

thôn Bn Lục

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 26' 13"

105° 30' 45"

F-48-44-A

thôn Bản Tâng

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 30' 13"

105° 33' 33"

F-48-32-C

thôn Bản Thốc

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 31' 30"

105° 35' 13"

F-48-32-C

Khuổi Nạn

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 39"

105° 32' 44"

F-48-44-A

thôn Khuổi Tích

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 35"

105° 31' 58"

F-48-44-A

Nà Cại

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 28"

105° 31' 47"

F-48-44-A

Nà Đeo

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 25' 31"

105° 32' 09"

F-48-44-A

Nà Đông

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 09"

105° 34' 16"

F-48-44-A

thôn Nà Đứa

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 05"

105° 32' 30"

F-48-44-A

thôn Nà Phin

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 28' 40"

105° 34' 07"

F-48-44-A

thôn Nà Pục

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 28' 33"

105° 31' 16"

F-48-44-A

sông Năng

TV

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 28' 27"

105° 29' 51"

22° 26' 54"

105° 33' 18"

F-48-43-B

suối Pác Mạ

TV

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 29' 57"

105° 33' 49"

22° 27' 46"

105° 31' 54"

F-48-43-B

thôn Phai Khằn

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 28' 14"

105° 32' 08"

F-48-44-A

thôn Xá Thị

DC

xã Đà Vị

H. Na Hang

22° 28' 27"

105° 31' 36"

F-48-44-A

thôn Bản Muông

DC

xã Hồng Thái

H. Na Hang

22° 31' 16"

105° 33' 45"

F-48-32-C

thôn Khâu Tràng

DC

xã Hồng Thái

H. Na Hang

22° 31' 08"

105° 33' 16"

F-48-32-C

thôn Khuổi Phầy

DC

xã Hồng Thái

H. Na Hang

22° 33' 19"

105° 34' 11"

F-48-32-C

thôn Nà Kiếm

DC

xã Hồng Thái

H. Na Hang

22° 30' 31"

105° 32' 42"

F-48-32-C

thôn Nà Mụ

DC

xã Hồng Thái

H. Na Hang

22° 32' 22"

105° 34' 18"

F-48-32-C

thôn Pắc Khoang

DC

xã Hồng Thái

H. Na Hang

22° 32' 05"

105° 34' 50"

F-48-32-C

Khau Khai

DC

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 29' 00"

105° 28' 32"

F-48-43-B

núi Khau Lung

SV

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 29' 40"

105° 25' 58"

F-48-43-B

Khau Muồn

DC

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 29' 07"

105° 27' 38"

F-48-43-B

núi Khau Tép

SV

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 26' 50"

105° 24' 03"

F-48-43-B

Khau Tinh Luông

DC

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 27' 59"

105° 26' 15"

F-48-43-B

Khau Tinh Nọi

DC

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 28' 29"

105° 26' 06"

F-48-43-B

núi Lô Khác

SV

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 26' 12"

105° 23' 29"

F-48-43-B

Lũng Tc

DC

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 30' 11"

105° 27' 43"

F-48-43-B

đèo Nà Sm

SV

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 26' 07"

105° 28' 40"

F-48-43-B

Nà Tạng

DC

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 26' 40"

105° 26' 28"

F-48-43-B

núi PácTạ

SV

xã Khâu Tinh

H. Na Hang

22° 23' 26"

105° 24' 03"

F-48-43-B

thôn Bản Nhùng

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 20' 39"

105° 18' 56"

F-48-43-B

thôn Bàn Nuầy

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 12"

105° 19' 41"

F-48-43-B

thôn Bản Tùn

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 13"

105° 19' 01"

F-48-43-B

Bó Chuông

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 45"

105° 20' 30"

F-48-43-B

Khau Quang

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 19' 19"

105° 19' 32"

F-48-43-B

núi Khau Quang

SV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 18' 42"

105° 19' 33"

F-48-43-B

thôn Không Mây

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 23' 10"

105° 20' 06"

F-48-43-B

núi Không Mây

SV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 23' 47"

105° 16' 26"

F-48-43-B

suối Lũng Chúc

TV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 18' 51"

105° 19' 25"

22° 18' 56"

105° 21' 21"

F-48-43-B

thôn Lũng Giang

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 19' 15"

105° 20' 51"

F-48-43-B

suối Lũng Giang

TV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 18'31"

105° 19' 28"

22° 18' 16"

105° 21' 00"

F-48-43-B

thôn Nà Chác

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 23' 40"

105° 18' 25"

F-48-43-B

thôn Nà Chang

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 23' 03"

105° 20' 47"

F-48-43-B

thôn Nà Chao

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 20' 26"

105° 18' 41"

F-48-43-B

Nà Chóng

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 22' 57"

105° 19' 50"

F-48-43-B

Nà Heng

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 20' 01"

105° 18' 22"

F-48-43-B

thôn Nà Khá

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 27"

105° 20' 27'

F-48-43-B

thôn Nà Kham

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 22' 29"

105° 20' 48"

F-48-43-B

núi Nà Kham

SV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 47"

105° 20' 56"

F-48-43-B

Nà Khun

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 20' 59"

105° 20' 34"

F-48-43-B

thôn Nà Noong

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 23' 51"

105° 20' 49"

F-48-43-B

thôn Nà Reo

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 22' 26"

105° 19' 42"

F-48-43-B

thôn Nà Vai

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 22"

105° 20' 52"

F-48-43-B

Pác Lung

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 36"

105° 19' 01"

F-48-43-B

suối Phai Mang

TV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 22' 56"

105° 19' 28"

22° 21' 11"

105° 22' 08"

F-48-43-B

núi Phia Bioóc

SV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 22' 54"

105° 18' 19"

F-48-43-B

thôn Phiêng Bung

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 42"

105° 21' 43"

F-48-43-B

thôn Phiêng Quân

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 22' 03"

105° 18' 51"

F-48-43-B

thôn Phiêng Rào

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 59"

105° 19' 32"

F-48-43-B

núi Pù Bó

SV

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 21' 31"

105° 20' 05"

F-48-43-B

Thôm Bưa

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 24' 42"

105° 20' 37"

F-48-43-B

Thôm Luông

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 24' 20"

105° 20' 15"

F-48-43-B

Thôm Pết

DC

xã Năng Khả

H. Na Hang

22° 23' 35"

105° 20' 27"

F-48-43-B

thôn Trung Phìn

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 32' 58"

105° 22' 32"

F-48-31-D

thôn Bản Lá

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 36' 17"

105° 23' 40"

F-48-31-D

suối Bản Lá

TV

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 36' 28"

105° 23' 53"

22° 35' 27"

105° 25' 18"

F-48-31-D

Khuổi Bốc

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 33' 24"

105° 23' 58"

F-48-31-D

thôn Khuổi Phìn

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 37' 49"

105° 20' 46"

F-48-31-D

thôn Lũng Khiêng

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 32' 44"

105° 24' 29"

F-48-31-D

thôn Nà Tấu

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 34' 28"

105° 22' 45"

F-48-31-D

thôn Nà Tham

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 34' 54"

105° 24' 40"

F-48-31-D

Nà Tống

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 34' 31"

105° 25' 05"

F-48-31-D

thôn Nặm Đường

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 35' 08"

105° 21' 41"

F-48-31-D

suối Nặm Đường

TV

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 30' 24"

105° 20' 29"

22° 33' 07"

105° 25' 05"

F-48-31-D

suối Nặm Vàng

TV

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 36' 24"

105° 25' 58"

22° 31' 57"

105° 25' 39"

F-48-31-D

thôn Phiêng Ngàm

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 33' 39"

105° 25' 00"

F-48-31-D

Phiêng Phốc

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 37' 57"

105° 19' 52"

F-48-31-D

thôn Phiêng Ten

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 32' 24"

105° 24' 32"

F-48-31-D

suối Phiêng Ten

TV

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 32'19"

105° 24' 30"

22° 32' 31"

105° 25' 25"

F-48-31-D

Phiêng Thốc

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 33' 32"

105° 23' 30"

F-48-31-D

núi Phiêng Xả

SV

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 35' 53"

105° 22' 01"

F-48-31-D

Thăm Đét

DC

xã Sinh Long

H. Na Hang

22° 36' 03"

105° 24' 43"

F-48-31-D

đường tỉnh 190

KX

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 24' 01"

105° 27' 18"

F-48-43-B

Bản Bán

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 21' 35"

105° 26' 54"

F-48-43-B

thôn Bản Dạ

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 24' 07"

105° 30' 03"

F-48-44-A

thôn Bn Lằn

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 25' 14"

105° 30' 19"

F-48-44-A

thôn Bản Tàm

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 24' 55"

105° 28' 13"

F-48-43-B

núi Cốc Sông

SV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 19' 50"

105° 29' 30"

F-48-43-B

suối Khui Tham

TV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 19' 18"

105° 29' 27"

22° 20' 13"

105° 28' 52"

F-48-43-B

núi Nà Khéo

SV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 21' 04"

105° 26' 16"

F-48-43-B

thôn Nà Lạ

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 22' 03"

105° 29' 14"

F-48-43-B

thôn Nà Mu

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 23' 41"

105° 30' 01"

F-48-44-A

Nà Nghè

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 22' 41"

105° 27' 03"

F-48-43-B

Ơ

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 20' 53"

105° 28' 52"

F-48-43-B

thôn Nà Sảm

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 26' 49"

105° 28' 54"

F-48-43-B

thôn Phia Chang

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 20' 30"

105° 28' 47"

F-48-43-B

núi Phia Liêu

SV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 23' 22"

105° 30' 21"

F-48-44-A

đèo Phia Phong

SV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 25' 59"

105° 28' 41"

22° 23' 45"

105° 25' 36"

F-48-43-B

núi Pự Chố

SV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 25' 58"

105° 29' 17"

F-48-43-B

núi Pù Là

SV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 21' 30"

105° 25' 20"

F-48-43-B

suối Tham Lũng

TV

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 18' 49"

105° 28' 14"

22° 19' 08"

105° 26' 57"

F-48-43-B

Vàng Bo

DC

xã Sơn Phú

H. Na Hang

22° 23' 04"

105° 30' 08"

F-48-44-A

đường tnh 190

KX

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 19' 36"

105° 22' 05"

22° 15' 57"

105° 21' 02"

F-48-43-B

thôn Bắc Danh

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 17' 14"

105° 20' 20"

F-48-43-B

thôn Bn Bung

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 16' 49"

105° 25' 38"

F-48-43-B

suối Bn Bung

TV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 17' 14"

105° 25' 49"

22° 17' 35"

105° 25' 15"

F-48-43-B

thôn Cổ Yểng

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 16' 19"

105° 25' 33"

F-48-43-B

thôn Đon Tâu

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 18' 34"

105° 23' 59"

F-48-43-B

ng Gâm

TV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 19' 36"

105° 21' 49"

22° 15' 50"

105° 20' 56"

F-48-43-B

thôn Nà Coóc

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 17' 00"

105° 18' 56"

F-48-43-B

suối Nà Coóc

TV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 16' 13"

105" 18' 28"

22" 17' 38"

105" 20' 01"

F-48-43-B

thôn Nà Đồn

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 18' 55"

105° 23' 17"

F-48-43-B

thôn Nà Đứa

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 18' 50"

105° 23' 43"

F-48-43-B

thôn Nà Mạ

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 18' 45"

105° 22' 52"

F-48-43-B

thôn Nà Né

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 19' 14"

105° 22' 49"

F-48-43-B

Nà Út

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 15' 58"

105° 25' 26"

F-48-43-B

suối Ngòi Nẻ

TV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 19' 20"

105° 23' 49"

22° 19' 20"

105° 22' 02"

F-48-43-B

thôn Pá Làng

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 16' 33"

105° 23' 20"

F-48-43-B

Pắc Tù

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 16' 19"

105° 20' 11"

F-48-43-B

núi Phia Khao

SV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 19' 48"

105° 24' 28"

F-48-43-B

suối Phiêng Lèng

TV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 17' 08"

105° 23' 57"

22° 18' 42"

105° 24' 03"

F-48-43-B

suối Phoòng Mạ

TV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 16' 35"

105° 23' 55"

22° 16' 59"

105° 21' 26"

F-48-43-B

núi Pù Com

SV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 18' 15"

105° 15' 52"

F-48-43-B

núi Tam Chấn

SV

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 15' 28"

105° 18' 22"

F-48-43-B

thôn Yên Thượng

DC

xã Thanh Tương

H. Na Hang

22° 18' 27"

105° 24' 06"

F-48-43-B

thôn Bn Cưởm

DC

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 36' 14"

105° 30' 58"

F-48-32-C

thôn Bản Muồng

DC

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 37' 43"

105° 31' 27"

F-48-32-C

thôn Bn Vịt

DC

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 37' 20"

105° 29' 51"

F-48-32-C

khuổi Lào

TV

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 36' 08"

105" 31' 25"

22° 37' 03"

105° 29' 56"

F-48-32-C

thôn Nà Thài

DC

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 36' 42"

105° 30' 15"

F-48-32-C

thôn Nặm Cằm

DC

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 36' 30"

105° 28' 42"

F-48-31-D

suối Nặm Cằm

TV

xã Thượng Giáp

H. Na Hang

22° 37' 03"

105° 29' 56"

22° 36' 49"

105° 28' 32"

F-48-31-D

thôn Bn Ging

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 34' 49"

105° 26' 47"

F-48-31-D

thôn Bản Khẻ

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 34' 33"

105° 31' 38"

F-48-32-C

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 34' 48"

105° 31' 16"

F-48-32-C

thôn Đông Đa 1

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 34' 22"

105° 29' 21"

F-48-31-D

thôn Đông Đa 2

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 33' 00"

105° 29' 08"

F-48-31-D

suối Đông Đăm

TV

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 35' 16"

105° 31' 15"

22° 34' 23"

105° 29' 35"

F-48-32-C

thôn Khoan Thượng

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 33' 46"

105° 29' 27"

F-48-31-D

Nà Ngoa

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 35' 00"

105° 32' 24"

F-48-32-C

Nà Ni

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 34' 30"

105° 27' 57"

F-48-31-D

thôn Nà Tà

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 34' 35"

105° 30' 35"

F-48-32-C

Nặm Pó

DC

xã Thượng Nông

H. Na Hang

22° 35' 44"

105° 28' 45"

F-48-31-D

suối Bác Sát

TV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 30' 36"

105° 29' 31"

22° 29' 59"

105° 28' 59"

F-48-31-D

thôn Bản Cuôn

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 31' 44"

105° 28' 41"

F-48-31-D

suối Bản Sát

TV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 31' 53"

105° 31' 10"

22° 30' 36"

105° 29' 31"

F-48-32-C

thôn Bản Thác

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 30' 39"

105° 30' 06"

F-48-32-C

suối Bản Thác

TV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 29' 59"

105° 28' 57"

22° 29'16"

105° 29' 19"

F-48-43-B

Bản Thìn

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 32' 31"

105° 31' 47"

F-48-32-C

thôn Bản Va

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 31' 51"

105° 31' 25"

F-48-32-C

Cốc Mạt

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 31' 08"

105° 31' 50"

F-48-32-C

núi Đán Khao

SV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 33' 20"

105° 31' 43"

F-48-32-C

thôn Khâu Pồng

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 30' 29"

105° 31' 54"

F-48-32-C

núi Lũng Tặc

SV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 29' 50"

105° 27' 14"

F-48-43-B

nậm Mường

TV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 30' 47"

105° 27' 41"

22° 29' 59"

105° 28' 57"

F-48-31-D

núi Nà Bu

SV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 32' 51"

105° 30' 12"

F-48-32-C

thôn Nà Chẻ

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 32' 53"

105° 30' 54"

F-48-32-C

thôn Nà Khuyến

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 30' 23"

105° 28' 41"

F-48-43-B

thôn Nà Luông

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 34' 02"

105° 32' 58"

F-48-32-C

thôn Nà Tông

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 31' 35"

105° 30' 34"

F-48-32-C

thôn Phiêng Nghịu

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 32' 40"

105° 33' 25"

F-48-32-C

suối Tá Lăn

TV

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 29' 16"

105° 29' 19"

22° 29' 07"

105° 29' 39"

F-48-43-B

thôn Tân Thành

DC

xã Yên Hoa

H. Na Hang

22° 30' 15"

105° 28' 46"

F-48-31-D

quốc lộ 37

KX

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 42' 23"

105° 23' 56"

21° 41' 54"

105° 25' 28"

F-48-55-D-b

t nhân dân An Đinh

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 42' 05"

105° 24' 23"

F-48-55-D-b

t nhân dân Bắc Hoàng

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 28"

105° 22' 42"

F-48-55-D-b

tổ nhân dân Bắc Lũng

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 50"

105° 23' 05"

F-48-55-D-b

Công ty Chè Tân Trào

KX

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 52"

105° 22' 49"

F-48-55-D-b

ngòi Đát Cao

TV

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 20"

105° 24' 44"

21° 41' 11"

105° 23' 09"

F-48-55-D-b

tổ nhân dân Đồng Tiến

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 42' 40"

105° 23' 51"

F-48-55-D-b

tổ nhân dân Hồ Tiêu

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 42' 40"

105° 24' 16"

F-48-55-D-b

tổ nhân dân Kỳ Lâm

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 52"

105° 23' 48"

F-48-55-D-b

tổ nhân dân Măng Ngọt

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 50"

105° 24' 49"

F-48-55-D-b

sông Phó Đáy

TV

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 42' 53"

105° 24' 19"

21° 40' 09"

105° 23' 22"

F-48-55-D-b

cầu Sơn Dương

KX

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 53"

105° 23' 34"

F-48-55-D-b

tổ nhân dân Thịnh Tiến

DC

TT. Sơn Dương

H. Sơn Dương

21° 41' 56"

105° 24' 10"

F-48-55-D-b

thôn Bình Dân

DC

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 43' 58"

105° 24' 47"

F-48-55-D-b

cầu Bình Yên

KX

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 45' 12"

105° 25' 33"

F-48-55-B-d

thôn Đồng Min

DC

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 44' 38"

105° 25' 28"

F-48-55-D-b

thôn Khấu Lấu

DC

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 45' 14"

105° 26' 46"

F-48-55-B-d

núi Khuôn Lìu

SV

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 43' 52"

105° 25' 24"

F-48-55-D-b

thôn Lập Binh

DC

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 45' 50"

105° 27' 04"

F-48-55-B-d

suối Ngòi Khảm

TV

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 43' 36"

105° 25' 43"

21° 43' 39"

105° 24' 39"

F-48-55-D-b

sông Phó Đáy

TV

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 46' 00"

105° 26' 28"

21° 43' 35"

105° 24' 36"

F-48-55-B-d

núi Tào Cáo

SV

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 44' 05"

105° 25' 41"

F-48-55-D-b

cầu Thác Dẫng

KX

xã Bình Yên

H. Sơn Dương

21° 46' 00"

105° 26' 29"

F-48-55-B-d

đồi Cây Sui

SV

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 41' 37"

105° 17' 37"

F-48-55-D-a

núi Đài

SV

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 42' 27"

105° 16' 50"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Chiêm

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 41' 54"

105° 16' 54"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Lợi

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 43' 17"

105° 17' 24"

F-48-55-D-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 41' 53"

105° 16' 25"

F-48-55-D-a

thôn Mắt Rồng

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 43' 01"

105° 17' 05"

F-48-55-D-a

thôn Phú Lương

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 42' 13"

105° 15' 45"

F-48-55-D-a

thôn Thái Bình

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 42' 13"

105° 17' 42"

F-48-55-D-a

thôn Tiến Thắng

DC

xã Cấp Tiến

H. Sơn Dương

21° 42' 42"

105° 16' 40"

F-48-55-D-a

thôn Cầu Đá

DC

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 34' 43"

105° 18' 34"

F-48-55-D-c

thôn Cây Gạo

DC

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 35' 29"

105° 18' 34"

F-48-55-D-c

hồ Cây Gạo

TV

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 35' 56"

105° 18' 51"

F-48-55-D-c

suối Cây Gạo

TV

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 36' 26"

105° 19' 32"

21° 35' 58"

105° 18' 58"

F-48-55-D-c

thôn Chi Thiết

DC

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 35' 20"

105° 17' 57"

F-48-55-D-c

thôn Cờ Dương

DC

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 34' 36"

105° 17' 50"

F-48-55-D-c

kênh Đào

TV

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 35' 45"

105° 18' 00"

21° 35' 39"

105° 17' 40"

F-48-55-D-c

núi Lịch

SV

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 37' 18"

105° 19' 33"

F-48-55-D-c

thôn Phú Thị

DC

xã Chi Thiết

H. Sơn Dương

21° 34' 45"

105° 17' 08"

F-48-55-D-c

thôn An Mỹ

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 21"

105° 25' 00"

F-48-55-D-d

núi Bão

SV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 34' 38"

105° 24' 51"

F-48-55-D-d

ngòi Bom

TV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 03"

105° 24' 58"

21° 32' 29"

105° 25' 41"

F-48-55-D-d

thôn Cầu Lội

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 02"

105° 26' 41"

F-48-55-D-d

đập Đồng Mó

KX

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 38"

105° 23' 52"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Na

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 42"

105° 26' 43"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Sớm

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 08"

105° 24' 51"

F-48-55-D-d

thôn Dũng Vi

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 37"

105° 26' 02"

F-48-55-D-d

suối Dũng Vi

TV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 06"

105° 25' 42"

21° 32' 30"

105° 27' 00"

F-48-55-D-d

thôn Hải Mô

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 15"

105° 26' 12"

F-48-55-D-d

đập Hải Mô

KX

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 06"

105° 25' 40"

F-48-55-D-d

thôn Hoa Lũng

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 47"

105° 25' 29"

F-48-55-D-d

hồ Hoa Lũng

TV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 04"

105° 25' 07"

F-48-55-D-d

thôn Hữu Vu

DC

Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 19"

105° 26' 29"

F-48-55-D-d

suối Hữu Vu

TV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 39"

105° 26'10"

21° 32' 16"

105° 27' 30"

F-48-55-D-d

suối Lũng Giao

TV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 13"

105° 25' 16"

21° 32' 39"

105° 26'10"

F-48-55-D-d

thôn Lý Sửu

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 21"

105° 27' 07"

F-48-55-D-d

thôn Mãn Hóa

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 31"

105° 24' 53"

F-48-55-D-d

suối Mãn Hòa

TV

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 31"

105° 24' 38"

21° 32' 15"

105° 25' 22"

F-48-55-D-d

thôn Thạch Khuôn

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 23"

105° 24' 07"

F-48-55-D-d

thôn Thái Sơn

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 46"

105° 26' 12"

F-48-55-D-d

thôn Tứ Thể

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 49"

105° 24' 53"

F-48-55-D-d

thôn Vinh Phú

DC

xã Đại Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 02"

105° 24' 26"

F-48-55-D-d

thôn An Khang

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 34' 11"

105° 18' 21"

F-48-55-D-c

thôn An Lịch

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 34' 34"

105° 18' 44"

F-48-55-D-c

thôn An Ninh

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 34' 05"

105° 18' 48"

F-48-55-D-c

núi Bầu

SV

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 35' 39"

105° 22' 21"

F-48-55-D-c

thôn Cao Ngỗi

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 35' 43"

105° 20' 47"

F-48-55-D-c

thôn Đồng Bừa

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 34' 24"

105° 20' 26"

F-48-55-D-c

thôn Nhà Xe

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 34' 47"

105° 19' 57"

F-48-55-D-c

thôn Phúc Kiện

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 35' 02"

105° 19' 24"

F-48-55-D-c

thôn Sùng Lễ

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 34' 31"

105° 19' 26"

F-48-55-D-c

thôn Xóm Nứa

DC

xã Đông Lợi

H. Sơn Dương

21° 35' 24"

105° 19' 17"

F-48-55-D-c

thôn Cây Táu

DC

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 37' 58"

105° 17' 29"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Cảy

DC

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 37' 32"

105° 16' 47"

F-48-55-D-a

thôn Như Xuyên

DC

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 38' 15"

105° 17' 28"

F-48-55-D-a

hồ Như Xuyên

TV

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 38' 20"

105° 17' 42"

F-48-55-D-a

suối Như Xuyên

TV

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 38' 14"

105° 17' 38"

21° 37' 50"

105° 16' 56"

F-48-55-D-a

thôn Quý Nhân

DC

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 36' 58"

105° 16' 15"

F-48-55-D-c

thôn Thanh Lương

DC

xã Đồng Quý

H. Sơn Dương

21° 37' 47"

105° 16' 25"

F-48-55-D-a

đường tỉnh 186

KX

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 38' 21"

105° 16' 29"

21° 41' 54"

105° 20' 06"

F-48-55-D-a

thôn Đá Trơn

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 11"

105° 16' 36"

F-48-55-D-a

thôn Đông Ninh

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 18"

105° 15' 17"

F-48-55-D-a

thôn Đông Trai

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 08"

105° 14' 26"

F-48-55-C-b

Gốc Mít

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 38' 34"

105° 16' 21'

F-48-55-D-a

thôn Hà Sơn

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 41' 45"

105° 20' 05"

F-48-55-D-a

Hưng Long

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 06"

105° 15' 53"

F-48-55-D-a

thôn Hữu Lộc

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 33"

105° 16' 06"

F-48-55-D-a

suối Khe Cam

TV

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 37' 36"

105° 19' 47"

21° 38' 26"

105° 18' 31"

F-48-55-D-a

thôn Khúc Nô

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 55"

105° 17' 41"

F-48-55-D-a

thôn Lâm Khê

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 34"

105° 17' 10"

F-48-55-D-a

thôn Làng Hào

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 12"

105° 17' 48"

F-48-55-D-a

thôn Làng Mông

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 38' 53"

105° 18' 35"

F-48-55-D-a

ngòi Liễm

TV

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 21"

105° 15' 00"

21° 39' 51"

105° 15' 43"

F-48-55-D-a

sông Lô

TV

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 41' 17"

105° 15' 00"

21° 38' 39"

105° 14' 07"

F-48-55-C-b, F-48-55-D-a

núi Mắng

SV

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 36"

105° 18' 54"

F-48-55-D-a

ngòi Mong

TV

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 50"

105° 19' 08"

21° 38' 28"

105° 18' 08"

F-48-55-D-a

thôn Mỹ Thọ

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 16"

105° 17' 20"

F-48-55-D-a

Ninh Thái

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 39' 33"

105° 15' 15"

F-48-55-D-a

thôn Tân An

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 41' 10"

105° 19' 38"

F-48-55-D-a

Tân Lập

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 31"

105° 15' 02"

F-48-55-D-a

thôn Trung Thu

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 38' 43"

105° 16' 19"

F-48-55-D-a

Vòng Kiềng

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 06"

105° 16' 50"

F-48-55-D-a

thôn Xạ Hương

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 40' 03"

105° 14' 13"

F-48-55-C-b

thôn Y Nhân

DC

xã Đông Thọ

H. Sơn Dương

21° 41' 05"

105° 18' 53"

F-48-55-D-a

thôn Đào Tiến

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 36"

105° 19' 21"

F-48-55-D-c

thôn Đồng Phú

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 59"

105° 19' 12"

F-48-55-D-c

thôn Đồng Tâm

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 06"

105° 17' 40"

F-48-55-D-c

thôn Phú Đa

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 41"

105° 19' 10"

F-48-55-D-c

thôn Phú Thịnh

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 31' 56"

105° 19' 23"

F-48-55-D-c

thôn Quang Tất

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 05"

105° 19' 49"

F-48-55-D-c

thôn Thắng Lợi

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 32' 48"

105° 18' 47"

F-48-55-D-c

thôn Thọ Đức

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 16"

105° 18' 23"

F-48-55-D-c

thôn Trại Mít

DC

xã Hào Phú

H. Sơn Dương

21° 33' 48"

105° 17' 32"

F-48-55-D-c

đường tỉnh 186

KX

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 34' 27"

105° 17' 03"

21° 33' 47"

105° 16' 38"

F-48-55-D-c

thôn Cây Châm

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 36' 04"

105° 16' 17"

F-48-55-D-c

thôn Cây Vạng

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 34' 17"

105° 16' 35"

F-48-55-D-c

thôn Đình Lộng

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 34' 47"

105° 16' 09"

F-48-55-D-c

Công ty Đường Sơn Dương

KX

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 33' 27"

105° 17' 21"

F-48-55-D-c

thôn Gò Đình

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 33' 36"

105° 16' 42"

F-48-55-D-c

thôn Kho Chín

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 34' 11"

105° 17' 11"

F-48-55-D-c

thôn Khổng

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 34' 17"

105° 16' 01"

F-48-55-D-c

thôn Kim Xuyên

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 33' 25"

105° 16' 37"

F-48-55-D-c

cầu Kim Xuyên

KX

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 33' 49"

105° 16' 34"

F-48-55-D-c

sông Lô

TV

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 34' 14"

105° 15' 35"

21° 33' 18"

105° 16' 13"

F-48-55-D-c

thôn Vạn Long

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 35' 10"

105° 16' 42"

F-48-55-D-c

thôn Xóm Hồ

DC

xã Hồng Lạc

H. Sơn Dương

21° 35' 25"

105° 16' 01"

F-48-55-D-c

Ao Sen

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 37' 05"

105° 25' 30"

F-48-55-D-d

ỉhôn Cầu Đá

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 36' 36"

105° 25' 53"

F-48-55-D-d

suối Cầu Giát

TV

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 36' 56"

105° 26' 40"

21° 34' 57"

105° 26' 35"

F-48-55-D-d

đập Cây Châm

KX

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 35' 40"

105° 26' 38"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Báo

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 36' 01"

105° 26' 30"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Chùa

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 37' 48"

105° 24' 59"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Giang

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 36' 38"

105° 26' 46"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Phai

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 37' 12"

105° 25' 58"

F-48-55-D-d

ngòi Lẹm

TV

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 39' 20"

105° 26' 13"

21° 37' 14"

105° 25' 24"

F48-55-D-b

thôn Ninh Hòa

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 39' 06"

105° 24' 19"

F-48-55-D-b

thôn Núi Độc

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 37' 29"

105° 25' 32"

F-48-55-D-b

sông Phó Đáy

TV

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 39' 35"

105° 23' 39"

21° 35' 25"

105° 26' 14"

F-48-55-D-b

dãy núi Tam Đảo

SV

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 37' 55"

105° 28' 12"

F-48-55-D-b

thôn Tân Dân

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 35' 56"

105° 27' 21"

F-48-55-D-d

thôn Tân Trào

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 35' 28"

105° 26' 44"

F-48-55-D-d

thôn Thanh Bình

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 38' 00"

105° 24' 38"

F-48-55-D-b

thôn Thanh Sơn

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 38' 47"

105° 25' 32"

F-48-55-D-b

thôn Việt Hoà

DC

xã Hợp Hòa

H. Sơn Dương

21° 36' 23"

105° 26' 55"

F-48-55-D-d

quốc lộ 37

KX

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 41' 12"

105° 29' 08"

21° 42' 23"

105° 24' 20"

F-48-55-D-b

thôn Cầu Trắng

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 41' 25"

105° 27' 17"

F-48-55-D-b

thôn Cây Mơ

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 37"

105° 24' 36"

F-48-55-D-b

thôn Địa Chất

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 20"

105° 24' 34"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Búc

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 41' 55"

105° 25' 43"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Đài

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 40' 26"

105° 28' 19"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Diễn

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 41' 52"

105° 27' 34"

F-48-55-D-b

đèo Khế

SV

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 41' 13"

105° 29' 08"

F-48-55-D-b

thôn Làng Sảo

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 56"

105° 24' 37"

F-48-55-D-b

hồ Làng Sảo

TV

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 43' 03"

105° 24' 41"

F-48-55-D-b

thôn Rộc

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 17"

105° 26' 43"

F-48-55-D-b

thôn Trầm

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 15"

105° 26' 21"

F-48-55-D-b

cầu Trầm

KX

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 03"

105° 26' 42"

F-48-55-D-b

thôn Trúc Khê

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 41' 10"

105° 28' 13"

F-48-55-D-b

thôn Tứ Thông

DC

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 42' 16"

105° 25' 03"

F-48-55-D-b

suối Từ Trầm

TV

xã Hợp Thành

H. Sơn Dương

21° 40' 19"

105° 28' 29"

21° 42' 53"

105° 24' 19"

F-48-55-D-b

thôn Ba Khe

DC

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 40' 08"

105° 24' 04"

F-48-55-D-b

Chi nhánh Xí nghiệp Thiếc

KX

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 40' 02"

105° 25' 42"

F-48-55-D-b

đèo Kháng Nhật

SV

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 39' 48"

105° 28' 04"

F-48-55-D-b

thôn Lẹm

DC

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 39' 26"

105° 26' 42"

F-48-55-D-b

đèo Mon

SV

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 39' 57"

105° 23' 32"

F-48-55-D-b

dãy núi Tam Đảo

SV

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 35' 41"

105° 30' 53"

F-48-55-D-b

núi Tam Đảo

SV

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 38' 22"

105° 29' 44"

F-48-55-D-b

núi Thanh Sơn

SV

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 38' 49"

105° 27' 37"

F-48-55-D-b

thôn Trung Tâm

DC

xã Kháng Nhật

H. Sơn Dương

21° 40' 28"

105° 25' 41"

F-48-55-D-b

núi Lão

SV

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 30' 58"

105° 19' 17"

F-48-55-D-c

thôn Phan Lương

DC

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 30' 52"

105° 19' 42"

F-48-55-D-c

thôn Phú Thịnh

DC

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 23'

105° 19' 00"

F-48-55-D-c

thôn Phú Thọ 1

DC

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 00"

105° 18' 10"

F-48-55-D-c

thôn Phú Thọ 2

DC

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 13"

105° 17' 56"

F-48-55-D-c

thôn Quyết Thắng

DC

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 29"

105° 17' 49"

F-48-55-D-c

thôn Quyết Tiến

DC

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 39"

105° 18' 30"

F-48-55-D-c

núi Sộp

SV

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 37"

105° 19' 02"

F-48-55-D-c

núi Trâm

SV

xã Lâm Xuyên

H. Sơn Dương

21° 31' 15"

105° 18' 09"

F-48-55-D-c

núi Đan Diêm

SV

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 44' 01"

105° 28' 30"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Chanh

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 44' 16"

105° 28' 10"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Quan

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 44' 43"

105° 27' 51"

F-48-55-D-b

thôn Đồng Tậu

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 43' 44"

105° 26' 21"

F-48-55-D-b

ngòi Khâm

TV

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 44' 39"

105° 29' 52"

21° 43' 34"

105° 25' 45"

F-48-55-D-b

thôn Khuôn Tâm

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 43' 36"

105° 28' 17"

F-48-55-D-b

thôn Phục Hưng

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 44' 40"

105° 27' 10"

F-48-55-D-b

suối Quang Đạm

TV

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 44' 16"

105° 29' 14"

21° 44' 51"

105° 26' 58"

F-48-55-D-b

thôn Tân Thượng

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21° 43' 00"

105° 28' 37"

F-48-55-D-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Lương Thiện

H. Sơn Dương

21 "43' 58"

105° 29' 02"

F-48-55-D-b

núi Bâng

SV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 45"

105° 24' 49"

F-48-55-B-d

cầu Bâng

KX

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 53"

105° 25' 25"

F-48-55-B-d

khu di tích Bộ ngoại giao

KX

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 03"

105° 24' 19"

F-48-55-B-d

thôn Cả

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 45' 22"

105° 23' 49"

F-48-55-B-d

thôn Cầu

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 45' 37"

105° 23' 44"

F-48-55-B-d

thôn Cảy

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 45' 39"

105° 24' 26"

F-48-55-B-d

đèo Chắn

SV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 09"

105° 25' 43"

F-48-55-B-d

núi Cháy

SV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 59"

105° 23' 52"

F-48-55-B-d

thôn Cò

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 46' 23"

105° 24' 05"

F-48-55-B-d

núi Đền

SV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 16"

105° 23' 41"

F-48-55-B-d

thôn Dõn

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 18"

105° 24' 40"

F-48-55-B-d

thôn Đồng Đon

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 00"

105° 24' 01"

F-48-55-B-d

thôn Lê

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 08"

105° 25' 09"

F-48-55-B-d

hồ Lê

TV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 46' 59"

105° 25' 13"

F-48-55-B-d

suối Lê

TV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 38"

105° 22' 39"

21° 47' 24"

105° 25'12"

F-48-55-B-d

Khui Luông

TV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 03"

105° 22' 24"

21° 47' 16"

105° 23' 00"

F-48-55-B-d

thôn Mới

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 17"

105° 24' 21"

F-48-55-B-d

thôn Ngòi Trườn

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 46' 29"

105° 23' 03"

F-48-55-B-d

khu di tích Nha công an trung ương

KX

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 46' 51"

105° 24' 10"

F-48-55-B-d

thôn Niếng

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 48' 07"

105° 25' 12"

F-48-55-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 48' 13"

105° 25' 39"

21° 47' 16"

105° 25' 48"

F-48-55-B-d

thôn Quang Thanh

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 45' 26"

105° 24' 47"

F-48-55-B-d

thôn Tân Thái

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 44' 37"

105° 25' 00"

F-48-55-D-b

thôn Tân Thành

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 45' 10"

105° 25' 13"

F-48-55-B-d

khuổi Tiêu

TV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 45' 46"

105° 22' 44"

21° 45' 21"

105° 23' 52"

F-48-55-B-d

thôn Toa

DC

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 47' 48"

105° 25' 12"

F-48-55-B-d

núi Trung Quốc

SV

xã Minh Thanh

H. Sơn Dương

21° 48' 16"

105° 24' 31"

F-48-55-B-d

thôn p Mới

DC

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 31' 46"

105° 29' 44"

F-48-55-D-d

suối Cả

TV

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21' 34' 59"

105° 30'28"

21° 33' 24"

105° 28' 35"

F-48-55-D-d

F-48-56-C-c

suối Gai

TV

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 34' 10"

105° 31' 13"

21° 32' 51"

105° 29' 05"

F-48-55-D-d

thôn Hoàng Tân

DC

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 32' 29°

105° 30' 10"

F-48-56-C-c

thôn Hội Kế

DC

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 33' 16"

105° 29' 01"

F-48-55-D-d

thôn Hợp Hòa

DC

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 32' 14"

105° 29' 17"

F-48-55-D-d

thôn Nhật Tân

DC

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 33' 56"

105° 29' 25"

F-48-55-D-d

thôn Ninh Lai

DC

xã Ninh Lai

H. Sơn Dương

21° 32' 42"

105° 29' 45"

F-48-55-D-d

thôn An Thịnh

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 33' 35"

105° 21' 20"

F-48-55-D-c

thôn Cầu Trâm

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 33' 19"

105° 22' 37"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Khuân

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 34' 08"

105° 22' 02"

F-48-55-D-c

thôn Gia Cát

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 32' 39"

105° 21' 46"

F-48-55-D-c

thôn Gia Lập

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 32' 31"

105° 21' 33"

F-48-55-D-c

thôn Hưng Tiến

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 33' 31"

105° 22' 15"

F-48-55-D-c

thôn Lãng Nhiêu

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 32' 06"

105° 22' 41"

F-48-55-D-d

thôn Lão Nhiêu

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 32' 14"

105° 22' 58"

F-48-55-D-d

thôn Phú Nhiêu

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 31' 39"

105° 23' 37"

F-48-55-D-d

thôn Phú Sơn

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 31' 53"

105° 23' 13"

F-48-55-D-d

thôn Trấn Kiêng

DC

xã Phú Lương

H. Sơn Dương

21° 33' 23"

105° 23' 20"

F-48-55-D-d

quốc lộ 2C

KX

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 42' 02"

105° 22' 04"

21° 37' 38"

105° 23' 11"

F-48-55-D-a

thôn Cây Thị

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 41' 12"

105° 21' 48"

F-48-55-D-a

thôn Đá Cả

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 11"

105° 21' 16"

F-48-55-D-a

thôn Đá Ngựa

DC

xã Phúc Ứng

H. Sơn Dương

21° 39' 20"

105° 21' 46"

F-48-55-D-a

thôn Định Chung

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 38' 35"

105° 23' 41"

F-48-55-D-b

íhôn Đồng Luộc

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 42"

105° 21' 31"

F-48-55-D-a

ngòi Đồng Luộc

TV

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 52"

105° 19' 51"

21° 39' 28"

105° 22' 22"

F-48-55-D-a

thôn Hang Hút

DC

xã Phúc Ứng

H. Sơn Dương

21° 38' 32"

105° 22' 03"

F-48-55-D-a

đèo Khuôn Gio

SV

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 37' 43"

105° 23' 14"

F-48-55-D-b

thôn Khuôn Ráng

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 38' 25"

105° 23' 09"

F-48-55-D-b

thôn Khuôn Thê

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 40' 43"

105° 22' 07"

F-48-55-D-a

thôn Liên Phương

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 48"

105° 20' 21"

F-48-55-D-a

thôn Liên Thành

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 10"

105° 21' 51"

F-48-55-D-a

thôn Minh Lệnh

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 46"

105° 21' 53"

F-48-55-D-a

đèo Mông

SV

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 49"

105° 19' 35"

F-48-55-D-a

thôn Phai Cày

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 41' 38"

105° 21' 42"

F-48-55-D-a

thôn Phú Lộc

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 40' 05"

105° 20' 16"

F-48-55-D-a

thôn Phúc Li

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 40' 26"

105° 21' 18"

F-48-55-D-a

thôn Phúc Vượng

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 39"

105° 22' 33"

F-48-55-D-b

cầu Phúc Vượng

KX

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 35"

105° 22' 36"

F-48-55-D-b

thôn Phương Cẩm

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 39' 40"

105° 20' 34"

F-48-55-D-a

hồ Phương Nam

TV

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 38' 07"

105° 22' 57"

F-48-55-D-b

thôn Vĩnh Phúc

DC

xã Phúc ng

H. Sơn Dương

21° 38' 21"

105° 24' 22"

F-48-55-D-b

thôn Bãi Sặt

DC

xã Quyết Thắng

H. Sơn Dương

21° 38' 08"

105° 15' 26"

F-48-55-D-a

thôn Lãng Cư

DC

xã Quyết Thắng

H. Sơn Dương

21° 37' 10"

105° 14' 49"

F-48-55-C-d

thôn Liên Thắng

DC

xã Quyết Thắng

H. Sơn Dương

21° 38' 01"

105° 14' 47"

F-48-55-C-b

thôn Sài Lĩnh

DC

xã Quyết Thắng

H. Sơn Dương

21° 37' 51"

105° 13' 49"

F-48-55-C-b

thôn Thượng Bản

DC

xã Quyết Thắng

H. Sơn Dương

21° 38' 42"

105° 14' 42"

F-48-55-C-b

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Sầm Dương

H. Sơn Dương

21° 33' 01"

105° 16' 24"

F-48-55-D-c

thôn Lương Thiện

DC

xã Sầm Dương

H. Sơn Dương

21° 32' 31'

105° 17' 42"

F-48-55-D-c

núi Pheo

SV

xã Sầm Dương

H. Sơn Dương

21° 32' 52"

105° 17' 39"

F-48-55-D-c

thôn Thái Thịnh

DC

xã Sầm Dương

H. Sơn Dương

21° 32' 11"

105° 17' 54"

F-48-55-D-c

quốc lộ 2C

KX

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 34' 20"

105° 26' 49"

21° 31' 10"

105° 29' 14"

F-48-55-D-d

thôn Ao Xanh

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 32' 03"

105° 28' 05"

F-48-55-D-d

suối Bâm

TV

xã Sơn Nam

H, Sơn Dương

21° 32' 16"

105° 27' 30"

21° 31' 41"

105° 29' 40"

F-48-55-D-d

cầu Bâm

KX

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 32' 15"

105° 28' 31"

F-48-55-D-d

thôn Bình Man

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 31' 34"

105° 28' 59"

F-48-55-D-d

thôn Cầu Bâm

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 32' 23"

105° 28' 35"

F-48-55-D-d

thôn Cây Cọ

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 33' 10"

105° 28' 24"

F-48-55-D-d

ihôn Khoan Lư

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 33' 18"

105° 27' 06"

F-48-55-D-d

hồ Khoan Lư

TV

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 33' 15"

105° 26' 54"

F-48-55-D-d

thôn Làng Nàng

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 31' 39"

105° 26' 41"

F-48-55-D-d

thôn Nam Hiên

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 31' 31"

105° 27' 25"

F-48-55-D-d

sông Phó Đáy

TV

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 34' 28"

105° 26' 54"

21° 31' 41"

105° 29' 41"

F-48-55-D-d

đồi Qu Báo

SV

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 31' 26"

105° 28' 33"

F-48-55-D-d

thôn Quyết Thắng

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 33' 11"

105° 27' 36"

F-48-55-D-d

thôn Thanh Thất

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 33' 50"

105° 27' 29"

F-48-55-D-d

thôn Văn Bảo

DC

xã Sơn Nam

H. Sơn Dương

21° 32' 50"

105° 28' 09"

F-48-55-D-d

íhôn An Lạc

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 04"

105° 19' 49"

F-48-55-D-c

thôn Cẩm Bào

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 34"

105° 20' 59"

F-48-55-D-c

thôn Cầu Kỳ

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 29"

105° 19' 59"

F-48-55-D-c

thôn Đồng Tâm

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 33' 38"

105° 20' 25"

F-48-55-D-c

thôn Hội Xuân

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 17"

105° 20' 08"

F-48-55-D-c

thôn Lộ Viên

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 10"

105° 21' 18"

F-48-55-D-c

thôn Lương Viên

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 57"

105° 21' 00"

F-48-55-D-c

thôn Nho Quan

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 33' 15"

105° 20' 32"

F-48-55-D-c

thôn Phú An

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 37"

105° 19' 51"

F-48-55-D-c

thôn Phú Thọ

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 20"

105° 20' 44"

F-48-55-D-c

thôn Phú Xuân

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 03"

105° 20' 20"

F-48-55-D-c

thôn Tân Lộc

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 25"

105° 21' 23"

F-48-55-D-c

thôn Tân Mỹ

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 42"

105° 20' 12"

F-48-55-D-c

thôn Tân Phú

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 20"

105° 20' 26"

F-48-55-D-c

thôn Tân Thành

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 07"

105° 20' 25"

F-48-55-D-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 19"

105° 20' 17"

F-48-55-D-c

thôn Thái Hoà

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 31' 37"

105° 21' 44"

F-48-55-D-c

thôn Vi Lăng

DC

xã Tam Đa

H. Sơn Dương

21° 32' 21"

105° 20' 46"

F-48-55-D-c

quốc lộ 2C

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 45' 23"

105° 25' 42"

21° 47' 09"

105° 25' 44"

F-48-55-B-d

thôn Bòng

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 45' 59"

105° 26' 21"

F-48-55-B-d

núi Bòng

SV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 45' 59"

105° 26' 08"

F-48-55-B-d

thôn Cả

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 37"

105° 25' 49"

F-48-55-B-d

núi Đá Thia

SV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 09"

105° 26' 44"

F-48-55-B-d

đình Hồng Thái

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 37"

105° 26' 12"

F-48-55-B-d

Khai Hoang

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 19"

105° 28' 44"

F-48-55-B-d

núi Khau Nhì

SV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 47' 52"

105° 29' 34"

F-48-55-B-d

núi Khau Tứ

SV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 47' 10"

105° 27' 51"

F-48-55-B-d

hồ Lán Bác

TV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 41"

105° 28' 48"

F-48-55-B-d

thôn Lũng Búng

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 34"

105° 27' 31"

F-48-55-B-d

thôn Mỏ Ché

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 08"

105° 27' 51"

F-48-55-B-d

cầu Nà Lừa

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 32"

105° 28' 46"

F-48-55-B-d

lán Nà Lừa

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 34"

105° 28' 57"

F-48-55-B-d

cầu Suối Thia 1

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 34"

105° 27' 00"

F-48-55-B-d

cầu Suối Thia 2

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 34"

105° 27' 13"

F-48-55-B-d

thôn Tân Lập

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 38"

105° 28' 28"

F-48-55-B-d

bảo tàng Tân Trào

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 33"

105° 28' 06"

F-48-55-B-d

cây đa Tân Trào

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 28"

105° 28' 30"

F-48-55-B-d

đình Tân Trào

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 32"

105° 28' 16"

F-48-55-B-d

thôn Thia

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 29"

105° 26' 42"

F-48-55-B-d

ngòi Thia

TV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 45' 41"

105° 28' 59"

21° 46' 15"

105° 26' 28"

F-48-55-B-d

thôn Tiền Phong

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 18"

105° 25' 06"

F-48-55-B-d

hồ Tiền Phong

TV

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 26"

105° 24' 57"

F-48-55-B-d

cầu Trắng

KX

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 29"

105° 26' 29"

F-48-55-B-d

thôn Vĩnh Tân

DC

xã Tân Trào

H. Sơn Dương

21° 46' 59"

105° 26' 21"

F-48-55-B-d

suối Buồm

TV

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 37' 22"

105° 20' 52"

21° 37' 43"

105° 21' 21"

F-48-55-D-c

thôn Cầu Khoai

DC

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 38' 46"

105° 19' 25"

F-48-55-D-a

suối Cầu Khoai

TV

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 38' 49"

105° 19' 49"

21° 38' 46"

105° 19' 03"

F-48-55-D-a

thôn Cây Nhội

DC

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 38' 02"

105° 20' 55"

F-48-55-D-a

thôn Lục Liêu

DC

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 36' 56"

105° 22' 18"

F-48-55-D-c

suối Lục Liêu

TV

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 38' 13"

105° 20' 27"

21° 36' 38"

105° 23' 22"

F-48-55-D-a

suối Nóng

TV

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 36' 31"

105° 21' 35"

21° 37' 06"

105° 22' 24"

F-48-55-D-c

suối Phú Minh

TV

xã Thanh Phát

H. Sơn Dương

21° 36' 59"

105° 21' 00"

21° 37' 19"

105° 21' 53"

F-48-55-D-c

suối Cầu Khum

TV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 35' 05"

105° 27' 51"

21° 34' 08"

105° 27' 47"

F-48-55-D-d

ngòi Cho

TV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 36' 06"

105° 29' 11"

21° 35' 23"

105° 28' 49"

F-48-55-D-d

suối Dò

TV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 37' 07"

105° 28' 48"

21° 34' 57"

105° 26' 51"

F-48-55-D-d

thôn Kế Tân

DC

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 35' 16"

105° 28' 09"

F-48-55-D-d

thôn Làng Sinh

DC

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 35' 12"

105° 27' 31"

F-48-55-D-d

hồ Nhật Tân

TV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 34' 10"

105° 29' 12"

F-48-55-D-d

sông Phó Đáy

TV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 34' 46"

105° 26' 54"

21° 33' 23"

105° 28' 34"

F-48-55-D-d

dãy Tam Đảo

SV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 35' 41"

105° 30' 53"

F-48-56-C-c

suối Thiện

TV

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 35' 23"

105° 28' 49"

21° 34' 05"

105° 27' 47"

F-48-55-D-d

cầu Thiện Kế

KX

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 33' 46"

105° 27' 51"

F-48-55-D-d

thôn Thiện Phong

DC

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 34' 23"

105° 28' 39"

F-48-55-D-d

thôn Vạt Chanh

DC

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 34' 33"

105° 27' 17"

F-48-55-D-d

thôn Xóm Đá

DC

xã Thiện Kế

H. Sơn Dương

21° 33' 48"

105° 28' 35"

F-48-55-D-d

quốc lộ 37

KX

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 45' 53"

105° 18' 12"

21° 43' 19"

105° 20' 30"

F-48-55-B-c, F-48-55-D-a

thôn m Thắng

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 45' 13"

105° 18' 44"

F-48-55-B-c

thôn Cận

DC

xã Thượng Ấm

H. Sơn Dương

21° 45' 07"

105° 19' 16"

F-48-55-B-c

thôn Cây Phay

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 43' 48"

105° 20' 25"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Bèn 1

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 44' 04"

105° 20' 14"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Dài

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 44' 37"

105° 19' 01"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Trôi

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 44' 38"

105° 19' 45"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Ván

DC

xã Thượng Ấm

H. Sơn Dương

21° 45' 32"

105° 18' 33"

F-48-55-B-c

thôn Hàm ch

DC

xã Thượng Ắm

H. Sơn Dương

21° 45' 29"

105° 19' 07"

F-48-55-B-c

thôn Hồng Tiến

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 43' 28"

105° 19' 09"

F-48-55-D-a

thôn Khuân Lăn

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 42' 29"

105° 18' 59"

F-48-55-D-a

suối Soan

TV

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 45' 43"

105° 18' 09"

21° 44' 38"

105° 19' 20"

F-48-55-D-a

thôn Thượng m

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 43' 52"

105° 18' 18"

F-48-55-D-a

đèo Thượng m

SV

xã Thượng Ắm

H. Sơn Dương

21° 43' 58"

105° 18' 34"

F-48-55-D-a

thôn Vườn Đào

DC

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 44' 20"

105° 18' 30"

F-48-55-D-a

chợ Xoan

KX

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 45' 09"

105° 18' 35"

F-48-55-B-c

cầu Xoan 2

KX

xã Thượng m

H. Sơn Dương

21° 45' 53"

105° 18' 12"

F-48-55-B-c

thôn Ao Búc

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 28"

105° 25' 40"

F-48-55-B-d

thôn Đồng Mà

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 14"

105° 26' 00"

F-48-55-B-d

thôn Hoàng Lâu

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 06"

105° 27' 34"

F-48-55-B-d

núi Khau Nhù

SV

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 28"

105° 29' 12"

F-48-55-B-d

thôn Khuân Đào

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 34"

105° 27' 47"

F-48-55-B-d

suối Nà Nghia

TV

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 50' 01"

105° 27' 01"

21° 49' 01"

105° 25' 57"

F-48-55-B-d

Nà Tè

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 40"

105° 27' 22"

F-48-55-B-d

hồ Ngòi Môn Ao Búc

TV

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 24"

105° 25' 06"

F-48-55-B-d

Pắp Pẻn

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 45"

105° 28' 24"

F-48-55-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 51"

105° 25' 35"

21° 47' 17"

105°26'284"

F-48-55-B-d

thôn Quan Hạ

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 15"

105° 26' 10"

F-48-55-B-d

thôn Trung Long

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 12"

105° 26' 31"

F-48-55-B-d

hồ Trung Long

TV

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 11"

105° 27' 19"

F-48-55-B-d

cầu Trung Yên

KX

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 48' 39"

105° 25' 55"

F-48-55-B-d

Xóm Mới

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 49' 47"

105° 26' 58"

F-48-55-B-d

thôn Yên Thượng

DC

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 47' 28"

105° 25' 50"

F-48-55-B-d

hồ Yên Thượng

TV

xã Trung Yên

H. Sơn Dương

21° 47' 48"

105° 26' 16"

F-48-55-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 19"

105° 20' 30"

21° 42' 02"

105° 22' 04"

F-48-55-D-a

cầu Bì

KX

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 44' 10"

105° 24' 25"

F-48-55-D-b

hồ Bồ Hòn

TV

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 41"

105° 21' 15"

F-48-55-D-a

ngòi Ca

TV

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 31"

105° 19' 39"

21° 43' 27"

105° 20' 35"

F-48-55-D-a

thôn Cầu Bì

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 44' 16"

105° 24' 25"

F-48-55-D-b

thôn Cầu Quất

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 25"

105° 24' 21"

F-48-55-D-b

Cây Đa

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 22"

105° 21' 24"

F-48-55-D-a

thôn Đa Năng

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 03"

105° 21' 14"

F-48-55-D-a

cầu Đa Năng

KX

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 11"

105° 20' 46"

F-48-55-D-a

hồ Đầm Bùng

TV

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 24"

105° 21' 36"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Hoan

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 57"

105° 23' 16"

F-48-55-D-b

ngòi Đồng Hoan

TV

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 26"

105° 23' 03"

21° 43' 32"

105° 23' 38"

F-48-55-D-b

Đồng Nhàng

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 21"

105° 20' 04"

F-48-55-D-a

thôn Đông Thịnh

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 45"

105° 19' 59"

F-48-55-D-a

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 51"

105° 20' 48"

F-48-55-D-a

thôn Hưng Thủy

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 25"

105° 21' 02"

F-48-55-D-a

núi Khánh

SV

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 41"

105° 22' 12"

F-48-55-D-a

Mỏ Chim

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 39"

105° 19' 42"

F-48-55-D-a

Mỏ Giát

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 44' 20"

105° 23' 47"

F-48-55-D-b

ngòi Mỏ Giát

TV

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 44' 47"

105° 23' 39"

21° 44' 06"

105° 24' 30"

F-48-55-D-b

thôn Ngãi Thắng

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 14"

105° 20' 36"

F-48-55-D-a

cầu Quất

KX

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 16"

105° 24' 09"

F-48-55-D-b

thôn Tân Bình

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 41' 55"

105° 21' 37"

F-48-55-D-a

thôn Tân Hồng

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 56"

105° 24' 30"

F-48-55-D-b

Tân Thái

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 44' 32"

105° 24' 48"

F-48-55-D-b

thôn Tân Thắng

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 42' 59"

105° 20' 14"

F-48-55-D-a

thôn Tú Tạc

DC

xã Tú Thịnh

H. Sơn Dương

21° 43' 20"

105° 22' 49"

F-48-55-D-b

núi Bầu

SV

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 35' 39"

105° 22' 21"

F-48-55-D-c

thôn Cây Thị

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 36' 13"

105° 24' 37"

F-48-55-D-d

suối Cây Thị

TV

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 36' 04"

105° 24' 21"

21° 35' 25"

105° 25' 48"

F-48-55-D-d

suối Đát

TV

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 34' 23"

105° 26' 04"

21° 34' 36"

105° 26' 48"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Chùa

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 36' 28"

105° 24' 19"

F-48-55-D-d

thôn Đồng Lạnh

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 34' 56"

105° 26' 11"

F-48-55-D-d

núi Hang Dơi

SV

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 36' 57"

105° 23' 28"

F-48-55-D-d

suối Lầm

TV

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 36' 38"

105° 23' 22"

21° 36' 58"

105° 24' 52"

F-48-55-D-d

thôn Múc Ròm

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 37' 29"

105° 24' 39"

F-48-55-D-d

thôn Nga Phụ

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 35' 34"

105° 25' 35"

F-48-55-D-d

thôn Tân Tiến

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 37' 07"

105° 24' 24"

F-48-55-D-d

hồ Tiên Sinh

TV

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 35' 31"

105° 25' 52"

F-48-55-D-d

thôn Trại Đát

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 34' 23"

105° 26' 44"

F-48-55-D-d

thôn Vĩnh Sơn

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 37' 18"

105° 23' 39"

F-48-55-D-d

thôn Vĩnh Tiến

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 35' 47"

105° 25' 50"

F-48-55-D-d

thôn Vực Lửng

DC

xã Tuân Lộ

H. Sơn Dương

21° 37' 39"

105° 24' 18"

F-48-55-D-b

h Điện Biên

TV

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 36' 20"

105° 17' 53"

F-48-55-D-c

Đồng Tiến

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 35' 42"

105° 17' 26"

F-48-55-D-c

thôn Đồng Văn

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 35' 43"

105° 16' 59"

F-48-55-D-c

thôn Gò Kiêu

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 36' 21"

105° 16' 48"

F-48-55-D-c

mương Khe Thuyền

TV

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 35' 38"

105° 17' 37"

21° 36' 10"

105° 17' 52"

F-48-55-D-c

suối Khe Thuyền

TV

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 37' 00"

105° 18' 30"

21° 36' 39"

105° 17'48"

F-48-55-D-c

thôn Khe Thuyền 1

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 36' 29"

105° 17' 34"

F-48-55-D-c

thôn Khe Thuyền 2

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 36' 17"

105° 17' 35"

F-48-55-D-c

thôn Làng Đu

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 35' 45"

105° 16' 38"

F-48-55-D-c

thôn Tân Thành

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 37' 03"

105° 17' 12"

F-48-55-D-c

thôn Thịnh Kim

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 35' 10"

105° 16' 53"

F-48-55-D-c

thôn Xóm Bọc

DC

xã Văn Phú

H. Sơn Dương

21° 36' 41"

105° 16' 51"

F-48-55-D-c

thôn An Mỹ

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Dương

21° 36' 57"

105° 15' 13"

F-48-55-D-c

thôn Dộc Vàu

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Dương

21° 35' 41"

105° 15' 42"

F-48-55-D-c

thôn Đồn Hang

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Dương

21° 35' 54"

105° 15' 04"

F-48-55-C-d

thôn Mãn Sơn

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Dương

21° 34' 54"

105° 15' 25"

F-48-55-D-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Dương

21° 36' 13"

105° 15' 25"

F-48-55-D-c

thôn An Hòa

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 43' 43"

105° 16' 46"

F-48-55-D-a

thôn Ao Bầu

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 23"

105° 16' 08"

F-48-55-B-c

thôn Bờ Sông

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 24"

105° 15' 41"

F-48-55-B-c

thôn Cầu Cháy

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 44' 24"

105° 16' 27"

F-48-55-D-a

thôn Cây Đa

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 11"

105° 16' 38"

F-48-55-B-c

tượng đài Chiến thắng Bình Ca

KX

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 46' 12"

105° 17' 24"

F-48-55-B-c

núi Đèo Tỉnh

SV

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 44' 46"

105° 17' 20"

F-48-55-D-a

thôn Đồng Hèo

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 35"

105° 16' 38"

F-48-55-B-c

thôn Gò Hu

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 03"

105° 16' 23"

F-48-55-B-c

thôn Hồ Sen

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 11"

105° 15' 59"

F-48-55-B-c

thôn Kim Ninh

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 54"

105° 15' 34"

F-48-55-B-c

sông Lô

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 46' 18"

105° 17' 24"

21° 43' 08"

105° 16' 08"

F-48-55-B-c

thôn Ninh Thái

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 44' 44"

105° 17' 59"

F-48-55-D-a

đò Ruộc

KX

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 46' 04"

105° 15' 14"

F-48-55-B-c

thôn Tam Tinh

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 44' 18"

105° 18' 03"

F-48-55-D-a

thôn Thái An

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 45' 15"

105° 17' 52"

F-48-55-B-c

thôn Vân Thành

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Sơn Dương

21° 46' 11"

105° 16' 21"

F-48-55-B-c

tổ nhân dân 1

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 53"

105° 13' 52"

F-48-55-C-b

tổ nhân dân 2

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 37"

105° 13' 56"

F-48-55-C-b

tổ nhân dân 3

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 54"

105° 13' 06"

F-48-55-C-b

tổ nhân dân 4

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 46"

105° 13' 52"

F-48-55-C-b

tổ nhân dân 5

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 50"

105° 14' 00"

F-48-55-C-b

t nhân dân 6

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 42' 22"

105° 13' 31"

F-48-55-C-b

tổ nhân dân 8

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 42' 22"

105° 14' 50"

F-48-55-C-b

t nhân dân 9

DC

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 42' 30"

105° 14' 58"

F-48-55-C-b

cầu Tân Bình

KX

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 21"

105° 12' 36"

F-48-55-C-b

nhà máy Z113

KX

TT. Tân Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 58"

105° 14' 39"

F-48-55-C-b

thôn Đèo Hoa

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 49' 42"

105° 07' 49"

F-48-55-A

thôn Đồng Dàn

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 48' 34"

105° 07' 53"

F-48-55-A

thôn Động Sơn

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 48' 22"

105° 08' 42"

F-48-55-A

thôn Hoàng Pháp

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 50' 11"

105° 09' 16"

F-48-55-A

thôn Khuân Lâm

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 49' 27"

105° 08' 32"

F-48-55-A

núi Là

SV

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 48' 44"

105° 05' 54"

F-48-55-A

thôn Làng Là

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 48' 59"

105° 07' 37"

F-48-55-A

thôn Nhà Thờ

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 50' 34"

105° 08' 48"

F-48-55-A

thôn Trung Sơn

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 50' 05"

105° 09' 16"

F-48-55-A

thôn Trường Sơn

DC

xã Chân Sơn

H. Yên Sơn

21° 50' 26"

105° 08' 24"

F-48-55-A

thôn Cây Chanh

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 58' 36"

105° 09' 28"

F-48-55-A

thôn Đán Khao

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 59' 06"

105° 09' 37"

F-48-55-A

thôn Đồng Tân

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

22° 00' 56"

105° 08' 17"

F-48-43-C

thôn Mai Sơn

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 58' 09"

105° 10' 11"

F-48-55-A

thôn Phai Đá

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 59' 17"

105° 10' 51"

F-48-55-A

thôn Quyết Thắng

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 57' 33"

105° 08' 56"

F-48-55-A

thôn Quyết Tiến

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

22° 00' 33"

105° 08' 02"

F-48-43-C

thôn Soi Long

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 57' 50"

105° 09' 07"

F-48-55-A

thôn Tân Lập

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 59' 52"

105° 10' 33"

F-48-55-A

thôn Tân Phương 5

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

22° 00' 00"

105° 08' 31"

F-48-55-A

thôn Tân Phương 6

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 59' 35"

105° 08' 32"

F-48-55-A

ngòi Thọ Sơn

TV

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 59' 11"

105° 10' 31"

21° 58' 51"

105° 09' 00"

F-48-55-A

đò Thọ Sơn

KX

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 58' 40"

105° 09' 01"

F-48-55-A

thôn Vàng Lè

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 58' 54"

105° 08' 59"

F-48-55-A

thôn Vinh Quang

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 58' 04"

105° 09' 04"

F-48-55-A

thôn Yên Vân

DC

xã Chiêu Yên

H. Yên Sơn

21° 59' 05"

105° 08' 36"

F-48-55-A

thôn Bẩng

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 26"

105° 23' 35"

F-48-55-B-d

thôn Bén

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 49"

105° 20' 26"

F-48-55-B-c

suối Bén

TV

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 50' 35"

105° 19'35"

21° 49' 30"

105° 21' 22"

F-48-55-B-c

thôn Cả

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 48"

105° 23' 50"

F-48-55-B-d

núi Chùa Nền

SV

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 00"

105° 24' 00"

F-48-55-B-d

thôn Đung

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 50' 26"

105° 21' 47"

F-48-55-B

thôn Gành

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 42"

105° 22' 15"

F-48-55-B-c

thôn Giang

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 36"

105° 21' 20"

F-48-55-B-c

núi Khau Luông

SV

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 20"

105° 22' 52"

F-48-55-B-d

suối Khuôn Gềnh

TV

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 48"

105° 22' 51"

21° 49' 00"

105° 22' 00"

F-48-55-B-c, F-48-55-B-d

suối Lê

TV

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 30"

105° 21' 22"

21° 49' 00"

105° 22' 00"

F-48-55-B-c

thôn Lương Cải

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 48' 56"

105° 22' 21"

F-48-55-B-c

thôn Lũy

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 50' 38"

105° 23' 58"

F-48-55-B

thôn Sâm Sắc

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 51' 45"

105° 23' 23"

F-48-55-B

thôn Trò

DC

xã Công Đa

H. Yên Sơn

21° 49' 01"

105° 21' 13"

F-48-55-B-c

quốc lộ 2C

KX

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 51' 01"

105° 19' 31"

21° 51' 52"

105° 22' 25"

F-48-55-B

thôn Cây Thị

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 51' 27"

105° 21' 37"

F-48-55-B

thôn Đầu

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 52' 47"

105° 19' 45"

F-48-55-B

Đồng Cang

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 52' 52"

105° 20' 24"

F-48-55-B

Đồng Phạt

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 52' 15"

105° 21' 38"

F-48-55-B

thôn Đồng Quân

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 51' 03"

105° 21' 25"

F-48-55-B

thôn Khao Quân

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 50' 46"

105° 22' 13"

F-48-55-B

thôn Khuôn Tu

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 50' 54"

105° 20' 58"

F-48-55-B

suối Lê

TV

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 54' 42"

105° 20' 57"

21° 50' 25"

105° 21' 31"

F-48-55-B

thôn Ngòi Rịa

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 52' 51"

105° 21' 11"

F-48-55-B

thôn Oăng

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 51' 23"

105° 20' 25"

F-48-55-B

suối Oăng

TV

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 51' 14"

105° 20' 21"

21° 50' 25"

105° 21' 31"

F-48-55-B

thôn Phào

DC

xã Đạo Viện

H. Yên Sơn

21° 53' 33"

105° 20' 38"

F-48-55-B

hồ Anh Trỗi

TV

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 02"

105° 12' 30"

F-48-55-C-b

thôn Cầu Chéo

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 39' 57"

105° 12' 17"

F-48-55-C-b

thôn Chiến Thắng

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 40' 56"

105° 14' 44"

F-48-55-C-b

thôn Độc Lập

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 40' 32"

105° 14' 13"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Giàn

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 23"

105° 10' 17"

F-48-55-C-b

thôn Hoà Bình

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 40' 48"

105° 12' 26"

F-48-55-C-b

thôn Hưng Quốc

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 40' 57"

105° 11' 24"

F-48-55-C-b

thôn Liên Bình

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 42' 10"

105° 12' 52"

F-48-55-C-b

sông Lô

TV

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 17"

105° 15' 00"

21° 39' 34"

105° 13' 57"

F-48-55-C-b

ngòi Mông

TV

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 27"

105° 14' 23"

21° 41' 18"

105° 14' 59"

F-48-55-C-b

thôn Phú Bình

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 40' 15"

105° 13' 41"

F-48-55-C-b

thôn Tân Bình

DC

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 41' 38"

105° 12' 46"

F-48-55-C-b

nhà máy Z129

KX

xã Đội Bình

H. Yên Sơn

21° 40' 21"

105° 13' 14"

F-48-55-C-b

thôn Chằm

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 31"

105° 11' 30"

F-48-55-A

thôn Hồ

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 08"

105° 11' 40"

F-48-55-A

hồ Hoàng Khai

TV

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 44' 50"

105° 11' 40"

F-48-55-C-b

núi Nghiêm

SV

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 44' 33"

105° 10' 08"

F-48-55-C-b

thôn Nghiêm Sơn 1

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 37"

105° 10' 41"

F-48-55-A

thôn Nghiêm Sơn 2

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 47"

105° 10' 38"

F-48-55-A

thôn Núi Cẩy

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 45"

105° 11' 38"

F-48-55-A

thôn Từ Lưu 1

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 20"

105° 11' 13"

F-48-55-A

thôn Từ Lưu 2

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 45' 15"

105° 10' 44"

F-48-55-A

thôn Yên Lc 1

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 46' 20"

105° 11' 03"

F-48-55-A

thôn Yên Lc 2

DC

xã Hoàng Khai

H. Yên Sơn

21° 46' 12"

105° 11' 17"

F-48-55-A

ngòi Chương

TV

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 54' 51"

105° 28' 30"

21° 53' 51"

105° 27' 51"

F-48-55-B

thôn Coóc

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 45"

105° 28' 02"

F-48-55-B

thôn Đồng Trang

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 43"

105° 27' 17"

F-48-55-B

thôn Kẹn

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 52' 48"

105° 28' 27"

F-48-55-B

núi Khau Khinh

SV

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 13"

105° 31' 16"

F-48-56-A

thôn Khuổi Ma

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 51' 37"

105° 30' 05"

F-48-56-A-c

thôn Khuổi Tấu Lìn

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 55' 02"

105° 26' 18"

F-48-55-B

suối Khuổi Ún

TV

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 56' 13"

105° 26' 32"

21° 54' 58"

105° 26' 25"

F-48-55-B

đèo Lang

SV

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 43"

105° 29' 31"

F-48-55-B

thôn Làng Bum

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 52' 24"

105° 28' 38"

F-48-55-B-d

thôn Làng Chương

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 56' 25"

105° 28' 02"

F-48-55-B

đp Làng Cóc

KX

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 19"

105° 27' 38"

F-48-55-B

thôn Lè

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 22"

105° 28' 41"

F-48-55-B

thôn Nà M

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 54' 17"

105° 28' 10"

F-48-55-B

thôn Nà Tang

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 55' 52"

105° 28' 01"

F-48-55-B

thôn Phan

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 54' 18"

105° 30' 58"

F-48-56-A

sông Phó Đáy

TV

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 54' 58"

105° 31' 56"

21° 53' 40"

105° 27' 00"

F-48-55-B, F-48-55-A

thôn Quân

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 57' 00"

105° 26' 58"

F-48-55-B

thôn Toạt

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 56' 55"

105° 26' 06"

F-48-55-B

thôn Toòng

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 54' 39"

105° 28' 41"

F-48-55-B

thôn Yểng

DC

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 53' 59"

105° 27' 16"

F-48-55-B

ngòi Yểng

TV

xã Hùng Lợi

H. Yên Sơn

21° 54' 25"

105° 25' 11"

21° 54' 57"

105° 26' 03"

F-48-55-B

đỉnh 10

KX

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 56' 27"

105° 19' 37"

F-48-55-B

làng p

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 00' 02"

105° 18' 50"

F-48-43-D

thôn Bắc Triển

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 24"

105° 18' 27"

F-48-55-B

Bến Chạm

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 01' 02"

105° 15' 38"

F-48-43-D

ngòi Cham

TV

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 58' 27"

105° 20' 53"

22° 01' 09"

105° 15' 18"

F-48-43-C

thôn Đồng Đi

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 42"

105° 17' 01"

F-48-55-B

thôn Đồng Khẩn

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 00' 41"

105° 16' 18"

F-48-43-D

thôn Đồng Phạ

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 00' 11"

105° 19' 07"

F-48-43-D

khuổi Giác

TV

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 00' 57"

105° 21' 07"

22° 00' 05"

105° 20' 09"

F-48-43-C

thôn Khau Làng

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 55' 28"

105° 21' 23"

F-48-55-B

thôn Khuổi Cằn

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 57' 29"

105° 20' 49"

F-48-55-B

thôn Khuổi Khít

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 56' 32"

105° 21' 00"

F-48-55-B

làng Làm

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 49"

105° 20' 21"

F-48-55-B

đội Lâm Nghiệp

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 58' 09"

105° 20' 56"

F-48-55-B

làng Lan

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 14"

105° 18' 20"

F-48-55-B

khuổi Mu

TV

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 56' 36"

105° 22' 31"

21° 55' 52"

105° 22' 28"

F-48-55-B

thôn Nà Vơ

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 58' 41"

105° 18' 37"

F-48-55-B

thôn Nậm Bó

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 57' 52"

105° 20' 53"

F-48-55-B

Pác Cụp

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 25"

105° 17' 55"

F-48-55-B

thôn Pắc Nghiêng

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 50"

105° 18' 43"

F-48-55-B

thôn Tân Minh

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 00' 53"

105° 19' 37"

F-48-43-D

khuổi Triển

TV

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 56' 44"

105° 19' 03"

21° 59' 23"

105° 18' 34"

F-48-55-B

làng Un

DC

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

21° 59' 13"

105° 20' 53"

F-48-55-B

khuổi Xu

TV

xã Kiến Thiết

H. Yên Sơn

22° 02' 06"

105° 19' 12"

21° 59' 58"

105° 19' 00"

F-48-43-C

xóm 1

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 31"

105° 10' 51"

F-48-55-A

xóm 2

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 29"

105° 10' 36"

F-48-55-A

xóm 3

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 17"

105° 10' 34"

F-48-55-A

xóm 4

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 10"

105° 10' 33"

F-48-55-A

xóm 6

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 12"

105° 10' 55"

F-48-55-A

xóm 7

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 47' 51"

105° 10' 35"

F-48-55-A

xóm 8

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 47' 36"

105° 10' 26"

F-48-55-A

thôn 10

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 55"

105° 09' 08"

F-48-55-A

thôn 12

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 56"

105° 10' 23"

F-48-55-A

thôn 13

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 42"

105° 10' 54"

F-48-55-A

thôn 14

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 28"

105° 10' 04"

F-48-55-A

thôn 16

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 30"

105° 09' 38"

F-48-55-A

thôn 17

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 25"

105° 09' 14"

F-48-55-A

xóm 21

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 16"

105° 09' 42"

F-48-55-A

thôn 22

DC

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 48' 02"

105° 09' 22"

F-48-55-A

suối Chả

TV

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 11"

105° 08' 41"

21° 47' 21"

105° 11' 27"

F-48-55-A

cầu Đen

KX

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 26"

105° 09' 48"

F-48-55-A

hồ số 6

TV

xã Kim Phú

H. Yên Sơn

21° 46' 45"

105° 11' 04"

F-48-55-A

thôn Khuân Điển

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 51' 31"

105° 25' 39"

F-48-55-B

thôn Khuân Hẻ

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 50' 13"

105° 27' 14"

F-48-55-B

thôn Khuân Quại

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 51' 53"

105° 24' 14"

F-48-55-B

thôn Khuổi Phát

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 52' 23"

105° 26' 15"

F-48-55-B

suối Khuôn Điển

TV

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 51' 27"

105° 24' 19"

21° 51' 30"

105° 25' 59"

F-48-55-B

suối Khuôn Hẻ

TV

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 51' 21"

105° 27' 49"

21° 50' 01"

105° 27' 01"

F-48-55-B

cầu Khuôn Kính

KX

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 49' 53"

105° 25' 29"

F-48-55-B-d

thôn Kim Thu Ngà

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 50' 08"

105° 26' 17"

F-48-55-B

thôn Làng Hản

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 50' 41"

105° 26' 35"

F-48-55-B

thôn Làng Nhà

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 50' 57"

105° 26' 07"

F-48-55-B

thôn Làng Thang

DC

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 51' 30"

105° 26' 28"

F-48-55-B

đập Làng Thang

KX

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 51' 40"

105° 27' 00"

F-48-55-B

sông Phó Đáy

TV

xã Kim Quan

H. Yên Sơn

21° 52' 20"

105° 26' 05"

21° 49' 45"

105° 25' 34"

F-48-55-B

thôn 1

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 42"

105° 08' 06"

F-48-55-A

thôn 2

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 24"

105° 08' 25"

F-48-55-A

thôn 3

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 18"

105° 08' 45"

F-48-55-A

thôn 4

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 50' 57"

105° 07' 51"

F-48-55-A

thôn 5

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 20"

105° 07' 56"

F-48-55-A

thôn 7

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 52' 23"

105° 07' 41"

F-48-55-A

thôn 8

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 52' 05"

105° 07' 41"

F-48-55-A

thôn 9

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 42"

105° 07' 13"

F-48-55-A

thôn 10

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 40"

105° 06' 50"

F-48-55-A

thôn 11

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 03"

105° 06' 50"

F-48-55-A

thôn 12

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 50' 57"

105° 06' 10"

F-48-55-A

thôn 13

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 43"

105° 06' 05"

F-48-55-A

thôn 14

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 20"

105° 05' 39"

F-48-55-A

thôn 18

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 50' 28"

105° 05' 28"

F-48-55-A

thôn 19

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 50' 58"

105° 05' 49"

F-48-55-A

thôn 20

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 50' 46"

105° 05' 13"

F-48-55-A

thôn 21

DC

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 21"

105° 06' 58"

F-48-55-A

suối Cai Cắng

TV

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 24"

105° 05' 12"

21° 51' 09"

105° 05' 45"

F-48-55-A

ngòi Gin

TV

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 50' 28"

105° 04' 59"

21° 50' 41"

105° 05' 19"

F-48-55-A

khe Nhịn

TV

xã Lang Quán

H. Yên Sơn

21° 51' 43"

105° 05' 57"

21° 51' 44"

105° 07' 05"

F-48-55-A

Cầu Ching

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

22° 01' 27"

105° 11' 53"

F-48-43-C

thôn Đồng Mán

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

22° 02' 13"

105° 11' 28"

F-48-43-C

thôn Đồng Nghiêm

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

22° 01' 46"

105° 11' 30"

F-48-43-C

thôn Đồng Rôm

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

22° 00' 05"

105° 12' 04"

F-48-43-C

thôn Đồng Trò

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

22° 01' 17"

105° 12' 08"

F-48-43-C

thôn Minh Khai

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

21° 58' 47"

105° 12' 25"

F-48-55-A

làng Ngoài 2

DC

xã Lc Hành

H. Yên Sơn

21° 59' 42"

105° 12' 27"

F-48-55-A

làng Quài

DC

xã Lực Hành

H. Yên Sơn

22° 01' 54"

105° 11' 55"

F-48-43-C

làng Trà

DC

xã Lc Hành

H. Yên Sơn

22° 00' 40"

105° 12' 16"

F-48-43-C

quốc lộ 37

KX

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 13"

105° 04' 27"

21° 45' 31"

105° 05' 58"

F-48-55-C-a, F-48-55-A

thôn Cây Quân

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 08"

105° 04' 37"

F-48-55-C-a

thôn Cây Quýt 1

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 30"

105° 04' 07"

F-48-55-C-a

thôn Cây Quýt 2

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 48"

105° 04' 11"

F-48-55-C-a

Công ty Chè Mỹ Lâm

KX

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 49"

105° 05' 17"

F-48-55-C-a

suối Đá Bàn

TV

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 47' 47"

105° 05' 11"

21° 46' 53"

105° 04' 10"

F-48-55-A

thôn Đá Bàn 1

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 47' 41"

105° 05' 06"

F-48-55-A

thôn Đá Bàn 2

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 46' 53"

105° 04' 49"

F-48-55-A

thôn Đầu Núi

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 00"

105° 06' 25"

F-48-55-C-a

thôn Đình Bằng

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 50"

105° 06' 23"

F-48-55-A-a

thôn Đồng Bao

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 26"

105° 05' 03"

F-48-55-C-a

thôn Giếng Đõ

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 04"

105° 05' 33"

F-48-55-C-a

ngòi Han

TV

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 43' 37"

105° 06' 22"

21° 43' 13"

105° 05' 22"

F-48-55-C-a

kho K20

KX

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 46' 17"

105° 05' 06"

F-48-55-A

núi Là

SV

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 46' 48"

105° 06' 13"

F-48-55-A

thôn Lp Thành

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 50"

105° 05' 18"

F-48-55-C-a

thôn Lũng

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 45' 24"

105° 05' 31"

F-48-55-A

thôn Miếu Trm

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 45' 07"

105° 06' 58"

F-48-55-A

thôn Mỹ Bình

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 45' 49"

105° 05' 02"

F-48-55-A

thôn Ngòi

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 45' 07"

105° 05' 01"

F-48-55-A

thôn Quyết Thắng

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 45' 35"

105° 04' 39"

F-48-55-A

thôn Tâm Bằng

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 43' 19"

105° 05' 23"

F-48-55-C-a

thôn Thọ Bằng

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 44' 42"

105° 06' 25"

F-48-55-C-a

thôn Y Bằng

DC

xã Mỹ Bằng

H. Yên Sơn

21° 45' 06"

105° 06' 03"

F-48-55-A

hồ An Khê

TV

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 50"

105° 09' 14"

F-48-55-C-b

thôn An Thịnh

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 43' 42"

105° 06' 42"

F-48-55-C-a

núi Cát

SV

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 43' 18"

105° 08' 33"

F-48-55-C-b

thôn Cây Dừa

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 33"

105° 08' 27"

F-48-55-C-b

núi Con Chim

SV

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 43"

105° 08' 12"

F-48-55-C-b

núi Con Voi

SV

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 38"

105° 07' 48"

F-48-55-C-b

thôn Đội 16

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 13"

105° 07' 41"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Rôm 1

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 43' 03"

105° 07' 21"

F-48-55-C-a

thôn Đồng Rôm 2

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 43' 19"

105° 06' 57"

F-48-55-C-a

thôn Gò Củi

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 47"

105° 06' 30"

F-48-55-C-a

hồ Hố Trẹo

TV

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 47"

105° 07' 01"

F-48-55-C-a

thôn Liên Minh 2

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 42' 34"

105° 08' 04"

F-48-55-C-b

núi Man

SV

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 43' 58"

105° 07' 15"

F-48-55-C-a

thôn Nhữ Hán

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 43' 19"

105° 06' 40"

F-48-55-C-a

thôn Trại Xoan

DC

xã Nhữ Hán

H. Yên Sơn

21° 44' 21"

105° 07' 33"

F-48-55-C-b

thôn Cửa Lần

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 42' 11"

105° 09' 15"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Cả

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 42' 24"

105° 11' 07"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Giản

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 42' 12"

105° 10' 04"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Thắng

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 41' 49"

105° 10' 23"

F-48-55-C-b

thôn Gò Danh

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 42' 24"

105° 09' 00"

F-48-55-C-b

núi Gò Danh

SV

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 42' 38"

105° 09' 30"

F-48-55-C-b

thôn Hồng Hà 1

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 41' 26"

105° 10' 06"

F-48-55-C-b

thôn Hồng Hà 2

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 41' 21"

105° 10' 07"

F-48-55-C-b

thôn Hùng Lô

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 41' 38"

105° 09' 13"

F-48-55-C-b

thôn Nhữ Khê

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 41' 45"

105° 09' 05"

F-48-55-C-b

thôn Thọ An

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 41' 50"

105° 09' 42"

F-48-55-C-b

thôn Thọ Xuân

DC

xã Nhữ Khê

H. Yên Sơn

21° 42' 14"

105° 10' 31"

F-48-55-C-b

thôn 12

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 17"

105° 07' 46"

F-48-55-A

thôn 17

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 16"

105° 07' 18"

F-48-55-A

thôn 18

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 42"

105° 05' 49"

F-48-55-A

thôn Cam Lâm

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 43' 44"

105° 08' 24"

F-48-55-C-b

suối Cam Lâm

TV

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 43' 32"

105° 09' 12"

21° 43' 40"

105° 07' 58"

F-48-55-C-b

thôn Cây Trám

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 06"

105° 07' 33"

F-48-55-A

ngòi Cha

TV

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 15"

105° 08' 16

21° 46' 09"

105° 09' 23"

F-48-55-A

thôn Đát Nước Nóng

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 58"

105° 06' 43"

F-48-55-A

thôn Đồng Xung

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 44"

105° 09' 07"

F-48-55-A

thôn Hang Hươu

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 06"

105° 07' 48"

F-48-55-A

ngòi Khế

TV

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 44' 07"

105° 09' 33"

21° 45' 15"

105° 08' 16"

F-48-55-C-b, F-48-55-A

núi Lô

SV

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 48"

105° 06' 13"

F-48-55-A

núi Nghiêm

SV

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 17"

105° 10' 00"

F-48-55-A

thôn Ngòi Khế

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 13"

105° 08' 24"

F-48-55-C-b

thôn Ngòi Xanh 1

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 27"

105° 07' 48"

F-48-55-A

thôn Nước Nóng

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 50"

105° 07' 09"

F-48-55-A

thôn Ô

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 02"

105° 05' 44"

F-48-55-A

thôn Phú Lâm

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 52"

105° 08' 06"

F-48-55-A

trại bò sữa Phú Lâm

KX

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 44' 38"

105° 08' 39"

F-48-55-C-b

thôn Tân Lập

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 44' 10"

105° 08' 15"

F-48-55-C-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 45' 07"

105° 07' 15"

F-48-55-A

thôn Vực Vại 1

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 47' 17"

105° 07' 11"

F-48-55-A

thôn Vực Vại 2

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 50"

105° 07' 21"

F-48-55-A

thôn Vực Vại 3

DC

xã Phú Lâm

H. Yên Sơn

21° 46' 36"

105° 07' 14"

F-48-55-A

quốc lộ 2C

KX

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 49' 32"

105° 15' 57"

21° 51' 01"

105° 19' 31"

F-48-55-B-c

thôn Bụt

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 48' 40"

105° 16' 08"

F-48-55-B-c

núi Cáng Khôn

SV

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 50' 38"

105° 17' 19"

F-48-55-B

dốc Đền

KX

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 50' 18"

105° 18' 08"

F-48-55-B

thôn Húc

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 49' 35"

105° 16' 59"

F-48-55-B-c

Khuôn Hoi

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 49' 04"

105° 17' 00"

F-48-55-B-c

suối Làng Cả

TV

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 51' 28"

105° 18' 30"

21° 49' 40"

105° 16' 51"

F-48-55-B-c

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 51' 18"

105° 17' 59"

F-48-55-B

thôn Nghẹt

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 50' 30"

105° 16' 46"

F-48-55-B

suối Phú Thịnh

TV

xã Phú Thịnh

H. Yên Sơn

21° 49' 40"

105° 16' 50"

21° 48' 30"

105° 16' 13"

F-48-55-B-c

thôn An Lạc

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 56' 45"

105° 12' 07"

F-48-55-A

thôn Ao Dăm

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 56' 18"

105° 11' 38"

F-48-55-A

thôn Cầu Giát

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 54' 40"

105° 11' 31"

F-48-55-A

thôn Cô Ba

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 58' 06"

105° 11' 26"

F-48-55-A

thôn Éo

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 55' 12"

105° 11' 38"

F-48-55-A

thôn Gà Luộc

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 55' 39"

105° 09' 45"

F-48-55-A

thôn Khuân Thống

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 56' 33"

105° 10' 57"

F-48-55-A

thôn Kim Châu

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 55' 55"

105° 11' 39"

F-48-55-A

thôn Lục Mùn

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 58' 16"

105° 12' 32"

F-48-55-A

thôn Minh Tân

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 54' 41"

105° 09' 42"

F-48-55-A

thôn Phúc Ninh

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 55' 49"

105° 10' 49"

F-48-55-A

thôn Quang Thắng

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 54' 16"

105° 11' 05"

F-48-55-A

thôn Soi Tiên

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 56' 29"

105° 09' 27"

F-48-55-A

thôn Thái Ninh

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 55' 44"

105° 10' 21"

F-48-55-A

thôn Yên Ninh

DC

xã Phúc Ninh

H, Yên Sơn

21° 56' 03"

105° 09' 28"

F-48-55-A

thôn Yên Sở

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Sơn

21° 56' 37"

105° 10' 09"

F-48-55-A

thôn 1

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 03' 15"

105° 13' 32"

F-48-43-C

thôn 2

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 02' 05"

105° 13' 22"

F-48-43-C

thôn 3

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 01' 16"

105° 13' 13"

F-48-43-C

thôn 4

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 00' 46'

105° 13' 19"

F-48-43-C

thôn 5

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

21° 59' 56'

105° 14' 18"

F-48-43-C

thôn 6

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 00' 20"

105° 13' 56"

F-48-55-A

thôn 7

DC

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

21° 59' 47"

105° 12' 59"

F-48-55-A

sông Gâm

TV

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 01' 14"

105° 15' 19"

21° 59' 33"

105° 12' 40"

F-48-43-D,

F-48-55-A

núi Mắc Mu

SV

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 01' 12"

105° 14' 13"

F-48-43-C

suối Nhãu

TV

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 02' 52"

105° 12' 36"

22° 00' 25"

105° 13' 32"

F-48-43-C

núi Quạt

SV

xã Quý Quân

H. Yên Sơn

22° 03' 47"

105° 12' 21"

F-48-43-C

thôn 1

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 53' 02"

105° 14' 39"

F-48-55-A

thôn 2

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 53"

105° 14' 00"

F-48-55-A

thôn 3

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 30"

105° 13' 33"

F-48-55-A

thôn 4

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 06"

105° 12' 05"

F-48-55-A

thôn 5

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 19"

105° 13' 01"

F-48-55-A

thôn 6

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 51' 57"

105° 14' 10"

F-48-55-A

thôn 7

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 14"

105° 14' 36"

F-48-55-A

thôn 8

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 32"

105° 13' 55"

F-48-55-A

thôn 10

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 51' 48"

105° 11' 54"

F-48-55-A

thôn 11

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 45"

105° 12' 16"

F-48-55-A

thôn 12

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 53' 23"

105° 12' 07"

F-48-55-A

thôn 13

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 22"

105° 11' 39"

F-48-55-A

thôn 14

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 10"

105° 12' 20"

F-48-55-A

thôn 15

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 19"

105° 13' 21"

F-48-55-A

thôn 16

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 16"

105° 14' 02"

F-48-55-A

hồ Chuộng

TV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 51"

105° 12' 21"

F-48-55-A

núi Cung Vô

SV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 38"

105° 12' 34"

F-48-55-A

ngòi Cường Đạt

TV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 47"

105° 15' 11"

21° 54' 03"

105° 11' 54"

F-48-55-A

núi Đồng Liền

SV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 51' 46"

105° 13' 43"

F-48-55-A

hồ Hải Chiều

TV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 04"

105° 12' 27"

F-48-55-A

sông Lô

TV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 54' 15"

105° 11' 26"

21° 51' 07"

105° 11' 09"

F-48-55-A

núi Mắt H

SV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 26"

105° 12' 39'

F-48-55-A

thôn Sính

DC

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 51' 24"

105° 11' 12"

F-48-55-A

ngòi Yên Linh

TV

xã Tân Long

H. Yên Sơn

21° 52' 18"

105° 13' 58"

21° 51' 56"

105° 11' 53"

F-48-55-A

thôn 1

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 55' 16"

105° 19' 06"

F-48-55-B

thôn 2

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 54' 15"

105° 18' 12"

F-48-55-B

thôn 3

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 54' 26"

105° 17' 56"

F-48-55-B

thôn 4

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 54' 26"

105° 17' 07"

F-48-55-B

thôn 5

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 54' 07"

105° 16' 47"

F-48-55-B

thôn 6

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 53' 06"

105° 17' 06"

F-48-55-B

thôn 7

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 37"

105° 16' 13"

F-48-55-B

thôn 8

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 27"

105° 15' 56"

F-48-55-B

thôn 9

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 53"

105° 15' 53"

F-48-55-B

thôn 10

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 52"

105° 15' 16"

F-48-55-B

thôn 11

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 53' 18"

105° 15' 19"

F-48-55-B

sui Cạn

TV

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 50"

105° 18' 39"

21° 52' 56"

105° 16' 38"

F-48-55-B

thôn Cháy

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 51' 46"

105° 15' 51"

F-48-55-B

thôn Đặng

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 22"

105° 16' 17"

F-48-55-B

Đồng Hăn

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 53' 49"

105° 16' 36"

F-48-55-B

thôn Khâu Lấu

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 52' 15"

105° 17' 31"

F-48-55-B

sui Khâu Lấu

TV

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 51' 42"

105° 16' 46"

21° 52' 16"

105° 16' 46"

F-48-55-B

Làng Doàng

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 55' 16"

105° 19' 06"

F-48-55-B

suối Lớn

TV

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 55' 07"

105° 19' 44"

21° 54' 00"

105° 16' 50"

F-48-55-B

Tiến Thnh

DC

xã Tân Tiến

H. Yên Sơn

21° 54' 10"

105° 17' 23"

F-48-55-B

quốc lộ 37

KX

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 58"

105° 14' 17"

21° 46' 49"

105° 17' 37"

F-48-55-B-c, F-48-55-A

thôn An Lp

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 28"

105° 17' 18"

F-48-55-B-c

thôn Bình Ca

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 01"

105° 17' 08"

F-48-55-B-c

thôn Cây Th

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 49' 14"

105° 15' 16"

F-48-55-B-c

ngòi Đp Tràn

TV

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 49' 48"

105° 15' 25"

21° 49' 13"

105° 15' 01"

F-48-55-B-c

thôn Hoắc

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 40"

105° 18' 26"

F-48-55-B-c

suối Hoắc

TV

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 42"

105° 18' 36"

21° 47' 05"

105° 16' 33"

F-48-55-B-c

sông Lô

TV

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 36"

105° 14' 16"

21° 46' 40"

105° 17' 23"

F-48-55-B-c

cầu Mán

KX

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 11"

105° 16' 33"

F-48-55-B-c

cầu Rp

KX

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 46' 49"

105° 17' 37"

F-48-55-B-c

thôn Tân Bình

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 43"

105° 15' 23"

F-48-55-B-c

thôn Tân Ca

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 11"

105° 16' 20"

F-48-55-B-c

thôn Tân Lp

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 16"

105° 16' 02"

F-48-55-B-c

thôn Tân Quang

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 41"

105° 15' 52"

F-48-55-B-c

ngòi Vc

TV

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 20"

105° 16' 09"

21° 47' 28"

105° 15' 34"

F-48-55-B-c

cầu Vc

KX

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 36"

105° 15' 38"

F-48-55-B-c

thôn Vit Hương

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 37"

105° 16' 50"

F-48-55-B-c

thôn Vit Thắng

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 06"

105° 15' 35"

F-48-55-B-c

thôn Vit Tiến

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 48' 17"

105° 15' 18"

F-48-55-B-c

thôn Vinh Quang

DC

xã Thái Bình

H. Yên Sơn

21° 47' 21"

105° 15' 59"

F-48-55-B-c

hồ Cánh Tiên

TV

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 07"

105° 09' 27"

F-48-55-A

thôn Chẩu 1

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 43"

105° 10' 01"

F-48-55-A

thôn Chẩu 2

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 52"

105° 09' 41"

F-48-55-A

ngòi Cơi

TV

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 34"

105° 09' 19"

21° 51' 00"

105° 11' 03"

F-48-55-A

thôn Đồng Quân

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 12"

105° 09' 14"

F-48-55-A

thôn Ghềnh Gà

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 05"

105° 10' 26"

F-48-55-A

thôn Hòn Lau

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 53' 06"

105° 10' 11"

F-48-55-A

thôn Hòn Vang

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 54' 18"

105° 10' 12"

F-48-55-A

thôn Hồng Thái

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 53' 58"

105° 10' 41"

F-48-55-A

cầu Lang Quán

KX

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 36"

105° 08' 50"

F-48-55-A

khe Lau

TV

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 53' 08"

105° 10' 33"

21° 54' 04"

105° 10' 48"

F-48-55-A

sông Lô

TV

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 54' 15"

105° 11' 27"

21° 51' 07"

105° 11' 09"

F-48-55-A

thôn Nghĩa Trung

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 42"

105° 09' 15"

F-48-55-A

thôn Phố Lang Quán

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 46"

105° 08' 32"

F-48-55-A

thôn Phú Thịnh

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 05"

105° 08' 38"

F-48-55-A

hồ Phú Thịnh

TV

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 16"

105° 08' 54"

F-48-55-A

thôn Tân Thắng

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 20"

105° 10' 52"

F-48-55-A

thôn Thắng Quân

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 52"

105° 10' 40"

F-48-55-A

thôn Tiền Phong

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 15"

105° 09' 54"

F-48-55-A

thôn Trầm Ân

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 20"

105° 08' 27"

F-48-55-A

thôn Văn Lập

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 52' 00"

105° 10' 55"

F-48-55-A

thôn Yên Thắng

DC

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 27"

105° 10' 46"

F-48-55-A

hồ Yên Thắng

TV

xã Thắng Quân

H. Yên Sơn

21° 51' 49"

105° 11' 02"

F-48-55-A

thôn Cà

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 37"

105° 19' 27"

F-48-55-B-c

thôn Cả

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 44' 27"

105° 21' 29"

F-48-55-D-a

ngòi Cái

TV

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 47' 27"

105° 21' 18"

21° 47' 20"

105° 18' 55"

F-48-55-B-c

thôn Đèo Trám

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 41"

105° 22' 11"

F-48-55-B-c

thôn Đèo Tượng

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 45' 36"

105° 21' 24"

F-48-55-B-c

thôn Dùng

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 45' 12"

105° 20' 44"

F-48-55-B-c

thôn Gia

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 10"

105° 18' 51"

F-48-55-B-c

khe Lạc

TV

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 53"

105° 20' 16"

21° 46' 26"

105° 19' 53"

F-48-55-B-c

khe Lan

TV

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 39"

105° 21' 07"

21° 45' 56"

105° 20' 13"

F-48-55-B-c

thôn Ngòi Cái

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 47' 49"

105° 20' 21"

F-48-55-B-c

thôn Phúc Ninh

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 50"

105° 18' 59"

F-48-55-B-c

trại giam Quyết Tiến

KX

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 16"

105° 18' 29"

F-48-55-B-c

thôn Rạp

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 47' 12"

105° 18' 16"

F-48-55-B-c

suối Rạp

TV

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 47' 20"

105° 18' 55"

21° 46' 46"

105° 17' 25"

F-48-55-B-c

suối Soan

TV

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 26"

105° 19' 53"

21° 45' 55"

105° 18' 05"

F-48-55-B-c

thôn Tân Biên 1

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 35"

105° 18' 00"

F-48-55-B-c

thôn Tân Biên 2

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 38"

105° 18' 14"

F-48-55-B-c

thôn Thủ Ý

DC

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 45' 42"

105° 20' 34"

F-48-55-B-c

đèo Trám

SV

xã Tiến Bộ

H. Yên Sơn

21° 46' 16"

105° 21' 49"

F-48-55-B-c

thôn Bản Pài

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 59' 22"

105° 29' 06"

F-48-55-B

thôn Bản Pinh

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 57' 59"

105° 30' 57"

F-48-56-A

thôn Bn Ruộng

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

22° 00' 38"

105° 29' 21"

F-48-43-D

núi Dài Khao

SV

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 57' 19"

105° 31' 28"

F-48-56-A

núi Khau Chang

SV

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 56' 20"

105° 30' 07"

F-48-56-A

núi Khau Da

SV

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 58' 48"

105° 27' 45"

F-48-55-B

suối Khau Lầm

TV

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 57' 53"

105° 29' 37"

21° 55' 03"

105° 28' 45"

F-48-55-B

núi Khau Quầy

SV

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 58' 39"

105° 31' 29"

F-48-56-A

thôn Khuổi Bốc

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 59' 04"

105° 29' 13"

F-48-55-B

thôn Khuôn Nà

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 57' 23"

105° 30' 31"

F-48-56-A

thôn Minh Lợi

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 55' 30"

105° 28' 59"

F-48-55-B

thôn Vàng Ngược

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 58' 31"

105° 30' 41"

F-48-56-A

thôn Vàng On

DC

xã Trung Minh

H. Yên Sơn

21° 57' 33"

105° 32' 11"

F-48-56-A

thôn 1

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 48' 58"

105° 09' 28"

F-48-55-A

thôn 2

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 17"

105° 09' 44"

F-48-55-A

thôn 3

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 16"

105° 10' 07"

F-48-55-A

thôn 4

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 31"

105° 10' 33"

F-48-55-A

thôn 5

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 03"

105° 10' 21"

F-48-55-A

thôn 6

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 40"

105° 09' 59"

F-48-55-A

thôn 7

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 53"

105° 10' 10"

F-48-55-A

thôn 8

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 08"

105° 10' 03"

F-48-55-A

thôn 9

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 18"

105° 09' 49"

F-48-55-A

thôn 10

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 34"

105° 10' 06"

F-48-55-A

thôn 11

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 46"

105° 09' 42"

F-48-55-A

thôn 12

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 57"

105° 10' 07"

F-48-55-A

thôn 13

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 46"

105° 10' 26"

F-48-55-A

thôn 14

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 33"

105° 10' 53"

F-48-55-A

thôn 15

DC

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 05"

105°10' 00"

F-48-55-A

hồ Bờ Ci

TV

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 08"

105° 10' 16"

F-48-55-A

ngòi Con

TV

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 30"

105° 09' 41"

21° 50' 21"

105° 11' 04"

F-48-55-A

hồ Khuôn Lâm

TV

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 50' 39"

105° 09' 24"

F-48-55-A

suối Ngòi Là

TV

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 49' 26"

105° 09' 21"

21° 50' 21"

105° 11' 04"

F-48-55-A

hồ Ngòi Là 2

TV

xã Trung Môn

H. Yên Sơn

21° 48' 47"

105° 08' 56"

F-48-55-A

quốc lộ 2C

KX

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 51' 52"

105° 22' 25"

21° 52' 00"

105° 25' 40"

F-48-55-B

thôn Bn Giáng

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 56' 10"

105° 24' 47"

F-48-55-B

suối Cướm

TV

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 55' 54"

105° 24' 14"

21° 52' 34"

105° 26' 02"

F-48-55-B

thôn Đồng Mộc

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 54' 25"

105° 23' 54"

F-48-55-B

thôn Đức Uy

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 52' 23"

105° 23' 17"

F-48-55-B

thôn Khuân Cướm

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 53' 53"

105° 23' 53"

F-48-55-B

công ty Lâm nghiệp Yên

KX

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 52' 50"

105° 25' 27"

F-48-55-B

thôn Làng Chạp

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 53' 28"

105° 26' 13"

F-48-55-B

thôn Nà Đỏng

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 52' 52"

105° 24' 33"

F-48-55-B

thôn Nà Ho

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 52' 36"

105° 25' 10"

F-48-55-B

núi Oai

SV

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 51' 54"

105° 23' 42"

F-48-55-B-d

thôn Thâm Quang

DC

xã Trung Sơn

H. Yên Sơn

21° 53' 15"

105° 24' 14"

F-48-55-B

thôn 1

DC

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 55' 47"

105° 16' 57"

F-48-55-B

thôn 3

DC

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 56' 58"

105° 17' 01"

F-48-55-B

thôn 4

DC

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 57' 26"

105° 17' 06"

F-48-55-B

thôn 5

DC

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 58' 22"

105° 16' 42"

F-48-55-B

thôn 6

DC

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 58' 57"

105° 16' 37"

F-48-55-B

Đồng Tường

DC

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 58' 26"

105° 16' 52"

F-48-55-B

suổi Khuôn Sải

TV

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 58' 50"

105° 15' 32"

21° 58' 52"

105° 16' 43"

F-48-55-B

núi Làng Tam

SV

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 58' 45"

105° 14' 50"

F-48-55-A

suối Trung Trực

TV

xã Trung Trực

H. Yên Sơn

21° 57' 16"

105° 17' 11"

21° 59' 31"

105° 16' 59"

F-48-55-B

quốc lộ 2

KX

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 55' 22"

105° 08' 06"

21° 52' 45"

105° 08' 00"

F-48-55-A

thôn 11

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 53' 08"

105° 08' 02"

F-48-55-A

thôn Bình Ca

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 54' 23"

105° 08' 52"

F-48-55-A

thôn Cầu Trôi

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 52' 54"

105° 07' 58"

F-48-55-A

thôn Cây Nhãn

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 54' 09"

105° 06' 45"

F-48-55-A

thôn Dàm

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 54' 28°

105° 07' 24"

F-48-55-A

thôn Đồng Cầu

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 53' 17"

105° 08' 09"

F-48-55-A

thôn Đồng Trằm

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 52' 54"

105° 08' 19"

F-48-55-A

thôn Đồng Trò

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 53' 21"

105° 06' 07"

F-48-55-A

thôn Hồng Quân

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 53' 50"

105° 09' 03"

F-48-55-A

Khe Côn

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 54' 26"

105° 09' 46"

F-48-55-A

thôn Khe Đảng

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 52' 33"

105° 06' 45"

F-48-55-A

núi Khe Đảng

SV

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 52' 18"

105° 05' 47"

F-48-55-A

Kim Ngọc

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 55' 38"

105° 09' 20"

F-48-55-A

thôn Lảm

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 55' 01"

105° 08' 44"

F-48-55-A

đội Lâm nghiệp 16

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 54' 19"

105° 08' 24"

F-48-55-A

thôn Lương

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 55' 15"

105° 08' 14"

F-48-55-A

thôn Nhùng

DC

xã Tứ Quận

H. Yên Sơn

21° 54' 52"

105° 07' 29"

F-48-55-A

đường tỉnh 185

KX

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 58' 56"

105° 13' 12"

21° 55' 01"

105° 12' 23"

F-48-43-D

thôn An Lạc

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 48"

105° 13' 13"

F-48-55-A

khe Đát

TV

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 57' 49"

105° 14' 52"

21° 57' 13"

105° 13' 37"

F-48-55-A

thôn Đèo Mủng

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 55' 41"

105° 13' 54"

F-48-55-A

thôn Đô Thượng

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 17"

105° 14' 25"

F-48-55-A

thôn Đô Thượng 2

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 07"

105° 15' 07"

F-48-55-B

suối Dòi

TV

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 58' 03"

105° 15' 23"

21° 57' 07"

105° 13' 37"

F-48-55-A

thôn Đng Dài

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 56"

105° 14' 40"

F-48-55-A

suối Đồng Dài

TV

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 15"

105° 14' 42"

21° 55' 41"

105° 13' 33"

F-48-55-A

thôn Đồng Tày

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 57' 59"

105° 13' 28"

F-48-55-A

thôn Khuân Khán

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 57' 40"

105° 14' 14"

F-48-55-A

thôn Lương Trung

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 58' 28"

105° 13' 37"

F-48-55-A

thôn Soi Hà

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 58' 55"

105° 12' 35"

F-48-55-A

thôn Sơn Hạ 1

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 55' 58"

105° 14' 17"

F-48-55-A

thôn Sơn Hạ 2

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 55' 56"

105° 13' 52"

F-48-55-A

thôn Sơn Hạ 3

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 55' 49"

105° 13' 34"

F-48-55-A

thôn Sơn Hạ 4

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 08"

105° 13' 32"

F-48-55-A

thôn Tân Sơn 1

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 44"

105° 12' 49"

F-48-55-A

thôn Tân Sơn 2

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 38"

105° 12' 28"

F-48-55-A

thôn Vân Giang

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 57' 04"

105° 13' 24"

F-48-55-A

suối Voi

TV

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 55' 39"

105° 14' 23"

21° 55' 41"

105° 13' 33"

F-48-55-A

thôn Vông Vàng 1

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 55' 38"

105° 12' 01"

F-48-55-A

thôn Vông Vàng 2

DC

xã Xuân Vân

H. Yên Sơn

21° 56' 14"

105° 12' 28"

F-48-55-A

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 22/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 22/2013/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 03/09/2013
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 575 đến số 576
  • Ngày hiệu lực: 21/10/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản