Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 18/2017/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 7 năm 2017

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH TIỀN GIANG

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Tiền Giang.

Điều 1.Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Tiền Giang.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2017.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 18/2017/TT-BTNMT ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Tiền Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Tiền Giang.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Tiền Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt theo từng nhóm đối tượng địa lý, gồm: dân cư, kinh tế - xã hội, thủy văn, sơn văn; các đơn vị hành chính cấp xã, gồm: thị trấn, xã và các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: thành phố, thị xã và các huyện. Trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”; “X.” là viết tắt của “xã”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH TIỀN GIANG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Tiền Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

TP. Mỹ Tho

2

TX. Cai Lậy

3

TX. Gò Công

4

Huyện Cái Bè

5

Huyện Cai Lậy

6

Huyện Châu Thành

7

Huyện Chợ Gạo

8

Huyện Gò Công Đông

9

Huyện Gò Công Tây

10

Huyện Tân Phú Đông

11

Huyện Tân Phước


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Khu phố 1

DC

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'20''

106°21'54''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'32''

106°21'57''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'29''

106°21'47''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'37''

106°21'50''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'35''

106°21'42''

C-48-45-B-c

Khu phố 6

DC

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'17''

106°21'40''

C-48-45-B-c

đường 30 Tháng 4

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'14''

106°21'34''

10°21'13''

106°21'57''

C-48-45-B-c

Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'22''

106°21'48''

C-48-45-B-c

đường Hùng Vương

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'44''

10°22'48''

106°21'52''

C-48-45-B-c

đường Lê Lợi

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'13''

106°21'53''

10°21'50''

106°21'55''

C-48-45-B-c

đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'37''

10°21'10''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Ngô Quyền

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'40''

106°21'37''

10°21'39''

106°22'00''

C-48-45-B-c

đường Rạch Gầm

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'34''

10°21'18''

106°21'58''

C-48-45-B-c

tuyến phà Tân Long

KX

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°21'08''

106°21'59''

C-48-45-B-c

sông Bảo Định

TV

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

Phường 1

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°22'03''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'18''

106°22'08''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'13''

106°22'13''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'10''

106°22'21''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'09''

106°22'36''

C-48-45-B-d

đình Điều Hòa

KX

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'16''

106°22'06''

C-48-45-B-c

đường Đinh Bộ Lĩnh

KX

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°21'24''

106°22'00''

10°21'11''

106°22'47''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

sông Bảo Định

TV

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

Phường 2

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

Khu phố 1

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'26''

106°22'08''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'35''

106°22'04''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'09''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'32''

106°22'12''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'34''

106°22'16''

C-48-45-B-c

Khu phố 6

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'32''

106°22'20''

C-48-45-B-c

Khu phố 7

DC

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'47''

106°22'09''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 879

KX

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-c

chùa Bửu Lâm

KX

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'44''

106°22'10''

C-48-45-B-c

đường Đinh Bộ Lĩnh

KX

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°21'24''

106°22'00''

10°21'11''

106°22'47''

C-48-45-B-c

đường Nguyễn Trung Trực

KX

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°22'42''

106°22'02''

10°21'33''

106°22'24''

C-48-45-B-c

rạch Gò Cát

TV

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°22'06''

106°23'08''

10°21'55''

106°21'54''

C-48-45-B-c

sông Bảo Định

TV

Phường 3

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'51''

106°21'33''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'48''

106°21'25''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'39''

106°21'24''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'30''

106°21'24''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'28''

C-48-45-B-c

Khu phố 6

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'31''

106°21'28''

C-48-45-B-c

Khu phố 7

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'32''

106°21'35''

C-48-45-B-c

Khu phố 8

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'16''

106°21'22''

C-48-45-B-c

Khu phố 9

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'22''

106°21'20''

C-48-45-B-c

Khu phố 10

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'24''

106°21'25''

C-48-45-B-c

Khu phố 11

DC

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'12''

106°21'25''

C-48-45-B-c

đường Ấp Bắc

KX

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°21'45''

106°21'37''

C-48-45-B-c

đường Lê Thị Hồng Gấm

KX

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'01''

106°20'14''

10°21'14''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°22'22''

106°20'52''

10°21'19''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

KX

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'37''

10°21'10''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°21'55''

106°21'23''

10°21'09''

106°21'17''

C-48-45-B-c

sông Bảo Định

TV

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

Phường 4

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-44-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'09''

106°21'04''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'54''

106°21'07''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'41''

106°21'15''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'42''

106°20'37''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'57''

106°21'17''

C-48-45-B-c

Khu phố 6

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'13''

106°21'11''

C-48-45-B-c

Khu phố 7

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'09''

106°21'22''

C-48-45-B-c

Khu phố 8

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'13''

106°20'38''

C-48-45-B-c

Khu phố 9

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'51''

106°20'50''

C-48-45-B-c

Khu phố 10

DC

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'58''

106°20'43''

C-48-45-B-c

Quốc lộ 60

KX

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°19'59''

106°20'35''

C-48-45-B-c

đường Lê Văn Phẩm

KX

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'03''

10°21'35''

106°19'30''

C-48-45-B-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'22''

106°20'52''

10°21'19''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Nguyễn Thị Thập

KX

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'39''

106°20'32''

10°20'51''

106°20'24''

C-48-45-B-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°21'55''

106°21'23''

10°21'09''

106°21'17''

C-48-45-B-c

Trường Đại học Tiền Giang (Cơ sở 1)

KX

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'01''

106°21'21''

C-48-45-B-c

rạch Đạo Ngạn

TV

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°22'02''

106°20'21''

10°22'21''

106°20'57''

C-48-45-B-c

sông Bảo Định

TV

Phường 5

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'13''

106°20'34''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°20'59''

106°20'28''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'07''

106°20'55''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'11''

106°21'11''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'14''

C-48-45-B-c

Khu phố 6

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'15''

106°21'12''

C-48-45-B-c

Khu phố 7

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'25''

106°21'14''

C-48-45-B-c

Khu phố 8

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'02''

C-48-45-B-c

Khu phố 9

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'17''

106°21'05''

C-48-45-B-c

Khu phố 10

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'32''

106°21'00''

C-48-45-B-c

Khu phố 11

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'22''

106°21'07''

C-48-45-B-c

Khu phố 12

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'26''

106°20'25''

C-48-45-B-c

khu phố Mỹ Thạnh Hưng

DC

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'27''

106°20'15''

C-48-45-B-c

Quốc lộ 60

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°19'59''

106°20'35''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 864

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-B-c

Viện Quân Y 120

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'21''

106°20'10''

C-48-45-B-c

cầu Rạch Miễu

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°20'43''

106°20'26''

C-48-45-B-c

đường Lê Thị Hồng Gấm

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'01''

106°20'14''

10°21'14''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Lê Văn Phẩm

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'03''

10°21'35''

106°19'30''

C-48-45-B-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°22'22''

106°20'52''

10°21'19''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Nguyễn Thị Thập

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°22'39''

106°20'32''

10°20'51''

106°20'24''

C-48-45-B-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°21'55''

106°21'23''

10°21'09''

106°21'17''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

Phường 6

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'46''

106°21'56''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'42''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'51''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'47''

106°21'41''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'51''

106°21'39''

C-48-45-B-c

Khu phố 6

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'52''

106°21'45''

C-48-45-B-c

Khu phố 7

DC

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'55''

106°21'49''

C-48-45-B-c

đường Hùng Vương

KX

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'44''

10°22'48''

106°21'52''

C-48-45-B-c

đường Lê Lợi

KX

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'13''

106°21'53''

10°21'50''

106°21'55''

C-48-45-B-c

đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

KX

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'37''

10°21'10''

106°21'34''

C-48-45-B-c

đường Ngô Quyền

KX

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°21'40''

106°21'37''

10°21'39''

106°22'00''

C-48-45-B-c

sông Bảo Định

TV

Phường 7

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'26''

106°22'18''

C-48-45-B-c

Khu phố 2

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'24''

106°22'22''

C-48-45-B-c

Khu phố 3

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'20''

106°22'24''

C-48-45-B-c

Khu phố 4

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°22'29''

C-48-45-B-d

Khu phố 5

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'17''

106°22'36''

C-48-45-B-d

Khu phố 6

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'15''

106°22'43''

C-48-45-B-d

Khu phố 7

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'22''

106°22'41''

C-48-45-B-d

Khu phố 8

DC

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'34''

106°22'42''

C-48-45-B-d

Đường tỉnh 879B

KX

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°27'21''

106°26'44''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

đường Đinh Bộ Lĩnh

KX

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'24''

106°22'00''

10°21'11''

106°22'47''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

đường Trần Nguyên Hãn

KX

Phường 8

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

Khu phố 1

DC

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'38''

106°22'54''

C-48-45-B-d

Khu phố 2

DC

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'58''

106°23'16''

C-48-45-B-d

Khu phố 3

DC

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'39''

106°23'07''

C-48-45-B-d

Khu phố 4

DC

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'13''

106°23'20''

C-48-45-B-d

Khu phố 5

DC

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'04''

106°23'10''

C-48-45-B-d

Khu phố 6

DC

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'23''

106°22'52''

C-48-45-B-d

Quốc lộ 50

KX

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d

Đường tỉnh 879B

KX

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°27'21''

106°26'44''

C-48-45-B-d

Cụm công nghiệp Tân Mỹ Chánh

KX

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'25''

106°23'15''

C-48-45-B-d

đường Trần Nguyên Hãn

KX

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-d

rạch Hốc Lựu

TV

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°22'42''

106°29'19''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-d

Sông Tiền

TV

Phường 9

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-d

Khu phố 1

DC

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'51''

106°20'16''

C-48-45-B-a

Khu phố 2

DC

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'11''

106°20'21''

C-48-45-B-a

Khu phố 3

DC

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'38''

106°20'43''

C-48-45-B-a

Khu phố 4

DC

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'29''

106°20'33''

C-48-45-B-c

Khu phố 5

DC

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'03''

106°20'05''

C-48-45-B-c

khu phố Trung Lương

DC

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'13''

106°20'08''

C-48-45-B-a

cầu Bến Chùa

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'38''

106°20'09''

C-48-45-B-a

cầu Công Dân

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'14''

106°20'24''

C-48-45-B-a

đường Ấp Bắc

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°21'45''

106°21'37''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

Quốc lộ 1

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 50

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 60

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°19'59''

106°20'35''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

Đường huyện 93

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'09''

106°19'58''

10°22'16''

106°19'44''

C-48-45-B-a

Đường huyện 94

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'04''

106°19'29''

10°22'36''

106°20'09''

C-48-45-B-a

Đường huyện 94B

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'13''

106°20'21''

10°22'11''

106°19'27''

C-48-45-B-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên May xuất nhập khẩu Mỹ Tho

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°23'09''

106°20'16''

C-48-45-B-a

đường Nguyễn Thị Thập

KX

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'39''

106°20'32''

10°20'51''

106°20'24''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Bến Chùa

TV

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°24'46''

106°18'13''

10°23'38''

106°20'11''

C-48-45-B-a

rạch Cái Ngang

TV

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'53''

106°20'40''

10°21'19''

106°19'00''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Đạo Ngạn

TV

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°22'02''

106°20'21''

10°22'21''

106°20'57''

C-48-45-B-c

sông Bảo Định

TV

Phường 10

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

khu phố Tân Bình

DC

P. Tân Long

TP. Mỹ Tho

10°20'47''

106°22'49''

C-48-45-B-d

khu phố Tân Hà

DC

P. Tân Long

TP. Mỹ Tho

10°20'57''

106°21'55''

C-48-45-B-c

khu phố Tân Hòa

DC

P. Tân Long

TP. Mỹ Tho

10°20'54''

106°22'10''

C-48-45-B-c

khu phố Tân Thuận

DC

P. Tân Long

TP. Mỹ Tho

10°21'00''

106°21'44''

C-48-45-B-c

tuyến phà Tân Long

KX

P. Tân Long

TP. Mỹ Tho

10°21'08''

106°21'59''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

P. Tân Long

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

Ấp 1

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'17''

106°21'38''

C-48-45-B-c

Ấp 2

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'36''

106°21'12''

C-48-45-B-a

ấp 3A

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'51''

106°20'57''

C-48-45-B-a

ấp 3B

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'14''

106°20'41''

C-48-45-B-a

Ấp 4

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'30''

106°20'31''

C-48-45-B-a

Ấp 5

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'57''

106°20'49''

C-48-45-B-a

ấp Long Hòa A

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'51''

106°22'03''

C-48-45-B-a

ấp Long Hòa B

DC

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'31''

106°21'12''

C-48-45-B-a

Đường huyện 28

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°24'07''

106°21'46''

10°24'55''

106°24'37''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 50

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-a

Đường huyện 89

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'15''

106°21'47''

10°22'44''

106°23'22''

C-48-45-B-c

Đường huyện 92C

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°21'55''

106°21'30''

10°22'15''

106°21'47''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 879

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-a

cầu Công Dân

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'14''

106°20'24''

C-48-45-B-a

chùa Phước Long

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'52''

106°21'38''

C-48-45-B-a

đường Hùng Vương

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'44''

10°22'48''

106°21'52''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

đường Nguyễn Trung Trực

KX

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'42''

106°22'02''

10°21'33''

106°22'24''

C-48-45-B-a

rạch Bà Ngọt

TV

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°24'14''

106°22'12''

10°21'58''

106°22'09''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Hốc Đùng

TV

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'53''

106°21'50''

10°24'13''

106°20'36''

C-48-45-B-a

sông Bảo Định

TV

xã Đạo Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

ấp Hội Gia

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'02''

106°22'30''

C-48-45-B-d

ấp Mỹ An

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°21'49''

106°22'33''

C-48-45-B-d

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'52''

106°23'08''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'48''

106°22'31''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Lợi

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'11''

106°23'03''

C-48-45-B-d

ấp Mỹ Lương

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°23'50''

106°23'10''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Phú

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°23'16''

106°23'46''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'08''

106°21'56''

C-48-45-B-c

Quốc lộ 50

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

Đường tỉnh 879

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

Đường tỉnh 879B

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°27'21''

106°26'44''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

Đường huyện 26

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'44''

106°23'22''

10°23'06''

106°24'24''

C-48-45-B-b

Đường huyện 89

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'15''

106°21'47''

10°22'44''

106°23'22''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

chùa Vĩnh Tràng

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°21'50''

106°22'18''

C-48-45-B-c

đường Hùng Vương

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°21'44''

10°22'48''

106°21'52''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

đường Nguyễn Trung Trực

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'42''

106°22'02''

10°21'33''

106°22'24''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

đường Trần Nguyên Hãn

KX

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

kênh Lộ Xoài

TV

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°23'00''

106°24'06''

10°20'41''

106°24'44''

C-48-45-B-d

rạch Bà Ngọt

TV

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°24'14''

106°22'12''

10°21'58''

106°22'09''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Gò Cát

TV

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°22'06''

106°23'08''

10°21'55''

106°21'54''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

sông Bảo Định

TV

xã Mỹ Phong

TP. Mỹ Tho

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-c

ấp Giáp Nước

DC

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°21'35''

106°18'39''

C-48-45-B-c

ấp Long Hưng

DC

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'56''

106°19'13''

C-48-45-B-a

ấp Long Mỹ

DC

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'26''

106°19'50''

C-48-45-B-a

ấp Phước Hòa

DC

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'11''

106°18'32''

C-48-45-B-a

ấp Phước Thuận

DC

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'36''

106°18'39''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 870

KX

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'35''

106°18'13''

10°20'33''

106°18'38''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 870B

KX

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'16''

106°19'29''

10°20'50''

106°19'37''

C-48-45-B-a

cầu Bến Chùa

KX

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'38''

106°20'09''

C-48-45-B-a

nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Tiền Giang

KX

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'10''

106°19'25''

C-48-45-B-a

kênh Nguyễn Bá Thời

TV

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°22'43''

106°18'40''

10°22'18''

106°19'14''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Bến Chùa

TV

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°24'46''

106°18'13''

10°23'38''

106°20'11''

C-48-45-B-a

rạch Cầu Chẹt

TV

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°23'16''

106°20'04''

10°23'38''

106°20'06''

C-48-45-B-a

rạch Giáp Nước

TV

xã Phước Thạnh

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°19'00''

10°21'27''

106°17'57''

C-48-45-B-c

ấp Bình Lợi

DC

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°22'29''

106°23'53''

C-48-45-B-d

ấp Bình Phong

DC

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°22'09''

106°24'22''

C-48-45-B-d

ấp Bình Thành

DC

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°22'15''

106°23'17''

C-48-45-B-d

ấp Phong Thuận

DC

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°20'53''

106°23'42''

C-48-45-B-d

ấp Tân Tỉnh A

DC

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°20'49''

106°24'16''

C-48-45-B-d

ấp Tân Tỉnh B

DC

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°21'13''

106°24'15''

C-48-45-B-d

Đường huyện 26

KX

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°22'44''

106°23'22''

10°23'06''

106°24'24''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879B

KX

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°21'33''

106°22'24''

10°27'21''

106°26'44''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

Quốc lộ 50

KX

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d

Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ

KX

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°21'15''

106°23'26''

C-48-45-B-d

kênh Lộ Xoài

TV

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°23'00''

106°24'06''

10°20'41''

106°24'44''

C-48-45-B-d

rạch Hốc Lựu

TV

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°22'42''

106°29'19''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-c; C-48-45-B-d

sông Kỳ Hôn

TV

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°20'56''

106°26'53''

10°20'26''

106°24'01''

C-48-45-B-d

Sông Tiền

TV

xã Tân Mỹ Chánh

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-d

ấp Thới Bình

DC

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°19'48''

106°18'22''

C-48-45-B-c

ấp Thới Hòa

DC

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°19'38''

106°18'45''

C-48-45-B-c

ấp Thới Thạnh

DC

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°20'22''

106°20'57''

C-48-45-B-c

ấp Thới Thuận

DC

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°20'06''

106°20'01''

C-48-45-B-c

Quốc lộ 60

KX

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°19'59''

106°20'35''

C-48-45-B-c

cầu Rạch Miễu

KX

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°20'43''

106°20'26''

C-48-45-B-c

chùa Linh Quang

KX

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°19'34''

106°18'29''

C-48-45-B-c

rạch Vàm Xoàn

TV

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°20'40''

106°21'33''

10°20'31''

106°20'30''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

xã Thới Sơn

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c

Ấp 1

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'51''

106°19'18''

C-48-45-B-c

Ấp 2

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'30''

106°19'36''

C-48-45-B-c

Ấp 3

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°22'26''

106°19'51''

C-48-45-B-c

Ấp 4

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°22'53''

106°19'36''

C-48-45-B-a

Ấp 5

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'47''

106°19'55''

C-48-45-B-c

ấp Bình Tạo

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°20'55''

106°19'38''

C-48-45-B-c

ấp Bình Tạo A

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°20'54''

106°19'24''

C-48-45-B-c

Ấp Chợ

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°20'46''

106°19'00''

C-48-45-B-c

Ấp Đồng

DC

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'09''

106°19'02''

C-48-45-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 60

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°23'03''

106°20'20''

10°19'59''

106°20'35''

C-48-45-B-c

Đường huyện 93

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°23'09''

106°19'58''

10°22'16''

106°19'44''

C-48-45-B-a

Đường huyện 94

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°23'04''

106°19'29''

10°22'36''

106°20'09''

C-48-45-B-a

Đường huyện 94B

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°22'13''

106°20'21''

10°22'11''

106°19'27''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 864

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 870

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°23'35''

106°18'13''

10°20'33''

106°18'38''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

Đường tỉnh 870B

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°23'16''

106°19'29''

10°20'50''

106°19'37''

C-48-45-B-c

chùa Một Cột

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°23'09''

106°19'46''

C-48-45-B-a

đường Lê Văn Phẩm

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'45''

106°21'03''

10°21'35''

106°19'30''

C-48-45-B-c

đường Nguyễn Thị Thập

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°22'39''

106°20'32''

10°20'51''

106°20'24''

C-48-45-B-c

Khu công nghiệp Mỹ Tho

KX

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°20'44''

106°19'37''

C-48-45-B-c

kênh Nguyễn Bá Thời

TV

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°22'43''

106°18'40''

10°22'18''

106°19'14''

C-48-45-B-c

rạch Cái Ngang

TV

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°22'53''

106°20'40''

10°21'19''

106°19'00''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Giáp Nước

TV

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°21'19''

106°19'00''

10°21'27''

106°17'57''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

xã Trung An

TP. Mỹ Tho

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c

Khu phố 1

DC

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°24'50''

106°07'07''

C-48-45-A-a

Khu phố 2

DC

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°24'27''

106°06'59''

C-48-45-A-a

Khu phố 3

DC

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°25'10''

106°07'13''

C-48-45-A-a

Khu phố 4

DC

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°24'59''

106°07'44''

C-48-45-A-b

cầu Cai Lậy

KX

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°24'24''

106°06'52''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

Đường tỉnh 868

KX

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-a

đường 30 Tháng 4

KX

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°24'22''

106°07'01''

10°24'44''

106°07'05''

C-48-45-A-a

lăng Tứ Kiệt

KX

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°24'34''

106°07'02''

C-48-45-A-c

kênh Hội Đồng

TV

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°26'05''

106°08'08''

10°24'46''

106°08'09''

C-48-45-A-b

rạch Cà Mau

TV

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°25'38''

106°07'44''

10°25'16''

106°06'55''

C-48-45-A-a

sông Ba Rài

TV

Phường 1

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

Khu phố 1

DC

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°24'14''

106°06'40''

C-48-45-A-a

Khu phố 2

DC

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°24'35''

106°06'29''

C-48-45-A-a

Khu phố 3

DC

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°24'33''

106°06'46''

C-48-45-A-a

Khu phố 4

DC

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°24'50''

106°06'53''

C-48-45-A-a

Khu phố 5

DC

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°25'21''

106°06'46''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

kênh 30 Tháng 6

TV

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°23'45''

106°06'34''

10°24'41''

106°06'25''

C-48-45-A-a

cầu Cai Lậy

KX

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°24'24''

106°06'52''

C-48-45-A-a

đình Hòa Sơn

KX

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°24'28''

106°06'49''

C-48-45-A-a

sông Ba Rài

TV

Phường 2

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

Khu phố 1

DC

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°25'50''

106°06'48''

C-48-45-A-a

Khu phố 2

DC

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°25'19''

106°07'06''

C-48-45-A-a

Khu phố 3

DC

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°25'33''

106°07'42''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 868

KX

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-a

kênh Ban Chón

TV

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°11'46''

10°25'56''

106°06'43''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Hội Đồng

TV

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°26'05''

106°08'08''

10°24'46''

106°08'09''

C-48-45-A-b

rạch Bà Tùng

TV

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°25'51''

106°07'41''

10°26'15''

106°07'33''

C-48-45-A-b

rạch Cà Mau

TV

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°25'38''

106°07'44''

10°25'16''

106°06'55''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

sông Ba Rài

TV

Phường 3

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

Khu phố 1

DC

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'32''

106°07'22''

C-48-45-A-b

Khu phố 2

DC

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'34''

106°08'03''

C-48-45-A-b

Khu phố 3

DC

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'18''

106°08'09''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b

Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cai Lậy

KX

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'23''

106°07'39''

C-48-45-A-b

Công ty cổ phần May Việt Tân

KX

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'16''

106°08'17''

C-48-45-A-b

kênh Bảy Thước

TV

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'24''

106°07'41''

10°24'18''

106°10'20''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°24'27''

106°07'18''

10°25'55''

106°14'13''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Ông Huyện

TV

Phường 4

TX. Cai Lậy

10°23'53''

106°07'28''

10°23'59''

106°08'49''

C-48-45-A-b

Khu phố 1

DC

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°24'17''

106°07'06''

C-48-45-A-a

Khu phố 2

DC

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°24'14''

106°06'57''

C-48-45-A-a

Khu phố 3

DC

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°24'01''

106°07'15''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 868

KX

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-a

cầu Cai Lậy

KX

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°24'24''

106°06'52''

C-48-45-A-a

kênh Ba Muồng

TV

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°23'43''

106°06'32''

10°20'46''

106°08'31''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

sông Ba Rài

TV

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

kênh Ông Huyện

TV

Phường 5

TX. Cai Lậy

10°23'53''

106°07'28''

10°23'59''

106°08'49''

C-48-45-A-b

khu phố Mỹ An

DC

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°24'58''

106°08'34''

C-48-45-A-b

khu phố Mỹ Lợi

DC

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°24'43''

106°08'30''

C-48-45-A-b

khu phố Mỹ Thuận

DC

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°24'49''

106°08'50''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Bảy Thước

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°24'24''

106°07'41''

10°24'18''

106°10'20''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Chùa

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°25'17''

106°08'28''

10°24'51''

106°08'30''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°24'27''

106°07'18''

10°25'55''

106°14'13''

C-48-45-A-b

kênh Đìa Chùm

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°25'44''

106°08'35''

10°25'46''

106°09'16''

C-48-45-A-b

kênh Hai Hoà

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°25'36''

106°08'36''

10°25'31''

106°08'10''

C-48-45-A-b

kênh Hội Đồng

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°26'05''

106°08'08''

10°24'46''

106°08'09''

C-48-45-A-b

kênh Ngang 3

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°25'59''

106°08'26''

10°25'40''

106°08'11''

C-48-45-A-b

kênh Ông Bái

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°26'02''

106°08'32''

10°25'18''

106°08'37''

C-48-45-A-b

kênh Ông Huyện

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°23'53''

106°07'28''

10°23'59''

106°08'49''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Ông Mười

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°24'54''

106°08'45''

10°21'12''

106°09'42''

C-48-45-A-b

kênh Trạm Bơm

TV

Phường Nhị Mỹ

TX. Cai Lậy

10°25'29''

106°08'36''

10°25'28''

106°09'16''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 868

KX

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

ấp Hòa Nghĩa

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'51''

106°05'59''

C-48-45-A-a

ấp Hòa Nhơn

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'15''

106°06'18''

C-48-45-A-c

ấp Hòa Trí

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'19''

106°06'46''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Phú

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'28''

106°07'54''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Vĩnh

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°21'34''

106°06'16''

C-48-45-A-c

ấp Phú Hiệp

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°21'52''

106°08'00''

C-48-45-A-d

ấp Phú Hòa

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'57''

106°08'20''

C-48-45-A-b

ấp Phú Hưng

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'53''

106°07'44''

C-48-45-A-b

ấp Phú Thuận

DC

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'27''

106°07'16''

C-48-45-A-c

cầu Thanh Niên

KX

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'11''

106°07'13''

C-48-45-A-a

chùa Đức Thành

KX

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'01''

106°08'14''

C-48-45-A-d

bưng Cây Trâm

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'04''

106°06'16''

10°21'46''

106°05'56''

C-48-45-A-c

kênh Ba Muồng

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'43''

106°06'32''

10°20'46''

106°08'31''

C-48-45-A-b;

Kênh Mới

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'43''

106°08'07''

10°23'50''

106°08'51''

C-48-45-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'25''

106°08'07''

10°22'05''

106°07'26''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

kênh Ông Huyện

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'53''

106°07'28''

10°23'59''

106°08'49''

C-48-45-A-b

kênh Ông Mười

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°24'54''

106°08'45''

10°21'12''

106°09'42''

C-48-45-A-b

Kênh Tắc

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°21'59''

106°06'58''

10°21'52''

106°06'33''

C-48-45-A-c

kênh Thanh Niên

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°23'24''

106°08'12''

10°22'34''

106°04'52''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

rạch Cầu Ván

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°21'27''

106°06'11''

10°22'07''

106°05'05''

C-48-45-A-c

rạch Ông Bảo

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°21'59''

106°06'58''

10°20'34''

106°07'09''

C-48-45-A-c

rạch Ông Bầu

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°21'52''

106°06'33''

10°21'08''

106°06'19''

C-48-45-A-c

rạch Ông Thiệm

TV

xã Long Khánh

TX. Cai Lậy

10°22'46''

106°06'33''

10°23'37''

106°05'35''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Bình

DC

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'08''

106°08'50''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Hội

DC

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'22''

106°09'59''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Lương

DC

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'16''

106°10'11''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Phú

DC

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'00''

106°09'03''

C-48-45-A-b

cầu Cổ Cò

KX

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'33''

106°08'54''

C-48-45-A-b

kênh Ban Chón

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°11'46''

10°25'56''

106°06'43''

C-48-45-A-b

kênh Bào Rô

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'47''

106°10'15''

10°26'27''

106°10'15''

C-48-45-A-b

kênh Bào Sấu

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'16''

106°11'20''

10°27'31''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Bảy Dạ

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'52''

106°09'15''

10°27'36''

106°09'41''

C-48-45-A-b

kênh Bảy Sơn

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'49''

106°10'22''

10°27'24''

106°08'51''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Dông

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'18''

106°09'43''

10°27'31''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Dừa

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'57''

106°09'55''

10°26'54''

106°09'15''

C-48-45-A-b

kênh Cống Chùa

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°29'02''

106°08'32''

10°27'52''

106°08'37''

C-48-45-A-b

kênh Cống Dứa

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'44''

106°09'41''

10°28'14''

106°09'24''

C-48-45-A-b

kênh Cống Huế

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'52''

106°08'37''

10°26'32''

106°08'54''

C-48-45-A-b

kênh Khương Hữu

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'12''

106°09'50''

10°27'45''

106°09'28''

C-48-45-A-b

Kênh Mới

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°27'36''

106°09'41''

10°26'58''

106°10'32''

C-48-45-A-b

Kênh Mới

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'19''

106°11'15''

10°26'18''

106°10'04''

C-48-45-A-b

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-b

kênh Phồn Qui

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'24''

106°10'15''

10°27'51''

106°10'51''

C-48-45-A-b

kênh Ranh Tân Hội - Tân Phú - Mỹ Hạnh Đông

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'57''

106°09'55''

10°25'53''

106°09'52''

C-48-45-A-b

kênh Thanh Niên

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'09''

106°09'15''

10°25'00''

106°09'12''

C-48-45-A-b

kênh Thanh Niên B

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'53''

106°09'03''

10°28'08''

106°09'12''

C-48-45-A-b

kênh Tư Được

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°26'30''

106°09'59''

10°26'42''

106°09'15''

C-48-45-A-b

Sông Cũ

TV

X.Mỹ Hạnh Đông

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°10'36''

10°27'24''

106°06'52''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Đa

DC

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°26'50''

106°08'21''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Hòa

DC

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'00''

106°07'05''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Lợi

DC

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'55''

106°07'32''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Luận

DC

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°26'07''

106°08'02''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Thạnh

DC

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'30''

106°07'32''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 868

KX

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-a

kênh 12

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°31'30''

106°04'56''

C-48-45-A-a

sông Ba Rài

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

rạch Bà Tùng

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°25'51''

106°07'41''

10°26'15''

106°07'33''

C-48-45-A-b

kênh Ban Chón

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°11'46''

10°25'56''

106°06'43''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

rạch Cả Chuối

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'01''

106°06'44''

10°27'03''

106°05'26''

C-48-45-A-a

Sông Cũ

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°10'36''

10°27'24''

106°06'52''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Hội Đồng

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°26'05''

106°08'08''

10°24'46''

106°08'09''

C-48-45-A-b

kênh Kháng Chiến

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°26'55''

106°07'05''

10°26'44''

106°08'25''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Kháng Chiến

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°28'38''

106°02'53''

10°28'06''

106°08'34''

C-48-45-A-b

rạch Láng Biển

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°29'15''

106°07'39''

10°27'35''

106°07'21''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

Kênh Mới

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'31''

106°07'52''

10°26'05''

106°07'52''

C-48-45-A-b

rạch Nàng Chưng

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°07'33''

10°27'01''

106°06'44''

C-48-45-A-b

kênh Xáng Ngang

TV

X.Mỹ Hạnh Trung

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°29'19''

106°07'25''

C-48-45-A-b

ấp Bà Bèo

DC

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'51''

106°08'29''

C-48-45-A-b

ấp Cầu Dừa

DC

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'53''

106°06'18''

C-48-45-A-a

ấp Kinh 12

DC

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'12''

106°05'40''

C-48-45-A-a

ấp Láng Biển

DC

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'05''

106°07'42''

C-48-45-A-b

ấp Long Phước

DC

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'07''

106°07'01''

C-48-45-A-a

ấp Rạch Trắc

DC

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'53''

106°06'51''

C-48-45-A-a

Đường tỉnh 865

KX

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

Đường tỉnh 868

KX

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

cầu Một Thước

KX

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'10''

106°05'52''

C-48-45-A-a

cầu Mỹ Đông

KX

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'33''

106°06'39''

C-48-45-A-a

Kênh 1

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°34'37''

106°05'59''

10°29'40''

106°06'06''

C-48-45-A-a

Kênh 12

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°31'30''

106°04'56''

C-48-45-A-a

Kênh 21

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°31'20''

106°07'30''

10°29'19''

106°07'25''

C-48-45-A-a

Kênh 250

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'31''

106°07'46''

10°28'57''

106°09'42''

C-48-45-A-a

Kênh 250

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°30'00''

106°05'48''

10°29'40''

106°06'39''

C-48-45-A-a

Kênh 500

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'22''

106°11'35''

10°30'04''

106°05'31''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Bang Sang

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'09''

106°08'02''

10°27'40''

106°08'14''

C-48-45-A-b

kênh Cái Đôi

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°31'23''

106°06'44''

10°29'31''

106°06'39''

C-48-45-A-a

kênh Cặp Rằn Núi

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°31'18''

106°08'16''

10°29'08''

106°08'08''

C-48-45-A-b

kênh Cống Chùa

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'02''

106°08'32''

10°27'52''

106°08'37''

C-48-45-A-b

kênh Cống Huế

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'52''

106°08'37''

10°26'32''

106°08'54''

C-48-45-A-b

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°28'38''

106°02'53''

10°28'06''

106°08'34''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°28'47''

106°07'16''

10°28'49''

106°06'02''

C-48-45-A-a

kênh Năm Tưởng

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'08''

106°06'40''

10°29'08''

106°05'54''

C-48-45-A-a

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Ranh Tổng

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'00''

106°05'28''

10°26'12''

106°05'29''

C-48-45-A-a

kênh Trường Học

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'30''

106°06'40''

10°28'33''

106°06'41''

C-48-45-A-a

kênh Xáng Ngang

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°29'19''

106°07'25''

C-48-45-A-a

rạch Cả Chuối

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°27'01''

106°06'44''

10°27'03''

106°05'26''

C-48-45-A-a

rạch Láng Biển

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°29'15''

106°07'39''

10°27'35''

106°07'21''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

Rạch Trắc

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°28'33''

106°06'41''

10°27'16''

106°06'41''

C-48-45-A-a

Sông Cũ

TV

xã Mỹ Phước Tây

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°10'36''

10°27'24''

106°06'52''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

ấp Quý Chánh

DC

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'27''

106°11'06''

C-48-45-A-b

ấp Quý Lợi

DC

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'42''

106°10'26''

C-48-45-A-b

ấp Quý Phước

DC

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'43''

106°10'01''

C-48-45-A-b

ấp Quý Thành

DC

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'48''

106°11'00''

C-48-45-A-b

ấp Quý Trinh

DC

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'58''

106°09'32''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 874B

KX

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°24'17''

106°10'51''

10°21'34''

106°11'05''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b

cầu Mỹ Quý

KX

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°24'15''

106°10'18''

C-48-45-A-b

chùa Phước Thạnh

KX

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'38''

106°10'19''

C-48-45-A-b

đình thần Nhị Quý

KX

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'35''

106°11'01''

C-48-45-A-b

kênh Ba Cự

TV

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'51''

106°11'31''

10°22'35''

106°11'56''

C-48-45-A-b

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°23'29''

106°12'45''

10°22'41''

106°09'23''

C-48-45-A-b

kênh Ông Mười

TV

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°24'54''

106°08'45''

10°21'12''

106°09'42''

C-48-45-A-b

rạch Bà Trà

TV

xã Nhị Quý

TX. Cai Lậy

10°24'13''

106°10'18''

10°21'15''

106°09'49''

C-48-45-A-b

ấp Phú An

DC

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°22'52''

106°09'13''

C-48-45-A-b

ấp Phú Hòa

DC

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'02''

106°09'33''

C-48-45-A-b

ấp Phú Hưng

DC

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'13''

106°10'02''

C-48-45-A-b

ấp Phú Mỹ

DC

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'17''

106°10'30''

C-48-45-A-b

chùa Hưng Long

KX

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'11''

106°09'59''

C-48-45-A-b

chùa Thiên Phước

KX

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'19''

106°10'34''

C-48-45-A-b

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'15''

106°09'04''

10°21'09''

106°08'57''

C-48-45-A-b

kênh Ba Hũ

TV

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°22'23''

106°09'16''

10°22'23''

106°08'28''

C-48-45-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°23'29''

106°12'45''

10°22'41''

106°09'23''

C-48-45-A-b

kênh Ông Mười

TV

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°24'54''

106°08'45''

10°21'12''

106°09'42''

C-48-45-A-b

kênh Tám Các

TV

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°22'34''

106°10'48''

10°22'34''

106°10'12''

C-48-45-A-b

rạch Bà Trà

TV

xã Phú Quý

TX. Cai Lậy

10°24'13''

106°10'18''

10°21'15''

106°09'49''

C-48-45-A-b

Ấp 3

DC

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'17''

106°06'39''

C-48-45-A-a

Ấp 5

DC

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°25'48''

106°06'19''

C-48-45-A-a

Ấp 6

DC

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°27'07''

106°05'50''

C-48-45-A-a

Ấp 7

DC

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'49''

106°06'37''

C-48-45-A-a

Đường tỉnh 868

KX

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-a

bia Vịnh Bà Thu

KX

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'44''

106°06'48''

C-48-45-A-a

đình Bình Chánh

KX

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'42''

106°06'08''

C-48-45-A-a

kênh Ban Chón

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°11'46''

10°25'56''

106°06'43''

C-48-45-A-a

kênh Cà Dăm

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°27'58''

106°05'37''

10°27'12''

106°06'01''

C-48-45-A-a

kênh Ranh Tổng

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°29'00''

106°05'28''

10°26'12''

106°05'29''

C-48-45-A-a

kênh Sông Cũ

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'30''

106°06'22''

10°25'48''

106°06'27''

C-48-45-A-a

Kênh Tổng

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'39''

106°06'08''

10°25'42''

106°06'10''

C-48-45-A-a

rạch Bà Thửa

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°27'12''

106°06'01''

10°26'27''

106°06'35''

C-48-45-A-a

rạch Cả Chuối

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°27'01''

106°06'44''

10°27'03''

106°05'26''

C-48-45-A-a

rạch Nàng Chưng

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°07'33''

10°27'01''

106°06'44''

C-48-45-A-a

Rạch Tràm

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°25'54''

106°06'44''

10°25'14''

106°04'58''

C-48-45-A-a

sông Ba Rài

TV

xã Tân Bình

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

ấp Quí Thạnh

DC

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'41''

106°10'42''

C-48-45-A-b

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'22''

106°10'17''

C-48-45-A-b

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'14''

106°09'43''

C-48-45-A-b

ấp Tân Phong

DC

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'54''

106°09'19''

C-48-45-A-b

ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'04''

106°08'58''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b

cầu Cổ Cò

KX

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'33''

106°08'54''

C-48-45-A-b

cầu Mỹ Quý

KX

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'15''

106°10'18''

C-48-45-A-b

cầu Tân Hội

KX

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'01''

106°09'11''

C-48-45-A-b

chùa Phước Quang

KX

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'43''

106°09'49''

C-48-45-A-b

kênh Ba Dùng

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'04''

106°09'16''

10°25'44''

106°10'09''

C-48-45-A-b

kênh Ban Chón

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°11'46''

10°25'56''

106°06'43''

C-48-45-A-b

kênh Bảy Sang

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'31''

106°09'44''

10°25'05''

106°09'32''

C-48-45-A-b

kênh Bảy Thước

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'24''

106°07'41''

10°24'18''

106°10'20''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Dạng

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'51''

106°10'48''

10°24'19''

106°10'20''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Dừa

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'57''

106°09'55''

10°26'54''

106°09'15''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Quạ

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'16''

106°10'44''

10°24'51''

106°10'48''

C-48-45-A-b

kênh Cống Huế

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°27'52''

106°08'37''

10°26'32''

106°08'54''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'27''

106°07'18''

10°25'55''

106°14'13''

C-48-45-A-b

kênh Đìa Chùm

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'44''

106°08'35''

10°25'46''

106°09'16''

C-48-45-A-b

kênh Đìa Mèo

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'08''

106°10'48''

10°25'16''

106°10'44''

C-48-45-A-b

Kênh Dứa

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'21''

106°09'51''

10°25'42''

106°09'16''

C-48-45-A-b

kênh Đường Lươn

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'01''

106°08'58''

10°25'31''

106°09'02''

C-48-45-A-b

kênh Huỳnh Văn Đức

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'31''

106°09'56''

10°25'56''

106°09'16''

C-48-45-A-b

kênh Kháng Chiến

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°24'55''

106°09'37''

10°25'07''

106°10'37''

C-48-45-A-b

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

kênh Ranh Tân Hội - Tân Phú - Mỹ Hạnh Đông

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'57''

106°09'55''

10°25'53''

106°09'52''

C-48-45-A-b

kênh Thanh Niên

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°28'09''

106°09'15''

10°25'00''

106°09'12''

C-48-45-A-b

kênh Trạm Bơm

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°25'29''

106°08'36''

10°25'28''

106°09'16''

C-48-45-A-b

kênh Tư Được

TV

xã Tân Hội

TX. Cai Lậy

10°26'30''

106°09'59''

10°26'42''

106°09'15''

C-48-45-A-b

Ấp Bắc

DC

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'10''

106°11'19''

C-48-45-A-b

ấp Tân An

DC

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'24''

106°10'37''

C-48-45-A-b

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'09''

106°10'29''

C-48-45-A-b

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°25'19''

106°11'02''

C-48-45-A-b

ấp Tân Thới

DC

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°27'16''

106°11'05''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 874

KX

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°24'19''

106°11'31''

10°28'31''

106°11'33''

C-48-45-A-b

khu di tích Ấp Bắc

KX

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'25''

106°11'36''

C-48-45-A-b

kênh Ba Dùng

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'04''

106°09'16''

10°25'44''

106°10'09''

C-48-45-A-b

kênh Ban Chón

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'15''

106°11'46''

10°25'56''

106°06'43''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Số 2

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°25'29''

106°11'46''

10°25'16''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Bào Sấu

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°27'16''

106°11'20''

10°27'31''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Bảy Nghi

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°25'40''

106°11'30''

10°25'36''

106°10'43''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Ông Bồi

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°27'03''

106°11'18''

10°25'29''

106°11'46''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°24'27''

106°07'18''

10°25'55''

106°14'13''

C-48-45-A-b

kênh Đìa Mèo

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'08''

106°10'48''

10°25'16''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Giải Phóng

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'58''

106°10'32''

10°26'49''

106°11'13''

C-48-45-A-b

kênh Kháng Chiến

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'31''

106°11'14''

10°26'35''

106°11'41''

C-48-45-A-b

Kênh Mới

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°27'36''

106°09'41''

10°26'58''

106°10'32''

C-48-45-A-b

Kênh Mới

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'19''

106°11'15''

10°26'18''

106°10'04''

C-48-45-A-b

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

kênh Ranh Tân Hội - Tân Phú - Mỹ Hạnh Đông

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'57''

106°09'55''

10°25'53''

106°09'52''

C-48-45-A-b

kênh Sáu Chua

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°25'49''

106°11'10''

10°26'03''

106°11'48''

C-48-45-A-b

kênh Xóm Ông Cừu

TV

xã Tân Phú

TX. Cai Lậy

10°26'39''

106°10'31''

10°26'31''

106°11'14''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

ấp Thanh Bình

DC

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°23'12''

106°05'47''

C-48-45-A-a

ấp Thanh Hiệp

DC

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°23'25''

106°05'33''

C-48-45-A-a

ấp Thanh Hưng

DC

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°23'48''

106°05'52''

C-48-45-A-a

ấp Thanh Sơn

DC

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°24'03''

106°05'56''

C-48-45-A-a

kênh 30 Tháng 6

TV

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°23'45''

106°06'34''

10°24'41''

106°06'25''

C-48-45-A-a

sông Ba Rài

TV

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-a

rạch Cầu Bưng

TV

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°24'16''

106°06'13''

10°23'42''

106°06'30''

C-48-45-A-a

Kênh Mới

TV

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°24'53''

106°04'54''

10°23'43''

106°05'34''

C-48-45-A-a

kênh Lộ Cũ

TV

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°24'16''

106°06'13''

10°23'57''

106°05'26''

C-48-45-A-a

rạch Ông Thiệm

TV

xã Thanh Hòa

TX. Cai Lậy

10°22'46''

106°06'33''

10°23'37''

106°05'35''

C-48-45-A-a

Khu phố 1

DC

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'42''

106°40'16''

C-48-46-A-d

Khu phố 2

DC

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'50''

106°40'22''

C-48-46-A-d

Khu phố 3

DC

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'32''

106°40'17''

C-48-46-A-d

Khu phố 4

DC

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'36''

106°40'06''

C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-d

cầu Huyện Chi

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'27''

106°40'12''

C-48-46-A-d

đường Đồng Khởi

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°21'42''

106°39'40''

C-48-46-A-d

đường Hai Bà Trưng

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°21'45''

106°40'48''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°21'32''

106°39'58''

C-48-46-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'37''

106°40'28''

10°22'27''

106°40'11''

C-48-46-A-d

đường Võ Duy Linh

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°20'28''

106°40'07''

C-48-46-A-d

lăng mộ Trương Định

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'38''

106°40'20''

C-48-46-A-d

nhà Đốc Phủ Hải

KX

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'47''

106°40'24''

C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

Phường 1

TX. Gò Công

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

sông Gò Công

TV

Phường 1

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-d

Khu phố 1

DC

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'44''

106°40'35''

C-48-46-A-d

Khu phố 2

DC

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'54''

106°40'30''

C-48-46-A-d

Khu phố 3

DC

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'33''

106°40'26''

C-48-46-A-d

Khu phố 4

DC

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'36''

106°40'46''

C-48-46-A-d

Khu phố 5

DC

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'32''

106°40'37''

C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-d

đường Hai Bà Trưng

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°21'45''

106°40'48''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°21'32''

106°39'58''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Trãi

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°22'07''

106°40'32''

10°21'41''

106°40'40''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Trọng Dân

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°22'00''

106°40'21''

10°22'19''

106°40'40''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Văn Côn

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'54''

106°40'23''

10°21'49''

106°40'52''

C-48-46-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'37''

106°40'28''

10°22'27''

106°40'11''

C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

Phường 2

TX. Gò Công

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

Khu phố 1

DC

Phường 3

TX. Gò Công

10°22'04''

106°40'49''

C-48-46-A-d

Khu phố 2

DC

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'46''

106°40'42''

C-48-46-A-d

Khu phố 3

DC

Phường 3

TX. Gò Công

10°22'13''

106°40'16''

C-48-46-A-d

Khu phố 4

DC

Phường 3

TX. Gò Công

10°22'10''

106°40'30''

C-48-46-A-d

đường Hai Bà Trưng

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°21'45''

106°40'48''

C-48-46-A-d

đường Mạc Văn Thành

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°23'58''

106°42'50''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°21'32''

106°39'58''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Trãi

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°22'07''

106°40'32''

10°21'41''

106°40'40''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Trọng Dân

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°22'00''

106°40'21''

10°22'19''

106°40'40''

C-48-46-A-d

đường Nguyễn Văn Côn

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'54''

106°40'23''

10°21'49''

106°40'52''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 871

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°25'01''

106°46'27''

C-48-46-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°21'37''

106°40'28''

10°22'27''

106°40'11''

C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

Phường 3

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-d

sông Gò Công

TV

Phường 3

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-d

Khu phố 1

DC

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'01''

C-48-46-A-d

Khu phố 2

DC

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'38''

106°39'42''

C-48-46-A-d

Khu phố 3

DC

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'48''

106°40'01''

C-48-46-A-d

Khu phố 4

DC

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'51''

106°40'13''

C-48-46-A-d

Khu phố 5

DC

Phường 4

TX. Gò Công

10°22'11''

106°40'08''

C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

Phường 4

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

đường Đồng Khởi

KX

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°21'42''

106°39'40''

C-48-46-A-d

đường Hồ Biểu Chánh

KX

Phường 4

TX. Gò Công

10°22'55''

106°40'48''

10°21'42''

106°39'40''

C-48-46-A-d

đường Trần Công Tường

KX

Phường 4

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°21'16''

106°40'55''

C-48-46-A-d

kênh Bảy Vĩnh

TV

Phường 4

TX. Gò Công

10°22'02''

106°39'07''

10°22'26''

106°40'00''

C-48-46-A-d

sông Gò Công

TV

Phường 4

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-d

Khu phố 1

DC

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'24''

106°39'53''

C-48-46-A-d

Khu phố 2

DC

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'14''

106°40'27''

C-48-46-A-d

Khu phố 3

DC

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'20''

106°40'53''

C-48-46-A-d

Khu phố 4

DC

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'10''

106°40'57''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 877

KX

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-d

cầu Huyện Chi

KX

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'27''

106°40'12''

C-48-46-A-d

đường Trần Công Tường

KX

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°21'16''

106°40'55''

C-48-46-A-d

đường Võ Duy Linh

KX

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°20'28''

106°40'07''

C-48-46-A-d

đường Võ Văn Kiết

KX

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'27''

106°39'52''

10°20'22''

106°39'35''

C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

Phường 5

TX. Gò Công

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

sông Gò Công

TV

Phường 5

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 873

KX

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°21'34''

106°38'41''

10°26'20''

106°39'18''

C-48-46-A-b

Quốc lộ 50

KX

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-b

ấp Cộng Lạc

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'50''

106°38'24''

C-48-46-A-b

ấp Hòa Thân

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°26'40''

106°38'21''

C-48-46-A-b

ấp Hồng Rạng

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°27'58''

106°38'28''

C-48-46-A-b

ấp Lạc Hòa

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°28'05''

106°38'50''

C-48-46-A-b

ấp Muôn Nghiệp

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'56''

106°39'41''

C-48-46-A-b

ấp Năm Châu

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°27'14''

106°38'55''

C-48-46-A-b

ấp Trí Đồ

DC

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°27'26''

106°38'09''

C-48-46-A-b

cầu Mỹ Lợi

KX

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

C-48-46-A-b

cầu Rạch Băng

KX

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°26'17''

106°38'18''

C-48-46-A-b

chùa Phước Thạnh

KX

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°27'37''

106°38'47''

C-48-46-A-b

chùa Thiền Huệ

KX

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°27'19''

106°38'58''

C-48-46-A-b

Rạch Băng

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'18''

106°37'45''

10°27'34''

106°37'52''

C-48-46-A-b

rạch Băng Trên

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°26'07''

106°37'59''

10°27'12''

106°37'34''

C-48-46-A-b

rạch Chà Là

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'43''

106°38'41''

10°25'04''

106°38'18''

C-48-46-A-b

Rạch Kho

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°26'23''

106°39'06''

10°25'14''

106°39'15''

C-48-46-A-b

rạch Ông Tân

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'38''

106°40'00''

10°25'14''

106°39'15''

C-48-46-A-b

rạch Ông Tơ

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°27'37''

106°38'39''

10°26'53''

106°38'29''

C-48-46-A-b

sông Gò Công

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-b

sông Rạch Giá

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°25'14''

106°39'15''

10°24'42''

106°38'41''

C-48-46-A-b

sông Vàm Cỏ

TV

xã Bình Đông

TX. Gò Công

10°26'20''

106°35'12''

10°29'36''

106°43'34''

C-48-46-A-b

Ấp 1

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°24'05''

106°37'59''

C-48-46-A-b

Ấp 2

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'13''

106°37'23''

C-48-46-A-a

Ấp 3

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'34''

106°36'24''

C-48-46-A-a

Ấp 4

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'52''

106°35'40''

C-48-46-A-a

Ấp 5

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'58''

106°36'40''

C-48-46-A-a

Ấp 6

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°26'43''

106°37'40''

C-48-46-A-b

Ấp 7

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'57''

106°37'37''

C-48-46-A-b

ấp Thành Nhì

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°24'12''

106°39'06''

C-48-46-A-b

ấp Thành Nhứt

DC

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°23'36''

106°38'20''

C-48-46-A-b

Đường tỉnh 873

KX

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°21'34''

106°38'41''

10°26'20''

106°39'18''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-b

rạch Bà Lũy

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°24'55''

106°36'31''

10°25'35''

106°36'48''

C-48-46-A-a

Rạch Băng

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'18''

106°37'45''

10°27'34''

106°37'52''

C-48-46-A-b

rạch Băng Trên

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°26'07''

106°37'59''

10°27'12''

106°37'34''

C-48-46-A-b

Rạch Chùa

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'05''

106°37'22''

10°25'35''

106°37'22''

C-48-46-A-a

Rạch Đung

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°23'30''

106°37'47''

10°25'23''

106°37'04''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-b

rạch Gò Gừa

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°21'57''

106°36'28''

10°23'24''

106°39'18''

C-48-46-A-b

Rạch Ngựa

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°24'53''

106°37'13''

10°25'23''

106°37'07''

C-48-46-A-a

Rạch Sâu

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'04''

106°36'20''

10°25'39''

106°35'57''

C-48-46-A-a

Rạch Trăng

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°26'22''

106°37'23''

10°25'36''

106°37'17''

C-48-46-A-a

sông Gò Công

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-d

sông Rầm Vé

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°23'28''

106°36'37''

10°24'52''

106°38'19''

C-48-46-A-b

Sông Tra

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°26'03''

106°31'41''

10°26'20''

106°35'12''

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ

TV

xã Bình Xuân

TX. Gò Công

10°26'20''

106°35'12''

10°29'36''

106°43'34''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-b

ấp Long Bình

DC

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°22'54''

106°39'10''

C-48-46-A-b

ấp Long Hưng

DC

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'40''

106°39'18''

C-48-46-A-d

ấp Long Mỹ

DC

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°22'11''

106°39'33''

C-48-46-A-d

ấp Long Phước

DC

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'55''

106°38'46''

C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 873

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'34''

106°38'41''

10°26'20''

106°39'18''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

Đường tỉnh 873B

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'38''

106°39'10''

10°23'58''

106°42'50''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

đường Đồng Khởi

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°21'42''

106°39'40''

C-48-46-A-d

đường Hồ Biểu Chánh

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°22'55''

106°40'48''

10°21'42''

106°39'40''

C-48-46-A-d

đường Trần Công Tường

KX

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°21'16''

106°40'55''

C-48-46-A-d

kênh Bảy Vĩnh

TV

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°22'02''

106°39'07''

10°22'26''

106°40'00''

C-48-46-A-d

kênh Tham Thu

TV

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-d

rạch Gò Gừa

TV

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°21'57''

106°36'28''

10°23'24''

106°39'18''

C-48-46-A-b

sông Gò Công

TV

xã Long Chánh

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

Kênh 14

TV

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'02''

106°41'15''

10°18'12''

106°32'42''

C-48-46-A-d

ấp Chợ Mới

DC

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'22''

106°39'25''

C-48-46-A-d

ấp Giồng Cát

DC

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°20'47''

106°39'29''

C-48-46-A-d

ấp Kim Liên

DC

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°20'43''

106°40'05''

C-48-46-A-d

ấp Tân Xã

DC

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°20'50''

106°40'46''

C-48-46-A-d

ấp Việt Hùng

DC

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°20'33''

106°40'56''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 877

KX

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-d

đường Trần Công Tường

KX

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'41''

106°39'33''

10°21'16''

106°40'55''

C-48-46-A-d

đường Võ Duy Linh

KX

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'12''

10°20'28''

106°40'07''

C-48-46-A-d

đường Võ Văn Kiết

KX

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'27''

106°39'52''

10°20'22''

106°39'35''

C-48-46-A-d

mộ Ông Đỗ Trình Thoại

KX

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°20'52''

106°39'44''

C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

sông Gò Công

TV

xã Long Hòa

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-d

ấp Hưng Hòa

DC

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°22'38''

106°40'56''

C-48-46-A-b

ấp Hưng Phú

DC

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°22'42''

106°41'38''

C-48-46-A-b

ấp Hưng Thạnh

DC

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°23'23''

106°41'15''

C-48-46-A-b

ấp Lăng Hoàng Gia

DC

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°22'56''

106°40'32''

C-48-46-A-b

Quốc lộ 50

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

Đường tỉnh 871

KX

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°25'01''

106°46'27''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

cầu Sơn Quy

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°23'22''

106°40'39''

C-48-46-A-b

đường Hồ Biểu Chánh

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°22'55''

106°40'48''

10°21'42''

106°39'40''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

đường Mạc Văn Thành

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°23'58''

106°42'50''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°21'37''

106°40'28''

10°22'27''

106°40'11''

C-48-46-A-d

đường Từ Dũ

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°22'55''

106°40'48''

10°22'19''

106°40'40''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

lăng Hoàng Gia

KX

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°23'03''

106°40'41''

C-48-46-A-b

kênh Rạch Lá

TV

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°21'42''

106°42'47''

10°23'42''

106°41'04''

C-48-46-A-b

sông Gò Công

TV

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

sông Sơn Quy

TV

xã Long Hưng

TX. Gò Công

10°23'42''

106°41'04''

10°22'46''

106°39'45''

C-48-46-A-b

ấp Gò Tre

DC

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°22'25''

106°41'52''

C-48-46-A-d

ấp Thuận An

DC

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'43''

106°40'55''

C-48-46-A-d

ấp Thuận Hòa

DC

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'18''

106°41'31''

C-48-46-A-d

ấp Xóm Dinh

DC

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'50''

106°42'25''

C-48-46-A-d

đường Mạc Văn Thành

KX

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°23'58''

106°42'50''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'49''

106°40'52''

10°21'32''

106°39'58''

C-48-46-A-d

kênh Rạch Lá

TV

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'42''

106°42'47''

10°23'42''

106°41'04''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

kênh Trần Văn Dõng

TV

xã Long Thuận

TX. Gò Công

10°20'48''

106°41'25''

10°21'37''

106°46'52''

C-48-46-A-d

ấp Gò Xoài

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'16''

106°41'13''

C-48-46-A-b

ấp Mỹ Xuân

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'56''

106°40'28''

C-48-46-A-b

ấp Ông Cai

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°24'32''

106°40'08''

C-48-46-A-b

ấp Ông Non

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°24'27''

106°41'01''

C-48-46-A-b

ấp Sơn Quy A

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°23'55''

106°40'15''

C-48-46-A-b

ấp Sơn Quy B

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°23'31''

106°40'42''

C-48-46-A-b

ấp Xã Lới

DC

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'12''

106°40'13''

C-48-46-A-b

Quốc lộ 50

KX

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-b

Đường tỉnh 873B

KX

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°21'38''

106°39'10''

10°23'58''

106°42'50''

C-48-46-A-b

cầu Sơn Quy

KX

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°23'22''

106°40'39''

C-48-46-A-b

cầu Vàm Tháp

KX

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'32''

106°41'27''

C-48-46-A-b

rạch Gò Xoài

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°24'03''

106°41'35''

10°25'25''

106°41'47''

C-48-46-A-b

rạch Láng Nứa

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°23'42''

106°41'04''

10°24'03''

106°41'35''

C-48-46-A-b

Rạch Ngang

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'04''

106°40'21''

10°24'11''

106°39'23''

C-48-46-A-b

rạch Ông Tân

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'38''

106°40'00''

10°25'14''

106°39'15''

C-48-46-A-b

sông Gò Công

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-b

sông Rạch Giá

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'14''

106°39'15''

10°24'42''

106°38'41''

C-48-46-A-b

sông Sơn Quy

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°23'42''

106°41'04''

10°22'46''

106°39'45''

C-48-46-A-b

sông Vàm Cỏ

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°26'20''

106°35'12''

10°29'36''

106°43'34''

C-48-46-A-b

sông Vàm Tháp

TV

xã Tân Trung

TX. Gò Công

10°25'23''

106°42'00''

10°26'33''

106°41'20''

C-48-46-A-b

Khu phố 1

DC

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'16''

106°01'46''

C-48-45-A-c

Khu phố 2

DC

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°19'55''

106°01'53''

C-48-45-A-c

Khu phố 3

DC

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'29''

106°01'58''

C-48-45-A-c

Khu phố 4

DC

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'26''

106°01'50''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 875

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°22'17''

106°02'20''

10°19'46''

106°01'45''

C-48-45-A-c

cầu Cái Bè

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'17''

106°01'53''

C-48-45-A-c

chợ nổi Cái Bè

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°19'59''

106°01'59''

C-48-45-A-c

chùa Kỳ Viên

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°21'02''

106°02'17''

C-48-45-A-c

chùa Phước Thới

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'37''

106°01'28''

C-48-45-A-c

chùa Quan Âm

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'20''

106°01'31''

C-48-45-A-c

đường Nguyễn Chí Công

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'19''

106°01'53''

10°21'16''

106°02'06''

C-48-45-A-c

đường Trương Công Định

KX

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°19'46''

106°01'45''

10°20'16''

106°01'52''

C-48-45-A-c

rạch Bà Hợp

TV

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'35''

106°01'20''

10°20'31''

105°59'50''

C-48-45-A-c

rạch Cầu Chùa

TV

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°19'34''

106°01'19''

10°20'20''

106°01'43''

C-48-45-A-c

rạch Cây Cam

TV

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°20'57''

106°01'17''

10°20'39''

106°02'21''

C-48-45-A-c

sông Cái Bè

TV

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°21'29''

106°00'49''

10°19'44''

106°01'58''

C-48-45-A-c

sông Phú An

TV

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°24'05''

106°03'25''

10°20'16''

106°02'00''

C-48-45-A-c

Sông Tiền

TV

TT. Cái Bè

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-c

ấp An Bình

DC

xã An Cư

H. Cái Bè

10°22'39''

106°01'31''

C-48-45-A-c

ấp An Hòa

DC

xã An Cư

H. Cái Bè

10°23'06''

106°01'29''

C-48-45-A-a

ấp An Thái

DC

xã An Cư

H. Cái Bè

10°22'59''

106°02'02''

C-48-45-A-a

ấp An Thiện

DC

xã An Cư

H. Cái Bè

10°21'54''

106°01'33''

C-48-45-A-c

ấp Mỹ Hòa

DC

xã An Cư

H. Cái Bè

10°23'34''

106°02'09''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã An Cư

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

Đường tỉnh 863

KX

xã An Cư

H. Cái Bè

10°21'57''

106°00'35''

10°27'07''

105°53'57''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 869

KX

xã An Cư

H. Cái Bè

10°22'01''

106°00'58''

10°30'43''

105°58'03''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

cầu An Cư

KX

xã An Cư

H. Cái Bè

10°22'01''

106°01'02''

C-48-45-A-c

Miếu Bà

KX

xã An Cư

H. Cái Bè

10°22'18''

106°00'45''

C-48-45-A-c

Kênh 8

TV

xã An Cư

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'53''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

kênh Cầu Ngang

TV

xã An Cư

H. Cái Bè

10°24'10''

106°02'21''

10°22'58''

106°01'38''

C-48-45-A-a

rạch Hai Hựu

TV

xã An Cư

H. Cái Bè

10°21'49''

106°01'59''

10°21'58''

106°01'41''

C-48-45-A-c

rạch Mả Voi

TV

xã An Cư

H. Cái Bè

10°23'03''

106°00'46''

10°23'38''

106°00'32''

C-48-45-A-a

Ấp 1

DC

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'34''

105°51'22''

C-48-44-B-c

Ấp 2

DC

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'05''

105°52'32''

C-48-44-B-d

Ấp 3

DC

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'19''

105°54'11''

C-48-44-B-d

Ấp 4

DC

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'49''

105°53'29''

C-48-44-B-d

Ấp 5

DC

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'19''

105°53'35''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

cầu An Hữu

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'40''

105°53'23''

C-48-44-B-d

cầu Rạch Giồng

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°17'53''

105°53'29''

C-48-44-B-d

chùa Kim Tiên

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'55''

105°53'03''

C-48-44-B-d

chùa Mỹ Tuyền

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'15''

105°51'18''

C-48-44-B-c

đình Hòa An

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'18''

105°53'31''

C-48-44-B-d

miếu Quan Thánh

KX

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'10''

105°52'49''

C-48-44-B-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'18''

105°51'29''

10°18'35''

105°51'20''

C-48-44-B-c

rạch Bà Đuân

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'37''

105°54'57''

10°19'07''

105°54'48''

C-48-44-B-d

rạch Bà Thủ

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'17''

105°53'26''

10°18'35''

105°53'51''

C-48-44-B-d

rạch Bà Tứ

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°19'38''

105°52'53''

10°18'44''

105°52'24''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

rạch Bà Viễn

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'29''

105°54'34''

10°19'02''

105°54'42''

C-48-44-B-d

rạch Bà Việt

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°17'57''

105°53'07''

10°18'11''

105°52'51''

C-48-44-B-d

rạch Bào Dông

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°17'47''

105°54'12''

10°18'35''

105°55'30''

C-48-44-B-d

rạch Cái Mơn

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'15''

105°54'35''

10°18'30''

105°54'12''

C-48-44-B-d

rạch Cái Sơn

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'46''

105°51'18''

10°18'35''

105°50'17''

C-48-44-B-c

rạch Cần Lố

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'12''

105°52'51''

10°18'25''

105°53'05''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

Rạch Chanh

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°19'02''

105°54'20''

10°19'38''

105°52'53''

C-48-44-B-d

Rạch Đập

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°17'59''

105°53'56''

10°18'18''

105°53'41''

C-48-44-B-d

rạch Giao Miệng Lớn

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'03''

105°54'00''

10°18'36''

105°54'11''

C-48-44-B-d

rạch Giao Miệng Nhỏ

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'32''

105°54'36''

10°18'43''

105°54'14''

C-48-44-B-d

Rạch Giồng

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'03''

105°54'00''

10°17'40''

105°52'42''

C-48-44-B-c

Rạch Giồng

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°19'54''

105°51'26''

10°18'47''

105°52'01''

C-48-44-B-c

rạch Mù U

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°19'13''

105°55'11''

10°19'48''

105°56'06''

C-48-44-B-d

rạch Mương Điều

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'03''

105°54'00''

10°17'25''

105°54'12''

C-48-44-B-d

Rạch Ngang

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'58''

105°52'45''

10°18'50''

105°52'29''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

rạch Ông Điệp

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'24''

105°51'57''

10°18'36''

105°51'47''

C-48-44-B-c

rạch Ông Ngàn

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'33''

105°51'03''

10°18'09''

105°51'04''

C-48-44-B-c

Rạch Sơn

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°19'13''

105°53'10''

10°18'32''

105°52'48''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

rạch Thủ Luông

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°18'12''

105°52'51''

10°17'34''

105°52'45''

C-48-44-B-d

sông Cái Cối

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°19'21''

105°49'27''

10°19'51''

105°58'06''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

Sông Tiền

TV

xã An Hữu

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-44-B-c

ấp An Lạc

DC

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'00''

105°54'38''

C-48-44-B-d

Ấp Chợ

DC

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'14''

105°54'56''

C-48-44-B-d

ấp Đông Thạnh

DC

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'55''

105°55'01''

C-48-44-B-d

ấp Thái Hòa

DC

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'42''

105°54'41''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

Đường tỉnh 861

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'16''

105°54'55''

10°27'02''

105°53'53''

C-48-44-B-d

cầu Bàu Giai

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'28''

105°54'48''

C-48-44-B-d

cầu Cổ Cò

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'13''

105°54'49''

C-48-44-B-d

bia Chiến thắng Cổ Cò

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'25''

105°55'08''

C-48-44-B-d

cầu Rạch Miễu

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'28''

105°55'19''

C-48-44-B-d

chùa Liên Trì

KX

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'31''

105°54'51''

C-48-44-B-d

mương Quốc lộ 1

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'49''

105°54'07''

10°20'02''

105°54'31''

C-48-44-B-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'39''

105°54'13''

10°21'02''

105°54'42''

C-48-44-B-d

ngọn Ngả Cái

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'19''

105°55'12''

10°19'24''

105°55'37''

C-48-44-B-d

rạch Bàu Giai Cạn

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'45''

105°54'29''

10°20'18''

105°54'39''

C-48-44-B-d

rạch Bàu Giai Sâu

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'17''

105°54'41''

10°20'01''

105°53'36''

C-48-44-B-d

Rạch Chanh

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'02''

105°54'20''

10°19'38''

105°52'53''

C-48-44-B-d

rạch Cổ Cò Nhỏ

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'02''

105°54'31''

10°19'58''

105°54'58''

C-48-44-B-d

Rạch Gỗ

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'44''

105°54'07''

10°19'01''

105°54'30''

C-48-44-B-d

Rạch Miễu

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°21'35''

105°53'48''

10°20'03''

105°55'08''

C-48-44-B-d

rạch Ông An

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'27''

105°55'13''

10°19'38''

105°54'50''

C-48-44-B-d

rạch Ông Bổn

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'19''

105°55'12''

10°19'28''

105°54'46''

C-48-44-B-d

rạch Ông Văn

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'23''

105°55'20''

10°19'56''

105°55'19''

C-48-44-B-d

rạch Vàm Nhựa

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°20'38''

105°55'40''

10°20'18''

105°55'23''

C-48-44-B-d

sông Cái Cối

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°19'21''

105°49'27''

10°19'51''

105°58'06''

C-48-44-B-d

sông Cổ Cò

TV

xã An Thái Đông

H. Cái Bè

10°24'30''

105°51'28''

10°20'04''

105°55'04''

C-48-44-B-d

Ấp 1

DC

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'32''

105°54'00''

C-48-44-B-d

Ấp 2

DC

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'22''

105°53'11''

C-48-44-B-d

Ấp 3

DC

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'31''

105°52'27''

C-48-44-B-c

Ấp 4

DC

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'57''

105°51'42''

C-48-44-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 30

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'14''

105°53'19''

10°19'49''

105°49'00''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

cầu Bà Lâm

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'40''

105°53'50''

C-48-44-B-d

cầu Bà Tứ

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'17''

105°52'36''

C-48-44-B-d

cầu Rạch Chanh

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'21''

105°53'20''

C-48-44-B-d

cầu Rạch Giồng

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'26''

105°52'05''

C-48-44-B-c

Trung tâm Quốc gia Giống thủy sản nước ngọt Nam Bộ

KX

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'35''

105°53'35''

C-48-44-B-d

Đìa Gúng

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'46''

105°52'13''

10°19'51''

105°52'47''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

Kênh Cùng

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°23'43''

105°51'46''

10°22'01''

105°51'09''

C-48-44-B-c

rạch Bà Lâm

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'01''

105°53'36''

10°19'18''

105°53'45''

C-48-44-B-d

rạch Bà Năm

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'01''

105°53'36''

10°19'55''

105°52'58''

C-48-44-B-d

rạch Bà Tứ

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'38''

105°52'53''

10°18'44''

105°52'24''

C-48-44-B-d

rạch Bang Mậu

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°22'04''

105°52'22''

10°20'58''

105°51'49''

C-48-44-B-c

rạch Bàu Giai Sâu

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'17''

105°54'41''

10°20'01''

105°53'36''

C-48-44-B-d

Rạch Chanh

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'02''

105°54'20''

10°19'38''

105°52'53''

C-48-44-B-d

rạch Chùa Bà Sâu

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'58''

105°51'49''

10°19'54''

105°51'26''

C-48-44-B-c

Rạch Đào

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°22'01''

105°51'09''

10°19'08''

105°51'06''

C-48-44-B-c

rạch Đìa Chuối

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'04''

105°51'58''

10°20'11''

105°51'33''

C-48-44-B-c

rạch Đìa Thùng

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'37''

105°51'59''

10°20'02''

105°52'11''

C-48-44-B-c

Rạch Giồng

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'54''

105°51'26''

10°18'47''

105°52'01''

C-48-44-B-c

Rạch Gỗ

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'44''

105°54'07''

10°19'01''

105°54'30''

C-48-44-B-d

rạch Hội Đồng

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'39''

105°51'51''

10°19'23''

105°52'43''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

rạch Mười Sen

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'02''

105°52'54''

10°19'28''

105°53'09''

C-48-44-B-d

rạch Ngả Cạn

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'03''

105°51'05''

10°19'54''

105°51'26''

C-48-44-B-c

rạch Ngã Tư

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'02''

105°52'11''

10°19'55''

105°52'47''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

rạch Ông Trùm

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'01''

105°53'36''

10°19'55''

105°52'58''

C-48-44-B-d

Rạch Sơn

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°19'13''

105°53'10''

10°18'32''

105°52'48''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

Rạch Tre

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°20'39''

105°51'41''

10°20'36''

105°52'41''

C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

sông Bờ Gòn

TV

xã An Thái Trung

H. Cái Bè

10°21'20''

105°52'43''

10°19'38''

105°52'53''

C-48-44-B-d

ấp An Bình Đông

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'26''

106°00'41''

C-48-45-A-c

ấp An Hiệp

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'16''

106°01'31''

C-48-45-A-c

ấp An Hòa

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°19'33''

106°02'57''

C-48-45-A-c

ấp An Lợi

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'51''

106°01'03''

C-48-45-A-c

ấp An Ninh

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'17''

106°02'15''

C-48-45-A-c

ấp An Thạnh

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'31''

106°00'32''

C-48-45-A-c

ấp Phú Hòa

DC

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'17''

106°00'57''

C-48-45-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d; C-48-45-A-c

Đường tỉnh 867

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-c

cầu An Cư

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°22'01''

106°01'02''

C-48-45-A-c

cầu Thông Lưu

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'55''

106°00'17''

C-48-45-A-c

chùa Hội Phước

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'19''

106°00'39''

C-48-45-A-c

chùa Phù Châu

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'06''

106°02'09''

C-48-45-A-c

chùa Phước Ân

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'29''

106°01'18''

C-48-45-A-c

chùa Thiên Hòa

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'15''

106°01'11''

C-48-45-A-c

Cụm công nghiệp An Thạnh

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'35''

106°00'47''

C-48-45-A-c

nhà cổ Ông Trần Tuấn Kiệt

KX

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'20''

106°01'11''

C-48-45-A-c

Kênh 8

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'53''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-45-A-c

kênh Giồng Tre

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°24'46''

106°04'59''

10°19'25''

106°03'06''

C-48-45-A-c

rạch Bà Giang

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°19'40''

106°00'50''

10°20'25''

106°01'00''

C-48-45-A-c

rạch Bà Hợp

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'35''

106°01'20''

10°20'31''

105°59'50''

C-48-45-A-c

rạch Cầu Chùa

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°19'34''

106°01'19''

10°20'20''

106°01'43''

C-48-45-A-c

rạch Cầu Miếu

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'44''

106°03'11''

10°20'37''

106°02'21''

C-48-45-A-c

rạch Cây Cam

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'57''

106°01'17''

10°20'39''

106°02'21''

C-48-45-A-c

rạch Cây Da

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'15''

106°00'04''

10°21'30''

106°00'39''

C-48-45-A-c

rạch Cây Da

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°20'09''

106°00'32''

10°20'25''

106°00'42''

C-48-45-A-c

sông Cái Bè

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°21'29''

106°00'49''

10°19'44''

106°01'58''

C-48-45-A-c

sông Phú An

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°24'05''

106°03'25''

10°20'16''

106°02'00''

C-48-45-A-c

sông Thông Lưu

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°22'21''

105°59'57''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-45-A-c

Sông Tiền

TV

xã Đông Hòa Hiệp

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-c

ấp Hậu Phú 1

DC

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'09''

105°59'08''

C-48-32-D-d

ấp Hậu Phú 2

DC

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'08''

105°59'07''

C-48-44-B-b

ấp Hậu Phú 3

DC

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'08''

105°58'06''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Chánh 4

DC

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'33''

105°57'51''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Chánh 5

DC

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'47''

105°56'30''

C-48-44-B-b

Đường tỉnh 869

KX

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°22'01''

106°00'58''

10°30'43''

105°58'03''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

cầu Bảy Thước

KX

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°27'51''

105°57'54''

C-48-44-B-b

cầu Một Thước

KX

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'39''

105°57'54''

C-48-44-B-b

cầu Quan Cư

KX

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'54''

C-48-44-B-b

cầu Thiên Hộ

KX

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'34''

105°58'37''

C-48-32-D-d

Kênh 7

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

Kênh 8

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'53''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-44-B-b

Kênh 9

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°32'00''

105°59'58''

10°26'22''

105°59'54''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

Kênh 200

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'36''

105°59'51''

10°28'54''

105°59'52''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'39''

105°56'41''

10°25'09''

105°56'27''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'39''

105°58'22''

10°28'44''

105°58'59''

C-48-44-B-b

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-b

kênh 19 Tháng 5

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'29''

105°56'56''

10°29'27''

105°57'53''

C-48-44-B-b

kênh Bảy Thước

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°28'55''

105°59'56''

10°27'50''

105°57'53''

C-48-44-B-b

kênh Đòn Dong

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'06''

105°57'53''

10°30'06''

105°58'54''

C-48-32-D-d

kênh Đòn Dong

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'10''

105°58'54''

10°30'09''

105°59'57''

C-48-32-D-d

kênh Đường Củi Lớn

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°28'45''

105°56'54''

10°24'31''

105°57'16''

C-48-44-B-b

kênh Hầm Dồ

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°28'05''

105°56'52''

10°28'01''

105°57'51''

C-48-44-B-b

Kênh Hậu

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'44''

105°58'22''

10°29'45''

105°59'33''

C-48-44-B-b

Kênh Huyện

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'20''

105°56'58''

10°28'45''

105°56'54''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

kênh Kháng Chiến

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°28'47''

105°56'20''

10°28'40''

105°57'52''

C-48-44-B-b

Kênh Kho

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°28'25''

105°56'53''

10°28'45''

105°58'19''

C-48-44-B-b

kênh Một Thước

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'39''

105°57'53''

10°29'41''

105°59'57''

C-48-44-B-b

kênh Mười Ơn

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'47''

105°56'57''

10°30'02''

105°57'53''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

Kênh Ngàn

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'02''

105°57'19''

10°27'43''

105°57'15''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-32-D-d

kênh Ô Môi

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°30'10''

105°59'33''

10°29'41''

105°59'33''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

kênh Rạch Giá

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°27'47''

105°56'17''

10°27'40''

105°57'55''

C-48-44-B-b

kênh Xóm Trại

TV

X.Hậu Mỹ Bắc A

H. Cái Bè

10°29'18''

105°59'57''

10°28'45''

105°58'19''

C-48-44-B-b

ấp Hậu Quới

DC

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'41''

105°58'49''

C-48-32-D-d

ấp Mỹ Thuận

DC

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'36''

105°56'50''

C-48-32-D-d

ấp Mỹ Trung

DC

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'34''

105°56'28''

C-48-32-D-d

Đường tỉnh 865

KX

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-32-D-d

Đường tỉnh 869

KX

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°22'01''

106°00'58''

10°30'43''

105°58'03''

C-48-32-D-d

cầu Bằng Lăng

KX

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'45''

105°56'24''

C-48-32-D-d

cầu Chà Dưới

KX

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'42''

105°58'58''

C-48-32-D-d

cầu Phụng Thớt

KX

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'44''

105°57'54''

C-48-32-D-d

cầu Thiên Hộ

KX

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'34''

105°58'37''

C-48-32-D-d

Kênh 9

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'00''

105°59'58''

10°26'22''

105°59'54''

C-48-32-D-d

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

Kênh 200 - Bằng Lăng

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'31''

10°30'46''

105°56'32''

C-48-32-D-d

kênh 200 - Kênh 9

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'07''

105°59'51''

10°32'01''

105°59'51''

C-48-32-D-d

kênh 200 - Kênh Chà

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'08''

105°58'53''

10°31'38''

105°58'53''

C-48-32-D-d

Kênh 500 - Bằng Lăng

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'46''

105°56'44''

10°32'13''

105°56'44''

C-48-32-D-d

Kênh 500 - Đầu Ngàn - Kênh Chà

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'08''

105°58'39''

10°32'06''

105°58'39''

C-48-32-D-d

Kênh 500 - Kênh 9

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'02''

105°59'41''

10°30'42''

105°59'41''

C-48-32-D-d

Kênh 500 - Kênh Giữa

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'08''

105°57'38''

10°32'09''

105°57'38''

C-48-32-D-d

Kênh 500 - Kênh Giữa - Bằng Lăng

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'47''

105°57'08''

10°32'11''

105°57'09''

C-48-32-D-d

Kênh 500 - Phụng Thớt

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'08''

105°58'15''

10°32'07''

105°58'16''

C-48-32-D-d

kênh Đầu Ngàn - Kênh 9

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'02''

105°59'32''

10°31'08''

105°59'31''

C-48-32-D-d

kênh Đầu Ngàn - Kênh Giữa - Bằng Lăng

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'12''

105°56'57''

10°30'47''

105°56'58''

C-48-32-D-d

kênh Đầu Ngàn - Ngàn Nhất

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'06''

105°58'29''

10°31'08''

105°58'28''

C-48-32-D-d

Kênh Giữa

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'10''

105°57'22''

10°30'35''

105°57'21''

C-48-32-D-d

kênh Hai Hạt

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°31'26''

106°06'02''

C-48-32-D-d

kênh Ngàn Nhất

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'13''

105°56'32''

10°31'07''

105°59'58''

C-48-32-D-d

kênh Ngàn Nhì

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°31'45''

105°56'32''

10°31'37''

105°59'51''

C-48-32-D-d

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-32-D-d

kênh Nguyễn Văn Tiếp A

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'41''

105°56'24''

10°30'35''

105°57'12''

C-48-32-D-d

kênh Nguyễn Văn Tiếp B

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'12''

10°24'30''

105°51'28''

C-48-32-D-d; C-48-44-B-b

kênh Phụng Thớt

TV

xã Hậu Mỹ Bắc B

H. Cái Bè

10°32'09''

105°57'56''

10°30'35''

105°57'54''

C-48-32-D-d

ấp Mỹ Phú A

DC

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'10''

106°00'13''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Phú B

DC

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°25'34''

105°59'44''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Qưới

DC

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'37''

105°59'33''

C-48-44-B-b

Đường tỉnh 869

KX

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°22'01''

106°00'58''

10°30'43''

105°58'03''

C-48-44-B-b C-48-45-A-a

cầu Cà Dăm

KX

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'45''

105°59'33''

C-48-44-B-b

cầu Ông Tải

KX

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°25'12''

105°59'06''

C-48-44-B-b

kênh Đập Ông Tải

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°26'26''

105°59'51''

10°24'40''

105°58'26''

C-48-44-B-b

Kênh 7

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

Kênh 8

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'53''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-44-B-b

kênh Ông Cận

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°25'16''

106°00'08''

10°24'15''

106°00'36''

C-48-45-A-a

kênh Ông Thạch

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'20''

105°59'48''

10°24'49''

106°00'21''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

Rạch Chùa

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'33''

105°58'20''

10°23'57''

105°59'11''

C-48-44-B-b

rạch Đập Bà Sáu

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'18''

105°58'52''

10°24'50''

105°59'22''

C-48-44-B-b

rạch Đất Sét

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'05''

106°00'04''

10°23'29''

105°58'34''

C-48-44-B-b

rạch Đường Chùa

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'40''

105°58'26''

10°23'53''

105°58'04''

C-48-44-B-b

Rạch Miểu

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°25'23''

106°00'20''

10°24'49''

106°00'22''

C-48-45-A-a

rạch Thân Chín

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'42''

105°58'48''

10°25'00''

105°59'14''

C-48-44-B-b

rạch Thủ Ngữ

TV

xã Hậu Mỹ Phú

H. Cái Bè

10°24'54''

106°01'22''

10°23'56''

106°00'22''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Trinh A

DC

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'38''

105°59'03''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Trinh B

DC

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'59''

105°59'57''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Tường A

DC

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'20''

105°58'51''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Tường B

DC

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°26'58''

105°58'09''

C-48-44-B-b

cầu Bảy Thước

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'51''

105°57'54''

C-48-44-B-b

cầu Cây Dông

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°26'30''

105°58'19''

C-48-44-B-b

cầu Cống Trâu

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'13''

105°58'03''

C-48-44-B-b

cầu Ông Tải

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'12''

105°59'06''

C-48-44-B-b

cầu Ông Tỉnh

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'57''

105°58'35''

C-48-44-B-b

chùa Phước Hải

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°26'35''

105°58'26''

C-48-44-B-b

chùa Thiền Lâm

KX

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°26'20''

105°59'33''

C-48-44-B-b

Kênh 3

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'38''

105°58'23''

10°26'28''

105°58'58''

C-48-44-B-b

Kênh 7

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b

Kênh 8

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'53''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-44-B-b

Kênh 9

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°32'00''

105°59'58''

10°26'22''

105°59'54''

C-48-44-B-b

kênh 19 Tháng 5

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'47''

105°58'58''

10°27'00''

105°58'17''

C-48-44-B-b

kênh Ba Mương

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'51''

105°58'55''

10°28'42''

105°59'56''

C-48-44-B-b

kênh Bảy Thước

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°28'55''

105°59'56''

10°27'50''

105°57'53''

C-48-44-B-b

kênh Cây Chôm

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'03''

105°59'27''

10°25'58''

105°58'34''

C-48-44-B-b

kênh Cây Dông

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'28''

105°59'10''

10°26'30''

105°58'19''

C-48-44-B-b

kênh Cây Dừng

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'12''

105°57'43''

10°24'40''

105°58'26''

C-48-44-B-b

kênh Cây Tràm

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'45''

105°57'21''

10°24'25''

105°58'14''

C-48-44-B-b

kênh Cống Trâu

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°28'06''

105°58'45''

10°27'12''

105°58'02''

C-48-44-B-b

kênh Đập Ông Tải

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°26'26''

105°59'51''

10°24'40''

105°58'26''

C-48-44-B-b

kênh Đường Củi Lớn

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°28'45''

105°56'54''

10°24'31''

105°57'16''

C-48-44-B-b

kênh Kháng Chiến

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'34''

105°59'31''

10°26'35''

106°00'23''

C-48-44-B-b

kênh Một Thước

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°28'06''

105°59'55''

10°24'36''

106°02'30''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

Kênh Ngang

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'23''

105°57'09''

10°26'35''

105°57'02''

C-48-44-B-b

kênh Ông Tám

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'27''

105°58'50''

10°25'01''

105°58'15''

C-48-44-B-b

kênh Rạch Giá

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'47''

105°56'17''

10°27'40''

105°57'55''

C-48-44-B-b

Kênh Ranh

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°28'44''

105°58'59''

10°28'19''

105°59'20''

C-48-44-B-b

kênh Rau Đắng

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°26'33''

105°56'51''

10°26'51''

105°58'10''

C-48-44-B-b

kênh Tập Đoàn 26

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'34''

105°56'50''

10°27'31''

105°57'57''

C-48-44-B-b

kênh Tàu Cuốc

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°27'24''

105°56'49''

10°27'20''

105°58'00''

C-48-44-B-b

kênh Thôn Thừa

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°25'33''

105°58'42''

10°25'22''

105°58'10''

C-48-44-B-b

kênh Vườn Chuối

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°28'05''

105°59'55''

10°27'18''

105°59'17''

C-48-44-B-b

rạch Đường Chùa

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°24'40''

105°58'26''

10°23'53''

105°58'04''

C-48-44-B-b

rạch Hồng Si Na

TV

xã Hậu Mỹ Trinh

H. Cái Bè

10°24'52''

105°58'15''

10°24'15''

105°57'36''

C-48-44-B-b

ấp Hậu Hoa

DC

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°23'48''

106°00'51''

C-48-45-A-a

ấp Hậu Hòa

DC

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°23'50''

106°00'24''

C-48-45-A-a

ấp Hậu Thuận

DC

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°22'58''

106°00'03''

C-48-45-A-a

ấp Hậu Vinh

DC

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°22'44''

106°00'03''

C-48-45-A-a

ấp Khu Phố Cầu Xéo

DC

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°21'59''

106°00'24''

C-48-45-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d; C-48-45-A-c

Đường tỉnh 863

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°21'57''

106°00'35''

10°27'07''

105°53'57''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a;

Đường tỉnh 869

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°22'01''

106°00'58''

10°30'43''

105°58'03''

C-48-45-A-a

cầu Thông Lưu

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°21'55''

106°00'17''

C-48-45-A-c

chùa An Thạnh

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°22'09''

106°00'28''

C-48-45-A-c

chùa Kế Ân

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°23'28''

106°00'17''

C-48-45-A-a

chùa Phước Long

KX

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°24'03''

106°00'42''

C-48-45-A-a

kênh Kháng Chiến

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°23'29''

105°59'47''

10°23'59''

105°59'42''

C-48-44-B-b

Kênh 7

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d;

Kênh 28

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Đất Sét

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°24'05''

106°00'04''

10°23'29''

105°58'34''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

rạch Mả Voi

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°23'03''

106°00'46''

10°23'38''

106°00'32''

C-48-45-A-a

rạch Thủ Ngữ

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°24'54''

106°01'22''

10°23'56''

106°00'22''

C-48-45-A-a

sông Thông Lưu

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°22'21''

105°59'57''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-44-B-d; C-48-45-A-c

sông Trà Lọt

TV

xã Hậu Thành

H. Cái Bè

10°22'21''

105°59'57''

10°19'38''

106°00'04''

C-48-44-B-d

Ấp Bình

DC

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'35''

105°54'41''

C-48-44-B-d

Ấp Hòa

DC

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°18'18''

105°56'11''

C-48-44-B-d

ấp Khu Phố

DC

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°16'58''

105°53'51''

C-48-44-B-d

Ấp Nhất

DC

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'10''

105°53'31''

C-48-44-B-d

Ấp Thống

DC

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'34''

105°53'33''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

Đường huyện 74B

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'07''

105°54'22''

10°19'43''

105°57'39''

C-48-44-B-d

Cầu Chéo

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'25''

105°54'11''

C-48-44-B-d

cầu Mỹ Hưng

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'29''

105°53'32''

C-48-44-B-d

cầu Mỹ Thuận

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

cầu Nước Đục

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'20''

105°53'33''

C-48-44-B-d

cầu Rạch Giồng

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'53''

105°53'29''

C-48-44-B-d

chùa Giác Chơn

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'49''

105°54'14''

C-48-44-B-d

chùa Thiền Lâm

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'30''

105°54'21''

C-48-44-B-d

chùa Trường Mai

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'31''

105°53'12''

C-48-44-B-d

đình Hòa Lộc

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°18'38''

105°56'44''

C-48-44-B-d

đình Mỹ Hưng

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'51''

105°55'19''

C-48-44-B-d

đình thần Mỹ Thuận

KX

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'18''

105°53'32''

C-48-44-B-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'47''

105°54'23''

10°18'17''

105°55'23''

C-48-44-B-d

rạch Bà Thơ

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°19'33''

105°57'13''

10°18'49''

105°56'50''

C-48-44-B-d

rạch Bào Dông

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'47''

105°54'12''

10°18'35''

105°55'30''

C-48-44-B-d

rạch Cả Sơn

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°19'11''

105°56'43''

10°18'33''

105°56'45''

C-48-44-B-d

Rạch Giồng

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°18'03''

105°54'00''

10°17'40''

105°52'42''

C-48-44-B-d

rạch Khe Đức

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°16'50''

105°53'46''

10°16'50''

105°54'20''

C-48-44-B-d

rạch Mương Điều

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°18'03''

105°54'00''

10°17'25''

105°54'12''

C-48-44-B-d

rạch Mỹ Hưng

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'24''

105°53'53''

10°17'27''

105°52'54''

C-48-44-B-d

rạch Thủ Luông

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°18'12''

105°52'51''

10°17'34''

105°52'45''

C-48-44-B-d

Rạch Tre

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°18'30''

105°56'11''

10°19'00''

105°55'59''

C-48-44-B-d

rạch Xóm Chiếu

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'44''

105°55'18''

10°18'45''

105°55'46''

C-48-44-B-d

Sông Tiền

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-44-B-d

sông Vàm Cổ Lịch

TV

xã Hòa Hưng

H. Cái Bè

10°17'24''

105°53'53''

10°17'38''

105°55'30''

C-48-44-B-d

Kênh 28

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b

ấp Hòa Điền

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°23'43''

105°58'39''

C-48-44-B-b

ấp Hòa Hảo

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'40''

105°59'43''

C-48-44-B-d

ấp Hòa Lược

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'21''

105°59'27''

C-48-44-B-d

ấp Hòa Phú

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°22'37''

105°58'55''

C-48-44-B-b

ấp Hòa Phúc

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'41''

105°59'02''

C-48-44-B-d

ấp Hòa Quý

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'44''

106°00'03''

C-48-44-B-d

ấp Khu Phố

DC

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'50''

105°59'16''

C-48-44-B-d

Đường huyện 71B

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'44''

105°59'01''

10°19'50''

105°57'37''

C-48-44-B-d

Đường tỉnh 863

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'57''

106°00'35''

10°27'07''

105°53'57''

C-48-44-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

cầu Bà Phú

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'49''

105°59'36''

C-48-44-B-d

cầu Bà Sáu

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'06''

105°58'33''

C-48-44-B-d

Cầu Khum

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'30''

105°58'06''

C-48-44-B-d

cầu Trà Lọt

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'47''

105°59'21''

C-48-44-B-d

chùa Thanh Liêm

KX

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'10''

105°58'23''

C-48-44-B-d

kênh Cầu Cống

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'28''

105°58'47''

10°20'39''

105°58'40''

C-48-44-B-d

kênh Cây Tràm

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°23'51''

105°58'07''

10°22'58''

105°57'31''

C-48-44-B-b

kênh Cứu Khổ

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'38''

105°59'30''

10°19'50''

105°57'50''

C-48-44-B-d

rạch A Rặt

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°23'41''

105°58'19''

10°22'54''

105°57'34''

C-48-44-B-b

rạch Bà Giang

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°19'40''

106°00'50''

10°20'25''

106°01'00''

C-48-45-A-c

rạch Bà Hợp

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°20'35''

106°01'20''

10°20'31''

105°59'50''

C-48-44-B-d; C-48-45-A-c

rạch Cây Da

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°21'15''

106°00'04''

10°21'30''

106°00'39''

C-48-45-A-c

Rạch Chùa

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°24'33''

105°58'20''

10°23'57''

105°59'11''

C-48-44-B-b

Rạch Chùa

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°22'41''

105°58'59''

10°21'46''

105°57'53''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Đập Lớn

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°22'51''

105°58'17''

10°22'21''

105°58'27''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Đất Sét

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°24'05''

106°00'04''

10°23'29''

105°58'34''

C-48-44-B-b

rạch Đường Chùa

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°24'40''

105°58'26''

10°23'53''

105°58'04''

C-48-44-B-b

rạch Ông Tà

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°24'12''

105°58'23''

10°23'41''

105°58'38''

C-48-44-B-b

Sông Tiền

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-44-B-d; C-48-45-A-c

sông Trà Lọt

TV

xã Hòa Khánh

H. Cái Bè

10°22'21''

105°59'57''

10°19'38''

106°00'04''

C-48-44-B-d; C-48-45-A-c

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°23'33''

105°55'36''

10°23'33''

105°55'47''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°23'33''

105°55'36''

10°22'25''

105°55'52''

C-48-44-B-b

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Hưng A

DC

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'00''

105°56'35''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Hưng C

DC

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'59''

105°56'11''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Phú

DC

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°20'04''

105°58'02''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Quới

DC

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'20''

105°57'19''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

Đường huyện 71B

KX

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'44''

105°59'01''

10°19'50''

105°57'37''

C-48-44-B-d

cầu Ông Hưng

KX

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'05''

105°56'28''

C-48-44-B-d

cầu Ông Vẽ

KX

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'22''

105°57'00''

C-48-44-B-d

chợ Cái Thia

KX

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°19'52''

105°57'41''

C-48-44-B-d

chùa Khải Tường

KX

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°20'12''

105°57'19''

C-48-44-B-d

kênh Cứu Khổ

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°20'38''

105°59'30''

10°19'50''

105°57'50''

C-48-44-B-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°23'33''

105°55'36''

10°23'11''

105°54'54''

C-48-44-B-b

kênh Kỳ Đà

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°24'21''

105°54'34''

10°23'21''

105°56'10''

C-48-44-B-b

Kênh Lạc

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°22'25''

105°56'25''

10°21'25''

105°56'57''

C-48-44-B-d

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'03''

105°56'33''

10°20'21''

105°57'11''

C-48-44-B-d

kênh Mười Thước

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°24'04''

105°54'50''

10°24'03''

105°56'06''

C-48-44-B-b

kênh Năm Ty

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°24'05''

105°54'24''

10°23'20''

105°55'11''

C-48-44-B-b

kênh Tám Luân

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°24'07''

105°55'28''

10°23'33''

105°55'47''

C-48-44-B-b

rạch Bà Năm

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°22'28''

105°56'01''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-d

rạch Cây Gáo

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°23'09''

105°55'30''

10°23'03''

105°56'13''

C-48-44-B-b

rạch Lý Sỏi

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'03''

105°56'31''

10°20'28''

105°56'38''

C-48-44-B-d

rạch Ông Hưng

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'43''

105°55'56''

10°20'56''

105°56'55''

C-48-44-B-d

rạch Xẻo Muồng

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°22'34''

105°56'17''

10°21'40''

105°54'43''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Xẻo Tre

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°22'24''

105°56'18''

10°22'16''

105°57'27''

C-48-44-B-d

sông Cái Cối

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°19'21''

105°49'27''

10°19'51''

105°58'06''

C-48-44-B-d

sông Mỹ Đức Tây

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'42''

105°53'44''

10°19'46''

105°57'39''

C-48-44-B-d

sông Mỹ Thiện

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°24'24''

105°57'25''

10°21'17''

105°57'05''

C-48-44-B-d

sông Ông Vẽ

TV

xã Mỹ Đức Đông

H. Cái Bè

10°21'33''

105°56'25''

10°20'20''

105°57'11''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

ấp Mỹ An

DC

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'51''

105°53'32''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Nghĩa 1

DC

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'08''

105°55'35''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Nghĩa 2

DC

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°22'48''

105°54'54''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'17''

105°57'05''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Tường

DC

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'35''

105°56'18''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

cầu Mỹ Đức Tây

KX

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'39''

105°55'39''

C-48-44-B-d

chợ Mỹ Đức Tây

KX

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'39''

105°55'35''

C-48-44-B-d

Kênh 5

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°21'42''

105°53'44''

C-48-44-B-d

Kênh 15

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'20''

105°55'11''

10°22'16''

105°55'18''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

Kênh 20

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'13''

105°54'05''

10°22'01''

105°54'47''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

Kênh 500

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'33''

105°55'36''

10°22'25''

105°55'52''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'33''

105°55'36''

10°23'11''

105°54'54''

C-48-44-B-b

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'03''

105°56'33''

10°20'21''

105°57'11''

C-48-44-B-d

kênh Ông Huyện

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'18''

105°53'25''

10°23'04''

105°54'58''

C-48-44-B-b

kênh Xẻo Xịn

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'50''

105°54'11''

10°21'55''

105°54'53''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Bà Thiên

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'42''

105°53'44''

10°21'00''

105°53'56''

C-48-44-B-d

rạch Bà Vệ

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'04''

105°56'29''

10°19'35''

105°56'57''

C-48-44-B-d

rạch Cầu Móng

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'11''

105°56'23''

10°20'34''

105°56'00''

C-48-44-B-d

rạch Cây Gáo

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°23'09''

105°55'30''

10°23'03''

105°56'13''

C-48-44-B-b

Rạch Chùa

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°22'16''

105°55'50''

10°21'12''

105°55'10''

C-48-44-B-d

rạch Lý Sỏi

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'03''

105°56'31''

10°20'28''

105°56'38''

C-48-44-B-d

Rạch Miễu

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'35''

105°53'48''

10°20'03''

105°55'08''

C-48-44-B-d

rạch Năm Chuyền

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°22'31''

105°54'13''

10°22'30''

105°53'17''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Ong Đống

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'43''

105°55'56''

10°20'57''

105°55'22''

C-48-44-B-d

rạch Ông Giáo

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°22'05''

105°55'48''

10°22'11''

105°55'07''

C-48-44-B-d

rạch Ông Hưng

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'43''

105°55'56''

10°20'56''

105°56'55''

C-48-44-B-d

rạch Ông Sáu

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'28''

105°56'39''

10°20'04''

105°56'29''

C-48-44-B-d

Rạch Thọ

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'13''

105°56'18''

10°19'53''

105°55'56''

C-48-44-B-d

rạch Vàm Nhựa

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°20'38''

105°55'40''

10°20'18''

105°55'23''

C-48-44-B-d

rạch Xẻo Muồng

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°22'34''

105°56'17''

10°21'40''

105°54'43''

C-48-44-B-d

sông Mỹ Đức Tây

TV

xã Mỹ Đức Tây

H. Cái Bè

10°21'42''

105°53'44''

10°19'46''

105°57'39''

C-48-44-B-d

Kênh 8

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°29'24''

105°57'53''

10°21'29''

106°00'49''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

ấp Mỹ Chánh A

DC

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°25'20''

106°01'03''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Chánh B

DC

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°26'26''

106°00'56''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Thuận

DC

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'38''

106°01'15''

C-48-45-A-a

ấp Mỹ Trung

DC

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'28''

106°01'25''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

kênh Bà Rằng

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'09''

106°01'21''

10°25'17''

106°02'02''

C-48-45-A-a

kênh Cầu Cháy

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°25'37''

106°01'19''

10°25'02''

106°00'47''

C-48-45-A-a

kênh Cầu Ngang

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'10''

106°02'21''

10°22'58''

106°01'38''

C-48-45-A-a

kênh Cây Dầu

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°26'35''

106°00'23''

10°25'37''

106°01'19''

C-48-45-A-a

kênh Cây Dương

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°26'03''

106°01'31''

10°25'37''

106°01'19''

C-48-45-A-a

kênh Đường Mới

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'41''

106°01'33''

10°25'32''

106°01'52''

C-48-45-A-a

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°27'34''

105°59'31''

10°26'35''

106°00'23''

C-48-45-A-a

kênh Một Thước

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°28'06''

105°59'55''

10°24'36''

106°02'30''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

rạch Đuôi Tre

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'14''

106°01'36''

10°24'25''

106°02'05''

C-48-45-A-a

rạch Đường Trà

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°25'43''

106°01'45''

10°24'54''

106°01'22''

C-48-45-A-a

rạch Thủ Ngữ

TV

xã Mỹ Hội

H. Cái Bè

10°24'54''

106°01'22''

10°23'56''

106°00'22''

C-48-45-A-a

ấp Lợi Nhơn

DC

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'42''

105°52'34''

C-48-44-B-d

ấp Lợi Trinh

DC

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'51''

105°53'17''

C-48-44-B-d

ấp Lợi Tường

DC

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°22'52''

105°52'56''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ An

DC

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'10''

105°55'06''

C-48-44-B-d

Đường tỉnh 861

KX

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°20'16''

105°54'55''

10°27'02''

105°53'53''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d; C-48-44-B-b

Kênh 5

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°21'42''

105°53'44''

C-48-44-B-d

kênh Đòn Dong

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°22'50''

105°52'55''

10°21'47''

105°52'57''

C-48-44-B-d

kênh Mương Điều

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'58''

105°53'17''

10°21'38''

105°52'32''

C-48-44-B-d

kênh Ông Huyện

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°23'18''

105°53'25''

10°23'04''

105°54'58''

C-48-44-B-b

Kênh Phèn

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°22'55''

105°52'03''

10°23'01''

105°50'55''

C-48-44-B-a

kênh Út Trân

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°23'45''

105°51'45''

10°23'24''

105°53'26''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

rạch Bà Phó

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°23'29''

105°52'48''

10°22'24''

105°52'15''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b; C-48-44-B-c

rạch Bà Thiên

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'42''

105°53'44''

10°21'00''

105°53'56''

C-48-44-B-d

rạch Bà Thơ

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'44''

105°53'37''

10°21'06''

105°53'10''

C-48-44-B-d

rạch Bang Mậu

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°22'04''

105°52'22''

10°20'58''

105°51'49''

C-48-44-B-c

rạch Đồn Điền

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'00''

105°53'56''

10°20'59''

105°53'23''

C-48-44-B-d

Rạch Miễu

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'35''

105°53'48''

10°20'03''

105°55'08''

C-48-44-B-d

rạch Năm Chuyền

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°22'31''

105°54'13''

10°22'30''

105°53'17''

C-48-44-B-d

rạch Nhà Thờ

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'00''

105°53'56''

10°20'38''

105°54'02''

C-48-44-B-d

rạch Ông Cha

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°23'34''

105°52'24''

10°23'01''

105°52'01''

C-48-44-B-a

rạch Sáu Bình

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°23'10''

105°52'06''

10°22'42''

105°53'20''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

sông Bờ Gòn

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°21'20''

105°52'43''

10°19'38''

105°52'53''

C-48-44-B-d

sông Cổ Cò

TV

xã Mỹ Lợi A

H. Cái Bè

10°24'30''

105°51'28''

10°20'04''

105°55'04''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-c; C-48-44-B-d

Kênh 5

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°21'42''

105°53'44''

C-48-44-B-b

Kênh 20

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'42''

105°52'42''

10°25'28''

105°53'11''

C-48-44-B-b

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'19''

105°52'02''

10°26'05''

105°53'47''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

ấp Hưng Lợi

DC

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'00''

105°51'20''

C-48-44-B-a

ấp Lợi Nhơn

DC

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°23'31''

105°51'53''

C-48-44-B-a

ấp Lợi Thuận

DC

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'11''

105°53'30''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'54''

105°51'53''

C-48-44-B-a

Đường tỉnh 861

KX

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°20'16''

105°54'55''

10°27'02''

105°53'53''

C-48-44-B-b

Nông trường Cải Tạo

KX

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'00''

105°52'42''

C-48-44-B-b

kênh Ba Thước

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'22''

105°52'46''

10°24'43''

105°52'25''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

Kênh Cùng

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°23'43''

105°51'46''

10°22'01''

105°51'09''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-c

Kênh Kho

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°25'14''

105°52'08''

10°24'24''

105°53'34''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp B

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'12''

10°24'30''

105°51'28''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

Kênh Phèn

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°22'55''

105°52'03''

10°23'01''

105°50'55''

C-48-44-B-a

kênh Tám Thước

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°25'50''

105°52'42''

10°25'07''

105°53'39''

C-48-44-B-b

kênh Út Trân

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°23'45''

105°51'45''

10°23'24''

105°53'26''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-b

rạch Đập Lớn

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°22'19''

105°50'40''

10°22'01''

105°51'09''

C-48-44-B-c

rạch Ông Cha

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°23'34''

105°52'24''

10°23'01''

105°52'01''

C-48-44-B-a

Rạch Ruộng

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'30''

105°51'28''

10°19'26''

105°50'13''

C-48-44-B-a; C-48-44-B-c

sông Cổ Cò

TV

xã Mỹ Lợi B

H. Cái Bè

10°24'30''

105°51'28''

10°20'04''

105°55'04''

C-48-44-B-a

ấp Lương Lễ

DC

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'32''

105°55'32''

C-48-44-B-d

ấp Lương Ngãi

DC

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'59''

105°55'49''

C-48-44-B-d

ấp Lương Nhơn

DC

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'39''

105°57'21''

C-48-44-B-d

ấp Lương Tín

DC

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'29''

105°56'59''

C-48-44-B-d

ấp Lương Trí

DC

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°18'59''

105°55'53''

C-48-44-B-d

chùa Phước Khánh

KX

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°18'53''

105°55'47''

C-48-44-B-d

chùa Vạn Linh

KX

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'44''

105°55'32''

C-48-44-B-d

đình Mỹ Lương

KX

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'43''

105°57'29''

C-48-44-B-d

Đường huyện 74B

KX

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°17'07''

105°54'22''

10°19'43''

105°57'39''

C-48-44-B-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°17'47''

105°54'23''

10°18'17''

105°55'23''

C-48-44-B-d

ngọn Ngả Cái

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'19''

105°55'12''

10°19'24''

105°55'37''

C-48-44-B-d

rạch Bà Đương

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'16''

105°56'19''

10°19'37''

105°56'30''

C-48-44-B-d

rạch Ba Khía

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°18'52''

105°56'15''

10°19'12''

105°56'02''

C-48-44-B-d

rạch Bà Rồng

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'47''

105°57'20''

10°19'33''

105°57'11''

C-48-44-B-d

rạch Bà Thơ

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'33''

105°57'13''

10°18'49''

105°56'50''

C-48-44-B-d

rạch Bà Tồn

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'25''

105°56'39''

10°19'16''

105°56'03''

C-48-44-B-d

rạch Bà Vệ

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°20'04''

105°56'29''

10°19'35''

105°56'57''

C-48-44-B-d

rạch Bào Dông

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°17'47''

105°54'12''

10°18'35''

105°55'30''

C-48-44-B-d

rạch Cả Sơn

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'11''

105°56'43''

10°18'33''

105°56'45''

C-48-44-B-d

rạch Cầu Móng

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°20'11''

105°56'23''

10°20'34''

105°56'00''

C-48-44-B-d

rạch Cây Thị

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°20'02''

105°56'32''

10°19'42''

105°56'16''

C-48-44-B-d

rạch Lòng Ao

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'51''

105°58'00''

10°19'07''

105°57'24''

C-48-44-B-d

Rạch Miễu

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°21'35''

105°53'48''

10°20'03''

105°55'08''

C-48-44-B-d

rạch Mù U

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'13''

105°55'11''

10°19'48''

105°56'06''

C-48-44-B-d

rạch Nhà Thờ

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°18'49''

105°55'22''

10°18'37''

105°55'34''

C-48-44-B-d

rạch Ông Sáu

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°20'02''

105°56'39''

10°19'37''

105°56'33''

C-48-44-B-d

rạch Ông Văn

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'23''

105°55'20''

10°19'56''

105°55'19''

C-48-44-B-d

Rạch Thọ

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°20'13''

105°56'18''

10°19'53''

105°55'56''

C-48-44-B-d

Rạch Tre

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°18'30''

105°56'11''

10°19'00''

105°55'59''

C-48-44-B-d

rạch Vàm Nhựa

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°20'38''

105°55'40''

10°20'18''

105°55'23''

C-48-44-B-d

rạch Xẻo Quế

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'36''

105°56'38''

10°19'11''

105°56'43''

C-48-44-B-d

rạch Xóm Chiếu

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°17'44''

105°55'18''

10°18'45''

105°55'46''

C-48-44-B-d

sông Cái Cối

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°19'21''

105°49'27''

10°19'51''

105°58'06''

C-48-44-B-d

sông Mỹ Đức Tây

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°21'42''

105°53'44''

10°19'46''

105°57'39''

C-48-44-B-d

sông Ông Mẻ

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°18'35''

105°55'30''

10°19'42''

105°56'16''

C-48-44-B-d

Sông Tiền

TV

xã Mỹ Lương

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-44-B-d

kênh Tám Thước

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'07''

105°54'51''

10°24'26''

105°56'07''

C-48-44-B-b

Ấp 1

DC

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'39''

105°53'45''

C-48-44-B-b

Ấp 2

DC

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'32''

105°56'05''

C-48-44-B-b

Ấp 3

DC

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'56''

105°53'32''

C-48-44-B-b

Ấp 4

DC

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'39''

105°54'25''

C-48-44-B-b

Nông trường 207

KX

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'53''

105°54'24''

C-48-44-B-b

Nông trường Huyện Đội

KX

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'12''

105°55'06''

C-48-44-B-b

Kênh 2

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'50''

105°55'22''

10°25'53''

105°55'31''

C-48-44-B-b

Kênh 3

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'57''

105°55'10''

10°25'58''

105°55'23''

C-48-44-B-b

Kênh 4

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'03''

105°54'59''

10°26'04''

105°55'17''

C-48-44-B-b

Kênh 5

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°21'42''

105°53'44''

C-48-44-B-b

Kênh 20

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'16''

105°53'37''

10°26'09''

105°55'10''

C-48-44-B-b

Kênh 300

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'46''

105°53'55''

10°26'58''

105°54'06''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'05''

105°55'46''

10°25'08''

105°55'52''

C-48-44-B-b

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'13''

105°55'35''

10°24'07''

105°55'32''

C-48-44-B-b

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°26'10''

105°53'48''

10°25'08''

105°55'52''

C-48-44-B-b

kênh 7 Giàu

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'25''

105°54'26''

10°25'56''

105°54'35''

C-48-44-B-b

kênh 8 Gon

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'16''

105°54'39''

10°25'46''

105°54'48''

C-48-44-B-b

kênh 1 Tháng 5

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°25'53''

105°53'46''

10°25'07''

105°54'51''

C-48-44-B-b

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'37''

105°53'36''

10°24'07''

105°54'26''

C-48-44-B-b

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-b

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'33''

105°55'36''

10°23'11''

105°54'54''

C-48-44-B-b

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'27''

105°53'34''

10°23'50''

105°54'11''

C-48-44-B-b

kênh Kỳ Đà

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'21''

105°54'34''

10°23'21''

105°56'10''

C-48-44-B-b

kênh Mười Thước

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'04''

105°54'50''

10°24'03''

105°56'06''

C-48-44-B-b

kênh Năm Ty

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°24'05''

105°54'24''

10°23'20''

105°55'11''

C-48-44-B-b

kênh Ông Huyện

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'18''

105°53'25''

10°23'04''

105°54'58''

C-48-44-B-b

kênh Xẻo Xịn

TV

xã Mỹ Tân

H. Cái Bè

10°23'50''

105°54'11''

10°21'55''

105°54'53''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Hiệp

DC

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°26'32''

105°53'24''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°28'11''

105°54'59''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Thị A

DC

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'57''

105°55'28''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Thị B

DC

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'42''

105°55'41''

C-48-44-B-b

Đường tỉnh 861

KX

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°20'16''

105°54'55''

10°27'02''

105°53'53''

C-48-44-B-b

Đường tỉnh 863

KX

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°21'57''

106°00'35''

10°27'07''

105°53'57''

C-48-44-B-b

Kênh 1

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'13''

105°55'35''

10°25'48''

105°55'37''

C-48-44-B-b

Kênh 2

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°24'50''

105°55'22''

10°25'53''

105°55'31''

C-48-44-B-b

Kênh 3

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°24'57''

105°55'10''

10°25'58''

105°55'23''

C-48-44-B-b

Kênh 4

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'03''

105°54'59''

10°26'04''

105°55'17''

C-48-44-B-b

Kênh 5

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°21'42''

105°53'44''

C-48-44-B-b

Kênh 20

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°23'16''

105°53'37''

10°26'09''

105°55'10''

C-48-44-B-b

Kênh 28

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b

Kênh 300

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'46''

105°53'55''

10°26'58''

105°54'06''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°24'05''

105°55'46''

10°25'08''

105°55'52''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'40''

105°52'55''

10°26'32''

105°53'51''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'19''

105°55'54''

10°26'39''

105°53'51''

C-48-44-B-b

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°26'10''

105°53'48''

10°25'08''

105°55'52''

C-48-44-B-b

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°24'19''

105°52'02''

10°26'05''

105°53'47''

C-48-44-B-b

Kênh 2 Tuấn

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'46''

105°54'48''

10°26'18''

105°54'58''

C-48-44-B-b

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-b

Kênh 6 Đàn

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'56''

105°54'35''

10°26'28''

105°54'45''

C-48-44-B-b

Kênh 500 - Bằng Lăng

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°28'30''

105°55'59''

10°25'37''

105°55'50''

C-48-44-B-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp B

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°30'35''

105°57'12''

10°24'30''

105°51'28''

C-48-44-B-b

kênh Sáu Khanh

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'10''

105°55'44''

10°25'38''

105°55'49''

C-48-44-B-b

kênh Tám Thước

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'50''

105°52'42''

10°25'07''

105°53'39''

C-48-44-B-b

Kênh Trà

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°27'19''

105°55'12''

10°27'10''

105°56'15''

C-48-44-B-b

Kênh Trà

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°28'00''

105°54'45''

10°26'09''

105°55'10''

C-48-44-B-b

kênh Tư Cơ

TV

xã Mỹ Trung

H. Cái Bè

10°25'08''

105°55'52''

10°25'33''

105°55'56''

C-48-44-B-b

Ấp 1

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'47''

105°50'43''

C-48-44-B-c

Ấp 2

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'13''

105°50'10''

C-48-44-B-c

Ấp 3

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'09''

105°49'56''

C-48-44-B-c

Ấp 4

DC

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°21'42''

105°49'25''

C-48-44-B-c

Quốc lộ 30

KX

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'14''

105°53'19''

10°19'49''

105°49'00''

C-48-44-B-c

cầu Cái Lân

KX

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'45''

105°49'12''

C-48-44-B-c

sông Bún Lòng Chảo

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'54''

105°51'26''

10°19'52''

105°51'05''

C-48-44-B-c

rạch Bờ Tre

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'54''

105°50'10''

10°20'43''

105°51'05''

C-48-44-B-c

sông Cái Lân

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'16''

105°49'26''

10°19'16''

105°49'29''

C-48-44-B-c

Kênh Đào

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'18''

105°48'50''

10°21'19''

105°48'56''

C-48-44-B-c

Rạch Đào

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'01''

105°51'09''

10°19'08''

105°51'06''

C-48-44-B-c

Rạch Đập

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'18''

105°50'01''

10°20'03''

105°51'05''

C-48-44-B-c

rạch Đập Lớn

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'19''

105°50'40''

10°22'01''

105°51'09''

C-48-44-B-c

rạch Đập Nhỏ

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'32''

105°50'05''

10°20'28''

105°51'05''

C-48-44-B-c

rạch Đội Chín

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'11''

105°49'02''

10°20'10''

105°49'13''

C-48-44-B-c

Rạch Giồng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'54''

105°51'26''

10°18'47''

105°52'01''

C-48-44-B-c

kênh Hội Đồng Tường

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°21'19''

105°48'56''

10°21'01''

105°49'06''

C-48-44-B-c

rạch Kinh Ranh

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'18''

105°48'50''

10°22'02''

105°50'34''

C-48-44-B-c

rạch Ngả Cạn

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'03''

105°51'05''

10°19'54''

105°51'26''

C-48-44-B-c

rạch Ngả Mướp

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°21'45''

105°49'22''

10°21'21''

105°50'19''

C-48-44-B-c

rạch Nước Son

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'03''

105°50'09''

10°21'32''

105°49'55''

C-48-44-B-c

rạch Ông Bích

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'38''

105°49'27''

10°20'30''

105°50'04''

C-48-44-B-c

rạch Ông Hách

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'42''

105°50'06''

10°20'32''

105°50'28''

C-48-44-B-c

rạch Ông Hội

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°20'38''

105°49'27''

10°20'09''

105°49'13''

C-48-44-B-c

rạch Ông Tám Liệt

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°22'04''

105°49'58''

10°21'36''

105°49'44''

C-48-44-B-c

cầu Rạch Đào

KX

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'37''

105°51'08''

C-48-44-B-c

cầu Rạch Ruộng

KX

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°19'37''

105°50'10''

C-48-44-B-c

Rạch Ruộng

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°24'30''

105°51'28''

10°19'26''

105°50'13''

C-48-44-B-c

kênh Trần Văn Thế

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°21'36''

105°49'43''

10°20'38''

105°49'27''

C-48-44-B-c

rạch Vàm Xoay

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°21'29''

105°50'57''

10°20'49''

105°50'52''

C-48-44-B-c

Rạch Xộp

TV

xã Tân Hưng

H. Cái Bè

10°21'21''

105°50'19''

10°21'28''

105°51'06''

C-48-44-B-c

Ấp 1

DC

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'23''

105°51'05''

C-48-44-B-c

Ấp 2

DC

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'04''

105°50'55''

C-48-44-B-c

Ấp 3

DC

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°18'58''

105°49'40''

C-48-44-B-c

Ấp 4

DC

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'35''

105°49'47''

C-48-44-B-c

Quốc lộ 30

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'14''

105°53'19''

10°19'49''

105°49'00''

C-48-44-B-c

cầu Cái Lân

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'45''

105°49'12''

C-48-44-B-c

chùa Hội Phước

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°18'50''

105°51'15''

C-48-44-B-c

cầu Rạch Đào

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'37''

105°51'08''

C-48-44-B-c

cầu Rạch Giồng

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'26''

105°52'05''

C-48-44-B-c

cầu Rạch Ruộng

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'37''

105°50'10''

C-48-44-B-c

chùa Thiền Quang

KX

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'34''

105°50'48''

C-48-44-B-c

rạch Bà Rớ

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'03''

105°51'41''

10°18'41''

105°51'33''

C-48-44-B-c

rạch Cả Nghị

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'06''

105°51'00''

10°18'52''

105°50'52''

C-48-44-B-c

rạch Cái Sơn

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°18'46''

105°51'18''

10°18'35''

105°50'17''

C-48-44-B-c

sông Cái Cối

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'21''

105°49'27''

10°19'51''

105°58'06''

C-48-44-B-c

sông Cái Lân

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°22'16''

105°49'26''

10°19'16''

105°49'29''

C-48-44-B-c

sông Cái Nhỏ

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'24''

105°48'55''

10°18'15''

105°50'32''

C-48-44-B-c

rạch Di Dách

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°18'52''

105°50'52''

10°18'40''

105°50'51''

C-48-44-B-c

Rạch Đào

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°22'01''

105°51'09''

10°19'08''

105°51'06''

C-48-44-B-c

rạch Đường Nước

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'08''

105°49'42''

10°18'15''

105°50'03''

C-48-44-B-c

Rạch Giồng

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'54''

105°51'26''

10°18'47''

105°52'01''

C-48-44-B-c

rạch Lòng Ống

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'37''

105°48'57''

10°19'37''

105°49'04''

C-48-44-B-c

rạch Mích Nhỏ

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°19'22''

105°51'25''

10°19'11''

105°51'05''

C-48-44-B-c

rạch Ông Điệp

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°18'24''

105°51'57''

10°18'36''

105°51'47''

C-48-44-B-c

rạch Ông Ngàn

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°18'33''

105°51'03''

10°18'09''

105°51'04''

C-48-44-B-c

Rạch Ruộng

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°24'30''

105°51'28''

10°19'26''

105°50'13''

C-48-44-B-c

Sông Tiền

TV

xã Tân Thanh

H. Cái Bè

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-44-B-c

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°21'59''

105°58'15''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Long

DC

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'03''

105°57'22''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Phú

DC

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°21'07''

105°58'01''

C-48-44-B-d

ấp Mỹ Phúc

DC

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'38''

105°57'22''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Quới

DC

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°21'55''

105°57'17''

C-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-44-B-d

Đường huyện 71B

KX

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°21'44''

105°59'01''

10°19'50''

105°57'37''

C-48-44-B-d

Cầu Khum

KX

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°20'30''

105°58'06''

C-48-44-B-d

cầu Mỹ Thiện

KX

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°21'35''

105°57'57''

C-48-44-B-d

kênh 28

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch A Rặt

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°23'41''

105°58'19''

10°22'54''

105°57'34''

C-48-44-B-b

rạch Cái Sơn

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'46''

105°57'40''

10°22'34''

105°56'17''

C-48-44-B-b

kênh Cây Tràm

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°23'51''

105°58'07''

10°22'58''

105°57'31''

C-48-44-B-b

Rạch Chùa

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'41''

105°58'59''

10°21'46''

105°57'53''

C-48-44-B-d

kênh Chuồng Trâu

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'45''

105°57'50''

10°22'59''

105°58'13''

C-48-44-B-b

kênh Đập Giữa

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°21'07''

105°58'30''

10°20'56''

105°58'07''

C-48-44-B-d

rạch Đập Lớn

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'51''

105°58'17''

10°22'21''

105°58'27''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

rạch Đập Nhỏ

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'48''

105°58'07''

10°22'21''

105°58'22''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

Kênh Ngang

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°23'26''

105°58'00''

10°22'51''

105°58'17''

C-48-44-B-d

rạch Ông Tà

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°24'00''

105°57'56''

10°23'02''

105°57'21''

C-48-44-B-b

rạch Xẻo Tre

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°22'24''

105°56'18''

10°22'16''

105°57'27''

C-48-44-B-d

sông Mỹ Thiện

TV

xã Thiện Trí

H. Cái Bè

10°24'24''

105°57'25''

10°21'17''

105°57'05''

C-48-44-B-b; C-48-44-B-d

ấp Mỹ Lược

DC

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'11''

105°57'38''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Trinh

DC

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'23''

105°57'17''

C-48-44-B-b

ấp Mỹ Tường

DC

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°25'08''

105°56'33''

C-48-44-B-b

Đường tỉnh 863

KX

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°21'57''

106°00'35''

10°27'07''

105°53'57''

C-48-44-B-b

Kênh 6 - Bằng Lăng

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°32'14''

105°56'24''

10°21'33''

105°56'25''

C-48-44-B-b

Kênh 28

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°27'07''

105°53'54''

10°22'21''

105°59'57''

C-48-44-B-b

Kênh 500

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°29'39''

105°56'41''

10°25'09''

105°56'27''

C-48-44-B-b

rạch Ba Khanh

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'10''

105°57'42''

10°23'48''

105°57'00''

C-48-44-B-b

rạch Bà Tự

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°23'05''

105°56'41''

10°23'11''

105°57'06''

C-48-44-B-b

rạch Cả Hang

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°23'47''

105°56'08''

10°23'57''

105°56'50''

C-48-44-B-b

rạch Cả Lầy

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'26''

105°56'07''

10°24'17''

105°56'49''

C-48-44-B-b

kênh Cây Tràm

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°25'45''

105°57'21''

10°24'25''

105°58'14''

C-48-44-B-b

kênh Đồng Tượng

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°25'27''

105°56'09''

10°25'45''

105°57'21''

C-48-44-B-b

kênh Đường Củi Lớn

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°28'45''

105°56'54''

10°24'31''

105°57'16''

C-48-44-B-b

kênh Đường Củi Nhỏ

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°25'34''

105°56'50''

10°24'37''

105°57'08''

C-48-44-B-b

rạch Đường Chùa

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'40''

105°58'26''

10°23'53''

105°58'04''

C-48-44-B-b

rạch Hào Bá

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'54''

105°56'46''

10°24'22''

105°56'52''

C-48-44-B-b

rạch Hồng Si Na

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'52''

105°58'15''

10°24'15''

105°57'36''

C-48-44-B-b

sông Mỹ Thiện

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'24''

105°57'25''

10°21'17''

105°57'05''

C-48-44-B-b

rạch Ông Tà

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'00''

105°57'56''

10°23'02''

105°57'21''

C-48-44-B-b

rạch Sáu Đống

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°23'24''

105°57'05''

10°23'21''

105°56'10''

C-48-44-B-b

rạch Sáu Lăng

TV

xã Thiện Trung

H. Cái Bè

10°24'43''

105°56'07''

10°24'44''

105°56'39''

C-48-44-B-b

ấp Bình Đức

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'23''

106°05'41''

C-48-45-A-a

ấp Bình Hưng

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'07''

106°04'26''

C-48-45-A-a

ấp Bình Long

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'24''

106°04'13''

C-48-45-A-a

ấp Bình Ninh

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'27''

106°04'47''

C-48-45-A-a

ấp Bình Phong

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°23'34''

106°04'07''

C-48-45-A-a

ấp Bình Quới

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'54''

106°04'58''

C-48-45-A-a

ấp Bình Sơn

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'20''

106°05'28''

C-48-45-A-a

ấp Bình Thạnh

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'53''

106°04'30''

C-48-45-A-a

ấp Bình Thới

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'38''

106°05'46''

C-48-45-A-a

ấp Bình Tịnh

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'56''

106°04'43''

C-48-45-A-a

ấp Bình Trị

DC

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°23'49''

106°04'44''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

Đường tỉnh 875B

KX

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'55''

106°05'01''

10°19'22''

106°03'06''

C-48-45-A-a

cầu Bình Phú

KX

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'56''

106°04'54''

C-48-45-A-a

kênh Bà Kai

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'40''

106°05'09''

10°25'49''

106°05'26''

C-48-45-A-a

kênh Ban Dầy

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°30'13''

106°03'55''

10°25'14''

106°04'58''

C-48-45-A-a

sông Bình Phú

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'14''

106°04'58''

10°24'05''

106°03'25''

C-48-45-A-a

rạch Đập Chùa

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°23'55''

106°04'38''

10°24'32''

106°04'17''

C-48-45-A-a

Rạch Giồng

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'18''

106°03'59''

10°23'30''

106°03'11''

C-48-45-A-a

kênh Giồng Tre

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'46''

106°04'59''

10°19'25''

106°03'06''

C-48-45-A-a

kênh Kháng Chiến

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'08''

106°05'53''

10°26'37''

106°04'23''

C-48-45-A-a

kênh Kháng Chiến

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'29''

106°05'30''

10°25'48''

106°04'53''

C-48-45-A-a

Kênh Mới

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'48''

106°06'09''

10°28'39''

106°04'19''

C-48-45-A-a

Kênh Mới

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'53''

106°04'54''

10°23'43''

106°05'34''

C-48-45-A-a

kênh Ông Bang

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'08''

106°05'13''

10°25'34''

106°04'37''

C-48-45-A-a

rạch Ông Cha

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°24'40''

106°03'31''

10°24'10''

106°03'34''

C-48-45-A-a

kênh Phú Thuận

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°27'03''

106°05'26''

10°27'10''

106°04'31''

C-48-45-A-a

kênh Ranh Tổng

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°29'00''

106°05'28''

10°26'12''

106°05'29''

C-48-45-A-a

kênh Thầy Cai

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'14''

106°05'52''

10°25'38''

106°06'04''

C-48-45-A-a

Kênh Tổng

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'39''

106°06'08''

10°25'42''

106°06'10''

C-48-45-A-a

rạch Tham Rôn

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°22'35''

106°04'52''

10°23'17''

106°03'50''

C-48-45-A-a

Rạch Tràm

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°25'54''

106°06'44''

10°25'14''

106°04'58''

C-48-45-A-a

Rạch Tràm

TV

xã Bình Phú

H. Cai Lậy

10°26'12''

106°05'29''

10°25'32''

106°05'41''

C-48-45-A-a

Ấp 1

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°23'00''

106°04'31''

C-48-45-A-a

Ấp 2

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°22'04''

106°04'52''

C-48-45-A-c

Ấp 3

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°21'11''

106°05'40''

C-48-45-A-c

Ấp 4

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°21'40''

106°05'24''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 875B

KX

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°24'55''

106°05'01''

10°19'22''

106°03'06''

C-48-45-A-a

sông Ba Rài

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-a

rạch Cầu Ván

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°21'27''

106°06'11''

10°22'07''

106°05'05''

C-48-45-A-c

rạch Cây Khế

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°20'51''

106°05'40''

10°21'00''

106°06'26''

C-48-45-A-c

Rạch Chanh

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°21'20''

106°05'17''

10°20'44''

106°05'44''

C-48-45-A-c

Rạch Chùa

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°21'39''

106°04'16''

10°21'50''

106°05'10''

C-48-45-A-c

rạch Gò Da

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°22'43''

106°04'09''

10°22'02''

106°03'32''

C-48-45-A-a

kênh Giồng Tre

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°24'46''

106°04'59''

10°19'25''

106°03'06''

C-48-45-A-a

rạch Ông Tùng

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°20'49''

106°06'16''

10°18'53''

106°05'51''

C-48-45-A-c

Kênh Ngang

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°22'39''

106°04'01''

10°23'17''

106°03'50''

C-48-45-A-a

kênh Thanh Niên

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°23'24''

106°08'12''

10°22'34''

106°04'52''

C-48-45-A-a

kênh Thầy Thanh

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°21'52''

106°03'54''

10°21'17''

106°04'54''

C-48-45-A-c

rạch Tham Rôn

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cai Lậy

10°22'35''

106°04'52''

10°23'17''

106°03'50''

C-48-45-A-a

ấp Hiệp Ngãi

DC

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°20'43''

106°03'59''

C-48-45-A-c

ấp Hiệp Nhơn

DC

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°20'49''

106°03'33''

C-48-45-A-c

ấp Hiệp Ninh

DC

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'15''

106°03'58''

C-48-45-A-c

ấp Hiệp Phú

DC

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°20'28''

106°03'20''

C-48-45-A-c

ấp Hiệp Quới

DC

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°19'53''

106°03'48''

C-48-45-A-c

ấp Hiệp Thạnh

DC

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'41''

106°03'47''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 867

KX

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 875B

KX

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°24'55''

106°05'01''

10°19'22''

106°03'06''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

rạch Bà Gòn

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°20'20''

106°04'46''

10°20'49''

106°03'38''

C-48-45-A-c

rạch Cái Lá

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'20''

106°03'38''

10°19'18''

106°03'21''

C-48-45-A-c

rạch Cầu Miếu

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°20'44''

106°03'11''

10°20'37''

106°02'21''

C-48-45-A-c

Rạch Chùa

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'39''

106°04'16''

10°21'50''

106°05'10''

C-48-45-A-c

rạch Gò Da

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°22'43''

106°04'09''

10°22'02''

106°03'32''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

kênh Giồng Tre

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°24'46''

106°04'59''

10°19'25''

106°03'06''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

kênh Kháng Chiến

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'34''

106°04'26''

10°19'35''

106°04'10''

C-48-45-A-c

rạch Ông Cối

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'02''

106°03'18''

10°21'35''

106°02'44''

C-48-45-A-c

kênh Thầy Thanh

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'52''

106°03'54''

10°21'17''

106°04'54''

C-48-45-A-c

rạch Thông Lưu

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°21'52''

106°03'54''

10°22'15''

106°03'08''

C-48-45-A-c

Sông Tiền

TV

xã Hiệp Đức

H. Cai Lậy

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-c

ấp Hội Lễ

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°19'27''

106°05'14''

C-48-45-A-c

ấp Hội Nghĩa

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°19'39''

106°04'33''

C-48-45-A-c

ấp Hội Nhơn

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°19'26''

106°04'02''

C-48-45-A-c

ấp Hội Tín

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°19'12''

106°04'26''

C-48-45-A-c

ấp Hội Trí

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°19'24''

106°05'23''

C-48-45-A-c

ấp Xuân Điền

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°20'03''

106°05'15''

C-48-45-A-c

ấp Xuân Hòa

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°20'01''

106°04'49''

C-48-45-A-c

ấp Xuân Kiển

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°20'32''

106°04'60''

C-48-45-A-c

ấp Xuân Quang

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°20'15''

106°04'35''

C-48-45-A-c

ấp Xuân Sắc

DC

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°21'13''

106°04'44''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 864

KX

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-c

sông Ba Rài

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°19'08''

106°03'56''

C-48-45-A-c

rạch Bà Gòn

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°20'20''

106°04'46''

10°20'49''

106°03'38''

C-48-45-A-c

kênh Kháng Chiến

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°21'34''

106°04'26''

10°19'35''

106°04'10''

C-48-45-A-c

rạch Ông Tùng

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°20'49''

106°06'16''

10°18'53''

106°05'51''

C-48-45-A-c

sông Năm Thôn

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°19'06''

106°03'38''

10°18'54''

106°12'14''

C-48-45-A-c

kênh Thầy Thanh

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°21'52''

106°03'54''

10°21'17''

106°04'54''

C-48-45-A-c

Sông Tiền

TV

xã Hội Xuân

H. Cai Lậy

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-c

Ấp 9

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'09''

106°07'52''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Chánh

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°21'33''

106°08'37''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°22'10''

106°09'09''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Lợi A

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°21'30''

106°08'23''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Lợi B

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°21'01''

106°09'39''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Lương

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°21'08''

106°08'40''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Thạnh A

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'27''

106°07'53''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Thạnh B

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'59''

106°08'46''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Thuận

DC

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'23''

106°08'36''

C-48-45-A-d

Đường tỉnh 868

KX

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°23'15''

106°09'04''

10°21'09''

106°08'57''

C-48-45-A-d

kênh Ba Hũ

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°22'23''

106°09'16''

10°22'23''

106°08'28''

C-48-45-A-d

kênh Ba Muồng

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°23'43''

106°06'32''

10°20'46''

106°08'31''

C-48-45-A-d

kênh Bang Lợi

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°21'35''

106°11'10''

10°20'05''

106°07'31''

C-48-45-A-d

kênh Năm Dần

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'05''

106°09'12''

10°20'55''

106°09'20''

C-48-45-A-d

kênh Năm Mạnh

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°22'01''

106°09'02''

10°21'04''

106°09'36''

C-48-45-A-d

kênh Ông Mười

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°24'54''

106°08'45''

10°21'12''

106°09'42''

C-48-45-A-d

rạch Mù U

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'47''

106°08'34''

10°18'29''

106°08'50''

C-48-45-A-d

rạch Ông Bầu

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°20'29''

106°08'48''

10°19'58''

106°09'03''

C-48-45-A-d

sông Cầu Gió

TV

xã Long Tiên

H. Cai Lậy

10°21'07''

106°09'39''

10°20'19''

106°10'28''

C-48-45-A-d

Ấp 1

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°21'17''

106°07'10''

C-48-45-A-c

Ấp 2

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'55''

106°07'17''

C-48-45-A-c

Ấp 3

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°21'14''

106°06'43''

C-48-45-A-c

Ấp 4

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'53''

106°07'02''

C-48-45-A-c

Ấp 5

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'36''

106°06'56''

C-48-45-A-c

Ấp 6

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'28''

106°06'40''

C-48-45-A-c

Ấp 7

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'10''

106°06'37''

C-48-45-A-c

Ấp 8

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'16''

106°07'10''

C-48-45-A-c

Ấp 11

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°19'38''

106°06'28''

C-48-45-A-c

Ấp 12

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°18'50''

106°06'43''

C-48-45-A-c

Ấp 14

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°19'03''

106°05'51''

C-48-45-A-c

Ấp 15

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°19'04''

106°06'41''

C-48-45-A-c

Ấp 16

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'08''

106°06'01''

C-48-45-A-c

Ấp 17

DC

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'32''

106°07'13''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 864

KX

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 868

KX

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

đình Long Trung

KX

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'35''

106°07'12''

C-48-45-A-c

rạch Bầu Điền

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'29''

106°06'54''

10°21'08''

106°06'19''

C-48-45-A-c

rạch Cây Da

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'32''

106°05'53''

10°20'11''

106°06'12''

C-48-45-A-c

rạch Cây Khế

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'51''

106°05'40''

10°21'00''

106°06'26''

C-48-45-A-c

rạch Hai Thiết

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'38''

106°06'00''

10°20'13''

106°06'14''

C-48-45-A-c

rạch Ông Bảo

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°21'59''

106°06'58''

10°20'34''

106°07'09''

C-48-45-A-c

rạch Ông Tùng

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'49''

106°06'16''

10°18'53''

106°05'51''

C-48-45-A-c

sông Năm Thôn

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°19'06''

106°03'38''

10°18'54''

106°12'14''

C-48-45-A-c

sông Trà Tân

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°20'05''

106°07'31''

10°18'41''

106°06'22''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

rạch Tư Lê

TV

xã Long Trung

H. Cai Lậy

10°21'21''

106°06'57''

10°21'05''

106°06'23''

C-48-45-A-c

ấp Mỹ Chánh

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'16''

106°09'59''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Điền

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°22'18''

106°11'04''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'34''

106°10'28''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Hội

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'40''

106°11'07''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'12''

106°11'11''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Lợi

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'06''

106°10'08''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Phú

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°22'11''

106°11'21''

C-48-45-A-d

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'10''

106°10'37''

C-48-45-A-d

Đường tỉnh 874B

KX

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°24'17''

106°10'51''

10°21'34''

106°11'05''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

rạch Bà Trà

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°24'13''

106°10'18''

10°21'15''

106°09'49''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

kênh Bang Lợi

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'35''

106°11'10''

10°20'05''

106°07'31''

C-48-45-A-d

sông Bình Ninh

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°20'19''

106°10'28''

10°20'31''

106°11'10''

C-48-45-A-d

rạch Cả Nai

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'10''

106°10'11''

10°20'19''

106°10'28''

C-48-45-A-d

sông Cầu Gió

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'07''

106°09'39''

10°20'19''

106°10'28''

C-48-45-A-d

kênh Chín Tương

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°22'33''

106°11'01''

10°21'26''

106°10'47''

C-48-45-A-d

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'36''

106°10'28''

10°22'05''

106°10'32''

C-48-45-A-d

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°20'55''

106°10'15''

10°20'51''

106°09'51''

C-48-45-A-d

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

kênh Năm Mạnh

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°22'01''

106°09'02''

10°21'04''

106°09'36''

C-48-45-A-d

kênh Ông Mười

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°24'54''

106°08'45''

10°21'12''

106°09'42''

C-48-45-A-d

rạch Mương Lộ

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'33''

106°11'05''

10°19'01''

106°11'14''

C-48-45-A-d

sông Rạch Gầm

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°21'35''

106°11'10''

10°19'31''

106°14'39''

C-48-45-A-d

kênh Tám Các

TV

xã Mỹ Long

H. Cai Lậy

10°22'34''

106°10'48''

10°22'34''

106°10'12''

C-48-45-A-d

Ấp 1

DC

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'37''

106°00'25''

C-48-33-C-c

Ấp 2

DC

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'30''

106°00'19''

C-48-33-C-c

Ấp 3

DC

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'36''

106°00'18''

C-48-45-A-a

Ấp 4

DC

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'31''

106°00'48''

C-48-45-A-a

Ấp 5

DC

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°29'38''

106°01'23''

C-48-45-A-a

Đường tỉnh 865

KX

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-33-C-c

cầu Kênh 10

KX

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'38''

106°00'51''

C-48-33-C-c

Kênh 9

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°32'00''

105°59'58''

10°26'22''

105°59'54''

C-48-45-A-a; C-48-33-C-c

Kênh 10

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'33''

106°00'54''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

Kênh 500

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°29'02''

106°00'00''

10°28'22''

106°01'38''

C-48-33-C-c

Kênh 500

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'13''

106°00'11''

10°30'14''

106°01'05''

C-48-45-A-a

kênh 1 Tháng 5

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'33''

106°00'33''

10°28'34''

106°00'13''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Ba Thước

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°29'14''

106°00'28''

10°28'34''

106°01'46''

C-48-45-A-a

kênh Bảy Thường

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'52''

106°01'56''

10°27'53''

106°01'25''

C-48-45-A-a

kênh Cả Gáo

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'42''

105°59'56''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-45-A-a

kênh Cà Nhíp

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°32'00''

105°59'58''

10°30'33''

106°00'54''

C-48-33-C-c

kênh Cấp 2

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'34''

106°00'15''

10°28'09''

106°01'03''

C-48-45-A-a

kênh Cấp 2

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'40''

106°00'16''

10°27'45''

106°01'59''

C-48-45-A-a

kênh Cấp 2

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'47''

106°01'54''

10°28'37''

106°00'15''

C-48-45-A-a

Kênh Chùa

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'20''

106°01'14''

10°27'17''

106°00'39''

C-48-45-A-a

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°31'07''

105°59'58''

10°31'00''

106°04'09''

C-48-33-C-c

kênh Đìa Muồng

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°29'59''

106°01'13''

10°29'24''

106°01'06''

C-48-45-A-a

kênh Một Thước

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'06''

105°59'55''

10°24'36''

106°02'30''

C-48-45-A-a

kênh Một Thước

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°29'28''

105°59'57''

10°29'22''

106°01'37''

C-48-44-B-b; C-48-45-A-a

Kênh Ngang

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°28'22''

106°01'38''

10°28'00''

106°02'08''

C-48-45-A-a

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-C-c

kênh Ranh Cái

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°27'32''

106°00'44''

10°26'23''

106°02'18''

C-48-45-A-a

kênh Thầy Nô

TV

xã Mỹ Thành Bắc

H. Cai Lậy

10°30'00''

106°00'21''

10°29'26''

106°00'20''

C-48-45-A-a

Ấp 5

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°27'20''

106°01'53''

C-48-45-A-a

Ấp 6

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'53''

106°02'34''

C-48-45-A-a

Ấp 7

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'40''

106°03'08''

C-48-45-A-a

Ấp 8

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°25'33''

106°02'47''

C-48-45-A-a

ấp 9A

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'51''

106°02'22''

C-48-45-A-a

ấp 9B

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'19''

106°01'30''

C-48-45-A-a

Ấp 10

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'17''

106°02'46''

C-48-45-A-a

ấp 11

DC

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'36''

106°02'57''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

cầu Bà Tồn

KX

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'22''

106°02'58''

C-48-45-A-a

đình Giai Phú

KX

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°27'39''

106°01'33''

C-48-45-A-a

Kênh 10

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°30'33''

106°00'54''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-45-A-a

kênh Cấp 2

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°27'55''

106°01'30''

10°27'05''

106°02'29''

C-48-45-A-a

kênh Cấp 2

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°28'40''

106°00'16''

10°27'45''

106°01'59''

C-48-45-A-a

kênh Bà Rằng

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'09''

106°01'21''

10°25'17''

106°02'02''

C-48-45-A-a

kênh Bảy Thường

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°28'52''

106°01'56''

10°27'53''

106°01'25''

C-48-45-A-a

sông Bà Tồn

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'36''

106°02'30''

10°24'05''

106°03'25''

C-48-45-A-a

rạch Bưng Thôn Trang

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'50''

106°02'08''

10°25'09''

106°02'08''

C-48-45-A-a

kênh Cả Gáo

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°28'42''

105°59'56''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-45-A-a

kênh Cầu Ngang

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'10''

106°02'21''

10°22'58''

106°01'38''

C-48-45-A-a

rạch Cây Trăm

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°27'02''

106°02'15''

10°25'43''

106°01'45''

C-48-45-A-a

Rạch Chùa

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'34''

106°02'30''

10°24'10''

106°02'21''

C-48-45-A-a

kênh Chà Là

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°30'32''

106°02'05''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

rạch Đập Đìa Dứa

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°25'24''

106°03'40''

10°24'37''

106°02'30''

C-48-45-A-a

kênh Đất Làng

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'56''

106°02'15''

10°26'34''

106°03'05''

C-48-45-A-a

kênh Đường Nước

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'34''

106°03'08''

10°24'36''

106°02'30''

C-48-45-A-a

Kênh Giữa

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'40''

106°02'20''

10°26'18''

106°03'04''

C-48-45-A-a

kênh Kháng Chiến

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'56''

106°01'23''

10°28'18''

106°02'17''

C-48-45-A-a

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°24'25''

106°02'05''

10°24'47''

106°02'21''

C-48-45-A-a

kênh Một Thước

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°28'06''

105°59'55''

10°24'36''

106°02'30''

C-48-45-A-a

Kênh Ngang

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°28'22''

106°01'38''

10°28'00''

106°02'08''

C-48-45-A-a

kênh Phong Trào

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°26'23''

106°02'18''

10°26'03''

106°02'59''

C-48-45-A-a

kênh Ranh Cái

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°27'32''

106°00'44''

10°26'23''

106°02'18''

C-48-45-A-a

rạch Thôn Trác

TV

xã Mỹ Thành Nam

H. Cai Lậy

10°25'32''

106°03'15''

10°25'24''

106°02'46''

C-48-45-A-a

ấp Hòa An

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'43''

106°06'03''

C-48-45-A-c

ấp Hòa Hảo

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'18''

106°06'48''

C-48-45-A-c

ấp Hòa Thinh

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'20''

106°08'24''

C-48-45-A-d

ấp Long Quới

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'46''

106°10'59''

C-48-45-A-d

ấp Tân Đông

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°17'35''

106°07'56''

C-48-45-A-d

ấp Tân Hòa

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'37''

106°04'33''

C-48-45-A-c

ấp Tân Sơn

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°17'59''

106°05'49''

C-48-45-A-c

ấp Thủy Tây

DC

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°17'49''

106°07'03''

C-48-45-A-c

Đường tỉnh 868

KX

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-c

Cồn Tròn

TV

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'41''

106°04'32''

C-48-45-A-c

rạch Bà Kẽm

TV

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'22''

106°05'03''

10°17'14''

106°06'14''

C-48-45-A-c

rạch Ông Dú

TV

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°18'30''

106°05'47''

10°18'31''

106°06'36''

C-48-45-A-c

sông Năm Thôn

TV

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°19'06''

106°03'38''

10°18'54''

106°12'14''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

Sông Tiền

TV

xã Ngũ Hiệp

H. Cai Lậy

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

Ấp 1

DC

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°23'41''

106°03'23''

C-48-45-A-a

Ấp 2

DC

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'29''

106°03'18''

C-48-45-A-a

Ấp 3

DC

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°21'32''

106°02'48''

C-48-45-A-c

Ấp 4

DC

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°21'30''

106°02'16''

C-48-45-A-c

Ấp 5

DC

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'17''

106°02'43''

C-48-45-A-c

Ấp 6

DC

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°24'18''

106°03'01''

C-48-45-A-a

Đường tỉnh 875

KX

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'17''

106°02'20''

10°19'46''

106°01'45''

C-48-45-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

rạch Bà Phò

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'46''

106°03'59''

10°22'27''

106°03'11''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

cầu Bà Tồn

KX

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°24'22''

106°02'58''

C-48-45-A-a

chùa Bạch Quang

KX

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°21'29''

106°02'23''

C-48-45-A-a

chùa Phước Điền

KX

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'08''

106°02'36''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

đường Nguyễn Chí Công

KX

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°20'19''

106°01'53''

10°21'16''

106°02'06''

C-48-45-A-c

sông Bà Tồn

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°24'36''

106°02'30''

10°24'05''

106°03'25''

C-48-45-A-a

sông Bình Phú

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°25'14''

106°04'58''

10°24'05''

106°03'25''

C-48-45-A-a

rạch Cầu Kênh

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°23'17''

106°03'50''

10°23'12''

106°03'20''

C-48-45-A-a

rạch Cây Cui

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°21'21''

106°02'28''

10°21'49''

106°01'59''

C-48-45-A-c

Rạch Giồng

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°24'18''

106°03'59''

10°23'30''

106°03'11''

C-48-45-A-a

rạch Gò Da

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'43''

106°04'09''

10°22'02''

106°03'32''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

Kênh Ngang

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'39''

106°04'01''

10°23'17''

106°03'50''

C-48-45-A-a

rạch Ông Cha

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°24'40''

106°03'31''

10°24'10''

106°03'34''

C-48-45-A-a

rạch Ông Cối

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°21'02''

106°03'18''

10°21'35''

106°02'44''

C-48-45-A-c

rạch Ông Trung

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°22'43''

106°02'40''

10°23'07''

106°03'02''

C-48-45-A-a

sông Phú An

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°24'05''

106°03'25''

10°20'16''

106°02'00''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-c

rạch Thông Lưu

TV

xã Phú An

H. Cai Lậy

10°21'52''

106°03'54''

10°22'15''

106°03'08''

C-48-45-A-c

Ấp 1

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°28'09''

106°04'19''

C-48-45-A-a

Ấp 2

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°28'14''

106°04'23''

C-48-45-A-a

Ấp 3

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'03''

106°04'15''

C-48-45-A-a

Ấp 4

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'47''

106°04'59''

C-48-45-A-a

ấp 5A

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'06''

106°04'50''

C-48-33-C-c

ấp 5B

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'27''

106°03'18''

C-48-33-C-c

Ấp 6

DC

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'23''

106°05'21''

C-48-33-C-c

Đường tỉnh 865

KX

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

Đường tỉnh 868

KX

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

cầu Hai Hạt

KX

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

C-48-33-C-c

Kênh 1

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'13''

106°05'03''

10°30'58''

106°10'22''

C-48-33-C-c

Kênh 3

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'59''

106°03'31''

10°30'41''

106°04'39''

C-48-33-C-c

Kênh 6

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'02''

106°05'02''

10°29'53''

106°05'15''

C-48-45-A-a

Kênh 7

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'55''

106°05'05''

10°29'05''

106°04'52''

C-48-45-A-a

Kênh 8

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'57''

106°04'57''

10°29'07''

106°04'44''

C-48-45-A-a

Kênh 12

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°27'05''

106°06'45''

10°31'30''

106°04'56''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

Kênh 500

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'59''

106°03'36''

10°27'33''

106°03'55''

C-48-45-A-a

Kênh 500

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'22''

106°11'35''

10°30'04''

106°05'31''

C-48-33-C-c

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'35''

106°04'10''

10°30'10''

106°04'09''

C-48-33-C-c

kênh Bà Hai Lung Xìn

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°28'59''

106°05'12''

10°28'06''

106°05'09''

C-48-45-A-a

kênh Ba Xã

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'32''

106°02'42''

10°27'23''

106°03'35''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Ban Dầy

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'13''

106°03'55''

10°25'14''

106°04'58''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Bao Tràm

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'19''

106°05'25''

10°30'01''

106°10'21''

C-48-33-C-c

kênh Bồi Tường

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°27'35''

106°04'20''

10°27'10''

106°03'14''

C-48-45-A-a

kênh Cống Kho

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'42''

106°02'53''

10°30'29''

106°02'53''

C-48-33-C-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'07''

105°59'58''

10°31'00''

106°04'09''

C-48-33-C-c

kênh Hai Hạt

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°32'14''

105°56'24''

10°31'26''

106°06'02''

C-48-33-C-c

kênh Kháng Chiến

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°28'38''

106°02'53''

10°28'06''

106°08'34''

C-48-45-A-a

Kênh Mới

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°24'53''

106°04'54''

10°23'43''

106°05'34''

C-48-45-A-a

kênh Năm Giao

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°27'28''

106°03'45''

10°30'25''

106°03'09''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-C-c

kênh Ranh Làng

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°27'36''

106°05'27''

10°27'43''

106°04'20''

C-48-45-A-a

kênh Ranh Tổng

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°29'00''

106°05'28''

10°26'12''

106°05'29''

C-48-45-A-a

kênh Ranh - Phú Cường

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°30'00''

106°05'48''

10°31'28''

106°05'16''

C-48-33-C-c

kênh Tấp Bèo

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'32''

106°04'34''

10°29'58''

106°04'54''

C-48-33-C-c

kênh Tư Đạt

TV

xã Phú Cường

H. Cai Lậy

10°31'44''

106°02'43''

10°30'32''

106°02'42''

C-48-33-C-c

ấp Chà Là

DC

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°26'32''

106°03'16''

C-48-45-A-a

ấp Phú Bình

DC

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°26'56''

106°04'22''

C-48-45-A-a

ấp Phú Hòa

DC

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°25'24''

106°03'29''

C-48-45-A-a

ấp Phú Lợi

DC

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°25'58''

106°03'54''

C-48-45-A-a

ấp Phú Thuận

DC

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°27'13''

106°04'40''

C-48-45-A-a

ấp Phú Tiểu

DC

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°25'52''

106°03'53''

C-48-45-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-a

Kênh 500

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°29'59''

106°03'36''

10°27'33''

106°03'55''

C-48-45-A-a

kênh Ban Dầy

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°30'13''

106°03'55''

10°25'14''

106°04'58''

C-48-45-A-a

kênh Bồi Tường

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°27'35''

106°04'20''

10°27'10''

106°03'14''

C-48-45-A-a

kênh Chà Là

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°30'32''

106°02'05''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-45-A-a

Kênh Chùa

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°27'09''

106°04'08''

10°25'59''

106°04'02''

C-48-45-A-a

kênh Đường Nước

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°26'34''

106°03'08''

10°24'36''

106°02'30''

C-48-45-A-a

rạch Đập Đìa Dứa

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°25'24''

106°03'40''

10°24'37''

106°02'30''

C-48-45-A-a

rạch Long Lương

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°27'31''

106°03'50''

10°26'11''

106°03'33''

C-48-45-A-a

Rạch Muồng

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°26'33''

106°03'09''

10°25'57''

106°04'21''

C-48-45-A-a

Kênh Mới

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°24'53''

106°04'54''

10°23'43''

106°05'34''

C-48-45-A-a

kênh Phú Thuận

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°27'03''

106°05'26''

10°27'10''

106°04'31''

C-48-45-A-a

kênh Ranh Làng

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°27'36''

106°05'27''

10°27'43''

106°04'20''

C-48-45-A-a

kênh Ranh Tổng

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°29'00''

106°05'28''

10°26'12''

106°05'29''

C-48-45-A-a

rạch Tân Lực

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°25'55''

106°02'56''

10°25'47''

106°03'40''

C-48-45-A-a

rạch Thôn Trác

TV

xã Phú Nhuận

H. Cai Lậy

10°25'32''

106°03'15''

10°25'24''

106°02'46''

C-48-45-A-a

ấp Bình Chánh Đông

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°18'47''

106°09'39''

C-48-45-A-d

ấp Bình Chánh Tây

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°18'36''

106°08'37''

C-48-45-A-d

ấp Bình Đức

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°18'54''

106°08'04''

C-48-45-A-d

ấp Bình Hòa A

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°19'28''

106°08'53''

C-48-45-A-d

ấp Bình Hòa B

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°19'41''

106°09'44''

C-48-45-A-d

ấp Bình Ninh

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°20'09''

106°10'53''

C-48-45-A-d

ấp Bình Thanh

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°18'31''

106°07'35''

C-48-45-A-d

ấp Bình Thạnh

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°18'55''

106°07'45''

C-48-45-A-c

ấp Bình Thuận

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°18'38''

106°09'05''

C-48-45-A-d

ấp Đông Hòa

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°19'16''

106°11'31''

C-48-45-A-d

ấp Tây Hòa

DC

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°19'03''

106°10'28''

C-48-45-A-d

Đường tỉnh 864

KX

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

Đường tỉnh 868

KX

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°31'30''

106°04'54''

10°17'13''

106°06'34''

C-48-45-A-c

sông Bình Ninh

TV

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°20'19''

106°10'28''

10°20'31''

106°11'10''

C-48-45-A-d

sông Cầu Gió

TV

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°21'07''

106°09'39''

10°20'19''

106°10'28''

C-48-45-A-d

Cồn Cát

TV

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°19'13''

106°12'08''

C-48-45-A-d

rạch Mù U

TV

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°20'47''

106°08'34''

10°18'29''

106°08'50''

C-48-45-A-d

rạch Mương Lộ

TV

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°21'33''

106°11'05''

10°19'01''

106°11'14''

C-48-45-A-d

sông Năm Thôn

TV

xã Tam Bình

H. Cai Lậy

10°19'06''

106°03'38''

10°18'54''

106°12'14''

C-48-45-A-c; C-48-45-A-d

ấp Tân An

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°17'13''

106°05'02''

C-48-45-A-c

ấp Tân Bường A

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'15''

106°03'34''

C-48-45-A-c

ấp Tân Bường B

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°17'48''

106°04'10''

C-48-45-A-c

ấp Tân Luông A

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'47''

106°03'29''

C-48-45-A-c

ấp Tân Luông B

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'08''

106°04'21''

C-48-45-A-c

ấp Tân Thái

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'44''

106°02'16''

C-48-45-A-c

ấp Tân Thiện

DC

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°19'13''

106°01'56''

C-48-45-A-c

Cồn Bầu

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°17'48''

106°03'05''

C-48-45-A-c

Cồn Tre

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'27''

106°02'19''

C-48-45-A-c

Rạch Đình

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'29''

106°02'51''

10°18'57''

106°03'39''

C-48-45-A-c

sông Miếu Bà

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'46''

106°01'40''

10°17'18''

106°03'50''

C-48-45-A-c

rạch Tân An

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°17'38''

106°04'36''

10°17'31''

106°05'13''

C-48-45-A-c

sông Tân Bường

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°18'26''

106°02'58''

10°17'40''

106°05'03''

C-48-45-A-c

Sông Tiền

TV

xã Tân Phong

H. Cai Lậy

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-c

Ấp 1

DC

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'20''

106°00'31''

C-48-33-C-c

Ấp 2

DC

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'39''

106°01'18''

C-48-33-C-c

Ấp 3

DC

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'40''

106°02'12''

C-48-33-C-c

Ấp 4

DC

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'30''

106°02'27''

C-48-33-C-c

Ấp 5

DC

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°28'13''

106°02'59''

C-48-45-A-a

Ấp 6

DC

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°28'46''

106°02'05''

C-48-45-A-a

cầu Kênh 10

KX

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'38''

106°00'51''

C-48-33-C-c

Đường tỉnh 865

KX

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-33-C-c

Kênh 10

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'33''

106°00'54''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

Kênh 500

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'45''

106°02'26''

10°31'06''

106°02'26''

C-48-33-C-c

kênh Bà Trần

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'53''

106°01'13''

10°30'33''

106°01'13''

C-48-33-C-c

kênh Ba Xã

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'32''

106°02'42''

10°27'23''

106°03'35''

C-48-45-A-a

kênh Bồi Tường

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°27'35''

106°04'20''

10°27'10''

106°03'14''

C-48-45-A-a

kênh Cà Nhíp

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°32'00''

105°59'58''

10°30'33''

106°00'54''

C-48-33-C-c

kênh Chà Là

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'32''

106°02'05''

10°26'34''

106°03'08''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'07''

105°59'58''

10°31'00''

106°04'09''

C-48-33-C-c

kênh Hai Biện

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'33''

106°01'39''

10°28'38''

106°02'32''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Hai Hạt

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°32'14''

105°56'24''

10°31'26''

106°06'02''

C-48-33-C-c; C-48-32-D-d

kênh Kháng Chiến

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°28'32''

106°02'09''

10°28'42''

106°02'51''

C-48-45-A-a

kênh Kháng Chiến

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°28'38''

106°02'53''

10°28'06''

106°08'34''

C-48-45-A-a

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-C-c

kênh Tám Dư

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'50''

106°01'36''

10°30'33''

106°01'36''

C-48-33-C-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'47''

106°02'10''

10°30'32''

106°02'05''

C-48-33-C-c

kênh Tư Đạt

TV

xã Thạnh Lộc

H. Cai Lậy

10°31'44''

106°02'43''

10°30'32''

106°02'42''

C-48-33-C-c

Ấp Cá

DC

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°26'54''

106°20'36''

C-48-45-B-a

Ấp Ga

DC

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°27'10''

106°20'36''

C-48-45-B-a

Ấp Me

DC

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°27'11''

106°20'30''

C-48-45-B-a

Ấp Rẫy

DC

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°26'58''

106°20'19''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

chùa Linh Phong

KX

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°27'02''

106°20'33''

C-48-45-B-a

đình Tân Hiệp

KX

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°26'53''

106°20'33''

C-48-45-B-a

rạch Trấn Định

TV

TT. Tân Hiệp

H. Châu Thành

10°27'06''

106°20'38''

10°26'43''

106°22'03''

C-48-45-B-a

ấp Long Hòa A

DC

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°21'14''

106°12'40''

C-48-45-A-d

ấp Long Hòa B

DC

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°21'27''

106°11'40''

C-48-45-A-d

ấp Long Thạnh

DC

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°21'32''

106°12'59''

C-48-45-A-d

ấp Long Thành A

DC

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°21'02''

106°13'28''

C-48-45-A-d

ấp Long Thành B

DC

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°20'59''

106°12'10''

C-48-45-A-d

ấp Long Trị

DC

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°21'52''

106°12'09''

C-48-45-A-d

rạch Bà Tét

TV

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°20'42''

106°13'27''

10°21'03''

106°13'37''

C-48-45-A-d

rạch Cầu Chùa

TV

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°22'24''

106°13'30''

10°21'40''

106°12'41''

C-48-45-A-d

rạch Cầu Ngang

TV

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°20'34''

106°11'57''

10°20'49''

106°12'45''

C-48-45-A-d

sông Phú Phong

TV

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°20'31''

106°11'10''

10°19'18''

106°12'31''

C-48-45-A-d

sông Rạch Gầm

TV

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°21'35''

106°11'11''

10°19'31''

106°14'39''

C-48-45-A-d

sông Vàm Cây Me

TV

xã Bàn Long

H. Châu Thành

10°22'35''

106°11'56''

10°21'52''

106°11'57''

C-48-45-A-d

ấp Lộ Ngang

DC

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°20'50''

106°18'26''

C-48-45-B-c

ấp Tân Thuận A

DC

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°20'43''

106°18'11''

C-48-45-B-c

ấp Tân Thuận B

DC

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°20'31''

106°17'34''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 864

KX

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 870

KX

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°23'35''

106°18'13''

10°20'33''

106°18'38''

C-48-45-B-c

cảng Đồng Tâm

KX

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°20'35''

106°17'12''

C-48-45-B-c

cầu Kênh Xáng

KX

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°20'17''

106°17'04''

C-48-45-B-c

trại rắn Đồng Tâm

KX

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°21'06''

106°17'40''

C-48-45-B-c

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-B-c

kênh Sáu Ầu - Xoài Hột

TV

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°23'44''

106°17'33''

10°20'17''

106°18'34''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

xã Bình Đức

H. Châu Thành

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c

ấp Bình Hòa A

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'19''

106°13'38''

C-48-45-A-d

ấp Bình Hòa B

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'53''

106°12'41''

C-48-45-A-b

ấp Bình Phú

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'56''

106°14'17''

C-48-45-A-b

ấp Bình Thạnh

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'53''

106°13'29''

C-48-45-A-b

ấp Bình Thới A

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'13''

106°14'13''

C-48-45-A-d

ấp Bình Thới B

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°23'29''

106°12'51''

C-48-45-A-b

ấp Bình Thuận

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'17''

106°13'18''

C-48-45-A-d

ấp Bình Trung

DC

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'41''

106°13'06''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 876

KX

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°24'06''

106°14'31''

10°20'01''

106°16'04''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

chùa Hội Phước

KX

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°23'20''

106°12'48''

C-48-45-A-b

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°24'25''

106°12'39''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

kênh Tha La

TV

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°23'24''

106°14'27''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

kênh Thuộc Nhiêu

TV

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'15''

106°13'44''

10°21'14''

106°14'06''

C-48-45-A-b

rạch Cầu Chùa

TV

xã Bình Trưng

H. Châu Thành

10°22'24''

106°13'30''

10°21'40''

106°12'41''

C-48-45-A-b

Ấp Bình

DC

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°23'47''

106°12'15''

C-48-45-A-b

Ấp Hòa

DC

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°23'39''

106°12'40''

C-48-45-A-b

Ấp Nam

DC

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'22''

106°12'35''

C-48-45-A-b

Ấp Tây

DC

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'13''

106°11'60''

C-48-45-A-b

Ấp Thuận

DC

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'09''

106°11'32''

C-48-45-A-b

Ấp Trung

DC

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'14''

106°12'20''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b

Cầu Sao

KX

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'24''

106°12'40''

C-48-45-A-b

chùa Linh Quang

KX

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'18''

106°12'18''

C-48-45-A-b

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°24'25''

106°12'39''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Dưỡng Điềm

H. Châu Thành

10°23'29''

106°12'45''

10°22'41''

106°09'23''

C-48-45-A-b

ấp Bắc A

DC

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°26'17''

106°12'13''

C-48-45-A-b

ấp Bắc B

DC

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°25'21''

106°11'55''

C-48-45-A-b

Ấp Hưng

DC

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'50''

106°12'55''

C-48-45-A-b

Ấp Thới

DC

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'57''

106°11'05''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'44''

105°54'29''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 874

KX

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'19''

106°11'31''

10°28'31''

106°11'33''

C-48-45-A-b

Cầu Sao

KX

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'24''

106°12'40''

C-48-45-A-b

Kênh 1

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°26'15''

106°11'46''

10°26'17''

106°12'34''

C-48-45-A-b

kênh 24

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°25'32''

106°12'00''

10°24'23''

106°12'13''

C-48-45-A-b

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'25''

106°12'39''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b

kênh Cầu số 2

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°25'29''

106°11'46''

10°25'16''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Ông Bồi

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°27'03''

106°11'18''

10°25'29''

106°11'46''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Quạ

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°25'16''

106°10'44''

10°24'51''

106°10'48''

C-48-45-A-b

kênh Cầu Sao

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°27'20''

106°11'24''

10°24'25''

106°12'39''

C-48-45-A-b

Kênh Chùa

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°26'09''

106°12'10''

10°25'32''

106°12'04''

C-48-45-A-b

Kênh Cùng

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'57''

106°11'31''

10°25'05''

106°12'35''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'27''

106°07'18''

10°25'55''

106°14'13''

C-48-45-A-b

Kênh Kho

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°26'54''

106°12'17''

10°26'43''

106°11'37''

C-48-45-A-b

kênh Ông Sử

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°27'20''

106°11'24''

10°25'41''

106°12'51''

C-48-45-A-b

kênh Sáu Chua

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°25'49''

106°11'10''

10°26'03''

106°11'48''

C-48-45-A-b

kênh Sáu Thước

TV

xã Điềm Hy

H. Châu Thành

10°24'38''

106°12'09''

10°24'16''

106°15'12''

C-48-45-A-b

Ấp Dầu

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°22'19''

106°15'19''

C-48-45-B-c

ấp Đông A

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'35''

106°15'23''

C-48-45-B-a

ấp Đông B

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'33''

106°14'54''

C-48-45-A-b

Ấp Ngươn

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'14''

106°15'17''

C-48-45-B-a

ấp Tân Trang

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'58''

106°14'30''

C-48-45-A-b

ấp Tây B

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'01''

106°14'50''

C-48-45-A-b

Ấp Thới

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°22'10''

106°14'56''

C-48-45-B-c

Ấp Trung

DC

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'25''

106°14'39''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 876

KX

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°24'06''

106°14'31''

10°20'01''

106°16'04''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

sông Cầu Đập

TV

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'36''

106°15'31''

10°23'24''

106°14'27''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

kênh Tha La

TV

xã Đông Hòa

H. Châu Thành

10°23'24''

106°14'27''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b

ấp Hữu Bình

DC

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°23'05''

106°11'38''

C-48-45-A-b

ấp Hữu Hòa

DC

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°23'41''

106°11'57''

C-48-45-A-b

ấp Hữu Lợi

DC

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°22'22''

106°11'58''

C-48-45-A-d

ấp Hữu Thuận

DC

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°22'51''

106°12'18''

C-48-45-A-b

kênh Ba Cự

TV

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°23'51''

106°11'31''

10°22'35''

106°11'56''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

kênh Hội Đồng

TV

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°22'50''

106°12'03''

10°22'35''

106°11'56''

C-48-45-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°23'29''

106°12'45''

10°22'41''

106°09'23''

C-48-45-A-b

sông Vàm Cây Me

TV

xã Hữu Đạo

H. Châu Thành

10°22'35''

106°11'56''

10°21'52''

106°11'57''

C-48-45-A-b; C-48-45-A-d

Ấp Đông

DC

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°20'04''

106°15'04''

C-48-45-A-d

Ấp Hội

DC

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°19'38''

106°14'37''

C-48-45-A-d

Ấp Mỹ

DC

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°20'29''

106°14'04''

C-48-45-A-d

Ấp Tây

DC

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°19'54''

106°13'19''

C-48-45-A-d

Đường tỉnh 864

KX

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-d; C-48-45-B-c

Đường tỉnh 876

KX

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°24'06''

106°14'31''

10°20'01''

106°16'04''

C-48-45-A-d; C-48-45-B-c

cầu Rạch Gầm

KX

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°19'36''

106°14'39''

C-48-45-A-d

khu di tích Rạch Gầm - Xoài Mút

KX

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°19'34''

106°14'42''

C-48-45-A-d

sông Rạch Gầm

TV

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°21'35''

106°11'11''

10°19'31''

106°14'39''

C-48-45-A-d

Sông Tiền

TV

xã Kim Sơn

H. Châu Thành

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-d; C-48-45-B-c

ấp Long Bình

DC

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'26''

106°20'08''

C-48-45-B-a

ấp Long Thạnh

DC

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'44''

106°20'10''

C-48-45-B-a

ấp Long Thới

DC

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'21''

106°19'13''

C-48-45-B-a

ấp Long Tường

DC

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'03''

106°20'19''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Long An

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

đình An Vĩnh

KX

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'39''

106°20'04''

C-48-45-B-a

cầu Bến Chùa

KX

xã Long An

H. Châu Thành

10°23'38''

106°20'09''

C-48-45-B-a

rạch Bến Chùa

TV

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'46''

106°18'13''

10°23'38''

106°20'11''

C-48-45-B-a

sông Bảo Định

TV

xã Long An

H. Châu Thành

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-a

Trường Đại học Tiền Giang (Cơ sở 2)

KX

xã Long An

H. Châu Thành

10°24'37''

106°20'16''

C-48-45-B-a

Ấp Đông

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'01''

106°17'04''

C-48-45-B-a

Ấp Keo

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'20''

106°16'40''

C-48-45-B-a

ấp Kênh 2A

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'40''

106°14'27''

C-48-45-A-b

ấp Khu Phố Lương Minh Chánh

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'03''

106°14'42''

C-48-45-A-b

ấp Long Hòa B

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'50''

106°15'57''

C-48-45-B-a

Ấp Mới

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'35''

106°14'50''

C-48-45-A-b

ấp Tây 1

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'20''

106°15'16''

C-48-45-B-a

ấp Tây 2

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'43''

106°15'46''

C-48-45-B-a

Ấp Trung

DC

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'36''

106°16'16''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 867

KX

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'03''

106°15'10''

10°34'53''

106°11'45''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Long Định

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

di tích Chiến thắng Giồng Dứa

KX

xã Long Định

H. Châu Thành

10°23'51''

106°17'11''

C-48-45-B-a

cầu Kênh Xáng

KX

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'04''

106°15'17''

C-48-45-B-a

Kênh 1

TV

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'34''

106°14'36''

10°27'27''

106°17'44''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

kênh Dây Thép

TV

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'57''

106°14'25''

10°26'52''

106°19'25''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

Kênh Giữa

TV

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'32''

106°16'14''

10°25'52''

106°15'17''

C-48-45-B-a

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

xã Long Định

H. Châu Thành

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

kênh Phủ Chung

TV

xã Long Định

H. Châu Thành

10°25'55''

106°15'11''

10°25'27''

106°18'06''

C-48-45-B-a

kênh Sáu Thước

TV

xã Long Định

H. Châu Thành

10°24'38''

106°12'09''

10°24'16''

106°15'12''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

ấp Long Bình A

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'51''

106°16'60''

C-48-45-B-a

ấp Long Bình B

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'10''

106°16'46''

C-48-45-B-c

ấp Long Lợi

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°23'55''

106°15'43''

C-48-45-B-a

ấp Long Thạnh A

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'46''

106°16'00''

C-48-45-B-a

ấp Long Thới

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°21'46''

106°16'34''

C-48-45-B-c

ấp Long Thuận A

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°21'48''

106°16'00''

C-48-45-B-c

ấp Long Thuận B

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°21'13''

106°16'23''

C-48-45-B-c

Ấp Nam

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°23'46''

106°16'10''

C-48-45-B-a

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'12''

106°15'41''

C-48-45-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

cầu Kênh Xáng

KX

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°24'04''

106°15'17''

C-48-45-B-a

đình Long Hưng

KX

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'54''

106°15'53''

C-48-45-B-a

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

rạch Ông Hổ

TV

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'06''

106°16'13''

10°21'11''

106°14'43''

C-48-45-B-c

kênh Xáng Cụt

TV

xã Long Hưng

H. Châu Thành

10°22'45''

106°18'06''

10°22'11''

106°16'11''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

ấp Đông A

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°24'10''

106°12'52''

C-48-45-A-b

ấp Đông B

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°23'25''

106°14'12''

C-48-45-A-b

Ấp Hoà

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°25'01''

106°13'55''

C-48-45-A-b

Ấp Hưng

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°25'59''

106°13'22''

C-48-45-A-b

Ấp Nam

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°23'28''

106°13'30''

C-48-45-A-b

Ấp Tây

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°25'17''

106°13'17''

C-48-45-A-b

ấp Trung A

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°24'14''

106°13'26''

C-48-45-A-b

ấp Trung B

DC

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°23'36''

106°12'57''

C-48-45-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-A-b

Cầu Sao

KX

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°24'24''

106°12'40''

C-48-45-A-b

Kênh 1

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°26'11''

106°13'14''

10°26'16''

106°13'40''

C-48-45-A-b

Kênh 2

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°28'39''

106°17'31''

10°26'05''

106°13'11''

C-48-45-A-b

Kênh 3

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°26'17''

106°12'34''

10°26'36''

106°14'00''

C-48-45-A-b

Kênh 6

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°27'21''

106°12'42''

10°26'56''

106°12'35''

C-48-45-A-b

kênh 26 Tháng 3

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°24'25''

106°12'39''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b

kênh Cà Dăm

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°28'19''

106°11'01''

10°26'34''

106°14'04''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°24'27''

106°07'18''

10°25'55''

106°14'13''

C-48-45-A-b

Kênh Giữa

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°26'56''

106°12'35''

10°25'42''

106°12'58''

C-48-45-A-b

kênh Ông Sử

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°27'20''

106°11'24''

10°25'41''

106°12'51''

C-48-45-A-b

kênh Sáu Thước

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°24'38''

106°12'09''

10°24'16''

106°15'12''

C-48-45-A-b

kênh Tha La

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°23'24''

106°14'27''

10°22'15''

106°13'44''

C-48-45-A-b

kênh Xóm Kiệu Dưới

TV

xã Nhị Bình

H. Châu Thành

10°26'24''

106°12'57''

10°25'55''

106°12'51''

C-48-45-A-b

ấp Phú Hòa

DC

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°19'30''

106°12'59''

C-48-45-A-d

ấp Phú Long

DC

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'18''

106°11'31''

C-48-45-A-d

ấp Phú Ninh

DC

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'09''

106°12'42''

C-48-45-A-d

ấp Phú Quới

DC

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'05''

106°12'12''

C-48-45-A-d

ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°19'35''

106°12'26''

C-48-45-A-d

ấp Phú Thuận

DC

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'40''

106°12'16''

C-48-45-A-d

Đường tỉnh 864

KX

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-A-d

cầu Phú Phong

KX

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°19'27''

106°12'29''

C-48-45-A-d

Cồn Cát

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°19'13''

106°12'08''

C-48-45-A-d

Cồn Tròn

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°19'13''

106°12'23''

C-48-45-A-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'18''

106°12'57''

10°20'02''

106°12'28''

C-48-45-A-d

rạch Cầu Ngang

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'34''

106°11'57''

10°20'49''

106°12'45''

C-48-45-A-d

rạch Mương Lộ

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°21'33''

106°11'05''

10°19'01''

106°11'14''

C-48-45-A-d

sông Bình Ninh

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'19''

106°10'28''

10°20'31''

106°11'10''

C-48-45-A-d

sông Phú Phong

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°20'31''

106°11'10''

10°19'18''

106°12'31''

C-48-45-A-d

Sông Tiền

TV

xã Phú Phong

H. Châu Thành

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-A-d

ấp Đông Hòa

DC

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°20'17''

106°16'54''

C-48-45-B-c

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°20'51''

106°15'23''

C-48-45-B-c

ấp Mỹ Phú

DC

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°21'34''

106°15'28''

C-48-45-B-c

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°20'44''

106°15'42''

C-48-45-B-c

ấp Tây Hòa

DC

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°19'58''

106°15'42''

C-48-45-B-c

cầu Kênh Xáng

KX

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°20'17''

106°17'04''

C-48-45-B-c

cụm công nghiệp Song Thuận

KX

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°20'00''

106°16'17''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 864

KX

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°21'04''

106°20'22''

10°20'10''

106°02'04''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 876

KX

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°24'06''

106°14'31''

10°20'01''

106°16'04''

C-48-45-B-c

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-B-c

rạch Ông Hổ

TV

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°22'06''

106°16'13''

10°21'11''

106°14'43''

C-48-45-B-c

Sông Tiền

TV

xã Song Thuận

H. Châu Thành

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-c

Ấp 1

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°25'32''

106°18'45''

C-48-45-B-a

Ấp 2

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°25'16''

106°17'53''

C-48-45-B-a

Ấp 3

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°25'02''

106°16'44''

C-48-45-B-a

Ấp 4

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°23'57''

106°17'49''

C-48-45-B-a

Ấp 5

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°24'17''

106°18'43''

C-48-45-B-a

Ấp 6

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°24'39''

106°18'39''

C-48-45-B-a

Ấp 7

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°26'22''

106°17'53''

C-48-45-B-a

ấp Khu Phố

DC

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°24'48''

106°18'17''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương

KX

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°31'31''

106°21'08''

10°25'36''

106°19'08''

C-48-45-B-a

kênh Dây Thép

TV

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°25'57''

106°14'25''

10°26'52''

106°19'25''

C-48-45-B-a

Kênh Năng

TV

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°31'15''

106°17'03''

10°24'46''

106°18'13''

C-48-45-B-a

kênh Phủ Chung

TV

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°25'55''

106°15'11''

10°25'27''

106°18'06''

C-48-45-B-a

kênh Quản Thọ

TV

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°26'46''

106°18'52''

10°25'34''

106°18'04''

C-48-45-B-a

rạch Bến Chùa

TV

xã Tam Hiệp

H. Châu Thành

10°24'46''

106°18'13''

10°23'38''

106°20'11''

C-48-45-B-a

ấp Khu Phố

DC

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'03''

106°20'39''

C-48-33-D-c

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'40''

106°20'58''

C-48-33-D-c

ấp Tân Thới

DC

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°31'15''

106°21'26''

C-48-33-D-c

ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'09''

106°21'43''

C-48-33-D-c

ấp Tân Xuân

DC

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'35''

106°20'04''

C-48-33-D-c

chợ Cổ Chi

KX

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'05''

106°20'43''

C-48-33-D-c

Đường tỉnh 866

KX

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°27'31''

106°20'45''

10°33'20''

106°19'55''

C-48-33-D-c

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương

KX

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°31'31''

106°21'08''

10°25'36''

106°19'08''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

Rạch Gốc

TV

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°32'45''

106°20'47''

10°30'40''

106°20'47''

C-48-33-D-c

rạch Ông Đạo

TV

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'07''

106°20'40''

10°29'53''

106°18'45''

C-48-33-D-c

rạch Ông Đạo

TV

xã Tân Hội Đông

H. Châu Thành

10°30'40''

106°20'47''

10°28'40''

106°23'16''

C-48-33-D-c

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°28'49''

106°22'24''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°29'27''

106°21'50''

C-48-45-B-a

ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°28'32''

106°21'35''

C-48-45-B-a

ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°28'39''

106°20'55''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 866

KX

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°27'31''

106°20'45''

10°33'20''

106°19'55''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 878B

KX

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°28'08''

106°21'13''

10°26'55''

106°25'49''

C-48-45-B-a

rạch Bà Kết

TV

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°28'34''

106°21'44''

10°28'27''

106°23'14''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

rạch Ông Đạo

TV

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°30'40''

106°20'47''

10°28'40''

106°23'16''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b;

sông Bảo Định

TV

xã Tân Hương

H. Châu Thành

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-b

ấp Tân Lập

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°27'27''

106°19'18''

C-48-45-B-a

ấp Tân Lược 1

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°27'29''

106°19'58''

C-48-45-B-a

ấp Tân Lược 2

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°28'11''

106°20'03''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phú 1

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°29'42''

106°20'37''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phú 2

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°29'19''

106°20'31''

C-48-45-B-a

ấp Tân Quới

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°28'47''

106°20'19''

C-48-45-B-a

ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°29'45''

106°19'24''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 866

KX

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°27'31''

106°20'45''

10°33'20''

106°19'55''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

Đường tỉnh 866B

KX

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°28'34''

106°20'25''

10°28'40''

106°17'32''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương

KX

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°31'31''

106°21'08''

10°25'36''

106°19'08''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

kênh Bà Huyền

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°30'13''

106°19'08''

10°29'53''

106°18'45''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

kênh Dây Thép

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°25'57''

106°14'25''

10°26'52''

106°19'25''

C-48-45-B-a

kênh Hộ Thông

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°26'55''

106°17'50''

10°27'19''

106°19'34''

C-48-45-B-a

Kênh Năng

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°31'15''

106°17'03''

10°24'46''

106°18'13''

C-48-45-B-a

rạch Ông Đạo

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°30'07''

106°20'40''

10°29'53''

106°18'45''

C-48-33-D-c

rạch Ông Đạo

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°30'40''

106°20'47''

10°28'40''

106°23'16''

C-48-33-D-c

kênh Quản Thọ

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°31'57''

106°18'37''

10°28'47''

106°19'43''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

kênh Tám Thước

TV

xã Tân Lý Đông

H. Châu Thành

10°26'52''

106°19'25''

10°29'51''

106°19'47''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phong

DC

xã Tân Lý Tây

H. Châu Thành

10°27'47''

106°20'29''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Lý Tây

H. Châu Thành

10°27'48''

106°21'05''

C-48-45-B-a

ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Lý Tây

H. Châu Thành

10°28'00''

106°20'47''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Tân Lý Tây

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 866

KX

xã Tân Lý Tây

H. Châu Thành

10°27'31''

106°20'45''

10°33'20''

106°19'55''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 878B

KX

xã Tân Lý Tây

H. Châu Thành

10°28'08''

106°21'13''

10°26'55''

106°25'49''

C-48-45-B-a

Đoàn Tài nguyên Nước Sông Tiền

KX

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'23''

106°20'12''

C-48-45-B-a

ấp Cửu Hòa

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'58''

106°20'23''

C-48-45-B-a

ấp Ngãi Lợi

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'22''

106°20'22''

C-48-45-B-a

ấp Ngãi Thuận

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'07''

106°20'34''

C-48-45-B-a

ấp Thân Bình

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'25''

106°19'39''

C-48-45-B-a

ấp Thân Đạo

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'59''

106°19'24''

C-48-45-B-a

ấp Thân Đức

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°27'00''

106°19'53''

C-48-45-B-a

ấp Thân Hòa

DC

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°26'32''

106°19'50''

C-48-45-B-a

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương

KX

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°31'31''

106°21'08''

10°25'36''

106°19'08''

C-48-45-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

Trường Đại học Tiền Giang (Cơ sở 3)

KX

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'32''

106°19'51''

C-48-45-B-a

kênh Dây Thép

TV

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°25'57''

106°14'25''

10°26'52''

106°19'25''

C-48-45-B-a

kênh Quản Thọ

TV

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°26'46''

106°18'52''

10°25'34''

106°18'04''

C-48-45-B-a

rạch Trấn Định

TV

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°27'06''

106°20'38''

10°26'43''

106°22'03''

C-48-45-B-a

sông Bảo Định

TV

xã Thân Cửu Nghĩa

H. Châu Thành

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-a

ấp Bờ Xe

DC

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°22'35''

106°17'36''

C-48-45-B-a

ấp Cây Xanh

DC

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°22'13''

106°17'51''

C-48-45-B-c

Ấp Chợ

DC

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°22'32''

106°18'07''

C-48-45-B-c

ấp Miểu Hội

DC

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°21'46''

106°17'52''

C-48-45-B-c

ấp Thạnh Hưng

DC

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°23'25''

106°17'43''

C-48-45-B-a

ấp Xóm Vông

DC

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°21'44''

106°18'07''

C-48-45-B-c

Đường tỉnh 870

KX

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°23'35''

106°18'13''

10°20'33''

106°18'38''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°29'42''

106°22'21''

10°16'42''

105°54'30''

C-48-45-B-a

chợ Xoài Hột Trong

KX

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°22'33''

106°17'57''

C-48-45-B-a

kênh Sáu Ầu - Xoài Hột

TV

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°23'44''

106°17'33''

10°20'17''

106°18'34''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-c

kênh Xáng Cụt

TV

xã Thạnh Phú

H. Châu Thành

10°22'45''

106°18'06''

10°22'11''

106°16'11''

C-48-45-B-a

ấp Vĩnh Bình

DC

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'37''

106°15'03''

C-48-45-B-c

ấp Vĩnh Hoà

DC

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'12''

106°14'51''

C-48-45-A-d

ấp Vĩnh Phú

DC

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'40''

106°13'47''

C-48-45-A-d

ấp Vĩnh Quí

DC

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'11''

106°14'05''

C-48-45-A-d

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'31''

106°14'27''

C-48-45-A-d

ấp Vĩnh Thới

DC

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'35''

106°14'11''

C-48-45-A-d

chợ Giữa Vĩnh Kim

KX

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'23''

106°14'41''

C-48-45-A-d

Đường tỉnh 876

KX

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°24'06''

106°14'31''

10°20'01''

106°16'04''

C-48-45-A-d; C-48-45-B-c

khu di tích Chợ Giữa - Vĩnh Kim

KX

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'22''

106°14'42''

C-48-45-A-d

rạch Bà Tét

TV

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°20'42''

106°13'27''

10°21'03''

106°13'37''

C-48-45-A-d

rạch Ông Hổ

TV

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°22'06''

106°16'13''

10°21'11''

106°14'43''

C-48-45-A-d; C-48-45-B-c

sông Rạch Gầm

TV

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°21'35''

106°11'11''

10°19'31''

106°14'39''

C-48-45-A-d

kênh Thuộc Nhiêu

TV

xã Vĩnh Kim

H. Châu Thành

10°22'15''

106°13'44''

10°21'14''

106°14'06''

C-48-45-A-d

Khu 1

DC

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°21'10''

106°27'48''

C-48-45-B-d

Khu 2

DC

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°21'15''

106°27'25''

C-48-45-B-d

Khu 3

DC

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°21'07''

106°28'22''

C-48-45-B-d

Đường huyện 23

KX

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°21'01''

106°27'57''

10°19'07''

106°27'42''

C-48-45-B-d

Quốc lộ 50

KX

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d

kênh Chợ Gạo

TV

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-d

Rạch Chợ

TV

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°20'59''

106°27'29''

10°20'39''

106°28'16''

C-48-45-B-d

sông Cầu Sắt

TV

TT. Chợ Gạo

H. Chợ Gạo

10°22'40''

106°29'17''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-45-B-d

ấp An Khương

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°20'33''

106°28'43''

C-48-45-B-d

ấp An Phú

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°20'15''

106°30'54''

C-48-46-A-c

ấp An Quới

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°19'45''

106°29'50''

C-48-45-B-d

ấp An Thọ

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°19'46''

106°29'04''

C-48-45-B-d

ấp Bình Thủy

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°20'43''

106°31'08''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh An

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°20'40''

106°29'40''

C-48-45-B-d

ấp Thạnh Hiệp

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°21'13''

106°30'50''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Hòa

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°21'11''

106°30'13''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Kiết

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°20'43''

106°29'02''

C-48-45-B-d

ấp Thạnh Thới

DC

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°20'18''

106°30'30''

C-48-46-A-c

Quốc lộ 50

KX

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877

KX

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

kênh Tham Thu

TV

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

sông Cầu Ngang

TV

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°19'37''

106°33'29''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

sông Cầu Sắt

TV

xã An Thạnh Thủy

H. Chợ Gạo

10°22'40''

106°29'17''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-45-B-d

ấp Bình Hưng Hạ

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'47''

106°29'50''

C-48-45-B-d

ấp Bình Hưng Thượng

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'48''

106°28'58''

C-48-45-B-d

ấp Bình Long

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'45''

106°30'36''

C-48-46-A-c

ấp Bình Phú

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'29''

106°30'34''

C-48-46-A-c

ấp Bình Quới Hạ

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'24''

106°29'55''

C-48-45-B-d

ấp Bình Quới Thượng

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'17''

106°29'25''

C-48-45-B-d

ấp Hòa Lạc

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'47''

106°31'56''

C-48-46-A-c

ấp Hòa Lợi Tiểu

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'33''

106°31'15''

C-48-46-A-c

ấp Hòa Mỹ

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'39''

106°32'43''

C-48-46-A-c

ấp Hòa Phú

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'45''

106°31'54''

C-48-46-A-c

ấp Hòa Quới

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'52''

106°32'47''

C-48-46-A-c

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'45''

106°31'26''

C-48-46-A-c

Đường huyện 12

KX

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°21'31''

106°31'37''

10°19'33''

106°31'25''

C-48-46-A-c

Đường huyện 23B

KX

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'52''

106°27'47''

10°19'25''

106°30'08''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877

KX

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-c

tuyến phà Bình Ninh

KX

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'28''

106°30'11''

C-48-46-A-c

sông Cầu Ngang

TV

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°19'37''

106°33'29''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-46-A-c

sông Cửa Tiểu

TV

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

rạch Vàm Giồng

TV

xã Bình Ninh

H. Chợ Gạo

10°21'16''

106°38'56''

10°18'03''

106°32'37''

C-48-46-A-c

ấp Bình Hưng

DC

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°22'26''

106°29'51''

C-48-45-B-d

ấp Bình Ninh

DC

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°21'35''

106°30'04''

C-48-46-A-c

ấp Bình Thọ Đông

DC

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°21'23''

106°29'20''

C-48-45-B-d

ấp Bình Thọ Thượng

DC

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°22'10''

106°28'55''

C-48-45-B-d

ấp Bình Thọ Trung

DC

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°21'31''

106°29'02''

C-48-45-B-d

ấp Tân Thạnh

DC

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°21'37''

106°28'19''

C-48-45-B-d

Quốc lộ 50

KX

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

cầu Chợ Gạo

KX

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°21'24''

106°27'55''

C-48-45-B-d

tuyến đò Bình Hưng

KX

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°22'42''

106°29'20''

C-48-45-B-b

kênh Chợ Gạo

TV

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

kênh Tham Thu

TV

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

sông Cầu Sắt

TV

xã Bình Phan

H. Chợ Gạo

10°22'40''

106°29'17''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

ấp Bình Khương 1

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°23'40''

106°30'31''

C-48-45-B-b

ấp Bình Khương 2

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°24'05''

106°31'15''

C-48-46-A-a

ấp Bình Ninh

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°23'21''

106°31'15''

C-48-46-A-a

ấp Bình Phú

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°22'26''

106°31'06''

C-48-46-A-c

ấp Bình Quới

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°22'57''

106°31'32''

C-48-46-A-a

ấp Bình Thọ 1

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°24'18''

106°32'03''

C-48-46-A-a

ấp Bình Thọ 2

DC

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°23'51''

106°32'26''

C-48-46-A-a

tuyến đò Quơn Long

KX

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°23'51''

106°30'36''

C-48-46-A-a

kênh Chợ Gạo

TV

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-b; C-48-46-A-a

kênh Tham Thu

TV

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-c

Rạch Chùa

TV

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°24'25''

106°32'41''

10°24'32''

106°33'19''

C-48-46-A-a

Rạch Đào

TV

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°24'14''

106°31'48''

10°25'25''

106°32'15''

C-48-46-A-a

Rạch Kiến

TV

xã Bình Phục Nhứt

H. Chợ Gạo

10°23'14''

106°31'15''

10°24'50''

106°33'24''

C-48-46-A-a

ấp Bình An

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°22'44''

106°27'21''

C-48-45-B-b

ấp Bình Ninh

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°23'12''

106°26'46''

C-48-45-B-b

ấp Bình Phú Quới

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°23'29''

106°27'09''

C-48-45-B-b

ấp Bình Thành

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°22'50''

106°26'44''

C-48-45-B-b

ấp Đăng Nẵm

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°23'50''

106°25'16''

C-48-45-B-b

ấp Đăng Phong Dưới

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°24'18''

106°26'23''

C-48-45-B-b

ấp Đăng Phong Trên

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°24'34''

106°25'48''

C-48-45-B-b

ấp Hưng Ngãi

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°24'36''

106°26'57''

C-48-45-B-b

ấp Vĩnh Phước

DC

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°23'42''

106°26'02''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879C

KX

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°21'15''

106°26'53''

10°24'44''

106°26'51''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

đình Bình Đăng

KX

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°23'45''

106°27'19''

C-48-45-B-b

Đường huyện 27B

KX

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°21'07''

106°25'30''

10°24'28''

106°26'14''

C-48-45-B-b

rạch Hốc Lựu

TV

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°22'42''

106°29'19''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-b

sông Quán Cạn

TV

xã Đăng Hưng Phước

H. Chợ Gạo

10°23'24''

106°27'17''

10°25'18''

106°30'07''

C-48-45-B-b

ấp An Cư

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°19'20''

106°27'26''

C-48-45-B-d

ấp Hòa Lạc Trung

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°20'07''

106°28'05''

C-48-45-B-d

ấp Hòa Thành

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°19'30''

106°28'43''

C-48-45-B-d

ấp Hòa Thới

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°20'39''

106°27'19''

C-48-45-B-d

ấp Long Định

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°20'37''

106°27'07''

C-48-45-B-d

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°20'34''

106°27'51''

C-48-45-B-d

ấp Nhơn Hòa

DC

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°19'10''

106°28'01''

C-48-45-B-d

Đường huyện 23

KX

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°21'01''

106°27'57''

10°19'07''

106°27'42''

C-48-45-B-d

Đường huyện 23B

KX

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°19'52''

106°27'47''

10°19'25''

106°30'08''

C-48-45-B-d

Đường huyện 24

KX

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°20'49''

106°27'56''

10°20'29''

106°26'17''

C-48-45-B-d

kênh Chợ Gạo

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-d

Rạch Chợ

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°20'59''

106°27'29''

10°20'39''

106°28'16''

C-48-45-B-d

sông Cầu Ngang

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°19'37''

106°33'29''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-45-B-d

sông Cầu Sắt

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°22'40''

106°29'17''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-45-B-d

sông Cửa Tiểu

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-45-B-d

Sông Tiền

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-d

kênh Xuân Hòa

TV

xã Hòa Định

H. Chợ Gạo

10°19'48''

106°28'42''

10°20'14''

106°24'25''

C-48-45-B-d

ấp Hòa Bình

DC

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°27'01''

106°21'40''

C-48-45-B-a

ấp Hòa Ninh

DC

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°26'51''

106°20'47''

C-48-45-B-a

ấp Hòa Phú

DC

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°27'38''

106°22'35''

C-48-45-B-a

ấp Hòa Quới

DC

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°28'12''

106°22'32''

C-48-45-B-b

cầu Hòa Tịnh

KX

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°27'44''

106°22'45''

C-48-45-B-b

đền thờ Thủ Khoa Huân

KX

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°27'58''

106°22'54''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 878B

KX

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°28'08''

106°21'13''

10°26'55''

106°25'49''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

kênh 1 Tháng 5

TV

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°27'07''

106°20'49''

10°26'44''

106°22'04''

C-48-45-B-a

sông Bảo Định

TV

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-b

rạch Bà Kết

TV

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°28'34''

106°21'44''

10°28'27''

106°23'14''

C-48-45-B-b

Rạch Chùa

TV

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°28'20''

106°22'13''

10°28'06''

106°23'04''

C-48-45-B-b

rạch Trấn Định

TV

xã Hòa Tịnh

H. Chợ Gạo

10°27'06''

106°20'38''

10°26'43''

106°22'03''

C-48-45-B-a

ấp Bình Hạnh

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'08''

106°26'42''

C-48-45-B-d

ấp Bình Hòa

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°22'19''

106°26'18''

C-48-45-B-d

ấp Điền Lợi

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'07''

106°25'56''

C-48-45-B-d

ấp Điền Mỹ

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°22'36''

106°25'52''

C-48-45-B-b

ấp Điền Thạnh

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'07''

106°25'29''

C-48-45-B-d

ấp Long Thạnh

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'17''

106°27'01''

C-48-45-B-d

ấp Tân Bình

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'02''

106°26'21''

C-48-45-B-d

ấp Tân Long

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°20'43''

106°25'58''

C-48-45-B-d

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'52''

106°27'20''

C-48-45-B-d

tuyến đò Xuân Đông

KX

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°20'41''

106°26'14''

C-48-45-B-d

Quốc lộ 50

KX

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d

Đường huyện 27B

KX

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'07''

106°25'30''

10°24'28''

106°26'14''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

Đường tỉnh 879C

KX

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°21'15''

106°26'53''

10°24'44''

106°26'51''

C-48-45-B-d

kênh Chợ Gạo

TV

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-d

rạch Hốc Lựu

TV

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°22'42''

106°29'19''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

sông Kỳ Hôn

TV

xã Long Bình Điền

H. Chợ Gạo

10°20'56''

106°26'53''

10°20'26''

106°24'01''

C-48-45-B-d

ấp An Lạc A

DC

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°24'41''

106°20'58''

C-48-45-B-a

ấp An Lạc B

DC

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°24'11''

106°21'01''

C-48-45-B-a

ấp Lương Phú A

DC

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°25'10''

106°21'12''

C-48-45-B-a

ấp Lương Phú B

DC

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°24'21''

106°21'44''

C-48-45-B-a

ấp Lương Phú C

DC

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°24'33''

106°22'31''

C-48-45-B-b

Đường huyện 28

KX

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°24'07''

106°21'46''

10°24'55''

106°24'37''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879

KX

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-a

sông Bảo Định

TV

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-b

Kênh Nhỏ

TV

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°25'33''

106°21'24''

10°25'20''

106°24'47''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

rạch Hốc Đùng

TV

xã Lương Hòa Lạc

H. Chợ Gạo

10°23'53''

106°21'50''

10°24'13''

106°20'36''

C-48-45-B-a

ấp An Khương

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'20''

106°23'58''

C-48-45-B-b

ấp An Thị

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'40''

106°22'56''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ An A

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°25'54''

106°23'14''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ An B

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°25'52''

106°24'18''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Khương

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°26'50''

106°24'09''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Thọ

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'05''

106°23'37''

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Trường

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'14''

106°22'43''

C-48-45-B-b

ấp Tịnh Mỹ

DC

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'21''

106°23'11''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 878B

KX

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°28'08''

106°21'13''

10°26'55''

106°25'49''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879

KX

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

cầu Hòa Tịnh

KX

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'44''

106°22'45''

C-48-45-B-b

đình An Khương

KX

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'15''

106°24'04''

C-48-45-B-b

đình Thủ Khoa Huân

KX

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°27'39''

106°22'45''

C-48-45-B-b

Kênh Nhỏ

TV

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°25'33''

106°21'24''

10°25'20''

106°24'47''

C-48-45-B-b

rạch Ông Đăng

TV

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°26'29''

106°25'19''

10°27'41''

106°22'44''

C-48-45-B-b

sông Bảo Định

TV

xã Mỹ Tịnh An

H. Chợ Gạo

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

ấp Phú Khương A

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°26'46''

106°22'18''

C-48-45-B-a

ấp Phú Khương B

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°26'57''

106°22'09''

C-48-45-B-a

ấp Phú Khương C

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°26'18''

106°22'53''

C-48-45-B-b

ấp Phú Lợi A

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°26'14''

106°21'54''

C-48-45-B-a

ấp Phú Lợi B

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°25'42''

106°21'42''

C-48-45-B-a

ấp Phú Lợi C

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°25'42''

106°22'30''

C-48-45-B-b

ấp Phú Thạnh A

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°26'26''

106°21'19''

C-48-45-B-a

ấp Phú Thạnh B

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°25'51''

106°21'12''

C-48-45-B-a

ấp Phú Thạnh C

DC

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°25'33''

106°21'07''

C-48-45-B-a

kênh 1 Tháng 5

TV

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°27'07''

106°20'49''

10°26'44''

106°22'04''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 879

KX

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-a

sông Bảo Định

TV

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-b

Kênh Nhỏ

TV

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°25'33''

106°21'24''

10°25'20''

106°24'47''

C-48-45-B-a; C-48-45-B-b

rạch Trấn Định

TV

xã Phú Kiết

H. Chợ Gạo

10°27'06''

106°20'38''

10°26'43''

106°22'03''

C-48-45-B-a

ấp Long An

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°24'38''

106°30'17''

C-48-46-A-a

ấp Long Hiệp

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°24'53''

106°31'10''

C-48-46-A-a

ấp Long Hòa

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°25'21''

106°30'50''

C-48-46-A-a

ấp Long Thạnh

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°24'02''

106°30'40''

C-48-46-A-a

ấp Quang Khương

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°24'37''

106°30'00''

C-48-46-A-a

ấp Quang Ninh

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°24'17''

106°29'28''

C-48-45-B-b

ấp Quang Phú

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°23'55''

106°29'27''

C-48-45-B-b

ấp Quang Thọ

DC

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°23'24''

106°29'35''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879D

KX

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°21'37''

106°27'38''

10°25'23''

106°31'54''

C-48-46-A-a; C-48-45-B-b

tuyến đò Quơn Long

KX

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°23'51''

106°30'36''

C-48-46-A-a

kênh Chợ Gạo

TV

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-b; C-48-46-A-a

sông Quán Cạn - Rạch Tràm

TV

xã Quơn Long

H. Chợ Gạo

10°23'24''

106°27'17''

10°26'03''

106°31'41''

C-48-45-B-b

ấp Bình An

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°22'13''

106°24'55''

C-48-45-B-d

ấp Bình Hiệp

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°23'26''

106°25'22''

C-48-45-B-b

ấp Bình Hòa A

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°22'41''

106°24'54''

C-48-45-B-b

ấp Bình Hòa B

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°23'03''

106°24'43''

C-48-45-B-b

ấp Bình Long

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°21'08''

106°25'02''

C-48-45-B-d

ấp Bình Thuận

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°22'08''

106°25'29''

C-48-45-B-d

ấp Tân Tỉnh

DC

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°20'49''

106°25'04''

C-48-45-B-d

Đường huyện 27B

KX

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°21'07''

106°25'30''

10°24'28''

106°26'14''

C-48-45-B-d

Quốc lộ 50

KX

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d

rạch Hốc Lựu

TV

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°22'42''

106°29'19''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-b

sông Kỳ Hôn

TV

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°20'56''

106°26'53''

10°20'26''

106°24'01''

C-48-45-B-d

kênh Lộ Xoài

TV

xã Song Bình

H. Chợ Gạo

10°23'00''

106°24'06''

10°20'41''

106°24'44''

C-48-45-B-d

ấp Bình Cách

DC

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°27'08''

106°26'26''

C-48-45-B-b

ấp Nhựt Tân

DC

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°27'04''

106°25'16''

C-48-45-B-b

ấp Song Thạnh

DC

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°27'53''

106°25'38''

C-48-45-B-b

ấp Tân Mỹ

DC

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°26'25''

106°25'10''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 878B

KX

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°28'08''

106°21'13''

10°26'55''

106°25'49''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879B

KX

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°21'33''

106°22'24''

10°27'21''

106°26'44''

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý

TV

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°27'06''

106°27'08''

10°29'14''

106°23'42''

C-48-45-B-b

rạch Ông Đăng

TV

xã Tân Bình Thạnh

H. Chợ Gạo

10°26'29''

106°25'19''

10°27'41''

106°22'44''

C-48-45-B-b

ấp Tân Bình 1

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'19''

106°28'39''

C-48-45-B-d

ấp Tân Bình 2A

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'44''

106°28'22''

C-48-45-B-b

ấp Tân Bình 2B

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°23'10''

106°29'04''

C-48-45-B-b

ấp Tân Đông

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'57''

106°27'39''

C-48-45-B-b

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°23'40''

106°28'45''

C-48-45-B-b

ấp Tân Hưng

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'16''

106°27'45''

C-48-45-B-d

ấp Tân Phú 1

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'01''

106°27'42''

C-48-45-B-d

ấp Tân Phú 2

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°21'44''

106°28'08''

C-48-45-B-d

ấp Tân Thắng

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'35''

106°27'36''

C-48-45-B-b

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°23'34''

106°27'39''

C-48-45-B-b

Quốc lộ 50

KX

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-45-B-d

Đường tỉnh 879D

KX

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°21'37''

106°27'38''

10°25'23''

106°31'54''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

cầu Chợ Gạo

KX

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°21'24''

106°27'55''

C-48-45-B-d

di tích khảo cổ Gò Thành

KX

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°23'28''

106°27'25''

C-48-45-B-b

tuyến đò Bình Hưng

KX

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'42''

106°29'20''

C-48-45-B-b

kênh Chợ Gạo

TV

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-45-B-b; C-48-45-B-d

rạch Hốc Lựu

TV

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°22'42''

106°29'19''

10°22'06''

106°23'08''

C-48-45-B-b

sông Quán Cạn - Rạch Tràm

TV

xã Tân Thuận Bình

H. Chợ Gạo

10°23'24''

106°27'17''

10°26'03''

106°31'41''

C-48-45-B-b

ấp Bình Long

DC

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°25'22''

106°24'48''

C-48-45-B-b

ấp Bình Phú

DC

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°25'27''

106°23'56''

C-48-45-B-b

ấp Đăng Phong

DC

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°24'27''

106°24'24''

C-48-45-B-b

ấp Thanh Đăng

DC

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°23'41''

106°24'39''

C-48-45-B-b

ấp Trường Xuân A

DC

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°24'46''

106°23'53''

C-48-45-B-b

ấp Trường Xuân B

DC

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°24'21''

106°23'32''

C-48-45-B-b

Đường huyện 28

KX

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°24'07''

106°21'46''

10°24'55''

106°24'37''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879B

KX

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°21'33''

106°22'24''

10°27'21''

106°26'44''

C-48-45-B-b

thánh thất Thanh Bình

KX

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°25'26''

106°24'52''

C-48-45-B-b

Kênh Nhỏ

TV

xã Thanh Bình

H. Chợ Gạo

10°25'33''

106°21'24''

10°25'20''

106°24'47''

C-48-45-B-b

ấp Phú Hòa

DC

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°27'58''

106°24'52''

C-48-45-B-b

ấp Trung Chánh

DC

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°28'54''

106°24'17''

C-48-45-B-b

ấp Trung Hòa

DC

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°28'16''

106°23'37''

C-48-45-B-b

ấp Trung Lợi

DC

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°29'13''

106°24'36''

C-48-45-B-b

ấp Trung Thạnh

DC

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°28'29''

106°24'55''

C-48-45-B-b

Đường tỉnh 879

KX

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°21'38''

106°22'21''

10°28'43''

106°23'24''

C-48-45-B-a

rạch Bà Lý

TV

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°27'06''

106°27'08''

10°29'14''

106°23'42''

C-48-45-B-b

sông Bảo Định

TV

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°28'40''

106°23'16''

10°21'11''

106°21'59''

C-48-45-B-b

kênh Cai Thiện

TV

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°28'16''

106°24'50''

10°28'56''

106°24'45''

C-48-45-B-b

rạch Ông Tường

TV

xã Trung Hòa

H. Chợ Gạo

10°29'26''

106°24'29''

10°29'42''

106°23'57''

C-48-45-B-b

ấp An Lạc Thượng

DC

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°19'52''

106°25'20''

C-48-45-B-d

ấp An Lạc Trung

DC

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°19'20''

106°26'25''

C-48-45-B-d

ấp Tân Hòa

DC

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°20'34''

106°24'49''

C-48-45-B-d

ấp Tân Ninh

DC

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°19'58''

106°26'28''

C-48-45-B-d

ấp Tân Thạnh

DC

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°20'33''

106°26'48''

C-48-45-B-d

ấp Tân Thuận

DC

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°20'24''

106°25'45''

C-48-45-B-d

tuyến đò Xuân Đông

KX

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°20'41''

106°26'14''

C-48-45-B-d

Đường huyện 24

KX

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°20'49''

106°27'56''

10°20'29''

106°26'17''

C-48-45-B-d

kênh Xuân Hòa

TV

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°19'48''

106°28'42''

10°20'14''

106°24'25''

C-48-45-B-d

sông Kỳ Hôn

TV

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°20'56''

106°26'53''

10°20'26''

106°24'01''

C-48-45-B-d

Sông Tiền

TV

xã Xuân Đông

H. Chợ Gạo

10°17'57''

105°50'11''

10°18'27''

106°26'48''

C-48-45-B-d

ấp Lò Gạch 1

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'36''

106°42'49''

C-48-46-A-d

ấp Lò Gạch 2

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'46''

106°43'03''

C-48-46-A-d

khu phố Dương Phú

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'13''

106°42'22''

C-48-46-A-d

khu phố Hòa Thơm 1

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'35''

C-48-46-A-d

khu phố Hòa Thơm 2

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'14''

106°42'36''

C-48-46-A-d

khu phố Hòa Thơm 3

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'57''

106°42'46''

C-48-46-A-d

khu phố Xóm Gò 1

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'11''

106°43'10''

C-48-46-A-d

khu phố Xóm Gò 2

DC

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'19''

106°43'03''

C-48-46-A-d

cầu Tân Hòa

KX

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'18''

106°42'29''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

kênh Champeaux

TV

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°16'32''

106°44'04''

C-48-46-A-d

kênh Đìa Xanh

TV

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'41''

106°42'02''

10°21'46''

106°43'41''

C-48-46-A-d

sông Long Uông

TV

TT. Tân Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°17'35''

106°41'25''

C-48-46-A-d

Khu phố 1

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'39''

106°45'34''

C-48-46-A-b

Khu phố 2

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'32''

106°45'34''

C-48-46-B-a

Khu phố 3

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'56''

106°46'01''

C-48-46-B-a

Khu phố 4

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'35''

106°45'53''

C-48-46-B-a

khu phố Chợ 1

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'54''

106°46'10''

C-48-46-B-a

khu phố Chợ 2

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°25'00''

106°46'15''

C-48-46-B-a

khu phố Lăng 1

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'43''

106°46'06''

C-48-46-B-a

khu phố Lăng 2

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'47''

106°46'16''

C-48-46-B-a

khu phố Lăng 3

DC

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°24'50''

106°46'28''

C-48-46-B-a

Đường tỉnh 871

KX

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°21'49''

106°40'52''

10°25'01''

106°46'27''

C-48-46-A-b; C-48-46-B-a

kênh Cần Lộc

TV

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'38''

10°25'01''

106°46'31''

C-48-46-B-a

sông Soài Rạp

TV

TT. Vàm Láng

H. Gò Công Đông

10°29'54''

106°44'00''

10°22'37''

106°48'49''

C-48-46-B-a

ấp Chợ Bến

DC

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°22'02''

106°44'15''

C-48-46-A-d

ấp Gò Me

DC

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'12''

106°44'08''

C-48-46-A-d

ấp Kinh Dưới

DC

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'31''

C-48-46-A-d

ấp Kinh Trên

DC

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'49''

106°43'12''

C-48-46-A-d

ấp Xóm Đen

DC

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'01''

106°44'49''

C-48-46-A-d

kênh Bảy Lợt

TV

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°22'31''

106°43'45''

10°21'46''

106°42'57''

C-48-46-A-d

kênh Cần Lộc

TV

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'38''

10°25'01''

106°46'31''

C-48-46-A-d

kênh Đìa Xanh

TV

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°19'41''

106°42'02''

10°21'46''

106°43'41''

C-48-46-A-d

Kênh Láng

TV

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'51''

10°24'08''

106°45'17''

C-48-46-A-d

kênh Trần Văn Dõng

TV

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°20'48''

106°41'25''

10°21'37''

106°46'52''

C-48-46-A-d; C-48-46-B-c

kênh Xóm Gồng

TV

xã Bình Ân

H. Gò Công Đông

10°21'46''

106°43'41''

10°28'01''

106°42'25''

C-48-46-A-d

ấp Hiệp Trị

DC

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°20'32''

106°42'55''

C-48-46-A-d

ấp Hòa Bình

DC

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°20'24''

106°41'29''

C-48-46-A-d

ấp Ruộng Cạn

DC

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°20'01''

106°43'22''

C-48-46-A-d

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°20'35''

106°41'52''

C-48-46-A-d

ấp Vạn Thành

DC

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°20'58''

106°42'30''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

kênh Champeaux

TV

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°16'32''

106°44'04''

C-48-46-A-d

kênh Đìa Xanh

TV

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°19'41''

106°42'02''

10°21'46''

106°43'41''

C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

kênh Trần Văn Dõng

TV

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°20'48''

106°41'25''

10°21'37''

106°46'52''

C-48-46-A-d

Rạch Già

TV

xã Bình Nghị

H. Gò Công Đông

10°19'47''

106°41'58''

10°18'38''

106°39'31''

C-48-46-A-d

Ấp 1

DC

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°27'16''

106°43'33''

C-48-46-A-b

Ấp 2

DC

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°26'46''

106°43'36''

C-48-46-A-b

Ấp 3

DC

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°26'28''

106°43'44''

C-48-46-A-b

Ấp 4

DC

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°26'07''

106°43'05''

C-48-46-A-b

Ấp 5

DC

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°25'54''

106°43'18''

C-48-46-A-b

Ấp 6

DC

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°25'35''

106°43'27''

C-48-46-A-b

chùa Hồng Liên

KX

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°25'33''

106°43'40''

C-48-46-A-b

đền thờ Trương Công Định

KX

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°26'54''

106°43'43''

C-48-46-A-b

thánh tịnh Vĩnh Sơn Quang

KX

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°26'30''

106°43'23''

C-48-46-A-b

kênh Hội Đồng Huyền

TV

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°25'48''

106°42'54''

10°26'21''

106°44'09''

C-48-46-A-b

kênh Xóm Gồng

TV

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°21'46''

106°43'41''

10°28'01''

106°42'25''

C-48-46-A-b

rạch Bào Châu

TV

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°25'58''

106°42'56''

10°23'09''

106°41'58''

C-48-46-A-b

rạch Xã Sách

TV

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°27'00''

106°41'56''

10°25'48''

106°42'54''

C-48-46-A-b

sông Soài Rạp

TV

xã Gia Thuận

H. Gò Công Đông

10°29'54''

106°44'00''

10°22'37''

106°48'49''

C-48-46-A-b; C-48-46-B-a

ấp Bồ Đề

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°22'38''

106°44'18''

C-48-46-A-b

ấp Cầu Xây

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'37''

106°44'51''

C-48-46-A-b

Ấp Chợ

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'33''

106°44'36''

C-48-46-A-b

ấp Đôi Ma

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°24'20''

106°45'09''

C-48-46-B-a

ấp Giá Dưới

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°24'16''

106°44'17''

C-48-46-A-b

ấp Giá Trên

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'52''

106°44'17''

C-48-46-A-b

ấp Xóm Chủ

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'00''

106°44'49''

C-48-46-A-b

ấp Xóm Đình

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'16''

106°44'15''

C-48-46-A-b

ấp Xóm Lưới

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'54''

106°44'45''

C-48-46-A-b

ấp Xóm Mới

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°24'58''

106°44'20''

C-48-46-A-b

ấp Xóm Rẫy

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'03''

106°45'34''

C-48-46-B-a

ấp Xóm Tựu

DC

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°22'32''

106°44'46''

C-48-46-A-b

cầu Xóm Gồng

KX

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°23'36''

106°44'00''

C-48-46-A-b

Đường tỉnh 871

KX

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°21'49''

106°40'52''

10°25'01''

106°46'27''

C-48-46-A-b

kênh Cần Lộc

TV

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'38''

10°25'01''

106°46'31''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d;

Kênh Láng

TV

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'51''

10°24'08''

106°45'17''

C-48-46-A-d; C-48-46-B-a;

kênh Xóm Gồng

TV

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°21'46''

106°43'41''

10°28'01''

106°42'25''

C-48-46-A-b

Rạch Xẻo

TV

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°22'36''

106°46'28''

10°24'39''

106°46'22''

C-48-46-B-a

sông Soài Rạp

TV

xã Kiểng Phước

H. Gò Công Đông

10°29'54''

106°44'00''

10°22'37''

106°48'49''

C-48-46-B-a

ấp Dương Hòa

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°18'12''

106°41'38''

C-48-46-A-d

ấp Dương Quới

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°18'52''

106°42'26''

C-48-46-A-d

ấp Hiệp Trị

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°19'28''

106°41'59''

C-48-46-A-d

ấp Nghĩa Chí

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°17'34''

106°42'38''

C-48-46-A-d

ấp Tân Xuân

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°18'06''

106°42'24''

C-48-46-A-d

ấp Thanh Nhung 1

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°18'38''

106°40'29''

C-48-46-A-d

ấp Thanh Nhung 2

DC

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°19'01''

106°41'31''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

tuyến phà Phú Đông - Phước Trung

KX

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°17'08''

106°41'37''

C-48-46-A-d

kênh Salicette

TV

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°21'34''

106°39'56''

10°19'22''

106°42'18''

C-48-46-A-d

Rạch Già

TV

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°19'47''

106°41'58''

10°18'38''

106°39'31''

C-48-46-A-d

sông Cửa Tiểu

TV

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d

sông Long Uông

TV

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°17'35''

106°41'25''

C-48-46-A-d

sông Ông Hựu

TV

xã Phước Trung

H. Gò Công Đông

10°19'19''

106°38'58''

10°17'37''

106°40'00''

C-48-46-A-d

ấp Bắc 1

DC

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°21'50''

106°45'22''

C-48-46-B-c

ấp Bắc 2

DC

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°22'17''

106°45'27''

C-48-46-B-c

Ấp Hộ

DC

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°20'07''

106°45'11''

C-48-46-B-c

Ấp Nam

DC

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°20'33''

106°45'12''

C-48-46-B-c

ấp Rạch Bùn

DC

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°21'36''

106°46'33''

C-48-46-B-c

Ấp Trung

DC

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°21'17''

106°45'20''

C-48-46-B-c

Kênh Láng

TV

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°21'43''

106°44'51''

10°24'08''

106°45'17''

C-48-46-A-d; C-48-46-B-b;

kênh Trần Văn Dõng

TV

xã Tân Điền

H. Gò Công Đông

10°20'48''

106°41'25''

10°21'37''

106°46'52''

C-48-46-A-d; C-48-46-B-c

ấp Bà Lãnh

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'10''

106°43'38''

C-48-46-A-b

ấp Bờ Kinh

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°22'32''

106°42'08''

C-48-46-A-b

ấp Cầu Bà Trà

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'36''

106°41'34''

C-48-46-A-b

ấp Chùa Đất Đỏ

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°22'44''

106°42'57''

C-48-46-A-b

ấp Gò Lức

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'33''

106°42'19''

C-48-46-A-b

ấp Gò Táo

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'29''

106°42'56''

C-48-46-A-b

ấp Ông Gồng

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°22'47''

106°43'33''

C-48-46-A-d

ấp Xóm Dinh

DC

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°22'12''

106°42'37''

C-48-46-A-d

cầu Xóm Gồng

KX

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'36''

106°44'00''

C-48-46-A-b

Đường tỉnh 871

KX

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°21'49''

106°40'52''

10°25'01''

106°46'27''

C-48-46-A-b

kênh Bảy Lợt

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°22'31''

106°43'45''

10°21'46''

106°42'57''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

kênh Liên Ấp Gò Táo - Gò Lức

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'50''

106°43'06''

10°22'56''

106°42'15''

C-48-46-A-b

kênh Rạch Lá

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°21'42''

106°42'47''

10°23'42''

106°41'04''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

kênh Xóm Gồng

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°21'46''

106°43'41''

10°28'01''

106°42'25''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

rạch Bà Nhàn

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°24'21''

106°42'05''

10°24'03''

106°41'35''

C-48-46-A-b

rạch Bào Châu

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°25'58''

106°42'56''

10°23'09''

106°41'58''

C-48-46-A-b

rạch Láng Nứa

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°23'42''

106°41'04''

10°24'03''

106°41'35''

C-48-46-A-b

rạch Tổng Châu

TV

xã Tân Đông

H. Gò Công Đông

10°25'48''

106°42'54''

10°23'13''

106°41'42''

C-48-46-A-b

Ấp 2

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°27'26''

106°43'12''

C-48-46-A-b

Ấp 3

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°28'00''

106°43'03''

C-48-46-A-b

Ấp 4

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°27'07''

106°42'30''

C-48-46-A-b

Ấp 5

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'55''

106°42'05''

C-48-46-A-b

Ấp 6

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°25'42''

106°42'04''

C-48-46-A-b

Ấp 7

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'24''

106°42'39''

C-48-46-A-b

Ấp 8

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'11''

106°42'45''

C-48-46-A-b

Ấp 9

DC

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'48''

106°43'11''

C-48-46-A-b

cầu Vàm Tháp

KX

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°25'32''

106°41'27''

C-48-46-A-b

chùa Linh Sơn

KX

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'07''

106°42'29''

C-48-46-A-b

thánh thất Tân Phước

KX

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'03''

106°42'42''

C-48-46-A-b

kênh Xóm Gồng

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°21'46''

106°43'41''

10°28'01''

106°42'25''

C-48-46-A-b

rạch Láng Chim

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'17''

106°41'53''

10°25'23''

106°42'00''

C-48-46-A-b

rạch Tổng Châu

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°25'48''

106°42'54''

10°23'13''

106°41'42''

C-48-46-A-b

rạch Xã Sách

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°27'00''

106°41'56''

10°25'48''

106°42'54''

C-48-46-A-b

sông Soài Rạp

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°29'54''

106°44'00''

10°22'37''

106°48'49''

C-48-46-A-b

sông Vàm Cỏ

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°26'20''

106°35'12''

10°29'36''

106°43'34''

C-48-46-A-b

sông Vàm Tháp

TV

xã Tân Phước

H. Gò Công Đông

10°25'23''

106°42'00''

10°26'33''

106°41'20''

C-48-46-A-b

Ấp 1

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'06''

106°42'50''

C-48-46-A-b

Ấp 2

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'05''

106°43'47''

C-48-46-A-b

Ấp 3

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'32''

106°43'15''

C-48-46-A-b

Ấp 4

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'15''

106°42'49''

C-48-46-A-b

Ấp 5

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'55''

106°42'10''

C-48-46-A-b

Ấp 6

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'21''

106°41'55''

C-48-46-A-b

Ấp 7

DC

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'03''

106°42'28''

C-48-46-A-b

Đường tỉnh 871

KX

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°21'49''

106°40'52''

10°25'01''

106°46'27''

C-48-46-A-b

Đường tỉnh 873B

KX

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°21'38''

106°39'10''

10°23'58''

106°42'50''

C-48-46-A-b

chùa Linh Châu

KX

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'22''

10°42'56''

C-48-46-A-b

thánh thất Vĩnh Hòa

KX

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'18''

106°42'57''

C-48-46-A-b

cầu Xóm Gồng

KX

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°23'36''

106°44'00''

C-48-46-A-b

rạch Bà Nhàn

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'21''

106°42'05''

10°24'03''

106°41'35''

C-48-46-A-b

rạch Bào Châu

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'58''

106°42'56''

10°23'09''

106°41'58''

C-48-46-A-b

Rạch Đình

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'00''

106°42'26''

10°25'23''

106°42'00''

C-48-46-A-b

rạch Gò Xoài

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°24'03''

106°41'35''

10°25'25''

106°41'47''

C-48-46-A-b

kênh Hội Đồng Huyền

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'48''

106°42'54''

10°26'21''

106°44'09''

C-48-46-A-b

rạch Láng Chim

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°26'17''

106°41'53''

10°25'23''

106°42'00''

C-48-46-A-b

rạch Tổng Châu

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'48''

106°42'54''

10°23'13''

106°41'42''

C-48-46-A-b

sông Vàm Tháp

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°25'23''

106°42'00''

10°26'33''

106°41'20''

C-48-46-A-b

rạch Xã Sách

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°27'00''

106°41'56''

10°25'48''

106°42'54''

C-48-46-A-b

kênh Xóm Gồng

TV

xã Tân Tây

H. Gò Công Đông

10°21'46''

106°43'41''

10°28'01''

106°42'25''

C-48-46-A-b

ấp Bà Canh

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°17'31''

106°45'58''

C-48-46-B-c

ấp Cầu Muống

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°17'18''

106°46'19''

C-48-46-B-c

ấp Cây Bàng

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°16'45''

106°45'31''

C-48-46-B-c

Ấp Chợ

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°18'44''

106°45'05''

C-48-46-B-c

ấp Đèn Đỏ

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°16'22''

106°44'54''

C-48-46-A-d

Ấp Hộ

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°19'26''

106°45'05''

C-48-46-B-c

ấp Kinh Giữa

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°17'55''

106°44'55''

C-48-46-A-d

ấp Kinh Ngang

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°18'48''

106°46'12''

C-48-46-B-c

Ấp Láng

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°19'05''

106°45'31''

C-48-46-B-c

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°18'19''

106°46'38''

C-48-46-B-c

ấp Vàm Kinh

DC

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°17'06''

106°44'14''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-B-c

đồn Biên phòng Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°17'44''

106°46'31''

C-48-46-B-c

cầu Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°18'57''

106°44'51''

C-48-46-B-c

chợ Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°18'55''

106°44'52''

C-48-46-A-d

khu du lịch Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°17'34''

106°46'45''

C-48-46-B-c

kênh Champeaux

TV

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°16'32''

106°44'04''

C-48-46-A-d

sông Cửa Tiểu

TV

xã Tân Thành

H. Gò Công Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d; C-48-46-B-c

ấp Bà Lẩy 1

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'35''

106°44'41''

C-48-46-A-d

ấp Bà Lẩy 2

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'46''

106°44'22''

C-48-46-A-d

ấp Giồng Đình

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'58''

106°44'32''

C-48-46-A-d

ấp Giồng Lãnh 1

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'38''

106°44'14''

C-48-46-A-d

ấp Giồng Lãnh 2

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°17'43''

106°44'07''

C-48-46-A-d

ấp Giồng Tân

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'19''

106°43'05''

C-48-46-A-d

ấp Trại Cá

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°17'42''

106°43'22''

C-48-46-A-d

ấp Trại Ngang

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'45''

106°43'33''

C-48-46-A-d

ấp Xóm Gò

DC

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'12''

106°43'48''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 862

KX

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°21'41''

106°39'33''

10°17'28''

106°46'44''

C-48-46-A-d

cầu Tân Thành

KX

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'57''

106°44'51''

C-48-46-B-c

kênh Champeaux

TV

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°16'32''

106°44'04''

C-48-46-A-d

sông Cửa Tiểu

TV

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d

sông Long Uông

TV

xã Tăng Hòa

H. Gò Công Đông

10°19'22''

106°42'18''

10°17'35''

106°41'25''

C-48-46-A-d

Khu phố 1

DC

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°20'32''

106°34'46''

C-48-46-A-c

Khu phố 2

DC

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°20'37''

106°34'39''

C-48-46-A-c

Khu phố 3

DC

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°20'45''

106°34'18''

C-48-46-A-c

Khu phố 4

DC

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°20'40''

106°35'19''

C-48-46-A-c

Khu phố 5

DC

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°21'23''

106°34'33''

C-48-46-A-c

Khu phố 6

DC

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°21'26''

106°35'04''

C-48-46-A-c

Quốc lộ 50

KX

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-c

Đường huyện 12B

KX

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°20'14''

106°31'36''

10°20'41''

106°34'43''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 872

KX

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°34'37''

10°17'51''

106°34'08''

C-48-46-A-c

đường Nguyễn Văn Côn

KX

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°34'37''

10°19'58''

106°34'59''

C-48-46-A-c

kênh An Thạnh Thủy

TV

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°21'28''

106°38'57''

10°21'27''

106°30'49''

C-48-46-A-c

rạch Vàm Giồng

TV

TT. Vĩnh Bình

H. Gò Công Tây

10°21'16''

106°38'56''

10°18'03''

106°32'37''

C-48-46-A-c

ấp Bình Đông Trung

DC

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°22'34''

106°33'16''

C-48-46-A-a

ấp Bình Hòa Đông

DC

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°22'02''

106°33'59''

C-48-46-A-c

ấp Bình Hòa Long

DC

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°22'23''

106°32'31''

C-48-46-A-c

Đường huyện 18

KX

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°21'29''

106°34'51''

10°24'52''

106°34'01''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-c

Quốc lộ 50

KX

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-c

kênh T5

TV

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°23'38''

106°33'57''

10°21'41''

106°34'01''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-c

kênh Tham Thu

TV

xã Bình Nhì

H. Gò Công Tây

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-c

ấp Bình Khánh

DC

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°23'34''

106°36'28''

C-48-46-A-a

ấp Bình Ninh

DC

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°24'19''

106°36'41''

C-48-46-A-a

ấp Bình Phú

DC

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°24'23''

106°35'42''

C-48-46-A-a

ấp Thọ Khương

DC

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°24'58''

106°35'54''

C-48-46-A-a

kênh N8

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°20'43''

106°36'05''

10°25'24''

106°35'58''

C-48-46-A-a

rạch Bà Lũy

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°24'55''

106°36'31''

10°25'35''

106°36'48''

C-48-46-A-a

Rạch Đung

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°23'30''

106°37'47''

10°25'23''

106°37'04''

C-48-46-A-a

Rạch Hươu

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°24'20''

106°35'29''

10°24'55''

106°34'27''

C-48-46-A-a

sông Gò Công

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-a

sông Rầm Vé

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°23'28''

106°36'37''

10°24'52''

106°38'19''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-b

Rạch Sâu

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°25'04''

106°36'20''

10°25'39''

106°35'57''

C-48-46-A-a

Sông Tra

TV

xã Bình Phú

H. Gò Công Tây

10°26'03''

106°31'41''

10°26'20''

106°35'12''

C-48-46-A-a

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°19'43''

106°38'48''

C-48-46-A-d

ấp Lợi An

DC

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°19'39''

106°39'55''

C-48-46-A-d

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°18'41''

106°39'01''

C-48-46-A-d

ấp Thuận Trị

DC

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°19'10''

106°39'05''

C-48-46-A-d

ấp Xóm Thủ

DC

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°20'03''

106°39'17''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 877

KX

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-d

tuyến phà Tân Long

KX

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°16'42''

106°39'15''

C-48-46-A-d

Kênh 14

TV

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°21'02''

106°41'15''

10°18'12''

106°32'42''

C-48-46-A-d

Kênh 15

TV

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°19'58''

106°38'31''

10°19'18''

106°38'57''

C-48-46-A-d

Rạch Già

TV

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°19'47''

106°41'58''

10°18'38''

106°39'31''

C-48-46-A-d

sông Cửa Tiểu

TV

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d

sông Ông Hựu

TV

xã Bình Tân

H. Gò Công Tây

10°19'19''

106°38'58''

10°17'37''

106°40'00''

C-48-46-A-d

ấp Bình Trinh

DC

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°23'35''

106°33'22''

C-48-46-A-a

ấp Khương Thọ

DC

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'01''

106°32'44''

C-48-46-A-a

ấp Ninh Đồng

DC

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'04''

106°31'47''

C-48-46-A-a

ấp Thạnh Thới

DC

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°24'40''

106°34'05''

C-48-46-A-a

Đường huyện 18

KX

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°21'29''

106°34'51''

10°24'52''

106°34'01''

C-48-46-A-a

Đường tỉnh 879D

KX

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°21'37''

106°27'38''

10°25'23''

106°31'54''

C-48-46-A-a

tuyến đò Đồng Sơn

KX

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°24'54''

106°34'17''

C-48-46-A-a

kênh T5

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°23'38''

106°33'57''

10°21'41''

106°34'01''

C-48-46-A-a

rạch Bà Điện

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'15''

106°31'17''

10°25'26''

106°32'03''

C-48-46-A-a

rạch Bà Trung

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'26''

106°32'35''

10°25'33''

106°32'48''

C-48-46-A-a

kênh Chợ Gạo

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'18''

106°32'09''

10°20'56''

106°26'53''

C-48-46-A-a

Rạch Chùa

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°24'25''

106°32'41''

10°24'32''

106°33'19''

C-48-46-A-a

Rạch Đào

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°24'14''

106°31'48''

10°25'25''

106°32'15''

C-48-46-A-a

Rạch Hươu

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°24'20''

106°35'29''

10°24'55''

106°34'27''

C-48-46-A-a

rạch Khoáng Tường

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'07''

106°32'58''

10°25'26''

106°32'44''

C-48-46-A-a

Rạch Kiến

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°23'14''

106°31'15''

10°24'50''

106°33'24''

C-48-46-A-a

Rạch Lá

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°23'44''

106°34'22''

10°24'57''

106°33'55''

C-48-46-A-a

rạch Ông Kính

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°24'09''

106°34'31''

10°24'48''

106°34'15''

C-48-46-A-a

rạch Ông Thặm

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°25'27''

106°31'31''

10°25'40''

106°31'57''

C-48-46-A-a

sông Quán Cạn - Rạch Tràm

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°23'24''

106°27'17''

10°26'03''

106°31'41''

C-48-46-A-a

Sông Tra

TV

xã Đồng Sơn

H. Gò Công Tây

10°26'03''

106°31'41''

10°26'20''

106°35'12''

C-48-46-A-a

ấp Hòa Bình

DC

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°23'17''

106°34'56''

C-48-46-A-a

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°24'09''

106°35'04''

C-48-46-A-a

ấp Lợi An

DC

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°23'45''

106°34'19''

C-48-46-A-a

ấp Thạnh Hưng

DC

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°21'32''

106°35'06''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Lạc

DC

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°22'59''

106°35'58''

C-48-46-A-a

ấp Thạnh Phú

DC

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°22'28''

106°35'06''

C-48-46-A-c

Quốc lộ 50

KX

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-c

đình Đồng Thạnh

KX

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°23'52''

106°34'04''

C-48-46-A-a

Đường huyện 18

KX

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°21'29''

106°34'51''

10°24'52''

106°34'01''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-c

kênh N7

TV

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°21'41''

106°35'10''

10°24'05''

106°34'43''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-c

kênh N8

TV

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°20'43''

106°36'05''

10°25'24''

106°35'58''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-c

kênh T5

TV

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°23'38''

106°33'57''

10°21'41''

106°34'01''

C-48-46-A-a

Rạch Hươu

TV

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°24'20''

106°35'29''

10°24'55''

106°34'27''

C-48-46-A-a

kênh Tham Thu

TV

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-c

Rạch Lá

TV

xã Đồng Thạnh

H. Gò Công Tây

10°23'44''

106°34'22''

10°24'57''

106°33'55''

C-48-46-A-a

ấp Hòa Phú

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°17'59''

106°37'47''

C-48-46-A-d

ấp Khương Ninh

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°17'49''

106°37'29''

C-48-46-A-c

ấp Long Hải

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°17'21''

106°38'23''

C-48-46-A-d

ấp Long Thới

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°19'13''

106°36'42''

C-48-46-A-c

ấp Ninh Quới

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°19'04''

106°37'22''

C-48-46-A-c

ấp Phú Trung

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°19'06''

106°37'53''

C-48-46-A-d

ấp Quới An

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°18'21''

106°38'24''

C-48-46-A-d

ấp Thới Hòa

DC

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°18'13''

106°37'21''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877

KX

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

tuyến phà Tân Long

KX

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°16'42''

106°39'15''

C-48-46-A-d

Kênh 14

TV

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°21'02''

106°41'15''

10°18'12''

106°32'42''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

Kênh 2

TV

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°19'39''

106°37'33''

10°21'13''

106°37'31''

C-48-46-A-d

sông Cửa Tiểu

TV

xã Long Bình

H. Gò Công Tây

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

ấp Hưng Hòa

DC

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°19'04''

106°34'59''

C-48-46-A-c

ấp Phú Quới

DC

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°17'36''

106°36'36''

C-48-46-A-c

ấp Thới An A

DC

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°18'40''

106°35'49''

C-48-46-A-c

ấp Thới An B

DC

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°19'29''

106°35'59''

C-48-46-A-c

ấp Vĩnh Quới

DC

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°18'33''

106°36'07''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 872

KX

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°34'37''

10°17'51''

106°34'08''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877

KX

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-c

đường Nguyễn Văn Côn

KX

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°34'37''

10°19'58''

106°34'59''

C-48-46-A-c

Kênh 14

TV

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°21'02''

106°41'15''

10°18'12''

106°32'42''

C-48-46-A-c

sông Cửa Tiểu

TV

xã Long Vĩnh

H. Gò Công Tây

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-c

ấp Bình Hưng

DC

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°22'56''

106°37'30''

C-48-46-A-c

ấp Bình Lạc

DC

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°23'05''

106°36'50''

C-48-46-A-a

ấp Bình Nhựt

DC

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°22'23''

106°38'00''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 873

KX

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°21'34''

106°38'41''

10°26'20''

106°39'18''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-d

kênh N8

TV

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°20'43''

106°36'05''

10°25'24''

106°35'58''

C-48-46-A-a

kênh N8-7

TV

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°22'50''

106°37'46''

10°22'49''

106°36'29''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-b

rạch Gò Gừa

TV

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°21'57''

106°36'28''

10°23'24''

106°39'18''

C-48-46-A-b; C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

sông Rầm Vé

TV

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°23'28''

106°36'37''

10°24'52''

106°38'19''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-b

kênh Tham Thu

TV

xã Thành Công

H. Gò Công Tây

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-d

ấp Bình Đông

DC

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°19'52''

106°31'37''

C-48-46-A-c

ấp Bình Tây

DC

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°31'29''

C-48-46-A-c

ấp Bình Trung

DC

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°20'12''

106°33'28''

C-48-46-A-c

ấp Tân Thạnh

DC

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'00''

106°32'20''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Lạc Đông

DC

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'08''

106°33'23''

C-48-46-A-c

Đường huyện 12

KX

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'31''

106°31'37''

10°19'33''

106°31'25''

C-48-46-A-c

Đường huyện 12B

KX

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°20'14''

106°31'36''

10°20'41''

106°34'43''

C-48-46-A-c

Quốc lộ 50

KX

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-c

kênh An Thạnh Thủy

TV

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'28''

106°38'57''

10°21'27''

106°30'49''

C-48-46-A-c

sông Cầu Ngang

TV

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°19'37''

106°33'29''

10°19'48''

106°28'42''

C-48-46-A-c

kênh Tham Thu

TV

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-c

rạch Vàm Giồng

TV

xã Thạnh Nhựt

H. Gò Công Tây

10°21'16''

106°38'56''

10°18'03''

106°32'37''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh An

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°20'45''

106°36'32''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Bình

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°20'45''

106°35'54''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Hiệp

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'02''

106°37'05''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Hòa Đông

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°20'19''

106°37'06''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Hòa Tây

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°20'06''

106°36'34''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Hưng

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'27''

106°35'58''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Phú

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°22'16''

106°36'34''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Yên

DC

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'28''

106°36'30''

C-48-46-A-c

Quốc lộ 50

KX

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-c

Kênh 2

TV

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°19'39''

106°37'33''

10°21'13''

106°37'31''

C-48-46-A-d

kênh N8

TV

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°20'43''

106°36'05''

10°25'24''

106°35'58''

C-48-46-A-a; C-48-46-A-c

kênh An Thạnh Thủy

TV

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'28''

106°38'57''

10°21'27''

106°30'49''

C-48-46-A-c

kênh Tham Thu

TV

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-c

rạch Gò Gừa

TV

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'57''

106°36'28''

10°23'24''

106°39'18''

C-48-46-A-c

rạch Vàm Giồng

TV

xã Thạnh Trị

H. Gò Công Tây

10°21'16''

106°38'56''

10°18'03''

106°32'37''

C-48-46-A-c

ấp An Ninh

DC

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°17'55''

106°34'09''

C-48-46-A-c

ấp Bình An

DC

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°19'01''

106°33'54''

C-48-46-A-c

ấp Hòa Bình

DC

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°17'39''

106°35'20''

C-48-46-A-c

ấp Phú Quý

DC

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°19'57''

106°34'34''

C-48-46-A-c

ấp Thạnh Thới

DC

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°18'41''

106°33'38''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 872

KX

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°34'37''

10°17'51''

106°34'08''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877

KX

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°21'27''

106°39'52''

10°21'04''

106°29'17''

C-48-46-A-c

tuyến phà Vàm

KX

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°17'51''

106°32'34''

C-48-46-A-c

Kênh 14

TV

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°21'02''

106°41'15''

10°18'12''

106°32'42''

C-48-46-A-c

rạch Vàm Giồng

TV

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°21'16''

106°38'56''

10°18'03''

106°32'37''

C-48-46-A-c

sông Cửa Tiểu

TV

xã Vĩnh Hựu

H. Gò Công Tây

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-c

ấp Bình Cách

DC

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'15''

106°38'31''

C-48-46-A-d

ấp Long Bình

DC

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'03''

106°37'53''

C-48-46-A-d

ấp Phú Quới

DC

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°20'30''

106°38'13''

C-48-46-A-d

ấp Thạnh Phong

DC

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'30''

106°37'36''

C-48-46-A-d

Quốc lộ 50

KX

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°28'11''

106°38'00''

10°23'20''

106°20'14''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

Kênh 2

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°19'39''

106°37'33''

10°21'13''

106°37'31''

C-48-46-A-d

Kênh 14

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'02''

106°41'15''

10°18'12''

106°32'42''

C-48-46-A-d

kênh An Thạnh Thủy

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'28''

106°38'57''

10°21'27''

106°30'49''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

sông Gò Công

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°25'35''

106°35'10''

10°21'16''

106°38'56''

C-48-46-A-d

rạch Gò Gừa

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'57''

106°36'28''

10°23'24''

106°39'18''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

kênh Tham Thu

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'06''

106°28'45''

10°21'41''

106°39'05''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

rạch Vàm Giồng

TV

xã Yên Luông

H. Gò Công Tây

10°21'16''

106°38'56''

10°18'03''

106°32'37''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

ấp Bà Tiên 1

DC

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°16'01''

106°41'21''

C-48-46-A-d

ấp Bà Tiên 2

DC

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°14'54''

106°40'58''

C-48-46-C-b

Ấp Gảnh

DC

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°14'13''

106°42'56''

C-48-46-C-b

ấp Lý Quàn 1

DC

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°14'49''

106°41'41''

C-48-46-A-d

ấp Lý Quàn 2

DC

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°14'44''

106°41'47''

C-48-46-C-b

Đường tỉnh 877B

KX

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°18'17''

106°28'53''

10°12'51''

106°45'24''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

tuyến phà Bình Tân

KX

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°12'59''

106°41'40''

C-48-46-C-b

tuyến phà Phú Đông - Phước Trung

KX

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°17'08''

106°41'37''

C-48-46-A-d

kênh Lý Ngươn 2

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°15'08''

106°43'00''

10°15'10''

106°42'04''

C-48-46-A-d

Kênh Ranh

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°15'27''

106°41'06''

10°14'45''

106°40'39''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

rạch Bà Lắm

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°15'27''

106°41'06''

10°16'54''

106°41'35''

C-48-46-A-d

rạch Bà Từ

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°16'08''

106°43'20''

10°13'07''

106°42'55''

C-48-46-C-b

Rạch Giồng

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°15'07''

106°41'43''

10°14'58''

106°41'52''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

rạch Lý Quàn

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°16'00''

106°42'14''

10°14'17''

106°41'18''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

rạch Ông Kim

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°16'05''

106°41'57''

10°16'40''

106°41'56''

C-48-46-A-d

sông Cửa Đại

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°11'47''

106°47'01''

C-48-46-C-b

sông Cửa Tiểu

TV

xã Phú Đông

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d

ấp Bà Từ

DC

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°14'07''

106°43'31''

C-48-46-C-b

ấp Cồn Cống

DC

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°13'20''

106°46'15''

C-48-46-D-a

ấp Pháo Đài

DC

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°15'11''

106°44'33''

C-48-46-A-d

ấp Phú Hữu

DC

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°13'60''

106°44'25''

C-48-46-C-b

Đường tỉnh 877B

KX

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°18'17''

106°28'53''

10°12'51''

106°45'24''

C-48-46-C-b; C-48-46-D-a

Chiến lũy Pháo Đài

KX

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°15'48''

106°44'12''

C-48-46-A-d

rạch Bà Từ

TV

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°16'08''

106°43'20''

10°13'07''

106°42'55''

C-48-46-C-b

sông Cửa Đại

TV

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°11'47''

106°47'01''

C-48-46-C-b; C-48-46-D-a

sông Cửa Tiểu

TV

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d; C-48-46-B-c

kênh Khe Luông Sâu

TV

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°12'12''

106°44'38''

10°14'37''

106°46'12''

C-48-46-D-a

Cồn Ngang

TV

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°12'43''

106°48'02''

C-48-46-D-a

Cồn Vượt

TV

xã Phú Tân

H. Tân Phú Đông

10°10'33''

106°49'26''

C-48-46-D-a

ấp Bà Lắm

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'04''

106°41'14''

C-48-46-A-d

ấp Bãi Bùn

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'47''

106°39'04''

C-48-46-A-d

ấp Cả Thu 1

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'45''

106°40'36''

C-48-46-A-d

ấp Cả Thu 2

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'22''

106°40'40''

C-48-46-A-d

ấp Giồng Keo

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'24''

106°40'05''

C-48-46-A-d

ấp Kinh Nhiếm

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'13''

106°38'37''

C-48-46-A-d

ấp Tân Phú

DC

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'26''

106°39'35''

C-48-46-A-d

Đường tỉnh 877B

KX

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°18'17''

106°28'53''

10°12'51''

106°45'24''

C-48-46-C-b; C-48-46-D-a

tuyến phà Tân Long

KX

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'42''

106°39'15''

C-48-46-A-d

rạch Bà Lắm

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'27''

106°41'06''

10°16'54''

106°41'35''

C-48-46-A-d

rạch Bà Tài

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'37''

106°40'44''

10°17'10''

106°40'02''

C-48-46-A-d

rạch Bồng Bọng

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'29''

106°40'31''

10°17'21''

106°40'10''

C-48-46-A-d

rạch Cả Thu

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'36''

106°40'49''

10°14'47''

106°40'15''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

sông Cửa Tiểu

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-d

sông Cửa Trung

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°18'18''

106°28'40''

10°14'44''

106°40'09''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

Rạch Mương

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'57''

106°39'38''

10°15'11''

106°39'35''

C-48-46-A-d

Rạch Nhiếm

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'37''

106°38'06''

10°16'37''

106°38'12''

C-48-46-A-d

Rạch Quẹo

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'35''

106°39'21''

10°15'57''

106°39'38''

C-48-46-A-d

Kênh Ranh

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'27''

106°41'06''

10°14'45''

106°40'39''

C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

rạch Sông Mã

TV

xã Phú Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'07''

106°40'17''

10°16'44''

106°39'35''

C-48-46-A-d

ấp Tân An

DC

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'02''

106°36'57''

C-48-46-A-c

ấp Tân Ninh

DC

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'49''

106°35'12''

C-48-46-A-c

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'17''

106°34'44''

C-48-46-A-c

ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'45''

106°36'14''

C-48-46-A-c

ấp Tân Xuân

DC

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'33''

106°37'04''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877B

KX

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°18'17''

106°28'53''

10°12'51''

106°45'24''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

Rạch Cầu

TV

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'13''

106°34'14''

10°17'08''

106°34'32''

C-48-46-A-c

sông Cửa Tiểu

TV

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

sông Cửa Trung

TV

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°18'18''

106°28'40''

10°14'44''

106°40'09''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

rạch Lý Hoàng

TV

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°16'32''

106°36'34''

10°16'43''

106°37'55''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d

Rạch Nhiếm

TV

xã Tân Phú

H. Tân Phú Đông

10°15'37''

106°38'06''

10°16'37''

106°38'12''

C-48-46-A-d

ấp Tân Bình

DC

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'31''

106°37'49''

C-48-46-A-d

ấp Tân Đông

DC

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'08''

106°39'15''

C-48-46-A-d

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'30''

106°32'12''

C-48-46-A-c

ấp Tân Lập

DC

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°16'14''

106°33'32''

C-48-46-A-c

ấp Tân Thành 1

DC

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'57''

106°34'39''

C-48-46-A-c

ấp Tân Thành 2

DC

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°15'37''

106°36'04''

C-48-46-A-c

sông Cửa Đại

TV

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°11'47''

106°47'01''

C-48-46-A-c; C-48-46-C-a; C-48-46-C-b

sông Cửa Trung

TV

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°18'18''

106°28'40''

10°14'44''

106°40'09''

C-48-46-A-c; C-48-46-A-d; C-48-46-C-b

cồn Thới Trung

TV

xã Tân Thạnh

H. Tân Phú Đông

10°13'48''

106°40'34''

C-48-46-C-b

ấp Tân Bình

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'22''

106°32'30''

C-48-46-A-c

ấp Tân Định

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°16'33''

106°33'50''

C-48-46-A-c

ấp Tân Hiệp

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°16'53''

106°32'44''

C-48-46-A-c

ấp Tân Hưng

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'11''

106°31'19''

C-48-46-A-c

ấp Tân Hương

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'02''

106°33'36''

C-48-46-A-c

ấp Tân Lợi

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'32''

106°31'49''

C-48-46-A-c

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'59''

106°29'58''

C-48-45-B-d

ấp Tân Quý

DC

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'54''

106°31'13''

C-48-46-A-c

chùa Long Sơn

KX

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°16'48''

106°32'55''

C-48-46-A-c

Đường tỉnh 877B

KX

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°18'17''

106°28'53''

10°12'51''

106°45'24''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

tuyến phà Bình Ninh

KX

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°18'28''

106°30'11''

C-48-46-A-c

tuyến phà Vàm Giòng

KX

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'51''

106°32'34''

C-48-46-A-c

Rạch Cầu

TV

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°16'13''

106°34'14''

10°17'08''

106°34'32''

C-48-46-A-c

rạch Tân Quý

TV

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°17'52''

106°30'14''

10°18'11''

106°31'20''

C-48-46-A-c

sông Cửa Tiểu

TV

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°18'27''

106°26'48''

10°15'29''

106°46'50''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

sông Cửa Trung

TV

xã Tân Thới

H. Tân Phú Đông

10°18'18''

106°28'40''

10°14'44''

106°40'09''

C-48-45-B-d; C-48-46-A-c

Khu 1

DC

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'19''

106°11'38''

C-48-45-A-b

Khu 2

DC

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'27''

106°11'28''

C-48-45-A-b

Khu 3

DC

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'44''

106°11'44''

C-48-45-A-b

Khu 4

DC

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'43''

106°11'27''

C-48-45-A-b

chùa Linh Phước (Phật Đá)

KX

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'29''

106°11'35''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 865

KX

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 867

KX

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°24'03''

106°15'10''

10°34'53''

106°11'45''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 874

KX

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°24'19''

106°11'31''

10°28'31''

106°11'33''

C-48-45-A-b

Kênh 250

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'58''

106°14'16''

10°28'45''

106°11'35''

C-48-45-A-b

Kênh 500

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'35''

106°18'51''

10°29'05''

106°11'35''

C-48-45-A-b

kênh Cà Dăm

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'19''

106°11'01''

10°26'34''

106°14'04''

C-48-45-A-b

kênh Lộ Mới

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°34'53''

106°11'46''

10°28'36''

106°11'35''

C-48-45-A-b

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-b

kênh Tám Nghi

TV

TT. Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°28'22''

106°12'01''

10°27'53''

106°11'46''

C-48-45-A-b

ấp Hưng Điền

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'20''

106°17'13''

C-48-33-D-c

ấp Hưng Phú

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°30'39''

106°15'47''

C-48-33-D-c

ấp Hưng Quới

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'08''

106°16'26''

C-48-33-D-c

Đường tỉnh 865

KX

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-33-D-c

Kênh 500

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'35''

106°18'51''

10°29'05''

106°11'35''

C-48-33-D-c

Kênh 500

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'29''

106°18'57''

10°32'20''

106°18'28''

C-48-33-D-c

kênh Bao Ngạn

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'45''

106°17'33''

10°29'47''

106°10'21''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Bốn Mét

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°33'01''

106°17'23''

10°31'12''

106°12'44''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Chín Hấn

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°35'12''

106°16'07''

10°31'15''

106°17'02''

C-48-33-D-c

rạch Cống Bọng

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'48''

106°17'39''

10°32'05''

106°18'04''

C-48-33-D-c

rạch Cống Tượng

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'46''

106°19'09''

10°31'43''

106°18'06''

C-48-33-D-c

rạch Đường Bộ

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'48''

106°15'32''

10°30'59''

106°16'13''

C-48-33-D-c

Kênh Năng

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'15''

106°17'03''

10°24'46''

106°18'13''

C-48-33-D-c

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-D-c

kênh Ông Chủ

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'50''

106°15'10''

10°31'04''

106°16'20''

C-48-33-D-c

kênh Quản Thọ

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'57''

106°18'37''

10°28'47''

106°19'43''

C-48-33-D-c

kênh Rạch Đình

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°32'25''

106°13'58''

10°30'32''

106°15'34''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Xáng Cụt

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°33'21''

106°16'41''

10°31'28''

106°17'38''

C-48-33-D-c

kênh Xáng Đồn

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°30'25''

106°15'25''

10°27'13''

106°17'22''

C-48-33-D-c

rạch Tràm Sập

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Phước

10°33'31''

106°17'10''

10°32'16''

106°19'11''

C-48-33-D-c

ấp Mỹ Đức

DC

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'19''

106°12'56''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Thành

DC

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'16''

106°11'32''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Trường

DC

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'47''

106°14'17''

C-48-45-A-b

cống Kênh 21

KX

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'20''

106°13'25''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 865

KX

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-33-D-c; C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Đường tỉnh 867

KX

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°24'03''

106°15'10''

10°34'53''

106°11'45''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

trại giam Mỹ Phước

KX

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'21''

106°11'55''

C-48-45-A-b

Kênh 4

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°31'06''

106°14'44''

10°29'40''

106°11'35''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 5

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°30'38''

106°13'18''

10°30'06''

106°11'59''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 10

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'43''

106°11'42''

10°29'23''

106°11'48''

C-48-45-A-b

Kênh 10

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'12''

106°11'53''

10°28'49''

106°12'00''

C-48-45-A-b

Kênh 13

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°31'42''

106°11'52''

10°29'02''

106°12'20''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 16

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°30'32''

106°12'19''

10°30'01''

106°12'28''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 17

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°31'47''

106°12'06''

10°29'16''

106°12'50''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 21

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°31'57''

106°12'35''

10°29'18''

106°13'26''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 24

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'01''

106°12'49''

10°29'28''

106°13'48''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Kênh 250

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'58''

106°14'16''

10°28'45''

106°11'35''

C-48-45-A-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'35''

106°18'51''

10°29'05''

106°11'35''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c; C-48-45-A-b

Kênh 500

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°29'22''

106°11'35''

10°30'04''

106°05'31''

C-48-45-A-b

kênh Bao Ngạn

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'45''

106°17'33''

10°29'47''

106°10'21''

C-48-33-C-d

kênh Bốn Mét

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°33'01''

106°17'23''

10°31'12''

106°12'44''

C-48-33-C-d

kênh Cống Bà Rãnh

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°31'13''

106°10'22''

10°28'34''

106°10'20''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

kênh Lộ Mới

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°34'53''

106°11'46''

10°28'36''

106°11'35''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-b; C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Rạch Đào

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'09''

106°13'13''

10°29'45''

106°14'22''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

kênh Rạch Đình

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°32'25''

106°13'58''

10°30'32''

106°15'34''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Mỹ Phước

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-d

ấp Phú Hữu

DC

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°32'35''

106°19'50''

C-48-33-D-c

ấp Phú Nhuận

DC

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°32'23''

106°19'16''

C-48-33-D-c

ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°32'19''

106°19'57''

C-48-33-D-c

ấp Phú Xuân

DC

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°33'00''

106°19'48''

C-48-33-D-c

Đường tỉnh 865

KX

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-33-D-c

Đường tỉnh 866

KX

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°27'31''

106°20'45''

10°33'20''

106°19'55''

C-48-33-D-c

khu di tích Di tích căm thù Bến đò Phú Mỹ

KX

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°32'28''

106°19'55''

C-48-33-D-c

rạch Bà Nghĩa

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°31'15''

106°20'15''

10°32'29''

106°19'49''

C-48-33-D-c

rạch Cầu Quán

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°31'31''

106°19'14''

10°32'22''

106°19'24''

C-48-33-D-c

Sông Cũ

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°32'40''

106°20'40''

10°32'44''

106°19'47''

C-48-33-D-c

kênh Láng Cát

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°35'17''

106°17'04''

10°32'25''

106°19'35''

C-48-33-D-c

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-D-c

kênh Thảo Đường

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°33'39''

106°18'50''

10°32'48''

106°18'08''

C-48-33-D-c

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-D-c

rạch Tràm Sập

TV

xã Phú Mỹ

H. Tân Phước

10°33'31''

106°17'10''

10°32'16''

106°19'11''

C-48-33-D-c

Ấp 2

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'20''

106°15'23''

C-48-45-B-a

ấp Kinh 2A

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°26'20''

106°14'44''

C-48-45-A-b

ấp Kinh 2B

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°26'43''

106°14'05''

C-48-45-A-b

ấp Long Hòa B

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°26'31''

106°16'02''

C-48-45-B-a

ấp Mỹ Bình

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'27''

106°12'36''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Đức

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'17''

106°13'31''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Lợi

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'57''

106°12'56''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Thành

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'49''

106°11'21''

C-48-45-A-b

ấp Mỹ Trường

DC

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'39''

106°14'14''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 867

KX

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°24'03''

106°15'10''

10°34'53''

106°11'45''

C-48-45-A-b

Đường tỉnh 874

KX

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°24'19''

106°11'31''

10°28'31''

106°11'33''

C-48-45-A-b

Kênh 1

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°25'34''

106°14'36''

10°27'27''

106°17'44''

C-48-45-B-a

Kênh 2

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'39''

106°17'31''

10°26'05''

106°13'11''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

Kênh 3

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'48''

106°17'19''

10°27'32''

106°13'34''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

Kênh 4

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'07''

106°12'33''

10°27'37''

106°12'14''

C-48-45-A-b

Kênh 5

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'01''

106°12'45''

10°27'28''

106°12'30''

C-48-45-A-b

Kênh 6

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'25''

106°12'48''

10°27'54''

106°12'59''

C-48-45-A-b

Kênh 6

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'21''

106°12'42''

10°26'56''

106°12'35''

C-48-45-A-b

Kênh 7

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'12''

106°13'58''

10°27'30''

106°13'05''

C-48-45-A-b

Kênh 250

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'14''

106°11'57''

10°27'18''

106°13'45''

C-48-45-A-b

kênh Ba Phó

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'17''

106°13'20''

10°28'02''

106°12'41''

C-48-45-A-b

kênh Bào Sấu

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'16''

106°11'20''

10°27'31''

106°10'44''

C-48-45-A-b

kênh Cà Dăm

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'19''

106°11'01''

10°26'34''

106°14'04''

C-48-45-A-b

kênh Chuồng Bò Cũ

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'00''

106°12'54''

10°28'15''

106°12'16''

C-48-45-A-b

kênh Dây Thép

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°25'57''

106°14'25''

10°26'52''

106°19'25''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

kênh Mỹ Long - Bà Kỳ

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'30''

106°11'00''

10°21'35''

106°11'10''

C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Tấn Thành

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'36''

106°11'35''

10°20'09''

106°17'05''

C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-b

kênh Ông Sử

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°27'20''

106°11'24''

10°25'41''

106°12'51''

C-48-45-A-b

kênh Sáu Ầu

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°29'44''

106°14'19''

10°26'34''

106°16'16''

C-48-45-A-b; C-48-45-B-a

kênh Tám Nghi

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'22''

106°12'01''

10°27'53''

106°11'46''

C-48-45-A-b

kênh Tám Thước

TV

xã Phước Lập

H. Tân Phước

10°28'09''

106°11'19''

10°27'20''

106°11'24''

C-48-45-A-b

ấp Tân Long

DC

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'10''

106°18'16''

C-48-33-D-c

ấp Tân Phát

DC

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°35'12''

106°16'32''

C-48-33-D-c

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°33'02''

106°15'41''

C-48-33-D-c

ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'57''

106°13'54''

C-48-33-C-d

Kênh 82

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'43''

106°13'57''

10°32'24''

106°13'57''

C-48-33-C-d

Kênh 82

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'58''

106°13'48''

10°34'42''

106°13'50''

C-48-33-C-d

Kênh 84

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°35'02''

106°14'29''

10°32'38''

106°14'36''

C-48-33-C-d

kênh Bắc Đông

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'37''

106°05'59''

10°35'17''

106°17'04''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Bốn Mét

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'10''

106°17'55''

10°33'17''

106°14'35''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Chín Hấn

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°35'12''

106°16'07''

10°31'15''

106°17'02''

C-48-33-D-c

kênh Láng Cát

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°35'17''

106°17'04''

10°32'25''

106°19'35''

C-48-33-D-c

kênh Tràm Mù

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°34'34''

106°17'50''

10°33'06''

106°06'00''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Tân Hòa Đông

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

ấp Tân Hưng Đông

DC

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°29'40''

106°09'11''

C-48-45-A-b

ấp Tân Hưng Tây

DC

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°29'40''

106°08'28''

C-48-45-A-b

ấp Tân Hưng Phú

DC

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°28'41''

106°10'04''

C-48-33-C-d

ấp Tân Hưng Phước

DC

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'13''

106°06'42''

C-48-33-C-c

Đường tỉnh 865

KX

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°32'34''

106°19'52''

10°30'45''

105°56'24''

C-48-45-A-b

Kênh 1

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°34'37''

106°05'59''

10°29'40''

106°06'06''

C-48-33-C-c

Kênh 1

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'13''

106°05'03''

10°30'58''

106°10'22''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

Kênh 2

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'59''

106°05'29''

10°30'47''

106°10'22''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

Kênh 3

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'45''

106°05'35''

10°30'30''

106°10'22''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

Kênh 4

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'31''

106°05'39''

10°30'15''

106°10'21''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

Kênh 21

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'20''

106°07'30''

10°29'19''

106°07'25''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

Kênh 250

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°29'31''

106°07'46''

10°28'57''

106°09'42''

C-48-45-A-b

Kênh 500

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°29'22''

106°11'35''

10°30'04''

106°05'31''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

Kênh 1000

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°29'49''

106°06'39''

10°29'37''

106°09'40''

C-48-45-A-a; C-48-45-A-b

kênh Bao Tràm

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'19''

106°05'25''

10°30'01''

106°10'21''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

kênh Cái Đôi

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'23''

106°06'44''

10°29'31''

106°06'39''

C-48-33-C-c; C-48-45-A-a

kênh Cặp Rằn Núi

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'18''

106°08'16''

10°29'08''

106°08'08''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

kênh Cống Bà Rãnh

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'13''

106°10'22''

10°28'34''

106°10'20''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

kênh Đời Sống

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°29'40''

106°09'40''

10°29'38''

106°10'21''

C-48-45-A-b

kênh Hai Hạt

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°32'14''

105°56'24''

10°31'26''

106°06'02''

C-48-33-C-c

Kênh Mới

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'14''

106°09'37''

10°28'44''

106°09'42''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-b

kênh Ranh - Phú Cường

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°30'00''

106°05'48''

10°31'28''

106°05'16''

C-48-33-C-c

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

Kênh Tây

TV

xã Tân Hòa Tây

H. Tân Phước

10°34'46''

106°09'18''

10°28'56''

106°08'54''

C-48-33-C-d; C-48-45-A-b

Ấp 1

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°30'33''

106°19'07''

C-48-33-D-c

Ấp 2

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'22''

106°19'00''

C-48-33-D-c

Ấp 3

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'32''

106°18'33''

C-48-45-B-a

Ấp 4

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'44''

106°19'08''

C-48-33-D-c

ấp Tân Lợi

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°29'55''

106°17'21''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'14''

106°20'17''

C-48-33-D-c

ấp Tân Quới

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'51''

106°20'14''

C-48-33-D-c

ấp Tân Vinh

DC

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°32'20''

106°20'44''

C-48-33-D-c

Đường tỉnh 866

KX

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°27'31''

106°20'45''

10°33'20''

106°19'55''

C-48-33-D-c

Cầu Lớn

KX

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'38''

106°20'17''

C-48-33-D-c

Nông trường Tân Lập

KX

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°28'46''

106°17'44''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

kênh Bà Huyền

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°30'13''

106°19'08''

10°29'53''

106°18'45''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

rạch Bà Nghĩa

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'15''

106°20'15''

10°32'29''

106°19'49''

C-48-33-D-c

rạch Cầu Quán

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'31''

106°19'14''

10°32'22''

106°19'24''

C-48-33-D-c

Rạch Chanh

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°32'45''

106°20'47''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-D-c

rạch Con Lươn

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'15''

106°18'47''

10°31'31''

106°19'14''

C-48-33-D-c

rạch Cống Tượng

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'46''

106°19'09''

10°31'43''

106°18'06''

C-48-33-D-c

Rạch Gốc

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°32'45''

106°20'47''

10°30'40''

106°20'47''

C-48-45-B-a

Kênh Làng

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'12''

106°18'41''

10°31'36''

106°18'20''

C-48-33-D-c

Kênh Năng

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'15''

106°17'03''

10°24'46''

106°18'13''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-33-D-c

kênh Quản Thọ

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°31'57''

106°18'37''

10°28'47''

106°19'43''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

kênh Tuần Mười

TV

xã Tân Hòa Thành

H. Tân Phước

10°29'53''

106°18'45''

10°29'10''

106°17'26''

C-48-45-B-a

Ấp 1

DC

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'16''

106°16'48''

C-48-45-B-a

Ấp 2

DC

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°27'19''

106°15'50''

C-48-45-B-a

Ấp 3

DC

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°27'27''

106°18'10''

C-48-45-B-a

Ấp 4

DC

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'40''

106°18'21''

C-48-45-B-a

Ấp 5

DC

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'43''

106°18'21''

C-48-45-B-a

Đường tỉnh 866B

KX

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'34''

106°20'25''

10°28'40''

106°17'32''

C-48-45-B-a

Khu công nghiệp Long Giang

KX

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'14''

106°18'35''

C-48-45-B-a

Nông trường Tân Lập

KX

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'46''

106°17'44''

C-48-45-B-a

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương

KX

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°31'31''

106°21'08''

10°25'36''

106°19'08''

C-48-45-B-a

Kênh 1

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°25'34''

106°14'36''

10°27'27''

106°17'44''

C-48-45-B-a

Kênh 2

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°28'39''

106°17'31''

10°26'05''

106°13'11''

C-48-45-B-a

kênh Dây Thép

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°25'57''

106°14'25''

10°26'52''

106°19'25''

C-48-45-B-a

kênh Hộ Thông

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°26'55''

106°17'50''

10°27'19''

106°19'34''

C-48-45-B-a

Kênh Năng

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°31'15''

106°17'03''

10°24'46''

106°18'13''

C-48-45-B-a

kênh Sáu Ầu

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°29'44''

106°14'19''

10°26'34''

106°16'16''

C-48-45-B-a

kênh Tuần Mười

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°29'53''

106°18'45''

10°29'10''

106°17'26''

C-48-45-B-a

kênh Xáng Đồn

TV

xã Tân Lập 1

H. Tân Phước

10°30'25''

106°15'25''

10°27'13''

106°17'22''

C-48-45-B-a

ấp Tân Bình

DC

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°29'45''

106°17'18''

C-48-45-B-a

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°29'32''

106°16'49''

C-48-45-B-a

ấp Tân Phong

DC

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°28'42''

106°15'32''

C-48-45-B-a

ấp Tân Vinh

DC

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°29'58''

106°15'39''

C-48-45-B-a

Nông trường Tân Lập

KX

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°28'46''

106°17'44''

C-48-45-B-a

Kênh 3

TV

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°29'48''

106°17'19''

10°27'32''

106°13'34''

C-48-45-B-a

Kênh Năng

TV

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°31'15''

106°17'03''

10°24'46''

106°18'13''

C-48-45-B-a

kênh Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°30'35''

105°57'12''

10°32'40''

106°20'40''

C-48-45-A-b; C-48-33-C-d; C-48-33-D-c

kênh Sáu Ầu

TV

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°29'44''

106°14'19''

10°26'34''

106°16'16''

C-48-45-B-a

kênh Xáng Đồn

TV

xã Tân Lập 2

H. Tân Phước

10°30'25''

106°15'25''

10°27'13''

106°17'22''

C-48-33-D-c; C-48-45-B-a

ấp Hòa Đông

DC

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°33'04''

106°06'32''

C-48-33-C-c

ấp Hòa Thuận

DC

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°33'43''

106°08'09''

C-48-33-C-d

ấp Hòa Xuân

DC

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°33'48''

106°06'37''

C-48-33-C-c

Trại giam Phước Hòa

KX

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°31'36''

106°06'16''

C-48-33-C-b

Trại giam Phước Hòa

KX

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°32'59''

106°07'34''

C-48-33-C-d

Kênh 1

TV

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°34'37''

106°05'59''

10°29'40''

106°06'06''

C-48-33-C-c

kênh Bắc Đông

TV

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°34'37''

106°05'59''

10°35'17''

106°17'04''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

kênh Lâm Nghiệp

TV

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°34'42''

106°08'05''

10°31'18''

106°08'25''

C-48-33-C-d

kênh Tràm Mù

TV

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°32'56''

106°08'17''

10°32'53''

106°07'09''

C-48-33-C-c

kênh Tràm Mù

TV

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°34'34''

106°17'50''

10°33'06''

106°06'00''

C-48-33-C-c C-48-33-C-d

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Thạnh Hòa

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-c; C-48-33-C-d

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°32'11''

106°13'14''

C-48-33-C-d

ấp Mỹ Lộc

DC

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'46''

106°11'44''

C-48-33-C-d

ấp Mỹ Thiện

DC

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'54''

106°13'25''

C-48-33-C-d

ấp Mỹ Thuận

DC

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°33'08''

106°11'35''

C-48-33-C-d

Đường tỉnh 867

KX

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°24'03''

106°15'10''

10°34'53''

106°11'45''

C-48-33-C-d

Kênh 21

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'40''

106°12'52''

10°32'01''

106°12'48''

C-48-33-C-d

Kênh 500

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'52''

106°11'28''

10°31'32''

106°11'19''

C-48-33-C-d

Kênh 82

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'43''

106°13'57''

10°32'24''

106°13'57''

C-48-33-C-d

Kênh 82

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'58''

106°13'48''

10°34'42''

106°13'50''

C-48-33-C-d

kênh Bắc Đông

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'37''

106°05'59''

10°35'17''

106°17'04''

C-48-33-C-d

kênh Dở Dang

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'38''

106°12'18''

10°31'50''

106°12'15''

C-48-33-C-d

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'53''

106°11'46''

10°28'36''

106°11'35''

C-48-33-C-d

kênh Ranh Thạnh Tân - Thạnh Mỹ

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'51''

106°11'02''

10°31'28''

106°11'07''

C-48-33-C-d

kênh Tràm Mù

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'34''

106°17'50''

10°33'06''

106°06'00''

C-48-33-C-d

kênh Trung Tâm

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°32'59''

106°11'46''

10°32'59''

106°13'57''

C-48-33-C-d

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-d

kênh Xáng Chìm

TV

xã Thạnh Mỹ

H. Tân Phước

10°34'41''

106°13'21''

10°32'12''

106°13'21''

C-48-33-C-d

Ấp 1

DC

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°33'11''

106°09'43''

C-48-33-C-d

Ấp 2

DC

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°33'08''

106°10'27''

C-48-33-C-d

Ấp 3

DC

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°33'32''

106°08'59''

C-48-33-C-d

Ấp 4

DC

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°33'05''

106°08'52''

C-48-33-C-d

Ấp 5

DC

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'48''

106°10'39''

C-48-33-C-d

Khu bảo tồn sinh thái Đồng Tháp

KX

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°32'13''

106°08'37''

C-48-33-C-d

thiền viện trúc lâm Chánh Giác

KX

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°32'40''

106°09'51''

C-48-33-C-d

Kênh 2

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'47''

106°09'49''

10°31'14''

106°09'46''

C-48-33-C-d

Kênh 3

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°31'56''

106°08'22''

10°31'51''

106°10'25''

C-48-33-C-d

Kênh 4

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°30'32''

106°08'19''

10°32'33''

106°10'24''

C-48-33-C-d

Kênh 500

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°31'34''

106°08'24''

10°31'34''

106°09'46''

C-48-33-C-d

kênh Bắc Đông

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'37''

106°05'59''

10°35'17''

106°17'04''

C-48-33-C-d

kênh Lâm Nghiệp

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'42''

106°08'05''

10°31'18''

106°08'25''

C-48-33-C-d

kênh Ranh Thạnh Tân - Thạnh Mỹ

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'51''

106°11'02''

10°31'28''

106°11'07''

C-48-33-C-d

Kênh Tây

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'46''

106°09'18''

10°28'56''

106°08'54''

C-48-33-C-d

kênh Tràm Mù

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'34''

106°17'50''

10°33'06''

106°06'00''

C-48-33-C-d

Kênh Trục

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°34'49''

106°10'22''

10°31'14''

106°10'25''

C-48-33-C-d

kênh Trương Văn Sanh

TV

xã Thạnh Tân

H. Tân Phước

10°31'26''

106°06'02''

10°33'59''

106°18'31''

C-48-33-C-d

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 18/2017/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Tiền Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 18/2017/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 26/07/2017
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường
  • Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 597 đến số 598
  • Ngày hiệu lực: 15/09/2017
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản