BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 74/TB-BTC | Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2015 |
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Xét đề nghị của các doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo:
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá phải thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá và Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013.
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2015 đến hết ngày 24/9/2015. Kể từ ngày 25/9/2015, các doanh nghiệp thẩm định giá được tiếp tục hoạt động khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính cấp theo quy định của pháp luật về thẩm định giá.
Các doanh nghiệp thẩm định giá không có tên tại Thông báo này và Thông báo số 38/TB-BTC ngày 20/1/2015 của Bộ Tài chính về việc công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 chỉ được phép hoạt động khi có Thông báo của Bộ Tài chính./.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Thông báo số 74/TB-BTC ngày 27 tháng 01 năm 2015 của Bộ Tài chính)
STT | Họ tên thẩm định viên | Năm sinh | Giới tính | Quê quán | Chức vụ | Thẻ Thẩm định viên | Thời hạn đăng ký hành nghề | |||
Số thẻ | Ngày cấp | Từ | Đến | |||||||
1 | Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Đinh Thị Hoài Anh | 1988 | Nữ | Nam Định | GĐ | VIII13.709 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Vũ Hải | 1986 | Nam | Hà Nam | TP | VIII13.772 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Vũ Thị Hoài Anh | 1985 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VIII13.718 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
2 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Châu Á |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Anh Tuấn | 1985 | Nam | Ninh Bình | GĐ | VIII13.956 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Tạ Thanh Bình | 1978 | Nam | Ninh Bình | TĐV | V09.226 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Tạ Minh Phương | 1982 | Nam | Ninh Bình | TĐV | VIII13.917 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
3 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Cao Lê Thi | 1978 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.286 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Vũ Thái Thanh | 1977 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | V09.280 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Võ Anh Đức | 1978 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | VI10.345 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Kim Bảo Ngọc | 1977 | Nữ | Bạc Liêu | TĐV | VI10.402 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Nguyễn Thị Nga | 1983 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.881 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
4 | Công ty CP Định giá và Bán đấu giá Tài sản Nhân Thành |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Trần Duy | 1980 | Nam | Quảng Nam | TGĐ | III06093 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phan Kim Hằng | 1981 | Nữ | Bình Định | TĐV | IV06177 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 1984 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VII11.645 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
5 | Công ty CP Định giá và Đầu tư xây dựng Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Quang Tiến | 1981 | Nam | Hà Nội | TGĐ | VIII13.950 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phạm Hùng Cường | 1976 | Nam | Thái Bình | TP | VIII13.738 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Bùi Ngọc Huyền | 1982 | Nữ | Nam Định | TP | VIII13.819 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
6 | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Tấn Vàng | 1973 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | VIII13.1023 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Thị Phi Yến | 1984 | Nữ | Quảng Nam | PTGĐ | VIII13.1035 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Lê Thị Phương Thảo | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | VIII13.984 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
7 | Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Tiến Sơn | 1962 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.313 | 19/10/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Ngô Thị Hồng Ánh | 1978 | Nữ | Bắc Ninh | TP | VI10.330 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Vũ Văn Mợi | 1946 | Nam | Ninh Bình | TĐV | 06216 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
8 | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Văn Bình | 1980 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐQT, PTGĐ | VII11.471 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương | 1986 | Nữ | Bình Định | PTGĐ | VII11.560 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Đặng Thị Thúy Hòa | 1977 | Nữ | Hà Nam | GĐ NV | V09.241 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
9 | Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Ngô Thị Thủy Liên | 1976 | Nữ | Hải Phòng | TGĐ | IV06187 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phan Hương Giang | 1981 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.515 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Thu Hương | 1975 | Nữ | Quảng Ngãi | TĐV | III06105 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
10 | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phạm Văn Phú | 1979 | Nam | Nam Định | TGĐ | VIII13.909 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Mai Thị Thanh Trà | 1986 | Nữ | Phú Thọ | PTGĐ | VII11.671 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Huỳnh Văn Ngoãn | 1983 | Nam | Long An | PTGĐ | VIII13.885 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Nguyễn Thị Hằng | 1985 | Nữ | Bình Định | TP | VIII13.786 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Tỏa | 1985 | Nam | Long An | PP | VIII13.953 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
11 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Việt Dũng | 1980 | Nam | Bắc Giang | TGĐ | VII11.500 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Đào Duy Trịnh | 1984 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VIII13.1020 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Thị Kim Dung | 1980 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VII11.494 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
12 | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Thăng Long |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bùi Thị Sơn Nhi | 1979 | Nữ | Thái Bình | GĐ | V09.267 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Thế Cường Thịnh | 1979 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VII11.656 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Văn Thành | 1979 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | VIII13.981 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
13 | Công ty CP Tư vấn Tài chính và Giá cả Quảng Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Võ Xuân Thu | 1962 | Nam | Quảng Nam | GĐ | 06156 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Trần Thị Ly Na | 1986 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VII11.606 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thùy Trang | 1980 | Nữ | Nam Hà | TĐV | VI10.429 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
14 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Miền Bắc |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trần Việt Anh | 1976 | Nam | Thái Bình | GĐ | IV06163 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Hoài Nam | 1979 | Nam | Nam Định | TĐV | IV06195 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Như Ái | 1977 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.331 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
15 | Công ty CP Thẩm định ASIAN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 1 | Đỗ Thị Yến | 1968 | Nữ | Hưng Yên | TGĐ | V09.322 | 09/04/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Vũ Đức Oai | 1964 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.901 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Bùi Thị Tĩnh | 1975 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII13.952 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
16 | Công ty CP Thẩm định giá APC Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Lại Đình Long | 1973 | Nam | Hà Nội | GĐ | VIII13.852 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phạm Trung Hiếu | 1984 | Nam | Hưng Yên | TP | VIII13.795 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Phạm Thị Thanh Huệ | 1984 | Nữ | Ninh Bình | PP | VIII13.807 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
17 | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Mai Thanh Bình | 1976 | Nam | Bình Dương | TGĐ | VII11.469 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Hoài Phương | 1976 | Nam | Quảng Trị | TĐV | VII11.624 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Từ Thái Sơn | 1981 | Nam | Quảng Bình | TĐV | VII11.638 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
18 | Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Đặng Xuân Minh | 1977 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐQT, TGĐ | I05020 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Xuân Việt Anh | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII13.716 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Văn Nhị | 1976 | Nam | Bình Định | TĐV | VIII13.898 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE – Chi nhánh Đà Nẵng * |
|
|
|
| |||||
| 1 | Đặng Thị Bình | 1975 | Nữ | Đà Nẵng | GĐ CN | VII11.468 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Thế Anh | 1983 | Nam | Bắc Giang | TĐV | VII11.462 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
19 | Công ty CP Thẩm định giá DTC |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phan Lê Cường | 1985 | Nam | Nghệ An | GĐ | VII11.485 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Minh Tú | 1982 | Nam | Nghệ An | TP | VII11.680 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Đỗ Văn Đại | 1982 | Nam | Nam Định | TĐV | VII11.507 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
20 | Công ty CP Thẩm định giá Đất Phương Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Trường Sơn | 1978 | Nam | Ninh Bình | TGĐ | VIII13.942 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Văn Hải | 1982 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.771 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Thị Ngọc Diệp | 1971 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VII11.486 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
21 | Công ty CP Thẩm định giá - Đấu giá tài sản Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Trung Học | 1958 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | 06147 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Văn Chiến | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VII11.476 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Đức Hạnh | 1985 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VIII13.780 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
22 | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Hồ Hữu Châu | 1976 | Nam | Nghệ An | CTHĐQT, GĐ | I05005 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Thị Bích Hải | 1985 | Nữ | Quảng Trị | PP | VIII13.766 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Văn Long | 1986 | Nam | Nghệ An | PP | VIII13.853 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Đặng Xuân Long | 1977 | Nam | Thái Bình | TĐV | IV06191 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
23 | Công ty CP Thẩm định giá Hoàng Gia |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phạm Thị Bình | 1956 | Nữ | Ninh Bình | TGĐ | I05004 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Chí Nguyên | 1986 | Nam | Quảng Ngãi | TP | VII11.614 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Thị Minh Cơ | 1959 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.337 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Lê Minh Hiền | 1979 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.537 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
24 | Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Văn Phong | 1978 | Nam | Hà Nội | GĐ | VI10.405 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phạm Thái Bình | 1978 | Nam | Thái Bình | TĐV | VII11.472 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Đỗ Quốc Hưng | 1978 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VII11.555 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
25 | Công ty CP Thẩm định giá Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Đặng Văn Dư | 1966 | Nam | Ninh Bình | TGĐ | VIII13.747 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Đinh Công Khánh | 1978 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ | VII11.573 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Phan Thùy Giang | 1979 | Nữ | Nghệ An | TP | V09.235 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | 1984 | Nam | Nam Định | GĐ | VII11.506 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 | |
| 2 | 1981 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | VII11.503 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 | |
| 3 | 1980 | Nữ | Bình Dương | PGĐ | VII11.707 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 | |
27 | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phạm Thanh Hưng | 1972 | Nam | Quảng Ninh | TGĐ | IV06184 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Trung Vũ | 1971 | Nam | Thái Bình | TĐV | IV06214 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.811 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh- Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ* |
|
|
|
| |||||
| 1 | Trịnh Thị Diêm Hải | 1985 | Nữ | Hải Phòng | GĐ CN | VI10.357 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Trần Thanh Nam | 1982 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | VI10.396 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
28 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Lê Khả Đức | 1973 | Nam | Hải Dương | TGĐ | VII11.512 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Thế Bỉnh | 1982 | Nam | Nam Định | TĐV | VII11.473 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Vũ Thị Thúy Lan | 1981 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VI10.385 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Đặng Quang Bách | 1984 | Nam | Ninh Bình | TĐV | VIII13.721 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
29 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 1982 | Nữ | Hà Tĩnh | TGĐ | VII11.589 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1985 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VII11.538 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thành Trung | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | VII11.678 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
30 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Đỗ Thị Thanh Nga | 1978 | Nữ | Yên Bái | GĐ | IV06198 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Dương Ngọc Cảnh | 1977 | Nam | Bắc Giang | PGĐ | IV06166 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Đặng Văn Sơn | 1964 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | IV06206 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
31 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Thế Phượng | 1951 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | CTHĐQT, GĐ | VI10.409 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phan Thị Sao Vi | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TP | VII11.698 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thanh Phong | 1970 | Nam | An Giang | PP | VII11.623 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
32 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trương Bá Thuận | 1985 | Nam | Quảng Bình | TGĐ | VII11.658 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Đình Ái | 1972 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ | VI10.332 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Đăng Khoa | 1970 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | VII11.578 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
33 | Công ty CP Thẩm định giá và Thi công Xây dựng Đại An |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Tạ Xuân Trình | 1951 | Nam | Hà Nội | TGĐ | 06160 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Sơn Tùng | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | VI10.438 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Vũ Đức Cường | 1979 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.740 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
34 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Duy Nhân | 1979 | Nam | Bến Tre | GĐ | V09.266 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Trương Thị Hồng | 1956 | Nữ | Tây Ninh | TĐV | 06217Đ1 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 1978 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | V09.258 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
35 | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trần Văn Hoài | 1972 | Nam | Phú Yên | TGĐ | III06101 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 1976 | Nữ | Nghệ An | TĐV | V09.305 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Thủy | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | III06130 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Dương Thị Phượng | 1987 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII13.920 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
36 | Công ty CP Thông tin và Định giá Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Ngọc Long | 1974 | Nam | Quảng Trị | CTHĐQT | I05019 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phạm Hồng Thắng | 1974 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | V09.277 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Phương | 1974 | Nam | Quảng Trị | PTGĐ | VI10.406 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Đặng Minh Quang | 1974 | Nam | Nghệ An | GĐ | V09.272 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Phạm Minh Tuấn | 1984 | Nam | Hải Dương | TĐV | VIII13.963 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
37 | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn Thuế AAT |
|
|
|
| |||||
| 1 | Dương Thị Thảo | 1974 | Nữ | Bắc Ninh | GĐ | V09.282 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Trần Thị Nguyệt | 1974 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | VIII13.894 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Xuân Hòa | 1979 | Nam | Phú Thọ | PGĐ | VI10.366 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Nguyễn Hải Yến | 1979 | Nữ | Hải Dương | TĐV | VIII13.1034 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
38 | Công ty TNHH Định giá CIMEICO |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Thị Quyên | 1979 | Nữ | Bắc Ninh | TGĐ | VI10.411 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Thu Hà | 1956 | Nữ | Hà Nội | TĐV | 06143 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Phí Thị Thu Hiền | 1980 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VII11.539 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Trần Trọng Thắng | 1982 | Nam | Thái Bình | TĐV | VIII13.988 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Vỗ Đức Hạnh | 1987 | Nam | Quảng Bình | TĐV | VIII13.781 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
39 | Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1975 | Nữ | Hải Phòng | GĐ | I05022 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Đoàn Thu Thủy | 1975 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | VIII13.1000 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Thị Liên Trang | 1984 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.674 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
40 | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Vĩnh Hà | 1976 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | I05009 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Trịnh Kim Dung | 1975 | Nữ | Thanh Hóa | GĐ | I05006 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Khuất Thị Liên Hương | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | V09.242 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
41 | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bùi Thị Ngọc Thảo | 1981 | Nữ | Nghệ An | GĐ | VIII13.982 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Huỳnh Thanh Tuyền | 1985 | Nữ | Quảng Nam | PP | VII11.693 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Ngô Đức Hưng | 1975 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.829 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
42 | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Phạm Thu Hiền | 1979 | Nữ | Hà Nam | PGĐ | VI10.361 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Phương Thủy | 1979 | Nữ | Nghệ An | TĐV | V09.292 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Xuân Nam | 1977 | Nam | Hưng Yên | TĐV | V09.261 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
43 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Anh Tuấn | 1970 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV, TGĐ | VI10.436 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Đỗ Thị Dung | 1985 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | VI10.346 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Thị Vân | 1987 | Nữ | Hải Dương | PTGĐ | VIII13.1027 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Trịnh Phi Thường | 1970 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VI10.426 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
44 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Quốc Tuấn | 1970 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | III06137 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Ngô Bá Duy | 1980 | Nam | Hà Nội | GĐ | III06094 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Bùi Trần Việt | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | III06140 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Phạm Đức Minh | 1972 | Nam | Nghệ An | GĐ | III06112 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Nguyễn Đông Hải | 1984 | Nam | Hưng Yên | GĐ CN | VIII13.767 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 6 | Đỗ Chí Công | 1976 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VI10.338 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 7 | Lương Sơn Hà | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | PGĐ | VII11.522 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
45 | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Văn Vị | 1970 | Nam | Quảng Nam | PTGĐ | VI10.443 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Vĩnh Phú | 1979 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VIII13.908 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Thúy | 1983 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | VIII13.996 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Huỳnh Thu Trang | 1981 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | VIII13.1008 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Phan Thị Lan Trang | 1983 | Nữ | Quảng Bình | TĐV | VIII13.1015 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
46 | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Ngọc Tỉnh | 1964 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | III06134 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Văn Dò | 1960 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | III06089 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Văn Dũng | 1979 | Nam | Thái Bình | GĐ CN | VII11.491 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Trần Ngọc Huân | 1972 | Nam | Thái Bình | TP | III06102 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Nguyễn Thị Phấn | 1971 | Nữ | Thái Bình | TP | V09.268 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 6 | Nguyễn Minh Tuệ | 1976 | Nữ | Hà Nội | PP | VI10.437 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 7 | Đặng Ngọc Phấn | 1978 | Nam | Thái Bình | PP | VIII13.905 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 8 | Đỗ Mạnh Hà | 1986 | Nam | Hà Nam | TN | VII11.518 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 9 | Lê Văn Hạnh | 1979 | Nam | Nghệ An | TN | VII11.533 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 10 | Vũ Đình Hải | 1980 | Nam | Hưng Yên | TN | VIII13.775 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
47 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn UHY ACA |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Văn Dũng | 1975 | Nam | Hà Nội | TGĐ | VII11.492 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Tự Trung | 1975 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | VII11.679 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Phạm Gia Đạt | 1977 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.510 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Trần Đức Cương | 1982 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | VII11.480 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Dũng | 1981 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | VIII13.746 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 6 | Nguyễn Thị Thu | 1982 | Nữ | Hà Nam | TP | VI10.425 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 7 | Nguyễn Văn Hải | 1980 | Nam | Thanh Hóa | PP | VII11.530 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 8 | Mai Việt Hùng | 1983 | Nam | Thanh Hóa | PP | VIII13.810 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 9 | Chu Thị Tuyết Nhung | 1982 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VII11.618 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 10 | Lê Đức Hạnh | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.777 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
48 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Minh Hải | 1974 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | I05012 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Ngọc Khuê | 1966 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | II05046 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Ngô Đạt Vinh | 1960 | Nam | Nam Định | PGĐ | II05064 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Lưu Quốc Thái | 1970 | Nam | Nam Định | PGĐ | VI10.417 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Nguyễn Viết Long | 1976 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VII11.597 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 6 | Nguyễn Sơn Thanh | 1975 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VII11.648 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 7 | Nguyễn Bảo Trung | 1976 | Nam | Nam Định | PGĐ | VII11.677 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 8 | Trần Trí Dũng | 1979 | Nam | Nam Định | TP | VII11.501 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 9 | Mai Quang Hiệp | 1980 | Nam | Nam Định | TP | VII11.540 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 10 | Nguyễn Thành Công | 1984 | Nam | Phú Thọ | PP | VI10.339 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 11 | Đào Hưng Thịnh | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PP | VII11.655 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 12 | Nguyễn Đình Các | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.474 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 13 | Trần Thị Chúc | 1988 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.730 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 14 | Lê Thùy Dương | 1987 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.754 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 15 | Trần Thị Thu Hà | 1987 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VIII13.761 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 16 | Đỗ Cao Kiên | 1988 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | VIII13.837 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 17 | Nguyễn Văn Quyết | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.931 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 18 | Vũ Thị Thanh Tú | 1984 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VIII13.961 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 19 | Nguyễn Ngọc Thông | 1984 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VIII13.993 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
49 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phạm Quốc Hải | 1980 | Nam | Lâm Đồng | CTHĐTV | V09.308 | 25/03/2014 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Lữ Hải Triều | 1972 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | V09.314 | 19/10/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Bùi Phương Huyền | 1979 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.565 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Nguyễn Xuân Hải | 1981 | Nam | Hải Dương | TĐV | VIII13.768 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
50 | Công ty TNHH MTV Đấu giá và Thẩm định giá Bảo Tín |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Văn Tuyết Ngân | 1971 | Nữ | Khánh Hòa | GĐ | III06115 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Trương Ngọc Cương | 1984 | Nữ | Kiên Giang | TĐV | VIII13.737 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trầm Quang Khải | 1981 | Nam | An Giang | TĐV | VIII13.839 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
51 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá ITO |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Võ Hồng Quân | 1963 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | III06123 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Thị Minh Nguyệt | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ | VII11.615 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Lê Ngọc Khanh | 1983 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TP | VII11.571 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
52 | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT |
|
|
| ||||||
| 1 | Phùng Thị Quang Thái | 1961 | Nữ | Thanh Hóa | PTGĐ | I05024 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Tuấn Sơn | 1972 | Nam | Bến Tre | TP | II05057 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 1964 | Nữ | Huế | TĐV | II05045 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Thảo My | 1979 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.869 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
53 | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Bá An | 1972 | Nam | Nghệ An | CTHĐTV, GĐ | III06087 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phạm Trung Ân | 1966 | Nam | Hải Dương | TĐV | VI10.333 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Mai Anh Sơn | 1984 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.937 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
54 | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Tạ Huy Đăng | 1974 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV, GĐ | V09.228 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Văn Bản | 1978 | Nam | Hưng Yên | TĐV | II05029 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trương Thị Minh Huệ | 1977 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.373 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 4 | Đặng Thu Hiền | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.790 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 5 | Tạ Thu Huyền | 1976 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.824 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
55 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Trương Quang Anh | 1968 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | I05003 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Trịnh Thị Bích Liên | 1974 | Nữ | Sóc Trăng | TĐV | VI10.390 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trương Nguyên Trang Thanh | 1978 | Nữ | Cần Thơ | TĐV | VII11.646 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội * |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phan Minh Hạnh | 1976 | Nam | Hà Nam | GĐ CN | V09.240 | 01/07/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Thanh Nghị | 1972 | Nam | Hà Nam | TĐV | I05021 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Đoàn Thị Lan Anh | 1975 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.710 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
56 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Trần Ngọc Minh | 1973 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | IV06194 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phạm Thị Kim Anh | 1983 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VII11.460 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thanh Sơn | 1963 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.416 | 05/10/2011 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
57 | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Lê Hà | 1984 | Nữ | Long An | CTHĐTV | VII11.523 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Hoàng Duy Quang | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.627 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Xuân Hải | 1985 | Nam | Bình Định | TĐV | VIII13.773 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
58 | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn nhà đất |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Lê Quang Hàng | 1961 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | I05010 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Lê Văn Trọng | 1958 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | II05061 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thanh Quang | 1984 | Nam | Bình Định | PGĐ | VII11.629 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
59 | Công ty TNHH Thẩm định giá Tây Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | 1977 | Nam | Vĩnh Long | TGĐ | 06072Đ1 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Quyết | 1983 | Nam | Hà Tĩnh | PTGĐ | VIII13.932 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Trần Như Huỳnh | 1983 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.827 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
60 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Văn Bóc | 1951 | Nam | Vĩnh Phúc | CTHĐTV, GĐ | 06142 | 13/01/2009 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Nguyễn Văn Tăng | 1964 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.643 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Phạm Thị Thanh Thủy | 1981 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.666 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
61 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đầu tư Quốc Gia |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đỗ Xuân Thành | 1981 | Nam | Hà Nội | TGĐ | VII11.649 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Đặng Thị Hương | 1983 | Nữ | Hà Nam | PTGĐ | VII11.556 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Lê Văn Thường | 1976 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.1006 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
62 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Ngô Gia Cường | 1973 | Nam | Nghệ An | GĐ | IV06318 | 19/10/2010 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Phan Nguyễn Ngọc Hiệp | 1983 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VII11.541 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Nguyễn Thị Bình Minh | 1956 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VIII13.866 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
63 | Công ty TNHH Thẩm định và Thương mại Oscar Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phan Mỹ Ngọc | 1984 | Nữ | Quảng Bình | GĐ | VII11.613 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 2 | Bùi Thị Hoài Thu | 1981 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VII11.659 | 27/09/2012 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
| 3 | Hàn Thị Nguyệt | 1981 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.890 | 10/12/2013 | 01/01/2015 | 24/09/2015 |
Ghi chú:
Danh sách các doanh nghiệp thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc
* Chi nhánh doanh nghiệp được phát hành Chứng thư thẩm định giá
** Chi nhánh doanh nghiệp không được phát hành Chứng thư thẩm định giá
BỘ TÀI CHÍNH
- 1Thông báo 48/TB-BTC công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo 56/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá và thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2013 do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông báo 57/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2014 do Bộ Tài chính ban hành
- 1Luật giá 2012
- 2Thông báo 48/TB-BTC công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông báo 56/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá và thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2013 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá
- 5Thông báo 57/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2014 do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 38/2014/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Thông báo 38/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo 74/TB-BTC năm 2015 công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 74/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 27/02/2015
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Nguyễn Anh Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/02/2015
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực