Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3916/TCHQ-CNTT&TKHQ | Hà Nội, ngày 21 tháng 08 năm 2002 |
(V/V NHỮNG MÃ SỐ XNK CÓ THAY ĐỔI VÀ NHỮNG MÃ SỐ XNK ĐÃ ĐƯỢC THU HỒI)
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 8/10/2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 18/06/2002 đến ngày 20/08/2002, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo về danh sách các thương nhân đổi tên, các thương nhân thay đổi mã số XNK và các thương nhân giải thể đã được Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố thu hồi giấy chứng nhận mã số XNK. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp toàn bộ mã số XNK đã thay đổi và đã thu hồi trên toàn quốc bao gồm:
2- Danh sách các thương nhân đổi tên vẫn giữ nguyên mã số XNK: 74 thương nhân (Phụ lục 2).
Cục CNTT &Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố và các Vụ, Cục của Tổng cục biết để theo dõi.
| KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ MÃ SỐ XNK
(Kèm theo công văn số 3916/ TCHQ-CNTT&TKHQ ngày 21 tháng 08 năm 2002)
Mã số | Tên đơn vị | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
3600454515 | DNTN Văn Lê | 05-08-2002 | Đồng Nai |
3700227403 | Cty TNHH Oral B (Việt Nam) | 19-06-2002 | Bình Dương |
0100113455 | Cty liên doanh sản xuất hóa mỹ phẩm TN | 20-08-2002 | TP Hà Nội |
0800006113 | Cty Tơ Lụa Hữu nghị Việt Triều | 12-07-2002 | TP Hải Phòng |
0302002797 | Cty TNHH Thương mại H & H | 15-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301735537 | DNTN Nghiệp Phát | 16-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301809443 | DNTN Nghĩa Phát | 16-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301933176 | Cty TNHH Thương mại DVSX Vật tư Cơ khí | 16-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302142145 | Cty TNHH Thương mại Việt Tín | 16-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302403809 | DNTN Thương mại Thiên Phúc | 16-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302477013 | Cty Cổ phần Thương mại Công nghệ Thiết bị | 16-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301419718 | DNTN TM SX Cửu Long | 17-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302360841 | Cty TNHH Biên Hòa | 17-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301013179 | Cty TNHH TM DV Khang Tuyển | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301165414 | DNTN SX Thương mại DV Thái Bình | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301307041 | Cty TNHH TM DV MY MY | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301528587 | Cty TNHH TM MINH NGA | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301638075 | Cty TNHH SX Thương mại Thanh Vy | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301691544 | Cty TNHH TM DV Tựu Phát | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301849929 | Cty TNHH Thương mại Phúc Tài | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301866258 | DNTN Mộc Gia dụng Nam Dương | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301920755 | DNTN Thương mại Tổng Hợp Bi Sôn | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302063341 | Cty TNHH Thương mại Trường Phát | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302106605 | Cty TNHH Thương mại SX Sơn Lợi | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302259224 | Cty TNHH SX Kim Tuyền | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302283354 | Cty TNHH Thương mại DV XNK Trung Nam | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302326375 | DNTN Hoà Hiệp Vinh | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302344409 | Cty TNHH B.M Việt Nam | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302492686 | DNTN SX May mặc T.G | 18-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300854323 | Cty TNHH TM Thuận Thiên | 29-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
Mã số | Tên đơn vị | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
0301338096 | Cty TNHH TM Gia Tiến | 29-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301470175 | Cty TNHH SX Gia công Quang Trung | 29-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302388413 | Cty TNHH Thương mại DV Bảo Đạt | 29-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302498092 | Cty TNHH Thương mại XNK Hán Đoàn | 29-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302551934 | Cty TNHH DV Thuỷ sản Tiến Thành | 29-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN ĐỔI TÊN MÃ SỐ XNK VẪN GIỮ NGUYÊN, ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ MS XNK CŨ)
(Kèm theo công văn số 3916/TCHQ-CNTT&TKHQ ngày 21 tháng 08 năm 2002)
Mã số | Tên mới | Tên cũ | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
3700229344 | Cty TNHH Thực phẩm và Nước giải khát Dutch Lady VN | Cty Sữa TNHH Việt Nam Foremost | 04-07-2002 | Bình Dương |
3700423510 | Cty TNHH Grand - Place Việt Nam | Cty Liên doanh TNHH Grand Place Việt Nam | 10-07-2002 | Bình Dương |
3700236207 | Cty TNHH Sun Steel | Cty TNHH sắt thép Vina Tafong | 06-08-2002 | Bình Dương |
3700367601 | Cty TNHH VCD - Tropic Dane | Cty TNHH Long Phú - Tropic Dane | 06-08-2002 | Bình Dương |
3700231752 | Cty TNHH Thiên Phú | Cty Liên doanh Thiên Phú | 14-08-2002 | Bình Dương |
3700330506 | Cty TNHH ESG Anam (VN) | Cty TNHH Điện tử Anam (Việt Nam) | 19-08-2002 | Bình Dương |
2000104323 | Cty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn | Cty XNK Thuỷ sản Năm Căn | 17-07-2002 | Cà Mau |
1800379149 | Cty Liên doanh TNHH Hóa dầu VNT-P | Cty LD TNHH Dầu khí Niki | 10-07-2002 | Cần Thơ |
1300102484 | Cty XNK Lâm thủy sản Bến Tre | Cty lâm sản Bến Tre | 09-07-2002 | Long An |
1100545023 | Cty Cổ phần Thủy sản và XNK Long An | Cty Thuỷ sản và XNK Long An | 12-08-2002 | Long An |
2900324258 | Cty Giấy Sông Lam | Nhà máy Giấy Sông Lam | 08-08-2002 | Nghệ An |
3100283886006 | Xí nghiệp Lâm sản và Kinh doanh Tổng hợp Đồng Hới | Cty Chế biến Lâm sản XK Quảng Bình | 08-08-2002 | Quảng Bình |
0600005049 | Cty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản XK Nam Định | Cty Chế biến thực phẩm xuất khẩu Nam Định | 12-07-2002 | Thanh Hóa |
0600013868 | Cty May Việt Sinh | Xí Nghiệp Dệt Dân Sinh | 29-07-2002 | Thanh Hóa |
2800115518 | Cty Cổ phần Du lịch Thanh hóa | Cty Du lịch Thanh Hóa | 30-07-2002 | Thanh Hóa |
2800696502 | Cty Xây lắp điện và SX Vật liệu Xây dựng Minh Hưng | Cty Minh Hưng | 08-08-2002 | Thanh Hóa |
0400422373 | Cty Cổ phần VINAFOR Đà Nẵng | Cty SX và XNK Lâm sản Đà Nẵng | 22-07-2002 | TP Đà Nẵng |
0100236577 | Cty TNHH Quốc tế Sao Đỏ | Cty TNHH Dịch vụ thương mại Sao Đỏ | 19-06-2002 | TP Hà Nội |
0100386156 | Cty TNHH Thương mại và Du lịch Đại Ngàn | Cty TNHH Hoàng Diệu | 19-06-2002 | TP Hà Nội |
0100103471 | Cty Cổ phần Xây lắp Công trình Lâm nghiệp | Cty Xây lắp công trình lâm nghiệp | 24-06-2002 | TP Hà Nội |
0100108656 | Cty Cổ phần Traphaco | Cty Dược và thiết bị vật tư y tế TRAPHACO - Bộ GTVT | 24-06-2002 | TP Hà Nội |
0100114441 | Cty TNHH ABB | Cty liên doanh chế tạo biến thế ABB | 24-06-2002 | TP Hà Nội |
0101078651 | Cty Park's | Cty Qualitex | 24-06-2002 | TP Hà Nội |
0101248141 | Cty Cổ phần Phát triển Đầu tư Công nghệ (FPT) | Cty Phát triển Đầu tư Công nghệ FPT | 27-06-2002 | TP Hà Nội |
0100109441 | Cty Đầu tư XD và XNK Việt Nam | Cty xây lắp vật liệu và kỹ thuật xây dựng | 01-07-2002 | TP Hà Nội |
0500237896 | Cty Xây dựng Phát triển Hạ tầng và SX Vật liệu Xây dựng | Cty Đá ốp lát và VLXD Hà Tây | 08-07-2002 | TP Hà Nội |
0100114314001 | Cty Thương mại Tư vấn và Đầu tư | Cty KD DV XNK | 16-07-2002 | TP Hà Nội |
0100121262001 | Trung tâm Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình | Trung tâm kinh doanh dịch vụ kỹ thuật vật tư điện ảnh và Video | 16-07-2002 | TP Hà Nội |
0100114096 | Cty Austnam | Xí nghiệp sản xuất tấm lợp kim loại Austnam | 22-07-2002 | TP Hà Nội |
0100845515 | Cty Sông Đà 9 | Cty Xây lắp Thi công Cơ giới Sông Đà 9 | 29-07-2002 | TP Hà Nội |
0100111962 | Cty TNHH FTC - Tung Sing | Cty TNHH Bic-Tung Sing | 06-08-2002 | TP Hà Nội |
0100892628 | Cty TNHH Dây và Cáp điện Thượng Đình | Cty TNHH Thượng Đình | 06-08-2002 | TP Hà Nội |
0101218901 | Cty TNHH Tam Diện | Cty TNHH ứng dụng Công nghệ mới Tam Diện | 06-08-2002 | TP Hà Nội |
0100101298004 | Chi nhánh Cty Du lịch và Thương mại tại Quảng Ninh | Chi nhánh Cty Du lịch Than Việt Nam | 12-08-2002 | TP Hà Nội |
0100106659005 | Chi nhánh Cty Thương mại và XNK Tổng hợp Hà Nội | Chi nhánh Cty Thương mại và Thảm may Hà Nội | 15-08-2002 | TP Hà Nội |
0500276454 | Cty Sông Đà 8 | Cty XD Sông Đà 8 | 19-08-2002 | TP Hà Nội |
0200344537 | Cty TNHH HITECH | Cty TNHH Đại Nam | 19-08-2002 | TP Hải Phòng |
0800263488 | Cty Cổ phần Quê Hương | Cty TNHH Quê Hương | 04-07-2002 | TP Hải Phòng |
0800005769 | Cty TNHH D.C.V.T Hải Dương | Xí nghiệp chế tác kim cương Hải Hưng | 10-07-2002 | TP Hải Phòng |
0800005889 | Cty Châu á - Thái Bình Dương | Cty Phát triển Nông nghiệp Châu á Thái Bình Dương | 16-07-2002 | TP Hải Phòng |
0900108493 | Cty TNHH LG Electronics Việt Nam | Cty TNHH LG SEL ELECTRONICS VIETNAM | 06-08-2002 | TP Hải Phòng |
0301447458 | Cty TNHH Xuân Sơn | Cty TNHH phong lan cây cá cảnh xuân sơn | 18-07-2002 | TP HCM |
0302268853 | Cty TNHH Điện tử Điện lạnh Đa Linh | CtyTNHH SX Thương mại Đa Linh | 18-07-2002 | TP HCM |
0300849570 | Cty TNHH SX Kẹo Perfetti Van Melle Việt Nam | Cty LD SX Kẹo Perfetti - Việt Nam | 19-07-2002 | TP HCM |
0302623561 | Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Cao Su | Cty Xây dựng | 19-07-2002 | TP HCM |
0100106659004 | Chi nhánh Cty Thương mại và XNK Tổng hợp Hà Nội tại TP HCM | CN Cty TM Và Thảm May Hà Nội Tại TPHCM | 22-07-2002 | TP HCM |
0301446768 | Cty TNHH Xây dựng Cơ điện Hoa Hồng | Cty TNHH May mặc và Xây dựng Hoa hồng | 22-07-2002 | TP HCM |
0301603072 | Cty TNHH SX và Thương mại Anh Duy | Cty TNHH SX TM Anh Dung | 22-07-2002 | TP HCM |
0301643565 | Cty MEE KWAUNG (Việt Nam) | Cty LD MEE KWANG | 22-07-2002 | TP HCM |
0301961624 | Cty TNHH thương mại Xây dựng H và D | Cty TNHH Thương mại SX Hải Dung | 22-07-2002 | TP HCM |
0301982582 | Cty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Ro Bo | Cty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Tự động hóa | 22-07-2002 | TP HCM |
0302290009 | Cty TNHH Nguyễn Hà | Cty TNHH An Phúc Lộc | 22-07-2002 | TP HCM |
0302356059 | Cty TNHH BEBECO | Cty TNHH A La | 22-07-2002 | TP HCM |
0302606333 | Cty Cổ phần Chế biến Hạt điều Lạc Long Quân | XN chế biến hạt điều | 22-07-2002 | TP HCM |
0302620641 | Cty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp | Cty XD CN Nhẹ Số 2 Bộ Công nghiệp | 22-07-2002 | TP HCM |
0301422157 | Cty TNHH Thương mại và SX tôn Phước Khanh | Cty TNHH TM Phước Khanh | 23-07-2002 | TP HCM |
0302130735 | Cty TNHH Tư vấn Việt Nam | Cty TNHH Thương mại và DV Tổng hợp Quốc Hà | 23-07-2002 | TP HCM |
0302450453 | Cty TNHH Thương mại DV Chi Hoa | Cty TNHH Thương mại DV Kiến Bình | 12-08-2002 | TP HCM |
0300608624 | Cty Giám định và Khử trùng FCC | Trung tâm Giám định hàng hóa XNK | 13-08-2002 | TP HCM |
0301330756 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Dịch vụ T.H.P | Cty TNHH Vận tải DV Phát Thắng | 13-08-2002 | TP HCM |
0301414967 | Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Vinh Thông | Cty TNHH SX Giầy Da Vinh Thông | 13-08-2002 | TP HCM |
0301421996 | Cty TNHH Thương mại sản phẩm Hóa dầu Lâm Tài Chánh | Cty TNHH TM Lâm Tài Chánh | 13-08-2002 | TP HCM |
0301424690 | DNTN SX Giấy Hùng Hưng | DNTN Chế biến Lâm sản Hùng Hưng | 13-08-2002 | TP HCM |
0301452553 | Cty TNHH Tin học Siêu tính | CTy TNHH TM Siêu tính | 13-08-2002 | TP HCM |
0301520034 | DNTN Thương mại Vận tải Dịch vụ SX Tân Hải Nam | DNTN TM Hải Nam | 13-08-2002 | TP HCM |
0301744838 | Cty TNHH Công nghệ Truyền hình Tất Đạt | Cty TNHH Tấn Đạt | 13-08-2002 | TP HCM |
0301863867 | Cty TNHH Thương mại SX Dịch vụ Mai Lan | Cty TNHH Thương mại Mai Lam | 13-08-2002 | TP HCM |
0302206399 | Cty TNHH Hoá chất Phát Minh | Cty TNHH SX Thương mại và DV Bính Khôi | 13-08-2002 | TP HCM |
0302314179 | Cty TNHH Thực phẩm Ân Nam | Cty TNHH Thực phẩm An Nam | 13-08-2002 | TP HCM |
0400101588007 | Cty TNHH Thực phẩm và Đầu tư Công nghệ tại TP HCM | Chi nhánh Cty Thực phẩm Miền Trung | 13-08-2002 | TP HCM |
0301561841 | DNTN May in An Hửng | DNTN May An Nam | 15-08-2002 | TP HCM |
0301934691 | Cty TNHH Sao Sáng | Cty TNHH Thiết bị Giặt ủi Sao Sáng | 15-08-2002 | TP HCM |
0302122276 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Trường Thủy | Cty TNHH Thương mại DV Kỹ thuật Xử lý nước | 15-08-2002 | TP HCM |
0302323014 | Cty Cổ phần Minh Ngọc | Cty Cổ phần Tài Đức | 15-08-2002 | TP HCM |
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MÃ SỐ XNK GIẤY CHỨNG NHẬN MÃ SỐ XNK CŨ ĐÃ ĐƯỢC THU HỒI
(Kèm theo công văn số: 3916/TCHQ-CNTT&TKHQ ngày 21 tháng 08 năm 2002)
Mã số cũ | Tên cũ | Mã số mới | Tên mới | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
3700386178 | Cty LD TNHH Grand-Place Việt Nam | 3700423510 | Cty TNHH Grand-Place Việt Nam | 10-07-2002 | Bình Dương |
1100499786 | Cty Thủy sản và XNK Long An | 1100545023 | Cty Cổ phần Thủy sản và XNK Long An | 12-08-2002 | Long An |
3100125086 | Cty chế biến Lâm sản xuất khẩu Quảng Bình | 3100283886006 | Xí nghiệp Lâm sản và Kinh doanh Tổng hợp Đồng Hới | 14-08-2002 | Quảng Bình |
0600005049 | Cty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản XK Nam Định | 0600265248 | Cty Cổ phần chế biến Thực phẩm Nông sản XK Nam Định | 12-07-2002 | Thanh Hóa |
0400100520 | Cty sản xuất và XNK lâm sản Đà Nẵng | 0400422337 | Cty Cổ phần VINAFOR Đà Nẵng | 23-07-2002 | TP Đà Nẵng |
0100110140 | Cty Phát triển đầu tư công nghệ FPT | 0101248141 | Cty Cổ phần Phát triển Đầu tư Công nghệ (FPT) | 27-06-2002 | TP Hà Nội |
0800000094 | Cty TNHH Quê Hương | 0800263488 | Cty Cổ phần Quê Hương | 04-07-2002 | TP Hải Phòng |
0300709573 | Cty Xây dựng | 0302623561 | Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Cao Su | 19-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301217013 | XN chế biến hạt điều | 0302606333 | Cty Cổ phần Chế biến Hạt điều Lạc Long Quân | 22-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302126087 | DNTN Thương mại DV Tân Tạo | 0302588853 | DNTN Thương mại Dịch vụ Tân Tạo | 22-07-2002 | TP Hồ Chí Minh |
4200171070 | Xí nghiệp Liên hiệp Thuốc lá Khánh Hoà | 420048669 | Tổng Cty Khánh Việt | 28-06-2002 | Khánh Hòa |
- 1Thông báo 77/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã dược thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Thông báo số 1020/2002/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Thông báo số 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã được thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Thông tư 07/2001/TT-TCHQ hướng dẫn việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số xuất nhập khẩu khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Thông báo 77/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã dược thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Thông báo số 1020/2002/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4Thông báo số 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã được thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
Thông báo 3916/TCHQ-CNTT&TKHQ về những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã được thu hồi do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 3916/TCHQ-CNTT&TKHQ
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 21/08/2002
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Phan Sinh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra