Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 238/TB-BTC

Hà Nội, ngày 17 tháng 04 năm 2015

 

THÔNG BÁO

VỀ VIỆC MỨC GIÁ KÊ KHAI LẠI CỦA SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI

Thực hiện Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi;

Bộ Tài chính thông báo mức giá bán buôn kê khai lại đối với các sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của các công ty thực hiện kê khai giá tại Bộ Tài chính.

Bộ Tài chính thông báo để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan biết và thực hiện./.

 


Nơi nhận:
- Bộ trưởng Đinh Tiến Dũng (để báo cáo);
- Các đồng chí Thứ trưởng (để báo cáo);
- Lưu: VT, QLG.

TL. BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ




Nguyễn Anh Tuấn

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI LẠI MỘT SỐ SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION VIỆT NAM

(Kèm theo Thông báo số 238/TB-BTC ngày 17 tháng 4 năm 2015)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Quy cách, chất lượng

Đơn vị tính

Mức giá kê khai hiện hành

Mức giá kê khai mới

1

Enfamil A + 1 360° Brain Plus

400g

Lon / Can

225.599

223.343

2

Enfamil A + 1 360° Brain Plus

900g

Lon / Can

467.951

463.271

3

Enfamil A + 2 360° Brain PIus

400g

Lon / Can

216.337

214.174

4

Enfamil A + 2 360° Brain Plus

900g

Lon / Can

445.324

440.871

5

Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus

400g

Lon / Can

194.238

192.297

6

Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus

650g

Hộp/ Box

261.415

258.801

7

Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus

900g

Lon / Can

394.086

390.145

8

Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus

1800g

Lon / Can

699.435

692.441

9

Enfagrow A+ 3 Vanilla 360° Brain Plus

180 ml

Hộp / Brik

15.466

14.847

10

Enfagrow A+ 3 Chocolate 360° Brain Plus

180 ml

Hộp / Brik

15.466

14.847

11

Enfalac Premature Formula

400g

Lon/ Can

188.265

186.382

12

Pregestimil

400g

Lon / Can

229.790

227.492

13

Nutramigen

400g

Lon / Can

257.323

254.750

14

Enfamil A+ Lactosefree 360° Brain Plus

400g

Lon / Can

212.146

210.025

15

Enfamil A+ Gentle Care 360° Brain Plus

400g

Lon / Can

248.325

245.842

16

Enfalac Lactose Free

400g

Lon / Can

169.741

168.044

17

Enfalac A+ Gentle Care

352g

Lon / Can

216.964

214.794

18

Enfamil A+ 1

400g

Lon/ Can

187.000

181.390

19

Enfamil A+ 1

900g

Lon/ Can

381.000

373.380

20

Enfamil A + 2

400g

Lon / Can

191.125

185.391

21

Enfamil A+ 2

900g

Lon/ Can

363.000

355.740

22

Enfagrow A+ 3

400g

Lon / Can

171.424

166.282

23

Enfagrow A+ 3

650g

Hộp/ Box

230.681

223.761

24

Enfagrow A+ 3

900g

Lon/ Can

309.000

299.730

25

Enfagrow A+ 3

1800g

Lon/ Can

563.000

551.740

Mức giá được thực hiện từ ngày 20/4/2015.

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI LẠI MỘT SỐ SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A

(Kèm theo Thông báo số 238/TB-BTC ngày 17 tháng 4 năm 2015)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Quy cách,
chất lượng

Đơn vị tính

Mức giá kê khai hiện hành

Mức giá kê khai mới

1

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

199.000

195.000

2

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

405.000

397.000

3

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

1,7kg

Hộp thiếc

692.000

678.000

4

Gain Plus Total Comfort

360g

Hộp thiếc

241.000

238.500

5

Gain Plus Total Comfort

820g

Hộp thiếc

543.000

537.500

6

Similac Isomil IQ 3

400g

Hộp thiếc

250.000

249.000

7

Similac Total Comfort 3

360g

Hộp thiếc

241.000

240.000

8

Similac Total Comfort 3

820g

Hộp thiếc

543.000

540.500

Mức giá được thực hiện từ ngày 22/4/2015.

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI LẠI MỘT SỐ SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM

(Kèm theo Thông báo số 238/TB-BTC ngày 17 tháng 4 năm 2015)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Quy cách,
chất lượng

Đơn vị tính

Mức giá kê khai hiện hành

Mức giá kê khai mới

1

NAN Gro 3 LEB047 Tin 12x900g VN

900g

Hộp

334.000

331.250

2

LACTOGEN 3 LCOMPORTISGoldLEB 10512x900gVN

900g

Hộp

226.000

223.690

3

S-26 PROGRESS GOLD

900g

Hộp

395.709

391.309

Mức giá được thực hiện từ ngày 28/4/2015.

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI LẠI MỘT SỐ SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLAND CAMPINA VIỆT NAM

(Kèm theo Thông báo số 238/TB-BTC ngày 17 tháng 4 năm 2015)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Quy cách,
chất lượng

Đơn vị tính

Mức giá kê khai hiện hành

Mức giá kê khai mới

1

Dutch Lady 123 GOLD (12x900g)

900g

Hộp

229.800

221.550

2

Dutch Lady 123 GOLD VANILLA (6x1500g)

1.500g

Hộp

348.000

337.000

3

FRISO GOLD 3 (24x400g)

400g

Hộp

193.200

190.221

4

FRISO GOLD 3 (12x900g)

900g

Hộp

365.000

359.042

5

FRISO GOLD 3 (6x1500g)

1.500g

Hộp

550.000

541.750

6

Dutch Lady 123 GOLD BIB (6x1600g)

1.600g

Hộp

355.300

344.300

7

Dutch Lady 123 GOLD BIB (6x2000g)

2.000g

Hộp

444.000

427.500

8

FRISO 3 (6x1500g)

1.500g

Hộp

380.800

372.550

9

FRISO 3 (12x900g)

900g

Hộp

254.500

250.375

10

Dutch Lady TÒ MÒ BIB (24x400g)

400g

Hộp

75.800

73.738

11

Dutch Lady TÒ MÒ (12x900g)

900g

Hộp

189.900

185.775

12

Dutch Lady TÒ MÒ (6x1500g)

1.500g

Hộp

294.400

286.150

13

DUTCH LADY TÒ MÒ GOLD 1 - 2 (12x900G)

900g

Hộp

262.083

257.958

14

DUTCH LADY TÒ MÒ GOLD 1 - 2 (6x1500G)

1.500g

Hộp

406.333

398.083

Mức giá được thực hiện từ ngày 22/4/2015.

 

BẢNG GIÁ KÊ KHAI LẠI MỘT SỐ SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TIÊN TIẾN

(Kèm theo Thông báo số 238/TB-BTC ngày 17 tháng 4 năm 2015)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Quy cách,
chất lượng

Đơn vị tính

Mức giá kê khai hiện hành

Mức giá kê khai mới

1

Enfamil A+1

400g

Lon (hộp)

209.877

203.580

2

Enfamil A+1

900g

Lon (hộp)

427.610

419.056

3

Enfamil A+2

900g

Lon (hộp)

407.409

399.259

4

Enfagrow A+3 vanilla

900g

Lon (hộp)

346.802

336.398

5

Enfagrow A+3 vanilla

1800g

Lon (hộp)

631.874

619.237

6

Enfamil A+2

400g

Lon (hộp)

214.500

208.070

7

Enfagrow A+3

400g

Lon (hộp)

192.400

186.624

8

Enfagrow A+3

650g

Lon (hộp)

258.900

251.135

9

Enfalac Gentle Care

352g

Lon (hộp)

243.500

241.070

10

Enfalac Premature

400g

Lon (hộp)

211.300

209.182

11

Enfalac Lactose Free

400g

Lon (hộp)

190.500

188.601

12

Presgestimil Lipil Powder

400g

Lon (hộp)

257.900

255.323

13

Nutramigen Power

400g

Lon (hộp)

288.800

285.915

14

Enfamil A+1 360 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

253.200

250.666

15

Enfamil A+1 360 Brain Plus

900g

Lon (hộp)

525.200

519.944

16

Enfamil A+2 360 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

242.800

240.376

17

Enfamil A+2 360 Brain Plus

900g

Lon (hộp)

499.800

494.805

18

Enfagrow A+3 vanilla 360 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

218.000

215.821

19

Enfagrow A+3 vanilla 360 Brain Plus

650g

Lon (hộp)

293.400

290.462

20

Enfagrow A+3 vanilla 360 Brain Plus

900g

Lon (hộp)

442.300

437.872

21

Enfagrow A+3 vanilla 360 Brain Plus

1800g

Lon (hộp)

785.000

777.150

22

Enfamil A+ Lactosefree 360 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

238.100

235.719

23

Enfamil A+ Gentle Care 360 Brain Plus

400g

Lon (hộp)

278.700

275.918

24

Enfagrow A+3 vanilla 360 Brain Plus

180ml

Lon (hộp)

17.360

16.662

25

Enfagrow A+3 Choco 360 Brain Plus

180ml

Lon (hộp)

17.360

16.662

Mức giá được thực hiện từ ngày 20/4/2015.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 238/TB-BTC năm 2015 mức giá kê khai lại của sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi do Bộ Tài chính ban hành

  • Số hiệu: 238/TB-BTC
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 17/04/2015
  • Nơi ban hành: Bộ Tài chính
  • Người ký: Nguyễn Anh Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 17/04/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản