- 1Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND Quy định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu của Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình do Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XII, kỳ họp thứ 14 ban hành
- 2Luật đấu thầu 2013
- 3Nghị định 63/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 849/QĐ-UBND | Ninh Bình, ngày 27 tháng 06 năm 2017 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị quyết số 27/2010/NQ-HĐND ngày 24/12/2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành Quy định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 105/TTr-SYT ngày 22/6/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu: Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình, như sau:
1. Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Thuốc theo tên Generic.
- Gói thầu số 2: Thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị.
- Gói thầu số 3: Thuốc cổ truyền, thuốc từ dược liệu.
2. Giá gói thầu:
- Gói thầu số 1: 17.496.339.535 đồng (mười bảy tỷ, bốn trăm chín mươi sáu triệu, ba trăm ba mươi chín nghìn, năm trăm ba mươi lăm đồng).
- Gói thầu số 2: 1.952.125.050 đồng (một tỷ, chín trăm năm mươi hai triệu, một trăm hai mươi lăm nghìn, không trăm năm mươi đồng).
- Gói thầu số 3: 1.212.966.000 đồng (một tỷ, hai trăm mười hai triệu, chín trăm sáu mươi sáu nghìn đồng).
(Chi tiết các mặt hàng và số lượng theo 03 Phụ lục chi tiết đính kèm).
3. Nguồn kinh phí: Nguồn ngân sách nhà nước, nguồn do quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán, nguồn thu viện phí và các nguồn kinh phí hợp pháp khác của các cơ sở y tế.
4. Hình thức và phương thức lựa chọn nhà thầu: Chỉ định thầu rút gọn.
5. Thời gian lựa chọn nhà thầu: Quý II năm 2017.
6. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn giá cố định.
7. Thời gian thực hiện hợp đồng: Kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2017.
Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm triển khai thực hiện các bước tiếp theo theo đúng các quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
STT | Tên hoạt chất | Nồng độ hàm lượng | Tên thuốc | Số đăng ký | Tên nhà sx | Nước SX | Quy cách đóng gói | ĐV tính | Đơn giá (có VAT) | Tên nhà thầu trúng thầu | Số lượng | Thành tiền |
I. Theo Quyết định 1360/QĐ/SYT | ||||||||||||
2 | Bupivacain for Heavy | 20mg/ 4ml | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | VN-10738-10 | Cenexi | Pháp | Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 37,872 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 3,750 | 142,020,000 |
6 | Lidocain | 2%/ 10ml | Lidocain 2% 10ml | VN-13700-11 | Egis | Hungary | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 15,750 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 500 | 7,875,000 |
9 | Propofol | 1%/ 20ml | Plofed 1% | VN-15652-12 | Warsaw PharmaceuticaI WorksPolfa S. A | Ba Lan | Hộp 5lọ 20ml | Ống | 54,000 | Cty CP DP TW Codupha | 381 | 20,574,000 |
21 | Naloxon | 0,4 mg/ 1ml | Naloxonum Hydrochloric um WZF | 18432/QLD-KD ngày 29/9/2015 | Warsaw | Ba Lan | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 36,960 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 20 | 739,200 |
22 | Nor-adrenalin | 1mg/ 1ml | Levonor 1mg/ml | 14417/QLD-KD ngày 4/8/2015 | Warsaw | Ba Lan | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 31,500 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 1,167 | 36,760,500 |
26 | Valproat natri | 200mg | DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs | VN-15133-12 | Sanofi-Aventis S.A. | Tây Ban Nha | Viên nén kháng acid dạ dày, Hộp 1 lọ 40 viên | Viên | 2,479 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 32,500 | 80,567,500 |
30 | Cefazolin | 1g | Cefazolin Actavis | VN-10713-10 | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | Lọ | 20,390 | Cty TNHH DV-DT PTYT Ninh Bình | 2,400 | 48,936,000 |
32 | Cefotaxim | 1g | Biotaksym | VN-14769-12 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | Hộp 01 lọ, bột pha tiêm | Lọ | 23,499 | Cty TNHH Tân Phương Bắc | 17,900 | 420,632,100 |
45 | Tobramycin + Dexamethason | (3mg + 1mg)/ ml | Dex-Tobrin | VN-16553-13 | Balkan pharma | Bulgari | Hộp 1 lọ hỗn dịch nhỏ mắt | Lọ | 45,000 | Cty TNHH TMDP Phương Linh | 2,000 | 90,000,000 |
47 | Metronidazol | 500mg/ 100ml | Trichopol | VN-18045-14 | Phamaceuticals Works Polpharma S.A | Ba Lan | 1 túi 100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai | 30,240 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 1,200 | 36,288,000 |
51 | Colistin* | 1.000.000 UI | Colistin TZF 1.000.000 UI | VN-19363-15 | Tarchomin | Ba Lan | Thuốc bột pha tiêm, hộp 20 lọ | Lọ | 375,000 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 583 | 218,625,000 |
58 | Capecitabin | 500mg | Xalvobin 500mg film- Coated tablet | VN2-277-14 | Remedica | Cyprus | Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 50,490 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 8,000 | 403,920,000 |
61 | Cyclophospha mid | 200mg | Endoxan | VN-16581-13 | Baxter Oncology GmbH | Đức | Bột pha tiêm tĩnh mạch, Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg | Ống | 49,829 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 82 | 4,085,978 |
65 | Docetacel | 80mg/ 2ml | Tadocel 80mg/2ml | VN-17808-14 | S.C Sindan- Pharma S.R.L | Romania | Hộp 1 lọ 80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền + 1 lọ dung môi 6ml | Lọ | 1,529,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 58 | 88,682,000 |
67 | Epirubicin | 50mg | Episindan 50mg | VN2-120-13 | S.C Sindan- Pharma S.R.L | Romani a | Hộp 1 lọ 50mg Bột đông khô để pha tiêm | Lọ | 489,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 150 | 73,350,000 |
68 | Exemestan | 25mg | Exedral 25 FC tablets | 22938/QLD-KD | Remedica | Cyprus | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 74,490 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 2,600 | 193,674,000 |
69 | Goserelin acetat | 3,6mg | Zoladex Inj 3.6mg 1's | VN-8435-09 | AstraZeneca UK Ltd. | Anh | Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm), Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa thuốc cấy phóng thích chậm (depot) | Bơm tiêm | 2,568,297 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 35 | 89,890,395 |
71 | Irinotecan | 100mg/ 5ml | Irinotesin | VN2-270-14 | Actavis Italy S.P.A | Italy | Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 889,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 25 | 22,225,000 |
72 | Irinotecan | 40mg/ 2ml | Irinotesin | VN2-270-14 | Actavis Italy S.P.A | Italy | Hộp 1 lọ 2ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 484,900 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 100 | 48,490,000 |
76 | Oxaliplatin | 50mg | Oxaliplatin "Ebewe" Inj 50MG 1's | VN-19465-15 | Oncotec Pharma Produktion GmbH; CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma Ges.m b.H.Nf g.KG | Đức, đóng gói áo | Bột pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 50mg | Lọ | 588,488 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 100 | 58,848,800 |
79 | Pamidronat | 30mg/ 10ml | Pamisol 30mg/10ml | VN-13614-11 | Hospira Australia Pty Ltd | Úc | Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 1,154,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 80 | 92,320,000 |
80 | Pamidronat | 90mg/ 10ml | Pamisol 90mg/10ml | VN-13615-11 | Hospira Australia Pty Ltd | Úc | Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm | Lọ | 1,995,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 45 | 89,775,000 |
84 | Tranexamic acid | 500mg/ 5ml | Medsamic | VN-5527-10 | Medochemie Ltd | Cyprus | Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm | Ống | 19,140 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 300 | 5,742,000 |
85 | Albumin Human | 20% | Human Albumin Octapharma 20% | VN-15027-12 | Octapharma Pharmazeutika Produktionsge s.m.b.H | Áo | Hộp 1 chai 50mL dung dịch tiêm truyền + quang treo | Chai | 686,700 | Cty TNHH TM Nam Đồng | 1,460 | 1,002,582,000 |
90 | Amlodipin | 5mg | Resines 5mg | VN-13552-11 | West Pharma | Portugal | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén; uống | Viên | 806 | Cty CP TMDV Thăng Long | 195,000 | 157,170,000 |
91 | Carvedilol | 6,25mg | Coryol 6.25mg | VN-18274-14 | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, uống | Viên | 2,000 | Cty TNHH TM Nam Đồng | 120,000 | 240,000,000 |
92 | Enalapril | 10mg | Enap 10 | VN-18643-15 | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, uống | Viên | 777 | Cty TNHH TM Nam Đồng | 2,000 | 1,554,000 |
93 | Enalapril | 5 mg | Enarenal | VN-16860-13 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | Viên nén/vỉ; Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 650 | Cty CP DP Văn Lam | 75,000 | 48,750,000 |
98 | Methyldopa | 250mg | Methyldopa 250 | 18718/QLD-KD ngày 02/10/2015 | Remedica | Sip | Hộp 100 viên, viên nén, uống | Viên | 1,750 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 46,667 | 81,667,250 |
99 | Nicardipin | 10mg/ 10ml | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | VN-5465-10 | Laboratoire Aguettant | Pháp | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 10ml | Ống | 115,000 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 30 | 3,450,000 |
100 | Nifedipin | 30mg | Macorel | VN-15359-12 | Valpharma Company, đóng gói tại: Elpen PharmaceuticaIs - Hy Lạp | San Marino | Viên nén giải phóng kéo dài, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4,830 | Cty CP TM DP Quốc Tế | 30,000 | 144,900,000 |
107 | Digoxin | 0,25mg | Digoxin | Số 15192/QLD-KD | Actavis UK Limited | Anh | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén; Uống | Viên | 714 | Cty CP TMDV Thăng Long | 2,400 | 1,713,600 |
108 | Dobutamin | 250mg/ 50ml | Dobutamine- hameln | VN-16187-13 | Hameln | Đức | Hộp 1 lọ, 10 lọ 50ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 134,880 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 5 | 674,400 |
110 | Dopamin | 200mg/ 5ml | Dopamin 200mg 5ml | VN-15124-12 | Rotex | Đức | Hộp 100 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 19,950 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 40 | 798,000 |
116 | Citicolin | 1g/ 4ml | Somazina 1000mg | VN-18763-15 | Ferrer Internacional S.A | Tây Ban Nha | Dung dịch, hộp/5 ống | Ống | 87,800 | Cty CP DP Việt Hà | 800 | 70,240,000 |
117 | Kali clorid | 10%/ 10ml | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | VN-16303-13 | Laboratoire Aguettant | Pháp | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền, Hộp 50 ống PP x 10ml | Ống | 5,500 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 10,000 | 55,000,000 |
119 | Piracetam | 1g/ 5ml | Quibay 1g | VN-15822-12 | HBM Pharma S.r.o | Slovakia | Hộp 10 ống x5ml dung dịch tiêm | Ống | 9,348 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 10,400 | 97,219,200 |
122 | Piracetam + Cinnarizin | 400mg + 25mg | Phezam | VN-15701-12 | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | Viên nang cứng, Hộp 6 vỉ * 10 viên | Viên | 2,800 | Cty TNHH DP Kim Phúc | 36,000 | 100,800,000 |
125 | Iobitridol | 300mg Iod/ ml | Xenetix 300mg/ml 50ml | VN-16786-13 | Guerbet | Pháp | Hộp 25 lọ 50ml, dung dịch tiêm, tiêm | Lọ | 275,000 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 125 | 34,375,000 |
129 | Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbon at- nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | Gastropulgite Sac 30's | VN-17985-14 | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | Bột pha hỗn dịch uống, Hộp 30 gói | Gói | 3,053 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 2,500 | 7,632,500 |
138 | Glycerol + Dịch chiết Chamomile + Mallow | 6,75g + 0,3g + 0,3g | Microclismi 9g | VN-17221-13 | Zeta | Ý | Dung dịch thụt trực tràng, hộp 6 tuýp | Tube | 12,000 | Cty CP DP Thiên Thảo | 50 | 600,000 |
146 | Octreotid | 0,1 mg/ 1ml | DBL Octreotide 0,1mg/1ml | VN-8558-09 | Omega Laboratories Ltd | Canada | Hộp 5 lọ 1ml dung dịch tiêm | Ống | 129,150 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 1,400 | 180,810,000 |
149 | Methyl prednisolon | 16mg | Medrol Tab 16mg 30's | VN-13806-11 | Pfizer Italia S.r.l | Ý | Viên nén, 3 vỉ x 10 viên/hộp | Viên | 3,672 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 500 | 1,836,000 |
151 | Progesteron | 25mg/ 1ml | Progesterone 25mg/ml | VN-15619-12 | Rotex | Đức | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm | Ống | 8,190 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 6,000 | 49,140,000 |
153 | Progesteron | 200mg | Utrogestan 200 | VN-19020-15 | Capsugel Ploermel (đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi Besins Manufacturing, Belgium) | Pháp | Hộp 1 vỉ x 15 viên nang mềm | Viên | 14,000 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 500 | 7,000,000 |
155 | Insulin trộn 30/70 (M) | 300UI/ 3ml | Mixtardđ30 FlexPend 100IU/ml | QLSP-927-16 | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | Hỗn dịch tiêm, Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml | Bút | 153,999 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 467 | 71,917,533 |
156 | Insulin trộn 30/70 (M) | 1.000UI/ 10ml | Scilin M30 (30/70) | VN8740-09 | Bioton S.A | Ba Lan | Hỗn dịch tiêm, Hộp 01 lọ 10ml | Lọ | 141,800 | Cty CP DP Nam Hà | 700 | 99,260,000 |
157 | Insulin trộn 30/70 (M) | 400UI/ 10ml | Scilin M30 (30/70) | QLSP 0648-13 | Bioton S.A | Ba Lan | Hỗn dịch tiêm, Hộp 01 lọ 10ml | Lọ | 103,800 | Cty CP DP Nam Hà | 677 | 70,272,600 |
159 | Insulin tác dụng chậm | 1000UI/ 10ml | Scilin N | QLSP895 -15 | Bioton S.A | Ba Lan | Hỗn dịch tiêm, Hộp 01 lọ 10ml | Lọ | 143,800 | Cty CP DP Nam Hà | 400 | 57,520,000 |
160 | Insulin tác dụng chậm | 400UI/ 10ml | Scilin N | QLSP 0649-13 | Bioton S.A | Ba Lan | Hỗn dịch tiêm, Hộp 01 lọ 10ml | Lọ | 103,800 | Cty CP DP Nam Hà | 2,500 | 259,500,000 |
161 | Levothyroxin | 100mcg | Tamidan | VN-13845-11 | Actavis UK Limited | Anh | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén; Uống | Viên | 399 | Cty CP TMDV Thăng Long | 134,139 | 53,521,461 |
162 | Propylthiouracil (PTU) | 50mg | Rieserstat | VN-14969-12 | Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG | Đức | Viên nén, Hộp 01 lọ 100 viên nén | Viên | 1,240 | Cty CP DP Nam Hà | 1,000 | 1,240,000 |
166 | Galantamin | 5mg | Nivalin | 9682/QLD-KD | Sopharma AD | Bulgaria | Hộp/ 20 Viên nén, uống | Viên | 21,840 | Cty TNHH Đại Bắc | 600 | 13,104,000 |
170 | Tolperison | 50mg | MYDOCALM 50mg | VN-19158-15 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | viên nén/ vỉ, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,323 | Cty CP DP Bến Tre | 1,000 | 1,323,000 |
175 | Carbetocin | 100mcg/ 1ml | Duratocin | VN-14168-11 | Jubilant HollisterStier General Partnership | Canada | Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống 1 ml | Ống | 398,036 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 15 | 5,970,540 |
176 | Methyl ergometrin | 0,2mg | Methyl Ergometrin 0,2mg 1ml | VN-5607-10 | Rotex | Đức | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 14,416 | Cty CP DP Trung ương CPC1 | 125 | 1,802,000 |
178 | Oxytocin | 5UI | OXYTOCIN | VN-5366-10 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | ống tiêm 1ml, Hộp 100 ống | Ống | 3,180 | Cty CP DP Bến Tre | 2,500 | 7,950,000 |
181 | Budesonid | 500mcg/ 2ml | Budesonide Teva | VN-15282-12 | Norton Healthcare | UK | Hộp 30 ống 2ml hỗn dịch khí dung | Ống | 12,948 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 10,000 | 129,480,000 |
182 | Budesonid + Formoterol | (160mcg + 4,5mcg)/ liều | Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 | VN-12852-11 | AstraZeneca AB | Thụy Điển | Bột dùng để hít, Hộp chứa 1 ống hít 60 liều | Lọ | 286,440 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 2,500 | 716,100,000 |
183 | Aminophylin | 0,24g | DIAPHYLLIN Venosum 4.8% | VN-5363-10 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | ống 5ml thuốc tiêm, Hộp 5 ống | Ống | 10,815 | Cty CP DP Bến Tre | 150 | 1,622,250 |
185 | Salbutamol | 100mcg/ liều | Buto-Asma | VN-16442-13 | Laboratorio Aldo Union | Spain | Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều | Lọ | 59,200 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 15 | 888,000 |
186 | Salbutamol | 0,5mg/ 1ml | Salbutamol | VN-16083-12 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm | Ống | 14,394 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 59,445 | 855,651,330 |
192 | Magnesi aspartat + kali aspartat | 400mg + 452mg | PANANGIN | VN-9214- 09; VN-19159-15 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | ống 10ml thuốc tiêm, Hộp 5 ống | Ống | 22,890 | Cty CP DP Bến Tre | 600 | 13,734,000 |
214 | Cefalexin | 500mg | Axcel Cephalexin 500 Capsule | VN-10862-10 | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd | Malaysia | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 1,044 | Cty TNHH DV-DT PTYT Ninh Bình | 25,000 | 26,100,000 |
225 | Ceftazidim | 500mg | Zidimbiotic 500 | VD-19937-13 | Cty CP dược phẩm TENAMYD | Việt Nam | Hộp 10 lọ, bột pha tiêm | Lọ | 18,900 | Cty CP dược MP Tenamyd | 3,300 | 62,370,000 |
228 | Cefuroxim | 750mg | Cefurofast 750 | VD-19006-13 | Cty CP dược phẩm TENAMYD | Việt Nam | Hộp 10 lọ, bột pha tiêm | Lọ | 15,750 | Cty CP dược MP Tenamyd | 7,400 | 116,550,000 |
229 | Amikacin* | 500mg/ 100ml | Amikacin | VN-13686-11 | JW Pharmaceutical Corporation | Hàn Quốc | Chai 100 ml dung dịch tiêm truyền, hộp 20 chai | Chai | 49,000 | Cty CP TM & DP Ngọc Thiện | 933 | 45,717,000 |
238 | Capecitabin | 500mg | Capetero 500 | VN2-305-14 | Hetero Labs Limited | India | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 28,990 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 11,667 | 338,226,330 |
245 | Amlodipin | 10 mg | SHADIPINE -10 | VN-14359-11 | Sharon Bio- Medicine Ltd | India | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Viên | 799 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 40,000 | 31,960,000 |
247 | Amlodipin | 5mg | Ambelin 5mg | VD-12646-10 | Mibe Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm | Việt Nam | 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | Viên | 336 | Cty TNHH DP Việt Đức | 80,000 | 26,880,000 |
249 | Enalapril | 5mg | Enamigal 5mg | VD-12004-10 | Mibe Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm | Việt Nam | 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | Viên | 504 | Cty TNHH DP Việt Đức | 12,000 | 6,048,000 |
252 | Enalapril + Hydroclorothia zid | 20mg + 12,5mg | Ebitac Forte | VN-17896-14 | Farmak JSC | Ukraine | viên/vỉ. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Viên | 3,780 | Cty TNHH DP Camly | 2,000 | 7,560,000 |
255 | Perindopril | 4mg | Savidopril 4 | VD-8751-09 | Savipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 1,394 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 13,000 | 18,122,000 |
260 | Atorvastatin | 10mg | Leninarto 10 | VD-16267-12 | SaViPharm | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 930 | Cty TNHH DP DL MD&T | 10,000 | 9,300,000 |
262 | Rosuvastatin | 10mg | Colarosu 10 | VD-15427-11 | SaViPharm | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,650 | Cty TNHH DP DL MD&T | 10,000 | 26,500,000 |
263 | Piracetam | 1g/ 5ml | Lilonton Injection | VN-14367-11 | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm | Ống | 6,195 | Cty CP DP Sohaco miền Bắc | 12,000 | 74,340,000 |
264 | Betamethason dipropionat + Acid salicylic | 0,064% + 3% | Hoe Beprosalic Ointment 15g | VN-15465-12 | HOE Pharmaceuticals Sdn.Bhd. | Malaysia | Hộp 1 Tuýp/15g, kem bôi ngoài | Tube | 49,560 | Cty TNHH DP và TTBYT Hoàng Đức | 300 | 14,868,000 |
276 | Olanzapin | 10mg | SaVi Olanzapine 10 | VD-16980-12 | SaViPharm | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,180 | Cty TNHH DPDL MD&T | 80,000 | 94,400,000 |
277 | Budesonid | 500mcg/ 2ml | Budecort | VN-15754-12 | Cipla | India | Hộp 4 dài x5 nang x2ml Dung dịch khí dung | Ống | 10,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 3,500 | 35,000,000 |
278 | Salbutamol | 2,5mg/ 2,5ml | Hivent | VN-15047-12 | Euro-med | Philipin | Hộp 30 ống x2,5ml Dung dịch khí dung | Ống | 4,149 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 17,200 | 71,362,800 |
279 | Ambroxol | 600mg/ 100ml | Olesom | VN-14057-11 | Gracure PharmaceuticaIs Ltd | India | Hộp 1 lọ 100ml Siro | Lọ | 39,500 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 120 | 4,740,000 |
284 | Atropine sulfat | 0,25mg/ 1ml | Atropin sulfat | VD-22582-15 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml dd tiêm | Ống | 460 | Cty CP Dược - VTYT Thanh Hóa | 16,000 | 7,360,000 |
285 | Lidocain | 2%/ 2ml | Lidocain | VD-12996-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 100 ống x 2ml dung dịch tiêm | Ống | 455 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 16,833 | 7,659,015 |
288 | Celecoxib | 200mg | Vicoxib 200 | VD-19336-13 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/3v/10, viên nang | Viên | 433 | Cty CP DP Cửu Long | 3,000 | 1,299,000 |
292 | Diclofenac | 50mg | Diclofenac | VD-15650-11 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | Viên | 90 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 3,000 | 270,000 |
294 | Ibuprofen | 400mg | Biraxan | VD-11519-10 | Bidiphar | Việt Nam | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 231 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 1,000 | 231,000 |
296 | Meloxicam | 7,5mg | Meloxicam | VD-10568-10 | Vacopharm | Việt Nam | Viên nén, Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 69 | CN Cty TNHH DP Tín Đức tại Hà Nội | 173,000 | 11,937,000 |
297 | Paracetamol | 1g/ 100ml | Paracetamol Kabi 1000 | VD-19568-13 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 18,480 | Cty TNHH DP DL MD&T | 20 | 369,600 |
298 | Paracetamol | 150mg | Panalganeffer 150mg | VD-16523-12 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/12gói/0,6g, thuốc bột | Gói | 438 | Cty CP DP Cửu Long | 40,000 | 17,520,000 |
303 | Paracetamol | 150mg | Coloclol suppo 150 | VD-16584-12 | Sao Kim | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x5 viên đạn đặt trực tràng | Viên | 1,240 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 3,000 | 3,720,000 |
306 | Paracetamol | 500mg | Paracetamol 500mg | VD-23604-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 92 | LD Cty CP TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân | 318,000 | 29,256,000 |
313 | Paracetamol + Clorpheniramin | 250mg + 2mg | GRIAL - E | VD-14168-11 | S.Pharm | Việt Nam | H/25 gói x 1,5 g bột, pha uống | Gói | 950 | Cty TNHH DP Tuyên Thạc | 22,000 | 20,900,000 |
315 | Paracetamol + Clorpheniramin | 400mg + 2mg | Thecenamin | VD-15508-11 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên nén dài, uống | Viên | 96 | Cty CP Dược - VTYT Thanh Hóa | 135,000 | 12,960,000 |
316 | Paracetamol + Codein | 500mg + 30mg | Mypara extra | VD-19134-13 | SPM | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt; uống | Viên | 1,000 | CN Cty TNHH DP Đô Thành | 3,000 | 3,000,000 |
318 | Piroxicam | 20mg | Piroxicam 20mg | VD-16234-12 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/10v/10,viên nang | Viên | 175 | Cty CP DP Cửu Long | 60,000 | 10,500,000 |
319 | Allopurinol | 300mg | Darinol 300 | VD-16186-12 | Danapha | Việt Nam | viên nén/ vỉ Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 345 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 7,000 | 2,415,000 |
320 | Colchicine | 1mg | Colchicin | VD-22172-15 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Viên | 297 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 2,500 | 742,500 |
323 | Glucosamin | 250mg | Glucosamin 250 | VD-17465-12 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 204 | Cty TNHH DV-ĐT PTYT Ninh Bình | 3,000 | 612,000 |
328 | Alpha chymotrypsin | 5000UI | Vintrypsine | VD-10526-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm | Lọ | 5,145 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 700 | 3,601,500 |
329 | Alpha chymotrypsin | 4,2mg (21microk atal) | Hatabtrypsin | VD-17913-12 | Cty CP DP Hà Tây | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên nén | Viên | 168 | Cty CP DP Hà Tây | 545,000 | 91,560,000 |
337 | Cetirizin | 10mg | Cetazin | VD-19542-13 | Vacopharm | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 50 vỉ x 10 viên | Viên | 69 | CN Cty TNHH DP Tín Đức tại Hà Nội | 39,000 | 2,691,000 |
338 | Cinnarizin | 25mg | Cinnarizin | VD-20240-13 | Cty CP Dược phẩm Quảng Bình | VN | H/10vỉ*50 viên nén | Viên | 45 | Cty TNHH DP Sơn Tùng | 72,000 | 3,240,000 |
339 | Clorpheniramin Clophenamin) | 4mg | Clorpheniramin | VD-17176-12 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x20 viên nén | Viên | 38 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 34,000 | 1,292,000 |
341 | Adrenalin (Epinephrin) | 1mg/ 1ml | Adrenalin | VD-12988-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 2,020 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 600 | 1,212,000 |
346 | Loratadin | 10mg | Vaco Loratadine | VD-22567-15 | Vacopharm | Việt Nam | Viên nén, hộp 50 vỉ x 20 viên | Viên | 129 | CN Cty TNHH DP Tín Đức tại Hà Nội | 70,000 | 9,030,000 |
349 | Natri hydrocarbonat | 1,4% | Natri bicarbonat 1,4% | VD-12494-10 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai x 250ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 29,400 | Cty TNHH DP DL MD&T | 2,928 | 86,083,200 |
352 | Sorbitol | 3% | Sorbitol 3% | VD-18005-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hòm 4 can x 5 lít; dung dịch rửa nội soi bàng quang | Can | 126,000 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 400 | 50,400,000 |
353 | Carbamazepin | 200mg | Carbamazepin 200mg | VD-23439-15 | Danapha | VN | viên nén Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 600 | Cty CP Dược Danapha | 25,000 | 15,000,000 |
357 | Pregabalin | 75mg | MAXXNEURO 75 | VD-23510-15 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | viên nang/ vỉ | Viên | 2,250 | Cty CP DP Ampharco U.S.A | 5,000 | 11,250,000 |
358 | Amoxicilin | 250mg | Amoxicilin 250mg | VD-16902-12 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp, 30 gói x 2,5g thuốc bột | Gói | 660 | Cty CP DP Hà Tây | 30,000 | 19,800,000 |
360 | Amoxicilin | 500mg | Amoxicilin | VD-16901-12 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp, 10 vỉ x 10 viên nang | Viên | 508 | Cty CP DP Hà Tây | 721,000 | 366,268,000 |
361 | Amoxicilin + A.CIavulanic | 250mg + 31,25mg | Augclamox 250 | VD-21647-14 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp, 10 gói x 1.5g, bột pha uống | Gói | 1,620 | Cty CP DP Hà Tây | 600 | 972,000 |
363 | Amoxicilin + A.CIavulanic | 500mg + 125mg | Ofmantine- Domesco 625mg | VD-22308-15 | DOMESCO | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 2vỉ x 7 VBF | Viên | 2,095 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 11,000 | 23,045,000 |
371 | Ampicillin + Sulbactam | 1g + 0,5g | Sulamcin | VD-16058-11 | VCP | Việt Nam | Thuốc bột pha tiêm, hộp 10 lọ | Lọ | 12,300 | Cty CP dược phẩm VCP | 1,200 | 14,760,000 |
377 | Cefadroxil | 500mg | Cefadroxil 500mg | VD-15773-11 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phân tán | Viên | 2,800 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 50,000 | 140,000,000 |
378 | Cefalexin | 250mg | Cefacyl 250 | VD-8575-09 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/30gói/3g, thuốc bột | Gói | 780 | Cty CP DP Cửu Long | 55,000 | 42,900,000 |
379 | Cefalexin | 250mg | Cephalexin 250mg | VD-18311-13 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên nang cứng, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 440 | LD Cty CP TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân | 2,500 | 1,100,000 |
380 | Cefalexin | 500mg | Cefacyl 500 | VD-22824-15 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/10v/10,viên nang | Viên | 700 | Cty CP DP Cửu Long | 165,000 | 115,500,000 |
381 | Cefixim | 100mg | Cefixim 100mg | VD-11696-10 | Công ty CPDP Tipharco | Việt Nam | H/20 gói x 1,5g thuốc bột, uống | Gói | 1,235 | Cty TNHH DP Tuyên Thạc | 9,000 | 11,115,000 |
383 | Cefixim | 200mg | Cefix VPC 200 | VD-12237-10 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/2v/10,viên nang | Viên | 1,255 | Cty CP DP Cửu Long | 38,000 | 47,690,000 |
394 | Ceftezol | 1g | Biomyces | VD-21903-14 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 44,994 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 8,000 | 359,952,000 |
396 | Ceftriaxon* | 1g | Hacefxone 1g | VD-18728-13 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp, 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm | Lọ | 8,400 | Cty CP DP Hà Tây | 2,000 | 16,800,000 |
398 | Cefuroxim | 1,5g | Viciroxim 1,5g | VD-18780-13 | VCP | Việt Nam | Thuốc bột pha tiêm, hộp 10 lọ | Lọ | 16,100 | Cty CP dược phẩm VCP | 1,000 | 16,100,000 |
401 | Cefuroxim | 500mg | Furacin 500 | VD-13359-10 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/4v/5,viên nén | Viên | 2,520 | Cty CP DP Cửu Long | 11,000 | 27,720,000 |
405 | Phenoxy methylpenicilin | 1.000.000 UI | Penicilin V kali 1.000.000 IU | VD-17933-12 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 514 | LD Cty CP TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân | 30,000 | 15,420,000 |
406 | Phenoxy methylpenicilin | 400.000 UI | Penicilin V kali 400.000 IU | VD-19907-13 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 258 | LD Cty CP TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân | 12,000 | 3,096,000 |
412 | Tobramycin | 0,3%/ 5ml | Tobcol | VD-18219-13 | Cty CPDP 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 chai 5ml dung dịch nhỏ mắt | Lọ | 4,044 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 2,000 | 8,088,000 |
414 | Cloramphenicol | 0,4% | Cloramphenicol 0,4% | VD-11223-10 | HD pharma | Việt Nam | lọ 8ml dung dịch nhỏ mắt | Lọ | 1,450 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 2,500 | 3,625,000 |
416 | Cloramphenicol + Dexamethason | 20mg + 5 mg | Dexinacol | VD-22536-15 | Vidiphar | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch thuốc nhỏ mắt | Lọ | 2,578 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 2,200 | 5,671,600 |
417 | Metronidazol | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | VD-12493-10 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 8,820 | Cty TNHH DP DL MD&T | 100 | 882,000 |
418 | Metronidazol | 250mg | Metronidazol 250 mg | VD-20924-14 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | Viên | 103 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 243,000 | 25,029,000 |
419 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 500mg + 100mg + 100.000 UI | Neostyl | VD-22298-15 | SPM | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén; đặt | Viên | 1,600 | CN Cty TNHH DP Đô Thành | 3,000 | 4,800,000 |
422 | Azithromycin | 100mg | Azithromycin 100 | VD-7862-09 | CTCP Dược Hậu Giang | Việt Nam | thuốc bột pha hỗn dịch, h/24 gói | Gói | 1,964 | Cty CP Dược Hậu Giang | 2,000 | 3,928,000 |
423 | Azithromycin | 200mg | Azikid | VD-12481-10 | Thephaco | Việt Nam | gói bột pha uống | Gói | 1,800 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 10,000 | 18,000,000 |
425 | Azithromycin | 500mg | Aziefti 500mg | VD-7439-09 | Cty CPDP 3/2 | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x3 viên nén bao phim | Viên | 3,357 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 2,500 | 8,392,500 |
427 | Clarithromycin | 500mg | Clarithromycin 500mg | VD-10694-10 | DOMESCO | Việt Nam | Viên bao phim, Hộp 2vỉ x 10 VBF | Viên | 2,390 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 5,000 | 11,950,000 |
430 | Spiramycin | 3.000.000 UI | Spiramycin 3MIU | VD-16398-12 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x5 viên nén bao phim | Viên | 2,699 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 37,000 | 99,863,000 |
431 | Spiramycin + Metronidazol | 750.000 UI+ 125mg | Secrogyl | VD-22754-15 | Donaipharm | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 838 | CN Cty TNHH DP Tín Đức tại Hà Nội | 23,300 | 19,525,400 |
432 | Ciprofloxacin | 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin Kabi | VD-20943-14 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 16,800 | Cty TNHH DP DL MD&T | 3,000 | 50,400,000 |
433 | Ciprofloxacin | 0,3%/ 5ml | Ciprofloxacin 0,3% | VD-22941-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Dung dịch nhỏ mắt, hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 2,646 | LD Cty CP TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân | 500 | 1,323,000 |
434 | Ciprofloxacin | 500mg | Ciprofloxacin 500mg | VD-22942-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 494 | LD Cty CP TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân | 8,750 | 4,322,500 |
436 | Levofloxacin* | 500mg/ 100ml | Levofloxacin Kabi | VD-11241-10 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 44,100 | Cty TNHH DP DL MD&T | 1,000 | 44,100,000 |
439 | Ofloxacin | 200mg | Ofloxacin | VD-17314-12 | XNDP150 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | Viên | 340 | Cty TNHH DP Tuyên Thạc | 5,000 | 1,700,000 |
442 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Cotrimoxazol 480mg | VD-17653-12 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 20 viên nén, uống | Viên | 195 | Cty CP Dược- VTYT Thanh Hóa | 12,000 | 2,340,000 |
447 | Vancomycin* | 500mg | Valbivi 0,5g | VD-18365-13 | Pharbaco | Việt Nam | bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | Lọ | 33,445 | Cty TNHH TM DP Vạn Xuân | 600 | 20,067,000 |
449 | Aciclovir | 5% | Kem Zonaarme | VD-18176-13 | Xí nghiệp dược phẩm 120 Armephaco | Việt Nam | Hộp 01 tube kem bôi da | Tube | 3,900 | Cty TNHH DP DL MD&T | 375 | 1,462,500 |
450 | Aciclovir | 200mg | Acyclovir 200mg | VD-21460-14 | DOMESCO | Việt Nam | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10VNE | Viên | 379 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 1,000 | 379,000 |
451 | Aciclovir | 800mg | Mibeviru 800mg | VD-18119-12 | Hasan Dermapharm | Việt Nam | 5 vỉ x 5 viên, viên nén, uống | Viên | 1,245 | Cty TNHH DP Việt Đức | 2,000 | 2,490,000 |
454 | Adeforvir + Lamivudin | 10mg + 100mg | Fawce | VD-21053-14 | Davi Pharm Co., Ltd | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x7 viên nén | Viên | 19,997 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 10,640 | 212,768,080 |
455 | Tenofovir (TDF) | 300mg | USATENVIR 300 | QLĐB- 484-15 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | viên nén/ vỉ | Viên | 4,000 | Cty CP DP Ampharco U.S.A | 34,230 | 136,920,000 |
460 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 35000 + 35000 + 100000 UI | Valygyno | VD-6794-09 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm | Viên | 4,494 | Cty CP DP Sohaco miền Bắc | 4,000 | 17,976,000 |
463 | Chloroquin | 250mg | Cloroquin Phosphat 250mg | VD-15025-11 | Mekophar | Việt Nam | Viên nén, Chai 200VNE | Viên | 186 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | 4,000 | 744,000 |
465 | Flunarizin | 5mg | Sibetinic soft | VD-10844-10 | Nic pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nang mềm | Viên | 1,390 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 60,000 | 83,400,000 |
466 | Anastrozol | 1mg | Dilonas | QLĐB-397-13 | SPM | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | Viên | 6,500 | CN Cty TNHH DP Đô Thành | 9,000 | 58,500,000 |
468 | Carboplatin | 150mg/ 15ml | Bocartin 150 | VD-21239-14 | Bidiphar | Việt Nam | Dung dịch, hộp 1 lọ 15ml | Lọ | 312,900 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 220 | 68,838,000 |
469 | Carboplatin | 50mg/ 5ml | Bocartin 50 | VD-21241-14 | Bidiphar | Việt Nam | Dung dịch, hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 168,000 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 230 | 38,640,000 |
470 | Etoposid | 100mg/ 5ml | Etoposid Bidiphar | VD-16855-12 | Bidiphar | Việt Nam | Dung dịch đậm đặc, hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 168,000 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 400 | 67,200,000 |
471 | Fluorouracil | 250mg/ 5ml | Fludacil 250 | QLĐB-425-14 | Bidiphar | Việt Nam | Dung dịch, hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 31,500 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 300 | 9,450,000 |
472 | Fluorouracil | 500mg/ 10ml | Fludacil 500 | QLĐB-426-14 | Bidiphar | Việt Nam | Dung dịch, hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 49,497 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 583 | 28,856,751 |
473 | Gemcitabin | 1000mg | Bigemax 1g | VD-21233-14 | Bidiphar | Việt Nam | Thuốc tiêm đông khô, hộp 1 lọ | Lọ | 945,000 | Cty CP Dược - TTBYT Bình Định | 150 | 141,750,000 |
480 | Glycyl funtumin | 0,3mg/ 1ml | Aslem | VD-13920-11 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 40,425 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 4,667 | 188,663,475 |
481 | Trihexyphenidyl | 2 mg | Danapha Trihex 2 | VD-14177-11 | Danapha | VN | viên nén/ vỉ Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 200 | Cty CP Dược Danapha | 5,367 | 1,073,400 |
482 | Sắt fumarat + acid folic | 200mg + 1,5mg | Humared | VD-22180-15 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | Viên | 505 | Cty CP DP Sohaco miền Bắc | 11,000 | 5,555,000 |
487 | Phytomenadion (Vitamin K1) | 10mg/ 1ml | Vitamin K 10mg/1ml | VD-18191-13 | Danapha | Việt Nam | ống 1ml dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 2,000 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 200 | 400,000 |
489 | Tranexamic acid | 250mg/ 5ml | Thexamix- 250mg/5ml | VD-21947-14 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 5 ống x 5ml dd tiêm | Ống | 3,800 | Cty CP Dược - VTYT Thanh Hóa | 250 | 950,000 |
490 | Tranexamic acid | 250mg | Tranecid 250 | VD-18362-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 1,244 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 10,800 | 13,435,200 |
491 | Tranexamic acid | 500mg | Tranecid 500 | VD-18363-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén dài bao phim | Viên | 1,644 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 3,000 | 4,932,000 |
493 | Filgrastim | 30MIU | Ficocyte | VD-13154-10 | Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen | Việt Nam | Bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm | Bơm tiêm | 830,000 | Cty CP DP Vinacare | 175 | 145,250,000 |
494 | Nitroglycerin | 2,6mg | Nitralmyl | VD-7514-09 | Hà Tây | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x10 viên nang phóng thích kéo dài | Viên | 1,320 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 149,000 | 196,680,000 |
496 | Trimetazidin | 35mg | NEOTAZINMR | VD-12201-10 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | viên bao film giải phóng chậm/vỉ | Viên | 485 | Cty CP DP Ampharco U.S.A | 95,000 | 46,075,000 |
499 | Amlodipin | 10mg | Kavasdin 10 | VD-20760-14 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén | Viên | 453 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 50,000 | 22,650,000 |
501 | Amlodipin | 5mg | Ceteco Amlocen | VD-11292-10 | CETECO US | Việt Nam | viên nang/ vỉ | Viên | 185 | Cty CP dược phẩm TW 3 | 3,000 | 555,000 |
506 | Enalapril | 10mg | Zondoril 10 | VD-21852-14 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng | Viên | 1,358 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 12,000 | 16,296,000 |
507 | Enalapril | 5 mg | Enalapril | VD-17464-12 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén tròn | Viên | 124 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 55,000 | 6,820,000 |
508 | Enalapril | 5mg | Zondoril 5 | VD-21853-14 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng | Viên | 799 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 17,000 | 13,583,000 |
514 | Nifedipin | 10mg | Nifedipin 10mg | VD15074-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 190 | Cty CP DP Nam Hà | 110,833 | 21,058,270 |
517 | Perindopril + Indapamid | 4mg + 1,25mg | Dorover plus | VD-19145-13 | DOMESCO | Việt Nam | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 30 VNE | Viên | 848 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 25,000 | 21,200,000 |
522 | Acetylsalicylic acid | 100mg | Aspirin 100 | VD-15453-11 | Trường Thọ | Việt Nam | gói bột pha uống | Gói | 900 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 500 | 450,000 |
523 | Acetylsalicylic acid | 100mg | Aspirin 100 | VD-20058-13 | Traphaco | Việt Nam | Viên bao tan trong ruột, Hộp 3 vỉ * 10 viên | Viên | 450 | Cty CP Traphaco | 103,600 | 46,620,000 |
524 | Acetylsalicylic acid | 81mg | Aspirin 81 mg | VD-10460-10 | Vidiphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên bao phim | Viên | 113 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 20,000 | 2,260,000 |
525 | Clopidrogrel | 75mg | G5 Duratrix | VD-21848-14 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp 03 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 630 | Cty TNHH DP Tân An | 35,000 | 22,050,000 |
528 | Atorvastatin | 10mg | Auliplus | VD-21743-14 | Cty LD Mebiphar- Austrapharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x10 viên nang mềm | Viên | 2,979 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 5,333 | 15,887,007 |
529 | Atorvastatin | 10mg | Ator VPC 10 | VD-9364-09 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/3v/10, viên nén | Viên | 222 | Cty CP DP Cửu Long | 357,000 | 79,254,000 |
532 | Fenofibrat | 300mg | Fenbrat | VD-21124-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ * 10 viên | Viên | 580 | Cty TNHH DP Kim Phúc | 22,000 | 12,760,000 |
545 | Piracetam | 400mg | Piracetam | VD-16393-12 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | Viên | 229 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 193,000 | 44,197,000 |
546 | Piracetam | 800mg | Kacetam | VD-17467-12 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 338 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 30,500 | 10,309,000 |
557 | Mupirocin | 100mg | Derimucin | VD-22229-15 | Dopharma | Việt Nam | Tuýp mỡ 5g | tube | 35,000 | Cty TNHH DP DL MD&T | 300 | 10,500,000 |
559 | Povidon iodin | 10% | Povidon-Iod HD 125ml | VD-18443-13 | HDpharma | Việt Nam | chai 125 ml, dùng ngoài | Chai | 13,200 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 9,886 | 130,495,200 |
565 | Furosemid | 20mg | Vinzix | VD-12993-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2 ml dung dịch tiêm | Ống | 1,570 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 18,000 | 28,260,000 |
566 | Furosemid | 40mg | Vinzix | VD-15672-11 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 50 viên nén, uống | Viên | 126 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 45,000 | 5,670,000 |
569 | Attapulgite mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô magnesi carbonat - nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | Gastrolium | VD-12928-10 | Sao Kim | Việt Nam | Hộp 30 gói bột pha hỗn dịch uống | Gói | 2,150 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 13,000 | 27,950,000 |
571 | Cimetidin | 200mg | Cimetidin 200mg | VD-20920-14 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 10 viên | Viên | 161 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 50,000 | 8,050,000 |
578 | Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd + Simethicon | 611,76mg + 800mg + 80mg | Lahm | VD-20361-13 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hỗn dịch, Hộp 20 gói * 15g | Gói | 3,250 | Cty TNHH DP Kim Phúc | 2,500 | 8,125,000 |
579 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 800,4mg+ 4.596mg + 266mg | ALUMAG-S | VD-20654-14 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 20 gói x15g Hỗn dịch uống | Gói | 3,450 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 7,167 | 24,726,150 |
581 | Omeprazol | 40mg | Lasectil | VD-20828-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | bột pha tiêm kèm dung môi, Hộp 1 lọ | Lọ | 19,999 | Cty TNHH TM DP Vạn Xuân | 1,000 | 19,999,000 |
582 | Omeprazol | 20mg | Ovac-20 | VD-20187-13 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/10v/10, viên nang | Viên | 177 | Cty CP DP Cửu Long | 130,000 | 23,010,000 |
586 | Ranitidin | 50mg/ 2ml | Ranitidin 50mg/2ml | VD-18190-13 | Danapha | Việt Nam | ống 2ml dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml | Ống | 4,000 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 1,000 | 4,000,000 |
599 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | 3x107 CFU/g + 3x107CFU /g | Biosubtyl DL | QLSP- 0767-13 | Công ty TNHH MTV Vắc xin pasteur Đà Lạt | VN | Hộp 10 gói x1g Hộp 25 gói x 1g | Gói | 650 | Cty TNHH DP Vũ Duyên | 15,000 | 9,750,000 |
600 | Lactobacillis acidiphilus + Kẽm Gluconat | 10^8 CFU + 35mg | Bailuzym-zn | QLĐB-368-13 | Hasan Dermapharm | Việt Nam | 30 gói x 2g, thuốc bột, uống | Gói | 2,499 | Cty TNHH DP Việt Đức | 25,000 | 62,475,000 |
601 | Diosmectit | 3g | Harnett | VD-20555-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | thuốc bột pha hỗn dịch uống, h/24 gói | Gói | 1,045 | Cty CP Dược Hậu Giang | 12,000 | 12,540,000 |
606 | Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose (Oresol) | 27,9g | Orsol | VD-16755-12 | Xí nghiệp dược phẩm 150- BQP | VN | H/ 10 gói bột pha uống | Gói | 1,320 | Cty TNHH DP Sơn Tùng | 6,055 | 7,992,600 |
607 | Glucose khan + natri clorid + kali clorid + natri citrat | 2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,58g | Oresol 4,1g | VD-11926-10 | CETECO US | Việt Nam | gói thuốc bột pha uống | Gói | 485 | Cty CP dược phẩm TW 3 | 10,000 | 4,850,000 |
612 | L-Ornithin-L- Aspartat | 1g/ 5ml | Laknitil | VD-14474-11 | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 5 ống 5ml dung dịch tiêm | Ống | 18,000 | Cty CP DP Vipharco | 9,583 | 172,494,000 |
619 | Trimebutin maleat | 100mg | Detriat | VD-23244-15 | SPM | Việt Nam | Hộp 2vỉ x 10 viên nén bao phim; uống | Viên | 450 | CN Cty TNHH DP Đô Thành | 5,000 | 2,250,000 |
621 | Alverin citrat | 40mg | Alverin | VD-15643-11 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ x 100 viên nén, uống | Viên | 105 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 94,000 | 9,870,000 |
622 | Omeprazol + Clarithromycin + Tinidazol+ | 20mg + 250mg + 500mg | Hadokit | VD-15412-11 | Cty CP DP Hà Tây | Việt Nam | Hộp, hộp lớn/7 hộp nhỏ/1 vỉ chứa 6 viên | Viên | 2,250 | Cty CP DP Hà Tây | 10,000 | 22,500,000 |
623 | Betamethason dipropionat | 0,064% | Betamethason | VD-8154-09 | Medipharco- Tenamyd BR | VN | tube 30g kem bôi da | Tube | 23,700 | Cty TNHH DP Sơn Tùng | 300 | 7,110,000 |
626 | Dexamethason | 4mg/ 1ml | Dexamethasone | VD-11225-10 | HDpharma | Việt Nam | ống 1ml thuốc tiêm | Ống | 840 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 5,550 | 4,662,000 |
627 | Fluocinolon | 0,025% | Fluopas | VD-10356-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | VN | Hộp 1 tuýp 10 g | Tube | 3,399 | Cty TNHH DP Vũ Duyên | 300 | 1,019,700 |
628 | Methyl prednisolon | 40mg | Vinsolon | VD-19515-13 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 10 lọ bột đông khô + 10 ống dung môi pha tiêm | Lọ | 13,440 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 500 | 6,720,000 |
630 | Methyl prednisolon | 4mg | Methyl prednisolon 4 | VD-22479-15 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén | Viên | 314 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 60,000 | 18,840,000 |
633 | Acarbose | 50mg | Dorobay 50mg | VD-14006-11 | DOMESCO | Việt Nam | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 VNE | Viên | 860 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 395,000 | 339,700,000 |
634 | Gliclazid | 30mg | Crondia 30MR | VD-18281-13 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 30 viên, Viên nén giải phóng chậm | Viên | 550 | Cty CP TM DP Quốc Tế | 3,500 | 1,925,000 |
636 | Metformin | 1000mg | Metformin 1000mg | VD-17971-12 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x10 viên nén dài bao phim | Viên | 599 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 3,000 | 1,797,000 |
637 | Metformin | 500mg | Glucofine 500mg | VD-14844-11 | DOMESCO | Việt Nam | Viên bao phim, Hộp 5 vỉ x 10 VBF | Viên | 175 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 155,000 | 27,125,000 |
638 | Metformin | 850mg | Glucofine 850mg | VD-15246-11 | DOMESCO | Việt Nam | Viên bao phim, Hộp 4 Vỉ x 5 VBF | Viên | 250 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 322,000 | 80,500,000 |
640 | Metformin + Glibenclamid | 500mg + 5mg | Tyrozet forte 500/5 | VD-14376-11 | Phương Đông | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén dài bao phim | Viên | 639 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 55,000 | 35,145,000 |
641 | Metformin + Glibenclamid | 850mg + 5mg | Tyrozet fort 850/5 | VD-14377-11 | Công ty CP DP Phương Đông | Việt Nam | Viên nén bao film/ vỉ Hộp 10 Vỉ x 10 Viên nén dài bao phim | Viên | 1,680 | Cty CP DP Vinacare | 40,000 | 67,200,000 |
645 | Eperison | 50mg | Mysobenal | VD-18546-13 | Hasan Dermapharm | Việt Nam | 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao đường, uống | Viên | 441 | Cty TNHH DP Việt Đức | 23,000 | 10,143,000 |
646 | Natri clorid | 0,9% | Natri clorid 0,9% | VD-10579-10 | HDpharma | Việt Nam | lọ nhỏ mắt 10ml | Lọ | 1,420 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 15,000 | 21,300,000 |
647 | Acetazolamid | 250mg | Acetazolamid | VD-13361-10 | Pharmedic | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén | Viên | 168 | Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 5,200 | 873,600 |
652 | Rotundin | 30mg | Rotudin - 30mg | VD-20927-14 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén | Viên | 286 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 5,750 | 1,644,500 |
660 | Haloperidol | 1,5mg | Haloperidol 1,5mg | VD-21294-14 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp, 2 vỉ x 25 viên nén | Viên | 108 | Cty CP DP Hà Tây | 50,000 | 5,400,000 |
661 | Levomepromazin | 25mg | Levomepromazin 25mg | VD-8417-09 | Danapha | VN | viên nén/ vỉ Hộp 5vỉ x 20 viên nén bao đường | Viên | 840 | Cty CP Dược Danapha | 175,000 | 147,000,000 |
662 | Olanzapin | 5mg | Manzura-5 | VD-13655-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 605 | Cty TNHH DV ĐT PTYT Hà Nội | 11,667 | 7,058,535 |
663 | Risperidol | 2mg | Risperidone MKP 2 | VD-23190-15 | Mekophar | Việt Nam | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 994 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | 22,000 | 21,868,000 |
664 | Sulpirid | 50mg | TV.Sulpiride | VD-18394-13 | TV. PHARM | Việt Nam | V/10, H/100 viên nang | Viên | 179 | Cty CP DP TV.Pharm | 100,000 | 17,900,000 |
665 | Amitriptylin | 25mg | Amitriptylin 25mg | VD-17829-12 | Danapha | VN | viên nén bao film Hộp 1lọ x 100 viên | Viên | 218 | Cty CP Dược Danapha | 126,000 | 27,468,000 |
668 | Bambuterol | 10mg | Hayex | VD-14029-11 | Davi Pharm Co., Ltd | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x10 viên nén | Viên | 1,390 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 28,000 | 38,920,000 |
669 | Salbutamol | 0,5mg/ 1ml | Vinsalmol | VD-13011-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 2,730 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 232,400 | 634,452,000 |
671 | Salbutamol | 2mg | Sabultamol | VD-13043-10 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | Viên | 52 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 12,000 | 624,000 |
672 | Salbutamol | 4mg | Salbutamol | VD-15664-11 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống | Viên | 84 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 15,000 | 1,260,000 |
673 | Terbuialin sulfat + Guaiphenesin | 22,5mg + 997,5mg | Dasutam | VD-17558-12 | CTCPDP TW3 | Việt Nam | Hộp/1 chai 75ml, uống | Chai | 23,730 | Cty TNHH Đại Bắc | 188 | 4,461,240 |
676 | Terpin hydrat + Codein | 100mg + 10mg | Terpin- Codein | VD-13695-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120 Armephaco | Việt Nam | Hộp 10 x 10 viên nén | Viên | 275 | Cty TNHH DPDL MD&T | 24,000 | 6,600,000 |
677 | Terpin hydrat + Codein | 100mg + 5mg | Vinacode | VD-17646-12 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | Hộp 10 vỉ 10 viên, viên nén | Viên | 196 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 200,000 | 39,200,000 |
678 | Terpin hydrat + Codein | 200mg + 5mg | Codenterpin | VD-19246-13 | Hadiphar | Việt Nam | viên nang/ vỉ | Viên | 350 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 1,500 | 525,000 |
680 | N-acetylcystein | 200mg | Esomez | VD-15904-11 | DOMESCO | Việt Nam | Gói bột, Hộp 20 gói x1g thuốc bột | Gói | 408 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 7,000 | 2,856,000 |
681 | N-acetylcystein | 200mg | Aecysmux | VD-20185-13 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/50v/10,viên nang | Viên | 199 | Cty CP DP Cửu Long | 50,000 | 9,950,000 |
684 | Magnesi aspartat + kali aspartat | 140mg + 158mg | Pomatat | VD-22155-15 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp 06 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 1,050 | Cty TNHH DP Tân An | 46,200 | 48,510,000 |
685 | Magnesi sulfat | 15% | Magnesi sulfat Kabi 15% | VD-19567-13 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 10 ống x 10ml dung dịch thuốc, tiêm | Ống | 2,310 | Cty TNHH DP DL MD&T | 15 | 34,650 |
688 | Glucose | 5% | Glucose 5% | VD-17664-12 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,140 | Cty TNHH DP DL MD&T | 31,200 | 222,768,000 |
690 | Glucose | 10% | Glucose 10% | VD-12491-10 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 10,290 | Cty TNHH DP DL MD&T | 3,020 | 31,075,800 |
691 | Glucose | 20% | Glucose 20% | VD-12492-10 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 12,285 | Cty TNHH DP DL MD&T | 2,333 | 28,660,905 |
692 | Glucose | 30% | Glucose 30% | VD-23167-15 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 13,650 | Cty TNHH DP DL MD&T | 20 | 273,000 |
693 | Glucose | 30% | Glucose 30% | VD-12994-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 50 ống x 5ml dung dịch tiêm | Ống | 1,008 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 3,500 | 3,528,000 |
697 | Natri clorid | 0,9% | Natri clorid 0,9% | VD-21954-14 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 6,720 | Cty TNHH DP DL MD&T | 151,000 | 1,014,720,000 |
698 | Natri clorid | 0,9% | Natri clorid 0,9% | VD-21954-14 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 30 chai x 250ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 6,993 | Cty TNHH DP DL MD&T | 60,200 | 420,978,600 |
699 | Ringer lactat |
| Ringer lactate | VD-22591-15 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền | Chai | 7,140 | Cty TNHH DP DL MD&T | 10,450 | 74,613,000 |
701 | Nước cất pha tiêm | 5ml | Nước cất pha tiêm | VD-15083- 11 | Danapha | Việt Nam | Ống thủy tinh 5 ml | Ống | 620 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 642,400 | 398,288,000 |
705 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 750mg + 60UI | Calci-D | VD-19385-13 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén bao phim | Viên | 224 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 2,000 | 448,000 |
710 | Vitamin A + D | 5000UI + 500UI | Vitamin A-D | VD-17089-12 | HDpharma | Việt Nam | viên nang mềm/ vỉ | Viên | 210 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 232,000 | 48,720,000 |
711 | Vitamin B1 | 100mg/ 1ml | Vitamin B1 | VD-13012-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm | Ống | 500 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 38,000 | 19,000,000 |
712 | Vitamin B1 | 100mg | Vitamin B1 | VD-11136-10 | Quảng Bình | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén | Viên | 194 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 100,000 | 19,400,000 |
716 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 115mg + 100mg + 50mcg | Hemblood | VD-18955-13 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 679 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 320,000 | 217,280,000 |
717 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 125mg + 125mg + 125mcg | Ustrivit | VD-19241-13 | Cty TNHH US Pharma USA | VN | H/10*10 viên nang mềm | Viên | 650 | Cty TNHH DP Sơn Tùng | 158,000 | 102,700,000 |
719 | Vitamin B6 | 100mg | Vitamin B6 | VD-12449-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 500 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 7,100 | 3,550,000 |
721 | Magnesi + Vitamin B6 | 470mg + 5mg | Magnesium - B6 | VD-16231-12 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/10v/10,viên nén | Viên | 118 | Cty CP DP Cửu Long | 1,000 | 118,000 |
722 | Vitamin B12 | 1000mcg | Vitamin B12 | VD-12447-10 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 540 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 5,000 | 2,700,000 |
725 | Vitamin C | 500mg | Ascorbic 500mg | VD-16227-12 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/50v/10, viên nén | Viên | 119 | Cty CP DP Cửu Long | 170,000 | 20,230,000 |
739 | Cefixim | 200mg | Fudcime 200mg | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén phân tán | Viên | 7,484 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 9,800 | 73,343,200 |
742 | Cefuroxim | 500mg | Zinmax- Domesco 500mg | VD-11919-10 | DOMESCO | Việt Nam | Viên bao phim, Hộp 2 vỉ x 5 VBF, 3 vỉ x 10 VBF | Viên | 2,560 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 1,300 | 3,328,000 |
743 | Levofloxacin | 250mg | Levoquin 250 | VD-12523-10 | Công ty CP PYMEPHARCO | Việt Nam | H/3 vỉ/4 viên nén bao phim | Viên | 5,460 | Cty CP Pymepharco | 1,000 | 5,460,000 |
745 | Trimetazidin | 35mg | NEOTAZIN MR | VD-12201-10 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | viên nén bao film phóng thích kéo dài/ vỉ | Viên | 485 | Cty CP DP Ampharco U.S.A | 110,000 | 53,350,000 |
746 | Amlodipin | 5 mg | Kavasdin 5 | VD-20761-14 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nén | Viên | 144 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 70,000 | 10,080,000 |
752 | Glimepirid | 4mg | Diaprid 4mg | VD-12517-10 | Công ty CP PYMEPHARCO | Việt Nam | H/2 vỉ/15 viên nén | Viên | 4,116 | Cty CP Pymepharco | 27,000 | 111,132,000 |
753 | Metformin | 500mg | Glucofine 500mg | VD-14844-11 | DOMESCO | Việt Nam | Viên bao phim, Hộp 5 vỉ x 10 VBF | Viên | 175 | Cty CP XNK Y tế Domesco | 20,000 | 3,500,000 |
759 | Celecoxib | 100mg | Vicoxib 100 | VD-19335-13 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/3v/10,viên nang | Viên | 313 | Cty CP DP Cửu Long | 3,000 | 939,000 |
772 | Valproat natri | 200mg | Dalekine | VD-16185-12 | Danapha | VN | viên nén bao tan trong ruột/vỉ | Viên | 1,100 | Cty CP Dược Danapha | 93,333 | 102,666,300 |
791 | Fluconazol | 150mg | Difuzit | VD-21355-14 | Sao Kim | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 1 viên; 1 vỉ x10viên nang cứng | Viên | 3,390 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 1,000 | 3,390,000 |
794 | Doxorubicin | 10mg/ 5ml | Naprodox 10 | VN2-393-15 | Naprod life sciences Pvt.Ltd | India | Hộp 1 lọ pha tiêm | Lọ | 43,900 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 360 | 15,804,000 |
795 | Irinotecan | 100mg/ 5ml | Irinotesin | VN2-270-14 | Actavis Italy S.P.A | Italy | Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 889,000 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 147 | 130,683,000 |
802 | Filgrastim | 300mcg | lor Leukocim | VN-15384-12 | Centrer de Immunology Molecular(CIM) | Cuba | Hộp 10 lọ x 1mL dung dịch tiêm | Ống | 417,900 | Cty TNHH TM Nam Đồng | 140 | 58,506,000 |
804 | Nitroglycerin | 2,6mg | Nitralmyl | VD-7514-09 | Hà Tây | Việt Mam | Hộp 3 vỉ x10 viên nang phóng thích kéo dài | Viên | 1,320 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 2,400 | 3,168,000 |
816 | Piracetam | 10g/ 100ml | Selamax Injection | VN-17684-14 | Furen Pharmaceutical Group Co.,Ltd | China | Hộp 1 chai 100ml Dung dịch tiêm | Chai | 83,900 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 397 | 33,308,300 |
819 | Piracetam | 2g/ 10ml | Bestcove Injection | VN-17681-14 | Furen Pharmaceutical Group Co.,Ltd | China | Hộp 5 ống x10ml Dung dịch tiêm | Ống | 4,444 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 2,000 | 8,888,000 |
821 | Clotrimazol | 1% | CALCREM | VN-19324-15 | Satyam Pharmaceutical & Chemical Pvt., Ltd | Ấn Độ | tube 15g kem bôi da, Hộp 1tube | Tube | 13,125 | Cty CP DP Bến Tre | 200 | 2,625,000 |
823 | Omeprazol | 20mg | Ovac-20 | VD-20187-13 | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | H/10v/10,viên nang | Viên | 177 | Cty CP DP Cửu Long | 152,000 | 26,904,000 |
826 | Pantoprazol | 40mg | Patoprazol | VD-21315-14 | Khánh Hòa | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng | Viên | 589 | Cty TNHH DV - ĐT PTYT Ninh Bình | 20,000 | 11,780,000 |
840 | Methyl prednisolon | 40mg | Vinsolon | VD-19515-13 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 10 lọ bột đông khô +10 ống dung môi pha tiêm | Lọ | 13,440 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 200 | 2,688,000 |
841 | Gliclazid | 30mg | CrondiA 30MR | VD-18281-13 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 30 viên, Viên nén giải phóng chậm | Viên | 550 | Cty CP TM DP Quốc tế | 50,000 | 27,500,000 |
846 | Hyaluronidase | 1500 UI | DHLLD Injection | VN-11146-10 | Dae Han New Pharm | Hàn Quốc | Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm | Ống | 61,750 | Cty TNHH DP Tuyên Thạc | 400 | 24,700,000 |
848 | Misoprostol | 200mcg | Pgone | VN-15403-12 | Pulse Pharmaceuticals Pvt. | India | Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén bao phim. Uống | Viên | 3,650 | Cty TNHH DP Tuyên Thạc | 3,750 | 13,687,500 |
849 | Salbutamol | 2,5mg/ 2,5ml | Asthalin | VN-13098-11 | Cipla | India | Hộp 4 vỉ x5 ống 2.5ml Dung dịch khí dung | Ống | 3,750 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 30,000 | 112,500,000 |
850 | Salmeterol + Fluticason propionat | (25mcg + 250mcg)/ liều | FORAIR 250 | VN-15747-12 | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | Thuốc xịt phun mù-Hộp 1 ống | Lọ | 139,500 | Cty CP DP - TBYT Hà Nội | 600 | 83,700,000 |
861 | Vitamin E | 400U1 | Vinpha E | VD-16311-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | Viên | 540 | Cty CP DP Vĩnh Phúc | 3,500 | 1,890,000 |
II. Theo kết QĐ 1449/QĐ-SYT | ||||||||||||
5 | Timolol | 0,5% x 5 ml | Timolol Maleate eye drop | VN-13978-11 | s.a Alcon Couvreur NV | Bỉ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 42,199 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 10 | 421,990 |
8 | Kali clorid | 600mg | Kaleorid Tab 600mg 30's | VN-15699-12 | Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Đan Mạch | Viên nén bao phim giải phóng chậm, Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm | Viên | 2,100 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 1,200 | 2,520,000 |
Tổng số mặt hàng : 287 mặt hàng |
|
|
|
| Tổng tiền: | 17,496,339,535 |
GÓI THẦU SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
STT | Tên hoạt chất | Nồng độ, hàm lượng | Tên thuốc | Số đăng ký | Tên nhà SX | Nước SX | Quy cách đóng gói | ĐV tính | Đơn giá (có VAT) | Tên nhà thầu trúng thầu | Số lượng | Thành tiền |
10 | Gabapentin | 300mg | Neurontin Cap 300mg 100’s | VN-16857-13 | Pfizer Pharmaceutical LLC | Đức | Viên nang, ép vỉ, 10 vỉ x 10 viên/hộp | viên | 11 316 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 3 000 | 33 948 000 |
34 | Levofloxacin | 25mg/5ml | Cravit | VN-19340-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto | Nhật | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | lọ | 81 482 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 400 | 32 592 800 |
40 | Itraconazole | 100mg | Sporal | VN-13740-11 | OLIC (Thailand) Ltd. | Thái Lan | viên nang, Hộp 1 vỉ x 4 viên nang | viên | 18 975 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 700 | 13 282 500 |
48 | Tamoxifen | 20mg | Nolvadex-D Tab 20mg 30’s | VN-19007-15 | AstraZeneca UK Ltd. | Anh | Viên nén bao, Hộp 3 vỉ x 10 viên | viên | 5 683 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 10 000 | 56 830 000 |
56 | Amiodaron | 200mg | CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs | VN-16722-13 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên | viên | 6 750 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 9 000 | 60 750 000 |
69 | Nebivolol | 5mg | Nebilet Tab 5mg 14' s | VN19377-15 | Berlin Chemie AG - Đức | Đức | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 14 viên nén | viên | 8 000 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 4 000 | 32 000 000 |
72 | Nifedipin | 30mg | Adalat LA Tab 30mg 30's | VN-10754-10 | Bayer Pharma AG | Đức | Viên phóng thích kéo dài, Hộp 3 vỉ x 10 viên | viên | 9 454 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 51 000 | 482 154 000 |
81 | Cerebrolysin | 215,2mg/ml | Cerebrolysin | VN-15431-12 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nf g.KG | Austria (áo) | Dung dịch tiêm | ống | 62 000 | Cty TNHH DP Vũ Duyên | 30 | 1 860 000 |
86 | Vinpocetin | 10mg | CAVINTON Forte | VN-17951-14 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | viên nén/ vỉ, Hộp 2 vỉ x 15 viên | viên | 4 515 | Cty CP DP Bến Tre | 1 200 | 5 418 000 |
87 | Vinpocetin | 5mg | CAVINTON 5mg | VN-5362-10 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | Viên nén/vỉ, Hộp 2 vỉ x 25 viên | viên | 2 730 | Cty CP DP Bến Tre | 3 000 | 8 190 000 |
102 | Clobetasol propionat | 0,05% | Dermovate 15g Cre 0.05% 15g | VN-19165-15 | Glaxo Operations UK Ltd-Anh | Anh | Kem bôi, Hộp 1 tuýp | tube | 42 812 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 500 | 21 406 000 |
103 | Clobetasol butyrate | 0,05% | Eumovate 5g Cre 0.05% 5g | VN-18307-14 | Glaxo Operations UK Ltd-Anh | Anh | Kem bôi, Hộp 1 tuýp | tube | 20 269 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 425 | 8 614 325 |
104 | Methyl prednisolon | 4mg | Medrol Tab 4mg 30's | VN-13805-11 | Pfizer Italia S.r.l | Ý | Viên nén, 3 vỉ * 10 viên | viên | 983 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 40 875 | 40 180 125 |
105 | Methyl prednisolon | 16mg | Medrol Tab 16mg 30's | VN-13806-11 | Pfizer Italia S.r.l | Ý | Viên nén, 3 vỉ x 10 viên/ hộp | viên | 3 672 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 4 000 | 14 688 000 |
106 | Methy lprednisolone Na succinat | 40mg | Solu-Medrol Inj 40mg l's | VN-11234-10 | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Bỉ | Bột pha tiêm, có kèm dung môi, 1 lọ/ hộp | lọ | 33 100 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 7 100 | 235 010 000 |
107 | Acarbose | 100mg | Glucobay Tab 100mg 100's | VN-10757-10 | Bayer Pharma AG | Đức | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên | viên | 4 738 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 6 000 | 28 428 000 |
115 | Fluorometholon | 0,1%/5ml | Flumetholon 0,1 | VN-18452-14 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. | Nhật | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | lọ | 27 930 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 100 | 2 793 000 |
123 | Salbutamol sulfat | 2,5mg/2,5ml | Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's | VN-11572-10 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc | Úc | Dung dịch dùng cho máy khí dung, Hộp vỉ x 5 ống | ống | 4 575 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 20 000 | 91 500 000 |
125 | Salbutamol | 100mcg | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | VN-18791-15 | Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd - Úc) | Tây Ban Nha đóng gói Úc | Huyền dịch xịt qua bình định liều, Hộp 1 bình xịt 200 liều | lọ | 76 379 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 2 300 | 175 671 700 |
126 | Salmeterol + Fluticason propionat | 25mcg + 250 mcg | Seretide Evohaler DC25/250mcg 120d | VN-14683-12 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều | Bình xịt | 278 090 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 200 | 55 618 000 |
128 | Salmeterol + Fluticason propionat | (25mg + 125mcg)/ liều | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | VN-15448-12 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều | Lọ | 225 996 | Cty TNHH MTV Dược liệu TW2 | 2 200 | 497 191 200 |
3 | Moxifloxacin | 0,5% x 5 ml | Vigamox | VN-15707-12 | Alcon Laboratories, Inc. | Mỹ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | lọ | 89 999 | Cty CP Y dược phẩm Vimedimex | 600 | 53 999 400 |
Tổng số mặt hàng: 22 mặt hàng |
|
|
|
| Tổng tiền: | 1 952 125 050 |
GÓI THẦU SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
STT | Thành phần | Nồng độ, hàm lượng | Tên thuốc | Số đăng ký | Tên nhà SX | Nước SX | Quy cách đóng gói | ĐV tính | Đơn giá (có VAT) | Tên nhà thầu trúng thầu | Số lượng | Thành tiền |
2 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc | 100mg, 75mg, 5,25mg | Bibiso | GC-220-14 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | Viên | 714 | Cty CP DP Sohaco miền Bắc | 70 000 | 49 980 000 |
4 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | 0,1g 0,075g 0,075g | Kahagan | V77-H12-13 | Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | Viên nén bao đường, Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 315 | Cty CP Dược TW Mediplantex | 220 000 | 69 300 000 |
6 | Diệp hạ châu | 250mg | Diệp Hạ Châu | VD-10924-10 | Danapha | Việt Nam | Viên bao đường/lọ | Viên | 370 | Liên danh Xuân Lộc- Nghị An | 10 000 | 3 700 000 |
7 | Kim tiền thảo hàm lượng nhỏ hơn 3,5g | 120mg | Kim tiền thảo | VD-21710-14 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ 100 viên nén bao đường, uống | Viên | 205 | Cty CP Dược- VTYT Thanh Hóa | 50 000 | 10 250 000 |
9 | Kim tiền thảo hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 3,5g | 3500mg | Kim tiền thảo - f | VD-21493-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | Viên nang cứng/Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 903 | Cty TNHH DP Fitopharma | 130 000 | 117 390 000 |
11 | Kim tiền thảo, Râu mèo | 142,8mg, 46,6mg | Kimraso | VD-14991-11 | CTCPDP TW3 | Việt Nam | Hộp/1 lọ 60 Viên nén bao phim, | Viên | 630 | Cty TNHH Đại Bắc | 200 000 | 126 000 000 |
12 | Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, xích thược, Can khương. | 222mg+444mg+ 667mg+444mg+ 222mg+444mg+ 444mg+222mg | Khu Phong Trừ Thấp | VD-22725-15 | Công ty cổ phần BV Pharma | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 18 viên; 6 vỉ x10 viên, viên bao phim | Viên | 1 090 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 90 000 | 98 100 000 |
19 | MS tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất | 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg | FENGSHI- OPC Viên phong thấp | VD-19913-13 | Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Việt Nam | Viên nang cứng, Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 840 | Cty CP dược phẩm OPC | 20 000 | 16 800 000 |
27 | Men bia ép tinh chế. | 4g, 10ml | Biofil | VD-22274-15 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 10 ống x 10ml dd uống | ống | 2 500 | Cty CP Dược- VTYT Thanh Hóa | 20 000 | 50 000 000 |
32 | Đinh lăng + Bạch quả hàm lượng nhỏ hơn 300mg+ 100mg | 150mg + 50mg | Hoạt huyết dưỡng não | VD-22919-15 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | Viên | 617 | Cty CP DP Sohaco miền Bắc | 326 000 | 201 272 400 |
34 | Đinh lăng + Bạch quả | 150mg; 10mg | Hoạt huyết dưỡng não | VD-18440-13 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Ham | Viên bao đường/vỉ | Viên | 210 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 380 000 | 79 800 000 |
37 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn | 183mg+175mg+200 mg + 91,25mg+ 91,25mg+91,25mg+ 91,25mg+91,25mg | Dưỡng tâm an thần(Viên bao phim) | VD-16788-12 | Danapha | Việt Nam | Viên bao phim/vỉ | Viên | 1 260 | Liên danh Xuân Lộc - Nghệ An | 4 000 | 5 040 000 |
39 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh | 400mg+130mg +130mg+130mg +130mg+68mg +68mg+68mg +130mg+130mg +130mg+68mg +68mg | An Thần Bổ Tâm | VD-7454-09 | US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng | Viên | 887 | Cty CP DP Hà Nam Ninh | 45 000 | 39 915 000 |
42 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. | 20g, 10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0.044g | Thuốc ho bổ phế | V31-H12-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | Thuốc nước/Chai 80ml | Chai | 22 050 | Cty TNHH DP Fitopharma | 600 | 13 230 000 |
47 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, Đan sâm. | 500mg; | Hoạt Huyết Thông Mạch P/H | V575-H12-10 | Phúc Hưng | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường | Viên | 670 | Cty TNHH Đông dược Phúc Hưng | 50 000 | 33 500 000 |
55 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa | 400mg, | Sáng mắt - f | VD-20535-14 | Cty TNHH DP Fitopharma | Việt Nam | Viên nang cứng/Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 1 155 | Cty TNHH DP Fitopharma | 75 000 | 86 625 000 |
57 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy | 800mg + | Viên sáng mắt | VD-12722-10 | Traphaco CNC | Việt Nam | Viên hoàn cứng, Hộp 10 gối 5g | Gói | 1 800 | Cty CP Traphaco | 12 000 | 21 600 000 |
60 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc | 126mg, 174mg, 126mg, 6mg, 16mg, 5mg | Viên cảm cúm Foripharm | V1089-H12-10 | CTCPDP TW3 | Việt Nam | Hộp/100 Viên nang cứng, uống | Viên | 420 | Cty TNHH Đại Bắc | 2 400 | 1 008 000 |
61 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chì tử | 1,25g; 1,00g; 0,25g. | Bổ gan P/H | V1093-H12-10 | Phúc Hưng | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 20 viên viên nén bao đường | Viên | 490 | Cty TNHH Đông dược Phúc Hưng | 75 000 | 36 750 000 |
63 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 330 mg 330 mg 330mg 60mg 330mg 330mg 330mg 60mg 30mg 330mg 330mg 60mg 60mg 330mg | Phong tê thấp | V320-H12-13 | Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành | Việt Nam | Viên bao phim, Lọ 40 viên | Viên | 800 | Cty CP DượcTW Mediplantex | 12 000 | 9 600 000 |
64 | Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì. | 1,583g; | Hoàn phong thấp | V1186-H12- 10 | Công ty CP Dược phẩm Ninh Bình | Việt Nam | Viên hoàn mềm 10g/ viên | Viên | 1 455 | Cty CP DP Ninh Bình | 31 000 | 45 105 000 |
67 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài Sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm | 0,65g; 0,35g; | Đại tràng hoàn P/H | V826-H12-10 | Phúc Hưng | Việt Nam | Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng | Gói | 3 650 | Cty TNHH Đông dược Phúc Hưng | 4 000 | 14 600 000 |
74 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 183mg+175mg | Dưỡng tâm an thần | VD-22740-15 | Danapha | Việt Nam | Viên/lọ (Viên bao đường) | Viên | 890 | Liên danh Xuân Lộc- Nghệ An | 6 000 | 5 340 000 |
75 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả | 45mg | Cerecaps | V142-H12- 13 | Cty CP Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2 790 | Cty CP Dược TW Mediplantex | 15 000 | 41 850 000 |
76 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bá diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol,. | 0,72g; 1,366g; 2,6g; | Bổ phế chỉ khái lộ | V1188 H12- 10 | Công ty CP Dược phẩm Ninh Bình | Việt Nam | Siro 100ml/chai | Chai | 8 531 | Cty CP DP Ninh Bình | 600 | 5 118 600 |
77 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, | 0,9g; 1,707g; 3,25g; 1,875g; 0,656g; 1,207g ; 1,666g; 1,462g; 1,541g; 1,406g; 0,591g; 0,207g; 0,01g | Bổ phế chỉ khái lộ | V1188 H12-10 | Công ty CP Dược phẩm Ninh Bình | Việt Nam | Siro 125ml/chai | Chai | 13 125 | Cty CP DP Ninh Bình | 1 600 | 21 000 000 |
81 | Bột bèo hoa dầu hàm lượng nhỏ hơn 500mg | 250mg | Mediphylamin | V145-H12-13 | Cty CP Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2163 | Cty CP Dược TW Mediplantex | 4 000 | 8 652 000 |
84 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngãi cứu | 4,2g; 1,312g; 1,05g | Viên nang ích mẫu | VD-16638-12 | HD Pharma | Việt Nam | Viên nang cứng/vỉ | Viên | 480 | Cty TNHH DP Hoàng Yến | 3 000 | 1 440 000 |
Số mặt hàng dự trù: 28 mặt hàng |
|
|
|
|
|
| Tổng tiền | 1 212 966 000 |
- 1Quyết định 1079/QĐ-UBND năm 2015 về việc bổ sung Dự toán mua sắm thuốc tân dược phục vụ nhu cầu khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng và đơn vị y tế tuyến tỉnh trên địa bàn Thành phố Đà Lạt năm 2014-2015 do ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành
- 2Quyết định 26/2017/QĐ-UBND quy định mức hỗ trợ kinh phí đóng bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả đối với thuốc kháng vi rút HIV cho người nhiễm HIV/AIDS có thẻ bảo hiểm y tế trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 3Quyết định 1432/QĐ-UBND năm 2017 Quy định quản lý, sử dụng kinh phí "Túi thuốc y tế cho các bản đặc biệt khó khăn" trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 4Quyết định 1504/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Dự toán và Kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc tập trung cấp địa phương; cung ứng thuốc và dược liệu, thuốc dược liệu cho cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2017-2018
- 1Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND Quy định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu của Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình do Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XII, kỳ họp thứ 14 ban hành
- 2Luật đấu thầu 2013
- 3Nghị định 63/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
- 4Quyết định 1079/QĐ-UBND năm 2015 về việc bổ sung Dự toán mua sắm thuốc tân dược phục vụ nhu cầu khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng và đơn vị y tế tuyến tỉnh trên địa bàn Thành phố Đà Lạt năm 2014-2015 do ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành
- 5Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6Quyết định 26/2017/QĐ-UBND quy định mức hỗ trợ kinh phí đóng bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả đối với thuốc kháng vi rút HIV cho người nhiễm HIV/AIDS có thẻ bảo hiểm y tế trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 7Quyết định 1432/QĐ-UBND năm 2017 Quy định quản lý, sử dụng kinh phí "Túi thuốc y tế cho các bản đặc biệt khó khăn" trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 8Quyết định 1504/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Dự toán và Kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc tập trung cấp địa phương; cung ứng thuốc và dược liệu, thuốc dược liệu cho cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2017-2018
Quyết định 849/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình
- Số hiệu: 849/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/06/2017
- Nơi ban hành: Tỉnh Ninh Bình
- Người ký: Tống Quang Thìn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/06/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực