Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PH HÀ NỘI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

S: 7017/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT DANH MỤC HẠ TẦNG GIAO THÔNG DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2016/QĐ-UBND NGÀY 19/9/2016 CỦA UBND THÀNH PHỐ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Giao thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008;

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2010;

Căn cứ Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc Ban hành quy định phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực hạ tầng, kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Xét đề nghị của Liên ngành Sở Kế hoạch và Đầu tư - Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 134/TTrLN:KHĐT-GTVT ngày 02/12/2016 về việc phê duyệt danh mục hạ tầng giao thông do Thành phố quản lý,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục hạ tầng giao thông do Thành phố quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội

(có phụ lục kèm theo).

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

1. Giao Sở Giao thông vận tải chủ trì, phối hợp với các sở, ngành Thành phố có liên quan, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây tổ chức bàn giao hạ tầng giao thông theo danh mục tại Điều 1 để thực hiện việc quản lý, duy tu, duy trì theo quy định hiện hành bắt đầu từ ngày 01/01/2017.

2. Các Quyết định về giao thực hiện quản lý, duy tu, duy trì hệ thống hạ tầng kỹ thuật giao thông, đô thị trên địa bàn Thành phố trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vấn đề cần bổ sung điều chỉnh cho phù hợp, các sở, ngành, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây gửi báo cáo về Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Giao thông vận tải để tổng hợp, đề xuất báo cáo UBND Thành phố xem xét, quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thành phố; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Đ/c Bí Thư Thành ủy; để báo cáo
- Thường trực Thành ủy; để báo cáo
- Thường trực HĐNDTP; để báo cáo
- Đ/c Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các đ/c Phó Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các Ban HĐND Thành phố;
- VPUBTP: Các đ/c PCVP, các phòng chuyên viên;
- Lưu: VT, ĐTHải.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thế Hùng

 

DANH MỤC 1

ĐƯỜNG CAO TỐC, QUỐC LỘ, VÀNH ĐAI, ĐƯỜNG TRÊN CAO, ĐƯỜNG TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên đường phố

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn (m)

Rộng mặt đường (m)

Kết cấu mặt đường

Địa danh

Ghi chú

I

Đường cao tốc, đường trên cao

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường vành đai 3 trên cao

 

 

32.833,00

 

26-35

BTN

Hoàng Mai, Thanh Trì, Thanh Xuân, Nam Từ Liêm, Cầu Giấy

 

-

Đoạn chính

(Km159+258)

Km182+930/ Cầu Mai Dịch

 

23.672,00

16-35

 

 

 

-

Các ram lên xuống

 

 

 

9.161,00

7-10

BTN

Gia Lâm, Long Biên

 

2

Đại Lộ Thăng Long (Làn đường cao tốc+làn đường gom)

 

 

55.809,00

 

 

 

Nam Từ Liêm, Hoài Đức, Quốc Oai, Thạch Thất

 

-

Đoạn 1

Km1+800

Km8+154

 

6.354,00

54

BTN

Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 2

Km8+154

Km15+500

 

7.346,00

54

BTN

Hoài Đức

(làn cao tốc và làn đường gom)

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

1.909,00

8

BTN

Hoài Đức

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

1.410,00

7

BTXM

Hoài Đức

 

-

Đoạn 3

Km15+500

Km24+600

 

9.100,00

54

BTN

Quốc Oai

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

2.274,00

8

BTN

Quốc Oai

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

1.892,00

7

BTXM

Quốc Oai

 

-

Đon 4

Km24+600

Km30+169

 

5.569,00

54

BTN

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

3.839,00

8

BTN

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

727,00

7

BTXM

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Nút giao Hòa Lạc)

 

 

 

15.389,00

3.5-14

BTN

Thạch Thất

Đim cui cao tốc

3

Đường Nội Bài-Nhật Tân

Km0+00

Km12+100

29.174,00

 

100

BTN

Đông Anh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: Đường Võ Nguyên Giáp

Cầu Nhật Tân

Nút giao Nam Hồng

 

4.619,00

10.5x2+15x2

BTN

Đông Anh

 

-

Ram

 

 

 

3.083,00

 

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2: Đường Võ Nguyên Giáp

Km0+00/Nút giao Nam Hồng

Km4+080

 

4.080,00

 

BTN

Đông Anh

 

-

Đon 3: Đường Nguyên Giáp

Km4+080

Km5+400

 

1.320,00

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 4: Đường Nội Bài-Nht Tân

Km5+400

Km12+100

 

6.700,00

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Các đường nhanh, ram, đường dẫn, cầu dẫn

 

 

 

9.372,00

 

BTN

Sóc Sơn, Đông Anh

TH các nhánh Ram

II

Đường quốc lộ

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Quốc lộ 1 (cũ)

Giáp Bc Ninh

Phú Xuyên

37.527,00

 

 

BTN

Gia Lâm, Long Biên

 

-

Đặng Phúc Thông

Giáp Bc Ninh

đường Đình Xuyên

 

3.380,00

11

BTN

Gia Lâm

 

-

Hà Huy Tập

Đường Đình Xuyên

Cầu Đuống

 

2.500,00

11

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 3: (Đường Ngọc Hồi)

Ngã ba Pháp Vân /(Km181+668)

Ranh giới Thanh Trì - Thường Tín/ (Km189+100)

 

7.432,00

20

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 4

Km189+100

Km206+200

 

17.100,00

9

BTN

Thường Tín

 

-

Đoạn 5

Km206+200

Km213+315

 

7.115,00

9

BTN

Phú Xuyên

 

5

Pháp Vân - Cầu Giẽ (đoạn đầu)

Km181+568

Km182+300

732,00

 

23-24

BTN

Hoàng Mai

 

6

Quốc Lộ 5

(Cu Kim Chung)/Km1 +180

Giáp Hưng Yên

19.796,45

 

 

BTN

Đông Anh, Gia Lâm

 

-

Đoạn 1: Đường Hoàng Sa

(Cầu Kim Chung)/Km1+ 180

(Cầu vượt Vĩnh Ngọc)/Km6+160

 

4.980.00

72,5

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2:Đường Trường Sa

Km6+260 (cầu Vượt Vĩnh Ngọc)

Cầu Đông Trù/14+290

 

8.030,00

54-72.5

BTN

Đông Anh, Long Biên

 

-

Đường dân sinh qua cống chui Km13+215

Cầu Đông Hội

Thôn Lại Đà

 

1.121,45

6,5

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 4:Nguyễn Đức Thuận

Cu Thanh Trì

Nguyn Bình

 

3.250,00

30

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 5: Nguyễn Bình

Nguyn Đức Thuận

Giáp hưng yên

 

2.415,00

30

BTN

Gia Lâm

 

7

Quốc Lộ 32

 

 

53.837,00

 

 

 

Hoài Đức, Đan Phượng, Phúc Thọ, Thạch Thất, TX Sơn Tây, Ba Vì

 

-

Đoạn 1

Km14+00

Km19+500

 

5.500,00

11-21

BTN

Hoài Đức

 

-

Đoạn 2

Km19+500

Km21+500

 

2.000,00

21

BTN

Đan phượng

 

-

Đoạn 3 (Thị trấn Phùng cũ)

Km21+500

Km24+00

 

3.500,00

7

BTN

Đan phượng

 

-

Đoạn 4

Km24+00

Km33+500

 

9.500,00

11

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 5

Km33+500

Km34+600

 

1.100,00

11

BTN

Thạch Thất

 

-

Đoạn 6: Quốc Lộ 32 (Đường Lạc Trị)

Km34+600

Km41+00

 

6.400,00

21-11

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 7: (Đường Phú Thịnh)

Km41+00

Km48+00

 

7.000,00

21

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 8: (Đường Quảng Oai)

Km48+00

Km63+00

 

15.000,00

7-14

BTN

Ba Vì

 

-

QL32 đoạn tránh thị trấn Phùng cũ

 

 

 

2.837,00

20.4

BTN

Đan Phượng

 

-

Nhánh nối cầu Phùng với QL32 cũ

 

 

 

1.000,00

7

BTN

Đan Phượng

 

8

Quốc Lộ 21

 

 

17.550,00

 

 

 

TX Sơn Tây, Thạch Thất

 

-

Đoạn 1: Quốc Lộ 21 (Đường Chùa Thông, Trung Sơn Trầm)

Km0+00

Km12+300

 

12.300,00

7.5-21

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2:

Km12+300

Km16+550

 

4.250,00

7,5

BTN

Thch Tht

 

-

Đoạn 3:

Km29+820

Km30+820

 

1.000,00

9

BTN

Chương Mỹ

Cầu Xuân Mai

9

Quốc Lộ 2C

Km0+00

Km0+850

850,00

 

5,5

BTXM

TX Sơn Tây

 

10

Quốc lộ 18

Km-1-593

Km15+600,4

21.185,40

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Tuyến chính

Km-1-593

Km15+600,4

 

17.193,40

23

BTN

Sóc Sơn

 

-

Các đường nhánh tại nút giao Nội Bài, nút QL3

 

 

 

3.992,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

11

Quốc lộ 2

Km0

Km7+880

7.880,00

 

10

BTN

Sóc Sơn

 

12

Quốc lộ 3

Bờ Bắc cầu Đuống (Km0+00)

Cầu Đa Phúc (Km33+300)

33.300,00

 

 

BTN

Đông Anh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: Km0+00 - Km17+00

 

 

 

17.000,00

7-11

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2: Km17+00 - Km33+300

 

 

 

16.300,00

7-11

BTN

Sóc Sơn

 

13

Quốc lộ 6

Km19+800

Km38+00

18.200,00

 

7-36

BTN

Chương Mỹ

 

14

Hồ Chí Minh

Km409+647

Km438+000

28.353,00

 

 

 

Thạch Thất, Chương Mỹ

 

-

Đoạn 1

Km409+647

Km417+800

 

8.153,00

11-12

BTN

Thch Tht

 

-

Đoạn 2

Km417+800

Km438+000

 

20.200,00

11-12

BTN

Chương Mỹ

 

15

Quốc lộ 21B

Km3+000

Km41+600

38.600,00

 

 

 

Thanh Oai, ng Hòa

 

-

Đoạn 1

Km3+00

Km19+150

 

16.150,00

10

BTN

Thanh Oai

 

-

Đoạn 2

Km19+150

Km41+600

 

22.450,00

7-10

BTN

ng Hòa

 

III

Đường Tỉnh

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Tỉnh lộ 179

Dốc Lời

Giáp địa phận Hưng Yên

11.200,00

 

 

BTN

 

 

-

Đường Ỷ Lan

Dốc Lời

Quốc lộ 5

 

4.500,00

5,8

BTN

Gia Lâm

 

-

Đường Kiêu Kỵ

Quốc lộ 5

Cu Chùa

 

4.200,00

6,5

BTN

Gia Lâm

 

-

Dốc Văn Giang-Phà Văn Đức

 

 

 

2.500,00

6.5

BTN

Gia Lâm

 

17

Đường 181

Giáp Bc Ninh

QL5

6.189,00

 

5.5-12

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

Ngã tư Lan

Khu Habro

 

4.589,00

7-15

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2 (Nguyễn Huy Nhuận)

Ngã tư Lan

QL5

 

1.600,00

15-30

BTN

Gia Lâm

 

18

Đường 180

Từ đường 179

Hết địa phận Hà Nội

940,00

 

5

BTN

Gia Lâm

 

19

Đường liên tnh Hà Nội - Hưng Yên đa phn Hà Nội)

 

 

4.958,96

 

 

 

 

 

-

Tuyến chính

Đê Nguyễn Khoái

Khu đô thị Ecopark

 

4.283,92

11,25

BTN

Gia Lâm

 

-

Tuyến nhánh

Ngã 3 chân Cầu Vĩnh Tuy

Cầu Vĩnh Tuy

 

675,04

7,5

BTN

Long Biên

 

20

ĐT 422 (79 cũ)

 

 

16.500,00

 

 

 

Đan Phượng, Hoài Đức, Quốc Oai

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km6+700

 

6.700,00

4.5-6

BTN

Đan Phượng

 

-

Đoạn 2:

Km6+700

Km14+600

 

7.900,00

4.5-7

BTN, BTXM

Hoài Đức

 

-

Đoạn 3

Km14+600

Km16+500

 

1.900,00

4,5

BTXM

Quốc Oai

 

21

ĐT 422B (SĐ-VC)

Km0+00

Km4+024

4.024,00

 

7

BTN

Hoài Đức

 

22

ĐT 417 (83 cũ)

 

 

22.500,00

 

 

 

Đan Phượng, Phúc Thọ, TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km8+00

 

8.000,00

5

BTN, BTXM

Đan Phượng

 

-

Đoạn 2

Km8+00

Km21+400

 

13.400,00

5

BTN, BTXM

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 3: ĐT 417 (83 cũ) (Phố Cổng Ô)

Km21+400

Km22+500

 

1.100,00

5

BTN

TX Sơn Tây

 

23

ĐT 418 (82 cũ)

 

 

10.020,00

 

 

 

TX Sơn Tây, Phúc Thọ

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km3+00

 

3.000,00

5

ĐDN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2 (Phố Gạch)

Km3+00

Km10+020

 

7.020,00

5-9

BTN, ĐDN

Phúc Thọ

 

24

ĐT 419 (80 cũ)

 

 

74.900,00

 

 

 

Chương Mỹ, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km0+600

 

600,00

5,5

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 2

Km0+600

Km14+200

 

13.600,00

5-15

BTN

Thạch Thất

 

-

Đoạn 3

Km14+200

Km24+00

 

9.800,00

5-7

BTN

Quốc Oai

 

-

Đoạn 4

Km24+00

Km43+550

 

19.550,00

4.5-5.5

BTN

Chương Mỹ

 

-

Đoạn 5

Km43+550

Km59+500

 

15.950,00

5.5-16

BTN, BTXM

Mỹ Đức

 

-

Km61+760

Km74+900 (Hương Sơn)

 

13.140,00

 

-

Đoạn 6- Đường Đi Nghĩa

Km59+500

Km61+760

 

2.260,00

16

BTN

Mỹ Đức

 

25

ĐT 420 (84 cũ)

 

 

15.228,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km14+228

 

14.228,00

5-7

BTN

Thạch Thất

 

-

Đoạn 2

Km14+228

Km15+228

 

1.000,00

7

BTN

Phúc Thọ

 

26

ĐT 421 (46 cũ)

 

 

14.000,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+500

 

5.500,00

5-7

BTN

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 2

Km5+500

Km14+00

 

8.500,00

4.5-7

BTN, BTXM

Quốc Oai

 

27

Tránh Quốc Lộ 32

Km0+00

Km4+983

4.983,00

 

7

BTN

TX Sơn Tây

 

28

ĐT 413 (88 cũ)

 

 

23.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+00

 

5.000,00

5,5

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2

Km5+00

Km23+300

 

18.300,00

5.5-6

BTN

Ba Vì

 

29

ĐT 416

 

 

8.100,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1: ĐT 416 (Kim Sơn)

Km0+00

Km6+800

 

6.800,00

5,5

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2: ĐT 416 (Kim Sơn)

Km6+800

Km8+100

 

1.300,00

5,5

BTN

Ba Vì

 

30

ĐT 414 (87A cũ)

 

 

20.500,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1: ĐT 414 (87A cũ) (Đường Xuân Khanh, Đá Bạc, Cầu Hang)

Km0+00

Km6+300

 

6.300,00

11

BTN

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2: ĐT 414 (87A cũ)

Km6+300

Km20+500

 

14.200,00

11

BTN

Ba Vì

 

31

ĐT 414B (87B cũ)

 

 

5.123,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+00

 

5.000,00

5-7

BTN

Ba Vì

 

-

Tuyến đường tránh từ Đ414B qua khu xử lý chất thải Xuân Sơn

Km0+00

Km0+123

 

123,00

5,5

BTN

Ba Vì

 

32

Đường làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam

 

 

10.175,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+825

Km8+00

 

7.175,00

11,5

BTN

Thch Thất

 

-

Đoạn 2

Km8+00

Km11+00

 

3.000,00

11,5

BTN

Ba Vì

 

33

ĐT 446

 

 

15.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km10+800

 

10.800,00

7

BTN

Thch Tht

 

-

Đoạn 2

Km10+800

Km15+300

 

4.500,00

7

BTN

Quốc Oai

 

34

ĐT 421B (81 cũ)

Km0+00

Km17+00

17.000,00

 

 

 

 

 

 

Đoạn 1

Km0+00

Km16+00

 

16.000,00

5-9

 

Quốc Oai

 

 

Đoạn 2

Km16+00

Km17+00

 

1.000,00

9

BTN, BTXM

Chương M

 

35

ĐT 421C

Km0+00

Km1+170

1.170,00

 

5

BTN

Quốc Oai

 

36

ĐT 423 (72 cũ)

 

 

8.000,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km1+225

Km8+500

 

7.275,00

4.5-6

BTN

Hoài Đức

 

-

Đoạn 2

Km8+500

Km9+225

 

725,00

6

BTN

Quốc Oai

 

37

Đ. Tản Lĩnh - Yên Bài

Km0+00

Km10+350

10.350,00

 

5,6

BTN

Ba Vì

 

38

ĐT 411 (93 cũ)

Km0+00

Km7+500

7.500,00

 

5

BTN

Ba Vì

 

39

ĐT 411B (94 cũ)

Km0+00

Km4+600

4.600,00

 

5,5

BTN

Ba Vì

 

40

ĐT 411C (92 cũ)

Km0+00

Km6+00

6.000,00

 

7-11

BTN

Ba Vì

 

41

ĐT 412 (90 cũ)

Km0+00

Km5+500

5.500,00

 

5,5

BTN

Ba Vì

 

42

ĐT 412B (91 cũ)

Km0+00

Km4+00

4.000,00

 

5.5

BTN

Ba Vì

 

43

ĐT 414C (86 cũ)

Km0+00

Km8+350

8.350,00

 

5-6

BTN

Ba Vì

 

44

ĐT 415 (89 cũ)

Km0+00

Km12+470

12.470,00

 

4.5-6

BTN, ĐDN

Ba Vì

 

45

Đường 16

Quốc lộ 3 (Ph Lỗ)

Giáp địa phận Bắc Ninh (Km7+250)

7.250,00

 

7

BTN

Sóc Sơn

 

46

Đường 131

Quốc lộ 2

Đê sông Cà L

17.048,00

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Quốc lộ 2

Sư đoàn 371

 

8.100,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 2: Đường Đa Phúc

Sư đoàn 371

Quốc lộ 3

 

1.200,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn: Đường Núi Đôi

Quốc lộ 3

Bưu điện xã Tân Minh

 

2.100,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 4: Đường 131 kéo dài

Bưu điện xã Tân Minh

Đê sông Cà Lồ

 

5.648,00

5

BTN

Sóc Sơn

 

47

Đường 35

Quốc lộ 3/Km0

Cu Thng Nhất/Km12+733

17.350,00

 

5-7

BTN

Sóc Sơn

 

48

Đường 401

Km0+00 (giao với QL 3)

Km3+300/đu cầu Vát

3.300,00

 

6,5

BTN

Sóc Sơn

 

49

Đường Hồng Kỳ-Bắc Sơn

Km3+300 đường Bắc Sơn, xã Hồng Kỳ

Km10+454 giáp Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên

13.961,87

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 1 (đường Bắc Sơn)

Km0+00

Km3+540, Bãi rác Nam Sơn

 

3.540,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến s 2

Km3+540

Km7+00

 

3.460,00

7

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 3

Km7+00

Km10+454 giáp Phổ Yên, Thái Nguyên

 

3.454,00

5,5

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 4

Km5+151,85, ngã ba Chợ Chấu

đường cơ đê sông Công, thôn Đô Tân

 

3.507,87

7,5

BTN

Sóc Sơn

 

50

Đường Nam Sơn

Đường 35

Bãi rác Nam Sơn

2.400,00

 

11,5

BTN

Sóc Sơn

 

51

Đường nối QL2 - Xuân Hòa

Xã Thanh Xuân, Tân Dân, Minh Trí, huyện Sóc Sơn

Cầu qua sông thị xã Xuân Hòa

6.000,00

 

6,5

BTN

Sóc Sơn

 

52

Đường nối quốc lộ 3 vào đền Sóc (tuyến số 1)

Đường QL 3

Đền Sóc

3.402,00

 

15

BTN

Sóc Sơn

 

53

Đường dẫn cầu Đò Lo

 

 

700,85

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: (tuyến chính)

Km0+00

Km0+286,32

 

286,32

7

BTN

 

 

-

Đoạn 2: (tuyến chính)

Km0+486,63

Km0+682,82

 

196,19

7

BTN

 

 

 

Đoạn 3: (tuyến tránh)

Km0+00

Km0+232,14

 

218,34

5,5

BTN

 

 

54

Đường Núi Đôi - Bắc Phú

Km0+00 Đường Núi Đôi

Km3+685 Xã Bc Phú

3.134,24

 

5,5-6,0

BTN

Sóc Sơn

 

55

Đường QL3 - Bắc Phú - Tân Hưng

Km0+00 (Km29+730 đường QL3)

Km6+720 (Đê hữu sông Cầu - xã Tân Hưng)

6.720,00

 

3,5-6

BTN

Sóc Sơn

 

56

Tuyến đường tỉnh lộ 131-Đồng Quan-Tỉnh lộ 35

Km8+00 TL 131 (Giao tỉnh lộ 131, xã Tiên Dược)

Km9+300 TL35 (Giao tỉnh lộ 35, xã Hiền Ninh)

5.786,00

 

7-7,5

BTN

Sóc Sơn

 

57

Tuyến đường khu du lịch Đền Sóc

Khu học viện Phật Giáo

Tượng đài Thánh Gióng

7.382,31

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Học viện phật giáo Việt Nam

Km2+900, TL131- Đồng Quan - TL35

 

4.850,31

7-7,5

BTN

 

 

-

Đoạn 2

Km1+300 đoạn tuyến số 1

Tượng đài Thánh Gióng

 

2.532,00

7-7,5

BTN

 

 

58

Tuyến đường tỉnh lộ 35-sân Golf Minh Trí

Km9+815, tỉnh lộ 35, xã Minh Phú

sân golf quốc tế Minh Trí

4.690,00

 

7-7,5

BTN

Sóc Sơn

 

59

Tuyến đường ngoài hàng rào và đường nối QL3 cụm công nghiệp tập trung Sóc Sơn

giao tỉnh lộ 131, xã Quang Tiến

giao QL3, xã Tiên Dược

9.877,00

 

 

BTN

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Km5+41, tnh lộ 131

Km21+800, QL3

 

3.943,00

11-11x2

BTN

 

 

-

Đoạn 2

Km5+800, tnh lộ 131

Km7+100, tnh lộ 131

 

1.730,00

11x2

BTN

 

 

-

Đoạn 3

Km22+900 Ql3

Km1+300 xã Mai Đình

 

 

11x2

BTN

 

 

-

Nhánh 1

Km22+900 Ql3

Km1+150 tuyến 1

 

3.162,00

11x2

BTN

 

 

-

Nhánh 2

Km1+310 xã Mai Đình

Km7+185 đường 131

 

1.042,00

11x2

BTN

 

 

60

Đường Võ Văn Kiệt

Đầu cầu phía bắc cầu Thăng Long

QL2

12.000,00

 

23

BTN

Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Đầu cầu phía bắc cầu Thăng Long

Km7+180

 

8.300,00

23

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2

Km7+180

Km9+600

 

2.420,00

23

BTN

Mê Linh

 

-

Đoạn 3

Km9+600

QL2

 

1.280,00

23

BTN

Sóc Sơn

 

61

Đường 23B

 

 

19.500,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1:

Km0+00/ Bắc T.Long - Vực Dê

Km7+00/Xã Đại Mạch

 

7.000,00

3,5-6

BTN

Đông Anh

 

-

Đoạn 2:

Km7+00 /Xã Đại Mạch

Km19+500 /Ngã 3 cây si Phúc Yên

 

12.500,00

11

BTN

Mê Linh

 

62

Đường 308

X.Tiền Châu- Phúc Yên

Cảng Chu Phan - Mê Linh

10.650,00

 

7,5

BTXM

Mê Linh

 

63

Đường Tam Báo - Thạch Đà (Đường TL 312)

Km0+00
X.Tam Báo-Mê Linh.

Km7+200 X.Thạch Đà- Mê Linh

7.200,00

 

5,5

BTXM

Mê Linh

 

64

Tuyến đường từ đường 308 qua UBND xã Tiến Thịnh đến đê tả Sông Hồng

Đường 308

Đê t Sông Hồng

1.073,00

 

5

BTXM

Mê Linh

 

65

Đường từ ngã tư Cổ Ngựa xã Tiền Phong đi Đê tả sông Hồng

Ngã tư C Nga

Đê tả sông Hồng

1.800,00

 

5,2

BTXM

Mê Linh

 

66

Đường Nam Hồng-Tin Phong

X.Nam Hng- Đông Anh

X.Tin Phong- Mê Linh

2.200,00

 

9

BTN

Mê Linh

 

67

Đường 23

Đầu dẫn cầu vượt Nam Hồng phía Đông Anh

Km7+515 (Ngã Tư Biến Thế)

6.891,00

 

10

BTN

Đông Anh

 

68

Đường 23 qua đền thờ Hai Bà Trưng đến đê tả Sông Hồng

Km0+00 - Đường 23B

Km1+970 - Đê tả Sông Hồng

1.970,00

 

6

BTN

Mê Linh

 

69

Đường Chính A

Km0-50 (giao với đường 23B)

Km1+800

1.825,00

 

30,4

BTN

Đông Anh

 

70

Một số tuyến đường thuộc dự án BTL-Vân Trì

 

 

5.445,35

 

 

BTN

Đông Anh

 

-

Đường gom - Gói thầu số 2- Đô thị BTL - VT

Km1+240

Km2+550

 

1.310,00

15

BTN

Đông Anh

 

-

Đường nối Kênh Giữa -Gói thầu số 4 - Đô Thị BTL-VT

Km0+043

Km2+404,10

 

2.361,10

15

BTN

Đông Anh

 

-

Đường gom - gói thầu số 5 - Đô Thị BTL-VT

Km0+040

Km1+173,25

 

1.133,25

15

BTN

Đông Anh

 

-

Đường nối QL5 kéo dài với đường BTL-VD

Quốc lộ 5 kéo dài

Đường Bắc Thăng Long- Vực Dê

 

641,00

12

BTN

Đông Anh

 

71

Đường đảm bảo giao thông - gói thầu số 4 (dự án cầu vượt Nam Hồng)

Km0+00

Km0+640

640,00

 

30,5

BTN

Đông Anh

 

72

Đường và đảm bảo giao thông-gói thầu số 5 (dự án cầu vượt Nam Hồng)

Km0+640

Km1+264,243

624,00

 

30,5

BTN

Đông Anh

 

73

Đường Dốc Vân - Lực Canh

Quốc lộ 3 (Km1+200)

Km11 (Ngã 3 Tàm Xá)

11.000,00

 

3,5-5

BTN, BTXM

Đông Anh

 

74

Đường B.Thăng Long Vực Dê

Quc lộ 3

Võ Văn Kiệt

6.250,00

 

7

BTN

Đông Anh

 

75

Đường Vân Trì

Ngã 3 chợ Vân Trì (BĐ Trung tâm xã Vân Nội)

Ngã 3 giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ

3.200,00

 

13,5

BTN

Đông Anh

 

76

Tuyến tránh cu Định

Km0+00

Km1+211

1.211,00

 

9

BTN

Thanh Oai

 

77

Đường 427 (71 cũ)

Km0+00

Km20+200

19.413,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0

Km7+500

 

7.500,00

5

BTN

Thanh Oai

 

-

Đoạn 2

Km7+500

Km20+200

 

11.913,00

5

BTN

Thường Tín

 

78

Đường 429 (73 cũ)

 

 

31.209,00

 

 

 

Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Chương Mỹ

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km2+500

 

8.809,00

5.5-8

BTN

Phú Xuyên

 

-

Km5+500

Km12+300

 

 

 

-

Đoạn 2

Km2+500

Km5+500

 

3.000,00

5

BTN

Thường Tín

 

-

Đoạn 3

Km12+300

Km15+800

 

5.035,00

5,5

BTN

ng Hòa

 

-

Km22

Km23+535

 

 

 

-

Đoạn 4

Km15+800

Km22

 

6.200,00

5,5-7,5

BTN

Thanh Oai

 

-

Đoạn 5

Km23+535

Km30

 

6.465,00

8

BTN

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 6

Km30

Km31+700

 

1.700,00

8

BTN

Chương Mỹ

 

79

Đ.425 (74 cũ)

Km0+00

Km4+980

4.980,00

 

 

 

ng Hòa, Mỹ Đc

 

-

Đoạn 1

Km0+00 (Lưu Hoàng)

Km3+500 (Đục Khê)

 

3.500,00

7

BTN

ng Hòa

 

-

Đoạn 2

Km3+500 (Đục Khê)

Km4+980 (Bến Yến)

 

1.480,00

8,5

BTN

Mỹ Đức

 

80

Đ.428 (75 cũ)

 

 

27.000,00

 

 

 

ng Hòa, Phú Xuyên

 

-

Đoạn 1

Km0+00 (TT.Vân Đình)

Km15+150 (Cống Thần)

 

15.150,00

5,5-6,5

BTN

ng Hòa

 

-

Đoạn 2

Km15+150 (Giao Đ.QL1)

Km27+00 (Quang Lãng)

 

11.850,00

5,5

BTN

Phú Xuyên

 

81

Đ.424 (76 cũ)

 

 

7.950,00

 

 

 

ng Hòa, Mỹ Đức

 

-

Đoạn 1

Km2+00 (Hợp Tiến)

Km8+900

 

6.900,00

5.5-32

BTN

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 2

Km8+900

Km9+950 (Hòa Nam)

 

1.050,00

7-11

BTN

ng Hòa

 

82

Đ.428B (77 cũ)

Km0+00 (Ngã 3 H. Nguyên)

Km5+800 (Ngã 3 C.Lương)

5.800,00

 

4,5

BTN

Phú Xuyên

 

83

Đ.426 (78 cũ)

Km0+00 (Dốc Quàn- Giao Đ.QL 21B)

Km8+00 (Thái Bng- Giao Đ.428)

8.000,00

 

7

BTN

ng Hòa

 

84

Đ.429B (Cầu Bầu - Thanh m)

Km0+00 (Cầu Bầu)

Km6+400 (Cu Thanh ấm)

6.400,00

 

5

BTXM

ng Hòa

74

85

Đ.429C (Cầu Lão - Ba Thá)

Km0+00 (Cu Lão)

Km8+600 (Ba Thá)

8.600,00

 

7-9

BTN

ng Hòa

 

86

Nhánh rẽ QL1

 

 

890,00

 

 

 

Phú Xuyên

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km0+850

 

850,00

7

BTN

Phú Xuyên

 

-

Đoạn 2

Km0+00

Km0+040

 

40,00

11

BTN

Phú Xuyên

 

87

Đường tránh 419 bến xe Hương Sơn đến cầu Vãng Sơn (Tiên Mai)

Km0+00 (Giao đường 419)

Km1+800 (Cầu Vãng Sơn)

1.800,00

 

4.5-7

CPĐD, BTXM, BTN, ĐDLN

Mỹ Đức

 

88

ĐT 70

Hà đông

Đông Mỹ

9.500,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1: Đường Cầu Bươu

Đường Phùng Hưng

Đường Phan Trọng Tuệ

 

2.100,00

12

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 2: Đường Phan Trọng Tuệ

Đường Cầu Bươu

Đường Ngọc Hồi

 

3.900,00

12

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 3: Đường Ngũ Hiệp

Ngã 3 Ngọc Hồi

Thôn Tự Khoát

 

2.100,00

10

BTN

Thanh Trì

 

-

Đoạn 4: Đường Đông Mỹ

Thôn Tự Khoát

Ngã 3 Đông Trạch (đê hữu hồng)

 

1.400,00

10

BTN

Thanh Trì

 

89

Đường Vĩnh Quỳnh

Đ. Phan Trọng Tu

Đ. Ngọc Hồi

1.450,00

 

5,5

BTN

Thanh Trì

 

90

Đường Hữu Hòa

Đường Kim Giang

Cầu Hữu Hòa

370,00

 

7

BTN

Thanh Trì

 

91

Đường 2 đầu cầu Vượt Tự Khoát

 

 

976,00

 

10,5

BTN

Thanh Trì

 

92

Đường Yên Xá

Đường Cầu Bươu

Trường tiểu học Tân Triều

600,00

 

9

BTN

Thanh Trì

 

93

Đường phía đông khu TT thể thao Bộ Công an

Nghiêm Xuân Yêm

 

353,00

 

7x2

BTN

Thanh Trì

 

94

Đê Thanh Trì

Điếm 25

Điếm 34+210

8.500,00

 

5,5

BTN

Thanh Trì

 

95

Nghiêm Xuân Yêm

Nguyễn Xiển

Kim Giang

1.500,00

 

14x2

BTN

Thanh Trì

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng hợp

1

Số tuyến

95

Tuyến

2

Tổng chiều dài

1.096.280,43

m

 

DANH MỤC 2

ĐƯỜNG, PHỐ TRONG ĐỊA BÀN 12 QUẬN
(Kèm theo Quyết định s 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên đường

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn

Chiều rộng mặt đường (m)

Kết cấu mặt đường

Địa danh

Ghi chú

1

Bà Triệu

 

 

1.950,00

 

 

 

 

 

-

Bà Triệu - đoạn 1

Tràng Thi

Nguyễn Du

 

850,00

10

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Bà Triu - đoạn 2

Nguyễn Du

Đại C Việt

 

1.100,00

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

2

Bảo Khánh

Hàng Trống

Lý Thái T

105,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

3

Bát Sứ

Bát Đàn

Hàng Đng

193,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

4

Bát Đàn

Phùng Hưng

Hàng B

248,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

5

Bch Đng

Hàm t quan

Lãng Yên

3.000,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Bch Đng-đoạn 1

Hàm Tử Quan

Vạn Kiếp

 

1.600,00

6

BTXM

Hoàn Kiếm

 

-

Bạch Đng- đoạn 2

Vạn Kiếp

Lãng Yên

 

1.400,00

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

6

Bo Linh

Phúc Tân

Trần Nht Dut

229,00

 

9

BTXM

Hoàn Kiếm

 

7

Cao Thng

Trn Nht Dut

Nguyễn Thiện Thuật

110,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

8

Chân Cầm

Lý Quốc Sư

Ph Doãn

131,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

9

Chương Dương Độ

Hng Hà

Bờ sông

316,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

10

Ch

Hàng Mã

Lãn Ông

180,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

11

Chợ Go

Trần Nht Duật

Trần Nht Duật

146,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

12

Cu G

Nguyn Hữu Huân

Hàng Đào

256,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

13

Cu Đông

Đng Xuân

Nguyễn Thiện Thuật

157,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

14

C Tân

Lý Đo Thành

Tràng Tin

90,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

15

Cng Đục

Hàng Mã

Hàng Vải

113,00

 

4

BTXM

Hoàn Kiếm

 

16

Cửa Nam

Lê Duẩn

Phan Bội Châu

255,00

 

12

BTN

Hoàn Kiếm

 

17

Cửa Đông

Lý Nam Đế

Hàng gà

218,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

18

Dã Tượng

Trn Hưng Đạo

Thường Kit

175,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

19

Đinh Công Tráng

Trn Hưng Đo

Cổng BĐB Phòng

75,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

20

Đinh Lit

Cu G

Hàng Bc

182,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

21

Đinh Lễ

Đinh Tiên Hoàng

Ngô Quyn

200,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

22

Đinh Tiên Hoàng

Hàng Bài

Lý Thái T

900,00

 

16

BTN

Hoàn Kiếm

 

23

Đường Thành

Phùng Hưng

Hàng Bông

476,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

24

Đng Thái Thân

Phạm Ngũ Lão

Thánh Tông

205,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

25

Đình Ngang

Nguyễn Thái Hc

Cửa Nam

103,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

26

Đng Xuân

Hàng Giấy

Hàng Đường

174,00

 

10

BTN

Hoàn Kiếm

 

27

Đông Thái

Trn Nht Duật

Mã mây

69,00

 

3,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

28

Đào Duy Từ

Đông Hà

Lương Ngọc Quyến

294,00

 

5,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

29

Gia Ngư

Hàng Bè

Hàng Đào

260,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

30

Gm Cu

Trn nhật Dut

Phùng Hưng

401,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

31

Hàng Buồm

Đào Duy Từ

Hàng Ngang

300,00

 

5,9

BTN

Hoàn Kiếm

 

32

Hàng Bc

Hàng mm

Hàng Đào

336,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

33

Hàng Chiếu

Ô Quan Chưởng

Đng Xuân

276,00

 

7,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

34

Hàng Chĩnh

Trn Nht Dut

Mã mây

82,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

35

Hàng Giầy

Hàng Chiếu

Lương Ngọc Quyến

264,00

 

6,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

36

Hàng Muối

Trần Nhật Duật

Hàng Mm

104,00

 

7,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

37

Hàng Mm

Trần Nhật Duật

Hàng Bc

143,00

 

5,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

38

Hai Bà Trưng

Lê Thánh Tông

Lê Dun

1.743,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

39

Hỏa

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiệt

164,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

40

Hà Trung

Hàng Da

Phùng Hưng

207,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

41

Hàm Long

Lò Đúc

Bà Triu

564,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

42

Hàm T Quan

Bch Đằng

Trần Nhật Duật

220,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

43

Hàng Bông

Hàng Gai

Đin Biên

659,00

 

10

BTN

Hoàn Kiếm

 

44

Hàng Bài

Tràng Tin

Hàm Long

616,00

 

13

BTN

Hoàn Kiếm

 

45

Hàng Bè

Hàng Mm

Hàng Du

170,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

46

Hàng B

Hàng Ngang

Hàng Thiếc

283,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

47

Hàng Bút

Thuc Bc

Bát Sứ

65,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

48

Hàng Chai

Hàng Rươi

Hàng Cót

84,00

 

4

TNN

Hoàn Kiếm

 

49

Hàng Cân

Lãn Ông

Hàng B

158,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

50

Hàng Cá

Hàng Đường

Thuôc Bc

134,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

51

Hàng Cót

Phan Đình Phùng

Hàng Gà

365,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

52

ng Da

Đường Thành

Hàng Bông

140,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

53

Hàng Du

Hàng Bè

Đinh Tiên Hoàng

195,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

54

Hàng Gai

Lê Thái T

Hàng Bông

265,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

55

Hàng Giy

Hàng Đu

Hàng Khoai

219,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

56

Hàng Gà

Hàng Cót

Hàng điếu

314,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

57

Hàng Hành

Lương Văn Can

Bảo Khánh

122,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

58

Hàng Hòm

Hàng Qut

Hàng Gai

127,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

59

Hàng Khay

Tràng Tin

Tràng Thi

170,00

 

14

BTN

Hoàn Kiếm

 

60

Hàng Khoai

Hàng Giầy

Trn Nhật Duật

419,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

61

Hàng Lược

ng Cót

Hàng mã

260,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

62

Hàng Mành

Hàng Nón

Hàng Bông

155,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

63

Hàng

Hàng Đường

Phùng Hưng

340,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

64

Hàng Ngang

Hàng Đường

Hàng đào

152,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

65

Hàng Nón

Hàng Quạt

Đường Thành

219,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

66

Hàng Phèn

Thuc Bc

Cửa Đông

104,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

67

Hàng Quạt

Lương Văn Can

Hàng Nón

192,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

68

Hàng Rươi

Hàng Lược

Hàng mã

108,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

69

Hàng Thiếc

Hàng B

Hàng Nón

142,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

70

Hàng Thùng

Trn Nht Dut

Hàng Bè

216,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

71

Hàng Tre

Hàng Mm

Lò Sũ

308,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

72

Hàng Trng

Hàng Gai

Lê Thái T

408,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

73

Hàng Vôi

Lò Sũ

Trn Nguyên Hãn

306,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

74

Hàng Vải

Thuôc Bc

Phùng Hưng

238,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

75

Hàng Điếu

Hàng Gà

Đường Thành

227,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

76

Hàng Đường

Đng Xuân

Hàng Ngang

184,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

77

Hàng Đào

Hàng Ngang

Đinh Tiên Hoàng

253,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

78

Hàng Đng

Hàng Mã

Hàng Vải

129,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

79

Hàng Đậu

Phan Đình Phùng

Yên Ph

313,00

 

11-13

BTN

Hoàn Kiếm

 

80

H Hoàn Kiếm

Cu G

Đinh Tiên Hoàng

35,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

81

Liên Trì

Trn Quốc Ton

Nguyn Du

250,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

82

Lương Văn Can

Hàng b

Lê Thái T

306,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

83

Lương Ngọc Quyến

Nguyễn Hữu Huân

Hàng Giy

314,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

84

Lê Lai

Trn Quang Khải

Đinh Tiên Hoàng

460,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

85

Lê Phụng Hiu

Trn Quang Khải

Ngô Quyn

337,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

86

Lê Thái T

Đinh Tiên Hoàng

Tràng Thi

720,00

 

8

BTN

Hoàn Kiếm

 

87

Lê Thánh Tông

Lý Thái T

Trn Nhân Tông

592,00

 

12

BTN

Hoàn Kiếm

 

88

Lê Thch

Ngô Quyn

Đinh Tiên Hoàng

232,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

89

Lê Văn Linh

Phùng Hưng

Lý Nam Đế

76,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

90

Lãn Ông

Hàng Đường

Thuc Bc

182,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

91

Lò Rèn

Thuôc Bc

Hàng Gà

132,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

92

Lò Sũ

Trần Nhật Duật

Đinh Tiên Hoàng

318,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

93

Lý Quốc Sư

Hàng Bông

Nhà Thờ

249,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

94

Lý Thường Kiệt

Lê Dun

Lê Thánh Tông

1.793,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

95

Lý Thái T

Lò Sũ

Tràng Tin

805,00

 

12

BTN

Hoàn Kiếm

 

96

Lý Đạo Thành

Tôn Đản

Lý Thái Tổ

121,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

97

Lý Nam Đế

Phan Đình Phùng

Trn Phú

1.105,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

98

Nam Ngư

Phan Bội Châu

Lê Dun

204,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

99

Mã Mây

Hàng Bum

Hàng Bạc

281,00

 

5,6

BTN

Hoàn Kiếm

 

100

Nguyễn Siêu

Chợ Gạo

Ngõ Gạch

183,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

101

Ph Ngõ Gạch

Nguyễn Siêu

Hàng Đường

128,00

 

5,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

102

Nguyn Chế Nghĩa

Trần Hưng Đạo

Hàm Long

183,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

103

Nguyễn Tư Giản

Bảo Linh

Phúc Tân

300,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

104

Nguyễn Gia Thiều

Quang Trung

Trn Bình Trọng

352,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

105

Nguyễn Hữu Huân

Trần Nhật Duật

Lò Sũ

425,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

106

Nguyễn Khc Cần

Tràng Tin

Thường Kiệt

290,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

107

Nguyễn Quang Bích

Phùng Hưng

Hàng Da

120,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

108

Nguyễn Thiếp

Nguyễn Trung Trực

Hàng Khoai

290,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

109

Nguyễn Thiện Thuật

Hàng Khoai

Hàng Chiếu

207,00

 

6

BTXM

Hoàn Kiếm

 

110

Nguyễn Văn Tố

Đường Thành

Phùng Hưng

180,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

111

Nguyễn Xí

Đinh Lễ

Tràng Tin

53,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

112

Nguyễn Khiết

Trn Nht Dut

Bãi sông Hng

332,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

113

Ngô Quyn

Hàng Vôi

Lê Văn hưu

1.088,00

 

10,4-14,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

114

Ngô Văn S

Bà Triu

Quang Trung

168,00

 

5

Gạch B1

Hoàn Kiếm

 

115

Nhà Chung

Lý Quốc Sư

Tràng Thi

300,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

116

Nhà Hỏa

Hàng Gà

Đường Thành

125,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

117

Nhà Thờ

Hàng Trng

Nhà thờ lớn

152,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

118

Phan Bội Châu

Tràng Thi

Trn Hưng Đạo

490,00

 

13

BTN

Hoàn Kiếm

 

119

Phan Chu Trinh

Nhà hát lớn

Lò Đúc

640,00

 

14

BTN

Hoàn Kiếm

 

120

Phan Huy Chú

Lê Thánh Tông

Hàn Thuyên

380,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

121

Phạm Ngũ Lão

Tràng Tiền

Doanh trại Q Đ

615,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

122

Phm Sư Mạnh

Phan Chu Trinh

Ngô Quyn

170,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

123

Phùng Hưng

Phan Đình Phùng

ng Bông

1.355,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

124

Phủ Doãn

Hàng Bông

Tràng Thi

384,00

 

9

BTXM

Hoàn Kiếm

 

125

Phúc Tân

Chợ Long Biên

Hàm Tử Quan

962,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

126

Quang Trung

Tràng Thi

Trần Nhân Tông

1.140,00

 

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

127

Quán Sứ

Hàng Bông

Trần Hưng Đạo

778,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

128

Thanh Hà

Trần Nhật Dut

Ô Quan Chưởng

181,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

129

Thuc Bc

Hàng Mã

Hàng B

328,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

130

Thợ Nhuộm

Hàng Bông

Bà Triu

1.000,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

131

Triu Quốc Đạt

Tràng Thi

Hai Bà Trưng

135,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

132

Trương Hán Siêu

Ngô Văn S

Nguyễn Du

215,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

133

Tràng Thi

Bà Triu

Cửa Nam

880,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

134

Tràng Tin

Trần Quang Khải

Hàng Khay

708,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

135

Trần Bình Trọng

Trần Hưng Đo

Trần Nhân Tông

615,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

136

Trần Hưng Đo

Trần Khánh

Lê Dun

2.144,00

 

15

BTN

Hoàn Kiếm

 

137

Trần Khánh Dư

Trn Quang Khải

Lương Yên

1.415,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Trần Quang Khải

Trần Hưng Đạo

 

700,00

16

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Đoạn 2

Trần Hưng Đạo

Lương Yên

 

715,00

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

138

Trần Nguyên Hãn

Trần Quang Khi

Đinh Tiên Hoàng

375,00

 

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

139

Trần Nht Duật

Cu Long Biên

Trn Quang Khải

950,00

 

20

BTN

Hoàn Kiếm

 

140

Trần Quang Khải

Trần Nht Duật

Trần Khánh Dư

1.093,00

 

16

BTN

Hoàn Kiếm

 

141

Trần Quốc Ton

Ph Huế

Yết Kiêu

760,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

142

Tố Tch

Hàng Quạt

Hàng Gai

90,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

143

Tông Đản

Trần Nguyên Hãn

Tràng Tin

495,00

 

7

BTN

Hoàn Kiếm

 

144

Tống Duy Tân

Trần Phú

Điện Biên Ph

190,00

 

5

BTXM

Hoàn Kiếm

 

145

Thanh Yên

Trần Nhật Dut

Bãi sông Hng

185,00

 

4

BTN

Hoàn Kiếm

 

146

Tạ Hin

Hàng Buồm

Hàng Bc

219,00

 

5,5

BTN

Hoàn Kiếm

 

147

Vạn Kiếp

Bch Đng

Trần Khánh Dư

220,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

148

Vọng Đức

Ngô Quyn

Hàng Bài

160,00

 

5

BTN

Hoàn Kiếm

 

149

Yên Thái

Hàng Mành

Đường Thành

141,00

 

4

BTN

Hoàn Kiếm

 

150

Yết Kiêu

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Thượng Hin

715,00

 

9-9.4

BTN

Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 1

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Du

 

545,00

9

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Đoạn 2

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

 

170,00

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

151

Âu Triu

Lý Quốc Sư

Ph Doãn

206,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

152

Cu Đất

Trần Quang Khái

Bạch Đng

225,00

 

6

BTN

Hoàn Kiếm

 

153

Vọng Hà

Chương Dương Độ

Hng Hà

276,00

 

4

BTN

Hoàn Kiếm

 

154

Đường chợ 19-12

Hai Bà Trưng

Lý thường Kiệt

155,00

 

10

Đá

Hoàn Kiếm

 

155

Ô Quan Chưởng

Trần Nht Dut

Thanh Hà

74,00

 

7,4

BTN

Hoàn Kiếm

 

156

An Dương

Yên phụ

Nghĩa Dũng

1.422,00

 

7

BTXM

Ba Đình, Tây Hồ

 

157

An Xá

Nghĩa Dũng

KTT K95

260,00

 

4

BTN

Ba Đình

 

158

Bà Huyện Thanh Quan

Lê Hồng Phong

Vườn hoa lăng bác

180,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

159

Cao Bá Quát

Lê Dun

Nguyễn Thái Học

527,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

160

Chu Văn An

Nguyễn Thái Học

Đin Biên Ph

512,00

 

17

BTN

Ba Đình

 

161

Châu Long

Phó Đức Chính

Quan Thánh

436,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

162

Cửa Bc

P.Đ.Phùng

Yên Ph

690,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

163

Cơ Xá

Phúc xá

Nghĩa Dũng

483,00

 

4

BTN

Ba Đình

 

164

Chùa một cột

Chu Văn An

Lê Hng Phong

304,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

165

Đường Độc Lâp

Hoàng Văn Th

Đin Biên Phủ

371,00

 

17,5

BTN

Ba Đình

 

166

Đào Tn

Liễu Giai

Bưởi

900,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

167

Đường vành đai 2 gồm cả đường trên cao (đường Bưởi)

Cầu Giấy

Hoàng Hoa Thám

2.116,00

 

20-64

BTN

Ba Đình

(đường bưởi và đường bờ trái sông Tô Lịch)

168

Điện Biên Phủ

Tràng Thi

Chu Văn An

1.370,00

 

14-30

BTN

Ba Đình

 

169

Đng Dung

Nguyễn Trường Tộ

Phan Đình Phùng

310,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

170

Đng Tt

Phan Đình Phùng

Quan Thánh

147,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

171

Đc Ngữ

Hoàng Hoa Thám

Đội Cn

679,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

172

Đội Nhân

Đc Ngữ

Khu TT Vĩnh Phúc

385,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

173

Đội Cn

Lê Hng Phong

Đường Bưởi

2.580,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

174

Văn cao

Đội Cn

Đường Vệ Hồ

935,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

175

Giang Văn Minh

Giảng Võ

Đội cn

471,00

 

10-13

BTN

Ba Đình

 

176

Ging Võ

Nguyễn Thái Hc

La Thành

1.422,00

 

10,5-23

BTN

Ba Đình

 

177

Hoàng Diu

Phan Đình Phùng

Nguyễn Thái Học

1.279,00

 

16

BTN

Ba Đình

 

178

Hoàng Văn Th

Hoàng Diu

Hùng Vương

403,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

179

Hoè Nhai

Phan Đình Phùng

Yên Phụ

394,00

 

7-8

BTN

Ba Đình

 

180

Hàng Bún

Yên Ph

Phan Đình Phùng

549,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

181

Hàng Than

Yên Ph

Hàng Đậu

400,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

182

Hồng Phúc

Hàng Đu

Hoè Nhai

212,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

183

Hoàng Hoa Thám

Hùng Vương

Đường Bưởi

4.369,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

184

Hồng Hà

An Dương

Vạn Kiếp

4.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

An Dương

Gầm cầu Long Biên

 

1.600,00

7

BTXM

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Cu Long Biên

Vn Kiếp

 

2.700,00

5

BTXM

Hoàn Kiếm

 

185

Hùng Vương

Nguyễn Thái Học

Quán Thánh

191,00

 

24

BTN

Ba Đình

Trừ đoạn trước Lăng

186

Khúc Ho

Trần Phú

Lê Hng Phong

225,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

187

Kim Mã

Nguyễn Thái Hc

Cầu Giấy

1.255,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

188

Kim Mã Thượng

Linh Lang

Liễu Giai

485,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

189

Liễu Giai

Kim Mã

Đi Cấn

810,00

 

21

BTN

Ba Đình

 

190

Lê Hồng Phong

Ngọc

Điện Biên Ph

575,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

191

Lê Trực

Nguyễn Thái Học

Sơn Tây

162,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

192

Lạc Chính

Trn Vũ

Trần Kế Xương

186,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

193

Linh Lang

Đội Cn

Đào Tn

468,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

194

Láng Hạ

La Thành

đường Láng

1.654,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

La Thành

Thái Hà

 

854,00

20,8

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Thái Hà

đường Láng

 

800,00

20,8

BTN

Đng Đa

 

195

Lê Dun

Điện Biên Phủ

Xã Đàn

2.400,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Điện Biên Phủ

Nguyễn Thái Học

 

100,00

13

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Nguyễn Thái Hc

Nguyễn Du

 

1.000,00

13

BTN

Hoàn Kiếm

 

-

Đoạn 3

Nguyễn Du

Đại C Việt

 

1.300,00

13,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

196

Mc Đĩnh Chi

Lc Chính

Nam Tràng

106,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

197

Nam Cao

Trần Huy Liệu

Núi Trúc

183,00

 

11

BTN

Ba Đình

 

198

Nam Tràng

La Chính

Trần Kế Xương

270,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

199

Nghĩa Dũng

Trường Trung cấp XD HN

Phúc xá

536,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

200

Nguyễn Biểu

Phan Đình Phùng

Trn Vũ

249,00

 

7

BTXM

Ba Đình

 

201

Nguyễn Công Hoan

Ngọc Khánh

Nguyễn Chí Thanh

552,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

202

Nguyễn Cảnh Chân

Phan Đình Phùng

Hoàng Văn Thụ

297,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

203

Nguyễn Khắc Hiếu

Nam Tràng

Trần Kế Xương

265,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

204

Nguyễn Khc Nhu

Cửa Bc

Phạm Hng Thái

260,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

205

Nguyễn Phạm Tuân

Ô ích Khiêm

Ngọc Hà

99,00

 

3

BTN

Ba Đình

 

206

Nguyễn Thái Học

Kim Mã

Hàng Bông

1.675,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

207

Nguyn Tri Phương

Điện Biên Ph

Phan Đình Phùng

1.090,00

 

17

BTN

Ba Đình

 

208

Nguyn Trung Trực

Nguyễn Thiệp

Hàng Than

154,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

209

Nguyn Trường Tộ

Hàng Than

Trấn Vũ

620,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

210

Nguyn Văn Ngọc

Phan Kế Bính

Kim Mã

535,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

211

Ngọc Hà

Sơn Tây

Hoàng Hoa Thám

848,00

 

6-7

BTN

Ba Đình

 

212

Ngọc Khánh

Kim Mã

Ging Võ

825,00

 

8-9

BTN

Ba Đình

 

213

Ngũ Xã

Phó Đức Chính

Nam Tràng

253,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

214

Nguyên Hng

La Thành

Hoàng Ngọc Phách

1.017,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

La Thành

Huỳnh Thúc Kháng

 

800,00

6

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Huỳnh Thúc Kháng

Hoàng Ngọc Phách

 

217,00

6

BTN

Đng Đa

 

215

Nguyn Chí Thanh

Kim Mã

đường Láng

2.090,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Kim Mã

La Thành

 

800,00

21

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

La Thành

Đường Láng

 

1.290,00

21

BTN

Đng Đa

 

216

Núi Trúc

Ging Võ

Kim Mã

480,00

 

6-7

BTN

Ba Đình

 

217

Phan Huy ích

Quán Thánh

Nguyễn Trường Tộ

175,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

218

Phan Đình Phùng

Mai Xuân Thưởng

Hàng Đậu

1.249,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

219

Phạm Hng Thái

Yên Phụ

Châu Long

550,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

220

Phạm Huy Thông

Nguyễn Chí Thanh

Nguyn Chí Thanh

587,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

221

Phó Đức Chính

Hàng Than

Thanh Niên

814,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

222

Phúc Xá

Nghĩa Dũng

An Xá

484,00

 

5

BTN

Ba Đình

 

223

Phan Kế Bính

Linh Lang

Liễu Giai

405,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

224

Quán Thánh

Hàng Than

Thuỵ Khuê

1.290,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

225

Sơn Tây

Ông Ích Khiêm

Kim Mã

495,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

226

Thanh Báo

Nguyễn Thái Học

Sơn Tây

183,00

 

6-7

BTN

Ba Đình

 

227

Thành Công

Nguyên Hồng

Láng Hạ

938,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

228

Trần Huy Liệu

Kim Mã

Ging Võ

712,00

 

6,2-18

BTN

Ba Đình

 

229

Trần Kế Xương

Lạc Chính

Nam Tràng

88,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

230

Trần Phú

Phùng Hưng

Nguyễn Thái Học

1.448,00

 

19-20

BTXM

Ba Đình

 

231

Tôn Tht Thip

Trần Phú

Lý Nam Đế

810,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

232

Trúc Bch

Thanh Niên

Châu Long

680,00

 

7-8

BTN

Ba Đình

 

233

Tân p

Yên Phụ

Nghĩa Dũng

337,00

 

7

BTN

Ba Đình

 

234

Tôn Tht Đàm

Điện Biên Phủ

Bc Sơn

112,00

 

12

BTN

Ba Đình

 

235

Trấn Vũ

Thanh Niên

Lạc Chính

1.252,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

236

Yên Ninh

Phạm Hng Thái

Quán Thánh

335,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

237

Yên Phụ

Hàng Đậu

Thanh Niên

1.625,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

238

Đê hữu Hng (đê 401)

An Dương

Dốc Vạn Kiếp

4.353,00

 

 

BTN

 

 

-

Đoạn 1

An Dương

Cu Long Biên

 

1.625,00

13-27,4

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 2

Cầu Long Biên

Dốc Vạn Kiếp

 

2.728,00

11

BTN

Hoàn Kiếm

 

239

Vĩnh Phúc

Hoàng Hoa Thám

TT UBND Quận

617,00

 

6

BTN

Ba Đình

 

240

Vn Phúc

Liễu Giai

Nhà khách La Thành

565,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

241

Vn Bảo

Kim Mã

Đội Cn

770,00

 

6-8,6

BTN

Ba Đình

 

242

Ông ích Khiêm

Trần Phú

Lê Hng Phong

300,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

243

Tuyến mương Phúc Xá

Chợ Long Biên

Khu Phúc xá II

557,00

 

8

BTN

Ba Đình

 

244

Qun Nga

Văn Cao

Đc Ngữ

230,00

 

10

BTN

Ba Đình

 

245

Phố An Trch

Hào Nam

Cát Linh

520,00

 

7

BTN

Đng Đa

 

246

Ph Bích Câu

Cát Linh

Đoàn Th Đim

214,00

 

9,4

BTN

Đng Đa

 

247

Ph Chùa Bộc

PNgọc Thạch

Tây Sơn

918,00

 

13,4

BTN

Đng Đa

 

248

Phố Cát Linh

Tôn Đức Thng

Ging Võ

724,00

 

15,5

BTN

Đống Đa

 

249

Chùa Láng

Nguyễn Chí Thanh

Láng

1.080,00

 

6,9

BTN

Đng Đa

 

250

Đoàn Th Điểm

Tôn Đ Thng

Ngõ 68

232,00

 

7,5

BTN

Đống Đa

 

251

Đào Duy Anh

PNgọc Thạch

Giải Phóng

560,00

 

7,5

BTN

Đng Đa

 

252

Đặng Tiến Đông

Tây Sơn

Hồ Đ Đa

1.192,00

 

3,5-7,4

BTN

Đống Đa

 

253

Đng Trn Côn

Cát Linh

Đoàn Th Đim

220,00

 

7,8

BTN

Đng Đa

 

254

Đng Văn Ng

Phm Ngọc Thch

Đàn

878,00

 

6

BTN

Đống Đa

 

255

Đông Tác

Lương Đình Ca

Chùa Bộc

350,00

 

5

BTN

Đng Đa

 

256

Đông Các

Nguyễn Lương Bng

Hoàng Cầu

515,00

 

4,5

BTN

Đống Đa

 

257

Hàng Cháo

Nguyn Thái Học

Tôn Đức Thắng

216,00

 

8

BTN

Đng Đa

 

258

H Giám

Tôn Đức Thng

H Giám

60,00

 

6

ĐTN

Đống Đa

 

259

Hoàng Cu

La Thành

Thái Hà

1.200,00

 

20

BTN

Đng Đa

 

260

Huỳnh Thúc Kháng

Nguyễn Chí Thanh

Láng Hạ

750,00

 

13,4

BTN

Đống Đa

 

261

Hoàng Ngọc Phách

Nguyên Hng

Láng Hạ

340,00

 

5

BTN

Đng Đa

 

262

Hào Nam

Cát Linh

Vũ Thnh

1.089,00

 

8-16

BTN

Đống Đa

 

263

H Đc Di

Tây Sơn

Đng Văn Ng

490,00

 

6-8

BTN

Đng Đa

 

264

Hoàng Tích Trí

Lương Đình Ca

Đào Duy Anh

380,00

 

5

BTN

Đống Đa

 

265

Khâm Thiên

Ô Chợ Dừa

Lê Dun

1.170,00

 

10

BTN

Đng Đa

 

266

Kim Hoa

La Thành

Đào Duy Anh

600,00

 

3

BTN

Đống Đa

 

267

Khương Thượng

Tây Sơn

Trường Chinh

1.238,00

 

3-4,7

BTN

Đng Đa

 

268

Lương Đnh Của

Phạm Ngọc Thạch

TT DV TBKT Y te

784,00

 

6,7

BTN

Đống Đa

 

269

Đường Láng

Ngã Tư S

Cầu Giấy

4.105,00

 

10

BTN

Đng Đa

 

270

Lý Văn Phúc

Nguyn Thái Học

Nhà thi đấu Trịnh Hoài Đức

152,00

 

3-7,8

BTN

Đống Đa

 

271

La Thành

Kim Hoa

Cầu Giấy

5.930,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Kim Hoa

Ô Chợ Dừa

 

1.300,00

3

BTN

Đống Đa

 

-

Đoạn 2

Ô Chợ Dừa

Nguyễn Chí Thanh

 

3.680,00

7

BTN

Đng Đa

 

-

Đoạn 3

Nguyn Chí Thanh

Cầu Giấy

 

950,00

7

BTN

Ba Đình

 

272

Nguyễn Khuyến

Văn Miếu

Lê Dun

532,00

 

7,4

BTN

Đống Đa

 

273

Nguyn Lương Bng

Ô Chợ Dừa

Tây Sơn

746,00

 

15,8

BTN

Đng Đa

 

274

Nguyễn Như Đ

TQuý Cáp

Ngô Sỹ Liên

136,00

 

6,4

BTN

Đống Đa

 

275

Nguyễn Trãi

 

 

3.476,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Ngã Tư S

Cu Mới

 

280,00

45-50

BTN

Đống Đa

 

-

Đoạn 2

Cu Mới

Lương Thế Vinh

 

2.731,00

19x2

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 3

Lương Thế Vinh

Phùng Khoang

 

465,00

19x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

276

Ngô S Liên

Quc Tử Giám

Nguyễn Khuyến

268,00

 

7,4

BTN

Đống Đa

 

277

Ngô Tt T

Văn Miếu

Ngô Sỹ Liên

130,00

 

5,4

BTN

Đng Đa

 

278

Phan Phù Tiên

Ngõ Hàng Bột

Cát Linh

120,00

 

4,2

BTXM

Đống Đa

 

279

Phan Văn Tr

Tôn Đức Thng

Nhà Nghỉ Hạ Long

116,00

 

9,2

BTN

Đng Đa

 

280

Phương Mai

Giải Phóng

Đông Tác

740,00

 

10,7

BTN

Đống Đa

 

281

Phạm Ngọc Thch

Tôn Tht Tùng

Đào Duy Anh

690,00

 

13,4

BTN

Đng Đa

 

282

Nguyn Phúc Lai

La Thành

Hồ Đng Đa

513,00

 

5,4

BTN

Đống Đa

 

283

Pháo Đài Láng

Nguyn Chí Thanh

Láng

611,00

 

6,4

BTN

Đng Đa

 

284

Quốc Tử Giám

Tôn Đc Thng

Ngô Sỹ Liên

451,00

 

11,4-12,4

BTN

Đống Đa

 

285

Thái Hà

Tây Sơn

Láng Hạ

1.283,00

 

13,4

BTN

Đng Đa

 

286

Thái Thnh

Tây Sơn

Láng H

1.375,00

 

6,4-10,4

BTN

Đống Đa

 

287

Trn Quí Cáp

Nguyễn Khuyến

Ngõ Linh Quang

415,00

 

4,3-11,7

BTN

Đng Đa

 

288

Trịnh Hoài Đc

Nguyễn Thái Học

Cát Linh

279,00

 

8,5

BTN

Đống Đa

 

289

Tây Sơn

Nguyn Lương Bằng

Ngã Tư Sở

1.502,00

 

18-28

BTN

Đng Đa

 

290

Tôn Thất Tùng

Trường Chinh

Chùa Bc

645,00

 

8,8

BTN

Đống Đa

 

291

Tôn Đức Thng

Ô Chợ Da

Nguyễn Thái Học

1.485,00

 

16,6

BTN

Đng Đa

 

292

Trung Lit

Đặng Tiến Đông

Thái Thịnh

510,00

 

4

BTN

Đống Đa

 

293

Trn Quang Diệu

Đặng Tiến Đông

ngõ 63 Hoàng Cầu

430,00

 

8,4

BTN

Đng Đa

 

294

Trần Hữu Tước

Nguyễn Lương Bằng

H Đc Di

654,00

 

5,2-6,6

BTN

Đống Đa

 

295

Văn Miếu

Nguyễn Thái Học

Quc Tử Giám

343,00

 

8,9

BTN

Đng Đa

 

296

Vũ Ngọc Phan

Nguyên Hng

Láng H

411,00

 

5,7

BTN

Đống Đa

 

297

Vĩnh H

Tây Sơn

Thái Thịnh

577,00

 

4-4,4

BTN

Đng Đa

 

298

Y Miếu

Ngô Sỹ Liên

N.Như Đ

108,00

 

3

BTN

Đống Đa

 

299

Yên Thế

NThái Học

Nguyễn Khuyến

150,00

 

5,4

BTXM

Đng Đa

 

300

Vũ Thnh

Ging Võ

Hào Nam

316,00

 

5,5

BTN

Đống Đa

 

301

Võ Văn Dũng

Hoàng Cầu

Trần Quang Diệu

239,00

 

6,4

BTN

Đng Đa

 

302

Trúc Khê

Nguyên Hng

Nguyễn Chí Thanh

329,00

 

7,5

BTN

Đống Đa

 

303

Xã Đàn

Lê Dun

Nguyễn Lương Bằng

1.724,00

 

35

BTN

Đng Đa

 

304

Mai Anh Tuấn

Hoàng Cầu

SN 74tổ 58P. Thành Công

900,00

 

6,5

BTN

Đống Đa

 

305

Cầu Mi

Đường láng

cầu Mới

600,00

 

7

BTN

Đng Đa

 

306

Nam Đng

Đàn

Đng Văn Ng

300,00

 

10

BTN

Đống Đa

 

307

Yên Lãng

Thái

Đường láng

684,00

 

16

BTN

Đng Đa

 

308

Ô Ch Da

Nguyễn Lương Bng

Hoàng Cầu

512,00

 

50

BTN

Đống Đa

 

309

Cu Giy

La Thành

Đ.Xuân Thủy

1.926,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn đường trên

Kim Mã

Cu Giy

 

350,00

10

BTN

Ba Đình

 

-

Đoạn 1

La Thành

Đường Láng

 

510,00

50

BTN

Đng Đa

 

-

Đoạn 2 (QL32)

Cu Giy

Đ.Xuân Thủy

 

1.416,00

12x2

BTN

Cu Giy

 

310

Bạch Mai

Ph Huế

Trương Định

1.450,00

 

11

BTN

Hai Bà Trưng

 

311

Bùi Thị Xuân

Nguyn Du

Thái Phiên

848,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

312

Bùi Ngọc Dương

Thanh Nhàn

Hng Mai

544,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

313

Cao Đạt

Lê Đại Hành

Đi C Vit

113,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

314

Chùa Vua

Trần Cao Vân

Trần Khát Chân

260,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

315

Cảm Hội

Nguyn Cao

Lò Đúc

144,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

316

Đoàn Trần Nghiệp

Ph Huế

Lê Đi Hành

400,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

317

Tô Hoàng

Bch Mai

Trường Tô Hoàng

380,00

 

4

BTN

Hai Bà Trưng

 

318

Đại Cồ Việt.

Trần Khát Chân

Giải Phóng

1.048,00

 

36

BTN

Hai Bà Trưng

 

319

Đường Vĩnh Tuy - Nam Thng

Trường ĐH KDCN

Nhà máy BT Nam Thng

770,00

 

8-10,5

BTN

Hai Bà Trưng

 

320

Đi La

Trương Định

Ph Vọng

1.000,00

 

7,4-11

BTN

Hai Bà Trưng

 

321

Đng Nhân

Đ Ngọc Du

Lê Gia Đnh

155,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

322

Lê Thanh Ngh

Bch Mai

Gii Phóng

543,00

 

16

BTN

Hai Bà Trưng

 

323

Đ Hành

Yết Kiêu

Lê Dun

110,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

324

Đ Ngọc Du

Nguyễn Công Trứ

Hương Viên

107,00

 

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

325

Đông Mác

Lò Đúc

Trần Khát Chân

52,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

326

Đội Cung

Bà Triệu

 

61,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

327

Hoà Mã

Ph Huế

Lò Đúc

460,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

328

Hương Viên

Thọ Lão

Chùa Hai Bà

400,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

329

Hàng Chui

Hàn Thuyên

Nguyn Công Trứ

460,00

 

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

330

H Xuân Hương

Bà Triệu

Quang Trung

210,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

331

Hng Mai

Bạch Mai

Bùi Ngọc Dương

663,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

332

Hoa Lư

Lê Đi Hành

Đi C Vit

360,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

333

Đông Kim Ngưu

Cu Kim Ngưu

Minh Khai

1.500,00

 

12

BTN

Hai Bà Trưng

 

334

Tây Kim Ngưu

Trần Khát Chân

Minh Khai

1.690,00

 

12

BTN

Hai Bà Trưng

 

335

Lê Gia Đình

Đng Nhân

Thnh Yên

277,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

336

Lê Ngọc Hân

Trần Xuân Son

Hoà Mã

189,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

337

Lê Quí Đôn

Vân Đn

Y éc Xanh

315,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

338

Lê Đi Hành

Trường Vân Hồ

Đại C Việt

548,00

 

11

BTN

Hai Bà Trưng

 

339

Lương Yên

Trần Khánh Dư

Trần Khát Chân

580,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

340

Lãng Yên

Bạch Đng

Nguyễn Khoái

538,00

 

14

BTN

Hai Bà Trưng

 

341

Lạc Trung

Đông Kim Ngưu

Minh Khai

840,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

342

Lò Đúc

Phan Chu Trinh

Trn Khát Chân

1.200,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

343

Mai Hc Đế

Trn Nhân Tông

Lê Đại Hành

866,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

344

Minh Khai

Dốc Vĩnh Tuy

Bch Mai

2.960,00

 

11,4-14

BTN

Hai Bà Trưng

 

345

Mạc Thị Bưởi

Lạc Trung

Minh Khai

310,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

346

Nguyễn Bnh Khiêm

H Xuân Hương

Tô Hiến Thành

540,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

347

Nguyễn Cao

Lê Quý Đôn

Lò Đúc

550,00

 

6,5-8

BTN

Hai Bà Trưng

 

348

Nguyễn Công Trứ

Trần Thánh Tông

Ph Huế

1.215,00

 

7-8,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

349

Nguyễn Huy T

Trần Khánh Dư

Y éc Xanh

300,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

350

Nguyễn Khoái

Trần Khánh Dư

Lãng Yên

1.810,00

 

11

BTN

Hai Bà Trưng

 

351

Nguyễn Quyn

Trần Bình Trọng

Lê Duẩn

260,00

 

8

BTN

Hai Bà Trưng

 

352

Nguyễn Thượng Hiền

Trần Bình Trọng

Lê Duẩn

268,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

353

Nguyễn Hiền

Lê Thanh Ngh

Tạ Quang Bửu

550,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

354

Nguyễn Trung Ngn

Nguyên Công Trứ

 

31,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

355

Nguyễn Đình Chiểu

Trần Nhân Tông

Tô Hiến Thành

432,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

356

Ngô Thì Nhm

Hàm Long

Nguyễn Công Trứ

636,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

357

Phạm Đình H

Tăng Bt H

Lò Đúc

234,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

358

Ph Huế

Hàng Bài

Bch Mai

1.266,00

 

13

BTN

Hai Bà Trưng

 

359

Phù Đổng Thiên Vương

Trần Xuân Soạn

Hòa

168,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

360

Phùng Khc Khoan

Trần Xuân Son

Hoà Mã

168,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

361

Ph 8-3

Quỳnh Mai

Quỳnh Lôi

509,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

362

Quỳnh Lôi

Thanh Nhàn

Quỳnh Mai

208,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

363

Quỳnh Mai

Kim Ngưu

 

280,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

364

Tạ Quang Bửu

Đi C Vit

Bch Mai

1.100,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

365

Thanh Nhàn

Bch Mai

Kim Ngưu

1.084,00

 

7,4-10

BTN

Hai Bà Trưng

 

366

Thi Sách

Lê Văn Hưu

Hòa

292,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

367

Thin Quang

Trần Bình Trọng

Yết Kiêu

186,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

368

Thái Phiên

Ph Huế

Lê Đi Hành

260,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

369

Th Giao

Tu Tĩnh

Lê Đại Hành

283,00

 

7,4-8

BTN

Hai Bà Trưng

 

370

Thnh Yên

Phố Huế

Chùa Vua

325,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

371

Thọ Lão

Lò Đúc

Đỗ Ngọc Du

323,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

372

Triu Vit Vương

Nguyễn Du

Đoàn Trần Nghiệp

734,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

373

Trần Cao Vân

Yên Bái

Lê Gia Đỉnh

250,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

374

Trần Khát Chân

Đại Cồ Vit

Đê Nguyễn Khoái

1.150,00

 

33

BTN

Hai Bà Trưng

 

315

Trần Nhân Tông

Ph Huế

Lê Dun

1.075,00

 

27,4-34

BTN

Hai Bà Trưng

 

376

Trần Thánh Tông

Trần Hưng Đạo

Y éc Xanh

625,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

377

Trần Xuân Soạn

Lò Đúc

Ph Huế

446,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

378

Tu Tĩnh

Ph Huế

Nguyễn Đình Chiểu

460,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

379

Tăng Bt H

Hàn Thuyên

Yéc Xanh

660,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

380

Tô Hiến Thành

Phố Huế

Nguyễn Đình Chiểu

520,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

381

Tây Kết

Bch Đng

Trần Khánh Dư

240,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

382

Trường Chinh

Ph Vọng

Ngã Tư S

2.252,00

 

 

 

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 1

Ph Vọng

Gii Phóng

 

150,00

10,5

BTN

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 2

Gii Phóng

Tôn Tht Tùng

 

732,00

35,7

BTN

Đng Đa

 

-

Đoạn 3

Tôn Thất Tùng

Ngã Tư S

 

1.370,00

13

BTN

Đng Đa

 

383

Giải Phóng

Xã Đàn

Pháp Vân

4.700,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Xã Đàn

Cu Trng

 

1.800,00

37

BTN

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 2

Cu Trng

Pháp Vân

 

2.900,00

37

BTN

Hoàng Mai

 

384

Vân Đồn

Bạch Đng

Trn Khánh Dư

300,00

 

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

385

Vĩnh Tuy

Minh Khai

Đê Nguyễn Khoái

1.057,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

386

Ph Vọng

Giải Phóng

Gii Phóng

920,00

 

9,4-10

BTN

Hai Bà Trưng

 

387

Vũ Hữu Lợi

Yết Kiêu

Lê Dun

110,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

388

Võ Thị Sáu

Trần Khát Chân

Thanh Nhàn

675,00

 

10

BTN

Hai Bà Trưng

 

389

Yec-xanh

Lê Quý Đôn

Lò Đúc

212,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

390

Yên Bái 1

Nguyễn Công Trứ

Sn 58

250,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

391

Yên Bái 2

Trần Khát Chân

Bnh vin Bưu Điện

200,00

 

7

BTN

Hai Bà Trưng

 

392

Yên Lc

Kim Ngưu

Cty Bánh ko HNghị

360,00

 

6

BTN

Hai Bà Trưng

 

393

Vân H 1

Lê Đi Hành

Vân H2

93,00

 

3

BTN

Hai Bà Trưng

 

394

Vân H 2

NĐ Chiu

Vân h 3

269,00

 

5

BTN

Hai Bà Trưng

 

395

Vân H 3

Vân H 2

Đi C Việt

576,00

 

3

BTN

Hai Bà Trưng

 

396

Trần Đi Nghĩa

Đi C Vit

Khu TT Thành ủy

1.435,00

 

16

BTN

Hai Bà Trưng

 

397

Hàn Thuyên

Trần Hưng Đo

Lò Đúc

350,00

 

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

398

Lê Văn Hưu

Lò Đúc

Ngô Thì Nhm

374,00

 

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

399

Nguyễn Du

Phố Huế

Lê Dun

1.060,00

 

9,4

BTN

Hai Bà Trưng

 

400

Lc Nghip

281 Trần Khát Chân

343 Trần Khát Chân

1.000,00

 

13,5

BTN

Hai Bà Trưng

 

401

Đnh Công

đường giải phóng

Cầu Định Công

1.073,00

 

5.8

BTN

Hoàng Mai

 

402

Đường vào Cảng Khuyến Lương

Đê Thanh Trì

Cảng Khuyến Lương

1.800,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

403

Pháp Vân

Đê Thanh Trì

Vành đai 3

650,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

404

Lĩnh Nam

Đương Tam Trinh

Đê Thanh Trì

3.400,00

 

10

BTN

Hoàng Mai

 

405

Đi Từ

Giải Phóng

Nguyễn Hữu Thọ

1.115,00

 

6

BTN

Hoàng Mai

 

406

Vĩnh Hưng

Lĩnh Nam

Dốc Đoàn Kết

2.040,00

 

5,7-5,8

BTN

Hoàng Mai

 

407

Thúy Lĩnh

Đê Sông Hng

Nhà Máy Nước Nam Dư

1.243,00

 

4-5,5

BTN

Hoàng Mai

 

408

Nam Dư

Số 595 đường Lĩnh Nam

Giáp Phường Thanh Trì

1.319,00

 

4,5-7

BTN

Hoàng Mai

 

409

Khuyến Lương

Ngã 3 Lĩnh nam chợ cầu nghè

Dốc ngõ Cao (đê Nguyễn Khoái)

1.048,00

 

4,5

BTXM

Hoàng Mai

 

410

Yên S

Đường Tam Trinh

Ch tm Yên Duyên

426,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

411

Nguyn Hữu Thọ

Gii Phóng

Linh Đường

1.977,00

 

6,5-14

BTN

Hoàng Mai

 

412

Thanh Đàm

Dốc thương binh

UBND Phường Thanh Trì

716,00

 

6,0-7,0

BTN

Hoàng Mai

 

413

Đường cụm TTCN Vĩnh Hoàng

Đường Tam Trinh

Cụm TTCN Vĩnh Hoàng

846,00

 

11.25

BTN

Hoàng Mai

 

414

Trần Điền

Lê Trọng Tn

Bãi đỗ xe số 2 Định Công

1.400,00

 

42,198

BTN

Hoàng Mai

 

415

Đê Nguyễn Khoái

Minh Khai

Đim 26

12.000,00

 

10

BTN

Hoàng Mai

 

416

Giáp Bát

Giải Phóng

Trương Định

1.080,00

 

4

BTN

Hoàng Mai

 

417

Hoàng Mai

Trương Định

Mai Động

1.798,00

 

4.5

BTN

Hoàng Mai

 

418

Kim Đng

Giải Phóng

Trương Định

1.030,00

 

25

BTN

Hoàng Mai

 

419

Lương Khánh Thin

NĐức Cảnh

Tân Mai

430,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

420

Mai Động

Tam Trinh

Chợ Mai Động

900,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

421

Nguyễn An Ninh

Trương Định

Giải Phóng

881,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

422

Tương Mai

Nguyễn An Ninh

Gii Phóng

281,00

 

5.4

BTN

Hoàng Mai

 

423

Nguyễn Đức Cảnh

Trương Định

Lương Khánh Thiện

660,00

 

6

BTN

Hoàng Mai

 

424

Nguyễn Chính

56 Tân Mai

khu 1 Giáp Nht

640,00

 

5.4

BTN

Hoàng Mai

 

425

Trương Định

Bch Mai

Gii Phóng

2.300,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1

Bch Mai

Ngõ 176 Trương Định

 

650,00

9

BTN

Hai Bà Trưng

 

-

Đoạn 2

Ngõ 176 Trương Định

Gii Phóng

 

1.650,00

9

BTN

Hoàng Mai

 

426

Tân Mai

Trương Định

Lương Khánh Thiện

1.940,00

 

23

BTN

Hoàng Mai

 

427

Tam Trinh (tây)

Minh Khai

Mai Động

400,00

 

11

BTN

Hoàng Mai

 

428

Tam Trinh (đông)

Minh Khai

Pháp Vân

3.530,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

429

Giáp Nh

Trương Định

Đình

467,00

 

6

BTN

Hoàng Mai

 

430

Tây Trà

Ngõ 532 Lĩnh Nam

vành đai 3

700,00

 

9-10

BTXM

Hoàng Mai

 

431

Định Công Thượng

Cu Lũ

Ngõ 217

650,00

 

6-7

BTN

Hoàng Mai

 

432

Đặng Xuân Bảng

Đi Từ

Đường ven sông lừ

400,00

 

20

BTN

Hoàng Mai

 

433

Yên Duyên

Chùa Đại Bi ngõ 885 Tam Trinh

Vành đai 3

1.800,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

434

Thanh Lân

75 Thanh Đàn

5 Nam Dư

2.100,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

435

Ngũ Nhạc

Đê Nguyễn Khoái

1 Nam Dư

1.700,00

 

7

BTN

Hoàng Mai

 

436

Định Công Hạ

Định Công

Ngách 18/75 Định Công thượng

995,00

 

5

BTN

Hoàng Mai

 

437

Linh Đàm

Đặng Xuân Bng

Khu Bc Linh Đàm

366,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

438

Nguyễn Cảnh Di

Đường ven sông Lừ

Nguyễn Hữu Thọ

638,00

 

15

BTN

Hoàng Mai

 

439

Nguyễn Công Thái

Nguyễn Cảnh Dị

Hng Quang

882,00

 

38

BTN

Hoàng Mai

 

440

Hng Quang

Nguyễn Công Thái

Ngõ 192 Đại T

324,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

441

Trần Nguyên Đán

Trần Điền

SN29, tổ 22 phường Định Công

730,00

 

18

BTN

Hoàng Mai

 

442

Thịnh Liệt

Giải Phóng

Khu dân cư số 10 phường Thịnh Liệt

450,00

 

7-9

BTXM

Hoàng Mai

 

443

Bùi Huy Bích

Đường vành đai 3

UBND Quận Hoàng Mai

300,00

 

20

BTN

Hoàng Mai

 

444

Đường bờ trái sông tô lịch

Cầu Lủ

Khu Linh Đàm

2.591,00

 

10

BTN

Hoàng Mai

 

445

S Thượng

Ngõ 156 Tam Trinh

Vành đai 3

400,00

 

7

BTXM

Hoàng Mai

 

446

Bng Liệt

Vành đai 3

Cu Quang

1.800,00

 

8

BTN

Hoàng Mai

 

447

Đông Thiên

Ngõ 198 Vĩnh Hưng

Ngõ 351 Lĩnh Nam

1.000,00

 

5.5

BTN

Hoàng Mai

 

448

Hưng Phúc

Chùa Hưng Phúc

Miếu Côc

600,00

 

6.5

BTN

Hoàng Mai

 

449

Đường gom vành đai 3 (dưới đường trên cao)

Khu đô thị Gaden cty

Cầu Dậu

9.541,50

 

 

 

 

 

-

đoạn 1

Khu đô thị Gaden cty

Cu Thanh Trì

 

2.760,00

11

BTN

Long Biên

 

-

đoạn 2

Cu Thanh Trì

Giải Phóng

 

5.690,50

11*2

BTN

Hoàng Mai

 

-

đoạn 3

Giải Phóng

Khu Linh Đàm

 

299,00

11*2

BTN

Hoàng Mai

 

 

đoạn 4

Nguyễn Hữu Thọ

Cầu Dậu

 

792,00

11*2

BTN

Hoàng Mai

 

450

Nguyễn Văn Cừ (QL1 cũ)

Cầu Chui

Cầu Chương Dương

3.000,00

 

22

BTN

Long Biên

 

451

Ngô Gia Tự (QL1 cũ)

Cu Đung

Cu Chui

3.500,00

 

30

BTN

Long Biên

 

452

Nguyễn Văn Linh (QL5)

Cầu Chui

Cu Thanh Trì

5.470,00

 

30

BTN

Long Biên

 

453

Cầu Vĩnh Tuy đi Sài Đồng

Cầu vượt QL5

Cầu Vĩnh Tuy

1.200,00

 

38

BTN

Long Biên

 

454

Lý Sơn (Quốc lộ 5 kéo dài)

Km14+200

Nguyễn Văn Cừ

1.750,00

 

68

BTN

Long Biên

 

455

Đường gom quốc lộ 5 kéo dài

Đường Gia Thượng

Km15+500

4.278,00

 

11-12

BTN

Long Biên

Gom cu Đông Trù

456

Ngọc Thụy

Đê long Biên Xuân Quan

đường Gia Thượng

7.000,00

 

5,0

BTN

Long Biên

 

457

Đường gầm cầu Long Biên

Mố bc cầu LB

Đ.Ngc Thụy

380,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

458

Đường đê Long Biên - Xuân Quan

Đường Ngọc Thụy

hết địa phận Quận Long Biên

11.450,00

 

 

 

Long Biên

 

-

Đường đê Long Biên - Xuân Quan - đoạn 1

Km0

Km7+350

 

7.350,00

7-11

BTN, BTXM

Long Biên

 

-

Đường Long Biên - Xuân Quan - đoạn 2

Km7+350

Km11+450

 

4.100,00

6

BTXM

Gia Lâm

 

459

Tư Đình

Đ.LB-XQ

Doanh trại QĐ

950,00

 

5,3

BTN

Long Biên

 

460

Đường Đê Vàng

Nam cầu Đuống

Dốc lời

16.471,00

 

 

 

Long Biên, Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

Nam cu Đung

Km6+00

 

6.000,00

6,0

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

km6+00

địa phận bắc ninh (đê Hữu Đuống)

 

2.200,00

5,0 - 6,0

BTXM

Gia Lâm

 

-

Đoạn 3

Dốc Lời

địa phận Bắc Ninh (đê Hữu Đuống)

 

8.271,00

6,0

BTXM

Gia Lâm

S nông nghiệp

461

Ngọc Lâm

Đê long Biên Xuân Quan

Nguyễn Văn Cừ

2.209,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

462

Long Biên I

Ngọc Lâm

cu L.Biên

441,00

 

7,5

BTN

Long Biên

 

463

Long Biên II

Đê long Biên Xuân Quan

P.Ngọc Lâm

253,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

464

B Đề

Nguyễn Văn Cừ

Đ.LB-XQ

1.600,00

 

4,5

BTN

Long Biên

 

465

Nguyễn Sơn

Ngọc Lâm

cổng sân bay GL

1.352,00

 

8.5-10

BTN

Long Biên

 

466

Ngô Gia Khảm

Ngọc Lâm

Đ.Nguyễn Văn Cừ

332,00

 

8,5

BTN

Long Biên

 

467

Phú Viên

Đê long Biên Xuân Quan

bờ sông Hng

1.650,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

468

Tân Thụy

Nguyễn Văn Linh

cánh đồng

500,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

469

Mai Phúc

Nguyễn Văn Linh

bể bơi Phúc Đng

600,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

470

Ô Cách

Ngô Gia T

s nhà 152

500,00

 

6,0

BTN

Long Biên

 

471

Ph Trường Lâm

Ngô Gia T

khu đô thị V.Hưng

600,00

 

10,0

BTN

Long Biên

 

472

Đức Giang

Ngô Gia Tự

Gia Thượng

2.200,00

 

5.5-12.7

BTN

Long Biên

 

473

Hoa Lâm

Ngô Gia Tự

khu đô thị V.Hưng

930,00

 

6,5

BTN

Long Biên

 

474

L Mật

Công ty Mincô

Chùa L Mt

910,00

 

5,0

BTXM

Long Biên

 

475

Sài Đng

Đ.Nguyễn Văn Linh

Cty Tú Phương

900,00

 

7,5-10,5

BTN

Long Biên

 

476

Thạch Bàn

Đ.Nguyễn Văn Linh

Đê Long Biên - Xuân Quan

1.947,00

 

10.5-11

BTN

Long Biên

 

477

Vũ Xuân Thiu

Nguyễn Văn Linh

NM Bia Việt Đức

1.300,00

 

4,5

BTN

Long Biên

 

478

Thượng Thanh (Thượng Cát)

Đ.Ngô Gia Tự

Nhà văn hóa thượng thanh

400,00

 

5

BTXM

Long Biên

 

479

Thanh Am

Đê Hữu Đung

Giao đặng Vũ H

1.200,00

 

7,0

BTXM

Long Biên

 

480

Gia Qut

SN69 ngõ 481

TT trường THĐS

600,00

 

7

BTXM

Long Biên

 

481

Việt Hưng

Nguyễn Văn Linh

Phố Đoàn Khuê

1.470,00

 

22

BTN

Long Biên

 

482

Huỳnh Văn Ngh

Nguyễn Văn Linh

Khu ĐT Sài đng

700,00

 

15

BTN

Long Biên

 

483

Giang Biên

SN86

Trường THCS Giang Biên

600,00

 

5,5

BTXM

Long Biên

 

484

Tình Quang

đê Hữu Đung

SN 179

600,00

 

6

BTXM

Long Biên

 

485

Đường gom chân đê Tả Hồng (gầm cầu vĩnh tuy)

Đê Xuân Quan

Đường gom cầu Vĩnh Tuy

371,00

 

11,5

BTN

Long Biên

 

486

Nguyễn Văn Hưởng

Dốc đê s.Đung

ngã 3 giao ct đường 48m

600,00

 

7,5

BTN

Long Biên

 

487

K Tạnh

đê sông Đuống

ngã 3 đường qui hoạch 12 khu đô thị việt hưng

1.150,00

 

5-10.5

BTN

Long Biên

 

488

Hoàng Như Tiếp

SN 310 Nguyễn Văn Cừ

Giáp khu tây sân bay

1.170,00

 

7

BTN

Long Biên

 

489

ái Mộ

Ngách 96/310 phố NVC

sn 102 B Đề

830,00

 

8

BTN

Long Biên

 

490

Huỳnh Tn Phát

ngã 4 Sài Đng - NVL

ngã ba giao đường 40m

1.060,00

 

15

BTN

Long Biên

 

491

Ngọc Trì

ngõ 197 Thch Bàn

ngách 170/197 thạch bàn

900,00

 

6

BTN

Long Biên

 

492

Gia Thụy

sn 562 ph NVC

mương 558

350,00

 

14

BTN

Long Biên

 

493

Kim Quan

Ngã 3 phố Ô cách- Lệ Mật.

Trường THCS Việt Hưng.

470,00

 

7

BTN

Long Biên

 

494

Lâm Du

điểm canh đê ái Mộ (Phường Bồ Đề)

TT giải trí Phương Hiền Chi

1.515,00

 

7

BTN

Long Biên

 

495

Đng Vũ H

chân đê sông Đung

829 Ngô Gia Tự

920,00

 

15

BTN

Long Biên

 

496

Thạch Cầu

Đê Long Biên Xuân Quan

ngã tư đường ra đê Long Biên Xuân Quan

720,00

 

10

BTN

Long Biên

 

497

Phố Trạm

chân cu Vĩnh Tuy

Lối ra đường quy hoạch trục Tây Bắc, song song với đường 40

405,00

 

12

BTN

Long Biên

 

498

Cổ Linh

Đê Long Biên Xuân Quan

Nút giao cao tc HN-HP QL5B

4.610,00

 

40

BTN

Long Biên

 

499

Đường vào KCN Đài Tư- Sài Đồng A

KĐT Long Biên

QL 1B

2.289,50

 

11,25

BTN

Long Biên

 

500

Đường khu CN HANEL nhánh 2

 

 

1.400,00

 

15

BTN

Long Biên

 

501

Đường gom phải cầu Vĩnh Tuy

Đê long Biên Xuân Quan

đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

470,00

 

11.5

BTN

Long Biên

 

502

Đường gom trái Cầu Vĩnh Tuy

Đê long Biên Xuân Quan

đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

366,00

 

11.5

BTN

Long Biên

 

503

Cu Bây

108 Vũ Xuân Thiu

845 Nguyễn Văn Linh

900,00

 

5.5

BTN

Long Biên

 

504

Bc Cầu

Ngõ 405 đê Sông Hồng

đường vào Chùa Bắc Cầu 3 phường Ngọc Thụy

1.800,00

 

6

BTXM

Long Biên

 

505

Lâm Hạ

Cuối phố Hoàng Như Tiếp

Công ty xăng dầu Hàng không phường Bồ Đề

800,00

 

22,0

BTN

Long Biên

 

506

Xuân Đỗ

đê sông Hồng cạnh miếu Xuân Đỗ và CA phường Cự Khối

đường gom cu Thanh Trì

1.000,00

 

5,5

BTN

Long Biên

 

507

Phúc Li

Giao phố Lưu Khánh Đàm

Giáp đường QL1 mới (cầu Phù đổng)

3.836,00

 

21,0

BTN

Long Biên

 

508

t Khối

Ngã 3 giao cắt đường 40m đi sân bay Gia Lâm và chân đê tả hồng

ngã 3 giao đường đi làng nghề Bát Tràng (chân cầu thanh trì)

4.848,00

 

9,5-11,5

BTN

Long Biên

 

509

Đồng Dinh

Ngã ba giao cắt phố Ngọc Trì

Ngã 3 chợ Đồng Dinh phường thạch bàn

800,00

 

13,5

BTN

Long Biên

 

510

Hội Xá

đoạn Khu đô thị mới Việt Hưng

Ngã 3 giao cắt tuyến tiếp nối phố Vũ Xuân Thiều

1.930,00

 

48,0

BTN

Long Biên

 

511

Kim Quan Thượng

Ngã 3 giao cắt phố trường lâm (đối diện SN137)

Ngã 3 giao cắt phố việt hưng (SN11)

955,00

 

17,5

BTN

Long Biên

 

512

Đức Thận

Ngã 3 giao cắt đường Ngô Gia Tự

Ngã 3 giao cắt phố việt hưng

930,00

 

30,0

BTN

Long Biên

 

513

Trần Danh Tuyên

Ngã 4 giao cắt đường QH 81m tại khu E T.T thương mại VINCOM sài đồng

ngã 3 giao cắt đường QL1B

2.850,00

 

40,0

BTN

Long Biên

 

514

Chu Huy Mân

Ngã 3 giao cắt đường QH 48m tại trung tâm TM vin com long biên

ngã tư giao cắt đường Nguyễn Văn Linh

2.400,00

 

40,0

BTN

Long Biên

 

515

Đàm Quang Trung

Ngã 4 giao cắt đường Nguyễn Văn Linh

ngã 3 giao cắt đường đê tả hồng (tại chân cầu vĩnh tuy)

1.800,00

 

40,0

BTN

Long Biên

 

516

Đường Xuân Thủy (QL32)

Đ.Cầu Giấy

Đ.H Tùng Mậu

960,00

 

12x2

BTN

Cầu Giấy

 

517

Đường Hồ Tùng Mậu (QL32)

Cầu Vượt Mai Dịch

Cầu Diễn

1.770,00

 

 

 

Cu Giy, Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Cầu Vượt Mai Dịch

Cách ngã ba Nguyễn Cơ Thạch 100m

 

1.100,00

15,7x2

BTN

Cu Giấy

 

-

Đoạn 2

Cách ngã ba Nguyễn Cơ Thạch 100m

Cu Diễn

 

670,00

15,7x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

-

Đường Cầu Diễn (QL32)

Cầu Diễn

Ngã Tư Nhổn

 

3.400,00

15x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Ph Nhn (QL32)

Ngã Tư Nhn

G. địa phận Hoài Đức

 

600,00

14,5x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

518

Đường Nguyễn Phong Sắc

Đ.Xuân Thủy

Đ.Hoàng Quốc Việt

1.300,00

 

5,5

BTN

Cầu Giấy

 

519

Ph Trần Đăng Ninh

Cu giy

Nguyễn Phong Sắc

724,00

 

7,5-13,5

BTN

Cu Giy

 

520

Đường Hoàng Quốc Việt

Đường Bưởi

Đ.Phạm Văn Đồng

2.560,00

 

10,5 x 2

BTN

Cầu Giấy

 

521

Phố Trung Kính

Đ.Trần Duy Hưng

Ngã tư phố Dương Đình Nghệ

1.932,00

 

5,5-40

BTN

Cu Giy

 

522

Ph Yên Hòa

Đ. Nguyên Khang

P.Trung Kính

784,00

 

4

BTN

Cầu Giấy

 

523

Phố Hoa Bng

Đ. Nguyễn Khang

P.Trung Kính

599,50

 

6

BTN

Cu Giy

 

524

Đường Nguyn Văn Huyên

Đ.Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Khánh Toàn

920,00

 

7,5-30

BTN

Cầu Giấy

 

525

Ph Nghĩa Tân

Đ.Hoàng Quc Việt

Ph Phan Văn Trường

1.140,00

 

6,0-7

BTN

Cu Giy

 

526

Ph Tô Hiệu

Đ.Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Phong Sắc

1.059,00

 

8,5

BTN

Cầu Giấy

 

527

Ph Mai Dịch

Đ.H Tùng Mậu

Trường công nhân cơ điện

784,00

 

5,0-6,0

BTN

Cu Giy

 

528

Phố Phùng Chí Kiên

Đ.Hoàng Quốc Việt

Viện KT Quân Sự

638,00

 

5

BTN

Cầu Giấy

 

529

Ph Dương Quảng Hàm

Đ.Cầu Giấy

Nguyễn Khánh Toàn

566,00

 

5,5

BTN

Cu Giy

 

530

Ph Dịch Vọng

Đ.Cu Giy

Khu đô thị Dịch Vọng

778,00

 

4-13,5

BTN

Cầu Giấy

 

531

Đường Nguyễn Khang

Đ.Cầu Giấy

C.Trung Kính

2.326,00

 

5,5-7

BTN

Cu Giy

 

532

Ph Doãn Kế Thin

Đ.Phạm Văn Đng

P.Mai Dch

624,00

 

7

BTN

Cầu Giấy

 

533

Ph Phan Văn Trường

P.Trần Quốc Hoàn

Đ.Xuân Thủy

544,00

 

4,0-9,9

BTN

Cu Giy

 

534

Ph Chùa Hà

Đ.Cu Giy

P.Tô Hiu

775,00

 

5

BTN

Cầu Giấy

 

535

Ph Trần Bình

H Tùng Mậu

Nguyễn Hoàng

939,00

 

5,5-10

BTN

Cu Giy

 

536

Đường Trần Duy Hưng

C.Trung Kính

Đại Lộ Thăng Long

1.642,00

 

10,2x2

BTN

Cầu Giấy

 

537

Ph Hoàng Đạo Thuý

Đ.Trần Duy Hưng

Đ.Lê Văn Lương

771,50

 

11,5x2

BTN

Cu Giy

 

538

Ph Trung Hòa

Đ.Trần Duy Hưng

Vũ Phm Hàm

600,00

 

8

BTN

Cầu Giấy

 

539

Ph Hoàng Sâm

Đ.Hoàng Quốc Việt

Cty điện tử sao mai

550,00

 

6,5

BTN

Cu Giy

 

540

Ph Trần Quốc Hoàn

Đ.Nguyễn Phong Sắc

Đ.Phạm Văn Đng

967,00

 

14,5

BTN

Cầu Giấy

 

541

Đường Nguyễn Khánh Toàn

Đu cu Dịch Vọng

Trần Đăng Ninh

1.250,00

 

15,0-21

BTN

Cu Giy

 

542

Ph Trần Quý Kiên

S 370 đường Cu Giy

Ph Trần Đăng Ninh

368,00

 

15

BTN

Cầu Giấy

 

543

Phố Phạm Tun Tài

Hoàng Quc Việt

Trần Quốc Hoàn

450,00

 

6,9-19,3

BTN

Cu Giy

 

544

Phố Nguyễn Thị Thập

Trạm Nước VINACONEX phố Hoàng Đạo Thúy

Hoàng Minh Giám

751,00

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

545

Phố Hoàng Ngân + đoạn kéo dài

Hoàng Đạo Thúy

Phố Quan Nhân

1.140,00

 

6,5-6,9

 

Cu Giy, Thanh Xuân

 

546

Phố Nguyễn Khả Trạc

Ngõ 6 Phố Mai Dịch

Số nhà 20 ngách 6/58 Doãn Kế Thiện

400,00

 

18

BTN

Cầu Giấy

 

547

Phố Phạm Thận Duật

Ngõ 6 Phố Doãn Kế Thiện

Hết ngách 6/58 Doãn Kế Thiện

600,00

 

18

BTN

Cầu Giấy

 

548

Phố Trần Tứ Bình

Đường Hoàng Quốc Việt (cạnh trường CĐ mẫu giáo TW)

Khu nhà C6 TT Nghĩa Tân

500,00

 

10

BTN

Cầu Giấy

 

549

Phố Nguyễn Thị Định

Đường Lê Văn Lương

Số 27 đường Trần Duy Hưng (đối diện phố Trung Hòa)

1.000,00

 

17,5

BTN

Cầu Giấy

 

550

Phố Tôn Tht Thuyết

Phạm Hùng

Trần Thái Tông

1.200,00

 

11.5x2

BTN

Cu Giy, Nam Từ Liêm

 

551

Phố Trần Thái Tông

Đường Xuân Thủy

Tôn Tht Thuyết

1.000,00

 

11.5x2

BTN

Cu Giy

 

552

Phố Duy Tân

Ngã 3 P.Hùng (cạnh BĐ thăng Long -NM lọc nước Mai Dịch)

Trần Thái Tông

800,00

 

15x2

BTN

Cầu Giấy

 

553

Ph ĐQuang

Trần Duy Hưng

Phố Hoàng Ngân

300,00

 

13,5

BTN

Cu Giy

 

554

Phố Vũ Phm Hàm

Ph Trung Kính

Nguyễn Khang

835,00

 

15x2

BTN

Cầu Giấy

 

555

Phố Dịch Vọng Hậu

Phố Trần Thái Tông (cạnh tòa nhà Cty CP lắp máy điện nước xây dựng) đi qua phố Duy Tân

Điểm giao cắt phố Tôn Thất Thuyết

760,00

 

12

BTN

Cu Giy

 

556

Phố Đặng Thùy Trâm

Ngõ 477 đường Hoàng Quốc Việt

Điểm giao cắt với phố Nghĩa Tân và phố Phạm Tuấn Tài

500,00

 

17,5

BTN

Cầu Giấy

 

557

Phố Dương Đình Nghệ

Ngã tư Trung Kính

Đường Phạm Hùng

990,00

 

 

 

Cu Giy, Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Ngã tư Trung Kính

Đường vào KĐT

 

650,00

20*2

BTN

Cu Giy

 

-

Đoạn 2

Đường vào KĐT

Đường Phạm Hùng

 

340,00

20*2

BTN

Nam T Liêm

 

558

Phố Quan Hoa

Cầu T11 sát chung cư Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Ngã tư giao cắt Cầu Giấy

1.160,00

 

15,5

BTN

Cầu Giấy

 

559

Phố Thành Thái

Ngã tư cuối phố Duy Tân giao Trần Thái Tông

Khu đô thị mới Dịch Vọng (tòa nhà N07-B3)

710,00

 

15x2

BTN

Cu Giấy

 

560

Phố Nguyễn Đình Hoàn

ngõ 1 đường Hoàng Quốc Việt

cầu T11 sông Tô Lịch

650,00

 

15,5

BTN

Cầu Giy

 

561

Phố Trần Kim Xuyến

ngã tư phố Trung Hòa và Vũ Phạm Hàm

điểm giao cắt với đường 30m (cạnh CTCP PTCN EPOSI)

550,00

 

10x2

BTN

Cu Giy

 

562

Phố Trn Vĩ

Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - Lê Đức Thọ

Ngõ 245 Mai Dịch

900,00

 

40

BTN

Cầu Giấy

 

563

Phố Thọ Tháp

Ngã tư Trần Thái Tông

Ngã ba giao cắt toàn nhà N07 khu đô thị mới Cầu Giấy

820,00

 

13,5

BTN

Cu Giy

 

564

Phố Phạm Văn Bạch

Ngã tư giao cắt phố Trung Kính, Dương Đình Nghệ

Bùng binh nối các phố Tôn Thất Thuyết, Trần Thái Tông (cạnh Cung tri thức thành phố)

500,00

 

40

BTN

Cầu Giấy

 

565

Phố Dương Khuê

Ngã tư giao cắt với đường Hồ Tùng Mậu (giáp trường ĐH Thương Mại)

Ngã tư giao cắt với phố Nguyễn Hoàng

540,00

 

8

BTN

Cu Giy

 

566

Phố Trần Quốc Vượng

Ngã ba giao ct với đường Xuân Thủy (tại SN165)

Ngã ba giao cắt với đường Phạm Hùng (tại SN165)

750,00

 

13,5

BTN

Cầu Giấy

 

567

Phố Trương Công Giai

Ngã ba giao cắt với đường Cầu Giấy (tại SN337)

Ngã ba giao cắt với phố Thành Thái (cạnh Công viên Cầu Giấy)

670,00

 

8

BTN

Cu Giy

 

568

Nguyễn Ngọc vũ

Ph Quan Nhân

Trần Duy Hưng

1.123,00

 

5,5-7,5

BTN

Cầu Giấy

 

569

Phạm Văn Đồng

Nút Mai Dịch

C.Thăng Long (Q.Bc TL)

5.385,00

 

 

 

Cầu Giấy, Bắc Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Nút Mai Dch

Trần Quốc Hoàn

 

885,00

14,5x2

BTN

Cu Giy

 

-

Đoạn 2

Trn Quốc Hoàn

C.Thăng Long (Q.BcTL)

 

4.500,00

14,5x2

BTN

Bắc Từ Liêm

 

570

Đường Phạm Hùng (2 làn đường)

Đ.Phạm Văn Đng

Đ.Trần Duy Hưng

4.255,00

 

11,4x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

571

Đường Đinh Thôn

TT Trại Thực hành - thực nghiệm Mỹ Đình (cạnh tòa nhà CT1 Sudico)

SN 99 đường Phạm Hùng (cổng làng Đình Thôn)

760,00

 

7-8

BTN

Nam Từ Liêm

 

572

Phố Nguyễn Cơ Thạch

Đường Hồ Tùng Mậu

Nhà CT6 khu Mỹ Đình 1

1.000,00

 

14,5x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

573

Đường nối qua khu LHTT Mỹ Đình I, II

Khu đô thị Mỹ Đình I,II

Khán đài A sân VĐ

385,30

 

8

BTN

Nam Từ Liêm

 

574

Đường Đại Mỗ (đường 70)

Đường Vạn Phúc

Biển Sắt

2.300,00

 

6,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

575

Phố Miêu Nha (đường 70)

Cầu vượt TL70

Giao đường Xuân Phương

1.400,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

576

Đường Hữu Hưng (đường 72)

Từ ngã ba Biển Sắt

Ngõ Hàng Bà giao với đường 72

1.420,00

 

7

BTN

Nam T Liêm

 

577

Đường vào khu Ướp Lạnh (K2)

Đ. Hồ Tùng Mậu

Cty Xuân Hòa

1.218,00

 

4

BTN

Nam Từ Liêm

 

578

Đường Phúc Diễn (Trại Lợn)

Đ. Cầu Diễn

Bãi rác Tây Mỗ

3.192,00

 

5,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

579

Đường VINEXCO

Đường 70

Cty VIMECO

107,00

 

6

BTN

Nam Từ Liêm

 

580

Đường Lê Đức Thọ

Đ. Hồ Tùng Mậu

Lê Quang Đạo

3.134,00

 

22,5-168,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

581

Đường Lê Quang Đạo

Sân Vận Động Mỹ Đình

Đại lộ Thăng Long

2.124,00

 

22,5-72

BTN

Nam Từ Liêm

 

582

Phố Đỗ Đức Dục

Đường Phạm Hùng

Phố Miếu Đầm

700,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

583

Đường bến xe khách mỹ đình

Đường Phạm Hùng

Bến Xe

459,00

 

10,0-20

BTN

Nam Từ Liêm

 

584

Đường Mễ Trì

Đường Phạm Hùng

Đường Lê Đức Thọ

1.151,00

 

11,25x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

585

Đường Phương Canh

Ngã ba s.Nhuệ (giao với đường Trại Lợn)

Đường Xuân Phương

2.100,00

 

4,8-5,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

586

Đường Tây Mỗ (70)

Ngã ba Biển Sắt

Láng Hòa Lạc

1.620,00

 

5,5-8,8

BTN

Nam Từ Liêm

 

587

Đường Hồ Mễ Trì (bãi rác Mễ Trì)

Đ. Khuất Duy Tiến

Đ.Lương Thế Vinh

950,00

 

5

BTN

Nam Từ Liêm

 

588

Đường Trung Văn

Ngã ba Lương Thế Vinh

Trụ sở UBND xã Trung Văn

1.100,00

 

3,0-7,0

BTN

Nam Từ Liêm

 

589

Phố Hàm Nghi

Ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ

Ngã ba giao cắt đường K2, đối diện xí nghiệp 197 Bộ Quốc phòng, phường Cầu Diễn

1.800,00

 

10.5x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

590

Phố Trần Hữu Dực

Đường L.Đ.Thọ

Cung điền kinh HN

700,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

591

Phố Lưu Hữu Phước

Đường L.Đ.Thọ (đối diện trường ĐH Trí Đức, lối rẽ vào Viện quản lý và phát triển Châu á)

Ngã tư giao cắt với đường KĐT Mỹ Đình 1 (tại SN22 Tòa nhà chung cư An Lạc)

990,00

 

17,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

592

Phố Bùi Xuân Phái

Phố Hàm Nghi

Khu CV cây xanh phía sau tòa nhà CT5 ĐN2 khu ĐT Mỹ đình 2

500,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

593

Phố Trần Văn Cẩn

Tòa nhà CT5 ĐN2

Đường giao cắt tại vị trí nhà 22-24 dãy B, Khu BT 1A khu ĐT Mỹ đình 2

500,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

594

Phố Hoài Thanh

Tòa nhà CT5 ĐN4, CT3A phố Nguyễn Cơ Thạch

chùa thôn Phú Mỹ, khu ĐT Mỹ Đình 2

320,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

595

Phố Cao Xuân Huy

Đường L.Đ.Thọ (lối vào Cty CP Đầu tư tài chính Ninh Bắc và trường MN L.Q.Đôn)

Nhà A12, BT 1A khu ĐT Mỹ Đình 2 (phía sau phố Hàm Nghi)

300,00

 

13,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

596

Đường Mỹ Đình

Nhà VH thôn Phú Mỹ quan TT HC xã Mỹ Đình

ngã 4 thôn Đình Thôn

1.400,00

 

5-7

BTN

Nam T Liêm

 

597

Phố Nguyễn Đng Chi

SN 147 H.T.Mậu

Khu đô thị Mỹ Đình 1

1.000,00

 

7-8

BTN

Nam Từ Liêm

 

598

Phố Đỗ Xuân Hợp

Ngã 4 Nguyễn Cơ Thạch - Trần Hữu Dực

Ngã 3 đầu thôn Tân Mỹ

450,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

599

Phố Trần Văn Lai

SN 30 Phạm Hùng

Cổng khu đô thị Mỹ Đình

830,00

 

17,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

600

Đường Châu Văn Liêm

Lê Quang Đạo

Đại lộ Thăng Long

670,00

 

15x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

601

Phố Mễ Trì Thượng

Ngã tư chợ Mễ Trì

Đại lộ Thăng Long

910,00

 

10,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

602

Phố Mễ Trì Hạ

Đường M Trì

Đim giao ct với đường liên thôn xã Mễ Trì (cạnh tòa nhà CT2A KĐT Mễ Trì)

470,00

 

15

BTN

Nam Từ Liêm

 

603

Đường Xuân Phương (70)

Giao đường Miêu Nha

Ngã Tư Nhổn

3.748,00

 

5,5-6,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

604

Phố Vũ Quỳnh

ngã tư giao cắt với đường Mễ Trì

điểm giao cắt với đường Yên Hòa - Đại Mỗ (cạnh tòa nhà CT1 Sudico KĐT Mỹ Đình)

300,00

 

15x2

BTN

Nam T Liêm

 

605

Phố Tân Mỹ

Đường Lê Đức Thọ

bùng binh cạnh khu liên hợp thể thao quốc gia

750,00

 

20x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

606

Phố Nguyễn Xuân Nguyên

phố Cao Xuân Huy

Phố Hoài Thanh

800,00

 

15-17

BTN

Nam Từ Liêm

 

607

Phố Đỗ Đình Thiện

tòa nhà CT5 phố Trần Văn Lai

khu CT1 phố Trần Văn Lai

800,00

 

15-17

BTN

Nam Từ Liêm

 

608

Phố Thiên Hiền

Đường Phạm Hùng

Đường Mỹ Đình

750,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

609

Phố Sa Đôi

Đại Lộ Thăng Long

đường Đại Mỗ

1.100,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

610

Phố Phú Đô

Đường Châu Văn Liêm

ngã ba bãi Tế Yến

600,00

 

5-6

BTN

Nam Từ Liêm

 

611

Phố Hòe Th

Đường Phương Canh

khu cụm công nghiệp vừa và nhỏ (nhà máy bia Sài Gòn)

500,00

 

6

BTN

Nam T Liêm

 

612

Phố Tu Hoàng

Phố Nhổn

giáp đường trong khu tái định cư tại phường Xuân Phương

500,00

 

12-13

BTN

Nam Từ Liêm

 

613

Phố Thị Cấm

Đường Phương Canh

khu nhà Văn phòng Quốc hội

500,00

 

17,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

614

Phố Ngọc Trục (70)

Đường Đại Mỗ

chùa Ngọc Trục

1.000,00

 

6

BTN

Nam T Liêm

 

615

Phố Cu Cốc

Đường Tây Mỗ

đường 72

1.800,00

 

5-7

BTN

Nam T Liêm

 

616

Phố Cương Kiên

Đại lộ Thăng long

cổng làng Trung Văn

400,00

 

20

BTN

Nam Từ Liêm

 

617

Phố Đồng Me

Đường Mễ trì

phố Mễ Trì thượng

500,00

 

8

BTN

Nam Từ Liêm

 

618

Phố Miếu Đầm

cuối đường Đỗ Đức Dục

Đại Lộ thăng Long

500,00

 

10,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

619

Phố Đại Linh

Ngã tư giao cắt phố Cương Kiên và Trung Văn

Ngã ba giao cắt phố Sa Đôi, đối diện công ty 49 Doanh trại Quân đội nhân dân Việt Nam

1.500,00

 

7

BTN

Nam Từ Liêm

 

620

Phố Do Nha

Ngã tư giao cắt phố Miêu Nha tại cổng làng Miêu Nha

Trường tiểu học Tây Mỗ, phân hiệu 2

600,00

 

5-7

BTN

Nam Từ Liêm

 

621

Phố Nguyễn Hoàng

Ngã tư giao cắt đường Phạm Hùng (cạnh bến xe Mỹ Đình)

Ngã tư đường Lê Đức Thọ, phố Hàm Nghi

2.200,00

 

40

BTN

Nam T Liêm

 

622

Phố Trần Cung

Đ. Phm Văn Đng

Đường Nguyễn Phong Sắc

1.600,00

 

7

BTN

Bc T Liêm

 

623

Đường Tân Xuân + Nút GT Nam Thăng Long

Đ.An Dương Vương

Đ.Phạm Văn Đồng

4.000,00

 

6

BTN

Bc Từ Liêm

 

624

Đường Đức Thng

Cuối đường Cố Nhuế (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)

Đường Hoàng Tăng Bí

1.300,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

625

Đường Thụy Phương (Đường 69)

Trường đại học mỏ địa chất

Đường Đông Ngạc

1.200,00

 

6,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

626

Đường Xuân Đnh

Đường Xuân La

Đ. Phm Văn Đồng

2.330,00

 

6

BTN

Bc Từ Liêm

 

627

Đường Phú Diễn (K1)

Đ. Cầu Diễn

Đ. Trại Gà

1.000,00

 

5,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

628

Đường Tri Gà (K1)

D. Phú Diễn

Cu Tri Gà

955,00

 

5,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

629

Đường vào khu ngoại giao đoàn

Khu dự án Ngoại giao đoàn

893,00

 

7,5x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

630

Phố Đ Nhuận

đường P.V.Đ (Công viên Hòa Bình)

Khu dự án Ngoại giao đoàn

530,00

 

14,5x2

BTN

Bắc Từ Liêm

 

631

Đường Tây Tựu (70)

Ngã Tư Nhn

Dốc K

4.275,00

 

5,5-6,2

BTN

Bc Từ Liêm

 

632

Đường C Nhuế (69)

Ngã Tư Phạm Văn Đồng - Trần Cung

Trường Đại Học Mỏ địa chất

1.540,00

 

5,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

633

Đường Đông Ngc

Đường Tân Xuân

Đường Liên Mạc

1.870,00

 

8,0-13

BTN

Bc Từ Liêm

 

634

Đường Liên Mạc

Cống Chèm- Thụy Phương

Dốc kẻ (hết địa phận xã Liên Mạc)

3.500,00

 

6,0-8,0

BTN

Bc Từ Liêm

 

635

Đường Thượng Cát

Dốc k (hết địa phận xã Liên Mc)

Giáp địa giới Đan Phượng

1.650,00

 

6,0-8,0

BTN

Bc Từ Liêm

 

636

Đường Hoàng Tăng Bi

Đường Tân Xuân

Ngã 3 cống Liên Mạc 2

1.470,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

637

Đường Đức Diễn

TTTT H. Từ Liêm

Cng làng Phú Diễn

670,00

 

20

BTN

Bc Từ Liêm

 

638

Đường Phan Bá Vành

XN dinh dưỡng cây trồng T.L

Cu Noi

1.500,00

 

7-9

BTN

Bc Từ Liêm

 

639

Đường Hoàng Công Chất (K3)

SN 10 H.T.Mậu

XN dinh dưỡng cây trồng H. Từ Liêm

1.200,00

 

7-9

BTN

Bc Từ Liêm

 

640

Phố Võ Quý Huân

Quốc lộ 32

Ngã 3 đường vào Khu CN Nam Thăng Long

450,00

 

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

641

Phố Lê Văn Hiến

Ngã ba giao cắt với đường Cổ Nhuế

Ngã ba qua cổng Học viện Tài Chính

590,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

642

Phố Nhật Tảo

Đường Tân Xuân (sát chân cầu Thăng Long, gần đầu cầu tầng 1)

Ngã ba gần xí nghiệp xây lắp H36, tổ dân phố xóm chùa, phường Đông Ngạc

900,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

643

Phố Kẻ Vẽ

Chân cầu Thăng Long (cạnh trường Trung cấp nghề GTVT)

Ngã ba giao cắt với đường Thụy Phương

900,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

644

Đường Yên Nội

Đường Liên Mạc

Giáp địa phận xã Tây Tựu

960,00

 

10

BTN

Bc Từ Liêm

 

645

Đường Văn Tiến Dũng

ngã ba giao với QL32 (thôn Định Quán - xã Phú Diễn)

Ngã ba đường Cổ Nhuế - Tây Tựu

2.400,00

 

15x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

646

Đường Tân Nhuệ

dọc sông Nhuệ từ cống Liêm Mạc 1

cống Liêm Mạc 2

700,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

647

Đường Phú Minh

Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng- Võ Quý Huân

Giao cắt với đường liên thôn Tây Tựu

2.200,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

648

Phố Tân Phong

Cống Liêm Mạc 1 (cống Chèm)

Ngã 3 Viện Chăn nuôi

1.015,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

649

Ph Viên

Cuối đường Phan Bá Vành (cầu Noi)

Đường C Nhuế

1.200,00

 

8

BTN

Bc Từ Liêm

 

650

Phố Văn Trì

Ngã ba đường liên phường Phú Diễn - Liên Mạc

Ngã ba vào chùa Văn Trì, Phường Minh Khai

500,00

 

6-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

651

Phố Ngọa Long

Ngã tư giao cắt đường Quốc lộ 32 (cổng làng Ngọa Long)

Giao cắt với đường Liên Phường Phú Diễn- Liên Mạc

750,00

 

5-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

652

Phố Kiều Mai

Quốc lộ 32 (lối rẽ vào Quận ủy, UBND quận Bắc Từ Liêm)

Học viện kỹ thuật quân sự- khu Kiều Mai

550,00

 

7-9

BTN

Bc Từ Liêm

 

653

Phố Phú Kiều

Phố Kiu Mai

Trung tâm Y tế quận Bắc Từ Liêm

350,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

654

Phố Kỳ Vũ

Đầu đường Tây Tựu (gần km3 đường 70)

Trạm nước sạch phường Thượng Cát

800,00

 

7-10

BTN

Bc Từ Liêm

 

655

Phố Hoàng Liên

Ngã ba giao cắt đường đê Liên Mạc

Ngã ba đường đối diện nghĩa trang thôn Hoàng Liên

520,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

656

Đường Sùng Khang

Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ

Ngã tư giao cắt đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội), phường Thượng Cát, Liên Mạc

1.400,00

 

7-10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

657

Phố Châu Đài

Ngã ba dốc Đình giao cắt chân đê đường Thượng Cát

Ngã tư Cầu Vò, cạnh đền Châu Đài (đền Thượng Cát)

600,00

 

5-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

658

Phố Trung Tựu

Ngã ba đường Phú Diễn, Liên Mạc

Đường Tây Tựu (khu vực quy hoạch Nghĩa trang liệt sĩ Thành phố)

1.300,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

659

Phố Đăm

Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu

Đình Đăm

350,00

 

5,5-7

BTN

Bc Từ Liêm

 

660

Phố Thanh Lâm

Đường quốc lộ 32

Ngã ba giao cắt đường số 4 khu công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, cạnh chùa Thanh Lâm, phường Minh Khai

605,00

 

15

BTN

Bc Từ Liêm

 

661

Phố Lộc

Ngã ba giao cắt phố Đỗ Nhuận (cạnh chùa Hương Phúc)

Ngã ba giao cắt với ngõ 355 đường Xuân Đỉnh (tại SN95)

500,00

 

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

662

Phố Mạc Xá

Ngã ba dốc chân đê Liên Mạc (lối vào trường THCS Liên Mạc)

Ngã ba giao cắt với đường liên thôn Yên Nội - Hoàng Xá

500,00

 

8

BTN

Bc Từ Liêm

 

663

Phố Phúc Minh

Ngã ba giao cắt phố Võ Quý Huân (tại SN02)

Ngã ba giao cắt với đường vào khu TĐC phường Phúc Diễn

550,00

 

13

BTN

Bc Từ Liêm

 

664

Phố Tây Đam

Ngã ba giao cắt phố Đăm (tại đình Đăm)

Ngã ba giao cắt với đường Tây Tựu (tại miếu Tây Tựu)

900,00

 

7

BTN

Bc Từ Liêm

 

665

Tuyến đường số 4 vào trung tâm khu đô thị mới Hồ Tây)

 

 

904,00

 

 

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Tuyến chính

Ngã ba giao với nhánh 1 và nhánh 2

Giáp KĐTM Tây Hồ Tây

 

416,00

19,75x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Tuyến nhánh 1

Phạm Văn Đồng

Ngã ba giao với tuyến chính và nhánh 2

 

259,00

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

-

Tuyến nhánh 2

Phạm Văn Đồng

Ngã ba giao với tuyến chính và nhánh 1

 

229,00

10,5

BTN

Bc Từ Liêm

 

666

Đường đê Tả Đuống

 

 

16.428,00

 

3,5-5

BTXM, BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1 (Phù Đổng Cầu Chạc)

Hà Huy Tập

Cu Chạc

 

8.800,00

3,5-5

BTXM, BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2 (Nhánh đê quai)

Hầm chui

 

 

1.050,00

3,5

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 3 (Đường gom cầu Phù Đổng)

 

 

 

448,00

7,0

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 4

QL3

Cu Đung

 

230,00

6,0

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 5 (Đê Đồng Viên - Trung Mầu)

 

 

 

5.900,00

4,0

BTN, BTXM

Gia Lâm

 

667

Đường nối từ đường Nguyễn Bình đến Nguyễn Huy Nhuận

Đường Nguyễn Bình

Đường Nguyễn Huy Nhuận

1.650,00

 

8,5

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

CT Vina milk

Tú Phương

 

1.130,00

8.5

BTN

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2

Qua CN MTĐT Gia Lâm

Đin Lực Gia Lâm

 

520,00

8,5

BTN

Gia Lâm

 

668

Đường Thiên Đức

Hà Huy Tp

Quốc lộ 3 (Cầu Đuống)

1.050,00

 

11

BTN

Gia Lâm

 

669

Phan Đăng Lưu

QL1

QL3

800,00

 

7

BTN

Gia Lâm

 

670

Đường Võ Chí Công

 

 

6.002,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1 Đường Võ Chí Công + đường gom dân sinh

Cầu vượt đi bộ

Cầu Nhật Tân

 

1.752,00

12-42

BTN

Tây Hồ

 

-

Đoạn 2 Đường Võ Chí Công

Đầu cầu phía nam cầu Nhật Tân

Giao cắt đường Hoàng Quốc Việt

 

4.250,00

57,5-64,5

BTN

Tây Hồ

 

671

Đường An Dương Vương

Đ. Lạc Long Quân

Tân Xuân

4.200,00

 

 

 

Tây Hồ, Bắc Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Đ. Lc Long Quân

Cửa khẩu Bến Bạc

 

3.500,00

11,5x2

BTN

Tây H

 

-

Đoạn 2

Cửa khu Bến Bc

Tân Xuân

 

700,00

11,5x2

BTN

Bc Từ Liêm

 

672

Đường Xuân La

Đ. Lc Long Quân

Đường Xuân Đinh

1.161,00

 

15

BTN

Tây H

 

673

Đường Nguyễn Hoàng Tôn

Đ. Lạc Long Quân

Đường Phạm Văn Đồng

2.407,50

 

 

BTN

Tây Hồ, Bắc Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Đ.Lạc Long Quân

S nhà 119

 

105,00

14,6

BTN

Tây H

 

-

Đoạn 2

S nhà 119

Phm Văn Đng

 

2.302,50

5,5-6,7

BTN

Bc Từ Liêm

 

674

Ph Phú Gia

S 143 An Dương Vương

Chợ Phú Gia

493,00

 

5

BTN

Tây H

 

675

Đường Âu Cơ

Yên Ph

Lc Long Quân

2.940,00

 

9,5-16

BTN

Tây H

 

676

Dốc La Pho

H.H. Thám

Thụy Khuê

204,00

 

6

BTN

Tây H

 

677

Đường Tây H

Xuân Diu

KS Tây Hồ

500,00

 

7

BTN

Tây H

 

678

Đường Tô Ngọc Vân

Yên Ph

Nhật Tân

697,00

 

7

BTN

Tây H

 

679

Phố Mai Xuân Thưởng

Thụy Khuê

Hoàng Hoa Thám

77,00

 

9,3

BTN

Tây H

 

680

Đường Đặng Thai Mai

Xuân Diệu

Khu Biệt thự

800,00

 

7

BTN

Tây H

 

681

Lc Long Quân

Âu Cơ

Bưởi

3.740,00

 

11x2

BTN

Tây H

 

682

Đường Nghi Tàm

Cửa khẩu An Dương

Âu Cơ

1.360,00

 

9.5

BTN

Tây H

 

683

Ph Xuân Diu

Âu Cơ

Âu Cơ

1.100,00

 

7

BTN

Tây H

 

684

Dốc Tam Đa

Thụy Khuê

H. H. Thám

143,00

 

6

BTN

Tây H

 

685

Đường Thanh Niên

Quán Thánh

Yên Ph

972,00

 

12.5

BTN

Tây H

 

686

Đường Thụy Khuê

Quán Thánh

Lạc Long Quân

3.525,00

 

6,0-8

BTN

Tây H

 

687

Ph Yên Ph

Thanh Niên

Âu Cơ

1.225,00

 

6,0-7

BTN

Tây H

 

688

Ph Võng Th

Lc Long Quân

Trích Sài

615,00

 

5

BTN

Tây H

 

689

Ph Thượng Thụy

Ngõ 425 đường An Dương Vương

Cạnh Cty lắp máy Inco (gần đường gom Ciputra - Phú Thượng)

340,00

 

17,5

BTN

Tây H

 

690

Phố Phú Thượng

SN 75 tổ 38, cụm 6 (giao phố mới Phú Xá)

ngách 15/180 đường An Dương Vương

700,00

 

17,5

BTN

Tây H

 

691

Phố Phú Xá

Trụ sở CA phường Phú Thượng (ngã 3 giao cắt phố Phú Gia với đường tổ 45)

đường tổ 45, khu dân cư số 7A (ngã 3 đối diện khu chung cư Bao Bì)

730,00

 

13,5

BTN

Tây H

 

692

Phố Phúc Hoa

cổng chùa Phú Xá

sau trường THCS Phú Thượng

550,00

 

13,5

BTN

Tây H

 

693

Phố Cự Lộc

P.Quan Nhân

Đ.Nguyễn Trãi

654,00

 

4,5

BTN

Thanh Xuân

 

694

Phố Chính Kinh

P.Quan Nhân

Đ.Nguyễn Trãi

461,00

 

4

BTN

Thanh Xuân

 

695

Đường Vũ Trọng Phụng

Đ.Nguyễn Trãi

Phố Ngụy Như Kon Tum

806,00

 

5,4-7,2

BTN

Thanh Xuân

 

696

Đường Nguyễn Tuân

Đ.Nguyễn Trãi

Đường Lê Văn Lương

1.101,00

 

7,6-15,3

BTN

Thanh Xuân

 

697

Đường Hoàng Minh Giám

Đường Lê Văn Lương

Đường Trần Duy Hưng

1.128,00

 

 

 

Thanh Xuân, Cầu Giấy

 

-

Đoạn 1

Đường Lê Văn Lương

Đường Nguyễn Th Thập

 

225,00

17,5

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Đường Nguyễn thị Thập

Đường Trần Duy Hưng

 

903,00

17,5

BTN

Cu Giy

 

698

Đường Nguyễn Huy Tưởng

Đ.Khuất Duy Tiến

Vũ Trọng Phụng

959,70

 

5,4

BTN

Thanh Xuân

 

699

Ph Nguỵ Như Kon Tum

Đ. Khuất Duy Tiến

Hoàng Đạo Thuý kéo dài

1.068,00

 

6,8

BTN

Thanh Xuân

 

700

Đường Hoàng Đạo Thúy kéo dài

Nguỵ Như Kon Tum

Lê Văn Lương

635,00

 

10,5x2

BTN

Thanh Xuân

 

701

Lê Văn Thiêm

Lê Văn Lương

Nguyễn Huy Tưởng

650,00

 

7,5

BTN

Thanh Xuân

 

702

Đường Lê Văn Lương

Nguyễn Ngc Vũ

Khuất Duy Tiến

2.000,00

 

11,25x2

BTN

Thanh Xuân

 

703

Đường Khuất Duy Tiến (VĐ3)

Đ. Nguyễn Trãi

Đ.Trần Duy Hưng

1.900,00

 

11,25x2

BTN

Thanh Xuân

 

704

Đường Khương Đình

Đ.Nguyn Trãi

P.Hoàng Đạo Thành

1.570,00

 

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

705

Đường Lê Trọng Tấn

Đ.Trường Chinh

Sông Lừ

1.800,00

 

7.8-15

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 1

Đ.Trường Chinh

Cuối TThất Tùng kéo dài

 

289,00

7,8

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Cuối TThất Tùng kéo dài

Sông Lừ

 

1.511,00

15

BTN

Thanh Xuân

 

706

Ph Hoàng Văn Thái

Đ. Lê Trọng Tn

Tô Vĩnh Din

1.030,00

 

8,3

BTN

Thanh Xuân

 

707

Phố Nguyễn Ngọc Ni

P. Hoàng Văn Thái

P.Vương Thừa Vũ

730,00

 

5,3

BTN

Thanh Xuân

 

708

Ph Vương Thừa Vũ

Đ. Trường Chinh

P.Hoàng Văn Thái

466,00

 

6,2

BTN

Thanh Xuân

 

709

Ph Nhân Hòa

Đ. Vũ Trọng Phụng

P.Quan Nhân

430,00

 

5,2-5,7

BTN

Thanh Xuân

 

710

Ph Quan Nhân

Đ. Vũ Trọng Phụng

Cu Mọc

1.266,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

711

Đường Lương Thế Vinh

Đ.Nguyễn Trãi

Đ. Phát thanh Mễ trì

1.596,00

 

 

BTN

Thanh Xuân, Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 1

Đ.Nguyễn Trãi

Đường Vũ Hữu

 

465,00

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Đ. Vũ Hữu

Đ. Phát thanh Mễ trì

 

1.131,00

6

BTN

Nam Từ Liêm

 

712

Phố Triều Khúc

Đ.Nguyễn Trãi

Ngã ba đường Xóm Chùa đi đường Chiến Thắng

1.184,00

 

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

713

Ph Hạ Đình

Đ.Nguyễn Trãi

N.máy nước Hạ Đình

530,20

 

6,7

BTN

Thanh Xuân

 

714

Ph Khương Trung

Đ.Nguyễn Trãi

P.Khương Hạ

1.111,00

 

5.5

BTN

Thanh Xuân

 

715

Ph Khương Hạ

Đ.Khương Đình

P.Khương Trung

313,00

 

6

BTN

Thanh Xuân

 

716

Phố Tô Vĩnh Diện

P.Hoàng Văn Thái

P. Vương Thừa Vũ

342,00

 

6,4

BTN

Thanh Xuân

 

717

Phố Nguyễn Viết Xuân

Đ.Lê Trọng Tấn

P.Nguyễn Ngọc Nại

254,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

718

Ph Cù Chính Lan

Đ.Trường Chinh

P.Hoàng Văn Thái

512,00

 

4,8

BTN

Thanh Xuân

 

719

Ph Phan Đình Giót

Đ. Giải Phóng

Công Cty 20

231,00

 

5,6-7,5

BTN

Thanh Xuân

 

720

Phố Nguyễn Văn Tri

Ngã ba

Đ.Gii Phóng

615,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

721

Phố Nguyễn Quý Đức

Đ.Nguyễn Trãi

P.Vũ Hữu

658,00

 

5,8

BTN

Thanh Xuân

 

722

Phố Bùi Xương Trạch

Ngã ba K.Trung- K.Hạ

qua ngõ 295

1.439,00

 

6,5

BTN

Thanh Xuân

 

723

Ph Phương Liệt

Đ.Trường Chinh

Đ.Giải Phóng

742,60

 

5,5

BTN

Thanh Xuân

 

724

Ph Vũ Hữu

Đ.Khut Duy Tiến

Đ.Lương Thế Vinh

1.058,00

 

5

BTN

Thanh Xuân

 

725

Ph Hoàng Đạo Thành

Đ.Kim Giang

Nguyễn Xiển

490,00

 

8

BTN

Thanh Xuân

 

726

Đường Nguyễn Xiển

Ngã 4 vành đai 3 giao với N.Trãi-K.D.Tiến

Nghiêm Xuân Yêm

1.760,00

 

14x2

BTN

Thanh Xuân

 

727

Phố Vũ Tông Phan

SN 01, ngõ 2 phố Khương Trung

ngã tư giao ngõ 1 phố Đinh Công Thượng và cầu Lủ

2.000,00

 

11

BTN

Thanh Xuân

 

728

Phố Thượng Đình

Nguyễn Trãi (dọc theo sườn phải sông Tô Lịch)

Ngã ba đường Khương Đình (SN 112- gần cty Cao su Sao vàng)

800,00

 

17

BTN

Thanh Xuân

 

729

Phố Giáp Nht

Ngã tư giao phố Quan Nhân Nguyễn Ngọc vũ tại cầu Cống Mọc

Số nhà 46 đường Nguyễn Trãi (chân cầu vượt Ngã Tư Sở)

1.000,00

 

13,5

BTN

Thanh Xuân

 

730

Đường Kim Giang

Đường khương Đình

Đường Phan Trọng Tuệ

4.340,00

 

 

 

Thanh Xuân, Thanh Trì

 

-

Đoạn 1

Đường khương Đình

Đường Hoàng Đạo Thành

 

285,00

6

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Đường Hoàng Đạo Thành

Cầu Dậu

 

1.700,00

6

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 2

Cầu Dậu

Đường Phan Trọng Tuệ

 

2.355,00

6

BTN

Thanh Trì

 

731

Phố Nguyễn Lân

Ngã ba giao ct đường Trường Chinh (SN155)

Ngã ba giao cắt ngõ 328 Lê Trọng Tấn

1.400,00

 

13,5

BTN

Thanh Xuân

 

732

Tôn Thất Tùng kéo dài

Trường Chinh

Lê Trọng Tấn

350,00

 

11

BTN

Thanh Xuân

 

733

Phố Tố Hữu

Khuất Duy Tiến

Vạn Phúc

3.610,00

 

 

 

Thanh Xuân, Nam Từ Liêm, Hà Đông

 

-

Đoạn 1

Khuất Duy Tiến

Ngã 3 Vũ Hữu

 

210,00

11,25x2

BTN

Thanh Xuân

 

-

Đoạn 2

Ngã 3 Vũ Hữu

Sàn giao dịch GTC

 

2.850,00

11,25x2

BTN

Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 3

Sàn giao dịch GTC

Vn Phúc

 

550,00

11,25*2

BTN

Hà Đông

 

734

Lương Ngọc Quyến

Đường Trần Phú

Công Ty Khảo sát Điện I

305,00

 

4,5

BTN

Hà Đông

 

735

Tô Hiến Thành

Đường 19-5

ngõ giao Phố Tô Hiến Thành

291,00

 

5

BTN

Hà Đông

 

736

Nguyễn Công Trứ

Đường 19-5

Yên Bình

260,00

 

5

BTN

Hà Đông

 

737

Yên Phúc

Đường Phùng Hưng

Đầu khu đô thị Văn Quán (Gần đường Nguyễn Khuyến)

700,70

 

5,5-7,5

BTN

Hà Đông

 

738

Văn Yên

Giao cắt đường khu đô thị văn quán (tòa nhà Rainbow)

Giao đường 19-5

516,70

 

3,5

BTN, BTXM

Hà Đông

 

739

Văn Quán

Đoạn tiếp giáp đường 19-5

Giao đường Chiến Thắng tại TT5 (Khu đô thị Văn Quán)

392,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

740

Bch Thái Bưởi

Giao đường Yên Phúc (D5)

Nguyễn Khuyến

639,00

 

5,5-7,5

BTN

Hà Đông

 

741

Đường 19 - 5

Đường Phùng Hưng

Đường Chiến Thng

1.620,06

 

5-41

BTN

Hà Đông

 

742

Nguyễn Khuyến

Đường Trần Phú (QL6)

hết đường đôi (gần nghĩa trang yên xá)

1.200,00

 

22,5

BTN

Hà Đông

 

743

Chiến Thng

Đường Trần Phú (QL6)

Yên Xá

1.460,00

 

4.5-10

 

Hà Đông

 

744

Đại An

Đường Trần Phú (QL6)

Số nhà 63

440,00

 

4

BTN, ĐDLN

Hà Đông

 

745

Nguyễn Văn Lộc

Đường Trần Phú

Đường 36-Dự án Booyoungvina

1.100,00

 

25

BTN

Hà Đông

 

746

Ph Ao Sen

Đường Trần Phú

Khu Đô Thị Mỗ Lao

320,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

747

Nguyễn Văn Trỗi

Đường Trần Phú

Khu Đô Thị Mỗ Lao (đường 36m)

745,00

 

4,5

BTN

Hà Đông

 

748

Thanh Bình

Đường Trần Phú (QL6)

T hữu

1.692,00

 

4-6

BTN

Hà Đông

 

749

Mỗ lao

Nguyễn Văn Trỗi

Đường Thanh Bình

740,00

 

3-11.5

BTXM, BTN

Hà Đông

 

750

Tô Hiu

Đường Phùng Hưng

Quang Trung

1.727,00

 

10.5-21

BTN

Hà Đông

 

751

Lê Hồng Phong

Đường Lê Lợi (Chợ Hà Đông)

Đường Tô Hiệu (đường đôi)

810,00

 

7-:-10,5

BTN

Hà Đông

 

752

Hoàng Văn Thụ

Đường Nguyễn Trãi (Sở GD)

Đường Lê Lợi

225,00

 

9,5

BTN

Hà Đông

 

753

Trần Hưng Đo

Đường Lê Li

Đường Nguyễn Trãi

225,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

754

Trưng Nh

Quang Trung

Chợ Hà Đông

250,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

755

Hoàng Hoa Thám

Quang Trung

Đường Bà Triệu

340,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

756

Ng Th Minh Khai

Đường Bà Triu

Đường Lê Lợi

143,00

 

9,5

BTN

Hà Đông

 

757

Trưng Trc

Hoàng Văn Th

Trần Hưng Đạo

63,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

758

Đinh Tiên Hoàng

Đường Bà Triu

Đường Nguyn Trãi

75,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

759

Bùi Bng Đoàn

Đường Bà Triu

Đường Nhuệ Giang

165,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

760

Lý Thường Kit

Tô Hiu

PL-Văn Phú

1.063,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

761

Văn Phú

Quang Trung

cng Làng Văn Phú cũ

500,00

 

10,5

BTN

Hà Đông

 

762

Văn La

Quang Trung

Cổng làng Văn La cũ

345,00

 

12

BTN

Hà Đông

 

763

Phan Bội Châu

Bùi Bng Đoàn

Đường Trần Hưng Đạo

98,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

764

Nhu Giang

Cu Trng

TT Bà Triệu

540,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

765

Lê Lai

giao Đường Lê Lợi

Khu Hành Chính mới

491,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

766

Tản Đà

Lê Hồng Phong

Tô Hiu

170,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

767

Hoàng Diu

Lê Hng Phong

Tô Hiu

157,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

768

Lương Văn Can

Lê Hng Phong

Tô Hiu

160,00

 

5,5

BTXM

Hà Đông

 

769

TT Bà Triu

Đường Bà triu

Nhu Giang

370,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

770

Lê Quý Đôn

Đường Lê Li

Đường Bà Triệu

152,00

 

4,5

BTXM

Hà Đông

 

771

Lê Li

Quang Trung

Giao đường vào C.ty Sông công Hà Đông

864,00

 

5

BTN

Hà Đông

 

772

Bà Triệu

Quang Trung

Giao đường làng hà tri (gần Trường PTTH Nguyễn Huệ)

700,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

773

Đa Sĩ

TT giầy Yên Thủy

Giao đường Phúc La-Văn Phú

800,00

 

10

BTN

Hà Đông

 

774

Trần Đăng Ninh

Tô Hiệu

Đường Văn La

1.122,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

775

Ph Ba La (QL21B)

Km0+00

Km0+900

900,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

776

Ph Xm (QL21B)

Km0+900

Km1+900

1.000,00

 

7-:-11

BTN

Hà Đông

 

777

Phố Nguyễn Trực (QL21B)

Km1+900

Km3+00

1.100,00

 

9-:-11

BTN

Hà Đông

 

778

Yết Kiêu

Quang Trung

S nhà 52 (đường cụt)

235,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

779

Phố Ngô Thì Sỹ

Đầu cầu Am (đường Vạn Phúc)

Khu đô th mới

1.200,00

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

780

Ngô Thì Nhậm

Quang Trung (Nhà hát ND)

Đường Ngô Quyền

497,00

 

10,5

BTN

Hà Đông

 

781

Nguyn Thái Học

Quang Trung

B Kênh La Khê

350,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

782

Thành Công

Quang Trung

giáp đường NG. Viết Xuân

395,00

 

4,5-:-7

BTXM

Hà Đông

 

783

Võ Thị Sáu

Bế Văn Đàn

Khu dân cư (đường cụt)

240,00

 

3

BTN

Hà Đông

 

784

Phố Phan Đình Giót

Quang Trung

Đường vào Bia Bà

850,00

 

7-7.5

BTN, BTXM

Hà Đông

 

785

Phan Đình Phùng

Đ430 (Nhà Hàng Cu Am)

Nguyễn Thái Học

270,00

 

9,5

BTN

Hà Đông

 

786

Trần Văn Chuông

Trương Công Định

Phan Đình Phùng

116,00

 

5,5

BTN

Hà Đông

 

787

Phan Chu Chinh

Huỳnh Thúc Kháng

Đường ngõ cụt

155,00

 

3

BTN

Hà Đông

 

788

Huỳnh Thúc Kháng

Phan Đình Phùng

Đường Phan Chu Trinh

230,00

 

3,5

BTN

Hà Đông

 

789

Bế Văn Đàn

Quang Trung

Đường Nguyễn Thái Học

550,00

 

6

BTN

Hà Đông

 

790

Trương Công Định

Đ 430 (đường chu văn an)

Đường Nguyn Thái Học

320,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

791

Cù Chính Lan

Quang Trung

Đường Bế Văn Đàn

50,00

 

6,5

BTN

Hà Đông

 

792

Nguyễn Viết Xuân

Quang Trung

Ngô Thì Nhậm

745,00

 

6.5-10

BTN

Hà Đông

 

793

Phan Huy Chú

Đường 430

Nguyễn Thái Học

330,00

 

5,5

BTXM

Hà Đông

 

794

Cao Thng

Trương Công Định

Phan Huy Chú

149,00

 

7,5

BTXM

Hà Đông

 

795

Nguyn Thượng Hin

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

5

BTXM

Hà Đông

 

796

Ngô Gia Khm

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

7,5

BTXM

Hà Đông

 

797

Tây Sơn

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

7,5

BTXM

Hà Đông

 

798

Đoàn Trần Nghiệp

Quang Trung

Bế Văn Đàn

90,00

 

8

BTN

Hà Đông

 

799

Ngô gia Tự

Ngô Thì Nhậm

đường cụt

200,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

800

Lý Tự Trọng

Ngô Thì Nhậm

28B La Khê

500,00

 

4,5

BTN

Hà Đông

 

801

An Hòa

Đường Trần Phú (QL6)

S nhà 62

270,00

 

5,5-6

BTN

Hà Đông

 

802

Tiểu công nghệ

Quang Trung

Mầm non Yết Kiêu (đường cụt)

115,00

 

4-5,5

BTXM

Hà Đông

 

803

Ngô Quyn

Đường Chu Văn An

Bờ kênh La Khê (cầu sắt)

1.703,00

 

7-12

BTN

Hà Đông

 

804

Trục phía Bắc Hà đông

Ngã tư giao Đường 70 và đường Tố Hữu

Giao Đ.vành đai 4 (Km7+ 742,99)

4.382,00

 

22,5

BTN

Hà Đông

 

805

Phúc la - Văn Phú

Giao Đ430 (70cũ) - Km0

Giao QL6 (Km4,2999)

4.299,00

 

21

BTN

Hà Đông

 

806

Đường 36m

Giao Trần Phú

Giao T Hữu

1.045,00

 

10,5*2

BTN

Hà Đông

 

807

Lê Trọng Tấn

Giao Quang Trung (Km0)

Đại lộ Thăng long (Km6+786)

6.786,00

 

 

 

Hà Đông, Hoài Đức

 

-

Đoạn 1

Giao Quang Trung (Km0)

Dương Nội (Km5+100)

 

5.100,00

21

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn 2

Dương Nội (Km5+100)

Đại lộ Thăng long (Km6+786)

 

1.686,00

21

BTN

Hoài Đức

 

808

Đường Nguyễn Trãi (Q.hà đông)

Quang Trung

Trường Mỹ Nghệ (Bùi Bằng Đoàn)

350,00

 

7-20

BTN

Hà Đông

 

809

Đường Quang Trung (QL6)

 

 

6.980,00

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1 (đường, Quang Trung)

Cầu Trng/ Km11 +220

Đường Chu Văn An /Km11+400

 

180,00

11,5x2

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn 2 (đường Quang Trung)

Đường Chu Văn An /Km11+400

Ngã 3 Ba La/Km14+200

 

2.800,00

32

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn 3 (Quang trung kéo dài)

Ngã 3 Ba La/Km14+200

Km18+200

 

4.000,00

9-:-11

BTN

Hà Đông

 

-

Tiền Giang (QL6)

Km18+200 (cầu Mai lĩnh)

Km19+800 (giáp Chương Mỹ)

 

1.600,00

9-:-11

BTN

Hà Đông

 

810

Đường Trần Phú QL6)

Km9+200

Cầu Trng

1.900,00

 

11,25x2

BTN

Hà Đông

 

811

Đường Png Hưng 70 cũ)

Đường Cầu Bươu

Cầu Trng

1.540,00

 

14,5-23

BTN

Hà Đông

 

812

Đường Chu Văn An

Đường Quang Trung

Cu Am

560,00

 

10,5x2

BTN

Hà Đông

 

813

Đường Vạn Phúc (70 cũ)

Cu Am

Ngọc Trục

1.000,00

 

10,5x2

BTN

Hà Đông

 

814

Đường Mậu Lương

 

 

1.179,19

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

815

Đường vào Khu TĐC Kiến Hưng

 

 

1.117,00

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

816

Đường vào Cụm CN Yên Nghĩa

 

 

981,77

 

8

BTN

Hà Đông

 

817

Đường Thanh Lãm

 

 

1.200,00

 

5-7

BTN

Hà Đông

 

818

Đường Quang Lãm

 

 

650,00

 

5-7

BTN

Hà Đông

 

819

Đường Huyn Kỳ

 

 

350,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

820

Ph Lụa

 

 

600,00

 

5-7

BTN

Hà Đông

 

821

Phố Cầu Am

 

 

500,00

 

5-7

BTN, BTXM

Hà Đông

 

822

Ph Yên Lộ

 

 

1.000,00

 

10

BTN

Hà Đông

 

823

Ph Phú Lương

 

 

1.500,00

 

5-7

BTXM

Hà Đông

 

824

Hà trì - Kiến Hưng

Hà Trì

Đường Phúc La - Văn phú

1.247,00

 

18.5

BTN

Hà Đông

 

825

Bà Triu kéo dài

Đường Bà Triu

Ngã 5 Hà Trì

250,00

 

7

BTN

Hà Đông

 

826

Đa Sỹ kéo dài

Ngã 5 Hà Trì

Đường Đa sỹ

400,00

 

10.5

BTN

Hà Đông

 

-

Đường khu trung tâm hành chính Quận

 

 

 

 

11-44

BTN

Hà Đông

 

827

Đường trục trung tâm 44 m

 

 

688,60

 

44

BTN

Hà Đông

 

828

Đường N1

 

 

686,80

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

829

Đường Lê Hồng Phong kéo dài

 

 

227,23

 

36

BTN

Hà Đông

 

830

Đường Tô Hiu

 

 

227,71

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

831

Đường N2

 

 

113,97

 

13,5

BTN

Hà Đông

 

832

Đường N3

 

 

358,55

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

833

Đường N4

 

 

299,44

 

24

BTN

Hà Đông

 

834

Đường K3

 

 

227,24

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

835

Đường Lê Lai kéo dài

 

 

736,65

 

24-36

BTN

Hà Đông

 

 

Đường K5

 

 

312,68

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

837

Đường K5*

 

 

277,62

 

10,5

BTN

Hà Đông

 

838

Đường K6

 

 

288,90

 

18,5

BTN

Hà Đông

 

839

Đường K7

 

 

88,94

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

840

Đường K8

 

 

195,08

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

841

Đường K9

 

 

141,47

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

842

Đường K10

 

 

227,49

 

13,5

BTN

Hà Đông

 

843

Đường K11

 

 

217,35

 

11,5

BTN

Hà Đông

 

Tổng hợp

Số tuyến                                  843 Tuyến

Tổng chiều dài                        786.547,4 m

 

DANH MỤC 3

CÁC ĐƯỜNG CHÍNH VÀ QUAN TRỌNG TRÊN ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN, THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên đường, phố

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn (m)

Bề rộng mặt đường (m)

Kết cấu mặt đường

Địa danh

Ghi chú

1

Đường Tiền Phong Nam Hồng đến khu công nghiệp Quang Minh II

Đường Nam Hồng - Tiền Phong

KCN Quang Minh II

1.189,1

 

17

BTN

Mê Linh

 

2

Đường trục trung tâm khu đô thị mới Mê Linh

Huyện Mê Linh

Đông Anh

12.728,8

 

 

 

 

 

-

Đoạn 1 huyện Mê Linh

 

 

 

11729,8

41

BTN

Mê Linh

 

-

Đoạn 2 huyện Đông Anh

 

 

 

999

68

BTN

Đông Anh

 

3

Đường cho khu dân cư và các cụm công nghiệp tại xã Mai Đình

Tuyến hiện trạng 131

Đim cuối

700,0

 

22,5

BTN

Sóc Sơn

 

4

Đường QL2 đến sân bay Nội Bài

Km0 - QL2

Km1+500 đường Nội Bài - Nhật Tân

1.500,0

 

5.5

BTN

Sóc Sơn

 

5

Đường nối từ đường QL2- Xuân Hòa với đường 35-Sân goIf Minh Trí

Đường QL2-Xuân Hòa

Đường 35-Sân golf Minh Trí

3.100,0

 

5.5

BTN

Sóc Sơn

 

6

Đường Dục Tú

QL3 - xã Mai Lâm

UBND Xã Dục Tú

3.900,0

 

10,5

BTN

Đông Anh

 

7

Đường C Châu

Vân Hà

Bc Ninh

830,0

 

10,5

BTN

Đông Anh

 

8

Đường Phúc Lâm - Hạ Dục

Km0+00 (tiếp giáp Đ429)

Đường 419 (Km39+500)

4.436,00

 

 

 

Chương Mỹ, Mỹ Đức

Phục vụ TCGT nối 419 với đường 429

-

Đoạn 1

Km0+00

Km2+800

 

2.800,00

7

BTN

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 2

Km2+800 (mỹ đức)

Km4+500

 

1.636,00

5

CPĐD, BTXM, BTN

Chương Mỹ

 

9

Đường nối TL 414 đi Hòa Bình (89B cũ)

Km0+00

Km12+300

12.300,0

 

7

BTN

Ba Vì

 

10

Đường Tiên Phong-Thụy An Nối QL32 đi ĐT413

Km0+00

Km4+800

4.800,0

 

5-9

BTN

Ba Vì

 

Tng hp

Số tuyến                      10 Tuyến

Tổng chiều dài            45.483,83 m

 

DANH MỤC 4

CẦU ĐƯỜNG BỘ
(Kèm theo Quyết định s 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành ph)

TT

Danh mục cầu

Lý Trình

Tên đường

Ti trọng

Chiu dài (m)

Chiu rộng

Kết cấu mố

Kết cấu nhịp

Địa danh

Ghi chú

Thiết kế

Thc tế

A

Cầu đường bộ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Cu ln

 

 

 

 

16.190,96

 

 

 

 

 

1

Cầu Vĩnh Tuy

 

Minh Khai- đường nối bắc cầu Vĩnh Tuy

HL 93

HL 93

3.778,00

20,3

BTCT

BTCT DƯL

Hai Bà Trưng - Long Biên

 

2

Cu Chương Dương

Km170+200- QL 1A

Nguyễn Văn Cừ- Trần Quang Khải

H30-XB80

H30- XB80

1.210,96

20

BTCT

Dầm dàn thép liên hợp

Hoàn Kiếm- Long Biên

 

3

Cầu Thanh Trì

Km163+100- Km166+192

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

3.092,00

32

BTCT

BTCT DƯL

Hoàng mai- Long Biên

 

4

Cầu Nhật Tân

Km0+576 - Km4+331

Võ Chí Công

HL93

HL93

3.764,00

33

BTCT

Dây văng

Tây H- Đông Anh

 

5

Cu Đông Trù

Km14+295,5- Km15+427

Đường QL 5 kéo dài

HL93

HL93

1.130,00

24.75x2

BTCT

BTCT DƯL, Vòm thép nhồi BT

Đông Anh - Long Biên

 

6

Cầu Thăng Long (2 lề bộ hành tầng 2)

 

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

3.216,00

23,00

BTCT

Dầm thép, đường dẫn dầm BTCT

Đông Anh

Chỉ quản lý 2 lề bộ hành

II

Cầu nh và trung

 

 

 

 

33.628,77

 

 

 

 

 

1

Ngũ Xã 1

 

Ngũ Xã

H-13

13T

14,90

10,1

BTCT

Dm bản

Ba Đình

 

2

Ngũ Xã 2

 

Trấn Vũ

H-13

13T

14,50

10

BTCT

Dm bản

Ba Đình

 

3

Giang Văn Minh

 

Ph Giang Văn Minh

 

 

10,00

25

BTCT

Dm bản BTCT

Ba Đình

 

4

Cầu Văn Cao

 

Hoàng Hoa Thám

HL93

HL93

57,60

13,75

BTCT

BTCT DUL

Ba Đình

 

5

Trung Tự

 

Phạm Ngọc Thch

H-30

H-30

21,00

17

BTCT

BTCT

Đống Đa

 

6

Vượt Ngã Tư Vọng

 

Giải Phóng

H-30

H-30

500,00

16

BTCT

Dm BTCT DƯL

Đống Đa

 

7

Vượt Ngã Tư S

 

Ngã Tư S

H-30

H-30

441,10

17,5

BTCT

Dm BTCT DƯL

Đống Đa

 

8

Đông Tác

 

Ph Đông Tác

 

26T

21,00

15

BTCT

Dm BTCT

Đng Đa

 

9

Phương Lit

 

Trường Chinh

H-30

24T

7,00

14

BTCT

Dm BTCT

Đống Đa

 

10

Phương Lit - làn trái

 

Trường Chinh

HL93

HL93

34,80

26,5

BTCT

BTCT DƯL

Đống Đa

 

11

Vân Đn

 

Vân Đn

 

H-30

7,00

19,5

BTCT

Dm bản

Hai Bà Trưng

 

12

Nguyễn An Ninh

 

Nguyễn An Ninh

H-30

H-30

24,50

12

BTCT

BTCT DƯL L=22m

Hai Bà Trưng

 

13

Kim Ngưu S3

 

Kim Ngưu

 

8T

24,00

3,95

BTCT

Dàn thép L=24m

Hai Bà Trưng

 

14

Kim Ngưu S4

 

Kim Ngưu

 

8T

24,00

3,95

BTCT

Dàn thép L=24m

Hai Bà Trưng

 

15

Cu Kim Ngưu S2

21,9

Kim Ngưu

 

8T

21,90

4

BTCT

Dàn thép

Hai Bà Trưng

 

16

Cầu Lạc Trung

 

Đường Kim Ngưu

H-30

 

20,00

22,5

BTCT

BTCT

Hai Bà Trưng

 

17

Cầu dân sinh 535 Kim Ngưu

 

Đường Kim Ngưu

 

 

24,00

1,7

BTCT

Dm thép I450

Hai Bà Trưng

 

18

Cầu dân sinh 473 Kim Ngưu

 

Đường Kim Ngưu

 

 

24,00

2

BTCT

Dầm thép

Hai Bà Trưng

 

19

Cầu BTCT Km177+475 QL 1A cũ

Km177+475 QL 1A cũ

Tam Trinh

 

 

6,20

10,7

BTCT

Dm bản BTCT

Hoàng Mai

 

20

Cầu Lĩnh Nam

Km166+750

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

67,00

11,5

BTCT

BTCT DƯL

Hoàng Mai

 

21

Cầu Tam Trinh

Km169+600

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

66,00

11,5

BTCT

BTCT DƯL

Hoàng Mai

 

22

Cầu Giẽ

km181+600

QL1

H30; XB80

H30; XB80

206,00

8,5

BTCT

BTCT DƯL

Hoàng Mai

 

23

Cu Trng

 

Gii Phóng

H-30

18T

23,10

34,85

BTCT

Dm thép I600

Hoàng Mai

 

24

Cu Tiên

 

Giải Phóng

H-30

 

6,13

37

BTCT

dm Bản BTCT

Hoàng Mai

 

25

Cầu Mai Động

 

Minh Khai

H-30

H30

28,00

21

BTCT

17 Dm BTCT

Hai Bà Trưng

 

26

Cầu Kim Ngưu

 

Kim Ngưu

 

10T

19,00

9

BTCT

dầm thép I550

Hoàng Mai

 

27

Cầu Kim Ngưu-Đền Lừ

 

Tam Trinh

H-30

H-30

35,55

14

BTCT

Dm T BTCT DƯL

Hoàng mai

 

28

Cầu KU0

 

Tam Trinh

H-30

H-30

29,60

21

BTCT

Dầm T BTCT DƯL

Hoàng mai

 

29

Cầu KU1

 

Tam Trinh

H-30

H-30

29,60

13,5

BTCT

Dầm T BTCT DƯL L=24,7m

Hoàng mai

 

30

Cầu KU2

 

Tam Trinh

H-30

H-30

29,60

7,5

BTCT

Dầm T BTCT DƯL

Hoàng mai

 

31

Cầu Ngòi QL 1A cũ

 

Tam Trinh

 

 

5,50

17,4

BTCT

Dầm bản BTCT

Hoàng mai

 

32

Cầu Định Công

 

Định Công

 

H13

17,00

10,7

BTCT

Cống hộp

Hoàng Mai

 

33

Cu tạm Thượng Lưu

 

Định Công

 

10T

24,00

4

BTCT

Dàn thép

Hoàng Mai

 

34

Cu tạm Hạ Lưu

 

Định Công

 

10T

24,00

4

BTCT

Dàn thép

Hoàng mai

 

35

Kim Ngưu S5

 

Kim Ngưu

 

8T

27,50

4

BTCT

Dàn thép

Hoàng mai

 

36

Cầu L

 

Đinh Công Thượng

 

8T

46,70

10,7

BTCT

Dầm Thép I550

Hoàng mai

 

37

Cầu Khi

 

Đường Tương Mai

HL93

HL93

23,50

15,5

BTCT

BTCT DUL

Hoàng mai

 

38

Cu sét

 

Trương Định

HL93

HL93

33,90

30

BTCT

BTCT DƯL

Hoàng Mai

 

39

Cu L1

 

Đặng Xuân Bảng

HL93

HL93

33,50

18

BTCT

BTCT DƯL

Hoàng Mai

 

40

Cầu Vượt QL5

km159+938- Km160+640

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

702,00

32

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

41

Cu vượt QL5-Nhánh A

 

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

68,00

11,6

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

42

Cầu vượt QL5-Nhánh B

 

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

102,00

9

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

43

Cầu vượt QL5- nhánh 1

 

 

H30; XB80

H30; XB80

502,23

9

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

44

Cu vượt QL5- nhánh 2

 

 

H30; XB80

H30; XB80

471,20

6

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

45

Cầu vượt QL5- nhánh 3

 

 

H30; XB80

H30; XB80

433,19

6

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

46

Cầu vượt QL5- nhánh 4

 

 

H30; XB80

H30; XB80

527,54

6

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

47

Cầu Bây

Km160+877

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

57,00

26

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

48

Cu Gia Lâm

Km161+486

Vành đai 3

H30; XB80

H30; XB80

50,00

26

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

49

Cầu vượt đường quốc lộ 5+ nhánh lên xuống

 

Đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

H30; XB80

H30; XB80

1.200,00

9

BTCT

BTCT DƯL

Long Biên

 

-

Cu Sông thiếp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50

Cầu Sông Thiếp- làn trái

Km6+096 - Km6+382

Võ Nguyên Giáp

HL93

HL93

286,00

25

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

51

Cầu Sông Thiếp-làn phải

Km6+096 - Km6+382

Võ Nguyên Giáp

HL93

HL93

286,00

25

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

-

Cu Vĩnh Ngọc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Cầu Vĩnh Ngọc- làn trái

Km6+588,9- Km6+828,9

Hoàng Sa (QL 5 kéo dài)

HL93

HL93

240,00

24

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

53

Cầu Vĩnh Ngọc- làn phải

Km6+588,9- Km6+828,9

Hoàng Sa (QL 5 kéo dài)

HL93

HL93

240,00

24

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

54

Cầu vượt nút giao Phú Thụy

Km10+425.5

Quốc lộ 5

H30-XB80

30

222,12

9

BTCT

BTCT DƯL

Gia Lâm

 

55

Cầu Chùa

 

Đường Kiêu K

 

18

83,00

10

BTCT

Dầm I900

Gia Lâm

 

56

Cầu Mới

Km6+115,7

Đường Nguyễn Trãi

 

H30

36,50

49,07

BTCT

BTCT

Thanh Xuân

 

57

Cầu Khương Đình

Km0

Phố Khương Hạ

 

H10

45,90

10,7

 

Dầm thép

Thanh Xuân

 

58

Cầu Mọc

Km0+020

Phố Quan Nhân

HL93

HL93

45,20

20

BTCT

Dầm thép

Thanh Xuân

 

59

Cầu Sông Lừ

 

Trọng Tn

HL93

HL93

25,20

14

BTCT

BTCT DUL

Thanh Xuân

 

60

Cầu Giấy

Km6+036

Đường Cu Giấy

 

H30

37,30

22

BTCT

BTCT DUL

Cầu Giấy

 

61

Cầu Dịch Vọng

Trên sông Tô Lịch

Ph Nguyn Khánh Toàn

 

H30

39,80

14

BTCT

BTCT

Cầu Giấy

 

62

Cầu Tô Lịch

Trên sông Tô Lịch

Đường Trần Duy Hưng

 

H30

44,10

30

BTCT

BTCT

Cầu Giấy

 

63

Cầu Cót (T7B)

Trên sông Tô Lịch

Phố Yên Hòa

 

H30

49,10

13,5

BTCT

BTCT

Cầu Giấy

 

64

Cầu vượt Mai Dịch

Km19+310

Đường Phạm Hùng

 

H30

245,20

24

BTCT

BTCT DUL

Cầu Giấy

 

65

Cầu T11

Trên sông Tô Lịch

Phố Quan Hoa

 

H13

49,50

8

BTCT

BTCT

Cầu Giấy

 

66

Cầu Hòa Mục

Trên sông Tô Lịch

Đường Lê Văn Lượng

 

H30

40,40

33

BTCT

BTCT

Cầu Giấy

 

67

Cầu 361

Trên sông Tô Lịch

Phố Vũ Phạm Hàm

HL93

HL93

40,00

30

BTCT

BTCTDUL

Cầu Giấy

 

68

Cu Yên Hòa

Trên sông Tô Lịch

Đường Nguyn Khang

 

H13

30,00

6,5

BTCT

Liên hợp BTCT

Cầu Giấy

 

69

Cầu Trắng

Km11+100

Đường Trần Phú

 

H30

63,10

37,5

BTCT

Liên hợp BTCT

Hà Đông

 

70

Cầu Am

 

Đường Chu Văn An

 

H30

30,00

30

BTCT

BTCT DUL

Hà Đông

 

71

Cu Đôi

Km6+567

Phố Sa Đôi

 

H18

55,00

4

BTCT

Dầm Thép

Nam T Liêm

 

72

Cu Trin

Km16+570

Đường Tây M

 

H13

7,00

7

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

73

Cu Ngà

Km18+005

Phố Miêu Nha

HL93

HL93

32,10

50

BTCT

BTCT DUL

Nam Từ Liêm

 

74

Cu Sông Nhu

Km2+090

Ph T Hữu

 

H30

68,10

16,25

BTCT

BTCT

Nam T Liêm

 

75

Cầu vượt Seagame (đường cao tốc phải)

Km3+878

Đại lộ Tng Long

 

 

178,20

16,25

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

76

Cầu vượt Seagame (đường cao tốc trái)

Km3+879

Đại lộ Thăng Long

 

 

178,20

16,25

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

77

Cầu đê tả Sông Nhuệ (đường cao tốc phải)

Km4+944

Đại lộ Thăng Long

 

 

12,00

15,75

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

78

Cầu đê tả Sông Nhuệ (đường cao tốc trái)

Km4+944

Đại lộ Thăng Long

 

 

12,00

16,25

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

79

Cầu đê tả Sông Nhuệ (đường gom phải)

Km4+944

Đại lộ Thăng Long

 

 

12,00

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

80

Cầu đê tả Sông Nhuệ (đường gom trái)

Km4+944

Đại lộ Thăng Long

 

 

12,00

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

81

Cầu đê tả Sông Nhuệ (đường lên cầu vượt Phú Đô)

Km4+944

Đại lộ Thăng Long

 

 

12,00

12,5

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

82

Cầu Sông Nhuệ (Đường cao tốc phải)

Km5+004

Đại lộ Thăng Long

 

 

55,40

15,75

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

83

Cầu Sông Nhuệ (Đường cao tốc trái)

Km5+004

Đại lộ Thăng Long

 

 

64,10

16,25

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

84

Cầu Sông Nhuệ (Đường gom phải)

Km5+004

Đại lộ Thăng Long

 

 

61,10

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

85

Cầu Sông Nhuệ (Đường gom trái)

Km5+004

Đại lộ Thăng Long

 

 

64,10

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

86

Cầu đê hữu Sông Nhuệ (Đường lên cầu vượt Phú Đô)

Km5+004

Đại lộ Thăng Long

 

 

64,10

12,5

BTCT

BTCT

Nam T Liêm

 

87

Cầu đê hữu Sông Nhuệ (đường cao tốc phải)

Km5+070

Đại lộ Thăng Long

 

 

9,00

15,75

BTCT

BTCT

Nam T Liêm

 

88

Cầu đê hữu Sông Nhuệ (đường cao tốc trái)

Km5+070

Đại lộ Thăng Long

 

 

9,00

16,25

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

89

Cầu đê hữu Sông Nhuệ (đường gom phải)

Km5+070

Đại lộ Thăng Long

 

 

9,00

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

90

Cầu đê hữu Sông Nhuệ (đường gom trái)

Km5+070

Đại lộ Thăng Long

 

 

9,00

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

91

Cầu đê hữu Sông Nhuệ (đường lên cầu vượt Phú Đô)

Km5+070

Đại lộ Thăng Long

 

 

9,00

12,5

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

92

Cầu kênh liên tỉnh (đường cao tốc phải)

Km7+776

Đại lộ Thăng Long

 

 

18,00

15,75

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

93

Cầu kênh liên tỉnh (đường cao tốc trái)

Km7+777

Đại lộ Thăng Long

 

 

18,00

16,25

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

94

Cầu kênh liên tnh (đường gom phi)

Km7+778

Đại lộ Thăng Long

 

 

18,00

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

95

Cầu kênh liên tỉnh (đường gom trái)

Km7+779

Đại lộ Thăng Long

 

 

18,00

14

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

96

Cu vượt Tnh lộ 70

Km7+600

Đại lộ Thăng Long

 

 

200,20

27,5

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

97

Cầu vượt nút giao Mễ Trì

Km2+900

Đại lộ Thăng Long

 

 

345,00

16

BTCT

BTCT

Nam T Liêm

 

98

Cầu vượt nút giao Phú Đô

Km4+645

Đại lộ Thăng Long

 

 

320,62

10,1

BTCT

BTCT

Nam Từ Liêm

 

99

Cu Diễn

Km10+427

Đường Cu Diễn

 

H30

45,00

20

BTCT

BTCT

Bắc Từ Liêm

 

100

Cầu Đăm

Km25+100

Đường Tây Tựu

 

H13

20,00

7

BTCT

BTCT

Bc Từ Liêm

 

101

Cu Trại Gà

Km1+900

Đường Trại Gà

 

H8

13,00

4

BTCT

BTCT

Bc Từ Liêm

 

102

Cầu Xuân Đnh

Km2+500

Đường Xuân Đnh

 

H8

8,00

3,6

BTCT

BTCT

Bc Từ Liêm

 

103

Cu Tam Đa

 

Đường Tam Đa

 

 

8,40

6

BTCT

BTCT

Tây H

 

104

Cầu Đông Trạch

Km0+120

Đường Đông Mỹ

 

H13

7,00

9

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

105

Cầu Đông Mỹ

Km2+575

Đường Đông Mỹ

 

H13

5,00

6

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

106

Cầu Tó

Km7 + 200

Đường Phan Trọng Tuệ

 

H30

33,10

17

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

107

Cu Dậu (cũ)

Trên sông Tô Lịch

Đường Nghiêm Xuân Yêm

 

H12

51,60

7

BTCT

Dầm thép

Thanh Trì

 

108

Cầu Dậu (mới)

Trên sông Tô Lịch

Đường Nghiêm Xuân Yêm

HL93

HL93

47,00

13x2

BTCT

BTCTDUL

Thanh Trì

 

109

Cầu Văn Điển

Km183+050

Đường Ngọc Hồi

 

H30

34,80

34,5

BTCT

Dầm thép

Thanh Trì

 

110

Cầu Ngọc Hồi

Km186+300

Đường Ngọc Hồi

HL93

 

17,90

46

BTCT

BTCT DƯL

Thanh Trì

 

111

Cu vượt Tự Khoát

 

Đường Đông Mỹ

 

H30

179,50

10

BTCT

BTCT DUL

Thanh Trì

 

112

Cầu Hòa Bình

Km8+416

Đường Phan Trọng Tuệ

 

H30

24,00

11,7

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

113

Cu Vĩnh Quỳnh

Km0+700

Đường Vĩnh Quỳnh

 

H10

15,80

7

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

114

Cu Bươu

Km7+904

Đường Cu Bươu

 

H9

6,00

7

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

115

Cầu Hữu Hòa

 

Đường Hữu Hòa

 

 

60,00

10

BTCT

BTCT

Thanh Trì

 

116

Cu Sơn Đồng

Km9+600

Đường 422

 

 

18,00

9,00

BTCT

BTCT

Hoài Đức

 

117

Cát Quế

Km11+903

Đường 422

13

30

16,80

6,50

 

 

Hoài Đức

 

118

Yên Sở

Km14+260

Đường 422

13

30

42,20

5,50

BTCT

4/BTCT/T

Hoài Đức

 

119

Đại Tự

Km0+828

Đường 422B

 

 

7,10

4,80

 

 

Hoài Đức

 

120

Cu Hu ÁI

Km2+254

Đường 422B

13

13

17,10

6,60

BTCT

1/BTCT/DB

Hoài Đức

 

121

Thanh Quang (72 I)

Km6+270

Đường 423

13

13

24,50

6,50

BTCT

12/BTCT/HCN

Hoài Đức

 

122

Cầu 72 II

Km8+400

Đường 423

13

13

20,60

5,50

BTCT

8/T/D1500

Hoài Đức

 

123

Cu Chui số 3

Km8+472.3

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

19,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

124

Cầu Chui số 4

Km8+854.7

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,44

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

125

Cầu Chui Dân Sinh

Km9+656

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,30

 

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

126

Cầu Chui số 5

Km10+040

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- L/HCN

Hoài Đức

 

127

Cầu Chui số 6

Km10+340.21 .

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

128

Cầu Chui Đê Tả Sông Đáy

Km11+580

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,30

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

129

Cầu Chui Ô Tô

Km11+757.13

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,64

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

130

Cầu Chui số 8

Km15+046.75

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,64

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoài Đức

 

131

Cầu Kênh T24

Km9+780.33

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

20,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Thượng - Hoài Đức

 

132

Cầu Đào Nguyên

Km10+815.18

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,00

16,25

BTCT

8/BTCT- DƯL/T

An Thượng - Hoài Đức

 

133

Cầu Đan Hoài

Km11+189.34

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

36,06

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương- Hoài Đức

 

134

Cầu Kênh T6

Km11+673.14

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

27,80

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

135

Cu Kênh N1

Km12+388.17

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,60

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

136

Cu Kênh Phương Bản

Km12+944.67

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,64

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

137

Cầu Chui số 3

Km8+502.9

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

19,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

138

Cầu Chui số 4

Km8+885.4

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,44

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

139

Cầu Chui Dân Sinh

Km9+656

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,30

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

140

Cầu Chui số 5

Km10+061.3

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

141

Cầu Chui số 6

Km10+358.86

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

M2

Cầu Chui Đê Tả Sông Đáy

Km11+594,82

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,30

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

143

Cầu Chui Ô

Km11+775.59

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,64

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

144

Cu Chui số 8

Km15+046.75

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,64

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Vân Côn - Hoài Đức

 

145

Cầu Kênh T24

Km9+811.06

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

20,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Khánh - Hoài Đức

 

146

Cầu Đào Nguyên

Km10+871.7

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,00

16,25

BTCT

6/BTCT- DƯL/T

An Thượng - Hoài Đức

 

147

Cầu Đan Hoài

Km11+207.48

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

36,06

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

An Thượng - Hoài Đức

 

148

Cu Kênh T6

Km11+691.6

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

27,80

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

149

Cầu Kênh Phương Bn

Km12+983.76

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,64

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

150

Cầu Kênh N1

Km12+382.33

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,60

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Song Phương - Hoài Đức

 

151

Cầu Chui Đê Tả Sông Đáy

Km11+594,8

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

22,10

14,00

BTCT

BTCT-DƯL

Song Phương - Hoài Đức

 

152

Cầu Kênh T24

Km9+761

Gom phi- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

20,04

14,00

BTCT

BTCT-DƯL

An Khánh - Hoài Đức

 

153

Cầu Đào Nguyên

Km10+984,6

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,00

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

An Khánh - Hoài Đức

 

154

Cu Đan Hoài

Km11+187,9

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

35,60

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương -Hoài Đức

 

155

Cầu Kênh T6

Km11+682,3

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,40

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương -Hoài Đức

 

156

Cầu Kênh N1

Km12+402,25

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,60

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương -Hoài Đức

 

157

Cầu Kênh Phương Bản

Km12+936,38

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,64

11,50

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương -Hoài Đức

 

158

Cầu Vượt Sông Đáy

Km15+385

Gom phải- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

277,70

13,00

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương -Hoài Đức

 

159

Cầu Chui Đê Tả Sông Đáy

Km11+394

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

22,20

12,80

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương -Hoài Đức

 

160

Cầu Kênh T24

Km9+867

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

20,04

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

An Khánh - Hoài Đức

 

161

Cầu Đào Nguyên

Km10+785

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,00

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

An Khánh - Hoài Đức

 

162

Cầu Đan Hoài

Km11+253

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

35,60

14,00

 

 

Song Phương - Hoài Đức

 

163

Cầu Kênh T6

Km11+682

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

21,40

10,50

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương - Hoài Đức

 

164

Cầu Kênh N1

Km12+368

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,60

11,50

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương - Hoài Đức

 

165

Cầu Kênh Phương Bản

Km12+991

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

12,64

11,50

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương - Hoài Đức

 

166

Cầu Vượt Sông Đáy

Km15+385

Gom trái- Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

277,70

13,00

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương - Hoài Đức

 

167

Cầu Vượt An Khánh

Km9+430

Cầu vượt -Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

205,00

12,00

BTCT

BTCT- DƯL

An Khánh - Hoài Đức

 

168

Cầu Vượt Phương Bn

Km12+987

Cầu vượt -Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

205,00

9,00

BTCT

BTCT- DƯL

Song Phương - Hoài Đức

 

169

Cu phùng

Km23+500

Quốc Lộ 32

HL93

HL93

887,30

18,00

BTCT

BTCT

Đng- Đan Phượng

 

170

Cu Quán Quạ

Km0+140

Đường 417

H13-X60

13T

 5,50

7,00

BTCT

BTCT

Xã Phương Đình-Đan Phượng

 

171

Cu Liên Hà

Km1+900

Đường 422

H30-XB80

30T

19,80

7,50

BTCT

BTCT

Xã Liên Hà- Đan Phượng

 

172

Cầu Trũng Vỡ

Km3+164

Đường 422

H30-XB80

30T

14,10

6,50

BTCT

BTCT

Xã Tân Hội- Đan Phượng

 

173

Cầu Xây

Km5+950

Đường 422

HL93

HL93

17,20

7,10

BTCT

BTCT

Xã Tân Lập- Đan Phượng

 

174

Cầu Tây Ninh

Km31+650

Quốc Lộ 32

HL93

HL93

16,00

18,00

BTCT

BTCT

Phụng Thượng- Phú Thọ

 

175

Cầu Gia Hòa

Km36+557

Quốc Lộ 32

HL93

HL93

30,40

35,00

BTCT

BTCT

Gia Hòa- Phúc thọ

 

176

Cầu Sen Chiểu

Km20+670

Đường 417

H13-X60

13T

16,20

7,00

BTCT

BTCT

Sen Chiểu- Phúc Thọ

 

177

Cu Trôi

Km3+479

Đường 418

HL93

HL93

51,00

4,60

BTCT

BTCT

 

 

178

Cầu Ký úc

Km6 +650

Đường 418

HL94

HL94

16,70

12,10

BTCT

BTCT

Thị trấn Phúc Thọ- Phúc Thọ

 

179

Cầu Ái Mỗ

Km1+690

Quốc Lộ 21

H30-XB80

24T

75,66

12,79

BTCT

11/BTCT/HCN

Sơn Lộc-Sơn Tây

 

180

Cầu Quan

Km4+500

Quốc Lộ 21

H30-XB80

H30- XB80

58,00

12,79

BTCT

11/BTCT/HCN

Sơn Lộc-Sơn Tây

 

181

Cầu Quả

Km5+500

Quốc Lộ 21

H30-XB80

H30- XB80

28,00

12,79

BTCT

11/BTCT/HCN

Sơn Lộc-Sơn Tây

 

182

Cầu Đồng Mô

Km8+300

Quốc Lộ 21

H30-XB80

H30- XB80

48,00

12,00

BTCT

11/BTCT/HCN

Cổ Đông- Sơn Tây

 

183

Cầu Hòa Lạc

Km12+300

Quốc Lộ 21

H30-XB80

H30- XB80

48,00

12,00

BTCT

11/BTCT/HCN

Sơn Tây

 

184

Cầu Tích Giang

Km4+457

Đ.Tránh 32

H30

H30

48,80

10,00

BTCT

 

Đường Lâm- Sơn Tây

 

185

Cầu Xuân Khanh

Km3+900

Đường 413

H10-X60

10T

8,00

6,40

BTCT

 

Xuân Sơn- Sơn Tây

 

186

Cu Kim Sơn

Km1+900

Đường 416

H13

H13

61,00

8,50

BTCT

 

P.Trung Sơn Trầm- Sơn Tây

 

187

Cầu Cầu Tiến Xuân

Km2+413

Đường LVHDLCDTVN

30

 

25,10

12,00

BTCT

5/BTCT DƯL/T

Tiến Xuân- Thạch Tht

 

188

Cầu Vai Dê

Km2+870

Đường LVHDLCDTVN

30

 

26,92

12,00

BTCT

5/BTCT DƯL/T

Tiến Xuân- Thạch Thất

 

189

Cu Vai Nghiêng

Km3+507

Đường LVHDLCDTVN

30

 

43,10

12,00

BTCT

5/BTCT DƯL/T

Tiến Xuân- Thạch Thất

 

190

Cầu Km6+986

Km6+986

Đường LVHDLCDTVN

30

 

17,04

12,00

BTCT

12 dầm bn/ BTCT

Yên Bình- Thạch Thất

 

191

Cu Sông Cò

Km7+790,5

Đường LVHDLCDTVN

30

 

51,65

12,00

BTCT

5/BTCT DƯL/T

Yên Bình- Thạch Thất

 

192

Đồng Mô I

Km5+560

Đường 419

 

 

12,00

19,00

BTCT

19/BTCTDUL/ HCN

Phú Kim- Thch Thất

 

193

Đồng Mô II

Km6+950

Đường 419

 

 

13,00

26,00

BTCT

26/BTCTDUL/ HCN

Kim Quan- Thch Thất

 

194

Liêu

Km9+810

Đường 419

H13

10

29,50

6,30

Đá ong

 

Bình Phú- Thch Thất

 

195

Đặng

Km11+770

Đường 419

H13

H13

17,10

12,90

BTCT

13/BTCTDUL/ HNC

Phùng Xá- Thch Thất

 

196

Phú Thứ

Km6+860

Đường 420

H10

H10

68,50

6,40

Thân đá xây+xà mũ BTCT

4/BTCT/T

Liên Quan- Thạch Thất

 

197

Thuý Lai I

Km7+800

Đường 420

 

10

6,60

7,10

BTCT

7/BTCT/HCN

Hương Ngi- Thch Thất

 

198

Thuý Lai II

Km8+600

Đường 420

 

10

13,70

7,50

BTCT

5/BTCT/T

Hương Ngải- Thch Thất

 

199

Đầm

Km12+800

Đường 420

 

 

6,30

13,10

BTCT

13/BTCT/HCN

Canh Nậu- Thch Thất

 

200

Tây Ninh

Km13+600

Đường 420

 

 

14,00

15,00

BTCT

13/BTCT/HCN

Di Nu- Thch Thất

 

201

Cầu vượt nút Hòa lạc(P)

Km30+180

ĐLTL

H30

 

280,00

15,50

BTCT

8nhịp/BTCT ƯST

Thạch Hòa- Thạch Thất

 

202

Cầu vượt nút Hòa lạc(T)

Km30+180

ĐLTL

H30

 

280,00

15,50

BTCT

8nhịp/BTCT ƯST

Thạch Hòa- Thch Thất

 

203

Cầu Chui DS số 17

Km25+245,04

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

14,04

15,78

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Đồng Trúc - Thạch Thất

 

204

Cầu Chui DS số 18

Km25.851,04

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

14,05

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Đồng Trúc - Thạch Thất

 

205

Cầu Chui Ô Tô

Km26+574,84

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

16,25

18,10

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hạ Bằng- Thạch Thất

 

206

Cầu Chui DS số 19

Km27+051,91

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

15,24

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hạ Bằng - Thạch Tht

 

207

Cầu Chui Ô

Km27+955,66

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,10

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Thạch Hòa - Thạch Thất

 

208

Cầu Vực Giang I

Km26+334,85

Cao tc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

49,38

15,75

BTCT

7/BTCT- DƯL/T

Đồng Trúc - Thạch Thất

 

209

Cầu Vực Giang II

Km27+235,06

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

25,70

15,75

BTCT

7/BTCT- DƯL/T

Hạ Bng - Thạch Thất

 

210

Cầu Chui DS s 17

Km25+251.19

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

14,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Đồng Trúc - Thạch Tht

 

211

Cầu Chui DS số 18

Km25+867.2

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

14,44

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Đồng Trúc - Thạch Thất

 

212

Cầu chui Ô tô

Km26+590.98

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,10

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hạ Bng - Thạch Thất

 

213

Cầu Chui DS số 19

Km27+068.08

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

15,24

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hạ Bng - Thạch Thất

 

214

Cầu Chui Ô Tô

Km27+968.43

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,10

18,04

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Thạch Hòa - Thạch Thất

 

215

Cầu Vực Giang I

Km26+334.2

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

49,35

15,75

BTCT

7/BTCT- DƯL/T

Đồng Trúc - Thạch Thất

 

216

Cầu Vực Giang II

Km27+235.06

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

25,70

16,25

BTCT

7/BTCT- DƯL/T

Hạ Bng - Thạch Thất

 

217

Cầu Vực Giang I

Km26+328,53

Gom phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

49,53

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Đồng Trúc- Thạch Thất

 

218

Cầu Vực Giang II

Km27+235,06

Gom phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

25,70

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Hạ Bng - Thạch Thất

 

219

Cầu Vực Giang I

Km26+342

Gom trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

49,53

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Đng Trúc - Thạch Thất

 

220

Cầu Vực Giang II

Km27+262

Gom trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

25,70

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Hạ Bng - Thch Thất

 

221

Cu Vượt Đồng Trúc

Km24+988,46

Cầu vượt - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

200,00

9,00

BTCT

BTCT- DƯL

Đng Trúc - Thch Thất

 

222

Cầu Vượt Bắc Phú Cát (Cầu đôi)

Km28+977,66

Cầu vượt - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

400,00

9,00

BTCT

BTCT- DƯL

Hạ Bằng- Thch Thất

 

223

Thy Lợi

Km3+100

Đường 421B

 

8T

6,70

4,50

 

 

Sài Sơn- Quốc Oai

 

224

Thạch Thán

Km5+300

Đường 421B

 

8T

15,60

5,30

 

 

TT Quốc Oai- Quốc Oai

 

225

Bãi Tích I

Km11+191

Đường 421B

H13

H13

6,30

5,60

BTCT

BTCT/HCN

Đông Yên- Quốc Oai

 

226

Bãi Tích II

Km11+440

Đường 421B

H13

H13

6,10

5,60

BTCT

BTCT/HCN

Đông Yên- Quốc Oai

 

227

Bãi Tích III

Km11+551

Đường 421B

H13

H13

6,30

5,60

BTCT

BTCT/HCN

Đông Yên- Quốc Oai

 

228

Đông Yên

Km11+780

Đường 421B

H13

H13

67,85

5,60

Đá Xây

20/Dầm thép I600

Đông Yên- Quốc Oai

 

229

Cầu Chui Đê Hữu Sông Đáy

Km15+622

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,24

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Yên Sơn - Quốc Oai

 

230

Cầu Chui Ô

Km16+01.2

Cao tốc phải -  Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Yên Sơn - Quốc Oai

 

231

Cầu Chui số 9

Km18+360.11

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

13,40

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoàng Ngô - Quốc Oai

 

232

Cầu Chui DS số 11

Km19+950

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,10

15,70

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Mỹ - Quốc Oai

 

233

Cầu Chui DS số 12

Km20+385

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

23,00

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Mỹ - Quốc Oai

 

234

Cầu Chui DS số 13

Km20+785

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Mỹ - Quốc Oai

 

235

Cầu Chui DS Bổ xung

Km21+369.07

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

18,04

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

236

Cầu Chui Ô

Km22+195.66

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,10

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

237

Cầu Chui DS số 14

Km22+721.76

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

11,80

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

238

Cầu Chui DS số 15

Km23+664.71

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

11,42

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

239

Cầu Chui DS số 16

Km24.169.74

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

11,82

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

240

Cầu Vượt Sông Đáy

Km15+385

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

277,70

15,75

BTCT

8/BTCT- DƯL/T

Yên Sơn - Quốc Oai

 

241

Cầu Đồng Mô

Km19+138.28

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

27,50

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoàng Ngô - Quốc Oai

 

242

Cầu Sông Tích

Km23.167.28

Cao tốc phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

79,15

15,75

BTCT

7/BTCT- DƯL/T

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

243

Cầu Chui Đê Hữu Sông Đáy

Km15+721,88

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,24

15,75

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Yên Sơn - Quốc Oai

 

244

Cầu Chui Ô Tô

Km16+ 004.726

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Yên Sơn - Quốc Oai

 

245

Cu Chui số 9

Km18+366.11

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

13,40

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Hoàng Ngô - Quốc Oai

 

246

Cu Chui DS số 11

Km19+910

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,10

15,70

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Mỹ - Quốc Oai

 

247

Cầu Chui DS số 12

Km20+387.07

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

23,00

BTCT

23/BTCT - DƯL/HCN

Ngọc Mỹ - Quốc Oai

 

248

Cu Chui DS số 13

Km20+785

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

H193

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Mỹ - Quốc Oai

 

249

Cầu Chui DS Bổ xung

Km21+367

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

250

Cầu Chui Ô Tô

Km22+198.24

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

18,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

251

Cầu Chui DS số 14

Km22+714.95

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

16,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

252

Cu Chui DS số 15

Km23+657.9

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

14,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

253

Cu Chui DS số 16

Km24.162.94

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

14,04

16,25

BTCT

16/BTCT- DƯL/HCN

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

254

Cầu Vượt Sông Đáy

Km15+385

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

277,70

15,75

BTCT

8/BTCT- DƯL/T

Yên Sơn - Quốc Oai

 

255

Cầu Đồng Mô

Km19+138.28

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

15,75

27,50

BTCT

28/BTCT- DƯL/HCN

Hoàng Ngô - Quốc Oai

 

256

Cu Sông Tích

Km23+170

Cao tốc trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

78,15

16,25

BTCT

7/BTCT- DƯL/T

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

257

Cầu Chui Đê Hữu Sông Đáy

Km15+622,24

Gom phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,24

11,50

BTCT

BTCT- DƯL

Yên Sơn - Quốc Oai

 

258

Cầu Đồng Mô

Km19+138,28

Gom phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

27,50

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Hoàng Ngô - Quốc Oai

 

259

Cầu Sông Tích

Km23+196,15

Gom phải - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

78,15

14,00

BTCT

BTCT- DUL

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

260

Cầu Chui Đê Hữu Sông Đáy

Km15+621

Gom trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

23,24

11,50

BTCT

BTCT- DƯL

Yên Sơn - Quốc Oai

 

261

Cu Đồng Mô

Km19+138

Gom trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

15,70

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Hoảng Ngô - Quốc Oai

 

262

Cu Sông Tích

Km23+169

Gom trái - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

78,15

14,00

BTCT

BTCT- DƯL

Ngọc Liệp - Quốc Oai

 

263

Cầu Vượt Sài Sơn

Km16+895

Cầu vượt - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

205,60

12,00

BTCT

BTCT- DƯL

Sài Sơn - Quốc Oai

 

264

Cu Vượt Hoàng Xá

Km17+800

Cầu vượt - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

200,00

9,00

BTCT

BTCT- DƯL

Sài Sơn - Quốc Oai

 

265

Cầu Vượt TL80

Km19+524

Cầu vượt - Đại Lộ Thăng Long

HL93

HL93

200,00

12,00

BTCT

BTCT- DƯL

Hoàng Ngô - Quốc Oai

 

266

Vật Phụ

Km55+937

Quốc Lộ 32

H30-XB80

30T

22,00

13,00

BTCT

BTCT

Vật Lại- Ba Vì

 

267

Thái Hòa

Km60+920

Quốc Lộ 32

H30-XB80

30T

8,00

13,00

BTCT

BTCT

Phú Sơn- Ba Vì

 

268

Cầu Đồng Đôi

Km8+964,5

Đường LVH

HL93

HL93

21,04

12,00

BTCT

BTCT

Yên Bài- Thch Thất

 

269

Cầu Yên Bài

Km9+684,25

Đường LVH

30

 

51,10

12,00

BTCT

BTCT

Yên Bài- Thch Thất

 

270

Cu Suối Bơn

Km3+900

Đường TL-YB

 

 

58,00

9,00

BTCT

BTCT

Xã Tản Lĩnh- Ba Vì

 

271

Cu Muỗi

Km8+500

Đường TL-YB

HL94

30T

41,00

12,00

BTCT

BTCT

Xã Yên Bài- Ba Vì

 

272

Cu Cao Lĩnh

Km2+200

Đường 411C

H13

8T

12,70

9,40

Thân đá xây+xà mũ BTCT

 

 

 

273

Cầu Quy Mông

Km3+100

Đường 411C

 

8T

11,20

8,00

Thân đá xây+xà mũ BTCT

 

 

 

274

Cu Quang Ngọc

Km2+700

Đường 411B

HL93

HL93

23,90

6,30

BTCT

 

 

 

275

Cầu Cu Bã

Km2+365

Đường 412

H30-XB80

30T

41,55

6,50

BTCT

BTCT

Tây Đng- Ba Vì

 

276

Cầu Cầu Rồng

Km2+978

Đường 412B

HL94

HL94

19,00

7,40

Thân đá xây+xà mũ BTCT

 

 

BGNC

277

Cầu Suối Hai I

Km11+500

Đường 413

H10-X60

10T

20,00

6,40

BTCT

11/Thép I300

Thụy An- Ba Vì

 

278

Cu Suối Hai II

Km11+850

Đường 413

H10-X60

13T

36,40

5,50

Đá xây

6/BTCT/HCN

Thụy An- Ba Vì

 

279

Cu Chi Phú

Km21+330

Đường 413

HL93

HL93

14,00

12,00

BTCT

BTCT- DƯL

Sơn Đà- Ba Vì

 

280

Cầu Và

Km10+310

Đường 414

H13-X60

13T

29,00

10,00

BTCT

BTCT

Xã Tản Lĩnh- Ba Vì

 

281

Cầu Kim

Km11+450

Đường 414

H13-X60

13T

38,00

10,00

BTCT

BTCT

Xã Tản Lĩnh- Ba Vì

 

282

Cu Trm Mè

Km14+260

Đường 414

H13-X60

13T

28,00

10,00

BTCT

BTCT

Xã Ba Trại- Ba Vì

 

283

Cầu Bải Văn

Km18+520

Đường 414

H13-X60

13T

40,00

10,00

BTCT

BTCT

Xã Minh Quang- Ba Vì

 

284

Cu Đng Dài

Km1+250

Đường 414C

HL93

HL93

19,10

11,00

BTCT

BTCT

Ba Tri- Ba Vì

 

285

Cầu Đồng Trằm

Km2+150

Đường 414C

HL93

HL93

12,00

12,00

BTCT

BTCT- DƯL

Ba Tri- Ba Vì

 

286

Cu Sổ

Km3+450

Đường 415

H13-X60

13T

13,70

7,00

BTCT

BTCT

Xã Minh Quang- Ba Vì

 

287

Cu Lặt

Km5+550

Đường 415

H13-X60

13T

30,00

7,20

BTCT

BTCT

Xã Minh Quang- Ba Vì

 

288

Cầu Víp

Km8+00

Đường 415

H13-X60

13T

12,86

7,00

BTCT

BTCT

Xã Minh Quang- Ba Vì

 

289

Cu Đá Tiên Phong

 

Thụy an-Tiên Phong

 

 

27,20

4,50

Đá xây

2/Thép

Xã Tiên Phong - Ba Vì

 

290

Cầu Vượt Kênh La Khê

Km5+273,23

Trục phía Bc

H30-XB80

H30

51,00

40

 

BTCT

Hà Đông

 

291

Cầu Vượt đường st

Km6+838,83

Trục phía Bc

H30-XB80

H30

310,00

33

BTCT

BTCT

Hà Đông

 

292

Cầu hai cây

 

Vào cụm CN Yên Nghĩa

 

 

10,00

6

BTCT

BTCT

Hà Đông

 

293

Cầu Chùa Ngòi

Km0+496

Ngô Thì Nhậm

H30-XB80

H30

32,00

19

 

BTCT

Hà Đông

 

294

Cầu Đen

Km0+60

Hiệu

H30-XB80

H30

63,10

24

 

BTCT

Hà Đông

 

295

Cầu La Khê

Km1+700

Lê Trọng Tấn

H30-XB80

H30

72,00

31

 

BTCT

Hà Đông

 

296

Cầu Kiến Hưng

Km0+850

Phúc La - Văn P

H30-XB80

H30

80,00

31

 

BTCT

Hà Đông

 

297

Cầu Mậu Lương

Km1+600

Phúc La - Văn Phú

H30-XB80

H30

18,00

31

 

BTCT

Hà Đông

 

298

Mai Lĩnh

Km18+044

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

170,27

11,5

BTCT

BTCT

Hà Đông

 

299

Cầu M Lao

 

Đường 36m (mỗ lao)

H30-XB80

H30

72,20

36

BTCT

BTCT

Hà Đông

 

300

Thạch Bích

Km5+156,55

Quốc lộ 21B

H30-XB80

H30

15,62

12

BTCT

BTCT

Thanh Oai

 

301

Cầu Nẩy

Km9+292,29

Quốc lộ 21B

H30-XB80

H30

20,04

12

BTCT

BTCTDUL

Thanh Oai

 

302

Cu Định

Km2+600

427 (71cũ)

 

H5

12,00

4,6

Đá xây

BTCT

Thanh Oai

 

303

Cu Quán Gánh

Km189+600

Quốc lộ 1

H13-X60

H25

17,20

9,9

Đá xây

BTCT

Thường Tín

 

304

Thường Tín

Km193+050

Quốc lộ 1

H13-X60

H25

6,70

10,3

Đá xây

BTCT

Thường Tín

 

305

Ngoài Làng

Km197+045

Quốc lộ 1

H13-X60

H25

15,50

10,7

Đá xây

BTCT

Thường Tín

 

306

Mòi

Km199+490

Quốc l 1

H10-X60

H25

4,70

10,5

Đá xây

BTCT

Thường Tín

 

307

Đỗ xá

Km203+886

Quc lộ 1

H10-X60

H25

24,40

9

Đá xây

BTCT

Thường Tín

 

308

Cu Chiếc

Km8+255

427 (71cũ)

H13-X60

H10

51,30

8

BTCT

BTCT

Thường Tín

 

309

Thụy ng

Km9+990

427 (71cũ)

H30-XB80

H30

10,00

12

BTCT

BTCT

Thường Tín

 

310

Cu Dừa

Km12+284

427 (71cũ)

 

 

10,00

9,3

Đá xây

BTCT

Thường Tín

 

311

Cầu Chợ Cống

Km22+086

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

12,60

12,8

Đá xây

BTCT

Chương Mỹ

 

312

Cầu Đồng Trữ

Km25+073

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

16,09

12,73

Đá xây

BTCT

Chương Mỹ

 

313

Cầu Tân Trượng

Km32+885

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

67,70

11,4

 

 

Chương Mỹ

 

314

Cầu Quán Lát

Km34+533

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

19,10

12,6

Đá xây

BTCT

Chương Mỹ

 

315

Cầu Xuân Mai

Km36+290

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

23,23

12,6

Đá xây

BTCT

Chương Mỹ

 

316

Cầu Năm Nu

Km37+625

Quốc lộ 6

H30-XB80

H30

20,06

12,6

Đá xây

BTCT

Chương Mỹ

 

317

Cu Rau

Km410+461

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

38,16

13

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

318

Cầu Vai Réo

Km411+446

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

48,16

13

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

319

Cầu Đồng Dăm

Km413+197

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

38,16

13

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

320

Cầu Cửa Đầm

Km416+040

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

38,16

13

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

321

Cầu Khe Hàng

Km418+629

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

38,16

13

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

322

Cầu Xuân Mai

Km422+057

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

78,00

14,2

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

323

Cu Vai Bò

Km429+308

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

24,70

13

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

324

Cầu Tây

Km432+254

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

41,10

12

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

325

Cầu Cời

Km437+386

Hồ Chí Minh

H30-XB80

H30

30,10

12

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

326

Hòa Viên

Km43+550

419 (80cũ)

H30-XB80

 

165,00

 

 

BTCT

Chương Mỹ

 

327

Hạ Dục

Km3+989

Phúc Lâm - Hạ Dc

 

H10

64,00

4,0

BTCT

BTCT

Chương Mỹ

 

328

Xà Kiều

Km19+350

Quốc lộ 21B

H30-XB80

H30

28,00

12

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

329

Qung Nguyên

Km20+870,8

Quốc lộ 21B

H30-XB80

H30

20,04

12

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

330

Vân Đình

Km26+667

Quốc lộ 21B

H30-XB80

H30

35,40

12

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

331

Thanh m

Km26+900

Quốc lộ 21B

H30-XB80

H30

33,40

9

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

332

Phùng xá

Km0+030

Phùng xá

H30-XB80

H30

175,60

8

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

333

Cu Bu

Km13+550

429 (73cũ)

HL93

 

46,00

12

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

334

Hu Xá

Km0+660

428 (75cũ)

HL93

H30

59,60

12

BTCT

 

ng Hòa

 

335

Qung Tái

Km6+583

428 (75cũ)

HL93

 

41,00

12

BTCT

BTCTDUL

Ứng Hòa

 

336

Cống Thần

Km15+050

428 (75cũ)

H30-XB80

H30

100,00

9

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

337

Cầu Hòa Phú

Km0=260

426 (78cũ)

H30-XB80

 

16,80

13

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

338

Cống Khê

Km2+600

426 (78cũ)

H30-XB80

 

16,80

13

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

339

Quán Lưu

Km4+200

426 (78cũ)

HL93

H30

55,00

9

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

340

Chợ Chòng

Km6+800

426 (78cũ)

H30-XB80

H30

7,00

6

BTCT

BTCT

ng Hòa

 

341

Thái Bng

Km7+750

426 (78cũ)

H30-XB80

H30

26,80

13

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

342

Cầu bệnh viện Vân Đình

Km0+450

Đường 429C (CB-TA)

 

 

80,00

5,0

BTCT

BTCTDUL

ng Hòa

 

343

Ba Thá

Km24+010

429 (73cũ)

HL93

 

112,20

12

BTCT

BTCTDUL

Mỹ Đức

 

344

Chân Chim

Km26+709

429 (73cũ)

H30-XB80

H30

18,00

12

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

345

Đục Khê

Km3+500

425 (74cũ)

H13-X60

H13

99,50

6,5

BTCT

BTCT

ng Hòa

 

346

Cầu Tế Tiêu

Km9+200

424 (76cũ)

H30-XB80

H30

109,20

12,5

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

347

Quán Quốc

Km44+080

419 (80cũ)

H13-XB60

H13

23,25

7,5

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

348

Vĩnh Lạc (Mỹ Thành)

Km48+550

419 (80cũ)

H30-XB80

H30

16,70

7,5

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

349

Cu Đoan Nữ (An Mỹ)

Km50+950

419 (80cũ)

H30-XB80

H30

22,75

7,5

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

350

Cu Suy Xá

Km56+070

419 (80cũ)

H30-XB80

H30

20,70

12

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

Đang thi công

351

Phù Lưu Tế 1

Km59+195

419 (80cũ)

H30-XB80

H13

29,00

4,5

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

352

Phù Lưu Tế 2

Km59+470

419 (80cũ)

H30-XB80

H30

28,70

7,5

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

353

Cầu Hội Xá

Km70+260

419 (80cũ)

H30-XB80

H30

44,15

14

BTCT

BTCTDUL

Mỹ Đức

 

354

Cầu Vãng Sơn

Km74+830

419 (80cũ)

H30-XB80

H30

21,50

13

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

355

Cầu Yến Vĩ

Km4+900

425 (74cũ)

HL93

HL93

21,10

28

BTCT

BTCT

Mỹ Đức

 

356

Phú Xuyên

Km208+378

Quốc lộ 1

H13

H25

10,20

9,36

Gch xây

BTCT

Phú Xuyên

 

357

Cu Giẽ

Km213+234

Quốc lộ 1

HL93

H30

85,30

12

BTCT

BTCTDUL

Phú Xuyên

 

358

Đồng Quan

Km7+800

429 (73cũ)

H30-XB80

H30

53,00

13

BTCT

BTCT

Phú Xuyên

 

359

Phúc Tiến

Km18+700

428 (75cũ)

H30-XB80

 

5,70

4,5

Đá xây

BTCT

Phú Xuyên

 

360

Cu Bìm I

Km21+700

428 (75cũ)

HL93

 

12,00

4,5

BTCT

BTCT

Phú Xuyên

 

361

Cầu Việt Thng

Km0+414

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

58,15

23,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

362

Cầu Kim Chung

Km1 + 469

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

395,35

23,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

363

Cầu Kênh Giữa

Km2 + 983

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

40,16

23,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

364

Cầu chui số 1

Km1+800

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

11,20

23,00

 

 

Đông Anh

 

365

Cầu chui số 2

Km2+200

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

12,90

23,00

 

 

Đông Anh

 

366

Cu chui số 3

Km3+315

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

12,62

23,00

 

 

Đông Anh

 

367

Cầu chui số 4

Km6+844

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

12,00

23,00

 

 

Đông Anh

Cũ số 9

368

Cầu chui số 5

Km7+655

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

30,00

13,30

23,00

 

BTCT

Mê Linh

Cũ số 11

369

Cầu chui s 6

Km9+390

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

30,00

13,30

23,00

 

BTCT

Sóc Sơn

 

370

Cầu chui số 7

Km10+349

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

13,54

23

 

BTCT

Sóc Sơn

Cũ số 16

371

Cầu chui số 8

Km11+049

Võ Văn Kiệt

H30- XB80

 

13,24

23

 

BTCT

Sóc Sơn

Cũ số 17

372

Cầu Vân Trì

Km4+283

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

25,80

23,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

373

Cầu Soi

Km1+057 - Km1+217

Đường trục TT KĐT Mê Linh

HL93

HL93

160,00

12,00

BTCT

BTCT DUL

Mê Linh

 

374

Cầu Tam Báo

Km4+408.45- Km4+461.55

Đường trục TT KĐT Mê Linh

HL93

HL93

53,10

12.4x2

BTCT

BTCT DUL

 

 

375

Cầu Thường Lệ

Km9+196.12- Km9+258.22

Đường trục TT KĐT Mê Linh

HL93

HL93

62,10

12.4x2

BTCT

BTCT DUL

 

 

376

Cầu Đầm Và

Km13+462.45 Km13+515.55

Đường trục TT KĐT Mê Linh

HL93

HL93

53,10

12.4x2

BTCT

BTCT DUL

 

 

377

Cầu Nam Hồng

Km5+900

Đường 23

H30- XB80

30T

16,25

11,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

378

Cầu Lộc Hà

Km3+350

Quốc lộ 3

H30- XB80

17T

21,10

7,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

379

Cu Đôi

Km10+280

Quốc lộ 3

H30- XB80

25T

26,10

8,10

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

380

Cầu B

Km0+258,72

Đường Chính A

H30- XB80

 

25,10

40,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

381

Cầu D

Km0+500

Đường nối QL5 kéo dài với đường BTL-VD

H30- XB80

 

62,95

16,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

382

Cầu E

Km5+150

Đường Bắc Thăng Long - Vực Dê)

H30- XB80

 

42,00

10,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

383

Cầu Phương Trạch

Km3 +720

Đường Bắc Thăng Long - Vực Dê

HL93

 

27,10

13,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

384

Cu Vân Nội

 

Đường Vân Trì

H30- XB80

 

22,00

13,50

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

385

Cầu Đùng

Km1+800

Đường Dục Tú

H30- XB80

 

45,00

12,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

386

Cầu Vân Hà

Km0+400

Đường Vân Hà

H30- XB80

 

25,00

12,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

387

Cầu Bài

Km0+00

Đường Liên Hà

H30- XB80

 

25,00

11,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

388

Cầu Đường Yên

 

Đường Thụy Lâm

H30- XB80

 

25,00

13,50

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

389

Cu Thụy Lôi

 

Đường Thụy Lôi

H30- XB80

 

25,10

10,50

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

390

Cầu Thụy Lâm

 

Đường Thụy Lâm

H30- XB80

 

6,00

6,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

391

Cầu K4

 

Đường Liên Hà

 

 

7,20

11,80

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

392

Cầu Vượt Nam Hồng, Nút Nam Hồng - Đường Võ Nguyên Giáp

Km0+171

Đường Võ Nguyên Giáp

HL93

 

295,12

12,00

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

-

Cầu Sơn Du - đường Võ Nguyên Giáp (H. Đông Anh)

Km1+803,805- Km1+876,005

Đường Võ Nguyên Giáp

HL93

 

 

 

 

 

Đông Anh

 

393

Cầu Sơn Du (Đường cao tốc phải)

 

 

 

 

72,20

15,25

BTCT

BTCT

Đông Anh

 

394

Cầu Sơn Du (Đường cao tốc trái)

 

 

 

 

72,20

15,25

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

395

Cầu Sơn Du (Đường gom phải)

 

 

 

 

72,20

8,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

396

Cầu Sơn Du (Đường gom trái)

 

 

 

 

72,20

8,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

397

Cầu vượt Nguyên Khuê, Nút Nguyên Khê - đường Võ Nguyên Giáp

Km0+575,6

Đường Võ Nguyên Giáp

HL93

 

295,12

11,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

-

Cầu vượt đường sắt (đường Võ Nguyên Giáp)

Km1+147,75- Km1+539,48

Đường Võ Nguyên Giáp

HL93

 

 

 

 

 

Đông Anh

 

398

Cầu vượt đường sắt (đường cao tốc phải)

 

 

 

 

394,05

16,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

399

Cầu vượt đường sắt (đường cao tốc trái)

 

 

 

 

394,05

16,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

400

Cầu vượt đường sắt (đường gom phải)

 

 

 

 

394,20

8,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

401

Cầu vượt đường sắt (đường gom trái)

 

 

 

 

393,88

8,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

-

Cầu vượt Sông Cà Lồ - Đường Võ Nguyên Giáp

Km3+943,03- Km4+278,84

Đường Võ Nguyên Giáp

HL93

 

 

 

 

 

Đông Anh

 

402

Cầu vượt Sông Cà Lồ (đường cao tốc phải)

 

 

 

 

335,81

16,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

403

Cầu vượt Sông Cà Lồ (đường cao tốc trái)

 

 

 

 

335,81

16,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

404

Cầu vượt Sông Cà Lồ (đường gom phải)

 

 

 

 

335,81

8,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

405

Cầu vượt Sông Cà Lồ (đường gom trái)

 

 

 

 

335,81

8,00

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

406

Cầu vượt đường sắt - đường 5 kéo dài (H. Đông Anh)

Km2+255- Km3+340

Đường Hoàng Sa

 

 

1.085,00

25,50

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

407

Cầu Phương Trạch - đường 5 kéo dài (H. Đông Anh)

Km4+510,5- Km4+570,5

Đường Hoàng Sa

HL93

 

120,00

 

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

408

Cầu Phương trạch (đường cao tốc phải)

 

 

 

 

60,00

28,50

 

 

Đông Anh

 

409

Cầu Phương trạch (đường cao tốc trái)

 

 

 

 

60,00

28,50

 

 

Đông Anh

 

410

Cầu Ngũ Huyện Khê - đường 5 kéo dài (H. Đông Anh)

Km13+148,5- Km13+199,6

Đường Trường Sa

HL-93

 

102,20

 

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

411

Cầu Ngũy Huyện Khê (đường cao tốc phải)

 

 

 

 

51,10

28,50

 

 

Đông Anh

 

412

Cầu Ngũy Huyện Khê (đường cao tốc trái)

 

 

 

 

51,10

28,50

 

 

Đông Anh

 

413

Cu Đò Lo

Km6+910

Đường 16

H30- XB80

 

201,35

11,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

414

Cầu Bc Hạ

Km2+190

Đường 131

H30- XB80

 

7,62

11,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

415

Cầu Phù Lỗ

Km17+173

Quốc lộ 3

H30- XB80

25T

83,22

9,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

416

Cầu Tú Tạo

Km0+434

Đường 35

H13 -X60

 

17,70

6,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

417

Cầu Đen

Km2+854

Đường 35

H30- XB80

 

12,00

10,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

418

Cầu Phú Hữu

Km11+229

Đường 35

H30- XB80

 

7,00

7,70

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

419

Cu Máng Tép

Km12+053

Đường 35

H30- XB80

 

12,00

9,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

420

Cầu Thống Nhất

Km17+00

Đường 35

H30- XB80

 

86,50

11,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

421

Cầu Đen

Km7+450

Quốc lộ 2

H30- XB80

25T

7,30

9,80

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

422

Cầu Đen

Km11+048

Võ Văn Kiệt

H30- XB80

30T

27,80

24,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

423

Cầu Dọc

Km1+448

QL2 - Xuân Hòa

 

 

11,00

6,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

424

Cầu Xuân hòa

Km6+044

QL2 - Xuân Hòa

 

 

84,00

8,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

425

Cầu Lai Sơn

Km6+300

Đường Hồng Kỳ - Bắc Sơn

 

 

35,95

5,20

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

426

Cầu Chiền

Km1+800

Đường Hồng Kỳ-Bắc Sơn, tuyến chợ Chấu - Độ Tân

 

 

25,00

5

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

427

Cầu QL3-Tân Minh (cầu vượt số 7)

Km3+150

Quốc lộ 3 - Tân Minh Đường Núi Đôi-Bắc Phú (cao tốc HN- TN)

 

 

100,00

9,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

428

Cu Đồng Quan

Km2+184

Đường 131- Đồng Quan- Đường 35 (xã Quang Tiến)

 

 

24,00

10,2

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

429

Cầu Kèo Cà

Km5+466

Đường 131- Đồng Quan- Đường 35

 

 

6,30

8

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

430

Cầu Phú Cường

Km0+126,4- Km0+379,2

Đường QL 18

H30-XB80

 

252,80

12,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

431

Cầu Đng Khoang

Km0+537,57- Km0+574

Đường QL 18

H30-XB80

 

36,86

12,00

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

432

Cầu Thụy Hương 1

Km0+117,10- Km0+303,90

Đường QL 18

H30- XB80

 

186,80

13,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

433

Cầu Thụy Hương 2

Km0+250,95- Km0+433,75

Đường QL 18

H30- XB80

 

182,80

13,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

434

Cầu Mai Nội

Km0+274,10- Km0+389,90

Đường QL 18

H30- XB80

 

115,80

13,50

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cu Đoài

Km3+25,60- K.m3+72,40

Đường QL 18

H30-XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

435

Cầu Đoài làn xe phải

 

 

 

 

46,80

11,75

 

BTCT

Sóc Sơn

 

436

Cầu Đoài làn xe trái

 

 

 

 

46,80

11,75

 

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cầu Phú Minh

Km5+920,5- Km6+27,90

Đường QL 18

H30-XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

437

Cầu Phú Minh làn xe phải

 

 

 

 

115,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

438

Cầu Phú Minh làn xe trái

 

 

 

 

115,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cu Phù Lỗ

Km8+257,1- Km8+504,90

Đường QL 18

H30-XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

439

Cầu Phù Lỗ làn xe phải

 

 

 

 

247,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

440

Cầu Phù Lỗ làn xe trái

 

 

 

 

247,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cầu Đồng Dành

K9+068,1- Km9+381,90

Đường QL 18

H30- XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

441

Cầu Đồng Dành làn xe phải

 

 

 

 

313,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

442

Cầu Đồng Dành làn xe trái

 

 

 

 

313,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cầu Đông Xuân

Km10+309,60- Km10+458,4

Đường QL 18

H30- XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

443

Cu Đông Xuân làn xe phi

 

 

 

 

148,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

444

Cầu Đông Xuân làn xe trái

 

 

 

 

148,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cầu Xuân Dương

Km12+267,10- Km12+308,9

Đường QL 18

H30-XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

445

Cầu Xuân Dương làn xe phải

 

 

 

 

41,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

446

Cầu Xuân Dương làn xe trái

 

 

 

 

41,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

-

Cu Cà Lồ

Km15+313,60- Km15+600,4

Đường QL 18

H30- XB80

 

 

 

BTCT

BTCT

Sóc Sơn

 

447

Cầu Cà Lồ làn xe phải

 

 

 

 

286,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

448

Cầu Cà Lồ làn xe trái

 

 

 

 

286,80

11,25

 

BTCT

Sóc Sơn

 

 

Cầu vượt QL2 - Đường Võ Nguyên Giáp

Km5+174,65- Km5+422,50

Đường Võ Nguyên Giáp

H30- XB80

 

 

 

BTCT

BTCT DƯL

Sóc Sơn

 

449

Cầu vượt QL2 (đường cao tốc phải)

 

 

 

 

247,85

15,25

 

BTCT DƯL

Sóc Sơn

 

450

Cầu vượt QL2 (đường cao tốc trái)

 

 

 

 

247,85

15,25

 

BTCT DƯL

Sóc Sơn

 

-

Cầu vượt dân sinh Thái Phù- đường Nội Bài -Nhật Tân

Km6+170,85 - Km6+247,08

Đường Nội Bài- Nhật Tân

HL-93

 

 

 

BTCT

BTCT DƯL

Sóc Sơn

 

451

Cầu vượt dân sinh (Đường cao tốc phải)

 

 

 

 

76,23

15,25

 

BTCT DƯL

Sóc Sơn

 

452

Cầu vượt dân sinh (Đường cao tốc trái)

 

 

 

 

76,23

15,25

 

BTCT DƯL

Sóc Sơn

 

453

Cầu Phú Mỹ

Km4+637

Đường 308

H30-XB80

 

10,00

9,00

BTCT

BTCT

Mê Linh

 

454

Cầu Liên Mạc

Km6+481

Đường 308

H30-XB80

 

13,40

9,00

BTCT

BTCT

Mê Linh

 

455

Cầu Gia Tân

Km9+624

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

75,50

23,00

BTCT

BTCT

Mê Linh

 

456

Cầu Quang Minh

Km7+312

Võ Văn Kiệt

H30-XB80

 

27,30

23,00

BTCT

BTCT

Mê Linh

 

457

Cầu Cong

Km3+491

Đường Tam báo - Thạch đà

H30-XB80

 

13,00

7,50

BTCT

BTCT

Mê Linh

 

458

Cu Và

Km1+145

Đường Nam Hồng - Tiền Phong

H30-XB80

 

5,00

9,00

BTCT

BTCT

Mê Linh

 

III

Cầu vượt nhẹ

 

 

 

 

2.448,40

 

 

 

 

 

1

Cầu vượt Kim Mã-Nguyễn Chí Thanh

 

Kim Mã

0,65HL93

cm xe tải

276,00

17

BTCT

Dm thép

Ba Đình

 

2

Cầu vượt Láng Hạ- Thái Hà

 

Láng Hạ

3T

3T

243,00

9

BTCT

Dầm thép

Ba Đình- Đống Đa

 

3

Cầu vượt Tây Sơn - Chùa Bộc

 

Tây Sơn

3T

3T

249,70

9

BTCT

Dầm thép

Đống Đa

 

4

Cầu Vượt Trần Khát Chân- Đại Cồ Việt

 

Trần Khát Chân- Đại Cồ Việt

0,5HL93

Cấm xe ti

332,00

17

BTCT

Dầm thép

Hai Bà Trưng

 

5

Cầu vượt nút giao thông Lê Văn Lương - Đường Láng

Qua sông Tô Lịch

Đường Lê Văn Lương

 

 

460,00

8

 

Dầm thép

Thanh Xuân

 

6

Cầu vượt nút giao thông Nguyễn Chí Thanh - Đường Láng

Qua sông Tô Lịch

Đường Trần Duy Hưng

 

 

500,00

15

 

Dầm thép

Cầu Giấy

 

7

Cầu vượt nút giao thông Nam Hồng - Huyện Đông Anh

Nút giao Đường 23 (Nam Hồng) với đường Võ Văn Kiệt

Đường 23

HL93

 

387,70

12,00

BTCT

Dầm thép

Đông Anh

 

D

Cầu đi bộ

 

 

 

 

1.386,21

 

 

 

 

 

1

Cầu vượt đi bộ Lê Thanh Nghị

 

Lê Thanh Nghị

 

 

90,00

3

thép

Dầm thép

Hai Bà Trưng

 

2

Cầu Vượt đi bộ Trần Đại Nghĩa

 

Trần Đại Nghĩa

 

 

22,00

3

thép

Dầm thép

Hai Bà Trưng

 

3

Cầu vượt đi bộ Đại Cồ Việt

 

Đại C Việt

 

 

39,20

3

thép

Dầm hộp

Hai Bà Trưng

 

4

Cầu vượt đi bộ Phạm Ngọc Thạch

 

Phạm Ngọc Thch

 

 

50,34

3,2

thép

Dầm thép

Đống Đa

 

5

Cầu vượt đi bộ Phương Liên

 

Xã Đàn

 

 

39,55

3,4

thép

Dầm thép

Đống Đa

 

6

Cầu vượt đi bộ Thái Hà

 

Thái Hà

 

 

22,90

3,5

thép

Dầm thép

Đống Đa

 

7

Cầu vượt đi bộ Tây Sơn 1

 

Tây Sơn

 

 

30,50

3

thép

Dầm Hộp

Đống Đa

 

8

Cầu vượt đi bộ Tây Sơn 2

 

Tây Sơn

 

 

30,50

3

thép

Dầm hộp

Đống Đa

 

9

Cầu vượt đi bộ Chùa Bộc

 

Chùa Bộc

 

 

21,00

3

thép

Dầm hộp

Đống Đa

 

10

Cầu vượt đi bộ Nguyễn Chí Thanh

 

Nguyn Chí Thanh

 

 

45,00

3

thép

Dầm thép

Quận Ba Đình

 

11

Cầu vượt đi bộ Láng Hạ

 

Láng Hạ

 

 

31,50

3

thép

Dầm thép

Quận Ba Đình

 

12

Cầu vượt đi bộ Giảng Võ 1

 

Giảng Võ

 

 

36,50

3

thép

Dầm hộp

Quận Ba Đình

 

13

Cầu vượt đi bộ Giảng Võ 2

 

Ging Võ

 

 

31,50

3

thép

Dầm hộp

Quận Ba Đình

 

14

Cầu vượt đi bộ Trần Nhật Duật

 

Trần Nhật Duật

 

 

44,60

3,4

thép

Dầm thép

Quận Hoàn Kiếm

 

15

Nguyễn Văn Cừ

 

Nguyn Văn C

 

 

33,11

2,8

thép

Dầm thép

Quận Long Biên

 

16

Ngô Gia Tự - SN 705

 

Ngô Gia Tự

 

 

39,20

3,4

thép

Dầm thép

Quận Long Biên

 

17

Ngô Gia Tự - SN 100

 

Ngô Gia Tự

 

 

39,20

3,4

thép

Dầm thép

Quận Long Biên

 

18

Cầu vượt đi bộ đường Võ Nguyên Giáp

 

Võ Nguyên Giáp

 

 

65,81

3,5

BTCT

BTCT DƯL

Đông Anh

 

19

Cầu vượt đi bộ đường Võ Chí Công

 

Võ Chí Công

 

 

52,80

4,2

BTCT

BTCT DƯL

Tây Hồ

 

20

Cầu Nguyễn Trãi 1

 

Đường Nguyn Trãi

 

 

55,90

3-4m

 

 

Thanh Xuân

 

21

Cầu Nguyễn Trãi 2

 

Đường Nguyn Trãi

 

 

51,80

3-4m

 

 

Thanh Xuân

 

22

Cầu Nguyễn Trãi 3

 

Đường Nguyễn Trãi

 

 

52,30

3-4m

 

 

Thanh Xuân

 

23

Cầu Trần Duy Hưng

 

Đường Trn Duy Hưng

 

 

41,40

3-4m

 

 

Cu Giấy

 

24

Cầu Hoàng Quốc Việt

 

Đường Hoàng Quốc Việt

 

 

37,30

3-4m

 

 

Cầu Giấy

 

25

Cầu Nguyễn Văn Huyên

 

Phố Nguyễn Văn Huyên

 

 

43,30

3-4m

 

 

Cầu Giấy

 

26

Cầu Xuân Thủy

 

Đường Xuân Thủy

 

 

40,50

3-4m

 

 

Cầu Giấy

 

27

Cầu Hồ Tùng Mậu

 

Đường H Tùng Mậu

 

 

40,50

3-4m

 

 

Cầu Giấy

 

28

Cu HV An Ninh nhân dân

 

Đường Trần Phú

 

 

47,00

3-4m

 

 

Hà Đông

 

29

Cu Chính A s 1

 

Đường Chính A

 

 

55,50

2,20

Thép

Dầm Thép

Đông Anh

 

30

Cu Chính A s 2

 

Đường Chính A

 

 

55,50

2,20

Thép

Dầm Thép

Đông Anh

 

31

Cầu trên đường Cầu Bươu (Bệnh viện K3)

 

Đường Cu Bươu

 

 

22,20

3-4m

 

 

Thanh Trì

 

32

Cu Ngọc Hồi 1

 

Đường Ngọc Hồi

 

 

38,90

3-4m

 

 

Thanh Trì

 

33

Cầu Ngọc Hồi 2

 

Đường Ngọc Hồi

 

 

38,90

3-4m

 

 

Thanh Trì

 

 

 

Tổng hp

Số cầu (chiếc)

Chiều dài (m)

1

Cầu lớn

6

16.190,96

2

Cu nh, trung

458

33.628,77

3

Cầu vượt nhẹ

7

2.448,40

4

Cầu đi bộ

33

1.386,21

 

Cộng

504

53.654,34

 

DANH MỤC 5

HẦM ĐƯỜNG BỘ
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên hầm

Tên đường

Chiều dài (m)

Chiều rộng (m)

Chiều cao (m)

Số lượng cửa hầm

Địa danh

Ghi chú

I

Hầm giới

 

3.200,90

 

 

 

 

 

1

Hầm cơ giới nút giao thông Kim Liên

Xã Đàn - Đại Cồ Việt

545,00

18,9

5,9

2

Đống Đa

 

2

Hầm chui Trung Hòa

Đường Trần Duy Hưng - ĐL Thăng Long

614,00

15x2

5,5

2

Nam Từ Liêm

 

3

Hầm chui Thanh Xuân

Nút giao Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi

860,00

16,00

5,50

2,00

Thanh Xuân

 

4

Hầm chui trước trung tâm hội nghị quốc gia

Đại Lộ Thăng Long

545,50

2x15

5,50

2,00

Nam Từ Liêm

 

5

Hầm chui đường st

Đại Lộ Thăng Long

500,00

4x15

5,50

2.00

Nam Từ Liêm

 

6

Hầm chui K5+691

Km5+691 NB-NT (nút giao QL18)

33,40

2x15.75+2x8

 

 

Sóc Sơn

 

7

Hầm chui nhánh N1

Đường Nội Bài - Nhật Tân (đương nhánh nút giao QL18)

67,00

8

 

 

Sóc Sơn

 

8

Hầm chui nhánh N2

Đường Nội Bài - Nhật Tân (đương nhánh nút giao QL18)

36,00

8

 

 

Sóc Sơn

 

II

Hầm chui dân sinh

 

2.940,94

 

 

 

 

 

1

Hầm chui số 1 (nút giao Vĩnh Ngc)

Hoàng sa (QL 5 kéo dài)

70,80

4,0

3

2

Đông Anh

 

2

Hầm chui số 2 (nút giao Vĩnh Ngọc)

Hoàng sa (QL 5 kéo dài)

69,00

4,0

3

2

Đông Anh

 

3

Hầm chui s 1

Võ Nguyên Giáp Km7+00

32,00

4,0

3

2

Đông Anh

 

4

Hầm chui số 2

Võ Nguyên Giáp Km8+405

33,13

4,0

3

2

Đông Anh

 

5

Hầm chui nhánh 1C/1D

Nút giao phía Nam cầu Nhật Tân

46,12

4,0

3

2

Đông Anh

 

6

Hầm chui nhánh A2

Nút giao phía Nam cầu Nhật Tân

37,50

4,0

3

2

Đông Anh

 

7

Hầm số 1

Km170+100 (vành đai 3)

33,20

4,0

2,3

 

Hoàng Mai

 

8

Hầm số 2

Km168+990 (vành đai 3)

46,20

8,0

3,6

 

Hoàng Mai

 

9

Hầm số 3

Km168+480 (vành đai 3)

43,60

5,0

3,5

 

Hoàng Mai

 

10

Hầm số 4

Km167+910 (vành đai 3)

30,60

4,0

2,5

 

Hoàng Mai

 

11

Hầm số 5

Km167+590 (vành đai 3)

33,60

5,0

3,4

 

Hoàng Mai

 

12

Hầm số 6

Km67+280 (vành đai 3)

33,20

4,0

2,5

 

Hoàng Mai

 

13

Hầm chui số 7

Km152+240 (vành đai 3)

40,67

3,0

3,0

 

Gia Lâm

 

14

Hầm chui số 8

Km153+600 (QL1)

51,95

4,0

3,0

 

Gia Lâm

 

15

Hầm chui số 9

Km154+553 (QL1)

39,15

3,0

3,0

 

Gia Lâm

 

16

Hầm chui số 10

Km155+296 (QL1)

41,67

4,0

4,0

 

Gia Lâm

 

17

Hầm chui số 11

Km155+830 (QL1)

40,80

6,0

4,5

 

Gia Lâm

 

18

Hầm chui số 12

Km156+430 (QL1)

49,80

6,0

4,5

 

Gia Lâm

 

19

Hầm chui s 13

Km157+197 (QL1)

31,34

3,5

2,5

 

Gia Lâm

 

20

Hầm chui số 14

Km159+166 (QL1)

38,64

3,0

3,0

 

Gia Lâm

 

21

Hầm chui số 15

Km160+818 (QL1)

48,00

4,0

3,1

 

Long Biên

 

22

Hầm chui số 16

Km161+904 (QL1)

39,40

4

2,7

 

Long Biên

 

23

Hầm chui số 17

Km162+506 (QL1)

52,00

4

2,5

 

Long Biên

 

24

Hầm chui dân sinh Km2+320

Đường Võ Nguyên Giáp

35,40

4,00

 

 

Đông Anh

 

25

Hầm chui dân sinh Km3+ 195,5

Đường Võ Nguyên Giáp

39,30

4,00

 

 

Đông Anh

 

26

Hầm chui dân sinh Km13+118

Đường Trường Sa

68,00

5,00

 

 

Đông Anh

 

27

Hầm chui dân sinh Km13+215

Đường Trường Sa

68,00

5,00

 

 

Đông Anh

 

28

Hầm chui dân sinh Km6+671

Đường Nội Bài - Nhật Tân

76,50

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

29

Hầm chui Km0+010 nhánh GH

Nút Nội Bài - đường QL18

25,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

30

Hầm chui Km0+223,3 nhánh E

Nút Nội Bài - đường QL18

9,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

31

Hầm chui Km10+434 đường Võ Văn Kiệt

Nút Nội Bài - đường QL18

25,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

32

Hầm chui Km-1-567,71

Đường QL18

25,30

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

33

Hầm chui Km-1-450

Đường QL18

25,20

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

34

Hầm chui Km-1-040

Đường QL18

28,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

35

Hầm chui Km0+820

Đường QL18

22,20

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

36

Hầm chui Km0+ 865

Đường QL18

24,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

37

Hầm chui Km1+085

Đường QL18

25,90

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

38

Hầm chui Km1+280

Đường QL18

25,20

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

39

Hầm chui Km1+485

Đường QL18

25,80

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

40

Hầm chui Km1+882

Đường QL18

22,10

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

41

Hầm chui Km2+222

Đường QL18

23,10

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

42

Hầm chui Km3+510

Đường QL18

24,70

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

43

Hầm chui Km4+075

Đường QL18

22,70

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

44

Hầm chui Km4+450

Đường QL18

25,30

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

45

Hầm chui Km4+751

Đường QL18

21,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

46

Hầm chui Km5+210

Đường QL18

23,40

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

47

Hầm chui Km5+873

Đường QL18

27,80

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

48

Hầm chui Km6+430

Đường QL18

28,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

49

Hầm chui Km6+944

Đường QL18

30,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

50

Hầm chui Km7+416

Đường QL18

32,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

51

Hầm chui Km9+605

Đường QL18

20,90

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

52

Hầm chui Km9+966

Đường QL18

25,90

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

53

Hm chui Km10+150

Đường QL18

23,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

54

Hầm chui Km10+460

Đường QL18

24,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

55

Hầm chui Km10+740

Đường QL18

32,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

56

Hầm chui Km10+925

Đường QL18

23,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

57

Hầm chui Km11+375

Đường QL18

25,40

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

58

Hầm chui Km11+936

Đường QL18

25,20

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

59

Hầm chui Km12+675

Đường QL18

21,60

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

60

Hầm chui Km13+245

Đường QL18

23,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

61

Hầm chui Km13+615

Đường QL18

24,30

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

62

Hầm chui Km13+860

Đường QL18

26,20

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

63

Hầm chui Km14+150

Đường QL18

23,70

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

64

Hầm chui Km14+412

Đường QL18

22,00

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

65

Hầm chui Km14+745

Đường QL18

23,40

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

66

Hầm chui Km15+162

Đường QL18

35,40

4,00

 

 

Sóc Sơn

 

67

Hầm chui dân sinh số 2

Đại Lộ Thăng Long

100,00

9,00

 

 

 

 

68

Hầm chui Đại học Tây Nam

Đại Lộ Thăng Long

628,00

15,00

 

 

 

 

II

Hầm đi bộ

 

2.555,59

 

 

 

 

 

1

Hầm chui s 13A

Lý Sơn (QL 5 kéo dài)

58,00

4,8

3,6

4

Long Biên

 

2

Hầm chui số 14

Lý Sơn (QL 5 kéo dài)

58,00

4,8

3,6

4

Long Biên

 

3

Hầm chui số 15

Lý Sơn (QL 5 kéo dài)

58,00

4,8

3,6

4

Long Biên

 

-

Hầm đi bộ nút giao Kim Liên

Nút giao thông Kim Liên

 

 

 

 

 

 

4

Hầm A

 

61,41

4,0

2,7

2

Đng Đa

 

5

Hầm B

 

92,80

4,0

2,7

2

Đống Đa

 

6

Hầm Ngã Tư S

Nút giao Ngã Tư S

402,50

6,54

2,58

12

Đống Đa

 

7

Hầm bộ hành HS01- Km3+890

Đường Hoàng Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

8

Hầm bộ hành HS02- Km4+420

Đường Hoàng Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

9

Hầm bộ hành HS03- Km5+950

Đường Hoàng Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

10

Hầm bộ hành HS06- Km7+860

Đường Trường Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

11

Hầm bộ hành Km8+800

Đường Trường Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

12

Hầm bộ hành HS08- Km9+900

Đường Trường Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

13

Hầm bộ hành HS09- Km10+730

Đường Trường Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

14

Hầm bộ hành HS10- Km11+270

Đường Trường Sa

60,00

4,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

15

Hầm bộ hành HS11- Km11+700

Đường Trường Sa

60,00

12,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

16

Hầm bộ hành Km12+070

Đường Trường Sa

60,00

12,00

3,00

4,00

Đông Anh

 

17

Hầm đi bộ H8

Khuất Duy Tiến

67,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

18

Hầm đi bộ H9

Khuất Duy Tiến

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

19

Hầm đi bộ H10

Khuất Duy Tiến

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

20

Hầm đi bộ H11

Khuất Duy Tiến

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

21

Hầm đi bộ H12

Khuất Duy Tiến

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

22

Hầm đi bộ H13

Nguyễn Xiển

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

23

Hầm đi bộ H14

Nguyễn Xiển

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

24

Hầm đi bộ H15

Nghiêm Xuân Yêm

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Xuân

 

25

Hầm đi bộ H1

Phạm Hùng

67,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

26

Hầm đi bộ H2

Phạm Hùng

67,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

27

Hầm đi bộ H3

Phạm Hùng

59,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

28

Hầm đi bộ H4

Phạm Hùng

59,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

29

Hầm đi bộ H5

Phạm Hùng

59,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

30

Hầm đi bộ H6

Phạm Hùng

67,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

31

Hầm đi bộ H7

Phạm Hùng

59,52

4,00

3,00

4,00

Nam Từ Liêm

 

32

Hầm đi bộ H1

Cu Diễn

45,26

4,00

3,00

4,00

Bc Từ Liêm

 

33

Hầm đi bộ H2

Cu Diễn

45,26

4,00

3,00

4,00

Bắc Từ Liêm

 

34

Hầm đi bộ H3

Cầu Diễn

45,26

4,00

3,00

4,00

Bc Từ Liêm

 

35

Hầm đi bộ H4

Cầu Diễn

45,26

4,00

3,00

4,00

Bắc Từ Liêm

 

36

Hầm đi bộ H16

Nghiêm Xuân Yêm

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Trì

 

37

Hầm đi bộ H17

Nghiêm Xuân Yêm

59,52

4,00

3,00

4,00

Thanh Trì

 

 

 

Tổng hợp

Số lượng

Chiều dài (m)

1

Hầm cơ giới

8

3.200,9

2

Hầm chui dân sinh

68

2.940,9

3

Hầm đi bộ

37

2.555,6

 

Cộng

113

8.697,4

 

DANH MỤC 6

ĐƯỜNG TRONG CÁC KHU ĐÔ THỊ
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên đường

Điểm đầu

Đim cui

Chiều dài (m)

Đoạn (m)

Chiều rộng mặt đường (m)

Kết cấu mặt đường

Địa danh

Ghi chú

I

ĐỊNH CÔNG

 

 

7.764

 

 

 

Hoàng Mai

 

1

Tuyến A

Vườn hoa

số 2 Trần Điền

843

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

2

Tuyến B

Vườn hoa

Cầu tạm thượng lưu

918

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

3

Tuyến C

Trần Nguyên Đán

tòa nhà CT5

719

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

4

Tuyến D

tòa nhà CT2

tòa nhà CN1

740

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

5

Tuyến E

A3 lô 3

Lô 18 A9

363

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

6

Tuyến F

80 Trần Điền

A1 lô 13

575

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

7

Tuyến G

61 Trần Điền

C6 Lô 9

236

 

5

BTN

Hoàng Mai

 

8

Tuyến H

Ngõ 51 Trần Đin

17 Trần Đin

81

 

4,5

BTN

Hoàng Mai

 

9

Tuyến I

45 Trần Điền

77 Trần Điền

145

 

4,5

BTN

Hoàng Mai

 

10

Tuyến J

Ngõ 36

Ngõ 34

184

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

11

Tuyến K

Lô 20

51 Trần Điền

570

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

12

Tuyến L

A1 8

Lô9

230

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

13

Tuyến M

56C ngõ 228

Cây xăng

763

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

14

Tuyến N

B11 lô 19

C1 Iô19

106

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

15

Tuyến O

B1 lô 10

CT2

385

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

16

Tuyến P

32 Trần Nguyên Đán

CT3

284

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

17

Tuyến Q

Số 55 ngách 215/55

A4 Lô 13

116

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

18

Tuyến R

41 CT9

CT9

97

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

19

Tuyến T

Lê Trọng Tn

Ngõ 218 Định Công

409

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

II

BC LINH ĐÀM

 

 

4.062

 

 

 

Hoàng Mai

 

1

Tuyến 1

Đại Từ

OCT2 ĐN2

210

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

2

Tuyến 2

Đặng Xuân Bng

Vành Đai 3

238

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

3

Tuyến 3

CT1

CT2

610

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

4

Tuyến 4

CT3

Nguyễn Hữu Th

351

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

5

Tuyến 5

CT4

Trường mầm non

100

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

6

Tuyến 6

10 D2 TT4

OBT4

47

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

7

Tuyến 7

9M3 TT6

14M GDTT6

41

 

5

BTN

Hoàng Mai

 

8

Tuyến 8

1M4 TT6

DD12 Đặng Xuân Bảng

49

 

4,5

BTN

Hoàng Mai

 

9

Tuyến 9

7N1 TT5

1M1 TT6

 

 

4,5

BTN

Hoàng Mai

 

10

Tuyến 10

14M615TT6

M62TT6

83

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

11

Tuyến 11

1M1TT6

1Đ2TT4

103

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

12

Tuyến 12

3M1TT6

1 Linh Đàm

54

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

13

Tuyến 13

1HN1TT5

340BT4

67

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

14

Tuyến 14

CC2

Mường Thanh

513

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

15

Tuyến 15

41

56BT2

184

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

16

Tuyến 16

CT1X2 Bng Liệt

BT2

198

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

17

Tuyến 17

 

 

301

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

18

Tuyến 18

Nguyễn Hữu Thọ

Bng Liệt

324

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

19

Tuyến 19

CT3AX2

14BT5X2

138

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

20

Tuyến 20

CT1X2

CT3X2

124

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

21

Tuyến 21

CT2X2

BT5X2

134

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

22

Tuyến 22

46 Linh Đàm

A5TT1

46

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

23

Tuyến 23

OCT1

140BT2X1

103

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

III

PHÁP VÂN- TỨ HIỆP

 

 

6.080,40

 

 

 

Hoàng Mai

 

1

Trần Thủ Độ

Đường Vành Đai 3

Đường biên phía Nam (Sông Tô Lịch)

1.453,40

 

15

BTN

Hoàng Mai

 

2

Tuyến 2 - Nhánh chính C

QL1A cũ

Đường biên phía Đông Bắc

464,00

 

11,25

BTN

Hoàng Mai

 

3

Tuyến 3 - Nhánh chính E

QL1A cũ

Đường biên phía Đông Bắc

691,00

 

11,25

BTN

Hoàng Mai

 

4

Tuyến 4 - Nội bộ 1

Trần Th Độ

 

117,00

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

5

Tuyến 5 - Nội bộ 2

Trần Thủ Độ

Đường biên phía Đông Bắc

302,00

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

6

Tuyến 6 - Nội bộ 3

Trần Thủ Độ

Đường biên phía Đông Bắc

157,50

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

7

Tuyến 7 - Tuyến vòng

Nội bộ Bc Nam

T5-4

670,50

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

8

Tuyến 8 - Nội bộ Bắc Nam

Nội bộ 2

Đường biên phía Nam (Sông Tô Lịch)

679,00

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

9

Tuyến 9 - Biên Đông Bc

Đường biên phía Nam

Nhà máy nước Pháp Vân

1.041,00

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

10

Tuyến 10 - Biên phía Nam

Đường biên phía Đông Bắc

T5-6

505,00

 

10,5

 

Hoàng Mai

 

IV

VIỆT HƯNG

 

 

19.499,24

 

 

 

Hoàng Mai

 

1

Tuyến PKV1

Đoàn Khuê

Tuyến A

843,46

 

2x7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Làn trái

 

 

 

843,46

7,5

BTN

Long Biên

 

-

Làn phải

 

 

 

843,46

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

2

Vạn Hạnh (PKV2)

Đoàn Khuê

Tuyến A

1.303,06

 

2x7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+012,36

Km0+736,73

 

724,36

2x7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2 - Làn phi

Km0+736,73

Km1+093,89

 

357,06

7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2 - Làn trái

Km0+736,73

Km1+093,89

 

 

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 3

Km1+093,89

Km1+316,49

 

221,64

2x7,5

Bán TNN

Long Biên

 

3

Nguyễn Cao Luyện (PKV3)

Ngô Gia Tự

Đoàn Khuê

1.708,33

 

2x7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+023,50

Km0+562,95

 

539,45

2x7,5

BTN thô

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+592,95

Km1+761,83

 

1.168,88

2x7,5

BTN mịn

Long Biên

 

4

Lưu Khánh Đàm (PKV4)

Nguyễn Cao Luyện

Tuyến A

647,65

 

2x7,5

BTN

Long Biên

 

5

Tuyến PKV5

Nguyễn Cao Luyện

Tuyến A

457,06

 

2x7,5

Bán TNN

Long Biên

 

6

Tuyến A

Ngô Gia Tự

Tuyến PKV1

1.876,68

 

2x7,5

Bán TNN

Long Biên

 

7

Đoàn Khuê (tuyến B)

Vạn Hạnh

Tuyến PKV1

1.291,50

 

2x7,5

BTN

Long Biên

 

8

Phan Văn Đáng (Tuyến 2A)

Đoàn Khuê

Nguyễn Cao Luyện

608,58

 

11,25

BTN

Long Biên

 

9

Tuyến 2B

Tuyến 4

Nguyễn Cao Luyện

121,58

 

11,25

Bán TNN

Long Biên

 

10

Tuyến 3A

Ngô Gia Tự

Vạn Hạnh

568,18

 

7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+023,50

Km0+399,88

 

376,18

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+423,38

Km0+615,38

 

192,00

7,5

BTN

Long Biên

 

11

Tuyến 3B

Vạn Hạnh

Tuyến 5

613,84

 

7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+015,84

Km0+393,62

 

377,78

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+423,38

Km0+615,38

 

115,78

7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 3

Km0+552,86

Km0+373,34

 

120,28

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

12

Thép Mới (tuyến 4)

Vạn Hạnh

Lưu Khánh Đàm

758,37

 

7,5

BTN

Long Biên

 

13

Tuyến 5

Vạn Hạnh

Tuyến 13

1.409,09

 

11,25

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+205,00

Km0+463,01

 

258,01

11,25

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+558,01

Km0+709,09

 

151,08

11,25

Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+781,12

Km1+781,12

 

1.000,00

11,25

BTN

Long Biên

 

14

Tuyến 6

Tuyến 5

Tuyến A

95,68

 

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

15

Tuyến 7

Ngô Gia Tự

Tuyến 2A

329,26

 

2x7,5

BTN

Long Biên

 

16

Tuyến 9

Thép Mới

Tuyến A

355,45

 

7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+006,75

Km0+139,36

 

132,61

7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+160,63

Km0+383,47

 

222,84

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

17

Tuyến 10

Tuyến 5

Tuyến A

98,04

 

7,5

BTN

Long Biên

 

18

Tuyến 11

Nguyễn Cao Luyện

Tuyến A

682,12

 

7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+015,00

Km0+231,32

 

216,32

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+252,50

Km0+718,30

 

465,80

7,5

BTN

Long Biên

 

19

Tuyến 12

Nguyn Cao Luyện

Tuyến PKV1

698,48

 

11,25

BTN

Long Biên

 

20

Tuyến 13

Nguyễn Cao Luyện

Lưu Khánh Đàm

1.160,87

 

7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 1

Km0+006,75

Km0+139,36

 

900,85

7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km0+160,63

Km0+383,47

 

260,02

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

21

Tuyến 13A

Tuyến 3A

Tuyến 7

139,51

 

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

22

Tuyến 13B

Tuyến 7

Tuyến 21A

118,49

 

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

23

Tuyến 14

Đoàn Kh

Vạn Hạnh

2.002,25

 

7,5

BTN + Bán TNN

Long Biên

 

 

Đoạn 1

Km0+012,50

Km1+125,64

 

1.113,14

7,5

BTN

Long Biên

 

-

Đoạn 2

Km1+296,30

Km1+787,86

 

612,11

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

-

Đoạn 3

Km2+063.45

Km2+340,45

 

277,00

7,5

BTN

Long Biên

 

24

Tuyến 15

Tuyến 5

Tuyến 14

510,95

 

7,5

BTN

Long Biên

 

25

Tuyến 15A

Tuyến 11

Tuyến 15

153,10

 

7,5

BTN

Long Biên

 

26

Tuyến 16

Đoàn Khuê

Tuyến 13

121,50

 

11,25

BTN

Long Biên

 

27

Tuyến 17

Tuyến 13

Tuyến PKV1

166,94

 

7,5

BTN

Long Biên

 

28

Tuyến 21A

Tuyến PKV5

Tuyến 21

357,93

 

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

29

Tuyến 21B

Tuyến 13B

Tuyến 21

301,29

 

7,5

Bán TNN

Long Biên

 

V

NAM TRUNG YÊN

 

 

10.332,14

 

 

 

Cầu Giấy

 

1

Tuyến số 01

Tuyến số 02

Tuyến số 09

873,88

 

11,5

BTN

Cầu Giấy

 

2

Tuyến số 02

Tuyến số 01

Tuyến số 19

705,59

 

11,5

BTN

Cu Giấy

 

3

Tuyến số 03

Tuyến số 02

Tuyến số 09

891,10

 

6

BTN

Cầu Giấy

 

4

Tuyến số 04

Tuyến số 08

Tuyến số 08

285,08

 

6

BTN

Cầu Giấy

 

5

Tuyến số 05

Tuyến số 02

Tuyến số 01

534,47

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

6

Tuyến số 06

Tuyến số 07

Tuyến số 05

145,40

 

6

BTN

Cầu Giấy

 

7

Tuyến số 07

Tuyến số 05

Tuyến số 09

99,78

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

8

Tuyến số 08

Tuyến số 01

Tuyến số 16

1.137,92

 

7,5

BTN

Cu Giấy

 

9

Mạc Thái Tông

Phạm Hùng

Tuyến số 01

859,91

 

16

BTN

Cầu Giấy

 

10

Tuyến số 10

Tuyến số 02

Nguyễn Chánh

282,85

 

7,5

BTN

Cu Giấy

 

11

Tuyến số 11

Tuyến số 02

Nguyễn Chánh

282,85

 

6x2

BTN

Cầu Giấy

 

12

Tuyến số 12

Tuyến số 02

Nguyễn Chánh

282,85

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

13

Mạc Thái T

Phạm Hùng

Tuyến số 19

1.337,55

 

8,5x2

BTN

Cầu Giấy

 

14

Tuyến số 14

Tuyến số 02

Tuyến số 19

486,28

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

15

Tuyến số 15

Tuyến số 17

Tuyến số 18

184,93

 

6

BTN

Cầu Giấy

 

16

Tuyến số 16

Tuyến số 02

Nguyễn Chánh

247,92

 

7,5

BTN

Cầu Giấy

 

17

Tuyến số 17

Tuyến số 14

Tuyến số 16

147,02

 

6

BTN

Cầu Giấy

 

18

Tuyến số 18

Tuyến số 14

Tuyến số 02

212,61

 

6

BTN

Cầu Giấy

 

19

Tuyến số 19

Tuyến số 13

Tuyến số 02

382,83

 

11,5

BTN

Cầu Giấy

 

20

Nguyễn Chánh

Trần Duy Hưng

Tuyến số 02

951,32

 

16

BTN

Cu Giấy

 

VI

VĂN QUÁN

 

 

2.460,30

 

 

BTN

Hà Đông

 

1

Tuyến đường Yên Bình

Nguyễn Công Trứ

Đường Nguyễn Khuyến

825,90

 

 

BTN

Hà Đông

 

-

K21

 

 

 

418,80

3,5

BTN

Hà Đông

 

-

K23C

 

 

 

297,10

4,5

BTN

Hà Đông

 

-

Đoạn ngoài ĐT

 

 

 

110,00

2.5-3.5

BTN

Hà Đông

 

2

Tuyến D2

Tuyến N1

Đường Nguyễn Khuyến

662,20

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

3

Tuyến K15

Tuyến K19

Tuyến D2

152,00

 

2*7,5

BTN

Hà Đông

 

4

Tuyến N6A

Tuyến D5

Đường Nguyễn Khuyến

301,00

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

5

Tuyến D5

Tuyến K23A

Tuyến N7

131,50

 

7,5

BTN

Hà Đông

 

6

Tuyến D1

Tuyến N2

Tuyến K1

111,10

 

2*5,5

BTN

Hà Đông

 

7

Tuyến K5

Tuyến K6

Đường ven hồ Văn Quán

120,30

 

2*5,5

BTN

Hà Đông

 

8

Tuyến KN4

Tuyến N3B

Tuyến K4

156,30

 

2*5,5

BTN

Hà Đông

 

VII

LINH ĐÀM

 

 

7.785

 

 

 

Hoàng Mai

 

1

Đường số 1

Phố Linh Đường

Đường số 8

372,0

 

10,5

BTN

Hoàng Mai

 

2

Đường số 2

 

 

452

 

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 1

Đường số 1

Tuyến 2

 

309

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 2

Tuyến 1

Đường số 8

 

143

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

3

Đường số 3

Đường số 8

Đường số 12

611

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

4

Đường số 4

Đường số 8

Đường số 12

515

 

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

5

Nguyễn Duy Trinh

 

 

510

 

 

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 1

Đường số 8

Đường số 12

 

456

2*7,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 2

Đường số 8

Đường số 12

 

54

2*14

BTN

Hoàng Mai

 

6

Đường số 6

Đường số 8

Đường số 10

333

 

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

7

Đường s 7

Đường số 1

Đường số 11

293

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

8

Đường s 8

Đường số 1

Đường số 3

314

 

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

9

Đường số 9

Đường số 7

Đường số 3

170

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

10

Đường s 10

Đường số 3

Đường Hoàng Liệt

444

 

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

11

Đường số 11

Đường số 7

Đường số 12

235

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

12

Đường số 12

Đường s 3

Đường Hoàng Liệt

319

 

7,5

BTN

Hoàng Mai

 

13

Đường số 13

 

 

223

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 1

Đường số 8

Đường số 9

 

170

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 2

Đoạn 1

Đường số 7

 

53

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

14

Đường số 14

Đường s 10

Đường số 12

357

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

15

Đường số 15

Đường số 10

Đường số 12

150

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

16

Đường số 16

 

 

89

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 1

Đường số 17

Bờ hồ Linh Đàm

 

57

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 2

Đường số 17

Khu dãn dân

 

32

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

17

Đường số 17

 

 

181

 

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 1

Đường Hoàng Liệt

Bờ hồ Linh Đàm

 

73

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 2+4

Đường Hoàng Lit

Khu dãn dân

 

71

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

-

Tuyến 3

Văn phòng 3

Đường số 16

 

37

5,5

BTN

Hoàng Mai

 

18

Đường Linh Đường

 

 

2.217

 

 

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 1

Ph Nguyn Duy Trinh

Đoạn 2

 

453

15

BTN

Hoàng Mai

 

-

Đoạn 2

Đoạn 2

Quốc lộ 1A

 

1.764

11,5

BTN

Hoàng Mai

 

VIII

MỸ ĐÌNH - M TRÌ

 

 

3.591

 

 

 

Nam Từ Liêm

 

1

Tuyến 3 (Trần Văn Lai)

Vũ Quỳnh

Phạm Hùng

823

 

11,25

BTN

Nam Từ Liêm

 

2

Tuyến 4

Mễ Trì

Tuyến 6B

575

 

11,25

BTN

Nam Từ Liêm

 

3

Tuyến 5

Tuyến 3

Tuyến 12

753

 

7,5

BTN

Nam T Liêm

 

4

Tuyến 5A

Mễ Trì

Tuyến 5

71

 

11,25

BTN

Nam Từ Liêm

 

5

Tuyến 6 (Đinh Thôn)

Vũ Quỳnh

Tuyến 6*

248

 

7,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

6

Tuyến 6A

Tuyến 6

Tuyến 6B

168

 

5,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

7

Tuyến 6B

Tuyến 6A

Tuyến 4

123

 

7,5

BTN

Nam T Liêm

 

8

Tuyến 6*

Tuyến 6

 

186

 

7,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

9

Tuyến 11

Trần Văn Lai

Tuyến 12

50

 

7,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

10

Tuyến 12

Tuyến 13

Tuyến 5

265

 

7,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

11

Tuyến 13

Trần Văn Lai

Đình Thôn

149

 

7,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

12

Tuyến 14

Tuyến 4

Tuyến 13

180

 

7,5

BTN

Nam Từ Liêm

 

 

 

Tổng hợp

Số tuyến (tuyến)

Chiều dài (m)

1

ĐNH CÔNG

19

7.764,00

2

BC LINH ĐÀM

23

4.062,00

3

PHÁP VÂN- TỨ HIỆP

10

6.080,40

4

VIỆT HƯNG

29

19.499,24

5

NAM TRUNG YÊN

20

10.332,14

6

VĂN QUÁN

8

2.460,30

7

LINH ĐÀM

18

7.784,80

8

MỸ ĐÌNH - MỄ TRÌ

12

3.591,18

 

Cộng

139

61.574,06

 

DANH MỤC 7

CÁC BẾN, BÃI ĐỖ XE, ĐIỂM ĐỖ
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

A. CÁC BẾN XE KHÁCH, HÀNG HÓA THÀNH PHỐ QUẢN LÝ

TT

Tên bến xe

Vị trí

Đơn vị hiện đang quản lý

Diện tích (m2)

Công suất bến dự kiến (lượt xe xuất

Ghi chú

A. BẾN XE KHÁCH

7

 

176395

 

 

I. QUN HOÀNG MAI

2

 

54166

 

 

1

Bến xe Giáp Bát (được xếp loại 1)

- Số lượng đơn vị vận tải: 143

- Số lượng tuyến: 96 tuyến

- Số lượt xe xuất bến: 950 lượt xe/ngày; ngày cao điểm: 1200 lượt xe/ngày.

- Tính kết nối các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt nội đô: 24 tuyến

Quận Hoàng Mai

Tổng công ty vận tải Hà Nội

36480

1829

 

2

Bến xe Nước Ngầm (xếp loại 2)

- Số lượng đơn vị vận tải: 98

- Số lượng tuyến: 65 tuyến.

- Số lượng xe xuất bến bình quân hàng ngày tại bến xe Nước Ngầm: 290 lượt xe/ngày.

- Tính kết nối các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt nội đô: 14 tuyến xe buýt:

Quận Hoàng Mai

Công ty cổ phần đầu tư ngành nước và Môi trường

17686

664

 

II. QUẬN NAM TỪ LIÊM

2

 

42268

 

 

1

Bến xe Mỹ Đình (được xếp loại 1)

- Số lượng đơn vị vận tải: 220

- Số lượng tuyến: 148 tuyến.

- Số lượt xe xuất bến: 1.350 lượt xe/ngày; bình quân ngày cao điểm 1.642 lượt xe/ngày.

- Tính kết nối các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt nội đô: 16 tuyến

Quận Nam Từ Liêm

Tổng công ty vận tải Hà Nội

32268

1829

 

2

Bến xe Xuân Phương (nút giao cắt giữa đường 70 và QL 32)

Nam Từ Liêm

Tổng Công ty Vận tải Hà Nội

10000

 

 

III. QUẬN LONG BIÊN

1

 

14600

 

 

1

Bến xe Gia Lâm (được xếp loại 2)

- Số lượng đơn vị vận tải: 92

- Số lượng tuyến: 81 tuyến.

- Số lượt xe xuất bến: 600 lượt xe/ngày; bình quân ngày cao điểm 721 lượt xe/ngày.

- Tính kết nối các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt nội đô: 14 tuyến

Quận Long Biên

Tổng công ty vận tải Hà Nội

14600

905

 

IV. THỊ XÃ SƠN TÂY

1

 

4594

 

 

1

Bến xe Sơn Tây (được xếp loại 4)

- Số lượng đơn vị vận tải: 32

- Số lượng tuyến: 36 tuyến.

- Số lượt xe xuất bến: 45 lượt xe/ngày.

- Tính kết nối các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt nội đô: 02 tuyến

Thị xã Sơn Tây

Tổng công ty vận tải Hà Nội

4594

391

 

V. QUẬN HÀ ĐÔNG

1

 

60767

 

 

1

Bến xe Yên Nghĩa (đxếp loại 1)

- Số lượng đơn vị vận tải: 115

- Số lượng tuyến: 116 tuyến (trong đó có 99 tuyến cố định và 17 tuyến nội tỉnh).

- Số lượt xe xuất bến: 420~460 lượt xe/ngày; bình quân ngày cao điểm 180 lượt xe/ngày.

- Tính kết nối các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt nội ô: 11 tuyến

Quận Hà Đông

Tổng công ty vận tải Hà Nội

60767

2382

 

B. BẾN XE HÀNG HÓA

4

 

41300

 

 

I. QUN HOÀNG MAI

3

 

31300

 

 

1

Bến xe Thanh Trì (phường Yên Sở; tiếp giáp với đường Pháp Vân - Cầu Giẽ)

Quận Hoàng Mai

Ban QLL Bxe tải Thanh Trì

10000

Sức chứa 200 xe tải

 

2

Bến xe tại 27/785 Trương Định, Hoàng Mai

Hoàng Mai

Công ty CP vận tải và Dịch vụ

20000

Sức chứa 250 xe tải

 

3

Bến xe Đền Lừ

Hoàng Mai

Trung tâm Kinh doanh ch đầu

1300

Sức chứa 200 xe tải

 

II. HUYỆN GIA LÂM

1

 

10000

 

 

1

Bến xe Yên viên (Yên Thường), có vị trí nằm ở phía Bắc giữa QL1A (đoạn cầu Chui - Cầu Đuống) và

Huyện Gia Lâm

Tổng Công ty Vận Tải Hà Nội

10000

Sức chứa 200 xe tải

 

Tổng hợp

1

Bến xe hành khách

7 bến

Diện tích

176395 m2

2

Bến xe hàng hóa

4 bến

Diện tích

41300 m2

B. CÁC BÃI ĐỖ XE CÔNG CỘNG TẬP TRUNG THÀNH PHỐ QUẢN LÝ

TT

Bến, bãi đỗ xe

Quy mô

Đơn vị hiện đang quản lý

Ghi chú

Diện tích đỗ xe (ha)

Sức chứa (xe ô tô)

I. QUẬN HOÀN KIM

1,54

341

 

 

1

Dàn thép đỗ xe phố Trần Nhật Duật

0,04

91

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe - Tổng Công ty Vận tải Hà Nội

 

2

Bãi đỗ xe 48 Chương Dương Độ

1,5

250

Công ty TNHH phụ tùng Hoàng Kim

 

II. QUẬN BA ĐÌNH

1,6

941

 

 

1

Dàn thép đỗ xe tại phố Nguyễn Công Hoan

0,4

221

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe - Tổng Công ty Vận tải Hà Nội

 

2

Hầm chứa xe và dịch vụ công cộng tại công viên Thành Công

0,4

500

Tập Đoàn Đông Dương

 

3

Bãi đỗ mặt bằng trên phần Cống hóa mương Phan Kế Bính

0,6

100

Công ty Đa Quốc Gia

 

4

Bãi đỗ số 17D đường Hồng Hà, phường Phúc Xá

0,2

120

Công ty TNHH TM Bc Trung Nam

 

III. QUN ĐNG ĐA

1,57

750

 

 

1

Bãi đỗ xe tại Trường Đại học Y Hà Nội

0,2

140

Trường Đại học Y Hà Nội

 

2

Bãi đỗ xe tại tổ 30 (giáp số nhà 157) phố Chùa Láng, phường Láng Thượng

0,12

60

Công ty TNHH Dịch vụ đầu tư và Thương mại Song Long

 

3

tổ 30 (mặt phố Chùa Láng), phường Láng Thượng

0,23

150

HTX TM-DV Láng Thượng

 

4

Bãi đỗ xe công cộng phường Láng Thượng

0,5

100

HTX thương mại và dịch vụ Láng Lượng

 

5

Bãi đỗ xe tại 79 Đặng Văn Ngữ

0,12

60

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội

 

6

Bãi đỗ xe 540 đường Láng

0,2

120

Hợp tác xã thương mại Láng Hạ

 

7

Bãi đỗ xe 95 Vũ Ngọc Phan

0,1

60

Hợp tác xã thương mại Láng Hạ

 

8

Bãi đỗ xe 570 đường Láng

0,1

60

Hợp tác xã thương mại Láng Hạ

 

IV. QUẬN HAI BÀ TRƯNG

2,473

480

 

 

1

Dàn thép đ xe cao tng và bãi đỗ xe số 32 Nguyễn Công Trứ

0,013

30

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe - Tổng Công ty Vận tải Hà Nội

 

2

Bãi đỗ mặt bằng của Dự án bãi đỗ xe tĩnh tại khu vực Đầm Trấu

0,45

90

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thành Long

 

3

Bãi đỗ xe Lạc Trung

1,91

300

Tổng Cty vận tải HN

 

4

Bãi đỗ xe tại 42 Đồng Nhân, phường Bạch Đằng

0,1

60

Hợp tác xã vận tải công nghiệp Động Lực

 

V. QUẬN THANH XUÂN

1,2

435

 

 

1

Bãi đỗ xe và dịch vụ tại ô đất 11.5HH đường Láng Hạ

0,6

115

Công ty TNHH Phương Đông

 

2

Nhà để xe cao tầng, văn phòng điều hành, giới thiệu sản phẩm tại 315 Trường Chinh

0,5

250

Tổng công ty vận tải Hà Nội

 

3

Bãi đỗ xe số 738 A1 tổ 5C Khương Trung, phường Khương Trung

0,1

70

Công ty cổ phần phát triển tiến bộ Hà Nội

 

VI. QUN CU GIY

3,44

745

 

 

1

Bãi đỗ xe trên phần cống hóa mương Nghĩa Đô (đoạn từ công viên Nghĩa Đô đến đường Hoàng Quốc Việt)

0,58

120

Thời báo kinh tế VN

 

2

Bãi đỗ xe tại lô đất DX1, DX2, DX3, DX4, CX2 khu ĐTM Đông Nam Trần Duy Hưng

1,03

200

Công ty Cổ phần Thương mại Dịch Vụ Lã Vọng

 

3

Bãi đỗ xe tại A5-ĐX, C12- 1ĐX, B5-ĐX khu đô thị Nam Trung Yên

1,02

200

 

 

4

Bãi đỗ xe ĐX1, ĐX2, ĐX3, DDX5 khu ĐTM Dịch Vọng

0,5

100

Công ty CP Phát triển Đô thị Từ Liêm

 

5

Bãi đỗ xe tại số 48 Trần Duy Hưng- phường Trung Hòa

0,23

100

Hợp tác xã thương mại Trung Hòa

 

6

Bãi đỗ xe tại 181 đường Lạc Long Quân

0,08

25

Công ty cổ phần vang Thăng Long

 

VII. QUẬN LONG BIÊN

8,78

300

 

 

1

Bãi đỗ xe tải Gia Thụy

8,78

300

Tổng công ty vận tải Hà Nội

 

VIII. QUẬN HOÀNG MAI

2,91

620

 

 

1

Bãi đỗ xe phường Lĩnh Nam

1,5

100

Tổng công ty vận tải Hà Nội

 

2

Bãi xe số 1 và số 2 thuộc khu đô thị mới Định Công, phường Định Công

0,4

110

Công ty TNHH MTV dịch vụ nhà ở và khu đô thị

 

3

Bãi trông giữ phương tiện bán đảo Linh đàm, Hoàng Liệt

0,11

100

Công ty TNHH MTV dịch vụ nhà ở và khu đô thị

 

4

Bãi xe P2 khu đô thị mới Pháp Vân-Tứ Hiệp

0,18

100

Công ty cổ phần đầu tư và phát triển công nghệ cao Minh Quân

 

5

Bãi đỗ xe tại khu Đầm Trấu, phường Trần Phú

0,12

60

Công ty cổ phần dịch vụ thương mại xuất nhập khẩu Nam Á

 

6

Bãi đỗ xe tại ô C11/ODK6 thuộc khu Đầm Liễng, phường Yên Sở

0,6

150

Công ty TNHH DV vận tải Lợi Anh

 

IX. QUẬN TÂY H

0,62

250

 

 

1

Bãi đỗ xe tại khu dân cư số 5 (phủ Tây Hồ)- phường Quảng An

0,43

200

HTX nông nghiệp kinh doanh dịch vụ tổng hợp Quảng An

 

2

Bãi đỗ xe tại 102 An Dương, phường Yên Phụ

0,19

50

Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Láng Hạ

 

X. QUẬN NAM TỪ LIÊM

10,59

8850

 

 

1

Bãi đỗ 1 đến 3 tầng kết hợp cây xanh phục vụ công tác môi trường Hợp tác xã Thành Công tại phường Mễ Trì

1,05

500

Hợp tác Xã Thành công

 

2

Bãi đỗ xe tại Khu đô thị mới Mỹ Đình 2

0,14

50

Công ty TNHH MTV dịch vụ nhà ở và khu đô thị

 

3

Bãi đỗ xe trên đường Lê Đức Thọ (cạnh sân vận động Mỹ Đình

8

7000

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe

 

4

Bãi đỗ xe trên số 3 đường Lê Đức Thọ

1,4

1300

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe

 

XI. QUẬN HÀ ĐÔNG

0,62

420

 

 

1

Bãi đỗ xe Khu đô thị Văn Quán

0,15

150

Công ty TNHH MTV dịch vụ nhà ở và khu đô thị

 

2

Bãi đỗ xe tại đường Chiến Thắng, phường Văn Quán

0,22

150

Hợp tác xã Văn Quán

 

3

Bãi đỗ xe tại Khu Sậy, phường Hà Cầu

0,25

120

Công ty TNHH DV TM VT Hà Cầu Thăng Long

 

XII. HUYỆN THANH TRÌ

15,9

360

 

 

1

Bãi đỗ mặt bằng dựng khu phục vụ xe buýt Cầu Bươu

7,3

150

Tổng công ty vận tải Hà Nội

 

2

Bãi đỗ xe tại xã Tam Hiệp

4,1

100

Tổng công ty vận tải Hà Nội

 

3

Bãi đỗ xe tải và kho chứa hàng Vinapco tại xã Ngũ Hiệp

3

70

Công ty Vinapco

 

4

Bãi đỗ xe tải tại xã Liên Ninh

1,5

40

Công ty Đông Dương

 

Tổng hợp

1

Tổng số bãi

47 bãi

2

Tổng diện tích

51,243 ha

C. CÁC ĐIỂM ĐỖ XE (CÓ KINH DOANH)

STT

Tên điểm đỗ

Tên đơn vị được cấp phép

Diện tích cấp phép (m2)

Ghi chú

Hè (hoặc dải phân cách, KV thiết kế đỗ xe)

Lòng đường

I. QUẬN HOÀN KIẾM

 

 

 

 

1

Lòng đường phố Phùng Hưng

Công ty TNHH MTV Khai thác điểm đỗ xe

 

36

 

2

Lòng đường Hai Bà Trưng

nt

 

60

 

3

Lòng đường Lê Thạch

nt

 

320

 

4

Lòng đường Lê Lai

nt

 

420

 

5

Lòng đường Hàm Long

nt

 

120

 

6

Lòng đường phố Hàng Trống (đoạn từ số nhà 10 đến số 108)

nt

 

162

 

7

Lòng đường phố Trần Khánh Dư (đoạn từ cách phố Tràng Tiền 120m đến Công ty Bảo Việt Hà Nội)

nt

 

339

 

8

Lòng đường phố Bát Đàn (vị trí 1: từ số nhà 38A -:- 50 và vị trí 2: Trước Vườn Hoa đoạn từ đường Thành đến Phùng Hưng)

nt

 

128,7

 

9

Vị trí 1: Lòng đường trước số 32­-34 phố Lý Thái Tổ; Vị trí 2: Lòng đường phố Trần Nguyên Hãn (trước cổng và khuôn viên Trụ sở Ban Tiếp Công dân Thành phố) - quận Hoàn Kiếm.

nt

 

46

 

10

Lòng đường phố Gầm Cầu

nt

 

70

 

11

Lòng đường phố Phùng Hưng Cụt (KC 53-62)

nt

 

90

 

12

Lòng đường phố Phùng Hưng (51-115E)

nt

 

172

 

13

Lòng đường phố Lý Nam Đế (34M-36C)

nt

 

136

 

14

Lòng đường phố Nhà Thờ

nt

 

100

 

15

Lòng đường phố Phạm Ngũ Lão

nt

 

146

 

16

Lòng đường phố Quang Trung

nt

 

110

 

17

Lòng đường phố Ngô Quyền 18 - 22

nt

 

126

 

18

Lòng đường phố Phùng Hưng (gần phố Hàng Bông)

nt

 

148

 

19

Lòng đường phố Phùng Hưng

nt

 

70

 

20

Lòng đường phố Hỏa Lò

nt

 

116

 

21

Lòng đường phố Phan Chu Trinh (21-25; 43-61)

nt

 

208

 

22

Lòng đường phố Ngô Quyền (1-­5; 14-16)

nt

 

82

 

23

Lòng đường phố Lê Phụng Hiểu (2-6)

nt

 

88

 

24

Lòng đường phố Lê Phụng Hiểu (Vườn hoa Diên Hồng)

nt

 

88

 

25

Lòng đường phố Trần Nguyên Hãn (3; 8; 18-20)

nt

 

248

 

26

Lòng đường phố Cổ Tân

nt

 

150

 

27

Lòng đường phố Nguyễn Xí

nt

 

70

 

28

Lòng đường phố Đinh Lễ (2-6)

nt

 

214

 

29

Lòng đường phố Trần Hưng Đạo

nt

 

1646,8

 

30

Lòng đường phố Lý Thường Kiệt

nt

 

2115,3

 

31

Lòng đường phố Lý Thái Tổ (4-8;22-30;57-59)

nt

 

248

 

32

Lòng đường phố Hàng Chai

nt

 

50

 

33

Lòng đường phố Hội Vũ

nt

 

38

 

34

Lòng đường phố Phùng Hưng XM (gần H. Bông)

nt

 

60

 

35

Lòng đường Lê Thánh Tông.

Công ty cổ phần đồng xuân

 

126

 

36

Lòng đường Phan Huy Chú

nt

 

90

 

37

Lòng đường trước số nhà (34-38; 44-46B; 60-74) phố Ngô Quyền

nt

 

224

 

38

Lòng đường trước số nhà (56 đến gần phố Đinh Liệt) phố Gia Ngư.

nt

 

42

 

40.

Lòng đường phố bên dẫy chẵn phố Hàng Bút

nt

 

60

 

41

Lòng đường phố Gầm Cầu (sát tường đường sắt, đoạn từ phố Hàng Giấy đến ga Long Biên)

nt

 

454

 

42

Lòng đường (từ số nhà 46-90) phố Nguyễn Hữu Huân.

nt

 

228

 

43

Lòng đường phố Trần Quốc Toản, sát tường rào Cung văn hóa Hữu Nghị (Đối diện KS Công đoàn)

Công ty cổ phần 901

 

208

 

44

Lòng đường trước số nhà 5; 23; 25; 27-33; 35-37; 39-49 phố Quang Trung

nt

 

478

 

45

Lòng đường trước số nhà 01 phố Đình Ngang

nt

 

60

 

46

Lòng đường Vọng Đức

nt

 

180

 

47

Lòng đường Lê Thánh Tông

nt

 

117

 

48

Lòng đường phố Cửa Đông (số 1-43)

nt

 

36

 

49

Lòng đường Lý Nam Đế

nt

 

45

 

50

Lòng đường phố Phùng Hưng

Công ty TNHH DVAU 3 Sao

 

132,84

 

53

Lòng đường đôi Đinh Tiên Hoàng

Công ty TNHH Hà Nội bốn mùa.

 

200

 

54

ng đường trước cổng chợ Hàng Da

Công ty Cổ phần thương mại Hàng Da.

 

101,75

 

55

Lòng đường Lê Duẩn (khu vực thiết kế đỗ xe)

Chi nhánh Tổng Cty đường sắt Việt Nam - Khai thác ĐS Hà Nội

 

520

 

II. QUẬN BA ĐÌNH

 

 

 

 

1

Lòng đường phố Giang Văn Minh

Công ty TNHH MTV Khai thác điểm đỗ xe

 

196

 

2

Lòng đường Đào Tấn

nt

 

768

 

3

Lòng đường phố Ngọc Hà (Khu vực lòng đường đôi dốc Ngọc Hà)

nt

 

1560

 

4

Lòng đường (khu vực thiết kế đỗ xe trước Khách sạn Hà Nội) Trần Huy Liệu (Khách sạn HN)

nt

 

360

 

5

Lòng đường B7 TT Giảng Võ

nt

 

120

 

6

Lòng đường Cầu Giấy (đoạn đường cụt)

nt

 

1728

 

7

Khu vực đỗ xe (lòng đường phía dưới) đường La Thành

nt

 

874

 

8

Lòng đường Đào Tấn

nt

 

194

 

9

Lòng đường Đào Tấn

nt

 

550

 

10

Lòng đường (đối diện số 57) phố Phạm Hồng Thái

nt

 

40

 

11

Lòng đường phố Trấn Vũ (đoạn đối sát vườn hoa hồ Trúc Bạch cách đường Thanh Niên 20m)

nt

 

99

 

12

Lòng đường phố Ngọc Khánh (đoạn từ cách Khách sạn Lake Side 10m đến cách tòa nhà 15-17 Ngọc Khánh 15m)

nt

 

160,2

 

13

Lòng đường phố Văn Cao (đoạn trước tường rào Cung thể thao quần ngựa)

nt

 

331,2

 

14

Lòng đường phố Nam Cao (bên phải theo hướng từ phố Núi Trúc đi Trần Huy Liệu, cách đầu nút giao thông 20m)

nt

 

153

 

15

Lòng đường phố Vạn Phúc

Công ty TNHH Dịch vụ thương mại Hà Đăng

 

480

 

III. QUẬN ĐỐNG ĐA

 

 

 

 

1

Lòng đường Bích Câu

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe Hà Nội

 

306

 

3

Lòng đường phố Văn Miếu (từ cách ngã tư Nguyễn Thái Học - Văn Miếu 20m đến cách ngã ba Văn Miếu - Nguyễn Khuyến)

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe Hà Nội

 

273,6

 

4

Đường Láng (Khu vực thiết kế, cạnh cây xăng)

Công ty CP Xuân Nhất

 

72

 

5

Lòng đường Đặng Văn Ngữ

Cty TNHH VT và SC OT Trường Thành

 

400

 

6

Xén hè phố Văn Miếu (cạnh Quốc Tử Giám)

Công ty TNHH Khai thác điểm đỗ xe Hà Nội

 

 

 

IV. QUẬN HAI BÀ TRƯNG

 

 

 

 

1

Lòng đường phố Tăng Bạt Hổ

Công ty TNHH MTV Khai thác điểm đỗ xe

 

468

 

2

Lòng đường phố Lê Ngọc Hân

nt

 

180

 

3

Lòng đường Trần Thánh Tông

nt

 

336

 

4

Lòng đường Trần Nhân Tông

nt

 

326

 

5

Lòng đường phố Hàn Thuyên

nt

 

260

 

6

Lòng đường phố Lạc Trung

nt

 

410

 

7

Lòng đường phố Hoa Lư

nt

 

360

 

8

Lòng đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

nt

 

100

 

9

Lòng đường Trần Nhân Tông

nt

 

116

 

10

Lòng đường Triệu Việt Vương 1

nt

 

150

 

11

Lòng đường Triệu Việt Vương 2

nt

 

120

 

12

Lòng đường Thể Giao

nt

 

300

 

13

Lòng đường Thi Sách

nt

 

300

 

14

Lòng đường Hòa

nt

 

292

 

15

Lòng đường Hàng Chuối

nt

 

360

 

16

Lòng đường Đội Cung

nt

 

70

 

17

Lòng đường Trần Xuân Soạn

nt

 

100

 

18

Lòng đường Võ Thị Sáu

nt

 

214

 

19

Lòng đường Lê Đại Hành

nt

 

126

 

26

Lòng đường Lê Đại Hành

nt

 

100

 

27

Lòng đường Cao Đạt

nt

 

80

 

28

Lòng đường Hàng Chuối

nt

 

272

 

29

Lòng đường Trần Nhân Tông

nt

 

190

 

30

Lòng đường Lê Đại Hành 3

nt

 

130

 

31

Lòng đường mở rộng phố Kim Ngưu (trước nhà E6)

nt

 

450

 

32

Lòng đường phố Lê Văn Hưu (đoạn từ số nhà 1 -:- 17 và 25 -:- 55)

nt

 

225

 

33

Lòng đường phố Nguyễn Thượng Hiền (đoạn từ số nhà 2 đến số 26)

nt

 

214,2

 

34

Lòng đường Trần Xuân Soạn

nt

 

121,5

 

35

Lòng đường Ngô Thì Nhậm

nt

 

163,8

 

36

Lòng đường phố Trần Đại Nghĩa (bên phải tuyến theo hướng Từ Đại Cồ Việt đi Đại La) - quận Hai Bà Trưng

nt

 

2283,6

 

37

Lòng đường phố Triệu Việt Vương (đoạn từ số nhà 54 đến số nhà 108 và từ số nhà 110 đến 152)

Công ty TNHH Giải pháp đô thị Nam Hải

 

110

 

38

Lòng đường Tuệ Tĩnh

Công ty TNHH ĐTPT Anh Duy

 

210

 

39

Lòng đường Tô Hiến Thành

nt

 

196

 

40

Lòng đường Thái Phiên

nt

 

144

 

41

Phần lòng đường mở rộng (khu vực trước Trung tâm thương mại chợ Mơ)

Nt

 

140,4

 

V. QUẬN THANH XUÂN

 

 

 

 

1

Lòng đường Hoàng Đạo Thuý kéo dài (đoạn đường cụt)

Hợp tác xã Thành Công

 

288

 

VI. QUẬN CU GIẤY

 

 

 

 

1

Lòng đường phố Phạm Tuấn Tài

Công ty TNHH MTV Khai thác điểm đỗ xe

 

140

 

2

Lòng đường Vũ Phạm Hàm

nt

 

1348

 

3

Lòng đường Nguyễn Văn Huyên

nt

 

400

 

4

Lòng đường Nguyễn Văn Huyên 2

nt

 

368

 

5

Lòng đường Nguyễn Văn Huyên (đối diện số 8-22; 30-51)

nt

 

330

 

6

Lòng đường Nguyễn Thị Định

nt

 

340

 

7

Lòng đường Vũ Phạm Hàm

nt

 

1620

 

8

Lòng đường Lê Xuân Tùng

nt

 

740

 

9

Lòng đường phố Trung Hòa (đoạn từ trước số nhà 6 đến trước Trung Yên Plaza)

nt

 

709,2

 

10

Lòng đường phố Hoàng Quốc Việt (đoạn bên số lẻ từ trước số nhà 383 -:- 789 và bên số chẵn từ 2 -:- 234)

nt

 

1819,8

 

11

Lòng đường phố Nguyễn Đình Hoàn (đoạn đối diện số nhà 4 -:- 150 phía Sông Tô Lịch)

nt

 

900

 

12

Lòng đường phố Quan Hoa (đoạn đối diện số nhà 9 -:- 143 và đối diện Ngân hàng VIP đến chung cư Bộ KHĐT phía Sông

 nt

 

1728

 

13

Lòng đường phố Thành Thái (đoạn đối diện công viên Cầu Giấy, từ trước N04B2 đến đường Trần Đăng Ninh kéo dài)

nt

 

210,6

 

14

Lòng đường phố Trần Thái Tông (đoạn từ số 10 đến trước tòa nhà Sunrise, trừ phần diện tích trước UBND phường Dịch Vọng Hậu)

nt

 

720

 

15

Lòng đường Trần Kim Xuyến (đoạn từ trước số 39 đến cách nút giao Vũ Phạm Hàm - Trần Kim Xuyến 60m)

nt

 

482,4

 

16

Lòng đường Mạc Thái Tổ (đoạn trước tòa nhà Chelsee park) - quận Cầu Giấy.

nt

 

81

 

17

Lòng đường Trung Kính (đoạn trước số 62 đến cách nút giao Trung Kính - Mạc Thái Tổ 50m

nt

 

489,6

 

18

Lòng đường Hoàng Đạo Thuý.

Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ B&H

 

270

 

19

Lòng đường Phố Duy Tân; Lòng đường Phố Dương Đình Nghệ.

Cty TNHH MTV NEWTATCO Tây Hồ

 

153

 

VII. QUẬN LONG BIÊN

 

 

 

 

1

Lòng đường phố Vạn Hạnh

nt

 

423

 

VIII. QUẬN HOÀNG MAI

 

 

 

 

1

Lòng đường Nguyễn Đức Cảnh

Công ty TNHH MTV Khai thác điểm đỗ xe

 

200

 

2

Lòng đường trong KĐT Linh Đàm

Công ty Cổ phần Phúc Thịnh

 

432

 

IX. QUẬN NAM TỪ LIÊM

 

 

 

 

1

Lòng đường Lê Đức Thọ

Công ty TNHH MTV Khai thác điểm đỗ xe

 

300

 

2

Lòng đường Lê Đức Thọ

nt

 

850

 

3

Lòng đường Nguyễn Cơ Thạch

nt

 

2000

 

4

Lòng đường phố Nguyễn Hoàng

nt

 

1782

 

5

Lòng đường Hàm Nghi 1+2

Công ty TNHH Liên kết kinh doanh

 

360

 

6

Lòng Đường Đỗ Đình Thiện 1+2

nt

 

141,4

 

7

Lòng đường Lê Quang Đạo

nt

 

36

 

8

Lòng đường Miếu Đầm

nt

 

36

 

9

Lòng đường Lê Đức Thọ

nt

 

72

 

10

Lòng đường Vũ Quỳnh

nt

 

72

 

11

Lòng đường Nguyễn Cơ Thạch

nt

 

45

 

12

Lòng đường Mễ Trì Hạ

nt

 

63

 

X. QUẬN HÀ ĐÔNG

 

 

 

 

1

Lòng đường Ngô Thì Nhậm

Công ty Cổ phần Phúc Thịnh

 

100

 

XI. QUẬN BẮC TỪ LIÊM

 

 

 

 

1

Hành lang giao thông đường Phạm Văn Đồng

Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại 901

200

 

 

Tổng hợp

1

Tổng số điểm

154 đim

2

Diện tích

50057,89 m2

 

DANH MỤC 8

ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA, BẾN KHÁCH NGANG SÔNG
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

Stt

Tên

Điểm đầu

Đim cuối

Chiều dài (km)

Địa danh

Ghi chú

I

Đường thủy nội đa

 

 

72,54

 

 

1

Suối Yến

Bến Yến Vĩ xã Hương Sơn, Mỹ Đức

Bến Thiên Trù xã Hương Sơn, Mỹ Đức

9,75

Huyện Mỹ Đức

 

2

Hồ Suối Hai

Xã Thy An, Ba Vì

Xã Thụy An, Ba Vì

12,12

Huyện Ba Vì

 

3

Hồ Tây

Hồ Tây quận Tây Hồ

Hồ Tây quận Tây Hồ

9,07

Quận Tây Hồ

4

Sông Đáy

Cầu Ba Thá, huyện Ứng Hòa

Cảng Vân Đình huyện Ứng Hòa

20,60

Huyện Ứng Hoà, Mỹ Đức

5

Sông Cà Lồ

Ngã 3 sông Cầu, Bắc Sơn, Việt Long, Sóc Sơn

Yên Phú, Xuân Thu, Sóc Sơn

21,00

Huyện Sóc Sơn

II

Bến khách ngang sông

 

 

 

 

 

1

Sơn Đà

 

 

 

Sơn Đà - Ba Vì

 

2

C Đô

 

 

 

C Đô - Ba Vì

 

3

Cụm bến Chiểu Dương - Tản Hồng

 

 

 

Xã Phú Cường và xã Tản Hồng - Ba Vì

 

4

Minh Châu

 

 

 

Minh Châu - Ba Vì

 

5

Chu Minh

 

 

 

Chu Minh - Ba Vì

 

6

Phù Sa

 

 

 

Viên Sơn - Sơn Tây

 

7

Sen Chiu

 

 

 

Sen Chiu - Phúc Thọ

 

8

Vân Phúc (cp bến)

 

 

 

Vân Phúc - Phúc Th

 

9

Vân Nam

 

 

 

Vân Nam - Phúc Thọ

 

10

Thọ An

 

 

 

Thọ An - Đan Phượng

 

11

Chu Phan

 

 

 

Chu Phan - Mê Linh

 

12

Đoài (cp bến)

 

 

 

Liên Hà - Đan Phượng

 

13

Kim Lan -Lĩnh Nam (cp bến)

 

 

 

Hoàng Mai và Gia Lâm

 

14

Văn Đức - Trần Phú (cặp bến)

 

 

 

Hoàng Mai và Gia Lâm

 

15

Cụm bến Vạn Phúc -Đại Lộ

 

 

 

Thanh Trì & Thường Tín

 

16

Xâm Dương II

 

 

 

Ninh Sở - Thường Tín

 

17

Xâm Xuyên

 

 

 

Hồng Vân - Thường Tín

 

18

Cm Cơ

 

 

 

Hng Vân - Thường Tín

 

19

T Nhiên

 

 

 

Tự Nhiên - Thường Tín

 

20

Chương Dương

 

 

 

Chương Dương - Thường Tín

 

21

An Cảnh

 

 

 

Lê Lợi - Thường Tín

 

22

Thng Nht

 

 

 

Thống Nhất - Thường Tín

 

23

Văn Nhân

 

 

 

Văn Nhân - Phú Xuyên

 

24

Đi Gia

 

 

 

Thụy Phú - Phú Xuyên

 

25

Vườn Chuối

 

 

 

Hng Thái - Phú Xuyên

 

26

Giáng

 

 

 

Quang Lãng- Phú Xuyên

 

 

 

Tng hp

Số lượng

Chiều dài (m)

1

Đường thủy nội địa

5

72.541,00

2

Bến khách ngang sông

26

 

 

DANH MỤC 9

ĐƯỜNG CAO TỐC DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ CÔNG TÁC DUY TRÌ VỆ SINH MÔI TRUỜNG
(Kèm theo Quyết định số 7017/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 của UBND Thành phố)

STT

Tên đường cao tốc

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Bề rộng mặt đường (m)

Ghi chú

I

TUYẾN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 TRÊN CAO

 

 

36.912

 

 

1

QUN LONG BIÊN

 

 

 

 

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Km159+258

Km159+470

212

26,6-48

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Km160+00

Km163+100

3.100

26,6-48

 

 

Nhánh ram giao QL5

 

 

1.339

9,0-10,5

 

 

Nhánh lên xuống đầu cầu Thanh Trì

 

 

1.190

7,0-10,0

 

2

HUYN GIA LÂM

 

 

 

 

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Km159+470

Km160+00

530

26,6-48

 

 

Ram dn cu Thanh Trì

 

 

1.070

8,5-10,5

 

3

QUN HOÀNG MAI

 

 

 

 

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Cu Thanh Trì (Km160+100)

Cu Dậu (Km174+247)

14.147

26-33

Gồm cả cầu Thanh Trì

 

Nhánh ram

 

 

5.041

7-10

 

4

HUYN THANH TRÌ

 

 

 

 

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Km174+247

Km177+100

2.853

35

 

5

QUN THANH XUÂN

 

 

 

 

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Km177+100

Km178+960

1.860

35

 

 

Nhánh lên xuống tại nút giao Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi - Nguyễn Xiển

 

 

800

5,5

 

6

QUẬN NAM TỪ LIÊM

 

 

 

 

 

 

Đường vành đai 3 trên cao

Km178+960

Km182+930

3.970

35

 

 

Các nhánh lên xuống tại nút giao Khuất Duy Tiến - Phạm Hùng - Trần Duy Hưng - Đại Lộ Thăng Long

 

 

800

5.5

 

II

TUYẾN ĐƯỜNG ĐẠI LỘ THĂNG LONG

Km1+800

Km29+600

56.369

 

 

1

QUẬN NAM T LIÊM

 

 

 

 

 

 

Đại Lộ Thăng Long

Km1+800

Km8+154

6.354

16,5*2+10,5*2=54

 

2

HUYỆN HOÀI ĐỨC

 

 

 

 

 

 

Đại Lộ Thăng Long

Km8+154

Km15+500

7.346

16,5*2+10.5* 2=54

 

3

HUYN QUỐC OAI

 

 

 

 

 

 

Đại Lộ Thăng Long

Km15+500

Km24+600

9.100

16,5*2+10,5* 2=54

 

4

HUYỆN THẠCH THT

 

 

 

 

 

 

Đại Lộ Thăng Long

Km24+600

Km30+169

5.569

16.5*2+10,5* 2=54

 

5

ĐƯỜNG DẪN, NHÁNH RAM, CẦU VƯỢT

 

 

12.051

5,5-10,0

 

6

NÚT HOA THỊ CUỐI TUYẾN

 

 

 

 

 

 

Đường dẫn

 

 

15.389

5,5

 

 

Cầu nút giao Hòa Lạc

 

 

560

10,5

 

III

TUYẾN ĐƯỜNG VÕ NGUYÊN GIÁP, NỘI BÀI- NHT TÂN

 

 

29.174

 

 

1

HUYN ĐÔNG ANH

 

 

 

 

 

 

Đường Võ Nguyên Giáp

Km0+00

Km4+278,84

8.699

80

 

 

Các đường nhánh, ram, đường dẫn

 

 

3.083

3-11

 

2

HUYN SÓC SƠN

 

 

 

 

 

 

Đường Võ Nguyên Giáp

Km4+278,84

Km5+422,5

1.320

80

 

 

Đường Nội Bài - Nhật Tân

Km5+422,5

Km12+100

6.700

80

 

 

Các đường nhánh, ram, đường dẫn

 

 

9.372

7-8

 

Tng hp

1

Số tuyến

3 tuyến

2

Tng chiều dài

122.455 m

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 7017/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt danh mục hạ tầng giao thông do Thành phố Hà Nội quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định 41/2016/QĐ-UBND

  • Số hiệu: 7017/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 20/12/2016
  • Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
  • Người ký: Nguyễn Thế Hùng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 20/12/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản