Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1640/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 09 tháng 3 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA, CÂY XANH, THẢM CỎ THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2016/QĐ-UBND NGÀY 19/9/2016 CỦA UBND THÀNH PHỐ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Thủ đô số 25/2012/QH13 ngày 21/11/2012;

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;

Căn cứ Nghị định số 64/2010/NĐ-CP ngày 11/6/2010 của Chính phủ về quản lý cây xanh đô thị;

Căn cứ Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của UBND thành phố Hà Nội ban hành quy định phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực hạ tầng, kỹ thuật, kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Xét đề nghị của Liên ngành: Sở Xây dựng - Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ trình số 420/TTrLN: XD-KHĐT ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt danh mục công viên, vườn hoa, cây xanh, thảm cỏ do Thành phố quản lý,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục công viên, vườn hoa, cây xanh, thảm cỏ do Thành phố quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội (có phụ lục kèm theo).

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

1. Giao Sở Xây dựng chủ trì, phối hợp với các sở, ngành Thành phố liên quan, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây tổ chức bàn giao công viên, vườn hoa, cây xanh, thảm cỏ theo danh mục tại Điều 1 để thực hiện việc quản lý, duy tu, duy trì theo quy định hiện hành bắt đầu từ ngày 01/01/2017.

2. Các Quyết định về giao thực hiện quản lý, duy tu, duy trì các công viên, vườn hoa, cây xanh, thảm cỏ trên địa bàn Thành phố trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vấn đề cần bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp, các sở, ngành, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây gửi báo cáo về Sở Xây dựng, Sở Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp, đề xuất, báo cáo UBND Thành phố xem xét, quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban ngành, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Hà Ni; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận
- Như Điều 3;
- Đ/c Bí thư Thành ủy; (Để báo cáo)
- Thường trực Thành ủy; (Để báo cáo)
- Thường trực HĐND TP; (Để báo cáo)
- Đ/c Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các đ/c PCT UBND Thành phố;
- Các Ban HĐND Thành phố;
- VPUBTTP: Các đ/c PCVP, các Phòng: ĐT, KGVX, NC, KT, TH, TKBT;
- Lưu VT, ĐT Quyết

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thế Hùng

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC CÁC CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ
(Kèm theo Quyết định số 1640/QĐ-UBND, ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Hạng mục quản lý

Địa bàn

Diện tích (ha)

Ghi chú

Tổng

Mặt nước

 

Tổng cộng

 

171

 

 

I

Công viên

 

 

 

 

1

Bách Thảo

Ba Đình

12,50

1,65

 

2

Lê Nin

Ba Đình

1,32

 

 

3

Thủ Lệ

Ba Đình

21,92

7,70

 

4

Tuổi Trẻ

Hai Bà Trưng

15,46

8,50

 

5

Thống Nhất

Hai Bà Trưng

47,46

21,10

 

6

Hòa Bình

Bắc Từ Liêm

14,80

6,00

 

7

Ba Mẫu

Đống Đa

7,03

4,50

 

8

Indira Gandhi

Ba Đình

7,41

6,70

 

9

Văn hóa Đống Đa

Đống Đa

1,94

 

 

10

Nghĩa Đô

Cầu Giấy

6,00

4,70

 

11

Yên Hòa (Cầu Giấy)

Cầu Giấy

9,66

1,20

 

12

Nguyễn Trãi

Hà Đông

3,00

 

 

13

Linh Đàm, Bắc Linh Đàm, bán đảo Linh Đàm

Hoàng Mai

13,51

 

 

14

Đền Lừ

Hoàng Mai

8,72

4,57

 

II

Vườn hoa

 

39,02

 

 

1

Lê Trực

Ba Đình

0,10

 

 

2

Vạn Xuân

Ba Đình

0,42

 

 

3

Giảng Võ

Ba Đình

7,05

 

 

4

Hoàng Diệu

Ba Đình

0,41

 

 

5

Hoàng Văn Thụ

Ba Đình

0,04

 

 

6

Phan Đình Phùng

Ba Đình

0,12

 

 

7

Vạn Bảo

Ba Đình

0,03

 

 

8

Trúc Bạch

Ba Đình

0,73

 

 

9

Tiểu cảnh Bãi Nhãn

Ba Đình

0,04

 

 

10

Kính Thiên

Ba Đình

0,13

 

 

11

Hồ Hoàn Kiếm

Hoàn Kiếm

19,77

11,50

 

12

Lý Thái Tổ

Hoàn Kiếm

1,04

 

 

13

Bà Kiệu

Hoàn Kiếm

0,16

 

 

14

Diên Hồng

Hoàn Kiếm

0,44

 

 

15

Mê Linh

Hoàn Kiếm

0,08

 

 

16

Cổ Tân

Hoàn Kiếm

0,27

 

 

17

Tây Sơn

Hoàn Kiếm

0,10

 

 

18

Bác Cổ

Hoàn Kiếm

0,17

 

 

19

Tao Đàn

Hoàn Kiếm

0,14

 

 

20

Cửa Nam

Hoàn Kiếm

0,03

 

 

21

Phùng Hưng

Hoàn Kiếm

0,09

 

 

22

Vườn hoa 19/8 + Đảo GT 19/8

Hoàn Kiếm

0,27

 

 

23

Ngô Quyền - Trần Nguyên Hãn (vườn Hàng Vôi)

Hoàn Kiếm

0,05

 

 

24

Nút giao phố Cổ

Hoàn Kiếm

 

 

 

25

Lý Tự Trọng

Tây Hồ

0,85

 

 

26

Mai Xuân Thưởng (Tây Hồ)

Tây Hồ

0,87

 

 

27

Thanh Niên

Tây Hồ

1,11

 

 

28

Thiền Quang

Hai Bà Trưng

1,11

 

 

29

Tăng Bạt Hổ

Hai Bà Trưng

0,08

 

 

30

Pasteur

Hai Bà Trưng

0,09

 

 

31

Nguyễn Cao

Hai Bà Trưng

0,19

 

 

32

Hà Đông

Hà Đông

0,75

 

 

33

Ngọc Lâm

Long Biên

1,27

 

 

34

Trường Đại học Thủy Lợi

Đống Đa

0,76

 

 

35

Trường Đại học Công Đoàn

Đống Đa

0,27

 

 

 

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG, PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN 12 QUẬN CÓ CÂY XANH, THẢM CỎ DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ
(Kèm theo Quyết định số 1640/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

Stt

Tên đường

Điểm đầu

Điểm cuối

chiều dài (m)

Đoạn

Địa bàn

1

Bà Triệu

 

 

1.950,00

 

 

-

Bà Triệu- đoạn 1

Tràng Thi

Nguyễn Du

 

850,00

Hoàn Kiếm

-

Bà Triệu- đoạn 2

Nguyễn Du

Đại Cồ Việt

 

1.100,00

Hai Bà Trưng

2

Bảo Khánh

Hàng Trống

Lý Thái Tổ

105,00

 

Hoàn Kiếm

3

Bát Sứ

Bát Đàn

Hàng Đồng

193,00

 

Hoàn Kiếm

4

Bát Đàn

Phùng Hưng

Hàng Bồ

248,00

 

Hoàn Kiếm

5

Bạch Đằng

Hàm Tử Quan

Lãng Yên

3.000,00

 

Hoàn Kiếm

-

Bạch Đằng-đoạn 1

Hàm Tử Quan

Vạn Kiếp

 

1.600,00

Hoàn Kiếm

-

Bạch Đằng- đoạn 2

Vạn Kiếp

Lãng Yên

 

1.400,00

Hai Bà Trưng

6

Bảo Linh

Phúc Tân

Trần Nhật Duật

229,00

 

Hoàn Kiếm

7

Cao Thắng

Trần Nhật Duật

Nguyễn Thiện Thuật

110,00

 

Hoàn Kiếm

8

Chân Cầm

Lý Quốc Sư

Phủ Doãn

131,00

 

Hoàn Kiếm

9

Chương Dương Độ

Hồng Hà

Bờ sông

316,00

 

Hoàn Kiếm

10

Chả Cá

Hàng Mã

Lãn Ông

180,00

 

Hoàn Kiếm

11

Chợ Gạo

Trần Nhật Duật

Trần Nhật Duật

146,00

 

Hoàn Kiếm

12

Cầu Gỗ

Nguyễn Hữu Huân

Hàng Đào

256,00

 

Hoàn Kiếm

13

Cầu Đông

Đồng Xuân

Nguyễn Thiện Thuật

157,00

 

Hoàn Kiếm

14

Cổ Tân

Lý Đạo Thành

Tràng Tiền

90,00

 

Hoàn Kiếm

15

Cổng Đục

Hàng Mã

Hàng Vải

113,00

 

Hoàn Kiếm

16

Cửa Nam

Lê Duẩn

Phan Bội Châu

255,00

 

Hoàn Kiếm

17

Cửa Đông

Lý Nam Đế

Hàng gà

218,00

 

Hoàn Kiếm

18

Dã Tượng

Trần Hưng Đạo

Lý Thường Kiệt

175,00

 

Hoàn Kiếm

19

Đinh Công Tráng

Trần Hưng Đạo

Cổng BĐB Phòng

75,00

 

Hoàn Kiếm

20

Đinh Liệt

Cầu Gỗ

Hàng Bạc

182,00

 

Hoàn Kiếm'

21

Đinh Lễ

Đinh Tiên Hoàng

Ngô Quyền

200,00

 

Hoàn Kiếm

22

Đinh Tiên Hoàng

Hàng Bài

Lý Thái Tổ

900,00

 

Hoàn Kiếm

23

Đường Thành

Phùng Hưng

Hàng Bông

476,00

 

Hoàn Kiếm

24

Đặng Thái Thân

Phạm Ngũ Lão

Lê Thánh Tông

205,00

 

Hoàn Kiếm

25

Đình Ngang

Nguyễn Thái Học

Cửa Nam

103,00

 

Hoàn Kiếm

26

Đồng Xuân

Hàng Giấy

Hàng Đường

174,00

 

Hoàn Kiếm

27

Đông Thái

Trần Nhật Duật

Mã mây

69,00

 

Hoàn Kiếm

28

Đào Duy Từ

Đông Hà

Lương Ngọc Quyến

294,00

 

Hoàn Kiếm

29

Gia Ngư

Hàng Bè

Hàng Đào

260,00

 

Hoàn Kiếm

30

Gầm Cầu

Trần Nhật Duật

Phùng Hưng

401,00

 

Hoàn Kiếm

31

Hàng Buồm

Đào Duy Từ

Hàng Ngang

300,00

 

Hoàn Kiếm

32

Hàng Bạc

Hàng Mắm

Hàng Đào

336,00

 

Hoàn Kiếm

33

Hàng Chiếu

Ô Quan Chưởng

Đồng Xuân

276,00

 

Hoàn Kiếm

34

Hàng Chĩnh

Trần Nhật Duật

Mã Mây

82,00

 

Hoàn Kiếm

35

Hàng Giầy

Hàng Chiếu

Lương Ngọc Quyến

264,00

 

Hoàn Kiếm

36

Hàng Muối

Trần Nhật Duật

Hàng Mắm

104,00

 

Hoàn Kiếm

37

Hàng Mắm

Trần Nhật Duật

Hàng Bạc

143,00

 

Hoàn Kiếm

38

Hai Bà Trưng

Lê Thánh Tông

Lê Duẩn

1.743,00

 

Hoàn Kiếm

39

Hoả Lò

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiệt

164,00

 

Hoàn Kiếm

40

Hà Trung

Hàng Da

Phùng Hưng

207,00

 

Hoàn Kiếm

41

Hàm Long

Lò Đúc

Bà Triệu

564,00

 

Hoàn Kiếm

42

Hàm Tử Quan

Bạch Đằng

Trần Nhật Duật

220,00

 

Hoàn Kiếm

43

Hàng Bông

Hàng Gai

Điện Biên

659,00

 

Hoàn Kiếm

44

Hàng Bài

Tràng Tiền

Hàm Long

616,00

 

Hoàn Kiếm

45

Hàng Bè

Hàng Mắm

Hàng Dầu

170,00

 

Hoàn Kiếm

46

Hàng Bồ

Hàng Ngang

Hàng Thiếc

283,00

 

Hoàn Kiếm

47

Hàng Bút

Thuốc Bắc

Bát Sứ

65,00

 

Hoàn Kiếm

48

Hàng Chai

Hàng Rươi

Hàng Cót

84,00

 

Hoàn Kiếm

49

Hàng Cân

Lãn Ông

Hàng Bồ

158,00

 

Hoàn Kiếm

50

Hàng Cá

Hàng Đường

Thuốc Bắc

134,00

 

Hoàn Kiếm

51

Hàng Cót

Phan Đình Phùng

Hàng Gà

365,00

 

Hoàn Kiếm

52

Hàng Da

Đường Thành

Hàng Bông

140,00

 

Hoàn Kiếm

53

Hàng Dầu

Hàng Bè

Đinh Tiên Hoàng

195,00

 

Hoàn Kiếm

54

Hàng Gai

Lê Thái Tổ

Hàng Bông

265,00

 

Hoàn Kiếm

55

Hàng Giấy

Hàng Đậu

Hàng Khoai

219,00

 

Hoàn Kiếm

56

Hàng Gà

Hàng Cót

Hàng Điếu

314,00

 

Hoàn Kiếm

57

Hàng Hành

Lương Văn Can

Bảo Khánh

122,00

 

Hoàn Kiếm

58

Hàng Hòm

Hàng Quạt

Hàng Gai

127,00

 

Hoàn Kiếm

59

Hàng Khay

Tràng Tiền

Tràng Thi

170,00

 

Hoàn Kiếm

60

Hàng Khoai

Hàng Giầy

Trần Nhật Duật

419,00

 

Hoàn Kiếm

61

Hàng Lược

Hàng Cót

Hàng Mã

260,00

 

Hoàn Kiếm

62

Hàng Mành

Hàng Nón

Hàng Bông

155,00

 

Hoàn Kiếm

63

Hàng Mã

Hàng Đường

Phùng Hưng

340,00

 

Hoàn Kiếm

64

Hàng Ngang

Hàng Đường

Hàng Đào

152,00

 

Hoàn Kiếm

65

Hàng Nón

Hàng Quạt

Đường Thành

219,00

 

Hoàn Kiếm

66

Hàng Phèn

Thuốc Bắc

Cửa Đông

104,00

 

Hoàn Kiếm

67

Hàng Quạt

Lương Văn Can

Hàng Nón

192,00

 

Hoàn Kiếm

68

Hàng Rươi

Hàng Lược

Hàng Mã

108,00

 

Hoàn Kiếm

69

Hàng Thiếc

Hàng Bồ

Hàng Nón

142,00

 

Hoàn Kiếm

70

Hàng Thùng

Trần Nhật Duật

Hàng Bè

216,00

 

Hoàn Kiếm

71

Hàng Tre

Hàng Mắm

Lò Sũ

308,00

 

Hoàn Kiếm

72

Hàng Trống

Hàng Gai

Lê Thái Tổ

408,00

 

Hoàn Kiếm

73

Hàng Vôi

Lò Sũ

Trần Nguyên Hãn

306,00

 

Hoàn Kiếm

74

Hàng Vải

Thuốc Bắc

Phùng Hưng

238,00

 

Hoàn Kiếm

75

Hàng Điếu

Hàng Gà

Đường Thành

227,00

 

Hoàn Kiếm

76

Hàng Đường

Đồng Xuân

Hàng Ngang

184,00

 

Hoàn Kiếm

77

Hàng Đào

Hàng Ngang

Đinh Tiên Hoàng

253,00

 

Hoàn Kiếm

78

Hàng Đông

Hàng Mã

Hàng Vải

129,00

 

Hoàn Kiếm

79

Hàng Đậu

Phan Đình Phùng

Yên Phụ

313,00

 

Hoàn Kiếm

80

Hồ Hoàn Kiếm

Cầu Gỗ

Đinh Tiên Hoàng

35,00

 

Hoàn Kiếm

81

Liên Trì

Trần Quốc Toản

Nguyễn Du

250,00

 

Hoàn Kiếm

82

Lương Văn Can

Hàng Bồ

Lê Thái Tổ

306,00

 

Hoàn Kiếm

83

Lương Ngọc Quyến

Nguyễn Hữu Huân

Hàng Giấy

314,00

 

Hoàn Kiếm

84

Lê Lai

Trần Quang Khải

Đinh Tiên Hoàng

460,00

 

Hoàn Kiếm

85

Lê Phụng Hiểu

Trần Quang Khải

Ngô Quyền

337,00

 

Hoàn Kiếm

86

Lê Thái Tổ

Đinh Tiên Hoàng

Tràng Thi

720,00

 

Hoàn Kiếm

87

Lê Thánh Tông

Lý Thái Tổ

Trần Nhân Tông

592,00

 

Hoàn Kiếm

88

Lê Thạch

Ngô Quyền

Đinh Tiên Hoàng

232,00

 

Hoàn Kiếm

89

Lê Văn Linh

Phùng Hưng

Lý Nam Đế

76,00

 

Hoàn Kiếm

90

Lãn Ông

Hàng Đường

Thuốc Bắc

182,00

 

Hoàn Kiếm

91

Lò Rèn

Thuốc Bắc

Hàng Gà

132,00

 

Hoàn Kiếm

92

Lò Sũ

Trần Nhật Duật

Đinh Tiên Hoàng

318,00

 

Hoàn Kiếm

93

Lý Quốc Sư

Hàng Bông

Nhà Thờ

249,00

 

Hoàn Kiếm

94

Lý Thường Kiệt

Lê Duẩn

Lê Thánh Tông

1.793,00

 

Hoàn Kiếm

95

Lý Thái Tổ

Lò Sũ

Tràng Tiền

805,00

 

Hoàn Kiếm

96

Lý Đạo Thành

Tôn Đản

Lý Thái Tổ

121,00

 

Hoàn Kiếm

97

Lý Nam Đế

Phan Đình Phùng

Trần Phú

1.105,00

 

Hoàn Kiếm

98

Nam Ngư

Phan Bội Châu

Lê Duẩn

204,00

 

Hoàn Kiếm

99

Mã Mây

Hàng Buồm

Hàng Bạc

281,00

 

Hoàn Kiếm

100

Nguyễn Siêu

Chợ Gạo

Ngõ Gạch

183,00

 

Hoàn Kiếm

101

Phố Ngõ Gạch

Nguyễn Siêu

Hàng Đường

128,00

 

Hoàn Kiếm

102

Nguyễn Chế Nghĩa

Trần Hưng Đạo

Hàm Long

183,00

 

Hoàn Kiếm

103

Nguyễn Tư Giản

Bảo Linh

Phúc Tân

300,00

 

Hoàn Kiếm

104

Nguyễn Gia Thiều

Quang Trung

Trần Bình Trọng

352,00

 

Hoàn Kiếm

105

Nguyễn Hữu Huân

Trần Nhật Duật

Lò Sũ

425,00

 

Hoàn Kiếm

106

Nguyễn Khắc Cần

Tràng Tiền

Lý Thường Kiệt

290,00

 

Hoàn Kiếm

107

Nguyễn Quang Bích

Phùng Hưng

Hàng Da

120,00

 

Hoàn Kiếm

108

Nguyễn Thiếp

Nguyễn Trung Trực

Hàng Khoai

290,00

 

Hoàn Kiếm

109

Nguyễn Thiện Thuật

Hàng Khoai

Hàng Chiếu

207,00

 

Hoàn Kiếm

110

Nguyễn Văn Tố

Đường Thành

Phùng Hưng

180,00

 

Hoàn Kiếm

111

Nguyễn Xí

Đinh Lễ

Tràng Tiền

53,00

 

Hoàn Kiếm

112

Nguyễn Khiết

Trần Nhật Duật

Bãi sông Hồng

332,00

 

Hoàn Kiếm

113

Ngô Quyền

Hàng Vôi

Lê Văn Hưu

1.088,00

 

Hoàn Kiếm

114

Ngô Văn Sở

Bà Triệu

Quang Trung

168,00

 

Hoàn Kiếm

115

Nhà Chung

Lý Quốc Sư

Tràng Thi

300,00

 

Hoàn Kiếm

116

Nhà Hoả

Hàng Gà

Đường Thành

125,00

 

Hoàn Kiếm

117

Nhà Thờ

Hàng Trống

Nhà thờ lớn

152,00

 

Hoàn Kiếm

118

Phan Bội Châu

Tràng Thi

Trần Hưng Đạo

490,00

 

Hoàn Kiếm

119

Phan Chu Trinh

Nhà hát lớn

Lò Đúc

640,00

 

Hoàn Kiếm

120

Phan Huy Chú

Lê Thánh Tông

Hàn Thuyên

380,00

 

Hoàn Kiếm

121

Phạm Ngũ Lão

Tràng Tiền

Doanh trại Q Đ

615,00

 

Hoàn Kiếm

122

Phạm Sư Mạnh

Phan Chu Trinh

Ngô Quyền

170,00

 

Hoàn Kiếm

123

Phùng Hưng

Phan Đình Phùng

Hàng Bông

1.355,00

 

Hoàn Kiếm

124

Phủ Doãn

Hàng Bông

Tràng Thi

384,00

 

Hoàn Kiếm

125

Phúc Tân

Chợ Long Biên

Hàm Tử Quan

962,00

 

Hoàn Kiếm

126

Quang Trung

Tràng Thi

Trần Nhân Tông

1.140,00

 

Hoàn Kiếm

127

Quán Sứ

Hàng Bông

Trần Hưng Đạo

778,00

 

Hoàn Kiếm

128

Thanh Hà

Trần Nhật Duật

Ô Quan Chưởng

181,00

 

Hoàn Kiếm

129

Thuốc Bắc

Hàng Mã

Hàng Bồ

328,00

 

Hoàn Kiếm

130

Thợ Nhuộm

Hàng Bông

Bà Triệu

1.000,00

 

Hoàn Kiếm

131

Triệu Quốc Đạt

Tràng Thi

Hai Bà Trưng

135,00

 

Hoàn Kiếm

132

Trương Hán Siêu

Ngô Văn Sở

Nguyễn Du

215,00

 

Hoàn Kiếm

133

Tràng Thi

Bà Triệu

Cửa Nam

880,00

 

Hoàn Kiếm

134

Tràng Tiền

Trần Quang Khải

Hàng Khay

708,00

 

Hoàn Kiếm

135

Trần Bình Trọng

Trần Hưng Đạo

Trần Nhân Tông

615,00

 

Hoàn Kiếm

136

Trần Hưng Đạo

Trần Khánh Dư

Lê Duẩn

2.144,00

 

Hoàn Kiếm

137

Trần Khánh Dư

Trần Quang Khải

Lương Yên

1.415,00

 

 

-

Đoạn 1

Trần Quang Khải

Trần Hưng Đạo

 

700,00

Hoàn Kiếm

-

Đoạn 2

Trần Hưng Đạo

Lương Yên

 

715,00

Hai Bà Trưng

138

Trần Nguyên Hãn

Trần Quang Khải

Đinh Tiên Hoàng

375,00

 

Hoàn Kiếm

139

Trần Nhật Duật

Cầu Long Biên

Trần Quang Khải

950,00

 

Hoàn Kiếm

140

Trần Quang Khải

Trần Nhật Duật

Trần Khánh Dư

1.093,00

 

Hoàn Kiếm

141

Trần Quốc Toản

Phố Huế

Yết Kiêu

760,00

 

Hoàn Kiếm

142

Tố Tịch

Hàng Quạt

Hàng Gai

90,00

 

Hoàn Kiếm

143

Tông Đản

Trần Nguyên Hãn

Tràng Tiền

495,00

 

Hoàn Kiếm

144

Tống Duy Tân

Trần Phú

Điện Biên Phủ

190,00

 

Hoàn Kiếm

145

Thanh Yên

Trần Nhật Duật

Bãi sông Hồng

185,00

 

Hoàn Kiếm

146

Tạ Hiện

Hàng Buồm

Hàng Bạc

219,00

 

Hoàn Kiếm

147

Vạn Kiếp

Bạch Đằng

Trần Khánh Dư

220,00

 

Hoàn Kiếm

148

Vọng Đức

Ngô Quyền

Hàng Bài

160,00

 

Hoàn Kiếm

149

Yên Thái

Hàng Mành

Đường Thành

141,00

 

Hoàn Kiếm

150

Yết Kiêu

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Thượng Hiền

715,00

 

Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng

-

Đoạn 1

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Du

 

545,00

Hoàn Kiếm

-

Đoạn 2

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

 

170,00

Hai Bà Trưng

151

Ấu Triệu

Lý Quốc Sư

Phủ Doãn

206,00

 

Hoàn Kiếm

152

Cầu Đất

Trần Quang Khải

Bạch Đằng

225,00

 

Hoàn Kiếm

153

Vọng Hà

Chương Dương Độ

Hồng Hà

276,00

 

Hoàn Kiếm

154

Phố 19-12

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiệt

155,00

 

Hoàn Kiếm

155

Ô Quan Chưởng

Trần Nhật Duật

Thanh Hà

74,00

 

Hoàn Kiếm

156

An Dương

Yên Phụ

Nghĩa Dũng

1.422,00

 

Ba Đình, Tây Hồ

157

An Xá

Nghĩa Dũng

KTT K95

260,00

 

Ba Đình

158

Bà Huyện Thanh Quan

Lê Hồng Phong

Vườn hoa Lăng Bác

180,00

 

Ba Đình

159

Cao Bá Quát

Lê Duẩn

Nguyễn Thái Học

527,00

 

Ba Đình

160

Chu Văn An

Nguyễn Thái Học

Điên Biên Phủ

512,00

 

Ba Đình

161

Châu Long

Phó Đức Chính

Quan Thánh

436,00

 

Ba Đình

162

Cửa Bắc

P.Đ.Phùng

Yên Phụ

690,00

 

Ba Đình

163

Cơ Xá

Phúc Xá

Nghĩa Dũng

483,00

 

Ba Đình

164

Chùa một cột

Chu Văn An

Lê Hồng Phong

304,00

 

Ba Đình

165

Đường Độc Lập

Hoàng Văn Thụ

Điện Biên Phủ

371,00

 

Ba Đình

166

Đào Tấn

Liễu Giai

Bưởi

900,00

 

Ba Đình

167

Đường vành đai 2 gồm cả đường trên cao (đường Bưởi)

Cầu Giấy

Hoàng Hoa Thám

2.116,00

 

Ba Đình

168

Điện Biên Phủ

Tràng Thi

Chu Văn An

1.370,00

 

Ba Đình

169

Đặng Dung

Nguyễn Trường Tộ

Phan Đình Phùng

310,00

 

Ba Đình

170

Đặng Tất

Phan Đình Phùng

Quan Thánh

147,00

 

Ba Đình

171

Đốc Ngữ

Hoàng Hoa Thám

Đội Cấn

679,00

 

Ba Đình

172

Đội Nhân

Đốc Ngữ

Khu TT Vĩnh Phúc

385,00

 

Ba Đình

173

Đội Cấn

Lê Hồng Phong

Đường Bưởi

2.580,00

 

Ba Đình

174

Văn Cao

Đội Cấn

Phố Vệ Hồ

935,00

 

Ba Đình

175

Giang Văn Minh

Giảng Võ

Đội Cấn

471,00

 

Ba Đình

176

Giảng Võ

Nguyễn Thái Học

La Thành

1.422,00

 

Ba Đình

177

Hoàng Diệu

Phan Đình Phùng

Nguyễn Thái Học

1.279,00

 

Ba Đình

178

Hoàng Văn Thụ

Hoàng Diệu

Hùng Vương

403,00

 

Ba Đình

179

Hoè Nhai

Phan Đình Phùng

Yên Phụ

394,00

 

Ba Đình

180

Hàng Bún

Yên Phụ

Phan Đình Phùng

549,00

 

Ba Đình

181

Hàng Than

Yên Phụ

Hàng Đậu

400,00

 

Ba Đình

182

Hồng Phúc

Hàng Đậu

Hoè Nhai

212,00

 

Ba Đình

183

Hoàng Hoa Thám

Hùng Vương

Đường Bưởi

4.369,00

 

Ba Đình

184

Hồng Hà

An Dương

Vạn Kiếp

4.300,00

 

 

-

Đoạn1

An Dương

Gầm cầu Long Biên

 

1.600,00

Ba Đình

-

Đoạn2

Cầu Long Biên

Vạn Kiếp

 

2.700,00

Hoàn Kiếm

185

Hùng Vương

Nguyễn Thái Học

Quán Thánh

191,00

 

Ba Đình

186

Khúc Hạo

Trần Phú

Lê Hồng Phong

225,00

 

Ba Đình

187

Kim Mã

Nguyễn Thái Học

Cầu Giấy

1.255,00

 

Ba Đình

188

Kim Mã Thượng

Linh Lang

Liễu Giai

485,00

 

Ba Đình

189

Liễu Giai

Kim Mã

Đội Cấn

810,00

 

Ba Đình

190

Lê Hồng Phong

Ngọc Hà

Điện Biên Phủ

575,00

 

Ba Đình

191

Lê Trực

Nguyễn Thái Học

Sơn Tây

162,00

 

Ba Đình

192

Lạc Chính

Trấn Vũ

Trần Kế Xương

186,00

 

Ba Đình

193

Linh Lang

Đội Cấn

Đào Tấn

468,00

 

Ba Đình

194

Láng Hạ

La Thành

Đường Láng

1.654,00

 

 

-

Đoạn1

La Thành

Thái Hà

 

854,00

Ba Đình

-

Đoạn2

Thái Hà

Đường Láng

 

800,00

Đống Đa

195

Lê Duẩn

Điện Biên Phủ

Xã Đàn

2.400,00

 

 

-

Đoạn1

Điện Biên Phủ

Nguyễn Thái Học

 

100,00

Ba Đình

-

Đoạn2

Nguyễn Thái Học

Nguyên Du

 

1.000,00

Hoàn Kiếm

-

Đoạn3

Nguyễn Du

Đại Cồ Việt

 

1.300,00

Hai Bà Trưng

196

Mạc Đĩnh Chi

Lạc Chính

Nam Tràng

106,00

 

Ba Đình

197

Nam Cao

Trần Huy Liệu

Núi Trúc

183,00

 

Ba Đình

198

Nam Tràng

La Chính

Trần Kế Xương

270,00

 

Ba Đình

199

Nghĩa Dũng

Trường Trung cấp XD HN

Phúc Xá

536,00

 

Ba Đình

200

Nguyễn Biểu

Phan Đình Phùng

Trấn Vũ

249,00

 

Ba Đình

201

Nguyễn Công Hoan

Ngọc Khánh

Nguyễn Chí Thanh

552,00

 

Ba Đình

202

Nguyễn Cảnh Chân

Phan Đình Phùng

Hoàng Văn Thụ

297,00

 

Ba Đình

203

Nguyễn Khắc Hiếu

Nam Tràng

Trần Kế Xương

265,00

 

Ba Đình

204

Nguyễn Khắc Nhu

Cửa Bắc

Phạm Hồng Thái

260,00

 

Ba Đình

205

Nguyễn Phạm Tuân

Ông Ích Khiêm

Ngọc Hà

99,00

 

Ba Đình

206

Nguyễn Thái Học

Kim Mã

Hàng Bông

1.675,00

 

Ba Đình

207

Nguyễn Tri Phương

Điện Biên Phủ

Phan Đình Phùng

1.090,00

 

Ba Đình

208

Nguyễn Trung Trực

Nguyễn Thiệp

Hàng Than

154,00

 

Ba Đình

209

Nguyễn Trường Tộ

Hàng Than

Trấn Vũ

620,00

 

Ba Đình

210

Nguyễn Văn Ngọc

Phan Kế Bính

Kim Mã

535,00

 

Ba Đình

211

Ngọc Hà

Sơn Tây

Hoàng Hoa Thám

848,00

 

Ba Đình

212

Ngọc Khánh

Kim Mã

Giảng Võ

825,00

 

Ba Đình

213

Ngũ Xã

Phó Đức Chính

Nam Tràng

253,00

 

Ba Đình

214

Nguyên Hồng

La Thành

Hoàng Ngọc Phách

1.017,00

 

 

-

Đoạn1

La Thành

Huỳnh Thúc Kháng

 

800,00

Ba Đình

-

Đoạn2

Huỳnh Thúc Kháng

Hoàng Ngọc Phách

 

217,00

Đống Đa

215

Nguyễn Chí Thanh

Kim Mã

Đường Láng

2.090,00

 

 

-

Đoạn1

Kim Mã

La Thành

 

800,00

Ba Đình

-

Đoạn2

La Thành

Đường Láng

 

1.290,00

Đống Đa

216

Núi Trúc

Giảng Võ

Kim Mã

480,00

 

Ba Đình

217

Phan Huy Ích

Quán Thánh

Nguyễn Trường Tộ

175,00

 

Ba Đình

218

Phan Đình Phùng

Mai Xuân Thưởng

Hàng Đậu

1.249,00

 

Ba Đình

219

Phạm Hồng Thái

Yên Phụ

Châu Long

550,00

 

Ba Đình

220

Phạm Huy Thông

Nguyễn Chí Thanh

Nguyễn Chí Thanh

587,00

 

Ba Đình

221

Phó Đức Chính

Hàng Than

Thanh Niên

814,00

 

Ba Đình

222

Phúc Xá

Nghĩa Dũng

An Xá

484,00

 

Ba Đình

223

Phan Kế Bính

Linh Lang

Liễu Giai

405,00

 

Ba Đình

224

Quán Thánh

Hàng Than

Thuỵ Khuê

1.290,00

 

Ba Đình

225

Sơn Tây

Ông Ích Khiêm

Kim Mã

495,00

 

Ba Đình

226

Thanh Báo

Nguyễn Thái Học

Sơn Tây

183,00

 

Ba Đình

227

Thành Công

Nguyên Hồng

Láng Hạ

938,00

 

Ba Đình

228

Trần Huy Liệu

Kim Mã

Giảng Võ

712,00

 

Ba Đình

229

Trần Kế Xương

Lạc Chính

Nam Tràng

88,00

 

Ba Đình

230

Trần Phú

Phùng Hưng

Nguyễn Thái Học

1.448,00

 

Ba Đình

231

Tôn Thất Thiệp

Trần Phú

Lý Nam Đế

810,00

 

Ba Đình

232

Trúc Bạch

Thanh Niên

Châu Long

680,00

 

Ba Đình

233

Tân ấp

Yên Phụ

Nghĩa Dũng

337,00

 

Ba Đình

234

Tôn Thất Đàm

Điện Biên Phủ

Bắc Sơn

112,00

 

Ba Đình

235

Trấn Vũ

Thanh Niên

Lạc Chính

1.252,00

 

Ba Đình

236

Yên Ninh

Phạm Hồng Thái

Quán Thánh

335,00

 

Ba Đình

237

Yên Phụ

Hàng Đậu

Thanh Niên

1.625,00

 

Ba Đình

238

Đê hữu Hồng (đê 401)

An Dương

Dốc Vạn Kiếp

4.353,00

 

 

-

Đoạn1

An Dương

Cầu Long Biên

 

1.625,00

Ba Đình

-

Đoạn2

Cầu Long Biên

Dốc Vạn Kiếp

 

2.728,00

Hoàn Kiếm

239

Vĩnh Phúc

Hoàng Hoa Thám

TT UBND Quận

617,00

 

Ba Đình

240

Vạn Phúc

Liễu Giai

Nhà khách La Thành

565,00

 

Ba Đình

241

Vạn Bảo

Kim Mã

Đội Cấn

770,00

 

Ba Đình

242

Ông Ích Khiêm

Trần Phú

Lê Hồng Phong

300,00

 

Ba Đình

243

Tuyến mương Phúc Xá

Chợ Long Biên

Khu Phúc Xá II

557,00

 

Ba Đình

244

Quần Ngựa

Văn Cao

Đốc Ngữ

230,00

 

Ba Đình

245

Phố An Trạch

Hào Nam

Cát Linh

520,00

 

Đống Đa

246

Phố Bích Câu

Cát Linh

Đoàn Thị Điểm

214,00

 

Đống Đa

247

Phố Chùa Bộc

PNgọc Thạch

Tây Sơn

918,00

 

Đống Đa

248

Phố Cát Linh

Tôn Đức Thắng

Giảng Võ

724,00

 

Đống Đa

249

Chùa Láng

Nguyễn Chí Thanh

Láng

1.080,00

 

Đống Đa

250

Đoàn Thị Điểm

Tôn Đức Thắng

Ngõ 68

232,00

 

Đống Đa

251

Đào Duy Anh

PNgọc Thạch

Giải Phóng

560,00

 

Đống Đa

252

Đặng Tiến Đông

Tây Sơn

Hồ Đ Đa

1.192,00

 

Đống Đa

253

Đặng Trần Côn

Cát Linh

Đoàn Thị Điểm

220,00

 

Đống Đa

254

Đặng Văn Ngữ

Phạm Ngọc Thạch

Xã Đàn

878,00

 

Đống Đa

255

Đông Tác

Lương Đình Của

Chùa Bộc

350,00

 

Đống Đa

256

Đông Các

Nguyễn Lương Bằng

Hoàng Cầu

515,00

 

Đống Đa

257

Hàng Cháo

Nguyễn Thái Học

Tôn Đức Thắng

216,00

 

Đống Đa

258

Hồ Giám

Tôn Đức Thắng

Hồ Giám

60,00

 

Đống Đa

259

Hoàng Cầu

La Thành

Thái Hà

1.200,00

 

Đống Đa

260

Huỳnh Thúc Kháng

Nguyễn Chí Thanh

Láng Hạ

750,00

 

Đống Đa

261

Hoàng Ngọc Phách

Nguyên Hồng

Láng Hạ

340,00

 

Đống Đa

262

Hào Nam

Cát Linh

Vũ Thanh

1.089,00

 

Đống Đa

263

Hồ Đắc Di

Tây Sơn

Đặng Văn Ngữ

490,00

 

Đống Đa

264

Hoàng Tích Trí

Lương Đình Của

Đào Duy Anh

380,00

 

Đống Đa

265

Khâm Thiên

Ô Chợ Dừa

Lê Duẩn

1.170,00

 

Đống Đa

266

Kim Hoa

La Thành

Đào Duy Anh

600,00

 

Đống Đa

267

Khương Thượng

Tây Sơn

Trường Chinh

1.238,00

 

Đống Đa

268

Lương Định Của

Phạm Ngọc Thạch

TT DV TBKT Y tế

784,00

 

Đống Đa

269

Đường Láng

Ngã Tư Sở

Cầu Giấy

4.105,00

 

Đống Đa

270

Lý Văn Phúc

Nguyễn Thái Học

Nhà thi đấu Trịnh Hoài Đức

152,00

 

Đống Đa

271

La Thành

Kim Hoa

Cầu Giấy

5.930,00

 

 

-

Đoạn1

Kim Hoa

Ô Chợ Dừa

 

1.300,00

Đống Đa

-

Đoạn2

Ô Chợ Dừa

Nguyễn Chí Thanh

 

3.680,00

Đống Đa

-

Đoạn3

Nguyễn Chí Thanh

Cầu Giấy

 

950,00

Ba Đình

272

Nguyễn Khuyến

Văn Miếu

Lê Duẩn

532,00

 

Đống Đa

273

Nguyễn Lương Bằng

Ô Chợ Dừa

Tây Sơn

746,00

 

Đống Đa

274

Nguyễn Như Đổ

Trần Quý Cáp

Ngô Sỹ Liên

136,00

 

Đống Đa

275

Nguyễn Trãi

 

 

3.476,00

 

 

-

Đoạn1

Ngã Tư Sở

Cầu Mới

 

280,00

Đống Đa

-

Đoạn2

Cầu Mới

Lương Thế Vinh

 

2.731,00

Thanh Xuân

-

Đoạn3

Lương Thế Vinh

Phùng Khoang

 

465,00

Nam Từ Liêm

276

Ngô Sỹ Liên

Quốc Tử Giám

Nguyễn Khuyến

268,00

 

Đống Đa

277

Ngô Tất Tố

Văn Miếu

Ngô Sỹ Liên

130,00

 

Đống Đa

278

Phan Phù Tiên

Ngõ Hàng Bột

Cát Linh

120,00

 

Đống Đa

279

Phan Văn Trị

Tôn Đức Thắng

Nhà Nghỉ Hạ Long

116,00

 

Đống Đa

280

Phương Mai

Giải Phóng

Đông Tác

740,00

 

Đống Đa

281

Phạm Ngọc Thạch

Tôn Thất Tùng

Đào Duy Anh

690,00

 

Đống Đa

282

Nguyễn Phúc Lai

La Thành

Hồ Đống Đa

513,00

 

Đống Đa

283

Pháo Đài Láng

Nguyễn Chí Thanh

Láng

611,00

 

Đống Đa

284

Quốc Tử Giám

Tôn Đức Thắng

Ngô Sỹ Liên

451,00

 

Đống Đa

285

Thái Hà

Tây Sơn

Láng Hạ

1.283,00

 

Đống Đa

286

Thái Thịnh

Tây Sơn

Láng Hạ

1.375,00

 

Đống Đa

287

Trần Quí Cáp

Nguyễn Khuyến

Ngõ Linh Quang

415,00

 

Đống Đa

288

Trịnh Hoài Đức

Nguyễn Thái Học

Cát Linh

279,00

 

Đống Đa

289

Tây Sơn

Nguyễn Lương Bằng

Ngã Tư Sở

1.502,00

 

Đống Đa

290

Tôn Thất Tùng

Trường Chinh

Chùa Bộc

645,00

 

Đống Đa

291

Tôn Đức Thắng

Ô Chợ Dừa

Nguyễn Thái Học

1.485,00

 

Đống Đa

292

Trung Liệt

Đặng Tiến Đông

Thái Thịnh

510,00

 

Đống Đa

293

Trần Quang Diệu

Đặng Tiến Đông

ngõ 63 Hoàng Cầu

430,00

 

Đống Đa

294

Trần Hữu Tước

Nguyễn Lương Bằng

Hồ Đắc Di

654,00

 

Đống Đa

295

Văn Miếu

Nguyễn Thái Học

Quốc Tử Giám

343,00

 

Đống Đa

296

Vũ Ngọc Phan

Nguyên Hồng

Láng Hạ

411,00

 

Đống Đa

297

Vĩnh Hồ

Tây Sơn

Thái Thịnh

577,00

 

Đống Đa

298

Y Miếu

Ngô Sỹ Liên

Nguyễn Như Đổ

108,00

 

Đống Đa

299

Yên Thế

NThái Học

Nguyễn Khuyến

150,00

 

Đống Đa

300

Vũ Thạnh

Giảng Võ

Hào Nam

316,00

 

Đống Đa

301

Võ Văn Dũng

Hoàng Cầu

Trần Quang Diệu

239,00

 

Đống Đa

302

Trúc Khê

Nguyên Hồng

Nguyễn Chí Thanh

329,00

 

Đống Đa

303

Xã Đàn

Lê Duẩn

Nguyễn Lương Bằng

1.724,00

 

Đống Đa

304

Mai Anh Tuấn

Hoàng Cầu

SN 74tổ 58P. Thành Công

900,00

 

Đống Đa

305

Cầu Mới

Đường Láng

Cầu Mới

600,00

 

Đống Đa

306

Nam Đồng

Xã Đàn

Đặng Văn Ngữ

300,00

 

Đống Đa

307

Yên Lãng

Thái Hà

Đường Láng

684,00

 

Đống Đa

308

Ô Chợ Dừa

Nguyễn Lương Bằng

Hoàng Cầu

547,00

 

Đống Đa

309

Cầu Giấy

La Thành

Đ.Xuân Thuỷ

1.926,00

 

 

-

Đoạn đường trên

Kim Mã

Cầu Giấy

 

350,00

Ba Đình

-

Đoạn 1

La Thành

Đường Láng

 

510,00

Đống Đa

-

Đoạn 2 (QL32)

Cầu Giấy

Đ.Xuân Thuỷ

 

1.416,00

Cầu Giấy

310

Bạch Mai

Phố Huế

Trương Định

1.450,00

 

Hai Bà Trưng

311

Bùi Thị Xuân

Nguyễn Du

Thái Phiên

848,00

 

Hai Bà Trưng

312

Bùi Ngọc Dương

Thanh Nhàn

Hồng Mai

544,00

 

Hai Bà Trưng

313

Cao Đạt

Lê Đại Hành

Đại Cồ Việt

113,00

 

Hai Bà Trưng

314

Chùa Vua

Trần Cao Vân

Trần Khát Chân

260,00

 

Hai Bà Trưng

315

Cảm Hội

Nguyễn Cao

Lò Đúc

144,00

 

Hai Bà Trưng

316

Đoàn Trần Nghiệp

Phố Huế

Lê Đại Hành

400,00

 

Hai Bà Trưng

317

Tô Hoàng

Bạch Mai

Trường Tô Hoàng

380,00

 

Hai Bà Trưng

318

Đại Cồ Việt

Trần Khát Chân

Giải Phóng

1.048,00

 

Hai Bà Trưng

319

Đường Vĩnh Tuy - Nam Thắng

Trường ĐH KDCN

Nhà máy BT Nam Thắng

770,00

 

Hai Bà Trưng

320

Đại La

Trương Định

Phố Vọng

1.000,00

 

Hai Bà Trưng

321

Đồng Nhân

Đỗ Ngọc Du

Lê Gia Đỉnh

155,00

 

Hai Bà Trưng

322

Lê Thanh Nghị

Bạch Mai

Giải Phóng

543,00

 

Hai Bà Trưng

323

Đỗ Hành

Yết Kiêu

Lê Duẩn

110,00

 

Hai Bà Trưng

324

Đỗ Ngọc Du

Nguyễn Công Trứ

Hương Viên

107,00

 

Hai Bà Trưng

325

Đông Mác

Lò Đúc

Trần Khát Chân

52,00

 

Hai Bà Trưng

326

Đội Cung

Bà Triệu

 

61,00

 

Hai Bà Trưng

327

Hoà Mã

Phố Huế

Lò Đúc

460,00

 

Hai Bà Trưng

328

Hương Viên

Thọ Lão

Chùa Hai Bà

400,00

 

Hai Bà Trưng

329

Hàng Chuối

Hàn Thuyên

Nguyễn Công Trứ

460,00

 

Hai Bà Trưng

330

Hồ Xuân Hương

Bà Triệu

Quang Trung

210,00

 

Hai Bà Trưng

331

Hồng Mai

Bạch Mai

Bùi Ngọc Dương

663,00

 

Hai Bà Trưng

332

Hoa Lư

Lê Đại Hành

Đại Cồ Việt

360,00

 

Hai Bà Trưng

333

Đông Kim Ngưu

Cầu Kim Ngưu

Minh Khai

1.500,00

 

Hai Bà Trưng

334

Tây Kim Ngưu

Trần Khát Chân

Minh Khai

1.690,00

 

Hai Bà Trưng

335

Lê Gia Đỉnh

Đồng Nhân

Thịnh Yên

277,00

 

Hai Bà Trưng

336

Lê Ngọc Hân

Trần Xuân Soạn

Hoà Mã

189,00

 

Hai Bà Trưng

337

Lê Quí Đôn

Vân Đồn

Y éc Xanh

315,00

 

Hai Bà Trưng

338

Lê Đại Hành

Trường Vân Hồ

Đại Cồ Việt

548,00

 

Hai Bà Trưng

339

Lương Yên

Trần Khánh Dư

Trần Khát Chân

580,00

 

Hai Bà Trưng

340

Lãng Yên

Bạch Đằng

Nguyễn Khoái

538,00

 

Hai Bà Trưng

341

Lạc Trung

Đông Kim Ngưu

Minh Khai

840,00

 

Hai Bà Trưng

342

Lò Đúc

Phan Chu Trinh

Trần Khát Chân

1.200,00

 

Hai Bà Trưng

343

Mai Hắc Đế

Trần Nhân Tông

Lê Đại Hành

866,00

 

Hai Bà Trưng

344

Minh Khai

Dốc Vĩnh Tuy

Bạch Mai

2.960,00

 

Hai Bà Trưng

345

Mạc Thị Bưởi

Lạc Trung

Minh Khai

310,00

 

Hai Bà Trưng

346

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hồ Xuân Hương

Tô Hiến Thành

540,00

 

Hai Bà Trưng

347

Nguyễn Cao

Lê Quý Đôn

Lò Đúc

550,00

 

Hai Bà Trưng

348

Nguyễn Công Trứ

Trần Thánh Tông

Phố Huế

1.215,00

 

Hai Bà Trưng

349

Nguyễn Huy Tự

Trần Khánh Dư

Y éc Xanh

300,00

 

Hai Bà Trưng

350

Nguyễn Khoái

Trần Khánh Dư

Lãng Yên

1.810,00

 

Hai Bà Trưng

351

Nguyễn Quyền

Trần Bình Trọng

Lê Duẩn

260,00

 

Hai Bà Trưng

352

Nguyễn Thượng Hiền

Trần Bình Trọng

Lê Duẩn

268,00

 

Hai Bà Trưng

353

Nguyễn Hiền

Lê Thanh Nghị

Tạ Quang Bửu

550,00

 

Hai Bà Trưng

354

Nguyễn Trung Ngạn

Nguyễn Công Trứ

 

31,00

 

Hai Bà Trưng

355

Nguyễn Đình Chiểu

Trần Nhân Tông

Tô Hiến Thành

432,00

 

Hai Bà Trưng

356

Ngô Thì Nhậm

Hàm Long

Nguyễn Công Trứ

636,00

 

Hai Bà Trưng

357

Phạm Đình Hổ

Tăng Bạt Hổ

Lò Đúc

234,00

 

Hai Bà Trưng

358

Phố Huế

Hàng Bài

Bạch Mai

1.266,00

 

Hai Bà Trưng

359

Phù Đổng Thiên Vương

Trần Xuân Soạn

Hoà Mã

168,00

 

Hai Bà Trưng

360

Phùng Khắc Khoan

Trần Xuân Soạn

Hoà Mã

168,00

 

Hai Bà Trưng

361

Phố 8-3

Quỳnh Mai

Quỳnh Lôi

509,00

 

Hai Bà Trưng

362

Quỳnh Lôi

Thanh Nhàn

Quỳnh Mai

208,00

 

Hai Bà Trưng

363

Quỳnh Mai

Kim Ngưu

 

280,00

 

Hai Bà Trưng

364

Tạ Quang Bửu

Đại Cồ Việt

Bạch Mai

1.100,00

 

Hai Bà Trưng

365

Thanh Nhàn

Bạch Mai

Kim Ngưu

1.084,00

 

Hai Bà Trưng

366

Thi Sách

Lê Văn Hưu

Hoà Mã

292,00

 

Hai Bà Trưng

367

Thiền Quang

Trần Bình Trọng

Yết Kiêu

186,00

 

Hai Bà Trưng

368

Thái Phiên

Phố Huế

Lê Đại Hành

260,00

 

Hai Bà Trưng

369

Thể Giao

Tuệ Tĩnh

Lê Đại Hành

283,00

 

Hai Bà Trưng

370

Thịnh Yên

Phố Huế

Chùa Vua

325,00

 

Hai Bà Trưng

371

Thọ Lão

Lò Đúc

Đỗ Ngọc Du

323,00

 

Hai Bà Trưng

372

Triệu Việt Vương

Nguyễn Du

Đoàn Trần Nghiệp

734,00

 

Hai Bà Trưng

373

Trần Cao Vân

Yên Bái

Lê Gia Đỉnh

250,00

 

Hai Bà Trưng

374

Trần Khát Chân

Đại Cồ Việt

Đê Nguyễn Khoái

1.150,00

 

Hai Bà Trưng

375

Trần Nhân Tông

Phố Huế

Lê Duẩn

1.075,00

 

Hai Bà Trưng

376

Trần Thánh Tông

Trần Hưng Đạo

Y éc Xanh

625,00

 

Hai Bà Trưng

377

Trần Xuân Soạn

Lò Đúc

Phố Huế

446,00

 

Hai Bà Trưng

378

Tuệ Tĩnh

Phố Huế

Nguyễn Đình Chiểu

460,00

 

Hai Bà Trưng

379

Tăng Bạt Hổ

Hàn Thuyên

Yéc Xanh

660,00

 

Hai Bà Trưng

380

Tô Hiến Thành

Phố Huế

Nguyễn Đình Chiểu

520,00

 

Hai Bà Trưng

381

Tây Kết

Bạch Đằng

Trần Khánh Dư

240,00

 

Hai Bà Trưng

382

Trường Chinh

Phố Vọng

Ngã Tư Sở

2.252,00

 

Hai Bà Trưng

-

Đoạn1

Phố Vọng

Giải Phóng

 

150,00

Hai Bà Trưng

-

Đoạn2

Giải Phóng

Tôn Thất Tùng

 

732,00

Đống Đa

-

Đoạn3

Tôn Thất Tùng

Ngã Tư Sở

 

1.370,00

Đống Đa

383

Giải Phóng

Xã Đàn

Pháp Vân

4.700,00

 

 

-

Đoạn1

Xã Đàn

Cầu Trắng

 

1.800,00

Hai Bà Trưng

-

Đoạn2

Cầu Trắng

Pháp Vân

 

2.900,00

Hoàng Mai

384

Vân Đồn

Bạch Đằng

Trần Khánh Dư

300,00

 

Hai Bà Trưng

385

Vĩnh Tuy

Minh Khai

Đê Nguyễn Khoái

1.057,00

 

Hai Bà Trưng

386

Phố Vọng

Giải Phóng

Giải Phóng

920,00

 

Hai Bà Trưng

387

Vũ Hữu Lợi

Yết Kiêu

Lê Duẩn

110,00

 

Hai Bà Trưng

388

Võ Thị Sáu

Trần Khát Chân

Thanh Nhàn

675,00

 

Hai Bà Trưng

389

Yec-xanh

Lê Quý Đôn

Lò Đúc

212,00

 

Hai Bà Trưng

390

Yên Bái 1

Nguyễn Công Trứ

Sn 58

250,00

 

Hai Bà Trưng

391

Yên Bái 2

Trần Khát Chân

Bệnh viện Bưu Điện

200,00

 

Hai Bà Trưng

392

Yên Lạc

Kim Ngưu

Cty Bánh kẹo HNghị

360,00

 

Hai Bà Trưng

393

Vân Hồ 1

Lê Đại Hành

Vân Hồ 2

93,00

 

Hai Bà Trưng

394

Vân Hồ 2

NĐ Chiểu

Vân Hồ 3

269,00

 

Hai Bà Trưng

395

Vân Hồ 3

Vân Hồ 2

Đại Cồ Việt

576,00

 

Hai Bà Trưng

396

Trần Đại Nghĩa

Đại Cồ Việt

Khu TT Thành uỷ

1.435,00

 

Hai Bà Trưng

397

Hàn Thuyên

Trần Hưng Đạo

Lò Đúc

350,00

 

Hai Bà Trưng

398

Lê Văn Hưu

Lò Đúc

Ngô Thì Nhậm

374,00

 

Hai Bà Trưng

399

Nguyễn Du

Phố Huế

Lê Duẩn

1.060,00

 

Hai Bà Trưng

400

Lạc Nghiệp

281 Trần Khát Chân

343 Trần Khát Chân

1.000,00

 

Hai Bà Trưng

401

Định Công

đường giải phóng

Cầu Định Công

1.073,00

 

Hoàng Mai

402

Đường vào Cảng Khuyến Lương

Đê Thanh Trì

Cảng Khuyến Lương

1.800,00

 

Hoàng Mai

403

Pháp Vân

Đê Thanh Trì

Vành đai 3

650,00

 

Hoàng Mai

404

Lĩnh Nam

Đương Tam Trinh

Đê Thanh Trì

3.400,00

 

Hoàng Mai

405

Đại Từ

Giải Phóng

Nguyễn Hữu Thọ

1.115,00

 

Hoàng Mai

406

Vĩnh Hưng

Lĩnh Nam

Dốc Đoàn Kết

2.040,00

 

Hoàng Mai

407

Thuý Lĩnh

Đê Sông Hồng

Nhà Máy Nước Nam Dư

1.243,00

 

Hoàng Mai

408

Nam Dư

Số 595 đường Lĩnh Nam

Giáp Phường Thanh Trì

1.319,00

 

Hoàng Mai

409

Khuyến Lương

Ngã 3 Lĩnh nam chợ cầu nghè

Dốc ngõ Cao(đê Nguyễn Khoái)

1.048,00

 

Hoàng Mai

410

Yên Sở

Đường Tam Trinh

Chợ tạm Yên Duyên

426,00

 

Hoàng Mai

411

Nguyễn Hữu Thọ

Giải Phóng

Linh Đường

1.977,00

 

Hoàng Mai

412

Thanh Đàm

Dốc thương binh

UBND Phường Thanh Trì

716,00

 

Hoàng Mai

413

Đường cụm TTCN Vĩnh Hoàng

Đường Tam Trinh

Cụm TTCN Vĩnh Hoàng

846,00

 

Hoàng Mai

414

Trần Điền

Lê Trọng Tấn

Bãi đỗ xe số 2 Định Công

1.400,00

 

Hoàng Mai

415

Đê Nguyễn Khoái

Minh Khai

Điếm 26

12.000,00

 

Hoàng Mai

416

Giáp Bát

Giải Phóng

Trương Định

1.080,00

 

Hoàng Mai

417

Hoàng Mai

Trương Định

Mai Động

1.798,00

 

Hoàng Mai

418

Kim Đồng

Giải Phóng

Trương Định

1.030,00

 

Hoàng Mai

419

Lương Khánh Thiện

NĐức Cảnh

Tân Mai

430,00

 

Hoàng Mai

420

Mai Động

Tam Trinh

Chợ Mai Động

900,00

 

Hoàng Mai

421

Nguyễn An Ninh

Trương Định

Giải Phóng

881,00

 

Hoàng Mai

422

Tương Mai

Nguyễn An Ninh

Giải Phóng

281,00

 

Hoàng Mai

423

Nguyễn Đức Cảnh

Trương Định

Lương Khánh Thiện

660,00

 

Hoàng Mai

424

Nguyễn Chính

56 Tân Mai

khu 1 Giáp Nhất

640,00

 

Hoàng Mai

425

Trương Định

Bạch Mai

Giải Phóng

2.300,00

 

 

-

Đoạn 1

Bạch Mai

Ngõ 176 Trương Định

 

650,00

Hai Bà Trưng

-

Đoạn 2

Ngõ 176 Trương Định

Giải Phóng

 

1.650,00

Hoàng Mai

426

Tân Mai

Trương Định

Lương Khánh Thiện

1.940,00

 

Hoàng Mai

427

Tam Trinh (tây)

Minh Khai

Mai Động

400,00

 

Hoàng Mai

428

Tam Trinh (đông)

Minh Khai

Pháp Vân

3.530,00

 

Hoàng Mai

429

Giáp Nhị

Trương Định

Đình

467,00

 

Hoàng Mai

430

Tây Trà

Ngõ 532 Lĩnh Nam

vành đai 3

700,00

 

Hoàng Mai

431

Định Công Thượng

Cầu Lủ

Ngõ 217

650,00

 

Hoàng Mai

432

Đặng Xuân Bảng

Đại Từ

Đường ven sông lừ

400,00

 

Hoàng Mai

433

Yên Duyên

Chùa Đại Bi ngõ 885 Tam Trinh

Vành đai 3

1.800,00

 

Hoàng Mai

434

Thanh Lân

75 Thanh Đàn

5 Nam Dư

2.100,00

 

Hoàng Mai

435

Ngũ Nhạc

Đê Nguyễn Khoái

1 Nam Dư

1.700,00

 

Hoàng Mai

436

Định Công Hạ

Định Công

Ngách 18/75 Định Công Thượng

995,00

 

Hoàng Mai

437

Linh Đàm

Đặng Xuân Bảng

Khu Bắc Linh Đàm

366,00

 

Hoàng Mai

438

Nguyễn Cảnh Di

Đường ven sông Lừ

Nguyễn Hữu Thọ

638,00

 

Hoàng Mai

439

Nguyễn Công Thái

Nguyễn Cảnh Dị

Hồng Quang

882,00

 

Hoàng Mai

440

Hồng Quang

Nguyễn Công Thái

Ngõ 192 Đại Từ

324,00

 

Hoàng Mai

441

Trần Nguyên Đán

Trần Điền

SN29, tổ 22 phường Định Công

730,00

 

Hoàng Mai

442

Thịnh Liệt

Giải Phóng

Khu dân cư số 10 phường Thịnh Liệt

450,00

 

Hoàng Mai

443

Bùi Huy Bích

Đường vành đai 3

UBND Quận Hoàng Mai

300,00

 

Hoàng Mai

444

Đường bờ trái sông tô lịch

Cầu Lù

Khu Linh Đàm

2.591,00

 

Hoàng Mai

445

Sở Thượng

Ngõ 156 Tam Trinh

Vành đai 3

400,00

 

Hoàng Mai

446

Bằng Liệt

Vành đai 3

Cầu Quang

1.800,00

 

Hoàng Mai

447

Đông Thiên

Ngõ 198 Vĩnh Hưng

Ngõ 351 Lĩnh Nam

1.000,00

 

Hoàng Mai

448

Hưng Phúc

Chùa Hưng Phúc

Miếu Côc

600,00

 

Hoàng Mai

449

Đường gom vành đai 3 (dưới đường trên cao)

Khu đô thị Gaden cty

Cầu Dậu

9.541,50

 

 

-

đoạn 1

Khu đô thị Gaden cty

Cầu Thanh Trì

 

2.760,00

Long Biên

-

đoạn 2

Cầu Thanh Trì

Giải Phóng

 

5.690,50

Hoàng Mai

-

đoạn 3

Giải Phóng

Khu Linh Đàm

 

299,00

Hoàng Mai

-

đoạn 4

Nguyễn Hữu Thọ

Cầu Dậu

 

792,00

Hoàng Mai

450

Nguyễn Văn Cừ(QL1 cũ)

Cầu Chui

Cầu Chương Dương

3.000,00

 

Long Biên

451

Ngô Gia Tự(QL1 cũ)

Cầu Đuống

Cầu Chui

3.500,00

 

Long Biên

452

Nguyên Văn Linh (QL5)

Cầu Chui

Cầu Thanh Trì

5.470,00

 

Long Biên

453

Cầu Vĩnh Tuy đi Sài Đồng

Cầu vượt QL5

Cầu Vĩnh Tuy

1.200,00

 

Long Biên

454

Lý Sơn (Quốc lộ 5 kéo dài)

Km 14+200

Nguyễn Văn Cừ

1.750,00

 

Long Biên

455

Đường gom quốc lộ 5 kéo dài

Đường Gia Thượng

Km 15+500

4.278,00

 

Long Biên

456

Ngọc Thuỵ

Đê long Biên Xuân Quan

đường Gia Thượng

7.000,00

 

Long Biên

457

Đường gầm cầu Long Biên

Mố bắc cầu Long Biên

Đ.Ngọc Thuỵ

380,00

 

Long Biên

458

Đường đê Long Biên - Xuân Quan

Đường Ngọc Thuỵ

hết địa phận Quận Long Biên

11.450,00

 

Long Biên

-

Đường đê Long Biên - Xuân Quan - đoạn 1

Km0

Km7+350

 

7.350,00

Long Biên

-

Đường Long Biên - Xuân Quan - đoan 2

Km7+350

Km11+450

 

4.100,00

Gia Lâm

459

Tư Đình

Đê long Biên Xuân Quan

Doanh trại QĐ

950,00

 

Long Biên

460

Đường Đê Vàng

Nam cầu Đuống

Dốc lời

16.471,00

 

Long Biên, Gia Lâm

-

Đoạn1

Nam cầu Đuống

Km6+00

 

6.000,00

Long Biên

-

Đoạn2

km6+00

địa phận Bắc Ninh (đê Hữu Đuống)

 

2.200,00

Gia Lâm

-

Đoạn 3

Dốc Lời

địa phận Bắc Ninh (đê Hữu Đuống)

 

8.271,00

Gia Lâm

461

Ngọc Lâm

Đê Long Biên Xuân Quan

Nguyễn Văn Cừ

2.209,00

 

Long Biên

462

Long Biên I

Ngọc Lâm

cầu L.Biên

441,00

 

Long Biên

463

Long Biên II

Đê Long Biên Xuân Quan

P.Ngọc Lâm

253,00

 

Long Biên

464

Bồ Đề

Nguyễn Văn Cừ

Đ.LB-XQ

1.600,00

 

Long Biên

465

Nguyễn Sơn

Ngọc Lâm

cổng sân bay GL

1.352,00

 

Long Biên

466

Ngô Gia Khảm

Ngọc Lâm

Đ.Nguyễn Văn Cừ

332,00

 

Long Biên

467

Phú Viên

Đê Long Biên Xuân Quan

bờ sông Hồng

1.650,00

 

Long Biên

468

Tân Thuỵ

Nguyễn Văn Linh

cánh đồng

500,00

 

Long Biên

469

Mai Phúc

Nguyễn Văn Linh

bể bơi Phúc Đồng

600,00

 

Long Biên

470

Ô Cách

Ngô Gia Tự

số nhà 152

500,00

 

Long Biên

471

Phố Trường Lâm

Ngô Gia Tự

khu đô thị V.Hưng

600,00

 

Long Biên

472

Đức Giang

Ngô Gia Tự

Gia Thượng

2.200,00

 

Long Biên

473

Hoa Lâm

Ngô Gia Tự

khu đô thị V.Hưng

930,00

 

Long Biên

474

Lệ Mật

Công ty Mincô

Chùa Lệ Mật

910,00

 

Long Biên

475

Sài Đồng

Đ.Nguyễn Văn Linh

Cty Tú Phương

900,00

 

Long Biên

476

Thạch Bàn

Đ.Nguyễn Văn Linh

Đê Long Biên - Xuân Quan

1.947,00

 

Long Biên

477

Vũ Xuân Thiều

Nguyễn Văn Linh

NM Bia Viết Đức

1.300,00

 

Long Biên

478

Thượng Thanh (Thượng Cát)

Đường Ngô Gia Tự

Nhà văn hóa Thượng Thanh

400,00

 

Long Biên

479

Thanh Am

Đê Hữu Đuống

Giao đặng Vũ Hỷ

1.200,00

 

Long Biên

480

Gia Quất

SN69 ngõ481

TT trường THĐS

600,00

 

Long Biên

481

Việt Hưng

Nguyễn Văn Linh

Phố Đoàn Khuê

1.470,00

 

Long Biên

482

Huỳnh Văn Nghệ

Nguyễn Văn Linh

Khu ĐT Sài đồng

700,00

 

Long Biên

483

Giang Biên

SN86

Trường THCS Giang Biên

600,00

 

Long Biên

484

Tình Quang

đê Hữu Đuống

SN 179

600,00

 

Long Biên

485

Đường gom chân đê Tả Hồng.(gầm cầu vĩnh tuy)

Đê Xuân Quan

Đường gom cầu Vĩnh Tuy

371,00

 

Long Biên

486

Nguyễn Văn Hưởng

Dốc đê sông Đuống

ngã 3 giao cắt đường 48m

600,00

 

Long Biên

487

Kẻ Tạnh

đê sông Đuống

ngã 3 đường qui hoạch 12 khu đô thị việt hưng

1.150,00

 

Long Biên

488

Hoàng Như Tiếp

SN 310 Nguyễn Văn Cừ

Giáp khu tây sân bay

1.170,00

 

Long Biên

489

ái Mộ

Ngách 96/310 Phố NVC

sn 102 Bồ Đề

830,00

 

Long Biên

490

Huỳnh Tấn Phát

ngã 4 Sài Đồng - NVL

ngã ba giao đường 40m

1.060,00

 

Long Biên

491

Ngọc Trì

ngõ 197 Thạch Bàn

ngách 170/197 thạch bàn

900,00

 

Long Biên

492

Gia Thụy

sn 562 Phố NVC

mương 558

350,00

 

Long Biên

493

Kim Quan

Ngã 3 phố Ô cách- Lệ Mật.

Trường THCS Việt Hưng.

470,00

 

Long Biên

494

Lâm Du

điếm canh đê ái Mộ (Phường Bồ Đề)

TT giải trí Phương Hiền Chi

1.515,00

 

Long Biên

495

Đặng Vũ Hỷ

chân đê sông Đuống

829 Ngô Gia Tự

920,00

 

Long Biên

496

Thạch Cầu

Đê Long Biên Xuân Quan

ngã tư đường ra đê Long Biên Xuân Quan

720,00

 

Long Biên

497

Phố Trạm

chân cầu Vĩnh Tuy

Lối ra đường quy hoạch trục Tây Bắc, song song với đường 40

405,00

 

Long Biên

498

Cổ Linh

Đê Long Biên Xuân Quan

Nút giao cao tốc HN-HP QL5B

4.610,00

 

Long Biên

499

Đường vào KCN Đài Tư- Sài Đồng A

KĐT Long Biên

QL 1B

2.289,50

 

Long Biên

500

Đường khu CN HANEL nhánh 2

 

 

1.400,00

 

Long Biên

501

Đường gom phải cầu Vĩnh Tuy

Đê Long Biên Xuân Quan

đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

470,00

 

Long Biên

502

Đường gom trái Cầu Vĩnh Tuy

Đê Long Biên Xuân Quan

đường dẫn bắc cầu Vĩnh Tuy

366,00

 

Long Biên

503

Cầu Bây

108 Vũ Xuân Thiều

845 Nguyễn Văn Linh

900,00

 

Long Biên

504

Bắc Cầu

Ngõ 405 đê Sông Hồng

đường vào Chùa Bắc Cầu 3 phường Ngọc Thụy

1.800,00

 

Long Biên

505

Lâm Hạ

Cuối phố Hoàng Như Tiếp

Cụng ty xăng dầu Hàng khụng phường Bồ Đề

800,00

 

Long Biên

506

Xuân Đỗ

đê sông Hồng cạnh miếu Xuân Đỗ và CA phường Cự Khối

đường gom cầu Thanh Trì

1.000,00

 

Long Biên

507

Phúc Lợi

Giao phố Lưu Khánh Đàm

Giáp đường QL1 mới (cầu phù đổng)

3.836,00

 

Long Biên

508

Bát Khối

Ngã 3 giao cắt đường 40m đi sân Bay Gia Lâm và chân đê tả hồng

ngã 3 giao đường đi làng nghề Bắt Tràng (chân cầu Thanh Trì)

4.848,00

 

Long Biên

509

Đồng Dinh

Ngã ba giao cắt phố Ngọc Trì

Ngã 3 chợ Đồng Dinh phường Thạch Bàn

800,00

 

Long Biên

510

Hội Xá

đoạn Khu đô thị mới Việt Hưng

Ngã 3 giao cắt tuyến tiếp nối phố Vũ Xuân Thiều

1.930,00

 

Long Biên

511

Kim Quan Thượng

Ngã 3 giao cắt phố trường lâm(đối diện SN137)

Ngã 3 giao cắt phố việt hưng (SN11)

955,00

 

Long Biên

512

Vũ Đức Thận

Ngã 3 giao cắt đường Ngô Gia Tự

Ngã 3 giao cắt phố việt hưng

930,00

 

Long Biên

513

Trần Danh Tuyên

Ngã 4 giao cắt đường QH 81m tại khu E T.T thương mại VINCOM sài đồng

ngã 3 giao cắt đường QL1B

2.850,00

 

Long Biên

514

Chu Huy Mân

Ngã 3 giao cắt đường QH 48m tại trung tâm TM vin com long biên

ngã tư giao cắt đường nguyễn văn linh

2.400,00

 

Long Biên

515

Đàm Quang Trung

Ngã 4 giao cắt đường nguyễn văn linh

ngã 3 giao cắt đường đê tả hồng(tại chân cầu vĩnh tuy)

1.800,00

 

Long Biên

516

Đường Xuân Thuỷ(QL32)

Đ.Cầu Giấy

Đ.Hồ Tùng Mậu

960,00

 

Cầu Giấy

517

Đường Hồ Tùng Mậu(QL32)

Cầu Vượt Mai Dịch

Cầu Diễn

1.770,00

 

Cầu Giấy, Nam Từ Liêm

-

Đoạn1

Cầu Vượt Mai Dịch

Cách ngã ba Nguyễn Cơ Thạch 100m

 

1.100,00

Cầu Giấy

-

Đoạn2

Cách ngã ba Nguyễn Cơ Thạch 100m

Cầu Diễn

 

670,00

Nam Từ Liêm

-

Đường Cầu Diễn (QL32)

Cầu Diễn

Ngã Tư Nhổn

 

3.400,00

Bắc Từ Liêm

-

Phố Nhổn (QL32)

Ngã Tư Nhổn

G. địa phận Hoài Đức

 

600,00

Bắc Từ Liêm

518

Đường Nguyễn Phong Sắc

Đ.Xuân Thuỷ

Đ.Hoàng Quốc Việt

1.300,00

 

Cầu Giấy

519

Phố Trần Đăng Ninh

Cầu Giấy

Nguyễn Phong Sắc

724,00

 

Cầu Giấy

520

Đường Hoàng Quốc Việt

Đường Bưởi

Đ.Phạm Văn Đồng

2.560,00

 

Cầu Giấy

521

Phố Trung Kính

Đ.Trần Duy Hưng

Ngã tư phố Dương Đình Nghệ

1.932,00

 

Cầu Giấy

522

Phố Yên Hoà

Đ. Nguyên Khang

P.Trung Kính

784,00

 

Cầu Giấy

523

Phố Hoa Bằng

Đ. Nguyễn Khang

P.Trung Kính

599,50

 

Cầu Giấy

524

Đường Nguyễn Văn Huyên

Đ.Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Khánh Toàn

920,00

 

Cầu Giấy

525

Phố Nghĩa Tân

Đ.Hoàng Quốc Việt

Phố Phan Văn Trường

1.140,00

 

Cầu Giấy

526

Phố Tô Hiệu

Đ.Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Phong Sắc

1.059,00

 

Cầu Giấy

527

Phố Mai Dịch

Đ.Hồ Tùng Mậu

Trường công nhân cơ điện

784,00

 

Cầu Giấy

528

Phố Phùng Chí Kiên

Đ.Hoàng Quốc Việt

Viện KT Quân Sự

638,00

 

Cầu Giấy

529

Phố Dương Quảng Hàm

Đ.Cầu Giấy

Nguyễn Khánh Toàn

566,00

 

Cầu Giấy

530

Phố Dịch Vọng

Đ.Cầu Giấy

Khu đô thị Dịch Vọng

778,00

 

Cầu Giấy

531

Đường Nguyễn Khang

Đ.Cầu Giấy

C.Trung Kính

2.326,00

 

Cầu Giấy

532

Phố Doãn Kế Thiện

Đ.Phạm Văn Đồng

P.Mai Dịch

624,00

 

Cầu Giấy

533

Phố Phan Văn Trường

P.Trần Quốc Hoàn

Đ.Xuân Thuỷ

544,00

 

Cầu Giấy

534

Phố Chùa Hà

Đ.Cầu Giấy

P.Tô Hiệu

775,00

 

Cầu Giấy

535

Phố Trần Bình

Hồ Tùng Mậu

Nguyễn Hoàng

939,00

 

Cầu Giấy

536

Đường Trần Duy Hưng

C.Trung Kính

Đại Lộ Thăng Long

1.642,00

 

Cầu Giấy

537

Phố Hoàng Đạo Thuý

Đ.Trần Duy Hưng

Đ.Lê Văn Lương

771,50

 

Cầu Giấy

538

Phố Trung Hoà

Đ.Trần Duy Hưng

Vũ Phạm Hàm

600,00

 

Cầu Giấy

539

Phố Hoàng Sâm

Đ.Hoàng Quốc Việt

Cty điện tử sao mai

550,00

 

Cầu Giấy

540

Phố Trần Quốc Hoàn

Đ.Nguyễn Phong Sắc

Đ.Phạm Văn Đồng

967,00

 

Cầu Giấy

541

Đường Nguyễn Khánh Toàn

Đầu cầu Dịch Vọng

Trần Đăng Ninh

1.250,00

 

Cầu Giấy

542

Phố Trần Quý Kiên

Số 370 đường Cầu Giấy

Phố Trần Đăng Ninh

368,00

 

Cầu Giấy

543

Phố Phạm Tuấn Tài

Hoàng Quốc Việt

Trần Quốc Hoàn

450,00

 

Cầu Giấy

544

Phố Nguyễn Thị Thập

Trạm Nước VINACONEX Phố Hoàng Đạo Thuý

Hoàng Minh Giám

751,00

 

Cầu Giấy

545

Phố Hoàng Ngân + đoạn kéo dài

Hoàng Đạo Thuý

Phố Quan Nhân

1.140,00

 

Cầu Giấy, Thanh Xuân

546

Phố Nguyễn Khả Trạc

Ngõ 6 Phố Mai Dịch

Số nhà 20 ngách 6/58 Doãn Kế Thiện

400,00

 

Cầu Giấy

547

Phố Phạm Thận Duật

Ngõ 6 Phố Doãn Kế Thiện

Hết ngách 6/58 Doãn Kế Thiện

600,00

 

Cầu Giấy

548

Phố Trần Tử Bình

Hoàng Quốc Việt (cạnh trường CĐ mẫu giáo TW)

Khu nhà C6 TT Nghĩa Tân

500,00

 

Cầu Giấy

549

Phố Nguyễn Thị Định

Đường Lê Văn Lương

Số 27 đường Trần Duy Hưng (đối diện phố Trung Hoà)

1.000,00

 

Cầu Giấy

550

Phố Tôn Thất Thuyết

Phạm Hùng

Trần Thái Tông

1.200,00

 

Cầu Giấy, Nam Từ Liêm

551

Phố Trần Thái Tông

Đường Xuân Thuỷ

Tôn Thất Thuyết

1.000,00

 

Cầu Giấy

552

Phố Duy Tân

Ngã 3 P.Hùng (cạnh BĐ Thăng Long -NM lọc nước Mai Dịch)

Trần Thái Tông

800,00

 

Cầu Giấy

553

Phố Đỗ Quang

Trần Duy Hưng

Phố Hoàng Ngân

300,00

 

Cầu Giấy

554

Phố Vũ Phạm Hàm

Phố Trung Kính

Nguyễn Khang

835,00

 

Cầu Giấy

555

Phố Dịch Vọng Hậu

Phố Trần Thái Tông (cạnh tòa nhà Cty CP lắp máy điện nước xây dựng) đi qua phố Duy Tân

Điểm giao cắt phố Tôn Thất Thuyết

760,00

 

Cầu Giấy

556

Phố Đặng Thùy Trâm

Ngõ 477 đường Hoàng Quốc Việt

Điểm giao cắt với phố Nghĩa Tân và phố Phạm Tuấn Tài

500,00

 

Cầu Giấy

557

Phố Dương Đình Nghệ -

Ngã tư Trung Kính

Đường Phạm Hùng

990,00

 

Cầu Giấy, Nam Từ Liêm

-

Đoạn1

Ngã tư Trung Kính

Đường vào KĐT

 

650,00

Cầu Giấy

-

Đoạn2

Đường vào KĐT

Đường Phạm Hùng

 

340,00

Nam Từ Liêm

558

Phố Quan Hoa

Cầu T11 sát chung cư Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Ngã tư giao cắt cầu Giấy

1.160,00

 

Cầu Giấy

559

Phố Thành Thái

Ngã tư cuối Phố Duy Tân giao Trần Thái Tông

Khu đô thị mới Dịch Vong (tòa nhà N07-B3)

710,00

 

Cầu Giấy

560

Phố Nguyễn Đình Hoàn

ngõ 1 đường Hoàng Quốc Việt

cầu T11 sông Tô Lịch

650,00

 

Cầu Giấy

561

Phố Trần Kim Xuyến

ngã tư Phố Trung Hòa và Vũ Phạm Hàm

điểm giao cắt với đường 30m (cạnh CTCP PTCN EPOSI)

550,00

 

Cầu Giấy

563

Phố Thọ Tháp

Ngã tư Trần Thái Tông

Ngã ba giao cắt toàn nhà N07 khu đô thị mới Cầu Giấy

820,00

 

Cầu Giấy

564

Phố Phạm Văn Bạch

Ngã tư giao cắt phố Trung Kính, Dương Đình Nghệ

Bùng binh nối các phố Tôn Thất Thuyết, Trần Thái Tông (cạnh Cung trí thức thành phố)

500,00

 

Cầu Giấy

565

Phố Dương Khuê

Ngã tư giao cắt với đường Hồ Tùng Mậu (giáp trường ĐH Thương Mại)

Ngã tư giao cắt với phố Nguyễn Hoàng

540,00

 

Cầu Giấy

566

Phố Trần Quốc Vượng

Ngã ba giao cắt với đường Xuân Thủy (tại SN165)

Ngã ba giao cắt với đường Phạm Hùng (tại SN165)

750,00

 

Cầu Giấy

567

Phố Trương Công Giai

Ngã ba giao cắt với đường Cầu Giấy (tại SN337)

Ngã ba giao cắt với Phố Thành Thái (cạnh Công viên Cầu Giấy)

670,00

 

Cầu Giấy

568

Nguyễn Ngọc Vũ

Phố Quan Nhân

Trần Duy Hưng

1.123,00

 

Cầu Giấy

569

Phạm Văn Đồng

Nút Mai Dịch

C.Thăng Long (Quận Bắc Từ Liêm)

5.385,00

 

Cầu Giấy, Bắc Từ Liêm

-

Đoạn1

Nút Mai Dịch

Trần Quốc Hoàn

 

885,00

Cầu Giấy

-

Đoạn2

Trần Quốc Hoàn

C.Thăng Long (Quận Bắc Từ Liêm)

 

4.500,00

Bắc Từ Liêm

570

Đường Phạm Hùng (2 làn đường)

Đ.Phạm Văn Đồng

Đ.Trần Duy Hưng

4.255,00

 

Nam Từ Liêm

571

Đường Đình Thôn

TT Trại Thực hành- thực nghiệm Mỹ Đình (cạnh tòa nhà CT1 Sudico)

SN 99 đường Phạm Hùng (cổng làng Đình Thôn)

760,00

 

Nam Từ Liêm

572

Phố Nguyễn Cơ Thạch

Đường Hồ Tùng Mậu

Nhà CT6 khu Mỹ Đình 1

1.000,00

 

Nam Từ Liêm

573

Đường nối qua khu LHTT Mỹ Đình I,II

Khu đô thị Mỹ Đình I,II

Khán đài A sân VĐ

385,30

 

Nam Từ Liêm

574

Đường Đại Mỗ (đường 70)

Đường Vạn Phúc

Biển Sắt

2.300,00

 

Nam Từ Liêm

575

Phố Miêu Nha (đường 70)

Cầu vượt TL70

Giao đường Xuân Phương

1.400,00

 

Nam Từ Liêm

576

Đường Hữu Hưng (đường 72)

Từ ngã ba Biển Sắt

Ngõ Hàng Bà giao với đường 72

1.420,00

 

Nam Từ Liêm

577

Đường vào khu Ướp Lạnh (K2)

Đ. Hồ Tùng Mậu

Cty Xuân Hoà

1.218,00

 

Nam Từ Liêm

578

Đường Phúc Diễn (Trại Lợn)

Đ. Cầu Diễn

Bãi rác Tây Mỗ

3.192,00

 

Nam Từ Liêm

579

Đường VINEXCO

Đường 70

Cty VIMECO

107,00

 

Nam Từ Liêm

580

Đường Lê Đức Thọ

Đ. Hồ Tùng Mậu

Lê Quang Đạo

3.134,00

 

Nam Từ Liêm

581

Đường Lê Quang Đạo

Sân Vận Động Mỹ Đình

Đại lộ Thăng Long

2.124,00

 

Nam Từ Liêm

582

Phố Đỗ Đức Dục

Đường Phạm Hùng

Phố Miếu Đầm

700,00

 

Nam Từ Liêm

583

Đường bến xe khách Mỹ Đình

Đường Phạm Hùng

Bến Xe

459,00

 

Nam Từ Liêm

584

Đường Mễ Trì

Đường Phạm Hùng

Đường Lê Đức Thọ

1.151,00

 

Nam Từ Liêm

585

Đường Phương Canh

Ngã ba s.Nhuệ (giao với đường Trại Lợn)

Đường Xuân Phương

2.100,00

 

Nam Từ Liêm

586

Đường Tây Mỗ (70)

Ngã ba Biển Sắt

Láng Hoà Lạc

1.620,00

 

Nam Từ Liêm

587

Đường Hồ Mễ Trì (bãi rác Mễ Trì)

Đ.Khuất Duy Tiến

Đ.Lương Thế Vinh

950,00

 

Nam Từ Liêm

588

Đường Trung Văn

Ngã ba Lương Thế Vinh

Trụ sở UBND xã Trung Văn

1.100,00

 

Nam Từ Liêm

589

Phố Hàm Nghi

Ngã 3 giao đường Lê Đức Thọ

Ngã ba giao cắt đường K2, đối diện xí nghiệp 197 Bộ quốc phòng, phường Cầu Diễn

1.800,00

 

Nam Từ Liêm

590

Phố Trần Hữu Dực

Đường L.Đ.Thọ

Cung điền kinh HN

700,00

 

Nam Từ Liêm

591

Phố Lưu Hữu Phước

Đường L.Đ.Thọ (đối diện trường ĐH Trí Đức, lối rẽ vào Viện quản lý và phát triển Châu á)

Ngã tư giao cắt với đường KĐT Mỹ Đình I (tại SN22 Tòa nhà chung cư An Lạc)

990,00

 

Nam Từ Liêm

592

Phố Bùi Xuân Phái

Phố Hàm Nghi

Khu CV cây xanh phía sau toà nhà CT5 ĐN2 khu ĐT Mỹ Đình 2

500,00

 

Nam Từ Liêm

593

Phố Trần Văn Cẩn

Toà nhà CT5 ĐN2

Đường giao cắt tại vị trí nhà 22-24 dãy B, Khu BT 1A khu ĐT Mỹ Đình 2

500,00

 

Nam Từ Liêm

594

Phố Hoài Thanh

Toà nhà CT5 ĐN4, CT3A Phố Nguyễn Cơ Thạch

chùa thôn Phú Mỹ, khu ĐT Mỹ Đình 2

320,00

 

Nam Từ Liêm

595

Phố Cao Xuân Huy

Đường L.Đ.Thọ (lối vào Cty CP Đầu tư tài chính Ninh Bắc và trường MN L.Q.Đôn)

Nhà A12, BT 1A khu ĐT Mỹ Đình 2 (phía sau phố Hàm Nghi)

300,00

 

Nam Từ Liêm

596

Đường Mỹ Đình

Nhà VH thôn Phú Mỹ quan TT HC xã Mỹ Đình

ngã 4 thôn Đình Thôn

1.400,00

 

Nam Từ Liêm

597

Phố Nguyễn Đổng Chi

SN 147 H.T.Mậu

Khu đô thị Mỹ Đình I

1.000,00

 

Nam Từ Liêm

598

Phố Đỗ Xuân Hợp

Ngã 4 Nguyễn Cơ Thạch - Trần Hữu Dực

Ngã 3 đầu thôn Tân Mỹ

450,00

 

Nam Từ Liêm

599

Phố Trần Văn Lai

SN 30 Phạm Hùng

Cổng khu đô thị Mỹ Đình

830,00

 

Nam Từ Liêm

600

Đường Châu Văn Liêm

Lê Quang Đạo

Đại lộ Thăng Long

670,00

 

Nam Từ Liêm

601

Phố Mễ Trì Thượng

Ngã tư chợ Mễ Trì

Đại lộ Thăng Long

910,00

 

Nam Từ Liêm

602

Phố Mễ Trì Hạ

Đường Mễ Trì

Điểm giao cắt với đường liên thôn xã Mễ Trì (cạnh tòa nhà CT2A KĐT Mễ Trì)

470,00

 

Nam Từ Liêm

603

Đường Xuân Phương(70)

Giao đường Miêu Nha

Ngã Tư Nhổn

3.748,00

 

Nam Từ Liêm

604

Phố Vũ Quỳnh

ngã tư giao cắt với đường Mễ Trì

điểm giao cắt với đường Yên Hòa - Đại Mỗ (cạnh tòa nhà CT1 Sudico KĐT Mỹ Đình)

300,00

 

Nam Từ Liêm

605

Phố Tân Mỹ

Đường Lê Đức Thọ

bùng binh cạnh khu liên hợp thể thao quốc gia

750,00

 

Nam Từ Liêm

606

Phố Nguyễn Xuân Nguyên

Phố Cao Xuân Huy

Phố Hoài Thanh

800,00

 

Nam Từ Liêm

607

Phố Đỗ Đình Thiện

tòa nhà CT5 Phố Trần Văn Lai

khu CT1 Phố Trần Văn Lai

800,00

 

Nam Từ Liêm

608

Phố Thiên Hiền

Đường Phạm Hùng

Đường Mỹ Đình

750,00

 

Nam Từ Liêm

609

Phố Sa Đôi

Đại Lộ Thăng Long

đường Đại Mỗ

1.100,00

 

Nam Từ Liêm

610

Phố Phú Đô

Đường Châu Văn Liêm

ngã ba bãi Tế Yến

600,00

 

Nam Từ Liêm

611

Phố Hòe Thị

Đường Phương Canh

khu cụm công nghiệp vừa và nhỏ (nhà máy bia Sài Gòn)

500,00

 

Nam Từ Liêm

612

Phố Tu Hoàng

Phố Nhổn

giáp đường trong khu tái định cư tại phường Xuân Phương

500,00

 

Nam Từ Liêm

613

Phố Thị Cấm

Đường Phương Canh

khu nhà ở Văn phòng Quốc hội

500,00

 

Nam Từ Liêm

614

Phố Ngọc Trục (70)

Đường Đại Mỗ

chùa Ngọc Trục

1.000,00

 

Nam Từ Liêm

615

Phố Cầu Cốc

Đường Tây Mỗ

đường 72

1.800,00

 

Nam Từ Liêm

616

Phố Cương Kiên

Đại lộ Thăng long

cổng làng Trung Văn

400,00

 

Nam Từ Liêm

617

Phố Đồng Me

Đường Mễ Trì

Phố Mễ Trì Thượng

500,00

 

Nam Từ Liêm

618

Phố Miếu Đầm

cuối đường Đỗ Đức Dục

Đại Lộ Thăng Long

500,00

 

Nam Từ Liêm

619

Phố Đại Linh

Ngã tư giao cắt phố Cương Kiên và Trung Văn

Ngã ba giao cắt Phố Sa Đôi, đối diện công ty 49 Doanh trại Quân đội nhân dân Việt Nam

1.500,00

 

Nam Từ Liêm

620

Phố Do Nha

Ngã tư giao cắt Phố Miêu Nha tại cổng làng Miêu Nha

Trường tiểu học Tây Mỗ, phân hiệu 2

600,00

 

Nam Từ Liêm

621

Phố Nguyễn Hoàng

Ngã tư giao cắt đường Phạm Hùng (cạnh bến xe Mỹ Đình)

Ngã tư đường Lê Đức Thọ, phố Hàm Nghi

2.200,00

 

Nam Từ Liêm

622

Phố Trần Cung

Đ. Phạm Văn Đồng

Đường Nguyễn Phong Sắc

1.600,00

 

Bắc Từ Liêm

623

Đường Tân Xuân + Nút GT Nam Thăng Long

Đ.An Dương Vương

Đ.Phạm Văn Đồng

4.000,00

 

Bắc Từ Liêm

624

Đường Đức Thắng

Cuối đường Cố Nhuế (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)

Đường Hoàng Tăng Bí

1.300,00

 

Bắc Từ Liêm

625

Đường Thuỵ Phương (Đường 69)

Trường đại học mỏ địa chất

Đường Đông Ngạc

1.200,00

 

Bắc Từ Liêm

626

Đường Xuân Đỉnh

Đường Xuân La

Đ. Phạm Văn Đồng

2.330,00

 

Bắc Từ Liêm

627

Đường Phú Diễn (K1)

Đ. Cầu Diễn

Đ. Trại Gà

1.000,00

 

Bắc Từ Liêm

628

Đường Trại Gà (K1)

D. Phú Diễn

Cầu Trại Gà

955,00

 

Bắc Từ Liêm

629

Đường vào khu ngoại giao đoàn

Khu dự án Ngoại giao đoàn

893,00

 

Bắc Từ Liêm

630

Phố Đỗ Nhuận

đường P.V.Đ (Công viên Hòa Bình)

Khu dự án Ngoại giao đoàn

530,00

 

Bắc Từ Liêm

631

Đường Tây Tựu (70)

Ngã Tư Nhổn

Dốc Kẻ

4.275,00

 

Bắc Từ Liêm

632

Đường Cổ Nhuế (69)

Ngã Tư Phạm Văn Đồng- Trần Cung

Trường Đại Học Mỏ địa chất

1.540,00

 

Bắc Từ Liêm

633

Đường Đông Ngạc

Đường Tân Xuân

Đường Liên Mạc

1.870,00

 

Bắc Từ Liêm

634

Đường Liên Mạc

Cống Chèm- Thuỵ Phương

Dốc kẻ (hết địa phận xã Liên Mạc)

3.500,00

 

Bắc Từ Liêm

635

Đường Thượng Cát

Dốc kẻ (hết địa phận xã Liên Mạc)

Giáp địa giới Đan Phượng

1.650,00

 

Bắc Từ Liêm

636

Đường Hoàng Tăng Bí

Đường Tân Xuân

Ngã 3 cổng Liên Mạc 2

1.470,00

 

Bắc Từ Liêm

637

Đường Đức Diễn

TTTT H. Từ Liêm

Cổng làng Phú Diễn

670,00

 

Bắc Từ Liêm

638

Đường Phan Bá Vành

XN dinh dưỡng cây trồngT.L

Cầu Noi

1.500,00

 

Bắc Từ Liêm

639

Đường Hoàng Công Chất (K3)

SN 10 H.T.Mậu

XN dinh dưỡng cây trồng H. Từ Liêm

1.200,00

 

Bắc Từ Liêm

640

Phố Võ Quý Huân

Quốc lộ 32

Ngã 3 đường vào Khu CN Nam Thăng Long

450,00

 

Bắc Từ Liêm

641

Phố Lê Văn Hiến

Ngã ba giao cắt với đường Cổ Nhuế

Ngã ba qua cổng Học viện Tài Chính

590,00

 

Bắc Từ Liêm

642

Phố Nhật Tảo

Đường Tân Xuân (sát chân cầu Thăng Long, gần đầu cầu tầng 1)

Ngã ba gần xí nghiệp xây lắp H36, tổ dân phố xóm chùa, phường Đông Ngạc

900,00

 

Bắc Từ Liêm

643

Phố Kẻ Vẽ

Chân cầu Thăng Long (cạnh trường Trung cấp nghề GTVT)

Ngã ba giao cắt với đường Thụy Phương

900,00

 

Bắc Từ Liêm

644

Đường Yên Nội

Đường Liên Mạc

Giáp địa phận xã Tây Tựu

960,00

 

Bắc Từ Liêm

645

Đường Văn Tiến Dũng

ngã ba giao với QL32 (thôn Đình Quán - xã Phú Diễn)

Ngã ba đường Cổ Nhuế - Tây Tựu

2.400,00

 

Bắc Từ Liêm

646

Đường Tân Nhuệ

dọc sông Nhuệ từ cống Liêm Mạc 1

cống Liêm Mạc 2

700,00

 

Bắc Từ Liêm

647

Đường Phú Minh

Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng- Võ Quý Huân

Giao cắt với đường liên thôn Tây Tựu

2.200,00

 

Bắc Từ Liêm

648

Phố Tân Phong

Cống Liêm Mạc 1 (cống Chèm)

Ngã 3 Viện Chăn nuôi

1.015,00

 

Bắc Từ Liêm

649

Phố Viên

Cuối đường Phan Bá Vành (cầu Noi)

Đường Cổ Nhuế

1.200,00

 

Bắc Từ Liêm

650

Phố Văn Trì

Ngã ba đường liên phường Phú Diễn - Liên Mạc

Ngã ba vào chùa Văn Trì, Phường Minh Khai

500,00

 

Bắc Từ Liêm

651

Phố Ngọa Long

Ngã tư giao cắt đường Quốc lộ 32 (cổng làng Ngọa Long)

Giao cắt với đường Liên Phường Phú Diễn- Liên Mạc

750,00

 

Bắc Từ Liêm

652

Phố Kiều Mai

Quốc lộ 32 (lối rẽ vào Quận ủy, UBND quận Bắc Từ Liêm)

Học viện kỹ thuật quân sự- khu Kiều Mai

550,00

 

Bắc Từ Liêm

653

Phố Phú Kiều

Phố Kiều Mai

Trung tâm Y tế quận Bắc Từ Liêm

350,00

 

Bắc Từ Liêm

654

Phố Kỳ Vũ

Đầu đường Tây Tựu (gần km 3 đường 70)

Trạm nước sạch phường Thượng Cát

800,00

 

Bắc Từ Liêm

655

Phố Hoàng Liên

Ngã ba giao cắt đường đê Liên Mạc

Ngã ba đường đối diện nghĩa trang thôn Hoàng Liên

520,00

 

Bắc Từ Liêm

656

Đường Sùng Khang

Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ

Ngã tư giao cắt đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội), phường Thượng Cát, Liên Mạc

1.400,00

 

Bắc Từ Liêm

657

Phố Châu Đài

Ngã ba dốc Đình giao cắt chân đê đường Thượng Cát

Ngã tư Cầu Vò, cạnh đền Châu Đài (đền Thượng Cát)

600,00

 

Bắc Từ Liêm

658

Phố Trung Tựu

Ngã ba đường Phú Diễn, Liên Mạc

Đường Tây Tựu (khu vực quy hoạch Nghĩa trang liệt sĩ Thành phố)

1.300,00

 

Bắc Từ Liêm

659

Phố Đăm

Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu

Đình Đăm

350,00

 

Bắc Từ Liêm

660

Phố Thanh Lâm

Đường quốc lộ 32

Ngã ba giao cắt đường số 4 khu công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, cạnh chùa Thanh Lâm, phường Minh Khai

605,00

 

Bắc Từ Liêm

661

Phố Lộc

Ngã ba giao cắt Phố Đỗ Nhuận (cạnh chùa Hương Phúc)

Ngã ba giao cắt với ngõ 355 đường Xuân Đỉnh (tại SN95)

500,00

 

Bắc Từ Liêm

662

Phố Mạc Xá

Ngã ba dốc chân đê Liên Mạc (lối vào trường THCS Liên Mạc)

Ngã ba giao cắt với đường liên thôn Yên Nội - Hoàng Xá

500,00

 

Bắc Từ Liêm

663

Phố Phúc Minh

Ngã ba giao cắt phố Võ Quý Huân (tại SN02)

Ngã ba giao cắt với đường vào khu TĐC phường Phúc Diễn

550,00

 

Bắc Từ Liêm

664

Phố Tây Đam

Ngã ba giao cắt Phố Đăm (tại đình Đăm)

Ngã ba giao cắt với đường Tây Tựu (tại miếu Tây Tựu)

900,00

 

Bắc Từ Liêm

665

Tuyến đường số 4 (vào trung tâm khu đô thị mới Hồ Tây)

 

 

904,00

 

Bắc Từ Liêm

-

Tuyến chính

Ngã ba giao với nhánh 1 và nhánh 2

Giáp KĐTM Tây Hồ Tây

 

416,00

Bắc Từ Liêm

-

Tuyến nhánh 1

Phạm Văn Đồng

Ngã ba giao với tuyến chính và nhánh 2

 

259,00

Bắc Từ Liêm

-

Tuyến nhánh 2

Phạm Văn Đồng

Ngã ba giao với tuyến chính và nhánh 1

 

229,00

Bắc Từ Liêm

666

Đường đê Tả Đuống

 

 

16.428,00

 

Gia Lâm

-

Đoạn 1(Phù Đổng Cầu Chạc)

Hà Huy Tập

Cầu Chạc

 

8.800,00

Gia Lâm

-

Đoạn 2(Nhánh đê quai)

Hầm chui

 

 

1.050,00

Gia Lâm

-

Đoạn 3(Đường gom cầu Phù Đổng)

 

 

 

448,00

Gia Lâm

-

Đoạn 4

QL3

Cầu Đuống

 

230,00

Gia Lâm

-

Đoạn 5(Đê Đổng Viên - Trung Mầu)

 

 

 

5.900,00

Gia Lâm

667

Đường nối từ đường Nguyễn Bình đến Nguyễn Huy Nhuận

Đường Nguyễn Bình

Đường Nguyễn Huy Nhuận

1.650,00

 

Gia Lâm

-

Đoạn 1

CT Vina milk

Tú Phương

 

1.130,00

Gia Lâm

-

Đoạn 2

Qua CN MTĐT Gia Lâm

Điện Lực Gia Lâm

 

520,00

Gia Lâm

668

Đường Thiên Đức

Hà Huy Tập

Quốc lộ 3 (Cầu Đuống)

1.050,00

 

Gia Lâm

669

Phan Đăng Lưu

QL1

QL3

800,00

 

Gia Lâm

670

Đường Võ Chí Công

 

 

6.002,00

 

 

-

Đoạn 1 Đường Võ Chí Công + đường gom dân sinh

Cầu vượt đi bộ

Cầu Nhật Tân

 

1.752,00

Tây Hồ

-

Đoạn2 Đường Võ Chí Công

Đầu cầu phía nam cầu Nhật Tân

Giao cắt đường Hoàng Quốc Việt

 

4.250,00

Tây Hồ

671

Đường An Dương Vương

Đ. Lạc Long Quân

Tân Xuân

4.200,00

 

Tây Hồ, Bắc Từ Liêm

-

Đoạn1

Đ. Lạc Long Quân

Cửa khẩu Bến Bạc

 

3.500,00

Tây Hồ

-

Đoạn2

Cửa khẩu Bến Bạc

Tân Xuân

 

700,00

Bắc Từ Liêm

672

Đường Xuân La

Đ. Lạc Long Quân

Đường Xuân Đỉnh

1.161,00

 

Tây Hồ

673

Đường Nguyễn Hoàng Tôn

Đ. Lạc Long Quân

Đường Phạm Văn Đồng

2.407,50

 

Tây Hồ, Bắc Từ Liêm

-

Đoạn1

Đ.Lạc Long Quân

Số nhà 119

 

105,00

Tây Hồ

-

Đoan2

Số nhà 119

Phạm Văn Đồng

 

2.302,50

Bắc Từ Liêm

674

Phố Phú Gia

Số 143 An Dương Vương

Chợ Phú Gia

493,00

 

Tây Hồ

675

Đường Âu Cơ

Yên Phụ

Lạc Long Quân

2.940,00

 

Tây Hồ

676

Dốc La Pho

H.H. Thám

Thuỵ Khuê

204,00

 

Tây Hồ

677

Đường Tây Hồ

Xuân Diệu

KS Tây Hồ

500,00

 

Tây Hồ

678

Đường Tô Ngọc Vân

Yên Phụ

Nhật Tân

697,00

 

Tây Hồ

679

Phố Mai Xuân Thưởng

Thuỵ Khuê

Hoàng Hoa Thám

77,00

 

Tây Hồ

680

Đường Đặng Thai Mai

Xuân Diệu

Khu Biệt thự

800,00

 

Tây Hồ

681

Lạc Long Quân

Âu Cơ

Bưởi

3.740,00

 

Tây Hồ

682

Đường Nghi Tàm

Cửa Khẩu An Dương

Âu Cơ

1.360,00

 

Tây Hồ

683

Phố Xuân Diệu

Âu Cơ

Âu Cơ

1.100,00

 

Tây Hồ

684

Dốc Tam Đa

Thụy Khuê

H. H. Thám

143,00

 

Tây Hồ

685

Đường Thanh Niên

Quán Thánh

Yên Phụ

972,00

 

Tây Hồ

686

Đường Thuỵ Khuê

Quán Thánh

Lạc Long Quân

3.525,00

 

Tây Hồ

687

Phố Yên Ph

Thanh Niên

Âu Cơ

1.225,00

 

Tây Hồ

688

Phố Võng Thị

Lạc Long Quâụn

Trích Sài

615,00

 

Tây Hồ

689

Phố Thượng Thụy

Ngõ 425 đường An Dương Vương

Cạnh Cty lắp máy Inco (gần đường gom Ciputra - Phú Thượng)

340,00

 

Tây Hồ

690

Phố Phú Thượng

SN 75 tổ 38, cụm 6 (giao Phố mới Phú Xá)

ngách 15/180 đường An Dương Vương

700,00

 

Tây Hồ

691

Phố Phú Xá

Trụ sở CA phường Phú Thượng (ngã 3 giao cắt phố Phú Gia với đường tổ 45)

đường tổ 45, khu dân cư số 7A (ngã 3 đối diện khu chung cư Bao Bì)

730,00

 

Tây Hồ

692

Phố Phúc Hoa

cổng chùa Phú Xá

sau trường THCS Phú Thượng

550,00

 

Tây Hồ

693

Phố Cự Lộc

P.Quan Nhân

Đ.Nguyễn Trãi

654,00

 

Thanh Xuân

694

Phố Chính Kinh

P.Quan Nhân

Đ.Nguyễn Trãi

461,00

 

Thanh Xuân

695

Đường Vũ Trọng Phụng

Đ.Nguyễn Trãi

Phố Nguỵ Như Kon Tum

806,00

 

Thanh Xuân

696

Đường Nguyễn Tuân

Đ.Nguyễn Trãi

Đường Lê Văn Lương

1.101,00

 

Thanh Xuân

697

Đường Hoàng Minh Giám

Đường Lê Văn Lương

Đường Trần Duy Hưng

1.128,00

 

Thanh Xuân, Cầu Giấy

-

Đoạn1

Đường Lê Văn Lương

Đường Nguyễn Thị Thập

 

225,00

Thanh Xuân

-

Đoạn2

Đường Nguyễn Thị Thập

Đường Trần Duy Hưng

 

903,00

Cầu Giấy

698

Đường Nguyễn Huy Tưởng

Đ.Khuất Duy Tiến

Vũ Trọng Phụng

959,70

 

Thanh Xuân

699

Phố Nguỵ Như Kon Tum

Đ. Khuất Duy Tiến

Hoàng Đạo Thuý kéo dài

1.068,00

 

Thanh Xuân

700

Đường Hoàng Đạo Thúy kéo dài

Nguỵ Như Kon Tum

Lê Văn Lương

635,00

 

Thanh Xuân

701

Lê Văn Thiêm

Lê Văn Lương

Nguyễn Huy Tưởng

650,00

 

Thanh Xuân

702

Đường Lê Văn Lương

Nguyễn Ngọc Vũ

Khuất Duy Tiến

2.000,00

 

Thanh Xuân

703

Đường Khuất Duy Tiến (VĐ3)

Đ.Nguyễn Trãi

Đ.Trần Duy Hưng

1.900,00

 

Thanh Xuân

704

Đường Khương Đình

Đ.Nguyễn Trãi

P.Hoàng Đạo Thành

1.570,00

 

Thanh Xuân

705

Đường Lê Trọng Tấn

Đ.Trường Chinh

Sông Lừ

1.800,00

 

Thanh Xuân

-

Đoạn 1

Đ.Trường Chinh

Cuối TThất Tùng kéo dài

 

289,00

Thanh Xuân

-

Đoạn 2

Cuối TThất Tùng kéo dài

Sông Lừ

 

1.511,00

Thanh Xuân

706

Phố Hoàng Văn Thái

Đ. Lê Trọng Tấn

Tô Vĩnh Diện

1.030,00

 

Thanh Xuân

707

Phố Nguyễn Ngọc Nại

P. Hoàng Văn Thái

P. Vương Thừa Vũ

730,00

 

Thanh Xuân

708

Phố Vương Thừa Vũ

Đ. Trường Chinh

P.Hoàng Văn Thái

466,00

 

Thanh Xuân

709

Phố Nhân Hoà

Đ. Vũ Trọng Phụng

P.Quan Nhân

430,00

 

Thanh Xuân

710

Phố Quan Nhân

Đ. Vũ Trọng Phụng

Cầu Mọc

1.266,00

 

Thanh Xuân

711

Đường Lương Thế Vinh

Đ.Nguyễn Trãi

Đ. Phát thanh Mễ Trì

1.596,00

 

Thanh Xuân, Nam Từ Liêm

-

Đoạn1

Đ.Nguyễn Trãi

Đường Vũ Hữu

 

465,00

Thanh Xuân

-

Đoạn2

Đ. Vũ Hữu

Đ. Phát thanh Mễ Trì

 

1.131,00

Nam Từ Liêm

712

Phố Triều Khúc

Đ.Nguyễn Trãi

Ngã ba đường Xóm Chùa đi đường Chiến Thắng

1.184,00

 

Thanh Xuân

713

Phố Hạ Đình

Đ.Nguyễn Trãi

N.máy nước Hạ Đình

530,20

 

Thanh Xuân

714

Phố Khương Trung

Đ.Nguyễn Trãi

P.Khương Hạ

1.111,00

 

Thanh Xuân

715

Phố Khương Hạ

Đ.Khương Đình

P. Khương Trung

313,00

 

Thanh Xuân

716

Phố Tô Vĩnh Diện

P.Hoàng Văn Thái

P.Vương Thừa Vũ

342,00

 

Thanh Xuân

717

Phố Nguyễn Viết Xuân

Đ.Lê Trọng Tấn

P.Nguyễn Ngọc Nại

254,00

 

Thanh Xuân

718

Phố Cù Chính Lan

Đ.Trường Chinh

P.Hoàng Văn Thái

512,00

 

Thanh Xuân

719

Phố Phan Đình Giót

Đ. Giải Phóng

Cổng Cty 20

231,00

 

Thanh Xuân

720

Phố Nguyễn Văn Trỗi

Ngã ba

Đ.Giải Phóng

615,00

 

Thanh Xuân

721

Phố Nguyễn Quý Đức

Đ.Nguyễn Trãi

P.Vũ Hữu

658,00

 

Thanh Xuân

722

Phố Bùi Xương Trạch

Ngã ba K.Trung- K.Hạ

qua ngõ 295

1.439,00

 

Thanh Xuân

723

Phố Phương Liệt

Đ.Trường Chinh

Đ.Giải Phóng

742,60

 

Thanh Xuân

724

Phố Vũ Hữu

Đ.Khuất Duy Tiến

Đ.Lương Thế Vinh

1.058,00

 

Thanh Xuân

725

Phố Hoàng Đạo Thành

Đ.Kim Giang

Nguyễn Xiển

490,00

 

Thanh Xuân

726

Đường Nguyễn Xiển

Ngã 4 vành đai 3 giao với N.Trãi- K.D.Tiến

Nghiêm Xuân Yêm

1.760,00

 

Thanh Xuân

727

Phố Vũ Tông Phan

SN 01, ngõ 2 phố Khương Trung

ngã tư giao ngõ 1 Phố Định Công Thượng và cầu Lủ

2.000,00

 

Thanh Xuân

728

Phố Thượng Đình

Nguyễn Trãi (dọc theo sườn phải sông Tô Lịch)

Ngã ba đường Khương Đình (SN 112- gần cty Cao su Sao vàng)

800,00

 

Thanh Xuân

729

Phố Giáp Nhất

Ngã tư giao Phố Quan Nhân - Nguyễn Ngọc Vũ tại cầu Cống Mọc

Số nhà 46 đường Nguyễn Trãi (chân cầu vượt Ngã Tư Sở)

1.000,00

 

Thanh Xuân

730

Đường Kim Giang

Đường Khương Đình

Đường Phan Trọng Tuệ

4.340,00

 

Thanh Xuân, Thanh Trì

-

Đoạn1

Đường Khương Đình

Đường Hoàng Đạo Thành

 

285,00

Thanh Xuân

-

Đoạn 2

Đường Hoàng Đạo Thành

Cầu Dậu

 

1.700,00

Hoàng Mai

-

Đoạn2

Cầu Dậu

Đường Phan Trọng Tuệ

 

2.355,00

Thanh Trì

731

Phố Nguyễn Lân

Ngã ba giao cắt đường Trường Chinh (SN155)

Ngã ba giao cắt ngõ 328 Lê Trọng Tấn

1.400,00

 

Thanh Xuân

732

Tôn Thất Tùng kéo dài

Trường Chinh

Lê Trọng Tấn

350,00

 

Thanh Xuân

733

Phố Tố Hữu

Khuất Duy Tiến

Vạn Phúc

3.610,00

 

Thanh Xuân, Nam Từ Liêm, Hà Đông

 

Đoạn1

Khuất Duy Tiến

Ngã 3 Vũ Hữu

 

210,00

Thanh Xuân

-

Đoạn2

Ngã 3 Vũ Hữu

Sàn giao dịch GTC

 

2.850,00

Nam Từ Liêm

-

Đoạn3

Sàn giao dịch GTC

Vạn Phúc

 

550,00

Hà Đông

734

Lương Ngọc Quyến

Đường Trần Phú

Công Ty Khảo sát Điện I

305,00

 

Hà Đông

735

Tô Hiến Thành

Đường 19-5

ngõ giao Phố Tô Hiến Thành

291,00

 

Hà Đông

736

Nguyễn Công Trứ

Đường 19-5

Yên Bình

260,00

 

Hà Đông

737

Yên Phúc

Đường Phùng Hưng

Đầu khu đô thị Văn Quán (Gần đường Nguyễn Khuyến)

700,70

 

Hà Đông

738

Văn Yên

giao cắt đường khu đô thị văn quán (tòa nhà Rainbow)

Giao đường 19-5

516,70

 

Hà Đông

739

Văn Quán

Đoạn tiếp giáp đường 19-5

Giao đường Chiến Thắng tại TT5 (Khu đô thị Văn Quán)

392,00

 

Hà Đông

740

Bạch Thái Bưởi

Giao đường Yên Phúc (D5)

Nguyễn Khuyến

639,00

 

Hà Đông

741

Đường 19-5

Đường Phùng Hưng

Đường Chiến Thắng

1.620,06

 

Hà Đông

742

Nguyễn Khuyến

Đường Trần Phú (QL6)

hết đường đôi (gần nghĩa trang yên xá)

1.200,00

 

Hà Đông

743

Chiến Thắng

Đường Trần Phú (QL6)

Yên Xá

1.460,00

 

Hà Đông

744

Đại An

Đường Trần Phú (QL6)

Số nhà 63

440,00

 

Hà Đông.

745

Nguyễn Văn Lộc

Đường Trần Phú

Đường 36-Dự án Booyoungvina

1.100,00

 

Hà Đông

746

Phố Ao Sen

Đường Trần Phú

Khu Đô Thị Mỗ Lao

320,00

 

Hà Đông

747

Nguyễn Văn Trỗi

Đường Trần Phú

Khu Đô Thị Mỗ Lao( đường 36m)

745,00

 

Hà Đông

748

Thanh Bình

Đường Trần Phú (QL6)

Tố Hữu

1.692,00

 

Hà Đông

749

Mỗ Lao

Nguyễn Văn Trỗi

Đường Thanh Bình

740,00

 

Hà Đông

750

Tô Hiệu

Đường Phùng Hưng

Quang Trung

1.727,00

 

Hà Đông

751

Lê Hồng Phong

Đường Lê Lợi (Chợ Hà Đông)

Đường Tô Hiệu (đường đôi)

810,00

 

Hà Đông

752

Hoàng Văn Thụ

Đường Nguyễn Trãi (Sở GD)

Đường Lê Lợi

225,00

 

Hà Đông

753

Trần Hưng Đạo

Đường Lê Lợi

Đường Nguyễn Trãi

225,00

 

Hà Đông

754

Trưng Nhị

Quang Trung

Chợ Hà Đông

250,00

 

Hà Đông

755

Hoàng Hoa Thám

Quang Trung

Đường Bà Triệu

340,00

 

Hà Đông

756

Ng Thị Minh Khai

Đường Bà Triệu

Đường Lê Lợi

143,00

 

Hà Đông

757

Trưng Trắc

Hoàng Văn Thụ

Trần Hưng Đạo

63,00

 

Hà Đông

758

Đinh Tiên Hoàng

Đường Bà Triệu

Đường Nguyễn Trãi

75,00

 

Hà Đông

759

Bùi Bằng Đoàn

Đường Bà Triệu

Đường Nhuệ Giang

165,00

 

Hà Đông

760

Lý Thường Kiệt

Tô Hiệu

PL-Văn Phú

1.063,00

 

Hà Đông

761

Văn Phú

Quang Trung

cổng Làng Văn Phú cũ

500,00

 

Hà Đông

762

Văn La

Quang Trung

Cổng làng Văn La cũ

345,00

 

Hà Đông

763

Phan Bội Châu

Bùi Bằng Đoàn

Đường Trần Hưng Đạo

98,00

 

Hà Đông

764

Nhuệ Giang

Cầu Trắng

TT Bà Triệu

540,00

 

Hà Đông

765

Lê Lai

giao Đường Lê Lợi

Khu Hành Chính mới

491,00

 

Hà Đông

766

Tản Đà

Lê Hồng Phong

Tô Hiệu

170,00

 

Hà Đông

767

Hoàng Diệu

Lê Hồng Phong

Tô Hiệu

157,00

 

Hà Đông

768

Lương Văn Can

Lê Hồng Phong

Tô Hiệu

160,00

 

Hà Đông

769

TT Bà Triệu

Đường Bà Triệu

Nhuệ Giang

370,00

 

Hà Đông

770

Lê Quý Đôn

Đường Lê Lợi

Đường Bà Triệu

152,00

 

Hà Đôríg

771

Lê Lợi

Quang Trung

Giao đường vào C.ty Sông công Hà Đông

864,00

 

Hà Đông

772

Bà Triệu

Quang Trung

Giao đường làng Hà Trì(gần Trường PTTH Nguyễn Huệ)

700,00

 

Hà Đông

773

Đa Sĩ

TT giầy Yên Thủy

Giao đường Phúc La- Văn Phú

800,00

 

Hà Đông

774

Trần Đăng Ninh

Tô Hiệu

Đường Văn La

1.122,00

 

Hà Đông

775

Phố Ba La (QL21B)

Km0+00

Km0+900

900,00

 

Hà Đông

776

Phố Xốm (QL21B)

Km0+900

Km1+900

1.000,00

 

Hà Đông

777

Phố Nguyễn Trực (QL21B)

Km1+900

Km3+00

1.100,00

 

Hà Đông

778

Yết Kiêu

Quang Trung

Số nhà 52 (đường cụt)

235,00

 

Hà Đông

779

Phố Ngô Thì Sỹ

Đầu cầu Am (đường Vạn Phúc)

Khu đô thị mới

1.200,00

 

Hà Đông

780

Ngô Thì Nhậm

Quang Trung (Nhà hát ND)

Đường Ngô Quyền

497,00

 

Hà Đông

781

Nguyễn Thái Học

Quang Trung

Bờ Kênh La Khê

350,00

 

Hà Đông

782

Thành Công

Quang Trung

giáp đường NG. Viết Xuân

395,00

 

Hà Đông

783

Võ Thị Sáu

Bế Văn Đàn

Khu dân cư (đường cụt)

240,00

 

Hà Đông

784

Phố Phan Đình Giót

Quang Trung

Đường vào Bia Bà

850,00

 

Hà Đông

785

Phan Đình Phùng

Đ430 (Nhà Hàng Cầu Am)

Nguyễn Thái Học

270,00

 

Hà Đông

786

Trần Văn Chuông

Trương Công Định

Phan Đình Phùng

116,00

 

Hà Đông

787

Phan Chu Chinh

Huỳnh Thúc Kháng

Đường ngõ cụt

155,00

 

Hà Đông

788

Huỳnh Thúc Kháng

Phan Đình Phùng

Đường Phan Chu Trinh

230,00

 

Hà Đông

789

Bế Văn Đàn

Quang Trung

Đường Nguyễn Thái Học

550,00

 

Hà Đông

790

Trương Công Định

Đ 430 (đường Chu Văn An)

Đường Nguyễn Thái Học

320,00

 

Hà Đông

791

Cù Chính Lan

Quang Trung

Đường Bế Văn Đàn

50,00

 

Hà Đông

792

Nguyễn Viết Xuân

Quang Trung

Ngô Thì Nhậm

745,00

 

Hà Đông

793

Phan Huy Chú

Đường 430

Nguyễn Thái Học

330,00

 

Hà Đông

794

Cao Thắng

Trương Công Định

Phan Huy Chú

149,00

 

Hà Đông

795

Nguyễn Thượng Hiền

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

Hà Đông

796

Ngô Gia Khảm

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

Hà Đông

797

Tây Sơn

Trương Công Định

Phan Huy Chú

160,00

 

Hà Đông

798

Đoàn Trần Nghiệp

Quang Trung

Bế Văn Đàn

90,00

 

Hà Đông

799

Ngô Gia Tự

Ngô Thì Nhậm

đường cụt

200,00

 

Hà Đông

800

Lý Tự Trọng

Ngô Thì Nhậm

28B La Khê

500,00

 

Hà Đông

801

An Hoà

Đường Trần Phú (QL6)

Số nhà 62

270,00

 

Hà Đông

802

Tiểu công nghệ

Quang Trung

Mầm non Yết Kiêu (đường cụt)

115,00

 

Hà Đông

803

Ngô Quyền

Đường Chu Văn An

Bờ kênh La Khê (cầu sắt)

1.703,00

 

Hà Đông

804

Trục phía Bắc Hà đông

Ngã tư giao Đường 70 và đường Tố Hữu

Giao Đ.vành đai 4 (Km7+ 742,99)

4.382,00

 

Hà Đông

805

Phúc la - Văn Phú

Giao Đ430 (70cũ) - Km0

Giao QL6 ( Km 4,2999)

4.299,00

 

Hà Đông

806

Đường 36m

Giao Trần Phú

Giao Tố Hữu

1.045,00

 

Hà Đông

807

Lê Trọng Tấn

Giao Quang Trung (Km0)

Đại lộ Thăng long (Km6+786)

6.786,00

 

Hà Đông, Hoài Đức

-

Đoạn 1

Giao Quang Trung (Km0)

Dương Nội (Km5+100)

 

5.100,00

Hà Đông

-

Đoạn 2

Dương Nội (Km5+100)

Đại lộ Thăng long (Km6+786)

 

1.686,00

Hoài Đức

808

Đường Nguyễn Trãi (Q.Hà đông)

Quang Trung

Trường Mỹ Nghệ (Bùi Bằng Đoàn)

350,00

 

Hà Đông

809

Đường Quang Trung (QL6)

 

 

6.980,00

 

 

-

Đoạn 1 (đường Quang Trung)

Cầu Trắng/ Km11+220

Đường Chu Văn An /Km11+400

 

180,00

Hà Đông

-

Đoạn2 (đường Quang Trung)

Đường Chu Văn An /Km11+400

Ngã 3 Ba La/Km14+200

 

2.800,00

Hà Đông

-

Đoạn 3 (Quang Trung kéo dài)

Ngã 3 Ba La/Km14+200

Km18+200

 

4.000,00

Hà Đông

-

Biên Giang (QL6)

Km18+200 (cầu Mai Lĩnh)

Km19+800 (giáp Chương Mỹ)

 

1.600,00

Hà Đông

810

Đường Trần Phú (QL6)

Km9+200

Cầu Trắng

1.900,00

 

Hà Đông

811

Đường Phùng Hưng (70 cũ)

Đường Cầu Bươu

Cầu Trắng

1.540,00

 

Hà Đông

812

Đường Chu Văn An

Đường Quang Trung

Cầu Am

560,00

 

Hà Đông

813

Đường Vạn Phúc(70 cũ)

Cầu Am

Ngọc Trục

1.000,00

 

Hà Đông

814

Đường Mậu Lương

 

 

1.179,19

 

Hà Đông

815

Đường vào Khu TĐC Kiến Hưng

 

 

1.117,00

 

Hà Đông

816

Đường vào Cụm CN Yên Nghĩa

 

 

981,77

 

Hà Đông

817

Đường Thanh Lãm

 

 

1.200,00

 

Hà Đông

818

Đường Quang Lãm

 

 

650,00

 

Hà Đông

819

Đường Huyền Kỳ

 

 

350,00

 

Hà Đông

820

Phố Lụa

 

 

600,00

 

Hà Đông

821

Phố Cầu Am

 

 

500,00

 

Hà Đông

822

Phố Yên Lộ

 

 

1.000,00

 

Hà Đông

823

Phố Phú Lương

 

 

1.500,00

 

Hà Đông

824

Hà Trì - Kiến Hưng

Hà Trì

Đường Phúc La - Văn Phú

1.247,00

 

Hà Đông

825

Bà Triệu kéo dài

Đường Bà Triệu

Ngã 5 Hà Trì

250,00

 

Hà Đông

826

Đa Sỹ kéo dài

Ngã 5 Hà Trì

Đường Đa Sỹ

400,00

 

Hà Đông

-

Đường khu trung tâm hành chính Quận

 

 

 

 

Hà Đông

827

Đường trục trung tâm 44m

 

 

688,60

 

Hà Đông

828

Đường N1

 

 

686,80

 

Hà Đông

829

Đường Lê Hồng Phong kéo dài

 

 

227,23

 

Hà Đông

830

Đường Tô Hiệu

 

 

227,71

 

Hà Đông

831

Đường N2

 

 

113,97

 

Hà Đông

832

Đường N3

 

 

358,55

 

Hà Đông

833

Đường N4

 

 

299,44

 

Hà Đông

834

Đường K3

 

 

227,24

 

Hà Đông

835

Đường Lê Lai kéo dài

 

 

736,65

 

Hà Đông

836

Đường K5

 

 

312,68

 

Hà Đông

837

Đường K5*

 

 

277,62

 

Hà Đông

838

Đường K6

 

 

288,90

 

Hà Đông

839

Đường K7

 

 

88,94

 

Hà Đông

840

Đường K8

 

 

195,08

 

Hà Đông

841

Đường K9

 

 

141,47

 

Hà Đông

842

Đường K10

 

 

227,49

 

Hà Đông

843

Đường K11

 

 

217,35

 

Hà Đông

Tổng số tuyến                                                     843 tuyến

Tổng chiều dài                                                    786,547,44 m

 


PHỤ LỤC 3

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG THUỘC THỊ TRẤN CÁC HUYỆN, CÁC PHƯỜNG THUỘC THỊ XÃ SƠN TÂY CÓ CÂY XANH, THẢM CỎ TRÊN DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ
(Kèm theo Quyết định số 1640/QĐ-UBND, ngày 03 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên đường, phố

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn (m)

Ghi chú

 

Địa bàn thuộc thị trấn các Huyện

 

45.484

 

 

1

Đường Tiền Phong Nam Hồng đến khu công nghiệp Quang Minh II

Đường Nam Hồng - Tiền Phong

KCN Quang Minh II

1.189,1

 

 

2

Đường trục trung tâm khu đô thị mới Mê Linh

Huyện Mê Linh

Đông Anh

12.728,8

 

 

-

Đoạn 1 huyện Mê Linh

 

 

 

11729,8

 

-

Đoạn 2 huyện Đông Anh

 

 

 

999

 

3

Đường cho khu dân cư và các cụm công nghiệp tại xã Mai Đình

Tuyến hiện trạng 131

Điểm cuối

700,0

 

 

4

Đường QL2 đến sân bay Nội Bài

Km0 - QL2

Km1+500 đường Nội Bài - Nhật Tân

1.500,0

 

 

5

Đường nối từ đường QL2-Xuân Hòa với đường 35-Sân golf Minh Trí

Đường QL2-Xuân Hòa

Đường 35-Sân golf Minh Trí

3.100,0

 

 

6

Đường Dục Tú

QL3 - xã Mai Lâm

UBND Xã Dục Tú

3.900,0

 

 

7

Đường Cổ Châu

Vân Hà

Bắc Ninh

830,0

 

 

8

Đường Phúc Lâm - Hạ Dục

Km0+00( tiếp giáp Đ429)

Đường 419 (Km39+500)

4.436,00

 

Đường chính phục vụ TCGT nối TL 419

-

Đoạn 1

Km0+00

Km2+800

 

2.800,00

 

-

Đoạn 2

Km2+800 (mỹ đức)

Km4+500

 

1.636,00

 

9

Đường nối TL 414 đi Hòa Bình (89B cũ)

Km0+00

Km12+300

12.300,0

 

 

10

Đường Tiên Phong-Thụy An (Nối QL32 đi ĐT413

Km0+00

Km4+800

4.800,0

 

 

 

Địa bàn thị xã Sơn Tây

 

 

17.379

 

 

11

Phố Phùng Khắc Khoan

QL32

Phạm Ngũ Lão

822

 

 

12

Phố Phạm Ngũ Lão

Trưng Vương

Lê Quý Đôn

370

 

 

13

Phố Phó Đức Chính

Phạm Hồng Thái

Phùng Hưng

400

 

 

14

Phố Phan Chu Trinh

Phó Đức Chính

Nguyễn Thái Học

411

 

 

15

Phố Nguyễn Thái Học

Phan Chu Trinh

Hoàng Diệu

430

 

 

16

Phố Lê Quý Đôn

Hoàng Diệu

Phạm Hồng Thái

172

 

 

17

Phố Hoàng Diệu

Nguyễn Thái Học

Phùng Khắc Khoan

529

 

 

18

Phố Phạm Hồng Thái

Hoàng Diệu

Lạc Sơn

423

 

 

19

Phố Trưng Vương

Phạm Ngũ Lão

Cổng Ô

400

 

 

20

Phố Lê Lợi

Phó Đức Chính

QL32

650

 

 

21

Phố Hồng Hà

QL32

Cảng Sơn Tây

700

 

 

22

Phố Đốc Ngữ

Lê Lợi

Trưng Vương

350

 

 

23

Phố Lê Lai

Lê Lợi

Đốc Ngữ

100

 

 

24

Phố Đinh Tiên Hoàng

Lê Lợi

Phùng Hưng

322

 

 

25

Phó Phùng Hưng

Phó Đức Chính

Ngô Quyền

300

 

 

26

Phố Ngô Quyền

Phùng Hưng

QL32

512

 

 

27

Phố Trần Hưng Đạo

Phan Chu Trinh

Ngô Quyền

333

 

 

28

Tuyến Quang Trung - Cầu Trì

Nguyễn Thái Học

phố Chùa Thông

1345

 

 

29

Phố Bùi Thị Xuân

QL21

Tả Hùng

300

 

 

30

Đường Phú Nhi

QL32 KM 44+900

Ngã tư Lê Lợi

1300

 

 

31

Phố Trạng Trình

Phú Nhi

Đê Đại Hà

310

 

 

32

Tuyến Hữu Nghị - Xuân Khanh

ĐT.414

Khí cụ điện

950

 

 

33

Đường Phú Hà

Đinh Tiên Hoàng

Đê Đại Hà

1200

 

 

34

Phố Vân Gia

Cầu Trì

Đền Và

1600

 

 

35

Phố Đền Và

QL32

Đền Và

1600

 

 

36

Phố Tiền Huân

QL32

Tiền Huân

850

 

 

37

Phố Phù Sa

Số nhà 268 Lê Lợi

Đê Đại Hà

700

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng hợp

 

 

 

 

 

 

Số tuyến

37 tuyến

 

 

 

 

 

Tổng chiều dài

62.863 m

 

 

 

 

 

 


PHỤ LỤC 4

DANH MỤC CÁC ĐƯỜNG CAO TỐC, QUỐC LỘ, VÀNH ĐAI, ĐƯỜNG TRÊN CAO, ĐƯỜNG TỈNH LỘ CÓ CÂY XANH, THẢM CỎ DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ
(Kèm theo Quyết định số 1640/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

Stt

Tên đường phố

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (m)

Đoạn (m)

Địa bàn

Ghi chú

I

Đường cao tốc, đường trên cao

 

 

 

 

 

 

1

Đường vành đai 3 trên cao

 

 

32.833,00

 

Hoàng Mai, Thanh Trì, Thanh Xuân, Nam Từ Liêm, Cầu Giấy

 

-

Đoạn chính

(Km 159+258)

Km 182+930/ Cầu Mai Dịch

 

23.672,00

 

 

-

Các ram lên xuống

 

 

 

9.161,00

Gia Lâm, Long Biên

 

2

Đại lộ Thăng Long (Làn đường cao tốc+làn đường gom)

 

 

55.809,00

 

Nam Từ Liêm, Hoài Đức, Quốc Oai,Thạch Thất

 

-

Đoạn 1

Km1+800

Km8+154

 

6.354,00

Nam Từ Liêm

 

-

Đoạn 2

Km8+154

Km15+500

 

7.346,00

Hoài Đức

(làn cao tốc và làn đường gom)

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

1.909,00

Hoài Đức

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

1.410,00

Hoài Đức

 

-

Đoạn 3

Km15+500

Km24+600

 

9.100,00

Quốc Oai

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

2.274,00

Quốc Oai

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

1.892,00

Quốc Oai

 

-

Đoạn 4

Km24+600

Km30+169

 

5.569,00

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn, đường đầu cầu vượt + cầu vượt)

 

 

 

3.839,00

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Đường dẫn các hầm chui)

 

 

 

727,00

Thạch Thất

 

-

Đại Lộ Thăng Long (Nút giao Hòa Lạc)

 

 

 

15.389,00

Thạch Thất

Điểm cuối cao tốc

3

Đường Nội Bài-Nhật Tân

Km0+00

Km12+100

29.174,00

 

Đông Anh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: Đường Võ Nguyên Giáp

Cầu Nhật Tân

Nút giao Nam Hồng

 

4.619,00

Đông Anh

 

-

Ram

 

 

 

3.083,00

Đông Anh

 

-

Đoạn 2: Đường Võ Nguyễn Giáp

Km0+00/Nút giao Nam Hồng

Km4+080

 

4.080,00

Đông Anh

 

-

Đoạn 3: Đường Võ Nguyễn Giáp

Km4+080

Km5+400

 

1.320,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 4: Đường Nội Bài-Nhật Tân

Km5+400

Km12+100

 

6.700,00

Sóc Sơn

 

-

Các đường nhanh, ram, đường dẫn, cầu dẫn

 

 

 

9.372,00

Sóc Sơn, Đông Anh

TH các nhánh Ram

II

Đường quốc lộ

 

 

 

 

 

 

4

Quốc lộ 1 (cũ)

Giáp Bắc Ninh

Phú Xuyên

37.527,00

 

Gia Lâm, Long Biên

 

-

Đặng Phúc Thông

Giáp Bắc Ninh

Đường Đình Xuyên

 

3.380,00

Gia Lâm

 

-

Hà Huy Tập

Đường Đình Xuyên

Cầu Đuống

 

2.500,00

Gia Lâm

 

-

Đoạn3: (Đường Ngọc Hồi)

Ngã ba Pháp Vân/(Km181+668)

Ranh giới Thanh Trì - Thường Tín/(Km189+100)

 

7.432,00

Thanh Trì

 

-

Đoạn 4

Km189+100

Km206+200

 

17.100,00

Thường Tín

 

-

Đoạn 5

Km206+200

Km213+315

 

7.115,00

Phú Xuyên

 

5

Pháp Vân - Cầu Giẽ (đoạn đầu)

Km181+568

Km182+300

732,00

 

Hoàng Mai

 

6

Quốc Lộ 5

(Cầu Kim Chung)/Km1+180

Giáp Hưng Yên

19.796,45

 

Đông Anh, Gia Lâm

 

-

Đoạn 1:Đường Hoàng Sa

(Cầu Kim Chung)/Km1+180

(cầu Vượt Vĩnh Ngọc)/Km6+160

 

4.980,00

Đông Anh

 

-

Đoạn 2:Đường Trường Sa

Km6+200 (cầu Vượt Vĩnh Ngọc)

Cầu Đông Trù/14+290

 

8.030,00

Đông Anh, Long Biên

 

-

Đường dân sinh qua cống chui Km13+215

Cầu Đông Hội

Thôn Lại Đà

 

1.121,45

Đông Anh,

 

-

Đoạn 4:Nguyễn Đức Thuận

Cầu Thanh Trì

Nguyễn Bình

 

3.250,00

Gia Lâm

 

-

Đoạn 5:Nguyễn Bình

Nguyễn Đức Thuận

Giáp Hưng Yên

 

2.415,00

Gia Lâm

 

7

Quốc Lộ 32

 

 

53.837,00

 

Hoài Đức, Đan Phượng, Phúc Thọ, Thạch Thất, TX Sơn Tây, Ba Vì

 

-

Đoạn 1

Km14+00

Km19+500

 

5.500,00

Hoài Đức

 

-

Đoạn 2

Km19+500

Km21+500

 

2.000,00

Đan Phượng

 

-

Đoạn 3 (Thị trấn Phùng cũ)

Km21+500

Km24+00

 

3.500,00

Đan Phượng

 

-

Đoạn 4

Km24+00

Km33+500

 

9.500,00

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 5

Km33+500

Km34+600

 

1.100,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 6:Quốc Lộ 32 (Đường Lạc Trị)

Km34+600

Km41+00

 

6.400,00

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 7:(Đường Phú Thịnh)

Km41+00

Km48+00

 

7.000,00

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 8: (Đường Quảng Oai)

Km48+00

Km63+00

 

15.000,00

Ba Vì

 

-

QL32 đoạn tránh thị trấn Phùng cũ

 

 

 

2.837,00

Đan Phượng

 

-

Nhánh nối cầu Phùng với QL32 cũ

 

 

 

1.000,00

Đan Phượng

 

8

Quốc Lộ 21

 

 

17.550,00

 

TX Sơn Tây, Thạch Thất

 

-

Đoạn 1:Quốc Lộ 21 (Đường Chùa Thông, Trung Sơn Trầm)

Km0+00

Km12+300

 

12.300,00

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2:

Km12+300

Km16+550

 

4.250,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 3:

Km29+820

Km30+820

 

1.000,00

Chương Mỹ

 

9

Quốc Lộ 2C

Km0+00

Km0+850

850,00

 

TX Sơn Tây

 

10

Quốc lộ 18

Km-1-593

Km 15+600,4

21.185,40

 

Sóc Sơn

 

-

Tuyến chính

Km-1-593

Km 15+600,4

 

17.193,40

Sóc Sơn

 

-

Các đường nhánh tại nút giao Nội Bài, nút QL3

 

 

 

3.992,00

Sóc Sơn

 

11

Quốc lộ 2

Km0

Km7+880

7.880,00

 

Sóc Sơn

 

12

Quốc lộ 3

Bờ Bắc cầu Đuống, (Km0+00)

Cầu Đa Phúc (Km33+300)

33.300,00

 

Đông Anh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn1:Km0+00 - Km17+00

 

 

 

17.000,00

Đông Anh

 

-

Đoạn2:Km17+00 - Km33+300

 

 

 

16.300,00

Sóc Sơn

 

13

Quốc lộ 6

Km19+800

Km38+00

18.200,00

 

Chương Mỹ

 

14

Hồ Chí Minh

Km409+647

Km438+000

28.353,00

 

Thạch Thất, Chương Mỹ

 

-

Đoạn 1

Km409+647

Km417+800

 

8.153,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 2

Km417+800

Km438+000

 

20.200,00

Chương Mỹ

 

15

Quốc lộ 21B

Km3+000

Km41+600

38.600,00

 

Thanh Oai, Ứng Hòa

 

-

Đoạn 1

Km3+00

Km19+150

 

16.150,00

Thanh Oai

 

-

Đoạn 2

Km19+150

Km41+600

 

22.450,00

Ứng Hòa

 

III

Đường Tỉnh

 

 

 

 

 

 

16

Tỉnh lộ 179

Dốc Lời

Giáp địa phận Hưng Yên

11.200,00

 

 

 

-

Đường Ỷ Lan

Dốc Lời

Quốc lộ 5

 

4.500,00

Gia Lâm

 

-

Đường Kiêu Kỵ

Quốc lộ 5

Cầu Chùa

 

4.200,00

Gia Lâm

 

-

Dốc Văn Giang-Phà Văn Đức

 

 

 

2.500,00

Gia Lâm

 

17

Đường 181

Giáp Bắc Ninh

QL5

6.189,00

 

Gia Lâm

 

-

Đoạn 1

Ngã tư Ỷ Lan

Khu Habro

 

4.589,00

Gia Lâm

 

-

Đoạn 2 (Nguyễn Huy Nhuận)

Ngã tư Ỷ Lan

QL5

 

1.600,00

Gia Lâm

 

18

Đường 180

Từ đường 179

Hết địa phận Hà Nội

940,00

 

Gia Lâm

 

19

Đường liên tỉnh Hà Nội - Hưng Yên (địa phận Hà Nội)

 

 

4.958,96

 

 

 

-

Tuyến chính

Đê Nguyễn Khoái

Khu đô thị Ecopark

 

4.283,92

Gia Lâm

 

-

Tuyến nhánh

Ngã 3 chân Cầu Vĩnh Tuy

Cầu Vĩnh Tuy

 

675,04

Long Biên

 

20

ĐT 422 (79 cũ)

 

 

16.500,00

 

Đan Phượng, Hoài Đức, Quốc Oai

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km6+700

 

6.700,00

Đan Phượng

 

-

Đoạn2:

Km6+700

Km14+600

 

7.900,00

Hoài Đức

 

-

Đoạn 3

Km14+600

Km16+500

 

1.900,00

Quốc Oai

 

21

ĐT 422B (SĐ-VC)

Km0+00

Km4+024

4.024,00

 

Hoài Đức

 

22

ĐT 417 (83 cũ)

 

 

22.500,00

 

Đan Phượng, Phúc Thọ, TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km8+00

 

8.000,00

Đan Phượng

 

-

Đoạn 2

Km8+00

Km21+400

 

13.400,00

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 3:ĐT 417 (83 cũ) (Phố Cổng Ô)

Km21+400

Km22+500

 

1.100,00

TX Sơn Tây

 

23

ĐT 418 (82 cũ)

 

 

10.020,00

 

TX Sơn Tây, Phúc Thọ

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km3+00

 

3.000,00

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2 (Phố Gạch)

Km3+00

Km10+020

 

7.020,00

Phúc Thọ

 

24

ĐT 419 (80 cũ)

 

 

74.900,00

 

Chương Mỹ, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km0+600

 

600,00

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 2

Km0+600

Km14+200

 

13.600,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 3

Km14+200

Km24+00

 

9.800,00

Quốc Oai

 

-

Đoạn 4

Km24+00

Km43+550

 

19.550,00

Chương Mỹ

 

-

Đoạn 5

Km43+550

Km59+500

 

15.950,00

Mỹ Đức

 

-

Km61+760

Km74+900 (Hương Sơn)

 

13.140,00

 

-

Đoạn 6- Đường Đại Nghĩa

Km59+500

Km61+760

 

2.260,00

Mỹ Đức

 

25

ĐT 420 (84 cũ)

 

 

15.228,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km 14+228

 

14.228,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 2

Km 14+228

Km 15+228

 

1.000,00

Phúc Thọ

 

26

ĐT 421 (46 cũ)

 

 

14.000,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+500

 

5.500,00

Phúc Thọ

 

-

Đoạn 2

Km5+500

Km 14+00

 

8.500,00

Quốc Oai

 

27

Tránh Quốc Lộ 32

Km0+00

Km4+983

4.983,00

 

TX Sơn Tây

 

28

ĐT 413 (88 cũ)

 

 

23.300,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+00

 

5.000,00

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2

Km5+00

Km23+300

 

18.300,00

Ba Vì

 

29

ĐT 416

 

 

8.100,00

 

 

 

-

Đoạn 1:ĐT 416 (Kim Sơn)

Km0+00

Km6+800

 

6.800,00

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn2:ĐT 416 (Kim Son)

Km6+800

Km8+100

 

1.300,00

Ba Vì

 

30

ĐT 414 (87A cũ)

 

 

20.500,00

 

 

 

-

Đoạn 1:ĐT 414 (87A cũ) (Đường Xuân Khanh, Đá Bạc, Cầu Hang)

Km0+00

Km6+300

 

6.300,00

TX Sơn Tây

 

-

Đoạn 2:ĐT 414 (87A cũ)

Km6+300

Km20+500

 

14.200,00

Ba Vì

 

31

ĐT 414B(87B cũ)

 

 

5.123,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km5+00

 

5.000,00

Ba Vì

 

-

Tuyến đường tránh từ Đ414B qua khu xử lý chất thải Xuân Sơn

Km0+00

Km0+123

 

123,00

Ba Vì

 

32

Đường làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam

 

 

10.175,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+825

Km8+00

 

7.175,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 2

Km8+00

Km11+00

 

3.000,00

Ba Vì

 

33

ĐT 446

 

 

15.300,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km10+800

 

10.800,00

Thạch Thất

 

-

Đoạn 2

Km10+800

Km15+300

 

4.500,00

Quốc Oai

 

34

ĐT 421B (81 cũ)

Km0+00

Km17+00

17.000,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km16+00

 

16.000,00

Quốc Oai

 

-

Đoạn 2

Km16+00

Km17+00

 

1.000,00

Chương Mỹ

 

35

ĐT 421C

Km0+00

Km1+170

1.170,00

 

Quốc Oai

 

36

ĐT 423 (72 cũ)

 

 

8.000,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km1+225

Km8+500

 

7.275,00

Hoài Đức

 

-

Đoạn 2

Km8+500

Km9+225

 

725,00

Quốc Oai

 

37

Đ. Tản Lĩnh - Yên Bài

Km0+00

Km10+350

10.350,00

 

Ba Vì

 

38

ĐT 411 (93 cũ)

Km0+00

Km7+500

7.500,00

 

Ba Vì

 

39

ĐT 411B (94 cũ)

Km0+00

Km4+600

4.600,00

 

Ba Vì

 

40

ĐT 411C (92 cũ)

Km0+00

Km6+00

6.000,00

 

Ba Vì

 

41

ĐT 412 (90 cũ)

Km0+00

Km5+500

5.500,00

 

Ba Vì

 

42

ĐT 412B (91 cũ)

Km0+00

Km4+00

4.000,00

 

Ba Vì

 

43

ĐT 414C (86 cũ)

Km0+00

Km8+350

8.350,00

 

Ba Vì

 

44

ĐT 415 (89 cũ)

Km0+00

Km12+470

12.470,00

 

Ba Vì

 

45

Đường 16

Quốc lộ 3 (Phủ Lỗ)

Giáp địa phận Bắc Ninh (Km7+250)

7.250,00

 

Sóc Sơn

 

46

Đường 131

Quốc lộ 2

Đê sông Cà Lồ

17.048,00

 

Sóc Sơn

 

-

Đoạn1

Quốc lộ 2

Sư đoàn 371

 

8.100,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 2: Đường Đa Phúc

Sư đoàn 371

Quốc lộ 3

 

1.200,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn:Đường Núi Đôi

Quốc lộ 3

Bưu điện xã Tân Minh

 

2.100,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn4:Đường 131 kéo dài

Bưu điện xã Tân Minh

Đê sông Cà Lồ

 

5.648,00

Sóc Sơn

 

47

Đường 35

Quốc lộ 3/Km0

Cầu Thống Nhất/Km12+733

17.350,00

 

Sóc Sơn

 

48

Đường 401

Km0+00 (giao với QL 3)

Km 3+300/đầu cầu Vát

3.300,00

 

Sóc Sơn

 

49

Đường Hồng Kỳ-Bắc Sơn

Km3+300 đường Bắc Sơn, xã Hồng Kỳ

Km10+454 giáp Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên

13.961,87

 

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 1 (đường Bắc Sơn)

Km0+00

Km3+540, Bãi rác Nam Sơn

 

3.540,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 2

Km3+540

Km7+00

 

3.460,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 3

Km7+00

Km 10+454 giáp Phổ Yên, Thái Nguyên

 

3.454,00

Sóc Sơn

 

-

Đoạn tuyến số 4

Km5+151,85, ngã ba Chợ Chấu

đường cơ đê sông Công, thôn Đô Tân

 

3.507,87

Sóc Sơn

 

50

Đường Nam Sơn

Đường 35

Bãi rác Nam Sơn

2.400,00

 

Sóc Sơn

 

51

Đường nối QL2 - Xuân Hòa

Xã Thanh Xuân, Tân Dân, Minh Trí, huyện Sóc Sơn

Cầu qua sông thị xã Xuân Hòa

6.000,00

 

Sóc Sơn

 

52

Đường nối quốc lộ 3 vào đền Sóc(tuyến số 1)

Đường QL 3

Đền Sóc

3.402,00

 

Sóc Sơn

 

53

Đường dẫn cầu Đò Lo

 

 

700,85

 

Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1: (tuyến chính)

Km0+00

Km0+286,32

 

286,32

 

 

-

Đoạn 2:(tuyến chính)

Km0+486,63-

Km0+682,82

 

196,19

 

 

-

Đoạn 3: (tuyến tránh)

Km0+00-

Km0+232,14

 

218,34

 

 

54

Đường Núi Đôi - Bắc Phú

Km 0+00 Đường Núi Đôi

Km 3+685 Xã Bắc Phú

3.134,24

 

Sóc Sơn

 

55

Đường QL3 - Bắc Phú - Tân Hưng

Km 0+00 (Km29+730 đường QL3)

Km 6+720 (Đê hữu sông Cầu - xã Tân Hưng)

6.720,00

 

Sóc Son

 

56

Tuyến đường tỉnh lộ 131-Đồng Quan- Tỉnh lộ 35

Km 8+00 TL 131(Giao tỉnh lộ 131, xã Tiên Dược)

Km9+300 TL35 (Giao tỉnh lộ 35, xã Hiền Ninh)

5.786,00

 

Sóc Sơn

 

57

Tuyến đường khu du lịch Đền Sóc

Khu hoc viện Phật Giáo

Tượng đài Thánh Gióng

7.382,31

 

Sóc Sơn

 

-

Đoạn1

Học viện phật giáo Việt Nam

Km2+900, TL131- Đồng Quan - TL35

 

4.850,31

 

 

-

Đoạn2

Km1+300 đoạn tuyến số 1

Tượng đài Thánh Gióng

 

2.532,00

 

 

58

Tuyến đường tỉnh lộ 35-sân Golf Minh Trí

Km9+815, tỉnh lộ 35, xã Minh Phú

sân golf quốc tế Minh Trí

4.690,00

 

Sóc Sơn

 

59

Tuyến đường ngoài hàng rào và đường nối QL3 cụm công nghiêp tập trung Sóc Sơn

giao tỉnh lộ 131, xã Quang Tiến

giao QL3, xã Tiên Dược

9.877,00

 

Sóc Sơn

 

-

Đoạn1

Km5+41, tỉnh lộ 131

Km21+800, QL3

 

3.943,00

 

 

-

Đoạn2

Km5+800, tỉnh lộ 131

Km7+100, tỉnh lộ 131

 

1.730,00

 

 

-

Đoạn3

Km22+900 Q13

Km1+300 xã Mai Đình

 

 

 

 

-

Nhánh 1

Km22+900 Q13

Km1+150 tuyến 1

 

3.162,00

 

 

-

Nhánh 2

Km1+310 xã Mai Đình

Km7+185 đường 131

 

1.042,00

 

 

60

Đường Võ Văn Kiệt

Đầu cầu phía bắc cầu Thăng Long

QL2

12.000,00

 

Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn

 

-

Đoạn 1

Đầu cầu phía bắc cầu Thăng Long

Km 7+180

 

8.300,00

Đông Anh

 

-

Đoạn 2

Km 7+180

Km9+600

 

2.420,00

Mê Linh

 

-

Đoạn 3

Km9+600

QL2

 

1.280,00

Sóc Sơn

 

61

Đường 23B

 

 

19.500,00

 

 

 

-

Đoạn 1:

Km 0+00/ Bắc T.Long - Vực Dê

Km7+00/Xã Đại Mạch

 

7.000,00

Đông Anh

 

-

Đoạn2:

Km7+00 /Xã Đại Mạch

Km 19+500/Ngã 3 cây si Phúc Yên

 

12.500,00

Mê Linh

 

62

Đường 308

X.Tiền Châu-Phúc Yên

Cảng Chu Phan - Mê Linh

10.650,00

 

Mê Linh

 

63

Đường Tam Báo - Thạch Đà (Đường TL 312)

Km0+00 X.Tam Báo- Mê Linh

Km7+200 X.Thạch Đà-Mê Linh

7.200,00

 

Mê Linh

 

64

Tuyến đường từ đường 308 qua UBND xã Tiến Thịnh đến đê tả Sông Hồng

Đường 308

Đê tả Sông Hồng

1.073,00

 

Mê Linh

 

65

Đường từ ngã tư Cổ Ngựa xã Tiền Phong đi Đê tả sông Hồng

Ngã tư Cổ Ngựa

Đê tả sông Hồng

1.800,00

 

Mê Linh

 

66

Đường Nam Hồng-Tiền Phong

X.Nam Hồng-Đông Anh

X.Tiền Phong- Mê Linh

2.200,00

 

Mê Linh

 

67

Đường 23

Đầu dẫn cầu vượt Nam Hồng phía Đông Anh

Km7+515(Ngã Tư Biến Thế)

6.891,00

 

Đông Anh

 

68

Đường 23 qua đền thờ Hai Bà Trưng đến đê tả Sông Hồng

Km 0+00 - Đường 23B

Km 1+970 - Đê tả Sông Hồng

1.970,00

 

Mê Linh

 

69

Đường Chính A

Km0-50 (giao với đường 23B)

Km 1+800

1.825,00

 

Đông Anh

 

70

Một số tuyến đường thuộc dự án BTL- Vân Trì

 

 

5.445,35

 

Đông Anh

 

-

Đường gom - Gói thầu số 2- Đô thị BTL - VT

Km 1+240

Km 2+550

 

1.310,00

Đông Anh

 

-

Đường nối Kênh Giữa -Gói thầu số 4 - Đô Thi BTL-VT

Km 0+043

Km 2+404,10

 

2.361,10

Đông Anh

 

-

Đường gom - gói thầu số 5 - Đô Thị BTL-VT

Km 0+040

Km 1+173,25

 

1.133,25

Đông Anh

 

-

Đường nối QL5 kéo dài với đường BTL-VD

Quốc lộ 5 kéo dài

Đường Bắc Thăng Long- Vực Dê

 

641,00

Đông Anh

 

71

Đường đảm bảo giao thông - gói thầu số 4 (dự án cầu vượt Nam Hồng)

Km0+00

Km0+640

640,00

 

Đông Anh

 

72

Đường và đảm bảo giao thông-gói thầu số 5 (dự án cầu vượt Nam Hồng)

Km0+640

Km 1+264,243

624,00

 

Đông Anh

 

73

Đường Dốc Vân - Lực Canh

Quốc lộ 3 (Km 1+200)

Km11 (Ngã 3 Tàm Xá)

11.000,00

 

Đông Anh

 

74

Đường B.Thăng Long Vực Dê

Quốc lộ 3

Võ Văn Kiệt

6.250,00

 

Đông Anh

 

75

Đường Vân Trì

Ngã 3 chợ Vân Trì (BĐ Trung tâm xã Vân Nội)

Ngã 3 giao cắt với đường-đi xã Kim Nỗ

3.200,00

 

Đông Anh

 

76

Tuyến tránh cầu Định

Km0+00

Km1+211

1.211,00

 

Thanh Oai

 

77

Đường 427 (71 cũ)

Km0+00

Km20+200

19.413,00

 

 

 

-

Đoạn 1

Km0

Km7+500

 

7.500,00

Thanh Oai

 

-

Đoạn 2

Km7+500

Km20+200

 

11.913,00

Thường Tín

 

78

Đường 429 (73 cũ)

 

 

31.209,00

 

Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Chương Mỹ

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km2+500

 

8.809,00

Phú Xuyên

 

-

Km5+500

Km12+300

 

 

 

-

Đoạn 2

Km2+500

Km5+500

 

3.000,00

Thường Tín

 

-

Đoạn 3

Km12+300

Km15+800

 

5.035,00

Ứng Hòa

 

-

Km22

Km23+535

 

 

 

 

-

Đoạn 4

Km15+800

Km22

 

6.200,00

Thanh Oai

 

-

Đoạn 5

Km23+535

Km30

 

6.465,00

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 6

Km30

Km31+700

 

1,700,00

Chương Mỹ

 

79

Đ.425 (74 cũ)

Km0+00

Km4+980

4.980,00

 

Ứng Hòa, Mỹ Đức

 

-

Đoạn 1

Km0+00 (Lưu Hoàng)

Km3+500 (Đục Khê)

 

3.500,00

Ứng Hòa

 

-

Đoạn 2

Km3+500 (Đục Khê)

Km4+980 (Bến Yến)

 

1.480,00

Mỹ Đức

 

80

Đ.428 (75 cũ)

 

 

27.000,00

 

Ứng Hòa, Phú Xuyên

 

-

Đoạn 1

Km0+00 (TT.Vân Đình)

Km15+150 (Cống Thần)

 

15.150,00

Ứng Hòa

 

-

Đoạn 2

Km15+150 (Giao Đ.QL1)

Km27+00 (Quang Lãng)

 

11.850,00

Phú Xuyên

 

81

Đ.424 (76 cũ)

 

 

7.950,00

 

Ứng Hòa, Mỹ Đức

 

-

Đoạn 1

Km2+00 (Hợp Tiến)

Km8+900

 

6.900,00

Mỹ Đức

 

-

Đoạn 2

Km8+900

Km9+950 (Hòa Nam)

 

1.050,00

Ứng Hòa

 

82

Đ.428B (77 cũ)

Km0+00 (Ngã 3 H.Nguyên)

Km5+800 (Ngã 3 C.Lương)

5.800,00

 

Phú Xuyên

 

83

Đ.426 (78 cũ)

Km0+00 (Dốc Quàn- Giao Đ.QL 21B)

Km8+00 (Thái Bằng- Giao Đ.428)

8.000,00

 

Ứng Hòa

 

84

Đ.429B (Cầu Bầu - Thanh Ấm)

Km0+00 (Cầu Bầu)

Km6+400 (Cầu Thanh ấm)

6.400,00

 

Ứng Hòa

 

85

Đ.429C (Cầu Lão - Ba Thá)

Km0+00 (Cầu Lão)

Km8+600 (Ba Thá)

8.600,00

 

Ứng Hòa

 

86

Nhánh rẽ QL1

 

 

890,00

 

Phú Xuyên

 

-

Đoạn 1

Km0+00

Km0+850

 

850,00

Phú Xuyên

 

-

Đoạn 2

Km0+00

Km0+040

 

40,00

Phú Xuyên

 

87

Đường tránh 419 bến xe Hương Sơn đến cầu Vãng Sơn (Tiên Mai)

Km0+00 (Giao đường 419)

Km1+800 (Cầu Vãng Sơn )

1.800,00

 

Mỹ Đức

 

88

ĐT 70

Hà Đông

Đông Mỹ

9.500,00

 

 

 

-

Đoạn 1: Đường Cầu Bươu

Đường Phùng Hưng

Đường Phan Trọng Tuệ

 

2.100,00

Thanh Trì

 

-

Đoạn 2: Đường Phan Trọng Tuệ

Đường Cầu Bươu

Đường Ngọc Hồi

 

3.900,00

Thanh Trì

 

-

Đoạn 3: Đường Ngũ Hiệp

Ngã 3 Ngọc Hồi

Thôn Tự Khoát

 

2.100,00

Thanh Trì

 

-

Đoạn 4: Đường Đông Mỹ

Thôn Tự Khoát

Ngã 3 Đông Trạch (đê hữu hồng)

 

1.400,00

Thanh Trì

 

89

Đường Vĩnh Quỳnh

Đ. Phan Trọng Tuệ

Đ. Ngọc Hồi

1.450,00

 

Thanh Trì

 

90

Đường Hữu Hòa

Đường Kim Giang

Cầu Hữu Hoà

370,00

 

Thanh Trì

 

91

Đường 2 đầu cầu Vượt Tự Khoát

 

 

976,00

 

Thanh Trì

 

92

Đường Yên Xá

Đường Cầu Bươu

Trường tiểu học Tân Triều

600,00

 

Thanh Trì

 

93

Đường phía đông khu TT thể thao Bộ công an

Nghiêm Xuân Yêm

 

353,00

 

Thanh Trì

 

94

Đê Thanh Trì

Điếm 25

Điếm 34+210

8.500,00

 

Thanh Trì

 

95

Nghiêm Xuân Yêm

Nguyễn Xiển

Kim Giang

1.500,00

 

Thanh Trì

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng hợp

 

 

Số tuyến

95

Tuyến

Tổng chiều dài

1.096.280,43

m

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1640/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt danh mục công viên, vườn hoa, cây xanh, thảm cỏ thành phố quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định 41/2016/QĐ-UBND do thành phố Hà Nội ban hành

  • Số hiệu: 1640/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 09/03/2017
  • Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
  • Người ký: Nguyễn Thế Hùng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 09/03/2017
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản