Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 651/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 30 tháng 12 năm 2020 |
BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG DIỆN TÍCH BÁN HÀNG TẠI CHỢ GIÀU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22/6/2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 749/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông báo số 96/TB-UBND ngày 29/8/2018 của UBND tỉnh về kết luận của Chủ tịch UBND tỉnh tại phiên họp UBND tỉnh ngày 23/8/2018;
Theo đề nghị của UBND thị xã Từ Sơn tại Tờ trình số 127/TTr-UBND ngày 11/12/2020; công văn số 1287/STC-QLG&CS ngày 11/12/2020 của Sở Tài chính về thẩm định phương án giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu, thị xã Từ Sơn.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu của Ban quản lý chợ Giàu, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (chi tiết bảng giá theo phụ biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Sở Tài chính theo chức năng phối hợp với UBND thị xã Từ Sơn chỉ đạo- Ban quản lý chợ Giàu tổ chức thu, quản lý và sử dụng giá sử dụng dịch vụ tại chợ đảm bảo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài chính; Cục thuê Băc Ninh; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh, Chủ tịch UBND thị xã Từ Sơn, Ban quản lý chợ Giàu và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| TM. UBND TỈNH |
(Kèm theo Quyết định số 651/QĐ-UBND ngày 30/12/2020 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục | Số lượng ô bán hàng | Số m2/ô bán hàng | Diện tích ô bán hàng (m2) | Năm 2021-2023 | Thành tiền | |
Đơn giá (đ/m2) | Thành tiền | ||||||
| TỔNG CỘNG | 570 |
| 3.622 |
| 2.222.926.200 |
|
110 | - | 1.228,7 | - | 911.477.400 |
| ||
1 | Ki ốt T1 nhà làm việc BQL | 13 |
| 185,7 |
| 209.218.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 13,45 | 13,5 | 120.000 | 19.368.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 13,50 | 27,0 | 120.000 | 38.880.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 13,51 | 27,0 | 120.000 | 38.908.800 |
|
| Loại 1 | 1 | 13,55 | 13,6 | 120.000 | 19.512.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 13,15 | 13,2 | 120.000 | 18.936.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 14,97 | 15,0 | 90.000 | 16.167.600 |
|
| Loại 3 | 1 | 15,17 | 15,2 | 77.000 | 14.017.080 |
|
| Loại 4 | 1 | 15,18 | 15,2 | 59.000 | 10.747.440 |
|
| Loại 4 | 1 | 15,54 | 15,5 | 59.000 | 11.002.320 |
|
| Loại 4 | 1 | 15,02 | 15,0 | 59.000 | 10.634.160 |
|
| Loại 4 | 1 | 15,60 | 15,6 | 59.000 | 11.044.800 |
|
2 | Dãy 503 | 4 |
| 39,6 |
| 37.065.600 |
|
| Loại 1 | 1 | 12 | 12 | 78.000 | 11.232.000 |
|
| Loại 1 | 3 | 9,2 | 27,6 | 78.000 | 25.833.600 |
|
3 | Dãy 7 gian 2 tầng HTX mua bán | 7 |
| 95,9 |
| 91.735.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 13,7 | 13,7 | 90.000 | 14.796.000 |
|
| Loại 2 | 6 | 13,7 | 82,2 | 78.000 | 76.939.200 |
|
4 | Dãy 4 gian HTX mua bán | 4 |
| 58,0 |
| 54.288.000 |
|
| Loại 1 | 4 | 14,5 | 58 | 78.000 | 54.288.000 |
|
5 | Dãy trái cổng chính 6 gian | 6 |
| 62,4 |
| 60.153.600 |
|
| Loại 1 | 2 | 10,4 | 20,8 | 85.000 | 21.216.000 |
|
| Loại 2 | 4 | 10,4 | 41,6 | 78.000 | 38.937.600 |
|
6 | Dãy 2 gian phía sau Phù Lưu | 2 |
| 24,0 |
| 23.472.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 12 | 12 | 85.000 | 12.240.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 12 | 12 | 78.000 | 11.232.000 |
|
7 | Dãy 21 gian trong chợ | 21 |
| 247,8 |
| 137.068.800 |
|
| Loại 1 | 1 | 11,8 | 11,8 | 48.000 | 6.796.800 |
|
| Loại 2 | 20 | 11,8 | 236 | 46.000 | 130.272.000 |
|
8 | Dãy 5 gian khu vệ sinh | 5 |
| 94,5 |
| 31.752.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 18,9 | 18,9 | 32.000 | 7.257.600 |
|
| Loại 2 | 4 | 18,9 | 75,6 | 27.000 | 24.494.400 |
|
9 | 4 Gian phía trong Phù Lưu | 4 |
| 49,6 |
| 23.808.000 |
|
| Loại 1 | 4 | 12,4 | 49,6 | 40.000 | 23.808.000 |
|
10 | 7 Gian Fibrôximăng | 8 |
| 107,2 |
| 45.024.000 |
|
| Loại 1 | 3 | 17,1 | 51,3 | 35.000 | 21.546.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 14,1 | 14,1 | 35.000 | 5.922.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 12,3 | 24,6 | 35.000 | 10.332.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 8,6 | 17,2 | 35.000 | 7.224.000 |
|
11 | 4 Gian khu tập thể | 4 |
| 59,8 |
| 26.094.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 16,3 | 16,3 | 40.000 | 7.824.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 16,3 | 32,6 | 35.000 | 13.692.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 10,9 | 10,9 | 35.000 | 4.578.000 |
|
12 | 4 hộ cầu tạm | 4 |
| 24,8 |
| 20.244.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 9,4 | 9,4 | 70.000 | 7.896.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 5,6 | 5,6 | 70.000 | 4.704.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 3,2 | 3,2 | 65.000 | 2.496.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 6,6 | 6,6 | 65.000 | 5.148.000 |
|
13 | 8 ki ốt đầu cổng | 8 |
| 74,4 |
| 73.767.600 |
|
| Loại 1 | 1 | 9,3 | 9,3 | 106.000 | 11.829.600 |
|
| Loại 1 | 1 | 9,3 | 9,3 | 106.000 | 11.829.600 |
|
| Loại 2 | 1 | 9,3 | 9,3 | 90.000 | 10.044.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 9,3 | 9,3 | 80.000 | 8.928.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 9,3 | 9,3 | 78.000 | 8.704.800 |
|
| Loại 3 | 1 | 9,3 | 9,3 | 78.000 | 8.704.800 |
|
| Loại 4 | 1 | 9,3 | 9,3 | 64.000 | 7.142.400 |
|
| Loại 5 | 1 | 9,3 | 9,3 | 59.000 | 6.584.400 |
|
14 | 20 Gian phía sau Phù Lưu | 20 |
| 105,0 |
| 77.786.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 5,8 | 5,8 | 85.000 | 5.916.000 |
|
| Loại 2 | 9 | 5,8 | 52,2 | 78.000 | 48.859.200 |
|
| Loại 3 | 1 | 4,7 | 4,7 | 48.000 | 2.707.200 |
|
| Loại 4 | 9 | 4,7 | 42,3 | 40.000 | 20.304.000 |
|
135 |
| 518,8 |
| 251.815.200 |
| ||
1 | Hàng cau, mỳ | 18 |
| 72,0 |
| 28.704.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 40.000 | 3.840.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 38.000 | 1.824.000 |
|
| Loại 3 | 15 | 4 | 60 | 32.000 | 23.040.000 |
|
2 | Cầu thực phẩm | 9 |
| 36,0 |
| 16.896.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 43.000 | 2.064.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 43.000 | 2.064.000 |
|
| Loại 2 | 7 | 4 | 28 | 38.000 | 12.768.000 |
|
3 | Hàng cá, thịt bò, hàng vặt | 21 |
| 67,8 |
| 31.732.800 |
|
| Loại 1 | 1 | 4,4 | 4,4 | 43.000 | 2.270.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 3,2 | 3,2 | 43.000 | 1.651.200 |
|
| Loại 1 | 2 | 3 | 6 | 43.000 | 3.096.000 |
|
| Loại 2 | 8 | 2,6 | 20,8 | 38.000 | 9.484.800 |
|
| Loại 2 | 1 | 3,4 | 3,4 | 38.000 | 1.550.400 |
|
| Loại 2 | 3 | 3 | 9 | 38.000 | 4.104.000 |
|
| Loại 2 | 4 | 4 | 16 | 38.000 | 7.296.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 5 | 5 | 38.000 | 2.280.000 |
|
4 | Hàng thịt lợn | 16 |
| 64,0 |
| 30.624.000 |
|
| Loại 1 | 6 | 4 | 24 | 43.000 | 12.384.000 |
|
| Loại 2 | 10 | 4 | 40 | 38.000 | 18.240.000 |
|
5 | Hàng giải khát | 43 |
| 180,0 |
| 77.496.000 |
|
| Loại 1 | 3 | 4 | 12 | 43.000 | 6.192.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 43.000 | 4.128.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6 | 6 | 43.000 | 3.096.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 40.000 | 3.840.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 6 | 6 | 40.000 | 2.880.000 |
|
| Loại 2 | 3 | 4 | 12 | 40.000 | 5.760.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 4 | 4 | 38.000 | 1.824.000 |
|
| Loại 4 | 7 | 4 | 28 | 37.000 | 12.432.000 |
|
| Loại 4 | 2 | 4 | 8 | 37.000 | 3.552.000 |
|
| Loại 5 | 15 | 4 | 60 | 32.000 | 23.040.000 |
|
| Loại 5 | 2 | 6 | 12 | 32.000 | 4.608.000 |
|
| Loại 5 | 1 | 4 | 4 | 32.000 | 1.536.000 |
|
| Loại 5 | 3 | 4 | 12 | 32.000 | 4.608.000 |
|
6 | Cầu tạm đỗ lạc | 28 |
| 99,0 |
| 66.362.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 2,9 | 2,9 | 69.000 | 2.401.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 3,4 | 3,4 | 69.000 | 2.815.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 3,3 | 3,3 | 69.000 | 2.732.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 3 | 3 | 69.000 | 2.484.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 3,2 | 3,2 | 59.000 | 2.265.600 |
|
| Loại 2 | 1 | 3 | 3 | 59.000 | 2.124.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 3,7 | 3,7 | 59.000 | 2.619.600 |
|
| Loại 2 | 1 | 3,7 | 3,7 | 59.000 | 2.619.600 |
|
| Loại 3 | 1 | 5,6 | 5,6 | 53.000 | 3.561.600 |
|
| Loại 3 | 1 | 5,05 | 5,05 | 53.000 | 3.211.800 |
|
| Loại 3 | 1 | 4,4 | 4,4 | 53.000 | 2.798.400 |
|
| Loại 3 | 1 | 6,2 | 6,2 | 53.000 | 3.943.200 |
|
| Loại 3 | 1 | 2,8 | 2,8 | 53.000 | 1.780.800 |
|
| Loại 3 | 1 | 4,5 | 4,5 | 53.000 | 2.862.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 3,2 | 3,2 | 53.000 | 2.035.200 |
|
| Loại 3 | 1 | 3 | 3 | 53.000 | 1.908.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 3,2 | 3,2 | 53.000 | 2.035.200 |
|
| Loại 3 | 2 | 3 | 6 | 53.000 | 3.816.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 4,8 | 4,8 | 53.000 | 3.052.800 |
|
| Loại 3 | 1 | 3,1 | 3,1 | 53.000 | 1.971.600 |
|
| Loại 3 | ] | 4,05 | 4,05 | 53.000 | 2.575.800 |
|
| Loại 3 | 1 | 3 | 3 | 53.000 | 1.908.000 |
|
| Loại 3 | 2 | 3,2 | 6,4 | 53.000 | 4.070.400 |
|
| Loại 3 | 1 | 2,2 | 2,2 | 53.000 | 1.399.200 |
|
| Loại 3 | 1 | 2,3 | 2,3 | 53.000 | 1.462.800 |
|
| Loại 3 | 1 | 3 | 3 | 53.000 | 1.908.000 |
|
265 | 0 | 1.124,7 |
| 585.418.200 |
| ||
1 | Hàng bánh kẹo | 11 |
| 44,0 |
| 25.488.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 55.000 | 2.640.000 |
|
| Loại 2 | 4 | 4 | 16 | 50.000 | 9.600.000 |
|
| Loại 3 | 6 | 4 | 24 | 46.000 | 13.248.000 |
|
2 | Hàng hoa quả | 10 |
| 40,0 |
| 19.392.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 44.000 | 4.224.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 44.000 | 4.224.000 |
|
| Loại 2 | 6 | 4 | 24 | 38.000 | 10.944.000 |
|
3 | Hàng tạp hoá | 62 |
| 252,0 |
| 130.224.000 |
|
| Loại 1 | 9 | 4 | 36 | 69.000 | 29.808.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 50.000 | 2.400.000 |
|
| Loại 3 | 2 | 6 | 12 | 46.000 | 6.624.000 |
|
| Loại 3 | 4 | 4 | 16 | 46.000 | 8.832.000 |
|
| Loại 4 | 4 | 4 | 16 | 45.000 | 8.640.000 |
|
| Loại 5 | 7 | 4 | 28 | 40.000 | 13.440.000 |
|
| Loại 6 | 9 | 4 | 36 | 36.000 | 15.552.000 |
|
| Loại 6 | 9 | 4 | 36 | 36.000 | 15.552.000 |
|
| Loại 6 | 9 | 4 | 36 | 36.000 | 15.552.000 |
|
| Loại 6 | 8 | 4 | 32 | 36.000 | 13.824.000 |
|
4 | Hàng vải | 24 |
| 104,0 |
| 52.560.000 |
|
| Loại 1 | 4 | 4 | 16 | 69.000 | 13.248.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 45.000 | 2.160.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 6 | 6 | 40.000 | 2.880.000 |
|
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 40.000 | 5.760.000 |
|
| Loại 4 | 3 | 6 | 18 | 36.000 | 7.776.000 |
|
| Loại 4 | 2 | 4 | 8 | 36.000 | 3.456.000 |
|
| Loại 4 | 2 | 4 | 8 | 36.000 | 3.456.000 |
|
| Loại 4 | 2 | 4 | 8 | 36.000 | 3.456.000 |
|
| Loại 4 | 2 | 4 | 8 | 36.000 | 3.456.000 |
|
| Loại 4 | 4 | 4 | 16 | 36.000 | 6.912.000 |
|
5 | Hàng quần áo | 30 |
| 120,0 |
| 61.632.000 |
|
| Loại 1 | 5 | 4 | 20 | 69.000 | 16.560.000 |
|
| Loại 2 | 3 | 4 | 12 | 45.000 | 6.480.000 |
|
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 40.000 | 5.760.000 |
|
| Loại 4 | 11 | 4 | 44 | 36.000 | 19.008.000 |
|
| Loại 4 | 2 | 4 | 8 | 36.000 | 3.456.000 |
|
| Loại 4 | 6 | 4 | 24 | 36.000 | 10.368.000 |
|
6 | Hàng nhôm | 3 |
| 18,6 |
| 10.788.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,2 | 6,2 | 69.000 | 5.133.600 |
|
| Loại 2 | 1 | 6,2 | 6,2 | 40.000 | 2.976.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 6,2 | 6,2 | 36.000 | 2.678.400 |
|
7 | Hàng nan | 10 |
| 44,0 |
| 24.456.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 55.000 | 2.640.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 6 | 6 | 50.000 | 3.600.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 50.000 | 4.800.000 |
|
| Loại 3 | 2 | 5 | 10 | 43.000 | 5.160.000 |
|
| Loại 3 | 4 | 4 | 16 | 43.000 | 8.256.000 |
|
8 | Hàng chiếu | 4 |
| 24,0 |
| 10.656.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6 | 6 | 40.000 | 2.880.000 |
|
| Loại 2 | 3 | 6 | 18 | 36.000 | 7.776.000 |
|
9 | Hàng nhựa | 7 |
| 36,0 |
| 20.040.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 50.000 | 2.400.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6 | 6 | 50.000 | 3.600.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 45.000 | 4.320.000 |
|
| Loại 2 | 3 | 6 | 18 | 45.000 | 9.720.000 |
|
10 | Hàng khô | 25 |
| 100,0 |
| 52.560.000 |
|
| Loại 1 | 5 | 4 | 20 | 69.000 | 16.560.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 45.000 | 4.320.000 |
|
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 40.000 | 5.760.000 |
|
| Loại 4 | 15 | 4 | 60 | 36.000 | 25.920.000 |
|
11 | Hàng dép | 22 |
| 88,0 |
| 45.792.000 |
|
| Loại 1 | 4 | 4 | 16 | 69.000 | 13.248.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 45.000 | 4.320.000 |
|
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 40.000 | 5.760.000 |
|
| Loại 4 | 13 | 4 | 52 | 36.000 | 22.464.000 |
|
12 | Hàng đường sữa | 26 |
| 104,0 |
| 52.464.000 |
|
| Loại 1 | 4 | 4 | 16 | 69.000 | 13.248.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 45.000 | 2.160.000 |
|
| Loại 3 | 4 | 4 | 16 | 40.000 | 7.680.000 |
|
| Loại 4 | 1 | 4 | 4 | 36.000 | 1.728.000 |
|
| Loại 4 | 10 | 4 | 40 | 36.000 | 17.280.000 |
|
| Loại 4 | 6 | 4 | 24 | 36.000 | 10.368.000 |
|
13 | Hàng hương oản | 10 |
| 40,0 |
| 23.136.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 55.000 | 2.640.000 |
|
| Loại 2 | 3 | 4 | 12 | 50.000 | 7.200.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 4 | 4 | 47.000 | 2.256.000 |
|
| Loại 4 | 5 | 4 | 20 | 46.000 | 11.040.000 |
|
14 | Hàng nón | 8 |
| 32,0 |
| 17.184.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 69.000 | 6.624.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 40.000 | 1.920.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 4 | 4 | 36.000 | 1.728.000 |
|
| Loại 3 | 4 | 4 | 16 | 36.000 | 6.912.000 |
|
15 | Hàng sành sứ | 9 |
| 40,0 |
| 20.832.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 69.000 | 3.312.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 69.000 | 3.312.000 |
|
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 40.000 | 3.840.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 4 | 4 | 36.000 | 1.728.000 |
|
| Loại 3 | 2 | 2 | 4 | 36.000 | 1.728.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 10 | 10 | 36.000 | 4.320.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 6 | 6 | 36.000 | 2.592.000 |
|
16 | Hàng sắt | 4 |
| 38,13 |
| 18.214.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 11 | 11 | 45.000 | 5.940.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 5,13 | 5,13 | 45.000 | 2.770.200 |
|
| Loại 2 | 1 | 14,6 | 14,6 | 36.000 | 6.307.200 |
|
| Loại 2 | 1 | 7,4 | 7,4 | 36.000 | 3.196.800 |
|
41 | 4 | 270 | 0 | 184.617.600 |
| ||
1 | Dẫy 3 ô đầu cổng ngõ 5 | 3 |
| 10 |
| 7.860.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 70.000 | 3.360.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 3 | 3 | 65.000 | 2.340.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 3 | 3 | 60.000 | 2.160.000 |
|
2 | Cầu hàng khoai lá dong | 15 |
| 82,70 |
| 48.438.000 |
|
| Loại 1 | 3 | 6 | 18 | 55.000 | 11.880.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 17,5 | 17,5 | 55.000 | 11.550.000 |
|
| Loại 2 | 1 | 13 | 13 | 50.000 | 7.800.000 |
|
| Loại 2 | 3 | 3 | 9 | 50.000 | 5.400.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 3,8 | 3,8 | 45.000 | 2.052.000 |
|
| Loại 3 | 1 | 6,4 | 6,4 | 45.000 | 3.456.000 |
|
| Loại 4 | 5 | 3 | 15 | 35.000 | 6.300.000 |
|
3 | Mặt đường ngõ 5 chợ | 6 |
| 64,34 |
| 61.766.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 15,5 | 15,5 | 80.000 | 14.880.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 8,6 | 8,6 | 80.000 | 8.256.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 8,3 | 8,3 | 80.000 | 7.968.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 12,04 | 12,04 | 80.000 | 11.558.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 11,9 | 11,9 | 80.000 | 11.424.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 8 | 8 | 80.000 | 7.680.000 |
|
4 | Dẫy 4 ô phía sau 6 gian ngõ 3 | 4 |
| 29,2 |
| 15.067.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 8,5 | 8,5 | 43.000 | 4.386.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 7,4 | 7,4 | 43.000 | 3.818.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,7 | 6,7 | 43.000 | 3.457.200 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,6 | 6,6 | 43.000 | 3.405.600 |
|
5 | Hàng măng | 7 |
| 67,9 |
| 40.740.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 8,3 | 8,3 | 50.000 | 4.980.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 9,9 | 9,9 | 50.000 | 5.940.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 10,2 | 20,4 | 50.000 | 12.240.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 9,3 | 9,3 | 50.000 | 5.580.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 9 | 9 | 50.000 | 5.400.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 11 | 11 | 50.000 | 6.600.000 |
|
6 | Dẫy 5 ô đầu hồi BQL chợ | 5 |
| 11,5 |
| 8.970.000 |
|
| Loại 1 | 5 | 2,3 | 11,5 | 65.000 | 8.970.000 |
|
7 | Hàng ăn | 1 | 4 | 4 |
| 1.776.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 37.000 | 1.776.000 |
|
43 | 248 | 480 |
| 289.597.800 |
| ||
A | Thu diện tích ki ốt | 19 | 138,4 | 300,67 |
| 244.852.800 |
|
1 | Các hộ ngõ 3 toa | 9 | 65,29 | 128,5 |
| 100.230.000 |
|
| Loại 1 | 4 | 15,75 | 63 | 65.000 | 49.140.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 15,96 | 31,92 | 65.000 | 24.897.600 |
|
| Loại 1 | 1 | 11,5 | 11,5 | 65.000 | 8.970.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 11,08 | 11,08 | 65.000 | 8.642.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 11 | 11 | 65.000 | 8.580.000 |
|
2 | Các hộ mặt ngoài ngõ 3 | 10 | 73,06 | 172,17 |
| 144.622.800 |
|
| Loại 1 | 2 | 16,31 | 32,62 | 70.000 | 27.400.800 |
|
| Loại 1 | 1 | 20,45 | 20,45 | 70.000 | 17.178.000 |
|
| Loại 1 | 6 | 16,56 | 99,36 | 70.000 | 83.462.400 |
|
| Loại 1 | 1 | 19,74 | 19,74 | 70.000 | 16.581.600 |
|
| B. Thu diện tích chuôi vồ | 14 | 86,9 | 89,15 |
| 26.745.000 |
|
1 | Các hộ ngõ 3 toa | 5 | 24,93 | 27,18 |
| 8.154.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 2,2 | 2,2 | 25.000 | 660.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 2,25 | 4,5 | 25.000 | 1.350.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 14,85 | 14,85 | 25.000 | 4.455.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 5,63 | 5,63 | 25.000 | 1.689.000 |
|
2 | Các hộ mặt ngoài ngõ 3 | 9 | 61,97 | 61,97 |
| 18.591.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 5,26 | 5,26 | 25.000 | 1.578.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 11,16 | 11,16 | 25.000 | 3.348.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,44 | 6,44 | 25.000 | 1.932.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,72 | 6,72 | 25.000 | 2.016.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,21 | 6,21 | 25.000 | 1.863.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,44 | 6,44 | 25.000 | 1.932.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 7 | 7 | 25.000 | 2.100.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,3 | 6,3 | 25.000 | 1.890.000 |
|
| Loại 1 | 1 | 6,44 | 6,44 | 25.000 | 1.932.000 |
|
C | Thu diện tích các hộ có kho | 10 | 22,5 | 90 |
| 18.000.000 |
|
| Loại 1 | 2 | 15 | 30 | 20.000 | 7.200.000 |
|
| Loại 2 | 8 | 7,5 | 60 | 15.000 | 10.800.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 16/2020/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 2Quyết định 29/2020/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 3Quyết định 19/2020/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 4Quyết định 16/2021/QĐ-UBND về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 1Luật giá 2012
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 4Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 5Quyết định 16/2020/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 6Quyết định 29/2020/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 7Quyết định 19/2020/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 8Quyết định 16/2021/QĐ-UBND về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ trên địa bàn tỉnh Lai Châu
Quyết định 651/QĐ-UBND năm 2020 về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- Số hiệu: 651/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 30/12/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Ngô Tân Phượng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra