Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 65/QĐ-UBND | Thái Bình, ngày 18 tháng 01 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT XẾP HẠNG CHỈ SỐ CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2023
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương 22/11/2019;
Căn cứ Quyết định 2848/QĐ-UBND ngày 09/12/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Bộ chỉ số đánh giá chuyển đổi số các cơ quan nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình.
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 03/TTr-STTTT ngày 09/01/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của các cơ quan nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2023 (có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Căn cứ kết quả xếp hạng chỉ số chuyển đổi số năm 2023 các sở, ban, ngành, địa phương quán triệt, có giải pháp đẩy mạnh cải thiện chỉ số chuyển đổi số những năm tiếp theo.
Sở Thông tin và Truyền thông tổ chức theo dõi, đôn đốc, kiểm tra việc triển khai thực hiện sau đánh giá; phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan hướng dẫn các đơn vị có thứ hạng thấp để khắc phục những tồn tại, tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc trong quá trình chuyển đổi số của các đơn vị đó.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; các Giám đốc Sở, Thủ trưởng ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
XẾP HẠNG CHỈ SỐ CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 65/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
1. Xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của các sở, ban, ngành thuộc tỉnh
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | ||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
Các cơ quan có thủ tục hành chính | ||||||||||||||
1 | 0,8177 | Sở Thông tin và Truyền thông | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,6667 | 1 | 0,7250 | 1 | 0,7600 | 3 |
2 | 0,6735 | Sở Y tế | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,6667 | 1 | 0,5833 | 3 | 0,7103 | 4 |
3 | 0,6688 | Sở Giao thông vận tải | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,6587 | 7 | 0,4583 | 10 | 0,7606 | 2 |
4 | 0,6645 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0,8750 | 7 | 1,0000 | 1 | 0,5000 | 2 | 0,6667 | 1 | 0,5833 | 3 | 0,6480 | 7 |
5 | 0,6407 | Sở Công Thương | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,6667 | 1 | 0,4167 | 11 | 0,7090 | 5 |
6 | 0,6286 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0,6250 | 16 | 0,6667 | 15 | 0,2500 | 3 | 0,5457 | 9 | 0,5000 | 7 | 0,8280 | 1 |
7 | 0,6138 | Sở Nội vụ | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,3333 | 11 | 0,6667 | 2 | 0,6555 | 6 |
8 | 0,5776 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | 0,9000 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,6667 | 1 | 0,5118 | 6 | 05389 | 11 |
9 | 0,5635 | Sở Tài chính | 0,8250 | 10 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,6667 | 1 | 0,5833 | 3 | 0,4934 | 12 |
10 | 0,5418 | Sở Khoa học và Công nghệ | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,4977 | 10 | 0,4882 | 9 | 0,4700 | 14 |
11 | 0,5347 | Sở Xây dựng | 0,8750 | 7 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,3333 | 11 | 0,4167 | 11 | 0,5661 | 10 |
12 | 0,5173 | Sở Tư pháp | 0,7500 | 12 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,0910 | 16 | 0,4167 | 11 | 0,6210 | 9 |
13 | 0,4841 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0,7000 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,1220 | 15 | 0,2500 | 15 | 0,6273 | 8 |
14 | 0,4765 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 0,6688 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,6400 | 8 | 0,5000 | 7 | 0,3742 | 16 |
15 | 0,4655 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0,8125 | 11 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 3 | 0,3333 | 11 | 0,4167 | 11 | 0,4143 | 15 |
16 | 0,4290 | Ban Quản lý Khu kinh tế và các Khu công nghiệp tỉnh | 0,7000 | 13 | 0,6667 | 15 | 0,2500 | 3 | 0,3333 | 11 | 0,2500 | 15 | 0,4800 | 13 |
Các cơ quan không có thủ tục hành chính | ||||||||||||||
1 | 0,4673 | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh | 0,7813 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 1 | 0,6037 | 1 | 0,3750 | 1 | 0,3333 | 2 |
2 | 0,2981 | Thanh tra tỉnh | 0,0625 | 2 | 0,6667 | 2 | 0,2500 | 1 | 0,3333 | 2 | 0,2500 | 2 | 0,4000 | 1 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá đối với các cơ quan có thủ tục hành chính: 310 điểm;
- Thang điểm đánh giá đối với các cơ quan không có thủ tục hành chính: 260 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
2. Xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của các huyện, thành phố
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,6926 | Thành phố Thái Bình | 0,9800 | 7 | 1,0000 | 1 | 0,9925 | 1 | 0,7692 | 1 | 0,4167 | 7 | 0,4700 | 6 | 0,7171 | 1 | 0,7036 | 1 |
2 | 0,6528 | Huyện Kiến Xương | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8010 | 7 | 0,7312 | 7 | 0,5833 | 2 | 0,5655 | 3 | 0,6727 | 2 | 0,5022 | 3 |
3 | 0,6210 | Huyện Quỳnh Phụ | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9875 | 2 | 0,7538 | 2 | 0,5833 | 2 | 0,6434 | 1 | 0,4996 | 4 | 0,4133 | 5 |
4 | 0,6177 | Huyện Thái Thụy | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9033 | 4 | 0,7489 | 3 | 0,5000 | 6 | 0,4951 | 5 | 0,5240 | 3 | 0,5435 | 2 |
5 | 0,5810 | Huyện Vũ Thư | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8285 | 6 | 0,7394 | 6 | 0,6333 | 1 | 0,5092 | 4 | 0,4788 | 7 | 0,3921 | 6 |
6 | 0,5640 | Huyện Tiền Hải | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9805 | 3 | 0,7489 | 3 | 0,5833 | 2 | 0,3953 | 8 | 0,4899 | 5 | 0,3689 | 7 |
7 | 0,5597 | Huyện Đông Hưng | 0,9000 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8295 | 5 | 0,7423 | 5 | 0,4167 | 7 | 0,4249 | 7 | 0,4795 | 6 | 0,4819 | 4 |
8 | 0,5312 | Huyện Hưng Hà | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,7580 | 8 | 0,6942 | 8 | 0,5333 | 5 | 0,6325 | 2 | 0,3302 | 8 | 0,3094 | 8 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 630 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3. Xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của cấp xã
3.1 Huyện Đông Hưng
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,6629 | Xã Đông Xá | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9268 | 8 | 0,8491 | 17 | 0,2500 | 2 | 0,8739 | 14 | 0,3333 | 1 | 0,4558 | 2 |
2 | 0,6608 | Xã Hà Giang | 0,9167 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,9385 | 5 | 0,7189 | 32 | 0,2500 | 2 | 0,9237 | 7 | 0,3333 | 1 | 0,5017 | 1 |
3 | 0,6534 | Xã Đông La | 0,8750 | 4 | 1,0000 | 1 | 0,8493 | 20 | 0,8462 | 24 | 0,2500 | 2 | 0,9737 | 1 | 0,3333 | 1 | 0,4280 | 4 |
4 | 0,6458 | Xã Trọng Quan | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8375 | 22 | 0,8462 | 24 | 0,2500 | 2 | 0,9237 | 7 | 0,3333 | 1 | 0,4545 | 3 |
5 | 0,6347 | Xã Đông Tân | 0,8750 | 4 | 1,0000 | 1 | 0,8748 | 17 | 0,8991 | 4 | 0,2500 | 2 | 0,8896 | 10 | 0,3333 | 1 | 0,3890 | 5 |
6 | 0,6085 | Xã Minh Phú | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,9460 | 3 | 0,8692 | 15 | 0,2500 | 2 | 0,9237 | 7 | 0,3333 | 1 | 0,2849 | 16 |
7 | 0,6044 | Xã Lô Giang | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,7063 | 35 | 0,8731 | 13 | 0,2500 | 2 | 0,9667 | 5 | 0,3055 | 37 | 0,2487 | 18 |
8 | 0,5915 | Xã Đông Hợp | 0,7083 | 33 | 1,0000 | 1 | 0,8448 | 21 | 0,8469 | 21 | 0,2500 | 2 | 0,8821 | 12 | 0,3333 | 1 | 0,3398 | 9 |
9 | 0,5847 | Thị trấn Đông Hưng | 0,7500 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,9475 | 2 | 0,7197 | 28 | 0,2500 | 2 | 0,8810 | 13 | 0,3333 | 1 | 0,3280 | 10 |
10 | 0,5808 | Xã Phú Châu | 0,7500 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,9273 | 7 | 0,9071 | 3 | 0,2500 | 2 | 0,8737 | 15 | 0,3333 | 1 | 0,2434 | 22 |
11 | 0,5797 | Xã Liên Giang | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8030 | 28 | 0,8746 | 11 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,2868 | 15 |
12 | 0,5796 | Xã Đông Phương | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,9410 | 4 | 0,8846 | 7 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,2453 | 21 |
13 | 0,5782 | Xã Phú Lương | 0,8750 | 4 | 1,0000 | 1 | 0,8090 | 26 | 0,9186 | 2 | 0,3375 | 1 | 0,8878 | 11 | 0,3333 | 1 | 0,1781 | 32 |
14 | 0,5759 | Xã An Châu | 0,8750 | 4 | 1,0000 | 1 | 0,8155 | 25 | 0,7269 | 27 | 0,2500 | 2 | 0,9737 | 1 | 0,3333 | 1 | 0,2173 | 26 |
15 | 0,5701 | Xã Phong Châu | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8000 | 30 | 0,7195 | 29 | 0,2500 | 2 | 0,8649 | 16 | 0,3333 | 1 | 0,2936 | 13 |
16 | 0,5695 | Xã Đô Lương | 0,8750 | 4 | 1,0000 | 1 | 0,8680 | 18 | 0,9231 | 1 | 0,2500 | 2 | 0,9737 | 1 | 0,3333 | 1 | 0,0960 | 35 |
17 | 0,5683 | Xã Đông Sơn | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,9733 | 1 | 0,8463 | 23 | 0,2500 | 2 | 0,7050 | 34 | 0,3333 | 1 | 0,2929 | 14 |
18 | 0,5671 | Xã Hồng Bạch | 0,7500 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,8298 | 23 | 0,8731 | 13 | 0,2500 | 2 | 0,6981 | 35 | 0,3333 | 1 | 0,3532 | 7 |
19 | 0,5669 | Xã Chương Dương | 0,7500 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,7218 | 34 | 0,8491 | 17 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,3079 | 12 |
20 | 0,5619 | Xã Minh Tân | 0,7917 | 25 | 1,0000 | 1 | 0,7855 | 32 | 0,6923 | 34 | 0,2500 | 2 | 0,9737 | 1 | 0,0317 | 38 | 0,3455 | 8 |
21 | 0,5603 | Xã Thăng Long | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8810 | 14 | 0,8865 | 5 | 0,2500 | 2 | 0,7856 | 26 | 0,3333 | 1 | 0,2183 | 25 |
22 | 0,5588 | Xã Đông Các | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8790 | 16 | 0,8486 | 19 | 0,2500 | 2 | 0,7737 | 27 | 0,3333 | 1 | 0,2379 | 23 |
23 | 0,5542 | Xã Đông Cường | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8020 | 29 | 0,8769 | 9 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,1969 | 30 |
24 | 0,5516 | Xã Đông Quang | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,9158 | 9 | 0,8800 | 8 | 0,2500 | 2 | 0,7737 | 27 | 0,3333 | 1 | 0,1893 | 31 |
25 | 0,5509 | Xã Đông Kinh | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8915 | 12 | 0,7146 | 33 | 0,2500 | 2 | 0,8019 | 25 | 0,3333 | 1 | 0,2461 | 20 |
26 | 0,5479 | Xã Đông Á | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,6643 | 37 | 0,8735 | 12 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,2129 | 27 |
27 | 0,5442 | Xã Mê Linh | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,9015 | 10 | 0,8483 | 20 | 0,2500 | 2 | 0,6737 | 37 | 0,3333 | 1 | 0,2477 | 19 |
28 | 0,5419 | Xã Đông Hoàng | 0,6667 | 34 | 0,0000 | 36 | 0,9348 | 6 | 0,8462 | 24 | 0,0168 | 38 | 0,7737 | 27 | 0,3333 | 1 | 0,3604 | 6 |
29 | 0,537 | Xã Hợp Tiến | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8870 | 13 | 0,7192 | 30 | 0,2500 | 2 | 0,9539 | 6 | 0,3333 | 1 | 0,0954 | 36 |
30 | 0,5364 | Xã Đông Quan | 0,7500 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,8048 | 27 | 0,8763 | 10 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,1672 | 33 |
31 | 0,518 | Xã Hồng Giang | 0,7500 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,7940 | 31 | 0,5489 | 37 | 0,2500 | 2 | 0,8423 | 17 | 0,3333 | 1 | 0,2353 | 24 |
32 | 0,5153 | Xã Nguyên Xá | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,8565 | 19 | 0,6154 | 35 | 0,2500 | 2 | 0,7523 | 32 | 0,3333 | 1 | 0,2070 | 28 |
33 | 0,5046 | Xã Đông Động | 0,1667 | 38 | 1,0000 | 1 | 0,8793 | 15 | 0,8466 | 22 | 0,2500 | 2 | 0,7737 | 27 | 0,3333 | 1 | 0,3157 | 11 |
34 | 0,5022 | Xã Đông Vinh | 0,6667 | 34 | 1,0000 | 1 | 0,7025 | 36 | 0,7192 | 30 | 0,2500 | 2 | 0,6737 | 37 | 0,3333 | 1 | 0,2761 | 17 |
35 | 0,4976 | Xã Hồng Việt | 0,6667 | 34 | 0,0000 | 36 | 0,8973 | 11 | 0,8854 | 6 | 0,2500 | 2 | 0,7737 | 27 | 0,3333 | 1 | 0,1363 | 34 |
36 | 0,4927 | Xã Liên Hoa | 0,8333 | 9 | 1,0000 | 1 | 0,7573 | 33 | 0,8618 | 16 | 0,2500 | 2 | 0,8237 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,0000 | 38 |
37 | 0,4722 | Xã Đông Dương | 0,7778 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,5278 | 38 | 0,5654 | 36 | 0,2500 | 2 | 0,7237 | 33 | 0,3333 | 1 | 0,2069 | 29 |
38 | 0,3661 | Xã Đông Xuân | 0,6250 | 37 | 0,0000 | 36 | 0,8250 | 24 | 0,2357 | 38 | 0,2500 | 2 | 0,6800 | 36 | 0,3333 | 1 | 0,0560 | 37 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.2 Huyện Hưng Hà
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,7692 | Xã Phúc Khánh | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,9520 | 3 | 0,7712 | 13 | 0,2500 | 4 | 0,7847 | 13 | 0,2857 | 5 | 1,0000 | 1 |
2 | 0,7667 | Xã Tân Lễ | 0,7667 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,7715 | 26 | 0,8462 | 10 | 0,2125 | 15 | 0,8216 | 11 | 0,3333 | 1 | 1,0000 | 1 |
3 | 0,7596 | Xã Duyên Hải | 0,8750 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,9810 | 1 | 0,9231 | 1 | 0,1875 | 17 | 0,6957 | 20 | 0,1667 | 8 | 1,0000 | 1 |
4 | 0,7534 | Xã Hồng Minh | 0,8750 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,9503 | 4 | 0,7692 | 14 | 0,0000 | 24 | 0,7500 | 16 | 0,3333 | 1 | 1,0000 | 1 |
5 | 0,7324 | Xã Hòa Tiến | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8965 | 13 | 0,9231 | 1 | 0,2500 | 4 | 0,6867 | 21 | 0,0000 | 31 | 1,0000 | 1 |
6 | 0,7216 | Xã Cộng Hòa | 0,8125 | 21 | 1,0000 | 1 | 0,7500 | 27 | 0,7692 | 14 | 0,0375 | 23 | 0,7860 | 12 | 0,1667 | 8 | 1,0000 | 1 |
7 | 0,6759 | Xã Điệp Nông | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,9040 | 11 | 0,7062 | 20 | 0,0000 | 24 | 0,5278 | 30 | 0,1667 | 8 | 1,0000 | 1 |
8 | 0,6439 | Xã Liên Hiệp | 0,8750 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,8710 | 16 | 0,6020 | 28 | 0,2500 | 4 | 0,9923 | 1 | 0,3333 | 1 | 0,4824 | 9 |
9 | 0,6286 | Thị trấn Hưng Nhân | 0,8000 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,9255 | 7 | 0,7692 | 14 | 0,0000 | 24 | 0,2500 | 34 | 0,1667 | 8 | 1,0000 | 1 |
10 | 0,6191 | Xã Tân Tiến | 0,9167 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9108 | 9 | 0,8654 | 6 | 0,2500 | 4 | 0,9393 | 5 | 0,1667 | 8 | 0,3560 | 14 |
11 | 0,5717 | Xã Minh Hòa | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,7748 | 25 | 0,8488 | 8 | 0,2500 | 4 | 0,9500 | 2 | 0,2500 | 6 | 0,2266 | 25 |
12 | 0,57 | Xã Canh Tân | 0,8750 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,8100 | 24 | 0,8511 | 7 | 0,2500 | 4 | 0,9177 | 6 | 0,1667 | 8 | 0,2484 | 20 |
13 | 0,5697 | Xã Tiến Đức | 0,7500 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,3745 | 30 | 0,8462 | 10 | 0,2500 | 4 | 0,8500 | 9 | 0,3333 | 1 | 0,3939 | 12 |
14 | 0,5615 | Xã Thống Nhất | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8665 | 17 | 0,8462 | 10 | 0,2500 | 4 | 0,6290 | 24 | 0,1667 | 8 | 0,4149 | 11 |
15 | 0,5558 | Xã Hòa Bình | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8640 | 18 | 0,8808 | 4 | 0,3750 | 3 | 0,7500 | 16 | 0,1667 | 8 | 0,2667 | 18 |
16 | 0,5458 | Xã Minh Khai | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,9370 | 6 | 0,7012 | 22 | 0,4208 | 1 | 0,6124 | 26 | 0,1667 | 8 | 0,3695 | 13 |
17 | 0,5186 | Xã Kim Trung | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8188 | 22 | 0,8483 | 9 | 0,0000 | 24 | 0,9500 | 2 | 0,1667 | 8 | 0,1291 | 30 |
18 | 0,507 | Xã Văn Lang | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8303 | 20 | 0,7102 | 19 | 0,0000 | 24 | 0,8293 | 10 | 0,1667 | 8 | 0,2257 | 26 |
19 | 0,4987 | Xã Tân Hòa | 0,6667 | 31 | 1,0000 | 1 | 0,9468 | 5 | 0,8782 | 5 | 0,1250 | 21 | 0,6750 | 22 | 0,0000 | 31 | 0,2957 | 17 |
20 | 0,4973 | Xã Dân Chủ | 0,5833 | 32 | 1,0000 | 1 | 0,8573 | 19 | 0,5746 | 29 | 0,1668 | 18 | 0,9125 | 7 | 0,1667 | 8 | 0,2436 | 21 |
21 | 0,4922 | Xã Minh Tân | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8885 | 15 | 0,6154 | 27 | 0,0000 | 24 | 0,6000 | 27 | 0,0000 | 31 | 0,4192 | 10 |
22 | 0,486 | Xã Văn Cẩm | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,6053 | 28 | 0,8845 | 3 | 0,2000 | 16 | 0,5000 | 31 | 0,1667 | 8 | 0,3030 | 16 |
23 | 0,4762 | Xã Thái Hưng | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 32 | 0,6923 | 24 | 0,2500 | 4 | 0,9500 | 2 | 0,1667 | 8 | 0,1333 | 29 |
24 | 0,4692 | Xã Chí Hòa | 0,7500 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,9723 | 2 | 0,7417 | 17 | 0,0000 | 24 | 0,5469 | 29 | 0,2000 | 7 | 0,2503 | 19 |
25 | 0,4613 | Xã Chi Lăng | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8115 | 23 | 0,7017 | 21 | 0,0000 | 24 | 0,7000 | 18 | 0,1667 | 8 | 0,1606 | 28 |
26 | 0,4367 | Xã Độc Lập | 0,7500 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,8258 | 21 | 0,4563 | 33 | 0,0000 | 24 | 0,6512 | 23 | 0,1667 | 8 | 0,2432 | 22 |
26 | 0,4367 | Xã Hồng An | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 32 | 0,6923 | 24 | 0,4125 | 2 | 0,7776 | 14 | 0,1667 | 8 | 0,0667 | 33 |
28 | 0,4338 | Xã Tây Đô | 0,7917 | 23 | 1,0000 | 1 | 0,2513 | 31 | 0,5385 | 30 | 0,2500 | 4 | 0,8990 | 8 | 0,1667 | 8 | 0,1019 | 32 |
29 | 0,4317 | Xã Đoan Hùng | 0,7667 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,9150 | 8 | 0,5385 | 30 | 0,2500 | 4 | 0,6000 | 27 | 0,1667 | 8 | 0,1271 | 31 |
30 | 0,4298 | Xã Bắc Sơn | 0,7083 | 30 | 1,0000 | 1 | 0,9088 | 10 | 0,4157 | 34 | 0,0000 | 24 | 0,5000 | 31 | 0,1667 | 8 | 0,3319 | 15 |
31 | 0,4241 | Xã Đông Đô | 0,8333 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,0798 | 34 | 0,7122 | 18 | 0,1548 | 20 | 0,7000 | 18 | 0,1667 | 8 | 0,1800 | 27 |
32 | 0,4231 | Xã Hồng Lĩnh | 0,5833 | 32 | 1,0000 | 1 | 0,8943 | 14 | 0,6931 | 23 | 0,0000 | 24 | 0,6129 | 25 | 0,0000 | 31 | 0,2335 | 23 |
33 | 0,4097 | Xã Hùng Dũng | 0,7500 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,8975 | 12 | 0,5385 | 30 | 0,1668 | 18 | 0,3778 | 33 | 0,1667 | 8 | 0,2316 | 24 |
34 | 0,363 | Xã Thái Phương | 0,4167 | 34 | 1,0000 | 1 | 0,5000 | 29 | 0,6923 | 24 | 0,1250 | 21 | 0,7559 | 15 | 0,1667 | 8 | 0,0000 | 34 |
35 | 0,0000 | Thị trấn Hưng Hà | 0,0000 | 35 | 0,0000 | 35 | 0,0000 | 35 | 0,0000 | 35 | 0,0000 | 24 | 0,0000 | 35 | 0,0000 | 31 | 0,0000 | 34 |
Ghi chú:
- Thang điểm đình giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá;
- UBND Thị trấn Hưng Hà không thực hiện kê khai số liệu phục vụ đánh giá.
3.3 Huyện Kiến Xương
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,8203 | Xã Lê Lợi | 0,9480 | 13 | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,7692 | 33 | 0,2500 | 27 | 0,9876 | 13 | 0,2500 | 22 | 1,0000 | 1 |
2 | 0,8068 | Xã Trà Giang | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9231 | 1 | 0,6250 | 8 | 0,9940 | 10 | 0,3333 | 6 | 0,7279 | 4 |
3 | 0,8042 | Xã Hòa Bình | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8705 | 17 | 0,8842 | 23 | 0,7500 | 1 | 0,9996 | 4 | 0,3333 | 6 | 0,7329 | 3 |
4 | 0,7995 | Xã Bình Định | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9785 | 3 | 0,9088 | 10 | 0,6625 | 6 | 0,9793 | 15 | 0,3333 | 6 | 0,7141 | 5 |
5 | 0,7981 | Xã Minh Tân | 0,7083 | 33 | 1,0000 | 1 | 0,7873 | 26 | 0,9231 | 1 | 0,3750 | 23 | 0,9000 | 27 | 0,3333 | 6 | 1,0000 | 1 |
6 | 0,7922 | Xã Vũ Bình | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,9005 | 14 | 0,8646 | 29 | 0,7125 | 2 | 0,9806 | 14 | 0,6667 | 1 | 0,6141 | 6 |
7 | 0,7602 | Xã Vũ Lễ | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9185 | 10 | 0,9083 | 11 | 0,7125 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,3333 | 6 | 0,5657 | 10 |
8 | 0,7538 | Thị trấn Kiến Xương | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9278 | 6 | 0,8902 | 18 | 0,6750 | 5 | 0,9893 | 12 | 0,2605 | 21 | 0,5949 | 8 |
9 | 0,7448 | Xã Quốc Tuấn | 0,8612 | 30 | 1,0000 | 1 | 0,9190 | 9 | 0,9077 | 12 | 0,6250 | 8 | 0,9590 | 19 | 0,5293 | 4 | 0,5395 | 12 |
10 | 0,7406 | Xã Vũ An | 0,8888 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,7743 | 28 | 0,9231 | 1 | 0,5000 | 18 | 0,9620 | 18 | 0,6667 | 1 | 0,5223 | 14 |
11 | 0,7401 | Xã Tây Sơn | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9195 | 8 | 0,9152 | 8 | 0,6625 | 6 | 0,9968 | 9 | 0,6667 | 1 | 0,3739 | 26 |
12 | 0,7207 | Xã Hồng Tiến | 0,8333 | 31 | 1,0000 | 1 | 0,9663 | 4 | 0,9231 | 1 | 0,5148 | 17 | 0,9192 | 26 | 0,3333 | 6 | 0,5813 | 9 |
13 | 0,7204 | Xã Thanh Tân | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,9238 | 7 | 0,9066 | 13 | 0,7125 | 2 | 0,8500 | 29 | 0,3333 | 6 | 0,5589 | 11 |
14 | 0,7125 | Xã Vũ Hòa | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,8688 | 18 | 0,8849 | 22 | 0,6250 | 8 | 0,9251 | 25 | 0,3333 | 6 | 0,5285 | 13 |
15 | 0,6961 | Xã Thượng Hiền | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9148 | 11 | 0,8971 | 15 | 0,5000 | 18 | 0,9993 | 5 | 0,3333 | 6 | 0,4041 | 22 |
16 | 0,6883 | Xã Vũ Ninh | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,7175 | 32 | 0,9231 | 1 | 0,6250 | 8 | 0,7263 | 33 | 0,3148 | 20 | 0,6075 | 7 |
17 | 0,6841 | Xã Bình Nguyên | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8273 | 22 | 0,8837 | 24 | 0,2500 | 27 | 0,9971 | 8 | 0,2500 | 22 | 0,4929 | 15 |
18 | 0,6797 | Xã Quang Trung | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,8855 | 16 | 0,8962 | 16 | 0,6250 | 8 | 0,9291 | 24 | 0,1667 | 27 | 0,4683 | 18 |
19 | 0,67 | Xã Vũ Quý | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9338 | 5 | 0,8874 | 19 | 0,5000 | 18 | 0,7891 | 32 | 0,4887 | 5 | 0,3898 | 24 |
20 | 0,667 | Xã Nam Cao | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,7330 | 30 | 0,8923 | 17 | 0,3750 | 23 | 0,9980 | 7 | 0,1905 | 26 | 0,4775 | 16 |
21 | 0,662 | Xã Minh Quang | 0,8750 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,8418 | 20 | 0,8757 | 27 | 0,2500 | 27 | 0,9335 | 23 | 0,3333 | 6 | 0,4739 | 17 |
22 | 0,6504 | Xã Bình Minh | 0,8750 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,8268 | 23 | 0,8862 | 21 | 0,2500 | 27 | 0,9735 | 17 | 0,2382 | 24 | 0,4445 | 20 |
23 | 0,6494 | Xã Vũ Trung | 0,8750 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,8643 | 19 | 0,8835 | 25 | 0,2500 | 27 | 0,9983 | 6 | 0,2083 | 25 | 0,4273 | 21 |
24 | 0,6458 | Xã Quang Lịch | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,8323 | 21 | 0,8874 | 19 | 0,5000 | 18 | 0,9500 | 20 | 0,3333 | 6 | 0,3206 | 27 |
25 | 0,6425 | Xã Hồng Thái | 0,8750 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,7798 | 27 | 0,8800 | 26 | 0,2500 | 27 | 0,9900 | 11 | 0,1667 | 27 | 0,4493 | 19 |
26 | 0,6412 | Xã Bình Thanh | 0,9167 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,9035 | 13 | 0,9231 | 1 | 0,5803 | 16 | 0,9376 | 22 | 0,3333 | 6 | 0,2569 | 29 |
27 | 0,6283 | Xã Quang Bình | 0,8888 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,7223 | 31 | 0,8622 | 30 | 0,2500 | 27 | 0,9497 | 21 | 0,3333 | 6 | 0,3775 | 25 |
28 | 0,6062 | Xã Đình Phùng | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8908 | 15 | 0,8689 | 28 | 0,6250 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 27 | 0,1410 | 31 |
29 | 0,6045 | Xã Vũ Thắng | 0,8750 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,8115 | 24 | 0,8594 | 31 | 0,2778 | 26 | 0,8595 | 28 | 0,1667 | 27 | 0,3966 | 23 |
30 | 0,5945 | Xã Quang Minh | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,7713 | 29 | 0,9008 | 14 | 0,3750 | 23 | 0,8232 | 31 | 0,1667 | 27 | 0,3027 | 28 |
31 | 0,5928 | Xã Nam Bình | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9133 | 12 | 0,8491 | 32 | 0,6105 | 15 | 0,8243 | 30 | 0,1667 | 27 | 0,2177 | 30 |
32 | 0,5698 | Xã An Bình | 0,8333 | 31 | 1,0000 | 1 | 0,7955 | 25 | 0,9231 | 1 | 0,4000 | 22 | 0,9747 | 16 | 0,3333 | 6 | 0,0923 | 32 |
33 | 0,5639 | Xã Vũ Công | 0,8667 | 29 | 1,0000 | 1 | 0,7163 | 33 | 0,9095 | 9 | 0,6250 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 27 | 0,0751 | 33 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.4 Huyện Quỳnh Phụ
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,8443 | Xã An Khê | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9463 | 9 | 0,9231 | 1 | 0,3750 | 6 | 0,9993 | 15 | 0,1750 | 23 | 1,0000 | 1 |
2 | 0,8286 | Xã Đông Hải | 0,8333 | 22 | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9231 | 1 | 0,3750 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 25 | 1,0000 | 1 |
3 | 0,8251 | Xã Quỳnh Hồng | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9738 | 4 | 0,9231 | 1 | 0,4125 | 3 | 0,9188 | 28 | 0,2222 | 12 | 1,0000 | 1 |
4 | 0,8203 | Xã An Tràng | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8825 | 14 | 0,9231 | 1 | 0,3750 | 6 | 0,9535 | 23 | 0,1667 | 25 | 1,0000 | 1 |
5 | 0,7971 | Xã An Vinh | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8500 | 21 | 0,7692 | 9 | 0,2500 | 15 | 0,9998 | 14 | 0,2000 | 14 | 1,0000 | 1 |
6 | 0,7878 | Xã An Thanh | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8760 | 16 | 0,7477 | 16 | 0,2500 | 15 | 0,8744 | 30 | 0,3333 | 3 | 1,0000 | 1 |
7 | 0,7689 | Xã An Lễ | 0,7083 | 34 | 1,0000 | 1 | 0,9045 | 10 | 0,6154 | 23 | 0,3750 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 25 | 1,0000 | 1 |
8 | 0,7302 | Xã An Hiệp | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8820 | 15 | 0,6154 | 23 | 0,4125 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,3333 | 3 | 0,7273 | 11 |
9 | 0,7165 | Thị trấn Quỳnh Côi | 0,6667 | 37 | 0,0000 | 34 | 1,0000 | 1 | 0,6154 | 23 | 0,2500 | 15 | 0,8595 | 32 | 0,1698 | 24 | 1,0000 | 1 |
10 | 0,6966 | Xã An Ninh | 0,7083 | 34 | 0,0000 | 34 | 0,9708 | 5 | 0,6154 | 23 | 0,2500 | 15 | 0,7441 | 35 | 0,1667 | 25 | 1,0000 | 1 |
11 | 0,6945 | Thị trấn An Bài | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9755 | 3 | 0,9231 | 1 | 0,3375 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,3333 | 3 | 0,4139 | 14 |
12 | 0,657 | Xã Quỳnh Bảo | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8708 | 18 | 0,7692 | 9 | 0,2500 | 15 | 0,9868 | 20 | 0,2500 | 11 | 0,4429 | 13 |
13 | 0,6399 | Xã An Đồng | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8413 | 23 | 0,6023 | 32 | 0,2500 | 15 | 0,9991 | 16 | 0,5000 | 1 | 0,3548 | 23 |
14 | 0,6335 | Xã An Thái | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8673 | 19 | 0,7226 | 18 | 0,2500 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 25 | 0,4563 | 12 |
15 | 0,6318 | Xã Quỳnh Khê | 0,8750 | 13 | 0,0000 | 34 | 0,2500 | 37 | 0,4615 | 37 | 0,2500 | 15 | 0,6922 | 36 | 0,1667 | 25 | 1,0000 | 1 |
15 | 0,6318 | Xã Quỳnh Minh | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,9043 | 11 | 0,7692 | 9 | 0,2500 | 15 | 0,9999 | 13 | 0,1667 | 25 | 0,4034 | 16 |
17 | 0,6307 | Xã Quỳnh Ngọc | 0,8928 | 12 | 1,0000 | 1 | 0,9630 | 6 | 0,7538 | 15 | 0,2368 | 36 | 0,9247 | 27 | 0,3358 | 2 | 0,3862 | 20 |
18 | 0,6256 | Xã Quỳnh Hải | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,9473 | 8 | 0,9060 | 7 | 0,2500 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,1892 | 18 | 0,3022 | 27 |
19 | 0,6254 | Xã An Vũ | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8298 | 26 | 0,7588 | 14 | 0,6250 | 1 | 0,8614 | 31 | 0,1805 | 20 | 0,4090 | 15 |
20 | 0,625 | Xã Quỳnh Hưng | 0,8333 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,8998 | 13 | 0,9082 | 6 | 0,4125 | 3 | 0,9306 | 25 | 0,3333 | 3 | 0,2905 | 29 |
21 | 0,6117 | Xã Quỳnh Giao | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9495 | 7 | 0,6038 | 31 | 0,3750 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,2000 | 14 | 0,3127 | 26 |
22 | 0,6041 | Xã Quỳnh Thọ | 0,7917 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,9033 | 12 | 0,7692 | 9 | 0,4625 | 2 | 0,9946 | 18 | 0,2000 | 14 | 0,2903 | 30 |
23 | 0,6001 | Xã Quỳnh Hoa | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8415 | 22 | 0,6154 | 23 | 0,3750 | 6 | 0,9990 | 17 | 0,1667 | 25 | 0,3433 | 24 |
24 | 0,5964 | Xã An Ấp | 0,7917 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,7503 | 33 | 0,6925 | 21 | 0,0140 | 37 | 1,0000 | 1 | 0,3333 | 3 | 0,4001 | 17 |
25 | 0,5815 | Xã An Dục | 0,7250 | 33 | 1,0000 | 1 | 0,8270 | 28 | 0,6055 | 30 | 0,2500 | 15 | 0,9934 | 19 | 0,2003 | 13 | 0,3866 | 19 |
26 | 0,5775 | Xã An Mỹ | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,4755 | 36 | 0,8462 | 8 | 0,2500 | 15 | 0,9536 | 22 | 0,1667 | 25 | 0,3255 | 25 |
27 | 0,5766 | Xã An Cầu | 0,7638 | 31 | 1,0000 | 1 | 0,8210 | 30 | 0,7692 | 9 | 0,3750 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,2000 | 14 | 0,2471 | 35 |
28 | 0,5604 | Xã Quỳnh Mỹ | 0,7917 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,8245 | 29 | 0,5994 | 33 | 0,2500 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,1818 | 19 | 0,2925 | 28 |
29 | 0,5596 | Xã Quỳnh Hoàng | 0,7362 | 32 | 1,0000 | 1 | 0,7998 | 32 | 0,5852 | 34 | 0,2500 | 15 | 0,9286 | 26 | 0,1667 | 25 | 0,3781 | 21 |
30 | 0,5542 | Xã Quỳnh Lâm | 0,8333 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,8273 | 27 | 0,5391 | 36 | 0,2500 | 15 | 0,9000 | 29 | 0,3333 | 3 | 0,2855 | 32 |
31 | 0,5524 | Xã Châu Sơn | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8615 | 20 | 0,6926 | 20 | 0,2500 | 15 | 0,8234 | 33 | 0,1667 | 25 | 0,2879 | 31 |
32 | 0,5481 | Xã Quỳnh Nguyên | 0,7917 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,8365 | 24 | 0,5394 | 35 | 0,2500 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,3333 | 3 | 0,2115 | 36 |
33 | 0,5464 | Xã Đồng Tiến | 0,7083 | 34 | 0,0000 | 34 | 0,7503 | 33 | 0,6111 | 28 | 0,2500 | 15 | 0,9563 | 21 | 0,1667 | 25 | 0,3933 | 18 |
34 | 0,5463 | Xã An Quí | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,4775 | 35 | 0,6925 | 21 | 0,2500 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,1795 | 22 | 0,2628 | 33 |
35 | 0,5459 | Xã Quỳnh Hội | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8363 | 25 | 0,7408 | 17 | 0,3750 | 6 | 0,7900 | 34 | 0,3333 | 3 | 0,1901 | 37 |
36 | 0,5384 | Xã Quỳnh Xá | 0,8333 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,8740 | 17 | 0,6103 | 29 | 0,2500 | 15 | 0,9500 | 24 | 0,0843 | 37 | 0,2532 | 34 |
37 | 0,5262 | Xã Quỳnh Trang | 0,7917 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,8208 | 31 | 0,6986 | 19 | 0,2500 | 15 | 0,6641 | 37 | 0,1805 | 20 | 0,3551 | 22 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.5 Huyện Tiền Hải
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,6698 | Xã An Ninh | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8858 | 16 | 0,9202 | 3 | 0,2500 | 11 | 0,8045 | 28 | 0,3333 | 2 | 0,5065 | 5 |
2 | 0,6612 | Xã Đông Lâm | 0,8612 | 16 | 1,0000 | 1 | 0,9140 | 9 | 0,7486 | 24 | 0,2500 | 11 | 0,9018 | 16 | 0,3333 | 2 | 0,5336 | 3 |
3 | 0,6581 | Thị trấn Tiền Hải | 0,5833 | 30 | 1,0000 | 1 | 0,9648 | 1 | 0,9231 | 1 | 0,2500 | 11 | 0,8308 | 25 | 0,3158 | 12 | 0,5992 | 1 |
4 | 0,6345 | Xã Nam Thắng | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9305 | 5 | 0,8643 | 9 | 0,3583 | 8 | 0,8502 | 23 | 0,3333 | 2 | 0,3356 | 17 |
5 | 0,6340 | Xã Tây Ninh | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,7218 | 27 | 0,8662 | 7 | 0,3750 | 1 | 0,9526 | 7 | 0,2083 | 18 | 0,4161 | 8 |
6 | 0,6206 | Xã Nam Hải | 0,6667 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,9010 | 12 | 0,8471 | 15 | 0,2500 | 11 | 0,8776 | 19 | 0,1667 | 22 | 0,5130 | 4 |
7 | 0,6200 | Xã Đông Hoàng | 0,5833 | 30 | 1,0000 | 1 | 0,9098 | 10 | 0,6923 | 29 | 0,2500 | 11 | 0,9533 | 1 | 0,3333 | 2 | 0,4919 | 6 |
8 | 0,6166 | Xã Tây Lương | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,9325 | 4 | 0,8462 | 19 | 0,2500 | 11 | 0,9397 | 8 | 0,1923 | 21 | 0,3395 | 16 |
9 | 0,6157 | Xã Vũ Lăng | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8905 | 15 | 0,8462 | 19 | 0,3750 | 1 | 0,9033 | 10 | 0,1667 | 22 | 0,3486 | 14 |
10 | 0,6130 | Xã Tây Giang | 0,7917 | 18 | 1,0000 | 1 | 0,7853 | 25 | 0,8462 | 19 | 0,2875 | 9 | 0,9097 | 9 | 0,3333 | 2 | 0,3697 | 12 |
11 | 0,6079 | Xã Đông Cơ | 0,7917 | 18 | 1,0000 | 1 | 0,7138 | 28 | 0,8462 | 19 | 0,3750 | 1 | 0,9533 | 1 | 0,2955 | 13 | 0,3337 | 20 |
12 | 0,6044 | Xã Phương Công | 0,6917 | 26 | 1,0000 | 1 | 0,9623 | 2 | 0,8897 | 6 | 0,3750 | 1 | 0,8382 | 24 | 0,1667 | 22 | 0,4043 | 10 |
13 | 0,6014 | Xã Vân Trường | 0,7917 | 18 | 1,0000 | 1 | 0,7815 | 26 | 0,8535 | 10 | 0,0833 | 31 | 0,8792 | 18 | 0,1667 | 22 | 0,4682 | 7 |
14 | 0,6005 | Xã Nam Hà | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9263 | 6 | 0,6934 | 27 | 0,2500 | 11 | 0,9533 | 1 | 0,1667 | 22 | 0,3188 | 21 |
15 | 0,5987 | Xã Nam Hưng | 0,7833 | 22 | 1,0000 | 1 | 0,8173 | 22 | 0,9177 | 4 | 0,1250 | 29 | 0,9533 | 1 | 0,3333 | 2 | 0,2978 | 24 |
16 | 0,5975 | Xã Tây Tiến | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8155 | 23 | 0,8920 | 5 | 0,2500 | 11 | 0,9033 | 10 | 0,2382 | 16 | 0,2898 | 25 |
17 | 0,5946 | Xã Đông Quí | 0,7778 | 23 | 1,0000 | 1 | 0,8725 | 18 | 0,8486 | 13 | 0,3750 | 1 | 0,8033 | 29 | 0,3333 | 2 | 0,3341 | 18 |
18 | 0,5851 | Xã Nam Thịnh | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8798 | 17 | 0,8651 | 8 | 0,1875 | 28 | 0,7490 | 32 | 0,1667 | 22 | 0,3556 | 13 |
19 | 0,5841 | Xã Đông Long | 0,7917 | 18 | 1,0000 | 1 | 0,9028 | 11 | 0,6923 | 29 | 0,1088 | 30 | 0,9033 | 10 | 0,2500 | 15 | 0,3891 | 11 |
19 | 0,5841 | Xã Nam Phú | 0,8333 | 17 | 1,0000 | 1 | 0,8960 | 14 | 0,7308 | 25 | 0,2500 | 11 | 0,8221 | 26 | 0,1667 | 22 | 0,4073 | 9 |
21 | 0,5783 | Xã Nam Cường | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9588 | 3 | 0,5408 | 31 | 0,2500 | 11 | 0,9533 | 1 | 0,3333 | 2 | 0,2819 | 27 |
22 | 0,5780 | Xã Đông Phong | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,6898 | 29 | 0,8497 | 12 | 0,2500 | 11 | 0,8052 | 27 | 0,1667 | 22 | 0,3339 | 19 |
23 | 0,5757 | Xã Đông Xuyên | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,7933 | 24 | 0,6932 | 28 | 0,3750 | 1 | 0,9033 | 10 | 0,1945 | 20 | 0,2897 | 26 |
24 | 0,5744 | Xã Nam Trung | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,8313 | 19 | 0,8465 | 17 | 0,1905 | 27 | 0,8597 | 21 | 0,1667 | 22 | 0,2981 | 23 |
25 | 0,5738 | Xã Đông Trung | 0,8750 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9215 | 7 | 0,8465 | 17 | 0,2500 | 11 | 0,8533 | 22 | 0,3333 | 2 | 0,2102 | 31 |
26 | 0,5729 | Xã Đông Trà | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,2510 | 32 | 0,7155 | 26 | 0,3750 | 1 | 0,9020 | 15 | 0,6667 | 1 | 0,2269 | 29 |
26 | 0,5729 | Xã Nam Hồng | 0,7083 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,8208 | 21 | 0,8474 | 14 | 0,2500 | 11 | 0,9026 | 14 | 0,2222 | 17 | 0,3118 | 22 |
28 | 0,5525 | Xã Tây Phong | 0,6667 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,9185 | 8 | 0,9231 | 1 | 0,2500 | 11 | 0,7631 | 31 | 0,3333 | 2 | 0,2467 | 28 |
29 | 0,5482 | Xã Nam Thanh | 0,5417 | 32 | 1,0000 | 1 | 0,4930 | 31 | 0,8466 | 16 | 0,0000 | 32 | 0,8033 | 29 | 0,1667 | 22 | 0,5349 | 2 |
30 | 0,5481 | Xã Nam Chính | 0,6603 | 29 | 1,0000 | 1 | 0,8225 | 20 | 0,8531 | 11 | 0,2500 | 11 | 0,9015 | 17 | 0,2667 | 14 | 0,2241 | 30 |
31 | 0,5419 | Xã Bắc Hải | 0,9167 | 6 | 1,0000 | 1 | 0,6733 | 30 | 0,5385 | 32 | 0,2500 | 11 | 0,8647 | 20 | 0,1667 | 22 | 0,3407 | 15 |
32 | 0,5353 | Xã Đông Minh | 0,6945 | 25 | 1,0000 | 1 | 0,8980 | 13 | 0,8462 | 19 | 0,2750 | 10 | 0,9532 | 6 | 0,2000 | 19 | 0,1340 | 32 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.6 Huyện Thái Thụy
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,7866 | Xã Thái Nguyên | 0,8750 | 20 | 1,0000 | 1 | 0,9990 | 3 | 0,9032 | 8 | 0,6250 | 3 | 0,9907 | 7 | 0,3333 | 9 | 0,7181 | 3 |
2 | 0,7862 | Thị trấn Diêm Điền | 0,7823 | 34 | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8485 | 19 | 0,2875 | 27 | 0,8919 | 30 | 0,1667 | 27 | 1,0000 | 1 |
3 | 0,7620 | Xã Thái Xuyên | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9793 | 7 | 0,8949 | 11 | 0,5000 | 7 | 0,9940 | 5 | 0,6667 | 1 | 0,4887 | 12 |
4 | 0,7445 | Xã Thái Thượng | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9980 | 4 | 0,9231 | 1 | 0,5875 | 5 | 0,9566 | 12 | 0,3333 | 9 | 0,5452 | 8 |
5 | 0,7430 | Xã Mỹ Lộc | 0,8333 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,9690 | 9 | 0,8465 | 20 | 0,5875 | 5 | 0,9281 | 18 | 0,5000 | 3 | 0,6001 | 5 |
6 | 0,7354 | Xã Hồng Dũng | 0,5833 | 36 | 1,0000 | 1 | 0,7773 | 31 | 0,7692 | 22 | 0,3750 | 17 | 0,8501 | 31 | 0,1667 | 27 | 1,0000 | 1 |
7 | 0,7155 | Xã Thụy Văn | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9930 | 5 | 0,7431 | 26 | 0,7500 | 1 | 0,9419 | 15 | 0,2500 | 23 | 0,5229 | 10 |
8 | 0,7142 | Xã Thuần Thành | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9640 | 12 | 0,8986 | 10 | 0,2875 | 27 | 0,9766 | 11 | 0,3333 | 9 | 0,5590 | 7 |
9 | 0,7124 | Xã Thái Thịnh | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9595 | 14 | 0,8865 | 13 | 0,2875 | 27 | 0,9845 | 10 | 0,2500 | 23 | 0,5871 | 6 |
10 | 0,7115 | Xã Dương Phúc | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9643 | 11 | 0,8832 | 15 | 0,3750 | 17 | 0,9953 | 4 | 0,5000 | 3 | 0,4203 | 19 |
11 | 0,7113 | Xã Thụy Thanh | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9338 | 18 | 0,8826 | 16 | 0,6875 | 2 | 0,9106 | 21 | 0,3333 | 9 | 0,4675 | 14 |
12 | 0,7030 | Xã Thái Giang | 0,8333 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,8390 | 29 | 0,9194 | 3 | 0,4125 | 15 | 0,9515 | 13 | 0,5000 | 3 | 0,4940 | 11 |
13 | 0,7027 | Xã Thái Đô | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,8815 | 25 | 0,9123 | 4 | 0,4888 | 13 | 0,9426 | 14 | 0,1667 | 27 | 0,6203 | 4 |
14 | 0,6974 | Xã Thụy Phong | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9893 | 6 | 0,8928 | 12 | 0,5000 | 7 | 0,9000 | 23 | 0,3333 | 9 | 0,4567 | 17 |
15 | 0,6881 | Xã Thụy Trình | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8783 | 17 | 0,3375 | 25 | 0,9264 | 19 | 0,3333 | 9 | 0,4536 | 18 |
16 | 0,6777 | Xã Thụy Liên | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,8980 | 22 | 0,9043 | 7 | 0,5000 | 7 | 0,9956 | 3 | 0,2500 | 23 | 0,4102 | 21 |
17 | 0,6738 | Xã Dương Hồng Thủy | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9205 | 20 | 0,7608 | 25 | 0,6250 | 3 | 0,9040 | 22 | 0,3333 | 9 | 0,4140 | 20 |
18 | 0,6701 | Xã Thụy Xuân | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,8508 | 28 | 0,9122 | 5 | 0,2875 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 27 | 0,5300 | 9 |
19 | 0,6622 | Xã Thụy Hưng | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9318 | 19 | 0,9231 | 1 | 0,5000 | 7 | 0,9000 | 23 | 0,3333 | 9 | 0,3694 | 25 |
20 | 0,6492 | Xã Thụy Trường | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9070 | 21 | 0,7103 | 29 | 0,2500 | 32 | 0,8331 | 35 | 0,5000 | 3 | 0,4671 | 15 |
21 | 0,6480 | Xã Thụy Việt | 0,8750 | 20 | 1,0000 | 1 | 0,8823 | 24 | 0,7334 | 27 | 0,3750 | 17 | 0,9902 | 8 | 0,1667 | 27 | 0,4714 | 13 |
22 | 0,6468 | Xã Thụy Hải | 0,8333 | 24 | 1,0000 | 1 | 0,9510 | 15 | 0,7266 | 28 | 0,2500 | 32 | 0,8465 | 33 | 0,6667 | 1 | 0,3975 | 23 |
23 | 0,6388 | Xã Thụy Ninh | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8558 | 27 | 0,9085 | 6 | 0,5000 | 7 | 0,8406 | 34 | 0,3333 | 9 | 0,3203 | 29 |
24 | 0,6381 | Xã Hòa An | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,9598 | 13 | 0,6166 | 33 | 0,3750 | 17 | 0,9900 | 9 | 0,2500 | 23 | 0,4669 | 16 |
25 | 0,6272 | Xã Tân Học | 0,9565 | 12 | 1,0000 | 1 | 0,9765 | 8 | 0,7949 | 21 | 0,3375 | 25 | 0,9312 | 16 | 0,3333 | 9 | 0,2971 | 31 |
26 | 0,6257 | Xã Thụy Sơn | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,9680 | 10 | 0,9002 | 9 | 0,2875 | 27 | 0,9261 | 20 | 0,3333 | 9 | 0,2811 | 32 |
27 | 0,6129 | Xã Thụy Bình | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9485 | 16 | 0,6923 | 30 | 0,1625 | 36 | 0,9311 | 17 | 0,3333 | 9 | 0,3281 | 27 |
28 | 0,6010 | Xã Thái Thọ | 0,8750 | 20 | 1,0000 | 1 | 0,9365 | 17 | 0,8571 | 18 | 0,2500 | 32 | 0,9000 | 23 | 0,0000 | 36 | 0,3991 | 22 |
29 | 0,5887 | Xã Thái Phúc | 0,9167 | 13 | 1,0000 | 1 | 0,7915 | 30 | 0,8854 | 14 | 0,3750 | 17 | 0,9000 | 23 | 0,5000 | 3 | 0,1324 | 36 |
30 | 0,5834 | Xã An Tân | 0,8500 | 23 | 1,0000 | 1 | 0,8930 | 23 | 0,6923 | 30 | 0,3750 | 17 | 0,9930 | 6 | 0,1667 | 27 | 0,2685 | 33 |
31 | 0,5648 | Xã Thụy Quỳnh | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 35 | 0,7692 | 22 | 0,3750 | 17 | 1,0000 | 1 | 0,1667 | 27 | 0,3600 | 26 |
32 | 0,5478 | Xã Thụy Duyên | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,8765 | 26 | 0,7692 | 22 | 0,2500 | 32 | 0,8479 | 32 | 0,2660 | 22 | 0,2286 | 34 |
33 | 0,5469 | Xã Thụy Dân | 0,6917 | 35 | 1,0000 | 1 | 0,7445 | 33 | 0,6923 | 30 | 0,3750 | 17 | 0,9000 | 23 | 0,1667 | 27 | 0,3057 | 30 |
34 | 0,5400 | Xã Sơn Hà | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,7553 | 32 | 0,5385 | 34 | 0,5000 | 7 | 0,9000 | 23 | 0,3333 | 9 | 0,2053 | 35 |
35 | 0,5385 | Xã Thái Hưng | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,2500 | 35 | 0,5385 | 34 | 0,4763 | 14 | 0,9000 | 23 | 0,1667 | 27 | 0,3244 | 28 |
36 | 0,5382 | Xã Thụy Chính | 0,7917 | 27 | 1,0000 | 1 | 0,4118 | 34 | 0,5385 | 34 | 0,4125 | 15 | 0,7193 | 36 | 0,4648 | 8 | 0,3819 | 24 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.7 Huyện Vũ Thư
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,6035 | Xã Tự Tân | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,7923 | 26 | 0,8748 | 19 | 0,5000 | 2 | 0,7566 | 15 | 0,3333 | 1 | 0,3509 | 2 |
2 | 0,6024 | Xã Minh Lãng | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8435 | 9 | 0,8848 | 9 | 0,5000 | 2 | 0,7998 | 6 | 0,3333 | 1 | 0,3002 | 6 |
3 | 0,6012 | Xã Nguyên Xá | 0,8750 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,8468 | 6 | 0,8825 | 13 | 0,5000 | 2 | 0,8434 | 2 | 0,3333 | 1 | 0,2505 | 24 |
4 | 0,6005 | Xã Dũng Nghĩa | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,7728 | 30 | 0,8828 | 11 | 0,5000 | 2 | 0,7111 | 29 | 0,3333 | 1 | 0,3725 | 1 |
5 | 0,5945 | Thị trấn Vũ Thư | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,9338 | 1 | 0,8897 | 4 | 0,5375 | 1 | 0,7403 | 17 | 0,3333 | 1 | 0,2761 | 10 |
6 | 0,5923 | Xã Vũ Đoài | 0,9167 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8120 | 23 | 0,8837 | 10 | 0,5000 | 2 | 0,7676 | 14 | 0,3333 | 1 | 0,2619 | 19 |
7 | 0,5922 | Xã Bách Thuận | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8193 | 18 | 0,8740 | 20 | 0,5000 | 2 | 0,7031 | 30 | 0,3333 | 1 | 0,3400 | 3 |
8 | 0,5916 | Xã Minh Quang | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,7860 | 29 | 0,8654 | 28 | 0,5000 | 2 | 0,7285 | 23 | 0,3333 | 1 | 0,3336 | 4 |
9 | 0,5915 | Xã Tân Lập | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8225 | 16 | 0,8782 | 16 | 0,5000 | 2 | 0,8362 | 3 | 0,3333 | 1 | 0,2463 | 26 |
10 | 0,5910 | Xã Song An | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8283 | 14 | 0,8778 | 17 | 0,5000 | 2 | 0,8255 | 5 | 0,3333 | 1 | 0,2504 | 25 |
11 | 0,5909 | Xã Tam Quang | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8238 | 15 | 0,8643 | 29 | 0,5000 | 2 | 0,8437 | 1 | 0,3333 | 1 | 0,2449 | 28 |
11 | 0,5909 | Xã Tân Phong | 0,8750 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,8335 | 11 | 0,8692 | 26 | 0,5000 | 2 | 0,7749 | 10 | 0,3333 | 1 | 0,2692 | 16 |
11 | 0,5909 | Xã Vũ Tiến | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8148 | 22 | 0,8674 | 27 | 0,5000 | 2 | 0,8292 | 4 | 0,3333 | 1 | 0,2555 | 21 |
14 | 0,5908 | Xã Tân Hòa | 0,8750 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,8550 | 4 | 0,9008 | 2 | 0,5000 | 2 | 0,7689 | 13 | 0,3333 | 1 | 0,2534 | 22 |
15 | 0,5906 | Xã Trung An | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8185 | 19 | 0,8714 | 25 | 0,5000 | 2 | 0,7949 | 7 | 0,3333 | 1 | 0,2748 | 11 |
16 | 0,5835 | Xã Việt Hùng | 0,9167 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,8168 | 21 | 0,8731 | 23 | 0,5000 | 2 | 0,7297 | 21 | 0,3333 | 1 | 0,2597 | 20 |
17 | 0,5826 | Xã Xuân Hòa | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8385 | 10 | 0,8732 | 21 | 0,5000 | 2 | 0,7256 | 25 | 0,3333 | 1 | 0,2865 | 8 |
18 | 0,5825 | Xã Hòa Bình | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8813 | 3 | 0,8732 | 21 | 0,5000 | 2 | 0,7339 | 19 | 0,3333 | 1 | 0,2695 | 15 |
19 | 0,5821 | Xã Hồng Phong | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8220 | 17 | 0,8775 | 18 | 0,5000 | 2 | 0,7461 | 16 | 0,3333 | 1 | 0,2738 | 14 |
20 | 0,5820 | Xã Minh Khai | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8325 | 12 | 0,8886 | 6 | 0,5000 | 2 | 0,7775 | 9 | 0,3333 | 1 | 0,2450 | 27 |
21 | 0,5818 | Xã Song Lãng | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8298 | 13 | 0,8862 | 7 | 0,5000 | 2 | 0,7814 | 8 | 0,3333 | 1 | 0,2434 | 30 |
21 | 0,5818 | Xã Hồng Lý | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8443 | 7 | 0,8462 | 30 | 0,5000 | 2 | 0,7151 | 28 | 0,3333 | 1 | 0,3010 | 5 |
23 | 0,5817 | Xã Hiệp Hòa | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,7995 | 25 | 0,9040 | 1 | 0,5000 | 2 | 0,7691 | 12 | 0,3333 | 1 | 0,2517 | 23 |
24 | 0,5815 | Xã Vũ Hội | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8440 | 8 | 0,8814 | 14 | 0,5000 | 2 | 0,7316 | 20 | 0,3333 | 1 | 0,2739 | 13 |
25 | 0,5814 | Xã Phúc Thành | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8530 | 5 | 0,8826 | 12 | 0,5000 | 2 | 0,7706 | 11 | 0,3333 | 1 | 0,2447 | 29 |
26 | 0,5812 | Xã Duy Nhất | 0,8750 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,7920 | 27 | 0,8922 | 3 | 0,5000 | 2 | 0,7153 | 27 | 0,3333 | 1 | 0,2763 | 9 |
26 | 0,5812 | Xã Vũ Vân | 0,8750 | 3 | 1,0000 | 1 | 0,8040 | 24 | 0,8855 | 8 | 0,5000 | 2 | 0,7276 | 24 | 0,3333 | 1 | 0,2676 | 17 |
28 | 0,5811 | Xã Vũ Vinh | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8170 | 20 | 0,8889 | 5 | 0,5000 | 2 | 0,7346 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,2745 | 12 |
29 | 0,5810 | Xã Việt Thuận | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,7913 | 28 | 0,8791 | 15 | 0,5000 | 2 | 0,7210 | 26 | 0,3333 | 1 | 0,2943 | 7 |
29 | 0,5810 | Xã Đồng Thanh | 0,8333 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8840 | 2 | 0,8731 | 23 | 0,5000 | 2 | 0,7290 | 22 | 0,3333 | 1 | 0,2667 | 18 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.8 Thành phố Thái Bình
Xếp hạng chung DTI | Chỉ số DTI | Tên cơ quan, đơn vị | Nhận thức số | Thể chế số | Hạ tầng số | Nhân lực số | An toàn thông tin mạng | Hoạt động chính quyền số | Hoạt động kinh tế số | Hoạt động xã hội số | ||||||||
Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | Chỉ số | Xếp hạng | |||
1 | 0,6845 | Phường Quang Trung | 0,7917 | 15 | 1,0000 | 1 | 0,9825 | 2 | 0,8845 | 3 | 0,5000 | 1 | 0,8971 | 2 | 0,3333 | 1 | 0,5025 | 3 |
2 | 0,6641 | Xã Đông Mỹ | 1,0000 | 1 | 1,0000 | 1 | 0,9815 | 3 | 0,8638 | 6 | 0,5000 | 1 | 0,8625 | 4 | 0,3333 | 1 | 0,3798 | 9 |
3 | 0,6595 | Phường Kỳ Bá | 0,8750 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,9620 | 6 | 0,9168 | 1 | 0,5000 | 1 | 0,9867 | 1 | 0,3333 | 1 | 0,3132 | 14 |
4 | 0,6274 | Xã Đông Hoà | 0,7083 | 17 | 1,0000 | 1 | 0,9573 | 7 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,8500 | 5 | 0,3333 | 1 | 0,3905 | 8 |
5 | 0,6247 | Phường Lê Hồng Phong | 0,4833 | 19 | 1,0000 | 1 | 0,9473 | 8 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,8485 | 6 | 0,3333 | 1 | 0,4747 | 4 |
6 | 0,6174 | Phường Trần Lãm | 0,7500 | 16 | 1,0000 | 1 | 0,7470 | 18 | 0,8462 | 8 | 0,2500 | 15 | 0,8632 | 3 | 0,3333 | 1 | 0,4527 | 6 |
7 | 0,6162 | Phường Bồ Xuyên | 0,8010 | 14 | 1,0000 | 1 | 0,7500 | 17 | 0,7692 | 16 | 0,0000 | 18 | 0,3543 | 19 | 0,0000 | 18 | 1,0000 | 1 |
8 | 0,6070 | Phường Hoàng Diệu | 0,6250 | 18 | 1,0000 | 1 | 0,9735 | 5 | 0,5385 | 19 | 0,0000 | 18 | 0,4725 | 16 | 0,0000 | 18 | 1,0000 | 1 |
9 | 0,5986 | Phường Đề Thám | 0,9167 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,9743 | 4 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,4528 | 17 | 0,3333 | 1 | 0,4667 | 5 |
10 | 0,5931 | Phường Tiền Phong | 0,8750 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8835 | 12 | 0,6923 | 17 | 0,2500 | 15 | 0,7475 | 12 | 0,3333 | 1 | 0,4251 | 7 |
11 | 0,5911 | Xã Vũ Lạc | 0,9167 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,8048 | 16 | 0,8620 | 7 | 0,5000 | 1 | 0,7543 | 10 | 0,3333 | 1 | 0,2779 | 17 |
12 | 0,5906 | Xã Đông Thọ | 0,8750 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,8850 | 11 | 0,9140 | 2 | 0,3750 | 12 | 0,7734 | 9 | 0,3333 | 1 | 0,2695 | 18 |
13 | 0,5888 | Xã Phú Xuân | 0,9167 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,8260 | 15 | 0,8814 | 4 | 0,3750 | 12 | 0,7500 | 11 | 0,3333 | 1 | 0,2921 | 15 |
14 | 0,5887 | Phường Trần Hưng Đạo | 0,9167 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,6885 | 19 | 0,8665 | 5 | 0,2500 | 15 | 0,8023 | 7 | 0,3333 | 1 | 0,3333 | 13 |
15 | 0,5833 | Xã Vũ Đông | 0,8333 | 12 | 1,0000 | 1 | 0,9370 | 9 | 0,6923 | 17 | 0,3750 | 12 | 0,7941 | 8 | 0,2857 | 16 | 0,3481 | 11 |
16 | 0,5753 | Phường Phú Khánh | 0,8333 | 12 | 1,0000 | 1 | 0,9938 | 1 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,6650 | 13 | 0,1667 | 17 | 0,3387 | 12 |
17 | 0,5708 | Xã Vũ Phúc | 0,9167 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,8683 | 14 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,5000 | 15 | 0,3333 | 1 | 0,3661 | 10 |
18 | 0,5664 | Xã Vũ Chính | 0,8750 | 8 | 1,0000 | 1 | 0,9013 | 10 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,6082 | 14 | 0,3333 | 1 | 0,2867 | 16 |
19 | 0,5302 | Xã Tân Bình | 0,9167 | 2 | 1,0000 | 1 | 0,8758 | 13 | 0,8462 | 8 | 0,5000 | 1 | 0,4370 | 18 | 0,3333 | 1 | 0,2642 | 19 |
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
- 1Kế hoạch 3015/KH-UBND về nâng cao chỉ số Chuyển đổi số của tỉnh Gia Lai năm 2023 và các năm tiếp theo
- 2Kế hoạch 7501/KH-UBND về cải thiện và nâng cao chỉ số chuyển đổi số (DTI) tỉnh Quảng Nam năm 2023
- 3Quyết định 2878/QĐ-UBND năm 2023 về Bộ chỉ số tạm thời đánh giá Chuyển đổi số của các sở, ban, ngành cấp tỉnh; các huyện, thành phố, thị xã và các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
- 4Quyết định 2901/QĐ-UBND năm 2023 về Bộ chỉ số đánh giá, xếp hạng chuyển đổi số của các cơ quan, địa phương trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng
- 5Quyết định 357/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt kết quả xếp hạng Chỉ số chuyển đổi số của các sở, ban, ngành; các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2023
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 3Kế hoạch 3015/KH-UBND về nâng cao chỉ số Chuyển đổi số của tỉnh Gia Lai năm 2023 và các năm tiếp theo
- 4Kế hoạch 7501/KH-UBND về cải thiện và nâng cao chỉ số chuyển đổi số (DTI) tỉnh Quảng Nam năm 2023
- 5Quyết định 2878/QĐ-UBND năm 2023 về Bộ chỉ số tạm thời đánh giá Chuyển đổi số của các sở, ban, ngành cấp tỉnh; các huyện, thành phố, thị xã và các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
- 6Quyết định 2901/QĐ-UBND năm 2023 về Bộ chỉ số đánh giá, xếp hạng chuyển đổi số của các cơ quan, địa phương trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng
- 7Quyết định 357/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt kết quả xếp hạng Chỉ số chuyển đổi số của các sở, ban, ngành; các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2023
Quyết định 65/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của các cơ quan Nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2023
- Số hiệu: 65/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/01/2024
- Nơi ban hành: Tỉnh Thái Bình
- Người ký: Trần Thị Bích Hằng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra