Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 637/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 16 tháng 03 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ ĐỂ TẠO LẬP MÃ VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (ĐỢT 2)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chỉnh phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;

Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiếm y tế;

Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;

Căn cứ Công văn số 72/TB-CT ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế lần 2;

Căn cứ Công văn số 83/TB-CT ngày 04 tháng 3 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế lần 3;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 2), gồm 862 (Tám trăm sáu mươi hai) mã hãng sản xuất vật tư y tế và bổ sung thêm 28 (Hai mươi tám) nước sản xuất đã có mã hãng sản xuất, theo Phụ lục đính kèm Quyết định này.

Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn

Điều 2. Quyết định này cớ hiệu lực kế từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế và cơ quan bảo hiểm xã hội có trách nhiệm cập nhật các mã hàng sản xuất vật tư y tế bổ sung ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế.

Điều 3. Các Ông, Bà Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục, Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BT. Nguyễn Thanh Long (để báo cáo);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để phối hợp);
- Các cơ sở KCB trực thuộc Bộ Y tế;
- Các cơ sở KCB trực thuộc các Bộ, ngành;
- Các cơ sở KCB trực thuộc các Trường đại học;
- Hiệp hội Bệnh viện tư nhân;
- Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);
- Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, BH.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Văn Thuấn

 

PHỤ LỤC

DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 637/QĐ-BYT ngày 16 tháng 3 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên hãng sản xuất

Tên nước sản xuất

Mã hãng sản xuất

Mã nước sản xuất

1

ArjoHuntleigh AB

Thụy Điển

0259

273

2

Avnet Global Solution Center

Hoa Kỳ

0318

175

3

B. Braun Melsungen AG

Ba Lan

0342

118

4

Baxter Healthcare S.A.

Cộng hòa Dominicana

0379

152

5

Coloplast A/S

Ireland

0779

183

6

Covidien

Dominica

1712

151

7

Covidien

Hoa Kỳ

1712

175

8

Covidien

Mexico

1712

213

9

Covidien LLC

Thái Lan

1713

271

10

Edwards Lifesciences AG

Dominica

1939

151

11

Greatbatch Medical

Mexico

2283

213

12

Harmac Medical Products, Inc.

Ireland

2358

183

13

Harmac Medical Products, Inc.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2358

107

14

Smith & Nephew, Inc.

Cộng hòa Ấn Độ

3884

115

15

Smith & Nephew, Inc.

Costa Rica

3884

146

16

Smith & Nephew, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

3884

296

17

Smith & Nephew, Inc.

Đức

3884

155

18

Smith & Nephew, Inc.

Malaysia

3884

205

19

Smith & Nephew, Inc.

Mexico

3884

213

20

Smith & Nephew, Inc.

Pháp

3884

240

21

Smith & Nephew, Inc.

Thụy Sĩ

3884

274

22

Smith & Nephew, Inc.

Trung Quốc

3884

279

23

Smith & Nephew, Inc.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3884

107

24

Sofradim Production

Ý

3894

292

25

Thermo Fisher Scientific

Mexico

4169

213

26

Vyaire Medical, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

4362

296

27

Vyaire Medical, Inc.

Mexico

4362

213

28

Vyaire Medical, Inc.

Trung Quốc

4362

279

29

3M Deutschland GmbH

Đức

4516

155

30

3M ESPE Dental Products

Hoa Kỳ

4517

175

31

3M Japan Limited

Nhật Bản

4518

232

32

3Shape Poland Sp. z.p.o

Ba Lan

4519

118

33

3Shape Trios A/S

Đan Mạch

4520

153

34

A.R. Medicom (M) SDN BHD

Malaysia

4521

205

35

A.R. Medicom Inc. (Shanghai) Co., Ltd

Trung Quốc

4522

279

36

A1 Globe Sdn Bhd

Malaysia

4523

205

37

AB DENTAL

Israel

4524

184

38

Abbott Diagnostics Korea Inc.

Hàn Quốc

4525

174

39

Accumax Lab Devices Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4526

115

40

Accupac, LLC

Hoa Kỳ

4527

175

41

Accutech Co., Ltd.

Trung Quốc

4528

279

42

ACE Surgical Supply Co., Inc.

Hoa Kỳ

4529

175

43

ACME Tooling Technology Co., Ltd

Đài Loan (Trung Quốc)

4530

296

44

Acon Biotech (Hangzhou), Co., Ltd

Trung Quốc

4531

279

45

Actim Oy

Phần Lan

4532

241

46

Acutus Medical, Inc.

Hoa Kỳ

4534

175

47

Acutronic Medical Systems AG

Thụy Sĩ

4533

274

48

Adhezion Biomedical, LLC

Hoa Kỳ

4535

175

49

Adler Ortho S.p.A

Ý

4536

292

50

Ad-Tech Medical Instrument Corporation

Hoa Kỳ

4537

175

51

Advanced LifeSciences Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4538

115

52

Advant Medical Ltd

Ireland

4539

183

53

Advantech

Đài Loan (Trung Quốc)

4540

296

54

Aegis Lifesciences Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

4541

115

55

AERAZEN LAB SRL

Ý

4542

292

56

Aerospine

Thổ Nhĩ Kỳ

4543

272

57

Aesculap Chifa Sp. Z.o.o

Ba Lan

4544

118

58

AF Medical GmbH

Đức

4545

155

59

Agfa NV

Bỉ

4546

125

60

Agomed Medizin-Technik GmbH

Đức

4547

155

61

Agilent Technologies Denmark ApS

Đan Mạch

4548

153

62

Agilent Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

4549

175

63

Aircraft Medical Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4550

107

64

Aktina Medical Corporation

Hoa Kỳ

4551

175

65

AKTIVE S.R.L.

Ý

4552

292

66

AL.CHI.MI.A. S.R.L.

Ý

4553

292

67

Aleda Makina Sanayi Dış. Tic. Ltd. Şti.

Thổ Nhĩ Kỳ

4554

272

68

ALFA INSTRUMENTS S.R.L.

Ý

4555

292

69

All Quality & Services (AQS) Inc.

Hoa Kỳ

4556

175

70

Alleva Medical (D.G) Ltd

Trung Quốc

4557

279

71

ALMEDICO SDN BHD

Malaysia

4558

205

72

Alpes CN

Pháp

4559

240

73

Alpha Medical Instruments LLC

Hoa Kỳ

4560

175

74

Alpha Therapeutics Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

4561

115

75

Amcor Flexibles, LLC

Hoa Kỳ

4562

175

76

Ameco Medical Industries

Ai Cập

4563

102

77

AMETEK EMC dba Avicenna Technology, Inc., dba Technical Services for Electronics, Inc., dba Laserage

Hoa Kỳ

4564

175

78

AMETEK EMC dba Avicenna Technology, Inc., dba Technical Services for Electronics, Inc., dba Laserage

Trung Quốc

4564

279

79

AMETEK Industrial Technology (Shanghai) Co., Ltd.

Trung Quốc

4565

279

80

AMS UK Limited

Hoa Kỳ

4566

175

81

AMS UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4566

107

82

Amtmed Tibbi Gerecler Dis Tic.San.Ve Tic. Ltd.Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

4567

272

83

ANADOLU TIP TEKNOLOJİLERİ ÜRETİM PAZARLAMA İTH İHR.TIC.VE SAN.A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

4568

272

84

Analis s.a./n.v.

Bỉ

4569

125

85

Andramed GmbH

Đức

4570

155

86

ANJI HONGLI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.

Trung Quốc

4571

279

87

Anodyne Surgical

Hoa Kỳ

4572

175

88

Anton Hipp GmbH

Đức

4573

155

89

ANHUI HONGYU WUZHOU IMPORT & EXPORT CO., LTD.

Trung Quốc

4574

279

90

Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co., Ltd

Trung Quốc

4575

279

91

ANHUI WENSHENG MEDICAL MATERIALS CO., LTD

Trung Quốc

4576

279

92

ApDia bvba

Bỉ

4577

125

93

 

Thụy Sĩ

4578

274

94

Appasamy Ocular Devices Private Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

4579

115

95

Appolo TH Ltd (Trading House Appolo)

Nga

4580

231

96

Apro Korea INC.

Hàn Quốc

4581

174

97

Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

4582

272

98

ArjoHuntleigh Polska Sp.z o o.

Ba Lan

4583

118

99

Arobella Medical, LLC

Hoa Kỳ

4584

175

100

Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V

Mexico

4585

213

101

Arrow International CR, a.s.

Séc

4586

252

102

Arrow International LLC.

Hoa Kỳ

4587

175

103

Arrow Medical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4588

107

104

ARTFX Medical LLC

Hoa Kỳ

4589

175

105

ARTOSS GmbH

Đức

4590

155

106

ArthroCare Corporation

Costa Rica

4591

146

107

ArthroCare Corporation

Hoa Kỳ

4591

175

108

Arthrosurface, Inc

Hoa Kỳ

4592

175

109

AS Medizintechnik GmbH

Đức

4593

155

110

Ashland Specialty Ingredients, G.P

Hoa Kỳ

4594

175

111

Askorn Medical

Pháp

4595

240

112

ASP Global Manufacturing GmbH

Thụy Sĩ

4596

274

113

ASP International GmbH Zweigniederlassung Zug

Thụy Sĩ

4597

274

114

Aspen Surgical Products Inc.

Hoa Kỳ

4598

175

115

Assut Medical Sàrl

Thụy Sĩ

4599

274

116

Audio Technologies S.r.l

Ý

4600

292

117

Aurium Research U.S.A

Hoa Kỳ

4601

175

118

Australian Orthopaedic Fixations pty.Ltd.

Úc

4602

284

119

Autobio Diagnostic Co.,ltd

Trung Quốc

4603

279

120

Avances Cientificos de Mexico

Mexico

4604

213

121

AYGÜN CERRAHİ ALETLER SAN. VE TİC. A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

4605

272

122

B&B Medical Technologies

Hoa Kỳ

4606

175

123

B. Braun Medical

Pháp

4607

240

124

Bai Rui Medical Science & Technology (Changzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

4608

279

125

Balton Sp.zo.o.

Ba Lan

4609

118

126

Baxter International Inc

Hoa Kỳ

4610

175

127

Beijing 3H Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4611

279

128

Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

4612

279

129

Beijing Datsing Bio-Tech Co.,Ltd.

Trung Quốc

4613

279

130

Beijing Target Medical Technologies, Inc.

Trung Quốc

4614

279

131

Beijing Zhongyan Taihe Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

4615

279

132

Beijing ZKSK Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4616

279

133

BenQ Materials Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4617

296

134

Bergamot Sdn Bhd

Malaysia

4618

205

135

Besmed Health Business Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4619

296

136

Betatech Medical

Thổ Nhĩ Kỳ

4620

272

137

BETATECH MEDİKAL CİHAZLAR İÇ VE DIŞ TİC.LTD.ŞTİ

Thổ Nhĩ Kỳ

4621

272

138

Better Enterprise Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4622

296

139

Beyes Dental Canada, Inc

Canada

4623

140

140

Bio Composants Medicaux

Pháp

4624

240

141

Bio Protech Inc.

Hàn Quốc

4625

174

142

Bio Protech Inc.

Trung Quốc

4625

279

143

Bio Sub Medical Systems S.r.l.

Ý

4626

292

144

BIOCERAMED — Cerâmicos para Aplicações Médicas, S.A.

Bồ Đào Nha

4627

129

145

Biocetec Co., Ltd

Hàn Quốc

4628

174

146

Biodermis Corporation

Hoa Kỳ

4629

175

147

Bioinova, S.r.o.

Séc

4630

252

148

Biologix Plastics (Changzhou) Co.,Ltd

Trung Quốc

4631

279

149

Biomatlante SA

Pháp

4632

240

150

Biomedical S.r.l

Ý

4633

292

151

Biomet 3I, LLC

Hoa Kỳ

4634

175

152

Bionah S.r.l.

Ý

4635

292

153

Bionime Corporation Daqing Factory

Đài Loan (Trung Quốc)

4636

296

154

BioResearch

Hoa Kỳ

4637

175

155

Bioretec Ltd

Phần Lan

4638

241

156

BIOSTER A.S

Séc

4639

252

157

BIOSTER A.S

Ý

4639

292

158

Biotech GmbH

Đức

4640

155

159

BioVision Holdings, LLC

Hoa Kỳ

4641

175

160

BioVision Technologies, LLC

Hoa Kỳ

4642

175

161

BK Meditech Co., Ltd

Hàn Quốc

4643

174

162

Blue Neem Medical Devices Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

4644

115

163

BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

4645

272

164

Bolder Surgical

Hoa Kỳ

4646

175

165

BONEGRAFT BİYOLOJİK MALZEMELER SAN. VE TİC. A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

4647

272

166

Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

4648

279

167

Bonree Medical Co., Ltd

Trung Quốc

4649

279

168

Borea

Pháp

4650

240

169

Bossklein Products Co

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4651

107

170

BrainU Co., Ltd

Hàn Quốc

4652

174

171

Bricon GmbH

Đức

4653

155

172

BrosMed Medical Co., Ltd

Trung Quốc

4654

279

173

BTC medical Europr Srl

Ý

4655

292

174

Cadence WI, Inc.

Hoa Kỳ

4656

175

175

CAIR LGL

Pháp

4657

240

176

CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.L.R.

Romania

4658

244

177

Cantel (UK) Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4659

107

178

Cantel Medical (Italy) S.R.L

Ý

4660

292

179

Cardinal Health (Kenmex Medical Specialties)

Mexico

4661

213

180

Cardinal Health 200, LLC

Canada

4662

140

181

Cardinal Health 200, LLC

Hoa Kỳ

4662

175

182

Cardinal Health Costa Rica, S.A

Costa Rica

4663

146

183

CARE TECH Co., Ltd

Hàn Quốc

4664

174

184

Carestream Dental LLC

Hoa Kỳ

4665

175

185

Carnamedica Sp. z o.o.

Ba Lan

4666

118

186

CATHAY MANUFACTURING CORP

Trung Quốc

4667

279

187

CEA Medical Manufacturing, INC. d.b.a Biomedical Innovations -

Hoa Kỳ

4668

175

188

Cedic S.r.l

Ý

4669

292

189

Cenefom Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4670

296

190

Central Medical Technologies, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

4671

296

191

Ceramisys LTD

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4672

107

192

CGBio Co., Ltd.

Hàn Quốc

4673

174

193

Cilag GmbH International Advanced Sterilization Products

Thụy Sĩ

4674

274

194

Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd

Trung Quốc

4675

279

195

Clinico Medical Sp. Z.o.o., Blonie k

Ba Lan

4676

118

196

Codent International Healthcare Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4677

296

197

Collagen Matrix, Inc

Hoa Kỳ

4678

175

198

Color Seven Co., Ltd

Hàn Quốc

4679

174

199

Coltène / Whaledent AG

Thụy Sĩ

4680

274

200

Coltène / Whaledent GmbH + Co. KG

Đức

4681

155

201

Coltène / Whaledent Inc

Hoa Kỳ

4682

175

202

Comcorde Medical (M) Sdn. Bhd

Malaysia

4683

205

203

Contacare Ophthalmics & Diagnostics

Cộng hòa Ấn Độ

4684

115

204

COOK INC.

Hoa Kỳ

4685

175

205

Cook Medical Incorporated

Hoa Kỳ

4686

175

206

Cookgas LLC

Hoa Kỳ

4687

175

207

Copper Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4688

279

208

Corcym Canada Corp.

Canada

4689

140

209

Corcym S.r.l

Ý

4690

292

210

Costa Mesa MFG DC

Hoa Kỳ

4691

175

211

Cousin Biotech SAS

Pháp

4692

240

212

Covidien Deutschland GmbH

Đức

4693

155

213

Covidien Ireland Limited

Ireland

4694

183

214

Covidien Medical Products (Shanghai) Manufacturing, LLC

Trung Quốc

4695

279

215

Cowellmedi Co., Ltd

Hàn Quốc

4696

174

216

Công ty CP Công nghệ năng lượng và Giá trị Cuộc sống

Việt Nam

4697

000

217

Công ty CP Châu Ngọc Thạch

Việt Nam

4698

000

218

Công ty CP Đầu tư Tuấn Ngọc Minh

Việt Nam

4699

000

219

Công ty CP Đầu Tư Y Tế Visun

Việt Nam

4700

000

220

Công ty CP Đồng Khởi VNC

Việt Nam

4701

000

221

Công ty CP Hỗ trợ và Phát triển Dịch vụ Y tế Việt Nam (SDS)

Việt Nam

4702

000

222

Công ty CP Kỹ Thuật Thái Dương (SUNTECH)

Việt Nam

4703

000

223

Công ty CP thiết bị và khí công nghiệp Hà Nội

Việt nam

4704

000

224

Công ty CP Y tế Stevimed

Việt Nam

4705

000

225

Công ty CP Y tế Thành Ân

Việt Nam

4706

000

226

Công ty TNHH An Vạn Phát Group

Việt Nam

4707

000

227

Công ty TNHH Arjo (Suzhou)

Trung Quốc

4708

279

228

Công ty TNHH Dược phẩm Phan Rang

Việt Nam

4709

000

229

Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế

Việt Nam

4710

000

230

Công ty TNHH Ka Chi

Việt Nam

4711

000

231

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cầu Cồng A

Việt Nam

4712

000

232

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phú Nham

Việt Nam

4713

000

233

Công ty TNHH Thiết bị Khoa học LABone

Việt Nam

4714

000

234

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Phương Tuyến

Việt Nam

4715

000

235

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Quốc tế Phương Tuyến

Việt Nam

4716

000

236

Công ty TNHH Xúc tiến Thương mại Xuất nhập nhập khẩu Hoa Nam

Việt Nam

4717

000

237

Crawford Manufacturing Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4718

107

238

Create Biotech Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4719

296

239

CRESCENT MANUFACTURING COMPANY

Hoa Kỳ

4720

175

240

Croma GmbH

Thụy Sĩ

4721

274

241

CROMA-PHARMA GmbH

Thụy Sĩ

4722

274

242

CUREXO InC

Hàn Quốc

4723

174

243

Cytosorbents Inc.

Hoa Kỳ

4724

175

244

Chalice Medical Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4725

107

245

ChangSha Renji Medical Equiments Co., Ltd

Trung Quốc

4726

279

246

Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd

Trung Quốc

4727

279

247

CHANGZHOU ANKER MEDICAL Co., LTD

Trung Quốc

4728

279

248

Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co.,Ltd

Trung Quốc

4729

279

249

Changzhou Lookmed Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

4730

279

250

Changzhou WeiPu Medical Devices Co., Ltd

Trung Quốc

4731

279

251

Changzhou Wujin Jinxingda Medical Appliance Co., Ltd

Trung Quốc

4732

279

252

Chengdu Mechan Electronic Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4733

279

253

Chengdu Wearnes UEST New Tech Co., Ltd

Trung Quốc

4734

279

254

Chengdu Wesley Bioscience Technology Co., LTD

Trung Quốc

4735

279

255

Chengdu Xinxing Endoscopes Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4736

279

256

CHINA WENZHOU DONGWU OPTICAL INSTRUMENT CO., LTD.

Trung Quốc

4737

279

257

ChM Sp. Z o.o.

Ba Lan

4738

118

258

Daehan Medical Systems Co., Ltd

Hàn Quốc

4739

174

259

Dakewe (Shenzhen) Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

4740

279

260

Dako North America, Inc.

Hoa Kỳ

4741

175

261

David Health Solutions Ltd

Phần Lan

4742

241

262

De Soutter Medical Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4743

107

263

Dedienne Sante

Pháp

4744

240

264

Delphos Implants, Industria, Comercio, Importacao e Exportacao de Implantes Medicos, S.A.

Bồ Đào Nha

4745

129

265

Deltex Medical Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4746

107

266

Dentaid, S.L

Tây Ban Nha

4747

269

267

Dentos Inc.

Hàn Quốc

4748

174

268

Dermaline Co., Ltd

Hàn Quốc

4749

174

269

Dialife S.A.

Trung Quốc

4750

279

270

Digimed Medizintechnik

Đức

4751

155

271

Dipro Medical Devices S.r.l

Ý

4752

292

272

Dispo Medical

Hà Lan

4753

173

273

DLD Diagnostika GmbH

Đức

4754

155

274

DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

4755

272

275

Dogsan Tibbi Malzeme San. A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

4756

272

276

Dong Guan Eastek Plastics & Electronics Co., Limited

Trung Quốc

4757

279

277

Dongguan Kewei Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

4758

279

278

DONGGUAN TIANYIN PAPER INDUSTRY CO., LTD

Trung Quốc

4759

279

279

Dongguan ZSR Biomedical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4760

279

280

Doratek Medikal Elektrik Makina Imalati Turizm Insaat Sanay Ve Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

4761

272

281

DR MEDICAL AG

Thụy Sĩ

4762

274

282

Dr. Japan Co.,Ltd

Nhật Bản

4763

232

283

Dragon Crown Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4764

279

284

DRG International, Inc

Hoa Kỳ

4765

175

285

Drucker Diagnostics

Hoa Kỳ

4766

175

286

Durr Technik GmbH & Co. KG

Đức

4767

155

287

DW Medipharm Co..,Ltd,

Hàn Quốc

4768

174

288

E.M.S Electro Medical System S.A.

Thụy Sĩ

4769

274

289

Eagle Labs, LLC

Hoa Kỳ

4770

175

290

Edinburgh Genetics Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4771

107

291

Edwards Lifesciences Technology Sàrl

Hoa Kỳ

4772

175

292

EF Medica SRL

Ý

4773

292

293

EGZOTech Sp. z o.o.

Ba Lan

4774

118

294

Eldon Biologicals A/S

Đan Mạch

4775

153

295

Elos Medtech AB

Thụy Điển

4776

273

296

Elos Medtech Microplast

Thụy Điển

4777

273

297

Elos Medtech Pinol A/S

Đan Mạch

4778

153

298

Elos Medtech Tianjin

Trung Quốc

4779

279

299

Elos Medtech Timmersdala AB

Thụy Điển

4780

273

300

Envitec

Đức

4781

155

301

EnviteC-Wismar GmbH

Đức

4782

155

302

Equimedical B.V.

Hà Lan

4783

173

303

Erma Inc.

Nhật Bản

4784

232

304

Esco Medical Technologies

Litva

4785

200

305

Eurofarm S.P.A

Ý

4786

292

306

EUROMED INDUSTRIES

Pakistan

4787

234

307

Eurosets S.r.l

Ý

4788

292

308

Eurotape B.V.

Hà Lan

4789

173

309

Excelitas Technologies illumination Inc

Hoa Kỳ

4790

175

310

Excellentcare Medical (Huizhou) LTD.

Trung Quốc

4791

279

311

ExtraGene Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

4792

296

312

Eye Technology Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4793

107

313

Eyepx LLC

Pháp

4794

240

314

FAREVA SA

Luxembourg

4795

201

315

FARMAC-ZABBAN S.p.A.,

Ý

4796

292

316

FARMASOL TIBBİ ÜRÜNLER SAN. VE TİC. A.Ş

Thổ Nhĩ Kỳ

4797

272

317

FENTEX MEDICAL GmbH

Đức

4798

155

318

Fiab SpA

Ý

4799

292

319

First Water

Ireland

4800

183

320

Fittydent International GmbH

Áo

4801

109

321

FJORD DIAGNOSTICS SDN.BHD

Malaysia

4802

205

322

FKG Dentaire S.A.

Thụy Sĩ

4803

274

323

FLUX MEDICAL Sp. z o.o

Ba Lan

4804

118

324

FM Bizerte S.a.r.l.

Tunisia

4805

281

325

FOC Medical S.A

Argentina

4806

111

326

Foras Bilgisayar Elktronik Medikal San. Ve tic. Ltd. STI

Thổ Nhĩ Kỳ

4807

272

327

Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

4808

279

328

Formed Plastics Inc.

Hoa Kỳ

4809

175

329

FOSHAN OSAKA EXPORT CO., LTD. (OSAKADENT MEDICAL LIMITED)

Trung Quốc

4810

279

330

Freudenberg Medical, LLC

Hoa Kỳ

4811

175

331

FRISCH MEDICAL DEVICES PRIVATE LIMITED

Cộng hòa Ấn Độ

4812

115

332

Frontier Vision Co., Ltd.

Nhật Bản

4813

232

333

G 21 S.r.l.

Ý

4814

292

334

G Surgical LLC.

Hoa Kỳ

4815

175

335

G&F Industry

Hoa Kỳ

4816

175

336

Galt Medical Corp

Hoa Kỳ

4817

175

337

Gambro Industries SAS

Pháp

4818

240

338

Garrison Dental Solutions LLC

Hoa Kỳ

4819

175

339

Gelita Medical GmbH

Đức

4820

155

340

Gemu Werke Gremmel & Mulders GmbH

Đức

4821

155

341

GENCO TIBBI Cihazlar San. Tic. Ltf. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

4822

272

342

Genourob

Pháp

4823

240

343

gke GmbH

Đức

4824

155

344

Global Healthcare SG Sdn.Bhd,

Malaysia

4825

205

345

Globus Medical, Inc

Hoa Kỳ

4826

175

346

GluStitch Inc.

Canada

4827

140

347

GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

4828

272

348

Gold Tier Mic (Medical Instruments Company)

Pakistan

4829

234

349

Goodmaid Chemicals Corporation Sdn. Bhd.

Malaysia

4830

205

350

GP Grenzach Produktions GmbH

Đức

4831

155

351

Granite Microsystems, Inc.

Hoa Kỳ

4832

175

352

Grena Biomed Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4833

107

353

Gssem Korea Co.,ltd

Hàn Quốc

4834

174

354

GST Corporation Limited

Cộng hòa Ấn Độ

4835

115

355

Guangdong Ecan Medical Co., Ltd

Trung Quốc

4836

279

356

GuangDong Poctman Life Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4837

279

357

Guangzhou Improve Medical Industry Co., Ltd

Trung Quốc

4838

279

358

Guangzhou Renfu Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

4839

279

359

Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

4840

279

360

Gimmi GmbH

Đức

4841

155

361

Given Imaging Ltd

Israel

4842

184

362

Given Imaging Vietnam Co. Ltd.

Việt Nam

4843

000

363

HAAG STREIT UK LTD

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4844

107

364

Haemonetics Corporation

Hoa Kỳ

4845

175

365

Haemonetics Malaysia Sdn. Bhd

Malaysia

4846

205

366

Haemonetics S.A.

Thụy Sĩ

4847

274

367

Hager & Werken GmbH & Co. KG

Đức

4848

155

368

Hakuzo Medical Corporation

Nhật Bản

4849

232

369

Hammarplast Medical AB

Thụy Điển

4850

273

370

Hanshin Technical Laboratory, Ltd

Nhật Bản

4851

232

371

Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

4852

279

372

Hangzhou Hawk Optical Electronics Instruments Co.,

Trung Quốc

4853

279

373

Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd

Trung Quốc

4854

279

374

Hangzhou Rejoin Mastin Medical Device Co.,Ltd

Trung Quốc

4855

279

375

Hangzhou Singclean medical products Co., Ltd.

Trung Quốc

4856

279

376

Hangzhou Tappa Medical Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

4857

279

377

Hangzhou Universal Electronic Co., Ltd

Trung Quốc

4858

279

378

Hardik International Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

4859

115

379

Harol S.r.l

Ý

4860

292

380

Haven Manufacturing Indiana

Hoa Kỳ

4861

175

381

HEBEI XINLE SCI&TECH CO., LTD

Trung Quốc

4862

279

382

HELP S.A

Hy Lạp

4863

178

383

HemoCue AB

Thụy Điển

4864

273

384

Hersill S.L.

Tây Ban Nha

4865

269

385

HI-LEX CORPORATION

Nhật Bản

4866

232

386

HISTO S.A

Argentina

4867

111

387

Hitec Medical Co., Ltd

Trung Quốc

4868

279

388

HMC PREMEDICAL SPA

Ý

4869

292

389

HNM Medical

Hoa Kỳ

4870

175

390

HNM Total Recon, LLC

Hoa Kỳ

4871

175

391

Hollister Lietuva UAB

Litva

4872

200

392

Hollister ULC

Ireland

4873

183

393

HONNES SAGLIK VE ENDUSTRIYEL URUNLERI A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

4874

272

394

HOYA Lamphun Ltd.

Thái Lan

4875

271

395

Hộ Kinh Doanh Kim Ngọc

Việt Nam

4876

000

396

Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

4877

279

397

HuaiYin Medical

Trung Quốc

4878

279

398

Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

4879

279

399

Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd

Trung Quốc

4880

279

400

Hu-Friedy Mfg. Co. LLC

Hoa Kỳ

4881

175

401

Hunan Mindray Medical Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

4882

279

402

Hygitech

Pháp

4883

240

403

IMAGE Information Systems Europe GmbH

Đức

4884

155

404

Infomed

Pháp

4885

240

405

Infomed Fluids S.r.l.

Romania

4886

244

406

INFOMED SAS

Pháp

4887

240

407

Inion Oy

Phần Lan

4888

241

408

INNOLENS S.A.S

Pháp

4889

240

409

Innovative Endoscopy Components LLC

Hoa Kỳ

4890

175

410

Innovex Medical Co., Ltd

Trung Quốc

4891

279

411

Inobone Co., Ltd

Hàn Quốc

4892

174

412

Integra LifeSciences (Ireland) Limited

Ireland

4893

183

413

Integra LifeSciences Corporation

Hoa Kỳ

4894

175

414

Integra LifeSciences Switzerland Sarl

Thụy Sĩ

4895

274

415

Integra NeuroSciences PR

Hoa Kỳ

4896

175

416

Intelligent Endoscopy, LLC

Hoa Kỳ

4897

175

417

Intergration Diagnostics Sweden AB

Thụy Sĩ

4898

274

418

International Biophysics Corporation

Hoa Kỳ

4899

175

419

Intersurgical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4900

107

420

Intra special catheters GmbH

Đức

4901

155

421

IntriCon Corporation

Hoa Kỳ

4902

175

422

IntriCon Corporation Grey Fox

Hoa Kỳ

4903

175

423

Invidia Medical GmbH & Co. KG

Đức

4904

155

424

i-Sens Inc

Hàn Quốc

4905

174

425

Istem Medikal Tıbbi Cihaz ve San. Tic. LTD. ŞTİ

Thổ Nhĩ Kỳ

4906

272

426

JABIL Tuttlingen Manufacturing GmbH

Đức

4907

155

427

Jabil Umkirch Manufacturing GmbH

Đức

4908

155

428

Japan LifeLine Co., Ltd.

Nhật Bản

4909

232

429

Jayler International Pte. Ltd.

Singapore

4910

257

430

Jayler International Pte. Ltd.

Trung Quốc

4910

279

431

Jayon Implants Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

4911

115

432

JIANGSU BENOY LAB INSTRUMENT CO., LTD

Trung Quốc

4912

279

433

JiangSu Bonss Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4913

279

434

Jiangsu HanHeng Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4914

279

435

Jiangsu Huida Medical Instrument Co.,Ltd

Trung Quốc

4915

279

436

Jiangsu Kaishou Medical Apparatus Co., Ltd

Trung Quốc

4916

279

437

Jiangsu Kangjie Medical Devices Co., Ltd

Trung Quốc

4917

279

438

Jiangsu Pakion Medical Material Co.Ltd

Trung Quốc

4918

279

439

Jiangsu Provinde Huaxing Medical Apparatus co., Ltd

Trung Quốc

4919

279

440

Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4920

279

441

JIANGSU YULI MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD

Trung Quốc

4921

279

442

Jiangxi Hongda Medical Equipment Group Ltd.

Trung Quốc

4922

279

443

Jiangxi Meson Medical Materials Co., Ltd.

Trung Quốc

4923

279

444

Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd

Trung Quốc

4924

279

445

Jiaxing Meson Medicals Co., Ltd

Trung Quốc

4925

279

446

JINHUA JINGDI

Trung Quốc

4926

279

447

JMS Co., Ltd.

Nhật Bản

4927

232

448

JRI Orthopaedic Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4928

107

449

JS Medicina Electronica SRL (Diestro)

Argentina

4929

111

450

JS-on Co., Ltd

Hàn Quốc

4930

174

451

Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co., Ltd

Trung Quốc

4931

279

452

Katsan

Thổ Nhĩ Kỳ

4932

272

453

Kendall-Gammatron Co., Ltd.

Thái Lan

4933

271

454

Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

4934

272

455

KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD

Việt Nam

4935

000

456

KMG Co.,ltd

Hàn Quốc

4936

174

457

Koelis

Pháp

4937

240

458

Kontour (Xi'an) Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4938

279

459

Koreastandar Co.,Ltd

Hàn Quốc

4939

174

460

KRISHNA IMPORTS, INC. DBA STEPHENS INSTRUMENTS

Hoa Kỳ

4940

175

461

Kulzer GmbH

Đức

4941

155

462

KW Apprarecchi Scientifici S.r.l

Ý

4942

292

463

KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES

Cộng hòa Ấn Độ

4943

115

464

L2mtech GmbH

Đức

4944

155

465

Laboratoire de La Mer

Pháp

4945

240

466

Laboratoire Soludia SAS

Pháp

4946

240

467

Labtician Ophthalmics, Inc.

Canada

4947

140

468

Laedal Medical (Suzhou) Co. ltd

Trung Quốc

4948

279

469

Laedal Medical AS

Na Uy

4949

225

470

Lameditech Co., Ltd

Hàn Quốc

4950

174

471

Lansion Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

4951

279

472

LARS

Pháp

4952

240

473

LDR Medical

Pháp

4953

240

474

Lenstec Barbados, Inc

Barbados

4954

120

475

Les Laboratoires Osteal Medical - Ceraver

Pháp

4955

240

476

LIFE SCIENCE OUTSOURCING, INC.

Hoa Kỳ

4956

175

477

Lifeline Medical Devices Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4957

115

478

Lifetech Scientific ( Shenzhen) Co., Ltd

Trung Quốc

4958

279

479

Lincotek Medical, LLC

Hoa Kỳ

4959

175

480

Liofilchem s.r.l.

Ý

4960

292

481

Livantec Corporation d/b/a Conmed Livantec

Hoa Kỳ

4961

175

482

Locamed Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4962

107

483

Lohmann & Rauscher

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4963

107

484

Lohmann & Rauscher GmbH

Áo

4964

109

485

Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG

Đức

4965

155

486

LUCKY HEALTHCARE CO., LTD

Trung Quốc

4966

279

487

Ludlow Technical Products Canada

Canada

4967

140

488

LUX-SUTURES S.A.

Luxembourg

4968

201

489

M.D.L. Sri

Ý

4969

292

490

M/s Swemed Diagnostics

Cộng hòa Ấn Độ

4970

115

491

Mack Molding Company, Inc.

Hoa Kỳ

4971

175

492

MADHU INSTRUMENTS PVT.LTD

Cộng hòa Ấn Độ

4972

115

493

Manatec

Pháp

4973

240

494

Marle Finishing SAS

Pháp

4974

240

495

Marle SA

Pháp

4975

240

496

Masimo

Mexico

4976

213

497

MATTETS INSTRUMENTE GmbH

Đức

4977

155

498

Matrix Meditec Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4978

115

499

Matrix Surgical USA

Hoa Kỳ

4979

175

500

MaxiFlex, LLC

Hoa Kỳ

4980

175

501

MCTBIO

Hàn Quốc

4981

174

502

MDD Medical Device Development GmbH

Đức

4982

155

503

Mdoloris Medical Systems

Pháp

4983

240

504

Measurement Specialities Chengdu

Trung Quốc

4984

279

505

Medevo s.r.o.

Séc

4985

252

506

Medica Méditerranée S.A.R.L.

Tunisia

4986

281

507

Medical Wire & Equipment Co. (Bath) Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4987

107

508

Medicinalis d.o.o.

Slovenia

4988

259

509

MEDICO S.P.A

Hoa Kỳ

4989

175

510

Medicom AsiaPacific Holdings Limited Taiwan

Đài Loan (Trung Quốc)

4990

296

511

MediConcepts Technology

Trung Quốc

4991

279

512

Medicrea International SA

Pháp

4992

240

513

Medifirst Co.,Ltd

Hàn Quốc

4993

174

514

Mediland Medical Equipment Enterprise Corporation Company

Trung Quốc

4994

279

515

Medimeas Instruments

Cộng hòa Ấn Độ

4995

115

516

Mediox

Hungary

4996

177

517

Mediox Orvosi Műszergyártó Kft

Hungary

4997

177

518

Mediplus

Hàn Quốc

4998

174

519

Mediquip SDN. BHD

Malaysia

4999

205

520

Medistim ASA

Na Uy

5000

225

521

Meditec devices

Cộng hòa Ấn Độ

5001

115

522

Meditera Tibbi Malzeme San. Ve Tic. A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

5002

272

523

Mediwood Co., Ltd

Hàn Quốc

5003

174

524

Med-Logics, Inc.

Hoa Kỳ

5004

175

525

MedOne Surgical, Inc.

Hoa Kỳ

5005

175

526

Medtronic Europe Sarl

Thụy Sĩ

5006

274

527

Medyssey Co., Ltd

Hàn Quốc

5007

174

528

Merit Medical Systems Inc

Hoa Kỳ

5008

175

529

Mespere LifeSciences Inc

Canada

5009

140

530

METICULY

Thái Lan

5010

271

531

Metko Medikal Ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

5011

272

532

METRUM CRYOFLEX

Ba Lan

5012

118

533

MeVis Medical Solutions AG

Đức

5013

155

534

Mexpo International Inc

Hoa Kỳ

5014

175

535

MFC Global , Ltd.

Israel

5015

184

536

Miconvey technologies co.,ltd.

Trung Quốc

5016

279

537

Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5017

279

538

MICROMED srl

Ý

5018

292

539

Micro-tech (nanjing) co., ltd

Trung Quốc

5019

279

540

MIKRON MAKINA SANAYI VE TICARET Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

5020

272

541

Mikron Makina Sanayi Ve Ticaret Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

5021

272

542

Minaris Medical America, Inc

Hoa Kỳ

5022

175

543

Molteno Ophthalmic Limited

New Zealand

5023

227

544

Motic China Group Co., Ltd.

Trung Quốc

5024

279

545

MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd

Trung Quốc

5025

279

546

MSB Medical PTY TLD

Úc

5026

284

547

MT MonitorTechnik GmbH & Co. KG

Đức

5027

155

548

MULTISAFE Sdn

Malaysia

5028

205

549

Musculoskeletal Transplant Foundation

Hoa Kỳ

5029

175

550

MW Life Sciences - Hatfield

Hoa Kỳ

5030

175

551

Nanjing Superstar Medical Equipment Co.,ltd

Trung Quốc

5031

279

552

NanoEntek, Inc.

Hàn Quốc

5032

174

553

Nanosigma Biotech. Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

5033

296

554

Nanotronics Imaging Inc.

Hoa Kỳ

5034

175

555

Nanton Renon Laboratory Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

5035

279

556

Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd

Trung Quốc

5036

279

557

Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

5037

279

558

Neftis Laboratorios

Tây Ban Nha

5038

269

559

Neotec Medicals Industries

Cộng hòa Ấn Độ

5039

115

560

Network Medical

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5040

107

561

Neuravi Limited

Ireland

5041

183

562

Newmed S.r.l

Canada

5042

140

563

NICHIBAN Co.,Ltd

Nhật Bản

5043

232

564

Nichrominox

Pháp

5044

240

565

Ningbo Albert Novosino Co., Ltd

Trung Quốc

5045

279

566

Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5046

279

567

Ningbo Greatcare Trading Co.,Ltd

Trung Quốc

5047

279

568

Ningbo Huakun Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

5048

279

569

Ningbo Jiangbei Woson Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

5049

279

570

Nissha Medical Technologies Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5050

107

571

NOBLE BIOSCIENCES

Hàn Quốc

5051

174

572

Non-change Enterprise Co., Ltd

Đài Loan (Trung Quốc)

5052

296

573

Normmed Medikal Ve Makina San. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

5053

272

574

Norwood Medical

Hoa Kỳ

5054

175

575

Nova Eye, Inc

Hoa Kỳ

5055

175

576

Novomics Co., Ltd

Hàn Quốc

5056

174

577

NPA de Mexico S. de R.L de C.V

Mexico

5057

213

578

NTC S.r.l

Ý

5058

292

579

NTI-Kahla GmbH Rotary Dental Instruments

Đức

5059

155

580

NGI Instruments, Inc.

Hoa Kỳ

5060

175

581

Nhà máy khẩu trang y tế Minh Trí

Việt Nam

5061

000

582

Occlutech GmbH

Đức

5062

155

583

Occlutech International AB

Thụy Điển

5063

273

584

Occlutech Ltd.

Thổ Nhĩ Kỳ

5064

272

585

Occlutech Tibbi Urunler San.ve Tic.Ltd.Sti.,

Thổ Nhĩ Kỳ

5065

272

586

OHST Medizintechnik AG

Đức

5066

155

587

OK Medinet Korea Co., Ltd

Hàn Quốc

5067

174

588

Omnia Srl

Ý

5068

292

589

Onarge Teknoloji ltd.sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

5069

272

590

Onarge Teknoloji Medikal Sistemler San. Tic. Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

5070

272

591

OneLife S.A.

Bỉ

5071

125

592

OPT SURGISYSTEMS S.r.l

Ý

5072

292

593

Ophsurin Co., Ltd.

Trung Quốc

5073

279

594

Ophtechnics Unlimited

Cộng hòa Ấn Độ

5074

115

595

Ophthalmed LLC

Hoa Kỳ

5075

175

596

Orange Medical Co., Ltd

Hàn Quốc

5076

174

597

Orchid Orthopedic Solutions Chelsea, LLC

Hoa Kỳ

5077

175

598

Ormed Grup Medikal Urizm Saglik Hizmetleri Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

5078

272

599

Ortho Care

Cộng hòa Ấn Độ

5079

115

600

Ortho Technology, Inc

Hoa Kỳ

5080

175

601

Orthobion Gmbh

Đức

5081

155

602

Orthomed Saglik Hizmetleri Tibbi Urunler Ithalat San. Ve Tic. Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

5082

272

603

Orthon Innovations

Pakistan

5083

234

604

Orthopaedic & Spine Development (OSD)

Pháp

5084

240

605

Orthoplus

Pháp

5085

240

606

Oscor Incorporated

Hoa Kỳ

5086

175

607

P.S.Elettronics SRL

Ý

5087

292

608

P3 Medical

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5088

107

609

Pan Medical U.S.Corp.

Hoa Kỳ

5089

175

610

Paolo Gobbi Frattini S.r.l

Ý

5090

292

611

Paradigm Spine GmbH

Đức

5091

155

612

Parkell Inc

Hoa Kỳ

5092

175

613

Parker Hannifin CSS Merrillville

Hoa Kỳ

5093

175

614

PENTAFERTE ITALIA S.R.L

Ý

5094

292

615

Peng Waves Enterprise Co. Ltd

Đài Loan (Trung Quốc)

5095

296

616

Perryman Company

Hoa Kỳ

5096

175

617

Peters Surgical India Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5097

115

618

PIVOT INTERNATIONAL

Hoa Kỳ

5098

175

619

PIVOT-HAWKS MANILA, INC.

Philippines

5099

242

620

Planmed Oy

Phần Lan

5100

241

621

Plastilab S.A.R.L

Li ban

5101

196

622

Plaxtron Industrial (M) 5dn. Bhd.

Malaysia

5102

205

623

Polymed (Xiamen) Plastic Industrial Co., Ltd.

Hoa Kỳ

5103

175

624

Premier Outlook SDN BHD

Malaysia

5104

205

625

Pride Medical Instruments Technology Jiangsu Co., Ltd

Trung Quốc

5105

279

626

Primed Halberstadt Medizintechnik GmbH

Đức

5106

155

627

PRO-DEX, INC.

Hoa Kỳ

5107

175

628

Prodol Meditec Limited

Trung Quốc

5108

279

629

Produits Dentaires SA

Thụy Sĩ

5109

274

630

PSI/EYE-KO, Inc. dba Anodyne Surgical

Hoa Kỳ

5110

175

631

PT Nipro Indonesia Jaya

Indonesia

5111

180

632

PT. JMS BATAM

Indonesia

5112

180

633

PT. Rohto Laboratories Indonesia

Indonesia

5113

180

634

Purgo Biologics Inc

Hàn Quốc

5114

174

635

Puriblood Medical Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

5115

296

636

Purple Medical Solutions Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5116

115

637

Purple Microport Cardiovascular Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5117

115

638

Purple Surgical International Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5118

107

639

Pharma STULLIN GMBH

Đức

5119

155

640

Pharmadesign Co., Ltd.

Thái Lan

5120

271

641

Philips de Costa Rica S.R.L.

Costa Rica

5121

146

642

Q for Plastic Industries

Ai Cập

5122

102

643

QXMédical, LLC

Hoa Kỳ

5123

175

644

Quadralene Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5124

107

645

QUALITEL CORPORATION,

Hoa Kỳ

5125

175

646

QUALITY TECH SERVICES, LLC,

Hoa Kỳ

5126

175

647

Quanta System S.P.A

Ý

5127

292

648

Quasar Electronics Technology (Dongguan) Co., Ltd

Trung Quốc

5128

279

649

Quidel Corporation

Hoa Kỳ

5129

175

650

Rapid Medical Ltd

Israel

5130

184

651

Raumedic AG

Đức

5131

155

652

Rays Spa

Ý

5132

292

653

RD Medikal Tibbi Urunler SAN. VE TİC. A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

5133

272

654

ReInvent Dental Products

Hoa Kỳ

5134

175

655

Reliance Orthodontic Products, Inc.

Hoa Kỳ

5135

175

656

Rema Medizintechik GmbH

Đức

5136

155

657

Rema Medizintechnik GmbH

Đức

5137

155

658

Reper-NN Ltd.

Nga

5138

231

659

Resorba Medical GmbH

Đức

5139

155

660

Resuscitation International LLC

Hoa Kỳ

5140

175

661

RGB Medical Devices, S.A.

Tây Ban Nha

5141

269

662

Ribbond, Inc

Hoa Kỳ

5142

175

663

ROLL S.r.l.

Ý

5143

292

664

Romidan LTD

Israel

5144

184

665

Romsons Juniors India

Cộng hòa Ấn Độ

5145

115

666

Romsons Scientific & Surgical Industries Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

5146

115

667

RONVIG Dental Mfg. A/S

Đan Mạch

5147

153

668

RTI Surgical, Inc

Hoa Kỳ

5148

175

669

S.A.L.F. SPA Laboratorio Farmacologico

Ý

5149

292

670

S.B.M. SAS

Pháp

5150

240

671

SAC (Xiamen) Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5151

279

672

Sahajanand Laser Technology Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5152

115

673

Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited

Ireland

5153

183

674

Salter Labs

Hoa Kỳ

5154

175

675

Salter Labs

Mexico

5154

213

676

Salter Labs de Mexico S.A de C.V.

Mexico

5155

213

677

Salvin Dental Specialities., Inc.

Hoa Kỳ

5156

175

678

Samay Surgical

Cộng hòa Ấn Độ

5157

115

679

Samina Huntville AL

Hoa Kỳ

5158

175

680

Samsung Electronics Vietnam

Việt Nam

5159

000

681

Samyang Holdings Corporation

Hàn Quốc

5160

174

682

Sanmina Corporation (Sanmina)

Hoa Kỳ

5161

175

683

Sanmina-SCI Israel Medical Systems Ltd.

Israel

5162

184

684

Saraya (Dongguan) Hygiene Products Co., Ltd

Trung Quốc

5163

279

685

Saraya Co., Ltd

Nhật Bản

5164

232

686

Saraya MFG. (Thailand) Co., Ltd.

Thái Lan

5165

271

687

SAVARIA-DENT Kft.

Hungary

5166

177

688

SAYKIA CORPORATION

Đài Loan (Trung Quốc)

5167

296

689

SB-KAWASUMI LABORATORIES, INC.

Nhật Bản

5168

232

690

SciCan Ltd

Canada

5169

140

691

ScienCity Co., Ltd.

Hàn Quốc

5170

174

692

Scitech Produtos Medicos SA

Brasil

5171

131

693

SCW Medicath Ltd

Trung Quốc

5172

279

694

ScyTek Laboratories

Hoa Kỳ

5173

175

695

Schuelke & Mayr GmbH

Đức

5174

155

696

SDC Switzerland SA

Thụy Sĩ

5175

274

697

Seegene Inc.

Hàn Quốc

5176

174

698

Sejong

Hàn Quốc

5177

174

699

SenTec AG

Thụy Sĩ

5178

274

700

Seplou, Inc.

Hoa Kỳ

5179

175

701

Sequent Medical Inc.

Hoa Kỳ

5180

175

702

Setpa Tibbi Gerecler ithalat ihracat sanayi ve ticaret Limited

Thổ Nhĩ Kỳ

5181

272

703

Sewoon Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

5182

174

704

SFERIC

Pháp

5183

240

705

SGA

Thổ Nhĩ Kỳ

5184

272

706

Shandong Chengwu Sainuo Medical Devices Co.,Ltd.

Trung Quốc

5185

279

707

Shandong Qiaopai Group Co., Ltd

Trung Quốc

5186

279

708

Shandong Weigao Blood Purification Products Co. Ltd.

Trung Quốc

5187

279

709

Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

5188

279

710

Shanghai Forerunner Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5189

279

711

Shanghai Fuhong Science & Technology Development Co., Ltd.

Trung Quốc

5190

279

712

Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd

Trung Quốc

5191

279

713

Shanghai Magnet & Biotech Co., Ltd

Trung Quốc

5192

279

714

Shanghai Mekon Medical Devices

Trung Quốc

5193

279

715

Shaoxing Shangyu Xinyue Medical Appliance Co., Ltd

Trung Quốc

5194

279

716

Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

5195

115

717

Shenzhen HugeMed Medical Technical Development Co., LTD.

Trung Quốc

5196

279

718

Shenzhen Launch Electrical Co., Ltd

Trung Quốc

5197

279

719

Shenzhen Medico Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5198

279

720

SHENZHEN MED-LINK ELECTRONICS TECH CO., LTD

Trung Quốc

5199

279

721

Shenzhen SONTU Medical Imaging Equipment Co.Ltd

Trung Quốc

5200

279

722

Shielding International

Hoa Kỳ

5201

175

723

Shijiazhuang Kang Weishi Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

5202

279

724

SHINA Corporation

Hàn Quốc

5203

174

725

Shinchang Medical Co., Ltd

Hàn Quốc

5204

174

726

Shining 3D Tech Co., Ltd

Trung Quốc

5205

279

727

Shinhung Co., Ltd

Hàn Quốc

5206

174

728

Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd

Trung Quốc

5207

279

729

Silmag S.A.

Argentina

5208

111

730

Simai Co., Ltd

Trung Quốc

5209

279

731

SIMEKS Tıbbi Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi

Thổ Nhĩ kỳ

5210

272

732

Sinapi Biomedical ( Pty) Ltd

Nam Phi

5211

223

733

Sino Medical Sciences Technology Inc.

Trung Quốc

5212

279

734

Siora Surgicals Pvt.Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

5213

115

735

Skin Medience Co.,

Hàn Quốc

5214

174

736

SKYDENT A.S

Slovakia

5215

258

737

Smartline Machinery Pty Ltd

Úc

5216

284

738

SMB Medical SA

Pháp

5217

240

739

SMC COSTA DIV. S.R.L.

Costa Rica

5218

146

740

SMC COSTA RICA DIV. S.R.L.

Costa Rica

5219

146

741

SMI AG

Bỉ

5220

125

742

Smiths Medical Instrument (Zhejiang) Co., Ltd

Trung Quốc

5221

279

743

Sodel

Pháp

5222

240

744

Sodel-Alkapharm

Pháp

5223

240

745

Soniclean Pty Ltd

Úc

5224

284

746

South China Special Gas Institute co.,ltd

Trung Quốc

5225

279

747

Spartronics Watertown, LLC

Hoa Kỳ

5226

175

748

SPS Medical (Amcor Flexibles SPS)

Pháp

5227

240

749

Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited

Thái Lan

5228

271

750

Stapler Medical GmbH& Co. KG

Đức

5229

155

751

STEGEMANN LOHNVERPACKUNG & LOGISTISCHER SERVICE E.K.

Đức

5230

155

752

Stellartech Research Corp.

Hoa Kỳ

5231

175

753

STEPHENS INSTRUMENTS

Hoa Kỳ

5232

175

754

Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd.

Israel

5233

184

755

Sun Medical Co., Ltd

Hàn Quốc

5234

174

756

Sun Nuclear Corporation

Hoa Kỳ

5235

175

757

Sunmed LLC

Hoa Kỳ

5236

175

758

Sunways India Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5237

115

759

Sungjin-Hitech Co., Ltd

Hàn Quốc

5238

174

760

Sungwon Medical.Co.,Ltd

Hàn Quốc

5239

174

761

Surg Tech Inc

Hoa Kỳ

5240

175

762

Surge Cardiovascular

Hoa Kỳ

5241

175

763

Surgi Bio Co., Ltd

Hàn Quốc

5242

174

764

Surtex Instruments Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5243

107

765

Suzhou Cellpro Biotechnology Co., Ltd

Trung Quốc

5244

279

766

Suzhou Dongbang Medical Co., Ltd

Trung Quốc

5245

279

767

Suzhou Frankenman Medica Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

5246

279

768

Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co., Ltd

Trung Quốc

5247

279

769

Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

5248

279

770

Suzouh Cellpro Biotechnology sản xuất cho Medmay

Trung Quốc

5249

279

771

Symbios Orthopédie SA

Thụy Sĩ

5250

274

772

Symmetry Medical Polyvac S.A.S

Pháp

5251

240

773

Synovis Micro Companies Alliance, Inc

Hoa Kỳ

5252

175

774

Synthesia A.S

Séc

5253

252

775

Systagenix Wound Management Manufacturing Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5254

107

776

TABIB FARMA ILAC TIBBI CIHAZLAR MEDIKAL ORTOPEDI GIDA TARIM BIT. YAG. UR. INS. MAL. SAN. VE TIC. LTD.STI

Thổ Nhĩ Kỳ

5255

272

777

Taisier Med Company

Ai Cập

5256

102

778

TECFEN MEDICAL

Hoa Kỳ

5257

175

779

Tecnoideal S.r.l.

Ý

5258

292

780

Technocom Systems Sdn.Bhd.

Malaysia

5259

205

781

TEKNOMEK MEDIKAL MALZEMELER SAN. VE TIC. LTD. STI

Thổ Nhĩ Kỳ

5260

272

782

Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V

Mexico

5261

213

783

Terang Nusa Sdn. Bhd

Malaysia

5262

205

784

TG Medical SDN.BHD

Malaysia

5263

205

785

Tianck Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

5264

279

786

Tianck Medical Co.,Ltd.

Trung Quốc

5265

279

787

Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd

Trung Quốc

5266

279

788

Tianjin Huahong Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5267

279

789

Tianjin Taishikang Pharmaceutical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5268

279

790

Tianjin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

5269

279

791

TMT Tibbi Medikal Malzeme San. Ve Tic. AŞ

Thổ Nhĩ Kỳ

5270

272

792

Tomato M&C Co., Ltd

Hàn Quốc

5271

174

793

Tomy Inc.

Nhật Bản

5272

232

794

TOP Surgical Taiwan Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

5273

296

795

Toray medical Co., Ltd.

Nhật Bản

5274

232

796

TOSHIBA MATERIALS CO.,LTD

Nhật Bản

5275

232

797

Tulpar Medical Solutions Import and Export Industry and Trade Limited Company

Thổ Nhĩ Kỳ

5276

272

798

Tulpar Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. VeTic.Ltd.Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

5277

272

799

Turkuaz Saglik Hizmetleri Medikal Temizlik Kimyasal Urunler Sanayi Ve Ticaret As

Thổ Nhĩ Kỳ

5278

272

800

Tyber Medical

Hoa Kỳ

5279

175

801

Tylenol Medical Instruments Co., Ltd

Trung Quốc

5280

279

802

TH. KAZANTZIDIS S.A.

Hy Lạp

5281

178

803

Thai Adhesive Tapes Industry Co., ltd

Thái Lan

5282

271

804

The Laryngeal Mask Company

Malaysia

5283

205

805

The Wave Innovation Group Srls

Ý

5284

292

806

Therapy Equipment Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5285

107

807

TRACOE medical GmbH

Đức

5286

155

808

Transonic System INC

Hoa Kỳ

5287

175

809

Trayart S.r.l.

Ý

5288

292

810

Tria Spine Medical Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

5289

272

811

Tricol Biomedical, Inc.

Hoa Kỳ

5290

175

812

Trimedyne, Inc

Hoa Kỳ

5291

175

813

Troge Medical GmbH

Đức

5292

155

814

Tronjen Technology Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

5293

296

815

Trophy

Pháp

5294

240

816

UAB VILTECHMEDA

Litva

5295

200

817

Ultradent Do Brasil Produtos Odontológicos Ltda

Brasil

5296

131

818

Ultradent Products, Inc

Hoa Kỳ

5297

175

819

Ultrazonic nv

Bỉ

5298

125

820

Unimed Pharmaceuticals, Inc.

Hàn Quốc

5299

174

821

UreSil, LLC

Hoa Kỳ

5300

175

822

Uromed Kurt Drews KG

Đức

5301

155

823

uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH

Đức

5302

155

824

Ustomed Instrumente Ulrich Storz GmbH & Co.KG

Đức

5303

155

825

UTM Co., Ltd

Nhật Bản

5304

232

826

Uzman Cerrahi Aletler Ihracat Ithalat Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

5305

272

827

Vadi Medical Technology Co. Ltd

Đài Loan (Trung Quốc)

5306

296

828

Velocity Orthopedics, Inc.

Hoa Kỳ

5307

175

829

Venosan (Dalian) Medical Stocking Co., Ltd.

Trung Quốc

5308

279

830

VESTA Inc.

Hoa Kỳ

5309

175

831

Viant Medical Inc

Hoa Kỳ

5310

175

832

Viant Upland, Inc a.t.a. (formerly) Lake Region

Hoa Kỳ

5311

175

833

Viasonix Ltd.

Israel

5312

184

834

Vigmed AB

Cộng hòa Ấn Độ

5313

115

835

Vigmed AB

Thụy Điển

5313

273

836

Vigodent S/A Ind e Com

Brasil

5314

131

837

Vivachek Biotetech Co., Ltd

Trung Quốc

5315

279

838

Vogue MISR

Ai Cập

5316

102

839

Vortex Surgical, Inc.

Hoa Kỳ

5317

175

840

VORTRAN Medical Technology 1, Inc

Hoa Kỳ

5318

175

841

VSY Biotechnology GmbH

Đức

5319

155

842

VUP Medical A.S.

Séc

5320

252

843

Vyaire Medical GmbH

Đức

5321

155

844

Vycor Medical InC

Hoa Kỳ

5322

175

845

Vygon Portugal

Bồ Đào Nha

5323

129

846

W&H Dentalwerk Burmoos GmbH

Áo

5324

109

847

Waldemar Link GmbH & Co. KG

Đức

5325

155

848

Webers GmbH

Đức

5326

155

849

Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd

Trung Quốc

5327

279

850

Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd

Trung Quốc

5328

279

851

Well Lead Medical Co., Ltd

Trung Quốc

5329

279

852

Well Trust (Tianjin) Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

5330

279

853

Wellmed International Industries P. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

5331

115

854

Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd

Trung Quốc

5332

279

855

Westmed, Inc.

Hoa Kỳ

5333

175

856

Westmed, Inc.

Mexico

5333

213

857

Wilson-Cook Medical, Inc

Hoa Kỳ

5334

175

858

Winner Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

5335

279

859

Wonbiogen Co., Ltd

Hàn Quốc

5336

174

860

Woosung Medi-Filtech

Hàn Quốc

5337

174

861

World Work SRL

Ý

5338

292

862

Wuhan bms Medicaltech Co., Ltd.

Trung Quốc

5339

279

863

Wujiang Jiachen Acupuncture Devices Co., Ltd

Trung Quốc

5340

279

864

Xiamen Ticare IMP & EXP CO LTD

Trung Quốc

5341

279

865

Xiamen Winner Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

5342

279

866

Xi'an Kaydee Medical Appliances Co.,Ltd.

Trung Quốc

5343

279

867

Yancheng Jingwei Int’l Co., Ltd

Trung Quốc

5344

279

868

Yangzhou Chuangxin Medical Device Factory

Trung Quốc

5345

279

869

Yangzhou Jiangzhou Medical Devices Co., Ltd

Trung Quốc

5346

279

870

Yuyao Dengyue Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5347

279

871

Zavation LLC

Hoa Kỳ

5348

175

872

Zener Medtec (Changzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

5349

279

873

Zeon Medical Inc

Nhật Bản

5350

232

874

Zephyr Biomedicals - A Division of Tulip Diagnostics (P) Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5351

115

875

ZFX GmbH

Đức

5352

155

876

Zhangjiagang Shagong Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5353

279

877

Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd

Trung Quốc

5354

279

878

Zhejiang Fert Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

5355

279

879

Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd

Trung Quốc

5356

279

880

Zhejiang Kindly Medical Devices Co., Ltd

Trung Quốc

5357

279

881

Zhejiang Longmed Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5358

279

882

Zhejiang Shinye Medical Technology Corp., Ltd

Trung Quốc

5359

279

883

Zhejiang UE Medical Corp.

Trung Quốc

5360

279

884

Zhivas Ltd

Bulgaria

5361

133

885

Zhongke Meiling Cryogenics Company Limited

Trung Quốc

5362

279

886

Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5363

279

887

Zien Medical Technologies Inc (Transit Scientific, LLC)

Hoa Kỳ

5364

175

888

Zimed Medikal Sanayi Ve Ticaret Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

5365

272

889

Zimmer Dental, Inc

Hoa Kỳ

5366

175

890

Zimmer Inc

Hoa Kỳ

5367

175

891

Zimmer Manufacturing B.V.

Hoa Kỳ

5368

175

892

Z-Medica, LLC

Hoa Kỳ

5369

175

893

Z-Medical GmbH & Co. KG

Đức

5370

155

894

ZZhejiang Longmed Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5371

279

895

Beijing East Whale Imaging Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5372

279

896

Dongguan Kaiser Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5373

279

897

Hipokrat Tibbi Malzemeler Imalat Ve Pazarlama A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

5374

272

898

LifeNet Health

Hoa Kỳ

5375

175

899

Silony Medical GmbH

Đức

5376

155

900

TeDan Surgical Innovations, Inc

Hoa Kỳ

5377

175

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 637/QĐ-BYT năm 2022 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

  • Số hiệu: 637/QĐ-BYT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 16/03/2022
  • Nơi ban hành: Bộ Y tế
  • Người ký: Trần Văn Thuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản