- 1Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân 1989
- 2Nghị định 23-HĐBT năm 1991 ban hành 5 Điều lệ: Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học dân tộc; Thuốc phòng bệnh, chữa bệnh; Điều lệ Vệ sinh; Khám, chữa bệnh và phục hồi chức năng; Thanh tra Nhà nước về y tế do Hội đồng Bộ trưởng ban hành
- 3Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 3121/2001/QĐ-BYT về Quy chế đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Nghị định 49/2003/NĐ-CP quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 60/2003/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 18 tháng 8 năm 2003 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 493 TÊN THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 76
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Luật Bảo vệ sức khoẻ nhân dân ngày 11/7/1989;
- Căn cứ Điều lệ Thuốc phòng bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Nghị định số 23/HĐBT ngày 24/1/1991 của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ);
- Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam;
- Căn cứ Quyết định số 3121/2001/QĐ-BYT ngày 18/7/2001 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quy chế đăng ký thuốc;
- Căn cứ đề nghị của Hội đồng xét duyệt thuốc sản xuất trong nước;
Điều 1. Công bố 493 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 76.
Điều 2. Các đơn vị có thuốc được lưu hành trong cả nước phải in số đăng ký đã được nêu lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới việc sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VNA, VNB, VND, VNS có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp. Các số đăng ký có ký hiệu S-H12-05, V-H12-05 có giá trị đến 31/12/2005.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố và thủ trưởng các đơn vị có thuốc được lưu hành chịu tn thi hành quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯƠC CẤP SDK ĐỢT 76
(Ban hành theo Quyết định số 60/2003/QĐ-QLD ngày 18 tháng 8 năm 2003)
STT | Tên thuốc, hàm lượng | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ | Số đăng ký | |
1- Công ty Đầu tư Miền đông (NDP 30) - Bộ Quốc phòng 138 Tô Hiến Thành - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh | ||||||
1 | Oresol Infant (Glucose Natri clorit, Natri Citrat, Kali clorit | Hộp 40 gói 5,63 g thuốc bột uống | TCCS | 24 | V196-H12-05 | |
2. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng. 6A -Ngô Quyền- Đà Lạt | ||||||
2 | Trà Actiso hoà tan (Lá tươi Actiso) | Gói nhôm 5g, túi PE 250 g thuốc cốm | TCCS | 12 | VNB-0722-03 | |
3 | Viên nén Mật ong Nghệ (Nghệ, mật ong) | Lọ 100 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0723-03 | |
3. Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415 - Hàn Thuyên - Nam Định | ||||||
4 | BABI choco - 400mg (ĐKL: VNB-0574-00 thay đổi TC (Albendazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai | TCCS | 24 | VNB-0995-03 | |
5 | Cốm bổ calci (Tricalci phosohat, calci gluconat, calci carbonat) - Đăng ký lại | Gói 50g thuốc cốm | TCCS | 24 | VNB-0724-03 | |
6 | Hoàn bổ âm thận (Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực) | Hộp 10 gói 5g viên hoàn cứng | TCCS | 24 | VNB-0725-03 | |
7 | Menbedazol 500mg (Menbedazol)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 1 viên nhai | TCCS | 24 | V198-H12-05 | |
8 | Naphar-C- 100mg (Acid ascobic) | Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên nén sủi | TCCS | 24 | V199-H12-05 | |
9 | Napharginin - 1g (1-Arginin hydroclorid) | Hộp 20 ống x 10ml dd uống | TCCS | 24 | V200-H12-05 | |
10 | Nasok- 500mg (Mebedazol) | Hộp 1 lọ 1 viên nhai hình quả núi | TCCS | 24 | V201-H12-05 | |
11 | Salbutamol 4mg (Salbutamol) | Hộp 1 lọ 100 viên nén | BP | 36 | VNB-0726-03 | |
12 | Vitamin A-D (Vitamin A-Vitamin D3) | Hộp 1 lọ 30 viên nang mềm hình elíp | TCCS | 24 | VNB-0727-03 | |
4. Công ty cổ phần Dược Nam Định 66 Trần Phú, P. Trần Hưng Đạo, Tp. Nam Định | ||||||
13 | Bổ phế chỉ khái lộ (Bạch linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diêpj, Tang Bạch bì, Bạch phân, Bàng sa, Ma hoàng,Mạch môn, Bán hạ chế...) | Hộp 1 chai 10ml sirô thuốc | TCCS | 24 | VNB-0728-03 | |
14 | Rượu phong thấp (Hà thủ ô, Cẩu tích,Thiên niên kiện, Ngũ gia bì, Huyết giác, Thổ phục linh, Hy thiêm) | Chai 650ml rượu thuốc | TCCS | 24 | VNB-0729-03 | |
5. Công ty cổ phần dược phẩm Đông dược 536 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | ||||||
15 | Long chi bổ gan lộ (Actiso, nhân trần, chi tử, tang diệp, cam thảo, long đởm, đại hoàng...) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 85ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0730-03 | |
16 | Rượu Thập toàn đại bổ (Thục địa, Đương quy, Hoàng kỳ, Nhân sâmm Bạch truật, Bạch thược, Ba kích, Kỷ tử...) | Chai 700ml, hộp 1 chai 300ml rượu thuốc | TCCS | 36 | VNB-0731-03 | |
17 | Sâm nhung kiện lực (Lộc nhung, Lộc giác, Đẳng sâm, Thục địa, Xuyên khung, Đương quy, Táo nhân, Ba kích)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 150ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0732-03 | |
18 | Sâm quy tinh (Nhân sâm, Đương quy, Thục địa, Ba kích, Hoàng kỳ, Bạch truật, Ngưu tất, Mộc qua...) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 300 ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0733-03 | |
19 | Thuốc ho người lớn (Hạnh nhân, Cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch bì, bạc hà, tô diệp, methol) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 85 ml, 170 ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0734-03 | |
20 | Thuốc ho trẻ em (Hạnh nhân, Cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch bì, bạc hà, tô diệp, methol) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 45ml, 100ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0735-03 | |
21 | Tiêu độc - Mát gan (Actiso, nhân trần, trạch tả, long đởm, phục linh, bạch truật, thạch xương bồ, sơn tra) | Hộp 1 chai 300ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0736-03 | |
22 | Tiêu độc hoàn (Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Đại hoàng, Bạch chỉ, Kinh giới, Lô hội, Phòng phong, Liên Kiểu, Xích thược, Than hoạt) | Hộp 1 chai 10g hoàn cứng | TCCS | 36 | VNB-0737-03 | |
23 | Trà túi lọc Artiso - nhân trần (Lá actiso, Nhân trần, Cam thảo) - Đăng ký lại | Hộp 12 gói trà túi lọc x 2g | TCCS | 36 | VNB-0738-03 | |
24 | ích mẫu điều kinh (ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Xuyên khung)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 200ml thuốc nước | TCCS | 36 | VNB-0740-03 | |
25 | ích mẫu điều kinh (ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Xuyên khung)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0739-03 | |
6. Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 136- Lý Chính Thắng - Q.3 - TP. Hồ Chí Minh | ||||||
26 | Acemol 500mg Effevercent - 500mg (Paracetamol) | Viên nén sủi bọt.Hộp tuýp 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên | TCCS | 18 | V202-H12-05 | |
27 | Betalgine (Thiamin hyđroclori, Pyridoxin hydriclorid, Cyanocobalamin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 80 viên nang | TCCS | 24 | V203-H12-05 | |
28 | Dolnaltic - 500mg (Acid mefenamic) | Viên nén bao phim. Hộp 25vỉ x 4 viên. Chai 60 viên | TCCS | 24 | V204-H12-05 | |
7. Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 10 Công trường Quốc tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 33 Phạm Ngọc Thạch, quận 3) | ||||||
29 | Dextromethorphan-15mg (Dextromethorphan)- Đăng ký lại | Chai 150 viên bao phim, Hộp 20 vỉ x 30 viên bao phim | TCCS | 36 | V205-H12-05 | |
30 | Eftiditen (D-calci panothemat, Biotin) | Chai 500viên bao phim36 | TCCS | 36 | V206-H12-05 | |
31 | Metrima 500-500mg (Clotrimazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén đặt âm đạo | TCCS | 36 | V207-H12-05 | |
32 | Nibufomid - 500mg (Nicotinamid) | Chai 500 viên nén | TCCS | 36 | V208-H12-05 | |
33 | Nystatin - 500.000 đv (Nystatin)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 8 viên bao đường | TCCS | 24 | V209-H12-05 | |
34 | Sorbitol - 5g (Sorbitol)- Đăng ký lại | Hộp 25 gói x 5 g thuốc bột | TCCS | 36 | V210-H12-05 | |
35 | Thuốc bột rà miệng Nystatin - 25.000 IU (Nystatin)- Đăng ký lại | Hộp 20 gói x 1 g thuốc bột | TCCS | 24 | V211-H12-05 | |
10 Công trường Quốc tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 75 Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận 1) | ||||||
36 | Bedouza 1000-100mcg/ml (Cyanocobalamin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ , 1 vỉ x 10 ống x 1ml thuốc tiêm | TCCS | 24 | V1-H08-04 | |
37 | Daiticol - 10mg/10ml (Diphenhydramin hydroclorid) - Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mắt | TCCS | 24 | V212-H08-04 | |
38 | Gentamicin - 80mg (Gentamicin)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống, 100 ống x 2ml thuốc tiêm | TCCS | 24 | V2H08-04 | |
39 | Glucose - 5% (Glucose) | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5ml thuốc tiêm | TCCS | 24 | V3-H08-04 | |
40 | Metrima 1% (Clotrimazol) | Hộp 1 ống 5g, 10g, 20 ga kem bôi da | TCCS | 24 | V213-H08-04 | |
41 | Nước vô khuẩn để tiêm (Nước cất)- Đăng ký lại | Hộp 100 ống x 5ml | TCCS | 30 | V4-H08-04 | |
42 | Synervit (ống A: thiamin HCl; ống B: Cyanocobalamin)- Đăng ký lại | Hộp 50 ống A + 50 ống B, mỗi ống 1ml thuốc tiêm | TCCS | 18 | V5-H08-04 | |
43 | Vina-H3-0,1g/5ml (Procain hydroclorid)- Đăng ký lại | Hộp 12 ống x 5ml thuốc tiêm | TCCS | 18 | V6-H08-04 | |
44 | Vitamin B1 100 - 100mg/2ml (Pyridoxin hydroclorid) - Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml thuốc tiêm | TCCS | 24 | V7-H08-04 | |
45 | Vitamin B6 100- 100mg/2ml (Pyridoxin hydrclorid)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml thuốc tiêm | TCCS | 24 | V8-H08-04 | |
9. Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh 21. Nguyễn Văn Cừ, thị xã Bắc Ninh | ||||||
46 | Dung dịch ASA (Aspirin, Natri salicylat) | Lọ 200ml dung dịch bôi ngoài da | TCCS | 12 | S114-H12-05 | |
47 | Dung dịch BSI (Iod, Kali iodid, Acid benzoic, Acid salicylic) | Lọi 20ml dung dịch bôi ngoài da | TCCS | 12 | S115-H12-05 | |
48 | Gynoba (Berbẻin HCl, Acid boric, Phenol, Menthol, Kali nhôm sulfat) | Gói 5g thuốc bột | TCCS | 24 | S116-H12-05 | |
49 | Nước Oxy già 3% (hydroxy peroxyd) | Lọ 20ml dung dịch bôi ngoài da | TCCS | 12 | S117-H12-05 | |
10. Công ty cổ phần dược phẩm CALPHARCO Quốc lộ 1 - Khu IV- Thị trấn Cai Lậy- tỉnh Tiền Giang | ||||||
50 | Gynocare-0,2% (Đồng Sulfat khan) | Hộp 1 tuýp 20g Hộp 1 tuýp 50g gel rửa phụ khoa | TCCS | 24 | V219-H12-05 | |
51 | Allerfar - 4mg (Chlorpheniramin) | Viên nén dài. Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 100viên, lọ 400 viên | TCCS | 24 | VNB-0741-03 | |
52 | Diclofen - 50mg (Diclofenac)- Đăng ký lại | Viên bao phim tam trong ruột. Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | TCCS | 24 | VNB-0742-03 | |
53 | Griscofulvin- 5% (Griscofulvin) | Hộp 1 tuýp 10g kem | TCCS | 30 | V218-H12-05 | |
54 | Sulfamix 960 (Sulfamethoxazol, Trimethoprim) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0743-03 | |
12. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam 34 Nguyễn Văn Trỗi phường Lương Khánh Thiện Phủ Lý- Hà Nam | ||||||
55 | Cồn 70 (Ethanol) - Đăng ký lại | Chai 100ml, 50ml dung dịch | TCCS | 24 | S220-H12-05 | |
56 | DEP (Diethylphtalat)- Đăng ký lại | Lọ 20ml dung dịch | TCCS | 24 | S221-H12-05 | |
57 | Glucose (Glucose)- Đăng ký lại | Túi PE 100g; 250g; 500g bột | TCCS | 24 | S222-H12-05 | |
58 | Oxy già 10TT (Hydroperoxyd) - Đăng ký lại | Lọ 20ml dung dịch | TCCS | 12 | S223-H12-05 | |
59 | Rotundin - 30mg (Rotundin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | V224-H12-05 | |
13. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội 170 Đê La Thành - Đống Đa - Hà Nội | ||||||
60 | Gastro-kite (Magnesi Trisilicat, Nhôm hydroxyt) | Hộp 30 gói x 2,5g thuốc bột | TCCS | 36 | V225-H12-05 | |
61 | Hanpharpoly (Natri sulfacetamid, clopheniramin naphazolin) | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt | TCCS | 12 | V226-H12-05 | |
62 | Pharterpin (Terpin hydrat, Natri benzoat) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường | TCCS | 24 | V227-H12-05 | |
63 | Vinarotore (natri sulfacetamid, Tetramethyl thiomin chlorid, Thiomorsal) | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt | TCCS | 12 | V228-H12-05 | |
14. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 30 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây | ||||||
64 | Ampicillin - 250mg (thay đổi tiêu chuẩn) (Ampicillin trihydrat)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 250 viên | TCCS | 36 | VNB-0744-03 | |
65 | Calciplus (Vitamin A, Vitamin D3, Calci hydrophosphat, calci carbonate) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mền | TCCS | 36 | VNB-0745-03 | |
66 | Calcitriol- 25mcg (Calcitriol) | Hộp 5 vỉ x 10 viên | TCCS | 24 | VNB-0746-03 | |
67 | Dicerixin-25mg (Levomepromazin maleat) | Hộp 1 lọ x 50 viên bao phim | TCCS | 24 | VNB-0747-03 | |
68 | Eyevib (Vitamin A, vitamin B2, Vitamin C, Vitamin E) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0748-03 | |
69 | Fucaris - 400mg (Albedazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên bao phim | TCCS | 36 | VNB-0749-03 | |
70 | Gacroten (Vitamin E, dầu gấc) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 | VNB-0750-03 | |
71 | Gynoxa (Kali nhôm, sulfat, berberin clorid, phenol, menthol) | Túi 10 gói x 5g thuốc bột | TCCS | 24 | S229-H12-05 | |
72 | Hâtcil (magnesi trisilicat, Kaolin, nhôm hydroxyd...) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén nhai | TCCS | 24 | VNB-0751-03 | |
73 | Hemovit (SắtII Fumarat, Acid folic, vitamin B12...) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0752-03 | |
74 | Maby-IQ (Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin D3, acid folic, acid glutamic, taurine, vitamin B2, sắt fumarat, lecithin...) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 | VNB-0753-03 | |
75 | Morhatamin (Fluriamin, riboflavin, nicotinamid, thiamin nitrat, pyridoxin hydroclorid, acid ascobic) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0754-03 | |
76 | Pharnargel (Vitamin A, Vitamin D3, vitamin E, Vitamin B1, Vitaimin B2, Vitamin B6. Vitaimin PP, Vitaimin C, calci kẽm, magnesi...) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0755-03 | |
77 | Pudixcort (Acid fusidic, betamethason valeat) | Hộp 1 týp 5g kem bôi da | TCCS | 24 | V230-H12-05 | |
78 | Sendayquit (Paracetamol, dextriomethrophan hydrobromid, Pseudoephedrin hyđroclorid) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0756-03 | |
79 | Spaminol-80mg (phloroglucinol) | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 | VNB-0757-03 | |
80 | Terbinafin - 1% (Terbinafin hydroclorid) | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da | TCCS | 24 | V231-H12-05 | |
81 | Thuốc uống cao phong thấp (Hà thủ ô, thiên niên kiện, huyết giác, hy thiêm, cẩu tích, ké đầu ngựa, ngũ gia bì...) | Hộp 1 lọ 200ml thuốc nước | TCCS | 24 | VNB-0758-03 | |
15. Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4 TX Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
82 | ABAB 325mg (Paracetamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên nén dài | TCCS | 48 | VNB-0759-03 | |
83 | ABAB 500mg (Paracetamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên nén dài | TCCS | 48 | VNB-0760-03 | |
84 | Advan (Paracetamol, Codein) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nén dài 2 lớp | TCCS | 36 | VNB-0761-03 | |
85 | Anticid (Calci carbonat) | Chai 500 viên nén nhai36 | TCCS | 36 | VNB-0762-03 | |
86 | Benca- 500mg (Mebendazol) | Hộp 1 vỉ xé x 1 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNB-0763-03 | |
87 | Cidepect (Codein, Glyceryl Guaiacolat) | Hộp 10 vỉ x 10 viên n ang mềm | TCCS | 36 | VNB-0764-03 | |
88 | Dypar-C (Paracetamol, Acid ascobic) | Hộp 1 tuýp 10 viê n sủi bọt | TCCS | 36 | VNB-0765-03 | |
89 | Ginkgo Biloba Ext.40mg (Cao bạch quả) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 | VNB-0766-03 | |
90 | Imecal-0,25mcg (Calcitriol) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0767-03 | |
91 | Imelym (Nhôm hydroxyd magnesi hydroxyd, Simethicon) | Lọ 20o viên nén nhai | TCCS | 36 | VNB-0788-03 | |
92 | Prednison 5mg (Prednison) | Chai 500 viên, 1000 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNB-0769-03 | |
93 | Rolivit (Ferous fumarat, Acid folic, Vitamin B12) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 36 | VNB-0770-03 | |
94 | Sporidex-AF 750 mg (SXNQ: Ranbaxy Labaratories Limited - India) (Cephalexin) | Hộp 1 vỉ 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 | VNB-0771-03 | |
16. Công ty cổ phần dược phẩm OPC 343 - Hùng Vương - quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
95 | Bactocin 960 (Sulfamethoxazol Trimethoprim)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | V232-H12-05 | |
96 | Camsonol (Chlorpheniramin, Dextromethorphan, Guaiphenesin) | Hộp 1 vỉ 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0996-03 | |
97 | Dầukhuynh diệp OPC (Thay đổi TC ) (Eucalyptol, Camphor)- Đăng ký lại | Hộp 1 hai 15ml, 25ml, vỉ 1 chai 25ml. 30 ml dầu thuốc | TCCS | 24 | VNV-0772-03 | |
98 | Dầu trị bỏng Trancumin (Thay đổi TC) (Mỡ trăn, nghệ, tinh dầu tràm) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 25ml dầu thuốc | TCCS | 24 | VNV-0773-03 | |
99 | Extracap-2g (Hà thủ ô đỏ) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNV-0774-03 | |
100 | Flue-Coldcap (Paracetamol, Dextromethorphan, Guaifenesin | Hộp 5 vỉ x 6 viên nang mềm | TCCS | 24 | V233-H12-05 | |
101 | Garlicap (Cao tỏi, cao nghệ) | Hộp 5 vỉ x 6 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNV-0775-03 | |
102 | Mimosa ( Bình vôi, lá sen, lạc tiên, lá vông, trinh nữ) | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 | VNV-0776-03 | |
103 | Ofloxacin 200mg (thay đổi TC ) (Ofloxacin)- Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 | V234-H12-05 | |
104 | Opnadix- 500mg (Acid nalidixic) | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 | V235-H12-05 | |
105 | Picado (Dịch chiết cồn Đại hoàng) | Hộp 1 tuýp 10g thuốc gel | TCCS | 24 | VNV-0777-03 | |
17. Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú VP: 30- 32 Phong Phú, quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại 179 Phong Phú, Quận 8. | ||||||
106 | Điều kinh ích mẫu (ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên khung) | Hộp 1 chai 180ml thuốc nước | TCCS | 24 | VNB-0779-03 | |
107 | Điều kinh ích mẫu (ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên khung) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNB-0778-03 | |
108 | Dưỡng tâm an thần (địa hoàng, cam thảo, huyền sâm, đương quy, viên chí, thạch xương bồ, bá tử nhân, bạch linh, cát cánh...) | Hộp 1 chai 40g hoàn cứng | TCCS | 24 | VNB-0780-03 | |
109 | Kim tiền thảo -Râu mèo (kim tiền thảo, râu mèo, cam thảo) | Hộp 10 gói x 3g thuốc cốm | TCCS | 24 | VNB-0781-03 | |
18. Công ty cổ phần Dược phẩm Quận 10 334-336 Ngô Gia Tự quận 10 Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
110 | Fullaca-500mg (Mebendazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | TCCS | 24 | V236-H12-05 | |
19. Công ty cổ phần Dược phẩm quận 10 334-336 Ngô Gia Tự, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh (SX tại 557 E2-E3 Nguyễn Tri Phương , Q. 10) | ||||||
111 | Griseofulvin - 500mg (Griseofulvin) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 24 | V237-H12-05 | |
20. Công ty cổ phần dược phẩm TƯ Vidipha 18- Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
112 | Appeton Lysine Multivitamin Tablets (SXNQ: Kotra Pharma (M) SDN.Bộ Khoa học và Công nghệĐ (L-Lysin, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP, Vitamin E, Vitamin D3, Acid folic | Hộp 1 chai 70 viên | TCCS | 36 | VNB-0782-03 | |
113 | Celextavin (Befamethason, Dexelopheniramin) | Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 1 chai 100 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0786-03 | |
114 | Corypadol (Paracetamol, Cafein, Clorpheniramin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0787-03 | |
115 | Doezen 10 (Seratiopeptidase) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên bao phim tan trong ruột | TCCS | 36 | VNB-0789-03 | |
116 | Doezen 5 (Seratiopeptidase) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên bao phim tan trong ruột | TCCS | 36 | VNB-0790-03 | |
117 | Erythromycin 250mg (Erythromycin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên bao phim | TCCS | 36 | VNB-0791-03 | |
118 | Papaverin 40mg (Papaverin) | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0793-03 | |
119 | Parogic (Loperamid) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0794-03 | |
120 | Photacid- 30mg (Lansoprazol) | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 28 viên nang tan trong ruột | TCCS | 36 | VNB-0795-03 | |
121 | Ranitidin 150 (Ranitidin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viê bao phim | TCCS | 36 | VNB-0796-03 | |
122 | Sorbitol 5g (Sorbitol)- Đăng ký lại | Hộp 25 gói x 5g thuốc bột | TCCS | 36 | VNB-0797-03 | |
123 | Sulfathiazol 500mg (Sulfathiazol) | Hộp 1 chai x 100 viên nén | TCCS | 36 | VNB-098-03 | |
21. Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha 19- Nguyễn Văn Trỗi, phường 12, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
124 | Augxicine (Amoxicilin Acid clavulanic) | Hộp 12 gói x 3g thuóc bột | TCCS | 24 | VNB-0783-03 | |
125 | Cefalor 250mg (thay đổi TC) (Cefaclor) - Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 12 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0784-03 | |
126 | Cefadroxil 500mg (thay đổi thành phần tá dược) (Cefadroxit)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0785-03 | |
127 | Cevit 500 (thay đỏi TC ) - Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 6 ống. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 ống 5ml thuốc tiêm | TCCS | 24 | V9-H08-04 | |
128 | Dentarfa- 250mg (Cefaclor | Hộp 1 vỉ x 12 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0788-03 | |
129 | Diclofenac 75mg/3ml (Thay đổi TC) (Natri diclofenac)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống 3ml thuốc tiêm | TCCS | 36 | V10-H08-04 | |
130 | Douzeumin 500 (Vitamin B12)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống 3ml thuốc tiêm | TCCS | 36 | V11-H08-04 | |
131 | Oraldroxine 500 (Cefadroxil) | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0792-03 | |
132 | Sorbocalcium (thay đổi TC) (Sorbitol, Calci glucoheptonat, Vitamin B12)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống 10ml thuốc uống | TCCS | 36 | V238-H12-05 | |
133 | Zaniat 125 (Cefuroxim) | Hộp 12 gói x 3 g thuốc bột | TCCS | 24 | VNB-0799-03 | |
134 | Zaniat 250 (Cefuroxim) | Hộp 2 vỉ x 5 viên bao phim | TCCS | 36 | NVB-0800-03 | |
23. Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ y tế Khãnh Hội 01 -Lê Thạch – quận 4- Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
138 | Artesunat - 50mg (Artesunat) | Hộp 1 vỉ x 12 viên nén, 10 vỉ x 12 viên nén | TCCS | 24 | V242-H12-05 | |
139 | Aryzance- 10mg (Cetirizin) | Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | TCCS | 24 | V243-H12-05 | |
140 | Bromhexine- 8mg (Bromhexin) | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén, hộp 1 chai 500 viên nén | TCCS | 24 | V244-H12-05 | |
141 | Calcium + D (Calci glutomat, Vitamin D3) | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên bao phim | TCCS | 24 | V245-H12-05 | |
142 | Neo-Marezole - 5mg (Carbinmazol) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | V246-H12-05 | |
143 | Salbutamol-2mg (Salbutamol) | Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 100 viên nén | TCCS | 24 | V247-H12-05 | |
24. Công ty cổ phần dược phẩm và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết | ||||||
144 | Cphepha (Cyanocobalamin, Sắt gluconat, Mangan gluconat, Đồng gluconat) | Hộp 2 vỉ x 10 ống 10ml dd thuốc uống | TCCS | 24 | V248-H12-05 | |
145 | Phacotrim (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | V249-H12-05 | |
146 | Phaphaca - 500mg (Mebendazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | TCCS | 24 | V250-H12-05 | |
147 | Povidone Iodine 4% (Povidon Iodin) | Chai 20ml dd dùng ngoài | TCCS | 24 | S251-H12-05 | |
148 | Povidone Iodine 4% (Povidon Iodin) | Chai 20ml dd dùng ngoài | TCCS | 24 | S252-H12-05 | |
25. Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Ninh Thuận 522- Thống Nhất - Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận | ||||||
149 | Niticol (thay đổi Tặ CHỉC) (Dexanmethason, Chramphenicol)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 5g, 8g kem bôi da | TCCS | 24 | V253-H12-05 | |
26. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương | ||||||
150 | BARI SUSP (Bari sulfat)- Đăng ký lại | Túi 275g, chai 550g hỗn dịch | TCCS | 24 | V313-H12-05 | |
151 | Mộc hoa trắng (Cao mộc hoa trắng)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 300 viên, hộp 1 chai 100 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0864-03 | |
152 | Mật ong nghệ (Mật ong, nghệ) | Hộp 1 chai 200 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0865-03 | |
153 | Philatop (gan lợn đã xử lý theo phương pháp Philatop)- Đăng ký lại | Hộp 50 ống x 5ml, hộp 20 ống x 10ml dd thuốc uống | TCCS | 24 | V314-H12-05 | |
154 | Thập toàn đại bổ (Bạch thược, phục linh, bạch truật, quế, cam thảo, thục địa, đảng sâm, xuyên khung, đương quy, hoàng kỳ)- Đăng ký lại | Gói 740g thuốc thang | TCCS | 12 | VNB-0866-03 | |
27. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16-Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh | ||||||
155 | Chloromycetin-250mg (thay đổi TC) (Chloraphenicol)- Đăng ký lại | Lọ 450 viên, hộp 10 vỉ x 15viên nén | DĐVN | 24 | V254-H12-05 | |
156 | Tetracyclin - 250mg (thay đổi TC) (Tetracyclin)- Đăng ký lại | Lọ 450 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên nén | DĐVN | 24 | V255-H12-05 | |
157 | Vitamin B6 - 25mg (thay đổi TC)- Đăng ký lại | Lọ 100 viên nén | DĐVN | 24 | V256-H12-05 | |
188 | Xuyên tâm liên (Xuyên tâm liên) | Lọ 150 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0801-03 | |
28. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình Km 4 đường 10 Phú Khánh - Thị xã Thái Bình | ||||||
159 | Povidone Iodine 10% (Povidon Iodin) | Chai 20ml, chai 90ml | TCCS | 24 | S257-H12-05 | |
160 | Povidone Iodine 5% (Povidon Iodin) | Chai 90ml | TCCS | 24 | S258-H12-05 | |
29. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá. SX: số 4 đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa | ||||||
161 | Amonicilin 250mg (thay đổi TC) (Amoxicilin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 24 | V12-H08-04 | |
162 | Ampicilin 150mg (thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại | Lọ 250 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 24 | V13-H08-04 | |
163 | Ampicilin 150mg (thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 24 | V14-H08-04 | |
164 | Bandocron-80mg (Gliclazide) | Hộp 3 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0802-03 | |
165 | Cimetidin- 200mg (Cimetidin) | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên nén | DĐVN3 | 24 | VNB-0803-03 | |
166 | Cloramphenicol 250mg (Chloramphenicol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên nang | DĐVN3 | 36 | VNB-0804-03 | |
167 | Dethepharen (Paracetamol, Chlorpheniramin) | Hộp 25 vỉ x 20 viên. Hộp 20 vỉ x 4 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0805-03 | |
168 | Endiphase-500mg (Metformin) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNB-0806-03 | |
169 | Multivitamin (Thiamien hydroclorid, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci pantothenat) | Lọ 100 viên nén dài bao đường | TCCS | 24 | VNB-0807-03 | |
170 | Ozaloc-20mg (Omeprazol) | Hộp 1 lọi 14 viên. hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 | VNB-0808-03 | |
171 | Rhimetol (Paracetamol, Dextromethorphan) | Hộp 25 vỉ x 4 viên nén dài | TCCS | 24 | VNB-0809-03 | |
172 | Tetracyclin - 250mg (Tetracyclin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên nang | DĐVN3 | 36 | VNB-0810-03 | |
173 | Viên ngậm Vitamin C 50mg (thay đổi TC) (Vitamin C)- Đăng ký lại | Lọ 50 viên. Lọ 20 viên ngậm | TCCS | 24 | VNB-0811-03 | |
174 | Vindodol (Paracetamol, Chlopheniramin, Pseudoephedrin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0812-03 | |
30. Công ty cổ phần dược phẩm Mecophar 297/5- Lý Thường Kiệt - quận 11- TP. Hồ Chí Minh | ||||||
175 | Calci- D (Calci carbonate, Vitamin D3) | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên dài bao phim | TCCS | 24 | V376-H12-05 | |
176 | Glucose - 10% (thay đổi TC) (Glucose)- Đăng ký lại | Chai 100ml, 250ml, 500ml | TCCS | 36 | VNB-0813-03 | |
177 | Glucose - 5% (thay đổi TC) (Glucose)- Đăng ký lại | Chai 250ml, 500ml dịch truyền | TCCS | 36 | VNB-0814-03 | |
178 | Linavina (thay đổi TC) (Tảo Spirulina)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 80 viên nén bao đường | TCCS | 24 | V377-H12-05 | |
179 | Mebedazol 100mg (thay đổi TC) (Mebedazol)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén bao phim | TCCS | 36 | V378-H12-05 | |
180 | Mebedazol 500mg (thay đổi TC) (Mebedazol)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 1viên nén bao phim | TCCS | 36 | V379-H12-05 | |
181 | Mekobrand (thay đổi TC) (Menthol, Camphor, methyl salicylat, TD thông)- Đăng ký lại | Vỉ 6 ống hít | TCCS | 12 | VNB-0815-03 | |
182 | Mekofan (thay đổi TC) (sulfadocin Pyrimethamin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 3 viên, hộp 1 chai 100 viên nén | TCCS | 48 | VNB-0816-03 | |
183 | Mekomulvit (vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP) | Chai 100 viên nén dài bao đường | TCCS | 36 | V380-H12-05 | |
184 | Mekotricin (thay đổi TC) (Tyrothricin)- Đăng ký lại | Hộp 24 viên ngậm | TCCS | 36 | VNB-0817-03 | |
185 | Metronidazol 50mg (thay đổi TC) (Metronidazol)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 36 | VNB-0818-03 | |
186 | Mycogynax (thay đổi TC) (Metronidazol, Chloramphenicol, dexamethasol, nystatin)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 12 viên đặt | TCCS | 36 | VNB-0819-03 | |
187 | Natri clorid (thay đổi TC) (Natri clorid)- Đăng ký lại | Túi 1kg nguyên liệu thường | DĐVN3 | 60 | V197-H12-03 | |
188 | Protamol (thay đổi TC) (Paracetamol, Ibuproten)- Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0821-03 | |
189 | Sulfâgnin 500 (thay đổi TC) (Sulfaguanidin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 48 | VNB-0822-03 | |
190 | Tetracyclin B1 250mg (thay đổi TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 36 | VNB-0823-03 | |
191 | Vitamin B1 250mg (thay đổi TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường | TCCS | 36 | V381-H12-05 | |
31. Công ty cổ phần Sao Thái Dương Thôn Đông Thiên - xã Vĩnh Tuy - huyện Thanh Trì - Hà Nội | ||||||
192 | Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương (Bạch truật, cam thảo, Liên nhục, đẳng sâm, sơn tra, thần khúc, phấn hoa, cao xương hỗn hợp | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột | TCCS | 24 | VNB-0824-03
| |
75 - Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội | ||||||
193 | Aspirin-100mg (thay đổi TC) (Aspirin)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột | TCCS | 24 | VNB-0825-03 | |
194 | Boganic (cao Actiso, cao Biển súc, bột mịn Bìm bìm) | Hộp 5 vỉ x 20 viên bao phim | TCCS | 24 | VNB-0826-03 | |
195 | Cinarizim-25mg (Cinarizim) | Hộp 10 vỉ x 25 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0827-03 | |
196 | Methyldopa-250mg (Methyldopa) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNB-0828-03 | |
197 | Stilux-60 (thay đổi TC) (Rotundin) - Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0829-03 | |
198 | Trà gừng (thay đổi TC) (Gừng tươi)- Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 3g thuốc cốm | TCCS | 24 | VNB-0830-03 | |
199 | Viên nén bao đường Hoa kim ban (Bột tam thất, mật ong) | Hộp 1 lọ 80 viên nén bao đường | TCCS | 24 | VNB-0831-03 | |
200 | Viên sáng mắt (thay đổi TC) (Thục địa, hoài sơn, trạch tả, cúc hoa, hà thủ ô đỏ, thảo quyết minh, đương quy, hạ khô thảo)- Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng | TCCS | 36 | VNB-0832-03 | |
71- Điện Biên Phủ - Hải Phòng | ||||||
201 | Cao ích mẫu (thay đổi TC) (hương phụ, ích mẫu, ngải cứu)- Đăng ký lại | Chai 200ml cao thuốc | TCCS | 18 | VNA-0833-03 | |
202 | Philatop Mật ong (thay đổi TC) (gan ướp lạnh, mật ong)- Đăng ký lại | Hộp 50 ống 5ml. Hộp 20 ống 10ml dung dịch uống | TCCS | 18 | V259-H12-05 | |
203 | Viên ngậm bạc hà (Thay đổi TC) (tinh dầu bạc hà) - Đăng ký lại | Lọ 120 viên nén | TCCS | 18 | VNA-0834-03 | |
13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội | ||||||
204 | Artesunat - 50mg (Artesunat) | Hộp 1 vỉ x 12 viên nén, hộp 10 vỉ x 12 viên nén | TCCS | 36 | VNA-0835-03 | |
35. Công ty dược liệu Trung ương 358 đường Giải Phóng - Hà Nội | ||||||
205 | Alphabeta 5mg (Seratiopeptidase) | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột | TCCS | 24 | VNA-0836-03 | |
206 | Ginridegon (Betamethason, Clotrimazol, Gentamicin) | Hộp tuýp 10 g kem bôi da24 | TCCS | 24 | V260-H12-05 | |
207 | Li-Gin (Linh chi) | Hộp 50 túi x 2 viên. Hộp 1 lọ 100 viên nén | TCCS | 24 | VNA-0997-03 | |
208 | Lincomycin-500mg (Thay đổi TC) (Lincomycin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 48 | VNA-0837-03 | |
209 | Linh chi tam thất (Tam thất, Linh chi) | Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 1 lọ 100 viên nén | TCCS | 24 | VNA-0838-03 | |
210 | Medilspas-40mg (Alverin) | Hộp 1 lọ 100 viên nén | TCCS | 36 | VNA-0839-03 | |
211 | Medisamin-500mg (Acid tranexamic) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 | VNA-0840-03 | |
212 | Meditriam-4mg (Triamcinolon) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | VNA-0841-03 | |
213 | Potardin 10% (Povidon Iodin) | Hộp 1 chai 20ml, 100ml. Chai 500ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 | S261-H12-05 | |
214 | Potardin 5% (Povidon Iodin) | Hộp 1 chai 20ml, 100ml, chai 500ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 | S262-H12--5 | |
215 | Rabitam (thục địa, sơn thù du, bạch phục linh, ngũ vị tử, hoài sơn, mẫu đơn bì, trạch tả, mạch môn) | Hộp 1 chai 100ml Xiro | TCCS | 24 | VNA-0998-03 | |
216 | Rượu bổ sâm (thay đổi TC) (đẳng sâm, hoàng tinh, sinh địa, sơn tra, trần bì )- Đăng ký lại | Chai 650ml rượu thuốc | TCCS | 36 | VNA-0842-03 | |
217 | Spasnamedil-40mg (Alverin) | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | TCCS | 36 | VNA-0843-03 | |
218 | Thelena 5% (Alimemazin) | Hộp 1 chai 90ml Xiro | TCCS | 24 | V263-H12-05 | |
219 | Vitamin B1 + B6 + PP (Vitamin B1, B6, PP) | Hộp 20 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 36 | VNA-0884-03 | |
12- Lê Đại Hành - thị xã Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình | ||||||
220 | Hoàn phong thấp (thay đổi tiêu chuẩn) (Sinh địa, hy thiêm, ngưu tất, cẩu tích, quế chi tiêm, ngũ gia bì)-Đăng ký lại | Hộp 6 viên x 10g hoàn mềm | TCCS | 18 | VNS-0845-03 | |
221 | Thuốc giun quả núi 30mg (thay đổi tiêu chuẩn) (Mebendazol)- Đăng ký lại | Hộp 100 viên nhai | TCCS | 24 | V264-H12-05 | |
222 | Vitamin B6- 0,025g (thay đổi tiêu chuẩn) (Pyridoxin hydroclorid)- Đăng ký lại | Lọ nhựa 100 viên; 1500 viên | TCCS | 24 | V265-H12-05 | |
37. Công ty dược phẩm An Giang Số 27 - Nguyễn Thái Học - Thành phố Long Xuyên - tỉnh An Giang | ||||||
223 | Povidon Iod-10% (Povidon Iodin) | Chai 20ml, 30ml, 60ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 | S266-H12-05 | |
38. Công ty dược phẩm Đồng Nai 221B- QL 15, Ph. Tân Tiến - Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
224 | Dexamethason 0,5mg (thay đổi TC) (Dexamethason)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200, 500, 1000 viên (cho BV) | TCCS | 36 | V267-H12-05 | |
225 | Diintasic (thay đổi TC) (Paracetamol, Dextroproxyphen)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Chai 300 viên nang | TCCS | 36 | V268-H12-05 | |
226 | Emidium-2mg (loperamid) | Chai 100 viên, Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | V269-H12-05 | |
227 | Mật ong nghệ (Bột nghệ, Mật ong) | Chai 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | VNA-0846-03 | |
228 | Paracetamol 500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 8 viên; chai 100 viên nén | DĐVN3 | 36 | V270-H12-05 | |
229 | Paramax (thay đổi TC) (Paracetamol, Chlopheniramin) - Đăng ký lại | Chai 100 viên. Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 12 viên nén | TCCS | 36 | V272-H12-05 | |
230 | Paramax (thay đổi TC) (Paracetamol, Chlopheniramin) - Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Chai 70 viên, 100 viên, 200 viên | TCCS | 36 | V271-H12-05 | |
231 | Phosfalruzil-70mg (thay đổi TC) (Nhôm phosphat)- Đăng ký lại | Hộp 25 gói x 2g hỗn dịch uống | TCCS | 24 | V273-H12-05 | |
232 | Silymarin-70mg (thay đổi TC) (Silymarin) - Đăng ký lại | Hộp 4 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Hộp 1 chai 200 viên nén | TCCS | 36 | V274-H12-05 | |
233 | Vitamin B1 250mg (thay đổi hàm lượng, TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên,.200 viên nang | TCCS | 36 | V275-H12-05 | |
39. Công ty dươc phẩm Quảng Ninh Đường Hữu Nghị - Đồng Hới- Quảng Ninh | ||||||
234 | Clarithromycin-50mg (Clarithrommycin) | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 | V276-H12-05 | |
235 | Paracetamol 500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ 100 viên nén | DĐVN3 | 24 | V277-H12-05 | |
236 | Pefloxacin 400mg (Pefloxacin) | Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 | V278-H12-05 | |
237 | Pyrantel 125mg (Pyrantel) | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén bao phim | TCCS | 36 | V279-H12-05 | |
238 | Qbinystar -100.000 IU (Nystatin) | Hộp 1 lọ 14 viên nén đặt | TCCS | 36 | V280-H12-05 | |
239 | Salbutamol 2mg (Salbutamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | V281-H12-05 | |
40. Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH Số 3 đường 9A, Khu Cn Biên Hoà 2 tỉnh Đồng Nai | ||||||
240 | Antanazol (Ketoconazol) | Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da | TCCS | 36 | VNB-0847-03 | |
41. Công ty dược phẩm trung ương Huế 08 - Nguyễn Trường Tộ - TP. Huế | ||||||
242 | Cồn 70 (Alcol ethylic) | Chai 45ml kèm toa hdsd | TCCS | 24 | S282-H12-05 | |
243 | Cồn 90 (Alcol ethylic) | Chai 45ml | TCCS | 24 | S283-H12-05 | |
244 | Cloramphenicol 0,4% (Cloramohenicol) | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml dd thuốc nhỏ mắt | DĐVN3 | 24 | VNA-0849-03 | |
245 | Cortgen (Neomycin, Betamethason, Naphazolin | Hộp 1 lọ 15ml dd xịt mũi, họng | TCCS | 24 | S284-H12-05 | |
246 | Gentamycin 0,3% (Gentamycin) | Hộp 1ống 10g thuốc mỡ bôi da | TCCS | 36 | VNA-0850-03 | |
247 | Nước oxy già 10TT (Hydoxy peroxid) | Chai 25ml kèm toa hdsd | DĐVN3 | 24 | S285-H12-05 | |
248 | Rượu Hoàng đế Minh Mạng (thục địa, đỗ trọng, nhân sâm, kỷ tử, ba kích, hoàng kỳ, đương quy, cúc hoa, đại táo, viễn trí, dâm dương hoắc...) | Hộp 1 chai 625ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml | TCCS | 60 | VNA-0851-03 | |
249 | Thuốc mỡ tra mắt Gentamcin 0,3% (Gentamycin) | Hộp 1 ống 5g | TCCS | 36 | VNA-0852-03 | |
250 | Viên nén ngậm Diệp hà (TD bạc hà,TD tràm) | Lọ 80 viên kèm toa hdsd, gói 40viên kèm toa hdsd | TCCS | 24 | S286-H12-05 | |
251 | Vitamin B1 10mg- đk 9mm (Vitamin B1)- Đăng ký lại | Lọ 1000 viên, gói 1000 viên nén kèm toa hdsd | DĐVN3 | 36 | S287-H12-05 | |
42. Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định 498- Nguyễn Thái Học - Quy Nhơn | ||||||
252 | Alpha-Chymotrypsin 5000IU (Alpha chymotrypsin) | Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 2ml | TCCS | 24 | V289-H12-05 | |
253 | Air Salisilas (Methyl salicylat, Menthol Camphor) | Chai 80g dd thuốc phun mù kèm toa hdsd | TCCS | 24 | V288-H12-05 | |
254 | Artesunat 50mg (Artesunat) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐTQ | 36 | VNA-0853-03 | |
255 | Babyplex (Acetaminophen. Thiamin hydroclorid, Clorpheniramin malcat) | Hộp 20 gói x 3 g thuốc cốm | TCCS | 24 | V290-H12-05 | |
256 | Bidi Bộ Công nghiệp Complex (Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin PP, Vitamin C, Vitamin B5)- Đăng ký lại | Chai 80 viên, chai 100 viên nang cứng kèm toa hdsd | TCCS | 24 | VNA-0854-03 | |
257 | Bidicozan - 20.000mcg (Dibencozid) | Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dm | TCCS | 24 | V291-H12-05 | |
258 | Bidiplex (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin C, Vitamin PP) | Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi | TCCS | 24 | V292-H12-05 | |
259 | Cloramphenicol 250mg (Cloramphenicol)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 36 | VNA-0855-03 | |
260 | Clorampheniramin 4mg (Clorampheniramin)- Đăng ký lại | Lọ 150 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên kèm toa hdsd; Hộp 50 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 24 | VNA-0856-03 | |
261 | Corbicream (Dexamethason)-Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 8g kem bôi da | TCCS | 24 | V293-H12-05 | |
262 | Dexamethason 0,5mg (Dexamethason)- Đăng ký lại | Chai 100 viên, chai 1000 viên nén kèm toa hdsd (BV) | DĐVN3 | 24 | VNA-0857-03 | |
263 | Dextrose-Natri (Glucose, Natri Clorid) | Chai 250ml, chai 500ml dd tiêm truyền kèm toa hdsd | BP | 24 | VNA-0858-03 | |
264 | Gentamycin 80mg/2ml (Gentamycin) | Hộp 5 ống 2ml; hộp 10 ống 2ml; hộp 20 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml thuốc tiêm | BP | 24 | VNA-0859-03 | |
265 | Lincomycin 600mg/2ml (Lincomycin)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml dd thuốc tiêm | USP24 | 36 | VNA-0860-03 | |
266 | Paracetamol 100mg (Paracetamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 36 | VNA-0861-03 | |
267 | Tenoxicam 20mg (Tenoxicam) | Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 2ml; hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml | TCCS | 24 | V294-H12-05 | |
268 | Vitamin C 100mg (Acid ascorbic)- Đăng ký lại | Chai 200 viên nén kèm toa hdsd | DĐVN3 | 24 | VNA-0861-03 | |
43. Công ty dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 143- đường Hà Huy Tập - TX. Hà Tĩnh | ||||||
269 | Cồn xoa bóp mật gấu | Hộp 1 lọ 5ml cồn thuốc | TCCS | 24 | VNA-0863-03 | |
44. Công ty dược và vật tư y tế Cà Mau Đường Lý Văn Lâm - phường 1 - Thị xã Cà Mau | ||||||
270 | Ciprofloxacin 500mg (Ciprpfloxacin) | Hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 24 | V295-H12-05 | |
271 | Kenifax-2% (Ketoconazol) | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da | TCCS | 24 | V296-H12-05 | |
272 | Mepraze-20mg (Omeprazol) | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 4 viên; hộp 1 chai 20 viên nang | TCCS | 24 | V297-H12-05 | |
273 | Miânpangic - 250mg (Acid mefenamic) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | V298-H12-05 | |
274 | Mydecelim-50mg (tolperison HCl) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 | V299-H12-05 | |
275 | Phaminac - 250mg (Acid mefenamic) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên nén | TCCS | 24 | V300-H12-05 | |
276 | Terpin codein (Terpin hydrat, Codein) | Hộp 1 chai 200 viên nén | TCCS | 24 | V301-H12-05 | |
277 | Tranzacil-E (ĐKL, tên cũ: Tranchlotamin E) (mỡ trăn, Vitamin E, Cloramphenicol) | Hộp 1 lọ 8g kem bôi da | TCCS | 24 | V302-H12-05 | |
278 | Antimycose (Acid benzoic, Acid Salicylic)- Đăng ký lại | Chai 16ml cồn thuốc kèm toa hdsd | TCCS | 18 | V303-H12-05 | |
279 | B.S.I (Acid benzoic, acid salicylic, iod, kali, iodid)- Đăng ký lại | Chai 16ml cồn thuốc kèm toa hdsd | TCCS | 12 | V304-H12-05 | |
280 | Datazil (Miconazol) | Hộp 1 tuýp 10g gel bôi da | TCCS | 24 | V305-H12-05 | |
281 | Solarbas (Methyl salicylat, L-Menthol) | Hộp 1 tuýp 30g gel bôi da | TCCS | 24 | V306-H12-05 | |
282 | Stareyes (Kẽm sulfat, Clorpheniramin, Naphazolin, Acid aminocaproic) | Hộp 1 lọ 15ml dd thuốc nhỏ mắt |
| 24 | V307-H12-05 | |
46. Công ty dược vật tư y tế Bến Tre 6A3- Quốc lộ 60 - Bến Tre | ||||||
283 | Alphazeratricin - 5mg (Serratiopeptidase) | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột | TCCS | 24 | V308-H12-05 | |
284 | Clorpheniramin -4mg (Clorpheniramin)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 500 viên, hộp 25 vỉ x 20 viên nén dài | TCCS | 24 | V309-H12-05 | |
285 | Dermagel (thay đổi TC) (Acid boric)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 8ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 | V310-H12-05 | |
286 | Sorbitol (thay đổi TC) (Sorbitol)- Đăng ký lại | Hộp 25 gói x 5 g thuốc bột | TCCS | 24 | V311-H12-05 | |
47. Công ty dược vật tư y tế Dak Lac Điện Biên Phủ - Buôn Ma Thuột | ||||||
287 | Cồn BSI (Iod, Acid benzoic, Acid salicylic)- Đăng ký lại | Chai 18ml thuốc nước dùng ngoài da | TCCS | 18 | S312-H12-05 | |
48. Công ty dược vật tư y tế Long An 59- Nguyễn Huệ - Thị xã Tân An - Long An | ||||||
288 | Cetazin-10mg (Cetirizin) | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 | S315-H12-05 | |
289 | Terpinon (Terpin hydrat, Natri benzoat) | Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 1 chai x 100 viên nang | TCCS | 24 | S316-H12-05 | |
290 | Vacocipdex (Ciprofloxacin)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 5ml; dd thuốc nhỏ mắt | TCCS | 24 | S317-H12-05 | |
291 | Vacoloratadine - 10mg (Loratadin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim | TCCS | 24 | S318-H12-05 | |
49. Công ty dược vật tư y tế Phú Thọ 2201- Đại lộ Hùng Vương - phường Gia Cầm - TP. Việt Trì - Phú Thọ | ||||||
292 | Dasamex - 500mg (Paracetamol) | Hộp 2 vỉ x 20 viên | TCCS | 24 | VNA-0867-03 | |
293 | Dasaralgin (Paracetamol, cafein) | Hộp 5 vỉ x 10 viên | TCCS | 24 | VNA-0868-03 | |
294 | Diclofenac-50mg (Natri diclofenac) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột | TCCS | 24 | VNA-0869-03 | |
295 | Lipalgan-500mg (Paracetamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên nang | TCCS | 24 | VNA-0870-03 | |
296 | Lyseptol 480mg - SX nhượng quyền của Lyka Labs Ltd (Sulfamethoxazol, Trimethoprim) | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén | BP | 48 | VNA-0871-03 | |
297 | Nigisinax (Paracetamol, cafein) | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang | TCCS | 24 | VNA-0873-03 | |
298 | Nigisinax (Paracetamol, cafein) | Hộp 3 vỉ x 4 viên nén | TCCS | 24 | VNA-0872-03 | |
299 | Viên ngậm Nhân sâm tam thất (nhân sâm, tam thất) | Hộp 10 vỉ x 15 viên nén ngậm | TCCS | 36 | VNA-0873-03 | |
50. Công ty dược vât tư y tế Tây Ninh 04- Nguyễn Thái Học - TX. Tây Ninh- tỉnh Tây Ninh | ||||||
300 | Magnosix (thay đổi TC) (magnesi lactat, Pyridoxin hydroclorid) | Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên bao đường | TCCS | 24 | TCCS | |
51. Công ty dược vật tư y tế Tiền Giang 15- Đốc Binh Kiều - phường 2 - Mỹ Tho | ||||||
301 | Alimemazin 5mg (Alimemazin) | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNA-0875-03 | |
302 | Antigrip E (thay đổi TC) (Paracetamol, quinin sulfat)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao đường | TCCS | 24 | VNA-0876-03 | |
303 | Cồn chống nấm (thay đổi TC) (Acid benzoic, acid salicylic)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 18ml cồn thuốc | TCCS | 24 | V320-H12-05 | |
304 | Cồn Iod (thay đổi TC) (Iod) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 18ml cồn thuốc | TCCS | 24 | V321-H12-05 | |
305 | Cồn sát trùng (thay đổi TC) (Ethanol) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 60ml cồn thuốc | TCCS | 24 | V322-H12-05 | |
306 | Cồn xoa bóp (mã tiền chế, huyết giác, riềng khô, camphor) | Hộp 1 chai 75ml cồn thuốc | TCCS | 24 | V323-H12-05 | |
307 | D.E.P (thay đổi TC) (Diethylphtalat)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 8g thuốc mỡ | TCCS | 24 | V324-H12-05 | |
308 | Dung dịch thuốc đỏ 1% (Mercurocrom, Kali Permanganat)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 18ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 | S325-H12-05 | |
309 | Dung dịch thuốc Xanh methylen 1% (Xanh methylen)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 18ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 24 | S326-H12-05 | |
310 | Filatop (thay đổi TC) (Gan lợn)- Đăng ký lại | Hộp 20 ống x 5ml siro | TCCS | 24 | V327-H12-05 | |
311 | Nimesulid - 100mg (Nimesulid) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNA-0877-03 | |
312 | Phatoram (Bromoform natri benzoat, TD tràm, TD cam) | Hộp 1 chai 90ml siro | TCCS | 24 | V328-H12-05 | |
313 | Rượu thuốc thiên thời (vỏ quế, đại hồi, vỏ chiêu liêu, gừng khô) | Hộp 1 chai 50ml rượu thuốc | TCCS | 24 | VNA-0878-03 | |
314 | Tiphacold (thay đổi TC) (paracetamol, Chlorpheniramin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNA-0879-03 | |
52. Công ty dược vật tư y tế Vĩnh Phúc Số 10- Tô Hiệu - Đống Đa - thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||
315 | Aminazin - 25mg (Aminazin) | Hộp 1 lọ 600 viên nén bao đường | TCCS | 24 | V329-H12-05 | |
316 | Calci clorid - 0,5g/5ml (Calci clorid) | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | DĐVN3 | 36 | V15-H08-04 | |
317 | Cao ích mẫu (ích mẫu, ngải cứu, hương phụ) | Hộp 1 chai 200ml cao lỏng | DĐVN3 | 18 | VNA-0880-03 | |
318 | Cimetidin 200mg/2ml (thay đổi TC) (Cimetidin)- Đăng ký lại | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml dung dịch tiêm | TCCS | 24 | V16-H08-04 | |
319 | Dầu gan cá (Dầu gan cá nhám) | Lọ 50 viên nang mềm | TCCS | 24 | V330-H12-05 | |
320 | Lidocain - 2% (thay đổi TC) (Lidocain)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | DĐVN3 | 24 | V17-H08-04 | |
321 | Magnesi - B6 (Magnesi lactat. Magnesi pidolat, Vitamin B6) | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml dung dịch uống | TCCS | 24 | V331-H12-05 | |
322 | Natri clorid - 0,9% (Natri clorid) | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt | TCCS | 24 | V332-H12-05 | |
323 | PVP Iodin -10% (Polyvidon Iodin) | Lọ 20ml, 100ml dung dịch dùng ngoài | TCCS | 18 | V333-H12-05 | |
324 | Tridarmex (Triamicinolon, Neomycin) | Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ | TCCS | 24 | V334-H12-05 | |
325 | Vintancyl 0,5mg (Prednisolon) | Hộp 2 vỉ x 15 viên; lọ 30 viên nén | DĐVN3 | 24 | V335-H12-05 | |
326 | Vinticin 25mg (Levomepromazin) | Hộp 1 lọ 30 viên nén bao phim | TCCS | 24 | V336-H12-05 | |
53. Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam Km 63/1 Hương lộ 70 ấp Mỹ Hoà, xã Tân Xuân, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | ||||||
327 | Cineline (Thymol Menthol, Eucalyptol) | Hộp 1 chai 70ml, 200 ml thuốc súc miệng | TCCS | 24 | VNS-0881-03 | |
328 | Gynogel (Đồng sulfat, acid boric) | Hộp 1 chai 50ml, 100ml nước rửa vệ sinh phụ nữ | TCCS | 24 | VNS-0882-03 | |
329 | Povistad (Povidon Iod, Menthol, Methyl Salicylat) | Hộp 1 chai 125ml dung dịch súc miệng | TCCS | 24 | VNS-0883-03 | |
330 | Povistad Gel (Povidon Iod) | Hộp 1 tuýp 10g, 20g. 30g gel | TCCS | 24 | VNB-0884-03 | |
331 | Salostad Gel (Methyl salicylat, Menthol) | Hộp 1 tuýp 10g, 20g. 30g gel dùng ngoài | TCCS | 24 | VNB-0885-03 | |
332 | Scanax 250-250mg (Ciprofloxacin) | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | TCCS | 24 | VNB-0886-03 | |
333 | Terbinafine Stada Cream - 1% (Terbinafin hydroclorid) | Hộp 1 tuýp 10g, 20 g, 30g kem dùng ngoài | TCCS | 24 | VNB-0887-03 | |
54. Công ty liên doanh dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | ||||||
334 | Acodine (Terpin hydrat, natri benzoat, codein monohydrat)- Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén; hộp 50 vỉ xé x 10 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0888-03 | |
335 | Dầu gió Kim (Eucalyptol, methol, mathysalycilat, camphor, bouquet oil...) - Đăng ký lại | Hộp lớn chưa 10 hộp nhỏ x 1 lọ 6ml. Vỉ treo 1 lọ 6ml dung dịch | TCCS | 24 | VNB-0889-03 | |
336 | Orampi 250 (thay đổi tiêu chuẩn) (Ampicilin trihydrat)- Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNB-0890-03 | |
337 | Panadol extra (SXNQ của Smith Kline Becham-England) (Paracetamol, cafein) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | TCCS | 24 | VNB-0891-03 | |
338 | Predian-80mg (Gliclazid)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0892-03 | |
55. Công ty OPV Việt Nam trách nhiệm hữu hạn Sigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP. HCM (SX: Lô 27 đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai) | ||||||
339 |
|
|
|
|
| |
340 |
|
|
|
|
| |
341 |
|
|
|
|
| |
342 |
|
|
|
|
| |
56. Công ty NHH dược phẩm Hải Hà VP: tiểu khu 10. P. Nam Lý, Đồng Hới- SX: tiểu khu 5, P. Đồng Phú, Đồng Hới | ||||||
343 | Cao ích mẫu (ích mẫu, ngải cứu, hương phụ) | Hộp 1 chai 160ml cao lỏng | TCCS | 24 | VNB-0897-03 | |
57. Công ty TNHH dược phẩm ICA pharmacenticals Lô 10, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore tỉnh Bình Dương | ||||||
344 | Dolocox-25mg (Rofecoxib) | Hộp 1 chai 100 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0898-03 | |
345 | Tobicom (Thuốc SX nhượng quyền) (natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid) | Hộp 3 gói x 6 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNB-0899-03 | |
346 | Vitabon B1 - 250mg) Thiamin hydroclorid) | Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNB-0900-03 | |
347 | Vitabon B6-250mg (Pyridoxin hydroclorid) | Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNB-0901-03 | |
348 | Vitabon C-500mg (Acid ascorbic) | Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNB-0902-03 | |
58. Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt 36 B Nguyễn Thông phường 9 quận 3 Tp. Hồ Chí Minh (SX: Cách Mạng Tháng Tám, quận 3) | ||||||
349 | Actiso Lạc tiên (Actiso, nhân trần, lạc tiên, cam thảo) | Hộp 1 chai 260ml thuốc nước | TCCS | 12 | VNB-0903-03 | |
58. Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt 36 B Nguyễn Thông phường 9 quận 3 Tp. Hồ Chí Minh (SX: 315/27 Hai Bà Trưng, quận 3) | ||||||
350 | A dưỡng thai kim tân (xuyên khung, đương quy, bạch thược, hoàng cầm, bạch truật, gai, tô ngạch | Hộp 1 chai 500ml thuốc nước | TCCS | 12 | VNB-0904-03 | |
Lô 27, đường 3A Khu công nghiệp Biên Hoà II, Biên Hoà, Đồng Nai Việt Nam | ||||||
351 | Dextrose 5% (SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Glucose monohydrat) | Chai nhựa LDPE 500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai | USP24 | 60 | VNB-0905-03 | |
352 | Lactacted ringer’s (SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Calcium clorid trihydrate, kali clorid, natri clorid, natri lactat) | Chai nhựa LDPE 500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai | USP24 | 60 | VNB-0906-03 | |
353 | Sodium chloride 0,9% ((SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Natri clorid) | Chai nhựa LDPE 500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai | USP24 | 60 | VNB-0907-03 | |
Lô 51, đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
354 | Adofex (Sắt aminoat, Vitamin B6, Vitamin B12, Acid Folic) | Hộp 6 vỉ x 5 viên nang | TCCS |
| VNB-0908-03 | |
355 | Ceperil 10-10mg (Enalapril maleat) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0909-03 | |
356 | Ceperil 5-5mg (Enalapril maleat) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0910-03 | |
357 | Cerlergic - 10mg (Cetirizin) | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 | VNB-0911-03 | |
358 | Clarthrinmax-250mg (Clarithromycin) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 | VNB-0912-03 | |
359 | Detriat - 100mg (Trimebutin) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNB-0913-03 | |
360 | Maxgel (Betamethason, Clotrimazol, Gemtamicin) | Hộp 1 tuýp 10g gel bôi ngoài da | TCCS | 24 | VNB-0914-03 | |
361 | Medirel - 20mg (Trimetazidin) | Hộp 6 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 | VNB-0915-03 | |
362 | Nutriginsen (thay đổi SĐK VNB-0571-03) (Cao nhân sâm đỏ, vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, sắt, magnesi, kẽm, calci) | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0916-03 | |
363 | Polyrecol (thay SĐK VNB-0518-03) (Cloramphenicol, Dexamethason, Naphazolin) | Hộp 1 chai thuốc nhỏ mắt | TCCS | 24 | VNB-0917-03 | |
364 | Recotus (thay SĐK VNB-0364-02) (Dextromethorphan, Diprophyllin, Lysozym) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 | VNB-0918-03 | |
62. Công ty TNHH thương mại dược phẩm, bao bì y tế Quang Minh 194D Trần Quang Khải, quận 1, TP. Hồ Chí Minh (SX: số 4 ích Thanh, quận 9) | ||||||
365 | Shimax-V (Ncomycin, dexamethason, naphazolin) | Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai | TCCS | 24 | VNB-0919-03 | |
63. Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long 126 Hải Thượng Lãn Ông, quận 5, TP. Hồ Chí Minh (SX: ấp 3 Tân Thới Thượng, Hóc Môn) | ||||||
366 | Dã hoa tiêu (Lưỡng điện châm, cam thảo) | Chai 210ml nước súc miệng | TCCS | 18 | VNS-0920-03 | |
64. Cty1 TNHH đông nam dược Trường Xuân 99 phố Vối - Thường Tín - Hà Tây | ||||||
367 | Cao dán phong thấp TX (hạt gấc, huyền sâm, một dược, hồng đơn, phụ tử, mã tiền, độc hoạt...) | Hộp 10 túi x 1 lá cao 1,5g | TCCS | 36 | VNB-0921-03 | |
368 | Hoàn phong thấp TX (Hy thiêm, độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, bạch thược, ngưu tất, xuyên khung...) | Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng | TCCS | 24 | VNB-0922-03 | |
65. Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam - Cần Thơ 366 đường Cách Mạng Tháng Tám, TP. Cần Thơ | ||||||
369 | Newgifar (Ketoconazol) | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da | TCCS | 24 | V337-H12-05 | |
66. Công ty TNHH dược phẩm Sải Gòn 3- Tăng Bạt Hổ, quận 5, TP. Hồ Chí Minh | ||||||
370 | Sagolium-M-10mg (Domperidon) | Hộp 4 vỉ x 10 viên nén, 10 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | V338-H12-05 | |
67. Công ty UNITED PHARMA Việt Nam ấp 2 Bình Chánh- TP. Hồ Chí Minh | ||||||
371 | Lysivit (Vitamin B1, vitamin B6, Lysin HCl, vitamin B12) | Hộp 1 chai 15ml, hộp 1 chai 30ml. hộp 1 chai 60ml sirô thuốc | TCCS | 24 | VNB-0923-03 | |
372 | Pediasolvan (Ambroxol) | Hộp 1 chai 15ml, hộp 1 chai 30ml. hộp 1 chai 60ml sirô thuốc | TCCS | 36 | VNB-0924-03 | |
68. Công ty xuất nhập khẩu y tế tỉnh Đồng Tháp 234A- quốc lộ 30 - xã Mỹ Trà - thị xã Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp | ||||||
373 | Acyclovir -100mg (Acyclovir) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0925-03 | |
374 | Celecoxib 200mg (Celecoxib) | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNB-0926-03 | |
375 | Cloxacillin 250mg (Cloxacillin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang | TCCS | 24 | V18-H08-04 | |
376 | Cloxacillin 500mg (Cloxacillin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang | TCCS | 24 | V19-H08-04 | |
377 | Doren - 5mg (Serratiopeptidase) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên bao phim tan trong ruột | TCCS | 24 | VNB-0927-03 | |
378 | Losartan - 25mg (Losartan) | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | TCCS | 24 | VNB-0928-03 | |
69. Công ty cổ phần dược phẩm Trà Vinh 39- Phạm Thái Bưởi - thị xã Trà Vinh - tỉnh Trà Vinh | ||||||
379 | Banalcine - 500mg (paracetamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | DĐVN3 | 24 | VNB-0929-03 | |
380 | Banalcine - 500mg (paracetamol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 24 | VNB-0930-03 | |
381 | Cecoxibe 200mg (Celecoxib) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNB-0931-03 | |
382 | Dicomax 50mg (Natri diclofenac) | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột | DĐVN3 | 24 | VNB-0932-03 | |
383 | Melomax - 7,5mg (Meloxicam) | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0933-03 | |
384 | Parepemic - 2mg (loperamid) | Hộp 10 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0934-03 | |
385 | Piromax -10mg (Piroxicam) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 24 | VNB-0935-03 | |
386 | Terpin-Codein - 100mg/10mg (Terpin hydrat, Codein) | Chai 400 viên, 800 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0936-03 | |
387 | Terpin-Codein - 100mg/3,68mg (Terpin hydrat, Codein) | Chai 400 viên, 800 viên nén | TCCS | 24 | VNB-0937-03 | |
388 | Zanicidol (Paracetamol, Codein) | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | VNB-0938-03 | |
f 19/31 ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | ||||||
389 | Dầu Phong bảo Thái hoà (Vỏ quýt, tạo giác, long não, xương bồ, thương nhĩ tử) | Chai 15ml thuốc nước dùng ngoài da | TCCS | 24 | VND-0939-03 | |
390 | Long đởm mát gan (Long đởm, actisô, chi tử, nhân trần, sinh địa, cam thảo, hoàng liên, huyền sâm, bạch thược) | Hộp 1 chai 300ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0940-03 | |
391 | Xuân nữ bạch phụng tố (ích mẫu, hương phụ, đương quy, xuyên khung, bạch truật, địa cốt bì, sinh địa, trần bì) | Hộp 1 chai 300ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0941-03 | |
71. Cơ sở chế biến đông dược Đức Thọ Sinh 40 Trưng Nữ Vương- Tx. Vĩnh Long | ||||||
392 | Đau lưng bổ thận hoàn (thục địa, hoài sơn, sơn thù, bạch phục linh, ngưu tất, đỗ trọng, Phụ tử chế, nhục quế, lộc nhung, ngũ vị tử | Hộp 2 ống nhựa x 2 hoàn mềm | TCCS | 18 | VND-0942-03 | |
393 | Điều kinh thông huyết hoàn (đương quy, xuyên khung, thục địa, bạch thược, hương phụ, ngải cứu, hoàng cầm, trần bì, cam thảo, đan sâm, sa nhân) | Hộp 4 hoàn mềm | TCCS | 18 | VND-0943-03 | |
394 | Thuốc ho chỉ khái hoàn (đảng sâm, tô diệp, bán hạ, tiền hồ, cát cánh, mộc hương, chỉ xác, bạch phục linh, trần bì, cát căn, cam thảo) | Túi 1 tuýp 2 hoàn mềm 8g | TCCS | 18 | VND-0944-03 | |
395 | Thuốc ho tiêu đàm thuỷ (đảng sâm, tô tử, cát căn, bán hạ, bạch phục linh, trần bì, cam thảo, chỉ xác, cát cánh, mộc hương, can khương) | Hộp 1 chai 100ml hộp 1 chai 150ml thuốc nước uống | TCCS | 18 | VND-0945-03 | |
152/45/43B Lạc Long Quân - quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | ||||||
396 | Kim tiền thảo hoàn (kim tiền thảo, râu ngô, râu mèo, cát căn) | Hộp 1 lọ 40g (200 viên) hoàn cứng | TCCS | 18 | VND-0999-03 | |
397 | Kim tiền thảo lộ (kim tiền thảo, râu ngô, râu mèo) | Hộp 1 chai 300ml thuốc nước | TCCS | 18 | VND-0820-03 | |
123/33/Bình Tây Q.6. TP. Hồ Chí Minh (SX tại A6/29A, ấp 1 xã Vĩnh Lộc B, Bình Chánh) | ||||||
398 | Hạnh Đức An phế thuỷ (sinh địa, thục địa, bạch thược, mạch môn, đương quy, bách hợp, cát cánh, huyền sâm, cam thảo... | Hộp 1 chai 90ml, 280ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0946-03 | |
399 | Hạnh Đức Khanh nhi bửu (bạch truật, mộc hương, hoàng liên, cam thảo, bạch linh, đẳng sâm, hoàng kỳ, trần bì, sa nhân...) | Hộp 1 chai 280ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0947-03 | |
400 | Hạnh Đức Khu phong tê thấp thuỷ (tục đoạn, đỗ trọng, phòng phong, quế, tế tân, đẳng sâm, bạch linh, đương quy, bạch thược...) | Hộp 1 chai 280ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0948-03 | |
401 | Hạnh Đức mát gan bổ thận thủy (thục địa, trạch tả, sơn thù, phục linh, hoài sơn, mẫu đơn bì, actisô) | Hộp 1 chai 280ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0949-03 | |
402 | Song lộc bổ thận tinh (hoàng kỳ, đẳng sâm, đương quy, bạch truật, thục địa, ba kích, ngưu tất, xuyên khung, viễn chí...)- Đăng ký lại | Chai 850ml, chai 280ml thuốc nước | TCCS | 24 | VND-0950-03 | |
74. Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Đức Thành 33/7- ấp Mỹ Thiện - xã Mỹ Đức - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang | ||||||
403 | Đức Thành đại bổ hoàn (hoài sơn, đẳng sâm, phục linh, đương quy, sinh địa, câu kỳ tử, xuyên khung, bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo | Hộp 100 viên8g hoàn mềm | TCCS | 12 | VND-0951-03 | |
75. Cơ sở kinh doanh YHCT Hồng Huệ 22- Nguyễn Thị Minh Khai (SX tại: 250/13- Trần Hưng Đạo) TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang | ||||||
404 | Sơn nữ cao (bạch truật, phục thần, long nhãn, hoàng kỳ, táo nhân, nhân sâm, mộc hương, đương quy, viễn chí, hương phụ) | Hộp 1 chai (thuỷ tinh hoặc nhựa PET) 270ml cao lỏng | TCCS | 24 | VND-0952-03 | |
405 | Thanh phế tiêu đàm (nhân sâm, tô diệp, cát căn, tiền hồ, bán hạ chế, phục linh, trần bì, chỉ xác, cát cánh, mộc hương) | Hộp 1 chai (thuỷ tinh hoặc nhựa PET) 270ml cao lỏng | TCCS | 24 | VND-0953-03 | |
76. Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Xuân Quang 53/2 - khóm Đông Thạnh - phường Mỹ Thạnh- Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | ||||||
406 | Giải độc gan Xuân Quang (thay đổi TC) (nhân trần, trạch tả, đại hoàng, sinh địa, đương quy, mạch môn, long đởm, chi tử, hoàng cầm) - Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng | TCCS | 24 | VND-0954-03 | |
407 | Khu phong hoá thấp Xuân Quang (thay đổi TC) (đỗ trong, ngũ gia bì, thiên niên kiện, tục đoạn, đại hoàng, xuyên khung, tần giao, sinh địa, uy linh tiên, đương quy) - Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng | TCCS | 24 | VND-0955-03 | |
408 | Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang (Thay đổi TC) (thiên môn, thục địa, tử uyển, sa sâm, bách bộ, mẫu đơn, phục linh, ngũ vị tử, tinh là hớn quả) - Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng | TCCS | 24 | VND-0956-03 | |
409 | ích mẫu dưỡng huyết Xuân Quang (thay đổi TC) (ích mẫu, bạch thược, đại hoàng, thục địa, bạch truật, xuyên khung, huyền hồ sách, phục linh)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 50g hoàn cứng | TCCS | 24 | VND-0957-03 | |
77. Cơ sở sản xuất đông dược Hoa Việt Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ||||||
410 | Tế sinh thận khí hoàn (thục địa, sơn thù, sơn dược, phục linh, trạch tả, mẫu đơn bì, phụ tử chế, xa tiền tử, ngưu tất) | Hộp 10 viên hoàn mềm x 10g | TCCS | 24 | VND-0958-03 | |
78. Cơ sở SX-KD thuốcYHCT Đại Hồng Phúc 20A-Nguyễn Ngọc Cung - phường 16 quận 8 Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
411 | Bạch liên thảo (bạch hoa xà thiệt thảo, bán liên chi, diệp hạ châu, dừa cạn, cỏ mực) | Hộp 10 gói x2g trà hoà tan dạng cốm | TCCS | 24 | VND-0959-03 | |
159A- Lê Đại Hành - ph. 13, q. 11, Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
412 | Dầu gió xanh Thiên thảo (menthol, tinh dầu bạc hà, Eucalyptol, tinh dầu đinh hương, Methylsacylat, long não, tinh dầu hoa hồng)- Đăng ký lại | Chai 3ml, 5ml, 6ml, 10ml. 12ml, 18ml, 20ml, 24ml dung dịch dầu | TCCS | 36 | VND-096-03 | |
80. Học viện quân y - Bộ Quốc phòng Thị xã Hà Đông - Hà Tây | ||||||
413 | Rotundin sulfat (pha thuốc tiêm) (gia hạn lần 1) (Rotundin) | Túi 10.000g | TCCS | 24 | NCl-H08-04 | |
81. Nhà thuốc Đông y gia truyền Đức Thịnh Đường 23/47 - Lê Lai - Thành phố Hải Phòng | ||||||
414 | Bảo hoàn cân (đại hoàng, thiên niên kiện, cây lức, đinh hương, ngải cứu, đại hồi, nhũ hương, một dược, cúc tần, huyết giác) | Hộp (2 túi 35g thuốc + 2 tấm gạc + 2 cuộn băng) | TCCS | 24 | VND-0961-03 | |
82. Trung tâm khoa học công nghệ dược - ĐH Dược HN 15 Lê Thánh Tông -Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
415 | Aslem-0,3mg (gia hạn lần 2) (Glycyl - funtunin hyđroclorid) | Hộp 10 ống x 1ml dd thuốc tiêm | TCCS | 36 | NC2-H08-04 | |
416 | Beprosazone (Betamethason dipropionat, acid salicylic) | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g thuốc mỡ bôi da | TCCS | 24 | NC3-H08-04 | |
417 | Triamdimex (Triamcinolon Neomycin) | Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi da | TCCS | 24 | NC4-H08-04 | |
83. Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) Do lộ- Yên Nghĩa - Hoài Đức - Hà Tây (Km 16 quốc lộ 6 Hà Đông - Hà Tây) | ||||||
418 | Tiêu phong thuận khí (Chỉ xác, phòng phong, cam thảo) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 24 | VNB-0962-03 | |
84. Xí nghiệp dược phẩm 120- Bộ Quốc phòng 8 - Tăng Bạt Hổ - Hà Nội | ||||||
419 | Atropin sulfat 0,25mg (Atropin sulfat) | Hộp 10vỉ x 20 viên; chai 100 viên nén kèm toa hdsd. | TCCS | 24 | V339-H12-05 | |
420 | BBM (Natri hydrocarbonat, Natri tetraborat, Menthol)- Đăng ký lại | Hộp 12 túi x 2 ga thuốc bột | TCCS | 24 | V340-H12-05 | |
421 | Kem Suncurmin (Ketoconazol, nghệ, Vitamin E, Vitamin B2) | Hộp 1 tuýp 20g kem bôi da | TCCS | 24 | V341-H12-05 | |
422 | Kim tiền thảo (Kim tiền thảo) | Hộp 1 lọ 100 viên nén bao đường | TCCS | 24 | VNA-0963-03 | |
423 | Mebendazol 500mg (Mebendazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | DĐVN3 | 24 | V342-H12-05 | |
424 | Nhân sâm tam thất (nhân sâm tam thất) | Hộp 1 lọ x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | TCCS | 24 | VNA-0964-03 | |
85. Xí nghiệp dược phẩm 150- Bộ Quốc phòng 112 - Trần Hưng Đạo - quận 1 - Tp. Hồ Chí Minh | ||||||
425 | Diclofenac 50mg (Diclofenac) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 50 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | DĐVN3 | 24 | V343-H12-05 | |
426 | Hepamarin (Diệp hạ châu) - Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang | TCCS | 24 | VNA-0965-03 | |
427 | Paracetamol 325mg (Paracetamol)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nén dài | DĐVN3 | 24 | V344-H12-05 | |
86. Xí nghiệp dược phẩm trung ương 1 160- Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội | ||||||
428 | Amoxicilin1g (Amoxicilin) | Hộp 10 lọ thuốc bột tiêm | TCCS | 24 | VNA-0966-03 | |
429 | Ampicilin 500mg (thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 24 | VNA-1000-03 | |
430 | Cefazolin 1g (Cefazolin) | Hộp 10 lọ, 25 lọ thuốc bột tiêm | TCCS | 36 | V21-H08-04 | |
431 | Ciprofloxacin 500mg (Ciprfloxacin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên nén dài bao phim | DĐVN3 | 36 | V345-H12-05 | |
432 | Claromycin-250mg (Clarithrommycin) | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x viên nén bao phim | TCCS | 36 | V346-H12-05 | |
433 | Claromycin-500mg (Clarithrommycin) | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 36 | V347-H12-05 | |
434 | Cotrimoxazol 960 (thay đổi TC) (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài | DĐVN3 | 36 | V348-H12-05 | |
435 | Isoniazid - 150mg (thay đổi TC) (Isoniazid)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 100 viên nén | DĐVN3 | 36 | V349-H12-05 | |
436 | Lanprazol 15 (Lansoprazol) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 14 viên nang | TCCS | 24 | V350-H12-05 | |
437 | Lanprazol 30 (Lansoprazol) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 14 viên nang | TCCS | 24 | V351-H12-05 | |
438 | Lidocain 100 - 100mg/5ml (thay đổi TC) (Lidocain)- Đăng ký lại | Hộp 10 ống thuốc tiêm | DĐVN3 | 24 | V22-H08-04 | |
439 | Melogesic 15 (Meloxicam) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 50 viên nén | TCCS | 24 | V352-H12-05 | |
440 | Melogesic 7,5 (Meloxicam) | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 50 viên nén | TCCS | 24 | V353-H12-05 | |
441 | Metronidazol 250mg (Metronidazol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên nén | DĐVN3 | 24 | V354-H12-05 | |
442 | Oresol (thay đổi TC) (Glucose khan, natri clorid natri citrat, dihydrat, kali clorid)- Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 27,9g. Thuốc bột uống | DĐVN3 | 24 | V355-H12-05 | |
443 | Oresol (thay đổi TC) (Glucose khan, natri clorid natri citrat, dihydrat, kali clorid)- Đăng ký lại | Hộp 10 gói x 4,2g. Thuốc bột uống | TCCS | 24 | V356-H12-05 | |
444 | Otilin 15ml-0,1% (Xylometazolin hydroclorid)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 15ml thuốc xịt mũi | TCCS | 24 | V357-H12-05 | |
445 | Otilin 8ml-0,05% (Xylometazolin hydroclorid)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ nhỏ giọt 8ml thuốc nhỏ mũi. Hộp 1 lọ 8ml thuốc xịt mũi | TCCS | 24 | V358-H12-05 | |
446 | Theophylin 125mg (Theophylin) | Hộp 1 lọ 100 viên nén | USP24 | 24 | V359-H12-05 | |
87. Xí nghiệp dược phẩm trung ương 2 Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội | ||||||
447 | Famotidin - 40mg (thay đổi TC) (Famotidin) - Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ cứng x 10 viên; hộp 10 vỉ mềm x 10 viên bao đường | TCCS | 24 | V360-H12-05 | |
448 | Gentamicin 0,3% (thay đổi TC) (Gentamicin)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt | TCCS | 24 | V361-H12-05 | |
449 | Mebendazol 500mg (thay đổi TC) (Mebendazol)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ mềm 1 viên nén | DĐVN3 | 24 | V362-H12-05 | |
450 | Salbutamol 4mg (thay đổi TC) (Salbutamol) - Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 24 | V363-H12-05 | |
88. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 25 120- Hai Bà Trưng - quận 1 (SX tại: 44B -Nguyễn Tất Thành- Q.4)- TP. Hồ Chí Minh | ||||||
451 | Amoxicilin 500mg (Amoxicilin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | DĐVN3 | 36 | VNA-0967-03 | |
452 | Asurfen (Acid tiaprofenic)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNA-0968-03 | |
453 | Colvicap (Dextromethorphan, methoxyphenamin, Guaiphenesin, Chlorpheniramin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 | VNA-0969-03 | |
454 | Diclofenac 50 (Natri diclofenac)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột | DĐVN3 | 24 | VNA-0970-03 | |
455 | Griseofulvin 500mg (Griseofulvin) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | DĐVN3 | 24 | VNA-0971-03 | |
456 | Gywash (tinh dầu tràm úc) | Chai 120ml, 220ml thuốc nước dùng ngoài | TCCS | 24 | S364-H12-05 | |
457 | Medizina (Thay đổi SĐK: V17-H09-02) (Paracetamol, Diphenhydramin, Adiphenin) | Hộp 2 vỉ x 6viên bao phim | TCCS | 36 | VNA-0972-03 | |
458 | Pulmonal (cao Cà độc dược, Terpin hydrat, bột tỏi)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 40 viên bao đường | TCCS | 36 | VNA-0973-03 | |
459 | Snaplets- FR (SXNQ: Kinming Baker Norton Pharmaceutical Co.Ltd) (Paracetamol) | Hộp 1 vỉ x 10 lọ thuốc cốm vi hạt | TCCS | 24 | VNA-0974-03 | |
460 | Thuốc nhỏ mắt Vitamin A (Vitamin A)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt | DĐVN3 | 12 | V365-H12-05 | |
461 | Uphamorin500 (cao rễ nhàu) | Hộp 1 chai 100 viên nang | TCCS | 24 | V23-H08-04 | |
462 | Viên bổ tì (hoài sơn, ý dĩ, bạch biển đậu, đẳng sâm, liên nhục, trần bì, mạch nha, sa nhân, nhục khấu | Hộp 1 chai 60 viên nang | TCCS | 24 | VNA-0975-03 | |
89. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành - Hải Phòng | ||||||
463 | Acyclovir 5% (Acyclovir) | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da | TCCS | 24 | V366-H12-05 | |
464 | Dabenzol - 400mg (Albedazol) | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén | TCCS | 24 | V367-H12-05 | |
465 | Strepdizin (Menthol, Eucalyptol) | Hộp 100 túi x 2 viên ngậm | TCCS | 24 | V368-H12-05 | |
90. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 5 1 Lý Tự Trọng - TP. Đà Nẵng | ||||||
466 | Aminazin-25mg (Clorpromazin)- Đăng ký lại | Chai 500 viên bao đường | DĐVN3 | 24 | V369-H12-05 | |
467 | Amitriptylin 5mg (Amitriptylin) | Hộp 1 lọ 100 viên, 500 viên nén bao phim | TCCS | 24 | V370-H12-05 | |
468 | Argyrol1% (thay đổi TC) (Argyrol)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ, 35 lọ x 5ml thuốc nhỏ mắt | TCCS | 06 | V371-H12-05 | |
469 | B. complex C (Thay đổi TC) (Vitamin B1, B2, B5, B6, C, PP)- Đăng ký lại | Hộp 1 lọ 100 viên nang | TCCS | 24 | V372-H12-05 | |
470 | Dibulaxan (thay đổi TC) (Paracetamol, Ibuprofen) - Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén | TCCS | 36 | V373-H12-05 | |
471 | Vitamin B1 250mg (thay đổi TC) (Vitamin B1)- Đăng ký lại | Hộp 10 lọ 100 viên nang | TCCS | 24 | V374-H12-05 | |
472 | Xuân xuân ẩm (hải mã, thỏ ty tử, tục đoạn, cốt toái bổ, nhân sâm, câu ký tử, nhục thung dung, đỗ trọng, đương quy) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 250ml, 750ml rượu thuốc | TCCS | 36 | NVA-0976-03 | |
91. Xí nghiệp dược phẩm và sinh học y tế TP. Hồ Chí Minh 31 Ngô Thời Nhiệm - quận 3 - Tp Hồ Chí Minh | ||||||
473 | Anpain- 60mg (Acemetacin) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | NVA-0977-03 | |
474 | Calci -D (Calci carbonat, Ergocalciferol) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 | NVA-0978-03 | |
475 | Fluzine -5mg (Flunarizin) | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | NVA-0979-03 | |
476 | Geclacine - 250mg (Clarithromycin) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 24 | NVA-0980-03 | |
477 | Gentamicin - 0,3% (Gentamicin) - Đăng ký lại | Hộp 1 chai 5ml thuốc nhỏ mắt | TCCS | 12 | N375-H12-05 | |
478 | Roxiphar - 50mg (Roxithromycin) | Hộp 12 gói x 1 g thuốc bột uống | TCCS | 24 | NVA-0981-03 | |
479 | Theophylin-200mg (Theophylin)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ, 90 vỉ x 10 viên bao đường | TCCS | 24 | NVA-0982-03 | |
92. Xí nghiệp liên doanh Rhone Poulene Roser 123- Nguyễn Khoái - quận 4 TP. Hồ Chí Minh | ||||||
480 | Flagentyl-500mg (Calci hydro phosphat, Secnidazole)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 4 viên bao phim | TCCS | 48 | VNB-0983-03 | |
481 | Maalox (nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd)- Đăng ký lại | Hộp 4 vỉ x 10 viên nén nhai | TCCS | 24 | VNB-0984-03 | |
482 | Peflacine- 400mg (Pefloxacin)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNB-0985-03 | |
483 | Pefla cine monodose - 400mg (Peflaxacin)- Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 36 | VNB-0986-03 | |
484 | Profenid gel 2,5% (Ketoprofen)- Đăng ký lại | Hộp 1ống 30g, hộp 1 ống 60g gel bôi da | TCCS | 36 | VNB-0987-03 | |
485 | Spasmaverỉn 400mg (Alverine citrat)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 36 | VNB-0988-03 | |
93. Xí nghiệp liên hợp dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - thành phố Cần Thơ- Hậu Giang | ||||||
486 | Ampicilin 250mg (Ampicilin) | Hộp 25 gói x 3g thuốc bột | TCCS | 24 | NVA-0989-03 | |
487 | Apitim- 10mg (Amlodipin) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | TCCS | 24 | NVA-0990-03 | |
488 | Cefixim - 100mg (Cefixim) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | V24-H08-04 | |
489 | Celosti - 100mg (Celecoxib) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 | NVA-0991-03 | |
490 | Fubezol - 500mg (Mebendazol | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai | DĐVN3 | 24 | NVA-0992-03 | |
491 | Haginat - 250mg (Cefuroxim) | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | TCCS | 24 | V25-H08-04 | |
492 | Klamentin (Amoxicilin, Acid clavulanic) | Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột | TCCS | 24 | NVA-0993-03 | |
493 | Paracetamol 500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang | DĐVN3 | 24 | NVA-0994-03 | |
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 141/QĐ-QLD năm 2011 công bố 03 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 127 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 144/QĐ-QLD năm 2012 công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 135 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 382/QĐ-QLD năm 2011 công bố 33 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 148/QĐ-QLD công bố 01 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 5Quyết định 325/QĐ-QLD công bố 01 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 1Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân 1989
- 2Nghị định 23-HĐBT năm 1991 ban hành 5 Điều lệ: Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học dân tộc; Thuốc phòng bệnh, chữa bệnh; Điều lệ Vệ sinh; Khám, chữa bệnh và phục hồi chức năng; Thanh tra Nhà nước về y tế do Hội đồng Bộ trưởng ban hành
- 3Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 3121/2001/QĐ-BYT về Quy chế đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Nghị định 49/2003/NĐ-CP quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 6Quyết định 141/QĐ-QLD năm 2011 công bố 03 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 127 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 144/QĐ-QLD năm 2012 công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 135 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 382/QĐ-QLD năm 2011 công bố 33 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9Quyết định 148/QĐ-QLD công bố 01 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 10Quyết định 325/QĐ-QLD công bố 01 thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
Quyết định 60/2003/QĐ-QLD về công bố 493 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam - đợt 76 của Cục Quản lý dược
- Số hiệu: 60/2003/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/08/2003
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trần Công Kỷ
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 18/08/2003
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực