Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
| ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 45/2025/QĐ-UBND | Đà Nẵng, ngày 26 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG GIÁ ĐẤT MỘT SỐ TUYẾN ĐƯỜNG, KHU VỰC TẠI BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024 và Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung ngày 29 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 78/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị Quyết số 66/2024/NQ-HĐND ngày 13 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân thành phố về việc đặt, đổi tên một số đường và công trình công cộng trên địa bàn thành phố Đà Nẵng năm 2024;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 305/TTr-SNNMT ngày 19/6/2025, Tờ trình số 339/TTr-SNNMT ngày 26/6/2025 về việc ban hành điều chỉnh, bổ sung giá đất một số tuyến đường, khu vực tại bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng và kết quả biểu quyết của các thành viên UBND thành phố tại phiên họp ngày 20/6/2025;
Ủy ban nhân dân ban hành Quyết định điều chỉnh, bổ sung giá đất một số tuyến đường, khu vực tại bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung giá đất một số tuyến đường, khu vực tại Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
1. Điều chỉnh giá đất ở; giá đất thương mại, dịch vụ; giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và nông thôn; giá các loại đất nông nghiệp. Kết quả điều chỉnh tại Phụ lục I, II, III, IV kèm theo Quyết định này.
2. Điều chỉnh giá đất 16 tuyến đường mới đặt tên tại Nghị Quyết số 66/2024/NQ-HĐND ngày 13/12/2024 của Hội đồng nhân dân thành phố. Kết quả điều chính tại Phụ lục V kèm theo Quyết định này.
3. Bổ sung điểm c1 vào sau điểm c khoản 4 Điều 10 Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 07/4/2020 của UBND thành phố (được điều chỉnh, bổ sung tại khoản 8 Điều 1 Quyết định số 12/2022/QĐ-UBND ngày 24/6/2022 của UBND thành phố) như sau:
“c1) Giá đất chợ dân sinh, chợ đầu mối bằng 60% giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ cùng vị trí.”
Điều 2. Các quy định khác
1. Đối với thửa đất, khu đất có vị trí tiếp giáp với đường phố, đoạn đường phố nào thì áp dụng theo giá đất của đường phố, đoạn đường phố đó; Thửa đất, khu đất thuộc khu dân cư, khu tái định cư, khu đô thị nào thì áp dụng theo giá đất của khu dân cư, khu tái định cư, khu đô thị đó.
2. Vị trí, địa điểm, ranh giới sử dụng trong bảng giá đất là vị trí, địa điểm ranh giới được xác định tại thời điểm ngày 01/6/2025.
Điều 3. Điều khoản chuyển tiếp
Trường hợp cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã tiếp nhận hồ sơ hợp lệ của người sử dụng đất để công nhận quyền sử dụng đất; nộp các khoản thuế, lệ phí khi chuyển quyền sử dụng đất và các trường hợp cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất khác trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực thi hành được tiếp tục thực hiện theo quy định tại thời điểm nộp hồ sơ hợp lệ.
Riêng đối với các trường hợp tại thời điểm nộp hồ sơ hợp lệ của người sử dụng đất để nộp thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất; nộp các khoản thuế, lệ phí khi chuyển quyền sử dụng đất trước ngày Quyết định này có hiệu lực nhưng chưa có giá đất tại bảng giá đất thì được áp dụng giá đất theo Quyết định này.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 07 tháng 7 năm 2025.
2. Bãi bỏ phụ lục giá đất ở; giá đất thương mại, dịch vụ; giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và nông thôn; giá các loại đất nông nghiệp tại Quyết định số 59/2024/QĐ-UBND ngày 31/12/2024 của UBND thành phố Đà Nẵng.
Điều 5. Tổ chức thực hiện
1. Sở Nông nghiệp và Môi trường chịu trách nhiệm chủ trì, tổ chức triển khai, hướng dẫn, kiểm tra và đôn đốc việc thực hiện Quyết định này.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các Sở Tài chính, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế khu vực XII; Chủ tịch UBND các quận, huyện; Chủ tịch UBND các xã, phường; Thủ trưởng các cơ quan đơn vị cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/2025/QĐ-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2025 của UBND thành phố Đà Nẵng)
ĐVT: 1.000 đồng/m 2
| STT | Tên đường phố | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ | |||||||||||||
| Từ | Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 1 | 2 Tháng 9 | Bảo tàng Chàm | Phan Thành Tài | 162.160 | 44.540 | 31.100 | 25.930 | 22.970 | 97.300 | 26.720 | 18.660 | 15.560 | 13.780 | 81.080 | 22.270 | 15.550 | 12.970 | 11.490 |
| Phan Thành Tài | Tiểu La | 120.520 | 40.490 | 28.270 | 23.570 | 20.880 | 72.310 | 24.290 | 16.960 | 14.140 | 12.530 | 60.260 | 20.250 | 14.140 | 11.790 | 10.440 | ||
| Tiểu La | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 134.160 | 30.590 | 25.770 | 22.300 | 19.320 | 80.500 | 18.350 | 15.460 | 13.380 | 11.590 | 67.080 | 15.300 | 12.890 | 11.150 | 9.660 | ||
| Xô Viết Nghệ Tĩnh | Cách Mạng Tháng 8 | 62.960 | 25.610 | 22.310 | 18.870 | 16.210 | 37.780 | 15.370 | 13.390 | 11.320 | 9.730 | 31.480 | 12.810 | 11.160 | 9.440 | 8.110 | ||
| 2 | 29 Tháng 3 | Nguyễn Đình Thi | Nguyễn Phước Lan | 42.870 |
|
|
|
| 25.720 |
|
|
|
| 21.440 |
|
|
|
|
| Nguyễn Phước Lan | Võ An Ninh | 36.780 |
|
|
|
| 22.070 |
|
|
|
| 18.390 |
|
|
|
| ||
| Võ An Ninh | Văn Tiến Dũng | 30.310 |
|
|
|
| 18.190 |
|
|
|
| 15.160 |
|
|
|
| ||
| 3 | 3 Tháng 2 |
|
| 90.580 | 28.610 | 24.560 | 20.100 | 16.400 | 54.350 | 17.170 | 14.740 | 12.060 | 9.840 | 45.290 | 14.310 | 12.280 | 10.050 | 8.200 |
| 4 | 30 Tháng 4 |
|
| 102.160 |
|
|
|
| 61.300 |
|
|
|
| 51.080 |
|
|
|
|
| 5 | An Bắc 1 |
|
| 24.120 |
|
|
|
| 14.470 |
|
|
|
| 12.060 |
|
|
|
|
| 6 | An Bắc 2 |
|
| 25.320 |
|
|
|
| 15.190 |
|
|
|
| 12.660 |
|
|
|
|
| 7 | An Bắc 3 |
|
| 25.320 |
|
|
|
| 15.190 |
|
|
|
| 12.660 |
|
|
|
|
| 8 | An Bắc 4 |
|
| 24.120 |
|
|
|
| 14.470 |
|
|
|
| 12.060 |
|
|
|
|
| 9 | An Bắc 5 |
|
| 22.900 |
|
|
|
| 13.740 |
|
|
|
| 11.450 |
|
|
|
|
| 10 | An Cư 1 |
|
| 50.470 |
|
|
|
| 30.280 |
|
|
|
| 25.240 |
|
|
|
|
| 11 | An Cư 2 |
|
| 50.470 |
|
|
|
| 30.280 |
|
|
|
| 25.240 |
|
|
|
|
| 12 | An Cư 3 |
|
| 50.470 |
|
|
|
| 30.280 |
|
|
|
| 25.240 |
|
|
|
|
| 13 | An Cư 4 |
|
| 48.100 |
|
|
|
| 28.860 |
|
|
|
| 24.050 |
|
|
|
|
| 14 | An Cư 5 |
|
| 48.070 |
|
|
|
| 28.840 |
|
|
|
| 24.040 |
|
|
|
|
| 15 | An Cư 6 |
|
| 48.070 |
|
|
|
| 28.840 |
|
|
|
| 24.040 |
|
|
|
|
| 16 | An Cư 7 |
|
| 46.960 |
|
|
|
| 28.180 |
|
|
|
| 23.480 |
|
|
|
|
| 17 | An Dương Vương |
|
| 61.250 |
|
|
|
| 36.750 |
|
|
|
| 30.630 |
|
|
|
|
| 18 | An Đồn |
|
| 56.380 | 19.260 | 16.500 | 13.500 | 11.020 | 33.830 | 11.560 | 9.900 | 8.100 | 6.610 | 28.190 | 9.630 | 8.250 | 6.750 | 5.510 |
| 19 | An Đồn 1 |
|
| 56.380 |
|
|
|
| 33.830 |
|
|
|
| 28.190 |
|
|
|
|
| 20 | An Đồn 2 |
|
| 48.970 |
|
|
|
| 29.380 |
|
|
|
| 24.490 |
|
|
|
|
| 21 | An Đồn 3 |
|
| 66.740 |
|
|
|
| 40.040 |
|
|
|
| 33.370 |
|
|
|
|
| 22 | An Đồn 4 |
|
| 77.620 |
|
|
|
| 46.570 |
|
|
|
| 38.810 |
|
|
|
|
| 23 | An Đồn 5 |
|
| 67.130 |
|
|
|
| 40.280 |
|
|
|
| 33.570 |
|
|
|
|
| STT | Tên đường phố | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ | |||||||||||||
| Từ | Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 24 | An Đồn 6 |
|
| 76.190 |
|
|
|
| 45.710 |
|
|
|
| 38.100 |
|
|
|
|
| 25 | An Hải 1 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 26 | An Hải 2 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 27 | An Hải 3 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 28 | An Hải 4 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 29 | An Hải 5 | Đoạn 5,5m | 28.840 |
|
|
|
| 17.300 |
|
|
|
| 14.420 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
| |||
| 30 | An Hải 6 | Đoạn 5,5m | 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 27.640 |
|
|
|
| 16.580 |
|
|
|
| 13.820 |
|
|
|
| |||
| 31 | An Hải 7 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 32 | An Hải 8 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 33 | An Hải 9 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 34 | An Hải 10 |
|
| 29.050 |
|
|
|
| 17.430 |
|
|
|
| 14.530 |
|
|
|
|
| 35 | An Hải 11 |
|
| 27.450 |
|
|
|
| 16.470 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
|
| 36 | An Hải 12 |
|
| 31.830 |
|
|
|
| 19.100 |
|
|
|
| 15.920 |
|
|
|
|
| 37 | An Hải 14 |
|
| 27.330 |
|
|
|
| 16.400 |
|
|
|
| 13.670 |
|
|
|
|
| 38 | An Hải 15 |
|
| 27.450 |
|
|
|
| 16.470 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
|
| 39 | An Hải 16 |
|
| 27.450 |
|
|
|
| 16.470 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
|
| 40 | An Hải 17 |
|
| 28.460 |
|
|
|
| 17.080 |
|
|
|
| 14.230 |
|
|
|
|
| 41 | An Hải 18 |
|
| 27.380 |
|
|
|
| 16.430 |
|
|
|
| 13.690 |
|
|
|
|
| 42 | An Hải 19 |
|
| 27.640 |
|
|
|
| 16.580 |
|
|
|
| 13.820 |
|
|
|
|
| 43 | An Hải 20 | Đoạn 5,5m | 28.840 |
|
|
|
| 17.300 |
|
|
|
| 14.420 |
|
|
|
| |
| Đoạn còn lại | 27.590 |
|
|
|
| 16.550 |
|
|
|
| 13.800 |
|
|
|
| |||
| 44 | An Hải 21 |
|
| 27.640 |
|
|
|
| 16.580 |
|
|
|
| 13.820 |
|
|
|
|
| 45 | An Hải 22 |
|
| 28.560 |
|
|
|
| 17.140 |
|
|
|
| 14.280 |
|
|
|
|
| 46 | An Hải Bắc 1 |
|
| 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
|
| 47 | An Hải Bắc 2 |
|
| 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
|
| 48 | An Hải Bắc 3 |
|
| 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
|
| 49 | An Hải Bắc 4 |
|
| 24.150 |
|
|
|
| 14.490 |
|
|
|
| 12.080 |
|
|
|
|
| 50 | An Hải Bắc 5 |
|
| 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
|
| 51 | An Hải Bắc 6 |
|
| 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
|
| 52 | An Hải Bắc 7 |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 53 | An Hải Bắc 8 |
|
| 27.130 |
|
|
|
| 16.280 |
|
|
|
| 13.570 |
|
|
|
|
| 54 | An Hải Đông 1 |
|
| 32.220 | 21.020 | 17.470 | 14.270 | 11.580 | 19.330 | 12.610 | 10.480 | 8.560 | 6.950 | 16.110 | 10.510 | 8.740 | 7.140 | 5.790 |
| 55 | An Hòa 1 |
|
| 26.900 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
|
| 56 | An Hòa 2 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 57 | An Hòa 3 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 58 | An Hòa 4 |
|
| 26.970 |
|
|
|
| 16.180 |
|
|
|
| 13.490 |
|
|
|
|
| 59 | An Hòa 5 |
|
| 20.190 |
|
|
|
| 12.110 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
|
| 60 | An Hòa 6 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 61 | An Hòa 7 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 62 | An Hòa 8 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 63 | An Hòa 9 |
|
| 26.900 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
|
| 64 | An Hòa 10 |
|
| 17.470 | 8.350 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 10.480 | 5.010 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 8.740 | 4.180 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 65 | An Hòa 11 |
|
| 17.230 |
|
|
|
| 10.340 |
|
|
|
| 8.620 |
|
|
|
|
| 66 | An Hòa 12 |
|
| 26.900 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
|
| 67 | An Hòa 14 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 68 | An Hòa 15 |
|
| 24.250 |
|
|
|
| 14.550 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
|
| 69 | An Hòa 16 |
|
| 24.250 |
|
|
|
| 14.550 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
|
| 70 | An Hòa 17 |
|
| 24.250 |
|
|
|
| 14.550 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
|
| 71 | An Hòa 18 |
|
| 24.250 |
|
|
|
| 14.550 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
|
| 72 | An Mỹ |
|
| 49.860 |
|
|
|
| 29.920 |
|
|
|
| 24.930 |
|
|
|
|
| 73 | An Mỹ 2 |
|
| 38.720 |
|
|
|
| 23.230 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
|
| 74 | An Mỹ 3 |
|
| 36.980 |
|
|
|
| 22.190 |
|
|
|
| 18.490 |
|
|
|
|
| 75 | An Mỹ 4 |
|
| 36.980 |
|
|
|
| 22.190 |
|
|
|
| 18.490 |
|
|
|
|
| 76 | An Mỹ 5 |
|
| 38.720 |
|
|
|
| 23.230 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
|
| 77 | An Mỹ 6 |
|
| 38.720 |
|
|
|
| 23.230 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
|
| 78 | An Mỹ 7 |
|
| 38.720 |
|
|
|
| 23.230 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
|
| 79 | An Mỹ 8 |
|
| 38.720 |
|
|
|
| 23.230 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
|
| 80 | An Nông |
|
| 45.570 |
|
|
|
| 27.340 |
|
|
|
| 22.790 |
|
|
|
|
| 81 | An Nhơn 1 |
|
| 48.910 |
|
|
|
| 29.350 |
|
|
|
| 24.460 |
|
|
|
|
| 82 | An Nhơn 2 |
|
| 44.010 |
|
|
|
| 26.410 |
|
|
|
| 22.010 |
|
|
|
|
| 83 | An Nhơn 3 |
|
| 44.010 | 15.670 | 13.460 | 11.370 | 9.460 | 26.410 | 9.400 | 8.080 | 6.820 | 5.680 | 22.010 | 7.840 | 6.730 | 5.690 | 4.730 |
| 84 | An Nhơn 4 |
|
| 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
|
| 85 | An Nhơn 5 |
|
| 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
|
| 86 | An Nhơn 6 |
|
| 37.430 |
|
|
|
| 22.460 |
|
|
|
| 18.720 |
|
|
|
|
| 87 | An Nhơn 7 | Đoạn 5,5m | 38.160 |
|
|
|
| 22.900 |
|
|
|
| 19.080 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
| |||
| 88 | An Nhơn 8 |
|
| 37.130 |
|
|
|
| 22.280 |
|
|
|
| 18.570 |
|
|
|
|
| 89 | An Nhơn 9 |
|
| 34.470 | 15.670 | 13.460 | 11.370 | 9.460 | 20.680 | 9.400 | 8.080 | 6.820 | 5.680 | 17.240 | 7.840 | 6.730 | 5.690 | 4.730 |
| 90 | An Nhơn 10 |
|
| 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
|
| 91 | An Nhơn 11 |
|
| 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
|
| 92 | An Nhơn 12 |
|
| 34.470 | 15.670 | 13.460 | 11.370 | 9.460 | 20.680 | 9.400 | 8.080 | 6.820 | 5.680 | 17.240 | 7.840 | 6.730 | 5.690 | 4.730 |
| 93 | An Nhơn 14 |
|
| 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
|
| 94 | An Nhơn 15 |
|
| 34.470 |
|
|
|
| 20.680 |
|
|
|
| 17.240 |
|
|
|
|
| 95 | An Tư Công Chúa |
|
| 39.300 |
|
|
|
| 23.580 |
|
|
|
| 19.650 |
|
|
|
|
| 96 | An Thượng 1 |
|
| 187.580 |
|
|
|
| 112.550 |
|
|
|
| 93.790 |
|
|
|
|
| 97 | An Thượng 2 |
|
| 165.450 |
|
|
|
| 99.270 |
|
|
|
| 82.730 |
|
|
|
|
| 98 | An Thượng 3 |
|
| 147.230 |
|
|
|
| 88.340 |
|
|
|
| 73.620 |
|
|
|
|
| 99 | An Thượng 4 |
|
| 133.360 |
|
|
|
| 80.020 |
|
|
|
| 66.680 |
|
|
|
|
| 100 | An Thượng 5 |
|
| 40.200 |
|
|
|
| 24.120 |
|
|
|
| 20.100 |
|
|
|
|
| 101 | An Thượng 6 |
|
| 57.790 |
|
|
|
| 34.670 |
|
|
|
| 28.900 |
|
|
|
|
| 102 | An Thượng 7 |
|
| 40.170 |
|
|
|
| 24.100 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
|
| 103 | An Thượng 8 |
|
| 40.210 |
|
|
|
| 24.130 |
|
|
|
| 20.110 |
|
|
|
|
| 104 | An Thượng 9 |
|
| 55.370 |
|
|
|
| 33.220 |
|
|
|
| 27.690 |
|
|
|
|
| 105 | An Thượng 10 |
|
| 51.300 |
|
|
|
| 30.780 |
|
|
|
| 25.650 |
|
|
|
|
| 106 | An Thượng 11 |
|
| 51.920 |
|
|
|
| 31.150 |
|
|
|
| 25.960 |
|
|
|
|
| 107 | An Thượng 12 |
|
| 37.390 |
|
|
|
| 22.430 |
|
|
|
| 18.700 |
|
|
|
|
| 108 | An Thượng 14 |
|
| 39.190 | 16.960 | 14.560 | 11.960 | 9.810 | 23.510 | 10.180 | 8.740 | 7.180 | 5.890 | 19.600 | 8.480 | 7.280 | 5.980 | 4.910 |
| 109 | An Thượng 15 |
|
| 37.280 |
|
|
|
| 22.370 |
|
|
|
| 18.640 |
|
|
|
|
| 110 | An Thượng 16 |
|
| 37.190 |
|
|
|
| 22.310 |
|
|
|
| 18.600 |
|
|
|
|
| 111 | An Thượng 17 |
|
| 41.770 |
|
|
|
| 25.060 |
|
|
|
| 20.890 |
|
|
|
|
| 112 | An Thượng 18 |
|
| 37.300 | 16.960 | 14.560 | 11.960 | 9.810 | 22.380 | 10.180 | 8.740 | 7.180 | 5.890 | 18.650 | 8.480 | 7.280 | 5.980 | 4.910 |
| 113 | An Thượng 19 |
|
| 37.510 |
|
|
|
| 22.510 |
|
|
|
| 18.760 |
|
|
|
|
| 114 | An Thượng 20 |
|
| 43.160 |
|
|
|
| 25.900 |
|
|
|
| 21.580 |
|
|
|
|
| 115 | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m | 42.160 |
|
|
|
| 25.300 |
|
|
|
| 21.080 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 37.280 | 14.640 | 12.710 | 10.420 | 8.530 | 22.370 | 8.780 | 7.630 | 6.250 | 5.120 | 18.640 | 7.320 | 6.360 | 5.210 | 4.270 | |||
| 116 | An Thượng 22 |
|
| 46.960 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 28.180 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 23.480 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 |
| 117 | An Thượng 23 |
|
| 43.470 |
|
|
|
| 26.080 |
|
|
|
| 21.740 |
|
|
|
|
| 118 | An Thượng 24 | Đoạn chỉnh trang | 45.860 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 27.520 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 22.930 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 | |
| Đoạn chia lô | 43.470 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 26.080 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 21.740 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 | |||
| 119 | An Thượng 26 |
|
| 105.730 |
|
|
|
| 63.440 |
|
|
|
| 52.870 |
|
|
|
|
| 120 | An Thượng 27 |
|
| 97.220 |
|
|
|
| 58.330 |
|
|
|
| 48.610 |
|
|
|
|
| 121 | An Thượng 28 |
|
| 97.220 |
|
|
|
| 58.330 |
|
|
|
| 48.610 |
|
|
|
|
| 122 | An Thượng 29 | Trần Bạch Đằng | Lê Quang Đạo | 100.280 |
|
|
|
| 60.170 |
|
|
|
| 50.140 |
|
|
|
|
| Lê Quang Đạo | Cuối đường | 89.080 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 53.450 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 44.540 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 | ||
| 123 | An Thượng 30 |
|
| 92.780 |
|
|
|
| 55.670 |
|
|
|
| 46.390 |
|
|
|
|
| 124 | An Thượng 31 |
|
| 93.600 |
|
|
|
| 56.160 |
|
|
|
| 46.800 |
|
|
|
|
| 125 | An Thượng 32 |
|
| 93.600 |
|
|
|
| 56.160 |
|
|
|
| 46.800 |
|
|
|
|
| 126 | An Thượng 33 |
|
| 93.600 |
|
|
|
| 56.160 |
|
|
|
| 46.800 |
|
|
|
|
| 127 | An Thượng 34 |
|
| 95.560 |
|
|
|
| 57.340 |
|
|
|
| 47.780 |
|
|
|
|
| 128 | An Thượng 35 | Đoạn 7,5m | 105.480 |
|
|
|
| 63.290 |
|
|
|
| 52.740 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 84.930 |
|
|
|
| 50.960 |
|
|
|
| 42.470 |
|
|
|
| |||
| 129 | An Thượng 36 |
|
| 105.480 |
|
|
|
| 63.290 |
|
|
|
| 52.740 |
|
|
|
|
| 130 | An Thượng 37 |
|
| 83.400 |
|
|
|
| 50.040 |
|
|
|
| 41.700 |
|
|
|
|
| 131 | An Thượng 38 |
|
| 84.930 |
|
|
|
| 50.960 |
|
|
|
| 42.470 |
|
|
|
|
| 132 | An Thượng 39 |
|
| 84.930 |
|
|
|
| 50.960 |
|
|
|
| 42.470 |
|
|
|
|
| 133 | An Thượng 40 |
|
| 77.680 |
|
|
|
| 46.610 |
|
|
|
| 38.840 |
|
|
|
|
| 134 | An Trung 1 |
|
| 51.480 | 22.110 | 17.800 | 14.540 | 11.170 | 30.890 | 13.270 | 10.680 | 8.720 | 6.700 | 25.740 | 11.060 | 8.900 | 7.270 | 5.590 |
| 135 | An Trung 2 |
|
| 51.480 |
|
|
|
| 30.890 |
|
|
|
| 25.740 |
|
|
|
|
| 136 | An Trung 3 |
|
| 70.120 |
|
|
|
| 42.070 |
|
|
|
| 35.060 |
|
|
|
|
| 137 | An Trung 4 |
|
| 34.280 |
|
|
|
| 20.570 |
|
|
|
| 17.140 |
|
|
|
|
| 138 | An Trung 5 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 139 | An Trung 6 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 140 | An Trung 7 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 141 | An Trung 8 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 142 | An Trung 9 |
|
| 33.610 |
|
|
|
| 20.170 |
|
|
|
| 16.810 |
|
|
|
|
| 143 | An Trung 10 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 144 | An Trung 11 |
|
| 28.270 |
|
|
|
| 16.960 |
|
|
|
| 14.140 |
|
|
|
|
| 145 | An Trung 12 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 146 | An Trung 14 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 147 | An Trung 15 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 148 | An Trung 16 |
|
| 27.910 |
|
|
|
| 16.750 |
|
|
|
| 13.960 |
|
|
|
|
| 149 | An Trung Đông 1 |
|
| 40.330 | 21.410 | 18.070 | 14.290 | 11.650 | 24.200 | 12.850 | 10.840 | 8.570 | 6.990 | 20.170 | 10.710 | 9.040 | 7.150 | 5.830 |
| 150 | An Trung Đông 2 |
|
| 40.830 |
|
|
|
| 24.500 |
|
|
|
| 20.420 |
|
|
|
|
| 151 | An Trung Đông 3 |
|
| 40.830 |
|
|
|
| 24.500 |
|
|
|
| 20.420 |
|
|
|
|
| 152 | An Trung Đông 4 |
|
| 40.830 |
|
|
|
| 24.500 |
|
|
|
| 20.420 |
|
|
|
|
| 153 | An Trung Đông 5 |
|
| 40.830 |
|
|
|
| 24.500 |
|
|
|
| 20.420 |
|
|
|
|
| 154 | An Trung Đông 6 |
|
| 40.830 |
|
|
|
| 24.500 |
|
|
|
| 20.420 |
|
|
|
|
| 155 | An Trung Đông 7 |
|
| 40.830 | 21.410 | 18.070 | 14.290 | 11.650 | 24.500 | 12.850 | 10.840 | 8.570 | 6.990 | 20.420 | 10.710 | 9.040 | 7.150 | 5.830 |
| 156 | An Vĩnh |
|
| 33.250 | 20.670 | 18.700 | 13.170 | 10.960 | 19.950 | 12.400 | 11.220 | 7.900 | 6.580 | 16.630 | 10.340 | 9.350 | 6.590 | 5.480 |
| 157 | An Xuân |
|
| 42.200 |
|
|
|
| 25.320 |
|
|
|
| 21.100 |
|
|
|
|
| 158 | An Xuân 1 |
|
| 25.870 |
|
|
|
| 15.520 |
|
|
|
| 12.940 |
|
|
|
|
| 159 | An Xuân 2 |
|
| 25.870 |
|
|
|
| 15.520 |
|
|
|
| 12.940 |
|
|
|
|
| 160 | Anh Thơ |
|
| 32.950 |
|
|
|
| 19.770 |
|
|
|
| 16.480 |
|
|
|
|
| 161 | Ấp Bắc |
|
| 15.650 | 4.380 | 3.750 | 3.070 | 2.520 | 9.390 | 2.630 | 2.250 | 1.840 | 1.510 | 7.830 | 2.190 | 1.880 | 1.540 | 1.260 |
| 162 | Âu Cơ | Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đình Trọng | 39.770 | 8.890 | 7.800 | 6.690 | 5.440 | 23.860 | 5.330 | 4.680 | 4.010 | 3.260 | 19.890 | 4.450 | 3.900 | 3.350 | 2.720 |
| Nguyễn Đình Trọng | Kiệt 205 Âu Cơ | 28.430 | 7.840 | 6.990 | 5.730 | 4.680 | 17.060 | 4.700 | 4.190 | 3.440 | 2.810 | 14.220 | 3.920 | 3.500 | 2.870 | 2.340 | ||
| Kiệt 205 Âu Cơ | Giáp đoạn nối dài đường số 8 | 11.460 | 5.540 | 4.770 | 4.360 | 3.570 | 6.880 | 3.320 | 2.860 | 2.620 | 2.140 | 5.730 | 2.770 | 2.390 | 2.180 | 1.790 | ||
| Giáp đoạn nối dài đường số 8 | Đến giáp đường số 5 | 12.870 | 5.540 | 4.770 | 4.360 | 3.570 | 7.720 | 3.320 | 2.860 | 2.620 | 2.140 | 6.440 | 2.770 | 2.390 | 2.180 | 1.790 | ||
| 163 | Bà Bang Nhãn |
|
| 20.850 | 7.220 | 6.190 | 5.070 | 4.130 | 12.510 | 4.330 | 3.710 | 3.040 | 2.480 | 10.430 | 3.610 | 3.100 | 2.540 | 2.070 |
| 164 | Ban Ban 1 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 165 | Ban Ban 2 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 166 | Ban Ban 3 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 167 | Ban Ban 4 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 168 | Ban Ban 5 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 169 | Ban Ban 6 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 170 | Ban Ban 7 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 171 | Ban Ban 8 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 172 | Ban Ban 9 |
|
| 12.520 |
|
|
|
| 7.510 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
|
| 173 | Ban Ban 10 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 174 | Ban Ban 11 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 175 | Ban Ban 12 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 176 | Ban Ban 14 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 177 | Ban Ban 15 |
|
| 15.170 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
|
| 178 | Ban Ban 16 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 179 | Ban Ban 17 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 180 | Ban Ban 18 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 181 | Ban Ban 19 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 182 | Ban Ban 20 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 183 | Ban Ban 21 |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 184 | Ba Đình | Lê Lợi | Nguyễn Thị Minh Khai | 68.700 | 36.170 | 26.400 | 23.890 | 19.210 | 41.220 | 21.700 | 15.840 | 14.330 | 11.530 | 34.350 | 18.090 | 13.200 | 11.950 | 9.610 |
| Nguyễn Thị Minh Khai | Cuối đường | 60.470 | 27.590 | 23.980 | 20.220 | 16.700 | 36.280 | 16.550 | 14.390 | 12.130 | 10.020 | 30.240 | 13.800 | 11.990 | 10.110 | 8.350 | ||
| 185 | Bá Giáng 1 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 186 | Bá Giáng 2 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 187 | Bá Giáng 3 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 188 | Bá Giáng 4 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 189 | Bá Giáng 5 |
|
| 18.150 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
| 9.080 |
|
|
|
|
| 190 | Bá Giáng 6 |
|
| 16.440 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| 8.220 |
|
|
|
|
| 191 | Bá Giáng 7 |
|
| 16.440 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| 8.220 |
|
|
|
|
| 192 | Bá Giáng 8 |
|
| 16.440 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| 8.220 |
|
|
|
|
| 193 | Bá Giáng 9 |
|
| 16.440 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| 8.220 |
|
|
|
|
| 194 | Bá Giáng 10 |
|
| 16.440 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| 8.220 |
|
|
|
|
| 195 | Bá Giáng 11 |
|
| 16.500 |
|
|
|
| 9.900 |
|
|
|
| 8.250 |
|
|
|
|
| 196 | Bá Giáng 12 |
|
| 16.500 |
|
|
|
| 9.900 |
|
|
|
| 8.250 |
|
|
|
|
| 197 | Bá Giáng 14 |
|
| 16.500 |
|
|
|
| 9.900 |
|
|
|
| 8.250 |
|
|
|
|
| 198 | Bà Huyện Thanh Quan | Ngũ Hành Sơn | Dương Thị Xuân Quý | 62.310 |
|
|
|
| 37.390 |
|
|
|
| 31.160 |
|
|
|
|
| Dương Thị Xuân Quý | Chế Lan Viên | 52.540 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 31.520 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 26.270 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 | ||
| Chế Lan Viên | Cuối đường | 45.520 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 27.310 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 22.760 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 | ||
| 199 | Bạch Đằng | Đống Đa | Nguyễn Du | 249.530 | 44.110 | 36.100 | 29.510 | 24.000 | 149.720 | 26.470 | 21.660 | 17.710 | 14.400 | 124.770 | 22.060 | 18.050 | 14.760 | 12.000 |
| Nguyễn Du | Lê Duẩn | 318.130 | 44.110 | 36.100 | 29.510 | 24.000 | 190.880 | 26.470 | 21.660 | 17.710 | 14.400 | 159.070 | 22.060 | 18.050 | 14.760 | 12.000 | ||
| Lê Duẩn | Nguyễn Văn Linh | 340.970 | 49.370 | 42.110 | 34.450 | 28.140 | 204.580 | 29.620 | 25.270 | 20.670 | 16.880 | 170.490 | 24.690 | 21.060 | 17.230 | 14.070 | ||
| 2 tháng 9 | cầu Trần Thị Lý | 177.570 |
|
|
|
| 106.540 |
|
|
|
| 88.790 |
|
|
|
| ||
| 200 | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 6,0m | 24.030 |
|
|
|
| 14.420 |
|
|
|
| 12.020 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 21.750 |
|
|
|
| 13.050 |
|
|
|
| 10.880 |
|
|
|
| |||
| 201 | Bãi Sậy |
|
| 23.310 |
|
|
|
| 13.990 |
|
|
|
| 11.660 |
|
|
|
|
| 202 | Bát Nàn Công Chúa |
|
| 23.900 |
|
|
|
| 14.340 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
|
| 203 | Bàu Gia 1 |
|
| 12.550 |
|
|
|
| 7.530 |
|
|
|
| 6.280 |
|
|
|
|
| 204 | Bàu Gia Thượng 1 |
|
| 13.660 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 8.200 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 6.830 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 |
| 205 | Bàu Gia Thượng 2 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 206 | Bàu Gia Thượng 3 |
|
| 13.710 |
|
|
|
| 8.230 |
|
|
|
| 6.860 |
|
|
|
|
| 207 | Bàu Gia Thượng 4 |
|
| 17.260 |
|
|
|
| 10.360 |
|
|
|
| 8.630 |
|
|
|
|
| 208 | Bàu Hạc 1 |
|
| 41.010 | 18.450 | 15.080 | 11.310 | 8.670 | 24.610 | 11.070 | 9.050 | 6.790 | 5.200 | 20.510 | 9.230 | 7.540 | 5.660 | 4.340 |
| 209 | Bàu Hạc 2 |
|
| 39.110 |
|
|
|
| 23.470 |
|
|
|
| 19.560 |
|
|
|
|
| 210 | Bàu Hạc 3 |
|
| 37.590 |
|
|
|
| 22.550 |
|
|
|
| 18.800 |
|
|
|
|
| 211 | Bàu Hạc 4 |
|
| 37.590 |
|
|
|
| 22.550 |
|
|
|
| 18.800 |
|
|
|
|
| 212 | Bàu Hạc 5 |
|
| 36.640 | 15.900 | 13.180 | 10.030 | 7.770 | 21.980 | 9.540 | 7.910 | 6.020 | 4.660 | 18.320 | 7.950 | 6.590 | 5.020 | 3.890 |
| 213 | Bàu Hạc 6 |
|
| 41.010 | 18.450 | 15.080 | 11.310 | 8.670 | 24.610 | 11.070 | 9.050 | 6.790 | 5.200 | 20.510 | 9.230 | 7.540 | 5.660 | 4.340 |
| 214 | Bàu Hạc 7 |
|
| 41.270 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.640 |
|
|
|
|
| 215 | Bàu Hạc 8 |
|
| 41.270 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.640 |
|
|
|
|
| 216 | Bàu Làng |
|
| 33.490 | 12.340 | 9.960 | 8.420 | 5.900 | 20.090 | 7.400 | 5.980 | 5.050 | 3.540 | 16.750 | 6.170 | 4.980 | 4.210 | 2.950 |
| 217 | Bàu Mạc 1 |
|
| 16.670 |
|
|
|
| 10.000 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
|
| 218 | Bàu Mạc 2 |
|
| 16.670 |
|
|
|
| 10.000 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
|
| 219 | Bàu Mạc 3 |
|
| 16.670 |
|
|
|
| 10.000 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
|
| 220 | Bàu Mạc 4 |
|
| 16.250 |
|
|
|
| 9.750 |
|
|
|
| 8.130 |
|
|
|
|
| 221 | Bàu Mạc 5 |
|
| 16.990 |
|
|
|
| 10.190 |
|
|
|
| 8.500 |
|
|
|
|
| 222 | Bàu Mạc 6 |
|
| 16.630 |
|
|
|
| 9.980 |
|
|
|
| 8.320 |
|
|
|
|
| 223 | Bàu Mạc 7 |
|
| 16.130 |
|
|
|
| 9.680 |
|
|
|
| 8.070 |
|
|
|
|
| 224 | Bàu Mạc 8 |
|
| 16.670 |
|
|
|
| 10.000 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
|
| 225 | Bàu Mạc 9 |
|
| 18.700 | 6.300 | 5.460 | 4.460 | 3.620 | 11.220 | 3.780 | 3.280 | 2.680 | 2.170 | 9.350 | 3.150 | 2.730 | 2.230 | 1.810 |
| 226 | Bàu Mạc 10 |
|
| 15.150 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
| 7.580 |
|
|
|
|
| 227 | Bàu Mạc 11 |
|
| 15.150 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
| 7.580 |
|
|
|
|
| 228 | Bàu Mạc 12 |
|
| 17.010 | 6.300 | 5.460 | 4.460 | 3.620 | 10.210 | 3.780 | 3.280 | 2.680 | 2.170 | 8.510 | 3.150 | 2.730 | 2.230 | 1.810 |
| 229 | Bàu Mạc 14 |
|
| 15.150 | 6.300 | 5.460 | 4.460 | 3.620 | 9.090 | 3.780 | 3.280 | 2.680 | 2.170 | 7.580 | 3.150 | 2.730 | 2.230 | 1.810 |
| 230 | Bàu Mạc 15 |
|
| 15.150 | 6.300 | 5.460 | 4.460 | 3.620 | 9.090 | 3.780 | 3.280 | 2.680 | 2.170 | 7.580 | 3.150 | 2.730 | 2.230 | 1.810 |
| 231 | Bàu Mạc 16 |
|
| 15.150 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
| 7.580 |
|
|
|
|
| 232 | Bàu Mạc 17 |
|
| 16.480 |
|
|
|
| 9.890 |
|
|
|
| 8.240 |
|
|
|
|
| 233 | Bàu Mạc 18 |
|
| 14.960 |
|
|
|
| 8.980 |
|
|
|
| 7.480 |
|
|
|
|
| 234 | Bàu Mạc 19 |
|
| 17.210 |
|
|
|
| 10.330 |
|
|
|
| 8.610 |
|
|
|
|
| 235 | Bàu Mạc 20 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 236 | Bàu Mạc 21 |
|
| 16.230 |
|
|
|
| 9.740 |
|
|
|
| 8.120 |
|
|
|
|
| 237 | Bàu Mạc 22 |
|
| 16.670 |
|
|
|
| 10.000 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
|
| 238 | Bàu Mạc 23 |
|
| 21.960 |
|
|
|
| 13.180 |
|
|
|
| 10.980 |
|
|
|
|
| 239 | Bàu Năng 1 | Lý Thái Tông | Đặng Minh Khiêm | 23.050 |
|
|
|
| 13.830 |
|
|
|
| 11.530 |
|
|
|
|
| Đặng Minh Khiêm | Cuối đường | 21.650 | 8.560 | 7.350 | 6.010 | 4.910 | 12.990 | 5.140 | 4.410 | 3.610 | 2.950 | 10.830 | 4.280 | 3.680 | 3.010 | 2.460 | ||
| 240 | Bàu Năng 2 |
|
| 23.280 |
|
|
|
| 13.970 |
|
|
|
| 11.640 |
|
|
|
|
| 241 | Bàu Năng 3 |
|
| 25.160 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| 12.580 |
|
|
|
|
| 242 | Bàu Năng 4 |
|
| 23.010 |
|
|
|
| 13.810 |
|
|
|
| 11.510 |
|
|
|
|
| 243 | Bàu Năng 5 |
|
| 23.560 |
|
|
|
| 14.140 |
|
|
|
| 11.780 |
|
|
|
|
| 244 | Bàu Năng 6 |
|
| 23.010 |
|
|
|
| 13.810 |
|
|
|
| 11.510 |
|
|
|
|
| 245 | Bàu Năng 7 |
|
| 22.330 |
|
|
|
| 13.400 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
|
| 246 | Bàu Năng 8 |
|
| 22.330 |
|
|
|
| 13.400 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
|
| 247 | Bàu Năng 9 |
|
| 22.710 |
|
|
|
| 13.630 |
|
|
|
| 11.360 |
|
|
|
|
| 248 | Bàu Năng 10 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 249 | Bàu Năng 11 |
|
| 20.860 | 8.800 | 7.530 | 6.160 | 5.210 | 12.520 | 5.280 | 4.520 | 3.700 | 3.130 | 10.430 | 4.400 | 3.770 | 3.080 | 2.610 |
| 250 | Bàu Năng 12 |
|
| 19.350 |
|
|
|
| 11.610 |
|
|
|
| 9.680 |
|
|
|
|
| 251 | Bàu Năng 14 |
|
| 19.060 |
|
|
|
| 11.440 |
|
|
|
| 9.530 |
|
|
|
|
| 252 | Bàu Năng 15 |
|
| 22.330 |
|
|
|
| 13.400 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
|
| 253 | Bắc Thượng 1 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 6.060 |
|
|
|
|
| 254 | Bắc Thượng 2 |
|
| 9.480 |
|
|
|
| 5.690 |
|
|
|
| 4.740 |
|
|
|
|
| 255 | Bắc Thượng 3 |
|
| 9.480 |
|
|
|
| 5.690 |
|
|
|
| 4.740 |
|
|
|
|
| 256 | Bắc Thượng 4 |
|
| 9.480 |
|
|
|
| 5.690 |
|
|
|
| 4.740 |
|
|
|
|
| 257 | Bắc Thượng 5 |
|
| 9.480 |
|
|
|
| 5.690 |
|
|
|
| 4.740 |
|
|
|
|
| 258 | Bàu Tràm 1 |
|
| 33.720 |
|
|
|
| 20.230 |
|
|
|
| 16.860 |
|
|
|
|
| 259 | Bàu Tràm 2 |
|
| 34.270 |
|
|
|
| 20.560 |
|
|
|
| 17.140 |
|
|
|
|
| 260 | Bàu Tràm 3 |
|
| 30.710 |
|
|
|
| 18.430 |
|
|
|
| 15.360 |
|
|
|
|
| 261 | Bàu Tràm Trung |
|
| 33.390 |
|
|
|
| 20.030 |
|
|
|
| 16.700 |
|
|
|
|
| 262 | Bàu Trảng 1 |
|
| 23.510 | 10.200 | 7.830 | 6.480 | 5.450 | 14.110 | 6.120 | 4.700 | 3.890 | 3.270 | 11.760 | 5.100 | 3.920 | 3.240 | 2.730 |
| 263 | Bàu Trảng 2 |
|
| 22.430 |
|
|
|
| 13.460 |
|
|
|
| 11.220 |
|
|
|
|
| 264 | Bàu Trảng 3 |
|
| 25.800 |
|
|
|
| 15.480 |
|
|
|
| 12.900 |
|
|
|
|
| 265 | Bàu Trảng 4 |
|
| 25.210 |
|
|
|
| 15.130 |
|
|
|
| 12.610 |
|
|
|
|
| 266 | Bàu Trảng 5 |
|
| 22.430 | 10.200 | 7.830 | 6.480 | 5.450 | 13.460 | 6.120 | 4.700 | 3.890 | 3.270 | 11.220 | 5.100 | 3.920 | 3.240 | 2.730 |
| 267 | Bàu Trảng 6 |
|
| 25.800 |
|
|
|
| 15.480 |
|
|
|
| 12.900 |
|
|
|
|
| 268 | Bàu Trảng 7 |
|
| 21.810 | 10.200 | 7.830 | 6.480 | 5.450 | 13.090 | 6.120 | 4.700 | 3.890 | 3.270 | 10.910 | 5.100 | 3.920 | 3.240 | 2.730 |
| 269 | Bàu Sen 1 |
|
| 51.290 |
|
|
|
| 30.770 |
|
|
|
| 25.650 |
|
|
|
|
| 270 | Bàu Sen 2 |
|
| 45.780 |
|
|
|
| 27.470 |
|
|
|
| 22.890 |
|
|
|
|
| 271 | Bàu Sen 3 |
|
| 43.730 |
|
|
|
| 26.240 |
|
|
|
| 21.870 |
|
|
|
|
| 272 | Bàu Vàng 1 |
|
| 17.370 |
|
|
|
| 10.420 |
|
|
|
| 8.690 |
|
|
|
|
| 273 | Bàu Vàng 2 |
|
| 17.790 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.900 |
|
|
|
|
| 274 | Bàu Vàng 3 |
|
| 17.790 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.900 |
|
|
|
|
| 275 | Bàu Vàng 4 |
|
| 17.790 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.900 |
|
|
|
|
| 276 | Bàu Vàng 5 |
|
| 17.790 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.900 |
|
|
|
|
| 277 | Bàu Vàng 6 |
|
| 17.790 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.900 |
|
|
|
|
| 278 | Bắc Đẩu |
|
| 53.090 | 22.530 | 19.230 | 15.660 | 12.750 | 31.850 | 13.520 | 11.540 | 9.400 | 7.650 | 26.550 | 11.270 | 9.620 | 7.830 | 6.380 |
| 279 | Bắc Sơn | Tôn Đức Thắng | Phan Khoan | 34.080 | 10.670 | 8.920 | 7.460 | 6.070 | 20.450 | 6.400 | 5.350 | 4.480 | 3.640 | 17.040 | 5.340 | 4.460 | 3.730 | 3.040 |
| Phan Khoan | Cuối đường | 21.900 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 13.140 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 10.950 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 | ||
| 280 | Bế Văn Đàn | Nhà số 02 | Nhà số 184 | 62.990 | 23.510 | 18.170 | 14.560 | 11.020 | 37.790 | 14.110 | 10.900 | 8.740 | 6.610 | 31.500 | 11.760 | 9.090 | 7.280 | 5.510 |
| Nhà số 184 | Cuối đường | 50.730 | 23.510 | 18.170 | 14.560 | 11.020 | 30.440 | 14.110 | 10.900 | 8.740 | 6.610 | 25.370 | 11.760 | 9.090 | 7.280 | 5.510 | ||
| 281 | Bích Khê |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 282 | Bình An 1 |
|
| 31.290 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 283 | Bình An 2 |
|
| 31.290 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 284 | Bình An 3 |
|
| 31.190 |
|
|
|
| 18.710 |
|
|
|
| 15.600 |
|
|
|
|
| 285 | Bình An 4 |
|
| 31.290 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 286 | Bình An 5 |
|
| 31.290 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 287 | Bình An 6 |
|
| 31.290 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 288 | Bình An 7 | Đoạn 5,5m | 25.610 | 18.130 | 15.570 | 13.720 | 11.800 | 15.370 | 10.880 | 9.340 | 8.230 | 7.080 | 12.810 | 9.070 | 7.790 | 6.860 | 5.900 | |
| Đoạn 7,5m | 28.410 | 18.130 | 15.570 | 13.720 | 11.800 | 17.050 | 10.880 | 9.340 | 8.230 | 7.080 | 14.210 | 9.070 | 7.790 | 6.860 | 5.900 | |||
| 289 | Bình Giã |
|
| 16.850 |
|
|
|
| 10.110 |
|
|
|
| 8.430 |
|
|
|
|
| 290 | Bình Hòa 1 |
|
| 17.470 |
|
|
|
| 10.480 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 291 | Bình Hòa 2 |
|
| 17.470 |
|
|
|
| 10.480 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 292 | Bình Hòa 3 |
|
| 17.470 |
|
|
|
| 10.480 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 293 | Bình Hòa 4 |
|
| 20.230 |
|
|
|
| 12.140 |
|
|
|
| 10.120 |
|
|
|
|
| 294 | Bình Hòa 5 |
|
| 17.470 |
|
|
|
| 10.480 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 295 | Bình Hòa 6 |
|
| 17.470 |
|
|
|
| 10.480 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 296 | Bình Hòa 7 |
|
| 17.470 |
|
|
|
| 10.480 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 297 | Bình Hòa 8 |
|
| 17.040 |
|
|
|
| 10.220 |
|
|
|
| 8.520 |
|
|
|
|
| 298 | Bình Hòa 9 |
|
| 17.760 |
|
|
|
| 10.660 |
|
|
|
| 8.880 |
|
|
|
|
| 299 | Bình Hòa 10 |
|
| 28.770 |
|
|
|
| 17.260 |
|
|
|
| 14.390 |
|
|
|
|
| 300 | Bình Hòa 11 |
|
| 21.480 |
|
|
|
| 12.890 |
|
|
|
| 10.740 |
|
|
|
|
| 301 | Bình Hòa 12 |
|
| 21.480 |
|
|
|
| 12.890 |
|
|
|
| 10.740 |
|
|
|
|
| 302 | Bình Hòa 14 |
|
| 19.000 | 8.710 | 7.670 | 6.240 | 5.090 | 11.400 | 5.230 | 4.600 | 3.740 | 3.050 | 9.500 | 4.360 | 3.840 | 3.120 | 2.550 |
| 303 | Bình Hòa 15 |
|
| 19.080 | 8.710 | 7.670 | 6.240 | 5.090 | 11.450 | 5.230 | 4.600 | 3.740 | 3.050 | 9.540 | 4.360 | 3.840 | 3.120 | 2.550 |
| 304 | Bình Hòa 16 |
|
| 26.140 |
|
|
|
| 15.680 |
|
|
|
| 13.070 |
|
|
|
|
| 305 | Bình Kỳ | Mai Đăng Chơn | cầu Quốc | 9.890 | 3.700 | 3.180 | 2.600 | 2.120 | 5.930 | 2.220 | 1.910 | 1.560 | 1.270 | 4.950 | 1.850 | 1.590 | 1.300 | 1.060 |
| 306 | Bình Minh 1 |
|
| 66.990 |
|
|
|
| 40.190 |
|
|
|
| 33.500 |
|
|
|
|
| 307 | Bình Minh 2 |
|
| 60.980 |
|
|
|
| 36.590 |
|
|
|
| 30.490 |
|
|
|
|
| 308 | Bình Minh 3 |
|
| 63.400 |
|
|
|
| 38.040 |
|
|
|
| 31.700 |
|
|
|
|
| 309 | Bình Minh 4 |
|
| 166.280 |
|
|
|
| 99.770 |
|
|
|
| 83.140 |
|
|
|
|
| 310 | Bình Minh 5 |
|
| 166.280 |
|
|
|
| 99.770 |
|
|
|
| 83.140 |
|
|
|
|
| 311 | Bình Minh 6 | Phan Thành Tài | Đường 2/9 | 99.230 |
|
|
|
| 59.540 |
|
|
|
| 49.620 |
|
|
|
|
| Đường 2/9 | Bạch Đằng | 167.000 |
|
|
|
| 100.200 |
|
|
|
| 83.500 |
|
|
|
| ||
| 312 | Bình Minh 7 |
|
| 127.810 |
|
|
|
| 76.690 |
|
|
|
| 63.910 |
|
|
|
|
| 313 | Bình Minh 8 |
|
| 153.860 |
|
|
|
| 92.320 |
|
|
|
| 76.930 |
|
|
|
|
| 314 | Bình Minh 9 |
|
| 127.810 |
|
|
|
| 76.690 |
|
|
|
| 63.910 |
|
|
|
|
| 315 | Bình Minh 10 |
|
| 153.860 |
|
|
|
| 92.320 |
|
|
|
| 76.930 |
|
|
|
|
| 316 | Bình Thái 1 |
|
| 18.460 | 8.350 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 11.080 | 5.010 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 9.230 | 4.180 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 317 | Bình Thái 2 |
|
| 16.920 | 8.350 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 10.150 | 5.010 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 8.460 | 4.180 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 318 | Bình Thái 3 |
|
| 16.920 | 8.350 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 10.150 | 5.010 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 8.460 | 4.180 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 319 | Bình Thái 4 |
|
| 10.990 | 7.520 | 6.590 | 5.370 | 4.380 | 6.590 | 4.510 | 3.950 | 3.220 | 2.630 | 5.500 | 3.760 | 3.300 | 2.690 | 2.190 |
| 320 | Bình Than |
|
| 40.920 | 13.500 | 11.630 | 10.040 | 7.820 | 24.550 | 8.100 | 6.980 | 6.020 | 4.690 | 20.460 | 6.750 | 5.820 | 5.020 | 3.910 |
| 321 | Bờ Quan 2 |
|
| 20.300 |
|
|
|
| 12.180 |
|
|
|
| 10.150 |
|
|
|
|
| 322 | Bờ Quan 3 |
|
| 19.760 |
|
|
|
| 11.860 |
|
|
|
| 9.880 |
|
|
|
|
| 323 | Bờ Quan 4 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 324 | Bờ Quan 5 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 325 | Bờ Quan 6 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 326 | Bờ Quan 7 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 327 | Bờ Quan 8 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 328 | Bờ Quan 9 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 329 | Bờ Quan 10 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 330 | Bờ Quan 11 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 331 | Bờ Quan 12 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 332 | Bờ Quan 14 |
|
| 19.740 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 333 | Bùi Bỉnh Uyên |
|
| 25.650 | 6.390 | 5.490 | 4.490 | 3.660 | 15.390 | 3.830 | 3.290 | 2.690 | 2.200 | 12.830 | 3.200 | 2.750 | 2.250 | 1.830 |
| 334 | Bùi Chát |
|
| 13.920 | 6.300 | 5.460 | 4.460 | 3.620 | 8.350 | 3.780 | 3.280 | 2.680 | 2.170 | 6.960 | 3.150 | 2.730 | 2.230 | 1.810 |
| 335 | Bùi Công Trừng |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 336 | Bùi Dương Lịch |
|
| 28.890 | 13.440 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 17.330 | 8.060 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 14.450 | 6.720 | 5.690 | 4.670 | 3.830 |
| 337 | Bùi Giáng |
|
| 20.110 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 12.070 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 10.060 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 338 | Bùi Hiển |
|
| 20.890 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 12.530 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 10.450 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 339 | Bùi Huy Bích |
|
| 21.230 |
|
|
|
| 12.740 |
|
|
|
| 10.620 |
|
|
|
|
| 340 | Bùi Hữu Nghĩa |
|
| 34.410 |
|
|
|
| 20.650 |
|
|
|
| 17.210 |
|
|
|
|
| 341 | Bùi Kỷ |
|
| 39.050 |
|
|
|
| 23.430 |
|
|
|
| 19.530 |
|
|
|
|
| 342 | Bùi Lâm | Đoạn 5,5m | 28.240 |
|
|
|
| 16.940 |
|
|
|
| 14.120 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 24.110 |
|
|
|
| 14.470 |
|
|
|
| 12.060 |
|
|
|
| |||
| 343 | Bùi Quốc Hưng |
|
| 50.190 |
|
|
|
| 30.110 |
|
|
|
| 25.100 |
|
|
|
|
| 344 | Bùi Quốc Khái |
|
| 31.370 |
|
|
|
| 18.820 |
|
|
|
| 15.690 |
|
|
|
|
| 345 | Bùi Tá Hán |
|
| 56.820 | 14.560 | 12.520 | 10.240 | 8.340 | 34.090 | 8.740 | 7.510 | 6.140 | 5.000 | 28.410 | 7.280 | 6.260 | 5.120 | 4.170 |
| 346 | Bùi Tấn Diên |
|
| 18.550 |
|
|
|
| 11.130 |
|
|
|
| 9.280 |
|
|
|
|
| 347 | Bùi Thế Mỹ |
|
| 24.000 | 7.220 | 6.190 | 5.070 | 4.130 | 14.400 | 4.330 | 3.710 | 3.040 | 2.480 | 12.000 | 3.610 | 3.100 | 2.540 | 2.070 |
| 348 | Bùi Thị Xuân |
|
| 52.240 | 22.110 | 17.800 | 14.540 | 11.170 | 31.340 | 13.270 | 10.680 | 8.720 | 6.700 | 26.120 | 11.060 | 8.900 | 7.270 | 5.590 |
| 349 | Bùi Thiện Ngộ |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 350 | Bùi Trang Chước |
|
| 32.460 |
|
|
|
| 19.480 |
|
|
|
| 16.230 |
|
|
|
|
| 351 | Bùi Sĩ Tiêm | Đoạn 7,5m | 48.660 |
|
|
|
| 29.200 |
|
|
|
| 24.330 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 43.580 |
|
|
|
| 26.150 |
|
|
|
| 21.790 |
|
|
|
| |||
| 352 | Bùi Viện |
|
| 34.200 |
|
|
|
| 20.520 |
|
|
|
| 17.100 |
|
|
|
|
| 353 | Bùi Vịnh | Đoạn 7,5m | 24.360 | 8.360 | 7.250 | 5.910 | 4.800 | 14.620 | 5.020 | 4.350 | 3.550 | 2.880 | 12.180 | 4.180 | 3.630 | 2.960 | 2.400 | |
| Đoạn 5,5m | 18.440 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 11.060 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 9.220 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 | |||
| 354 | Bùi Xuân Phái |
|
| 39.210 |
|
|
|
| 23.530 |
|
|
|
| 19.610 |
|
|
|
|
| 355 | Bùi Xương Tự |
|
| 19.100 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 11.460 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 9.550 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 356 | Bùi Xương Trạch |
|
| 19.970 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 11.980 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 9.990 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 357 | B1 - Hồng Phước |
|
| 17.860 |
|
|
|
| 10.720 |
|
|
|
| 8.930 |
|
|
|
|
| 358 | Ca Văn Thỉnh |
|
| 38.760 | 20.320 | 17.400 | 14.230 | 11.650 | 23.260 | 12.190 | 10.440 | 8.540 | 6.990 | 19.380 | 10.160 | 8.700 | 7.120 | 5.830 |
| 359 | Cách Mạng Tháng 8 | 2 Tháng 9 | Ngã tư Cẩm Lệ | 56.760 | 14.140 | 10.930 | 8.450 | 6.910 | 34.060 | 8.480 | 6.560 | 5.070 | 4.150 | 28.380 | 7.070 | 5.470 | 4.230 | 3.460 |
| Ngã tư Cẩm Lệ | Nguyễn Nhàn | 43.170 | 10.440 | 9.020 | 7.360 | 6.010 | 25.900 | 6.260 | 5.410 | 4.420 | 3.610 | 21.590 | 5.220 | 4.510 | 3.680 | 3.010 | ||
| Nguyễn Nhàn | Chân cầu vượt Hòa Cầm | 29.440 | 9.250 | 7.950 | 6.310 | 5.530 | 17.660 | 5.550 | 4.770 | 3.790 | 3.320 | 14.720 | 4.630 | 3.980 | 3.160 | 2.770 | ||
| Chân cầu vượt Hòa Cầm | Cuối đường | 15.980 | 7.660 | 6.460 | 5.290 | 4.350 | 9.590 | 4.600 | 3.880 | 3.170 | 2.610 | 7.990 | 3.830 | 3.230 | 2.650 | 2.180 | ||
| 360 | Cao Bá Nhạ |
|
| 28.930 |
|
|
|
| 17.360 |
|
|
|
| 14.470 |
|
|
|
|
| 361 | Cao Bá Quát |
|
| 48.270 |
|
|
|
| 28.960 |
|
|
|
| 24.140 |
|
|
|
|
| 362 | Cao Hồng Lãnh |
|
| 22.830 |
|
|
|
| 13.700 |
|
|
|
| 11.420 |
|
|
|
|
| 363 | Cao Lỗ |
|
| 25.540 |
|
|
|
| 15.320 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
|
| 364 | Cao Sơn 1 |
|
| 25.020 |
|
|
|
| 15.010 |
|
|
|
| 12.510 |
|
|
|
|
| 365 | Cao Sơn 2 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 366 | Cao Sơn 3 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 367 | Cao Sơn 4 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 368 | Cao Sơn 5 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 369 | Cao Sơn 6 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 370 | Cao Sơn 7 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 371 | Cao Sơn 8 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 372 | Cao Sơn Pháo | Đoạn 28,5m | 41.160 |
|
|
|
| 24.700 |
|
|
|
| 20.580 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 28.260 | 10.670 | 8.920 | 7.460 | 6.070 | 16.960 | 6.400 | 5.350 | 4.480 | 3.640 | 14.130 | 5.340 | 4.460 | 3.730 | 3.040 | |||
| 373 | Cao Thắng |
|
| 78.930 | 26.440 | 22.580 | 18.470 | 15.110 | 47.360 | 15.860 | 13.550 | 11.080 | 9.070 | 39.470 | 13.220 | 11.290 | 9.240 | 7.560 |
| 374 | Cao Xuân Dục |
|
| 39.760 |
|
|
|
| 23.860 |
|
|
|
| 19.880 |
|
|
|
|
| 375 | Cao Xuân Huy |
|
| 39.960 |
|
|
|
| 23.980 |
|
|
|
| 19.980 |
|
|
|
|
| 376 | Cầm Bá Thước |
|
| 51.670 |
|
|
|
| 31.000 |
|
|
|
| 25.840 |
|
|
|
|
| 377 | Cẩm Bắc 1 |
|
| 21.640 |
|
|
|
| 12.980 |
|
|
|
| 10.820 |
|
|
|
|
| 378 | Cẩm Bắc 2 |
|
| 21.640 |
|
|
|
| 12.980 |
|
|
|
| 10.820 |
|
|
|
|
| 379 | Cẩm Bắc 3 |
|
| 21.640 |
|
|
|
| 12.980 |
|
|
|
| 10.820 |
|
|
|
|
| 380 | Cẩm Bắc 4 |
|
| 16.500 |
|
|
|
| 9.900 |
|
|
|
| 8.250 |
|
|
|
|
| 381 | Cẩm Bắc 5 |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 382 | Cẩm Bắc 6 |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 383 | Cẩm Bắc 7 |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 384 | Cẩm Bắc 8 |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 385 | Cẩm Bắc 9 |
|
| 16.420 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 9.850 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 8.210 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 |
| 386 | Cẩm Bắc 10 |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 387 | Cẩm Bắc 11 |
|
| 14.870 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 8.920 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 7.440 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 |
| 388 | Cẩm Bắc 12 |
|
| 14.870 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 8.920 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 7.440 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 |
| 389 | Cẩm Chánh 1 |
|
| 16.280 |
|
|
|
| 9.770 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 390 | Cẩm Chánh 2 |
|
| 16.280 |
|
|
|
| 9.770 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 391 | Cẩm Chánh 3 |
|
| 16.280 |
|
|
|
| 9.770 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 392 | Cẩm Chánh 4 |
|
| 18.160 |
|
|
|
| 10.900 |
|
|
|
| 9.080 |
|
|
|
|
| 393 | Cẩm Chánh 5 |
|
| 16.280 |
|
|
|
| 9.770 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 394 | Cẩm Nam 1 |
|
| 15.490 |
|
|
|
| 9.290 |
|
|
|
| 7.750 |
|
|
|
|
| 395 | Cẩm Nam 2 |
|
| 15.220 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| 7.610 |
|
|
|
|
| 396 | Cẩm Nam 3 |
|
| 15.490 |
|
|
|
| 9.290 |
|
|
|
| 7.750 |
|
|
|
|
| 397 | Cẩm Nam 4 |
|
| 15.490 |
|
|
|
| 9.290 |
|
|
|
| 7.750 |
|
|
|
|
| 398 | Cẩm Nam 5 |
|
| 15.490 |
|
|
|
| 9.290 |
|
|
|
| 7.750 |
|
|
|
|
| 399 | Cẩm Nam 6 |
|
| 15.380 |
|
|
|
| 9.230 |
|
|
|
| 7.690 |
|
|
|
|
| 400 | Cẩm Nam 7 |
|
| 14.970 |
|
|
|
| 8.980 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
|
| 401 | Cẩm Nam 8 |
|
| 15.300 |
|
|
|
| 9.180 |
|
|
|
| 7.650 |
|
|
|
|
| 402 | Cẩm Nam 9 |
|
| 15.490 |
|
|
|
| 9.290 |
|
|
|
| 7.750 |
|
|
|
|
| 403 | Cẩm Nam 10 |
|
| 20.110 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
|
| 404 | Cẩm Nam 11 |
|
| 20.110 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
|
| 405 | Cẩm Nam 12 |
|
| 20.110 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
|
| 406 | Cần Giuộc |
|
| 26.400 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 15.840 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 13.200 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 |
| 407 | Cầu Đỏ - Túy Loan | Phía có vỉa hè | 9.810 | 4.970 | 4.260 | 3.480 | 2.840 | 5.890 | 2.980 | 2.560 | 2.090 | 1.700 | 4.910 | 2.490 | 2.130 | 1.740 | 1.420 | |
| Phía không có vỉa hè | 8.210 | 4.970 | 4.260 | 3.480 | 2.840 | 4.930 | 2.980 | 2.560 | 2.090 | 1.700 | 4.110 | 2.490 | 2.130 | 1.740 | 1.420 | |||
| 408 | Cô Bắc |
|
| 70.840 | 32.490 | 27.920 | 22.850 | 18.610 | 42.500 | 19.490 | 16.750 | 13.710 | 11.170 | 35.420 | 16.250 | 13.960 | 11.430 | 9.310 |
| 409 | Cô Giang |
|
| 80.030 | 29.510 | 25.370 | 20.760 | 16.910 | 48.020 | 17.710 | 15.220 | 12.460 | 10.150 | 40.020 | 14.760 | 12.690 | 10.380 | 8.460 |
| 410 | Cổ Mân 1 |
|
| 27.680 |
|
|
|
| 16.610 |
|
|
|
| 13.840 |
|
|
|
|
| 411 | Cổ Mân 2 |
|
| 27.680 |
|
|
|
| 16.610 |
|
|
|
| 13.840 |
|
|
|
|
| 412 | Cổ Mân 3 |
|
| 26.580 |
|
|
|
| 15.950 |
|
|
|
| 13.290 |
|
|
|
|
| 413 | Cổ Mân 4 |
|
| 24.750 |
|
|
|
| 14.850 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
|
| 414 | Cổ Mân 5 |
|
| 24.750 |
|
|
|
| 14.850 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
|
| 415 | Cổ Mân 6 |
|
| 24.750 |
|
|
|
| 14.850 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
|
| 416 | Cổ Mân 7 |
|
| 23.060 |
|
|
|
| 13.840 |
|
|
|
| 11.530 |
|
|
|
|
| 417 | Cổ Mân 8 |
|
| 25.610 |
|
|
|
| 15.370 |
|
|
|
| 12.810 |
|
|
|
|
| 418 | Cổ Mân 9 |
|
| 25.380 |
|
|
|
| 15.230 |
|
|
|
| 12.690 |
|
|
|
|
| 419 | Cổ Mân Cúc 1 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 420 | Cổ Mân Cúc 2 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 421 | Cổ Mân Cúc 3 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 422 | Cổ Mân Cúc 4 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 423 | Cổ Mân Lan 1 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 424 | Cổ Mân Lan 2 |
|
| 12.680 |
|
|
|
| 7.610 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
|
| 425 | Cổ Mân Lan 3 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 426 | Cổ Mân Lan 4 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 427 | Cổ Mân Mai 1 |
|
| 13.420 |
|
|
|
| 8.050 |
|
|
|
| 6.710 |
|
|
|
|
| 428 | Cổ Mân Mai 2 |
|
| 13.420 |
|
|
|
| 8.050 |
|
|
|
| 6.710 |
|
|
|
|
| 429 | Cổ Mân Mai 3 |
|
| 13.720 |
|
|
|
| 8.230 |
|
|
|
| 6.860 |
|
|
|
|
| 430 | Cổ Mân Mai 4 |
|
| 12.650 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 431 | Cổ Mân Mai 5 |
|
| 13.220 |
|
|
|
| 7.930 |
|
|
|
| 6.610 |
|
|
|
|
| 432 | Cồn Dầu 1 |
|
| 14.890 |
|
|
|
| 8.930 |
|
|
|
| 7.450 |
|
|
|
|
| 433 | Cồn Dầu 2 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 434 | Cồn Dầu 3 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 435 | Cồn Dầu 4 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 436 | Cồn Dầu 5 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 437 | Cồn Dầu 6 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 438 | Cồn Dầu 7 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 439 | Cồn Dầu 8 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 440 | Cồn Dầu 9 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 441 | Cồn Dầu 10 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 442 | Cồn Dầu 11 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 443 | Cồn Dầu 12 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 444 | Cồn Dầu 14 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 445 | Cồn Dầu 15 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 446 | Cồn Dầu 16 |
|
| 25.530 |
|
|
|
| 15.320 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
|
| 447 | Cồn Dầu 17 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 448 | Cồn Dầu 18 |
|
| 25.670 |
|
|
|
| 15.400 |
|
|
|
| 12.840 |
|
|
|
|
| 449 | Cồn Dầu 19 |
|
| 26.220 |
|
|
|
| 15.730 |
|
|
|
| 13.110 |
|
|
|
|
| 450 | Cồn Dầu 20 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 451 | Cồn Dầu 21 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 452 | Cồn Dầu 22 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 453 | Cồn Dầu 23 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 454 | Cồn Dầu 24 |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 455 | Cồn Dầu 25 |
|
| 40.550 |
|
|
|
| 24.330 |
|
|
|
| 20.280 |
|
|
|
|
| 456 | Cống Quỳnh |
|
| 13.660 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 8.200 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 6.830 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 457 | Cù Chính Lan | Hà Huy Tập | Huỳnh Ngọc Huệ | 51.620 | 16.790 | 13.410 | 11.450 | 8.870 | 30.970 | 10.070 | 8.050 | 6.870 | 5.320 | 25.810 | 8.400 | 6.710 | 5.730 | 4.440 |
| Huỳnh Ngọc Huệ | Cuối đường | 40.590 | 14.470 | 11.680 | 9.990 | 6.910 | 24.350 | 8.680 | 7.010 | 5.990 | 4.150 | 20.300 | 7.240 | 5.840 | 5.000 | 3.460 | ||
| 458 | Châu Thị Vĩnh Tế |
|
| 95.320 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 57.190 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 47.660 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 |
| 459 | Châu Thượng Văn | Đoạn 5m | 37.540 | 17.740 | 15.570 | 14.160 | 11.620 | 22.520 | 10.640 | 9.340 | 8.500 | 6.970 | 18.770 | 8.870 | 7.790 | 7.080 | 5.810 | |
| Đoạn 3,5m | 28.510 | 17.740 | 15.570 | 13.940 | 11.620 | 17.110 | 10.640 | 9.340 | 8.360 | 6.970 | 14.260 | 8.870 | 7.790 | 6.970 | 5.810 | |||
| 460 | Châu Văn Liêm |
|
| 46.130 | 18.390 | 15.760 | 14.250 | 11.690 | 27.680 | 11.030 | 9.460 | 8.550 | 7.010 | 23.070 | 9.200 | 7.880 | 7.130 | 5.850 |
| 461 | Chế Lan Viên |
|
| 43.740 | 17.670 | 15.990 | 13.130 | 10.760 | 26.240 | 10.600 | 9.590 | 7.880 | 6.460 | 21.870 | 8.840 | 8.000 | 6.570 | 5.380 |
| 462 | Chế Viết Tấn |
|
| 32.770 |
|
|
|
| 19.660 |
|
|
|
| 16.390 |
|
|
|
|
| 463 | Chi Lăng |
|
| 159.320 | 39.920 | 32.360 | 26.420 | 21.620 | 95.590 | 23.950 | 19.420 | 15.850 | 12.970 | 79.660 | 19.960 | 16.180 | 13.210 | 10.810 |
| 464 | Chính Hữu | Đoạn 10,5m x 2 | 103.920 | 22.590 | 19.260 | 16.510 | 14.190 | 62.350 | 13.550 | 11.560 | 9.910 | 8.510 | 51.960 | 11.300 | 9.630 | 8.260 | 7.100 | |
| Đoạn 10,5m | 89.290 | 22.590 | 19.260 | 16.510 | 14.190 | 53.570 | 13.550 | 11.560 | 9.910 | 8.510 | 44.650 | 11.300 | 9.630 | 8.260 | 7.100 | |||
| 465 | Chơn Tâm 1 |
|
| 17.140 |
|
|
|
| 10.280 |
|
|
|
| 8.570 |
|
|
|
|
| 466 | Chơn Tâm 2 |
|
| 17.140 | 7.610 | 6.740 | 5.520 | 4.500 | 10.280 | 4.570 | 4.040 | 3.310 | 2.700 | 8.570 | 3.810 | 3.370 | 2.760 | 2.250 |
| 467 | Chơn Tâm 3 |
|
| 17.340 |
|
|
|
| 10.400 |
|
|
|
| 8.670 |
|
|
|
|
| 468 | Chơn Tâm 4 |
|
| 18.450 |
|
|
|
| 11.070 |
|
|
|
| 9.230 |
|
|
|
|
| 469 | Chơn Tâm 5 |
|
| 17.340 |
|
|
|
| 10.400 |
|
|
|
| 8.670 |
|
|
|
|
| 470 | Chơn Tâm 6 |
|
| 17.340 |
|
|
|
| 10.400 |
|
|
|
| 8.670 |
|
|
|
|
| 471 | Chơn Tâm 7 |
|
| 17.140 |
|
|
|
| 10.280 |
|
|
|
| 8.570 |
|
|
|
|
| 472 | Chơn Tâm 8 |
|
| 17.140 | 7.610 | 6.740 | 5.520 | 4.500 | 10.280 | 4.570 | 4.040 | 3.310 | 2.700 | 8.570 | 3.810 | 3.370 | 2.760 | 2.250 |
| 473 | Chơn Tâm 9 |
|
| 18.990 |
|
|
|
| 11.390 |
|
|
|
| 9.500 |
|
|
|
|
| 474 | Chơn Tâm 10 |
|
| 17.340 |
|
|
|
| 10.400 |
|
|
|
| 8.670 |
|
|
|
|
| 475 | Chơn Tâm 11 |
|
| 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
|
| 476 | Chơn Tâm 12 |
|
| 17.340 |
|
|
|
| 10.400 |
|
|
|
| 8.670 |
|
|
|
|
| 477 | Chu Cẩm Phong |
|
| 25.340 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
|
| 478 | Chu Huy Mân | Ngô Quyền | Phạm Văn Xảo | 47.950 |
|
|
|
| 28.770 |
|
|
|
| 23.980 |
|
|
|
|
| Phạm Văn Xảo | Khúc Thừa Dụ | 42.810 |
|
|
|
| 25.690 |
|
|
|
| 21.410 |
|
|
|
| ||
| Khúc Thừa Dụ | Cuối đường | 34.800 |
|
|
|
| 20.880 |
|
|
|
| 17.400 |
|
|
|
| ||
| 479 | Chu Lai |
|
| 13.540 |
|
|
|
| 8.120 |
|
|
|
| 6.770 |
|
|
|
|
| 480 | Chu Mạnh Trinh |
|
| 39.960 |
|
|
|
| 23.980 |
|
|
|
| 19.980 |
|
|
|
|
| 481 | Chu Văn An |
|
| 87.270 | 28.390 | 25.720 | 22.040 | 18.890 | 52.360 | 17.030 | 15.430 | 13.220 | 11.330 | 43.640 | 14.200 | 12.860 | 11.020 | 9.450 |
| 482 | Chúc Động |
|
| 17.680 |
|
|
|
| 10.610 |
|
|
|
| 8.840 |
|
|
|
|
| 483 | Chương Dương | cầu Trần Thị Lý | cầu Tiên Sơn | 75.660 |
|
|
|
| 45.400 |
|
|
|
| 37.830 |
|
|
|
|
| cầu Tiên Sơn | Cuối đường | 59.770 | 12.530 | 10.770 | 8.810 | 7.180 | 35.860 | 7.520 | 6.460 | 5.290 | 4.310 | 29.890 | 6.270 | 5.390 | 4.410 | 3.590 | ||
| 484 | Dã Tượng |
|
| 43.400 | 14.850 | 12.100 | 9.900 | 8.100 | 26.040 | 8.910 | 7.260 | 5.940 | 4.860 | 21.700 | 7.430 | 6.050 | 4.950 | 4.050 |
| 485 | Diên Hồng |
|
| 30.970 |
|
|
|
| 18.580 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
|
| 486 | Diệp Minh Châu |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 487 | Doãn Kế Thiện |
|
| 31.580 |
|
|
|
| 18.950 |
|
|
|
| 15.790 |
|
|
|
|
| 488 | Doãn Khuê | Đoạn 10,5m | 80.740 |
|
|
|
| 48.440 |
|
|
|
| 40.370 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 58.290 |
|
|
|
| 34.970 |
|
|
|
| 29.150 |
|
|
|
| |||
| 489 | Doãn Uẩn |
|
| 36.170 | 13.000 | 11.140 | 9.120 | 7.440 | 21.700 | 7.800 | 6.680 | 5.470 | 4.460 | 18.090 | 6.500 | 5.570 | 4.560 | 3.720 |
| 490 | Dũng Sĩ Thanh Khê | Trần Cao Vân | cổng chùa Thanh Hải | 66.750 | 14.470 | 11.780 | 9.390 | 7.010 | 40.050 | 8.680 | 7.070 | 5.630 | 4.210 | 33.380 | 7.240 | 5.890 | 4.700 | 3.510 |
| cổng chùa Thanh Hải | Phùng Hưng | 34.130 | 10.310 | 7.910 | 6.330 | 4.880 | 20.480 | 6.190 | 4.750 | 3.800 | 2.930 | 17.070 | 5.160 | 3.960 | 3.170 | 2.440 | ||
| Phùng Hưng | Cuối đường | 29.420 | 7.890 | 6.640 | 5.430 | 4.440 | 17.650 | 4.730 | 3.980 | 3.260 | 2.660 | 14.710 | 3.950 | 3.320 | 2.720 | 2.220 | ||
| 491 | Duy Tân | Núi Thành | Lê Đình Thám | 80.190 | 35.100 | 31.850 | 25.110 | 21.870 | 48.110 | 21.060 | 19.110 | 15.070 | 13.120 | 40.100 | 17.550 | 15.930 | 12.560 | 10.940 |
| Lê Đình Thám | Nguyễn Hữu Thọ | 94.550 | 35.100 | 31.850 | 25.110 | 21.870 | 56.730 | 21.060 | 19.110 | 15.070 | 13.120 | 47.280 | 17.550 | 15.930 | 12.560 | 10.940 | ||
| Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường | 73.170 | 33.370 | 28.950 | 22.980 | 19.090 | 43.900 | 20.020 | 17.370 | 13.790 | 11.450 | 36.590 | 16.690 | 14.480 | 11.490 | 9.550 | ||
| 492 | Dương Bá Cung |
|
| 12.660 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 493 | Dương Bá Trạc |
|
| 38.670 | 20.320 | 17.400 | 14.230 | 11.650 | 23.200 | 12.190 | 10.440 | 8.540 | 6.990 | 19.340 | 10.160 | 8.700 | 7.120 | 5.830 |
| 494 | Dương Bạch Mai |
|
| 21.600 |
|
|
|
| 12.960 |
|
|
|
| 10.800 |
|
|
|
|
| 495 | Dương Bích Liên |
|
| 27.420 |
|
|
|
| 16.450 |
|
|
|
| 13.710 |
|
|
|
|
| 496 | Dương Cát Lợi |
|
| 13.740 |
|
|
|
| 8.240 |
|
|
|
| 6.870 |
|
|
|
|
| 497 | Dương Đình Nghệ | Ngô Quyền | Huy Du | 56.090 | 18.240 | 15.670 | 12.820 | 10.440 | 33.650 | 10.940 | 9.400 | 7.690 | 6.260 | 28.050 | 9.120 | 7.840 | 6.410 | 5.220 |
| Huy Du | Chính Hữu | 81.830 | 22.460 | 18.160 | 14.850 | 12.120 | 49.100 | 13.480 | 10.900 | 8.910 | 7.270 | 40.920 | 11.230 | 9.080 | 7.430 | 6.060 | ||
| Chính Hữu | Võ Nguyên Giáp | 121.290 | 24.290 | 20.930 | 15.010 | 12.240 | 72.770 | 14.570 | 12.560 | 9.010 | 7.340 | 60.650 | 12.150 | 10.470 | 7.510 | 6.120 | ||
| 498 | Dương Đức Hiền |
|
| 22.930 |
|
|
|
| 13.760 |
|
|
|
| 11.470 |
|
|
|
|
| 499 | Dương Đức Nhan |
|
| 14.630 |
|
|
|
| 8.780 |
|
|
|
| 7.320 |
|
|
|
|
| 500 | Dương Khuê |
|
| 73.950 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 44.370 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 36.980 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 |
| 501 | Dương Lâm | Hồ Hán Thương | Khúc Thừa Dụ | 25.080 |
|
|
|
| 15.050 |
|
|
|
| 12.540 |
|
|
|
|
| Khúc Thừa Dụ | Cuối đường | 28.350 |
|
|
|
| 17.010 |
|
|
|
| 14.180 |
|
|
|
| ||
| 502 | Dương Loan | Đoạn 10,5m | 24.510 | 5.130 | 4.160 | 2.910 | 2.250 | 14.710 | 3.080 | 2.500 | 1.750 | 1.350 | 12.260 | 2.570 | 2.080 | 1.460 | 1.130 | |
| Đoạn 7,5m | 19.420 |
|
|
|
| 11.650 |
|
|
|
| 9.710 |
|
|
|
| |||
| 503 | Dương Quảng Hàm |
|
| 40.420 |
|
|
|
| 24.250 |
|
|
|
| 20.210 |
|
|
|
|
| 504 | Dương Tôn Hải |
|
| 26.160 |
|
|
|
| 15.700 |
|
|
|
| 13.080 |
|
|
|
|
| 505 | Dương Tụ Quán |
|
| 55.040 | 16.960 | 14.560 | 11.960 | 9.810 | 33.020 | 10.180 | 8.740 | 7.180 | 5.890 | 27.520 | 8.480 | 7.280 | 5.980 | 4.910 |
| 506 | Dương Tử Giang |
|
| 31.030 |
|
|
|
| 18.620 |
|
|
|
| 15.520 |
|
|
|
|
| 507 | Dương Tự Minh |
|
| 91.760 |
|
|
|
| 55.060 |
|
|
|
| 45.880 |
|
|
|
|
| 508 | Dương Thạc |
|
| 39.660 |
|
|
|
| 23.800 |
|
|
|
| 19.830 |
|
|
|
|
| 509 | Dương Thanh |
|
| 28.780 |
|
|
|
| 17.270 |
|
|
|
| 14.390 |
|
|
|
|
| 510 | Dương Thị Xuân Quý |
|
| 47.390 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 28.430 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 23.700 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 |
| 511 | Dương Thưởng |
|
| 32.090 | 17.740 | 15.570 | 14.160 | 11.620 | 19.250 | 10.640 | 9.340 | 8.500 | 6.970 | 16.050 | 8.870 | 7.790 | 7.080 | 5.810 |
| 512 | Dương Trí Trạch |
|
| 53.220 |
|
|
|
| 31.930 |
|
|
|
| 26.610 |
|
|
|
|
| 513 | Dương Văn An |
|
| 30.210 |
|
|
|
| 18.130 |
|
|
|
| 15.110 |
|
|
|
|
| 514 | Dương Vân Nga | Chu Huy Mân | Phạm Huy Thông | 33.870 |
|
|
|
| 20.320 |
|
|
|
| 16.940 |
|
|
|
|
| Phạm Huy Thông | Nguyễn Sĩ Cố | 32.030 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
| 16.020 |
|
|
|
| ||
| 515 | Đa Mặn 1 |
|
| 20.560 |
|
|
|
| 12.340 |
|
|
|
| 10.280 |
|
|
|
|
| 516 | Đa Mặn 2 |
|
| 20.560 |
|
|
|
| 12.340 |
|
|
|
| 10.280 |
|
|
|
|
| 517 | Đa Mặn 3 |
|
| 20.560 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 12.340 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 10.280 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 518 | Đa Mặn 4 |
|
| 20.560 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 12.340 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 10.280 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 519 | Đa Mặn 5 |
|
| 27.070 |
|
|
|
| 16.240 |
|
|
|
| 13.540 |
|
|
|
|
| 520 | Đa Mặn 6 |
|
| 27.070 | 11.690 | 10.080 | 8.240 | 6.700 | 16.240 | 7.010 | 6.050 | 4.940 | 4.020 | 13.540 | 5.850 | 5.040 | 4.120 | 3.350 |
| 521 | Đa Mặn 7 |
|
| 27.070 | 11.690 | 10.080 | 8.240 | 6.700 | 16.240 | 7.010 | 6.050 | 4.940 | 4.020 | 13.540 | 5.850 | 5.040 | 4.120 | 3.350 |
| 522 | Đa Mặn 8 |
|
| 22.310 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 13.390 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 11.160 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 523 | Đa Mặn 9 |
|
| 22.310 |
|
|
|
| 13.390 |
|
|
|
| 11.160 |
|
|
|
|
| 524 | Đa Mặn 10 |
|
| 22.310 |
|
|
|
| 13.390 |
|
|
|
| 11.160 |
|
|
|
|
| 525 | Đa Mặn 11 |
|
| 23.580 |
|
|
|
| 14.150 |
|
|
|
| 11.790 |
|
|
|
|
| 526 | Đa Mặn 12 |
|
| 23.580 |
|
|
|
| 14.150 |
|
|
|
| 11.790 |
|
|
|
|
| 527 | Đa Mặn 14 |
|
| 23.580 |
|
|
|
| 14.150 |
|
|
|
| 11.790 |
|
|
|
|
| 528 | Đa Mặn 15 |
|
| 21.460 |
|
|
|
| 12.880 |
|
|
|
| 10.730 |
|
|
|
|
| 529 | Đa Mặn Đông 1 |
|
| 21.900 |
|
|
|
| 13.140 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
|
| 530 | Đa Mặn Đông 2 |
|
| 23.170 |
|
|
|
| 13.900 |
|
|
|
| 11.590 |
|
|
|
|
| 531 | Đa Mặn Đông 3 |
|
| 18.930 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 11.360 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 9.470 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 532 | Đa Mặn Đông 4 |
|
| 20.960 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 12.580 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 10.480 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 533 | Đá Mọc 1 |
|
| 16.460 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 9.880 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 8.230 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 534 | Đá Mọc 2 |
|
| 16.000 |
|
|
|
| 9.600 |
|
|
|
| 8.000 |
|
|
|
|
| 535 | Đá Mọc 3 |
|
| 16.000 |
|
|
|
| 9.600 |
|
|
|
| 8.000 |
|
|
|
|
| 536 | Đá Mọc 4 |
|
| 16.670 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 10.000 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 8.340 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 537 | Đá Mọc 5 |
|
| 16.000 |
|
|
|
| 9.600 |
|
|
|
| 8.000 |
|
|
|
|
| 538 | Đa Phước 1 |
|
| 30.330 |
|
|
|
| 18.200 |
|
|
|
| 15.170 |
|
|
|
|
| 539 | Đa Phước 2 |
|
| 31.460 |
|
|
|
| 18.880 |
|
|
|
| 15.730 |
|
|
|
|
| 540 | Đa Phước 3 |
|
| 30.330 |
|
|
|
| 18.200 |
|
|
|
| 15.170 |
|
|
|
|
| 541 | Đa Phước 4 |
|
| 30.330 |
|
|
|
| 18.200 |
|
|
|
| 15.170 |
|
|
|
|
| 542 | Đa Phước 5 |
|
| 29.710 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 543 | Đa Phước 6 |
|
| 29.710 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 544 | Đa Phước 7 |
|
| 29.710 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 545 | Đa Phước 8 |
|
| 29.710 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 546 | Đa Phước 9 |
|
| 30.330 |
|
|
|
| 18.200 |
|
|
|
| 15.170 |
|
|
|
|
| 547 | Đa Phước 10 |
|
| 29.710 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 548 | Đà Sơn |
|
| 16.330 | 5.840 | 5.210 | 4.160 | 3.400 | 9.800 | 3.500 | 3.130 | 2.500 | 2.040 | 8.170 | 2.920 | 2.610 | 2.080 | 1.700 |
| 549 | Đà Sơn 2 |
|
| 9.050 | 3.680 | 3.130 | 2.580 | 2.020 | 5.430 | 2.210 | 1.880 | 1.550 | 1.210 | 4.530 | 1.840 | 1.570 | 1.290 | 1.010 |
| 550 | Đà Sơn 3 |
|
| 13.630 |
|
|
|
| 8.180 |
|
|
|
| 6.820 |
|
|
|
|
| 551 | Đà Sơn 4 |
|
| 10.970 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
| 5.490 |
|
|
|
|
| 552 | Đà Sơn 5 |
|
| 11.050 |
|
|
|
| 6.630 |
|
|
|
| 5.530 |
|
|
|
|
| 553 | Đà Sơn 6 |
|
| 10.970 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
| 5.490 |
|
|
|
|
| 554 | Đà Sơn 7 |
|
| 10.970 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
| 5.490 |
|
|
|
|
| 555 | Đà Sơn 8 |
|
| 10.970 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
| 5.490 |
|
|
|
|
| 556 | Đại An 1 |
|
| 15.110 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
| 7.560 |
|
|
|
|
| 557 | Đại An 2 |
|
| 15.110 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
| 7.560 |
|
|
|
|
| 558 | Đại An 3 |
|
| 17.550 |
|
|
|
| 10.530 |
|
|
|
| 8.780 |
|
|
|
|
| 559 | Đại An 4 |
|
| 15.110 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
| 7.560 |
|
|
|
|
| 560 | Đại An 5 |
|
| 17.550 |
|
|
|
| 10.530 |
|
|
|
| 8.780 |
|
|
|
|
| 561 | Đàm Quang Trung |
|
| 8.960 | 5.190 | 4.510 | 3.860 | 3.160 | 5.380 | 3.110 | 2.710 | 2.320 | 1.900 | 4.480 | 2.600 | 2.260 | 1.930 | 1.580 |
| 562 | Đàm Thanh 1 |
|
| 11.190 |
|
|
|
| 6.710 |
|
|
|
| 5.600 |
|
|
|
|
| 563 | Đàm Thanh 2 |
|
| 10.600 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
|
| 564 | Đàm Thanh 3 |
|
| 10.240 |
|
|
|
| 6.140 |
|
|
|
| 5.120 |
|
|
|
|
| 565 | Đàm Thanh 4 |
|
| 10.270 |
|
|
|
| 6.160 |
|
|
|
| 5.140 |
|
|
|
|
| 566 | Đàm Thanh 5 |
|
| 10.600 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
|
| 567 | Đàm Thanh 6 |
|
| 10.600 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
|
| 568 | Đàm Thanh 7 |
|
| 10.600 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
|
| 569 | Đàm Thanh 8 |
|
| 10.160 |
|
|
|
| 6.100 |
|
|
|
| 5.080 |
|
|
|
|
| 570 | Đàm Thanh 9 |
|
| 10.600 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
|
| 571 | Đàm Thanh 10 |
|
| 13.550 |
|
|
|
| 8.130 |
|
|
|
| 6.780 |
|
|
|
|
| 572 | Đàm Thanh 11 |
|
| 13.550 |
|
|
|
| 8.130 |
|
|
|
| 6.780 |
|
|
|
|
| 573 | Đàm Văn Lễ |
|
| 26.310 | 10.670 | 8.920 | 7.460 | 6.070 | 15.790 | 6.400 | 5.350 | 4.480 | 3.640 | 13.160 | 5.340 | 4.460 | 3.730 | 3.040 |
| 574 | Đạm Phương |
|
| 19.940 |
|
|
|
| 11.960 |
|
|
|
| 9.970 |
|
|
|
|
| 575 | Đào Cam Mộc |
|
| 49.800 |
|
|
|
| 29.880 |
|
|
|
| 24.900 |
|
|
|
|
| 576 | Đào Công Chính | Đoạn có vỉa hè hai bên đường | 14.590 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 8.750 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 7.300 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 | |
| Đoạn có vỉa hè một bên đường | 12.680 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 7.610 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 6.340 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 | |||
| 577 | Đào Công Soạn |
|
| 11.150 |
|
|
|
| 6.690 |
|
|
|
| 5.580 |
|
|
|
|
| 578 | Đào Doãn Địch |
|
| 17.180 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.310 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.590 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 579 | Đào Duy Anh |
|
| 60.850 |
|
|
|
| 36.510 |
|
|
|
| 30.430 |
|
|
|
|
| 580 | Đào Duy Kỳ |
|
| 27.140 |
|
|
|
| 16.280 |
|
|
|
| 13.570 |
|
|
|
|
| 581 | Đào Duy Tùng |
|
| 30.560 |
|
|
|
| 18.340 |
|
|
|
| 15.280 |
|
|
|
|
| 582 | Đào Duy Từ | Ông Ích Khiêm | Hết nhà số 21 | 74.900 | 27.540 | 23.690 | 20.370 | 17.490 | 44.940 | 16.520 | 14.210 | 12.220 | 10.490 | 37.450 | 13.770 | 11.850 | 10.190 | 8.750 |
| Hết nhà số 21 | Cuối đường | 60.220 | 24.900 | 21.470 | 19.120 | 16.630 | 36.130 | 14.940 | 12.880 | 11.470 | 9.980 | 30.110 | 12.450 | 10.740 | 9.560 | 8.320 | ||
| 583 | Đào Nghiễm | Nguyễn Văn Cừ | Thửa đất số 44 đường Đào Nghiễm | 9.030 | 4.000 | 3.440 | 2.810 | 2.280 | 5.420 | 2.400 | 2.060 | 1.690 | 1.370 | 4.520 | 2.000 | 1.720 | 1.410 | 1.140 |
| Thửa đất số 44 đường Đào Nghiễm | Cuối đường | 7.900 | 4.000 | 3.440 | 2.810 | 2.280 | 4.740 | 2.400 | 2.060 | 1.690 | 1.370 | 3.950 | 2.000 | 1.720 | 1.410 | 1.140 | ||
| 584 | Đào Nguyên Phổ |
|
| 26.040 |
|
|
|
| 15.620 |
|
|
|
| 13.020 |
|
|
|
|
| 585 | Đào Ngọc Chua |
|
| 9.820 |
|
|
|
| 5.890 |
|
|
|
| 4.910 |
|
|
|
|
| 586 | Đào Sư Tích | Hoàng Văn Thái đến Hòa Nam 14 - Đoạn 7,5m | 20.670 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 12.400 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 10.340 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |
| Hoàng Văn Thái đến Hòa Nam 14 - Đoạn 5,5m | 16.030 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 9.620 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.020 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |||
| Hòa Nam 14 | Cuối đường | 15.160 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 9.100 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 7.580 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 | ||
| 587 | Đào Tấn | Đoạn có vỉa hè | 51.900 | 31.600 | 26.720 | 22.080 | 18.190 | 31.140 | 18.960 | 16.030 | 13.250 | 10.910 | 25.950 | 15.800 | 13.360 | 11.040 | 9.100 | |
| Đoạn không có vỉa hè | 46.730 | 31.600 | 26.720 | 22.080 | 18.190 | 28.040 | 18.960 | 16.030 | 13.250 | 10.910 | 23.370 | 15.800 | 13.360 | 11.040 | 9.100 | |||
| 588 | Đào Trí |
|
| 34.330 | 17.600 | 15.170 | 13.070 | 10.600 | 20.600 | 10.560 | 9.100 | 7.840 | 6.360 | 17.170 | 8.800 | 7.590 | 6.540 | 5.300 |
| 589 | Đảo Xanh 1 |
|
| 59.050 |
|
|
|
| 35.430 |
|
|
|
| 29.530 |
|
|
|
|
| 590 | Đảo Xanh 2 |
|
| 81.730 |
|
|
|
| 49.040 |
|
|
|
| 40.870 |
|
|
|
|
| 591 | Đảo Xanh 3 |
|
| 59.050 |
|
|
|
| 35.430 |
|
|
|
| 29.530 |
|
|
|
|
| 592 | Đảo Xanh 4 |
|
| 53.790 |
|
|
|
| 32.270 |
|
|
|
| 26.900 |
|
|
|
|
| 593 | Đảo Xanh 5 |
|
| 53.790 |
|
|
|
| 32.270 |
|
|
|
| 26.900 |
|
|
|
|
| 594 | Đảo Xanh 6 |
|
| 53.790 |
|
|
|
| 32.270 |
|
|
|
| 26.900 |
|
|
|
|
| 595 | Đảo Xanh 7 |
|
| 78.000 |
|
|
|
| 46.800 |
|
|
|
| 39.000 |
|
|
|
|
| 596 | Đặng Chất |
|
| 9.810 | 3.690 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 5.890 | 2.210 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 4.910 | 1.850 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 597 | Đặng Chiêm |
|
| 7.420 |
|
|
|
| 4.450 |
|
|
|
| 3.710 |
|
|
|
|
| 598 | Đặng Dung | Âu Cơ | Ngô Văn Sở | 31.360 |
|
|
|
| 18.820 |
|
|
|
| 15.680 |
|
|
|
|
| Ngô Văn Sở | Nam Cao | 25.640 |
|
|
|
| 15.380 |
|
|
|
| 12.820 |
|
|
|
| ||
| 599 | Đặng Đoàn Bằng |
|
| 39.940 |
|
|
|
| 23.960 |
|
|
|
| 19.970 |
|
|
|
|
| 600 | Đặng Đình Vân |
|
| 33.280 |
|
|
|
| 19.970 |
|
|
|
| 16.640 |
|
|
|
|
| 601 | Đặng Đức Siêu | Đoạn 7,5m | 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 14.040 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
| |||
| 602 | Đặng Hòa | Đoạn 7,5m | 20.110 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 15.520 |
|
|
|
| 9.310 |
|
|
|
| 7.760 |
|
|
|
| |||
| 603 | Đặng Hồi Xuân |
|
| 21.760 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.880 |
|
|
|
|
| 604 | Đặng Huy Tá |
|
| 23.130 | 8.560 | 7.350 | 6.010 | 4.910 | 13.880 | 5.140 | 4.410 | 3.610 | 2.950 | 11.570 | 4.280 | 3.680 | 3.010 | 2.460 |
| 605 | Đặng Huy Trứ | Nguyễn Tất Thành | Đinh Đức Thiện | 21.400 |
|
|
|
| 12.840 |
|
|
|
| 10.700 |
|
|
|
|
| Đinh Đức Thiện | Cuối đường | 18.260 |
|
|
|
| 10.960 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| ||
| 606 | Đặng Minh Khiêm |
|
| 22.620 |
|
|
|
| 13.570 |
|
|
|
| 11.310 |
|
|
|
|
| 607 | Đặng Nguyên Cẩn |
|
| 34.450 |
|
|
|
| 20.670 |
|
|
|
| 17.230 |
|
|
|
|
| 608 | Đặng Nhơn |
|
| 19.920 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 609 | Đặng Nhữ Lâm |
|
| 20.290 | 12.210 | 10.530 | 9.200 | 7.510 | 12.170 | 7.330 | 6.320 | 5.520 | 4.510 | 10.150 | 6.110 | 5.270 | 4.600 | 3.760 |
| 610 | Đặng Như Mai |
|
| 17.860 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.720 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.930 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 611 | Đặng Phúc Thông |
|
| 14.870 |
|
|
|
| 8.920 |
|
|
|
| 7.440 |
|
|
|
|
| 612 | Đặng Tất |
|
| 22.420 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
|
| 613 | Đặng Tử Kính |
|
| 57.680 | 30.930 | 26.470 | 21.580 | 17.270 | 34.610 | 18.560 | 15.880 | 12.950 | 10.360 | 28.840 | 15.470 | 13.240 | 10.790 | 8.640 |
| 614 | Đặng Thai Mai | Phan Thanh | Hàm Nghi | 70.770 | 33.390 | 26.210 | 21.270 | 15.730 | 42.460 | 20.030 | 15.730 | 12.760 | 9.440 | 35.390 | 16.700 | 13.110 | 10.640 | 7.870 |
| Hàm Nghi | Đỗ Quang | 67.170 | 33.390 | 26.210 | 21.270 | 15.730 | 40.300 | 20.030 | 15.730 | 12.760 | 9.440 | 33.590 | 16.700 | 13.110 | 10.640 | 7.870 | ||
| 615 | Đặng Thái Thân |
|
| 19.320 | 7.140 | 6.130 | 5.010 | 4.090 | 11.590 | 4.280 | 3.680 | 3.010 | 2.450 | 9.660 | 3.570 | 3.070 | 2.510 | 2.050 |
| 616 | Đặng Thùy Trâm |
|
| 51.590 | 20.150 | 18.100 | 13.890 | 11.290 | 30.950 | 12.090 | 10.860 | 8.330 | 6.770 | 25.800 | 10.080 | 9.050 | 6.950 | 5.650 |
| 617 | Đặng Trần Côn |
|
| 27.410 |
|
|
|
| 16.450 |
|
|
|
| 13.710 |
|
|
|
|
| 618 | Đặng Văn Bá |
|
| 18.310 |
|
|
|
| 10.990 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
|
| 619 | Đặng Văn Ngữ |
|
| 33.640 | 9.680 | 8.600 | 7.040 | 5.740 | 20.180 | 5.810 | 5.160 | 4.220 | 3.440 | 16.820 | 4.840 | 4.300 | 3.520 | 2.870 |
| 620 | Đặng Văn Chung |
|
| 20.580 |
|
|
|
| 12.350 |
|
|
|
| 10.290 |
|
|
|
|
| 621 | Đặng Vũ Hỷ |
|
| 44.960 | 22.850 | 17.550 | 15.030 | 12.220 | 26.980 | 13.710 | 10.530 | 9.020 | 7.330 | 22.480 | 11.430 | 8.780 | 7.520 | 6.110 |
| 622 | Đặng Xuân Bảng |
|
| 30.000 |
|
|
|
| 18.000 |
|
|
|
| 15.000 |
|
|
|
|
| 623 | Đặng Xuân Thiều |
|
| 26.320 |
|
|
|
| 15.790 |
|
|
|
| 13.160 |
|
|
|
|
| 624 | Đầm Rong 1 |
|
| 42.550 | 21.080 | 17.050 | 13.930 | 11.300 | 25.530 | 12.650 | 10.230 | 8.360 | 6.780 | 21.280 | 10.540 | 8.530 | 6.970 | 5.650 |
| 625 | Đầm Rong 2 |
|
| 42.550 | 21.080 | 17.050 | 13.930 | 11.300 | 25.530 | 12.650 | 10.230 | 8.360 | 6.780 | 21.280 | 10.540 | 8.530 | 6.970 | 5.650 |
| 626 | Đậu Quang Lĩnh |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 627 | Điện Biên Phủ | Đoạn 2 bên hầm chui | 110.070 | 27.420 | 21.570 | 17.010 | 13.720 | 66.040 | 16.450 | 12.940 | 10.210 | 8.230 | 55.040 | 13.710 | 10.790 | 8.510 | 6.860 | |
| Đoạn từ Lý Thái Tổ đến Hà Huy Tập (trừ đoạn 2 bên hầm chui) | 125.730 | 27.420 | 21.570 | 17.010 | 13.720 | 75.440 | 16.450 | 12.940 | 10.210 | 8.230 | 62.870 | 13.710 | 10.790 | 8.510 | 6.860 | |||
| Hà Huy Tập | chân Cầu vượt | 117.440 | 24.680 | 20.130 | 16.100 | 12.220 | 70.460 | 14.810 | 12.080 | 9.660 | 7.330 | 58.720 | 12.340 | 10.070 | 8.050 | 6.110 | ||
| chân Cầu vượt | Cuối đường | 43.100 | 10.620 | 8.610 | 6.260 | 5.280 | 25.860 | 6.370 | 5.170 | 3.760 | 3.170 | 21.550 | 5.310 | 4.310 | 3.130 | 2.640 | ||
| 628 | Đinh Công Tráng |
|
| 39.870 |
|
|
|
| 23.920 |
|
|
|
| 19.940 |
|
|
|
|
| 629 | Đinh Công Trứ |
|
| 45.130 | 14.640 | 12.570 | 10.280 | 8.380 | 27.080 | 8.780 | 7.540 | 6.170 | 5.030 | 22.570 | 7.320 | 6.290 | 5.140 | 4.190 |
| 630 | Đinh Châu |
|
| 36.830 |
|
|
|
| 22.100 |
|
|
|
| 18.420 |
|
|
|
|
| 631 | Đinh Đạt |
|
| 47.510 | 13.970 | 11.970 | 9.820 | 8.050 | 28.510 | 8.380 | 7.180 | 5.890 | 4.830 | 23.760 | 6.990 | 5.990 | 4.910 | 4.030 |
| 632 | Đinh Đức Thiện |
|
| 26.520 |
|
|
|
| 15.910 |
|
|
|
| 13.260 |
|
|
|
|
| 633 | Đinh Gia Khánh |
|
| 25.630 |
|
|
|
| 15.380 |
|
|
|
| 12.820 |
|
|
|
|
| 634 | Đinh Gia Trinh |
|
| 22.680 | 5.360 | 4.380 | 3.050 | 2.380 | 13.610 | 3.220 | 2.630 | 1.830 | 1.430 | 11.340 | 2.680 | 2.190 | 1.530 | 1.190 |
| 635 | Đinh Lễ |
|
| 28.030 |
|
|
|
| 16.820 |
|
|
|
| 14.020 |
|
|
|
|
| 636 | Đinh Liệt |
|
| 24.760 | 9.000 | 8.020 | 6.570 | 5.350 | 14.860 | 5.400 | 4.810 | 3.940 | 3.210 | 12.380 | 4.500 | 4.010 | 3.290 | 2.680 |
| 637 | Đinh Núp |
|
| 23.350 |
|
|
|
| 14.010 |
|
|
|
| 11.680 |
|
|
|
|
| 638 | Đinh Nhật Tân |
|
| 13.120 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 7.870 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.560 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 639 | Đinh Nhật Thận |
|
| 19.070 | 12.830 | 10.840 | 8.870 | 7.210 | 11.440 | 7.700 | 6.500 | 5.320 | 4.330 | 9.540 | 6.420 | 5.420 | 4.440 | 3.610 |
| 640 | Đinh Tiên Hoàng |
|
| 48.110 | 20.010 | 17.190 | 14.070 | 11.470 | 28.870 | 12.010 | 10.310 | 8.440 | 6.880 | 24.060 | 10.010 | 8.600 | 7.040 | 5.740 |
| 641 | Đinh Thị Hòa |
|
| 70.960 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 42.580 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 35.480 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 |
| 642 | Đinh Thị Vân |
|
| 30.190 |
|
|
|
| 18.110 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
|
| 643 | Đinh Văn Chấp |
|
| 22.710 |
|
|
|
| 13.630 |
|
|
|
| 11.360 |
|
|
|
|
| 644 | Đoàn Hữu Trưng |
|
| 24.100 | 9.000 | 8.020 | 6.570 | 5.350 | 14.460 | 5.400 | 4.810 | 3.940 | 3.210 | 12.050 | 4.500 | 4.010 | 3.290 | 2.680 |
| 645 | Đoàn Khuê |
|
| 39.730 | 12.530 | 10.770 | 8.810 | 7.180 | 23.840 | 7.520 | 6.460 | 5.290 | 4.310 | 19.870 | 6.270 | 5.390 | 4.410 | 3.590 |
| 646 | Đoàn Ngọc Nhạc | Đoạn 7,5m | 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 16.080 |
|
|
|
| 9.650 |
|
|
|
| 8.040 |
|
|
|
| |||
| 647 | Đoàn Nguyễn Tuấn |
|
| 13.640 |
|
|
|
| 8.180 |
|
|
|
| 6.820 |
|
|
|
|
| 648 | Đoàn Nguyễn Thục |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 649 | Đoàn Nhữ Hài |
|
| 40.590 | 16.850 | 14.390 | 11.590 | 8.470 | 24.350 | 10.110 | 8.630 | 6.950 | 5.080 | 20.300 | 8.430 | 7.200 | 5.800 | 4.240 |
| 650 | Đoàn Phú Tứ |
|
| 17.510 | 7.670 | 6.870 | 5.600 | 4.590 | 10.510 | 4.600 | 4.120 | 3.360 | 2.750 | 8.760 | 3.840 | 3.440 | 2.800 | 2.300 |
| 651 | Đoàn Quý Phi |
|
| 39.110 |
|
|
|
| 23.470 |
|
|
|
| 19.560 |
|
|
|
|
| 652 | Đoàn Thị Điểm |
|
| 78.030 | 32.360 | 27.680 | 23.780 | 20.480 | 46.820 | 19.420 | 16.610 | 14.270 | 12.290 | 39.020 | 16.180 | 13.840 | 11.890 | 10.240 |
| 653 | Đoàn Trần Nghiệp |
|
| 23.520 |
|
|
|
| 14.110 |
|
|
|
| 11.760 |
|
|
|
|
| 654 | Đoàn Văn Cừ |
|
| 11.100 |
|
|
|
| 6.660 |
|
|
|
| 5.550 |
|
|
|
|
| 655 | Đò Xu |
|
| 36.920 |
|
|
|
| 22.150 |
|
|
|
| 18.460 |
|
|
|
|
| 656 | Đỗ Anh Hàn | Ngô Quyền | Lê Chân | 56.370 |
|
|
|
| 33.820 |
|
|
|
| 28.190 |
|
|
|
|
| Lê Chân | Nguyễn Sĩ Cố | 42.640 |
|
|
|
| 25.580 |
|
|
|
| 21.320 |
|
|
|
| ||
| 657 | Đỗ Bá | Võ Nguyên Giáp | Lê Quang Đạo | 187.940 |
|
|
|
| 112.760 |
|
|
|
| 93.970 |
|
|
|
|
| An Thượng 17 | Ngũ Hành Sơn | 85.620 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 51.370 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 42.810 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 | ||
| 658 | Đỗ Bí |
|
| 104.190 | 29.520 | 24.070 | 20.020 | 16.420 | 62.510 | 17.710 | 14.440 | 12.010 | 9.850 | 52.100 | 14.760 | 12.040 | 10.010 | 8.210 |
| 659 | Đỗ Đăng Đệ |
|
| 32.770 |
|
|
|
| 19.660 |
|
|
|
| 16.390 |
|
|
|
|
| 660 | Đỗ Đăng Tuyển | Đoạn có vỉa hè | 22.950 |
|
|
|
| 13.770 |
|
|
|
| 11.480 |
|
|
|
| |
| Đoạn không có vỉa hè | 17.140 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 10.280 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 8.570 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 | |||
| 661 | Đỗ Quỳ |
|
| 27.110 |
|
|
|
| 16.270 |
|
|
|
| 13.560 |
|
|
|
|
| 662 | Đô Đốc Bảo |
|
| 21.940 |
|
|
|
| 13.160 |
|
|
|
| 10.970 |
|
|
|
|
| 663 | Đô Đốc Lân | Nguyễn Xuân Lâm | Hoàng Châu Ký | 27.660 |
|
|
|
| 16.600 |
|
|
|
| 13.830 |
|
|
|
|
| Hoàng Châu Ký | Vũ Thạnh | 24.830 |
|
|
|
| 14.900 |
|
|
|
| 12.420 |
|
|
|
| ||
| Vũ Thạnh | Cuối đường | 20.690 |
|
|
|
| 12.410 |
|
|
|
| 10.350 |
|
|
|
| ||
| 664 | Đô Đốc Lộc | Đoạn 10,5m | 27.930 |
|
|
|
| 16.760 |
|
|
|
| 13.970 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 22.190 |
|
|
|
| 13.310 |
|
|
|
| 11.100 |
|
|
|
| |||
| 665 | Đô Đốc Tuyết |
|
| 20.170 |
|
|
|
| 12.100 |
|
|
|
| 10.090 |
|
|
|
|
| 666 | Đỗ Đức Dục |
|
| 14.090 |
|
|
|
| 8.450 |
|
|
|
| 7.050 |
|
|
|
|
| 667 | Đỗ Hành |
|
| 30.870 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
| 15.440 |
|
|
|
|
| 668 | Đỗ Huy Uyển |
|
| 61.260 |
|
|
|
| 36.760 |
|
|
|
| 30.630 |
|
|
|
|
| 669 | Đỗ Năng Tế |
|
| 19.500 |
|
|
|
| 11.700 |
|
|
|
| 9.750 |
|
|
|
|
| 670 | Đỗ Ngọc Du | Đoạn 10,5m | 49.780 |
|
|
|
| 29.870 |
|
|
|
| 24.890 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 33.330 | 12.340 | 9.960 | 8.420 | 5.900 | 20.000 | 7.400 | 5.980 | 5.050 | 3.540 | 16.670 | 6.170 | 4.980 | 4.210 | 2.950 | |||
| Đoạn 3,5m | 24.120 | 11.180 | 9.050 | 7.500 | 5.150 | 14.470 | 6.710 | 5.430 | 4.500 | 3.090 | 12.060 | 5.590 | 4.530 | 3.750 | 2.580 | |||
| 671 | Đỗ Nhuận |
|
| 17.490 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 10.490 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 8.750 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| 672 | Đỗ Pháp Thuận | Đoạn 7,5m | 50.420 |
|
|
|
| 30.250 |
|
|
|
| 25.210 |
|
|
|
| |
| Đoạn 10,5m | 60.410 |
|
|
|
| 36.250 |
|
|
|
| 30.210 |
|
|
|
| |||
| 673 | Đỗ Quang |
|
| 69.880 | 33.390 | 26.210 | 21.270 | 15.730 | 41.930 | 20.030 | 15.730 | 12.760 | 9.440 | 34.940 | 16.700 | 13.110 | 10.640 | 7.870 |
| 674 | Đỗ Tự |
|
| 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
|
| 675 | Đỗ Thế Chấp |
|
| 92.850 |
|
|
|
| 55.710 |
|
|
|
| 46.430 |
|
|
|
|
| 676 | Đỗ Thúc Tịnh | Đoạn 7,5m | 30.970 | 11.970 | 10.290 | 7.950 | 6.490 | 18.580 | 7.180 | 6.170 | 4.770 | 3.890 | 15.490 | 5.990 | 5.150 | 3.980 | 3.250 | |
| Đoạn 5,5m | 23.030 | 10.830 | 9.350 | 7.220 | 5.870 | 13.820 | 6.500 | 5.610 | 4.330 | 3.520 | 11.520 | 5.420 | 4.680 | 3.610 | 2.940 | |||
| 677 | Đỗ Xuân Cát |
|
| 43.310 | 23.820 | 21.070 | 17.970 | 15.330 | 25.990 | 14.290 | 12.640 | 10.780 | 9.200 | 21.660 | 11.910 | 10.540 | 8.990 | 7.670 |
| 678 | Đỗ Xuân Hợp |
|
| 34.780 |
|
|
|
| 20.870 |
|
|
|
| 17.390 |
|
|
|
|
| 679 | Đốc Ngữ |
|
| 28.500 | 18.130 | 15.570 | 13.720 | 11.800 | 17.100 | 10.880 | 9.340 | 8.230 | 7.080 | 14.250 | 9.070 | 7.790 | 6.860 | 5.900 |
| 680 | Đội Cấn |
|
| 20.600 |
|
|
|
| 12.360 |
|
|
|
| 10.300 |
|
|
|
|
| 681 | Đội Cung |
|
| 20.020 |
|
|
|
| 12.010 |
|
|
|
| 10.010 |
|
|
|
|
| 682 | Đồng Bài 1 |
|
| 25.840 |
|
|
|
| 15.500 |
|
|
|
| 12.920 |
|
|
|
|
| 683 | Đồng Bài 2 |
|
| 23.780 |
|
|
|
| 14.270 |
|
|
|
| 11.890 |
|
|
|
|
| 684 | Đồng Bài 3 |
|
| 23.780 |
|
|
|
| 14.270 |
|
|
|
| 11.890 |
|
|
|
|
| 685 | Đồng Bài 4 |
|
| 24.580 |
|
|
|
| 14.750 |
|
|
|
| 12.290 |
|
|
|
|
| 686 | Đống Công Tường |
|
| 13.590 |
|
|
|
| 8.150 |
|
|
|
| 6.800 |
|
|
|
|
| 687 | Đông Du |
|
| 27.150 |
|
|
|
| 16.290 |
|
|
|
| 13.580 |
|
|
|
|
| 688 | Đống Đa | 3 tháng 2 | Ông Ích Khiêm | 131.930 | 31.360 | 28.260 | 23.860 | 21.150 | 79.160 | 18.820 | 16.960 | 14.320 | 12.690 | 65.970 | 15.680 | 14.130 | 11.930 | 10.580 |
| 3 tháng 2 | Như Nguyệt | 117.240 |
|
|
|
| 70.340 |
|
|
|
| 58.620 |
|
|
|
| ||
| 689 | Đông Giang |
|
| 85.550 | 23.550 | 20.310 | 12.880 | 10.680 | 51.330 | 14.130 | 12.190 | 7.730 | 6.410 | 42.780 | 11.780 | 10.160 | 6.440 | 5.340 |
| 690 | Đông Hải 1 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 691 | Đông Hải 2 |
|
| 23.900 |
|
|
|
| 14.340 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
|
| 692 | Đông Hải 3 |
|
| 23.440 |
|
|
|
| 14.060 |
|
|
|
| 11.720 |
|
|
|
|
| 693 | Đông Hải 4 |
|
| 23.440 |
|
|
|
| 14.060 |
|
|
|
| 11.720 |
|
|
|
|
| 694 | Đông Hải 5 |
|
| 23.200 |
|
|
|
| 13.920 |
|
|
|
| 11.600 |
|
|
|
|
| 695 | Đông Hải 6 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 696 | Đông Hải 7 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 697 | Đông Hải 8 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 698 | Đông Hải 9 |
|
| 23.440 |
|
|
|
| 14.060 |
|
|
|
| 11.720 |
|
|
|
|
| 699 | Đông Hải 10 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 700 | Đông Hải 11 |
|
| 23.440 |
|
|
|
| 14.060 |
|
|
|
| 11.720 |
|
|
|
|
| 701 | Đông Hải 12 |
|
| 23.510 |
|
|
|
| 14.110 |
|
|
|
| 11.760 |
|
|
|
|
| 702 | Đông Hải 14 |
|
| 23.610 |
|
|
|
| 14.170 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
|
| 703 | Đồng Kè | Âu Cơ | Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) | 14.660 | 6.420 | 5.810 | 4.830 | 3.960 | 8.800 | 3.850 | 3.490 | 2.900 | 2.380 | 7.330 | 3.210 | 2.910 | 2.420 | 1.980 |
| Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) | Cuối đường | 12.100 | 6.420 | 5.810 | 4.830 | 3.960 | 7.260 | 3.850 | 3.490 | 2.900 | 2.380 | 6.050 | 3.210 | 2.910 | 2.420 | 1.980 | ||
| 704 | Đông Kinh Nghĩa Thục |
|
| 74.170 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 44.500 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 37.090 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 |
| 705 | Đồng Khởi |
|
| 19.520 |
|
|
|
| 11.710 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
|
| 706 | Đông Lợi 1 |
|
| 17.780 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
|
| 707 | Đông Lợi 2 |
|
| 13.690 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
| 6.850 |
|
|
|
|
| 708 | Đông Lợi 3 |
|
| 13.690 | 8.480 | 7.290 | 5.690 | 4.370 | 8.210 | 5.090 | 4.370 | 3.410 | 2.620 | 6.850 | 4.240 | 3.650 | 2.850 | 2.190 |
| 709 | Đông Lợi 4 |
|
| 26.460 |
|
|
|
| 15.880 |
|
|
|
| 13.230 |
|
|
|
|
| 710 | Đông Phước 1 |
|
| 7.940 | 4.960 | 4.240 | 3.470 | 2.840 | 4.760 | 2.980 | 2.540 | 2.080 | 1.700 | 3.970 | 2.480 | 2.120 | 1.740 | 1.420 |
| 711 | Đồng Phước Huyến |
|
| 16.210 |
|
|
|
| 9.730 |
|
|
|
| 8.110 |
|
|
|
|
| 712 | Đông Thạnh 1 |
|
| 22.130 |
|
|
|
| 13.280 |
|
|
|
| 11.070 |
|
|
|
|
| 713 | Đông Thạnh 2 |
|
| 22.130 |
|
|
|
| 13.280 |
|
|
|
| 11.070 |
|
|
|
|
| 714 | Đông Thạnh 3 |
|
| 22.130 |
|
|
|
| 13.280 |
|
|
|
| 11.070 |
|
|
|
|
| 715 | Đông Trà 1 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 716 | Đông Trà 2 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 717 | Đông Trà 3 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 718 | Đông Trà 4 |
|
| 13.550 |
|
|
|
| 8.130 |
|
|
|
| 6.780 |
|
|
|
|
| 719 | Đông Trà 5 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 720 | Đông Trà 6 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 721 | Đông Trà 7 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 722 | Đông Trà 8 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 723 | Đồng Trí 1 |
|
| 11.790 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 5.900 |
|
|
|
|
| 724 | Đồng Trí 2 |
|
| 11.790 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 5.900 |
|
|
|
|
| 725 | Đồng Trí 3 |
|
| 13.050 | 7.610 | 6.740 | 5.240 | 4.500 | 7.830 | 4.570 | 4.040 | 3.140 | 2.700 | 6.530 | 3.810 | 3.370 | 2.620 | 2.250 |
| 726 | Đồng Trí 4 |
|
| 11.790 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 5.900 |
|
|
|
|
| 727 | Đồng Trí 5 |
|
| 12.350 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
| 6.180 |
|
|
|
|
| 728 | Đồng Trí 6 |
|
| 14.520 |
|
|
|
| 8.710 |
|
|
|
| 7.260 |
|
|
|
|
| 729 | Đồng Trí 7 |
|
| 14.520 |
|
|
|
| 8.710 |
|
|
|
| 7.260 |
|
|
|
|
| 730 | Đồng Trí 8 |
|
| 14.520 |
|
|
|
| 8.710 |
|
|
|
| 7.260 |
|
|
|
|
| 731 | Đồng Xoài |
|
| 26.320 |
|
|
|
| 15.790 |
|
|
|
| 13.160 |
|
|
|
|
| 732 | Đức Lợi 1 |
|
| 40.260 |
|
|
|
| 24.160 |
|
|
|
| 20.130 |
|
|
|
|
| 733 | Đức Lợi 2 |
|
| 42.970 | 23.300 | 20.660 | 17.970 | 15.330 | 25.780 | 13.980 | 12.400 | 10.780 | 9.200 | 21.490 | 11.650 | 10.330 | 8.990 | 7.670 |
| 734 | Đức Lợi 3 |
|
| 45.190 | 23.300 | 20.660 | 17.970 | 15.330 | 27.110 | 13.980 | 12.400 | 10.780 | 9.200 | 22.600 | 11.650 | 10.330 | 8.990 | 7.670 |
| 735 | Gia Tròn 1 |
|
| 13.230 |
|
|
|
| 7.940 |
|
|
|
| 6.620 |
|
|
|
|
| 736 | Gia Tròn 2 |
|
| 11.670 |
|
|
|
| 7.000 |
|
|
|
| 5.840 |
|
|
|
|
| 737 | Gia Tròn 3 |
|
| 11.670 |
|
|
|
| 7.000 |
|
|
|
| 5.840 |
|
|
|
|
| 738 | Gia Tròn 4 |
|
| 13.770 |
|
|
|
| 8.260 |
|
|
|
| 6.890 |
|
|
|
|
| 739 | Gia Tròn 5 |
|
| 11.670 |
|
|
|
| 7.000 |
|
|
|
| 5.840 |
|
|
|
|
| 740 | Giang Châu 1 |
|
| 31.500 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 741 | Giang Châu 2 |
|
| 31.500 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 742 | Giang Châu 3 |
|
| 31.500 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 743 | Giang Văn Minh |
|
| 37.530 | 16.950 | 14.600 | 11.590 | 9.990 | 22.520 | 10.170 | 8.760 | 6.950 | 5.990 | 18.770 | 8.480 | 7.300 | 5.800 | 5.000 |
| 744 | Giáng Hương 1 |
|
| 40.730 |
|
|
|
| 24.440 |
|
|
|
| 20.370 |
|
|
|
|
| 745 | Giáng Hương 2 | Đoạn 10,5m | 42.650 |
|
|
|
| 25.590 |
|
|
|
| 21.330 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
| |||
| 746 | Giáng Hương 3 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 747 | Giáng Hương 4 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 748 | Giáng Hương 5 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 749 | Giáng Hương 6 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 750 | Giáng Hương 7 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 751 | Giáng Hương 8 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 752 | Giáng Hương 9 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 753 | Giáng Hương 10 |
|
| 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
|
| 754 | Giáp Hải |
|
| 24.630 |
|
|
|
| 14.780 |
|
|
|
| 12.320 |
|
|
|
|
| 755 | Giáp Văn Cương |
|
| 22.210 |
|
|
|
| 13.330 |
|
|
|
| 11.110 |
|
|
|
|
| 756 | Hà Bồng |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 757 | Hà Bổng |
|
| 130.390 | 29.180 | 25.020 | 21.220 | 17.400 | 78.230 | 17.510 | 15.010 | 12.730 | 10.440 | 65.200 | 14.590 | 12.510 | 10.610 | 8.700 |
| 758 | Hà Chương |
|
| 128.510 | 27.670 | 23.820 | 20.220 | 16.570 | 77.110 | 16.600 | 14.290 | 12.130 | 9.940 | 64.260 | 13.840 | 11.910 | 10.110 | 8.290 |
| 759 | Hà Duy Phiên |
|
| 15.680 |
|
|
|
| 9.410 |
|
|
|
| 7.840 |
|
|
|
|
| 760 | Hà Đặc | Đoạn 5,5m | 61.050 |
|
|
|
| 36.630 |
|
|
|
| 30.530 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 49.400 |
|
|
|
| 29.640 |
|
|
|
| 24.700 |
|
|
|
| |||
| 761 | Hà Đông 1 |
|
| 55.860 |
|
|
|
| 33.520 |
|
|
|
| 27.930 |
|
|
|
|
| 762 | Hà Đông 2 |
|
| 43.590 |
|
|
|
| 26.150 |
|
|
|
| 21.800 |
|
|
|
|
| 763 | Hà Đông 3 |
|
| 30.290 | 11.180 | 9.050 | 7.500 | 5.150 | 18.170 | 6.710 | 5.430 | 4.500 | 3.090 | 15.150 | 5.590 | 4.530 | 3.750 | 2.580 |
| 764 | Hà Hồi |
|
| 21.790 |
|
|
|
| 13.070 |
|
|
|
| 10.900 |
|
|
|
|
| 765 | Hà Huy Giáp | Lê Thị Hồng Gấm | Huỳnh Tấn Phát | 47.380 | 21.360 | 17.400 | 14.230 | 11.650 | 28.430 | 12.820 | 10.440 | 8.540 | 6.990 | 23.690 | 10.680 | 8.700 | 7.120 | 5.830 |
| Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường | 41.390 | 20.260 | 16.540 | 13.540 | 11.050 | 24.830 | 12.160 | 9.920 | 8.120 | 6.630 | 20.700 | 10.130 | 8.270 | 6.770 | 5.530 | ||
| 766 | Hà Huy Tập | Trần Cao Vân | Điện Biên Phủ | 84.650 | 16.850 | 14.390 | 11.590 | 8.470 | 50.790 | 10.110 | 8.630 | 6.950 | 5.080 | 42.330 | 8.430 | 7.200 | 5.800 | 4.240 |
| Điện Biên Phủ | Huỳnh Ngọc Huệ | 75.780 | 14.470 | 11.680 | 9.990 | 6.910 | 45.470 | 8.680 | 7.010 | 5.990 | 4.150 | 37.890 | 7.240 | 5.840 | 5.000 | 3.460 | ||
| Huỳnh Ngọc Huệ | Trường Chinh | 59.560 | 11.110 | 9.280 | 7.820 | 5.850 | 35.740 | 6.670 | 5.570 | 4.690 | 3.510 | 29.780 | 5.560 | 4.640 | 3.910 | 2.930 | ||
| 767 | Hà Kỳ Ngộ |
|
| 89.990 | 14.810 | 11.970 | 9.820 | 8.050 | 53.990 | 8.890 | 7.180 | 5.890 | 4.830 | 45.000 | 7.410 | 5.990 | 4.910 | 4.030 |
| 768 | Hà Khê |
|
| 74.770 | 16.850 | 14.390 | 11.590 | 8.470 | 44.860 | 10.110 | 8.630 | 6.950 | 5.080 | 37.390 | 8.430 | 7.200 | 5.800 | 4.240 |
| 769 | Hà Mục |
|
| 22.430 |
|
|
|
| 13.460 |
|
|
|
| 11.220 |
|
|
|
|
| 770 | Hà Tông Huân |
|
| 33.830 |
|
|
|
| 20.300 |
|
|
|
| 16.920 |
|
|
|
|
| 771 | Hà Tông Quyền |
|
| 36.780 | 9.680 | 8.600 | 7.040 | 5.740 | 22.070 | 5.810 | 5.160 | 4.220 | 3.440 | 18.390 | 4.840 | 4.300 | 3.520 | 2.870 |
| 772 | Hà Thị Thân |
|
| 56.030 | 23.550 | 20.310 | 12.880 | 10.680 | 33.620 | 14.130 | 12.190 | 7.730 | 6.410 | 28.020 | 11.780 | 10.160 | 6.440 | 5.340 |
| 773 | Hà Văn Tính |
|
| 28.160 |
|
|
|
| 16.900 |
|
|
|
| 14.080 |
|
|
|
|
| 774 | Hà Văn Trí |
|
| 19.180 | 10.290 | 8.870 | 7.220 | 5.870 | 11.510 | 6.170 | 5.320 | 4.330 | 3.520 | 9.590 | 5.150 | 4.440 | 3.610 | 2.940 |
| 775 | Hà Xuân 1 |
|
| 35.530 | 13.670 | 10.840 | 9.150 | 6.160 | 21.320 | 8.200 | 6.500 | 5.490 | 3.700 | 17.770 | 6.840 | 5.420 | 4.580 | 3.080 |
| 776 | Hà Xuân 2 |
|
| 35.530 |
|
|
|
| 21.320 |
|
|
|
| 17.770 |
|
|
|
|
| 777 | Hải Hồ |
|
| 58.100 | 25.190 | 22.790 | 19.610 | 15.950 | 34.860 | 15.110 | 13.670 | 11.770 | 9.570 | 29.050 | 12.600 | 11.400 | 9.810 | 7.980 |
| 778 | Hải Phòng | Điện Biên Phủ | Ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) | 99.600 | 30.060 | 27.320 | 22.080 | 18.950 | 59.760 | 18.040 | 16.390 | 13.250 | 11.370 | 49.800 | 15.030 | 13.660 | 11.040 | 9.480 |
| Ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) | Ông Ích Khiêm (trừ đoạn từ nhà số 248 đến nhà số 322 phía có đường sắt) | 94.850 | 30.060 | 27.320 | 22.080 | 18.950 | 56.910 | 18.040 | 16.390 | 13.250 | 11.370 | 47.430 | 15.030 | 13.660 | 11.040 | 9.480 | ||
| Nhà số 248 phía có đường sắt | Nhà số 322 phía có đường sắt | 53.400 | 28.630 | 26.150 | 20.960 | 18.040 | 32.040 | 17.180 | 15.690 | 12.580 | 10.820 | 26.700 | 14.320 | 13.080 | 10.480 | 9.020 | ||
| Ông Ích Khiêm | Nguyễn Chí Thanh | 112.780 | 33.320 | 30.100 | 25.530 | 23.090 | 67.670 | 19.990 | 18.060 | 15.320 | 13.850 | 56.390 | 16.660 | 15.050 | 12.770 | 11.550 | ||
| 779 | Hải Sơn | Hải Hồ | Thanh Sơn | 53.470 | 25.190 | 22.790 | 19.610 | 15.950 | 32.080 | 15.110 | 13.670 | 11.770 | 9.570 | 26.740 | 12.600 | 11.400 | 9.810 | 7.980 |
| Ngã 3 Hải Sơn | Giáp trường Lê Hồng Phong | 36.300 |
|
|
|
| 21.780 |
|
|
|
| 18.150 |
|
|
|
| ||
| Trường Lê Hồng Phong | Mai Am | 23.820 | 16.340 | 14.010 | 12.240 | 10.730 | 14.290 | 9.800 | 8.410 | 7.340 | 6.440 | 11.910 | 8.170 | 7.010 | 6.120 | 5.370 | ||
| 780 | Hải Triều |
|
| 25.470 | 7.370 | 6.330 | 5.180 | 4.220 | 15.280 | 4.420 | 3.800 | 3.110 | 2.530 | 12.740 | 3.690 | 3.170 | 2.590 | 2.110 |
| 781 | Hàm Nghi |
|
| 178.710 | 40.300 | 34.380 | 24.830 | 18.820 | 107.230 | 24.180 | 20.630 | 14.900 | 11.290 | 89.360 | 20.150 | 17.190 | 12.420 | 9.410 |
| 782 | Hàm Tử |
|
| 54.110 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 32.470 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 27.060 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 |
| 783 | Hàm Trung 1 |
|
| 10.050 |
|
|
|
| 6.030 |
|
|
|
| 5.030 |
|
|
|
|
| 784 | Hàm Trung 2 |
|
| 10.850 |
|
|
|
| 6.510 |
|
|
|
| 5.430 |
|
|
|
|
| 785 | Hàm Trung 3 |
|
| 10.850 |
|
|
|
| 6.510 |
|
|
|
| 5.430 |
|
|
|
|
| 786 | Hàm Trung 4 |
|
| 10.000 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
| 5.000 |
|
|
|
|
| 787 | Hàm Trung 5 |
|
| 9.930 |
|
|
|
| 5.960 |
|
|
|
| 4.970 |
|
|
|
|
| 788 | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 10m | 11.610 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 5.810 |
|
|
|
| |
| Đoạn có lòng đường 5m | 9.930 |
|
|
|
| 5.960 |
|
|
|
| 4.970 |
|
|
|
| |||
| 789 | Hàm Trung 7 |
|
| 9.590 |
|
|
|
| 5.750 |
|
|
|
| 4.800 |
|
|
|
|
| 790 | Hàm Trung 8 |
|
| 11.610 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 5.810 |
|
|
|
|
| 791 | Hàm Trung 9 |
|
| 9.550 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
| 4.780 |
|
|
|
|
| 792 | Hàn Mạc Tử | Đoạn có mặt cắt đường rộng 5,5m có vỉa hè | 38.050 | 16.450 | 14.580 | 12.320 | 10.590 | 22.830 | 9.870 | 8.750 | 7.390 | 6.350 | 19.030 | 8.230 | 7.290 | 6.160 | 5.300 | |
| Đoạn còn lại | 32.430 | 16.450 | 14.580 | 12.320 | 10.590 | 19.460 | 9.870 | 8.750 | 7.390 | 6.350 | 16.220 | 8.230 | 7.290 | 6.160 | 5.300 | |||
| 793 | Hàn Thuyên |
|
| 58.510 | 20.610 | 17.790 | 14.550 | 11.880 | 35.110 | 12.370 | 10.670 | 8.730 | 7.130 | 29.260 | 10.310 | 8.900 | 7.280 | 5.940 |
| 794 | Hằng Phương Nữ Sĩ |
|
| 17.490 |
|
|
|
| 10.490 |
|
|
|
| 8.750 |
|
|
|
|
| 795 | Hòa An 1 |
|
| 20.020 |
|
|
|
| 12.010 |
|
|
|
| 10.010 |
|
|
|
|
| 796 | Hòa An 2 |
|
| 23.900 |
|
|
|
| 14.340 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
|
| 797 | Hòa An 3 |
|
| 19.320 |
|
|
|
| 11.590 |
|
|
|
| 9.660 |
|
|
|
|
| 798 | Hòa An 4 |
|
| 19.320 |
|
|
|
| 11.590 |
|
|
|
| 9.660 |
|
|
|
|
| 799 | Hòa An 5 |
|
| 19.320 |
|
|
|
| 11.590 |
|
|
|
| 9.660 |
|
|
|
|
| 800 | Hòa An 6 | Đoạn 5,5m | 17.630 |
|
|
|
| 10.580 |
|
|
|
| 8.820 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,0m | 12.800 |
|
|
|
| 7.680 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
| |||
| 801 | Hòa An 7 |
|
| 14.170 | 7.480 | 6.560 | 5.410 | 4.390 | 8.500 | 4.490 | 3.940 | 3.250 | 2.630 | 7.090 | 3.740 | 3.280 | 2.710 | 2.200 |
| 802 | Hòa An 8 |
|
| 17.370 |
|
|
|
| 10.420 |
|
|
|
| 8.690 |
|
|
|
|
| 803 | Hòa An 9 |
|
| 17.180 |
|
|
|
| 10.310 |
|
|
|
| 8.590 |
|
|
|
|
| 804 | Hòa An 10 |
|
| 15.610 |
|
|
|
| 9.370 |
|
|
|
| 7.810 |
|
|
|
|
| 805 | Hòa An 11 |
|
| 15.610 |
|
|
|
| 9.370 |
|
|
|
| 7.810 |
|
|
|
|
| 806 | Hòa An 12 |
|
| 14.190 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 8.510 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 7.100 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 807 | Hòa An 14 |
|
| 14.100 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 8.460 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 7.050 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 808 | Hòa An 15 |
|
| 14.170 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 8.500 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 7.090 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 809 | Hòa An 16 |
|
| 14.170 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 8.500 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 7.090 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 810 | Hòa An 17 |
|
| 14.170 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 8.500 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 7.090 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 811 | Hòa An 18 |
|
| 19.320 |
|
|
|
| 11.590 |
|
|
|
| 9.660 |
|
|
|
|
| 812 | Hòa An 19 |
|
| 20.950 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 12.570 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 10.480 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 813 | Hòa An 20 |
|
| 10.170 |
|
|
|
| 6.100 |
|
|
|
| 5.090 |
|
|
|
|
| 814 | Hòa An 21 |
|
| 10.170 |
|
|
|
| 6.100 |
|
|
|
| 5.090 |
|
|
|
|
| 815 | Hòa An 22 |
|
| 10.170 |
|
|
|
| 6.100 |
|
|
|
| 5.090 |
|
|
|
|
| 816 | Hòa An 23 |
|
| 10.000 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
| 5.000 |
|
|
|
|
| 817 | Hòa An 24 |
|
| 10.490 | 7.080 | 6.200 | 5.130 | 4.190 | 6.290 | 4.250 | 3.720 | 3.080 | 2.510 | 5.250 | 3.540 | 3.100 | 2.570 | 2.100 |
| 818 | Hòa An 25 |
|
| 14.970 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 8.980 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 7.490 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 819 | Hòa An 26 |
|
| 15.170 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 9.100 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 7.590 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 820 | Hòa Bình 1 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 821 | Hòa Bình 2 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 822 | Hòa Bình 3 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 823 | Hòa Bình 4 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 824 | Hòa Bình 5 |
|
| 17.550 |
|
|
|
| 10.530 |
|
|
|
| 8.780 |
|
|
|
|
| 825 | Hòa Bình 6 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 826 | Hòa Bình 7 |
|
| 15.030 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
| 7.520 |
|
|
|
|
| 827 | Hoa Lư |
|
| 21.780 |
|
|
|
| 13.070 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 828 | Hòa Minh 1 |
|
| 19.330 |
|
|
|
| 11.600 |
|
|
|
| 9.670 |
|
|
|
|
| 829 | Hòa Minh 2 |
|
| 19.800 |
|
|
|
| 11.880 |
|
|
|
| 9.900 |
|
|
|
|
| 830 | Hòa Minh 3 |
|
| 18.720 |
|
|
|
| 11.230 |
|
|
|
| 9.360 |
|
|
|
|
| 831 | Hòa Minh 4 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 832 | Hòa Minh 5 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 833 | Hòa Minh 6 |
|
| 19.800 |
|
|
|
| 11.880 |
|
|
|
| 9.900 |
|
|
|
|
| 834 | Hòa Minh 7 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 835 | Hòa Minh 8 |
|
| 22.090 |
|
|
|
| 13.250 |
|
|
|
| 11.050 |
|
|
|
|
| 836 | Hòa Minh 9 |
|
| 20.290 |
|
|
|
| 12.170 |
|
|
|
| 10.150 |
|
|
|
|
| 837 | Hòa Minh 10 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 838 | Hòa Minh 11 |
|
| 19.290 |
|
|
|
| 11.570 |
|
|
|
| 9.650 |
|
|
|
|
| 839 | Hòa Minh 12 |
|
| 19.390 |
|
|
|
| 11.630 |
|
|
|
| 9.700 |
|
|
|
|
| 840 | Hòa Minh 14 |
|
| 19.020 |
|
|
|
| 11.410 |
|
|
|
| 9.510 |
|
|
|
|
| 841 | Hòa Minh 15 |
|
| 19.170 |
|
|
|
| 11.500 |
|
|
|
| 9.590 |
|
|
|
|
| 842 | Hòa Minh 16 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 843 | Hòa Minh 17 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 844 | Hòa Minh 18 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 845 | Hòa Minh 19 |
|
| 19.880 |
|
|
|
| 11.930 |
|
|
|
| 9.940 |
|
|
|
|
| 846 | Hòa Minh 20 |
|
| 19.390 |
|
|
|
| 11.630 |
|
|
|
| 9.700 |
|
|
|
|
| 847 | Hòa Minh 21 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 848 | Hòa Minh 22 |
|
| 20.290 |
|
|
|
| 12.170 |
|
|
|
| 10.150 |
|
|
|
|
| 849 | Hòa Minh 23 |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 850 | Hòa Minh 24 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 851 | Hòa Minh 25 |
|
| 18.130 |
|
|
|
| 10.880 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
|
| 852 | Hòa Minh 26 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 853 | Hòa Minh 27 |
|
| 20.260 |
|
|
|
| 12.160 |
|
|
|
| 10.130 |
|
|
|
|
| 854 | Hòa Minh 28 |
|
| 21.300 |
|
|
|
| 12.780 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 855 | Hòa Minh 29 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 856 | Hòa Minh 30 |
|
| 21.300 |
|
|
|
| 12.780 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 857 | Hòa Mỹ 1 |
|
| 15.800 |
|
|
|
| 9.480 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
|
| 858 | Hòa Mỹ 2 |
|
| 14.440 |
|
|
|
| 8.660 |
|
|
|
| 7.220 |
|
|
|
|
| 859 | Hòa Mỹ 3 |
|
| 14.440 |
|
|
|
| 8.660 |
|
|
|
| 7.220 |
|
|
|
|
| 860 | Hòa Mỹ 4 |
|
| 13.860 |
|
|
|
| 8.320 |
|
|
|
| 6.930 |
|
|
|
|
| 861 | Hòa Mỹ 5 |
|
| 13.860 |
|
|
|
| 8.320 |
|
|
|
| 6.930 |
|
|
|
|
| 862 | Hòa Mỹ 6 |
|
| 14.300 |
|
|
|
| 8.580 |
|
|
|
| 7.150 |
|
|
|
|
| 863 | Hòa Mỹ 7 |
|
| 17.090 |
|
|
|
| 10.250 |
|
|
|
| 8.550 |
|
|
|
|
| 864 | Hòa Mỹ 8 |
|
| 15.800 |
|
|
|
| 9.480 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
|
| 865 | Hòa Mỹ 9 |
|
| 16.030 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 9.620 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 8.020 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| 866 | Hòa Nam 1 |
|
| 17.640 |
|
|
|
| 10.580 |
|
|
|
| 8.820 |
|
|
|
|
| 867 | Hòa Nam 2 |
|
| 17.640 |
|
|
|
| 10.580 |
|
|
|
| 8.820 |
|
|
|
|
| 868 | Hòa Nam 3 |
|
| 16.960 |
|
|
|
| 10.180 |
|
|
|
| 8.480 |
|
|
|
|
| 869 | Hòa Nam 4 |
|
| 17.640 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.580 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.820 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 870 | Hòa Nam 5 | Hoàng Tăng Bí | Nguyễn Huy Tưởng | 20.860 |
|
|
|
| 12.520 |
|
|
|
| 10.430 |
|
|
|
|
| Nguyễn Huy Tưởng | Cuối đường | 17.350 |
|
|
|
| 10.410 |
|
|
|
| 8.680 |
|
|
|
| ||
| 871 | Hòa Nam 6 |
|
| 20.860 |
|
|
|
| 12.520 |
|
|
|
| 10.430 |
|
|
|
|
| 872 | Hòa Nam 7 |
|
| 15.570 |
|
|
|
| 9.340 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
|
| 873 | Hòa Nam 8 |
|
| 15.570 |
|
|
|
| 9.340 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
|
| 874 | Hòa Nam 9 |
|
| 15.570 |
|
|
|
| 9.340 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
|
| 875 | Hòa Nam 10 |
|
| 18.470 |
|
|
|
| 11.080 |
|
|
|
| 9.240 |
|
|
|
|
| 876 | Hòa Nam 11 |
|
| 16.340 |
|
|
|
| 9.800 |
|
|
|
| 8.170 |
|
|
|
|
| 877 | Hòa Nam 12 |
|
| 16.100 |
|
|
|
| 9.660 |
|
|
|
| 8.050 |
|
|
|
|
| 878 | Hòa Nam 14 |
|
| 16.100 |
|
|
|
| 9.660 |
|
|
|
| 8.050 |
|
|
|
|
| 879 | Hòa Nam 15 |
|
| 16.100 | 7.140 | 6.290 | 5.060 | 4.160 | 9.660 | 4.280 | 3.770 | 3.040 | 2.500 | 8.050 | 3.570 | 3.150 | 2.530 | 2.080 |
| 880 | Hòa Phú 1 | Đoạn 7,5m | 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 18.770 |
|
|
|
| 11.260 |
|
|
|
| 9.390 |
|
|
|
| |||
| 881 | Hòa Phú 2 |
|
| 17.200 |
|
|
|
| 10.320 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
|
| 882 | Hòa Phú 3 |
|
| 18.710 |
|
|
|
| 11.230 |
|
|
|
| 9.360 |
|
|
|
|
| 883 | Hòa Phú 4 |
|
| 18.130 |
|
|
|
| 10.880 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
|
| 884 | Hòa Phú 5 |
|
| 17.200 |
|
|
|
| 10.320 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
|
| 885 | Hòa Phú 6 |
|
| 18.330 |
|
|
|
| 11.000 |
|
|
|
| 9.170 |
|
|
|
|
| 886 | Hòa Phú 7 |
|
| 18.170 |
|
|
|
| 10.900 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
|
| 887 | Hòa Phú 8 |
|
| 18.170 |
|
|
|
| 10.900 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
|
| 888 | Hòa Phú 9 |
|
| 21.530 |
|
|
|
| 12.920 |
|
|
|
| 10.770 |
|
|
|
|
| 889 | Hòa Phú 10 | Đoạn 5,5m | 19.710 |
|
|
|
| 11.830 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
| |||
| 890 | Hòa Phú 11 |
|
| 18.360 |
|
|
|
| 11.020 |
|
|
|
| 9.180 |
|
|
|
|
| 891 | Hòa Phú 12 |
|
| 19.710 |
|
|
|
| 11.830 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
|
| 892 | Hòa Phú 14 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 893 | Hòa Phú 15 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 894 | Hòa Phú 16 |
|
| 19.710 |
|
|
|
| 11.830 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
|
| 895 | Hòa Phú 17 |
|
| 17.910 |
|
|
|
| 10.750 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
|
| 896 | Hòa Phú 18 |
|
| 18.170 |
|
|
|
| 10.900 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
|
| 897 | Hòa Phú 19 |
|
| 19.710 |
|
|
|
| 11.830 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
|
| 898 | Hòa Phú 20 |
|
| 21.560 |
|
|
|
| 12.940 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
|
| 899 | Hòa Phú 21 |
|
| 21.390 |
|
|
|
| 12.830 |
|
|
|
| 10.700 |
|
|
|
|
| 900 | Hòa Phú 22 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 901 | Hòa Phú 23 |
|
| 21.020 |
|
|
|
| 12.610 |
|
|
|
| 10.510 |
|
|
|
|
| 902 | Hòa Phú 24 |
|
| 24.650 |
|
|
|
| 14.790 |
|
|
|
| 12.330 |
|
|
|
|
| 903 | Hòa Phú 25 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 904 | Hòa Phú 26 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 905 | Hòa Phú 27 |
|
| 21.740 |
|
|
|
| 13.040 |
|
|
|
| 10.870 |
|
|
|
|
| 906 | Hòa Phú 28 |
|
| 23.150 |
|
|
|
| 13.890 |
|
|
|
| 11.580 |
|
|
|
|
| 907 | Hòa Phú 29 |
|
| 24.140 |
|
|
|
| 14.480 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
|
| 908 | Hòa Phú 30 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 909 | Hòa Phú 31 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 910 | Hòa Phú 32 |
|
| 23.810 |
|
|
|
| 14.290 |
|
|
|
| 11.910 |
|
|
|
|
| 911 | Hóa Mỹ |
|
| 24.950 |
|
|
|
| 14.970 |
|
|
|
| 12.480 |
|
|
|
|
| 912 | Hói Kiểng 1 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 913 | Hói Kiểng 2 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 914 | Hói Kiểng 3 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 915 | Hói Kiểng 4 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 916 | Hói Kiểng 5 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 917 | Hói Kiểng 6 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 918 | Hói Kiểng 7 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 919 | Hói Kiểng 8 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 920 | Hói Kiểng 10 |
|
| 19.630 |
|
|
|
| 11.780 |
|
|
|
| 9.820 |
|
|
|
|
| 921 | Hói Kiểng 11 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 922 | Hói Kiểng 12 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 923 | Hói Kiểng 14 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 924 | Hói Kiểng 15 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 925 | Hói Kiểng 16 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 926 | Hói Kiểng 17 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 927 | Hói Kiểng 18 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 928 | Hói Kiểng 19 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 929 | Hói Kiểng 20 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 930 | Hói Kiểng 21 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 931 | Hói Kiểng 22 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 932 | Hói Kiểng 23 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 933 | Hói Kiểng 24 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 934 | Hói Kiểng 26 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 935 | Hói Kiểng 27 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 936 | Hói Kiểng 29 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 937 | Hói Kiểng 30 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 938 | Hói Kiểng 31 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 939 | Hói Kiểng 32 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 940 | Hói Kiểng 33 |
|
| 19.680 |
|
|
|
| 11.810 |
|
|
|
| 9.840 |
|
|
|
|
| 941 | Hóa Quê Trung 1 |
|
| 28.340 | 17.740 | 15.570 | 13.940 | 11.620 | 17.000 | 10.640 | 9.340 | 8.360 | 6.970 | 14.170 | 8.870 | 7.790 | 6.970 | 5.810 |
| 942 | Hóa Quê Trung 2 |
|
| 28.340 | 17.740 | 15.570 | 13.940 | 11.620 | 17.000 | 10.640 | 9.340 | 8.360 | 6.970 | 14.170 | 8.870 | 7.790 | 6.970 | 5.810 |
| 943 | Hóa Quê Trung 3 |
|
| 28.340 | 17.740 | 15.570 | 13.940 | 11.620 | 17.000 | 10.640 | 9.340 | 8.360 | 6.970 | 14.170 | 8.870 | 7.790 | 6.970 | 5.810 |
| 944 | Hóa Sơn 1 |
|
| 34.070 |
|
|
|
| 20.440 |
|
|
|
| 17.040 |
|
|
|
|
| 945 | Hóa Sơn 2 |
|
| 33.460 |
|
|
|
| 20.080 |
|
|
|
| 16.730 |
|
|
|
|
| 946 | Hóa Sơn 3 |
|
| 36.260 |
|
|
|
| 21.760 |
|
|
|
| 18.130 |
|
|
|
|
| 947 | Hóa Sơn 4 |
|
| 33.250 |
|
|
|
| 19.950 |
|
|
|
| 16.630 |
|
|
|
|
| 948 | Hóa Sơn 5 |
|
| 33.250 |
|
|
|
| 19.950 |
|
|
|
| 16.630 |
|
|
|
|
| 949 | Hóa Sơn 6 |
|
| 34.980 |
|
|
|
| 20.990 |
|
|
|
| 17.490 |
|
|
|
|
| 950 | Hóa Sơn 7 |
|
| 37.690 |
|
|
|
| 22.610 |
|
|
|
| 18.850 |
|
|
|
|
| 951 | Hóa Sơn 8 |
|
| 37.690 |
|
|
|
| 22.610 |
|
|
|
| 18.850 |
|
|
|
|
| 952 | Hóa Sơn 9 |
|
| 37.690 |
|
|
|
| 22.610 |
|
|
|
| 18.850 |
|
|
|
|
| 953 | Hóa Sơn 10 |
|
| 44.450 |
|
|
|
| 26.670 |
|
|
|
| 22.230 |
|
|
|
|
| 954 | Hỏa Sơn 1 |
|
| 27.090 | 7.290 | 6.270 | 5.130 | 4.190 | 16.250 | 4.370 | 3.760 | 3.080 | 2.510 | 13.550 | 3.650 | 3.140 | 2.570 | 2.100 |
| 955 | Hỏa Sơn 2 |
|
| 21.370 |
|
|
|
| 12.820 |
|
|
|
| 10.690 |
|
|
|
|
| 956 | Hỏa Sơn 3 |
|
| 21.370 | 7.290 | 6.270 | 5.130 | 4.190 | 12.820 | 4.370 | 3.760 | 3.080 | 2.510 | 10.690 | 3.650 | 3.140 | 2.570 | 2.100 |
| 957 | Hỏa Sơn 4 |
|
| 21.370 |
|
|
|
| 12.820 |
|
|
|
| 10.690 |
|
|
|
|
| 958 | Hỏa Sơn 5 |
|
| 21.370 |
|
|
|
| 12.820 |
|
|
|
| 10.690 |
|
|
|
|
| 959 | Hoài Thanh | Phạm Hữu Kính | Lê Văn Hưu | 48.400 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 29.040 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 24.200 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 |
| Lê Văn Hưu | Cuối đường | 39.830 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 23.900 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 19.920 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 | ||
| 960 | Hoàng Bật Đạt |
|
| 16.270 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 961 | Hoàng Bích Sơn |
|
| 73.410 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 44.050 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 36.710 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 |
| 962 | Hoàng Bình Chính |
|
| 31.370 | 9.190 | 7.870 | 6.440 | 5.250 | 18.820 | 5.510 | 4.720 | 3.860 | 3.150 | 15.690 | 4.600 | 3.940 | 3.220 | 2.630 |
| 963 | Hoàng Công Chất |
|
| 34.550 |
|
|
|
| 20.730 |
|
|
|
| 17.280 |
|
|
|
|
| 964 | Hoàng Châu Ký | Đoạn 7,5m | 17.930 |
|
|
|
| 10.760 |
|
|
|
| 8.970 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 13.480 |
|
|
|
| 8.090 |
|
|
|
| 6.740 |
|
|
|
| |||
| 965 | Hoàng Diệu | Ngã năm Phan Châu Trinh, Trần Quốc Toản, Trần Bình Trọng | Nguyễn Văn Linh | 113.180 | 44.740 | 36.740 | 30.970 | 24.570 | 67.910 | 26.840 | 22.040 | 18.580 | 14.740 | 56.590 | 22.370 | 18.370 | 15.490 | 12.290 |
| Nguyễn Văn Linh | Trưng Nữ Vương | 121.520 | 41.690 | 34.350 | 25.860 | 22.920 | 72.910 | 25.010 | 20.610 | 15.520 | 13.750 | 60.760 | 20.850 | 17.180 | 12.930 | 11.460 | ||
| Trưng Nữ Vương | Duy Tân | 101.650 | 36.420 | 31.030 | 20.750 | 17.690 | 60.990 | 21.850 | 18.620 | 12.450 | 10.610 | 50.830 | 18.210 | 15.520 | 10.380 | 8.850 | ||
| 966 | Hoàng Dư Khương |
|
| 25.280 |
|
|
|
| 15.170 |
|
|
|
| 12.640 |
|
|
|
|
| 967 | Hoàng Đạo Thành | Đô Đốc Tuyết | Phạm Hùng | 16.010 |
|
|
|
| 9.610 |
|
|
|
| 8.010 |
|
|
|
|
| 968 | Hoàng Đạo Thúy |
|
| 16.650 |
|
|
|
| 9.990 |
|
|
|
| 8.330 |
|
|
|
|
| 969 | Hoàng Đình Ái | Đoạn 7,5m | 20.290 |
|
|
|
| 12.170 |
|
|
|
| 10.150 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 15.160 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.580 |
|
|
|
| |||
| 970 | Hoàng Đức Lương |
|
| 62.960 |
|
|
|
| 37.780 |
|
|
|
| 31.480 |
|
|
|
|
| 971 | Hoàng Hiệp |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 972 | Hoàng Hối Khanh |
|
| 15.170 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
|
| 973 | Hoàng Hoa Thám |
|
| 139.670 | 32.730 | 28.120 | 22.390 | 17.000 | 83.800 | 19.640 | 16.870 | 13.430 | 10.200 | 69.840 | 16.370 | 14.060 | 11.200 | 8.500 |
| 974 | Hoàng Kế Viêm | Võ Nguyên Giáp | Lê Quang Đạo | 184.150 |
|
|
|
| 110.490 |
|
|
|
| 92.080 |
|
|
|
|
| Lê Quang Đạo | Mai Thúc Lân | 108.550 |
|
|
|
| 65.130 |
|
|
|
| 54.280 |
|
|
|
| ||
| Mai Thúc Lân | Châu Thị Vĩnh Tế | 84.120 |
|
|
|
| 50.470 |
|
|
|
| 42.060 |
|
|
|
| ||
| 975 | Hoàng Minh Giám |
|
| 14.020 |
|
|
|
| 8.410 |
|
|
|
| 7.010 |
|
|
|
|
| 976 | Hoàng Minh Thảo |
|
| 18.070 | 5.310 | 4.740 | 3.780 | 3.090 | 10.840 | 3.190 | 2.840 | 2.270 | 1.850 | 9.040 | 2.660 | 2.370 | 1.890 | 1.550 |
| 977 | Hoàng Minh Thắng |
|
| 49.370 |
|
|
|
| 29.620 |
|
|
|
| 24.690 |
|
|
|
|
| 978 | Hoàng Ngân |
|
| 19.920 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 979 | Hoàng Ngọc Phách |
|
| 20.980 |
|
|
|
| 12.590 |
|
|
|
| 10.490 |
|
|
|
|
| 980 | Hoàng Quốc Việt | Nguyễn Trung Trực | Đỗ Anh Hàn | 24.770 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
| 12.390 |
|
|
|
|
| Đỗ Anh Hàn | Trần Thánh Tông | 25.000 |
|
|
|
| 15.000 |
|
|
|
| 12.500 |
|
|
|
| ||
| 981 | Hoàng Sa | Nguyễn Huy Chương | Nguyễn Phan Vinh | 158.390 | 24.740 | 20.610 | 15.010 | 12.280 | 95.030 | 14.840 | 12.370 | 9.010 | 7.370 | 79.200 | 12.370 | 10.310 | 7.510 | 6.140 |
| Nguyễn Phan Vinh | Lê Văn Lương | 147.440 | 22.270 |
|
|
| 88.460 | 13.360 |
|
|
| 73.720 | 11.140 |
|
|
| ||
| Lê Văn Lương | Cuối đường | 38.940 | 12.260 | 10.730 | 10.020 | 7.150 | 23.360 | 7.360 | 6.440 | 6.010 | 4.290 | 19.470 | 6.130 | 5.370 | 5.010 | 3.580 | ||
| 982 | Hoàng Sâm |
|
| 15.940 |
|
|
|
| 9.560 |
|
|
|
| 7.970 |
|
|
|
|
| 983 | Hoàng Sĩ Khải |
|
| 62.420 | 18.240 | 15.670 | 12.820 | 10.440 | 37.450 | 10.940 | 9.400 | 7.690 | 6.260 | 31.210 | 9.120 | 7.840 | 6.410 | 5.220 |
| 984 | Hoàng Tăng Bí |
|
| 26.510 | 9.000 | 8.020 | 6.570 | 5.350 | 15.910 | 5.400 | 4.810 | 3.940 | 3.210 | 13.260 | 4.500 | 4.010 | 3.290 | 2.680 |
| 985 | Hoàng Tích Trí |
|
| 32.350 |
|
|
|
| 19.410 |
|
|
|
| 16.180 |
|
|
|
|
| 986 | Hoàng Thế Thiện |
|
| 25.820 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 987 | Hoàng Thị Ái |
|
| 19.920 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 988 | Hoàng Thị Loan | Hồ Tùng Mậu | Nguyễn Sinh Sắc | 40.620 |
|
|
|
| 24.370 |
|
|
|
| 20.310 |
|
|
|
|
| Nguyễn Sinh Sắc | Chân cầu vượt Ngã 3 Huế | 50.040 | 9.740 | 8.340 | 6.820 | 5.570 | 30.020 | 5.840 | 5.000 | 4.090 | 3.340 | 25.020 | 4.870 | 4.170 | 3.410 | 2.790 | ||
| Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế | 20.490 | 8.720 | 7.490 | 6.130 | 5.010 | 12.290 | 5.230 | 4.490 | 3.680 | 3.010 | 10.250 | 4.360 | 3.750 | 3.070 | 2.510 | |||
| 989 | Hoàng Thiều Hoa |
|
| 24.000 |
|
|
|
| 14.400 |
|
|
|
| 12.000 |
|
|
|
|
| 990 | Hoàng Thúc Trâm |
|
| 53.640 | 28.000 | 23.780 | 19.180 | 15.630 | 32.180 | 16.800 | 14.270 | 11.510 | 9.380 | 26.820 | 14.000 | 11.890 | 9.590 | 7.820 |
| 991 | Hoàng Trọng Mậu |
|
| 37.220 |
|
|
|
| 22.330 |
|
|
|
| 18.610 |
|
|
|
|
| 992 | Hoàng Trung Thông | Đoạn 7,5m | 21.340 |
|
|
|
| 12.800 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| |
| Đoạn 10,5m | 30.790 |
|
|
|
| 18.470 |
|
|
|
| 15.400 |
|
|
|
| |||
| 993 | Hoàng Văn Hòe | Bùi Tá Hán | Nguyễn Đình Chiểu | 28.180 | 11.690 | 10.080 | 8.240 | 6.700 | 16.910 | 7.010 | 6.050 | 4.940 | 4.020 | 14.090 | 5.850 | 5.040 | 4.120 | 3.350 |
| Nguyễn Đình Chiểu | Cuối đường | 25.630 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 15.380 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 12.820 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 | ||
| 994 | Hoàng Văn Lai |
|
| 11.460 | 4.290 | 3.540 | 3.000 | 2.450 | 6.880 | 2.570 | 2.120 | 1.800 | 1.470 | 5.730 | 2.150 | 1.770 | 1.500 | 1.230 |
| 995 | Hoàng Văn Thái | Tôn Đức Thắng | Đà Sơn | 22.610 | 8.570 | 7.560 | 6.540 | 5.360 | 13.570 | 5.140 | 4.540 | 3.920 | 3.220 | 11.310 | 4.290 | 3.780 | 3.270 | 2.680 |
| Đà Sơn | Đường vào Bãi rác Khánh Sơn | 17.740 | 6.190 | 5.190 | 4.490 | 3.670 | 10.640 | 3.710 | 3.110 | 2.690 | 2.200 | 8.870 | 3.100 | 2.600 | 2.250 | 1.840 | ||
| Đường vào Bãi rác Khánh Sơn đến hết địa phận quận Liên Chiểu - Đoạn 15m | 16.100 | 5.900 | 4.950 | 4.270 | 3.500 | 9.660 | 3.540 | 2.970 | 2.560 | 2.100 | 8.050 | 2.950 | 2.480 | 2.140 | 1.750 | |||
| Đường vào Bãi rác Khánh Sơn đến hết địa phận quận Liên Chiểu - Đoạn 10,5m x 2 làn | 16.100 | 5.900 | 4.950 | 4.270 | 3.500 | 9.660 | 3.540 | 2.970 | 2.560 | 2.100 | 8.050 | 2.950 | 2.480 | 2.140 | 1.750 | |||
| 996 | Hoàng Văn Thụ |
|
| 135.770 | 48.050 | 39.300 | 34.710 | 27.480 | 81.460 | 28.830 | 23.580 | 20.830 | 16.490 | 67.890 | 24.030 | 19.650 | 17.360 | 13.740 |
| 997 | Hoàng Việt |
|
| 31.260 |
|
|
|
| 18.760 |
|
|
|
| 15.630 |
|
|
|
|
| 998 | Hoàng Xuân Hãn | Ông Ích Đường | Nguyễn Văn Huyên | 41.810 | 10.130 | 9.020 | 7.360 | 6.010 | 25.090 | 6.080 | 5.410 | 4.420 | 3.610 | 20.910 | 5.070 | 4.510 | 3.680 | 3.010 |
| Nguyễn Văn Huyên | Cuối đường | 39.760 |
|
|
|
| 23.860 |
|
|
|
| 19.880 |
|
|
|
| ||
| 999 | Hoàng Xuân Nhị |
|
| 42.200 |
|
|
|
| 25.320 |
|
|
|
| 21.100 |
|
|
|
|
| 1000 | Hồ Bá Ôn | Đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m | 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
| |
| Đoạn còn lại (đến đường sắt) | 16.790 | 7.800 | 6.750 | 5.370 | 4.470 | 10.070 | 4.680 | 4.050 | 3.220 | 2.680 | 8.400 | 3.900 | 3.380 | 2.690 | 2.240 | |||
| 1001 | Hồ Biểu Chánh |
|
| 43.430 |
|
|
|
| 26.060 |
|
|
|
| 21.720 |
|
|
|
|
| 1002 | Hồ Đắc Di |
|
| 33.370 |
|
|
|
| 20.020 |
|
|
|
| 16.690 |
|
|
|
|
| 1003 | Hồ Hán Thương |
|
| 61.990 | 14.050 | 11.930 | 9.780 | 8.000 | 37.190 | 8.430 | 7.160 | 5.870 | 4.800 | 31.000 | 7.030 | 5.970 | 4.890 | 4.000 |
| 1004 | Hồ Học Lãm |
|
| 46.690 | 14.170 | 12.080 | 9.840 | 8.000 | 28.010 | 8.500 | 7.250 | 5.900 | 4.800 | 23.350 | 7.090 | 6.040 | 4.920 | 4.000 |
| 1005 | Hồ Huân Nghiệp |
|
| 32.280 |
|
|
|
| 19.370 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
|
| 1006 | Hồ Nghinh | Võ Văn Kiệt | Morrison | 178.710 | 29.180 | 25.020 | 21.220 | 17.400 | 107.230 | 17.510 | 15.010 | 12.730 | 10.440 | 89.360 | 14.590 | 12.510 | 10.610 | 8.700 |
| Morision | Đông Kinh Nghĩa Thục | 151.840 | 20.530 | 17.510 | 15.010 | 12.900 | 91.100 | 12.320 | 10.510 | 9.010 | 7.740 | 75.920 | 10.270 | 8.760 | 7.510 | 6.450 | ||
| Đông Kinh Nghĩa Thục | Võ Văn Kiệt | 113.500 | 19.400 | 17.010 | 14.280 | 12.290 | 68.100 | 11.640 | 10.210 | 8.570 | 7.370 | 56.750 | 9.700 | 8.510 | 7.140 | 6.150 | ||
| Võ Văn Kiệt | Giáp khu đang thi công | 117.920 | 24.310 | 20.820 | 17.040 | 13.900 | 70.750 | 14.590 | 12.490 | 10.220 | 8.340 | 58.960 | 12.160 | 10.410 | 8.520 | 6.950 | ||
| 1007 | Hồ Nguyên Trừng | Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thanh Nghị | 40.320 | 11.450 | 9.850 | 7.600 | 6.200 | 24.190 | 6.870 | 5.910 | 4.560 | 3.720 | 20.160 | 5.730 | 4.930 | 3.800 | 3.100 |
| Lê Thanh Nghị | Núi Thành | 52.710 | 20.110 | 17.620 | 13.810 | 11.880 | 31.630 | 12.070 | 10.570 | 8.290 | 7.130 | 26.360 | 10.060 | 8.810 | 6.910 | 5.940 | ||
| 1008 | Hồ Phi Tích |
|
| 23.570 |
|
|
|
| 14.140 |
|
|
|
| 11.790 |
|
|
|
|
| 1009 | Hồ Quý Ly | Nguyễn Tất Thành | Hà Hồi | 43.660 | 13.150 | 10.710 | 8.540 | 6.370 | 26.200 | 7.890 | 6.430 | 5.120 | 3.820 | 21.830 | 6.580 | 5.360 | 4.270 | 3.190 |
| Hà Hồi | Cuối đường | 31.820 | 8.470 | 7.260 | 5.940 | 4.850 | 19.090 | 5.080 | 4.360 | 3.560 | 2.910 | 15.910 | 4.240 | 3.630 | 2.970 | 2.430 | ||
| 1010 | Hồ Trung Lượng |
|
| 27.520 |
|
|
|
| 16.510 |
|
|
|
| 13.760 |
|
|
|
|
| 1011 | Hồ Sĩ Dương | Lê Kim Lăng | Cẩm Bắc 9 | 19.790 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 11.870 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 9.900 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 |
| Cẩm Bắc 9 | Cuối đường | 18.930 |
|
|
|
| 11.360 |
|
|
|
| 9.470 |
|
|
|
| ||
| 1012 | Hồ Sĩ Đống |
|
| 9.490 |
|
|
|
| 5.690 |
|
|
|
| 4.750 |
|
|
|
|
| 1013 | Hồ Sĩ Phấn |
|
| 28.890 |
|
|
|
| 17.330 |
|
|
|
| 14.450 |
|
|
|
|
| 1014 | Hồ Sĩ Tân |
|
| 25.490 |
|
|
|
| 15.290 |
|
|
|
| 12.750 |
|
|
|
|
| 1015 | Hồ Tông Thốc |
|
| 51.200 |
|
|
|
| 30.720 |
|
|
|
| 25.600 |
|
|
|
|
| 1016 | Hồ Tùng Mậu |
|
| 30.740 | 8.410 | 6.990 | 5.770 | 4.720 | 18.440 | 5.050 | 4.190 | 3.460 | 2.830 | 15.370 | 4.210 | 3.500 | 2.890 | 2.360 |
| 1017 | Hồ Tương |
|
| 43.290 | 13.170 | 10.850 | 9.390 | 7.450 | 25.970 | 7.900 | 6.510 | 5.630 | 4.470 | 21.650 | 6.590 | 5.430 | 4.700 | 3.730 |
| 1018 | Hồ Tỵ |
|
| 14.010 |
|
|
|
| 8.410 |
|
|
|
| 7.010 |
|
|
|
|
| 1019 | Hồ Thấu | Võ Nguyên Giáp | Hà Kỳ Ngộ | 71.530 | 20.150 | 17.870 | 15.010 | 12.280 | 42.920 | 12.090 | 10.720 | 9.010 | 7.370 | 35.770 | 10.080 | 8.940 | 7.510 | 6.140 |
| Hà Kỳ Ngộ | Phạm Vấn | 68.370 | 13.970 | 11.970 | 9.820 | 8.050 | 41.020 | 8.380 | 7.180 | 5.890 | 4.830 | 34.190 | 6.990 | 5.990 | 4.910 | 4.030 | ||
| 1020 | Hồ Xuân Hương |
|
| 105.950 | 18.580 | 16.050 | 13.190 | 10.800 | 63.570 | 11.150 | 9.630 | 7.910 | 6.480 | 52.980 | 9.290 | 8.030 | 6.600 | 5.400 |
| 1021 | Hố Truông 1 |
|
| 15.750 |
|
|
|
| 9.450 |
|
|
|
| 7.880 |
|
|
|
|
| 1022 | Hố Truông 2 |
|
| 20.640 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
| 10.320 |
|
|
|
|
| 1023 | Hồng Phước 1 |
|
| 9.770 |
|
|
|
| 5.860 |
|
|
|
| 4.890 |
|
|
|
|
| 1024 | Hồng Phước 2 |
|
| 12.040 |
|
|
|
| 7.220 |
|
|
|
| 6.020 |
|
|
|
|
| 1025 | Hồng Phước 3 |
|
| 12.290 |
|
|
|
| 7.370 |
|
|
|
| 6.150 |
|
|
|
|
| 1026 | Hồng Phước 4 |
|
| 11.320 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
| 5.660 |
|
|
|
|
| 1027 | Hồng Phước 5 |
|
| 11.180 |
|
|
|
| 6.710 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
|
| 1028 | Hồng Thái |
|
| 17.890 |
|
|
|
| 10.730 |
|
|
|
| 8.950 |
|
|
|
|
| 1029 | Hùng Vương |
|
| 197.170 | 49.210 | 40.410 | 34.070 | 27.030 | 118.300 | 29.530 | 24.250 | 20.440 | 16.220 | 98.590 | 24.610 | 20.210 | 17.040 | 13.520 |
| 1030 | Huy Cận | Tiên Sơn 10 | Huỳnh Tấn Phát | 44.930 | 17.700 | 15.680 | 13.090 | 11.250 | 26.960 | 10.620 | 9.410 | 7.850 | 6.750 | 22.470 | 8.850 | 7.840 | 6.550 | 5.630 |
| Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường | 41.580 |
|
|
|
| 24.950 |
|
|
|
| 20.790 |
|
|
|
| ||
| 1031 | Huy Du |
|
| 55.010 |
|
|
|
| 33.010 |
|
|
|
| 27.510 |
|
|
|
|
| 1032 | Huyền Quang |
|
| 20.750 | 13.940 | 11.590 | 9.650 | 7.150 | 12.450 | 8.360 | 6.950 | 5.790 | 4.290 | 10.380 | 6.970 | 5.800 | 4.830 | 3.580 |
| 1033 | Huyền Trân Công Chúa |
|
| 57.900 | 9.720 | 8.310 | 6.750 | 5.530 | 34.740 | 5.830 | 4.990 | 4.050 | 3.320 | 28.950 | 4.860 | 4.160 | 3.380 | 2.770 |
| 1034 | Huỳnh Bá Chánh |
|
| 10.370 | 3.920 | 3.380 | 2.770 | 2.270 | 6.220 | 2.350 | 2.030 | 1.660 | 1.360 | 5.190 | 1.960 | 1.690 | 1.390 | 1.140 |
| 1035 | Huỳnh Dạng |
|
| 22.500 |
|
|
|
| 13.500 |
|
|
|
| 11.250 |
|
|
|
|
| 1036 | Huỳnh Lắm |
|
| 22.980 | 3.920 | 3.380 | 2.770 | 2.270 | 13.790 | 2.350 | 2.030 | 1.660 | 1.360 | 11.490 | 1.960 | 1.690 | 1.390 | 1.140 |
| 1037 | Huỳnh Lý |
|
| 33.230 | 16.450 | 14.580 | 12.320 | 10.590 | 19.940 | 9.870 | 8.750 | 7.390 | 6.350 | 16.620 | 8.230 | 7.290 | 6.160 | 5.300 |
| 1038 | Huỳnh Mẫn Đạt |
|
| 49.840 |
|
|
|
| 29.900 |
|
|
|
| 24.920 |
|
|
|
|
| 1039 | Huỳnh Ngọc Đủ |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 1040 | Huỳnh Ngọc Huệ | Điện Biên Phủ | Hà Huy Tập | 64.390 | 13.330 | 11.960 | 10.360 | 9.030 | 38.630 | 8.000 | 7.180 | 6.220 | 5.420 | 32.200 | 6.670 | 5.980 | 5.180 | 4.520 |
| Hà Huy Tập | Cuối đường | 50.240 | 13.170 | 11.420 | 9.910 | 8.590 | 30.140 | 7.900 | 6.850 | 5.950 | 5.150 | 25.120 | 6.590 | 5.710 | 4.960 | 4.300 | ||
| 1041 | Huỳnh Tấn Phát | 30 tháng 4 | Phan Đăng Lưu | 75.140 | 25.050 | 21.620 | 17.710 | 15.250 | 45.080 | 15.030 | 12.970 | 10.630 | 9.150 | 37.570 | 12.530 | 10.810 | 8.860 | 7.630 |
| Phan Đăng Lưu | Hồ Nguyên Trừng | 62.290 | 24.260 | 20.630 | 16.890 | 13.990 | 37.370 | 14.560 | 12.380 | 10.130 | 8.390 | 31.150 | 12.130 | 10.320 | 8.450 | 7.000 | ||
| 1042 | Huỳnh Thị Bảo Hòa | Đoạn 7,5m | 10.980 | 4.190 | 3.470 | 2.810 | 2.220 | 6.590 | 2.510 | 2.080 | 1.690 | 1.330 | 5.490 | 2.100 | 1.740 | 1.410 | 1.110 | |
| Đoạn 5,5m | 10.290 | 4.190 | 3.470 | 2.810 | 2.220 | 6.170 | 2.510 | 2.080 | 1.690 | 1.330 | 5.150 | 2.100 | 1.740 | 1.410 | 1.110 | |||
| 1043 | Huỳnh Thị Một |
|
| 22.640 |
|
|
|
| 13.580 |
|
|
|
| 11.320 |
|
|
|
|
| 1044 | Huỳnh Thúc Kháng | Lê Đình Dương | Nguyễn Văn Linh | 101.730 | 39.350 | 33.550 | 28.790 | 24.780 | 61.040 | 23.610 | 20.130 | 17.270 | 14.870 | 50.870 | 19.680 | 16.780 | 14.400 | 12.390 |
| Nguyễn Văn Linh | Chu Văn An | 90.670 | 39.350 | 33.550 | 28.790 | 24.780 | 54.400 | 23.610 | 20.130 | 17.270 | 14.870 | 45.340 | 19.680 | 16.780 | 14.400 | 12.390 | ||
| 1045 | Huỳnh Văn Gấm |
|
| 27.520 |
|
|
|
| 16.510 |
|
|
|
| 13.760 |
|
|
|
|
| 1046 | Huỳnh Văn Nghệ |
|
| 22.980 |
|
|
|
| 13.790 |
|
|
|
| 11.490 |
|
|
|
|
| 1047 | Huỳnh Xuân Nhị |
|
| 18.800 |
|
|
|
| 11.280 |
|
|
|
| 9.400 |
|
|
|
|
| 1048 | Hưng Hóa 1 |
|
| 34.830 |
|
|
|
| 20.900 |
|
|
|
| 17.420 |
|
|
|
|
| 1049 | Hưng Hóa 2 |
|
| 39.170 |
|
|
|
| 23.500 |
|
|
|
| 19.590 |
|
|
|
|
| 1050 | Hưng Hóa 3 |
|
| 39.170 |
|
|
|
| 23.500 |
|
|
|
| 19.590 |
|
|
|
|
| 1051 | Hưng Hóa 4 |
|
| 39.170 |
|
|
|
| 23.500 |
|
|
|
| 19.590 |
|
|
|
|
| 1052 | Hưng Hóa 5 |
|
| 39.030 |
|
|
|
| 23.420 |
|
|
|
| 19.520 |
|
|
|
|
| 1053 | Hưng Hóa 6 |
|
| 38.910 |
|
|
|
| 23.350 |
|
|
|
| 19.460 |
|
|
|
|
| 1054 | Hưng Hóa 7 |
|
| 39.170 |
|
|
|
| 23.500 |
|
|
|
| 19.590 |
|
|
|
|
| 1055 | Hương Hải Thiền Sư |
|
| 37.650 |
|
|
|
| 22.590 |
|
|
|
| 18.830 |
|
|
|
|
| 1056 | Hướng Dương 1 |
|
| 12.950 |
|
|
|
| 7.770 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
|
| 1057 | Hướng Dương 2 |
|
| 12.950 |
|
|
|
| 7.770 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
|
| 1058 | K20 | Lê Văn Hiến | Nguyễn Đình Chiểu | 27.640 | 12.530 | 10.770 | 8.810 | 7.180 | 16.580 | 7.520 | 6.460 | 5.290 | 4.310 | 13.820 | 6.270 | 5.390 | 4.410 | 3.590 |
| Nguyễn Đình Chiểu | Đoàn Khuê | 30.510 |
|
|
|
| 18.310 |
|
|
|
| 15.260 |
|
|
|
| ||
| Đoàn Khuê | Nghiêm Xuân Yêm | 38.550 |
|
|
|
| 23.130 |
|
|
|
| 19.280 |
|
|
|
| ||
| 1059 | Kiều Oánh Mậu |
|
| 19.600 |
|
|
|
| 11.760 |
|
|
|
| 9.800 |
|
|
|
|
| 1060 | Kiều Phụng | Tế Hanh | Phạm Hữu Nghi | 13.570 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
|
| Phạm Hữu Nghi | Cuối đường | 12.520 |
|
|
|
| 7.510 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| ||
| 1061 | Kiều Sơn Đen | Đoạn 7,5m | 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 14.400 |
|
|
|
| 8.640 |
|
|
|
| 7.200 |
|
|
|
| |||
| 1062 | Kim Đồng |
|
| 29.400 |
|
|
|
| 17.640 |
|
|
|
| 14.700 |
|
|
|
|
| 1063 | Kim Liên 1 |
|
| 7.500 |
|
|
|
| 4.500 |
|
|
|
| 3.750 |
|
|
|
|
| 1064 | Kim Liên 2 |
|
| 7.430 |
|
|
|
| 4.460 |
|
|
|
| 3.720 |
|
|
|
|
| 1065 | Kim Liên 3 |
|
| 7.500 |
|
|
|
| 4.500 |
|
|
|
| 3.750 |
|
|
|
|
| 1066 | Kinh Dương Vương | Lý Thái Tông | Nguyễn Sinh Sắc | 37.990 |
|
|
|
| 22.790 |
|
|
|
| 19.000 |
|
|
|
|
| Nguyễn Sinh Sắc | Trần Đình Tri | 33.090 |
|
|
|
| 19.850 |
|
|
|
| 16.550 |
|
|
|
| ||
| 1067 | Kỳ Đồng |
|
| 57.680 | 11.800 | 9.520 | 8.180 | 5.700 | 34.610 | 7.080 | 5.710 | 4.910 | 3.420 | 28.840 | 5.900 | 4.760 | 4.090 | 2.850 |
| 1068 | Khái Đông 1 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 1069 | Khái Đông 2 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 1070 | Khái Đông 3 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 1071 | Khái Đông 4 |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 1072 | Khái Tây 1 |
|
| 10.800 | 3.670 | 3.160 | 2.510 | 2.090 | 6.480 | 2.200 | 1.900 | 1.510 | 1.250 | 5.400 | 1.840 | 1.580 | 1.260 | 1.050 |
| 1073 | Khái Tây 2 |
|
| 10.800 | 3.670 | 3.160 | 2.510 | 2.090 | 6.480 | 2.200 | 1.900 | 1.510 | 1.250 | 5.400 | 1.840 | 1.580 | 1.260 | 1.050 |
| 1074 | Khái Tây 3 |
|
| 14.330 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
| 7.170 |
|
|
|
|
| 1075 | Khái Tây 4 |
|
| 14.330 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
| 7.170 |
|
|
|
|
| 1076 | Khái Tây 5 |
|
| 16.770 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
| 8.390 |
|
|
|
|
| 1077 | Khái Tây 6 |
|
| 14.330 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
| 7.170 |
|
|
|
|
| 1078 | Khánh An 1 |
|
| 12.870 |
|
|
|
| 7.720 |
|
|
|
| 6.440 |
|
|
|
|
| 1079 | Khánh An 2 |
|
| 12.270 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
| 6.140 |
|
|
|
|
| 1080 | Khánh An 3 |
|
| 10.550 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1081 | Khánh An 4 |
|
| 10.550 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1082 | Khánh An 5 |
|
| 12.870 |
|
|
|
| 7.720 |
|
|
|
| 6.440 |
|
|
|
|
| 1083 | Khánh An 6 | Đoạn 15m | 19.180 |
|
|
|
| 11.510 |
|
|
|
| 9.590 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 13.070 |
|
|
|
| 7.840 |
|
|
|
| 6.540 |
|
|
|
| |||
| 1084 | Khánh An 7 | Đoạn 7,5m | 12.000 |
|
|
|
| 7.200 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 10.980 |
|
|
|
| 6.590 |
|
|
|
| 5.490 |
|
|
|
| |||
| 1085 | Khánh An 8 |
|
| 9.430 |
|
|
|
| 5.660 |
|
|
|
| 4.720 |
|
|
|
|
| 1086 | Khánh An 9 |
|
| 10.550 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1087 | Khánh An 10 |
|
| 10.550 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1088 | Khánh An 11 |
|
| 13.270 |
|
|
|
| 7.960 |
|
|
|
| 6.640 |
|
|
|
|
| 1089 | Khánh An 12 |
|
| 9.650 |
|
|
|
| 5.790 |
|
|
|
| 4.830 |
|
|
|
|
| 1090 | Khúc Hạo | Ngô Quyền | Lê Chân | 56.120 |
|
|
|
| 33.670 |
|
|
|
| 28.060 |
|
|
|
|
| Lê Chân | Giáp đường quy hoạch 10,5m | 32.550 |
|
|
|
| 19.530 |
|
|
|
| 16.280 |
|
|
|
| ||
| 1091 | Khúc Thừa Dụ |
|
| 30.290 |
|
|
|
| 18.170 |
|
|
|
| 15.150 |
|
|
|
|
| 1092 | Khuê Bắc 1 |
|
| 21.870 |
|
|
|
| 13.120 |
|
|
|
| 10.940 |
|
|
|
|
| 1093 | Khuê Bắc 2 |
|
| 21.870 |
|
|
|
| 13.120 |
|
|
|
| 10.940 |
|
|
|
|
| 1094 | Khuê Bắc 3 |
|
| 21.870 |
|
|
|
| 13.120 |
|
|
|
| 10.940 |
|
|
|
|
| 1095 | Khuê Đông |
|
| 17.720 |
|
|
|
| 10.630 |
|
|
|
| 8.860 |
|
|
|
|
| 1096 | Khuê Mỹ Đông 1 |
|
| 53.810 |
|
|
|
| 32.290 |
|
|
|
| 26.910 |
|
|
|
|
| 1097 | Khuê Mỹ Đông 2 |
|
| 43.180 |
|
|
|
| 25.910 |
|
|
|
| 21.590 |
|
|
|
|
| 1098 | Khuê Mỹ Đông 3 | Đoạn 7,5m | 51.810 |
|
|
|
| 31.090 |
|
|
|
| 25.910 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 46.500 |
|
|
|
| 27.900 |
|
|
|
| 23.250 |
|
|
|
| |||
| 1099 | Khuê Mỹ Đông 4 |
|
| 43.180 | 16.650 | 14.280 | 11.640 | 9.440 | 25.910 | 9.990 | 8.570 | 6.980 | 5.660 | 21.590 | 8.330 | 7.140 | 5.820 | 4.720 |
| 1100 | Khuê Mỹ Đông 5 |
|
| 45.170 |
|
|
|
| 27.100 |
|
|
|
| 22.590 |
|
|
|
|
| 1101 | Khuê Mỹ Đông 6 |
|
| 45.170 |
|
|
|
| 27.100 |
|
|
|
| 22.590 |
|
|
|
|
| 1102 | Khuê Mỹ Đông 7 |
|
| 52.980 |
|
|
|
| 31.790 |
|
|
|
| 26.490 |
|
|
|
|
| 1103 | Khuê Mỹ Đông 8 | Đoạn 7,5m | 52.980 |
|
|
|
| 31.790 |
|
|
|
| 26.490 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 48.710 |
|
|
|
| 29.230 |
|
|
|
| 24.360 |
|
|
|
| |||
| 1104 | Khuê Mỹ Đông 9 |
|
| 52.980 |
|
|
|
| 31.790 |
|
|
|
| 26.490 |
|
|
|
|
| 1105 | Khuê Mỹ Đông 10 |
|
| 59.130 |
|
|
|
| 35.480 |
|
|
|
| 29.570 |
|
|
|
|
| 1106 | Khuê Mỹ Đông 11 |
|
| 52.980 |
|
|
|
| 31.790 |
|
|
|
| 26.490 |
|
|
|
|
| 1107 | Khuê Mỹ Đông 12 |
|
| 50.330 |
|
|
|
| 30.200 |
|
|
|
| 25.170 |
|
|
|
|
| 1108 | Khuê Mỹ Đông 14 |
|
| 50.650 |
|
|
|
| 30.390 |
|
|
|
| 25.330 |
|
|
|
|
| 1109 | Khuê Mỹ Đông 15 |
|
| 48.550 |
|
|
|
| 29.130 |
|
|
|
| 24.280 |
|
|
|
|
| 1110 | Khương Hữu Dụng |
|
| 18.320 |
|
|
|
| 10.990 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
|
| 1111 | La Hối |
|
| 24.760 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
|
| 1112 | Lã Xuân Oai |
|
| 151.300 |
|
|
|
| 90.780 |
|
|
|
| 75.650 |
|
|
|
|
| 1113 | Lạc Long Quân |
|
| 20.610 | 7.120 | 6.360 | 5.210 | 4.260 | 12.370 | 4.270 | 3.820 | 3.130 | 2.560 | 10.310 | 3.560 | 3.180 | 2.610 | 2.130 |
| 1114 | Lâm Hoành |
|
| 88.740 | 21.990 | 19.990 | 14.670 | 12.800 | 53.240 | 13.190 | 11.990 | 8.800 | 7.680 | 44.370 | 11.000 | 10.000 | 7.340 | 6.400 |
| 1115 | Lâm Nhĩ |
|
| 17.420 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.450 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.710 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 1116 | Lâm Quang Thự |
|
| 29.280 |
|
|
|
| 17.570 |
|
|
|
| 14.640 |
|
|
|
|
| 1117 | Lê A |
|
| 14.670 |
|
|
|
| 8.800 |
|
|
|
| 7.340 |
|
|
|
|
| 1118 | Lê Anh Xuân |
|
| 40.780 |
|
|
|
| 24.470 |
|
|
|
| 20.390 |
|
|
|
|
| 1119 | Lê Ấm |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 1121 | Lê Bình |
|
| 60.600 |
|
|
|
| 36.360 |
|
|
|
| 30.300 |
|
|
|
|
| 1122 | Lê Bôi |
|
| 38.410 | 13.230 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 23.050 | 7.940 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 19.210 | 6.620 | 5.690 | 4.670 | 3.830 |
| 1123 | Lê Cảnh Tuân |
|
| 24.440 |
|
|
|
| 14.660 |
|
|
|
| 12.220 |
|
|
|
|
| 1124 | Lê Cao Lãng |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 1125 | Lê Công Kiều | Đoạn 7,5m | 9.990 | 3.690 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 5.990 | 2.210 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 5.000 | 1.850 | 1.540 | 1.320 | 1.000 | |
| Đoạn 5,5m | 7.380 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 4.430 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.690 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 | |||
| 1126 | Lê Cơ |
|
| 30.970 | 17.740 | 15.570 | 13.940 | 11.620 | 18.580 | 10.640 | 9.340 | 8.360 | 6.970 | 15.490 | 8.870 | 7.790 | 6.970 | 5.810 |
| 1127 | Lê Chân |
|
| 34.560 |
|
|
|
| 20.740 |
|
|
|
| 17.280 |
|
|
|
|
| 1128 | Lê Doãn Nhạ |
|
| 26.440 | 8.820 | 7.330 | 6.040 | 4.950 | 15.860 | 5.290 | 4.400 | 3.620 | 2.970 | 13.220 | 4.410 | 3.670 | 3.020 | 2.480 |
| 1129 | Lê Duẩn | Đoạn 2 bên cầu Sông Hàn | 111.550 |
|
|
|
| 66.930 |
|
|
|
| 55.780 |
|
|
|
| |
| Trần Phú | Hoàng Hoa Thám | 207.830 | 50.470 | 41.700 | 34.090 | 27.920 | 124.700 | 30.280 | 25.020 | 20.450 | 16.750 | 103.920 | 25.240 | 20.850 | 17.050 | 13.960 | ||
| Hoàng Hoa Thám | Ngã ba Cai Lang | 164.210 | 36.640 | 30.160 | 23.550 | 17.860 | 98.530 | 21.980 | 18.100 | 14.130 | 10.720 | 82.110 | 18.320 | 15.080 | 11.780 | 8.930 | ||
| 1130 | Lê Duy Đình |
|
| 44.660 | 23.510 | 18.170 | 14.560 | 11.020 | 26.800 | 14.110 | 10.900 | 8.740 | 6.610 | 22.330 | 11.760 | 9.090 | 7.280 | 5.510 |
| 1131 | Lê Duy Lương |
|
| 20.380 |
|
|
|
| 12.230 |
|
|
|
| 10.190 |
|
|
|
|
| 1132 | Lê Đại |
|
| 38.260 |
|
|
|
| 22.960 |
|
|
|
| 19.130 |
|
|
|
|
| 1133 | Lê Đại Hành |
|
| 39.600 | 10.440 | 9.020 | 7.360 | 6.010 | 23.760 | 6.260 | 5.410 | 4.420 | 3.610 | 19.800 | 5.220 | 4.510 | 3.680 | 3.010 |
| 1134 | Lê Đỉnh |
|
| 15.180 |
|
|
|
| 9.110 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
|
| 1135 | Lê Đình Chinh |
|
| 18.310 |
|
|
|
| 10.990 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
|
| 1136 | Lê Đình Diên | Ngô Mây | Phạm Hùng | 15.340 |
|
|
|
| 9.200 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
|
| 1137 | Lê Đình Dương |
|
| 135.420 | 42.470 | 37.310 | 31.550 | 24.980 | 81.250 | 25.480 | 22.390 | 18.930 | 14.990 | 67.710 | 21.240 | 18.660 | 15.780 | 12.490 |
| 1138 | Lê Đình Kỵ |
|
| 16.440 | 7.350 | 6.420 | 5.510 | 4.450 | 9.860 | 4.410 | 3.850 | 3.310 | 2.670 | 8.220 | 3.680 | 3.210 | 2.760 | 2.230 |
| 1139 | Lê Đình Lý | Nguyễn Văn Linh | Đỗ Quang | 141.200 | 39.190 | 32.810 | 27.890 | 24.040 | 84.720 | 23.510 | 19.690 | 16.730 | 14.420 | 70.600 | 19.600 | 16.410 | 13.950 | 12.020 |
| Đỗ Quang | Nguyễn Tri Phương | 117.470 | 39.190 | 32.810 | 27.890 | 24.040 | 70.480 | 23.510 | 19.690 | 16.730 | 14.420 | 58.740 | 19.600 | 16.410 | 13.950 | 12.020 | ||
| Nguyễn Tri Phương | Cuối đường | 86.920 | 31.700 | 27.560 | 23.530 | 20.080 | 52.150 | 19.020 | 16.540 | 14.120 | 12.050 | 43.460 | 15.850 | 13.780 | 11.770 | 10.040 | ||
| 1140 | Lê Đình Thám |
|
| 81.610 | 30.430 | 26.470 | 22.530 | 19.150 | 48.970 | 18.260 | 15.880 | 13.520 | 11.490 | 40.810 | 15.220 | 13.240 | 11.270 | 9.580 |
| 1141 | Lê Độ |
|
| 102.040 | 19.480 | 15.870 | 12.980 | 11.000 | 61.220 | 11.690 | 9.520 | 7.790 | 6.600 | 51.020 | 9.740 | 7.940 | 6.490 | 5.500 |
| 1142 | Lê Đức Thọ | Đoạn 10,5m x 2 | 58.530 | 14.940 | 12.800 | 10.510 | 8.610 | 35.120 | 8.960 | 7.680 | 6.310 | 5.170 | 29.270 | 7.470 | 6.400 | 5.260 | 4.310 | |
| Đoạn 7,5m x 2 | 50.120 | 14.940 | 12.800 | 10.510 | 8.610 | 30.070 | 8.960 | 7.680 | 6.310 | 5.170 | 25.060 | 7.470 | 6.400 | 5.260 | 4.310 | |||
| 1143 | Lê Hiến Mai |
|
| 16.310 |
|
|
|
| 9.790 |
|
|
|
| 8.160 |
|
|
|
|
| 1144 | Lê Hồng Phong |
|
| 122.060 | 42.470 | 37.310 | 31.550 | 24.980 | 73.240 | 25.480 | 22.390 | 18.930 | 14.990 | 61.030 | 21.240 | 18.660 | 15.780 | 12.490 |
| 1145 | Lê Hồng Sơn |
|
| 28.650 |
|
|
|
| 17.190 |
|
|
|
| 14.330 |
|
|
|
|
| 1146 | Lê Hữu Kiều |
|
| 23.750 |
|
|
|
| 14.250 |
|
|
|
| 11.880 |
|
|
|
|
| 1147 | Lê Hữu Khánh |
|
| 33.780 |
|
|
|
| 20.270 |
|
|
|
| 16.890 |
|
|
|
|
| 1148 | Lê Hữu Trác |
|
| 41.820 | 22.850 | 18.690 | 15.030 | 12.220 | 25.090 | 13.710 | 11.210 | 9.020 | 7.330 | 20.910 | 11.430 | 9.350 | 7.520 | 6.110 |
| 1149 | Lê Hy |
|
| 20.530 |
|
|
|
| 12.320 |
|
|
|
| 10.270 |
|
|
|
|
| 1150 | Lê Hy Cát |
|
| 33.600 | 12.320 | 10.580 | 8.660 | 7.050 | 20.160 | 7.390 | 6.350 | 5.200 | 4.230 | 16.800 | 6.160 | 5.290 | 4.330 | 3.530 |
| 1151 | Lê Kim Lăng |
|
| 25.850 |
|
|
|
| 15.510 |
|
|
|
| 12.930 |
|
|
|
|
| 1152 | Lê Khắc Cần |
|
| 45.230 |
|
|
|
| 27.140 |
|
|
|
| 22.620 |
|
|
|
|
| 1153 | Lê Khôi |
|
| 50.190 |
|
|
|
| 30.110 |
|
|
|
| 25.100 |
|
|
|
|
| 1154 | Lê Lai | Lê Lợi | Nguyễn Thị Minh Khai | 63.980 | 35.390 | 24.770 | 22.730 | 18.560 | 38.390 | 21.230 | 14.860 | 13.640 | 11.140 | 31.990 | 17.700 | 12.390 | 11.370 | 9.280 |
| Nguyễn Thị Minh Khai | Cuối đường | 57.250 | 28.040 | 23.980 | 20.220 | 16.700 | 34.350 | 16.820 | 14.390 | 12.130 | 10.020 | 28.630 | 14.020 | 11.990 | 10.110 | 8.350 | ||
| 1155 | Lê Lâm |
|
| 39.900 |
|
|
|
| 23.940 |
|
|
|
| 19.950 |
|
|
|
|
| 1156 | Lê Lộ |
|
| 92.550 |
|
|
|
| 55.530 |
|
|
|
| 46.280 |
|
|
|
|
| 1157 | Lê Lợi | Đống Đa | Lý Tự Trọng | 112.320 | 44.980 | 41.640 | 26.700 | 22.950 | 67.390 | 26.990 | 24.980 | 16.020 | 13.770 | 56.160 | 22.490 | 20.820 | 13.350 | 11.480 |
| Lý Tự Trọng | Pasteur | 95.710 | 47.340 | 41.570 | 28.970 | 24.890 | 57.430 | 28.400 | 24.940 | 17.380 | 14.930 | 47.860 | 23.670 | 20.790 | 14.490 | 12.450 | ||
| 1158 | Lê Mạnh Trinh |
|
| 61.780 |
|
|
|
| 37.070 |
|
|
|
| 30.890 |
|
|
|
|
| 1159 | Lê Minh Trung |
|
| 25.810 |
|
|
|
| 15.490 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
|
| 1160 | Lê Ninh |
|
| 66.820 |
|
|
|
| 40.090 |
|
|
|
| 33.410 |
|
|
|
|
| 1161 | Lê Như Hổ |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1162 | Lê Nỗ |
|
| 53.460 | 18.280 | 15.960 | 15.250 | 13.160 | 32.080 | 10.970 | 9.580 | 9.150 | 7.900 | 26.730 | 9.140 | 7.980 | 7.630 | 6.580 |
| 1163 | Lê Ngân |
|
| 26.730 | 11.370 | 9.800 | 7.570 | 6.160 | 16.040 | 6.820 | 5.880 | 4.540 | 3.700 | 13.370 | 5.690 | 4.900 | 3.790 | 3.080 |
| 1164 | Lê Ngô Cát |
|
| 54.100 | 20.630 | 18.290 | 14.510 | 12.330 | 32.460 | 12.380 | 10.970 | 8.710 | 7.400 | 27.050 | 10.320 | 9.150 | 7.260 | 6.170 |
| 1165 | Lê Phụ Trần |
|
| 29.050 |
|
|
|
| 17.430 |
|
|
|
| 14.530 |
|
|
|
|
| 1166 | Lê Phụng Hiểu |
|
| 39.800 |
|
|
|
| 23.880 |
|
|
|
| 19.900 |
|
|
|
|
| 1167 | Lê Quảng Ba | Đoạn 10,5m | 27.530 |
|
|
|
| 16.520 |
|
|
|
| 13.770 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 15.090 |
|
|
|
| 9.050 |
|
|
|
| 7.550 |
|
|
|
| |||
| 1168 | Lê Quảng Chí | Đoạn 7,5m | 33.590 |
|
|
|
| 20.150 |
|
|
|
| 16.800 |
|
|
|
| |
| Đoạn 10,5m | 38.360 |
|
|
|
| 23.020 |
|
|
|
| 19.180 |
|
|
|
| |||
| 1169 | Lê Quang Đạo |
|
| 135.150 | 29.520 | 24.070 | 20.020 | 16.420 | 81.090 | 17.710 | 14.440 | 12.010 | 9.850 | 67.580 | 14.760 | 12.040 | 10.010 | 8.210 |
| 1170 | Lê Quang Định |
|
| 14.610 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1171 | Lê Quang Hòa |
|
| 32.280 |
|
|
|
| 19.370 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
|
| 1172 | Lê Quang Sung |
|
| 44.030 | 16.360 | 13.620 | 11.130 | 9.090 | 26.420 | 9.820 | 8.170 | 6.680 | 5.450 | 22.020 | 8.180 | 6.810 | 5.570 | 4.550 |
| 1173 | Lê Quát |
|
| 17.260 |
|
|
|
| 10.360 |
|
|
|
| 8.630 |
|
|
|
|
| 1174 | Lê Quý Đôn |
|
| 93.600 | 38.340 | 32.840 | 25.750 | 21.190 | 56.160 | 23.000 | 19.700 | 15.450 | 12.710 | 46.800 | 19.170 | 16.420 | 12.880 | 10.600 |
| 1175 | Lê Sao |
|
| 15.690 |
|
|
|
| 9.410 |
|
|
|
| 7.850 |
|
|
|
|
| 1176 | Lê Sát |
|
| 53.460 | 18.610 | 16.430 | 13.340 | 11.880 | 32.080 | 11.170 | 9.860 | 8.000 | 7.130 | 26.730 | 9.310 | 8.220 | 6.670 | 5.940 |
| 1177 | Lê Sỹ |
|
| 37.560 |
|
|
|
| 22.540 |
|
|
|
| 18.780 |
|
|
|
|
| 1178 | Lê Tấn Toán |
|
| 62.350 |
|
|
|
| 37.410 |
|
|
|
| 31.180 |
|
|
|
|
| 1179 | Lê Tấn Trung |
|
| 56.450 | 15.200 | 12.800 | 10.510 | 8.610 | 33.870 | 9.120 | 7.680 | 6.310 | 5.170 | 28.230 | 7.600 | 6.400 | 5.260 | 4.310 |
| 1180 | Lê Tự Nhất Thống |
|
| 12.360 |
|
|
|
| 7.420 |
|
|
|
| 6.180 |
|
|
|
|
| 1181 | Lê Thạch | Đoạn 10,5m | 33.610 | 10.670 | 8.920 | 7.460 | 6.070 | 20.170 | 6.400 | 5.350 | 4.480 | 3.640 | 16.810 | 5.340 | 4.460 | 3.730 | 3.040 | |
| Đoạn 7,5m | 21.580 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 12.950 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 10.790 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |||
| 1182 | Lê Thanh Nghị | Tiểu La | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 97.420 | 33.310 | 29.040 | 23.760 | 19.390 | 58.450 | 19.990 | 17.420 | 14.260 | 11.630 | 48.710 | 16.660 | 14.520 | 11.880 | 9.700 |
| Xô Viết Nghệ Tĩnh | Cách mạng tháng 8 | 88.720 | 31.390 | 28.150 | 20.970 | 17.030 | 53.230 | 18.830 | 16.890 | 12.580 | 10.220 | 44.360 | 15.700 | 14.080 | 10.490 | 8.520 | ||
| 1183 | Lê Thành Phương |
|
| 11.460 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
|
| 1184 | Lê Thánh Tôn |
|
| 88.030 | 42.760 | 34.610 | 30.000 | 23.710 | 52.820 | 25.660 | 20.770 | 18.000 | 14.230 | 44.020 | 21.380 | 17.310 | 15.000 | 11.860 |
| 1185 | Lê Thận |
|
| 15.970 |
|
|
|
| 9.580 |
|
|
|
| 7.990 |
|
|
|
|
| 1186 | Lê Thị Hồng Gấm |
|
| 42.400 |
|
|
|
| 25.440 |
|
|
|
| 21.200 |
|
|
|
|
| 1187 | Lê Thì Hiến |
|
| 13.550 |
|
|
|
| 8.130 |
|
|
|
| 6.780 |
|
|
|
|
| 1188 | Lê Thị Riêng |
|
| 23.900 |
|
|
|
| 14.340 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
|
| 1189 | Lê Thị Tính |
|
| 30.510 | 15.270 | 12.440 | 10.180 | 7.930 | 18.310 | 9.160 | 7.460 | 6.110 | 4.760 | 15.260 | 7.640 | 6.220 | 5.090 | 3.970 |
| 1190 | Lê Thị Xuyến |
|
| 38.700 | 15.900 | 14.380 | 11.980 | 9.930 | 23.220 | 9.540 | 8.630 | 7.190 | 5.960 | 19.350 | 7.950 | 7.190 | 5.990 | 4.970 |
| 1191 | Lê Thiện Trị |
|
| 13.730 |
|
|
|
| 8.240 |
|
|
|
| 6.870 |
|
|
|
|
| 1192 | Lê Thiệt |
|
| 20.770 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.390 |
|
|
|
|
| 1193 | Lê Thiết Hùng |
|
| 19.860 |
|
|
|
| 11.920 |
|
|
|
| 9.930 |
|
|
|
|
| 1194 | Lê Thước |
|
| 55.970 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 33.580 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 27.990 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 |
| 1195 | Lê Thương |
|
| 12.040 |
|
|
|
| 7.220 |
|
|
|
| 6.020 |
|
|
|
|
| 1196 | Lê Trí Viễn |
|
| 22.830 |
|
|
|
| 13.700 |
|
|
|
| 11.420 |
|
|
|
|
| 1197 | Lê Trọng Tấn | Đoạn thuộc phường An Khê | 20.560 | 9.850 | 8.150 | 6.560 | 5.070 | 12.340 | 5.910 | 4.890 | 3.940 | 3.040 | 10.280 | 4.930 | 4.080 | 3.280 | 2.540 | |
| Trường Chinh | Tôn Đản | 28.050 | 8.650 | 7.580 | 6.430 | 5.210 | 16.830 | 5.190 | 4.550 | 3.860 | 3.130 | 14.030 | 4.330 | 3.790 | 3.220 | 2.610 | ||
| Tôn Đản | Cổng mỏ đá Phước Tường | 20.150 | 8.190 | 7.180 | 6.070 | 4.920 | 12.090 | 4.910 | 4.310 | 3.640 | 2.950 | 10.080 | 4.100 | 3.590 | 3.040 | 2.460 | ||
| Cổng mỏ đá Phước Tường | Cuối đường | 14.660 | 6.650 | 5.810 | 4.930 | 3.980 | 8.800 | 3.990 | 3.490 | 2.960 | 2.390 | 7.330 | 3.330 | 2.910 | 2.470 | 1.990 | ||
| 1198 | Lê Trọng Thứ |
|
| 15.170 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
|
| 1199 | Lê Trung Đình |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 1200 | Lê Văn An | Phía có vỉa hè | 20.650 | 8.760 | 7.140 | 5.840 | 4.780 | 12.390 | 5.260 | 4.280 | 3.500 | 2.870 | 10.330 | 4.380 | 3.570 | 2.920 | 2.390 | |
| Phía không có vỉa hè | 18.050 | 8.760 | 7.140 | 5.840 | 4.780 | 10.830 | 5.260 | 4.280 | 3.500 | 2.870 | 9.030 | 4.380 | 3.570 | 2.920 | 2.390 | |||
| 1201 | Lê Văn Duyệt |
|
| 79.100 | 18.770 | 16.970 | 14.490 | 11.820 | 47.460 | 11.260 | 10.180 | 8.690 | 7.090 | 39.550 | 9.390 | 8.490 | 7.250 | 5.910 |
| 1202 | Lê Văn Đức |
|
| 58.680 |
|
|
|
| 35.210 |
|
|
|
| 29.340 |
|
|
|
|
| 1203 | Lê Văn Hiến | Hồ Xuân Hương | Minh Mạng | 69.030 | 13.780 | 11.760 | 9.630 | 7.850 | 41.420 | 8.270 | 7.060 | 5.780 | 4.710 | 34.520 | 6.890 | 5.880 | 4.820 | 3.930 |
| Minh Mạng | Trần Đại Nghĩa | 50.470 | 9.260 | 8.000 | 6.590 | 5.420 | 30.280 | 5.560 | 4.800 | 3.950 | 3.250 | 25.240 | 4.630 | 4.000 | 3.300 | 2.710 | ||
| 1204 | Lê Văn Huân |
|
| 33.250 |
|
|
|
| 19.950 |
|
|
|
| 16.630 |
|
|
|
|
| 1205 | Lê Văn Hưu |
|
| 61.940 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 37.160 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 30.970 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 |
| 1206 | Lê Văn Linh |
|
| 20.980 | 8.760 | 7.140 | 5.840 | 4.780 | 12.590 | 5.260 | 4.280 | 3.500 | 2.870 | 10.490 | 4.380 | 3.570 | 2.920 | 2.390 |
| 1207 | Lê Văn Long |
|
| 47.870 | 21.080 | 17.050 | 13.930 | 11.300 | 28.720 | 12.650 | 10.230 | 8.360 | 6.780 | 23.940 | 10.540 | 8.530 | 6.970 | 5.650 |
| 1208 | Lê Văn Lương |
|
| 52.450 | 12.710 | 10.730 | 8.770 | 7.150 | 31.470 | 7.630 | 6.440 | 5.260 | 4.290 | 26.230 | 6.360 | 5.370 | 4.390 | 3.580 |
| 1209 | Lê Văn Miến |
|
| 17.810 | 8.650 | 7.430 | 6.080 | 4.960 | 10.690 | 5.190 | 4.460 | 3.650 | 2.980 | 8.910 | 4.330 | 3.720 | 3.040 | 2.480 |
| 1210 | Lê Văn Quý | Đoạn 7,5m x 2 | 105.390 |
|
|
|
| 63.230 |
|
|
|
| 52.700 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 81.990 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 49.190 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 41.000 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 | |||
| 1211 | Lê Văn Sỹ |
|
| 19.700 |
|
|
|
| 11.820 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
|
| 1212 | Lê Văn Tâm |
|
| 37.390 |
|
|
|
| 22.430 |
|
|
|
| 18.700 |
|
|
|
|
| 1213 | Lê Văn Thiêm |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 1214 | Lê Văn Thịnh |
|
| 30.400 |
|
|
|
| 18.240 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
|
| 1215 | Lê Văn Thủ |
|
| 31.170 |
|
|
|
| 18.700 |
|
|
|
| 15.590 |
|
|
|
|
| 1216 | Lê Văn Thứ |
|
| 41.130 | 14.850 | 12.100 | 9.900 | 8.100 | 24.680 | 8.910 | 7.260 | 5.940 | 4.860 | 20.570 | 7.430 | 6.050 | 4.950 | 4.050 |
| 1217 | Lê Vĩnh Huy |
|
| 38.340 | 17.740 | 15.570 | 14.160 | 11.620 | 23.000 | 10.640 | 9.340 | 8.500 | 6.970 | 19.170 | 8.870 | 7.790 | 7.080 | 5.810 |
| 1218 | Lê Vĩnh Khanh | Đoạn 7,5m | 21.950 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 13.170 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 10.980 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |
| Đoạn 5,5m | 17.130 |
|
|
|
| 10.280 |
|
|
|
| 8.570 |
|
|
|
| |||
| 1219 | Liêm Lạc 1 |
|
| 14.090 |
|
|
|
| 8.450 |
|
|
|
| 7.050 |
|
|
|
|
| 1220 | Liêm Lạc 2 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1221 | Liêm Lạc 3 |
|
| 10.160 |
|
|
|
| 6.100 |
|
|
|
| 5.080 |
|
|
|
|
| 1222 | Liêm Lạc 4 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1223 | Liêm Lạc 5 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1224 | Liêm Lạc 6 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1225 | Liêm Lạc 7 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1226 | Liêm Lạc 8 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1227 | Liêm Lạc 9 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1228 | Liêm Lạc 10 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1229 | Liêm Lạc 11 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1230 | Liêm Lạc 12 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1231 | Liêm Lạc 14 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1232 | Liêm Lạc 15 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1233 | Liêm Lạc 16 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1234 | Liêm Lạc 17 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1235 | Liêm Lạc 18 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1236 | Liêm Lạc 19 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1237 | Liêm Lạc 20 |
|
| 10.720 |
|
|
|
| 6.430 |
|
|
|
| 5.360 |
|
|
|
|
| 1238 | Liêm Lạc 21 |
|
| 10.320 |
|
|
|
| 6.190 |
|
|
|
| 5.160 |
|
|
|
|
| 1239 | Liêm Lạc 22 |
|
| 10.560 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.280 |
|
|
|
|
| 1240 | Liêm Lạc 24 |
|
| 14.090 |
|
|
|
| 8.450 |
|
|
|
| 7.050 |
|
|
|
|
| 1241 | Liêm Lạc 25 |
|
| 10.430 |
|
|
|
| 6.260 |
|
|
|
| 5.220 |
|
|
|
|
| 1242 | Loseby |
|
| 140.730 |
|
|
|
| 84.440 |
|
|
|
| 70.370 |
|
|
|
|
| 1243 | Lỗ Giáng 1 |
|
| 15.980 |
|
|
|
| 9.590 |
|
|
|
| 7.990 |
|
|
|
|
| 1244 | Lỗ Giáng 2 |
|
| 15.980 |
|
|
|
| 9.590 |
|
|
|
| 7.990 |
|
|
|
|
| 1245 | Lỗ Giáng 3 |
|
| 15.980 |
|
|
|
| 9.590 |
|
|
|
| 7.990 |
|
|
|
|
| 1246 | Lỗ Giáng 4 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1247 | Lỗ Giáng 5 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1248 | Lỗ Giáng 6 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1249 | Lỗ Giáng 7 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1250 | Lỗ Giáng 8 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1251 | Lỗ Giáng 9 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1252 | Lỗ Giáng 10 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1253 | Lỗ Giáng 11 |
|
| 14.710 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
| 7.360 |
|
|
|
|
| 1254 | Lỗ Giáng 12 |
|
| 13.930 |
|
|
|
| 8.360 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
|
| 1255 | Lỗ Giáng 14 |
|
| 13.930 |
|
|
|
| 8.360 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
|
| 1256 | Lỗ Giáng 15 |
|
| 13.980 |
|
|
|
| 8.390 |
|
|
|
| 6.990 |
|
|
|
|
| 1257 | Lỗ Giáng 16 |
|
| 13.930 |
|
|
|
| 8.360 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
|
| 1258 | Lỗ Giáng 17 |
|
| 13.930 |
|
|
|
| 8.360 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
|
| 1259 | Lỗ Giáng 18 |
|
| 13.930 |
|
|
|
| 8.360 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
|
| 1260 | Lỗ Giáng 19 |
|
| 13.900 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
| 6.950 |
|
|
|
|
| 1261 | Lỗ Giáng 20 |
|
| 13.800 |
|
|
|
| 8.280 |
|
|
|
| 6.900 |
|
|
|
|
| 1262 | Lỗ Giáng 21 |
|
| 13.570 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
|
| 1263 | Lỗ Giáng 22 |
|
| 13.570 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
|
| 1264 | Lỗ Giáng 23 |
|
| 13.570 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
|
| 1265 | Lỗ Giáng 24 |
|
| 13.540 |
|
|
|
| 8.120 |
|
|
|
| 6.770 |
|
|
|
|
| 1266 | Lộc Ninh |
|
| 14.890 |
|
|
|
| 8.930 |
|
|
|
| 7.450 |
|
|
|
|
| 1267 | Lộc Phước 1 |
|
| 20.750 | 12.830 | 11.090 | 9.100 | 7.440 | 12.450 | 7.700 | 6.650 | 5.460 | 4.460 | 10.380 | 6.420 | 5.550 | 4.550 | 3.720 |
| 1268 | Lư Giang |
|
| 19.420 |
|
|
|
| 11.650 |
|
|
|
| 9.710 |
|
|
|
|
| 1269 | Lương Đắc Bằng |
|
| 11.460 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
|
| 1270 | Lương Định Của |
|
| 35.170 | 10.130 | 9.020 | 7.360 | 6.010 | 21.100 | 6.080 | 5.410 | 4.420 | 3.610 | 17.590 | 5.070 | 4.510 | 3.680 | 3.010 |
| 1271 | Lương Hữu Khánh |
|
| 33.120 |
|
|
|
| 19.870 |
|
|
|
| 16.560 |
|
|
|
|
| 1272 | Lương Khánh Thiện |
|
| 22.500 |
|
|
|
| 13.500 |
|
|
|
| 11.250 |
|
|
|
|
| 1273 | Lương Khắc Ninh |
|
| 14.090 |
|
|
|
| 8.450 |
|
|
|
| 7.050 |
|
|
|
|
| 1274 | Lương Ngọc Quyến |
|
| 66.860 | 21.080 | 17.050 | 13.930 | 11.300 | 40.120 | 12.650 | 10.230 | 8.360 | 6.780 | 33.430 | 10.540 | 8.530 | 6.970 | 5.650 |
| 1275 | Lương Nhữ Hộc | Tiểu La | Phan Đăng Lưu | 67.210 |
|
|
|
| 40.330 |
|
|
|
| 33.610 |
|
|
|
|
| Phan Đăng Lưu | Cuối đường | 42.560 | 18.190 | 15.670 | 13.540 | 11.700 | 25.540 | 10.910 | 9.400 | 8.120 | 7.020 | 21.280 | 9.100 | 7.840 | 6.770 | 5.850 | ||
| 1276 | Lương Thế Vinh |
|
| 41.040 | 21.410 | 18.070 | 14.290 | 11.650 | 24.620 | 12.850 | 10.840 | 8.570 | 6.990 | 20.520 | 10.710 | 9.040 | 7.150 | 5.830 |
| 1277 | Lương Thúc Kỳ |
|
| 23.920 |
|
|
|
| 14.350 |
|
|
|
| 11.960 |
|
|
|
|
| 1278 | Lương Trúc Đàm |
|
| 27.260 |
|
|
|
| 16.360 |
|
|
|
| 13.630 |
|
|
|
|
| 1279 | Lương Văn Can |
|
| 25.630 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 15.380 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 12.820 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 1280 | Lưu Đình Chất |
|
| 14.160 |
|
|
|
| 8.500 |
|
|
|
| 7.080 |
|
|
|
|
| 1281 | Lưu Hữu Phước |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 1282 | Lưu Nhân Chú |
|
| 20.860 |
|
|
|
| 12.520 |
|
|
|
| 10.430 |
|
|
|
|
| 1283 | Lưu Quang Thuận |
|
| 42.130 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 25.280 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 21.070 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 |
| 1284 | Lưu Quang Vũ |
|
| 10.800 | 3.670 | 3.160 | 2.510 | 2.090 | 6.480 | 2.200 | 1.900 | 1.510 | 1.250 | 5.400 | 1.840 | 1.580 | 1.260 | 1.050 |
| 1285 | Lưu Quý Kỳ |
|
| 49.130 | 18.610 | 16.430 | 14.550 | 11.880 | 29.480 | 11.170 | 9.860 | 8.730 | 7.130 | 24.570 | 9.310 | 8.220 | 7.280 | 5.940 |
| 1286 | Lưu Trùng Dương |
|
| 15.970 |
|
|
|
| 9.580 |
|
|
|
| 7.990 |
|
|
|
|
| 1287 | Lưu Trọng Lư |
|
| 37.720 |
|
|
|
| 22.630 |
|
|
|
| 18.860 |
|
|
|
|
| 1288 | Lưu Văn Lang |
|
| 37.400 | 7.610 | 6.520 | 5.340 | 4.360 | 22.440 | 4.570 | 3.910 | 3.200 | 2.620 | 18.700 | 3.810 | 3.260 | 2.670 | 2.180 |
| 1289 | Lý Chính Thắng |
|
| 17.480 |
|
|
|
| 10.490 |
|
|
|
| 8.740 |
|
|
|
|
| 1290 | Lý Đạo Thành |
|
| 36.700 |
|
|
|
| 22.020 |
|
|
|
| 18.350 |
|
|
|
|
| 1291 | Lý Nam Đế |
|
| 85.550 |
|
|
|
| 51.330 |
|
|
|
| 42.780 |
|
|
|
|
| 1292 | Lý Nhân Tông | Thân Cảnh Phúc | Phan Đăng Lưu | 44.400 |
|
|
|
| 26.640 |
|
|
|
| 22.200 |
|
|
|
|
| Phan Đăng Lưu | Cuối đường | 40.160 |
|
|
|
| 24.100 |
|
|
|
| 20.080 |
|
|
|
| ||
| 1293 | Lý Nhật Quang | Đoạn 10,5m | 32.620 |
|
|
|
| 19.570 |
|
|
|
| 16.310 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 24.750 |
|
|
|
| 14.850 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
| |||
| Đoạn 5,5m | 19.020 |
|
|
|
| 11.410 |
|
|
|
| 9.510 |
|
|
|
| |||
| 1294 | Lý Tế Xuyên |
|
| 20.600 |
|
|
|
| 12.360 |
|
|
|
| 10.300 |
|
|
|
|
| 1295 | Lý Tử Tấn |
|
| 41.800 |
|
|
|
| 25.080 |
|
|
|
| 20.900 |
|
|
|
|
| 1296 | Lý Tự Trọng | Bạch Đằng | Hải Hồ | 92.270 | 45.460 | 30.660 | 24.980 | 20.440 | 55.360 | 27.280 | 18.400 | 14.990 | 12.260 | 46.140 | 22.730 | 15.330 | 12.490 | 10.220 |
| Hải Hồ | Thanh Sơn | 84.470 | 19.070 | 16.390 | 13.410 | 10.920 | 50.680 | 11.440 | 9.830 | 8.050 | 6.550 | 42.240 | 9.540 | 8.200 | 6.710 | 5.460 | ||
| 1297 | Lý Thái Tổ |
|
| 157.640 | 44.740 | 36.940 | 27.310 | 22.220 | 94.580 | 26.840 | 22.160 | 16.390 | 13.330 | 78.820 | 22.370 | 18.470 | 13.660 | 11.110 |
| 1298 | Lý Thái Tông | Nguyễn Tất Thành | Hà Hồi | 47.630 | 13.150 | 10.710 | 8.540 | 6.370 | 28.580 | 7.890 | 6.430 | 5.120 | 3.820 | 23.820 | 6.580 | 5.360 | 4.270 | 3.190 |
| Hà Hồi | Cuối đường | 40.370 | 13.740 | 11.200 | 8.920 | 6.660 | 24.220 | 8.240 | 6.720 | 5.350 | 4.000 | 20.190 | 6.870 | 5.600 | 4.460 | 3.330 | ||
| 1299 | Lý Thánh Tông |
|
| 69.560 |
|
|
|
| 41.740 |
|
|
|
| 34.780 |
|
|
|
|
| 1300 | Lý Thường Kiệt |
|
| 104.230 | 34.510 | 29.960 | 24.440 | 19.930 | 62.540 | 20.710 | 17.980 | 14.660 | 11.960 | 52.120 | 17.260 | 14.980 | 12.220 | 9.970 |
| 1301 | Lý Triện |
|
| 40.920 | 13.170 | 10.850 | 9.390 | 7.450 | 24.550 | 7.900 | 6.510 | 5.630 | 4.470 | 20.460 | 6.590 | 5.430 | 4.700 | 3.730 |
| 1302 | Lý Văn Phức |
|
| 26.380 |
|
|
|
| 15.830 |
|
|
|
| 13.190 |
|
|
|
|
| 1303 | Lý Văn Tố |
|
| 52.360 |
|
|
|
| 31.420 |
|
|
|
| 26.180 |
|
|
|
|
| 1304 | Mạc Cửu |
|
| 32.350 |
|
|
|
| 19.410 |
|
|
|
| 16.180 |
|
|
|
|
| 1305 | Mạc Đăng Doanh |
|
| 25.590 |
|
|
|
| 15.350 |
|
|
|
| 12.800 |
|
|
|
|
| 1306 | Mạc Đăng Dung |
|
| 25.590 |
|
|
|
| 15.350 |
|
|
|
| 12.800 |
|
|
|
|
| 1307 | Mạc Đĩnh Chi |
|
| 70.840 | 35.740 | 30.710 | 25.140 | 20.470 | 42.500 | 21.440 | 18.430 | 15.080 | 12.280 | 35.420 | 17.870 | 15.360 | 12.570 | 10.240 |
| 1308 | Mạc Thị Bưởi |
|
| 37.530 |
|
|
|
| 22.520 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
|
| 1309 | Mạc Thiên Tích | Nguyễn Đình Chiểu | Đoàn Khuê | 21.340 |
|
|
|
| 12.800 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
|
| Đoàn Khuê | Anh Thơ | 32.350 |
|
|
|
| 19.410 |
|
|
|
| 16.180 |
|
|
|
| ||
| 1310 | Mai Am |
|
| 44.820 | 16.720 | 14.770 | 12.550 | 10.920 | 26.890 | 10.030 | 8.860 | 7.530 | 6.550 | 22.410 | 8.360 | 7.390 | 6.280 | 5.460 |
| 1311 | Mai Anh Tuấn |
|
| 15.780 |
|
|
|
| 9.470 |
|
|
|
| 7.890 |
|
|
|
|
| 1312 | Mai Chí Thọ | Nguyễn Đình Thi | Nguyễn Phước Lan | 31.300 |
|
|
|
| 18.780 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| Nguyễn Phước Lan | Võ Chí Công | 26.010 |
|
|
|
| 15.610 |
|
|
|
| 13.010 |
|
|
|
| ||
| Võ Chí Công | Võ An Ninh | 42.970 |
|
|
|
| 25.780 |
|
|
|
| 21.490 |
|
|
|
| ||
| 1313 | Mai Dị | Tiểu La | Lê Bá Trinh | 39.530 | 17.740 | 15.570 | 14.160 | 11.620 | 23.720 | 10.640 | 9.340 | 8.500 | 6.970 | 19.770 | 8.870 | 7.790 | 7.080 | 5.810 |
| Lê Bá Trinh | Lê Thanh Nghị | 43.050 | 17.740 | 15.570 | 14.160 | 11.620 | 25.830 | 10.640 | 9.340 | 8.500 | 6.970 | 21.530 | 8.870 | 7.790 | 7.080 | 5.810 | ||
| 1314 | Mai Đăng Chơn | Trần Đại Nghĩa | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 34.500 | 4.540 | 3.870 | 3.170 | 2.590 | 20.700 | 2.720 | 2.320 | 1.900 | 1.550 | 17.250 | 2.270 | 1.940 | 1.590 | 1.300 |
| Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 26.290 | 4.290 | 3.670 | 3.000 | 2.450 | 15.770 | 2.570 | 2.200 | 1.800 | 1.470 | 13.150 | 2.150 | 1.840 | 1.500 | 1.230 | ||
| Nam Kỳ Khởi Nghĩa | giáp Quảng Nam | 19.160 | 3.410 | 2.930 | 2.390 | 1.950 | 11.500 | 2.050 | 1.760 | 1.430 | 1.170 | 9.580 | 1.710 | 1.470 | 1.200 | 980 | ||
| 1315 | Mai Hắc Đế |
|
| 85.550 | 23.550 | 20.310 | 12.880 | 10.680 | 51.330 | 14.130 | 12.190 | 7.730 | 6.410 | 42.780 | 11.780 | 10.160 | 6.440 | 5.340 |
| 1316 | Mai Lão Bạng |
|
| 32.360 | 16.450 | 14.580 | 12.320 | 10.590 | 19.420 | 9.870 | 8.750 | 7.390 | 6.350 | 16.180 | 8.230 | 7.290 | 6.160 | 5.300 |
| 1317 | Mai Thúc Lân | Nguyễn Văn Thoại | Đỗ Bá | 96.840 | 29.520 | 24.070 | 20.020 | 16.420 | 58.100 | 17.710 | 14.440 | 12.010 | 9.850 | 48.420 | 14.760 | 12.040 | 10.010 | 8.210 |
| Đỗ Bá | Ngô Thi Sĩ | 112.730 | 29.520 | 24.070 | 20.020 | 16.420 | 67.640 | 17.710 | 14.440 | 12.010 | 9.850 | 56.370 | 14.760 | 12.040 | 10.010 | 8.210 | ||
| Ngô Thi Sĩ | Phan Tứ | 89.860 | 29.520 | 24.070 | 20.020 | 16.420 | 53.920 | 17.710 | 14.440 | 12.010 | 9.850 | 44.930 | 14.760 | 12.040 | 10.010 | 8.210 | ||
| 1318 | Mai Văn Ngọc |
|
| 11.540 |
|
|
|
| 6.920 |
|
|
|
| 5.770 |
|
|
|
|
| 1319 | Mai Xuân Thưởng |
|
| 47.280 | 16.850 | 14.620 | 11.590 | 8.470 | 28.370 | 10.110 | 8.770 | 6.950 | 5.080 | 23.640 | 8.430 | 7.310 | 5.800 | 4.240 |
| 1320 | Man Thiện |
|
| 54.160 |
|
|
|
| 32.500 |
|
|
|
| 27.080 |
|
|
|
|
| 1321 | Mân Quang 1 |
|
| 19.300 |
|
|
|
| 11.580 |
|
|
|
| 9.650 |
|
|
|
|
| 1322 | Mân Quang 2 |
|
| 19.300 |
|
|
|
| 11.580 |
|
|
|
| 9.650 |
|
|
|
|
| 1323 | Mân Quang 3 |
|
| 19.300 |
|
|
|
| 11.580 |
|
|
|
| 9.650 |
|
|
|
|
| 1324 | Mân Quang 4 |
|
| 19.300 | 14.120 | 12.190 | 10.010 | 8.190 | 11.580 | 8.470 | 7.310 | 6.010 | 4.910 | 9.650 | 7.060 | 6.100 | 5.010 | 4.100 |
| 1325 | Mân Quang 5 |
|
| 23.770 | 14.120 | 12.190 | 10.010 | 8.190 | 14.260 | 8.470 | 7.310 | 6.010 | 4.910 | 11.890 | 7.060 | 6.100 | 5.010 | 4.100 |
| 1326 | Mân Quang 6 |
|
| 16.630 |
|
|
|
| 9.980 |
|
|
|
| 8.320 |
|
|
|
|
| 1327 | Mân Quang 7 |
|
| 16.880 |
|
|
|
| 10.130 |
|
|
|
| 8.440 |
|
|
|
|
| 1328 | Mân Quang 8 |
|
| 26.590 | 12.830 | 11.090 | 9.590 | 8.300 | 15.950 | 7.700 | 6.650 | 5.750 | 4.980 | 13.300 | 6.420 | 5.550 | 4.800 | 4.150 |
| 1329 | Mân Quang 9 |
|
| 25.340 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
|
| 1330 | Mân Quang 10 |
|
| 25.340 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
|
| 1331 | Mân Quang 11 |
|
| 25.340 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
|
| 1332 | Mân Quang 12 |
|
| 18.610 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
| 9.310 |
|
|
|
|
| 1333 | Mân Quang 14 |
|
| 18.610 | 12.830 | 11.090 | 9.590 | 8.300 | 11.170 | 7.700 | 6.650 | 5.750 | 4.980 | 9.310 | 6.420 | 5.550 | 4.800 | 4.150 |
| 1334 | Mân Quang 15 |
|
| 18.530 |
|
|
|
| 11.120 |
|
|
|
| 9.270 |
|
|
|
|
| 1335 | Mân Quang 16 |
|
| 18.610 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
| 9.310 |
|
|
|
|
| 1336 | Mân Quang 17 |
|
| 18.610 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
| 9.310 |
|
|
|
|
| 1337 | Mân Quang 18 |
|
| 18.610 |
|
|
|
| 11.170 |
|
|
|
| 9.310 |
|
|
|
|
| 1338 | Mân Thái 1 |
|
| 22.200 | 13.370 | 11.440 | 9.330 | 7.570 | 13.320 | 8.020 | 6.860 | 5.600 | 4.540 | 11.100 | 6.690 | 5.720 | 4.670 | 3.790 |
| 1339 | Mẹ Hiền |
|
| 24.920 | 11.840 | 10.160 | 8.110 | 6.020 | 14.950 | 7.100 | 6.100 | 4.870 | 3.610 | 12.460 | 5.920 | 5.080 | 4.060 | 3.010 |
| 1340 | Mẹ Nhu |
|
| 31.160 | 11.840 | 10.160 | 8.110 | 6.020 | 18.700 | 7.100 | 6.100 | 4.870 | 3.610 | 15.580 | 5.920 | 5.080 | 4.060 | 3.010 |
| 1341 | Mẹ Suốt |
|
| 11.290 | 5.310 | 4.740 | 3.780 | 3.090 | 6.770 | 3.190 | 2.840 | 2.270 | 1.850 | 5.650 | 2.660 | 2.370 | 1.890 | 1.550 |
| 1342 | Mẹ Thứ | Đoạn 10,5m | 29.490 |
|
|
|
| 17.690 |
|
|
|
| 14.750 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| |||
| 1343 | Mê Linh | Đoạn 11,25m x 2 | 21.500 |
|
|
|
| 12.900 |
|
|
|
| 10.750 |
|
|
|
| |
| Đoạn 15m | 21.230 |
|
|
|
| 12.740 |
|
|
|
| 10.620 |
|
|
|
| |||
| 1344 | Minh Mạng | Đoạn 15m x 2 | 74.810 |
|
|
|
| 44.890 |
|
|
|
| 37.410 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m x 2 | 47.930 |
|
|
|
| 28.760 |
|
|
|
| 23.970 |
|
|
|
| |||
| Đoạn 20m | 60.060 |
|
|
|
| 36.040 |
|
|
|
| 30.030 |
|
|
|
| |||
| Đoạn 15m | 42.850 |
|
|
|
| 25.710 |
|
|
|
| 21.430 |
|
|
|
| |||
| Đoạn 10,5m | 26.600 |
|
|
|
| 15.960 |
|
|
|
| 13.300 |
|
|
|
| |||
| Đoạn 7,5m | 23.200 |
|
|
|
| 13.920 |
|
|
|
| 11.600 |
|
|
|
| |||
| 1345 | Morrison |
|
| 92.130 | 21.530 | 18.400 | 15.010 | 12.240 | 55.280 | 12.920 | 11.040 | 9.010 | 7.340 | 46.070 | 10.770 | 9.200 | 7.510 | 6.120 |
| 1346 | Mộc Bài 1 |
|
| 21.320 |
|
|
|
| 12.790 |
|
|
|
| 10.660 |
|
|
|
|
| 1347 | Mộc Bài 2 |
|
| 21.320 |
|
|
|
| 12.790 |
|
|
|
| 10.660 |
|
|
|
|
| 1348 | Mộc Bài 3 |
|
| 21.320 |
|
|
|
| 12.790 |
|
|
|
| 10.660 |
|
|
|
|
| 1349 | Mộc Bài 4 |
|
| 21.320 |
|
|
|
| 12.790 |
|
|
|
| 10.660 |
|
|
|
|
| 1350 | Mộc Bài 5 |
|
| 24.780 |
|
|
|
| 14.870 |
|
|
|
| 12.390 |
|
|
|
|
| 1351 | Mộc Bài 6 |
|
| 22.120 |
|
|
|
| 13.270 |
|
|
|
| 11.060 |
|
|
|
|
| 1352 | Mộc Bài 7 |
|
| 16.810 |
|
|
|
| 10.090 |
|
|
|
| 8.410 |
|
|
|
|
| 1353 | Mộc Bài 8 |
|
| 16.810 |
|
|
|
| 10.090 |
|
|
|
| 8.410 |
|
|
|
|
| 1354 | Mộc Bài 9 |
|
| 16.810 |
|
|
|
| 10.090 |
|
|
|
| 8.410 |
|
|
|
|
| 1355 | Mộc Sơn 1 |
|
| 29.160 | 6.390 | 5.490 | 4.490 | 3.660 | 17.500 | 3.830 | 3.290 | 2.690 | 2.200 | 14.580 | 3.200 | 2.750 | 2.250 | 1.830 |
| 1356 | Mộc Sơn 2 |
|
| 29.160 |
|
|
|
| 17.500 |
|
|
|
| 14.580 |
|
|
|
|
| 1357 | Mộc Sơn 3 |
|
| 32.670 | 6.390 | 5.490 | 4.490 | 3.660 | 19.600 | 3.830 | 3.290 | 2.690 | 2.200 | 16.340 | 3.200 | 2.750 | 2.250 | 1.830 |
| 1358 | Mộc Sơn 4 |
|
| 43.330 |
|
|
|
| 26.000 |
|
|
|
| 21.670 |
|
|
|
|
| 1359 | Mộc Sơn 5 |
|
| 28.170 | 6.390 | 5.490 | 4.490 | 3.660 | 16.900 | 3.830 | 3.290 | 2.690 | 2.200 | 14.090 | 3.200 | 2.750 | 2.250 | 1.830 |
| 1360 | Mộc Sơn 6 |
|
| 25.650 |
|
|
|
| 15.390 |
|
|
|
| 12.830 |
|
|
|
|
| 1361 | Mộc Sơn 7 |
|
| 44.880 |
|
|
|
| 26.930 |
|
|
|
| 22.440 |
|
|
|
|
| 1362 | Mỹ An 1 |
|
| 41.070 |
|
|
|
| 24.640 |
|
|
|
| 20.540 |
|
|
|
|
| 1363 | Mỹ An 2 |
|
| 40.000 |
|
|
|
| 24.000 |
|
|
|
| 20.000 |
|
|
|
|
| 1364 | Mỹ An 3 |
|
| 40.000 |
|
|
|
| 24.000 |
|
|
|
| 20.000 |
|
|
|
|
| 1365 | Mỹ An 4 |
|
| 39.470 |
|
|
|
| 23.680 |
|
|
|
| 19.740 |
|
|
|
|
| 1366 | Mỹ An 5 |
|
| 40.110 |
|
|
|
| 24.070 |
|
|
|
| 20.060 |
|
|
|
|
| 1367 | Mỹ An 6 |
|
| 40.110 |
|
|
|
| 24.070 |
|
|
|
| 20.060 |
|
|
|
|
| 1368 | Mỹ An 7 |
|
| 40.110 |
|
|
|
| 24.070 |
|
|
|
| 20.060 |
|
|
|
|
| 1369 | Mỹ An 8 |
|
| 40.110 |
|
|
|
| 24.070 |
|
|
|
| 20.060 |
|
|
|
|
| 1370 | Mỹ An 9 |
|
| 40.110 |
|
|
|
| 24.070 |
|
|
|
| 20.060 |
|
|
|
|
| 1371 | Mỹ An 10 |
|
| 40.110 |
|
|
|
| 24.070 |
|
|
|
| 20.060 |
|
|
|
|
| 1372 | Mỹ An 11 |
|
| 37.040 |
|
|
|
| 22.220 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
|
| 1373 | Mỹ An 12 |
|
| 37.040 |
|
|
|
| 22.220 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
|
| 1374 | Mỹ An 14 |
|
| 37.040 |
|
|
|
| 22.220 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
|
| 1375 | Mỹ An 15 |
|
| 37.040 |
|
|
|
| 22.220 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
|
| 1376 | Mỹ An 16 |
|
| 37.040 |
|
|
|
| 22.220 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
|
| 1377 | Mỹ An 17 |
|
| 41.410 |
|
|
|
| 24.850 |
|
|
|
| 20.710 |
|
|
|
|
| 1378 | Mỹ An 18 |
|
| 31.810 |
|
|
|
| 19.090 |
|
|
|
| 15.910 |
|
|
|
|
| 1379 | Mỹ An 19 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1380 | Mỹ An 20 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1381 | Mỹ An 21 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1382 | Mỹ An 22 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1383 | Mỹ An 23 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1384 | Mỹ An 24 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1385 | Mỹ An 25 |
|
| 33.480 |
|
|
|
| 20.090 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
|
| 1386 | Mỹ An 26 |
|
| 30.400 |
|
|
|
| 18.240 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
|
| 1387 | Mỹ Đa Đông 1 | Đoạn 5,5m | 49.850 |
|
|
|
| 29.910 |
|
|
|
| 24.930 |
|
|
|
| |
| Đoạn 4,0m | 34.390 |
|
|
|
| 20.630 |
|
|
|
| 17.200 |
|
|
|
| |||
| 1388 | Mỹ Đa Đông 2 |
|
| 49.590 |
|
|
|
| 29.750 |
|
|
|
| 24.800 |
|
|
|
|
| 1389 | Mỹ Đa Đông 3 |
|
| 49.590 |
|
|
|
| 29.750 |
|
|
|
| 24.800 |
|
|
|
|
| 1390 | Mỹ Đa Đông 4 |
|
| 34.390 |
|
|
|
| 20.630 |
|
|
|
| 17.200 |
|
|
|
|
| 1391 | Mỹ Đa Đông 5 |
|
| 49.590 |
|
|
|
| 29.750 |
|
|
|
| 24.800 |
|
|
|
|
| 1392 | Mỹ Đa Đông 6 |
|
| 36.450 |
|
|
|
| 21.870 |
|
|
|
| 18.230 |
|
|
|
|
| 1393 | Mỹ Đa Đông 7 |
|
| 36.450 |
|
|
|
| 21.870 |
|
|
|
| 18.230 |
|
|
|
|
| 1394 | Mỹ Đa Đông 8 | Đoạn 4m | 34.390 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 20.630 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 17.200 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 | |
| Đoạn nối tiếp đường Mỹ Đa Đông 8 chưa đặt tên | 32.670 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 19.600 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 16.340 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 | |||
| 1395 | Mỹ Đa Đông 9 |
|
| 41.590 |
|
|
|
| 24.950 |
|
|
|
| 20.800 |
|
|
|
|
| 1396 | Mỹ Đa Đông 10 |
|
| 49.590 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 29.750 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 24.800 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 |
| 1397 | Mỹ Đa Đông 11 |
|
| 41.590 |
|
|
|
| 24.950 |
|
|
|
| 20.800 |
|
|
|
|
| 1398 | Mỹ Đa Đông 12 |
|
| 51.370 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 30.820 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 25.690 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 |
| 1399 | Mỹ Đa Tây 1 |
|
| 30.430 |
|
|
|
| 18.260 |
|
|
|
| 15.220 |
|
|
|
|
| 1400 | Mỹ Đa Tây 2 |
|
| 30.870 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
| 15.440 |
|
|
|
|
| 1401 | Mỹ Đa Tây 3 |
|
| 30.870 |
|
|
|
| 18.520 |
|
|
|
| 15.440 |
|
|
|
|
| 1402 | Mỹ Đa Tây 4 |
|
| 31.730 |
|
|
|
| 19.040 |
|
|
|
| 15.870 |
|
|
|
|
| 1403 | Mỹ Đa Tây 5 |
|
| 31.500 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 1404 | Mỹ Đa Tây 6 |
|
| 31.500 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 1405 | Mỹ Đa Tây 7 |
|
| 31.500 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 1406 | Mỹ Đa Tây 8 |
|
| 31.580 |
|
|
|
| 18.950 |
|
|
|
| 15.790 |
|
|
|
|
| 1407 | Mỹ Đa Tây 9 |
|
| 34.210 |
|
|
|
| 20.530 |
|
|
|
| 17.110 |
|
|
|
|
| 1408 | Mỹ Đa Tây 10 | Đoạn 7,5m | 29.380 |
|
|
|
| 17.630 |
|
|
|
| 14.690 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 28.510 |
|
|
|
| 17.110 |
|
|
|
| 14.260 |
|
|
|
| |||
| 1409 | Mỹ Đa Tây 11 |
|
| 25.490 |
|
|
|
| 15.290 |
|
|
|
| 12.750 |
|
|
|
|
| 1410 | Mỹ Đa Tây 12 |
|
| 29.380 |
|
|
|
| 17.630 |
|
|
|
| 14.690 |
|
|
|
|
| 1411 | Mỹ Khê 1 |
|
| 58.960 | 21.240 | 18.420 | 14.170 | 12.170 | 35.380 | 12.740 | 11.050 | 8.500 | 7.300 | 29.480 | 10.620 | 9.210 | 7.090 | 6.090 |
| 1412 | Mỹ Khê 2 |
|
| 56.790 | 21.240 | 18.420 | 14.170 | 12.170 | 34.070 | 12.740 | 11.050 | 8.500 | 7.300 | 28.400 | 10.620 | 9.210 | 7.090 | 6.090 |
| 1413 | Mỹ Khê 3 |
|
| 58.300 | 21.240 | 18.420 | 14.170 | 12.170 | 34.980 | 12.740 | 11.050 | 8.500 | 7.300 | 29.150 | 10.620 | 9.210 | 7.090 | 6.090 |
| 1414 | Mỹ Khê 4 |
|
| 58.300 | 21.240 | 18.420 | 14.170 | 12.170 | 34.980 | 12.740 | 11.050 | 8.500 | 7.300 | 29.150 | 10.620 | 9.210 | 7.090 | 6.090 |
| 1415 | Mỹ Khê 5 |
|
| 58.300 | 21.240 | 18.420 | 14.170 | 12.170 | 34.980 | 12.740 | 11.050 | 8.500 | 7.300 | 29.150 | 10.620 | 9.210 | 7.090 | 6.090 |
| 1416 | Mỹ Khê 6 |
|
| 64.820 | 21.240 | 18.420 | 14.170 | 12.170 | 38.890 | 12.740 | 11.050 | 8.500 | 7.300 | 32.410 | 10.620 | 9.210 | 7.090 | 6.090 |
| 1417 | Mỹ Khê 7 |
|
| 57.910 | 23.370 | 20.260 | 15.580 | 13.390 | 34.750 | 14.020 | 12.160 | 9.350 | 8.030 | 28.960 | 11.690 | 10.130 | 7.790 | 6.700 |
| 1418 | Mỹ Khê 8 |
|
| 59.030 | 23.370 | 20.260 | 15.850 | 12.930 | 35.420 | 14.020 | 12.160 | 9.510 | 7.760 | 29.520 | 11.690 | 10.130 | 7.930 | 6.470 |
| 1419 | Mỹ Thị |
|
| 25.760 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 15.460 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 12.880 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 1420 | Nại Hiên Đông 1 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1421 | Nại Hiên Đông 2 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1422 | Nại Hiên Đông 3 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1423 | Nại Hiên Đông 4 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1424 | Nại Hiên Đông 5 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1425 | Nại Hiên Đông 6 |
|
| 18.180 |
|
|
|
| 10.910 |
|
|
|
| 9.090 |
|
|
|
|
| 1426 | Nại Hiên Đông 7 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1427 | Nại Hiên Đông 8 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1428 | Nại Hiên Đông 9 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1429 | Nại Hiên Đông 10 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1430 | Nại Hiên Đông 11 |
|
| 17.850 |
|
|
|
| 10.710 |
|
|
|
| 8.930 |
|
|
|
|
| 1431 | Nại Hiên Đông 12 |
|
| 18.260 |
|
|
|
| 10.960 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
|
| 1432 | Nại Hiên Đông 14 |
|
| 18.260 |
|
|
|
| 10.960 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
|
| 1433 | Nại Hiên Đông 15 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1434 | Nại Hiên Đông 16 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1435 | Nại Hiên Đông 17 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1436 | Nại Hiên Đông 18 |
|
| 17.970 |
|
|
|
| 10.780 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
|
| 1437 | Nại Hiên Đông 19 |
|
| 25.220 |
|
|
|
| 15.130 |
|
|
|
| 12.610 |
|
|
|
|
| 1438 | Nại Hiên Đông 20 |
|
| 25.220 |
|
|
|
| 15.130 |
|
|
|
| 12.610 |
|
|
|
|
| 1439 | Nại Hưng 1 |
|
| 31.490 |
|
|
|
| 18.890 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
|
| 1440 | Nại Hưng 2 |
|
| 22.430 |
|
|
|
| 13.460 |
|
|
|
| 11.220 |
|
|
|
|
| 1441 | Nại Nam |
|
| 40.510 |
|
|
|
| 24.310 |
|
|
|
| 20.260 |
|
|
|
|
| 1442 | Nại Nam 2 |
|
| 59.190 |
|
|
|
| 35.510 |
|
|
|
| 29.600 |
|
|
|
|
| 1443 | Nại Nam 3 |
|
| 59.390 |
|
|
|
| 35.630 |
|
|
|
| 29.700 |
|
|
|
|
| 1444 | Nại Nam 4 | Đoạn 10,5m | 59.390 |
|
|
|
| 35.630 |
|
|
|
| 29.700 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 49.220 |
|
|
|
| 29.530 |
|
|
|
| 24.610 |
|
|
|
| |||
| 1445 | Nại Nam 5 |
|
| 49.220 |
|
|
|
| 29.530 |
|
|
|
| 24.610 |
|
|
|
|
| 1446 | Nại Nam 6 |
|
| 49.220 |
|
|
|
| 29.530 |
|
|
|
| 24.610 |
|
|
|
|
| 1447 | Nại Nam 7 |
|
| 49.220 |
|
|
|
| 29.530 |
|
|
|
| 24.610 |
|
|
|
|
| 1448 | Nại Nam 8 |
|
| 49.400 |
|
|
|
| 29.640 |
|
|
|
| 24.700 |
|
|
|
|
| 1449 | Nại Nghĩa 1 |
|
| 16.560 |
|
|
|
| 9.940 |
|
|
|
| 8.280 |
|
|
|
|
| 1450 | Nại Nghĩa 2 |
|
| 16.560 |
|
|
|
| 9.940 |
|
|
|
| 8.280 |
|
|
|
|
| 1451 | Nại Nghĩa 3 |
|
| 16.480 |
|
|
|
| 9.890 |
|
|
|
| 8.240 |
|
|
|
|
| 1452 | Nại Nghĩa 4 |
|
| 16.170 |
|
|
|
| 9.700 |
|
|
|
| 8.090 |
|
|
|
|
| 1453 | Nại Nghĩa 5 |
|
| 16.560 |
|
|
|
| 9.940 |
|
|
|
| 8.280 |
|
|
|
|
| 1454 | Nại Nghĩa 6 |
|
| 16.560 |
|
|
|
| 9.940 |
|
|
|
| 8.280 |
|
|
|
|
| 1455 | Nại Nghĩa 7 |
|
| 16.730 |
|
|
|
| 10.040 |
|
|
|
| 8.370 |
|
|
|
|
| 1456 | Nại Tú 1 |
|
| 26.120 |
|
|
|
| 15.670 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
|
| 1457 | Nại Tú 2 |
|
| 40.010 |
|
|
|
| 24.010 |
|
|
|
| 20.010 |
|
|
|
|
| 1458 | Nại Tú 3 |
|
| 32.500 |
|
|
|
| 19.500 |
|
|
|
| 16.250 |
|
|
|
|
| 1459 | Nại Tú 4 |
|
| 38.000 |
|
|
|
| 22.800 |
|
|
|
| 19.000 |
|
|
|
|
| 1460 | Nại Thịnh 1 |
|
| 21.880 |
|
|
|
| 13.130 |
|
|
|
| 10.940 |
|
|
|
|
| 1461 | Nại Thịnh 2 |
|
| 22.130 |
|
|
|
| 13.280 |
|
|
|
| 11.070 |
|
|
|
|
| 1462 | Nại Thịnh 3 |
|
| 20.730 |
|
|
|
| 12.440 |
|
|
|
| 10.370 |
|
|
|
|
| 1463 | Nại Thịnh 4 |
|
| 20.730 |
|
|
|
| 12.440 |
|
|
|
| 10.370 |
|
|
|
|
| 1464 | Nại Thịnh 5 |
|
| 22.750 |
|
|
|
| 13.650 |
|
|
|
| 11.380 |
|
|
|
|
| 1465 | Nại Thịnh 6 |
|
| 22.750 |
|
|
|
| 13.650 |
|
|
|
| 11.380 |
|
|
|
|
| 1466 | Nại Thịnh 7 |
|
| 22.750 |
|
|
|
| 13.650 |
|
|
|
| 11.380 |
|
|
|
|
| 1467 | Nại Thịnh 8 |
|
| 22.750 |
|
|
|
| 13.650 |
|
|
|
| 11.380 |
|
|
|
|
| 1468 | Nại Thịnh 9 |
|
| 23.930 |
|
|
|
| 14.360 |
|
|
|
| 11.970 |
|
|
|
|
| 1469 | Nại Thịnh 10 |
|
| 22.750 |
|
|
|
| 13.650 |
|
|
|
| 11.380 |
|
|
|
|
| 1470 | Nại Thịnh 11 |
|
| 22.400 |
|
|
|
| 13.440 |
|
|
|
| 11.200 |
|
|
|
|
| 1471 | Nại Thịnh 12 |
|
| 22.430 |
|
|
|
| 13.460 |
|
|
|
| 11.220 |
|
|
|
|
| 1472 | Nam Cao |
|
| 27.460 | 8.940 | 7.980 | 6.810 | 5.580 | 16.480 | 5.360 | 4.790 | 4.090 | 3.350 | 13.730 | 4.470 | 3.990 | 3.410 | 2.790 |
| 1473 | Nam An 1 |
|
| 22.770 | 14.120 | 12.190 | 10.010 | 8.190 | 13.660 | 8.470 | 7.310 | 6.010 | 4.910 | 11.390 | 7.060 | 6.100 | 5.010 | 4.100 |
| 1474 | Nam An 2 |
|
| 22.770 | 14.120 | 12.190 | 10.010 | 8.190 | 13.660 | 8.470 | 7.310 | 6.010 | 4.910 | 11.390 | 7.060 | 6.100 | 5.010 | 4.100 |
| 1475 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | An Nông | cầu Hòa Phước | 26.090 | 4.130 | 3.540 | 2.900 | 2.370 | 15.650 | 2.480 | 2.120 | 1.740 | 1.420 | 13.050 | 2.070 | 1.770 | 1.450 | 1.190 |
| 1476 | Nam Sơn 1 |
|
| 42.750 | 19.680 | 16.850 | 14.550 | 11.880 | 25.650 | 11.810 | 10.110 | 8.730 | 7.130 | 21.380 | 9.840 | 8.430 | 7.280 | 5.940 |
| 1477 | Nam Sơn 2 |
|
| 35.240 |
|
|
|
| 21.140 |
|
|
|
| 17.620 |
|
|
|
|
| 1478 | Nam Sơn 3 |
|
| 35.100 |
|
|
|
| 21.060 |
|
|
|
| 17.550 |
|
|
|
|
| 1479 | Nam Sơn 4 |
|
| 35.240 |
|
|
|
| 21.140 |
|
|
|
| 17.620 |
|
|
|
|
| 1480 | Nam Sơn 5 |
|
| 30.470 |
|
|
|
| 18.280 |
|
|
|
| 15.240 |
|
|
|
|
| 1481 | Nam Thành |
|
| 15.950 | 4.380 | 3.750 | 3.070 | 2.520 | 9.570 | 2.630 | 2.250 | 1.840 | 1.510 | 7.980 | 2.190 | 1.880 | 1.540 | 1.260 |
| 1482 | Nam Thọ 1 |
|
| 22.210 |
|
|
|
| 13.330 |
|
|
|
| 11.110 |
|
|
|
|
| 1483 | Nam Thọ 2 |
|
| 22.420 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
|
| 1484 | Nam Thọ 3 |
|
| 22.420 | 14.120 | 12.190 | 10.010 | 8.190 | 13.450 | 8.470 | 7.310 | 6.010 | 4.910 | 11.210 | 7.060 | 6.100 | 5.010 | 4.100 |
| 1485 | Nam Thọ 4 |
|
| 23.300 |
|
|
|
| 13.980 |
|
|
|
| 11.650 |
|
|
|
|
| 1486 | Nam Thọ 5 |
|
| 24.140 |
|
|
|
| 14.480 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
|
| 1487 | Nam Thọ 6 |
|
| 22.420 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
|
| 1488 | Nam Thọ 7 |
|
| 22.420 | 14.120 | 12.190 | 10.010 | 8.190 | 13.450 | 8.470 | 7.310 | 6.010 | 4.910 | 11.210 | 7.060 | 6.100 | 5.010 | 4.100 |
| 1489 | Nam Trân | Tôn Đức Thắng | Nguyễn Tường Phổ | 39.100 |
|
|
|
| 23.460 |
|
|
|
| 19.550 |
|
|
|
|
| Nguyễn Tường Phổ | Hoàng Thị Loan | 35.290 |
|
|
|
| 21.170 |
|
|
|
| 17.650 |
|
|
|
| ||
| 1490 | Ninh Tốn |
|
| 32.640 |
|
|
|
| 19.580 |
|
|
|
| 16.320 |
|
|
|
|
| 1491 | Non Nước |
|
| 38.310 | 9.190 | 7.870 | 6.440 | 5.250 | 22.990 | 5.510 | 4.720 | 3.860 | 3.150 | 19.160 | 4.600 | 3.940 | 3.220 | 2.630 |
| 1492 | Nơ Trang Long |
|
| 37.550 |
|
|
|
| 22.530 |
|
|
|
| 18.780 |
|
|
|
|
| 1493 | Núi Thành | Trưng Nữ Vương | Duy Tân | 94.610 | 36.140 | 31.090 | 25.390 | 21.010 | 56.770 | 21.680 | 18.650 | 15.230 | 12.610 | 47.310 | 18.070 | 15.550 | 12.700 | 10.510 |
| Duy Tân | Phan Đăng Lưu | 69.650 | 24.220 | 20.860 | 19.500 | 16.270 | 41.790 | 14.530 | 12.520 | 11.700 | 9.760 | 34.830 | 12.110 | 10.430 | 9.750 | 8.140 | ||
| Phan Đăng Lưu | Cách Mạng Tháng 8 | 60.490 | 18.610 | 16.960 | 16.010 | 13.090 | 36.290 | 11.170 | 10.180 | 9.610 | 7.850 | 30.250 | 9.310 | 8.480 | 8.010 | 6.550 | ||
| 1494 | Nước Mặn 1 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1495 | Nước Mặn 2 |
|
| 29.270 |
|
|
|
| 17.560 |
|
|
|
| 14.640 |
|
|
|
|
| 1496 | Nước Mặn 3 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1497 | Nước Mặn 4 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1498 | Nước Mặn 5 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1499 | Nước Mặn 6 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1500 | Nước Mặn 7 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1501 | Nước Mặn 8 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1502 | Nghiêm Xuân Yêm |
|
| 41.320 | 13.780 | 11.850 | 9.690 | 7.900 | 24.790 | 8.270 | 7.110 | 5.810 | 4.740 | 20.660 | 6.890 | 5.930 | 4.850 | 3.950 |
| 1503 | Ngọc Hân |
|
| 46.180 |
|
|
|
| 27.710 |
|
|
|
| 23.090 |
|
|
|
|
| 1504 | Ngọc Hồi |
|
| 25.740 |
|
|
|
| 15.440 |
|
|
|
| 12.870 |
|
|
|
|
| 1505 | Ngô Cao Lãng |
|
| 53.840 |
|
|
|
| 32.300 |
|
|
|
| 26.920 |
|
|
|
|
| 1506 | Ngô Chân Lưu |
|
| 15.090 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 9.050 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 7.550 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| 1507 | Ngô Chi Lan |
|
| 31.490 | 16.450 | 14.580 | 12.320 | 10.590 | 18.890 | 9.870 | 8.750 | 7.390 | 6.350 | 15.750 | 8.230 | 7.290 | 6.160 | 5.300 |
| 1508 | Ngô Đức Kế |
|
| 25.030 |
|
|
|
| 15.020 |
|
|
|
| 12.520 |
|
|
|
|
| 1509 | Ngô Gia Khảm |
|
| 35.540 | 11.960 | 9.960 | 8.420 | 5.900 | 21.320 | 7.180 | 5.980 | 5.050 | 3.540 | 17.770 | 5.980 | 4.980 | 4.210 | 2.950 |
| 1510 | Ngô Gia Tự | Hải Phòng | Hùng Vương | 107.900 | 39.740 | 34.170 | 28.040 | 24.890 | 64.740 | 23.840 | 20.500 | 16.820 | 14.930 | 53.950 | 19.870 | 17.090 | 14.020 | 12.450 |
| Hùng Vương | Trần Bình Trọng | 106.570 | 39.740 | 34.170 | 28.040 | 24.890 | 63.940 | 23.840 | 20.500 | 16.820 | 14.930 | 53.290 | 19.870 | 17.090 | 14.020 | 12.450 | ||
| 1511 | Ngô Huy Diễn |
|
| 32.280 |
|
|
|
| 19.370 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
|
| 1512 | Ngô Mây |
|
| 15.210 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| 7.610 |
|
|
|
|
| 1513 | Ngô Nhân Tịnh |
|
| 17.830 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.700 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.920 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 1514 | Ngô Quang Huy |
|
| 59.450 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 35.670 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 29.730 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 |
| 1515 | Ngô Quyền | Nguyễn Văn Thoại | Phạm Văn Đồng | 70.690 | 27.140 | 20.560 | 15.970 | 13.710 | 42.410 | 16.280 | 12.340 | 9.580 | 8.230 | 35.350 | 13.570 | 10.280 | 7.990 | 6.860 |
| Phạm Văn Đồng | Nguyễn Trung Trực | 62.490 | 20.410 | 17.410 | 13.500 | 11.640 | 37.490 | 12.250 | 10.450 | 8.100 | 6.980 | 31.250 | 10.210 | 8.710 | 6.750 | 5.820 | ||
| Nguyễn Trung Trực | Trương Định | 53.390 | 18.030 | 15.480 | 12.930 | 11.450 | 32.030 | 10.820 | 9.290 | 7.760 | 6.870 | 26.700 | 9.020 | 7.740 | 6.470 | 5.730 | ||
| Trương Định | Yết Kiêu | 49.030 | 14.460 | 12.290 | 10.090 | 8.270 | 29.420 | 8.680 | 7.370 | 6.050 | 4.960 | 24.520 | 7.230 | 6.150 | 5.050 | 4.140 | ||
| 1516 | Ngô Sĩ Liên | Nguyễn Lương Bằng | chân cầu vượt Ngô Sỹ Liên | 26.180 | 9.280 | 7.690 | 6.350 | 5.200 | 15.710 | 5.570 | 4.610 | 3.810 | 3.120 | 13.090 | 4.640 | 3.850 | 3.180 | 2.600 |
| Đoạn còn lại (kể cả 2 đoạn bên cầu vượt) | 12.220 | 6.460 | 5.550 | 4.300 | 3.480 | 7.330 | 3.880 | 3.330 | 2.580 | 2.090 | 6.110 | 3.230 | 2.780 | 2.150 | 1.740 | |||
| 1517 | Ngô Tất Tố |
|
| 58.440 |
|
|
|
| 35.060 |
|
|
|
| 29.220 |
|
|
|
|
| 1518 | Ngô Thế Lân |
|
| 21.910 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 13.150 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 10.960 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 1519 | Ngô Thế Vinh |
|
| 37.010 |
|
|
|
| 22.210 |
|
|
|
| 18.510 |
|
|
|
|
| 1520 | Ngô Thì Hiệu |
|
| 27.470 |
|
|
|
| 16.480 |
|
|
|
| 13.740 |
|
|
|
|
| 1521 | Ngô Thì Hương |
|
| 20.210 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
| 10.110 |
|
|
|
|
| 1522 | Ngô Thị Liễu |
|
| 40.230 |
|
|
|
| 24.140 |
|
|
|
| 20.120 |
|
|
|
|
| 1523 | Ngô Thì Sĩ | Võ Nguyên Giáp | Lê Quang Đạo | 110.650 |
|
|
|
| 66.390 |
|
|
|
| 55.330 |
|
|
|
|
| Lê Quang Đạo | Mai Thúc Lân | 86.920 | 16.960 | 14.560 | 11.960 | 9.810 | 52.150 | 10.180 | 8.740 | 7.180 | 5.890 | 43.460 | 8.480 | 7.280 | 5.980 | 4.910 | ||
| Mai Thúc Lân | Châu Thị Vĩnh Tế | 83.270 | 16.960 | 14.560 | 11.960 | 9.810 | 49.960 | 10.180 | 8.740 | 7.180 | 5.890 | 41.640 | 8.480 | 7.280 | 5.980 | 4.910 | ||
| 1524 | Ngô Thì Trí |
|
| 17.820 |
|
|
|
| 10.690 |
|
|
|
| 8.910 |
|
|
|
|
| 1525 | Ngô Thì Nhậm | Tôn Đức Thắng | đường sắt | 36.020 | 9.280 | 7.690 | 6.350 | 5.200 | 21.610 | 5.570 | 4.610 | 3.810 | 3.120 | 18.010 | 4.640 | 3.850 | 3.180 | 2.600 |
| Đoạn còn lại | 27.090 | 8.410 | 6.990 | 5.770 | 4.720 | 16.250 | 5.050 | 4.190 | 3.460 | 2.830 | 13.550 | 4.210 | 3.500 | 2.890 | 2.360 | |||
| 1526 | Ngô Tử Hạ |
|
| 10.580 |
|
|
|
| 6.350 |
|
|
|
| 5.290 |
|
|
|
|
| 1527 | Ngô Trí Hòa |
|
| 21.960 |
|
|
|
| 13.180 |
|
|
|
| 10.980 |
|
|
|
|
| 1528 | Ngô Văn Sở | Tôn Đức Thắng | Ninh Tốn | 49.360 |
|
|
|
| 29.620 |
|
|
|
| 24.680 |
|
|
|
|
| Ninh Tốn | Đoàn Phú Tứ | 33.240 |
|
|
|
| 19.940 |
|
|
|
| 16.620 |
|
|
|
| ||
| 1529 | Ngô Viết Hữu |
|
| 14.080 | 3.920 | 3.380 | 2.770 | 2.270 | 8.450 | 2.350 | 2.030 | 1.660 | 1.360 | 7.040 | 1.960 | 1.690 | 1.390 | 1.140 |
| 1530 | Ngô Xuân Thu | Nguyễn Văn Cừ | giáp tường rào phía Tây Trường Cao đẳng Giao thông 2 (Bên trái tuyến đến hết số nhà 91) | 11.930 | 4.000 | 3.440 | 2.810 | 2.280 | 7.160 | 2.400 | 2.060 | 1.690 | 1.370 | 5.970 | 2.000 | 1.720 | 1.410 | 1.140 |
| Đoạn còn lại | 8.790 | 4.000 | 3.440 | 2.810 | 2.280 | 5.270 | 2.400 | 2.060 | 1.690 | 1.370 | 4.400 | 2.000 | 1.720 | 1.410 | 1.140 | |||
| 1531 | Ngũ Hành Sơn |
|
| 71.280 | 19.600 | 16.680 | 13.640 | 11.140 | 42.770 | 11.760 | 10.010 | 8.180 | 6.680 | 35.640 | 9.800 | 8.340 | 6.820 | 5.570 |
| 1532 | Nguyễn An Ninh |
|
| 27.030 | 8.580 | 7.390 | 6.030 | 4.890 | 16.220 | 5.150 | 4.430 | 3.620 | 2.930 | 13.520 | 4.290 | 3.700 | 3.020 | 2.450 |
| 1533 | Nguyễn Ân |
|
| 25.590 |
|
|
|
| 15.350 |
|
|
|
| 12.800 |
|
|
|
|
| 1534 | Nguyễn Bá Học |
|
| 60.480 |
|
|
|
| 36.290 |
|
|
|
| 30.240 |
|
|
|
|
| 1535 | Nguyễn Bá Lân | Đoạn 7,5m | 51.720 |
|
|
|
| 31.030 |
|
|
|
| 25.860 |
|
|
|
| |
| Đoạn 4,0m | 33.770 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 20.260 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 16.890 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 | |||
| 1536 | Nguyễn Bá Ngọc |
|
| 24.000 |
|
|
|
| 14.400 |
|
|
|
| 12.000 |
|
|
|
|
| 1537 | Nguyễn Bá Phát | Nguyễn Lương Bằng | Đàm Quang Trung | 16.580 | 5.930 | 5.130 | 4.230 | 3.460 | 9.950 | 3.560 | 3.080 | 2.540 | 2.080 | 8.290 | 2.970 | 2.570 | 2.120 | 1.730 |
| 1538 | Nguyễn Biểu |
|
| 41.260 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.630 |
|
|
|
|
| 1539 | Nguyễn Bình |
|
| 36.540 |
|
|
|
| 21.920 |
|
|
|
| 18.270 |
|
|
|
|
| 1540 | Nguyễn Bính |
|
| 14.940 | 7.350 | 6.420 | 5.510 | 4.450 | 8.960 | 4.410 | 3.850 | 3.310 | 2.670 | 7.470 | 3.680 | 3.210 | 2.760 | 2.230 |
| 1541 | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
| 44.730 |
|
|
|
| 26.840 |
|
|
|
| 22.370 |
|
|
|
|
| 1542 | Nguyễn Cảnh Chân |
|
| 33.400 |
|
|
|
| 20.040 |
|
|
|
| 16.700 |
|
|
|
|
| 1543 | Nguyễn Cảnh Dị |
|
| 21.850 |
|
|
|
| 13.110 |
|
|
|
| 10.930 |
|
|
|
|
| 1544 | Nguyễn Cao |
|
| 27.140 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 16.280 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 13.570 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 |
| 1545 | Nguyễn Cao Luyện |
|
| 55.570 |
|
|
|
| 33.340 |
|
|
|
| 27.790 |
|
|
|
|
| 1546 | Nguyễn Công Hãng |
|
| 41.270 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 24.760 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 20.640 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 |
| 1547 | Nguyễn Công Hoan | Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đình Tứ | 22.680 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 13.610 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 11.340 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| Nguyễn Đình Tứ | Cuối đường | 17.830 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 10.700 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 8.920 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 | ||
| 1548 | Nguyễn Công Sáu |
|
| 53.840 |
|
|
|
| 32.300 |
|
|
|
| 26.920 |
|
|
|
|
| 1549 | Nguyễn Công Triều |
|
| 20.950 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 12.570 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 10.480 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 1550 | Nguyễn Công Trứ | Trần Hưng Đạo | Ngô Quyền | 73.550 | 22.140 | 17.970 | 12.390 | 10.490 | 44.130 | 13.280 | 10.780 | 7.430 | 6.290 | 36.780 | 11.070 | 8.990 | 6.200 | 5.250 |
| Ngô Quyền | Hồ Nghinh | 85.470 | 24.070 | 19.610 | 16.040 | 13.080 | 51.280 | 14.440 | 11.770 | 9.620 | 7.850 | 42.740 | 12.040 | 9.810 | 8.020 | 6.540 | ||
| 1551 | Nguyễn Cơ Thạch |
|
| 45.070 |
|
|
|
| 27.040 |
|
|
|
| 22.540 |
|
|
|
|
| 1552 | Nguyễn Cư Trinh |
|
| 39.190 |
|
|
|
| 23.510 |
|
|
|
| 19.600 |
|
|
|
|
| 1553 | Nguyễn Cửu Vân |
|
| 20.510 |
|
|
|
| 12.310 |
|
|
|
| 10.260 |
|
|
|
|
| 1554 | Nguyễn Chánh |
|
| 25.520 | 8.650 | 7.430 | 6.080 | 4.960 | 15.310 | 5.190 | 4.460 | 3.650 | 2.980 | 12.760 | 4.330 | 3.720 | 3.040 | 2.480 |
| 1555 | Nguyễn Chơn |
|
| 21.180 |
|
|
|
| 12.710 |
|
|
|
| 10.590 |
|
|
|
|
| 1556 | Nguyễn Chế Nghĩa |
|
| 20.940 |
|
|
|
| 12.560 |
|
|
|
| 10.470 |
|
|
|
|
| 1557 | Nguyễn Chí Diễu |
|
| 41.060 |
|
|
|
| 24.640 |
|
|
|
| 20.530 |
|
|
|
|
| 1558 | Nguyễn Chí Thanh | Lê Hồng Phong | Trần Quốc Toản | 104.980 | 47.340 | 41.570 | 28.970 | 24.890 | 62.990 | 28.400 | 24.940 | 17.380 | 14.930 | 52.490 | 23.670 | 20.790 | 14.490 | 12.450 |
| Trần Quốc Toản | Lý Tự Trọng | 117.170 | 47.340 | 41.570 | 28.970 | 24.890 | 70.300 | 28.400 | 24.940 | 17.380 | 14.930 | 58.590 | 23.670 | 20.790 | 14.490 | 12.450 | ||
| Lý Tự Trọng | Lý Thường Kiệt | 96.430 | 40.890 | 37.850 | 24.270 | 20.860 | 57.860 | 24.530 | 22.710 | 14.560 | 12.520 | 48.220 | 20.450 | 18.930 | 12.140 | 10.430 | ||
| 1559 | Nguyễn Chích |
|
| 22.730 | 8.860 | 7.590 | 6.210 | 5.070 | 13.640 | 5.320 | 4.550 | 3.730 | 3.040 | 11.370 | 4.430 | 3.800 | 3.110 | 2.540 |
| 1560 | Nguyễn Chu Sỹ |
|
| 10.570 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| 5.290 |
|
|
|
|
| 1561 | Nguyễn Du |
|
| 99.070 | 34.510 | 28.670 | 25.490 | 20.860 | 59.440 | 20.710 | 17.200 | 15.290 | 12.520 | 49.540 | 17.260 | 14.340 | 12.750 | 10.430 |
| 1562 | Nguyễn Dục |
|
| 16.530 |
|
|
|
| 9.920 |
|
|
|
| 8.270 |
|
|
|
|
| 1563 | Nguyễn Duy |
|
| 23.070 |
|
|
|
| 13.840 |
|
|
|
| 11.540 |
|
|
|
|
| 1564 | Nguyễn Duy Cung |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 1565 | Nguyễn Duy Hiệu |
|
| 61.960 | 24.500 | 19.150 | 16.200 | 12.800 | 37.180 | 14.700 | 11.490 | 9.720 | 7.680 | 30.980 | 12.250 | 9.580 | 8.100 | 6.400 |
| 1566 | Nguyễn Duy Trinh | Lê Văn Hiến | cổng Trường Mai Đăng Chơn | 48.390 | 9.190 | 7.870 | 6.440 | 5.250 | 29.030 | 5.510 | 4.720 | 3.860 | 3.150 | 24.200 | 4.600 | 3.940 | 3.220 | 2.630 |
| cổng Trường Mai Đăng Chơn | Cuối đường | 37.580 | 8.880 | 7.620 | 6.250 | 5.080 | 22.550 | 5.330 | 4.570 | 3.750 | 3.050 | 18.790 | 4.440 | 3.810 | 3.130 | 2.540 | ||
| 1567 | Nguyễn Dữ |
|
| 27.990 | 11.370 | 9.800 | 7.570 | 6.160 | 16.790 | 6.820 | 5.880 | 4.540 | 3.700 | 14.000 | 5.690 | 4.900 | 3.790 | 3.080 |
| 1568 | Nguyễn Đăng |
|
| 25.770 | 11.130 | 9.050 | 6.720 | 5.230 | 15.460 | 6.680 | 5.430 | 4.030 | 3.140 | 12.890 | 5.570 | 4.530 | 3.360 | 2.620 |
| 1569 | Nguyễn Đăng Đạo | Đoạn 7,5m | 36.510 |
|
|
|
| 21.910 |
|
|
|
| 18.260 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 33.840 |
|
|
|
| 20.300 |
|
|
|
| 16.920 |
|
|
|
| |||
| 1570 | Nguyễn Đăng Giai |
|
| 51.000 |
|
|
|
| 30.600 |
|
|
|
| 25.500 |
|
|
|
|
| 1571 | Nguyễn Đăng Tuân |
|
| 19.780 |
|
|
|
| 11.870 |
|
|
|
| 9.890 |
|
|
|
|
| 1572 | Nguyễn Đăng Tuyển |
|
| 35.080 |
|
|
|
| 21.050 |
|
|
|
| 17.540 |
|
|
|
|
| 1573 | Nguyễn Địa Lô |
|
| 18.040 |
|
|
|
| 10.820 |
|
|
|
| 9.020 |
|
|
|
|
| 1574 | Nguyễn Đình |
|
| 56.530 | 14.550 | 12.510 | 10.270 | 8.420 | 33.920 | 8.730 | 7.510 | 6.160 | 5.050 | 28.270 | 7.280 | 6.260 | 5.140 | 4.210 |
| 1575 | Nguyễn Đình Chiểu | Lê Văn Hiến | Đa Mặn 7 | 33.890 | 12.320 | 10.580 | 8.660 | 7.050 | 20.330 | 7.390 | 6.350 | 5.200 | 4.230 | 16.950 | 6.160 | 5.290 | 4.330 | 3.530 |
| Đa Mặn 7 | Cuối đường | 19.010 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 11.410 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 9.510 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 | ||
| 1576 | Nguyễn Đình Hiến |
|
| 19.960 |
|
|
|
| 11.980 |
|
|
|
| 9.980 |
|
|
|
|
| 1577 | Nguyễn Đình Hoàn |
|
| 27.650 |
|
|
|
| 16.590 |
|
|
|
| 13.830 |
|
|
|
|
| 1578 | Nguyễn Đình Thi | Chế Viết Tấn | Nguyễn Phước Lan | 34.600 |
|
|
|
| 20.760 |
|
|
|
| 17.300 |
|
|
|
|
| Nguyễn Phước Lan | Quách Thị Trang | 27.190 |
|
|
|
| 16.310 |
|
|
|
| 13.600 |
|
|
|
| ||
| 1579 | Nguyễn Đình Tứ | Tôn Đản đến Nguyễn Huy Tưởng - Đoạn 10,5m | 23.920 | 8.750 | 7.980 | 6.520 | 5.340 | 14.350 | 5.250 | 4.790 | 3.910 | 3.200 | 11.960 | 4.380 | 3.990 | 3.260 | 2.670 | |
| Tôn Đản đến Nguyễn Huy Tưởng - Đoạn 7,5m | 22.200 | 8.750 | 7.980 | 6.520 | 5.340 | 13.320 | 5.250 | 4.790 | 3.910 | 3.200 | 11.100 | 4.380 | 3.990 | 3.260 | 2.670 | |||
| Nguyễn Huy Tưởng | Cuối đường | 22.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 13.420 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 11.190 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 | ||
| 1580 | Nguyễn Đình Tựu | Đoạn 10,5m | 45.930 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 27.560 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 22.970 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 | |
| Đoạn 7,5m | 32.440 | 13.510 | 11.030 | 9.030 | 7.000 | 19.460 | 8.110 | 6.620 | 5.420 | 4.200 | 16.220 | 6.760 | 5.520 | 4.520 | 3.500 | |||
| Đoạn 5,5m | 25.770 | 11.130 | 9.050 | 6.720 | 5.230 | 15.460 | 6.680 | 5.430 | 4.030 | 3.140 | 12.890 | 5.570 | 4.530 | 3.360 | 2.620 | |||
| 1581 | Nguyễn Đình Trân |
|
| 42.480 |
|
|
|
| 25.490 |
|
|
|
| 21.240 |
|
|
|
|
| 1582 | Nguyễn Đình Trọng | Âu Cơ | Ngô Văn Sở | 36.610 |
|
|
|
| 21.970 |
|
|
|
| 18.310 |
|
|
|
|
| Ngô Văn Sở | Nam Cao | 31.200 |
|
|
|
| 18.720 |
|
|
|
| 15.600 |
|
|
|
| ||
| 1583 | Nguyễn Đóa |
|
| 17.930 |
|
|
|
| 10.760 |
|
|
|
| 8.970 |
|
|
|
|
| 1584 | Nguyễn Đỗ Cung | Đoạn 7,5m | 21.340 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 12.800 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 10.670 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 | |
| Đoạn 5,5m | 16.790 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 10.070 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 8.400 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 | |||
| 1585 | Nguyễn Đỗ Mục | Đoạn 7,5m | 26.900 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 20.980 |
|
|
|
| 12.590 |
|
|
|
| 10.490 |
|
|
|
| |||
| 1586 | Nguyễn Đôn Tiết |
|
| 54.740 | 21.080 | 17.050 | 13.930 | 11.300 | 32.840 | 12.650 | 10.230 | 8.360 | 6.780 | 27.370 | 10.540 | 8.530 | 6.970 | 5.650 |
| 1587 | Nguyễn Đổng Chi |
|
| 38.640 |
|
|
|
| 23.180 |
|
|
|
| 19.320 |
|
|
|
|
| 1588 | Nguyễn Đức An | Đoạn 10,5m | 62.040 | 13.970 | 11.970 | 9.820 | 8.050 | 37.220 | 8.380 | 7.180 | 5.890 | 4.830 | 31.020 | 6.990 | 5.990 | 4.910 | 4.030 | |
| Đoạn 7,5m | 56.290 | 13.970 | 11.970 | 9.820 | 8.050 | 33.770 | 8.380 | 7.180 | 5.890 | 4.830 | 28.150 | 6.990 | 5.990 | 4.910 | 4.030 | |||
| Đoạn 5,5m | 40.260 | 13.230 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 24.160 | 7.940 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 20.130 | 6.620 | 5.690 | 4.670 | 3.830 | |||
| 1589 | Nguyễn Đức Cảnh |
|
| 34.510 |
|
|
|
| 20.710 |
|
|
|
| 17.260 |
|
|
|
|
| 1590 | Nguyễn Đức Thiệu |
|
| 16.420 |
|
|
|
| 9.850 |
|
|
|
| 8.210 |
|
|
|
|
| 1591 | Nguyễn Đức Thuận |
|
| 66.180 | 12.530 | 10.770 | 8.810 | 7.180 | 39.710 | 7.520 | 6.460 | 5.290 | 4.310 | 33.090 | 6.270 | 5.390 | 4.410 | 3.590 |
| 1592 | Nguyễn Đức Trung | Điện Biên Phủ | Ngô Gia Khảm | 78.340 | 14.470 | 11.680 | 9.990 | 6.910 | 47.000 | 8.680 | 7.010 | 5.990 | 4.150 | 39.170 | 7.240 | 5.840 | 5.000 | 3.460 |
| Ngô Gia Khảm | Cuối đường | 62.230 | 12.980 | 10.470 | 8.180 | 5.700 | 37.340 | 7.790 | 6.280 | 4.910 | 3.420 | 31.120 | 6.490 | 5.240 | 4.090 | 2.850 | ||
| 1593 | Nguyễn Gia Thiều |
|
| 38.230 |
|
|
|
| 22.940 |
|
|
|
| 19.120 |
|
|
|
|
| 1594 | Nguyễn Gia Trí |
|
| 24.450 | 13.890 | 11.980 | 9.980 | 8.610 | 14.670 | 8.330 | 7.190 | 5.990 | 5.170 | 12.230 | 6.950 | 5.990 | 4.990 | 4.310 |
| 1595 | Nguyễn Giản Thanh |
|
| 25.440 |
|
|
|
| 15.260 |
|
|
|
| 12.720 |
|
|
|
|
| 1596 | Nguyễn Hàng | Nguyễn Phước Tần | Lê Kim Lăng | 15.010 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 9.010 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 7.510 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| Lê Kim Lăng | Cuối đường | 14.870 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 8.920 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 7.440 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 | ||
| 1597 | Nguyễn Hàng Chi | Nguyễn Lương Bằng | Võ Duy Dương | 13.470 |
|
|
|
| 8.080 |
|
|
|
| 6.740 |
|
|
|
|
| Võ Duy Dương | Trương Vân Lĩnh | 10.980 |
|
|
|
| 6.590 |
|
|
|
| 5.490 |
|
|
|
| ||
| 1598 | Nguyễn Hanh |
|
| 51.330 | 17.600 | 15.170 | 13.070 | 10.600 | 30.800 | 10.560 | 9.100 | 7.840 | 6.360 | 25.670 | 8.800 | 7.590 | 6.540 | 5.300 |
| 1599 | Nguyễn Hành |
|
| 24.990 |
|
|
|
| 14.990 |
|
|
|
| 12.500 |
|
|
|
|
| 1600 | Nguyễn Hiền |
|
| 19.930 |
|
|
|
| 11.960 |
|
|
|
| 9.970 |
|
|
|
|
| 1601 | Nguyễn Hiến Lê |
|
| 27.460 |
|
|
|
| 16.480 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
|
| 1602 | Nguyễn Hoàng | Ông Ích Khiêm | Nguyễn Văn Linh | 87.390 | 35.820 | 30.430 | 26.070 | 22.450 | 52.430 | 21.490 | 18.260 | 15.640 | 13.470 | 43.700 | 17.910 | 15.220 | 13.040 | 11.230 |
| Nguyễn Văn Linh | Cuối đường | 85.660 | 33.700 | 28.800 | 24.770 | 21.400 | 51.400 | 20.220 | 17.280 | 14.860 | 12.840 | 42.830 | 16.850 | 14.400 | 12.390 | 10.700 | ||
| 1603 | Nguyên Hồng |
|
| 41.260 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.630 |
|
|
|
|
| 1604 | Nguyễn Huy Chương |
|
| 80.590 |
|
|
|
| 48.350 |
|
|
|
| 40.300 |
|
|
|
|
| 1605 | Nguyễn Huy Lượng |
|
| 26.720 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 16.030 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 13.360 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 |
| 1606 | Nguyễn Huy Oánh | Hà Duy Phiên | Phạm Hùng | 14.980 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
|
| 1607 | Nguyễn Huy Tự |
|
| 19.090 |
|
|
|
| 11.450 |
|
|
|
| 9.550 |
|
|
|
|
| 1608 | Nguyễn Huy Tưởng | Tôn Đức Thắng | Bệnh viện Lao | 20.710 | 9.340 | 8.040 | 6.580 | 5.380 | 12.430 | 5.600 | 4.820 | 3.950 | 3.230 | 10.360 | 4.670 | 4.020 | 3.290 | 2.690 |
| Bệnh viện Lao | Cuối đường | 13.770 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.260 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.890 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 | ||
| 1609 | Nguyễn Hữu An |
|
| 27.170 |
|
|
|
| 16.300 |
|
|
|
| 13.590 |
|
|
|
|
| 1610 | Nguyễn Hữu Cảnh |
|
| 38.590 |
|
|
|
| 23.150 |
|
|
|
| 19.300 |
|
|
|
|
| 1611 | Nguyễn Hữu Cầu |
|
| 29.160 |
|
|
|
| 17.500 |
|
|
|
| 14.580 |
|
|
|
|
| 1612 | Nguyễn Hữu Dật |
|
| 59.630 | 25.050 |
|
|
| 35.780 | 15.030 |
|
|
| 29.820 | 12.530 |
|
|
|
| 1613 | Nguyễn Hữu Hào |
|
| 26.680 |
|
|
|
| 16.010 |
|
|
|
| 13.340 |
|
|
|
|
| 1614 | Nguyễn Hữu Tiến |
|
| 25.080 |
|
|
|
| 15.050 |
|
|
|
| 12.540 |
|
|
|
|
| 1615 | Nguyễn Hữu Thận |
|
| 14.410 |
|
|
|
| 8.650 |
|
|
|
| 7.210 |
|
|
|
|
| 1616 | Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Tri Phương | Phan Đăng Lưu | 96.170 | 26.520 | 22.470 | 18.290 | 15.990 | 57.700 | 15.910 | 13.480 | 10.970 | 9.590 | 48.090 | 13.260 | 11.240 | 9.150 | 8.000 |
| Phan Đăng Lưu | Cách Mạng Tháng 8 | 69.510 |
|
|
|
| 41.710 |
|
|
|
| 34.760 |
|
|
|
| ||
| Cách Mạng Tháng 8 | Thăng Long | 41.280 | 12.700 | 10.830 | 8.370 | 6.830 | 24.770 | 7.620 | 6.500 | 5.020 | 4.100 | 20.640 | 6.350 | 5.420 | 4.190 | 3.420 | ||
| 1617 | Nguyễn Hữu Thông |
|
| 61.530 |
|
|
|
| 36.920 |
|
|
|
| 30.770 |
|
|
|
|
| 1618 | Nguyễn Kiều |
|
| 17.560 |
|
|
|
| 10.540 |
|
|
|
| 8.780 |
|
|
|
|
| 1619 | Nguyễn Kim | Trần Nam Trung | Phạm Hùng | 17.520 |
|
|
|
| 10.510 |
|
|
|
| 8.760 |
|
|
|
|
| 1620 | Nguyễn Khang |
|
| 26.030 |
|
|
|
| 15.620 |
|
|
|
| 13.020 |
|
|
|
|
| 1621 | Nguyễn Khánh Toàn |
|
| 44.200 |
|
|
|
| 26.520 |
|
|
|
| 22.100 |
|
|
|
|
| 1622 | Nguyễn Khắc Cần |
|
| 22.400 |
|
|
|
| 13.440 |
|
|
|
| 11.200 |
|
|
|
|
| 1623 | Nguyễn Khắc Nhu |
|
| 16.800 | 7.610 | 6.740 | 5.520 | 4.500 | 10.080 | 4.570 | 4.040 | 3.310 | 2.700 | 8.400 | 3.810 | 3.370 | 2.760 | 2.250 |
| 1624 | Nguyễn Khắc Viện |
|
| 55.800 | 7.610 | 6.520 | 5.340 | 4.360 | 33.480 | 4.570 | 3.910 | 3.200 | 2.620 | 27.900 | 3.810 | 3.260 | 2.670 | 2.180 |
| 1625 | Nguyễn Khoa Chiêm | Đoạn 7,5m | 20.380 |
|
|
|
| 12.230 |
|
|
|
| 10.190 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 15.690 |
|
|
|
| 9.410 |
|
|
|
| 7.850 |
|
|
|
| |||
| 1626 | Nguyễn Khoái |
|
| 50.220 |
|
|
|
| 30.130 |
|
|
|
| 25.110 |
|
|
|
|
| 1627 | Nguyễn Khuyến |
|
| 19.850 | 7.610 | 6.740 | 5.520 | 4.500 | 11.910 | 4.570 | 4.040 | 3.310 | 2.700 | 9.930 | 3.810 | 3.370 | 2.760 | 2.250 |
| 1628 | Nguyễn Lai |
|
| 20.120 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
|
| 1629 | Nguyễn Lâm |
|
| 35.720 |
|
|
|
| 21.430 |
|
|
|
| 17.860 |
|
|
|
|
| 1630 | Nguyễn Lộ Trạch |
|
| 45.470 |
|
|
|
| 27.280 |
|
|
|
| 22.740 |
|
|
|
|
| 1631 | Nguyễn Lữ |
|
| 32.740 |
|
|
|
| 19.640 |
|
|
|
| 16.370 |
|
|
|
|
| 1632 | Nguyễn Lương Bằng | Âu Cơ | Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) | 46.380 | 9.790 | 8.370 | 6.660 | 5.440 | 27.830 | 5.870 | 5.020 | 4.000 | 3.260 | 23.190 | 4.900 | 4.190 | 3.330 | 2.720 |
| Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) | Phan Văn Định | 38.610 | 8.890 | 7.980 | 6.450 | 5.280 | 23.170 | 5.330 | 4.790 | 3.870 | 3.170 | 19.310 | 4.450 | 3.990 | 3.230 | 2.640 | ||
| Phan Văn Định | Nguyễn Tất Thành | 22.270 | 6.590 | 5.650 | 4.680 | 3.830 | 13.360 | 3.950 | 3.390 | 2.810 | 2.300 | 11.140 | 3.300 | 2.830 | 2.340 | 1.920 | ||
| Nguyễn Tất Thành | cầu Nam Ô | 19.160 | 5.930 | 5.130 | 4.230 | 3.460 | 11.500 | 3.560 | 3.080 | 2.540 | 2.080 | 9.580 | 2.970 | 2.570 | 2.120 | 1.730 | ||
| 1633 | Nguyễn Lý |
|
| 14.470 |
|
|
|
| 8.680 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
|
| 1634 | Nguyễn Mậu Kiến |
|
| 15.540 |
|
|
|
| 9.320 |
|
|
|
| 7.770 |
|
|
|
|
| 1635 | Nguyễn Mậu Tài |
|
| 28.650 |
|
|
|
| 17.190 |
|
|
|
| 14.330 |
|
|
|
|
| 1636 | Nguyễn Minh Chấn |
|
| 12.570 | 5.300 | 4.740 | 3.780 | 3.090 | 7.540 | 3.180 | 2.840 | 2.270 | 1.850 | 6.290 | 2.650 | 2.370 | 1.890 | 1.550 |
| 1637 | Nguyễn Minh Châu |
|
| 16.120 |
|
|
|
| 9.670 |
|
|
|
| 8.060 |
|
|
|
|
| 1638 | Nguyễn Minh Không |
|
| 16.130 |
|
|
|
| 9.680 |
|
|
|
| 8.070 |
|
|
|
|
| 1639 | Nguyễn Mộng Tuân |
|
| 20.610 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 12.370 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 10.310 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| 1640 | Nguyễn Mỹ |
|
| 27.520 |
|
|
|
| 16.510 |
|
|
|
| 13.760 |
|
|
|
|
| 1641 | Nguyễn Nghiêm |
|
| 40.590 | 14.470 | 11.680 | 9.990 | 6.910 | 24.350 | 8.680 | 7.010 | 5.990 | 4.150 | 20.300 | 7.240 | 5.840 | 5.000 | 3.460 |
| 1642 | Nguyễn Nghiễm |
|
| 26.950 |
|
|
|
| 16.170 |
|
|
|
| 13.480 |
|
|
|
|
| 1643 | Nguyễn Nhàn |
|
| 28.090 | 8.810 | 7.840 | 6.410 | 5.230 | 16.850 | 5.290 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 14.050 | 4.410 | 3.920 | 3.210 | 2.620 |
| 1644 | Nguyễn Nho Túy |
|
| 21.840 |
|
|
|
| 13.100 |
|
|
|
| 10.920 |
|
|
|
|
| 1645 | Nguyễn Như Đổ | Đoạn 6m | 8.450 | 4.970 | 4.260 | 3.480 | 2.840 | 5.070 | 2.980 | 2.560 | 2.090 | 1.700 | 4.230 | 2.490 | 2.130 | 1.740 | 1.420 | |
| Đoạn 7,5m | 8.600 |
|
|
|
| 5.160 |
|
|
|
| 4.300 |
|
|
|
| |||
| 1646 | Nguyễn Như Đãi |
|
| 10.780 | 5.760 | 4.930 | 4.040 | 3.300 | 6.470 | 3.460 | 2.960 | 2.420 | 1.980 | 5.390 | 2.880 | 2.470 | 2.020 | 1.650 |
| 1647 | Nguyễn Như Hạnh | Tôn Đức Thắng | Tiếp giáp đường sắt | 19.490 | 9.120 | 7.830 | 6.410 | 5.230 | 11.690 | 5.470 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 9.750 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 |
| Tiếp giáp đường sắt | Cuối đường | 14.810 | 7.600 | 6.530 | 5.350 | 4.360 | 8.890 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 | 7.410 | 3.800 | 3.270 | 2.680 | 2.180 | ||
| 1648 | Nguyễn Nhược Pháp |
|
| 19.730 |
|
|
|
| 11.840 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
|
| 1649 | Nguyễn Phạm Tuân |
|
| 25.120 |
|
|
|
| 15.070 |
|
|
|
| 12.560 |
|
|
|
|
| 1650 | Nguyễn Phan Chánh |
|
| 21.470 |
|
|
|
| 12.880 |
|
|
|
| 10.740 |
|
|
|
|
| 1651 | Nguyễn Phan Vinh |
|
| 41.310 | 14.940 | 12.800 | 10.510 | 8.610 | 24.790 | 8.960 | 7.680 | 6.310 | 5.170 | 20.660 | 7.470 | 6.400 | 5.260 | 4.310 |
| 1652 | Nguyễn Phẩm |
|
| 39.200 |
|
|
|
| 23.520 |
|
|
|
| 19.600 |
|
|
|
|
| 1653 | Nguyễn Phi Khanh |
|
| 60.420 |
|
|
|
| 36.250 |
|
|
|
| 30.210 |
|
|
|
|
| 1654 | Nguyễn Phong Sắc |
|
| 37.440 | 11.970 | 10.290 | 7.950 | 6.490 | 22.460 | 7.180 | 6.170 | 4.770 | 3.890 | 18.720 | 5.990 | 5.150 | 3.980 | 3.250 |
| 1655 | Nguyễn Phú Hường |
|
| 8.390 | 4.970 | 4.260 | 3.480 | 2.840 | 5.030 | 2.980 | 2.560 | 2.090 | 1.700 | 4.200 | 2.490 | 2.130 | 1.740 | 1.420 |
| 1656 | Nguyễn Phục |
|
| 33.100 |
|
|
|
| 19.860 |
|
|
|
| 16.550 |
|
|
|
|
| 1657 | Nguyễn Phước Chu |
|
| 10.250 | 3.900 | 3.340 | 2.730 | 2.220 | 6.150 | 2.340 | 2.000 | 1.640 | 1.330 | 5.130 | 1.950 | 1.670 | 1.370 | 1.110 |
| 1658 | Nguyễn Phước Lan |
|
| 73.370 |
|
|
|
| 44.020 |
|
|
|
| 36.690 |
|
|
|
|
| 1659 | Nguyễn Phước Nguyên | Điện Biên Phủ | Hà Huy Tập | 40.160 | 15.100 | 12.300 | 10.040 | 7.660 | 24.100 | 9.060 | 7.380 | 6.020 | 4.600 | 20.080 | 7.550 | 6.150 | 5.020 | 3.830 |
| Hà Huy Tập | Trường Chinh | 30.580 | 13.510 | 11.030 | 9.030 | 7.000 | 18.350 | 8.110 | 6.620 | 5.420 | 4.200 | 15.290 | 6.760 | 5.520 | 4.520 | 3.500 | ||
| 1660 | Nguyễn Phước Tần |
|
| 31.290 |
|
|
|
| 18.770 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 1661 | Nguyễn Phước Thái |
|
| 37.730 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 22.640 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 18.870 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 |
| 1662 | Nguyễn Quang Bích |
|
| 51.150 |
|
|
|
| 30.690 |
|
|
|
| 25.580 |
|
|
|
|
| 1663 | Nguyễn Quang Chung |
|
| 24.760 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
|
| 1664 | Nguyễn Quang Diêu |
|
| 23.970 |
|
|
|
| 14.380 |
|
|
|
| 11.990 |
|
|
|
|
| 1665 | Nguyễn Quang Lâm | Hoàng Châu Ký | Vũ Thạnh | 18.060 |
|
|
|
| 10.840 |
|
|
|
| 9.030 |
|
|
|
|
| Vũ Thạnh | Cuối đường | 16.450 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
| 8.230 |
|
|
|
| ||
| 1666 | Nguyễn Quốc Trị |
|
| 32.280 |
|
|
|
| 19.370 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
|
| 1667 | Nguyễn Quý Anh |
|
| 20.910 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
|
| 1668 | Nguyễn Quý Cảnh |
|
| 15.170 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
|
| 1669 | Nguyễn Quý Đức |
|
| 22.110 | 8.760 | 7.140 | 5.840 | 4.780 | 13.270 | 5.260 | 4.280 | 3.500 | 2.870 | 11.060 | 4.380 | 3.570 | 2.920 | 2.390 |
| 1670 | Nguyễn Quyền |
|
| 17.020 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.210 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.510 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 1671 | Nguyễn Sáng |
|
| 64.550 | 19.980 | 16.300 | 13.560 | 11.650 | 38.730 | 11.990 | 9.780 | 8.140 | 6.990 | 32.280 | 9.990 | 8.150 | 6.780 | 5.830 |
| 1672 | Nguyễn Sắc Kim |
|
| 21.180 |
|
|
|
| 12.710 |
|
|
|
| 10.590 |
|
|
|
|
| 1673 | Nguyễn Sĩ Cố |
|
| 39.420 | 13.440 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 23.650 | 8.060 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 19.710 | 6.720 | 5.690 | 4.670 | 3.830 |
| 1674 | Nguyễn Sinh Sắc |
|
| 58.480 |
|
|
|
| 35.090 |
|
|
|
| 29.240 |
|
|
|
|
| 1675 | Nguyễn Sơn |
|
| 40.360 |
|
|
|
| 24.220 |
|
|
|
| 20.180 |
|
|
|
|
| 1676 | Nguyễn Sơn Hà |
|
| 30.320 |
|
|
|
| 18.190 |
|
|
|
| 15.160 |
|
|
|
|
| 1677 | Nguyễn Sơn Trà |
|
| 61.880 | 24.220 | 20.860 | 19.500 | 16.270 | 37.130 | 14.530 | 12.520 | 11.700 | 9.760 | 30.940 | 12.110 | 10.430 | 9.750 | 8.140 |
| 1678 | Nguyễn Súy |
|
| 36.550 |
|
|
|
| 21.930 |
|
|
|
| 18.280 |
|
|
|
|
| 1679 | Nguyễn Tạo |
|
| 12.900 |
|
|
|
| 7.740 |
|
|
|
| 6.450 |
|
|
|
|
| 1680 | Nguyễn Tất Thành | Địa phận Hòa Vang | Nguyễn Lương Bằng | 31.840 |
|
|
|
| 19.100 |
|
|
|
| 15.920 |
|
|
|
|
| Nguyễn Lương Bằng | Trần Đình Tri | 32.130 | 8.650 | 7.430 | 6.080 | 4.960 | 19.280 | 5.190 | 4.460 | 3.650 | 2.980 | 16.070 | 4.330 | 3.720 | 3.040 | 2.480 | ||
| Trần Đình Tri | Nguyễn Sinh Sắc | 49.550 | 8.650 | 7.430 | 6.080 | 4.960 | 29.730 | 5.190 | 4.460 | 3.650 | 2.980 | 24.780 | 4.330 | 3.720 | 3.040 | 2.480 | ||
| Nguyễn Sinh Sắc | cầu Phú Lộc | 52.090 |
|
|
|
| 31.250 |
|
|
|
| 26.050 |
|
|
|
| ||
| cầu Phú Lộc | Hà Khê | 68.300 | 15.240 | 12.900 | 10.560 | 8.770 | 40.980 | 9.140 | 7.740 | 6.340 | 5.260 | 34.150 | 7.620 | 6.450 | 5.280 | 4.390 | ||
| Hà Khê | Tôn Thất Đạm | 82.000 | 20.030 | 17.460 | 14.280 | 11.880 | 49.200 | 12.020 | 10.480 | 8.570 | 7.130 | 41.000 | 10.020 | 8.730 | 7.140 | 5.940 | ||
| Tôn Thất Đạm | Ông Ích Khiêm | 84.420 | 33.650 | 29.120 | 24.820 | 20.150 | 50.650 | 20.190 | 17.470 | 14.890 | 12.090 | 42.210 | 16.830 | 14.560 | 12.410 | 10.080 | ||
| Ông Ích Khiêm | 3 Tháng 2 | 96.940 | 35.420 | 30.440 | 26.180 | 22.560 | 58.160 | 21.250 | 18.260 | 15.710 | 13.540 | 48.470 | 17.710 | 15.220 | 13.090 | 11.280 | ||
| 2 bên cầu Thuận Phước nối với đường Như Nguyệt | 64.200 |
|
|
|
| 38.520 |
|
|
|
| 32.100 |
|
|
|
| |||
| 1681 | Nguyễn Tuân |
|
| 31.620 |
|
|
|
| 18.970 |
|
|
|
| 15.810 |
|
|
|
|
| 1682 | Nguyễn Tuấn Thiện |
|
| 28.090 | 13.940 | 11.590 | 9.650 | 7.870 | 16.850 | 8.360 | 6.950 | 5.790 | 4.720 | 14.050 | 6.970 | 5.800 | 4.830 | 3.940 |
| 1683 | Nguyễn Tuyển |
|
| 13.440 |
|
|
|
| 8.060 |
|
|
|
| 6.720 |
|
|
|
|
| 1684 | Nguyễn Tư Giản |
|
| 44.120 |
|
|
|
| 26.470 |
|
|
|
| 22.060 |
|
|
|
|
| 1685 | Nguyễn Tường Phổ |
|
| 33.630 | 9.120 | 7.830 | 6.410 | 5.230 | 20.180 | 5.470 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 16.820 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 |
| 1686 | Nguyễn Thái Bình |
|
| 21.590 |
|
|
|
| 12.950 |
|
|
|
| 10.800 |
|
|
|
|
| 1687 | Nguyễn Thái Học |
|
| 164.170 | 44.740 | 36.740 | 30.970 | 24.570 | 98.500 | 26.840 | 22.040 | 18.580 | 14.740 | 82.090 | 22.370 | 18.370 | 15.490 | 12.290 |
| 1688 | Nguyễn Thành Hãn |
|
| 29.160 | 16.950 | 14.600 | 11.590 | 9.990 | 17.500 | 10.170 | 8.760 | 6.950 | 5.990 | 14.580 | 8.480 | 7.300 | 5.800 | 5.000 |
| 1689 | Nguyễn Thành Long |
|
| 11.390 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
| 5.700 |
|
|
|
|
| 1690 | Nguyễn Thanh Năm |
|
| 14.960 | 9.850 | 8.150 | 6.560 | 5.070 | 8.980 | 5.910 | 4.890 | 3.940 | 3.040 | 7.480 | 4.930 | 4.080 | 3.280 | 2.540 |
| 1691 | Nguyễn Thành Ý |
|
| 37.850 |
|
|
|
| 22.710 |
|
|
|
| 18.930 |
|
|
|
|
| 1692 | Nguyễn Thần Hiến |
|
| 42.430 |
|
|
|
| 25.460 |
|
|
|
| 21.220 |
|
|
|
|
| 1693 | Nguyễn Thế Kỷ |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 1694 | Nguyễn Thế Lịch |
|
| 16.320 |
|
|
|
| 9.790 |
|
|
|
| 8.160 |
|
|
|
|
| 1695 | Nguyễn Thế Lộc |
|
| 62.490 | 18.240 | 15.670 | 12.820 | 10.440 | 37.490 | 10.940 | 9.400 | 7.690 | 6.260 | 31.250 | 9.120 | 7.840 | 6.410 | 5.220 |
| 1696 | Nguyễn Thi |
|
| 38.930 |
|
|
|
| 23.360 |
|
|
|
| 19.470 |
|
|
|
|
| 1697 | Nguyễn Thị Ba |
|
| 24.050 |
|
|
|
| 14.430 |
|
|
|
| 12.030 |
|
|
|
|
| 1698 | Nguyễn Thị Bảy |
|
| 26.250 |
|
|
|
| 15.750 |
|
|
|
| 13.130 |
|
|
|
|
| 1699 | Nguyễn Thị Cận |
|
| 13.790 |
|
|
|
| 8.270 |
|
|
|
| 6.900 |
|
|
|
|
| 1700 | Nguyễn Thị Định |
|
| 64.660 |
|
|
|
| 38.800 |
|
|
|
| 32.330 |
|
|
|
|
| 1701 | Nguyễn Thị Hồng |
|
| 20.750 | 13.940 | 11.590 | 9.650 | 7.150 | 12.450 | 8.360 | 6.950 | 5.790 | 4.290 | 10.380 | 6.970 | 5.800 | 4.830 | 3.580 |
| 1702 | Nguyễn Thị Minh Khai | Lý Tự Trọng | Quang Trung | 103.470 | 44.970 | 36.710 | 27.510 | 22.630 | 62.080 | 26.980 | 22.030 | 16.510 | 13.580 | 51.740 | 22.490 | 18.360 | 13.760 | 11.320 |
| Quang Trung | Hùng Vương | 104.780 | 47.340 | 37.970 | 34.350 | 29.980 | 62.870 | 28.400 | 22.780 | 20.610 | 17.990 | 52.390 | 23.670 | 18.990 | 17.180 | 14.990 | ||
| 1703 | Nguyễn Thị Sáu |
|
| 25.650 |
|
|
|
| 15.390 |
|
|
|
| 12.830 |
|
|
|
|
| 1704 | Nguyễn Thị Thập |
|
| 36.190 |
|
|
|
| 21.710 |
|
|
|
| 18.100 |
|
|
|
|
| 1705 | Nguyễn Thiện Kế | Đoạn 5,5m | 34.030 | 19.940 | 16.640 | 13.600 | 11.060 | 20.420 | 11.960 | 9.980 | 8.160 | 6.640 | 17.020 | 9.970 | 8.320 | 6.800 | 5.530 | |
| Đoạn 5m | 31.000 | 19.110 | 15.880 | 12.970 | 10.520 | 18.600 | 11.470 | 9.530 | 7.780 | 6.310 | 15.500 | 9.560 | 7.940 | 6.490 | 5.260 | |||
| 1706 | Nguyễn Thiện Thuật |
|
| 76.530 | 31.740 | 27.380 | 23.710 | 20.500 | 45.920 | 19.040 | 16.430 | 14.230 | 12.300 | 38.270 | 15.870 | 13.690 | 11.860 | 10.250 |
| 1707 | Nguyễn Thiếp |
|
| 35.390 | 20.440 | 17.720 | 11.970 | 10.290 | 21.230 | 12.260 | 10.630 | 7.180 | 6.170 | 17.700 | 10.220 | 8.860 | 5.990 | 5.150 |
| 1708 | Nguyễn Thông |
|
| 61.740 | 23.550 | 20.310 | 12.880 | 10.680 | 37.040 | 14.130 | 12.190 | 7.730 | 6.410 | 30.870 | 11.780 | 10.160 | 6.440 | 5.340 |
| 1709 | Nguyễn Thuật |
|
| 17.480 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.490 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.740 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 1710 | Nguyễn Thúy |
|
| 22.570 |
|
|
|
| 13.540 |
|
|
|
| 11.290 |
|
|
|
|
| 1711 | Nguyễn Thức Đường |
|
| 43.330 |
|
|
|
| 26.000 |
|
|
|
| 21.670 |
|
|
|
|
| 1712 | Nguyễn Thức Tự |
|
| 13.910 |
|
|
|
| 8.350 |
|
|
|
| 6.960 |
|
|
|
|
| 1713 | Nguyễn Thượng Hiền |
|
| 21.120 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
| 10.560 |
|
|
|
|
| 1714 | Nguyễn Trác |
|
| 37.130 |
|
|
|
| 22.280 |
|
|
|
| 18.570 |
|
|
|
|
| 1715 | Nguyễn Trãi |
|
| 91.860 | 35.600 | 30.450 | 26.160 | 22.770 | 55.120 | 21.360 | 18.270 | 15.700 | 13.660 | 45.930 | 17.800 | 15.230 | 13.080 | 11.390 |
| 1716 | Nguyễn Tri Phương | Đoạn có dải phân cách | 87.810 | 26.520 | 22.470 | 18.290 | 15.990 | 52.690 | 15.910 | 13.480 | 10.970 | 9.590 | 43.910 | 13.260 | 11.240 | 9.150 | 8.000 | |
| Đoạn không có dải phân cách | 63.260 | 25.050 | 21.620 | 16.690 | 14.390 | 37.960 | 15.030 | 12.970 | 10.010 | 8.630 | 31.630 | 12.530 | 10.810 | 8.350 | 7.200 | |||
| 1717 | Nguyễn Trọng Hợp |
|
| 17.160 |
|
|
|
| 10.300 |
|
|
|
| 8.580 |
|
|
|
|
| 1718 | Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
| 36.870 | 14.850 | 12.100 | 9.900 | 8.100 | 22.120 | 8.910 | 7.260 | 5.940 | 4.860 | 18.440 | 7.430 | 6.050 | 4.950 | 4.050 |
| 1719 | Nguyễn Trung Ngạn |
|
| 21.370 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 12.820 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 10.690 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 1720 | Nguyễn Trung Trực | Ngô Quyền | Lê Phụng Hiểu | 44.700 | 16.500 | 14.250 | 11.640 | 9.440 | 26.820 | 9.900 | 8.550 | 6.980 | 5.660 | 22.350 | 8.250 | 7.130 | 5.820 | 4.720 |
| Lê Phụng Hiểu | Cuối đường | 32.540 | 14.630 | 12.780 | 10.490 | 8.580 | 19.520 | 8.780 | 7.670 | 6.290 | 5.150 | 16.270 | 7.320 | 6.390 | 5.250 | 4.290 | ||
| 1721 | Nguyễn Trực |
|
| 36.020 |
|
|
|
| 21.610 |
|
|
|
| 18.010 |
|
|
|
|
| 1722 | Nguyễn Trường Tộ |
|
| 50.770 | 27.230 | 24.650 | 21.070 | 17.990 | 30.460 | 16.340 | 14.790 | 12.640 | 10.790 | 25.390 | 13.620 | 12.330 | 10.540 | 9.000 |
| 1723 | Nguyễn Văn Bổng | Đoạn 7,5m | 26.900 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
| 13.450 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 20.980 |
|
|
|
| 12.590 |
|
|
|
| 10.490 |
|
|
|
| |||
| 1724 | Nguyễn Văn Cừ | cầu Nam Ô | hết nhà số 46 - Phía không có đường sắt | 19.070 |
|
|
|
| 11.440 |
|
|
|
| 9.540 |
|
|
|
|
| cầu Nam Ô | hết nhà số 46 - Phía có đường sắt | 8.980 | 3.900 | 3.340 | 2.730 | 2.220 | 5.390 | 2.340 | 2.000 | 1.640 | 1.330 | 4.490 | 1.950 | 1.670 | 1.370 | 1.110 | ||
| nhà số 46 | đường vào chợ Kim Liên (đường vào trường THCS Thái Bình) | 16.640 | 4.800 | 4.110 | 3.300 | 2.700 | 9.980 | 2.880 | 2.470 | 1.980 | 1.620 | 8.320 | 2.400 | 2.060 | 1.650 | 1.350 | ||
| đường vào chợ Kim Liên (đường vào trường THCS Thái Bình) | cầu Trắng | 13.550 | 4.800 | 4.110 | 3.300 | 2.700 | 8.130 | 2.880 | 2.470 | 1.980 | 1.620 | 6.780 | 2.400 | 2.060 | 1.650 | 1.350 | ||
| cầu Trắng | chân đèo Hải Vân | 8.950 | 3.780 | 3.230 | 2.560 | 2.050 | 5.370 | 2.270 | 1.940 | 1.540 | 1.230 | 4.480 | 1.890 | 1.620 | 1.280 | 1.030 | ||
| 1725 | Nguyễn Văn Giáp |
|
| 15.250 |
|
|
|
| 9.150 |
|
|
|
| 7.630 |
|
|
|
|
| 1726 | Nguyễn Văn Huề |
|
| 24.630 | 10.690 | 9.120 | 7.340 | 5.100 | 14.780 | 6.410 | 5.470 | 4.400 | 3.060 | 12.320 | 5.350 | 4.560 | 3.670 | 2.550 |
| 1727 | Nguyễn Văn Huyên | Cách Mạng Tháng 8 | Phạm Tứ | 28.950 | 9.680 | 8.600 | 7.040 | 5.740 | 17.370 | 5.810 | 5.160 | 4.220 | 3.440 | 14.480 | 4.840 | 4.300 | 3.520 | 2.870 |
| Phạm Tứ | Thăng Long | 33.640 |
|
|
|
| 20.180 |
|
|
|
| 16.820 |
|
|
|
| ||
| 1728 | Nguyễn Văn Hưởng |
|
| 22.200 |
|
|
|
| 13.320 |
|
|
|
| 11.100 |
|
|
|
|
| 1729 | Nguyễn Văn Linh | Bạch Đằng | Phan Thanh | 242.780 | 52.030 | 44.020 | 37.860 | 32.590 | 145.670 | 31.220 | 26.410 | 22.720 | 19.550 | 121.390 | 26.020 | 22.010 | 18.930 | 16.300 |
| Phan Thanh | Nguyễn Tri Phương | 200.710 | 46.610 | 38.720 | 30.150 | 24.520 | 120.430 | 27.970 | 23.230 | 18.090 | 14.710 | 100.360 | 23.310 | 19.360 | 15.080 | 12.260 | ||
| Nguyễn Tri Phương | Trạm thu phí phía Bắc Sân Bay | 127.550 | 41.350 | 34.530 | 27.610 | 21.820 | 76.530 | 24.810 | 20.720 | 16.570 | 13.090 | 63.780 | 20.680 | 17.270 | 13.810 | 10.910 | ||
| 1730 | Nguyễn Văn Ngọc | Phạm Hữu Nghi | Vũ Thạnh | 18.060 |
|
|
|
| 10.840 |
|
|
|
| 9.030 |
|
|
|
|
| Vũ Thạnh | Cuối đường | 16.450 |
|
|
|
| 9.870 |
|
|
|
| 8.230 |
|
|
|
| ||
| 1731 | Nguyễn Văn Nguyễn |
|
| 63.020 | 9.260 | 8.000 | 6.590 | 5.420 | 37.810 | 5.560 | 4.800 | 3.950 | 3.250 | 31.510 | 4.630 | 4.000 | 3.300 | 2.710 |
| 1732 | Nguyễn Văn Phương |
|
| 24.920 |
|
|
|
| 14.950 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
|
| 1733 | Nguyễn Văn Siêu |
|
| 46.530 |
|
|
|
| 27.920 |
|
|
|
| 23.270 |
|
|
|
|
| 1734 | Nguyễn Văn Tạo |
|
| 27.240 | 9.000 | 8.020 | 6.570 | 5.350 | 16.340 | 5.400 | 4.810 | 3.940 | 3.210 | 13.620 | 4.500 | 4.010 | 3.290 | 2.680 |
| 1735 | Nguyễn Văn Tấn | Đô Đốc Lân | Phù Đổng | 18.380 |
|
|
|
| 11.030 |
|
|
|
| 9.190 |
|
|
|
|
| Phù Đổng | Huỳnh Tịnh Của | 12.830 |
|
|
|
| 7.700 |
|
|
|
| 6.420 |
|
|
|
| ||
| 1736 | Nguyễn Văn Tố |
|
| 32.730 |
|
|
|
| 19.640 |
|
|
|
| 16.370 |
|
|
|
|
| 1737 | Nguyễn Văn Thoại | Ngũ Hành Sơn | Thủ Khoa Huân | 114.950 | 21.150 | 18.210 | 14.990 | 12.320 | 68.970 | 12.690 | 10.930 | 8.990 | 7.390 | 57.480 | 10.580 | 9.110 | 7.500 | 6.160 |
| Thủ Khoa Huân | Lê Quang Đạo | 166.630 | 21.150 | 18.210 | 14.990 | 12.320 | 99.980 | 12.690 | 10.930 | 8.990 | 7.390 | 83.320 | 10.580 | 9.110 | 7.500 | 6.160 | ||
| Lê Quang Đạo | Võ Nguyên Giáp | 170.170 | 22.390 | 18.210 | 14.990 | 12.320 | 102.100 | 13.430 | 10.930 | 8.990 | 7.390 | 85.090 | 11.200 | 9.110 | 7.500 | 6.160 | ||
| 1738 | Nguyễn Văn Thông | Cổng khu EuroVillage | Tôn Thất Dương Kỵ | 31.950 |
|
|
|
| 19.170 |
|
|
|
| 15.980 |
|
|
|
|
| Tôn Thất Dương Kỵ | Vũ Xuân Thiều | 25.300 |
|
|
|
| 15.180 |
|
|
|
| 12.650 |
|
|
|
| ||
| 1739 | Nguyễn Văn Thủ |
|
| 50.200 |
|
|
|
| 30.120 |
|
|
|
| 25.100 |
|
|
|
|
| 1740 | Nguyễn Văn Trỗi | Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu | 76.580 |
|
|
|
| 45.950 |
|
|
|
| 38.290 |
|
|
|
| |
| Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn và quận Sơn Trà | 46.180 |
|
|
|
| 27.710 |
|
|
|
| 23.090 |
|
|
|
| |||
| 1741 | Nguyễn Văn Xuân | Đoạn 7,5m | 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 10.510 |
|
|
|
| 6.310 |
|
|
|
| 5.260 |
|
|
|
| |||
| 1742 | Nguyễn Viết Xuân |
|
| 19.640 |
|
|
|
| 11.780 |
|
|
|
| 9.820 |
|
|
|
|
| 1743 | Nguyễn Xí | Đoạn 10,5m | 26.570 |
|
|
|
| 15.940 |
|
|
|
| 13.290 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 25.480 | 8.860 | 7.590 | 6.210 | 5.070 | 15.290 | 5.320 | 4.550 | 3.730 | 3.040 | 12.740 | 4.430 | 3.800 | 3.110 | 2.540 | |||
| 1744 | Nguyễn Xiển |
|
| 38.350 |
|
|
|
| 23.010 |
|
|
|
| 19.180 |
|
|
|
|
| 1745 | Nguyễn Xuân Hữu |
|
| 13.660 | 7.520 | 6.590 | 5.370 | 4.380 | 8.200 | 4.510 | 3.950 | 3.220 | 2.630 | 6.830 | 3.760 | 3.300 | 2.690 | 2.190 |
| 1746 | Nguyễn Xuân Khoát |
|
| 69.710 |
|
|
|
| 41.830 |
|
|
|
| 34.860 |
|
|
|
|
| 1747 | Nguyễn Xuân Lâm |
|
| 34.940 |
|
|
|
| 20.960 |
|
|
|
| 17.470 |
|
|
|
|
| 1748 | Nguyễn Xuân Nhĩ |
|
| 48.290 | 18.610 | 16.430 | 13.340 | 10.140 | 28.970 | 11.170 | 9.860 | 8.000 | 6.080 | 24.150 | 9.310 | 8.220 | 6.670 | 5.070 |
| 1749 | Nguyễn Xuân Ôn |
|
| 51.420 |
|
|
|
| 30.850 |
|
|
|
| 25.710 |
|
|
|
|
| 1750 | Nhân Hòa 1 |
|
| 12.830 |
|
|
|
| 7.700 |
|
|
|
| 6.420 |
|
|
|
|
| 1751 | Nhân Hòa 2 |
|
| 13.080 |
|
|
|
| 7.850 |
|
|
|
| 6.540 |
|
|
|
|
| 1752 | Nhân Hòa 3 |
|
| 12.660 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 1753 | Nhân Hòa 4 |
|
| 12.930 |
|
|
|
| 7.760 |
|
|
|
| 6.470 |
|
|
|
|
| 1754 | Nhân Hòa 5 |
|
| 12.660 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 1755 | Nhân Hòa 6 |
|
| 12.660 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 1756 | Nhân Hòa 7 |
|
| 12.660 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 1757 | Nhân Hòa 8 |
|
| 12.950 |
|
|
|
| 7.770 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
|
| 1758 | Nhân Hòa 9 |
|
| 12.830 |
|
|
|
| 7.700 |
|
|
|
| 6.420 |
|
|
|
|
| 1759 | Nhất Chi Mai |
|
| 20.530 |
|
|
|
| 12.320 |
|
|
|
| 10.270 |
|
|
|
|
| 1760 | Nhơn Hòa 1 |
|
| 15.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 9.220 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 7.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1761 | Nhơn Hòa 2 |
|
| 15.370 |
|
|
|
| 9.220 |
|
|
|
| 7.690 |
|
|
|
|
| 1762 | Nhơn Hòa 3 |
|
| 16.020 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 9.610 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 8.010 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1763 | Nhơn Hòa 4 |
|
| 15.000 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 9.000 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 7.500 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1764 | Nhơn Hòa 5 |
|
| 13.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.020 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1765 | Nhơn Hòa 6 |
|
| 13.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.020 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1766 | Nhơn Hòa 7 |
|
| 13.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.020 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1767 | Nhơn Hòa 8 |
|
| 12.950 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 7.770 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.480 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1768 | Nhơn Hòa 9 |
|
| 13.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.020 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1769 | Nhơn Hòa 10 |
|
| 13.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.020 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1770 | Nhơn Hòa 11 |
|
| 13.370 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 8.020 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 6.690 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 |
| 1771 | Nhơn Hòa 12 |
|
| 12.190 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
| 6.100 |
|
|
|
|
| 1772 | Nhơn Hòa 14 |
|
| 12.280 | 7.270 | 6.380 | 5.410 | 4.390 | 7.370 | 4.360 | 3.830 | 3.250 | 2.630 | 6.140 | 3.640 | 3.190 | 2.710 | 2.200 |
| 1773 | Nhơn Hòa 15 |
|
| 12.480 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
| 6.240 |
|
|
|
|
| 1774 | Nhơn Hòa 16 |
|
| 12.480 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
| 6.240 |
|
|
|
|
| 1775 | Nhơn Hòa 17 |
|
| 12.480 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
| 6.240 |
|
|
|
|
| 1776 | Nhơn Hòa 18 |
|
| 12.480 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
| 6.240 |
|
|
|
|
| 1777 | Nhơn Hòa 19 |
|
| 11.870 |
|
|
|
| 7.120 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
|
| 1778 | Nhơn Hòa 20 |
|
| 11.870 |
|
|
|
| 7.120 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
|
| 1779 | Nhơn Hòa 21 |
|
| 11.770 |
|
|
|
| 7.060 |
|
|
|
| 5.890 |
|
|
|
|
| 1780 | Nhơn Hòa 22 |
|
| 11.870 |
|
|
|
| 7.120 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
|
| 1781 | Nhơn Hòa 23 |
|
| 11.870 |
|
|
|
| 7.120 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
|
| 1782 | Nhơn Hòa Phước 1 |
|
| 15.370 |
|
|
|
| 9.220 |
|
|
|
| 7.690 |
|
|
|
|
| 1783 | Nhơn Hòa Phước 2 |
|
| 12.710 |
|
|
|
| 7.630 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
|
| 1784 | Nhơn Hòa Phước 3 |
|
| 12.450 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
| 6.230 |
|
|
|
|
| 1785 | Nhơn Hòa Xuân |
|
| 13.080 |
|
|
|
| 7.850 |
|
|
|
| 6.540 |
|
|
|
|
| 1786 | Như Nguyệt |
|
| 122.630 |
|
|
|
| 73.580 |
|
|
|
| 61.320 |
|
|
|
|
| 1787 | Ông Ích Đường | cầu Cẩm Lệ | Cách Mạng Tháng 8 | 49.540 | 10.810 | 9.780 | 7.980 | 6.530 | 29.720 | 6.490 | 5.870 | 4.790 | 3.920 | 24.770 | 5.410 | 4.890 | 3.990 | 3.270 |
| Cách Mạng Tháng 8 | Lê Đại Hành | 43.620 | 10.440 | 9.020 | 7.360 | 6.010 | 26.170 | 6.260 | 5.410 | 4.420 | 3.610 | 21.810 | 5.220 | 4.510 | 3.680 | 3.010 | ||
| 1788 | Ông Ích Khiêm | Nguyễn Văn Linh | Lê Đình Dương | 129.700 | 43.580 | 34.430 | 25.480 | 19.210 | 77.820 | 26.150 | 20.660 | 15.290 | 11.530 | 64.850 | 21.790 | 17.220 | 12.740 | 9.610 |
| Lê Đình Dương | Quang Trung | 140.910 | 48.410 | 39.010 | 27.820 | 21.590 | 84.550 | 29.050 | 23.410 | 16.690 | 12.950 | 70.460 | 24.210 | 19.510 | 13.910 | 10.800 | ||
| Quang Trung | Nguyễn Tất Thành | 99.760 | 35.110 | 26.610 | 23.440 | 18.210 | 59.860 | 21.070 | 15.970 | 14.060 | 10.930 | 49.880 | 17.560 | 13.310 | 11.720 | 9.110 | ||
| 1789 | Pasteur |
|
| 144.200 | 38.930 | 29.320 | 25.890 | 22.970 | 86.520 | 23.360 | 17.590 | 15.530 | 13.780 | 72.100 | 19.470 | 14.660 | 12.950 | 11.490 |
| 1790 | Phạm Bành |
|
| 15.260 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
| 7.630 |
|
|
|
|
| 1791 | Phạm Bằng |
|
| 39.600 | 13.500 | 11.630 | 9.550 | 7.820 | 23.760 | 8.100 | 6.980 | 5.730 | 4.690 | 19.800 | 6.750 | 5.820 | 4.780 | 3.910 |
| 1792 | Phạm Công Trứ |
|
| 12.830 |
|
|
|
| 7.700 |
|
|
|
| 6.420 |
|
|
|
|
| 1793 | Phạm Cự Lượng |
|
| 45.060 | 22.530 | 18.650 | 16.090 | 12.410 | 27.040 | 13.520 | 11.190 | 9.650 | 7.450 | 22.530 | 11.270 | 9.330 | 8.050 | 6.210 |
| 1794 | Phạm Duy Tốn |
|
| 14.090 |
|
|
|
| 8.450 |
|
|
|
| 7.050 |
|
|
|
|
| 1795 | Phạm Đình Hổ |
|
| 30.360 |
|
|
|
| 18.220 |
|
|
|
| 15.180 |
|
|
|
|
| 1796 | Phạm Đức Nam |
|
| 17.780 |
|
|
|
| 10.670 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
|
| 1797 | Phạm Hồng Thái | Phan Châu Trinh | Nguyễn Chí Thanh | 102.770 | 40.450 | 33.540 | 26.170 | 23.110 | 61.660 | 24.270 | 20.120 | 15.700 | 13.870 | 51.390 | 20.230 | 16.770 | 13.090 | 11.560 |
| Nguyễn Chí Thanh | Yên Bái | 92.370 | 40.450 | 33.540 | 26.170 | 23.110 | 55.420 | 24.270 | 20.120 | 15.700 | 13.870 | 46.190 | 20.230 | 16.770 | 13.090 | 11.560 | ||
| 1798 | Phạm Hùng |
|
| 39.580 | 6.210 | 5.060 | 3.530 | 2.750 | 23.750 | 3.730 | 3.040 | 2.120 | 1.650 | 19.790 | 3.110 | 2.530 | 1.770 | 1.380 |
| 1799 | Phạm Huy Thông |
|
| 30.780 |
|
|
|
| 18.470 |
|
|
|
| 15.390 |
|
|
|
|
| 1800 | Phạm Hữu Nghi | Đoạn 10,5m | 20.890 |
|
|
|
| 12.530 |
|
|
|
| 10.450 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m x 2 | 15.200 |
|
|
|
| 9.120 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| |||
| 1801 | Phạm Hữu Kính |
|
| 57.200 | 19.770 | 16.910 | 13.900 | 11.370 | 34.320 | 11.860 | 10.150 | 8.340 | 6.820 | 28.600 | 9.890 | 8.460 | 6.950 | 5.690 |
| 1802 | Phạm Hữu Nhật |
|
| 51.720 |
|
|
|
| 31.030 |
|
|
|
| 25.860 |
|
|
|
|
| 1803 | Phạm Kiệt |
|
| 56.690 | 16.650 | 14.280 | 11.640 | 9.440 | 34.010 | 9.990 | 8.570 | 6.980 | 5.660 | 28.350 | 8.330 | 7.140 | 5.820 | 4.720 |
| 1804 | Phạm Khiêm Ích |
|
| 39.280 |
|
|
|
| 23.570 |
|
|
|
| 19.640 |
|
|
|
|
| 1805 | Phạm Nổi |
|
| 15.090 | 7.290 | 6.270 | 5.130 | 4.190 | 9.050 | 4.370 | 3.760 | 3.080 | 2.510 | 7.550 | 3.650 | 3.140 | 2.570 | 2.100 |
| 1806 | Phạm Ngọc Mậu | Đoạn 7,5m | 22.020 | 9.850 | 8.150 | 6.560 | 5.070 | 13.210 | 5.910 | 4.890 | 3.940 | 3.040 | 11.010 | 4.930 | 4.080 | 3.280 | 2.540 | |
| Đoạn 5,5m | 15.570 | 9.850 | 8.150 | 6.560 | 5.070 | 9.340 | 5.910 | 4.890 | 3.940 | 3.040 | 7.790 | 4.930 | 4.080 | 3.280 | 2.540 | |||
| 1807 | Phạm Ngọc Thạch |
|
| 41.270 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.640 |
|
|
|
|
| 1808 | Phạm Ngũ Lão |
|
| 58.460 | 32.360 | 27.680 | 22.650 | 18.510 | 35.080 | 19.420 | 16.610 | 13.590 | 11.110 | 29.230 | 16.180 | 13.840 | 11.330 | 9.260 |
| 1809 | Phạm Như Hiền |
|
| 10.810 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
| 5.410 |
|
|
|
|
| 1810 | Phạm Nhữ Tăng |
|
| 54.350 | 16.850 | 14.620 | 11.590 | 8.470 | 32.610 | 10.110 | 8.770 | 6.950 | 5.080 | 27.180 | 8.430 | 7.310 | 5.800 | 4.240 |
| 1811 | Phạm Như Xương | Tôn Đức Thắng | Nam Cao | 28.040 | 8.940 | 7.980 | 6.810 | 5.580 | 16.820 | 5.360 | 4.790 | 4.090 | 3.350 | 14.020 | 4.470 | 3.990 | 3.410 | 2.790 |
| Nam Cao | Khánh An 1 | 16.760 | 7.610 | 6.740 | 5.520 | 4.500 | 10.060 | 4.570 | 4.040 | 3.310 | 2.700 | 8.380 | 3.810 | 3.370 | 2.760 | 2.250 | ||
| 1812 | Phạm Phú Tiết |
|
| 46.650 |
|
|
|
| 27.990 |
|
|
|
| 23.330 |
|
|
|
|
| 1813 | Phạm Phú Thứ |
|
| 160.600 | 44.740 | 36.740 | 30.970 | 24.570 | 96.360 | 26.840 | 22.040 | 18.580 | 14.740 | 80.300 | 22.370 | 18.370 | 15.490 | 12.290 |
| 1814 | Phạm Quang Ảnh | Đoạn 5,5m | 36.560 | 21.930 | 18.310 | 14.960 | 12.170 | 21.940 | 13.160 | 10.990 | 8.980 | 7.300 | 18.280 | 10.970 | 9.160 | 7.480 | 6.090 | |
| Đoạn 5m | 29.400 | 21.020 | 17.470 | 14.270 | 11.580 | 17.640 | 12.610 | 10.480 | 8.560 | 6.950 | 14.700 | 10.510 | 8.740 | 7.140 | 5.790 | |||
| 1815 | Phạm Sư Mạnh |
|
| 20.600 |
|
|
|
| 12.360 |
|
|
|
| 10.300 |
|
|
|
|
| 1816 | Phạm Tu | Đoạn 5,5m | 51.090 |
|
|
|
| 30.650 |
|
|
|
| 25.550 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 32.270 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
| 16.140 |
|
|
|
| |||
| 1817 | Phạm Tuấn Tài | Đoạn 10,5m | 37.900 |
|
|
|
| 22.740 |
|
|
|
| 18.950 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 29.590 |
|
|
|
| 17.750 |
|
|
|
| 14.800 |
|
|
|
| |||
| 1818 | Phạm Tứ |
|
| 32.260 | 10.130 | 9.020 | 7.360 | 6.010 | 19.360 | 6.080 | 5.410 | 4.420 | 3.610 | 16.130 | 5.070 | 4.510 | 3.680 | 3.010 |
| 1819 | Phạm Thận Duật |
|
| 22.640 |
|
|
|
| 13.580 |
|
|
|
| 11.320 |
|
|
|
|
| 1820 | Phạm Thế Hiển |
|
| 37.270 |
|
|
|
| 22.360 |
|
|
|
| 18.640 |
|
|
|
|
| 1821 | Phạm Thị Lam Anh |
|
| 8.740 | 4.190 | 3.470 | 2.810 | 2.220 | 5.240 | 2.510 | 2.080 | 1.690 | 1.330 | 4.370 | 2.100 | 1.740 | 1.410 | 1.110 |
| 1822 | Phạm Thiều |
|
| 50.960 |
|
|
|
| 30.580 |
|
|
|
| 25.480 |
|
|
|
|
| 1823 | Phạm Văn Bạch |
|
| 40.050 | 18.610 | 16.430 | 13.340 | 10.140 | 24.030 | 11.170 | 9.860 | 8.000 | 6.080 | 20.030 | 9.310 | 8.220 | 6.670 | 5.070 |
| 1824 | Phạm Văn Đồng |
|
| 197.180 | 29.600 | 25.420 | 21.220 | 17.400 | 118.310 | 17.760 | 15.250 | 12.730 | 10.440 | 98.590 | 14.800 | 12.710 | 10.610 | 8.700 |
| 1825 | Phạm Văn Nghị |
|
| 108.070 | 26.570 | 19.420 | 15.660 | 13.770 | 64.840 | 15.940 | 11.650 | 9.400 | 8.260 | 54.040 | 13.290 | 9.710 | 7.830 | 6.890 |
| 1826 | Phạm Văn Ngôn |
|
| 19.050 |
|
|
|
| 11.430 |
|
|
|
| 9.530 |
|
|
|
|
| 1827 | Phạm Văn Tráng |
|
| 17.650 |
|
|
|
| 10.590 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
|
| 1828 | Phạm Văn Xảo | Đoạn 10,5m | 51.830 |
|
|
|
| 31.100 |
|
|
|
| 25.920 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 27.990 |
|
|
|
| 16.790 |
|
|
|
| 14.000 |
|
|
|
| |||
| 1829 | Phạm Vấn |
|
| 45.310 | 13.970 | 11.970 | 9.820 | 8.050 | 27.190 | 8.380 | 7.180 | 5.890 | 4.830 | 22.660 | 6.990 | 5.990 | 4.910 | 4.030 |
| 1830 | Phạm Viết Chánh |
|
| 20.770 | 7.890 | 6.870 | 5.590 | 4.540 | 12.460 | 4.730 | 4.120 | 3.350 | 2.720 | 10.390 | 3.950 | 3.440 | 2.800 | 2.270 |
| 1831 | Phạm Vinh |
|
| 15.540 |
|
|
|
| 9.320 |
|
|
|
| 7.770 |
|
|
|
|
| 1832 | Phạm Xuân Ẩn |
|
| 25.410 |
|
|
|
| 15.250 |
|
|
|
| 12.710 |
|
|
|
|
| 1833 | Phan Anh |
|
| 40.160 |
|
|
|
| 24.100 |
|
|
|
| 20.080 |
|
|
|
|
| 1834 | Phan Bá Phiến |
|
| 30.360 | 14.850 | 12.790 | 10.500 | 8.600 | 18.220 | 8.910 | 7.670 | 6.300 | 5.160 | 15.180 | 7.430 | 6.400 | 5.250 | 4.300 |
| 1835 | Phan Bá Vành |
|
| 27.370 |
|
|
|
| 16.420 |
|
|
|
| 13.690 |
|
|
|
|
| 1836 | Phan Bôi | Phạm Văn Đồng | Dương Đình Nghệ | 55.630 |
|
|
|
| 33.380 |
|
|
|
| 27.820 |
|
|
|
|
| Đoạn còn lại | 50.840 | 15.670 | 13.700 | 11.570 | 9.460 | 30.500 | 9.400 | 8.220 | 6.940 | 5.680 | 25.420 | 7.840 | 6.850 | 5.790 | 4.730 | |||
| 1837 | Phan Bội Châu |
|
| 113.910 | 34.620 | 29.960 | 24.440 | 19.930 | 68.350 | 20.770 | 17.980 | 14.660 | 11.960 | 56.960 | 17.310 | 14.980 | 12.220 | 9.970 |
| 1838 | Phan Châu Trinh | Pasteur | Trần Quốc Toản | 140.900 | 42.680 | 36.150 | 30.200 | 24.720 | 84.540 | 25.610 | 21.690 | 18.120 | 14.830 | 70.450 | 21.340 | 18.080 | 15.100 | 12.360 |
| Trần Quốc Toản | Nguyễn Văn Linh | 117.800 | 42.680 | 36.150 | 30.200 | 24.720 | 70.680 | 25.610 | 21.690 | 18.120 | 14.830 | 58.900 | 21.340 | 18.080 | 15.100 | 12.360 | ||
| Nguyễn Văn Linh | Trưng Nữ Vương | 104.000 | 38.250 | 32.380 | 27.060 | 22.150 | 62.400 | 22.950 | 19.430 | 16.240 | 13.290 | 52.000 | 19.130 | 16.190 | 13.530 | 11.080 | ||
| 1839 | Phan Du |
|
| 13.290 |
|
|
|
| 7.970 |
|
|
|
| 6.650 |
|
|
|
|
| 1840 | Phan Đăng Lưu | 2 tháng 9 | Huỳnh Tấn Phát | 68.580 | 24.660 | 20.300 | 19.500 | 16.270 | 41.150 | 14.800 | 12.180 | 11.700 | 9.760 | 34.290 | 12.330 | 10.150 | 9.750 | 8.140 |
| Huỳnh Tấn Phát | Nguyễn Hữu Thọ | 57.990 | 21.360 | 17.400 | 14.230 | 11.650 | 34.790 | 12.820 | 10.440 | 8.540 | 6.990 | 29.000 | 10.680 | 8.700 | 7.120 | 5.830 | ||
| Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đăng Đạo | 47.940 |
|
|
|
| 28.760 |
|
|
|
| 23.970 |
|
|
|
| ||
| 1841 | Phan Đình Giót |
|
| 12.220 | 5.690 | 4.880 | 4.040 | 3.270 | 7.330 | 3.410 | 2.930 | 2.420 | 1.960 | 6.110 | 2.850 | 2.440 | 2.020 | 1.640 |
| 1842 | Phan Đình Phùng |
|
| 145.150 | 49.210 | 40.410 | 34.070 | 27.030 | 87.090 | 29.530 | 24.250 | 20.440 | 16.220 | 72.580 | 24.610 | 20.210 | 17.040 | 13.520 |
| 1843 | Phan Đình Thông |
|
| 24.880 |
|
|
|
| 14.930 |
|
|
|
| 12.440 |
|
|
|
|
| 1844 | Phan Hành Sơn |
|
| 71.460 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 42.880 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 35.730 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 |
| 1845 | Phan Hoan |
|
| 21.240 |
|
|
|
| 12.740 |
|
|
|
| 10.620 |
|
|
|
|
| 1846 | Phan Huy Chú |
|
| 55.270 |
|
|
|
| 33.160 |
|
|
|
| 27.640 |
|
|
|
|
| 1847 | Phan Huy Ích |
|
| 34.560 |
|
|
|
| 20.740 |
|
|
|
| 17.280 |
|
|
|
|
| 1848 | Phan Huy Ôn |
|
| 31.420 | 19.560 | 16.850 | 14.550 | 11.880 | 18.850 | 11.740 | 10.110 | 8.730 | 7.130 | 15.710 | 9.780 | 8.430 | 7.280 | 5.940 |
| 1849 | Phan Huy Thực |
|
| 24.340 |
|
|
|
| 14.600 |
|
|
|
| 12.170 |
|
|
|
|
| 1850 | Phan Huỳnh Điểu |
|
| 23.540 |
|
|
|
| 14.120 |
|
|
|
| 11.770 |
|
|
|
|
| 1851 | Phan Kế Bính |
|
| 38.560 | 17.940 | 16.380 | 14.660 | 13.240 | 23.140 | 10.760 | 9.830 | 8.800 | 7.940 | 19.280 | 8.970 | 8.190 | 7.330 | 6.620 |
| 1852 | Phan Khoang |
|
| 19.760 | 7.870 | 6.890 | 5.700 | 4.650 | 11.860 | 4.720 | 4.130 | 3.420 | 2.790 | 9.880 | 3.940 | 3.450 | 2.850 | 2.330 |
| 1853 | Phan Khôi |
|
| 16.570 |
|
|
|
| 9.940 |
|
|
|
| 8.290 |
|
|
|
|
| 1854 | Phan Liêm |
|
| 109.990 |
|
|
|
| 65.990 |
|
|
|
| 55.000 |
|
|
|
|
| 1855 | Phan Ngọc Nhân |
|
| 18.770 |
|
|
|
| 11.260 |
|
|
|
| 9.390 |
|
|
|
|
| 1856 | Phan Nhu | Đoạn 5,5m | 27.090 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 16.250 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 13.550 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 | |
| Đoạn 7,5m | 27.090 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 16.250 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 13.550 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 | |||
| 1857 | Phan Phu Tiên |
|
| 28.780 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 17.270 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 14.390 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 |
| 1858 | Phan Sĩ Thực |
|
| 13.900 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 8.340 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 6.950 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 1859 | Phan Tòng |
|
| 29.420 |
|
|
|
| 17.650 |
|
|
|
| 14.710 |
|
|
|
|
| 1860 | Phan Tôn | Đoạn 7,5m | 105.540 |
|
|
|
| 63.320 |
|
|
|
| 52.770 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 90.740 |
|
|
|
| 54.440 |
|
|
|
| 45.370 |
|
|
|
| |||
| 1861 | Phan Tốn |
|
| 17.210 |
|
|
|
| 10.330 |
|
|
|
| 8.610 |
|
|
|
|
| 1862 | Phan Tứ |
|
| 98.150 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 58.890 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 49.080 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 |
| 1863 | Phan Thanh |
|
| 124.740 | 36.000 | 30.930 | 24.200 | 16.410 | 74.840 | 21.600 | 18.560 | 14.520 | 9.850 | 62.370 | 18.000 | 15.470 | 12.100 | 8.210 |
| 1864 | Phan Thành Tài | Đoạn 7,5m | 92.500 | 34.180 | 31.160 | 24.500 | 20.140 | 55.500 | 20.510 | 18.700 | 14.700 | 12.080 | 46.250 | 17.090 | 15.580 | 12.250 | 10.070 | |
| Đoạn 10,5m | 96.880 | 34.180 | 31.160 | 24.500 | 20.140 | 58.130 | 20.510 | 18.700 | 14.700 | 12.080 | 48.440 | 17.090 | 15.580 | 12.250 | 10.070 | |||
| 1865 | Phan Thao |
|
| 27.320 |
|
|
|
| 16.390 |
|
|
|
| 13.660 |
|
|
|
|
| 1866 | Phan Thị Nể |
|
| 22.150 |
|
|
|
| 13.290 |
|
|
|
| 11.080 |
|
|
|
|
| 1867 | Phan Thúc Duyện |
|
| 45.230 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 27.140 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 22.620 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 |
| 1868 | Phan Triêm |
|
| 21.520 |
|
|
|
| 12.910 |
|
|
|
| 10.760 |
|
|
|
|
| 1869 | Phan Trọng Tuệ |
|
| 38.790 |
|
|
|
| 23.270 |
|
|
|
| 19.400 |
|
|
|
|
| 1870 | Phan Văn Đạt |
|
| 18.230 |
|
|
|
| 10.940 |
|
|
|
| 9.120 |
|
|
|
|
| 1871 | Phan Văn Định |
|
| 19.980 | 8.580 | 7.390 | 6.030 | 4.890 | 11.990 | 5.150 | 4.430 | 3.620 | 2.930 | 9.990 | 4.290 | 3.700 | 3.020 | 2.450 |
| 1872 | Phan Văn Hớn |
|
| 32.840 |
|
|
|
| 19.700 |
|
|
|
| 16.420 |
|
|
|
|
| 1873 | Phan Văn Thuật |
|
| 20.480 |
|
|
|
| 12.290 |
|
|
|
| 10.240 |
|
|
|
|
| 1874 | Phan Văn Trị |
|
| 20.730 | 8.760 | 7.140 | 5.840 | 4.780 | 12.440 | 5.260 | 4.280 | 3.500 | 2.870 | 10.370 | 4.380 | 3.570 | 2.920 | 2.390 |
| 1875 | Phan Văn Trường |
|
| 19.980 |
|
|
|
| 11.990 |
|
|
|
| 9.990 |
|
|
|
|
| 1876 | Phan Xích Long |
|
| 27.100 |
|
|
|
| 16.260 |
|
|
|
| 13.550 |
|
|
|
|
| 1877 | Phần Lăng 1 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 1878 | Phần Lăng 2 |
|
| 21.430 |
|
|
|
| 12.860 |
|
|
|
| 10.720 |
|
|
|
|
| 1879 | Phần Lăng 3 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 1880 | Phần Lăng 4 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 1881 | Phần Lăng 5 |
|
| 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 1882 | Phần Lăng 6 |
|
| 26.290 |
|
|
|
| 15.770 |
|
|
|
| 13.150 |
|
|
|
|
| 1883 | Phần Lăng 7 |
|
| 26.290 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 15.770 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 13.150 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 |
| 1884 | Phần Lăng 8 |
|
| 26.530 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 15.920 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 13.270 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 |
| 1885 | Phần Lăng 9 | Đoạn 5,5m | 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 20.760 |
|
|
|
| 12.460 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
| |||
| 1886 | Phần Lăng 10 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1887 | Phần Lăng 11 |
|
| 22.020 |
|
|
|
| 13.210 |
|
|
|
| 11.010 |
|
|
|
|
| 1888 | Phần Lăng 12 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1889 | Phần Lăng 14 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1890 | Phần Lăng 15 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1891 | Phần Lăng 16 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1892 | Phần Lăng 17 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1893 | Phần Lăng 18 |
|
| 21.770 |
|
|
|
| 13.060 |
|
|
|
| 10.890 |
|
|
|
|
| 1894 | Phần Lăng 19 |
|
| 23.970 |
|
|
|
| 14.380 |
|
|
|
| 11.990 |
|
|
|
|
| 1895 | Phi Bình 1 |
|
| 18.690 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
| 9.350 |
|
|
|
|
| 1896 | Phi Bình 2 |
|
| 18.690 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
| 9.350 |
|
|
|
|
| 1897 | Phi Bình 3 |
|
| 18.490 |
|
|
|
| 11.090 |
|
|
|
| 9.250 |
|
|
|
|
| 1898 | Phi Bình 4 |
|
| 18.690 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
| 9.350 |
|
|
|
|
| 1899 | Phi Bình 5 |
|
| 16.870 |
|
|
|
| 10.120 |
|
|
|
| 8.440 |
|
|
|
|
| 1900 | Phi Bình 6 |
|
| 15.350 |
|
|
|
| 9.210 |
|
|
|
| 7.680 |
|
|
|
|
| 1901 | Phi Bình 7 |
|
| 15.350 |
|
|
|
| 9.210 |
|
|
|
| 7.680 |
|
|
|
|
| 1902 | Phi Bình 8 |
|
| 16.870 |
|
|
|
| 10.120 |
|
|
|
| 8.440 |
|
|
|
|
| 1903 | Phó Đức Chính | Ngô Quyền | Nhà số 43 | 44.340 | 13.970 | 11.970 | 10.190 | 8.490 | 26.600 | 8.380 | 7.180 | 6.110 | 5.090 | 22.170 | 6.990 | 5.990 | 5.100 | 4.250 |
| Nhà số 43 | Cuối đường | 37.990 | 13.230 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 22.790 | 7.940 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 19.000 | 6.620 | 5.690 | 4.670 | 3.830 | ||
| 1904 | Phong Bắc 1 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1905 | Phong Bắc 2 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1906 | Phong Bắc 3 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1907 | Phong Bắc 4 |
|
| 14.500 |
|
|
|
| 8.700 |
|
|
|
| 7.250 |
|
|
|
|
| 1908 | Phong Bắc 5 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1909 | Phong Bắc 6 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1910 | Phong Bắc 7 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1911 | Phong Bắc 8 |
|
| 13.580 |
|
|
|
| 8.150 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
|
| 1912 | Phong Bắc 9 |
|
| 13.070 |
|
|
|
| 7.840 |
|
|
|
| 6.540 |
|
|
|
|
| 1913 | Phong Bắc 10 |
|
| 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.500 |
|
|
|
|
| 1914 | Phong Bắc 11 |
|
| 18.930 |
|
|
|
| 11.360 |
|
|
|
| 9.470 |
|
|
|
|
| 1915 | Phong Bắc 12 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1916 | Phong Bắc 14 |
|
| 18.930 |
|
|
|
| 11.360 |
|
|
|
| 9.470 |
|
|
|
|
| 1917 | Phong Bắc 15 |
|
| 17.040 |
|
|
|
| 10.220 |
|
|
|
| 8.520 |
|
|
|
|
| 1918 | Phong Bắc 16 |
|
| 17.040 |
|
|
|
| 10.220 |
|
|
|
| 8.520 |
|
|
|
|
| 1919 | Phong Bắc 17 |
|
| 12.400 |
|
|
|
| 7.440 |
|
|
|
| 6.200 |
|
|
|
|
| 1920 | Phong Bắc 18 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1921 | Phong Bắc 19 |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 1922 | Phong Bắc 20 |
|
| 13.660 | 7.660 | 6.660 | 5.450 | 4.470 | 8.200 | 4.600 | 4.000 | 3.270 | 2.680 | 6.830 | 3.830 | 3.330 | 2.730 | 2.240 |
| 1923 | Phù Đổng |
|
| 14.530 |
|
|
|
| 8.720 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
|
| 1924 | Phú Lộc 1 |
|
| 23.520 |
|
|
|
| 14.110 |
|
|
|
| 11.760 |
|
|
|
|
| 1925 | Phú Lộc 2 |
|
| 23.890 |
|
|
|
| 14.330 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
|
| 1926 | Phú Lộc 3 |
|
| 25.220 |
|
|
|
| 15.130 |
|
|
|
| 12.610 |
|
|
|
|
| 1927 | Phú Lộc 4 |
|
| 22.610 | 9.020 | 7.650 | 6.420 | 5.430 | 13.570 | 5.410 | 4.590 | 3.850 | 3.260 | 11.310 | 4.510 | 3.830 | 3.210 | 2.720 |
| 1928 | Phú Lộc 5 |
|
| 25.310 |
|
|
|
| 15.190 |
|
|
|
| 12.660 |
|
|
|
|
| 1929 | Phú Lộc 6 |
|
| 25.030 |
|
|
|
| 15.020 |
|
|
|
| 12.520 |
|
|
|
|
| 1930 | Phú Lộc 7 |
|
| 25.030 |
|
|
|
| 15.020 |
|
|
|
| 12.520 |
|
|
|
|
| 1931 | Phú Lộc 8 |
|
| 24.260 |
|
|
|
| 14.560 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
|
| 1932 | Phú Lộc 9 |
|
| 26.280 |
|
|
|
| 15.770 |
|
|
|
| 13.140 |
|
|
|
|
| 1933 | Phú Lộc 10 |
|
| 26.280 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 15.770 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 13.140 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 |
| 1934 | Phú Lộc 11 |
|
| 27.900 |
|
|
|
| 16.740 |
|
|
|
| 13.950 |
|
|
|
|
| 1935 | Phú Lộc 12 |
|
| 26.280 |
|
|
|
| 15.770 |
|
|
|
| 13.140 |
|
|
|
|
| 1936 | Phú Lộc 14 |
|
| 21.470 |
|
|
|
| 12.880 |
|
|
|
| 10.740 |
|
|
|
|
| 1937 | Phú Lộc 15 |
|
| 22.500 |
|
|
|
| 13.500 |
|
|
|
| 11.250 |
|
|
|
|
| 1938 | Phú Lộc 16 |
|
| 22.120 |
|
|
|
| 13.270 |
|
|
|
| 11.060 |
|
|
|
|
| 1939 | Phú Lộc 17 |
|
| 22.500 |
|
|
|
| 13.500 |
|
|
|
| 11.250 |
|
|
|
|
| 1940 | Phú Lộc 18 |
|
| 23.030 |
|
|
|
| 13.820 |
|
|
|
| 11.520 |
|
|
|
|
| 1941 | Phú Lộc 19 |
|
| 27.500 | 9.920 | 8.420 | 7.060 | 5.430 | 16.500 | 5.950 | 5.050 | 4.240 | 3.260 | 13.750 | 4.960 | 4.210 | 3.530 | 2.720 |
| 1942 | Phú Lộc 20 |
|
| 21.440 |
|
|
|
| 12.860 |
|
|
|
| 10.720 |
|
|
|
|
| 1943 | Phú Lộc 21 |
|
| 21.440 |
|
|
|
| 12.860 |
|
|
|
| 10.720 |
|
|
|
|
| 1944 | Phú Lộc 22 |
|
| 31.450 |
|
|
|
| 18.870 |
|
|
|
| 15.730 |
|
|
|
|
| 1945 | Phú Thạnh 1 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1946 | Phú Thạnh 2 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1947 | Phú Thạnh 3 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1948 | Phú Thạnh 4 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1949 | Phú Thạnh 5 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1950 | Phú Thạnh 6 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1951 | Phú Thạnh 7 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 1952 | Phú Thạnh 8 |
|
| 16.840 |
|
|
|
| 10.100 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
|
| 1953 | Phú Thạnh 9 |
|
| 16.230 |
|
|
|
| 9.740 |
|
|
|
| 8.120 |
|
|
|
|
| 1954 | Phú Thạnh 10 |
|
| 16.230 |
|
|
|
| 9.740 |
|
|
|
| 8.120 |
|
|
|
|
| 1955 | Phú Xuân 1 |
|
| 21.400 |
|
|
|
| 12.840 |
|
|
|
| 10.700 |
|
|
|
|
| 1956 | Phú Xuân 2 |
|
| 21.400 |
|
|
|
| 12.840 |
|
|
|
| 10.700 |
|
|
|
|
| 1957 | Phú Xuân 3 |
|
| 24.150 |
|
|
|
| 14.490 |
|
|
|
| 12.080 |
|
|
|
|
| 1958 | Phú Xuân 4 |
|
| 21.400 |
|
|
|
| 12.840 |
|
|
|
| 10.700 |
|
|
|
|
| 1959 | Phú Xuân 5 |
|
| 22.510 |
|
|
|
| 13.510 |
|
|
|
| 11.260 |
|
|
|
|
| 1960 | Phú Xuân 6 |
|
| 20.410 |
|
|
|
| 12.250 |
|
|
|
| 10.210 |
|
|
|
|
| 1961 | Phú Xuân 7 |
|
| 20.440 |
|
|
|
| 12.260 |
|
|
|
| 10.220 |
|
|
|
|
| 1962 | Phú Xuân 8 |
|
| 20.110 |
|
|
|
| 12.070 |
|
|
|
| 10.060 |
|
|
|
|
| 1963 | Phú Xuân 9 |
|
| 24.150 | 8.800 | 7.530 | 6.160 | 5.040 | 14.490 | 5.280 | 4.520 | 3.700 | 3.020 | 12.080 | 4.400 | 3.770 | 3.080 | 2.520 |
| 1964 | Phục Đán |
|
| 27.710 |
|
|
|
| 16.630 |
|
|
|
| 13.860 |
|
|
|
|
| 1965 | Phùng Chí Kiên |
|
| 25.330 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
|
| 1966 | Phùng Hưng |
|
| 41.630 | 13.150 | 10.710 | 8.540 | 6.370 | 24.980 | 7.890 | 6.430 | 5.120 | 3.820 | 20.820 | 6.580 | 5.360 | 4.270 | 3.190 |
| 1967 | Phùng Khắc Khoan |
|
| 44.730 |
|
|
|
| 26.840 |
|
|
|
| 22.370 |
|
|
|
|
| 1968 | Phùng Tá Chu | Đoạn 7,5m | 53.190 | 17.260 | 14.790 | 12.100 | 9.900 | 31.910 | 10.360 | 8.870 | 7.260 | 5.940 | 26.600 | 8.630 | 7.400 | 6.050 | 4.950 | |
| Đoạn 5,5m | 44.620 | 14.120 | 12.100 | 9.900 | 8.100 | 26.770 | 8.470 | 7.260 | 5.940 | 4.860 | 22.310 | 7.060 | 6.050 | 4.950 | 4.050 | |||
| 1969 | Phước Hòa 1 |
|
| 14.590 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 8.750 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 7.300 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 1970 | Phước Hòa 2 | Đoạn 10,5m | 25.690 |
|
|
|
| 15.410 |
|
|
|
| 12.850 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 14.590 |
|
|
|
| 8.750 |
|
|
|
| 7.300 |
|
|
|
| |||
| 1971 | Phước Hòa 3 |
|
| 14.590 |
|
|
|
| 8.750 |
|
|
|
| 7.300 |
|
|
|
|
| 1972 | Phước Hòa 4 |
|
| 14.270 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 8.560 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 7.140 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 1973 | Phước Hòa 5 |
|
| 13.950 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 8.370 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 6.980 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 1974 | Phước Hòa 6 | Đoạn 5,5m | 13.430 |
|
|
|
| 8.060 |
|
|
|
| 6.720 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5m | 12.680 |
|
|
|
| 7.610 |
|
|
|
| 6.340 |
|
|
|
| |||
| 1975 | Phước Lý 1 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1976 | Phước Lý 2 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1977 | Phước Lý 3 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1978 | Phước Lý 4 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1979 | Phước Lý 5 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1980 | Phước Lý 6 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1981 | Phước Lý 7 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1982 | Phước Lý 8 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1983 | Phước Lý 9 |
|
| 14.780 |
|
|
|
| 8.870 |
|
|
|
| 7.390 |
|
|
|
|
| 1984 | Phước Lý 10 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1985 | Phước Lý 11 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1986 | Phước Lý 12 |
|
| 13.900 |
|
|
|
| 8.340 |
|
|
|
| 6.950 |
|
|
|
|
| 1987 | Phước Lý 14 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1988 | Phước Lý 15 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1989 | Phước Lý 16 |
|
| 14.620 |
|
|
|
| 8.770 |
|
|
|
| 7.310 |
|
|
|
|
| 1990 | Phước Lý 17 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1991 | Phước Lý 18 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1992 | Phước Lý 19 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1993 | Phước Lý 20 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1994 | Phước Lý 21 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1995 | Phước Lý 22 |
|
| 12.070 |
|
|
|
| 7.240 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
|
| 1996 | Phước Mỹ 1 |
|
| 41.840 |
|
|
|
| 25.100 |
|
|
|
| 20.920 |
|
|
|
|
| 1997 | Phước Mỹ 2 |
|
| 31.520 |
|
|
|
| 18.910 |
|
|
|
| 15.760 |
|
|
|
|
| 1998 | Phước Mỹ 3 |
|
| 35.330 |
|
|
|
| 21.200 |
|
|
|
| 17.670 |
|
|
|
|
| 1999 | Phước Mỹ 4 |
|
| 31.520 |
|
|
|
| 18.910 |
|
|
|
| 15.760 |
|
|
|
|
| 2000 | Phước Tường 1 |
|
| 11.360 |
|
|
|
| 6.820 |
|
|
|
| 5.680 |
|
|
|
|
| 2001 | Phước Tường 2 |
|
| 11.130 |
|
|
|
| 6.680 |
|
|
|
| 5.570 |
|
|
|
|
| 2002 | Phước Tường 3 |
|
| 9.510 |
|
|
|
| 5.710 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
|
| 2003 | Phước Tường 4 |
|
| 9.260 |
|
|
|
| 5.560 |
|
|
|
| 4.630 |
|
|
|
|
| 2004 | Phước Tường 5 |
|
| 12.660 |
|
|
|
| 7.600 |
|
|
|
| 6.330 |
|
|
|
|
| 2005 | Phước Tường 6 |
|
| 9.910 |
|
|
|
| 5.950 |
|
|
|
| 4.960 |
|
|
|
|
| 2006 | Phước Tường 7 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2007 | Phước Tường 8 |
|
| 12.320 |
|
|
|
| 7.390 |
|
|
|
| 6.160 |
|
|
|
|
| 2008 | Phước Tường 9 |
|
| 11.210 |
|
|
|
| 6.730 |
|
|
|
| 5.610 |
|
|
|
|
| 2009 | Phước Tường 10 |
|
| 9.510 |
|
|
|
| 5.710 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
|
| 2010 | Phước Tường 11 |
|
| 10.000 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
| 5.000 |
|
|
|
|
| 2011 | Phước Tường 12 |
|
| 10.000 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
| 5.000 |
|
|
|
|
| 2012 | Phước Tường 14 |
|
| 9.370 |
|
|
|
| 5.620 |
|
|
|
| 4.690 |
|
|
|
|
| 2013 | Phước Tường 15 |
|
| 9.510 |
|
|
|
| 5.710 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
|
| 2014 | Phước Tường 16 |
|
| 11.240 |
|
|
|
| 6.740 |
|
|
|
| 5.620 |
|
|
|
|
| 2015 | Phước Trường 1 |
|
| 65.670 |
|
|
|
| 39.400 |
|
|
|
| 32.840 |
|
|
|
|
| 2016 | Phước Trường 2 |
|
| 51.920 | 15.080 | 12.780 | 10.700 | 9.250 | 31.150 | 9.050 | 7.670 | 6.420 | 5.550 | 25.960 | 7.540 | 6.390 | 5.350 | 4.630 |
| 2017 | Phước Trường 3 |
|
| 48.070 |
|
|
|
| 28.840 |
|
|
|
| 24.040 |
|
|
|
|
| 2018 | Phước Trường 4 |
|
| 38.770 |
|
|
|
| 23.260 |
|
|
|
| 19.390 |
|
|
|
|
| 2019 | Phước Trường 5 |
|
| 40.860 |
|
|
|
| 24.520 |
|
|
|
| 20.430 |
|
|
|
|
| 2020 | Phước Trường 6 |
|
| 40.860 |
|
|
|
| 24.520 |
|
|
|
| 20.430 |
|
|
|
|
| 2021 | Phước Trường 7 |
|
| 40.860 |
|
|
|
| 24.520 |
|
|
|
| 20.430 |
|
|
|
|
| 2022 | Phước Trường 8 |
|
| 48.070 |
|
|
|
| 28.840 |
|
|
|
| 24.040 |
|
|
|
|
| 2023 | Phước Trường 9 |
|
| 48.070 |
|
|
|
| 28.840 |
|
|
|
| 24.040 |
|
|
|
|
| 2024 | Phước Trường 10 |
|
| 55.200 | 13.230 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 33.120 | 7.940 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 27.600 | 6.620 | 5.690 | 4.670 | 3.830 |
| 2025 | Phước Trường 11 |
|
| 54.050 |
|
|
|
| 32.430 |
|
|
|
| 27.030 |
|
|
|
|
| 2026 | Phước Trường 12 |
|
| 48.300 |
|
|
|
| 28.980 |
|
|
|
| 24.150 |
|
|
|
|
| 2027 | Phước Trường 14 |
|
| 48.300 |
|
|
|
| 28.980 |
|
|
|
| 24.150 |
|
|
|
|
| 2028 | Phước Trường 15 |
|
| 47.820 |
|
|
|
| 28.690 |
|
|
|
| 23.910 |
|
|
|
|
| 2029 | Phước Trường 16 |
|
| 43.750 | 13.230 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 26.250 | 7.940 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 21.880 | 6.620 | 5.690 | 4.670 | 3.830 |
| 2030 | Phước Trường 17 |
|
| 43.750 | 13.230 | 11.370 | 9.340 | 7.650 | 26.250 | 7.940 | 6.820 | 5.600 | 4.590 | 21.880 | 6.620 | 5.690 | 4.670 | 3.830 |
| 2031 | Quách Thị Trang |
|
| 24.190 |
|
|
|
| 14.510 |
|
|
|
| 12.100 |
|
|
|
|
| 2032 | Quách Xân |
|
| 15.760 |
|
|
|
| 9.460 |
|
|
|
| 7.880 |
|
|
|
|
| 2033 | Quán Khái 1 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2034 | Quán Khái 2 |
|
| 13.610 |
|
|
|
| 8.170 |
|
|
|
| 6.810 |
|
|
|
|
| 2035 | Quán Khái 3 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2036 | Quán Khái 4 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2037 | Quán Khái 5 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2038 | Quán Khái 6 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2039 | Quán Khái 7 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2040 | Quán Khái 8 |
|
| 12.970 |
|
|
|
| 7.780 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2041 | Quán Khái 9 |
|
| 11.460 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
|
| 2042 | Quán Khái 10 |
|
| 11.460 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
|
| 2043 | Quán Khái 11 |
|
| 11.460 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
|
| 2044 | Quán Khái 12 |
|
| 11.460 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
| 5.730 |
|
|
|
|
| 2045 | Quang Dũng |
|
| 74.900 | 21.520 | 17.520 | 14.330 | 11.730 | 44.940 | 12.910 | 10.510 | 8.600 | 7.040 | 37.450 | 10.760 | 8.760 | 7.170 | 5.870 |
| 2046 | Quang Thành 1 |
|
| 16.280 |
|
|
|
| 9.770 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 2047 | Quang Thành 2 |
|
| 16.280 |
|
|
|
| 9.770 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 2048 | Quang Trung |
|
| 150.620 | 45.460 | 37.200 | 28.460 | 23.280 | 90.370 | 27.280 | 22.320 | 17.080 | 13.970 | 75.310 | 22.730 | 18.600 | 14.230 | 11.640 |
| 2049 | Quảng Nam | Đoạn 20m | 57.790 |
|
|
|
| 34.670 |
|
|
|
| 28.900 |
|
|
|
| |
| Đoạn 15m | 41.260 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.630 |
|
|
|
| |||
| 2050 | Quy Mỹ |
|
| 41.800 |
|
|
|
| 25.080 |
|
|
|
| 20.900 |
|
|
|
|
| 2051 | Song Hào |
|
| 35.770 | 4.160 | 3.610 | 2.970 | 2.440 | 21.460 | 2.500 | 2.170 | 1.780 | 1.460 | 17.890 | 2.080 | 1.810 | 1.490 | 1.220 |
| 2052 | Sơn Thủy 1 |
|
| 24.980 |
|
|
|
| 14.990 |
|
|
|
| 12.490 |
|
|
|
|
| 2053 | Sơn Thủy 2 |
|
| 23.330 |
|
|
|
| 14.000 |
|
|
|
| 11.670 |
|
|
|
|
| 2054 | Sơn Thủy 3 |
|
| 24.610 |
|
|
|
| 14.770 |
|
|
|
| 12.310 |
|
|
|
|
| 2055 | Sơn Thủy 4 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2056 | Sơn Thủy 5 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2057 | Sơn Thủy 6 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2058 | Sơn Thủy 7 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2059 | Sơn Thủy 8 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2060 | Sơn Thủy 9 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2061 | Sơn Thủy 10 |
|
| 20.750 |
|
|
|
| 12.450 |
|
|
|
| 10.380 |
|
|
|
|
| 2062 | Sơn Thủy 11 |
|
| 20.380 |
|
|
|
| 12.230 |
|
|
|
| 10.190 |
|
|
|
|
| 2063 | Sơn Thủy 12 |
|
| 20.000 |
|
|
|
| 12.000 |
|
|
|
| 10.000 |
|
|
|
|
| 2064 | Sơn Thủy Đông 1 |
|
| 34.250 |
|
|
|
| 20.550 |
|
|
|
| 17.130 |
|
|
|
|
| 2065 | Sơn Thủy Đông 2 |
|
| 39.940 |
|
|
|
| 23.960 |
|
|
|
| 19.970 |
|
|
|
|
| 2066 | Sơn Thủy Đông 3 |
|
| 36.000 |
|
|
|
| 21.600 |
|
|
|
| 18.000 |
|
|
|
|
| 2067 | Sơn Thủy Đông 4 |
|
| 36.250 |
|
|
|
| 21.750 |
|
|
|
| 18.130 |
|
|
|
|
| 2068 | Suối Đá 1 |
|
| 31.260 |
|
|
|
| 18.760 |
|
|
|
| 15.630 |
|
|
|
|
| 2069 | Suối Đá 2 |
|
| 31.260 |
|
|
|
| 18.760 |
|
|
|
| 15.630 |
|
|
|
|
| 2070 | Suối Đá 3 |
|
| 30.300 |
|
|
|
| 18.180 |
|
|
|
| 15.150 |
|
|
|
|
| 2071 | Suối Lương |
|
| 7.590 | 3.450 | 2.930 | 2.420 | 1.900 | 4.550 | 2.070 | 1.760 | 1.450 | 1.140 | 3.800 | 1.730 | 1.470 | 1.210 | 950 |
| 2072 | Sử Hy Nhan |
|
| 8.110 | 3.690 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 4.870 | 2.210 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 4.060 | 1.850 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2073 | Sư Vạn Hạnh | Lê Văn Hiến | Chùa Quan Thế Âm | 32.100 | 9.190 | 7.870 | 6.440 | 5.250 | 19.260 | 5.510 | 4.720 | 3.860 | 3.150 | 16.050 | 4.600 | 3.940 | 3.220 | 2.630 |
| 2074 | Sương Nguyệt Anh |
|
| 51.370 |
|
|
|
| 30.820 |
|
|
|
| 25.690 |
|
|
|
|
| 2075 | Tạ Hiện |
|
| 37.620 | 17.740 | 15.570 | 14.160 | 11.620 | 22.570 | 10.640 | 9.340 | 8.500 | 6.970 | 18.810 | 8.870 | 7.790 | 7.080 | 5.810 |
| 2076 | Tạ Mỹ Duật |
|
| 53.380 | 17.240 | 15.070 | 12.730 | 10.410 | 32.030 | 10.340 | 9.040 | 7.640 | 6.250 | 26.690 | 8.620 | 7.540 | 6.370 | 5.210 |
| 2077 | Tạ Quang Bửu |
|
| 12.490 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
| 6.250 |
|
|
|
|
| 2078 | Tản Đà |
|
| 79.620 | 21.520 | 17.520 | 14.330 | 11.730 | 47.770 | 12.910 | 10.510 | 8.600 | 7.040 | 39.810 | 10.760 | 8.760 | 7.170 | 5.870 |
| 2079 | Tăng Bạt Hổ |
|
| 83.320 | 32.360 | 27.680 | 23.780 | 20.700 | 49.990 | 19.420 | 16.610 | 14.270 | 12.420 | 41.660 | 16.180 | 13.840 | 11.890 | 10.350 |
| 2080 | Tân An 1 |
|
| 32.840 |
|
|
|
| 19.700 |
|
|
|
| 16.420 |
|
|
|
|
| 2081 | Tân An 2 |
|
| 33.110 |
|
|
|
| 19.870 |
|
|
|
| 16.560 |
|
|
|
|
| 2082 | Tân An 3 |
|
| 32.590 |
|
|
|
| 19.550 |
|
|
|
| 16.300 |
|
|
|
|
| 2083 | Tân An 4 |
|
| 35.970 |
|
|
|
| 21.580 |
|
|
|
| 17.990 |
|
|
|
|
| 2084 | Tân Hòa 1 |
|
| 14.030 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
|
| 2085 | Tân Hòa 2 |
|
| 14.030 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
|
| 2086 | Tân Hòa 3 |
|
| 14.030 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
|
| 2087 | Tân Hòa 4 |
|
| 14.030 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
|
| 2088 | Tân Hòa 5 |
|
| 14.030 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
|
| 2089 | Tân Hòa 6 |
|
| 14.030 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
|
| 2090 | Tân Hòa 7 |
|
| 36.250 |
|
|
|
| 21.750 |
|
|
|
| 18.130 |
|
|
|
|
| 2091 | Tân Hòa 8 |
|
| 37.610 |
|
|
|
| 22.570 |
|
|
|
| 18.810 |
|
|
|
|
| 2092 | Tân Hòa 9 |
|
| 37.610 |
|
|
|
| 22.570 |
|
|
|
| 18.810 |
|
|
|
|
| 2093 | Tân Hòa 10 |
|
| 13.650 |
|
|
|
| 8.190 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 2094 | Tân Lập 1 |
|
| 67.550 |
|
|
|
| 40.530 |
|
|
|
| 33.780 |
|
|
|
|
| 2095 | Tân Lập 2 |
|
| 63.760 |
|
|
|
| 38.260 |
|
|
|
| 31.880 |
|
|
|
|
| 2096 | Tân Lưu | Đoạn 10,5m | 36.050 |
|
|
|
| 21.630 |
|
|
|
| 18.030 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 29.060 |
|
|
|
| 17.440 |
|
|
|
| 14.530 |
|
|
|
| |||
| 2097 | Tân Phú 1 |
|
| 31.740 |
|
|
|
| 19.040 |
|
|
|
| 15.870 |
|
|
|
|
| 2098 | Tân Phú 2 |
|
| 30.720 |
|
|
|
| 18.430 |
|
|
|
| 15.360 |
|
|
|
|
| 2099 | Tân Thái 1 |
|
| 36.910 |
|
|
|
| 22.150 |
|
|
|
| 18.460 |
|
|
|
|
| 2100 | Tân Thái 2 |
|
| 30.240 |
|
|
|
| 18.140 |
|
|
|
| 15.120 |
|
|
|
|
| 2101 | Tân Thái 3 |
|
| 30.840 |
|
|
|
| 18.500 |
|
|
|
| 15.420 |
|
|
|
|
| 2102 | Tân Thái 4 |
|
| 30.800 |
|
|
|
| 18.480 |
|
|
|
| 15.400 |
|
|
|
|
| 2103 | Tân Thái 5 | Đoạn 5,5m | 30.800 |
|
|
|
| 18.480 |
|
|
|
| 15.400 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,5m | 25.110 |
|
|
|
| 15.070 |
|
|
|
| 12.560 |
|
|
|
| |||
| 2104 | Tân Thái 6 |
|
| 30.800 |
|
|
|
| 18.480 |
|
|
|
| 15.400 |
|
|
|
|
| 2105 | Tân Thái 7 |
|
| 25.480 |
|
|
|
| 15.290 |
|
|
|
| 12.740 |
|
|
|
|
| 2106 | Tân Thái 8 |
|
| 25.480 |
|
|
|
| 15.290 |
|
|
|
| 12.740 |
|
|
|
|
| 2107 | Tân Thái 9 |
|
| 30.800 |
|
|
|
| 18.480 |
|
|
|
| 15.400 |
|
|
|
|
| 2108 | Tân Thái 10 |
|
| 35.080 |
|
|
|
| 21.050 |
|
|
|
| 17.540 |
|
|
|
|
| 2109 | Tân Thuận |
|
| 40.860 | 13.440 | 11.370 | 9.040 | 7.650 | 24.520 | 8.060 | 6.820 | 5.420 | 4.590 | 20.430 | 6.720 | 5.690 | 4.520 | 3.830 |
| 2110 | Tân Trà |
|
| 35.610 |
|
|
|
| 21.370 |
|
|
|
| 17.810 |
|
|
|
|
| 2111 | Tân Trào |
|
| 17.890 |
|
|
|
| 10.730 |
|
|
|
| 8.950 |
|
|
|
|
| 2112 | Tây Sơn |
|
| 17.250 |
|
|
|
| 10.350 |
|
|
|
| 8.630 |
|
|
|
|
| 2113 | Tế Hanh | Văn Tiến Dũng | Phạm Hùng | 19.890 |
|
|
|
| 11.930 |
|
|
|
| 9.950 |
|
|
|
|
| 2114 | Tiên Sơn 1 |
|
| 41.810 |
|
|
|
| 25.090 |
|
|
|
| 20.910 |
|
|
|
|
| 2115 | Tiên Sơn 2 |
|
| 37.560 |
|
|
|
| 22.540 |
|
|
|
| 18.780 |
|
|
|
|
| 2116 | Tiên Sơn 3 |
|
| 38.830 |
|
|
|
| 23.300 |
|
|
|
| 19.420 |
|
|
|
|
| 2117 | Tiên Sơn 4 |
|
| 38.960 |
|
|
|
| 23.380 |
|
|
|
| 19.480 |
|
|
|
|
| 2118 | Tiên Sơn 5 |
|
| 38.960 |
|
|
|
| 23.380 |
|
|
|
| 19.480 |
|
|
|
|
| 2119 | Tiên Sơn 6 |
|
| 37.800 |
|
|
|
| 22.680 |
|
|
|
| 18.900 |
|
|
|
|
| 2120 | Tiên Sơn 7 |
|
| 44.440 |
|
|
|
| 26.660 |
|
|
|
| 22.220 |
|
|
|
|
| 2121 | Tiên Sơn 8 |
|
| 43.330 |
|
|
|
| 26.000 |
|
|
|
| 21.670 |
|
|
|
|
| 2122 | Tiên Sơn 9 | Đoạn 7,5m | 46.640 |
|
|
|
| 27.980 |
|
|
|
| 23.320 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 42.520 |
|
|
|
| 25.510 |
|
|
|
| 21.260 |
|
|
|
| |||
| 2123 | Tiên Sơn 10 |
|
| 40.780 | 17.700 | 15.680 | 13.090 | 11.250 | 24.470 | 10.620 | 9.410 | 7.850 | 6.750 | 20.390 | 8.850 | 7.840 | 6.550 | 5.630 |
| 2124 | Tiên Sơn 11 |
|
| 46.640 |
|
|
|
| 27.980 |
|
|
|
| 23.320 |
|
|
|
|
| 2125 | Tiên Sơn 12 |
|
| 35.890 |
|
|
|
| 21.530 |
|
|
|
| 17.950 |
|
|
|
|
| 2126 | Tiên Sơn 14 | Đoạn 5,5m | 38.430 |
|
|
|
| 23.060 |
|
|
|
| 19.220 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,75m | 35.890 |
|
|
|
| 21.530 |
|
|
|
| 17.950 |
|
|
|
| |||
| 2127 | Tiên Sơn 15 |
|
| 39.330 |
|
|
|
| 23.600 |
|
|
|
| 19.670 |
|
|
|
|
| 2128 | Tiên Sơn 16 |
|
| 37.050 |
|
|
|
| 22.230 |
|
|
|
| 18.530 |
|
|
|
|
| 2129 | Tiên Sơn 17 |
|
| 37.600 |
|
|
|
| 22.560 |
|
|
|
| 18.800 |
|
|
|
|
| 2130 | Tiên Sơn 18 |
|
| 37.760 |
|
|
|
| 22.660 |
|
|
|
| 18.880 |
|
|
|
|
| 2131 | Tiên Sơn 19 |
|
| 32.260 |
|
|
|
| 19.360 |
|
|
|
| 16.130 |
|
|
|
|
| 2132 | Tiên Sơn 20 |
|
| 32.080 |
|
|
|
| 19.250 |
|
|
|
| 16.040 |
|
|
|
|
| 2133 | Tiểu La | 2 tháng 9 | Núi Thành | 87.980 | 26.950 | 23.080 | 19.250 | 16.570 | 52.790 | 16.170 | 13.850 | 11.550 | 9.940 | 43.990 | 13.480 | 11.540 | 9.630 | 8.290 |
| Núi Thành | Nguyễn Hữu Thọ | 76.530 | 19.940 | 17.130 | 13.720 | 11.800 | 45.920 | 11.960 | 10.280 | 8.230 | 7.080 | 38.270 | 9.970 | 8.570 | 6.860 | 5.900 | ||
| 2134 | Tô Hiến Thành |
|
| 52.100 | 21.240 | 18.420 | 14.410 | 11.750 | 31.260 | 12.740 | 11.050 | 8.650 | 7.050 | 26.050 | 10.620 | 9.210 | 7.210 | 5.880 |
| 2135 | Tô Hiệu | Tôn Đức Thắng | Hoàng Thị Loan | 19.760 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 11.860 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 9.880 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| Hoàng Thị Loan | Cuối đường | 19.680 | 8.800 | 7.530 | 6.160 | 5.040 | 11.810 | 5.280 | 4.520 | 3.700 | 3.020 | 9.840 | 4.400 | 3.770 | 3.080 | 2.520 | ||
| 2136 | Tố Hữu | Nguyễn Dữ | Nguyễn Hữu Thọ | 46.690 | 20.260 | 16.540 | 13.540 | 11.050 | 28.010 | 12.160 | 9.920 | 8.120 | 6.630 | 23.350 | 10.130 | 8.270 | 6.770 | 5.530 |
| Nguyễn Hữu Thọ | Huỳnh Tấn Phát | 50.380 | 22.290 | 18.190 | 14.890 | 12.160 | 30.230 | 13.370 | 10.910 | 8.930 | 7.300 | 25.190 | 11.150 | 9.100 | 7.450 | 6.080 | ||
| Huỳnh Tấn Phát | Núi Thành | 58.170 | 24.220 | 19.430 | 18.560 | 15.500 | 34.900 | 14.530 | 11.660 | 11.140 | 9.300 | 29.090 | 12.110 | 9.720 | 9.280 | 7.750 | ||
| 2137 | Tô Ngọc Vân |
|
| 66.000 | 21.560 | 17.560 | 14.360 | 11.750 | 39.600 | 12.940 | 10.540 | 8.620 | 7.050 | 33.000 | 10.780 | 8.780 | 7.180 | 5.880 |
| 2138 | Tô Vĩnh Diện |
|
| 17.830 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.700 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.920 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 |
| 2139 | Tôn Đản | Tôn Đức Thắng | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | 22.680 | 9.000 | 8.020 | 6.570 | 5.350 | 13.610 | 5.400 | 4.810 | 3.940 | 3.210 | 11.340 | 4.500 | 4.010 | 3.290 | 2.680 |
| Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Trường tiểu học Thái Thị Bôi | 20.580 | 8.190 | 7.180 | 6.070 | 4.920 | 12.350 | 4.910 | 4.310 | 3.640 | 2.950 | 10.290 | 4.100 | 3.590 | 3.040 | 2.460 | ||
| Trường tiểu học Thái Thị Bôi | Đường vào kho bom (CK55) | 13.670 | 6.900 | 5.900 | 4.950 | 4.190 | 8.200 | 4.140 | 3.540 | 2.970 | 2.510 | 6.840 | 3.450 | 2.950 | 2.480 | 2.100 | ||
| Đường vào kho bom (CK55) | Cuối đường | 9.830 | 5.760 | 4.930 | 4.040 | 3.300 | 5.900 | 3.460 | 2.960 | 2.420 | 1.980 | 4.920 | 2.880 | 2.470 | 2.020 | 1.650 | ||
| 2140 | Tôn Đức Thắng | Hồng Thái - Yên Thế | cầu Đa Cô | 50.730 | 10.580 | 9.120 | 7.150 | 5.850 | 30.440 | 6.350 | 5.470 | 4.290 | 3.510 | 25.370 | 5.290 | 4.560 | 3.580 | 2.930 |
| cầu Đa Cô | Âu Cơ | 54.580 | 10.260 | 8.660 | 7.080 | 5.780 | 32.750 | 6.160 | 5.200 | 4.250 | 3.470 | 27.290 | 5.130 | 4.330 | 3.540 | 2.890 | ||
| Đoạn 2 bên cầu vượt (từ Hồng Thái đến Nguyễn Như Hạnh và từ Yên Thế đến Tôn Đản) | 30.140 | 9.120 | 7.830 | 6.410 | 5.230 | 18.080 | 5.470 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 15.070 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 | |||
| Đoạn 2 bên cầu vượt còn lại | 19.890 | 9.120 | 7.830 | 6.410 | 5.230 | 11.930 | 5.470 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 9.950 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 | |||
| 2141 | Tôn Quang Phiệt |
|
| 37.700 |
|
|
|
| 22.620 |
|
|
|
| 18.850 |
|
|
|
|
| 2142 | Tôn Thất Dương Kỵ |
|
| 28.390 |
|
|
|
| 17.030 |
|
|
|
| 14.200 |
|
|
|
|
| 2143 | Tôn Thất Đạm |
|
| 117.340 | 17.270 | 15.090 | 12.350 | 10.460 | 70.400 | 10.360 | 9.050 | 7.410 | 6.280 | 58.670 | 8.640 | 7.550 | 6.180 | 5.230 |
| 2144 | Tôn Thất Tùng |
|
| 61.380 | 21.520 | 17.520 | 14.330 | 11.730 | 36.830 | 12.910 | 10.510 | 8.600 | 7.040 | 30.690 | 10.760 | 8.760 | 7.170 | 5.870 |
| 2145 | Tôn Thất Thiệp |
|
| 39.750 | 16.960 | 14.560 | 11.960 | 9.810 | 23.850 | 10.180 | 8.740 | 7.180 | 5.890 | 19.880 | 8.480 | 7.280 | 5.980 | 4.910 |
| 2146 | Tôn Thất Thuyết |
|
| 27.480 |
|
|
|
| 16.490 |
|
|
|
| 13.740 |
|
|
|
|
| 2147 | Tống Duy Tân |
|
| 21.510 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 12.910 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 10.760 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| 2148 | Tống Phước Phổ |
|
| 50.530 | 24.500 | 20.980 | 19.250 | 16.570 | 30.320 | 14.700 | 12.590 | 11.550 | 9.940 | 25.270 | 12.250 | 10.490 | 9.630 | 8.290 |
| 2149 | Tốt Động | Nguyễn Sinh Sắc | Trần Đình Tri | 20.920 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
|
| Trần Đình Tri | Cuối đường | 19.980 |
|
|
|
| 11.990 |
|
|
|
| 9.990 |
|
|
|
| ||
| 2150 | Tú Mỡ | Đoạn 10,5m | 24.600 |
|
|
|
| 14.760 |
|
|
|
| 12.300 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 21.580 |
|
|
|
| 12.950 |
|
|
|
| 10.790 |
|
|
|
| |||
| 2151 | Tú Quỳ | Đoạn 7,5m | 17.940 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.760 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.970 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |
| Đoạn 5,5m | 15.160 | 7.140 | 6.290 | 5.130 | 4.160 | 9.100 | 4.280 | 3.770 | 3.080 | 2.500 | 7.580 | 3.570 | 3.150 | 2.570 | 2.080 | |||
| 2152 | Tuệ Tĩnh |
|
| 60.670 | 30.930 | 26.510 | 22.980 | 17.310 | 36.400 | 18.560 | 15.910 | 13.790 | 10.390 | 30.340 | 15.470 | 13.260 | 11.490 | 8.660 |
| 2153 | Tùng Lâm 1 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2154 | Tùng Lâm 2 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2155 | Tùng Lâm 3 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2156 | Tùng Lâm 4 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2157 | Tùng Lâm 5 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2158 | Tùng Lâm 6 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2159 | Tùng Lâm 7 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2160 | Tùng Lâm 8 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2161 | Tùng Lâm 9 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2162 | Tùng Lâm 10 |
|
| 13.160 |
|
|
|
| 7.900 |
|
|
|
| 6.580 |
|
|
|
|
| 2163 | Tùng Thiện Vương |
|
| 30.400 |
|
|
|
| 18.240 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
|
| 2164 | Tuy Lý Vương |
|
| 30.400 |
|
|
|
| 18.240 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
|
| 2165 | Từ Giấy |
|
| 22.660 |
|
|
|
| 13.600 |
|
|
|
| 11.330 |
|
|
|
|
| 2166 | Thạch Lam |
|
| 48.500 | 19.380 | 16.870 | 12.850 | 11.070 | 29.100 | 11.630 | 10.120 | 7.710 | 6.640 | 24.250 | 9.690 | 8.440 | 6.430 | 5.540 |
| 2167 | Thạch Sơn 1 |
|
| 9.640 |
|
|
|
| 5.780 |
|
|
|
| 4.820 |
|
|
|
|
| 2168 | Thạch Sơn 2 |
|
| 9.300 |
|
|
|
| 5.580 |
|
|
|
| 4.650 |
|
|
|
|
| 2169 | Thạch Sơn 3 |
|
| 9.900 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
| 4.950 |
|
|
|
|
| 2170 | Thạch Sơn 4 |
|
| 9.900 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
| 4.950 |
|
|
|
|
| 2171 | Thạch Sơn 5 |
|
| 9.900 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
| 4.950 |
|
|
|
|
| 2172 | Thạch Sơn 6 |
|
| 9.900 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
| 4.950 |
|
|
|
|
| 2173 | Thạch Sơn 7 |
|
| 9.000 |
|
|
|
| 5.400 |
|
|
|
| 4.500 |
|
|
|
|
| 2174 | Thái Phiên |
|
| 145.510 | 44.740 | 36.740 | 30.970 | 24.570 | 87.310 | 26.840 | 22.040 | 18.580 | 14.740 | 72.760 | 22.370 | 18.370 | 15.490 | 12.290 |
| 2175 | Thái Thị Bôi |
|
| 46.570 | 17.080 | 14.760 | 13.960 | 12.630 | 27.940 | 10.250 | 8.860 | 8.380 | 7.580 | 23.290 | 8.540 | 7.380 | 6.980 | 6.320 |
| 2176 | Thái Văn A |
|
| 16.440 |
|
|
|
| 9.860 |
|
|
|
| 8.220 |
|
|
|
|
| 2177 | Thái Văn Lung |
|
| 25.070 |
|
|
|
| 15.040 |
|
|
|
| 12.540 |
|
|
|
|
| 2178 | Thâm Tâm |
|
| 20.600 |
|
|
|
| 12.360 |
|
|
|
| 10.300 |
|
|
|
|
| 2179 | Thanh Duyên |
|
| 49.590 |
|
|
|
| 29.750 |
|
|
|
| 24.800 |
|
|
|
|
| 2180 | Thành Điện Hải |
|
| 117.090 |
|
|
|
| 70.250 |
|
|
|
| 58.550 |
|
|
|
|
| 2181 | Thanh Hải |
|
| 59.730 | 20.760 | 17.350 | 13.930 | 11.300 | 35.840 | 12.460 | 10.410 | 8.360 | 6.780 | 29.870 | 10.380 | 8.680 | 6.970 | 5.650 |
| 2182 | Thanh Hóa |
|
| 30.880 |
|
|
|
| 18.530 |
|
|
|
| 15.440 |
|
|
|
|
| 2183 | Thanh Huy 1 |
|
| 41.890 | 14.470 | 11.780 | 9.390 | 7.010 | 25.130 | 8.680 | 7.070 | 5.630 | 4.210 | 20.950 | 7.240 | 5.890 | 4.700 | 3.510 |
| 2184 | Thanh Huy 2 |
|
| 41.890 | 12.340 | 9.960 | 8.420 | 5.900 | 25.130 | 7.400 | 5.980 | 5.050 | 3.540 | 20.950 | 6.170 | 4.980 | 4.210 | 2.950 |
| 2185 | Thanh Huy 3 |
|
| 41.890 |
|
|
|
| 25.130 |
|
|
|
| 20.950 |
|
|
|
|
| 2186 | Thanh Khê 6 |
|
| 43.630 | 13.150 | 10.710 | 8.540 | 6.370 | 26.180 | 7.890 | 6.430 | 5.120 | 3.820 | 21.820 | 6.580 | 5.360 | 4.270 | 3.190 |
| 2187 | Thanh Long |
|
| 56.520 | 20.760 | 17.350 | 13.930 | 11.300 | 33.910 | 12.460 | 10.410 | 8.360 | 6.780 | 28.260 | 10.380 | 8.680 | 6.970 | 5.650 |
| 2188 | Thanh Lương 1 |
|
| 19.900 |
|
|
|
| 11.940 |
|
|
|
| 9.950 |
|
|
|
|
| 2189 | Thanh Lương 2 |
|
| 19.610 |
|
|
|
| 11.770 |
|
|
|
| 9.810 |
|
|
|
|
| 2190 | Thanh Lương 3 |
|
| 19.180 |
|
|
|
| 11.510 |
|
|
|
| 9.590 |
|
|
|
|
| 2191 | Thanh Lương 4 |
|
| 17.880 |
|
|
|
| 10.730 |
|
|
|
| 8.940 |
|
|
|
|
| 2192 | Thanh Lương 5 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2193 | Thanh Lương 6 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2194 | Thanh Lương 7 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2195 | Thanh Lương 8 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2196 | Thanh Lương 9 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2197 | Thanh Lương 10 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2198 | Thanh Lương 11 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2199 | Thanh Lương 12 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2200 | Thanh Lương 14 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2201 | Thanh Lương 15 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2202 | Thanh Lương 16 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2203 | Thanh Lương 17 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2204 | Thanh Lương 18 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2205 | Thanh Lương 19 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2206 | Thanh Lương 20 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2207 | Thanh Lương 21 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2208 | Thanh Lương 22 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2209 | Thanh Lương 23 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2210 | Thanh Lương 24 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2211 | Thanh Lương 25 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2212 | Thanh Lương 26 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2213 | Thanh Lương 27 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2214 | Thanh Lương 28 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2215 | Thanh Lương 29 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2216 | Thanh Lương 30 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2217 | Thanh Lương 31 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2218 | Thanh Lương 32 |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2219 | Thanh Nghị |
|
| 22.230 |
|
|
|
| 13.340 |
|
|
|
| 11.120 |
|
|
|
|
| 2220 | Thanh Sơn |
|
| 64.050 | 20.760 | 17.350 | 13.930 | 11.300 | 38.430 | 12.460 | 10.410 | 8.360 | 6.780 | 32.030 | 10.380 | 8.680 | 6.970 | 5.650 |
| 2221 | Thanh Sơn 2 |
|
| 47.870 |
|
|
|
| 28.720 |
|
|
|
| 23.940 |
|
|
|
|
| 2222 | Thanh Tân |
|
| 41.890 | 14.470 | 11.780 | 9.390 | 7.010 | 25.130 | 8.680 | 7.070 | 5.630 | 4.210 | 20.950 | 7.240 | 5.890 | 4.700 | 3.510 |
| 2223 | Thanh Tịnh |
|
| 27.440 |
|
|
|
| 16.460 |
|
|
|
| 13.720 |
|
|
|
|
| 2224 | Thành Thái |
|
| 30.430 | 9.680 | 8.600 | 7.040 | 5.740 | 18.260 | 5.810 | 5.160 | 4.220 | 3.440 | 15.220 | 4.840 | 4.300 | 3.520 | 2.870 |
| 2225 | Thanh Thủy |
|
| 67.790 | 20.760 | 17.350 | 13.930 | 11.300 | 40.670 | 12.460 | 10.410 | 8.360 | 6.780 | 33.900 | 10.380 | 8.680 | 6.970 | 5.650 |
| 2226 | Thanh Vinh 1 |
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.740 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2227 | Thanh Vinh 2 |
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.740 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2228 | Thanh Vinh 3 |
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.740 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2229 | Thanh Vinh 4 |
|
| 6.440 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.860 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.220 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2230 | Thanh Vinh 5 |
|
| 6.270 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.760 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.140 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2231 | Thanh Vinh 6 |
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.740 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2232 | Thanh Vinh 7 |
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.740 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2233 | Thanh Vinh 8 |
|
| 6.250 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.750 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.130 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2234 | Thanh Vinh 9 |
|
| 6.230 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.740 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.120 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2235 | Thanh Vinh 10 |
|
| 6.320 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.790 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.160 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2236 | Thanh Vinh 11 |
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.740 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2237 | Thanh Vinh 12 |
|
| 6.650 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.990 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.330 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2238 | Thanh Vinh 14 |
|
| 6.320 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.790 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.160 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2239 | Thanh Vinh 15 |
|
| 6.320 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.790 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.160 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2240 | Thanh Vinh 16 |
|
| 6.320 | 3.340 | 3.070 | 2.630 | 1.990 | 3.790 | 2.000 | 1.840 | 1.580 | 1.190 | 3.160 | 1.670 | 1.540 | 1.320 | 1.000 |
| 2241 | Thanh Vinh 17 |
|
| 7.380 |
|
|
|
| 4.430 |
|
|
|
| 3.690 |
|
|
|
|
| 2242 | Thành Vinh 1 |
|
| 23.010 | 13.080 | 11.050 | 9.200 | 7.650 | 13.810 | 7.850 | 6.630 | 5.520 | 4.590 | 11.510 | 6.540 | 5.530 | 4.600 | 3.830 |
| 2243 | Thành Vinh 2 |
|
| 21.610 | 13.080 | 11.050 | 9.200 | 7.650 | 12.970 | 7.850 | 6.630 | 5.520 | 4.590 | 10.810 | 6.540 | 5.530 | 4.600 | 3.830 |
| 2244 | Thành Vinh 3 |
|
| 24.140 | 13.080 | 11.050 | 9.200 | 7.650 | 14.480 | 7.850 | 6.630 | 5.520 | 4.590 | 12.070 | 6.540 | 5.530 | 4.600 | 3.830 |
| 2245 | Thành Vinh 4 |
|
| 23.800 | 13.080 | 11.050 | 9.200 | 7.650 | 14.280 | 7.850 | 6.630 | 5.520 | 4.590 | 11.900 | 6.540 | 5.530 | 4.600 | 3.830 |
| 2246 | Thành Vinh 5 |
|
| 23.800 | 13.080 | 11.050 | 9.200 | 7.650 | 14.280 | 7.850 | 6.630 | 5.520 | 4.590 | 11.900 | 6.540 | 5.530 | 4.600 | 3.830 |
| 2247 | Thăng Long | Đoạn thuộc địa bàn quận Hải Châu | 66.770 | 20.470 | 18.070 | 14.480 | 12.490 | 40.060 | 12.280 | 10.840 | 8.690 | 7.490 | 33.390 | 10.240 | 9.040 | 7.240 | 6.250 | |
| giáp Hải Châu | cầu Cẩm Lệ | 39.110 |
|
|
|
| 23.470 |
|
|
|
| 19.560 |
|
|
|
| ||
| cầu Cẩm Lệ | gần cầu Đỏ | 30.200 |
|
|
|
| 18.120 |
|
|
|
| 15.100 |
|
|
|
| ||
| đường Thăng Long | giáp đường đi TTHC huyện Hòa Vang | 17.120 |
|
|
|
| 10.270 |
|
|
|
| 8.560 |
|
|
|
| ||
| 2248 | Thân Cảnh Phúc | Lê Đại | Lương Nhữ Hộc | 38.460 |
|
|
|
| 23.080 |
|
|
|
| 19.230 |
|
|
|
|
| Lương Nhữ Hộc | Nguyễn Trác | 42.430 |
|
|
|
| 25.460 |
|
|
|
| 21.220 |
|
|
|
| ||
| 2249 | Thân Công Tài |
|
| 12.480 | 7.480 | 6.560 | 5.410 | 4.390 | 7.490 | 4.490 | 3.940 | 3.250 | 2.630 | 6.240 | 3.740 | 3.280 | 2.710 | 2.200 |
| 2250 | Thân Nhân Trung |
|
| 41.260 |
|
|
|
| 24.760 |
|
|
|
| 20.630 |
|
|
|
|
| 2251 | Thân Văn Nhiếp |
|
| 15.170 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.590 |
|
|
|
|
| 2252 | Thép Mới | Đoạn 7,5m | 27.890 |
|
|
|
| 16.730 |
|
|
|
| 13.950 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 24.000 |
|
|
|
| 14.400 |
|
|
|
| 12.000 |
|
|
|
| |||
| 2253 | Thế Lữ |
|
| 33.080 | 17.320 | 14.930 | 12.820 | 10.440 | 19.850 | 10.390 | 8.960 | 7.690 | 6.260 | 16.540 | 8.660 | 7.470 | 6.410 | 5.220 |
| 2254 | Thi Sách |
|
| 51.840 | 24.520 | 21.120 | 16.690 | 14.390 | 31.100 | 14.710 | 12.670 | 10.010 | 8.630 | 25.920 | 12.260 | 10.560 | 8.350 | 7.200 |
| 2255 | Thích Phước Huệ |
|
| 16.270 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
|
| 2256 | Thích Quảng Đức |
|
| 22.990 |
|
|
|
| 13.790 |
|
|
|
| 11.500 |
|
|
|
|
| 2257 | Thích Thiện Chiếu |
|
| 25.700 |
|
|
|
| 15.420 |
|
|
|
| 12.850 |
|
|
|
|
| 2258 | Thiều Chửu |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2259 | Thổ Sơn 1 |
|
| 21.420 | 7.140 | 6.130 | 5.010 | 4.090 | 12.850 | 4.280 | 3.680 | 3.010 | 2.450 | 10.710 | 3.570 | 3.070 | 2.510 | 2.050 |
| 2260 | Thổ Sơn 2 |
|
| 21.420 | 7.140 | 6.130 | 5.010 | 4.090 | 12.850 | 4.280 | 3.680 | 3.010 | 2.450 | 10.710 | 3.570 | 3.070 | 2.510 | 2.050 |
| 2261 | Thôi Hữu |
|
| 32.250 |
|
|
|
| 19.350 |
|
|
|
| 16.130 |
|
|
|
|
| 2262 | Thu Bồn |
|
| 12.570 |
|
|
|
| 7.540 |
|
|
|
| 6.290 |
|
|
|
|
| 2263 | Thủ Khoa Huân |
|
| 32.220 | 21.020 | 17.470 | 14.270 | 11.580 | 19.330 | 12.610 | 10.480 | 8.560 | 6.950 | 16.110 | 10.510 | 8.740 | 7.140 | 5.790 |
| 2264 | Thuận An 1 |
|
| 29.190 | 15.900 | 14.380 | 11.980 | 9.930 | 17.510 | 9.540 | 8.630 | 7.190 | 5.960 | 14.600 | 7.950 | 7.190 | 5.990 | 4.970 |
| 2265 | Thuận An 2 |
|
| 29.190 |
|
|
|
| 17.510 |
|
|
|
| 14.600 |
|
|
|
|
| 2266 | Thuận An 3 |
|
| 29.190 |
|
|
|
| 17.510 |
|
|
|
| 14.600 |
|
|
|
|
| 2267 | Thuận An 4 |
|
| 31.300 |
|
|
|
| 18.780 |
|
|
|
| 15.650 |
|
|
|
|
| 2268 | Thuận An 5 |
|
| 29.520 |
|
|
|
| 17.710 |
|
|
|
| 14.760 |
|
|
|
|
| 2269 | Thuận An 6 |
|
| 43.390 |
|
|
|
| 26.030 |
|
|
|
| 21.700 |
|
|
|
|
| 2270 | Thuận Yến |
|
| 49.170 |
|
|
|
| 29.500 |
|
|
|
| 24.590 |
|
|
|
|
| 2271 | Thúc Tề |
|
| 25.880 | 11.800 | 9.570 | 7.810 | 6.050 | 15.530 | 7.080 | 5.740 | 4.690 | 3.630 | 12.940 | 5.900 | 4.790 | 3.910 | 3.030 |
| 2272 | Thủy Sơn 1 |
|
| 39.720 |
|
|
|
| 23.830 |
|
|
|
| 19.860 |
|
|
|
|
| 2273 | Thủy Sơn 2 |
|
| 36.630 |
|
|
|
| 21.980 |
|
|
|
| 18.320 |
|
|
|
|
| 2274 | Thủy Sơn 3 |
|
| 36.630 |
|
|
|
| 21.980 |
|
|
|
| 18.320 |
|
|
|
|
| 2275 | Thủy Sơn 4 |
|
| 39.940 |
|
|
|
| 23.960 |
|
|
|
| 19.970 |
|
|
|
|
| 2276 | Thủy Sơn 5 |
|
| 39.940 |
|
|
|
| 23.960 |
|
|
|
| 19.970 |
|
|
|
|
| 2277 | Thủy Sơn 6 |
|
| 36.630 |
|
|
|
| 21.980 |
|
|
|
| 18.320 |
|
|
|
|
| 2278 | Thượng Đức |
|
| 17.250 |
|
|
|
| 10.350 |
|
|
|
| 8.630 |
|
|
|
|
| 2279 | Trà Khê 1 |
|
| 19.510 |
|
|
|
| 11.710 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
|
| 2280 | Trà Khê 2 |
|
| 19.510 |
|
|
|
| 11.710 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
|
| 2281 | Trà Khê 3 |
|
| 22.800 |
|
|
|
| 13.680 |
|
|
|
| 11.400 |
|
|
|
|
| 2282 | Trà Khê 4 |
|
| 19.510 |
|
|
|
| 11.710 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
|
| 2283 | Trà Khê 5 |
|
| 30.640 |
|
|
|
| 18.380 |
|
|
|
| 15.320 |
|
|
|
|
| 2284 | Trà Khê 6 |
|
| 24.020 |
|
|
|
| 14.410 |
|
|
|
| 12.010 |
|
|
|
|
| 2285 | Trà Khê 7 |
|
| 22.800 |
|
|
|
| 13.680 |
|
|
|
| 11.400 |
|
|
|
|
| 2286 | Trà Khê 8 |
|
| 19.510 |
|
|
|
| 11.710 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
|
| 2287 | Trà Khê 9 |
|
| 19.510 |
|
|
|
| 11.710 |
|
|
|
| 9.760 |
|
|
|
|
| 2288 | Trà Lộ | Đoạn 7,5m | 29.160 |
|
|
|
| 17.500 |
|
|
|
| 14.580 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 22.880 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
| 11.440 |
|
|
|
| |||
| 2289 | Trà Na 1 |
|
| 9.750 | 4.190 | 3.470 | 2.810 | 2.220 | 5.850 | 2.510 | 2.080 | 1.690 | 1.330 | 4.880 | 2.100 | 1.740 | 1.410 | 1.110 |
| 2290 | Trà Na 2 |
|
| 9.750 |
|
|
|
| 5.850 |
|
|
|
| 4.880 |
|
|
|
|
| 2291 | Trà Na 3 |
|
| 10.600 | 4.190 | 3.470 | 2.810 | 2.220 | 6.360 | 2.510 | 2.080 | 1.690 | 1.330 | 5.300 | 2.100 | 1.740 | 1.410 | 1.110 |
| 2292 | Trà Na 4 |
|
| 11.390 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
| 5.700 |
|
|
|
|
| 2293 | Trần Anh Tông |
|
| 39.810 | 13.150 | 10.710 | 8.540 | 6.370 | 23.890 | 7.890 | 6.430 | 5.120 | 3.820 | 19.910 | 6.580 | 5.360 | 4.270 | 3.190 |
| 2294 | Trần Bạch Đằng | Đoạn thuộc địa bàn quận Sơn Trà | 130.150 | 24.310 | 20.820 | 17.040 | 13.900 | 78.090 | 14.590 | 12.490 | 10.220 | 8.340 | 65.080 | 12.160 | 10.410 | 8.520 | 6.950 | |
| Đoạn tiếp theo từ đường Lâm Hoành đến giáp đường Trần Bạch Đằng hiện hữu | 130.150 | 24.310 | 20.820 | 17.040 | 13.900 | 78.090 | 14.590 | 12.490 | 10.220 | 8.340 | 65.080 | 12.160 | 10.410 | 8.520 | 6.950 | |||
| Đoạn thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn | 181.900 |
|
|
|
| 109.140 |
|
|
|
| 90.950 |
|
|
|
| |||
| 2295 | Trần Bích San |
|
| 14.540 |
|
|
|
| 8.720 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
|
| 2296 | Trần Bình Trọng |
|
| 91.250 | 34.070 | 29.270 | 25.210 | 21.730 | 54.750 | 20.440 | 17.560 | 15.130 | 13.040 | 45.630 | 17.040 | 14.640 | 12.610 | 10.870 |
| 2297 | Trần Can |
|
| 28.240 |
|
|
|
| 16.940 |
|
|
|
| 14.120 |
|
|
|
|
| 2298 | Trần Cao Vân | Ông Ích Khiêm | Tôn Thất Đạm | 105.120 | 20.030 | 17.460 | 14.280 | 10.800 | 63.070 | 12.020 | 10.480 | 8.570 | 6.480 | 52.560 | 10.020 | 8.730 | 7.140 | 5.400 |
| Tôn Thất Đạm | Hà Huy Tập | 91.700 | 20.030 | 17.460 | 14.280 | 10.800 | 55.020 | 12.020 | 10.480 | 8.570 | 6.480 | 45.850 | 10.020 | 8.730 | 7.140 | 5.400 | ||
| Hà Huy Tập | Cuối đường | 66.010 | 18.000 | 14.980 | 12.240 | 10.000 | 39.610 | 10.800 | 8.990 | 7.340 | 6.000 | 33.010 | 9.000 | 7.490 | 6.120 | 5.000 | ||
| 2299 | Trần Cừ |
|
| 25.330 |
|
|
|
| 15.200 |
|
|
|
| 12.670 |
|
|
|
|
| 2300 | Trần Duy Chiến |
|
| 51.200 | 13.820 | 11.640 | 9.560 | 7.830 | 30.720 | 8.290 | 6.980 | 5.740 | 4.700 | 25.600 | 6.910 | 5.820 | 4.780 | 3.920 |
| 2301 | Trần Đại Nghĩa | Lê Văn Hiến | Văn Tân | 45.930 | 4.590 | 3.960 | 3.270 | 2.680 | 27.560 | 2.750 | 2.380 | 1.960 | 1.610 | 22.970 | 2.300 | 1.980 | 1.640 | 1.340 |
| Văn Tân | Cuối đường | 38.420 | 4.590 | 3.960 | 3.270 | 2.680 | 23.050 | 2.750 | 2.380 | 1.960 | 1.610 | 19.210 | 2.300 | 1.980 | 1.640 | 1.340 | ||
| 2302 | Trần Đăng |
|
| 24.350 |
|
|
|
| 14.610 |
|
|
|
| 12.180 |
|
|
|
|
| 2303 | Trần Đăng Ninh |
|
| 69.400 |
|
|
|
| 41.640 |
|
|
|
| 34.700 |
|
|
|
|
| 2304 | Trần Đình Đàn |
|
| 65.670 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 39.400 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 32.840 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 |
| 2305 | Trần Đình Long |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 2306 | Trần Đình Nam |
|
| 22.490 | 8.430 | 7.130 | 5.930 | 4.830 | 13.490 | 5.060 | 4.280 | 3.560 | 2.900 | 11.250 | 4.220 | 3.570 | 2.970 | 2.420 |
| 2307 | Trần Đình Tri |
|
| 23.540 | 8.650 | 7.430 | 6.080 | 4.960 | 14.120 | 5.190 | 4.460 | 3.650 | 2.980 | 11.770 | 4.330 | 3.720 | 3.040 | 2.480 |
| 2308 | Trần Đức |
|
| 12.020 | 4.190 | 3.470 | 2.810 | 2.220 | 7.210 | 2.510 | 2.080 | 1.690 | 1.330 | 6.010 | 2.100 | 1.740 | 1.410 | 1.110 |
| 2309 | Trần Đức Thảo |
|
| 54.010 | 19.380 | 16.570 | 14.230 | 12.270 | 32.410 | 11.630 | 9.940 | 8.540 | 7.360 | 27.010 | 9.690 | 8.290 | 7.120 | 6.140 |
| 2310 | Trần Đức Thông |
|
| 41.340 |
|
|
|
| 24.800 |
|
|
|
| 20.670 |
|
|
|
|
| 2311 | Trần Hoành | Lê Văn Hiến | Nguyễn Đình Chiểu | 48.650 | 12.530 | 10.770 | 8.810 | 7.180 | 29.190 | 7.520 | 6.460 | 5.290 | 4.310 | 24.330 | 6.270 | 5.390 | 4.410 | 3.590 |
| 2312 | Trần Huấn |
|
| 41.940 | 12.700 | 10.830 | 8.370 | 6.830 | 25.160 | 7.620 | 6.500 | 5.020 | 4.100 | 20.970 | 6.350 | 5.420 | 4.190 | 3.420 |
| 2313 | Trần Huy Liệu |
|
| 22.420 | 8.760 | 7.140 | 5.840 | 4.780 | 13.450 | 5.260 | 4.280 | 3.500 | 2.870 | 11.210 | 4.380 | 3.570 | 2.920 | 2.390 |
| 2314 | Trần Hưng Đạo | Lê Văn Duyệt | Nại Tú 2 | 80.500 | 20.760 | 18.770 | 16.100 | 13.390 | 48.300 | 12.460 | 11.260 | 9.660 | 8.030 | 40.250 | 10.380 | 9.390 | 8.050 | 6.700 |
| Nại Tú 2 | cầu Sông Hàn | 113.510 | 25.430 | 21.740 | 18.040 | 14.770 | 68.110 | 15.260 | 13.040 | 10.820 | 8.860 | 56.760 | 12.720 | 10.870 | 9.020 | 7.390 | ||
| cầu Sông Hàn | cầu Rồng | 182.370 | 36.390 | 30.720 | 21.480 | 17.970 | 109.420 | 21.830 | 18.430 | 12.890 | 10.780 | 91.190 | 18.200 | 15.360 | 10.740 | 8.990 | ||
| cầu Rồng | cầu Trần Thị Lý | 101.650 | 27.140 | 20.560 | 15.970 | 13.710 | 60.990 | 16.280 | 12.340 | 9.580 | 8.230 | 50.830 | 13.570 | 10.280 | 7.990 | 6.860 | ||
| 2315 | Trần Hữu Duẩn |
|
| 14.300 |
|
|
|
| 8.580 |
|
|
|
| 7.150 |
|
|
|
|
| 2316 | Trần Hữu Dực |
|
| 40.530 |
|
|
|
| 24.320 |
|
|
|
| 20.270 |
|
|
|
|
| 2317 | Trần Hữu Độ |
|
| 34.690 |
|
|
|
| 20.810 |
|
|
|
| 17.350 |
|
|
|
|
| 2318 | Trần Hữu Tước |
|
| 86.270 |
|
|
|
| 51.760 |
|
|
|
| 43.140 |
|
|
|
|
| 2319 | Trần Hữu Trang |
|
| 32.700 |
|
|
|
| 19.620 |
|
|
|
| 16.350 |
|
|
|
|
| 2320 | Trần Kế Xương |
|
| 93.830 | 35.600 | 30.450 | 26.160 | 22.010 | 56.300 | 21.360 | 18.270 | 15.700 | 13.210 | 46.920 | 17.800 | 15.230 | 13.080 | 11.010 |
| 2321 | Trần Kim Bảng |
|
| 20.070 |
|
|
|
| 12.040 |
|
|
|
| 10.040 |
|
|
|
|
| 2322 | Trần Kim Xuyến |
|
| 24.860 |
|
|
|
| 14.920 |
|
|
|
| 12.430 |
|
|
|
|
| 2323 | Trần Khánh Dư |
|
| 44.840 | 17.940 | 15.330 | 12.570 | 10.320 | 26.900 | 10.760 | 9.200 | 7.540 | 6.190 | 22.420 | 8.970 | 7.670 | 6.290 | 5.160 |
| 2324 | Trần Khát Chân |
|
| 32.730 |
|
|
|
| 19.640 |
|
|
|
| 16.370 |
|
|
|
|
| 2325 | Trần Lê |
|
| 22.260 |
|
|
|
| 13.360 |
|
|
|
| 11.130 |
|
|
|
|
| 2326 | Trần Lựu |
|
| 15.000 |
|
|
|
| 9.000 |
|
|
|
| 7.500 |
|
|
|
|
| 2327 | Trần Mai Ninh |
|
| 19.960 |
|
|
|
| 11.980 |
|
|
|
| 9.980 |
|
|
|
|
| 2328 | Trần Minh Tông |
|
| 25.710 |
|
|
|
| 15.430 |
|
|
|
| 12.860 |
|
|
|
|
| 2329 | Trần Minh Thiệt |
|
| 19.780 |
|
|
|
| 11.870 |
|
|
|
| 9.890 |
|
|
|
|
| 2330 | Trần Nam Trung | Võ Chí Công | Dương Loan | 37.310 |
|
|
|
| 22.390 |
|
|
|
| 18.660 |
|
|
|
|
| Dương Loan | Cuối đường | 32.360 |
|
|
|
| 19.420 |
|
|
|
| 16.180 |
|
|
|
| ||
| 2331 | Trần Ngọc Sương |
|
| 20.530 | 7.660 | 6.460 | 5.290 | 4.350 | 12.320 | 4.600 | 3.880 | 3.170 | 2.610 | 10.270 | 3.830 | 3.230 | 2.650 | 2.180 |
| 2332 | Trần Nguyên Đán | Nguyễn Sinh Sắc | Hồ Tùng Mậu | 27.460 |
|
|
|
| 16.480 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
|
| Hồ Tùng Mậu | Trần Đình Tri | 26.320 |
|
|
|
| 15.790 |
|
|
|
| 13.160 |
|
|
|
| ||
| Trần Đình Tri | Cuối đường | 24.550 |
|
|
|
| 14.730 |
|
|
|
| 12.280 |
|
|
|
| ||
| 2333 | Trần Nguyên Hãn |
|
| 51.550 |
|
|
|
| 30.930 |
|
|
|
| 25.780 |
|
|
|
|
| 2334 | Trần Nhân Tông | Đỗ Anh Hàn | Cao Lỗ | 65.790 |
|
|
|
| 39.470 |
|
|
|
| 32.900 |
|
|
|
|
| Cao Lỗ | Cuối đường | 46.540 | 15.610 | 13.400 | 10.470 | 8.570 | 27.920 | 9.370 | 8.040 | 6.280 | 5.140 | 23.270 | 7.810 | 6.700 | 5.240 | 4.290 | ||
| 2335 | Trần Nhật Duật |
|
| 22.730 | 12.630 | 10.890 | 9.070 | 7.560 | 13.640 | 7.580 | 6.530 | 5.440 | 4.540 | 11.370 | 6.320 | 5.450 | 4.540 | 3.780 |
| 2336 | Trần Phú | Đống Đa | Lê Duẩn (Trừ đoạn 2 bên hầm chui) | 200.550 | 39.830 | 33.340 | 27.800 | 22.700 | 120.330 | 23.900 | 20.000 | 16.680 | 13.620 | 100.280 | 19.920 | 16.670 | 13.900 | 11.350 |
| Lê Duẩn (Trừ đoạn 2 bên hầm chui) | Nguyễn Văn Linh | 237.930 | 48.800 | 39.900 | 32.660 | 26.640 | 142.760 | 29.280 | 23.940 | 19.600 | 15.980 | 118.970 | 24.400 | 19.950 | 16.330 | 13.320 | ||
| Đoạn 2 bên hầm chui | 102.050 | 44.800 | 38.470 | 31.570 | 25.930 | 61.230 | 26.880 | 23.080 | 18.940 | 15.560 | 51.030 | 22.400 | 19.240 | 15.790 | 12.970 | |||
| 2337 | Trần Phước Thành |
|
| 36.900 | 12.700 | 10.830 | 8.370 | 6.830 | 22.140 | 7.620 | 6.500 | 5.020 | 4.100 | 18.450 | 6.350 | 5.420 | 4.190 | 3.420 |
| 2338 | Trần Quang Diệu |
|
| 52.240 | 23.620 | 20.320 | 14.130 | 11.170 | 31.340 | 14.170 | 12.190 | 8.480 | 6.700 | 26.120 | 11.810 | 10.160 | 7.070 | 5.590 |
| 2339 | Trần Quang Khải |
|
| 28.420 | 15.400 | 13.000 | 10.630 | 8.690 | 17.050 | 9.240 | 7.800 | 6.380 | 5.210 | 14.210 | 7.700 | 6.500 | 5.320 | 4.350 |
| 2340 | Trần Quang Long |
|
| 20.550 |
|
|
|
| 12.330 |
|
|
|
| 10.280 |
|
|
|
|
| 2341 | Trần Quốc Hoàn |
|
| 81.270 |
|
|
|
| 48.760 |
|
|
|
| 40.640 |
|
|
|
|
| 2342 | Trần Quốc Toản |
|
| 148.740 | 49.210 | 40.410 | 34.070 | 27.030 | 89.240 | 29.530 | 24.250 | 20.440 | 16.220 | 74.370 | 24.610 | 20.210 | 17.040 | 13.520 |
| 2343 | Trần Quốc Thảo |
|
| 14.090 |
|
|
|
| 8.450 |
|
|
|
| 7.050 |
|
|
|
|
| 2344 | Trần Quốc Vượng |
|
| 19.090 |
|
|
|
| 11.450 |
|
|
|
| 9.550 |
|
|
|
|
| 2345 | Trần Quý Cáp |
|
| 95.520 | 30.360 | 25.890 | 22.210 | 19.090 | 57.310 | 18.220 | 15.530 | 13.330 | 11.450 | 47.760 | 15.180 | 12.950 | 11.110 | 9.550 |
| 2346 | Trần Quý Hai | Đoạn 7,5m | 20.530 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 12.320 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 10.270 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 | |
| Đoạn 5,5m | 15.160 |
|
|
|
| 9.100 |
|
|
|
| 7.580 |
|
|
|
| |||
| 2347 | Trần Quý Khoách |
|
| 19.000 |
|
|
|
| 11.400 |
|
|
|
| 9.500 |
|
|
|
|
| 2348 | Trần Quý Kiên | Đoạn 7,5m | 18.690 |
|
|
|
| 11.210 |
|
|
|
| 9.350 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 15.350 |
|
|
|
| 9.210 |
|
|
|
| 7.680 |
|
|
|
| |||
| 2349 | Trần Sâm |
|
| 26.830 |
|
|
|
| 16.100 |
|
|
|
| 13.420 |
|
|
|
|
| 2350 | Trần Tấn |
|
| 13.350 |
|
|
|
| 8.010 |
|
|
|
| 6.680 |
|
|
|
|
| 2351 | Trần Tấn Mới | Đoạn có vỉa hè | 36.370 | 15.410 | 13.320 | 10.530 | 9.110 | 21.820 | 9.250 | 7.990 | 6.320 | 5.470 | 18.190 | 7.710 | 6.660 | 5.270 | 4.560 | |
| Đoạn không có vỉa hè | 34.270 | 15.410 |
|
|
| 20.560 | 9.250 |
|
|
| 17.140 | 7.710 |
|
|
| |||
| 2352 | Trần Tống |
|
| 56.430 | 21.520 | 17.520 | 14.330 | 11.730 | 33.860 | 12.910 | 10.510 | 8.600 | 7.040 | 28.220 | 10.760 | 8.760 | 7.170 | 5.870 |
| 2353 | Trần Thái Tông |
|
| 19.570 | 9.850 | 8.150 | 6.560 | 5.070 | 11.740 | 5.910 | 4.890 | 3.940 | 3.040 | 9.790 | 4.930 | 4.080 | 3.280 | 2.540 |
| 2354 | Trần Thanh Mại |
|
| 57.540 |
|
|
|
| 34.520 |
|
|
|
| 28.770 |
|
|
|
|
| 2355 | Trần Thánh Tông | Ngô Quyền | Vân Đồn | 39.020 |
|
|
|
| 23.410 |
|
|
|
| 19.510 |
|
|
|
|
| Vân Đồn | Cuối đường | 40.740 |
|
|
|
| 24.440 |
|
|
|
| 20.370 |
|
|
|
| ||
| 2356 | Trần Thanh Trung |
|
| 39.760 |
|
|
|
| 23.860 |
|
|
|
| 19.880 |
|
|
|
|
| 2357 | Trần Thị Lý | Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu | 75.580 |
|
|
|
| 45.350 |
|
|
|
| 37.790 |
|
|
|
| |
| Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn | 52.210 |
|
|
|
| 31.330 |
|
|
|
| 26.110 |
|
|
|
| |||
| 2358 | Trần Thủ Độ |
|
| 35.410 | 12.650 | 10.830 | 8.370 | 6.830 | 21.250 | 7.590 | 6.500 | 5.020 | 4.100 | 17.710 | 6.330 | 5.420 | 4.190 | 3.420 |
| 2359 | Trần Thúc Nhẫn |
|
| 22.680 |
|
|
|
| 13.610 |
|
|
|
| 11.340 |
|
|
|
|
| 2360 | Trần Thuyết |
|
| 30.820 |
|
|
|
| 18.490 |
|
|
|
| 15.410 |
|
|
|
|
| 2361 | Trần Triệu Luật | Đầu đường | Nguyễn Chơn | 24.250 |
|
|
|
| 14.550 |
|
|
|
| 12.130 |
|
|
|
|
| Nguyễn Chơn | Nguyễn Sinh Sắc | 24.730 |
|
|
|
| 14.840 |
|
|
|
| 12.370 |
|
|
|
| ||
| 2362 | Trần Trọng Khiêm |
|
| 30.140 | 13.000 | 11.140 | 9.120 | 7.440 | 18.080 | 7.800 | 6.680 | 5.470 | 4.460 | 15.070 | 6.500 | 5.570 | 4.560 | 3.720 |
| 2363 | Trần Văn Cẩn |
|
| 14.930 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
|
| 2364 | Trần Văn Dư |
|
| 66.420 | 17.670 | 15.260 | 12.530 | 10.260 | 39.850 | 10.600 | 9.160 | 7.520 | 6.160 | 33.210 | 8.840 | 7.630 | 6.270 | 5.130 |
| 2365 | Trần Văn Đán |
|
| 29.690 |
|
|
|
| 17.810 |
|
|
|
| 14.850 |
|
|
|
|
| 2366 | Trần Văn Đang |
|
| 21.950 |
|
|
|
| 13.170 |
|
|
|
| 10.980 |
|
|
|
|
| 2367 | Trần Văn Giảng |
|
| 26.380 |
|
|
|
| 15.830 |
|
|
|
| 13.190 |
|
|
|
|
| 2368 | Trần Văn Giáp |
|
| 38.460 |
|
|
|
| 23.080 |
|
|
|
| 19.230 |
|
|
|
|
| 2369 | Trần Văn Hai |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2370 | Trần Văn Kỷ |
|
| 30.620 |
|
|
|
| 18.370 |
|
|
|
| 15.310 |
|
|
|
|
| 2371 | Trần Văn Lan |
|
| 15.540 |
|
|
|
| 9.320 |
|
|
|
| 7.770 |
|
|
|
|
| 2372 | Trần Văn Ơn | Đoạn 7,5m | 23.260 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 13.960 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 11.630 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |
| Đoạn 5,5m | 17.830 | 8.260 | 7.250 | 6.100 | 4.950 | 10.700 | 4.960 | 4.350 | 3.660 | 2.970 | 8.920 | 4.130 | 3.630 | 3.050 | 2.480 | |||
| 2373 | Trần Văn Quế |
|
| 12.000 |
|
|
|
| 7.200 |
|
|
|
| 6.000 |
|
|
|
|
| 2374 | Trần Văn Thành | Hồ Xuân Hương | Vũ Mộng Nguyên | 53.310 | 16.650 | 14.280 | 11.640 | 9.440 | 31.990 | 9.990 | 8.570 | 6.980 | 5.660 | 26.660 | 8.330 | 7.140 | 5.820 | 4.720 |
| Vũ Mộng Nguyên | Cuối đường | 23.270 | 13.320 | 11.420 | 9.310 | 7.550 | 13.960 | 7.990 | 6.850 | 5.590 | 4.530 | 11.640 | 6.660 | 5.710 | 4.660 | 3.780 | ||
| 2375 | Trần Văn Trà |
|
| 30.080 |
|
|
|
| 18.050 |
|
|
|
| 15.040 |
|
|
|
|
| 2376 | Trần Văn Trứ |
|
| 137.610 |
|
|
|
| 82.570 |
|
|
|
| 68.810 |
|
|
|
|
| 2377 | Trần Viện |
|
| 19.260 |
|
|
|
| 11.560 |
|
|
|
| 9.630 |
|
|
|
|
| 2378 | Trần Xuân Hòa |
|
| 25.770 |
|
|
|
| 15.460 |
|
|
|
| 12.890 |
|
|
|
|
| 2379 | Trần Xuân Lê | Huỳnh Ngọc Huệ | Hà Huy Tập | 33.680 | 14.370 | 12.450 | 10.730 | 7.770 | 20.210 | 8.620 | 7.470 | 6.440 | 4.660 | 16.840 | 7.190 | 6.230 | 5.370 | 3.890 |
| Hà Huy Tập | Trần Can | 30.280 | 13.770 | 11.870 | 10.230 | 7.370 | 18.170 | 8.260 | 7.120 | 6.140 | 4.420 | 15.140 | 6.890 | 5.940 | 5.120 | 3.690 | ||
| Trần Can | Nguyễn Công Hãng | 33.680 | 12.980 | 11.320 | 9.770 | 7.010 | 20.210 | 7.790 | 6.790 | 5.860 | 4.210 | 16.840 | 6.490 | 5.660 | 4.890 | 3.510 | ||
| 2380 | Trần Xuân Soạn |
|
| 19.560 |
|
|
|
| 11.740 |
|
|
|
| 9.780 |
|
|
|
|
| 2381 | Triệu Nữ Vương | Hoàng Diệu | Lê Đình Dương | 114.970 | 35.600 | 30.450 | 26.160 | 23.670 | 68.980 | 21.360 | 18.270 | 15.700 | 14.200 | 57.490 | 17.800 | 15.230 | 13.080 | 11.840 |
| Lê Đình Dương | Hùng Vương | 114.970 | 35.600 | 30.450 | 26.160 | 23.670 | 68.980 | 21.360 | 18.270 | 15.700 | 14.200 | 57.490 | 17.800 | 15.230 | 13.080 | 11.840 | ||
| 2382 | Triệu Quốc Đạt |
|
| 17.030 | 7.910 | 6.970 | 5.680 | 4.630 | 10.220 | 4.750 | 4.180 | 3.410 | 2.780 | 8.520 | 3.960 | 3.490 | 2.840 | 2.320 |
| 2383 | Triệu Việt Vương |
|
| 85.550 | 23.550 | 20.310 | 12.880 | 10.680 | 51.330 | 14.130 | 12.190 | 7.730 | 6.410 | 42.780 | 11.780 | 10.160 | 6.440 | 5.340 |
| 2384 | Trinh Đường |
|
| 9.020 | 6.900 | 5.900 | 4.950 | 4.190 | 5.410 | 4.140 | 3.540 | 2.970 | 2.510 | 4.510 | 3.450 | 2.950 | 2.480 | 2.100 |
| 2385 | Trịnh Công Sơn |
|
| 60.520 | 18.610 | 16.960 | 16.010 | 13.090 | 36.310 | 11.170 | 10.180 | 9.610 | 7.850 | 30.260 | 9.310 | 8.480 | 8.010 | 6.550 |
| 2386 | Trịnh Đình Thảo |
|
| 46.580 | 12.700 | 10.830 | 8.370 | 6.830 | 27.950 | 7.620 | 6.500 | 5.020 | 4.100 | 23.290 | 6.350 | 5.420 | 4.190 | 3.420 |
| 2387 | Trịnh Hoài Đức | Nguyễn Duy | Trần Thủ Độ | 21.190 |
|
|
|
| 12.710 |
|
|
|
| 10.600 |
|
|
|
|
| Trần Thủ Độ | Nguyễn Thượng Hiền | 18.550 |
|
|
|
| 11.130 |
|
|
|
| 9.280 |
|
|
|
| ||
| 2388 | Trịnh Khả |
|
| 15.210 |
|
|
|
| 9.130 |
|
|
|
| 7.610 |
|
|
|
|
| 2389 | Trịnh Khắc Lập |
|
| 13.750 |
|
|
|
| 8.250 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
|
| 2390 | Trịnh Lỗi |
|
| 32.800 |
|
|
|
| 19.680 |
|
|
|
| 16.400 |
|
|
|
|
| 2391 | Trung Hòa 1 |
|
| 14.730 |
|
|
|
| 8.840 |
|
|
|
| 7.370 |
|
|
|
|
| 2392 | Trung Hòa 2 |
|
| 14.840 |
|
|
|
| 8.900 |
|
|
|
| 7.420 |
|
|
|
|
| 2393 | Trung Hòa 3 |
|
| 14.920 |
|
|
|
| 8.950 |
|
|
|
| 7.460 |
|
|
|
|
| 2394 | Trung Hòa 4 |
|
| 14.790 |
|
|
|
| 8.870 |
|
|
|
| 7.400 |
|
|
|
|
| 2395 | Trung Hòa 5 |
|
| 13.970 |
|
|
|
| 8.380 |
|
|
|
| 6.990 |
|
|
|
|
| 2396 | Trung Lập 1 |
|
| 10.800 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
| 5.400 |
|
|
|
|
| 2397 | Trung Lập 2 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2398 | Trung Lập 3 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2399 | Trung Lập 4 |
|
| 10.800 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
| 5.400 |
|
|
|
|
| 2400 | Trung Lập 5 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2401 | Trung Lập 6 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2402 | Trung Lập 7 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2403 | Trung Lập 8 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2404 | Trung Lập 9 |
|
| 14.340 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
| 7.170 |
|
|
|
|
| 2405 | Trung Lập 10 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2406 | Trung Lập 11 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2407 | Trung Lập 12 |
|
| 10.800 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
| 5.400 |
|
|
|
|
| 2408 | Trung Lập 14 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2409 | Trung Lập 15 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2410 | Trung Lập 16 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2411 | Trung Lập 17 |
|
| 17.600 |
|
|
|
| 10.560 |
|
|
|
| 8.800 |
|
|
|
|
| 2412 | Trung Lập 18 |
|
| 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
|
| 2413 | Trung Lương 1 |
|
| 14.930 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
|
| 2414 | Trung Lương 2 |
|
| 14.930 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
|
| 2415 | Trung Lương 3 |
|
| 14.930 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
|
| 2416 | Trung Lương 4 |
|
| 14.930 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
|
| 2417 | Trung Lương 5 |
|
| 14.930 |
|
|
|
| 8.960 |
|
|
|
| 7.470 |
|
|
|
|
| 2418 | Trung Lương 6 |
|
| 18.310 |
|
|
|
| 10.990 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
|
| 2419 | Trung Lương 7 |
|
| 18.720 |
|
|
|
| 11.230 |
|
|
|
| 9.360 |
|
|
|
|
| 2420 | Trung Lương 8 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2421 | Trung Lương 9 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2422 | Trung Lương 10 |
|
| 28.990 |
|
|
|
| 17.390 |
|
|
|
| 14.500 |
|
|
|
|
| 2423 | Trung Lương 11 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2424 | Trung Lương 12 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2425 | Trung Lương 14 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2426 | Trung Lương 15 |
|
| 30.000 |
|
|
|
| 18.000 |
|
|
|
| 15.000 |
|
|
|
|
| 2427 | Trung Lương 16 |
|
| 29.720 |
|
|
|
| 17.830 |
|
|
|
| 14.860 |
|
|
|
|
| 2428 | Trung Lương 17 |
|
| 30.170 |
|
|
|
| 18.100 |
|
|
|
| 15.090 |
|
|
|
|
| 2429 | Trung Lương 18 |
|
| 33.880 |
|
|
|
| 20.330 |
|
|
|
| 16.940 |
|
|
|
|
| 2430 | Trung Lương 19 |
|
| 33.880 |
|
|
|
| 20.330 |
|
|
|
| 16.940 |
|
|
|
|
| 2431 | Trung Lương 20 |
|
| 33.880 |
|
|
|
| 20.330 |
|
|
|
| 16.940 |
|
|
|
|
| 2432 | Trung Nghĩa 1 |
|
| 17.190 |
|
|
|
| 10.310 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
|
| 2433 | Trung Nghĩa 2 |
|
| 17.190 |
|
|
|
| 10.310 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
|
| 2434 | Trung Nghĩa 3 |
|
| 17.190 |
|
|
|
| 10.310 |
|
|
|
| 8.600 |
|
|
|
|
| 2435 | Trung Nghĩa 4 |
|
| 17.650 | 9.120 | 7.830 | 6.410 | 5.230 | 10.590 | 5.470 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 8.830 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 |
| 2436 | Trung Nghĩa 5 |
|
| 17.700 |
|
|
|
| 10.620 |
|
|
|
| 8.850 |
|
|
|
|
| 2437 | Trung Nghĩa 6 |
|
| 17.650 | 9.120 | 7.830 | 6.410 | 5.230 | 10.590 | 5.470 | 4.700 | 3.850 | 3.140 | 8.830 | 4.560 | 3.920 | 3.210 | 2.620 |
| 2438 | Trung Nghĩa 7 |
|
| 17.650 |
|
|
|
| 10.590 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
|
| 2439 | Trung Nghĩa 8 |
|
| 17.650 |
|
|
|
| 10.590 |
|
|
|
| 8.830 |
|
|
|
|
| 2440 | Trung Nghĩa 9 |
|
| 21.290 |
|
|
|
| 12.770 |
|
|
|
| 10.650 |
|
|
|
|
| 2441 | Trừ Văn Thố |
|
| 13.660 |
|
|
|
| 8.200 |
|
|
|
| 6.830 |
|
|
|
|
| 2442 | Trưng Nữ Vương | Bảo tàng Chàm | Nguyễn Thiện Thuật | 87.590 | 36.140 | 31.090 | 25.390 | 22.200 | 52.550 | 21.680 | 18.650 | 15.230 | 13.320 | 43.800 | 18.070 | 15.550 | 12.700 | 11.100 |
| Nguyễn Thiện Thuật | Duy Tân | 90.850 | 36.140 | 31.090 | 25.390 | 22.200 | 54.510 | 21.680 | 18.650 | 15.230 | 13.320 | 45.430 | 18.070 | 15.550 | 12.700 | 11.100 | ||
| Duy Tân | Nguyễn Hữu Thọ | 74.170 | 34.430 | 29.150 | 24.350 | 19.940 | 44.500 | 20.660 | 17.490 | 14.610 | 11.960 | 37.090 | 17.220 | 14.580 | 12.180 | 9.970 | ||
| Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường | 70.160 | 21.270 | 17.040 | 11.920 | 10.510 | 42.100 | 12.760 | 10.220 | 7.150 | 6.310 | 35.080 | 10.640 | 8.520 | 5.960 | 5.260 | ||
| 2443 | Trưng Nhị |
|
| 50.260 | 24.710 | 19.730 | 17.000 | 13.930 | 30.160 | 14.830 | 11.840 | 10.200 | 8.360 | 25.130 | 12.360 | 9.870 | 8.500 | 6.970 |
| 2444 | Trương Công Huấn |
|
| 12.600 |
|
|
|
| 7.560 |
|
|
|
| 6.300 |
|
|
|
|
| 2445 | Trương Công Hy |
|
| 29.210 |
|
|
|
| 17.530 |
|
|
|
| 14.610 |
|
|
|
|
| 2446 | Trương Chí Cương |
|
| 58.040 | 17.600 | 15.170 | 13.070 | 10.600 | 34.820 | 10.560 | 9.100 | 7.840 | 6.360 | 29.020 | 8.800 | 7.590 | 6.540 | 5.300 |
| 2447 | Trương Minh Hùng |
|
| 12.980 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
|
| 2448 | Trương Xuân Nam |
|
| 22.880 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
| 11.440 |
|
|
|
|
| 2449 | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | Ngã 3 Huế | Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) | 31.430 | 14.590 | 11.880 | 9.690 | 7.480 | 18.860 | 8.750 | 7.130 | 5.810 | 4.490 | 15.720 | 7.300 | 5.940 | 4.850 | 3.740 |
| Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) | Hà Huy Tập | 39.590 | 16.350 | 13.290 | 10.840 | 7.930 | 23.750 | 9.810 | 7.970 | 6.500 | 4.760 | 19.800 | 8.180 | 6.650 | 5.420 | 3.970 | ||
| Hà Huy Tập | hết địa phận phường An Khê | 32.700 | 14.590 | 11.880 | 9.690 | 7.480 | 19.620 | 8.750 | 7.130 | 5.810 | 4.490 | 16.350 | 7.300 | 5.940 | 4.850 | 3.740 | ||
| hết địa phận phường An Khê | nút giao thông Hòa Cầm | 21.450 | 8.360 | 7.250 | 5.910 | 4.800 | 12.870 | 5.020 | 4.350 | 3.550 | 2.880 | 10.730 | 4.180 | 3.630 | 2.960 | 2.400 | ||
| nút giao thông Hòa Cầm | Nguyễn Nhàn | 19.910 | 8.360 | 7.250 | 5.910 | 4.800 | 11.950 | 5.020 | 4.350 | 3.550 | 2.880 | 9.960 | 4.180 | 3.630 | 2.960 | 2.400 | ||
| Nguyễn Nhàn | Cầu Đỏ | 16.380 | 7.660 | 6.460 | 5.290 | 4.350 | 9.830 | 4.600 | 3.880 | 3.170 | 2.610 | 8.190 | 3.830 | 3.230 | 2.650 | 2.180 | ||
| 2450 | Trường Chinh (phía có đường sắt) | Cầu vượt Ngã ba Huế | Lê Trọng Tấn | 15.390 | 6.540 | 5.510 | 4.740 | 3.880 | 9.230 | 3.920 | 3.310 | 2.840 | 2.330 | 7.700 | 3.270 | 2.760 | 2.370 | 1.940 |
| Lê Trọng Tấn | Cầu vượt Hòa Cầm | 12.920 | 6.130 | 5.220 | 4.400 | 3.650 | 7.750 | 3.680 | 3.130 | 2.640 | 2.190 | 6.460 | 3.070 | 2.610 | 2.200 | 1.830 | ||
| Cầu vượt Hòa Cầm | Cuối đường | 10.340 | 5.510 | 4.660 | 3.740 | 3.120 | 6.200 | 3.310 | 2.800 | 2.240 | 1.870 | 5.170 | 2.760 | 2.330 | 1.870 | 1.560 | ||
| 2451 | Trương Đăng Quế |
|
| 22.880 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
| 11.440 |
|
|
|
|
| 2452 | Trương Định | Đoạn 10,5m | 53.120 | 19.980 | 16.300 | 13.560 | 11.650 | 31.870 | 11.990 | 9.780 | 8.140 | 6.990 | 26.560 | 9.990 | 8.150 | 6.780 | 5.830 | |
| Đoạn 7,5m | 42.980 | 18.030 | 15.480 | 12.930 | 11.450 | 25.790 | 10.820 | 9.290 | 7.760 | 6.870 | 21.490 | 9.020 | 7.740 | 6.470 | 5.730 | |||
| 2453 | Trương Gia Mô |
|
| 13.380 | 3.920 | 3.380 | 2.770 | 2.270 | 8.030 | 2.350 | 2.030 | 1.660 | 1.360 | 6.690 | 1.960 | 1.690 | 1.390 | 1.140 |
| 2454 | Trương Hán Siêu |
|
| 44.820 |
|
|
|
| 26.890 |
|
|
|
| 22.410 |
|
|
|
|
| 2455 | Trương Hoàn | Đoạn 7,5m | 11.880 |
|
|
|
| 7.130 |
|
|
|
| 5.940 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 10.080 |
|
|
|
| 6.050 |
|
|
|
| 5.040 |
|
|
|
| |||
| 2456 | Trương Minh Giảng |
|
| 22.540 |
|
|
|
| 13.520 |
|
|
|
| 11.270 |
|
|
|
|
| 2457 | Trương Minh Ký |
|
| 20.890 |
|
|
|
| 12.530 |
|
|
|
| 10.450 |
|
|
|
|
| 2458 | Trương Quang Được |
|
| 26.460 |
|
|
|
| 15.880 |
|
|
|
| 13.230 |
|
|
|
|
| 2459 | Trương Quang Giao |
|
| 20.100 | 7.960 | 6.490 | 5.310 | 4.340 | 12.060 | 4.780 | 3.890 | 3.190 | 2.600 | 10.050 | 3.980 | 3.250 | 2.660 | 2.170 |
| 2460 | Trương Quốc Dụng |
|
| 26.050 |
|
|
|
| 15.630 |
|
|
|
| 13.030 |
|
|
|
|
| 2461 | Trương Quyền |
|
| 40.690 |
|
|
|
| 24.410 |
|
|
|
| 20.350 |
|
|
|
|
| 2462 | Trường Sa | Minh Mạng | Non Nước | 94.870 | 10.750 | 9.240 | 7.620 | 6.270 | 56.920 | 6.450 | 5.540 | 4.570 | 3.760 | 47.440 | 5.380 | 4.620 | 3.810 | 3.140 |
| Non Nước | Cuối đường | 66.780 | 9.720 | 8.310 | 6.790 | 5.540 | 40.070 | 5.830 | 4.990 | 4.070 | 3.320 | 33.390 | 4.860 | 4.160 | 3.400 | 2.770 | ||
| 2463 | Trường Sơn | phía Tây cầu vượt | đường vào Trung tâm sát hạch lái xe | 17.800 | 5.760 | 4.930 | 4.040 | 3.300 | 10.680 | 3.460 | 2.960 | 2.420 | 1.980 | 8.900 | 2.880 | 2.470 | 2.020 | 1.650 |
| Trung tâm sát hạch lái xe | trường quân sự QK5 | 15.110 | 5.190 | 4.470 | 3.660 | 2.980 | 9.070 | 3.110 | 2.680 | 2.200 | 1.790 | 7.560 | 2.600 | 2.240 | 1.830 | 1.490 | ||
| trường quân sự QK5 | Trạm biến áp 500KV | 15.110 | 5.190 | 4.470 | 3.660 | 2.980 | 9.070 | 3.110 | 2.680 | 2.200 | 1.790 | 7.560 | 2.600 | 2.240 | 1.830 | 1.490 | ||
| 2464 | Trường Thi 1 |
|
| 55.530 |
|
|
|
| 33.320 |
|
|
|
| 27.770 |
|
|
|
|
| 2465 | Trường Thi 2 |
|
| 55.040 |
|
|
|
| 33.020 |
|
|
|
| 27.520 |
|
|
|
|
| 2466 | Trường Thi 3 |
|
| 54.640 |
|
|
|
| 32.780 |
|
|
|
| 27.320 |
|
|
|
|
| 2467 | Trường Thi 4 |
|
| 48.840 |
|
|
|
| 29.300 |
|
|
|
| 24.420 |
|
|
|
|
| 2468 | Trường Thi 5 |
|
| 49.650 |
|
|
|
| 29.790 |
|
|
|
| 24.830 |
|
|
|
|
| 2469 | Trường Thi 6 |
|
| 54.160 |
|
|
|
| 32.500 |
|
|
|
| 27.080 |
|
|
|
|
| 2470 | Trường Thi 7 |
|
| 59.840 |
|
|
|
| 35.900 |
|
|
|
| 29.920 |
|
|
|
|
| 2471 | Trương Văn Đa |
|
| 23.240 |
|
|
|
| 13.940 |
|
|
|
| 11.620 |
|
|
|
|
| 2472 | Trương Văn Hiến |
|
| 38.170 |
|
|
|
| 22.900 |
|
|
|
| 19.090 |
|
|
|
|
| 2473 | Trương Vân Lĩnh |
|
| 8.780 |
|
|
|
| 5.270 |
|
|
|
| 4.390 |
|
|
|
|
| 2474 | Ung Văn Khiêm | Đoạn 7,5m | 49.090 |
|
|
|
| 29.450 |
|
|
|
| 24.550 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 41.710 |
|
|
|
| 25.030 |
|
|
|
| 20.860 |
|
|
|
| |||
| Đoạn 3,5m | 37.420 |
|
|
|
| 22.450 |
|
|
|
| 18.710 |
|
|
|
| |||
| 2475 | Vạn Tường |
|
| 12.250 | 4.380 | 3.750 | 3.070 | 2.520 | 7.350 | 2.630 | 2.250 | 1.840 | 1.510 | 6.130 | 2.190 | 1.880 | 1.540 | 1.260 |
| 2476 | Văn Cao |
|
| 77.630 | 21.520 | 17.520 | 14.330 | 11.730 | 46.580 | 12.910 | 10.510 | 8.600 | 7.040 | 38.820 | 10.760 | 8.760 | 7.170 | 5.870 |
| 2477 | Văn Cận |
|
| 38.570 |
|
|
|
| 23.140 |
|
|
|
| 19.290 |
|
|
|
|
| 2478 | Văn Tân |
|
| 14.690 |
|
|
|
| 8.810 |
|
|
|
| 7.350 |
|
|
|
|
| 2479 | Văn Tiến Dũng | Đinh GiaTrinh | Nguyễn Xuân Lâm | 32.790 |
|
|
|
| 19.670 |
|
|
|
| 16.400 |
|
|
|
|
| Đường 15m chưa có tên | Hoàng Châu Ký | 27.980 |
|
|
|
| 16.790 |
|
|
|
| 13.990 |
|
|
|
| ||
| Hoàng Châu Ký | Vũ Thạnh | 23.590 |
|
|
|
| 14.150 |
|
|
|
| 11.800 |
|
|
|
| ||
| Vũ Thạnh | Cuối đường | 21.450 |
|
|
|
| 12.870 |
|
|
|
| 10.730 |
|
|
|
| ||
| 2480 | Văn Thánh 1 |
|
| 10.060 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
| 5.030 |
|
|
|
|
| 2481 | Văn Thánh 2 |
|
| 10.060 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
| 5.030 |
|
|
|
|
| 2482 | Văn Thánh 3 |
|
| 10.010 |
|
|
|
| 6.010 |
|
|
|
| 5.010 |
|
|
|
|
| 2483 | Văn Thánh 4 |
|
| 10.060 |
|
|
|
| 6.040 |
|
|
|
| 5.030 |
|
|
|
|
| 2484 | Vân Đài Nữ Sĩ |
|
| 14.790 |
|
|
|
| 8.870 |
|
|
|
| 7.400 |
|
|
|
|
| 2485 | Vân Đồn | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông | 64.560 |
|
|
|
| 38.740 |
|
|
|
| 32.280 |
|
|
|
|
| Trần Thánh Tông | Cuối đường | 54.220 |
|
|
|
| 32.530 |
|
|
|
| 27.110 |
|
|
|
| ||
| 2486 | Việt Bắc |
|
| 33.200 |
|
|
|
| 19.920 |
|
|
|
| 16.600 |
|
|
|
|
| 2487 | Vĩnh Tân | Đoạn 7,5m | 73.400 |
|
|
|
| 44.040 |
|
|
|
| 36.700 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 56.670 |
|
|
|
| 34.000 |
|
|
|
| 28.340 |
|
|
|
| |||
| 2488 | Võ An Ninh | Đoạn 10,5m | 31.750 |
|
|
|
| 19.050 |
|
|
|
| 15.880 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 23.700 |
|
|
|
| 14.220 |
|
|
|
| 11.850 |
|
|
|
| |||
| 2489 | Võ Chí Công | cầu Nguyễn Tri Phương | cầu Khuê Đông | 62.430 |
|
|
|
| 37.460 |
|
|
|
| 31.220 |
|
|
|
|
| cầu Khuê Đông | Mai Đăng Chơn | 41.860 | 4.290 | 3.670 | 3.000 | 2.450 | 25.120 | 2.570 | 2.200 | 1.800 | 1.470 | 20.930 | 2.150 | 1.840 | 1.500 | 1.230 | ||
| Mai Đăng Chơn | Trần Đại Nghĩa | 36.010 | 4.290 | 3.670 | 3.000 | 2.450 | 21.610 | 2.570 | 2.200 | 1.800 | 1.470 | 18.010 | 2.150 | 1.840 | 1.500 | 1.230 | ||
| 2490 | Võ Duy Dương |
|
| 13.090 |
|
|
|
| 7.850 |
|
|
|
| 6.550 |
|
|
|
|
| 2491 | Võ Duy Ninh |
|
| 35.080 | 14.710 | 12.590 | 10.260 | 8.330 | 21.050 | 8.830 | 7.550 | 6.160 | 5.000 | 17.540 | 7.360 | 6.300 | 5.130 | 4.170 |
| 2492 | Võ Nghĩa |
|
| 59.390 |
|
|
|
| 35.630 |
|
|
|
| 29.700 |
|
|
|
|
| 2493 | Võ Nguyên Giáp | Nguyễn Huy Chương | Phạm Văn Đồng | 220.240 | 26.320 | 23.820 | 20.560 | 16.860 | 132.140 | 15.790 | 14.290 | 12.340 | 10.120 | 110.120 | 13.160 | 11.910 | 10.280 | 8.430 |
| Phạm Văn Đồng | Võ Văn Kiệt | 279.640 | 32.760 | 26.860 | 21.220 | 17.400 | 167.780 | 19.660 | 16.120 | 12.730 | 10.440 | 139.820 | 16.380 | 13.430 | 10.610 | 8.700 | ||
| Võ Văn Kiệt | Phan Tứ | 229.150 | 24.650 | 21.020 | 16.300 | 13.300 | 137.490 | 14.790 | 12.610 | 9.780 | 7.980 | 114.580 | 12.330 | 10.510 | 8.150 | 6.650 | ||
| Phan Tứ | Hồ Xuân Hương | 149.650 | 20.740 | 17.910 | 13.890 | 12.050 | 89.790 | 12.440 | 10.750 | 8.330 | 7.230 | 74.830 | 10.370 | 8.960 | 6.950 | 6.030 | ||
| Hồ Xuân Hương | Minh Mạng | 120.170 | 18.670 | 15.900 | 13.590 | 11.640 | 72.100 | 11.200 | 9.540 | 8.150 | 6.980 | 60.090 | 9.340 | 7.950 | 6.800 | 5.820 | ||
| 2494 | Võ Như Hưng |
|
| 40.890 | 18.710 | 16.060 | 13.210 | 10.810 | 24.530 | 11.230 | 9.640 | 7.930 | 6.490 | 20.450 | 9.360 | 8.030 | 6.610 | 5.410 |
| 2495 | Võ Quảng |
|
| 15.260 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
| 7.630 |
|
|
|
|
| 2496 | Võ Quý Huân |
|
| 46.250 |
|
|
|
| 27.750 |
|
|
|
| 23.130 |
|
|
|
|
| 2497 | Võ Sạ |
|
| 15.260 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
| 7.630 |
|
|
|
|
| 2498 | Võ Thị Sáu | Nguyễn Hữu Cảnh | đường 3/2 | 52.930 |
|
|
|
| 31.760 |
|
|
|
| 26.470 |
|
|
|
|
| đường 3/2 | Cuối đường | 45.370 |
|
|
|
| 27.220 |
|
|
|
| 22.690 |
|
|
|
| ||
| 2499 | Võ Tự | Đoạn 7,5m | 10.800 |
|
|
|
| 6.480 |
|
|
|
| 5.400 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 9.310 |
|
|
|
| 5.590 |
|
|
|
| 4.660 |
|
|
|
| |||
| 2500 | Võ Trường Toản |
|
| 30.750 | 15.760 | 14.250 | 12.200 | 10.440 | 18.450 | 9.460 | 8.550 | 7.320 | 6.260 | 15.380 | 7.880 | 7.130 | 6.100 | 5.220 |
| 2501 | Võ Văn Đặng |
|
| 23.990 |
|
|
|
| 14.390 |
|
|
|
| 12.000 |
|
|
|
|
| 2502 | Võ Văn Đồng |
|
| 32.670 |
|
|
|
| 19.600 |
|
|
|
| 16.340 |
|
|
|
|
| 2503 | Võ Văn Kiệt |
|
| 227.860 | 35.210 | 29.730 | 21.060 | 17.970 | 136.720 | 21.130 | 17.840 | 12.640 | 10.780 | 113.930 | 17.610 | 14.870 | 10.530 | 8.990 |
| 2504 | Võ Văn Ngân | Đoạn 10,5m | 26.720 |
|
|
|
| 16.030 |
|
|
|
| 13.360 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 18.310 |
|
|
|
| 10.990 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
| |||
| 2505 | Võ Văn Tần |
|
| 106.930 | 17.440 | 14.950 | 12.870 | 11.120 | 64.160 | 10.460 | 8.970 | 7.720 | 6.670 | 53.470 | 8.720 | 7.480 | 6.440 | 5.560 |
| 2506 | Vũ Cán |
|
| 11.430 |
|
|
|
| 6.860 |
|
|
|
| 5.720 |
|
|
|
|
| 2507 | Vũ Duy Đoán |
|
| 38.170 |
|
|
|
| 22.900 |
|
|
|
| 19.090 |
|
|
|
|
| 2508 | Vũ Duy Thanh |
|
| 64.770 |
|
|
|
| 38.860 |
|
|
|
| 32.390 |
|
|
|
|
| 2509 | Vũ Đình Liên |
|
| 27.450 |
|
|
|
| 16.470 |
|
|
|
| 13.730 |
|
|
|
|
| 2510 | Vũ Đình Long |
|
| 38.310 | 14.710 | 12.590 | 10.260 | 8.330 | 22.990 | 8.830 | 7.550 | 6.160 | 5.000 | 19.160 | 7.360 | 6.300 | 5.130 | 4.170 |
| 2511 | Vũ Huy Tấn |
|
| 11.020 |
|
|
|
| 6.610 |
|
|
|
| 5.510 |
|
|
|
|
| 2512 | Vũ Hữu |
|
| 51.460 |
|
|
|
| 30.880 |
|
|
|
| 25.730 |
|
|
|
|
| 2513 | Vũ Hữu Lợi |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2514 | Vũ Lập |
|
| 14.980 |
|
|
|
| 8.990 |
|
|
|
| 7.490 |
|
|
|
|
| 2515 | Vũ Lăng |
|
| 17.870 | 6.900 | 5.900 | 4.950 | 4.190 | 10.720 | 4.140 | 3.540 | 2.970 | 2.510 | 8.940 | 3.450 | 2.950 | 2.480 | 2.100 |
| 2516 | Vũ Mộng Nguyên | Đoạn 7,5m | 52.770 |
|
|
|
| 31.660 |
|
|
|
| 26.390 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 43.660 | 16.650 | 14.280 | 11.640 | 9.440 | 26.200 | 9.990 | 8.570 | 6.980 | 5.660 | 21.830 | 8.330 | 7.140 | 5.820 | 4.720 | |||
| 2517 | Vũ Ngọc Nhạ |
|
| 49.130 |
|
|
|
| 29.480 |
|
|
|
| 24.570 |
|
|
|
|
| 2518 | Vũ Ngọc Phan | Đoạn đối diện với chợ Hòa Khánh | 34.140 |
|
|
|
| 20.480 |
|
|
|
| 17.070 |
|
|
|
| |
| Đoạn còn lại | 29.280 |
|
|
|
| 17.570 |
|
|
|
| 14.640 |
|
|
|
| |||
| 2519 | Vũ Quỳnh |
|
| 31.510 |
|
|
|
| 18.910 |
|
|
|
| 15.760 |
|
|
|
|
| 2520 | Vũ Tông Phan |
|
| 30.300 | 14.710 | 12.590 | 10.260 | 8.330 | 18.180 | 8.830 | 7.550 | 6.160 | 5.000 | 15.150 | 7.360 | 6.300 | 5.130 | 4.170 |
| 2521 | Vũ Thạnh |
|
| 14.190 |
|
|
|
| 8.510 |
|
|
|
| 7.100 |
|
|
|
|
| 2522 | Vũ Thành Năm |
|
| 27.400 |
|
|
|
| 16.440 |
|
|
|
| 13.700 |
|
|
|
|
| 2523 | Vũ Trọng Hoàng |
|
| 27.060 | 9.000 | 8.020 | 6.570 | 5.350 | 16.240 | 5.400 | 4.810 | 3.940 | 3.210 | 13.530 | 4.500 | 4.010 | 3.290 | 2.680 |
| 2524 | Vũ Trọng Phụng |
|
| 38.510 |
|
|
|
| 23.110 |
|
|
|
| 19.260 |
|
|
|
|
| 2525 | Vũ Văn Cẩn | Đoạn 10,5m | 24.490 |
|
|
|
| 14.690 |
|
|
|
| 12.250 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 20.920 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
| |||
| 2526 | Vũ Văn Dũng |
|
| 73.550 | 23.740 | 20.310 | 12.880 | 10.680 | 44.130 | 14.240 | 12.190 | 7.730 | 6.410 | 36.780 | 11.870 | 10.160 | 6.440 | 5.340 |
| 2527 | Vũng Thùng 1 |
|
| 18.640 |
|
|
|
| 11.180 |
|
|
|
| 9.320 |
|
|
|
|
| 2528 | Vũng Thùng 2 |
|
| 15.110 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
| 7.560 |
|
|
|
|
| 2529 | Vũng Thùng 3 |
|
| 15.000 |
|
|
|
| 9.000 |
|
|
|
| 7.500 |
|
|
|
|
| 2530 | Vũng Thùng 4 |
|
| 15.110 |
|
|
|
| 9.070 |
|
|
|
| 7.560 |
|
|
|
|
| 2531 | Vũng Thùng 5 |
|
| 14.810 |
|
|
|
| 8.890 |
|
|
|
| 7.410 |
|
|
|
|
| 2532 | Vũng Thùng 6 |
|
| 14.960 |
|
|
|
| 8.980 |
|
|
|
| 7.480 |
|
|
|
|
| 2533 | Vũng Thùng 7 |
|
| 15.370 |
|
|
|
| 9.220 |
|
|
|
| 7.690 |
|
|
|
|
| 2534 | Vũng Thùng 8 |
|
| 14.960 |
|
|
|
| 8.980 |
|
|
|
| 7.480 |
|
|
|
|
| 2535 | Vũng Thùng 9 |
|
| 15.110 | 6.750 | 5.820 | 5.030 | 3.910 | 9.070 | 4.050 | 3.490 | 3.020 | 2.350 | 7.560 | 3.380 | 2.910 | 2.520 | 1.960 |
| 2536 | Vùng Trung 1 |
|
| 22.000 |
|
|
|
| 13.200 |
|
|
|
| 11.000 |
|
|
|
|
| 2537 | Vùng Trung 2 |
|
| 22.000 |
|
|
|
| 13.200 |
|
|
|
| 11.000 |
|
|
|
|
| 2538 | Vùng Trung 3 |
|
| 22.000 |
|
|
|
| 13.200 |
|
|
|
| 11.000 |
|
|
|
|
| 2539 | Vùng Trung 4 |
|
| 22.090 |
|
|
|
| 13.250 |
|
|
|
| 11.050 |
|
|
|
|
| 2540 | Vùng Trung 5 |
|
| 22.000 |
|
|
|
| 13.200 |
|
|
|
| 11.000 |
|
|
|
|
| 2541 | Vùng Trung 6 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2542 | Vùng Trung 7 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2543 | Vùng Trung 8 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2544 | Vùng Trung 9 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2545 | Vùng Trung 10 |
|
| 20.920 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
|
| 2546 | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m | 20.920 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
| |||
| 2547 | Vùng Trung 12 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2548 | Vùng Trung 14 |
|
| 20.920 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
|
| 2549 | Vùng Trung 15 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2550 | Vùng Trung 16 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2551 | Vùng Trung 17 |
|
| 19.910 |
|
|
|
| 11.950 |
|
|
|
| 9.960 |
|
|
|
|
| 2552 | Vùng Trung 18 |
|
| 21.380 |
|
|
|
| 12.830 |
|
|
|
| 10.690 |
|
|
|
|
| 2553 | Vùng Trung 19 |
|
| 20.920 |
|
|
|
| 12.550 |
|
|
|
| 10.460 |
|
|
|
|
| 2554 | Vũ Xuân Thiều |
|
| 25.000 |
|
|
|
| 15.000 |
|
|
|
| 12.500 |
|
|
|
|
| 2555 | Vương Thừa Vũ | Võ Nguyên Giáp | Hồ Nghinh | 102.870 |
|
|
|
| 61.720 |
|
|
|
| 51.440 |
|
|
|
|
| Hồ Nghinh | Cuối đường | 71.330 | 20.400 | 17.510 | 14.280 | 11.630 | 42.800 | 12.240 | 10.510 | 8.570 | 6.980 | 35.670 | 10.200 | 8.760 | 7.140 | 5.820 | ||
| 2556 | Xóm Đồng |
|
| 23.390 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 14.030 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 11.700 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 2557 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 2 Tháng 9 | Lê Thanh Nghị | 100.400 | 33.250 | 30.070 | 27.410 | 20.440 | 60.240 | 19.950 | 18.040 | 16.450 | 12.260 | 50.200 | 16.630 | 15.040 | 13.710 | 10.220 |
| Lê Thanh Nghị | Nguyễn Hữu Thọ | 93.860 |
|
|
|
| 56.320 |
|
|
|
| 46.930 |
|
|
|
| ||
| 2558 | Xuân An 1 | Nguyễn Đình Tựu | Nguyễn Đình Tựu | 23.070 | 11.130 | 9.050 | 6.720 | 5.230 | 13.840 | 6.680 | 5.430 | 4.030 | 3.140 | 11.540 | 5.570 | 4.530 | 3.360 | 2.620 |
| 2559 | Xuân Diệu |
|
| 45.740 |
|
|
|
| 27.440 |
|
|
|
| 22.870 |
|
|
|
|
| 2560 | Xuân Đán 1 |
|
| 34.580 | 15.900 | 14.380 | 11.980 | 9.930 | 20.750 | 9.540 | 8.630 | 7.190 | 5.960 | 17.290 | 7.950 | 7.190 | 5.990 | 4.970 |
| 2561 | Xuân Đán 2 |
|
| 30.290 | 15.900 | 14.380 | 11.980 | 9.930 | 18.170 | 9.540 | 8.630 | 7.190 | 5.960 | 15.150 | 7.950 | 7.190 | 5.990 | 4.970 |
| 2562 | Xuân Đán 3 |
|
| 38.960 | 15.900 | 14.380 | 11.980 | 9.930 | 23.380 | 9.540 | 8.630 | 7.190 | 5.960 | 19.480 | 7.950 | 7.190 | 5.990 | 4.970 |
| 2563 | Xuân Hòa 1 |
|
| 37.410 |
|
|
|
| 22.450 |
|
|
|
| 18.710 |
|
|
|
|
| 2564 | Xuân Hòa 2 |
|
| 37.410 | 11.960 | 9.960 | 8.420 | 5.900 | 22.450 | 7.180 | 5.980 | 5.050 | 3.540 | 18.710 | 5.980 | 4.980 | 4.210 | 2.950 |
| 2565 | Xuân Hòa 3 |
|
| 44.970 |
|
|
|
| 26.980 |
|
|
|
| 22.490 |
|
|
|
|
| 2566 | Xuân Hòa 4 |
|
| 44.970 |
|
|
|
| 26.980 |
|
|
|
| 22.490 |
|
|
|
|
| 2567 | Xuân Quỳnh |
|
| 44.570 | 13.780 | 11.850 | 9.690 | 7.900 | 26.740 | 8.270 | 7.110 | 5.810 | 4.740 | 22.290 | 6.890 | 5.930 | 4.850 | 3.950 |
| 2568 | Xuân Tâm |
|
| 45.930 | 22.290 | 20.110 | 16.040 | 12.940 | 27.560 | 13.370 | 12.070 | 9.620 | 7.760 | 22.970 | 11.150 | 10.060 | 8.020 | 6.470 |
| 2569 | Xuân Thiều 1 |
|
| 12.790 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
|
| 2570 | Xuân Thiều 2 |
|
| 12.790 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
|
| 2571 | Xuân Thiều 3 |
|
| 15.420 |
|
|
|
| 9.250 |
|
|
|
| 7.710 |
|
|
|
|
| 2572 | Xuân Thiều 4 |
|
| 15.420 |
|
|
|
| 9.250 |
|
|
|
| 7.710 |
|
|
|
|
| 2573 | Xuân Thiều 5 |
|
| 14.180 |
|
|
|
| 8.510 |
|
|
|
| 7.090 |
|
|
|
|
| 2574 | Xuân Thiều 6 |
|
| 12.790 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
|
| 2575 | Xuân Thiều 7 |
|
| 14.680 |
|
|
|
| 8.810 |
|
|
|
| 7.340 |
|
|
|
|
| 2576 | Xuân Thiều 8 |
|
| 13.380 |
|
|
|
| 8.030 |
|
|
|
| 6.690 |
|
|
|
|
| 2577 | Xuân Thiều 9 |
|
| 12.500 |
|
|
|
| 7.500 |
|
|
|
| 6.250 |
|
|
|
|
| 2578 | Xuân Thiều 10 |
|
| 12.550 |
|
|
|
| 7.530 |
|
|
|
| 6.280 |
|
|
|
|
| 2579 | Xuân Thiều 11 |
|
| 13.750 |
|
|
|
| 8.250 |
|
|
|
| 6.880 |
|
|
|
|
| 2580 | Xuân Thiều 12 |
|
| 12.830 |
|
|
|
| 7.700 |
|
|
|
| 6.420 |
|
|
|
|
| 2581 | Xuân Thiều 14 |
|
| 13.030 |
|
|
|
| 7.820 |
|
|
|
| 6.520 |
|
|
|
|
| 2582 | Xuân Thiều 15 |
|
| 12.790 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
|
| 2583 | Xuân Thiều 16 |
|
| 12.790 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
|
| 2584 | Xuân Thiều 17 |
|
| 12.790 |
|
|
|
| 7.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
|
| 2585 | Xuân Thiều 18 |
|
| 9.630 |
|
|
|
| 5.780 |
|
|
|
| 4.820 |
|
|
|
|
| 2586 | Xuân Thiều 19 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2587 | Xuân Thiều 20 |
|
| 7.550 |
|
|
|
| 4.530 |
|
|
|
| 3.780 |
|
|
|
|
| 2588 | Xuân Thiều 21 |
|
| 7.550 |
|
|
|
| 4.530 |
|
|
|
| 3.780 |
|
|
|
|
| 2589 | Xuân Thiều 22 |
|
| 9.990 |
|
|
|
| 5.990 |
|
|
|
| 5.000 |
|
|
|
|
| 2590 | Xuân Thiều 23 |
|
| 8.820 |
|
|
|
| 5.290 |
|
|
|
| 4.410 |
|
|
|
|
| 2591 | Xuân Thiều 24 |
|
| 11.310 |
|
|
|
| 6.790 |
|
|
|
| 5.660 |
|
|
|
|
| 2592 | Xuân Thiều 25 |
|
| 8.890 |
|
|
|
| 5.330 |
|
|
|
| 4.450 |
|
|
|
|
| 2593 | Xuân Thiều 26 |
|
| 8.840 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
| 4.420 |
|
|
|
|
| 2594 | Xuân Thiều 27 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2595 | Xuân Thiều 28 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2596 | Xuân Thiều 29 |
|
| 9.630 |
|
|
|
| 5.780 |
|
|
|
| 4.820 |
|
|
|
|
| 2597 | Xuân Thiều 30 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2598 | Xuân Thiều 31 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2599 | Xuân Thiều 32 |
|
| 9.090 |
|
|
|
| 5.450 |
|
|
|
| 4.550 |
|
|
|
|
| 2600 | Xuân Thiều 33 |
|
| 9.210 |
|
|
|
| 5.530 |
|
|
|
| 4.610 |
|
|
|
|
| 2601 | Xuân Thiều 34 |
|
| 18.870 |
|
|
|
| 11.320 |
|
|
|
| 9.440 |
|
|
|
|
| 2602 | Xuân Thiều 35 |
|
| 18.870 |
|
|
|
| 11.320 |
|
|
|
| 9.440 |
|
|
|
|
| 2603 | Xuân Thiều 36 |
|
| 14.120 |
|
|
|
| 8.470 |
|
|
|
| 7.060 |
|
|
|
|
| 2604 | Xuân Thiều 37 |
|
| 14.120 |
|
|
|
| 8.470 |
|
|
|
| 7.060 |
|
|
|
|
| 2605 | Xuân Thiều 38 |
|
| 14.120 |
|
|
|
| 8.470 |
|
|
|
| 7.060 |
|
|
|
|
| 2606 | Xuân Thủy |
|
| 46.870 |
|
|
|
| 28.120 |
|
|
|
| 23.440 |
|
|
|
|
| 2607 | Ỷ Lan Nguyên Phi |
|
| 59.580 | 25.070 | 21.630 | 18.690 | 15.540 | 35.750 | 15.040 | 12.980 | 11.210 | 9.320 | 29.790 | 12.540 | 10.820 | 9.350 | 7.770 |
| 2608 | Yersin |
|
| 32.130 | 11.330 | 9.790 | 7.990 | 6.490 | 19.280 | 6.800 | 5.870 | 4.790 | 3.890 | 16.070 | 5.670 | 4.900 | 4.000 | 3.250 |
| 2609 | Yên Bái | Lê Duẩn | Nguyễn Thái Học | 148.740 | 44.800 | 38.470 | 31.570 | 25.930 | 89.240 | 26.880 | 23.080 | 18.940 | 15.560 | 74.370 | 22.400 | 19.240 | 15.790 | 12.970 |
| Nguyễn Thái Học | Lê Hồng Phong | 135.420 | 42.530 | 36.650 | 30.100 | 24.710 | 81.250 | 25.520 | 21.990 | 18.060 | 14.830 | 67.710 | 21.270 | 18.330 | 15.050 | 12.360 | ||
| 2610 | Yên Khê 1 | Nguyễn Tất Thành | Dũng Sĩ Thanh Khê | 36.940 | 13.740 | 11.180 | 8.920 | 6.620 | 22.160 | 8.240 | 6.710 | 5.350 | 3.970 | 18.470 | 6.870 | 5.590 | 4.460 | 3.310 |
| Dũng Sĩ Thanh Khê | Cuối đường | 33.970 |
|
|
|
| 20.380 |
|
|
|
| 16.990 |
|
|
|
| ||
| 2611 | Yên Khê 2 | Nguyễn Tất Thành | Dũng Sĩ Thanh Khê | 37.850 | 13.740 | 11.180 | 8.920 | 6.620 | 22.710 | 8.240 | 6.710 | 5.350 | 3.970 | 18.930 | 6.870 | 5.590 | 4.460 | 3.310 |
| Dũng Sĩ Thanh Khê | Cuối đường | 36.080 | 13.740 | 11.180 | 8.920 | 6.620 | 21.650 | 8.240 | 6.710 | 5.350 | 3.970 | 18.040 | 6.870 | 5.590 | 4.460 | 3.310 | ||
| 2612 | Yên Khê 3 |
|
| 35.900 |
|
|
|
| 21.540 |
|
|
|
| 17.950 |
|
|
|
|
| 2613 | Yên Thế |
|
| 33.150 |
|
|
|
| 19.890 |
|
|
|
| 16.580 |
|
|
|
|
| 2614 | Yết Kiêu |
|
| 45.660 | 15.700 | 13.410 | 10.410 | 8.490 | 27.400 | 9.420 | 8.050 | 6.250 | 5.090 | 22.830 | 7.850 | 6.710 | 5.210 | 4.250 |
| 2615 | Đường số 1 Khu công nghiệp Hoà Cầm |
|
| 9.510 |
|
|
|
| 5.710 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
|
| 2616 | Đường số 3 Khu công nghiệp Hoà Cầm |
|
| 8.760 | 4.970 | 4.260 | 3.480 | 2.840 | 5.260 | 2.980 | 2.560 | 2.090 | 1.700 | 4.380 | 2.490 | 2.130 | 1.740 | 1.420 |
| 2617 | Đường quy hoạch 10,5m từ đường Trần Đại Nghĩa vào trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt Hàn |
|
| 21.020 | 5.210 | 4.430 | 3.650 | 2.870 | 12.610 | 3.130 | 2.660 | 2.190 | 1.720 | 10.510 | 2.610 | 2.220 | 1.830 | 1.440 |
| 2618 | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Đoạn thuộc địa bàn quận Liên Chiểu | 6.300 |
|
|
|
| 3.780 |
|
|
|
| 3.150 |
|
|
|
| |
PHỤ LỤC II
BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI NÔNG THÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/2025/QĐ-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2025 của UBND thành phố Đà Nẵng)
ĐVT: 1.000 đồng/m 2
| STT | Tên đường | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ | |||||||||||||
| Từ | Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| A | Các đường đã đặt tên thuộc huyện Hòa Vang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Âu Dương Lân | Đoạn 10,5m | 15.490 |
|
|
|
| 9.290 |
|
|
|
| 4.650 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m x 2 bên bờ kênh | 13.570 |
|
|
|
| 8.140 |
|
|
|
| 4.070 |
|
|
|
| |||
| 2 | An Ngãi 1 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 3 | An Ngãi 2 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 4 | An Ngãi 3 |
|
| 5.730 |
|
|
|
| 3.440 |
|
|
|
| 1.720 |
|
|
|
|
| 5 | An Ngãi 4 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 6 | An Ngãi 5 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 7 | An Ngãi 6 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 8 | An Ngãi 7 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 9 | An Ngãi 8 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 10 | An Ngãi 9 |
|
| 4.750 |
|
|
|
| 2.850 |
|
|
|
| 1.430 |
|
|
|
|
| 11 | Bàu Cầu 1 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 12 | Bàu Cầu 2 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 13 | Bàu Cầu 3 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 14 | Bàu Cầu 4 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 15 | Bàu Cầu 5 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 16 | Bàu Cầu 6 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 17 | Bàu Cầu 7 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 18 | Bàu Cầu 8 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 19 | Bàu Cầu 9 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 20 | Bàu Cầu 10 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 21 | Bàu Cầu 11 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 22 | Bàu Cầu 12 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 23 | Bàu Cầu 14 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 24 | Bàu Cầu 15 |
|
| 12.340 |
|
|
|
| 7.400 |
|
|
|
| 3.700 |
|
|
|
|
| 25 | Bàu Cầu 16 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 26 | Bàu Cầu 17 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 27 | Bàu Cầu 18 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 28 | Bàu Cầu 19 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 29 | Bàu Cầu 20 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 30 | Bàu Cầu 21 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 31 | Bàu Cầu 22 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 32 | Bàu Cầu 23 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 33 | Bàu Cầu 24 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 34 | Bàu Cầu 25 |
|
| 14.040 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 4.210 |
|
|
|
|
| 35 | Bàu Cầu 26 |
|
| 12.030 |
|
|
|
| 7.220 |
|
|
|
| 3.610 |
|
|
|
|
| 36 | Bàu Cầu 27 |
|
| 11.990 |
|
|
|
| 7.190 |
|
|
|
| 3.600 |
|
|
|
|
| 37 | Bàu Cầu 28 |
|
| 12.120 |
|
|
|
| 7.270 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
|
| 38 | Bàu Nghè 1 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 39 | Bàu Nghè 2 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 40 | Bàu Nghè 3 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 41 | Bàu Nghè 4 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 42 | Bàu Nghè 5 |
|
| 5.730 |
|
|
|
| 3.440 |
|
|
|
| 1.720 |
|
|
|
|
| 43 | Bàu Nghè 6 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 44 | Bàu Nghè 7 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 45 | Bàu Nghè 8 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 46 | Bàu Nghè 9 |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 47 | Bùi Cầm Hổ |
|
| 12.210 |
|
|
|
| 7.330 |
|
|
|
| 3.670 |
|
|
|
|
| 48 | Bùi Huy Đáp |
|
| 12.210 |
|
|
|
| 7.330 |
|
|
|
| 3.670 |
|
|
|
|
| 49 | Bờ Đằm 1 |
|
| 9.430 |
|
|
|
| 5.660 |
|
|
|
| 2.830 |
|
|
|
|
| 50 | Bờ Đằm 2 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 51 | Bờ Đằm 3 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 52 | Bờ Đằm 4 | Đoạn 7,5m | 9.430 |
|
|
|
| 5.660 |
|
|
|
| 2.830 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
| |||
| 53 | Bờ Đằm 5 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 54 | Bờ Đằm 6 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 55 | Bờ Đằm 7 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 56 | Bờ Đằm 8 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 57 | Bờ Đằm 9 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 58 | Bờ Đằm 10 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 59 | Bờ Đằm 11 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 60 | Bờ Đằm 12 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 61 | Bờ Đằm 14 |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 62 | Cao Bá Đạt |
|
| 11.760 |
|
|
|
| 7.060 |
|
|
|
| 3.530 |
|
|
|
|
| 63 | Cầu Đỏ - Túy Loan |
|
| 9.470 | 5.180 | 4.440 | 3.640 | 2.960 | 5.680 | 3.110 | 2.660 | 2.180 | 1.780 | 2.840 | 1.560 | 1.330 | 1.090 | 890 |
| 64 | Cồn Đình |
|
| 11.700 |
|
|
|
| 7.020 |
|
|
|
| 3.510 |
|
|
|
|
| 65 | Dương Lâm 1 |
|
| 14.220 |
|
|
|
| 8.530 |
|
|
|
| 4.270 |
|
|
|
|
| 66 | Dương Lâm 2 |
|
| 14.220 |
|
|
|
| 8.530 |
|
|
|
| 4.270 |
|
|
|
|
| 67 | Dương Lâm 3 |
|
| 11.780 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 3.540 |
|
|
|
|
| 68 | Dương Lâm 4 |
|
| 11.780 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 3.540 |
|
|
|
|
| 69 | Dương Lâm 5 |
|
| 11.780 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 3.540 |
|
|
|
|
| 70 | Dương Lâm 6 |
|
| 11.780 |
|
|
|
| 7.070 |
|
|
|
| 3.540 |
|
|
|
|
| 71 | Dương Lâm 7 |
|
| 8.910 |
|
|
|
| 5.350 |
|
|
|
| 2.680 |
|
|
|
|
| 72 | Dương Sơn 1 | Đoạn 10,5m | 14.270 |
|
|
|
| 8.560 |
|
|
|
| 4.280 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 3.900 |
|
|
|
| |||
| 73 | Dương Sơn 2 |
|
| 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 3.900 |
|
|
|
|
| 74 | Dương Sơn 3 |
|
| 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 3.900 |
|
|
|
|
| 75 | Dương Sơn 4 |
|
| 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 3.900 |
|
|
|
|
| 76 | Dương Sơn 5 |
|
| 10.910 |
|
|
|
| 6.550 |
|
|
|
| 3.280 |
|
|
|
|
| 77 | Dương Sơn 6 |
|
| 10.910 |
|
|
|
| 6.550 |
|
|
|
| 3.280 |
|
|
|
|
| 78 | Dương Sơn 7 |
|
| 10.670 |
|
|
|
| 6.400 |
|
|
|
| 3.200 |
|
|
|
|
| 79 | Dương Sơn 8 |
|
| 10.910 |
|
|
|
| 6.550 |
|
|
|
| 3.280 |
|
|
|
|
| 80 | Dương Sơn 9 |
|
| 10.910 |
|
|
|
| 6.550 |
|
|
|
| 3.280 |
|
|
|
|
| 81 | Dương Sơn 10 |
|
| 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 3.900 |
|
|
|
|
| 82 | Dương Sơn 11 |
|
| 12.990 |
|
|
|
| 7.790 |
|
|
|
| 3.900 |
|
|
|
|
| 83 | Đại La 1 |
|
| 4.310 |
|
|
|
| 2.590 |
|
|
|
| 1.300 |
|
|
|
|
| 84 | Đại La 2 |
|
| 3.550 |
|
|
|
| 2.130 |
|
|
|
| 1.070 |
|
|
|
|
| 85 | Đại La 3 | Đoạn 7,5m | 4.310 |
|
|
|
| 2.590 |
|
|
|
| 1.300 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 3.550 |
|
|
|
| 2.130 |
|
|
|
| 1.070 |
|
|
|
| |||
| 86 | Đại La 4 |
|
| 3.550 |
|
|
|
| 2.130 |
|
|
|
| 1.070 |
|
|
|
|
| 87 | Đại La 5 |
|
| 3.550 |
|
|
|
| 2.130 |
|
|
|
| 1.070 |
|
|
|
|
| 88 | Đại La 6 |
|
| 3.550 |
|
|
|
| 2.130 |
|
|
|
| 1.070 |
|
|
|
|
| 89 | Đá Bàn 1 |
|
| 11.280 |
|
|
|
| 6.770 |
|
|
|
| 3.390 |
|
|
|
|
| 90 | Đá Bàn 2 |
|
| 9.160 |
|
|
|
| 5.500 |
|
|
|
| 2.750 |
|
|
|
|
| 91 | Đá Bàn 3 |
|
| 9.460 |
|
|
|
| 5.680 |
|
|
|
| 2.840 |
|
|
|
|
| 92 | Đá Bàn 4 |
|
| 9.460 |
|
|
|
| 5.680 |
|
|
|
| 2.840 |
|
|
|
|
| 93 | Đá Bàn 5 |
|
| 8.070 |
|
|
|
| 4.840 |
|
|
|
| 2.420 |
|
|
|
|
| 94 | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m | 11.280 |
|
|
|
| 6.770 |
|
|
|
| 3.390 |
|
|
|
| |
| Đoạn 3,75m | 8.070 |
|
|
|
| 4.840 |
|
|
|
| 2.420 |
|
|
|
| |||
| 95 | Đá Bàn 7 |
|
| 8.070 |
|
|
|
| 4.840 |
|
|
|
| 2.420 |
|
|
|
|
| 96 | Đá Bàn 8 |
|
| 8.070 |
|
|
|
| 4.840 |
|
|
|
| 2.420 |
|
|
|
|
| 97 | Đá Bàn 9 |
|
| 9.460 |
|
|
|
| 5.680 |
|
|
|
| 2.840 |
|
|
|
|
| 98 | Đá Bàn 10 |
|
| 8.070 |
|
|
|
| 4.840 |
|
|
|
| 2.420 |
|
|
|
|
| 99 | Đá Bàn 11 |
|
| 11.280 |
|
|
|
| 6.770 |
|
|
|
| 3.390 |
|
|
|
|
| 100 | Đào Trinh Nhất |
|
| 12.050 |
|
|
|
| 7.230 |
|
|
|
| 3.620 |
|
|
|
|
| 101 | Đặng Đức Siêu |
|
| 14.040 |
|
|
|
| 8.420 |
|
|
|
| 4.210 |
|
|
|
|
| 102 | Đặng Văn Kiều |
|
| 12.330 |
|
|
|
| 7.400 |
|
|
|
| 3.700 |
|
|
|
|
| 103 | Đỗ Đình Thiện |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 104 | Đồng Lớn 1 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 105 | Đồng Lớn 2 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 106 | Đồng Lớn 3 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 107 | Đồng Lớn 4 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 108 | Đồng Lớn 5 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 109 | Đồng Lớn 6 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 110 | Đồng Lớn 7 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 111 | Đồng Lớn 8 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 112 | Đồng Lớn 9 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 113 | Đồng Lớn 10 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 114 | Đồng Lớn 11 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 115 | Đồng Lớn 12 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 116 | Đồng Lớn 14 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 117 | Đồng Lớn 15 |
|
| 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
|
| 118 | Đinh Văn Chất |
|
| 9.710 |
|
|
|
| 5.830 |
|
|
|
| 2.920 |
|
|
|
|
| 119 | Gò Lăng 1 |
|
| 7.400 |
|
|
|
| 4.440 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
|
| 120 | Gò Lăng 2 |
|
| 9.470 |
|
|
|
| 5.680 |
|
|
|
| 2.840 |
|
|
|
|
| 121 | Gò Lăng 3 |
|
| 7.400 |
|
|
|
| 4.440 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
|
| 122 | Gò Lăng 4 |
|
| 9.470 |
|
|
|
| 5.680 |
|
|
|
| 2.840 |
|
|
|
|
| 123 | Gò Lăng 5 |
|
| 7.400 |
|
|
|
| 4.440 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
|
| 124 | Gò Lăng 6 |
|
| 7.400 |
|
|
|
| 4.440 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
|
| 125 | Gò Lăng 7 |
|
| 7.400 |
|
|
|
| 4.440 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
|
| 126 | Hà Duy Phiên |
|
| 15.680 |
|
|
|
| 9.410 |
|
|
|
| 4.710 |
|
|
|
|
| 127 | Hà Văn Mao |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 128 | Hòa Liên 1 |
|
| 11.620 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 3.490 |
|
|
|
|
| 129 | Hòa Liên 2 |
|
| 11.620 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 3.490 |
|
|
|
|
| 130 | Hòa Liên 3 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 131 | Hòa Liên 4 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 132 | Hòa Liên 5 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 133 | Hòa Liên 6 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 134 | Hòa Liên 7 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 135 | Hòa Liên 8 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 136 | Hòa Liên 9 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 137 | Hòa Liên 10 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 138 | Hòa Liên 11 |
|
| 10.890 |
|
|
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.270 |
|
|
|
|
| 139 | Hoàng Đạo Thành |
|
| 16.010 |
|
|
|
| 9.610 |
|
|
|
| 4.810 |
|
|
|
|
| 140 | Hoàng Phê |
|
| 5.770 |
|
|
|
| 3.460 |
|
|
|
| 1.730 |
|
|
|
|
| 141 | Hoàng Sâm |
|
| 15.680 |
|
|
|
| 9.410 |
|
|
|
| 4.710 |
|
|
|
|
| 142 | Hoàng Văn Thái |
|
| 16.460 | 6.770 | 5.680 | 4.900 | 4.010 | 9.880 | 4.060 | 3.410 | 2.940 | 2.410 | 4.940 | 2.030 | 1.710 | 1.470 | 1.210 |
| 143 | Học Phi |
|
| 8.510 |
|
|
|
| 5.110 |
|
|
|
| 2.560 |
|
|
|
|
| 144 | Huỳnh Tịnh Của |
|
| 11.360 |
|
|
|
| 6.820 |
|
|
|
| 3.410 |
|
|
|
|
| 145 | Kiều Sơn Đen |
|
| 14.400 |
|
|
|
| 8.640 |
|
|
|
| 4.320 |
|
|
|
|
| 146 | Kha Vạng Cân |
|
| 15.140 |
|
|
|
| 9.080 |
|
|
|
| 4.540 |
|
|
|
|
| 147 | La Bông 1 |
|
| 7.930 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
| 2.380 |
|
|
|
|
| 148 | La Bông 2 |
|
| 11.170 |
|
|
|
| 6.700 |
|
|
|
| 3.350 |
|
|
|
|
| 149 | La Bông 3 |
|
| 7.930 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
| 2.380 |
|
|
|
|
| 150 | La Bông 4 |
|
| 7.930 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
| 2.380 |
|
|
|
|
| 151 | La Bông 5 |
|
| 7.930 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
| 2.380 |
|
|
|
|
| 152 | La Bông 6 |
|
| 7.930 |
|
|
|
| 4.760 |
|
|
|
| 2.380 |
|
|
|
|
| 153 | Lê Đình Diên |
|
| 14.960 |
|
|
|
| 8.980 |
|
|
|
| 4.490 |
|
|
|
|
| 154 | Lê Trực | Đoạn 7,5m | 14.550 |
|
|
|
| 8.730 |
|
|
|
| 4.370 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 12.210 |
|
|
|
| 7.330 |
|
|
|
| 3.670 |
|
|
|
| |||
| 155 | Lê Văn Hoan |
|
| 8.830 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
| 2.650 |
|
|
|
|
| 156 | Lý Thiên Bảo |
|
| 12.290 |
|
|
|
| 7.370 |
|
|
|
| 3.690 |
|
|
|
|
| 157 | Mai An Tiêm |
|
| 12.330 |
|
|
|
| 7.400 |
|
|
|
| 3.700 |
|
|
|
|
| 158 | Mẹ Thứ | Đoạn 7,5m | 18.250 |
|
|
|
| 10.950 |
|
|
|
| 5.480 |
|
|
|
| |
| 159 | Mê Linh |
|
| 21.230 |
|
|
|
| 12.740 |
|
|
|
| 6.370 |
|
|
|
|
| 160 | Miếu Bông 1 |
|
| 10.330 |
|
|
|
| 6.200 |
|
|
|
| 3.100 |
|
|
|
|
| 161 | Miếu Bông 2 |
|
| 10.330 |
|
|
|
| 6.200 |
|
|
|
| 3.100 |
|
|
|
|
| 162 | Miếu Bông 3 |
|
| 10.330 |
|
|
|
| 6.200 |
|
|
|
| 3.100 |
|
|
|
|
| 163 | Miếu Bông 4 |
|
| 10.330 |
|
|
|
| 6.200 |
|
|
|
| 3.100 |
|
|
|
|
| 164 | Miếu Bông 5 |
|
| 10.340 |
|
|
|
| 6.200 |
|
|
|
| 3.100 |
|
|
|
|
| 165 | Miếu Bông 6 |
|
| 14.590 |
|
|
|
| 8.750 |
|
|
|
| 4.380 |
|
|
|
|
| 166 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | cầu Hòa Phước | Quốc Lộ 1A | 22.600 |
|
|
|
| 13.560 |
|
|
|
| 6.780 |
|
|
|
|
| 167 | Ngô Miễn | Đoạn 7,5m | 9.330 |
|
|
|
| 5.600 |
|
|
|
| 2.800 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
| |||
| 168 | Nguyễn Án |
|
| 8.620 |
|
|
|
| 5.170 |
|
|
|
| 2.590 |
|
|
|
|
| 169 | Nguyễn Bá Loan |
|
| 8.670 |
|
|
|
| 5.200 |
|
|
|
| 2.600 |
|
|
|
|
| 170 | Nguyễn Bảo |
|
| 12.360 |
|
|
|
| 7.420 |
|
|
|
| 3.710 |
|
|
|
|
| 171 | Nguyễn Cách | Đoạn 7,5m | 4.670 |
|
|
|
| 2.800 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 3.800 |
|
|
|
| 2.280 |
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
| |||
| 172 | Nguyễn Chí Trung |
|
| 5.640 |
|
|
|
| 3.380 |
|
|
|
| 1.690 |
|
|
|
|
| 173 | Nguyễn Công Thái | Đoạn 7,5m | 9.330 |
|
|
|
| 5.600 |
|
|
|
| 2.800 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
| |||
| 174 | Nguyễn Hàm Ninh |
|
| 11.610 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 3.490 |
|
|
|
|
| 175 | Nguyễn Hồng Ánh |
|
| 18.560 |
|
|
|
| 11.140 |
|
|
|
| 5.570 |
|
|
|
|
| 176 | Nguyễn Huy Oánh |
|
| 11.140 |
|
|
|
| 6.680 |
|
|
|
| 3.340 |
|
|
|
|
| 177 | Nguyễn Kim |
|
| 17.520 |
|
|
|
| 10.510 |
|
|
|
| 5.260 |
|
|
|
|
| 178 | Nguyễn Khả Trạc |
|
| 12.080 |
|
|
|
| 7.250 |
|
|
|
| 3.630 |
|
|
|
|
| 179 | Nguyễn Minh Vân |
|
| 5.310 |
|
|
|
| 3.190 |
|
|
|
| 1.600 |
|
|
|
|
| 180 | Nguyễn Triệu Luật |
|
| 4.650 |
|
|
|
| 2.790 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 181 | Nguyễn Tất Thành | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Hết địa phận huyện Hòa Vang | 21.420 |
|
|
|
| 12.850 |
|
|
|
| 6.430 |
|
|
|
|
| 182 | Nguyễn Thiên Tích |
|
| 11.620 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 3.490 |
|
|
|
|
| 183 | Nguyễn Văn Tỵ |
|
| 11.970 |
|
|
|
| 7.180 |
|
|
|
| 3.590 |
|
|
|
|
| 184 | Nguyễn Văn Vĩnh |
|
| 13.450 |
|
|
|
| 8.070 |
|
|
|
| 4.040 |
|
|
|
|
| 185 | Nguyễn Văn Xuân |
|
| 11.150 |
|
|
|
| 6.690 |
|
|
|
| 3.350 |
|
|
|
|
| 186 | Ống Khế 1 |
|
| 7.610 |
|
|
|
| 4.570 |
|
|
|
| 2.290 |
|
|
|
|
| 187 | Ống Khế 2 |
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.920 |
|
|
|
| 1.960 |
|
|
|
|
| 188 | Ống Khế 3 |
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.920 |
|
|
|
| 1.960 |
|
|
|
|
| 189 | Ống Khế 4 |
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.920 |
|
|
|
| 1.960 |
|
|
|
|
| 190 | Ống Khế 5 |
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.920 |
|
|
|
| 1.960 |
|
|
|
|
| 191 | Ống Khế 6 |
|
| 6.530 |
|
|
|
| 3.920 |
|
|
|
| 1.960 |
|
|
|
|
| 192 | Phạm Hùng |
|
| 39.580 | 6.480 | 5.280 | 3.680 | 2.870 | 23.750 | 3.890 | 3.170 | 2.210 | 1.720 | 11.880 | 1.950 | 1.590 | 1.110 | 860 |
| 193 | Phạm Hữu Nghi |
|
| 15.200 |
|
|
|
| 9.120 |
|
|
|
| 4.560 |
|
|
|
|
| 194 | Phan Quang Định |
|
| 5.780 |
|
|
|
| 3.470 |
|
|
|
| 1.740 |
|
|
|
|
| 195 | Phan Thêm |
|
| 5.800 |
|
|
|
| 3.480 |
|
|
|
| 1.740 |
|
|
|
|
| 196 | Phan Thúc Trực |
|
| 12.000 |
|
|
|
| 7.200 |
|
|
|
| 3.600 |
|
|
|
|
| 197 | Phạm Đôn Lễ |
|
| 11.620 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 3.490 |
|
|
|
|
| 198 | Phạm Quý Thích | Đoạn 7,5m | 9.330 |
|
|
|
| 5.600 |
|
|
|
| 2.800 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 8.590 |
|
|
|
| 5.150 |
|
|
|
| 2.580 |
|
|
|
| |||
| 199 | Phan Văn Đáng | Đoạn 10,5m | 15.060 | 5.620 | 5.020 | 3.320 | 2.720 | 9.040 | 3.370 | 3.010 | 1.990 | 1.630 | 4.520 | 1.690 | 1.510 | 1.000 | 820 | |
| Đoạn 7,5m | 12.180 | 5.620 | 5.020 | 3.320 | 2.720 | 7.310 | 3.370 | 3.010 | 1.990 | 1.630 | 3.660 | 1.690 | 1.510 | 1.000 | 820 | |||
| 200 | Phú Sơn Tây 1 |
|
| 3.800 |
|
|
|
| 2.280 |
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
|
| 201 | Phú Sơn Tây 2 |
|
| 3.800 |
|
|
|
| 2.280 |
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
|
| 202 | Phú Sơn Tây 3 |
|
| 3.800 |
|
|
|
| 2.280 |
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
|
| 203 | Phú Sơn Tây 4 |
|
| 4.670 |
|
|
|
| 2.800 |
|
|
|
| 1.400 |
|
|
|
|
| 204 | Phú Sơn Tây 5 |
|
| 3.800 |
|
|
|
| 2.280 |
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
|
| 205 | Phú Sơn Tây 6 |
|
| 3.800 |
|
|
|
| 2.280 |
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
|
| 206 | Tế Hanh |
|
| 17.310 |
|
|
|
| 10.390 |
|
|
|
| 5.200 |
|
|
|
|
| 207 | Túy Loan 1 |
|
| 8.930 |
|
|
|
| 5.360 |
|
|
|
| 2.680 |
|
|
|
|
| 208 | Túy Loan 2 |
|
| 8.930 |
|
|
|
| 5.360 |
|
|
|
| 2.680 |
|
|
|
|
| 209 | Túy Loan 3 |
|
| 7.290 |
|
|
|
| 4.370 |
|
|
|
| 2.190 |
|
|
|
|
| 210 | Túy Loan 4 |
|
| 8.830 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
| 2.650 |
|
|
|
|
| 211 | Túy Loan 5 |
|
| 5.230 |
|
|
|
| 3.140 |
|
|
|
| 1.570 |
|
|
|
|
| 212 | Túy Loan 6 |
|
| 8.830 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
| 2.650 |
|
|
|
|
| 213 | Túy Loan 7 |
|
| 8.830 |
|
|
|
| 5.300 |
|
|
|
| 2.650 |
|
|
|
|
| 214 | Túy Loan 8 |
|
| 6.320 |
|
|
|
| 3.790 |
|
|
|
| 1.900 |
|
|
|
|
| 215 | Túy Loan 9 |
|
| 6.440 |
|
|
|
| 3.860 |
|
|
|
| 1.930 |
|
|
|
|
| 216 | Thu Bồn |
|
| 12.200 |
|
|
|
| 7.320 |
|
|
|
| 3.660 |
|
|
|
|
| 217 | Trà Ban 1 |
|
| 7.610 |
|
|
|
| 4.570 |
|
|
|
| 2.290 |
|
|
|
|
| 218 | Trà Ban 2 |
|
| 7.610 |
|
|
|
| 4.570 |
|
|
|
| 2.290 |
|
|
|
|
| 219 | Trà Ban 3 |
|
| 7.610 |
|
|
|
| 4.570 |
|
|
|
| 2.290 |
|
|
|
|
| 220 | Trần Quốc Tảng |
|
| 11.620 |
|
|
|
| 6.970 |
|
|
|
| 3.490 |
|
|
|
|
| 221 | Trần Tử Bình |
|
| 14.000 |
|
|
|
| 8.400 |
|
|
|
| 4.200 |
|
|
|
|
| 222 | Trần Văn Giàu |
|
| 12.230 |
|
|
|
| 7.340 |
|
|
|
| 3.670 |
|
|
|
|
| 223 | Trịnh Quang Xuân |
|
| 12.160 |
|
|
|
| 7.300 |
|
|
|
| 3.650 |
|
|
|
|
| 224 | Trung Đồng |
|
| 11.820 |
|
|
|
| 7.090 |
|
|
|
| 3.550 |
|
|
|
|
| 225 | Trường Sơn | Trường quân sự QK5 | Trạm biến áp 500KV | 17.740 | 5.950 | 5.140 | 4.200 | 3.420 | 10.640 | 3.570 | 3.080 | 2.520 | 2.050 | 5.320 | 1.790 | 1.540 | 1.260 | 1.030 |
| Trạm biến áp 500KV | Đường Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi | 16.100 | 6.490 | 5.600 | 4.580 | 3.730 | 9.660 | 3.890 | 3.360 | 2.750 | 2.240 | 4.830 | 1.950 | 1.680 | 1.380 | 1.120 | ||
| Đường Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi | Giáp Quảng Nam | 7.560 |
|
|
|
| 4.540 |
|
|
|
| 2.270 |
|
|
|
| ||
| 226 | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 10,5m | 15.440 |
|
|
|
| 9.260 |
|
|
|
| 4.630 |
|
|
|
| |
| Đoạn 7,5m | 13.210 |
|
|
|
| 7.930 |
|
|
|
| 3.970 |
|
|
|
| |||
| 227 | Vân Dương 1 | Đoạn 7,5m | 9.350 |
|
|
|
| 5.610 |
|
|
|
| 2.810 |
|
|
|
| |
| Đoạn 5,5m | 8.080 |
|
|
|
| 4.850 |
|
|
|
| 2.430 |
|
|
|
| |||
| 228 | Vân Dương 2 |
|
| 8.080 |
|
|
|
| 4.850 |
|
|
|
| 2.430 |
|
|
|
|
| 229 | Vân Dương 3 |
|
| 8.180 |
|
|
|
| 4.910 |
|
|
|
| 2.460 |
|
|
|
|
| 230 | Vân Dương 4 |
|
| 8.080 |
|
|
|
| 4.850 |
|
|
|
| 2.430 |
|
|
|
|
| 231 | Vân Dương 5 |
|
| 8.080 |
|
|
|
| 4.850 |
|
|
|
| 2.430 |
|
|
|
|
| 232 | Vân Dương 6 |
|
| 9.350 |
|
|
|
| 5.610 |
|
|
|
| 2.810 |
|
|
|
|
| 233 | Vũ Phạm Hàm |
|
| 4.580 |
|
|
|
| 2.750 |
|
|
|
| 1.380 |
|
|
|
|
| 234 | Võ Thành Vỹ |
|
| 15.260 |
|
|
|
| 9.160 |
|
|
|
| 4.580 |
|
|
|
|
| 235 | Vũ Miên |
|
| 10.470 | 5.710 | 4.640 | 2.790 | 2.170 | 6.280 | 3.430 | 2.780 | 1.670 | 1.300 | 3.140 | 1.720 | 1.390 | 840 | 650 |
| B | Các đường liên thôn, liên xã thuộc huyện Hòa Vang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| I | Xã Hòa Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Quốc lộ 1A cũ | Cầu Đỏ cũ | Đường ĐT 605 | 3.500 |
|
|
|
| 2.100 |
|
|
|
| 1.050 |
|
|
|
|
| 2 | Quốc lộ 1A |
|
| 23.950 | 5.710 | 4.640 | 2.790 | 2.170 | 14.370 | 3.430 | 2.780 | 1.670 | 1.300 | 7.190 | 1.720 | 1.390 | 840 | 650 |
| 3 | Đường ĐT 605 |
|
| 14.280 |
|
|
|
| 8.570 |
|
|
|
| 4.290 |
|
|
|
|
| 4 | Đường 409 | Giáp Hòa Phước | Giáp Hòa Tiến | 3.500 |
|
|
|
| 2.100 |
|
|
|
| 1.050 |
|
|
|
|
| 5 | Đường nhựa thôn Phong Nam |
|
| 7.280 |
|
|
|
| 4.370 |
|
|
|
| 2.190 |
|
|
|
|
| 6 | Đường chính thôn Đông Hòa | Quốc lộ 1A | Giáp Trường Lê Kim Lăng | 3.910 |
|
|
|
| 2.350 |
|
|
|
| 1.180 |
|
|
|
|
| 7 | Tuyến đường Quang Châu | Quốc lộ 1A | Đình làng Quang Châu | 7.280 |
|
|
|
| 4.370 |
|
|
|
| 2.190 |
|
|
|
|
| 8 | Đường Hòa Phước - Hòa Khương |
|
| 9.860 |
|
|
|
| 5.920 |
|
|
|
| 2.960 |
|
|
|
|
| 9 | Các thôn thuộc xã Hòa Châu | Đường rộng từ 5m trở lên | 3.020 | 1.810 | 910 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 2.070 | 1.240 | 620 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.710 | 1.030 | 520 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.460 | 880 | 440 | |||||||||||||||
| II | Xã Hòa Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Đường ĐT 605 | Giáp Hòa Châu | Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 14.530 |
|
|
|
| 8.720 |
|
|
|
| 4.360 |
|
|
|
|
| Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | Cuối đường | 10.290 |
|
|
|
| 6.170 |
|
|
|
| 3.090 |
|
|
|
| ||
| 2 | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) | Giáp Hòa Châu | Giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 6.070 |
|
|
|
| 3.640 |
|
|
|
| 1.820 |
|
|
|
|
| Giáp đường sắt (Hòa Tiến) | Giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 7.490 |
|
|
|
| 4.490 |
|
|
|
| 2.250 |
|
|
|
| ||
| Giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | Phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 6.620 |
|
|
|
| 3.970 |
|
|
|
| 1.990 |
|
|
|
| ||
| Phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | Giáp cầu Bến Giang | 3.620 |
|
|
|
| 2.170 |
|
|
|
| 1.090 |
|
|
|
| ||
| Cầu Bến Giang | Giáp đình làng An Trạch | 3.700 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
| 1.110 |
|
|
|
| ||
| Đình làng An Trạch | Giáp Ba-ra An Trạch | 2.830 |
|
|
|
| 1.700 |
|
|
|
| 850 |
|
|
|
| ||
| 3 | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) | Đường ĐT 605 | Cầu Đá | 7.280 |
|
|
|
| 4.370 |
|
|
|
| 2.190 |
|
|
|
|
| Cầu Đá | Cuối đường | 5.910 |
|
|
|
| 3.550 |
|
|
|
| 1.780 |
|
|
|
| ||
| 4 | Đường Hòa Phước - Hòa Khương | Giáp Hòa Châu | Đường liên thôn Lệ Sơn - La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 13.590 |
|
|
|
| 8.150 |
|
|
|
| 4.080 |
|
|
|
|
| Đường liên thôn Lệ Sơn - La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | Cuối đường | 7.540 |
|
|
|
| 4.520 |
|
|
|
| 2.260 |
|
|
|
| ||
| 5 | Các thôn thuộc xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên | 2.860 | 1.720 | 860 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 2.000 | 1.200 | 600 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.630 | 980 | 490 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.420 | 850 | 430 | |||||||||||||||
| III | Xã Hòa Phước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Quốc lộ 1A | Giáp Hòa Châu | cầu Quá Giáng | 18.580 | 5.710 | 4.640 | 2.790 | 2.170 | 11.150 | 3.430 | 2.780 | 1.670 | 1.300 | 5.580 | 1.720 | 1.390 | 840 | 650 |
| cầu Quá Giáng | UBND xã Hòa Phước | 17.260 | 5.140 | 4.180 | 2.510 | 1.950 | 10.360 | 3.080 | 2.510 | 1.510 | 1.170 | 5.180 | 1.540 | 1.260 | 760 | 590 | ||
| UBND xã Hòa Phước | Giáp tỉnh Quảng Nam | 16.810 | 5.140 | 4.180 | 2.510 | 1.950 | 10.090 | 3.080 | 2.510 | 1.510 | 1.170 | 5.050 | 1.540 | 1.260 | 760 | 590 | ||
| 2 | Đường 409 | Quốc lộ 1A | Giáp Hòa Châu | 10.700 |
|
|
|
| 6.420 |
|
|
|
| 3.210 |
|
|
|
|
| 3 | Đường từ ngã ba Tứ Câu đến giáp cầu Tứ Câu |
|
| 10.600 |
|
|
|
| 6.360 |
|
|
|
| 3.180 |
|
|
|
|
| 4 | Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước | Quốc lộ 1A | Đình làng Quang Châu | 7.280 |
|
|
|
| 4.370 |
|
|
|
| 2.190 |
|
|
|
|
| 5 | Đường Hòa Phước - Hòa Khương |
|
| 9.870 |
|
|
|
| 5.920 |
|
|
|
| 2.960 |
|
|
|
|
| 6 | Các thôn phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng, thuộc xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên | 3.510 | 2.110 | 1.060 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 2.620 | 1.570 | 790 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 2.100 | 1.260 | 630 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.910 | 1.150 | 580 | |||||||||||||||
| 7 | Các thôn phía Nam sông chảy qua cầu Quá Giáng, thuộc xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên | 3.110 | 1.870 | 940 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 2.360 | 1.420 | 710 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 2.000 | 1.200 | 600 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.690 | 1.010 | 510 | |||||||||||||||
| IV | Xã Hòa Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Quốc lộ 14B (nay là đường Trường Sơn) | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Cầu Túy Loan | 10.380 |
|
|
|
| 6.230 |
|
|
|
| 3.120 |
|
|
|
|
| 2 | Đường Quảng Xương | Giáp Quốc lộ 14B | Cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) | 12.620 |
|
|
|
| 7.570 |
|
|
|
| 3.790 |
|
|
|
|
| 3 | Đường ĐH 2 | Quảng Xương | Miếu đôi Phước Thái | 10.740 |
|
|
|
| 6.440 |
|
|
|
| 3.220 |
|
|
|
|
| Miếu đôi Phước Thái | Giáp Hòa Sơn | 9.130 |
|
|
|
| 5.480 |
|
|
|
| 2.740 |
|
|
|
| ||
| 4 | Đường ĐH2 cũ (xã Hòa Nhơn) | Đoạn từ cầu Giăng đến tiếp giáp đường ĐH2 mới (Đoạn qua chợ cũ xã Hòa Nhơn) | 3.890 |
|
|
|
| 2.330 |
|
|
|
| 1.170 |
|
|
|
| |
| Đoạn từ Chợ Hòa Nhơn (mới) đi giáp Trung tâm văn hóa xã. | 4.470 |
|
|
|
| 2.680 |
|
|
|
| 1.340 |
|
|
|
| |||
| Các đoạn còn lại. | 3.330 |
|
|
|
| 2.000 |
|
|
|
| 1.000 |
|
|
|
| |||
| 5 | Đường từ Ngã 3 Cây Thông đến đường vành đai phía Tây (ĐH10) | Ngã 3 Cây Thông | Cầu Tân Thanh | 2.500 |
|
|
|
| 1.500 |
|
|
|
| 750 |
|
|
|
|
| Cầu Tân Thanh | Cầu Diêu Phong | 1.970 |
|
|
|
| 1.180 |
|
|
|
| 590 |
|
|
|
| ||
| Cầu Diêu Phong | Đường vành đai phía Tây | 2.170 |
|
|
|
| 1.300 |
|
|
|
| 650 |
|
|
|
| ||
| 6 | Đường từ cầu Giăng đến cầu chợ Túy Loan vòng ra dốc Thủ Kỳ |
|
| 3.050 |
|
|
|
| 1.830 |
|
|
|
| 920 |
|
|
|
|
| 7 | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Đường Trường Sơn | Đường vào mỏ đá Chu Lai | 3.660 |
|
|
|
| 2.200 |
|
|
|
| 1.100 |
|
|
|
|
| Ngã ba Phước Thuận | Cây đa Phước Thuận | 3.110 |
|
|
|
| 1.870 |
|
|
|
| 940 |
|
|
|
| ||
| 8 | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Đoạn thuộc xã Hòa Nhơn | 5.510 |
|
|
|
| 3.310 |
|
|
|
| 1.660 |
|
|
|
| |
| 9 | Bà Nà - Suối Mơ | Đoạn thuộc xã Hòa Nhơn | 10.810 |
|
|
|
| 6.490 |
|
|
|
| 3.250 |
|
|
|
| |
| 10 | Các thôn thuộc xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.400 | 840 | 420 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.060 | 640 | 320 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 830 | 500 | 250 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 720 | 430 | 220 | |||||||||||||||
| V | Xã Hòa Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Quốc lộ 14B (nay là đường Trường Sơn) | Cầu Tuý Loan | Giáp Hòa Khương | 7.560 |
|
|
|
| 4.540 |
|
|
|
| 2.270 |
|
|
|
|
| 2 | Đường Quảng Xương- Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) | Cầu Giăng | Cua Bảy Nhâm | 14.240 |
|
|
|
| 8.540 |
|
|
|
| 4.270 |
|
|
|
|
| Cua Bảy Nhâm | Giáp đường vào chợ Túy Loan cũ | 17.620 |
|
|
|
| 10.570 |
|
|
|
| 5.290 |
|
|
|
| ||
| Giáp đường vào chợ Túy Loan cũ | Cầu Túy Loan | 18.750 |
|
|
|
| 11.250 |
|
|
|
| 5.630 |
|
|
|
| ||
| Cầu Túy Loan | Cuối đường | 16.520 |
|
|
|
| 9.910 |
|
|
|
| 4.960 |
|
|
|
| ||
| 3 | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ |
|
| 7.460 |
|
|
|
| 4.480 |
|
|
|
| 2.240 |
|
|
|
|
| 4 | Đường ĐH 5 | Quốc lộ 14B | Hết khu dân cư quân đội | 3.910 |
|
|
|
| 2.350 |
|
|
|
| 1.180 |
|
|
|
|
| Hết khu dân cư quân đội | Giáp xã Hòa Phú | 2.060 |
|
|
|
| 1.240 |
|
|
|
| 620 |
|
|
|
| ||
| 5 | Quốc lộ 14G | Ngã ba Túy Loan | Đồi Chu Hương | 3.010 |
|
|
|
| 1.810 |
|
|
|
| 910 |
|
|
|
|
| Đồi Chu Hương | Giáp Hòa Phú | 2.090 |
|
|
|
| 1.250 |
|
|
|
| 630 |
|
|
|
| ||
| 6 | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến | QL14B | Cầu Sông Yên | 4.900 |
|
|
|
| 2.940 |
|
|
|
| 1.470 |
|
|
|
|
| 7 | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong |
|
| 3.220 |
|
|
|
| 1.930 |
|
|
|
| 970 |
|
|
|
|
| 8 | Các thôn thuộc xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.770 | 1.060 | 530 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.390 | 830 | 420 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.200 | 720 | 360 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 960 | 580 | 290 | |||||||||||||||
| VI | Xã Hòa Khương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Quốc lộ 14B ( nay là đường Trường Sơn) |
|
| 6.670 |
|
|
|
| 4.000 |
|
|
|
| 2.000 |
|
|
|
|
| 2 | Đường ĐH 4 (409) | Ba-ra An Trạch | Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương | 1.920 |
|
|
|
| 1.150 |
|
|
|
| 580 |
|
|
|
|
| Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương | Quốc lộ 14B | 2.660 |
|
|
|
| 1.600 |
|
|
|
| 800 |
|
|
|
| ||
| 3 | Đường ĐH 8 | Quốc lộ 14B | Tiểu đoàn 355 | 3.200 |
|
|
|
| 1.920 |
|
|
|
| 960 |
|
|
|
|
| Tiểu đoàn 355 | Hồ Đồng Nghệ | 1.790 |
|
|
|
| 1.070 |
|
|
|
| 540 |
|
|
|
| ||
| 4 | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu |
|
| 2.590 |
|
|
|
| 1.550 |
|
|
|
| 780 |
|
|
|
|
| 5 | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 |
|
| 2.590 |
|
|
|
| 1.550 |
|
|
|
| 780 |
|
|
|
|
| 6 | Đường Hòa Phước - Hòa Khương |
|
| 9.870 |
|
|
|
| 5.920 |
|
|
|
| 2.960 |
|
|
|
|
| 7 | Đường Gò Quảng đi đường vành đai Hòa Phước - Hòa Khương |
|
| 7.900 |
|
|
|
| 4.740 |
|
|
|
| 2.370 |
|
|
|
|
| 8 | Các thôn thuộc xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.540 | 920 | 460 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.240 | 740 | 370 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.110 | 670 | 340 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 950 | 570 | 290 | |||||||||||||||
| VII | Xã Hòa Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Đường ĐT 602 | Đường Âu Cơ | Đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 11.930 |
|
|
|
| 7.160 |
|
|
|
| 3.580 |
|
|
|
|
| Đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | Cuối đường | 7.380 |
|
|
|
| 4.430 |
|
|
|
| 2.220 |
|
|
|
| ||
| 2 | Đường ĐT 601 | UBND xã Hòa Sơn | Giáp Hòa Liên | 6.430 |
|
|
|
| 3.860 |
|
|
|
| 1.930 |
|
|
|
|
| 3 | Đường ĐH 2 | Ngã ba Tùng Sơn | Giáp Hòa Nhơn | 3.360 |
|
|
|
| 2.020 |
|
|
|
| 1.010 |
|
|
|
|
| 4 | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ | 4.560 |
|
|
|
| 2.740 |
|
|
|
| 1.370 |
|
|
|
| |
| 5 | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Đoạn thuộc xã Hòa Sơn | 6.310 |
|
|
|
| 3.790 |
|
|
|
| 1.900 |
|
|
|
| |
| 6 | Bà Nà - Suối Mơ | Đoạn thuộc xã Hòa Sơn | 13.960 |
|
|
|
| 8.380 |
|
|
|
| 4.190 |
|
|
|
| |
| 7 | Thôn An Ngãi Đông | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.920 | 1.150 | 580 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.460 | 880 | 440 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.280 | 770 | 390 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.100 | 660 | 330 | |||||||||||||||
| 8 | Các thôn còn lại thuộc xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.720 | 1.030 | 520 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.430 | 860 | 430 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.220 | 730 | 370 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 980 | 590 | 300 | |||||||||||||||
| VIII | Xã Hòa Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Đường ĐT 601 | Giáp Hòa Sơn | Cua đi Hòa Bắc | 4.360 |
|
|
|
| 2.620 |
|
|
|
| 1.310 |
|
|
|
|
| Cua đi Hòa Bắc | Cuối đường và đi Hòa Hiệp | 2.960 |
|
|
|
| 1.780 |
|
|
|
| 890 |
|
|
|
| ||
| 2 | Đường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh |
|
| 3.530 |
|
|
|
| 2.120 |
|
|
|
| 1.060 |
|
|
|
|
| 3 | Đoạn từ cầu Trường Định đến đường Thủy Tú - Phò Nam |
|
| 2.960 |
|
|
|
| 1.780 |
|
|
|
| 890 |
|
|
|
|
| 4 | Đường Thủy Tú - Phò Nam | Từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc | 1.950 |
|
|
|
| 1.170 |
|
|
|
| 590 |
|
|
|
| |
| 5 | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Đoạn thuộc xã Hòa Liên | 5.940 |
|
|
|
| 3.560 |
|
|
|
| 1.780 |
|
|
|
| |
| 6 | Các thôn thuộc xã Hòa Liên | Đường rộng từ 5m trở lên | 2.500 | 1.500 | 750 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 2.030 | 1.220 | 610 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.740 | 1.040 | 520 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.410 | 850 | 430 | |||||||||||||||
| IX | Xã Hòa Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Quốc lộ 14G | Giáp xã Hòa Phong | Kho K97 | 2.130 |
|
|
|
| 1.280 |
|
|
|
| 640 |
|
|
|
|
| Kho K97 | Hết thôn Hòa Hải | 2.640 |
|
|
|
| 1.580 |
|
|
|
| 790 |
|
|
|
| ||
| Hết thôn Hòa Hải | Cuối đường | 1.950 |
|
|
|
| 1.170 |
|
|
|
| 590 |
|
|
|
| ||
| 2 | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường ĐH10) | Ngã ba chợ Hòa Phú | Cầu Hội Phước | 2.780 |
|
|
|
| 1.670 |
|
|
|
| 840 |
|
|
|
|
| Cầu Hội Phước | Giáp Hòa Ninh | 1.800 |
|
|
|
| 1.080 |
|
|
|
| 540 |
|
|
|
| ||
| 3 | Đường ĐH 5 | Giáp xã Hòa Phong | Quốc lộ 14G | 1.850 |
|
|
|
| 1.110 |
|
|
|
| 560 |
|
|
|
|
| 4 | Bà Nà - Suối Mơ | Đoạn thuộc xã Hòa Phú | 10.480 |
|
|
|
| 6.290 |
|
|
|
| 3.150 |
|
|
|
| |
| 5 | Các đường còn lại thuộc xã Hòa Phú | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.510 | 910 | 460 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.140 | 680 | 340 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 810 | 490 | 250 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 680 | 410 | 210 | |||||||||||||||
| X | Xã Hòa Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Đường ĐT 602 | Giáp Hòa Sơn | Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 8.860 |
|
|
|
| 5.320 |
|
|
|
| 2.660 |
|
|
|
|
| Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | Đường vào Suối Mơ | 13.260 |
|
|
|
| 7.960 |
|
|
|
| 3.980 |
|
|
|
| ||
| 2 | Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú |
|
| 1.810 |
|
|
|
| 1.090 |
|
|
|
| 550 |
|
|
|
|
| 3 | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân | Giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước | Cống Mỹ Sơn - Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 1.970 |
|
|
|
| 1.180 |
|
|
|
| 590 |
|
|
|
|
| Cống Mỹ Sơn | Cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân - Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 1.810 |
|
|
|
| 1.090 |
|
|
|
| 550 |
|
|
|
| ||
| 4 | Đường từ chân đèo Đá Gân đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602) |
|
| 1.680 |
|
|
|
| 1.010 |
|
|
|
| 510 |
|
|
|
|
| 5 | Đường bê tông từ giáp ĐT 602 đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa |
|
| 1.480 |
|
|
|
| 890 |
|
|
|
| 450 |
|
|
|
|
| 6 | Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa |
|
| 1.680 |
|
|
|
| 1.010 |
|
|
|
| 510 |
|
|
|
|
| 7 | Bà Nà - Suối Mơ | Đoạn thuộc xã Hòa Ninh | 13.050 |
|
|
|
| 7.830 |
|
|
|
| 3.920 |
|
|
|
| |
| 8 | Thôn An Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 2.260 | 1.360 | 680 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.730 | 1.040 | 520 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.970 | 1.180 | 590 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 1.230 | 740 | 370 | |||||||||||||||
| 9 | Các đường còn lại thuộc xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.470 | 880 | 440 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.170 | 700 | 350 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.040 | 620 | 310 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 870 | 520 | 260 | |||||||||||||||
| XI | Xã Hòa Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Đường ĐT 601 | Giáp xã Hòa Liên | Khe Cầu Mít | 1.070 |
|
|
|
| 640 |
|
|
|
| 320 |
|
|
|
|
| Khe Cầu Mít | UBND xã Hòa Bắc | 1.610 |
|
|
|
| 970 |
|
|
|
| 490 |
|
|
|
| ||
| UBND xã Hòa Bắc | Cầu Khe Đào | 1.070 |
|
|
|
| 640 |
|
|
|
| 320 |
|
|
|
| ||
| Cầu Khe Đào | Cuối đường | 990 |
|
|
|
| 590 |
|
|
|
| 300 |
|
|
|
| ||
| 2 | Đường Thủy Tú - Phò Nam | Giáp xã Hòa Liên | Nhà văn hóa thôn Nam Yên | 1.070 |
|
|
|
| 640 |
|
|
|
| 320 |
|
|
|
|
| 3 | Các đường còn lại thuộc xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 5m trở lên | 740 | 440 | 220 | |||||||||||||
| Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 560 | 340 | 170 | |||||||||||||||
| Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 460 | 280 | 140 | |||||||||||||||
| Đường rộng dưới 2m | 430 | 260 | 130 | |||||||||||||||
PHỤ LỤC III
BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN ĐỐI VỚI CÁC ĐƯỜNG CHƯA ĐẶT TÊN TRONG CÁC KHU DÂN CƯ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/2025/QĐ-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2025 của UBND thành phố Đà Nẵng)
ĐVT: 1.000 đồng/m 2
| TT | Địa bàn khu dân cư | Đất ở | Đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ |
| I | Quận Hải Châu |
|
|
|
| 1 | Khu dân cư Công ty cấp nước và Sở KH&ĐT cũ (địa bàn phường Hải Châu) |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 61.350 | 36.810 | 30.680 |
| 2 | Các khu dân cư phía đông đường 2/9 thuộc địa bàn phường Hòa Cường Bắc, Hòa Cường Nam |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 42.310 | 25.390 | 21.160 |
|
| - Đường 7,5m | 48.640 | 29.180 | 24.320 |
|
| - Đường 10,5m | 65.120 | 39.070 | 32.560 |
|
| - Đường 15m (Bạch Đằng nối dài) | 106.420 | 63.850 | 53.210 |
| 3 | Đường 10,5m phía Tây đường 2 tháng 9, đối diện bể bơi thành tích cao | 70.360 | 42.220 | 35.180 |
| 4 | Đoạn đường 15m chưa đặt tên, nối từ đường Lê Thanh Nghị đến đường Thăng Long (phường Hòa Cường Nam) | 69.770 | 41.860 | 34.890 |
| 5 | Khu Tái định cư Xưởng in Quân Khu 5 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 43.750 | 26.250 | 21.880 |
| 6 | Khu TĐC Phan Bội Châu và Trần Quý Cáp |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 36.530 | 21.920 | 18.270 |
| 7 | Khu Đông Nam Đài tưởng niệm có mặt cắt rộng 17,5m - Phía trước Nhà hàng Cội Nguồn | 68.760 | 41.260 | 34.380 |
| 8 | Khu sân bay Đà Nẵng |
|
|
|
|
| - Đường 10,5m | 57.940 | 34.760 | 28.970 |
|
| - Đường 15m | 65.990 | 39.590 | 33.000 |
| 9 | 02 đoạn đường chưa đặt tên nối đường Như Nguyệt và Xuân Diệu |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 41.880 | 25.130 | 20.940 |
|
| - Đường 10,5m | 47.980 | 28.790 | 23.990 |
| II | Quận Thanh Khê |
|
|
|
| 1 | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 23.090 | 13.850 | 11.550 |
|
| - Đường 5,5m | 28.180 | 16.910 | 14.090 |
|
| - Đường 7,5m | 34.400 | 20.640 | 17.200 |
|
| - Đường 10,5m | 51.380 | 30.830 | 25.690 |
|
| - Đường 15m | 59.380 | 35.630 | 29.690 |
| 2 | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê |
|
|
|
|
| Khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2 |
|
|
|
|
| Khu dân cư xí nghiệp may An Hòa |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 31.600 | 18.960 | 15.800 |
|
| - Đường 7,5m | 37.760 | 22.660 | 18.880 |
| 3 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Tam Thuận, Tân Chính và Chính Gián: |
|
|
|
|
| Khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô thuộc phường Tam Thuận |
|
|
|
|
| Khu dân cư 296 Điện Biên Phủ (phường Chính Gián) |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 38.370 | 23.020 | 19.190 |
|
| - Đường 5,5m | 43.020 | 25.810 | 21.510 |
|
| - Đường 7,5m | 55.830 | 33.500 | 27.920 |
|
| - Đường 10,5m | 76.930 | 46.160 | 38.470 |
| 4 | Khu Tái định cư Kiệt 242 Điện Biên Phủ - Rộng 5,5m | 30.660 | 18.400 | 15.330 |
| 5 | Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân (phường Xuân Hà) |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 19.820 | 11.890 | 9.910 |
|
| - Đường 5,5m | 22.110 | 13.270 | 11.060 |
|
| - Đường 7,5m | 24.300 | 14.580 | 12.150 |
| 6 | Khu dân cư Lê Đình Lý |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 54.360 | 32.620 | 27.180 |
|
| - Đường 7,5m | 70.650 | 42.390 | 35.330 |
| 7 | Khu dân cư 223 Trường Chinh |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 32.210 | 19.330 | 16.110 |
|
| - Đường 10,5m | 51.520 | 30.910 | 25.760 |
| 8 | Khu dân cư phường Thạc Gián |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m nối từ đường Phan Thanh đến đường Tản Đà | 77.900 | 46.740 | 38.950 |
| 9 | Đường quy hoạch 5,2m vỉa hè 2m thuộc phường An Khê | 26.440 | 15.860 | 13.220 |
| III | Quận Sơn Trà |
|
|
|
| 1 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường An Hải Bắc |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 24.080 | 14.450 | 12.040 |
|
| - Đường 5,5m | 28.390 | 17.030 | 14.200 |
|
| - Đường 7,5m | 32.480 | 19.490 | 16.240 |
|
| - Đường 10,5m | 37.950 | 22.770 | 18.980 |
|
| - Đường 15m | 46.410 | 27.850 | 23.210 |
| 2 | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: An Hải Tây, An Hải Đông và Phước Mỹ |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 26.250 | 15.750 | 13.130 |
|
| - Đường 5,5m | 35.950 | 21.570 | 17.980 |
|
| - Đường 7,5m | 42.650 | 25.590 | 21.330 |
|
| - Đường 10,5m | 51.960 | 31.180 | 25.980 |
|
| - Đường 15m | 58.830 | 35.300 | 29.420 |
| 3 | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Nại Hiên Đông, Mân Thái và Thọ Quang |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 15.960 | 9.580 | 7.980 |
|
| - Đường 5,5m | 17.560 | 10.540 | 8.780 |
|
| - Đường 7,5m | 20.830 | 12.500 | 10.420 |
|
| - Đường 10,5m | 27.940 | 16.760 | 13.970 |
| 4 | Khu dân cư Phúc Lộc Viên (địa bàn phường An Hải Bắc) |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 48.390 | 29.030 | 24.200 |
| 5 | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 89.960 | 53.980 | 44.980 |
|
| - Đường 10,5m | 93.380 | 56.030 | 46.690 |
| 6 | Khu dân cư Marina Complex |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 25.110 | 15.070 | 12.560 |
|
| - Đường 7,5m | 30.200 | 18.120 | 15.100 |
|
| - Đường 10,5m | 31.790 | 19.070 | 15.900 |
| 7 | Đường dẫn 2 bên cầu Sông Hàn rộng 10,5m | 70.260 | 42.160 | 35.130 |
| 8 | Đường dẫn 2 bên cầu Trần Thị Lý thuộc địa bàn quận Sơn Trà rộng 7,5m | 47.140 | 28.280 | 23.570 |
| 9 | Đường dẫn 2 bên cầu Rồng rộng 7,5m | 57.570 | 34.540 | 28.790 |
| 10 | Các tuyến đường trong Khu Olalani |
|
|
|
|
| - Đường 6 m | 60.592 | 36.360 | 30.300 |
|
| - Đường 7,5m | 75.740 | 45.440 | 37.870 |
|
| - Đường 10,5m | 87.101 | 52.260 | 43.550 |
| IV | Quận Ngũ Hành Sơn |
|
|
|
| 1 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Quý |
|
|
|
|
| Khu tái định cư Bá Tùng |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 9.620 | 5.770 | 4.810 |
|
| - Đường 7,5m | 11.080 | 6.650 | 5.540 |
|
| - Đường 10,5m | 13.700 | 8.220 | 6.850 |
|
| Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 8.290 | 4.970 | 4.150 |
|
| - Đường 5,5m | 9.060 | 5.440 | 4.530 |
|
| - Đường 7,5m | 10.700 | 6.420 | 5.350 |
|
| - Đường 10,5m | 13.460 | 8.080 | 6.730 |
|
| - Đường 15,5m | 15.480 | 9.290 | 7.740 |
|
| Khu Đô thị Hòa Quý |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 8.900 | 5.340 | 4.450 |
|
| - Đường 5,5m | 10.210 | 6.130 | 5.110 |
|
| - Đường 7,5m | 11.690 | 7.010 | 5.850 |
|
| Khu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 21.140 | 12.680 | 10.570 |
|
| - Đường 10,5m | 22.610 | 13.570 | 11.310 |
|
| - Đường 15m | 25.820 | 15.490 | 12.910 |
|
| Khu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 8.510 | 5.110 | 4.260 |
|
| - Đường 7,5m | 9.980 | 5.990 | 4.990 |
|
| - Đường 10,5m | 11.710 | 7.030 | 5.860 |
|
| Khu TĐC Bình Kỳ |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 7.530 | 4.520 | 3.770 |
|
| - Đường 5,5m | 7.920 | 4.750 | 3.960 |
|
| - Đường 7,5m | 9.440 | 5.660 | 4.720 |
|
| - Đường 10,5 | 13.460 | 8.080 | 6.730 |
|
| Mở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa Quý |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 14.040 | 8.420 | 7.020 |
|
| - Đường 7,5m | 17.030 | 10.220 | 8.520 |
|
| - Đường 10,5m | 21.070 | 12.640 | 10.540 |
|
| - Đường 15m | 24.230 | 14.540 | 12.120 |
|
| Khu Đảo Kim Cương |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 19.460 | 11.680 | 9.730 |
|
| - Đường 10,5m | 22.500 | 13.500 | 11.250 |
| 2 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hải |
|
|
|
|
| Khu Làng đá Mỹ nghệ |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 9.740 | 5.840 | 4.870 |
|
| - Đường 7,5m | 11.860 | 7.120 | 5.930 |
|
| Khu đô thị FPT |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 16.590 | 9.950 | 8.300 |
|
| - Đường 7,5m | 19.080 | 11.450 | 9.540 |
|
| - Đường 10,5m | 21.260 | 12.760 | 10.630 |
|
| - Đường 15m | 29.340 | 17.600 | 14.670 |
|
| Khu đô thị Phú Mỹ An |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 15.350 | 9.210 | 7.680 |
|
| - Đường 7,5m | 17.930 | 10.760 | 8.970 |
|
| - Đường 10,5m | 20.100 | 12.060 | 10.050 |
|
| - Đường 15m | 22.740 | 13.640 | 11.370 |
|
| Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 21.460 | 12.880 | 10.730 |
|
| - Đường 7,5m | 27.550 | 16.530 | 13.780 |
|
| - Đường 10,5m | 32.420 | 19.450 | 16.210 |
|
| Khu đô thị Hòa Hải H1 - 3 (giai đoạn 1 và 2) |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 26.120 | 15.670 | 13.060 |
|
| - Đường 7,5m | 32.060 | 19.240 | 16.030 |
|
| - Đường 10,5m | 39.260 | 23.560 | 19.630 |
|
| Khu tái định cư dọc tuyến Sơn Trà Điện Ngọc |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 23.040 | 13.820 | 11.520 |
|
| - Đường 7,5m | 26.900 | 16.140 | 13.450 |
|
| - Đường 10,5m | 31.020 | 18.610 | 15.510 |
|
| Khu dân cư Bắc bến xe Đông Nam |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 31.530 | 18.920 | 15.770 |
|
| Phân khu X4 thuộc khu dân cư Hòa Hải 2 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 18.930 | 11.360 | 9.470 |
|
| - Đường 15m | 34.510 | 20.710 | 17.260 |
|
| Khu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 8.040 | 4.820 | 4.020 |
|
| - Đường 7,5m | 10.200 | 6.120 | 5.100 |
|
| - Đường 10,5m | 13.040 | 7.820 | 6.520 |
|
| - Đường 15m | 15.280 | 9.170 | 7.640 |
|
| Khu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 13.310 | 7.990 | 6.660 |
|
| - Đường 7,5m | 17.250 | 10.350 | 8.630 |
|
| - Đường 10,5m | 21.340 | 12.800 | 10.670 |
|
| - Đường 15m | 26.080 | 15.650 | 13.040 |
|
| Tuyến đường 10,5m nối từ tường Trường Sa đến bãi tắm Non Nước | 48.410 | 29.050 | 24.210 |
|
| Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 8.590 | 5.150 | 4.300 |
|
| - Đường 7,5m | 10.800 | 6.480 | 5.400 |
|
| - Đường 10,5m | 13.180 | 7.910 | 6.590 |
|
| Mở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà) |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 14.720 | 8.830 | 7.360 |
|
| - Đường 7,5m | 19.280 | 11.570 | 9.640 |
|
| - Đường 10,5m | 22.170 | 13.300 | 11.090 |
|
| - Đường 15m | 25.460 | 15.280 | 12.730 |
|
| Khu phố chợ Hòa Hải |
|
|
|
|
| - Đường 3,75m + 2,9m + 3,75m (Không có vỉa hè) | 9.040 | 5.420 | 4.520 |
| 3 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Khuê Mỹ |
|
|
|
|
| Khu gia đình quân nhân vùng 3 Hải quân |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 22.030 | 13.220 | 11.020 |
|
| - Đường 7,5m | 24.340 | 14.600 | 12.170 |
|
| Khu dân cư Nhà máy cao su |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 46.000 | 27.600 | 23.000 |
|
| Khu dân cư Bùi Tá Hán |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 17.860 | 10.720 | 8.930 |
|
| Khu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 28.280 | 16.970 | 14.140 |
|
| - Đường 10,5m | 32.680 | 19.610 | 16.340 |
|
| - Đường 15m | 40.370 | 24.220 | 20.190 |
|
| Khu TĐC Mỹ Đa Tây |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 21.040 | 12.620 | 10.520 |
|
| - Đường 5,5m | 24.470 | 14.680 | 12.240 |
|
| - Đường 7,5m | 28.640 | 17.180 | 14.320 |
|
| Khu TĐC chợ và khu phố chợ Khuê Mỹ |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 19.160 | 11.500 | 9.580 |
|
| - Đường 7,5m | 22.700 | 13.620 | 11.350 |
|
| - Đường 10,5m | 29.570 | 17.740 | 14.790 |
|
| Khu số 4 vệt khai thác quỹ đất dự án mở rộng Lê Văn Hiến – Trần Đại Nghĩa (Đường Từ Ngã 4 Lê Văn Hiến - Nguyễn Đức Thuận đến Trần Văn Đán |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 34.790 | 20.870 | 17.400 |
|
| - Đường 15m | 43.640 | 26.180 | 21.820 |
|
| Khu dân cư số 12 Hồ Xuân Hương |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 28.900 | 17.340 | 14.450 |
|
| Khu dân cư dự án Saphia |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 40.810 | 24.490 | 20.410 |
|
| - Đường 10,5m | 50.340 | 30.200 | 25.170 |
| 4 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ An |
|
|
|
|
| -Đường dẫn 2 bên cầu Trần Thị Lý thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn rộng 7,5m | 52.210 | 31.330 | 26.110 |
|
| - Đường 3,5m | 32.340 | 19.400 | 16.170 |
|
| - Đường 5,5m | 38.130 | 22.880 | 19.070 |
|
| - Đường 7,5m | 44.130 | 26.480 | 22.070 |
|
| - Đường 10,5m | 51.840 | 31.100 | 25.920 |
|
| - Đường 15m | 60.580 | 36.350 | 30.290 |
|
| Đường quy hoạch 10,5m từ Lê Quang Đạo đến kiệt 116 Nguyễn Văn Thoại | 82.370 | 49.420 | 41.190 |
|
| - Đường 10,5m nối từ Lê Quang Đạo đến An Thượng 17 (nối dài Đỗ Bá) | 135.520 | 81.310 | 67.760 |
| V | Quận Cẩm Lệ |
|
|
|
| 1 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Thọ Đông |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 12.170 | 7.300 | 6.090 |
|
| - Đường 5,5m | 13.520 | 8.110 | 6.760 |
| 2 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Khuê Trung |
|
|
|
|
| Khu Đảo nổi |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 16.650 | 9.990 | 8.330 |
|
| - Đường 5,5m | 20.110 | 12.070 | 10.060 |
|
| - Đường 7,5m | 24.350 | 14.610 | 12.180 |
|
| - Đường 10,5m | 30.100 | 18.060 | 15.050 |
|
| - Đường 15m | 35.970 | 21.580 | 17.990 |
|
| Khu dân cư 18 Trần Huy Liệu |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 11.640 | 6.980 | 5.820 |
|
| Đường 7,5m đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ đến đường Đỗ Thúc Tịnh (Đường vào nhà máy thuốc lá Đà Nẵng) | 26.600 | 15.960 | 13.300 |
|
| Khu dân cư Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 22.840 | 13.700 | 11.420 |
|
| Khu dân cư mới phường Khuê Trung |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 16.800 | 10.080 | 8.400 |
| 3 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An |
|
|
|
|
| Khu TĐC Phước Lý, TĐC Phước Lý 2, 4, Khu DC Phước Lý 5; Khu dân cư Hòa Phát 5 |
|
|
|
|
| - Đường 5m | 9.400 | 5.640 | 4.700 |
|
| - Đường 5,5m | 9.890 | 5.930 | 4.950 |
|
| - Đường 7,5m | 14.210 | 8.530 | 7.110 |
|
| - Đường 10,5m | 18.200 | 10.920 | 9.100 |
|
| - Đường 15m | 20.450 | 12.270 | 10.230 |
|
| Khu đô thi Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.600 | 6.360 | 5.300 |
|
| - Đường 7,5m | 13.260 | 7.960 | 6.630 |
|
| - Đường 10,5m | 17.270 | 10.360 | 8.640 |
|
| Khu dân cư Phước Lý mở rộng |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 11.090 | 6.650 | 5.550 |
|
| - Đường 7,5m | 16.480 | 9.890 | 8.240 |
|
| - Đường 10,5m | 21.160 | 12.700 | 10.580 |
|
| Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 |
|
|
|
|
| - Đường 3,75m | 13.250 | 7.950 | 6.630 |
|
| - Đường 10,5m | 22.430 | 13.460 | 11.220 |
|
| Kkhu dân cư Hòa Phát 3 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 17.940 | 10.760 | 8.970 |
|
| Tuyến giao thông trên mương khe cạn có độ rộng 5,5m | 10.290 | 6.170 | 5.150 |
| 4 | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường Hòa Phát |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 9.640 | 5.780 | 4.820 |
|
| - Đường 7,5m | 11.150 | 6.690 | 5.580 |
|
| - Đường 10,5m | 13.090 | 7.850 | 6.550 |
| 5 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Thọ Tây |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 5.310 | 3.190 | 2.660 |
|
| - Đường 7,5m | 7.100 | 4.260 | 3.550 |
|
| - Đường 10,5m | 9.940 | 5.960 | 4.970 |
| 6 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Xuân |
|
|
|
|
| Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ |
|
|
|
|
| + Khu E1 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 12.890 | 7.730 | 6.450 |
|
| - Đường 7,5m | 15.840 | 9.500 | 7.920 |
|
| - Đường 10,5m | 17.650 | 10.590 | 8.830 |
|
| - Đường 15m | 20.160 | 12.100 | 10.080 |
|
| + Khu E2 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 12.140 | 7.280 | 6.070 |
|
| - Đường 7,5m | 14.620 | 8.770 | 7.310 |
|
| - Đường 10,5m | 16.390 | 9.830 | 8.200 |
|
| - Đường 15m | 18.620 | 11.170 | 9.310 |
|
| + Khu D và Khu E2 mở rộng |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 9.160 | 5.500 | 4.580 |
|
| - Đường 7,5m | 11.410 | 6.850 | 5.710 |
|
| - Đường 10,5m | 14.210 | 8.530 | 7.110 |
|
| - Đường 15m | 17.450 | 10.470 | 8.730 |
|
| + Khu C |
|
|
|
|
| - Đường 15m | 29.370 | 17.620 | 14.690 |
|
| Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 23.180 | 13.910 | 11.590 |
|
| - Đường 10,5m | 25.510 | 15.310 | 12.760 |
|
| - Đường 15m | 29.730 | 17.840 | 14.870 |
|
| - Đường 21m | 34.890 | 20.930 | 17.450 |
|
| Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 20.980 | 12.590 | 10.490 |
|
| - Đường 7,5m | 24.390 | 14.630 | 12.200 |
|
| - Đường 10,5m | 27.110 | 16.270 | 13.560 |
|
| - Đường 15m | 30.530 | 18.320 | 15.270 |
|
| - Đường 21m | 36.680 | 22.010 | 18.340 |
|
| Khu nhà ở cán bộ, Công nhân viên khối Đảng T26 (Khu C - Khu dân cư phía Nam cầu Cẩm Lệ) |
|
|
|
|
| - Đường 7,5m | 15.200 | 9.120 | 7.600 |
| VI | Quận Liên Chiểu |
|
|
|
| 1 | Các khu dân cư Phường Hòa Minh |
|
|
|
|
| Trung tâm đô thị mới Tây Bắc: |
|
|
|
|
| + Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 15.480 | 9.290 | 7.740 |
|
| - Đường 5,5m | 18.940 | 11.360 | 9.470 |
|
| - Đường 7,5m | 20.970 | 12.580 | 10.490 |
|
| - Đường 10,5m | 26.340 | 15.800 | 13.170 |
|
| - Đường 15m | 32.340 | 19.400 | 16.170 |
|
| + Khu số 5,6 và 7 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 14.610 | 8.770 | 7.310 |
|
| - Đường 7,5m | 18.320 | 10.990 | 9.160 |
|
| - Đường 10,5m | 22.560 | 13.540 | 11.280 |
|
| + Khu số 1 và số 8 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 15.560 | 9.340 | 7.780 |
|
| - Đường 7,5m | 19.070 | 11.440 | 9.540 |
|
| - Đường 10,5m | 23.310 | 13.990 | 11.660 |
|
| Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 12.610 | 7.570 | 6.310 |
|
| - Đường 7,5m | 15.330 | 9.200 | 7.670 |
|
| - Đường 10,5m | 18.310 | 10.990 | 9.160 |
|
| Khu đô thi Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 11.520 | 6.910 | 5.760 |
|
| - Đường 7,5m | 13.900 | 8.340 | 6.950 |
|
| - Đường 10,5m | 17.300 | 10.380 | 8.650 |
|
| Các khu dân cư còn lại |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 14.020 | 8.410 | 7.010 |
|
| - Đường 5,5m | 17.070 | 10.240 | 8.540 |
|
| - Đường 7,5m | 20.350 | 12.210 | 10.180 |
|
| - Đường 10,5m | 25.240 | 15.140 | 12.620 |
|
| - Đường 15m | 30.740 | 18.440 | 15.370 |
| 2 | Các khu dân cư thuộc phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam |
|
|
|
|
| Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 6.470 | 3.880 | 3.240 |
|
| - Đường 5,5m | 7.120 | 4.270 | 3.560 |
|
| - Đường 7,5m | 7.900 | 4.740 | 3.950 |
|
| - Đường 10,5m | 8.920 | 5.350 | 4.460 |
|
| - Đường 15m | 10.460 | 6.280 | 5.230 |
|
| Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 8.040 | 4.820 | 4.020 |
|
| - Đường 5,5m | 9.770 | 5.860 | 4.890 |
|
| - Đường 7,5m | 12.060 | 7.240 | 6.030 |
|
| - Đường 10,5m | 14.560 | 8.740 | 7.280 |
|
| - Đường 15m | 17.840 | 10.700 | 8.920 |
| 3 | Các khu dân cư thuộc phường Hòa Hiệp Nam |
|
|
|
|
| Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Thủy tú |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.180 | 6.110 | 5.090 |
|
| - Đường 7,5m | 11.550 | 6.930 | 5.780 |
|
| - Đường 10,5m | 12.430 | 7.460 | 6.220 |
|
| - Đường 15m | 13.960 | 8.380 | 6.980 |
|
| Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 9.190 | 5.510 | 4.600 |
|
| - Đường 7,5m | 11.270 | 6.760 | 5.640 |
|
| - Đường 10,5m | 14.570 | 8.740 | 7.290 |
|
| - Đường 15m | 17.800 | 10.680 | 8.900 |
|
| Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 8.630 | 5.180 | 4.320 |
|
| - Đường 5,5m | 10.650 | 6.390 | 5.330 |
|
| - Đường 7,5m | 11.230 | 6.740 | 5.620 |
|
| - Đường 10,5m | 13.760 | 8.260 | 6.880 |
|
| - Đường 15m | 16.830 | 10.100 | 8.420 |
| 4 | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 6.640 | 3.980 | 3.320 |
|
| - Đường 5,5m | 7.290 | 4.370 | 3.650 |
|
| - Đường 7,5m | 8.120 | 4.870 | 4.060 |
|
| - Đường 10,5m | 9.140 | 5.480 | 4.570 |
|
| - Đường 15m | 10.770 | 6.460 | 5.390 |
| VII | Huyện Hòa Vang |
|
|
|
| 1 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu |
|
|
|
|
| Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.830 | 6.500 | 5.420 |
|
| - Đường 7,5m | 12.940 | 7.760 | 6.470 |
|
| - Đường 10,5m | 14.460 | 8.680 | 7.230 |
|
| - Đường 15m | 16.520 | 9.910 | 8.260 |
|
| Khu tái định cư ĐT 605 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 7.040 | 4.220 | 3.520 |
|
| - Đường 7,5m | 8.620 | 5.170 | 4.310 |
|
| Khu tái định cư số 1, 2 đường ĐT 605 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 7.040 | 4.220 | 3.520 |
|
| - Đường 7,5m | 8.620 | 5.170 | 4.310 |
|
| - Đường 10,5m | 9.490 | 5.690 | 4.750 |
|
| Khu dân cư Phong Nam |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.200 | 3.120 | 2.600 |
|
| - Đường 3,75m | 5.490 | 3.290 | 2.750 |
|
| - Đường 5,5m | 6.660 | 4.000 | 3.330 |
|
| - Đường 7,5m | 8.140 | 4.880 | 4.070 |
|
| Khu dân cư Phong Nam 2 |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.200 | 3.120 | 2.600 |
|
| - Đường 3,75m | 5.490 | 3.290 | 2.750 |
|
| - Đường 5,5m | 6.660 | 4.000 | 3.330 |
|
| - Đường 7,5m | 8.140 | 4.880 | 4.070 |
| 2 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Tiến |
|
|
|
|
| Khu dân cư thôn La Bông |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 3.090 | 1.850 | 1.550 |
|
| - Đường 5,5m | 3.780 | 2.270 | 1.890 |
|
| - Đường 7,5m | 4.970 | 2.980 | 2.490 |
|
| - Đường 10,5m | 5.410 | 3.250 | 2.710 |
|
| Khu tái định cư thôn Lệ Sơn 1 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 5.670 | 3.400 | 2.840 |
| 3 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước |
|
|
|
|
| Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 9.930 | 5.960 | 4.970 |
|
| - Đường 7,5m | 11.610 | 6.970 | 5.810 |
|
| - Đường 10,5m | 13.260 | 7.960 | 6.630 |
|
| - Đường 15m | 15.100 | 9.060 | 7.550 |
|
| Khu tái định cư Giáng Nam 2 |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.160 | 3.100 | 2.580 |
|
| - Đường 3,75m | 5.460 | 3.280 | 2.730 |
|
| - Đường 7,5m | 6.330 | 3.800 | 3.170 |
|
| Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.650 | 3.990 | 3.330 |
|
| - Đường 7,5m | 7.850 | 4.710 | 3.930 |
|
| Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.650 | 3.990 | 3.330 |
|
| - Đường 7,5m | 7.850 | 4.710 | 3.930 |
|
| Khu tái định cư phục vụ bến xe phía Nam |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.180 | 3.710 | 3.090 |
|
| Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.760 | 4.060 | 3.380 |
|
| - Đường 7,5m | 7.850 | 4.710 | 3.930 |
|
| Khu dân cư gia đình quân đội |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.060 | 3.640 | 3.030 |
| 4 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Nhơn |
|
|
|
|
| Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 7.030 | 4.220 | 3.520 |
|
| - Đường 7,5m | 9.130 | 5.480 | 4.570 |
|
| Khu tái định cư Hòa Nhơn, Khu tái định cư phục vụ giải tỏa dự án Cụm Công nghiệp Hòa Nhơn |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.740 | 4.040 | 3.370 |
|
| - Đường 7,5m | 8.630 | 5.180 | 4.320 |
|
| Khu dân cư Hòa Nhơn |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.850 | 4.110 | 3.430 |
|
| Khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 5.970 | 3.580 | 2.990 |
|
| - Đường 7,5m | 7.630 | 4.580 | 3.820 |
|
| - Đường 10,5m | 10.740 | 6.440 | 5.370 |
| 5 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phong |
|
|
|
|
| Khu dân cư chợ Túy Loan thuộc xã Hòa Phong |
|
|
|
|
| + Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.020 | 3.010 | 2.510 |
|
| - Đường 5,5m | 6.250 | 3.750 | 3.130 |
|
| - Đường 7,5m | 8.390 | 5.030 | 4.200 |
|
| + Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.340 | 3.200 | 2.670 |
|
| - Đường 5,5m | 6.940 | 4.160 | 3.470 |
|
| - Đường 7,5m | 8.920 | 5.350 | 4.460 |
|
| + Khu TĐC Trung tâm hành chính |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.020 | 3.010 | 2.510 |
|
| - Đường 5,5m | 6.250 | 3.750 | 3.130 |
|
| - Đường 7,5m | 8.390 | 5.030 | 4.200 |
|
| Các đường thuộc Trung tâm thành chính huyện Hòa Vang |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 5.020 | 3.010 | 2.510 |
|
| - Đường 5,5m | 6.250 | 3.750 | 3.130 |
|
| - Đường 7,5m | 8.390 | 5.030 | 4.200 |
|
| Khu tái định cư phục vụ giải tỏa dự án Tuyến đường vành đai phía Tây tại xã Hòa Phong. |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.250 | 3.750 | 3.130 |
|
| - Đường 7,5m | 8.390 | 5.030 | 4.200 |
|
| - Đường 10,5m | 11.810 | 7.090 | 5.910 |
| 6 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Khương |
|
|
|
|
| Khu tái định cư Hòa Khương |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 3.670 | 2.200 | 1.840 |
|
| - Đường 7,5m | 4.470 | 2.680 | 2.240 |
|
| Khu tái định cư phục vụ giải tỏa dự án Tuyến đường vành đai phía Tây tại xã Hòa Khương. |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 3.670 | 2.200 | 1.840 |
|
| - Đường 7,5m | 4.470 | 2.680 | 2.240 |
|
| - Đường 10,5m | 6.290 | 3.770 | 3.150 |
| 7 | Các khu dân cư thuộc xã Hòa Ninh |
|
|
|
|
| Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 2.480 | 1.490 | 1.240 |
|
| - Đường 5,5m | 2.870 | 1.720 | 1.440 |
|
| - Đường 7,5m | 3.320 | 1.990 | 1.660 |
|
| Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 3.000 | 1.800 | 1.500 |
|
| - Đường 5,5m | 3.250 | 1.950 | 1.630 |
|
| - Đường 7,5m | 3.850 | 2.310 | 1.930 |
|
| Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 2.320 | 1.390 | 1.160 |
|
| - Đường 7,5m | 2.980 | 1.790 | 1.490 |
|
| Khu TĐC số 2 và số 3 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602, Khu tái định cư phục vụ giải toả Khu Công nghiệp Hoà Ninh (phía Nam Khu tái định cư số 2 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến ĐT602), Khu vực giữa Khu tái định cư số 2 và số 3 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT602 (bố trí tái định cư phục vụ giải toả Khu Công nghiệp Hoà Ninh). |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 2.150 | 1.290 | 1.080 |
|
| - Đường 7,5m | 2.840 | 1.700 | 1.420 |
| 8 | Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên |
|
|
|
|
| Khu dân cư Golden Hills |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.000 | 6.000 | 5.000 |
|
| - Đường 7,5m | 10.940 | 6.560 | 5.470 |
|
| - Đường 10,5m | 12.390 | 7.430 | 6.200 |
|
| - Đường 15m | 13.660 | 8.200 | 6.830 |
|
| Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.960 | 4.180 | 3.480 |
|
| - Đường 7,5m | 7.860 | 4.720 | 3.930 |
|
| Khu TĐC Hòa Liên 5 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 8.940 | 5.360 | 4.470 |
|
| - Đường 7,5m | 9.820 | 5.890 | 4.910 |
|
| Khu TĐC xã Hòa Liên và các đường thuộc Khu A2-12 Vệt khai thác quỹ đất hai bên tuyến đường Nguyễn Tất Thành nối dài |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 7.450 | 4.470 | 3.730 |
|
| - Đường 7,5m | 8.880 | 5.330 | 4.440 |
|
| Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Tất Thành nối dài |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.370 | 6.220 | 5.190 |
|
| - Đường 7,5m | 11.530 | 6.920 | 5.770 |
|
| - Đường 10,5m | 12.700 | 7.620 | 6.350 |
|
| Vệt 50m đường Nguyễn Tất Thành nối dài |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.370 | 6.220 | 5.190 |
|
| - Đường 7,5m | 11.530 | 6.920 | 5.770 |
|
| Khu tái định cư phục vụ giải tỏa phần mở rộng Khu Công nghệ cao và Khu phụ trợ Khu Công nghệ cao |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.990 | 4.190 | 3.500 |
|
| - Đường 7,5m | 7.920 | 4.750 | 3.960 |
| 9 | Các khu dân cư thuộc địa bàn xã Hòa Sơn |
|
|
|
|
| Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 6 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 và Khu dân cư phía Tây Bắc KTĐC số 6 - Vệt khai thác quỹ đất đường ĐT 602 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 4.140 | 2.480 | 2.070 |
|
| - Đường 7,5m | 4.940 | 2.960 | 2.470 |
|
| - Đường 10,5m | 5.690 | 3.410 | 2.850 |
|
| Khu TĐC số 7 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 3.600 | 2.160 | 1.800 |
|
| - Đường 7,5m | 4.350 | 2.610 | 2.180 |
|
| - Đường 10,5m | 5.080 | 3.050 | 2.540 |
|
| Khu TĐC phục vụ giải tỏa đường Hoàng Văn Thái nối dài |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 3.970 | 2.380 | 1.990 |
|
| - Đường 7,5m | 4.650 | 2.790 | 2.330 |
|
| Đường 10,5m từ ĐT 602 đến KCN Thanh Vinh (đường số 11 KCN Thanh Vinh) và các đường 10,5m thuộc Cụm CN Thanh Vinh | 16.150 | 9.690 | 8.080 |
| 10 | Các khu dân cư thuộc địa bàn xã Hòa Bắc |
|
|
|
|
| Khu dân cư Nam Yên, Nam Mỹ và Tuyến đường ADB5 |
|
|
|
|
| - Đường 3,5m | 710 | 430 | 360 |
|
| - Đường 5,5m | 780 | 470 | 390 |
|
| Khu TĐC trung tâm xã Hòa Bắc và Khu TĐC Tà Lang Giàn Bí |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 790 | 470 | 400 |
|
| - Đường 7,5m | 820 | 490 | 410 |
| 11 | Các khu dân cư thuộc địa bàn xã Hòa Phú |
|
|
|
|
| Các khu dân cư nhà ở cán bộ giáo dưỡng số 3 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 1.940 | 1.160 | 970 |
| 12 | Đường 15m (nối từ Trung tâm Logictics của Công ty CP Cảng Đà Nẵng đến đường tránh) | 5.280 | 3.170 | 2.640 |
| 13 | Các khu dân cư còn lại |
|
|
|
| a | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 10.370 | 6.220 | 5.190 |
|
| - Đường 7,5m | 11.530 | 6.920 | 5.770 |
|
| - Đường 10,5m | 12.700 | 7.620 | 6.350 |
|
| - Đường 15m | 14.870 | 8.920 | 7.440 |
| b | Khu TĐC phục vụ giải tỏa tuyến đường vành đai phía Tây, xã Hòa Phú |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 3.500 | 2.100 | 1.750 |
|
| - Đường 7,5m | 4.010 | 2.410 | 2.010 |
| c | Khu tái định cư các hộ sạt lỡ sông Túy Loan, xã Hòa Phong |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.250 | 3.750 | 3.130 |
| d | Khu tái định cư Tân Ninh mở rộng giai đoạn 1, 2 |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 6.980 | 4.190 | 3.490 |
|
| - Đường 7,5m | 7.920 | 4.750 | 3.960 |
| đ | Đường vành đai phía Tây tại xã Hòa Khương, xã Hòa Phong, xã Hòa Phú và xã Hòa Ninh | 16.870 | 10.120 | 8.440 |
| VIII | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) |
|
|
|
|
| - Đường 5,5m | 52.940 | 31.760 | 26.470 |
|
| - Đường 7m | 55.970 | 33.580 | 27.990 |
|
| - Đường 7,5m | 57.300 | 34.380 | 28.650 |
|
| - Đường 9m | 59.350 | 35.610 | 29.680 |
|
| - Đường 9,5m | 61.070 | 36.640 | 30.540 |
|
| - Đường 10 m | 63.390 | 38.030 | 31.700 |
|
| - Đường 10,5m | 65.280 | 39.170 | 32.640 |
|
| - Đường 11,25m | 70.150 | 42.090 | 35.080 |
|
| - Đường 14m | 78.120 | 46.870 | 39.060 |
PHỤ LỤC IV
BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/2025/QĐ-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2025 của UBND thành phố Đà Nẵng)
ĐVT: 1.000 đồng/m 2
| STT | Nội dung | Giá đất | |
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | ||
| 1 | Các xã trên địa bàn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng |
|
|
|
| Đất trồng cây hàng năm | 140 | 115 |
|
| Đất trồng cây lâu năm | 140 | 115 |
|
| Đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản (không kể mặt nước tự nhiên) | 106 | 87 |
|
| Đất rừng sản xuất | 37 | 37 |
| 2 | Các phường trên địa bàn các quận thành phố Đà Nẵng |
|
|
|
| Đất trồng cây hàng năm | 200 |
|
|
| Đất trồng cây lâu năm | 200 |
|
|
| Đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản (không kể mặt nước tự nhiên | 106 |
|
|
| Đất rừng sản xuất | 37 | |
PHỤ LỤC V
BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ ĐỐI VỚI 16 TUYẾN ĐƯỜNG MỚI ĐẶT TÊN THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 66/2024/NQ-HĐND NGÀY 13/12/2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/2025/QĐ-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2025 của UBND thành phố Đà Nẵng)
ĐVT: 1.000 đồng/m 2
| STT | Tên đường phố | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ | ||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 1 | Bàu Làng 2 | 33.330 |
|
|
|
| 20.000 |
|
|
|
| 16.670 |
|
|
|
|
| 2 | Bàu Làng 3 | 33.330 |
|
|
|
| 20.000 |
|
|
|
| 16.670 |
|
|
|
|
| 3 | Bàu Làng 4 | 33.330 |
|
|
|
| 20.000 |
|
|
|
| 16.670 |
|
|
|
|
| 4 | Đồng Cửa 1 | 13.230 |
|
|
|
| 7.940 |
|
|
|
| 6.620 |
|
|
|
|
| 5 | Đồng Cửa 2 | 13.770 |
|
|
|
| 8.260 |
|
|
|
| 6.890 |
|
|
|
|
| 6 | Đồng Cửa 3 | 13.230 |
|
|
|
| 7.940 |
|
|
|
| 6.620 |
|
|
|
|
| 7 | Đồng Cửa 4 | 16.800 |
|
|
|
| 10.080 |
|
|
|
| 8.400 |
|
|
|
|
| 8 | Đồng Cửa 5 | 13.230 |
|
|
|
| 7.940 |
|
|
|
| 6.620 |
|
|
|
|
| 9 | Đồng Cửa 6 | 13.770 |
|
|
|
| 8.260 |
|
|
|
| 6.890 |
|
|
|
|
| 10 | Đồng Cửa 7 | 16.800 |
|
|
|
| 10.080 |
|
|
|
| 8.400 |
|
|
|
|
| 11 | Hòa Phú 14 | 23.810 | 8.990 | 7.880 | 6.440 | 5.270 | 14.290 | 5.390 | 4.730 | 3.860 | 3.160 | 11.910 | 4.500 | 3.940 | 3.220 | 2.640 |
| 12 | Khánh An 14 | 7.910 | 3.680 | 3.130 | 2.580 | 2.020 | 4.750 | 2.210 | 1.880 | 1.550 | 1.210 | 3.960 | 1.840 | 1.570 | 1.290 | 1.010 |
| 13 | Nông Quốc Chấn | 13.230 |
|
|
|
| 7.940 |
|
|
|
| 6.620 |
|
|
|
|
| 14 | Phần Lăng 20 | 22.020 |
|
|
|
| 13.210 |
|
|
|
| 11.010 |
|
|
|
|
| 15 | Phú Lộc 23 | 24.750 |
|
|
|
| 14.850 |
|
|
|
| 12.380 |
|
|
|
|
| 16 | Xuân Hòa 5 | 40.470 |
|
|
|
| 24.280 |
|
|
|
| 20.240 |
|
|
|
|
- 1Quyết định 28/2025/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hà Nam kèm theo Quyết định 12/2020/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam
- 2Quyết định 39/2025/QĐ-UBND về Định mức kinh tế - kỹ thuật để xây dựng, điều chỉnh, bổ sung bảng giá đất; định giá đất cụ thể trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 3Quyết định 1402/QĐ-UBND năm 2025 về Đơn giá xây dựng, điều chỉnh Bảng giá đất theo vị trí và định giá cụ thể trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 4Quyết định 43/2025/QĐ-UBND điều chỉnh quy định của các Quyết định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố, tỉnh Gia Lai
- 5Quyết định 3163/QĐ-UBND năm 2025 áp dụng Bảng giá các loại đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng cho đến khi ban hành bảng giá đất năm 2026
Quyết định 45/2025/QĐ-UBND điều chỉnh giá đất một số tuyến đường, khu vực tại bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- Số hiệu: 45/2025/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/06/2025
- Nơi ban hành: Thành phố Đà Nẵng
- Người ký: Hồ Kỳ Minh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 07/07/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
