Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 441/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ 452 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 75

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 75.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-11 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.

Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Tiến - BT (để b/c);
- TS. Cao Minh Quang - TT (để b/c);
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP.HCM;
- Các Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Các Bệnh viện và Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược và Mỹ phẩm-Cục QLD;
- Các đơn vị có thuốc được lưu hành tại Điều 1;
- Lưu: VP, ĐKT.

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

452 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 75
(Ban hành kèm theo Quyết định số 441/QLD-ĐK ngày 08/11/2011)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng thuốc, hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Abbott Laboratories

100 Abbott Park Road, Abbott Park , Illinois 60064 - USA

 

 

 

 

 

 

 

1.1 Nhà sản xuất

Abbott GmbH & Co. KG.

Knollstrabe 50 67061 Ludwigshafen.- Germany

 

 

 

 

 

 

1

Rytmonorm

Propafenone hydrochloride

Viên nén bao phim - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13971-11

2

Rytmonorm

Propafenone hydrochloride

Viên nén bao phim - 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13972-11

 

2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajanta Pharma Ltd.

Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai-400067 - India

 

 

 

 

 

 

 

2.1 Nhà sản xuất

Ajanta Pharma Limited

B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India

 

 

 

 

 

 

3

Milpran 25

Milnacipran Hydrochlorid

Viên nang cứng - 21,77 mg Milnacipran

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13973-11

4

Milpran 50

Milnacipran Hydrochlorid

Viên nang cứng - 43,55 mg Milnacipran

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13974-11

 

3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi-34 - India

 

 

 

 

 

 

 

3.1 Nhà sản xuất Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd

19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar -249 403 - India

 

 

 

 

 

 

5

Akuprozil-250

Cefprozil

Viên nén bao phim - 250mg

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-13975-11

 

4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alcon Pharmaceuticals Ltd.

Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland

 

 

 

 

 

 

 

4.1 Nhà sản xuất

Alcon Laboratories, Inc.

6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA

 

 

 

 

 

 

6

Brimonidine Tartrate

Brimonidine Tartrate

Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 0,2%

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 5ml

VN-13976-11

7

Systane

Polymethylene glycol 400; Propylene glycol

Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 4mg/ml; 3mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 15ml

VN-13977-11

 

4.2 Nhà sản xuất

S.A. Alcon Couvreur N.V

Rijksweg 14 2870 Puurs - Belgium

 

 

 

 

 

 

8

Timolol Maleate Eye Drops 0.5%

Timolol maleate

Dung dịch nhỏ mắt - 0,5% Timolol

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-13978-11

 

5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alembic Ltd.

Alembic Road Vadodara 390 003, Gujarat State. - India

 

 

 

 

 

 

 

5.1 Nhà sản xuất

Alembic Limited

21/22, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India

 

 

 

 

 

 

9

Alembic Fortafen

Aceclofenac

Viên nén bao phim - 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10viên

VN-13979-11

10

Alembic Roxid Kidtab

Roxithromycin

Viên nén hòa tan - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10viên

VN-13980-11

11

Alembic Roxid Liquid

Roxithromycin

Hỗn dịch uống - 50mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 30ml

VN-13981-11

 

6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alfa Intes Industria

Terapeutica Splendore

Via Fratelli Bandiera 26 Casoria 80026 Napoli - Italy

 

 

 

 

 

 

 

6.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.

Strada Solaro, 75/77-18038 Sanremo (IM) - Italy

 

 

 

 

 

 

12

Gluthion 600mg

Glutathion dạng khử

Bột pha dung dịch tiêm - 600mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống bột 600mg và 10 ống dung môi 4ml hoặc hộp 1 ống bột 600mg và 1 ống dung môi 4ml

VN-13982-11

 

7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Allergan, Inc.

2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA

 

 

 

 

 

 

 

7.1 Nhà sản xuất Allergan

Waco, TX 76712 - USA

 

 

 

 

 

 

13

Endura

Glycerin, Polysorbate 80

Thuốc nhỏ làm trơn mắt - 10mg/g; 10mg/g

18 tháng

NSX

Hộp 30 ống x 0,4ml

VN-13983-11

 

7.2 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC

8301 Mars Drive Waco, TX 76712 - USA

 

 

 

 

 

 

14

Latisse

Bimatoprost

dung dịch bôi mí mắt - 0,3mg Bimatoprost /ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 3ml và 60 dụng cụ bôi dùng 1 lần

VN-13984-11

 

8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

 

 

 

 

 

 

 

8.1 Nhà sản xuất

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India

 

 

 

 

 

 

15

Cetlevo 5

Levocetirizine dihydrochloride

Viên bao phim - 5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13985-11

16

Neopride-5

Mosaprid Citrate

Viên nén bao phim - 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13986-11

17

Optilip-20

Atorvastatin calci

Viên bao phim - 20mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

VN-13987-11

 

8.2 Nhà sản xuất Medchem International

5-36-37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India

 

 

 

 

 

 

18

Acrid 40

Pantoprazole

Viên nén bao tan trong ruột - 40mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13988-11

 

9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.

Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong

 

 

 

 

 

 

 

9.1 Nhà sản xuất Lupin Ltd.

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India

 

 

 

 

 

 

19

Cefaxil 1,5g

Cefuroxime natri

Bột pha tiêm - 1500mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-13989-11

20

Cefaxil 750mg

Cefuroxime natri

Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-13990-11

 

9.2 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited

901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

21

Laxee Plus

Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride

Bột pha dung dịch uống - 64g; 5,7g; 1,68g; 1,45g; 0,75g

24 tháng

NSX

Hộp 5 gói bột 74g

VN-13991-11

 

9.3 Nhà sản xuất

Rajat Pharmachem Ltd

Plot No: 307-311, G.I.D.C., Ankleshwar, Dist. Bharuch 393002, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

22

Fizzol

Paracetamol

Viên nén sủi bọt - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 4 viên

VN-13992-11

 

9.4 Nhà sản xuất Swiss Parentals., Ltd.

809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

23

Sparest

Drotaverine Hydrochloride

Dung dịch tiêm - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-13993-11

 

10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aristopharma Ltd.

7, Purana Paltan Line-Dhaka-1000, Bangladesh - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

 

10.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd.

Plot No. 21, Road No. 11Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

24

Geofcobal Tablet

Mecobalamin

Viên nén bao phim - 0,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13994-11

 

11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ascent Phahealth Ltd

151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia

 

 

 

 

 

 

 

11.1 Nhà sản xuất Strides Arcolab Ltd.

Opp IIMB, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076 - India

 

 

 

 

 

 

25

Celovan

Vancomycin HCl

Thuốc bột đông khô pha tiêm - Vancomycin 500mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-13995-11

26

Solcer

Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VN-13996-11

 

12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Atco Laboratories Ltd.

B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

 

12.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd.

B-18, SITE, Karachi Pakistan

 

 

 

 

 

 

27

Prolaxi Eye Drops

Ciprofloxacin HCL

Thuốc nhỏ mắt - 3mg Ciprofloxacin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-13997-11

 

12.2 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd.

B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

28

Vofluxi Eye Drops

Ofloxacin

Thuốc nhỏ mắt - 3mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-13998-11

 

13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India

 

 

 

 

 

 

 

13.1 Nhà sản xuất Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

 

 

 

 

 

 

29

Naporexil-275

Naproxen Sodium

Viên nén -275mg

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13999-11

 

14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aum Impex (Pvt) Ltd.

F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India

 

 

 

 

 

 

 

14.1 Nhà sản xuất

Reman Drug Laboratories Ltd.

62/B, Block - C, Tongi Industrial Area, Tongi-Gazipur - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

30

Remacid Plus

Gel khô Nhôm Hydroxyde, Magnesium Hydroxide, Simethicone

Viên nén nhai - 400mg, 400mg, 30mg

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VN-14000-11

 

15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India

 

 

 

 

 

 

 

15.1 Nhà sản xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 (P), bachupally (V), Quthubullapur Mandal, R.R. District, A.P. - India

 

 

 

 

 

 

31

Auroliza 10

Lisinopril dihydrate

Viên nén - 10mg Lisinopril

24 tháng

BP

Hộp 20vỉ x 14viên

VN-14001-11

32

Auroliza 20

Lisinopril dihydrate

Viên nén - 20mg Lisinopril

24 tháng

BP

Hộp 3vỉ x 10viên

VN-14002-11

33

Auroliza 30

Lisinopril dihydrate

Viên nén - 30mg Lisinopril

24 tháng

BP

Hộp 2vỉ x 14viên

VN-14003-11

 

15.2 Nhà sản xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

34

Koact 156.25

Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium

Bột pha hỗn dịch uống - 125 mg amoxicillin; 31,25mg acid clavulanic/5 ml

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-14004-11

35

Koact 312.50

Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium

Bột pha hỗn dịch uống - 250 mg amoxicillin; 62,5mg acid clavulanic/5 ml

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-14005-11

 

16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Austin Pharma Specialties Company

Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong

 

 

 

 

 

 

 

16.1 Nhà sản xuất

Miracle Labs (P) Ltd.

449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India

 

 

 

 

 

 

36

Mirapan

Pamtoprazol sodium

Thuốc bột pha tiêm - 40mg Pantoprazol

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml

VN-14006-11

 

17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Axon Drugs Private Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India

 

 

 

 

 

 

 

17.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India

 

 

 

 

 

 

37

Diclotabs-50

Diclofenac Sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 50mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14007-11

 

18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd

63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

18.1 Nhà sản xuất

Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen - Germany

 

 

 

 

 

 

38

Ciprobay 200

Ciprofloxacin lactate

Dịch truyền - Ciprofloxacin 200mg/100 ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14008-11

39

Ciprobay 500

Ciprofloxacin Hydrochloride

Viên nén bao phim - Ciprofloxacin 500mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14009-11

 

18.2 Nhà sản xuất

R.P.Scherer GmbH & Co.KG

Gammelsbacher Str.2. 69412 Eberbach/Baden - Germany

 

 

 

 

 

 

40

Adalat 10 (cơ sở xuất xưởng: Bayer Schering Pharma AG, địa chỉ: D-51368 Leverkusen, Germany)

Nifedipine

Viên nang mềm - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14010-11

 

19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin Chemie (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany

 

 

 

 

 

 

 

19.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH

Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany

 

 

 

 

 

 

41

Maninil 3,5 (đóng gói & xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany)

Glibenclamide

Viên nén - 3,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 20 viên

VN-14011-11

 

20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin Germany

 

 

 

 

 

 

 

20.1 Nhà sản xuất

Menarini - von Heyden GmbH

Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany

 

 

 

 

 

 

42

Siofor 500 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500mg

60 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên

VN-14012-11

43

Siofor 850 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 850mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14013-11

 

21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

 

 

 

 

 

 

 

21.1 Nhà sản xuất BTO Pharmaceuticals Co., Ltd

491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

44

Newpenem

Imipenem; Cilastatin sodium

Bột pha tiêm - 500mg Imipenem anhydrous; 500mg Cilastatin

24 tháng

USP24

Hộp 1 lọ

VN-14014-11

 

21.2 Nhà sản xuất

Huons Co., Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

45

Huobi Granule

Lactobacillus acidophillus

Thuốc bột uống - 75mg (100.000.000 as living germ)

36 tháng

NSX

Hộp 10 gói 1g

VN-14015-11

 

22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

508, GIDC Estate, Wadhwan, Gujarat - 363030 - India

 

 

 

 

 

 

 

22.1 Nhà sản xuất

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

508, GIDC Estate, Wadhwan City, Surendranagar 363035 Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

46

Bio-Car 80 tablets

Telmisartan

Viên nén không bao - 80mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14016-11

 

23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

 

23.1 Nhà sản xuất

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

47

Orli-Bio 120

Orlistat

Viên nang - 120mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14017-11

 

24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boram Pharm. Co., Ltd.

471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

24.1 Nhà sản xuất

BTO Pharmaceuticals Co., Ltd

491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do, - Korea

 

 

 

 

 

 

48

Ramezole

Rabeprazol natri

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-14018-11

 

25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brithol Michcoma International Ltd.

Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands

 

 

 

 

 

 

 

25.1 Nhà sản xuất

Artesan Pharma GmbH & Co., KG

Wendlandstr.1.D-29439 Luchow - Germany

 

 

 

 

 

 

49

Captopil

Captopil

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 100 vỉ x 10 viên

VN-14019-11

 

26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

26.1 Nhà sản xuất

BRN science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

50

Silgoma

L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate

Viên nang mềm - 250mg; 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14020-11

 

27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd

Centaur House, Near Grandhyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India

 

 

 

 

 

 

 

27.1 Nhà sản xuất

Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd

Plant No II, Plot No 39-41, Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India

 

 

 

 

 

 

51

Centaucrip

Ciprofloxacin Hydrochloride

Thuốc mỡ tra mắt - 0,3% w/w

36 tháng

USP 28

Hộp 1 ống 5g

VN-14021-11

 

28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

20, Zhichun Road, Haidian Dist., Beijing - China

 

 

 

 

 

 

 

28.1 Nhà sản xuất

Beijing Beilu Pharmaceutical Co., Ltd.

Beijing Miyun Industrial Development Area - China

 

 

 

 

 

 

52

Betmag

Gadopentetate dimeglumine

Dung dịch tiêm - 9,38g/20ml

36 tháng

USP 31

Hộp 1 lọ 20ml

VN-14022-11

 

29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20 Zhi chun Road, Haidian Dist., Beijing - China

 

 

 

 

 

 

 

29.1 Nhà sản xuất

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

No. 47 Fengshou Road, Shijiazhuang City - China

 

 

 

 

 

 

53

Amoxicillin

Amoxicillin sodium

Thuốc bột pha tiêm - 1g Amoxicillin

36 tháng

BP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi

VN-14023-11

 

30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

 

 

 

 

 

 

 

30.1 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

54

Trexatil

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime

36 tháng

USP 28

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14024-11

 

30.2 Nhà sản xuất

Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - India

 

 

 

 

 

 

55

Aclopsa

Aceclofenac

Viên nén bao phim - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14025-11

 

31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan

248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

31.1 Nhà sản xuất

Hanlim Pharma. Co., Ltd.

1007, Yoo bang-Dong, Youngin-Si Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

56

Pritaxime injection

Natri Cefotaxime

Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14026-11

57

Prizidime injection

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14027-11

 

32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt

Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

32.1 Nhà sản xuất

Hilton Pharma (Pvt) Ltd

13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

58

Rolip 10mg tablets

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14028-11

59

Rolip 20mg tablets

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14029-11

 

33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt

Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

33.1 Nhà sản xuất

M/S. Olive Healthcare

197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India

 

 

 

 

 

 

60

Casulb

Calcitriol, Calcium carbonate, Zinc Sulphate

Viên nang mềm - 0,25mcg Calcitriol; 200mg Calcium nguyên tố; 7,5mg

24 tháng

enNS X

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14030-11

 

34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần DP Pha no

396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

34.1 Nhà sản xuất

Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd

No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China

 

 

 

 

 

 

61

0.9% Sodium chloride injection

NaCl

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0.9%

36 tháng

BP 2005

Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml

VN-14031-11

62

5% Dextrose injection

Glucose

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5%

36 tháng

BP 2005

Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml

VN-14032-11

 

35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân

72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

35.1 Nhà sản xuất

Teva Kutno S.A.

Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno - Poland

 

 

 

 

 

 

63

Aescin

Aescin

Viên nén bao phim - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-14033-11

64

Metformax 850

Metformin Hydrochloride

Viên nén - 850mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14034-11

 

35.2 Nhà sản xuất

Teva Pharmaceutical Industrial Ltd.

64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel

 

 

 

 

 

 

65

Teva-Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg

Losartan Kali, Hydrochlorothia zide

Viên nén bao phim - Losartan Kali 50mg, Hydrochlor othiazide 12.5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14035-11

 

36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân

72/17 Trần Quốc Toản, Phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

36.1 Nhà sản xuất

The Madras Pharmaceuticals

137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India

 

 

 

 

 

 

66

Dicopril

Perindopril Erbumine

Viên nén - 4mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14036-11

 

37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

37.1 Nhà sản xuất

AMN Life Science Pvt. Ltd.

150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Dist. Ahmedabad, Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

67

Suncexim-200

Cefixime trihydrate

viên phân tán không bao - 200mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14037-11

 

38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

38.1 Nhà sản xuất

Kunming Pharmaceutical Corp.

Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

68

Gentamycin Sulfate

Gentamycin sulfate

Dung dịch tiêm - 80mg/2ml Gentamycin

36 tháng

BP 2007

Hộp 10 ống 2ml

VN-14038-11

 

39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Osaka

Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

39.1 Nhà sản xuất

Medicaids Pakistan (Private) Ltd.

Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

69

Ankifox

Cefixime

Bột khô pha hỗn dịch uống - 100mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch

VN-14039-11

 

39.2 Nhà sản xuất

Medicaids Pakistan (Private) Ltd.

Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

70

Osarox Dry Suspension

Cefpodoxime proxetil

Bột khô pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime 40mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ pha 50 ml

VN-14040-11

 

39.3 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand

 

 

 

 

 

 

71

Kinzocef

Propylthiouracil

Viên nén - 50mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14041-11

72

Osafovir

Aciclovir

Kem bôi ngoài - 5%

36 tháng

NSX

Hộp chứa 1 tuýp thuốc 5g

VN-14042-11

73

Osagoute

Colchicine

Viên nén - 0,6mg

24 tháng

USP 30

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-14043-11

74

Remantin

Glucosamin sulfate sodium chloride

Viên nang - 500g Glucosamin sulfate

24 tháng

USP 30

Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên

VN-14044-11

 

40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An

Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

40.1 Nhà sản xuất

M.J. Biopharm Pvt., Ltd

Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India

 

 

 

 

 

 

75

Monan-MJ 1.0g

Meropenem Trihydrate

Bột pha tiêm - 1 g Meropenem khan

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-14045-11

 

41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

498 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

41.1 Nhà sản xuất

Facta Farmaceutici S.p.A

Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, I-64020 Teramo - Italy

 

 

 

 

 

 

76

Imipenem Cilastatin Kabi

Cilastatin Natri; Imipenem monohydrate

Bột để pha dung dịch tiêm truyền - Cilastatin 500mg; Imipenem 500mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14046-11

 

41.2 Nhà sản xuất

Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A.

Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal

 

 

 

 

 

 

77

Granisetron Kabi 1mg/1ml

Granisetron hydrochloride

Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml Granisetron

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1 ml

VN-14047-11

 

42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Huỳnh Tấn

51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

42.1 Nhà sản xuất

Vintanova Pharma Pvt Ltd

IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India

 

 

 

 

 

 

78

Bonacart

Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium

Viên bao phim - 500mg Glucosamine; 100mg

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14048-11

 

48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Thăng Long

104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

43.1 Nhà sản xuất

Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd

492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

79

Nonanti tablet

Buflomedil hydrochloride

Viên nén bao phim - 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14049-11

 

44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh

Số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

44.1 Nhà sản xuất

Hainan Health Care Laboratories Limited

Guilinyang Industrial Park, Meilan Dist., Haikou City, Hainan Province - China

 

 

 

 

 

 

80

Galantamine hydrobromide dispersible tablets

Galantamine hydrobromide

Viên nén - 4mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-14050-11

 

45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CP DP Duy Tân

72/17 Trần Quốc Toản, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

45.1 Nhà sản xuất

Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG

Willmar-Schwabe str. 4D-76227 Karlsruhe - Germany

 

 

 

 

 

 

81

Cebrex

Ginkgo biloba

Viên nén bao phim - 40mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên

VN-14051-11

82

Cebrex S

Cao khô lá

Ginkgo biloba

Viên nén bao phim - 80mg

60 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 20 viên

VN-14052-11

 

46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện

Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

46.1 Nhà sản xuất

Novo Healthcare and Pharma Ltd.

Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

83

Zybitrip

Azithromycin dihydrate

Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Azithromycin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14053-11

 

47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam

106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

47.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

84

Cofnil

Bromhexine HCl, Guaifenesin, Chlorphenira-mine maleate, Paracetamol, Phenylephrine HCl

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14054-11

 

48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh

58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

48.1 Nhà sản xuất

Kilitch Drug (India) Ltd.

Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India

 

 

 

 

 

 

85

K-Zidime Injection

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)

VN-14055-11

86

Vancom 0.5g

Vancomycin hydrochloride

Bột pha tiêm - 0,5g Vancomycin

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)

VN-14056-11

 

49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH An Phúc

Số 10, hẻm 119/1/4 Hồ Đắc Di, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

49.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India

 

 

 

 

 

 

87

Olesom

Ambroxol HCl

Siro - 30mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14057-11

88

Olesom S

Salbutamol sulfat, Ambroxol HCl

Si rô - Mỗi 5ml chứa Ambroxol HCl 15ml, Salbutamol 1 mg

36 tháng

NSX

Lọ 100ml

VN-14058-11

 

50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Bình Việt Đức

62/36 Trương Công Định, P.14, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

50.1 Nhà sản xuất

Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH & Co. KG

Senefelderstrasse 44, 51469 Bergisch Gladbach - Germany

 

 

 

 

 

 

89

Activline Vitamin C

Vitamine C

Viên nén sủi bọt - 180 mg

30 tháng

NSX

Tuýp 20 viên

VN-14059-11

 

50.2 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

 

 

 

 

 

 

90

Succalox

Suxamethonium chloride dihydrate

Dung dịch thuốc tiêm - 100 mg suxametho-nium chloride

24 tháng

BP

Hộp 10 ống 2 ml

VN-14060-11

 

51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

51.1 Nhà sản xuất

Huons Co., Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

91

Redgatin

Betahistine Mesilate

Viên nén không bao - 12 mg

36 tháng

JP

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14061-11

 

51.2 Nhà sản xuất

Schnell Korea Pharm. Co., Ltd

448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do -Korea

 

 

 

 

 

 

92

Radincef

Cefradine hydrate

Bột pha tiêm - 1g

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14062-11

 

52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức

41 Lê Trung Nghĩa, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

52.1 Nhà sản xuất

Pharmachemie BV.

Swensweg 5 2031 GA Haarlem - The Netherlands

 

 

 

 

 

 

93

Paclitaxin

Paclitaxel

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14063-11

94

Paclitaxin

Paclitaxel

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 25ml

VN-14064-11

95

Paclitaxin

Paclitaxel

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 16,7ml

VN-14065-11

 

53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

53.1 Nhà sản xuất

Bristol - Myers Squibb

304, Avenue du Docteur Jean BRU, 47000 AGEN - France

 

 

 

 

 

 

96

Efferalgan

Paracetamol

Viên đạn - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14066-11

 

53.2 Nhà sản xuất

Bristol - Myers Squibb

979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France

 

 

 

 

 

 

97

Efferalgan Codeine

Paracetamol, Codeine phosphate

Viên nén sủi bọt - 500mg; 30mg

36 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VN-14067-11

 

54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, Ρ.Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

54.1 Nhà sản xuất

Boram Pharma Co., Ltd.

471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

98

Cahymo soft capsule

Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Cyanocobalamin, Pyridoxine

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 24 vỉ x 5 viên

VN-14068-11

 

55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

Số 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

55.1 Nhà sản xuất

Samik Pharmaceutical Co., Ltd

374-1 Cheongcheon l-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea

 

 

 

 

 

 

99

Cefitoxim

Cefuroxime natri

Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxim

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14069-11

 

56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

56.1 Nhà sản xuất

Samik Pharmaceutical Co., Ltd

374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea

 

 

 

 

 

 

100

Fonxadin

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14070-11

 

57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Duy Tân

72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

57.1 Nhà sản xuất

Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.

Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No.3 Esenyurt/Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

101

Tarden 10mg

Atorvastatin calcium trihydrate

Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14071-11

102

Tarden 20mg

Atorvastatin calcium trihydrate

Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14072-11

 

58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Nghĩa Tín

24 Đường số 1, Khu phố 5, Ρ.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

58.1 Nhà sản xuất

AMN Life Science Pvt. Ltd.

150, Sahajanand Estate, B/H, Lalji Mulji Transprt, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej, Tal. City, Dist. Ahmeđaba, Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

103

Ampodox-100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100 mg Cefpodoxime

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-14073-11

 

59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

7 Bis Tăng Bạt Hổ, P12, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

59.1 Nhà sản xuất

Shin Poong Pharm Co., Ltd.

434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

104

Shinacin

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên bao phim - 500mg/ 125mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-14074-11

 

60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Việt Pháp

Số 36B, ngõ 111, Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, HN - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

60.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Biosano S.A

Aeropuerto No 9941, Satiago - Chile

 

 

 

 

 

 

105

Ondansetron

Ondansetron hydrochloride dihydrat

Dung dịch tiêm - Ondansetron 2mg/ml

18 tháng

USP

Hộp 10 ống 4mg/2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml

VN-14075-11

 

61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm 27/2

90A/B54 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

61.1 Nhà sản xuất

Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd.

907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

106

Carolbic soft capsule

Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubiecarenon, oxit kem

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 60 viên

VN-14076-11

 

62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

422/17 Hồ Văn Huê, Ρ.9, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

62.1 Nhà sản xuất

Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.

No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Malaka - Malaysia

 

 

 

 

 

 

107

Axcel Fugicort Cream

Miconazole nitrate, Hydrocortisone

Cream - 2%w/w; 1%w/w

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15 g

VN-14077-11

 

63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

63.1 Nhà sản xuất

M/s. Biomed Life Sciences

5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India

 

 

 

 

 

 

108

Auglist

Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium

Viên nén bao phim 500mg Amoxicillin; 125mg Acid Clavulanic

24 tháng

BP

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VN-14078-11

109

Azstar DT

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14079-11

 

63.2 Nhà sản xuất

S.C. Antibiotice S.A.

1 Valea Lupului Street 707410, Lasi - Romani

 

 

 

 

 

 

110

Xitoran

Cefadroxil monohydrate

Viên nang - 500mg Cefadroxil

24 tháng

Eu. Ph

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14080-11

 

63.3 Nhà sản xuất

T.Man Pharma Limited Partnership

101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand

 

 

 

 

 

 

111

Brady

Brompheniramine maleate

Sirô - 2mg/5ml

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml sirô

VN-14081-11

112

Tobti Mint

Neomycin sulphate; Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl

Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine

48 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên

VN-14082-11

113

Tobti Orange

Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl

Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine

48 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên

VN-14083-11

 

63.4 Nhà sản xuất

Vee Excel Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd

19, 20, 21m Sec. 6A, IIE, SIDCUL, Ranipur, Haridwar, Uttarakhand - India

 

 

 

 

 

 

114

Efindom DT 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén rã - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14084-11

 

64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DOHA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ.Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

64.1 Nhà sản xuất

M/S Nova Med Pharmaceutical

28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan

 

 

 

 

 

 

115

Ganusa

Loratadine

Sirô - 5mg/5ml

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 30ml sirô

VN-14085-11

 

65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường

37 Trần Nhật Duật, Ρ.Tân Định, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

65.1 Nhà sản xuất

Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.

No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong - China

 

 

 

 

 

 

116

Hansod

Glutathione

Bột đông khô pha tiêm - 600mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14086-11

 

66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn

6/7 Cư xá Lữ Gia, Ρ.15, Q.11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

66.1 Nhà sản xuất

Doppel Farmaceutici S.r.l.

Via Volturno, 48 Quinto De Stampi-20089 Rozzano (MI) - Italy

 

 

 

 

 

 

117

Inimur

Nifuratel

Viên nén đặt âm đạo - 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 2 viên

VN-14087-11

 

67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn Vy

541/24 Sư Vạn Hạnh, Ρ.13, Q.10, Tp.HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

67.1 Nhà sản xuất

Asia Korus Pharm. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong, Pyungtaek-City, Kyunggi-Do, Seoul - Korea

 

 

 

 

 

 

118

Cbipromizen inj.

Cefazolin Natri

Bột pha tiêm - 1g Cefazolin

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ 1g

VN-14088-11

 

68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường

Số 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, Ρ.8, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

68.1 Nhà sản xuất

IKO Overseas

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 (Haryana) - India

 

 

 

 

 

 

119

Ikonap-500

Nabumetone

Viên nén bao phim - 500mg

24 tháng

BP 2009

Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên

VN-14089-11

 

69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

19-C12B Hoa Lan, Ρ.2, Q.Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

69.1 Nhà sản xuất

Santa Farma Ilac Sanayii A.S.

Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

120

Nazoster 0,05% Nasal Spray

Mometasone furoate

Dạng xịt - 500mcg

24 tháng

USP

Hộp 1 chai 18g

VN-14090-11

121

Terbisil Tablet

Terbinafine

Viên nén - 250mg

36 tháng

EP

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14091-11

122

Trentilin Ampoule

Pentoxifylline

Dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml

24 tháng

EP

Hộp 5 ống x 5ml

VN-14092-11

 

70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng

Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà Sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

70.1 Nhà sản xuất

Ferozson Laboratories Limited

Ρ.O. Ferozsons Amangarh, Nowshera (NWFP) - Pakistan

 

 

 

 

 

 

123

Lipitra 40

Atorvastatin calcium trihydrate

Viên nén bao phim - 40mg Atrovastatin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14093-11

124

Orlical

Orlistat

Viên nang cứng - 120mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14094-11

 

70.2 Nhà sản xuất

Softgel Healthcare Pvt., Ltd.

Survey No.20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist, Tamilnadu-603 103 - India

 

 

 

 

 

 

125

Sovite-G

Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, PP, calcium, phospho, iodine, magnesium, kẽm, ginseng…

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14095-11

 

71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh

20 Nguyễn Sỹ Sách, Ρ15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

71.1 Nhà sản xuất

Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd

19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar-249 403 - India

 

 

 

 

 

 

126

Atodet-10

Atorvastatin calcium

Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin

24 tháng

BP

1 vỉ 10 viên bao phim

VN-14096-11

126

Atodet-20

Atorvastatin calcium

Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

24 tháng

BP

1 vỉ 10 viên bao phim

VN-14097-11

 

72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy

29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

72.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt, Solan (HP) - India

 

 

 

 

 

 

128

Macsure DT 100

Azithromycin dihydrate

Viên nén phân tán - 100mg Azithromycin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VN-14098-11

129

Mactadom DT 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14099-11

 

73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường

135A, Lầu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

73.1 Nhà sản xuất

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China

 

 

 

 

 

 

130

Besitabine

Ceftazidime

Bột pha tiêm - 0,5g

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14100-11

131

Besitabine

Ceftazidime

Bột pha tiêm - 1g

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14101-11

132

Besta-Amc

Amoxicillin, clavulanic acid

Bột pha tiêm - 1g Amoxicillin; 0,2g Clavulanic acid

24 tháng

CP 2005

Hộp 10 lọ

VN-14102-11

133

Bestaprazole

Omeprazole

Bột pha tiêm - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14103-11

 

74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô

53/1/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

74.1 Nhà sản xuất

Yuyu INC.

983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

134

Koreamin

Cao khô từ lá Ginkgo biloba

Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 ống 5 ml

VN-14104-11

 

75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Châu

309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, Ρ.1, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

75.1 Nhà sản xuất

Acme Formulation Pvt. Ltd.

Ropar Road Nalagarh Dist, Solan H.P-174101 - India

 

 

 

 

 

 

135

Pawentik

Rabeprazole Sodium

Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim - 20 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14105-11

 

75.2 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd

Plot No.11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

 

 

 

 

 

 

136

Tozef 250

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14106-11

 

76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên

Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, Ρ.11, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

76.1 Nhà sản xuất

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

137

Nawpasfor

Phloroglucinol

Viên nén bao phim - 8mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14107-11

 

76.2 Nhà sản xuất

Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

160-17, Whoijuk-ri, Kwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

138

Gentricreem

Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate

Kem - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14108-11

 

77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Việt Mỹ

Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

77.1 Nhà sản xuất

Alpha Pharm. Co,. Ltd.

622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

139

Pitasoft soft capsule

Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14109-11

 

78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế

P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

78.1 Nhà sản xuất

Biomedica, spol.s.r.o

Pekarska 8, 155 00 Prgue 5 - Czech Republic

 

 

 

 

 

 

140

Kalium chloratum biomedica

Kali chlorid

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14110-11

 

79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác

Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Ρhường Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

79.1 Nhà sản xuất

Coral Laboratories Ltd

27/28, Pharmacity, Selaqui, Dehradun, 248 197 - India

 

 

 

 

 

 

141

Axtoxem 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14111-11

142

Axtoxem 200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14112-11

 

80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hoàng Hương

6/111 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

80.1 Nhà sản xuất

Hyundai E-Pharm Co., Ltd

Moonmak-Gongdan, Bankye-Ri, Moonmak-Eub, Wonjoo-Si, Kangwon-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

143

Goldkotagin

Korea Red Gingseng extract, Gingseng Extract, Gingseng powder, Linhzhi extract, Antler extract, Royal Jelly

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên

VN-14113-11

 

81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Kiến Việt

437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

81.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt, Alwar (RAJ.) - India

 

 

 

 

 

 

144

Grazyme

Alpha amylase (fungal diastase 1:800), papain, Simethicone

Viên nang - Alpha amylase (fugal diastase 1:800) 100mg, papai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14114-11

 

82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Lộc Hưng

37/10 Dân Trí, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

82.1 Nhà sản xuất

Wooridul Pharmaceutical Ltd

902-5, Sangsin-ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

145

Wooridul Ranitidine 150mg

Ranitidine Hydrochloride

Viên nén bao phim - 150mg Ranitidin

36 tháng

USP 29

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14115-11

146

Woorievercal

Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg

Viên nén bao phim - 500 mg Calcium; 1000IU Cholecalciferol

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14116-11

147

Woorifenac

Aceclofenac

Viên bao phim - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14117-11

 

83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài

2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1, số 364 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

83.1 Nhà sản xuất

Lipa Pharmaceuticals Ltd.

21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia

 

 

 

 

 

 

148

Geotonik

Các Vitamin C, B2, B12, E, B1, Sắt fumarat, Kẽm oxid, Đồng gluconat, Rutin, Panax ginseng, Calci carbonat, Calci patothenat, Mangan sulphat, Pyridoxin HCl, Nicotinamide…

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14118-11

 

84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn

18-20 Nguyễn Trường Tộ, P12, Q.4, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

84.1 Nhà sản xuất

Kiatthavee Enterprise Co., Ltd

66/16-17, Moo 8, Ramintra Road , Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand

 

 

 

 

 

 

149

Yellow Herbal Cheng Cim Oil (Solution)

Menthol, Zingiber, Cassumunar, Curcuma, Zedoaria, Curcuma Longa, Camphor, Borneol, Alcohol (95%)

Cồn xoa bóp

60 tháng

NSX

Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)

VN-14119-11

 

85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

85.1 Nhà sản xuất

Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.

115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan

 

 

 

 

 

 

150

ARTCEREB Irrigation and Perfusion Solution for Cerebrospinal Surgery

Glucose, chất điện giải

Dung dịch tưới rửa trong phẫu thuật não - tủy sống

36 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml)

VN-14120-11

151

Neoparen No.1 Injection

Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)

VN-14121-11

152

Neoparen No.2 Injection

Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)

VN-14122-11

 

86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt

C5 tổ 26 cụm 5, Ρ.Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

86.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Libra S.A

Arroyo Grande 2832, Monte Video - Uruguay

 

 

 

 

 

 

153

Ceftram 1g

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml

VN-14123-11

 

87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C Hồ Biểu Chánh, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

87.1 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand

 

 

 

 

 

 

154

Air-X drops

Simethicon

Hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml

24 tháng

USP 25

Chai 15ml

VN-14124-11

 

88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan

90A/D19 Lý Thường Kiệt, P14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

88.1 Nhà sản xuất

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India

 

 

 

 

 

 

155

Sagafosa-10

Sodium Alendronate

Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14125-11

 

89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh

42/8 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

89.1 Nhà sản xuất

Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.

Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India

 

 

 

 

 

 

156

Omesun 40

Omeprazole

Bột đông khô pha tiêm - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

VN-14126-11

157

Rabofar-20

Rabeprazole Sodium

Viên bao tan ở ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14127-11

 

90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC

Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Ρhường Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

90.1 Nhà sản xuất

Medica Korea Co., Ltd.

904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

158

Auzion inj.

Piroxicam

Dung dịch tiêm - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1ml

VN-14128-11

159

Viansone

Diacerein

Viên nang - 50mg

36 tháng

KPC

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14129-11

 

91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

91.1 Nhà sản xuất

PT Novell Pharmaceutical Laboratories

JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia

 

 

 

 

 

 

160

Ondavell

Ondansetron

Dung dịch tiêm - 2mg/ml

36 tháng

USP 30

Hộp 5 ống x 4 ml

VN-14130-11

 

92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản

43, đường số 2, Ρ.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

92.1 Nhà sản xuất

A-Nam Pharmaceutical Co.

1204, Shinsang-ree, Jinryang-eub, Gyeongsan-City, Gyeongsangbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

161

Newcepime

Cefepime dihydrochloride

Thuốc bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 31

Hộp 10 lọ

VN-14131-11

 

93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi

Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

93.1 Nhà sản xuất

Health Care Formulations Pvt. Ltd

C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

162

Gerdamegh 40

Pantoprazol Natri Sesquihydrate

Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazol

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14132-11

 

94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi

Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

94.1 Nhà sản xuất

Wallace Pharmaceuticals Ltd.

Nirancal Road, Curti, Ponda-Goa, 403409 - India

 

 

 

 

 

 

163

Lubrijoint tablets

Glucosamin sulfate posstasium chlorid

Viên nén bao phim 296 mg - Glucosamine base

24 tháng

USP

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14133-11

 

95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM DP Kim Bản

43 đường số 2, Tân Thành, Tân Phú, Tp.HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

95.1 Nhà sản xuất

Young Poong Pharma. Co., Ltd.

621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon-City - Korea

 

 

 

 

 

 

164

Blucals Soft cap.

Calcium carbonate Cholecalciferol

Viên nang mềm - 750mg, 100IU

36 tháng

NSX

Hộp 60 viên

VN-14134-11

 

96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn Việt

A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, Ρ.Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

96.1 Nhà sản xuất

M/S Gland Pharma Ltd.

D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India

 

 

 

 

 

 

165

Inoject

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch tiêm 12,5mg/ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 20ml

VN-14135-11

 

97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Thành An Khang

44/4 Phan Xích Long, Ρ.16, Quận 11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

97.1 Nhà sản xuất

Sance Laboratories private Limited

Ρ.B. No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India

 

 

 

 

 

 

166

Kaztexim

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14136-11

167

Kaztexim

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14137-11

 

98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Gia Việt

15 đường D52, Ρ12, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

98.1 Nhà sản xuất

Utopian Co., Ltd.

602 Moo 3 Soi Thanpooying, Theparark Road, Muang, Samutprakarn - Thailand

 

 

 

 

 

 

168

Ephact-4

Brompheniramin maleate

Viên nén không bao - 4mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14138-11

169

Novibutil Injection

Terbutaline Sulfate

Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

36 tháng

USP 30

Hộp 10 ống 1 ml

VN-14139-11

170

Ultimed-10 Injection

Metoclopramide hydrochloride monohydrate

Dung dịch tiêm - Metoclopra-mide hydrochloride 5mg/ml

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 ống 2ml

VN-14140-11

 

99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan

90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

99.1 Nhà sản xuất

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

192/2 Sokhada-388620, Taluka- Khambhai, Dist: Anand (Gujarat)-India

 

 

 

 

 

 

171

Sagasartan-V 160

Valsartan

Viên nén bao phim - 160 mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14141-11

 

99.2 Nhà sản xuất

Troikaa Pharmaceuticals Ltd.

Thol-382728, Gujarat. - India

 

 

 

 

 

 

172

Cartilamine forte

Glucosamin sulfat Kali chloride, Chondroitin sulfat natri

Viên nén bao phim - 148 mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin sulf

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14142-11

 

100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Trường Sơn

Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

100.1 Nhà sản xuất

M/S Kopran Limited
Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India

 

 

 

 

 

 

173

Ometift

Omeprazole (dưới dạng pellet bao tan ở ruột)

Viên nang - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14143-11

 

101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

101.1 Nhà sản xuất

Swisspharma Research Laboratories, INC

Barrio Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines

 

 

 

 

 

 

174

Gynepro

Chlorhexidine Digluconate

Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml; 150ml

VN-14144-11

 

102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

102.1 Nhà sản xuất

Alpha Laboratories Limited

33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India

 

 

 

 

 

 

175

Alpazolin

Cefazolin Sodium

Bột pha tiêm - 1g Cefazolin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-14145-11

 

103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharm.l Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin- gu, Seoul - Korea

 

 

 

 

 

 

 

103.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.

 

 

 

 

 

 

176

Fidorel

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14146-11

177

Plafirin

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14147-11

 

104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin-gu, Seoul - Korea.

 

 

 

 

 

 

 

104.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharmceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.

 

 

 

 

 

 

178

Trigelforte suspension

Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine

Hỗn dịch uống - 291 mg Aluminum oxide; 196 mg Magnesium hydroxide; 2

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 10 ml

VN-14148-11

 

105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea

 

 

 

 

 

 

 

105.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea

 

 

 

 

 

 

179

Philtobeson

Tobramycin, Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg, 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14149-11

 

106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Pusan- City - Korea

 

 

 

 

 

 

 

106.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea

 

 

 

 

 

 

180

Alsaban

Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam

Viên nén - 400mg; 10 mg; 2,4 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14150-11

 

107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan- City - Korea

 

 

 

 

 

 

 

107.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea

 

 

 

 

 

 

181

Tanpum

Cefaclor

Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 250mg hoạt lực

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14151-11

 

108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Bio Inc.

906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi- do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

108.1 Nhà sản xuất

Penmix Ltd.

297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

182

Gomcillin 1,5g

Ampicillin natri, Sulbactam natri

Thuốc bột pha tiêm - 1 g Ampicillin; 0,5g Sulbactam

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

VN-14152-11

 

108.2 Nhà sản xuất

Reyon Pharm. Co., Ltd

27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

183

Teikilin 200 mg

Teicoplanin

Thuốc bột đông khô pha tiêm - 200 mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14153-11

 

109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

109. 1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

184

Beamir

Cefotaxime

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14154-11

 

110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

110.1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

185

Daewoong Beartec

Enalapril maleat

Viên nén - 10mg

30 tháng

USP 30

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14155-11

 

111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Diethelm & Co., Ltd.

Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland

 

 

 

 

 

 

 

111.1 Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan

 

 

 

 

 

 

186

Methycobal (Đóng gói: M&H manufacturing Co., Ltd; địa chỉ: 41 Sukhumvit Road, Pakman, Muang, Samutprakam 10270 Thailand)

Mecobalamin

Dung dịch tiêm - 500mcg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-14156-11

 

111.2 Nhà sản xuất

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia

 

 

 

 

 

 

187

Novocress

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên

VN-14157-11

 

112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

112.1 Nhà sản xuất

Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

188

Cbibenzol 500mg

Meropenem

Bột pha tiêm - 0,5 g

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VN-14158-11

 

112.2 Nhà sản xuất Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea

 

 

 

 

 

 

189

Clidimax 100mg

Neltimycin sulfat

Dung dịch tiêm - 100 mg potency

24 tháng

USP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-14159-11

190

Clidimax 150mg

Neltimycin sulfat

Dung dịch tiêm - 150mg potency

24 tháng

USP

Hộp 10 ống x 1,5ml

VN-14160-11

 

113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

 

 

 

 

 

 

 

113.1 Nhà sản xuất

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

 

 

 

 

 

 

191

Milurit

Allopurinol

Viên nén - 300mg

60 tháng

NSX

Lọ 30 viên

VN-14161-11

192

Nitromint

Nitroglycerin

Viên nén giải phóng chậm - 2,6mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14162-11

 

114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ExtractumPharma Co. Ltd.

1044 Budapest, Megyeri út 64 -

 

 

 

 

 

 

 

114.1 Nhà sản xuất

ExtractumPharma Co. Ltd.

1044 Budapest, Megyeri út 64 - Hungary

 

 

 

 

 

 

193

SimvEP

Simvastatin

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14164-11

194

SimvEP

Simvastatin

Viên nén bao phim - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14165-11

195

SimvEP

Simvastatin

Viên nén bao phim - 20 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14163-11

 

115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

F.Hoffman-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel - Switzerland

 

 

 

 

 

 

 

115.1 Nhà sản xuất

F.Hoffman-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel - Switzerland

 

 

 

 

 

 

196

Tamiflu

Oseltamivir

Bột pha hỗn dịch uống - 12mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch 12mg/ml

VN-14166-11

 

115.2 Nhà sản xuất

P.P.Scherer GmbH & Co.KG

Gemmelsbacher Strasse 2, D- 69412 Eberbach - Germany

 

 

 

 

 

 

197

Rocaltrol (Cơ sở đóng gói: F. Hoffman-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland

Calcitriol

Viên nang - 0,25mcg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14167-11

 

116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ferring Pharmaceuticals Ltd.

Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung to Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong

 

 

 

 

 

 

 

116.1 Nhà sản xuất

Draxis specialty pharmaceuticals Inc.

16751 Trans Canada Highway Kirkland, Quebec H9H4J4. - Canada

 

 

 

 

 

 

198

Duratocin

Carbetocin

Dung dịch tiêm - 100mcg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1ml

VN-14168-11

 

116.2 Nhà sản xuất

Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH

Herderstrasse 2, 83512 Wasserburg - Germany

 

 

 

 

 

 

199

Zomacton 10mg (đóng gói: Ferring International Center S.A - Switzerland)

Somatropin

Bột đông khô pha dung dịch tiêm - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô và bơm tiêm đóng sẵn dung môi

VN-14169-11

 

117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Fresenius Kabi Oncology Ltd.

3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, Ring Road, New Delhi - 110029 - India

 

 

 

 

 

 

 

117.1 Nhà sản xuất

Fresenius Kabi Oncology Ltd

19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P) - 173205 - India

 

 

 

 

 

 

200

Intaxel 100mg/17ml

Paclitaxel

Dung dịch tiêm truyền - 100mg/17ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 17ml

VN-14170-11

201

Intaxel 30mg/5ml

Paclitaxel

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thủy tinh 5 ml chứa 30mg Paclitaxel

VN-14171-11

 

118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

 

118.1 Nhà sản xuất

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

202

Alenta 10mg

Natri Alendronate

Viên nén - 10mg Alendronic acid

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14172-11

203

Alenta 70mg

Natri Alendronate

Viên nén - 70mg Alendronic acid

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-14173-11

204

Montigate 10mg

Natri Montelukast

Viên nhai - 10mg montelukast

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14174-11

205

Montigate 4mg

Natri Montelukast

Viên nhai - 4mg montelukast

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14175-11

206

Montigate 5mg

Natri Montelukast

Viên nhai - 5mg montelukast

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14176-11

 

119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

119.1 Nhà sản xuất

Glaxo Wellcome Production

1 rue de l Abbaye 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France

 

 

 

 

 

 

207

Arixtra

Fondaparinux natri

Dung dịch tiêm - 2,5mg/0,5ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn

VN-14177-11

208

Fraxiparine 0,3ml

Nadroparin Calcium

Dung dịch tiêm - 2850anti-Xa IU/0,3ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 0,3ml

VN-14178-11

 

120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road # 21-00 Gateway West - Singapore 189720. - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

120.1 Nhà sản xuất

Strides Arcolab Ltd.

No. 152/6, & 154/16, Doresanipalya, Bilekahalli Banerghatta Road, bangalore - 560 076. - India

 

 

 

 

 

 

209

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g

Piperacillin natri; Tazobactam natri

Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa: Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14179-11

 

121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37,39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India

 

 

 

 

 

 

 

121.1 Nhà sản xuất

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37,39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India

 

 

 

 

 

 

210

Candid Mouth Paint

Clotrimazole

Dung dịch bôi miệng - 1%

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14180-11

211

Saferon

Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid.

Viên nén nhai - Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14181-11

 

122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

10 Varadharajapet Road Kodambakkam, Chennai 600 094 - India

 

 

 

 

 

 

 

122.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

212

Gliprim-1

Glimepiride

Viên nén - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14182-11

 

123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Grifols Asia Pacific Pte Ltd.

501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

123.1 Nhà sản xuất

Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd

No 2 Jiaoyuan Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD), Guangzhou - China

 

 

 

 

 

 

213

Intralipos

Purified soybean oil; Purified yolk lecithin

Nhũ tương truyền tĩnh mạch - (Purified soybean oil 25g; Purified yolk lecithin

21 tháng

NSX

Lọ 250ml; lọ 500ml

VN-14183-11

 

124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea

 

 

 

 

 

 

 

124.1 Nhà sản xuất

BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

214

Tilrazo 500mg

Cilastatin sodium, Imipenem monohydrate

Bột pha tiêm - 500mg Cilastatin; 500mg Imipenem

24 tháng

USP 27

Hộp 1 lọ

VN-14184-11

 

124.2 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

 

 

 

 

 

 

215

Binexmetone Tablet

Nabumetone

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

BP 2001

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14185-11

 

124.3 Nhà sản xuất

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

# 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

216

Mianifax

Nimodipine

Dung dịch tiêm truyền - 10mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ

VN-14186-11

 

124.4 Nhà sản xuất

Daehan New Pharm Co., Ltd

904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

217

Helivin inj.

L-Ornithine-L-Aspartate

Dung dịch tiêm - 500mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14187-11

 

124.5 Nhà sản xuất

Schnell Biopharmaceuticals, Inc

448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

218

Clorme Inj

Ceftizoxime natri

Bột pha tiêm - 1g Ceftizoxime

24 tháng

USP 29

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-14188-11

219

Empixil Inj

Cefepim HCl

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ

VN-14189-11

220

Hwadox Inj

Cefepime Hydrochloride

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-14190-11

 

124.6 Nhà sản xuất

The Government Pharmaceutical Oraganization

75/1 Rama VI Road, Ratchathewi, Bangkok 10400 - Thailand

 

 

 

 

 

 

221

Lolergy

Loratadine

Viên nén - 10mg

24 tháng

USP 28

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14191-11

 

125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

125.1 Nhà sản xuất

Drug International Limited

252, Tonggi industrial area, Tonggi, Gazipur - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

222

Betaval CL

Betamethasone, Clotrimazole

Thuốc mỡ - 0,01g; 0,1g

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10g

VN-14192-11

223

Betaval N

Betamethasone, Neomycin sulphate

Kem bôi da - 0,1% w/w; 0,5% w/w

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10g

VN-14193-11

 

126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

# 40-8, Banje-ri, Wongok-myeon, Anseung-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

126.1 Nhà sản xuất Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

224

Videto

Tobramycin; Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin 3mg (hoạt lực); Dexametha-sone 1mg/ml

36 tháng

USP 24

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14194-11

 

127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hawon Pharmaceutical Corporation

788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea

 

 

 

 

 

 

 

127.1 Nhà sản xuất

Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu - Korea

 

 

 

 

 

 

225

Hawonhikoline Inj.

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 250mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-14195-11

 

128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hawon Pharmaceutical Corporation

788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea

 

 

 

 

 

 

 

128.1 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-Dong, Danwo-Gu, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

226

Fonzidime

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14196-11

 

129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hexal AG.

Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany

 

 

 

 

 

 

 

129.1 Nhà sản xuất

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany

 

 

 

 

 

 

227

Ketofhexal

Ketotifen

Viên nang - 1mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14197-11

 

129.2 Nhà sản xuất

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany

 

 

 

 

 

 

228

SotalHexal 80mg

Sotalol HCl

Viên nén - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14198-11

 

129.3 Nhà sản xuất

Sandoz Ilac San. ve Tic. A.S.

GEPOSB, Ataturk Bulvari, 9. Cadde, No: 1, 41400 Gebze Kocaeli - Turkey

 

 

 

 

 

 

229

Binozyt 250mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben)

Azithromycin dihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Azithromycin

48 tháng

NSX

Hộp 6 viên

VN-14199-11

230

Binozyt 500mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben)

Azithromycin dihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Azithromycin

48 tháng

NSX

Hộp 6 viên

VN-14200-11

 

130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

II Hwa Co., Ltd.

437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

130.1 Nhà sản xuất

Dongsung pharm. Co., Ltd

36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam - Do - Korea

 

 

 

 

 

 

231

Doniwell

Levosulpiride

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14201-11

 

130.2 Nhà sản xuất

Pharvis Biotech Korea Co., Ltd.

456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

232

Dacses

Diacerhein

Viên nang - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14202-11

233

Dipreston

Diacerhein

Viên nang - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14203-11

 

131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ind-Swift Limited

Industrial Growth Centre, Samba (Jammu), J & K Pin-184121 - India

 

 

 

 

 

 

 

131.1 Nhà sản xuất

Ind-Swift Limited

SCO-850, NAC, Shivalik, Enclave, Manimajra, Chandiagarh, 160101 - India

 

 

 

 

 

 

234

Inclar DS 125

Clarithromycin

Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 chai nhựa

VN-14204-11

 

132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S)

Via F. lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli). - Italy

 

 

 

 

 

 

 

132.1 Nhà sản xuất

Fulton Medicinali S.p.A.

Via Marconi, 28/9 - 20020 Arese (Milano) - Italy

 

 

 

 

 

 

235

Fulton Anti-Douleur

Propyphenazon; Diphenylhydram in HCl; Adiphenyl HCl

Viên nang - Propyphena-zon 250mg; Diphenylhy-dramin HCl 10mg; Ad

48 tháng

NSX

Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên

VN-14205-11

 

133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Invida (Singapore) Private Limited

79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore

 

 

 

 

 

 

 

133.1 Nhà sản xuất

Holopack Verpackungstecknik GmbH

Bahnhofstrasse 74429 Sulzbach - Laufen - Germany

 

 

 

 

 

 

236

Selenase 100mcg peroral

Sodium selenite pentahydrate

Dung dịch uống - 100mcg

24 tháng

NSX

Hộp 20 ống 2ml

VN-14206-11

 

133.2 Nhà sản xuất

Leo Laboratories Limited

Cashel Road, Dublin 12 - Ireland

 

 

 

 

 

 

237

Daivonex

Calcipotriol

Thuốc mỡ - 50mcg/g

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g

VN-14207-11

 

133.3 Nhà sản xuất

Leo Laboratories Limited

285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland

 

 

 

 

 

 

238

Fucicort

Acid Fusidic; Betamethasone valerate

Kem - Acid Fusidic 2%; Betametha-sone valerate 0,1%

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g; 15g

VN-14208-11

239

Fucidin

Acid Fusidic

Kem - 2%

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g, 15g

VN-14209-11

 

133.4 Nhà sản xuất

Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH

Herderstrasse 283512 Wasserburg - Germany

 

 

 

 

 

 

240

Selenase 100 Pro Injection

Sodium selenite pentahydrate

Dung dịch tiêm - 100mcg Selenium

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-14210-11

241

Selenase T Pro Injection

Sodium selenite pentahydrate

Dung dịch tiêm - 500mcg Selenium

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 10ml

VN-14211-11

 

134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Janssen Cilag Ltd.

106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

134.1 Nhà sản xuất

Ben Venue Labs., Inc.

300 Northfield Road, Bedford, Ohio 44146 - USA

 

 

 

 

 

 

242

Caelyx (Nhà đóng gói: N.V. Schering Plough Labo - Belgium, địa chỉ: Industriepark 30, 2220 Heist-op-den-Berg, Bỉ)

Doxorubicine Hydrochloride

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml

20 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10ml

VN-14212-11

 

134.2 Nhà sản xuất

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayuthyaya Province - Thailand

 

 

 

 

 

 

243

Children’s Tylenol

Acetaminophen

Hỗn dịch uống - 80mg/2,5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-14213-11

244

Darktarin Oral Gel

Miconazole

Gel rơ miệng - 200mg Miconazole/ 10g gel

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g gel

VN-14214-11

245

Motilium-M

Domperidone maleate

Viên nén - 10mg Domperidone

60 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14215-11

246

Nizoral cool cream

Ketoconazol

Kem - 20mg Ketoconazole/1g kem

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g

VN-14216-11

247

Sibelium

Flunarizine Hydrochloride

Viên nang - 5mg Flunarizine

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14217-11

248

Stugeron

Cinnarizine

Viên nén - 25mg

60 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 10 viên

VN-14218-11

 

135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

JEIL Pharmaceuticals Co., Ltd.
# 745-5, Banpo-Dong, Seocho-gu, Seoul - Korea

 

 

 

 

 

 

 

135.1 Nhà sản xuất

Huons Co., Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

249

Naderan

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm - 37,5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 hoặc 50 ống

VN-14219-11

 

136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kolon I’Networks Corporation

533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea

 

 

 

 

 

 

 

136.1 Nhà sản xuất

Kolon Pharmaceuticals Inc.

48-5 Munpyeong-dong, Daedeok-gu, Daejeon - Korea

 

 

 

 

 

 

250

Cottu-F syrup

Chlorpheniramine maleate, DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14220-11

 

137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea United Pharm. Inc.

154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

 

 

 

 

 

 

 

137.1 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

251

Augmex Duo

Amoxicillin, Kali clavulanat

Viên bao phim - 875mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic

24 tháng

USP 31

Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên

VN-14221-11

 

138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

138.1 Nhà sản xuất

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

252

Benoma

Tiropramide Hydrochloride

Viên nén bao phim - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14222-11

253

Farcozol

Flunarizine Hydrochloride

Viên nang -5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14223-11

254

Prindax

Baclofen

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14224-11

 

139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

139.1 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-dong, Danwongu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

255

Beecamile Dry Sry

Cefaclor

Bột pha si rô - 3,75g/100g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20g

VN-14225-11

 

139.2 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

256

Kukjemefen

Meloxicam

Viên nang - 7,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14226-11

 

140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

 

140.1 Nhà sản xuất

New Gene Pharm Inc.

649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

257

Beelovir

Cao Cardus marianus 100 mg (tương đương 70mg Silymain và 30mg Silybin)

Viên nén bao đường - Cao Cardus marianus 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14227-11

 

140.2 Nhà sản xuất

Samik Pharmaceutical Co., Ltd.

374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea

 

 

 

 

 

 

258

Tolpene

Trimebutin maleate

Viên nén bao phim - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14228-11

 

141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd

No.45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech, Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

 

141.1 Nhà sản xuất

Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech, Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

259

Skincare-U

Urea; Vitamin E

Kem dùng ngoài- 0,15g/g; 0,01g/g

24 tháng

NSX

Tuýp 30g; Tuýp 20g

VN-14229-11

 

142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

345-6 Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336-020. - Korea

 

 

 

 

 

 

 

142.1 Nhà sản xuất

Asia Pharm. IND. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

260

Newbrato inj.

Cefmetazole natri

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14230-11

 

143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

345-6 Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336-020. - Korea

 

 

 

 

 

 

 

143.1 Nhà sản xuất

Asia Huons Co., Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

261

Gragine Injection

Levocarnitin

Dung dịch thuốc tiêm - 1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 ống

VN-14231-11

282

Hukamprim tablet

Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Viên nén-Sulfametho-xazole 400 mg, Trimetho-prim 80 mg

60 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14232-11

 

144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheognam-do-Korea

 

 

 

 

 

 

 

144.1 Nhà sản xuất

Nexpharm Korea Co., Ltd.

112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do-Korea

 

 

 

 

 

 

263

Z-Pin Injection

L-ornithine L-aspartate

Dung dịch tiêm - 500 mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5ml

VN-14233-11

 

145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

 

145.1 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

264

Farixime

Cefuroxime Sodium

Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime

36 tháng

USP 33

Hộp 10 lọ

VN-14234-11

 

146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

L.B.S. Laboratory Ltd. Part

602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

146.1 Nhà sản xuất

Universal Medicare Ltd.

Deonar, Sion-Trombay road, Mumbai 400088 - India

 

 

 

 

 

 

265

Esamvit Liquid

DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, Acid Folic

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml; chai 110 ml

VN-14235-11

 

147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratoire Aguettant S.A.S

Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon - France

147.1 Nhà sản xuất

Laboratoire Aguettant

Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France

 

 

 

 

 

 

266

Vitanmine C 10% Aguettant

Acid ascorbic

Dung dịch tiêm - 500 mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 100 ống

VN-14236-11

 

148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratorios Liconsa, S.A.

Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain

148.1 Nhà sản xuất

Laboratorios Recalcine S.A.

Av Carascal No 5670, Santiago, Chile - Chile

 

 

 

 

 

 

267

Scodilol 12,5mg

Carvedilol

Viên nén - 12,5 mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14237-11

268

Scodilol 25 mg

Carvedilol

Viên nén - 25 mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14238-11

269

Tesartan 40

Telmisartan

Viên nén - 40 mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14239-11

270

Tesartan 80

Telmisartan

Viên nén - 80 mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14240-11

 

149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lifepharma S.p.A.

Via dei Lavoratori, 54 - 20092 Cinisello Balsamo - Milano - Italy

149.1 Nhà sản xuất

Italfarmaco, S.A.

San Rafael, 3 Pol, Ind. Alcobendas, 28100 Alcobendas, Madrid. – Spain

 

 

 

 

 

 

271

Ferlatum (Đóng gói: CIT s.r.l. - Italy)

Sắt protein succinylat

Dung dịch uống - 800 mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 15 ml

VN-14241-11

 

150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

LLoyd Laboratories INC.

10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines

150.1 Nhà sản xuất

LLoyd Laboratories INC.

10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines

 

 

 

 

 

 

272

Clopivaz

Clopidogrel hydrogen sulfate

Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14242-11

 

150.2 Nhà sản xuất

LLoyd Laboratories INC.

10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines

 

 

 

 

 

 

273

Histamed

Cetirizine Dihydrochloride

Viên nén bao phim - 10 mg Certirizine

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-14243-11

 

151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/s Bio Labs (Pvt) Limited

Office no, 7, 2nd Floor, Allied Plaza, Chandni Chowk, Murree Road, Rawalpindi - Pakistan

151.1 Nhà sản xuất

M/s Bio Labs (Pvt) Limited

145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan

 

 

 

 

 

 

274

Biolamezole

Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)

Viên nang - 20 mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14244-11

 

152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001 - India

152.1 Nhà sản xuất

M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India

 

 

 

 

 

 

275

Tigeron Tablets 500 mg

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500 mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-14245-11

276

Tigeron Tablets 750 mg

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 750 mg  Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-14246-11

 

153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/s Nawan laboratories (Pvt) Ltd.

136-138, Sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan

153.1 Nhà sản xuất

M/s Nawan laboratories (Pvt) Ltd.

136, Sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - India

 

 

 

 

 

 

277

Nawazit

Azithromycin

Viên nang - 250 mg

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14247-11

 

154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Atlanta Arcade, 3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India

154.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No 25-27, Survey No.366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India

 

 

 

 

 

 

278

Macriate 20

Rabeprazol natri

Viên nén bao tan trong ruột - 20 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14248-11

 

155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

304 - 310, Atlanta Arcade, Church road, Andheri, Kurla road Andheri (East) Mumbai 400 059 - India

155.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd

Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep (Nagar) Palghar (West) 404 404 Dist. Thane Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

279

Oraspas

Hyoscine Butyl Bromide

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

BP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14249-11

 

156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Marksans Pharma Ltd.

21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India

156.1 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

Plot No, 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P) - India

 

 

 

 

 

 

280

Ampimark-S

Ampicillin natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm - 1000 mg Anhydrous Ampicillin; 500 mg Anhydrous Sulba

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-14250-11

281

Ferromark

Phức hợp sucrose hydroxide sắt

Dung dịch tiêm - 100 mg sắt (III)/5ml

24 tháng

USP

Hộp 5 ống 5 ml

VN-14251-11

282

Pizomarksans 4.5

Piperacillin natri, Tazobactum natri

Bột pha tiêm - 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactum

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-14252-11

 

157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medana Pharma Spolka Akeyjna

98-200 Sieradaz, WI. Lokietka 10 - Poland

157.1 Nhà sản xuất

Medana Pharma Spolka Akeyjna

98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10-Poland

 

 

 

 

 

 

283

Bobotic Oral Drops

Simethicone

Hỗn dịch uống nhỏ giọt - 66,66mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai thủy tinh 30 ml

VN-14253-11

 

158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medley Laboratoires Pvt., Ltd.

Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri(e), Mumbai 93 - India

158.1 Nhà sản xuất

Medley Pharmaceuticals Ltd.

Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 & 3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India

 

 

 

 

 

 

284

Medcardil 10 Tablets

Enalapril maleate

Viên nén không bao - 10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14254-11

 

159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Ltd.

384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

159.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

285

Calcap

Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14255-11

 

160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Ltd.

384 Moo 4. Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand

160.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

286

Medi-a 0.25

Alfacalcidol

Viên nang mềm - 0,25mcg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14256-11

 

161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Ltd.

384, Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakan 10280 - Thailand

160.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

515-1 Moo 4, Soi 8, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

287

Nat-C

Vitamin C

viên nén bao phim - 1000 mg

24 tháng

NSX

Lọ 30 viên; lọ 60 viên; lọ 150 viên

VN-14257-11

 

162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad, Kwaeng bangna, Khet bangna, Bangkok - Thailand

162.1 Nhà sản xuất Encube Ethicals Pvt. Ltd

C-1, Madkaim Industrial Estate, Madkaim, Ponda, Goa-403 404-India

 

 

 

 

 

 

288

Nopetigo 2% Cream

Acid Fisidic

Kem bôi ngoài da - 2% Acid Fusidic

24 tháng

BP

Hộp 1 tuýp nhôm 15g hoặc 30g

VN-14258-11

289

Nopetigo 2% Ointment

Natri Fusidate

Thuốc mỡ bôi ngoài da - 2% Acid Fusidic

24 tháng

BP

Hộp 1 tuýp nhôm 15 g hoặc 30g

VN-14259-11

 

163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna Trad Rd., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand

163.1 Nhà sản xuất

Inventia Healthcare Pvt.Ltd.

F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India

 

 

 

 

 

 

290

Colestrim

Fenofibrate (Miscronised)

Viên nén bao phim - 160 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14260-11

 

163.2 Nhà sản xuất

Mega Lifescience (Australia) Pty., Ltd.

2 & 3/9, Monterey Road , Dandenong, Vic 3175 - Australia

 

 

 

 

 

 

291

Flexsa 1500

Glucosamin sulfate 2KCl

Thuốc bột uống - 1500 mg Glucosamin sulfate

24 tháng

NSX

Hộp 30 gói x 3,7g

VN-14261-11

 

164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

120 Moo 11, Asia Center Building, 9th floor Bangna Trad Road, Kwaneng Bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand

164.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

292

Mofazt

Paracetamol, Pseudoephedrine HCl, Dextrometh-orphan HBr, Chlorpheniramine maleate

Viên nang mềm - 325 mg; 10 mg; 2 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14262-11

 

165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifescience Pty., Ltd.

120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad, Kwaeng bangna, Khet bangna, Bangkok - Thailand

165.1 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limidted

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, A.P. - India

 

 

 

 

 

 

293

Cilzec Plus

Telmisartan, Hydrochloroth-iazide

Viên nén không bao - 40 mg; 12,5 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14263-11

 

166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sante s.a.s

37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France

166.1 Nhà sản xuất

Merek Sante s.a.s

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France

 

 

 

 

 

 

294

Glucophage XR (đóng gói: PT Merck Tbk - Indonesia)

Metformin Hydrochloride

Viên nén phóng thích kéo dài - 500 mg

24 tháng

NSX

Hộp 15 vỉ x 8 viên

VN-14264-11

295

Ostram 0,6g

Tricalcium phosphate

Bột pha huyền dịch uống - 0,6g Canxi

24 tháng

NSX

Hộp 30 gói

VN-14265-11

 

167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong

167.1 Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme Ltd.

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK

 

 

 

 

 

 

296

Singulair (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Ltd.)

Montelukast sodium

Viên nhai - 5mg Montelukast

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14266-11

297

Singulair (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Ltd.)

Montelukast sodium

Viên nén bao phim - 10mg Montelukast

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14267-11

 

168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong

168.1 Nhà sản xuất

Schering-Plough Labo N.V.

Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg-Belgium

 

 

 

 

 

 

298

Aerius

Desloratadine

Si rô - 0,5 mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml

VN-14268-11

 

169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Meyer Pharmaceutucals Ltd.

Units J, K & M, 3/F Vailiant Ind. Center, 2-12 Au Pui Wan, St. Fotan, Shatin - HongKong

169.1 Nhà sản xuất

ADH Health Products, Inc.

215 North Route 303, Congers NY 10920 - USA

 

 

 

 

 

 

299

Meyer Glucosamine Sulfate 500 mg capsules

Glucosamin sullfat, kali clorid

Viên nang cứng - 500 mg glucosamin sulfat

36 tháng

NSX

Lọ 60 viên

VN-14269-11

 

169.2 Nhà sản xuất

Agio Pharmaceuticals Ltd.

T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 - India

 

 

 

 

 

 

300

Biroxime Cream

Clotrimazole

Kem bôi ngoài da - 10mg

36 tháng

USP 26

Hộp 1 tube 20g

VN-14270-11

 

170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India

170.1 Nhà sản xuất Micro Labs Limited

63/3&4 Thiruvandar Koil, Pondicherry 605102 - India

 

 

 

 

 

 

301

Allercet-DC

Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 10 mg; 10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14271-11

 

170.2 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu, India

 

 

 

 

 

 

302

Angizaar-50

Losartan potassium

Viên nén bao phim - 50 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14272-11

 

170.3 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu, India

 

 

 

 

 

 

303

Avas-20

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14273-11

 

170.4 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

304

Biofer

Iron Hydroxide polymaltose complex, Acid folic

Viên nén nhai không bao phim - 100 mg Elemental Iron; 350 mcg Acid folic

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14274-11

 

170.5 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

305

Dianorm-M

Gliclazide, Metformin Hydrochloride

Viên nén không bao - 80mg; 500mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14275-11

306

Milanmac

Lanspoprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)

Viên nang - 30 mg

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14276-11

 

170.6 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

307

Milanmac-kit

Lansoprazole (30 mg);

Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang, viên nén - 30 mg; 500 mg; 250 mg

24 tháng

NSX

Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên nang Lanspora-zole, 2 viên nén Tinida-zole, 2 viên nén Clarith-romycin

VN-14277-11

 

170.7 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

63/3&4 Thiruwandar Koil, Pondicherry 605102 - India

 

 

 

 

 

 

308

Mipartor

Fenofibrate

Viên nang - 200 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14278-11

 

170.8 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

309

New Oral

Cefpdoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp lọ 30 ml hoặc 60 ml

VN-14279-11

310

Troucine-DX

Tobramycin sylfate; Dexamethasone sodium phosphate

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14280-11

 

170.9 Nhà sản xuất

Micro Labs Ltd.

Plot No.16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India

 

 

 

 

 

 

311

Amoxicillin capsules BP 500mg

Amoxicillin Trihydrate

Viên nang - 500mg Amoxicillin

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14281-11

 

170.10 Nhà sản xuất

Micro Labs Ltd.

92, Sipcot Industrial Complex Hosur 635-126 Tamil Nadu. - India

 

 

 

 

 

 

312

Angizaar-25

Losartan potassium

Viên nén bao phim - 25mg

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14282-11

313

Avas-10

Atoravastatin calcium

Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14283-11

 

170.11 Nhà sản xuất

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India

 

 

 

 

 

 

314

Cefadroxil

Cefadroxit

Viên nang - 500 mg

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14284-11

315

Edocom B 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14285-11

316

Macoxy-100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100 mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14286-11

317

Macoxy-200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14287-11

318

Spetcefy-200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200 mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14288-11

 

319

Vinrocef-200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim-200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14289-11

320

Zencocif

Cefadroxil

Viên nang-500mg Cefadroxil khan

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14290-11

 

171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Myung Moon Pharmaceutical., Ltd

Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

171.1 Nhà sản xuất

Aurochem Pharmaceuticals(1) Pvt.Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Dist: Thane - India

 

 

 

 

 

 

321

Acitidine

Cimetidine

Viên nén bao phim - 400 mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14291-11

 

171.2 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals(1) Pvt.Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

322

Lefloxa 500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-14292-11

323

Rovastin-10

Rosuvastatin calcium

Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14293-11

 

171.3 Nhà sản xuất

Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

324

Cetamin

Piracetam

Viên nén bao phim - 800mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14294-11

 

171.4 Nhà sản xuất

Young Poong Pharma, Co., Ltd.

621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon City-Korea

 

 

 

 

 

 

325

Peridal 200 mg

Danazol

Viên nang -200 mg

60 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14295-11

 

172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd.

Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu,Seoul - Korea

172.1 Nhà sản xuất

M/s GMH

Plot No.5, Village Kunjhal, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan (H.P) - India

 

 

 

 

 

 

326

Ximloma

Cefuroxim natri

Bột pha tiêm - 1,5g Cefuroxime

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14296-11

 

173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Nirma Limited

Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India

173.1 Nhà sản xuất

Nirma Limited

Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat-India

 

 

 

 

 

 

327

Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9% w/v)-Nir-NS

Natri Chloride

Dung dịch tiêm truyền - Natri chloride 0,9g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 1000 ml (Loại nút Euro head)

VN-14297-11

328

Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9% w/v)-Nir-NS

Natri Chloride

Dung dịch tiêm truyền - Natri Chloride 0,9g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 1000 ml (Loại nút Nipple head)

VN-14298-11

 

174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Open Joint Stock "Kurgan Joint Stock Company of Medical Preparation and Articles" JSC Sintez

7, Prospect Constitusii, Kurgan, 64008 - Russia

174.1 Nhà sản xuất

Sintez Joint Stock Company

#7, Prospect Konstitutsii, City of Kurgan, 640008 - Russia

 

 

 

 

 

 

329

Piracetam

Piracetam

Dung dịch tiêm - 1g/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5 ml

VN-14299-11

330

Vinpocetine-Akos

Piracetam

Dung dịch tiêm - 10 mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-14300-11

 

175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

P.P.F Hasco-Lek

Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Waroclaw - Ba Lan

175.1 Nhà sản xuất

Laboratórios Basi - Industria Farmcêutica, S.A.

Rua do Padrão, 98 3000-312 Coimbra - Portugal

 

 

 

 

 

 

331

Pantoprazol Basi

Pantoprazole sodium sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-14301-11

 

175.2 Nhà sản xuất

Laboratorios Basi-Industria Farmaccutica, S.A.

Rua do Padrão, 98 30000-312 Coimbra - Portugal

 

 

 

 

 

 

332

Levofloxacina Basi

Levofloxacin hemihydrate

Dung dịch tiêm truyền - 5mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1 túi 100 ml

VN-14302-11

 

176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pfizer (Thailand) Ltd.

United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand

176.1 Nhà sản xuất

Interphil Laboratories Inc.

Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines

 

 

 

 

 

 

333

Omnicef

Cefdinir

Viên nang - 100 mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14303-11

 

176.2 Nhà sản xuất

Pfizer (Australia) Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia

 

 

 

 

 

 

334

Carduran

Doxazosin mesylate

Viên nén - 2 mg Doxazosin

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14304-11

 

176.3 Nhà sản xuất

Pfizer (Perth) Pty. Ltd.

Technology Park 15 Brodie Hall Drive, Bentley WA 6102 - Australia

 

 

 

 

 

 

335

Carboplatin

Carboplatin

Dung dịch tiêm - 10 mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-14305-11

 

177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pfizer Thailand Ltd.

United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand

177.1 Nhà sản xuất

Haupt Pharma Latina S.r.l

Borgo S.Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy

 

 

 

 

 

 

336

Unasyn

Sultamicillin Tosilat

Viên nén bao phim - 375 mg Sultamicillin

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ 4 viên

VN-14306-11

 

177.2 Nhà sản xuất

Pfizer Ireland Pharmaceuticals

Drug Product Plant, Loughbeg Ringaskiddy, Co.Cork - Ireland

 

 

 

 

 

 

337

Lipitor (đóng gói tại Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Germany)

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 10 mg Atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14309-11

338

Lipitor (đóng gói tại Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Germany)

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 20 mg Atovastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14307-11

339

Lipitor (đóng gói tại Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Germany)

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 40mg Atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14308-11

 

178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaceutical Production Company Hasco-Lek S.A.

Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclan - Poland

178.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Elea Sacifya

Sanabria No.2353 - Citudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

 

 

340

Leflumax 750 mg

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 750 mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14310-11

 

179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A

19, Pelplinska Street 83-200 Starogard Gdanski. - Poland

179.1 Nhà sản xuất

Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A

19, Pelplinska Street 83-200 Starogard Gdanski - Poland

 

 

 

 

 

 

341

Cyclonamine 12,5%

Etamsylate

Dung dịch tiêm - 250 mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2 ml

VN-14311-11

342

Polfillin 2%

Pentoxifylline

Dung dịch tiêm - 100 mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống

VN-14312-11

 

180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

19 Pelplinska St. 83-200 Storagard Gdanski - Poland

180.1 Nhà sản xuất

Pharmaceutical Works polpharma S.A.

19 Pelplinska St.83-200 Starogard Gdanski - Poland

 

 

 

 

 

 

343

Sumamigren 50

Sumatriptan succinate

Viên nén bao phim - 50 mg Sumatriptan

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VN-14313-11

 

181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplinska Street, Poland - Poland

181.1 Nhà sản xuất

Pharmceutical Works Polpharma S.A.

83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland

 

 

 

 

 

 

344

Zolaxa 10mg

Olanzapine

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-14314-11

 

182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan. - Malaysia

182.1 Nhà sản xuất

Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S.

Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey

 

 

 

 

 

 

345

Trovem 10mg

Atorvastatine calci

Viên nén bao phim - 10 mg Atorvastatine

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14315-11

346

Trovem 20 mg

Atorvastatine calci

Viên nén bao phim - 20 mg Atorvastatine

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14316-11

 

183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea

183.1 Nhà sản xuất

Alpha Pharm. Co,. Ltd.

622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do-Korea

 

 

 

 

 

 

347

Broma Tab.

Domperidone maleate

Viên nén - 10 mg domperidone

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14317-11

348

Mileat Tab.

Triamcinolone

Viên nén - 4mg

36 tháng

USP26

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14318-11

349

Urdilaz soft cap.

Acid Ursodeoxycholic

Viên nang mềm - 100mg

36 tháng

USP26

Hộp 60 viên nang mềm

VN-14319-11

 

183.2 Nhà sản xuất

Crown pharm. Co., LTD

218-7, Anyang 7-Dong, Manan-Gu, Anyang-City, Kyunggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

350

Sebemin

Betamethasone; d-Chlorpheniramin

Viên nén - 0,25 mg; 2 mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai nhựa chứa 500 viên

VN-14320-11

 

183.3 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea

 

 

 

 

 

 

351

Esgel

Dioctahedral smectite

Hỗn dịch uống - 3g/20ml

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 20 ml

VN-14321-11

 

184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul-Korea

184.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea

 

 

 

 

 

 

352

Claroma

Clarithromycin

Bột pha hỗn dịch - 3500mg/70 ml

36 tháng

USP

Hộp 1 chai

VN-14322-11

 

185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304 Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea

185.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea

 

 

 

 

 

 

353

Wontazime

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

24 tháng

USP26

Hộp 10 lọ

VN-14323-11

 

185.2 Nhà sản xuất

Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd

1007, Yubang-dong, Cheoin-gu,Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

354

Thuốc nhỏ mắt Hanluro-Plus

Fluorometholone, Tetrahydrozoline hydrochloride

Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi ml chứa Fluorometh-olone 1mg, Tetrahydro-zoline

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ nhựa 5 ml

VN-14324-11

355

Thuốc tiêm Suticin

Netilmicin Sulfat

Thuốc tiêm - Netilmicin sulfate 100 mg (hoạt tính)

36 tháng

USP 26

Hộp 10 ống 2ml

VN-14325-11

 

185.3 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun,Kyunggi-do-Korea

 

 

 

 

 

 

356

Omagal Suspension

Dried Aluminium Hydroxide Gel, Magnesium hydroxide, Oxethazaine

Hỗn dịch - Dried Aluminium Hydroxide Gel 582 mg, Magnesium hyd

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói 10 ml

VN-14326-11

 

185.4 Nhà sản xuất

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

357

Telopin Tab.

Amlodipine maleat

Viên nén - Amlodipine 5 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14327-11

 

185.5 Nhà sản xuất

Hyundai Pharm. Co., Ltd

200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon, Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

358

Minoxyl Solution 5%

Minoxidil

Dung dịch dùng ngoài -5g/100ml

36 tháng

USP 29

Hộp 1 chai 60 ml

VN-14328-11

 

186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong,Songpa-Ku, Seoul-Korea

186.1 Nhà sản xuất

Hyundai Pharm. Co., Ltd

200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon, Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

359

Varosc Tab.

Amlodipine besilate

Viên nén - 5mg Amlodipine

36 tháng

BP 2005

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14329-11

 

186.2 Nhà sản xuất

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do.-Korea

 

 

 

 

 

 

360

Cefdim inj.

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

24 tháng

USP29

Hộp 10 lọ

VN-14330-11

361

Hembi Inj 500mg

L-ornithine-L-Aspartate

Dung dịch tiêm - 500 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-14331-11

362

Milanem Inj

Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium

Bột pha tiêm - 500mg; 500 mg hoạt tính

24 tháng

USP 26

Hộp 1 lọ

VN-14332-11

 

186.3 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea

 

 

 

 

 

 

363

Rocimin

Triproliline HCl, Pseudocphedrine HCl

Viên nén - 2,5 mg; 60 mg

36 tháng

USP 26

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14333-11

 

187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea

187.1 Nhà sản xuất

Yuyu Pharma INC.

983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

364

Yuyugrel Tablet

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel

36 tháng

USP 29

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14334-11

 

188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

188.1 Nhà sản xuất

Cho-A Pharm Co., Ltd.

465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do-Korea

 

 

 

 

 

 

365

Uratonyl

L-Ornithine-L-Aspartate, Riboflavin Sodium Phosphate, Nicotinamide

Siro - 300 mg; 0,764mg; 24 mg

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 5ml

VN-14335-11

 

188.2 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

366

Circuloba Injection

Ginkgo biloba extract

Dung dịch tiêm - 3,5 mg/ml (tương đương 0,84mg ginkgo flavon glycosi)

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-14336-11

 

188.3 Nhà sản xuất

HVLS Co., Ltd

938, Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

367

Halinet Inj.

Heparin sodium

Dung dịch tiêm - 25.000 đơn vị/5ml

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 5 ml

VN-14337-11

 

188.4 Nhà sản xuất

Samchundang Pharmacentical Co., Ltd.

904-1 Sangshin-Ri, Hyangam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

368

Philmoramax Tab.

Casein hydrolysate

Viên nén bao phim - 500 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14338-11

 

189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pierre Fabre Dermatologie

45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France

189.1 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France

 

 

 

 

 

 

369

Theostat L.P 100mg

Theophyllin monohydrate

Viên nén bao phim giải phóng chậm - 100 mg theophyllin khan

36 tháng

NSX

Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC - Alumi-nium)

VN-14339-11

 

190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Plethico Pharmaceuticals Ltd.

37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India

190.1 Nhà sản xuất

Plethico Pharmaceuticals Ltd.

A.B. Road, Manglia-453 771, Madhya Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

370

Peptica-L Kit

Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg)

Viên nang: Lansoprazole; viên nén bao phim: Clarithromy-cin, Tinidazole - 30mg; 250mg; 500mg

36 tháng

NSX

Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên Lansopra-zole, 2 viên Clarithro-mycin, 2 viên Tinida-zole

VN-14340-11

 

191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Polfa Ltd.

69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland

191.1 Nhà sản xuất

Pharmaceutical Works "Jelfa" S.A.

21, Wincentego Pola Street 58 - 500 Jelenia Gora. - Poland

 

 

 

 

 

 

371

Calcitonin 100 Jelfa solution for injection

Calcitonin cá hồi tổng hợp

Dung dịch tiêm - 100 IU/1ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 ống 1 ml

VN-14341-11

 

192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ranbaxy Laboratories Ltd.

10 th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place Neu Delhi 110 019 - India

192.1 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Industrial Area 3, Dewas 455001 - India

 

 

 

 

 

 

372

Bacqure

Imipenem, Cilastatin sodium

Bột pha tiêm - 500 mg Imipenem, 500 mg Cilastatin

24 tháng

USP 32

lọ 300ml, chai 100 ml

VN-14342-11

 

193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd

18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan

193.1 Nhà sản xuất

Remington Pharmaceutical Industries (Pvt) Ltd

18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

373

Dung dịch nhỏ tai Kunoxy Plus

Ofloxacin

Dung dịch nhỏ tai - 6mg

24 tháng

NSX

Hộp carton x lọ nhựa 5 ml

VN-14343-11

 

194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotaline Molekule Pvt.Ltd.

7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai,400071 - India

194.1 Nhà sản xuất

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India

 

 

 

 

 

 

374

Diacerein Capsules 50mg

Diacerein

Viên nang - 50 mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14344-11

375

Ranitidine Tablets USP 150mg

RanitidineHCL

Viên nén bao phim - 150 mg Ranitidine

36 tháng

USP25

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14345-11

 

195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotexmedica GmbH

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

195.1 Nhà sản xuất

Laboratoires Panpharma

Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France

 

 

 

 

 

 

376

Pipetazob

Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm - 2g Piperacillin; 250 mg Tazobactam

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14346-11

 

195.2 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

 

 

 

 

 

 

377

Nafixone

Naloxone HCl 2H2O

Dung dịch thuốc tiêm - 0,4mg Naloxone hydrochloride/ 1ml

36 tháng

USP

Hộp 10 ống 1 ml

VN-14347-11

 

196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

196.1 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

 

 

 

 

 

 

378

Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250 mg/20ml

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch thuốc tiêm - 250mg dobutamine

36 tháng

USP

Hộp 10 ống

VN-14348-11

379

VIDFU

Cefuroxim sodium

Thuốc bột pha tiêm - 750 mg cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ

VN-14349-11

 

197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.

242 Varry Street St. Laurent , Quebec, H4N1A3 - Canada

197.1 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

 

 

 

 

 

 

380

Tenadinir

Cefdinir

Viên nang - 300 mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14350-11

 

198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd.

23, L.B. Road, Adyar, Chennai 600 020, Tamil Nadu - India

198.1 Nhà sản xuất

Galpha Laboratories Ltd

Unit No.2, Survey No. 333/1, Kachigam, Daman-396210 - India

 

 

 

 

 

 

381

Zifex-100

Cefixim trihydrat

Viên nén bao phim - 100 mg Cefixime khan

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14351-11

382

Zifex-200

Cefixim trihydrat

Viên nén bao phim - 200mg Cefixime khan

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14352-11

 

199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sanofi Aventis

174 Avenue de France, 75013 Paris - France

199.1 Nhà sản xuất

Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Co., Ltd.

3510 Miskolc, Csanyikvolgy - Hungary

 

 

 

 

 

 

383

No-Spa 40 mg/2ml

Drotaverine hydrochloride

Dung dịch tiêm - 40mg/2ml

60 tháng

NSX

Hộp 25 ống 2 ml

VN-14353-11

 

199.2 Nhà sản xuất

Famar Lyon

29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France

 

 

 

 

 

 

384

Rovamycin

Spiramycin

Viên nén bao phim - 3 MIU

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14354-11

 

199.3 Nhà sản xuất

Sanofi Winthrop Industrie

30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France

 

 

 

 

 

 

385

Xatral XL 10 mg

Alfuzosin HCl

Viên nén phóng thích chậm - 10 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14355-11

 

200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sanofi-Aventis

174 Avenue de France, 75013 Paris - France

200.1 Nhà sản xuất

Sanofi Winthrop Industrie

1. rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France

 

 

 

 

 

 

386

Duoplavin

Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel-base; 100mg acid acetysalicylic

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14356-11

 

201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Santen Pharmaceutical Co., Ltd

9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan

201.1 Nhà sản xuất

Santen OY

Niittyhaankatu 20, FL-33720 Tampere - Finland

 

 

 

 

 

 

387

Mydrin-P

Tropicamide; Phenylephrine HCl

Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%; 0,5%

30 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-14357-11

 

202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Searle Pakistan Limited

1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P, O, Box 5695

 

 

 

 

 

 

 

202.1 Nhà sản xuất

Searle Pakistan Limited

Plot No. F-319, S.I.T.E.Area, Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

388

Diulactone 25 mg

Spironolactone

Viên nén - 25 mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14358-11

 

203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sharon Bio - Medicine Ltd., W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra-India

203.1 Nhà sản xuất

Sharon Bio-Medicine Ltd.,

Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - India

 

 

 

 

 

 

389

Shadipine-10

Amlodipine besilate

Viên nén - 10mg Amlodipine

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14359-11

 

204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Shin Poong Pharm Co., Ltd.

772 Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

204.1 Nhà sản xuất

Shin Poong Pharm Co., Ltd.

434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

390

Shinpoong Didox

Doxifuridine

Viên nang - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14360-11

391

Triflox

Levofloxacin

Dung dịch tiêm - 250mg/50ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14361-11

 

205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Shine Pharmaceuticals Ltd.

A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal, Baroda 390 004 - India

205.1 Nhà sản xuất

J.Duncan Healthcare Pvt, Ltd.

Plot No. 65/66/67, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India

 

 

 

 

 

 

392

Femoprazole

Rabeprazole Sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 20 mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14362-11

393

Itrazol

Itraconazole

Viên nang tan trong ruột - 100 mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-14363-11

 

205.2 Nhà sản xuất

J.Duncan Heltheare Pvt.Ltd.

Plot No. 65/66/67, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane-India

 

 

 

 

 

 

394

Phulzine

Levocetirizine hydrochloride

Viên nén bao phim - 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14364-11

 

206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan

206.1 Nhà sản xuất

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

 

 

 

 

 

 

395

Lincomycin injection

Lincomycin HCl

Thuốc tiêm - 300mg/ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống 600 mg/2ml

VN-14365-11

 

207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

No. 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan

207.1 Nhà sản xuất

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

 

 

 

 

 

 

396

Chiamin-S-2 Injection

L-Isoleucine; L-Leucine; L- Lysine.HCl; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine HCl; Glycine; D- Sorbitol; L- Histidine.HCl.H2O

Dung dịch tiêm - 20 ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống 20 ml

VN-14366-11

397

Lilonton Injection

Piracetam

Dung dịch tiêm - 1000 mg/5ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-14367-11

398

Neo-fluocin Cream

Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate

Kem - Mỗi g chứa Fluocinolone acetonid 0,25mg; Neomycin

60 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 tuýp 15g

VN-14368-11

399

Sivkort Retard

Triamcinolone acetonid

Hỗn dịch tiêm - 80 mg/2ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 2 ml

VN-14369-11

 

208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Solvay Pharmaceuticals GmbH

Hans - Boeckler-Allee 20 - 30173 Hannover - Germany

208.1 Nhà sản xuất

Solvay Pharmaceuticals

Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Chatillon-sur-Chalaronne - France

 

 

 

 

 

 

400

Teveten 600

Eprosartan mesylate

Viên bao phim - 600 mg eprosartan

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-14370-11

 

209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Standard Chem & Pharm. Co., Ltd.

No. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan

209.1 Nhà sản xuất

Standard Chem & Pharm Co., Ltd.

6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan

 

 

 

 

 

 

401

Relinide Tablets 1 mg "Standard"

Repaglinide

Viên nén - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14371-11

 

210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tablets (India) Ltd.

179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India

210.1 Nhà sản xuất

Tablets (India) Ltd.

179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India

 

 

 

 

 

 

402

Amino plus Liquid

L-leucin, L-isoleucin, L-lysine HCl, L-phenylalanine, L-threonine, L-methionin, L-tryptophan, vitamin a, B1, B2, PP, B6…

Siro

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai (200 ml)

VN-14372-11

403

Aminocee Drops

L-Threonine, L- Valine, L-Methionine, L-isoleucine, L-leucine, L-phenylalanine, L-tryptophan, L-Lysine HCl, Vitamin C

Thuốc nhỏ giọt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml + ống đếm giọt

VN-14373-11

 

211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tagma Pharma (Pvt). Ltd.

12,5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore - Pakistan

211.1 Nhà sản xuất

Tagma Pharma (Pvt). Ltd.

12.5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore - Pakistan

 

 

 

 

 

 

404

Eutacep Tablets

Cephradine

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

USP29

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VN-14374-11

 

212. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan

212.1 Nhà sản xuất

Bengbu Fengyuan Tushan Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 2001. Tushan Road, Bengbu-China

 

 

 

 

 

 

405

Thuốc tiêm Metronidazole

Metronidazole

Dung dịch tiêm - 500mg/100 ml

48 tháng

USP30

Lọ 100 ml

VN-14375-11

 

213. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

TDS Pharm. Corporation

#437-6 Pyeonggok-ri, Eumseong-eup, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do-Korea

213.1 Nhà sản xuất

Dongkoo Pharm. Co., Ltd.

901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

406

Satifmate

Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil)

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14376-11

407

Seryn

Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil)

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14377-11

 

214. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Torrent House Off, Ashram road, Ahmedabab 380 009, Gujarat - India

214.1 Nhà sản xuất

Ankur Drugs and Pharma Limited

Village Manakpur, P.O.Lodhimajra Tehsil Nalgarh, Dist.Solan, Himachal Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

408

Torodroxyl 250 DT

Cefadroxil

Viên nén phân tán - 250 mg

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14378-11

 

214.2 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana - India

 

 

 

 

 

 

409

Domstal

Domperidone

Viên nén - 10 mg

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14379-11

410

Tidocol 400

Mesalamine

Viên nén bao tan ở ruột - 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ 10 viên

VN-14380-11

411

Toraass 50

Losartan Postassium

Viên nén - 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14381-11

412

Toraass H

Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim - 50 mg; 12,5 mg

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14382-11

 

215. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Unichem Laboratories Ltd.

Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India

215.1 Nhà sản xuất

Unichem Laboratories Ltd.

Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India

 

 

 

 

 

 

413

Linopro 600

Linezolid

Viên nén bao phim - 600mg

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên

VN-14383-11

 

216. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Unique Pharmaceutical Laboratories

Neelam Centre, 'B' Wing 4th Floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 030 - India

216.1 Nhà sản xuất

J.B.Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.

Plor No. 215, 216, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India - India

 

 

 

 

 

 

414

Zecuf Herbal Cough Remedy

Cao khô Herba Ocimum sanctum, Radix Glycyrrhiza glabra, Rhizoma Curcuma longa, Rhizoma Zingiber officinalis, Folia Adhatoda vasica, Radix Solanum indicum, Radix Inula racemosa, Fructus Piper cubeba, Fructus Terminalia belerica, Folia Aloe barbadensis…

Si rô

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-14384-11

 

217. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Unique Pharmaceutical Laboratories

Neelam Centre, B Wing 4th floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India

217.1 Nhà sản xuất

Unique Pharmaceutical Laboratories

128/1, GIDC, Ankleshwar 393 002, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

415

Dicloran

Diclofenac

Viên nén bao tan trong ruột - 50mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14385-11

 

217.2 Nhà sản xuất

Unique Pharmaceuticals Laboratories

128/1, G.I.D.C. Industrial Area Ankleshwar, 393002 Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

416

Ifistatin 10

Simvastatin

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14386-11

417

Omlek-20

Omeprazole

Viên nang - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14387-11

418

Unitadin

Loratadine

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14388-11

 

218. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

USV Ltd.

B.S.D Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India

218.1 Nhà sản xuất

USV Limited

197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman (U.T) 396210 - India

 

 

 

 

 

 

419

Etovit - 400

Vitamin E acetate

Viên nang mềm - 400mg

24 tháng

USP23

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14389-11

 

219. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vipharco

4, rue Galvani 91300 Massy - France

219.1 Nhà sản xuất

Laboratoires Panpharma

Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres - France

 

 

 

 

 

 

420

Cefuroxime Panpharma

Cefuroxime Natri

Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột

VN-14390-11

 

220. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vista Labs

4535 Sahara Ave, Las Vegas, NV - USA

220.1 Nhà sản xuất

Penta Labs Pvt. Ltd.

Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoramur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India

 

 

 

 

 

 

421

Levostar 500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VN-14391-11

422

Rabotil 20

Rabeprazole natri

Viên nén bao tan ở ruột - 20 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14392-11

 

221. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuban Grand

Pharmaceutical Group Co., Ltd

No, 5 Gutian Road, Wuhan - China

221.1 Nhà sản xuất

Famar S.A

48 km National Road Athens-Lamia 190 11 Avlonas Attikis - Greece

 

 

 

 

 

 

423

Nelabocin 500 mg

Cefuroxim Acetil

Viên nén bao phim - 500 mg cefuroxim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14393-11

 

221.2 Nhà sản xuất

Farmak JSC

63 Frunze sir., Kiev, 04080 - Ukraine

 

 

 

 

 

 

424

Tuhara

Piracetam

Dung dịch tiêm - 200mg/ml

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống 20 ml

VN-14394-11

 

221.3 Nhà sản xuất

Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory

109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China

 

 

 

 

 

 

425

Kanamycin sulphate

Kanamycin Sulfate

Bột pha tiêm - 1g Kanamycin

36 tháng

CP 2000

Hộp 10 lọ

VN-14395-11

426

Masena inj

Methulprednisolon sodium succinat

Bột đông khô để pha tiêm - 40 mg Methylpred nisolone)

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi

VN-14396-11

 

221.4 Nhà sản xuất

Jin Yang Pharma Co., Ltd.

649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

427

Jinfif

Talniflumate

Viên nén bao phim - 370mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14397-11

 

221.5 Nhà sản xuất

Sinochem Ningbo Limited

No.21, Jiangxia street, Ningbo City, Zhejang - China

 

 

 

 

 

 

428

Bcloray

Beclomethasone dipropionate

Dung dịch khí dung - 200mcg

36 tháng

BP

Hộp 1 bình xịt

VN-14398-11

429

Suvenim

Salbutamol sulfat

khí dung -100cmg salbutanol

36 tháng

BP

Hộp 1 bình xịt

VN-14399-11

 

222. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

XL Laboratories Pvt., Ltd.

I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India

222.1 Nhà sản xuất

Curemed Healthcare Pvt., Ltd.

E-1223, Phase-1, Extn. (Ghatal) Riico Industrial Area, Bhiwadi (Raja) - India

 

 

 

 

 

 

430

Bactaza

Lactic acid Bacillus, Folic acid, vitamin B12

Viên nang cứng - 120 million spores; 1,5mg; 15 mcg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên

VN-14400-11

 

222.2 Nhà sản xuất

XL Laboratories Pvt., Ltd.

E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India

 

 

 

 

 

 

431

Abacid

Omeprazole

Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột - 20mg

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14401-11

432

Feloact 10

Racecadotril

Bột pha hỗn dịch uống - 10 mg

24 tháng

NSX

Hộp 16 gói

VN-14402-11

433

Feloact 30

Racecadotril

Bột pha hỗn dịch uống - 30mg

24 tháng

NSX

Hộp 16 gói

VN-14403-11

434

Ledist

L-ornithin

L-aspartat

Thuốc bột uống - 3g

36 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 5g

VN-14404-11

435

Lexicure 200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg

30 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14405-11

436

Medicef

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - 250 mg Cefuroxime

30 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14406-11

437

Opirasoi

Omeprazole

Viên nang chứa pellet bao tan trong ruột - 20mg

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14407-11

 

223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd.

No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia

223.1 Nhà sản xuất

Y.S.P. Industries (M) Sdn

Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia

 

 

 

 

 

 

438

Salbutamol Syrup 2mg/5ml

Salbutamol sulfate

Si rô - 2mg/5ml Salbutamol

36 tháng

NSX

Lọ nhựa 60 ml

VN-14408-11

 

224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India

224.1 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India

 

 

 

 

 

 

439

Prinject

Methyl prednisolone sodium succinate

Thuốc bột đông khô pha tiêm - 40 mg Methyl prednisolone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

VN-14409-11

 

224.2 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt.Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India

 

 

 

 

 

 

440

Samgrel

Clopidogrel Bisulfat

Viên nén bao phim - 75 mg

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14410-11

441

Tocetam 200

Celecoxib

Viên nang cứng - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14411-11

 

224.3 Nhà sản xuất

Makcur Laboratories Ltd.

46/5-6-7, Village: Zak, Tal. Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

442

Ampibiotic-S

Sulbactam natri, Ampicillin natri

Thuốc bột pha tiêm - 500mg Anhydrous Sulbactam; 1g Anhydrous Ampicillin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi

VN-14412-11

443

Tobraquin

Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate

Dung dịch nhỏ mắt - (Tobramycin 0,3%; Dexametha sone 0,1%)/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14413-11

 

225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India

225.1 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No.11&12 Kumar Indl. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

 

 

 

 

 

 

444

Cefixime 200

Cefixime trihydrate

Viên nang 200 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14414-11

445

Kivacef 200

Cefixime trihydrate

Viên nang 200 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14415-11

 

226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

No 18, Dalian Road, Yichang Economic & Technology, Developing Zone, Hubei China-China

226.1 Nhà sản xuất

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

No 19, Dalian Road, Yichang Developing Zone, Hubei China - China

 

 

 

 

 

 

446

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (1ml: 50mcg)

Sufentanil citrate

Thuốc tiêm - 50 mcg sufentanil/1ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm

VN-14416-11

447

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (2ml: 100mcg)

Sufentanil citrate

Thuốc tiêm - 100 mcg sufentanil/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 2 ml

VN-14417-11

448

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (5ml: 250mcg)

Sufentanil citrat

Thuốc tiêm - 250 mcg sufentanil/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống tiêm 5 ml

VN-14418-11

 

227. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young II Pharm Co., Ltd.

920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea

227.1 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea

 

 

 

 

 

 

449

Ateron tab

Atenolon; Chlorthalidone

Viên nén - 50mg; 12,5mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14419-11

 

228. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young-II Pharm. Co., Ltd

20-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea

228.1 Nhà sản xuất

Daihan Pharm. Co., Ltd.

736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea

 

 

 

 

 

 

450

Mincombe

Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-14420-11

 

228.2 Nhà sản xuất

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1,2, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

451

Cixalof Tablet 500 mg

Ciprofloxacin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500 mg Ciprofloxacin

36 tháng

USP32

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VN-14421-11

 

229. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zee Laboratories

Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India

229.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories

Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India

 

 

 

 

 

 

452

Lanzee-30

Lansoprazole

Viên nang 30 - mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên

VN-14422-11

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 441/QĐ-QLD năm 2011 công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 75 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

  • Số hiệu: 441/QĐ-QLD
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/11/2011
  • Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
  • Người ký: Trương Quốc Cường
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 08/11/2011
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản