- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 1Công văn 19039/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 17026/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 4Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 5Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 6Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 7Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 441/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2011 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 452 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 75
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 75.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-11 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
452 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 75
(Ban hành kèm theo Quyết định số 441/QLD-ĐK ngày 08/11/2011)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc, hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Abbott Laboratories 100 Abbott Park Road, Abbott Park , Illinois 60064 - USA |
|
|
|
|
|
|
| 1.1 Nhà sản xuất Abbott GmbH & Co. KG. Knollstrabe 50 67061 Ludwigshafen.- Germany |
|
|
|
|
|
|
1 | Rytmonorm | Propafenone hydrochloride | Viên nén bao phim - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13971-11 |
2 | Rytmonorm | Propafenone hydrochloride | Viên nén bao phim - 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13972-11 |
| 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai-400067 - India |
|
|
|
|
|
|
| 2.1 Nhà sản xuất Ajanta Pharma Limited B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India |
|
|
|
|
|
|
3 | Milpran 25 | Milnacipran Hydrochlorid | Viên nang cứng - 21,77 mg Milnacipran | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13973-11 |
4 | Milpran 50 | Milnacipran Hydrochlorid | Viên nang cứng - 43,55 mg Milnacipran | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13974-11 |
| 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi-34 - India |
|
|
|
|
|
|
| 3.1 Nhà sản xuất Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar -249 403 - India |
|
|
|
|
|
|
5 | Akuprozil-250 | Cefprozil | Viên nén bao phim - 250mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-13975-11 |
| 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd. Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
| 4.1 Nhà sản xuất Alcon Laboratories, Inc. 6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA |
|
|
|
|
|
|
6 | Brimonidine Tartrate | Brimonidine Tartrate | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 0,2% | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5ml | VN-13976-11 |
7 | Systane | Polymethylene glycol 400; Propylene glycol | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 4mg/ml; 3mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 15ml | VN-13977-11 |
| 4.2 Nhà sản xuất S.A. Alcon Couvreur N.V Rijksweg 14 2870 Puurs - Belgium |
|
|
|
|
|
|
8 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Timolol maleate | Dung dịch nhỏ mắt - 0,5% Timolol | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-13978-11 |
| 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic Ltd. Alembic Road Vadodara 390 003, Gujarat State. - India |
|
|
|
|
|
|
| 5.1 Nhà sản xuất Alembic Limited 21/22, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India |
|
|
|
|
|
|
9 | Alembic Fortafen | Aceclofenac | Viên nén bao phim - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10viên | VN-13979-11 |
10 | Alembic Roxid Kidtab | Roxithromycin | Viên nén hòa tan - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10viên | VN-13980-11 |
11 | Alembic Roxid Liquid | Roxithromycin | Hỗn dịch uống - 50mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30ml | VN-13981-11 |
| 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Via Fratelli Bandiera 26 Casoria 80026 Napoli - Italy |
|
|
|
|
|
|
| 6.1 Nhà sản xuất Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. Strada Solaro, 75/77-18038 Sanremo (IM) - Italy |
|
|
|
|
|
|
12 | Gluthion 600mg | Glutathion dạng khử | Bột pha dung dịch tiêm - 600mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống bột 600mg và 10 ống dung môi 4ml hoặc hộp 1 ống bột 600mg và 1 ống dung môi 4ml | VN-13982-11 |
| 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Allergan, Inc. 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA |
|
|
|
|
|
|
| 7.1 Nhà sản xuất Allergan Waco, TX 76712 - USA |
|
|
|
|
|
|
13 | Endura | Glycerin, Polysorbate 80 | Thuốc nhỏ làm trơn mắt - 10mg/g; 10mg/g | 18 tháng | NSX | Hộp 30 ống x 0,4ml | VN-13983-11 |
| 7.2 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC 8301 Mars Drive Waco, TX 76712 - USA |
|
|
|
|
|
|
14 | Latisse | Bimatoprost | dung dịch bôi mí mắt - 0,3mg Bimatoprost /ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 3ml và 60 dụng cụ bôi dùng 1 lần | VN-13984-11 |
| 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India |
|
|
|
|
|
|
| 8.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India |
|
|
|
|
|
|
15 | Cetlevo 5 | Levocetirizine dihydrochloride | Viên bao phim - 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13985-11 |
16 | Neopride-5 | Mosaprid Citrate | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13986-11 |
17 | Optilip-20 | Atorvastatin calci | Viên bao phim - 20mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-13987-11 |
| 8.2 Nhà sản xuất Medchem International 5-36-37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India |
|
|
|
|
|
|
18 | Acrid 40 | Pantoprazole | Viên nén bao tan trong ruột - 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13988-11 |
| 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong |
|
|
|
|
|
|
| 9.1 Nhà sản xuất Lupin Ltd. 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India |
|
|
|
|
|
|
19 | Cefaxil 1,5g | Cefuroxime natri | Bột pha tiêm - 1500mg Cefuroxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-13989-11 |
20 | Cefaxil 750mg | Cefuroxime natri | Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-13990-11 |
| 9.2 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
21 | Laxee Plus | Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride | Bột pha dung dịch uống - 64g; 5,7g; 1,68g; 1,45g; 0,75g | 24 tháng | NSX | Hộp 5 gói bột 74g | VN-13991-11 |
| 9.3 Nhà sản xuất Rajat Pharmachem Ltd Plot No: 307-311, G.I.D.C., Ankleshwar, Dist. Bharuch 393002, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
22 | Fizzol | Paracetamol | Viên nén sủi bọt - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 4 viên | VN-13992-11 |
| 9.4 Nhà sản xuất Swiss Parentals., Ltd. 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
23 | Sparest | Drotaverine Hydrochloride | Dung dịch tiêm - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-13993-11 |
| 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristopharma Ltd. 7, Purana Paltan Line-Dhaka-1000, Bangladesh - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
| 10.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd. Plot No. 21, Road No. 11Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
24 | Geofcobal Tablet | Mecobalamin | Viên nén bao phim - 0,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13994-11 |
| 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Phahealth Ltd 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia |
|
|
|
|
|
|
| 11.1 Nhà sản xuất Strides Arcolab Ltd. Opp IIMB, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076 - India |
|
|
|
|
|
|
25 | Celovan | Vancomycin HCl | Thuốc bột đông khô pha tiêm - Vancomycin 500mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-13995-11 |
26 | Solcer | Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) | Viên nang - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-13996-11 |
| 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Atco Laboratories Ltd. B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
| 12.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd. B-18, SITE, Karachi Pakistan |
|
|
|
|
|
|
27 | Prolaxi Eye Drops | Ciprofloxacin HCL | Thuốc nhỏ mắt - 3mg Ciprofloxacin | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-13997-11 |
| 12.2 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd. B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
28 | Vofluxi Eye Drops | Ofloxacin | Thuốc nhỏ mắt - 3mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-13998-11 |
| 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India |
|
|
|
|
|
|
| 13.1 Nhà sản xuất Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India |
|
|
|
|
|
|
29 | Naporexil-275 | Naproxen Sodium | Viên nén -275mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13999-11 |
| 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aum Impex (Pvt) Ltd. F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India |
|
|
|
|
|
|
| 14.1 Nhà sản xuất Reman Drug Laboratories Ltd. 62/B, Block - C, Tongi Industrial Area, Tongi-Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
30 | Remacid Plus | Gel khô Nhôm Hydroxyde, Magnesium Hydroxide, Simethicone | Viên nén nhai - 400mg, 400mg, 30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN-14000-11 |
| 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India |
|
|
|
|
|
|
| 15.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 (P), bachupally (V), Quthubullapur Mandal, R.R. District, A.P. - India |
|
|
|
|
|
|
31 | Auroliza 10 | Lisinopril dihydrate | Viên nén - 10mg Lisinopril | 24 tháng | BP | Hộp 20vỉ x 14viên | VN-14001-11 |
32 | Auroliza 20 | Lisinopril dihydrate | Viên nén - 20mg Lisinopril | 24 tháng | BP | Hộp 3vỉ x 10viên | VN-14002-11 |
33 | Auroliza 30 | Lisinopril dihydrate | Viên nén - 30mg Lisinopril | 24 tháng | BP | Hộp 2vỉ x 14viên | VN-14003-11 |
| 15.2 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
34 | Koact 156.25 | Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium | Bột pha hỗn dịch uống - 125 mg amoxicillin; 31,25mg acid clavulanic/5 ml | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-14004-11 |
35 | Koact 312.50 | Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium | Bột pha hỗn dịch uống - 250 mg amoxicillin; 62,5mg acid clavulanic/5 ml | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-14005-11 |
| 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong |
|
|
|
|
|
|
| 16.1 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
36 | Mirapan | Thuốc bột pha tiêm - 40mg Pantoprazol | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-14006-11 | |
| 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Axon Drugs Private Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India |
|
|
|
|
|
|
| 17.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India |
|
|
|
|
|
|
37 | Diclotabs-50 | Diclofenac Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 50mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14007-11 |
| 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 18.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG D-51368 Leverkusen - Germany |
|
|
|
|
|
|
38 | Ciprobay 200 | Ciprofloxacin lactate | Dịch truyền - Ciprofloxacin 200mg/100 ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14008-11 |
39 | Ciprobay 500 | Ciprofloxacin Hydrochloride | Viên nén bao phim - Ciprofloxacin 500mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14009-11 |
| 18.2 Nhà sản xuất R.P.Scherer GmbH & Co.KG Gammelsbacher Str.2. 69412 Eberbach/Baden - Germany |
|
|
|
|
|
|
40 | Adalat 10 (cơ sở xuất xưởng: Bayer Schering Pharma AG, địa chỉ: D-51368 Leverkusen, Germany) | Nifedipine | Viên nang mềm - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14010-11 |
| 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
| 19.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany |
|
|
|
|
|
|
41 | Maninil 3,5 (đóng gói & xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany) | Glibenclamide | Viên nén - 3,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VN-14011-11 |
| 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin Germany |
|
|
|
|
|
|
| 20.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany |
|
|
|
|
|
|
42 | Siofor 500 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 500mg | 60 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên | VN-14012-11 |
43 | Siofor 850 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14013-11 |
| 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 21.1 Nhà sản xuất BTO Pharmaceuticals Co., Ltd 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
44 | Newpenem | Imipenem; Cilastatin sodium | Bột pha tiêm - 500mg Imipenem anhydrous; 500mg Cilastatin | 24 tháng | USP24 | Hộp 1 lọ | VN-14014-11 |
| 21.2 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
45 | Huobi Granule | Lactobacillus acidophillus | Thuốc bột uống - 75mg (100.000.000 as living germ) | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói 1g | VN-14015-11 |
| 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. 508, GIDC Estate, Wadhwan, Gujarat - 363030 - India |
|
|
|
|
|
|
| 22.1 Nhà sản xuất Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. 508, GIDC Estate, Wadhwan City, Surendranagar 363035 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
46 | Bio-Car 80 tablets | Telmisartan | Viên nén không bao - 80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14016-11 |
| 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
| 23.1 Nhà sản xuất Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
47 | Orli-Bio 120 | Orlistat | Viên nang - 120mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14017-11 |
| 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boram Pharm. Co., Ltd. 471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 24.1 Nhà sản xuất BTO Pharmaceuticals Co., Ltd 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do, - Korea |
|
|
|
|
|
|
48 | Ramezole | Rabeprazol natri | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-14018-11 |
| 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brithol Michcoma International Ltd. Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands |
|
|
|
|
|
|
| 25.1 Nhà sản xuất Artesan Pharma GmbH & Co., KG Wendlandstr.1.D-29439 Luchow - Germany |
|
|
|
|
|
|
49 | Captopil | Captopil | Viên nén - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-14019-11 |
| 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 26.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
50 | Silgoma | Viên nang mềm - 250mg; 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14020-11 | |
| 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd Centaur House, Near Grandhyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India |
|
|
|
|
|
|
| 27.1 Nhà sản xuất Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd Plant No II, Plot No 39-41, Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India |
|
|
|
|
|
|
51 | Centaucrip | Ciprofloxacin Hydrochloride | Thuốc mỡ tra mắt - 0,3% w/w | 36 tháng | USP 28 | Hộp 1 ống 5g | VN-14021-11 |
| 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) 20, Zhichun Road, Haidian Dist., Beijing - China |
|
|
|
|
|
|
| 28.1 Nhà sản xuất Beijing Beilu Pharmaceutical Co., Ltd. Beijing Miyun Industrial Development Area - China |
|
|
|
|
|
|
52 | Betmag | Gadopentetate dimeglumine | Dung dịch tiêm - 9,38g/20ml | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 lọ 20ml | VN-14022-11 |
| 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) No. 20 Zhi chun Road, Haidian Dist., Beijing - China |
|
|
|
|
|
|
| 29.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No. 47 Fengshou Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
53 | Amoxicillin | Amoxicillin sodium | Thuốc bột pha tiêm - 1g Amoxicillin | 36 tháng | BP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi | VN-14023-11 |
| 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K |
|
|
|
|
|
|
| 30.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
54 | Trexatil | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime | 36 tháng | USP 28 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14024-11 |
| 30.2 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - India |
|
|
|
|
|
|
55 | Aclopsa | Aceclofenac | Viên nén bao phim - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14025-11 |
| 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan 248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 31.1 Nhà sản xuất Hanlim Pharma. Co., Ltd. 1007, Yoo bang-Dong, Youngin-Si Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
56 | Pritaxime injection | Natri Cefotaxime | Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14026-11 |
57 | Prizidime injection | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14027-11 |
| 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 32.1 Nhà sản xuất Hilton Pharma (Pvt) Ltd 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
58 | Rolip 10mg tablets | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | VN-14028-11 | |
59 | Rolip 20mg tablets | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14029-11 |
| 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 33.1 Nhà sản xuất M/S. Olive Healthcare 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India |
|
|
|
|
|
|
60 | Casulb | Calcitriol, Calcium carbonate, Zinc Sulphate | Viên nang mềm - 0,25mcg Calcitriol; 200mg Calcium nguyên tố; 7,5mg | 24 tháng | enNS X | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14030-11 |
| 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần DP Pha no 396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 34.1 Nhà sản xuất Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
61 | 0.9% Sodium chloride injection | NaCl | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0.9% | 36 tháng | BP 2005 | Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml | VN-14031-11 |
62 | 5% Dextrose injection | Glucose | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5% | 36 tháng | BP 2005 | Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml | VN-14032-11 |
| 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 35.1 Nhà sản xuất Teva Kutno S.A. Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno - Poland |
|
|
|
|
|
|
63 | Aescin | Aescin | Viên nén bao phim - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-14033-11 |
64 | Metformax 850 | Metformin Hydrochloride | Viên nén - 850mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14034-11 |
| 35.2 Nhà sản xuất Teva Pharmaceutical Industrial Ltd. 64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel |
|
|
|
|
|
|
65 | Teva-Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg | Losartan Kali, Hydrochlorothia zide | Viên nén bao phim - Losartan Kali 50mg, Hydrochlor othiazide 12.5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14035-11 |
| 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, Phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 36.1 Nhà sản xuất The Madras Pharmaceuticals 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India |
|
|
|
|
|
|
66 | Dicopril | Perindopril Erbumine | Viên nén - 4mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14036-11 |
| 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 37.1 Nhà sản xuất AMN Life Science Pvt. Ltd. 150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Dist. Ahmedabad, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
67 | Suncexim-200 | Cefixime trihydrate | viên phân tán không bao - 200mg Cefixime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14037-11 |
| 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà 415 Hàn Thuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 38.1 Nhà sản xuất Kunming Pharmaceutical Corp. Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
68 | Gentamycin Sulfate | Gentamycin sulfate | Dung dịch tiêm - 80mg/2ml Gentamycin | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 ống 2ml | VN-14038-11 |
| 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Osaka Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 39.1 Nhà sản xuất Medicaids Pakistan (Private) Ltd. Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
69 | Ankifox | Cefixime | Bột khô pha hỗn dịch uống - 100mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch | VN-14039-11 |
| 39.2 Nhà sản xuất Medicaids Pakistan (Private) Ltd. Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
70 | Osarox Dry Suspension | Cefpodoxime proxetil | Bột khô pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime 40mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ pha 50 ml | VN-14040-11 |
| 39.3 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
71 | Kinzocef | Propylthiouracil | Viên nén - 50mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14041-11 |
72 | Osafovir | Aciclovir | Kem bôi ngoài - 5% | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 1 tuýp thuốc 5g | VN-14042-11 |
73 | Osagoute | Colchicine | Viên nén - 0,6mg | 24 tháng | USP 30 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14043-11 |
74 | Remantin | Glucosamin sulfate sodium chloride | Viên nang - 500g Glucosamin sulfate | 24 tháng | USP 30 | Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên | VN-14044-11 |
| 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 40.1 Nhà sản xuất M.J. Biopharm Pvt., Ltd Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India |
|
|
|
|
|
|
75 | Monan-MJ 1.0g | Meropenem Trihydrate | Bột pha tiêm - 1 g Meropenem khan | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-14045-11 |
| 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar 498 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 41.1 Nhà sản xuất Facta Farmaceutici S.p.A Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, I-64020 Teramo - Italy |
|
|
|
|
|
|
76 | Imipenem Cilastatin Kabi | Cilastatin Natri; Imipenem monohydrate | Bột để pha dung dịch tiêm truyền - Cilastatin 500mg; Imipenem 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14046-11 |
| 41.2 Nhà sản xuất Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal |
|
|
|
|
|
|
77 | Granisetron Kabi 1mg/1ml | Granisetron hydrochloride | Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml Granisetron | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1 ml | VN-14047-11 |
| 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Huỳnh Tấn 51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 42.1 Nhà sản xuất Vintanova Pharma Pvt Ltd IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
78 | Bonacart | Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium | Viên bao phim - 500mg Glucosamine; 100mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14048-11 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Thăng Long 104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 43.1 Nhà sản xuất Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
79 | Nonanti tablet | Buflomedil hydrochloride | Viên nén bao phim - 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14049-11 |
| 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh Số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 44.1 Nhà sản xuất Hainan Health Care Laboratories Limited Guilinyang Industrial Park, Meilan Dist., Haikou City, Hainan Province - China |
|
|
|
|
|
|
80 | Galantamine hydrobromide dispersible tablets | Galantamine hydrobromide | Viên nén - 4mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-14050-11 |
| 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP DP Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 45.1 Nhà sản xuất Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG Willmar-Schwabe str. 4D-76227 Karlsruhe - Germany |
|
|
|
|
|
|
81 | Cebrex | Ginkgo biloba | Viên nén bao phim - 40mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên | VN-14051-11 |
82 | Cebrex S | Cao khô lá Ginkgo biloba | Viên nén bao phim - 80mg | 60 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 20 viên | VN-14052-11 |
| 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 46.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd. Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
83 | Zybitrip | Azithromycin dihydrate | Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Azithromycin | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14053-11 |
| 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam 106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 47.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
84 | Cofnil | Bromhexine HCl, Guaifenesin, Chlorphenira-mine maleate, Paracetamol, Phenylephrine HCl | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14054-11 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 48.1 Nhà sản xuất Kilitch Drug (India) Ltd. Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India |
|
|
|
|
|
|
85 | K-Zidime Injection | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007) | VN-14055-11 |
86 | Vancomycin hydrochloride | Bột pha tiêm - 0,5g Vancomycin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007) | VN-14056-11 | |
| 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH An Phúc Số 10, hẻm 119/1/4 Hồ Đắc Di, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 49.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India |
|
|
|
|
|
|
87 | Olesom | Ambroxol HCl | Siro - 30mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14057-11 |
88 | Olesom S | Salbutamol sulfat, Ambroxol HCl | Si rô - Mỗi 5ml chứa Ambroxol HCl 15ml, Salbutamol 1 mg | 36 tháng | NSX | Lọ 100ml | VN-14058-11 |
| 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Bình Việt Đức 62/36 Trương Công Định, P.14, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 50.1 Nhà sản xuất Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH & Co. KG Senefelderstrasse 44, 51469 Bergisch Gladbach - Germany |
|
|
|
|
|
|
89 | Activline Vitamin C | Vitamine C | Viên nén sủi bọt - 180 mg | 30 tháng | NSX | Tuýp 20 viên | VN-14059-11 |
| 50.2 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
90 | Succalox | Suxamethonium chloride dihydrate | Dung dịch thuốc tiêm - 100 mg suxametho-nium chloride | 24 tháng | BP | Hộp 10 ống 2 ml | VN-14060-11 |
| 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc |
|
|
|
|
|
|
| 51.1 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
91 | Redgatin | Betahistine Mesilate | Viên nén không bao - 12 mg | 36 tháng | JP | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14061-11 |
| 51.2 Nhà sản xuất Schnell Korea Pharm. Co., Ltd 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do -Korea |
|
|
|
|
|
|
92 | Radincef | Cefradine hydrate | Bột pha tiêm - 1g | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14062-11 |
| 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức 41 Lê Trung Nghĩa, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 52.1 Nhà sản xuất Pharmachemie BV. Swensweg 5 2031 GA Haarlem - The Netherlands |
|
|
|
|
|
|
93 | Paclitaxin | Paclitaxel | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14063-11 |
94 | Paclitaxin | Paclitaxel | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN-14064-11 |
95 | Paclitaxin | Paclitaxel | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 16,7ml | VN-14065-11 |
| 53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 53.1 Nhà sản xuất Bristol - Myers Squibb 304, Avenue du Docteur Jean BRU, 47000 AGEN - France |
|
|
|
|
|
|
96 | Efferalgan | Paracetamol | Viên đạn - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14066-11 |
| 53.2 Nhà sản xuất Bristol - Myers Squibb 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France |
|
|
|
|
|
|
97 | Efferalgan Codeine | Paracetamol, Codeine phosphate | Viên nén sủi bọt - 500mg; 30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-14067-11 |
| 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, Ρ.Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 54.1 Nhà sản xuất Boram Pharma Co., Ltd. 471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
98 | Cahymo soft capsule | Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Cyanocobalamin, Pyridoxine | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 24 vỉ x 5 viên | VN-14068-11 |
| 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam Số 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 55.1 Nhà sản xuất Samik Pharmaceutical Co., Ltd 374-1 Cheongcheon l-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea |
|
|
|
|
|
|
99 | Cefitoxim | Cefuroxime natri | Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14069-11 |
| 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 56.1 Nhà sản xuất Samik Pharmaceutical Co., Ltd 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea |
|
|
|
|
|
|
100 | Fonxadin | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14070-11 |
| 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 57.1 Nhà sản xuất Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S. Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No.3 Esenyurt/Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
101 | Tarden 10mg | Atorvastatin calcium trihydrate | Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14071-11 |
102 | Tarden 20mg | Atorvastatin calcium trihydrate | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14072-11 |
| 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Nghĩa Tín 24 Đường số 1, Khu phố 5, Ρ.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 58.1 Nhà sản xuất AMN Life Science Pvt. Ltd. 150, Sahajanand Estate, B/H, Lalji Mulji Transprt, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej, Tal. City, Dist. Ahmeđaba, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
103 | Ampodox-100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100 mg Cefpodoxime | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-14073-11 |
| 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo 7 Bis Tăng Bạt Hổ, P12, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 59.1 Nhà sản xuất Shin Poong Pharm Co., Ltd. 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
104 | Shinacin | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên bao phim - 500mg/ 125mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14074-11 |
| 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Việt Pháp Số 36B, ngõ 111, Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, HN - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 60.1 Nhà sản xuất Laboratorio Biosano S.A Aeropuerto No 9941, Satiago - Chile |
|
|
|
|
|
|
105 | Ondansetron | Ondansetron hydrochloride dihydrat | Dung dịch tiêm - Ondansetron 2mg/ml | 18 tháng | USP | Hộp 10 ống 4mg/2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml | VN-14075-11 |
| 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm 27/2 90A/B54 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 61.1 Nhà sản xuất Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. 907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
106 | Carolbic soft capsule | Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubiecarenon, oxit kem | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 60 viên | VN-14076-11 |
| 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu 422/17 Hồ Văn Huê, Ρ.9, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 62.1 Nhà sản xuất Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Malaka - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
107 | Axcel Fugicort Cream | Miconazole nitrate, Hydrocortisone | Cream - 2%w/w; 1%w/w | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 g | VN-14077-11 |
| 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DO HA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 63.1 Nhà sản xuất M/s. Biomed Life Sciences 5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
108 | Auglist | Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium | Viên nén bao phim 500mg Amoxicillin; 125mg Acid Clavulanic | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-14078-11 |
109 | Azstar DT | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14079-11 |
| 63.2 Nhà sản xuất S.C. Antibiotice S.A. 1 Valea Lupului Street 707410, Lasi - Romani |
|
|
|
|
|
|
110 | Xitoran | Cefadroxil monohydrate | Viên nang - 500mg Cefadroxil | 24 tháng | Eu. Ph | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14080-11 |
| 63.3 Nhà sản xuất T.Man Pharma Limited Partnership 101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
111 | Brady | Brompheniramine maleate | Sirô - 2mg/5ml | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml sirô | VN-14081-11 |
112 | Tobti Mint | Neomycin sulphate; Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl | Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine | 48 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên | VN-14082-11 |
Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl | Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine | 48 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên | VN-14083-11 | ||
| 63.4 Nhà sản xuất Vee Excel Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd 19, 20, 21m Sec. 6A, IIE, SIDCUL, Ranipur, Haridwar, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
114 | Efindom DT 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén rã - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14084-11 |
| 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DOHA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ.Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 64.1 Nhà sản xuất M/S Nova Med Pharmaceutical 28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
115 | Ganusa | Loratadine | Sirô - 5mg/5ml | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 30ml sirô | VN-14085-11 |
| 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường 37 Trần Nhật Duật, Ρ.Tân Định, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 65.1 Nhà sản xuất Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong - China |
|
|
|
|
|
|
116 | Hansod | Glutathione | Bột đông khô pha tiêm - 600mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14086-11 |
| 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn 6/7 Cư xá Lữ Gia, Ρ.15, Q.11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 66.1 Nhà sản xuất Doppel Farmaceutici S.r.l. Via Volturno, 48 Quinto De Stampi-20089 Rozzano (MI) - Italy |
|
|
|
|
|
|
117 | Inimur | Nifuratel | Viên nén đặt âm đạo - 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 2 viên | VN-14087-11 |
| 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn Vy 541/24 Sư Vạn Hạnh, Ρ.13, Q.10, Tp.HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 67.1 Nhà sản xuất Asia Korus Pharm. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong, Pyungtaek-City, Kyunggi-Do, Seoul - Korea |
|
|
|
|
|
|
118 | Cbipromizen inj. | Cefazolin Natri | Bột pha tiêm - 1g Cefazolin | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ 1g | VN-14088-11 |
| 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường Số 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, Ρ.8, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 68.1 Nhà sản xuất IKO Overseas 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 (Haryana) - India |
|
|
|
|
|
|
119 | Ikonap-500 | Nabumetone | Viên nén bao phim - 500mg | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên | VN-14089-11 |
| 69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh 19-C12B Hoa Lan, Ρ.2, Q.Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 69.1 Nhà sản xuất Santa Farma Ilac Sanayii A.S. Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
120 | Nazoster 0,05% Nasal Spray | Mometasone furoate | Dạng xịt - 500mcg | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai 18g | VN-14090-11 |
121 | Terbisil Tablet | Terbinafine | Viên nén - 250mg | 36 tháng | EP | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14091-11 |
122 | Trentilin Ampoule | Pentoxifylline | Dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml | 24 tháng | EP | Hộp 5 ống x 5ml | VN-14092-11 |
| 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà Sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 70.1 Nhà sản xuất Ferozson Laboratories Limited Ρ.O. Ferozsons Amangarh, Nowshera (NWFP) - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
123 | Lipitra 40 | Atorvastatin calcium trihydrate | Viên nén bao phim - 40mg Atrovastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14093-11 |
124 | Orlical | Orlistat | Viên nang cứng - 120mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14094-11 |
| 70.2 Nhà sản xuất Softgel Healthcare Pvt., Ltd. Survey No.20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist, Tamilnadu-603 103 - India |
|
|
|
|
|
|
125 | Sovite-G | Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, PP, calcium, phospho, iodine, magnesium, kẽm, ginseng… | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14095-11 |
| 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh 20 Nguyễn Sỹ Sách, Ρ15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 71.1 Nhà sản xuất Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar-249 403 - India |
|
|
|
|
|
|
126 | Atodet-10 | Atorvastatin calcium | Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin | 24 tháng | BP | 1 vỉ 10 viên bao phim | VN-14096-11 |
126 | Atodet-20 | Atorvastatin calcium | Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 24 tháng | BP | 1 vỉ 10 viên bao phim | VN-14097-11 |
| 72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 72.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt, Solan (HP) - India |
|
|
|
|
|
|
128 | Macsure DT 100 | Azithromycin dihydrate | Viên nén phân tán - 100mg Azithromycin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-14098-11 |
129 | Mactadom DT 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14099-11 |
| 73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường 135A, Lầu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 73.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
130 | Besitabine | Ceftazidime | Bột pha tiêm - 0,5g | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14100-11 |
131 | Besitabine | Ceftazidime | Bột pha tiêm - 1g | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14101-11 |
132 | Besta-Amc | Amoxicillin, clavulanic acid | Bột pha tiêm - 1g Amoxicillin; 0,2g Clavulanic acid | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ | VN-14102-11 |
133 | Bestaprazole | Omeprazole | Bột pha tiêm - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14103-11 |
| 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 74.1 Nhà sản xuất Yuyu INC. 983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
134 | Koreamin | Cao khô từ lá Ginkgo biloba | Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 ống 5 ml | VN-14104-11 |
| 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Châu 309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, Ρ.1, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 75.1 Nhà sản xuất Acme Formulation Pvt. Ltd. Ropar Road Nalagarh Dist, Solan H.P-174101 - India |
|
|
|
|
|
|
135 | Pawentik | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim - 20 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14105-11 |
| 75.2 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd Plot No.11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India |
|
|
|
|
|
|
136 | Tozef 250 | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14106-11 |
| 76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, Ρ.11, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 76.1 Nhà sản xuất Hanbul Pharm. Co., Ltd. 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
137 | Nawpasfor | Phloroglucinol | Viên nén bao phim - 8mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14107-11 |
| 76.2 Nhà sản xuất Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. 160-17, Whoijuk-ri, Kwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
138 | Gentricreem | Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate | Kem - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-14108-11 |
| 77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Việt Mỹ Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 77.1 Nhà sản xuất Alpha Pharm. Co,. Ltd. 622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
139 | Pitasoft soft capsule | Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14109-11 |
| 78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 78.1 Nhà sản xuất Biomedica, spol.s.r.o Pekarska 8, 155 00 Prgue 5 - Czech Republic |
|
|
|
|
|
|
140 | Kalium chloratum biomedica | Kali chlorid | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14110-11 |
| 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Ρhường Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 79.1 Nhà sản xuất Coral Laboratories Ltd 27/28, Pharmacity, Selaqui, Dehradun, 248 197 - India |
|
|
|
|
|
|
141 | Axtoxem 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14111-11 |
142 | Axtoxem 200 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14112-11 |
| 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Hoàng Hương 6/111 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 80.1 Nhà sản xuất Hyundai E-Pharm Co., Ltd Moonmak-Gongdan, Bankye-Ri, Moonmak-Eub, Wonjoo-Si, Kangwon-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
143 | Goldkotagin | Korea Red Gingseng extract, Gingseng Extract, Gingseng powder, Linhzhi extract, Antler extract, Royal Jelly | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên | VN-14113-11 |
| 81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Kiến Việt 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 81.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt, Alwar (RAJ.) - India |
|
|
|
|
|
|
144 | Grazyme | Alpha amylase (fungal diastase 1:800), papain, Simethicone | Viên nang - Alpha amylase (fugal diastase 1:800) 100mg, papai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14114-11 |
| 82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Lộc Hưng 37/10 Dân Trí, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 82.1 Nhà sản xuất Wooridul Pharmaceutical Ltd 902-5, Sangsin-ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
145 | Wooridul Ranitidine 150mg | Ranitidine Hydrochloride | Viên nén bao phim - 150mg Ranitidin | 36 tháng | USP 29 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14115-11 |
146 | Woorievercal | Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg | Viên nén bao phim - 500 mg Calcium; 1000IU Cholecalciferol | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14116-11 |
147 | Woorifenac | Aceclofenac | Viên bao phim - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14117-11 |
| 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài 2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1, số 364 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 83.1 Nhà sản xuất Lipa Pharmaceuticals Ltd. 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia |
|
|
|
|
|
|
148 | Geotonik | Các Vitamin C, B2, B12, E, B1, Sắt fumarat, Kẽm oxid, Đồng gluconat, Rutin, Panax ginseng, Calci carbonat, Calci patothenat, Mangan sulphat, Pyridoxin HCl, Nicotinamide… | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14118-11 |
| 84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn 18-20 Nguyễn Trường Tộ, P12, Q.4, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 84.1 Nhà sản xuất Kiatthavee Enterprise Co., Ltd 66/16-17, Moo 8, Ramintra Road , Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
149 | Yellow Herbal Cheng Cim Oil (Solution) | Menthol, Zingiber, Cassumunar, Curcuma, Zedoaria, Curcuma Longa, Camphor, Borneol, Alcohol (95%) | Cồn xoa bóp | 60 tháng | NSX | Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc) | VN-14119-11 |
| 85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 85.1 Nhà sản xuất Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. 115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan |
|
|
|
|
|
|
150 | ARTCEREB Irrigation and Perfusion Solution for Cerebrospinal Surgery | Glucose, chất điện giải | Dung dịch tưới rửa trong phẫu thuật não - tủy sống | 36 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml) | VN-14120-11 |
151 | Neoparen No.1 Injection | Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml) | VN-14121-11 |
152 | Neoparen No.2 Injection | Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml) | VN-14122-11 |
| 86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt C5 tổ 26 cụm 5, Ρ.Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 86.1 Nhà sản xuất Laboratorio Libra S.A Arroyo Grande 2832, Monte Video - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
153 | Ceftram 1g | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml | VN-14123-11 |
| 87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên 13C Hồ Biểu Chánh, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 87.1 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
154 | Air-X drops | Simethicon | Hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml | 24 tháng | USP 25 | Chai 15ml | VN-14124-11 |
| 88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan 90A/D19 Lý Thường Kiệt, P14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 88.1 Nhà sản xuất Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd 192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India |
|
|
|
|
|
|
155 | Sagafosa-10 | Sodium Alendronate | Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14125-11 |
| 89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh 42/8 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 89.1 Nhà sản xuất Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India |
|
|
|
|
|
|
156 | Omesun 40 | Omeprazole | Bột đông khô pha tiêm - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14126-11 |
157 | Rabofar-20 | Rabeprazole Sodium | Viên bao tan ở ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14127-11 |
| 90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Ρhường Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 90.1 Nhà sản xuất Medica Korea Co., Ltd. 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
158 | Auzion inj. | Piroxicam | Dung dịch tiêm - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-14128-11 |
159 | Viansone | Diacerein | Viên nang - 50mg | 36 tháng | KPC | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14129-11 |
| 91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 91.1 Nhà sản xuất PT Novell Pharmaceutical Laboratories JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
160 | Ondavell | Ondansetron | Dung dịch tiêm - 2mg/ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 5 ống x 4 ml | VN-14130-11 |
| 92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản 43, đường số 2, Ρ.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 92.1 Nhà sản xuất A-Nam Pharmaceutical Co. 1204, Shinsang-ree, Jinryang-eub, Gyeongsan-City, Gyeongsangbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
161 | Newcepime | Cefepime dihydrochloride | Thuốc bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP 31 | Hộp 10 lọ | VN-14131-11 |
| 93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 93.1 Nhà sản xuất Health Care Formulations Pvt. Ltd C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
162 | Gerdamegh 40 | Pantoprazol Natri Sesquihydrate | Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazol | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14132-11 |
| 94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 94.1 Nhà sản xuất Wallace Pharmaceuticals Ltd. Nirancal Road, Curti, Ponda-Goa, 403409 - India |
|
|
|
|
|
|
163 | Lubrijoint tablets | Glucosamin sulfate posstasium chlorid | Viên nén bao phim 296 mg - Glucosamine base | 24 tháng | USP | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14133-11 |
| 95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM DP Kim Bản 43 đường số 2, Tân Thành, Tân Phú, Tp.HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 95.1 Nhà sản xuất Young Poong Pharma. Co., Ltd. 621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon-City - Korea |
|
|
|
|
|
|
164 | Blucals Soft cap. | Calcium carbonate Cholecalciferol | Viên nang mềm - 750mg, 100IU | 36 tháng | NSX | Hộp 60 viên | VN-14134-11 |
| 96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn Việt A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, Ρ.Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 96.1 Nhà sản xuất M/S Gland Pharma Ltd. D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India |
|
|
|
|
|
|
165 | Inoject | Dobutamine Hydrochloride | Dung dịch tiêm 12,5mg/ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 20ml | VN-14135-11 |
| 97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Thành An Khang 44/4 Phan Xích Long, Ρ.16, Quận 11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 97.1 Nhà sản xuất Sance Laboratories private Limited Ρ.B. No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
166 | Kaztexim | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14136-11 |
167 | Kaztexim | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14137-11 |
| 98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Gia Việt 15 đường D52, Ρ12, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 98.1 Nhà sản xuất Utopian Co., Ltd. 602 Moo 3 Soi Thanpooying, Theparark Road, Muang, Samutprakarn - Thailand |
|
|
|
|
|
|
168 | Ephact-4 | Brompheniramin maleate | Viên nén không bao - 4mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14138-11 |
169 | Novibutil Injection | Terbutaline Sulfate | Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống 1 ml | VN-14139-11 |
170 | Ultimed-10 Injection | Metoclopramide hydrochloride monohydrate | Dung dịch tiêm - Metoclopra-mide hydrochloride 5mg/ml | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 ống 2ml | VN-14140-11 |
| 99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan 90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 99.1 Nhà sản xuất Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd 192/2 Sokhada-388620, Taluka- Khambhai, Dist: Anand (Gujarat)-India |
|
|
|
|
|
|
171 | Sagasartan-V 160 | Valsartan | Viên nén bao phim - 160 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14141-11 |
| 99.2 Nhà sản xuất Troikaa Pharmaceuticals Ltd. Thol-382728, Gujarat. - India |
|
|
|
|
|
|
172 | Cartilamine forte | Glucosamin sulfat Kali chloride, Chondroitin sulfat natri | Viên nén bao phim - 148 mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin sulf | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14142-11 |
| 100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Trường Sơn Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 100.1 Nhà sản xuất M/S Kopran Limited |
|
|
|
|
|
|
173 | Ometift | Omeprazole (dưới dạng pellet bao tan ở ruột) | Viên nang - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14143-11 |
| 101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH United Pharma Việt Nam Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 101.1 Nhà sản xuất Swisspharma Research Laboratories, INC Barrio Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines |
|
|
|
|
|
|
174 | Gynepro | Chlorhexidine Digluconate | Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml) | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml; 150ml | VN-14144-11 |
| 102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 102.1 Nhà sản xuất Alpha Laboratories Limited 33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India |
|
|
|
|
|
|
175 | Alpazolin | Cefazolin Sodium | Bột pha tiêm - 1g Cefazolin | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 10 ml | VN-14145-11 |
| 103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharm.l Co., Ltd. 467-24, Kunja-dong, Kwanggjin- gu, Seoul - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 103.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd. |
|
|
|
|
|
|
176 | Fidorel | Clopidogrel bisulfate | Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14146-11 |
177 | Plafirin | Clopidogrel bisulfate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14147-11 |
| 104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 467-24, Kunja-dong, Kwanggjin-gu, Seoul - Korea. |
|
|
|
|
|
|
| 104.1 Nhà sản xuất Daewon Pharmceutical Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea. |
|
|
|
|
|
|
178 | Trigelforte suspension | Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine | Hỗn dịch uống - 291 mg Aluminum oxide; 196 mg Magnesium hydroxide; 2 | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10 ml | VN-14148-11 |
| 105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 105.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea |
|
|
|
|
|
|
179 | Philtobeson | Tobramycin, Dexamethasone | Hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg, 1mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14149-11 |
| 106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. 579, Shin Pyung-Dong, Pusan- City - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 106.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea |
|
|
|
|
|
|
180 | Alsaban | Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam | Viên nén - 400mg; 10 mg; 2,4 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14150-11 |
| 107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan- City - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 107.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea |
|
|
|
|
|
|
181 | Tanpum | Cefaclor | Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 250mg hoạt lực | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14151-11 |
| 108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Bio Inc. 906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi- do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 108.1 Nhà sản xuất Penmix Ltd. 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
182 | Gomcillin 1,5g | Ampicillin natri, Sulbactam natri | Thuốc bột pha tiêm - 1 g Ampicillin; 0,5g Sulbactam | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-14152-11 |
| 108.2 Nhà sản xuất Reyon Pharm. Co., Ltd 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
183 | Teikilin 200 mg | Teicoplanin | Thuốc bột đông khô pha tiêm - 200 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14153-11 |
| 109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Pharm. Co., Ltd. 223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 109. 1 Nhà sản xuất Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. 223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
184 | Beamir | Cefotaxime | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14154-11 |
| 110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Pharm. Co., Ltd. 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 110.1 Nhà sản xuất Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
185 | Daewoong Beartec | Enalapril maleat | Viên nén - 10mg | 30 tháng | USP 30 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14155-11 |
| 111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Diethelm & Co., Ltd. Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
| 111.1 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd. 4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan |
|
|
|
|
|
|
186 | Methycobal (Đóng gói: M&H manufacturing Co., Ltd; địa chỉ: 41 Sukhumvit Road, Pakman, Muang, Samutprakam 10270 Thailand) | Mecobalamin | Dung dịch tiêm - 500mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-14156-11 |
| 111.2 Nhà sản xuất PT. Novell Pharmaceutical Laboratories JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
187 | Novocress | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VN-14157-11 |
| 112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 112.1 Nhà sản xuất Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
188 | Cbibenzol 500mg | Meropenem | Bột pha tiêm - 0,5 g | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VN-14158-11 |
| 112.2 Nhà sản xuất Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
189 | Clidimax 100mg | Neltimycin sulfat | Dung dịch tiêm - 100 mg potency | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống x 2ml | VN-14159-11 |
190 | Clidimax 150mg | Neltimycin sulfat | Dung dịch tiêm - 150mg potency | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống x 1,5ml | VN-14160-11 |
| 113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
| 113.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
191 | Milurit | Allopurinol | Viên nén - 300mg | 60 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN-14161-11 |
192 | Nitromint | Nitroglycerin | Viên nén giải phóng chậm - 2,6mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14162-11 |
| 114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ExtractumPharma Co. Ltd. 1044 Budapest, Megyeri út 64 - |
|
|
|
|
|
|
| 114.1 Nhà sản xuất ExtractumPharma Co. Ltd. 1044 Budapest, Megyeri út 64 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
193 | SimvEP | Simvastatin | Viên nén bao phim - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14164-11 |
194 | SimvEP | Simvastatin | Viên nén bao phim - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14165-11 |
195 | SimvEP | Simvastatin | Viên nén bao phim - 20 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14163-11 |
| 115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ F.Hoffman-La Roche Ltd. Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
| 115.1 Nhà sản xuất F.Hoffman-La Roche Ltd. Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
196 | Tamiflu | Oseltamivir | Bột pha hỗn dịch uống - 12mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch 12mg/ml | VN-14166-11 |
| 115.2 Nhà sản xuất P.P.Scherer GmbH & Co.KG Gemmelsbacher Strasse 2, D- 69412 Eberbach - Germany |
|
|
|
|
|
|
197 | Rocaltrol (Cơ sở đóng gói: F. Hoffman-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland | Calcitriol | Viên nang - 0,25mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14167-11 |
| 116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ferring Pharmaceuticals Ltd. Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung to Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong |
|
|
|
|
|
|
| 116.1 Nhà sản xuất Draxis specialty pharmaceuticals Inc. 16751 Trans Canada Highway Kirkland, Quebec H9H4J4. - Canada |
|
|
|
|
|
|
198 | Duratocin | Carbetocin | Dung dịch tiêm - 100mcg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1ml | VN-14168-11 |
| 116.2 Nhà sản xuất Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH Herderstrasse 2, 83512 Wasserburg - Germany |
|
|
|
|
|
|
199 | Zomacton 10mg (đóng gói: Ferring International Center S.A - Switzerland) | Somatropin | Bột đông khô pha dung dịch tiêm - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô và bơm tiêm đóng sẵn dung môi | VN-14169-11 |
| 117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Fresenius Kabi Oncology Ltd. 3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, Ring Road, New Delhi - 110029 - India |
|
|
|
|
|
|
| 117.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Oncology Ltd 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P) - 173205 - India |
|
|
|
|
|
|
200 | Intaxel 100mg/17ml | Paclitaxel | Dung dịch tiêm truyền - 100mg/17ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 17ml | VN-14170-11 |
201 | Intaxel 30mg/5ml | Paclitaxel | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thủy tinh 5 ml chứa 30mg Paclitaxel | VN-14171-11 |
| 118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
| 118.1 Nhà sản xuất Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
202 | Alenta 10mg | Natri Alendronate | Viên nén - 10mg Alendronic acid | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14172-11 |
203 | Alenta 70mg | Natri Alendronate | Viên nén - 70mg Alendronic acid | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14173-11 |
204 | Montigate 10mg | Natri Montelukast | Viên nhai - 10mg montelukast | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14174-11 |
205 | Montigate 4mg | Natri Montelukast | Viên nhai - 4mg montelukast | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14175-11 |
206 | Montigate 5mg | Natri Montelukast | Viên nhai - 5mg montelukast | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14176-11 |
| 119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 119.1 Nhà sản xuất Glaxo Wellcome Production 1 rue de l Abbaye 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France |
|
|
|
|
|
|
207 | Arixtra | Fondaparinux natri | Dung dịch tiêm - 2,5mg/0,5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn | VN-14177-11 |
208 | Fraxiparine 0,3ml | Nadroparin Calcium | Dung dịch tiêm - 2850anti-Xa IU/0,3ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 0,3ml | VN-14178-11 |
| 120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road # 21-00 Gateway West - Singapore 189720. - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 120.1 Nhà sản xuất Strides Arcolab Ltd. No. 152/6, & 154/16, Doresanipalya, Bilekahalli Banerghatta Road, bangalore - 560 076. - India |
|
|
|
|
|
|
209 | Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g | Piperacillin natri; Tazobactam natri | Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa: Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14179-11 |
| 121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Plot No. E-37,39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India |
|
|
|
|
|
|
| 121.1 Nhà sản xuất Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Plot No. E-37,39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India |
|
|
|
|
|
|
210 | Candid Mouth Paint | Clotrimazole | Dung dịch bôi miệng - 1% | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14180-11 |
211 | Saferon | Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid. | Viên nén nhai - Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14181-11 |
| 122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. 10 Varadharajapet Road Kodambakkam, Chennai 600 094 - India |
|
|
|
|
|
|
| 122.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
212 | Gliprim-1 | Glimepiride | Viên nén - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14182-11 |
| 123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Grifols Asia Pacific Pte Ltd. 501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 123.1 Nhà sản xuất Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd No 2 Jiaoyuan Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD), Guangzhou - China |
|
|
|
|
|
|
213 | Intralipos | Purified soybean oil; Purified yolk lecithin | Nhũ tương truyền tĩnh mạch - (Purified soybean oil 25g; Purified yolk lecithin | 21 tháng | NSX | Lọ 250ml; lọ 500ml | VN-14183-11 |
| 124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 124.1 Nhà sản xuất BCWorld Pharm.Co.,Ltd. 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
214 | Tilrazo 500mg | Cilastatin sodium, Imipenem monohydrate | Bột pha tiêm - 500mg Cilastatin; 500mg Imipenem | 24 tháng | USP 27 | Hộp 1 lọ | VN-14184-11 |
| 124.2 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
215 | Binexmetone Tablet | Nabumetone | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | BP 2001 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14185-11 |
| 124.3 Nhà sản xuất Dae Han New Pharm Co., Ltd. # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
216 | Mianifax | Nimodipine | Dung dịch tiêm truyền - 10mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ | VN-14186-11 |
| 124.4 Nhà sản xuất Daehan New Pharm Co., Ltd 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
217 | Helivin inj. | L-Ornithine-L-Aspartate | Dung dịch tiêm - 500mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-14187-11 |
| 124.5 Nhà sản xuất Schnell Biopharmaceuticals, Inc 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
218 | Clorme Inj | Ceftizoxime natri | Bột pha tiêm - 1g Ceftizoxime | 24 tháng | USP 29 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-14188-11 |
219 | Empixil Inj | Cefepim HCl | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ | VN-14189-11 |
220 | Hwadox Inj | Cefepime Hydrochloride | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-14190-11 |
| 124.6 Nhà sản xuất The Government Pharmaceutical Oraganization 75/1 Rama VI Road, Ratchathewi, Bangkok 10400 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
221 | Lolergy | Loratadine | Viên nén - 10mg | 24 tháng | USP 28 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14191-11 |
| 125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hanbul Pharm. Co., Ltd. 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 125.1 Nhà sản xuất Drug International Limited 252, Tonggi industrial area, Tonggi, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
222 | Betaval CL | Betamethasone, Clotrimazole | Thuốc mỡ - 0,01g; 0,1g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 10g | VN-14192-11 |
223 | Betaval N | Betamethasone, Neomycin sulphate | Kem bôi da - 0,1% w/w; 0,5% w/w | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 10g | VN-14193-11 |
| 126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hanbul Pharm. Co., Ltd. # 40-8, Banje-ri, Wongok-myeon, Anseung-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 126.1 Nhà sản xuất Hanbul Pharm. Co., Ltd. 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
224 | Videto | Tobramycin; Dexamethasone | Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin 3mg (hoạt lực); Dexametha-sone 1mg/ml | 36 tháng | USP 24 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14194-11 |
| 127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hawon Pharmaceutical Corporation 788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea |
|
|
|
|
|
|
| 127.1 Nhà sản xuất Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. 739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu - Korea |
|
|
|
|
|
|
225 | Hawonhikoline Inj. | Citicoline Sodium | Dung dịch tiêm - 250mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-14195-11 |
| 128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hawon Pharmaceutical Corporation 788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea |
|
|
|
|
|
|
| 128.1 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648, Choji-Dong, Danwo-Gu, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
226 | Fonzidime | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14196-11 |
| 129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hexal AG. Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany |
|
|
|
|
|
|
| 129.1 Nhà sản xuất Salutas Pharma GmbH Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany |
|
|
|
|
|
|
227 | Ketofhexal | Ketotifen | Viên nang - 1mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14197-11 |
| 129.2 Nhà sản xuất Salutas Pharma GmbH Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany |
|
|
|
|
|
|
228 | SotalHexal 80mg | Sotalol HCl | Viên nén - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14198-11 |
| 129.3 Nhà sản xuất Sandoz Ilac San. ve Tic. A.S. GEPOSB, Ataturk Bulvari, 9. Cadde, No: 1, 41400 Gebze Kocaeli - Turkey |
|
|
|
|
|
|
229 | Binozyt 250mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben) | Azithromycin dihydrate | Viên nén bao phim - 250mg Azithromycin | 48 tháng | NSX | Hộp 6 viên | VN-14199-11 |
230 | Binozyt 500mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben) | Azithromycin dihydrate | Viên nén bao phim - 500mg Azithromycin | 48 tháng | NSX | Hộp 6 viên | VN-14200-11 |
| 130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ II Hwa Co., Ltd. 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 130.1 Nhà sản xuất Dongsung pharm. Co., Ltd 36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam - Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
231 | Levosulpiride | Viên nén - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14201-11 | |
| 130.2 Nhà sản xuất Pharvis Biotech Korea Co., Ltd. 456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
232 | Dacses | Diacerhein | Viên nang - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14202-11 |
233 | Dipreston | Diacerhein | Viên nang - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14203-11 |
| 131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ind-Swift Limited Industrial Growth Centre, Samba (Jammu), J & K Pin-184121 - India |
|
|
|
|
|
|
| 131.1 Nhà sản xuất Ind-Swift Limited SCO-850, NAC, Shivalik, Enclave, Manimajra, Chandiagarh, 160101 - India |
|
|
|
|
|
|
234 | Inclar DS 125 | Clarithromycin | Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai nhựa | VN-14204-11 |
| 132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S) Via F. lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli). - Italy |
|
|
|
|
|
|
| 132.1 Nhà sản xuất Fulton Medicinali S.p.A. Via Marconi, 28/9 - 20020 Arese (Milano) - Italy |
|
|
|
|
|
|
235 | Fulton Anti-Douleur | Propyphenazon; Diphenylhydram in HCl; Adiphenyl HCl | Viên nang - Propyphena-zon 250mg; Diphenylhy-dramin HCl 10mg; Ad | 48 tháng | NSX | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên | VN-14205-11 |
| 133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Invida (Singapore) Private Limited 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore |
|
|
|
|
|
|
| 133.1 Nhà sản xuất Holopack Verpackungstecknik GmbH Bahnhofstrasse 74429 Sulzbach - Laufen - Germany |
|
|
|
|
|
|
236 | Selenase 100mcg peroral | Sodium selenite pentahydrate | Dung dịch uống - 100mcg | 24 tháng | NSX | Hộp 20 ống 2ml | VN-14206-11 |
| 133.2 Nhà sản xuất Leo Laboratories Limited Cashel Road, Dublin 12 - Ireland |
|
|
|
|
|
|
237 | Daivonex | Calcipotriol | Thuốc mỡ - 50mcg/g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30g | VN-14207-11 |
| 133.3 Nhà sản xuất Leo Laboratories Limited 285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland |
|
|
|
|
|
|
238 | Fucicort | Acid Fusidic; Betamethasone valerate | Kem - Acid Fusidic 2%; Betametha-sone valerate 0,1% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g; 15g | VN-14208-11 |
239 | Fucidin | Acid Fusidic | Kem - 2% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | VN-14209-11 |
| 133.4 Nhà sản xuất Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH Herderstrasse 283512 Wasserburg - Germany |
|
|
|
|
|
|
240 | Selenase 100 Pro Injection | Sodium selenite pentahydrate | Dung dịch tiêm - 100mcg Selenium | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-14210-11 |
241 | Selenase T Pro Injection | Sodium selenite pentahydrate | Dung dịch tiêm - 500mcg Selenium | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-14211-11 |
| 134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Janssen Cilag Ltd. 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand |
|
|
|
|
|
|
| 134.1 Nhà sản xuất Ben Venue Labs., Inc. 300 Northfield Road, Bedford, Ohio 44146 - USA |
|
|
|
|
|
|
242 | Caelyx (Nhà đóng gói: N.V. Schering Plough Labo - Belgium, địa chỉ: Industriepark 30, 2220 Heist-op-den-Berg, Bỉ) | Doxorubicine Hydrochloride | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml | 20 tháng | NSX | Hộp 1 ống 10ml | VN-14212-11 |
| 134.2 Nhà sản xuất Olic (Thailand) Ltd. 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayuthyaya Province - Thailand |
|
|
|
|
|
|
243 | Children’s Tylenol | Acetaminophen | Hỗn dịch uống - 80mg/2,5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-14213-11 |
244 | Miconazole | Gel rơ miệng - 200mg Miconazole/ 10g gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g gel | VN-14214-11 | |
245 | Motilium-M | Domperidone maleate | Viên nén - 10mg Domperidone | 60 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14215-11 |
246 | Nizoral cool cream | Ketoconazol | Kem - 20mg Ketoconazole/1g kem | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g | VN-14216-11 |
247 | Sibelium | Flunarizine Hydrochloride | Viên nang - 5mg Flunarizine | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14217-11 |
248 | Stugeron | Cinnarizine | Viên nén - 25mg | 60 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 10 viên | VN-14218-11 |
| 135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ JEIL Pharmaceuticals Co., Ltd. |
|
|
|
|
|
|
| 135.1 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
249 | Naderan | Diclofenac Sodium | Dung dịch tiêm - 37,5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 hoặc 50 ống | VN-14219-11 |
| 136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kolon I’Networks Corporation 533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 136.1 Nhà sản xuất Kolon Pharmaceuticals Inc. 48-5 Munpyeong-dong, Daedeok-gu, Daejeon - Korea |
|
|
|
|
|
|
250 | Cottu-F syrup | Chlorpheniramine maleate, DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14220-11 |
| 137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea United Pharm. Inc. 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 137.1 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
251 | Augmex Duo | Amoxicillin, Kali clavulanat | Viên bao phim - 875mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic | 24 tháng | USP 31 | Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên | VN-14221-11 |
| 138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 138.1 Nhà sản xuất Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. |
|
|
|
|
|
|
252 | Benoma | Tiropramide Hydrochloride | Viên nén bao phim - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14222-11 |
253 | Farcozol | Flunarizine Hydrochloride | Viên nang -5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14223-11 |
254 | Prindax | Baclofen | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14224-11 |
| 139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 139.1 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648, Choji-dong, Danwongu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
255 | Beecamile Dry Sry | Cefaclor | Bột pha si rô - 3,75g/100g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20g | VN-14225-11 |
| 139.2 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
256 | Kukjemefen | Meloxicam | Viên nang - 7,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14226-11 |
| 140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 140.1 Nhà sản xuất New Gene Pharm Inc. 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
257 | Beelovir | Cao Cardus marianus 100 mg (tương đương 70mg Silymain và 30mg Silybin) | Viên nén bao đường - Cao Cardus marianus 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14227-11 |
| 140.2 Nhà sản xuất Samik Pharmaceutical Co., Ltd. 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea |
|
|
|
|
|
|
258 | Tolpene | Trimebutin maleate | Viên nén bao phim - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14228-11 |
| 141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd No.45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech, Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
| 141.1 Nhà sản xuất Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. No. 45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech, Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
259 | Skincare-U | Urea; Vitamin E | Kem dùng ngoài- 0,15g/g; 0,01g/g | 24 tháng | NSX | Tuýp 30g; Tuýp 20g | VN-14229-11 |
| 142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. 345-6 Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336-020. - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 142.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
260 | Newbrato inj. | Cefmetazole natri | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14230-11 |
| 143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. 345-6 Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336-020. - Korea |
|
|
|
|
|
|
| 143.1 Nhà sản xuất Asia Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
261 | Gragine Injection | Levocarnitin | Dung dịch thuốc tiêm - 1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống | VN-14231-11 |
282 | Hukamprim tablet | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Viên nén-Sulfametho-xazole 400 mg, Trimetho-prim 80 mg | 60 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14232-11 |
| 144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheognam-do-Korea |
|
|
|
|
|
|
| 144.1 Nhà sản xuất Nexpharm Korea Co., Ltd. 112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do-Korea |
|
|
|
|
|
|
263 | Z-Pin Injection | L-ornithine L-aspartate | Dung dịch tiêm - 500 mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-14233-11 |
| 145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
| 145.1 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
264 | Farixime | Cefuroxime Sodium | Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime | 36 tháng | USP 33 | Hộp 10 lọ | VN-14234-11 |
| 146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ L.B.S. Laboratory Ltd. Part 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
| 146.1 Nhà sản xuất Universal Medicare Ltd. Deonar, Sion-Trombay road, Mumbai 400088 - India |
|
|
|
|
|
|
265 | Esamvit Liquid | DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, Acid Folic | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml; chai 110 ml | VN-14235-11 |
| 147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratoire Aguettant S.A.S Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon - France 147.1 Nhà sản xuất Laboratoire Aguettant Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France |
|
|
|
|
|
|
266 | Vitanmine C 10% Aguettant | Acid ascorbic | Dung dịch tiêm - 500 mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 100 ống | VN-14236-11 |
| 148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratorios Liconsa, S.A. Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain 148.1 Nhà sản xuất Laboratorios Recalcine S.A. Av Carascal No 5670, Santiago, Chile - Chile |
|
|
|
|
|
|
267 | Scodilol 12,5mg | Carvedilol | Viên nén - 12,5 mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14237-11 |
268 | Scodilol 25 mg | Carvedilol | Viên nén - 25 mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14238-11 |
269 | Tesartan 40 | Telmisartan | Viên nén - 40 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14239-11 |
270 | Tesartan 80 | Telmisartan | Viên nén - 80 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14240-11 |
| 149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lifepharma S.p.A. Via dei Lavoratori, 54 - 20092 Cinisello Balsamo - Milano - Italy 149.1 Nhà sản xuất Italfarmaco, S.A. San Rafael, 3 Pol, Ind. Alcobendas, 28100 Alcobendas, Madrid. – Spain |
|
|
|
|
|
|
271 | Ferlatum (Đóng gói: CIT s.r.l. - Italy) | Sắt protein succinylat | Dung dịch uống - 800 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 15 ml | VN-14241-11 |
| 150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ LLoyd Laboratories INC. 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines 150.1 Nhà sản xuất LLoyd Laboratories INC. 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines |
|
|
|
|
|
|
272 | Clopivaz | Clopidogrel hydrogen sulfate | Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14242-11 |
| 150.2 Nhà sản xuất LLoyd Laboratories INC. 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines |
|
|
|
|
|
|
273 | Histamed | Cetirizine Dihydrochloride | Viên nén bao phim - 10 mg Certirizine | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-14243-11 |
| 151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/s Bio Labs (Pvt) Limited Office no, 7, 2nd Floor, Allied Plaza, Chandni Chowk, Murree Road, Rawalpindi - Pakistan 151.1 Nhà sản xuất M/s Bio Labs (Pvt) Limited 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
274 | Biolamezole | Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) | Viên nang - 20 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14244-11 |
| 152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. 21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001 - India 152.1 Nhà sản xuất M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
275 | Tigeron Tablets 500 mg | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 500 mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-14245-11 |
276 | Tigeron Tablets 750 mg | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 750 mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-14246-11 |
| 153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/s Nawan laboratories (Pvt) Ltd. 136-138, Sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan 153.1 Nhà sản xuất M/s Nawan laboratories (Pvt) Ltd. 136, Sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - India |
|
|
|
|
|
|
277 | Nawazit | Azithromycin | Viên nang - 250 mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14247-11 |
| 154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Macleods Pharmaceuticals Ltd. Atlanta Arcade, 3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India 154.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No 25-27, Survey No.366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India |
|
|
|
|
|
|
278 | Macriate 20 | Rabeprazol natri | Viên nén bao tan trong ruột - 20 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14248-11 |
| 155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Macleods Pharmaceuticals Ltd. 304 - 310, Atlanta Arcade, Church road, Andheri, Kurla road Andheri (East) Mumbai 400 059 - India 155.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep (Nagar) Palghar (West) 404 404 Dist. Thane Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
279 | Oraspas | Hyoscine Butyl Bromide | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | BP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14249-11 |
| 156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Marksans Pharma Ltd. 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India 156.1 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. Plot No, 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P) - India |
|
|
|
|
|
|
280 | Ampimark-S | Ampicillin natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm - 1000 mg Anhydrous Ampicillin; 500 mg Anhydrous Sulba | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-14250-11 |
281 | Ferromark | Phức hợp sucrose hydroxide sắt | Dung dịch tiêm - 100 mg sắt (III)/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 5 ống 5 ml | VN-14251-11 |
282 | Pizomarksans 4.5 | Piperacillin natri, Tazobactum natri | Bột pha tiêm - 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactum | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-14252-11 |
| 157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medana Pharma Spolka Akeyjna 98-200 Sieradaz, WI. Lokietka 10 - Poland 157.1 Nhà sản xuất Medana Pharma Spolka Akeyjna 98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10-Poland |
|
|
|
|
|
|
283 | Bobotic Oral Drops | Simethicone | Hỗn dịch uống nhỏ giọt - 66,66mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai thủy tinh 30 ml | VN-14253-11 |
| 158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medley Laboratoires Pvt., Ltd. Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri(e), Mumbai 93 - India 158.1 Nhà sản xuất Medley Pharmaceuticals Ltd. Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 & 3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India |
|
|
|
|
|
|
284 | Medcardil 10 Tablets | Enalapril maleate | Viên nén không bao - 10 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14254-11 |
| 159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Ltd. 384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand 159.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
285 | Calcap | Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14255-11 |
| 160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Ltd. 384 Moo 4. Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand 160.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
286 | Medi-a 0.25 | Alfacalcidol | Viên nang mềm - 0,25mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14256-11 |
| 161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Ltd. 384, Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakan 10280 - Thailand 160.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 515-1 Moo 4, Soi 8, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
287 | Nat-C | Vitamin C | viên nén bao phim - 1000 mg | 24 tháng | NSX | Lọ 30 viên; lọ 60 viên; lọ 150 viên | VN-14257-11 |
| 162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Pty., Ltd. 120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad, Kwaeng bangna, Khet bangna, Bangkok - Thailand 162.1 Nhà sản xuất Encube Ethicals Pvt. Ltd C-1, Madkaim Industrial Estate, Madkaim, Ponda, Goa-403 404-India |
|
|
|
|
|
|
288 | Nopetigo 2% Cream | Acid Fisidic | Kem bôi ngoài da - 2% Acid Fusidic | 24 tháng | BP | Hộp 1 tuýp nhôm 15g hoặc 30g | VN-14258-11 |
289 | Nopetigo 2% Ointment | Natri Fusidate | Thuốc mỡ bôi ngoài da - 2% Acid Fusidic | 24 tháng | BP | Hộp 1 tuýp nhôm 15 g hoặc 30g | VN-14259-11 |
| 163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Pty., Ltd. 120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna Trad Rd., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand 163.1 Nhà sản xuất Inventia Healthcare Pvt.Ltd. F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India |
|
|
|
|
|
|
290 | Colestrim | Fenofibrate (Miscronised) | Viên nén bao phim - 160 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14260-11 |
| 163.2 Nhà sản xuất Mega Lifescience (Australia) Pty., Ltd. 2 & 3/9, Monterey Road , Dandenong, Vic 3175 - Australia |
|
|
|
|
|
|
291 | Flexsa 1500 | Glucosamin sulfate 2KCl | Thuốc bột uống - 1500 mg Glucosamin sulfate | 24 tháng | NSX | Hộp 30 gói x 3,7g | VN-14261-11 |
| 164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Pty., Ltd. 120 Moo 11, Asia Center Building, 9th floor Bangna Trad Road, Kwaneng Bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand 164.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
292 | Mofazt | Paracetamol, Pseudoephedrine HCl, Dextrometh-orphan HBr, Chlorpheniramine maleate | Viên nang mềm - 325 mg; 10 mg; 2 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14262-11 |
| 165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifescience Pty., Ltd. 120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad, Kwaeng bangna, Khet bangna, Bangkok - Thailand 165.1 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, A.P. - India |
|
|
|
|
|
|
293 | Cilzec Plus | Telmisartan, Hydrochloroth-iazide | Viên nén không bao - 40 mg; 12,5 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14263-11 |
| 166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sante s.a.s 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France 166.1 Nhà sản xuất Merek Sante s.a.s 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France |
|
|
|
|
|
|
294 | Glucophage XR (đóng gói: PT Merck Tbk - Indonesia) | Metformin Hydrochloride | Viên nén phóng thích kéo dài - 500 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 15 vỉ x 8 viên | VN-14264-11 |
295 | Ostram 0,6g | Tricalcium phosphate | Bột pha huyền dịch uống - 0,6g Canxi | 24 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-14265-11 |
| 167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong 167.1 Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme Ltd. Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK |
|
|
|
|
|
|
296 | Singulair (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Ltd.) | Montelukast sodium | Viên nhai - 5mg Montelukast | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14266-11 |
297 | Singulair (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Ltd.) | Montelukast sodium | Viên nén bao phim - 10mg Montelukast | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14267-11 |
| 168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong 168.1 Nhà sản xuất Schering-Plough Labo N.V. Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg-Belgium |
|
|
|
|
|
|
298 | Aerius | Desloratadine | Si rô - 0,5 mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-14268-11 |
| 169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Meyer Pharmaceutucals Ltd. Units J, K & M, 3/F Vailiant Ind. Center, 2-12 Au Pui Wan, St. Fotan, Shatin - HongKong 169.1 Nhà sản xuất ADH Health Products, Inc. 215 North Route 303, Congers NY 10920 - USA |
|
|
|
|
|
|
299 | Meyer Glucosamine Sulfate 500 mg capsules | Glucosamin sullfat, kali clorid | Viên nang cứng - 500 mg glucosamin sulfat | 36 tháng | NSX | Lọ 60 viên | VN-14269-11 |
| 169.2 Nhà sản xuất Agio Pharmaceuticals Ltd. T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 - India |
|
|
|
|
|
|
300 | Biroxime Cream | Clotrimazole | Kem bôi ngoài da - 10mg | 36 tháng | USP 26 | Hộp 1 tube 20g | VN-14270-11 |
| 170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Micro Labs Limited No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India 170.1 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 63/3&4 Thiruvandar Koil, Pondicherry 605102 - India |
|
|
|
|
|
|
301 | Allercet-DC | Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 10 mg; 10 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14271-11 |
| 170.2 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu, India |
|
|
|
|
|
|
302 | Angizaar-50 | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 50 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14272-11 |
| 170.3 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu, India |
|
|
|
|
|
|
303 | Avas-20 | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14273-11 |
| 170.4 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
304 | Biofer | Iron Hydroxide polymaltose complex, Acid folic | Viên nén nhai không bao phim - 100 mg Elemental Iron; 350 mcg Acid folic | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14274-11 |
| 170.5 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
305 | Dianorm-M | Gliclazide, Metformin Hydrochloride | Viên nén không bao - 80mg; 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14275-11 |
306 | Milanmac | Lanspoprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) | Viên nang - 30 mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14276-11 |
| 170.6 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
307 | Milanmac-kit | Lansoprazole (30 mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nang, viên nén - 30 mg; 500 mg; 250 mg | 24 tháng | NSX | Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên nang Lanspora-zole, 2 viên nén Tinida-zole, 2 viên nén Clarith-romycin | VN-14277-11 |
| 170.7 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 63/3&4 Thiruwandar Koil, Pondicherry 605102 - India |
|
|
|
|
|
|
308 | Mipartor | Fenofibrate | Viên nang - 200 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14278-11 |
| 170.8 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
309 | New Oral | Cefpdoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp lọ 30 ml hoặc 60 ml | VN-14279-11 |
310 | Troucine-DX | Tobramycin sylfate; Dexamethasone sodium phosphate | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-14280-11 |
| 170.9 Nhà sản xuất Micro Labs Ltd. Plot No.16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India |
|
|
|
|
|
|
311 | Amoxicillin capsules BP 500mg | Amoxicillin Trihydrate | Viên nang - 500mg Amoxicillin | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14281-11 |
| 170.10 Nhà sản xuất Micro Labs Ltd. 92, Sipcot Industrial Complex Hosur 635-126 Tamil Nadu. - India |
|
|
|
|
|
|
312 | Angizaar-25 | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 25mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14282-11 |
313 | Avas-10 | Atoravastatin calcium | Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14283-11 |
| 170.11 Nhà sản xuất Micro Labs Ltd. 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India |
|
|
|
|
|
|
314 | Cefadroxil | Cefadroxit | Viên nang - 500 mg | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14284-11 |
315 | Edocom B 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14285-11 |
316 | Macoxy-100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100 mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14286-11 |
317 | Macoxy-200 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14287-11 |
318 | Spetcefy-200 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 200 mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14288-11
|
319 | Vinrocef-200 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim-200mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14289-11 |
320 | Zencocif | Cefadroxil | Viên nang-500mg Cefadroxil khan | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14290-11 |
| 171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Myung Moon Pharmaceutical., Ltd Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 171.1 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals(1) Pvt.Ltd. 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Dist: Thane - India |
|
|
|
|
|
|
321 | Acitidine | Cimetidine | Viên nén bao phim - 400 mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14291-11 |
| 171.2 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals(1) Pvt.Ltd. 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
322 | Lefloxa 500 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-14292-11 |
323 | Rovastin-10 | Rosuvastatin calcium | Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14293-11 |
| 171.3 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
324 | Cetamin | Piracetam | Viên nén bao phim - 800mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14294-11 |
| 171.4 Nhà sản xuất Young Poong Pharma, Co., Ltd. 621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon City-Korea |
|
|
|
|
|
|
325 | Peridal 200 mg | Danazol | Viên nang -200 mg | 60 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14295-11 |
| 172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu,Seoul - Korea 172.1 Nhà sản xuất M/s GMH Plot No.5, Village Kunjhal, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan (H.P) - India |
|
|
|
|
|
|
326 | Ximloma | Cefuroxim natri | Bột pha tiêm - 1,5g Cefuroxime | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14296-11 |
| 173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Nirma Limited Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India 173.1 Nhà sản xuất Nirma Limited Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat-India |
|
|
|
|
|
|
327 | Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9% w/v)-Nir-NS | Natri Chloride | Dung dịch tiêm truyền - Natri chloride 0,9g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 1000 ml (Loại nút Euro head) | VN-14297-11 |
328 | Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9% w/v)-Nir-NS | Natri Chloride | Dung dịch tiêm truyền - Natri Chloride 0,9g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 1000 ml (Loại nút Nipple head) | VN-14298-11 |
| 174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Open Joint Stock "Kurgan Joint Stock Company of Medical Preparation and Articles" JSC Sintez 7, Prospect Constitusii, Kurgan, 64008 - Russia 174.1 Nhà sản xuất Sintez Joint Stock Company #7, Prospect Konstitutsii, City of Kurgan, 640008 - Russia |
|
|
|
|
|
|
329 | Piracetam | Piracetam | Dung dịch tiêm - 1g/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5 ml | VN-14299-11 |
330 | Vinpocetine-Akos | Piracetam | Dung dịch tiêm - 10 mg/2ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-14300-11 |
| 175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ P.P.F Hasco-Lek Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Waroclaw - Ba Lan 175.1 Nhà sản xuất Laboratórios Basi - Industria Farmcêutica, S.A. Rua do Padrão, 98 3000-312 Coimbra - Portugal |
|
|
|
|
|
|
331 | Pantoprazol Basi | Pantoprazole sodium sesquihydrate | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml | VN-14301-11 |
| 175.2 Nhà sản xuất Laboratorios Basi-Industria Farmaccutica, S.A. Rua do Padrão, 98 30000-312 Coimbra - Portugal |
|
|
|
|
|
|
332 | Levofloxacina Basi | Levofloxacin hemihydrate | Dung dịch tiêm truyền - 5mg Levofloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi 100 ml | VN-14302-11 |
| 176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pfizer (Thailand) Ltd. United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand 176.1 Nhà sản xuất Interphil Laboratories Inc. Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines |
|
|
|
|
|
|
333 | Omnicef | Cefdinir | Viên nang - 100 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14303-11 |
| 176.2 Nhà sản xuất Pfizer (Australia) Pty., Ltd. 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia |
|
|
|
|
|
|
334 | Carduran | Doxazosin mesylate | Viên nén - 2 mg Doxazosin | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14304-11 |
| 176.3 Nhà sản xuất Pfizer (Perth) Pty. Ltd. Technology Park 15 Brodie Hall Drive, Bentley WA 6102 - Australia |
|
|
|
|
|
|
335 | Carboplatin | Carboplatin | Dung dịch tiêm - 10 mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml | VN-14305-11 |
| 177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pfizer Thailand Ltd. United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand 177.1 Nhà sản xuất Haupt Pharma Latina S.r.l Borgo S.Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy |
|
|
|
|
|
|
336 | Unasyn | Sultamicillin Tosilat | Viên nén bao phim - 375 mg Sultamicillin | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ 4 viên | VN-14306-11 |
| 177.2 Nhà sản xuất Pfizer Ireland Pharmaceuticals Drug Product Plant, Loughbeg Ringaskiddy, Co.Cork - Ireland |
|
|
|
|
|
|
337 | Lipitor (đóng gói tại Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Germany) | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 10 mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14309-11 |
338 | Lipitor (đóng gói tại Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Germany) | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 20 mg Atovastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14307-11 |
339 | Lipitor (đóng gói tại Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Germany) | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 40mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14308-11 |
| 178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaceutical Production Company Hasco-Lek S.A. Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclan - Poland 178.1 Nhà sản xuất Laboratorio Elea Sacifya Sanabria No.2353 - Citudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
340 | Leflumax 750 mg | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 750 mg Levofloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14310-11 |
| 179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A 19, Pelplinska Street 83-200 Starogard Gdanski. - Poland 179.1 Nhà sản xuất Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A 19, Pelplinska Street 83-200 Starogard Gdanski - Poland |
|
|
|
|
|
|
341 | Cyclonamine 12,5% | Etamsylate | Dung dịch tiêm - 250 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2 ml | VN-14311-11 |
342 | Polfillin 2% | Pentoxifylline | Dung dịch tiêm - 100 mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống | VN-14312-11 |
| 180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaceutical Works Polpharma S.A. 19 Pelplinska St. 83-200 Storagard Gdanski - Poland 180.1 Nhà sản xuất Pharmaceutical Works polpharma S.A. 19 Pelplinska St.83-200 Starogard Gdanski - Poland |
|
|
|
|
|
|
343 | Sumamigren 50 | Sumatriptan succinate | Viên nén bao phim - 50 mg Sumatriptan | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-14313-11 |
| 181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaceutical Works Polpharma S.A. 83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplinska Street, Poland - Poland 181.1 Nhà sản xuất Pharmceutical Works Polpharma S.A. 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland |
|
|
|
|
|
|
344 | Zolaxa 10mg | Olanzapine | Viên nén bao phim - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14314-11 |
| 182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan. - Malaysia 182.1 Nhà sản xuất Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey |
|
|
|
|
|
|
345 | Trovem 10mg | Atorvastatine calci | Viên nén bao phim - 10 mg Atorvastatine | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14315-11 |
346 | Trovem 20 mg | Atorvastatine calci | Viên nén bao phim - 20 mg Atorvastatine | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14316-11 |
| 183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea 183.1 Nhà sản xuất Alpha Pharm. Co,. Ltd. 622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do-Korea |
|
|
|
|
|
|
347 | Broma Tab. | Domperidone maleate | Viên nén - 10 mg domperidone | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14317-11 |
348 | Mileat Tab. | Triamcinolone | Viên nén - 4mg | 36 tháng | USP26 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14318-11 |
349 | Urdilaz soft cap. | Acid Ursodeoxycholic | Viên nang mềm - 100mg | 36 tháng | USP26 | Hộp 60 viên nang mềm | VN-14319-11 |
| 183.2 Nhà sản xuất Crown pharm. Co., LTD 218-7, Anyang 7-Dong, Manan-Gu, Anyang-City, Kyunggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
350 | Sebemin | Betamethasone; d-Chlorpheniramin | Viên nén - 0,25 mg; 2 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa chứa 500 viên | VN-14320-11 |
| 183.3 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea |
|
|
|
|
|
|
351 | Esgel | Dioctahedral smectite | Hỗn dịch uống - 3g/20ml | 24 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 20 ml | VN-14321-11 |
| 184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul-Korea 184.1 Nhà sản xuất Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea |
|
|
|
|
|
|
352 | Claroma | Clarithromycin | Bột pha hỗn dịch - 3500mg/70 ml | 36 tháng | USP | Hộp 1 chai | VN-14322-11 |
| 185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304 Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea 185.1 Nhà sản xuất Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea |
|
|
|
|
|
|
353 | Wontazime | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime | 24 tháng | USP26 | Hộp 10 lọ | VN-14323-11 |
| 185.2 Nhà sản xuất Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu,Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
354 | Thuốc nhỏ mắt Hanluro-Plus | Fluorometholone, Tetrahydrozoline hydrochloride | Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi ml chứa Fluorometh-olone 1mg, Tetrahydro-zoline | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 5 ml | VN-14324-11 |
355 | Thuốc tiêm Suticin | Netilmicin Sulfat | Thuốc tiêm - Netilmicin sulfate 100 mg (hoạt tính) | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 ống 2ml | VN-14325-11 |
| 185.3 Nhà sản xuất Huons. Co., Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun,Kyunggi-do-Korea |
|
|
|
|
|
|
356 | Omagal Suspension | Dried Aluminium Hydroxide Gel, Magnesium hydroxide, Oxethazaine | Hỗn dịch - Dried Aluminium Hydroxide Gel 582 mg, Magnesium hyd | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói 10 ml | VN-14326-11 |
| 185.4 Nhà sản xuất Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
357 | Telopin Tab. | Amlodipine maleat | Viên nén - Amlodipine 5 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14327-11 |
| 185.5 Nhà sản xuất Hyundai Pharm. Co., Ltd 200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon, Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
358 | Minoxyl Solution 5% | Minoxidil | Dung dịch dùng ngoài -5g/100ml | 36 tháng | USP 29 | Hộp 1 chai 60 ml | VN-14328-11 |
| 186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong,Songpa-Ku, Seoul-Korea 186.1 Nhà sản xuất Hyundai Pharm. Co., Ltd 200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon, Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
359 | Amlodipine besilate | Viên nén - 5mg Amlodipine | 36 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14329-11 | ||
| 186.2 Nhà sản xuất Union Korea Pharm. Co., Ltd. 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do.-Korea |
|
|
|
|
|
|
360 | Cefdim inj. | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime | 24 tháng | USP29 | Hộp 10 lọ | VN-14330-11 |
361 | Hembi Inj 500mg | L-ornithine-L-Aspartate | Dung dịch tiêm - 500 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-14331-11 |
362 | Milanem Inj | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Bột pha tiêm - 500mg; 500 mg hoạt tính | 24 tháng | USP 26 | Hộp 1 lọ | VN-14332-11 |
| 186.3 Nhà sản xuất Young II Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea |
|
|
|
|
|
|
363 | Rocimin | Triproliline HCl, Pseudocphedrine HCl | Viên nén - 2,5 mg; 60 mg | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14333-11 |
| 187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea 187.1 Nhà sản xuất Yuyu Pharma INC. 983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
364 | Yuyugrel Tablet | Clopidogrel bisulfate | Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel | 36 tháng | USP 29 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14334-11 |
| 188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 188.1 Nhà sản xuất Cho-A Pharm Co., Ltd. 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do-Korea |
|
|
|
|
|
|
365 | Uratonyl | L-Ornithine-L-Aspartate, Riboflavin Sodium Phosphate, Nicotinamide | Siro - 300 mg; 0,764mg; 24 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 5ml | VN-14335-11 |
| 188.2 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
366 | Circuloba Injection | Ginkgo biloba extract | Dung dịch tiêm - 3,5 mg/ml (tương đương 0,84mg ginkgo flavon glycosi) | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-14336-11 |
| 188.3 Nhà sản xuất HVLS Co., Ltd 938, Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
367 | Halinet Inj. | Heparin sodium | Dung dịch tiêm - 25.000 đơn vị/5ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ 5 ml | VN-14337-11 |
| 188.4 Nhà sản xuất Samchundang Pharmacentical Co., Ltd. 904-1 Sangshin-Ri, Hyangam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
368 | Philmoramax Tab. | Casein hydrolysate | Viên nén bao phim - 500 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14338-11 |
| 189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pierre Fabre Dermatologie 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France 189.1 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissement Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France |
|
|
|
|
|
|
369 | Theostat L.P 100mg | Theophyllin monohydrate | Viên nén bao phim giải phóng chậm - 100 mg theophyllin khan | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC - Alumi-nium) | VN-14339-11 |
| 190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Plethico Pharmaceuticals Ltd. 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India 190.1 Nhà sản xuất Plethico Pharmaceuticals Ltd. A.B. Road, Manglia-453 771, Madhya Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
370 | Peptica-L Kit | Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg) | Viên nang: Lansoprazole; viên nén bao phim: Clarithromy-cin, Tinidazole - 30mg; 250mg; 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên Lansopra-zole, 2 viên Clarithro-mycin, 2 viên Tinida-zole | VN-14340-11 |
| 191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Polfa Ltd. 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland 191.1 Nhà sản xuất Pharmaceutical Works "Jelfa" S.A. 21, Wincentego Pola Street 58 - 500 Jelenia Gora. - Poland |
|
|
|
|
|
|
371 | Calcitonin 100 Jelfa solution for injection | Calcitonin cá hồi tổng hợp | Dung dịch tiêm - 100 IU/1ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 ống 1 ml | VN-14341-11 |
| 192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ranbaxy Laboratories Ltd. 10 th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place Neu Delhi 110 019 - India 192.1 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Industrial Area 3, Dewas 455001 - India |
|
|
|
|
|
|
372 | Bacqure | Imipenem, Cilastatin sodium | Bột pha tiêm - 500 mg Imipenem, 500 mg Cilastatin | 24 tháng | USP 32 | VN-14342-11 | |
| 193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd 18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan 193.1 Nhà sản xuất Remington Pharmaceutical Industries (Pvt) Ltd 18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
373 | Dung dịch nhỏ tai Kunoxy Plus | Ofloxacin | Dung dịch nhỏ tai - 6mg | 24 tháng | NSX | Hộp carton x lọ nhựa 5 ml | VN-14343-11 |
| 194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotaline Molekule Pvt.Ltd. 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai,400071 - India 194.1 Nhà sản xuất Flamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India |
|
|
|
|
|
|
374 | Diacerein Capsules 50mg | Diacerein | Viên nang - 50 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14344-11 |
375 | Ranitidine Tablets USP 150mg | RanitidineHCL | Viên nén bao phim - 150 mg Ranitidine | 36 tháng | USP25 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14345-11 |
| 195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotexmedica GmbH Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany 195.1 Nhà sản xuất Laboratoires Panpharma Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France |
|
|
|
|
|
|
376 | Pipetazob | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Bột pha tiêm - 2g Piperacillin; 250 mg Tazobactam | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14346-11 |
| 195.2 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
377 | Nafixone | Naloxone HCl 2H2O | Dung dịch thuốc tiêm - 0,4mg Naloxone hydrochloride/ 1ml | 36 tháng | USP | Hộp 10 ống 1 ml | VN-14347-11 |
| 196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany 196.1 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
378 | Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250 mg/20ml | Dobutamine Hydrochloride | Dung dịch thuốc tiêm - 250mg dobutamine | 36 tháng | USP | Hộp 10 ống | VN-14348-11 |
379 | VIDFU | Cefuroxim sodium | Thuốc bột pha tiêm - 750 mg cefuroxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ | VN-14349-11 |
| 197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 242 Varry Street St. Laurent , Quebec, H4N1A3 - Canada 197.1 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India |
|
|
|
|
|
|
380 | Tenadinir | Cefdinir | Viên nang - 300 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14350-11 |
| 198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd. 23, L.B. Road, Adyar, Chennai 600 020, Tamil Nadu - India 198.1 Nhà sản xuất Galpha Laboratories Ltd Unit No.2, Survey No. 333/1, Kachigam, Daman-396210 - India |
|
|
|
|
|
|
381 | Zifex-100 | Cefixim trihydrat | Viên nén bao phim - 100 mg Cefixime khan | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14351-11 |
382 | Zifex-200 | Cefixim trihydrat | Viên nén bao phim - 200mg Cefixime khan | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14352-11 |
| 199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sanofi Aventis 174 Avenue de France, 75013 Paris - France 199.1 Nhà sản xuất Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Co., Ltd. 3510 Miskolc, Csanyikvolgy - Hungary |
|
|
|
|
|
|
383 | No-Spa 40 mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | Dung dịch tiêm - 40mg/2ml | 60 tháng | NSX | Hộp 25 ống 2 ml | VN-14353-11 |
| 199.2 Nhà sản xuất Famar Lyon 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France |
|
|
|
|
|
|
384 | Rovamycin | Spiramycin | Viên nén bao phim - 3 MIU | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14354-11 |
| 199.3 Nhà sản xuất Sanofi Winthrop Industrie 30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France |
|
|
|
|
|
|
385 | Xatral XL 10 mg | Alfuzosin HCl | Viên nén phóng thích chậm - 10 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14355-11 |
| 200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sanofi-Aventis 174 Avenue de France, 75013 Paris - France 200.1 Nhà sản xuất Sanofi Winthrop Industrie 1. rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France |
|
|
|
|
|
|
386 | Duoplavin | Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel-base; 100mg acid acetysalicylic | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14356-11 |
| 201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Santen Pharmaceutical Co., Ltd 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan 201.1 Nhà sản xuất Santen OY Niittyhaankatu 20, FL-33720 Tampere - Finland |
|
|
|
|
|
|
387 | Mydrin-P | Tropicamide; Phenylephrine HCl | Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%; 0,5% | 30 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 10 ml | VN-14357-11 |
| 202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Searle Pakistan Limited 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P, O, Box 5695 |
|
|
|
|
|
|
| 202.1 Nhà sản xuất Searle Pakistan Limited Plot No. F-319, S.I.T.E.Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
388 | Diulactone 25 mg | Spironolactone | Viên nén - 25 mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14358-11 |
| 203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sharon Bio - Medicine Ltd., W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra-India 203.1 Nhà sản xuất Sharon Bio-Medicine Ltd., Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
389 | Shadipine-10 | Amlodipine besilate | Viên nén - 10mg Amlodipine | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14359-11 |
| 204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Shin Poong Pharm Co., Ltd. 772 Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 204.1 Nhà sản xuất Shin Poong Pharm Co., Ltd. 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
390 | Shinpoong Didox | Doxifuridine | Viên nang - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14360-11 |
391 | Triflox | Levofloxacin | Dung dịch tiêm - 250mg/50ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14361-11 |
| 205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Shine Pharmaceuticals Ltd. A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal, Baroda 390 004 - India 205.1 Nhà sản xuất J.Duncan Healthcare Pvt, Ltd. Plot No. 65/66/67, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India |
|
|
|
|
|
|
392 | Femoprazole | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14362-11 |
393 | Itrazol | Itraconazole | Viên nang tan trong ruột - 100 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14363-11 |
| 205.2 Nhà sản xuất J.Duncan Heltheare Pvt.Ltd. Plot No. 65/66/67, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane-India |
|
|
|
|
|
|
394 | Phulzine | Levocetirizine hydrochloride | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14364-11 |
| 206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan 206.1 Nhà sản xuất Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
395 | Lincomycin injection | Lincomycin HCl | Thuốc tiêm - 300mg/ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống 600 mg/2ml | VN-14365-11 |
| 207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. No. 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan 207.1 Nhà sản xuất Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
396 | Chiamin-S-2 Injection | L-Isoleucine; L-Leucine; L- Lysine.HCl; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine HCl; Glycine; D- Sorbitol; L- Histidine.HCl.H2O | Dung dịch tiêm - 20 ml | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống 20 ml | VN-14366-11 |
397 | Lilonton Injection | Piracetam | Dung dịch tiêm - 1000 mg/5ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-14367-11 |
398 | Neo-fluocin Cream | Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate | Kem - Mỗi g chứa Fluocinolone acetonid 0,25mg; Neomycin | 60 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 tuýp 15g | VN-14368-11 |
399 | Sivkort Retard | Triamcinolone acetonid | Hỗn dịch tiêm - 80 mg/2ml | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 2 ml | VN-14369-11 |
| 208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Solvay Pharmaceuticals GmbH Hans - Boeckler-Allee 20 - 30173 Hannover - Germany 208.1 Nhà sản xuất Solvay Pharmaceuticals Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Chatillon-sur-Chalaronne - France |
|
|
|
|
|
|
400 | Teveten 600 | Eprosartan mesylate | Viên bao phim - 600 mg eprosartan | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-14370-11 |
| 209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Standard Chem & Pharm. Co., Ltd. No. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan 209.1 Nhà sản xuất Standard Chem & Pharm Co., Ltd. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
401 | Relinide Tablets 1 mg "Standard" | Repaglinide | Viên nén - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14371-11 |
| 210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tablets (India) Ltd. 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India 210.1 Nhà sản xuất Tablets (India) Ltd. 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India |
|
|
|
|
|
|
402 | Amino plus Liquid | L-leucin, L-isoleucin, L-lysine HCl, L-phenylalanine, L-threonine, L-methionin, L-tryptophan, vitamin a, B1, B2, PP, B6… | Siro | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai (200 ml) | VN-14372-11 |
403 | Aminocee Drops | L-Threonine, L- Valine, L-Methionine, L-isoleucine, L-leucine, L-phenylalanine, L-tryptophan, L-Lysine HCl, Vitamin C | Thuốc nhỏ giọt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml + ống đếm giọt | VN-14373-11 |
| 211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tagma Pharma (Pvt). Ltd. 12,5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore - Pakistan 211.1 Nhà sản xuất Tagma Pharma (Pvt). Ltd. 12.5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
404 | Eutacep Tablets | Cephradine | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | USP29 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-14374-11 |
| 212. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan 212.1 Nhà sản xuất Bengbu Fengyuan Tushan Pharmaceutical Co., Ltd. No. 2001. Tushan Road, Bengbu-China |
|
|
|
|
|
|
405 | Thuốc tiêm Metronidazole | Metronidazole | Dung dịch tiêm - 500mg/100 ml | 48 tháng | USP30 | Lọ 100 ml | VN-14375-11 |
| 213. CÔNG TY ĐĂNG KÝ TDS Pharm. Corporation #437-6 Pyeonggok-ri, Eumseong-eup, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do-Korea 213.1 Nhà sản xuất Dongkoo Pharm. Co., Ltd. 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
406 | Satifmate | Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil) | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14376-11 |
407 | Seryn | Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil) | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14377-11 |
| 214. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Torrent House Off, Ashram road, Ahmedabab 380 009, Gujarat - India 214.1 Nhà sản xuất Ankur Drugs and Pharma Limited Village Manakpur, P.O.Lodhimajra Tehsil Nalgarh, Dist.Solan, Himachal Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
408 | Torodroxyl 250 DT | Cefadroxil | Viên nén phân tán - 250 mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14378-11 |
| 214.2 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. Indrad-382721, Dist. Mehsana - India |
|
|
|
|
|
|
409 | Domstal | Domperidone | Viên nén - 10 mg | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14379-11 |
410 | Tidocol 400 | Mesalamine | Viên nén bao tan ở ruột - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ 10 viên | VN-14380-11 |
411 | Toraass 50 | Losartan Postassium | Viên nén - 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14381-11 |
412 | Toraass H | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim - 50 mg; 12,5 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14382-11 |
| 215. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Unichem Laboratories Ltd. Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India 215.1 Nhà sản xuất Unichem Laboratories Ltd. Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India |
|
|
|
|
|
|
413 | Linopro 600 | Linezolid | Viên nén bao phim - 600mg | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-14383-11 |
| 216. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Unique Pharmaceutical Laboratories Neelam Centre, 'B' Wing 4th Floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 030 - India 216.1 Nhà sản xuất J.B.Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. Plor No. 215, 216, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India - India |
|
|
|
|
|
|
414 | Zecuf Herbal Cough Remedy | Cao khô Herba Ocimum sanctum, Radix Glycyrrhiza glabra, Rhizoma Curcuma longa, Rhizoma Zingiber officinalis, Folia Adhatoda vasica, Radix Solanum indicum, Radix Inula racemosa, Fructus Piper cubeba, Fructus Terminalia belerica, Folia Aloe barbadensis… | Si rô | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-14384-11 |
| 217. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Unique Pharmaceutical Laboratories Neelam Centre, B Wing 4th floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India 217.1 Nhà sản xuất Unique Pharmaceutical Laboratories 128/1, GIDC, Ankleshwar 393 002, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
415 | Dicloran | Diclofenac | Viên nén bao tan trong ruột - 50mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14385-11 |
| 217.2 Nhà sản xuất Unique Pharmaceuticals Laboratories 128/1, G.I.D.C. Industrial Area Ankleshwar, 393002 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
416 | Ifistatin 10 | Simvastatin | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14386-11 |
417 | Omlek-20 | Omeprazole | Viên nang - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14387-11 |
418 | Unitadin | Loratadine | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14388-11 |
| 218. CÔNG TY ĐĂNG KÝ USV Ltd. B.S.D Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India 218.1 Nhà sản xuất USV Limited 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman (U.T) 396210 - India |
|
|
|
|
|
|
419 | Etovit - 400 | Vitamin E acetate | Viên nang mềm - 400mg | 24 tháng | USP23 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14389-11 |
| 219. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Vipharco 4, rue Galvani 91300 Massy - France Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres - France |
|
|
|
|
|
|
420 | Cefuroxime Panpharma | Cefuroxime Natri | Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột | VN-14390-11 |
| 220. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Vista Labs 4535 Sahara Ave, Las Vegas, NV - USA 220.1 Nhà sản xuất Penta Labs Pvt. Ltd. Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoramur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
421 | Levostar 500 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-14391-11 |
422 | Rabotil 20 | Rabeprazole natri | Viên nén bao tan ở ruột - 20 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14392-11 |
| 221. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Wuban Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd No, 5 Gutian Road, Wuhan - China 221.1 Nhà sản xuất Famar S.A 48 km National Road Athens-Lamia 190 11 Avlonas Attikis - Greece |
|
|
|
|
|
|
423 | Nelabocin 500 mg | Cefuroxim Acetil | Viên nén bao phim - 500 mg cefuroxim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14393-11 |
| 221.2 Nhà sản xuất Farmak JSC 63 Frunze sir., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
424 | Tuhara | Piracetam | Dung dịch tiêm - 200mg/ml | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống 20 ml | VN-14394-11 |
| 221.3 Nhà sản xuất Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China |
|
|
|
|
|
|
425 | Kanamycin sulphate | Kanamycin Sulfate | Bột pha tiêm - 1g Kanamycin | 36 tháng | CP 2000 | Hộp 10 lọ | VN-14395-11 |
426 | Masena inj | Methulprednisolon sodium succinat | Bột đông khô để pha tiêm - 40 mg Methylpred nisolone) | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi | VN-14396-11 |
| 221.4 Nhà sản xuất Jin Yang Pharma Co., Ltd. 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do-Korea |
|
|
|
|
|
|
427 | Jinfif | Talniflumate | Viên nén bao phim - 370mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14397-11 |
| 221.5 Nhà sản xuất Sinochem Ningbo Limited No.21, Jiangxia street, Ningbo City, Zhejang - China |
|
|
|
|
|
|
428 | Bcloray | Beclomethasone dipropionate | Dung dịch khí dung - 200mcg | 36 tháng | BP | Hộp 1 bình xịt | VN-14398-11 |
429 | Suvenim | Salbutamol sulfat | khí dung -100cmg salbutanol | 36 tháng | BP | Hộp 1 bình xịt | VN-14399-11 |
| 222. CÔNG TY ĐĂNG KÝ XL Laboratories Pvt., Ltd. I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India 222.1 Nhà sản xuất Curemed Healthcare Pvt., Ltd. E-1223, Phase-1, Extn. (Ghatal) Riico Industrial Area, Bhiwadi (Raja) - India |
|
|
|
|
|
|
430 | Bactaza | Lactic acid Bacillus, Folic acid, vitamin B12 | Viên nang cứng - 120 million spores; 1,5mg; 15 mcg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên | VN-14400-11 |
| 222.2 Nhà sản xuất XL Laboratories Pvt., Ltd. E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India |
|
|
|
|
|
|
431 | Abacid | Omeprazole | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột - 20mg | 30 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14401-11 |
432 | Feloact 10 | Racecadotril | Bột pha hỗn dịch uống - 10 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 16 gói | VN-14402-11 |
433 | Feloact 30 | Racecadotril | Bột pha hỗn dịch uống - 30mg | 24 tháng | NSX | Hộp 16 gói | VN-14403-11 |
434 | Ledist | L-ornithin L-aspartat | Thuốc bột uống - 3g | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 5g | VN-14404-11 |
435 | Lexicure 200 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 200mg | 30 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14405-11 |
436 | Medicef | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim - 250 mg Cefuroxime | 30 tháng | BP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14406-11 |
437 | Opirasoi | Omeprazole | Viên nang chứa pellet bao tan trong ruột - 20mg | 30 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14407-11 |
| 223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd. No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia 223.1 Nhà sản xuất Y.S.P. Industries (M) Sdn Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
438 | Salbutamol Syrup 2mg/5ml | Salbutamol sulfate | Si rô - 2mg/5ml Salbutamol | 36 tháng | NSX | Lọ nhựa 60 ml | VN-14408-11 |
| 224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 108, Shiv Chambers, plot No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India 224.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India |
|
|
|
|
|
|
439 | Prinject | Methyl prednisolone sodium succinate | Thuốc bột đông khô pha tiêm - 40 mg Methyl prednisolone | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | VN-14409-11 |
| 224.2 Nhà sản xuất Cure Medicines (I) Pvt.Ltd C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India |
|
|
|
|
|
|
440 | Samgrel | Clopidogrel Bisulfat | Viên nén bao phim - 75 mg | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14410-11 |
441 | Tocetam 200 | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14411-11 |
| 224.3 Nhà sản xuất Makcur Laboratories Ltd. 46/5-6-7, Village: Zak, Tal. Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
442 | Ampibiotic-S | Sulbactam natri, Ampicillin natri | Thuốc bột pha tiêm - 500mg Anhydrous Sulbactam; 1g Anhydrous Ampicillin | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi | VN-14412-11 |
443 | Tobraquin | Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate | Dung dịch nhỏ mắt - (Tobramycin 0,3%; Dexametha sone 0,1%)/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-14413-11 |
| 225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India 225.1 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Plot No.11&12 Kumar Indl. Estate, Markal, Pune 412 105 - India |
|
|
|
|
|
|
444 | Cefixime 200 | Cefixime trihydrate | Viên nang 200 mg Cefixime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14414-11 |
445 | Kivacef 200 | Cefixime trihydrate | Viên nang 200 mg Cefixime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14415-11 |
| 226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd No 18, Dalian Road, Yichang Economic & Technology, Developing Zone, Hubei China-China 226.1 Nhà sản xuất Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd No 19, Dalian Road, Yichang Developing Zone, Hubei China - China |
|
|
|
|
|
|
446 | Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (1ml: 50mcg) | Sufentanil citrate | Thuốc tiêm - 50 mcg sufentanil/1ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm | VN-14416-11 |
447 | Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (2ml: 100mcg) | Sufentanil citrate | Thuốc tiêm - 100 mcg sufentanil/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm 2 ml | VN-14417-11 |
448 | Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (5ml: 250mcg) | Sufentanil citrat | Thuốc tiêm - 250 mcg sufentanil/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống tiêm 5 ml | VN-14418-11 |
| 227. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young II Pharm Co., Ltd. 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea 227.1 Nhà sản xuất Young II Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea |
|
|
|
|
|
|
449 | Ateron tab | Atenolon; Chlorthalidone | Viên nén - 50mg; 12,5mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14419-11 |
| 228. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young-II Pharm. Co., Ltd 20-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea 228.1 Nhà sản xuất Daihan Pharm. Co., Ltd. 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea |
|
|
|
|
|
|
450 | Mincombe | Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-14420-11 |
| 228.2 Nhà sản xuất Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1,2, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
451 | Cixalof Tablet 500 mg | Ciprofloxacin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 500 mg Ciprofloxacin | 36 tháng | USP32 | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN-14421-11 |
| 229. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Zee Laboratories Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India 229.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India |
|
|
|
|
|
|
452 | Lanzee-30 | Lansoprazole | Viên nang 30 - mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên | VN-14422-11 |
- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 19039/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 6Công văn 17026/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 7Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 8Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 9Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 10Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 11Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
Quyết định 441/QĐ-QLD năm 2011 công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 75 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 441/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/11/2011
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 08/11/2011
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực