- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 1Công văn 16147/QLD-DK năm 2014 đính chính các Quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 5901/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 10369/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 437/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Số đăng ký VD-21560-14 của thuốc Dầu gió Nam Dược thay thế số đăng ký V11-H12-14 tại danh mục kèm theo Quyết định số 297/QĐ-QLD ngày 12/6/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 146
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 12/08/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Orazime 200 | Cefpodoxim 200mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21190-14 |
2 | Zincap 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-21191-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Usarichcatrol | Calcitrol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21192-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Alchysin | Chymotrypsin 21 microkatal | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC) | VD-21193-14 |
5 | Bivinadol - Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 8 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) | VD-21194-14 |
6 | Bổ phế - BVP | Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-21195-14 |
7 | Bổ phế - BVP | Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu: Bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-21196-14 |
8 | Cao ích mẫu - BVP | Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu 80 g; Ngải cứu 20 g; Hương phụ 25g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 180 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu) | VD-21197-14 |
9 | Vitatrum energy | Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên | VD-21198-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Siro Snapcef | Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) 8mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml, 120ml | VD-21199-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Ambroxol | Ambroxol HCl 15 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21200-14 |
12 | Ibuprofen 200 mg | Ibuprofen 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21201-14 |
13 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21202-14 |
14 | Meloxicam 7,5 mg | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21203-14 |
15 | Nesulix | Amisulprid 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21204-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Diintasic | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 60 viên, chai 90 viên, chai 100 viên | VD-21205-14 |
17 | Donasore | Prednison 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-21206-14 |
18 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-21207-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Ausmezol-D | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidon 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 14 viên; lọ 20 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 4 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (nhôm-nhôm) x 14 viên; Hộp 2 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên | VD-21208-14 |
20 | Hỗn dịch Greenkids | Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml | VD-21209-14 |
21 | Newnalgine | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21210-14 |
22 | Vi nang Cetirizin | Cetirizin hydroclorid (dạng vi nang) 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21211-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Aticef 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; chai 200 viên | VD-21212-14 |
24 | Medskin fusi | Mỗi tuýp 10g chứa: Acid fusidic 0,2g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-21213-14 |
25 | Nifin 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21214-14 |
26 | Nifin 50 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21215-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Acigmentin 1000 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21216-14 |
28 | Acigmentin 312,5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,2g | VD-21217-14 |
29 | Acigmentin 375 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21218-14 |
30 | Acigmentin 562,5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21219-14 |
31 | Acigmentin 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21220-14 |
32 | Calci D3 | Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 100 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21221-14 |
33 | Piracetam 800 mg | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21222-14 |
34 | Praxandol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21223-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Captopril 25mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21224-14 |
36 | Nadygan | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 70 mg tương ứng Bồ công anh 200mg; Rau má 300mg; Mã đề 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-21225-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Clindamycin 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21226-14 |
38 | Eftifarene 20 mg | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-21227-14 |
39 | Etimid 10 | Ezetimib 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21228-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Usabetic 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21229-14 |
41 | Usasartim 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21230-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Bidi BC Complex | Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-21231-14 |
43 | Bifumax 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml | VD-21232-14 |
44 | Gemcitabin (dưới dang Gemcitabin HCl) 1g | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VD-21233-14 | |
45 | Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HC1) 200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml | VD-21234-14 | |
46 | Bigentil 100 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 2ml; hộp 10 lọ x 2ml | VD-21235-14 |
47 | Biragan 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-21236-14 |
48 | Biragan codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-21237-14 |
49 | Bixicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21238-14 |
50 | Bocartin 150 | Carboplatin 150mg/15ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | BP 2013 | Hộp 1 lọ 15ml | VD-21239-14 |
51 | Bocartin 50 | Carboplatin 50mg | Thuốc tiêm đông khô | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. | VD-21240-14 |
52 | Bocartin 50 | Carboplatin 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | BP2013 | Hộp 1 lọ 5ml | VD-21241-14 |
53 | CaIcilinat F50 | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-21242-14 |
54 | Livethine tab | L-Ornithin-L-Aspart at 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-21243-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Actidine 100 | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21244-14 |
56 | Actidine 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21245-14 |
57 | Bosagas 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21246-14 |
58 | Bosagas 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21247-14 |
59 | Effer-paralmax CF | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21248-14 |
60 | Idofen plus | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21249-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Usfomix 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21250-14 |
62 | Usfomix 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg. | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21251-14 |
63 | Usfomix 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21252-14 |
64 | Usfomix 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21253-14 |
65 | Usfomix 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21254-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Babemol | Paracetamol 120 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5 ml | VD-21255-14 |
67 | Babemol | Paracetamol 120 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-21256-14 |
68 | Coxwin 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21257-14 |
69 | Coxwin 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21258-14 |
70 | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21259-14 | |
71 | Sulpirid 50 | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21260-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Ecepim 1g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VD-21261-14 |
73 | Peractam 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21262-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Ceditax 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21263-14 |
73 | Tytdroxil 250 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP34 | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-21264-14 |
18. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Ceditax 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21263-14 |
75 | Tytdroxil 250 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP34 | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-21264-14 |
18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | C 500 Glomed | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-21265-14 |
77 | Co-Ferolic | Sắt II fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-21266-14 |
78 | Coxileb 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21267-14 |
79 | Coxileb 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21268-14 |
80 | Coxileb 400 | Celecoxib 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21269-14 |
81 | Flexidron 60 | Etoricoxib 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21270-14 |
82 | Gliovan-H 160 | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21271-14 |
83 | Gliovan-H80 | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21272-14 |
84 | Glocip 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21273-14 |
85 | Glodafil10 | Tadalafil 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-21274-14 |
86 | Glodafil 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-21275-14 |
87 | Glodafil 5 | Tadalafil 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-21276-14 |
88 | Glogapen | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21277-14 |
89 | Gloryca | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-21278-14 |
90 | Glotenol | Atenolol 50 mg | Viên nén | 48 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21279-14 |
91 | Glotizin | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21280-14 |
92 | Lezoline | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21281-14 |
93 | Mediarid 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21282-14 |
94 | Montegol Kids | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 7 gói, 10 gói, 14 gói x 0,5g | VD-21283-14 |
95 | Naburelax | Nabumeton 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21284-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Aukamox 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21285-14 |
97 | Barihd | Bari sulfat 130g/275g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Gói 275g. Chai 550 g | VD-21286-14 |
98 | Basethyrox | Propylthiouracil 100 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-21287-14 |
99 | Berzencin | Berberin clorid 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21288-14 |
100 | Bổ trung ích khí | Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với 1g Đảng sâm, 0,3g Hoàng kỳ, 0,3g Đương quy, 0,3g Bạch truật, 0,3 g Thăng ma, 0,3g Sài hồ, 0,3g Trần bì, 0,3g Cam thảo, 1,02g Đại táo, 0,12g Sinh khương) 0,21g | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-21289-14 |
101 | Cefpodoxime | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21290-14 |
102 | Cefpodoxime 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-21291-14 |
103 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21292-14 |
104 | Hadomox 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên, 200 viên | VD-21293-14 |
105 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol 1,5 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-21294-14 |
106 | Hatacorbi | Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C 0,1g/10 ml; Vitamin PP 0,05g/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21295-14 |
107 | Magaluzel | Piracetam 400 mg/10 ml | Dung dịch uổng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21296-14 |
108 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21297-14 |
109 | Mezamazol | Thiamazol 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21298-14 |
110 | Newliverdine | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-21299-14 |
111 | Proseadex Magnesi | Magnesi (dưới dạng Magnesi lactat dihydrat 186mg và Magnesi pidolat 936 mg) 100 mg; Vitamin B6 10 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml | VD-21300-14 |
112 | Stasamin | Piracetam 1200 mg/6 ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 ống 6 ml | VD-21301-14 |
113 | Tarvicort-N | Fluocinolon Acetonid 3,75 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75 mg (tương ứng 51.000 IU) | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15g | VD-21302-14 |
114 | Thập toàn đại bổ | Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-21303-14 |
115 | Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg | Albendazol 400 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21304-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | pms-Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-21305-14 |
20.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | CIaminat_UL 1g (SXNQ: Laboratorio International Argentino S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21306-14 |
118 | Claminat_UL 625 mg (SXNQ: Laboratorio International Argentine S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21307-14 |
119 | pms - Bvit 1 250 mg | Thiamin nitrat 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-21308-14 |
120 | pms - Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21309-14 |
121 | pms-PERINDOPRIL 4 | Perindopril Erbumin 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-21310-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Cốm hòa tan Hepagon | Mỗi gói 9g chứa: Diệp hạ châu đắng 6g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 gói x 9g | VD-21311-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21312-14 |
124 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21313-14 |
125 | Lansoprazol | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21314-14 |
126 | Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21315-14 | |
127 | Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21316-14 | |
128 | Simvastatin | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21317-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bển Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Golhistine | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21318-14 | |
130 | Medi-Piracetam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21319-14 |
131 | Medi-Piracetam 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-21320-14 | |
132 | Medi-Silymarin | Cao khô Cardus marianus 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-21321-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Midancef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-21322-14 |
24.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Midataxim 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21323-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Sơn tra 500mg; cóc khô 500mg; sen hạt 400mg; thục địa 400mg; ý dĩ 400mg; hoài sơn 300mg | Thuốc hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 hoàn x 5g | VD-21324-14 | ||
136 | Povidon iod 10% | Povidon iod 2g/20ml | Thuốc nước dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20ml; chai 90ml; chai 500ml; chai 2 lít; can 5 lít | VD-21325-14 |
137 | Ruton Trà túi lọc | Diếp cá 915mg; Hòe (nụ hoa) 540mg; Cúc hoa vàng 45mg | Trà túi lọc | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 túi x 1,5g | VD-21326-14 |
138 | Trancumin dầu trị bỏng | Mỡ trăn 13,675g/25ml; Tinh dầu tràm 4,5g/25ml; Nghệ 0,125g/25ml | Dầu thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25ml | VD-21327-14 |
139 | Viên Diệp Hạ Châu PYLANTIN | Cao Diệp hạ châu đắng 289mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21328-14 |
140 | Viên hà thủ ô Extracap | Cao đặc qui về khan (tương ứng với Hà thủ ô đỏ 2g) 340mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21329-14 |
141 | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | Vitamin C 100mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 20 viên | VD-21330-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Acough | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21331-14 |
143 | Asbunyl | Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml | Si ro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-21332-14 |
144 | Braintrop 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21333-14 |
145 | Broncholax | Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-21334-14 |
146 | Delopedil | Desloratadin 15mg/30ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-21335-14 |
147 | Deslotid | Desloratadin 15mg/30ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-21336-14 |
148 | Ebasitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21337-14 |
149 | Liveraid 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-21338-14 |
150 | Metopram 10 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21339-14 |
151 | Nepamol | Nefopam HCl 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21340-14 |
152 | UrsochoIic-OPV 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-21341-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN, Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Aledats 35 mg | Risedronat natri 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-21342-14 |
154 | Magnesi - B6 | Magnesi Iactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21343-14 |
155 | Nilcox Baby 250 mg | Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g | VD-21344-14 |
156 | Vitamin Cap C 500 | Vitamin C 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21345-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Fusidic 2% | Mỗi 5 gam chứa: Acid fucidic 100mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam | VD-21346-14 |
158 | Kegefa-F | Mỗi 5 gam chứa: Ketoconazol 0,1g; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 25000IU | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-21347-14 |
159 | Medsolu 16 mg | Methyl prednisolon 16mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên | VD-21348-14 |
160 | Medsolu 4 mg | Methyl prednisolon 4mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên | VD-21349-14 |
161 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | Lọ 100 viên | VD-21350-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Savi Eperisone 50 | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên | VD-21351-14 |
163 | Savi Eprazinone 50 | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên | VD-21352-14 |
164 | Savi Lansoprazole 30 | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21353-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Colocol codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21354-14 |
166 | Difuzit | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21355-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Augtipha 1g | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat+avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21356-14 |
168 | Augtipha 625mg | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat+avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21357-14 |
169 | Spiramycin 0,75M.IU | Spiramycin 0.75M.IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-21358-14 | |
170 | Tipha calci D | Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-21359-14 |
171 | Tiphaxiode | Di-iodo hydroxyquinolein 210mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-21360-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-21361-14 |
173 | Amoxocilin 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-21362-14 |
174 | Vigentin 500mg/ 125mg | Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên | VD-21363-14 |
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Efava | Emtricitabin 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21364-14 |
176 | Natacare | Natamycin 25mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21365-14 |
177 | Rosalin 2G | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-21366-14 |
178 | Supevastin 10mg | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21367-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Rosemazol | Fluconazol 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21368-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21369-14 |
181 | Ampicilin 500mg | Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21370-14 |
182 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21371-14 |
183 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21372-14 |
184 | Dentarfar | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-21373-14 |
185 | Erythromycin 250mg | Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21374-14 |
186 | Noaztine | Diphenhydramin HCl 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-21375-14 |
187 | Oraldroxine 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21376-14 |
188 | Parogic | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21377-14 |
189 | Ranitidin 150mg | Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21378-14 |
190 | Rhynixsol | Naphazolin nitrat 7,5mg/15ml | Thuốc nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml | VD-21379-14 |
191 | Sorbitol 5g | Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-21380-14 |
192 | Vidaloxin | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg/1,5g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-21381-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Bạc hà | Bộ phận trên mặt đất của cây Bạc hà sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg | VD-21382-14 |
194 | Bạch linh | Củ Bạch linh sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg | VD-21383-14 |
195 | Bạch linh phiến | Củ Bạch linh sấy khô (dạng phiến) | Phiến sấy | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg | VD-21384-14 |
196 | Cam thảo phiến | Rễ cam thảo sấy khô | Phiến sấy | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,3kg; 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg | VD-21385-14 |
197 | Hoài sơn | Củ hoài sơn sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 1kg; 10kg; 20kg | VD-21386-14 |
198 | Hòe hoa | Nụ hoa hòe sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,1 kg; 0,5kg; 1kg; 5kg. | VD-21387-14 |
199 | Nga truật phiến | Nga truật (phiến sấy khô) | Phiến sấy | 24 tháng | DĐVN | Túi 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg | VD-21388-14 |
200 | Tang bạch bì | Vỏ rễ đã cạo lớp bần của cây dâu sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,5kg; 2kg; 5kg; 10kg | VD-21389-14 |
201 | Tỳ bà diệp | Lá tỳ bà diệp sấy khô | Dược liệu sấy khô | 24 tháng | DĐVN IV | Túi 0,3kg; 0,5kg; 5kg; 10kg | VD-21390-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Atenolol | Atenolol 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | VD-21391-14 | |
203 | Propranolol | Propranolol HCl 40mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21392-14 |
204 | Spasticon | Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21393-14 |
205 | Theratussine 5mg | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-21394-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Magnesium - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21395-14 |
207 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng - xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21396-14 |
208 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh lá-trắng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21397-14 |
209 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng- cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21398-14 |
210 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng - xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21399-14 |
211 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng - cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21400-14 |
212 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21401-14 |
213 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-21402-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Viprobenyl | Procain Benzylpenicilin 1200000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ, 50 lọ | VD-21403-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Lidonalin | Lidocain HCl 36mg/1,8ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml | VD-21404-14 |
216 | Vinmotop | Nimodipin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21405-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Hương phụ chế | Hương phụ | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-21406-14 |
218 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-21407-14 |
Mỗi 60 ml chứa: L-Lysin hydroclorid 500mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 50mcg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21408-14 | ||
220 | Quy đầu phiến | Quy đầu | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-21409-14 |
221 | Uy linh tiên | Uy linh tiên | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1kg | VD-21410-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Ambron | Ambroxol hydroclorid 30mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói x 1 gam | VD-21411-14 |
223 | Clopidogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21412-14 |
224 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21413-14 |
225 | Degevic | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, chai 100 viên | VD-21414-14 |
226 | Fencedol | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21415-14 |
227 | Vadol A 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21416-14 |
228 | Vasomin 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 415,6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21417-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Actiso HĐ | Cao đặc Actiso (18:1) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên | VD-21418-14 |
230 | Citi SBK | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-21419-14 |
231 | Enural TĐ | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21420-14 |
232 | Eurganic | Cao đặc Actiso (tương đương 1000mg lá Actiso) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm biếc 75mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-21421-14 |
233 | Hoạt huyết dưỡng não HĐ | Cao khô đinh lăng (tương đương 1,44g rễ đinh lăng) 120mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương trên 10,8mg Ginkgo flavonoid) 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên | VD-21422-14 |
234 | Quanliver | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21423-14 | |
235 | Thập toàn đại bổ HĐ | Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 1,01g dược liệu gồm: Đảng sâm 160mg; Bạch truật 110mg; Phục linh 110mg; Cam thảo 30mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 160mg; Hoàng kỳ 110mg; Quế nhục 30mg) 101mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21424-14 |
236 | Thập toàn đại bổ Oratonmaxx | Đảng sâm 0,3 g; Bạch truật 0,2g; Phục linh 0,16g; Cam thảo 0,16g; Đương quy 0,2g; Xuyên khung 0,16g; Bạch thược 0,2g; Thục địa 0,3 g; Hoàng kỳ 0,3g; Quế nhục 0,2g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21425-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Vitamin 3B B1-B2-B6 | Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B6 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-21426-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Hoàn sáng mắt | Mỗi 4g hoàn chứa: Thục địa 540mg; Bạch thược chế 200mg; Trạch tả 200mg; Bạch linh chế 200mg; Đương quy chế 200mg; Thạch quyết minh chế 260mg; Hoài sơn chế 260mg; Sơn thù chế 260mg; Bạch tật lê chế 200mg; Kỷ tử 200mg; Cúc hoa 200mg; Mẫu đơn bì 200 mg. | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 4g hoàn cứng | VD-21427-14 |
44.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Spyrathepharm | Acetylspiramycin 200.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21428-14 |
240 | Thephavit | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21429-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Augbactam 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-21430-14 |
242 | Glumarix | Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxid 195mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-21431-14 |
243 | Lactate ringer & dextrose 5% | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075 g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-21432-14 |
244 | Quincef 125mg/5ml | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống | VD-21433-14 |
245 | Tyrothricin Pastille | Tyrothricin 1mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 120 vỉ x 8 viên; hộp 40 vỉ x 8 viên | VD-21434-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Cao đặc nấm linh chi | Nấm linh chi | Cao đặc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5kg | VD-21435-14 |
247 | Rutin và acid Ascorbic | Rutin 50mg; Acid ascorbic 50mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21436-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Afkafen cough | Acetaminophen 250 mg; Phenylephrin HCl 5 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg; Doxylamin succinat 6,25 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21437-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: sổ 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huể - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Actadol 500 | Acetaminophen 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21438-14 |
250 | Rhumenol Flu 500 | Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên (có đính nhãn giấy trên vỉ) | VD-21439-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Fortaacef 1 g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VD-21440-14 |
252 | Fortaacef 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-21441-14 |
253 | Genmisil | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống x 2ml | VD-21442-14 |
254 | Pyclin 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21443-14 |
255 | Pyme CZ10 | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21444-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường sổ 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Doflu | Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21445-14 |
257 | Donapu 650 mg | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21446-14 |
258 | Partinol cafein | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21447-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Enpovid E400 | Vitamin E 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 vỉ; Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21448-14 |
260 | Infecin 0.75M.I.U | Spiramycin 750.000IU | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-21449-14 |
261 | Medisolone 16mg | Methylprednisolone 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21450-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Bổ phế chỉ khái lộ | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml | VD-21451-14 | |
263 | Hoạt huyết thông mạch K/H | Mỗi chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Hồng hoa 15 g; Hà thủ ô đỏ 20 g; Bạch thược 30 g; Đương quy 30 g; Xuyên khung 30 g; ích mẫu 20 g; Thục địa 40 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml; 250 ml | VD-21452-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Cebraton | Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-21453-14 |
265 | Cebraton | Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-21454-14 |
266 | Sáng mắt | Hỗn hợp cao khô dược liệu (tương ứng: Trạch tả 206mg, Hoài sơn 247mg, Hạ khô thảo 50mg, Cúc hoa 112mg, Thục địa 206mg, Thảo quyết minh 286mg, Hà thủ ô 221mg) 255mg, bột Đương quy 160mg 255mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21455-14 |
267 | Tasora | Cao đặc dược liệu (tương ứng Kim tiền thảo 2200mg, Bạch mao căn 2200mg, Xa tiền tử 1300mg, Ý dĩ 1300mg) 450mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21456-14 |
268 | Thavitan | Bột dược liệu (tương ứng với mẫu đơn bì 212mg, đương quy 128mg) 340mg; Cao đặc dược liệu (tương ứng với sinh địa 150mg, hoàng liên 300mg, thăng ma 500mg) 290mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21457-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3 Đường 3/2, phường 14, quận 10, tp. HCM- Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Ciprolon 200 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/50ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50ml | VD-21458-14 |
54.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Giboda 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21459-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Acyclovir 200 mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21460-14 |
272 | Cybercef 750 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/nhôm) x 7 viên; hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên | VD-21461-14 | |
273 | Dorotril - H | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21462-14 |
274 | Dospasmin 40 mg | Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg | Viên nang cứng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-21463-14 | |
275 | Dotoux plus | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21464-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Alpha - Chymotrypsin - US | Alpha - chymotrypsin 4200 IU (tương đương 4,2 mg) | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21465-14 |
277 | Cefpodoxim 100-US | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21466-14 |
278 | Cefpodoxim 200 - US | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21467-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường sổ 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Anpabitol | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-21468-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Becolitor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21469-14 |
281 | Becolitor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21470-14 |
282 | Meyerator 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21471-14 |
283 | Prednisolon 5 mg | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 chai 500 viên | VD-21472-14 |
284 | Stawin | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21473-14 |
285 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21474-14 |
286 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21475-14 |
287 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén (màu xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21476-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Di- anrus | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21477-14 | |
289 | Ruradin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21478-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Gel CiACCA | Adapalen 0,01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0,1g/10g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-21479-14 |
291 | Khouma | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21480-14 |
292 | Phalu gel | Nhôm phosphat (dạng hỗn dịch 20%) 12,38g/20g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-21481-14 |
293 | Vigorito | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21482-14 |
294 | Zlatko-100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21483-14 |
295 | Zlatko-50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21484-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Bát vị- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21485-14 |
297 | Chỉ thực tiêu bĩ- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Chỉ thực 480mg; Hoàng liên 440mg; Bán hạ 290mg; Mạch nha 290mg; Hậu phác 250mg; Bạch linh 250mg; Nhân sâm 230mg; Bạch truật 230mg; Cam thảo 187,3mg; Can khương 187,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Bạch truật 60mg; Hoàng liên 40mg; Bạch linh 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21486-14 |
298 | Đại tràng- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21487-14 |
299 | Độc hoạt tang ký sinh | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 253mg tương đương Tang ký sinh 240mg; Địa hoàng 184mg; Bạch thược 180mg; Đỗ trọng 148mg; Đảng sâm 120mg; Phục linh 120mg; Ngưu tất 114,7mg; Tần giao 104mg; Quế nhục 92mg; Phòng phong 92mg; Xuyên khung 92mg; Độc hoạt 88mg; Tế tân 60mg; Cam thảo 60mg; Đương quy 58,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 120mg; Độc hoạt 60mg; Đương quy 33,7 mg; Ngưu tất 33,3 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21488-14 |
300 | Fitôcolis- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21489-14 |
301 | Fitôgra- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Hải mã 330mg; Lộc nhung 330mg; Hồng sâm 270mg; Quế nhục 80mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hồng sâm 60mg; Quế nhục 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21490-14 |
302 | Fitôrhi- F | Mỗi viên chứa: Tinh dầu bạc hà 0,0045ml; Cao khô dược liệu 210mg tương đương: Bạch chỉ 1120mg; Tân di hoa 700mg; Thương nhĩ tử 400mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch chỉ 280mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21491-14 |
303 | Hương sa lục quân | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Bạch linh 432mg; Bạch truật 268,7mg; Đảng sâm 250mg; Bán hạ chế 216mg; Sa nhân 173mg; Cam thảo 151mg; Trần bì 146,3mg; Mộc hương 91mg; Gừng tươi 22mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch truật 163,3mg; Mộc hương 60mg; Trần bì 26,7mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21492-14 |
304 | Kim tiền thảo- F | Mỗi viên chứa: Cao khô Kim tiền thảo 220mg; Bột mịn Kim tiền thảo 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21493-14 |
305 | Lục vị- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100mg; Sơn thù 100mg; Mầu đơn bì 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21494-14 |
306 | Quy tỳ | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Bạch truật 248mg; Viễn chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg; Bột mịn dược liệu gồm: Đương quy 73,3mg; Bạch linh 66,7mg; Hoàng kỳ 36,7mg; Toan táo nhân 16,7mg; Cam thảo 6,6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21495-14 |
307 | Song hảo đại bổ tinh- F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; Đương quy 85mg; Phục linh 85mg; Xuyên khung 85mg; Quế nhục 85mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 20mg; Đương quy 20mg; Phục linh 20mg; Xuyên khung 20mg; Quế nhục 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21496-14 |
308 | Tiêu dao | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 267mg tương đương: Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 190,3mg; Đương quy 190,3mg; Bạch thược 190,3mg; Cam thảo 173,1mg; Bạc hà 52mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch linh 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch thược 66,7mg; Cam thảo 32,9mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21497-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Sagolair | Montelukast (dưới dạng Montelukast Natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai 30 viên | VD-21498-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Cefapezone (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Mokae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21499-14 |
311 | Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-21500-14 |
312 | Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-21501-14 |
313 | Loxfen (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21502-14 |
314 | Shincef (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21503-14 |
315 | Shinpoog Cefaxone (SXNQ: Shin Poong Pharm.CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21504-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Dismolan | Acetylcystein 200mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21505-14 |
317 | Falgankid 160 | Paracetamol 160mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21506-14 |
318 | Falgankid 250 | Paracetamol 250mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21507-14 |
319 | Pargine | Arginin HCl 1000mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-21508-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Argide | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21509-14 |
321 | Bexilan 250 | Vitamin B6 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-21510-14 |
322 | Bromhexin 4 | Bromhexin HCl 4 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-21511-14 |
323 | Clamixtan - Nic | Loratadin 5 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21512-14 |
324 | Clorocid | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 12 viên | VD-21513-14 |
325 | Coldtaxnic | Paracetamol 325 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21514-14 |
326 | Dasavit A + D | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21515-14 |
327 | Ditanavic Extra | Paracetamol 500 mg; Codein 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-21516-14 |
328 | Monbig | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp x 50 viên | VD-21517-14 |
329 | Neo-Terpon | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21518-14 |
330 | Nicfullaca | Mebendazol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21519-14 |
331 | Prednisolon - F | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-21520-14 |
332 | Vitamin B6 250 mg | Vitamin B6 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-21521-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Viên nén nhai OH NO | Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 2 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ 12 viên | VD-21522-14 |
334 | Viên nén nhai OH NO | Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 4 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ x 12 viên | VD-21523-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Dropstar | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống nhựa 5 ml, Hộp 1 ống nhựa 10ml | VD-21524-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21525-14 |
337 | Calcium Hasan 500 mg | Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940 mg và Calci carbonat 300 mg) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-21526-14 |
338 | Hasancor 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21527-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Acyclovir Stada 400mg | Acyclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 7vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-21528-14 |
340 | Enalapril AL 5mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 36 tháng | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21531-14 | |
341 | Prednisolone Stada 5mg | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-21537-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
342 | Bisoprolol Stada 10 mg | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21529-14 |
343 | Bisoprolol Stada 5 mg | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21530-14 |
344 | Lansoprazol Stada 30 mg | Lansoprazol (dưới dạng Iansoprazol pellet 8,5%) 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên | VD-21532-14 |
345 | Lisinopril Stada 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21533-14 |
346 | Losartan Stada 25mg | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21534-14 |
347 | Orlistat Stada 120 mg | Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-21535-14 |
348 | Partamol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên | VD-21536-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
349 | Fixnat 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21538-14 |
350 | Fixnat 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21539-14 |
351 | Maosenbo 125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21540-14 |
352 | Mibery gel 4% (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel, địa chỉ: 15 đường Münchener, D-06796 Brehna, Đức) | Erythromycin 0,6g/15g | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-21541-14 |
353 | Misenbo 125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21542-14 |
354 | Misenbo 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21543-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường sổ 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Melobic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21544-14 |
356 | Metalam 50 | Diclofenac kali 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21545-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
357 | Adrenaline-BFS 1mg | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-21546-14 |
358 | BFS-Calcium folinate | Folinic acid (dưới dạng calci folinat) 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5 ml | VD-21547-14 |
359 | BFS-Furosemide | Furosemide 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml | VD-21548-14 |
360 | BFS-Piracetam | Piracetam 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-21549-14 |
361 | BFS-Tranexamic | Tranexamic acid 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-21550-14 |
362 | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-21551-14 | ||
363 | Ondansetron-BFS | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml | VD-21552-14 |
364 | Zensalbu nebules 2.5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml | Dung dịch dùng cho khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml | VD-21553-14 |
365 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml | Dung dịch dùng cho khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml | VD-21554-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Calvit - D | Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 200 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21555-14 |
367 | Davita bone | Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP) 400 IU | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-21556-14 |
368 | Levofloxacin 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21557-14 |
369 | Levofloxacin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21558-14 |
370 | ZidocinDHG | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21559-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Dầu gió Nam Dược | Mỗi 3ml chứa: Camphor 0,75g; Tinh dầu bạc hà 0,41g; Eucalyptol 0,11g; Tinh dầu gừng 0,1g; Tinh dầu đinh hương 0,04g | Dầu gió | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 3ml, 7ml | VD-21560-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Lenomid 10 | Leflunomid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-21561-14 |
373 | Lenomid 20 | Leflunomid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-21562-14 |
374 | Thiochicod 4 mg | Thiocolchicoside 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21563-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Femirat | Sắt fumarat 30,5mg; Acid folic 0,2mg; Cyanocobalamin 0,1% 1mg; Lysin hydrochlorid 200 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21564-14 |
376 | Lubirine | L-Omithin | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21565-14 |
377 | Macibin | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21566-14 |
378 | Nyvagi | Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU | Viên nang mềm đặt phụ khoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21567-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Deep Relief | Mỗi 30 gam chứa: Ibuprofen 1,5g; L-Menthol 0,9g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp aluminum, nắp HDPE); hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp laminat, nắp PP) | VD-21568-14 |
380 | V.Rohto vitamin | Mỗi 12 ml chứa: Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 ml | VD-21569-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Peflacine monodose | Pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-21570-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 | Tanaldecoltyl F | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21571-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Biogesic | Acetaminophen 250 mg | Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 gói, 30 gói, 10 gói x 1,8g | VD-21572-14 |
384 | Decolgen Forte | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21573-14 |
385 | Fenoflex | Fenofibrat 160 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21574-14 |
386 | Lysivit | L-Lysin HCL 500 mg/5 ml; Vitamin B1 10 mg/5 ml; Vitamin B6 10 mg/5 ml; Vitamin B12 50 mcg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml | VD-21575-14 |
387 | Solmux Broncho | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1 mg/5 ml; Carbocistein 125 mg/5 ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-21576-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Cabendaz | Mebendazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-21577-14 |
389 | Cadidroxyl 500 | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21578-14 |
390 | Cadimin C 500 | Vitamin C 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21579-14 |
391 | Cadiroxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên | VD-21580-14 |
392 | Cefantif 100 tab | Cefdinir 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21581-14 |
393 | Cefantif 300 cap | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21582-14 |
394 | Cefixim 400 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-21583-14 | |
395 | Cefradin 500 - US | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21584-14 |
396 | Celecoxib 100 - US | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21585-14 |
397 | Cetirizin - US | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21586-14 |
398 | Colexib 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21587-14 |
399 | Doximpak 100 tab | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21588-14 |
400 | Doximpak 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21589-14 |
401 | Meloxicam 15 - US | Meloxicam 15 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21590-14 |
402 | Meloxicam 7.5 - US | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21591-14 |
403 | Mephenesin 250 - US | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 200 viên | VD-21592-14 |
404 | Paracetamol 500 - US | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21593-14 |
405 | Paracetamol 500 - US | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21594-14 |
406 | Paracetamol 650 - US | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21595-14 |
407 | Paxicox 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-21596-14 |
408 | Pedolas 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21597-14 |
409 | Pofakid | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21598-14 |
410 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-21599-14 | |
411 | Usnesin 500 | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | VD-21600-14 |
83. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Ancid Peppermint | Famotidin 10 mg; Calcium carbonat 800 mg; Magnesium hydroxid 165 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | VD-21601-14 |
- 1Quyết định 440/QĐ-QLD năm 2014 rút số đăng ký lưu hành thuốc ra khỏi Danh mục thuốc được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 432/QĐ-QLD năm 2014 Danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút - có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 434/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 436/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 04 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 5Quyết định 440/QĐ-QLD năm 2014 rút số đăng ký lưu hành thuốc ra khỏi Danh mục thuốc được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 432/QĐ-QLD năm 2014 Danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút - có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 434/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 436/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 04 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 16147/QLD-DK năm 2014 đính chính các Quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 5901/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 10369/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 437/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/08/2014
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/08/2014
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực