- 1Luật Xây dựng 2014
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Luật Xây dựng sửa đổi 2020
- 5Thông tư 11/2021/TT-BXD hướng dẫn nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 6Nghị định 10/2021/NĐ-CP về quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- 7Thông tư 12/2021/TT-BXD về định mức xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 8Thông tư 13/2021/TT-BXD hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 9Quyết định 1265/QĐ-SXD năm 2021 công bố giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 10Quyết định 1266/QĐ-SXD năm 2021 công bố Bảng giá ca máy và thiết bị thi công trong lĩnh vực xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 378/QĐ-UBND | Hà Nội, ngày 16 tháng 01 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020;
Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng Ban hành định mức xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;
Căn cứ Văn bản số 3774/UBND-KT ngày 29/10/2021 về việc thực hiện Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Xây dựng hướng dẫn thực hiện nghị định số 10/2021/NĐ-CP trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 1265/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 1266/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trong lĩnh vực xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Theo đề nghị của Liên Sở: Xây dựng, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương tại Tờ trình số 202/TTrLS:XD-TC-LĐTB&XH-GTVT-NNPTNT-CT ngày 18/8/2022,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Đơn giá xây dựng thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình kèm theo Quyết định này để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo quy định tại Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (chi tiết tại phụ lục kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Khi sử dụng, vận dụng, tham khảo Đơn giá xây dựng thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình ban hành kèm theo Quyết định này để xác định giá xây dựng công trình các đơn vị căn cứ quy định tại Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng và các Thông tư hướng dẫn của Bộ Xây dựng về quản lý chi phí đầu tư xây dựng để tổ chức thực hiện.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế các quyết định trước đây về đơn giá Xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần lắp đặt.
Nội dung cơ bản gồm: Thuyết minh và hướng dẫn áp dụng; Chi tiết tập đơn giá; Bảng giá vật liệu (giá đến chân công trình chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng); Bảng giá vữa; Bảng giá nhân công; Bảng giá ca máy. (Chi tiết trong phụ lục kèm theo Quyết định này).
Việc chuyển tiếp được thực hiện theo quy định tại Điều 44 Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng và các quy định khác có liên quan.
Trong quá trình thực hiện có vướng mắc phát sinh đề nghị các đơn vị gửi về Sở Xây dựng để phối hợp với các Sở: Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội để được hướng dẫn, tổng hợp báo cáo UBND Thành phố và Bộ Xây dựng xem xét, giải quyết theo thẩm quyền.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các Sở, ngành Thành phố; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã Sơn Tây và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
PHẦN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH
(Kèm theo Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 16/01/2023 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình là chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật tổng hợp xác định chi phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống,... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
- Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16/12/2002;
- Luật Xây dựng ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020;
- Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng Ban hành định mức xây dựng;
- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;
- Văn bản số 3774/UBND-KT ngày 29/10/2021 về việc thực hiện Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Xây dựng hướng dẫn thực hiện nghị định số 10/2021/NĐ-CP trên địa bàn thành phố Hà Nội;
- Quyết định số 1265/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;
- Quyết định số 1266/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trong lĩnh vực xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;
- Quyết định số 648/QĐ-BCT ngày 20/3/2019 của Bộ Công thương về điều chỉnh mức giá bán lẻ bình quân và quy định giá bán điện;
- Văn bản số 02.02/2022/CBGVL-SXD ngày 28/6/2022 của Sở Xây dựng Hà Nội Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 6 và quý II năm 2022;
- Thông cáo báo chí số 23/2022/PLX-TCBC ngày 21/7/2022 của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Petrolimex;
Các văn bản khác theo quy định của Nhà nước.
Đơn giá xây dựng chi tiết không đầy đủ bao gồm chi phí vật liệu, chi phí nhân công, chi phí máy thi công với các thành phần chi phí được xác định theo hướng dẫn tại Phụ lục IV - Phương pháp xác định giá xây dựng công trình của Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng.
Đơn giá xây dựng công trình được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy định về quản lý kỹ thuật, thi công, nghiệm thu; mức độ trang bị máy thi công; biện pháp thi công phổ biến và tiến bộ khoa học kỹ thuật trong lắp đặt.
Đơn giá xây dựng công trình bao gồm: mã hiệu, tên công tác, đơn vị tính, thành phần công việc, quy định áp dụng (nếu có) và bảng các chi phí đơn giá; trong đó bao gồm thành phần công việc quy định nội dung các bước công việc từ khi chuẩn bị đến khi hoàn thành công tác lắp đặt theo điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công cụ thể.
Bảng các chi phí đơn giá gồm:
2.1. Chi phí vật liệu:
Chi phí vật liệu là chi phí vật liệu chính, vật liệu phụ, các phụ kiện hoặc các bộ phận rời lẻ (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần thiết cho việc thực hiện hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.
Giá vật liệu xây dựng trong đơn giá tính theo Bảng giá vật liệu đến chân công trình trên địa bàn thành phố Hà Nội theo mặt bằng giá Quý II năm 2022 và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Giá các loại vật liệu rời sử dụng trong tập đơn giá này là giá vật liệu đến chân công trình tại các địa bàn quận của thành phố Hà Nội. Đối với các loại vật liệu xây dựng không có trong công bố giá, giá vật liệu được xác định theo giá khảo sát tại thị trường theo hướng dẫn tại Phụ lục IV Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021.
Giá các loại vật liệu rời sử dụng trong tập đơn giá này là giá vật liệu đến chân công trình tại địa bàn các quận của thành phố Hà Nội (Trường hợp các công trình tại các địa bàn khác trên Thành phố, trong quá trình sử dụng đơn giá để lập dự toán xây dựng công trình các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cập nhật giá vật liệu rời tại địa điểm xây dựng công trình theo quy định).
Trong quá trình áp dụng đơn giá, nếu giá vật liệu thực tế (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) chênh lệch so với giá vật liệu đã tính trong đơn giá thì được bù trừ chênh lệch theo nguyên tắc sau: Các đơn vị căn cứ vào giá vật liệu (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) tại từng khu vực và thời điểm do cơ quan quản lý giá xây dựng công bố và số lượng vật liệu đã sử dụng theo định mức để tính toán chi phí vật liệu thực tế để so sánh với chi phí vật liệu trong đơn giá làm cơ sở xác định mức chênh lệch chi phí vật liệu để xác định giá vật liệu xây dựng tại chi phí trực tiếp trong dự toán xây dựng công trình.
2.2. Chi phí nhân công:
Chi phí nhân công là chi phí của công nhân trực tiếp và công nhân phục vụ cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt từ khi chuẩn bị đến khi kết thúc công tác lắp đặt. Chi phí nhân công được tính bằng lượng hao phí lao động (tính bằng ngày công trực tiếp theo cấp bậc bình quân cho một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt) nhân với đơn giá nhân công tương ứng.
Đơn giá nhân công là đơn giá nhân công trung bình trong khu vực, làm việc 26 ngày công/tháng; 1 ngày công là 8 giờ, không bao gồm các khoản bảo hiểm mà người sử dụng lao động phải nộp cho nhà nước đã được tính trong chi phí chung (bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kính phí công đoàn, bảo hiểm thất nghiệp).
Cấp bậc công nhân được lấy theo Bảng 4.3 Phụ lục IV của Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng.
Đơn giá nhân công xây dựng trong tập đơn giá được xác định cho khu vực Vùng I - Khu vực I (gồm: Các quận, huyện Thanh Trì và huyện Gia Lâm) theo Quyết định số 1265/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội (Trường hợp các công trình tại các địa bàn khác trên Thành phố, trong quá trình sử dụng đơn giá để lập dự toán xây dựng công trình các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cập nhật giá nhân công xây dựng tại địa điểm xây dựng công trình theo quy định).
2.3. Chi phí máy thi công:
Chi phí máy thi công là chi phí sử dụng máy thi công trực tiếp thi công, máy phục vụ cần thiết (nếu có) để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt. Chi phí máy thi công trực tiếp thi công được tính bằng số lượng ca máy sử dụng. Chi phí máy phục vụ được tính bằng tỷ lệ % trên chi phí máy thi công trực tiếp thi công.
Giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trong tập đơn giá được xác định cho khu vực Vùng I - Khu vực I (gồm: Các quận, huyện Thanh Trì và huyện Gia Lâm, theo Quyết định số 1266/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội (Trường hợp các công trình tại các địa bàn khác trên Thành phố, trong quá trình sử dụng đơn giá để lập dự toán xây dựng công trình các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cập nhật giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tại địa điểm xây dựng công trình theo quy định).
Đơn giá nhiên liệu, năng lượng trong đơn giá ca máy áp dụng (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng): Giá điện: 1.685 đ/1kwh (theo Quyết định số 648/QĐ-BCT ngày 20/3/2019 của Bộ Công Thương - lấy theo mức giá bán điện giờ bình bình thường, bán điện cho các ngành sản xuất với cấp điện áp dưới 6KV). Đối với nhiên liệu xăng và dầu diesel: Giá xăng RON 92-II: 22.791 đ/lít; Giá dầu diesel (0,05S-II): 22.591 đ/lít (theo Thông cáo báo chí số 23/2022/PLX-TCBC ngày 21/7/2022 của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Petrolimex).
Tập Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình bao gồm 5 phần, 4 chương, 1319 công tác, phân theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây dựng và được mã hóa thống nhất theo hệ mã 2 chữ cái đầu và 5 số tiếp theo như quy định trong Định mức dự toán Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình công bố kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng:
Chương I: Lắp đặt hệ thống điện trong công trình, hệ thống chiếu sáng công cộng
Chương II: Lắp đặt các loại ống và phụ tùng
Chương III: Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị
Chương IV: Công tác khác
1. Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình là cơ sở để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan áp dụng lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng các dự án sử dụng vốn đầu tư công, vốn nhà nước ngoài đầu tư công, dự án PPP.
Các tổ chức, cá nhân tham khảo Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật công trình để quản lý chi phí đầu tư xây dựng đối với các dự án ngoài các dự án sử dụng vốn đầu tư công, vốn nhà nước ngoài đầu tư công, dự án PPP.
Việc cập nhật chi phí đầu tư xây dựng theo hệ thống Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật công trình được thực hiện theo khoản 8 Điều 44 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
2. Ngoài thuyết minh áp dụng chung, trong các chương công tác của Đơn giá còn có phần thuyết minh và hướng dẫn cụ thể đối với từng nhóm, loại công tác lắp đặt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công.
3. Khi lập dự toán xây dựng công trình trên cơ sở bộ đơn giá này được điều chỉnh các thành phần chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công (bao gồm: chi phí nhiên liệu, năng lượng và chi phí nhân công điều khiển máy) theo công bố của các cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức có chức năng cung cấp tại thời điểm lập dự toán.
4. Căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công của công trình xây dựng, tổ chức tư vấn thiết kế có trách nhiệm lựa chọn đơn giá cho phù hợp với dây chuyền công nghệ thi công của công trình.
5. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép... áp dụng theo Đơn giá xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng công trình;
6. Chiều cao ghi trong đơn giá là chiều cao tính từ cốt ±0.00 theo thiết kế công trình đến độ cao ≤ 6m, nếu thi công ở độ cao > 6m thì định mức bốc xếp, vận chuyển lên cao được áp dụng theo quy định trong Đơn giá xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng công trình;
7. Đối với công tác lắp đặt điện, đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, bảo ôn, điều hòa không khí, phụ kiện phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép trong Đơn giá xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng công trình;
8. Đối với một số công tác lắp đặt trong Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình có thuyết minh chưa bao gồm vật liệu thì các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tổ chức khảo sát, tham khảo giá vật liệu thị trường, quyết định áp dụng theo quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
9. Khi lập dự toán trên cơ sở Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình thì tại thời điểm lập dự toán được bổ sung, điều chỉnh các chi phí như sau:
- Chi phí vật liệu được tính bổ sung phần chênh lệch giữa giá vật liệu tại thời điểm lập dự toán và giá vật liệu được chọn tính trong Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình.
- Chi phí nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo hướng dẫn tại Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hoặc theo công bố, hướng dẫn của các cơ quan có thẩm quyền.
10. Đối với những công tác xây dựng chưa có trong hệ thống đơn giá được công bố hoặc đã có nhưng chưa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công, biện pháp thi công cụ thể của công trình thì chủ đầu tư, nhà thầu tư vấn, nhà thầu xây lắp căn cứ theo yêu cầu kỹ thuật, biện pháp thi công, điều kiện thi công và phương pháp xây dựng định mức, đơn giá theo quy định, hướng dẫn của Bộ Xây dựng để xây dựng đơn giá làm cơ sở lập dự toán xây dựng công trình.
Trong quá trình sử dụng Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình nếu gặp vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Sở Xây dựng Hà Nội để tổng hợp, nghiên cứu báo cáo UBND thành phố Hà Nội xem xét, giải quyết./.
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH
BA.11000 LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI
BA.11100 LẮP ĐẶT QUẠT ĐIỆN
Thành phần công việc:
Vận chuyển quạt vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, lắp cánh, đấu dây, khoan lỗ, lắp quạt, lắp hộp số tại vị trí thiết kế theo đúng yêu cầu kỹ thuật, chạy thử và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.11110 | Lắp đặt quạt điện Quạt trần | cái | 565.600 | 48.664 | 2.231 | 616.495 |
BA.11120 | Quạt treo tường | cái | 372.690 | 36.498 | 1.487 | 410.675 |
BA.11130 | Quạt ốp trần | cái | 295.425 | 97.327 | 2.231 | 394.983 |
BA.11140 | Quạt thông gió trên tường | cái | 231.290 | 36.498 | 1.041 | 268.829 |
Ghi chú: Đối với công tác lắp đặt quạt trần có đèn trang trí thì chi phí nhân công của công tác lắp quạt trần được điều chỉnh nhân với hệ số k = 1,3.
BA.11200 LẮP ĐẶT QUẠT TRÊN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt |
|
|
|
|
|
BA.11210 | ≤ 1,5kW | cái |
| 236.018 | 164 | 236.182 |
BA.11220 | ≤ 3,0kW | cái |
| 394.175 | 283 | 394.458 |
BA.11230 | ≤ 4,5kW | cái |
| 552.332 | 387 | 552.719 |
BA.11240 | ≤ 7,5kW | cái |
| 788.350 | 565 | 788.915 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BA.11300 LẮP ĐẶT QUẠT LY TÂM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.12120 | Lắp đặt quạt ly tâm, công suất quạt ≤ 2,5kW | cái |
| 367.410 | 149 | 367.559 |
BA.12130 | ≤ 5,0kW | cái |
| 613.161 | 297 | 613.458 |
BA.12140 | ≤ 10kW | cái |
| 858.913 | 446 | 859.359 |
BA.13101 | ≤ 22kW | cái |
| 1.226.323 | 595 | 1.226.918 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BA.12000 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (ĐIỀU HÒA CỤC BỘ)
Thành phần công việc:
Vận chuyển máy vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị, xác định vị trí đặt máy theo thiết kế, khoan bắt giá đỡ, lắp đặt máy, đấu dây, kiểm tra, chạy thử, chèn trát và bàn giao theo yêu cầu kỹ thuật.
BA.12100 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ 2 CỤC
Đơn vị tính: đồng/1 máy
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt máy điều hoà 2 cục |
|
|
|
|
|
BA.12110 | Loại treo tường | máy | 47.728 | 189.788 | 4.462 | 241.978 |
BA.12120 | Loại ốp trần | máy | 47.728 | 245.751 | 4.908 | 298.387 |
BA.12130 | Loại âm trần | máy | 47.728 | 318.747 | 5.354 | 371.829 |
BA.12140 | Loại tủ đứng | máy | 47.728 | 418.507 | 5.949 | 472.184 |
Ghi chú: Đơn giá dự toán công tác lắp điều hòa 2 cục đã kể đến công đục lỗ qua tường, hoặc khoan lỗ luồn ống qua tường. Trường hợp khi lắp đặt điều hòa không phải đục lỗ qua tường, khoan lỗ luồn ống qua tường thì chi phí nhân công nhân hệ số 0,8.
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, đo lấy dấu, cắt và đấu dây vào hệ thống, bắt vít cố định, lắp các phụ kiện, thử và hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra bàn giao.
BA.13100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CÓ CHAO CHỤP
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại đèn có chao chụp |
|
|
|
|
|
BA.13101 | Đèn thường có chụp | bộ | 84.000 | 24.332 |
| 108.332 |
BA.13102 | Đèn sát trần có chụp | bộ | 121.485 | 29.198 |
| 150.683 |
BA.13103 | Đèn chống nổ | bộ | 1.422.750 | 41.364 |
| 1.464.114 |
BA.13104 | Đèn chống ẩm | bộ | 372.750 | 36.498 |
| 409.248 |
BA.13200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 0,6M
BA.13300 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,2M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đo, đánh dấu, khoan bắt vít, lắp hộp đèn, đấu dây, lắp bóng đèn, hoàn thiện công tác lắp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại đèn ống Dài 0,6m |
|
|
|
|
|
BA.13210 | Loại hộp đèn 1 bóng | bộ | 30.600 | 31.631 |
| 62.231 |
BA.13220 | Loại hộp đèn 2 bóng | bộ | 60.900 | 36.498 |
| 97.398 |
BA.13230 | Loại hộp đèn 3 bóng | bộ | 95.950 | 51.097 |
| 147.047 |
| Dài 1,2m |
|
|
|
|
|
BA.13310 | Loại hộp đèn 1 bóng | bộ | 50.750 | 36.498 |
| 87.248 |
BA.13320 | Loại hộp đèn 2 bóng | bộ | 101.000 | 46.230 |
| 147.230 |
BA.13330 | Loại hộp đèn 3 bóng | bộ | 151.125 | 58.396 |
| 209.521 |
BA.13340 | Loại hộp đèn 4 bóng | bộ | 301.500 | 68.129 |
| 369.629 |
BA.13400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,5M
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,5m |
|
|
|
|
|
BA.13410 | Loại hộp đèn 1 bóng | bộ | 118.755 | 41.364 |
| 160.119 |
BA.13420 | Loại hộp đèn 2 bóng | bộ | 212.100 | 53 530 |
| 265.630 |
BA.13430 | Loại hộp đèn 3 bóng | bộ | 317.363 | 65.696 |
| 383.059 |
BA.13440 | Loại hộp đèn 4 bóng | bộ | 422.100 | 75.429 |
| 497.529 |
BA.13500 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CHÙM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại đèn chùm |
|
|
|
|
|
BA.13510 | Loại 3 bóng | bộ | 567.567 | 41.364 |
| 608.931 |
BA.13520 | Loại 5 bóng | bộ | 720.720 | 48.664 |
| 769.384 |
BA.13530 | Loại 10 bóng | bộ | 1.035 518 | 80.295 |
| 1.115.813 |
BA.13540 | Loại > 10 bóng | bộ | 1.620.486 | 85.161 |
| 1.705.647 |
BA.13600 LẮP ĐẶT ĐÈN TƯỜNG, ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác. Loại đèn |
|
|
|
|
|
BA.13601 | Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | bộ | 170.568 | 43.797 |
| 214.365 |
BA.13602 | Đèn đũa | bộ | 1.066.050 | 48.664 |
| 1.114.714 |
BA.13603 | Đèn cổ cò | bộ | 20.600 | 38.931 |
| 59.531 |
BA.13604 | Đèn trang trí nổi | bộ | 92.700 | 29.198 |
| 121.898 |
BA.13605 | Đèn trang trí âm trần | bộ | 82.400 | 36.498 |
| 118.898 |
BA.14000 LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, cưa cắt ống, lên ống, vận chuyển, tiến hành lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.14100 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn |
|
|
|
|
|
BA.14110 | Đường kính ≤ 26mm | m | 10.513 | 9.733 | 149 | 20.395 |
BA.14120 | Đường kính ≤ 35mm | m | 21.414 | 12.166 | 149 | 33.729 |
BA.14130 | Đường kính ≤ 40mm | m | 25.361 | 14.599 | 164 | 40.124 |
BA.14140 | Đường kính ≤ 50mm | m | 32.291 | 17.032 | 178 | 49.501 |
BA.14150 | Đường kính ≤ 66mm | m | 57.293 | 18.249 | 208 | 75.750 |
BA.14160 | Đường kính ≤ 80mm | m | 58.144 | 19.465 | 223 | 77.832 |
BA.14200 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống kim loại đặt chìm dây dẫn |
|
|
|
|
|
BA.14210 | Đường kính ≤ 26mm | m | 10.513 | 36.498 | 223 | 47.234 |
BA.14220 | Đường kính ≤ 35mm | m | 21.414 | 41.364 | 223 | 63.001 |
BA.14230 | Đường kính ≤ 40mm | m | 25.361 | 48.664 | 253 | 74.278 |
BA.14240 | Đường kính ≤ 50mm | m | 32.291 | 58.396 | 253 | 90.940 |
BA.14250 | Đường kính ≤ 66mm | m | 57.293 | 65.696 | 283 | 123.272 |
BA.14260 | Đường kính ≤ 80mm | m | 58.144 | 75.429 | 297 | 133.870 |
Ghi chú:
- Trường hợp ống kim loại đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã bao gồm công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.
- Trường hợp ống kim loại đặt chìm không phải đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh thì áp dụng đơn giá công tác lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn.
BA.14300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA, MÁNG NHỰA ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn |
|
|
|
|
|
BA.14301 | Đường kính ≤ 15mm | m | 7.150 | 6.813 | 149 | 14.112 |
BA.14302 | Đường kính ≤ 27mm | m | 13.823 | 8.273 | 149 | 22.245 |
BA.14303 | Đường kính ≤ 34mm | m | 27.805 | 9.489 | 178 | 37.472 |
BA.14304 | Đường kính ≤ 48mm | m | 31.380 | 11.193 | 208 | 42.781 |
BA.14305 | Đường kính ≤ 76mm | m | 45.518 | 13.139 | 253 | 58.910 |
BA.14306 | Đường kính ≤ 90mm | m | 59.226 | 15.329 | 297 | 74.852 |
BA.14400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn |
|
|
|
|
|
BA.14401 | Đường kính ≤ 15mm | m | 7.831 | 26.765 | 149 | 34.745 |
BA.14402 | Đường kính ≤ 27mm | m | 15.140 | 36.498 | 149 | 51.787 |
BA.14403 | Đường kính ≤ 34mm | m | 30.453 | 41.364 | 178 | 71.995 |
BA.14404 | Đường kính ≤ 48mm | m | 34.369 | 48.664 | 208 | 83.241 |
BA.14405 | Đường kính ≤ 76mm | m | 49.853 | 55.963 | 253 | 106.069 |
BA.14406 | Đường kính ≤ 90mm | m | 64.867 | 63.263 | 297 | 128.427 |
Ghi chú:
- Trường hợp ống nhựa đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã bao gồm công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.
- Trường hợp ống nhựa đặt chìm không phải đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh thì áp dụng đơn giá công tác lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn.
BA.15000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY
BA.15100 LẮP ĐẶT ỐNG SỨ, ỐNG NHỰA LUỒN QUA TƯỜNG
Thành phần công việc:
Lấy dấu, khoan lỗ xuyên tường, gắn ống, chèn trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống sứ, ống nhựa Chiều dài ống ≤150mm |
|
|
|
|
|
BA.15101 | - Tường gạch | cái | 2.625 | 36.498 | 149 | 39.272 |
BA.15102 | - Tường bê tông | cái | 2.625 | 51.097 | 178 | 53.900 |
| Chiều dài ống ≤250mm |
|
|
|
|
|
BA.15103 | - Tường gạch | cái | 7.350 | 51.097 | 178 | 58.625 |
BA.15104 | - Tường bê tông | cái | 7.350 | 58.396 | 223 | 65.969 |
| Chiều dài ống ≤350mm |
|
|
|
|
|
BA.15105 | - Tường gạch | cái | 8.925 | 58.396 | 223 | 67.544 |
BA.15106 | - Tường bê tông | cái | 8.925 | 70.562 | 253 | 79.740 |
BA.15200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI SỨ HẠ THẾ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, lau chùi, tiến hành gắn sứ vào xà, sơn bu lông, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/sứ (hoặc sứ nguyên bộ)
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại sứ hạ thể |
|
|
|
|
|
BA.15201 | - Sứ các loại | sứ | 2.625 | 12.166 |
| 14.791 |
BA.15202 | - Sứ tai mèo | sứ | 2.625 | 14.599 |
| 17.224 |
BA.15203 | - 2 sứ | sứ | 31.500 | 53.530 |
| 85.030 |
BA.15204 | - 3 sứ | sứ | 52.500 | 75.429 |
| 127.929 |
BA.15205 | - 4 sứ | sứ | 73.500 | 107.060 |
| 180.560 |
Ghi chú: Nếu gắn sứ nguyên bộ vào trụ, phụ kiện hay cột đầu hồi thì đơn giá bao gồm cả công sơn giá sứ.
BA.15300 LẮP ĐẶT PULI
Thành phần công việc:
Lau chùi, lấy dấu, khoan cố định puli lên tường, trần theo đúng yêu cầu thiết kế, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.15301 | Lắp đặt puli Loại puli - Sứ kẹp trên tường | cái | 3.090 | 5.596 | 149 | 8.835 |
BA.15400 LẮP ĐẶT HỘP NỐI, HỘP PHÂN DÂY, HỘP CÔNG TẮC, HỘP CẦU CHÌ, HỘP AUTOMAT
Thành phần công việc:
Lấy dấu, đục lỗ, khoan bắt vít, đấu dây, luồn dây, chèn trát hộp hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 hộp
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt hộp các loại Diện tích hộp |
|
|
|
|
|
BA.15401 | - ≤ 40cm2 | hộp | 6.300 | 46.230 | 297 | 52.827 |
BA.15402 | - ≤ 225cm2 | hộp | 12.600 | 51.097 | 297 | 63.994 |
BA.15403 | - ≤ 500cm2 | hộp | 21.000 | 60.830 | 297 | 82.127 |
BA.15404 | - ≤ 1600cm2 | hộp | 63.000 | 72.995 | 297 | 136.292 |
BA.16000 KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, ra dây, vuốt thẳng, kéo rải, cắt nối, cố định dây dẫn vào vị trí, hoàn thiện công tác theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.16100 LẮP ĐẶT DÂY ĐƠN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.16101 | Lắp đặt dây đơn Loại dây ≤ 0,7mm2 | m | 1.769 | 3.893 |
| 5.662 |
BA.16102 | Loại dây ≤ 1,0mm2 | m | 5.155 | 4.866 |
| 10.021 |
BA.16103 | Loại dây ≤ 2,5mm2 | m | 7.223 | 5.840 |
| 13.063 |
BA.16104 | Loại dây ≤ 6mm2 | m | 11.181 | 6.570 |
| 17.751 |
BA.16105 | Loại dây ≤ 10mm2 | m | 16.595 | 7.300 |
| 23.895 |
BA.16106 | Loại dây ≤ 25mm2 | m | 59.759 | 8.759 |
| 68.518 |
BA.16107 | Loại dây ≤ 50mm2 | m | 133.110 | 10.219 |
| 143.329 |
BA.16108 | Loại dây ≤ 95mm2 | m | 176.939 | 12.896 |
| 189.835 |
BA.16109 | Loại dây ≤ 150mm2 | m | 336.119 | 16.059 |
| 352.178 |
BA.16110 | Loại dây ≤ 200mm2 | m | 521.093 | 18.979 |
| 540.072 |
BA.16111 | Loại dây ≤ 300mm2 | m | 842.070 | 24.818 |
| 866.888 |
BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt dây dẫn 2 ruột |
|
|
|
|
|
BA.16201 | Loại dây ≤1mm2 | m | 9.779 | 5.596 |
| 15.375 |
BA.16202 | Loại dây ≤4mm2 | m | 16.257 | 6.813 |
| 23.070 |
BA.16203 | Loại dây ≤10mm2 | m | 36.695 | 8.029 |
| 44.724 |
BA.16204 | Loại dây ≤25mm2 | m | 52.781 | 9.976 |
| 62.757 |
BA.16205 | Loại dây ≤50mm2 | m | 317.292 | 11.436 |
| 328.728 |
BA.16206 | Loại dây ≤95mm2 | m | 442.128 | 13.869 |
| 455.997 |
Ghi chú: Tiết diện nêu trong đơn giá là tiết diện cho một lõi của dây dẫn 2 ruột.
BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 3 RUỘT
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt dây dẫn 3 ruột |
|
|
|
|
|
BA.16301 | Loại dây ≤1mm2 | m | 9.883 | 5.840 |
| 15.723 |
BA.16302 | Loại dây ≤3mm2 | m | 24.967 | 7.300 |
| 32.267 |
BA.16303 | Loại dây ≤10mm2 | m | 62.418 | 12.166 |
| 74.584 |
BA.16304 | Loại dây ≤25mm2 | m | 210.394 | 14.599 |
| 224.993 |
BA.16305 | Loại dây ≤50mm2 | m | 337.993 | 16.546 |
| 354.539 |
BA.16306 | Loại dây ≤95mm2 | m | 656.949 | 18.979 |
| 675.928 |
Ghi chú: Tiết diện nêu trong đơn giá là tiết diện cho một lõi của dây dẫn 3 ruột.
BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt dây dẫn 4 ruột |
|
|
|
|
|
BA.16401 | Loại dây ≤1mm2 | m | 13.524 | 6.083 |
| 19.607 |
BA.16402 | Loại dây ≤ 3mm2 | m | 39.918 | 7.543 |
| 47.461 |
BA.16403 | Loại dây ≤10mm2 | m | 93.718 | 11.436 |
| 105.154 |
BA.16404 | Loại dây ≤25mm2 | m | 201.329 | 15.329 |
| 216.658 |
BA.16405 | Loại dây ≤50mm2 | m | 455.529 | 17.276 |
| 472.805 |
BA.16406 | Loại dây ≤95mm2 | m | 980.971 | 20.925 |
| 1.001.896 |
Ghi chú: Tiết diện nêu trong đơn giá là tiết diện cho một lõi của dây dẫn 4 ruột.
BA.17000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đấu dây, lắp công tắc, ổ cắm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.17100 LẮP CÔNG TẮC
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt công tắc Số hạt trên một công tắc |
|
|
|
|
|
BA.17101 | - 1 hạt | cái | 37.278 | 19.465 |
| 56.743 |
BA.17102 | - 2 hạt | cái | 56.870 | 21.412 |
| 78.282 |
BA.17103 | - 3 hạt | cái | 76.461 | 23.359 |
| 99.820 |
BA.17104 | - 4 hạt | cái | 93.876 | 25.305 |
| 119.181 |
BA.17105 | - 5 hạt | cái | 112.924 | 27.252 |
| 140.176 |
BA.17106 | - 6 hạt | cái | 131.971 | 33.091 |
| 165.062 |
BA.17200 LẮP Ổ CẮM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ổ cắm |
|
|
|
|
|
BA.17201 | Loại ổ đơn | cái | 38.367 | 19.465 |
| 57.832 |
BA.17202 | Loại ổ đôi | cái | 59.047 | 23.359 |
| 82.406 |
BA.17203 | Loại ổ ba | cái | 79.727 | 27.252 |
| 106 979 |
BA.17204 | Loại ổ bốn | cái | 83.214 | 31.145 |
| 114.359 |
BA.17300 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, Ổ CẮM HỖN HỢP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp đặt hạt công tắc, hạt ổ cắm, mặt bảng vào hộp đã chôn sẵn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 bảng
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt công tắc ổ cắm hỗn hợp. Loại công tắc, ổ cắm: |
|
|
|
|
|
BA.17301 | 1 công tắc, 1 ổ cắm | Bảng | 47.686 | 19.465 |
| 67.151 |
BA.17302 | 1 công tắc, 2 ổ cắm | Bảng | 86.053 | 21.412 |
| 107.465 |
BA.17303 | 1 công tắc, 3 ổ cắm | Bảng | 124.420 | 23 359 |
| 147.779 |
BA.17304 | 2 công tắc, 1 ổ cắm | Bảng | 57.006 | 27.252 |
| 84.258 |
BA.17305 | 2 công tắc, 2 ổ cắm | Bảng | 95.372 | 31.145 |
| 126.517 |
BA.17306 | 2 công tắc, 3 ổ cắm | Bảng | 133.739 | 35.038 |
| 168.777 |
BA.17400 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều. Cường độ dòng điện |
|
|
|
|
|
BA.17401 | - ≤60Ampe | Bộ | 43.200 | 48.664 | 1.041 | 92.905 |
BA.17402 | - ≤100Ampe | Bộ | 102.000 | 92.461 | 1.190 | 195.651 |
BA.17403 | - ≤200Ampe | Bộ | 153.000 | 97.327 | 1.487 | 251.814 |
BA.17404 | - ≤400Ampe | Bộ | 252.500 | 145.991 | 1.785 | 400.276 |
BA.17500 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều. Cường độ dòng điện |
|
|
|
|
|
BA.17501 | - ≤60Ampe | Bộ | 159.000 | 58.396 | 1.413 | 218.809 |
BA.17502 | - ≤100Ampe | Bộ | 204.000 | 111.926 | 1.710 | 317.636 |
BA.17503 | - ≤200Ampe | Bộ | 353.500 | 116.793 | 1.859 | 472.152 |
BA.17504 | - ≤400Ampe | Bộ | 502.500 | 165 456 | 1.933 | 669.889 |
BA.18000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ
BA.18100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐỒNG HỒ
Thành phần công việc:
Kiểm tra, vệ sinh đồng hồ và phụ kiện, lắp đặt vào vị trí, đấu dây hoàn chỉnh đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại đồng hồ Loại đồng hồ |
|
|
|
|
|
BA.18101 | Vol kế | cái | 207.909 | 26.765 |
| 234.674 |
BA.18102 | Ampe kế | cái | 261.792 | 29.198 |
| 290.990 |
BA.18103 | Oát kế công tơ | cái | 151.500 | 36.498 |
| 187.998 |
BA.18104 | Rơ le | cái | 204.000 | 53.530 |
| 257.530 |
BA.18200 LẮP ĐẶT APTOMAT LOẠI 1 PHA
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các aptomat 1 pha Cường độ dòng điện |
|
|
|
|
|
BA.18201 | - ≤10Ampe | cái | 83.012 | 26.765 |
| 109.777 |
BA.18202 | - ≤50Ampe | cái | 88.124 | 36.498 |
| 124.622 |
BA.18203 | - ≤100Ampe | cái | 113.780 | 55.963 |
| 169.743 |
BA.18204 | - ≤150Ampe | cái | 132.600 | 58.396 |
| 190.996 |
BA.18205 | - ≤200Ampe | cái | 214.200 | 82.728 |
| 296.928 |
BA.18206 | - >200Ampe | cái | 251.250 | 197.088 |
| 448.338 |
BA.18300 LẮP ĐẶT APTOMAT LOẠI 3 PHA
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các aptomat 3 pha Cường độ dòng điện |
|
|
|
|
|
BA.18301 | - ≤10Ampe | cái | 255.528 | 43.797 |
| 299.325 |
BA.18302 | - ≤50Ampe | cái | 408.000 | 72.995 |
| 480.995 |
BA.18303 | - ≤100Ampe | cái | 535.300 | 102.194 |
| 637.494 |
BA.18304 | - ≤150Ampe | cái | 1.020.100 | 124.092 |
| 1.144.192 |
BA.18305 | - ≤200Ampe | cái | 1.020.100 | 218.986 |
| 1.239.086 |
BA.18306 | - >200Ampe | cái | 1.662.818 | 291.982 |
| 1.954.800 |
BA.18400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI MÁY BIẾN DÒNG, LINH KIỆN CHỐNG ĐIỆN GIẬT, BÁO CHÁY
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy Máy biến dòng |
|
|
|
|
|
| Cường độ dòng điện |
|
|
|
|
|
BA.18401 | - ≤ 50/5A | bộ | 83.738 | 51.097 |
| 134.835 |
BA.18402 | - ≤ 100/5A | bộ | 83.738 | 94.894 |
| 178.632 |
BA.18403 | - ≤ 200/5A | bộ | 83 325 | 175.189 |
| 258.514 |
| Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy Máy biến dòng |
|
|
|
|
|
BA.18404 | Linh kiện chống điện giật | bộ | 101.000 | 43.797 |
| 144.797 |
BA.18405 | Linh kiện báo cháy | bộ | 101.000 | 36.498 |
| 137.498 |
BA.18500 LẮP ĐẶT CÔNG TƠ ĐIỆN
Thành phần công việc:
Kiểm tra tình trạng của công tơ điện, vệ sinh, lắp vào bảng, đấu dây hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt công tơ điện Lắp công tơ vào bảng đã có sẵn |
|
|
|
|
|
BA.18501 | - 1 pha | cái | 137.700 | 34.065 | 2.231 | 173.996 |
BA.18502 | - 3 pha | cái | 973.636 | 38.931 | 2.231 | 1.014.798 |
| Lắp công tơ vào bảng và lắp bảng vào tường |
|
|
|
|
|
BA.18503 | - 1 pha | cái | 142.800 | 46.230 | 2.231 | 191.261 |
BA.18504 | - 3 pha | cái | 969.140 | 65.696 | 2.231 | 1.037.067 |
BA.18600 LẮP ĐẶT CHUÔNG ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.18601 | Lắp đặt chuông điện | cái | 154.229 | 21.899 | 1.487 | 177.615 |
BA.19100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CỌC CHỐNG SÉT
Thành phần công việc:
Xác định vị trí tim cọc, đo, cắt, gia công cọc theo thiết kế, đóng cọc xuống đất đảm bảo khoảng cách và độ sâu của cọc theo quy định của thiết kế, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/1 cọc
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Gia công, đóng cọc chống sét |
|
|
|
|
|
BA.19101 | Gia công và đóng cọc | cọc | 304.500 | 121.659 |
| 426.159 |
BA 19102 | Đóng cọc đã có sẵn | cọc | 292.900 | 65.696 |
| 358.596 |
BA.19103 | Đóng cọc ống đồng Փ ≤ 50mm có sẵn | cọc | 546.318 | 77.862 |
| 624.180 |
BA.19200 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT DƯỚI MƯƠNG ĐẤT
Thành phần công việc:
Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Kéo rải dây chống sét dưới mương đất |
|
|
|
|
|
BA.19201 | Dây đồng Փ = 8mm | m | 22.055 | 4.380 | 1.689 | 28.124 |
BA.19202 | Dây thép Փ = 10mm | m | 14.758 | 5.110 | 1.689 | 21.557 |
BA.19203 | Dây thép Փ = 12mm | m | 21.226 | 5.110 | 1.689 | 28.025 |
Ghi chú: Thép cuộn gồm cả công tời thẳng, thép đoạn gồm cả công chặt, nối.
BA.19300 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT THEO TƯỜNG, CỘT VÀ MÁI NHÀ
Thành phần công việc:
Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Kéo rải dây chống sét theo tường, cột, mái nhà |
|
|
|
|
|
BA.19301 | Dây đồng Փ = 8mm | m | 27.807 | 14.112 | 2.433 | 44.352 |
BA.19302 | Dây thép Փ = 10mm | m | 17.709 | 16.546 | 2.433 | 36.688 |
BA.19303 | Dây thép Փ = 12mm | m | 22.769 | 30.171 | 2.433 | 55.373 |
Ghi chú: Thép cuộn gồm cả công tời thẳng, thép đoạn gồm cả công chặt, nối.
BA.19400 GIA CÔNG CÁC KIM THU SÉT
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Gia công kim thu sét |
|
|
|
|
|
BA.19401 | Chiều dài kim 0,5m | cái | 28.736 | 43.797 | 359 | 72.892 |
BA.19402 | Chiều dài kim 1,0m | cái | 57.656 | 58.396 | 359 | 116.411 |
BA.19403 | Chiều dài kim 1,5m | cái | 86.393 | 72.995 | 359 | 159.747 |
BA.19404 | Chiều dài kim 2,0m | cái | 115.313 | 87.594 | 359 | 203.266 |
BA.19500 LẮP ĐẶT KIM THU SÉT
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt kim thu sét |
|
|
|
|
|
BA.19501 | Chiều dài kim 0,5m | cái | 53.867 | 160.590 | 60.815 | 275.272 |
BA.19502 | Chiều dài kim 1,0m | cái | 79.156 | 189.788 | 60.815 | 329.759 |
BA.19503 | Chiều dài kim 1,5m | cái | 54.945 | 233.585 | 77.708 | 366.238 |
BA.19504 | Chiều dài kim 2,0m | cái | 123.123 | 272.516 | 77.708 | 473.347 |
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
BA.20000 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN
BA.21000 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN BẰNG CỘT BÊ TÔNG CỐT THÉP, BẰNG CỘT THÉP VÀ CỘT GANG
Thành phần công việc:
- Cảnh giới, đảm bảo an toàn thi công;
- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;
- Lắp tời, dựng tó, đóng cọc thế;
- Dựng cột và căn chỉnh, cố định cột;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp dựng cột đèn bằng thủ công Cột bê tông chiều cao cột |
|
|
|
|
|
BA.21101 | - ≤10m | cột | 1.400.000 | 712.922 |
| 2.112.922 |
BA.21102 | - >10m | cột | 1.900.000 | 790.784 |
| 2.690.784 |
| Cột thép, cột gang chiều cao cột |
|
|
|
|
|
BA.21103 | - ≤8m | cột | 2.500.000 | 474.470 |
| 2.974.470 |
BA.21104 | - ≤10m | cột | 3.250.000 | 712.922 |
| 3.962.922 |
BA.21105 | - ≤12m | cột | 4.150.000 | 790.784 |
| 4.940.784 |
| Lắp dựng cột đèn bằng máy Cột bê tông chiều cao cột |
|
|
|
|
|
BA.21201 | - ≤10m | cột | 1.400.000 | 396.608 | 234.595 | 2.031.203 |
BA.21202 | - >10m | cột | 1.900.000 | 554.765 | 312.793 | 2.767.558 |
| Cột thép, cột gang chiều cao cột |
|
|
|
|
|
BA.21203 | - ≤8m | cột | 2.500.000 | 335.779 | 156.397 | 2.992.176 |
BA.21204 | - ≤10m | cột | 3.250.000 | 396.608 | 156.397 | 3.803.005 |
BA.21205 | - ≤12m | cột | 4.150.000 | 474.470 | 234.595 | 4.859.065 |
BA.22000 LẮP ĐẶT CHỤP ĐẦU CỘT
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;
- Vận chuyển chụp đầu cột lên cao, căn chỉnh và lắp đặt vào vị trí cố định theo yêu cầu kỹ thuật;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp chụp đầu cột. Chiều cao cột đèn (m) |
|
|
|
|
|
BA.22001 | - ≤10,5 | Bộ | 90.000 | 80.295 | 245.217 | 415.512 |
BA.22002 | - >10,5 | Bộ | 90.000 | 80.295 | 287.279 | 457.574 |
BA.23000 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN CÁC LOẠI
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;
- Cắt điện, giám sát an toàn lao động;
- Vận chuyển cần đèn lên cao, căn chỉnh và lắp đặt vào vị trí cố định theo yêu cầu kỹ thuật;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
BA.23100 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN D60
Đơn vị tính: đồng/1 cần đèn
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp cần đèn D60 Chiều dài cần đèn |
|
|
|
|
|
BA.23101 | - ≤2,8m | Cần đèn |
| 150.857 | 245.217 | 396.074 |
BA.23102 | - ≤3,2m | Cần đèn |
| 165.456 | 245.217 | 410.673 |
BA.23103 | - ≤3,6m | Cần đèn |
| 180.055 | 245.217 | 425.272 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BA.23200 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN CHỮ S
Đơn vị tính: đồng/1 cần đèn
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp cần đèn chữ S Chiều dài cần đèn |
|
|
|
|
|
BA.23201 | - ≤2,8m | Cần đèn | 75.000 | 158.157 | 277.913 | 511.070 |
BA.23202 | - ≤3,2m | Cần đèn | 75.000 | 182.489 | 277.913 | 535.402 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm vật liệu cần đèn chữ S.
BA.23300 LẮP ĐẶT ĐÈN CÁC LOẠI
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;
- Kiểm tra, thử bóng và chóa đèn;
- Đấu dây vào chóa, lắp chóa và căn chỉnh;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp chóa đèn Đèn cao áp ở độ cao |
|
|
|
|
|
BA.23301 | - ≤12m | bộ | 150.000 | 63.263 | 212.522 | 425.785 |
BA.23302 | - >12m | bộ | 150.000 | 94.894 | 248.975 | 493.869 |
BA.23303 | Lắp chao cao áp | bộ | 560.000 | 48.664 | 245.217 | 853.881 |
BA.24000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI XÀ, SỨ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;
- Đánh dấu đúng kích thước lỗ;
- Khoan lỗ để lắp xà đưa xà lên cao;
- Căn chỉnh và cố định xà, bắt sứ vào xà;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
BA.24100 KHOAN LỖ ĐỂ LẮP XÀ VÀ LUỒN CÁP
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.24101 | Khoan lỗ để lắp xà và luồn cáp | 1 bộ |
| 31.631 | 196.174 | 227.805 |
BA.24200 LẮP ĐẶT XÀ
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt xà |
|
|
|
|
|
BA.24201 | Lắp thủ công | 1 bộ | 250.000 | 82.728 |
| 332.728 |
BA.24202 | Lắp bằng máy (chiều dài >1m) | 1 bộ | 250.000 | 55.963 | 163.478 | 469.441 |
Ghi chú:
- Đối với công tác lắp xà bằng máy chiều dài ≤1m, thì chi phí nhân công được nhân hệ số 0,8.
- Đơn giá trên tính cho cột bê tông tròn, nếu cột bê tông vuông thì chi phí nhân công được điều chỉnh với hệ số 0,8.
- Nếu lắp xà kép, xà néo thì chi phí nhân công được điều chỉnh với hệ số 1,2.
BA.25000 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;
- Đóng cọc tiếp địa;
- Kéo thẳng dây tiếp địa, hàn vào cọc tiếp địa;
- Đấu nối tiếp địa vào cột đèn;
- Đấu nối vào dây trung tính lưới điện đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
BA.25100 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA CHO CỘT ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.25101 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | 1 bộ | 315.000 | 75.429 | 38.287 | 428.716 |
BA.25200 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA LẶP LẠI CHO LƯỚI ĐIỆN CÁP NGẦM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.25201 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 1 bộ | 290.000 | 63.263 | 38.287 | 391.550 |
BA.25300 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA LẶP LẠI CHO LƯỚI ĐIỆN CÁP TREO
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.25301 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 1 bộ |
| 80.295 | 325.195 | 405.490 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BA.31000 KÉO DÂY, CÁP TRÊN LƯỚI ĐÈN CHIẾU SÁNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đưa lô dây vào vị trí;
- Cảnh giới, giám sát an toàn;
- Đưa dây lên cột, kéo căng dây lấy độ võng, căn chỉnh tăng đơ;
- Buộc dây cố định trên sứ, xử lý các đầu cáp;
- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng |
|
|
|
|
|
BA.31001 | Tiết diện 6÷25mm2 | 100m | 997.700 | 238.452 | 408.696 | 1.644.848 |
BA.31002 | Tiết diện 6÷50mm2 | 100m | 7.103.366 | 396.608 | 1.634.782 | 9.134.756 |
Ghi chú: Trường hợp kéo dây tiết diện >25mm2, cáp tiết diện >50mm2 thì chi phí nhân công điều chỉnh với hệ số 1,15.
BA.32000 LÀM ĐẦU CÁP KHÔ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đo, cắt bóc cáp, rẽ ruột, xác định pha;
- Hàn đầu cốt, cuốn vải cố định đầu cáp;
- Bóp đầu cốt, cố định đầu cáp;
- Đấu các đầu cáp vào bảng điện;
- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao, vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 đầu cáp
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.32001 | Làm đầu cáp khô | đầu cáp | 10.000 | 48.664 |
| 58.664 |
BA.33000 RẢI CÁP NGẦM
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, đưa lô cáp vào vị trí;
- Rải cáp, đo khoảng cách cắt cáp, lót cát đệm, đưa cáp vào vị trí;
- Đặt lưới bảo vệ;
- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.33001 | Rải cáp ngầm | 100m | 8.099.903 | 238.452 |
| 8.338.355 |
BA.34000 LUỒN CÁP NGẦM CỬA CỘT
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng;
- Quấn cáp dự phòng, sửa lỗ luồn cáp;
- Luồn dây bọc cáp, quấn cáp và kéo vào trong cột;
- Lấp đất chân cột;
- Hoàn chỉnh bàn giao, vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 đầu cáp
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.34001 | Luồn cáp ngầm cửa cột | đầu cáp |
| 31.631 |
| 31.631 |
BA.35000 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
BA.35100 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, đưa bảng điện vào cột;
- Định vị và lắp bu lông;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 bảng
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.35101 | Lắp bảng điện cửa cột | Bảng | 40.000 | 22.251 |
| 62.251 |
BA.35200 LẮP CỬA CỘT
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, đưa bảng điện vào cột;
- Đấu nối sửa khung cửa, hàn bản lề vào cột;
- Lắp cửa cột;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 cửa
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.35201 | Lắp cửa cột | Cửa | 29.980 | 48.664 | 38.287 | 116.931 |
BA.36000 LUỒN DÂY LÊN ĐÈN
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đo cắt dây, luồn dây mới, lồng dây, đấu dây;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
BA.36100 LUỒN DÂY TỪ CÁP TREO LÊN ĐÈN.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.36101 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | 100m | 615.192 | 396.608 | 1.634.782 | 2.646.582 |
BA.36200 LUỒN DÂY TỪ CÁP NGẦM LÊN ĐÈN
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.36201 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | 100m | 615.192 | 316.313 |
| 931.505 |
BA.37000 LẮP GIÁ ĐỠ TỦ ĐIỆN, TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG
BA.37100 LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ TỦ ĐIỆN
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, xác định vị trí lắp giá đỡ tủ;
- Đo khoảng cách, cố định lắp đặt giá;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.37101 | Lắp giá đỡ tủ điện | Bộ | 200.000 | 316.313 |
| 516.313 |
BA.37200 LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, xác định vị trí lắp tủ;
- Kiểm tra tủ, lắp đặt tủ, đấu cáp vào tủ;
- Kiểm tra hoàn thiện và đóng thử;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 tủ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng Độ cao của tủ điện |
|
|
|
|
|
BA.37201 | - <2m | Tủ | 2.430.000 | 372.277 |
| 2.802.277 |
BA.37202 | - ≥2m | Tủ | 2.430.000 | 372.277 | 326.956 | 3.129.233 |
BA.38000 LẮP ĐẶT ĐÈN CẦU, ĐÈN NẤM, ĐÈN CHIẾU SÁNG THẢM CỎ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ vật tư;
- Lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật;
- Kiểm tra hoàn thiện;
- Vệ sinh, hoàn thiện mặt bằng.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt đèn cầu, đèn nấm, đèn chiếu sáng thảm cỏ |
|
|
|
|
|
BA.38001 | Đèn cầu | Bộ | 140.000 | 34.337 | 245.217 | 419.554 |
BA.38002 | Đèn nấm | Bộ | 1.620.000 | 52.826 | 245.217 | 1.918.043 |
BA.38003 | Đèn chiếu sáng thảm cỏ | Bộ | 270.000 | 103.010 |
| 373.010 |
BA.39000 LẮP ĐẶT ĐÈN PHA CHIẾU SÁNG TRANG TRÍ CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển dụng cụ, vật tư, phương tiện đến vị trí lắp đặt;
- Lắp đặt đèn pha cố định, đấu bộ mồi theo vị trí thiết kế;
- Kéo dây nguồn đấu điện;
- Kiểm tra, hoàn chỉnh;
- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đèn pha trên cạn |
|
|
|
|
|
BA.39001 | Lắp đèn pha trên cạn ở độ cao H≥3m | Bộ | 378.000 | 171.683 | 228.869 | 778.552 |
BA.39002 | Lắp đèn pha dưới nước | Bộ | 378.000 | 258.845 |
| 636.845 |
Ghi chú: Đối với việc lắp bằng máy ở độ cao <3m thì chi phí nhân công được điều chỉnh hệ số 0,8 và chi phí ca máy được nhân với hệ số 0,86 đối với công tác lắp bằng máy ở độ cao ≥3m.
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THUYẾT MINH ÁP DỤNG
1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt các loại ống và phụ tùng ống (ống bê tông, gang, thép, nhựa) được dùng cho công tác lắp đặt hệ thống các loại đường ống và phụ tùng ống theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt. Đường kính ống và phụ tùng trong đơn giá là đường kính trong.
2. Chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:
2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình ≤1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế và ở độ cao từ mặt nền (hoặc mặt các tầng sàn) ≤6,0m.
2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:
Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt độ sâu >1,2m.
| Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m) | |||||
Điều kiện lắp đặt | ≤ 2,5 | ≤ 3,5 | ≤ 4,5 | ≤ 5,5 | ≤ 7,0 | ≤ 8,5 |
Hệ số điều chỉnh | 1,06 | 1,08 | 1,14 | 1,21 | 1,28 | 1,34 |
2.3. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ cao lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh bảng dưới đây:
Bảng 2: Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt ở độ cao >6,0m.
Điều kiện lắp đặt | Độ cao lớn hơn quy định (m) | |||
≤ 6,5 | ≤ 8,5 | ≤ 10,5 | ≤ 12,5 | |
Hệ số điều chỉnh | 1,08 | 1,14 | 1,21 | 1,28 |
2.4. Trường hợp bốc xếp vật liệu, vận chuyển vật liệu, phụ kiện từ dưới mặt đất lên các tầng sàn (từ độ cao > 6m) bằng vận thăng lồng lên mọi độ cao thì được cộng thêm đơn giá công tác bốc xếp và vận chuyển lên cao trong đơn giá dự toán xây dựng công trình để tính vào dự toán.
3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua những nơi lầy lội, ngập nước từ 20cm đến 50cm thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,1. Nếu ngập trên 50cm thì lập dự toán riêng theo biện pháp thi công cụ thể của công trình.
4. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ,...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).
5. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng công trình.
6. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.
7. Đơn giá lắp đặt cho 100m ống thép, ống nhựa các loại được tính trong điều kiện lắp đặt bình thường, chiều dài mỗi loại ống được quy định cụ thể trong đơn giá. Nếu chiều dài của đoạn ống khác với chiều dài đoạn ống đã được tính trong tập đơn giá nhưng có cùng biện pháp lắp đặt thì đơn giá vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được áp dụng các hệ số trong bảng 3 và bảng 4 dưới đây.
Bảng 3. Bảng hệ số tính vật liệu phụ cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong đơn giá
Loại ống |
| Chiều dài ống (m) | ||||
4 | 6 | 7 | 8 | 9 | 12 | |
Ống thép các loại | 1,56 | - | 0,88 | 0,81 | 0,69 | 0,5 |
Ống nhựa nối măng sông | 1,92 | 1,23 | - | - | 0,85 | 0,62 |
Ống nhựa nối miệng bát | 1,56 | - | 0,88 | 0,81 | - | - |
Bảng 4. Bảng hệ số tính nhân công và máy thi công cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong đơn giá
Loại ống |
| Chiều dài ống (m) | ||||
4 | 6 | 7 | 8 | 9 | 12 | |
Ống thép các loại | 1,15 | - | 0,97 | 0,95 | 0,89 | 0,87 |
Ống nhựa nối măng sông | 1,2 | 1,05 | - | - | 0,89 | 0,91 |
Ống nhựa nối miệng bát | 1,15 | - | 0,97 | 0,95 | - | - |
8. Chi phí vật liệu trong công tác lắp đặt ống bê tông, cống hộp bê tông, ống gang trong tập đơn giá này chưa tính chi phí hao hụt vật liệu trong thi công. Tỷ lệ chi phí hao hụt thi công là 0,5% trên 100m chiều dài ống, cống hộp.
9. Trường hợp thi công lắp đặt các loại đường ống, cống hộp bê tông và phụ kiện ống bê tông trong khu vực mặt bằng thi công chật hẹp, điều kiện lắp đặt khó khăn thì đơn giá nhân công, máy thi công được nhân với hệ số 1,1.
10. Nếu lắp ống bê tông có khoét lòng mo để thi công mối nối theo yêu cầu kỹ thuật, thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,2 của công tác nối ống tương ứng.
11. Trường hợp nối ống bê tông bằng vành đai dùng Cần cẩu thì chi phí máy thi công được nhân với hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
12. Trường hợp lắp đặt 1 khối móng đỡ đoạn ống bê tông dùng Cần cẩu thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,05 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
13. Trường hợp lắp đặt 1 bộ phụ kiện (tấm đệm, khối móng) đỡ đoạn ống bê tông dùng Cần cẩu thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, CỐNG HỘP
Đơn giá dự toán lắp đặt đường ống, phụ tùng, cống các loại dùng cho lắp đặt hoàn chỉnh 100m ống hoặc một cái phụ tùng đối với tuyến ngoài công trình được thể hiện trong công tác lắp đặt của từng loại ống.
Trong mỗi công tác lắp đặt đối với từng loại ống, thành phần công việc cho từng loại công tác lắp đặt này bao gồm toàn bộ các quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị vật liệu, bố trí lực lượng nhân công, máy thi công cho quá trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt. Riêng đối với công tác lắp đặt ống thép và ống nhựa được hướng dẫn sử dụng tính như sau:
- Đối với ống có đường kính ≤ 100mm để lắp đặt hoàn chỉnh cho 100m ống trong thành phần công việc đã bao gồm cả chi phí cắt ống, tẩy dũa vát ống theo yêu cầu kỹ thuật.
- Đối với ống có đường kính ≥ 100mm trong đơn giá chưa tính chi phí cắt ống, tẩy dũa vát ống, trường hợp ống phải cắt thì ngoài chi phí nhân công lắp đặt ống còn được cộng thêm chi phí cắt, tẩy dũa vát ống trong đơn giá cưa cắt ống có đường kính tương ứng.
BB.10000 LẮP ĐẶT ỐNG, CỐNG HỘP BÊ TÔNG CÁC LOẠI
BB.11000 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG
BB.11100 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m vệ sinh ống, xuống và dồn ống, lên khối đỡ, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB. 11110 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công |
|
|
|
|
|
BB.11111 | Đường kính 200mm | đoạn |
| 46.230 |
| 46.230 |
BB.11112 | Đường kính 300mm | đoạn |
| 63.263 |
| 63.263 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB. 11120 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công |
|
|
|
|
|
BB.11121 | Đường kính 200mm | đoạn |
| 60.830 |
| 60.830 |
BB.11122 | Đường kính 300mm | đoạn |
| 85.161 |
| 85.161 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB. 11200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG CẦN CẨU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, hạ và dồn ống, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB. 11210 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 1m |
|
|
|
|
|
BB.11211 | Đường kính D≤600mm | đoạn |
| 63.263 | 65.951 | 129.214 |
BB.11212 | Đường kính D≤1000mm | đoạn |
| 114.359 | 65.951 | 180.310 |
BB.11213 | Đường kính D≤1250mm | đoạn |
| 180 055 | 71.299 | 251.354 |
BB.11214 | Đường kính D≤1800mm | đoạn |
| 272.516 | 78.428 | 350.944 |
BB.11215 | Đường kính D≤2250mm | đoạn |
| 360.111 | 108.395 | 468.506 |
BB.11216 | Đường kính D≤3000mm | đoạn |
| 520.701 | 138.351 | 659.052 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.11220 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m |
|
|
|
|
|
BB.11221 | Đường kính D≤600mm | đoạn |
| 85.161 | 99.818 | 184.979 |
BB.11222 | Đường kính D≤1000mm | đoạn |
| 153.290 | 106.948 | 260.238 |
BB.11223 | Đường kính D≤1250mm | đoạn |
| 240.885 | 147.601 | 388.486 |
BB.11224 | Đường kính D≤1800mm | đoạn |
| 360.111 | 168.358 | 528.469 |
BB.11225 | Đường kính D≤2250mm | đoạn |
| 476.903 | 210.293 | 687.196 |
BB.11226 | Đường kính D≤3000mm | đoạn |
| 691.023 | 272.915 | 963.938 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.11230 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2,5M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2,5m |
|
|
|
|
|
BB.11231 | Đường kính D≤600mm | đoạn |
| 92.461 | 110.513 | 202.974 |
BB.11232 | Đường kính D≤1000mm | đoạn |
| 167.889 | 117.643 | 285.532 |
BB.11233 | Đường kính D≤1250mm | đoạn |
| 262.783 | 161.439 | 424.222 |
BB.11234 | Đường kính D≤1800mm | đoạn |
| 396.608 | 182.195 | 578.803 |
BB.11235 | Đường kính D≤2250mm | đoạn |
| 520.701 | 229.662 | 750.363 |
BB.11236 | Đường kính D≤3000mm | đoạn |
| 756.719 | 298.303 | 1.055.022 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.11240 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 3M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 3m |
|
|
|
|
|
BB.11241 | Đường kính D≤600mm | đoạn |
| 99.760 | 119.425 | 219.185 |
BB.11242 | Đường kính D≤1000mm | đoạn |
| 182.489 | 128.337 | 310.826 |
BB.11243 | Đường kính D≤1250mm | đoạn |
| 284.682 | 175.277 | 459.959 |
BB.11244 | Đường kính D≤1800mm | đoạn |
| 428.240 | 237.964 | 666.204 |
BB.11245 | Đường kính D≤2250mm | đoạn |
| 564.498 | 285.609 | 850.107 |
BB.11246 | Đường kính D≤3000mm | đoạn |
| 817.548 | 400.872 | 1.218.420 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.11250 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 4M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 4m |
|
|
|
|
|
BB.11251 | Đường kính D≤600mm | đoạn |
| 126.525 | 191.420 | 317.945 |
BB.11252 | Đường kính D≤1000mm | đoạn |
| 226.286 | 207.564 | 433.850 |
BB.11253 | Đường kính D≤1250mm | đoạn |
| 355.244 | 260.100 | 615.344 |
BB.11254 | Đường kính D≤1800mm | đoạn |
| 535.300 | 339.558 | 874.858 |
BB.11255 | Đường kính D≤2250mm | đoạn |
| 703.189 | 444.531 | 1.147.720 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.11260 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 5M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 5m |
|
|
|
|
|
BB.11261 | Đường kính D≤600mm | đoạn |
| 145.991 | 268.401 | 414.392 |
BB.11262 | Đường kính D≤1000mm | đoạn |
| 265.217 | 287.770 | 552.987 |
BB.11263 | Đường kính D≤1250mm | đoạn |
| 413.641 | 349.078 | 762.719 |
BB.11264 | Đường kính D≤1800mm | đoạn |
| 622.894 | 496.129 | 1.119.023 |
BB.11265 | Đường kính D≤2250mm | đoạn |
| 819.982 | 688.836 | 1.508.818 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.12000 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải cống trong phạm vi 30m, vệ sinh cống, hạ cống vào đúng vị trí, lắp và căn chỉnh cống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.12100 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐƠN - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn cống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m; quy cách cống: |
|
|
|
|
|
BB.12101 | - 1000 x 1000(mm) | đoạn |
| 148.424 | 104.911 | 253.335 |
BB.12102 | - 1200 x 1200(mm) | đoạn |
| 160.590 | 104.911 | 265.501 |
BB.12103 | - 1600 x 1600(mm) | đoạn |
| 218.986 | 144.790 | 363.776 |
BB.12104 | - 1600 x 2000(mm) | đoạn |
| 272.516 | 165.151 | 437.667 |
BB.12105 | - 2000 x 2000(mm) | đoạn |
| 291.982 | 198.145 | 490.127 |
BB.12106 | - 2500 x 2500(mm) | đoạn |
| 326.046 | 233.431 | 559.477 |
BB.12107 | - 3000 x 3000(mm) | đoạn |
| 399.042 | 280.169 | 679.211 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.12200 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÔI - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m; quy cách cống: |
|
|
|
|
|
BB.12201 | - 2(1600x1600)mm | đoạn |
| 291.982 | 206.288 | 498.270 |
BB.12202 | - 2(1600x2000)mm | đoạn |
| 364.977 | 233.431 | 598.408 |
BB.12203 | - 2(2000x2000)mm | đoạn |
| 391.742 | 244.288 | 636.030 |
BB.12204 | - 2(2500x2500)mm | đoạn |
| 435.539 | 348.655 | 784.194 |
BB.12205 | - 2(3000x3000)mm | đoạn |
| 532.866 | 529.506 | 1.062.372 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.13000 NỐI ỐNG BÊ TÔNG, LẮP ĐẶT GỐI ĐỠ ỐNG BÊ TÔNG
BB.13100 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, xuống và lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công |
|
|
|
|
|
BB.13101 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 5.751 | 12.166 |
| 17.917 |
BB.13102 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 7.669 | 17.032 |
| 24.701 |
BB.13103 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 8.627 | 19.465 |
| 28.092 |
BB.13104 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 9.586 | 24.332 |
| 33.918 |
BB.13105 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 10.544 | 31 631 |
| 42.175 |
BB.13106 | Đường kính ống 750mm | mối nối | 12.461 | 38.931 |
| 51.392 |
BB.13107 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 13.420 | 43.797 |
| 57.217 |
BB.13108 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 14.379 | 51.097 |
| 65.476 |
BB.13109 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 15.337 | 55.963 |
| 71.300 |
BB.13110 | Đường kính ống 1050mm | mối nối | 16.296 | 58.396 |
| 74.692 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu đã bao gồm vữa xi măng cát, chưa bao gồm chi phí của vành đai bê tông
BB.13200 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG CẦN CẨU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, hạ và lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần cẩu |
|
|
|
|
|
BB.13201 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 19.171 | 51.097 |
| 70.268 |
BB.13202 | Đường kính ống 1250mm | mối nối | 20.130 | 53.530 |
| 73.660 |
BB.13203 | Đường kính ống 1350mm | mối nối | 22.047 | 55.963 |
| 78.010 |
BB.13204 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 23.964 | 65.696 |
| 89.660 |
BB.13205 | Đường kính ống 1650mm | mối nối | 25.881 | 70.562 |
| 96.443 |
BB.13206 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 29.716 | 75.429 |
| 105.145 |
BB.13207 | Đường kính ống 1950mm | mối nối | 31.633 | 82.728 |
| 114.361 |
BB.13208 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 32.591 | 85.161 |
| 117.752 |
BB.13209 | Đường kính ống 2100mm | mối nối | 34.508 | 90.028 |
| 124.536 |
BB.13210 | Đường kính ống 2250mm | mối nối | 34.508 | 94.894 |
| 129.402 |
BB.13211 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 36.426 | 102.194 |
| 138.620 |
BB.13212 | Đường kính ống 2550mm | mối nối | 39.301 | 107.060 |
| 146.361 |
BB.13213 | Đường kính ống 2700mm | mối nối | 41.218 | 114.359 |
| 155.577 |
BB.13214 | Đường kính ống 2850mm | mối nối | 46.970 | 121.659 |
| 168.629 |
BB.13215 | Đường kính ống 3000mm | mối nối | 48.887 | 126.525 |
| 175.412 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu đã bao gồm vữa xi măng cát, chưa bao gồm chi phí của vành đai bê tông
BB.13300 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH CHỈ (6,5x10,5x22)CM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5x10,5x22cm) |
|
|
|
|
|
BB.13301 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 19.593 | 17.032 |
| 36.625 |
BB.13302 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 29.869 | 24.332 |
| 54.201 |
BB.13303 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 40.666 | 31.631 |
| 72.297 |
BB.13304 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 47.981 | 36.498 |
| 84.479 |
BB.13305 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 58.694 | 43.797 |
| 102.491 |
BB.13306 | Đường kính ống 750mm | mối nối | 75.680 | 55.963 |
| 131.643 |
BB.13307 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 85.956 | 60.830 |
| 146.786 |
BB.13308 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 104.858 | 70.562 |
| 175.420 |
BB.13309 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 118.447 | 77.862 |
| 196.309 |
BB.13310 | Đường kính ống 1050mm | mối nối | 123.845 | 80.295 |
| 204.140 |
BB.13311 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 135.601 | 92.461 |
| 228.062 |
BB.13400 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH THẺ (5x10x20CM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng gạch thẻ(5x10x20cm) |
|
|
|
|
|
BB.13401 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 8.360 | 21.899 |
| 30.259 |
BB.13402 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 13.923 | 34.065 |
| 47.988 |
BB.13403 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 17.789 | 41.364 |
| 59.153 |
BB.13404 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 23.131 | 48.664 |
| 71.795 |
BB.13405 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 30.501 | 55.963 |
| 86.464 |
BB.13406 | Đường kính ống 750mm | mối nối | 40.857 | 72.995 |
| 113.852 |
BB.13407 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 51.323 | 77.862 |
| 129.185 |
BB.13408 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 69.347 | 87.594 |
| 156.941 |
BB.13409 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 80.661 | 97.327 |
| 177.988 |
BB.13410 | Đường kính ống 1050mm | mối nối | 84.935 | 102.194 |
| 187.129 |
BB.13411 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 88.911 | 114.359 |
| 203.270 |
BB.13500 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm |
|
|
|
|
|
BB.13501 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 3.067 | 12.166 |
| 15.233 |
BB.13502 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 4.601 | 17.032 |
| 21.633 |
BB.13503 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 6.135 | 21.899 |
| 28.034 |
BB.13504 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 7.669 | 26.765 |
| 34.434 |
BB.13505 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 9.202 | 31.631 |
| 40.833 |
BB.13506 | Đường kính ống 750mm | mối nối | 11.503 | 38.931 |
| 50.434 |
BB.13507 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 12.174 | 43.797 |
| 55.971 |
BB.13508 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 13.708 | 48.664 |
| 62.372 |
BB.13509 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 15.241 | 53.530 |
| 68.771 |
BB.13510 | Đường kính ống 1050mm | mối nối | 16.008 | 55.963 |
| 71.971 |
BB.13511 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 18.309 | 63.263 |
| 81.572 |
BB.13512 | Đường kính ống 1250mm | mối nối | 19.075 | 68.129 |
| 87.204 |
BB.13513 | Đường kính ống 1350mm | mối nối | 20.609 | 72.995 |
| 93.604 |
BB.13514 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 22.910 | 82.728 |
| 105.638 |
BB.13515 | Đường kính ống 1650mm | mối nối | 25.210 | 87.594 |
| 112.804 |
BB.13516 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 29.811 | 97.327 |
| 127.138 |
BB.13517 | Đường kính ống 1950mm | mối nối | 30.578 | 104.627 |
| 135.205 |
BB.13518 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 31.537 | 107.060 |
| 138.597 |
BB.13519 | Đường kính ống 2100mm | mối nối | 32.112 | 111.926 |
| 144.038 |
BB.13520 | Đường kính ống 2250mm | mối nối | 34.413 | 119.226 |
| 153.639 |
BB.13521 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 36.617 | 128.959 |
| 165.576 |
BB.13522 | Đường kính ống 2550mm | mối nối | 38.918 | 136.258 |
| 175.176 |
BB.13523 | Đường kính ống 2700mm | mối nối | 41.218 | 143.558 |
| 184.776 |
BB.13524 | Đường kính ống 2850mm | mối nối | 43.519 | 153.290 |
| 196.809 |
BB.13525 | Đường kính ống 3000mm | mối nối | 45.820 | 160.590 |
| 206.410 |
BB.13600 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, bôi mỡ, lắp gioăng, lắp mối nối theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.13601 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 41.306 | 7.300 |
| 48.606 |
BB.13602 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 80.569 | 12.166 |
| 92.735 |
BB.13603 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 90.611 | 17.032 |
| 107.643 |
BB.13604 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 104.736 | 19.465 |
| 124.201 |
BB.13605 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 107.917 | 21.899 |
| 129.816 |
BB.13606 | Đường kính ống 750mm | mối nối | 117.986 | 29.198 |
| 147.184 |
BB.13607 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 121.153 | 31.631 |
| 152.784 |
BB.13608 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 127.333 | 34.065 |
| 161.398 |
BB.13609 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 157.639 | 38.931 |
| 196.570 |
BB.13610 | Đường kính ống 1050mm | mối nối | 157.708 | 41.364 |
| 199.072 |
BB.13611 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 171.778 | 46.230 |
| 218.008 |
BB.13612 | Đường kính ống 1250mm | mối nối | 199.347 | 48 664 |
| 248.011 |
BB.13613 | Đường kính ống 1350mm | mối nối | 215.300 | 51.097 |
| 266.397 |
BB.13614 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 227.222 | 58.396 |
| 285.618 |
BB.13615 | Đường kính ống 1650mm | mối nối | 249.944 | 63.263 |
| 313.207 |
BB.13616 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 244.567 | 68.129 |
| 312.696 |
BB.13617 | Đường kính ống 1950mm | mối nối | 264.889 | 72.995 |
| 337.884 |
BB.13618 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 271.722 | 75.429 |
| 347.151 |
BB.13619 | Đường kính ống 2100mm | mối nối | 285.311 | 80.295 |
| 365.606 |
BB.13620 | Đường kính ống 2250mm | mối nối | 305.633 | 85.161 |
| 390.794 |
BB.13621 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 293.856 | 92.461 |
| 386.317 |
BB.13622 | Đường kính ống 2550mm | mối nối | 312.178 | 97.327 |
| 409.505 |
BB.13623 | Đường kính ống 2700mm | mối nối | 330.500 | 102.194 |
| 432.694 |
BB.13624 | Đường kính ống 2850mm | mối nối | 348.922 | 109.493 |
| 458.415 |
BB.13625 | Đường kính ống 3000mm | mối nối | 367.244 | 114.359 |
| 481.603 |
BB.13700 LẮP ĐẶT KHỐI MÓNG BÊ TÔNG ĐỠ ĐOẠN ỐNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển khối móng trong phạm vi 30m, lắp đặt và căn chỉnh khối móng vào vị trí đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt khối móng bê tông |
|
|
|
|
|
BB.13701 | Đường kính ống 200mm | cái | 35.000 | 12.166 |
| 47.166 |
BB.13702 | Đường kính ống 300mm | cái | 47.975 | 17.762 |
| 65.737 |
BB.13703 | Đường kính ống ≤ 600mm | cái | 58.017 | 26.765 |
| 84.782 |
BB.13704 | Đường kính ống ≤ 1000mm | cái | 103.223 | 48.664 |
| 151.887 |
BB.13705 | Đường kính ống ≤ 1250mm | cái | 233.000 | 75.429 |
| 308.429 |
BB.13706 | Đường kính ống ≤ 1800mm | cái | 370.000 | 126.525 |
| 496.525 |
BB.13707 | Đường kính ống ≤ 2250mm | cái | 466.000 | 180.055 |
| 646.055 |
BB.13708 | Đường kính ống ≤ 3000mm | cái | 1.022.000 | 277.383 |
| 1.299.383 |
Ghi chú: Trường hợp có lắp thêm tấm đệm móng thì chi phí vật liệu được bổ sung thêm tấm đệm bê tông và chi phí nhân công lắp đặt được bổ sung thêm 60% của chi phí nhân công lắp đặt khối móng đỡ đoạn ống tương ứng.
BB.14100 NỐI CỐNG HỘP ĐƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa xảm nối cống và bảo dưỡng mối nối đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm, quy cách: |
|
|
|
|
|
BB.14101 | - 1000 x 1000(mm) | mối nối | 19.171 | 68.129 |
| 87.300 |
BB.14102 | - 1200 x 1200(mm) | mối nối | 23.006 | 82.728 |
| 105.734 |
BB.14103 | - 1200 x 1200(mm) | mối nối | 30.674 | 107.060 |
| 137.734 |
BB.14104 | - 1600 x 1600(mm) | mối nối | 35.467 | 119 226 |
| 154.693 |
BB.14105 | - 1600 x 2000(mm) | mối nối | 39.301 | 136.258 |
| 175.559 |
BB.14106 | - 2500 x 2500(mm) | mối nối | 48.887 | 160.590 |
| 209.477 |
BB.14107 | - 3000 x 3000(mm) | mối nối | 58.473 | 192.221 |
| 250.694 |
BB.14200 NỐI CỐNG HỘP ĐÔI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối cống và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm, quy cách: |
|
|
|
|
|
BB.14201 | - 2(1600x1600)mm | mối nối | 46.970 | 155.724 |
| 202.694 |
BB.14202 | - 2(1600x2000)mm | mối nối | 52.721 | 172.756 |
| 225.477 |
BB.14203 | - 2(2000x2000)mm | mối nối | 58.473 | 192.221 |
| 250.694 |
BB.14204 | - 2(2500x2500)mm | mối nối | 72.851 | 240.885 |
| 313.736 |
BB.14205 | - 2(3000x3000)mm | mối nối | 87.230 | 289.548 |
| 376.778 |
BB.20000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG, NỐI ỐNG GANG
BB.21000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG - ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, khoét lòng mo tại vị trí mối nối, chèn cát, hạ và dồn ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống gang đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.21001 | Đường kính ống 100mm | đoạn |
| 262.783 |
| 262.783 |
BB.21002 | Đường kính ống 150mm | đoạn |
| 313.880 |
| 313.880 |
BB.21003 | Đường kính ống 200mm | đoạn |
| 364.977 |
| 364.977 |
BB.21004 | Đường kính ống 250mm | đoạn |
| 430.673 |
| 430.673 |
BB.21005 | Đường kính ống ≤ 400mm | đoạn |
| 318.747 | 191.827 | 510.574 |
BB.21006 | Đường kính ống ≤ 600mm | đoạn |
| 476.903 | 191.827 | 668.730 |
BB.21007 | Đường kính ống ≤ 900mm | đoan |
| 817.548 | 222.384 | 1.039.932 |
BB.21008 | Đường kính ống ≤ 1200mm | đoạn |
| 1.087.631 | 222.384 | 1.310.015 |
BB.21009 | Đường kính ống ≤ 1600mm | đoạn |
| 1.493.973 | 316.289 | 1.810.262 |
BB.21010 | Đường kính ống ≤ 2200mm | đoạn |
| 1.802.986 | 411.100 | 2.214.086 |
BB.21011 | Đường kính ống ≤ 2500mm | đoạn |
| 2.209.327 | 510.772 | 2.720.099 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.22000 NỐI ỐNG GANG CÁC LOẠI
BB.22100 NỐI ỐNG GANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, nhuộm dây đay, trộn vữa xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống gang bằng phương pháp xảm |
|
|
|
|
|
BB.22101 | Đường kính ống 100mm | mối nối | 5.526 | 24.332 |
| 29.858 |
BB.22102 | Đường kính ống 150mm | mối nối | 8.178 | 29.198 |
| 37.376 |
BB.22103 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 11.046 | 38.931 |
| 49.977 |
BB.22104 | Đường kính ống 250mm | mối nối | 14.468 | 51.097 |
| 65.565 |
BB.22105 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 17.254 | 80.295 |
| 97.549 |
BB.22106 | Đường kính ống 350mm | mối nối | 20.614 | 99.760 |
| 120.374 |
BB.22107 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 24.611 | 138.691 |
| 163.302 |
BB.22108 | Đường kính ống 450mm | mối nối | 28.682 | 155.724 |
| 184.406 |
BB.22109 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 32.764 | 175.189 |
| 207.953 |
BB.22110 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 42.585 | 228.719 |
| 271.304 |
BB.22111 | Đường kính ống 700mm | mối nối | 51.705 | 282.249 |
| 333.954 |
BB.22112 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 61.583 | 338.212 |
| 399.795 |
BB.22113 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 74.550 | 374.710 |
| 449.260 |
BB.22114 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 85.001 | 428.240 |
| 513.241 |
BB.22115 | Đường kính ống 1100mm | mối nối | 90.170 | 435.539 |
| 525.709 |
BB.22116 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 95.546 | 489.069 |
| 584.615 |
BB.22117 | Đường kính ống 1400mm | mối nối | 109.611 | 569.364 |
| 678.975 |
BB.22118 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 117.249 | 625.327 |
| 742.576 |
BB.22119 | Đường kính ống 1600mm | mối nối | 125.054 | 664.258 |
| 789.312 |
BB.22120 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 140.692 | 673.991 |
| 814.683 |
BB.22121 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 156.329 | 746.986 |
| 903.315 |
BB.22122 | Đường kính ống 2200mm | mối nối | 171.964 | 822.415 |
| 994.379 |
BB.22123 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 187.586 | 897.843 |
| 1.085.429 |
BB.22124 | Đường kính ống 2500mm | mối nối | 195.415 | 934.341 |
| 1.129.756 |
BB.22200 NỐI ỐNG GANG BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, lắp gioăng kích nối ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống gang bằng gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.22201 | Đường kính ống 100mm | mối nối | 14.725 | 17.032 |
| 31.757 |
BB.22202 | Đường kính ống 150mm | mối nối | 23.522 | 36.498 |
| 60.020 |
BB.22203 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 41.306 | 36.498 |
| 77.804 |
BB.22204 | Đường kính ống 250mm | mối nối | 76.472 | 53.530 |
| 130.002 |
BB.22205 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 80.569 | 53.530 |
| 134.099 |
BB.22206 | Đường kính ống 350mm | mối nối | 81.611 | 94.894 |
| 176.505 |
BB.22207 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 90.653 | 124.092 |
| 214.745 |
BB.22208 | Đường kính ống 450mm | mối nối | 97.667 | 141.124 |
| 238.791 |
BB.22209 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 104.694 | 155.724 |
| 260.418 |
BB.22210 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 107.736 | 187.355 |
| 295.091 |
BB.22211 | Đường kính ống 700mm | mối nối | 115.778 | 211.687 |
| 327.465 |
BB.22212 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 120.875 | 236.018 |
| 356.893 |
BB.22213 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 126.958 | 265.217 |
| 392.175 |
BB.22214 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 157.333 | 294.415 |
| 451.748 |
BB.22215 | Đường kính ống 1100mm | mối nối | 164.183 | 299.281 |
| 463.464 |
BB.22216 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 171.208 | 335.779 |
| 506.987 |
BB.22217 | Đường kính ống 1400mm | mối nối | 211.375 | 389.309 |
| 600.684 |
BB.22218 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 226.722 | 442.839 |
| 669.561 |
BB.22219 | Đường kính ống 1600mm | mối nối | 249.278 | 469.604 |
| 718.882 |
BB.22220 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 244.025 | 476.903 |
| 720.928 |
BB.22221 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 271.111 | 530.433 |
| 801.544 |
BB.22222 | Đường kính ống 2200mm | mối nối | 304.897 | 583.963 |
| 888.860 |
BB.22223 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 293.133 | 635.060 |
| 928.193 |
BB.22224 | Đường kính ống 2500mm | mối nối | 305.258 | 661.825 |
| 967.083 |
BB.22300 NỐI ỐNG GANG BẰNG MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh mối nối, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống gang bằng mặt bích |
|
|
|
|
|
BB.22301 | Đường kính ống 100mm | mối nối | 19.040 | 17.032 |
| 36.072 |
BB.22302 | Đường kính ống 150mm | mối nối | 19.040 | 31.631 |
| 50.671 |
BB.22303 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 19.040 | 31.631 |
| 50.671 |
BB.22304 | Đường kính ống 250mm | mối nối | 28.560 | 48.664 |
| 77.224 |
BB.22305 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 28.560 | 48.664 |
| 77.224 |
BB.22306 | Đường kính ống 350mm | mối nối | 38.080 | 85.161 |
| 123.241 |
BB.22307 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 38.080 | 111.926 |
| 150.006 |
BB.22308 | Đường kính ống 450mm | mối nối | 42.840 | 126.525 |
| 169.365 |
BB.22309 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 47.600 | 141.124 |
| 188.724 |
BB.22310 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 47.600 | 167.889 |
| 215.489 |
BB.22311 | Đường kính ống 700mm | mối nối | 57.120 | 189.788 |
| 246.908 |
BB.22312 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 57.120 | 211.687 |
| 268.807 |
BB.22313 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 59.500 | 238.452 |
| 297.952 |
BB.22314 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 66.640 | 265.217 |
| 331.857 |
BB.22315 | Đường kính ống 1100mm | mối nối | 76.160 | 270.083 |
| 346.243 |
BB.22316 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 76.160 | 301.714 |
| 377.874 |
BB.22317 | Đường kính ống 1400mm | mối nối | 85.680 | 350.378 |
| 436.058 |
BB.22318 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 85.680 | 391.742 |
| 477.422 |
BB.22319 | Đường kính ống 1600mm | mối nối | 95.200 | 413.641 |
| 508.841 |
BB.22320 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 104.720 | 423.373 |
| 528.093 |
BB.22321 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 114.240 | 469.604 |
| 583.844 |
BB.22322 | Đường kính ống 2200mm | mối nối | 123.760 | 515.834 |
| 639.594 |
BB.22323 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 133.280 | 562.065 |
| 695.345 |
BB.22324 | Đường kính ống 2500mm | mối nối | 142.800 | 586.396 |
| 729.196 |
Ghi chú:
- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của tấm đệm cao su.
- Trường hợp lắp đặt ống gang (bao gồm lắp đặt đoạn ống và nối ống) trong điều kiện không có công tác khoét lòng mo để xảm mối nối, chèn cát thì đơn giá nhân công nhân với hệ số 0,8 của công tác lắp đặt đoạn ống gang.
BB.30000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP CÁC LOẠI
BB.31000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.31001 | Đường kính ống 15mm | 100m | 2.518.494 | 4.060.977 | 60.303 | 6.639.774 |
BB.31002 | Đường kính ống 20mm | 100m | 3.625.887 | 4.608.443 | 60.303 | 8.294.633 |
BB.31003 | Đường kính ống 25mm | 100m | 5.035.205 | 5.153.475 | 60.303 | 10.248.983 |
BB.31004 | Đường kính ống 32mm | 100m | 6.345.598 | 5.435.724 | 76.383 | 11.857.705 |
BB.31005 | Đường kính ống 40mm | 100m | 7.957.522 | 6.204.609 | 104.525 | 14.266.656 |
BB.31006 | Đường kính ống 50mm | 100m | 10.276.580 | 6.399.263 | 132.666 | 16.808.509 |
BB.31007 | Đường kính ống 60mm | 100m | 14.604.452 | 7.085.420 | 164.827 | 21.854.699 |
BB.31008 | Đường kính ống 75mm | 100m | 17.122.946 | 7.090.287 | 196.989 | 24.410.222 |
BB.31009 | Đường kính ống 80mm | 100m | 17.132.847 | 7.615.853 | 245.231 | 24.993.931 |
BB.31010 | Đường kính ống 100mm | 100m | 24.479.982 | 8.584.259 | 305.533 | 33.369.774 |
BB.31011 | Đường kính ống 125mm | 100m | 39.671.257 | 9.494.268 | 373.876 | 49.539.401 |
BB.31012 | Đường kính ống 150mm | 100m | 47.424.392 | 10.394.545 | 446.240 | 58.265.177 |
BB.31013 | Đường kính ống 200mm | 100m | 74.605.868 | 12.900.720 | 761.422 | 88.268.010 |
BB.31014 | Đường kính ống 250mm | 100m | 80.609.624 | 14.735.338 | 1.075.397 | 96.420.359 |
BB.31015 | Đường kính ống 300mm | 100m | 149.769.731 | 9.752.185 | 4.791.550 | 164.313.466 |
BB.31016 | Đường kính ống 350mm | 100m | 180.721.720 | 10.842.250 | 5.352.767 | 196.916.737 |
BB.32000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, vệ sinh ống, lắp chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.32001 | Đường kính ống 15mm | 100m | 21.602 | 2.562.139 | 16.081 | 2.599.822 |
BB.32002 | Đường kính ống 20mm | 100m | 28 803 | 3.586.507 | 24.121 | 3.639.431 |
BB.32003 | Đường kính ống 25mm | 100m | 44.404 | 4.489.217 | 36.182 | 4.569.803 |
BB.32004 | Đường kính ống 32mm | 100m | 55.206 | 5.046.415 | 44.222 | 5.145.843 |
BB.32005 | Đường kính ống 40mm | 100m | 67.207 | 5.735.005 | 56.282 | 5.858.494 |
BB.32006 | Đường kính ống 50mm | 100m | 82.808 | 6.053.752 | 68.343 | 6.204.903 |
BB.32007 | Đường kính ống 60mm | 100m | 100.810 | 6.576.886 | 84.424 | 6.762.120 |
BB.32008 | Đường kính ống 75mm | 100m | 124.812 | 6.640.148 | 104.525 | 6.869.485 |
BB.32009 | Đường kính ống 80mm | 100m | 138.014 | 7.073.254 | 112.565 | 7.323.833 |
BB.32010 | Đường kính ống 100mm | 100m | 200.420 | 8.134.121 | 164.827 | 8.499.368 |
BB.32011 | Đường kính ống 125mm | 100m | 218.422 | 9.555.098 | 221.110 | 9.994.630 |
BB.32012 | Đường kính ống 150mm | 100m | 336.034 | 10.825.218 | 281.412 | 11.442.664 |
BB.32013 | Đường kính ống 200mm | 100m | 982.898 | 11.107.467 | 820.116 | 12.910.481 |
BB.32014 | Đường kính ống 250mm | 100m | 1.219.322 | 13.959.154 | 1.021.125 | 16.199.601 |
BB.32015 | Đường kính ống 300mm | 100m | 1.458.146 | 9.061.162 | 3.409.071 | 13.928.379 |
BB.32016 | Đường kính ống 350mm | 100m | 1.695.770 | 9.572.130 | 3.610.079 | 14.877.979 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống thép không rỉ.
BB.33000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, ren ống, lau chùi, lắp và chỉnh ống, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m |
|
|
|
|
|
BB.33001 | Đường kính ống ≤25mm | 100m |
| 2.554.839 |
| 2.554.839 |
BB.33002 | Đường kính ống 32mm | 100m |
| 3.017.143 |
| 3.017.143 |
BB.33003 | Đường kính ống 40mm | 100m |
| 3.455.116 |
| 3.455.116 |
BB.33004 | Đường kính ống 50mm | 100m |
| 3.795.761 |
| 3.795.761 |
BB.33005 | Đường kính ống 67mm | 100m |
| 4.131.540 |
| 4.131.540 |
BB.33006 | Đường kính ống 76mm | 100m |
| 4.603.577 |
| 4.603.577 |
BB.33007 | Đường kính ống 89mm | 100m |
| 4.849.328 |
| 4.849.328 |
BB.33008 | Đường kính ống 100mm | 100m |
| 5.121.844 |
| 5.121.844 |
BB.33009 | Đường kính ống 110mm | 100m |
| 5.350.563 |
| 5.350.563 |
BB.33010 | Đường kính ống 150mm | 100m |
| 5.890.729 |
| 5.890.729 |
BB.33011 | Đường kính ống 200mm | 100m |
| 7.881.070 |
| 7.881.070 |
BB.33012 | Đường kính ống 250mm | 100m |
| 9.241.218 |
| 9.241.218 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu; Trường hợp lắp đặt ống ngoài nhà không phải lắp giá đỡ ống thì đơn giá nhân công nhân với hệ số 0,8.
BB.40000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA CÁC LOẠI
BB.41000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC
BB.41100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo và lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.41101 | Đường kính 20mm | 100m | 866.172 | 605.862 |
| 1.472.034 |
BB.41102 | Đường kính 25mm | 100m | 1.096.868 | 710.489 |
| 1.807.357 |
BB.41103 | Đường kính 32mm | 100m | 1.327.220 | 854.046 |
| 2.181.266 |
BB.41104 | Đường kính 40mm | 100m | 1.516.031 | 1.065.733 |
| 2.581.764 |
BB.41105 | Đường kính 50mm | 100m | 1.761.557 | 1.333.383 |
| 3.094.940 |
BB.41106 | Đường kính 60mm | 100m | 2.300.615 | 1.455.042 |
| 3.755.657 |
BB.41107 | Đường kính 89mm | 100m | 5.043.342 | 1.537.770 |
| 6.581.112 |
BB.41108 | Đường kính 100mm | 100m | 7.536.569 | 1.871.115 |
| 9.407.684 |
BB.41109 | Đường kính 125mm | 100m | 9.264.051 | 2.034.138 |
| 11.298.189 |
BB.41110 | Đường kính 150mm | 100m | 15.382.369 | 2.197.162 |
| 17.579.531 |
BB.41111 | Đường kính 200mm | 100m | 23.112.076 | 2.766.526 |
| 25.878.602 |
BB.41112 | Đường kính 250mm | 100m | 37.125.734 | 3.109.604 |
| 40.235.338 |
BB.41113 | Đường kính 300mm | 100m | 56.260.350 | 3.732.498 |
| 59.992.848 |
BB.41200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG GIOĂNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống, đo lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.41201 | Đường kính 100mm | 100m | 234.923 | 1.622.931 |
| 1.857.854 |
BB.41202 | Đường kính 150mm | 100m | 374.337 | 1.703.226 |
| 2.077.563 |
BB.41203 | Đường kính 200mm | 100m | 658.466 | 2.272.590 |
| 2.931.056 |
BB.41204 | Đường kính 250mm | 100m | 1.219.522 | 2.841.954 |
| 4.061.476 |
BB.41205 | Đường kính 300mm | 100m | 1.285.429 | 3.416.185 |
| 4.701.614 |
Ghi chú:
- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa PVC miệng bát.
- Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính những loại vật liệu trên.
BB.41300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống, lắp giá đỡ.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.41301 | Đường kính 20mm | 100m |
| 1.605.899 | 1.966 | 1.607.865 |
BB.41302 | Đường kính 25mm | 100m |
| 1.744.590 | 2.228 | 1.746.818 |
BB.41303 | Đường kính 32mm | 100m |
| 1.815.152 | 2.883 | 1.818.035 |
BB.41304 | Đường kính 40mm | 100m |
| 2.026.839 | 3.276 | 2.030.115 |
BB.41305 | Đường kính 50mm | 100m |
| 2.131.466 | 3.800 | 2.135.266 |
BB.41306 | Đường kính 60mm | 100m |
| 2.311.521 | 4.718 | 2.316.239 |
BB.41307 | Đường kính 75mm | 100m |
| 2.345.586 | 5.242 | 2.350.828 |
BB.41308 | Đường kính 80mm | 100m |
| 2.484.277 | 5.897 | 2.490.174 |
BB.41309 | Đường kính 100mm | 100m |
| 2.990.378 | 7.601 | 2.997.979 |
BB.41310 | Đường kính 125mm | 100m |
| 3.141.235 | 9.567 | 3.150.802 |
BB.41311 | Đường kính 150mm | 100m |
| 3.564.609 | 10.877 | 3.575.486 |
BB.41312 | Đường kính 200mm | 100m |
| 3.922.286 | 12.712 | 3.934.998 |
BB.41313 | Đường kính 250mm | 100m |
| 4.413.789 | 15.726 | 4.429.515 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.41400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống bằng măng sông, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m |
|
|
|
|
|
BB.41401 | Đường kính 15mm | 100m | 183.716 | 1.316.350 |
| 1.500.066 |
BB.41402 | Đường kính 20mm | 100m | 533.782 | 1.382.046 |
| 1.915.828 |
BB.41403 | Đường kính 25mm | 100m | 607.749 | 1.408.811 |
| 2.016.560 |
BB.41404 | Đường kính 32mm | 100m | 731.099 | 1.447.742 |
| 2.178.841 |
BB.41405 | Đường kính 40mm | 100m | 1.278.046 | 1.817.585 |
| 3.095.631 |
BB.41406 | Đường kính 50mm | 100m | 1.499.323 | 1.841.917 |
| 3.341.240 |
BB.41407 | Đường kính 67mm | 100m | 2.333.023 | 1.975.742 |
| 4.308.765 |
BB.41408 | Đường kính 76mm | 100m | 2.774.667 | 2.240.959 |
| 5.015.626 |
BB.41409 | Đường kính 89mm | 100m | 2.832.291 | 2.625.401 |
| 5.457.692 |
BB.41410 | Đường kính 100mm | 100m | 5.027.572 | 2.800.590 |
| 7.828.162 |
BB.41411 | Đường kính 110mm | 100m | 5.111.653 | 3.080.406 |
| 8.192.059 |
BB.41412 | Đường kính 150mm | 100m | 6.956.590 | 3.781.162 |
| 10.737.752 |
BB.41413 | Đường kính 200mm | 100m | 16.624.882 | 5.043.982 |
| 21.668.864 |
BB.41414 | Đường kính 250mm | 100m | 22.839.247 | 6.165.678 |
| 29.004.925 |
Ghi chú:
- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của măng sông nhựa PVC.
- Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính những loại vật liệu trên.
BB.42000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, đo và lấy dấu, cắt ống theo chiều dài yêu cầu, tẩy vát mép và vệ sinh mối nối, hàn nối ống (gia nhiệt, ghép nối, làm nguội và ổn định mối nối), lắp đặt ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.42010 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 20MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42011 | Chiều dày 2,3mm | 100m | 2.314.859 | 1.292.019 | 5.216 | 3.612.094 |
BB.42012 | Chiều dày 2,8mm | 100m | 2.566.939 | 1.309.051 | 5.216 | 3.881.206 |
BB.42013 | Chiều dày 3,4mm | 100m | 2.848.065 | 1.338.249 | 5.216 | 4.191.530 |
BB.42014 | Chiều dày 4,1mm. | 100m | 3.148.590 | 1.355.281 | 5.216 | 4.509.087 |
BB.42020 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 25MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42021 | Chiều dày 2,8mm | 100m | 4.120.865 | 1.420.977 | 6.356 | 5.548.198 |
BB.42022 | Chiều dày 3,5mm | 100m | 4.731.564 | 1.438.009 | 6.356 | 6.175.929 |
BB.42023 | Chiều dày 4,2mm | 100m | 4.993.292 | 1.467.208 | 6.356 | 6.466.856 |
BB.42024 | Chiều dày 5,1mm | 100m | 5.216.224 | 1.484.240 | 6.356 | 6.706.820 |
BB.42030 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 32MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42031 | Chiều dày 2,9mm | 100m | 5.366.501 | 1.552.369 | 7.548 | 6.926.418 |
BB.42032 | Chiều dày 4,4mm | 100m | 6.423.163 | 1.569.401 | 7.548 | 8.000.112 |
BB.42033 | Chiều dày 5,4mm | 100m | 5.036.929 | 1.598.599 | 7.548 | 6.643.076 |
BB.42034 | Chiều dày 6,5mm | 100m | 8.071.026 | 1.615.632 | 7.548 | 9.694.206 |
BB.42040 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 40MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42041 | Chiều dày 3,7mm | 100m | 7.222.896 | 1.683.761 | 8.728 | 8.915.385 |
BB.42042 | Chiều dày 5,5mm | 100m | 8.725.420 | 1.700.793 | 8.728 | 10.434.941 |
BB.42043 | Chiều dày 6,7mm | 100m | 10.748.487 | 1.729.991 | 8.728 | 12.487.206 |
BB.42044 | Chiều dày 8,1mm | 100in | 12.350.918 | 1.747.023 | 8.728 | 14.106.669 |
BB.42050 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 50MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42051 | Chiều dày 4,6mm | 100m | 10.653.614 | 1.946.544 | 11.074 | 12.611.232 |
BB.42052 | Chiều dày 6,9mm | 100m | 13.716.960 | 1.963.576 | 11.074 | 15.691.610 |
BB.42053 | Chiều dày 8,3mm | 100m | 17.490.609 | 1.992.774 | 11.074 | 19.494.457 |
BB.42054 | Chiều dày 10,1mm | 100m | 19.446.032 | 2.009.807 | 11.074 | 21.466.913 |
BB.42060 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 63MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42061 | Chiều dày 5,8mm | 100m | 16.836.088 | 2.214.194 | 13.485 | 19.063.767 |
BB.42062 | Chiều dày 8,6mm | 100m | 21.706.302 | 2 231.226 | 13.485 | 23.951.013 |
BB.42063 | Chiều dày 10,5mm | 100m | 27.718.613 | 2.260.424 | 13.485 | 29.992.522 |
BB.42064 | Chiều dày 12,7mm | 100m | 30.779.646 | 2.277.456 | 13.485 | 33.070.587 |
BB.42070 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 75MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42071 | Chiều dày 6,8mm | 100m | 23.613.666 | 2.476.977 | 15.831 | 26.106.474 |
BB.42072 | Chiều dày 10,3mm | 100m | 29.817.849 | 2.494.010 | 15.831 | 32.327.690 |
BB.42073 | Chiều dày 12,5mm | 100m | 38.598.809 | 2.523 208 | 15.831 | 41.137.848 |
BB.42074 | Chiều dày 15,1mm | 100m | 43.660.797 | 2.540.240 | 15.831 | 46.216.868 |
BB.42080 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 90MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42081 | Chiều dày 8,2mm | 100m | 34.732.182 | 2.749.493 | 18.268 | 37.499.943 |
BB.42082 | Chiều dày 12,3mm | 100m | 42.087.708 | 2.766.526 | 18.268 | 44.872.502 |
BB.42083 | Chiều dày 15,0mm | 100m | 57.940.857 | 2.795.724 | 18.268 | 60.754.849 |
BB.42084 | Chiều dày 18,1mm | 100m | 63.094.309 | 2.812.756 | 18.268 | 65.925.333 |
BB.42090 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42091 | Chiều dày 10,0mm | 100m | 55.638.292 | 3.265.328 | 22.894 | 58.926.514 |
BB.42092 | Chiều dày 15,1mm | 100m | 64.327.888 | 3.279.927 | 22.894 | 67.630.709 |
BB.42093 | Chiều dày 18,3mm | 100m | 81.990.218 | 3.309.125 | 22 894 | 85.322.237 |
BB.42094 | Chiều dày 22,1mm | 100m | 93.932.621 | 3.326.157 | 22.894 | 97.281.672 |
BB.42100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42101 | Chiều dày 11,4mm | 100m | 71.119.199 | 4.024.480 | 29.709 | 75.173.388 |
BB.42102 | Chiều dày 17,1mm | 100m | 85.446.404 | 4.041.512 | 29.709 | 89.517.625 |
BB.42103 | Chiều dày 20,8mm | 100m | 112.182.078 | 4.070.710 | 29.709 | 116.282.497 |
BB.42104 | Chiều dày 25,1mm | 100m | 127.934.817 | 4.087.742 | 29.709 | 132.052.268 |
BB.42110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42111 | Chiều dày 12,7mm | 100m | 88.952.908 | 5.404.093 | 42.093 | 94.399.094 |
BB.42112 | Chiều dày 19,2mm | 100m | 105.281.168 | 5.421.125 | 42.093 | 110.744.386 |
BB.42113 | Chiều dày 23,3mm | 100m | 143.474.987 | 5.450.323 | 42.093 | 148.967.403 |
BB.42114 | Chiều dày 28,1mm | 100m | 169.251.291 | 5.467.355 | 42.093 | 174.760.739 |
BB.42120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42121 | Chiều dày 14,6mm | 100m | 121.706.909 | 6.418.729 | 51.188 | 128.176.826 |
BB.42122 | Chiều dày 21,9mm | 100m | 146.057.780 | 6.435.761 | 51.188 | 152.544.729 |
BB.42123 | Chiều dày 26,6mm | 100m | 191.415.252 | 6.464.959 | 51.188 | 197.931.399 |
BB.42124 | Chiều dày 32,1mm | 100m | 220.151.980 | 6.481.992 | 51.188 | 226.685.160 |
BB.42130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.42131 | Chiều dày 18,2mm | 100m | 231.015.916 | 8.450.434 | 69.404 | 239.535.754 |
BB.42132 | Chiều dày 27,4mm | 100m | 318.194.715 | 8.467.466 | 69.404 | 326.731.585 |
BB.42133 | Chiều dày 33,2mm | 100m | 368.614.174 | 8.496.665 | 69.404 | 377.180.243 |
BB.43000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE
BB.43100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP CÓ ĐẦU NỐI GIAI ĐOẠN ỐNG DÀI 5M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi ống, căn chỉnh ống, nối ống bằng ống nối.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai |
|
|
|
|
|
BB.43101 | Đường kính 100mm | 100m |
| 364.977 |
| 364.977 |
BB.43102 | Đường kính 150mm | 100m |
| 396.608 |
| 396.608 |
BB.43103 | Đường kính 200mm | 100m |
| 462.304 |
| 462.304 |
BB.43104 | Đường kính 250mm | 100m |
| 608.295 |
| 608.295 |
BB.43105 | Đường kính 300mm | 100m |
| 907.576 |
| 907.576 |
BB.43106 | Đường kính 350mm | 100m |
| 1.058.433 |
| 1.058.433 |
BB.43107 | Đường kính 400mm | 100m |
| 1.330.949 |
| 1.330.949 |
BB.43108 | Đường kính 500mm | 100m |
| 1.849.217 |
| 1.849.217 |
BB.43109 | Đường kính 600mm | 100m |
| 2.384.516 |
| 2.384.516 |
BB.43110 | Đường kính 700mm | 100m |
| 2.919.816 |
| 2.919.816 |
BB.43111 | Đường kính 800mm | 100m |
| 3.513.512 |
| 3.513.512 |
BB.43112 | Đường kính 1000mm | 100m |
| 4.686.305 |
| 4.686.305 |
Ghi chú:
- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của vật liệu
- Trường hợp lắp ống nhựa gân xoắn 2 lớp có đầu nối gai, đơn giá nhân công được nhân hệ số k = 1,1
BB.43200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI MÀNG KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 5M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh ống, cố định ống, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo |
|
|
|
|
|
BB.43201 | Đường kính 100mm | 100m | 7.501 | 420.940 |
| 428.441 |
BB.43202 | Đường kính 150mm | 100m | 17.402 | 455.005 |
| 472.407 |
BB.43203 | Đường kính 200mm | 100m | 29.403 | 532.866 |
| 562.269 |
BB.43204 | Đường kính 250mm | 100m | 46.505 | 700.756 |
| 747.261 |
BB.43205 | Đường kính 300mm | 100m | 66.607 | 1.043.834 |
| 1.110.441 |
BB.43206 | Đường kính 350mm | 100m | 101.410 | 1.219.023 |
| 1.320.433 |
BB.43207 | Đường kính 400mm | 100m | 115.912 | 1.530.470 |
| 1.646.382 |
BB.43208 | Đường kính 500mm | 100m | 177.618 | 2.126.599 |
| 2.304.217 |
BB.43209 | Đường kính 600mm | 100m | 256.526 | 2.980.646 |
| 3.237.172 |
BB.43210 | Đường kính 700mm | 100m | 340.634 | 3.357.788 |
| 3.698.422 |
BB.43211 | Đường kính 800mm | 100m | 454.945 | 3.841.991 |
| 4.296.936 |
BB.43212 | Đường kính 1000mm | 100m | 741.874 | 5.389.494 |
| 6.131.368 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp và cùm nhựa nối ống.
BB.44000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống và măng sông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.44100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 100M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông |
|
|
|
|
|
BB.44101 | Đường kính 12mm | 100m | 1.001.100 | 161.118 |
| 1.162.218 |
BB.44102 | Đường kính 16mm | 100m | 1.141.254 | 166.401 |
| 1.307.655 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa nhôm.
BB.44200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 50M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông |
|
|
|
|
|
BB.44201 | Đường kính 20mm | 100m | 1.271.524 | 343.366 |
| 1.614.890 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa nhôm.
BB.44300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông |
|
|
|
|
|
BB.44301 | Đường kính 26mm | 100m | 1.742.088 | 2.641.280 |
| 4.383.368 |
BB.44302 | Đường kính 32mm | 100m | 2.382.856 | 2.905.408 |
| 5.288.264 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa nhôm.
BB.45000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
BB.45100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.45110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 300M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông |
|
|
|
|
|
BB.45111 | Đường kính 16 mm | 100m | 500.550 | 355.244 |
| 855.794 |
BB.45112 | Đường kính 20mm | 100m | 617.178 | 374.710 |
| 991.888 |
BB.45113 | Đường kính 25mm | 100m | 900.590 | 394.175 |
| 1.294.765 |
BB.45120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 200M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông |
|
|
|
|
|
BB.45121 | Đường kính 32 mm | 100m | 1.601.059 | 588.830 |
| 2.189.889 |
BB.45130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 150M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông |
|
|
|
|
|
BB.45131 | Đường kính 40mm | 100m | 2.027.628 | 666.691 |
| 2.694.319 |
BB.45140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 100M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông |
|
|
|
|
|
BB.45141 | Đường kính 50mm | 100m | 3.089.695 | 744.553 |
| 3.834.248 |
BB.45150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 50M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông |
|
|
|
|
|
BB.45151 | Đường kính 63 mm | 100m | 4.828.088 | 783.484 |
| 5.611.572 |
BB.45152 | Đường kính 75mm | 100m | 6.855.818 | 822.415 |
| 7.678.233 |
BB.45160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 25M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông |
|
|
|
|
|
BB.45161 | Đường kính 90mm | 100m | 10.814.864 | 944.074 |
| 11.758.938 |
BB.45200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
BB.45210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 300M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45211 | Đường kính 20mm | 100m | 622.727 | 1.007.337 | 131 | 1.630.195 |
BB.45220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 250M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45221 | Đường kính 25mm | 100m | 908.687 | 1.094.931 | 157 | 2.003.775 |
BB.45230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 200M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45231 | Đường kính 32mm | 100m | 1.615.455 | 1.518.304 | 170 | 3.133.929 |
BB.45240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 150M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45241 | Đường kính 32mm | 100m | 2.045.859 | 1.693.493 | 197 | 3.739.549 |
BB.45250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 70M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45251 | Đường kính 20mm | 100m | 622.727 | 1.274.986 | 183 | 1.897.896 |
BB.45252 | Đường kính 25mm | 100m | 908.687 | 1.386.913 | 223 | 2.295.823 |
BB.45253 | Đường kính 32mm | 100m | 1.615.455 | 1.442.876 | 236 | 3.058.567 |
BB.45254 | Đường kính 40mm | 100m | 2.045.859 | 1.610.765 | 275 | 3.656.899 |
BB.45260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45261 | Đường kính 50mm | 100m | 3.117.475 | 1.377.180 | 262 | 4.494.917 |
BB.45262 | Đường kính 63 mm | 100m | 4.871.010 | 1.532.903 | 315 | 6.404.228 |
BB.45270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 40M
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.45271 | Đường kính 75mm | 100m | 6.916.768 | 1.632.664 | 341 | 8.549.773 |
BB.45272 | Đường kính 90mm | 100m | 10.911.010 | 1.863.816 | 393 | 12.775.219 |
BB.46000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.46010 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46011 | Chiều dày 4,2mm | 100m |
| 2.009.807 | 295.496 | 2.305.303 |
BB.46012 | Chiều dày 5,3mm | 100m |
| 2.170.397 | 316.941 | 2.487.338 |
BB.46013 | Chiều dày 6,6 mm | 100m |
| 2.279.890 | 324.210 | 2.604.100 |
BB.46014 | Chiều dày 8,1mm | 100m |
| 2.476.977 | 348.199 | 2.825.176 |
BB.46015 | Chiều dày 10,0mm | 100m |
| 2.708.129 | 374.731 | 3.082.860 |
BB.46016 | Chiều dày 12,3mm | 100m |
| 2.978.212 | 403.082 | 3.381.294 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46020 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46021 | Chiều dày 4,8mm | 100m |
| 2.036.572 | 301.312 | 2.337.884 |
BB.46022 | Chiều dày 6,0mm | 100m |
| 2 194.728 | 323.483 | 2.518.211 |
BB.46023 | Chiều dày 7,4mm | 100m |
| 2.369.917 | 346.745 | 2.716.662 |
BB.46024 | Chiều dày 9,2mm | 100m |
| 2.576.738 | 372.187 | 2.948.925 |
BB.46025 | Chiều dày 11,4mm | 100m |
| 2.815.189 | 400.174 | 3.215.363 |
BB.46026 | Chiều dày 14mm | 100m |
| 3.090.139 | 430.341 | 3.520.480 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46030 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46031 | Chiều dày 5,4mm | 100m |
| 2.129.033 | 323.483 | 2.452.516 |
BB.46032 | Chiều dày 6,7mm | 100m |
| 2.221.493 | 330.389 | 2.551.882 |
BB.46033 | Chiều dày 8,3mm | 100m |
| 2.399.115 | 354.014 | 2.753.129 |
BB.46034 | Chiều dày 10,3mm | 100m |
| 2.605.936 | 380.183 | 2.986.119 |
BB.46035 | Chiều dày 12,7mm | 100m |
| 2.844.387 | 408.534 | 3.252.921 |
BB.46036 | Chiều dày 15,7mm | 100m |
| 3.588.941 | 547.740 | 4.136.681 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46040 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46041 | Chiều dày 6,2mm | 100m |
| 2.170.397 | 332.933 | 2.503.330 |
BB.46042 | Chiều dày 7,7mm | 100m |
| 2.330.986 | 356.195 | 2.687.181 |
BB.46043 | Chiều dày 9,5mm | 100m |
| 2.513.475 | 381.274 | 2.894.749 |
BB.46044 | Chiều dày 11,8mm | 100m |
| 2.727.595 | 408.897 | 3.136.492 |
BB.46045 | Chiều dày 14,6 mm | 100m |
| 2.978.212 | 439.428 | 3.417.640 |
BB.46046 | Chiều dày 17,9mm | 100m |
| 3.856.590 | 611.346 | 4.467.936 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46050 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46051 | Chiều dày 6,9mm | 100m |
| 2.209.327 | 342.020 | 2.551.347 |
BB.46052 | Chiều dày 8,6mm | 100m |
| 2.377.217 | 366.735 | 2.743.952 |
BB.46053 | Chiều dày 10,7mm | 100m |
| 2.569.438 | 393.632 | 2.963.070 |
BB.46054 | Chiều dày 13,3mm | 100m |
| 2.861.420 | 438.338 | 3.299.758 |
BB.46055 | Chiều dày 16,4mm | 100m |
| 3.576.775 | 578.635 | 4.155.410 |
BB.46056 | Chiều dày 20,1mm | 100m |
| 4.138.839 | 675.680 | 4.814.519 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46060 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46061 | Chiều dày 7,7mm | 100m |
| 2.562.139 | 383.818 | 2.945.957 |
BB.46062 | Chiều dày 9,6mm | 100m |
| 2.754.360 | 409.624 | 3.163.984 |
BB.46063 | Chiều dày 11,9mm | 100m |
| 2.973.346 | 437.611 | 3.410.957 |
BB.46064 | Chiều dày 14,7mm | 100m |
| 3.228.830 | 468.505 | 3.697.335 |
BB.46065 | Chiều dày 18,2mm | 100m |
| 4.126.673 | 641.877 | 4.768.550 |
BB.46066 | Chiều dày 22,4mm | 100m |
| 4.878.526 | 773.088 | 5.651.614 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46070 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46071 | Chiều dày 8,6 mm | 100m |
| 2,620.535 | 397.630 | 3.018.165 |
BB.46072 | Chiều dày 10,8mm | 100m |
| 2.824.922 | 425.253 | 3.250.175 |
BB.46073 | Chiều dày 13,4mm | 100m |
| 3.119.337 | 470.686 | 3.590.023 |
BB.46074 | Chiều dày 16,6 mm | 100m |
| 3.849.291 | 612.073 | 4.461.364 |
BB.46075 | Chiều dày 20,5mm | 100m |
| 4.496.517 | 726.565 | 5.223.082 |
BB.46076 | Chiều dày 25,2mm | 100m |
| 5.262.968 | 861.410 | 6.124.378 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46080 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46081 | Chiều dày 9,6 mm | 100m |
| 2.785.991 | 428.888 | 3.214.879 |
BB.46082 | Chiều dày 11,9mm | 100m |
| 2.990.378 | 457.601 | 3.447.979 |
BB.46083 | Chiều dày 14,8mm | 100m |
| 3.231.263 | 489.949 | 3.721.212 |
BB.46084 | Chiều dày 18,4mm | 100m |
| 4.175.337 | 680.041 | 4.855.378 |
BB.46085 | Chiều dày 22,7 mm | 100m |
| 4.837.162 | 797.440 | 5.634.602 |
BB.46086 | Chiều dày 27,9mm | 100m |
| 5.691.208 | 951.185 | 6.642.393 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46090 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46091 | Chiều dày 10,7mm | 100m |
| 2.868.719 | 448.878 | 3.317.597 |
BB.46092 | Chiều dày 13,4mm | 100m |
| 3.155.834 | 495.765 | 3.651.599 |
BB.46093 | Chiều dày 16,6 mm | 100m |
| 3.866.323 | 637.879 | 4.504.202 |
BB.46094 | Chiều dày 20,6 mm | 100m |
| 4.494.083 | 754.188 | 5.248.271 |
BB.46095 | Chiều dày 25,4mm | 100m |
| 5.238.637 | 890.850 | 6.129.487 |
BB.46096 | Chiều dày 31,3mm | 100m |
| 6.185.144 | 1.065.313 | 7.250.457 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46101 | Chiều dày 12,1mm | 100m |
| 3.228.830 | 661.493 | 3.890.323 |
BB.46102 | Chiều dày 15,0mm | 100m |
| 3.844.424 | 821.695 | 4.666.119 |
BB.46103 | Chiều dày 18,7mm | 100m |
| 4.406.489 | 956.880 | 5.363.369 |
BB.46104 | Chiều dày 23,2mm | 100m |
| 5.155.908 | 1.140.655 | 6.296.563 |
BB.46105 | Chiều dày 28,6mm | 100m |
| 6.031.853 | 1.352.814 | 7.384.667 |
BB.46106 | Chiều dày 35,2mm | 100m |
| 7.121.918 | 1.617.892 | 8.739.810 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46111 | Chiều dày 13,6 mm | 100m |
| 3.438.083 | 725.959 | 4.164.042 |
BB.46112 | Chiều dày 16,9mm | 100m |
| 4.165.604 | 920.799 | 5.086.403 |
BB.46113 | Chiều dày 21,7mm | 100m |
| 4.910.157 | 1.106.498 | 6.016.655 |
BB.46114 | Chiều dày 26,1mm | 100m |
| 5.652.277 | 1.294.602 | 6.946.879 |
BB.46115 | Chiều dày 32,2mm | 100m |
| 6.627.982 | 1.537.551 | 8.165.533 |
BB.46116 | Chiều dày 39,7mm | 100m |
| 7.893.236 | 1.855.549 | 9.748.785 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46121 | Chiều dày 15,3mm | 100m |
| 3.287.226 | 4.076.656 | 7.363.882 |
BB.46122 | Chiều dày 19,1mm | 100m |
| 3.820.093 | 4.235.415 | 8.055.508 |
BB.46123 | Chiều dày 23,7mm | 100m |
| 4.452.719 | 4.418.227 | 8.870.946 |
BB.46124 | Chiều dày 29,4mm | 100m |
| 5.194.839 | 4.634.716 | 9.829.555 |
BB.46125 | Chiều dày 36,3mm | 100m |
| 6.117.015 | 4.904.124 | 11.021.139 |
BB.46126 | Chiều dày 44,7mm | 100m |
| 7.294.674 | 5.245.695 | 12.540.369 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46131 | Chiều dày 17,2mm | 100m |
| 3.579.208 | 4.172.873 | 7.752.081 |
BB.46132 | Chiều dày 21,5mm | 100m |
| 4.126.673 | 4.336.443 | 8.463.116 |
BB.46133 | Chiều dày 26,7mm | 100m |
| 4.837.162 | 4.548.120 | 9.385.282 |
BB.46134 | Chiều dày 33,1mm | 100m |
| 5.722.839 | 4.807.907 | 10.530.746 |
BB.46135 | Chiều dày 40,9mm | 100m |
| 6.735.042 | 5.106.180 | 11.841.222 |
BB.46136 | Chiều dày 50,3mm | 100m |
| 8.000.296 | 5.481.427 | 13.481.723 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46141 | Chiều dày 19,1mm | 100m |
| 3.978.249 | 4.283.523 | 8.261.772 |
BB.46142 | Chiều dày 23,9mm | 100m |
| 4.610.876 | 4.471.147 | 9.082.023 |
BB.46143 | Chiều dày 29,7mm | 100m |
| 5.348.130 | 4.687.635 | 10.035.765 |
BB.46144 | Chiều dày 36,8mm | 100m |
| 6.328.701 | 4.976.287 | 11.304.988 |
BB.46145 | Chiều dày 45,4mm | 100m |
| 7.501.494 | 5.322.669 | 12.824.163 |
BB.46146 | Chiều dày 55,8mm | 100m |
| 8.939.503 | 5.746.025 | 14.685.528 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46151 | Chiều dày 21,4mm | 100m |
| 4.314.028 | 4.394.173 | 8.708.201 |
BB.46152 | Chiều dày 26,7mm | 100m |
| 5.022.084 | 4.605.851 | 9.627.935 |
BB.46153 | Chiều dày 33,2mm | 100m |
| 5.907.761 | 4.870.448 | 10.778.209 |
BB.46154 | Chiều dày 41,2mm | 100m |
| 6.978.360 | 5.192.776 | 12.171.136 |
BB.46155 | Chiều dày 50,8mm | 100m |
| 8.241.181 | 5.568.023 | 13.809.204 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46161 | Chiều dày 24,1mm | 100m |
| 4.849.328 | 5.722.447 | 10.571.775 |
BB.46162 | Chiều dày 30,0mm | 100m |
| 5.649.844 | 6.004.916 | 11.654.760 |
BB.46163 | Chiều dày 37,4mm | 100m |
| 6.632.849 | 6.349 529 | 12.982.378 |
BB.46164 | Chiều dày 46,3mm | 100m |
| 7.808.075 | 6.761.933 | 14.570.008 |
BB.46165 | Chiều dày 57,2mm | 100m |
| 9.316.646 | 7.292.975 | 16.609.621 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46171 | Chiều dày 27,2mm | 100m |
| 5.401.660 | 7.079.277 | 12.480.937 |
BB.46172 | Chiều dày 33,9mm | 100m |
| 6.289.770 | 7.395.642 | 13.685.412 |
BB.46173 | Chiều dày 42,1mm | 100m |
| 7.362.803 | 7.774.151 | 15.136.954 |
BB.46174 | Chiều dày 52,2mm | 100m |
| 8.703.485 | 8.248.698 | 16.952.183 |
BB.46175 | Chiều dày 64,5mm | 100m |
| 10.384.812 | 8.847.533 | 19.232.345 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46181 | Chiều dày 30,6 mm | 100m |
| 6.099.982 | 7.322.200 | 13.422.182 |
BB.46182 | Chiều dày 38,1mm | 100m |
| 7.087.853 | 7.672.462 | 14.760.315 |
BB.46183 | Chiều dày 47,4mm | 100m |
| 8.338.508 | 8.118.763 | 16.457.271 |
BB.46184 | Chiều dày 58,8mm | 100m |
| 9.864.112 | 8.661.103 | 18.525.215 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46191 | Chiều dày 34,4mm | 100m |
| 6.861.568 | 7.615.968 | 14.477.536 |
BB.46192 | Chiều dày 42,9mm | 100m |
| 7.951.632 | 8.005.775 | 15.957.407 |
BB.46193 | Chiều dày 53,3mm | 100m |
| 9.370.176 | 8.519.869 | 17.890.045 |
BB.46194 | Chiều dày 66,2mm | 100m |
| 11.080.702 | 9.130.002 | 20.210.704 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46201 | Chiều dày 38,2mm | 100m |
| 7.662.084 | 7.904.086 | 15.566.170 |
BB.46202 | Chiều dày 47,7mm | 100m |
| 8.988.167 | 8.378.634 | 17.366.801 |
BB.46203 | Chiều dày 59,3mm | 100m |
| 10.530.803 | 8.932.273 | 19.463.076 |
BB.46204 | Chiều dày 72,5mm | 100m |
| 12.331.356 | 9.581.952 | 21.913.308 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.46210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.46211 | Chiều dày 45,9mm | 100m |
| 9.328.812 | 8.548.116 | 17.876.928 |
BB.46212 | Chiều dày 57,2mm | 100m |
| 10.869.015 | 9.107.404 | 19.976.419 |
BB.46213 | Chiều dày 67,9mm | 100m |
| 12.321.624 | 9.638.446 | 21.960.070 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI
BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, lắp chỉnh ống, hàn nối ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.51001 | Đường kính 6,4mm | 100m | 2.986.246 | 3.284.793 |
| 6.271.039 |
BB.51002 | Đường kính 9,5mm | 100m | 4.591.021 | 3.868.756 |
| 8.459.777 |
BB.51003 | Đường kính 12,7mm | 100m | 6.233.661 | 4.073.143 |
| 10.306.804 |
BB.51004 | Đường kính 15,9mm | 100m | 8.018.129 | 4.474.618 |
| 12.492.747 |
BB.51005 | Đường kính 19,1mm | 100m | 9.611.157 | 5.399.226 |
| 15.010.383 |
BB.51006 | Đường kính 22,2mm | 100m | 50.729.818 | 5.613.346 |
| 56.343.164 |
BB.51007 | Đường kính 25,4mm | 100m | 20.374.647 | 5.783.669 |
| 26.158.316 |
BB.51008 | Đường kính 28,6mm | 100m | 22.660.402 | 5.880.996 |
| 28.541.398 |
BB.51009 | Đường kính 31,8mm | 100m | 25.395.859 | 6.014.821 |
| 31.410.680 |
BB.51010 | Đường kính 34,9mm | 100m | 27.680.761 | 6.124.314 |
| 33.805.075 |
BB.51011 | Đường kính 38,1mm | 100m | 32.791.275 | 6.528.222 |
| 39.319.497 |
BB.51012 | Đường kính 41,3mm | 100m | 40.976.071 | 6.623.116 |
| 47.599.187 |
BB.51013 | Đường kính 54mm | 100m | 50.063 573 | 6.927.263 |
| 56.990.836 |
BB.51014 | Đường kính 66,7mm | 100m | 81.907.080 | 7.379.835 |
| 89.286.915 |
BB.60000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
Hướng dẫn áp dụng:
Đơn giá lắp đặt côn được tính bình quân cho hai đầu ống.
Điều kiện lắp đặt hệ thống thông gió được tính ở độ cao ≤ 6m. Nếu lắp đặt ở độ cao >6m thì chi phí vận chuyển vật tư trong nhà được tính thêm đơn giá bốc xếp và vận chuyển vật liệu lên cao trong đơn giá dự toán xây dựng công trình. Chiều cao ghi trong các công tác lắp đặt này là độ cao tính từ cốt ± 0.00 theo thiết kế của công trình.
BB.61000 LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt nối ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thông gió hộp |
|
|
|
|
|
BB.61001 | Chu vi ống ≤0,64m | m | 146.789 | 76.597 | 138 | 223.524 |
BB.61002 | Chu vi ống ≤0,8m | m | 166.981 | 97.727 | 168 | 264.876 |
BB.61003 | Chu vi ống ≤0,9m | m | 217.576 | 116.216 | 199 | 333.991 |
BB.61004 | Chu vi ống ≤0,95m | m | 247.735 | 129.423 | 214 | 377.372 |
BB.61005 | Chu vi ống ≤1,13m | m | 277.852 | 142.629 | 245 | 420.726 |
BB.61006 | Chu vi ống ≤1,30m | m | 298.087 | 169.042 | 291 | 467.420 |
BB.61007 | Chu vi ống ≤1,50m | m | 328.332 | 195.455 | 337 | 524.124 |
BB.61008 | Chu vi ống ≤1,76m | m | 349.027 | 216.585 | 368 | 565.980 |
BB.61009 | Chu vi ống ≤1,89m | m | 369.176 | 248.280 | 429 | 617.885 |
BB.61010 | Chu vi ống ≤2,06m | m | 418.492 | 274.693 | 460 | 693.645 |
BB.61011 | Chu vi ống ≤2,26m | m | 437.324 | 301.106 | 521 | 738.951 |
BB.61012 | Chu vi ống ≤2,40m | m | 528.539 | 330.160 | 567 | 859.266 |
BB.61013 | Chu vi ống ≤2,63m | m | 574.255 | 351.290 | 597 | 926.142 |
BB.61014 | Chu vi ống ≤2,86m | m | 602.230 | 380.344 | 643 | 983.217 |
BB.61015 | Chu vi ống ≤3,26m | m | 757.274 | 425.246 | 720 | 1.183.240 |
BB.61016 | Chu vi ống ≤3,50m | m | 785.205 | 451.659 | 766 | 1.237.630 |
BB.61017 | Chu vi ống ≤4,00m | m | 867.995 | 509.767 | 873 | 1.378.635 |
BB.61018 | Chu vi ống ≤4,20m | m | 932.585 | 573.158 | 980 | 1.506.723 |
BB.61019 | Chu vi ống ≤4,50m | m | 1.612.789 | 607.494 | 1.042 | 2.221.325 |
BB.61020 | Chu vi ống ≤5,70m | m | 2.252.207 | 742.200 | 1.271 | 2.995.678 |
BB.61021 | Chu vi ống ≤6,50m | m | 3.623.347 | 842.568 | 1.440 | 4.467.355 |
BB.62000 LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt nối ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thông gió tròn |
|
|
|
|
|
BB.62001 | Đường kính ≤125mm | m | 110.133 | 39.619 | 61 | 149.813 |
BB.62002 | Đường kính ≤160mm | m | 133.012 | 52.826 | 92 | 185.930 |
BB.62003 | Đường kính ≤200mm | m | 160.736 | 66.032 | 107 | 226.875 |
BB.62004 | Đường kính ≤250mm | m | 225.246 | 79.238 | 138 | 304.622 |
BB.62005 | Đường kính ≤315mm | m | 253.615 | 103.010 | 168 | 356.793 |
BB.62006 | Đường kính ≤400mm | m | 290.618 | 132.064 | 214 | 422.896 |
BB.62007 | Đường kính ≤450mm | m | 318.685 | 155.836 | 260 | 474.781 |
BB.62008 | Đường kính ≤500mm | m | 346.581 | 174.324 | 276 | 521.181 |
BB.62009 | Đường kính ≤560mm | m | 419.854 | 195.455 | 322 | 615.631 |
BB.70000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
Hướng dẫn áp dụng:
Chi phí về vật liệu, nhân công và máy thi công cho công tác lắp đặt phụ tùng đường ống (như côn, cút, van,...) được tính cho từng cách lắp đặt phù hợp với phương pháp lắp đặt của mỗi loại ống.
Nếu lắp vòi, bịt đầu ống thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
Nếu lắp tê thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
Nếu lắp chữ thập thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng
Công việc rà van chưa tính trong đơn giá.
BB.71000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG
BB.71100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT BÊ TÔNG NỐI BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, nối ống với phụ tùng.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút bê tông bằng gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.71101 | Đường kính 200mm | cái | 84.460 | 51.097 |
| 135.557 |
BB.71102 | Đường kính 300mm | cái | 164.800 | 70.562 |
| 235.362 |
BB.71103 | Đường kính ≤600mm | cái | 747.368 | 60.830 | 34.291 | 842.489 |
BB.71104 | Đường kính ≤1000mm | cái | 220.420 | 107.060 | 42.864 | 370.344 |
BB.71105 | Đường kính ≤1250mm | cái | 406.850 | 121.659 | 49.722 | 578.231 |
BB.71106 | Đường kính ≤1800mm | cái | 498.314 | 180.055 | 49.722 | 728.091 |
BB.71107 | Đường kính ≤2250mm | cái | 622.738 | 250.618 | 49.722 | 923.078 |
BB.71108 | Đường kính ≤3000mm | cái | 747.368 | 335.779 | 49.722 | 1.132.869 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút bê tông.
BB.72000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG
BB.72100 LẮP ĐẶT CÔN CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt, chùi ống và phụ tùng, tẩy ba via, lắp chỉnh và xảm mối nối.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp xảm |
|
|
|
|
|
| Đường kính côn, cút | cái |
|
|
|
|
BB.72101 | Đường kính 50mm | cái | 4.510 | 58.396 |
| 62.906 |
BB.72102 | Đường kính 75mm | cái | 6.112 | 75.429 |
| 81.541 |
BB.72103 | Đường kính 100mm | cái | 8.127 | 97.327 |
| 105.454 |
BB.72104 | Đường kính 150mm | cái | 12.078 | 121.659 |
| 133.737 |
BB.72105 | Đường kính 200mm | cái | 16.493 | 155.724 |
| 172.217 |
BB.72106 | Đường kính 250mm | cái | 21.785 | 197.088 |
| 218.873 |
BB.72107 | Đường kính 300mm | cái | 35.535 | 233.585 | 30.557 | 299.677 |
BB.72108 | Đường kính 350mm | cái | 42.558 | 277.383 | 30.557 | 350.498 |
BB.72109 | Đường kính 400mm | cái | 51.054 | 309.014 | 30.557 | 390.625 |
BB.72110 | Đường kính 500mm | cái | 67.988 | 367.410 | 33.952 | 469.350 |
BB.72111 | Đường kính 600mm | cái | 89.149 | 418.507 | 37.347 | 545.003 |
BB.72112 | Đường kính 700mm | cái | 109.674 | 479.336 | 37.347 | 626.357 |
BB.72113 | Đường kính 800mm | cái | 129.931 | 537.733 | 37.347 | 705.011 |
BB.72114 | Đường kính 900mm | cái | 156.758 | 603.429 | 42.440 | 802.627 |
BB.72115 | Đường kính 1000mm | cái | 176.832 | 669.125 | 42.440 | 888.397 |
BB.72116 | Đường kính 1100mm | cái | 188.849 | 698.323 | 42.440 | 929.612 |
BB.72117 | Đường kính 1200mm | cái | 201.714 | 761.585 | 50.928 | 1.014.227 |
BB.72118 | Đường kính 1400mm | cái | 233.333 | 888.111 | 50.928 | 1.172.372 |
BB.72119 | Đường kính 1500mm | cái | 249.544 | 951.373 | 50.928 | 1.251.845 |
BB.72120 | Đường kính 1600mm | cái | 264.333 | 973.272 | 50.928 | 1.288.533 |
BB.72121 | Đường kính 1800mm | cái | 297.365 | 1.092.498 | 50.928 | 1.440.791 |
BB.72122 | Đường kính 2000mm | cái | 330.280 | 1.216.590 | 50.928 | 1.597.798 |
BB.72123 | Đường kính 2200mm | cái | 363.497 | 1.338.249 | 50.928 | 1.752.674 |
BB.72124 | Đường kính 2400mm | cái | 396.280 | 1.457.475 | 50.928 | 1.904.683 |
BB.72125 | Đường kính 2500mm | cái | 413.410 | 1.518.304 | 50.928 | 1.982.642 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút gang.
BB.72200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp gioăng và chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su. Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.72201 | Đường kính 100mm | cái | 29.453 | 102.194 |
| 131.647 |
BB.72202 | Đường kính 150mm | cái | 47.021 | 126 525 |
| 173.546 |
BB.72203 | Đường kính 200mm | cái | 82.564 | 163.023 |
| 245.587 |
BB.72204 | Đường kính 250mm | cái | 152.849 | 206.820 |
| 359.669 |
BB.72205 | Đường kính 300mm | cái | 161.141 | 245.751 | 30.557 | 437.449 |
BB.72206 | Đường kính 350mm | cái | 163.239 | 291.982 | 30.557 | 485.778 |
BB.72207 | Đường kính 400mm | cái | 181.324 | 326.046 | 30.557 | 537.927 |
BB.72208 | Đường kính 500mm | cái | 209.410 | 386.876 | 33.952 | 630.238 |
BB.72209 | Đường kính 600mm | cái | 215.549 | 440.406 | 37.347 | 693.302 |
BB.72211 | Đường kính 700mm | cái | 231.551 | 503.668 | 37.347 | 772.566 |
BB.72212 | Đường kính 800mm | cái | 241.830 | 566.931 | 37.347 | 846.108 |
BB.72213 | Đường kính 900mm | cái | 253.970 | 635.060 | 42.440 | 931.470 |
BB.72214 | Đường kính 1000mm | cái | 314.754 | 703.189 | 42.440 | 1.060.383 |
BB.72215 | Đường kính 1100mm | cái | 328.650 | 734.820 | 42.440 | 1.105.910 |
BB.77216 | Đường kính 1200mm | cái | 342.812 | 800 516 | 45.835 | 1.189.163 |
BB.72217 | Đường kính 1400mm | cái | 423.515 | 934.341 | 45.835 | 1.403.691 |
BB.72218 | Đường kính 1500mm | cái | 453.656 | 1.002.470 | 45.835 | 1.501.961 |
BB.72219 | Đường kính 1600mm | cái | 498.939 | 1.024.369 | 45.835 | 1.569.143 |
BB.72220 | Đường kính 1800mm | cái | 488.154 | 1.150.894 | 45.835 | 1.684.883 |
BB.72221 | Đường kính 2000mm | cái | 542 415 | 1.279.853 | 45.835 | 1.868.103 |
BB.72222 | Đường kính 2200mm | cái | 609.939 | 1.408.811 | 45.835 | 2.064.585 |
BB.72223 | Đường kính 2400mm | cái | 586.492 | 1.535.337 | 45.835 | 2.167.664 |
BB.72224 | Đường kính 2500mm | cái | 610.633 | 1.598.599 | 45.835 | 2.255.067 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút gang.
BB.72300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, khoét lòng mo đào hố xảm, chèn cát, lau chùi, tẩy mép, sơn, lắp, chỉnh, hàn mặt bích bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp mặt bích Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.72301 | Đường kính 100mm | cái | 21.192 | 92.461 |
| 113.653 |
BB.72302 | Đường kính 150mm | cái | 22.052 | 114.359 |
| 136.411 |
BB.72303 | Đường kính 200mm | cái | 22.912 | 145.991 |
| 168.903 |
BB.72304 | Đường kính 250mm | cái | 122.292 | 187.355 |
| 309.647 |
BB.72305 | Đường kính 300mm | cái | 122.722 | 221.419 | 30.557 | 374.698 |
BB.72306 | Đường kính 350mm | cái | 162.626 | 262.783 | 30.557 | 455.966 |
BB.72307 | Đường kính 400mm | cái | 163.056 | 294.415 | 30.557 | 488.028 |
BB.72308 | Đường kính 500mm | cái | 202.530 | 347.945 | 33.952 | 584.427 |
BB.72309 | Đường kính 600mm | cái | 527.793 | 396.608 | 33.952 | 958.353 |
BB.72310 | Đường kính 700mm | cái | 632.233 | 452.571 | 35.649 | 1.120.453 |
BB.72311 | Đường kính 800mm | cái | 632.233 | 510.968 | 35.649 | 1.178.850 |
BB.72312 | Đường kính 900mm | cái | 737.534 | 571.797 | 35.649 | 1.344.980 |
BB.72313 | Đường kính 1000mm | cái | 738.394 | 632.627 | 35.649 | 1.406.670 |
BB.72314 | Đường kính 1100mm | cái | 907.701 | 661.825 | 39.044 | 1.608.570 |
BB.72315 | Đường kính 1200mm | cái | 908.561 | 720.221 | 39.044 | 1.667.826 |
BB.72316 | Đường kính 1400mm | cái | 1.022.722 | 841.880 | 39.044 | 1.903.646 |
BB.72317 | Đường kính 1500mm | cái | 1.024.012 | 902.710 | 39.044 | 1.965.766 |
BB.72318 | Đường kính 1600mm | cái | 1.137.314 | 922.175 | 39.044 | 2.098.533 |
BB.72319 | Đường kính 1800mm | cái | 1.603.080 | 1.036.535 | 39.044 | 2.678.659 |
BB.72320 | Đường kính 2000mm | cái | 1.749.245 | 1.150.894 | 39.044 | 2.939.183 |
BB.72321 | Đường kính 2200mm | cái | 1.895.410 | 1.267.687 | 39.044 | 3.202.141 |
BB.72322 | Đường kính 2400mm | cái | 2.041.574 | 1.382.046 | 39.044 | 3.462.664 |
BB.72323 | Đường kính 2500mm | cái | 2.186.879 | 1.438.009 | 39.044 | 3.663.932 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút gang.
BB.73000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP
BB.73100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi chải rỉ, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.73101 | Đường kính 15mm | cái | 792 | 21.899 | 4.824 | 27.515 |
BB.73102 | Đường kính 20mm | cái | 990 | 29.198 | 6.030 | 36.218 |
BB.73103 | Đường kính 25mm | cái | 1.188 | 36.498 | 7.236 | 44.922 |
BB.73104 | Đường kính 32mm | cái | 1.584 | 41.364 | 12.061 | 55.009 |
BB.73105 | Đường kính 40mm | cái | 2.119 | 46.230 | 15.277 | 63.626 |
BB.73106 | Đường kính 50mm | cái | 2.970 | 51.097 | 17.689 | 71.756 |
BB.73107 | Đường kính 60mm | cái | 3.564 | 58.396 | 21.709 | 83.669 |
BB.73108 | Đường kính 75mm | cái | 4.356 | 70.562 | 25.729 | 100.647 |
BB.73109 | Đường kính 80mm | cái | 5.743 | 77.862 | 32.965 | 116.570 |
BB.73110 | Đường kính 100mm | cái | 6.931 | 87.594 | 40.202 | 134.727 |
BB.73111 | Đường kính 125mm | cái | 8.515 | 97.327 | 48.242 | 154.084 |
BB.73112 | Đường kính 150mm | cái | 10.297 | 116.793 | 60.303 | 187.393 |
BB.73113 | Đường kính 200mm | cái | 17.624 | 150.857 | 104.525 | 273.006 |
BB.73114 | Đường kính 250mm | cái | 24.752 | 187.355 | 144.726 | 356.833 |
BB.73115 | Đường kính 300mm | cái | 35.050 | 206.820 | 227.746 | 469.616 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút thép.
BB.73200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.73201 | Đường kính 15mm | cái | 3.600 | 41.364 | 4.020 | 48.984 |
BB.73202 | Đường kính 20mm | cái | 4.800 | 43.797 | 4.422 | 53.019 |
BB.73203 | Đường kính 25mm | cái | 6.001 | 55.963 | 4.824 | 66.788 |
BB.73204 | Đường kính 32mm | cái | 7.201 | 65.696 | 6.030 | 78.927 |
BB.73205 | Đường kính 40mm | cái | 8.401 | 70.562 | 6.834 | 85.797 |
BB.73206 | Đường kính 50mm | cái | 10.801 | 77.862 | 8.844 | 97.507 |
BB.73207 | Đường kính 60mm | cái | 13.201 | 85.161 | 10.854 | 109.216 |
BB.73208 | Đường kính 75mm | cái | 15.602 | 90.028 | 12.865 | 118.495 |
BB.73209 | Đường kính 80mm | cái | 16.802 | 94.894 | 14.071 | 125.767 |
BB.73210 | Đường kính 100mm | cái | 25.203 | 111.926 | 20.101 | 157.230 |
BB.73211 | Đường kính 125mm | cái | 33.603 | 121.659 | 26.131 | 181.393 |
BB.73212 | Đường kính 150mm | cái | 42.004 | 148.424 | 32.161 | 222.589 |
BB.73213 | Đường kính 200mm | cái | 122.412 | 184.922 | 92.464 | 399.798 |
BB.73214 | Đường kính 250mm | cái | 152.415 | 240.885 | 124.625 | 517.925 |
BB.73215 | Đường kính 300mm | cái | 182.418 | 167.889 | 188.416 | 538.723 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút thép không rỉ.
BB.73300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp và chỉnh ống, lắp giá đỡ.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.73301 | Đường kính 15mm | cái |
| 17.032 |
| 17.032 |
BB.73302 | Đường kính 20mm | cái |
| 26.765 |
| 26.765 |
BB.73303 | Đường kính 25mm | cái |
| 29.198 |
| 29.198 |
BB.73304 | Đường kính 32mm | cái |
| 34.065 |
| 34.065 |
BB.73305 | Đường kính 40mm | cái |
| 38.931 |
| 38.931 |
BB.73306 | Đường kính 50mm | cái |
| 41.364 |
| 41.364 |
BB.73307 | Đường kính 67mm | cái |
| 46.230 |
| 46.230 |
BB.73308 | Đường kính 76mm | cái |
| 51.097 |
| 51.097 |
BB.73309 | Đường kính 89mm | cái |
| 53.530 |
| 53.530 |
BB.73310 | Đường kính 100mm | cái |
| 55.963 |
| 55.963 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.
BB.74000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG
BB.74100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi côn, cút, lắp chỉnh, hàn nối côn, cút với ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút đồng nối bằng phương pháp hàn Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.74101 | Đường kính 6,4mm | cái | 766 | 9.976 |
| 10.742 |
BB.74102 | Đường kính 9,5mm | cái | 1.027 | 9.976 |
| 11.003 |
BB.74103 | Đường kính 12,7mm | cái | 1.029 | 10.463 |
| 11.492 |
BB.74104 | Đường kính 15,9mm | cái | 1.279 | 11.193 |
| 12.472 |
BB.74105 | Đường kính 19,1mm | cái | 161 | 11.679 |
| 11.840 |
BB.74106 | Đường kính 22,2mm | cái | 175 | 12.409 |
| 12.584 |
BB.74107 | Đường kính 25,4mm | cái | 217 | 13.626 |
| 13.843 |
BB.74108 | Đường kính 28,6mm | cái | 239 | 13.869 |
| 14.108 |
BB.74109 | Đường kính 31,8mm | cái | 270 | 14.112 |
| 14.382 |
BB.74110 | Đường kính 34,9mm | cái | 298 | 14.356 |
| 14.654 |
BB.74111 | Đường kính 38,1mm | cái | 317 | 14.599 |
| 14.916 |
BB.74112 | Đường kính 41,3mm | cái | 317 | 14.842 |
| 15.159 |
BB.74113 | Đường kính 53,9mm | cái | 398 | 16.302 |
| 16.700 |
BB.74114 | Đường kính 66,7mm | cái | 468 | 17.519 |
| 17.987 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút đồng.
BB.75000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PVC
BB.75100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.75101 | Đường kính 32mm | cái | 351 | 6.813 |
| 7.164 |
BB.75102 | Đường kính 40mm | cái | 444 | 8.516 |
| 8.960 |
BB.75103 | Đường kính 50mm | cái | 601 | 9.003 |
| 9.604 |
BB.75104 | Đường kính 65mm | cái | 691 | 9.489 |
| 10.180 |
BB.75105 | Đường kính 89mm | cái | 781 | 12.166 |
| 12.947 |
BB.75106 | Đường kính 100mm | cái | 1.141 | 14.599 |
| 15.740 |
BB.75107 | Đường kính 125mm | cái | 1.261 | 15.816 |
| 17.077 |
BB.75108 | Đường kính 150mm | cái | 1.471 | 19.465 |
| 20.936 |
BB.75109 | Đường kính 200mm | cái | 1.862 | 21.899 |
| 23.761 |
BB.75110 | Đường kính 250mm | cái | 2.402 | 23.115 |
| 25.517 |
BB.75111 | Đường kính 300mm | cái | 3.303 | 24.332 |
| 27.635 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa PVC miệng bát.
BB.75200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, căn chỉnh, hàn theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.75201 | Đường kính 20mm | cái |
| 12.166 | 249 | 12.415 |
BB.75202 | Đường kính 25mm | cái |
| 14.599 | 275 | 14.874 |
BB.75203 | Đường kính 32mm | cái |
| 17.032 | 354 | 17.386 |
BB.75204 | Đường kính 40mm | cái |
| 19.465 | 393 | 19.858 |
BB.75205 | Đường kính 50mm | cái |
| 24.332 | 459 | 24.791 |
BB.75206 | Đường kính 60mm | cái |
| 26.765 | 524 | 27.289 |
BB.75207 | Đường kính 75mm | cái |
| 29.198 | 655 | 29 853 |
BB.75208 | Đường kính 80mm | cái |
| 31.631 | 734 | 32.365 |
BB.75209 | Đường kính 100mm | cái |
| 36.498 | 917 | 37.415 |
BB.75210 | Đường kính 125mm | cái |
| 37.714 | 1.179 | 38.893 |
BB.75211 | Đường kính 150mm | cái |
| 38.931 | 1.311 | 40.242 |
BB.75212 | Đường kính 200mm | cái |
| 46.230 | 1.573 | 47.803 |
BB.75213 | Đường kính 250mm | cái |
| 51.097 | 1.835 | 52.932 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.75300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT BẰNG NỐI GIOĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải côn, cút trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối côn, cút với ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát bằng nối gioăng Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.75301 | Đường kính 100mm | cái | 14.775 | 26.765 |
| 41.540 |
BB.75302 | Đường kính 150mm | cái | 23.513 | 31.631 |
| 55.144 |
BB.75303 | Đường kính 200mm | cái | 41.341 | 34.065 |
| 75.406 |
BB.75304 | Đường kính 250mm | cái | 76.506 | 38.931 |
| 115.437 |
BB.75305 | Đường kính 300mm | cái | 80.741 | 55.963 |
| 136.704 |
Ghi chú:
- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa PVC miệng bát.
- Đối với trường hợp vật tư ống, phụ tùng nhập đồng bộ thì không tính gioăng và mỡ thoa ống.
BB.75400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh nối phụ tùng với ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng măng sông Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.75401 | Đường kính 15mm | cái | 454 | 9.733 |
| 10.187 |
BB.75402 | Đường kính 20mm | cái | 627 | 12.166 |
| 12.793 |
BB.75403 | Đường kính 25mm | cái | 811 | 14.599 |
| 15.410 |
BB.75404 | Đường kính 32mm | cái | 1.253 | 17.032 |
| 18.285 |
BB.75405 | Đường kính 40mm | cái | 1.363 | 19.465 |
| 20.828 |
BB.75406 | Đường kính 50mm | cái | 1.634 | 21.899 |
| 23.533 |
BB.75407 | Đường kính 67mm | cái | 2.026 | 29.198 |
| 31.224 |
BB.75408 | Đường kính 76mm | cái | 2.579 | 34.065 |
| 36.644 |
BB.75409 | Đường kính 89mm | cái | 3.033 | 38.931 |
| 41.964 |
BB.75410 | Đường kính 100mm | cái | 3.425 | 43.797 |
| 47.222 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa PVC.
BB.76000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE BẰNG ỐNG NỐI, CÙM
BB.76100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP BẰNG ỐNG NỐI
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.76101 | Đường kính 100mm | cái |
| 14.599 |
| 14.599 |
BB.76102 | Đường kính 150mm | cái |
| 19.465 |
| 19.465 |
BB.76103 | Đường kính 200mm | cái |
| 24.332 |
| 24.332 |
BB.76104 | Đường kính 250mm | cái |
| 34.065 |
| 34.065 |
BB.76105 | Đường kính 300mm | cái |
| 43.797 |
| 43.797 |
BB.76106 | Đường kính 350mm | cái |
| 46.230 |
| 46.230 |
BB.76107 | Đường kính 400mm | cái |
| 51.097 |
| 51.097 |
BB.76108 | Đường kính 500mm | cái |
| 70.562 |
| 70.562 |
BB.76109 | Đường kính 600mm | cái |
| 77.862 |
| 77.862 |
BB.76110 | Đường kính 700mm | cái |
| 90.028 |
| 90.028 |
BB.76111 | Đường kính 800mm | cái |
| 97.327 |
| 97.327 |
BB.76112 | Đường kính 1000mm | cái |
| 111.926 |
| 111.926 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.76200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/1cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.76201 | Đường kính 100mm | cái | 2.302 | 19.465 |
| 21.767 |
BB.76202 | Đường kính 150mm | cái | 3.403 | 21.412 |
| 24.815 |
BB.76203 | Đường kính 200mm | cái | 4.505 | 27.252 |
| 31.757 |
BB.76204 | Đường kính 250mm | cái | 5.706 | 38.931 |
| 44.637 |
BB.76205 | Đường kính 300mm | cái | 6.807 | 43.797 |
| 50.604 |
BB.76206 | Đường kính 350mm | cái | 8.008 | 48.664 |
| 56.672 |
BB.76207 | Đường kính 400mm | cái | 9.009 | 53.530 |
| 62.539 |
BB.76208 | Đường kính 500mm | cái | 11.311 | 58.396 |
| 69.707 |
BB.76209 | Đường kính 600mm | cái | 13.614 | 82.728 |
| 96.342 |
BB.76210 | Đường kính 700mm | cái | 15.816 | 92.461 |
| 108.277 |
BB.76211 | Đường kính 800mm | cái | 18.118 | 104.627 |
| 122.745 |
BB.76212 | Đường kính 1000mm | cái | 22.623 | 116.793 |
| 139.416 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn/cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp và cùm nhựa nối ống gân xoắn.
BB.76300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT, MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút, măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m. Lau rửa vệ sinh phụ tùng ống. Lắp hoàn chỉnh phụ tùng theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút, măng sông nhựa nhôm Đường kính côn, cút, măng sông |
|
|
|
|
|
BB.76301 | Đường kính 12mm | cái |
| 24.332 |
| 24.332 |
BB.76302 | Đường kính 16mm | cái |
| 24.332 |
| 24.332 |
BB.76303 | Đường kính 20mm | cái |
| 24.332 |
| 24.332 |
BB.76304 | Đường kính 26mm | cái |
| 29.198 |
| 29.198 |
BB.76305 | Đường kính 32mm | cái |
| 36.498 |
| 36.498 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.77000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA HDPE BẰNG DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng dán keo Đường kính côn, cút |
|
|
|
|
|
BB.77101 | Đường kính 16mm | cái | 69 | 6.083 |
| 6.152 |
BB.77102 | Đường kính 20mm | cái | 84 | 6.813 |
| 6.897 |
BB.77103 | Đường kính 25mm | cái | 105 | 7.300 |
| 7.405 |
BB.77104 | Đường kính 32mm | cái | 135 | 7.786 |
| 7.921 |
BB.77105 | Đường kính 40mm | cái | 168 | 9.733 |
| 9.901 |
BB.77106 | Đường kính 50mm | cái | 210 | 10.219 |
| 10.429 |
BB.77107 | Đường kính 63mm | cái | 264 | 10.949 |
| 11.213 |
BB.77108 | Đường kính 75mm | cái | 300 | 12.166 |
| 12.466 |
BB.77109 | Đường kính 90mm | cái | 378 | 14.599 |
| 14.977 |
BB.77110 | Đường kính 110mm | cái | 462 | 15.816 |
| 16.278 |
BB.77111 | Đường kính 125mm | cái | 526 | 17.519 |
| 18.045 |
BB.77112 | Đường kính 140mm | cái | 589 | 19.465 |
| 20.054 |
BB.77113 | Đường kính 160mm | cái | 673 | 22.385 |
| 23.058 |
BB.77114 | Đường kính 180mm | cái | 757 | 26.765 |
| 27.522 |
BB.77115 | Đường kính 200mm | cái | 841 | 29.198 |
| 30.039 |
BB.77116 | Đường kính 250mm | cái | 1.051 | 31.631 |
| 32.682 |
BB.77117 | Đường kính 280mm | cái | 1.177 | 36.498 |
| 37.675 |
BB.77118 | Đường kính 320mm | cái | 1.345 | 41.364 |
| 42.709 |
BB.77119 | Đường kính 350mm | cái | 1.471 | 43.797 |
| 45.268 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa HDPE.
BB.77200 LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA HDPE
Thành phần công việc:
Vận chuyển măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt măng sông nhựa HDPE Đường kính măng sông |
|
|
|
|
|
BB.77201 | Đường kính 16mm | cái | 12.072 | 10.706 |
| 22.778 |
BB.77202 | Đường kính 20mm | cái | 20 334 | 13.382 |
| 33.716 |
BB.77203 | Đường kính 25mm | cái | 31.164 | 16.059 |
| 47.223 |
BB.77204 | Đường kính 32mm | cái | 39.037 | 18.735 |
| 57.772 |
BB.77205 | Đường kính 40mm | cái | 58.375 | 21.412 |
| 79.787 |
BB.77206 | Đường kính 50mm | cái | 77.774 | 24.088 |
| 101.862 |
BB.77207 | Đường kính 63mm | cái | 102.030 | 32.118 |
| 134.148 |
BB.77208 | Đường kính 75mm | cái | 135.703 | 37.471 |
| 173.174 |
BB.77209 | Đường kính 90mm | cái | 236.590 | 42.824 |
| 279.414 |
BB.78000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và phụ tùng trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.78110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78111 | Chiều dày 4,2mm | cái |
| 48.664 | 15.992 | 64.656 |
BB.78112 | Chiều dày 5,3mm | cái |
| 51.097 | 17.083 | 68.180 |
BB.78113 | Chiều dày 6,6mm | cái |
| 53.530 | 17.446 | 70.976 |
BB.78114 | Chiều dày 8,1mm | cái |
| 58.396 | 18.900 | 77.296 |
BB.78115 | Chiều dày 10,0mm | cái |
| 63.263 | 20.354 | 83.617 |
BB.78116 | Chiều dày 12,3mm | cái |
| 68.129 | 21.808 | 89.937 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78121 | Chiều dày 4,8mm | cái |
| 51.097 | 16.356 | 67.353 |
BB.78122 | Chiều dày 6,0mm | cái |
| 53.530 | 17.446 | 70.976 |
BB.78123 | Chiều dày 7,4mm | cái |
| 58.396 | 18.900 | 77.296 |
BB.78124 | Chiều dày 9,2mm | cái |
| 63.263 | 19.991 | 83.254 |
BB.78125 | Chiều dày 11,4mm | cái |
| 68.129 | 21.808 | 89.937 |
BB.78126 | Chiều dày 14mm | cái |
| 72.995 | 23.262 | 96.257 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78131 | Chiều dày 5,4mm | cái |
| 53.530 | 17.446 | 70.976 |
BB.78132 | Chiều dày 6,7mm | cái |
| 55.963 | 17.810 | 73.773 |
BB.78133 | Chiều dày 8,3mm | cái |
| 58.396 | 19.264 | 77.660 |
BB.78134 | Chiều dày 10,3mm | cái |
| 63.263 | 20.717 | 83.980 |
BB.78135 | Chiều dày 12,7mm | cái |
| 68.129 | 22.171 | 90.300 |
BB.78136 | Chiều dày 15,7mm | cái |
| 90.028 | 29.804 | 119.832 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78141 | Chiều dày 6,2mm | cái |
| 55.963 | 18.173 | 74.136 |
BB.78142 | Chiều dày 7,7mm | cái |
| 58.396 | 19.264 | 77.660 |
BB.78143 | Chiều dày 9,5mm | cái |
| 63.263 | 20.717 | 83.980 |
BB.78144 | Chiều dày 11,8mm | cái |
| 68.129 | 22.171 | 90.300 |
BB.78145 | Chiều dày 14,6mm | cái |
| 72.995 | 23.989 | 96.984 |
BB.78146 | Chiều dày 17,9mm | cái |
| 99.760 | 33.075 | 132.835 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78151 | Chiều dày 6,9mm | cái |
| 55.963 | 18.537 | 74.500 |
BB.78152 | Chiều dày 8,6mm | cái |
| 60.830 | 19.991 | 80.821 |
BB.78153 | Chiều dày 10,7mm | cái |
| 65.696 | 21.444 | 87.140 |
BB.78154 | Chiều dày 13,3mm | cái |
| 72.995 | 23.625 | 96.620 |
BB.78155 | Chiều dày 16,4mm | cái |
| 92.461 | 31.258 | 123.719 |
BB.78156 | Chiều dày 20,1mm | cái |
| 107.060 | 36.710 | 143.770 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BB.78161 | Chiều dày 7,7mm | cái |
| 63.263 | 20.717 | 83.980 |
BB.78162 | Chiều dày 9,6mm | cái |
| 68.129 | 22.171 | 90.300 |
BB.78163 | Chiều dày 11,9mm | cái |
| 72.995 | 23.625 | 96.620 |
BB.78164 | Chiều dày 14,7mm | cái |
| 77.862 | 25.442 | 103.304 |
BB.78165 | Chiều dày 18,2mm | cái |
| 104.627 | 34.893 | 139.520 |
BB.78166 | Chiều dày 22,4mm | cái |
| 124.092 | 41.798 | 165.890 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78171 | Chiều dày 8,6mm | cái |
| 65.696 | 21.444 | 87.140 |
BB.78172 | Chiều dày 10,8mm | cái |
| 70.562 | 22.898 | 93.460 |
BB.78173 | Chiều dày 13,4mm | cái |
| 77.862 | 25 442 | 103.304 |
BB.78174 | Chiều dày 16,6mm | cái |
| 97.327 | 33.075 | 130.402 |
BB.78175 | Chiều dày 20,5mm | cái |
| 116.793 | 39.254 | 156.047 |
BB.78176 | Chiều dày 25,2mm | cái |
| 136.258 | 46.887 | 183.145 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78181 | Chiều dày 9,6mm | cái |
| 70.562 | 23.262 | 93.824 |
BB.78182 | Chiều dày 11,9mm | cái |
| 75.429 | 24.716 | 100.145 |
BB.78183 | Chiều dày 14,8mm | cái |
| 80.295 | 26.533 | 106.828 |
BB.78184 | Chiều dày 18,4mm | cái |
| 109.493 | 36.710 | 146.203 |
BB.78185 | Chiều dày 22,7mm | cái |
| 126.525 | 43.252 | 169.777 |
BB.78186 | Chiều dày 27,9mm | cái |
| 150.857 | 51.612 | 202.469 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78191 | Chiều dày 10,7mm | cái |
| 72.995 | 24.352 | 97.347 |
BB.78192 | Chiều dày 13,4mm | cái |
| 80.295 | 26.896 | 107.191 |
BB.78193 | Chiều dày 16,6mm | cái |
| 102.194 | 34.529 | 136.723 |
BB.78194 | Chiều dày 20,6mm | cái |
| 119.226 | 41.071 | 160.297 |
BB.78195 | Chiều dày 25,4mm | cái |
| 138.691 | 48.341 | 187.032 |
BB.78196 | Chiều dày 31,3mm | cái |
| 165.456 | 57.791 | 223.247 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78211 | Chiều dày 12,1mm | cái |
| 80.295 | 35.600 | 115.895 |
BB.78212 | Chiều dày 15,0mm | cái |
| 99.760 | 45.222 | 144.982 |
BB.78213 | Chiều dày 18,7mm | cái |
| 116.793 | 52.438 | 169.231 |
BB.78214 | Chiều dày 23,2mm | cái |
| 136.258 | 62.541 | 198.799 |
BB.78215 | Chiều dày 28,6mm | cái |
| 160.590 | 74.087 | 234.677 |
BB.78216 | Chiều dày 35,2mm | cái |
| 192.221 | 88.520 | 280.741 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78221 | Chiều dày 13,6mm | cái |
| 87.594 | 39.449 | 127.043 |
BB.78222 | Chiều dày 16,9mm | cái |
| 109.493 | 50.033 | 159.526 |
BB.78223 | Chiều dày 21,7mm | cái |
| 131.392 | 60.136 | 191.528 |
BB.78224 | Chiều dày 26,1mm | cái |
| 153.290 | 70.239 | 223.529 |
BB.78225 | Chiều dày 32,2mm | cái |
| 180.055 | 83.228 | 263.283 |
BB.78226 | Chiều dày 39,7mm | cái |
| 216.553 | 100.547 | 317.100 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78231 | Chiều dày 15,3mm | cái |
| 51.097 | 64.377 | 115.474 |
BB.78232 | Chiều dày 19,1mm | cái |
| 60.830 | 72.555 | 133.385 |
BB.78233 | Chiều dày 23,7mm | cái |
| 70.562 | 82.658 | 153.220 |
BB.78234 | Chiều dày 29,4mm | cái |
| 82.728 | 94.685 | 177.413 |
BB.78235 | Chiều dày 36,3mm | cái |
| 97.327 | 109.118 | 206.445 |
BB.78236 | Chiều dày 44,7mm | cái |
| 116.793 | 127.880 | 244.673 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78241 | Chiều dày 17,2mm | cái |
| 55.963 | 69.187 | 125.150 |
BB.78242 | Chiều dày 21,5mm | cái |
| 65.696 | 77.366 | 143.062 |
BB.78243 | Chiều dày 26,7mm | cái |
| 77.862 | 88.912 | 166.774 |
BB.78244 | Chiều dày 33,1mm | cái |
| 92.461 | 103.345 | 195.806 |
BB.78245 | Chiều dày 40,9mm | cái |
| 109.493 | 119.220 | 228.713 |
BB.78246 | Chiều dày 50,3mm | cái |
| 128.959 | 139.426 | 268.385 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78251 | Chiều dày 19,1mm | cái |
| 60.830 | 73.998 | 134.828 |
BB.78252 | Chiều dày 23,9mm | cái |
| 72.995 | 84.101 | 157.096 |
BB.78253 | Chiều dày 29,7mm | cái |
| 85.161 | 95.647 | 180.808 |
BB.78254 | Chiều dày 36,8mm | cái |
| 99.760 | 111.042 | 210.802 |
BB.78255 | Chiều dày 45,4mm | cái |
| 119.226 | 129.804 | 249.030 |
BB.78256 | Chiều dày 55,8mm | cái |
| 143.558 | 152.415 | 295.973 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78261 | Chiều dày 21,4mm | cái |
| 65.696 | 80.507 | 146.203 |
BB.78262 | Chiều dày 26,7mm | cái |
| 77.862 | 91.572 | 169.434 |
BB.78263 | Chiều dày 33,2mm | cái |
| 92.461 | 106.004 | 198.465 |
BB.78264 | Chiều dày 41,2mm | cái |
| 109.493 | 122.842 | 232.335 |
BB.78265 | Chiều dày 50,8mm | cái |
| 131.392 | 143.048 | 274.440 |
BB.78266 | Chiều dày 62,5mm | cái |
| 158.157 | 168.064 | 326.221 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78271 | Chiều dày 24,1mm | cái |
| 72.995 | 102.293 | 175.288 |
BB.78272 | Chiều dày 30,0mm | cái |
| 87.594 | 116.981 | 204.575 |
BB.78273 | Chiều dày 37,4mm | cái |
| 102.194 | 135.059 | 237.253 |
BB.78274 | Chiều dày 46,3mm | cái |
| 121.659 | 157.092 | 278.751 |
BB.78275 | Chiều dày 57,2mm | cái |
| 145.991 | 184.774 | 330.765 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78281 | Chiều dày 27,2mm | cái |
| 80.295 | 117.751 | 198.046 |
BB.78282 | Chiều dày 33,9mm | cái |
| 94.894 | 134.699 | 229.593 |
BB.78283 | Chiều dày 42,1mm | cái |
| 114.359 | 154.472 | 268.831 |
BB.78284 | Chiều dày 52,2mm | cái |
| 136.258 | 179.329 | 315.587 |
BB.78285 | Chiều dày 64,5mm | cái |
| 163.023 | 210.401 | 373.424 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78291 | Chiều dày 30,6mm | cái |
| 82.728 | 120.010 | 202.738 |
BB.78292 | Chiều dày 38,1mm | cái |
| 99.760 | 136.959 | 236.719 |
BB.78293 | Chiều dày 47,4mm | cái |
| 116.793 | 156.731 | 273.524 |
BB.78294 | Chiều dày 58,8mm | cái |
| 138.691 | 182.154 | 320.845 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78311 | Chiều dày 34,4mm | cái |
| 99.760 | 139.218 | 238.978 |
BB.78312 | Chiều dày 42,9mm | cái |
| 119.226 | 158.991 | 278.217 |
BB.78313 | Chiều dày 53,3mm | cái |
| 141.124 | 184.978 | 326.102 |
BB.78314 | Chiều dày 66,2mm | cái |
| 167.889 | 216.050 | 383.939 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78321 | Chiều dày 38,2mm | cái |
| 109.493 | 148.822 | 258.315 |
BB.78322 | Chiều dày 47,7mm | cái |
| 131.392 | 173.115 | 304.507 |
BB.78323 | Chiều dày 59,3mm | cái |
| 155.724 | 201.362 | 357.086 |
BB.78324 | Chiều dày 72,5mm | cái |
| 184.922 | 233.563 | 418.485 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.78330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt |
|
|
|
|
|
BB.78331 | Chiều dày 45,9mm | cái |
| 114.359 | 157.735 | 272.094 |
BB.78332 | Chiều dày 57,2mm | cái |
| 136.258 | 182.592 | 318.850 |
BB.78333 | Chiều dày 67,9mm | cái |
| 160.590 | 209.709 | 370.299 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
BB.79110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm |
|
|
|
|
|
BB.79111 | Chiều dày 4,2mm | Bộ |
| 55.963 | 15.992 | 71.955 |
BB.79112 | Chiều dày 5,3mm | Bộ |
| 58.396 | 17.083 | 75.479 |
BB.79113 | Chiều dày 6,6mm | Bộ |
| 60.830 | 17.446 | 78.276 |
BB.79114 | Chiều dày 8,1mm | Bộ |
| 65.696 | 18.900 | 84.596 |
BB.79115 | Chiều dày 10mm | Bộ |
| 70.562 | 20.354 | 90.916 |
BB.79116 | Chiều dày 12,3mm | Bộ |
| 75.429 | 21.808 | 97.237 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm |
|
|
|
|
|
BB.79121 | Chiều dày 4,8mm | Bộ |
| 58.396 | 16.356 | 74.752 |
BB.79122 | Chiều dày 6,0mm | Bộ |
| 60.830 | 17.446 | 78.276 |
BB.79123 | Chiều dày 7,4mm | Bộ |
| 65.696 | 18.900 | 84.596 |
BB.79124 | Chiều dày 9,2mm | Bô |
| 70.562 | 19.991 | 90.553 |
BB.79125 | Chiều dày 11,4mm | Bộ |
| 75.429 | 21.808 | 97.237 |
BB.79126 | Chiều dày 14mm | Bộ |
| 80.295 | 23.262 | 103.557 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140mm |
|
|
|
|
|
BB.79131 | Chiều dày 5,4mm | Bộ |
| 60.830 | 17.446 | 78.276 |
BB.79132 | Chiều dày 6,7mm | Bộ |
| 63.263 | 17.810 | 81.073 |
BB.79133 | Chiều dày 8,3mm | Bộ |
| 68.129 | 19.264 | 87.393 |
BB.79134 | Chiều dày 10,3mm | Bộ |
| 72.995 | 20.717 | 93.712 |
BB.79135 | Chiều dày 12,7mm | Bộ |
| 77.862 | 22.171 | 100.033 |
BB.79136 | Chiều dày 15,7mm | Bộ |
| 99.760 | 29.804 | 129.564 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm |
|
|
|
|
|
BB.79141 | Chiều dày 6,2mm | Bộ |
| 63.263 | 18.173 | 81.436 |
BB.79142 | Chiều dày 7,7mm | Bộ |
| 68.129 | 19.264 | 87.393 |
BB.79143 | Chiều dày 9,5mm | Bộ |
| 72.995 | 20.717 | 93.712 |
BB.79144 | Chiều dày 11,8mm | Bộ |
| 77.862 | 22.171 | 100.033 |
BB.79145 | Chiều dày 14,6mm | Bộ |
| 82.728 | 23.989 | 106.717 |
BB.79146 | Chiều dày 17,9mm | Bộ |
| 109.493 | 33.075 | 142.568 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm |
|
|
|
|
|
BB.79151 | Chiều dày 6,9mm | Bộ |
| 65.696 | 18.537 | 84.233 |
BB.79152 | Chiều dày 8,6mm | Bộ |
| 68.129 | 19.991 | 88.120 |
BB.79153 | Chiều dày 10,7mm | Bộ |
| 72.995 | 21.444 | 94.439 |
BB.79154 | Chiều dày 13,3mm | Bộ |
| 82.728 | 23.625 | 106.353 |
BB.79155 | Chiều dày 16,4mm | Bộ |
| 104.627 | 31.258 | 135.885 |
BB.79156 | Chiều dày 20,1mm | Bộ |
| 119.226 | 36.710 | 155.936 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm |
|
|
|
|
|
BB.79161 | Chiều dày 7,7mm | Bộ |
| 72.995 | 20.717 | 93.712 |
BB.79162 | Chiều dày 9,6mm | Bộ |
| 77.862 | 22.171 | 100.033 |
BB.79163 | Chiều dày 11,9mm | Bộ |
| 82.728 | 23.625 | 106.353 |
BB.79164 | Chiều dày 14,7mm | Bộ |
| 87.594 | 25.442 | 113.036 |
BB.79165 | Chiều dày 18,2mm | Bộ |
| 114.359 | 34.893 | 149.252 |
BB.79166 | Chiều dày 22,4mm | Bộ |
| 136.258 | 41.798 | 178.056 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm |
|
|
|
|
|
BB.79171 | Chiều dày 8,6mm | Bộ |
| 77.862 | 21.444 | 99.306 |
BB.79172 | Chiều dày 10,8mm | Bộ |
| 82.728 | 22.898 | 105.626 |
BB.79173 | Chiều dày 13,4mm | Bộ |
| 90.028 | 25.442 | 115.470 |
BB.79174 | Chiều dày 16,6mm | Bộ |
| 111.926 | 33.075 | 145.001 |
BB.79175 | Chiều dày 20,5mm | Bộ |
| 131.392 | 39.254 | 170.646 |
BB.79176 | Chiều dày 25,2mm | Bộ |
| 153.290 | 46.887 | 200.177 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm |
|
|
|
|
|
BB.79181 | Chiều dày 9,6mm | Bộ |
| 82.728 | 23.262 | 105.990 |
BB.79182 | Chiều dày 11,9mm | Bộ |
| 87.594 | 24.716 | 112.310 |
BB.79183 | Chiều dày 14,8mm | Bộ |
| 92.461 | 26.533 | 118.994 |
BB.79184 | Chiều dày 18,4mm | Bộ |
| 124.092 | 36.710 | 160.802 |
BB.79185 | Chiều dày 22,7mm | Bộ |
| 141.124 | 43.252 | 184.376 |
BB.79186 | Chiều dày 27,9mm | Bộ |
| 167.889 | 51.612 | 219.501 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm |
|
|
|
|
|
BB.79191 | Chiều dày 10,7mm | Bộ |
| 85.161 | 24.352 | 109.513 |
BB.79192 | Chiều dày 13,4mm | Bộ |
| 92.461 | 26.896 | 119.357 |
BB.79193 | Chiều dày 16,6mm | Bộ |
| 116.793 | 34.529 | 151.322 |
BB.79194 | Chiều dày 20,6mm | Bộ |
| 133.825 | 41.071 | 174.896 |
BB.79195 | Chiều dày 25,4mm | Bộ |
| 155.724 | 48.341 | 204.065 |
BB.79196 | Chiều dày 31,3mm | Bộ |
| 184.922 | 57.791 | 242.713 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm |
|
|
|
|
|
BB.79211 | Chiều dày 12,1mm | Bộ |
| 97.327 | 35.600 | 132.927 |
BB.79212 | Chiều dày 15mm | Bộ |
| 116.793 | 45.222 | 162.015 |
BB.79213 | Chiều dày 18,7mm | Bộ |
| 133.825 | 52.438 | 186.263 |
BB.79214 | Chiều dày 23,2mm | Bộ |
| 155.724 | 62.541 | 218.265 |
BB.79215 | Chiều dày 28,6mm | Bộ |
| 182.489 | 74.087 | 256.576 |
BB.79216 | Chiều dày 35,2mm | Bộ |
| 214.120 | 88.520 | 302.640 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 355mm |
|
|
|
|
|
BB.79221 | Chiều dày 13,6mm | Bộ |
| 107.060 | 39.449 | 146.509 |
BB.79222 | Chiều dày 16,9mm | Bộ |
| 131.392 | 50.033 | 181.425 |
BB.79223 | Chiều dày 21,7mm | Bộ |
| 153.290 | 60.136 | 213.426 |
BB.79224 | Chiều dày 26,1mm | Bộ |
| 177.622 | 70.239 | 247.861 |
BB.79225 | Chiều dày 32,2mm | Bộ |
| 206.820 | 83.228 | 290.048 |
BB.79226 | Chiều dày 39,7mm | Bộ |
| 243.318 | 100.547 | 343.865 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm |
|
|
|
|
|
BB.79231 | Chiều dày 15,3mm | Bộ |
| 63.263 | 64.377 | 127.640 |
BB.79232 | Chiều dày 19,1mm | Bộ |
| 72.995 | 72.555 | 145.550 |
BB.79233 | Chiều dày 23,7mm | Bộ |
| 82.728 | 82.658 | 165.386 |
BB.79234 | Chiều dày 29,4mm | Bộ |
| 94.894 | 94.685 | 189.579 |
BB.79235 | Chiều dày 36,3mm | Bộ |
| 109.493 | 109.118 | 218.611 |
BB.79236 | Chiều dày 44,7mm | Bộ |
| 131.392 | 127.880 | 259.272 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm |
|
|
|
|
|
BB.79241 | Chiều dày 17,2mm | Bộ |
| 70.562 | 69.187 | 139.749 |
BB.79242 | Chiều dày 21,5mm | Bộ |
| 77.862 | 77.366 | 155.228 |
BB.79243 | Chiều dày 26,7mm | Bộ |
| 90.028 | 88.912 | 178.940 |
BB.79244 | Chiều dày 33,1mm | Bộ |
| 104.627 | 103.345 | 207.972 |
BB.79245 | Chiều dày 40,9mm | Bộ |
| 121.659 | 119.220 | 240.879 |
BB.79246 | Chiều dày 50,3mm | Bộ |
| 143.558 | 139.426 | 282.984 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm |
|
|
|
|
|
BB.79251 | Chiều dày 19,1mm | Bộ |
| 77.862 | 73.998 | 151.860 |
BB.79252 | Chiều dày 23,9mm | Bộ |
| 87.594 | 84.101 | 171.695 |
BB.79253 | Chiều dày 29,7mm | Bộ |
| 99.760 | 95.647 | 195.407 |
BB.79254 | Chiều dày 36,8mm | Bộ |
| 116.793 | 111.042 | 227.835 |
BB.79255 | Chiều dày 45,4mm | Bộ |
| 136.258 | 129.804 | 266.062 |
BB.79256 | Chiều dày 55,8mm | Bộ |
| 158.157 | 152.415 | 310.572 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm |
|
|
|
|
|
BB.79261 | Chiều dày 21,4mm | Bộ |
| 82.728 | 80.507 | 163.235 |
BB.79262 | Chiều dày 26,7mm | Bộ |
| 94.894 | 91.572 | 186.466 |
BB.79263 | Chiều dày 33,2mm | Bộ |
| 109.493 | 106.004 | 215.497 |
BB.79264 | Chiều dày 41,2mm | Bộ |
| 128.959 | 122.842 | 251.801 |
BB.79265 | Chiều dày 50,8mm | Bộ |
| 148.424 | 143.048 | 291.472 |
BB.79266 | Chiều dày 62,5mm | Bộ |
| 175.189 | 168.064 | 343.253 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 630mm |
|
|
|
|
|
BB.79271 | Chiều dày 24,1mm | Bộ |
| 92.461 | 102.293 | 194.754 |
BB.79272 | Chiều dày 30mm | Bộ |
| 107.060 | 116.981 | 224.041 |
BB.79273 | Chiều dày 37,4mm | Bộ |
| 121.659 | 135.059 | 256.718 |
BB.79274 | Chiều dày 46,3mm | Bộ |
| 141.124 | 157.092 | 298.216 |
BB.79275 | Chiều dày 57,2mm | Bộ |
| 165.456 | 184.774 | 350.230 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm |
|
|
|
|
|
BB.79281 | Chiều dày 27,2mm | Bộ |
| 102.194 | 117.751 | 219.945 |
BB.79282 | Chiều dày 33,9mm | Bộ |
| 116.793 | 134.699 | 251.492 |
BB.79283 | Chiều dày 42,1mm | Bộ |
| 133.825 | 154.472 | 288.297 |
BB.79284 | Chiều dày 52,2mm | Bộ |
| 155.724 | 179.329 | 335.053 |
BB.79285 | Chiều dày 64,5mm | Bộ |
| 184.922 | 210.401 | 395.323 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm |
|
|
|
|
|
BB.79291 | Chiều dày 30,6mm | Bộ |
| 107.060 | 120.010 | 227.070 |
BB.79292 | Chiều dày 38,1mm | Bộ |
| 121.659 | 136.959 | 258.618 |
BB.79293 | Chiều dày 47,4mm | Bộ |
| 138.691 | 156.731 | 295.422 |
BB.79294 | Chiều dày 58,8mm | Bộ |
| 163.023 | 182.154 | 345.177 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm |
|
|
|
|
|
BB.79311 | Chiều dày 34,4mm | Bộ |
| 126.525 | 139.218 | 265.743 |
BB.79312 | Chiều dày 42,9mm | Bộ |
| 143.558 | 158.991 | 302.549 |
BB.79313 | Chiều dày 53,3mm | Bộ |
| 167.889 | 184.978 | 352.867 |
BB.79314 | Chiều dày 66,2mm | Bộ |
| 194.654 | 216.050 | 410.704 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000mm |
|
|
|
|
|
BB.79321 | Chiều dày 38,2mm | Bộ |
| 138.691 | 148.822 | 287.513 |
BB.79322 | Chiều dày 47,7mm | Bộ |
| 160.590 | 173.115 | 333.705 |
BB.79323 | Chiều dày 59,3mm | Bộ |
| 184.922 | 201.362 | 386.284 |
BB.79324 | Chiều dày 72,5mm | Bộ |
| 214.120 | 233.563 | 447.683 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.79330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm |
|
|
|
|
|
BB.79331 | Chiều dày 45,9mm | Bộ |
| 148.424 | 157.735 | 306.159 |
BB.79332 | Chiều dày 57,2mm | Bộ |
| 167.889 | 182.592 | 350.481 |
BB.79333 | Chiều dày 67,9mm | Bộ |
| 192.221 | 209.709 | 401.930 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PPR BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
BB.80110 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 20MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80111 | Chiều dày 2,3mm | cái |
| 18.006 | 157 | 18.163 |
BB.80112 | Chiều dày 2,8mm | cái |
| 19.952 | 157 | 20.109 |
BB.80113 | Chiều dày 3,4mm | cái |
| 20.682 | 157 | 20.839 |
BB.80114 | Chiều dày 4,1mm | cái |
| 21.655 | 157 | 21.812 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80120 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 25MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80121 | Chiều dày 2,8mm | cái |
| 18.735 | 197 | 18.932 |
BB.80122 | Chiều dày 3,5mm | cái |
| 20.682 | 197 | 20.879 |
BB.80123 | Chiều dày 4,2mm | cái |
| 21.655 | 197 | 21 852 |
BB.80124 | Chiều dày 5,1mm | cái |
| 22.385 | 197 | 22.582 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80130 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 32MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80131 | Chiều dày 2,9mm | cái |
| 19.465 | 223 | 19.688 |
BB.80132 | Chiều dày 4,4mm | cái |
| 21.412 | 223 | 21.635 |
BB.80133 | Chiều dày 5,4mm | cái |
| 22.385 | 223 | 22.608 |
BB.80134 | Chiều dày 6,5mm | cái |
| 23.359 | 223 | 23.582 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80140 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 40MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80141 | Chiều dày 3,7mm | cái |
| 19.952 | 262 | 20.214 |
BB.80142 | Chiều dày 5,5mm | cái |
| 22.142 | 262 | 22.404 |
BB.80143 | Chiều dày 6,7mm | cái |
| 23.115 | 262 | 23.377 |
BB.80144 | Chiều dày 8,1mm | cái |
| 24.088 | 262 | 24.350 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80150 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 50MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80151 | Chiều dày 4,6mm | cái |
| 21.412 | 328 | 21.740 |
BB.80152 | Chiều dày 6,9mm | cái |
| 23 602 | 328 | 23.930 |
BB.80153 | Chiều dày 8,3mm | cái |
| 24.575 | 328 | 24.903 |
BB.80154 | Chiều dày 10,1mm | cái |
| 25.548 | 328 | 25.876 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80160 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 63MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80161 | Chiều dày 5,8mm | cái |
| 22.629 | 393 | 23.022 |
BB.80162 | Chiều dày 8,6mm | cái |
| 25.062 | 393 | 25.455 |
BB.80163 | Chiều dày 10,5mm | cái |
| 26.035 | 393 | 26.428 |
BB.80164 | Chiều dày 12,7mm | cái |
| 27.252 | 393 | 27.645 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80170 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 75MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80171 | Chiều dày 6,8mm | cái |
| 24.088 | 459 | 24.547 |
BB.80172 | Chiều dày 10,3mm | cái |
| 26.522 | 459 | 26.981 |
BB.80173 | Chiều dày 12,5mm | cái |
| 27.495 | 459 | 27.954 |
BB.80174 | Chiều dày 15,1mm | cái |
| 28.712 | 459 | 29.171 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80180 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 90MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80181 | Chiều dày 8,2mm | cái |
| 27.982 | 537 | 28.519 |
BB.80182 | Chiều dày 12,3mm | cái |
| 30.658 | 537 | 31.195 |
BB.80183 | Chiều dày 15,0mm | cái |
| 32.118 | 537 | 32.655 |
BB.80184 | Chiều dày 18,1mm | cái |
| 33.578 | 537 | 34.115 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80190 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80191 | Chiều dày 10,0mm | cái |
| 30.658 | 668 | 31.326 |
BB.80192 | Chiều dày 15,1mm | cái |
| 33.821 | 668 | 34.489 |
BB.80193 | Chiều dày 18,3mm | cái |
| 35.281 | 668 | 35.949 |
BB.80194 | Chiều dày 22,1mm | cái |
| 36.984 | 668 | 37.652 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80210 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80211 | Chiều dày 11,4mm | cái |
| 35.038 | 852 | 35.890 |
BB.80212 | Chiều dày 17,1mm | cái |
| 38.444 | 852 | 39.296 |
BB.80213 | Chiều dày 20,8mm | cái |
| 40.147 | 852 | 40.999 |
BB.80214 | Chiều dày 25,1mm | cái |
| 41.851 | 852 | 42.703 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80220 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80221 | Chiều dày 12,7mm | cái | 0 | 42.581 | 1.206 | 43.787 |
BB.80222 | Chiều dày 19,2mm | cái | 0 | 46.717 | 1.206 | 47.923 |
BB.80223 | Chiều dày 23,3mm | cái | 0 | 48.907 | 1.206 | 50.113 |
BB.80224 | Chiều dày 28,1mm | cái | 0 | 51.097 | 1.206 | 52.303 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80230 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80231 | Chiều dày 14,6mm | cái |
| 48.177 | 1.468 | 49.645 |
BB.80232 | Chiều dày 21,9mm | cái |
| 53.043 | 1.468 | 54.511 |
BB.80233 | Chiều dày 26,6mm | cái |
| 55.233 | 1.468 | 56.701 |
BB.80234 | Chiều dày 32,1mm | cái |
| 57.666 | 1.468 | 59.134 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.80240 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn |
|
|
|
|
|
BB.80241 | Chiều dày 18,2mm | cái |
| 56.693 | 1.979 | 58.672 |
BB.80242 | Chiều dày 27,4mm | cái |
| 62.289 | 1.979 | 64.268 |
BB.80243 | Chiều dày 33,2mm | cái |
| 65.209 | 1.979 | 67.188 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.81000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ
BB.81100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt nối ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút ống thông gió hộp |
|
|
|
|
|
BB.81101 | Chu vi côn ≤0,64m | cái | 1.869 | 71.315 | 230 | 73.414 |
BB.81102 | Chu vi côn ≤0,8m | cái | 2.252 | 97.727 | 276 | 100.255 |
BB.81103 | Chu vi côn ≤0,9m | cái | 2.803 | 113.575 | 322 | 116.700 |
BB.81104 | Chu vi côn ≤0,95m | cái | 3.100 | 124.140 | 368 | 127.608 |
BB.81105 | Chu vi côn ≤1,13m | cái | 3.440 | 142.629 | 414 | 146.483 |
BB.81106 | Chu vi côn ≤1,30m | cái | 4.287 | 169.042 | 490 | 173.819 |
BB.81107 | Chu vi côn ≤1,50m | cái | 4.925 | 195.455 | 567 | 200.947 |
BB.81108 | Chu vi côn ≤1,76m | cái | 5.606 | 224.509 | 643 | 230.758 |
BB.81109 | Chu vi côn ≤1,89m | cái | 6.156 | 245.639 | 705 | 252.500 |
BB.81110 | Chu vi côn ≤2,06m | cái | 7.047 | 282.617 | 812 | 290.476 |
BB.81111 | Chu vi côn ≤2,26m | cái | 7.684 | 309.030 | 904 | 317.618 |
BB.81112 | Chu vi côn ≤2,40m | cái | 8.365 | 330.160 | 965 | 339.490 |
BB.81113 | Chu vi côn ≤2,63m | cái | 8.915 | 467.507 | 1.026 | 477.448 |
BB.81114 | Chu vi côn ≤2,86m | cái | 9.806 | 504.484 | 1.103 | 515.393 |
BB.81115 | Chu vi côn ≤3,26m | cái | 10.530 | 554.669 | 1.210 | 566.409 |
BB.81116 | Chu vi côn ≤3,50m | cái | 11.465 | 607.494 | 1.333 | 620.292 |
BB.81117 | Chu vi côn ≤4,00m | cái | 13.036 | 692.015 | 1.516 | 706.567 |
BB.81118 | Chu vi côn ≤4,20m | cái | 14.180 | 742.200 | 1.624 | 758.004 |
BB.81119 | Chu vi côn ≤4,50m | cái | 38.699 | 800.308 | 1.746 | 840.753 |
BB.81120 | Chu vi côn ≤5,70m | cái | 45.832 | 1.508.171 | 2.129 | 1.556.132 |
BB.81121 | Chu vi côn ≤6,50m | cái | 52.791 | 1.730.038 | 2.436 | 1.785.265 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút ống thông gió hộp.
BB.81200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt nối ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút ống thông gió tròn Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.81201 | ≤ 125mm | 1 cái | 941 | 31.695 | 92 | 32.728 |
BB.81202 | ≤ 160mm | 1 cái | 1.072 | 42.260 | 123 | 43.455 |
BB.81203 | ≤ 200mm | 1 cái | 1.499 | 52.826 | 153 | 54.478 |
BB.81204 | ≤ 250mm | 1 cái | 2.317 | 100.369 | 306 | 102.992 |
BB.81205 | ≤ 315mm | 1 cái | 3.396 | 163.759 | 521 | 167.676 |
BB.81206 | ≤ 400mm | 1 cái | 4.004 | 208.661 | 659 | 213.324 |
BB.81207 | ≤ 450mm | 1 cái | 4.778 | 248.280 | 781 | 253.839 |
BB.81208 | ≤ 500mm | 1 cái | 5.379 | 277.334 | 873 | 283.586 |
BB.81209 | ≤ 560mm | 1 cái | 5.857 | 309.030 | 980 | 315.867 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút ống thông gió tròn.
BB.82100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo rỉ, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt thanh tăng cường.
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BB.82101 | Gia công, lắp đặt thanh tăng cường | Tấn | 19.912.455 | 13.990.785 | 191.437 | 34.094.677 |
BB.82200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ ỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo rỉ, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BB.82201 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống | Tấn | 19.963.143 | 15.888.665 | 957.185 | 36.808.993 |
BB.82300 LẮP ĐẶT CỬA LƯỚI
Thành phần công việc:
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cửa
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cửa lưới Kích thước cửa |
|
|
|
|
|
BB.82301 | 250x200 (mm) | Cửa | 180 | 48.664 | 151 | 48.995 |
BB.82302 | 500x300 (mm) | Cửa | 300 | 85.161 | 271 | 85.732 |
BB.82303 | 500x400 (mm) | Cửa | 360 | 99.760 | 316 | 100.436 |
BB.82304 | 500x500 (mm) | Cửa | 420 | 114.359 | 377 | 115.156 |
BB.82305 | 600x600 (mm) | Cửa | 480 | 131.392 | 422 | 132.294 |
BB.82306 | 1000x400 (mm) | Cửa | 540 | 150.857 | 482 | 151.879 |
BB.82307 | 1000x600 (mm) | Cửa | 660 | 177.622 | 588 | 178.870 |
BB.82308 | 1300x1200 (mm) | Cửa | 1.020 | 277.383 | 919 | 279.322 |
BB.82309 | 1250x300 (mm) | Cửa | 600 | 167.889 | 543 | 169.032 |
BB.82310 | 1500x200 (mm) | Cửa | 660 | 182.489 | 588 | 183.737 |
BB.82311 | 1500x500 (mm) | Cửa | 780 | 216.553 | 693 | 218.026 |
BB.82312 | 1600x1500 (mm) | Cửa | 1.260 | 350.378 | 1.145 | 352.783 |
BB.82313 | 2000x200 (mm) | Cửa | 900 | 243.318 | 814 | 245.032 |
BB.82314 | 3000x250 (mm) | Cửa | 1.320 | 360.111 | 1.191 | 362.622 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của cửa lưới.
BB.82400 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ ĐƠN
Thành phần công việc:
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cửa gió đơn Kích thước cửa |
|
|
|
|
|
BB.82401 | 150x150 (mm) | Cái | 46.060 | 21.899 | 1.085 | 69.044 |
BB.82402 | 200x200 (mm) | Cái | 64.435 | 24.332 | 1.447 | 90.214 |
BB.82403 | 100x200 (mm) | Cái | 36.969 | 21.899 | 1.085 | 59.953 |
BB.82404 | 200x300 (mm) | Cái | 91.768 | 26.765 | 217 | 118.750 |
BB.82405 | 200x400 (mm) | Cái | 110.268 | 36.498 | 271 | 147.037 |
BB.82406 | 200x600 (mm) | Cái | 133.373 | 46.230 | 377 | 179.980 |
BB.82500 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ KÉP
Thành phần công việc:
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cửa gió kép Kích thước cửa |
|
|
|
|
|
BB.82501 | 200x450 (mm) | Cái | 123.977 | 51.097 | 422 | 175.496 |
BB.82502 | 200x750 (mm) | Cái | 206.362 | 58 396 | 663 | 265.421 |
BB.82503 | 200x950 (mm) | Cái | 261.286 | 70.562 | 859 | 332.707 |
BB.82504 | 200x1200 (mm) | cái | 329.962 | 87.594 | 1.085 | 418.641 |
BB.82505 | 200x400 (mm) | cái | 110.268 | 41.364 | 422 | 152.054 |
BB.82506 | 200x850 (mm) | Cái | 233.824 | 60.830 | 693 | 295.347 |
BB.82600 LẮP ĐẶT CỬA PHÂN PHỐI KHÍ
Thành phần công việc:
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BB.82601 | Lắp đặt cửa phân phối khí | Cái | 8.688 | 304.148 |
| 312.836 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của cửa phân phối khí.
BB.83000 LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt, lau chùi, lắp theo yêu cầu kỹ thuật.
BB.83100 LẮP ĐẶT BU
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt BU Đường kính BU |
|
|
|
|
|
BB.83101 | 50mm | Cái | 6.395 | 38.931 |
| 45.326 |
BB.83102 | 60mm | Cái | 6.696 | 43.797 |
| 50.493 |
BB.83103 | 70mm | Cái | 7.040 | 51.097 |
| 58.137 |
BB.83104 | 80mm | Cái | 7.341 | 55.963 |
| 63.304 |
BB.83105 | 90mm | Cái | 7.685 | 60.830 |
| 68.515 |
BB.83106 | 100mm | Cái | 42.269 | 65.696 |
| 107.965 |
BB.83107 | 110mm | Cái | 42.613 | 70.562 |
| 113.175 |
BB.83108 | 125mm | Cái | 43.086 | 77.862 |
| 120.948 |
BB.83109 | 150mm | Cái | 43.903 | 82.728 |
| 126.631 |
BB.83110 | 160mm | Cái | 44.204 | 85.161 |
| 129.365 |
BB.83111 | 170mm | Cái | 44.634 | 90.028 |
| 134.662 |
BB.83112 | 180mm | Cái | 45.065 | 94.894 |
| 139.959 |
BB.83113 | 200mm | Cái | 45.495 | 104.627 |
| 150.122 |
BB.83114 | 250mm | Cái | 47.215 | 133.825 |
| 181.040 |
BB.83115 | 300mm | Cái | 129.903 | 83.945 | 14.260 | 228.108 |
BB.83116 | 350mm | Cái | 171.197 | 98.057 | 17.825 | 287.079 |
BB.83117 | 400mm | Cái | 172.917 | 111.926 | 19.607 | 304.450 |
BB.83118 | 500mm | Cái | 217.222 | 136.258 | 19.607 | 373.087 |
BB.83119 | 600mm | Cái | 223.242 | 179.607 | 24.954 | 427.803 |
BB.83120 | 700mm | Cái | 390.999 | 216.585 | 24.954 | 632.538 |
BB.83121 | 800mm | Cái | 398.740 | 248.280 | 24.954 | 671.974 |
BB.83122 | 900mm | Cái | 463.476 | 298.465 | 24.954 | 786.895 |
BB.83123 | 1000mm | Cái | 471.647 | 343.366 | 24.954 | 839.967 |
BB.83124 | 1100mm | Cái | 536.814 | 425.246 | 24.954 | 987.014 |
BB.83125 | 1200mm | Cái | 286.379 | 459.583 | 28.519 | 774.481 |
BB.83126 | 1400mm | Cái | 318.252 | 570.516 | 28.519 | 917.287 |
BB.83127 | 1600mm | Cái | 352.705 | 721.069 | 28.519 | 1.102.293 |
BB.83128 | 1800mm | Cái | 393.179 | 792.384 | 28.519 | 1.214.082 |
BB.83129 | 2000mm | Cái | 426.343 | 898.035 | 28.519 | 1.352.897 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của BU.
BB.83200 LẮP ĐẶT BE
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt BE Đường kính BE |
|
|
|
|
|
BB.83201 | 50mm | Cái | 6.898 | 26.765 |
| 33.663 |
BB.83202 | 60mm | Cái | 10.512 | 31.631 |
| 42.143 |
BB.83203 | 70mm | Cái | 11.526 | 36.498 |
| 48.024 |
BB.83204 | 80mm | Cái | 13.140 | 38.931 |
| 52.071 |
BB.83205 | 90mm | Cái | 14.754 | 43.797 |
| 58.551 |
BB.83206 | 100mm | Cái | 14.782 | 46.230 |
| 61.012 |
BB.83207 | 110mm | Cái | 19.096 | 48.664 |
| 67.760 |
BB.83208 | 125mm | Cái | 19.124 | 53.530 |
| 72.654 |
BB.83209 | 150mm | Cái | 23.566 | 58.396 |
| 81.962 |
BB.83210 | 160mm | Cái | 30.681 | 60.830 |
| 91.511 |
BB.83211 | 170mm | Cái | 34.995 | 63.263 |
| 98.258 |
BB.83212 | 180mm | Cái | 35.023 | 65.696 |
| 100.719 |
BB.83213 | 200mm | Cái | 41.351 | 72.995 |
| 114.346 |
BB.83214 | 240mm | Cái | 56.436 | 94.894 |
| 151.330 |
BB.83215 | 300mm | Cái | 80.536 | 58.396 | 14.260 | 153.192 |
BB.83216 | 350mm | Cái | 81.619 | 68.129 | 17.825 | 167.573 |
BB.83217 | 400mm | Cái | 90.704 | 85.161 | 19.607 | 195.472 |
BB.83218 | 500mm | Cái | 104.844 | 104.627 | 19.607 | 229.078 |
BB.83219 | 600mm | Cái | 107.983 | 137.347 | 24.954 | 270.284 |
BB.83220 | 700mm | Cái | 116.123 | 158.477 | 24.954 | 299.554 |
BB.83221 | 800mm | Cái | 121.262 | 190.172 | 24.954 | 336.388 |
BB.83222 | 900mm | Cái | 127.388 | 227.150 | 24.954 | 379.492 |
BB.83223 | 1000mm | Cái | 157.794 | 264.128 | 24.954 | 446.876 |
BB.83224 | 1100mm | Cái | 164.922 | 295.823 | 24.954 | 485.699 |
BB.83225 | 1200mm | Cái | 171.962 | 353.932 | 24.954 | 550.848 |
BB.83226 | 1400mm | Cái | 212.105 | 449.018 | 28.519 | 689.642 |
BB.83227 | 1500mm | Cái | 227.245 | 488.637 | 28.519 | 744.401 |
BB.83228 | 1600mm | Cái | 249.886 | 554.669 | 28.519 | 833.074 |
BB.83229 | 1800mm | Cái | 244.424 | 607.494 | 28.519 | 880.437 |
BB.83230 | 2000mm | Cái | 271.972 | 692.015 | 28.519 | 992.506 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của BE.
BB.83300 LẮP ĐẶT MỐI NỐI MỀM
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt mối nối mềm Đường kính mối nối mềm |
|
|
|
|
|
BB.83301 | ≤50mm | Cái | 9.521 | 63.263 |
| 72.784 |
BB.83302 | 75mm | Cái | 9.521 | 92.461 |
| 101.982 |
BB.83303 | 100mm | Cái | 19.042 | 111.926 |
| 130.968 |
BB.83304 | 150mm | Cái | 19.042 | 133.825 |
| 152.867 |
BB.83305 | 200mm | Cái | 19.042 | 170.323 |
| 189.365 |
BB.83306 | 250mm | Cái | 58.566 | 194.654 |
| 253.220 |
BB.83307 | 300mm | Cái | 58.566 | 177.622 | 24.954 | 261.142 |
BB.83308 | 350mm | Cái | 78.088 | 214.120 | 24.954 | 317.162 |
BB.83309 | 400mm | Cái | 78.088 | 240.885 | 32.084 | 351.057 |
BB.83310 | 500mm | Cái | 97.610 | 284.682 | 32.084 | 414.376 |
BB.83311 | 600mm | Cái | 260.026 | 340.645 | 39.214 | 639.885 |
BB.83312 | 700mm | Cái | 312.031 | 382.009 | 39.214 | 733.254 |
BB.83313 | 800mm | Cái | 312.031 | 437.972 | 49.909 | 799.912 |
BB.83314 | 900mm | Cái | 364.036 | 467.171 | 49.909 | 881.116 |
BB.83315 | 1100mm | Cái | 448.045 | 571.797 | 49.909 | 1.069.751 |
BB.83316 | 1200mm | Cái | 448.045 | 625.327 | 57.039 | 1.130.411 |
BB.83317 | 1250mm | Cái | 448.045 | 649.659 | 57.039 | 1.154.743 |
BB.83318 | 1300mm | Cái | 448.045 | 676.424 | 57.039 | 1.181.508 |
BB.83319 | 1350mm | Cái | 448.045 | 703.189 | 57.039 | 1.208.273 |
BB.83320 | 1400mm | Cái | 504 050 | 727.521 | 57.039 | 1.288.610 |
BB.83321 | 1500mm | Cái | 648.065 | 781.051 | 64.169 | 1.493.285 |
BB.83322 | 1600mm | Cái | 720.072 | 832.148 | 64.169 | 1.616.389 |
BB.83323 | 1700mm | Cái | 756.076 | 883.244 | 71.299 | 1.710.619 |
BB.83324 | 1800mm | Cái | 792.079 | 936.774 | 71.299 | 1.800.152 |
BB.83325 | 1900mm | Cái | 828.083 | 987.871 | 71.299 | 1.887.253 |
BB.83326 | 2000mm | Cái | 864.086 | 1.041.401 | 71.299 | 1.976.786 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của mối nối mềm.
BB.83500 LẮP ĐAI KHỞI THỦY
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đóng mở nước, khoan ống, cạo chải, lau chùi, lắp chỉnh, bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đai khởi thủy Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.83501 | 60mm | Cái | 9.521 | 29.198 |
| 38.719 |
BB.83502 | 80mm | Cái | 9.521 | 41.364 |
| 50.885 |
BB.83503 | 100mm | Cái | 9.521 | 48.664 |
| 58.185 |
BB.83504 | 125mm | Cái | 9.521 | 55.963 |
| 65.484 |
BB.83505 | 150mm | Cái | 20.002 | 60.830 |
| 80.832 |
BB.83506 | 200mm | Cái | 20.002 | 80.295 |
| 100.297 |
BB.83507 | 250mm | Cái | 20.002 | 116.793 |
| 136.795 |
BB.83508 | 300mm | Cái | 20.002 | 133.825 |
| 153.827 |
BB.83509 | 350mm | Cái | 20.002 | 145.991 |
| 165.993 |
BB.83510 | 400mm | Cái | 20.002 | 180.055 |
| 200.057 |
BB.83511 | 450mm | Cái | 20.002 | 189.788 |
| 209.790 |
BB.83512 | 500mm | Cái | 20.002 | 223.853 |
| 243.855 |
BB.83513 | 600mm | Cái | 20.002 | 267.650 |
| 287.652 |
BB.83514 | 700mm | Cái | 20.002 | 296.848 |
| 316.850 |
BB.83515 | 800mm | Cái | 20.002 | 338.212 |
| 358.214 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của đai khởi thủy.
BB.84000 LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HỎA
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cạo chải, lau chùi, bắt bu lông, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
BB.84100 LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HỎA
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt trụ cứu hỏa Đường kính trụ cứu hỏa |
|
|
|
|
|
BB.84101 | 100mm | Cái | 2.159.307 | 109.493 |
| 2.268.800 |
BB.84102 | 150mm | Cái | 11.169.598 | 124.092 |
| 11.293.690 |
BB.84200 LẮP ĐẶT HỌNG CỨU HỎA
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt họng cứu hỏa Đường kính họng cứu hỏa |
|
|
|
|
|
BB.84201 | 80mm | Cái | 972.692 | 85.161 |
| 1.057.853 |
BB.84202 | 100mm | Cái | 1.078.270 | 99.760 |
| 1.178.030 |
Ghi chú: Họng cứu hỏa và trụ cứu hỏa được tính từ khủyu đến miệng lấy nước.
BB.85100 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, bảo dưỡng kiểm tra đồng hồ, ren đầu ống, lắp đồng hồ theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng. Quy cách đồng hồ |
|
|
|
|
|
BB.85101 | ≤50mm | Cái | 9.951 | 174.324 |
| 184.275 |
BB.85102 | ≤100mm | Cái | 19.902 | 221.868 |
| 241.770 |
BB.85103 | ≤200mm | Cái | 22.482 | 261.487 |
| 283.969 |
BB.85104 | ≤300mm | Cái | 65.877 | 279.976 |
| 345.853 |
BB.85105 | ≤400mm | Cái | 90.989 | 359.214 |
| 450.203 |
BB.85106 | ≤500mm | Cái | 117.822 | 427.887 |
| 545.709 |
BB.85107 | ≤600mm | Cái | 126.853 | 483.354 |
| 610.207 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của đồng hồ đo lưu lượng.
BB.85200 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, uốn ống ổn áp và ren, khoan lỗ gắn ống ổn áp, lắp van, kiểm tra, chạy thử.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BB.85201 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Cái | 104.555 | 224.509 |
| 329.064 |
BB.86100 LẮP ĐẶT VAN MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển van đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, cạo rỉ, cắt gioăng, lắp chỉnh, bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt van mặt bích Đường kính van |
|
|
|
|
|
BB.86101 | 40mm | Cái | 9.951 | 92.445 |
| 102.396 |
BB.86102 | 50mm | Cái | 10.381 | 108.292 |
| 118.673 |
BB.86103 | 75mm | Cái | 29.363 | 132.064 |
| 161.427 |
BB.86104 | 100mm | Cái | 22.052 | 158.477 |
| 180.529 |
BB.86105 | 150mm | Cái | 25.063 | 200.737 |
| 225.800 |
BB.86106 | 200mm | Cái | 26.783 | 253.563 |
| 280.346 |
BB.86107 | 250mm | Cái | 39.744 | 287.900 |
| 327.644 |
BB.86108 | 300mm | Cái | 44.044 | 213.944 | 24.954 | 282.942 |
BB.86109 | 350mm | Cái | 59.586 | 258.845 | 24.954 | 343.385 |
BB.86110 | 400mm | Cái | 103.890 | 290.541 | 32.084 | 426.515 |
BB.86111 | 500mm | Cái | 132.013 | 343.366 | 32.084 | 507.463 |
BB.86112 | 600mm | Cái | 140.614 | 445.375 | 39.214 | 625.203 |
BB.86113 | 700mm | Cái | 178.198 | 499.970 | 39.214 | 717.382 |
BB.86114 | 800mm | Cái | 194.539 | 574.678 | 49.909 | 819.126 |
BB.86115 | 1000mm | Cái | 523.252 | 635.019 | 49.909 | 1.208.180 |
BB.86116 | 1200mm | Cái | 590.999 | 761.448 | 57.039 | 1.409.486 |
BB.86117 | 1500mm | Cái | 677.668 | 953.965 | 64.169 | 1.695.802 |
BB.86118 | 1800mm | Cái | 826.493 | 1.143.609 | 71.299 | 2.041.401 |
BB.86119 | 2000mm | Cái | 1.145.014 | 1.155.103 | 71.299 | 2.371.416 |
BB.86120 | 2200mm | Cái | 1.243.514 | 1.270.038 | 76.646 | 2.590.198 |
BB.86121 | 2400mm | Cái | 1.342.014 | 1.384.974 | 76.646 | 2.803.634 |
BB.86122 | 2500mm | Cái | 1.440 514 | 1.502.783 | 76.646 | 3.019.943 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van mặt bích.
BB.86200 LẮP ĐẶT VAN XẢ KHÍ
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, chải rỉ, lau chùi, cắt gioăng lắp van theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt van xả khí Đường kính van |
|
|
|
|
|
BB.86201 | 25mm | Cái | 10.381 | 36.978 |
| 47.359 |
BB.86202 | 32mm | Cái | 10.381 | 47.543 |
| 57.924 |
BB.86203 | 40mm | Cái | 10.381 | 60.749 |
| 71.130 |
BB.86204 | 50mm | Cái | 10.381 | 68.673 |
| 79.054 |
BB.86205 | 76mm | Cái | 10.811 | 87.162 |
| 97.973 |
BB.86206 | 89mm | Cái | 20.547 | 92.445 |
| 112.992 |
BB.86207 | 100mm | Cái | 20.762 | 100.369 |
| 121.131 |
BB.86208 | 150mrn | Cái | 21.622 | 150.553 |
| 172.175 |
BB.86209 | 200mm | Cái | 22.482 | 200.737 |
| 223.219 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van xả khí.
BB.86300 LẮP ĐẶT VAN PHAO ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ LỌC
Thành phần công việc:
Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi cạo rỉ van, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc Đường kính van |
|
|
|
|
|
BB.86301 | 250mm | Cái | 44.204 | 382.986 |
| 427.190 |
BB.86302 | 300mm | Cái | 65 877 | 449.018 |
| 514.895 |
BB.86303 | 350mm | Cái | 87.979 | 528.256 |
| 616.235 |
BB.86304 | 400mm | Cái | 90.989 | 541.462 |
| 632.451 |
BB.86305 | 500mm | Cái | 117.822 | 641.831 |
| 759.653 |
Ghi chú:
- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van phao.
- Chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công gia công, lắp giá đỡ puli, xà puli được tính riêng theo yêu cầu kỹ thuật.
BB.86400 LẮP ĐẶT VAN ĐÁY
Thành phần công việc:
Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cẩu thiết bị lên sàn công tác, khoan lỗ bu lông vào sàn bê tông, lau chùi, cạo rỉ, kiểm tra, lắp đặt và căn chỉnh van theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt van đáy Đường kính van |
|
|
|
|
|
BB.86401 | 400mm | Cái | 214.471 | 515.050 | 45.835 | 775.356 |
BB.86402 | 500mm | Cái | 266.907 | 618.060 | 45.835 | 930.802 |
BB.86403 | 600mm | Cái | 267.337 | 689.374 | 45.835 | 1.002.546 |
BB.86404 | 700mm | Cái | 319.772 | 787.101 | 45.835 | 1.152.708 |
BB.86405 | 800mm | Cái | 320.202 | 903.318 | 45.835 | 1.269.355 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van đáy.
BB.86500 LẮP ĐẶT VAN ĐIỆN
Thành phần công việc:
Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, cạo rỉ van, lắp đặt và hiệu chỉnh van theo yêu cầu kĩ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt van điện Đường kính van |
|
|
|
|
|
BB.86501 | 400mm | Cái | 220.922 | 757.744 | 45.835 | 1.024.501 |
BB.86502 | 500mm | Cái | 280.238 | 919.231 | 45.835 | 1.245.304 |
BB.86503 | 600mm | Cái | 289.269 | 1.012.396 | 45.835 | 1 347.500 |
BB.86504 | 700mm | Cái | 351.595 | 1.155.250 | 45.835 | 1.552.680 |
BB.86505 | 800mm | Cái | 364.066 | 1.329.158 | 45.835 | 1.739.059 |
BB.86506 | 900mm | Cái | 429.833 | 1.031.029 | 45.835 | 1.506.697 |
BB.86507 | 1000mm | Cái | 444.884 | 1.235.993 | 45.835 | 1 726.712 |
BB.86508 | 1200mm | Cái | 532.583 | 1.546.544 | 45.835 | 2.124.962 |
BB.86509 | 1400mm | Cái | 626.733 | 1 853.989 | 45.835 | 2.526.557 |
BB.86510 | 1500mm | Cái | 650.385 | 1.872.623 | 45.835 | 2.568.843 |
BB.86511 | 1800mm | Cái | 834.383 | 2.058.953 | 45.835 | 2.939.171 |
BB.86512 | 2000mm | Cái | 948.315 | 2.245.284 | 45.835 | 3.239.434 |
BB.86513 | 2500mm | Cái | 1.234.663 | 2.437.825 | 45.835 | 3.718.323 |
BB.86600 LẮP ĐẶT VAN REN
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, ren ống, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt van ren Đường kính van |
|
|
|
|
|
BB.86601 | ≤25mm | Cái | 698 | 26.413 |
| 27.111 |
BB.86602 | 32mm | Cái | 873 | 36.978 |
| 37.851 |
BB.86603 | 40mm | Cái | 1.091 | 44.902 |
| 45.993 |
BB.86604 | 50mm | Cái | 1.353 | 55.467 |
| 56.820 |
BB.86605 | 67mm | Cái | 1.790 | 66.032 |
| 67.822 |
BB.86606 | 76mm | Cái | 2.081 | 81.880 |
| 83.961 |
BB.86607 | 89mm | Cái | 2.430 | 89.804 |
| 92.234 |
BB.86608 | 100mm | Cái | 2.736 | 97.727 |
| 100.463 |
BB.86609 | 110mm | Cái | 2.852 | 108.292 |
| 111.144 |
BB.86610 | 150mm | Cái | 3.900 | 124.140 |
| 128.040 |
BB.86611 | 200mm | Cái | 5.195 | 166.401 |
| 171.596 |
BB.86612 | 250mm | Cái | 6.505 | 208.661 |
| 215.166 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van ren.
BB.87100 LẮP BÍCH THÉP
Thành phần công việc:
Vận chuyển bích đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, hàn mặt bích đầu ống, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/cặp bích
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp bích thép Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.87101 | 40mm | Cặp | 174.565 | 68.129 | 16.081 | 258.775 |
BB.87102 | 50mm | Cặp | 223.266 | 72.995 | 16.081 | 312.342 |
BB.87103 | 75mm | Cặp | 265.247 | 92.461 | 24.121 | 381.829 |
BB.87104 | 100mm | Cặp | 349.705 | 109.493 | 36.182 | 495.380 |
BB.87105 | 150mm | Cặp | 559.731 | 131.392 | 52.262 | 743.385 |
BB.87106 | 200mm | Cặp | 756.110 | 167.889 | 68.343 | 992.342 |
BB.87107 | 250mm | Cặp | 993.991 | 197.088 | 128.646 | 1.319.725 |
BB.87108 | 300mm | Cặp | 1.225.619 | 201.954 | 209.466 | 1.637.039 |
BB.87109 | 350mm | Cặp | 1.796.994 | 223.853 | 277.809 | 2.298.656 |
BB.88100 LẮP NÚT BỊT NHỰA NỐI MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, cưa cắt ống, lắp nút bịt đầu ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp nút bịt nhựa nối măng sông. Đường kính nút bịt |
|
|
|
|
|
BB.88101 | 15mm | Cái | 868 | 6.813 |
| 7.681 |
BB.88102 | 20mm | Cái | 1.366 | 7.543 |
| 8.909 |
BB.88103 | 25mm | Cái | 2.352 | 8.759 |
| 11.111 |
BB.88104 | 32mm | Cái | 3.448 | 9.733 |
| 13.181 |
BB.88105 | 40mm | Cái | 4.458 | 12.166 |
| 16.624 |
BB.88106 | 50mm | Cái | 5.451 | 13.382 |
| 18.833 |
BB.88107 | 67mm | Cái | 6.443 | 14.599 |
| 21.042 |
BB.88108 | 76mm | Cái | 9.862 | 17.032 |
| 26.894 |
BB.88109 | 89mm | Cái | 26.047 | 19.465 |
| 45.512 |
BB.88110 | 100mm | Cái | 34.504 | 24.332 |
| 58.836 |
BB.88111 | 110mm | Cái | 34.591 | 26.765 |
| 61.356 |
BB.88112 | 150mm | Cái | 44.932 | 34.065 |
| 78.997 |
BB.88113 | 200mm | Cái | 60.626 | 46.230 |
| 106.856 |
BB.88114 | 250mm | Cái | 75.234 | 58.396 |
| 133.630 |
BB.88200 LẮP ĐẶT NÚT BỊT ĐẦU ỐNG THÉP TRÁNG KẼM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, cạo chải rỉ, lau chùi, cưa, cắt ren, lắp nút bịt đầu ống.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp nút bịt đầu ống thép tráng kẽm Đường kính nút bịt |
|
|
|
|
|
BB.88201 | 15mm | Cái | 3.849 | 9.733 |
| 13.582 |
BB.88202 | 20mm | Cái | 4.902 | 12.166 |
| 17.068 |
BB.88203 | 25mm | Cái | 8.465 | 19.465 |
| 27.930 |
BB.88204 | 32mm | Cái | 13.288 | 21.899 |
| 35.187 |
BB.88205 | 40mm | Cái | 16.611 | 26.765 |
| 43.376 |
BB.88206 | 50mm | Cái | 26.119 | 29.198 |
| 55.317 |
BB.88207 | 67mm | Cái | 47.885 | 31.631 |
| 79.516 |
BB.88208 | 76mm | Cáị | 66.259 | 34.065 |
| 100.324 |
BB.88209 | 89mm | Cái | 109.811 | 36.498 |
| 146.309 |
BB.88210 | 100mm | Cái | 134.413 | 41.364 |
| 175.777 |
BB.88211 | 110mm | Cái | 147.855 | 46.230 |
| 194.085 |
BB.88212 | 150mm | Cái | 201.620 | 58.396 |
| 260.016 |
BB.88213 | 200mm | Cái | 268.827 | 65.696 |
| 334.523 |
BB.88214 | 250mm | Cái | 336.034 | 82.728 |
| 418.762 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của măng sông thép tráng kẽm.
BB.89000 CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA
BB.89100 CẮT ỐNG HDPE BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống bằng thủ công theo yêu cầu kỹ thuật, lau chùi ống.
Đơn vị tính: đồng/10 mối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Cắt ống HDPE bằng thủ công Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.89101 | 100mm | 10 mối | 158 | 38.931 |
| 39.089 |
BB.89102 | 150mm | 10 mối | 184 | 46.230 |
| 46.414 |
BB.89103 | 200mm | 10 mối | 210 | 51.097 |
| 51.307 |
BB.89104 | 250mm | 10 mối | 263 | 55.963 |
| 56.226 |
BB.89105 | 300mm | 10 mối | 315 | 65.696 |
| 66.011 |
BB.89106 | 350mm | 10 mối | 315 | 70.562 |
| 70.877 |
BB.89107 | 400mm | 10 mối | 368 | 75.429 |
| 75.797 |
BB.89108 | 500mm | 10 mối | 473 | 104.627 |
| 105.100 |
BB.89109 | 600mm | 10 mối | 578 | 145.991 |
| 146.569 |
BB.89110 | 700mm | 10 mối | 735 | 165.456 |
| 166.191 |
BB.89111 | 800mm | 10 mối | 893 | 194.654 |
| 195.547 |
BB.89112 | 1000mm | 10 mối | 1.050 | 311.447 |
| 312.497 |
BB.89200 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY VÀ AXETYLEN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt, tẩy vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/10 mối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Cắt ống thép bằng ô xy và axetylen Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.89201 | 100mm | 10 mối | 4.131 | 435.811 | 18.416 | 458.358 |
BB.89202 | 125mm | 10 mối | 5.304 | 464.865 | 22.666 | 492.835 |
BB.89203 | 150mm | 10 mối | 6.477 | 515.050 | 28.332 | 549.859 |
BB.89204 | 200mm | 10 mối | 8.262 | 554.669 | 35.698 | 598.629 |
BB.89205 | 250mm | 10 mối | 10.608 | 581.082 | 44.481 | 636.171 |
BB.89206 | 300mm | 10 mối | 13.260 | 673.526 | 53.831 | 740.617 |
BB.89207 | 350mm | 10 mối | 15.045 | 731.635 | 62.330 | 809.010 |
Ghi chú: Ô xy dùng trong đơn giá là loại ô xy thông dụng nén với áp lực 120kg/cm2.
BB.89300 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY- ĐẤT ĐÈN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, tẩy vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/10 mối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Cắt ống thép bằng ô xy và đất đèn Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.89301 | 100mm | 10 mối | 8.617 | 435.811 | 18.416 | 462.844 |
BB.89302 | 125mm | 10 mối | 10.772 | 464.865 | 22.666 | 498.303 |
BB.89303 | 150mm | 10 mối | 12.926 | 515.050 | 28.332 | 556.308 |
BB.89304 | 200mm | 10 mối | 17.235 | 554.669 | 35.698 | 607.602 |
BB.89305 | 250mm | 10 mối | 21.544 | 581.082 | 44.481 | 647.107 |
BB.89306 | 300mm | 10 mối | 26.930 | 673.526 | 53.831 | 754.287 |
BB.89307 | 350mm | 10 mối | 31.238 | 731.635 | 62.330 | 825.203 |
Ghi chú: Ô xy dùng trong đơn giá là loại ô xy thông dụng nén với áp 120 Kg/cm2.
BB.89400 CẮT ỐNG THÉP BẰNG MÁY CẮT CẦM TAY
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống bằng máy cắt cầm tay, mài, sang phanh bằng máy mài cầm tay.
Đơn vị tính: đồng/1 mối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.89401 | 100mm | mối | 13.384 | 19.465 | 8.178 | 41.027 |
BB.89402 | 150mm | mối | 19.296 | 21.899 | 13.630 | 54.825 |
BB.89403 | 200mm | mối | 25.989 | 24.332 | 15.811 | 66.132 |
BB.89404 | 250mm | mối | 39.373 | 29.198 | 17.447 | 86 018 |
BB.89405 | 300mm | mối | 50.499 | 31.631 | 21.808 | 103.938 |
BB.89406 | 350mm | mối | 63.884 | 36.498 | 27.260 | 127.642 |
BB.90000 THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC
HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
- Đơn giá công tác thử áp lực đường ống bao gồm toàn bộ các chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công phục vụ ống theo cách thử từng đoạn dài 100m.
- Nếu thử áp lực đoạn ống có chiều dài từ 100m đến 500m thì nhân đơn giá trên với hệ số 0,75 của đơn giá có đường kính tương ứng và > 500m thì đơn giá trên nhân với hệ số 0,7 của đơn giá có đường kính tương ứng.
- Lượng nước cần thiết cho công tác thử áp lực đối với hệ thống cấp thoát nước được tính riêng theo yêu cầu thiết kế.
BB.90100 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG GANG VÀ ĐƯỜNG ỐNG THÉP
Thành phần công việc:
Cắt ống, lắp BU, BE, lắp bích (bích đặc, bích rỗng), chèn, chống đầu ống, lắp van các loại (van xả khí, van an toàn), lắp máy bơm, đồng hồ đo áp lực, lắp ống thoát nước thử, bơm nước thử áp lực theo yêu cầu thiết kế, nối trả ống, dọn vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.90101 | <100mm | 100m | 878 | 243.318 | 45.432 | 289.628 |
BB.90102 | 100mm | 100m | 964 | 364.977 | 66.812 | 432.753 |
BB.90103 | 125mm | 100m | 1.050 | 413.641 | 69.485 | 484.176 |
BB.90104 | 150mm | 100m | 1.480 | 486.636 | 71.266 | 559.382 |
BB.90105 | 200mm | 100m | 1.695 | 608.295 | 75.721 | 685.711 |
BB.90106 | 250mm | 100m | 2.521 | 729.954 | 89.083 | 821.558 |
BB.90107 | 300mm | 100m | 3.381 | 778.618 | 89 083 | 871.082 |
BB.90108 | 350mm | 100m | 4.456 | 973.272 | 111.354 | 1.089.082 |
BB.90109 | 400mm | 100m | 6.371 | 1.046 267 | 115.808 | 1.168.446 |
BB.90110 | 500mm | 100m | 7.426 | 1.216.590 | 133 625 | 1.357.641 |
BB.90111 | 600mm | 100m | 11.200 | 1.338.249 | 155.895 | 1.505.344 |
BB.90112 | 700mm | 100m | 13.870 | 1.459.908 | 178.166 | 1.651.944 |
BB.90113 | 800mm | 100m | 22.470 | 1.703.226 | 222.708 | 1.948.404 |
BB.90114 | 900mm | 100m | 25.140 | 1.946.544 | 240.524 | 2.212.208 |
BB.90115 | 1000mm | 100m | 29.440 | 2.189.862 | 249.432 | 2.468.734 |
BB.90116 | 1100mm | 100m | 35.870 | 2.311.521 | 301.101 | 2.648.492 |
BB.90117 | 1200mm | 100m | 41.460 | 2.433.180 | 341.188 | 2.815.828 |
BB.90118 | 1300mm | 100m | 48.470 | 2.676.498 | 385.729 | 3.110.697 |
BB.90119 | 1400mm | 100m | 55.781 | 2.919.816 | 432.943 | 3.408.540 |
BB.90120 | 1500mm | 100m | 63.091 | 3 163.134 | 484.612 | 3.710.837 |
BB.90121 | 1600mm | 100m | 71.821 | 3.406.452 | 538.952 | 4.017.225 |
BB.90122 | 1800mm | 100m | 89.581 | 3.844.424 | 659.214 | 4.593.219 |
BB.90123 | 2000mm | 100m | 109.921 | 4.258.065 | 792.839 | 5.160.825 |
BB.90124 | 2200mm | 100m | 131.981 | 4.683.872 | 940.716 | 5.756.569 |
BB.90125 | 2400mm | 100m | 156.622 | 5.109.678 | 1.102.848 | 6.369.148 |
BB.90126 | 2500mm | 100m | 169.652 | 5.352.996 | 1.189.258 | 6.711.906 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van 1 chiều, van xả khí, bích đặc thép, bích rỗng thép, BE và BU.
BB.90200 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Thử áp lực đường ống bê tông Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.90201 | 100mm | 100m | 1.050 | 291.982 | 45.432 | 338.464 |
BB.90202 | 150mm | 100m | 1.480 | 340.645 | 68.148 | 410.273 |
BB.90203 | 200mm | 100m | 1.910 | 437.972 | 68.148 | 508.030 |
BB.90204 | 250mm | 100m | 2.436 | 510.968 | 90.865 | 604.269 |
BB.90205 | 300mm | 100m | 3.296 | 583.963 | 90.865 | 678.124 |
BB.90206 | 350mm | 100m | 4.651 | 656.959 | 113.581 | 775.191 |
BB.90207 | 400mm | 100m | 6.371 | 729.954 | 113.581 | 849.906 |
BB.90208 | 500mm | 100m | 7.426 | 875.945 | 136.297 | 1.019.668 |
BB.90209 | 600mm | 100m | 9.576 | 973.272 | 181.729 | 1.164.577 |
BB.90210 | 700mm | 100m | 11.921 | 1.167.926 | 181.729 | 1.361.576 |
BB.90211 | 800mm | 100m | 22.710 | 1.265.254 | 227.162 | 1.515.126 |
BB.90212 | 900mm | 100m | 25.420 | 1.459.908 | 227.162 | 1.712.490 |
BB.90213 | 1000mm | 100m | 29.720 | 1.605.899 | 249.878 | 1.885.497 |
BB.90214 | 1100mm | 100m | 31.140 | 1.703.226 | 272.594 | 2.006.960 |
BB.90215 | 1200mm | 100m | 32.000 | 1.800.553 | 272.594 | 2.105.147 |
BB.90216 | 1400mm | 100m | 37.870 | 1.946.544 | 318.026 | 2.302.440 |
BB.90217 | 1600mm | 100m | 41.600 | 2.092.535 | 363.459 | 2.497.594 |
BB.90218 | 1800mm | 100m | 55.221 | 2.189.862 | 386.175 | 2.631.258 |
BB.90219 | 2000mm | 100m | 61.101 | 2.335.853 | 386.175 | 2.783.129 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van 1 chiều, van xả khí, bích đặc thép.
BB.90300 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG NHỰA
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Thử áp lực đường ống nhựa Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.90301 | 15mm | 100m | 750 | 111.926 | 26.725 | 139.401 |
BB.90302 | 20mm | 100m | 750 | 121.659 | 26.725 | 149.134 |
BB.90303 | 25mm | 100m | 750 | 133.825 | 26.725 | 161.300 |
BB.90304 | 32mm | 100m | 750 | 150.857 | 26.725 | 178.332 |
BB.90305 | 40mm | 100m | 750 | 160.590 | 26.725 | 188.065 |
BB.90306 | 50mm | 100m | 750 | 170.323 | 26.725 | 197.798 |
BB.90307 | 65mm | 100m | 750 | 184.922 | 26.725 | 212.397 |
BB.90308 | 75mm | 100m | 750 | 194.654 | 27.616 | 223.020 |
BB.90309 | 89mm | 100m | 750 | 204.387 | 27.616 | 232.753 |
BB.90310 | 100mm | 100m | 750 | 255.484 | 28.507 | 284.741 |
BB.90311 | 125mm | 100m | 750 | 299.281 | 29.397 | 329.428 |
BB.90312 | 150mm | 100m | 750 | 340.645 | 30.288 | 371.683 |
BB.90313 | 200mm | 100m | 750 | 425.807 | 32.961 | 459.518 |
BB.90314 | 250mm | 100m | 750 | 510.968 | 37.415 | 549.133 |
BB.90315 | 300mm | 100m | 750 | 729.954 | 41.869 | 772.573 |
BB.90316 | 350mm | 100m | 750 | 851.613 | 48.105 | 900.468 |
BB.90317 | 400mm | 100m | 750 | 924.608 | 54.341 | 979.699 |
BB.90318 | 500mm | 100m | 750 | 1.046.267 | 70.376 | 1.117.393 |
BB.90319 | 600mm | 100m | 750 | 1.167.926 | 89.974 | 1.258.650 |
BB.90320 | 700mm | 100m | 750 | 1.265.254 | 113.135 | 1.379.139 |
BB.90321 | 800mm | 100m | 750 | 1.362.581 | 138.969 | 1.502.300 |
BB.90322 | 1000mm | 100m | 750 | 1.532.903 | 202.218 | 1.735.871 |
Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van 1 chiều, van xả khí, ống sắt tráng kẽm, BE và BU.
BB.90400 THỬ NGHIỆM ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
Thành phần công việc:
Gia công các tấm bịt, khoan lỗ và bịt kín tất cả các nhánh rẽ đầu và cuối ống dẫn chính. Kéo đặt điện sang khu vực thử. Thử hơi kiểm tra độ kín khít, xử lý các chỗ hở. Tiến hành đo lưu lượng, tính toán xác định tỷ lệ hao hụt so sánh với quy phạm để đảm bảo chất lượng cho phép.
Tháo các đầu bịt của các nhánh hệ thống quạt v.v... hoàn thiện công tác thử nghiệm.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Thử nghiệm đường ống thông gió Quy cách ống |
|
|
|
|
|
BB.90401 | 100-500mm | 1m | 7.367 | 70.562 | 491 | 78.420 |
BB.90402 | 600-800mm | 1m | 7.399 | 82.728 | 536 | 90.663 |
BB.90403 | >1000mm | 1m | 7.420 | 111.926 | 938 | 120.284 |
BB.90500 CÔNG TÁC KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Công tác khử trùng ống nước Đường kính ống |
|
|
|
|
|
BB.90501 | 100mm | 100m | 11.832 | 182.489 | 33.852 | 228.173 |
BB.90502 | 150mm | 100m | 26.529 | 243.318 | 45.432 | 315.279 |
BB.90503 | 200mm | 100m | 46.955 | 304.148 | 57.013 | 408.116 |
BB.90504 | 250mm | 100m | 73.360 | 364 977 | 68.594 | 506.931 |
BB.90505 | 300mm | 100m | 105.618 | 389.309 | 68.594 | 563.521 |
BB.90506 | 350mm | 100m | 143.731 | 437.972 | 95.319 | 677.022 |
BB.90507 | 400mm | 100m | 187.697 | 486.636 | 97.100 | 771.433 |
BB.90508 | 450mm | 100m | 237.641 | 535.300 | 106.900 | 879.841 |
BB.90509 | 500mm | 100m | 293.315 | 608.295 | 124.716 | 1.026.326 |
BB.90510 | 600mm | 100m | 422.374 | 792.384 | 151.441 | 1.366.199 |
BB.90511 | 700mm | 100m | 574.918 | 924.448 | 174.603 | 1.673.969 |
BB.90512 | 800mm | 100m | 750.907 | 1.003.686 | 200.437 | 1.955.030 |
BB.90513 | 900mm | 100m | 950.322 | 1.072.360 | 230.725 | 2.253.407 |
BB.90514 | 1000mm | 100m | 1.173.261 | 1.133.109 | 263.686 | 2.570.056 |
BB.90515 | 1100mm | 100m | 1.419.626 | 1.183.293 | 301.101 | 2.904.020 |
BB.90516 | 1200mm | 100m | 1.689 516 | 1.225.554 | 341.188 | 3.256.258 |
BB.90517 | 1400mm | 100m | 2.299.572 | 1.360.259 | 432.943 | 4.092.774 |
BB.90518 | 1600mm | 100m | 3.003.528 | 1.476.476 | 538.952 | 5.018.956 |
BB.90519 | 1800mm | 100m | 3.801.386 | 1.576.844 | 659.214 | 6.037.444 |
BB.90520 | 2000mm | 100m | 4.693.044 | 1.700.984 | 792.839 | 7.186.867 |
BB.90521 | 2200mm | 100m | 5.678.603 | 1.870.026 | 940.716 | 8.489.345 |
BB.90522 | 2400mm | 100m | 6.757.963 | 2.039.068 | 1.102.848 | 9.899.879 |
BB.90523 | 2600mm | 100m | 7.931.224 | 2.210.751 | 1.279.232 | 11.421.207 |
LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH
Thuyết minh áp dụng
Lắp đặt các thiết bị vệ sinh được quy định tính là 1 bộ, ví dụ: lắp đặt chậu rửa có 1 vòi nóng 1 vòi lạnh bao gồm: 1 chậu rửa, 1 vòi nóng, 1 vòi lạnh, 2 dây dẫn nước (1 nóng 1 lạnh) và 1 cụm xi phông thoát nước. Trong đơn giá đã tính công tác thử, hoàn chỉnh hệ thống.
BB.91100 LẮP ĐẶT CHẬU RỬA - LẮP ĐẶT THUYÊN TÂM
Thành phần công việc:
Vận chuyển chậu rửa, thuyền tắm đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt chậu rửa |
|
|
|
|
|
BB.91101 | Chậu rửa 1 vòi | bộ | 309.031 | 121.659 |
| 430.690 |
BB.91102 | Chậu rửa 2 vòi | bộ | 309.031 | 145.991 |
| 455.022 |
| Lắp đặt thuyền tắm |
|
|
|
|
|
BB.91103 | Có hương sen | bộ | 2.390.239 | 364.977 |
| 2.755.216 |
BB.91104 | Không hương sen | bộ | 2.390.239 | 389.309 |
| 2.779.548 |
Ghi chú: Trong công tác lắp đặt thuyền tắm, chưa kể công tác xây trát bệ thuyền tắm.
BB.91200 LẮP ĐẶT CHẬU XÍ
BB.91300 LẮP ĐẶT CHẬU TIỂU
Thành phần công việc:
Vận chuyển chậu xí, chậu tiểu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt chậu xí |
|
|
|
|
|
BB.91201 | Chậu xí bệt | bộ | 1.473.047 | 364.977 |
| 1.838.024 |
BB.91202 | Chậu xí xổm | bộ | 436.407 | 364.977 |
| 801.384 |
| Lắp đặt chậu tiểu |
|
|
|
|
|
BB.91301 | Chậu tiểu nam | bộ | 309.031 | 364.977 |
| 674.008 |
BB.91302 | Chậu tiểu nữ | bộ | 636.791 | 364.977 |
| 1.001.768 |
BB.91400 LẮP ĐẶT VÒI TẮM HƯƠNG SEN
BB.91500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ kiện vòi tắm hương sen, vòi rửa đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt vòi tắm hương sen |
|
|
|
|
|
BB.91401 | Loại 1 vòi, 1 hương sen | bộ |
| 48.664 |
| 48.664 |
BB.91402 | Loại 2 vòi, 1 hương sen | bộ |
| 60.830 |
| 60.830 |
| Lắp đặt vòi rửa |
|
|
|
|
|
BB.91501 | Loại vòi rửa 1 vòi | bộ |
| 41.364 |
| 41.364 |
BB.91502 | Loại vòi rửa 2 vòi | bộ |
| 48.664 |
| 48.664 |
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu
BB.91600 LẮP ĐẶT THÙNG ĐUN NƯỚC NÓNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển thùng đun nước nóng đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, khoan bắt vít cố định.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt thùng đun nước nóng |
|
|
|
|
|
BB.91601 | Loại thùng đun nước nóng | bộ | 2.400.240 | 530.433 | 1.487 | 2.932.160 |
BB.91602 | Loại thùng đun nước nóng kiểu liên tục | bộ | 2.000.200 | 450.138 | 1.487 | 2.451.825 |
BB.91700 LẮP ĐẶT PHỄU THU
BB.91800 LẮP ĐẶT ỐNG KIỂM TRA
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, đục chèn trát, cố định hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt phễu thu. Đường kính phễu thu |
|
|
|
|
|
BB.91701 | 50mm | cái | 80.008 | 38.931 |
| 118.939 |
BB.91702 | 100mm | cái | 121.512 | 46.230 |
| 167.742 |
| Lắp đặt ống kiểm tra. Đường kính ống kiểm tra |
|
|
|
|
|
BB.91801 | 50mm | cái | 5.001 | 4.866 |
| 9.867 |
BB.91802 | 100mm | cái | 9.001 | 9.733 |
| 18.734 |
BB.91900 LẮP ĐẶT GƯƠNG SOI VÀ CÁC DỤNG CỤ
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, khoan bắt vít, cố định, vệ sinh, hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt gương soi và các dụng cụ |
|
|
|
|
|
BB.91901 | Lắp đặt gương soi | cái | 253.072 | 31.631 | 297 | 285.000 |
BB.91902 | Lắp đặt kệ kính | cái | 60.060 | 31.631 | 297 | 91.988 |
BB.91903 | Lắp đặt giá treo | cái | 100.100 | 21.899 | 149 | 122.148 |
BB.91904 | Lắp đặt hộp đựng | cái | 20.020 | 21.899 | 149 | 42.068 |
BB.92000 LẮP ĐẶT VÒI RỬA VỆ SINH
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BB.92001 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | cái | 148.284 | 31.631 |
| 179.915 |
BB.92100 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG INOX
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 bể
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt bể chứa nước bằng inox |
|
|
|
|
|
BB.92101 | Dung tích bể 0,5m3 | bể | 1.863.822 | 389.309 |
| 2.253.131 |
BB.92102 | Dung tích bể 1,0m3 | bể | 2.727.546 | 510.968 |
| 3.238.514 |
BB.92103 | Dung tích bể 1,5m3 | bể | 3.909.482 | 545.032 |
| 4.454.514 |
BB.92104 | Dung tích bể 2,0m3 | bể | 5.136.878 | 583.963 |
| 5.720.841 |
BB.92105 | Dung tích bể 2,5m3 | bể | 6.091.518 | 622.894 |
| 6.714.412 |
BB.92106 | Dung tích bể 3,0m3 | bể | 8.022.411 | 700.756 |
| 8.723.167 |
BB.92107 | Dung tích bể 3,5m3 | bể | 9.428.486 | 759.152 |
| 10.187.638 |
BB.92108 | Dung tích bể 4,0m3 | bể | 10.494.315 | 837.014 |
| 11.331.329 |
BB.92109 | Dung tích bể 5,0m3 | bể | 11.805.474 | 1.167.926 |
| 12.973.400 |
BB.92110 | Dung tích bể 6,0m3 | bể | 13.183.136 | 1.557.235 |
| 14.740.371 |
BB.92200 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG NHỰA
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 bể
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa |
|
|
|
|
|
BB.92201 | Dung tích bể 0,25m3 | bể | 900.900 | 291.982 |
| 1.192.882 |
BB.92202 | Dung tích bể 0,3m3 | bể | 1.071.070 | 316.313 |
| 1.387.383 |
BB.92203 | Dung tích bể 0,4m3 | bể | 1.041.040 | 364.977 |
| 1.406.017 |
BB.92204 | Dung tích bể 0,5m3 | bể | 1.521.520 | 457.438 |
| 1.978.958 |
BB.92205 | Dung tích bể 0,7m3 | bể | 1.871.870 | 510.968 |
| 2.382.838 |
BB.92206 | Dung tích bể 0,9m3 | bể | 2.211.300 | 593.696 |
| 2.804.996 |
BB.92207 | Dung tích bể 1,0m3 | bể | 2.302.300 | 637.493 |
| 2.939.793 |
BB.92208 | Dung tích bể 1,5m3 | bể | 3.523.520 | 686.157 |
| 4.209.677 |
BB.92209 | Dung tích bể 2,0m3 | bể | 4.494.490 | 729.954 |
| 5.224.444 |
BB.92210 | Dung tích bể 3,0m3 | bể | 6.856.850 | 778.618 |
| 7.635.468 |
BB.92211 | Dung tích bể 4,0m3 | bể | 8.858.850 | 822.415 |
| 9.681.265 |
BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ
BC.11100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BC.11101 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng | m2 | 35.729 | 79.238 |
| 114.967 |
BC.11200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BC.11201 | Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng | m2 | 116.853 | 211.302 |
| 328.155 |
BC.12100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thủy tinh |
|
|
|
|
|
BC.12101 | Độ dày lớp bông thủy tinh 25mm | m2 | 37.993 | 118.858 |
| 156.851 |
BC.12102 | Độ dày lớp bông thủy tinh 50mm | m2 | 51.597 | 163.759 |
| 215.356 |
BC.12200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thủy tinh |
|
|
|
|
|
BC.12201 | Độ dày lớp bông thủy tinh 25mm | m2 | 37.993 | 145.270 |
| 183.263 |
BC.12202 | Độ dày lớp bông thủy tinh 50mm | m2 | 51.597 | 176.966 |
| 228.563 |
BC.13000 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG
BC.13100 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn đường ống lớp bọc 25mm |
|
|
|
|
|
BC.13101 | Đường kính ống 15mm | 100m | 1.119.699 | 1.729.991 |
| 2.849.690 |
BC.13102 | Đường kính ống 20mm | 100m | 1.197.556 | 1.941.678 |
| 3.139.234 |
BC.13103 | Đường kính ống 25mm | 100m | 1 280.419 | 2.082.802 |
| 3.363.221 |
BC.13104 | Đường kính ống 32mm | 100m | 1.396.625 | 2.214.194 |
| 3.610.819 |
BC.13105 | Đường kính ống 40mm | 100m | 1.524.213 | 2.433.180 |
| 3.957.393 |
BC.13106 | Đường kính ống 50mm | 100m | 1.689.938 | 2.579.171 |
| 4.269.109 |
BC.13107 | Đường kính ống 69mm | 100m | 2.011.590 | 2.871.152 |
| 4.882.742 |
BC.13108 | Đường kính ống 80mm | 100m | 2.177.315 | 3.041.475 |
| 5.218.790 |
BC.13109 | Đường kính ống 100mm | 100m | 2.503.761 | 3.270.194 |
| 5.773.955 |
BC.13110 | Đường kính ống 125mm | 100m | 2.908.275 | 3.542.710 |
| 6.450.985 |
BC.13111 | Đường kính ống 150mm | 100m | 3.317.794 | 3.625.438 |
| 6.943.232 |
BC.13112 | Đường kính ống 200mm | 100m | 4.131.828 | 3.832.259 |
| 7.964.087 |
BC.13113 | Đường kính ống 250mm | 100m | 4.945.651 | 3.922.286 |
| 8.867.937 |
BC.13114 | Đường kính ống 300mm | 100m | 5.759.684 | 4.138.839 |
| 9.898.523 |
BC.13115 | Đường kính ống 350mm | 100m | 6.573.717 | 4.296.996 |
| 10.870.713 |
BC.13116 | Đường kính ống 400mm | 100m | 7.387.540 | 4.557.346 |
| 11.944.886 |
BC.13117 | Đường kính ống 450mm | 100m | 8.201.573 | 5.000.185 |
| 13.201.758 |
BC.13118 | Đường kính ống 500mm | 100m | 9.020.401 | 5.211.872 |
| 14.232.273 |
BC.13119 | Đường kính ống 600mm | 100m | 10.648.468 | 6.685.080 |
| 17.333.548 |
BC.13120 | Đường kính ống 700mm | 100m | 12.276.324 | 7.258.237 |
| 19.534.561 |
BC.13121 | Đường kính ống 800mm | 100m | 13.904.180 | 7.522.365 |
| 21.426.545 |
BC.13122 | Đường kính ống 900mm | 100m | 15.532.037 | 7.939.688 |
| 23.471.725 |
BC.13123 | Đường kính ống 1000mm | 100m | 17.165.108 | 9.043.743 |
| 26.208.851 |
BC.13200 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn đường ống lớp bọc 30mm |
|
|
|
|
|
BC.13201 | Đường kính ống 15mm | 100m | 1.300.439 | 2.075.503 |
| 3.375.942 |
BC.13202 | Đường kính ống 20mm | 100m | 1.388.307 | 2.330.986 |
| 3.719.293 |
BC.13203 | Đường kính ống 25mm | 100m | 1.471.170 | 2.469.678 |
| 3.940.848 |
BC.13204 | Đường kính ống 32mm | 100m | 1.592.381 | 2.657.033 |
| 4.249.414 |
BC.13205 | Đường kính ống 40mm | 100m | 1.729.978 | 2.912.516 |
| 4.642.494 |
BC.13206 | Đường kính ống 50mm | 100m | 1.900.709 | 3.085.272 |
| 4.985.981 |
BC.13207 | Đường kính ống 69mm | 100m | 2.247.385 | 3.442.950 |
| 5.690.335 |
BC.13208 | Đường kính ống 80mm | 100m | 2.418.116 | 3.649.770 |
| 6.067.886 |
BC.13209 | Đường kính ống 100mm | 100m | 2.764.792 | 3.924.719 |
| 6.689.511 |
BC.13210 | Đường kính ống 125mm | 100m | 3.194.331 | 4.250.765 |
| 7.445.096 |
BC.13211 | Đường kính ống 150mm | 100m | 3.623.660 | 4.343.226 |
| 7.966.886 |
BC.13212 | Đường kính ống 200mm | 100m | 4.487.743 | 4.598.710 |
| 9.086.453 |
BC.13213 | Đường kính ống 250mm | 100m | 5.351.826 | 4.824.996 |
| 10.176.822 |
BC.13214 | Đường kính ống 300mm | 100m | 6.210.694 | 4.966.120 |
| 11.176.814 |
BC.13215 | Đường kính ống 350mm | 100m | 7.074.778 | 5.151.042 |
| 12.225.820 |
BC.13216 | Đường kính ống 400mm | 100m | 7.933.856 | 5.467.355 |
| 13.401.211 |
BC.13217 | Đường kính ống 450mm | 100m | 8.797.729 | 6.000.222 |
| 14.797.951 |
BC.13218 | Đường kính ống 500mm | 100m | 9.656.807 | 6.253.273 |
| 15.910.080 |
BC.13219 | Đường kính ống 600mm | 100m | 11.379.758 | 8.021.567 |
| 19.401.325 |
BC.13220 | Đường kính ống 700mm | 100m | 13.102.710 | 8.576.236 |
| 21.678.946 |
BC.13221 | Đường kính ống 800mm | 100m | 14.825.871 | 9.041.101 |
| 23.866.972 |
BC.13222 | Đường kính ống 900mm | 100m | 16.548.822 | 10.794.911 |
| 27.343.733 |
BC.13223 | Đường kính ống 1000mm | 100m | 18.271.774 | 12.435.146 |
| 30.706.920 |
BC.13300 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn đường ống lớp bọc 50mm |
|
|
|
|
|
BC.13301 | Đường kính ống 15mm | 100m | 2.118.707 | 2.433.180 |
| 4.551.887 |
BC.13302 | Đường kính ống 20mm | 100m | 2.226.805 | 2.717.862 |
| 4.944.667 |
BC.13303 | Đường kính ống 25mm | 100m | 2.329.687 | 2.880.885 |
| 5.210.572 |
BC.13304 | Đường kính ống 32mm | 100m | 2.475.713 | 3.099.871 |
| 5.575 584 |
BC.13305 | Đường kính ống 40mm | 100m | 2.648.346 | 3.406.452 |
| 6.054.798 |
BC.13306 | Đường kính ống 50mm | 100m | 2.854.111 | 3.649.770 |
| 6.503.881 |
BC.13307 | Đường kính ống 69mm | 100m | 3.275.863 | 3.929.586 |
| 7.205.449 |
BC.13308 | Đường kính ống 80mm | 100m | 3.486.633 | 4.243.466 |
| 7.730.099 |
BC.13309 | Đường kính ống 100mm | 100m | 3.908.384 | 4.579.245 |
| 8.487.629 |
BC.13310 | Đường kính ống 125mm | 100m | 4.433.019 | 4.958 821 |
| 9.391.840 |
BC.13311 | Đường kính ống 150mm | 100m | 4.957.653 | 5.068.314 |
| 10.025.967 |
BC.13312 | Đường kính ống 200mm | 100m | 6.006.711 | 5.377.328 |
| 11.384.039 |
BC.13313 | Đường kính ống 250mm | 100m | 7.055.979 | 5.627.945 |
| 12.683.924 |
BC.13314 | Đường kính ống 300mm | 100m | 8.105.247 | 5.793.402 |
| 13.898.649 |
BC.13315 | Đường kính ống 350mm | 100m | 9.159.310 | 6.009.955 |
| 15.169.265 |
BC.13316 | Đường kính ống 400mm | 100m | 10.208 578 | 6.379.798 |
| 16.588.376 |
BC.13317 | Đường kính ống 450mm | 100m | 11.257.636 | 7.007.558 |
| 18.265.194 |
BC.13318 | Đường kính ống 500mm | 100m | 12.306.905 | 7.299.540 |
| 19.606.445 |
BC.13319 | Đường kính ống 600mm | 100m | 14.410.236 | 9.358.055 |
| 23.768.291 |
BC.13320 | Đường kính ống 700mm | 100m | 16.508.772 | 10.161.004 |
| 26.669.776 |
BC.13321 | Đường kính ống 800mm | 100m | 18.607.099 | 10.549.272 |
| 29.156.371 |
BC.13322 | Đường kính ống 900mm | 100m | 20.710.430 | 12.593.623 |
| 33.304.053 |
BC.13323 | Đường kính ống 1000mm | 100m | 22.808.756 | 14.508.551 |
| 37.317.307 |
BC.13400 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 100MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn đường ống lớp bọc 100mm |
|
|
|
|
|
BC.13401 | Đường kính ống 15mm | 100m | 4.832.858 | 2.944.148 |
| 7.777.006 |
BC.13402 | Đường kính ống 20mm | 100m | 4.985.791 | 3.309.125 |
| 8.294.916 |
BC.13403 | Đường kính ống 25mm | 100m | 5.138.724 | 3.503.779 |
| 8.642.503 |
BC.13404 | Đường kính ống 32mm | 100m | 5.350.025 | 3.764.129 |
| 9.114.154 |
BC.13405 | Đường kính ống 40mm | 100m | 5.597.522 | 4.136.406 |
| 9.733.928 |
BC.13406 | Đường kính ống 50mm | 100m | 5.898.593 | 4.379.724 |
| 10.278.317 |
BC.13407 | Đường kính ống 69mm | 100m | 6.510.324 | 4.878.526 |
| 11.388.850 |
BC.13408 | Đường kính ống 80mm | 100m | 6.811.395 | 5.153.475 |
| 11.964.870 |
BC.13409 | Đường kính ống 100mm | 100m | 7.423.126 | 5.559.816 |
| 12.982.942 |
BC.13410 | Đường kính ống 125mm | 100m | 8.182.995 | 6.022.121 |
| 14.205.116 |
BC.13411 | Đường kính ống 150mm | 100m | 8.942.864 | 6.153.512 |
| 15.096.376 |
BC.13412 | Đường kính ống 200mm | 100m | 10.462.602 | 6.516.056 |
| 16.978.658 |
BC.13413 | Đường kính ống 250mm | 100m | 11.987.135 | 6.832.369 |
| 18.819.504 |
BC.13414 | Đường kính ống 300mm | 100m | 13.506.873 | 7.056.222 |
| 20.563.095 |
BC.13415 | Đường kính ống 350mm | 100m | 15.031.406 | 7.299.540 |
| 22.330.946 |
BC.13416 | Đường kính ống 400mm | 100m | 16.551.145 | 7.744.812 |
| 24.295.957 |
BC.13417 | Đường kính ống 450mm | 100m | 18.070.883 | 8.501.531 |
| 26.572.414 |
BC.13418 | Đường kính ống 500mm | 100m | 19.595.416 | 8.859.208 |
| 28.454.624 |
BC.13419 | Đường kính ống 600mm | 100m | 22.639.897 | 11.362.787 |
| 34.002.684 |
BC.13420 | Đường kính ống 700mm | 100m | 25.663.308 | 12.337.419 |
| 38.000.727 |
BC.13421 | Đường kính ống 800mm | 100m | 28.723.435 | 12.807.567 |
| 41.531.002 |
BC.13422 | Đường kính ống 900mm | 100m | 31.767.706 | 15.277.164 |
| 47.044.870 |
BC.13423 | Đường kính ống 1000mm | 100m | 34.812.187 | 17.617.338 |
| 52.429.525 |
BC.14100 BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp |
|
|
|
|
|
BC.14101 | Đường kính ống 6,4mm | 100m | 2.806.944 | 1.107.097 |
| 3.914.041 |
BC.14102 | Đường kính ống 9,5mm | 100m | 3.322.219 | 1.160.627 |
| 4.482.846 |
BC.14103 | Đường kính ống 12,7mm | 100m | 3.948.999 | 1.221.456 |
| 5.170.455 |
BC.14104 | Đường kính ống 15,9mm | 100m | 4.466.224 | 1.299.318 |
| 5.765.542 |
BC.14105 | Đường kính ống 19,1mm | 100m | 4.818.914 | 1.347.982 |
| 6.166.896 |
BC.14106 | Đường kính ống 22,2mm | 100m | 5.334.088 | 1.420.977 |
| 6.755.065 |
BC.14107 | Đường kính ống 25,4mm | 100m | 6.134.550 | 1.530.470 |
| 7.665.020 |
BC.14108 | Đường kính ống 28,6mm | 100m | 6.651.674 | 1.557.235 |
| 8.208.909 |
BC.14109 | Đường kính ống 31,8mm | 100m | 7.168.899 | 1.591.300 |
| 8.760.199 |
BC.14110 | Đường kính ống 34,9mm | 100m | 7.793.729 | 1.608.332 |
| 9.402.061 |
BC.14111 | Đường kính ống 38,1mm | 100m | 8.429.656 | 1.666.728 |
| 10.096.384 |
BC.14112 | Đường kính ống 41,3mm | 100m | 8.773.200 | 1.693.493 |
| 10.466.693 |
BC.14113 | Đường kính ống 54mm | 100m | 10.556.710 | 1.858.950 |
| 12.415.660 |
BC.14114 | Đường kính ống 66,7mm | 100m | 15.538 399 | 1.995.208 |
| 17.533.607 |
BĐ.29400 CHÈN SÉT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Chèn sét theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/m3
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.29402 | Chèn sét | m3 | 101.430 | 211.302 |
| 312.732 |
BD.31100 VẬN CHUYỂN MÙN KHOAN
Thành phần công việc:
Di chuyển xe bồn hút mùn từ nơi để máy đến công trình, quay lùi xe vào vị trí hút mùn, kê chèn xe, lắp hệ thống hút mùn, hút mùn vào xe, tháo hệ thống hút mùn, rửa hệ thống hút và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống hút vào xe, vận chuyển mùn khoan đến nơi quy định, quay lùi xe vào vị trí xả mùn, lắp hệ thống xả mùn, xả mùn, tháo hệ thống xả mùn, rửa hệ thống xả và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống xả vào xe, di chuyển xe quay lại công trình (hoặc về nơi để xe). Thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/10m3 mùn khoan
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Vận chuyển mùn khoan |
|
|
|
|
|
BD.31101 | Cự ly ≤0,5km | 10m3 |
| 36.703 | 710.557 | 747.260 |
BD.31102 | Cự ly ≤1km | 10m3 |
| 39.325 | 770.268 | 809.593 |
BD.31103 | Cự ly ≤2km | 10m3 |
| 49.811 | 938.950 | 988.761 |
BD.31104 | Cự ly ≤3km | 10m3 |
| 57.676 | 1.107.633 | 1.165.309 |
BD.31105 | Cự ly ≤4km | 10m3 |
| 65.541 | 1.236.011 | 1.301.552 |
BD.31106 | Cự ly ≤5km | 10m3 |
| 70.785 | 1.365.882 | 1.436.667 |
BD.31107 | Cự ly ≤6km | 10m3 |
| 78.650 | 1.480.825 | 1.559.475 |
BD.31108 | Cự ly ≤7km | 10m3 |
| 83.893 | 1.594.275 | 1.678.168 |
BD.31109 | Cự ly ≤8km | 10m3 |
| 89.136 | 1.707.725 | 1.796.861 |
BD.31110 | Cự ly ≤9km | 10m3 |
| 94.379 | 1.779.378 | 1.873.757 |
BD.31111 | Cự ly ≤10km | 10m3 |
| 97.001 | 1.849.538 | 1.946.539 |
BD.32000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC
BD.32100 LẮP ĐẶT CHỤP LỌC SỨ, CHỤP LỌC NHỰA
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị vật liệu, rà cạo rãnh chụp lọc, sàn, dầm bể, kiểm tra kích thước của sản phẩm;
- Gắn măng sông vào tấm đan bê tông;
- Lắp đuôi chụp lọc vào măng sông, lớp đầu chụp lọc vào măng sông;
- Gắn vữa xi măng chèn, căn chỉnh chụp lọc;
- Kiểm tra khoảng cách của các chụp lọc.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.32101 | Lắp đặt chụp lọc sứ | cái | 30.093 | 7.300 |
| 37.393 |
BD.32102 | Lắp đặt chụp lọc nhựa | cái | 19.820 | 7.300 |
| 27.120 |
Ghi chú: Trong đơn giá chưa tính đến chi phí về bơm nước thử bể và kiểm tra sự hoạt động của chụp lọc, bể lọc.
BD.32200 LẮP ĐẶT CHẬU ĐIỆN GIẢI
Thành phần công việc:
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị theo yêu cầu thiết kế;
- Đặt giá chậu điện giải, kê kích đúng vị trí cố định. Đo lấy dấu các ống nhựa, gắn mối nối với thành chậu và máng phân phối nước;
- Trộn vữa chống axit và xảm mối nối;
- Kiểm tra khoảng cách giữa các tấm kính than, chỉ, chiều cao giảm... của các tấm kính sau khi gắn vữa.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.32201 | Lắp đặt chậu điện giải | cái | 200.020 | 270.099 |
| 470.119 |
Ghi chú: Nếu chậu điện giải đã có sẵn thì đơn giá lắp đặt chậu bằng 0,5 nhân công lắp trong đơn giá.
BD.40000 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
BD.41000 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ BÁO CHÁY, CHỮA CHÁY, ĐÈN THOÁT HIỂM
BD.41100 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ BÁO CHÁY
BD.41110 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐẦU BÁO VÀ ĐẦU BÁO CHÁY
Thành phần công việc:
Đo đạc trần nhà để lấy dấu để đầu báo, lắp đặt đế đầu báo vào trần, đấu nối dây tín hiệu đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/10 đầu
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41111 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy | 10 đầu | 2.879.480 | 562.566 | 15.766 | 3.457.812 |
BD.41120 LẮP ĐẶT ĐÈN BÁO CHÁY
Thành phần công việc:
Đo đạc trần nhà để lấy dấu đế đèn báo cháy, lắp đặt đèn báo cháy vào trần, vào tường, đấu nối dây tín hiệu vào đèn báo cháy đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/5 đèn
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41121 | Lắp đặt đèn báo cháy | 5 đèn | 1.032.352 | 350.460 | 17.389 | 1.400.201 |
BD.41130 LẮP ĐẶT NÚT ẤN BÁO CHÁY KHẨN CẤP
Thành phần công việc:
Đo đạc tường nhà để lấy dấu và đục lỗ cho nút ấn báo cháy khẩn cấp, lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp vào tường, đấu nối dây tín hiệu và nút ấn báo cháy khẩn cấp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/5 nút
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41131 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp | 5 nút | 2.199.783 | 969.942 | 53.086 | 3.222.811 |
BD. 41140 LẮP ĐẶT CHUÔNG BÁO CHÁY
Thành phần công việc:
Đo đạc tường nhà để lấy dấu đế chuông báo cháy, lắp đặt chuông và dây tín hiệu chuông báo cháy đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/5 chuông
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41141 | Lắp đặt chuông báo cháy | 5 chuông | 2.474.483 | 530.235 | 99.725 | 3.104.443 |
BD.41150 LẮP ĐẶT TRUNG TÂM XỬ LÝ TÍN HIỆU BÁO CHÁY
Thành phần công việc:
- Đo đạc và lấy dấu để lắp đặt tủ trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy tự động, lắp bảng mạch và ắc quy biến áp vào trung tâm;
- Kiểm tra cáp tín hiệu toàn bộ hệ thống, kiểm tra bộ nạp ắc quy, kiểm tra chế độ toàn hệ thống, luồn cáp từ tủ trung tâm ra ngoài, do đọ cách điện của từng tuyến cáp;
-Thu dọn, vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/1 trung tâm
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41151 | Lắp đặt | 1 trung tâm | 5.842 | 840.616 | 106.233 | 952.691 |
BD.41160 LẮP ĐẶT MÁY BƠM NƯỚC CÁC LOẠI CHỮA CHÁY
Thành phần công việc:
- Tháo dỡ máy bơm; đo đạc, đánh dấu vị trí lắp đặt; lắp đặt máy; lắp đặt đường ống nước vào ra với máy;
- Kiểm tra xăng dầu và ắc quy đối với máy bơm xăng, kiểm tra điện nguồn đối với máy bơm điện;
- Thu dọn, vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/1 máy
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41161 | Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy | 1 máy | 4.946 | 969.942 | 96.363 | 1.071.251 |
BD.41170 LẮP ĐẶT ĐÈN THOÁT HIỂM
Thành phần công việc:
- Đo đạc lấy dấu, lắp đèn thoát hiểm vào vị trí; đấu nối dây nguồn và lắp đặt ắc quy vào đèn;
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/5 đèn
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.41171 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | 5 đèn | 1.188.233 | 472.038 | 101.711 | 1.761.982 |
BD.42000 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CẢNH GIỚI VÀ BẢO VỆ
BD.42100 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CỦA HỆ THỐNG CAMERA
Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;
- Chuẩn bị dụng cụ, mặt bằng trước khi thi công;
- Nhận, kiểm tra, vận chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt;
- Đo, lấy dấu, khoan lỗ, lắp chân đến camera;
- Xác định vị trí lắp monitor;
- Lắp đặt camera và monitor, các phụ kiện (hộp che, đầu quay, ống kính...);
- Làm đầu connector, đấu nối cáp nguồn, cáp tín hiệu vào camera, vào monitor và bàn điều khiển;
- Kiểm tra toàn bộ công việc;
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/1 thiết bị
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera |
|
|
|
|
|
BD.42101 | Camera | 1 T.bị | 7.658 | 631.616 | 125.759 | 765.033 |
BD.42102 | Camera Monitor | 1 T.bị | 3.784 | 557.660 | 34.885 | 596.329 |
BD.42103 | Bản điều khiển tín hiệu hình | 1 T.bị | 7.293 | 214.945 | 4.076 | 226.314 |
BD.42200 LẮP ĐẶT BỘ ĐIỀU KHIỂN, BỘ CHUYỂN MẠCH VÀ CÁC ĐẦU BÁO TỪ CỦA HỆ THỐNG CAMERA
Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài liệu hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;
- Nhận, kiểm tra, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt;
- Lắp đặt bộ điều khiển quay quét;
- Lắp đặt bộ điều khiển ống kính, Zoom;
- Điều chỉnh bộ gạt nước;
- Lắp đặt đấu nối chuyển mạch thị tần, lắp đặt điều chỉnh bộ chia hình;
- Điều chỉnh bộ quét lần lượt ảnh cáo Camera, điều chỉnh để ghi băng kiểm tra;
- Đo đạc lấy dấu, đục rãnh khung cửa gỗ, đấu chìm dây;
- Khoan taro, bắt vít sắt, lắp đặt hộp đầu báo cố định và di động;
- Lắp đặt nam châm, đấu báo vào vị trí;
- Trát bả matít sơn hóa trang;
- Đấu cáp nguồn, cáp tín hiệu vào thiết bị;
- Lắp hộp che, đầu báo;
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt bộ điều khiển, bộ chuyển mạch và các đầu báo từ của hệ thống camera |
|
|
|
|
|
BD.42201 | Bộ điều khiển | 1 bộ | 3.966 | 73.826 |
| 77.792 |
BD.42202 | Bộ chuyển mạch | 1 bộ | 3.966 | 429.890 |
| 433.856 |
BD.42203 | Đầu báo từ vào cửa gỗ | 1 bộ | 10.628 | 357.444 | 10.376 | 378.448 |
BD.42204 | Đầu báo từ bọc nhôm vào cửa sắt | 1 bộ | 21.269 | 321.520 | 16.860 | 359.649 |
BD.42300 LẮP ĐẶT ĐẦU BÁO HỒNG NGOẠI (TÍCH CỰC, THỤ ĐỘNG)
Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công;
- Tháo dỡ vỏ, tấm cách nhiệt;
- Lấy dấu khoan lỗ;
- Lắp đặt bộ phát tia hồng ngoại;
- Đấu nối cáp nguồn, cáp tín hiệu vào bộ phát tia hồng ngoại;
- Kiểm tra toàn bộ công việc đã lắp đặt;
- Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ (phát, thu)
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.42301 | Lắp đặt đầu báo hồng ngoại (tích cực, thụ động) | 1 bộ | 5.460 | 316.172 | 8.300 | 329.932 |
BD.42400 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BÁO ĐỘNG
Thành phần công việc:
- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật, hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công;
- Nhận, kiểm tra toàn bộ thiết bị, vật tư vận chuyển tới vị trí lắp đặt;
- Lắp đặt thiết bị, đấu nối dây nguồn vào trung tâm, dây tín hiệu vào trung tâm;
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.
Đơn vị tính: đồng/5 tủ
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BD.42401 | Lắp đặt thiết bị điều khiển báo động | 5 tủ | 9.690 | 1.228.256 | 83.731 | 1.321.677 |
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
STT | Tên vật liệu | Đơn vị | Giá (đồng) |
1 | Amiăng |
| 15.000 |
2 | Aptomat 1 pha ≤10A | cái | 79.059 |
3 | Aptomat 1 pha ≤50A | cái | 85.557 |
4 | Aptomat 1 pha ≤100A | cái | 111.549 |
5 | Aptomat 1 pha ≤150A | cái | 130.000 |
6 | Aptomat 1 pha ≤200A | cái | 210.000 |
7 | Aptomat 1 pha > 200A | cái | 250.000 |
8 | Aptomat 3 pha ≤10A | cái | 245.700 |
9 | Aptomat 3 pha ≤50A | cái | 400.000 |
10 | Aptomat 3 pha ≤100A | cái | 530.000 |
11 | Aptomat 3 pha ≤150A | cái | 1.010.000 |
12 | Aptomat 3 pha ≤200A | cái | 1.010.000 |
13 | Aptomat 3 pha >200A | cái | 1.654.545 |
14 | Axetylen | chai | 55.000 |
15 | Băng cuốn bảo ôn | cuộn | 15.000 |
16 | Bảng điện | bảng | 40.000 |
17 | Băng dính giấy bạc | cuộn | 15.000 |
18 | Băng dính | cuộn | 3.000 |
19 | Bảng gỗ | cái | 5.000 |
20 | Băng tan | m | 1.455 |
21 | Băng vải thủy tinh | cuộn | 10.000 |
22 | Bể chứa nước Inox 0,5m3 | bể | 1.863.636 |
23 | Bể chứa nước Inox 1,0m3 | bể | 2.727.273 |
24 | Bể chứa nước Inox 1,5m3 | bể | 3.909.091 |
25 | Bể chứa nước Inox 2,0m3 | bể | 5.136.364 |
26 | Bể chứa nước Inox 2,5m3 | bể | 6.090.909 |
27 | Bể chứa nước Inox 3,0m3 | bể | 8.021.609 |
28 | Bể chứa nước Inox 3,5m3 | bể | 9.427.543 |
29 | Bể chứa nước Inox 4,0m3 | bể | 10.493.266 |
30 | Bể chứa nước Inox 5,0m3 | bể | 11.804.294 |
31 | Bể chứa nước Inox 6,0m3 | bể | 13.181.818 |
32 | Bể chứa nước nhựa 0,25m3 | bể | 900.000 |
33 | Bể chứa nước nhựa 0,3m3 | bể | 1.070.000 |
34 | Bể chứa nước nhựa 0,4m3 | bể | 1.040.000 |
35 | Bể chứa nước nhựa 0,5m3 | bể | 1.520.000 |
36 | Bể chứa nước nhựa 0,7m3 | bể | 1.870.000 |
37 | Bể chứa nước nhựa 0,9m3 | bể | 2.209.091 |
38 | Bể chứa nước nhựa 1m3 | bể | 2.300.000 |
39 | Bể chứa nước nhựa 1,5m3 | bể | 3.520.000 |
40 | Bể chứa nước nhựa 2m3 | bể | 4.490.000 |
41 | Bể chứa nước nhựa 3m3 | bể | 6.850.000 |
42 | Bể chứa nước nhựa 4m3 | bể | 8.850.000 |
43 | Bi tum | kg | 14.500 |
44 | Bích thép D40mm | cái | 80.500 |
45 | Bích thép D50mm | cái | 104.650 |
46 | Bích thép D75mm | cái | 120.000 |
47 | Bích thép D100mm | cái | 159.850 |
48 | Bích thép D150mm | cái | 261.050 |
49 | Bích thép D200mm | cái | 356.500 |
50 | Bích thép D250mm | cái | 462.300 |
51 | Bích thép D300mm | cái | 568.100 |
52 | Bích thép D350mm | cái | 838.350 |
53 | Bộ 2 sứ | bộ | 30.000 |
54 | Bộ 3 sứ | bộ | 50.000 |
55 | Bộ 4 sứ | bộ | 70.000 |
56 | Bông khoáng dày 40mm | m3 | 500.000 |
57 | Bông khoáng dày 60mm | m3 | 500.000 |
58 | Bông khoáng | m3 | 500.000 |
59 | Bông thủy tinh 25mm | m3 | 500.000 |
60 | Bông thủy tinh 50mm | m4 | 500.000 |
61 | Bu lông M6x20 | cái | 208 |
62 | Bu lông M8x30 | bộ | 400 |
63 | Bu lông M16-M20 | bộ | 2.380 |
64 | Bu lông M16-M20 | cái | 2.380 |
65 | Bu lông M16 | bộ | 2.380 |
66 | Bu lông M20-M24 | bộ | 4.880 |
67 | Bu lông M20-M24 | cái | 4.880 |
68 | Bu lông M20-M27 | bộ | 4.880 |
69 | Bu lông M20-M27 | cái | 4.880 |
70 | Bu lông M20-M30 | cái | 4.880 |
71 | Bu lông M20 | bộ | 4.880 |
72 | Bu lông M23-M45 | bộ | 7.000 |
73 | Bu lông M24-M27 | bộ | 10.000 |
74 | Bu lông M24-M30 | bộ | 13.000 |
75 | Bu lông M24-M30 | cái | 13.000 |
76 | Bu lông M24-M33 | bộ | 13.000 |
77 | Bu lông M24-M33 | cái | 13.000 |
78 | Bu lông M27-M30 | bộ | 13.000 |
79 | Bu lông M27-M33 | bộ | 15.000 |
80 | Bu lông M27-M45 | bộ | 15.000 |
81 | Bu lông M30-M39 | cái | 14.000 |
82 | Bu lông M33-M39 | bộ | 14.000 |
83 | Bu lông M33-M39 | cái | 14.000 |
84 | Bu lông M39-M45 | bộ | 18.000 |
85 | Bu lông M39-M45 | cái | 18.000 |
86 | Bu lông M39-M52 | bộ | 18.000 |
87 | Bu lông M45-M52 | bộ | 20.000 |
88 | Bu lông mạ M6x20 | cái | 208 |
89 | Bu lông mạ M10x30 | cái | 670 |
90 | Bu lông | bộ | 5.000 |
91 | Cao su làm gioăng | m2 | 43.000 |
92 | Cao su tấm | m2 | 43.000 |
93 | Cao su | m2 | 43.000 |
94 | Cáp điện tiết diện 6-50mm2 | m | 57.444 |
95 | Cáp ngầm | m | 79.802 |
96 | Cát vàng | m3 | 370.000 |
97 | Cầu dao 3 cực 1 chiều ≤60A | bộ | 40.000 |
98 | Cầu dao 3 cực 1 chiều ≤100A | bộ | 100.000 |
99 | Cầu dao 3 cực 1 chiều ≤200A | bộ | 150.000 |
100 | Cầu dao 3 cực 1 chiều ≤400A | bộ | 250.000 |
101 | Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤60A | bộ | 150.000 |
102 | Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤100A | bộ | 200.000 |
103 | Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤200A | bộ | 350.000 |
104 | Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤400A | bộ | 500.000 |
105 | Chao cao áp | bộ | 560.000 |
106 | Chao chụp | bộ | 5.000 |
107 | Chậu rửa 1 vòi | bộ | 309.000 |
108 | Chậu rửa 2 vòi | bộ | 309.000 |
109 | Chậu tiểu nam | bộ | 309.000 |
110 | Chậu tiểu nữ | bộ | 636.727 |
111 | Chậu xí bệt | bộ | 1.472.900 |
112 | Chậu xí xổm | bộ | 436.364 |
113 | Choá đèn cao áp ở độ cao <=12m | bộ | 150.000 |
114 | Choá đèn cao áp ở độ cao >12m | bộ | 150.000 |
115 | Chuông báo cháy | bộ | 470.000 |
116 | Chuông điện | cái | 100.000 |
117 | Chụp đầu cột (mới) | bộ | 90.000 |
118 | Chụp lọc nhựa | cái | 19.727 |
119 | Chụp lọc sứ | cái | 30.000 |
120 | Clor bột | gam | 50 |
121 | Cọc chống sét ống đồng D≤50mm | cái | 540.909 |
122 | Cọc chống sét | cái | 290.000 |
123 | Cọc tiếp địa có râu | bộ | 315.000 |
124 | Cồn công nghiệp | kg | 12.000 |
125 | Cồn rửa | kg | 12.000 |
126 | Công tắc 1 hạt | cái | 37.093 |
127 | Công tắc 2 hạt | cái | 56.587 |
128 | Công tắc 3 hạt | cái | 76.081 |
129 | Công tắc 4 hạt | cái | 93.409 |
130 | Công tắc 5 hạt | cái | 112.362 |
131 | Công tắc 6 hạt | cái | 131.314 |
132 | Công tắc chuông điện | cái | 46.885 |
133 | Công tắc | cái | 9.273 |
134 | Công tơ điện 1 pha (0-5A) | cái | 135.000 |
135 | Công tơ điện 3 pha | cái | 954.545 |
136 | Cột đèn bê tông, chiều cao cột ≤10m | cột | 1.400.000 |
137 | Cột đèn bê tông, chiều cao cột >10m | cột | 1.900.000 |
138 | Cột thép, cột gang có chiều cao ≤8m | cột | 2.500.000 |
139 | Cột thép, cột gang có chiều cao ≤10m | cột | 3.250.000 |
140 | Cột thép, cột gang có chiều cao ≤12m | cột | 4.150.000 |
141 | Cửa cột | cửa | 28.000 |
142 | Cửa gió đơn 100x200mm | cái | 36.363 |
143 | Cửa gió đơn 150x150mm | cái | 45.454 |
144 | Cửa gió đơn 200x200mm | cái | 63.636 |
145 | Cửa gió đơn 200x300mm | cái | 90.909 |
146 | Cửa gió đơn 200x400mm | cái | 109.091 |
147 | Cửa gió đơn 200x600mm | cái | 131.818 |
148 | Cửa gió kép 200x400mm | cái | 109.091 |
149 | Cửa gió kép 200x450mm | cái | 122.727 |
150 | Cửa gió kép 200x750mm | cái | 204.545 |
151 | Cửa gió kép 200x850mm | cái | 231.818 |
152 | Cửa gió kép 200x950mm | cái | 259.091 |
153 | Cửa gió kép 200x1200mm | cái | 327.273 |
154 | Củi đun | kg | 1.200 |
155 | Cút | cái | 3.000 |
156 | Đầu cốt đồng | bộ | 10.000 |
157 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | cái | 2.909 |
158 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | cái | 2.909 |
159 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 3,4mm | cái | 2.909 |
160 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 4,1mm | cái | 2.909 |
161 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm | cái | 4.909 |
162 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm | cái | 4.909 |
163 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm | cái | 4.909 |
164 | Đấu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 5,1mm | cái | 4.909 |
165 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | cái | 7.636 |
166 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 4,4mm | cái | 7.636 |
167 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm | cái | 7.636 |
168 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 6,5mm | cái | 7.636 |
169 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | cái | 12.182 |
170 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 5,5mm | cái | 12.182 |
171 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 6,7mm | cái | 12.182 |
172 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 8,1mm | cái | 12.182 |
173 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm | cái | 21.818 |
174 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 6,9mm | cái | 21.818 |
175 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 8,3mm | cái | 21.818 |
176 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 10,1mm | cái | 21.818 |
177 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 5,8mm | cái | 43.727 |
178 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 8,6mm | cái | 43.727 |
179 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 10,5mm | cái | 43.727 |
180 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 12,7mm | cái | 43.727 |
181 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 6,8mm | cái | 73.273 |
182 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 10,3mm | cái | 73.273 |
183 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 12,5mm | cái | 73.273 |
184 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 15,1mm | cái | 73.273 |
185 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 8,2mm | cái | 124.000 |
186 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 12,3mm | cái | 124.000 |
187 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 15,0mm | cái | 124.000 |
188 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 18,1mm | cái | 124.000 |
189 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 10,0mm | cái | 201.091 |
190 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 15,1mm | cái | 201.091 |
191 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 18,3mm | cái | 201.091 |
192 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 22,1mm | cái | 201.091 |
193 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 125mm, chiều dày 11,4mm | cái | 386.818 |
194 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 125mm, chiều dày 17,1mm | cái | 386.818 |
195 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 125mm, chiều dày 20,8mm | cái | 386.818 |
196 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 125mm, chiều dày 25,1mm | cái | 386.818 |
197 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 12,7mm | cái | 552.273 |
198 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 19,2mm | cái | 552.273 |
199 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 23,3mm | cái | 552.273 |
200 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 28,1mm | cái | 552.273 |
201 | Đấu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 14,6mm | cái | 773.636 |
202 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 21,9mm | cái | 773.636 |
203 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 26,6mm | cái | 773.636 |
204 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 32,1mm | cái | 773.636 |
205 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 200mm, chiều dày 18,2mm | cái | 1.374.909 |
206 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 200mm, chiều dày 27,4mm | cái | 1.374.909 |
207 | Đầu nối thẳng PPR đường kính 200mm, chiều dày 33,2mm | cái | 1.374.909 |
208 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 0,7mm2 | m | 1.700 |
209 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 1,0mm2 | m | 4.955 |
210 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 2,5mm2 | m | 6.943 |
211 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 6mm2 | m | 10.748 |
212 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 10mm2 | m | 15.952 |
213 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 25mm2 | m | 57.444 |
214 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 50mm2 | m | 127.953 |
215 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 95mm2 | m | 170.085 |
216 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 150mm2 | m | 323.098 |
217 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 200mm2 | m | 500.906 |
218 | Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 300mm2 | m | 809.449 |
219 | Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 1mm2 | m | 9.400 |
220 | Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 4mm2 | m | 15.627 |
221 | Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 10mm2 | m | 35.273 |
222 | Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 25mm2 | m | 50.736 |
223 | Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 50mm2 | m | 305.000 |
224 | Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 95mm2 | m | 425.000 |
225 | Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 1mm2 | m | 9.500 |
226 | Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 3mm2 | m | 24.000 |
227 | Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 10mm2 | m | 60.000 |
228 | Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 25mm2 | m | 202.244 |
229 | Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 50mm2 | m | 324.900 |
230 | Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 95mm2 | m | 631.500 |
231 | Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 1mm2 | m | 13.000 |
232 | Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 3mm2 | m | 38.372 |
233 | Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 10mm2 | m | 90.087 |
234 | Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 25mm2 | m | 193.530 |
235 | Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 50mm2 | m | 437.882 |
236 | Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 95mm2 | m | 942.969 |
237 | Dây đay | kg | 8.000 |
238 | Dây điện tiết diện 6-25mm2 | m | 9.800 |
239 | Dây điện | m | 6.061 |
240 | Dây đồng D8mm | kg | 35.000 |
241 | Dây thép D=1mm | kg | 21.000 |
242 | Dây thép D10mm | kg | 21.000 |
243 | Dây thép D12mm | kg | 21.000 |
244 | Đế đầu báo cháy và đầu báo cháy | bộ | 280.000 |
245 | Đệm cao su | m2 | 351.000 |
246 | Đèn báo cháy | bộ | 200.000 |
247 | Đèn cầu | bộ | 140.000 |
248 | Đèn chiếu sáng thảm cỏ | bộ | 270.000 |
249 | Đèn chống ẩm | bộ | 350.000 |
250 | Đèn chống nổ | bộ | 1.350.000 |
251 | Đèn chùm 3 bóng | bộ | 567.000 |
252 | Đèn chùm 5 bóng | bộ | 720.000 |
253 | Đèn chùm 10 bóng | bộ | 1.035.000 |
254 | Đèn chùm loại >10 bóng | bộ | 1.620.000 |
255 | Đèn cổ cò | bộ | 20.000 |
256 | Đèn đũa | bộ | 1.035.000 |
257 | Đèn nấm | bộ | 1.620.000 |
258 | Đèn pha | bộ | 378.000 |
259 | Đèn sát trần có chụp | bộ | 110.700 |
260 | Đèn thoát hiểm | bộ | 225.000 |
261 | Đèn thường có chao chụp | bộ | 75.000 |
262 | Đèn trang trí loại âm trần | bộ | 80.000 |
263 | Đèn trang trí nổi | bộ | 90.000 |
264 | Đèn tường ánh sáng hắt | bộ | 165.600 |
265 | Đĩa cắt | cái | 144.900 |
266 | Đĩa mài | cái | 76.500 |
267 | Đinh ghim | cái | 1.000 |
268 | Đinh vít nở M3 | bộ | 455 |
269 | Đinh vít nở M4 | bộ | 545 |
270 | Đinh vít nở M5 | bộ | 727 |
271 | Đinh vít nở M6 | bộ | 545 |
272 | Đinh vít nở M8 | bộ | 1.091 |
273 | Đinh, đinh vít | cái | 30 |
274 | Đồng hồ Ampe kế | cái | 259.200 |
275 | Đồng hồ đo áp lực | cái | 104.545 |
276 | Đồng hồ Rơ le | cái | 200.000 |
277 | Đồng hồ Vôn kế | cái | 205.850 |
278 | Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm | viên | 1.480 |
279 | Gạch thẻ 5x10x20cm | viên | 110 |
280 | Gen nilon cách điện Fi 6 | m | 1.500 |
281 | Giá đỡ máy điều hòa | cái | 45.455 |
282 | Giá đỡ tủ | bộ | 200.000 |
283 | Giá treo | cái | 100.000 |
284 | Giấy dầu | m2 | 4.500 |
285 | Giấy giáp số 0 | tờ | 6.000 |
286 | Gioăng cao su D50mm | cái | 6.800 |
287 | Gioăng cao su D60mm | cái | 10.400 |
288 | Gioăng cao su D70mm | cái | 11.400 |
289 | Gioăng cao su D80mm | cái | 13.000 |
290 | Gioăng cao su D90mm | cái | 14.600 |
291 | Gioăng cao su D100mm | cái | 14.600 |
292 | Gioăng cao su D110mm | cái | 18.900 |
293 | Gioăng cao su D125mm | cái | 18.900 |
294 | Gioăng cao su D150mm | cái | 23.300 |
295 | Gioăng cao su D160mm | cái | 30.400 |
296 | Gioăng cao su D170mm | cái | 34.700 |
297 | Gioăng cao su D180mm | cái | 34.700 |
298 | Gioăng cao su D200mm | cái | 41.000 |
299 | Gioăng cao su D240mm | cái | 56.000 |
300 | Gioăng cao su D250mm | cái | 76.000 |
301 | Gioăng cao su D300mm | cái | 80.000 |
302 | Gioăng cao su D350mm | cái | 81.000 |
303 | Gioăng cao su D400mm | cái | 90.000 |
304 | Gioăng cao su D450mm | cái | 97.000 |
305 | Gioăng cao su D500mm | cái | 104.000 |
306 | Gioăng cao su D700mm | cái | 115.000 |
307 | Gioăng cao su D750mm | cái | 117.000 |
308 | Gioăng cao su D800mm | cái | 120.000 |
309 | Gioăng cao su D900mm | cái | 126.000 |
310 | Gioăng cao su D1050mm | cái | 156.250 |
311 | Gioăng cao su D1100mm | cái | 163.100 |
312 | Gioăng cao su D1200mm | cái | 170.000 |
313 | Gioăng cao su D1350mm | cái | 213.300 |
314 | Gioăng cao su D1400mm | cái | 210.000 |
315 | Gioăng cao su D1500mm | cái | 225.000 |
316 | Gioăng cao su D1600mm | cái | 247.500 |
317 | Gioăng cao su D1650mm | cái | 247.500 |
318 | Gioăng cao su D1950mm | cái | 262.000 |
319 | Gioăng cao su D2000mm | cái | 268.750 |
320 | Gioăng cao su D2100mm | cái | 282.200 |
321 | Gioăng cao su D2200mm | cái | 302.300 |
322 | Gioăng cao su D2400mm | cái | 290.300 |
323 | Gioăng cao su D2500mm | cái | 302.300 |
324 | Gioăng cao su D2550mm | cái | 308.400 |
325 | Gioăng cao su D2700mm | cái | 326.500 |
326 | Gioăng cao su D2850mm | cái | 344.700 |
327 | Gioăng cao su D≤600mm | cái | 107.000 |
328 | Gioăng cao su D≤1000mm | cái | 156.250 |
329 | Gioăng cao su D≤1250mm | cái | 197.500 |
330 | Gioăng cao su D≤1800mm | cái | 241.900 |
331 | Gioăng cao su D≤2250mm | cái | 302.300 |
332 | Gioăng cao su D≤3000mm | cái | 362.800 |
333 | Gioăng cao su lá 10mm | m2 | 43.000 |
334 | Gioăng cao su tấm | m2 | 43.000 |
335 | Gương soi | cái | 252.819 |
336 | Họng cứu hoả D80mm | cái | 950.000 |
337 | Họng cứu hỏa D100mm | cái | 1.035.000 |
338 | Hộp đựng | cái | 20.000 |
339 | Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤40 cm2 | cái | 6.000 |
340 | Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤225cm2 | cái | 12.000 |
341 | Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤500cm2 | cái | 20.000 |
342 | Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤1600cm2 | cái | 60.000 |
343 | Hộp số | cái | 50.000 |
344 | Hộp và bóng đèn 0,6m (1 bóng) | bộ | 30.000 |
345 | Hộp và bóng đèn 0,6m (2 bóng) | bộ | 60.000 |
346 | Hộp và bóng đèn 0,6m (3 bóng) | bộ | 95.000 |
347 | Hộp và bóng đèn 1,2m (1 bóng) | bộ | 50.000 |
348 | Hộp và bóng đèn 1,2m (2 bóng) | bộ | 100.000 |
349 | Hộp và bóng đèn 1,2m (3 bóng) | bộ | 150.000 |
350 | Hộp và bóng đèn 1,2m (4 bóng) | bộ | 300.000 |
351 | Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) | bộ | 117.000 |
352 | Hộp và bóng đèn 1,5m (2 bóng) | bộ | 210.000 |
353 | Hộp và bóng đèn 1,5m (3 bóng) | bộ | 315.000 |
354 | Hộp và bóng đèn 1,5m (4 bóng) | bộ | 420.000 |
355 | Kệ kính | cái | 60.000 |
356 | Keo dán | kg | 30.000 |
357 | Khí gas | kg | 37.803 |
358 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤600mm | cái | 58.017 |
359 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤1000mm | cái | 103.223 |
360 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤1250mm | cái | 233.000 |
361 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤1800mm | cái | 370.000 |
362 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤2250mm | cái | 466.000 |
363 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤3000mm | cái | 1.022.000 |
364 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống 200mm | cái | 35.000 |
365 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống 300mm | cái | 47.975 |
366 | Kim thu sét L=0,5m | cái | 46.000 |
367 | Kim thu sét L=1,0m | cái | 68.000 |
368 | Kim thu sét L=1,5m | cái | 45.000 |
369 | Kim thu sét L=2,0m | cái | 105.000 |
370 | Linh kiện báo cháy | cái | 100.000 |
371 | Linh kiện chống điện giật | cái | 100.000 |
372 | Lưỡi cưa | cái | 5.000 |
373 | Lưới thép 10x10 | m2 | 36.000 |
374 | Lưới thép 16x16 | m2 | 36.000 |
375 | Màng keo dán ống | m2 | 10.000 |
376 | Măng sông nhựa HDPE D16mm | cái | 12.000 |
377 | Măng sông nhựa HDPE D20mm | cái | 20.254 |
378 | Măng sông nhựa HDPE D25mm | cái | 30.863 |
379 | Măng sông nhựa HDPE D32mm | cái | 38.578 |
380 | Măng sông nhựa HDPE D40mm | cái | 57.867 |
381 | Măng sông nhựa HDPE D50mm | cái | 77.156 |
382 | Măng sông nhựa HDPE D63mm | cái | 101.268 |
383 | Măng sông nhựa HDPE D75mm | cái | 134.727 |
384 | Măng sông nhựa HDPE D90mm | cái | 235.364 |
385 | Matit | kg | 6.000 |
386 | Máy biến dòng (hạ thế) ≤50/5A | cái | 82.500 |
387 | Máy biến dòng (hạ thế) ≤100/5A | cái | 82.500 |
388 | Máy biến dòng (hạ thế) ≤200/5A | cái | 82.500 |
389 | Mỡ bôi trơn | kg | 13.889 |
390 | Mỡ thoa ống | kg | 10.000 |
391 | Nhôm lá b=0,8 | m2 | 21.000 |
392 | Nhựa dán | kg | 86.000 |
393 | Nhựa thông | kg | 35.000 |
394 | Nước | lít | 10 |
395 | Nước | m3 | 9.955 |
396 | Nút báo cháy khẩn cấp | bộ | 430.000 |
397 | Nút bịt nhựa D15mm | cái | 500 |
398 | Nút bịt nhựa D20mm | cái | 900 |
399 | Nút bịt nhựa D25mm | cái | 1.800 |
400 | Nút bịt nhựa D32mm | cái | 2.700 |
401 | Nút bịt nhựa D40mm | cái | 3.600 |
402 | Nút bịt nhựa D50mm | cái | 4.500 |
403 | Nút bịt nhựa D67mm | cái | 5.400 |
404 | Nút bịt nhựa D76mm | cái | 8.727 |
405 | Nút bịt nhựa D89mm | cái | 24.818 |
406 | Nút bịt nhựa D100mm | cái | 33.091 |
407 | Nút bịt nhựa D110mm | cái | 33.091 |
408 | Nút bịt nhựa D150mm | cái | 43.000 |
409 | Nút bịt nhựa D200mm | cái | 58.000 |
410 | Nút bịt nhựa D250mm | cái | 72.000 |
411 | Nút bịt thép tráng kẽm D15mm | cái | 3.849 |
412 | Nút bịt thép tráng kẽm D20mm | cái | 4.902 |
413 | Nút bịt thép tráng kẽm D25mm | cái | 8.464 |
414 | Nút bịt thép tráng kẽm D30mm | cái | 13.287 |
415 | Nút bịt thép tráng kẽm D40mm | cái | 16.609 |
416 | Nút bịt thép tráng kẽm D50mm | cái | 26.116 |
417 | Nút bịt thép tráng kẽm D67mm | cái | 47.880 |
418 | Nút bịt thép tráng kẽm D76mm | cái | 66.252 |
419 | Nút bịt thép tráng kẽm D89mm | cái | 109.800 |
420 | Nút bịt thép tráng kẽm D100mm | cái | 134.400 |
421 | Nút bịt thép tráng kẽm D110mm | cái | 147 840 |
422 | Nút bịt thép tráng kẽm D150mm | cái | 201.600 |
423 | Nút bịt thép tráng kẽm D200mm | cái | 268.800 |
424 | Nút bịt thép tráng kẽm D250mm | cái | 336.000 |
425 | Ổ cắm ba | cái | 79.330 |
426 | Ổ cắm bốn | cái | 82.800 |
427 | Ổ cắm đôi | cái | 58.753 |
428 | Ổ cắm đơn | cái | 38.176 |
429 | Oát kế Công tơ | cái | 150.000 |
430 | Ống các loại và dây điện | m | 15.000 |
431 | Ống cách nhiệt xốp D6,4mm | m | 26.727 |
432 | Ống cách nhiệt xốp D9,5mm | m | 31.273 |
433 | Ống cách nhiệt xốp D12,7mm | m | 36.909 |
434 | Ống cách nhiệt xốp D15,9mm | m | 41.455 |
435 | Ống cách nhiệt xốp D19,1mm | m | 44.364 |
436 | Ống cách nhiệt xốp D22,2mm | m | 48.909 |
437 | Ống cách nhiệt xốp D25,4mm | m | 56.273 |
438 | Ống cách nhiệt xốp D28,6mm | m | 60.818 |
439 | Ống cách nhiệt xốp D31,8mm | m | 65.364 |
440 | Ống cách nhiệt xốp D34,9mm | m | 71.000 |
441 | Ống cách nhiệt xốp D38,1mm | m | 76.727 |
442 | Ống cách nhiệt xốp D41,3mm | m | 79.545 |
443 | Ống cách nhiệt xốp D54mm | m | 94.909 |
444 | Ống cách nhiệt xốp D66,7mm | m | 142.091 |
445 | Ống đồng D6,4mm L=2m | m | 29.545 |
446 | Ống đồng D9,5mm L=2m | m | 45.455 |
447 | Ống đồng D12,7mm L=2m | m | 61.742 |
448 | Ống đồng D15,9mm L=2m | m | 79.455 |
449 | Ống đồng D19,1mm L=2m | m | 95.265 |
450 | Ống đồng D22,2mm L=2m | m | 504.318 |
451 | Ống đồng D25,4mm L=2m | m | 202.217 |
452 | Ống đồng D28,6mm L=2m | m | 224.905 |
453 | Ống đồng D31,8mm L=2m | m | 252.052 |
454 | Ống đồng D34,9mm L=2m | m | 274.734 |
455 | Ống đồng D38,1mm L=2m | m | 325.521 |
456 | Ống đồng D41,3mm L=2m | m | 406.921 |
457 | Ống đồng D54mm L=2m | m | 497.159 |
458 | Ống đồng D66,7mm L=2m | m | 813.802 |
459 | Ống kiểm tra D50mm | bộ | 5.000 |
460 | Ống kiểm tra D100mm | bộ | 9.000 |
461 | Ống kim loại D≤26mm | m | 10.156 |
462 | Ống kim loại D≤35mm | m | 20.687 |
463 | Ống kim loại D≤40mm | m | 24.500 |
464 | Ống kim loại D≤50mm | m | 31.500 |
465 | Ống kim loại D≤66mm | m | 55.890 |
466 | Ống kim loại D≤80mm | m | 57.000 |
467 | Ống mềm | m | 3.000 |
468 | Ống nhựa D15mm L=8m | m | 1.800 |
469 | Ống nhựa D20mm L=8m | m | 5.273 |
470 | Ống nhựa D25mm L=8m | m | 6.000 |
471 | Ống nhựa D32mm L=8m | m | 7.200 |
472 | Ống nhựa D40mm L=8m | m | 12.636 |
473 | Ống nhựa D50mm L=8m | m | 14.818 |
474 | Ống nhựa D67mm L=8m | m | 23.091 |
475 | Ống nhựa D76mm L=8m | m | 27.455 |
476 | Ống nhựa D89mm L=8m | m | 28.000 |
477 | Ống nhựa D100mm L=8m | m | 49.818 |
478 | Ống nhựa D110mm L=8m | m | 50.636 |
479 | Ống nhựa D150mm L=8m | m | 68.909 |
480 | Ống nhựa D200mm L=8m | m | 165.000 |
481 | Ống nhựa D250mm L=8m | m | 226.727 |
482 | Ống nhựa D≤15mm | m | 6.676 |
483 | Ống nhựa D≤27mm | m | 12.907 |
484 | Ống nhựa D≤34mm | m | 25.962 |
485 | Ống nhựa D≤48mm | m | 29.300 |
486 | Ống nhựa D≤76mm | m | 42.500 |
487 | Ống nhựa D≤90mm | m | 55.300 |
488 | Ống nhựa HDPE D16mm, L=300m | m | 5.000 |
489 | Ống nhựa HDPE D20mm, L=70m | m | 6.165 |
490 | Ống nhựa HDPE D20mm, L=300m | m | 6.165 |
491 | Ống nhựa HDPE D25mm, L=70m | m | 8.996 |
492 | Ống nhựa HDPE D25mm, L=250m | m | 8.996 |
493 | Ống nhựa HDPE D25mm, L=300m | m | 8.996 |
494 | Ống nhựa HDPE D32mm, L=70m | m | 15.993 |
495 | Ống nhựa HDPE D32mm, L=200m | m | 15.993 |
496 | Ống nhựa HDPE D40mm, L=70m | m | 20.254 |
497 | Ống nhựa HDPE D40mm, L=150m | m | 20.254 |
498 | Ống nhựa HDPE D50mm, L=50m | m | 30.863 |
499 | Ống nhựa HDPE D50mm, L=100m | m | 30.863 |
500 | Ống nhựa HDPE D63mm, L=50m | m | 48.223 |
501 | Ống nhựa HDPE D75mm, L=40m | m | 68.476 |
502 | Ống nhựa HDPE D75mm, L=50m | m | 68.476 |
503 | Ống nhựa HDPE D90mm, L=25m | m | 108.019 |
504 | Ống nhựa HDPE D90mm, L=40m | m | 108.019 |
505 | Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m | m | 8.545 |
506 | Ống nhựa miệng bát D25mm L=6m | m | 10.818 |
507 | Ống nhựa miệng bát D32mm L=6m | m | 13.091 |
508 | Ống nhựa miệng bát D40mm L=6m | m | 14.949 |
509 | Ống nhựa miệng bát D50mm L=6m | m | 17.361 |
510 | Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m | m | 22.665 |
511 | Ống nhựa miệng bát D89mm L=6m | m | 497.818 |
512 | Ống nhựa miệng bát D100mm L=6m | m | 74.455 |
513 | Ống nhựa miệng bát D125mm L=6m | m | 91.545 |
514 | Ống nhựa miệng bát D150mm L=6m | m | 152.091 |
515 | Ống nhựa miệng bát D200mm L=6m | m | 228.545 |
516 | Ống nhựa miệng bát D250mm L=6m | m | 367.182 |
517 | Ống nhựa miệng bát D300mm L=6m | m | 556.545 |
518 | Ống nhựa nhôm D12mm L=100m | m | 10.000 |
519 | Ống nhựa nhôm D16mm L=100m | m | 11.400 |
520 | Ống nhựa nhôm D20mm L=50m | m | 12.700 |
521 | Ống nhựa nhôm D26mm L=6m | m | 17.400 |
522 | Ống nhựa nhôm D32mm L=6m | m | 23.800 |
523 | Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | m | 22.568 |
524 | Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | m | 25.076 |
525 | Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 3,4mm | m | 27.873 |
526 | Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 4,1mm | m | 30.863 |
527 | Ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm | m | 40.218 |
528 | Ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm | m | 46.294 |
529 | Ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm | m | 48.898 |
530 | Ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 5,1mm | m | 51.116 |
531 | Ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | m | 52.177 |
532 | Ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 4,4mm | m | 62.690 |
533 | Ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm | m | 48.898 |
534 | Ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 6,5mm | m | 79.085 |
535 | Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | m | 69.923 |
536 | Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 5,5mm | m | 84.872 |
537 | Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 6,7mm | m | 105.000 |
538 | Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 8,1mm | m | 120.943 |
539 | Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm | m | 102.522 |
540 | Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 6,9mm | m | 133.000 |
541 | Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 8,3mm | m | 170.545 |
542 | Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 10,1mm | m | 190.000 |
543 | Ống nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 5,8mm | m | 160.545 |
544 | Ống nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 8,6mm | m | 209.000 |
545 | Ống nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 10,5mm | m | 268.818 |
546 | Ống nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 12,7mm | m | 299.273 |
547 | Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 6,8mm | m | 223.273 |
548 | Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 10,3mm | m | 285.000 |
549 | Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 12,5mm | m | 372.364 |
550 | Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 15,1mm | m | 422.727 |
551 | Ống nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 8,2mm | m | 325.818 |
552 | Ống nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 12,3mm | m | 399.000 |
553 | Ống nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 15,0mm | m | 556.727 |
554 | Ống nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 18,1mm | m | 608.000 |
555 | Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 10,0mm | m | 521.545 |
556 | Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 15,1mm | m | 608.000 |
557 | Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 18,3mm | m | 783.727 |
558 | Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 22,1mm | m | 902.545 |
559 | Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 11,4mm | m | 646.000 |
560 | Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 17,1mm | m | 788.545 |
561 | Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 20,8mm | m | 1.054.545 |
562 | Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 25,1mm | m | 1.211.273 |
563 | Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 12,7mm | m | 797.091 |
564 | Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 19,2mm | m | 959.545 |
565 | Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 23,3mm | m | 1.339.545 |
566 | Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 28,1mm | m | 1.596.000 |
567 | Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 14,6mm | m | 1.087.727 |
568 | Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 21,9mm | m | 1.330.000 |
569 | Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 26,6mm | m | 1.781.273 |
570 | Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 32,1mm | m | 2.067.182 |
571 | Ống nhựa PPR đường kính 200mm, chiều dày 18,2mm | m | 2.079.545 |
572 | Ống nhựa PPR đường kính 200mm, chiều dày 27,4mm | m | 2.946.909 |
573 | Ống nhựa PPR đường kính 200mm, chiều dày 33,2mm | m | 3.448.545 |
574 | Ống sứ hạ thế các loại | cái | 2.500 |
575 | Ống sứ hạ thế tai mèo | cái | 2.500 |
576 | Ống sứ L≤150mm | cái | 2.500 |
577 | Ống sứ L≤250mm | cái | 7.000 |
578 | Ống sứ L≤350mm | cái | 8.500 |
579 | Ống thép đen D15mm, L=6m | m | 25.000 |
580 | Ống thép đen D20mm, L=6m | m | 36.000 |
581 | Ống thép đen D25mm, L=6m | m | 50.000 |
582 | Ống thép đen D32mm, L=6m | m | 63.000 |
583 | Ống thép đen D40mm, L=6m | m | 79.000 |
584 | Ống thép đen D50mm, L=6m | m | 102.000 |
585 | Ống thép đen D60mm, L=6m | m | 145.000 |
586 | Ống thép đen D75mm, L=6m | m | 170.000 |
587 | Ống thép đen D80mm, L=6m | m | 170.000 |
588 | Ống thép đen D100mm, L=6m | m | 243.000 |
589 | Ống thép đen D125mm, L=6m | m | 394.000 |
590 | Ống thép đen D150mm, L=6m | m | 471.000 |
591 | Ống thép đen D200mm, L=6m | m | 741.000 |
592 | Ống thép đen D250mm, L=6m | m | 800.000 |
593 | Ống thép đen D300mm, L=6m | m | 1.487.000 |
594 | Ống thông gió D≤125mm | m | 109.091 |
595 | Ống thông gió D≤160mm | m | 131.818 |
596 | Ống thông gió D≤200mm | m | 159.091 |
597 | Ống thông gió D≤250mm | m | 222.727 |
598 | Ống thông gió D≤315mm | m | 250.000 |
599 | Ống thông gió D≤400mm | m | 286.364 |
600 | Ống thông gió D≤450mm | m | 313.636 |
601 | Ống thông gió D≤500mm | m | 340.909 |
602 | Ống thông gió D≤560mm | m | 413.636 |
603 | Ống thông gió, chu vi ống ≤0,64m | m | 145.000 |
604 | Ống thông gió, chu vi ống ≤0,80m | m | 165.000 |
605 | Ống thông gió, chu vi ống ≤0,90m | m | 215.000 |
606 | Ống thông gió, chu vi ống ≤0,95m | m | 245.000 |
607 | Ống thông gió, chu vi ống ≤1,13m | m | 275.000 |
608 | Ống thông gió, chu vi ống ≤1,30m | m | 295.000 |
609 | Ống thông gió, chu vi ống ≤1,50m | m | 325.000 |
610 | Ống thông .gió, chu vi ống ≤1,76m | m | 345.000 |
611 | Ống thông gió, chu vi ống ≤1,89m | m | 365.000 |
612 | Ống thông gió, chu vi ống ≤2,06m | m | 413.636 |
613 | Ống thông gió, chu vi ống ≤2,26m | m | 431.818 |
614 | Ống thông gió, chu vi ống ≤2,40m | m | 522.727 |
615 | Ống thông gió, chu vi ống ≤2,63m | m | 568.182 |
616 | Ống thông gió, chu vi ống ≤2,86m | m | 595.455 |
617 | Ống thông gió, chu vi ống ≤3,26m | m | 750.000 |
618 | Ống thông gió, chu vi ống ≤3,50m | m | 777.273 |
619 | Ống thông gió, chu vi ống ≤4,00m | m | 859.091 |
620 | Ống thông gió, chu vi ống ≤4,20m | m | 922.727 |
621 | Ống thông gió, chu vi ống ≤4,50m | m | 1.590.909 |
622 | Ống thông gió, chu vi ống ≤5,70m | m | 2.227.273 |
623 | Ống thông gió, chu vi ống ≤6,50m | m | 3.590.909 |
624 | Oxy | chai | 30.000 |
625 | Phễu thu D50 | cái | 80.000 |
626 | Phễu thu D100 | cái | 121.500 |
627 | Puli sứ kẹp tường | cái | 3.000 |
628 | Quạt ốp trần | cái | 292.500 |
629 | Quạt thông gió | cái | 229.000 |
630 | Quạt trần | cái | 510.000 |
631 | Quạt treo tường | cái | 369.000 |
632 | Que hàn D=4 | kg | 19.800 |
633 | Que hàn đồng | kg | 250.000 |
634 | Que hàn không rỉ | kg | 120.000 |
635 | Que hàn | kg | 19.800 |
636 | Sắt dẹt 25x4 | kg | 13.550 |
637 | Sét chèn | m3 | 92.000 |
638 | Sơn bóng | kg | 120.394 |
639 | Sơn màu | kg | 77.280 |
640 | Tay bắt cần | cái | 75.000 |
641 | Thép buộc D1,5 mạ kẽm | kg | 21.000 |
642 | Thép góc L | kg | 17.500 |
643 | Thép văng D4 mạ kẽm | m | 12.200 |
644 | Thép | kg | 16.746 |
645 | Thiếc hàn | kg | 37.000 |
646 | Thùng đun nước nóng liên tục | bộ | 2.000.000 |
647 | Thùng đun nước nóng | bộ | 2.400.000 |
648 | Thuốc hàn | kg | 27.000 |
649 | Thuốc tạo khói | kg | 13.182 |
650 | Thuyền tắm có hương sen | bộ | 2.390.000 |
651 | Thuyền tắm không có hương sen | bộ | 2.390.000 |
652 | Tiếp địa 6 cọc | bộ | 290.000 |
653 | Tôn b=3mm | bộ | 9.720 |
654 | Tôn đen | kg | 20.400 |
655 | Trụ cứu hoả D100mm | cái | 2.115.000 |
656 | Trụ cứu hoả D150mm | cái | 11.115.000 |
657 | Tủ điện điều khiển chiếu sáng | bộ | 2.430.000 |
658 | Vỏ chậu điện giải 724x174 | bộ | 200.000 |
659 | Vòi rửa vệ sinh | cái | 145.136 |
660 | Vữa xi măng M100 | lít | 620 |
661 | Xa dọc | bộ | 250.000 |
662 | Xăng | kg | 22.791 |
663 | Xi măng | kg | 1.181 |
664 | Xi măng PCB30 | kg | 1.181 |
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
STT | Tên nhân công | Đơn vị | Giá (đồng) |
1 | Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 | công | 262.165 |
2 | Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 | công | 222.508 |
3 | Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 243.318 |
4 | Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 264.128 |
5 | Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 | công | 287.339 |
6 | Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 | công | 310.551 |
7 | Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 350.000 |
8 | Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 382.500 |
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
STT | Tên máy thi công | Đơn vị | Giá (đồng) |
1 | Cần cẩu bánh hơi 6T | ca | 1.697.584 |
2 | Cần cẩu bánh xích 10T | ca | 2.196.448 |
3 | Cần cẩu bánh xích 16T | ca | 2.635.255 |
4 | Cần cẩu bánh xích 25T | ca | 3.022.320 |
5 | Cần cẩu bánh xích 40T | ca | 3.780.027 |
6 | Cần cẩu bánh xích 63T | ca | 4.823.781 |
7 | Cần trục ô tô 3T | ca | 1.563.966 |
8 | Đồng hồ đo áp lực | ca | 162 |
9 | Đồng hồ vạn năng | ca | 120.292 |
10 | Máy bơm nước Diezel 5CV | ca | 89.083 |
11 | Máy cắt ống 5kW | ca | 272.604 |
12 | Máy gia nhiệt D315 | ca | 363.464 |
13 | Máy gia nhiệt D630 | ca | 481.086 |
14 | Máy gia nhiệt D1200 | ca | 564.938 |
15 | Máy hàn điện 14kW | ca | 337.862 |
16 | Máy hàn điện 23kW | ca | 382.874 |
17 | Máy hàn hơi 2000l/h | ca | 283.320 |
18 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 13.105 |
19 | Máy hiện sóng 2 tia (Oscilogral) | ca | 74.359 |
20 | Máy khoan 1kW | ca | 23.185 |
21 | Máy khoan bê tông 0,62kW | ca | 14.872 |
22 | Máy khoan bê tông 0,75kW | ca | 15.071 |
23 | Máy mài 1kW | ca | 7.182 |
24 | Máy vi áp kế | ca | 117 |
25 | Quạt gió 2,5kW | ca | 34.091 |
26 | Vôn mét điện tử | ca | 2.754 |
27 | Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan 3m3 | ca | 1.492.767 |
28 | Xe nâng 9m | ca | 1.402.217 |
29 | Xe nâng 12m | ca | 1.634.782 |
30 | Xe nâng 18m | ca | 1.915.190 |
- 1Quyết định 5479/QĐ-UBND năm 2011 công bố đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần lắp đặt do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành
- 2Quyết định 1044/QĐ-UBND năm 2022 công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
- 3Quyết định 4272/QĐ-UBND năm 2022 công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình tỉnh Thanh Hóa
- 4Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 công bố Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội Phần Sửa chữa và Bảo dưỡng công trình xây dựng
- 5Quyết định 381/QĐ-UBND năm 2023 công bố Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội Phần Xây dựng công trình
- 6Quyết định 03/2023/QĐ-UBND về Bộ đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
- 7Quyết định 2906/QĐ-UBND năm 2022 công bố đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 8Quyết định 480/QĐ-UBND về uỷ quyền công bố thông tin giá xây dựng trên địa bàn tỉnh Lai Châu năm 2023
- 9Quyết định 2966/QĐ-UBND năm 2023 công bố đơn giá xây dựng công trình khu vực Thành phố Hồ Chí Minh
- 10Quyết định 3027/QĐ-UBND năm 2021 công bố Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Kiên Giang
- 1Quyết định 5479/QĐ-UBND năm 2011 công bố đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần lắp đặt do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành
- 2Quyết định 6168/QĐ-UBND năm 2012 công bố đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn Thành phố Hà Nội - Phần xây dựng, lắp đặt
- 3Quyết định 798/QĐ-UBND năm 2015 công bố đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn Thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng và Lắp đặt
- 1Luật Xây dựng 2014
- 2Luật ngân sách nhà nước 2015
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Quyết định 648/QĐ-BCT năm 2019 điều chỉnh mức giá bán lẻ điện bình quân và quy định giá bán điện do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Luật Xây dựng sửa đổi 2020
- 7Thông tư 11/2021/TT-BXD hướng dẫn nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 8Nghị định 10/2021/NĐ-CP về quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- 9Thông tư 12/2021/TT-BXD về định mức xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 10Thông tư 13/2021/TT-BXD hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 11Quyết định 1265/QĐ-SXD năm 2021 công bố giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 12Quyết định 1266/QĐ-SXD năm 2021 công bố Bảng giá ca máy và thiết bị thi công trong lĩnh vực xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 13Quyết định 1044/QĐ-UBND năm 2022 công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
- 14Quyết định 4272/QĐ-UBND năm 2022 công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình tỉnh Thanh Hóa
- 15Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 công bố Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội Phần Sửa chữa và Bảo dưỡng công trình xây dựng
- 16Quyết định 381/QĐ-UBND năm 2023 công bố Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội Phần Xây dựng công trình
- 17Quyết định 03/2023/QĐ-UBND về Bộ đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
- 18Quyết định 2906/QĐ-UBND năm 2022 công bố đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 19Quyết định 480/QĐ-UBND về uỷ quyền công bố thông tin giá xây dựng trên địa bàn tỉnh Lai Châu năm 2023
- 20Quyết định 2966/QĐ-UBND năm 2023 công bố đơn giá xây dựng công trình khu vực Thành phố Hồ Chí Minh
- 21Quyết định 3027/QĐ-UBND năm 2021 công bố Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Kiên Giang
Quyết định 378/QĐ-UBND năm 2023 công bố Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình
- Số hiệu: 378/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 16/01/2023
- Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
- Người ký: Dương Đức Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 16/01/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực