ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 337/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 11 tháng 8 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017 và các văn bản hướng dẫn;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Công văn số 72/TT.HĐND ngày 29/5/2023 của Thường trực HĐND tỉnh về ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc địa phương quản lý;
Căn cứ Thông báo số 18/TB-UBND ngày 21/3/2023 và Thông báo số 35/TB-UBND ngày 21/4/2023 về việc Thông báo kết luận tại phiên họp thường kỳ UBND tỉnh;
Xét đề nghị Sở Tài chính tại Tờ trình số 61/TTr-STC ngày 04/8/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc địa phương quản lý.
Việc trang bị, thay thế máy móc, trang thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị không được vượt quá tiêu chuẩn, định mức được quy định tại Quyết định này.
(Chi tiết theo Phụ lục đính kèm)
Điều 2. Các cơ quan, tổ chức, đơn vị theo chức năng, nhiệm vụ phối hợp với các cơ quan có liên quan tổ chức mua sắm, quản lý và sử dụng máy móc, thiết bị theo đúng các quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế các Quyết định ban hành tiêu chuẩn định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Tài chính, Kho bạc nhà nước Bắc Ninh, các cơ quan, tổ chức, đơn vị và các cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình TV 55 inch | Bộ | 1 |
|
2 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến 3 cấp, gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Ti vi Smart 4K 55 inch | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi Smart 4K 85 inch | Bộ | 2 |
|
- | Thiết bị chuyển tiếp hình ảnh | Bộ | 2 |
|
3 | Máy tính bảng và các thiết bị kèm theo | Chiếc | 83 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: VĂN PHÒNG TỈNH ỦY
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/ Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Báo Bắc Ninh |
|
|
|
I.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến | |||
1 | Máy in cấu hình cao | Bộ | 2 |
|
2 | Máy vi tính xách tay | Bộ | 7 |
|
3 | Máy vi tính để bàn | Bộ | 8 |
|
I.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Máy dao xén | Bộ | 1 |
|
2 | Máy dập ghim | Bộ | 1 |
|
3 | Thiết bị đột lỗ bẻ mép | Bộ | 1 |
|
4 | Máy láng bóng | Bộ | 1 |
|
5 | Bộ lưu điện | Bộ | 1 |
|
6 | Máy quét ảnh | Bộ | 1 |
|
7 | Máy ghi bản điện tử | Bộ | 1 |
|
8 | Máy hiện bản CTP | Bộ | 1 |
|
9 | Máy in Offset tờ rời 4 màu | Bộ | 1 |
|
10 | Máy vào bìa sách không khâu | Bộ | 1 |
|
11 | Xe nâng hàng | Chiếc | 1 |
|
12 | Bộ lưu điện UPS | Bộ | 1 |
|
13 | Máy in laser A3 | Chiếc | 8 |
|
14 | Máy chủ mạng LAN | Bộ | 1 |
|
15 | Máy chiếu | Bộ | 4 |
|
16 | Hệ thống thiết bị mạng | Hệ thống | 1 |
|
17 | Máy tính dựng hình | Bộ | 6 |
|
18 | Máy ảnh kỹ thuật số | Bộ | 18 |
|
19 | Máy quay chuyên dụng | Bộ | 3 |
|
20 | Phần mềm cơ sở dữ liệu | Bộ | 1 |
|
21 | Phần mềm nội bộ | Bộ | 1 |
|
22 | Camera | Hệ thống | 1 |
|
23 | Máy gấp giấy | Bộ | 1 |
|
II | Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
|
|
|
II.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến | |||
1 | Máy vi tính xách tay | Bộ | 1 |
|
II.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình | Hệ thống | 1 |
|
2 | Bộ trung tâm hội thảo kỹ thuật số | Bộ | 1 |
|
3 | Micro chủ tịch kỹ thuật số | Chiếc | 2 |
|
4 | Micro đại biểu kỹ thuật số | Chiếc | 15 |
|
5 | Khuếch đại công suất kèm trộn 2 kênh | Chiếc | 1 |
|
6 | Loa toàn giải treo tường | Chiếc | 6 |
|
7 | Bộ lưu điện công suất 3k | Chiếc | 1 |
|
8 | Tivi 85” Smart 4K | Chiếc | 1 |
|
9 | Tivi 75” Smart 4K | Chiếc | 2 |
|
10 | Tivi 98” Smart 4K | Chiếc | 1 |
|
11 | Bàn đại biểu 1: KT 8000x600x750 mm (Dài, rộng, cao) | Chiếc | 2 |
|
12 | Bàn đại biểu 2: KT 7200x600x750 mm (Dài, rộng, cao) | Chiếc | 2 |
|
13 | Ghế đại biểu: Chất liệu gỗ bọc nỉ đỏ, có tay vịn. | Chiếc | 48 |
|
14 | Ghế chủ trì: Gỗ, bọc nỉ đỏ, có tay vịn. | Chiếc | 2 |
|
15 | Bục phát biểu | Chiếc | 1 |
|
16 | Kệ để thiết bị Cầu truyền hình: KT 1800x600x1200 mm (Dài, rộng, cao) | Chiếc | 1 |
|
III | Ban bảo vệ CSSKCB tỉnh |
|
|
|
III.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến | |||
III.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm miễn dịch | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy siêu âm 4D | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy điện tim | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy xét nghiệm huyết học | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy xét nghiệm tự động | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy XQ kỹ thuật | Chiếc | 1 |
|
8 | Holter huyết áp | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy Phân tích HbA1c | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy điện tim | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy theo dõi điện tim 24 giờ | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy xét nghiệm điện giải | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy ly tâm đa năng | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy đo huyết áp tự động hoàn toàn | Chiếc | 1 |
|
IV | Văn phòng Tỉnh ủy |
|
|
|
IV.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến | |||
IV.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Màn hình Led hội trường A 60-70 chỗ, gồm: - Màn hình Led sân khấu - Card thu tín hiệu - Nguồn chuyển đổi - Bộ xử lý hình ảnh - Máy tính laptop điều khiển màn hình - Khung giá đỡ màn hình - Tủ điện + phụ kiện, thiết bị, dây tín hiệu | Bộ | 1 |
|
2 | Màn hình Led hội trường 150 chỗ, gồm: - Màn hình Led sân khấu - Card thu tín hiệu - Nguồn chuyển đổi - Bộ xử lý hình ảnh - Máy tính laptop điều khiển màn hình - Khung giá đỡ màn hình - Tủ điện + Phụ kiện, thiết bị, dây tín hiệu | Bộ | 1 |
|
3 | Màn hình Led sảnh chính, gồm: - Màn hình Led - Khung giá đỡ màn hình - Tủ điện + phụ kiện, thiết bị, dây tín hiệu | Bộ | 1 |
|
4 | Thiết bị hội nghị truyền hình | Bộ | 1 |
|
5 | Camera cho thiết bị hội nghị truyền hình | Chiếc | 2 |
|
6 | Phụ kiện cho Camera | Chiếc | 2 |
|
7 | Bảng điều khiển thiết bị hội nghị truyền hình | Chiếc | 1 |
|
8 | Màn hình hiển thị 75” | Chiếc | 2 |
|
9 | Màn hình hiển thị 65” | Chiếc | 2 |
|
10 | Bộ lưu điện | Bộ | 1 |
|
| Hệ thống phòng họp trực tuyến |
|
|
|
1 | Nâng cấp thiết bị HNTH tại VPTU (License) | License | 1 |
|
2 | Hệ thống thiết bị Điều khiển tập trung |
|
|
|
2.1 | Máy chủ ảo hóa cấu hình loại 1 | Bộ | 1 |
|
2.2 | Máy chủ ảo hóa cấu hình loại 2 | Bộ | 1 |
|
2.3 | Bản quyền Điều khiển cuộc họp (Cisco) | License | 1 |
|
2.4 | Bản quyền kết nối cho các điểm cầu (Cisco) | License | 10 |
|
2.5 | Bản quyền tính năng Ghi hình và Phát lại nội dung cuộc họp (Cisco) | License | 1 |
|
3 | Phần mềm bản quyền MCU Server License (phiên bản giao diện thiết kế logo tỉnh ủy), đã bao gồm tính năng SIP Server và active 10 điểm cầu | License | 1 |
|
4 | Bộ TV LED 75 inch cho phòng họp VPTU, kèm theo phụ kiện: giá treo chuyên dụng, cáp HDMI | Bộ | 2 |
|
5 | Hệ thống điều khiển Camera phòng họp VPTU | Bộ | 1 |
|
6 | Máy tính Codec tại VPTU (điều khiển cuộc họp) | Bộ | 1 |
|
7 | Máy tính laptop điều khiển cuộc họp | Chiếc | 1 |
|
8 | Thiết bị lưu trữ nội dung cuộc họp | Bộ | 1 |
|
9 | Thiết bị HNTH tại mỗi điểm huyện ủy, thị ủy, thành ủy và Đảng ủy Khối Các cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh (Cisco) | Bộ | 9 |
|
10 | Phụ kiện cho camera thiết bị HNTH tại mỗi điểm huyện ủy, thị ủy, thành ủy và Đảng ủy Khối Các cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh (tổng cộng 9 điểm) | Bộ | 9 |
|
11 | Máy tính Codec điều khiển cuộc họp tại các điểm cầu | Bộ | 9 |
|
12 | Bộ TV LED đặt 2 bên cho mỗi điểm huyện ủy, thị ủy, thành ủy và Đảng ủy Khối Các cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh (9 điểm cầu) | Bộ | 18 |
|
13 | Bộ TV LED đặt giữa cho mỗi điểm huyện ủy, thị ủy, thành ủy và Đảng ủy Khối Các cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh (9 điểm cầu) | Bộ | 9 |
|
14 | Đường truyền mạng Wan nội tỉnh (sử dụng trong 12 tháng), băng thông tối thiểu 4Mbps | Đường truyền | 10 |
|
15 | Thiết bị firewall dự phòng | Bộ | 1 |
|
16 | Thiết bị tường lửa Internet cấp tỉnh (kèm tính năng WAF) | Bộ | 1 |
|
17 | Giải pháp thu thập và lưu trữ nhật ký hệ thống iSEEM) | Bản quyền | 1 |
|
18 | Giải pháp phát hiện tấn công chủ động (ATD) | Bản quyền | 1 |
|
19 | Giải pháp rà quét lỗ hổng bảo mật | Bản quyền | 1 |
|
20 | Phần mềm giám sát hoạt động thiết bị mạng | Bản quyền | 1 |
|
21 | Dịch vụ đánh giá ATTT | Gói | 2 |
|
22 | Máy chủ vật lý cài đặt phần mềm ảo hóa | Bộ | 3 |
|
23 | Máy chù số hóa tài liệu lưu trữ | Bộ | 1 |
|
24 | Thiết bị chuyển mạch lưu trữ (SAN Switch) | Bộ | 2 |
|
25 | Thiết bị lưu trữ dữ liệu (SAN Storage) | Bộ | 1 |
|
26 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm (Core Switch) | Bộ | 2 |
|
27 | Module quang 10G cho switch core | Chiếc | 24 |
|
28 | Thiết bị chuyển mạch truy cập (Switch Access) | Bộ | 2 |
|
29 | Bản quyền phần mềm Windows Server | Bộ | 10 |
|
30 | Bản quyền phần mềm SQL | Bộ | 5 |
|
31 | Phần mềm ảo hóa máy chủ | Bộ | 1 |
|
32 | Hệ thống PCCCFM-200 | Hệ thống | 1 |
|
33 | Hệ thống điều hòa chính xác | Hệ thống | 1 |
|
34 | Thiết bị phát sóng wifi (Access Point) | Chiếc | 32 |
|
35 | Thiết bị điều khiển tập trung (wireless controller) | Bộ | 1 |
|
36 | Hệ thống ắc qui cho thiết bị lưu điện 16KVA của Trung tâm dữ liệu | Hệ thống | 1 |
|
37 | Bộ thiết bị họp trực tuyến Tỉnh ủy | Bộ | 1 |
|
38 | Tivi 85 inch | Chiếc | 2 |
|
39 | Bộ thiết bị họp trực tuyến Ban Đảng | Bộ | 2 |
|
40 | Tivi 75 inch | Chiếc | 4 |
|
41 | Tivi 65 inch | Chiếc | 2 |
|
42 | License kết nối cho điểm cầu | License | 3 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
I | Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
|
1 | Máy tính bảng | Chiếc | 65 |
|
2 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến, bao gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình 5 in 1 server License for Enterprise | License | 1 |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình SIP Server cho smartphones | License | 1 |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị hội nghị truyền hình đặt tại UBND tỉnh | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
3 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến 3 cấp, bao gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp Sở | Bộ | 1 |
|
- | Tivi smart 4K 85 inch | Bộ | 4 |
|
- | Tivi smart 4K 65 inch | Bộ | 2 |
|
II | Ban Tiếp công dân |
|
|
|
1 | Máy quay | Chiếc | 4 |
|
2 | Máy ảnh | Chiếc | 2 |
|
3 | Màn hình Led (phòng chờ tiếp dân) | Chiếc | 1 |
|
4 | Bộ thu tín hiệu (Thiết bị họp trực tuyến) | Chiếc | 1 |
|
5 | Thiết bị dẫn truyền tín hiệu các điểm cầu (thiết bị họp trực tuyến) | Chiếc | 1 |
|
6 | Thiết bị hỗ trợ kỹ thuật truyền dẫn các điểm cầu (thiết bị họp trực tuyến) | Chiếc | 1 |
|
III | Cổng thông tin điện tử |
|
|
|
1 | Máy scan | Chiếc | 3 |
|
2 | Máy quay phim | Chiếc | 3 |
|
3 | Máy ảnh | Chiếc | 9 |
|
4 | Ống kính máy ảnh | Chiếc | 7 |
|
5 | Đèn flash máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
6 | Micro | Chiếc | 1 |
|
IV | TT văn hóa Kinh Bắc |
|
|
|
IV.1 | Hội trường 1200 chỗ |
|
|
|
1 | Bộ Công suất đèn | Chiếc | 3 |
|
2 | Loa + Cục Công suất + phụ kiện | Chiếc | 8 |
|
3 | Hệ thống phân tầng + lọc âm | Hệ thống | 1 |
|
4 | Bàn mixer | Chiếc | 1 |
|
5 | Tủ điện sau cánh gà | Chiếc | 1 |
|
6 | Tủ đựng thiết bị điều khiển ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
7 | Biển nước cộng hòa XHCNVN | Chiếc | 1 |
|
8 | Biển Đảng cộng sản VN | Chiếc | 1 |
|
9 | Giàn không gian | Chiếc | 1 |
|
10 | Vách ngăn di động | Chiếc | 1 |
|
11 | Màn chiếu tự động | Chiếc | 2 |
|
12 | Máy chiếu | Chiếc | 2 |
|
13 | Bàn Đoàn Thư Ký | Chiếc | 1 |
|
14 | Bàn Đoàn Chủ tịch | Chiếc | 2 |
|
15 | Hệ thống âm thanh hội trường | Hệ thống | 1 |
|
16 | Màn hình LED sân khấu + hai bên cánh gà | Chiếc | 5 |
|
17 | Đèn Moving LED | Chiếc | 3 |
|
18 | Đèn Moving Spot | Chiếc | 2 |
|
19 | Đèn kỹ xảo Moving | Chiếc | 6 |
|
20 | Đèn máng siêu sáng | Chiếc | 17 |
|
21 | Đèn LED | Chiếc | 16 |
|
22 | Đèn Blinder LED chiếu khán giả | Chiếc | 6 |
|
23 | Bàn điều khiển hệ thống ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy tạo khói sân khấu | Chiếc | 1 |
|
25 | Thiết bị chia tín hiệu | Chiếc | 1 |
|
26 | Loa toàn giải | Chiếc | 16 |
|
27 | Loa siêu trầm | Chiếc | 8 |
|
28 | Loa kiểm tra dành cho sân khấu liền công suất | Chiếc | 4 |
|
29 | Khuếch đại công suất | Bộ | 6 |
|
30 | Bàn điều khiển âm thanh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
|
31 | Bộ xử lý âm thanh | Chiếc | 1 |
|
32 | Micro không dây cầm tay | Bộ | 6 |
|
33 | Micro đặt bục phát biểu siêu nhạy | Bộ | 2 |
|
34 | Micro dán cho nhạc cụ có dây | Bộ | 8 |
|
35 | Màn hình Ti vi | Chiếc | 2 |
|
36 | Khung treo loa | Bộ | 2 |
|
37 | Tủ thiết bị | Bộ | 1 |
|
38 | Cáp kể nối cho hệ thống Cosmo | Bộ | 1 |
|
39 | Khuôn tranh | Bộ | 1 |
|
40 | Loa thùng | Chiếc | 4 |
|
41 | Điều hoà không khí | Chiếc | 2 |
|
42 | Bục để chụp ảnh | Chiếc | 1 |
|
43 | Bục để hoa | Chiếc | 1 |
|
44 | Bậc để chân bàn | Chiếc | 1 |
|
45 | Bậc lên xuống phòng khán giả | Chiếc | 1 |
|
46 | Bục tượng Bác | Chiếc | 1 |
|
47 | Tượng chân dung Hồ Chí Minh | Chiếc | 1 |
|
48 | Bậc lên sân khấu | Chiếc | 1 |
|
49 | Đèn sân khấu đánh màu MOVINH | Chiếc | Ị2 |
|
50 | Bộ điều khiển | Bộ | 2 |
|
51 | Máy điều hòa không khí trung tâm | Tổ | 2 |
|
52 | Đèn led màu | Bộ | 36 |
|
IV.2 | Hội trường 140 chỗ |
|
|
|
1 | Bộ điều khiển trung tâm kỹ thuật số | Bộ | 1 |
|
2 | Micro (dành cho Bàn chủ tịch và đại biểu) | Chiếc | 40 |
|
3 | Mô tơ điện, ròng rọc và cáp kéo phông | Bộ | 1 |
|
4 | Màn hình ti vi | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy chiếu tự động | Chiếc | 2 |
|
6 | Ghế Đoàn Chủ tịch | Chiếc | 7 |
|
7 | Bục sân khấu | Chiếc | 1 |
|
8 | Bục phát biểu | Chiếc | 1 |
|
9 | Bộ hội thảo trung tâm công nghệ số | Bộ | 1 |
|
10 | Máy điều hòa tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp công suất lạnh 120000BTU/h | Chiếc | 1 |
|
11 | Màn hình LED | Bộ | 1 |
|
IV.3 | Hội trường 170 chỗ |
|
|
|
1 | Màn chiếu điện | Chiếc | 2 |
|
2 | Kệ tivi | Chiếc | 3 |
|
3 | Máy chiếu tự động | Chiếc | 2 |
|
4 | Giá treo máy chiếu điều khiển từ xa | Chiếc | 2 |
|
5 | Bục Tượng Bác | Chiếc | 1 |
|
6 | Bục Phát biểu | Chiếc | 1 |
|
7 | Loa thùng | Chiếc | 10 |
|
8 | Tăng âm liền micxer | Chiếc | 2 |
|
9 | Âm ly | Chiếc | 1 |
|
10 | Tủ đựng thiết bị | Chiếc | 2 |
|
11 | Bục phát biểu | Chiếc | 1 |
|
12 | Màn hình LED | Bộ | 1 |
|
13 | Màn hình Tivi | Chiếc | 2 |
|
IV.4 | Hội trường 350 chỗ |
|
|
|
1 | Màn hình LED hai bên cánh gà sân khấu | Chiếc | 2 |
|
2 | Bộ phát tín hiệu | Chiếc | 2 |
|
3 | Card thu tín hiệu | Chiếc | 68 |
|
4 | Bộ xử lý ảnh màn hình led video | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy tính Laptop điều khiển | Chiếc | 1 |
|
6 | Bộ Khung giá treo cố định màn hình LED | Bộ | 2 |
|
7 | Tủ điện + phụ kiện và thiết bị, dây tín hiệu | Gói | 1 |
|
8 | Đèn kỹ xảo Moving | Chiếc | 6 |
|
9 | Đèn máng siêu sáng | Chiếc | 7 |
|
10 | Sào đèn tròn | Bộ | 1 |
|
11 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
12 | Loa và phụ kiện cho biểu diễn và hội họp | Chiếc | 8 |
|
13 | Loa siêu trầm cho hệ thống công suất | Chiếc | 2 |
|
14 | Loa SUP + Cục Công suất | Chiếc | 2 |
|
15 | Máy chiếu | Chiếc | 2 |
|
16 | Màn chiếu điện | Chiếc | 2 |
|
17 | Giá treo máy chiếu ĐK từ xa | Chiếc | 2 |
|
18 | Bàn Đoàn Chủ tịch | Chiếc | 2 |
|
19 | Bàn Đoàn thư ký | Chiếc | 1 |
|
20 | Ghế Đoàn Chủ tịch | Chiếc | 7 |
|
21 | Phông + rèm cửa | Bộ | 1 |
|
22 | Bục tượng Bác | Chiếc | 1 |
|
23 | Bục phát biểu | Chiếc | 1 |
|
24 | Bàn hội trường | Chiếc | 100 |
|
25 | Màn hình ti vi | Chiếc | 2 |
|
26 | Bục để tượng Bác | Chiếc | 1 |
|
27 | Bục phát biểu | Chiếc | 1 |
|
28 | Động cơ + phông nền hội trường | Bộ | 2 |
|
29 | Khung tranh thêu | Chiếc | 2 |
|
30 | Màn hình Led treo tường | Chiếc | 2 |
|
31 | Máy điều hòa tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp công suất lạnh 120000BTU/h | Chiếc | 2 |
|
32 | Màn hình LED sân khấu | Bộ | 1 |
|
33 | Đèn led màu | Bộ | 15 |
|
IV.5 | Nhà ăn |
|
|
|
1 | Bếp hầm đôi | Chiếc | 1 |
|
2 | Bếp ga ÂU | Chiếc | 2 |
|
3 | Bếp nướng | Chiếc | 1 |
|
4 | Bếp rán phẳng | Chiếc | 1 |
|
5 | Bếp rán, nhúng ga đôi | Chiếc | 1 |
|
6 | Lò hấp, nướng đa năng bằng điện | Chiếc | 1 |
|
7 | Chụp thông gió INOX có phin lọc mỡ và đèn chiếu sáng | Chiếc | 2 |
|
8 | Tủ cơm ga 40 KG - 60kg | Chiếc | 2 |
|
9 | Bếp á đôi | Chiếc | 2 |
|
10 | Bàn trữ lạnh 2 cánh vỏ ENOX | Chiếc | 1 |
|
11 | Tủ nửa mát, nửa đông | Chiếc | 2 |
|
12 | Tủ đông | Chiếc | 1 |
|
13 | Giá để thức ăn nhà bếp | Chiếc | 1 |
|
14 | Hệ thống hút khói, tiêu âm nhà bếp | Hệ thống | 1 |
|
15 | Hệ thống GA Công Nghiệp 8 bình | Hệ thống | 1 |
|
16 | Máy giặt dân dụng | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy Giặt 20 KG | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy chà sàn liên hợp | Chiếc | 4 |
|
19 | Máy giặt Công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy điều hòa tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp công suất lạnh 120000BTU/h | Chiếc | 2 |
|
21 | Tủ giữ nhiệt (Hâm nóng thức ăn) | Chiếc | 2 |
|
22 | Tủ bảo ôn | Chiếc | 2 |
|
IV.6 | Nhà trưng bày khu E |
|
|
|
1 | Tượng Bác Hồ + chân đế composite | Chiếc | 1 |
|
2 | Bàn ghế nhà ăn | Bộ | 50 |
|
3 | Máy điều hòa tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp công suất lạnh 120000BTU/h | Chiếc | 3 |
|
4 | Màn hình LED sân khấu | Bộ | 1 |
|
5 | Màn hình LED sảnh trong + sảnh ngoài | Bộ | 2 |
|
6 | Sân khấu | Chiếc | 1 |
|
IV.7 | Nhà trưng bày khu D |
|
|
|
1 | Sân khấu | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy điều hòa tủ đứng | Chiếc | 10 |
|
3 | Bàn ghế nhà ăn | Bộ | 50 |
|
4 | Máy điều hòa tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp công suất lạnh 120000BTU/h | Chiếc | 3 |
|
5 | Màn hình LED sân khấu | Bộ | 1 |
|
6 | Màn hình LED sảnh trong + sảnh ngoài | Bộ | 2 |
|
7 | Đèn kỹ xảo Moving | Chiếc | 10 |
|
8 | Bàn điều khiển âm thanh | Bộ | 1 |
|
9 | Bàn điều khiển ánh sáng | Bộ | 1 |
|
10 | Đèn led màu | Bộ | 20 |
|
IV.8 | Phòng Kỹ thuật |
|
|
|
1 | Máy phun rửa áp lực | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy nén khí di động | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy tính xách tay và Bộ ĐK ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy chà sàn liên hợp | Chiếc | 2 |
|
6 | Thang nâng | Chiếc | 2 |
|
7 | Giàn giáo | Chiếc | 1 |
|
IV.9 | Sảnh chính Khu A |
|
|
|
1 | Màn hình LED sảnh ngoài 12 m2 | Bộ | 1 |
|
2 | Màn hình Led sảnh trong | Bộ | 1 |
|
IV.10 | Thiết bị công nghệ thông tin |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến 3 cấp, bao gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị máy tính | Bộ | 1 |
|
- | Tivi smart 4K 55 inch | Bộ | 1 |
|
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | BAN QUẢN LÝ RỪNG |
| - |
|
I.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy tính để bàn cấu hình cao | Bộ | 5 |
|
I.2 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Máy định vị vệ tinh GNSS T30: | Chiếc | 4 |
|
II | CHI CỤC KIỂM LÂM |
| - |
|
II.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy tính cấu hình cao | Chiếc | 1 |
|
II.2 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Máy thổi khí dập lửa | Chiếc | 15 |
|
2 | Máy cưa cầm tay | Chiếc | 20 |
|
3 | Máy định vị vệ tinh | Chiếc | 5 |
|
4 | Ống nhòm | Chiếc | 10 |
|
5 | Bình dưỡng khí | Chiếc | 10 |
|
6 | Máy tính xách tay | Chiếc | 6 |
|
7 | Máy bơm nước chữa cháy rừng di động | Chiếc | 3 |
|
8 | Giá để CCDC, máy móc, trang thiết bị PCCCR | Chiếc | 10 |
|
9 | Bồn (túi) chứa nước chuyên dụng chữa cháy rừng di động | Chiếc | 4 |
|
10 | Máy ảnh phục vụ cho chuyên ngành | Chiếc | 5 |
|
11 | Máy Flycam tầm nhiệt | Chiếc | 3 |
|
12 | Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, không khí, lượng mưa tự động phục vụ tính cấp cảnh báo cháy rừng | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đo đường kính cây rừng | Chiếc | 10 |
|
14 | Máy đo cao cây rừng rừng | Chiếc | 10 |
|
15 | Máy CAMERA | Chiếc | 2 |
|
16 | Máy tính bảng loại có cấu hình cao | Chiếc | 6 |
|
17 | Hệ thống phần mềm và thiết bị thẩm vấn hỏi cung cài đặt trên máy tính của bộ thiết bị ghi hình có âm thanh di động bao gồm: | Bộ | - |
|
- | Phần mềm thẩm vấn hỏi cung cài đặt trên máy tính của bộ thiết bị ghi hình có âm thanh di động | Chiếc | 1 |
|
- | Máy tính xách tay | Chiếc | 1 |
|
- | Camera toàn cảnh | Chiếc | 1 |
|
- | Camera cận cảnh | Chiếc | 1 |
|
- | Micro thu âm không gian chung | Chiếc | 1 |
|
- | Micro thu âm theo vị trí | Chiếc | 1 |
|
- | Thiết bị ghi âm cơ động | Chiếc | 1 |
|
III | Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản |
| - |
|
III.1 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Kính hiển vi TQ | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy ảnh chụp mẫu (hệ thống liên phòng phòng chẩn đoán xét nghiệm ban đầu, phòng thí nghiệm chung) | Chiếc | 2 |
|
3 | Bàn chẩn đoán nâng điện (phòng chẩn đoán xét nghiệm ban đầu) | Chiếc | 2 |
|
4 | Đèn mổ chẩn đoán di động ngành thú y (hệ thống liên phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
5 | Kính hiển vi 2 mắt | Chiếc | 1 |
|
6 | Kính hiển vi 3 mắt có camera, màn hình | Chiếc | 1 |
|
7 | Kính hiển vi soi nổi có camera | Chiếc | 1 |
|
8 | Bộ Micropipet 1 kênh kèm giá đỡ (hệ thống liên phòng, cho các phòng, cho các phòng) | bộ | 5 |
|
9 | Bộ Micropipet 8 kênh kèm giá đỡ (hệ thống liên phòng thí nghiệm, cho các phòng) | bộ | 5 |
|
10 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Chiếc | 1 |
|
11 | Bộ dụng cụ mổ chẩn đoán gia súc (cưa, kìm, bộ dao mổ, pank, kéo,...) | bộ | 3 |
|
12 | Bộ thiết bị hỗ trợ thí nghiệm chuyên dùng (Hệ thống tủ, giá... chuyên dụng có bánh xe) | bộ | 1 |
|
13 | Bàn thí nghiệm 2 có chậu rửa (hệ thống liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
14 | Tủ lạnh y tế (bảo quản mẫu) cho liên phòng thí nghiệm | Chiếc | 2 |
|
15 | Tủ lạnh y tế có ngăn đông (01 tủ phòng pha Mix, 01 tủ phòng môi trường thí nghiệm, 02 tù phòng thí nghiệm chung) | Chiếc | 4 |
|
16 | Tủ mát bảo quản Vaccine | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy siêu âm màu dành cho thú y | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy nghiền mẫu đa động cơ | Chiếc | 1 |
|
19 | Máy nghiền mẫu loại nhỏ | Chiếc | 1 |
|
20 | Bộ dụng cụ lấy mẫu (xi lanh, tăm bông, ống môi trường bảo quản, hộp đựng mẫu, găng tay bảo vệ vật nuôi cắn...) | bộ | 1 |
|
21 | Tủ ấm CO2 165 lít (cho liên phòng thí nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
22 | Tủ ấm 53 lít (cho liên phòng thí nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
23 | Nồi hấp tiệt trùng 50 lít (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
24 | Tủ sấy 53 lít (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
25 | Bếp điện 2 vị trí (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
26 | Buồng cấy ATSH cấp 2 | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy ly tâm lạnh | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy khuấy từ gia nhiệt (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
29 | Máy ly tâm đa năng | Chiếc | 1 |
|
30 | Máy ly tâm tốc độ cao | Chiếc | 1 |
|
31 | Hệ thống máy Vortex (cho phòng thí nghiệm chung và phòng pha Mix) | Bộ | 1 |
|
32 | Máy tách chiết tự động | Chiếc | 1 |
|
33 | Máy Block gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
34 | Hệ thống xét nghiệm miễn dịch Elisa | Bộ | 1 |
|
35 | Buồng cấy ATSH cấp 2 (cho liên phòng thí nghiệm) | Bộ | 2 |
|
36 | Máy ly tâm spindown | Chiếc | 1 |
|
37 | Máy Real-time PCR | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy PCR | Chiếc | 1 |
|
39 | Tủ cấy PCR | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy điện di | Chiếc | 1 |
|
41 | Máy chụp ảnh gel | Chiếc | 1 |
|
42 | Bộ hỗ trợ lấy mẫu và thí nghiệm (máy nghiền mẫu, lò vi sóng-vi sóng pha thạch, xe đẩy mẫu thí nghiệm chuyên dụng...) | Bộ | 1 |
|
43 | Máy phân tích nước tiểu dành cho thú y | Chiếc | 1 |
|
44 | Tủ hút | Chiếc | 1 |
|
45 | Bộ lọc hút chân không 1 phễu (cho liên phòng thí nghiệm) | Bộ | 2 |
|
46 | Bể ổn nhiệt (cho liên các phòng thí nghiệm) | bộ | 4 |
|
47 | Máy đo nước đa chỉ tiêu cầm tay | Chiếc | 1 |
|
48 | Máy quang phổ UV-VIS | Chiếc | 1 |
|
49 | Máy đo độ đục | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy đo độ dẫn, TDS, độ mặn, nhiệt độ để bàn | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy đo BOD 6 vị trí | Chiếc | 1 |
|
52 | Tủ ấm BOD | Chiếc | 1 |
|
53 | Máy đo COD | Chiếc | 1 |
|
54 | Thiết bị phản ứng nhiệt (Phá mẫu COD) | Chiếc | 1 |
|
55 | Máy đo Oxy hòa tan có cánh khuấy | Chiếc | 1 |
|
56 | Máy đo pH thịt (cho liên phòng thí nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
57 | Máy khuấy từ gia nhiệt (cho liên phòng thí nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
58 | Máy cất nước 2 lần | Chiếc | 1 |
|
59 | Máy lọc nước RO | Chiếc | 1 |
|
60 | Máy lọc nước siêu sạch | Chiếc | 1 |
|
61 | Máy đo PH | Chiếc | 1 |
|
62 | Cân kỹ thuật 2 số (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
63 | Cân phân tích 4 số | Chiếc | 1 |
|
64 | Tủ mát bảo quản mẫu hóa chất, dược phẩm loại nhỏ | Chiếc | 1 |
|
65 | Kho lạnh | Chiếc | 2 |
|
66 | Hệ thống bàn trung tâm | Bộ | 1 |
|
67 | Bàn áp tường 1,2m chuyên dùng (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 18 |
|
68 | Bàn áp tường 1.5m chuyên dùng (cho liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 6 |
|
69 | Bàn sát tường chuyên dùng (cho liên phòng thí nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
70 | Bàn mổ cao cấp dành cho thú y (mổ chẩn đoán-xét nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
71 | Tủ tiệt trùng quần áo, tạp dề | Chiếc | 1 |
|
72 | Máy gây mê dùng cho thú y (chẩn đoán-xét nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
73 | Bơm truyền dịch dành cho thú y (chẩn đoán-xét nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
74 | Bơm tiêm điện dùng cho thú y (chẩn đoán-xét nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
75 | Bàn Grooming (chẩn đoán-xét nghiệm, liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 4 |
|
76 | Monitor theo dõi đa chỉ tiêu dùng cho thú y (chẩn đoán- xét nghiệm, liên các phòng thí nghiệm) | Chiếc | 5 |
|
77 | Monitor theo dõi dành cho thú y, kèm xe đẩy (chẩn đoán- xét nghiệm) | Chiếc | 5 |
|
78 | Bộ máy in và máy tính cấu hình cao tác nghiệp hệ thống máy PCR, máy Siêu âm, máy Elisa, máy sinh hóa và các máy móc liên các phòng thí nghiệm | Bộ | 3 |
|
79 | Hệ thống xử lý an toàn sinh học môi trường, gồm: - Hệ thống xử lý khí thải đảm bảo an toàn sinh học - Hệ thống xử lý nước thải đảm bảo an toàn sinh học - Hệ thống xử lý chất thải đảm bảo an toàn sinh học - Hệ thống xử lý rác thải đảm bảo an toàn sinh học - Và các thiết bị hỗ trợ | Bộ | 1 |
|
80 | Tủ bảo quản vắc xin | Chiếc | 134 |
|
IV | VĂN PHÒNG SỞ |
| - |
|
IV.1 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến |
| - |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình cho client (license) | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp Sở, huyện | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
V | TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG VÀ CNC |
| - |
|
V.1 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Máy chiếu đa năng | Bộ | 1 |
|
2 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
|
VI | TRUNG TÂM NƯỚC SẠCH VÀ VSMTNT |
| - |
|
VI.1 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Bể điều nhiệt | Chiếc | 1 |
|
2 | Bể rửa siêu âm | Chiếc | 1 |
|
3 | Bếp phá mẫu | Chiếc | 1 |
|
4 | Bộ lọc khí độc | Chiếc | 1 |
|
5 | Bộ phân tích các chỉ tiêu vi sinh | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy quang phổ để bàn | Chiếc | 1 |
|
7 | Bộ thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay | Chiếc | 1 |
|
8 | Bộ vòi phun | Chiếc | 1 |
|
9 | Bơm chân không | Chiếc | 1 |
|
10 | Bơm hút khí độc | Chiếc | 1 |
|
11 | Cân kỹ thuật điện tử 0.1mg | Chiếc | 1 |
|
12 | Cân phân tích điện tử 0.1mg | Chiếc | 1 |
|
13 | Hệ thống bàn tiêu chuẩn phòng thí nghiệm để hoá chất | Chiếc | 2 |
|
14 | Hệ thống lọc nước siêu sạch | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy cất nước 2 lần | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy đo độ dẫn để bàn | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy đo độ đục cầm tay | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy đo nhanh DO hiện trường | Chiếc | 1 |
|
19 | Máy đo nhanh EC và TDS hiện trường | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy đo nhanh PH hiện trường | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy đo PH để bàn | Chiếc | 2 |
|
22 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 2 |
|
23 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Chiếc | 1 |
|
24 | Thiết bị chưng cất đạm | Chiếc | 1 |
|
25 | Thiết bị đo BOD dạng mẫu đo đồng thời | Chiếc | 1 |
|
26 | Thiết bị lấy mẫu theo tầng | Chiếc | 1 |
|
27 | Thiết bị phá mẫu | Chiếc | 1 |
|
28 | Tủ bảo quản mẫu | Chiếc | 1 |
|
29 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 1 |
|
30 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
31 | Tủ ủ BOD | Chiếc | 1 |
|
32 | Bình hút ẩm không vòi, thuỷ tinh | Chiếc | 2 |
|
33 | Bếp điện phòng thí nghiệm | Chiếc | 2 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
I | Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ |
| - |
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | - |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp Sở, huyện | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
2 | Màn hình Led trong nhà kích thước 3200x1600mm (cùng các phụ kiện đi kèm) | Bộ | 1 |
|
3 | Khối điều khiển trung tâm | Bộ | 1 |
|
4 | Hệ thống micro (01 hộp chủ tọa và 12 hộp đại biểu) | Bộ | 1 |
|
5 | Hệ thống âm thanh (gồm 6 loa trần và 01 amply) | Bộ | 1 |
|
6 | Máy đo liều bức xạ | Chiếc | 2 |
|
7 | Thiết bị đo phóng xạ, bức xạ | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy đo suất liều tích lũy hiển thị số | Chiếc | 3 |
|
9 | Máy tính xách tay cấu hình cao | Chiếc | 1 |
|
10 | Cân kỹ thuật 220g | Chiếc | 1 |
|
11 | Cân kỹ thuật 6200g | Chiếc | 1 |
|
12 | Cân điện tử đến 30kg | Chiếc | 1 |
|
13 | Cân điện tử đến 60kg | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy đo chỉ số octan trong xăng | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy đo tuổi vàng | Bộ | 1 |
|
II | Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
II.1 | Lĩnh vực đo lường |
|
|
|
1 | Áp kế chuẩn áp dụng thủy lực cấp chính xác 0.015% | Chiếc | 1 |
|
2 | Bàn kiểm công tơ 1 pha | Chiếc | 1 |
|
3 | Bàn kiểm công tơ 3 pha | Chiếc | 1 |
|
4 | Bàn kiểm công tơ điện 3 phase - đa chức năng | Chiếc | 1 |
|
5 | Bàn kiểm công tơ lưu động | Chiếc | 1 |
|
6 | Bàn kiểm công tơ nước | Chiếc | 1 |
|
7 | Bể chuẩn nhiệt độ | Bộ | 1 |
|
8 | Bình chuẩn kim loại | Chiếc | 2 |
|
9 | Bình chuẩn kim loại (V; 2; 5; 10; 20; 50; 100) | Chiếc | 1 |
|
10 | Bộ căn mẫu song phẳng | Bộ | 2 |
|
11 | Bộ đồ gá căn mẫu | Bộ | 1 |
|
12 | Bộ hiển thị nhiệt độ | Bộ | 1 |
|
13 | Bộ kiểm công tơ điện 1 pha điện tử lưu động | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ quả cân (1mg-2kg) | Bộ | 1 |
|
15 | Bộ quả cân chuẩn cấp chính xác E1 | Bộ | 1 |
|
16 | Bộ quả chuẩn | Bộ | 1 |
|
17 | Thước đo độ dài | Chiếc | 1 |
|
18 | Buồng chuẩn | Chiếc | 1 |
|
19 | Bộ quả chuẩn 20kg | Bộ | 5 |
|
20 | Bộ quả chuẩn F1 10kg | Bộ | 1 |
|
21 | Bộ tấm kính song phẳng | Bộ | 1 |
|
22 | Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế | Bộ | 1 |
|
23 | Cân Javede | Chiếc | 2 |
|
24 | Cân kiểm chuẩn điện tử | Chiếc | 1 |
|
25 | Cân phân tích | Chiếc | 1 |
|
26 | Chuẩn áp suất xách tay | Chiếc | 1 |
|
27 | Chuẩn dùng để kiểm định máy đo điện não | Chiếc | 1 |
|
28 | Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện tim | Chiếc | 1 |
|
29 | Chuẩn dung tích hạng 2 (2L-50L) | Chiếc | 1 |
|
30 | Chuẩn KH bình kiệm nước lưu động | Chiếc | 1 |
|
31 | Công tơ mẫu xách tay 3 pha | Chiếc | 1 |
|
32 | Huyết áp kế | Chiếc | 1 |
|
33 | Lò giải nhiệt trung | Chiếc | 1 |
|
34 | Lò nhiệt giải cao | Chiếc | 1 |
|
35 | Lò nhiệt giải thấp | Chiếc | 1 |
|
36 | Lực kế hiện số | Chiếc | 1 |
|
37 | Mặt phẳng chuẩn+bàn máp | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy đo độ PH | Chiếc | 1 |
|
39 | Máy phóng đo-projector | Chiếc | 1 |
|
40 | Nguồn chuẩn 1 pha | Bộ | 1 |
|
41 | Nguồn chuẩn độ ẩm | Chiếc | 1 |
|
42 | Quả cân chuẩn 20kg | Tấn | 1 |
|
43 | Quả cân hàng IV loại 20kg | Tấn | 6 |
|
44 | Sensor nhiệt độ chuẩn PRT | Chiếc | 1 |
|
45 | Sensor nhiệt độ chuẩn TC | Chiếc | 1 |
|
46 | Tấm chuẩn độ cứng | Chiếc | 1 |
|
47 | Thiết bị đa năng kiểm định máy X quang | Chiếc | 1 |
|
48 | Thiết bị đo đếm điện năng | Chiếc | 1 |
|
49 | Thiết bị đo điện trở cách điện | Chiếc | 1 |
|
50 | Thiết bị đo điện vạn năng | Chiếc | 1 |
|
51 | Thiết bị đo liều phóng xạ | Chiếc | 1 |
|
52 | Bộ kiểm định đồng hồ taximet | Bộ | 1 |
|
53 | Thiết bị hiệu chuẩn đa năng | Bộ | 1 |
|
54 | Thiết bị khảo sát phóng xạ buồng ion nén | Chiếc | 1 |
|
55 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não lưu động | Chiếc | 1 |
|
56 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim lưu động | Chiếc | 1 |
|
57 | Thiết bị kiểm tra khả năng tách khí và dãn nỡ ống | Chiếc | 1 |
|
58 | Thiết bị kiểm tra TU-TI | Chiếc | 1 |
|
59 | Thiết bị thử độ bền điện áp | Chiếc | 1 |
|
60 | Thước cuộn chuẩn | Chiếc | 1 |
|
61 | Thước kẹp hiện số | Chiếc | 1 |
|
62 | Thước mét chuẩn | Chiếc | 1 |
|
63 | Hệ thống kiểm định đồng hồ nước lạnh | Hệ thống | 1 |
|
II.2 | Lĩnh vực Chất lượng |
| - |
|
1 | Thiết bị đo và phân tích lý hoá | Chiếc | 1 |
|
2 | Bàn thí nghiệm Trung tâm | Chiếc | 5 |
|
3 | Bàn thí nghiệm trung tâm có nước rửa | Chiếc | 5 |
|
4 | Bộ chiết chất béo 6 vị trí | Bộ | 1 |
|
5 | Bộ đầu bằng kim loại | Bộ | 1 |
|
6 | Bộ sàng rây | Bộ | 1 |
|
7 | Buồng lạnh thử nghiệm dây cáp | Chiếc | 1 |
|
8 | Cân điện tử | Chiếc | 1 |
|
9 | Cân phân tích | Chiếc | 1 |
|
10 | Cối chày mã não F10 | Chiếc | 2 |
|
11 | Dispenser 1-10ml | Chiếc | 3 |
|
12 | Dispenser 2.5-25ml | Chiếc | 4 |
|
13 | Dispenser 5-50 ml | Chiếc | 3 |
|
14 | Lò nung | Chiếc | 1 |
|
15 | Lò phá mẫu vi sóng | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy đo độ cứng | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy kéo nén thép | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy kéo nén | Chiếc | 1 |
|
19 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy lắc | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy ly tâm để bàn | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy nghiền mẫu | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy phân tích hấp thụ nguyên tử | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy Quang phổ tử ngoại khả kiến | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy sắc ký khí | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy sắc ký lỏng | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy thử độ bền quai đeo | Chiếc | 1 |
|
28 | Micro pipet 1-10ml | Chiếc | 4 |
|
29 | Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường | Chiếc | 1 |
|
30 | Thiết bị kiểm mẫu bê tông | Chiếc | 1 |
|
31 | Thiết bị kiểm tra góc nhìn | Chiếc | 1 |
|
32 | Thiết bị phân tích nhiệt lượng | Bộ | 1 |
|
33 | Thiết bị thử cháy sợi dây nóng đỏ | Chiếc | 1 |
|
34 | Thiết bị thử độ bền đâm xuyên kiểm tra mũ và kính chắn gió | Chiếc | 1 |
|
35 | Thiết bị thử độ bền va đập và hấp thụ xung động | Chiếc | 1 |
|
36 | Thiết bị thử lực kéo, dây cáp điện | Chiếc | 1 |
|
37 | Thiết bị thử nghiệm dãn dài ở nhiệt độ thấp | Chiếc | 1 |
|
38 | Thiết bị thử nghiệm uốn ở nhiệt độ thấp | Chiếc | 1 |
|
39 | Thiết bị thử va đập ở nhiệt độ thấp | Chiếc | 1 |
|
40 | Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao | Chiếc | 1 |
|
41 | Thử nghiệm nhiệt độ mềm hoàn chỉnh | Chiếc | 1 |
|
42 | Tủ bảo quản mẫu | Chiếc | 1 |
|
43 | Tủ hút độc | Chiếc | 1 |
|
44 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 1 |
|
45 | Tủ khí hậu cài đặt nhiệt độ và độ ẩm | Chiếc | 1 |
|
46 | Tủ lão hóa mẫu | Chiếc | 1 |
|
47 | Tủ nhiệt độ cao | Chiếc | 1 |
|
48 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
49 | Tủ sấy điện tử | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy in màu | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy chiếu (không dây) | Chiếc | 1 |
|
52 | Bộ lưu điện | Bộ | 1 |
|
53 | Máy nghiền than tinh, sàng mẫu. | Chiếc | 1 |
|
54 | Robot hút bụi | Chiếc | 1 |
|
55 | Máy phát điện | Chiếc | 1 |
|
56 | Máy nghiền bi | Chiếc | 1 |
|
II.3 | Lĩnh vực thông tin |
| - |
|
1 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy quay phim | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy dựng phim | Chiếc | 1 |
|
4 | Laptop | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy tính chuyên dụng dựng phim, đồ họa | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy ghi âm | Chiếc | 1 |
|
7 | Đèn Flash | Chiếc | 2 |
|
8 | Tai nghe Kiểm Âm | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy Scan | Chiếc | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
I | Văn phòng Sở |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
2 | Máy chủ chuyên dùng quản lý dữ liệu đào tạo, cấp giấy phép lái xe | Bộ | 3 |
|
3 | Máy in giấy phép lái xe | Chiếc | 3 |
|
4 | Cân điện tử xách tay | Chiếc | 5 |
|
5 | Máy ghi âm và ghi hình | Chiếc | 3 |
|
6 | Máy tính xách tay | Chiếc | 3 |
|
7 | Máy bộ đàm | Chiếc | 8 |
|
II | Trung tâm điều hành và giám sát giao thông |
|
|
|
1 | Máy tính chuyên dùng kết nối với cân trọng tải xe lưu động. | Chiếc | 1 |
|
2 | Cân điện tử chuyên dùng để kiểm tra trọng tải xe ôtô | Chiếc | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
* | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
I | Văn phòng Sở |
|
|
|
1 | Bộ loa Toa hệ thống âm thanh lưu động | Bộ | 1 |
|
2 | Máy đo độ ồn | Bộ | 1 |
|
3 | Thiết bị đo ánh sáng | Bộ | 1 |
|
4 | Thiết bị đo nồng độ nước thải | Bộ | 1 |
|
5 | Máy đo độ PH nhiệt độ HZ | Bộ | 1 |
|
6 | Điều hòa cây lắp tại Nhà kiểm định Nghệ thuật | Chiếc | 3 |
|
7 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến gồm: | Hệ thống |
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
II | Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
1 | Bục trưng bày hiện vật | Chiếc | 22 |
|
2 | Tủ trưng bày | Chiếc | 6 |
|
3 | Tủ đựng Bảo vật quốc gia | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
5 | Loa thuyết minh | Bộ | 1 |
|
6 | Xe nâng | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
8 | Tủ đựng hiện vật | Chiếc | 2 |
|
III | Thư viện tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
* | Phòng đọc thiếu nhi |
|
|
|
1 | Điều hoà cây | Chiếc | 4 |
|
2 | Máy vi tính | bộ | 15 |
|
3 | Bàn ghế phòng đọc thiếu nhi | Chiếc | 10 |
|
4 | Tủ locker | Chiếc | 1 |
|
5 | Giá sách hình cây | Chiếc | 4 |
|
6 | Kệ giá sách | Chiếc | 3 |
|
7 | Bục ngồi đọc sách | Chiếc | 3 |
|
* | Phòng đọc mở |
|
|
|
8 | Bàn quầy thủ thư | Chiec | 1 |
|
9 | Tủ góc cột tròn | Chiếc | 1 |
|
10 | Giá sách + Giá báo | Chiếc | 28 |
|
11 | Kệ Pantry trên + dưới | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy chiếu | Chiếc | 1 |
|
* | Xe thư viện lưu động |
|
|
|
13 | Máy chủ | Máy | 1 |
|
14 | Máy chiếu | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy vi tính | Bộ | 6 |
|
16 | Ổn áp | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy phát điện | Chiếc | 1 |
|
* | Thiết bị phục vụ bạn đọc |
|
|
|
18 | Máy chủ | Bộ | 1 |
|
19 | Lưu điện máy chủ | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy Scan | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy chiếu | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy đọc mã vạch | Chiếc | 1 |
|
23 | Tủ trưng bày tài liệu | Chiếc | 6 |
|
24 | Máy hút ẩm | Chiếc | 4 |
|
IV | Ban Quản lý di tích tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
1 | Máy ảnh | Chiếc | 2 |
|
2 | Loa thuyết minh | Bộ | 8 |
|
3 | Máy chiếu | Bộ | 1 |
|
4 | Tủ trưng bày hiện vật | Chiếc | 2 |
|
5 | Bộ trộn âm thanh 8 kênh: Tần số đáp ứng: 10Hz tại 55kHz, +/- 3dB | Chiếc | 2 |
|
6 | Loa Full toàn dải: Tần số đáp ứng: 60 + 20kHz ± 2dB | Chiếc | 4 |
|
7 | Loa trầm chủ động: Tần số đáp ứng: 50 + 100Hz | Chiếc | 4 |
|
8 | Bộ micro không dây cầm tay | Chiếc | 2 |
|
9 | Loa kéo: Công suất: 700W | Chiếc | 1 |
|
* | Hệ thống camera |
|
|
|
10 | Đầu thu 24 kênh | Bộ | 1 |
|
11 | Đầu thu 32 kênh | Bộ | 3 |
|
12 | Tivi | Chiếc | 4 |
|
* | Hệ thống ánh sáng |
|
|
|
13 | Đèn chiếu | Chiếc | 4 |
|
V | Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh |
|
|
|
1 | Đàn tam thập lục | Chiếc | 1 |
|
2 | Đàn Piano | Chiếc | 1 |
|
3 | Đàn oocgan | Chiếc | 1 |
|
4 | Sanhpan trống | Chiếc | 1 |
|
5 | Bàn mixer | Chiếc | 1 |
|
6 | Loa kiểm tra | Chiếc | 4 |
|
7 | Máy tính xách tay chuyên dụng | Chiếc | 3 |
|
8 | Âm ly | Chiếc | 5 |
|
9 | Ăng ten định hướng băng rộng | Chiếc | 2 |
|
10 | Bàn mixer âm thanh kỹ thuật số 32 cổng vào | Chiếc | 1 |
|
11 | Bộ chia tín hiệu | Chiếc | 3 |
|
12 | Cáp loa 400m | Cuộn | 1 |
|
13 | Cáp tín hiệu âm thanh 300m | Cuộn | 1 |
|
14 | Đầu đĩa | Chiếc | 1 |
|
15 | Cục cắm tín hiệu Mix sân khấu | Chiếc | 1 |
|
16 | Chân đèn chiếu | Chiếc | 2 |
|
17 | Giá đỡ loa | Chiếc | 2 |
|
18 | Đèn chiếu đuổi | Chiếc | 2 |
|
19 | Hệ thống cơ khí treo loa di động ngoài trời | Chiếc | 2 |
|
20 | Loa kiểm tra liên công suất | Chiếc | 2 |
|
21 | Loa | Chiếc | 12 |
|
22 | Loa siêu trầm | Chiếc | 4 |
|
23 | Micro không dây cầm tay | Chiếc | 16 |
|
24 | Tủ điện âm thanh ánh sáng di động | Tủ | 1 |
|
25 | Đèn Presnel | Chiếc | 8 |
|
26 | Đèn Moving Led Cmy Spot | Chiếc | 8 |
|
27 | Bảng điều khiển hệ thống ánh sáng | Bảng | 1 |
|
28 | Chân treo đèn nâng hạ | Chiếc | 4 |
|
29 | Công suất âm thanh, ánh sáng | Chiếc | 4 |
|
30 | Dây cáp điện 1200m bọc PVC | Cuộn | 1 |
|
31 | Dây tín hiệu ánh sáng 1200m | Chiếc | 1 |
|
32 | Giàn không gian sân khấu di động | Bộ | 1 |
|
33 | Đèn Moving beamspt | Chiếc | 20 |
|
34 | Thiết bị chia tín hiệu 1 vào 8 ra | Bộ | 1 |
|
35 | Máy quay | Chiếc | 1 |
|
36 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
37 | Bộ chia tần số tín hiệu | Bộ | 1 |
|
38 | Bộ tăng âm điện | Bộ | 1 |
|
39 | Bộ tạo vang, kỹ xảo tiếng ca | Bộ | 1 |
|
40 | Bộ trộn âm thanh mixer | Bộ | 1 |
|
41 | Pa lăng (chân đỡ loa) | Chiếc | 4 |
|
42 | Thanh giàn | Chiếc | 14 |
|
43 | Máy phát điện | Chiếc | 1 |
|
44 | Mix cài phục vụ biểu diễn | Bộ | 25 |
|
VI | Trung tâm văn hóa tỉnh |
|
|
|
* | Hệ thống âm thanh ánh sáng đội tuyên truyền lưu động |
|
|
|
1 | Loa biểu diễn | Chiếc | 1 |
|
2 | EQ Inter | Chiếc | 1 |
|
3 | Công suất âm thanh | Chiếc | 1 |
|
4 | Loa kiểm tra sân khấu liền công suất | Chiếc | 6 |
|
5 | Bộ trộn âm thanh | Chiếc | 1 |
|
6 | Bộ điều chỉnh Soosa Equalizer | Chiếc | 1 |
|
7 | Micro không dây cài áo | Chiếc | 16 |
|
8 | Đèn máng | Chiếc | 4 |
|
9 | Máy tạo khói | Chiếc | 2 |
|
10 | Công suất ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
11 | Micro không dây cầm tay | Chiếc | 16 |
|
12 | Công suất đèn | Chiếc | 1 |
|
13 | Bàn Mixer điều khiển âm thanh | Chiếc | 1 |
|
14 | Loa toàn dải liền công suất | Chiếc | 8 |
|
16 | Loa siêu trầm | Chiếc | 4 |
|
17 | Đàn oocgan + giá đàn | Chiếc | 2 |
|
18 | Máy phát điện | Chiếc | 3 |
|
19 | Máy tính xách tay | Chiếc | 1 |
|
20 | Bộ kết nối túi hiệu ra vào kết hợp tính năng điều khiển | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy tính điều khiển | Chiếc | 1 |
|
22 | Đèn kỹ xảo Moving Beam 330W | Chiếc | 12 |
|
23 | Đèn đánh mặt, công suất 300W | Chiếc | 24 |
|
24 | Đèn LED 18x15w RGBW 6in1 IP 65 | Chiếc | 8 |
|
25 | Thiết bị phân chia tín hiệu DMX 1in8out | Chiếc | 1 |
|
26 | Bàn điều khiển hệ thống ánh sáng tích hợp phần mềm | Chiếc | 1 |
|
27 | chân đèn | Chiếc | 8 |
|
28 | Thanh treo đèn | Chiếc | 8 |
|
29 | Tủ điện 3 pha cho hệ thống âm thanh | Chiếc | 1 |
|
30 | Bộ ổn định điện áp 25KVA | Chiếc | 1 |
|
* | Hệ thống âm thanh ánh sáng của đội chiếu phim |
|
|
|
31 | Màn ảnh chiếu phim lưu động | Chiếc | 5 |
|
32 | Máy tính xách tay | Chiếc | 3 |
|
33 | Máy phát điện | Chiếc | 2 |
|
34 | Loa thùng | Chiếc | 8 |
|
35 | Máy chiếu phim nhựa | Chiếc | 2 |
|
36 | Hệ thống nén tiếng phim | Chiếc | 1 |
|
37 | Máy chiếu phim lưu động | Bộ | 3 |
|
38 | Ống kính cho máy chiếu phim | Chiếc | 2 |
|
39 | Máy chiếu phim 3D | Bộ | 1 |
|
40 | Bàn Mixer | Chiếc | 3 |
|
* | Các phòng chuyên môn |
|
|
|
41 | Máy cắt chữ (Bao gồm máy vi tính, máy in, máy cắt chữ | Bộ | 1 |
|
42 | Máy in màu | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy tính để bàn | Bộ | 2 |
|
44 | Tivi | Chiếc | 1 |
|
45 | Đầu in đia Laze đa hệ | Chiếc | 1 |
|
46 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 2 |
|
47 | Máy tính xách tay | Chiếc | 1 |
|
48 | Máy quay phim | Chiếc | 1 |
|
49 | Máy dựng phim chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy ghi âm | Chiếc | 2 |
|
* | Trang thiết bị hội trường Trung tâm văn hóa tỉnh |
|
|
|
+ | Hệ thống chiếu phim |
|
|
|
51 | Máy chiếu phim kỹ thuật số cao cấp chiếu tại Rạp | Chiếc | 1 |
|
52 | Ống kính cho máy chiếu phim | Chiếc | 1 |
|
53 | Máy chủ chiếu phim tại Rạp | Chiếc | 1 |
|
54 | Màn ảnh bạc chiếu phim tại Rạp | Bộ | 1 |
|
55 | Giá kê máy chiếu, Switch Gigabit, CB, quạt giải nhiệt | Bộ | 1 |
|
56 | Cửa sổ cho máy chiếu và quan sát | Bộ | 1 |
|
57 | Bộ xem phim 3D với điều khiển mô tơ | Bộ | 1 |
|
58 | Bộ xử lý âm thanh | Bộ | 1 |
|
59 | Loa chính diện tại Rạp chiếu phim | Chiếc | 3 |
|
60 | Loa siêu trầm | Chiếc | 2 |
|
61 | Loa suround bên cánh và đằng sau rạp chiếu | Chiếc | 18 |
|
62 | Khuyếch đại cho loa chính diện tại Rạp chiếu | Chiếc | 3 |
|
63 | Khuyếch đại cho loa suround tại Rạp chiếu | Chiếc | 2 |
|
64 | Khuyếch đại cho loa siêu trầm tại Rạp chiếu | Chiếc | 2 |
|
65 | Tủ thiết bị âm thanh 36U tại Rạp chiếu | Chiếc | 1 |
|
66 | Loa Linearray | Chiếc | 14 |
|
67 | Loa siêu trầm | Chiếc | 4 |
|
68 | Loa kiểm tra sân khấu liền công suất | Chiếc | 4 |
|
69 | Khuyếch đại công suất 4 kênh cho loa Full | Chiếc | 3 |
|
70 | Khuyếch đại công suất 2 kênh cho loa Sub | Chiếc | 2 |
|
71 | Bàn điều khiển âm thanh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
|
72 | Audiorack cho bàn điều khiển âm thanh | Chiếc | 1 |
|
73 | Bộ quản lý âm thanh kỹ thuật số | Bộ | 1 |
|
74 | Micro không dây cầm tay | Chiếc | 3 |
|
75 | Micro không dây cài áo | Chiếc | 2 |
|
76 | Phụ kiện cho dàn treo âm thanh | Bộ | 3 |
|
77 | Đèn Moving Beam | Chiếc | 8 |
|
78 | Đèn Moving Head Spot | Chiếc | 8 |
|
79 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
80 | Máy tạo khói nặng cho sân khấu 3000w | Chiếc | 1 |
|
81 | Sào đèn nâng hạ cơ khí tải trọng 500kg | Bộ | 4 |
|
82 | Switch 24 cổng | Chiếc | 1 |
|
83 | Dây CAT6, 4 lõi, 23 AWG, U/UTP | Cuộn | 1 |
|
84 | Máy tính điều khiển | Chiếc | 1 |
|
+ | Hệ thống camera giám sát |
|
|
|
85 | Camera Dome IP giám sát ngoài trời full HD | Chiếc | 17 |
|
86 | Camera Mini Bullet giám sát ngoài trời | Chiếc | 13 |
|
87 | Đầu ghi NVR | Chiếc | 1 |
|
88 | Ổ cứng | Chiếc | 2 |
|
89 | Máy trạm cấu hình cao | Chiếc | 1 |
|
90 | Tivi 43” hiển thị quan sát | Chiếc | 2 |
|
91 | Chuyển mạch 24-Port | Chiếc | 4 |
|
92 | Thiết bị tường lửa | Bộ | 1 |
|
93 | Tủ rack | Chiếc | 1 |
|
+ | Phông màn sân khấu |
|
|
|
94 | Phông tiền tự động | Hệ thống | 1 |
|
95 | Phông nhung | Bộ | 1 |
|
96 | Phông cánh gà | Bộ | 1 |
|
97 | Yếm | Bộ | 1 |
|
98 | Thảm trải sàn và lối đi tại Rạp | Bộ | 1 |
|
99 | Rèm cửa | Bộ | 1 |
|
100 | Hệ thống cơ khí thao tác kỹ thuật dầm sắt | Hệ thống | 1 |
|
101 | Bộ điều khiển trung tâm cửa | Bộ | 1 |
|
102 | Tủ đựng Main điều khiển (bao gồm sạc acquy) | Chiếc | 8 |
|
103 | Bộ điều khiển cửa | Bộ | 7 |
|
104 | Bộ đọc/ ghi thẻ học sinh thông minh mà không cần tiếp xúc | Bộ | 7 |
|
+ | Hệ thống điều hòa |
|
|
|
105 | Điều hoà âm trần |
| 8 |
|
106 | Led Par 64 | chiếc | 8 |
|
107 | Máy chiếu Video độ nét cao | Bộ | 1 |
|
VII | Trường trung cấp văn hóa, nghệ thuật và du lịch Bắc Ninh |
|
|
|
* | Hệ thống âm thanh ánh sáng biểu diễn ngoài trời | Hệ thống |
|
|
1 | Mixer | Chiếc | 1 |
|
2 | Loa siêu trầm | Chiếc | 2 |
|
3 | Loa kiểm tra | Chiếc | 2 |
|
4 | Loa toàn dải | Chiếc | 6 |
|
5 | Micro không dây cài áo | Bộ | 2 |
|
6 | Micro không dây cầm tay | Bộ | 6 |
|
7 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 2 |
|
8 | Công suất ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
9 | Bộ cáp link 12 đường | Bộ | 1 |
|
10 | Bộ Effect kỹ xảo tiếng ca | Bộ | 1 |
|
11 | Equalizer (căn chỉnh tần số mic) | Bộ | 1 |
|
* | Hệ thống âm thanh biểu diễn trong nhà | Hệ thống |
|
|
12 | Mixer | Chiếc | 2 |
|
13 | Loa toàn dải | Chiếc | 3 |
|
14 | Loa biểu diễn | Chiếc | 2 |
|
15 | Âm ly | Chiếc | 1 |
|
* | Thiết bị giảng dạy |
|
|
|
16 | Máy vi tính để bàn | Chiếc | 32 |
|
17 | Bảng điện tử | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy chiếu | Bộ | 11 |
|
19 | Máy phát điện | Chiếc | 1 |
|
20 | Hệ thống âm thanh trợ giảng | Hệ thống | 10 |
|
21 | Tivi | Chiếc | 10 |
|
22 | Đàn piano | Chiếc | 7 |
|
23 | Bộ dàn nhạc dân tộc | Bộ | 1 |
|
24 | Bộ trống điện tử | Bộ | 1 |
|
25 | Bộ đạo cụ tập múa | Bộ | 1 |
|
26 | Bộ mẫu vẽ để dạy và học mỹ thuật | Bộ | 1 |
|
27 | Giường ngủ | Chiếc | 2 |
|
28 | Tủ đựng quần áo hai buồng | Chiếc | 2 |
|
29 | Đàn Organ | Chiếc | 2 |
|
30 | Trống | Bộ | 1 |
|
31 | Máy tính xách tay | Chiếc | 1 |
|
* | Thiết bị nhà đa năng |
|
|
|
+ | Hệ thống âm thanh |
|
|
|
32 | Loa toàn dải Line Array | Chiếc | 12 |
|
33 | Loa siêu trầm | Chiếc | 8 |
|
34 | Loa kiểm tra sân khấu liền công suất | Chiếc | 6 |
|
35 | Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số - Mixer Digital | Chiếc | 1 |
|
36 | Hộp Audio Rack mở rộng | Chiếc | 1 |
|
37 | Bộ quản lý âm thanh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
|
38 | Công suất 4 kênh | Chiếc | 5 |
|
39 | Micro không dây cầm tay cao cấp | Bộ | 12 |
|
40 | Khung treo loa LineArray | Bộ | 2 |
|
41 | Dây tín hiệu âm thanh (500 m) | Cuộn | 1 |
|
42 | Dây loa chuyên dụng (800 m) | Cuộn | 1 |
|
+ | Hệ thống ánh sáng |
|
|
|
43 | Đèn kỹ xảo Beam Moving 23ow | Bộ | 6 |
|
44 | Đèn kỹ xảo Moving Beam & Spot 2in1 | Chiếc | 6 |
|
45 | Máy tạo khói sân khấu | Chiếc | 1 |
|
46 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
47 | Hệ thống sào đèn nâng hạ bằng điện | Bộ | 2 |
|
48 | Hệ thống dầm sắt cho hội trường | Hệ thống | 1 |
|
49 | Dây tín hiệu điều khiển ánh sáng (800 m) | Cuộn | 1 |
|
50 | Cáp điện nguồn 3 pha (180 m) | Cuộn | 1 |
|
51 | Hệ thống sân khấu ngoài trời | Hệ thống | 1 |
|
53 | Máy chiếu di động | Bộ | 1 |
|
54 | Máy chiếu nhà đa năng | Bộ | 1 |
|
55 | Bộ gióng múa di động | Bộ | 3 |
|
56 | Đàn piano điện | Chiếc | 1 |
|
57 | Đàn organ dùng cho biểu diễn | Chiếc | 1 |
|
VIII | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Bắc Ninh |
|
| |
1 | Khung thang nâng di động | Chiếc | 1 |
|
2 | Cổng chào hơi | Chiếc | 1 |
|
3 | Bộ bóng bàn | Bộ | 6 |
|
4 | Bộ cột lưới cầu lông | Bộ | 9 |
|
5 | Màn hình điện tử led | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy hút bụi | Chiếc | 1 |
|
7 | Tivi phục vụ thi đấu | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
9 | Hệ thống âm thanh | Hệ thống | 1 |
|
10 | Hệ thống máy lọc nước công nghiệp RO/250L/h | Hệ thống | 1 |
|
11 | Bộ tạ tập cử tạ nữ | Bộ | 3 |
|
12 | Sàn tập cử tạ | Chiếc | 2 |
|
13 | Băng ghế tập cơ bụng | Chiếc | 3 |
|
14 | Băng ghế tập ngực trên | Chiếc | 2 |
|
15 | Ghế điều chỉnh | Chiếc | 2 |
|
16 | Ghế tập ngực giữa | Chiếc | 2 |
|
17 | Giá gánh tạ | Chiếc | 2 |
|
18 | Máy tập vai | Chiếc | 2 |
|
19 | Xe đạp tập thể lực | Chiếc | 5 |
|
20 | Máy kéo tập thể lực | Chiếc | 3 |
|
21 | Bộ tạ tập cử tạ Nam | Bộ | 3 |
|
22 | Bộ cột lưới bóng chuyền | Bộ | 1 |
|
23 | Thảm thi đấu bóng chuyền | Chiếc | 1 |
|
24 | Thảm tập luyện bóng chuyền | Chiếc | 1 |
|
25 | Thảm trải sàn phòng tập thể lực | Bộ | 1 |
|
26 | Mặt thảm vật | Chiếc | 1 |
|
27 | Thảm judo | Chiếc | 1 |
|
28 | Thảm vật | Chiếc | 1 |
|
29 | Mặt bạt Boxing | Chiếc | 1 |
|
30 | Thảm Wushu | Chiếc | 2 |
|
31 | Đường Đấu kiếm | Chiếc | 2 |
|
32 | Thảm karate | Chiếc | 2 |
|
33 | Máy tập ngực | Chiếc | 1 |
|
34 | Máy kéo xô | Chiếc | 1 |
|
35 | Máy tập cơ đùi trong | Chiếc | 1 |
|
36 | Máy tập cơ đùi ngoài | Chiếc | 1 |
|
37 | Ghế tập vai | Chiếc | 1 |
|
38 | Ghế Scott | Chiếc | 1 |
|
39 | Máy đa năng cơ bản | Chiếc | 1 |
|
40 | Ghế tập cơ lưng | Chiếc | 1 |
|
41 | Máy tập cơ lưng, bụng | Chiếc | 1 |
|
42 | Máy tập chân | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy tập đùi | Chiếc | 2 |
|
44 | Giàn tập tạ đa năng | Bộ | 1 |
|
45 | Máy chạy | Chiếc | 5 |
|
46 | Máy lộn ngược cho VĐV sau khi tập tạ căng | Chiếc | 1 |
|
47 | Bộ tạ tay 12 đôi (từ 2.5 kg đến 30 kg) | Bộ | 1 |
|
48 | Máy kéo | Chiếc | 1 |
|
49 | Máy chạy trên không | Chiếc | 3 |
|
50 | Cân điện tử | Chiếc | 1 |
|
51 | Thảm Pencatsilak | Chiếc | 1 |
|
52 | Hệ thống điều hòa nhà thi đấu đa năng | Hệ thống | 1 |
|
53 | Ring môn boxing tập luyện và thi đấu | Bộ | 1 |
|
54 | Thuyền Kayak K2, vỏ làm từ sợi carbon cấu trúc nhiều lớp với lớp lõi Nomex dạng tổ ong | Chiếc | 3 |
|
55 | Thuyền Cano C2, vỏ làm từ sợi carbon cấu trúc nhiều lớp với lớp lõi Nomex dạng tổ ong | Chiếc | 3 |
|
56 | Cột cờ trao giải | Bộ | 1 |
|
57 | Bục trao thưởng | Bộ | 1 |
|
58 | Dàn treo bao đấm di động | Chiếc | 4 |
|
59 | Bộ cử tạ tập luyện và thi đấu | Bộ | 6 |
|
IX | Trung tâm đào tạo bóng chuyền tỉnh |
|
|
|
1 | Máy quay Camera | Chiếc | 1 |
|
2 | Bộ trụ lưới bóng chuyền di động | Bộ | 2 |
|
3 | Bộ cử tạ | Bộ | 1 |
|
4 | Thiết bị tập bật nhảy cao | Chiếc | 1 |
|
5 | Thiết bị tập bật phát bóng | Chiếc | 2 |
|
6 | Thiết bị chắn bóng | Chiếc | 2 |
|
7 | Bục đứng cho Huấn luyện viên | Chiếc | 1 |
|
8 | Lưới tập chắn bóng | Chiếc | 1 |
|
9 | Lưới rổ tập hứng bóng | Chiếc | 2 |
|
10 | Máy bắn bóng chuyền | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy tập vai | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy tập bắp tay trước | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy tập bắp tay sau | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy tập cơ bụng/ lưng | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy tập bắp đùi sau | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy tập đạp chân | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy tập duỗi chân | Chiếc | 1 |
|
18 | Xe chạy Runner Eco | Chiếc | 2 |
|
19 | Xe đạp | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy tập dạng dòng dọc | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy tập gánh tạ | Chiếc | 1 |
|
22 | Ghế tập khởi động | Chiếc | 1 |
|
23 | Bộ tạ tập 140 kg | Bộ | 2 |
|
24 | Loa hội trường - loa sub | Chiếc | 2 |
|
25 | Loa hội trường - loa toàn dải | Chiếc | 10 |
|
26 | Bộ trộn âm thanh | Bộ | 1 |
|
27 | Tủ rack | Chiếc | 1 |
|
28 | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
29 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
30 | Tủ mát | Chiếc | 1 |
|
31 | Máy lọc nước | Chiếc | 1 |
|
32 | Tủ đông | Chiếc | 1 |
|
33 | Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | Trung tâm Công nghệ Thông tin |
| - |
|
I | Các thiết bị phục vụ Trung tâm dữ liệu |
| - |
|
1 | Hệ thống máy chủ đám mây hội tụ |
| - |
|
1.1 | Máy chủ dạng phiến | Máy | 24 |
|
2 | Hệ thống lưu trữ sao lưu |
| - |
|
2.1 | Hệ thống lưu trữ SAN | Hệ thống | 1 |
|
2.2 | Hệ thống Disk Backup 120TB (Virtual Tape Library) | Hệ thống | 1 |
|
2.3 | Hệ thống Backup Software | Hệ thống | 1 |
|
2.4 | Máy chủ quản trị và Backup | Máy | 1 |
|
3 | Hệ thống thiết bị mạng |
| - |
|
3.1 | Router | Thiết bị | 2 |
|
3.2 | Thiết bị mạng chính (Spine Switch) | Thiết bị | 2 |
|
3.3 | Phần mềm quản lý mạng và điều khiển (bản quyền vĩnh viễn) | Thiết bị | 1 |
|
3.4 | Thiết bị LAN Switch | Thiết bị | 2 |
|
3.5 | Thiết bị SAN Switch | Thiết bị | 2 |
|
3.6 | Phụ kiện Transceiver module | Chiếc | 1 |
|
4 | An ninh mạng |
| - |
|
4.1 | Thiết bị tường lửa internet và mạng WAN | Thiết bị | 2 |
|
4.2 | Thiết bị tường lửa lõi | Thiết bị | 2 |
|
4.3 | Thiết bị tường lửa cho ứng dụng web | Thiết bị | 1 |
|
4.4 | Thiết bị cân bằng tải | Thiết bị | 1 |
|
4.5 | Bảo vệ an toàn cổng web | Thiết bị | 1 |
|
4.6 | Thiết bị - Kiểm soát tuân thủ chính sách bảo mật | Thiết bị | 1 |
|
4.7 | Chống tấn công DDoS | Thiết bị | 1 |
|
4.8 | Giải pháp chống tấn công APT | Thiết bị | 1 |
|
4.9 | Thiết bị cân bằng tải | Thiết bị | 1 |
|
5 | Hệ thống hạ tầng thiết yếu cho TTDL |
| - |
|
5.1 | Hệ thống tủ rack IT | Hệ thống | 1 |
|
5.2 | Hệ thống tủ rack dành cho thiết bị server | Hệ thống | 17 |
|
5.3 | Hệ thống tủ rack dành cho thiết bị network | Hệ thống | 4 |
|
5.4 | Hệ thống thanh phân phối nguồn trên tủ rack | Hệ thống | 46 |
|
5.5 | Hệ thống UPS phân phối nguồn cho thiết bị CNTT | Hệ thống | 1 |
|
5.6 | Hệ thống phân phối nguồn thông minh cho thiết bị CNTT (PDU) | Hệ thống | 1 |
|
5.7 | Điều hòa chính xác phòng Server Room | Hệ thống | 5 |
|
5.8 | Điều hòa chính xác phòng Network Room | Hệ thống | 2 |
|
5.9 | Hệ thống quản trị trung tâm dữ liệu | Hệ thống | 1 |
|
6 | Tủ điện |
| - |
|
6.1 | Tủ điện MDB | Tủ | 1 |
|
6.2 | Tủ điện ACDB | Tủ | 1 |
|
6.3 | Tủ điện LVDB | Tủ | 1 |
|
7 | Hệ thống CCTV và Access Control | Hệ thống | 1 |
|
8 | Hệ thống báo cháy và điều khiển xả khí | Hệ thống | 1 |
|
9 | Máy tính cấu hình cao | Bộ | 8 |
|
10 | Máy tính xách tay cấu hình cao | Máy tính | 4 |
|
II | Hệ thống Hội nghị truyền hình |
| - |
|
1 | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 4 |
|
2 | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 2 |
|
3 | Thiết bị PC (máy tính thiết kế) | Bộ | 3 |
|
4 | Thiết bị chuyển tiếp hình ảnh | Bộ | 2 |
|
5 | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp xã | Bộ | 2 |
|
III | Hệ thống Camera trên địa bàn thành phố Bắc Ninh | Hệ thống | 1 |
|
1 | Camera: IP PTZ 2 Megapixel | Chiếc | 8 |
|
2 | Camera: IP 2 Megapixel | Chiếc | 259 |
|
3 | Camera: IP 5 Megapixel | Chiếc | 6 |
|
4 | Camera: IP 2 Megapixel | Chiếc | 14 |
|
5 | Swicth công nghiệp hỗ trợ PoE 8 port | Chiếc | 64 |
|
6 | Swicth công nghiệp hỗ trợ PoE 16 port (thay bằng bộ 2 swich 8port Tplink) | Chiếc | 4 |
|
7 | Loa ngoài trời (IP Speaker) | Chiếc | 5 |
|
8 | Điện thoại trong trụ SET (SIP Phone) | Chiếc | 5 |
|
9 | Cột lắp Camera cố định | Chiếc | 20 |
|
10 | Đầu ghi (NVR) 256 kênh | Chiếc | 2 |
|
11 | HDD 6TB | Chiếc | 48 |
|
12 | Máy chủ cài đặt phần mềm tương tác audio | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy tính xách tay phục vụ công tác quản trị loại 1 | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy tính xách tay phục vụ công tác quản trị loại 2 | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy tính bảng phục vụ cho công tác quản trị lớp 2 | Chiếc | 1 |
|
16 | Video Switch 32 port (Matrix Sw) | Chiếc | 1 |
|
17 | Module chuyển đổi tín hiệu đầu vào (Converter Input) | Chiếc | 4 |
|
18 | Module chuyển đổi tín hiệu đầu vào (Converter Output) | Chiếc | 4 |
|
19 | Video monitor 46' | Chiếc | 18 |
|
20 | Máy tính điều khiển màn hình lớn và quản trị hệ thống Camera | Chiếc | 4 |
|
21 | Màn hình bổ sung cho các máy trạm | Chiếc | 20 |
|
22 | Cart màn hình | Chiếc | 16 |
|
23 | Net Micro - 12 kênh khẩn cấp | Chiếc | 2 |
|
24 | Bàn phím điều khiển camera IP speed Dome, | Chiếc | 1 |
|
25 | Thiết bị chuyển mạch lõi (core switch) | Chiếc | 1 |
|
26 | Modul quang bổ sung | Chiếc | 8 |
|
27 | Thiết bị chuyển mạch trạm (access switch) | Chiếc | 2 |
|
28 | Modul quang bổ sung | Chiếc | 4 |
|
29 | Thiết bị chuyển mạch tại các trạm (Site Router) | Chiếc | 5 |
|
30 | Cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <= 24 sợi | km | 14 |
|
31 | Tủ kỹ thuật Inox ngoài trời 770X600X600 | Chiếc | 18 |
|
32 | ODF 4Fo | Chiếc | 104 |
|
IV | Các thiết bị khác |
| - |
|
1 | Máy quay phim Bao gồm cả túi đựng máy quay | Bộ | 1 |
|
2 | Thẻ nhớ chuyên dụng cho máy quay | Thiết bị | 2 |
|
3 | Pin sạc máy quay | Chiếc | 1 |
|
4 | Đầu đọc thẻ nhớ | Chiếc | 1 |
|
5 | Chân máy quay | Chiếc | 1 |
|
6 | Micro cài ve không dây máy quay | Chiếc | 1 |
|
7 | Thiết bị Flycam | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy tính đồ họa | Bộ | 2 |
|
9 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
10 | Ống kính máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
11 | Đèn flash máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
12 | Gimbal chống rung cho máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đo tín hiệu truyền dẫn cáp quang | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy hàn nối truyền dẫn quang | Chiếc | 1 |
|
B | Văn phòng Sở |
| - |
|
1 | Hệ thống Màn hình Led, Màn hình hiển thị thông tin cho diễn giả Màn hình led: Màn hình P 1.8 mm indoor (sử dụng module ghép), bao gồm bộ chuyển nguồn, cáp tín hiệu, cáp kết nối giữa module-module và hệ thống điều khiển. Kích thước khoảng 11.25 m2. Màn hình hiển thị thông tin: Smart Tivi 4K 55 - 65 inch | Hệ thống | 1 |
|
2 | Tivi chuyên dụng Smart Tivi 4K 55 - 65 inch | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy đo truyền hình cáp và phân tích phổ CATV Thông số kỹ thuật: - Màn hình hiển thị 7 inch. - Cung cấp các tính năng đo SLM, phân tích phổ 1.8GHz, phân tích tín hiệu điều chế, phân tích DOCSIS3.1. - Kiểm tra tốc độ trải nghiệm sử dụng Internet QoE, đo công suất quang OPM, đo lỗi cáp đồng TDR, đo kiểm DMM. - Tính năng quét và phân tích phổ 1,8 GHz nhanh chóng, DOCSIS 3.1 OFDM, Full SLM, V-Test Speedtest, OPM và TDR / DMM. | Máy | 1 |
|
4 | Máy đo phổ tần số cầm tay - Giải tần: 50 kHz đến 8.5 GHz - Biên độ: +10 to -60 dBm (1dB step) - Cổng RF vào: kiểu N(J) - Hiển thị: Màn hình 5.7 inch màu TFT LCD, độ phân giải 640 x 480 - AC adaptor: 9 VDC/2.6 A - Pin Lithium-ion : 7.4 V/5000 mAh Li-Ion - Kích thước: 162(W) x 71(H) x 265(D) mm - Trọng lượng: 1.8 kg | Máy | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Máy scan A0 | Cái | 1 |
|
2 | Máy scan khổ A3 | Cái | 9 |
|
3 | Máy scan khổ A4 | Cái | 23 |
|
4 | Ổn áp 30KVA 3 pha | Cái | 1 |
|
5 | Máy tra cứu thông tin (kisok) | Cái | 4 |
|
6 | Bảng điện tử ma trận 3 màu | Bộ | 2 |
|
7 | Smart Tivi 55 INCH, 4K UHD hiển thị thông tin cho công dân | Cái | 6 |
|
8 | Thiết bị chuyển mạng (Swich cissco 24 cổng) | Cái | 4 |
|
9 | Tủ Rack 42UD 1000 | Cái | 2 |
|
10 | Hệ thống xếp hàng tự động | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
| - |
|
- | Bộ chia tín hiệu | Bộ | 5 |
|
- | Hộp cấp phiếu | Bộ | 2 |
|
- | Bàn điều khiển cấp phiếu cảm ứng | Chiếc | 2 |
|
- | Loa âm trần | Chiếc | 8 |
|
- | Bộ khuếch đại âm thanh | Chiếc | 1 |
|
- | Loa hộp gắn tường | Chiếc | 4 |
|
- | Thiết bị gọi số nút ấn | Chiếc | 23 |
|
- | Bảng hiển thị quầy | Chiếc | 23 |
|
- | Phần mềm quản lý hệ thống xếp hàng tự động | Bộ | 1 |
|
- | Phần mềm rút số cảm ứng | Bộ | 2 |
|
- | Phần mềm điều khiển hệ thống | Bộ | 1 |
|
- | Máy tính bảng | Chiếc | 23 |
|
17 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | - |
|
| Trong đó bao gồm: |
| - |
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị máy tính | Bộ | 1 |
|
- | Tivi smart 4K 55 inch | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Văn phòng Sở |
| - |
|
I.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến |
| - |
|
1 | Máy photocopy | Cái | 1 |
|
I.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Máy vẽ màu | Cái | 1 |
|
2 | Máy toàn đạc điện tử | Cái | 1 |
|
3 | Máy GPS | Cái | 1 |
|
5 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
6 | Notebook H/W (Máy tính xách tay) | Cái | 1 |
|
II | Trung tâm kỹ thuật CNTT TNMT |
| - |
|
II.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến |
| - |
|
1 | Máy in laser A3 | Cái | 4 |
|
2 | Máy tính xách tay | Cái | 3 |
|
3 | Máy tính để bàn | Bộ | 6 |
|
4 | Máy scan khổ A4 | Cái | 2 |
|
5 | Máy scan khổ A3 | Cái | 4 |
|
II.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Hệ thống chống sét | Bộ | 1 |
|
2 | Thiết bị lưu trữ | Bộ | 2 |
|
3 | Bộ lưu điện | Bộ | 3 |
|
4 | Tủ Rack 42U D1 100 | Cái | 1 |
|
5 | Thiết bị điều khiển máy chủ | Cái | 1 |
|
6 | Thiết bị chuyển mạch | Cái | 3 |
|
7 | Máy toàn đạc | Bộ | 5 |
|
8 | Máy chủ | Bộ | 3 |
|
I | Văn phòng Sở |
| - |
|
9 | Phần cứng tường lửa | Cái | 1 |
|
10 | Máy vẽ màu A0 | Cái | 2 |
|
11 | Máy ảnh + Phụ kiện | Cái | 1 |
|
III | Trung tâm phát triển quỹ đất |
| - |
|
III.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến |
| - |
|
1 | Máy in A3 | cái | 3 |
|
2 | Máy in A0 | cái | 1 |
|
3 | Máy Scan A3 | cái | 3 |
|
4 | Máy photo A0 | cái | 1 |
|
III.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Máy bộ đàm | cái | 2 |
|
2 | Máy toàn đạc điện tử | cái | 4 |
|
3 | Máy đo thủy chuẩn | cái | 1 |
|
4 | Máy định vị RTK | cái | 2 |
|
IV | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và môi trường |
| - |
|
IV.1 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Màn hình hiển thị 65 inch | Chiếc | 2 |
|
2 | Bơm lấy mẫu khí tốc độ thấp | Chiếc | 5 |
|
3 | Bộ chưng cất đạm bán tự động | Chiếc | 1 |
|
4 | Thiết bị lấy mẫu bụi không khí xách tay | Chiếc | 2 |
|
5 | Hệ thống thử nước | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy đo hàm lượng dầu mỡ trong nước | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy đo khí thải ống khói lò cao | Chiếc | 1 |
|
8 | Dụng cụ lấy mẫu nước thải cầm tay | Chiếc | 7 |
|
9 | Thiết bị đo/dò đa khí EX/OX/CO/HS | Chiếc | 1 |
|
10 | Tủ bảo quản mẫu dung tích 2100 lít | Chiếc | 1 |
|
11 | Tủ đựng dung môi hữu cơ | Chiếc | 1 |
|
12 | Cân phân tích (5 số) | Chiếc | 1 |
|
13 | Cân phân tích (4 số) | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy cất nước 2 lần | Chiếc | 2 |
|
15 | Bộ cất nitô | Bộ | 1 |
|
16 | Bộ dụng cụ thủy tinh cất quay chân không | Bộ | 1 |
|
I | Văn phòng Sở |
|
|
|
17 | Bộ pipet | Bộ | 1 |
|
18 | Hệ thống sắc ký khí ghép nối khối phổ | Chiếc | 1 |
|
19 | Máy lọc nước siêu sạch công suất lớn | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Chiếc | 2 |
|
21 | Máy quang phổ phát xạ Plasma (ICP) | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy rửa dụng cụ thủy tinh | Chiếc | 1 |
|
23 | Nồi cách thủy | Chiếc | 1 |
|
24 | Ống lấy mẫu khí Imhoffcone | Chiếc | 2 |
|
25 | Thiết bị nghiền đất | Chiếc | 1 |
|
26 | Tủ ấm BOD5 | Chiếc | 4 |
|
27 | Tủ hút khí độc dung môi hữu cơ | Chiếc | 1 |
|
28 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
29 | Bếp phá mẫu công suất lớn | Chiếc | 1 |
|
30 | Bộ cất Phenol | Bộ | 1 |
|
31 | Bộ cất xyanua | Bộ | 1 |
|
32 | Bộ chiết để phân tích chất thải rắn | Bộ | 1 |
|
33 | Bộ chưng cất axit | Bộ | 1 |
|
34 | Bộ rửa dụng cụ bằng axit | Bộ | 1 |
|
35 | Hệ thống chiết pha rắn SPE tự động | Hệ | 1 |
|
36 | Hệ thống giải hấp nhiệt tự động | Hệ | 1 |
|
37 | Máy đếm khuẩn lạc tự động | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Bộ | 3 |
|
39 | Máy phân tích Hg | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy quang phổ phân tích nước | Chiếc | 1 |
|
41 | Máy so độ màu cầm tay | Chiếc | 1 |
|
42 | Tủ hút khí độc chuyên dụng axit | Tủ | 2 |
|
43 | Máy đo DO điện cực quang (đo BOD5) | Chiếc | 1 |
|
44 | Máy đếm bụi | Chiếc | 1 |
|
45 | Máy đo pH, TDS, muối, độ dẫn điện | Chiếc | 2 |
|
46 | Máy chủ | Chiếc | 2 |
|
47 | Tủ bảo quản mẫu hiện trường | Chiếc | 1 |
|
48 | Hệ thống ổ lưu trữ dữ liệu 24T | Hệ | 1 |
|
49 | Tủ đựng thiết bị hút ẩm loại lớn | Chiếc | 2 |
|
50 | Cân kỹ thuật hiện trường | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy định vị GPS | Chiếc | 2 |
|
52 | Máy đo liều phóng xạ | Chiếc | 1 |
|
I | Văn phòng Sở |
|
|
|
53 | Máy đo phóng xạ | Chiếc | 2 |
|
54 | Bộ lấy mẫu đất theo tầng | Bộ | 2 |
|
55 | Bơm lấy mẫu bụi | Chiếc | 2 |
|
56 | Lấy mẫu nước kiểu đứng | Chiếc | 2 |
|
57 | Bộ lấy mẫu khí thải NOX | Bộ | 1 |
|
58 | Bộ lấy mẫu khí thải SO2 | Bộ | 1 |
|
59 | Bộ lấy mẫu kim loại trong khí thải | Bộ | 1 |
|
60 | Máy lấy mẫu bụi lưu lượng lớn | Chiếc | 4 |
|
61 | Máy lấy mẫu khí | Chiếc | 25 |
|
62 | Máy phát điện đi hiện trường | Chiếc | 1 |
|
63 | Thùng bảo quản mẫu đi hiện trường | Chiếc | 3 |
|
64 | Bộ cảm biến dùng cho máy Testo | Bộ | 4 |
|
65 | Bộ khí chuẩn dùng cho máy Testo | Bộ | 2 |
|
66 | Bộ lấy mẫu khí VOC | Bộ | 1 |
|
67 | Máy đo điện từ trường | Chiếc | 2 |
|
68 | Máy đo khí độc hữu cơ ngoài hiện trường dải đo thấp | Chiếc | 1 |
|
69 | Máy đo khí độc vô cơ | Chiếc | 1 |
|
70 | Máy đo lưu lượng nước | Chiếc | 1 |
|
71 | Máy đo (DO, nhiệt độ) cầm tay | Chiếc | 1 |
|
72 | Máy đo nước đa chỉ tiêu cầm tay | Chiếc | 1 |
|
73 | Máy đo (pH, mV, nhiệt độ) cầm tay | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy đo tiếng ồn tích phân | Chiếc | 1 |
|
75 | Máy đo vi khí hậu | Chiếc | 2 |
|
76 | Thiết bị đo lưu tốc dòng nước | Chiếc | 2 |
|
77 | Máy đếm bụi theo tiêu chuẩn | Chiếc | 1 |
|
78 | Máy đo ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
79 | Máy đo áp suất khí quyển | Chiếc | 1 |
|
80 | Máy đo áp suất, lưu lượng khí thải | Chiếc | 1 |
|
81 | Máy đo khí thải công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
82 | Thước đo động thái dưới đất | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy đo điện từ trường | Chiếc | 1 |
|
84 | Máy đo độ rung tích phân | Chiếc | 1 |
|
85 | Máy đo khí thải công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy đo tiếng ồn tích phân | Chiếc | 1 |
|
87 | Thước đo động thái nước dưới đất loại nhỏ 50m | Chiếc | 5 |
|
88 | Thiết bị phản ứng nhiệt | Chiếc | 1 |
|
89 | Máy quang phổ | Chiếc | 1 |
|
90 | Máy quang phổ UV- Vis | Chiếc | 1 |
|
91 | Máy chuẩn độ điện thế | Chiếc | 1 |
|
92 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
93 | Bàn cân 2 vị trí cân | Chiếc | 2 |
|
94 | Bếp nung | Chiếc | 1 |
|
95 | Lò sấy | Chiếc | 1 |
|
96 | Máng dẫn nước xách tay | Chiếc | 1 |
|
97 | Máy đo COD | Chiếc | 1 |
|
98 | Bể rửa siêu âm | Chiếc | 1 |
|
99 | Tủ cấy vi sinh | Chiếc | 1 |
|
100 | Cân phân tích điện tử | Chiếc | 1 |
|
101 | Máy lắc | Chiếc | 1 |
|
102 | Nồi hấp tiệt trùng | Chiếc | 1 |
|
103 | Hệ thống cân | Chiếc | 1 |
|
104 | Bộ lọc hút chân không đo TSS | Chiếc | 1 |
|
105 | Cân kỹ thuật 3 số | Chiếc | 1 |
|
106 | Bộ lọc nhôm | Chiếc | 1 |
|
107 | Máy lấy mẫu nước thải tự động | Chiếc | 1 |
|
108 | Thiết bị phá mẫu COD | Chiếc | 1 |
|
109 | Thiết bị đo độ sâu mức nước | Chiếc | 2 |
|
110 | Bếp nung | Chiếc | 1 |
|
111 | Bếp nung (điều khiển từ xa) | Chiếc | 1 |
|
112 | Hệ thống đo BOD | Chiếc | 1 |
|
113 | Hệ thống máy sắc ký khí | Chiếc | 1 |
|
114 | Hệ thống phân hủy bằng nhiệt | Chiếc | 1 |
|
115 | Thiết bị kiểm tra luồng không khí | Chiếc | 2 |
|
116 | Thiết bị làm sạch siêu âm | Chiếc | 1 |
|
117 | Thiết bị lấy mẫu tự động xách tay | Chiếc | 1 |
|
118 | Hệ thống sắc ký Ion cho PTN | Chiếc | 1 |
|
119 | Bộ chưng cất phenol | Chiếc | 1 |
|
120 | Lò nung 1200 độ C | Chiếc | 1 |
|
121 | Thiết bị lấy mẫu bụi, khí thải ống khói lò cao | Chiếc | 1 |
|
122 | Thiết bị vô cơ hóa mẫu bằng lò vi sóng | Chiếc | 1 |
|
123 | Tủ bảo quản lạnh mẫu | Chiếc | 2 |
|
124 | Bộ cất Cyanua | Chiếc | 1 |
|
125 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
126 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 2 |
|
127 | Máy đo pH, mV, ISE, EC, TSD, DO, nhiệt độ | Chiếc | 1 |
|
128 | Máy đo rò gỉ các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi VOC | Chiếc | 1 |
|
129 | Trạm quan trắc khí tự động cố định | Trạm | 18 |
|
130 | Trạm Quan trắc nước tự động | Trạm | 12 |
|
131 | Trạm xử lý nước thải PTN | Trạm | 1 |
|
132 | Ổn áp 5KVA | Chiếc | 2 |
|
133 | Dụng cụ lấy mẫu trầm tích | Chiếc | 1 |
|
134 | Dụng cụ bơm chất lỏng định lượng tự động Dispenser | Chiếc | 3 |
|
135 | Camera quan sát | Chiếc | 3 |
|
136 | Bếp gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
137 | Bảng thông tin môi trường | Bảng | 1 |
|
138 | Máy đo tiếng ồn tích phân | Chiếc | 1 |
|
139 | Bàn bồn rửa (1 bộ bồn vòi) | bộ | 1 |
|
140 | Bàn thí nghiệm | Chiếc | 43 |
|
141 | Tủ đựng hóa chất khô | Chiếc | 2 |
|
142 | Tủ lạnh (phòng thí nghiệm) | Chiếc | 2 |
|
V | Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Bắc Ninh |
| - |
|
V.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến |
| - |
|
1 | Máy trạm | Bộ | 8 |
|
2 | Máy chủ | Bộ | 5 |
|
3 | Máy quét A3 | cái | 18 |
|
4 | Máy quét A0 | cái | 1 |
|
5 | Máy quét A4 | cái | 27 |
|
6 | Máy in A3 | cái | 25 |
|
7 | Máy in A0 | cái | 3 |
|
8 | Máy vi tính để bàn | Bộ | 31 |
|
9 | Máy vi tính xách tay | cái | 8 |
|
10 | Máy photo | cái | 2 |
|
V.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
I | Văn phòng Sở |
| - |
|
1 | Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 10 |
|
2 | Bộ lưu điện | Bộ | 2 |
|
3 | Tủ mạng | cái | 1 |
|
4 | Tủ đựng máy chủ | cái | 1 |
|
5 | Hệ thống tủ nguồn | cái | 1 |
|
6 | Thiết bị cân bằng tải | Bộ | 2 |
|
7 | Tường lửa | Bộ | 2 |
|
8 | Thiết bị lưu trữ | Bộ | 3 |
|
9 | Thiết bị mạng (Switch, Router) | Bộ | 5 |
|
10 | Thiết bị chống sét | Bộ | 1 |
|
11 | Máy định vị vệ tinh | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ TƯ PHÁP
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Văn Phòng Sở |
|
|
|
I.1 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
II | Trung tâm trợ giúp Pháp lý |
|
|
|
II.1 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Thiết bị hội nghị truyền hình | Bộ | 1 |
|
2 | Bộ xử lý trung tâm | Bộ | 1 |
|
3 | Micro: gồm 12 micro đại biểu và 01 micro chủ tọa. | Bộ | 1 |
|
4 | Máy chiếu vật thể | Bộ | 1 |
|
5 | Smart Ti vi 4K 75 inch (bao gồm kệ ti vi di động và giá treo tường đa năng | Bộ | 2 |
|
6 | Hệ thống âm thanh (bao gồm: 04 loa treo tường và 01 amply cho hệ thống âm thanh) | Bộ | 1 |
|
7 | Laptop | Bộ | 2 |
|
8 | Thiết bị lưu điện | Bộ | 1 |
|
9 | Thiết bị định tuyến, cân bằng tải, chuyển mạch | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI TỈNH
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: BAN QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ TÀI CHÍNH
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Văn phòng Sở |
|
|
|
I | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao | |||
1 | Máy vi tính để bàn | Bộ | 7 |
|
4 | Máy in A3 | Cái | 1 |
|
II | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù | - |
| |
II.1 | Các thiết bị phòng máy chủ |
| - |
|
1 | Máy chủ phục vụ hệ thống | Bộ | 7 |
|
2 | Swith 48 port | Cái | 2 |
|
3 | Swith 24 port | Cái | 4 |
|
4 | Swith quang | Cái | 2 |
|
5 | File wall bảo mật | Cái | 2 |
|
6 | San with | Cái | 2 |
|
7 | Core swith | Cái | 2 |
|
8 | Thiết bị định tuyến | Cái | 1 |
|
9 | Windows server bản quyền | Bộ | 4 |
|
10 | Lưu trữ SAN | Bộ | 1 |
|
11 | Phần mềm sao lưu dữ liệu | Cái | 1 |
|
12 | Lưu điện UPS (trong đó 4 UPS Santak online, 1 UPS điện 3 pha) | Cái | 5 |
|
13 | Modem quang FTTH | Cái | 2 |
|
14 | Modem converter | Cái | 2 |
|
15 | Tủ mạng | Cái | 4 |
|
16 | Coverter quang + raisecom | Cái | 1 |
|
17 | Phần mềm quản trị hệ thống | Bộ | 1 |
|
II.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù | - |
| |
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
| Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ XÂY DỰNG
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Văn phòng Sở |
| - |
|
I.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy vi tính để bàn chuyên dùng | Bộ | 25 |
|
2 | Máy tính xách tay chuyên dùng | Chiếc | 5 |
|
3 | Máy photocopy A3, A4 chuyên dùng | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy in mẫu A3 | Chiếc | 1 |
|
I.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến |
| - |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp Sở, huyện | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
2 | Máy ảnh có chức năng quay phim | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy scan màu A4 hai mặt tự động | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy scan màu A0 hai mặt tự động | Chiếc | 1 |
|
II | TT kiểm định chất lượng và kinh tế xây dựng |
| - |
|
II.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy vi tính để bàn chuyên dùng | Bộ | 13 |
|
2 | Máy tính xách tay chuyên dùng | Chiếc | 3 |
|
3 | Máy in mầu A3 | Chiếc | 1 |
|
II.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Máy GPS cầm tay | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy nén bê tông 300 tấn | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy Scan mầu A4 hai mặt tự động | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy toàn đạc điện tử | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy thủy bình tự động | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy GPS 72 kênh tần số | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy mài mòn bê tông | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy mài mòn gạch Blốc | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy mài mòn Loss angeles | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy đo độ mài mòn bề mặt gạch ốp lát | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy xác định độ mài mòn sâu của gạch, đá ốp lát | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy kiểm tra hàm lượng bọt khí của bê tông | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy nén đất 3 trục | Chiếc | 1 |
|
14 | Hệ thống máy nén 3 trục tự động | Hệ thống | 1 |
|
15 | Máy nén một trục không nở hông | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy nén bê tông 200 tấn | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy nén tam liên | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy nén Marsahll | Chiếc | 1 |
|
19 | Thiết bị kiểm tra ống cống | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy kiểm tra độ chặt Troxler | Chiếc | 1 |
|
21 | Thiết bị đo độ ẩm, độ chặt bằng điện cực | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy siêu âm cốt thép | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy siêu âm bê tông | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy siêu âm khuyết tật mối hàn | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy siêu âm cọc khoan nhồi | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy kéo vạn năng 100 tấn | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy kéo vạn năng 200 tấn | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy kéo vạn năng 30 tấn | Chiếc | 1 |
|
29 | Máy kéo nén gỗ | Chiếc | 1 |
|
30 | Thiết bị Karagrande | Chiếc | 1 |
|
31 | Thiết bị Vaxiliep | Chiếc | 1 |
|
32 | Thiết bị đo E | Chiếc | 1 |
|
33 | Thiết bị CBR trong phòng | Chiếc | 1 |
|
34 | Bộ thí nghiệm CBR hiện trường | Bộ | 1 |
|
35 | Máy đầm mẫu CBR/proctor tự động | Chiếc | 1 |
|
36 | Thiết bị đầm nhựa | Chiếc | 1 |
|
37 | Cần Benkerman | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy cắt đất | Chiếc | 3 |
|
39 | Máy sàng lắc | Chiếc | 1 |
|
40 | Bơm và bình hút chân không | Bộ | 1 |
|
41 | Máy khoan bê tông chạy xăng | Chiếc | 1 |
|
42 | Máy khoan bê tông động cơ điện | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy cưa mẫu bê tông | Chiếc | 1 |
|
44 | Cân thủy tĩnh | Chiếc | 1 |
|
45 | Cân điện tử 15 kg | Chiếc | 3 |
|
46 | Cân Tadenwert 12kg/1g | Chiếc | 1 |
|
47 | Cân điện tử 6kg | Chiếc | 2 |
|
48 | Cân điện tử 6000g | Chiếc | 1 |
|
49 | Cân điện tử hiện trường 5000g | Chiếc | 1 |
|
50 | Cân điện tử DJ5000 | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy cất nước 10 lít/h | Chiếc | 1 |
|
52 | Máy phát điện chạy xăng | Chiếc | 1 |
|
53 | Bộ máy thủy chuẩn | Bộ | 1 |
|
54 | Máy thủy chuẩn điện tử | Chiếc | 1 |
|
55 | Tủ sấy 200°C | Chiếc | 1 |
|
56 | Bộ thí nghiệm nén tĩnh cọc 100 tấn | Bộ | 1 |
|
57 | Bộ thí nghiệm nén tĩnh cọc 300 tấn | Bộ | 1 |
|
58 | Bộ thí nghiệm chưng cất nhựa | Bộ | 1 |
|
59 | Máy quay li tâm cho bê tông nhựa | Chiếc | 1 |
|
60 | Bàn dằn mẫu xi măng | Chiếc | 1 |
|
61 | Máy trộn xi măng hành tinh | Chiếc | 1 |
|
62 | Tủ dưỡng mẫu xi măng | Chiếc | 1 |
|
63 | Máy xác định độ ổn định thể tích của xi măng | Chiếc | 1 |
|
64 | Bàn rung tạo mẫu bê tông | Chiếc | 1 |
|
65 | Nhớt kế vêbe | Chiếc | 1 |
|
66 | Thiết bị xác định độ ẩm của gỗ | Chiếc | 1 |
|
67 | Thiết bị xác định độ hút ẩm của gỗ | Chiếc | 1 |
|
68 | Thiết bị xác định độ hút nước và độ dãn dài của gỗ | Chiếc | 1 |
|
69 | Thiết bị xác định kim lún nhựa đường | Chiếc | 1 |
|
70 | Máy kiểm tra dãn dài của nhựa đường | Chiếc | 1 |
|
71 | Bộ thí nghiệm hoá mềm của nhựa đường | Bộ | 1 |
|
72 | Thiết bị xác định độ tổn thất của nhựa đường khi nung | Chiếc | 1 |
|
73 | Thiết bị đo nhiệt độ bắt lửa của nhựa đường | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy đo điện trở của đất | Chiếc | 1 |
|
75 | Máy khoan địa chất | Chiếc | 1 |
|
76 | Xe nâng cấp quay tay | Chiếc | 1 |
|
77 | Thiết bị thí nghiệm bàn nén | Chiếc | 1 |
|
78 | Máy quan trắc lún | Chiếc | 1 |
|
79 | Thiết bị quan trắc nghiêng | Chiếc | 1 |
|
80 | Tủ sấy dạng 2 màn hình | Chiếc | 1 |
|
81 | Súng bật nẩy xác định cường độ bê tông mác cao | Chiếc | 1 |
|
82 | Súng bật nẩy thử cường độ vữa | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy kiểm tra độ bền uốn của gạch men, gốm sứ và gạch lát nền | Chiếc | 1 |
|
84 | Máy đo kích thước của gạch | Chiếc | 1 |
|
85 | Máy đo độ hút nước gạch ốp lát | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy cắt bê tông và thép kiểu để bàn | Chiếc | 1 |
|
87 | Các thiết bị về kính Xây Dựng | Bộ | 1 |
|
88 | Thiết bị kiểm tra cường độ nhổ neo trong bê tông | Chiếc | 1 |
|
89 | Các thiết bị về sơn đường và sơn tường | Bộ | 1 |
|
90 | Bộ thiết bị xác định chỉ tiêu độ bền va đập, độ bền góc hàng cho thanh PVC-U dùng chế tạo cửa sổ và cửa đi | Bộ | 1 |
|
91 | Bộ thiết bị thí nghiệm cho phụ gia hóa học, nước | Bộ | 1 |
|
92 | Bộ thiết bị nghiệm cơ lý cho các loại nhựa PVC, HDPE, PP, PE | Bộ | 1 |
|
93 | Bộ thí nghiệm cơ lý của tấm thạch cao | Bộ | 1 |
|
94 | Bộ thí nghiệm chỉ tiêu cơ lý vải địa kỹ thuật, bấc thấm | Bộ | 1 |
|
95 | Thước lăn bánh xe đo dài | Chiếc | 1 |
|
96 | Thước laze đo xa | Chiếc | 1 |
|
97 | Bộ thiết bị và dụng cụ kiểm tra, thí nghiệm về vật liệu gỗ | Bộ | 1 |
|
98 | Bộ máy thử độ bền va đập theo phương pháp con lắc | Bộ | 1 |
|
99 | Bộ thí nghiệm xác định co ngót bê tông | Bộ | 1 |
|
100 | Thiết bị thí nghiệm xác định độ thấm của bê tông ngoài hiện trường bằng phương pháp không phá hủy | Bộ | 1 |
|
101 | Máy siêu âm bê tông cọc khoan nhồi | Chiếc | 1 |
|
102 | Bộ thiết bị thí nghiệm biến dạng nhỏ cọc khoan nhồi | Bộ | 1 |
|
103 | Bộ thiết bị thí nghiệm biến dạng lớn cọc khoan nhồi | Bộ | 1 |
|
104 | Bộ thiết bị kiểm tra ống cống | Bộ | 1 |
|
105 | Bộ thiết bị kiểm tra vữa | Bộ | 1 |
|
106 | Bộ thiết bị kiểm tra bê tông nhẹ | Bộ | 1 |
|
107 | Bộ máy kiểm tra định vị cốt thép và các phụ kiện | Bộ | 1 |
|
108 | Tủ sấy Memnét 1810 | Chiếc | 1 |
|
109 | Bể điều chỉnh nhiệt độ | Chiếc | 1 |
|
110 | Bộ mẫu độ cứng MOHS | Bộ | 1 |
|
111 | Máy xác định giới hạn bền khi nén của gỗ | Chiếc | 1 |
|
III | Viện quy hoạch kiến trúc |
| - |
|
III.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy in màu A0 | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy in màu A3 | Chiếc | 2 |
|
3 | Máy photocopy A0 | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy photocopy A3, A4 chuyên dùng | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy vi tính để bàn chuyên dùng | Chiếc | 15 |
|
6 | Máy tính xách tay chuyên dùng | Chiếc | 3 |
|
III.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Máy chiếu chuyên dụng | Chiếc | 2 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ CÔNG THƯƠNG
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Văn phòng Sở Công thương |
|
|
|
1.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến | |||
1.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp sở, huyện | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
II | Trung tâm Khuyến công và TVPTCN |
|
|
|
II.1 | MMTB có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao hơn MMTB văn phòng phổ biến | |||
II.2 | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Máy đo tốc độ gió Testo 425 | Chiếc | 1 |
|
2 | Đồng hồ điện đa năng Bk369B | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy đo đa thông số điện CW240 | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy đo khí thải Testo 340 | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy đo đa năng Testo 435 | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy đo rò rỉ môi chất lạnh Testo 316 | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy đo tốc độ vòng quay Testo 477 | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy ảnh nhiệt Testo 865 | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy đo ánh sáng Testo 545 | Chiếc | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Văn phòng Sở |
| - |
|
I | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
I.1 | Phòng sao in đề thi |
| - |
|
1 | Máy tính để bàn | Bộ | 10 |
|
2 | Máy photocopy chuyên dùng | Chiếc | 2 |
|
3 | Máy in A4 | Chiếc | 3 |
|
II | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
II.1 | Phòng sao in đề thi |
| - |
|
1 | Máy in nhanh | Chiếc | 2 |
|
2 | Tivi (trang bị các phòng nghỉ) | Chiếc | 7 |
|
3 | Hệ thống camera giám sát | Hệ thống | 1 |
|
4 | Máy in bằng | Chiếc | 3 |
|
5 | Máy phân trang | Chiếc | 2 |
|
6 | Máy chủ và hệ điều hành cho máy chủ | Bộ | 2 |
|
7 | Máy trạm và hệ điều hành cho máy trạm | Bộ | 4 |
|
8 | Bộ lưu điện UPS | Bộ | 3 |
|
II.2 | Thiết bị công nghệ thông tin |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến, bao gồm: | Hệ thống | 1 |
|
- | Phần mềm hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối cấp sở, huyện | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ Y TẾ
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: SỞ NỘI VỤ
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Ban thi đua khen thưởng |
| - |
|
I.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy in bằng khen A3 | Chiếc |
|
|
II | Trung tâm Lưu trữ lịch sử |
| - |
|
II.1 | Máy móc thiết bị có yêu cầu tính năng, dung lượng cấu hình cao |
| - |
|
1 | Máy vi tính để bàn cấu hình cao | Chiếc | 2 |
|
2 | Máy in tốc độ cao | Chiếc | 2 |
|
3 | Máy photocoppy tốc độ cao | Chiếc | 1 |
|
II.2 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Hệ thống camera giám sát bảo vệ an toàn tài liệu lưu trữ lịch sử | Hệ thống |
|
|
2 | Máy đo khí độc đa chỉ tiêu (khí cháy nổ/metan, oxygen và các khí độc, CO2, VOCs);(Máy đo đa khí cầm tay SENKO MGT-P (O2, CO, H2S, khí dễ cháy, cảm biến Catalytic)) | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy Scan khổ A3 | Chiếc | 2 |
|
4 | Máy Scan khổ A4 | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Chiếc |
|
|
6 | Bộ máy quét tự phục vụ (kèm theo giá cố định sách, bàn cố định sách) | Bộ | 2 |
|
7 | Máy khử trùng tài liệu | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy hủy tài liệu | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy bồi nền tài liệu (MÁY BỒI KEO SỮA KHỔ 72M) | Chiếc | 2 |
|
10 | Bàn là chuyên dụng (máy ép phẳng, máy ép áo khổ 40x50) | Chiếc | 2 |
|
11 | Thiết bị đo độ ẩm (Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm Tenmars TM-184) | Chiếc | 10 |
|
12 | Tủ chống ẩm lưu băng, ghi âm | Chiếc | 5 |
|
13 | Tủ Lưu ảnh | Chiếc | 5 |
|
14 | Máy hút ẩm | Chiếc | 3 |
|
15 | Máy hút bụi | Chiếc | 4 |
|
16 | Máy lọc không khí | Chiếc | 5 |
|
17 | Giá kệ lưu trữ di động | Chiếc | 30 |
|
I | Ban thi đua khen thưởng |
| - |
|
18 | Hệ thống máy chủ và các thiết bị, máy móc phục vụ phòng máy chủ (Máy chủ; thiết bị tường lửa; thiết bị core; thiết bị chuyển mạch; thiết bị quản lý, phát sóng Wifi; thiết bị Mordem MAN, thiết bị đầu cuối kênh truyền, tủ mạng, máy trạm phục vụ, máy phục vụ, ổ lưu trữ ngoài, bộ định tuyến, bộ chuyển đổi tín hiệu quang, bộ chia cổng, lưu điện,… | Hệ thống | 1 |
|
III | Văn phòng Sở Nội vụ |
| - |
|
III.1 | Thực hiện nhiệm vụ đặc thù của đơn vị |
| - |
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: THANH TRA TỈNH
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
(kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
A | THIẾT BỊ HIỆN ĐẠI HOÁ TỔNG KHỐNG CHẾ CŨ |
|
|
|
I | Thiết bị thu vệ tinh băng C, băng Ku |
|
|
|
1 | Bộ anten chảo thu vệ tinh băng C. Bao gồm: | Bộ | 1 |
|
- | Anten chảo Parabol 3m | Chiếc | 1 |
|
- | Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống (chống sét, chân đế anten, LNB, cáp, đầu nối và các phụ kiện khác) | Bộ | 1 |
|
2 | Bộ anten chảo thu vệ tinh băng Ku, bao gồm: | Bộ | 1 |
|
- | Anten chảo Parabol 3m | Chiếc | 1 |
|
- | Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống (chống sét, chân đế anten, LNB, cáp, đầu nối và các phụ kiện khác) | Bộ | 1 |
|
3 | Đầu thu vệ tinh chuyên dụng 2 kênh | Bộ | 2 |
|
II | Bộ chèn logo cho các hạ tầng | Bộ | 1 |
|
III | Hệ thống phân chia, xử lý tín hiệu | Hệ thống | 1 |
|
1 | Khung lắp thiết bị với 20 khe kèm khối nguồn | Chiếc | 1 |
|
2 | Nguồn dự phòng cho khung lắp thiết bị | Chiếc | 1 |
|
3 | Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu HD/SD-SDI | Chiếc | 4 |
|
4 | Bộ đồng bộ tín hiệu và chuyển đổi tín hiệu 2 đường | Bộ | 1 |
|
5 | Bo khuếch đại phân chia 1x8 tín hiệu xung đồng bộ | Chiếc | 2 |
|
6 | Đồng hồ số thời gian thực với LTC input | Chiếc | 1 |
|
7 | Multiviewer 16 đầu vào HDMI, 2 đầu ra HDMI | Bộ | 1 |
|
8 | Tivi làm giám sát cho Multiviewer của hệ thống và kiểm soát tín hiệu trong TKC | Chiếc | 2 |
|
B | THIẾT BỊ TỔNG KHỐNG CHẾ PHÁT SÓNG MỚI |
|
|
|
I | HỆ THỐNG PHÁT SÓNG TỰ ĐỘNG |
|
|
|
1 | Hệ thống phát sóng tự động | Hệ thống | 1 |
|
1.1 | Video Server phát sóng tự động (main + backup), bao gồm: | Hệ thống | 1 |
|
1.1.1 | Server phát sóng kèm ổ cứng lưu trữ | Bộ | 2 |
|
1.1.2 | Phần cứng I/O vào ra cho hệ thống phát sóng tự động (ingest/playout/preview) | Bộ | 2 |
|
1.1.3 | SystemManager with LCD display and keyboard (Quản trị hệ thống máy chủ phát sóng tự động thông qua màn hình LCD và bàn phím) | Bộ | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
1.2 | Hệ thống lập lịch phát sóng | Hệ thống | 1 |
|
1.2.1 | Phần mềm lập lịch phát sóng | PM | 1 |
|
1.2.2 | Máy tính cài đặt phần mềm lập lịch phát sóng + màn hình | Bộ | 1 |
|
1.3 | Hệ thống điều khiển phát sóng tự động | Hệ thống | 1 |
|
1.3.1 | Phần cứng máy chủ cài đặt phần mềm điều khiển Automation (main + backup) | Bộ | 2 |
|
1.3.2 | Phần mềm điều khiển phát sóng tự động TV Automation | PM | 1 |
|
1.3.3 | Chức năng dự phòng - TV Automation Nhân bản/Sao lưu/Sao lưu bản gốc thành nhiều bản (Clone/Backup/Backup one to many) | PM | 1 |
|
1.3.4 | Chức năng nhập dữ liệu (Ingest) | PM | 1 |
|
1.3.5 | Phần mềm xem nội dung trên proxy, xử lý cắt, chèn vào file video cho phát sóng (Proxy Browsing, Basic Transcoding, Hires Player) | PM | 1 |
|
1.3.6 | Phần mềm giao tiếp với hệ thống lưu trữ phát sóng | PM | 1 |
|
1.4 | Hệ thống thiết bị bắn chữ và điều khiển đồ hoạ phát sóng | Hệ thống | 1 |
|
1.4.1 | Bộ máy bắn chữ đồ hoạ (Máy trạm + Bàn điều khiển chuyên dụng) | Bộ | 1 |
|
1.4.2 | Phần mềm điều khiển, thiết kế mẫu đồ hoạ (Graphic template) Giao tiếp RS-422 hoặc GPI hoặc IP | PM | 1 |
|
2 | Hệ thống thiết bị quản lý phát sóng | Hệ thống | 1 |
|
2.1 | Máy trạm cài đặt phần mềm bằng chứng phát sóng + màn hình | Bộ | 1 |
|
2.2 | SDI Video card (Card kết nối tín hiệu SDI) | Chiếc | 1 |
|
2.3 | Máy chủ cài đặt phần mềm lưu chuyển dữ liệu | Bộ | 2 |
|
2.4 | Bộ điều khiển chuyển mạch Máy chính - Máy dự phòng - Main/Backup redundancy switch (GPI control port) | Bộ | 2 |
|
2.5 | Board mạch điều khiển tín hiệu Vào/Ra GPI - GPI | Bộ | 1 |
|
2.6 | Giấy phép truy cập hệ thống CAL (windows client licence) | GP | 10 |
|
2.7 | Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu và phân quyền cho người dùng | PM | 1 |
|
2.8 | Phần mềm ghi bằng chứng phát sóng | PM | 1 |
|
2.9 | Phần mềm kết nối data mover (lưu chuyển dữ liệu) | PM | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
2.10 | Phần mềm giao tiếp với đầu vào/đầu ra trên máy chủ phát sóng | PM | 4 |
|
2.11 | Phần mềm điều khiển bàn chuyển mạch Tổng khống chế Audio/Video router | PM | 1 |
|
2.12 | Phần mềm điều khiển logo | PM | 1 |
|
2.13 | Phần mềm giao tiếp với CG | PM | 1 |
|
3 | Hệ thống lưu trữ phát sóng, bao gồm: | Hệ thống | 1 |
|
| - Bộ vi xử lý: 2 X Intel® Xeon® Scalable Gold 5215 10C 2.5GHz 14MB 2666MT/s 85W |
|
|
|
- Bộ nhớ ram: 8 x 8GB PC4-23400 2933MHz DDR4 ECC RDIMM |
|
|
| |
- Ổ cứng lưu trữ: 36 x 10TB SAS 3.0 12.0Gb/s 7200RPM - 3.5” - Ultrastar™ DC HC330 (512e) |
|
|
| |
- Card mạng: Intel® 10-Gigabit Ethernet Converged Network Adapter X520-SR2 (2x LC) |
|
|
| |
- Trình quản lý máy chủ: Update Manager (OOB Management Package) |
|
|
| |
- Hệ điều hành: Microsoft Windows Storage Server 2019 Standard (24-core) (Embedded) |
|
|
| |
4 | Hệ thống switch 24 port 10Gig kết nối toàn bộ hệ thống | Hệ thống | 2 |
|
4.1 | Switch 24 cổng 10Gig | Chiếc | 2 |
|
4.2 | 10G SFP + LC SR Transceiver | Chiếc | 2 |
|
II | HỆ THỐNG THIẾT BỊ TỔNG KHỐNG CHẾ |
|
|
|
1 | Bộ chuyển mạch video chuyên dùng cho MCR, hỗ trợ full HD | Bộ | 1 |
|
1.1 | Video Router | Bộ | 1 |
|
1.1.1 | Frame router chuyên dùng cho MCR, 5RU, đi kèm nguồn + Nguồn dự phòng | Bộ | 1 |
|
1.1.2 | Module Crosspoint 72x64 | Bộ | 2 |
|
1.1.3 | Module đầu vào 3G-SDI 8 input | Chiếc | 6 |
|
1.1.4 | Module đầu ra 3G-SDI 8 output | Chiếc | 6 |
|
1.2 | Bảng điều khiển từ xa 1 RU OLED 32 phím | Chiếc | 2 |
|
2 | Hệ thống phát xung đồng bộ trong Tổng khống chế, đồng bộ thời gian theo GPS | Hệ thống | 1 |
|
2.1 | Bộ phát xung đồng bộ, NTP server | Bộ | 2 |
|
2.2 | Bộ chuyển mạch dự phòng xung đồng bộ | Bộ | 1 |
|
2.3 | Bộ thiết bị thu GPS và anten | Bộ | 1 |
|
2.4 | Bộ cáp tín hiệu cho GPS | Bộ | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
2.5 | Bo khuếch đại phân chia 1x8 tín hiệu xung đồng bộ | Chiếc | 2 |
|
2.6 | Đồng hồ số thời gian thực với LTC input | Chiếc | 1 |
|
3 | Hệ thống thiết bị kiểm tra và giám sát tín hiệu | Hệ thống | 1 |
|
3.1 | Loa kiểm thính chuyên dùng trong tổng khống chế | Chiếc | 2 |
|
3.2 | Màn hình chuyên dụng cho Multiviewer của hệ thống và kiểm soát tín hiệu trong TKC | Chiếc | 3 |
|
3.3 | Multiviewer 16 đầu vào HDMI, 2 đầu ra HDMI để theo dõi các hạ tầng | Bộ | 1 |
|
3.4 | Màn hình chuyên dụng HD monitor 10 inch kiểm tra dạng sóng (waveform) gắn trên giá đỡ (rack) | Bộ | 1 |
|
3.5 | Đầu thu vệ tinh chuyên dụng HD tiếp sóng VTV băng C | Bộ | 1 |
|
3.6 | Hệ thống tự động kiểm tra chất lượng âm thanh, hình ảnh của file video | Hệ thống | 1 |
|
3.6.1 | Máy chủ kiểm tra chất lượng file tự động (QC) | Bộ | 1 |
|
3.6.2 | Phần mềm tự động kiểm tra chất lượng (QC) | PM | 1 |
|
4 | Hệ thống phân chia, xử lý tín hiệu | Hệ thống | 1 |
|
4.1 | Bộ đồng bộ khung hình (frame sync) chuyển đổi đa định dạng | Bộ | 1 |
|
4.2 | Khung lắp thiết bị với 20 khe kèm khối nguồn | Bộ | 2 |
|
4.3 | Nguồn dự phòng cho khung lắp thiết bị | Bộ | 2 |
|
4.4 | Bo khuếch đại phân chia tín hiệu HD/SD-SDI | Chiếc | 4 |
|
4.5 | Bộ đồng bộ tín hiệu và chuyển đổi tín hiệu 2 đường đi kèm mô-đun phụ âm thanh nâng cao | Bộ | 2 |
|
4.6 | Bo chuyển mạch Video tự động | Chiếc | 2 |
|
4.7 | Bộ dịch giao thức (inetcom kết nối TKC với các trường quay) | Chiếc | 1 |
|
III | PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT, TÍCH HỢP HỆ THỐNG |
|
|
|
1 | Phụ kiện kết nối mạng và mạng quang | Gói | 1 |
|
2 | Ups 10KVA | Bộ | 2 |
|
3 | KVM Switch | Bộ | 1 |
|
4 | Secure Serial Device (Bộ đấu nối bảo đảm an toàn thiết bị) | Bộ | 1 |
|
5 | Phụ kiện AV (cáp AV, jack BNC, Audio...) | Gói | 1 |
|
6 | Bảng đấu nối video | Chiếc | 3 |
|
7 | Tủ rack 42U, 19 inch chuyên dùng đi kèm đầy đủ phụ kiện | Chiếc | 2 |
|
8 | Phụ kiện lắp đặt khác (cáp tiếp đất, máng cáp, tem nhãn, lạt buộc...) | Gói | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
9 | Bàn chuyên dụng lắp đặt thiết bị của TKC, khung lắp màn hình Multiviewer theo thiết kế | Gói | 1 |
|
10 | Hệ thống tiếp địa cho phòng máy | Hệ thống | 1 |
|
11 | Hệ thống điện và tủ điện cho tổng khống chế | Hệ thống | 1 |
|
C | HỆ THỐNG THIẾT BỊ LƯU TRỮ TƯ LIỆU TRUNG TÂM | Hệ thống | 1 |
|
1 | Hệ thống tủ đĩa lưu trữ hỗ trợ 101 slots (101 ổ đĩa) | Hệ thống | 1 |
|
- Phần mềm điều khiển thông minh | ||||
- Phụ kiện kết nối đầu ghi đọc | ||||
2 | Ổ đĩa lưu trữ 7,6 TB/01 ổ | Chiếc | 100 |
|
3 | Phần mềm đi kèm (kiểm soát khai thác tư liệu) | Gói | 1 |
|
3.1 | - Giấy phép phần mềm cho phép tạo lệnh dựng từ các clips lowres của tư liệu media trong hệ thống. Dựng cut-to-cut. | GP | 1 |
|
3.2 | - 02 x Lic phần mềm tự động render project dựng cut-to-cut thành file media và tự động ingest vào hệ thống quản lý tài nguyên media. | PM | 2 |
|
4 | User License/CAL (price per site/ PC/WorkStation) (Giấy phép người dùng sử dụng phần mềm tính theo máy dựng) | Bản quyền | 10 |
|
5 | HSM OSD Library driver with up to 100 Slots (Phần mềm quản lý thư viện tủ đĩa hỗ trợ tới 100 khe ổ đĩa.) | Gói | 1 |
|
6 | Software driver for each OSD drive (Phần mềm điều khiển đầu đọc/ghi tủ đĩa) | Gói | 2 |
|
D | HỆ THỐNG THIẾT BỊ TRƯỜNG QUAY 4K UHDTV | Hệ thống | 1 |
|
1 | Camera trường quay UHDTV 4K (1080i, 50Hz) | Bộ | 2 |
|
1.1 | Native 4K UHD camera head 2/3 inch 8M pixel CMOS, B4 Mount (Camera 4K UHD cảm biến 2/3 inch) | Chiếc | 2 |
|
1.2 | Tripod mounting plate (Đế gắn chân máy và Camera) | Chiếc | 2 |
|
1.3 | Microphone | Chiếc | 2 |
|
1.4 | Tai nghe ốp 2 tai | Chiếc | 2 |
|
1.5 | Thùng cứng đựng Camera | Chiếc | 2 |
|
2 | BaseStation Unit hỗ trợ 4K | Bộ | 2 |
|
2.1 | 3RU height 4K camera control Unit (Điều khiển 4K Camera) | Chiếc | 2 |
|
2.2 | Bo mạch 12G-SDI, điều khiển của Camera | Chiếc | 2 |
|
3 | Control panel system | Bộ | 2 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
3.1 | Operation control panel with memory card (Bàn điều khiển hoạt động với thẻ nhớ) | Chiếc | 2 |
|
3.2 | Cáp điều khiển 10m (BS - OCP) | Sợi | 2 |
|
4 | 7 inch LCD color | Bộ | 2 |
|
5 | Ống kính 4K UHD | Bộ | 2 |
|
5.1 | UHD Lens 2/3 inch Wide, Zoom 12x | Chiếc | 1 |
|
5.2 | UHD Lens 2/3 inch Wide, Zoom 20x | Chiếc | 1 |
|
5.3 | Servo kit (Bộ điều khiển ống kính) | Bộ | 2 |
|
5.4 | Chân camera kèm tay | Bộ | 2 |
|
5.5 | Xe đẩy cho chân camera | Chiếc | 2 |
|
5.6 | Second pan bar (tay nắm thứ hai) | Chiếc | 2 |
|
6 | Cáp quang chuyên dụng | Gói | 2 |
|
6.1 | Cáp quang 100m với các đầu nối | Sợi | 2 |
|
6.2 | Trống quấn cáp quang | Chiếc | 2 |
|
6.3 | Cáp quang 10m với các đầu nối | Sợi | 2 |
|
7 | Hệ thống video mixer SD/HD/4K | Hệ thống | 1 |
|
7.1 | Bàn trộn video mixer hỗ trợ 4K | Chiếc | 1 |
|
7.2 | Bàn điều khiển từ xa cho bàn trộn video | Chiếc | 1 |
|
8 | Phụ kiện lắp đặt, kết nối hệ thống trường quay | Gói | 1 |
|
8.1 | Tủ rack gắn thiết bị | Bộ | 1 |
|
8.2 | Cáp video, cáp audio, connector và phụ kiện đấu nối khác | Gói | 1 |
|
E | HỆ THỐNG THIẾT BỊ TRANG BỊ KÈM THEO XE CƠ SỞ |
|
|
|
1 | HỆ THỐNG CAMERA 4K |
|
|
|
1.1 | Camera phim trường 4K (3 cảm biến 2/3 inch 4K) (Studio 4K Camera (3x2/3 inch 4K imagers)) | Chiếc | 4 |
|
1.2 | Gá chân với camera (Tripod adapter) | Chiếc | 4 |
|
1.3 | Kính ngắm LCD 7 inch (7” LCD VF) | Chiếc | 4 |
|
1.4 | Thùng cứng đựng camera (Hard Carrying Case) | Chiếc | 4 |
|
1.5 | Khối điều khiển Camera (Camera Control Unit) | Chiếc | 4 |
|
1.6 | Bàn điều khiển từ xa (Remote control) | Chiếc | 4 |
|
1.7 | Cáp cho bàn điều khiển từ xa (Remote control cable) | Chiếc | 4 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
1.8 | Áo che mưa cho camera (Rain cover) | Chiếc | 4 |
|
1.9 | Bộ chuyển mạch Ethernet (Ethernet switch) | Chiếc | 1 |
|
1.10 | Cáp quang chuyên dụng dài 10m, có đầu nối (SMPTE Optical fiber 10m w/Lemo connector) | Chiếc | 4 |
|
1.11 | Cáp quang chuyên dụng dài 100m, có đầu nối (SMPTE Optical fiber 100m w/Lemo connector) | Chiếc | 4 |
|
1.12 | Tai nghe ốp 2 tai (Headset) | Chiếc | 4 |
|
1.13 | Mô đun 4K kết nối 12G-SDI (4K upgrade module) | Bộ | 4 |
|
2 | HỆ THỐNG ỐNG KÍNH CHUYÊN DỤNG 4K VÀ CHÂN CHO CAMERA |
|
|
|
2.1 | Ống kính góc rộng 4K UHD 2/3 inch, khả năng phóng đại 13 lần (4K UHD lens 2/3 inch, Zoom 13x) | Chiếc | 1 |
|
2.2 | Ống kính 4K UHD 2/3 inch, phóng đại 22 lần (4K UHD lens 2/3 inch, Zoom 22x) | Chiếc | 3 |
|
2.3 | Bộ điều khiển ống kính (Full Servo Control Kit) | Chiếc | 4 |
|
2.4 | Chân camera (Tripod) | Chiếc | 4 |
|
2.5 | Xe đẩy cho chân camera (Studio dolly) | Chiếc | 4 |
|
3 | BAN KỸ XẢO VIDEO 4K |
|
|
|
3.1 | Bộ xử lý gồm 40-SDI ngõ vào với 8-SDI ngõ ra có thể cấu hình: - 10 đầu vào 4K 12G-SDI - 8 đầu ra 4K 12G-SDI, 2 đầu ra HDMI - Có chức năng hiển thị Multiview - Kèm nguồn dự phòng | Bộ | 1 |
|
3.2 | Bàn điều khiển 20 phím bấm kèm nguồn dự phòng (Menu panel) | Chiếc | 1 |
|
3.3 | Bộ nguồn dự phòng cho bàn kỹ xảo | Bộ | 1 |
|
4 | HỆ THỐNG VIDEO ROUTER, CG, AD/DA, XỬ LÝ TÍN HIỆU |
|
|
|
4.1 | HỆ THỐNG VIDEO ROUTER |
|
|
|
4.1.1 | Bàn chuyển mạch 16 đầu vào x 16 đầu ra | Chiếc | 1 |
|
4.1.2 | Mô đun nguồn dự phòng | Chiếc | 1 |
|
4.1.3 | Bản quyền giao tiếp 12G | Bản quyền | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
4.1.4 | Bản quyền đa màn hình multiview | Bản quyền | 1 |
|
4.1.5 | Bàn điều khiển router 36 phím bấm | Chiếc | 1 |
|
4.1.6 | Bàn điều khiển router 18 phím bấm | Chiếc | 1 |
|
4.2 | MÁY TẠO CHỮ-CG |
|
|
|
4.2.1 | Bộ làm đồ họa & CG, chuẩn 4K 12G-SDI Form Factor 3U Redundant PSU; Dual Xeon 4110 Intel® CPU; 64GB DDR3 RAM; P2000 VGA card Two (2) Intel® Gigabit Ethernet ports: System SSDs 250 GB with RAID 1; 4TB CG Storage RAID 5; OS: Microsoft Windows 10Pro; Phần mềm tạo chữ CG cài đặt sẵn | Chiếc | 1 |
|
4.2.2 | Màn hình | Chiếc | 1 |
|
4.3 | BỘ GHI PHÁT FILE 4K |
|
|
|
4.3.1 | Bộ Ghi/Phát 4K, mỗi bộ bao gồm | Bộ | 2 |
|
- | Bộ máy trạm workstation Cấu hình tương đương hoặc cao hơn: + 1125W Chassis + Intel Xeon 4214 2.2 2400MHz 12C + 64GB DDR4 RAM + NVIDIA Quadro P2000 5GB + 256GB SATA 1st Solid State Drive + 2TB 7200 RPM SATA 2nd Hard Drive + USB Keyboard, USB Mouse + Windows 10 Pro 64 | Chiếc | 1 |
|
- | Phần mềm ghi và phát file 4K | Bản quyền | 1 |
|
- | Mô đun giao diện đầu vào/đầu ra | Chiếc | 1 |
|
4.3.2 | Bộ Ghi/Phát 4K dạng gắn rack, mỗi bộ gồm: | Bộ | 2 |
|
- | Bộ Ghi/Phát 4K | Chiếc | 1 |
|
- | Ổ cứng 1TB chuyên dụng | Chiếc | 2 |
|
4.4 | HỆ THỐNG XỬ LÝ TÍN HIỆU, DA/AD |
|
|
|
4.4.1 | Cạc khuếch đại phân chia 12G/3G/HD-SDI | Chiếc | 6 |
|
4.4.2 | Cạc ghép Audio vào tín hiệu Video 12G/3G/HD | Chiếc | 2 |
|
4.4.3 | Cạc chuyển đổi tín hiệu 12G/3G/HD/SD UHD Up/Down/Cross Converter/Frame Sync | Chiếc | 2 |
|
4.4.4 | Khung nguồn 2RU Rackframe bao gồm nguồn dự phòng | Chiếc | 3 |
|
4.4.5 | Cạc khuếch đại phân chia xung đồng bộ | Chiếc | 2 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
4.4.6 | Cạc khuếch đại phân chia tín hiệu âm thanh tương tự | Chiếc | 2 |
|
4.4.7 | Cạc khuếch đại phân chia tín hiệu âm thanh số AES | Chiếc | 2 |
|
4.4.8 | Thiết bị truyền dẫn quang 12G-SDI kèm module quang | Chiếc | 5 |
|
4.4.9 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu 12G-SDI sang HDMI | Chiếc | 2 |
|
4.4.10 | Thiết bị phản hồi talkback | Chiếc | 1 |
|
4.4.11 | Thiết bị đồng bộ tín hiệu Frame Sync (TBC) và xử lý tín hiệu up/down converter | Chiếc | 1 |
|
4.4.12 | Đồng hồ LED | Chiếc | 1 |
|
5 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ ÂM THANH: AUDIO MIXER, MICROPHONE CÁC LOẠI, CÁC THIẾT BỊ ÂM THANH PHỤ TRỢ |
|
|
|
5.1 | Bàn trộn âm thanh 24 kênh | Chiếc | 1 |
|
5.2 | Micro cho camera | Chiếc | 4 |
|
5.3 | Micro cầm tay | Chiếc | 2 |
|
5.4 | Bộ phát không dây | Chiếc | 2 |
|
5.5 | Bộ thu không dây | Chiếc | 2 |
|
5.6 | Loa kiểm âm liền công suất gắn vách | Chiếc | 2 |
|
5.7 | Thiết bị kiểm tra tín hiệu Audio và 12G/4K Video | Chiếc | 1 |
|
5.8 | Tai nghe kiểm tra âm thanh | Chiếc | 1 |
|
5.9 | Thiết bị xử lý âm thanh | Chiếc | 1 |
|
5.10 | Thiết bị Lọc nhiễu Noise Gate | Chiếc | 1 |
|
6 | HỆ THỐNG LIÊN LẠC NỘI BỘ VÀ MONITOR |
|
|
|
6.1 | Bộ điều khiển chỉnh (Main Station) - 4 kênh | Chiếc | 1 |
|
6.2 | Micro gắn vào bộ điều khiển | Chiếc | 1 |
|
6.3 | Bộ kết nối camera | Chiếc | 2 |
|
6.4 | Tai nghe có micro | Chiếc | 1 |
|
6.5 | Bộ phát tín hiệu không dây băng tần UHF | Chiếc | 1 |
|
6.6 | Khung gá | Chiếc | 1 |
|
6.7 | Bộ thu không dây | Chiếc | 4 |
|
6.8 | Tai nghe nhỏ | Chiếc | 4 |
|
6.9 | Màn hình 4K chuyên dụng 55 inch | Chiếc | 2 |
|
6.10 | Bộ 3 màn hình 5 inch Widescreen LCD video Monitor, 2RU gắn rack | Chiếc | 2 |
|
6.11 | Màn hình kiểm tra chuyên dụng LCD 17 inch | Chiếc | 1 |
|
6.12 | Thiết bị phát xung chuẩn đa định dạng | Chiếc | 1 |
|
6.13 | Thiết bị phát xung chuẩn đa định dạng dự phòng | Chiếc | 1 |
|
6.14 | Bộ kiểm tra dạng sóng waveform, bao gồm: | Bộ | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
6.14.1 | Thiết bị kiểm tra dạng sóng | Chiếc | 1 |
|
6.14.2 | Bản quyền chức năng kiểm tra tiếng Audio | Bản quyền | 1 |
|
6.14.3 | Gá rack 19 inch và nắp che | Chiếc | 1 |
|
6.14.4 | Bản quyền 4K 6G/12G-SDI | Bản quyền | 1 |
|
6.14.5 | Bộ đổi nguồn AC | Chiếc | 1 |
|
7 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ LÀM CHẬM |
|
|
|
7.1 | Máy làm chậm 4K/HD 4 kênh - 4K Video Input: x4, Output: x2 - Máy Làm Chậm Chuyên nghiệp khả năng xử lý cùng lúc 4 kênh 4K trực tiếp - Đa định dạng: 4K/HD - Bàn điều khiển | Chiếc | 1 |
|
7.2 | Màn hình | Chiếc | 1 |
|
8 | PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT |
|
|
|
8.1 | Bảng đấu nối dây video UHD 2x32,12G-SDI | Chiếc | 3 |
|
8.2 | Dây nối video 12G-SDI 0.5m (Video patch cord) | Chiếc | 10 |
|
8.3 | Bảng đấu nối dây audio | Chiếc | 2 |
|
8.4 | Dây nối audio 0.5m (Audio patch cord) | Chiếc | 10 |
|
8.5 | Cáp video 12G-SDI/3G-SDI các loại | Lô | 1 |
|
8.6 | Cáp audio các loại | Lô | 1 |
|
8.7 | Hộp đấu dây audio 8 kênh | Chiếc | 1 |
|
8.8 | Cáp audio 8 đường dài 100m bao gồm đầu nối NK27 đực cái | Chiếc | 1 |
|
8.9 | Đầu nối video BNC UHD, HD các loại | Lô | 1 |
|
8.10 | Đấu nối audio Canon XLR các loại | Lô | 1 |
|
8.11 | Bảng đấu dây tín hiệu thành xe UHD, HD | Chiếc | 1 |
|
8.12 | Cáp quang chuyên dụng 150m, có đầu nối | Chiếc | 1 |
|
8.13 | Cáp mạng, các loại gá, tem nhãn, băng keo, dây thít và phụ kiện khác dùng để tích hợp thiết bị | Lô | 1 |
|
8.14 | Cáp nguồn cho thiết bị, thanh PDU các loại | Lô | 1 |
|
8.15 | Dụng cụ cắt và bấm đầu cáp Video Coaxial hỗ trợ 5 loại kích cỡ cáp Video | Chiếc | 1 |
|
8.16 | Dụng cụ vệ sinh conector cho cáp quang chuyên | Chiếc | 1 |
|
8.17 | Vật tư thiết bị điện cho hệ thống thiết bị, gồm: | Lô | 1 |
|
| + 100m cáp nguồn AC 2x10 |
|
|
|
| + Bản nguồn vào/ra hông xe |
|
|
|
| + Cọc đồng tiếp nối mát cho xe |
|
|
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
8.18 | Hệ thống Rulo cuốn cáp bằng motor điện, cuốn cho: | HT | 1 |
|
| - 6 rulo cho cáp tín hiệu video |
|
|
|
| - 1 rulo cho cáp nguồn AC |
|
|
|
| - 1 rulo cáp Audio |
|
|
|
| - Kèm theo bàn đạp khiển cuốn cáp + bình Acqui |
|
|
|
G | CAMERA PHÓNG VIÊN HD/UHD CẦM TAY |
|
|
|
I | Camera HD lưu động cho phóng viên tác nghiệp loại cầm tay, ghi thẻ nhớ | Bộ | 3 |
|
1.1 | HD Camera Camcorder 1/2 inch hỗ trợ 4K | Bộ | 3 |
|
1.2 | Thẻ nhớ 64GB | Chiếc | 6 |
|
1.3 | Micro phỏng vấn + Dây 5 m | Chiếc | 3 |
|
1.4 | Soft carry case - Túi mềm Camera in logo BTV | Chiếc | 3 |
|
1.5 | Pin máy quay dung lượng cao | Chiếc | 6 |
|
1.6 | Sạc pin máy quay | Chiếc | 3 |
|
1.7 | Chân máy quay | Chiếc | 3 |
|
1.8 | Thiết bị đọc thẻ nhớ | Chiếc | 2 |
|
1.9 | Đèn LED (Gồm: Sạc và pin) | Bộ | 3 |
|
1.10 | Áo che mưa cho camera | Bộ | 3 |
|
II | Hệ thống quản lý tài nguyên số |
|
|
|
1 | Hệ thống mạng trục |
|
|
|
1.1 | Hệ thống switch 10/25 GbE | HT | 1 |
|
1.1.1 | Bộ switch lối 10/25 GbE, mỗi bộ bao gồm | Bộ | 2 |
|
- | Hệ điều hành | Bản quyền | 1 |
|
- | Mặt che slot trống | Chiếc | 3 |
|
- | License hỗ trợ IP Base | Bản quyền | 1 |
|
- | Module quản lý | Chiếc | 1 |
|
- | Module 48 cồng 10/100/1000GbE RJ45 | Chiếc | 1 |
|
- | Module 12 cổng 10/25GbE SFP28 | Chiếc | 1 |
|
- | Module nguồn cung cấp chính | Chiếc | 1 |
|
- | Module nguồn cung cấp dự phòng | Chiếc | 1 |
|
- | Module quang SFP+10Gb | Chiếc | 12 |
|
1.1.2 | Bộ Switch nhánh 1/10 GbE loại 28 cổng SFP+, mỗi bộ bao gồm: | Bộ | 2 |
|
- | Base license | Gói | 1 |
|
- | Module nguồn | Chiếc | 2 |
|
- | Cáp nguồn | Chiếc | 2 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
- | Module quang SFP + 10 Gbps | Chiếc | 10 |
|
2 | Hệ thống quản lý tài nguyên số |
|
|
|
2.1 | Hệ thống thiết bị phần mềm quản lý tài nguyên số MAM | HT | 1 |
|
2.1.1 | Phần mềm quản lý tài nguyên nội dung MAM bao gồm các module như sau: | Bản quyền | 1 |
|
2.1.2 | Bản quyền cho 10 x MAM người dùng MAM đồng thời, 2x ingest, 25 băng từ bao gồm: | Bản quyền | 1 |
|
2.2 | Thiết bị phần cứng máy chủ và các thiết bị ngoại vi bao gồm: | HT | 1 |
|
2.2.1 | Máy chủ cơ sở dữ liệu | Bộ | 1 |
|
2.2.2 | Ổ cứng 8TB chuyên dụng enterprise-grade, 7200RPM, SATA 6Gb/s | Chiếc | 8 |
|
2.2.3 | Phần mềm database chuyên dụng do hãng MAM phát triển | Bản quyền | 1 |
|
2.3 | Máy trạm cho logging, làm thông tin metadata + màn hình | Bộ | 1 |
|
2.4 | Hệ thống lưu trữ online bao gồm | HT | 1 |
|
2.4.1 | Hệ thống lưu trữ trung tâm dung lượng 96 TB kết nối 10/25 Gbps | Hệ thống | 1 |
|
2.4.2 | Ổ cứng 8TB chuyên dụng enterprise - grade, 7200RPM, SATA 6Gb/s | Chiếc | 16 |
|
2.5 | Vật tự phụ để lắp đặt, kết nối hệ thống lưu trữ trung tâm | HT | 1 |
|
2.5.1 | Tủ rack 42U, 19” chuyên dùng đi kèm đầy đủ phụ kiện | Chiếc | 1 |
|
2.5.2 | UPS 10KVA gắn rack | Bộ | 1 |
|
2.5.3 | Cáp mạng, ổ mạng, phụ kiện kết nối mạng và mạng quang | Bộ | 1 |
|
2.5.4 | Phụ kiện cáp điện, ổ điện, bộ phân phối nguồn.... | Bộ | 1 |
|
2.5.5 | Máng cáp và phụ kiện lắp đặt khác | Bộ | 1 |
|
F | TRANG THIẾT BỊ XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG |
|
|
|
1 | Hệ thống chuyển mạch hình ảnh SD/HD | HT | 1 |
|
1.1 | HD/SD Video switcher | Chiếc | 1 |
|
1.2 | Card mở rộng 2 đầu vào HD/SD-SDI | Chiếc | 2 |
|
2 | Bộ chuyển mạch dự phòng Video router | Bộ | 1 |
|
- | Bộ chuyển mạch dự phòng router | Chiếc | 1 |
|
- | Bàn điều khiển router control panel | Chiếc | 1 |
|
3 | Multiview 16 đầu vào HD/SD-SDI | Chiếc | 1 |
|
4 | Màn hình chuyên dụng full HD 55” | Chiếc | 2 |
|
5 | Màn hình kiểm tra dạng tín hiệu | Chiếc | 1 |
|
6 | Bộ chuyển đổi SDI to HDMI | Chiếc | 1 |
|
7 | Bộ chuyển đổi HDMI to SDI | Chiếc | 1 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
8 | Bộ phát xung chuẩn SD/HD đa định dạng | Chiếc | 1 |
|
9 | Bộ Frame Syn | Chiếc | 1 |
|
10 | Bo chia tín hiệu video số 1x8 | Chiếc | 4 |
|
11 | Bo ghép túi hiệu Audio vào SDI | Chiếc | 1 |
|
12 | Khung chứa bo mạch | Chiếc | 1 |
|
13 | Nguồn dự phòng | Chiếc | 1 |
|
14 | Bo chia tín hiệu xung đồng bộ/video analog | Chiếc | 2 |
|
15 | Máy tạo chữ - CG | Bộ | 1 |
|
- | Máy trạm cài đặt phần mềm chạy chữ | Chiếc | 1 |
|
- | Card video In/Out | Chiếc | 1 |
|
- | Màn hình 24 inch | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy làm chậm | Bộ |
|
|
- | Máy làm chậm HD/SD 4 ngõ vào | Chiếc | 1 |
|
- | Bàn điều khiển - Control Surface | Chiếc | 1 |
|
- | Màn hình 24 inch dùng cho bộ làm chậm | Chiếc | 1 |
|
17 | Bàn trộn âm thanh analog 24 kênh | Chiếc | 1 |
|
18 | Bộ đàm | Chiếc | 6 |
|
19 | Cáp audio 8 đường dài 100m bao gồm đầu nối NK27 đực cái | Sợi | 1 |
|
20 | Cáp triax chuyên dụng dài 100m kèm đầu nối | Sợi | 4 |
|
21 | Cáp video chuyên dụng các loại | Lô | 1 |
|
22 | Cáp audio chuyên dụng các loại | Lô | 1 |
|
23 | Đầu nối video BNC các loại | Bộ | 1 |
|
24 | Đầu nối audio Canon XLR các loại | Bộ | 1 |
|
25 | Cáp mạng và phụ kiện khác dùng để tích hợp thiết bị | Bộ | 1 |
|
26 | Cáp nguồn, thanh PDU các loại | Bộ | 1 |
|
27 | Ups 10KVA gắn rack | Bộ | 1 |
|
28 | Cáp nguồn 2x10 dài 100m | Cuộn | 1 |
|
29 | Bộ ru lô cuốn cáp tự động gồm: 01 ru lô cuốn cáp nguồn, 01 ru lô cuốn cáp Audio và 05 chiếc ru lô cuốn cáp tín hiệu Video chay điện | Bộ | 1 |
|
30 | Bộ chân chống thủy lực điều khiển tự động (4 chân) | Bộ | 1 |
|
31 | Điều hoà cho thùng xe | Chiếc | 2 |
|
32 | Thảm trải sàn chống cháy | Lô | 1 |
|
33 | Thiết bị phụ trợ và phụ kiện | Bộ | 1 |
|
- | Bảng đấu nối dây video HD 2x32 | Bộ | 2 |
|
- | Dây nhảy video HD 300mm | Chiếc | 3 |
|
* | MÁY MÓC THIẾT BỊ PHỤC VỤ NHIỆM VỤ ĐẶC THÙ |
|
|
|
- | Dây nhảy video HD 500mm | Chiếc | 3 |
|
- | Bảng đấu nối dây audio | Chiếc | 1 |
|
- | Dây nhảy audio | Chiếc | 4 |
|
- | Bảng nối dây Video ở đuôi xe | Chiếc | 1 |
|
- | Bảng nối dây Audio ở đuôi xe | Chiếc | 1 |
|
- | Hộp đấu dây audio 8 kênh | Chiếc | 1 |
|
- | Ghế ngồi chuyên dụng | Chiếc | 5 |
|
- | Gá treo màn hình, viền màn hình | Bộ | 1 |
|
- | Vật tư phụ khác | Bộ | 1 |
|
G | Hệ thống màn hình LED indoor |
|
|
|
1 | Màn hình LED indoor 400 inch, 38m2 | HT | 1 |
|
- | Màn hình LED | Chiếc | 1 |
|
- | Card phát | Chiếc | 4 |
|
- | Card thu | Chiếc | 153 |
|
- | Bộ xử lý | Bộ | 2 |
|
- | Máy tính xách tay | Bộ | 2 |
|
- | Phụ kiện lắp đặt hệ thống (Nguồn và cáp nguồn, dây tín hiệu, dây DVI, HDMI, khóa Panel, chốt...) | Bộ | 1 |
|
2 | Micro cầm tay biểu diễn | Bộ | 7 |
|
3 | Micro cài tai, bao gồm: | Bộ | 6 |
|
a | Bộ nhận | Chiếc | 6 |
|
b | Bộ phát | Chiếc | 6 |
|
4 | Thiết bị và phần mềm sân chơi Đất học Kinh Bắc | HT | 1 |
|
- | Bộ LED hiển thị phương án A, B, C, D | Bộ | 4 |
|
- | Bộ chuông báo có đèn túi hiệu | Bộ | 4 |
|
- | Bục dẫn chương trình đã tích hợp máy tính, màn hình và phần mềm hiển thị tên, báo điểm, báo thời gian (4 đội chơi + MC), bao gồm: | Bộ | 4 |
|
- | Bộ máy tính điều khiển và hiển thị đồ họa gameshow | Bộ | 1 |
|
- | Phụ kiện lắp đặt, bao gồm: | Bộ | 1 |
|
5 | Thiết bị nén chống rú mic | Chiếc | 1 |
|
6 | Chuyển đổi tín hiệu âm thanh DAC | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy khói lạnh | Chiếc | 2 |
|
8 | Dây, phụ kiện đấu nối hệ thống (Đáp ứng theo yêu cầu thực tế triển khai) | Bộ | 1 |
|
H | Trang thiết bị trường quay S2 |
|
|
|
1 | Trường quay ảo | Bộ | 1 |
|
2 | Server phát file | Bộ | 1 |
|
3 | Đầu ghi thẻ nhớ | Chiếc | 2 |
|
4 | Thẻ nhớ 128GB | Chiếc | 2 |
|
5 | Bộ liên lạc không dây | Bộ | 1 |
|
- | Trạm chính không dây | Bộ | 1 |
|
- | Bộ thu không dây | Bộ | 4 |
|
- | Tai nghe cho bộ thu | Bộ | 4 |
|
- | Pin sạc | Chiếc | 4 |
|
- | Sạc pin | Chiếc | 1 |
|
6 | Hệ thống ánh sáng điều khiển tự động | HT | 1 |
|
- | Đèn spotlight | Chiếc | 4 |
|
- | Đèn chiếu ven | Chiếc | 4 |
|
- | Đèn chiếu phông và đèn trung hòa | Chiếc | 6 |
|
- | Bàn điều khiển | Chiếc | 1 |
|
- | Dàn đèn di chuyển, bao gồm: | Bộ | 1 |
|
- | Vật tư lắp đặt (móc treo di chuyển, dây điều khiển DMX, tay treo...) | Bộ | 1 |
|
7 | Mixer âm thanh 16 đường | Chiếc | 1 |
|
8 | Micro để bàn mui rùa | Chiếc | 2 |
|
9 | Micro MC cài ve áo | Bộ | 2 |
|
10 | Monitor 65 inch | Chiếc | 2 |
|
11 | Mixer hình | Bộ | 1 |
|
12 | Router hình 16 đường | Bộ | 1 |
|
13 | Multiview 16 đường | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ bắn chữ CG | Bộ | 1 |
|
15 | Bộ dựng hình workstation | Bộ | 2 |
|
- | Máy dựng chuyên dụng. | Bộ | 2 |
|
- | Tích hợp với card xử lý tín hiệu | Chiếc | 2 |
|
- | Tích hợp với phần mềm biên tập (bản quyền 3 năm) | Bộ | 2 |
|
- | Màn hình | Chiếc | 2 |
|
- | Card quang 1 cổng 10G đi kèm 1 module quang | Chiếc | 2 |
|
- | Loa kiểm âm | Đôi | 2 |
|
16 | Loa kiểm tra | Bộ | 1 |
|
17 | UPS lưu điện 5KVA | Bộ | 1 |
|
18 | Hệ thống cách âm studio S2 | HT | 1 |
|
19 | Bàn ghế thiết bị, ghế ngồi MC, KT làm việc | HT | 1 |
|
- | Bàn điều khiển (1 bàn + 3 ghế xoay) | Bộ | 1 |
|
- | Bàn cho MC (1 bàn + 2 ghế xoay) | Bộ | 1 |
|
20 | Tủ rack 19” 32 U | Chiếc | 1 |
|
21 | Dây, phụ kiện đấu nối hệ thống (Đáp ứng theo yêu cầu thực tế triển khai) | Bộ | 1 |
|
Y | Trang thiết bị nâng cấp trường quay S3 |
|
|
|
1 | Trường quay ảo (đồng bộ) | Bộ | 1 |
|
2 | Bộ dựng hình workstation | Bộ | 1 |
|
- | Máy dựng chuyên dụng | Bộ | 1 |
|
- | Tích hợp với card xử lý tín hiệu | Chiếc | 1 |
|
- | Tích hợp với phần mềm biên tập (bản quyền 3 năm) | Bản | 1 |
|
- | Màn hình | Chiếc | 1 |
|
- | Card quang 1 cổng 10G đi kèm 1 module quang | Chiếc | 1 |
|
- | Loa kiểm âm | Đôi | 1 |
|
3 | Hệ thống ánh sáng | HT | 1 |
|
- | Đèn spotlight | Chiếc | 4 |
|
- | Đèn chiếu ven | Chiếc | 4 |
|
- | Đèn chiếu phông và đèn trung hòa | Chiếc | 6 |
|
- | Bàn điều khiển | Chiếc | 1 |
|
- | Dàn đèn di chuyển | Bộ | 1 |
|
- | Vật tư lắp đặt (móc treo di chuyển, dây điều khiển DMX, tay treo...) | Gói | 1 |
|
4 | Mixer hình | Bộ | 1 |
|
5 | Mixer âm thanh 16 đường | Chiếc | 1 |
|
6 | Micro MC cài ve áo | Bộ | 2 |
|
7 | Loa kiểm tra | Bộ | 1 |
|
8 | UPS lưu điện 3KVA | Bộ | 2 |
|
9 | Bàn ghế thiết bị, ghế ngồi MC, KT làm việc | HT | 1 |
|
- | Bàn điều khiển (1 bàn + 3 ghế xoay) | Bộ | 1 |
|
- | Bàn cho MC (1 bàn + 2 ghế xoay) | Bộ | 1 |
|
10 | Tủ rack 19” 32 U | Chiếc | 1 |
|
11 | Dây, phụ kiện đấu nối hệ thống (Đáp ứng theo yêu cầu thực tế triển khai) | Bộ | 1 |
|
K | Hệ thống máy phát thanh FM công suất 5.000W | HT |
|
|
1 | Máy phát thanh FM 5KW | Bộ | 1 |
|
2 | Anten dipole | Bộ | 1 |
|
3 | Cáp dẫn sóng 1 5/8” (foam dielectric) | m | 150 |
|
L | Thiết bị phát thanh kỹ thuật số |
|
|
|
1 | Bộ máy thu dựng phát thanh | Bộ | 3 |
|
- | Phần mềm thu dựng chuyên dụng cho phát thanh | Bộ | 3 |
|
- | Card âm thanh chuyên dụng dùng thu/ phát với âm thanh vào ra cân bằng Analog & Digital | Chiếc | 3 |
|
- | Máy Workstation | Chiếc | 3 |
|
- | Màn hình LCD 24 inch | Chiếc | 3 |
|
- | Speaker Bar | Chiếc | 3 |
|
2 | Bộ loa kiểm tra âm thanh | Chiếc | 2 |
|
4 | Bộ lưu điện Offline 3KVA | Bộ | 2 |
|
5 | Bàn ghế đặt thiết bị (6 bàn) | Bộ | 1 |
|
6 | Vật tư lắp đặt (cáp, đầu nối audio, mạng, đồ điện,...) | Bộ | 1 |
|
7 | Bộ ghi thu, phỏng vấn lưu động & trực tiếp cho phóng viên | Bộ | 2 |
|
- | Micro phỏng vấn | Chiếc | 2 |
|
- | Mic Adapter | Chiếc | 2 |
|
- | Phần mềm thu ghi & trực tiếp | Bộ | 2 |
|
- | Máy dùng thu ghi | Chiếc | 2 |
|
8 | Bộ máy dựng & biên tập âm thanh lưu động: máy tính xách tay, phần mềm để dựng và biên tập âm thanh | Bộ | 2 |
|
9 | Máy ghi âm phỏng vấn cho phóng viên, kèm theo: Micro phỏng vấn, thẻ nhớ và túi đeo | Bộ | 6 |
|
10 | Bộ loa kiểm tra âm thanh loại gắn Rack | Bộ | 2 |
|
11 | Rack lưu động dùng cho thiết bị lưu động | Bộ | 2 |
|
M | Tổng khống chế phát thanh |
|
|
|
1 | Bắn Mixer âm thanh chuyên dùng On-Air, thiết kế dạng module và nguồn đôi | Bộ | 1 |
|
2 | Server phát thanh tự động | Bộ | 2 |
|
- | Phần mềm phát thanh | Bộ | 2 |
|
- | Card âm thanh chuyên dụng dùng thu/ phát với âm thanh vào ra cân bằng Analog & Digital | Chiếc | 2 |
|
- | Máy Workstation | Chiếc | 2 |
|
- | Màn hình LCD 24 inch | Chiếc | 2 |
|
- | Speaker Bar | Chiếc | 2 |
|
3 | Bộ máy lập lịch chương trình phát thanh | Bộ | 1 |
|
- | Phần mềm lập lịch chương trình phát thanh | Bộ | 1 |
|
- | Máy Workstation | Chiếc | 1 |
|
- | Màn hình LCD 24 inch | Chiếc | 1 |
|
- | Speaker Bar | Chiếc | 1 |
|
4 | Bộ truyền dẫn âm thanh qua giao thức mạng IP, hỗ trợ 6 kết nối bidirectional mono | Bộ | 2 |
|
5 | Bộ Router 32x32 110 ohm AES/EBU Digital Audio Routing System + Bàn điều khiển 40 LED Illuminated Button Local / Remote Control Panel | Bộ | 1 |
|
6 | Bộ khuếch đại nhân đường âm thanh cân bằng streeo 1 x6 | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ khuếch đại phân đường Headphone 1x6 | Bộ | 1 |
|
8 | Bộ tự động điều chỉnh mức âm lượng (AGC) | Bộ | 2 |
|
9 | Loa kiểm tra âm thanh | Bộ | 1 |
|
10 | Bộ truyền dẫn âm thanh cân bằng stereo qua cáp quang | Bộ | 2 |
|
11 | Tủ Rack thiết bị cho tổng khống chế | Bộ | 1 |
|
12 | Bàn đặt thiết bị điều khiển, ghế | Bộ | 2 |
|
13 | UPS lưu điện 3KVA | Bộ | 2 |
|
14 | Vật tư đấu nối Audio | Bộ | 1 |
|
15 | Loa kiểm tra phòng máy (Studio Monitor) | Chiếc | 2 |
|
16 | Bộ Amplifier | Bộ | 1 |
|
17 | Bộ loa kiểm thính cho phòng hòa âm | Chiếc | 2 |
|
18 | Bộ đèn báo hiệu phòng thu với chữ “RECORD” | Bộ | 2 |
|
19 | Bộ đèn báo hiệu phòng thu với chữ “ON AIR” | Bộ | 2 |
|
20 | Headphone kiểm tra âm thanh phòng thu | Chiếc | 6 |
|
N | Thiết bị trường quay thời sự |
|
|
|
1 | Hệ thống đèn cho Studio thời sự | Hệ thống | 1 |
|
- | Đèn LED Fresnel daylight công suất 220W (sử dụng cho ánh sáng chủ) | Bộ | 8 |
|
- | Đèn LED Fresnel daylight công suất 110W (sử dụng cho ánh sáng ven) | Bộ | 10 |
|
- | Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu sáng chủ 4 bóng) | Bộ | 6 |
|
- | Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu phông 2 bóng) | Bộ | 12 |
|
- | Bóng dự phòng fluorescent | Chiếc | 20 |
|
- | Bàn điều khiển ánh sáng chuẩn DMX 512 | Chiếc | 1 |
|
- | Phụ kiện cho dàn treo đèn | Bộ | 1 |
|
2 | Hệ thống trang âm cho thời sự | Hệ thống | 1 |
|
I | Cách âm tiêu âm tường, trần cho Studio và phòng kỹ thuật | M2 | 350 |
|
| Thảm sàn nhà (độ dài thảm, thảm chống cháy) | M2 | 148 |
|
3 | Hệ thống thiết bị sản xuất chương trình công nghệ HDTV/UHDTV tại trường quay thời sự | Hệ thống | 1 |
|
- | Camera hệ thống | Bộ | 2 |
|
- | CCU cho camera hệ thống | Bộ | 2 |
|
- | 4K upgrade | Bộ | 2 |
|
- | Bo mạch nâng cấp | Bộ | 2 |
|
- | Phần mềm nâng cấp | Bộ | 2 |
|
- | Dây cáp quang loại 10 mét nối CCU với Camera | Sợi | 2 |
|
- | Dây cáp quang loại 50 mét nối CCU với Camera | Sợi | 2 |
|
- | Bộ điều khiển ngoài cho camera | Chiếc | 2 |
|
- | Dây nối bộ điều khiển với CCU | Sợi | 2 |
|
- | Viewfinder - LCD loại 7 Inch cho camera | Chiếc | 2 |
|
- | Ống kính 4K loại Zoom cho camera hệ thống (kèm Filter M107) | Chiếc | 1 |
|
- | Ống kính 4K loại Ultra-Wide cho camera hệ thống (kèm Filter M127) | Chiếc | 1 |
|
- | Bộ điều khiển cho ống kính | Bộ | 2 |
|
- | Bộ ghá camera với chân | Chiếc | 2 |
|
- | Chân cho máy quay trong Studio | Bộ | 2 |
|
- | Rulo cho dây cáp quang | Chiếc | 2 |
|
- | Camera PTZ chuyên dụng lắp trong Studio: Thân, ống kính camera, bộ điều khiển kéo dài cho camera | Bộ | 1 |
|
4 | Bàn trộn hình kỹ xảo và phụ kiện | Hệ Thống | 1 |
|
- | Video mixer | Bộ | 1 |
|
- | Bàn điều khiển cho Mixer | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cảm ứng điều khiển menu cho Mixer | Bộ | 1 |
|
- | System Interface Unit | Bộ | 1 |
|
- | Switcher Control Station | Bộ | 1 |
|
5 | Mixer Video dự phòng | Bộ | 1 |
|
6 | Thiết bị xử lý tín hiệu Video Audio | Bộ | 1 |
|
- | CardModules Distribution Amplifier | Chiếc | 4 |
|
- | CardModules Distribution Amplifier SD-SDI | Chiếc | 1 |
|
- | Tạo xung đồng bộ SD/HD Master Generator; GPS, GPS antenna; 3G | Chiếc | 2 |
|
- | CardModules 3G/HD/SD-SDIEmbedder/De-embedder | Chiếc | 5 |
|
- | CardModule Dual 1x4, single 1x8 Analog Audio Distribution Amplifier | Chiếc | 2 |
|
7 | Truyền quang HD-SDI | Bộ | 4 |
|
8 | frame for 10 Flashlink modules | Bộ | 2 |
|
9 | Router HD/3G/4K | Bộ | 1 |
|
- | Router HD/3G/4K (64 input x 64 output) | Bộ | 1 |
|
- | Power supply | Bộ | 1 |
|
- | Software option enabling quad stream 4K routing | Bộ | 1 |
|
- | Software license for single embedder | Chiếc | 2 |
|
10 | Multiview HD 16 input SDI, ouput DVI | Bộ | 1 |
|
11 | Đồng hồ chuẩn Digital | Chiếc | 2 |
|
12 | Thiết bị kiểm tra tín hiệu video Waveform, Vector & Gamut; 3GHD-SDI | Bộ | 1 |
|
13 | Video Patchbay | Chiếc | 3 |
|
14 | Audio mixer 48 đường vào | Chiếc | 1 |
|
15 | Micro có dây | Chiếc | 4 |
|
16 | Micro không dây cài ve áo | Bộ | 4 |
|
17 | Loa kiểm âm | Chiếc | 2 |
|
18 | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 1 |
|
19 | Hệ thống liên lạc Intercom | Bộ | 1 |
|
- | Intercom trạm chính | Chiếc | 1 |
|
- | Intercom trạm phụ | Chiếc | 1 |
|
- | Bộ giao tiếp với camera | Chiếc | 1 |
|
- | Micro cho trạm chính trạm phụ | Chiếc | 2 |
|
20 | Patchbays Audio | Bộ | 1 |
|
- | Patchbays Audio 32 input/ 32 Output | Chiếc | 1 |
|
- | Patch cord | Sợi | 10 |
|
21 | Tai nghe cho camera 200/80 Ω | Bộ | 3 |
|
22 | Thiết bị kiểm tra tín hiệu audio | Chiếc | 1 |
|
23 | Thiết Intercom không dây cho MC | Bộ | 1 |
|
- | Bộ tai nghe nhắc lời cho MC | Chiếc | 1 |
|
- | IFB intercom receiver beltpack | Chiếc | 2 |
|
- | Single sided intercom headphone | Chiếc | 2 |
|
24 | Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường quay | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường quay | Chiếc | 1 |
|
- | Điện thoại để bàn (kèm thiết bị cắt sét lan truyền) | Chiếc | 2 |
|
25 | Màn hình chuyên dụng loại 55 Inch hiển thị tín hiệu Video- Multivew | Chiếc | 4 |
|
26 | Card Input 3G-SDI cho màn 55 Inch | Chiếc | 4 |
|
27 | Màn hình PGM chuyên dụng 17 Inch | Chiếc | 1 |
|
28 | Màn hình theo dõi cho MC loại 43 Inch | Chiếc | 2 |
|
29 | Thiết bị converter HD-SDI to HDMI cho màn hình 43 Inch | Chiếc | 2 |
|
30 | Thiết bị chạy file video-audio trong Studio | Bộ | 2 |
|
- | Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file Video-Audio | Bộ | 2 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 4 |
|
- | Card Input/Output Video-Audio | Chiếc | 2 |
|
- | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 2 |
|
- | Loa kiểm âm | Chiếc | 4 |
|
31 | Thiết bị ghi file Video-Audio trong trường quay | Bộ | 1 |
|
- | Máy Workstation cho cài đặt phần mềm ghi Video-Audio | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 1 |
|
- | Card Input/ output Video-Audio | Chiếc | 1 |
|
- | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 1 |
|
- | Loa kiểm âm | Chiếc | 4 |
|
32 | Thiết bị tạo chữ HD | Bộ | 1 |
|
- | Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file Video-Audio | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 1 |
|
- | Card Input/ output Video-Audio | Chiếc | 1 |
|
- | Bộ tạo chữ HD | Chiếc | 1 |
|
33 | Thiết bị nhắc lời cho MC | Bộ | 1 |
|
- | Máy tính cài đặt phần mềm nhắc lời flip Q | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy tính | Chiếc | 1 |
|
- | Thiết bị gương phản chiếu và gá đỡ (USB) | Bộ | 2 |
|
34 | Video Wall Monitor | Bộ | 1 |
|
- | Màn ghép 55 Inch Razor Narrow 0,88mm hiển thị Full HD 1080P | Chiếc | 8 |
|
- | Khung treo màn hình | Chiếc | 8 |
|
35 | Máy tính và phần mềm chạy file | Bộ | 1 |
|
- | Máy tính cho cài đặt phần mềm chạy file | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy tính | Chiếc | 1 |
|
36 | Décor Studio | Hệ thống | 1 |
|
37 | Tủ Rack chuẩn 19inch 42U C-RACK | Chiếc | 2 |
|
38 | Tủ Rack chuẩn 19inch 10U C-RACK | Chiếc | 1 |
|
39 | Thanh cài cho tủ và phụ kiện tủ | Hệ thống | 1 |
|
40 | Tủ điện 63A | Chiếc | 1 |
|
41 | Bàn ghế cho đặt thiết bị trong phòng kỹ thuật (1 hệ thống bàn, 7 ghế) | Hệ thống | 1 |
|
42 | UPS 15KVA | Bộ | 1 |
|
43 | Phụ kiện lắp đặt (dây nguồn, dây video, dây audio, rack...) | Bộ | 1 |
|
44 | Biến áp cách ly, ổn áp 15KVA | Bộ | 1 |
|
45 | Điều hòa 12000 BTU | Bộ | 1 |
|
46 | Hệ thống sàn nâng cho phòng đặt thiết bị (50m2) | Hệ thống | 1 |
|
47 | Hệ thống vách kính cho phòng thiết bị (30m2) | Hệ thống | 1 |
|
O | Thiết bị trường quay chuyên đề |
|
|
|
1 | Hệ thống đèn cho Studio Chuyên đề | Hệ thống | 1 |
|
- | Đèn LED Fresnel daylight công suất 220W (sử dụng cho ánh sáng chủ) | Bộ | 4 |
|
- | Đèn LED Fresnel daylight công suất 110W (sử dụng cho ánh sáng ven) | Bộ | 4 |
|
- | Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu sáng chủ 4 bóng) | Bộ | 4 |
|
- | Đèn fluorescent light (ánh sáng tản chiếu phông 2 bóng) | Bộ | 6 |
|
- | Bóng dự phòng fluorescent | Chiếc | 10 |
|
- | Bàn điều khiển ánh sáng chuẩn DMX 512 | Chiếc | 1 |
|
- | Phụ kiện cho dàn treo đèn | Bộ | 1 |
|
2 | Hệ thống trang âm cho Chuyên đề |
|
|
|
- | Cách âm tiêu âm tường, trần cho Studio và phòng kỹ thuật | M2 | 350 |
|
- | Thảm sàn nhà (độ dài thảm, thảm chống cháy) | M2 | 148 |
|
3 | Hệ thống thiết bị sản xuất chương trình công nghệ HDTV/UHDTV tại trường quay Chuyên đề | Hệ thống | 1 |
|
- | Camera hệ thống | Bộ | 2 |
|
- | CCU cho camera hệ thống | Bộ | 2 |
|
- | 4K upgrade | Bộ | 2 |
|
- | Dây cáp quang loại 10 mét nối CCU với Camera | Sợi | 2 |
|
- | Dây cáp quang loại 50 mét nối CCU với Camera | Sợi | 2 |
|
- | Bộ điều khiển ngoài cho camera | Chiếc | 2 |
|
- | Dây nối bộ điều khiển với CCU | Sợi | 2 |
|
- | Viewfinder - LCD loại 7 Inch cho camera | Chiếc | 2 |
|
- | Ống kính 4K loại Zoom cho camera hệ thống (kèm Filter M107) | Chiếc | 2 |
|
- | Bộ điều khiển cho ống kính | Bộ | 2 |
|
- | Bộ gá camera với chân | Chiếc | 2 |
|
- | Chân cho máy quay trong Studio | Bộ | 2 |
|
- | Rulo cho dây cáp quang | Chiếc | 2 |
|
- | Camera PTZ chuyên dụng lắp trong Studio: Thân, ống kính camera, bộ điều khiển kéo dài cho camera | Bộ | 1 |
|
4 | Bàn trộn hình kỹ xảo và phụ kiện | Hệ Thống | 1 |
|
- | Video Mixer Vid- 2M/E 20XPT Compact Panel | Bộ | 1 |
|
- | Bàn điều khiển cho Mixer | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cảm ứng điều khiển menu cho Mixer | Bộ | 1 |
|
- | System Interface Unit | Bộ | 1 |
|
- | Switcher Control Station | Bộ | 1 |
|
5 | Thiết bị xử lý tín hiệu Video Audio | Bộ | 2 |
|
- | CardModules Distribution Amplifier | Chiếc | 2 |
|
- | Tạo xung đồng bộ SD/HD Master Generator; GPS, GPS antenna; 3G | Chiếc | 2 |
|
- | CardModules Change-over with frame synchronizer | Chiếc | 1 |
|
- | CardModules 3G/HD/SD-SDI Embedder/De-embedder | Chiếc | 3 |
|
- | CardModule Dual 1x4, single 1x8 Analog Audio Distribution Amplifier | Chiếc | 1 |
|
- | Truyền quang HD-SDI | Bộ | 2 |
|
- | frame for 10 Flashlink modules | Bộ | 2 |
|
6 | Router HD/3G/4K (64 input x 64output) | Bộ | 1 |
|
- | Power supply | Bộ | 1 |
|
- | Software option enabling quad stream 4K routing | Bộ | 1 |
|
- | Software license for single embedder | Chiếc | 2 |
|
7 | Multiview HD 16 input SDI, ouput DVI | Bộ | 1 |
|
8 | Đồng hồ chuẩn Digital | Chiếc | 2 |
|
9 | Thiết bị kiểm tra tín hiệu video Waveform, Vector & Gamut; 3G HD-SDI | Bộ | 1 |
|
10 | Video Patchbay | Chiếc | 3 |
|
11 | Trường quay ảo HD | Hệ thống | 1 |
|
- | Phần máy trạm và phần mềm | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 1 |
|
- | Bàn điều khiển cho phần mềm | Chiếc | 1 |
|
12 | Audio mixer 48 đường vào | Chiếc | 1 |
|
13 | Micro có dây | Chiếc | 2 |
|
14 | Micro không dây cài ve áo | Bộ | 2 |
|
15 | Loa kiểm âm | Chiếc | 2 |
|
16 | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 1 |
|
17 | Hệ thống liên lạc Intercom | Bộ | 1 |
|
- | Intercom trạm chính | Chiếc | 1 |
|
- | Intercom trạm phụ | Chiếc | 1 |
|
- | Bộ giao tiếp với camera | Chiếc | 1 |
|
- | Micro cho trạm chính trạm phụ | Chiếc | 2 |
|
18 | Patchbays Audio 32 input/ 32 Output | Chiếc | 1 |
|
19 | Tai nghe cho camera 200/80 Ω | Bộ | 2 |
|
20 | Thiết bị kiểm tra tín hiệu audio | Chiếc | 1 |
|
21 | Thiết bị Intercom không dây cho MC | Bộ | 1 |
|
- | Bộ tai nghe nhắc lời cho MC | Chiếc | 1 |
|
- | IFB intercom receiver beltpack | Chiếc | 2 |
|
- | Single sided intercom headphone | Chiếc | 2 |
|
22 | Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường quay | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị giao tiếp điện thoại có dây với trường quay | Chiếc | 1 |
|
- | Điện thoại để bàn (kèm thiết bị cắt sét lan truyền) | Chiếc | 2 |
|
23 | Màn hình chuyên dụng loại 55 Inch hiển thị tín hiệu Video-Multivew | Chiếc | 2 |
|
- | Card Input 3G-SDI cho màn 55 Inch | Chiếc | 2 |
|
24 | Màn hình PGM chuyên dụng 17 Inch | Chiếc | 1 |
|
25 | Màn hình theo dõi cho MC loại 43 Inch | Chiếc | 2 |
|
26 | Thiết bị converter HD-SDI to HDMI cho màn hình 43 Inch | Chiếc | 2 |
|
27 | Thiết bị chạy file video-audio trong Studio |
|
|
|
- | Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file Video-Audio | Bộ | 2 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 4 |
|
- | Card Input/ Output Video-Audio | Chiếc | 2 |
|
- | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 2 |
|
- | Phần mềm Play file Video-Audio | Bộ | 2 |
|
- | Loa kiểm âm | Chiếc | 4 |
|
- | Phần mềm dựng phim (bản quyền 3 năm) | Bộ | 2 |
|
28 | Thiết bị ghi file Video-Audio trong trường quay |
|
|
|
- | Máy Workstation cho cài đặt phần mềm ghi Video-Audio | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 1 |
|
_ | Card Input/ Output Video-Audio | Chiếc | 1 |
|
- | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 1 |
|
- | Loa kiểm âm | Chiếc | 4 |
|
29 | Thiết bị tạo chữ HD |
|
|
|
- | Máy Workstation cho cài đặt phần mềm chạy file Video-Audio | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình cho máy trạm | Chiếc | 1 |
|
- | Card Input/ Output Video-Audio | Chiếc | 1 |
|
- | Bộ tạo chữ HD | Chiếc | 1 |
|
30 | Thiết bị nhắc lời cho MC |
|
|
|
- | Máy tính cài đặt phần mềm nhắc lời flip Q | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị gương phản chiếu và gá đỡ (USB) | Bộ | 1 |
|
31 | Décor Studio | Hệ Thống | 1 |
|
32 | Tủ Rack chuẩn 19inch 42U C-RACK | Chiếc | 2 |
|
33 | Tủ Rack chuẩn 19inch 10U C-RACK | Chiếc | 1 |
|
34 | Thanh cài cho tủ và phụ kiện tủ | Hệ Thống | 1 |
|
34 | Tủ điện 63A | Chiếc | 1 |
|
35 | Bàn ghế cho đặt thiết bị trong phòng kỹ thuật (1 hệ thống bàn, 7 ghế) | Hệ Thống | 1 |
|
36 | UPS 15KVA | Bộ | 1 |
|
37 | Phụ kiện lắp đặt (dây nguồn, dây video, dây audio, rack...) | Bộ | 1 |
|
38 | Biến áp cách ly, ổn áp 15KVA | Bộ | 1 |
|
39 | Điều hòa 12000 BTU | Bộ | 1 |
|
40 | Hệ thống sàn nâng cho phòng đặt thiết bị (50m2) | Hệ thống | 1 |
|
P | Hệ thống ánh sáng trường quay lớn, tòa nhà 7 tầng |
|
|
|
I | Hệ thống đèn |
|
|
|
1 | Đèn moving beam | Chiếc | 6 |
|
2 | Đèn moving spot | Chiếc | 7 |
|
3 | Đèn moving | Chiếc | 3 |
|
4 | Đèn Fresnel LED 150W | Chiếc | 16 |
|
5 | Đèn Profile LED | Chiếc | 12 |
|
6 | Đèn Parled low x 18 | Chiếc | 24 |
|
7 | Đèn LED Washer18 x 10 W | Chiếc | 8 |
|
8 | Blinder LED 16 x 30 W | Chiếc | 6 |
|
9 | Máy khói 1300 W kèm dung dịch | Chiếc | 2 |
|
10 | Bọc chia DMX 4 đường | Bộ | 2 |
|
11 | Bàn điều khiển ánh sáng | Bộ | 1 |
|
12 | Tủ điện | Chiếc | 1 |
|
13 | Bộ điều khiển bằng tay | HT | 1 |
|
14 | Bảng điều khiển chuyển động | HT | 1 |
|
15 | Hệ dầm đỡ cơ khí | HT | 1 |
|
II | Trang âm | HT | 1 |
|
III | Hệ thống âm thanh trường quay lớn nhà 7 tầng |
|
|
|
1 | Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số | Chiếc | 2 |
|
2 | Bộ kết nối tín hiệu vào ra kết hợp tính năng điều khiển | Bộ | 1 |
|
3 | Loa main line array | Chiếc | 10 |
|
4 | Loa toàn dải liền công suất | Chiếc | 4 |
|
5 | Loa siêu trầm array | Chiếc | 4 |
|
6 | Giá loa kèm Bộ chống trượt 4 chân | Chiếc | 2 |
|
7 | Âm ly cho loa main + sub | Chiếc | 5 |
|
8 | Loa kiểm tra sân khấu | Chiếc | 4 |
|
9 | Micro không dây cầm tay | Bộ | 2 |
|
10 | Micro không dây cài áo | Bộ | 2 |
|
11 | Tủ rack âm thanh chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
IV | Thiết bị hiển thị và Decor |
|
|
|
1 | LED P3 (m2) | m2 | 52 |
|
2 | Máy trạm điều khiển | Chiếc | 1 |
|
3 | Decor tĩnh | Gỏi | 1 |
|
Q | Camera vác vai 4K UHDTV kèm theo phụ kiện | Bộ |
|
|
1 | Camera 4K | Bộ | 2 |
|
2 | Ống ngắm | Bộ | 2 |
|
3 | Micro nền | Chiếc | 2 |
|
4 | Pin có thể sạc lại | Cục | 4 |
|
5 | Sạc pin | Bộ | 2 |
|
6 | Thẻ nhớ SxSpro 128GB | Chiếc | 4 |
|
7 | Đầu đọc thẻ nhớ | Bộ | 2 |
|
8 | Micro phỏng vấn | Chiếc | 2 |
|
9 | Thùng cứng | Chiếc | 2 |
|
10 | Chân máy quay dùng cho trường quay | Chiếc | 2 |
|
11 | Gá chân máy quay | Chiếc | 2 |
|
12 | Đèn cho máy quay | Chiếc | 2 |
|
13 | Pin cho đèn | Chiếc | 2 |
|
14 | Sạc cho đèn | Chiếc | 2 |
|
15 | Điều khiển ống kính | Chiếc | 2 |
|
R | Camera cầm tay 4K UHDTV kèm theo phụ kiện | Bộ |
|
|
1 | Camera 4K | Bộ | 13 |
|
2 | Pin | Cục | 13 |
|
3 | Thẻ nhớ SxSpro 128GB | Chiếc | 26 |
|
4 | Đầu đọc thẻ nhớ | Chiếc | 13 |
|
5 | Micro phỏng vấn | Bộ | 13 |
|
6 | Túi mềm | Chiếc | 13 |
|
7 | Chân máy quay dùng cho trường quay | Chiếc | 13 |
|
8 | Đèn cho máy quay | Chiếc | 13 |
|
9 | Pin cho đèn | Chiếc | 13 |
|
10 | Sạc cho đèn | Chiếc | 13 |
|
11 | Bộ cẩu mini chiều dài tay cẩu tối đa 190cm | Chiếc | 1 |
|
12 | Màn hình cho cẩu | Chiếc | 1 |
|
13 | Pin Vmount cho màn hình | Chiếc | 2 |
|
14 | Sạc pin cẩu | Chiếc | 1 |
|
15 | Boom cho micro loại Graphite dài tối đa 260cm | Chiếc | 5 |
|
16 | Micro với boompole, bag & shockmount complete HDSLRkit | Chiếc | 5 |
|
17 | Đèn KIT cho lưu động 750W loại 5 đèn | Chiếc | 5 |
|
18 | Máy dựng kèm phần mềm | Chiếc | 10 |
|
19 | Màn hình | Chiếc | 10 |
|
20 | Card in/out hình tiếng cho máy tính | Chiếc | 10 |
|
21 | Loa kiểm âm | Chiếc | 10 |
|
22 | Tai nghe kiểm âm | Chiếc | 10 |
|
S | Camera trường quay HD kèm theo phụ kiện | Bộ | 2 |
|
1 | Camera hệ thống | Bộ | 2 |
|
2 | CCU cho camera | Cục | 2 |
|
3 | Dây cáp loại 10m | Chiếc | 2 |
|
4 | Dây cáp loại 100m | Bộ | 2 |
|
5 | Bộ điều khiển ngoài cho camera | Chiếc | 2 |
|
6 | Dây nối điều khiển với CCU | Chiếc | 2 |
|
7 | Bộ gá camera với chân | Chiếc | 2 |
|
8 | Chân cho camera | Chiếc | 2 |
|
9 | Viewfinder- LCD loại 7inch cho camera trường quay | Chiếc | 2 |
|
10 | Rulo cho dây cáp quang | Chiếc | 2 |
|
11 | Ống kính UHD tele 24x | Chiếc | 2 |
|
12 | Bộ điều khiển full servo cho ống kính | Chiếc | 2 |
|
13 | 4K upgrade software | Chiếc | 2 |
|
T | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống |
|
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
1 | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình | License | 1 |
|
2 | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 1 |
|
3 | Thiết bị máy tính | Bộ | 1 |
|
4 | Tivi smart 4K 55 inch | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC TỈNH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | DVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: TỈNH ĐOÀN THANH NIÊN
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị máy tính | Bộ | 1 |
|
- | Tivi smart 4K 55 inch | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ TỈNH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: HỘI NÔNG DÂN TỈNH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | DVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp huyện/TP/Sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
- | Màn hình TV 55 inch | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: HỘI CỰU CHIẾN BINH TỈNH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/ Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến | Hệ thống | 1 |
|
| Trong đó bao gồm: |
|
|
|
- | Phần mềm bản quyền hội nghị truyền hình cho client | License | 1 |
|
- | Thiết bị đầu cuối phòng họp cấp sở | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị PC coded | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y BẮC NINH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
| Phòng học lý thuyết thông thường |
| - |
|
1 | Màn hình tương tác thông minh | Bộ | 16 |
|
2 | Máy vi tính | Bộ | 16 |
|
3 | Hệ thống âm thanh trợ giảng. Gồm có: | Hệ thống | 16 |
|
- | Loa treo tường | Chiếc | 64 |
|
- | Amply | Chiếc | 16 |
|
- | Bộ micro không dây (gồm mic cầm tay và mic kẹp áo) | Chiếc | 16 |
|
4 | Hệ thống máy chiếu. Gồm có: | Hệ thống | 16 |
|
- | Máy chiếu đa năng | Chiếc | 16 |
|
- | Màn chiếu điện | Chiếc | 16 |
|
| Phòng học thực hành |
| - |
|
1 | Bàn thực hành | Hệ thống | 12 |
|
2 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 16 |
|
3 | Hệ thống âm thanh trợ giảng. Gồm có: | Hệ thống | 16 |
|
- | Loa treo tường | Chiếc | 64 |
|
- | Amply | Chiếc | 16 |
|
- | Bộ micro không dây (gồm mic cầm tay và mic kẹp áo) | Chiếc | 16 |
|
4 | Hệ thống máy chiếu. Gồm có: | Hệ thống | 16 |
|
- | Máy chiếu đa năng | Chiếc | 16 |
|
- | Màn chiếu điện | Chiếc | 16 |
|
5 | Tủ để dụng cụ | Chiếc | 32 |
|
| Phòng chờ giáo viên (8 phòng) |
| - |
|
1 | Bàn, ghế ngồi. Gồm có: | Bộ | 8 |
|
- | Bàn chờ giáo viên | Chiếc | 8 |
|
- | Ghế ngồi giáo viên | Chiếc | 96 |
|
2 | Tủ để đồ cá nhân | Chiếc | 16 |
|
3 | Giá tài liệu | Chiếc | 8 |
|
4 | Tủ tài liệu | Chiếc | 8 |
|
| Phòng Thi trắc nghiệm + Phòng vi tính |
| - |
|
1 | Máy tính đồng bộ | Bộ | 38 |
|
2 | Hệ thống camera giám sát phòng thi; | Bộ | 1 |
|
3 | Máy quay phim kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy chiếu | Chiếc | Y |
|
5 | Thiết bị dành cho giáo viên (bộ xử lý tín hiệu trung tâm) | Bộ | 1 |
|
| Phòng thực hành điều dưỡng |
| - |
|
I | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
| - |
|
1 | Máy chiếu | Chiếc | 1 |
|
2 | Bơm tiêm điện | Chiếc | 4 |
|
3 | Tủ đựng dụng cụ thực tập điều dưỡng | Chiếc | 8 |
|
4 | Mô hình ăn qua sông | Bộ | 2 |
|
5 | Mô hình hồi sinh tim phổi | Bộ | 2 |
|
6 | Mô hình tháo thụt | Bộ | 4 |
|
7 | Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 5 |
|
8 | Mô hình tiêm mông | Bộ | 6 |
|
9 | Mô hình tiêm tĩnh mạch | Bộ | 12 |
|
10 | Giường cấp cứu | Chiếc | 1 |
|
11 | Cáng chuyển thương | Chiếc | 1 |
|
12 | Giường bệnh nhân đa năng | Chiếc | 4 |
|
13 | Máy hút đờm dãi | Chiếc | 3 |
|
14 | Máy truyền dịch | Chiếc | 1 |
|
15 | Mô hình đặt nội khí quản người lớn | Bộ | 1 |
|
16 | Mô hình đặt nội khí quản trẻ em | Bộ | 1 |
|
17 | Mô hình đặt thông tiểu | Bộ | 4 |
|
18 | Mô hình điều dưỡng cơ bản | Bộ | 1 |
|
19 | Mô hình điều dưỡng đa năng có kết nối máy theo dõi bệnh nhân | Bộ | 1 |
|
20 | Mô hình hồi sinh tim phổi người lớn | Bộ | 2 |
|
21 | Mô hình khung chậu và bộ phận sinh dục nữ | Bộ | 1 |
|
22 | Mô hình thay băng cắt chỉ | Bộ | 1 |
|
23 | Mô hình thực tập đo huyết áp | Bộ | 1 |
|
24 | Mô hình tiêm bắp nông | Bộ | 4 |
|
25 | Mô hình tiêm trong da | Bộ | 2 |
|
26 | Mô hình mô phỏng bệnh nhân hồi sức cấp cứu đa năng người lớn | Bộ | 1 |
|
27 | Nồi hấp dụng cụ(16 lít) | Chiếc | 1 |
|
28 | Nồi hấp dụng cụ(50 lít) | Chiếc | 1 |
|
29 | Xe đẩy dụng cụ 3 tầng | Chiếc | 10 |
|
30 | Máy truyền dịch | Chiếc | 1 |
|
31 | Mô hình bộ phận sinh dục nam | Bộ | 2 |
|
32 | Mô hình bộ phận sinh dục nữ | Bộ | 2 |
|
33 | Mô hình đa năng | Bộ | 1 |
|
34 | Mô hình khâu vết thương | Bộ | 2 |
|
35 | Mô hình rửa dạ dày | Bộ | 2 |
|
36 | Mô hình thông tiểu nữ | Bộ | 1 |
|
37 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy điện tim 6 cần (gồm phần mềm+ máy tính, máy in a4) | Chiếc | 1 |
|
39 | Máy monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn (theo dõi bệnh nhân) | Chiếc | 2 |
|
| Phòng học mô phỏng hồi sức cấp cứu |
| - |
|
1 | Máy thở | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy sốc tim | Chiếc | 1 |
|
3 | Bơm tiêm điện | Chiếc | 2 |
|
4 | Máy truyền dịch | Chiếc | 1 |
|
5 | Bóng bóp ambu | Chiếc | 5 |
|
6 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản | Bộ | 2 |
|
7 | Máy hút dịch | Chiếc | 1 |
|
8 | Cáng vận chuyển bệnh nhân | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy tạo ô xy | Chiếc | 1 |
|
10 | Bồn rửa tay ngoại khoa | Bộ | 2 |
|
11 | Màn hình tivi | Chiếc | 2 |
|
12 | Camera + phần mềm điều khiển | Bộ | 3 |
|
13 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
14 | Hệ thống khí đầu giường áp lực dương | Bộ | 1 |
|
15 | Mô hình đặt thông dạ dày | Bộ | 1 |
|
16 | Thanh song song tập đi cho người khuyết tật vận động | Bộ | 1 |
|
17 | Giường massage phục hồi chức năng | Bộ | 1 |
|
18 | Mô hình mở khí quản | Bộ | 1 |
|
19 | Mô hình đặt nội khí quản trên kệ cứng | Bộ | 1 |
|
20 | Mô hình các vết loét | Bộ | 1 |
|
21 | Mô hình chăm sóc hậu môn nhân tạo | Bộ | 1 |
|
22 | Mô hình chăm sóc các vết loét bàn chân | Bộ | 1 |
|
23 | Mô hình các vết loét và hoại tử chân | Bộ | 1 |
|
24 | Mô hình đặt tĩnh mạch trung tâm | Bộ | 1 |
|
25 | Mô hình tiêm bắp tay điện tử | Bộ | 1 |
|
26 | Mô hình tiêm đùi điện tử | Bộ | 1 |
|
27 | Mô hình mô phỏng giao tiếp bệnh nhân | Bộ | 1 |
|
| Phòng thực hành Ngành chăm sóc sắc đẹp |
| - |
|
1 | Máy nâng cơ hifu | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy laser c-carbon | Chiếc | 1 |
|
3 | Điện di lạnh | Bộ | 2 |
|
4 | Máy trẻ hóa da, xóa xăm bằng tia laser | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy giảm béo bằng sóng siêu âm | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy trẻ hóa da, se khít lỗ chân lông bằng công nghệ diode laser | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy thẩm mỹ oxygen | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy ipl triệt lông | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy phân tích da | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực tập dược - Y học cổ truyền |
| - |
|
1 | Bàn thí nghiệm phòng thực hành dược; | Chiếc | 2 |
|
2 | Kính hiển vi điện tử | Chiếc | 7 |
|
3 | Máy trị liệu bằng chân không | Chiếc | 1 |
|
4 | Đèn tử ngoại | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy đo độ hòa tan | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy đo độ mài mòn | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy đo nhiệt độ nóng chảy | Chiếc | 2 |
|
8 | Máy đo quang tử ngoại | Chiếc | 1 |
|
9 | Nồi bao viên | Chiếc | 1 |
|
10 | Phân cực kế | Chiếc | 2 |
|
11 | Tủ đựng thuốc đông y | Chiếc | 1 |
|
12 | Tủ sấy (phòng bào chế, thực vật, hóa-kiểm nghiệm, y sinh) | Chiếc | 4 |
|
13 | Bộ chiết xuất ngấm kiệt | Bộ | 1 |
|
14 | Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm | Cái | 4 |
|
15 | Cân phân tích điện tử | Cái | 2 |
|
16 | Cân xác định hàm ẩm | Cái | 1 |
|
17 | Kính hiển vi quang học | Cái | 9 |
|
18 | Máy dập viên một chày | Máy | 1 |
|
19 | Máy đo độ cứng viên nén | Máy | 1 |
|
20 | Thiết bị thử độ rã | Bộ | 2 |
|
| Phòng thực hành giải phẫu |
| - |
|
1 | Mô hình bộ xương người tháo rời | Bộ | 2 |
|
2 | Mô hình bộ xương, cơ người có dây chằng | Bộ | 2 |
|
3 | Mô hình giải phẫu phổi 7 phần | Bộ | 1 |
|
4 | Mô hình giải phẫu dạ dày | Bộ | 2 |
|
5 | Mô hình giải phẫu hệ cơ toàn thân (có các phủ tạng tháo rời bên trong) | Bộ | 2 |
|
6 | Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa | Bộ | 2 |
|
7 | Mô hình giải phẫu một số phủ tạng tháo rời | Bộ | 1 |
|
8 | Mô hình giải phẫu não | Bộ | 2 |
|
9 | Mô hình giải phẫu phổi 7 phần | Bộ | 1 |
|
10 | Mô hình giải phẫu thận | Bộ | 2 |
|
11 | Mô hình giải phẫu tim 7 phần | Bộ | 2 |
|
12 | Mô hình bán cầu đại não | Bộ | 2 |
|
13 | Mô hình bộ máy tiết niệu | Bộ | 2 |
|
14 | Mô hình đốt sống | Bộ | 2 |
|
15 | Mô hình hệ thống thần kinh toàn thân | Bộ | 2 |
|
16 | Mô hình hệ tiêu hóa | Bộ | 2 |
|
17 | Mô hình hồi sinh tim phổi | Bộ | 2 |
|
18 | Mô hình phế nang | Bộ | 2 |
|
19 | Mô hình thận | Bộ | 2 |
|
20 | Mô hình tháo lắp 1/2 thân | Bộ | 1 |
|
21 | Mô hình tim nhựa | Bộ | 2 |
|
22 | Mô hình xương tai | Bộ | 2 |
|
23 | Bàn thí nghiệm phòng thực hành giải phẫu | Chiếc | 4 |
|
24 | Mô hình toàn thân 2 giới 39 phần nội tạng 3b đức gồm bệ treo, đĩa cd hướng dẫn | Bộ | 2 |
|
| Phòng thực hành sản |
| - |
|
1 | Mô hình các giai đoạn phát triển của thai nhi | Bộ | 7 |
|
2 | Mô hình cấp cứu ngạt sơ sinh | Bộ | 2 |
|
3 | Mô hình đỡ đẻ | Bộ | 3 |
|
4 | Mô hình thăm khám phụ khoa | Bộ | 2 |
|
5 | Mô hình trẻ đủ tháng | Bộ | 7 |
|
6 | Bàn đẻ | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ dụng cụ hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 2 |
|
8 | Bộ dụng cụ khám thai | Bộ | 2 |
|
9 | Cân, thước đo chiều cao người lớn | Bộ | 1 |
|
10 | Đèn gù khám phụ khoa | Chiếc | 2 |
|
11 | Mô hình chuyển dạ | Bộ | 1 |
|
12 | Mô hình hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 1 |
|
13 | Mô hình khám phụ khoa | Bộ | 1 |
|
14 | Mô hình khám thai | Bộ | 2 |
|
15 | Mô hình phát triển của trứng và bào thai | Bộ | 1 |
|
16 | Mô hình phôi thai từ tháng 1 đến tháng thứ 9 | Bộ | 1 |
|
17 | Mô hình thai nhi đủ tháng | Bộ | 1 |
|
18 | Mô hình trẻ sơ sinh | Bộ | 1 |
|
19 | Mô hình tử cung, vòi trứng | Bộ | 1 |
|
20 | Mô hình bánh rau-dây rốn | Bộ | 2 |
|
21 | Mô hình cắt khâu tsm | Bộ | 2 |
|
22 | Mô hình đặt tháo vòng | Bộ | 2 |
|
23 | Mô hình theo dõi đẻ qua vi tính | Bộ | 1 |
|
24 | Monitor theo dõi sản khoa | Bộ | 1 |
|
25 | Mô hình đặt nội khí quản trẻ sơ sinh | Bộ | 1 |
|
| Phòng thực hành vi sinh-ký sinh trùng |
| - |
|
1 | Bàn thí nghiệm phòng thực hành vi sinh-ký sinh trùng | Chiếc | 3 |
|
2 | Máy ly tâm | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy sinh hóa bán tự động | Chiếc | 1 |
|
4 | Nồi cách thủy | Chiếc | 1 |
|
5 | Tủ ấm vi sinh | Chiếc | 1 |
|
6 | Tủ sấy | Chiếc | 2 |
|
7 | Máy dập viên tâm sai | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy điện châm | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy lắc trộn | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy sóng ngắn | Chiếc | 1 |
|
11 | Kính hiển vi điện tử | Chiếc | 7 |
|
12 | Máy đo dung tích sống | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đo tốc độ máu lắng tự động | Chiếc | 1 |
|
14 | Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực hành Hóa - Kiểm nghiệm |
| - |
|
1 | Máy đo điểm chảy | Chiếc | 1 |
|
2 | Phân cực kế | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
4 | Bộ thiết bị lọc hút chân không đồng bộ (bình hút chân không, máy hút chân không, phễu lọc) | Bộ | 1 |
|
5 | Thiết bị thử độ hòa tan | Bộ | 1 |
|
6 | Nồi hấp tiệt trùng | Chiếc | 1 |
|
7 | Tủ ấm | Chiếc | 1 |
|
8 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
9 | Tủ âm sâu | Chiếc | 1 |
|
10 | Lò nung | Chiếc | 1 |
|
11 | Bể rửa siêu âm | Chiếc | 1 |
|
12 | Đèn tử ngoại soi bản mỏng | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đo độ mài mòn của viên | Chiếc | 1 |
|
14 | Bình đựng dung môi chạy sắc ký | Chiếc | 2 |
|
15 | Dụng cụ phun thuốc thử | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực hành Thực vật - Dược liệu - Dược học cổ truyền |
|
|
|
1 | Cân xác định hàm ẩm | Chiếc | 1 |
|
2 | Bếp đun bình cầu | Chiếc | 1 |
|
3 | Tủ sấy chân không | Chiếc | 1 |
|
4 | Đèn tử ngoại soi bản mỏng | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy hút ẩm | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực hành Bào chế |
| - |
|
1 | Máy bao phim | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy đo độ cứng viên nén | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy mở vỏ nang | Chiếc | 1 |
|
4 | Thiết bị thử độ rã | Bộ | 1 |
|
5 | Thiết bị thử độ hòa tan | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy lọc nén | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy soi độ trong | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy ép nút nhôm | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy cất nước | Chiếc | 1 |
|
11 | Hệ thống xử lý nước RO | Chiếc | 1 |
|
12 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đo pH | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy đo hàm ẩm | Chiếc | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
CỦA ĐƠN VỊ: THỊ XÃ THUẬN THÀNH
(Kèm theo Quyết định số: 337/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT | Tên đơn vị/Tên tài sản | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Trung tâm VHTT&TT |
|
|
|
I | Máy móc thiết bị phục vụ nhiệm vụ đặc thù |
|
|
|
- | Máy quay vác vai chuyên dụng chuẩn XDCAM Full HD | Bộ | 1 |
|
- 1Quyết định 815/QĐ-UBND năm 2019 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh
- 2Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2020 về bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- 3Quyết định 4555/QĐ-UBND năm 2021 về bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) cho các đơn vị trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 4Quyết định 25/2023/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong các cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
- 5Quyết định 31/2023/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Quyết định 815/QĐ-UBND năm 2019 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh
- 6Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2020 về bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- 7Quyết định 4555/QĐ-UBND năm 2021 về bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) cho các đơn vị trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 8Quyết định 25/2023/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong các cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
- 9Quyết định 31/2023/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
Quyết định 337/QĐ-UBND năm 2023 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị chuyên dùng của các cơ quan tổ chức, đơn vị thuộc địa phương quản lý do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- Số hiệu: 337/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/08/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Ngô Tân Phượng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 11/08/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực