Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐẮK LẮK
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3095/QĐ-UBND

Đắk Lắk, ngày 09 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2023 CỦA TỈNH ĐẮK LẮK

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Quyết định số 3411/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 10 năm 2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về phê duyệt và công bố kết quả Thống kê diện tích đất đai năm 2023.

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 415/TTr-STNMT ngày 02 tháng 12 năm 2024.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố kết quả Thống kê diện tích đất đai năm 2023 của tỉnh Đắk Lắk (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên: 1.307.041 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp: 1.193.028 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp: 98.668 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng: 15.345 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu hiện trạng sử dụng đất năm 2023 của tỉnh Đắk Lắk tại Biểu số: 01, 02, 03, 04/TKĐĐ kèm theo).

Số liệu Thống kê diện tích đất đai năm 2023 được sử dụng thống nhất trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk.

Điều 2. Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã và thành phố có trách nhiệm:

- Chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả Thống kê diện tích đất đai năm 2023 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để sử dụng thống nhất theo quy định.

- Số liệu Thống kê diện tích đất đai năm 2023 phải được thường xuyên kiểm tra, rà soát để cập nhật, chỉnh lý biến động vào kết quả Kiểm kê đất đai năm 2024. Việc thống kê diện tích đất đai được thực hiện và báo cáo trên phần mềm thống kê, kiểm kê đất đai của Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nội vụ, Xây dựng, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương; Cục trưởng Cục Thống kê tỉnh; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TT Tỉnh ủy; TT.HĐND tỉnh (thay b/c);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;
- Trung tâm CN và Cổng TTĐT tỉnh (để đăng tải);
- Lưu: VT, NNMT (TLC-05b)

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thiên Văn


Biểu 01/TKĐĐ

THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI
(Đến ngày 31/12/2023)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3095/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2024 của UBND tỉnh)

 

Đơn vị báo cáo: Tỉnh Đắk Lắk

Đơn vị tính diện tích: ha

 

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức, cá nhân nước ngoài (NNG)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Tổ chức ngoại giao, cá nhân nước ngoài (TNG)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(15)

=(8)+(9)+…+

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

5)=(16)+...+(1

(16)

(17)

(18)

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

 

1.307.041

1.172.011

581.490

293.811

17.227

279.289

-

2

-

-

191

135.030

102.039

386

32.605

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.193.028

1.112.745

565.193

266.277

6.975

274.257

-

-

-

-

43

80.283

59.328

318

20.637

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

660.426

635.242

541.413

86.675

1.178

5.934

-

-

-

-

42

25.184

15.848

318

9.018

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

215.559

206.567

175.215

27.497

938

2.903

-

-

-

-

14

8.993

5.276

30

3.687

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

71.586

70.907

67.221

2.899

175

611

-

-

-

-

0

679

449

-

230

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

143.973

135.660

107.993

24.598

764

2.292

-

-

-

-

14

8.314

4.826

30

3.457

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

444.866

428.675

366.199

59.178

239

3.031

-

-

-

-

28

16.191

10.573

288

5.330

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

527.031

472.039

18.756

179.193

5.787

268.303

-

-

-

-

-

54.991

43.426

-

11.565

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

237.309

192.199

18.756

144.346

5.787

23.309

-

-

-

-

-

45.110

33.761

-

11.349

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

69.355

59.474

0

34.847

-

24.627

-

-

-

-

-

9.881

9.665

-

216

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

220.367

220.367

-

-

-

220.367

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

4.918

4.814

4.639

144

10

19

-

-

-

-

1

104

54

0

50

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

654

650

384

264

-

2

-

-

-

-

-

4

-

-

4

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

98.668

48.821

16.297

18.253

10.136

3.984

-

2

-

-

149

49.847

37.857

62

11.928

2.1

Đất ở

OTC

16.229

16.155

16.078

69

-

8

-

-

-

-

-

74

0

26

48

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

12.918

12.879

12.853

18

-

8

-

-

-

-

-

39

0

15

24

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

3.311

3.276

3.225

51

-

-

-

-

-

-

-

35

0

11

24

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

58.475

26.289

219

16.146

8.003

1.914

-

2

-

-

4

32.186

23.840

37

8.310

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

230

229

-

-

225

4

-

-

-

-

-

1

-

1

0

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

4.017

4.017

-

-

4.017

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.3

Đất an ninh

CAN

2.342

2.342

-

-

2.342

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

1.976

1.937

1

99

509

1.324

-

-

-

-

4

38

1

1

37

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

2.668

2.632

216

2.232

182

-

-

2

-

-

-

36

0

18

18

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

47.242

15.132

2

13.815

729

586

-

-

-

-

-

32.111

23.839

17

8.256

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

141

141

-

-

-

-

-

-

-

-

141

-

-

-

-

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1

1

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

-

-

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

1.995

1.995

-

38

1.953

-

-

-

-

-

3

-

-

-

-

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

16.857

3.569

0

1.946

-

1.623

-

-

-

-

-

13.288

10.982

-

2.307

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

4.971

672

-

54

179

439

-

-

-

-

-

4.298

3.035

-

1.263

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

15.345

10.445

-

9.281

116

1.048

-

-

-

-

-

4.900

4.854

6

40

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

798

57

-

21

6

30

-

-

-

-

-

742

703

6

33

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

14.546

10.388

-

9.260

110

1.018

-

-

-

-

-

4.158

4.151

-

8

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Biểu 02/TKĐĐ

THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT NÔNG NGHIỆP
(Đến ngày 31/12/2023)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3095/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2024 của UBND tỉnh)

 

Đơn vị báo cáo: Tỉnh Đắk Lắk

Đơn vị tính diện tích: ha

 

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất nông nghiệp của đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(14)

(5)=(6)+…
+(13)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)=(15)+..
+(17)

(15)

(16)

(17)

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.193.028

1.112.745

565.193

266.277

6.975

274.257

-

-

-

43

80.283

59.328

318

20.637

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

660.426

635.242

541.413

86.675

1.178

5.934

-

-

-

42

25.184

15.848

318

9.018

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

215.559

206.567

175.215

27.497

938

2.903

-

-

-

14

8.993

5.276

30

3.687

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

71.586

70.907

67.221

2.899

175

611

-

-

-

0

679

449

-

230

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

50.333

49.837

47.032

2.458

133

214

-

-

-

0

497

295

-

201

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

21.213

21.030

20.182

408

42

397

-

-

-

-

182

154

-

28

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

40

40

7

33

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

143.973

135.660

107.993

24.598

764

2.292

-

-

-

14

8.314

4.826

30

3.457

1.1.1.2.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

21.817

21.055

18.911

2.059

60

22

-

-

-

2

761

740

12

10

1.1.1.2.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

122.156

114.604

89.082

22.538

703

2.269

-

-

-

11

7.552

4.086

18

3.447

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

444.866

428.675

366.199

59.178

239

3.031

-

-

-

28

16.191

10.573

288

5.330

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

527.031

472.039

18.756

179.193

5.787

268.303

-

-

-

-

54.991

43.426

-

11.565

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

237.309

192.199

18.756

144.346

5.787

23.309

-

-

-

-

45.110

33.761

-

11.349

1.2.1.1

Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

145.326

111.183

328

92.279

5.475

13.100

-

-

-

-

34.143

25.700

-

8.443

1.2.1.2

Đất có rừng sản xuất là rừng trồng

RST

57.955

51.210

17.742

27.530

165

5.772

-

-

-

-

6.745

4.175

-

2.570

1.2.1.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng sản xuất

RSM

34.028

29.806

687

24.536

147

4.437

-

-

-

-

4.222

3.886

-

336

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

69.355

59.474

0

34.847

-

24.627

-

-

-

-

9.881

9.665

-

216

1.2.2.1

Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên

RPN

61.028

53.011

0

30.354

-

22.657

-

-

-

-

8.017

7.971

-

46

1.2.2.2

Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng

RPT

4.356

2.973

-

1.684

-

1.289

-

-

-

-

1.382

1.223

-

160

1.2.2.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng phòng hộ

RPM

3.971

3.490

-

2.809

-

680

-

-

-

-

482

471

-

10

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

220.367

220.367

-

-

-

220.367

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2.3.1

Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên

RDN

212.859

212.859

-

-

-

212.859

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2.3.2

Đất có rừng đặc dụng là rừng trồng

RDT

875

875

-

-

-

875

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2.3.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng đặc dụng

RDM

6.632

6.632

-

-

-

6.632

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

4.918

4.814

4.639

144

10

19

-

-

-

1

104

54

0

50

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

654

650

384

264

-

2

-

-

-

-

4

-

-

4

 

Biểu 03/TKĐĐ

THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

(Đến ngày 31/12/2023)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3095/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2024 của UBND tỉnh)

 

Đơn vị báo cáo: Tỉnh Đắk Lắk

Đơn vị tính diện tích: ha

 

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất phi nông nghiệp của đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức, cá nhân nước ngoài (NNG)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Tổ chức ngoại giao, cá nhân nước ngoài (TNG)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(15)

=(8)+(9)+…
+(14)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)=(16)+
...+(18)

(16)

(17)

(18)

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

98.668

48.821

16.297

18.253

10.136

3.984

-

2

-

-

149

49.847

37.857

62

11.928

2.1

Đất ở

OTC

16.229

16.155

16.078

69

-

8

-

-

-

-

-

74

0

26

48

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

12.918

12.879

12.853

18

-

8

-

-

-

-

-

39

0

15

24

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

3.311

3.276

3.225

51

-

-

-

-

-

-

-

35

0

11

24

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

58.475

26.289

219

16.146

8.003

1.914

-

2

-

-

4

32.186

23.840

37

8.310

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

230

229

-

-

225

4

-

-

-

-

-

1

-

1

0

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

4.017

4.017

-

-

4.017

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.3

Đất an ninh

CAN

2.342

2.342

-

-

2.342

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

1.976

1.937

1

99

509

1.324

-

-

-

-

4

38

1

1

37

2.2.4.1

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

63

63

-

-

-

63

-

-

-

-

-

0

-

0

-

2.2.4.2

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

111

79

-

1

77

2

-

-

-

-

-

32

1

-

31

2.2.4.3

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

32

32

1

-

8

20

-

-

-

-

3

-

-

-

-

2.2.4.4

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

111

107

-

8

2

96

-

-

-

-

-

4

-

0

4

2.2.4.5

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

1.209

1.207

-

65

28

1.112

-

-

-

-

1

2

-

1

1

2.2.4.6

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

410

410

0

25

382

2

-

-

-

-

0

0

-

0

-

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

2.668

2.632

216

2.232

182

-

-

2

-

-

-

36

0

18

18

2.2.5.1

Đất khu công nghiệp

SKK

182

182

-

-

182

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.5.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

406

401

-

401

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

5

2.2.5.3

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.5.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

481

468

16

452

-

-

-

-

-

-

-

13

0

8

4

2.2.5.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

838

819

18

800

-

-

-

2

-

-

-

19

-

10

9

2.2.5.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

21

21

-

21

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.5.7

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

740

740

182

558

-

-

-

-

-

-

-

0

-

-

0

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

47.242

15.132

2

13.815

729

586

-

-

-

-

-

32.111

23.839

17

8.256

2.2.6.1

Đất giao thông

DGT

24.732

4.091

-

3.516

54

521

-

-

-

-

-

20.640

17.817

16

2.808

2.2.6.2

Đất thủy lợi

DTL

13.417

2.132

2

2.067

-

64

-

-

-

-

-

11.285

5.857

-

5.428

2.2.6.3

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

62

38

-

-

38

-

-

-

-

-

-

25

20

-

5

2.2.6.4

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

187

187

-

20

167

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.6.5

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

238

238

-

-

237

1

-

-

-

-

-

0

-

-

0

2.2.6.6

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

94

93

-

25

68

-

-

-

-

-

-

1

-

1

0

2.2.6.7

Đất công trình năng lượng

DNL

8.211

8.051

-

8.051

-

-

-

-

-

-

-

159

145

-

14

2.2.6.8

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

14

14

-

14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.6.9

Đất chợ

DCH

100

100

-

11

89

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.6.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

187

187

-

111

76

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

141

141

-

-

-

-

-

-

-

-

141

-

-

-

-

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1

1

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

-

-

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

1.995

1.995

-

38

1.953

-

-

-

-

-

3

-

-

-

-

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

16.857

3.569

0

1.946

-

1.623

-

-

-

-

-

13.288

10.982

-

2.307

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

4.971

672

-

54

179

439

-

-

-

-

-

4.298

3.035

-

1.263

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Biểu 04/TKĐĐ

THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT PHÂN THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
(Đến ngày 31/12/2023)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3095/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2024 của UBND tỉnh)

 

Đơn vị báo cáo: Tỉnh Đắk Lắk

Đơn vị tính diện tích: ha

 

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Huyện Buôn Đôn

Huyện Cư Kuin

Huyện Cư M'gar

Huyện Ea H'leo

Huyện Ea Kar

Huyện Ea Súp

Huyện Krông A Na

Huyện Krông Bông

Huyện Krông Búk

Huyện Krông Năng

Huyện Krông Pắc

Huyện Lắk

Huyện M'Đrắk

Thành phố Buôn Ma Thuột

Thị Xã Buôn Hồ

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+
....+(11)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

1.307.041

141.014

28.830

82.450

133.408

103.700

176.532

35.590

125.695

35.768

61.462

62.576

125.607

128.439

37.710

28.261

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.193.028

133.778

24.896

74.020

123.611

94.448

160.292

31.732

117.916

32.702

56.259

53.165

117.731

118.599

28.686

25.194

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

660.426

27.901

23.869

67.142

81.164

56.057

83.136

26.915

44.956

32.403

47.036

49.994

29.738

37.637

27.470

25.007

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

215.559

10.345

4.561

6.727

13.901

27.524

47.092

8.198

26.810

630

3.245

16.281

14.970

26.065

6.203

3.006

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

71.586

2.407

2.937

2.948

1.652

7.835

10.784

7.624

5.973

323

1.792

10.755

8.854

3.699

2.423

1.580

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

143.973

7.938

1.624

3.779

12.250

19.689

36.308

574

20.837

307

1.453

5.526

6.116

22.366

3.780

1.426

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

444.866

17.557

19.308

60.415

67.263

28.533

36.044

18.717

18.146

31.773

43.790

33.713

14.768

11.572

21.267

22.001

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

527.031

105.667

831

6.502

42.091

37.001

76.958

4.558

72.782

210

8.778

2.809

87.833

80.342

618

48

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

237.309

7.594

830

6.457

39.215

9.443

57.585

2.765

28.740

210

4.056

2.809

17.465

59.690

402

48

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

69.355

4.093

0

45

2.867

831

5.049

163

13.887

-

4.688

-

16.864

20.653

216

-

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

220.367

93.980

-

-

9

26.727

14.324

1.630

30.156

-

35

-

53.505

-

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

4.918

118

165

329

333

1.300

176

218

166

88

445

327

142

544

435

130

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

654

91

32

48

23

91

21

40

11

-

-

34

17

75

163

8

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

98.668

6.502

3.896

8.301

8.149

8.463

10.289

3.591

5.447

2.999

5.057

8.881

6.516

8.579

8.942

3.057

2.1

Đất ở

OTC

16.229

627

967

1.425

1.193

1.490

779

655

690

671

1.277

1.772

538

655

2.629

862

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

12.918

627

967

1.174

1.069

1.273

692

506

644

502

1.172

1.664

482

611

1.118

416

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

3.311

-

-

251

124

217

87

148

46

169

105

108

56

44

1.510

447

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

58.475

4.217

2.475

5.548

4.448

5.467

4.887

2.267

2.697

1.673

2.608

6.181

3.349

5.594

5.223

1.842

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

230

16

15

16

9

12

23

9

14

16

10

15

13

18

34

10

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

4.017

747

8

143

824

139

797

58

169

46

4

124

1

27

687

244

2.2.3

Đất an ninh

CAN

2.342

3

9

1.068

5

6

5

2

1

6

1

3

3

1.146

80

2

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

1.976

66

116

159

114

150

104

76

86

72

119

166

61

98

505

81

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

2.668

88

158

179

151

222

133

127

80

120

53

236

40

282

752

49

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

47.242

3.297

2.168

3.983

3.344

4.938

3.825

1.997

2.346

1.413

2.420

5.636

3.232

4.022

3.165

1.456

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

141

2

14

7

2

2

-

3

4

2

6

27

2

0

57

13

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

1

-

0

0

-

-

-

-

-

-

0

-

-

-

1

0

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

1.995

107

147

176

121

164

99

99

118

50

199

170

138

130

194

83

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

16.857

1.387

274

1.108

2.370

1.339

2.297

515

1.770

587

933

567

977

2.006

467

257

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

4.971

161

18

37

15

-

2.227

51

168

16

35

164

1.512

194

371

-

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

15.345

735

38

129

1.648

789

5.951

267

2.332

67

146

530

1.361

1.260

82

10

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

798

15

-

19

40

71

10

203

74

7

38

142

72

31

75

3

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

14.546

719

38

110

1.608

718

5.941

65

2.259

60

108

389

1.289

1.229

8

7

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-