- 1Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành danh mục đồ dùng - đồ chơi - thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2Thông tư 32/2012/TT-BGDĐT về danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Thông tư 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi quy định tại Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non kèm theo Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Thông tư liên tịch 06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định về danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 5Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 7Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 9Luật giáo dục 2019
- 10Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
- 11Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 12Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 13Thông tư 14/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và phương pháp xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 14Thông tư 16/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 15Thông tư 13/2020/TT-BGDĐT quy định về tiêu chuẩn cơ sở vật chất trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 16Quyết định 878/QĐ-BGDĐT năm 2021 về thiết kế mẫu nhà vệ sinh cho cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 17Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT về Điều lệ Trường mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 18Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 19Thông tư 16/2022/TT-BGDĐT Quy định tiêu chuẩn thư viện cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 30/2023/QĐ-UBND | Kon Tum, ngày 29 tháng 5 năm 2023 |
QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ GIÁO DỤC MẦM NON TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 120/2020/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTG ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 01 tháng 02 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non;
Căn cứ Thông tư số 32/2012/TT-BGDĐT ngày 14 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non;
Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT ngày 17 tháng 9 năm 2013 của Bộ Giáo dục và Đào tạo sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 01 tháng 02 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16 tháng 3 năm 2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nội vụ quy định danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập;
Căn cứ Thông tư số 14/2019/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và phương pháp xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 16/2019/TT-BGDĐT ngày 04 tháng 10 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 13/2020/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định tiêu chuẩn cơ sở vật chất các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học;
Căn cứ Thông tư số 52/2020/TT-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ trường mầm non;
Căn cứ Quyết định số 878/QĐ-BGDĐT ngày 01 tháng 3 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành thiết kế mẫu nhà vệ sinh cho các cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông;
Căn cứ Thông tư số 16/2022/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 11 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định tiêu chuẩn thư viện cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh: Quyết định này quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
2. Đối tượng áp dụng:
a) Các cơ sở giáo dục mầm non công lập, các cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan tham mưu, giúp quản lý nhà nước về dịch vụ giáo dục mầm non và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan;
b) Các đối tượng khác tham gia đặt hàng, giao nhiệm vụ dịch vụ giáo dục mầm non từ nguồn kinh phí ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh.
3. Đối với các cơ sở giáo dục mầm non công lập trực thuộc lực lượng vũ trang nhân dân trên địa bàn tỉnh Kon Tum thực hiện theo quy định đặc thù của từng lĩnh vực và quy định của pháp luật liên quan.
Định mức kinh tế - kỹ thuật áp dụng trong giáo dục mầm non là lượng tiêu hao các yếu tố về lao động, thiết bị, vật tư để hoàn thành việc chăm sóc và giáo dục cho 01 trẻ mầm non đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
Điều 3. Áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật
Định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại Điều 2 Quyết định này là căn cứ để các cơ quan có thẩm quyền xây dựng, phê duyệt đơn giá, giá dịch vụ giáo dục mầm non và quản lý kinh tế trong hoạt động giáo dục mầm non theo quy định của pháp luật.
Giám đốc các Sở: Giáo dục và Đào tạo, Tài chính, Nội vụ; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 08 tháng 6 năm 2023./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2023/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
TT | Tên nhóm trẻ, lớp | Số lớp | Số trẻ/lớp | Lao động trực tiếp | Lao động gián tiếp (Quản lý, hành chính) | Định mức lao động/trẻ | Trong đó | |||||||||
Nhà trẻ | Mẫu giáo | Tổng số trẻ | Định mức giáo viên/lớp | Định mức giáo viên/trẻ | Trong đó | Định mức lao động gián tiếp/trẻ | Tỷ lệ lao động gián tiếp (%) | Tỷ lệ lao động trực tiếp (%) | ||||||||
Hiệu trưởng | Phó Hiệu trưởng | Kế toán, văn thư, thủ quỹ, Y tế | Cấp dưỡng (35 trẻ nhà trẻ/1 cấp dưỡng; 50 trẻ mẫu giáo/1 cấp dưỡng) | Cộng | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=7/4 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15=8+14 | 16=14/15 | 17=8/15 |
1 | Trường mẫu giáo, trường mầm non có tối thiểu 5 nhóm, lớp (01 nhóm trẻ, 4 lớp mẫu giáo) | 1 | 25 |
| 25 | 2.5 | 0.100 | 1 | 1 | 2 | 0.714 | 7.114 | 0.008 | 0.108 | 7.80 | 92.20 |
4 |
| 30 | 120 | 2.2 | 0.073 | 2.400 | 0.041 | 0.114 | 7.42 | 64.36 | ||||||
2 | Trường mẫu giáo, trường mầm non có 15 nhóm, lớp (03 nhóm trẻ, 12 lớp mẫu giáo) | 3 | 25 |
| 75 | 2.5 | 0.100 | 1 | 2 | 2 | 2.143 | 14.343 | 0.006 | 0.106 | 5.38 | 94.62 |
12 |
| 30 | 360 | 2.2 | 0.073 | 7.200 | 0.027 | 0.101 | 5.65 | 72.88 |
ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2023/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
TT | Tên thiết bị, đồ chơi | Đơn vị tính | Số lượng | Đối tượng sử dụng (trẻ, giáo viên, lớp, trường) | Số lượng sử dụng (trẻ, giáo viên, lớp, trường) | Định mức thiết bị/(trẻ, giáo viên, lớp, trường) | Định mức thời gian sử dụng trung bình của thiết bị (năm) | Định mức tiêu hao thiết bị trong 1 năm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=4/6 | 8 | 9=7/8 |
A. | Thiết bị dạy học | |||||||
I | TRẺ TỪ 3 -12 THÁNG TUỔI (15 trẻ/lớp) | |||||||
1 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
2 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 5 | 0.027 |
4 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 5 | 0.027 |
5 | Giường chơi | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 3 | 0.044 |
6 | Phản | Cái | 4 | Trẻ | 15 | 0.267 | 5 | 0.053 |
7 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
8 | Bàn cho trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 5 | 0.027 |
9 | Ghế cho trẻ | Cái | 10 | Trẻ | 15 | 0.667 | 5 | 0.133 |
10 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | 2.5 | 1.200 | 5 | 0.240 |
11 | Bàn quấn tã | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
12 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 3 | 0.022 |
13 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
14 | Ti vi màu | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
15 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
16 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 3 | 0.044 |
17 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 3 | 0.133 |
18 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 3 | 0.133 |
II | TRẺ TỪ 12 - 24 THÁNG TUỔI (20 trẻ/lớp) | |||||||
1 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 5 | 0.010 |
2 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 5 | 0.010 |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 5 | 0.020 |
4 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 5 | 0.020 |
5 | Phản | Cái | 10 | Trẻ | 20 | 0.500 | 3 | 0.167 |
6 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 3 | 0.017 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 5 | 0.010 |
8 | Bàn cho trẻ | Cái | 10 | Trẻ | 20 | 0.500 | 5 | 0.100 |
9 | Ghế cho trẻ | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 5 | 0.200 |
10 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | 2.5 | 1.200 | 5 | 0.240 |
11 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 3 | 0.017 |
12 | Ti vi màu | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 5 | 0.010 |
13 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 5 | 0.010 |
14 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 5 | 0.020 |
15 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | 20 | 0.200 | 5 | 0.040 |
16 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 3 | 0.133 |
17 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 3 | 0.133 |
III | TRẺ TỪ 24-36 THÁNG TUỔI (25 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
2 | Tủ (giá) ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
5 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0.520 | 5 | 0.104 |
6 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
8 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 5 | 0.080 |
9 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 5 | 0.160 |
10 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0.520 | 5 | 0.104 |
11 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 5 | 0.200 |
12 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
13 | Ti vi màu | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
14 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
15 | Đàn Organ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 5 | 0.080 |
16 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 4 | Trẻ | 25 | 0.160 | 5 | 0.032 |
17 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | 25 | 0.160 | 5 | 0.032 |
18 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 5 | 0.016 |
19 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
20 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 3 | 0.133 |
21 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 3 | 0.133 |
IV | TRẺ TỪ 3-4 TUỔI (25 trẻ/lớp) | |||||||
1 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
2 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
3 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 5 | 0.016 |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
5 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0.520 | 5 | 0.104 |
6 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 5 | 0.016 |
8 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 5 | 0.100 |
9 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 5 | 0.200 |
10 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0.520 | 5 | 0.104 |
11 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 5 | 0.200 |
12 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
13 | Đầu DVD | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
14 | Ti vi | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
15 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 5 | 0.100 |
16 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 5 | 0.040 |
17 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 5 | 0.016 |
18 | Cổng chui | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 5 | 0.024 |
19 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 5 | 0.008 |
20 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
21 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
22 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
23 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
24 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
25 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0.040 | 3 | 0.013 |
26 | Mô hình hàm răng | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
27 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
28 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
29 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
30 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
31 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
32 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
33 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
34 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
35 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 2 | 0.040 |
36 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 2 | 0.060 |
V | TRẺ 4-5 TUỔI (30 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
2 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
3 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
4 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 5 | 0.013 |
5 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
6 | Phản | Cái | 15 | Trẻ | 30 | 0.500 | 5 | 0.100 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
8 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 5 | 0.100 |
9 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 5 | 0.200 |
10 | Bàn cho trẻ | Cái | 15 | Trẻ | 30 | 0.500 | 5 | 0.100 |
11 | Ghế cho trẻ | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 5 | 0.200 |
12 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 3 | 0.011 |
13 | Đầu đĩa DVD | cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
14 | Ti vi | cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
15 | Đàn organ | cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 5 | 0.100 |
16 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | 30 | 0.167 | 5 | 0.033 |
17 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | 30 | 0.167 | 5 | 0.033 |
18 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 5 | 0.013 |
19 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 5 | 0.013 |
20 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 5 | 0.013 |
21 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 5 | 0.007 |
22 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 3 | 0.011 |
23 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
24 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
25 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
26 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
27 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
28 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 2 | 0.050 |
29 | Các khối hình học | Bộ | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 2 | 0.167 |
30 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 2 | 0.017 |
31 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 2 | 0.017 |
32 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 2 | 0.017 |
33 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 2 | 0.017 |
34 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 2 | 0.033 |
35 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 2 | 0.033 |
36 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 2 | 0.033 |
37 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 2 | 0.033 |
38 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 2 | 0.050 |
39 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 2 | 0.017 |
VI | TRẺ 5-6 TUỔI (35 trẻ/lớp) | |||||||
1 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 5 | 0.006 |
2 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 5 | 0.006 |
3 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 5 | 0.006 |
4 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 5 | 0.011 |
5 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 5 | 0.011 |
6 | Phản | Cái | 18 | Trẻ | 35 | 0.514 | 5 | 0.103 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 5 | 0.011 |
8 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 3 | 0.010 |
9 | Bàn cho trẻ | Cái | 18 | Trẻ | 35 | 0.514 | 5 | 0.103 |
10 | Ghế cho trẻ | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 5 | 0.200 |
11 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 5 | 0.100 |
12 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 5 | 0.200 |
13 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 5 | 0.029 |
14 | Tivi | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 5 | 0.006 |
15 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 5 | 0.006 |
16 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 5 | 0.100 |
17 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 5 | 0.029 |
18 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 5 | 0.011 |
19 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 5 | 0.006 |
20 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 3 | 0.010 |
21 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
22 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
23 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
24 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
25 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
26 | Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 3 | 0.167 |
27 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 2 | 0.043 |
28 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 2 | 0.014 |
29 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 2 | 0.014 |
30 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 2 | 0.014 |
31 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 2 | 0.014 |
32 | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 2 | 0.029 |
33 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 2 | 0.029 |
34 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 2 | 0.029 |
35 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 2 | 0.029 |
36 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 2 | 0.043 |
37 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 2 | 0.029 |
B | Thiết bị vệ sinh | |||||||
I | Trẻ 3 -12 tháng tuổi | |||||||
1 | Bệ xí | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 10 | 0.007 |
2 | Chỗ ngồi bô | Cái | 4 | Trẻ | 15 | 0.267 | 10 | 0.027 |
3 | Chậu rửa | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 5 | 0.013 |
4 | Vòi rửa | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 2 | 0.033 |
5 | Tắm trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 2 | 0.067 |
II | Trẻ 12-24 tháng tuổi | |||||||
1 | Bệ xí | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 10 | 0.010 |
2 | Chỗ ngồi bô | Cái | 6 | Trẻ | 20 | 0.300 | 10 | 0.030 |
3 | Chậu rửa | Cái | 3 | Trẻ | 20 | 0.150 | 5 | 0.030 |
4 | Vòi rửa | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 2 | 0.025 |
II | Trẻ 24-36 tháng tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bệ xí | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 10 | 0.012 |
2 | Bồn tiểu nam | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 10 | 0.012 |
3 | Chậu rửa | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 5 | 0.024 |
4 | Vòi rửa | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 2 | 0.020 |
III | Mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bệ xí | Cái | 4 | Trẻ | 35 | 0.114 | 10 | 0.011 |
2 | Tiểu nam | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 10 | 0.009 |
3 | Chậu rửa | Cái | 4 | Trẻ | 35 | 0.114 | 5 | 0.023 |
4 | Vòi rửa | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 2 | 0.029 |
C. | Thiết bị, đồ chơi ngoài trời |
|
|
|
|
|
|
|
I | Nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bập bênh đơn | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
2 | Bập bênh đôi | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
3 | Con vật nhún di động | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
4 | Con vật nhún lò xo | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
5 | Con vật nhún khớp nối | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
6 | Xích đu sàn lắc | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
7 | Cầu trượt đơn | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
8 | Cầu trượt đôi | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
9 | Đu quay mâm không ray | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
10 | Đu quay mâm trên ray | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
11 | Xe đạp chân | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
12 | Ô tô đạp chân | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
II | Mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bập bênh đòn | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
2 | Bập bênh đế cong | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
3 | Con vật nhún di động | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
4 | Con vật nhún lò xo | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
5 | Con vật nhún khớp nối | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
6 | Xích đu sàn lắc | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
7 | Xích đu treo | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
12 | Cầu trượt đơn | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
13 | Cầu trượt đôi | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
14 | Đu quay mâm không ray | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
15 | Đu quay mâm có ray | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
17 | Cầu thăng bằng cố định | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
18 | Cầu thăng bằng dao động | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
19 | Thang leo | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
20 | Nhà leo nằm ngang | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
21 | Bộ vận động đa năng (Thang leo - Cầu trượt - Ống chui) | Bộ | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
22 | Cột ném bóng | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
23 | Khung thành | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
24 | Nhà bóng | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
25 | Xe đạp chân | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 7.5 | 0.400 |
26 | Ô tô đạp chân | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
27 | Xe lắc | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 5 | 0.600 |
D. | Thiết bị khác |
|
|
|
|
|
|
|
I | Thiết bị phục vụ cho công tác thi và tuyển sinh, đánh giá, kiểm định chất lượng | |||||||
1 | Bàn ghế làm việc | Bộ | 5 | Bộ phận quản lý, hành chính | 5 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 10 | NV | 5 | 2.000 | 10 | 0.200 |
3 | Máy tính | Cái | 5 | NV | 5 | 1.000 | 10 | 0.100 |
4 | Máy in | Cái | 5 | NV | 5 | 1.000 | 10 | 0.100 |
5 | Máy Photocopy | Cái | 1 | NV | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
6 | Máy scan | Cái | 1 | NV | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
7 | Điện thoại cố định | Cái | 5 | NV | 5 | 1.000 | 10 | 0.100 |
II | Phòng phòng họp |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
2 | Ti vi HD 65 in trở lên | Cái | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
3 | Máy chiếu + màn chiếu | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
4 | Hệ thống kết nối trực tuyến (camera, micro thu phát, cáp kết nối...) | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
5 | Bàn phòng họp | Cái | 30 | Trường | 1 | 30.000 | 7.5 | 4.000 |
6 | Ghế phòng họp. | Cái | 60 | Trường | 1 | 60.000 | 7.5 | 8.000 |
7 | Hệ thống Webcam | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 5 | 0.200 |
III | Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ, thiết bị phòng thể chất (Kệ, Thang leo các loại, cột ném bóng, khung thành, cầu thăng bằng cố định, cầu thăng bằng dao động, cổng chui, vòng thể dục, bóng các loại....) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
2 | Hệ thống âm thanh (Loa, micro, dây cáp nối...) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
3 | Thảm xốp | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 5 | 0.200 |
IV | Phòng giáo dục nghệ thuật | |||||||
1 | Bộ thiết bị đồ dùng, nhạc cụ âm nhạc (Bộ gõ các loại, đàn các loại, trống các loại, trang phục múa, giá kệ...) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
2 | Bàn vi tính | Cái | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
3 | Máy vi tính để bàn | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
4 | Hệ thống âm thanh (Loa, micro) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
5 | Đàn organ phục vụ dạy học cho HS | Cái | 25 | Phòng | 1 | 25.000 | 7.5 | 3.333 |
6 | Đàn organ phục vụ dạy học cho GV | Cái | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
7 | Thiết bị xưởng nghệ thuật (đồ dùng nghệ thuật, nguyên vật liệu, giá kệ...) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 5 | 0.200 |
V | Phòng đa năng |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ti vi HD 65 in trở lên, bảng tương tác | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
3 | Hệ thống bàn ghế (Trẻ) | Bộ | 17 | Phòng | 1 | 17.000 | 10 | 1.700 |
4 | Hệ thống bàn ghế GV | Bộ | 16 | Phòng | 2 | 8.000 | 10 | 0.800 |
5 | Máy tính (GV) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
6 | Máy tính (Trẻ) | Bộ | 17 | Phòng | 1 | 17.000 | 10 | 1.700 |
7 | Giá kệ | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 7.5 | 0.133 |
8 | Bộ thiết bị dạy học (Steam/Montessori... ) | Bộ | 2 | Phòng | 1 | 2.000 | 7.5 | 0.267 |
VI | Phòng tin học, ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ti vi HD 65 in trở lên, bảng tương tác | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
3 | Hệ thống bàn ghế | Bộ | 15 | Phòng | 1 | 15.000 | 10 | 1.500 |
4 | Máy tính (GV) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
5 | Máy tính (Trẻ) | Bộ | 17 | Phòng | 1 | 17.000 | 10 | 1.700 |
VII | Phòng thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ thiết bị, tài liệu dùng cho thư viện (thư viện thông minh... ) | Bộ | 1 | Phòng | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
VII | Phòng tổ chức ăn |
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | Bếp ăn |
|
|
|
|
|
|
|
7.1.1 | Khu sơ chế |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Máy xay thịt đa năng | Cái | 2 | Trường | 1 | 2.000 | 10 | 0.200 |
2 | Hệ thống dao, bàn, thau, rổ... | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
7.1.2 | Khu chế biến |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thiết bị khu chế biến: dao, bàn inox, thau inox, rổ... | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Tủ lạnh | Cái | 2 | Trường | 1 | 2.000 | 10 | 0.200 |
7.1.3 | Khu nấu ăn |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hệ thống bếp ga | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Hệ thống hút khói, khử mùi | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
3 | Nồi nấu các loại, dụng cụ nấu ăn... | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
4 | Tủ hấp cơm | Cái | 1 | Trẻ | 200 | 0.005 | 10 | 0.001 |
7.1.4 | Khu chia thức ăn |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thiết bị: chén, tô, khay, nồi, xe đẩy.... | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Kệ inox | Cái | 5 | Trường | 1 | 5.000 | 10 | 0.500 |
3 | Tủ tiệt trùng chén, bát, đĩa ... | Cái | 5 | Trường | 1 | 5.000 | 10 | 0.500 |
4 | Xe đẩy thức ăn | Xe | 5 | Trường | 1 | 5.000 | 10 | 0.500 |
7.2 | Kho bếp |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thiết bị kho lương thực: kệ, giá, rổ... | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Thiết bị kho thực phẩm: kệ, cân... | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
3 | Xe đẩy thực phẩm | Xe | 5 | Trường | 1 | 5.000 | 10 | 0.500 |
VIII | Phòng phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
8.1 | Phòng y tế |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bàn, ghế làm việc | Bộ | 1 | Y tế | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
2 | Tủ tài liệu | Cái | 1 | Y tế | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
3 | Máy vi tính, máy in | Bộ | 1 | Y tế | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
4 | Tủ thuốc | Cái | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
5 | Thiết bị sơ cứu | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
6 | Giường bệnh | Cái | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
7 | Tủ lưu mẫu | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
8 | Thiết bị phục vụ công tác chăm sóc, nuôi dưỡng (phần mềm, máy tính, máy in...) | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.000 | 10 | 0.100 |
8.2 | Phòng giặt hấp |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 5 | Trường | 1 | 5.000 | 10 | 0.500 |
2 | máy hấp công nghiệp | Cái | 3 | Trường | 1 | 3.000 | 10 | 0.300 |
8.3 | Phòng hỗ trợ hòa nhập trẻ khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thiết bị hỗ trợ đặc thù, học liệu, công cụ xác định mức độ phát triển cá nhân của người khuyết tật để tổ chức các hoạt động nhằm phát triển khả năng của người khuyết tật. | Bộ | 1 | Trường | 1 | 1.00 | 10 | 0.10 |
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2023/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
TT | Tên vật tư | Đơn vị tính | Số lượng | Đối tượng dùng (trẻ, lớp, giáo viên, trường) | Số trẻ | Định mức vật tư/trẻ (giáo viên) | Thời gian sử dụng trung bình của vật tư, thiết bị (năm) | Định mức tiêu hao thiết bị trong 1 năm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=4/6 | 5 | 9=7/8 |
I | TRẺ TỪ 3 -12 THÁNG TUỔI (15 trẻ/lớp) | |||||||
1 | Bóng nhỏ | Quả | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
2 | Bóng to | Quả | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
3 | Xe ngồi đẩy | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 1 | 0.067 |
4 | Xe đẩy tập đi | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 1 | 0.067 |
5 | Gà mổ thóc | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
6 | Hề tháp | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
7 | Bộ xếp vòng tháp | Bộ | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
8 | Bộ khối hình | Bộ | 5 | Trẻ | 15 | 0.333 | 1 | 0.333 |
9 | Xe chuyển động vui | Cái | 3 | Trẻ | 15 | 0.200 | 1 | 0.200 |
10 | Lục lặc | Cái | 3 | Trẻ | 15 | 0.200 | 1 | 0.200 |
11 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 2 | Dùng chung | 15 | 0.133 | 1 | 0.133 |
12 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | 15 | 0.200 | 1 | 0.200 |
13 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | 15 | 0.200 | 1 | 0.200 |
14 | Xe cũi thả hình | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 1 | 0.133 |
15 | Chút chít các loại | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
16 | Thú nhồi | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
17 | Xúc xắc các loại | Cái | 6 | Trẻ | 15 | 0.400 | 1 | 0.400 |
18 | Xắc xô to | Cái | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
19 | Trống con | Cái | 3 | Trẻ | 15 | 0.200 | 1 | 0.200 |
20 | Chuỗi dây xúc xắc | Chuỗi | 4 | Trẻ | 15 | 0.267 | 1 | 0.267 |
21 | Bộ tranh nhận biết - Tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
22 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0.067 | 1 | 0.067 |
23 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 1 | 0.133 |
24 | Cốc uống nước | Cái | 15 | Trẻ | 15 | 1.000 | 1 | 1.000 |
25 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | 15 | 0.333 | 1 | 0.333 |
26 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0.133 | 1 | 0.133 |
II | TRẺ TỪ 12 - 24 THÁNG TUỔI (20 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bóng nhỏ | Quả | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
2 | Bóng to | Quả | 6 | Giáo viên | 2.5 | 2.400 | 1 | 2.400 |
3 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
4 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
5 | Vòng thể dục to | Cái | 3 | Giáo viên | 2.5 | 1.200 | 1 | 1.200 |
6 | Búa cọc | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
7 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
8 | Thú nhún | Con | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
9 | Thú kéo dây | Con | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
10 | Xe ngồi có bánh | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 1 | 0.050 |
11 | Lồng hộp vuông | Bộ | 10 | Trẻ | 20 | 0.500 | 1 | 0.500 |
12 | Lồng hộp tròn | Bộ | 10 | Trẻ | 20 | 0.500 | 1 | 0.500 |
13 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
14 | Thả vòng | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
15 | Các con vật đẩy | Con | 3 | Trẻ | 20 | 0.150 | 1 | 0.150 |
16 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
17 | Bộ nhận biết những con vật nuôi | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
18 | Giỏ trái cây | Giỏ | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
19 | Búp bê bé trai | Con | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
20 | Búp bê bé gái | Con | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
21 | Hề tháp | Bộ | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
22 | Khối hình to | Bộ | 6 | Trẻ | 20 | 0.300 | 1 | 0.300 |
23 | Khối hình nhỏ | Bộ | 6 | Trẻ | 20 | 0.300 | 1 | 0.300 |
24 | Xe cũi thả hình | Cái | 3 | Trẻ | 20 | 0.150 | 1 | 0.150 |
25 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
26 | Xếp tháp | Bộ | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
27 | Bút sáp, phấn vẽ | Hộp | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
28 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
29 | Bộ tranh nhận biết, tập nói | Bộ tranh | 3 | Dùng chung | 20 | 0.150 | 1 | 0.150 |
30 | Xắc xô 2 mắt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | 20 | 0.500 | 1 | 0.500 |
31 | Xắc xô 2 mắt to | Cái | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
32 | Phách gõ | Đôi | 10 | Trẻ | 20 | 0.500 | 1 | 0.500 |
33 | Trống cơm | Cái | 2 | Dùng chung | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
34 | Trống con | Cái | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
35 | Đàn Xylophone | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
36 | Đất nặn | Hộp | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
37 | Bảng con | Cái | 20 | trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
38 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
39 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
40 | Bộ nhận biết, tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
41 | Cốc uống nước | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1.000 | 1 | 1.000 |
42 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | 20 | 0.250 | 1 | 0.250 |
43 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
44 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0.100 | 1 | 0.100 |
45 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0.050 | 1 | 0.050 |
III | TRẺ TỪ 24 - 36 THÁNG TUỔI (25 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bóng nhỏ | Quả | 15 | Trẻ | 25 | 0.600 | 1 | 0.600 |
2 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | 25 | 0.400 | 1 | 0.400 |
3 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
4 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
5 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
6 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
7 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
8 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
9 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
10 | Lồng hộp vuông | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
11 | Lồng hộp tròn | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
12 | Bộ xâu hạt | Bộ | 10 | Trẻ | 25 | 0.400 | 1 | 0.400 |
13 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
14 | Bộ búa cộc | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
15 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
16 | Các con kéo dây có khớp | Con | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
17 | Bộ tháo lắp vòng | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
18 | Bộ xây dựng trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
19 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
20 | Bộ rau, củ, quả | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
21 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
22 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
23 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
24 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
25 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
26 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
27 | Đồ chơi nhồi bông | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
28 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
29 | Tranh động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 1 | Dùng chung | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
30 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | Bộ | 1 | Dùng chung | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
31 | Tranh các phương tiện giao thông | Bộ | 1 | Dùng chung | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
32 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
33 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
34 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 2.5 | 0.800 | 1 | 0.800 |
35 | Lô tô các loại quả | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
36 | Lô tô các con vật | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
37 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
38 | Lô tô các hoa | Bộ | 25 | Dùng chung | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
39 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
40 | Khối hình to | Bộ | 8 | Trẻ | 25 | 0.320 | 1 | 0.320 |
41 | Khối hình nhỏ | Bộ | 8 | Trẻ | 25 | 0.320 | 1 | 0.320 |
42 | Búp bê bé trai (cao - thấp) | Con | 4 | Trẻ | 25 | 0.160 | 1 | 0.160 |
43 | Búp bê bé gái (cao- thấp) | Con | 4 | Trẻ | 25 | 0.160 | 1 | 0.160 |
44 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
45 | Bộ bàn ghế giường tủ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
46 | Bộ dụng cụ bác sĩ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
47 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
48 | Xắc xô to | Cái | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
49 | Xắc xô nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | 25 | 0.400 | 1 | 0.400 |
50 | Phách gõ | Cái | 10 | Trẻ | 25 | 0.400 | 1 | 0.400 |
51 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
52 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | 25 | 0.240 | 1 | 0.240 |
53 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | 25 | 0.400 | 1 | 0.400 |
54 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
55 | Bút sáp, phấn vẽ | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
56 | Bảng con | Cái | 15 | Trẻ | 25 | 0.600 | 1 | 0.600 |
57 | Bộ nhận biết, tập nói, | Bộ | 1 | Giáo viên | 2.5 | 0.400 | 1 | 0.400 |
58 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
59 | Bô có nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
60 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
61 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
62 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
IV | TRẺ TỪ 3-4 TUỔI (25 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
2 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
3 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
4 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
5 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
6 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
7 | Trống da | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
8 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
9 | Bóng to | Quả | 5 | Trẻ | 25 | 0.200 | 1 | 0.200 |
10 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
11 | Kéo thủ công | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
12 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
13 | Bút chì đen | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
14 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
15 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
16 | Giấy màu | túi | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
17 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
18 | Ghép nút lớn | Túi | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
19 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
20 | Búp bê bé trai | Con | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
21 | Búp bê bé gái | Con | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
22 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
23 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
24 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 6 | Trẻ | 25 | 0.240 | 1 | 0.240 |
25 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
26 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
27 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
28 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
29 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
30 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
31 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | 25 | 0.600 | 1 | 0.600 |
32 | Con rối | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
33 | Bộ hình học phẳng | Túi | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
34 | Tranh các loại hoa, quả, củ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
35 | Tranh các con vật | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
36 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
37 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
38 | Hộp thả hình | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
39 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
40 | Bộ tranh truyền mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
41 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
42 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
43 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
44 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
45 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
46 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | 25 | 0.480 | 1 | 0.480 |
47 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | 25 | 0.480 | 1 | 0.480 |
48 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
49 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | 2 | 25.000 | 1 | 25.000 |
50 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Trẻ | 25 | 2.000 | 1 | 2.000 |
51 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Trẻ | 25 | 0.400 | 1 | 0.400 |
52 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
53 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
54 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0.120 | 1 | 0.120 |
55 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0.040 | 1 | 0.040 |
56 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1.000 | 1 | 1.000 |
57 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
58 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
59 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0.080 | 1 | 0.080 |
V | TRẺ TỪ 4-5 TUỔI (30 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | 30 | 0.200 | 1 | 0.200 |
2 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
3 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
4 | Vòng thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
5 | Gậy thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
6 | Bộ chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | 30 | 0.200 | 1 | 0.200 |
7 | Nguyên liệu để đan tết | Kg | 1 | trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
8 | Bộ xâu dây tạo hình | Hộp | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 1 | 0.333 |
9 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
10 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
11 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
12 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
13 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
14 | Tháp dinh dưỡng | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
15 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | 30 | 0.200 | 1 | 0.200 |
16 | Bộ luồn hạt | Bọ | 5 | Trẻ | 30 | 0.167 | 1 | 0.167 |
17 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
18 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
19 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
20 | Bộ đồ chơi gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
21 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
22 | Bộ tranh cảnh báo | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
23 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
24 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
25 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
26 | Bộ xây dựng | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
27 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
28 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
29 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
30 | Bộ lắp ráp xe lửa | bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
31 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
32 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
33 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
34 | Cân thăng bằng | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
35 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | 30 | 0.500 | 1 | 0.500 |
36 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
37 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
38 | Bộ hình phang | Túi | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
39 | Ghép nút lớn | Túi | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
40 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
41 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0.100 | 1 | 0.100 |
42 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
43 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
44 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
45 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 1 | 0.333 |
46 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 1 | 0.333 |
47 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 1 | 0.333 |
48 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 1 | 0.333 |
49 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
50 | Domino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | 30 | 0.167 | 1 | 0.167 |
51 | Bộ chữ số và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | 30 | 0.500 | 1 | 0.500 |
52 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | 30 | 0.500 | 1 | 0.500 |
53 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
54 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
55 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
56 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
57 | Lịch của bé | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
58 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | 30 | 0.200 | 1 | 0.200 |
59 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
60 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
61 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
62 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
63 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0.033 | 1 | 0.033 |
64 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
65 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | 30 | 0.167 | 1 | 0.167 |
66 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
67 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | 30 | 0.833 | 1 | 0.833 |
68 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | 30 | 0.400 | 1 | 0.400 |
69 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | 30 | 0.400 | 1 | 0.400 |
70 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
71 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | 2 | 25.000 | 1 | 25.000 |
72 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Trẻ | 30 | 1.667 | 1 | 1.667 |
73 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Trẻ | 30 | 0.333 | 1 | 0.333 |
74 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
75 | Cốc uống nước | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1.000 | 1 | 1.000 |
76 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
77 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
78 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
79 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
VI | TRẺ TỪ 5-6 TUỔI (35 trẻ/lớp) |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | 35 | 0.171 | 1 | 0.171 |
2 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
3 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
4 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
5 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
6 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
7 | Bóng các loại | Quả | 16 | Trẻ | 35 | 0.457 | 1 | 0.457 |
8 | Đồ chơi Bowling | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
9 | Dây thừng | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
10 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 1 | 0.029 |
11 | Kéo thủ công | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
12 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
13 | Bút chì đen | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
14 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
15 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 1 | 0.029 |
16 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
17 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
18 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
19 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
20 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
21 | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ |
| Trẻ | 35 | - | 1 | 0.000 |
22 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 1 | 0.029 |
23 | Cân chia vạch | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 1 | 0.029 |
24 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
25 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
26 | Ghép nút lớn | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
27 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
28 | Bảng chun học toán | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
29 | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
30 | Bàn tính học đếm | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
31 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
32 | Bộ hình khối | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
33 | Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
34 | Bộ que tính | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
35 | Lô tô động vật | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
36 | Lô tô thực vật | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
37 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
38 | Lô tô đồ vật | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
39 | Domino chữ cái và số | Hộp | 10 | Trẻ | 35 | 0.286 | 1 | 0.286 |
40 | Bộ chữ cái | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0.429 | 1 | 0.429 |
41 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0.143 | 1 | 0.143 |
42 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 1 | 0.029 |
43 | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
44 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
45 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
46 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
47 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
48 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Giáo viên | 2 | 1.000 | 1 | 1.000 |
49 | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
50 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
51 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
52 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
53 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0.029 | 1 | 0.029 |
54 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
55 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
56 | Bộ trang phục công an | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
57 | Doanh trại bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
58 | Bộ trang phục bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
59 | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
60 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
61 | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
62 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
63 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | 35 | 0.086 | 1 | 0.086 |
64 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 12 | Trẻ | 35 | 0.343 | 1 | 0.343 |
65 | Đất nặn | hộp | 30 | Trẻ | 35 | 0.857 | 1 | 0.857 |
66 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | 35 | 0.714 | 1 | 0.714 |
67 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | 35 | 0.343 | 1 | 0.343 |
68 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | 35 | 0.343 | 1 | 0.343 |
69 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
70 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | 2 | 25.000 | 1 | 25.000 |
71 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Trẻ | 35 | 1.429 | 1 | 1.429 |
72 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Trẻ | 35 | 0.286 | 1 | 0.286 |
73 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | 2 | 0.500 | 1 | 0.500 |
74 | Cốc uống nước | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1.000 | 1 | 1.000 |
75 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
76 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0.057 | 1 | 0.057 |
77 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0.067 | 1 | 0.067 |
- 1Quyết định 27/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 2Quyết định 26/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 3Quyết định 29/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 4Quyết định 28/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 1Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành danh mục đồ dùng - đồ chơi - thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2Thông tư 32/2012/TT-BGDĐT về danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Thông tư 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi quy định tại Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non kèm theo Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Thông tư liên tịch 06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định về danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 5Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 7Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 9Luật giáo dục 2019
- 10Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
- 11Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 12Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 13Thông tư 14/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và phương pháp xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 14Thông tư 16/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 15Thông tư 13/2020/TT-BGDĐT quy định về tiêu chuẩn cơ sở vật chất trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 16Quyết định 878/QĐ-BGDĐT năm 2021 về thiết kế mẫu nhà vệ sinh cho cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 17Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT về Điều lệ Trường mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 18Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 19Thông tư 16/2022/TT-BGDĐT Quy định tiêu chuẩn thư viện cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 20Quyết định 27/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 21Quyết định 26/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 22Quyết định 29/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 23Quyết định 28/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Quyết định 30/2023/QĐ-UBND về quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- Số hiệu: 30/2023/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/05/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Kon Tum
- Người ký: Lê Ngọc Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 08/06/2023
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết