Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2493/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 04 tháng 8 năm 2025 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MÃ DÙNG CHUNG THUẬT NGỮ Y HỌC LÂM SÀNG - ĐỢT 2
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật Bảo hiểm y tế ngày 14 tháng 11 năm 2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 13 tháng 6 năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 27 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 06/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 06 tháng 01 năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 (gọi tắt là Đề án 06/CP);
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng - Đợt 2” (Phụ lục 01), là tập hợp các thuật ngữ về bất thường hình thái (morphologic abnormality) được chuẩn hoá về ngôn ngữ, mã hoá và phân cấp theo phân loại quốc tế.
Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng được xây dựng nhằm ghi nhận chính xác, thống nhất và làm cơ sở để chuẩn hóa thông tin trong bệnh án điện tử; hỗ trợ liên thông dữ liệu khám bệnh, chữa bệnh, bảo hiểm y tế và sổ sức khoẻ điện tử. Nội dung cụ thể quy định tại Phụ lục 01 kèm theo.
Điều 2. Danh mục này áp dụng thống nhất trên phạm vi toàn quốc, bao gồm toàn bộ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập và tư nhân.
Điều 3. Giao Cục Quản lý Khám, chữa bệnh là đầu mối hướng dẫn thực hiện; tổng hợp góp ý, sửa đổi, bổ sung và cập nhật Danh mục.
Điều 5. Các Ông/Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng, Cục trưởng các Vụ, Cục thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ DÙNG CHUNG THUẬT NGỮ LÂM SÀNG (ĐỢT 2) - PHÂN NHÓM BẤT THƯỜNG HÌNH THÁI (MORPHOLOGIC ABNORMALITY)
(ban hành kèm theo Quyết định số 2493/QĐ-BYT ngày 04 tháng 8 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
Mã dùng chung | Tên thuật ngữ tiếng Việt | Mã tham chiếu SNOMED CT | Tên thuật ngữ tiếng Anh | Phân nhóm thuật ngữ |
6200001 | U tuyến lympho (bất thường hình thái) | 20776008 | Adenolymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200002 | Bạch cầu/u lympho tế bào T ở người lớn (bất thường hình thái) | 77430005 | Adult T-cell leukemia/lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200003 | U lympho tế bào B lớn lan tỏa thể không biệt hóa (bất thường hình thái) | 1172702009 | Anaplastic diffuse large B- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200004 | U lympho tế bào lớn không điển hình hệ T và tế bào không (bất thường hình thái) | 413527004 | Anaplastic large cell lymphoma T-cell and null- cell primary systemic type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200005 | U lympho tế bào lớn không điển hình, thể T và không xác định (bất thường hình thái) | 53237008 | Anaplastic large cell lymphoma, T cell and null cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200006 | U lympho tế bào lớn không điển hình ALK âm tính (bất thường hình thái) | 1172729004 | Anaplastic lymphoma kinase negative anaplastic large cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200007 | U lympho tế bào lớn không điển hình ALK dương tính (bất thường hình thái) | 734044003 | Anaplastic lymphoma kinase positive anaplastic large cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200008 | U lympho tế bào B lớn ALK dương tính (bất thường hình thái) | 450910000 | Anaplastic lymphoma kinase positive large B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200009 | U lympho ác tính tế bào tự nhiên và tế bào T kiểu trung tâm mạch, thể mũi (bất thường hình thái) | 128805001 | Angiocentric natural killer cell and T-cell malignant lymphoma nasal type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200010 | U lympho tế bào T dạng tăng sinh miễn dịch máu (bất thường hình thái) | 835009 | Angioimmunoblastic T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200011 | U lympho Burkitt không điển hình (bất thường hình thái) | 419879004 | Atypical Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200012 | U lympho nguyên bào lympho B (bất thường hình thái) | 1162660006 | B lymphoblastic leukemia lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200013 | U lympho nguyên bào lympho B với bộ nhiễm sắc thể thừa (bất thường hình thái) | 450953000 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with hyperdiploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200014 | U lympho nguyên bào lympho B với bộ nhiễm sắc thể thiếu (bất thường hình thái) | 450954006 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with hypodiploidy (Hypodiploid ALL) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200015 | U lympho nguyên bào lympho B với khuếch đại nội nhiễm sắc thể số 21 (bất thường hình thái) | 785825000 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with intrachromosomal amplification of chromosome 21 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200016 | U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(1;19)(q23;p13.3); E2A- PBX1 (bất thường hình thái) | 450956008 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(1;19)(q23;p13.3); E2A- PBX1 (TCF3-PBX1) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200017 | U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(12;21)(p13;q22); TEL- AML1 (bất thường hình thái) | 450952005 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(12;21)(p13;q22); TEL- AML1 (ETV6-RUNX1) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200018 | U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(5;14)(q31;q32); IL3-IGH (bất thường hình thái) | 450955007 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(5;14)(q31;q32); IL3-IGH (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200019 | U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (bất thường hình thái) | 450950002 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200020 | U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(v;11q23); MLL tái sắp xếp (bất thường hình thái) | 450951003 | B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(v;11q23); MLL rearranged (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200021 | Bạch cầu lympho mạn tế bào B/u lympho lympho nhỏ tế bào B (bất thường hình thái) | 51092000 | B-cell chronic lymphocytic leukemia/small lymphocytic lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200022 | Hình thái u lympho tế bào B (bất thường hình thái) | 314922006 | B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200023 | U lympho tế bào B không phân loại, trung gian giữa thể lan tỏa và Burkitt (bất thường hình thái) | 12341000132100 | B-cell lymphoma, unclassifiable, with features intermediate between diffuse large B-cell lymphoma and Burkitt lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200024 | U lympho tế bào B không phân loại, trung gian giữa thể lan tỏa và Hodgkin (bất thường hình thái) | 12351000132102 | B-cell lymphoma, unclassifiable, with features intermediate between diffuse large B-cell lymphoma and Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200025 | Tổn thương giả u lympho tế bào B (bất thường hình thái) | 418712003 | B-cell pseudolymphomatous lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200026 | U lympho nguyên bào lympho B kiểu BCR-ABL1 (bất thường hình thái) | 783744003 | B-lymphoblastic leukemia lymphoma BCR-ABL1-like (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200027 | U lympho tế bào lớn không điển hình liên quan đến túi ngực (bất thường hình thái) | 1172730009 | Breast implant-associated anaplastic large cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200028 | U lympho Burkitt (bất thường hình thái) | 77381001 | Burkitt lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200029 | U lympho/Bạch cầu Burkitt (bất thường hình thái) | 397400006 | Burkitt lymphoma/leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200030 | U lympho giống Burkitt với bất thường nhiễm sắc thể 11q (bất thường hình thái) | 783220004 | Burkitt-like lymphoma with 11q aberration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200031 | U lympho Hodgkin kinh điển (bất thường hình thái) | 762691001 | Classical Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200032 | U lympho Hodgkin kinh điển sau ghép (bất thường hình thái) | 782919005 | Classical Hodgkin lymphoma type posttransplant lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200033 | U lympho kết hợp Hodgkin và không Hodgkin (bất thường hình thái) | 128798004 | Composite Hodgkin and non- Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200034 | U lympho tế bào T ngoài da (bất thường hình thái) | 1162973007 | Cutaneous T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200035 | Hình thái u lympho tế bào B độ cao lan tỏa (bất thường hình thái) | 314934003 | Diffuse high grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200036 | U lympho ác tính tế bào B lớn lan tỏa (bất thường hình thái) | 1172695008 | Diffuse large B cell malignant lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200037 | U lympho tế bào B lớn lan tỏa thể tế bào hoạt hóa (bất thường hình thái) | 787565006 | Diffuse large B-cell lymphoma activated B-cell subtype (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200038 | U lympho tế bào B lớn lan tỏa liên quan viêm mạn (bất thường hình thái) | 734076008 | Diffuse large B-cell lymphoma associated with chronic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200039 | U lympho tế bào B lớn lan tỏa thể tế bào trung tâm mầm (bất thường hình thái) | 787594004 | Diffuse large B-cell lymphoma germinal center B- cell subtype (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200040 | Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ thấp (bất thường hình thái) | 314929002 | Diffuse low grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200041 | U lympho bạch huyết dạng nguyên bào T giai đoạn sớm/bạch cầu lympho (bất thường hình thái) | 1287594004 | Early T-precursor lymphoblastic lymphoma/leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200042 | U lympho Burkitt địa phương (bất thường hình thái) | 419770008 | Endemic Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200043 | U lympho tế bào T liên quan bệnh ruột (bất thường hình thái) | 1222550009 | Enteropathy-associated T- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200044 | U lympho tế bào B lớn lan tỏa dương tính Epstein-Barr ở người già (bất thường hình thái) | 716789004 | Epstein-Barr virus positive diffuse large B-cell lymphoma of elderly (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200045 | U lympho vùng rìa tế bào B ngoài hạch của mô lympho liên kết niêm mạc (bất thường hình thái) | 397350003 | Extranodal marginal zone B- cell lymphoma of mucosa- associated lymphoid tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200046 | Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ thấp dạng nang (bất thường hình thái) | 314924007 | Follicular low grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200047 | U lympho nang (bất thường hình thái) | 55150002 | Follicular lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200048 | U lympho nang độ 3a (bất thường hình thái) | 1155956002 | Follicular lymphoma grade 3a (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200049 | U lympho nang độ 3b (bất thường hình thái) | 1155957006 | Follicular lymphoma grade 3b (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200050 | U lympho nang, dưới loại trung tâm nang dạng da (bất thường hình thái) | 397467006 | Follicular lymphoma, cutaneous follicle center sub- type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200051 | U lympho nang, dưới loại tế bào trung tâm nang lan tỏa, độ 2 (bất thường hình thái) | 397469009 | Follicular lymphoma, diffuse follicle center cell sub-type, grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200052 | U lympho nang, dưới loại trung tâm nang lan tỏa, độ 1 (bất thường hình thái) | 397468001 | Follicular lymphoma, diffuse follicle center sub-type, grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200053 | U lympho nang, độ 1 (bất thường hình thái) | 46744002 | Follicular lymphoma, grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200054 | U lympho nang, độ 2 (bất thường hình thái) | 55020008 | Follicular lymphoma, grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200055 | U lympho nang, độ 3 (bất thường hình thái) | 40411000 | Follicular lymphoma, grade 3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200056 | U lympho tế bào T dạng nang (bất thường hình thái) | 784551004 | Follicular T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200057 | U lympho tế bào gamma- delta gan-lách (bất thường hình thái) | 103685007 | Hepatosplenic gamma-delta cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200058 | Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ cao (bất thường hình thái) | 314925008 | High grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200059 | U lympho tế bào B ác tính mức độ cao có tái tổ hợp MYC và BCL2 và/hoặc BCL6 (bất thường hình thái) | 786909001 | High grade B-cell lymphoma with MYC and BCL2 and/or BCL6 rearrangements (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200060 | Hình thái u lympho tế bào T ác tính mức độ cao (bất thường hình thái) | 314927000 | High grade T-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200061 | U Hodgkin (bất thường hình thái) | 1163005009 | Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200062 | U Hodgkin, thể thoái triển lympho (bất thường hình thái) | 112687003 | Hodgkin lymphoma, lymphocyte depletion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200063 | U Hodgkin, thể thoái triển lympho, xơ lan tỏa (bất thường hình thái) | 16893006 | Hodgkin lymphoma, lymphocyte depletion, diffuse fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200064 | U Hodgkin, thể thoái triển lympho, dạng lưới (bất thường hình thái) | 71109004 | Hodgkin lymphoma, lymphocyte depletion, reticular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200065 | U Hodgkin, giàu lympho (bất thường hình thái) | 128799007 | Hodgkin lymphoma, lymphocyte-rich (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200066 | U Hodgkin, thể hỗn hợp tế bào (bất thường hình thái) | 41529000 | Hodgkin lymphoma, mixed cellularity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200067 | U Hodgkin, ưu thế lympho dạng nốt (bất thường hình thái) | 70600005 | Hodgkin lymphoma, nodular lymphocyte predominance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200068 | U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt (bất thường hình thái) | 52248008 | Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200069 | U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt, pha tế bào (bất thường hình thái) | 39086001 | Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis, cellular phase (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200070 | U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt, độ 1 (bất thường hình thái) | 45572000 | Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis, grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200071 | U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt, độ 2 (bất thường hình thái) | 43985008 | Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis, grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200072 | U lympho giống Hydroa vacciniforme (bất thường hình thái) | 450907007 | Hydroa vacciniforme-like lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200073 | U lympho Burkitt liên quan suy giảm miễn dịch (bất thường hình thái) | 419094004 | Immunodeficiency- associated Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200074 | U lympho tế bào T ruột (bất thường hình thái) | 103686008 | Intestinal T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200075 | U lympho tế bào B lớn trong lòng mạch (bất thường hình thái) | 399648005 | Intravascular large B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200076 | U lympho tế bào B lớn phát sinh trong bệnh Castleman đa ổ do HHV8 (bất thường hình thái) | 450911001 | Large B-cell lymphoma arising in human herpesvirus type 8 associated multicentric Castleman disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200077 | U lympho tế bào B lớn có tái tổ hợp yếu tố điều hòa interferon số 4 (bất thường hình thái) | 786960000 | Large B-cell lymphoma with interferon regulatory factor 4 rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200078 | Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ thấp (bất thường hình thái) | 314923001 | Low grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200079 | Hình thái u lympho tế bào T ác tính mức độ thấp (bất thường hình thái) | 314930007 | Low grade T-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200080 | U lympho biểu mô dạng lympho (bất thường hình thái) | 76481008 | Lymphoepithelioid lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200081 | U lympho dạng u hạt (bất thường hình thái) | 789177000 | Lymphomatoid granulomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200082 | U lympho dạng u hạt độ 1 (bất thường hình thái) | 789178005 | Lymphomatoid granulomatosis grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200083 | U lympho dạng u hạt độ 2 (bất thường hình thái) | 789179002 | Lymphomatoid granulomatosis grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200084 | U lympho dạng papulosis (bất thường hình thái) | 397353001 | Lymphomatoid papulosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200085 | Xâm nhiễm lympho (bất thường hình thái) | 445925008 | Lymphomatous infiltration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200086 | Khối u dạng lympho lành tính (bất thường hình thái) | 189958005 | Lymphomatous tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200087 | U lympho ác tính (bất thường hình thái) | 1163043007 | Malignant lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200088 | U lympho ác tính, tế bào B lớn lan tỏa, thể miễn dịch (bất thường hình thái) | 450958009 | Malignant lymphoma, diffuse large B-cell, immunoblastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200089 | U lympho ác tính, dạng nang và/hoặc dạng nốt (bất thường hình thái) | 115245001 | Malignant lymphoma, follicular AND/OR nodular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200090 | U lympho lympho- plasmacytic ác tính (bất thường hình thái) | 19340000 | Malignant lymphoma, lymphoplasmacytic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200091 | U lympho ác tính di căn (bất thường hình thái) | 110459008 | Malignant lymphoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200092 | U lympho ác tính, tế bào nhỏ và lớn hỗn hợp, lan tỏa (bất thường hình thái) | 50102004 | Malignant lymphoma, mixed small and large cell, diffuse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200093 | U lympho ác tính, tế bào lympho nhỏ (bất thường hình thái) | 64575004 | Malignant lymphoma, small lymphocytic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200094 | U lympho ác tính, loại tế bào gốc (bất thường hình thái) | 189962004 | Malignant lymphoma, stem cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200095 | U lympho dạng u hạt ác tính (bất thường hình thái) | 878856000 | Malignant lymphomatoid granulomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200096 | U lympho dạng u hạt ác tính độ 3 (bất thường hình thái) | 788566005 | Malignant lymphomatoid granulomatosis grade 3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200097 | U lympho tế bào áo (bất thường hình thái) | 74654000 | Mantle cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200098 | U lympho tế bào B vùng rìa (bất thường hình thái) | 128803008 | Marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200099 | U lympho tế bào B lớn trung thất (bất thường hình thái) | 128801005 | Mediastinal large B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200100 | U lympho tế bào T ruột dạng biểu mô đơn dạng (bất thường hình thái) | 787036009 | Monomorphic epitheliotropic intestinal T- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200101 | Bạch cầu lympho dòng tế bào giết tự nhiên và lympho T (bất thường hình thái) | 783414002 | Natural killer-lymphoblastic leukemia/lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200102 | U lympho tế bào B vùng rìa ở hạch bạch huyết (bất thường hình thái) | 397349003 | Nodal marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200103 | U lympho tế bào T ngoại biên dạng tế bào hỗ trợ nang (bất thường hình thái) | 784296005 | Nodal peripheral T-cell lymphoma with T follicular helper phenotype (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200104 | Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ cao dạng nốt (bất thường hình thái) | 314931006 | Nodular high grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200105 | U lympho không Hodgkin (bất thường hình thái) | 1172592001 | Non-Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200106 | U lympho nang ở trẻ em (bất thường hình thái) | 733917002 | Pediatric follicular lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200107 | U lympho vùng rìa hạch ở trẻ em (bất thường hình thái) | 733860007 | Pediatric nodal marginal zone lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200108 | U lympho tế bào T ngoại biên (bất thường hình thái) | 1163404000 | Peripheral T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200109 | U lympho plasmablastic (bất thường hình thái) | 450909005 | Plasmablastic lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200110 | U lympho nguyên bào lympho dòng tế bào B tiên phát (bất thường hình thái) | 128807009 | Precursor B-cell lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200111 | Bạch cầu nguyên bào lympho/Bạch huyết lympho nguyên bào dòng B (bất thường hình thái) | 397347001 | Precursor B-lymphoblastic leukemia/lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200112 | U lympho nguyên bào lympho dòng tế bào tiên phát (bất thường hình thái) | 128806000 | Precursor cell lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200113 | U lympho tế bào T CD8 dương tính ác tính ở da vùng đầu chi (bất thường hình thái) | 787198005 | Primary cutaneous acral CD8 positive T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200114 | U lympho tế bào T lớn ác tính ở da, CD30 dương tính (bất thường hình thái) | 397352006 | Primary cutaneous anaplastic large T-cell lymphoma, CD30-positive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200115 | U lympho tế bào B ác tính ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 1187129009 | Primary cutaneous B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200116 | U lympho tế bào T CD8 dương tính ác tính biểu mô tiến công ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 733895005 | Primary cutaneous CD8 positive aggressive epidermotropic cytotoxic T- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200117 | U lympho tế bào B lớn lan tỏa ở da tiên phát thể chi dưới (bất thường hình thái) | 1187190002 | Primary cutaneous diffuse large B-cell lymphoma leg type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200118 | U lympho tế bào trung tâm nang ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 419662008 | Primary cutaneous follicle center cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200119 | U lympho tế bào T gamma- delta ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 450908002 | Primary cutaneous gamma- delta T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200120 | U lympho tế bào T lớn ác tính ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 1187135009 | Primary cutaneous large T- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200121 | U lympho ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 419392005 | Primary cutaneous lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200122 | U lympho tế bào B vùng rìa ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 420028002 | Primary cutaneous marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200123 | U lympho tế bào T ở da tiên phát (bất thường hình thái) | 1187136005 | Primary cutaneous T-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200124 | U lympho tế bào T lớn ở da tiên phát, CD30 âm tính (bất thường hình thái) | 419586003 | Primary cutaneous T-cell lymphoma, large cell, CD30- negative (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200125 | U lympho tràn dịch tiên phát (bất thường hình thái) | 128800006 | Primary effusion lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200126 | Tổn thương giả lympho dạng tế bào B (bất thường hình thái) | 125575006 | Pseudolymphomatous lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200127 | U lympho tế bào T ở da và/hoặc ngoại biên, đã xác định (bất thường hình thái) | 115246000 | Specified cutaneous AND/OR peripheral T cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200128 | U lympho tế bào B ở lách (bất thường hình thái) | 734141009 | Splenic B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200129 | U lympho tế bào B nhỏ ở lách dạng tủy đỏ lan tỏa (bất thường hình thái) | 734067001 | Splenic diffuse red pulp small B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200130 | U lympho tế bào B vùng rìa ở lách (bất thường hình thái) | 128802003 | Splenic marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200131 | U lympho Burkitt lẻ tẻ (bất thường hình thái) | 420063007 | Sporadic Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200132 | U lympho tế bào T dưới da dạng viêm mỡ (bất thường hình thái) | 103682005 | Subcutaneous panniculitic T- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200133 | U lympho tế bào T giàu đại thực bào dạng tế bào B lớn (bất thường hình thái) | 450959001 | T-cell histiocyte rich large B- cell lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200134 | Hình thái u lympho tế bào T (bất thường hình thái) | 314926009 | T-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200135 | Tổn thương giả lympho dạng tế bào T (bất thường hình thái) | 419025007 | T-cell pseudolymphomatous lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200136 | U lympho nguyên bào lympho dòng tế bào T (bất thường hình thái) | 128808004 | T-lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200137 | U lympho/bạch cầu nguyên bào lympho dòng T (bất thường hình thái) | 397348006 | T-lymphoblastic lymphoma/leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200138 | Gãy 2 phần (bất thường hình thái) | 282016009 | 2 part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200139 | Gãy 3 phần (bất thường hình thái) | 282017000 | 3 part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200140 | Gãy 4 phần (bất thường hình thái) | 282018005 | 4 part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200141 | Lỗ mở thành bụng (bất thường hình thái) | 280699007 | Abdominal stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200142 | Co rút thể giạng (bất thường hình thái) | 785876002 | Abduction contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200143 | Biến dạng thể giạng (bất thường hình thái) | 767171001 | Abduction deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200144 | Tĩnh mạch thận lệch (bất thường hình thái) | 1354862002 | Aberrant renal vein (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200145 | Động mạch võng mạc bất thường (bất thường hình thái) | 69653007 | Aberrant retinal artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200146 | Tĩnh mạch võng mạc bất thường (bất thường hình thái) | 78810000 | Aberrant retinal vein (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200147 | Thoái hóa thần kinh tiến triển (bất thường hình thái) | 11889001 | Abiotrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200148 | Nhú lệ bất thường (bất thường hình thái) | 77126004 | Abnormal caruncle (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200149 | Cấu trúc tế bào bất thường (bất thường hình thái) | 116023004 | Abnormal cell structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200150 | Thành phần tế bào bất thường trong máu (bất thường hình thái) | 89615005 | Abnormal cellular component of blood (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200151 | Dải nhiễm sắc thể bất thường (bất thường hình thái) | 125390009 | Abnormal chromosomal banding (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200152 | Thông bất thường (bất thường hình thái) | 783804002 | Abnormal communication (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200153 | Hình nón bất thường (bất thường hình thái) | 896724001 | Abnormal cone shape (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200154 | Cong bất thường (bất thường hình thái) | 46360000 | Abnormal curvature (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200155 | Cong bất thường, cong phức hợp (bất thường hình thái) | 125267001 | Abnormal curvature, compound curve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200156 | Cong bất thường, cong trái (bất thường hình thái) | 125266005 | Abnormal curvature, left curve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200157 | Cong bất thường, cong phải (bất thường hình thái) | 125265009 | Abnormal curvature, right curve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200158 | Hình đạn bất thường (bất thường hình thái) | 895299007 | Abnormal distal tapering, short and wide shape (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200159 | Kéo dài bất thường (bất thường hình thái) | 76028007 | Abnormal elongation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200160 | Liền xương bất thường (bất thường hình thái) | 426405000 | Abnormal healing of fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200161 | Rối loạn sắc tố melanin bất thường (bất thường hình thái) | 38843008 | Abnormal melanin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200162 | Hình dạng hẹp bất thường (bất thường hình thái) | 896701008 | Abnormal narrow shape (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200163 | Tỷ lệ nhân/bào tương bất thường (bất thường hình thái) | 27580004 | Abnormal nuclear/cytoplasmic ratio (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200164 | Số lượng bất thường (bất thường hình thái) | 1303291008 | Abnormal number (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200165 | Số lượng hạch nhân bất thường (bất thường hình thái) | 39820009 | Abnormal number of nucleoli (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200166 | Tiểu cầu bất thường (bất thường hình thái) | 127566005 | Abnormal platelet (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200167 | Lưới reticulin bất thường (bất thường hình thái) | 110346001 | Abnormal reticulin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200168 | Hình thoi bất thường (bất thường hình thái) | 895620005 | Abnormal rhomboidal shape (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200169 | Hình dạng bất thường (bất thường hình thái) | 399984000 | Abnormal shape (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200170 | Hình rộng bất thường (bất thường hình thái) | 895232001 | Abnormal shape with increased side to side width (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200171 | Ngắn bất thường (bất thường hình thái) | 45056002 | Abnormal shortening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200172 | Kích thước nhỏ bất thường (bất thường hình thái) | 1303834006 | Abnormal smallness (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200173 | Hình dạng nhọn bất thường (bất thường hình thái) | 897315004 | Abnormal tapering (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200174 | Bè xương bất thường (bất thường hình thái) | 394000 | Abnormal trabeculation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200175 | Hình tam giác bất thường (bất thường hình thái) | 895239005 | Abnormal triangular shape (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200176 | Bất thường hồng cầu (bất thường hình thái) | 12222001 | Abnormality of red blood cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200177 | Phát triển quá mức chiều rộng (bất thường hình thái) | 1356725009 | Abnormally broad growth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200178 | Cấu trúc hợp nhất bất thường (bất thường hình thái) | 1297033003 | Abnormally fused structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200179 | Tăng trưởng dài và thon bất thường (bất thường hình thái) | 788144009 | Abnormally long and slender growth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200180 | Tăng trưởng kéo dài bất thường (bất thường hình thái) | 67946009 | Abnormally long growth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200181 | Đục (bất thường hình thái) | 128305008 | Abnormally opaque structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200182 | Phát triển ngắn và to bất thường (bất thường hình thái) | 21465002 | Abnormally short and broad growth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200183 | Phát triển ngắn bất thường (bất thường hình thái) | 11182007 | Abnormally short growth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200184 | Trầy da (bất thường hình thái) | 400061001 | Abrasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200185 | Trầy xước và/hoặc bỏng do ma sát (bất thường hình thái) | 400168005 | Abrasion and/or friction burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200186 | Hình thái áp xe (bất thường hình thái) | 44132006 | Abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200187 | Ổ áp xe (bất thường hình thái) | 46984003 | Abscess cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200188 | Áp xe vết thương (bất thường hình thái) | 116208002 | Abscess of wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200189 | Thiếu, vắng (bất thường hình thái) | 418560003 | Absence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200190 | Thiếu lưới reticulin (bất thường hình thái) | 110349008 | Absent reticulin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200191 | Hiện tượng mất liên kết giữa các tế bào (Acantholysis) (bất thường hình thái) | 43327007 | Acantholysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200192 | Acanthoma dạng mất liên kết tế bào (bất thường hình thái) | 397188008 | Acantholytic acanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200193 | Bóng nước do tiêu gai (bất thường hình thái) | 70266006 | Acantholytic blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200194 | Loạn sừng tách lớp tế bào gai (bất thường hình thái) | 726442001 | Acantholytic dyskeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200195 | Nốt ruồi biểu bì tách lớp tế bào gai (bất thường hình thái) | 787085004 | Acantholytic epidermal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200196 | U tạo men gai hóa (bất thường hình thái) | 278399005 | Acanthomatous ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200197 | U lợi dạng gai có nguồn gốc quanh răng (bất thường hình thái) | 60940000 | Acanthomatous epulis of periodontal origin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200198 | Dày gai (bất thường hình thái) | 23620008 | Acanthosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200199 | Kết dính (bất thường hình thái) | 10122001 | Accretion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200200 | Ứ dịch (bất thường hình thái) | 17672001 | Accumulation of fluid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200201 | Nhiễm sắc thể không tâm (bất thường hình thái) | 8120005 | Acentric chromosome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200202 | Mất sắc tố (bất thường hình thái) | 18064000 | Achromasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200203 | Bỏng hóa chất acid (bất thường hình thái) | 12944000 | Acid chemical burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200204 | Ung thư biểu mô tế bào acidophil (bất thường hình thái) | 51217003 | Acidophil carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200205 | Thể ưa axit (bất thường hình thái) | 1129000 | Acidophilic body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200206 | U tuyến nang (bất thường hình thái) | 79041005 | Acinar cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200207 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào acinar (bất thường hình thái) | 45410002 | Acinar cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200208 | Ung thư biểu mô dạng nang tế bào acinar (bất thường hình thái) | 128703004 | Acinar cell cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200209 | U nang tế bào nang tuyến tụy (bất thường hình thái) | 733855008 | Acinar cell cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200210 | U tế bào nang (bất thường hình thái) | 115219005 | Acinar cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200211 | U tế bào nang tuyến có hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 818947007 | Acinar cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200212 | Sự phát triển của nang tuyến vú (bất thường hình thái) | 85602009 | Acinar development of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200213 | Mất mắc phải (bất thường hình thái) | 12535006 | Acquired absence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200214 | Rò động-tĩnh mạch mắc phải (bất thường hình thái) | 129214009 | Acquired arteriovenous fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200215 | Phình động-tĩnh mạch mắc phải (bất thường hình thái) | 129216006 | Acquired arteriovenous fistula with aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200216 | Dị dạng động-tĩnh mạch mắc phải (bất thường hình thái) | 733927008 | Acquired arteriovenous malformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200217 | Loạn sản mắc phải (bất thường hình thái) | 213921006 | Acquired dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200218 | Rò hậu môn mắc phải (bất thường hình thái) | 51711001 | Acquired fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200219 | Cấu trúc lạc chỗ mắc phải (bất thường hình thái) | 609527008 | Acquired heterotopic structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200220 | Hẹp mắc phải (bất thường hình thái) | 176639008 | Acquired stenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200221 | Màng dính mắc phải (bất thường hình thái) | 39967007 | Acquired web (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200222 | U xơ nhầy ngoại biên (bất thường hình thái) | 1292987001 | Acral fibromyxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200223 | U hắc tố dạng lentigo ở đầu chi, ác tính (bất thường hình thái) | 16974005 | Acral lentiginous melanoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200224 | Nốt ruồi dạng acral (bất thường hình thái) | 816213009 | Acral nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200225 | Dày sừng do ánh sáng (bất thường hình thái) | 856006 | Actinic keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200226 | Ảnh hưởng của liệu pháp tia (bất thường hình thái) | 84247007 | Actinotherapy effect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200227 | Sâu răng đang hoạt động (bất thường hình thái) | 708578007 | Active caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200228 | Sâu răng tạo lỗ đang hoạt động (bất thường hình thái) | 769118008 | Active cavitated caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200229 | Ứ huyết chủ động (bất thường hình thái) | 82479004 | Active congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200230 | Sâu răng không tạo lỗ đang hoạt động (bất thường hình thái) | 769119000 | Active non-cavitated caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200231 | Áp xe cấp (bất thường hình thái) | 116034001 | Acute abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200232 | Viêm cấp và mạn (bất thường hình thái) | 75889009 | Acute and chronic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200233 | Viêm vô trùng cấp tính (bất thường hình thái) | 1284875009 | Acute aseptic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200234 | Teo cấp tính (bất thường hình thái) | 55903007 | Acute atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200235 | Bệnh bạch cầu cấp dòng ưa kiềm (bất thường hình thái) | 69077002 | Acute basophilic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200236 | Bệnh bạch cầu cấp hai kiểu hình (bất thường hình thái) | 128818009 | Acute biphenotypic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200237 | Loét xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái) | 45771005 | Acute bleeding ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200238 | Viêm mô tế bào cấp tính (bất thường hình thái) | 717857009 | Acute cellulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200239 | Xẹp cấp tính (bất thường hình thái) | 125119000 | Acute collapse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200240 | Ứ huyết cấp tính (bất thường hình thái) | 103617007 | Acute congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200241 | Giãn cấp tính (bất thường hình thái) | 5314004 | Acute dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200242 | Phù cấp (bất thường hình thái) | 40829002 | Acute edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200243 | Khí phế thũng cấp tính (bất thường hình thái) | 125294002 | Acute emphysema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200244 | Viêm khí phế thũng cấp tính (bất thường hình thái) | 789678006 | Acute emphysematous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200245 | Viêm mủ cấp tính (bất thường hình thái) | 19365003 | Acute empyema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200246 | Bạch cầu eosin cấp tính (bất thường hình thái) | 1162993004 | Acute eosinophilic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200247 | Bạch cầu cấp dòng hồng cầu (bất thường hình thái) | 14317002 | Acute erythroid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200248 | Viêm xuất tiết cấp tính (bất thường hình thái) | 62312006 | Acute exudative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200249 | Viêm mủ có sợi fibrin cấp (bất thường hình thái) | 396217007 | Acute fibrinopurulent inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200250 | Viêm fibrin cấp (bất thường hình thái) | 396218002 | Acute fibrinous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200251 | Xơ hóa cấp tính (bất thường hình thái) | 21103001 | Acute fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200252 | Xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái) | 8573003 | Acute hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200253 | Viêm xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái) | 43865008 | Acute hemorrhagic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200254 | Tràn dịch cấp tính (bất thường hình thái) | 59436009 | Acute hydrops (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200255 | Phì đại cấp tính (bất thường hình thái) | 125521000 | Acute hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200256 | Nhồi máu cấp tính (bất thường hình thái) | 55470003 | Acute infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200257 | Viêm cấp tính (bất thường hình thái) | 4532008 | Acute inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200258 | Hình thái viêm cấp tính (bất thường hình thái) | 409776007 | Acute inflammatory morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200259 | Bệnh bạch cầu cấp (bất thường hình thái) | 24072005 | Acute leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200260 | Bệnh bạch cầu cấp không xác định dòng (bất thường hình thái) | 397345009 | Acute leukemia of ambiguous lineage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200261 | Viêm nang lympho cấp tính (bất thường hình thái) | 719880007 | Acute lymphoid follicular inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200262 | Ly giải cấp tính (bất thường hình thái) | 125353008 | Acute lysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200263 | Bệnh bạch cầu cấp dòng mẫu tiểu cầu (bất thường hình thái) | 52220008 | Acute megakaryoblastic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200264 | Viêm màng cấp tính (bất thường hình thái) | 18498000 | Acute membranous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200265 | Bệnh bạch cầu đơn nhân cấp tính (bất thường hình thái) | 22331004 | Acute monocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200266 | Dịch tiết nhầy mủ cấp tính (bất thường hình thái) | 1290514002 | Acute mucopurulent discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200267 | Viêm niêm mạc nhầy cấp tính (bất thường hình thái) | 25979007 | Acute mucous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200268 | Viêm đa ổ cấp tính (bất thường hình thái) | 720442007 | Acute multifocal inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200269 | Bạch cầu dòng tủy cấp tính (bất thường hình thái) | 1162928000 | Acute myeloid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200270 | Bệnh bạch cầu tủy cấp liên quan loạn sản tủy (bất thường hình thái) | 128827005 | Acute myeloid leukemia myelodysplasia related (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200271 | Bệnh bạch cầu tủy cấp kèm tổ hợp BCR::ABL1 (bất thường hình thái) | 783017000 | Acute myeloid leukemia with BCR::ABL1 fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200272 | Bệnh bạch cầu tủy cấp kèm đột biến CEBPA hai alen (bất thường hình thái) | 788740009 | Acute myeloid leukemia with biallelic CEBPA mutation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200273 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có chuyển đoạn CBFB::MYH11 (bất thường hình thái) | 103688009 | Acute myeloid leukemia with CBFB::MYH11 fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200274 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có đột biến CEBPA (bất thường hình thái) | 703819004 | Acute myeloid leukemia with CEBPA mutation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200275 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có tổ hợp DEK::NUP214 (bất thường hình thái) | 450928003 | Acute myeloid leukemia with DEK::NUP214 fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200276 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có chuyển đoạn KMT2A (bất thường hình thái) | 128829008 | Acute myeloid leukemia with KMT2A rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200277 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có biệt hóa (bất thường hình thái) | 103691009 | Acute myeloid leukemia with maturation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200278 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có tổ hợp MECOM (bất thường hình thái) | 450929006 | Acute myeloid leukemia with MECOM rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200279 | Bệnh bạch cầu tủy cấp biệt hóa tối thiểu (bất thường hình thái) | 103689001 | Acute myeloid leukemia with minimal differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200280 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có đột biến NPM1 (bất thường hình thái) | 703820005 | Acute myeloid leukemia with mutated NPM1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200281 | Bạch cầu dòng tủy cấp tính có tái sắp xếp NUP98 (bất thường hình thái) | 1251642007 | Acute myeloid leukemia with NUP98 rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200282 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có tổ hợp RBM15::MKL1 (bất thường hình thái) | 450937003 | Acute myeloid leukemia with RBM15::MKL1 fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200283 | Bệnh bạch cầu tủy cấp có chuyển đoạn RUNX1::RUNX1T1 (bất thường hình thái) | 128828000 | Acute myeloid leukemia with RUNX1::RUNX1T1 fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200284 | Bệnh bạch cầu tủy cấp với chuyển đoạn t(8;16)(p11;p13) (bất thường hình thái) | 725391003 | Acute myeloid leukemia with t(8;16)(p11;p13) translocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200285 | Bệnh bạch cầu tủy cấp không biệt hóa (bất thường hình thái) | 103690005 | Acute myeloid leukemia without maturation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200286 | Bạch cầu cấp dòng tủy - đơn nhân (bất thường hình thái) | 30962008 | Acute myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200287 | Hoại tử cấp (bất thường hình thái) | 2052000 | Acute necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200288 | Viêm hoại tử cấp (bất thường hình thái) | 71877001 | Acute necrotizing inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200289 | Viêm cấp không sinh mủ (bất thường hình thái) | 456251000124 104 | Acute non-suppurative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200290 | Tắc cấp tính (bất thường hình thái) | 4876008 | Acute obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200291 | Ứ huyết thụ động cấp (bất thường hình thái) | 123626001 | Acute passive congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200292 | Viêm tăng sinh cấp tính (bất thường hình thái) | 123747008 | Acute proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200293 | Bạch cầu cấp tiền tủy bào có đột biến PML::RARA (bất thường hình thái) | 28950004 | Acute promyelocytic leukemia with PML::RARA fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200294 | Viêm giả mạc cấp tính (bất thường hình thái) | 89282006 | Acute pseudomembranous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200295 | Tổn thương do tia xạ cấp tính (bất thường hình thái) | 123730007 | Acute radiation injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200296 | Loét do tia xạ cấp tính (bất thường hình thái) | 123732004 | Acute radiation ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200297 | Viêm sợi huyết cấp (bất thường hình thái) | 396219005 | Acute serofibrinous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200298 | Viêm thanh dịch cấp tính (bất thường hình thái) | 58898007 | Acute serous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200299 | Loét nông cấp tính (bất thường hình thái) | 40518009 | Acute superficial ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200300 | Viêm mủ cấp tính (bất thường hình thái) | 45959006 | Acute suppurative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200301 | Loét cấp tính (bất thường hình thái) | 26317001 | Acute ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200302 | Viêm loét cấp tính (bất thường hình thái) | 40977003 | Acute ulcerative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200303 | Viêm bóng nước cấp tính (bất thường hình thái) | 76299002 | Acute vesicular inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200304 | U adamantin xương dài (bất thường hình thái) | 56763007 | Adamantinoma of long bones (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200305 | Co rút dạng khép (bất thường hình thái) | 785880007 | Adduction contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200306 | Biến dạng khép (bất thường hình thái) | 767172008 | Adduction deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200307 | Ung thư biểu mô tuyến (bất thường hình thái) | 1187332001 | Adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200308 | Ung thư tuyến trong polyp tuyến (bất thường hình thái) | 43233001 | Adenocarcinoma in adenomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200309 | Ung thư tuyến trong bệnh đa polyp tuyến kết tràng (bất thường hình thái) | 57513006 | Adenocarcinoma in adenomatous polyposis coli (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200310 | Ung thư tuyến trong nhiều polyp tuyến (bất thường hình thái) | 47299001 | Adenocarcinoma in multiple adenomatous polyps (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200311 | Ung thư tuyến tại chỗ (bất thường hình thái) | 51642000 | Adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200312 | Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ trong polyp (bất thường hình thái) | 189598002 | Adenocarcinoma in situ in a polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200313 | Ung thư tuyến tại chỗ trong polyp tuyến có tuyến (bất thường hình thái) | 60286009 | Adenocarcinoma in situ in adenomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200314 | Ung thư tuyến tại chỗ trong polyp tuyến ống - nhú (bất thường hình thái) | 51617009 | Adenocarcinoma in situ in tubulovillous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200315 | Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ trong u tuyến nhú (bất thường hình thái) | 4935000 | Adenocarcinoma in situ in villous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200316 | Ung thư biểu mô tuyến trong u tuyến ống - nhung mao (bất thường hình thái) | 5658009 | Adenocarcinoma in tubulovillous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200317 | Ung thư biểu mô tuyến trong polyp dạng nhung mao (bất thường hình thái) | 36087009 | Adenocarcinoma in villous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200318 | Ung thư biểu mô tuyến tuyến hậu môn (bất thường hình thái) | 128655006 | Adenocarcinoma of anal glands (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200319 | Ung thư tuyến hậu môn - sinh dục (bất thường hình thái) | 1293118009 | Adenocarcinoma of anogenital mammary-like glands (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200320 | Ung thư biểu mô tuyến dạng tuyến vú (bất thường hình thái) | 703570003 | Adenocarcinoma of mammary gland type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200321 | Ung thư biểu mô tuyến vùng mạng buồng trứng (bất thường hình thái) | 703655009 | Adenocarcinoma of rete ovarii (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200322 | Ung thư tuyến có chuyển sản apocrine (bất thường hình thái) | 22694002 | Adenocarcinoma with apocrine metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200323 | Ung thư tuyến với chuyển sản sụn và xương (bất thường hình thái) | 56484001 | Adenocarcinoma with cartilaginous and osseous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200324 | Ung thư biểu mô tuyến có chuyển sản (bất thường hình thái) | 253026002 | Adenocarcinoma with metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200325 | Ung thư biểu mô tuyến với các dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 128662002 | Adenocarcinoma with mixed subtypes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200326 | Ung thư biểu mô tuyến có biệt hóa nội tiết (bất thường hình thái) | 128704005 | Adenocarcinoma with neuroendocrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200327 | Ung thư tuyến có chuyển sản tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 68358000 | Adenocarcinoma with spindle cell metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200328 | Ung thư tuyến có chuyển sản vảy (bất thường hình thái) | 15176003 | Adenocarcinoma with squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200329 | Ung thư biểu mô tuyến nội cổ tử cung (bất thường hình thái) | 128682003 | Adenocarcinoma, endocervical type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200330 | Ung thư biểu mô tuyến, loại ruột (bất thường hình thái) | 25190001 | Adenocarcinoma, intestinal type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200331 | Ung thư biểu mô tuyến di căn (bất thường hình thái) | 4590003 | Adenocarcinoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200332 | Tăng sản tuyến-cơ xơ (bất thường hình thái) | 88000003 | Adenofibromyomatous hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200333 | Xơ tuyến (bất thường hình thái) | 89115006 | Adenofibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200334 | Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng tuyến (bất thường hình thái) | 128637002 | Adenoid basal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200335 | Ung thư biểu mô dạng nang tuyến (bất thường hình thái) | 11671000 | Adenoid cystic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200336 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng nang tuyến biểu mô tuyến (bất thường hình thái) | 399968001 | Adenoid cystic eccrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200337 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng tuyến (bất thường hình thái) | 85956000 | Adenoid squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200338 | U tuyến (bất thường hình thái) | 1187375007 | Adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200339 | U tuyến và/hoặc ung thư tuyến (bất thường hình thái) | 115215004 | Adenoma AND/OR adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200340 | Adenoma vùng mạng buồng trứng (bất thường hình thái) | 703654008 | Adenoma of rete ovarii (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200341 | U tuyến núm vú (bất thường hình thái) | 65787003 | Adenoma of the nipple (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200342 | U tuyến răng dạng tuyến (bất thường hình thái) | 60599006 | Adenomatoid odontogenic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200343 | U dạng tuyến tuyến phụ (bất thường hình thái) | 2348006 | Adenomatoid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200344 | Tân sinh dạng tuyến ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 399890002 | Adenomatous neoplasm of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200345 | Nốt tuyến dạng tuyến (bất thường hình thái) | 40318005 | Adenomatous nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200346 | Polyp tuyến dạng tuyến (bất thường hình thái) | 82375006 | Adenomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200347 | Bệnh đa polyp tuyến kết tràng (APC) (bất thường hình thái) | 70921007 | Adenomatous polyposis coli (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200348 | Adenomyoepithelioma (bất thường hình thái) | 128765009 | Adenomyoepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200349 | U tuyến cơ - biểu mô có Ung thư biểu mô (bất thường hình thái) | 703644009 | Adenomyoepithelioma with carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200350 | U cơ tuyến (bất thường hình thái) | 40293003 | Adenomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200351 | Tăng sinh cơ tuyến tử cung (bất thường hình thái) | 699661003 | Adenomyomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200352 | Polyp cơ tuyến (bất thường hình thái) | 708795001 | Adenomyomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200353 | U tuyến - sarcoma (bất thường hình thái) | 31470003 | Adenosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200354 | Tăng sản tuyến (bất thường hình thái) | 57597008 | Adenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200355 | Ung thư biểu mô tuyến vảy (bất thường hình thái) | 59367005 | Adenosquamous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200356 | Dính (bất thường hình thái) | 42685002 | Adhesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200357 | Xác mỡ (bất thường hình thái) | 74777006 | Adipocere (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200358 | U phần phụ và/hoặc u tuyến da (bất thường hình thái) | 115216003 | Adnexal AND/OR skin appendage neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200359 | Nốt ruồi tuyến phụ (bất thường hình thái) | 20351009 | Adnexal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200360 | U vỏ thượng thận tế bào sáng (bất thường hình thái) | 18977007 | Adrenal cortical adenoma, clear cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200361 | U tuyến vỏ thượng thận tế bào đặc (bất thường hình thái) | 63687009 | Adrenal cortical adenoma, compact cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200362 | U vỏ thượng thận thể tiểu cầu thận (bất thường hình thái) | 19329008 | Adrenal cortical adenoma, glomerulosa cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200363 | U tuyến vỏ thượng thận, tế bào hỗn hợp (bất thường hình thái) | 39720002 | Adrenal cortical adenoma, mixed cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200364 | U tuyến vỏ thượng thận, có sắc tố (bất thường hình thái) | 37302003 | Adrenal cortical adenoma, pigmented (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200365 | Ung thư vỏ thượng thận (bất thường hình thái) | 2227007 | Adrenal cortical carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200366 | U tuyến vỏ thượng thận ngoài vị trí (bất thường hình thái) | 54292009 | Adrenal rest tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200367 | Rhabdomyoma dạng tế bào (bất thường hình thái) | 1179040000 | Adult cellular rhabdomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200368 | U tế bào hạt loại trưởng thành hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 1255722004 | Adult type granulosa cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200369 | Thoái hóa lớp ngoài (bất thường hình thái) | 47631006 | Adventitial degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200370 | Xuất huyết bóc tách lớp ngoài (bất thường hình thái) | 720328003 | Adventitial dissecting hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200371 | Khiếm khuyết bẩm sinh (bất thường hình thái) | 782173000 | Agenesis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200372 | Tinh trùng ngưng kết (bất thường hình thái) | 726593007 | Agglutinated spermatozoa (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200373 | Hồng cầu kết tụ (bất thường hình thái) | 725994001 | Aggregated erythrocytes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200374 | Bạch cầu kết tụ (bất thường hình thái) | 725685009 | Aggregated leukocytes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200375 | Tinh trùng kết tụ (bất thường hình thái) | 725194002 | Aggregated spermatozoa (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200376 | U xơ xâm lấn (bất thường hình thái) | 47284001 | Aggressive fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200377 | Bệnh bạch cầu tế bào NK ác tính (bất thường hình thái) | 128833001 | Aggressive natural killer-cell leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200378 | U nguyên bào tạo xương dạng xâm lấn (bất thường hình thái) | 70511009 | Aggressive osteoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200379 | U nhú dạng nhú ác tính (bất thường hình thái) | 733074001 | Aggressive papillary tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200380 | Mastocytosis hệ thống ác tính (bất thường hình thái) | 397358005 | Aggressive systemic mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200381 | Nang khí (bất thường hình thái) | 53099003 | Air cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200382 | Thuyên tắc khí (bất thường hình thái) | 36207003 | Air embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200383 | Thoát khí (bất thường hình thái) | 38785003 | Air leakage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200384 | Bạch cầu lympho dạng không bạch cầu (bất thường hình thái) | 12219003 | Aleukemic lymphoid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200385 | Tử thi lạnh (bất thường hình thái) | 11514007 | Algor mortis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200386 | Bỏng hóa chất kiềm (bất thường hình thái) | 75120009 | Alkaline chemical burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200387 | Biến đổi phần vô định hình của hạch nhân (bất thường hình thái) | 125397007 | Alteration of amorphous portion of nucleolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200388 | Biến đổi tâm động (bất thường hình thái) | 125387003 | Alteration of centromere (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200389 | Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 41669009 | Alteration of chromosome structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200390 | Biến đổi phần sợi của hạch nhân (bất thường hình thái) | 125396003 | Alteration of filamentous portion of nucleolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200391 | Biến đổi mào ty thể (bất thường hình thái) | 125425007 | Alteration of mitochondrial cristae (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200392 | Biến đổi chất nền ty thể (bất thường hình thái) | 125426008 | Alteration of mitochondrial matrix (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200393 | Biến đổi màng ty thể (bất thường hình thái) | 125427004 | Alteration of mitochondrial membrane (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200394 | Ung thư biểu mô tuyến dạng phế nang (bất thường hình thái) | 36310008 | Alveolar adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200395 | U tuyến phế nang (bất thường hình thái) | 8097004 | Alveolar adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200396 | Sarcoma cơ vân dạng phế nang (bất thường hình thái) | 63449009 | Alveolar rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200397 | Sarcoma phần mềm dạng phế nang (bất thường hình thái) | 88195001 | Alveolar soft part sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200398 | U hắc tố không sắc tố (bất thường hình thái) | 70594002 | Amelanotic melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200399 | Ung thư nguyên bào men (bất thường hình thái) | 1255118000 | Ameloblastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200400 | U sợi-nhú men răng (bất thường hình thái) | 84983008 | Ameloblastic fibro- odontoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200401 | U nguyên bào men tạo ngà (bất thường hình thái) | 6437002 | Ameloblastic fibrodentinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200402 | U nguyên bào men dạng sợi (bất thường hình thái) | 11063000 | Ameloblastic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200403 | U xơ tạo men ác tính (bất thường hình thái) | 27092008 | Ameloblastic fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200404 | Sarcoma nguyên bào men - nguyên bào răng (bất thường hình thái) | 20380000 | Ameloblastic odontosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200405 | U nguyên bào men (bất thường hình thái) | 20462008 | Ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200406 | U nguyên bào men ác tính (bất thường hình thái) | 88253001 | Ameloblastoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200407 | Tắc mạch do nước ối (bất thường hình thái) | 860708004 | Amniotic fluid embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200408 | Ung thư biểu mô lưỡng tính (bất thường hình thái) | 1296906005 | Amphicrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200409 | Phản ứng nhuộm ưa ampho (bất thường hình thái) | 6151007 | Amphophilic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200410 | Cấu trúc bị cắt cụt (bất thường hình thái) | 58909005 | Amputated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200411 | Cấu trúc cắt cụt - hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125204005 | Amputated structure, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200412 | Cấu trúc cắt cụt - trì hoãn (bất thường hình thái) | 125205006 | Amputated structure, delayed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200413 | Cấu trúc đoạn chi bị cắt cụt tức thì (bất thường hình thái) | 125203004 | Amputated structure, immediate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200414 | Cấu trúc cắt cụt - không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125206007 | Amputated structure, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200415 | Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125212002 | Amputated structure, surgical, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200416 | Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - trì hoãn (bất thường hình thái) | 125214001 | Amputated structure, surgical, delayed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200417 | Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - ngay lập tức (bất thường hình thái) | 125213007 | Amputated structure, surgical, immediate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200418 | Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125211009 | Amputated structure, surgical, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200419 | Lắng đọng amyloid (bất thường hình thái) | 68790008 | Amyloid deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200420 | U amyloid (bất thường hình thái) | 37279009 | Amyloid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200421 | Đoạn hậu môn còn lại (bất thường hình thái) | 279490003 | Anal stump (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200422 | Sarcoma phôi không biệt hóa (bất thường hình thái) | 1290887005 | Anaplastic embryonal rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200423 | U nguyên bào thần kinh tiểu não dạng mất biệt hóa (bất thường hình thái) | 1197356004 | Anaplastic large cell medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200424 | U hỗn hợp ít biệt hóa loại oligoastrocytoma (bất thường hình thái) | 253072003 | Anaplastic oligoastrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200425 | U oligodendroglioma không biệt hóa có đột biến IDH và mất 1p/19q (bất thường hình thái) | 733843002 | Anaplastic oligodendroglioma with isocitrate dehydrogenase mutant and 1p/19q-codeleted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200426 | U sao bào đa hình dạng không biệt hóa (bất thường hình thái) | 733848006 | Anaplastic pleomorphic xanthoastrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200427 | Phù toàn thân (bất thường hình thái) | 16740003 | Anasarca (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200428 | U mạch máu dạng nối nhánh (bất thường hình thái) | 1293127005 | Anastomosing hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200429 | Miệng nối (bất thường hình thái) | 41796003 | Anastomosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200430 | Thông nối phản nhu động (bất thường hình thái) | 80625007 | Anastomosis, antiperistaltic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200431 | Miệng nối tận - tận (bất thường hình thái) | 18568009 | Anastomosis, end to end (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200432 | Miệng nối đầu - bên (bất thường hình thái) | 40842002 | Anastomosis, end to side (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200433 | Miệng nối hoạt động (bất thường hình thái) | 125217008 | Anastomosis, functional (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200434 | Thông nối bất đối xứng (bất thường hình thái) | 420002 | Anastomosis, heterocladic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200435 | Miệng nối đồng nhánh (bất thường hình thái) | 42819002 | Anastomosis, homocladic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200436 | Miệng nối nguyên vẹn (bất thường hình thái) | 125215000 | Anastomosis, intact (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200437 | Thông nối đẳng nhu động (bất thường hình thái) | 85200009 | Anastomosis, isoperistaltic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200438 | Miệng nối bị rò (bất thường hình thái) | 125216004 | Anastomosis, leaking (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200439 | Miệng nối không hoạt động (bất thường hình thái) | 125218003 | Anastomosis, non-functional (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200440 | Miệng nối bị tắc (bất thường hình thái) | 125219006 | Anastomosis, obstructed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200441 | Miệng nối Roux-en-Y (bất thường hình thái) | 46753009 | Anastomosis, Roux-en-Y (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200442 | Miệng nối bên-đầu (bất thường hình thái) | 46573002 | Anastomosis, side to end (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200443 | Thông nối bên - bên (bất thường hình thái) | 52934001 | Anastomosis, side to side (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200444 | U schwannoma cổ xưa (bất thường hình thái) | 409704009 | Ancient schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200445 | Gãy kiểu Anderson và D'Alonso type I (bất thường hình thái) | 870217004 | Anderson and D'Alonso type I fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200446 | Gãy kiểu Anderson và D'Alonso type II (bất thường hình thái) | 870219001 | Anderson and D'Alonso type II fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200447 | Gãy kiểu Anderson và D'Alonso type III (bất thường hình thái) | 870218009 | Anderson and D'Alonso type III fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200448 | U tế bào sinh dục đực hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1156876001 | Androblastoma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200449 | Androblastoma lành tính (bất thường hình thái) | 83802009 | Androblastoma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200450 | U tinh hoàn dạng tuyến đệm ác tính (bất thường hình thái) | 12323008 | Androblastoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200451 | Nhồi máu thiếu máu (bất thường hình thái) | 38640009 | Anemic infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200452 | Lệch bội (bất thường hình thái) | 80056000 | Aneuploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200453 | Phình động mạch (bất thường hình thái) | 85659009 | Aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200454 | Nang xương dạng phình (bất thường hình thái) | 76000001 | Aneurysmal bone cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200455 | Dãn mạch (bất thường hình thái) | 174637007 | Angiectasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200456 | U thần kinh đệm dạng trung tâm mạch máu (bất thường hình thái) | 450900009 | Angiocentric glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200457 | Tổn thương tăng sinh miễn dịch trung tâm mạch máu (bất thường hình thái) | 41556003 | Angiocentric immunoproliferative lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200458 | Phù mạch (bất thường hình thái) | 846575004 | Angioedema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200459 | U sợi mạch (bất thường hình thái) | 1162933001 | Angiofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200460 | U sợi mạch mô mềm (bất thường hình thái) | 1290952009 | Angiofibroma of soft tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200461 | Tăng sản hạch lympho dạng nang mạch (bất thường hình thái) | 781094002 | Angiofollicular lymph node hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200462 | U mạch thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 278000008 | Angioglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200463 | Bệnh hạch bạch huyết tăng sản miễn dịch dạng mạch (bất thường hình thái) | 52097008 | Angioimmunoblastic lymphadenopathy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200464 | U mao mạch sừng (bất thường hình thái) | 26810009 | Angiokeratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200465 | U mỡ mạch máu (bất thường hình thái) | 73219006 | Angiolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200466 | U mô xơ dạng mạch máu (bất thường hình thái) | 128744003 | Angiomatoid fibrous histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200467 | Tăng sinh mạch (bất thường hình thái) | 14350002 | Angiomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200468 | U màng não mạch máu (bất thường hình thái) | 73918009 | Angiomatous meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200469 | Angiomyofibroblastoma (bất thường hình thái) | 128739005 | Angiomyofibroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200470 | U cơ mỡ mạch máu (bất thường hình thái) | 19929002 | Angiomyolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200471 | Sarcoma mỡ-cơ-mạch (bất thường hình thái) | 110457005 | Angiomyoliposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200472 | U cơ trơn mạch máu (bất thường hình thái) | 86959002 | Angiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200473 | U mô thừa dạng u cơ trơn mạch máu (bất thường hình thái) | 447207006 | Angiomyomatous hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200474 | U mỡ - cơ - mạch (bất thường hình thái) | 447205003 | Angiomyomyelolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200475 | Sarcoma cơ trơn mạch máu (bất thường hình thái) | 28953002 | Angiomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200476 | U nhầy mạch máu (bất thường hình thái) | 57723004 | Angiomyxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200477 | Sarcoma mạch máu (angiosarcoma) (bất thường hình thái) | 863926008 | Angiosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200478 | Gãy góc (bất thường hình thái) | 307186006 | Angulated fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200479 | Biến dạng góc (bất thường hình thái) | 609378002 | Angulation deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200480 | Không đều màu giữa các tế bào (anisochromia) (bất thường hình thái) | 47249000 | Anisochromia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200481 | Tế bào máu có kích thước không đồng đều (bất thường hình thái) | 57241006 | Anisocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200482 | Loạn nhân không đều (bất thường hình thái) | 2881000 | Anisokaryosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200483 | Dính khớp (bất thường hình thái) | 36504009 | Ankylosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200484 | Kết nối động mạch bất thường (bất thường hình thái) | 25774008 | Anomalous arterial connection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200485 | Dẫn lưu bạch huyết bất thường (bất thường hình thái) | 80765002 | Anomalous lymphatic drainage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200486 | Xuất phát bất thường của động mạch (bất thường hình thái) | 30691008 | Anomalous origin of artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200487 | Xuất phát bất thường của tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 18465005 | Anomalous origin of vein (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200488 | Động mạch phổi bất thường (bất thường hình thái) | 128588008 | Anomalous pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200489 | Tĩnh mạch phổi bất thường (bất thường hình thái) | 128585006 | Anomalous pulmonary vein (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200490 | Kết nối mạch máu bất thường (bất thường hình thái) | 399881009 | Anomalous vascular connection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200491 | Phân bố mạch máu bất thường (bất thường hình thái) | 52195003 | Anomalous vascular distribution, including the course of the vessel and/or the anatomical region supplied or drained (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200492 | Thông nối tĩnh mạch bất thường (bất thường hình thái) | 42072004 | Anomalous venous connection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200493 | Kết nối tĩnh mạch bất thường hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125238002 | Anomalous venous connection, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200494 | Kết nối tĩnh mạch bất thường một phần (bất thường hình thái) | 125237007 | Anomalous venous connection, partial (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200495 | Dẫn lưu tĩnh mạch bất thường (bất thường hình thái) | 26344006 | Anomalous venous drainage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200496 | Nội mạc tử cung pha không phóng noãn (bất thường hình thái) | 70527002 | Anovulatory cycle endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200497 | Cục máu đông trước khi chết (bất thường hình thái) | 37842001 | Antemortem blood clot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200498 | Huyết khối xảy ra trước khi chết (bất thường hình thái) | 189411005 | Antemortem thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200499 | Vết thương trước khi chết (bất thường hình thái) | 74113007 | Antemortem wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200500 | Trật khớp kín ra trước (bất thường hình thái) | 75567003 | Anterior closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200501 | Trật khớp hướng trước (bất thường hình thái) | 125171008 | Anterior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200502 | Lệch ra trước (bất thường hình thái) | 76093008 | Anterior displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200503 | Trật khớp hở phía trước (bất thường hình thái) | 1040005 | Anterior open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200504 | Lồi ra trước (bất thường hình thái) | 125255003 | Anterior protrusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200505 | Bờ cắt phẫu thuật trước (bất thường hình thái) | 368000100000 4109 | Anterior surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200506 | Cong bất thường trước-sau (bất thường hình thái) | 61051007 | Anteroposterior abnormal curvature (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200507 | Biến dạng dẹt trước - sau (bất thường hình thái) | 1290626001 | Anteroposterior flattening deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200508 | Gập về trước (bất thường hình thái) | 1736008 | Anteversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200509 | Phức hợp kháng nguyên - kháng thể (bất thường hình thái) | 57857002 | Antigen-antibody complex (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200510 | U thể động mạch chủ (bất thường hình thái) | 53320004 | Aortic body tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200511 | Mảnh ghép động mạch chủ (bất thường hình thái) | 264445009 | Aortic graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200512 | Sỏi apatite (bất thường hình thái) | 76625009 | Apatite calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200513 | Loét áp-tơ (bất thường hình thái) | 110426005 | Aphtha (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200514 | Bờ phẫu thuật đỉnh (bất thường hình thái) | 1279786009 | Apical surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200515 | Giảm sản (bất thường hình thái) | 45486003 | Aplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200516 | Ung thư biểu mô tuyến apocrine (bất thường hình thái) | 57141000 | Apocrine adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200517 | U tuyến apocrine (bất thường hình thái) | 36318001 | Apocrine adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200518 | Tăng sản tuyến apocrine (bất thường hình thái) | 493861000052 106 | Apocrine adenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200519 | U nang tuyến mồ hôi apocrine (bất thường hình thái) | 1296894004 | Apocrine cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200520 | Ung thư biểu mô ống tuyến dạng apocrine (bất thường hình thái) | 444689005 | Apocrine ductal carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200521 | U nang mồ hôi apocrine (bất thường hình thái) | 1296890008 | Apocrine hidrocystoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200522 | Chuyển sản tuyến apocrine (bất thường hình thái) | 81274009 | Apocrine metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200523 | Nang xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái) | 178377003 | Apoplectic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200524 | U cơ trơn xuất huyết (bất thường hình thái) | 733850003 | Apoplectic leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200525 | Chết theo chương trình (apoptosis) (bất thường hình thái) | 20663007 | Apoptosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200526 | U nhầy ruột thừa (bất thường hình thái) | 1269209000 | Appendiceal mucinous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200527 | Gốc ruột thừa (bất thường hình thái) | 441850003 | Appendiceal stump (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200528 | Lỗ mở appendicostomy (bất thường hình thái) | 311415007 | Appendicostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200529 | Apudoma (bất thường hình thái) | 74926005 | Apudoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200530 | Nang màng nhện (bất thường hình thái) | 785284009 | Arachnoid cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200531 | Hiệu ứng Arias-Stella (bất thường hình thái) | 67217006 | Arias-Stella effect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200532 | Sắc tố asen (bất thường hình thái) | 125377002 | Arsenic pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200533 | Dày sừng do asen (bất thường hình thái) | 788579001 | Arsenical keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200534 | Mảnh ghép động mạch (bất thường hình thái) | 261240000 | Arterial graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200535 | Bờ cắt phẫu thuật động mạch (bất thường hình thái) | 1366075002 | Arterial surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200536 | Loét động mạch (bất thường hình thái) | 789563006 | Arterial ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200537 | Xơ cứng tiểu động mạch (bất thường hình thái) | 17941002 | Arteriolosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200538 | Xơ tiểu động mạch kèm hoại tử dạng fibrin (bất thường hình thái) | 32651000 | Arteriolosclerosis with fibrinoid necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200539 | Xơ cứng động mạch (bất thường hình thái) | 28960008 | Arteriosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200540 | Phình động-tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 11556006 | Arteriovenous aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200541 | Rò động-tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 128617001 | Arteriovenous fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200542 | Rò động-tĩnh mạch có phình mạch (bất thường hình thái) | 767193006 | Arteriovenous fistula with aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200543 | Mảnh ghép nối động – tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 312317000 | Arteriovenous graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200544 | Dị dạng động-tĩnh mạch (AVM) (bất thường hình thái) | 24551003 | Arteriovenous malformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200545 | Thoái hóa hướng lên (bất thường hình thái) | 68401000 | Ascending degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200546 | Viêm vô trùng (bất thường hình thái) | 1284843006 | Aseptic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200547 | Hoại tử vô khuẩn (bất thường hình thái) | 72756009 | Aseptic necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200548 | U Askin (bất thường hình thái) | 128783001 | Askin tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200549 | Thể hình sao (bất thường hình thái) | 55751007 | Asteroid body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200550 | U sao bào dạng nguyên bào thần kinh (bất thường hình thái) | 48952003 | Astroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200551 | U mô thừa tế bào hình sao (bất thường hình thái) | 416285004 | Astrocytic hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200552 | U sao bào (bất thường hình thái) | 1157043006 | Astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200553 | U sao bào độ thấp (bất thường hình thái) | 1157041008 | Astrocytoma low grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200554 | U sao bào không biệt hóa (bất thường hình thái) | 55353007 | Astrocytoma, anaplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200555 | Phì đại không đối xứng (bất thường hình thái) | 123750006 | Asymmetric hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200556 | Tái hiện đặc điểm tổ tiên (bất thường hình thái) | 80286003 | Atavism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200557 | Mảng xơ vữa (Atheroma) (bất thường hình thái) | 48434008 | Atheroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200558 | Thoái hóa dạng mảng xơ vữa (bất thường hình thái) | 183205001 | Atheromatous degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200559 | Tắc mạch bã mỡ (bất thường hình thái) | 10690002 | Atheromatous embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200560 | Xơ vữa động mạch (bất thường hình thái) | 38716007 | Atherosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200561 | Phình động mạch xơ vữa (bất thường hình thái) | 53672001 | Atherosclerotic aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200562 | Mảng xơ xơ vữa (bất thường hình thái) | 20717008 | Atherosclerotic fibrous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200563 | Teo lỗ (bất thường hình thái) | 1303493008 | Atresia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200564 | Thoái hóa teo (bất thường hình thái) | 125347008 | Atrophic degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200565 | U xơ da teo (bất thường hình thái) | 1162892005 | Atrophic dermatofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200566 | Nội mạc tử cung teo (bất thường hình thái) | 56699007 | Atrophic endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200567 | Sẹo teo (bất thường hình thái) | 409766009 | Atrophic scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200568 | Teo (bất thường hình thái) | 13331008 | Atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200569 | Teo biểu mô (bất thường hình thái) | 446689007 | Atrophy of epithelium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200570 | Dị sản nghi ngờ ác tính (bất thường hình thái) | 44085002 | Atypia suspicious for malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200571 | U tuyến không điển hình (bất thường hình thái) | 24482001 | Atypical adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200572 | Tăng sản tuyến phế nang không điển hình (bất thường hình thái) | 734094002 | Atypical alveolar adenomatous hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200573 | Chuyển sản tuyến apocrine không điển hình (bất thường hình thái) | 103673004 | Atypical apocrine metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200574 | Tăng sản tế bào đáy không điển hình (bất thường hình thái) | 708799007 | Atypical basal cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200575 | U sụn không điển hình (bất thường hình thái) | 703701000 | Atypical cartilaginous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200576 | Tế bào không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103635003 | Atypical cells of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200577 | Nốt ruồi xanh dạng tế bào không điển hình, khả năng ác tính chưa rõ (bất thường hình thái) | 1295513005 | Atypical cellular blue nevus of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200578 | U nhú đám rối màng mạch không điển hình (bất thường hình thái) | 128904001 | Atypical choroid plexus papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200579 | Loạn sản không điển hình (bất thường hình thái) | 103674005 | Atypical dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200580 | Tế bào cổ tử cung không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103643008 | Atypical endocervical cells of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200581 | Tế bào nội cổ tử cung không điển hình, nghi ngờ ác tính (bất thường hình thái) | 373882004 | Atypical endocervical cells, favor neoplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200582 | Tế bào tuyến cổ tử cung không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103644002 | Atypical endocervical glandular cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200583 | Tế bào tuyến cổ tử cung không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103645001 | Atypical endocervical glandular cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200584 | Tế bào nội mạc tử cung không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103646000 | Atypical endometrial cells of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200585 | Tế bào tuyến nội mạc tử cung không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103647009 | Atypical endometrial glandular cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200586 | Tế bào tuyến nội mạc tử cung không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103648004 | Atypical endometrial glandular cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200587 | U mạch biểu mô dạng biểu mô không điển hình (bất thường hình thái) | 1293137000 | Atypical epithelioid hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200588 | Tế bào sợi không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103662006 | Atypical fibroblastic cells of uncertain significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200589 | Tế bào sợi không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103663001 | Atypical fibroblastic cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200590 | Tế bào sợi không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103664007 | Atypical fibroblastic cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200591 | Bệnh nang xơ không điển hình (bất thường hình thái) | 110447009 | Atypical fibrocystic disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200592 | U tế bào mô sợi không điển hình (bất thường hình thái) | 26496005 | Atypical fibrous histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200593 | U tuyến dạng nang không điển hình (bất thường hình thái) | 128892009 | Atypical follicular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200594 | Chuyển sản dạ dày không điển hình (bất thường hình thái) | 27325005 | Atypical gastric metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200595 | Tế bào tuyến không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103639009 | Atypical glandular cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200596 | Tế bào tuyến không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103640006 | Atypical glandular cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200597 | Tế bào tuyến không điển hình chưa xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 4476003 | Atypical glandular cells of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200598 | Tế bào tuyến không điển hình, nghi ngờ ác tính (bất thường hình thái) | 373883009 | Atypical glandular cells, favor neoplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200599 | Tăng sản tuyến không điển hình (bất thường hình thái) | 17474009 | Atypical glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200600 | Chuyển sản tuyến không điển hình (bất thường hình thái) | 79929000 | Atypical glandular metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200601 | Tăng sản không điển hình (bất thường hình thái) | 32416003 | Atypical hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200602 | Viêm không điển hình (bất thường hình thái) | 125328005 | Atypical inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200603 | Chuyển sản ruột không điển hình (bất thường hình thái) | 110446000 | Atypical intestinal metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200604 | Tăng sản trong ống không điển hình (bất thường hình thái) | 6660000 | Atypical intraductal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200605 | U mỡ không điển hình (bất thường hình thái) | 116063003 | Atypical lipomatous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200606 | Tăng sản tiểu thùy không điển hình (bất thường hình thái) | 33889003 | Atypical lobular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200607 | Nguyên bào lympho không điển hình (bất thường hình thái) | 84863008 | Atypical lymphoblast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200608 | Tế bào lympho không điển hình (bất thường hình thái) | 52641009 | Atypical lymphocyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200609 | Tăng sản lympho không điển hình (bất thường hình thái) | 30685006 | Atypical lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200610 | Ung thư biểu mô tủy không điển hình (bất thường hình thái) | 128698005 | Atypical medullary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200611 | Tăng sinh tế bào hắc tố không điển hình (bất thường hình thái) | 110444002 | Atypical melanocytic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200612 | U màng não không điển hình (bất thường hình thái) | 128914005 | Atypical meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200613 | Tế bào trung mô không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103650007 | Atypical mesenchymal cells of uncertain significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200614 | Tế bào trung mô không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103651006 | Atypical mesenchymal cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200615 | Tế bào trung mô không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103652004 | Atypical mesenchymal cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200616 | Chuyển sản không điển hình (bất thường hình thái) | 125544002 | Atypical metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200617 | U thần kinh sợi không điển hình (bất thường hình thái) | 734083001 | Atypical neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200618 | Tăng sản nhú không điển hình (bất thường hình thái) | 703079005 | Atypical papillary hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200619 | Tăng sản lớp sừng không điển hình (bất thường hình thái) | 702818004 | Atypical parakeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200620 | Polyp không điển hình (bất thường hình thái) | 125557005 | Atypical polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200621 | Adenomyoma dạng polyp không điển hình (bất thường hình thái) | 388987001 | Atypical polypoid adenomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200622 | Tăng sinh không điển hình (bất thường hình thái) | 125556001 | Atypical proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200623 | Tái tạo không điển hình (bất thường hình thái) | 49654005 | Atypical regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200624 | Tế bào cơ trơn không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103654003 | Atypical smooth muscle cells of uncertain significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200625 | Tế bào cơ trơn không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103655002 | Atypical smooth muscle cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200626 | Tế bào cơ trơn không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103656001 | Atypical smooth muscle cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200627 | U mỡ dạng tế bào hình thoi không điển hình (bất thường hình thái) | 1290815005 | Atypical spindle cell lipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200628 | Tế bào vảy không điển hình không xác định, nghi tổn thương trong biểu mô (bất thường hình thái) | 103638001 | Atypical squamous cells of uncertain significance suggestive of an intraepithelial lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200629 | Tế bào vảy không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103636002 | Atypical squamous cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200630 | Tế bào vảy không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103637006 | Atypical squamous cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200631 | Tế bào vảy không điển hình không xác định tính chất (ASCUS) (bất thường hình thái) | 39035006 | Atypical squamous cells of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200632 | Tế bào vảy không điển hình, không loại trừ HSIL (bất thường hình thái) | 373878001 | Atypical squamous cells, cannot exclude high-grade squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200633 | Chuyển sản vảy không điển hình (bất thường hình thái) | 63114009 | Atypical squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200634 | Tế bào cơ vân không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái) | 103658000 | Atypical striated muscle cells of uncertain significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200635 | Tế bào cơ vân không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái) | 103659008 | Atypical striated muscle cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200636 | Tế bào cơ vân không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái) | 103660003 | Atypical striated muscle cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200637 | U dạng dị sản/rhabdoid không điển hình (bất thường hình thái) | 128792003 | Atypical teratoid/rhabdoid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200638 | Tổn thương mạch máu không điển hình (bất thường hình thái) | 817949008 | Atypical vascular lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200639 | Mảnh ghép động mạch vành bằng động mạch tự thân (bất thường hình thái) | 1366531007 | Autologous artery coronary artery graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200640 | Mảnh ghép động mạch vành tự thân (bất thường hình thái) | 1366456004 | Autologous coronary artery graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200641 | Mảnh ghép động mạch vành bằng tĩnh mạch tự thân (bất thường hình thái) | 1366457008 | Autologous vein coronary artery graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200642 | Tự tiêu (bất thường hình thái) | 85811006 | Autolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200643 | Thể tự tiêu hóa (autophagic bodies) (bất thường hình thái) | 35453004 | Autophagic bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200644 | Thể khảm nhiễm sắc thể thường (bất thường hình thái) | 8566008 | Autosomal chromosome mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200645 | Hoại tử vô mạch (bất thường hình thái) | 86217007 | Avascular necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200646 | Bong rách (bất thường hình thái) | 27515001 | Avulsion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200647 | Gãy xương do giật (bất thường hình thái) | 23482006 | Avulsion fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200648 | Mảnh ghép động mạch nách - động mạch đùi (bất thường hình thái) | 1186655000 | Axillofemoral graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200649 | Phù sợi trục (bất thường hình thái) | 125389000 | Axonal swelling (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200650 | Đứt sợi trục thần kinh (axonotmesis) (bất thường hình thái) | 370606001 | Axonotmesis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200651 | Tân sản tế bào B (bất thường hình thái) | 413616009 | B-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200652 | Trụ vi khuẩn (bất thường hình thái) | 724374007 | Bacterial cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200653 | Cục huyết khối dạng cầu (bất thường hình thái) | 15556001 | Ball thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200654 | Tắc nghẽn kiểu van bóng (bất thường hình thái) | 738003 | Ball valve obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200655 | U hắc tố tế bào phồng (bất thường hình thái) | 39274007 | Balloon cell melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200656 | Nốt ruồi tế bào bóng (bất thường hình thái) | 8276007 | Balloon cell nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200657 | Thoái hóa dạng bóng nước (bất thường hình thái) | 3139003 | Ballooning degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200658 | Melanocytoma mất BAP1 (bất thường hình thái) | 1290658006 | BAP1-inactivated melanocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200659 | Ung thư tuyến Bartholin (bất thường hình thái) | 399533005 | Bartholin's gland carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200660 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào đáy (bất thường hình thái) | 34603009 | Basal cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200661 | U tuyến đáy (bất thường hình thái) | 27230006 | Basal cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200662 | Ung thư biểu mô tế bào đáy (bất thường hình thái) | 1338007 | Basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200663 | Ung thư biểu mô tế bào đáy trong hội chứng nốt ruồi tế bào đáy (bất thường hình thái) | 399569002 | Basal cell carcinoma in basal cell nevus syndrome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200664 | Ung thư biểu mô tế bào đáy tại chỗ (bất thường hình thái) | 718396005 | Basal cell carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200665 | Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa phần phụ (bất thường hình thái) | 399487002 | Basal cell carcinoma with adnexal differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200666 | Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 399470004 | Basal cell carcinoma with eccrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200667 | Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa nang lông (bất thường hình thái) | 399746002 | Basal cell carcinoma with follicular differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200668 | Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa dạng tủy răng (bất thường hình thái) | 399958006 | Basal cell carcinoma with matrical differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200669 | Ung thư biểu mô tế bào đáy có biệt hóa dạng sarcoma (bất thường hình thái) | 816972004 | Basal cell carcinoma with sarcomatoid differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200670 | Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa tuyến bã nhờn (bất thường hình thái) | 400087001 | Basal cell carcinoma with sebaceous differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200671 | Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng sợi biểu mô (bất thường hình thái) | 43369006 | Basal cell carcinoma, fibroepithelial (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200672 | Ung thư biểu mô tế bào đáy, dạng vi nốt (bất thường hình thái) | 400071004 | Basal cell carcinoma, micronodular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200673 | Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nốt (bất thường hình thái) | 128636006 | Basal cell carcinoma, nodular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200674 | Tăng sản tế bào đáy (bất thường hình thái) | 89855005 | Basal cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200675 | Tân sinh tế bào đáy (hình thái) (bất thường hình thái) | 127570002 | Basal cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200676 | U tế bào đáy (bất thường hình thái) | 30649006 | Basal cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200677 | Ung thư biểu mô dạng đáy (bất thường hình thái) | 5843004 | Basaloid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200678 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng đáy (bất thường hình thái) | 128634009 | Basaloid squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200679 | Biến đổi màng đáy (bất thường hình thái) | 125481001 | Basement membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200680 | Nhân đôi màng đáy (bất thường hình thái) | 125485005 | Basement membrane duplication (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200681 | Đứt đoạn màng đáy (bất thường hình thái) | 125482008 | Basement membrane fragmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200682 | Tăng sinh màng đáy (bất thường hình thái) | 125486006 | Basement membrane proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200683 | Dày màng đáy (bất thường hình thái) | 125483003 | Basement membrane thickening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200684 | Chất giống màng đáy (bất thường hình thái) | 125487002 | Basement membrane-like material (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200685 | U tuyến ưa bazơ (bất thường hình thái) | 9436005 | Basophil adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200686 | Ung thư biểu mô tế bào ưa bazơ (bất thường hình thái) | 47107000 | Basophil carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200687 | Thoái hóa ưa bazơ (bất thường hình thái) | 27329004 | Basophilic degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200688 | Phản ứng nhuộm ưa bazơ (bất thường hình thái) | 10637001 | Basophilic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200689 | Lốm đốm ưa bazơ (bất thường hình thái) | 53362006 | Basophilic stippling (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200690 | Lắng đọng mạch máu bắt màu kiềm (bất thường hình thái) | 399708009 | Basophilic vascular deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200691 | U biểu mô dạng đáy và vảy (bất thường hình thái) | 55775007 | Basosquamous acanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200692 | Ung thư biểu mô tế bào đáy - vảy (bất thường hình thái) | 37304002 | Basosquamous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200693 | U tuyến sợi lành tính (bất thường hình thái) | 1157241000 | Benign adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200694 | U tuyến lành tính (bất thường hình thái) | 1187227004 | Benign adenomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200695 | U tuyến vỏ thượng thận lành tính (bất thường hình thái) | 1156661006 | Benign adrenal cortical adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200696 | U tế bào đáy lành tính (bất thường hình thái) | 252996004 | Benign basal cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200697 | Mesothelioma hai pha lành tính (bất thường hình thái) | 189833001 | Benign biphasic mesothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200698 | U mạch máu lành tính (bất thường hình thái) | 400110009 | Benign blood vessel neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200699 | U Brenner lành tính (bất thường hình thái) | 253051001 | Benign Brenner tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200700 | U hỗn hợp tuyến mồ hôi dạng sụn lành tính (bất thường hình thái) | 691310001461 00 | Benign chondroid syringoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200701 | U nhú đám rối mạch mạc lành tính (bất thường hình thái) | 1156641000 | Benign choroid plexus papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200702 | Chửa trứng toàn phần lành tính (bất thường hình thái) | 1156973008 | Benign complete hydatidiform mole (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200703 | Nang buồng trứng lành tính (bất thường hình thái) | 446832006 | Benign cyst of ovary (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200704 | U tuyến sợi - nang lành tính (bất thường hình thái) | 1157243002 | Benign cystadenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200705 | U nang thận lành tính (bất thường hình thái) | 128757006 | Benign cystic nephroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200706 | U nội tiết lành tính (bất thường hình thái) | 253004003 | Benign endocrine tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200707 | U nội mạc tử cung lành tính (bất thường hình thái) | 253015008 | Benign endometrioid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200708 | Ependymoma lành tính (bất thường hình thái) | 860761007 | Benign ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200709 | Tân sản biểu mô lành tính (bất thường hình thái) | 1187163006 | Benign epithelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200710 | U nhú mũi xoang lành tính dạng phát triển lồi ra ngoài (bất thường hình thái) | 1156859000 | Benign exophytic sinonasal papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200711 | U bao thần kinh dạng mô mềm lành tính ngoài màng (bất thường hình thái) | 1156951001 | Benign extraneural soft tissue perineurioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200712 | U tuyến sợi lành tính (bất thường hình thái) | 1156873009 | Benign fibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200713 | U xơ - mô bào lành tính (bất thường hình thái) | 1187238004 | Benign fibrohistiocytic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200714 | U sợi lành tính (bất thường hình thái) | 1157050005 | Benign fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200715 | Tân sản xơ lành tính (bất thường hình thái) | 1187134008 | Benign fibromatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200716 | U tế bào mô sợi lành tính (bất thường hình thái) | 25889007 | Benign fibrous histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200717 | U tế bào mầm lành tính (bất thường hình thái) | 713588001 | Benign germ cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200718 | U glomus lành tính (bất thường hình thái) | 1340048006 | Benign glomus tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200719 | U tế bào hạt lành tính (bất thường hình thái) | 1336225003 | Benign granular cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200720 | U mạch máu lành tính (bất thường hình thái) | 253053003 | Benign hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200721 | Insulinoma lành tính (bất thường hình thái) | 788388009 | Benign insulinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200722 | U bao thần kinh trong màng lành tính (bất thường hình thái) | 1156949000 | Benign intraneural perineurioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200723 | U nhú đảo ngược mũi xoang lành tính (bất thường hình thái) | 844592005 | Benign inverted sinonasal papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200724 | U nhú tế bào chuyển tiếp đảo ngược lành tính (bất thường hình thái) | 818954001 | Benign inverted transitional cell papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200725 | Hình thái u mỡ lành tính (bất thường hình thái) | 253045006 | Benign lipomatous tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200726 | U bạch mạch lành tính (bất thường hình thái) | 253057002 | Benign lymphangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200727 | Tổn thương biểu mô lympho lành tính (bất thường hình thái) | 129142003 | Benign lymphoepithelial lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200728 | U tế bào sắc tố lành tính (bất thường hình thái) | 397195004 | Benign melanocytic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200729 | U màng não lành tính (bất thường hình thái) | 409659004 | Benign meningeal neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200730 | U màng não lành tính (bất thường hình thái) | 1157019008 | Benign meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200731 | U lành metanephric (bất thường hình thái) | 1260204002 | Benign metanephric tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200732 | U hỗn hợp biểu mô - mô đệm lành tính của thận (bất thường hình thái) | 388985009 | Benign mixed epithelial and stromal tumor of kidney (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200733 | U nhầy-biểu bì lành tính (bất thường hình thái) | 253022000 | Benign mucoepidermoid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200734 | U mô đệm sinh dục dạng cơ lành tính (bất thường hình thái) | 1287251005 | Benign myoid gonadal stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200735 | U cơ lành tính (bất thường hình thái) | 253047003 | Benign myomatous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200736 | Tân sinh lành tính biệt hóa tuyến tiết (bất thường hình thái) | 400093009 | Benign neoplasm with apocrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200737 | Tân sinh lành tính biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 399909007 | Benign neoplasm with eccrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200738 | Tân sinh lành tính biệt hóa lông tóc (bất thường hình thái) | 400050009 | Benign neoplasm with pilar differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200739 | U bao dây thần kinh lành tính (bất thường hình thái) | 1156940001 | Benign nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200740 | Tân sản nội tiết thần kinh lành tính (bất thường hình thái) | 1187127006 | Benign neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200741 | U thần kinh sợi lành tính (bất thường hình thái) | 1156930004 | Benign neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200742 | U dây sống lành tính (bất thường hình thái) | 703708006 | Benign notochordal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200743 | U tế bào ma răng lành tính (bất thường hình thái) | 788590006 | Benign odontogenic ghost cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200744 | U men răng lành tính (bất thường hình thái) | 1156647001 | Benign odontoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200745 | U nhú mũi xoang dạng tế bào ái toan lành tính (bất thường hình thái) | 844591003 | Benign oncocytic sinonasal papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200746 | U xương tạo xương lành tính (bất thường hình thái) | 726115006 | Benign osteogenic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200747 | U xương lành tính (bất thường hình thái) | 1156874003 | Benign osteoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200748 | U tuyến sợi - nhú lành tính (bất thường hình thái) | 1157242007 | Benign papillary adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200749 | U nhú lành tính (bất thường hình thái) | 1157073002 | Benign papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200750 | U bao thần kinh lành tính (bất thường hình thái) | 1156946007 | Benign perineurioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200751 | U tủy thượng thận lành tính (bất thường hình thái) | 307575002 | Benign pheochromocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200752 | U phyllodes lành tính (bất thường hình thái) | 16566002 | Benign phyllodes tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200753 | U tuyến yên lành tính (bất thường hình thái) | 1156904003 | Benign pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200754 | Polyp dạng tuyến tiền liệt (bất thường hình thái) | 446687009 | Benign polyp with prostatic type epithelium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200755 | U nhú mũi xoang lành tính (bất thường hình thái) | 818956004 | Benign sinonasal papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200756 | U biểu mô phụ da lành tính (bất thường hình thái) | 314933009 | Benign skin appendage epithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200757 | Hình thái u phần phụ da lành tính (bất thường hình thái) | 314932004 | Benign skin appendage tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200758 | U tế bào vảy lành tính (bất thường hình thái) | 252994001 | Benign squamous cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200759 | Dày sừng vảy lành tính (bất thường hình thái) | 60522007 | Benign squamous keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200760 | U mô đệm lành tính (bất thường hình thái) | 447644002 | Benign stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200761 | U tế bào khổng lồ quanh bao gân lành tính (bất thường hình thái) | 128777004 | Benign tenosynovial giant cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200762 | U tế bào vỏ buồng trứng lành tính (bất thường hình thái) | 1156902004 | Benign thecoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200763 | U tuyến ống lành tính (bất thường hình thái) | 1156654007 | Benign tubular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200764 | Bã thức ăn (Bezoar) (bất thường hình thái) | 50568007 | Bezoar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200765 | Nút mật (bất thường hình thái) | 48866007 | Bile cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200766 | U tuyến ống mật (bất thường hình thái) | 39471001 | Bile duct adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200767 | Ung thư nang ống mật ác tính (bất thường hình thái) | 50422007 | Bile duct cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200768 | U nang ống mật vôi hóa (bất thường hình thái) | 83025009 | Bile duct cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200769 | Bờ phẫu thuật ống mật (bất thường hình thái) | 1156986004 | Bile duct surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200770 | Sắc tố mật (bất thường hình thái) | 74571009 | Bile pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200771 | U mô thừa đường mật (bất thường hình thái) | 27721004 | Biliary hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200772 | Trụ bilirubin (bất thường hình thái) | 724183008 | Bilirubin cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200773 | Cấu trúc hai thùy (bất thường hình thái) | 41194006 | Bilobed structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200774 | Tế bào hai nhân (bất thường hình thái) | 87995003 | Binucleate cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200775 | Nguyên bào tương hai nhân (bất thường hình thái) | 11908008 | Binucleated plasmablast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200776 | Vết thương sinh thiết (bất thường hình thái) | 189955008 | Biopsy wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200777 | Cốt hóa hai phần (bất thường hình thái) | 780829009 | Bipartite ossification (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200778 | Sarcoma xoang mũi dạng biểu mô hai kiểu hình (bất thường hình thái) | 789405004 | Biphenotypic sinonasal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200779 | Sắc tố bismuth (bất thường hình thái) | 125378007 | Bismuth pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200780 | Vết cắn (bất thường hình thái) | 3404009 | Bite (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200781 | U cơ trơn dị dạng (bất thường hình thái) | 48897006 | Bizarre leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200782 | Tăng sản sụn dạng loạn sản xương quanh màng (bất thường hình thái) | 703696007 | Bizarre parosteal osteochondromatous proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200783 | Bờ phẫu thuật cổ bàng quang (bất thường hình thái) | 1279791005 | Bladder neck surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200784 | Huyết khối trơ (bất thường hình thái) | 125303002 | Bland embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200785 | Chấn thương do nổ (bất thường hình thái) | 41110003 | Blast injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200786 | Loét nông đang chảy máu (bất thường hình thái) | 1148561000 | Bleeding superficial ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200787 | Loét xuất huyết (bất thường hình thái) | 55075001 | Bleeding ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200788 | Giãn tĩnh mạch chảy máu (bất thường hình thái) | 57052009 | Bleeding varices (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200789 | Rò mù (bất thường hình thái) | 41008003 | Blind fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200790 | Bóng nước (bất thường hình thái) | 339008 | Blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200791 | Bóng nước do thoái hóa tế bào đáy (bất thường hình thái) | 4686007 | Blister due to degeneration of basal cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200792 | Bóng nước do thoái hóa vùng màng đáy (bất thường hình thái) | 25154008 | Blister due to degeneration of the basement zone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200793 | Bóng nước do thoái hóa trong tế bào (bất thường hình thái) | 37500005 | Blister due to intracellular degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200794 | Bóng máu (bất thường hình thái) | 416230003 | Blood blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200795 | Cục máu đông (bất thường hình thái) | 75753009 | Blood clot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200796 | Ứ máu (bất thường hình thái) | 1237086002 | Blood retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200797 | Tăng sản mạch máu (bất thường hình thái) | 38444007 | Blood vessel hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200798 | U mạch máu (bất thường hình thái) | 699605009 | Blood vessel neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200799 | U mạch máu hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 400095002 | Blood vessel neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200800 | U mạch máu (bất thường hình thái) | 115235003 | Blood vessel tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200801 | Dịch tiết lẫn máu (bất thường hình thái) | 71162006 | Blood-tinged discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200802 | Dịch tiết có máu (bất thường hình thái) | 91369002 | Bloody discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200803 | Phù xanh (bất thường hình thái) | 9729005 | Blue edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200804 | Nốt ruồi xanh (bất thường hình thái) | 63166000 | Blue nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200805 | Nốt ruồi xanh ác tính (bất thường hình thái) | 67159000 | Blue nevus, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200806 | Tăng sản ống dẫn bị nghẽn (bất thường hình thái) | 58811002 | Blunt duct adenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200807 | Chấn thương cùn (bất thường hình thái) | 3821009 | Blunt injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200808 | Thân ống nối (ống dẫn tiểu) (bất thường hình thái) | 245859008 | Body of conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200809 | Thân mảnh ghép (bất thường hình thái) | 245856001 | Body of graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200810 | Cấu trúc biến đổi hình thái (bất thường hình thái) | 118956008 | Body structure, altered from its original anatomical structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200811 | Biến đổi tinh thể xương (bất thường hình thái) | 125502008 | Bone crystal alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200812 | Nang xương (bất thường hình thái) | 66954000 | Bone cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200813 | Mảnh xương (bất thường hình thái) | 699531001 | Bone fragment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200814 | Thuyên tắc do mảnh xương (bất thường hình thái) | 39961008 | Bone fragment embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200815 | Thuyên tắc tủy xương (bất thường hình thái) | 57978003 | Bone marrow embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200816 | Tăng dưỡng bào tủy xương (bất thường hình thái) | 1231752007 | Bone marrow mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200817 | Biến đổi chất nền xương (bất thường hình thái) | 125506006 | Bone matrix alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200818 | Bờ phẫu thuật xương (bất thường hình thái) | 1287141003 | Bone surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200819 | U xương (bất thường hình thái) | 115239009 | Bone tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200820 | Can xương (bất thường hình thái) | 27881006 | Bony callus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200821 | Xơ xương (bất thường hình thái) | 37748009 | Bony sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200822 | U nang tuyến có nguy cơ ác tính ranh giới (bất thường hình thái) | 253025003 | Borderline cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200823 | U phyllodes giáp ranh (bất thường hình thái) | 71232009 | Borderline phyllodes tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200824 | Sarcoma dạng chùm nho (botryoid sarcoma) (bất thường hình thái) | 405943005 | Botryoid sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200825 | Bệnh sẩn dạng Bowen (bất thường hình thái) | 5356000 | Bowenoid papulosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200826 | Biến dạng gập (bending deformity) (bất thường hình thái) | 34058006 | Bowing deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200827 | Gãy cong xương (bất thường hình thái) | 699808008 | Bowing fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200828 | Cát não (bất thường hình thái) | 19795008 | Brain sand, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200829 | Nang khe mang (bất thường hình thái) | 785762005 | Branchial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200830 | Lỗ rò khe mang (bất thường hình thái) | 785763000 | Branchial fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200831 | Khe mang (bất thường hình thái) | 785764006 | Branchial sinus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200832 | Khoang vú (bất thường hình thái) | 261719000 | Breast cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200833 | U Brenner, ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 89996007 | Brenner tumor, borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200834 | U Brenner ác tính (bất thường hình thái) | 42194009 | Brenner tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200835 | Xơ cầu nối (bất thường hình thái) | 31313009 | Bridging fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200836 | Hoại tử cầu nối (bất thường hình thái) | 15904002 | Bridging necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200837 | Trụ niệu rộng (bất thường hình thái) | 726767002 | Broad urinary cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200838 | U tuyến phế quản dạng tuyến (bất thường hình thái) | 700096007 | Bronchial adenomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200839 | Bờ phẫu thuật phế quản (bất thường hình thái) | 1156995007 | Bronchial surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200840 | U tuyến phế quản/có lông dạng nhú tiết nhầy dạng nang (bất thường hình thái) | 1179679007 | Bronchiolar adenoma/ciliated muconodular papillary tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200841 | Biểu mô hóa phế quản tận (bất thường hình thái) | 125546000 | Bronchiolization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200842 | Ung thư tuyến phế quản-phế nang (bất thường hình thái) | 112677002 | Bronchiolo-alveolar adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200843 | Ung thư biểu mô phế nang - tiểu phế quản, dạng nhầy và không nhầy phối hợp (bất thường hình thái) | 128661009 | Bronchiolo-alveolar carcinoma, mixed mucinous and non-mucinous (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200844 | Ung thư biểu mô phế nang - tiểu phế quản, dạng nhầy (bất thường hình thái) | 128660005 | Bronchiolo-alveolar carcinoma, mucinous (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200845 | Ung thư biểu mô phế nang - tiểu phế quản, không nhầy (bất thường hình thái) | 128659000 | Bronchiolo-alveolar carcinoma, non-mucinous (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200846 | Nang phế quản bẩm sinh (bất thường hình thái) | 9550003 | Bronchogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200847 | Teo nâu (bất thường hình thái) | 24244006 | Brown atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200848 | Phù nâu (bất thường hình thái) | 18174004 | Brown edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200849 | Sỏi brushite (bất thường hình thái) | 115600008 | Brushite calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200850 | Bubo (viêm hạch) (bất thường hình thái) | 11585000 | Bubo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200851 | Rách dạng quai xô (bất thường hình thái) | 263697003 | Bucket handle tear (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200852 | Lỗ thông thất - hành (bất thường hình thái) | 443329006 | Bulboventricular foramen (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200853 | Lồi (bất thường hình thái) | 413269001 | Bulging (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200854 | Bọng nước do phù (bất thường hình thái) | 1052347005 | Bullous eruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200855 | Thể Bunina (bất thường hình thái) | 66417003 | Bunina body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200856 | Bệnh bạch cầu tế bào Burkitt (bất thường hình thái) | 22197008 | Burkitt cell leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200857 | Tổn thương bỏng (bất thường hình thái) | 48333001 | Burn injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200858 | Tổn thương bỏng có cháy sém (bất thường hình thái) | 25733008 | Burn injury with charring (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200859 | Sẹo bỏng (bất thường hình thái) | 111016001 | Burn scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200860 | Đường hầm dưới da (bất thường hình thái) | 60341009 | Burrow (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200861 | Nang hoạt dịch (bất thường hình thái) | 4125007 | Bursal cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200862 | Gãy nổ (bất thường hình thái) | 767509005 | Burst fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200863 | U tế bào C (bất thường hình thái) | 18727002 | C cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200864 | Thể vòng Cabot (bất thường hình thái) | 47715007 | Cabot's ring body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200865 | Xơ hóa vôi hóa (bất thường hình thái) | 417308008 | Calcific sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200866 | Hẹp vôi hóa (bất thường hình thái) | 86502007 | Calcific stenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200867 | Phình mạch vôi hóa (bất thường hình thái) | 125273000 | Calcified aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200868 | Mảng xơ vữa canxi hóa (bất thường hình thái) | 29483008 | Calcified atheromatous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200869 | U hạt vôi hóa (bất thường hình thái) | 48391002 | Calcified granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200870 | Tụ máu vôi hóa (bất thường hình thái) | 7643002 | Calcified hematoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200871 | Nốt vôi hóa (bất thường hình thái) | 255003 | Calcified nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200872 | Huyết khối vôi hóa (bất thường hình thái) | 125299007 | Calcified thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200873 | U xơ gân dạng vôi hóa (bất thường hình thái) | 703612005 | Calcifying aponeurotic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200874 | Nang vôi hóa (bất thường hình thái) | 87070002 | Calcifying cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200875 | U biểu mô men răng vôi hóa (bất thường hình thái) | 83048004 | Calcifying epithelial odontogenic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200876 | U xơ vôi hóa (bất thường hình thái) | 703613000 | Calcifying fibrous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200877 | U biểu mô - mô đệm dạng tổ lồng vôi hóa (bất thường hình thái) | 450898007 | Calcifying nested epithelial stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200878 | Nang răng vôi hóa (bất thường hình thái) | 75248003 | Calcifying odontogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200879 | Sỏi canxi bilirubinat (bất thường hình thái) | 91473003 | Calcium bilirubinate calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200880 | Sỏi canxi (bất thường hình thái) | 89753006 | Calcium calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200881 | Sỏi canxi cacbonat (bất thường hình thái) | 53363001 | Calcium carbonate calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200882 | Sỏi oxalat canxi và hydroxyapatite (bất thường hình thái) | 71208002 | Calcium oxalate and hydroxyapatite calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200883 | Sỏi canxi oxalat (bất thường hình thái) | 63539008 | Calcium oxalate calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200884 | Cầu vôi hóa (bất thường hình thái) | 66955004 | Calcospherite, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200885 | Sỏi (bất thường hình thái) | 56381008 | Calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200886 | Loét chai (bất thường hình thái) | 295358007 | Callous ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200887 | U tuyến dạng ống tuyến nước bọt (bất thường hình thái) | 128641003 | Canalicular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200888 | Sự tạo ống (bất thường hình thái) | 182000 | Canalization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200889 | Huyết khối có kênh hóa (bất thường hình thái) | 5480000 | Canalized thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200890 | U mao mạch dạng mao mạch (bất thường hình thái) | 83343001 | Capillary hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200891 | U bạch mạch mao mạch (bất thường hình thái) | 11467009 | Capillary lymphangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200892 | Giãn mao mạch dạng mao mạch (bất thường hình thái) | 30727005 | Capillary telangiectasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200893 | Bờ phẫu thuật bao xơ (bất thường hình thái) | 1268584000 | Capsular surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200894 | Nhọt cụm (Carbuncle) (bất thường hình thái) | 41570003 | Carbuncle (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200895 | Carcinofibroma (bất thường hình thái) | 128751007 | Carcinofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200896 | Ung thư biểu mô (bất thường hình thái) | 1187425009 | Carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200897 | Ung thư từ u tuyến hỗn hợp đa hình (bất thường hình thái) | 17264009 | Carcinoma ex pleomorphic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200898 | Ung thư biểu mô tại chỗ (bất thường hình thái) | 1187138006 | Carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200899 | Ung thư biểu mô dạng tuyến nước bọt (bất thường hình thái) | 384951004 | Carcinoma of salivary gland type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200900 | Ung thư biểu mô có thành phần giống tuyến ức (bất thường hình thái) | 128720000 | Carcinoma showing thymus- like element (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200901 | Ung thư biểu mô đơn giản (bất thường hình thái) | 45881000 | Carcinoma simplex (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200902 | Ung thư biểu mô có tế bào khổng lồ giống nguyên bào xương (bất thường hình thái) | 128631001 | Carcinoma with osteoclast- like giant cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200903 | Ung thư biểu mô có thành phần đa hình, dạng sarcoma hoặc dạng sarcomatoid (bất thường hình thái) | 384950003 | Carcinoma with pleomorphic, sarcomatoid or sarcomatous elements (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200904 | Ung thư biểu mô không biệt hóa (bất thường hình thái) | 58248003 | Carcinoma, anaplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200905 | Ung thư biểu mô thể lan tỏa (bất thường hình thái) | 24505004 | Carcinoma, diffuse type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200906 | Ung thư biểu mô di căn (bất thường hình thái) | 79282002 | Carcinoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200907 | Ung thư biểu mô không biệt hóa (bất thường hình thái) | 38549000 | Carcinoma, undifferentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200908 | Ung thư biểu môtosis (bệnh lý lan rộng của ung thư biểu mô) (bất thường hình thái) | 7010000 | Carcinomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200909 | Carcinosarcoma (bất thường hình thái) | 63264007 | Carcinosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200910 | Carcinosarcoma thể phôi (bất thường hình thái) | 112685006 | Carcinosarcoma, embryonal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200911 | Khoang đặt thiết bị điện tử cấy tim (bất thường hình thái) | 1162882002 | Cardiac implantable electronic device pocket (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200912 | Sâu răng (bất thường hình thái) | 65413006 | Caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200913 | Hóa sẹo phổi (bất thường hình thái) | 30867001 | Carnification (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200914 | U thể động mạch cảnh (bất thường hình thái) | 30699005 | Carotid body tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200915 | Biến đổi chất nền sụn (bất thường hình thái) | 125507002 | Cartilage matrix alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200916 | Choristoma dạng sụn (bất thường hình thái) | 698284009 | Cartilaginous choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200917 | U mô thừa sụn (bất thường hình thái) | 23604003 | Cartilaginous hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200918 | Chuyển sản sụn (bất thường hình thái) | 112671001 | Cartilaginous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200919 | Tàn dư sụn (bất thường hình thái) | 80817007 | Cartilaginous rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200920 | Hoại tử bã đậu (bất thường hình thái) | 33940009 | Caseous necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200921 | Trụ mô (bất thường hình thái) | 21718009 | Cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200922 | Viêm xuất tiết nhầy (bất thường hình thái) | 782515007 | Catarrh (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200923 | Vị trí ra của ống thông (bất thường hình thái) | 162276510001 19102 | Catheter exit site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200924 | Tác động do đốt điện (bất thường hình thái) | 44698007 | Cauterization effect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200925 | U máu dạng hang (bất thường hình thái) | 33377007 | Cavernous hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200926 | U bạch huyết dạng hang (bất thường hình thái) | 89056007 | Cavernous lymphangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200927 | Sâu răng tạo lỗ (bất thường hình thái) | 708573003 | Cavitated caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200928 | Nốt có hang (bất thường hình thái) | 71327005 | Cavitated nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200929 | Hốc rỗng (bất thường hình thái) | 2483006 | Cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200930 | Hốc có mức dịch (bất thường hình thái) | 73707004 | Cavity with fluid level (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200931 | Biến dạng cavovalgus (bất thường hình thái) | 766236002 | Cavovalgus deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200932 | Biến dạng cavovarus (bất thường hình thái) | 766235003 | Cavovarus deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200933 | Lỗ mở cecostomy (bất thường hình thái) | 311416008 | Cecostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200934 | Biến đổi thành phần tế bào (bất thường hình thái) | 125394000 | Cell content alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200935 | Biến đổi màng tế bào (bất thường hình thái) | 125457008 | Cell membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200936 | Biến đổi hình dạng tế bào (bất thường hình thái) | 123674001 | Cell shape alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200937 | Biến đổi kích thước tế bào (bất thường hình thái) | 125391008 | Cell size alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200938 | Biến đổi cấu trúc tế bào (bất thường hình thái) | 125393006 | Cell structure alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200939 | Biến đổi đan xen bề mặt tế bào (bất thường hình thái) | 125473002 | Cell surface interdigitation alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200940 | Bất thường tế bào và/hoặc dưới tế bào (bất thường hình thái) | 107673000 | Cellular AND/OR subcellular abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200941 | U sợi mạch tế bào (bất thường hình thái) | 1293012008 | Cellular angiofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200942 | U mạch mỡ tế bào (bất thường hình thái) | 1293142008 | Cellular angiolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200943 | Nốt ruồi xanh tế bào (bất thường hình thái) | 88006009 | Cellular blue nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200944 | Trụ tế bào (bất thường hình thái) | 734910007 | Cellular cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200945 | Ependymoma dạng tế bào (bất thường hình thái) | 253067007 | Cellular ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200946 | U mạch biểu mô dạng biểu mô tế bào (bất thường hình thái) | 1293135008 | Cellular epithelioid hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200947 | U xơ tế bào (bất thường hình thái) | 128882001 | Cellular fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200948 | Mô hình nội tiết tế bào (bất thường hình thái) | 107679001 | Cellular hormonal pattern (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200949 | U cơ trơn tế bào (bất thường hình thái) | 90955001 | Cellular leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200950 | Thể khảm tế bào (bất thường hình thái) | 71568000 | Cellular mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200951 | U nhầy dạng tế bào (bất thường hình thái) | 1290614006 | Cellular myxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200952 | U thần kinh dạng tế bào (bất thường hình thái) | 1290951002 | Cellular neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200953 | U thần kinh dạng tế bào (bất thường hình thái) | 399922004 | Cellular neurothekeoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200954 | U Schwann dạng tế bào (bất thường hình thái) | 253086004 | Cellular schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200955 | Phản ứng nhuộm tế bào (bất thường hình thái) | 107680003 | Cellular stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200956 | Viêm mô tế bào (bất thường hình thái) | 385627004 | Cellulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200957 | U xơ hóa xi măng (bất thường hình thái) | 80699009 | Cementifying fibroma, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200958 | Loạn sản xương-xi măng (bất thường hình thái) | 278389000 | Cemento-osseous dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200959 | U xơ xương-xi măng (bất thường hình thái) | 302863006 | Cemento-ossifying fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200960 | U tạo cement lành tính (bất thường hình thái) | 23255001 | Cementoblastoma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200961 | U xi măng (cementoma) (bất thường hình thái) | 37258009 | Cementoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200962 | Nhân trung tâm (bất thường hình thái) | 29144003 | Central cores (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200963 | Thoái hóa trung tâm (bất thường hình thái) | 125345000 | Central degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200964 | Hình thái u hệ thần kinh trung ương (bất thường hình thái) | 253062001 | Central nervous system tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200965 | U tế bào thần kinh trung ương (bất thường hình thái) | 128858006 | Central neurocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200966 | Tan thể Nissl trung tâm (bất thường hình thái) | 125388008 | Central neuronal chromatolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200967 | U sợi răng nguyên phát (bất thường hình thái) | 88686005 | Central odontogenic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200968 | Gai xương trung tâm (bất thường hình thái) | 699329006 | Central osteophyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200969 | Osteosarcoma trung tâm (bất thường hình thái) | 128770002 | Central osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200970 | Hoại tử vùng trung tâm (bất thường hình thái) | 125363000 | Central zone necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200971 | Chuyển đoạn tâm giữa (bất thường hình thái) | 44789004 | Centric fusion translocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200972 | Hoại tử vùng trung tâm tiểu thùy (bất thường hình thái) | 125364006 | Centrilobular zone necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200973 | U tế bào thần kinh mỡ tiểu não (bất thường hình thái) | 734134003 | Cerebellar liponeurocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200974 | Sarcoma tiểu não (bất thường hình thái) | 17302008 | Cerebellar sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200975 | Rò rỉ dịch não tủy (bất thường hình thái) | 73965003 | Cerebrospinal fluid leakage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200976 | Ứ dịch não tủy (bất thường hình thái) | 79449003 | Cerebrospinal fluid retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200977 | Sắc tố ceroid (bất thường hình thái) | 84662000 | Ceroid pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200978 | Ung thư tuyến ráy tai ác tính (bất thường hình thái) | 58069009 | Ceruminous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200979 | U tuyến ráy tai (bất thường hình thái) | 52707009 | Ceruminous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200980 | Hiện tượng tạo cành nhầy cổ tử cung (bất thường hình thái) | 27890004 | Cervical mucous arborization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200981 | Xương sườn cổ (bất thường hình thái) | 1285171005 | Cervical rib (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200982 | Đoạn cổ tử cung còn lại (bất thường hình thái) | 782908007 | Cervical stump (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200983 | Săng giang mai (bất thường hình thái) | 84052006 | Chancre (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200984 | Thay đổi cấu trúc hóa học cơ bắp tế bào (bất thường hình thái) | 69183002 | Change in cytochemical muscle architecture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200985 | Tinh thể Charcot-Leyden (bất thường hình thái) | 78592004 | Charcot-Leyden crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200986 | Tế bào Chédiak-Higashi (bất thường hình thái) | 17734002 | Chédiak-Higashi cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200987 | Bỏng hóa chất (bất thường hình thái) | 26696002 | Chemical burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200988 | Thay đổi do hóa trị (bất thường hình thái) | 725054001 | Chemotherapy-induced change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200989 | Cục máu đông dạng mỡ gà (bất thường hình thái) | 76761008 | Chicken-fat blood clot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200990 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào chính (bất thường hình thái) | 10146008 | Chief cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200991 | U tuyến tế bào chính (bất thường hình thái) | 12205003 | Chief cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200992 | Gãy xương dạng mảnh (bất thường hình thái) | 40866008 | Chip fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200993 | Gãy mảnh nhỏ kín (bất thường hình thái) | 125167005 | Chip fracture, closed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200994 | Gãy mảnh nhỏ hở (bất thường hình thái) | 125168000 | Chip fracture, open (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200995 | Ung thư biểu mô đường mật (bất thường hình thái) | 70179006 | Cholangiocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200996 | Lỗ thông mật-ruột (stoma) (bất thường hình thái) | 314600001 | Choledochoenterostomy stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200997 | U biểu mô vảy có cholesterol (bất thường hình thái) | 575006 | Cholesteatoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200998 | Sỏi cholesterol và canxi bilirubinat (bất thường hình thái) | 60370000 | Cholesterol and calcium bilirubinate calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6200999 | Sỏi cholesterol (bất thường hình thái) | 81063005 | Cholesterol calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201000 | Lắng đọng cholesterol (bất thường hình thái) | 64986007 | Cholesterol deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201001 | U hạt cholesterol (bất thường hình thái) | 40487009 | Cholesterol granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201002 | Polyp cholesterol (bất thường hình thái) | 46983009 | Cholesterol polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201003 | Tình trạng cholesterol trong mô (bất thường hình thái) | 48319001 | Cholesterolosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201004 | Ung thư xương tạo sụn (bất thường hình thái) | 76312009 | Chondroblastic osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201005 | U nguyên bào sụn (bất thường hình thái) | 9001003 | Chondroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201006 | Sarcoma nguyên bào sụn ác tính (bất thường hình thái) | 74279005 | Chondroblastoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201007 | Chordoma dạng sụn (bất thường hình thái) | 128784007 | Chondroid chordoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201008 | U mỡ dạng sụn (bất thường hình thái) | 128746001 | Chondroid lipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201009 | U mỡ - sụn (bất thường hình thái) | 1293218004 | Chondrolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201010 | U sụn (bất thường hình thái) | 31186001 | Chondroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201011 | Loạn sản sụn (bất thường hình thái) | 83944004 | Chondromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201012 | U xơ sụn nhầy (bất thường hình thái) | 39553005 | Chondromyxoid fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201013 | Chondrosarcoma (bất thường hình thái) | 1163016002 | Chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201014 | Sarcoma sụn độ 2 (bất thường hình thái) | 703699000 | Chondrosarcoma, grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201015 | Sarcoma sụn độ 3 (bất thường hình thái) | 703700004 | Chondrosarcoma, grade 3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201016 | U mạch nhau (bất thường hình thái) | 699948001 | Chorangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201017 | U tuyến keo dạng chordoid (bất thường hình thái) | 128789002 | Chordoid glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201018 | U dây sống (bất thường hình thái) | 50007008 | Chordoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201019 | Ung thư biểu mô nhau thai (chorioUng thư biểu mô) (bất thường hình thái) | 1156971005 | Choriocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201020 | Ung thư biểu mô đệm rau phối hợp với các thành phần tế bào mầm khác (bất thường hình thái) | 8734000 | Choriocarcinoma combined with other germ cell elements (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201021 | ChorioUng thư biểu mô phối hợp với u quái (bất thường hình thái) | 189857001 | Choriocarcinoma combined with teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201022 | ChorioUng thư biểu mô hai pha (bất thường hình thái) | 399380001 | Choriocarcinoma, biphasic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201023 | ChorioUng thư biểu mô di căn (bất thường hình thái) | 370079006 | Choriocarcinoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201024 | ChorioUng thư biểu mô đơn pha (bất thường hình thái) | 399669007 | Choriocarcinoma, monophasic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201025 | Choristoma (bất thường hình thái) | 417338002 | Choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201026 | Ung thư đám rối mạch mạc (bất thường hình thái) | 88252006 | Choroid plexus carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201027 | U nguồn gốc đám rối mạch mạc (bất thường hình thái) | 277980006 | Choroid plexus-derived tumors (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201028 | U hắc tố màng mạch, lan tỏa (bất thường hình thái) | 399634005 | Choroidal melanoma, diffuse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201029 | Gãy nhiễm sắc tử (bất thường hình thái) | 41248002 | Chromatid break (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201030 | Tan rã chất nhiễm sắc (Chromatolysis) (bất thường hình thái) | 52217000 | Chromatolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201031 | U tuyến không ưa crom (bất thường hình thái) | 37039006 | Chromophobe adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201032 | Ung thư biểu mô ưa chrom (bất thường hình thái) | 1443001 | Chromophobe carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201033 | U tế bào ưa bazơ (bất thường hình thái) | 253009008 | Chromophobe tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201034 | Hình thái nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 107675007 | Chromosomal morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201035 | Chuyển đoạn nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 15897004 | Chromosomal translocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201036 | Đứt nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 88858004 | Chromosome break (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201037 | Mảnh vỡ nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 29856000 | Chromosome fragment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201038 | Đảo đoạn nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 72617005 | Chromosome inversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201039 | Thể khảm nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 11704001 | Chromosome mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201040 | Áp xe mạn tính (bất thường hình thái) | 79203009 | Chronic abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201041 | Viêm vô trùng mạn tính (bất thường hình thái) | 1284881001 | Chronic aseptic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201042 | Loét chảy máu mạn tính (bất thường hình thái) | 37904008 | Chronic bleeding ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201043 | Xẹp mạn tính (bất thường hình thái) | 125120006 | Chronic collapse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201044 | Ứ huyết mạn tính (bất thường hình thái) | 103618002 | Chronic congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201045 | Viêm tróc mạn tính (bất thường hình thái) | 125334003 | Chronic desquamative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201046 | Viêm phá hủy mạn tính (bất thường hình thái) | 110435003 | Chronic destructive inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201047 | Giãn mạn tính (bất thường hình thái) | 125268006 | Chronic dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201048 | Phù mạn tính (bất thường hình thái) | 85628007 | Chronic edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201049 | Khí phế thũng mạn tính (bất thường hình thái) | 125295001 | Chronic emphysema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201050 | Mủ màng phổi mạn tính (bất thường hình thái) | 35851005 | Chronic empyema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201051 | Viêm tăng bạch cầu ái toan mạn tính (bất thường hình thái) | 16759001 | Chronic eosinophilic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201052 | Bệnh bạch cầu ái toan mạn tính (bất thường hình thái) | 413836008 | Chronic eosinophilic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201053 | Viêm xuất tiết mạn tính (bất thường hình thái) | 55715000 | Chronic exudative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201054 | Viêm xơ fibrin mạn tính (bất thường hình thái) | 1454006 | Chronic fibrinous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201055 | Xơ hóa mạn tính (bất thường hình thái) | 57977008 | Chronic fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201056 | Xuất huyết mạn tính (bất thường hình thái) | 7003006 | Chronic hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201057 | Viêm xuất huyết mạn tính (bất thường hình thái) | 49100009 | Chronic hemorrhagic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201058 | Tràn dịch mạn tính (bất thường hình thái) | 50977005 | Chronic hydrops (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201059 | Viêm tăng sản mạn tính (bất thường hình thái) | 77207002 | Chronic hyperplastic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201060 | Phì đại mạn tính (bất thường hình thái) | 125522007 | Chronic hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201061 | Hình thái viêm mạn tính (bất thường hình thái) | 409777003 | Chronic inflammatory morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201062 | Bệnh bạch cầu mạn tính (bất thường hình thái) | 2557004 | Chronic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201063 | Viêm lympho mạn tính (bất thường hình thái) | 54727009 | Chronic lymphocytic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201064 | Viêm nang lympho mạn tính (bất thường hình thái) | 720688008 | Chronic lymphoid follicular inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201065 | Ly giải mạn tính (bất thường hình thái) | 125354002 | Chronic lysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201066 | Viêm màng cấp tính mạn tính (bất thường hình thái) | 11224003 | Chronic membranous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201067 | Dịch tiết nhầy mủ mạn tính (bất thường hình thái) | 1290515001 | Chronic mucopurulent discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201068 | Viêm nhầy mạn tính (bất thường hình thái) | 20369000 | Chronic mucous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201069 | Bạch cầu mạn dòng tủy (bất thường hình thái) | 1162588009 | Chronic myeloid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201070 | Bệnh bạch cầu mono - tủy mạn tính (bất thường hình thái) | 128831004 | Chronic myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201071 | Hoại tử mạn tính (bất thường hình thái) | 20131002 | Chronic necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201072 | Viêm hoại tử mạn tính (bất thường hình thái) | 37585003 | Chronic necrotizing inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201073 | Bệnh bạch cầu trung tính mạn tính (bất thường hình thái) | 128834007 | Chronic neutrophilic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201074 | Tắc nghẽn mạn tính (bất thường hình thái) | 54917008 | Chronic obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201075 | Ứ huyết thụ động mạn tính (bất thường hình thái) | 89347008 | Chronic passive congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201076 | Viêm tăng sinh mạn tính (bất thường hình thái) | 123749006 | Chronic proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201077 | Tổn thương do tia xạ mạn tính (bất thường hình thái) | 123731006 | Chronic radiation injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201078 | Loét do tia xạ mạn tính (bất thường hình thái) | 123733009 | Chronic radiation ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201079 | Viêm thanh dịch mạn tính (bất thường hình thái) | 39391009 | Chronic serous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201080 | Loét nông mạn tính (bất thường hình thái) | 3313007 | Chronic superficial ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201081 | Viêm mủ mạn tính (bất thường hình thái) | 36390009 | Chronic suppurative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201082 | Loét mạn tính (bất thường hình thái) | 405719001 | Chronic ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201083 | Viêm loét mạn tính (bất thường hình thái) | 62814004 | Chronic ulcerative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201084 | Nang bạch huyết - dưỡng chấp (bất thường hình thái) | 1144231002 | Chylolymphatic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201085 | Biến đổi chylomicron (bất thường hình thái) | 125497006 | Chylomicron alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201086 | Nang dưỡng trấp (bất thường hình thái) | 79134002 | Chylous cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201087 | Tràn dịch dưỡng trấp (bất thường hình thái) | 23839001 | Chylous effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201088 | Sarcoma chuyển đoạn CIC (bất thường hình thái) | 1186889001 | CIC-rearranged sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201089 | Xơ hóa dạng sẹo (bất thường hình thái) | 84255000 | Cicatricial fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201090 | Biến đổi lông chuyển (bất thường hình thái) | 125475009 | Cilia alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201091 | Biến đổi trung thể lông chuyển (bất thường hình thái) | 125477001 | Ciliary centriole alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201092 | Nang có lông mao (bất thường hình thái) | 447030009 | Ciliated cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201093 | Hoại tử dạng vành (bất thường hình thái) | 125359007 | Circumferential necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201094 | Bờ phẫu thuật chu vi (bất thường hình thái) | 450001000004105 | Circumferential surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201095 | U sợi thần kinh có vỏ (bất thường hình thái) | 253085000 | Circumscribed neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201096 | Thoái hóa nhánh sợi đệm (Clasmatodendrosis) (bất thường hình thái) | 125407000 | Clasmatodendrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201097 | Sarcom biểu mô cổ điển (bất thường hình thái) | 1290643003 | Classic epithelioid sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201098 | Ung thư biểu mô thùy tại chỗ cổ điển (bất thường hình thái) | 444739008 | Classic lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201099 | U nguyên bào tủy thể cổ điển (bất thường hình thái) | 699703008 | Classic medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201100 | Biến dạng hình móng vuốt (bất thường hình thái) | 2559001 | Claw-shaped deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201101 | U acanthoma tế bào sáng (bất thường hình thái) | 65540008 | Clear cell acanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201102 | U xơ tuyến dạng tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128891002 | Clear cell adenocarcinofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201103 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái) | 30546008 | Clear cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201104 | U xơ tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái) | 58161009 | Clear cell adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201105 | U xơ tuyến dạng tế bào sáng ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128890001 | Clear cell adenofibroma of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201106 | U tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái) | 1752006 | Clear cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201107 | Chondrosarcoma tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128775007 | Clear cell chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201108 | U nang tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128687009 | Clear cell cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201109 | U nang tế bào sáng ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128688004 | Clear cell cystic tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201110 | Ung thư tuyến mồ hôi dạng tế bào sáng (bất thường hình thái) | 400147009 | Clear cell eccrine hidradenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201111 | Ependymoma tế bào sáng (bất thường hình thái) | 253068002 | Clear cell ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201112 | U tuyến mồ hôi tế bào sáng (bất thường hình thái) | 81143000 | Clear cell hidradenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201113 | U màng não tế bào sáng (bất thường hình thái) | 57606003 | Clear cell meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201114 | Tân sản dạng trung thận tế bào trong suốt (bất thường hình thái) | 1187381004 | Clear cell mesonephroid neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201115 | Ung thư biểu mô tế bào rõ dạng odontogenic (bất thường hình thái) | 734032001 | Clear cell odontogenic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201116 | U tạo răng dạng tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128779001 | Clear cell odontogenic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201117 | Ung thư biểu mô tế bào thận dạng tế bào sáng dạng nhú (bất thường hình thái) | 734014001 | Clear cell papillary renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201118 | Ung thư biểu mô tế bào thận trong suốt (bất thường hình thái) | 1187306007 | Clear cell renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201119 | Sarcoma tế bào sáng (bất thường hình thái) | 271944004 | Clear cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201120 | Sarcoma tế bào sáng thận (bất thường hình thái) | 24007003 | Clear cell sarcoma of kidney (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201121 | U nhú tế bào sáng dạng tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 276736008 | Clear cell syringoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201122 | U tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128626003 | Clear cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201123 | Ung thư biểu mô tế bào niệu trong suốt (bất thường hình thái) | 1231399003 | Clear cell urothelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201124 | Ung thư biểu mô ống tuyến dính (bất thường hình thái) | 444732004 | Clinging ductal carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201125 | Ung thư biểu mô vùng lỗ đít (bất thường hình thái) | 84570003 | Cloacogenic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201126 | Giảm tế bào dòng đơn dòng chưa xác định (bất thường hình thái) | 1240417006 | Clonal cytopenia of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201127 | Tăng sinh huyết học dòng đơn dòng (bất thường hình thái) | 1240416002 | Clonal hematopoiesis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201128 | Gãy nhiều xương kín và phức tạp (bất thường hình thái) | 771488009 | Closed and compound fracture of multiple bones (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201129 | Gãy xương nhiều nơi, kín và hở (bất thường hình thái) | 44752002 | Closed and compound fractures of multiple sites of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201130 | Trật bán trước kín (bất thường hình thái) | 823049009 | Closed anterior subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201131 | Tổn thương lóc kín (bất thường hình thái) | 870485002 | Closed avulsion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201132 | Gãy xương lóc kín (bất thường hình thái) | 427017004 | Closed avulsion fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201133 | Gãy nổ kín (bất thường hình thái) | 767512008 | Closed burst fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201134 | Gãy kín phức tạp (bất thường hình thái) | 118621007 | Closed complex fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201135 | Gãy nén kín (bất thường hình thái) | 439144005 | Closed compression fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201136 | Bầm kín (bất thường hình thái) | 450534002 | Closed contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201137 | Chấn thương nghiền nát kín (bất thường hình thái) | 708534003 | Closed crush injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201138 | Trật khớp kín (bất thường hình thái) | 50399007 | Closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201139 | Trật khớp kín, hoàn toàn (bất thường hình thái) | 61542006 | Closed dislocation, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201140 | Trật khớp kín hoàn toàn hướng trước (bất thường hình thái) | 125183005 | Closed dislocation, complete anterior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201141 | Trật khớp kín hoàn toàn hướng dưới (bất thường hình thái) | 125185003 | Closed dislocation, complete inferior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201142 | Trật khớp kín hoàn toàn hướng sau (bất thường hình thái) | 125184004 | Closed dislocation, complete posterior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201143 | Trật khớp kín hoàn toàn hướng trên (bất thường hình thái) | 125182000 | Closed dislocation, complete superior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201144 | Trật khớp bán phần kín (bất thường hình thái) | 11284000 | Closed dislocation, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201145 | Trật khớp lưng kín (bất thường hình thái) | 838547005 | Closed dorsal dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201146 | Mụn trứng cá dạng kín (bất thường hình thái) | 65225007 | Closed follicle comedo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201147 | Gãy kín nhiều xương (bất thường hình thái) | 771486008 | Closed fracture of multiple bones (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201148 | Gãy xương nhiều nơi, kín (bất thường hình thái) | 34305007 | Closed fractures of multiple sites of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201149 | Gãy Garden độ I kín (bất thường hình thái) | 787492003 | Closed Garden grade type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201150 | Gãy Garden độ II kín (bất thường hình thái) | 787495001 | Closed Garden grade type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201151 | Gãy Garden độ III kín (bất thường hình thái) | 787498004 | Closed Garden grade type III (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201152 | Gãy Garden độ IV kín (bất thường hình thái) | 787501004 | Closed Garden grade type IV (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201153 | Gãy xương kiểu cành tươi kín (bất thường hình thái) | 441643004 | Closed greenstick fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201154 | Vết rách và/hoặc bầm kín (bất thường hình thái) | 450533008 | Closed laceration AND/OR contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201155 | Trật bán ngoài kín (bất thường hình thái) | 823048001 | Closed lateral subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201156 | Gãy kiểu mallet kín (bất thường hình thái) | 870482004 | Closed mallet fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201157 | Trật bán trong kín (bất thường hình thái) | 823046002 | Closed medial subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201158 | Trật bán nhiều vị trí kín (bất thường hình thái) | 836485003 | Closed multiple subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201159 | Gãy Neer bốn phần kín (bất thường hình thái) | 787954006 | Closed Neer classification of fracture of proximal humerus four-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201160 | Gãy Neer ba phần kín (bất thường hình thái) | 787957004 | Closed Neer classification of fracture of proximal humerus three-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201161 | Gãy xương sụn khớp kín (bất thường hình thái) | 427825001 | Closed osteochondral fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201162 | Gãy kín vùng mấu chuyển (bất thường hình thái) | 1292977000 | Closed pertrochanteric fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201163 | Trật bán sau kín (bất thường hình thái) | 823050009 | Closed posterior subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201164 | Trật xoay kín (bất thường hình thái) | 823035000 | Closed rotatory dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201165 | Trật bán xoay kín (bất thường hình thái) | 823051008 | Closed rotatory subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201166 | Gãy Salter-Harris type I kín (bất thường hình thái) | 426164005 | Closed Salter-Harris type I fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201167 | Gãy Salter-Harris type II kín (bất thường hình thái) | 426947006 | Closed Salter-Harris type II fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201168 | Gãy Salter-Harris type III kín (bất thường hình thái) | 428133001 | Closed Salter-Harris type III fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201169 | Gãy Salter-Harris type IV kín (bất thường hình thái) | 428153002 | Closed Salter-Harris type IV fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201170 | Gãy Salter-Harris type V kín (bất thường hình thái) | 428764005 | Closed Salter-Harris type V fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201171 | Gãy kín đường qua lồi cầu (bất thường hình thái) | 1290913002 | Closed transcondylar fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201172 | Gãy kín đường qua bản tăng trưởng (bất thường hình thái) | 1290915009 | Closed transepiphyseal fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201173 | Gãy hai phần kín (bất thường hình thái) | 787900009 | Closed two part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201174 | Trật khớp gan tay kín (bất thường hình thái) | 830191001 | Closed volar dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201175 | Trật bán gan tay kín (bất thường hình thái) | 835273002 | Closed volar subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201176 | Gãy kín không di lệch (bất thường hình thái) | 429441004 | Closed, undisplaced fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201177 | Ngón tay dùi trống (bất thường hình thái) | 367004 | Clubbing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201178 | Tế bào chỉ điểm (clue cell) (bất thường hình thái) | 726573004 | Clue cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201179 | Hoại tử đông (bất thường hình thái) | 32224006 | Coagulative necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201180 | Hẹp động mạch chủ (bất thường hình thái) | 81409000 | Coarctation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201181 | Chấm kiềm ưa bazơ thô (bất thường hình thái) | 724375008 | Coarse basophilic stippling (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201182 | Trụ hạt thô (bất thường hình thái) | 726568005 | Coarse granular cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201183 | Chất nhiễm sắc phân tán thô (bất thường hình thái) | 125517007 | Coarsely dispersed chromatin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201184 | Sợi cuộn (bất thường hình thái) | 1345217007 | Coil fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201185 | Ban đỏ do lạnh (bất thường hình thái) | 82504005 | Cold erythema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201186 | Tổn thương lạnh (bất thường hình thái) | 38045000 | Cold injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201187 | Biến đổi sợi collagen (bất thường hình thái) | 125494004 | Collagen fibril alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201188 | U mô thừa collagen (bất thường hình thái) | 44133001 | Collagen hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201189 | Co rút collagen (bất thường hình thái) | 413884004 | Collagen shrinkage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201190 | Tiêu sợi collagen (bất thường hình thái) | 6320008 | Collagenolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201191 | Cầu sợi collagen (bất thường hình thái) | 447298005 | Collagenous spherulosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201192 | Xẹp (bất thường hình thái) | 16277007 | Collapse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201193 | Khoang bị xẹp (bất thường hình thái) | 125320003 | Collapsed cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201194 | Nang bị xẹp (bất thường hình thái) | 125293008 | Collapsed cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201195 | Xung huyết bàng hệ (bất thường hình thái) | 91211005 | Collateral hyperemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201196 | Ung thư biểu mô ống góp (bất thường hình thái) | 128669006 | Collecting duct carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201197 | Nang keo (bất thường hình thái) | 9287005 | Colloid cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201198 | Thoái hóa dạng keo (bất thường hình thái) | 81995009 | Colloid degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201199 | Chứng u keo da (bất thường hình thái) | 145009 | Colloid milium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201200 | Chỗ nối đại tràng-đại tràng (bất thường hình thái) | 263976001 | Colocolic junction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201201 | Ống dẫn đại tràng (bất thường hình thái) | 263978000 | Colonic conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201202 | Lỗ mở đại tràng ra da (bất thường hình thái) | 264585001 | Colostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201203 | Tế bào trụ bất thường (bất thường hình thái) | 55465005 | Columnar cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201204 | Biến đổi tế bào trụ (bất thường hình thái) | 476371000210 107 | Columnar cell change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201205 | Tổn thương tế bào trụ (bất thường hình thái) | 476361000210 101 | Columnar cell lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201206 | Độ cong bất thường kết hợp (bất thường hình thái) | 15519005 | Combined abnormal curvature (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201207 | Melanocytoma mất BAP1 phối hợp (bất thường hình thái) | 1290657001 | Combined BAP1-inactivated melanocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201208 | Ung thư gan phối hợp ống mật (bất thường hình thái) | 52178006 | Combined hepatocellular carcinoma and cholangiocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201209 | Ung thư biểu mô tế bào lớn kết hợp thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 448546006 | Combined large cell neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201210 | Ung thư biểu mô tế bào nhỏ hỗn hợp (bất thường hình thái) | 21326004 | Combined small cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201211 | Nhân mủ (bất thường hình thái) | 2763006 | Comedo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201212 | Ung thư biểu mô dạng nhân rốn (bất thường hình thái) | 36425007 | Comedocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201213 | Ung thư ống tuyến kiểu nhân comedo, không xâm lấn (bất thường hình thái) | 78197004 | Comedocarcinoma, noninfiltrating (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201214 | Khoang thông nhau (bất thường hình thái) | 125323001 | Communicating cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201215 | Ứ đọng dịch não tủy kiểu thông (bất thường hình thái) | 34494002 | Communicating cerebrospinal fluid retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201216 | Teo bù trừ (bất thường hình thái) | 125385006 | Compensatory atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201217 | Giãn bù trừ (bất thường hình thái) | 57608002 | Compensatory hyperexpansion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201218 | Tái tạo bù trừ (bất thường hình thái) | 74584000 | Compensatory regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201219 | Lắng đọng thành phần bổ thể C3 (bất thường hình thái) | 1338011001 | Complement component 3 deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201220 | Lắng đọng thành phần bổ thể C4 (bất thường hình thái) | 1336120002 | Complement component 4 deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201221 | Lắng đọng thành phần bổ thể C1q (bất thường hình thái) | 1255229009 | Complement component C1q deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201222 | Lắng đọng bổ thể (bất thường hình thái) | 19909003 | Complement deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201223 | Đứt hoàn toàn (bất thường hình thái) | 860898004 | Complete disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201224 | Rò hoàn toàn (bất thường hình thái) | 110427001 | Complete fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201225 | Thoát vị hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125260004 | Complete hernia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201226 | Tắc nghẽn hoàn toàn (bất thường hình thái) | 50173008 | Complete obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201227 | Đứt hoàn toàn hoặc một phần (bất thường hình thái) | 47605009 | Complete or partial transection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201228 | Đứt ngang hoàn toàn hoặc một phần (bất thường hình thái) | 699964009 | Complete or partial transverse disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201229 | Lồi hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125258001 | Complete protrusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201230 | Đứt hoàn toàn (bất thường hình thái) | 263722006 | Complete rupture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201231 | Hẹp hoàn toàn (bất thường hình thái) | 74614002 | Complete stenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201232 | Rách hoàn toàn (bất thường hình thái) | 860794005 | Complete transection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201233 | Đảo vị trí hoàn toàn (bất thường hình thái) | 27317008 | Complete transposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201234 | Đứt ngang hoàn toàn (bất thường hình thái) | 699973001 | Complete transverse disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201235 | Sâu răng phức tạp (bất thường hình thái) | 24531002 | Complex caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201236 | U biểu mô phức hợp (bất thường hình thái) | 115220004 | Complex epithelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201237 | Vết rách phức hợp (bất thường hình thái) | 110401001 | Complex laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201238 | Tân sinh hỗn hợp phức tạp và/hoặc mô đệm (bất thường hình thái) | 115229003 | Complex mixed AND/OR stromal neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201239 | U tạo men phức tạp (bất thường hình thái) | 29020002 | Complex odontoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201240 | Mảng xơ vữa phức tạp (bất thường hình thái) | 74937006 | Complicated atheromatous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201241 | Gãy xương phức tạp (bất thường hình thái) | 43054002 | Complicated fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201242 | Hemangioendothelioma dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 703660008 | Composite hemangioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201243 | U tế bào cận hạch dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 817953005 | Composite paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201244 | U tủy thượng thận dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 817952000 | Composite pheochromocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201245 | Sâu răng phức tạp (bất thường hình thái) | 88554008 | Compound caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201246 | Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng trước (bất thường hình thái) | 125187006 | Compound dislocation, complete anterior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201247 | Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng dưới (bất thường hình thái) | 125189009 | Compound dislocation, complete inferior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201248 | Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng sau (bất thường hình thái) | 125188001 | Compound dislocation, complete posterior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201249 | Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng trên (bất thường hình thái) | 125186002 | Compound dislocation, complete superior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201250 | Gãy phức tạp nhiều xương (bất thường hình thái) | 771487004 | Compound fracture of multiple bones (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201251 | Gãy xương nhiều chỗ, phức tạp (bất thường hình thái) | 73732002 | Compound fractures of multiple sites of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201252 | Nốt ruồi hỗn hợp (bất thường hình thái) | 49409001 | Compound nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201253 | U tạo men phức hợp (bất thường hình thái) | 28733007 | Compound odontoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201254 | Chèn ép (bất thường hình thái) | 71173004 | Compression (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201255 | Gãy xương do chèn ép (bất thường hình thái) | 21947006 | Compression fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201256 | Phì đại đồng tâm (bất thường hình thái) | 34344004 | Concentric hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201257 | Chấn thương do chấn động (bất thường hình thái) | 708539008 | Concussive injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201258 | Mồng gà (bất thường hình thái) | 19672005 | Condyloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201259 | Viêm hợp nhất (bất thường hình thái) | 125330007 | Confluent inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201260 | Hoại tử hợp nhất (bất thường hình thái) | 125360002 | Confluent necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201261 | Cong bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái) | 38392006 | Congenital abnormal curvature (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201262 | Chỗ bám bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái) | 371025008 | Congenital abnormal insertion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201263 | Nguồn gốc bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái) | 371027000 | Congenital abnormal origin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201264 | Tròn bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái) | 38022006 | Congenital abnormal roundness (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201265 | Vắng mặt bẩm sinh (bất thường hình thái) | 24216005 | Congenital absence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201266 | Tăng sinh động mạch bẩm sinh (bất thường hình thái) | 43485002 | Congenital arterial proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201267 | Phình động-tĩnh mạch bẩm sinh (bất thường hình thái) | 129215005 | Congenital arteriovenous fistula with aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201268 | Xoay phải bẩm sinh (bất thường hình thái) | 4618001 | Congenital dextrorotation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201269 | Túi thừa bẩm sinh (bất thường hình thái) | 82037003 | Congenital diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201270 | Lạc chỗ bẩm sinh (bất thường hình thái) | 416286003 | Congenital ectopia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201271 | Thất bại di cư bẩm sinh (bất thường hình thái) | 39718000 | Congenital failure to migrate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201272 | Nếp gấp bẩm sinh (bất thường hình thái) | 232001 | Congenital fold (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201273 | Bệnh xơ hóa bẩm sinh lan tỏa (bất thường hình thái) | 1285183007 | Congenital generalized fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201274 | Mất cân đối tăng trưởng bẩm sinh (bất thường hình thái) | 5804003 | Congenital growth disproportion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201275 | Phân thùy quá mức bẩm sinh (bất thường hình thái) | 75910000 | Congenital hypersegmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201276 | Giãn phế nang không hoàn toàn bẩm sinh (bất thường hình thái) | 34807008 | Congenital incomplete expansion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201277 | Xoay trái bẩm sinh (bất thường hình thái) | 19561006 | Congenital levorotation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201278 | Dị dạng bạch mạch bẩm sinh (bất thường hình thái) | 400016000 | Congenital lymphatic malformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201279 | Xoắn ruột bẩm sinh (bất thường hình thái) | 48641006 | Congenital malrotation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201280 | Nốt ruồi sắc tố bẩm sinh (bất thường hình thái) | 400151006 | Congenital melanocytic nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201281 | Vách ngăn bẩm sinh đa ngăn (bất thường hình thái) | 27952009 | Congenital multiseptation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201282 | Không bám dính bẩm sinh (bất thường hình thái) | 52487006 | Congenital non-attachment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201283 | Không xoay ruột bẩm sinh (bất thường hình thái) | 17351006 | Congenital non-rotation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201284 | Khuyết bẩm sinh (bất thường hình thái) | 54426004 | Congenital notch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201285 | Giãn nở bẩm sinh (bất thường hình thái) | 66549001 | Congenital overexpansion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201286 | Đục điểm bẩm sinh (bất thường hình thái) | 57321004 | Congenital punctate opacity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201287 | Tật vách ngăn bẩm sinh (bất thường hình thái) | 396351009 | Congenital septal defect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201288 | Vách ngăn bẩm sinh (bất thường hình thái) | 62344005 | Congenital septation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201289 | Dị dạng mạch bẩm sinh dạng dát (bất thường hình thái) | 110408007 | Congenital vascular anomaly, macular type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201290 | Dị dạng mạch máu bẩm sinh - dạng khối (bất thường hình thái) | 399928000 | Congenital vascular malformation - mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201291 | Dị dạng mạch máu bẩm sinh đã chỉnh sửa (bất thường hình thái) | 125233006 | Congenital vascular malformation, corrected (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201292 | Tăng sinh mạch máu bẩm sinh (bất thường hình thái) | 15937000 | Congenital vascular proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201293 | Tăng sinh tĩnh mạch bẩm sinh (bất thường hình thái) | 89180008 | Congenital venous proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201294 | Dính bẩm sinh (bất thường hình thái) | 76640006 | Congenital webbing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201295 | Ứ huyết (bất thường hình thái) | 85804007 | Congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201296 | Phì đại sung huyết (bất thường hình thái) | 7744000 | Congestive hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201297 | Tạo dính giả tạo (artifact kết dính) (bất thường hình thái) | 46924001 | Conglutination artifact (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201298 | Nốt ruồi mô liên kết (bất thường hình thái) | 22858003 | Connective tissue nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201299 | Polyp mô liên kết (bất thường hình thái) | 277164000 | Connective tissue polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201300 | Đặc mô (bất thường hình thái) | 9656002 | Consolidation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201301 | Tổn thương do thắt nghẽn (bất thường hình thái) | 43265003 | Constriction injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201302 | Vết rách phức hợp nhiễm bẩn (bất thường hình thái) | 110402008 | Contaminated complex laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201303 | Vết rách đơn giản nhiễm bẩn (bất thường hình thái) | 110400000 | Contaminated simple laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201304 | Lỗ mở ileostomy có cơ vòng kiểm soát (bất thường hình thái) | 311414006 | Continent ileostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201305 | Lỗ thông tiểu giữ nước tiểu (bất thường hình thái) | 277588006 | Continent urinary stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201306 | Dải co rút (bất thường hình thái) | 4947006 | Contraction bands (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201307 | Co rút (bất thường hình thái) | 57048009 | Contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201308 | Bầm tụ - tổn thương (bất thường hình thái) | 308492005 | Contusion - lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201309 | Sarcom xương trung tâm điển hình (bất thường hình thái) | 1290687007 | Conventional central osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201310 | Sarcom xương điển hình (bất thường hình thái) | 1290642008 | Conventional osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201311 | Lỗ vách ba nhĩ (cor triatriatum) (bất thường hình thái) | 443445009 | Cor triatriatum orifice (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201312 | Lớp sừng dạng cornoid (bất thường hình thái) | 703082000 | Cornoid lamella (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201313 | Mảnh ghép động mạch vành (bất thường hình thái) | 264293000 | Coronary artery graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201314 | Thể amyloid (bất thường hình thái) | 8210009 | Corpora amylacea (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201315 | Thể corps ronds (bất thường hình thái) | 40302004 | Corps ronds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201316 | Bờ phẫu thuật vật hang (bất thường hình thái) | 1286937008 | Corpus cavernosum surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201317 | Thể xuất huyết buồng trứng (bất thường hình thái) | 55714001 | Corpus hemorrhagicum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201318 | Thể vàng thai kỳ (bất thường hình thái) | 77082002 | Corpus luteum of pregnancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201319 | Chuyển vị đã điều chỉnh (bất thường hình thái) | 24016004 | Corrected transposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201320 | U tuyến yên tiết corticotropin (bất thường hình thái) | 1156936005 | Corticotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201321 | U xơ tử cung dạng phân thùy thùy nhau (bất thường hình thái) | 1157184007 | Cotyledonoid dissecting leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201322 | Thể Councilman (bất thường hình thái) | 18958005 | Councilman body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201323 | U sọ hầu (bất thường hình thái) | 40009002 | Craniopharyngioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201324 | Craniopharyngioma dạng u men (bất thường hình thái) | 128781004 | Craniopharyngioma, adamantinomatous (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201325 | Craniopharyngioma dạng nhú (bất thường hình thái) | 128782006 | Craniopharyngioma, papillary (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201326 | Loét dạng hõm (bất thường hình thái) | 413285006 | Cratered ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201327 | Ung thư biểu mô dạng rỗ (cribriform) (bất thường hình thái) | 30156004 | Cribriform carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201328 | Ung thư biểu mô tại chỗ dạng sàng (bất thường hình thái) | 128879006 | Cribriform carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201329 | Ung thư biểu mô tuyến dạng cribiform comedo (bất thường hình thái) | 733838009 | Cribriform comedo-type adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201330 | Lỗ mở khí quản qua màng giáp nhẫn (bất thường hình thái) | 1287555000 | Cricothyroidotomy stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201331 | Thoái hóa hyalin Crooke (bất thường hình thái) | 59675006 | Crooke's hyaline degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201332 | Dập nát - tổn thương (bất thường hình thái) | 308498009 | Crush - wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201333 | Gãy ép (bất thường hình thái) | 870603001 | Crush fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201334 | Chấn thương nghiền (hình thái) (bất thường hình thái) | 19921004 | Crushing injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201335 | Vảy tiết (bất thường hình thái) | 69640009 | Crust (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201336 | Hiệu ứng của liệu pháp lạnh (bất thường hình thái) | 59168009 | Cryotherapy effect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201337 | Ổ áp xe tuyến đáy ruột (bất thường hình thái) | 37771006 | Crypt abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201338 | Biến đổi đại phân tử kết tinh (bất thường hình thái) | 125501001 | Crystalline macromolecule alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201339 | Cục máu đông dạng mứt nho đỏ (bất thường hình thái) | 49410006 | Currant-jelly blood clot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201340 | Thể cong hình cung (bất thường hình thái) | 17781001 | Curvilinear bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201341 | Nốt biểu mô dạng mạch máu có tế bào biểu mô ở da (bất thường hình thái) | 817950008 | Cutaneous epithelioid angiomatoid nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201342 | U mô thừa da (bất thường hình thái) | 51697005 | Cutaneous hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201343 | Sừng da (bất thường hình thái) | 49417009 | Cutaneous horn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201344 | Mastocytosis ở da (bất thường hình thái) | 703827008 | Cutaneous mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201345 | Mảng da (bất thường hình thái) | 128177006 | Cutaneous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201346 | Bờ phẫu thuật da (bất thường hình thái) | 1286942000 | Cutaneous surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201347 | Thay đổi chu kỳ của vú (bất thường hình thái) | 50577000 | Cyclic alteration of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201348 | Biến đổi chu kỳ nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 90041007 | Cyclic alteration of endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201349 | Biến đổi chu kỳ buồng trứng (bất thường hình thái) | 82163005 | Cyclic alteration of ovary (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201350 | Thay đổi chu kỳ của âm đạo (bất thường hình thái) | 52825005 | Cyclic alteration of vagina (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201351 | Thay đổi cổ tử cung theo chu kỳ (bất thường hình thái) | 57705007 | Cyclic cervical alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201352 | Biến đổi mô theo chu kỳ (bất thường hình thái) | 83957007 | Cyclic tissue alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201353 | Giãn hình trụ (bất thường hình thái) | 45168009 | Cylindrical dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201354 | Trụ dạng hình trụ (bất thường hình thái) | 724148009 | Cylindroid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201355 | Phình động mạch hình trụ (bất thường hình thái) | 52856002 | Cylindroid aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201356 | U trụ (bất thường hình thái) | 302827006 | Cylindroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201357 | U tuyến dạng trụ của vú (bất thường hình thái) | 703550009 | Cylindroma of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201358 | U dạng trụ của da (bất thường hình thái) | 447147008 | Cylindroma of skin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201359 | Nang (bất thường hình thái) | 367643001 | Cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201360 | Ung thư biểu mô tế bào thận liên quan đến nang (bất thường hình thái) | 128666004 | Cyst-associated renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201361 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nang (bất thường hình thái) | 21008007 | Cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201362 | U nang tuyến (bất thường hình thái) | 47620003 | Cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201363 | U sao bào dạng nang (bất thường hình thái) | 1157042001 | Cystic astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201364 | Teo nang dạng nang (bất thường hình thái) | 69168007 | Cystic atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201365 | Thoái hóa dạng nang (bất thường hình thái) | 14696003 | Cystic degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201366 | Giãn dạng nang (bất thường hình thái) | 125269003 | Cystic dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201367 | Giãn dạng nang có ứ dịch (bất thường hình thái) | 1217014003 | Cystic dilatation with accumulation of fluid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201368 | Đoạn còn lại ống mật (bất thường hình thái) | 264457000 | Cystic duct stump (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201369 | Bờ phẫu thuật ống túi mật (bất thường hình thái) | 1156993000 | Cystic duct surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201370 | Choristoma biểu bì dạng nang (bất thường hình thái) | 416292009 | Cystic epidermoid choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201371 | U mô thừa dạng nang (bất thường hình thái) | 1202038002 | Cystic hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201372 | Tăng sản dạng nang (bất thường hình thái) | 5755004 | Cystic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201373 | Ung thư biểu mô tiết dịch dạng nang (bất thường hình thái) | 128697000 | Cystic hypersecretory carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201374 | Ung thư biểu mô tiết nhầy dạng nang, trong ống (bất thường hình thái) | 703573001 | Cystic hypersecretory carcinoma, intraductal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201375 | Nhồi máu dạng nang (bất thường hình thái) | 36560003 | Cystic infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201376 | Viêm dạng nang (bất thường hình thái) | 103627001 | Cystic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201377 | U bạch mạch dạng nang (bất thường hình thái) | 40225001 | Cystic lymphangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201378 | Hoại tử lớp giữa dạng nang (bất thường hình thái) | 42182000 | Cystic medial necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201379 | U trung biểu mô dạng nang (bất thường hình thái) | 86562005 | Cystic mesothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201380 | Nốt dạng nang (bất thường hình thái) | 162173410001 19101 | Cystic nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201381 | Nang noãn buồng trứng dạng nang (bất thường hình thái) | 79636001 | Cystic ovarian follicle (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201382 | U nguyên bào thận biệt hóa một phần có dạng nang (bất thường hình thái) | 128758001 | Cystic partially differentiated nephroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201383 | U tuyến bã dạng nang (bất thường hình thái) | 734049008 | Cystic sebaceous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201384 | U dạng nang tại nút nhĩ thất (bất thường hình thái) | 128693001 | Cystic tumor of atrio- ventricular node (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201385 | U nang, tiết nhầy và/hoặc thanh dịch (bất thường hình thái) | 115217007 | Cystic, mucinous AND/OR serous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201386 | Sỏi cystin (bất thường hình thái) | 52990007 | Cystine calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201387 | Lỗ thông giữa bàng quang và tá tràng (bất thường hình thái) | 264586000 | Cystoduodenostomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201388 | Lỗ thông giữa bàng quang và dạ dày (bất thường hình thái) | 264587009 | Cystogastrostomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201389 | Lỗ thông giữa bàng quang và hỗng tràng (bất thường hình thái) | 264588004 | Cystojejunostomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201390 | Thể dạng bào (bất thường hình thái) | 19316008 | Cytoid body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201391 | Loạn sản tế bào (bất thường hình thái) | 50673007 | Cytologic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201392 | Hiện tượng tế bào nuốt (bất thường hình thái) | 125408005 | Cytologic engulfment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201393 | Hình ảnh tế bào học phù hợp với pha kinh nguyệt (bất thường hình thái) | 103667000 | Cytologic pattern compatible with menstrual phase (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201394 | Hình ảnh tế bào học phù hợp với giai đoạn sau sinh (bất thường hình thái) | 103668005 | Cytologic pattern compatible with postpartum state (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201395 | Tiêu tế bào (bất thường hình thái) | 239551005 | Cytolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201396 | Thể vùi do cytomegalovirus (bất thường hình thái) | 74972009 | Cytomegalovirus inclusion body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201397 | Hiệu ứng gây bệnh tế bào (bất thường hình thái) | 112652003 | Cytopathic effect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201398 | Tích tụ bào tương (bất thường hình thái) | 125415002 | Cytoplasmic accumulation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201399 | Tập hợp bào tương (bất thường hình thái) | 125414003 | Cytoplasmic aggregate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201400 | Biến đổi bào tương (bất thường hình thái) | 125413009 | Cytoplasmic alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201401 | Thể vùi bào tương (bất thường hình thái) | 79339000 | Cytoplasmic bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201402 | Giọt bào tương (bất thường hình thái) | 125416001 | Cytoplasmic droplets (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201403 | Biến đổi sợi tế bào (bất thường hình thái) | 125448002 | Cytoplasmic fiber alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201404 | Biến đổi sợi bào tương (bất thường hình thái) | 125449005 | Cytoplasmic filament alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201405 | Hyalin hóa bào tương (bất thường hình thái) | 125421003 | Cytoplasmic hyalinization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201406 | Biến đổi giọt lipid trong bào tương (bất thường hình thái) | 125420002 | Cytoplasmic lipid droplet alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201407 | Nốt Dalen-Fuchs (bất thường hình thái) | 21046000 | Dalen-Fuchs nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201408 | Tổn thương (bất thường hình thái) | 37782003 | Damage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201409 | Túi Dartos (bất thường hình thái) | 261757000 | Dartos pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201410 | Nang con (bất thường hình thái) | 125292003 | Daughter cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201411 | Cấu trúc mất canxi (bất thường hình thái) | 14093007 | Decalcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201412 | Biến đổi màng rụng (bất thường hình thái) | 34419006 | Decidual alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201413 | Trụ màng rụng (bất thường hình thái) | 7244004 | Decidual cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201414 | Mảnh màng rụng (bất thường hình thái) | 80452005 | Decidual fragments (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201415 | Phản ứng màng rụng cổ tử cung (bất thường hình thái) | 41721004 | Decidual reaction of cervix (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201416 | Tổn thương do giảm áp (bất thường hình thái) | 5770003 | Decompression injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201417 | Giảm tính đàn hồi (bất thường hình thái) | 125490008 | Decreased elasticity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201418 | Giảm sắc tố melanin (bất thường hình thái) | 37257004 | Decreased melanin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201419 | Giảm lưới reticulin (bất thường hình thái) | 110348000 | Decreased reticulin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201420 | Adamantinoma biệt hóa (bất thường hình thái) | 1290634007 | Dedifferentiated adamantinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201421 | Chondrosarcoma biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 128776008 | Dedifferentiated chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201422 | Chordoma biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 128785008 | Dedifferentiated chordoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201423 | Ung thư nguyên bào men trong xương biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 1255214007 | Dedifferentiated intraosseous ameloblastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201424 | Liposarcoma mất biệt hóa (bất thường hình thái) | 67280001 | Dedifferentiated liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201425 | Ung thư nguyên bào men ngoại vi biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 1255215008 | Dedifferentiated peripheral ameloblastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201426 | U sợi đơn độc biệt hóa (bất thường hình thái) | 1157181004 | Dedifferentiated solitary fibrous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201427 | Mất biệt hóa (bất thường hình thái) | 89945005 | Dedifferentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201428 | Áp xe sâu (bất thường hình thái) | 118619002 | Deep abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201429 | Tổn thương lóc sâu (bất thường hình thái) | 1281809001 | Deep avulsion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201430 | Vết cắn sâu (bất thường hình thái) | 770925009 | Deep bite wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201431 | Sâu răng sâu (bất thường hình thái) | 25840002 | Deep caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201432 | Tổn thương lạnh sâu (bất thường hình thái) | 55118007 | Deep cold injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201433 | Bầm tụ sâu (bất thường hình thái) | 785852005 | Deep contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201434 | U mô bào sâu (bất thường hình thái) | 128741006 | Deep histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201435 | Vết rách sâu (bất thường hình thái) | 784357001 | Deep laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201436 | Bỏng sâu một phần bề dày da (bất thường hình thái) | 262588000 | Deep partial thickness burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201437 | Melanocytoma xuyên sâu (bất thường hình thái) | 1293258002 | Deep penetrating melanocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201438 | Nốt ruồi xuyên sâu (bất thường hình thái) | 1295375009 | Deep penetrating nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201439 | Bờ phẫu thuật mạc sâu dương vật (bất thường hình thái) | 1286938003 | Deep penile fascia surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201440 | Vết đâm sâu (bất thường hình thái) | 1281808009 | Deep puncture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201441 | Vết đâm sâu (bất thường hình thái) | 784358006 | Deep stab wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201442 | Vết thương rạch sâu do phẫu thuật (bất thường hình thái) | 460641000124106 | Deep surgical incision wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201443 | Bờ phẫu thuật sâu (bất thường hình thái) | 990001000004102 | Deep surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201444 | Tổn thương bỏng độ III sâu (bất thường hình thái) | 40477005 | Deep third degree burn injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201445 | Tổn thương áp lực mô sâu (bất thường hình thái) | 1163225002 | Deep tissue pressure injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201446 | Vết thương sâu (bất thường hình thái) | 57495003 | Deep wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201447 | Xơ hóa biến dạng (bất thường hình thái) | 19836000 | Deforming fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201448 | Biến dạng (bất thường hình thái) | 6081001 | Deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201449 | Thoái hóa và viêm (bất thường hình thái) | 1343602002 | Degeneration and inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201450 | Bất thường thoái hóa (bất thường hình thái) | 107669003 | Degenerative abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201451 | Tổn thương lóc da (bất thường hình thái) | 416738009 | Degloving (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201452 | Tách vết phẫu thuật (bất thường hình thái) | 11108009 | Dehiscence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201453 | Cấu trúc bị mất nước (bất thường hình thái) | 79014000 | Dehydrated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201454 | Chậm lành gãy xương phức tạp (bất thường hình thái) | 47572004 | Delayed union of comminuted fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201455 | Chậm lành gãy xương (bất thường hình thái) | 28087009 | Delayed union of fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201456 | Gãy xương kiểu cành tươi liền chậm (bất thường hình thái) | 442070008 | Delayed union of greenstick fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201457 | Gãy xương cắm, liền muộn (bất thường hình thái) | 81980007 | Delayed union of impacted fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201458 | Liền chậm gãy xương không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 23286007 | Delayed union of incomplete fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201459 | Chậm lành gãy xương trong khớp (bất thường hình thái) | 36223003 | Delayed union of intraarticular fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201460 | Chậm lành gãy xương dọc (bất thường hình thái) | 33178007 | Delayed union of longitudinal fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201461 | Liền chậm gãy xương chéo (bất thường hình thái) | 14797003 | Delayed union of oblique fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201462 | Chậm lành gãy xương đoạn (bất thường hình thái) | 39063008 | Delayed union of segmental fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201463 | Gãy xương xoắn, liền muộn (bất thường hình thái) | 76110008 | Delayed union of spiral fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201464 | Chậm lành gãy xương hình sao (bất thường hình thái) | 31279000 | Delayed union of stellate fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201465 | Gãy xương ngang liền muộn (bất thường hình thái) | 72142000 | Delayed union of transverse fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201466 | Mất đoạn (bất thường hình thái) | 737543005 | Deletion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201467 | Mất đoạn nhiễm sắc thể 1p36 (bất thường hình thái) | 737545003 | Deletion 1p36 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201468 | Mất đoạn nhiễm sắc thể 22q11.2 (bất thường hình thái) | 737546002 | Deletion 22q11.2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201469 | Mất đoạn nhiễm sắc thể 5p (bất thường hình thái) | 737547006 | Deletion 5p (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201470 | Mất đoạn tay dài (bất thường hình thái) | 64329008 | Deletion of long arm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201471 | Mất đoạn tay ngắn (bất thường hình thái) | 67285006 | Deletion of short arm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201472 | Cấu trúc mất khoáng (bất thường hình thái) | 128420001 | Demineralized structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201473 | Mất bao myelin (bất thường hình thái) | 32693004 | Demyelination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201474 | Tân sản tế bào tua (bất thường hình thái) | 413967009 | Dendritic cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201475 | Sarcoma tế bào tua (bất thường hình thái) | 1156631003 | Dendritic cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201476 | Loét hình cây (bất thường hình thái) | 63280002 | Dendritic ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201477 | Ống lượn đặc (bất thường hình thái) | 18915006 | Dense tubules (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201478 | Biến đổi tinh thể ngà (bất thường hình thái) | 125503003 | Dentin crystal alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201479 | Ứ huyết do tư thế (bất thường hình thái) | 68542004 | Dependent congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201480 | Phù phụ thuộc (bất thường hình thái) | 58692005 | Dependent edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201481 | Giảm sắc tố (bất thường hình thái) | 18655006 | Depigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201482 | Suy kiệt (bất thường hình thái) | 69251000 | Depletion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201483 | Lắng đọng (bất thường hình thái) | 46595003 | Deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201484 | Lắng đọng sợi amiăng (bất thường hình thái) | 90766004 | Deposition of asbestos fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201485 | Lắng đọng berili (bất thường hình thái) | 39850001 | Deposition of beryllium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201486 | Lắng đọng tinh thể hydroxyapatite canxi (bất thường hình thái) | 112656000 | Deposition of calcium hydroxyapatite crystals, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201487 | Lắng đọng tinh thể oxalat calci (bất thường hình thái) | 433701000124104 | Deposition of calcium oxalate crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201488 | Lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate, cấu trúc vôi hóa (bất thường hình thái) | 442894007 | Deposition of calcium pyrophosphate crystals, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201489 | Lắng đọng carbon (bất thường hình thái) | 9688005 | Deposition of carbon (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201490 | Lắng đọng tinh thể cholesterol (bất thường hình thái) | 400182005 | Deposition of cholesterol crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201491 | Lắng đọng than (bất thường hình thái) | 81112007 | Deposition of coal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201492 | Lắng đọng than và silica (bất thường hình thái) | 61986006 | Deposition of coal and silica (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201493 | Lắng đọng đồng (bất thường hình thái) | 46623005 | Deposition of copper (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201494 | Lắng đọng sợi bông (bất thường hình thái) | 75946009 | Deposition of cotton fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201495 | Lắng đọng chất kết tinh (bất thường hình thái) | 103629003 | Deposition of crystalline material (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201496 | Lắng đọng tinh thể dicalcium phosphate, cấu trúc vôi hóa (bất thường hình thái) | 1255172007 | Deposition of dicalcium phosphate crystals, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201497 | Lắng đọng chất kết tinh ngoại lai (bất thường hình thái) | 82041004 | Deposition of foreign crystalline material (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201498 | Lắng đọng vật liệu ngoại lai (bất thường hình thái) | 51936002 | Deposition of foreign material (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201499 | Lắng đọng vàng (bất thường hình thái) | 38117009 | Deposition of gold (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201500 | Lắng đọng cặn súng (bất thường hình thái) | 470771000124102 | Deposition of gunshot residue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201501 | Lắng đọng sắt (bất thường hình thái) | 84182002 | Deposition of iron (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201502 | Lắng đọng sắt và silica (bất thường hình thái) | 67693000 | Deposition of iron and silica (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201503 | Lắng đọng chì (bất thường hình thái) | 112653008 | Deposition of lead (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201504 | Lắng đọng tinh thể urat natri đơn với hình thái viêm (bất thường hình thái) | 1348357007 | Deposition of monosodium urate crystals with inflammatory morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201505 | Lắng đọng tinh thể oxalat (bất thường hình thái) | 8129006 | Deposition of oxalate crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201506 | Lắng đọng tinh thể pyrophosphate (bất thường hình thái) | 103630008 | Deposition of pyrophosphate crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201507 | Lắng đọng bụi cản quang (bất thường hình thái) | 42511008 | Deposition of radiopaque dusts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201508 | Lắng đọng silica (bất thường hình thái) | 62753000 | Deposition of silica (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201509 | Lắng đọng bạc (bất thường hình thái) | 77783001 | Deposition of silver (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201510 | Lắng đọng tinh thể natri urat (bất thường hình thái) | 112654002 | Deposition of sodium urate crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201511 | Lắng đọng mảnh đá (bất thường hình thái) | 43203008 | Deposition of stone particles (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201512 | Lắng đọng sợi mía (bất thường hình thái) | 43932001 | Deposition of sugar cane fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201513 | Lắng đọng tinh thể axit uric (bất thường hình thái) | 112655001 | Deposition of uric acid crystals (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201514 | Gãy xương lún (bất thường hình thái) | 43349001 | Depressed fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201515 | Gãy lún kín (bất thường hình thái) | 125169008 | Depressed fracture, closed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201516 | Gãy lún hở (bất thường hình thái) | 125170009 | Depressed fracture, open (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201517 | Cấu trúc bị lõm (bất thường hình thái) | 5960008 | Depressed structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201518 | Biến dạng lõm (bất thường hình thái) | 1287378005 | Depression deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201519 | U tuyến ống dẫn ở da (bất thường hình thái) | 447251002 | Dermal duct tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201520 | U xơ da (bất thường hình thái) | 1162532000 | Dermatofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201521 | U xơ da có tế bào khổng lồ (monster cells) (bất thường hình thái) | 448295005 | Dermatofibroma with monster cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201522 | U xơ da dạng lồi (bất thường hình thái) | 76594008 | Dermatofibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201523 | Dày sừng nhú da đen (bất thường hình thái) | 103672009 | Dermatosis papulosa nigra (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201524 | Nang bì (bất thường hình thái) | 123151001 | Dermoid cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201525 | U quái biểu bì (bất thường hình thái) | 417609007 | Dermoid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201526 | U mỡ da kết hợp biểu mô (bất thường hình thái) | 417139003 | Dermolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201527 | Thoái hóa hướng xuống (bất thường hình thái) | 86222007 | Descending degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201528 | Mô sợi giàu collagen (desmoplasia) (bất thường hình thái) | 66961000146103 | Desmoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201529 | U tạo men dạng xơ sợi (bất thường hình thái) | 278401004 | Desmoplastic ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201530 | U nguyên bào sợi dạng xơ (bất thường hình thái) | 388984008 | Desmoplastic fibroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201531 | U xơ sợi thấm nhuận (bất thường hình thái) | 6842002 | Desmoplastic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201532 | Astrocytoma dạng sợi ở trẻ sơ sinh (bất thường hình thái) | 128787000 | Desmoplastic infantile astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201533 | U nguyên bào thần kinh đệm thể xơ (bất thường hình thái) | 32456001 | Desmoplastic medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201534 | U hắc tố dạng mô đệm xơ (bất thường hình thái) | 51757004 | Desmoplastic melanoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201535 | Mesothelioma xơ sợi (bất thường hình thái) | 388650006 | Desmoplastic mesothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201536 | U nguyên bào thần kinh dạng xơ hóa (bất thường hình thái) | 277983008 | Desmoplastic neuroepithelial tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201537 | U tế bào nhỏ xơ dạng xơ sợi (bất thường hình thái) | 128735004 | Desmoplastic small round cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201538 | Biến đổi thể liên kết (desmosome) (bất thường hình thái) | 125466007 | Desmosome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201539 | Viêm bong tróc (bất thường hình thái) | 702352006 | Desquamative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201540 | Khiếm khuyết phát triển do không hợp nhất (bất thường hình thái) | 371520008 | Developmental failure of fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201541 | Chậm phát triển do bẩm sinh (bất thường hình thái) | 86531006 | Developmental immaturity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201542 | Xoay phải (bất thường hình thái) | 125253005 | Dextroversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201543 | Tách xương (bất thường hình thái) | 49979005 | Diastasis of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201544 | Thuyên tắc tảo cát (bất thường hình thái) | 88515007 | Diatom embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201545 | Nhiễm sắc thể hai tâm (bất thường hình thái) | 2289007 | Dicentric chromosome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201546 | Tân sản biểu mô trong lớp biểu mô đã biệt hóa (bất thường hình thái) | 816198009 | Differentiated intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201547 | Viêm cấp tính lan tỏa (bất thường hình thái) | 123631004 | Diffuse acute inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201548 | Giãn mạch khuếch tán (bất thường hình thái) | 125276008 | Diffuse angiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201549 | U mỡ dạng cây (bất thường hình thái) | 447059009 | Diffuse articular lipomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201550 | Astrocytoma lan tỏa (bất thường hình thái) | 397381007 | Diffuse astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201551 | U sao bào lan tỏa độ thấp (bất thường hình thái) | 1156023007 | Diffuse astrocytoma low grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201552 | Teo lan tỏa (bất thường hình thái) | 125384005 | Diffuse atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201553 | Lắng đọng canxi lan tỏa (bất thường hình thái) | 125374009 | Diffuse calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201554 | Viêm mạn tính lan tỏa (bất thường hình thái) | 123632006 | Diffuse chronic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201555 | Mastocytosis lan tỏa ở da (bất thường hình thái) | 703826004 | Diffuse cutaneous mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201556 | Dị dạng tế bào lan tỏa (bất thường hình thái) | 125515004 | Diffuse cytologic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201557 | Tổn thương lan tỏa (bất thường hình thái) | 926316004 | Diffuse damage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201558 | Thoái hóa lan tỏa (bất thường hình thái) | 125344001 | Diffuse degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201559 | Loạn sản lan tỏa (bất thường hình thái) | 103676007 | Diffuse dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201560 | Phôi bào lan tỏa (bất thường hình thái) | 399560003 | Diffuse embryoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201561 | Xơ đàn hồi lan tỏa (bất thường hình thái) | 125358004 | Diffuse fibroelastosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201562 | U xơ lan tỏa (bất thường hình thái) | 125569002 | Diffuse fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201563 | Xơ hóa lan tỏa (bất thường hình thái) | 125564007 | Diffuse fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201564 | Tăng sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái) | 125537006 | Diffuse glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201565 | Chuyển sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái) | 125552004 | Diffuse glandular metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201566 | Xơ hóa cầu thận lan tỏa (bất thường hình thái) | 446252004 | Diffuse glomerulosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201567 | Xuất huyết lan tỏa (bất thường hình thái) | 73099002 | Diffuse hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201568 | Tăng sản lan tỏa (bất thường hình thái) | 125524008 | Diffuse hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201569 | Tăng sản tế bào ái toan dạng tuyến (bất thường hình thái) | 699233002 | Diffuse hyperplastic oncocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201570 | Phì đại lan tỏa (bất thường hình thái) | 103669002 | Diffuse hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201571 | Tăng sản tế bào nội tiết thần kinh vô căn lan tỏa (bất thường hình thái) | 1348305007 | Diffuse idiopathic neuroendocrine cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201572 | Nhồi máu lan tỏa (bất thường hình thái) | 56229006 | Diffuse infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201573 | Viêm lan tỏa (bất thường hình thái) | 103626005 | Diffuse inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201574 | Xơ hóa và viêm mô kẽ lan tỏa (bất thường hình thái) | 1303312003 | Diffuse interstitial fibrosis and inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201575 | U nguyên bào thần kinh cầu não lan tỏa (bất thường hình thái) | 1156451005 | Diffuse intrinsic pontine glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201576 | U thần kinh - tế bào thần kinh màng mềm lan tỏa (bất thường hình thái) | 733123006 | Diffuse leptomeningeal glioneuronal neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201577 | Giãn mạch bạch huyết khuếch tán (bất thường hình thái) | 125282006 | Diffuse lymphangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201578 | Tăng sản hạch lympho lan tỏa (bất thường hình thái) | 125531007 | Diffuse lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201579 | Tăng sắc tố lan tỏa (bất thường hình thái) | 128729004 | Diffuse melanocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201580 | Chuyển sản lan tỏa (bất thường hình thái) | 125543008 | Diffuse metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201581 | U thần kinh đệm giữa lan tỏa có đột biến K27M trong histone H3 (bất thường hình thái) | 733862004 | Diffuse midline glioma, point mutation K27M in histone H3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201582 | Hoại tử lan tỏa (bất thường hình thái) | 76319000 | Diffuse necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201583 | Tăng sản nhu mô dạng lan tỏa (bất thường hình thái) | 708912009 | Diffuse parenchymatous hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201584 | Viêm tăng sinh lan tỏa (bất thường hình thái) | 123746004 | Diffuse proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201585 | Ung thư tuyến giáp thể nhú xơ hóa lan tỏa (bất thường hình thái) | 1336197006 | Diffuse sclerosing papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201586 | Chuyển sản vảy lan tỏa (bất thường hình thái) | 125548004 | Diffuse squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201587 | Giãn mao mạch khuếch tán (bất thường hình thái) | 125279001 | Diffuse telangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201588 | U tế bào khổng lồ bao gân, lan tỏa (bất thường hình thái) | 703703002 | Diffuse tenosynovial giant cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201589 | Loét lan tỏa (bất thường hình thái) | 125316002 | Diffuse ulceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201590 | Ung thư biểu mô tuyến nhú vùng ngón tay (bất thường hình thái) | 1269405008 | Digital papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201591 | Răng mọc lệch (bất thường hình thái) | 62568001 | Dilaceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201592 | Giãn (bất thường hình thái) | 25322007 | Dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201593 | Lưới nội chất giãn (bất thường hình thái) | 125438004 | Dilated endoplasmic reticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201594 | Lỗ giãn của Winer (bất thường hình thái) | 7094008 | Dilated pore of Winer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201595 | Lõm da (dimple) (bất thường hình thái) | 25088000 | Dimpled structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201596 | Dịch tiết (bất thường hình thái) | 75823008 | Discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201597 | Phân rã (bất thường hình thái) | 125366008 | Disintegration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201598 | Trật khớp (bất thường hình thái) | 87642003 | Dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201599 | Trật khớp nhiều nơi (bất thường hình thái) | 34277002 | Dislocation of multiple joints (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201600 | Trật khớp hoàn toàn (bất thường hình thái) | 79782001 | Dislocation, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201601 | Trật khớp hoàn toàn hướng trước (bất thường hình thái) | 125179005 | Dislocation, complete, anterior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201602 | Trật khớp hoàn toàn hướng dưới (bất thường hình thái) | 125181007 | Dislocation, complete, inferior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201603 | Trật khớp hoàn toàn hướng sau (bất thường hình thái) | 125180008 | Dislocation, complete, posterior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201604 | Trật khớp hoàn toàn hướng trên (bất thường hình thái) | 125178002 | Dislocation, complete, superior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201605 | Trật khớp bán phần (bất thường hình thái) | 26396009 | Dislocation, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201606 | Trật khớp nhiều vị trí, kín (bất thường hình thái) | 76215009 | Dislocation, multiple, closed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201607 | Trật khớp nhiều chỗ, kín và hở (bất thường hình thái) | 36839003 | Dislocation, multiple, closed and open (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201608 | Trật khớp nhiều nơi, hở (bất thường hình thái) | 12973002 | Dislocation, multiple, open (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201609 | Nội mạc tử cung tăng sinh rối loạn (bất thường hình thái) | 405286004 | Disordered proliferative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201610 | Răng bị lệch (bất thường hình thái) | 133845002 | Displaced tooth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201611 | Lệch vị trí (bất thường hình thái) | 112638000 | Displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201612 | Vết phẫu thuật phẫu thuật bị nứt (bất thường hình thái) | 609345009 | Disrupted surgical incision wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201613 | Vết thương bị gián đoạn (bất thường hình thái) | 609348006 | Disrupted wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201614 | Đứt rách (bất thường hình thái) | 76555007 | Disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201615 | Tụ máu bóc tách (bất thường hình thái) | 1258988007 | Dissecting hematoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201616 | Xuất huyết bóc tách (bất thường hình thái) | 5399005 | Dissecting hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201617 | Xuất huyết bóc tách có đường vào lại (bất thường hình thái) | 720329006 | Dissecting hemorrhage with re-entry (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201618 | Ung thư biểu mô tuyến lan tỏa (bất thường hình thái) | 301036008 | Disseminated adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201619 | Tăng sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái) | 125538001 | Disseminated glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201620 | Viêm hạt lan tỏa (bất thường hình thái) | 1343663009 | Disseminated granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201621 | Xuất huyết lan tỏa (bất thường hình thái) | 370609008 | Disseminated hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201622 | Tăng sản lan tỏa (bất thường hình thái) | 125527001 | Disseminated hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201623 | Viêm lan rộng (bất thường hình thái) | 125331006 | Disseminated inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201624 | Tăng sản hạch lympho lan tỏa (bất thường hình thái) | 125532000 | Disseminated lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201625 | Ung thư biểu mô tế bào vảy lan tỏa (bất thường hình thái) | 300987004 | Disseminated squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201626 | Bờ phẫu thuật ống mật xa (bất thường hình thái) | 1268585004 | Distal bile duct surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201627 | Bờ phẫu thuật nhu mô tuyến tụy xa (bất thường hình thái) | 1268586003 | Distal pancreatic parenchymal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201628 | Bờ phẫu thuật ruột non xa (bất thường hình thái) | 1268587007 | Distal small intestine surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201629 | Bờ phẫu thuật phía xa (bất thường hình thái) | 880001000004108 | Distal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201630 | Bờ phẫu thuật đoạn xa niệu quản (bất thường hình thái) | 1285102004 | Distal ureteral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201631 | Bờ phẫu thuật niệu đạo xa (bất thường hình thái) | 1286941007 | Distal urethral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201632 | Viêm túi thừa (bất thường hình thái) | 18126004 | Diverticulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201633 | Túi thừa (bất thường hình thái) | 31113003 | Diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201634 | Lỗ hậu môn chia tách (bất thường hình thái) | 297223007 | Divided colostomy stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201635 | Thể Dohle (bất thường hình thái) | 43949008 | Döhle body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201636 | Trật khớp lưng (bất thường hình thái) | 833308005 | Dorsal dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201637 | Biến dạng gập mu chân (bất thường hình thái) | 1296585003 | Dorsiflexion deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201638 | Cấu trúc đôi (bất thường hình thái) | 18295000 | Double structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201639 | Miệng thông đại tràng hai nòng (bất thường hình thái) | 261072008 | Double-barrelled colostomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201640 | Vị trí đặt ống dẫn lưu (bất thường hình thái) | 386143003 | Drain insertion site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201641 | Vết thương đang rỉ dịch (bất thường hình thái) | 26514007 | Draining wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201642 | Sỏi do thuốc (bất thường hình thái) | 1293262008 | Drug composed calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201643 | Thoái hóa khô (bất thường hình thái) | 125350006 | Dry degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201644 | Hoại thư khô (bất thường hình thái) | 67087007 | Dry gangrene (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201645 | Hai quần thể hồng cầu (bất thường hình thái) | 111014003 | Dual red blood cell population (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201646 | Ung thư biểu mô ống dạng xơ (bất thường hình thái) | 128699002 | Duct carcinoma, desmoplastic type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201647 | Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ có vi xâm nhập (bất thường hình thái) | 443933007 | Ductal carcinoma in situ with microinvasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201648 | Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ, thể đặc (bất thường hình thái) | 128880009 | Ductal carcinoma in situ, solid type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201649 | U ống tuyến, tiểu thùy và/hoặc tủy (bất thường hình thái) | 115218002 | Ductal, lobular AND/OR medullary neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201650 | Lỗ mở tá tràng nhân tạo (bất thường hình thái) | 310873008 | Duodenostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201651 | Nốt Durck (bất thường hình thái) | 77251006 | Durck's nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201652 | Tắc nghẽn động lực (bất thường hình thái) | 371331001 | Dynamic obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201653 | U thần kinh biểu mô kém biệt hóa dạng phôi (bất thường hình thái) | 128788005 | Dysembryoplastic neuroepithelial tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201654 | Loạn nhân (bất thường hình thái) | 11117009 | Dyskaryosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201655 | Rối loạn sừng hóa (bất thường hình thái) | 2097009 | Dyskeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201656 | Loạn sản (bất thường hình thái) | 25723000 | Dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201657 | Loạn sản kèm tân sản (bất thường hình thái) | 406102004 | Dysplasia with neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201658 | U thần kinh - tế bào hạch loạn sản tiểu não (Lhermitte- Duclos) (bất thường hình thái) | 128791005 | Dysplastic gangliocytoma of cerebellum (Lhermitte- Duclos) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201659 | Nốt ruồi loạn sản (bất thường hình thái) | 61814002 | Dysplastic nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201660 | Nốt loạn sản (bất thường hình thái) | 448149008 | Dysplastic nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201661 | Tiểu cầu loạn sản (bất thường hình thái) | 25624002 | Dysplastic platelet (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201662 | Teo loạn dưỡng (bất thường hình thái) | 63611000 | Dystrophic atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201663 | Vôi hóa loạn dưỡng (bất thường hình thái) | 60963005 | Dystrophic calcification, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201664 | Loạn dưỡng (bất thường hình thái) | 4720007 | Dystrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201665 | Hoại tử giai đoạn sớm (bất thường hình thái) | 125361003 | Early necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201666 | Nội mạc tử cung giai đoạn đầu tăng sinh (bất thường hình thái) | 447762001 | Early proliferative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201667 | Nội mạc tử cung giai đoạn đầu tiết chế (bất thường hình thái) | 448138002 | Early secretory endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201668 | Cứng xương (bất thường hình thái) | 110453009 | Eburnation of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201669 | Cứng ngà răng (bất thường hình thái) | 110454003 | Eburnation of dentin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201670 | Phì đại lệch tâm (bất thường hình thái) | 9235006 | Eccentric hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201671 | Bầm tụ máu (bất thường hình thái) | 387784003 | Ecchymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201672 | Bầm máu (bất thường hình thái) | 77643000 | Ecchymosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201673 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 128686000 | Eccrine adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201674 | U trụ mồ hôi dạng tuyến (bất thường hình thái) | 64773009 | Eccrine dermal cylindroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201675 | Ung thư ống tuyến mồ hôi biệt hóa (bất thường hình thái) | 400208002 | Eccrine ductal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201676 | U biểu mô tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 400135003 | Eccrine epithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201677 | U hỗn hợp tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 400144002 | Eccrine mixed tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201678 | U tuyến nhú ống mồ hôi (bất thường hình thái) | 10060008 | Eccrine papillary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201679 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng poroUng thư biểu mô (bất thường hình thái) | 128685001 | Eccrine porocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201680 | U tuyến mồ hôi dạng poroma (bất thường hình thái) | 128915006 | Eccrine poroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201681 | U tuyến mồ hôi xoắn (bất thường hình thái) | 4977000 | Eccrine spiradenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201682 | Bờ phẫu thuật cổ ngoài tử cung (bất thường hình thái) | 1157000003 | Ectocervical surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201683 | Ectomesenchymoma (bất thường hình thái) | 128750008 | Ectomesenchymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201684 | Mô xương lạc chỗ (bất thường hình thái) | 129260006 | Ectopic bone tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201685 | Vú lạc chỗ (bất thường hình thái) | 127857003 | Ectopic breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201686 | Mô nội mạc tử cung lạc chỗ (bất thường hình thái) | 719448004 | Ectopic endometrial tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201687 | Mô vòi trứng lạc chỗ (bất thường hình thái) | 719447009 | Ectopic fallopian tube tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201688 | U tuyến ức dạng U mô thừa lạc chỗ (bất thường hình thái) | 128718003 | Ectopic hamartomatous thymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201689 | Cấu trúc tim lạc chỗ (bất thường hình thái) | 408674005 | Ectopic heart structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201690 | U tuyến yên lạc chỗ (bất thường hình thái) | 734037007 | Ectopic pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201691 | Mô lạc chỗ (bất thường hình thái) | 719446000 | Ectopic tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201692 | Phù (bất thường hình thái) | 79654002 | Edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201693 | Bóng nước do phù nề (bất thường hình thái) | 1010337002 | Edema blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201694 | Nhồi máu phù (bất thường hình thái) | 28208008 | Edematous infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201695 | Ảnh hưởng của phẫu thuật (bất thường hình thái) | 110406006 | Effect of surgery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201696 | Tràn dịch (bất thường hình thái) | 41699000 | Effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201697 | Tràn máu và khí (bất thường hình thái) | 80219001 | Effusion of blood and gas (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201698 | Tràn dưỡng chấp và khí (bất thường hình thái) | 71465004 | Effusion of chyle and gas (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201699 | Tràn khí và dịch (bất thường hình thái) | 52755009 | Effusion of fluid and gas (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201700 | Cục trứng (bất thường hình thái) | 52322002 | Egg concretion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201701 | Lắng đọng canxi dạng vỏ trứng (bất thường hình thái) | 125373003 | Eggshell calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201702 | Biến đổi sợi đàn hồi (bất thường hình thái) | 125489004 | Elastic fiber alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201703 | Liên kết chéo sợi đàn hồi (bất thường hình thái) | 125492000 | Elastic fiber cross linking (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201704 | Đứt đoạn sợi đàn hồi (bất thường hình thái) | 125491007 | Elastic fiber fragmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201705 | Xơ hóa mạch đàn hồi (bất thường hình thái) | 19952003 | Elastic vascular sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201706 | U xơ chun (bất thường hình thái) | 9671003 | Elastofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201707 | Thoái hóa dạng sợi chun (bất thường hình thái) | 22427006 | Elastoid degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201708 | Bỏng điện (bất thường hình thái) | 21720007 | Electrical burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201709 | Thuyên tắc (bất thường hình thái) | 55584005 | Embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201710 | U tuyến dạng phôi (bất thường hình thái) | 59120003 | Embryonal adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201711 | Ung thư biểu mô phôi (bất thường hình thái) | 28047004 | Embryonal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201712 | U thần kinh trung ương dạng phôi có đặc điểm giống rhabdoid (bất thường hình thái) | 734068006 | Embryonal central nervous system neoplasm with rhabdoid feature (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201713 | U phôi với cấu trúc hình hoa thị nhiều lớp (bất thường hình thái) | 734093008 | Embryonal neoplasm with multilayered rosettes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201714 | U phôi với cấu trúc hình hoa thị nhiều lớp và thay đổi C19MC (bất thường hình thái) | 734087000 | Embryonal neoplasm with multilayered rosettes with C19MC-altered (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201715 | U nguyên bào thần kinh dạng phôi thai (bất thường hình thái) | 277984002 | Embryonal neuroepithelial tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201716 | Tàn dư phôi (bất thường hình thái) | 26759002 | Embryonal rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201717 | Di tích phôi hoặc cấu trúc phôi tồn tại (bất thường hình thái) | 107657006 | Embryonal rest AND/OR persistent embryonic structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201718 | Sarcoma cơ vân phôi thai (bất thường hình thái) | 14269005 | Embryonal rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201719 | Sarcoma phôi (bất thường hình thái) | 59583009 | Embryonal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201720 | Nang phôi (bất thường hình thái) | 12143007 | Embryonic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201721 | Khí phổi thũng (bất thường hình thái) | 49158009 | Emphysema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201722 | Bóng khí khí phế thũng (bất thường hình thái) | 17569003 | Emphysematous bleb (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201723 | Viêm khí phế thũng (bất thường hình thái) | 789677001 | Emphysematous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201724 | Tràn mủ màng phổi (bất thường hình thái) | 66696003 | Empyema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201725 | Tràn dịch có bao bọc (bất thường hình thái) | 125310008 | Encapsulated effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201726 | Ung thư biểu mô nang bọc (bất thường hình thái) | 789444007 | Encapsulated follicular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201727 | Ung thư biểu mô nhú có bao (bất thường hình thái) | 703545003 | Encapsulated papillary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201728 | Ung thư biểu mô nhú có bao xâm lấn (bất thường hình thái) | 703547006 | Encapsulated papillary carcinoma with invasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201729 | U nội sụn (bất thường hình thái) | 423699002 | Enchondroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201730 | Khoang kín (bất thường hình thái) | 125322006 | Enclosed cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201731 | Miệng thông đại tràng một đầu (bất thường hình thái) | 261030007 | End colostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201732 | Lỗ mở ileostomy đầu (bất thường hình thái) | 311412005 | End ileostomy stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201733 | Bờ phẫu thuật cổ trong tử cung (bất thường hình thái) | 1156999001 | Endocervical surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201734 | Nội mạc cổ tử cung lạc chỗ (bất thường hình thái) | 110449007 | Endocervicosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201735 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi tiết nhầy nội tiết (bất thường hình thái) | 822967009 | Endocrine mucin-producing sweat gland carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201736 | Hình thái u nội tiết (bất thường hình thái) | 252998003 | Endocrine tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201737 | U xoang noãn hoàng (bất thường hình thái) | 74409009 | Endodermal sinus tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201738 | Lắng đọng hemosiderin nội sinh (bất thường hình thái) | 125375005 | Endogenous hemosiderin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201739 | Tế bào nội mạc tử cung ngoài chu kỳ (bất thường hình thái) | 110455002 | Endometrial cells out of cycle (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201740 | Biến đổi nội mạc tử cung do thai kỳ (bất thường hình thái) | 27605001 | Endometrial gestational alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201741 | Nốt mô đệm nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 70971005 | Endometrial stromal nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201742 | Sarcoma mô đệm nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 1178986006 | Endometrial stromal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201743 | U mô đệm nội mạc tử cung độ cao (bất thường hình thái) | 70555003 | Endometrial stromal sarcoma, high grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201744 | Sarcoma nội mạc tử cung, độ thấp (bất thường hình thái) | 128726006 | Endometrial stromal sarcoma, low grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201745 | U mô đệm nội mạc tử cung không rõ bản chất (bất thường hình thái) | 68738004 | Endometrial stromal tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201746 | Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung, biến thể có lông chuyển (bất thường hình thái) | 128681005 | Endometrioid adenocarcinoma, ciliated cell variant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201747 | Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung, biến thể tiết dịch (bất thường hình thái) | 128680006 | Endometrioid adenocarcinoma, secretory variant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201748 | U xơ tuyến nội mạc tử cung dạng nội mô (bất thường hình thái) | 20829008 | Endometrioid adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201749 | U tuyến sợi nội mạc tử cung, ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 25874003 | Endometrioid adenofibroma, borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201750 | U xơ tuyến nội mạc tử cung dạng nội mô, ác tính (bất thường hình thái) | 18105004 | Endometrioid adenofibroma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201751 | U tuyến nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 71106006 | Endometrioid adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201752 | U tuyến nội mạc tử cung, ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 75987005 | Endometrioid adenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201753 | Ung thư biểu mô nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 30289006 | Endometrioid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201754 | Tân sản trong biểu mô nội mạc tử cung dạng tuyến (bất thường hình thái) | 703548001 | Endometrioid intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201755 | U nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 253013001 | Endometrioid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201756 | Lạc nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 396224008 | Endometriosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201757 | Nang lạc nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 103678008 | Endometriotic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201758 | Biến đổi lưới nội chất (bất thường hình thái) | 125432003 | Endoplasmic reticulum alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201759 | Nhân đôi nội bào (bất thường hình thái) | 19607003 | Endoreduplication (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201760 | Thoái hóa nội mô (bất thường hình thái) | 2218006 | Endothelial degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201761 | Chuyển sản nội mô (bất thường hình thái) | 70821008 | Endothelial metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201762 | Phì đại (bất thường hình thái) | 442021009 | Enlargement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201763 | Ổ đặc xương nội tủy (bất thường hình thái) | 782164008 | Enostosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201764 | U thần kinh nội tiết tế bào enterochromaffin (bất thường hình thái) | 48554007 | Enterochromaffin cell carcinoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201765 | U tế bào giống enterochromaffin ác tính (bất thường hình thái) | 128657003 | Enterochromaffin-like cell tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201766 | Nang nội bì ruột (bất thường hình thái) | 24018003 | Enterogenous cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201767 | Gai xương điểm bám (bất thường hình thái) | 699660002 | Enthesophyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201768 | Toàn bộ ống dẫn hồi tràng (bất thường hình thái) | 264363008 | Entire ileal conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201769 | Toàn bộ đường khâu của da (bất thường hình thái) | 347205004 | Entire suture line of skin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201770 | Bị kẹt (bất thường hình thái) | 363563002 | Entrapment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201771 | Kẹt và chèn ép (bất thường hình thái) | 609445005 | Entrapment with compression (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201772 | Thoái hóa tăng eosin (bất thường hình thái) | 385504003 | Eosinophilic degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201773 | U hạt tăng eosin (bất thường hình thái) | 128810002 | Eosinophilic granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201774 | Polyp dạng u hạt ái toan (bất thường hình thái) | 63638007 | Eosinophilic granulomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201775 | Viêm bạch cầu ái toan (bất thường hình thái) | 767256007 | Eosinophilic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201776 | Phản ứng nhuộm bạch cầu ái toan (bất thường hình thái) | 22287005 | Eosinophilic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201777 | U hỗn hợp ependymoastrocytoma (bất thường hình thái) | 699680001 | Ependymoastrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201778 | U màng não thất (bất thường hình thái) | 1186904005 | Ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201779 | U tế bào nội tủy không biệt hóa (bất thường hình thái) | 21589007 | Ependymoma, anaplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201780 | Ependymoma dạng tanycytic (bất thường hình thái) | 397378002 | Ependymoma, tanycytic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201781 | Nang biểu mô dạng lồng ghép (bất thường hình thái) | 418930003 | Epidermal inclusion cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201782 | Nốt ruồi biểu bì (bất thường hình thái) | 25201003 | Epidermal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201783 | Choristoma biểu bì (bất thường hình thái) | 417397009 | Epidermoid choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201784 | Nang thượng bì (bất thường hình thái) | 419670003 | Epidermoid cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201785 | Bóng nước biểu bì (bất thường hình thái) | 85269007 | Epidermolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201786 | U gai hoại tử tế bào sừng (bất thường hình thái) | 733892008 | Epidermolytic acanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201787 | Nốt ruồi biểu bì hoại tử tế bào sừng (bất thường hình thái) | 787086003 | Epidermolytic epidermal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201788 | Màng trên võng mạc (bất thường hình thái) | 133853005 | Epiretinal membrane (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201789 | Trụ biểu mô (bất thường hình thái) | 726570001 | Epithelial cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201790 | Bất thường tế bào biểu mô (bất thường hình thái) | 373886001 | Epithelial cell abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201791 | Loạn sản biểu mô (bất thường hình thái) | 61313004 | Epithelial dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201792 | Tăng sản biểu mô (bất thường hình thái) | 31390008 | Epithelial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201793 | Nang biểu mô dạng lồng ghép (bất thường hình thái) | 419366003 | Epithelial inclusion cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201794 | Chuyển sản biểu mô (bất thường hình thái) | 54725001 | Epithelial metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201795 | Tân sinh biểu mô (bất thường hình thái) | 118285006 | Epithelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201796 | Tăng sinh biểu mô (bất thường hình thái) | 62234006 | Epithelial proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201797 | Tàn dư biểu mô (bất thường hình thái) | 45412005 | Epithelial rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201798 | U nguyên bào gan dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 734035004 | Epithelial variant hepatoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201799 | Ung thư biểu mô biểu mô - cơ biểu mô (bất thường hình thái) | 9618003 | Epithelial-myoepithelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201800 | Biểu mô hóa (bất thường hình thái) | 199820005 | Epithelialization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201801 | Nốt ruồi tế bào hình thoi và biểu mô (bất thường hình thái) | 88082008 | Epithelioid and spindle cell nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201802 | U cơ mỡ mạch máu dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 733836008 | Epithelioid angiomyolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201803 | U hắc tố tế bào biểu mô (bất thường hình thái) | 37138001 | Epithelioid cell melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201804 | Nốt ruồi dạng tế bào biểu mô (bất thường hình thái) | 11099005 | Epithelioid cell nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201805 | U xơ dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 816970007 | Epithelioid fibrous histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201806 | U nguyên bào thần kinh dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 733837004 | Epithelioid glioblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201807 | U nội mô mạch máu dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 54124005 | Epithelioid hemangioendothelioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201808 | U máu dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 33929001 | Epithelioid hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201809 | Sarcoma viêm dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 1290859001 | Epithelioid inflammatory myofibroblastic sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201810 | U cơ trơn biểu mô (bất thường hình thái) | 19071004 | Epithelioid leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201811 | U cơ trơn dạng biểu mô ác tính (bất thường hình thái) | 42392001 | Epithelioid leiomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201812 | Liposarcoma dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 1290894008 | Epithelioid liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201813 | U ác tính bao thần kinh ngoại vi dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 253093000 | Epithelioid malignant nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201814 | U trung biểu mô dạng biểu mô lành tính (bất thường hình thái) | 84919003 | Epithelioid mesothelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201815 | Ung thư trung biểu mô ác tính dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 65278006 | Epithelioid mesothelioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201816 | Sarcoma xơ nhầy dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 1286702003 | Epithelioid myxofibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201817 | Sarcoma dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 59238007 | Epithelioid sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201818 | Schwannoma dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 1295253009 | Epithelioid schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201819 | U cơ trơn dạng biểu mô hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1156003006 | Epithelioid smooth muscle tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201820 | U biểu mô lành tính (bất thường hình thái) | 63823009 | Epithelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201821 | U biểu mô ác tính (bất thường hình thái) | 71298006 | Epithelioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201822 | Loét niêm mạc da dương tính EBV (bất thường hình thái) | 788572005 | Epstein Barr virus positive mucocutaneous ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201823 | U lợi (bất thường hình thái) | 71708001 | Epulis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201824 | Bệnh Erdheim-Chester (bất thường hình thái) | 703711007 | Erdheim-Chester disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201825 | Phát ban (bất thường hình thái) | 1806006 | Eruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201826 | Lentigo bùng phát (bất thường hình thái) | 788432004 | Eruptive lentigo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201827 | Dày sừng tiết bã bùng phát (bất thường hình thái) | 786905007 | Eruptive seborrheic keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201828 | Ban đỏ (bất thường hình thái) | 70819003 | Erythema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201829 | Mảng đỏ da (bất thường hình thái) | 72768000 | Erythematous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201830 | Ngưng kết hồng cầu (bất thường hình thái) | 19669003 | Erythrocyte agglutination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201831 | Trụ hồng cầu (bất thường hình thái) | 726571002 | Erythrocyte cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201832 | Tế bào ma hồng cầu (bất thường hình thái) | 1287080009 | Erythrocyte ghost cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201833 | Bao gồm nội bào trong hồng cầu (bất thường hình thái) | 397060004 | Erythrocyte inclusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201834 | Không bào hóa hồng cầu (bất thường hình thái) | 80566003 | Erythrocyte vacuolization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201835 | Vỡ hồng cầu (bất thường hình thái) | 78953004 | Erythrocytorrhexis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201836 | Vỡ hồng cầu (bất thường hình thái) | 70262008 | Erythrocytoschisis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201837 | Mảng hồng sản (bất thường hình thái) | 71379006 | Erythroplakia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201838 | Vảy hoại tử (bất thường hình thái) | 87319000 | Eschar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201839 | Lỗ mở thực quản nhân tạo (bất thường hình thái) | 310871005 | Esophagostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201840 | Tăng tiểu cầu nguyên phát (bất thường hình thái) | 128844009 | Essential thrombocythemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201841 | U nguyên bào khứu giác thần kinh (bất thường hình thái) | 46710009 | Esthesioneurocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201842 | U thần kinh khứu giác ác tính (bất thường hình thái) | 68614005 | Esthesioneuroepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201843 | Ảnh hưởng estrogen (bất thường hình thái) | 86513005 | Estrogen effect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201844 | Tình trạng "état criblé" (bất thường hình thái) | 47939006 | Etat criblé (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201845 | Thể trạng lacunar (bất thường hình thái) | 66984008 | Etat lacunaire (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201846 | Thoát vị cơ hoành (bất thường hình thái) | 37291000 | Eventration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201847 | Lộn ra ngoài (bất thường hình thái) | 4196002 | Eversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201848 | Quặm mi (bất thường hình thái) | 127559009 | Everted margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201849 | Cấu trúc bị lòi ra ngoài (bất thường hình thái) | 73312000 | Eviscerated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201850 | Nhồi máu đang tiến triển (bất thường hình thái) | 52481007 | Evolving infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201851 | Sarcoma Ewing/u nguyên bào thần kinh ngoại biên (bất thường hình thái) | 703707001 | Ewing sarcoma / peripheral neuroectodermal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201852 | Sarcoma Ewing (bất thường hình thái) | 76909002 | Ewing's sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201853 | U xơ dương tính EWSR1- SMAD3 (bất thường hình thái) | 1292983002 | EWSR1-SMAD3-positive fibroblastic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201854 | Vị trí nhau thai phát triển quá mức (bất thường hình thái) | 416635001 | Exaggerated placental site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201855 | Tăng sửa chữa quá mức (bất thường hình thái) | 39928001 | Excessive repair (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201856 | Cào cấu da (bất thường hình thái) | 400048001 | Excoriation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201857 | Hồng ban tróc vảy (bất thường hình thái) | 125118008 | Exfoliative erythema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201858 | Tổn thương bong tróc (bất thường hình thái) | 400183000 | Exfoliative lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201859 | Teo do kiệt sức (bất thường hình thái) | 83158003 | Exhaustion atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201860 | Lắng đọng hemosiderin ngoại sinh (bất thường hình thái) | 125376006 | Exogenous hemosiderin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201861 | Phình mạch giãn rộng (bất thường hình thái) | 125272005 | Expanding aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201862 | Thoát vị nội tạng bẩm sinh (bất thường hình thái) | 110407002 | Exstrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201863 | Co rút dạng duỗi (bất thường hình thái) | 785820005 | Extension contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201864 | Biến dạng dạng duỗi (bất thường hình thái) | 90510001 | Extension deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201865 | Rò ngoài không thông (bất thường hình thái) | 79194004 | External blind fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201866 | Rò ngoài da (bất thường hình thái) | 18802003 | External fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201867 | Phì đại xương ngoài (bất thường hình thái) | 80400009 | External hyperostosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201868 | Lỗ thông ngoài cơ thể (ngoại thông) (bất thường hình thái) | 272725004 | External stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201869 | U cận hạch ngoài tuyến thượng thận (bất thường hình thái) | 51747000 | Extra-adrenal paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201870 | U cận hạch ngoài tuyến thượng thận ác tính (bất thường hình thái) | 32512003 | Extra-adrenal paraganglioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201871 | Biến đổi ngoại bào (bất thường hình thái) | 125479003 | Extracellular alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201872 | Lắng đọng điện tử đậm ngoài tế bào (bất thường hình thái) | 125504009 | Extracellular electron dense deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201873 | Biến đổi sợi ngoại bào (bất thường hình thái) | 125488007 | Extracellular fiber alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201874 | Biến đổi dịch ngoại bào (bất thường hình thái) | 125512001 | Extracellular fluid alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201875 | Biến đổi hạt ngoại bào (bất thường hình thái) | 125498001 | Extracellular granule alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201876 | Biến đổi tập hợp lipid ngoại bào (bất thường hình thái) | 125496002 | Extracellular lipid aggregate alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201877 | Biến đổi tập hợp đại phân tử ngoại bào (bất thường hình thái) | 125500000 | Extracellular macromolecule aggregate alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201878 | Biến đổi chất nền ngoại bào (bất thường hình thái) | 125505005 | Extracellular matrix alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201879 | Biến đổi khoảng ngoại bào (bất thường hình thái) | 125511008 | Extracellular space alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201880 | Biến đổi không bào ngoại bào (bất thường hình thái) | 125499009 | Extracellular vacuole alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201881 | Thoát mạch (bất thường hình thái) | 76676007 | Extravasation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201882 | Thoát mật (bất thường hình thái) | 65765007 | Extravasation of bile (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201883 | Thoát mạch thuốc (bất thường hình thái) | 264522001 | Extravasation of drug (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201884 | Thoát mạch bạch huyết (bất thường hình thái) | 79709007 | Extravasation of lymph (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201885 | Thoát mạch nước tiểu (bất thường hình thái) | 67502006 | Extravasation of urine (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201886 | U thần kinh dạng nguyên bào ngoài não thất (bất thường hình thái) | 716179006 | Extraventricular neurocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201887 | Biến dạng ngoại sinh (bất thường hình thái) | 413198005 | Extrinsic deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201888 | Tắc nghẽn ngoại lai (bất thường hình thái) | 82437005 | Extrinsic obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201889 | Dịch tiết (bất thường hình thái) | 42142007 | Exudate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201890 | Thoái hóa xuất tiết (bất thường hình thái) | 125349006 | Exudative degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201891 | Viêm u hạt xuất tiết (bất thường hình thái) | 125335002 | Exudative granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201892 | Viêm xuất tiết (bất thường hình thái) | 70363001 | Exudative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201893 | Sỏi có mặt phẳng (bất thường hình thái) | 125242004 | Faceted calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201894 | Loét thực thể (bất thường hình thái) | 15304008 | Factitial ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201895 | Không hợp nhất (bất thường hình thái) | 1297035005 | Failure of fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201896 | Giãn giả (bất thường hình thái) | 58386005 | False dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201897 | Túi thừa giả (bất thường hình thái) | 75791009 | False diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201898 | Đường giả (bất thường hình thái) | 103621000 | False passage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201899 | U xơ cân mạc (bất thường hình thái) | 52399003 | Fascial fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201900 | Sarcoma sợi cân (bất thường hình thái) | 19134004 | Fascial fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201901 | Bỏng do mỡ (bất thường hình thái) | 385532007 | Fat burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201902 | Tắc mạch mỡ (bất thường hình thái) | 17289003 | Fat embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201903 | Hoại tử mỡ (bất thường hình thái) | 79682009 | Fat necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201904 | U sợi đơn độc tạo mỡ (bất thường hình thái) | 1293074004 | Fat-forming solitary fibrous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201905 | Teo mỡ (bất thường hình thái) | 42335002 | Fatty atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201906 | Thoái hóa mỡ (bất thường hình thái) | 29185008 | Fatty degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201907 | Lắng đọng mỡ (bất thường hình thái) | 76409007 | Fatty deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201908 | Thâm nhiễm mỡ (bất thường hình thái) | 45752008 | Fatty infiltration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201909 | Vệt mỡ (fatty streaks) (bất thường hình thái) | 53151000 | Fatty streaks (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201910 | Thoái hóa dạng lông vũ (bất thường hình thái) | 19438006 | Feathery degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201911 | Rò phân (bất thường hình thái) | 69333003 | Fecal fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201912 | Táo bón phân cứng (bất thường hình thái) | 67409000 | Fecal impaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201913 | Sỏi phân (bất thường hình thái) | 89158005 | Fecalith (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201914 | Tĩnh mạch đùi - khoeo (bất thường hình thái) | 105586003 | Femoropopliteal vein (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201915 | Tạo lỗ nhỏ (bất thường hình thái) | 16255008 | Fenestration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201916 | Lắng đọng ferrocalcinotic (bất thường hình thái) | 31590009 | Ferrocalcinotic deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201917 | Lắng đọng chất sắt dạng ferrugin (bất thường hình thái) | 185216005 | Ferrugination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201918 | Thể ferruginous (bất thường hình thái) | 397325001 | Ferruginous body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201919 | Ung thư tuyến dạng bào thai (bất thường hình thái) | 128893004 | Fetal adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201920 | U cơ vân bào thai (bất thường hình thái) | 40123003 | Fetal rhabdomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201921 | U nguyên bào sao dạng sợi (bất thường hình thái) | 71314006 | Fibrillary astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201922 | Tăng sản sợi thần kinh dạng sợi (bất thường hình thái) | 359580009 | Fibrillary gliosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201923 | Cục máu đông fibrin (bất thường hình thái) | 52453001 | Fibrin blood clot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201924 | Thể fibrin (bất thường hình thái) | 45619005 | Fibrin body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201925 | Lắng đọng fibrin (bất thường hình thái) | 16080000 | Fibrin deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201926 | Dải fibrin (bất thường hình thái) | 725995000 | Fibrin strand (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201927 | Huyết khối sợi huyết (bất thường hình thái) | 28878004 | Fibrin thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201928 | U hạt có vành fibrin (bất thường hình thái) | 409558003 | Fibrin-ring granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201929 | Thoái hóa dạng sợi huyết (bất thường hình thái) | 182257006 | Fibrinoid degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201930 | Hoại tử dạng fibrin (bất thường hình thái) | 52316006 | Fibrinoid necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201931 | Viêm hoại tử dạng fibrinoid (bất thường hình thái) | 88430000 | Fibrinoid necrotizing inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201932 | Viêm mủ fibrin (bất thường hình thái) | 720528002 | Fibrinopurulent inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201933 | Dính sợi fibrin (bất thường hình thái) | 88611005 | Fibrinous adhesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201934 | Viêm dạng sợi fibrin (bất thường hình thái) | 177658007 | Fibrinous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201935 | Polyp sợi huyết (bất thường hình thái) | 24183004 | Fibrinous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201936 | U giả xương - sợi (bất thường hình thái) | 1055261006 | Fibro-osseous pseudotumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201937 | Tế bào sợi bất thường (bất thường hình thái) | 103661004 | Fibroblastic cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201938 | Sarcoma mỡ dạng nguyên bào sợi (bất thường hình thái) | 128883006 | Fibroblastic liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201939 | Sarcoma xương nguyên bào dạng sợi (bất thường hình thái) | 12690005 | Fibroblastic osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201940 | U tế bào lưới sợi dạng nguyên bào (bất thường hình thái) | 450912008 | Fibroblastic reticular cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201941 | Nốt vôi hóa dạng xơ (bất thường hình thái) | 125145009 | Fibrocalcific nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201942 | Biến đổi chất nền sụn sợi (bất thường hình thái) | 125508007 | Fibrocartilage matrix alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201943 | U trung mô sụn xơ (bất thường hình thái) | 1286704002 | Fibrocartilaginous mesenchymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201944 | U hạt bã đậu xơ (bất thường hình thái) | 58009007 | Fibrocaseous granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201945 | Thay đổi xơ nang (bất thường hình thái) | 367647000 | Fibrocystic change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201946 | Thay đổi dạng u nang xơ tăng sinh (bất thường hình thái) | 65630003 | Fibrocystic change, proliferative type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201947 | Thay đổi xơ nang, thể tăng sinh kèm loạn sản (bất thường hình thái) | 35813005 | Fibrocystic change, proliferative type with atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201948 | Xơ đàn hồi (bất thường hình thái) | 72166006 | Fibroelastosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201949 | Tăng sản sợi-biểu mô (bất thường hình thái) | 83902005 | Fibroepithelial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201950 | Tân sinh mô sợi - biểu mô (bất thường hình thái) | 115230008 | Fibroepithelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201951 | Polyp sợi biểu mô (bất thường hình thái) | 31069005 | Fibroepithelial polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201952 | Viêm u hạt dạng xơ (bất thường hình thái) | 38493002 | Fibrogranulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201953 | Tân sản mô bào - sợi (bất thường hình thái) | 1186902009 | Fibrohistiocytic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201954 | Tân sinh mô sợi - mô bào ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 399920007 | Fibrohistiocytic neoplasm of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201955 | U mỡ sợi (bất thường hình thái) | 2710003 | Fibrolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201956 | U xơ bao gân (bất thường hình thái) | 703610002 | Fibroma of tendon sheath (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201957 | Xơ u (bất thường hình thái) | 19928005 | Fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201958 | U xơ cơ cổ (bất thường hình thái) | 1290967008 | Fibromatosis colli (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201959 | Ung thư biểu mô metaplastic dạng giống u xơ (bất thường hình thái) | 733875004 | Fibromatosis-like metaplastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201960 | U lợi dạng xơ có nguồn gốc quanh răng (bất thường hình thái) | 112673003 | Fibromatous epulis of periodontal origin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201961 | Tân sinh dạng xơ (bất thường hình thái) | 115225009 | Fibromatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201962 | U sợi dạng ác tính ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 399991002 | Fibromatous neoplasm of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201963 | Loạn sản cơ sợi mạch máu (bất thường hình thái) | 31653004 | Fibromuscular dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201964 | U mỡ sợi nhầy (bất thường hình thái) | 58243007 | Fibromyxolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201965 | U sợi nhầy (bất thường hình thái) | 8664001 | Fibromyxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201966 | Sarcoma sợi (bất thường hình thái) | 53654007 | Fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201967 | Sarcoma xơ dạng dermatofibrosarcoma protuberans có biệt hóa dạng xơ (bất thường hình thái) | 733859002 | Fibrosarcomatous dermatofibrosarcoma protuberans (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201968 | Nốt xơ có lắng đọng hemosiderin (bất thường hình thái) | 23844008 | Fibrosiderotic nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201969 | Tăng sản xơ tuyến (bất thường hình thái) | 50916005 | Fibrosing adenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201970 | Xơ hóa (bất thường hình thái) | 112674009 | Fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201971 | Xơ hóa và/hoặc rối loạn lành sẹo (bất thường hình thái) | 107682006 | Fibrosis AND/OR repair abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201972 | U xơ thần kinh - tuyến (bất thường hình thái) | 765189001 | Fibrothecoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201973 | Dính xơ (bất thường hình thái) | 39983007 | Fibrous adhesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201974 | Dính khớp dạng xơ (bất thường hình thái) | 46465009 | Fibrous ankylosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201975 | Dải xơ (bất thường hình thái) | 51404004 | Fibrous bands (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201976 | Thể xơ (bất thường hình thái) | 259009 | Fibrous body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201977 | Loạn sản xơ (bất thường hình thái) | 789439000 | Fibrous dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201978 | U mô thừa dạng sợi (bất thường hình thái) | 22257004 | Fibrous hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201979 | U mô thừa xơ sợi trẻ nhỏ (bất thường hình thái) | 1292982007 | Fibrous hamartoma of infancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201980 | U tế bào mô sợi ác tính (bất thường hình thái) | 34360000 | Fibrous histiocytoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201981 | U màng não xơ (bất thường hình thái) | 511008 | Fibrous meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201982 | U trung biểu mô xơ lành tính (bất thường hình thái) | 15702005 | Fibrous mesothelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201983 | U trung biểu mô dạng xơ, ác tính (bất thường hình thái) | 54443001 | Fibrous mesothelioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201984 | Nốt xơ (bất thường hình thái) | 11854003 | Fibrous nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201985 | Xơ hóa làm tắc (bất thường hình thái) | 68135008 | Fibrous obliteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201986 | Tăng sinh xơ (bất thường hình thái) | 47048004 | Fibrous overgrowth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201987 | Mảng xơ (bất thường hình thái) | 40772000 | Fibrous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201988 | Vòng sợi (bất thường hình thái) | 76576002 | Fibrous ring (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201989 | U nhú mạch sợi (bất thường hình thái) | 112672008 | Fibrovascular papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201990 | Bóng lọc (bất thường hình thái) | 408764000 | Filtering bleb (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201991 | Chấm kiềm ưa bazơ mịn (bất thường hình thái) | 725676009 | Fine basophilic stippling (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201992 | Lắng đọng canxi thành cụm nhỏ (bất thường hình thái) | 125371001 | Fine clustered calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201993 | Trụ hạt mịn (bất thường hình thái) | 726569002 | Fine granular cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201994 | Chất nhiễm sắc phân tán mịn (bất thường hình thái) | 125518002 | Finely dispersed chromatin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201995 | Thể vân tay (bất thường hình thái) | 52114003 | Fingerprint bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201996 | Khối chắc (bất thường hình thái) | 125141000 | Firm mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201997 | Tổn thương bỏng độ một (bất thường hình thái) | 77140003 | First degree burn injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201998 | Vết rách độ một (bất thường hình thái) | 783727002 | First degree laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6201999 | Dị vật móc câu (bất thường hình thái) | 785702007 | Fishing hook foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202000 | Nang khe (bất thường hình thái) | 67475007 | Fissural cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202001 | Vết nứt (bất thường hình thái) | 47393002 | Fissure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202002 | Nhân có rãnh (bất thường hình thái) | 112658004 | Fissured nucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202003 | Lỗ rò (bất thường hình thái) | 118622000 | Fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202004 | Biến dạng co rút cố định (bất thường hình thái) | 788600005 | Fixed flexion deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202005 | Biến đổi roi (bất thường hình thái) | 125474008 | Flagella alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202006 | Rách dạng vạt (bất thường hình thái) | 697964003 | Flap tear (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202007 | U tuyến bẹt (bất thường hình thái) | 128652009 | Flat adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202008 | Gò xương phẳng (bất thường hình thái) | 699224004 | Flat torus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202009 | Biến dạng dẹt (bất thường hình thái) | 20601007 | Flattening deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202010 | Cấu trúc hình bó hoa (fleurette) (bất thường hình thái) | 399386007 | Fleurette (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202011 | Co rút dạng gập (bất thường hình thái) | 785817002 | Flexion contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202012 | Biến dạng dạng gập (bất thường hình thái) | 88565003 | Flexion deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202013 | Hình hoa hồng Flexner- Wintersteiner (bất thường hình thái) | 38698001 | Flexner-Wintersteiner rosette (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202014 | Tăng sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái) | 52189004 | Florid adenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202015 | Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ thể hoạt dịch (bất thường hình thái) | 1290750006 | Florid lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202016 | Khối dao động (bất thường hình thái) | 125140004 | Fluctuant mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202017 | Rối loạn dịch thể (bất thường hình thái) | 107666005 | Fluid disturbance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202018 | U hạt tế bào bọt (bất thường hình thái) | 55266009 | Foam cell granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202019 | Viêm cấp tính khu trú (bất thường hình thái) | 123630003 | Focal acute inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202020 | Lắng đọng amyloid khu trú (bất thường hình thái) | 57174000 | Focal amyloid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202021 | Giãn mạch khu trú (bất thường hình thái) | 125275007 | Focal angiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202022 | Teo khu trú (bất thường hình thái) | 125379004 | Focal atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202023 | Teo khu trú dạng hoàng điểm (bất thường hình thái) | 1296525001 | Focal atrophy with macular pattern (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202024 | Lắng đọng canxi khu trú (bất thường hình thái) | 125369001 | Focal calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202025 | Loạn sản xương - xi măng khu trú (bất thường hình thái) | 699228001 | Focal cemento-osseous dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202026 | Viêm mạn tính khu trú (bất thường hình thái) | 409781003 | Focal chronic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202027 | Dị dạng tế bào khu trú (bất thường hình thái) | 125514000 | Focal cytologic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202028 | Tổn thương khu trú (bất thường hình thái) | 860692001 | Focal damage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202029 | Thoái hóa khu trú (bất thường hình thái) | 84995008 | Focal degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202030 | Loạn sản khu trú (bất thường hình thái) | 103675006 | Focal dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202031 | Tăng sản biểu mô khu trú (bất thường hình thái) | 36949004 | Focal epithelial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202032 | Xơ đàn hồi khu trú (bất thường hình thái) | 125357009 | Focal fibroelastosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202033 | U xơ khu trú (bất thường hình thái) | 125568005 | Focal fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202034 | Xơ khu trú (bất thường hình thái) | 45559001 | Focal fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202035 | Tăng sản khu trú tuyến và mô đệm (bất thường hình thái) | 874935005 | Focal glandular and stromal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202036 | Tăng sản tuyến khu trú (bất thường hình thái) | 125535003 | Focal glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202037 | Chuyển sản tuyến khu trú (bất thường hình thái) | 125551006 | Focal glandular metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202038 | Viêm u hạt khu trú (bất thường hình thái) | 123633001 | Focal granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202039 | Dày sừng khu trú (bất thường hình thái) | 110445001 | Focal hyperkeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202040 | Tăng sản khu trú (bất thường hình thái) | 125523002 | Focal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202041 | Phì đại khu trú (bất thường hình thái) | 125520004 | Focal hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202042 | Nhồi máu khu trú (bất thường hình thái) | 43618000 | Focal infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202043 | Viêm khu trú (bất thường hình thái) | 103625009 | Focal inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202044 | Giãn mạch bạch huyết khu trú (bất thường hình thái) | 125281004 | Focal lymphangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202045 | Tăng sản hạch lympho khu trú (bất thường hình thái) | 125529003 | Focal lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202046 | Tăng sắc tố khu trú (bất thường hình thái) | 699225003 | Focal melanosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202047 | Chuyển sản khu trú (bất thường hình thái) | 125542003 | Focal metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202048 | Hoại tử khu trú (bất thường hình thái) | 52739002 | Focal necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202049 | Tăng sản dạng nốt khu trú (bất thường hình thái) | 22995004 | Focal nodular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202050 | Tăng sinh khu trú (bất thường hình thái) | 125555002 | Focal proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202051 | Viêm tăng sinh khu trú (bất thường hình thái) | 123745000 | Focal proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202052 | Chuyển sản vảy khu trú (bất thường hình thái) | 125547009 | Focal squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202053 | Giãn mao mạch khu trú (bất thường hình thái) | 125278009 | Focal telangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202054 | Loét khu trú (bất thường hình thái) | 45197007 | Focal ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202055 | Nhân bị gấp nếp (bất thường hình thái) | 40641007 | Folded nucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202056 | Nếp gấp (bất thường hình thái) | 26310004 | Folded structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202057 | Ung thư biểu mô tuyến nang lông (bất thường hình thái) | 5257006 | Follicular adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202058 | Ung thư tuyến dạng bè dạng nang (bất thường hình thái) | 72174007 | Follicular adenocarcinoma, trabecular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202059 | Ung thư biểu mô tuyến nang biệt hóa tốt (bất thường hình thái) | 28173006 | Follicular adenocarcinoma, well differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202060 | U tuyến nang (bất thường hình thái) | 55021007 | Follicular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202061 | U tạo men dạng nang (bất thường hình thái) | 278398002 | Follicular ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202062 | Ung thư biểu mô dạng nang tế bào sáng (bất thường hình thái) | 421686008 | Follicular carcinoma, clear cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202063 | Ung thư biểu mô dạng nang bao thô kèm xâm lấn mạch (bất thường hình thái) | 422350000 | Follicular carcinoma, grossly encapsulated with angioinvasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202064 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nang xâm lấn tối thiểu (bất thường hình thái) | 128671006 | Follicular carcinoma, minimally invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202065 | Ung thư biểu mô dạng nang xâm lấn rộng (bất thường hình thái) | 420301000 | Follicular carcinoma, widely invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202066 | Nang nang trứng (bất thường hình thái) | 103614000 | Follicular cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202067 | Sarcoma tế bào tua nang (bất thường hình thái) | 128816008 | Follicular dendritic cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202068 | U xơ nang dạng nang lông (bất thường hình thái) | 128683008 | Follicular fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202069 | Tăng sừng nang lông (bất thường hình thái) | 81845009 | Follicular hyperkeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202070 | Mycosis fungoides dạng nang lông (bất thường hình thái) | 418628003 | Follicular mycosis fungoides (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202071 | U dạng nang tuyến giáp (bất thường hình thái) | 363640004 | Follicular neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202072 | U nang tuyến dạng nang có tiềm năng ác tính không xác định (bất thường hình thái) | 789471007 | Follicular neoplasm of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202073 | Sẩn nang lông (bất thường hình thái) | 328005 | Follicular papule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202074 | U mô thừa dạng nang bã nhờn - nang lông (bất thường hình thái) | 446581002 | Folliculosebaceous cystic hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202075 | Bỏng do thực phẩm (bất thường hình thái) | 385533002 | Food burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202076 | Biến đổi chân giả (bất thường hình thái) | 125469000 | Foot process alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202077 | Hợp nhất chân giả (bất thường hình thái) | 125470004 | Foot process fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202078 | Dị vật (bất thường hình thái) | 19227008 | Foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202079 | Thuyên tắc dị vật (bất thường hình thái) | 112646004 | Foreign body embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202080 | U hạt tế bào khổng lồ do dị vật (bất thường hình thái) | 37058002 | Foreign body giant cell granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202081 | Dị vật trong vết thương (bất thường hình thái) | 397175005 | Foreign body in wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202082 | Thủng do dị vật (bất thường hình thái) | 76570008 | Foreign body perforation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202083 | Tổn thương bỏng độ IV (bất thường hình thái) | 770400008 | Fourth degree burn injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202084 | Vết rách độ bốn (bất thường hình thái) | 866244003 | Fourth degree laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202085 | Gãy xương (bất thường hình thái) | 72704001 | Fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202086 | Định hướng gãy xương (bất thường hình thái) | 281958007 | Fracture alignments (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202087 | Cấu hình gãy xương (bất thường hình thái) | 281956006 | Fracture configurations (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202088 | Gãy nhiều xương (bất thường hình thái) | 771485007 | Fracture of multiple bones (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202089 | Gãy xương tại nhiều vị trí (bất thường hình thái) | 5468008 | Fracture of multiple sites of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202090 | Gãy lệch hoàn toàn (bất thường hình thái) | 787487000 | Fracture with complete displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202091 | Gãy xương có di lệch (bất thường hình thái) | 123735002 | Fracture with displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202092 | Gãy lệch không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 787488005 | Fracture with incomplete displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202093 | Gãy xương kín (bất thường hình thái) | 20946005 | Fracture, closed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202094 | Gãy xương kín, phức tạp (bất thường hình thái) | 42508007 | Fracture, closed, comminuted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202095 | Gãy kín vụn đang lành (bất thường hình thái) | 125165002 | Fracture, closed, comminuted, healing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202096 | Gãy xương kín, đa mảnh, có di lệch (bất thường hình thái) | 123737005 | Fracture, closed, comminuted, with displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202097 | Gãy kín có di lệch (bất thường hình thái) | 427686004 | Fracture, closed, displaced (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202098 | Gãy xương kín, cắm vào nhau (bất thường hình thái) | 44775009 | Fracture, closed, impacted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202099 | Gãy xương kín, không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 46831003 | Fracture, closed, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202100 | Gãy xương kín trong khớp (bất thường hình thái) | 87297000 | Fracture, closed, intra- articular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202101 | Gãy xương kín dọc (bất thường hình thái) | 67694006 | Fracture, closed, longitudinal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202102 | Gãy xương chéo kín (bất thường hình thái) | 20700001 | Fracture, closed, oblique (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202103 | Gãy xương kín, đoạn (bất thường hình thái) | 39503004 | Fracture, closed, segmental (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202104 | Gãy xương xoắn kín (bất thường hình thái) | 81134009 | Fracture, closed, spiral (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202105 | Gãy xương kín hình sao (bất thường hình thái) | 84359009 | Fracture, closed, stellate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202106 | Gãy xương kín, ngang (bất thường hình thái) | 47829004 | Fracture, closed, transverse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202107 | Gãy xương phức tạp (bất thường hình thái) | 13321001 | Fracture, comminuted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202108 | Gãy hoàn toàn (bất thường hình thái) | 787489002 | Fracture, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202109 | Gãy ngoài khớp (bất thường hình thái) | 372060004 | Fracture, extra-articular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202110 | Gãy xương đã lành (bất thường hình thái) | 9661000 | Fracture, healed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202111 | Gãy xương liền bằng mô sợi (bất thường hình thái) | 77364005 | Fracture, healed, fibrous union (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202112 | Gãy xương liền trong khớp (bất thường hình thái) | 68211005 | Fracture, healed, intra- articular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202113 | Gãy xương cắm vào nhau (bất thường hình thái) | 28836005 | Fracture, impacted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202114 | Gãy xương không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 30543000 | Fracture, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202115 | Gãy xương trong khớp (bất thường hình thái) | 51035001 | Fracture, intra-articular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202116 | Gãy trong khớp đang lành (bất thường hình thái) | 125164003 | Fracture, intra-articular, healing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202117 | Gãy xương dọc (bất thường hình thái) | 85679001 | Fracture, longitudinal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202118 | Gãy xương liền bình thường (bất thường hình thái) | 717128007 | Fracture, normal union (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202119 | Gãy xương chéo (bất thường hình thái) | 7905002 | Fracture, oblique (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202120 | Gãy xương hở (bất thường hình thái) | 52329006 | Fracture, open (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202121 | Gãy xương hở, nhiều mảnh (bất thường hình thái) | 66680001 | Fracture, open, comminuted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202122 | Gãy hở vụn đang lành (bất thường hình thái) | 125166001 | Fracture, open, comminuted, healing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202123 | Gãy xương hở, đa mảnh, có di lệch (bất thường hình thái) | 123738000 | Fracture, open, comminuted, with displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202124 | Gãy hở có di lệch (bất thường hình thái) | 426718009 | Fracture, open, displaced (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202125 | Gãy xương hở, cắm vào nhau (bất thường hình thái) | 30902005 | Fracture, open, impacted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202126 | Gãy xương hở, không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 13129009 | Fracture, open, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202127 | Gãy xương hở trong khớp (bất thường hình thái) | 80704001 | Fracture, open, intra- articular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202128 | Gãy xương dọc hở (bất thường hình thái) | 5978003 | Fracture, open, longitudinal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202129 | Gãy xương hở, chéo (bất thường hình thái) | 47207005 | Fracture, open, oblique (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202130 | Gãy xương hở đoạn (bất thường hình thái) | 63880009 | Fracture, open, segmental (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202131 | Gãy xương xoắn hở (bất thường hình thái) | 72326003 | Fracture, open, spiral (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202132 | Gãy xương hở, hình sao (bất thường hình thái) | 27510006 | Fracture, open, stellate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202133 | Gãy xương hở ngang (bất thường hình thái) | 69114002 | Fracture, open, transverse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202134 | Gãy xương đoạn (bất thường hình thái) | 70980005 | Fracture, segmental (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202135 | Gãy xương xoắn (bất thường hình thái) | 73737008 | Fracture, spiral (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202136 | Gãy xương hình sao (bất thường hình thái) | 18334002 | Fracture, stellate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202137 | Gãy xương ngang (bất thường hình thái) | 70682000 | Fracture, transverse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202138 | Gãy xương không liền (bất thường hình thái) | 33080003 | Fracture, ununited (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202139 | Gãy xương vụn không liền (bất thường hình thái) | 23990004 | Fracture, ununited, comminuted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202140 | Gãy xương không liền trong khớp (bất thường hình thái) | 79110007 | Fracture, ununited, intra- articular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202141 | Gãy xương bệnh lý, không liền (bất thường hình thái) | 123741009 | Fracture, ununited, pathologic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202142 | Gãy xương không liền, đoạn (bất thường hình thái) | 33408004 | Fracture, ununited, segmental (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202143 | Gãy xương sao không liền (bất thường hình thái) | 12191008 | Fracture, ununited, stellate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202144 | Gãy xương do stress, không liền (bất thường hình thái) | 123742002 | Fracture, ununited, stress (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202145 | Gãy xương có di lệch, không liền (bất thường hình thái) | 123739008 | Fracture, ununited, with displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202146 | Phân mảnh (bất thường hình thái) | 112624007 | Fragmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202147 | Phân mảnh sợi cơ (bất thường hình thái) | 123677008 | Fragmentation of myofilaments (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202148 | Bóng nước do ma sát (bất thường hình thái) | 70010000 | Friction blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202149 | Bỏng do ma sát (bất thường hình thái) | 63294001 | Friction burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202150 | Tổn thương do ma sát (bất thường hình thái) | 400152004 | Friction injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202151 | Ứ máu chức năng (bất thường hình thái) | 41855007 | Functional congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202152 | Giãn chức năng (bất thường hình thái) | 419008 | Functional dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202153 | Lỗ mở hoạt động (bất thường hình thái) | 125220000 | Functional stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202154 | U nội tiết có chức năng (bất thường hình thái) | 450891001 | Functioning endocrine tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202155 | Polyp tuyến đáy dạ dày (bất thường hình thái) | 447420007 | Fundic gland polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202156 | Thể vùi nấm trong bào tương (bất thường hình thái) | 125456004 | Fungal cytoplasmic inclusion body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202157 | Khối nấm (bất thường hình thái) | 62720005 | Fungus ball (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202158 | Nhọt (bất thường hình thái) | 59843005 | Furuncle (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202159 | Mào ty thể hợp nhất (bất thường hình thái) | 125428009 | Fused cristae (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202160 | Hợp nhất (bất thường hình thái) | 31883006 | Fused structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202161 | Phình động mạch hình thoi (bất thường hình thái) | 85431000 | Fusiform aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202162 | Giãn hình thoi (bất thường hình thái) | 51632002 | Fusiform dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202163 | U cận hạch hạch thần kinh có tế bào hạch (bất thường hình thái) | 72787006 | Gangliocytic paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202164 | U tế bào hạch (bất thường hình thái) | 128919000 | Gangliocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202165 | U thần kinh - tế bào hạch (ganglioglioma) (bất thường hình thái) | 1162662003 | Ganglioglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202166 | U hạch - thần kinh dạng ác tính (bất thường hình thái) | 128912009 | Ganglioglioma, anaplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202167 | Nang hạch (bất thường hình thái) | 71307009 | Ganglion cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202168 | U nguyên bào hạch thần kinh (bất thường hình thái) | 69515008 | Ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202169 | U hạch thần kinh (bất thường hình thái) | 53801007 | Ganglioneuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202170 | Tăng sản u thần kinh hạch (bất thường hình thái) | 12060004 | Ganglioneuromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202171 | Hoại tử (bất thường hình thái) | 36024000 | Gangrene (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202172 | Gãy Garden độ I (bất thường hình thái) | 787490006 | Garden grade type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202173 | Gãy Garden độ II (bất thường hình thái) | 787493008 | Garden grade type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202174 | Gãy Garden độ III (bất thường hình thái) | 787496000 | Garden grade type III (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202175 | Gãy Garden độ IV (bất thường hình thái) | 787499007 | Garden grade type IV (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202176 | U xơ Gardner (bất thường hình thái) | 703607009 | Gardner fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202177 | Nang ống Gartner (bất thường hình thái) | 1332344005 | Gartner duct cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202178 | Ứ khí (bất thường hình thái) | 87241003 | Gas retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202179 | Phù khí (bất thường hình thái) | 44217009 | Gaseous edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202180 | Chuyển sản dạ dày (bất thường hình thái) | 67986001 | Gastric metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202181 | U gastrin ác tính (bất thường hình thái) | 19756007 | Gastrinoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202182 | Sarcoma mô đệm tiêu hóa (bất thường hình thái) | 128756002 | Gastrointestinal stromal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202183 | U mô đệm tiêu hóa (GIST) (bất thường hình thái) | 1187383001 | Gastrointestinal stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202184 | U mô đệm tiêu hóa lành tính (bất thường hình thái) | 128754004 | Gastrointestinal stromal tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202185 | U mô đệm tiêu hóa có tiềm năng ác tính chưa xác định (bất thường hình thái) | 128755003 | Gastrointestinal stromal tumor, uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202186 | Chỗ nối dạ dày - hỗng tràng (bất thường hình thái) | 264051006 | Gastrojejunal junction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202187 | Lỗ mở dạ dày (gastrostomy) (bất thường hình thái) | 272726003 | Gastrostomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202188 | U sao bào Gemistocytic (bất thường hình thái) | 73982001 | Gemistocytic astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202189 | U sao bào dạng gemistocyte có đột biến IDH (bất thường hình thái) | 733891001 | Gemistocytic astrocytoma isocitrate dehydrogenase mutation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202190 | Thể khảm gen (bất thường hình thái) | 37708001 | Gene mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202191 | Giãn mạch lan tỏa (bất thường hình thái) | 125277004 | Generalized angiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202192 | U sừng dạng keratoacanthoma lan tỏa (bất thường hình thái) | 14442007 | Generalized keratoacanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202193 | Giãn mạch bạch huyết lan tỏa (bất thường hình thái) | 125283001 | Generalized lymphangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202194 | Tăng sắc tố melanin lan tỏa (bất thường hình thái) | 110439009 | Generalized melanin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202195 | Teo toàn thân (bất thường hình thái) | 33385003 | Generalized recession (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202196 | Giãn mao mạch lan tỏa (bất thường hình thái) | 125280003 | Generalized telangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202197 | Rhabdomyoma cơ quan sinh dục (bất thường hình thái) | 128748000 | Genital rhabdomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202198 | Tế bào mầm ác tính trong ống (bất thường hình thái) | 128902002 | Germ cell neoplasia in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202199 | Tân sinh tế bào mầm (bất thường hình thái) | 115233005 | Germ cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202200 | U tế bào mầm hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1157163002 | Germ cell neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202201 | U tế bào mầm có ác tính dòng huyết học (bất thường hình thái) | 734070002 | Germ cell neoplasm with hematological malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202202 | U tế bào mầm có ác tính dạng mô rắn thuộc dòng soma (bất thường hình thái) | 734071003 | Germ cell neoplasm with somatic-type solid malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202203 | U tế bào mầm không phải seminoma (bất thường hình thái) | 128766005 | Germ cell tumor, nonseminomatous (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202204 | Tàn dư biểu mô mầm (bất thường hình thái) | 72711002 | Germinal epithelial rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202205 | Thể khảm dòng mầm (thể khảm tế bào sinh dục) (bất thường hình thái) | 54285004 | Germinal mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202206 | U nguyên bào sinh dục (bất thường hình thái) | 28307001 | Germinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202207 | ChorioUng thư biểu mô do thai kỳ (bất thường hình thái) | 417057000 | Gestational choriocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202208 | Bệnh nguyên bào nuôi do thai kỳ (bất thường hình thái) | 609518007 | Gestational trophoblastic disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202209 | Tổn thương tăng sinh nguyên bào nuôi do thai kỳ (bất thường hình thái) | 416208004 | Gestational trophoblastic lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202210 | Tân sản nguyên bào nuôi do thai kỳ (bất thường hình thái) | 609517002 | Gestational trophoblastic neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202211 | Ung thư biểu mô tế bào khổng lồ và tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 72969003 | Giant cell and spindle cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202212 | Ung thư biểu mô tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 42596004 | Giant cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202213 | U nguyên bào sợi tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 128742004 | Giant cell fibroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202214 | U nguyên bào thần kinh đệm tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 44529004 | Giant cell glioblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202215 | U hạt tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 43917008 | Giant cell granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202216 | Tăng sinh tế bào lưới dạng tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 68801007 | Giant cell reticulosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202217 | Sarcoma tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 302840001 | Giant cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202218 | U tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 115238001 | Giant cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202219 | U tế bào khổng lồ của xương (bất thường hình thái) | 57500000 | Giant cell tumor of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202220 | U tế bào khổng lồ ác tính của xương (bất thường hình thái) | 10069009 | Giant cell tumor of bone, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202221 | U tế bào khổng lồ phần mềm (bất thường hình thái) | 82125002 | Giant cell tumor of soft parts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202222 | U sợi đơn độc giàu tế bào khổng lồ (bất thường hình thái) | 1155952000 | Giant cell-rich solitary fibrous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202223 | Mụn trứng cá khổng lồ (bất thường hình thái) | 26209007 | Giant comedo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202224 | U sợi tuyến khổng lồ (bất thường hình thái) | 34882000 | Giant fibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202225 | Phì đại khổng lồ (bất thường hình thái) | 11650005 | Giant hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202226 | Ty thể khổng lồ (bất thường hình thái) | 125430006 | Giant mitochondria (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202227 | Nốt ruồi sắc tố khổng lồ (bất thường hình thái) | 10291008 | Giant pigmented nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202228 | Tiểu cầu khổng lồ (bất thường hình thái) | 44687006 | Giant platelet (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202229 | U xi măng dạng khổng lồ (bất thường hình thái) | 63937004 | Gigantiform cementoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202230 | Tăng sản tuyến và cơ (bất thường hình thái) | 37159008 | Glandular and muscular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202231 | Tăng sản tuyến và mô đệm (bất thường hình thái) | 84050003 | Glandular and stromal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202232 | Tế bào tuyến bất thường (bất thường hình thái) | 90558005 | Glandular cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202233 | Tăng sản tuyến (bất thường hình thái) | 23290009 | Glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202234 | Loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái) | 450890000 | Glandular intraepithelial neoplasia, low grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202235 | U ác bao dây thần kinh ngoại biên dạng tuyến (bất thường hình thái) | 699658004 | Glandular malignant peripheral nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202236 | Chuyển sản tuyến (bất thường hình thái) | 61635003 | Glandular metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202237 | Chuyển sản hoại tử tuyến (bất thường hình thái) | 34418003 | Glandular necrotizing metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202238 | Nang răng tuyến (bất thường hình thái) | 110416003 | Glandular odontogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202239 | Tăng sinh tuyến (bất thường hình thái) | 20256001 | Glandular proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202240 | Sự không đồng bộ tuyến - mô đệm của nội mạc tử cung (bất thường hình thái) | 5909007 | Glandular-stromal asynchrony of endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202241 | Bờ phẫu thuật quy đầu dương vật (bất thường hình thái) | 1286939006 | Glans penis surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202242 | Dị vật thủy tinh (bất thường hình thái) | 420537006 | Glass foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202243 | Ung thư biểu mô tế bào kính (bất thường hình thái) | 128630000 | Glassy cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202244 | Phản ứng tế bào thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 5849000 | Glial cell reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202245 | U nguyên bào thần kinh đệm đa dạng (glioblastoma) (bất thường hình thái) | 1163375002 | Glioblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202246 | U nguyên bào thần kinh có đột biến IDH1 (bất thường hình thái) | 733888001 | Glioblastoma isocitrate dehydrogenase 1 mutation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202247 | U nguyên bào thần kinh đa hình có kiểu hoang dại IDH (bất thường hình thái) | 733889009 | Glioblastoma isocitrate dehydrogenase wildtype (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202248 | U mô sợi - thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 128909006 | Gliofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202249 | U thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 115240006 | Glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202250 | U thần kinh không xác định hành vi (bất thường hình thái) | 417182002 | Glioma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202251 | U thần kinh đệm ác tính (bất thường hình thái) | 74532006 | Glioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202252 | Tình trạng tăng sản thần kinh đệm lan tỏa (bất thường hình thái) | 26138003 | Gliomatosis cerebri (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202253 | Gliosarcoma (bất thường hình thái) | 35262004 | Gliosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202254 | Tăng sản thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 81415000 | Gliosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202255 | Xơ hóa toàn bộ (bất thường hình thái) | 45318008 | Global sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202256 | U mạch cầu thận (bất thường hình thái) | 7429002 | Glomangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202257 | Tăng sản mạch dạng glomangioma (bất thường hình thái) | 703603008 | Glomangiomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202258 | U cơ trơn mạch máu thể glomus (bất thường hình thái) | 34550005 | Glomangiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202259 | U glomangiopericytoma (bất thường hình thái) | 822965001 | Glomangiopericytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202260 | Sarcoma cơ trơn dạng cầu mạch ác tính (bất thường hình thái) | 13875003 | Glomangiosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202261 | Xơ hóa cầu thận (bất thường hình thái) | 82646005 | Glomerulosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202262 | U glomus có khả năng ác tính chưa rõ (bất thường hình thái) | 1293211005 | Glomus tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202263 | U glomus ác tính (bất thường hình thái) | 128908003 | Glomus tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202264 | U glucagon ác tính (bất thường hình thái) | 66515009 | Glucagonoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202265 | Dày lớp sừng do glycogen (bất thường hình thái) | 448297002 | Glycogen acanthosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202266 | Giảm glycogen (bất thường hình thái) | 41374006 | Glycogen depletion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202267 | Lắng đọng glycogen (bất thường hình thái) | 23521003 | Glycogen deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202268 | Ung thư giàu glycogen (bất thường hình thái) | 74280008 | Glycogen-rich carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202269 | Rhabdomyoma dạng chứa glycogen (bất thường hình thái) | 1179042008 | Glycogenic rhabdomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202270 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào hình cốc (bất thường hình thái) | 31396002 | Goblet cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202271 | Biến đổi bộ máy Golgi (bất thường hình thái) | 125441008 | Golgi alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202272 | Biến đổi khoang Golgi (bất thường hình thái) | 125443006 | Golgi cavity alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202273 | Tăng sản bộ Golgi (bất thường hình thái) | 125447007 | Golgi hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202274 | Phì đại bộ Golgi (bất thường hình thái) | 125446003 | Golgi hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202275 | Biến đổi màng Golgi (bất thường hình thái) | 125442001 | Golgi membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202276 | Biến đổi không bào Golgi (bất thường hình thái) | 125445004 | Golgi vacuole alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202277 | Biến đổi bóng Golgi (bất thường hình thái) | 125444000 | Golgi vesicle alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202278 | U sinh dục hỗn hợp (bất thường hình thái) | 74751003 | Gonadoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202279 | U tuyến yên tiết gonadotropin (bất thường hình thái) | 1156908000 | Gonadotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202280 | Tân sản biểu mô vảy độ III kèm ung thư biểu mô tế bào vảy vi xâm nhập (bất thường hình thái) | 448406002 | Grade III squamous intraepithelial neoplasia with microinvasive squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202281 | Teo dạng hạt (bất thường hình thái) | 5640003 | Granular atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202282 | Trụ hạt (bất thường hình thái) | 726567000 | Granular cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202283 | U sợi tạo men răng tế bào hạt (bất thường hình thái) | 278409002 | Granular cell ameloblastic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202284 | U tạo men tế bào hạt (bất thường hình thái) | 278400003 | Granular cell ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202285 | Ung thư biểu mô tế bào hạt (bất thường hình thái) | 69028005 | Granular cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202286 | U tạo răng tế bào hạt (bất thường hình thái) | 278410007 | Granular cell odontogenic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202287 | U tế bào hạt và/hoặc sarcoma phần mềm dạng phế nang (bất thường hình thái) | 115243008 | Granular cell tumor AND/OR alveolar soft part sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202288 | U tế bào hạt vùng yên (bất thường hình thái) | 128797009 | Granular cell tumor of the sellar region (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202289 | U tế bào hạt ác tính (bất thường hình thái) | 13238004 | Granular cell tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202290 | Thoái hóa hạt (bất thường hình thái) | 68282007 | Granular degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202291 | Mô hạt (bất thường hình thái) | 61363009 | Granulation tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202292 | U hạt (bất thường hình thái) | 45647009 | Granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202293 | U hạt sinh mủ (bất thường hình thái) | 17372009 | Granuloma pyogenicum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202294 | Bệnh u hạt hóa (bất thường hình thái) | 44328006 | Granulomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202295 | Áp xe dạng u hạt (bất thường hình thái) | 416728004 | Granulomatous abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202296 | Viêm dạng u hạt (bất thường hình thái) | 6266001 | Granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202297 | Hình thái viêm dạng u hạt (bất thường hình thái) | 409775006 | Granulomatous inflammatory morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202298 | Tổn thương dạng u hạt (bất thường hình thái) | 708040001 | Granulomatous lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202299 | Polyp u hạt (bất thường hình thái) | 118962003 | Granulomatous polyp, a polyp showing granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202300 | U tế bào hạt buồng trứng ác tính (bất thường hình thái) | 18861007 | Granulosa cell tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202301 | U tế bào hạt - tế bào vỏ buồng trứng (bất thường hình thái) | 31296004 | Granulosa cell-theca cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202302 | Thoái hóa dạng hạt không bào (bất thường hình thái) | 90506004 | Granulovacuolar degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202303 | Bờ phẫu thuật mạc nối lớn (bất thường hình thái) | 1351908001 | Greater omental surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202304 | Gãy xương kiểu cành tươi (greenstick fracture) (bất thường hình thái) | 442085002 | Greenstick fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202305 | Chất nền (chất căn bản) (bất thường hình thái) | 56552006 | Ground substance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202306 | Tăng trưởng nhanh (bất thường hình thái) | 48707006 | Growth acceleration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202307 | Thay đổi phát triển (bất thường hình thái) | 57697001 | Growth alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202308 | Ngừng phát triển (bất thường hình thái) | 83477007 | Growth arrest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202309 | Chậm tăng trưởng (bất thường hình thái) | 59576002 | Growth retardation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202310 | Thể Guarnieri (bất thường hình thái) | 24645001 | Guarnieri bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202311 | Teo thần kinh Gudden (bất thường hình thái) | 18189008 | Gudden's atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202312 | Viêm gôm (bất thường hình thái) | 67103005 | Gummatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202313 | Bỏng thuốc súng (bất thường hình thái) | 11607000 | Gunpowder burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202314 | Vết trầy do đạn bắn (bất thường hình thái) | 62565003 | Gunshot abrasion ring (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202315 | Vòng tụ máu do đạn bắn (bất thường hình thái) | 28831000 | Gunshot contusion ring (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202316 | Vết thương do đạn bắn (bất thường hình thái) | 56768003 | Gunshot wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202317 | Vết đạn tiếp xúc (bất thường hình thái) | 13599008 | Gunshot wound, contact (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202318 | Vết đạn vào, lỗ vào (bất thường hình thái) | 88677000 | Gunshot wound, entrance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202319 | Vết đạn vào, bắn gần (bất thường hình thái) | 35336005 | Gunshot wound, entrance, close shot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202320 | Vết thương do đạn bắn, từ xa (bất thường hình thái) | 65298001 | Gunshot wound, entrance, distance shot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202321 | Vết đạn ra (bất thường hình thái) | 18130001 | Gunshot wound, exit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202322 | Vết thương rãnh do súng (bất thường hình thái) | 86774006 | Gunshot wound, gutter (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202323 | Vết thương do đạn xuyên qua (bất thường hình thái) | 58621007 | Gunshot wound, traversing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202324 | U mô sinh dục hỗn hợp (bất thường hình thái) | 26735007 | Gynandroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202325 | Viêm nang lông (bất thường hình thái) | 721130001 | Hair follicle inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202326 | Bệnh bạch cầu tế bào lông (bất thường hình thái) | 54087003 | Hairy cell leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202327 | Biến thể bạch cầu nhiều lông (bất thường hình thái) | 1187193000 | Hairy cell leukemia variant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202328 | Nốt ruồi Halo (bất thường hình thái) | 78325005 | Halo nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202329 | U mô thừa (bất thường hình thái) | 51398009 | Hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202330 | Polyp dạng mô thừa (bất thường hình thái) | 27391005 | Hamartomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202331 | Lưỡng bội đơn hệ (bất thường hình thái) | 71062008 | Haplodiploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202332 | Phù cứng (bất thường hình thái) | 59909002 | Hard edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202333 | Gãy kiểu Hawkins type I (bất thường hình thái) | 870213000 | Hawkins type I fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202334 | Gãy kiểu Hawkins type II (bất thường hình thái) | 870214006 | Hawkins type II fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202335 | Gãy kiểu Hawkins type III (bất thường hình thái) | 870215007 | Hawkins type III fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202336 | Gãy kiểu Hawkins type IV (bất thường hình thái) | 870216008 | Hawkins type IV fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202337 | Nhồi máu đã lành (bất thường hình thái) | 71911007 | Healed infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202338 | Viêm đã lành (bất thường hình thái) | 125327000 | Healed inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202339 | Loét đã lành (bất thường hình thái) | 125313005 | Healed ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202340 | Gãy đang lành (bất thường hình thái) | 125163009 | Healing fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202341 | Sẹo đang lành (bất thường hình thái) | 48677004 | Healing scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202342 | Loét đang lành (bất thường hình thái) | 25845007 | Healing ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202343 | Bệnh chuỗi nặng (bất thường hình thái) | 6381009 | Heavy chain disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202344 | Sắc tố kim loại nặng (bất thường hình thái) | 30771009 | Heavy metal pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202345 | Thể Heinz (bất thường hình thái) | 42222008 | Heinz body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202346 | U màng não dạng mạch máu (bất thường hình thái) | 35701008 | Hemangioblastic meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202347 | U mạch máu (bất thường hình thái) | 81201000 | Hemangioblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202348 | U nguyên bào mạch máu lan tỏa (bất thường hình thái) | 32837003 | Hemangioblastomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202349 | U nội mô mạch máu (bất thường hình thái) | 66229009 | Hemangioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202350 | U nội mô mạch máu lành tính (bất thường hình thái) | 31104000 | Hemangioendothelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202351 | U nội mô mạch máu ác tính (bất thường hình thái) | 33176006 | Hemangioendothelioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202352 | U máu lan tỏa (bất thường hình thái) | 47669001 | Hemangiomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202353 | Sarcoma mạch máu (bất thường hình thái) | 39000009 | Hemangiosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202354 | Sắc tố hematin (bất thường hình thái) | 32884003 | Hematin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202355 | U máu màng tinh hoàn (bất thường hình thái) | 103620004 | Hematocele (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202356 | Sắc tố hematoidin (bất thường hình thái) | 33125008 | Hematoidin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202357 | Tụ máu (bất thường hình thái) (bất thường hình thái) | 35566002 | Hematoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202358 | Tân sản tạo máu (bất thường hình thái) | 414388001 | Hematopoietic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202359 | Tân sản tạo máu có hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 414389009 | Hematopoietic neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202360 | Teo nửa người (bất thường hình thái) | 34087007 | Hemiatrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202361 | Sắc tố hemofuscin (bất thường hình thái) | 73791006 | Hemofuscin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202362 | Tinh thể hemoglobin C (bất thường hình thái) | 397065009 | Hemoglobin C crystal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202363 | Trụ hemoglobin (bất thường hình thái) | 6780007 | Hemoglobin cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202364 | Thể Hemoglobin H (bất thường hình thái) | 397061000 | Hemoglobin H body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202365 | Sắc tố hemoglobin (bất thường hình thái) | 85686009 | Hemoglobin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202366 | Tinh thể hemoglobin SC (bất thường hình thái) | 397064008 | Hemoglobin SC crystal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202367 | U mạch bạch huyết - máu (bất thường hình thái) | 8241005 | Hemolymphangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202368 | Xuất huyết (bất thường hình thái) | 50960005 | Hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202369 | Mảng xơ vữa xuất huyết (bất thường hình thái) | 111008005 | Hemorrhagic atheromatous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202370 | Bầm tụ xuất huyết (bất thường hình thái) | 870557002 | Hemorrhagic contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202371 | Nang xuất huyết (bất thường hình thái) | 52321009 | Hemorrhagic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202372 | Viêm túi thừa có xuất huyết (bất thường hình thái) | 123629008 | Hemorrhagic diverticulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202373 | Nhồi máu xuất huyết (bất thường hình thái) | 74310003 | Hemorrhagic infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202374 | Viêm xuất huyết (bất thường hình thái) | 112649006 | Hemorrhagic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202375 | Tổn thương xuất huyết (bất thường hình thái) | 1255354006 | Hemorrhagic lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202376 | Hoại tử xuất huyết (bất thường hình thái) | 88880001 | Hemorrhagic necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202377 | Tách rời xuất huyết (bất thường hình thái) | 870196001 | Hemorrhagic separation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202378 | Sắc tố hemosiderin (bất thường hình thái) | 7078001 | Hemosiderin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202379 | U mỡ - xơ nhiễm hemosiderin (bất thường hình thái) | 1290731006 | Hemosiderotic fibrolipomatous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202380 | U nguyên bào gan (bất thường hình thái) | 45024009 | Hepatoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202381 | Ung thư biểu mô tế bào gan (bất thường hình thái) | 25370001 | Hepatocellular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202382 | Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128649001 | Hepatocellular carcinoma, clear cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202383 | Ung thư biểu mô tế bào gan dạng sợi phiến (bất thường hình thái) | 15619004 | Hepatocellular carcinoma, fibrolamellar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202384 | Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng đa hình (bất thường hình thái) | 128650001 | Hepatocellular carcinoma, pleomorphic type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202385 | Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng xơ hóa (bất thường hình thái) | 128646008 | Hepatocellular carcinoma, scirrhous (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202386 | Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 128648009 | Hepatocellular carcinoma, spindle cell variant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202387 | U gan-ống mật lành tính (bất thường hình thái) | 110456001 | Hepatocholangioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202388 | Ung thư biểu mô tuyến dạng gan (bất thường hình thái) | 128706007 | Hepatoid adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202389 | Thoát vị mỡ (bất thường hình thái) | 110419005 | Hernia adiposa (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202390 | Túi thoát vị (bất thường hình thái) | 112640005 | Hernia sac (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202391 | Thoát vị, không thể đẩy vào (bất thường hình thái) | 125264008 | Hernia, reduction en masse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202392 | Lỗ thoát vị (bất thường hình thái) | 414402003 | Hernial opening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202393 | Thoát vị (bất thường hình thái) | 414403008 | Herniated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202394 | Thể vùi trong nhân do vi rút Herpes simplex (bất thường hình thái) | 45667000 | Herpes simplex virus intranuclear inclusion body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202395 | Thể Herring (bất thường hình thái) | 16190006 | Herring's bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202396 | Vết cắt do do dự (bất thường hình thái) | 77338004 | Hesitation wounds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202397 | Phát triển lệch (bất thường hình thái) | 66200007 | Heterauxesis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202398 | Lạc chỗ (bất thường hình thái) | 128490007 | Heterotopic structure, either congenital or acquired (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202399 | U mỡ nâu (bất thường hình thái) | 77027006 | Hibernoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202400 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi ác tính (bất thường hình thái) | 128894005 | Hidradenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202401 | Nang tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 80549000 | Hidrocystoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202402 | Ung thư biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái) | 1187331008 | High grade adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202403 | U nhầy ruột thừa độ cao (bất thường hình thái) | 1268893006 | High grade appendiceal mucinous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202404 | Nốt loạn sản độ cao (bất thường hình thái) | 447084007 | High grade dysplastic nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202405 | Tân sản biểu mô tuyến trong biểu mô độ cao (bất thường hình thái) | 818948002 | High grade glandular intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202406 | U glioma độ cao (bất thường hình thái) | 772292003 | High grade glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202407 | Ung thư biểu mô thanh dịch độ cao (bất thường hình thái) | 703563003 | High grade serous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202408 | Tân sản biểu mô vảy mức độ cao (bất thường hình thái) | 1332489007 | High grade squamous intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202409 | Osteosarcoma bề mặt độ cao (bất thường hình thái) | 128773000 | High grade surface osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202410 | Ảnh hưởng estrogen mức cao phù hợp tuổi và tiền sử (bất thường hình thái) | 103666009 | High level estrogen effect compatible with age and history (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202411 | Hiệu ứng estrogen mức cao hiện diện (bất thường hình thái) | 25371002 | High level estrogen effect present (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202412 | Dị dạng mạch máu bẩm sinh dòng chảy cao (bất thường hình thái) | 400039006 | High-flow congenital vascular malformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202413 | Ung thư biểu mô nhú niệu không xâm lấn, độ ác tính cao (bất thường hình thái) | 1078227006 | High-grade non-invasive papillary urothelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202414 | Tổn thương biểu mô vảy trong biểu mô mức độ cao (bất thường hình thái) | 22725004 | High-grade squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202415 | Tổn thương biểu mô vảy cấp độ cao nghi ngờ xâm lấn (bất thường hình thái) | 373879009 | High-grade squamous intraepithelial lesion with features suspicious for invasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202416 | Rò ngoài có lưu lượng cao (bất thường hình thái) | 52747002 | High-output external fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202417 | U tế bào rốn buồng trứng (bất thường hình thái) | 11506001 | Hilus cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202418 | Thể Hirano (bất thường hình thái) | 57458003 | Hirano body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202419 | Phát ban do histamin (bất thường hình thái) | 53028003 | Histamine rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202420 | Thâm nhiễm tế bào mô (bất thường hình thái) | 65396000 | Histiocytic infiltrate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202421 | Tân sinh tế bào mô (hình thái) (bất thường hình thái) | 128622001 | Histiocytic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202422 | Tăng sinh mô bào (bất thường hình thái) | 1186648002 | Histiocytic proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202423 | Sarcoma tế bào mô (bất thường hình thái) | 128813000 | Histiocytic sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202424 | U mô bào (bất thường hình thái) | 302843004 | Histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202425 | Bệnh mô bào (bất thường hình thái) | 60657004 | Histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202426 | Lymphoma Hodgkin dạng u hạt (bất thường hình thái) | 836277009 | Hodgkin granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202427 | Lymphoma Hodgkin dạng sarcoma (bất thường hình thái) | 836276000 | Hodgkin sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202428 | Hình hoa hồng Homer Wright (bất thường hình thái) | 40633007 | Homer Wright rosette (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202429 | Hình ảnh tổ ong (bất thường hình thái) | 47260009 | Honeycomb appearance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202430 | Cấu trúc tổ ong (bất thường hình thái) | 38423007 | Honeycomb structures (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202431 | Rách ngang (bất thường hình thái) | 926337007 | Horizontal tear (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202432 | Bỏng đồ uống nóng (bất thường hình thái) | 385534008 | Hot drink burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202433 | Bỏng dầu nóng (bất thường hình thái) | 385535009 | Hot oil burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202434 | Bỏng nước nóng (bất thường hình thái) | 385536005 | Hot water burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202435 | Thể Howell-Jolly (bất thường hình thái) | 80653007 | Howell-Jolly body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202436 | Ung thư biểu mô tế bào vảy âm tính với HPV (bất thường hình thái) | 783213006 | Human papillomavirus negative squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202437 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dương tính với HPV (bất thường hình thái) | 783212001 | Human papillomavirus positive squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202438 | Ung thư biểu mô tuyến liên quan HPV (bất thường hình thái) | 1157177004 | Human papillomavirus- associated adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202439 | Ung thư biểu mô tuyến liên quan HPV tại chỗ (bất thường hình thái) | 1157180003 | Human papillomavirus- associated adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202440 | Ung thư biểu mô tuyến không do HPV (bất thường hình thái) | 1157190006 | Human papillomavirus- independent adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202441 | Ung thư biểu mô tuyến không do HPV tại chỗ (bất thường hình thái) | 1157186009 | Human papillomavirus- independent adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202442 | U tế bào Hurthle (bất thường hình thái) | 363639001 | Hurthle cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202443 | Thể hyalin (bất thường hình thái) | 18695008 | Hyaline body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202444 | Thoái hóa hyalin (bất thường hình thái) | 19010006 | Hyaline degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202445 | Màng hyalin (bất thường hình thái) | 88780007 | Hyaline membrane (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202446 | Mảng hyalin (bất thường hình thái) | 110452004 | Hyaline plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202447 | Xơ hóa hyalin (bất thường hình thái) | 125563001 | Hyalinized fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202448 | Polyp dạng hyalin (bất thường hình thái) | 125560003 | Hyalinized polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202449 | Ung thư biểu mô trong suốt dạng xơ hóa (bất thường hình thái) | 1179703003 | Hyalinizing clear cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202450 | U hạt hyalin hóa (bất thường hình thái) | 110430008 | Hyalinizing granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202451 | U tuyến bè hyalin hóa (bất thường hình thái) | 128672004 | Hyalinizing trabecular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202452 | U tuyến dạng bè hyalin hóa (bất thường hình thái) | 722214003 | Hyalinizing trabecular tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202453 | Thoái hóa hyalin thể thủy tinh (bất thường hình thái) | 184196007 | Hyaloid degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202454 | U bao thần kinh hỗn hợp (bất thường hình thái) | 703710008 | Hybrid nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202455 | Chửa trứng lành tính (bất thường hình thái) | 417271000 | Hydatidiform mole, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202456 | Rối loạn tăng sinh lympho dạng hydroa vacciniforme (bất thường hình thái) | 789440003 | Hydroa vacciniforme-like lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202457 | Tràn dịch màng tinh hoàn (bất thường hình thái) | 386152007 | Hydrocele (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202458 | Thoái hóa ứ nước (bất thường hình thái) | 60456004 | Hydropic degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202459 | U cơ trơn ngậm nước (bất thường hình thái) | 734305000 | Hydropic leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202460 | Tràn dịch (bất thường hình thái) | 20741006 | Hydrops (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202461 | Tăng sắc nhân (bất thường hình thái) | 9767008 | Hyperchromatism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202462 | Dãn căng quá mức (bất thường hình thái) | 73578008 | Hyperdistention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202463 | Xung huyết (bất thường hình thái) | 30098003 | Hyperemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202464 | Hội chứng tăng eosin máu (bất thường hình thái) | 1156250009 | Hypereosinophilic syndrome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202465 | Dày sừng (bất thường hình thái) | 26996000 | Hyperkeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202466 | U giống thận (bất thường hình thái) | 30713000 | Hypernephroid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202467 | Tăng sừng lớp sừng quá mức (bất thường hình thái) | 19128006 | Hyperorthokeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202468 | Tăng sừng lớp sừng không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125554003 | Hyperparakeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202469 | Tăng sắc tố (bất thường hình thái) | 4830009 | Hyperpigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202470 | Tăng sản (bất thường hình thái) | 76197007 | Hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202471 | Loạn dưỡng tăng sản (bất thường hình thái) | 20194008 | Hyperplastic dystrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202472 | Polyp tăng sản (bất thường hình thái) | 62047007 | Hyperplastic polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202473 | Sẹo phì đại (bất thường hình thái) | 86732001 | Hyperplastic scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202474 | Tình trạng dư nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 55597007 | Hyperploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202475 | Nội mạc tử cung chế tiết quá mức trong thai kỳ (bất thường hình thái) | 23870009 | Hypersecretory gestational endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202476 | Nhân tăng phân thùy (bất thường hình thái) | 15967006 | Hypersegmentation of nucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202477 | Bạch cầu đa thùy tăng múi (bất thường hình thái) | 24481008 | Hypersegmented leukocyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202478 | Bạch cầu đa nhân trung tính tăng múi (bất thường hình thái) | 127564008 | Hypersegmented neutrophil (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202479 | U hạt quá mẫn (bất thường hình thái) | 111006009 | Hypersensitivity granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202480 | Tăng sinh vỏ buồng trứng (bất thường hình thái) | 80543004 | Hyperthecosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202481 | Tổ chức hạt tăng sản (bất thường hình thái) | 81155006 | Hypertrophic granulation tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202482 | Hẹp phì đại (bất thường hình thái) | 112645000 | Hypertrophic stenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202483 | Phì đại (bất thường hình thái) | 56246009 | Hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202484 | Tổn thương tăng tưới máu (bất thường hình thái) | 708557009 | Hypervascular lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202485 | Giảm vôi hóa (bất thường hình thái) | 55794002 | Hypocalcification (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202486 | Giảm sắc tố (bất thường hình thái) | 44187007 | Hypochromatism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202487 | Thiểu myelin (bất thường hình thái) | 111007000 | Hypomyelination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202488 | Giảm sắc tố (bất thường hình thái) | 89031001 | Hypopigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202489 | Thiểu sản (bất thường hình thái) | 55199003 | Hypoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202490 | Hội chứng loạn sản tủy thể thiểu sản (bất thường hình thái) | 1260269009 | Hypoplastic myelodysplastic syndrome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202491 | Giảm bội thể (bất thường hình thái) | 15486006 | Hypoploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202492 | Nhân không phân thùy (hyposegmentation) (bất thường hình thái) | 50492002 | Hyposegmentation of nucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202493 | Bạch cầu giảm thùy (bất thường hình thái) | 42997003 | Hyposegmented leukocyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202494 | Hội chứng tăng bạch cầu ái toan vô căn (bất thường hình thái) | 414450004 | Idiopathic hypereosinophilic syndrome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202495 | Túi hồi tràng (bất thường hình thái) | 427657002 | Ileal pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202496 | Chỗ nối hồi tràng - kết tràng (bất thường hình thái) | 264022007 | Ileocolic junction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202497 | Lỗ mở hồi tràng ra da (bất thường hình thái) | 264364002 | Ileostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202498 | Chuyển sản tế bào vảy chưa trưởng thành (bất thường hình thái) | 704278004 | Immature squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202499 | Lắng đọng IgA (Immunoglobulin A) (bất thường hình thái) | 446944008 | Immunoglobulin A deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202500 | Lắng đọng IgD (Immunoglobulin D) (bất thường hình thái) | 446188000 | Immunoglobulin D deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202501 | Lắng đọng globulin miễn dịch (bất thường hình thái) | 58160005 | Immunoglobulin deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202502 | Bệnh lắng đọng globulin miễn dịch (bất thường hình thái) | 128817004 | Immunoglobulin deposition disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202503 | Lắng đọng IgE (Immunoglobulin E) (bất thường hình thái) | 447302002 | Immunoglobulin E deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202504 | Lắng đọng IgG (Immunoglobulin G) (bất thường hình thái) | 447238007 | Immunoglobulin G deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202505 | Lắng đọng IgM (Immunoglobulin M) (bất thường hình thái) | 447300005 | Immunoglobulin M deposit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202506 | Bệnh gammopathy đơn dòng IgM không rõ ý nghĩa (bất thường hình thái) | 788560004 | Immunoglobulin M monoclonal gammopathy of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202507 | Bệnh tăng sinh miễn dịch (bất thường hình thái) | 1162658009 | Immunoproliferative disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202508 | Hình thái tăng sinh miễn dịch (bất thường hình thái) | 127582006 | Immunoproliferative morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202509 | Tân sản tăng sinh miễn dịch (bất thường hình thái) | 414467006 | Immunoproliferative neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202510 | Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non (bất thường hình thái) | 27461004 | Immunoproliferative small intestinal disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202511 | Răng mọc ngầm (bất thường hình thái) | 129263008 | Impacted tooth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202512 | Răng mọc ngầm (bất thường hình thái) | 61494005 | Impaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202513 | Khoáng hóa kém (bất thường hình thái) | 128416000 | Impaired mineralization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202514 | Rối loạn sửa chữa mô (bất thường hình thái) | 103681003 | Impaired tissue repair (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202515 | Cấu trúc không thông (bất thường hình thái) | 410069005 | Impatent structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202516 | Phát ban dạng chốc (bất thường hình thái) | 81843002 | Impetiginous rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202517 | Tân sản dạng nang tại chỗ (bất thường hình thái) | 786856002 | In situ follicular neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202518 | Tân sản tế bào mantô tại chỗ (bất thường hình thái) | 786860004 | In situ mantle cell neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202519 | Hình thái u sắc tố tại chỗ (bất thường hình thái) | 253035009 | In situ melanocytic morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202520 | Tân sinh tại chỗ (bất thường hình thái) | 127569003 | In situ neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202521 | Nội mạc tử cung không hoạt động (bất thường hình thái) | 9324003 | Inactive endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202522 | Hoạt động thùy không phù hợp của vú (bất thường hình thái) | 16479008 | Inappropriate lobular activity of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202523 | Vết thương rạch - hình thái (bất thường hình thái) | 134352000 | Incised wound - morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202524 | U xơ dạng thể vùi (bất thường hình thái) | 1290969006 | Inclusion body fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202525 | Trật khớp trước không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 789774000 | Incomplete anterior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202526 | Thoát vị không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125261000 | Incomplete hernia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202527 | Trật khớp dưới không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 1217302004 | Incomplete inferior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202528 | Trật khớp bên không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 1237502005 | Incomplete lateral dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202529 | Cốt hóa không hoàn toàn của xương (bất thường hình thái) | 773197005 | Incomplete ossification of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202530 | Trật khớp sau không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 1217303009 | Incomplete posterior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202531 | Tái tạo không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 70669008 | Incomplete regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202532 | Chuyển vị không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 8005002 | Incomplete transposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202533 | Tăng chất nền gian mạch (bất thường hình thái) | 125510009 | Increased mesangial matrix (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202534 | Tăng lưới reticulin (bất thường hình thái) | 110347005 | Increased reticulin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202535 | Chỗ lõm (bất thường hình thái) | 82448003 | Indented structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202536 | U tế bào tua không điển hình (bất thường hình thái) | 703822002 | Indeterminate dendritic cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202537 | Sỏi indinavir (bất thường hình thái) | 699848000 | Indinavir stone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202538 | Mastocytosis hệ thống diễn tiến chậm (bất thường hình thái) | 397356009 | Indolent systemic mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202539 | Rối loạn tăng sinh lympho tế bào T lành tính tại đường tiêu hóa (bất thường hình thái) | 788565009 | Indolent T-cell lymphoproliferative disorder of gastrointestinal tract (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202540 | Loét lờ đờ (bất thường hình thái) | 296375005 | Indolent ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202541 | Cứng mô (bất thường hình thái) | 45147008 | Induration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202542 | U nội mô mạch máu ở trẻ sơ sinh, type I (bất thường hình thái) | 447203005 | Infantile hemangioendothelioma, type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202543 | Nhồi máu (bất thường hình thái) | 55641003 | Infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202544 | U hạt nhiễm trùng (bất thường hình thái) | 125336001 | Infective granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202545 | Trật khớp kín phía dưới (bất thường hình thái) | 5183005 | Inferior closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202546 | Trật khớp hướng dưới (bất thường hình thái) | 125175004 | Inferior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202547 | Trật khớp mở dưới (bất thường hình thái) | 53739007 | Inferior open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202548 | Bờ cắt phẫu thuật dưới (bất thường hình thái) | 386000100000 4101 | Inferior surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202549 | Ung thư biểu mô tế bào đáy xâm lấn (bất thường hình thái) | 56665009 | Infiltrating basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202550 | Ung thư biểu mô xâm nhập có đặc điểm thùy và ống tuyến (bất thường hình thái) | 444057000 | Infiltrating carcinoma with ductal and lobular features (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202551 | Ung thư biểu mô ống và tiểu thùy xâm nhập (bất thường hình thái) | 35232005 | Infiltrating duct and lobular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202552 | Ung thư biểu mô ống xâm lấn (bất thường hình thái) | 82711006 | Infiltrating duct carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202553 | Ung thư ống xâm lấn phối hợp với các loại khác (bất thường hình thái) | 128700001 | Infiltrating duct mixed with other types of carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202554 | Ung thư biểu mô xâm nhập ống nhỏ (bất thường hình thái) | 58477004 | Infiltrating ductular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202555 | Ung thư thùy xâm lấn phối hợp với các loại khác (bất thường hình thái) | 128701002 | Infiltrating lobular mixed with other types of carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202556 | Thâm nhiễm (bất thường hình thái) | 47351003 | Infiltration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202557 | Polyp viêm (bất thường hình thái) | 123751005 | Inflamed polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202558 | Viêm và đông đặc (bất thường hình thái) | 707496003 | Inflammation and consolidation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202559 | Viêm kèm hoại tử mỡ, cấp tính (bất thường hình thái) | 125339008 | Inflammation with fat necrosis, acute (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202560 | Viêm kèm hoại tử mỡ mạn tính (bất thường hình thái) | 125341009 | Inflammation with fat necrosis, chronic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202561 | Viêm kèm hoại tử mỡ mạn tính di chuyển (bất thường hình thái) | 125342002 | Inflammation with fat necrosis, chronic migratory (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202562 | Viêm kèm hoại tử mỡ thứ phát (bất thường hình thái) | 125343007 | Inflammation with fat necrosis, secondary (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202563 | Viêm kèm hoại tử mỡ, bán cấp (bất thường hình thái) | 125340005 | Inflammation with fat necrosis, subacute (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202564 | Viêm kèm ứ trệ (bất thường hình thái) | 110434004 | Inflammation with stasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202565 | Phình động mạch dạng viêm (bất thường hình thái) | 733597006 | Inflammatory aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202566 | Loạn sản viêm (bất thường hình thái) | 7372009 | Inflammatory atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202567 | Ung thư biểu mô viêm (bất thường hình thái) | 32968003 | Inflammatory carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202568 | Khoang viêm (bất thường hình thái) | 123627005 | Inflammatory cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202569 | Phù viêm (bất thường hình thái) | 103619005 | Inflammatory edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202570 | Nốt ruồi biểu bì viêm (bất thường hình thái) | 787087007 | Inflammatory epidermal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202571 | Hoại tử mỡ viêm (bất thường hình thái) | 50540008 | Inflammatory fat necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202572 | Rò viêm (bất thường hình thái) | 110428006 | Inflammatory fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202573 | Tổn thương viêm (bất thường hình thái) | 708039003 | Inflammatory lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202574 | Sarcom mỡ viêm (bất thường hình thái) | 1290641001 | Inflammatory liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202575 | Hình thái viêm (bất thường hình thái) | 409774005 | Inflammatory morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202576 | U mô bào viêm (bất thường hình thái) | 1290860006 | Inflammatory myofibroblastic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202577 | Thủng do viêm (bất thường hình thái) | 259971003 | Inflammatory perforation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202578 | Polyp viêm (bất thường hình thái) | 76235005 | Inflammatory polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202579 | Giả u viêm (bất thường hình thái) | 35073002 | Inflammatory pseudotumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202580 | Huyết khối viêm (bất thường hình thái) | 110433005 | Inflammatory thrombosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202581 | Vị trí tiêm (bất thường hình thái) | 13136005 | Injection site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202582 | U hạt tại vị trí tiêm (bất thường hình thái) | 24389009 | Injection site granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202583 | Sẹo vị trí tiêm (bất thường hình thái) | 111017005 | Injection site scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202584 | Biến đổi màng nhân trong (bất thường hình thái) | 125402006 | Inner nuclear membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202585 | U hạt do côn trùng cắn (bất thường hình thái) | 110432000 | Insect bite granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202586 | Vị trí đặt (bất thường hình thái) | 386141001 | Insertion site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202587 | Sự cô đặc (bất thường hình thái) | 47927003 | Inspissation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202588 | Gãy do suy yếu (bất thường hình thái) | 1003733007 | Insufficiency fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202589 | Ung thư biểu mô dạng đảo (bất thường hình thái) | 128673009 | Insular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202590 | U insulin ác tính (bất thường hình thái) | 20955008 | Insulinoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202591 | Xơ hóa cầu thận trong mao mạch (bất thường hình thái) | 81450008 | Intercapillary glomerulosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202592 | Phù gian bào (bất thường hình thái) | 88270009 | Intercellular edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202593 | Gãy liên lồi cầu kiểu chữ T/Y (bất thường hình thái) | 282011004 | Intercondylar T/Y fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202594 | Sarcoma tế bào tua đuôi xen kẽ (bất thường hình thái) | 128815007 | Interdigitating dendritic cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202595 | Ung thư biểu mô tuyến độ trung bình (bất thường hình thái) | 1187329004 | Intermediate grade adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202596 | Tắc nghẽn từng đợt (bất thường hình thái) | 64091006 | Intermittent obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202597 | U thần kinh hạch - nguyên bào thần kinh dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 822951003 | Intermixed ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202598 | Rò trong không thông (bất thường hình thái) | 65385008 | Internal blind fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202599 | Rò trong (bất thường hình thái) | 12582004 | Internal fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202600 | Dày xương nội (bất thường hình thái) | 28781000 | Internal hyperostosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202601 | Lỗ thông trong cơ thể (nội thông) (bất thường hình thái) | 272727007 | Internal stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202602 | Khí phế thũng kẽ (bất thường hình thái) | 11211003 | Interstitial emphysema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202603 | Xơ hóa kẽ (bất thường hình thái) | 125565008 | Interstitial fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202604 | Viêm kẽ (bất thường hình thái) | 125333009 | Interstitial inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202605 | Chuyển sản ruột (bất thường hình thái) | 69310004 | Intestinal metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202606 | Túi ruột (bất thường hình thái) | 256874006 | Intestinal pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202607 | Lỗ mở ruột (bất thường hình thái) | 281600005 | Intestinal stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202608 | Adenoma loại ruột (bất thường hình thái) | 726545001 | Intestinal-type adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202609 | Xuất huyết bóc tách lớp trong (bất thường hình thái) | 720291003 | Intimal dissecting hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202610 | Tăng sinh lớp áo trong (bất thường hình thái) | 47690009 | Intimal proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202611 | Sarcoma lớp nội mạc (bất thường hình thái) | 703661007 | Intimal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202612 | U sợi tuyến trong ống (bất thường hình thái) | 72905006 | Intracanalicular fibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202613 | Osteosarcoma trong vỏ xương (bất thường hình thái) | 128774006 | Intracortical osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202614 | Loét khó lành (bất thường hình thái) | 125315003 | Intractable ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202615 | Tăng sản trong nang tuyến (bất thường hình thái) | 33387006 | Intracystic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202616 | U tuyến nhú trong nang (bất thường hình thái) | 47488001 | Intracystic papillary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202617 | U nhú trong nang kèm loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái) | 734135002 | Intracystic papillary neoplasm with low grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202618 | Lông chuyển trong bào tương (bất thường hình thái) | 125478006 | Intracytoplasmic cilium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202619 | Lắng đọng điện tử đậm trong bào tương (bất thường hình thái) | 125423000 | Intracytoplasmic electron dense deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202620 | Lông vi bào tương (bất thường hình thái) | 125472007 | Intracytoplasmic microvilli (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202621 | Nốt ruồi trong da (bất thường hình thái) | 112681002 | Intradermal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202622 | Ung thư biểu mô nội ống và ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (bất thường hình thái) | 18680006 | Intraductal carcinoma and lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202623 | Tăng sản trong ống tuyến (bất thường hình thái) | 67617000 | Intraductal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202624 | Ung thư biểu mô ống vi nhú trong ống dẫn (bất thường hình thái) | 128696009 | Intraductal micropapillary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202625 | Ung thư biểu mô nhú trong ống có xâm lấn (bất thường hình thái) | 64524002 | Intraductal papillary adenocarcinoma with invasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202626 | U nhú nhầy trong ống dẫn mật (bất thường hình thái) | 726097000 | Intraductal papillary mucinous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202627 | U nhú trong ống kèm loạn sản biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái) | 734133009 | Intraductal papillary neoplasm with high grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202628 | U nhú trong ống kèm Ung thư biểu mô xâm nhập (bất thường hình thái) | 734075007 | Intraductal papillary neoplasm with invasive carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202629 | U nhú trong ống kèm loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái) | 734091005 | Intraductal papillary neoplasm with low-grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202630 | U tuyến tiết nhầy - dạng nhú (bất thường hình thái) | 128689007 | Intraductal papillary- mucinous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202631 | Ung thư biểu mô ống tuyến tiết nhầy - dạng nhú xâm nhập (bất thường hình thái) | 128692006 | Intraductal papillary- mucinous carcinoma, invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202632 | Ung thư biểu mô ống tuyến tiết nhầy - dạng nhú không xâm nhập (bất thường hình thái) | 128691004 | Intraductal papillary- mucinous carcinoma, non- invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202633 | U nhú trong ống dẫn (bất thường hình thái) | 5244003 | Intraductal papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202634 | U nhú trong ống kèm tăng sản ống tuyến không điển hình (bất thường hình thái) | 703575008 | Intraductal papilloma with atypical ductal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202635 | U nhú trong ống kèm Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ (bất thường hình thái) | 703576009 | Intraductal papilloma with ductal carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202636 | Tăng sản nhú trong ống tuyến (bất thường hình thái) | 32296002 | Intraductal papillomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202637 | U biểu mô nội bì trong da Jadassohn (bất thường hình thái) | 39332000 | Intraepidermal epithelioma of Jadassohn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202638 | Sẹo xơ trong tủy của xương (bất thường hình thái) | 449766006 | Intramedullary fibrous scar of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202639 | Nốt ruồi trong niêm mạc (bất thường hình thái) | 449767002 | Intramucosal nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202640 | Tụ máu trong thành (bất thường hình thái) | 54493002 | Intramural hematoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202641 | Xuất huyết trong thành (bất thường hình thái) | 20108002 | Intramural hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202642 | U mạch máu trong cơ (bất thường hình thái) | 54249004 | Intramuscular hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202643 | U mỡ trong cơ (bất thường hình thái) | 24045002 | Intramuscular lipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202644 | Lắng đọng điện tử đậm trong nhân (bất thường hình thái) | 125410007 | Intranuclear electron dense deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202645 | Nang hạch trong xương (bất thường hình thái) | 446410006 | Intraosseous ganglion cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202646 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì trong xương (bất thường hình thái) | 699229009 | Intraosseous mucoepidermoid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202647 | Ung thư biểu mô tế bào vảy trong xương phát sinh từ u răng keratocystic (bất thường hình thái) | 1255120002 | Intraosseous squamous cell carcinoma derived from keratocystic odontogenic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202648 | Ung thư biểu mô tế bào vảy trong xương phát sinh từ nang răng (bất thường hình thái) | 1255122005 | Intraosseous squamous cell carcinoma derived from odontogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202649 | Osteosarcoma trong xương biệt hóa tốt (bất thường hình thái) | 128771003 | Intraosseous well differentiated osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202650 | U tuyến ức trong nhu mô phổi (bất thường hình thái) | 734038002 | Intrapulmonary thymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202651 | U Sertoli dạng lớn trong ống sinh tinh có hyalin hóa (bất thường hình thái) | 733914009 | Intratubular large cell hyalinizing Sertoli cell neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202652 | Xâm nhập lòng mạch (bất thường hình thái) | 431721000124 108 | Intravasation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202653 | U phế nang - phế quản trong lòng mạch (bất thường hình thái) | 253055005 | Intravascular bronchial alveolar tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202654 | U cơ trơn nội mạch (bất thường hình thái) | 1157155003 | Intravascular leiomyomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202655 | Tắc nghẽn trong lòng mạch (bất thường hình thái) | 264537002 | Intravascular obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202656 | U cơ trơn nội mạch (bất thường hình thái) | 1157175007 | Intravenous leiomyomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202657 | Tắc nghẽn nội tại (bất thường hình thái) | 6582001 | Intrinsic obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202658 | Cấu trúc ruột lồng vào trong (ruột lồng) (bất thường hình thái) | 73263002 | Intussusceptum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202659 | Ruột đón (bất thường hình thái) | 67908002 | Intussuscipiens (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202660 | Lồng ruột (bất thường hình thái) | 41444002 | Invagination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202661 | Ung thư ống tuyến xâm nhập với thành phần nội ống lan rộng (bất thường hình thái) | 373395001 | Invasive ductal carcinoma with an extensive intraductal component (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202662 | Chửa trứng xâm lấn (bất thường hình thái) | 18799007 | Invasive hydatidiform mole (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202663 | Ung thư biểu mô nhú vi thể xâm lấn ở vú (bất thường hình thái) | 703578005 | Invasive micropapillary carcinoma of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202664 | Đảo vị trí (bất thường hình thái) | 45027002 | Inversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202665 | Túi thừa đảo ngược (bất thường hình thái) | 441901008 | Inverted diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202666 | U nhú ống tuyến đảo ngược (bất thường hình thái) | 733846005 | Inverted ductal papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202667 | Dày sừng đảo ngược (bất thường hình thái) | 15112009 | Inverted keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202668 | U nhú Schneiderian đảo ngược hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 846623003 | Inverted Schneiderian papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202669 | U nhú đảo ngược mũi xoang không rõ tính chất (bất thường hình thái) | 818955000 | Inverted sinonasal papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202670 | U nhú tế bào chuyển tiếp đảo ngược, chưa xác định hành vi (bất thường hình thái) | 46580000 | Inverted transitional cell papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202671 | U nhú niệu quản đảo ngược (bất thường hình thái) | 733845009 | Inverted urothelial papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202672 | Mảnh vỏ xương (bất thường hình thái) | 85953008 | Involucrum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202673 | Thoái triển (bất thường hình thái) | 85616004 | Involution (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202674 | Teo thoái hóa do tuổi già (bất thường hình thái) | 25063008 | Involutional atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202675 | Thoát vị bị kẹt (bất thường hình thái) | 110418002 | Irreducible hernia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202676 | Tổn thương do thiếu máu - tái tưới máu (bất thường hình thái) | 703868004 | Ischemia-reperfusion injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202677 | Co rút do thiếu máu (bất thường hình thái) | 62940006 | Ischemic contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202678 | Viêm cân hoại tử do thiếu máu (bất thường hình thái) | 1295240006 | Ischemic fasciitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202679 | U nội tiết tụy lành tính (bất thường hình thái) | 76345009 | Islet cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202680 | U nội tiết thần kinh tụy không hoạt động (bất thường hình thái) | 60346004 | Islet cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202681 | U tế bào đảo tụy (bất thường hình thái) | 399528006 | Islet cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202682 | U nội tiết tụy (bất thường hình thái) | 128878003 | Islet cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202683 | Isochromosome nhánh dài (bất thường hình thái) | 23280001 | Isochromosome for long arm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202684 | Nhiễm sắc thể đều tay ngắn (bất thường hình thái) | 81456002 | Isochromosome for short arm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202685 | U sao bào không biệt hóa có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái) | 733832005 | Isocitrate dehydrogenase mutant anaplastic astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202686 | U sao bào lan tỏa có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái) | 733842007 | Isocitrate dehydrogenase mutant diffuse astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202687 | U sao bào không biệt hóa không có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái) | 733840004 | Isocitrate dehydrogenase wild-type anaplastic astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202688 | U sao bào lan tỏa không có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái) | 733841000 | Isocitrate dehydrogenase wild-type diffuse astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202689 | Bể chứa đẳng nhu động (bất thường hình thái) | 261858000 | Isoperistaltic reservoir (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202690 | Túi J (bất thường hình thái) | 261859008 | J pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202691 | Lỗ mở jejunostomy (bất thường hình thái) | 311411003 | Jejunostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202692 | Tổn thương tia phản lực (bất thường hình thái) | 14737000 | Jet lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202693 | Nốt ruồi tiếp giáp (bất thường hình thái) | 30494009 | Junctional nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202694 | U xơ cơ - cân ở trẻ vị thành niên (bất thường hình thái) | 133856002 | Juvenile aponeurotic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202695 | Ung thư biểu mô tuyến vú ở tuổi thiếu niên (bất thường hình thái) | 41919003 | Juvenile carcinoma of the breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202696 | U xơ tuyến vú ở tuổi thiếu niên (bất thường hình thái) | 46212000 | Juvenile fibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202697 | U tế bào hạt buồng trứng ở trẻ (bất thường hình thái) | 77029009 | Juvenile granulosa cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202698 | U tế bào hình nón trẻ em (bất thường hình thái) | 1156303003 | Juvenile histiocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202699 | Bệnh xơ hyalin thiếu niên (bất thường hình thái) | 1290968003 | Juvenile hyaline fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202700 | Bệnh bạch cầu mono - tủy cấp ở trẻ em (bất thường hình thái) | 128832006 | Juvenile myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202701 | U xơ tạo xương ở trẻ (bất thường hình thái) | 278388008 | Juvenile ossifying fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202702 | Polyp trẻ em (bất thường hình thái) | 110448004 | Juvenile polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202703 | U sụn cạnh vỏ (bất thường hình thái) | 9266000 | Juxtacortical chondroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202704 | Sarcoma sụn cận vỏ xương (bất thường hình thái) | 26211003 | Juxtacortical chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202705 | U cạnh cầu thận (bất thường hình thái) | 128860008 | Juxtaglomerular tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202706 | Sarcoma Kaposi (bất thường hình thái) | 1179374007 | Kaposi sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202707 | Sarcoma Kaposi di căn (bất thường hình thái) | 372149006 | Kaposi's sarcoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202708 | Tiêu nhân (karyopyknosis) (bất thường hình thái) | 54484003 | Karyopyknosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202709 | Vỡ nhân (bất thường hình thái) | 34064004 | Karyorrhexis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202710 | Hình thái nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 7894007 | Karyotype morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202711 | Sẹo lồi (bất thường hình thái) | 58405006 | Keloid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202712 | Hình thành ngọc sừng (bất thường hình thái) | 62320008 | Keratin pearl formation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202713 | Nút keratin (bất thường hình thái) | 29463007 | Keratin plug (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202714 | Nang sừng hóa (bất thường hình thái) | 418630001 | Keratinizing cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202715 | U tạo men dạng sừng (bất thường hình thái) | 278402006 | Keratoameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202716 | Tan sừng (bất thường hình thái) | 91196007 | Keratolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202717 | Nút biểu bì tai (bất thường hình thái) | 68220001 | Keratosis obturans (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202718 | Ung thư biểu mô tế bào đáy sừng hóa (bất thường hình thái) | 399547009 | Keratotic basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202719 | Tủa keratin (bất thường hình thái) | 61057006 | Keratotic precipitates (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202720 | Bệnh kernicterus (bất thường hình thái) | 74925009 | Kernicterus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202721 | Teo xương Kienbock (bất thường hình thái) | 67627006 | Kienbock's atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202722 | Loét hôn nhau (kissing ulcers) (bất thường hình thái) | 47656000 | Kissing ulcers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202723 | Ống Kobelt (bất thường hình thái) | 79320005 | Kobelt's tubules (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202724 | Tế bào koilocytosis bất thường (bất thường hình thái) | 14391000 | Koilocytotic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202725 | Chấm Koplik (bất thường hình thái) | 14166007 | Koplik spot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202726 | Sarcoma tế bào Kupffer (bất thường hình thái) | 69317001 | Kupffer cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202727 | Rách (bất thường hình thái) | 35933005 | Laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202728 | U tuyến trong thời kỳ tiết sữa (bất thường hình thái) | 128651002 | Lactating adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202729 | Nhồi máu dạng hốc (bất thường hình thái) | 81037000 | Lacunar infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202730 | Thể Lafora (bất thường hình thái) | 87554006 | Lafora body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202731 | Hoại tử dạng phiến (bất thường hình thái) | 74573007 | Laminar necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202732 | Lắng đọng canxi dạng lớp (bất thường hình thái) | 125370000 | Laminated calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202733 | Huyết khối phân lớp (bất thường hình thái) | 125300004 | Laminated thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202734 | Langerhans cell histiocytosis hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1187281001 | Langerhans cell histiocytosis of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202735 | Langerhans cell histiocytosis lan tỏa (bất thường hình thái) | 128812005 | Langerhans cell histiocytosis, disseminated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202736 | Langerhans cell histiocytosis đa ổ (bất thường hình thái) | 128811003 | Langerhans cell histiocytosis, multifocal (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202737 | Sarcoma tế bào Langerhans (bất thường hình thái) (bất thường hình thái) | 128814006 | Langerhans cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202738 | Bệnh mô bào tế bào Langerhans (bất thường hình thái) | 110450007 | Langerhans' cell histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202739 | Phản ứng tế bào khổng lồ dạng Langhans (bất thường hình thái) | 82025000 | Langhans type giant cell reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202740 | U tế bào gai lớn (bất thường hình thái) | 733894009 | Large cell acanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202741 | U tế bào Sertoli dạng vôi hóa lớn (bất thường hình thái) | 128728007 | Large cell calcifying Sertoli cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202742 | Ung thư tế bào lớn (bất thường hình thái) | 22687000 | Large cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202743 | Ung thư biểu mô tế bào lớn có kiểu hình rhabdoid (bất thường hình thái) | 128629005 | Large cell carcinoma with rhabdoid phenotype (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202744 | Medulloblastoma tế bào lớn (bất thường hình thái) | 128790006 | Large cell medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202745 | Ung thư biểu mô tế bào lớn thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 128628002 | Large cell neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202746 | Tổn thương bỏng do laser (bất thường hình thái) | 50537008 | Laser burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202747 | Nội mạc tử cung giai đoạn muộn tăng sinh (bất thường hình thái) | 447657005 | Late proliferative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202748 | Nội mạc tử cung giai đoạn muộn tiết chế (bất thường hình thái) | 447767007 | Late secretory endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202749 | Cong bất thường bên (bất thường hình thái) | 31739005 | Lateral abnormal curvature (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202750 | Trật khớp bên kín (bất thường hình thái) | 51142004 | Lateral closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202751 | Trật khớp hướng ngoài (bất thường hình thái) | 125174000 | Lateral dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202752 | Lệch bên (bất thường hình thái) | 37068007 | Lateral displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202753 | Lệch bên trái (bất thường hình thái) | 125252000 | Lateral displacement, left (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202754 | Lệch bên phải (bất thường hình thái) | 125251007 | Lateral displacement, right (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202755 | Trật khớp hở bên (bất thường hình thái) | 17015005 | Lateral open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202756 | Phần ngoài của sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái) | 245853009 | Lateral part of mastectomy scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202757 | Lồi bên (bất thường hình thái) | 125256002 | Lateral protrusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202758 | Túi bên kiểu bên-bên (bất thường hình thái) | 261120001 | Lateral side-to-side pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202759 | Bờ cắt phẫu thuật bên (bất thường hình thái) | 254000100000 4102 | Lateral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202760 | Lệch bên (bất thường hình thái) | 79716008 | Lateroversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202761 | Rò rỉ chất nhầy (bất thường hình thái) | 82600005 | Leakage of mucus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202762 | Lệch trái (bất thường hình thái) | 1303337008 | Left malposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202763 | Hốc chũm bên trái (bất thường hình thái) | 1268823001 | Left mastoid cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202764 | U cơ trơn lành tính (bất thường hình thái) | 1162890002 | Leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202765 | Tăng sản cơ trơn (bất thường hình thái) | 1157154004 | Leiomyomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202766 | Lên mạc phúc khối u cơ trơn lan tỏa (bất thường hình thái) | 703634007 | Leiomyomatosis, peritonealis disseminata (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202767 | Tân sản cơ trơn (bất thường hình thái) | 1187125003 | Leiomyomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202768 | Leiomyosarcoma (bất thường hình thái) | 1163022006 | Leiomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202769 | Dài tay bất thường (bất thường hình thái) | 69410000 | Lengthening of long arm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202770 | Kéo dài nhánh ngắn (bất thường hình thái) | 3416003 | Lengthening of short arm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202771 | Nốt ruồi sắc tố dạng lentiginous (bất thường hình thái) | 733523000 | Lentiginous melanocytic nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202772 | Lentigo (đốm nâu sắc tố) (bất thường hình thái) | 767376003 | Lentigo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202773 | Nốt ruồi lentigo ác tính (bất thường hình thái) | 61217001 | Lentigo maligna (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202774 | U hắc tố dạng lentigo maligna (bất thường hình thái) | 44474009 | Lentigo maligna melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202775 | Tổn thương (bất thường hình thái) | 52988006 | Lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202776 | Tổn thương bất thường thoái hóa (bất thường hình thái) | 708529002 | Lesion of degenerative abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202777 | Bờ phẫu thuật mạc nối nhỏ (bất thường hình thái) | 1351909009 | Lesser omental surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202778 | Phù trắng (bất thường hình thái) | 9816001 | Leukedema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202779 | Bệnh bạch cầu (bất thường hình thái) | 1162768007 | Leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202780 | Xâm nhập bạch cầu ác tính (bất thường hình thái) | 446688004 | Leukemic infiltration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202781 | Trụ bạch cầu (bất thường hình thái) | 726572009 | Leukocyte cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202782 | Không bào độc trong bạch cầu (bất thường hình thái) | 725686005 | Leukocyte toxic vacuoles (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202783 | Ngưng kết bạch cầu (bất thường hình thái) | 103634004 | Leukocytic agglutination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202784 | Bám dính bạch cầu (bất thường hình thái) | 59273009 | Leukocytic margination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202785 | Tăng sừng bạch cầu (bất thường hình thái) | 9187004 | Leukokeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202786 | Bạch sản (bất thường hình thái) | 50978000 | Leukoplakia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202787 | Ứ đọng bạch cầu (bất thường hình thái) | 30419000 | Leukostasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202788 | Xoay trái (bất thường hình thái) | 125254004 | Levoversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202789 | Thể Lewy (bất thường hình thái) | 43127003 | Lewy bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202790 | Tăng sản tế bào Leydig (bất thường hình thái) | 733539007 | Leydig cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202791 | U tế bào Leydig hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1156545002 | Leydig cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202792 | U tế bào Leydig lành tính (bất thường hình thái) | 5014008 | Leydig cell tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202793 | U tế bào Leydig ác tính (bất thường hình thái) | 77870005 | Leydig cell tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202794 | Lichen mucinosis (bất thường hình thái) | 1222603008 | Lichen mucinosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202795 | Tổn thương dạng dày sừng giống lichen planus (bất thường hình thái) | 1290536004 | Lichen planus-like keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202796 | Lichen xơ teo (bất thường hình thái) | 895217008 | Lichen sclerosus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202797 | Hằn da dạng địa y (bất thường hình thái) | 19940005 | Lichenification (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202798 | Viêm dạng lichen (bất thường hình thái) | 699289006 | Lichenoid inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202799 | Bỏng do sét (bất thường hình thái) | 19614001 | Lightning burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202800 | Dạng cây tia sét trong bỏng do sét đánh (bất thường hình thái) | 59852001 | Lightning burn arborization pattern (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202801 | Vị trí đặt đường truyền (bất thường hình thái) | 386144009 | Line insertion site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202802 | Teo da dạng đường (bất thường hình thái) | 47212006 | Linear atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202803 | Teo tròn dạng đường chi dưới (bất thường hình thái) | 31040001 | Linear circular atrophy of lower extremities (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202804 | Dị vật tuyến tính (bất thường hình thái) | 371388004 | Linear foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202805 | Gãy đường thẳng (bất thường hình thái) | 134317008 | Linear fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202806 | Loét dạng đường thẳng (bất thường hình thái) | 413286007 | Linear ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202807 | Linitis plastica (bất thường hình thái) | 37995004 | Linitis plastica (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202808 | U tế bào mỡ buồng trứng (bất thường hình thái) | 40761005 | Lipid cell tumor of ovary (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202809 | Giảm lipid (bất thường hình thái) | 75974004 | Lipid depletion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202810 | Ung thư biểu mô giàu lipid (bất thường hình thái) | 3839000 | Lipid-rich carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202811 | Mảng xơ vữa giàu lipid (bất thường hình thái) | 451191000124 108 | Lipid-rich plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202812 | U tuyến mỡ (bất thường hình thái) | 22024005 | Lipoadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202813 | U mỡ nguyên bào dạng lan tỏa (bất thường hình thái) | 63629005 | Lipoblastoma AND/OR lipoblastomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202814 | U tế bào mỡ dạng khu trú (bất thường hình thái) | 420777000 | Lipoblastoma, circumscribed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202815 | U tế bào mỡ dạng lan tỏa (bất thường hình thái) | 421419001 | Lipoblastoma, diffuse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202816 | Histiocytosis sắc tố lipochrome (bất thường hình thái) | 28146005 | Lipochrome histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202817 | Sắc tố lipochrome (bất thường hình thái) | 54436007 | Lipochrome pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202818 | Choristoma dạng mỡ biểu mô kết mạc (bất thường hình thái) | 416109001 | Lipodermoid choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202819 | U tuyến sợi mỡ (bất thường hình thái) | 1287287003 | Lipofibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202820 | U xơ mỡ dạng sợi (bất thường hình thái) | 703633001 | Lipofibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202821 | Sắc tố dạng mỡ (bất thường hình thái) | 7796002 | Lipogenic pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202822 | U hạt mỡ (bất thường hình thái) | 36279001 | Lipogranuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202823 | Bệnh mô bào có lipid (bất thường hình thái) | 74423006 | Lipoid histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202824 | Tiêu mỡ (bất thường hình thái) | 34785007 | Lipolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202825 | U mỡ (bất thường hình thái) | 134328007 | Lipoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202826 | Sarcom mỡ giống u mỡ (bất thường hình thái) | 1290639002 | Lipoma-like liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202827 | Tăng mỡ mô (bất thường hình thái) | 37095002 | Lipomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202828 | U mô thừa dạng mỡ (bất thường hình thái) | 788527002 | Lipomatous hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202829 | Tân sinh dạng mỡ (bất thường hình thái) | 115227001 | Lipomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202830 | Liposarcoma (bất thường hình thái) | 1162815008 | Liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202831 | Sarcoma mỡ biệt hóa tốt (bất thường hình thái) | 28655007 | Liposarcoma, well differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202832 | Tạo gai xương (bất thường hình thái) | 112668009 | Lipping (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202833 | Hoại tử dạng hóa lỏng (bất thường hình thái) | 82508008 | Liquefactive necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202834 | Sỏi (bất thường hình thái) | 66058000 | Lithiasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202835 | U tuyến tế bào gan (bất thường hình thái) | 78058005 | Liver cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202836 | Bờ phẫu thuật nhu mô gan (bất thường hình thái) | 1156994006 | Liver parenchymal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202837 | Hình thái u gan (bất thường hình thái) | 253016009 | Liver tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202838 | Tím tử thi (livor mortis) (bất thường hình thái) | 56430004 | Livor mortis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
202839 | Teo thùy (bất thường hình thái) | 9088006 | Lobar atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202840 | U tuyến tiểu thùy (bất thường hình thái) | 12583009 | Lobular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202841 | Ung thư tiểu thùy (bất thường hình thái) | 89740008 | Lobular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202842 | Ung thư tiểu thùy tại chỗ (bất thường hình thái) | 77284006 | Lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202843 | Ung thư biểu mô thùy tại chỗ có vi xâm nhập (bất thường hình thái) | 443757001 | Lobular carcinoma in situ with microinvasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202844 | Phát triển thùy tuyến vú (bất thường hình thái) | 69761006 | Lobular development of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202845 | Tăng sản tiểu thùy (bất thường hình thái) | 86415001 | Lobular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202846 | Gò xương dạng thùy (bất thường hình thái) | 699441000 | Lobular torus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202847 | Sợi chia thùy (bất thường hình thái) | 62655004 | Lobulated fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202848 | Thoái hóa khu trú (bất thường hình thái) | 255449007 | Localized degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202849 | Phù khu trú (bất thường hình thái) | 7939003 | Localized edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202850 | Keratoacanthoma khu trú (bất thường hình thái) | 417049003 | Localized keratoacanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202851 | Tăng sắc tố melanin khu trú (bất thường hình thái) | 110438001 | Localized melanin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202852 | Lồi khu trú (bất thường hình thái) | 125257006 | Localized protrusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202853 | Tụt cục bộ (bất thường hình thái) | 80955003 | Localized recession (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202854 | Sưng khu trú (bất thường hình thái) | 722192005 | Localized swelling (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202855 | Tràn dịch có vách ngăn (bất thường hình thái) | 125312000 | Loculated effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202856 | Miệng thông đại tràng kiểu quai (bất thường hình thái) | 261765002 | Loop colostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202857 | Lỗ mở ileostomy vòng (bất thường hình thái) | 311413000 | Loop ileostomy stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202858 | Thể lỏng (bất thường hình thái) | 20456003 | Loose body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202859 | Lỏng lẻo (trong cấy ghép, khớp) (bất thường hình thái) | 51121001 | Loosening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202860 | Melanoma tổn thương do ánh nắng tích lũy thấp (bất thường hình thái) | 1293250009 | Low cumulative sun damage melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202861 | Ung thư biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái) | 1187330009 | Low grade adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202862 | U nhầy ruột thừa độ thấp (bất thường hình thái) | 450896006 | Low grade appendiceal mucinous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202863 | Sarcoma xương trung tâm độ thấp (bất thường hình thái) | 703694005 | Low grade central osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202864 | Nốt loạn sản độ thấp (bất thường hình thái) | 447206002 | Low grade dysplastic nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202865 | Sarcoma sợi nhầy độ thấp (bất thường hình thái) | 703617004 | Low grade fibromyxoid sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202866 | U thần kinh đệm độ thấp (bất thường hình thái) | 428954009 | Low grade glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202867 | Sarcoma cơ sợi biệt hóa thấp (bất thường hình thái) | 703615007 | Low grade myofibroblastic sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202868 | Ung thư biểu mô thanh dịch độ thấp (bất thường hình thái) | 703561001 | Low grade serous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202869 | Tân sản biểu mô vảy độ thấp (bất thường hình thái) | 450595003 | Low grade squamous intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202870 | Ảnh hưởng estrogen mức thấp phù hợp tuổi và tiền sử (bất thường hình thái) | 103665008 | Low level estrogen effect compatible with age and history (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202871 | Ảnh hưởng estrogen mức thấp hiện diện (bất thường hình thái) | 89935008 | Low level estrogen effect present (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202872 | Dị dạng mạch máu bẩm sinh dòng chảy thấp (bất thường hình thái) | 399927005 | Low-flow congenital vascular malformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202873 | Ung thư biểu mô nhú niệu quản không xâm lấn, độ thấp (bất thường hình thái) | 870763009 | Low-grade non-invasive papillary urothelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202874 | Ung thư biểu mô tuyến nhú độ thấp (bất thường hình thái) | 1186613009 | Low-grade papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202875 | Tổn thương trong biểu mô vảy mức độ thấp (bất thường hình thái) | 112662005 | Low-grade squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202876 | Rò ngoài lưu lượng thấp (bất thường hình thái) | 36475009 | Low-output external fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202877 | Bờ phẫu thuật đoạn dưới thân tử cung (bất thường hình thái) | 1157006009 | Lower uterine segment surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202878 | Ameloblastoma dạng đơn nang trong lòng (bất thường hình thái) | 699226002 | Luminal unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202879 | Tế bào lupus ban đỏ (bất thường hình thái) | 7055007 | Lupus erythematosus cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202880 | Thể vàng hóa (bất thường hình thái) | 48418005 | Luteinization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202881 | U hoàng thể (luteoma) (bất thường hình thái) | 26372004 | Luteoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202882 | Giãn mạch bạch huyết (bất thường hình thái) | 48087001 | Lymphangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202883 | Loạn sản mạch bạch huyết lan tỏa (bất thường hình thái) | 86970009 | Lymphangiomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202884 | U cơ trơn bạch mạch (bất thường hình thái) | 25239006 | Lymphangiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202885 | Bệnh tăng sinh cơ trơn bạch mạch (LAM) (bất thường hình thái) | 73017001 | Lymphangiomyomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202886 | Sarcoma mạch bạch huyết (bất thường hình thái) | 63373002 | Lymphangiosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202887 | Phù bạch huyết (bất thường hình thái) | 30213001 | Lymphatic edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202888 | U mạch bạch huyết (bất thường hình thái) | 115236002 | Lymphatic vessel tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202889 | Nang bạch huyết (bất thường hình thái) | 12167004 | Lymphocyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202890 | Viêm lympho bào - tương bào (bất thường hình thái) | 405819006 | Lymphocytic-plasmacytic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202891 | Ung thư biểu mô lympho - biểu mô (bất thường hình thái) | 7300000 | Lymphoepithelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202892 | Nang biểu mô lympho (bất thường hình thái) | 129141005 | Lymphoepithelial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202893 | Viêm nang lympho dạng nang (bất thường hình thái) | 721129006 | Lymphoid follicular inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202894 | Tăng sản mô lympho (bất thường hình thái) | 43961000 | Lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202895 | Bệnh bạch cầu dòng lympho (bất thường hình thái) | 1172709000 | Lymphoid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202896 | U lympho (bất thường hình thái) | 414628006 | Lymphoid neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202897 | Polyp mô lympho (bất thường hình thái) | 80297003 | Lymphoid polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202898 | U màng não giàu tế bào lympho - tương bào (bất thường hình thái) | 253083007 | Lymphoplasmocyte-rich meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202899 | Tăng sinh lympho hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1162661005 | Lymphoproliferation of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202900 | Rối loạn tăng sinh lympho (bất thường hình thái) | 414629003 | Lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202901 | Thâm nhiễm tế bào lympho- mô lưới (bất thường hình thái) | 88128007 | Lymphoreticular cell infiltration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202902 | U lympho ác tính (bất thường hình thái) | 67824002 | Lymphosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202903 | Tiêu hủy (bất thường hình thái) | 371757000 | Lysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202904 | Ly giải và/hoặc mô bị tái hấp thu (bất thường hình thái) | 107670002 | Lysis AND/OR resorbed tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202905 | Mảnh vụn tiêu thể (bất thường hình thái) | 125455000 | Lysosomal debris (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202906 | Biến đổi tiêu thể (bất thường hình thái) | 125454001 | Lysosome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202907 | Thấm nước (maceration) (bất thường hình thái) | 24887001 | Maceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202908 | Phình mạch lớn (bất thường hình thái) | 784180002 | Macroaneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202909 | Tăng hồng cầu to (bất thường hình thái) | 72826005 | Macrocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202910 | U tuyến nang lớn (bất thường hình thái) | 26545006 | Macrofollicular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202911 | Tăng sản đại nhân (bất thường hình thái) | 874815005 | Macronodular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202912 | Tái tạo dạng nốt lớn (bất thường hình thái) | 64067002 | Macronodular regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202913 | Nhân lớn (bất thường hình thái) | 6855001 | Macronucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202914 | Đốm xanh da (bất thường hình thái) | 125151004 | Macula cerulea (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202915 | Phát ban dạng dát (bất thường hình thái) | 89757007 | Macular rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202916 | Nốt dát (bất thường hình thái) | 112629002 | Macule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202917 | Phát ban dạng dát sẩn (bất thường hình thái) | 47725002 | Maculopapular rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202918 | Dát sẩn (bất thường hình thái) | 2412005 | Maculopapule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202919 | Dị vật kim loại có từ tính (bất thường hình thái) | 57690004 | Magnetic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202920 | Nốt ruồi đại bào (bất thường hình thái) | 26325004 | Magnocellular nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202921 | Đứt rách lớn (bất thường hình thái) | 69966005 | Major disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202922 | Vết rách lớn (bất thường hình thái) | 87565001 | Major laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202923 | Vết thương hở lớn (bất thường hình thái) | 20012006 | Major open wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202924 | Mềm hóa mô (bất thường hình thái) | 35828005 | Malacia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202925 | Malakoplakia (bất thường hình thái) | 50707001 | Malakoplakia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202926 | Tân sản tuyến - biểu mô ác tính (bất thường hình thái) | 1186968006 | Malignant adenomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202927 | U thể động mạch chủ ác tính (bất thường hình thái) | 62512005 | Malignant aortic body tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202928 | U tế bào đáy ác tính (bất thường hình thái) | 252995000 | Malignant basal cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202929 | Tân sản tế bào tua dạng nguyên bào dòng plasmacytoid (bất thường hình thái) | 445030005 | Malignant blastic plasmacytoid dendritic cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202930 | U ác tính mạch máu (bất thường hình thái) | 1254956005 | Malignant blood vessel neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202931 | Tân sản mạch máu ác tính di căn (bất thường hình thái) | 423251006 | Malignant blood vessel neoplasm, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202932 | U ác tính thể cảnh (bất thường hình thái) | 16822006 | Malignant carotid body tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202933 | U hóa chất ác tính (bất thường hình thái) | 1340118005 | Malignant chemodectoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202934 | U tuyến mồ hôi dạng sụn ác tính (bất thường hình thái) | 400124008 | Malignant chondroid syringoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202935 | Ung thư tuyến mồ hôi ác tính dạng trụ ở da (bất thường hình thái) | 399941001 | Malignant cylindroma of skin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202936 | U nang thận ác tính (bất thường hình thái) | 128759009 | Malignant cystic nephroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202937 | Melanoma dạng sợi - xơ thần kinh ngoại vi ác tính (bất thường hình thái) | 1163412008 | Malignant desmoplastic neurotropic melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202938 | U loạn sản tuyến sinh dục ác tính (bất thường hình thái) | 60718004 | Malignant dysgerminoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202939 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng u cuộn mồ hôi ác tính (bất thường hình thái) | 128895006 | Malignant eccrine spiradenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202940 | Hình thái u nội tiết ác tính (bất thường hình thái) | 252999006 | Malignant endocrine tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202941 | U nội mạc tử cung ác tính (bất thường hình thái) | 253014007 | Malignant endometrioid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202942 | U màng não thất ác tính (bất thường hình thái) | 1156903009 | Malignant ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202943 | Tân sản biểu mô ác tính (bất thường hình thái) | 1187225007 | Malignant epithelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202944 | Tân sinh biểu mô nội tiết thần kinh ác tính (bất thường hình thái) | 127575007 | Malignant epithelial neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202945 | Tân sản mô bào - sợi ác tính (bất thường hình thái) | 1186901002 | Malignant fibrohistiocytic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202946 | U sợi dạng ác tính tiến triển nhanh (bất thường hình thái) | 400163001 | Malignant fibromatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202947 | U tế bào mầm ác tính (bất thường hình thái) | 713582000 | Malignant germ cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202948 | U tế bào khổng lồ ác tính phần mềm (bất thường hình thái) | 48460009 | Malignant giant cell tumor of soft parts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202949 | U glomus jugulare ác tính (bất thường hình thái) | 1340060007 | Malignant glomus jugulare tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202950 | U mạch máu ác tính (bất thường hình thái) | 253052008 | Malignant hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202951 | Tân sản tạo máu ác tính (bất thường hình thái) | 414644002 | Malignant hematopoietic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202952 | Tân sản mô bào ác tính (bất thường hình thái) | 1186646003 | Malignant histiocytic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202953 | Tăng sinh tế bào mô ác tính (bất thường hình thái) | 128920006 | Malignant histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202954 | U quái chưa trưởng thành ác tính (bất thường hình thái) | 827161000 | Malignant immature teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202955 | Tân sản tăng sinh miễn dịch ác tính (bất thường hình thái) | 414646000 | Malignant immunoproliferative neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202956 | Sarcoma sợi ở trẻ sơ sinh (bất thường hình thái) | 52040006 | Malignant infantile fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202957 | Ung thư biểu mô dạng sừng hóa ác tính (bất thường hình thái) | 1187092008 | Malignant keratoacanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202958 | U tế bào mast ác tính (bất thường hình thái) | 397010005 | Malignant mast cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202959 | U hắc tố ác tính (bất thường hình thái) | 1162635006 | Malignant melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202960 | U hắc tố ác tính trong nốt ruồi sắc tố khổng lồ (bất thường hình thái) | 75931002 | Malignant melanoma in giant pigmented nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202961 | U hắc tố ác tính trong nốt ruồi tiếp hợp (bất thường hình thái) | 915007 | Malignant melanoma in junctional nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202962 | U hắc tố ác tính trong bệnh tăng sắc tố tiền ung thư (bất thường hình thái) | 18450009 | Malignant melanoma in precancerous melanosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202963 | U hắc tố ác tính có đột biến BRAF V600E (bất thường hình thái) | 830195005 | Malignant melanoma with B- Raf proto-oncogene, serine/threonine kinase V600E mutation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202964 | U hắc tố ác tính di căn (bất thường hình thái) | 372158004 | Malignant melanoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202965 | U hắc tố ác tính đang thoái triển (bất thường hình thái) | 39896009 | Malignant melanoma, regressing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202966 | Tân sản màng não ác tính (bất thường hình thái) | 414647009 | Malignant meningeal neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202967 | U hỗn hợp ác tính, loại biểu mô (bất thường hình thái) | 40459000 | Malignant mixed tumor, carcinomatous type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202968 | U hỗn hợp ác tính dạng sụn (bất thường hình thái) | 82993000 | Malignant mixed tumor, chondrosarcomatous type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202969 | U hỗn hợp ác tính dạng sarcoma xương (bất thường hình thái) | 4392007 | Malignant mixed tumor, osteosarcomatous type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202970 | Tân sản tủy tăng sinh (bất thường hình thái) | 1156466008 | Malignant myeloproliferative neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202971 | U cơ ác tính (bất thường hình thái) | 253046007 | Malignant myomatous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202972 | U nguyên bào ác tính (bất thường hình thái) | 1240414004 | Malignant neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202973 | Ung thư ác tính phát triển từ cylindroma có trước (bất thường hình thái) | 1297121005 | Malignant neoplasm arising from pre-existing cylindroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202974 | Ung thư ác tính phát triển từ spiradenocylindroma có trước (bất thường hình thái) | 1297122003 | Malignant neoplasm arising from pre-existing spiradenocylindroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202975 | Ung thư ác tính phát triển từ spiradenoma có trước (bất thường hình thái) | 1297120006 | Malignant neoplasm arising from pre-existing spiradenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202976 | Tân sinh ác tính biệt hóa tuyến mồ hôi có đặc điểm tuyến tiết (bất thường hình thái) | 400187004 | Malignant neoplasm with apocrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202977 | Tân sinh ác tính biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 400172009 | Malignant neoplasm with eccrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202978 | Tân sinh ác tính biệt hóa lông tóc (bất thường hình thái) | 399878004 | Malignant neoplasm with pilar differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202979 | U bao thần kinh ác tính (bất thường hình thái) | 1179013000 | Malignant nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202980 | U ác thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 1286869003 | Malignant neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202981 | Tân sinh nội tiết thần kinh ác tính, nguồn gốc thần kinh (bất thường hình thái) | 127576008 | Malignant neuroendocrine neoplasm, neural (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202982 | U ác thần kinh biểu mô (bất thường hình thái) | 1263741001 | Malignant neuroepitheliomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202983 | U răng có tế bào ma ác tính (bất thường hình thái) | 110458000 | Malignant odontogenic ghost cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202984 | Hình thái u xương và sụn ác tính (bất thường hình thái) | 253058007 | Malignant osseous and chondromatous tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202985 | U bao thần kinh ngoại biên ác tính (bất thường hình thái) | 19897006 | Malignant peripheral nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202986 | U ác tính bao thần kinh ngoại vi biệt hóa dạng trung mô và biểu mô (bất thường hình thái) | 253092005 | Malignant peripheral nerve sheath tumor with divergent mesenchymal and epithelial differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202987 | U bao thần kinh ngoại biên ác tính có biệt hóa cơ vân (bất thường hình thái) | 354002 | Malignant peripheral nerve sheath tumor with rhabdomyoblastic differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202988 | U tủy thượng thận ác tính (bất thường hình thái) | 29370006 | Malignant pheochromocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202989 | U phyllodes ác tính (bất thường hình thái) | 87913009 | Malignant phyllodes tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202990 | U nguyên bào tuyến tùng ác tính (bất thường hình thái) | 253079007 | Malignant pineal germinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202991 | U blastoma tuyến yên ác tính (bất thường hình thái) | 789437003 | Malignant pituitary blastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202992 | U rhabdoid ác tính (bất thường hình thái) | 83118000 | Malignant rhabdoid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202993 | Seminoma ác tính (bất thường hình thái) | 1162765005 | Malignant seminoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202994 | U mô đệm - sinh dục ác tính (bất thường hình thái) | 1332421008 | Malignant sex cord-stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202995 | U phần phụ da ác tính (bất thường hình thái) | 314921004 | Malignant skin appendage neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202996 | U tân sản nhú dạng giả đặc ác tính (bất thường hình thái) | 1306888009 | Malignant solid pseudopapillary neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202997 | U sợi đơn độc ác tính (bất thường hình thái) | 1292991006 | Malignant solitary fibrous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202998 | U Spitz ác tính (bất thường hình thái) | 1295233005 | Malignant Spitz tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6202999 | U ác tính tế bào vảy (bất thường hình thái) | 1255006006 | Malignant squamous cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203000 | U mô đệm ác tính (bất thường hình thái) | 253048008 | Malignant stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203001 | Bệnh mastocytosis toàn thân ác tính (bất thường hình thái) | 50150000 | Malignant systemic mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203002 | U tế bào khổng lồ quanh bao gân ác tính (bất thường hình thái) | 128778009 | Malignant tenosynovial giant cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203003 | U quái ác tính (bất thường hình thái) | 1157239001 | Malignant teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203004 | U quái ác tính mức độ trung gian (bất thường hình thái) | 21912003 | Malignant teratoma, intermediate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203005 | U quái ác tính có thành phần tế bào nuôi (bất thường hình thái) | 65646006 | Malignant teratoma, trophoblastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203006 | U quái ác tính, không biệt hóa (bất thường hình thái) | 83292005 | Malignant teratoma, undifferentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203007 | U nguyên bào nuôi ác tính, không xác định thể (bất thường hình thái) | 399479003 | Malignant trophoblastic tumor, type cannot be determined (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203008 | U ác tính dạng tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128627007 | Malignant tumor, clear cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203009 | U ác tính tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 88897007 | Malignant tumor, fusiform cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203010 | U ác tính tế bào nhỏ (bất thường hình thái) | 82267002 | Malignant tumor, small cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203011 | U thể cảnh ác tính (bất thường hình thái) | 1340071008 | Malignant vagal paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203012 | Gãy kiểu mallet (bất thường hình thái) | 870481006 | Mallet fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203013 | Thể Mallory (bất thường hình thái) | 20894005 | Mallory bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203014 | Bao vùi giống thể Mallory (bất thường hình thái) | 70909008 | Mallory body-like inclusions (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203015 | Sai khớp răng (bất thường hình thái) | 707598004 | Malocclusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203016 | Sai vị trí (bất thường hình thái) | 408737001 | Malposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203017 | Gãy xương lành lệch (bất thường hình thái) | 52090005 | Malunion of fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203018 | Ung thư biểu mô tuyến tiết giống tuyến nước bọt tuyến vú (bất thường hình thái) | 734058001 | Mammary analog secretory carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203019 | Huyết khối marantic (bất thường hình thái) | 19137006 | Marantic thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203020 | Gai xương rìa khớp (bất thường hình thái) | 699330001 | Marginal osteophyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203021 | Gờ giới hạn (bất thường hình thái) | 61043009 | Margination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203022 | Đóng cụm chất nhiễm sắc (bất thường hình thái) | 125519005 | Margination of chromatin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203023 | Thể Marinesco (bất thường hình thái) | 23048007 | Marinesco body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203024 | Gãy kiểu Mason type I (bất thường hình thái) | 870209007 | Mason type I fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203025 | Gãy kiểu Mason type II (bất thường hình thái) | 870210002 | Mason type II fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203026 | Gãy kiểu Mason type III (bất thường hình thái) | 870211003 | Mason type III fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203027 | Gãy kiểu Mason type IV (bất thường hình thái) | 870212005 | Mason type IV fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203028 | Khối (bất thường hình thái) | 4147007 | Mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203029 | Tổn thương nghiêm trọng lan rộng (bất thường hình thái) | 21997005 | Massive disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203030 | Phù nề lan tỏa (bất thường hình thái) | 49731008 | Massive edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203031 | Thuyên tắc lớn (bất thường hình thái) | 125304008 | Massive embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203032 | Xơ hóa lan tỏa (bất thường hình thái) | 31098009 | Massive fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203033 | Xuất huyết nặng (bất thường hình thái) | 112648003 | Massive hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203034 | Nhồi máu lớn (bất thường hình thái) | 72647007 | Massive infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203035 | Hoại tử lan rộng (bất thường hình thái) | 21453001 | Massive necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203036 | Thuyên tắc huyết khối lớn (bất thường hình thái) | 58417008 | Massive thromboembolism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203037 | Bất thường tế bào mast (bất thường hình thái) | 397017008 | Mast cell abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203038 | Tăng sản tế bào mast (bất thường hình thái) | 125541005 | Mast cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203039 | Bệnh bạch cầu tế bào mast (bất thường hình thái) | 128924002 | Mast cell leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203040 | Sarcoma tế bào mast (bất thường hình thái) | 13583002 | Mast cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203041 | Vị trí sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái) | 245850007 | Mastectomy scar site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203042 | U dưỡng bào (bất thường hình thái) | 89796001 | Mastocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203043 | Mastocytosis (bất thường hình thái) | 127581004 | Mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203044 | Hốc chũm (bất thường hình thái) | 419910009 | Mastoid cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203045 | Sỏi chất nền (bất thường hình thái) | 699321009 | Matrix stone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203046 | Tăng trưởng trưởng thành sớm (bất thường hình thái) | 73728008 | Maturation acceleration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203047 | Chậm trưởng thành (bất thường hình thái) | 50353005 | Maturation deceleration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203048 | Khiếm khuyết trưởng thành (bất thường hình thái) | 41010001 | Maturation defect (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203049 | Tân sản tế bào B trưởng thành (ngoại biên) (bất thường hình thái) | 414654003 | Mature (peripheral) B-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203050 | Tân sản tế bào T trưởng thành (ngoại biên) (bất thường hình thái) | 414655002 | Mature (peripheral) T-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203051 | Tân sản tế bào T trưởng thành và/hoặc tế bào NK (bất thường hình thái) | 419035001 | Mature T-cell AND/OR natural killer-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203052 | Thể vùi May-Hegglin (bất thường hình thái) | 80217004 | May-Hegglin inclusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203053 | Bất thường cơ học (bất thường hình thái) | 107658001 | Mechanical abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203054 | Kích thích cơ học (bất thường hình thái) | 400068007 | Mechanical irritation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203055 | Tổn thương cơ học (bất thường hình thái) | 708041002 | Mechanical lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203056 | Túi thừa Meckel (bất thường hình thái) | 127962001 | Meckel's diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203057 | Nhuộm phân su (bất thường hình thái) | 447031008 | Meconium pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203058 | Ứ đọng phân su (bất thường hình thái) | 44075003 | Meconium retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203059 | Vôi hóa giữa (bất thường hình thái) | 90620000 | Medial calcification (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203060 | Trật khớp trong kín bên trong (bất thường hình thái) | 43786002 | Medial closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203061 | Thoái hóa giữa (bất thường hình thái) | 87161003 | Medial degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203062 | Trật khớp hướng trong (bất thường hình thái) | 125173006 | Medial dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203063 | Lệch trong (bất thường hình thái) | 781459003 | Medial displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203064 | Xuất huyết bóc tách lớp giữa (bất thường hình thái) | 720327008 | Medial dissecting hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203065 | Trật khớp giữa phía trong (bất thường hình thái) | 61741002 | Medial open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203066 | Phần trong của sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái) | 245851006 | Medial part of mastectomy scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203067 | Bờ cắt phẫu thuật trong (bất thường hình thái) | 413000100000 4104 | Medial surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203068 | U tuyến tủy thận (bất thường hình thái) | 9098000 | Medullary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203069 | Ung thư biểu mô tủy (bất thường hình thái) | 32913002 | Medullary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203070 | Ung thư tuyến tủy có nền amyloid (bất thường hình thái) | 128916007 | Medullary carcinoma with amyloid stroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203071 | Ung thư biểu mô tủy có mô lympho (bất thường hình thái) | 85654004 | Medullary carcinoma with lymphoid stroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203072 | Ung thư tuyến giáp thể tủy (bất thường hình thái) | 1332275004 | Medullary thyroid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203073 | U nguyên bào thần kinh tiểu não (bất thường hình thái) | 1156923005 | Medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203074 | U nguyên bào tủy dạng nốt lan rộng (bất thường hình thái) | 733902001 | Medulloblastoma with extensive nodularity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203075 | Medulloblastoma có sắc tố melanin (bất thường hình thái) | 397380008 | Medulloblastoma, melanotic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203076 | U biểu mô trung mô (bất thường hình thái) | 39005004 | Medulloepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203077 | Medulloepithelioma lành tính (bất thường hình thái) | 128910001 | Medulloepithelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203078 | U nguyên bào thần kinh cơ tủy (bất thường hình thái) | 24604009 | Medullomyoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203079 | Ung thư biểu mô tuyến Meibomian (bất thường hình thái) | 103692002 | Meibomian adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203080 | U tuyến Meibomian (bất thường hình thái) | 24017008 | Meibomian adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203081 | Tăng sắc tố melanin (bất thường hình thái) | 50653002 | Melanin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203082 | Tăng hoạt hắc tố melanocytic (bất thường hình thái) | 1293221002 | Melanocytic hyperactivation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203083 | Tăng sản tế bào sắc tố (bất thường hình thái) | 42218003 | Melanocytic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203084 | U melanocytic dạng matricoma (bất thường hình thái) | 816971006 | Melanocytic matricoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203085 | Medullomyoblastoma sắc tố (bất thường hình thái) | 253077009 | Melanocytic medullomyoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203086 | U tế bào sắc tố có hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 397196003 | Melanocytic neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203087 | U tế bào hắc tố không xác định khả năng ác tính (bất thường hình thái) | 783219005 | Melanocytic tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203088 | U hắc tố tại chỗ (bất thường hình thái) | 77986002 | Melanoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203089 | Tăng sắc tố melanin (bất thường hình thái) | 48010006 | Melanosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203090 | U ác tính bao thần kinh ngoại vi dạng hắc tố (bất thường hình thái) | 253094006 | Melanotic malignant peripheral nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203091 | U hắc tố thần kinh có sắc tố (bất thường hình thái) | 1513001 | Melanotic neuroectodermal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203092 | U xơ thần kinh sắc tố (bất thường hình thái) | 28237007 | Melanotic neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203093 | U Schwann dạng hắc tố (bất thường hình thái) | 253088003 | Melanotic schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203094 | Adenoma tế bào cơ đáy dạng màng (bất thường hình thái) | 698198009 | Membranous basal cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203095 | Viêm màng dạng màng (bất thường hình thái) | 6406002 | Membranous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203096 | Tắc nghẽn màng (bất thường hình thái) | 80766001 | Membranous obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203097 | U màng não dạng tế bào sắc tố (bất thường hình thái) | 128730009 | Meningeal melanocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203098 | U hắc tố màng não (bất thường hình thái) | 726420002 | Meningeal melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203099 | U màng não lan tỏa dạng hắc tố (bất thường hình thái) | 128731008 | Meningeal melanomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203100 | Tân sinh màng não (hình thái) (bất thường hình thái) | 127579001 | Meningeal neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203101 | Di căn màng não (bất thường hình thái) | 14494009 | Meningeal sarcomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203102 | U màng não hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1157160004 | Meningioma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203103 | U màng não dạng chordoid (bất thường hình thái) | 399709001 | Meningioma, chordoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203104 | U màng não ác tính (bất thường hình thái) | 78303004 | Meningioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203105 | U màng não dạng rhabdoid (bất thường hình thái) | 399469000 | Meningioma, rhabdoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203106 | U màng não đa ổ (bất thường hình thái) | 40935003 | Meningiomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203107 | U màng não dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 68944005 | Meningothelial meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203108 | Thay đổi âm đạo do kinh nguyệt (bất thường hình thái) | 30651005 | Menstrual alteration of vagina (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203109 | Nội mạc tử cung trong kỳ kinh (bất thường hình thái) | 34720004 | Menstrual endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203110 | Thoái triển tuyến vú theo chu kỳ kinh (bất thường hình thái) | 33429008 | Menstrual involution of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203111 | Ung thư biểu mô tế bào Merkel (bất thường hình thái) | 5052009 | Merkel cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203112 | Biến đổi gian mạch (bất thường hình thái) | 125509004 | Mesangium alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203113 | Tế bào trung mô bất thường (bất thường hình thái) | 103649007 | Mesenchymal cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203114 | Sarcoma sụn mô liên kết (bất thường hình thái) | 56565002 | Mesenchymal chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203115 | U mô thừa trung mô (bất thường hình thái) | 80656004 | Mesenchymal hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203116 | U trung mô (bất thường hình thái) | 44524009 | Mesenchymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203117 | U trung mô lành tính (bất thường hình thái) | 38406003 | Mesenchymoma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203118 | U mô liên kết ác tính (bất thường hình thái) | 89623007 | Mesenchymoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203119 | Di tích mạc treo ruột (bất thường hình thái) | 264315005 | Mesenteric remnant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203120 | Bờ phẫu thuật mạc treo (bất thường hình thái) | 1840001000004100 | Mesenteric surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203121 | U thận trung mô lành tính ở trẻ em (bất thường hình thái) | 11793003 | Mesoblastic nephroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203122 | U thận trung mô dạng bào thai - tế bào (bất thường hình thái) | 405941007 | Mesoblastic nephroma, cellular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203123 | U thận trung mô dạng cổ điển (bất thường hình thái) | 405940008 | Mesoblastic nephroma, classical (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203124 | U thận trung mô thể hỗn hợp (bất thường hình thái) | 405942000 | Mesoblastic nephroma, mixed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203125 | Tăng sản ống trung thận (bất thường hình thái) | 4684005 | Mesonephric duct hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203126 | Tân sinh trung thận (hình thái) (bất thường hình thái) | 127577004 | Mesonephric neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203127 | Ung thư biểu mô tuyến dạng trung thận (bất thường hình thái) | 1157183001 | Mesonephric-like adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203128 | U mesonephroma lành tính (bất thường hình thái) | 72889001 | Mesonephroma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203129 | U trung thận ác tính (bất thường hình thái) | 2221008 | Mesonephroma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203130 | Nang trung biểu mô (bất thường hình thái) | 65832009 | Mesothelial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203131 | Tăng sản trung biểu mô (bất thường hình thái) | 82507003 | Mesothelial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203132 | Biến sản trung biểu mô (bất thường hình thái) | 49696009 | Mesothelial metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203133 | Tân sinh trung biểu mô (bất thường hình thái) | 115232000 | Mesothelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203134 | U trung biểu mô tại chỗ (bất thường hình thái) | 1179700000 | Mesothelioma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203135 | U trung biểu mô lành tính (bất thường hình thái) | 41183007 | Mesothelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203136 | U trung biểu mô dạng hai pha, ác tính (bất thường hình thái) | 30383009 | Mesothelioma, biphasic, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203137 | U trung biểu mô ác tính (bất thường hình thái) | 62064005 | Mesothelioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203138 | Phản ứng nhuộm dị sắc (bất thường hình thái) | 84932008 | Metachromatic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203139 | Dị vật kim loại (bất thường hình thái) | 422321007 | Metallic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203140 | U tuyến dạng thận thời kỳ phát triển (bất thường hình thái) | 128670007 | Metanephric adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203141 | U mô đệm thận giai đoạn phát triển (bất thường hình thái) | 363658005 | Metanephric stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203142 | Chuyển sản (bất thường hình thái) | 17665002 | Metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203143 | Ung thư biểu mô chuyển sản (bất thường hình thái) | 128705006 | Metaplastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203144 | Sừng hóa chuyển sản (bất thường hình thái) | 38069001 | Metaplastic keratinization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203145 | U màng não chuyển sản (bất thường hình thái) | 1157020002 | Metaplastic meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203146 | Polyp chuyển sản (bất thường hình thái) | 277163006 | Metaplastic polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203147 | Ung thư biểu mô tế bào vảy chuyển sản (bất thường hình thái) | 399739006 | Metaplastic squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203148 | U tuyến ức dị sản (bất thường hình thái) | 726421003 | Metaplastic thymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203149 | U cơ trơn lành tính di căn (bất thường hình thái) | 128747005 | Metastasizing leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203150 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng mất liên kết di căn (bất thường hình thái) | 405510001461 02 | Metastatic acantholytic squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203151 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào nang di căn (bất thường hình thái) | 501610001461 05 | Metastatic acinar cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203152 | Ung thư biểu mô nang tuyến dạng nang di căn (bất thường hình thái) | 405810001461 07 | Metastatic adenoid cystic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203153 | Ung thư biểu mô tuyến vảy di căn (bất thường hình thái) | 502310001461 08 | Metastatic adenosquamous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203154 | Sarcoma cơ vân phế nang di căn (bất thường hình thái) | 516710001461 01 | Metastatic alveolar rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203155 | Melanoma không sắc tố di căn (bất thường hình thái) | 502610001461 04 | Metastatic amelanotic melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203156 | Ung thư biểu mô không biệt hóa di căn (bất thường hình thái) | 406010001461 04 | Metastatic anaplastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203157 | Ung thư biểu mô tuyến apocrine di căn (bất thường hình thái) | 503010001461 08 | Metastatic apocrine adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203158 | Melanoma tế bào bóng di căn (bất thường hình thái) | 503310001461 03 | Metastatic balloon cell melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203159 | Ung thư biểu mô tế bào đáy di căn (bất thường hình thái) | 406410001461 01 | Metastatic basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203160 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng đáy di căn (bất thường hình thái) | 406510001461 03 | Metastatic basaloid squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203161 | Ung thư biểu mô tế bào đáy - vảy di căn (bất thường hình thái) | 406610001461 00 | Metastatic basosquamous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203162 | Vôi hóa di căn (bất thường hình thái) | 84175001 | Metastatic calcification, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203163 | Ung thư biểu mô từ u tuyến hỗn hợp di căn (bất thường hình thái) | 503510001461 09 | Metastatic carcinoma ex pleomorphic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203164 | Ung thư biểu mô tuyến tai ngoài dạng nang di căn (bất thường hình thái) | 503610001461 07 | Metastatic ceruminous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203165 | Ung thư đường mật di căn (bất thường hình thái) | 780010001461 09 | Metastatic cholangiocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203166 | Ung thư biểu mô tế bào trong suốt di căn (bất thường hình thái) | 504110001461 02 | Metastatic clear cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203167 | Ung thư biểu mô tế bào vảy trong suốt di căn (bất thường hình thái) | 636510001461 01 | Metastatic clear cell squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203168 | Ung thư biểu mô ống góp di căn (bất thường hình thái) | 504410001461 01 | Metastatic collecting duct carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203169 | Ung thư biểu mô tế bào thận liên quan nang di căn (bất thường hình thái) | 504610001461 00 | Metastatic cyst-associated renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203170 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nang dạng nang có nang di căn (bất thường hình thái) | 504710001461 06 | Metastatic cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203171 | Melanoma dạng sợi - xơ di căn (bất thường hình thái) | 504910001461 05 | Metastatic desmoplastic melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203172 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng ống di căn (bất thường hình thái) | 505110001461 03 | Metastatic eccrine porocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203173 | Sarcoma cơ vân dạng phôi di căn (bất thường hình thái) | 707146006 | Metastatic embryonal rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203174 | Sarcoma mô đệm nội mạc tử cung di căn (bất thường hình thái) | 505310001461 05 | Metastatic endometrial stromal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203175 | Ung thư biểu mô nội mạc tử cung di căn (bất thường hình thái) | 505510001461 04 | Metastatic endometrioid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203176 | Sarcoma Ewing di căn (bất thường hình thái) | 506010001461 01 | Metastatic Ewing sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203177 | Sarcoma sợi di căn (bất thường hình thái) | 506310001461 06 | Metastatic fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203178 | U nguyên bào thần kinh hạch di căn (bất thường hình thái) | 506810001461 05 | Metastatic ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203179 | Germinoma di căn (bất thường hình thái) | 507010001461 07 | Metastatic germinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203180 | Ung thư biểu mô tế bào khổng lồ di căn (bất thường hình thái) | 407310001461 00 | Metastatic giant cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203181 | Ung thư biểu mô tế bào kính di căn (bất thường hình thái) | 507510001461 08 | Metastatic glassy cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203182 | U thần kinh đệm di căn (bất thường hình thái) | 503210001461 00 | Metastatic glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203183 | Ung thư biểu mô tế bào gan di căn (bất thường hình thái) | 708973006 | Metastatic hepatocellular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203184 | Ung thư biểu mô ống xâm nhập di căn (bất thường hình thái) | 523610001461 06 | Metastatic infiltrating duct carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203185 | Ung thư biểu mô viêm di căn (bất thường hình thái) | 500810001461 01 | Metastatic inflammatory carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203186 | Ung thư tế bào đảo tụy di căn (bất thường hình thái) | 261713004 | Metastatic islet cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203187 | Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa di căn (bất thường hình thái) | 407810001461 01 | Metastatic keratinizing squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203188 | Ung thư biểu mô tế bào lớn di căn (bất thường hình thái) | 407910001461 04 | Metastatic large cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203189 | Leiomyosarcoma di căn (bất thường hình thái) | 709190005 | Metastatic leiomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203190 | Melanoma ác tính dạng lentigo maligna di căn (bất thường hình thái) | 140251000146 107 | Metastatic lentigo maligna melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203191 | Ung thư biểu mô tiểu thùy di căn (bất thường hình thái) | 508810001461 06 | Metastatic lobular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203192 | Ung thư biểu mô lympho - biểu mô di căn (bất thường hình thái) | 408310001461 05 | Metastatic lymphoepithelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203193 | Sarcoma sợi trẻ sơ sinh di căn (bất thường hình thái) | 508310001461 07 | Metastatic malignant infantile fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203194 | Ung thư tế bào Merkel di căn (bất thường hình thái) | 1335997000 | Metastatic Merkel cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203195 | Ung thư biểu mô chuyển sản di căn (bất thường hình thái) | 501010001461 06 | Metastatic metaplastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203196 | Ung thư biểu mô tế bào thận chuyển đoạn họ MiT di căn (bất thường hình thái) | 516610001461 07 | Metastatic MiT family translocation renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203197 | Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy di căn (bất thường hình thái) | 523910001461 01 | Metastatic mucinous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203198 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nang tiết nhầy di căn (bất thường hình thái) | 509810001461 00 | Metastatic mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203199 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì di căn (bất thường hình thái) | 510010001461 04 | Metastatic mucoepidermoid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203200 | U hỗn hợp Mullerian di căn (bất thường hình thái) | 708974000 | Metastatic Mullerian mixed tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203201 | Sarcoma sợi nhầy di căn (bất thường hình thái) | 510210001461 07 | Metastatic myxofibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203202 | Ung thư biểu mô thần kinh - nội tiết di căn (bất thường hình thái) | 435471000124 104 | Metastatic neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203203 | Ung thư biểu mô không tế bào nhỏ di căn (bất thường hình thái) | 408610001461 01 | Metastatic non-small cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203204 | Ung thư biểu mô liên quan đến protein nhân tinh hoàn (NUT) (bất thường hình thái) | 1345180007 | Metastatic nuclear protein in testis associated carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203205 | Sarcoma xương di căn (bất thường hình thái) | 705145009 | Metastatic osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203206 | Ung thư biểu mô tuyến oxyphilic di căn (bất thường hình thái) | 511010001461 03 | Metastatic oxyphilic adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203207 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nang nhú di căn (bất thường hình thái) | 511310001461 08 | Metastatic papillary cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203208 | Ung thư biểu mô tế bào thận nhú di căn (bất thường hình thái) | 106231000146 105 | Metastatic papillary renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203209 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú di căn (bất thường hình thái) | 408910001461 06 | Metastatic papillary squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203210 | Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú di căn (bất thường hình thái) | 709191009 | Metastatic papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203211 | Ung thư biểu mô pilomatrix di căn (bất thường hình thái) | 409110001461 09 | Metastatic pilomatrix carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203212 | Sarcoma cơ vân đa hình di căn (bất thường hình thái) | 521310001461 00 | Metastatic pleomorphic rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203213 | Ung thư biểu mô tế bào thận di căn (bất thường hình thái) | 838281000 | Metastatic renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203214 | Ung thư biểu mô tế bào thận thể chromophobe di căn (bất thường hình thái) | 513410001461 03 | Metastatic renal cell carcinoma, chromophobe cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203215 | Sarcoma cơ vân di căn (bất thường hình thái) | 513710001461 08 | Metastatic rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203216 | Ung thư biểu mô xơ cứng di căn (bất thường hình thái) | 409310001461 02 | Metastatic scirrhous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203217 | Ung thư biểu mô tuyến bã di căn (bất thường hình thái) | 514210001461 02 | Metastatic sebaceous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203218 | Ung thư biểu mô tế bào vòng nhẫn di căn (bất thường hình thái) | 4305004 | Metastatic signet ring cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203219 | Ung thư biểu mô tế bào nhỏ di căn (bất thường hình thái) | 709194001 | Metastatic small cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203220 | Ung thư biểu mô tế bào nhỏ di căn, thể tăng canxi máu (bất thường hình thái) | 1290233008 | Metastatic small cell carcinoma, hypercalcemic type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203221 | U hắc tố ác tính tế bào hình thoi di căn (bất thường hình thái) | 524410001461 00 | Metastatic spindle cell melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203222 | Sarcoma cơ vân dạng tế bào hình thoi di căn (bất thường hình thái) | 522010001461 02 | Metastatic spindle cell rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203223 | Melanoma lan rộng bề mặt di căn (bất thường hình thái) | 515210001461 01 | Metastatic superficial spreading melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203224 | Sarcoma mô hoạt dịch di căn (bất thường hình thái) | 515410001461 07 | Metastatic synovial sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203225 | U quái di căn (bất thường hình thái) | 709195000 | Metastatic teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203226 | Ung thư biểu mô tuyến ức di căn (bất thường hình thái) | 709196004 | Metastatic thymic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203227 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp di căn (bất thường hình thái) | 409710001461 00 | Metastatic transitional cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203228 | Ung thư biểu mô không biệt hóa di căn (bất thường hình thái) | 410010001461 02 | Metastatic undifferentiated carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203229 | Ung thư biểu mô verrucous di căn (bất thường hình thái) | 410110001461 00 | Metastatic verrucous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203230 | U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt di căn (bất thường hình thái) | 1290057000 | Metastatic well- differentiated neuroendocrine tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203231 | Ung thư biểu mô thể chuyển dạng (bất thường hình thái) | 6641007 | Metatypical carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203232 | Nốt ruồi Meyerson (bất thường hình thái) | 1290535000 | Meyerson nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203233 | Thể Michaelis-Gutmann (bất thường hình thái) | 82662004 | Michaelis-Gutmann body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203234 | Ổ mủ nhỏ (vi áp xe) (bất thường hình thái) | 48033007 | Microabscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203235 | Phình vi mạch (bất thường hình thái) | 87104008 | Microaneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203236 | Vi vôi hóa (bất thường hình thái) | 12747003 | Microcalcification, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203237 | U tuyến vi nang (bất thường hình thái) | 79494009 | Microcystic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203238 | U màng não dạng vi nang (bất thường hình thái) | 253084001 | Microcystic meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203239 | U schwannoma dạng lưới vi nang (bất thường hình thái) | 1287273003 | Microcystic reticular schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203240 | U mô đệm dạng vi nang (bất thường hình thái) | 703599008 | Microcystic stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203241 | Vi huyết khối (bất thường hình thái) | 39404008 | Microembolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203242 | U tuyến nang nhỏ (bất thường hình thái) | 30301008 | Microfollicular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203243 | Vi gãy xương (bất thường hình thái) | 110398004 | Microfracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203244 | Tăng sản tuyến nhỏ (bất thường hình thái) | 2953007 | Microglandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203245 | Nốt vi thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 21444008 | Microglial nodules (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203246 | Vi sỏi (bất thường hình thái) | 15588009 | Microlithiasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203247 | Lymphoblast nhỏ (bất thường hình thái) | 2014001 | Microlymphoblast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203248 | Tủy bào nhỏ (bất thường hình thái) | 19651007 | Micromyeloblast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203249 | Tăng sản vi nhân (bất thường hình thái) | 874814009 | Micronodular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203250 | Tái tạo dạng vi nốt (bất thường hình thái) | 10873006 | Micronodular regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203251 | U tuyến ức dạng vi nhân có nền lympho (bất thường hình thái) | 726423000 | Micronodular thymoma with lymphoid stroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203252 | Nhân vi nhân (bất thường hình thái) | 18072003 | Micronucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203253 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nhú vi thể (bất thường hình thái) | 733878002 | Micropapillary adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203254 | Ung thư biểu mô tuyến vi thể giạng nhú (bất thường hình thái) | 450895005 | Micropapillary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203255 | Ung thư biểu mô tế bào niệu vi nhú (bất thường hình thái) | 128639004 | Micropapillary urothelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203256 | Huyết khối nhỏ (bất thường hình thái) | 446569001 | Microthrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203257 | Vi chấn thương (bất thường hình thái) | 110397009 | Microtrauma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203258 | Biến đổi vi ống (bất thường hình thái) | 125450005 | Microtubule alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203259 | U mạch máu nhỏ dạng mao mạch (bất thường hình thái) | 699607001 | Microvenular hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203260 | Biến đổi lông vi (bất thường hình thái) | 125471000 | Microvillus alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203261 | Phần giữa của sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái) | 245852004 | Middle part of mastectomy scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203262 | Nội mạc tử cung giai đoạn giữa tăng sinh (bất thường hình thái) | 448736007 | Midproliferative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203263 | Nội mạc tử cung giai đoạn giữa tiết chế (bất thường hình thái) | 449165002 | Midsecretory endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203264 | Hoại tử vùng giữa (bất thường hình thái) | 125362005 | Midzonal necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203265 | Gãy kiểu Milch type I (bất thường hình thái) | 870197005 | Milch type I fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203266 | Gãy kiểu Milch type II (bất thường hình thái) | 870198000 | Milch type II fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203267 | Loạn sản tế bào trụ nhẹ (bất thường hình thái) | 9138001 | Mild columnar cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203268 | Loạn sản tế bào mức độ nhẹ (bất thường hình thái) | 51206004 | Mild cytologic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203269 | Loạn sản mức độ nhẹ (bất thường hình thái) | 43185009 | Mild dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203270 | Loạn sản biểu mô nhẹ (bất thường hình thái) | 33288004 | Mild epithelial dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203271 | Tế bào tuyến bất thường mức độ nhẹ (bất thường hình thái) | 88948004 | Mild glandular cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203272 | Viêm nhẹ (bất thường hình thái) | 103622007 | Mild inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203273 | Loạn sản viêm mức độ nhẹ (bất thường hình thái) | 43620002 | Mild inflammatory atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203274 | Loạn sản tế bào koilocyte nhẹ (bất thường hình thái) | 6223008 | Mild koilocytotic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203275 | Loạn sản tế bào vảy nhẹ (bất thường hình thái) | 23108001 | Mild squamous cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203276 | Dị dạng tế bào chuyển tiếp mức độ nhẹ (bất thường hình thái) | 32008003 | Mild transitional cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203277 | Phình động mạch thể kê (bất thường hình thái) | 43299000 | Miliary aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203278 | U hạt kê (bất thường hình thái) | 42453007 | Miliary granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203279 | Milium (bất thường hình thái) | 37719003 | Milium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203280 | Nang sữa vôi hóa (bất thường hình thái) | 703628000 | Milk of calcium cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203281 | Tế bào thần kinh hóa vôi (bất thường hình thái) | 75079006 | Mineralized neurons (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203282 | Nhân nhỏ (bất thường hình thái) | 67608000 | Minicores (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203283 | Ung thư tuyến lệch tối thiểu dạng nội cổ tử cung (bất thường hình thái) | 388986005 | Minimal deviation adenocarcinoma of endocervical type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203284 | Tổn thương mức tối thiểu (bất thường hình thái) | 31593006 | Minimal lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203285 | Đứt nhẹ (bất thường hình thái) | 26927002 | Minor disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203286 | Vết rách nhỏ (bất thường hình thái) | 85243001 | Minor laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203287 | Vết thương hở nhẹ (bất thường hình thái) | 89396003 | Minor open wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203288 | Lệch trục (bất thường hình thái) | 399898009 | Misalignment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203289 | Vết thương do đạn (bất thường hình thái) | 125197002 | Missile wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203290 | Ung thư biểu mô tế bào thận liên quan tổ hợp MiT (bất thường hình thái) | 733881007 | MiT family translocation renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203291 | Biến đổi ty thể (bất thường hình thái) | 125424006 | Mitochondrial alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203292 | Ty thể phì đại (bất thường hình thái) | 125429001 | Mitochondrial enlargement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203293 | Tăng sản ty thể (bất thường hình thái) | 123676004 | Mitochondrial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203294 | Không bào ty thể (bất thường hình thái) | 125431005 | Mitochondrial vacuolation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203295 | U cơ trơn hoạt động phân bào (bất thường hình thái) | 726424006 | Mitotically active leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203296 | U tuyến acidophil-basophil hỗn hợp (bất thường hình thái) | 48619006 | Mixed acidophil-basophil adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203297 | Ung thư hỗn hợp tế bào ưa axit - ưa kiềm (bất thường hình thái) | 23444003 | Mixed acidophil-basophil carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203298 | Ung thư biểu mô phối hợp tuyến tụy - ống tuyến (bất thường hình thái) | 450897002 | Mixed acinar-ductal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203299 | Ung thư biểu mô hỗn hợp acinar - nội tiết (bất thường hình thái) | 396891002 | Mixed acinar-endocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203300 | Ung thư biểu mô hỗn hợp túi chế tiết - nội tiết - ống tuyến (bất thường hình thái) | 783209004 | Mixed acinar-endocrine- ductal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203301 | Ung thư biểu mô thần kinh - tuyến hỗn hợp (bất thường hình thái) | 51465000 | Mixed adenoneuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203302 | Phình động mạch hỗn hợp (bất thường hình thái) | 85726003 | Mixed aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203303 | Sỏi hỗn hợp (bất thường hình thái) | 77002004 | Mixed calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203304 | Ung thư biểu mô tuyến tế bào hỗn hợp (bất thường hình thái) | 38958001 | Mixed cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203305 | U tuyến hỗn hợp tế bào (bất thường hình thái) | 89773001 | Mixed cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203306 | Ung thư biểu mô hỗn hợp ống tuyến - nội tiết (bất thường hình thái) | 396892009 | Mixed ductal-endocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203307 | U biểu mô hỗn hợp ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 399417005 | Mixed epithelial tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203308 | U nguyên bào gan dạng hỗn hợp biểu mô - mô đệm (bất thường hình thái) | 734033006 | Mixed epithelial- mesenchymal hepatoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203309 | U tế bào mầm hỗn hợp (bất thường hình thái) | 32844007 | Mixed germ cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203310 | U hỗn hợp tế bào mầm - mô đệm - dây sinh dục (bất thường hình thái) | 406096006 | Mixed germ cell-sex cord- stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203311 | U hỗn hợp tế bào mầm - mô đệm - dây sinh dục dạng gonadoblastoma (bất thường hình thái) | 406095005 | Mixed germ cell-sex cord- stromal tumor, gonadoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203312 | U tế bào mầm - mô đệm - dây sinh dục hỗn hợp, chưa phân loại (bất thường hình thái) | 703602003 | Mixed germ cell-sex cord- stromal tumor, unclassified (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203313 | U thần kinh đệm hỗn hợp (bất thường hình thái) | 22217002 | Mixed glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203314 | Ung thư biểu mô tuyến đảo - ngoại tiết hỗn hợp (bất thường hình thái) | 999000 | Mixed islet cell and exocrine adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203315 | Sarcoma mỡ hỗn hợp (bất thường hình thái) | 11073003 | Mixed liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203316 | U tuyến ác tính hỗn hợp có nguồn gốc từ tế bào nang và tế bào tủy (bất thường hình thái) | 1336193005 | Mixed medullary and follicular cell derived malignant adenomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203317 | Ung thư biểu mô dạng tủy - dạng nang phối hợp (bất thường hình thái) | 128678000 | Mixed medullary-follicular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203318 | Ung thư biểu mô dạng tủy - dạng nhú phối hợp (bất thường hình thái) | 128679008 | Mixed medullary-papillary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203319 | U hỗn hợp thần kinh nội tiết và không thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 785766008 | Mixed neuroendocrine-non neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203320 | U hỗn hợp oligoastrocytoma (bất thường hình thái) | 253071005 | Mixed oligoastrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203321 | Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp (MPAL) (bất thường hình thái) | 450913003 | Mixed phenotype acute leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203322 | Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp thể B/myeloid (bất thường hình thái) | 450916006 | Mixed phenotype acute leukemia with myeloid and B-cell lymphoid phenotypes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203323 | Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp thể T/myeloid (bất thường hình thái) | 450917002 | Mixed phenotype acute leukemia with myeloid and T-cell lymphoid phenotypes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203324 | Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp với t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (bất thường hình thái) | 450914009 | Mixed phenotype acute leukemia with t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203325 | Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp với t(v;11q23); tổ hợp MLL (bất thường hình thái) | 450915005 | Mixed phenotype acute leukemia with t(v;11q23); MLL rearranged (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203326 | U tuyến tùng hỗn hợp - trung gian và biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 253078004 | Mixed pineocytoma- pineoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203327 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nhầy - thanh dịch hỗn hợp (bất thường hình thái) | 447011009 | Mixed serous and mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203328 | U nang tiết nhầy - thanh dịch hỗn hợp ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 446579004 | Mixed serous and mucinous cystadenoma of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203329 | U nhú tế bào vảy và tuyến hỗn hợp (bất thường hình thái) | 107692003 | Mixed squamous cell and glandular papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203330 | Bỏng độ dày hỗn hợp (bất thường hình thái) | 262594008 | Mixed thickness burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203331 | U hỗn hợp ác tính (bất thường hình thái) | 8145008 | Mixed tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203332 | Sarcoma cơ vân dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 62383007 | Mixed type rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203333 | Loạn sản tế bào trụ mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 22984005 | Moderate columnar cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203334 | Loạn sản tế bào mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 2464004 | Moderate cytologic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203335 | Loạn sản mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 57045007 | Moderate dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203336 | Loạn sản biểu mô mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 55638007 | Moderate epithelial dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203337 | Tế bào tuyến có nhân bất thường mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 55160006 | Moderate glandular cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203338 | Viêm vừa (bất thường hình thái) | 103623002 | Moderate inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203339 | Loạn sản viêm mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 73179005 | Moderate inflammatory atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203340 | Tế bào koilocytosis bất thường mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 48547001 | Moderate koilocytotic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203341 | Rách mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 55365006 | Moderate laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203342 | Ảnh hưởng estrogen mức trung bình hiện diện (bất thường hình thái) | 74471006 | Moderate level estrogen effect present (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203343 | Loạn sản tế bào vảy mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 1138003 | Moderate squamous cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203344 | Loạn sản tế bào chuyển tiếp mức độ trung bình (bất thường hình thái) | 8309002 | Moderate transitional cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203345 | Thể molluscum (bất thường hình thái) | 15503003 | Molluscum bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203346 | Tăng bạch cầu đơn dòng tế bào B (bất thường hình thái) | 789740004 | Monoclonal B-cell lymphocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203347 | Tăng bạch cầu đơn dòng tế bào B loại giống bạch cầu lympho mạn (bất thường hình thái) | 789739001 | Monoclonal B-cell lymphocytosis chronic lymphocytic leukemia-type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203348 | Tăng bạch cầu đơn dòng tế bào B loại không phải bạch cầu lympho mạn (bất thường hình thái) | 789743002 | Monoclonal B-cell lymphocytosis non-chronic lymphocytic leukemia type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203349 | Bệnh tăng globulin đơn dòng chưa rõ ý nghĩa (bất thường hình thái) | 35601003 | Monoclonal gammopathy of undetermined significance (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203350 | Bệnh bạch cầu đơn nhân (bất thường hình thái) | 52168008 | Monocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203351 | U quái một lá (bất thường hình thái) | 399632009 | Monodermal teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203352 | U quái một lá, dạng carcinoid (bất thường hình thái) | 399702005 | Monodermal teratoma, carcinoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203353 | U quái một lá, u nguyên bào thần kinh dạng nguyên thủy (bất thường hình thái) | 399552004 | Monodermal teratoma, primitive neuroectodermal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203354 | U tuyến đơn dạng (bất thường hình thái) | 77653004 | Monomorphic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203355 | Một nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 86277003 | Monosomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203356 | Monosomy X (Hội chứng Turner) (bất thường hình thái) | 737539006 | Monosomy X (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203357 | Langerhans cell histiocytosis đơn xương (bất thường hình thái) | 1187283003 | Monostotic Langerhans cell histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203358 | Phát ban dạng sởi (bất thường hình thái) | 50495000 | Morbilliform rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203359 | Thay đổi hình thái do liệu pháp hormone (bất thường hình thái) | 733527004 | Morphologic change induced by hormone therapy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203360 | Cấu trúc bất thường về hình thái (bất thường hình thái) | 49755003 | Morphologically abnormal structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203361 | U thần kinh Morton (bất thường hình thái) | 162248710001 19101 | Morton's neuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203362 | Thể khảm (bất thường hình thái) | 8855009 | Mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203363 | Sợi cơ dạng rách (moth-eaten fibers) (bất thường hình thái) | 53408006 | Moth-eaten fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203364 | Dày màng đáy loang lổ (bất thường hình thái) | 125484009 | Mottled basement membrane thickening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203365 | Xung huyết lốm đốm (bất thường hình thái) | 125306005 | Mottled congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203366 | Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy (bất thường hình thái) | 900006 | Mucin-producing adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203367 | Bệnh nhầy hóa (bất thường hình thái) | 11528001 | Mucinosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203368 | U xơ tuyến nhầy dạng ung thư (bất thường hình thái) | 128888002 | Mucinous adenocarcinofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203369 | Ung thư tuyến nhầy (bất thường hình thái) | 72495009 | Mucinous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203370 | Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ tiết nhầy (bất thường hình thái) | 733882000 | Mucinous adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203371 | Ung thư biểu mô tuyến nhầy loại nội cổ tử cung (bất thường hình thái) | 128695008 | Mucinous adenocarcinoma, endocervical type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203372 | Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy nội cổ tử cung, kiểu dạ dày (bất thường hình thái) | 703569004 | Mucinous adenocarcinoma, endocervical, gastric type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203373 | Ung thư biểu mô tuyến nhầy, loại ruột (bất thường hình thái) | 399449005 | Mucinous adenocarcinoma, intestinal type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203374 | U xơ tuyến nhầy (bất thường hình thái) | 10705005 | Mucinous adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203375 | U xơ tuyến nhầy ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128887007 | Mucinous adenofibroma of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203376 | U tuyến nhầy (bất thường hình thái) | 33170000 | Mucinous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203377 | Ung thư nang tiết nhầy (bất thường hình thái) | 79143006 | Mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203378 | Ung thư biểu mô tuyến nhầy dạng nang không xâm nhập (bất thường hình thái) | 128900005 | Mucinous cystadenocarcinoma, non- invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203379 | U nang tiết nhầy (bất thường hình thái) | 67182003 | Mucinous cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203380 | U nang tiết nhầy có loạn sản biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái) | 734056002 | Mucinous cystic neoplasm with high-grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203381 | U nang tiết nhầy có Ung thư biểu mô xâm nhập (bất thường hình thái) | 734074006 | Mucinous cystic neoplasm with invasive carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203382 | U nang tiết nhầy có loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái) | 734054004 | Mucinous cystic neoplasm with low-grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203383 | U nang nhầy ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128852007 | Mucinous cystic tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203384 | Thoái hóa nhầy (bất thường hình thái) | 17968002 | Mucinous degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203385 | Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng nhầy (bất thường hình thái) | 399540006 | Mucinous eccrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203386 | Mô bào nhầy (bất thường hình thái) | 87412005 | Mucinous histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203387 | Chuyển sản tiết nhầy (bất thường hình thái) | 723794006 | Mucinous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203388 | Ung thư biểu mô tuyến xâm nhập tối thiểu tiết nhầy (bất thường hình thái) | 733884004 | Mucinous minimally invasive adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203389 | Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy và tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 734077004 | Mucinous tubular and spindle cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203390 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì (bất thường hình thái) | 4079000 | Mucoepidermoid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203391 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì, độ ác cao (bất thường hình thái) | 397081004 | Mucoepidermoid carcinoma, high grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203392 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì, độ ác trung bình (bất thường hình thái) | 397080003 | Mucoepidermoid carcinoma, intermediate grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203393 | Ung thư biểu mô tế bào nhầy- biểu bì, độ ác thấp (bất thường hình thái) | 397079001 | Mucoepidermoid carcinoma, low grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203394 | U nang tuyến nhầy-biểu bì (bất thường hình thái) | 70893001 | Mucoepidermoid cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203395 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì tuyến mồ hôi ngoại tiết (bất thường hình thái) | 400180002 | Mucoepidermoid eccrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203396 | U tân sinh nhầy-biểu bì (bất thường hình thái) | 127571003 | Mucoepidermoid neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203397 | U nhầy-biểu bì không rõ tính chất (bất thường hình thái) | 39892006 | Mucoepidermoid tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203398 | Thoái hóa dạng nhầy (bất thường hình thái) | 90813009 | Mucoid degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203399 | Dịch tiết nhầy mủ (bất thường hình thái) | 836474000 | Mucopurulent discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203400 | U hắc tố niêm mạc dạng lentiginous (bất thường hình thái) | 128732001 | Mucosal lentiginous melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203401 | Bờ phẫu thuật niêm mạc (bất thường hình thái) | 1156299008 | Mucosal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203402 | Nang nhầy (bất thường hình thái) | 19633006 | Mucous cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203403 | Lỗ rò niêm mạc (bất thường hình thái) | 115978002 | Mucous fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203404 | Lỗ mở của lỗ rò niêm mạc (bất thường hình thái) | 361159009 | Mucous fistula stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203405 | Viêm nhầy (bất thường hình thái) | 87749000 | Mucous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203406 | Ban ở niêm mạc (bất thường hình thái) | 5862001 | Mucous membrane eruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203407 | Nang giữ nhầy (bất thường hình thái) | 1260280009 | Mucous retention cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203408 | Nút chất nhầy (bất thường hình thái) | 42216004 | Mucus cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203409 | Dịch tiết chất nhầy (bất thường hình thái) | 63129006 | Mucus discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203410 | Polyp chất nhầy (bất thường hình thái) | 89295001 | Mucus polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203411 | Ứ đọng chất nhầy (bất thường hình thái) | 6078006 | Mucus retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203412 | Tàn dư ống Muller (bất thường hình thái) | 44617003 | Mullerian duct rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203413 | U ameloblastoma dạng đa nang (bất thường hình thái) | 734079001 | Multicystic ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203414 | Mesothelioma dạng nang đa ổ lành tính (bất thường hình thái) | 128901009 | Multicystic mesothelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203415 | Sỏi nhiều cạnh (bất thường hình thái) | 43513001 | Multifaceted calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203416 | Loạn sản đa ổ (bất thường hình thái) | 370078003 | Multifocal dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203417 | Xơ hóa đa ổ (bất thường hình thái) | 125567000 | Multifocal fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203418 | Tăng sản tuyến đa ổ (bất thường hình thái) | 125536002 | Multifocal glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203419 | Tăng sản đa ổ (bất thường hình thái) | 125525009 | Multifocal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203420 | Nhồi máu đa ổ (bất thường hình thái) | 60007006 | Multifocal infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203421 | Viêm nhiều ổ (bất thường hình thái) | 125326009 | Multifocal inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203422 | Tăng sản hạch lympho đa ổ (bất thường hình thái) | 125530008 | Multifocal lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203423 | Nang đa thùy (bất thường hình thái) | 103616003 | Multilocular cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203424 | U tế bào thận dạng nang đa thùy có nguy cơ ác tính thấp (bất thường hình thái) | 734036003 | Multilocular cystic renal cell neoplasm of low malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203425 | Tăng sản đa nhân (bất thường hình thái) | 874913002 | Multinodular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203426 | Tăng sản dạng nốt ái toan đa ổ (bất thường hình thái) | 710713001 | Multinodular oncocytic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203427 | Dày sừng ánh sáng đa ổ (bất thường hình thái) | 786035003 | Multiple actinic keratoses (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203428 | Nhiều polyp tuyến (bất thường hình thái) | 6379007 | Multiple adenomatous polyps (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203429 | Nhiều phình mạch (bất thường hình thái) | 125274006 | Multiple aneurysms (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203430 | Nhiều sỏi (bất thường hình thái) | 125244003 | Multiple calculi (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203431 | Vết thương kín nhiều vị trí (bất thường hình thái) | 879786005 | Multiple closed wounds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203432 | Nhiều nang (bất thường hình thái) | 125291005 | Multiple cysts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203433 | Nhiều túi thừa (bất thường hình thái) | 125285008 | Multiple diverticula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203434 | Nhiều ổ tràn dịch (bất thường hình thái) | 125311007 | Multiple effusions (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203435 | Nhiều huyết khối (bất thường hình thái) | 125305009 | Multiple emboli (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203436 | Nhiều nang phôi (bất thường hình thái) | 125241006 | Multiple embryonic cysts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203437 | U tuyến nội tiết đa ổ (bất thường hình thái) | 60549007 | Multiple endocrine adenomas (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203438 | Đa polyp sợi biểu mô (bất thường hình thái) | 786907004 | Multiple fibroepithelial polyps (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203439 | Đa polyp dạng u mô thừa (bất thường hình thái) | 1149090009 | Multiple hamartomatous polyps (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203440 | Nhồi máu đa ổ (bất thường hình thái) | 27876002 | Multiple infarcts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203441 | Chấn thương nhiều nơi (bất thường hình thái) | 12835000 | Multiple injuries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203442 | Nhồi máu dạng khuyết nhỏ nhiều ổ (bất thường hình thái) | 698970007 | Multiple lacunar infarcts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203443 | Nhiều khối (bất thường hình thái) | 125138009 | Multiple masses (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203444 | Nhiều vết thương hở (bất thường hình thái) | 19571008 | Multiple open wounds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203445 | Nhiều mảng (bất thường hình thái) | 413259007 | Multiple plaques (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203446 | Đa polyp (bất thường hình thái) | 9499001 | Multiple polyps (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203447 | Vết đâm nhiều nhát (bất thường hình thái) | 879792004 | Multiple stab wounds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203448 | Nhiều chấn thương nông (bất thường hình thái) | 21135001 | Multiple superficial injuries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203449 | Vết thương nông nhiều vị trí (bất thường hình thái) | 876788005 | Multiple superficial wounds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203450 | Thuyên tắc huyết khối nhiều nơi (bất thường hình thái) | 26727009 | Multiple thromboembolism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203451 | Nhiều vết loét (bất thường hình thái) | 125318001 | Multiple ulcers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203452 | Nhiều vết thương (bất thường hình thái) | 57028002 | Multiple wounds (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203453 | Khô xác (bất thường hình thái) | 30891005 | Mummification (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203454 | Vi ổ áp xe Munro (bất thường hình thái) | 81241009 | Munro microabscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203455 | Huyết khối thành mạch (bất thường hình thái) | 51670003 | Mural thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203456 | U tạo men dạng nang đơn có thành (bất thường hình thái) | 278408005 | Mural unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203457 | Teo sợi cơ (bất thường hình thái) | 67867005 | Muscle fiber atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203458 | Teo sợi cơ hỗn hợp typ I và II (bất thường hình thái) | 50954005 | Muscle fiber atrophy, mixed type I and II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203459 | Teo sợi cơ typ I (bất thường hình thái) | 40215006 | Muscle fiber atrophy, type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203460 | Teo sợi cơ typ II (bất thường hình thái) | 12540003 | Muscle fiber atrophy, type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203461 | Biến đổi sợi cơ (bất thường hình thái) | 28569002 | Muscle fiber change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203462 | Tăng sản sợi cơ (bất thường hình thái) | 1141853006 | Muscle fiber hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203463 | Tăng sản sợi cơ, typ I (bất thường hình thái) | 1141854000 | Muscle fiber hyperplasia, type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203464 | Phì đại sợi cơ (bất thường hình thái) | 42091004 | Muscle fiber hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203465 | Phì đại sợi cơ typ I (bất thường hình thái) | 56538009 | Muscle fiber hypertrophy, type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203466 | Phì đại sợi cơ typ II (bất thường hình thái) | 36373003 | Muscle fiber hypertrophy, type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203467 | Teo nhóm sợi cơ lớn (bất thường hình thái) | 49231007 | Muscle fiber large group atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203468 | Teo cơ bó quanh sợi (bất thường hình thái) | 87196003 | Muscle fiber perifascicular atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203469 | Teo nhóm nhỏ sợi cơ (bất thường hình thái) | 22222002 | Muscle fiber small group atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203470 | U xơ cơ - cân ở trẻ (bất thường hình thái) | 133857006 | Musculo-aponeurotic fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203471 | Vết thương gây biến dạng (bất thường hình thái) | 14962008 | Mutilating wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203472 | Mycosis fungoides (bất thường hình thái) | 90120004 | Mycosis fungoides (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203473 | Phình động mạch do nấm (bất thường hình thái) | 51668007 | Mycotic aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203474 | Hình thành thể myelin (bất thường hình thái) | 125422005 | Myelin body formation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203475 | Biến đổi bao myelin (bất thường hình thái) | 125495003 | Myelin sheath alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203476 | Lớp sợi thần kinh có myelin (bất thường hình thái) | 1237369003 | Myelinated nerve fiber layer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203477 | Tân sinh kết hợp loạn sản tủy và tăng sinh tủy kèm tăng bạch cầu trung tính (bất thường hình thái) | 128826001 | Myelodysplastic and myeloproliferative neoplasm with neutrophilia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203478 | Tân sản loạn sản - tăng sinh tủy có đột biến SF3B1 và tăng tiểu cầu (bất thường hình thái) | 1251513007 | Myelodysplastic and myeloproliferative neoplasm with SF3B1 mutation and thrombocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203479 | Tân sinh loạn sản tủy (bất thường hình thái) | 128623006 | Myelodysplastic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203480 | Tân sản loạn sản tủy trẻ em (bất thường hình thái) | 1251582006 | Myelodysplastic neoplasm of childhood (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203481 | Tân sản loạn sản tủy trẻ em với số lượng blast tăng (bất thường hình thái) | 1251584007 | Myelodysplastic neoplasm of childhood with increased blasts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203482 | Tân sản loạn sản tủy trẻ em với số lượng blast thấp (bất thường hình thái) | 1251583001 | Myelodysplastic neoplasm of childhood with low blasts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203483 | Tân sản loạn sản tủy với bất hoạt TP53 hai alen (bất thường hình thái) | 1251568006 | Myelodysplastic neoplasm with biallelic TP53 inactivation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203484 | Tân sinh loạn sản tủy có tăng blast - 1 (bất thường hình thái) | 397338009 | Myelodysplastic neoplasm with increased blasts-1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203485 | Tân sinh loạn sản tủy có tăng blast - 2 (bất thường hình thái) | 397339001 | Myelodysplastic neoplasm with increased blasts-2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203486 | Tân sản loạn sản tủy với số lượng blast thấp (bất thường hình thái) | 1251519006 | Myelodysplastic neoplasm with low blasts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203487 | Tân sản loạn sản tủy với blast thấp và đột biến SF3B1 (bất thường hình thái) | 1251598004 | Myelodysplastic neoplasm with low blasts and SF3B1 mutation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203488 | Hội chứng rối loạn sinh tủy có tăng blast (bất thường hình thái) | 128847002 | Myelodysplastic syndrome with increased blasts (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203489 | Hội chứng rối loạn sinh tủy có mất đoạn (5q) đơn lẻ (bất thường hình thái) | 128837000 | Myelodysplastic syndrome with isolated deletion 5q (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203490 | Hội chứng rối loạn sinh tủy có vòng sideroblast và rối loạn biệt hóa đơn dòng (bất thường hình thái) | 128846006 | Myelodysplastic syndrome with ring sideroblasts and single lineage dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203491 | Bệnh loạn sản/myeloproliferative (bất thường hình thái) | 397336008 | Myelodysplastic- myeloproliferative neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203492 | Tăng sinh tủy không phân loại (bất thường hình thái) | 447240002 | Myelodysplastic/myeloprolif erative neoplasm, unclassifiable (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203493 | Bệnh bạch cầu dòng tủy (bất thường hình thái) | 1163439000 | Myeloid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203494 | Bệnh bạch cầu myeloid liên quan hội chứng Down (bất thường hình thái) | 450935006 | Myeloid leukemia associated with Down Syndrome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203495 | Chuyển sản tủy (bất thường hình thái) | 82513007 | Myeloid metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203496 | Tân sản dòng tủy (bất thường hình thái) | 414792005 | Myeloid neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203497 | Tân sản dòng tủy sau điều trị độc tế bào (bất thường hình thái) | 1251599007 | Myeloid neoplasm post cytotoxic therapy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203498 | Tổn thương tiền tủy (bất thường hình thái) | 1240415003 | Myeloid precursor lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203499 | Tăng sinh dòng tế bào tủy (bất thường hình thái) | 414794006 | Myeloid proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203500 | Sarcoma dòng tủy (bất thường hình thái) | 35287006 | Myeloid sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203501 | Tân sản dòng tủy/dòng lympho (bất thường hình thái) | 1251586009 | Myeloid-lymphoid neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203502 | Tân sản dòng tủy/dòng lympho có chuyển đoạn ETV6::ABL1 (bất thường hình thái) | 1251596000 | Myeloid-lymphoid neoplasm with ETV6::ABL1 fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203503 | Tân sản dòng myeloid/lymphoid có tổ hợp FGFR1 (bất thường hình thái) | 450942006 | Myeloid-lymphoid neoplasm with FGFR1 rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203504 | Tân sản dòng tủy/dòng lympho có tái sắp xếp FLT3 (bất thường hình thái) | 1251595001 | Myeloid-lymphoid neoplasm with FLT3 rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203505 | Tân sản dòng myeloid/lymphoid có tái tổ hợp JAK2 (bất thường hình thái) | 787941004 | Myeloid-lymphoid neoplasm with JAK2 rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203506 | Tân sản dòng myeloid/lymphoid có tổ hợp PDGFRA (bất thường hình thái) | 450940003 | Myeloid-lymphoid neoplasm with PDGFRA rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203507 | Tân sản dòng tủy/dòng lympho có tái sắp xếp PDGFRB (bất thường hình thái) | 1251587000 | Myeloid-lymphoid neoplasm with PDGFRB rearrangement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203508 | Tân sản dòng tủy/dòng lympho có gen dung hợp tyrosine kinase (bất thường hình thái) | 1251597009 | Myeloid-lymphoid neoplasm with tyrosine kinase fusion genes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203509 | U mỡ tủy (bất thường hình thái) | 20810002 | Myelolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203510 | Sarcoma mỡ - tủy (bất thường hình thái) | 75940003 | Myeloliposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203511 | Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân (bất thường hình thái) | 1163590002 | Myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203512 | Tăng sinh tủy không phân loại (bất thường hình thái) | 1255668009 | Myeloproliferative neoplasm unclassifiable (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203513 | Hủy cơ bào (bất thường hình thái) | 20182004 | Myocytolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203514 | Ung thư biểu mô cơ biểu mô (bất thường hình thái) | 128884000 | Myoepithelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203515 | U biểu mô cơ (bất thường hình thái) | 69291002 | Myoepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203516 | Điểm kích hoạt cơ - cân (bất thường hình thái) | 134190002 | Myofascial trigger point (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203517 | Sarcoma nguyên bào cơ trơn (bất thường hình thái) | 789434005 | Myofibroblastic sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203518 | U cơ - nguyên bào sợi (bất thường hình thái) | 116064009 | Myofibroblastic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203519 | U cơ - nguyên bào sợi vùng quanh phế quản (bất thường hình thái) | 128740007 | Myofibroblastic tumor, peribronchial (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203520 | Myofibroblastoma (bất thường hình thái) | 128738002 | Myofibroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203521 | U cơ - nguyên bào sợi (bất thường hình thái) | 128917003 | Myofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203522 | Bệnh u xơ cơ (bất thường hình thái) | 73767002 | Myofibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203523 | Mất sợi cơ (bất thường hình thái) | 125451009 | Myofilament loss (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203524 | U mô thừa cơ (bất thường hình thái) | 706895004 | Myoid hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203525 | U mô nội mạc cơ trơn (bất thường hình thái) | 788741008 | Myointimoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203526 | U mỡ cơ (bất thường hình thái) | 430750000 | Myolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203527 | U cơ trơn tử cung (u xơ tử cung) (bất thường hình thái) | 1156875002 | Myoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203528 | Tân sinh dạng cơ (bất thường hình thái) | 115228006 | Myomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203529 | U cơ quanh mạch (bất thường hình thái) | 400065005 | Myopericytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203530 | Sarcoma cơ (bất thường hình thái) | 20667008 | Myosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203531 | Sarcoma xơ nhầy (bất thường hình thái) | 703609007 | Myxofibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203532 | Chondrosarcoma nhầy (bất thường hình thái) | 75622000 | Myxoid chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203533 | Thoái hóa dạng nhầy (bất thường hình thái) | 9831005 | Myxoid degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203534 | U cơ trơn nhầy (bất thường hình thái) | 703635008 | Myxoid leiomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203535 | Sarcoma cơ trơn nhầy (bất thường hình thái) | 16090008 | Myxoid leiomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203536 | Sarcoma mỡ dạng nhầy (bất thường hình thái) | 27849002 | Myxoid liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203537 | Liposarcoma dạng nhầy - đa hình (bất thường hình thái) | 1290809005 | Myxoid pleomorphic liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203538 | Polyp dạng nhầy (bất thường hình thái) | 125561004 | Myxoid polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203539 | U cơ trơn dạng nhầy hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1155998004 | Myxoid smooth muscle tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203540 | Sarcoma xơ viêm dạng nhầy (bất thường hình thái) | 703608004 | Myxoinflammatory fibroblastic sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203541 | U nhầy (bất thường hình thái) | 39143003 | Myxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203542 | Tân sinh dạng nhầy (bất thường hình thái) | 115226005 | Myxomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203543 | U tế bào nội tủy dạng nhầy nhú (bất thường hình thái) | 1623000 | Myxopapillary ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203544 | Sarcoma nhầy (bất thường hình thái) | 28351005 | Myxosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203545 | Cấu trúc bị thu hẹp (bất thường hình thái) | 25659002 | Narrowed structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203546 | Hẹp (bất thường hình thái) | 708528005 | Narrowing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203547 | Hoại tử từng phần (bất thường hình thái) | 68463000 | Necrobiosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203548 | U hạt dạng palisading (bất thường hình thái) | 447136001 | Necrobiotic granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203549 | Hoại tử (bất thường hình thái) | 6574001 | Necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203550 | Mảnh hoại tử (bất thường hình thái) | 44015005 | Necrotic debris (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203551 | Vảy hoại tử (bất thường hình thái) | 860793004 | Necrotic eschar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203552 | U hắc tố hoại tử (bất thường hình thái) | 399521000 | Necrotic melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203553 | Viêm mô tế bào hoại tử (bất thường hình thái) | 1332475002 | Necrotizing cellulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203554 | Viêm u hạt hoại tử (bất thường hình thái) | 27058005 | Necrotizing granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203555 | Viêm hoại tử (bất thường hình thái) | 31980008 | Necrotizing inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203556 | Đường kim tiêm (bất thường hình thái) | 103613006 | Needle track (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203557 | Gãy Neer bốn phần (bất thường hình thái) | 787953000 | Neer classification of fracture of proximal humerus four-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203558 | Gãy Neer một phần (bất thường hình thái) | 787949002 | Neer classification of fracture of proximal humerus one-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203559 | Gãy Neer ba phần (bất thường hình thái) | 787951003 | Neer classification of fracture of proximal humerus three-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203560 | Gãy Neer hai phần (bất thường hình thái) | 787950002 | Neer classification of fracture of proximal humerus two-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203561 | Thể Negri (bất thường hình thái) | 62956001 | Negri bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203562 | Gốc động mạch chủ mới (bất thường hình thái) | 443726001 | Neoaortic root (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203563 | Van động mạch chủ mới (bất thường hình thái) | 443283007 | Neoaortic valve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203564 | U tân sinh (bất thường hình thái) | 108369006 | Neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203565 | U tân sinh và/hoặc u mô thừa (bất thường hình thái) | 400177003 | Neoplasm and/or hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203566 | U chưa rõ bản chất (bất thường hình thái) | 86251006 | Neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203567 | Tân sinh biệt hóa tuyến tiết (bất thường hình thái) | 399949004 | Neoplasm with apocrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203568 | Tân sinh biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 400104009 | Neoplasm with eccrine differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203569 | Tân sinh biệt hóa lông tóc (bất thường hình thái) | 399942008 | Neoplasm with pilar differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203570 | Tân sinh biệt hóa tuyến bã nhờn (bất thường hình thái) | 399883007 | Neoplasm with sebaceous differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203571 | Tân sinh lành tính (bất thường hình thái) | 3898006 | Neoplasm, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203572 | Tân sinh ác tính, không rõ nguyên phát hay di căn (bất thường hình thái) | 6219000 | Neoplasm, malignant, uncertain whether primary or metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203573 | Tân sinh di căn (bất thường hình thái) | 14799000 | Neoplasm, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203574 | Van phổi mới (bất thường hình thái) | 761878002 | Neopulmonary valve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203575 | Tân tạo mạch (bất thường hình thái) | 13018008 | Neovascularization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203576 | U nguyên bào thận (nephroblastoma) (bất thường hình thái) | 25081006 | Nephroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203577 | U thận nguyên bào thể nguyên bào (bất thường hình thái) | 1268569009 | Nephroblastoma, blastemal type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203578 | U nguyên bào thận có mất nhân lan tỏa (bất thường hình thái) | 405939006 | Nephroblastoma, diffuse anaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203579 | U thận nguyên bào thể biểu mô (bất thường hình thái) | 1268570005 | Nephroblastoma, epithelial type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203580 | U nguyên bào thận có mô học thuận lợi (bất thường hình thái) | 405937008 | Nephroblastoma, favorable histology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203581 | U nguyên bào thận có mất nhân khu trú (bất thường hình thái) | 405938003 | Nephroblastoma, focal anaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203582 | U thận nguyên bào thể hỗn hợp (bất thường hình thái) | 1268571009 | Nephroblastoma, mixed type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203583 | U thận nguyên bào thể thoái triển (bất thường hình thái) | 1268572002 | Nephroblastoma, regressive type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203584 | U thận nguyên bào thể mô đệm (bất thường hình thái) | 1268573007 | Nephroblastoma, stromal type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203585 | U tuyến xơ hóa tạo thận (bất thường hình thái) | 128760004 | Nephrogenic adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203586 | Chuyển sản dạng thận (bất thường hình thái) | 78236000 | Nephrogenic metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203587 | Nốt tạo thận (bất thường hình thái) | 405933007 | Nephrogenic rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203588 | Nốt tạo thận trong thùy (bất thường hình thái) | 405934001 | Nephrogenic rest, intralobar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203589 | Nốt tạo thận ngoại vi thùy (bất thường hình thái) | 405935000 | Nephrogenic rest, perilobar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203590 | U bao thần kinh (bất thường hình thái) | 115242003 | Nerve sheath tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203591 | Hình thái u hệ thần kinh (bất thường hình thái) | 253061008 | Nervous system tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203592 | Nốt ruồi mô thần kinh (bất thường hình thái) | 64425003 | Nervous tissue nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203593 | Choristoma dạng thần kinh (bất thường hình thái) | 419706003 | Neural choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203594 | Chèn ép thần kinh (neurapraxia) (bất thường hình thái) | 370607005 | Neurapraxia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203595 | Nang thần kinh ruột (bất thường hình thái) | 41353005 | Neurenteric cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203596 | U nguyên bào thần kinh (bất thường hình thái) | 87364003 | Neuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203597 | U nguyên bào thần kinh di căn (bất thường hình thái) | 704147007 | Neuroblastoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203598 | Ung thư biểu mô thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 1286767006 | Neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203599 | U máu nội mô kết hợp thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 1293133001 | Neuroendocrine composite hemangioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203600 | Tân sinh thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 128928004 | Neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203601 | Ung thư biểu mô tế bào nhỏ phối hợp kiểu thần kinh nội tiết (bất thường hình thái) | 733844008 | Neuroendocrine type combined small cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203602 | Hình thái u thần kinh biểu mô không rõ nguồn gốc (bất thường hình thái) | 134306007 | Neuroepithelial tumor morphology of uncertain origin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203603 | U biểu mô thần kinh (bất thường hình thái) | 55045006 | Neuroepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203604 | Tân sinh thần kinh biểu mô (bất thường hình thái) | 115241005 | Neuroepitheliomatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203605 | Thoái hóa sợi thần kinh dạng sợi (bất thường hình thái) | 85775002 | Neurofibrillary degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203606 | U sợi thần kinh (bất thường hình thái) | 81669005 | Neurofibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203607 | Loét thần kinh (bất thường hình thái) | 15074003 | Neurogenic ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203608 | Nang lót tế bào thần kinh đệm (bất thường hình thái) | 21925006 | Neuroglial-lined cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203609 | U thần kinh (bất thường hình thái) | 1163436007 | Neuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203610 | Mất sắc tố thần kinh (bất thường hình thái) | 11080001 | Neuronal achromasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203611 | U thần kinh và u hỗn hợp thần kinh - đệm thần kinh (bất thường hình thái) | 302831000 | Neuronal and mixed neuronal-glial tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203612 | Lạc chỗ tế bào thần kinh (bất thường hình thái) | 448041008 | Neuronal heterotopia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203613 | Nốt ruồi thần kinh (bất thường hình thái) | 17930004 | Neuronevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203614 | Thực bào tế bào thần kinh (bất thường hình thái) | 80552008 | Neuronophagia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203615 | Teo cơ do bệnh lý thần kinh (bất thường hình thái) | 52996001 | Neuropathic atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203616 | Sợi thần kinh không có bao myelin (bất thường hình thái) | 33475000 | Neuropil thread (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203617 | Vị trí phẫu thuật thần kinh (bất thường hình thái) | 162247910001 19105 | Neurosurgical site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203618 | U thần kinh bao Schwann (neurothekeoma) (bất thường hình thái) | 51836001 | Neurothekeoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203619 | Teo cơ do thần kinh hướng dưỡng (bất thường hình thái) | 59266004 | Neurotrophic atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203620 | U hắc tố thần kinh, ác tính (bất thường hình thái) | 399644007 | Neurotropic melanoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203621 | Thâm nhiễm bạch cầu trung tính (bất thường hình thái) | 1279703004 | Neutrophilic infiltration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203622 | U hắc tố dạng nốt ruồi (bất thường hình thái) | 1285320000 | Nevoid melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203623 | Nốt ruồi và/hoặc u hắc tố (bất thường hình thái) | 115223002 | Nevus AND/OR melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203624 | Tàn dư nốt ruồi (bất thường hình thái) | 399642006 | Nevus remnant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203625 | Tạo xương mới (bất thường hình thái) | 61838003 | New bone formation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203626 | Thoái hóa Nissl (bất thường hình thái) | 46551009 | Nissl degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203627 | Biến đổi chất Nissl (bất thường hình thái) | 125437009 | Nissl substance alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203628 | Không có hiệu ứng estrogen (bất thường hình thái) | 73122003 | No estrogen effect present (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203629 | Nốt (bất thường hình thái) | 72266002 | Nodosity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203630 | U xơ nốt (bất thường hình thái) | 703616008 | Nodular fasciitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203631 | Xơ hóa dạng nốt (bất thường hình thái) | 125566009 | Nodular fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203632 | U thần kinh hạch - nguyên bào thần kinh dạng nốt (bất thường hình thái) | 822950002 | Nodular ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203633 | Xơ hóa cầu thận dạng nốt (bất thường hình thái) | 38542009 | Nodular glomerulosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203634 | Tăng sản dạng nốt (bất thường hình thái) | 36195005 | Nodular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203635 | Phì đại dạng nốt (bất thường hình thái) | 103670001 | Nodular hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203636 | U hắc tố dạng nốt (bất thường hình thái) | 2142002 | Nodular melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203637 | Tăng sinh dạng nốt (bất thường hình thái) | 64770007 | Nodular regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203638 | Tăng sản tái tạo dạng nốt (bất thường hình thái) | 715141007 | Nodular regenerative hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203639 | Nốt (bất thường hình thái) | 27925004 | Nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203640 | Sâu răng không hoạt động (bất thường hình thái) | 708577002 | Non-active caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203641 | Sâu răng tạo lỗ không hoạt động (bất thường hình thái) | 769116007 | Non-active cavitated caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203642 | Sâu răng không tạo lỗ không hoạt động (bất thường hình thái) | 769117003 | Non-active non-cavitated caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203643 | Sâu răng không tạo lỗ (bất thường hình thái) | 708574009 | Non-cavitated caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203644 | Ứ dịch não tủy không thông (bất thường hình thái) | 18203003 | Non-communicating cerebrospinal fluid retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203645 | Thoái hóa không xuất tiết (bất thường hình thái) | 125348003 | Non-exudative degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203646 | Lỗ mở không hoạt động (bất thường hình thái) | 125221001 | Non-functional stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203647 | Bầm tụ không xuất huyết (bất thường hình thái) | 870558007 | Non-hemorrhagic contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203648 | Ung thư biểu mô tuyến ống không xâm nhập (bất thường hình thái) | 1162814007 | Non-infiltrating intraductal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203649 | Ung thư biểu mô tuyến không thuộc loại ruột (bất thường hình thái) | 732977002 | Non-intestinal type adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203650 | U tuyến giáp dạng nang không xâm lấn với nhân giống biểu mô nhú (bất thường hình thái) | 789731003 | Non-invasive follicular thyroid neoplasm with papillary like nuclear features (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203651 | Tân sản dạng tụy - mật không xâm lấn (bất thường hình thái) | 450892008 | Non-invasive pancreatobiliary neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203652 | U mạch máu bẩm sinh không thoái triển (NICH) (bất thường hình thái) | 399973007 | Non-involuting congenital hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203653 | Không thoái triển (bất thường hình thái) | 83456009 | Non-involution (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203654 | Bệnh mô bào không lipid (bất thường hình thái) | 74733004 | Non-lipoid histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203655 | Dị vật không phải kim loại (bất thường hình thái) | 422108008 | Non-metallic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203656 | Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ không tiết nhầy (bất thường hình thái) | 733883005 | Non-mucinous adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203657 | Ung thư biểu mô tuyến xâm nhập tối thiểu không tiết nhầy (bất thường hình thái) | 733885003 | Non-mucinous minimally invasive adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203658 | Viêm u hạt không hoại tử (bất thường hình thái) | 71282004 | Non-necrotizing granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203659 | U hạt tăng eosin không tân sinh (bất thường hình thái) | 370610003 | Non-neoplastic eosinophilic granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203660 | Huyết khối không tắc nghẽn (bất thường hình thái) | 26713004 | Non-occlusive thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203661 | Sỏi không cản quang (bất thường hình thái) | 70009005 | Non-opaque calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203662 | Dị vật không cản quang (bất thường hình thái) | 66066009 | Non-opaque foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203663 | U xơ không tạo xương (bất thường hình thái) | 80415005 | Non-ossifying fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203664 | Phù không ấn lõm (bất thường hình thái) | 125308006 | Non-pitting edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203665 | U lympho tuyến nước bọt không tuyến bã (bất thường hình thái) | 733036009 | Non-sebaceous lymphadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203666 | Ung thư biểu mô không biệt hóa tế bào nhỏ (bất thường hình thái) | 128632008 | Non-small cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203667 | U nguyên bào tủy không thuộc nhóm wingless và sonic hedgehog (bất thường hình thái) | 734073000 | Non-wingless and non-sonic hedgehog medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203668 | Ung thư xơ cứng không bao (bất thường hình thái) | 62681000 | Nonencapsulated sclerosing carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203669 | Ung thư biểu mô nhú trong ống không xâm lấn (bất thường hình thái) | 30566004 | Noninfiltrating intraductal papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203670 | Ung thư biểu mô dạng hỗn hợp từ u tuyến đa hình tại chỗ (bất thường hình thái) | 698255000 | Noninvasive carcinoma ex pleomorphic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203671 | U tiền ác tính không xâm lấn (bất thường hình thái) | 1269006002 | Noninvasive premalignant neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203672 | Dị vật không nhiễm từ (bất thường hình thái) | 279015002 | Nonmagnetic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203673 | Nốt ruồi không sắc tố (bất thường hình thái) | 112680001 | Nonpigmented nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203674 | Thay đổi xơ nang không tăng sinh (bất thường hình thái) | 367648005 | Nonproliferative fibrocystic change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203675 | Bệnh xơ nang không tăng sinh (bất thường hình thái) | 133852000 | Nonproliferative fibrocystic disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203676 | Viêm không sinh mủ (bất thường hình thái) | 12794006 | Nonsuppurative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203677 | Medulloepithelioma không dạng quái (bất thường hình thái) | 277985001 | Nonteratoid medulloepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203678 | U tế bào hình thoi tái sắp xếp NTRK (bất thường hình thái) | 1290756000 | NTRK-rearranged spindle cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203679 | U xơ kiểu gáy (bất thường hình thái) | 414881000 | Nuchal-type fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203680 | Biến đổi chất nhiễm sắc nhân (bất thường hình thái) | 125516003 | Nuclear chromatin alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203681 | Bao chì nhân (bất thường hình thái) | 125411006 | Nuclear lead inclusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203682 | Biến đổi màng nhân (bất thường hình thái) | 125398002 | Nuclear membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203683 | Tăng sinh màng nhân (bất thường hình thái) | 125401004 | Nuclear membrane proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203684 | Nhân đôi màng nhân (bất thường hình thái) | 125399005 | Nuclear membrane reduplication (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203685 | Dày màng nhân (bất thường hình thái) | 125400003 | Nuclear membrane thickening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203686 | Biến đổi lỗ nhân (bất thường hình thái) | 125404007 | Nuclear pore alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203687 | Ung thư biểu mô liên quan protein nhân tinh hoàn (NUT Ung thư biểu mô) (bất thường hình thái) | 733922002 | Nuclear protein in testis associated carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203688 | Biến đổi chất nhân (bất thường hình thái) | 125405008 | Nuclear sap alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203689 | Biến dạng hình nhân (bất thường hình thái) | 125395004 | Nuclear shape alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203690 | Biến đổi kích thước nhân (bất thường hình thái) | 125412004 | Nuclear size alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203691 | Tỷ lệ nhân/bào tương giảm (bất thường hình thái) | 24398007 | Nuclear/cytoplasmic ratio decreased (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203692 | Tỷ lệ nhân / bào tương tăng (bất thường hình thái) | 44415003 | Nuclear/cytoplasmic ratio increased (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203693 | Biến đổi hạch nhân (bất thường hình thái) | 4484004 | Nucleolar alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203694 | Phì đại hạch nhân (bất thường hình thái) | 123675000 | Nucleolar hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203695 | U tuyến yên tế bào không biệt hóa (bất thường hình thái) | 1156905002 | Null cell pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203696 | Teo số lượng (bất thường hình thái) | 1996000 | Numeric atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203697 | Tế bào dạng yến mạch (bất thường hình thái) | 125409002 | Oat cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203698 | Bít tắc (bất thường hình thái) | 15524008 | Obliteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203699 | Lỗ mở bị tắc (bất thường hình thái) | 125222008 | Obstructed stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203700 | Tắc nghẽn (bất thường hình thái) | 26036001 | Obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203701 | Tắc nghẽn do gấp góc (bất thường hình thái) | 112644001 | Obstruction by angulation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203702 | Tắc nghẽn do xoắn (bất thường hình thái) | 90738007 | Obstruction by torsion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203703 | Viêm túi thừa gây tắc (bất thường hình thái) | 123628000 | Obstructive diverticulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203704 | Tổn thương tắc nghẽn (bất thường hình thái) | 708531006 | Obstructive lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203705 | Hình thái tắc nghẽn (bất thường hình thái) | 708530007 | Obstructive morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203706 | Huyết khối tắc mạch (bất thường hình thái) | 738278009 | Occlusive embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203707 | Huyết khối gây tắc (bất thường hình thái) | 78195007 | Occlusive thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203708 | Xuất huyết kín đáo (bất thường hình thái) | 46386005 | Occult hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203709 | U răng tuyến - tạo men răng (bất thường hình thái) | 49043004 | Odontoameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203710 | Sarcoma biểu mô tạo răng (bất thường hình thái) | 128780003 | Odontogenic carcinosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203711 | Nang tạo men (bất thường hình thái) | 28727003 | Odontogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203712 | Nang răng chuyển dạng u men (bất thường hình thái) | 110414000 | Odontogenic cyst with ameloblastomatous change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203713 | Nang răng có loạn sản biểu mô (bất thường hình thái) | 110415004 | Odontogenic cyst with epithelial dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203714 | Nang răng viêm (bất thường hình thái) | 110411008 | Odontogenic cyst with inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203715 | Ung thư biểu mô tế bào ma răng ác tính (bất thường hình thái) | 788580003 | Odontogenic ghost cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203716 | U tế bào ma răng (bất thường hình thái) | 788592003 | Odontogenic ghost cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203717 | Nang răng sừng hóa (bất thường hình thái) | 110417007 | Odontogenic keratocyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203718 | U nhầy tạo men (bất thường hình thái) | 34941004 | Odontogenic myxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203719 | Tân sinh tạo răng (hình thái) (bất thường hình thái) | 127578009 | Odontogenic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203720 | U răng lành tính (bất thường hình thái) | 74839008 | Odontogenic tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203721 | U tạo men ác tính (bất thường hình thái) | 26888009 | Odontogenic tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203722 | Thuyên tắc mỡ (bất thường hình thái) | 85677004 | Oil embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203723 | Nhồi máu cũ và mới (bất thường hình thái) | 71292007 | Old and recent infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203724 | Vết phẫu thuật cũ (bất thường hình thái) | 71776001 | Old operative site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203725 | Huyết khối cũ (bất thường hình thái) | 125298004 | Old thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203726 | U nguyên bào thần kinh khứu giác (bất thường hình thái) | 76060004 | Olfactory neuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203727 | Ung thư biểu mô thần kinh nội tiết vùng khứu giác (bất thường hình thái) | 277993001 | Olfactory neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203728 | U có nguồn gốc từ biểu mô thần kinh vùng khứu giác (bất thường hình thái) | 277990003 | Olfactory neuroepithelial- derived tumors (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203729 | U thần kinh khứu giác (bất thường hình thái) | 53968002 | Olfactory neurogenic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203730 | U nguyên bào ít nhánh (bất thường hình thái) | 80061003 | Oligodendroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203731 | U nguyên bào thần kinh đệm ít nhánh (bất thường hình thái) | 1156974002 | Oligodendroglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203732 | U oligodendroglioma có đột biến IDH và mất đoạn 1p/19q (bất thường hình thái) | 734086009 | Oligodendroglioma with isocitrate dehydrogenase mutant and 1p/19q-codeleted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203733 | U thần kinh đệm ít nhánh không biệt hóa (bất thường hình thái) | 3102004 | Oligodendroglioma, anaplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203734 | Chuyển sản tế bào ưa eosin (bất thường hình thái) | 6120000 | Oncocytic metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203735 | U nang nhú tế bào ái toan (bất thường hình thái) | 733886002 | Oncocytic papillary cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203736 | U nhú Schneiderian tế bào ái toan hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 846578002 | Oncocytic Schneiderian papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203737 | U nhú mũi xoang dạng tế bào ái toan không rõ tính chất (bất thường hình thái) | 846624009 | Oncocytic sinonasal papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203738 | Sỏi cản quang (bất thường hình thái) | 43840006 | Opaque calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203739 | Dị vật cản quang (bất thường hình thái) | 42014008 | Opaque foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203740 | Cấu trúc bị cắt cụt hở (bất thường hình thái) | 863913009 | Open amputated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203741 | Trật bán trước hở (bất thường hình thái) | 823041007 | Open anterior subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203742 | Tổn thương lóc hở (bất thường hình thái) | 870484003 | Open avulsion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203743 | Gãy lóc hở (bất thường hình thái) | 773711002 | Open avulsion fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203744 | Vết cắn hở (bất thường hình thái) | 429563006 | Open bite wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203745 | Gãy nổ hở (bất thường hình thái) | 767511001 | Open burst fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203746 | Đứt ngang hở hoàn toàn hoặc một phần (bất thường hình thái) | 870671000 | Open complete or partial transverse disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203747 | Gãy nén hở (bất thường hình thái) | 439449007 | Open compression fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203748 | Chấn thương nghiền nát hở (bất thường hình thái) | 708535002 | Open crush injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203749 | Trật khớp hở (bất thường hình thái) | 7906001 | Open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203750 | Trật khớp hở hoàn toàn (bất thường hình thái) | 8833001 | Open dislocation, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203751 | Trật khớp bán phần hở (bất thường hình thái) | 7313006 | Open dislocation, incomplete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203752 | Trật khớp lưng hở (bất thường hình thái) | 838548000 | Open dorsal dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203753 | Trật lưng hở ngón (bất thường hình thái) | 1017215009 | Open dorsal subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203754 | Mụn trứng cá dạng hở (bất thường hình thái) | 63176002 | Open follicle comedo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203755 | Gãy Garden độ I hở (bất thường hình thái) | 787491005 | Open Garden grade type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203756 | Gãy Garden độ II hở (bất thường hình thái) | 787494002 | Open Garden grade type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203757 | Gãy Garden độ III hở (bất thường hình thái) | 787497009 | Open Garden grade type III (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203758 | Gãy Garden độ IV hở (bất thường hình thái) | 787500003 | Open Garden grade type IV (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203759 | Gãy xương kiểu cành tươi hở (bất thường hình thái) | 441627006 | Open greenstick fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203760 | Vết rách hở (bất thường hình thái) | 391894009 | Open laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203761 | Vết rách và/hoặc bầm hở (bất thường hình thái) | 450555000 | Open laceration AND/OR contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203762 | Trật bán ngoài hở (bất thường hình thái) | 823039006 | Open lateral subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203763 | Gãy kiểu mallet hở (bất thường hình thái) | 870483009 | Open mallet fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203764 | Trật bán trong hở (bất thường hình thái) | 823038003 | Open medial subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203765 | Vết rách hở mức độ vừa (bất thường hình thái) | 391895005 | Open moderate laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203766 | Trật bán nhiều vị trí hở (bất thường hình thái) | 836363008 | Open multiple subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203767 | Gãy Neer bốn phần hở (bất thường hình thái) | 787955007 | Open Neer classification of fracture of proximal humerus four-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203768 | Gãy Neer ba phần hở (bất thường hình thái) | 787956008 | Open Neer classification of fracture of proximal humerus three-part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203769 | Gãy hở vùng mấu chuyển (bất thường hình thái) | 1292976009 | Open pertrochanteric fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203770 | Trật bán sau hở (bất thường hình thái) | 823059005 | Open posterior subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203771 | Trật khớp xoay hở (bất thường hình thái) | 823037008 | Open rotatory dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203772 | Trật bán xoay hở (bất thường hình thái) | 823040008 | Open rotatory subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203773 | Gãy hở đường qua lồi cầu (bất thường hình thái) | 1290912007 | Open transcondylar fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203774 | Gãy hở đường qua bản tăng trưởng (bất thường hình thái) | 1290914008 | Open transepiphyseal fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203775 | Gãy hai phần hở (bất thường hình thái) | 787899004 | Open two part fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203776 | Gãy dọc hở (bất thường hình thái) | 871543006 | Open vertical fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203777 | Trật khớp gan tay hở (bất thường hình thái) | 830190000 | Open volar dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203778 | Trật bán gan tay hở (bất thường hình thái) | 835274008 | Open volar subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203779 | Vết thương hở (bất thường hình thái) | 59091005 | Open wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203780 | Gãy hở không di lệch (bất thường hình thái) | 427792002 | Open, undisplaced fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203781 | Vị trí phẫu thuật (bất thường hình thái) | 43526002 | Operative site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203782 | Bờ phẫu thuật dây thần kinh thị giác (bất thường hình thái) | 1287153004 | Optic nerve surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203783 | Co rút cơ có nguồn gốc hữu cơ (bất thường hình thái) | 74886007 | Organic contracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203784 | Dị vật hữu cơ (bất thường hình thái) | 421830005 | Organic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203785 | Tổ chức hóa (bất thường hình thái) | 21139007 | Organization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203786 | Tụ máu đang tổ chức (bất thường hình thái) | 23539007 | Organizing hematoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203787 | Viêm đang tổ chức (bất thường hình thái) | 26751004 | Organizing inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203788 | Huyết khối đang tổ chức (bất thường hình thái) | 125297009 | Organizing thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203789 | Nang răng sừng hóa hoàn toàn (bất thường hình thái) | 110413006 | Orthokeratinized odontogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203790 | Phản ứng nhuộm ưa osmi (bất thường hình thái) | 34493008 | Osmiophilic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203791 | Chuyển sản tạo xương và sụn (bất thường hình thái) | 699227006 | Osseous and chondromatous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203792 | Tân sinh xương và/hoặc sụn (bất thường hình thái) | 115237006 | Osseous AND/OR chondromatous neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203793 | Dính khớp xương (bất thường hình thái) | 70996008 | Osseous ankylosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203794 | Choristoma dạng xương (bất thường hình thái) | 420021008 | Osseous choristoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203795 | Tăng sản xương (bất thường hình thái) | 698280000 | Osseous hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203796 | Chuyển sản xương (bất thường hình thái) | 38109001 | Osseous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203797 | Nốt vôi hóa (bất thường hình thái) | 16163002 | Ossified nodule, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203798 | U lợi cốt hóa có nguồn gốc quanh răng (bất thường hình thái) | 39870007 | Ossifying epulis of periodontal origin, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203799 | U xơ hóa xương (bất thường hình thái) | 25603007 | Ossifying fibroma, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203800 | U dạng sợi xương hóa (bất thường hình thái) | 128745002 | Ossifying fibromyxoid tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203801 | U sợi nhầy có vôi hóa ác tính (bất thường hình thái) | 703631004 | Ossifying fibromyxoid tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203802 | U thận dạng xương (bất thường hình thái) | 128762007 | Ossifying renal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203803 | U tạo cốt bào (bất thường hình thái) | 55333008 | Osteoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203804 | Thể lỏng xương - sụn (bất thường hình thái) | 129262003 | Osteocartilagenous loose body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203805 | Gãy sụn xương (bất thường hình thái) | 316885008 | Osteochondral fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203806 | U xương sụn (bất thường hình thái) | 52299001 | Osteochondroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203807 | Bệnh sụn xương (bất thường hình thái) | 66467005 | Osteochondromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203808 | U xương sụn nhầy (bất thường hình thái) | 703695006 | Osteochondromyxoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203809 | Loạn sản xương - xơ (bất thường hình thái) | 1290733009 | Osteofibrous dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203810 | Adamantinoma giống loạn sản xương - xơ (bất thường hình thái) | 1290635008 | Osteofibrous dysplasia-like adamantinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203811 | U xương dạng xương (bất thường hình thái) | 71666005 | Osteoid osteoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203812 | U mỡ xương (bất thường hình thái) | 447061000 | Osteolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203813 | Hủy xương (bất thường hình thái) | 30425001 | Osteolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203814 | U xương ở da (bất thường hình thái) | 71304002 | Osteoma cutis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203815 | Gai xương (bất thường hình thái) | 88998003 | Osteophyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203816 | Gãy xẹp do loãng xương (bất thường hình thái) | 1003500000 | Osteoporotic compression fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203817 | Gãy xương do loãng xương (bất thường hình thái) | 46675001 | Osteoporotic fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203818 | U xương ác tính (osteosarcoma) (bất thường hình thái) | 1163405004 | Osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203819 | Sarcoma xương trong bệnh Paget xương (bất thường hình thái) | 33681003 | Osteosarcoma in Paget's disease of bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203820 | Biến đổi màng nhân ngoài (bất thường hình thái) | 125403001 | Outer nuclear membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203821 | Tế bào mỡ dạng hình bầu dục (bất thường hình thái) | 726574005 | Oval fat body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203822 | Điểm rách nang trứng buồng trứng (bất thường hình thái) | 51111009 | Ovarian follicular stigma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203823 | Cấu trúc chồng lên nhau (bất thường hình thái) | 30812002 | Overriding structures (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203824 | Tuyến sinh dục cả hai (ovotestis) (bất thường hình thái) | 1017223006 | Ovotestis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203825 | Ung thư biểu mô tế bào oxyphilic (bất thường hình thái) | 57596004 | Oxyphilic adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203826 | U tuyến oxyphil (bất thường hình thái) | 89439007 | Oxyphilic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203827 | Dày da (bất thường hình thái) | 69943009 | Pachyderma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203828 | U Pacini (bất thường hình thái) | 4230004 | Pacinian tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203829 | Mảng mô (bất thường hình thái) | 90599004 | Pad (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203830 | Bệnh Paget và ung thư biểu mô ống xâm lấn vú (bất thường hình thái) | 82591005 | Paget's disease and infiltrating duct carcinoma of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203831 | Bệnh Paget và ung thư ống tuyến vú tại chỗ (bất thường hình thái) | 54666007 | Paget's disease and intraductal carcinoma of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203832 | Bệnh Paget của da (bất thường hình thái) | 232336001 | Paget's disease of skin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203833 | Bệnh Paget ngoài vú (trừ xương) (bất thường hình thái) | 71447003 | Paget's disease, extramammary (except Paget's disease of bone) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203834 | Bệnh Paget vú (bất thường hình thái) | 2985005 | Paget's disease, mammary (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203835 | Pagetoid reticulosis (u lympho dạng Paget) (bất thường hình thái) | 419386004 | Pagetoid reticulosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203836 | U xơ cơ dạng hàng rào (bất thường hình thái) | 449078000 | Palisaded myofibroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203837 | Bệnh xơ hóa dạng gan tay/bàn chân (bất thường hình thái) | 703611003 | Palmar and plantar type fibromatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203838 | Tế bào dạng bánh kếp (pancake cell) (bất thường hình thái) | 28789003 | Pancake cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203839 | Bờ phẫu thuật ống tụy (bất thường hình thái) | 1268588002 | Pancreatic duct surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203840 | Tân sinh trong biểu mô tụy (PanIN) (bất thường hình thái) | 396871009 | Pancreatic intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203841 | PanIN-1A: Biểu mô tiết nhầy dạng bẹt không loạn sản (bất thường hình thái) | 396867006 | Pancreatic intraepithelial neoplasia-1A: Flat mucinous epithelium without dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203842 | PanIN-1B: Biểu mô tiết nhầy dạng nhú không loạn sản (bất thường hình thái) | 396868001 | Pancreatic intraepithelial neoplasia-1B: Papillary mucinous epithelium without dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203843 | PanIN-2: Biểu mô tiết nhầy dạng bẹt hoặc dạng nhú với loạn sản nhẹ đến vừa (bất thường hình thái) | 396869009 | Pancreatic intraepithelial neoplasia-2: Flat or papillary mucinous epithelium with mild to moderate dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203844 | PanIN-3: Biểu mô tiết nhầy dạng bẹt hoặc dạng nhú với loạn sản nặng (bất thường hình thái) | 396870005 | Pancreatic intraepithelial neoplasia-3: Flat or papillary mucinous epithelium with severe dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203845 | U vi tuyến tụy (bất thường hình thái) | 703815005 | Pancreatic microadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203846 | Bờ phẫu thuật cổ tụy (bất thường hình thái) | 1268589005 | Pancreatic neck surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203847 | Ung thư biểu mô dạng tụy - mật (bất thường hình thái) | 450894009 | Pancreatobiliary-type carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203848 | U nguyên bào tụy (bất thường hình thái) | 53618008 | Pancreatoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203849 | Mô hạt (pannus) (bất thường hình thái) | 13485007 | Pannus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203850 | Ung thư biểu mô tuyến nhú (bất thường hình thái) | 4797003 | Papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203851 | Ung thư biểu mô tuyến thể nhú di căn (bất thường hình thái) | 708939001 | Papillary adenocarcinoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203852 | U tuyến dạng nhú (bất thường hình thái) | 86143001 | Papillary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203853 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nhú và nang (bất thường hình thái) | 189643000 | Papillary and follicular adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203854 | Ung thư biểu mô nhú (bất thường hình thái) | 25910003 | Papillary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203855 | Ung thư biểu mô nhú tại chỗ (bất thường hình thái) | 10376009 | Papillary carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203856 | Ung thư biểu mô nhú của vú (bất thường hình thái) | 703577000 | Papillary carcinoma of the breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203857 | Ung thư biểu mô nhú, thể tế bào sáng (bất thường hình thái) | 421630008 | Papillary carcinoma, clear cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203858 | Ung thư biểu mô dạng nhú, tế bào hình trụ (bất thường hình thái) | 128677005 | Papillary carcinoma, columnar cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203859 | Ung thư biểu mô nhú dạng cribiform-morular (bất thường hình thái) | 422238009 | Papillary carcinoma, cribriform-morular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203860 | Ung thư biểu mô nhú, thể lan tỏa dạng nang (bất thường hình thái) | 421918000 | Papillary carcinoma, diffuse follicular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203861 | Ung thư biểu mô nhú, thể tuyến nang (bất thường hình thái) | 21968007 | Papillary carcinoma, follicular variant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203862 | Ung thư biểu mô nhú, thể nang lớn (bất thường hình thái) | 421414006 | Papillary carcinoma, macrofollicular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203863 | Ung thư biểu mô dạng nhú, tế bào ưa acid (bất thường hình thái) | 128675002 | Papillary carcinoma, oxyphilic cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203864 | Ung thư biểu mô nhú, thể giống Warthin (bất thường hình thái) | 421658000 | Papillary carcinoma, Warthin-like (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203865 | Nang nhú (bất thường hình thái) | 45155001 | Papillary cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203866 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nang nhú (bất thường hình thái) | 2735009 | Papillary cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203867 | U nang nhú (bất thường hình thái) | 32140001 | Papillary cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203868 | U nang dạng nhú ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128850004 | Papillary cystadenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203869 | Ependymoma dạng nhú (bất thường hình thái) | 128839002 | Papillary ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203870 | U thần kinh - tế bào thần kinh dạng nhú (bất thường hình thái) | 450902001 | Papillary glioneuronal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203871 | U tuyến mồ hôi dạng nhú (bất thường hình thái) | 89791006 | Papillary hidradenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203872 | Tăng sản dạng nhú (bất thường hình thái) | 79521008 | Papillary hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203873 | U mạch nội mô trong mạch dạng nhú (bất thường hình thái) | 128768006 | Papillary intralymphatic angioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203874 | U màng não dạng nhú (bất thường hình thái) | 128840000 | Papillary meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203875 | Ung thư biểu mô vi nhú dạng nhú (bất thường hình thái) | 128674003 | Papillary microcarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203876 | Ung thư nang tiết nhầy dạng nhú (bất thường hình thái) | 68880006 | Papillary mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203877 | U nang nhầy nhú (bất thường hình thái) | 36721002 | Papillary mucinous cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203878 | U nang tuyến nhầy dạng nhú ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128853002 | Papillary mucinous cystadenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203879 | Tân sản dạng nhú (bất thường hình thái) | 442172002 | Papillary neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203880 | Tân sản dạng nhú kiểu tụy - mật kèm loạn sản biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái) | 450893003 | Papillary neoplasm, pancreatobiliary-type, with high grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203881 | Tăng sinh nhú (bất thường hình thái) | 703080008 | Papillary proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203882 | Ung thư biểu mô tế bào thận dạng nhú (bất thường hình thái) | 733607005 | Papillary renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203883 | U nang thanh dịch nhú (bất thường hình thái) | 22116003 | Papillary serous cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203884 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú (bất thường hình thái) | 39056008 | Papillary squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203885 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú, không xâm nhập (bất thường hình thái) | 128647004 | Papillary squamous cell carcinoma, non-invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203886 | Chuyển sản hợp bào dạng nhú (bất thường hình thái) | 723793000 | Papillary syncytial metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203887 | U tuyến mồ hôi dạng nhú (bất thường hình thái) | 8934006 | Papillary syringadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203888 | Ung thư tuyến giáp thể nhú (bất thường hình thái) | 1336196002 | Papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203889 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú (bất thường hình thái) | 12400006 | Papillary transitional cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203890 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú không xâm nhập (bất thường hình thái) | 128877008 | Papillary transitional cell carcinoma, non-invasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203891 | Tân sinh biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú có tiềm năng ác tính thấp (bất thường hình thái) | 128625004 | Papillary transitional cell neoplasm of low malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203892 | U nhú vùng tuyến tùng (bất thường hình thái) | 450899004 | Papillary tumor of the pineal region (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203893 | U tạo men dạng sừng có nhú (bất thường hình thái) | 278403001 | Papilliferous keratoameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203894 | Tăng sản dạng nhú tuyến (bất thường hình thái) | 128663007 | Papillomatosis, glandular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203895 | Thể Pappenheimer (bất thường hình thái) | 20589000 | Pappenheimer body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203896 | Phát ban dạng sẩn (bất thường hình thái) | 70831001 | Papular rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203897 | Mụn cóc nhỏ (papule) (bất thường hình thái) | 25694009 | Papule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203898 | Ban sẩn - mụn nước (bất thường hình thái) | 4538007 | Papulovesicular rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203899 | Đảo đoạn cạnh tâm động (bất thường hình thái) | 68499005 | Paracentric inversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203900 | Bờ phẫu thuật cạnh cổ tử cung (bất thường hình thái) | 1157003001 | Paracervical surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203901 | U dạng chordoma ngoại vi (bất thường hình thái) | 128786009 | Parachordoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203902 | Thuyên tắc nghịch thường (bất thường hình thái) | 134296002 | Paradoxical embolism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203903 | U hạch cạnh hạch (bất thường hình thái) | 803009 | Paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203904 | U tế bào cạnh hạch và/hoặc u glomus (bất thường hình thái) | 115222007 | Paraganglioma AND/OR glomus tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203905 | U tế bào cạnh hạch lành tính (bất thường hình thái) | 107694002 | Paraganglioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203906 | U hạch cạnh hạch ác tính (bất thường hình thái) | 9903002 | Paraganglioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203907 | Viêm bán cấp (bất thường hình thái) | 733935006 | Parainflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203908 | Sừng hóa không hoàn toàn (bất thường hình thái) | 65068000 | Parakeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203909 | Bờ phẫu thuật dây chằng cạnh tử cung (bất thường hình thái) | 1157002006 | Parametrial surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203910 | Lắng đọng dạng paramyloid (bất thường hình thái) | 77642005 | Paramyloid deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203911 | Nang ký sinh (bất thường hình thái) | 75132008 | Parasitic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203912 | Thuyên tắc do ký sinh trùng (bất thường hình thái) | 86501000 | Parasitic embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203913 | U cận hạch hệ phó giao cảm (bất thường hình thái) | 52205002 | Parasympathetic paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203914 | Bờ phẫu thuật nhu mô (bất thường hình thái) | 1156988003 | Parenchymal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203915 | Ung thư biểu mô tế bào thành (bất thường hình thái) | 128654005 | Parietal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203916 | Osteosarcoma quanh màng xương (bất thường hình thái) | 128918008 | Parosteal osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203917 | Phù kịch phát (bất thường hình thái) | 125307001 | Paroxysmal edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203918 | Rách hình mỏ chim vẹt (bất thường hình thái) | 263833004 | Parrot beak tear (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203919 | Teo một phần (bất thường hình thái) | 125380001 | Partial atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203920 | Mất đoạn một phần (bất thường hình thái) | 737544004 | Partial deletion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203921 | Đứt một phần (bất thường hình thái) | 860899007 | Partial disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203922 | Tăng sản tuyến một phần (bất thường hình thái) | 125539009 | Partial glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203923 | Chửa trứng bán phần (bất thường hình thái) | 51793002 | Partial hydatidiform mole (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203924 | Tăng sản một phần (bất thường hình thái) | 125526005 | Partial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203925 | Răng mọc lệch một phần (bất thường hình thái) | 1148577004 | Partial impacted tooth (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203926 | Tăng sản hạch lympho một phần (bất thường hình thái) | 125533005 | Partial lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203927 | Mất đoạn đơn nhiễm sắc thể một phần (bất thường hình thái) | 371169004 | Partial monosomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203928 | Tắc nghẽn một phần (bất thường hình thái) | 13705009 | Partial obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203929 | Hẹp một phần (bất thường hình thái) | 88015002 | Partial stenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203930 | Rách một phần (bất thường hình thái) | 263834005 | Partial tear (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203931 | Rách lớp một phần ở bề mặt dưới (bất thường hình thái) | 264900002 | Partial thickness tear involving inferior surface (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203932 | Rách lớp một phần ở bề mặt trên (bất thường hình thái) | 264901003 | Partial thickness tear involving superior surface (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203933 | Rách một phần (bất thường hình thái) | 860795006 | Partial transection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203934 | Đứt ngang một phần (bất thường hình thái) | 699974007 | Partial transverse disruption (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203935 | Tam nhiễm sắc thể sắc một phần (bất thường hình thái) | 133849008 | Partial trisomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203936 | Ứ máu thụ động (bất thường hình thái) | 8804002 | Passive congestion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203937 | Vôi hóa bệnh lý (bất thường hình thái) | 18115005 | Pathologic calcification, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203938 | Gãy ép bệnh lý (bất thường hình thái) | 767132004 | Pathologic compression fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203939 | Gãy xương bệnh lý (bất thường hình thái) | 22640007 | Pathologic fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203940 | Gãy bệnh lý nhiều xương (bất thường hình thái) | 1287515002 | Pathologic fracture of multiple bones (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203941 | Gãy bệnh lý tại nhiều vị trí của một xương (bất thường hình thái) | 1287516001 | Pathologic fracture of multiple sites of single bone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203942 | Khoáng hóa bệnh lý (bất thường hình thái) | 128419007 | Pathologic mineralization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203943 | Trầy xước có hoa văn (bất thường hình thái) | 1162526005 | Patterned abrasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203944 | Trầy xước do áp lực có hoa văn (bất thường hình thái) | 1162527001 | Patterned pressure abrasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203945 | Ổ vi áp xe Pautrier (bất thường hình thái) | 5237007 | Pautrier microabscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203946 | Polyp có cuống (bất thường hình thái) | 103680002 | Pedunculated polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203947 | Polyp cuống có cuống (bất thường hình thái) | 395498009 | Pedunculated polyp with stalk (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203948 | Polyp cuống không có cuống (bất thường hình thái) | 395499001 | Pedunculated polyp without stalk (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203949 | Tăng sinh mô mỡ vùng chậu (bất thường hình thái) | 190802005 | Pelvic lipomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203950 | Loét xuyên thấu (bất thường hình thái) | 125314004 | Penetrating ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203951 | Vết thương xuyên (bất thường hình thái) | 134222005 | Penetrating wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203952 | Viêm túi thừa thủng (bất thường hình thái) | 110429003 | Perforated diverticulitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203953 | Túi thừa thủng (bất thường hình thái) | 20464009 | Perforated diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203954 | Loét thủng (bất thường hình thái) | 91182001 | Perforated ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203955 | Vết thương xuyên thủng (bất thường hình thái) | 43892002 | Perforating wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203956 | Thủng (bất thường hình thái) | 36191001 | Perforation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203957 | U sợi tuyến quanh ống (bất thường hình thái) | 41382006 | Pericanalicular fibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203958 | Đảo đoạn quanh tâm (bất thường hình thái) | 73826002 | Pericentric inversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203959 | U mô đệm quanh ống, độ thấp (bất thường hình thái) | 703653002 | Periductal stromal tumor, low grade (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203960 | Bờ phẫu thuật quanh thận (bất thường hình thái) | 1268590001 | Perinephric surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203961 | U bao thần kinh ác tính (bất thường hình thái) | 128796000 | Perineurioma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203962 | Quầng sáng quanh nhân (bất thường hình thái) | 59145000 | Perinuclear halo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203963 | U sụn màng xương (bất thường hình thái) | 1293245003 | Periosteal chondroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203964 | U sụn màng xương (bất thường hình thái) | 1290900008 | Periosteal chondrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203965 | U xơ màng xương (bất thường hình thái) | 53305005 | Periosteal fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203966 | Sarcoma xương dưới màng xương (bất thường hình thái) | 65140001 | Periosteal fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203967 | Gai xương màng xương (bất thường hình thái) | 702403008 | Periosteal osteophyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203968 | Osteosarcoma dưới màng xương (bất thường hình thái) | 128772005 | Periosteal osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203969 | U tạo men ngoại vi (bất thường hình thái) | 278404007 | Peripheral ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203970 | Mảnh ghép động mạch ngoại vi (bất thường hình thái) | 264600004 | Peripheral artery graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203971 | Thoái hóa vùng ngoại vi (bất thường hình thái) | 125346004 | Peripheral degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203972 | Phù ngoại vi (bất thường hình thái) | 82014009 | Peripheral edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203973 | U thần kinh ngoại bì vùng ngoại vi (bất thường hình thái) | 73676002 | Peripheral neuroectodermal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203974 | U sợi răng ngoại vi (bất thường hình thái) | 75914009 | Peripheral odontogenic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203975 | Bờ cắt phẫu thuật ngoại biên (bất thường hình thái) | 519000100000 4103 | Peripheral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203976 | Hoại tử vùng ngoại vi (bất thường hình thái) | 125365007 | Peripheral zone necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203977 | Vị trí đặt ống thông lọc màng bụng (bất thường hình thái) | 435961000124 101 | Peritoneal dialysis catheter insertion site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203978 | Đường hầm catheter thẩm phân phúc mạc (bất thường hình thái) | 433861000124 108 | Peritoneal dialysis catheter tunnel (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203979 | Bờ phẫu thuật mô quanh niệu đạo (bất thường hình thái) | 1286936004 | Periurethral tissue surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203980 | Thoái hóa quanh mạch máu (bất thường hình thái) | 66142001 | Perivascular degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203981 | U tế bào biểu mô quanh mạch máu (bất thường hình thái) | 388601000 | Perivascular epithelioid cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203982 | U biểu mô quanh mạch lành tính (bất thường hình thái) | 703604002 | Perivascular epithelioid tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203983 | U biểu mô quanh mạch ác tính (bất thường hình thái) | 703605001 | Perivascular epithelioid tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203984 | Xơ quanh mạch máu (bất thường hình thái) | 46283004 | Perivascular fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203985 | Viêm quanh mạch máu (bất thường hình thái) | 48349004 | Perivascular inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203986 | U quanh mạch máu hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1177190007 | Perivascular myoid neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203987 | Rãnh mang tồn tại (bất thường hình thái) | 258032009 | Persistent branchial cleft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203988 | Cấu trúc phôi tồn lưu (bất thường hình thái) | 31807009 | Persistent embryonic structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203989 | Ống noãn hoàng phôi tồn tại (bất thường hình thái) | 1348261003 | Persistent embryonic vitelline duct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203990 | Viêm kéo dài (bất thường hình thái) | 125325008 | Persistent inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203991 | Thân chung động mạch tồn tại (bất thường hình thái) | 787779000 | Persistent truncus arteriosus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203992 | Gãy vùng mấu chuyển (bất thường hình thái) | 1292975008 | Pertrochanteric fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203993 | Chấm xuất huyết nhỏ (Petechia) (bất thường hình thái) | 50091001 | Petechia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203994 | Polyp Peutz-Jeghers (bất thường hình thái) | 277161008 | Peutz Jeghers polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203995 | Loét ăn mòn (bất thường hình thái) | 85982009 | Phagedenic ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203996 | Biến đổi không bào thực bào (bất thường hình thái) | 125465006 | Phagocytotic vacuole alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203997 | Miệng mở vào hầu (bất thường hình thái) | 310863006 | Pharyngostome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203998 | U tủy thượng thận (bất thường hình thái) | 85583005 | Pheochromocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6203999 | Bệnh bạch cầu lympho cấp dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (bất thường hình thái) | 426955004 | Philadelphia chromosome- positive acute lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204000 | Nhiễm sắc thể Philadelphia, Ph^1^, âm tính (bất thường hình thái) | 74425004 | Philadelphia chromosome, Ph^1^, absent (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204001 | Nhiễm sắc thể Philadelphia, Ph^1^, dương tính (bất thường hình thái) | 66221007 | Philadelphia chromosome, Ph^1^, present (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204002 | Xơ hóa tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 18016009 | Phlebosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204003 | Viêm mô tế bào lan tỏa (phlegmon) (bất thường hình thái) | 190280006 | Phlegmon (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204004 | U trung mô tiết phosphate lành tính (bất thường hình thái) | 703649004 | Phosphaturic mesenchymal tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204005 | U trung mô tiết phosphate ác tính (bất thường hình thái) | 703650004 | Phosphaturic mesenchymal tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204006 | Phì đại sinh lý (bất thường hình thái) | 81586006 | Physiologic hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204007 | Sỏi thực vật (phytobezoar) (bất thường hình thái) | 25295002 | Phytobezoar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204008 | Hoại tử không đồng nhất (piecemeal) (bất thường hình thái) | 32408007 | Piecemeal necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204009 | Biến đổi sắc tố (bất thường hình thái) | 79644001 | Pigment alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204010 | Sỏi sắc tố (bất thường hình thái) | 71691005 | Pigment calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204011 | Teo sắc tố (bất thường hình thái) | 111011006 | Pigmentary atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204012 | Thoái hóa sắc tố (bất thường hình thái) | 40299004 | Pigmentary degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204013 | Ung thư biểu mô tế bào đáy có sắc tố (bất thường hình thái) | 399585007 | Pigmented basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204014 | U xơ da dạng lồi có sắc tố (bất thường hình thái) | 62621002 | Pigmented dermatofibrosarcoma protuberans (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204015 | U tế bào hắc tố biểu mô sắc tố (bất thường hình thái) | 789445008 | Pigmented epithelioid melanocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204016 | U thần kinh sợi sắc tố (bất thường hình thái) | 703088001 | Pigmented neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204017 | Nốt ruồi sắc tố (bất thường hình thái) | 1163403006 | Pigmented nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204018 | U tuyến bao lông dạng vỏ (bất thường hình thái) | 1295378006 | Pilar sheath acanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204019 | U nang dạng lông (bất thường hình thái) | 128638007 | Pilar tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204020 | Astrocytoma dạng lông (bất thường hình thái) | 128854008 | Pilocytic astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204021 | Ung thư biểu mô tuyến tuyến bã (bất thường hình thái) | 24762001 | Pilomatrix carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204022 | U tế bào gốc lông (Pilomatrixoma) (bất thường hình thái) | 44155009 | Pilomatrixoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204023 | Astrocytoma nhầy dạng nhú (bất thường hình thái) | 388600004 | Pilomyxoid astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204024 | Nang pilonidal (bất thường hình thái) | 162252310001 19104 | Pilonidal cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204025 | Mụn mủ (bất thường hình thái) | 103605005 | Pimple (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204026 | U tuyến tùng biệt hóa trung gian (bất thường hình thái) | 397379005 | Pineal parenchymal tumor of intermediate differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204027 | Hình thái u tuyến tùng (bất thường hình thái) | 277987009 | Pineal tumor morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204028 | U tuyến tùng - hình thái (bất thường hình thái) | 189906004 | Pinealoma - morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204029 | U nguyên bào tùng (bất thường hình thái) | 31671006 | Pineoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204030 | U tuyến tùng bào (bất thường hình thái) | 89096009 | Pineocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204031 | Biến đổi không bào ẩm bào (bất thường hình thái) | 125464005 | Pinocytotic vacuole alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204032 | Xơ ống mật dạng ống thuốc (bất thường hình thái) | 48985006 | Pipestem fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204033 | Phù lõm (bất thường hình thái) | 5008001 | Pitting edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204034 | U tuyến yên dạng pituicytoma (bất thường hình thái) | 450901008 | Pituicytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204035 | Ung thư tuyến yên (bất thường hình thái) | 128665000 | Pituitary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204036 | Nốt tại vị trí nhau thai (bất thường hình thái) | 416836002 | Placental site nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204037 | U nguyên bào nuôi vị trí bánh nhau (bất thường hình thái) | 75320001 | Placental site trophoblastic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204038 | Bàn chân bẹt dạng valgus (bất thường hình thái) | 766253009 | Planovalgus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204039 | Biến dạng gập gan chân (bất thường hình thái) | 1296586002 | Plantarflexion deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204040 | Mảng (bất thường hình thái) | 1522000 | Plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204041 | Dạng mảng (bất thường hình thái) | 255291007 | Plaque-like (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204042 | U xơ da dương tính CD34 dạng mảng (bất thường hình thái) | 817948000 | Plaque-like CD34 positive dermal fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204043 | Dermatofibrosarcoma protuberans dạng mảng (bất thường hình thái) | 1290853000 | Plaque-like dermatofibrosarcoma protuberans (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204044 | U hạt tế bào plasma (bất thường hình thái) | 21971004 | Plasma cell granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204045 | Viêm huyết tương bào (bất thường hình thái) | 26246006 | Plasma cell inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204046 | Bệnh bạch cầu tế bào tương bào (bất thường hình thái) | 128922003 | Plasma cell leukemia, morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204047 | Đa u tủy xương (plasma cell myeloma) (bất thường hình thái) | 1162576007 | Plasma cell myeloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204048 | Đa u tủy/tế bào tương bào (bất thường hình thái) | 399456004 | Plasma cell myeloma/plasmacytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204049 | Tân sinh tế bào tương bào (hình thái) (bất thường hình thái) | 127580003 | Plasma cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204050 | U tương bào lành tính (bất thường hình thái) | 110460003 | Plasma cell tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204051 | Biến đổi lớp phủ màng tế bào (bất thường hình thái) | 125458003 | Plasma membrane coating alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204052 | Phủ globulin trên màng tế bào (bất thường hình thái) | 125463004 | Plasma membrane globulin coating (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204053 | Phủ protein trên màng tế bào (bất thường hình thái) | 125459006 | Plasma membrane protein coating (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204054 | Nhân đôi màng tế bào (bất thường hình thái) | 125461002 | Plasma membrane reduplication (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204055 | Vỡ màng tế bào (bất thường hình thái) | 125460001 | Plasma membrane rupture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204056 | Dày màng tế bào (bất thường hình thái) | 125462009 | Plasma membrane thickening (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204057 | Tế bào dạng tương bào (bất thường hình thái) | 59509005 | Plasmacytoid cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204058 | Plasmacytoma (bất thường hình thái) | 1187107005 | Plasmacytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204059 | U tương bào ngoài tủy (không xảy ra trong xương) (bất thường hình thái) | 128921005 | Plasmacytoma, extramedullary (not occurring in bone) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204060 | Cục tiểu cầu (bất thường hình thái) | 117294002 | Platelet clumps (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204061 | Huyết khối tiểu cầu (bất thường hình thái) | 73832007 | Platelet thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204062 | U tuyến hỗn hợp (bất thường hình thái) | 8360001 | Pleomorphic adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204063 | Ung thư đa hình (bất thường hình thái) | 16741004 | Pleomorphic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204064 | U xơ đa hình (bất thường hình thái) | 1187237009 | Pleomorphic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204065 | U mạch dạng hyalin đa hình (bất thường hình thái) | 703606000 | Pleomorphic hyalinizing angiectatic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204066 | U mỡ đa hình (bất thường hình thái) | 21396005 | Pleomorphic lipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204067 | Liposarcoma đa hình thái (bất thường hình thái) | 112683004 | Pleomorphic liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204068 | Ung thư biểu mô thùy dạng đa hình (bất thường hình thái) | 860762000 | Pleomorphic lobular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204069 | Ung thư biểu mô thùy tại chỗ thể đa hình (bất thường hình thái) | 444591006 | Pleomorphic lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204070 | Sarcoma cơ vân đa hình thái (bất thường hình thái) | 77455004 | Pleomorphic rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204071 | U nguyên bào sao đa hình thái có tế bào xanthoma (bất thường hình thái) | 78838008 | Pleomorphic xanthoastrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204072 | Đa hình (bất thường hình thái) | 4916000 | Pleomorphism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204073 | U nguyên bào phổi - màng phổi (bất thường hình thái) | 128763002 | Pleuropulmonary blastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204074 | U tạo men dạng đám rối (bất thường hình thái) | 278397007 | Plexiform ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204075 | U mô xơ - mô bào dạng mạng (bất thường hình thái) | 128743009 | Plexiform fibrohistiocytic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204076 | U xơ thần kinh dạng đám (bất thường hình thái) | 41252002 | Plexiform neurofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204077 | U Schwann dạng đám rối (bất thường hình thái) | 253087008 | Plexiform schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204078 | U thần kinh đơn độc dạng đám rối (bất thường hình thái) | 1295206006 | Plexiform solitary circumscribed neuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204079 | U tạo men dạng nang đơn đám rối (bất thường hình thái) | 278407000 | Plexiform unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204080 | Đa bội thể (bất thường hình thái) | 88183001 | Ploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204081 | Poikiloderma (bất thường hình thái) | 70114006 | Poikiloderma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204082 | U nguyên bào thần kinh đệm dạng cực (bất thường hình thái) | 12943006 | Polar spongioblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204083 | Phản ứng nhuộm đa sắc (bất thường hình thái) | 52300009 | Polychromatophilic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204084 | Thay đổi đa nang (bất thường hình thái) | 3679006 | Polycystic change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204085 | Đa hồng cầu vera (bất thường hình thái) | 128841001 | Polycythemia vera (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204086 | U đa phôi (bất thường hình thái) | 28325008 | Polyembryoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204087 | Ung thư biểu mô tế bào đa giác (bất thường hình thái) | 70401000 | Polygonal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204088 | Ung thư biểu mô tuyến đa hình độ thấp (bất thường hình thái) | 128702009 | Polymorphous low grade adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204089 | Langerhans cell histiocytosis đa xương (bất thường hình thái) | 1187282008 | Polyostotic Langerhans cell histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204090 | Polyp (bất thường hình thái) | 41329004 | Polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204091 | U tế bào PP (bất thường hình thái) | 253007005 | Polypeptide producing cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204092 | Thừa nhiễm sắc thể (Polyploidy) (bất thường hình thái) | 48099008 | Polyploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204093 | Tăng sản dạng polyp (bất thường hình thái) | 20893004 | Polypoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204094 | Biến đổi polysome (bất thường hình thái) | 125453007 | Polysome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204095 | Ung thư biểu mô kém liên kết tế bào (bất thường hình thái) | 725503008 | Poorly cohesive carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204096 | Ung thư biểu mô biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 703078002 | Poorly differentiated carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204097 | Chordoma biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 1290636009 | Poorly differentiated chordoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204098 | Sarcoma biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 708979005 | Poorly differentiated sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204099 | Sarcom mô hoạt dịch biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 1290730007 | Poorly differentiated synovial sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204100 | PoroUng thư biểu mô tại chỗ (bất thường hình thái) | 816978000 | Porocarcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204101 | Sắc tố porphyrin (bất thường hình thái) | 86029009 | Porphyrin pigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204102 | Tăng sản sau teo (bất thường hình thái) | 783152005 | Post-atrophic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204103 | Thay đổi tế bào sau xạ trị kèm loạn sản (bất thường hình thái) | 34081008 | Post-radiation cytologic changes with dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204104 | Sarcoma xương sau xạ trị (bất thường hình thái) | 703693004 | Post-radiation osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204105 | Cấu trúc giải phẫu sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 245849007 | Post-surgical anatomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204106 | Cấu trúc vú sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 312285003 | Post-surgical breast structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204107 | Cấu trúc tim mạch sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 312286002 | Post-surgical cardiovascular structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204108 | Vị trí cắt sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 162276910001 19107 | Post-surgical excision site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204109 | Cấu trúc đường tiết niệu sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 281834009 | Post-surgical urinary structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204110 | Cấu trúc mạch máu sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 312287006 | Post-surgical vascular structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204111 | Rối loạn tăng sinh lympho sau ghép, thể đa hình (bất thường hình thái) | 397351004 | Post-transplant lymphoproliferative disorder, polymorphic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204112 | Tăng sinh lympho sau ghép (bất thường hình thái) | 1155771008 | Post-transplantation lymphoproliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204113 | Trật khớp sau kín (bất thường hình thái) | 49210009 | Posterior closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204114 | Trật khớp hướng sau (bất thường hình thái) | 125172001 | Posterior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204115 | Lệch ra sau (bất thường hình thái) | 42164003 | Posterior displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204116 | Trật khớp hở phía sau (bất thường hình thái) | 16578003 | Posterior open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204117 | Bờ phẫu thuật phía sau (bất thường hình thái) | 442000100000 4100 | Posterior surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204118 | Bờ phẫu thuật sau bên (bất thường hình thái) | 1279794002 | Posterolateral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204119 | Viêm sau nhiễm trùng (bất thường hình thái) | 125332004 | Postinfection inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204120 | Teo sau viêm (bất thường hình thái) | 35787005 | Postinflammatory atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204121 | Tăng sắc tố sau viêm (bất thường hình thái) | 55519009 | Postinflammatory hyperpigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204122 | Giảm sắc tố sau viêm (bất thường hình thái) | 27799005 | Postinflammatory hypopigmentation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204123 | Dính sau viêm (bất thường hình thái) | 111019008 | Postinflammatory webbing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204124 | Cục máu đông sau tử vong (bất thường hình thái) | 22084008 | Postmortem blood clot (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204125 | Thay đổi sau chết (bất thường hình thái) | 35714009 | Postmortem change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204126 | Vết thương sau chết (bất thường hình thái) | 53738004 | Postmortem wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204127 | Dính sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 111018000 | Postoperative adhesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204128 | Rò động-tĩnh mạch sau phẫu thuật (bất thường hình thái) | 110423002 | Postoperative arteriovenous fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204129 | Thay đổi âm đạo sau sinh (bất thường hình thái) | 57688000 | Postpartum alteration of vagina (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204130 | U quái sau dậy thì (bất thường hình thái) | 733890000 | Postpubertal type teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204131 | Giãn sau hẹp (bất thường hình thái) | 26269009 | Poststenotic dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204132 | Loạn sản tiền ung thư (bất thường hình thái) | 48989000 | Pre-cancerous dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204133 | Xoang trước tai (bất thường hình thái) | 716577004 | Preauricular sinus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204134 | Tăng sản tuyến tiền ung thư (bất thường hình thái) | 125540006 | Precancerous glandular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204135 | Chuyển sản tuyến tiền ung thư (bất thường hình thái) | 125553009 | Precancerous glandular metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204136 | Tăng sản tiền ung thư (bất thường hình thái) | 125528006 | Precancerous hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204137 | Tăng sản hạch lympho tiền ung thư (bất thường hình thái) | 125534004 | Precancerous lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204138 | Tăng sắc tố tiền ung thư (bất thường hình thái) | 38969003 | Precancerous melanosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204139 | Chuyển sản tiền ung thư (bất thường hình thái) | 125545001 | Precancerous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204140 | Chuyển sản vảy tiền ung thư (bất thường hình thái) | 125549007 | Precancerous squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204141 | Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho B tiền thân (bất thường hình thái) | 128823009 | Precursor B-cell lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204142 | Tân sản tế bào B tiền thân (bất thường hình thái) | 418152006 | Precursor B-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204143 | Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho tiền thân (bất thường hình thái) | 128822004 | Precursor cell lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204144 | Tân sản tế bào T tiền thân (bất thường hình thái) | 415156005 | Precursor T-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204145 | Thay đổi giả màng rụng (bất thường hình thái) | 35992002 | Predecidual alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204146 | Tế bào cận đáy chiếm ưu thế (bất thường hình thái) | 19668006 | Predominance of parabasal cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204147 | Biến đổi âm đạo khi mang thai (bất thường hình thái) | 24373006 | Pregnancy alteration of vagina (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204148 | U luteoma thai kỳ (bất thường hình thái) | 3645005 | Pregnancy luteoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204149 | Hình ảnh mô thai kỳ (bất thường hình thái) | 68737009 | Pregnancy pattern (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204150 | Hợp nhất sớm (bất thường hình thái) | 1297034009 | Premature fusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204151 | U tế bào mầm hỗn hợp dạng chưa dậy thì với teratoma và yolk sac (bất thường hình thái) | 733918007 | Prepubertal type mixed teratoma and yolk sac neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204152 | Teo do áp lực (bất thường hình thái) | 2122006 | Pressure atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204153 | Vết lõm do áp lực (bất thường hình thái) | 5974001 | Pressure cone (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204154 | Rãnh do áp lực (bất thường hình thái) | 5734001 | Pressure groove (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204155 | Tổn thương áp lực (bất thường hình thái) | 1163214006 | Pressure injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204156 | Tổn thương áp lực giai đoạn I (bất thường hình thái) | 1163216008 | Pressure injury stage I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204157 | Tổn thương áp lực giai đoạn II (bất thường hình thái) | 1163218009 | Pressure injury stage II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204158 | Tổn thương áp lực giai đoạn III (bất thường hình thái) | 1163221006 | Pressure injury stage III (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204159 | Tổn thương áp lực giai đoạn IV (bất thường hình thái) | 1163223009 | Pressure injury stage IV (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204160 | Giãn trước chỗ hẹp (bất thường hình thái) | 21980004 | Prestenotic dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204161 | Vết phẫu thuật trước đó (bất thường hình thái) | 363565009 | Previous incision (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204162 | Sâu răng nguyên phát đang hoạt động (bất thường hình thái) | 722796003 | Primary active caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204163 | Lắng đọng amyloid nguyên phát (bất thường hình thái) | 125367004 | Primary amyloid deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204164 | Teo nguyên phát (bất thường hình thái) | 68616007 | Primary atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204165 | Sâu răng nguyên phát (bất thường hình thái) | 708576006 | Primary caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204166 | Xẹp nguyên phát (bất thường hình thái) | 125121005 | Primary collapse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204167 | Rối loạn tăng sinh lympho tế bào T CD30 dương nguyên phát ở da (bất thường hình thái) | 128804002 | Primary cutaneous CD30 antigen positive T-cell lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204168 | Rối loạn tăng sinh lympho tế bào T CD4 dương tính ở da nguyên phát (bất thường hình thái) | 788570002 | Primary cutaneous CD4- positive small and medium T- cell lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204169 | U plasmacytoma da nguyên phát (bất thường hình thái) | 418789003 | Primary cutaneous plasmacytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204170 | Mất myelin nguyên phát (bất thường hình thái) | 71525001 | Primary demyelination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204171 | Lành vết thương nguyên phát (bất thường hình thái) | 19771006 | Primary healing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204172 | Tăng sản nguyên phát (bất thường hình thái) | 68585008 | Primary hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204173 | Phì đại nguyên phát (bất thường hình thái) | 75863009 | Primary hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204174 | Ly giải nguyên phát (bất thường hình thái) | 125355001 | Primary lysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204175 | Xơ tủy nguyên phát (bất thường hình thái) | 128843003 | Primary myelofibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204176 | Sâu răng nguyên phát không hoạt động (bất thường hình thái) | 722798002 | Primary non-active caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204177 | Mảnh hoại tử nguyên phát (bất thường hình thái) | 12560006 | Primary sequestrum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204178 | U thần kinh ngoại bì nguyên phát (bất thường hình thái) | 39781001 | Primitive neuroectodermal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204179 | U hạt tế bào dạng không thần kinh nguyên phát (bất thường hình thái) | 817951007 | Primitive non-neural granular cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204180 | Hiệu ứng progesterone hiện diện (bất thường hình thái) | 53575007 | Progesterone effect present (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204181 | Progonoma (bất thường hình thái) | 125239005 | Progonoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204182 | Teo tiến triển (bất thường hình thái) | 125383004 | Progressive atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204183 | Viêm tiến triển (bất thường hình thái) | 125329002 | Progressive inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204184 | Tắc nghẽn tiến triển (bất thường hình thái) | 27809005 | Progressive obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204185 | U tiết prolactin (bất thường hình thái) | 34337008 | Prolactinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204186 | Sa tạng (bất thường hình thái) | 29696001 | Prolapse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204187 | Giãn tĩnh mạch sa xuống (bất thường hình thái) | 59984009 | Prolapsed varices (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204188 | U tăng sinh trichilemmal (bất thường hình thái) | 446023005 | Proliferating trichilemmal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204189 | Tăng sinh (bất thường hình thái) | 30217000 | Proliferation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204190 | Tăng sinh tế bào tạo máu (bất thường hình thái) | 415181008 | Proliferation of hematopoietic cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204191 | Thay đổi tăng sinh âm đạo (bất thường hình thái) | 39876001 | Proliferative alteration of vagina (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204192 | Thay đổi chu kỳ tăng sinh của vú (bất thường hình thái) | 8978002 | Proliferative cyclic alteration of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204193 | Tổn thương da trung bì tăng sinh trên nốt ruồi bẩm sinh (bất thường hình thái) | 128733006 | Proliferative dermal lesion in congenital nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204194 | Nội mạc tử cung tăng sinh (bất thường hình thái) | 46371004 | Proliferative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204195 | Viêm cân tăng sinh (bất thường hình thái) | 1295239009 | Proliferative fasciitis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204196 | Tăng sừng sừng hóa tăng sinh (bất thường hình thái) | 773635001 | Proliferative hyperkeratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204197 | Viêm tăng sinh (bất thường hình thái) | 2952002 | Proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204198 | Khối tăng sinh (bất thường hình thái) | 416939005 | Proliferative mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204199 | Viêm cơ tăng sinh (bất thường hình thái) | 1295244002 | Proliferative myositis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204200 | Nốt tế bào hình thoi tăng sinh (bất thường hình thái) | 703081007 | Proliferative spindle cell nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204201 | Bệnh bạch cầu nguyên lympho (bất thường hình thái) | 128923008 | Prolymphocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204202 | Bệnh bạch cầu nguyên lympho dạng pro - tế bào B (bất thường hình thái) | 128820007 | Prolymphocytic leukemia, B- cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204203 | Bệnh bạch cầu nguyên lympho dạng pro - tế bào T (bất thường hình thái) | 128821006 | Prolymphocytic leukemia, T- cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204204 | Huyết khối lan rộng (bất thường hình thái) | 74211002 | Propagating thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204205 | Trụ protein (bất thường hình thái) | 17684004 | Protein cast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204206 | Lắng đọng protein (bất thường hình thái) | 49247009 | Protein deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204207 | U sao bào nguyên sinh (bất thường hình thái) | 55094006 | Protoplasmic astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204208 | Lồi (bất thường hình thái) | 112639008 | Protrusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204209 | Biến dạng lồi (bất thường hình thái) | 1287430009 | Protrusion deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204210 | Bờ phẫu thuật ống mật gần (bất thường hình thái) | 1269298004 | Proximal bile duct surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204211 | Sarcom biểu mô gần (bất thường hình thái) | 1290726009 | Proximal epithelioid sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204212 | Bờ cắt phẫu thuật ống tiêu hoá gần (bất thường hình thái) | 1363405001 | Proximal gastrointestinal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204213 | Bờ phẫu thuật nhu mô tuyến tụy gần (bất thường hình thái) | 1268592009 | Proximal pancreatic parenchymal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204214 | Bờ phẫu thuật ruột non gần (bất thường hình thái) | 1268593004 | Proximal small intestine surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204215 | Bờ cắt phẫu thuật gần (bất thường hình thái) | 137000100000 4102 | Proximal surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204216 | Bờ phẫu thuật đoạn gần niệu quản (bất thường hình thái) | 1285101006 | Proximal ureteral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204217 | Bờ phẫu thuật niệu đạo gần (bất thường hình thái) | 1286940008 | Proximal urethral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204218 | Thể cát vôi (Psammoma bodies) (bất thường hình thái) | 13062004 | Psammoma bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204219 | U xơ hóa trẻ em dạng cát vôi (bất thường hình thái) | 699436008 | Psammomatoid juvenile ossifying fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204220 | U màng não có thể cát vôi hóa (bất thường hình thái) | 38431002 | Psammomatous meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204221 | Giả tắc ruột (bất thường hình thái) | 27266007 | Pseudo-obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204222 | Giả ainhum (bất thường hình thái) | 19988008 | Pseudoainhum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204223 | Giả phình mạch (bất thường hình thái) | 22036004 | Pseudoaneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204224 | Tăng sản mô đệm giả dạng mạch máu (bất thường hình thái) | 705153001 | Pseudoangiomatous stromal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204225 | Khớp giả (pseudoarthrosis) (bất thường hình thái) | 31511007 | Pseudoarthrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204226 | Nang giả (bất thường hình thái) | 13467000 | Pseudocyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204227 | Phản ứng giả màng rụng (bất thường hình thái) | 49769003 | Pseudodecidual reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204228 | Tăng sản biểu mô giả (bất thường hình thái) | 112669001 | Pseudoepitheliomatous hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204229 | Loạn dưỡng giả phì đại (bất thường hình thái) | 24582004 | Pseudohypertrophic dystrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204230 | Giả phì đại (bất thường hình thái) | 65865001 | Pseudohypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204231 | Phì đại giả mỡ (bất thường hình thái) | 47396005 | Pseudolipomatous hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204232 | Giả tăng sắc tố (bất thường hình thái) | 77960007 | Pseudomelanosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204233 | Giả màng (bất thường hình thái) | 399016005 | Pseudomembrane (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204234 | Hemangioendothelioma giả cơ vân (dạng giống sarcoma biểu mô) (bất thường hình thái) | 703658006 | Pseudomyogenic (epithelioid sarcoma-like) hemangioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204235 | Pseudomyxoma phúc mạc (bất thường hình thái) | 112679004 | Pseudomyxoma peritonei (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204236 | Hình giả hàng rào tế bào (pseudopalisade) (bất thường hình thái) | 14212006 | Pseudopalisade formation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204237 | Nốt giả dạng thấp (bất thường hình thái) | 51783009 | Pseudorheumatoid nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204238 | Ung thư dạng sarcoma giả (bất thường hình thái) | 23109009 | Pseudosarcomatous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204239 | Giả u (bất thường hình thái) | 49293007 | Pseudotumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204240 | Ung thư biểu mô tế bào vảy giả mạch máu (bất thường hình thái) | 733897002 | Pseudovascular squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204241 | Dày sừng do PUVA (Psoralen và tia cực tím bước sóng dài) (bất thường hình thái) | 789433004 | Psoralen and long-wave ultraviolet radiation keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204242 | Phát ban dạng vẩy nến (bất thường hình thái) | 36639000 | Psoriasiform rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204243 | Tăng sản tuyến phổi (bất thường hình thái) | 32434004 | Pulmonary adenomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204244 | U nguyên bào phổi (bất thường hình thái) | 43149009 | Pulmonary blastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204245 | Bóng khí phổi (bất thường hình thái) | 1303092009 | Pulmonary bulla (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204246 | Buồng phổi trong tim ba buồng nhĩ (bất thường hình thái) | 128586007 | Pulmonary chamber of cor triatriatum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204247 | U mô thừa phổi (bất thường hình thái) | 788739007 | Pulmonary hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204248 | Sarcoma dạng nhầy phổi có chuyển đoạn EWSR1- CREB1 (bất thường hình thái) | 734072005 | Pulmonary myxoid sarcoma with EWSR1-CREB1 translocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204249 | Hội tụ tĩnh mạch phổi (bất thường hình thái) | 373097002 | Pulmonary vein confluence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204250 | Chỗ hợp lưu tĩnh mạch phổi kết nối với nhĩ (bất thường hình thái) | 443208000 | Pulmonary vein confluence to atrium connection (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204251 | Túi thừa đẩy (bất thường hình thái) | 48513004 | Pulsion diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204252 | Lắng đọng canxi dạng chấm (bất thường hình thái) | 125372008 | Punctate calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204253 | Vết đâm thủng (bất thường hình thái) | 11639007 | Puncture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204254 | Màng đồng tử (bất thường hình thái) | 370941004 | Pupillary membrane (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204255 | Xuất huyết dưới da (bất thường hình thái) | 12393003 | Purpura (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204256 | Mủ đặc (bất thường hình thái) | 255316004 | Purulent (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204257 | Dịch tiết mủ (bất thường hình thái) | 35013009 | Purulent discharge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204258 | Mủ (bất thường hình thái) | 367646009 | Pus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204259 | Phát ban mụn mủ (bất thường hình thái) | 48055004 | Pustular rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204260 | Mụn mủ (bất thường hình thái) | 47002008 | Pustule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204261 | Thối rữa (bất thường hình thái) | 51743001 | Putrefaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204262 | Áp xe sinh mủ (bất thường hình thái) | 418453007 | Pyogenic abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204263 | U hạt sinh mủ (bất thường hình thái) | 19643009 | Pyogranuloma, granuloma with pus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204264 | Hồng sản Queyrat (bất thường hình thái) | 18348002 | Queyrat's erythroplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204265 | Phình động mạch dạng chùm nho (bất thường hình thái) | 14156004 | Racemose aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204266 | U máu dạng chùm nho (bất thường hình thái) | 11071001 | Racemose hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204267 | Lệch quay (bất thường hình thái) | 1293024001 | Radial angulation deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204268 | Sẹo hình tia (bất thường hình thái) | 133855003 | Radial scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204269 | Bờ cắt phẫu thuật hướng quay tâm (bất thường hình thái) | 109580100000 4106 | Radial surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204270 | Tổn thương do tia xạ (bất thường hình thái) | 81018009 | Radiation injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204271 | Tổn thương do bức xạ kèm hoại tử vô mạch (bất thường hình thái) | 1287507000 | Radiation injury with avascular necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204272 | Tổn thương do tia xạ kèm xơ hóa (bất thường hình thái) | 1791001 | Radiation injury with fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204273 | Tổn thương do tia xạ kèm viêm (bất thường hình thái) | 22483007 | Radiation injury with inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204274 | Tổn thương do phóng xạ kèm hoại tử (bất thường hình thái) | 30386001 | Radiation injury with necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204275 | Thay đổi do xạ trị (bất thường hình thái) | 725055000 | Radiation therapy induced change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204276 | Loét do phóng xạ (bất thường hình thái) | 35944002 | Radiation ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204277 | Tế bào Ragocyte (bất thường hình thái) | 45417004 | Ragocyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204278 | U mạch máu bẩm sinh thoái triển nhanh (bất thường hình thái) | 400162006 | Rapidly involuting congenital hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204279 | Phình động mạch Rasmussen (bất thường hình thái) | 14889002 | Rasmussen's aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204280 | Tái biểu mô hóa (bất thường hình thái) | 20774006 | Re-epithelialization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204281 | U nội mạch phản ứng (bất thường hình thái) | 725501005 | Reactive angioendotheliomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204282 | Biến đổi tế bào phản ứng (bất thường hình thái) | 125513006 | Reactive cellular changes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204283 | Biến đổi tế bào phản ứng liên quan đến teo (bất thường hình thái) | 103641005 | Reactive cellular changes associated with atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204284 | Biến đổi tế bào phản ứng do hóa trị (bất thường hình thái) | 725056004 | Reactive cellular changes associated with chemotherapy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204285 | Biến đổi tế bào phản ứng liên quan đến liệu pháp hormone (bất thường hình thái) | 733526008 | Reactive cellular changes associated with hormone therapy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204286 | Thay đổi tế bào phản ứng liên quan đến viêm (bất thường hình thái) | 123827008 | Reactive cellular changes associated with inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204287 | Thay đổi tế bào phản ứng liên quan đến phóng xạ (bất thường hình thái) | 53222009 | Reactive cellular changes associated with radiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204288 | Tế bào cổ trong ống cổ tử cung phản ứng (bất thường hình thái) | 446582009 | Reactive endocervical cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204289 | Xơ hóa phản ứng (bất thường hình thái) | 125562006 | Reactive fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204290 | Tế bào trung biểu mô phản ứng (bất thường hình thái) | 447003004 | Reactive mesothelial cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204291 | Tăng sản tương bào phản ứng (bất thường hình thái) | 733081008 | Reactive plasmacytic hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204292 | Tái thông mạch (bất thường hình thái) | 77227001 | Recanalization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204293 | Huyết khối mới (bất thường hình thái) | 125302007 | Recent embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204294 | Vị trí phẫu thuật gần đây (bất thường hình thái) | 38931008 | Recent operative site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204295 | Huyết khối mới hình thành (bất thường hình thái) | 125296000 | Recent thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204296 | Tụt nướu (bất thường hình thái) | 76822009 | Recession (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204297 | Chuyển đoạn tương hỗ (bất thường hình thái) | 90230001 | Reciprocal translocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204298 | Thoát vị có thể đẩy vào (bất thường hình thái) | 125262007 | Reducible hernia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204299 | Thể vùi giảm (bất thường hình thái) | 86661009 | Reducing bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204300 | Niêm mạc thừa (bất thường hình thái) | 129259001 | Redundant mucosa (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204301 | Tổ chức thừa (bất thường hình thái) | 129258009 | Redundant tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204302 | Tái tạo (bất thường hình thái) | 34636005 | Regeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204303 | Nội mạc tử cung tái tạo (bất thường hình thái) | 50810000 | Regenerative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204304 | Viêm tái tạo (bất thường hình thái) | 399403001 | Regenerative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204305 | U tế bào mầm thoái triển (bất thường hình thái) | 399523002 | Regressed germ cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204306 | Thể Reilly (bất thường hình thái) | 87369008 | Reilly body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204307 | U ependymoma dương tính với tổ hợp RELA (bất thường hình thái) | 733868000 | RELA fusion-positive ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204308 | Tàn dư tế bào hoại tử (bất thường hình thái) | 423946005 | Remnant of necrotic cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204309 | Tái bao myelin (bất thường hình thái) | 30321009 | Remyelination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204310 | U tuyến tế bào thận (bất thường hình thái) | 41627005 | Renal cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204311 | Ung thư biểu mô tế bào thận (bất thường hình thái) | 41607009 | Renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204312 | Ung thư biểu mô tế bào thận dạng tế bào ưa bazơ (bất thường hình thái) | 128667008 | Renal cell carcinoma, chromophobe cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204313 | Ung thư biểu mô tế bào thận dạng sarcomatoid (bất thường hình thái) | 128668003 | Renal cell carcinoma, sarcomatoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204314 | Bờ phẫu thuật cân quanh thận (bất thường hình thái) | 1268591002 | Renal fascia surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204315 | Ung thư biểu mô tủy thận (bất thường hình thái) | 765094003 | Renal medullary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204316 | Ung thư biểu mô ống tuyến và hình thoi tiết nhầy của thận (bất thường hình thái) | 764991004 | Renal mucinous tubular and spindle cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204317 | Lỗ đổ của bể thận (bất thường hình thái) | 361687001 | Renal pelvis stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204318 | Bờ phẫu thuật xoang thận (bất thường hình thái) | 1268594005 | Renal sinus surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204319 | U tế bào gian mô tủy thận (bất thường hình thái) | 128761000 | Renomedullary interstitial cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204320 | Biến đổi tế bào học trong giai đoạn lành (bất thường hình thái) | 112663000 | Reparative cytologic changes (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204321 | Tái tạo bộ ba (cấu trúc cơ) (bất thường hình thái) | 45494005 | Replication of triads (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204322 | Nang răng tồn dư (bất thường hình thái) | 110412001 | Residual odontogenic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204323 | Mô bị tiêu biến (bất thường hình thái) | 39601009 | Resorbed tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204324 | Viêm thoái triển (bất thường hình thái) | 110437006 | Resorption of inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204325 | Tái hẹp (bất thường hình thái) | 43026009 | Restenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204326 | Dị vật bị giữ lại (bất thường hình thái) | 125245002 | Retained foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204327 | Dị vật thủy tinh còn sót lại (bất thường hình thái) | 840293005 | Retained glass foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204328 | Dị vật từ tính còn sót lại (bất thường hình thái) | 783410006 | Retained magnetic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204329 | Dị vật kim loại còn sót lại (bất thường hình thái) | 840294004 | Retained metallic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204330 | Dị vật không từ tính còn sót lại (bất thường hình thái) | 786984008 | Retained nonmagnetic foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204331 | Ứ đọng (bất thường hình thái) | 36850000 | Retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204332 | Nang ứ dịch (bất thường hình thái) | 367645008 | Retention cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204333 | Biến đổi sợi reticulin (bất thường hình thái) | 125493005 | Reticulin fibril alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204334 | Xơ hóa lưới nội mô (bất thường hình thái) | 75616009 | Reticulin fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204335 | Tăng sản tế bào lưới-nội mô (bất thường hình thái) | 89196006 | Reticuloendothelial cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204336 | U hạt tế bào dạng mô lưới (bất thường hình thái) | 15960008 | Reticulohistiocytic granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204337 | Bệnh tăng tế bào võng nội bào (bất thường hình thái) | 1295213006 | Reticulohistiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204338 | Hình thái u lympho lưới (bất thường hình thái) | 189982000 | Reticulosarcoma morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204339 | U lympho lưới dạng nốt (bất thường hình thái) | 189985003 | Reticulosarcoma, nodular (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204340 | U lympho lưới, dạng tế bào đa hình (bất thường hình thái) | 189984004 | Reticulosarcoma, pleomorphic cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204341 | Hemangioendothelioma dạng lưới (bất thường hình thái) | 703659003 | Retiform hemangioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204342 | U nguyên bào võng mạc (bất thường hình thái) | 19906005 | Retinoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204343 | U nguyên bào võng mạc, biệt hóa (bất thường hình thái) | 26019009 | Retinoblastoma, differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204344 | U nguyên bào võng mạc lan tỏa (bất thường hình thái) | 128793008 | Retinoblastoma, diffuse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204345 | U nguyên bào võng mạc tự thoái triển (bất thường hình thái) | 128794002 | Retinoblastoma, spontaneously regressed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204346 | U nguyên bào võng mạc, không biệt hóa (bất thường hình thái) | 12354007 | Retinoblastoma, undifferentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204347 | U nguyên bào võng mạc lành tính (bất thường hình thái) | 128913004 | Retinocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204348 | Cấu trúc bị co rút (bất thường hình thái) | 1237295003 | Retracted structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204349 | Ngả ra sau (bất thường hình thái) | 10505008 | Retroversion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204350 | Giãn hồi phục (bất thường hình thái) | 125270002 | Reversible dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204351 | Tiêu cơ vân (bất thường hình thái) | 89010004 | Rhabdomyolysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204352 | U cơ vân lành tính (rhabdomyoma) (bất thường hình thái) | 1156975001 | Rhabdomyoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204353 | U mô thừa trung mô cơ vân (bất thường hình thái) | 878865007 | Rhabdomyomatous mesenchymal hamartoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204354 | Sarcoma cơ vân (bất thường hình thái) | 30924005 | Rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204355 | Rạn da (bất thường hình thái) | 31478005 | Rhagades (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204356 | Thể Aschoff (bất thường hình thái) | 89050001 | Rheumatic nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204357 | Nốt thấp dạng thấp khớp (bất thường hình thái) | 50782009 | Rheumatoid nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204358 | Biến đổi ribosome (bất thường hình thái) | 125452002 | Ribosome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204359 | Thể gạo (bất thường hình thái) | 9805008 | Rice body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204360 | Lệch phải (bất thường hình thái) | 1303336004 | Right malposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204361 | Hốc chũm bên phải (bất thường hình thái) | 1268824007 | Right mastoid cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204362 | Tĩnh mạch chủ trên bên phải (bất thường hình thái) | 443444008 | Right superior vena cava (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204363 | Tử thi cứng đờ (Rigor mortis) (bất thường hình thái) | 49581002 | Rigor mortis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204364 | Không bào có viền (bất thường hình thái) | 40236008 | Rimmed vacuoles (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204365 | Nhiễm sắc thể giạng vòng (bất thường hình thái) | 23345003 | Ring chromosome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204366 | Sợi cơ dạng vòng (bất thường hình thái) | 47913008 | Ring fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204367 | Chuyển đoạn Robertson (bất thường hình thái) | 81568008 | Robertsonian translocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204368 | Thể que (bất thường hình thái) | 112659007 | Rod bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204369 | Bệnh Rosai-Dorfman (bất thường hình thái) | 1295376005 | Rosai-Dorfman disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204370 | Sợi Rosenthal (bất thường hình thái) | 84605001 | Rosenthal fiber (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204371 | Thể hoa thị (bất thường hình thái) | 12170000 | Rosette (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204372 | U thần kinh - tế bào thần kinh có hoa thị dạng rosette (bất thường hình thái) | 733906003 | Rosette-forming glioneuronal neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204373 | Gãy xoay (bất thường hình thái) | 307187002 | Rotated fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204374 | Biến dạng xoay (bất thường hình thái) | 1296877001 | Rotation deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204375 | Trật khớp xoay (bất thường hình thái) | 838507003 | Rotatory dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204376 | Trật bán xoay (bất thường hình thái) | 838508008 | Rotatory subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204377 | Biến đổi lưới nội chất hạt (bất thường hình thái) | 125434002 | Rough endoplasmic reticulum alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204378 | Biến đổi khoang lưới nội chất hạt (bất thường hình thái) | 125440009 | Rough endoplasmic reticulum cavity alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204379 | Biến đổi màng lưới nội chất hạt (bất thường hình thái) | 125439007 | Rough endoplasmic reticulum membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204380 | Hiện tượng xếp chuỗi (Rouleaux) (bất thường hình thái) | 39935009 | Rouleaux formation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204381 | Sỏi tròn (bất thường hình thái) | 5188001 | Round calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204382 | Sarcoma tế bào tròn có chuyển đoạn EWSR1-không thuộc ETS (bất thường hình thái) | 1186898003 | Round cell sarcoma with EWSR1-non-ETS fusions (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204383 | Vỡ (bất thường hình thái) | 125671007 | Rupture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204384 | Áp xe vỡ (bất thường hình thái) | 84135009 | Ruptured abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204385 | Phình mạch vỡ (bất thường hình thái) | 22039006 | Ruptured aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204386 | Phình động mạch xơ vữa bị vỡ (bất thường hình thái) | 110424008 | Ruptured atherosclerotic aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204387 | Khoang bị vỡ (bất thường hình thái) | 125321004 | Ruptured cavity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204388 | Nang vỡ (bất thường hình thái) | 177418003 | Ruptured cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204389 | Bọng khí khí phế thũng bị vỡ (bất thường hình thái) | 762194005 | Ruptured emphysematous bleb (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204390 | Nang nội mạc tử cung bị vỡ (bất thường hình thái) | 1259882000 | Ruptured endometrial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204391 | Nang biểu bì bị vỡ (bất thường hình thái) | 890495001 | Ruptured epidermal cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204392 | Vỡ nang biểu mô bị kẹt (bất thường hình thái) | 31830003 | Ruptured epithelial inclusion cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204393 | Nang nang trứng bị vỡ (bất thường hình thái) | 103615004 | Ruptured follicular cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204394 | Vỡ nang hoạt dịch (bất thường hình thái) | 42358004 | Ruptured ganglion cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204395 | Vỡ nang xuất huyết (bất thường hình thái) | 41173008 | Ruptured hemorrhagic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204396 | Nhồi máu vỡ (bất thường hình thái) | 35696001 | Ruptured infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204397 | Nang ứ dịch bị vỡ (bất thường hình thái) | 175600006 | Ruptured retention cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204398 | Nang bã nhờn bị vỡ (bất thường hình thái) | 419269008 | Ruptured sebaceous cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204399 | Nang đơn giản bị vỡ (bất thường hình thái) | 176507006 | Ruptured simple cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204400 | Nang hoạt dịch bị vỡ (bất thường hình thái) | 742877003 | Ruptured synovial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204401 | Nang trichilemmal bị vỡ (bất thường hình thái) | 420133000 | Ruptured trichilemmal cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204402 | Thể Russell (bất thường hình thái) | 16483008 | Russell body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204403 | Túi S (bất thường hình thái) | 262119009 | S pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204404 | Phình động mạch dạng túi (bất thường hình thái) | 54002007 | Saccular aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204405 | Giãn dạng túi (bất thường hình thái) | 60781000 | Saccular dilatation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204406 | Sự tạo túi (sacculation) (bất thường hình thái) | 36731009 | Sacculation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204407 | Thuyên tắc kiểu yên ngựa (bất thường hình thái) | 37778000 | Saddle embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204408 | Ung thư ống tuyến nước bọt (bất thường hình thái) | 397082006 | Salivary duct carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204409 | Gãy Salter-Harris loại I (bất thường hình thái) | 135896002 | Salter-Harris type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204410 | Gãy Salter-Harris loại II (bất thường hình thái) | 135897006 | Salter-Harris type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204411 | Gãy Salter-Harris loại III (bất thường hình thái) | 135898001 | Salter-Harris type III (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204412 | Gãy Salter-Harris loại IV (bất thường hình thái) | 135899009 | Salter-Harris type IV (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204413 | Gãy Salter-Harris type IX (bất thường hình thái) | 470747008 | Salter-Harris type IX (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204414 | Gãy Salter-Harris loại V (bất thường hình thái) | 135901000 | Salter-Harris type V (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204415 | Gãy Salter-Harris type VI (bất thường hình thái) | 470744001 | Salter-Harris type VI (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204416 | Gãy Salter-Harris type VII (bất thường hình thái) | 470745000 | Salter-Harris type VII (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204417 | Gãy Salter-Harris type VIII (bất thường hình thái) | 470746004 | Salter-Harris type VIII (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204418 | U hạt dạng sarcoid (bất thường hình thái) | 66146003 | Sarcoid type granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204419 | Sarcoma (bất thường hình thái) | 1187396000 | Sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204420 | Sarcoma có biến đổi gen BCOR (bất thường hình thái) | 1186893007 | Sarcoma with BCOR genetic alterations (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204421 | Sarcoma di căn (bất thường hình thái) | 372152003 | Sarcoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204422 | Mesothelioma dạng sarcoma (bất thường hình thái) | 399477001 | Sarcomatoid mesothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204423 | Ung thư biểu mô niệu dạng sarcomatoid (bất thường hình thái) | 1208484008 | Sarcomatoid urothelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204424 | Sarcomatosis (bất thường hình thái) | 9395006 | Sarcomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204425 | Thể sarcoplasma (bất thường hình thái) | 2019006 | Sarcoplasmic bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204426 | Khối sarcoplasma (bất thường hình thái) | 59480009 | Sarcoplasmic masses (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204427 | Hiện tượng vệ tinh hóa (Satellitosis) (bất thường hình thái) | 52214007 | Satellitosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204428 | Vảy tiết (bất thường hình thái) | 1269523002 | Scab (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204429 | Tổn thương bỏng do nước sôi (bất thường hình thái) | 54635001 | Scalding injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204430 | Xuất huyết ít (bất thường hình thái) | 127563002 | Scant hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204431 | Sẹo (bất thường hình thái) | 12402003 | Scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204432 | U dây thần kinh do sẹo (bất thường hình thái) | 371432009 | Scar neuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204433 | Thể Schaumann (bất thường hình thái) | 55229003 | Schaumann body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204434 | Phản ứng nhuộm dương tính Schiff (bất thường hình thái) | 80454006 | Schiff positive stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204435 | Ung thư biểu mô Schneiderian (bất thường hình thái) | 5600009 | Schneiderian carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204436 | U bao thần kinh (Schwannoma) (bất thường hình thái) | 985004 | Schwannoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204437 | Ung thư biểu mô tuyến xơ cứng (bất thường hình thái) | 4584002 | Scirrhous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204438 | Bờ phẫu thuật củng mạc (bất thường hình thái) | 1287154005 | Sclera surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204439 | U máu xơ hóa (bất thường hình thái) | 134302009 | Sclerosing angioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204440 | Sarcoma sợi dạng biểu mô xơ hóa (bất thường hình thái) | 703618009 | Sclerosing epithelioid fibrosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204441 | Viêm xơ hóa (bất thường hình thái) | 79108005 | Sclerosing inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204442 | U hạt mỡ xơ hóa (bất thường hình thái) | 18765009 | Sclerosing lipogranuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204443 | Liposarcoma xơ hóa (bất thường hình thái) | 1162863006 | Sclerosing liposarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204444 | Tăng sản tiểu thùy dạng xơ xơ hóa (bất thường hình thái) | 447956004 | Sclerosing lobular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204445 | Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng xơ hóa (bất thường hình thái) | 1293107009 | Sclerosing morpheic basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204446 | Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì dạng xơ hóa có bạch cầu ái toan (bất thường hình thái) | 822964002 | Sclerosing mucoepidermoid carcinoma with eosinophilia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204447 | U phổi dạng phế bào sợi xơ hóa (bất thường hình thái) | 725967000 | Sclerosing pneumocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204448 | Xơ hóa cầu thận từng đoạn có hyalin (bất thường hình thái) | 19380009 | Sclerosing segmental glomerulosclerosis with hyalinosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204449 | U mô đệm xơ hóa (bất thường hình thái) | 64512009 | Sclerosing stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204450 | Ung thư ống tuyến mồ hôi dạng xơ hóa (bất thường hình thái) | 128896007 | Sclerosing sweat duct carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204451 | U tuyến ức xơ cứng (bất thường hình thái) | 733075000 | Sclerosing thymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204452 | Xơ hóa (bất thường hình thái) | 43846000 | Sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204453 | U xơ xơ cứng (bất thường hình thái) | 709002005 | Sclerotic fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204454 | Cào xước (bất thường hình thái) | 400157005 | Scratch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204455 | U tuyến bã dạng tuyến - u tuyến (bất thường hình thái) | 1295243008 | Sebaceoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204456 | Ung thư tuyến bã ác tính (bất thường hình thái) | 54734006 | Sebaceous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204457 | U tuyến bã (bất thường hình thái) | 78424008 | Sebaceous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204458 | Nang bã nhờn (bất thường hình thái) | 417992006 | Sebaceous cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204459 | LymphUng thư biểu mô tuyến tuyến bã (bất thường hình thái) | 734055003 | Sebaceous lymphadenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204460 | U lympho tuyến nước bọt có tuyến bã (bất thường hình thái) | 733102000 | Sebaceous lymphadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204461 | Dày sừng tiết bã (bất thường hình thái) | 25499005 | Seborrheic keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204462 | Ứ đọng bã nhờn (bất thường hình thái) | 6579006 | Sebum retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204463 | Bỏng độ hai (bất thường hình thái) | 46541008 | Second degree burn injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204464 | Vết rách độ hai (bất thường hình thái) | 783746001 | Second degree laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204465 | Sâu răng thứ phát đang hoạt động (bất thường hình thái) | 722797007 | Secondary active caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204466 | Lắng đọng amyloid thứ phát (bất thường hình thái) | 125368009 | Secondary amyloid deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204467 | Teo thứ phát (bất thường hình thái) | 84458000 | Secondary atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204468 | Sâu răng thứ phát (bất thường hình thái) | 708575005 | Secondary caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204469 | Xẹp thứ phát (bất thường hình thái) | 125122003 | Secondary collapse (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204470 | Lành vết thương thứ phát (bất thường hình thái) | 71060000 | Secondary healing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204471 | Tăng sản thứ phát (bất thường hình thái) | 35872008 | Secondary hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204472 | Phì đại thứ phát (bất thường hình thái) | 26860003 | Secondary hypertrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204473 | Ly giải thứ phát (bất thường hình thái) | 125356000 | Secondary lysis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204474 | Sâu răng thứ phát không hoạt động (bất thường hình thái) | 722799005 | Secondary non-active caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204475 | Sarcoma xương thứ phát sau điều trị hoặc bệnh nền (bất thường hình thái) | 1179472005 | Secondary osteosarcoma following treatment or precursor disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204476 | Xương chết thứ phát (bất thường hình thái) | 61672009 | Secondary sequestrum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204477 | Biến đổi chế tiết âm đạo (bất thường hình thái) | 8070006 | Secretory alteration of vagina (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204478 | Biến đổi chu kỳ tiết của vú (bất thường hình thái) | 89036006 | Secretory cyclic alteration of breast (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204479 | Nội mạc tử cung tiết (bất thường hình thái) | 37266000 | Secretory endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204480 | U màng não dạng tiết (bất thường hình thái) | 253081009 | Secretory meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204481 | Mất myelin từng đoạn (bất thường hình thái) | 8723003 | Segmental demyelination (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204482 | Gãy đoạn xương - mất xương (bất thường hình thái) | 316889002 | Segmental fracture - bone loss (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204483 | Gãy đoạn xương - không mất xương (bất thường hình thái) | 316888005 | Segmental fracture - no bone loss (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204484 | Xơ hóa cầu thận từng phần (bất thường hình thái) | 16104005 | Segmental glomerulosclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204485 | Viêm tăng sinh đoạn (bất thường hình thái) | 125337005 | Segmental proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204486 | Xơ hóa đoạn (bất thường hình thái) | 83918004 | Segmented sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204487 | Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type I theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái) | 787962003 | Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type I (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204488 | Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type II theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái) | 787963008 | Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type II (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204489 | Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type III theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái) | 787964002 | Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type III (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204490 | Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type IV theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái) | 787965001 | Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type IV (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204491 | Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type V theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái) | 787966000 | Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type V (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204492 | U ependymoma vùng yên (bất thường hình thái) | 788578009 | Sellar ependymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204493 | U tinh bào có tế bào hợp bào (bất thường hình thái) | 399712003 | Seminoma with syncytiotrophoblastic cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204494 | Tinh bào ung thư, thể không biệt hóa (bất thường hình thái) | 72907003 | Seminoma, anaplastic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204495 | Seminoma di căn (bất thường hình thái) | 708937004 | Seminoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204496 | Teo do tuổi già (bất thường hình thái) | 62286002 | Senile atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204497 | Thoái hóa do tuổi già (bất thường hình thái) | 50879009 | Senile degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204498 | Tăng sản do tuổi già (bất thường hình thái) | 9435009 | Senile hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204499 | Mảng già (bất thường hình thái) | 38551001 | Senile plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204500 | Tách rời (bất thường hình thái) | 16640008 | Separation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204501 | Xơ vách (bất thường hình thái) | 38139006 | Septal fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204502 | Thuyên tắc nhiễm khuẩn (bất thường hình thái) | 72237000 | Septic embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204503 | Nhồi máu nhiễm khuẩn (bất thường hình thái) | 79770005 | Septic infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204504 | Hoại tử nhiễm khuẩn (bất thường hình thái) | 111009002 | Septic necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204505 | Huyết khối nhiễm khuẩn (bất thường hình thái) | 71987003 | Septic thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204506 | Tổ chức cô lập (bất thường hình thái) | 1304020000 | Sequestration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204507 | Xương chết (bất thường hình thái) | 4857006 | Sequestrum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204508 | Tràn dịch huyết thanh - fibrin (bất thường hình thái) | 19504001 | Serofibrinous effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204509 | Viêm thanh dịch sợi (bất thường hình thái) | 371755008 | Serofibrinous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204510 | Dịch thanh (bất thường hình thái) | 56021002 | Seroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204511 | U xơ tuyến tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái) | 703652007 | Seromucinous adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204512 | U giáp biên tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái) | 703565005 | Seromucinous borderline tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204513 | Ung thư biểu mô tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái) | 703568007 | Seromucinous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204514 | Nang tuyến tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái) | 703564009 | Seromucinous cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204515 | Hình thái viêm thanh dịch - nhầy (bất thường hình thái) | 1293189005 | Seromucinous inflammatory morphology (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204516 | Dịch tiết huyết thanh máu (bất thường hình thái) | 24283008 | Serosanguineous effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204517 | U xơ tuyến thanh dịch dạng ung thư (bất thường hình thái) | 128886003 | Serous adenocarcinofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204518 | U xơ tuyến thanh dịch (bất thường hình thái) | 2026006 | Serous adenofibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204519 | U xơ tuyến thanh dịch ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128885004 | Serous adenofibroma of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204520 | Teo thanh dịch (bất thường hình thái) | 10403004 | Serous atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204521 | U thanh dịch dạng nhú trong biểu mô, thể vi nhú (bất thường hình thái) | 703559005 | Serous borderline tumor, micropapillary variant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204522 | Ung thư nang thanh dịch nhầy (bất thường hình thái) | 90725004 | Serous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204523 | Nang thanh dịch (bất thường hình thái) | 32288007 | Serous cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204524 | U nang thanh dịch (bất thường hình thái) | 51608009 | Serous cystadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204525 | U nang thanh dịch ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128849004 | Serous cystadenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204526 | Tràn thanh dịch dịch (bất thường hình thái) | 22641006 | Serous effusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204527 | Viêm thanh dịch (bất thường hình thái) | 24811005 | Serous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204528 | Ung thư biểu mô biểu mô thanh dịch tại chỗ (bất thường hình thái) | 703558002 | Serous intraepithelial carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204529 | U nang thanh dịch dạng nhú ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128851000 | Serous papillary cystic tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204530 | U thanh dịch dạng nhú bề mặt ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 128694007 | Serous surface papillary tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204531 | U nhú thanh dịch bề mặt (bất thường hình thái) | 67073007 | Serous surface papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204532 | Phình động mạch hình xoắn (bất thường hình thái) | 70984001 | Serpentine aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204533 | Ung thư biểu mô tuyến dạng răng cưa (bất thường hình thái) | 450948005 | Serrated adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204534 | U tuyến răng cưa (bất thường hình thái) | 128653004 | Serrated adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204535 | Polyp có răng (bất thường hình thái) | 449854009 | Serrated polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204536 | Ung thư tế bào Sertoli (bất thường hình thái) | 80091008 | Sertoli cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204537 | U tế bào Sertoli (bất thường hình thái) | 89089007 | Sertoli cell tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204538 | U tế bào Sertoli có tích mỡ (bất thường hình thái) | 24815001 | Sertoli cell tumor with lipid storage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204539 | U Sertoli-Leydig biệt hóa trung gian (bất thường hình thái) | 128905000 | Sertoli-Leydig cell tumor of intermediate differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204540 | U Sertoli-Leydig biệt hóa trung gian kèm thành phần lạc chỗ (bất thường hình thái) | 128725005 | Sertoli-Leydig cell tumor, intermediate differentiation, with heterologous elements (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204541 | U Sertoli-Leydig biệt hóa kém (bất thường hình thái) | 128906004 | Sertoli-Leydig cell tumor, poorly differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204542 | U Sertoli-Leydig biệt hóa kém kèm thành phần lạc chỗ (bất thường hình thái) | 128727002 | Sertoli-Leydig cell tumor, poorly differentiated, with heterologous elements (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204543 | U Sertoli-Leydig dạng lưới (bất thường hình thái) | 128724009 | Sertoli-Leydig cell tumor, retiform (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204544 | U tế bào Sertoli-Leydig biệt hóa tốt (bất thường hình thái) | 34110004 | Sertoli-Leydig cell tumor, well differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204545 | Polyp không cuống (bất thường hình thái) | 103679000 | Sessile polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204546 | Polyp răng cưa không cuống (bất thường hình thái) | 443157008 | Sessile serrated adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204547 | Polyp răng cưa không cuống kèm loạn sản (bất thường hình thái) | 783210009 | Sessile serrated adenoma with dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204548 | Bất thường nặng tế bào trụ (bất thường hình thái) | 28218003 | Severe columnar cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204549 | Loạn sản tế bào mức độ nặng (bất thường hình thái) | 53381003 | Severe cytologic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204550 | Loạn sản nặng (bất thường hình thái) | 55237006 | Severe dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204551 | Loạn sản biểu mô nặng (bất thường hình thái) | 71570009 | Severe epithelial dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204552 | Tế bào tuyến có nhân bất thường mức độ nặng (bất thường hình thái) | 44995007 | Severe glandular cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204553 | Viêm nặng (bất thường hình thái) | 103624008 | Severe inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204554 | Loạn sản viêm mức độ nặng (bất thường hình thái) | 605004 | Severe inflammatory atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204555 | Tế bào koilocytosis bất thường mức độ nặng (bất thường hình thái) | 28126000 | Severe koilocytotic atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204556 | Tế bào vảy bất thường nặng (bất thường hình thái) | 69694004 | Severe squamous cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204557 | Loạn sản tế bào chuyển tiếp mức độ nặng (bất thường hình thái) | 4000000 | Severe transitional cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204558 | Thể khảm nhiễm sắc thể giới (bất thường hình thái) | 86183009 | Sex chromosome mosaicism (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204559 | U dây sinh dục có ống hình vòng (bất thường hình thái) | 72457004 | Sex cord tumor with annular tubules (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204560 | U mô đệm - sinh dục, không biệt hóa hoàn toàn (bất thường hình thái) | 128721001 | Sex cord-gonadal stromal tumor, incompletely differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204561 | U mô đệm - sinh dục dạng hỗn hợp (bất thường hình thái) | 128722008 | Sex cord-gonadal stromal tumor, mixed forms (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204562 | U mô đệm - sinh dục (bất thường hình thái) | 1332419003 | Sex cord-stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204563 | U mô đệm - sinh dục hành xử không rõ (bất thường hình thái) | 1332424000 | Sex cord-stromal tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204564 | U dây sinh dục - mô đệm lành tính (bất thường hình thái) | 703597005 | Sex cord-stromal tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204565 | Hội chứng Sezary (bất thường hình thái) | 4950009 | Sézary's disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204566 | Dịch chuyển (bất thường hình thái) | 9546005 | Shift (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204567 | U tuyến nước bọt dạng nhú sialadenoma papilliferum (bất thường hình thái) | 733887006 | Sialadenoma papilliferum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204568 | U tuyến nước bọt phôi thai (bất thường hình thái) | 128764008 | Sialoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204569 | Ung thư tế bào hình nhẫn (bất thường hình thái) | 87737001 | Signet ring cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204570 | U mô đệm dạng vòng nhẫn có sắc tố (bất thường hình thái) | 703598000 | Signet-ring stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204571 | Teo đơn giản (bất thường hình thái) | 182472007 | Simple atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204572 | Sâu răng đơn giản (bất thường hình thái) | 46678004 | Simple caries (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204573 | Nang đơn giản (bất thường hình thái) | 367644007 | Simple cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204574 | Gãy đơn giản (bất thường hình thái) | 705107008 | Simple fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204575 | Vết rách đơn giản (bất thường hình thái) | 110399007 | Simple laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204576 | Tàn nhang đơn giản (bất thường hình thái) | 1295260003 | Simple lentigo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204577 | Sỏi đơn (bất thường hình thái) | 125243009 | Single calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204578 | Nang đơn (bất thường hình thái) | 125290006 | Single cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204579 | Túi thừa đơn (bất thường hình thái) | 125284007 | Single diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204580 | Nang phôi đơn (bất thường hình thái) | 1363240002 | Single embryonic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204581 | Tăng sinh đại thực bào xoang (bất thường hình thái) | 23041001 | Sinus histiocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204582 | Đường rò (bất thường hình thái) | 1360029003 | Sinus tract (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204583 | U mạch xoang (bất thường hình thái) | 699606005 | Sinusoidal hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204584 | U tuyến phụ da (bất thường hình thái) | 55681005 | Skin appendage adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204585 | Ung thư phần phụ da (bất thường hình thái) | 64000002 | Skin appendage carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204586 | Gãy tấm xương (bất thường hình thái) | 370608000 | Slab fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204587 | Thoát vị trượt (bất thường hình thái) | 125263002 | Sliding hernia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204588 | Cặn lắng (bùn) (bất thường hình thái) | 44901006 | Sludge (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204589 | U tế bào thần kinh nhỏ (bất thường hình thái) | 74364000 | Small cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204590 | Ung thư biểu mô tế bào nhỏ, dạng tế bào thoi (bất thường hình thái) | 74042001 | Small cell carcinoma, fusiform cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204591 | Ung thư biểu mô tế bào nhỏ, thể tăng calci huyết (bất thường hình thái) | 703549009 | Small cell carcinoma, hypercalcemic type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204592 | Ung thư tuyến mồ hôi dạng tế bào nhỏ (bất thường hình thái) | 400134004 | Small cell eccrine carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204593 | U nguyên bào thần kinh đệm tế bào nhỏ (bất thường hình thái) | 384992008 | Small cell glioblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204594 | Sarcoma xương tế bào nhỏ (bất thường hình thái) | 12302002 | Small cell osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204595 | Sarcoma tế bào nhỏ (bất thường hình thái) | 73506006 | Small cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204596 | U không biệt hóa thiếu SMARCA4 (bất thường hình thái) | 1186933006 | SMARCA4-deficient undifferentiated tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204597 | Tăng dưỡng bào hệ thống mức độ nhẹ (bất thường hình thái) | 1231733001 | Smoldering systemic mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204598 | Biến đổi lưới nội chất trơn (bất thường hình thái) | 125433008 | Smooth endoplasmic reticulum alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204599 | Biến đổi khoang lưới nội chất trơn (bất thường hình thái) | 125436000 | Smooth endoplasmic reticulum cavity alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204600 | Biến đổi màng lưới nội chất trơn (bất thường hình thái) | 125435001 | Smooth endoplasmic reticulum membrane alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204601 | Khối trơn (bất thường hình thái) | 125143002 | Smooth mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204602 | Tế bào cơ trơn bất thường (bất thường hình thái) | 103653009 | Smooth muscle cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204603 | U cơ trơn (bất thường hình thái) | 75109009 | Smooth muscle tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204604 | Tế bào mờ nhân (bất thường hình thái) | 34717007 | Smudge cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204605 | Tắc mạch xà phòng (bất thường hình thái) | 609509005 | Soap embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204606 | Tophus urat natri (bất thường hình thái) | 1163015003 | Sodium urate tophus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204607 | Khối mềm (bất thường hình thái) | 125139001 | Soft mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204608 | Khối mô mềm (bất thường hình thái) | 278002000 | Soft tissue mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204609 | Bờ phẫu thuật mô mềm (bất thường hình thái) | 1287142005 | Soft tissue surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204610 | U mô mềm và/hoặc sarcoma (bất thường hình thái) | 115224008 | Soft tissue tumor AND/OR sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204611 | U mô mềm lành tính (bất thường hình thái) | 47623001 | Soft tissue tumor, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204612 | Tàn nhang ánh sáng mặt trời (bất thường hình thái) | 1295259008 | Solar lentigo (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204613 | Ung thư biểu mô đặc (bất thường hình thái) | 81920005 | Solid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204614 | Ung thư biểu mô nhú đặc tại chỗ (bất thường hình thái) | 703546002 | Solid papillary carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204615 | Ung thư biểu mô nhú đặc có xâm lấn (bất thường hình thái) | 703594003 | Solid papillary carcinoma with invasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204616 | Ung thư biểu mô giả nhú đặc (bất thường hình thái) | 116061001 | Solid pseudopapillary carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204617 | U tân sản nhú dạng giả đặc hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1306887004 | Solid pseudopapillary neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204618 | Ung thư biểu mô tế bào vảy trong xương dạng đặc (bất thường hình thái) | 1255208000 | Solid type intraosseous squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204619 | Biến thể thể đặc ung thư tuyến giáp nhú (bất thường hình thái) | 1295490007 | Solid variant of papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204620 | U thần kinh bao đơn độc có vỏ (bất thường hình thái) | 253091003 | Solitary circumscribed neuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204621 | Nang phôi đơn (bất thường hình thái) | 125240007 | Solitary embryonic cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204622 | U xơ đơn độc (bất thường hình thái) | 128736003 | Solitary fibrous tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204623 | U xơ đơn độc và hemangiopericytoma độ 1 (bất thường hình thái) | 734080003 | Solitary fibrous tumor and hemangiopericytoma grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204624 | U xơ đơn độc và hemangiopericytoma độ 2 (bất thường hình thái) | 734081004 | Solitary fibrous tumor and hemangiopericytoma grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204625 | U xơ đơn độc và hemangiopericytoma độ 3 (bất thường hình thái) | 734082006 | Solitary fibrous tumor and hemangiopericytoma grade 3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204626 | Khối đơn độc (bất thường hình thái) | 125137004 | Solitary mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204627 | U tế bào mast đơn độc của da (bất thường hình thái) | 703836007 | Solitary mastocytoma of skin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204628 | U somatostatin ác tính (bất thường hình thái) | 128643000 | Somatostatinoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204629 | U tuyến yên tiết somatotropin (bất thường hình thái) | 1156906001 | Somatotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204630 | U nguyên bào tủy hoạt hóa sonic hedgehog và p53 đột biến (bất thường hình thái) | 733872001 | Sonic hedgehog pathway activated and tumor protein p53 mutant medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204631 | U nguyên bào tủy hoạt hóa đường dẫn truyền sonic hedgehog và p53 hoang dại (bất thường hình thái) | 733874000 | Sonic hedgehog pathway activated and tumor protein p53 wild-type medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204632 | Bờ phẫu thuật thừng tinh (bất thường hình thái) | 1156998009 | Spermatic cord surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204633 | U tinh hoàn dạng tinh trùng biệt hóa cao (bất thường hình thái) | 9294008 | Spermatocytic seminoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204634 | U tinh bào dạng tinh trùng có thành phần sarcoma (bất thường hình thái) | 399399005 | Spermatocytic seminoma with sarcomatous component (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204635 | U hạt sinh tinh hoàn (bất thường hình thái) | 112651005 | Spermatogenic granuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204636 | Rò rỉ phân (bất thường hình thái) | 17201003 | Spillage of feces (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204637 | Tràn phân su (bất thường hình thái) | 77925001 | Spillage of meconium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204638 | Ung thư biểu mô tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 65692009 | Spindle cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204639 | U mạch nội mô dạng sợi tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 128769003 | Spindle cell hemangioendothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204640 | U mỡ tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 27313007 | Spindle cell lipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204641 | U hắc tố tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 68827007 | Spindle cell melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204642 | U hắc tố tế bào hình thoi, loại A (bất thường hình thái) | 24653009 | Spindle cell melanoma, type A (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204643 | U hắc tố tế bào hình thoi, loại B (bất thường hình thái) | 40244008 | Spindle cell melanoma, type B (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204644 | Nốt ruồi tế bào trục (bất thường hình thái) | 810003 | Spindle cell nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204645 | Nốt tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 110451006 | Spindle cell nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204646 | U tế bào hình thoi dạng hạt (bất thường hình thái) | 703844007 | Spindle cell oncocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204647 | Sarcoma cơ vân tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 128749008 | Spindle cell rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204648 | Sarcoma tế bào trục (bất thường hình thái) | 9801004 | Spindle cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204649 | U biểu mô dạng trục giống tuyến ức (bất thường hình thái) | 128719006 | Spindle epithelial tumor with thymus-like element (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204650 | U hắc tố ác tính dạng Spitz (bất thường hình thái) | 50813003 | Spitz malignant melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204651 | Melanocytoma Spitz (bất thường hình thái) | 1295390008 | Spitz melanocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204652 | Hiện tượng Splendore- Hoeppli (bất thường hình thái) | 111010007 | Splendore-Hoeppli phenomenon (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204653 | Dị vật mảnh vụn (bất thường hình thái) | 426912003 | Splinter foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204654 | Xuất huyết dạng dằm (bất thường hình thái) | 91608003 | Splinter hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204655 | Mụn mủ xốp thể Kogoj (bất thường hình thái) | 51252006 | Spongiform micropustule of Kogoj (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204656 | U nguyên bào thần kinh dạng xốp (bất thường hình thái) | 64059005 | Spongioneuroblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204657 | Phù bào (bất thường hình thái) | 6609001 | Spongiosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204658 | Bóng nước xốp (bất thường hình thái) | 44157001 | Spongiotic blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204659 | Thoái hóa dạng xốp (bất thường hình thái) | 68245003 | Spongy degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204660 | Thủng tự phát (bất thường hình thái) | 15418000 | Spontaneous perforation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204661 | Trật khớp (bất thường hình thái) | 384709000 | Sprain (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204662 | Ung thư biểu mô ống bài tiết dạng vảy (bất thường hình thái) | 1293094008 | Squamoid eccrine ductal carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204663 | Tế bào vảy bất thường (bất thường hình thái) | 69740004 | Squamous cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204664 | Ung thư biểu mô tế bào vảy (bất thường hình thái) | 1162767002 | Squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204665 | Ung thư biểu mô tế bào vảy trên tổn thương da sau chấn thương (bất thường hình thái) | 399494004 | Squamous cell carcinoma in post-traumatic skin lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204666 | Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ (bất thường hình thái) | 1162893000 | Squamous cell carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204667 | Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ nghi ngờ xâm lấn mô đệm (bất thường hình thái) | 5688000 | Squamous cell carcinoma in situ with questionable stromal invasion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204668 | Ung thư biểu mô tế bào vảy có sừng hóa (bất thường hình thái) | 128633003 | Squamous cell carcinoma with horn formation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204669 | Ung thư biểu mô tế bào vảy có tế bào khổng lồ giống hủy xương (bất thường hình thái) | 1293181008 | Squamous cell carcinoma with osteoclast-like giant cells (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204670 | Ung thư biểu mô tế bào vảy, dạng tế bào sáng (bất thường hình thái) | 128635005 | Squamous cell carcinoma, clear cell type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204671 | Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa (bất thường hình thái) | 18048008 | Squamous cell carcinoma, keratinizing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204672 | Ung thư biểu mô tế bào vảy lớn, không sừng hóa (bất thường hình thái) | 45490001 | Squamous cell carcinoma, large cell, nonkeratinizing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204673 | Ung thư biểu mô tế bào vảy di căn (bất thường hình thái) | 64204000 | Squamous cell carcinoma, metastatic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204674 | Ung thư biểu mô tế bào vảy xâm lấn vi thể (bất thường hình thái) | 12478003 | Squamous cell carcinoma, microinvasive (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204675 | Ung thư biểu mô tế bào vảy không sừng hóa, biệt hóa (bất thường hình thái) | 399582005 | Squamous cell carcinoma, nonkeratinizing, differentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204676 | Ung thư biểu mô tế bào vảy không sừng hóa, hỗn hợp biệt hóa và không biệt hóa (bất thường hình thái) | 399694008 | Squamous cell carcinoma, nonkeratinizing, mixed differentiated and undifferentiated (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204677 | Ung thư biểu mô tế bào vảy nhỏ, không sừng hóa (bất thường hình thái) | 35718007 | Squamous cell carcinoma, small cell, nonkeratinizing (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204678 | Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng thoi (bất thường hình thái) | 10288008 | Squamous cell carcinoma, spindle cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204679 | Tân sinh tế bào vảy (bất thường hình thái) | 118286007 | Squamous cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204680 | U nhú tế bào vảy (bất thường hình thái) | 63451008 | Squamous cell papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204681 | U nhú tế bào vảy, đảo ngược (bất thường hình thái) | 90121000 | Squamous cell papilloma, inverted (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204682 | Tăng sản biểu mô vảy (bất thường hình thái) | 448458008 | Squamous epithelial hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204683 | Tổn thương biểu mô vảy trong biểu mô (bất thường hình thái) | 24253004 | Squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204684 | Tân sản biểu mô vảy (bất thường hình thái) | 1187137001 | Squamous intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204685 | Tân sản nội biểu mô vảy độ 1 (bất thường hình thái) | 400002005 | Squamous intraepithelial neoplasia grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204686 | Tân sản nội biểu mô vảy độ 2 (bất thường hình thái) | 400049009 | Squamous intraepithelial neoplasia grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204687 | Tân sản nội biểu mô vảy độ 3 (bất thường hình thái) | 20365006 | Squamous intraepithelial neoplasia grade 3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204688 | Chuyển sản tế bào vảy (bất thường hình thái) | 83577005 | Squamous metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204689 | U biểu mô răng vảy (bất thường hình thái) | 9155002 | Squamous odontogenic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204690 | Tăng sản nhú tế bào vảy (bất thường hình thái) | 82049002 | Squamous papillomatosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204691 | Vết đâm (bất thường hình thái) | 42577003 | Stab wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204692 | Gãy ổn định (bất thường hình thái) | 282009008 | Stable fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204693 | Sỏi san hô (bất thường hình thái) | 9196004 | Staghorn calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204694 | Phản ứng nhuộm (bất thường hình thái) | 19436005 | Stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204695 | Ứ đọng tuần hoàn (bất thường hình thái) | 19685008 | Stasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204696 | Loét do ứ trệ (bất thường hình thái) | 41915009 | Stasis ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204697 | Bỏng hơi nước (bất thường hình thái) | 385537001 | Steam burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204698 | U bã nhờn dạng nang nhỏ (bất thường hình thái) | 784048001 | Steatocystomas (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204699 | Rách sao (bất thường hình thái) | 20473001 | Stellate laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204700 | Sẹo giả hình sao tự phát (bất thường hình thái) | 32274008 | Stellate spontaneous pseudoscars (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204701 | Hẹp (bất thường hình thái) | 415582006 | Stenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204702 | Loét do phân cứng (bất thường hình thái) | 38084005 | Stercoraceous ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204703 | Biến đổi lông giả (bất thường hình thái) | 125476005 | Stereocilia alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204704 | Áp xe vô khuẩn (bất thường hình thái) | 129124008 | Sterile abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204705 | Teo mô do steroid (bất thường hình thái) | 79983002 | Steroid atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204706 | U tế bào steroid ác tính (bất thường hình thái) | 128907008 | Steroid cell tumor, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204707 | Vết đốt (bất thường hình thái) | 72587008 | Sting (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204708 | Lỗ mở nhân tạo (bất thường hình thái) | 245857005 | Stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204709 | Lỗ mở hoặc vị trí của lỗ mở nhân tạo (bất thường hình thái) | 415588005 | Stoma AND/OR site of stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204710 | Căng cơ - tổn thương (bất thường hình thái) | 308497004 | Strain - lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204711 | Thoát vị nghẹt (bất thường hình thái) | 129257004 | Strangulated hernia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204712 | Gãy xương do căng thẳng (bất thường hình thái) | 23382007 | Stress fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204713 | Tế bào cơ vân bất thường (bất thường hình thái) | 103657005 | Striated muscle cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204714 | Hẹp (bất thường hình thái) | 27551008 | Stricture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204715 | Nhân bị tróc (bất thường hình thái) | 125352003 | Stripped nuclei (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204716 | Tăng sản mô đệm (bất thường hình thái) | 75235002 | Stromal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204717 | Sarcoma mô đệm (bất thường hình thái) | 128753005 | Stromal sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204718 | U mô đệm (bất thường hình thái) | 128752000 | Stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204719 | U mô đệm có thành phần sinh dục phụ nhỏ (bất thường hình thái) | 128723003 | Stromal tumor with minor sex cord elements (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204720 | Biến đổi cấu trúc do thiếu máu cục bộ (bất thường hình thái) | 449735000 | Structural change due to ischemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204721 | Biến đổi cấu trúc ngoại bào (bất thường hình thái) | 125480000 | Structural extracellular alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204722 | Cấu trúc ống hồi tràng dẫn nước tiểu (bất thường hình thái) | 118508005 | Structure of ileal conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204723 | Sửa chữa mô (bất thường hình thái) | 18867006 | Structure resulting from tissue repair process (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204724 | Lắng đọng sắc tố (bất thường hình thái) | 51083003 | Structure showing abnormal deposition of pigment (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204725 | U tuyến giáp Struma ovarii (bất thường hình thái) | 24327009 | Struma ovarii (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204726 | U tuyến giáp trong buồng trứng ác tính (bất thường hình thái) | 18854008 | Struma ovarii, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204727 | U carcinoid dạng tuyến giáp (bất thường hình thái) | 32071008 | Strumal carcinoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204728 | Sỏi struvite (bất thường hình thái) | 42851001 | Struvite calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204729 | Dày sừng dạng stucco (bất thường hình thái) | 103671002 | Stucco keratosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204730 | Áp xe bán cấp (bất thường hình thái) | 384991001 | Subacute abscess (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204731 | Xơ hóa dưới cấp (bất thường hình thái) | 65196008 | Subacute fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204732 | Viêm u hạt bán cấp (bất thường hình thái) | 50265006 | Subacute granulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204733 | Xuất huyết bán cấp (bất thường hình thái) | 56887002 | Subacute hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204734 | Phù thai bán cấp (bất thường hình thái) | 52074005 | Subacute hydrops (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204735 | Viêm lympho bán cấp (bất thường hình thái) | 60109006 | Subacute lymphocytic inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204736 | Bạch cầu lympho cấp bán cấp (bất thường hình thái) | 33560006 | Subacute lymphoid leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204737 | Hoại tử bán cấp (bất thường hình thái) | 33851008 | Subacute necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204738 | Viêm tăng sinh bán cấp (bất thường hình thái) | 123748003 | Subacute proliferative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204739 | Xuất huyết dưới bao (bất thường hình thái) | 24421006 | Subcapsular hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204740 | Nang xương dưới sụn (bất thường hình thái) | 32322008 | Subchondral bone cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204741 | Bóng nước dưới lớp sừng (bất thường hình thái) | 40962006 | Subcorneal blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204742 | U tế bào sao khổng lồ dưới màng não thất (bất thường hình thái) | 1586004 | Subependymal giant cell astrocytoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204743 | U thần kinh đệm dưới màng não thất (bất thường hình thái) | 4553004 | Subependymal glioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204744 | Xơ hóa dưới màng não thất (bất thường hình thái) | 22517003 | Subependymal gliosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204745 | Nốt vôi dưới biểu bì (bất thường hình thái) | 703086002 | Subepidermal calcified nodule (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204746 | Phù dưới biểu bì (bất thường hình thái) | 45872006 | Subepidermal edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204747 | Không co hồi sau sinh (bất thường hình thái) | 50994007 | Subinvolution (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204748 | Xuất huyết dưới niêm mạc (bất thường hình thái) | 699223005 | Submucosal hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204749 | Xơ dưới niêm mạc (bất thường hình thái) | 112675005 | Submucous fibrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204750 | Màng dưới võng mạc (bất thường hình thái) | 133854004 | Subretinal membrane (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204751 | Viêm thuyên giảm (bất thường hình thái) | 110436002 | Subsiding inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204752 | Teo gần hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125381002 | Subtotal atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204753 | U xương dưới móng (bất thường hình thái) | 703697003 | Subungual exostosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204754 | Phản ứng nhuộm Sudan dương tính (bất thường hình thái) | 17815009 | Sudanophilic stain reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204755 | Hạt lưu huỳnh (bất thường hình thái) | 44530009 | Sulfur granules (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204756 | Ung thư biểu mô tế bào đáy nông (bất thường hình thái) | 61098004 | Superficial basal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204757 | Vết cắn nông (bất thường hình thái) | 770951006 | Superficial bite wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204758 | U sợi dương tính CD34 bề mặt nông (bất thường hình thái) | 1292997005 | Superficial CD34-positive fibroblastic tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204759 | Tổn thương lạnh bề mặt (bất thường hình thái) | 112632004 | Superficial cold injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204760 | Bầm tụ nông (bất thường hình thái) | 785851003 | Superficial contusion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204761 | Dị vật nông (bất thường hình thái) | 70048005 | Superficial foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204762 | Chấn thương nông (bất thường hình thái) | 3380003 | Superficial injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204763 | Vết rách nông (bất thường hình thái) | 783710005 | Superficial laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204764 | Bỏng nông một phần (bất thường hình thái) | 262587005 | Superficial partial thickness burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204765 | Ung thư tuyến xâm lấn bề mặt nông (bất thường hình thái) | 81446001 | Superficial spreading adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204766 | U hắc tố lan tỏa nông (bất thường hình thái) | 55320002 | Superficial spreading melanoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204767 | Vết thương rạch nông do phẫu thuật (bất thường hình thái) | 460621000124 104 | Superficial surgical incision wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204768 | Loét nông (bất thường hình thái) | 15498001 | Superficial ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204769 | Vết thương nông (bất thường hình thái) | 37205004 | Superficial wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204770 | Teo quá mức sau sinh (bất thường hình thái) | 58894009 | Superinvolution (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204771 | Trật khớp kín phía trên (bất thường hình thái) | 85016000 | Superior closed dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204772 | Trật khớp hướng trên (bất thường hình thái) | 125176003 | Superior dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204773 | Lệch lên trên (bất thường hình thái) | 62470007 | Superior displacement (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204774 | Bờ cắt phẫu thuật động mạch mạc treo tràng trên (bất thường hình thái) | 1366078000 | Superior mesenteric artery surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204775 | Bờ cắt phẫu thuật tĩnh mạch mạc treo tràng trên (bất thường hình thái) | 1366079008 | Superior mesenteric vein surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204776 | Trật khớp hở phía trên (bất thường hình thái) | 1188006 | Superior open dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204777 | Bờ phẫu thuật phía trên (bất thường hình thái) | 219000100000 4100 | Superior surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204778 | Cấu trúc thừa (bất thường hình thái) | 91431006 | Supernumerary structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204779 | Viêm mủ (bất thường hình thái) | 41034006 | Suppurative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204780 | U biểu mô - mô đệm bề mặt (bất thường hình thái) | 768795009 | Surface epithelial-stromal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204781 | Mất do phẫu thuật (bất thường hình thái) | 61350003 | Surgical acquired absence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204782 | Cấu trúc bị cắt cụt do phẫu thuật (bất thường hình thái) | 81612006 | Surgical amputated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204783 | Fistula động-tĩnh mạch phẫu thuật (bất thường hình thái) | 312213004 | Surgical arteriovenous fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204784 | Lỗ rò phẫu thuật (bất thường hình thái) | 125319009 | Surgical fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204785 | Vết phẫu thuật phẫu thuật (bất thường hình thái) | 609343002 | Surgical incision wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204786 | Bờ phẫu thuật (bất thường hình thái) | 871811002 | Surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204787 | Sẹo phẫu thuật (bất thường hình thái) | 63130001 | Surgical scar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204788 | Mô cấy ghép phẫu thuật (bất thường hình thái) | 110403003 | Surgical tissue implant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204789 | Vết thương phẫu thuật (bất thường hình thái) | 112633009 | Surgical wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204790 | Chảy máu vết phẫu thuật phẫu thuật (bất thường hình thái) | 700045005 | Surgical wound hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204791 | Vết phẫu thuật đã lành (bất thường hình thái) | 125195005 | Surgical wound, healed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204792 | Vết thương phẫu thuật, rò dịch (bất thường hình thái) | 421044003 | Surgical wound, leaking (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204793 | Vết phẫu thuật mới (bất thường hình thái) | 125196006 | Surgical wound, recent (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204794 | Đường dẫn hai chiều nhân tạo từ tĩnh mạch chủ trên đến động mạch phổi (bất thường hình thái) | 443789005 | Surgically constructed bidirectional pathway from superior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204795 | Nối nhân tạo từ động mạch chủ đến động mạch phổi (bất thường hình thái) | 443096004 | Surgically constructed connection of aorta to pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204796 | Nối ống từ thất trái đến động mạch phổi (bất thường hình thái) | 443696003 | Surgically constructed connection of left ventricle to pulmonary artery conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204797 | Nối tĩnh mạch phổi vào tâm nhĩ (bất thường hình thái) | 443297004 | Surgically constructed connection of pulmonary vein to left atrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204798 | Nối ống từ thất phải đến động mạch phổi (bất thường hình thái) | 443328003 | Surgically constructed connection of right ventricle to pulmonary artery conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204799 | Nối Fontan đến động mạch phổi (bất thường hình thái) | 443625008 | Surgically constructed connection of systemic venous return to pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204800 | Hợp lưu nhân tạo của các đường dẫn từ tĩnh mạch chủ dưới và trên vào đường chung phía trên van nhĩ-thất (bất thường hình thái) | 443809000 | Surgically constructed convergence of inferior and superior vena cava pathways into common pathway superior to atrioventricular valve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204801 | Cơ quan tạo hình phẫu thuật (bất thường hình thái) | 36468008 | Surgically constructed organ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204802 | Lỗ Fontan (bất thường hình thái) | 443724003 | Surgically constructed orifice between systemic venous pathway and left atrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204803 | Hầm thông liên thất Rastelli (bất thường hình thái) | 443260009 | Surgically constructed outflow tract of left ventricle across ventricular septal defect to aorta (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204804 | Đường dẫn nhân tạo từ tĩnh mạch chủ dưới đến van hai lá (bất thường hình thái) | 444329004 | Surgically constructed pathway from inferior vena cava to mitral valve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204805 | Đường Fontan từ tĩnh mạch chủ dưới (bất thường hình thái) | 443326004 | Surgically constructed pathway from inferior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204806 | Đường dẫn nhân tạo từ tĩnh mạch phổi đến van ba lá (bất thường hình thái) | 443907004 | Surgically constructed pathway from pulmonary veins to tricuspid valve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204807 | Đường dẫn nhân tạo từ tĩnh mạch chủ trên đến van hai lá (bất thường hình thái) | 444177009 | Surgically constructed pathway from superior vena cava to mitral valve (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204808 | Đường Hemi-Fontan (bất thường hình thái) | 443327008 | Surgically constructed pathway from superior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204809 | Đường Fontan (bất thường hình thái) | 443298009 | Surgically constructed pathway through heart from inferior vena cava and superior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204810 | Cấu trúc bị lòi ra ngoài do phẫu thuật (bất thường hình thái) | 52447001 | Surgically eviscerated structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204811 | Cơ quan hoặc mô được cấy ghép lại bằng phẫu thuật (bất thường hình thái) | 110404009 | Surgically reimplanted organ or tissue (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204812 | Đường khớp sọ (bất thường hình thái) | 416502004 | Suture line (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204813 | Đường khâu da (bất thường hình thái) | 11858000 | Suture line of skin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204814 | Vết rách đã khâu (bất thường hình thái) | 450554001 | Sutured laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204815 | Vết thương đã khâu (bất thường hình thái) | 450553007 | Sutured wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204816 | Ung thư biểu mô tuyến tuyến mồ hôi ác tính (bất thường hình thái) | 32272007 | Sweat gland adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204817 | U tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 81393009 | Sweat gland adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204818 | U tuyến tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 12933008 | Sweat gland tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204819 | Ứ đọng mồ hôi (bất thường hình thái) | 35506000 | Sweat retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204820 | Sưng tấy (bất thường hình thái) | 442672001 | Swelling (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204821 | Lưới nội bào cơ bị sưng (bất thường hình thái) | 1561008 | Swollen sarcoplasmic reticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204822 | Hoại tử đối xứng (bất thường hình thái) | 58567003 | Symmetrical gangrene (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204823 | U cận hạch hệ giao cảm (bất thường hình thái) | 31794002 | Sympathetic paraganglioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204824 | U nguyên bào giao cảm (bất thường hình thái) | 253075001 | Sympathicoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204825 | Dính niêm mạc (bất thường hình thái) | 5242004 | Synechia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204826 | Nang hoạt dịch (bất thường hình thái) | 123250005 | Synovial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204827 | Tân sinh giống hoạt dịch (bất thường hình thái) | 115231007 | Synovial like neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204828 | Biến sản hoạt dịch (bất thường hình thái) | 400089003 | Synovial metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204829 | Sarcoma bao hoạt dịch (bất thường hình thái) | 63211008 | Synovial sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204830 | Sarcoma hoạt dịch thể lưỡng hình (bất thường hình thái) | 18588008 | Synovial sarcoma, biphasic (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204831 | Sarcoma màng hoạt dịch, tế bào biểu mô (bất thường hình thái) | 56422000 | Synovial sarcoma, epithelioid cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204832 | Sarcoma màng hoạt dịch, tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 37206003 | Synovial sarcoma, spindle cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204833 | U màng hoạt dịch lành tính (bất thường hình thái) | 5178002 | Synovioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204834 | Ung thư biểu mô nhú ống tuyến dạng syringocystadenoma (bất thường hình thái) | 822966000 | Syringocystadenocarcinoma papilliferum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204835 | U tuyến mồ hôi dạng sợi - tuyến (bất thường hình thái) | 128684002 | Syringofibroadenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204836 | U ống tuyến mồ hôi (bất thường hình thái) | 71244007 | Syringoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204837 | U tuyến dạng syringomatous của núm vú (bất thường hình thái) | 703552001 | Syringomatous tumor of nipple (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204838 | Chuyển sản ống tuyến (bất thường hình thái) | 705144008 | Syringometaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204839 | Nang tủy sống (bất thường hình thái) | 75797008 | Syrinx (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204840 | Động mạch bàng hệ hệ thống tới phổi (bất thường hình thái) | 128589000 | Systemic collateral artery to lung (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204841 | Rối loạn lympho T dương tính EBV toàn thân ở trẻ em (bất thường hình thái) | 450906003 | Systemic Epstein Barr virus positive T-cell lymphoproliferative disease of childhood (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204842 | Bệnh mastocytosis toàn thân (bất thường hình thái) | 1255137009 | Systemic mastocytosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204843 | Mastocytosis hệ thống kèm theo bệnh huyết học dòng không phải tế bào mast (bất thường hình thái) | 397357000 | Systemic mastocytosis with associated clonal, hematologic non-mast-cell lineage disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204844 | Huyết khối hệ thống (bất thường hình thái) | 125301000 | Systemic thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204845 | Cầu nối động mạch hệ thống - phổi (bất thường hình thái) | 280139009 | Systemic to pulmonary arterial shunt (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204846 | Đường dẫn tĩnh mạch hệ thống (bất thường hình thái) | 244406008 | Systemic venous pathway (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204847 | Tân sản tế bào T và/hoặc tế bào NK (bất thường hình thái) | 415701004 | T-cell AND/OR NK-cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204848 | Bệnh bạch cầu tế bào lympho lớn dạng hạt T (bất thường hình thái) | 128819001 | T-cell large granular lymphocytic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204849 | Bệnh tăng sinh lympho T- gamma (bất thường hình thái) | 55081009 | T-gamma lymphoproliferative disease (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204850 | Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho T (bất thường hình thái) | 128824003 | T-lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204851 | Gãy hình chữ T (bất thường hình thái) | 870220007 | T-shaped fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204852 | Tache noire (vết đen nhãn cầu sau chết) (bất thường hình thái) | 409986001 | Tache noire (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204853 | Thẻ mô (bất thường hình thái) | 80801001 | Tag (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204854 | Rách kiểu tag (bất thường hình thái) | 263893002 | Tag tear (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204855 | Sợi cơ hình bia (bất thường hình thái) | 39037003 | Target fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204856 | Tế bào tart (bất thường hình thái) | 26819005 | Tart cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204857 | Giãn mao mạch (bất thường hình thái) | 112641009 | Telangiectasis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204858 | Tăng sản dạng nốt tiêu huyết dạng giãn mạch (bất thường hình thái) | 697961006 | Telangiectatic focal nodular hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204859 | Sarcoma xương dạng giãn mạch (bất thường hình thái) | 78453009 | Telangiectatic osteosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204860 | U tế bào khổng lồ bao gân, khu trú (bất thường hình thái) | 703702007 | Tenosynovial giant cell tumor, localized (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204861 | U quái ung thư (bất thường hình thái) | 67830002 | Teratocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204862 | U biểu mô tủy dạng quái (bất thường hình thái) | 88591002 | Teratoid medulloepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204863 | Medulloepithelioma dạng teratoid lành tính (bất thường hình thái) | 128911002 | Teratoid medulloepithelioma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204864 | U quái (bất thường hình thái) | 1187393008 | Teratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204865 | U quái hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1157165009 | Teratoma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204866 | U quái có chuyển dạng ác tính (bất thường hình thái) | 88334008 | Teratoma with malignant transformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204867 | U quái lành tính (bất thường hình thái) | 42717009 | Teratoma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204868 | Biến đổi vạch tận cùng (bất thường hình thái) | 125467003 | Terminal bar alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204869 | Mảnh hoại tử bậc ba (bất thường hình thái) | 58078003 | Tertiary sequestrum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204870 | Tứ bội (bất thường hình thái) | 62749002 | Tetraploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204871 | Tứ bội kép (tetrasomy) (bất thường hình thái) | 29996004 | Tetrasomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204872 | Dị vật dạng mô vải (textiloma) (bất thường hình thái) | 415711006 | Textiloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204873 | Thay đổi vỏ bao (bất thường hình thái) | 41800009 | Thecal change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204874 | U tế bào mô sợi buồng trứng, thể vàng hóa (bất thường hình thái) | 54482004 | Thecoma, luteinized (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204875 | U tế bào mô sợi buồng trứng, ác tính (bất thường hình thái) | 57622002 | Thecoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204876 | Thay đổi hình thái liên quan điều trị (bất thường hình thái) | 399591009 | Therapy-related morphologic change (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204877 | Bỏng nhiệt (bất thường hình thái) | 105594005 | Thermal burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204878 | Tổn thương do nhiệt (bất thường hình thái) | 161006 | Thermal injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204879 | Tổn thương bỏng độ III (bất thường hình thái) | 80247002 | Third degree burn injury (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204880 | Vết rách độ ba (bất thường hình thái) | 783747005 | Third degree laceration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204881 | Vết rách độ ba type 3a (bất thường hình thái) | 868255009 | Third degree laceration type 3a (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204882 | Vết rách độ ba type 3b (bất thường hình thái) | 868256005 | Third degree laceration type 3b (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204883 | Vết rách độ ba type 3c (bất thường hình thái) | 868257001 | Third degree laceration type 3c (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204884 | Lỗ mở nhân tạo vùng ngực (bất thường hình thái) | 1222664004 | Thoracic stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204885 | Thuyên tắc huyết khối (bất thường hình thái) | 13713005 | Thromboembolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204886 | Hoại tử do huyết khối (bất thường hình thái) | 123634007 | Thrombonecrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204887 | Phình mạch có huyết khối (bất thường hình thái) | 125271003 | Thrombosed aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204888 | Phình động mạch xơ vữa huyết khối (bất thường hình thái) | 123625002 | Thrombosed atherosclerotic aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204889 | Giãn tĩnh mạch bị huyết khối (bất thường hình thái) | 22341001 | Thrombosed varices (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204890 | Cục huyết khối (bất thường hình thái) | 396339007 | Thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204891 | Ung thư tuyến ức (bất thường hình thái) | 128717008 | Thymic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204892 | Ung thư biểu mô tuyến ức có hình thái giống Ung thư biểu mô tuyến nước bọt (bất thường hình thái) | 725504002 | Thymic carcinoma with adenoid cystic carcinoma- like features (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204893 | Tân sinh biểu mô tuyến ức (bất thường hình thái) | 128621008 | Thymic epithelial neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204894 | U tuyến ức mỡ (bất thường hình thái) | 447137005 | Thymolipoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204895 | U tuyến ức (bất thường hình thái) | 1187428006 | Thymoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204896 | U tuyến ức hành xử chưa rõ (bất thường hình thái) | 1187423002 | Thymoma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204897 | U tuyến ức lành tính (bất thường hình thái) | 21181001 | Thymoma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204898 | U tuyến ức ác tính (bất thường hình thái) | 15949004 | Thymoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204899 | U tuyến ức loại A, ác tính (bất thường hình thái) | 128708008 | Thymoma, type A, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204900 | U tuyến ức loại AB, ác tính (bất thường hình thái) | 128710005 | Thymoma, type AB, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204901 | U tuyến ức loại B1, ác tính (bất thường hình thái) | 128712002 | Thymoma, type B1, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204902 | U tuyến ức loại B2, ác tính (bất thường hình thái) | 128714001 | Thymoma, type B2, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204903 | U tuyến ức loại B3, ác tính (bất thường hình thái) | 128716004 | Thymoma, type B3, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204904 | U tuyến yên tiết thyrotropin (bất thường hình thái) | 1156907005 | Thyrotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204905 | Hình thái u adamantinoma xương chày (bất thường hình thái) | 210233007 | Tibial adamantinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204906 | Biến đổi mối nối chặt (bất thường hình thái) | 125468008 | Tight junction alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204907 | Thuyên tắc mô (bất thường hình thái) | 66807003 | Tissue embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204908 | Túi tophi (bất thường hình thái) | 3875003 | Tophus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204909 | Xoắn (bất thường hình thái) | 129256008 | Torsion (malposition) (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204910 | Biến dạng xoắn (bất thường hình thái) | 718355007 | Torsion deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204911 | Tình trạng xoắn vặn (bất thường hình thái) | 15690004 | Tortuosity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204912 | Gò xương (bất thường hình thái) | 70033004 | Torus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204913 | Gãy xương dạng nén (torus fracture) (bất thường hình thái) | 442056008 | Torus fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204914 | Teo toàn bộ (bất thường hình thái) | 125382009 | Total atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204915 | Phản ứng tế bào khổng lồ kiểu Touton (bất thường hình thái) | 62538005 | Touton type giant cell reaction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204916 | Hạt nhiễm độc trong bạch cầu (bất thường hình thái) | 103633005 | Toxic leukocyte granulations (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204917 | Không bào nhiễm độc (bất thường hình thái) | 125406009 | Toxic vacuolization (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204918 | Ung thư biểu mô tuyến dạng bè (bất thường hình thái) | 29792007 | Trabecular adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204919 | U tuyến bè (bất thường hình thái) | 21930005 | Trabecular adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204920 | U xơ hóa trẻ em dạng bè xương (bất thường hình thái) | 699445009 | Trabecular juvenile ossifying fibroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204921 | Lỗ mở khí quản (bất thường hình thái) | 280361007 | Tracheostomy stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204922 | Teo kéo dãn (bất thường hình thái) | 50763000 | Traction atrophy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204923 | Túi thừa kéo giãn (bất thường hình thái) | 2570008 | Traction diverticulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204924 | Adenoma răng cưa truyền thống (bất thường hình thái) | 443734007 | Traditional serrated adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204925 | Polyp răng cưa dạng truyền thống (bất thường hình thái) | 703843001 | Traditional sessile serrated adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204926 | Thoái hóa qua synap (bất thường hình thái) | 70509000 | Trans-synaptic degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204927 | Gãy xuyên sụn (bất thường hình thái) | 699532008 | Transchondral fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204928 | Gãy đường qua lồi cầu (bất thường hình thái) | 1290904004 | Transcondylar fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204929 | Tăng sinh bất thường tạm thời dòng myeloid (bất thường hình thái) | 450934005 | Transient abnormal myelopoiesis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204930 | Phù thoáng qua (bất thường hình thái) | 112647008 | Transient edema (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204931 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú và đặc (bất thường hình thái) | 449330007 | Transitional carcinoma with mixed papillary and solid growth pattern (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204932 | Tế bào chuyển tiếp bất thường (bất thường hình thái) | 62764002 | Transitional cell atypia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204933 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 27090000 | Transitional cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204934 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp tại chỗ (bất thường hình thái) | 53530009 | Transitional cell carcinoma in situ (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204935 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp có biệt hóa tuyến (bất thường hình thái) | 399564007 | Transitional cell carcinoma with glandular differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204936 | Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp có biệt hóa tế bào vảy (bất thường hình thái) | 399464005 | Transitional cell carcinoma with squamous differentiation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204937 | Ung thư tế bào chuyển tiếp, tế bào hình thoi (bất thường hình thái) | 112676006 | Transitional cell carcinoma, spindle cell (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204938 | Loạn sản tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 399466007 | Transitional cell dysplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204939 | Tăng sản tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 110443008 | Transitional cell hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204940 | Chuyển sản tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 44092007 | Transitional cell metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204941 | Tân sinh tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 118287003 | Transitional cell neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204942 | U nhú tế bào chuyển tiếp hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 846643009 | Transitional cell papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204943 | U nhú tế bào chuyển tiếp lành tính (bất thường hình thái) | 44342003 | Transitional cell papilloma, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204944 | U tế bào chuyển tiếp ranh giới ác tính (bất thường hình thái) | 399431005 | Transitional cell tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204945 | U màng não chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 64967004 | Transitional meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204946 | U tuyến tùng dạng chuyển tiếp (bất thường hình thái) | 1156297005 | Transitional pineal tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204947 | Shunt cửa trong gan qua tĩnh mạch cảnh (bất thường hình thái) | 397423009 | Transjugular intrahepatic portosystemic shunt (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204948 | Nhồi máu xuyên thành (bất thường hình thái) | 85844000 | Transmural infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204949 | Đảo vị trí (bất thường hình thái) | 56591001 | Transposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204950 | Chuyển vị trí sang trái (bất thường hình thái) | 125230009 | Transposition, left (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204951 | Chuyển vị trí sang phải (bất thường hình thái) | 125231008 | Transposition, right (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204952 | Dịch thấm (bất thường hình thái) | 17307002 | Transudate (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204953 | Thiếu ngang (bất thường hình thái) | 890175002 | Transverse deficiency (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204954 | U thần kinh chấn thương (bất thường hình thái) | 63561003 | Traumatic neuroma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204955 | Lỗ khoan sọ (trephine hole) (bất thường hình thái) | 110405005 | Trephine hole (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204956 | Nhiễm sắc thể ba tâm (bất thường hình thái) | 45178007 | Tricentric chromosome (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204957 | Nang trichilemmal (bất thường hình thái) | 419093005 | Trichilemmal cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204958 | Ung thư biểu mô tuyến tóc (bất thường hình thái) | 128624000 | Trichilemmocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204959 | U tuyến bã dạng trichilemmoma (bất thường hình thái) | 46199002 | Trichilemmoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204960 | Búi tóc trong dạ dày (bất thường hình thái) | 89544002 | Trichobezoar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204961 | Ung thư biểu mô trichoblastic (bất thường hình thái) | 1293106000 | Trichoblastic carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204962 | Carcinosarcoma trichoblastic (bất thường hình thái) | 1290921008 | Trichoblastic carcinosarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204963 | Trichoblastoma (bất thường hình thái) | 878881002 | Trichoblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204964 | U biểu mô nang lông (bất thường hình thái) | 59186007 | Trichoepithelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204965 | U nang nang lông (bất thường hình thái) | 33059009 | Trichofolliculoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204966 | Búi lông trichophytobezoar (bất thường hình thái) | 433165008 | Trichophytobezoar (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204967 | Cấu trúc ba thùy (bất thường hình thái) | 74965008 | Trilobed structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204968 | Tam bội thể (bất thường hình thái) | 14847005 | Triploidy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204969 | Thể tam nhiễm sắc thể (bất thường hình thái) | 78989007 | Trisomy (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204970 | Tam nhiễm sắc thể 13 (Hội chứng Patau) (bất thường hình thái) | 737540008 | Trisomy 13 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204971 | Tam nhiễm sắc thể 18 (Hội chứng Edwards) (bất thường hình thái) | 737541007 | Trisomy 18 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204972 | Tam nhiễm sắc thể 21 (Hội chứng Down) (bất thường hình thái) | 737542000 | Trisomy 21 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204973 | Hoại tử khô do dinh dưỡng (trophic gangrene) (bất thường hình thái) | 12404002 | Trophic gangrene (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204974 | Tân sinh nguyên bào nuôi (bất thường hình thái) | 115234004 | Trophoblastic neoplasm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204975 | U nguyên bào nuôi dạng biểu mô (bất thường hình thái) | 128767001 | Trophoblastic tumor, epithelioid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204976 | Chuyển sản ống dẫn (bất thường hình thái) | 125550007 | Tubal metaplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204977 | Ung thư biểu mô tuyến ống (bất thường hình thái) | 4631006 | Tubular adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204978 | Polyp tuyến dạng ống (bất thường hình thái) | 1344671000 | Tubular adenomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204979 | Tăng sản tuyến ống (bất thường hình thái) | 735960009 | Tubular adenosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204980 | Cấu trúc ống hình trụ (bất thường hình thái) | 43539003 | Tubular aggregates (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204981 | U carcinoid dạng ống tuyến (bất thường hình thái) | 128889005 | Tubular carcinoid (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204982 | Ung thư biểu mô tế bào thận dạng ống nang (bất thường hình thái) | 733602004 | Tubulocystic renal cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204983 | Ung thư biểu mô thùy - ống tuyến (bất thường hình thái) | 703596001 | Tubulolobular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204984 | U tuyến ống-nhú (bất thường hình thái) | 61722000 | Tubulovillous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204985 | Polyp tuyến ống - nhung mao (bất thường hình thái) | 1344673002 | Tubulovillous adenomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204986 | U máu dạng búi (bất thường hình thái) | 128903007 | Tufted hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204987 | Ổ u (bất thường hình thái) | 1162492000 | Tumor bed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204988 | Bờ phẫu thuật giường u (bất thường hình thái) | 1268595006 | Tumor bed surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204989 | Tế bào u chưa xác định hành vi (bất thường hình thái) | 39577004 | Tumor cells of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204990 | Tế bào u lành tính (bất thường hình thái) | 56696000 | Tumor cells, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204991 | Tế bào u ác tính (bất thường hình thái) | 88400008 | Tumor cells, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204992 | Hoại tử khối u (bất thường hình thái) | 34823008 | Tumor necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204993 | U của phễu nang lông (bất thường hình thái) | 1295248004 | Tumor of follicular infundibulum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204994 | Huyết khối khối u (bất thường hình thái) | 448128007 | Tumor thrombus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204995 | Tổn thương dạng u (bất thường hình thái) | 84931001 | Tumor-like lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204996 | Khối u nhỏ (bất thường hình thái) | 72938002 | Tumorlet (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204997 | U nhỏ dạng lành tính (bất thường hình thái) | 128876004 | Tumorlet, benign (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204998 | U turban (bất thường hình thái) | 211710004 | Turban tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6204999 | Loét (bất thường hình thái) | 56208002 | Ulcer (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205000 | Mảng xơ vữa có loét (bất thường hình thái) | 62189002 | Ulcerated atheromatous plaque (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205001 | Khối loét (bất thường hình thái) | 125142007 | Ulcerated mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205002 | Polyp loét (bất thường hình thái) | 125558000 | Ulcerated polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205003 | Giãn tĩnh mạch loét (bất thường hình thái) | 42117003 | Ulcerated varices (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205004 | Viêm loét (bất thường hình thái) | 41605001 | Ulcerative inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205005 | Lệch trụ (bất thường hình thái) | 1293023007 | Ulnar angulation deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205006 | Bỏng do tia cực tím (bất thường hình thái) | 54325004 | Ultraviolet light burn (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205007 | Bờ phẫu thuật mỏ móc tụy (bất thường hình thái) | 1156987008 | Uncinate surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205008 | Ung thư biểu mô tế bào vảy không biệt hóa không sừng hóa (bất thường hình thái) | 449778005 | Undifferentiated nonkeratinizing squamous cell carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205009 | Sarcoma đa hình không biệt hóa (bất thường hình thái) | 1290732004 | Undifferentiated pleomorphic sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205010 | Sarcoma chưa biệt hóa (bất thường hình thái) | 128734000 | Undifferentiated sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205011 | Sarcoma tế bào tròn nhỏ không biệt hóa (bất thường hình thái) | 1290804000 | Undifferentiated small round cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205012 | Sarcoma tế bào hình thoi không biệt hóa (bất thường hình thái) | 1290806003 | Undifferentiated spindle cell sarcoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205013 | Gãy không di lệch (bất thường hình thái) | 307184009 | Undisplaced fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205014 | Giãn tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 12856003 | Uneven venous ectasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205015 | Nang xương đơn thùy (bất thường hình thái) | 112643007 | Unicameral bone cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205016 | U tạo men dạng nang đơn (bất thường hình thái) | 278385006 | Unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205017 | Nang đơn thùy (bất thường hình thái) | 125289002 | Unilocular cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205018 | Gãy không ổn định (bất thường hình thái) | 282010003 | Unstable fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205019 | Sỏi urat (bất thường hình thái) | 88295005 | Urate calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205020 | Tinh thể urê máu (bất thường hình thái) | 91635007 | Uremic frost (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205021 | Bờ phẫu thuật niệu quản (bất thường hình thái) | 1268596007 | Ureteral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205022 | Miệng nối niệu quản (bất thường hình thái) | 245858000 | Ureteric anastomosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205023 | Lỗ mở niệu quản ra da (bất thường hình thái) | 264604008 | Ureterostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205024 | Bờ phẫu thuật niệu đạo (bất thường hình thái) | 1286935000 | Urethral surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205025 | Lỗ mở niệu đạo nhân tạo (bất thường hình thái) | 311395005 | Urethrostomy - stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205026 | Nhồi máu axit uric (bất thường hình thái) | 22333001 | Uric acid infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205027 | Ống tiết niệu (bất thường hình thái) | 314393004 | Urinary conduit (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205028 | Vị trí nối ống tiểu nhân tạo (bất thường hình thái) | 245860003 | Urinary conduit site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205029 | Khoang chứa nước tiểu (bất thường hình thái) | 281162000 | Urinary reservoir (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205030 | Ứ nước tiểu (bất thường hình thái) | 1251594002 | Urine retention (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205031 | Lỗ mở niệu (bất thường hình thái) | 281601009 | Urological stoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205032 | U nhú niệu mạc (bất thường hình thái) | 45083001 | Urothelial papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205033 | Mề đay (bất thường hình thái) | 64305001 | Urticaria (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205034 | Tăng sản ống tuyến thông thường (bất thường hình thái) | 472906008 | Usual ductal hyperplasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205035 | U tử cung giống u dây sinh dục buồng trứng (bất thường hình thái) | 703600006 | Uterine tumor resembling ovarian sex cord tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205036 | Sợi cơ có không bào (bất thường hình thái) | 71272000 | Vacuolated fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205037 | Lympho bào có không bào (bất thường hình thái) | 725384001 | Vacuolated lymphocyte (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205038 | Bạch cầu trung tính có không bào (bất thường hình thái) | 726746002 | Vacuolated neutrophil (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205039 | Không bào hóa (bất thường hình thái) | 91043001 | Vacuolation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205040 | Vòm âm đạo (bất thường hình thái) | 438074005 | Vaginal cuff (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205041 | Bờ phẫu thuật vòm âm đạo (bất thường hình thái) | 1157001004 | Vaginal cuff surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205042 | Biến dạng dạng vẹo ngoài (bất thường hình thái) | 127561000 | Valgus deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205043 | Tắc nghẽn do hình thành van (bất thường hình thái) | 68646005 | Valve formation obstruction (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205044 | Hở van tim (bất thường hình thái) | 708024004 | Valvular insufficiency (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205045 | Hẹp van kèm hở van (bất thường hình thái) | 708027006 | Valvular stenosis with valvular insufficiency (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205046 | Thuyên tắc mô van tim (bất thường hình thái) | 74811007 | Valvular tissue embolus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205047 | Phình động mạch dạng giãn tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 57754000 | Varicose aneurysm (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205048 | Loét giãn tĩnh mạch kèm viêm (bất thường hình thái) | 288198002 | Varicose ulcer and inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205049 | Biến dạng dạng vẹo trong (bất thường hình thái) | 127562007 | Varus deformity (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205050 | Vị trí đặt ống thông mạch máu (bất thường hình thái) | 735951001 | Vascular catheter insertion site (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205051 | Mảnh ghép mạch máu (bất thường hình thái) | 312288001 | Vascular graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205052 | Dị dạng mạch máu (bất thường hình thái) | 783806000 | Vascular malformation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205053 | Nốt ruồi mạch máu (bất thường hình thái) | 90893005 | Vascular nevus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205054 | Polyp mạch máu (bất thường hình thái) | 125559008 | Vascular polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205055 | Vòng mạch bất thường (bất thường hình thái) | 110409004 | Vascular ring (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205056 | Xơ cứng mạch máu (bất thường hình thái) | 107671003 | Vascular sclerosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205057 | Bờ phẫu thuật mạch máu (bất thường hình thái) | 1156996008 | Vascular surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205058 | Chuyển dạng mạch máu xoang của hạch bạch huyết (VTS) (bất thường hình thái) | 708901009 | Vascular transformation of lymph node sinuses (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205059 | Thoái hóa thành mạch (bất thường hình thái) | 33593002 | Vascular wall degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205060 | Phát ban dạng viêm mạch (bất thường hình thái) | 27006004 | Vasculitic rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205061 | Sùi thực vật (bất thường hình thái) | 363564008 | Vegetation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205062 | Vòng tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 312289009 | Vein loop (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205063 | Giãn tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 399989005 | Venous ectasia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205064 | Mảnh ghép tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 838277000 | Venous graft (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205065 | U máu tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 56468002 | Venous hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205066 | Bờ cắt phẫu thuật tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 1366074003 | Venous surgical margin (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205067 | Rò tĩnh mạch - tĩnh mạch (bất thường hình thái) | 371286003 | Venovenous fistula (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205068 | Thể Verocay (bất thường hình thái) | 125351005 | Verocay body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205069 | Mụn cóc (verruca) (bất thường hình thái) | 30285000 | Verruca (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205070 | Mụn cóc dạng sợi chỉ (verruca filiformis) (bất thường hình thái) | 720843009 | Verruca filiformis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205071 | Mụn cóc phẳng (bất thường hình thái) | 1296946004 | Verruca plana (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205072 | Mụn cóc gan chân (bất thường hình thái) | 1296907001 | Verruca plantaris (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205073 | Mụn cóc thông thường (bất thường hình thái) | 1296947008 | Verruca vulgaris (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205074 | U vàng dạng mụn cóc (bất thường hình thái) | 66174008 | Verruciform xanthoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205075 | Ung thư biểu mô dạng mụn cóc (bất thường hình thái) | 89906000 | Verrucous carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205076 | U mạch dạng sừng có vảy (bất thường hình thái) | 20985003 | Verrucous keratotic hemangioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205077 | Khối sùi (bất thường hình thái) | 125144008 | Verrucous mass (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205078 | U nhú dạng sùi (bất thường hình thái) | 48218007 | Verrucous papilloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205079 | Chuyển vị (bất thường hình thái) | 22303008 | Version (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205080 | Gãy dọc (bất thường hình thái) | 264738005 | Vertical fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205081 | Bóng nước (bất thường hình thái) | 82515000 | Vesicle (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205082 | Viêm dạng bóng nước (bất thường hình thái) | 72095004 | Vesicular inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205083 | Phát ban có mụn nước (bất thường hình thái) | 53788007 | Vesicular rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205084 | Ban bọng nước (bất thường hình thái) | 14912003 | Vesiculobullous rash (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205085 | Nang di tích (bất thường hình thái) | 110410009 | Vestigial cyst (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205086 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nhú có chân (bất thường hình thái) | 703551008 | Villoglandular carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205087 | Ung thư biểu mô tuyến dạng nhung mao (bất thường hình thái) | 28558000 | Villous adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205088 | U tuyến nhung mao (bất thường hình thái) | 128859003 | Villous adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205089 | Polyp tuyến dạng nhung mao (bất thường hình thái) | 1344672007 | Villous adenomatous polyp (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205090 | Vipoma ác tính (bất thường hình thái) | 31131002 | Vipoma, malignant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205091 | Bóng nước do vi rút (bất thường hình thái) | 71542007 | Viral blister (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205092 | Thể vùi bào tương do vi rút (bất thường hình thái) | 88523009 | Viral cytoplasmic inclusion body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205093 | Thể vùi do vi rút (bất thường hình thái) | 53012008 | Viral inclusion body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205094 | Thể vùi nhân do vi rút (bất thường hình thái) | 65482005 | Viral nuclear inclusion body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205095 | Hạt giống vi rút (bất thường hình thái) | 66813007 | Virus-like particles (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205096 | Tạng to (bất thường hình thái) | 28543008 | Visceromegaly (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205097 | Trật khớp gan tay (bất thường hình thái) | 830189009 | Volar dislocation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205098 | Trật bán gan tay (bất thường hình thái) | 835272007 | Volar subluxation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205099 | Ổ von Brunn (bất thường hình thái) | 71312005 | von Brunn's nests (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205100 | Túi W (bất thường hình thái) | 262273009 | W pouch (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205101 | Macroglobulinemia Waldenström (bất thường hình thái) | 35562000 | Waldenstrom's macroglobulinemia (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205102 | Thoái hóa Waller (bất thường hình thái) | 36161006 | Wallerian degeneration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205103 | Ung thư biểu mô dạng sùi (condylomatous) (bất thường hình thái) | 399408005 | Warty (condylomatous) carcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205104 | Dày sừng dạng mụn cơm (bất thường hình thái) | 22524002 | Warty dyskeratoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205105 | Ung thư tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái) | 80727009 | Water-clear cell adenocarcinoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205106 | U tuyến tế bào trong suốt (bất thường hình thái) | 26638004 | Water-clear cell adenoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205107 | Nhồi máu vùng ranh giới (watershed infarct) (bất thường hình thái) | 47559000 | Watershed infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205108 | Nội mạc tử cung tăng sinh yếu (bất thường hình thái) | 449091004 | Weakly proliferative endometrium (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205109 | Gãy kiểu Weber type A (bất thường hình thái) | 870206000 | Weber type A fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205110 | Gãy kiểu Weber type B (bất thường hình thái) | 870207009 | Weber type B fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205111 | Gãy kiểu Weber type C (bất thường hình thái) | 870208004 | Weber type C fracture (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205112 | Ung thư tuyến biệt hóa tốt, loại foveolar dạ dày (bất thường hình thái) | 388676006 | Well differentiated adenocarcinoma, gastric foveolar type (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205113 | U biệt hóa tốt có tiềm năng ác tính không xác định (bất thường hình thái) | 789442006 | Well differentiated tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205114 | U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt (bất thường hình thái) | 1286768001 | Well-differentiated neuroendocrine tumor (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205115 | U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt độ 1 (bất thường hình thái) | 1286769009 | Well-differentiated neuroendocrine tumor grade 1 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205116 | U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt độ 2 (bất thường hình thái) | 1286770005 | Well-differentiated neuroendocrine tumor grade 2 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205117 | U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt độ 3 (bất thường hình thái) | 1286772002 | Well-differentiated neuroendocrine tumor grade 3 (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205118 | U trung biểu mô nhú biệt hóa tốt (bất thường hình thái) | 734100004 | Well-differentiated papillary mesothelioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205119 | Hoại tử ướt (bất thường hình thái) | 988002 | Wet gangrene (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205120 | Bất thường bạch cầu (bất thường hình thái) | 24827003 | White blood cell abnormality (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205121 | Sợi xoắn (bất thường hình thái) | 1345218002 | Whorled fibers (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205122 | Giãn rộng (bất thường hình thái) | 90522003 | Widened structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205123 | U nguyên bào tủy hoạt hóa đường dẫn truyền wingless (bất thường hình thái) | 733909005 | Wingless-activated medulloblastoma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205124 | Tổn thương vòng dây (bất thường hình thái) | 9751002 | Wire loop lesion (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205125 | Tàn dư thể Wolff (bất thường hình thái) | 29771007 | Wolffian body rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205126 | Tàn dư ống Wolff (bất thường hình thái) | 24804006 | Wolffian duct rest (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205127 | U Wolff có hành vi không xác định (bất thường hình thái) | 817967001 | Wolffian tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205128 | Dị vật mảnh gỗ (bất thường hình thái) | 429085006 | Wood splinter foreign body (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205129 | Vết thương (bất thường hình thái) | 13924000 | Wound (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205130 | Tách mép vết thương (bất thường hình thái) | 410723003 | Wound dehiscence (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205131 | Chảy máu vết thương (bất thường hình thái) | 700044009 | Wound hemorrhage (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205132 | Đường rò vết thương (bất thường hình thái) | 1360030008 | Wound sinus tract (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205133 | Vết thương kín (bất thường hình thái) | 125194009 | Wound, closed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205134 | Vết thương đã lành (bất thường hình thái) | 125191001 | Wound, healed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205135 | Vết thương rách, đã khâu (bất thường hình thái) | 123744001 | Wound, lacerated, closed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205136 | Vết thương rách hoàn toàn (bất thường hình thái) | 125201002 | Wound, lacerated, complete (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205137 | Vết thương rách lớn (bất thường hình thái) | 125202009 | Wound, lacerated, giant (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205138 | Vết thương rách một phần (bất thường hình thái) | 125200001 | Wound, lacerated, partial (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205139 | Vết thương chưa lành (bất thường hình thái) | 125192008 | Wound, non-healed (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205140 | Nhân nhăn nheo (bất thường hình thái) | 53565009 | Wrinkled nucleus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205141 | Nếp nhăn (bất thường hình thái) | 27367001 | Wrinkled structure (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205142 | Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính X0 (bất thường hình thái) | 80427008 | X0 sex chromosome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205143 | Sỏi xanthine (bất thường hình thái) | 7828002 | Xanthine calculus (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205144 | U xanthogranuloma (bất thường hình thái) | 846695001 | Xanthogranuloma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205145 | Viêm u hạt dạng xanthogranulomatous (bất thường hình thái) | 448285003 | Xanthogranulomatous inflammation (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205146 | U vàng phẳng (bất thường hình thái) | 56581007 | Xanthoma planum (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205147 | Lắng đọng u vàng (bất thường hình thái) | 75594004 | Xanthomatous deposition (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205148 | U màng não dạng u vàng (bất thường hình thái) | 277999002 | Xanthomatous meningioma (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205149 | Vàng da dạng dát (bất thường hình thái) | 10219009 | Xanthosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205150 | Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính XXY (bất thường hình thái) | 65162001 | XXY sex chromosome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205151 | Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính XYY (bất thường hình thái) | 48930007 | XYY sex chromosome alteration (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205152 | Nhồi máu Zahn (bất thường hình thái) | 31092005 | Zahn's infarct (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205153 | Thể vằn (Zebra bodies) (bất thường hình thái) | 51529008 | Zebra bodies (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205154 | Hoại tử Zenker (bất thường hình thái) | 40247001 | Zenker's necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
6205155 | Hoại tử vùng (bất thường hình thái) | 69265003 | Zonal necrosis (morphologic abnormality) | morphologic abnormality |
Góp ý về danh mục thuật ngữ y học lâm sàng đề nghị gửi về Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, bản mềm xin gửi về địa chỉ email: cdc.kcb@gmail.com theo mẫu sau:
Mã dùng | Tên thuật ngữ đã ban hành | Mã SNOMED CT | Thuật ngữ đề xuất sửa đổi bổ sung | Loại hình đề nghị |
Mã dùng chung do Bộ Y tế ban hành | Tên thuật ngữ (tiếng Việt) đã ban hành cần góp ý. Chú ý chỉ góp ý tên thuật ngữ tiếng Việt, là bản dịch của "Tên thuật ngữ tiếng Anh" là nguyên gốc của bộ thuật ngữ lâm sàng SNOMED CT | Mã SNOMED CT (Concept ID) | Trường hợp đề xuất nhiều tên đồng nghĩa, mỗi tên cách nhau bởi dấu “;” | 1 - Dịch lại chính xác hơn Tên thuật ngữ hiện nay; 2 - Bổ sung tên gọi khác, đồng nghĩa* (Synonyms); 3 - Loại bỏ thuật ngữ này ra khỏi danh mục dùng chung 4 - Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 1227/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung đối với kỹ thuật, thuật ngữ chỉ số cận lâm sàng (Đợt 1) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 2010/QĐ-BYT năm 2025 ban hành tạm thời danh mục mã dùng chung phục vụ việc gửi dữ liệu chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 2427/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng - Đợt 1 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 2552/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học cổ truyền - Đợt 1 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 2493/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng - Đợt 2 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 2493/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/08/2025
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Nguyễn Tri Thức
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 04/08/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra