Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2552/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MÃ DÙNG CHUNG THUẬT NGỮ Y HỌC CỔ TRUYỀN - ĐỢT 1

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật Bảo hiểm y tế ngày 14 tháng 11 năm 2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 13 tháng 6 năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 27 tháng 11 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 06/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 06 tháng 01 năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 (gọi tắt là Đề án 06/CP);

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học cổ truyền - Đợt 1”, gồm 04 (bốn) phụ lục:

1. Phụ lục I. Danh mục thể lâm sàng và mã thể lâm sàng theo bệnh danh y học cổ truyền.

2. Phụ lục II. Danh mục chẩn đoán và mã chẩn đoán theo y học cổ truyền.

3. Phụ lục III. Danh mục huyệt và mã huyệt (theo danh pháp quốc tế và nguyên tắc mã hóa danh pháp quốc tế).

4. Phụ lục IV. Danh mục kỹ thuật và mã kỹ thuật y học cổ truyền.

Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học cổ truyền này ban hành để ghi nhận các thể lâm sàng theo từng bệnh danh y học cổ truyền; chẩn đoán bát cương, chẩn đoán nguyên nhân, chẩn đoán tạng phủ, chẩn đoán kinh lạc; danh mục huyệt theo đường kinh và các kỹ thuật dùng trong khám bệnh, chữa bệnh, chuẩn hóa thông tin trong bệnh án điện tử, hỗ trợ liên thông dữ liệu khám bệnh, chữa bệnh - bảo hiểm y tế và sổ sức khoẻ điện tử.

Điều 2. Danh mục này áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc, bao gồm các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập và tư nhân.

Điều 3. Giao Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền là đầu mối hướng dẫn thực hiện.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.

Điều 5. Các Ông/Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng, Cục trưởng các Vụ, Cục thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Tổ Công tác Đề án 06/CP (để b/c);
- Đ/c Bộ trưởng (để b/c);
- Các Đ/c Thứ trưởng (để phối hợp);
- Văn phòng Chính phủ (để b/c);
- Bộ: Công an, Quốc phòng, Tài chính (BHXH);
- UBND các tỉnh/TP trực thuộc TW;
- Các Bệnh viện trực thuộc BYT và trường ĐH;
- Lưu: VT, YDCT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Tri Thức


PHỤ LỤC I

DANH MỤC THỂ LÂM SÀNG VÀ MÃ THỂ LÂM SÀNG THEO BỆNH DANH Y HỌC CỔ TRUYỀN
 (Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)

Mã dùng chung

Tên bệnh theo hướng dẫn chẩn đoán bệnh theo YHCT, kết hợp YHCT với YHHD

Tên bệnh theo YHHĐ

Mã ICD- 10

Bệnh danh YHCT

Mã U

Các thể lâm sàng

Mã hóa

6500000

Đau cột sống thắt lưng (Yêu thống)

Đau cột sống thắt lưng

M54.5

Yêu thống

U62.392.5

 

 

6500001

 

 

 

 

 

Thể hàn thấp

U62.392.5.01

6500002

 

 

 

 

 

Thể thấp nhiệt

U62.392.5.02

6500003

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U62.392.5.03

6500004

 

 

 

 

 

Thể can thận hư

U62.392.5.04

6500005

 

 

 

 

 

Thể thận dương hư

U62.392.5.05

6500006

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.392.5.06

6500007

Thoái hóa khớp gối (Hạc tất phong)

Thoái hoá khớp gối

M17

Hạc tất phong

U62.261

 

 

6500008

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp tý

U62.261.01

6500009

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp tý kèm can thận hư

U62.261.02

6500010

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt kèm can thận hư

U62.261.03

6500011

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.261.04

6500012

Gout (Thống phong)

Gút (thống phong)

M10

Thống phong

U62.371

 

 

6500013

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt

U62.371.01

6500014

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp

U62.371.02

6500015

 

 

 

 

 

Thể đàm ứ trở trệ

U62.371.03

6500016

 

 

 

 

 

Thể can thận lưỡng hư

U62.371.04

6500017

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.371.05

6500018

Viêm khớp dạng thấp (Chứng tý)

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính

M05

Chứng tý

U62.021

 

 

6500019

 

 

 

 

 

Thể phong thấp

U62.021.01

6500020

 

 

 

 

 

Thể hàn thấp

U62.021.02

6500021

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt

U62.021.03

6500022

 

 

 

 

 

Thể can thận hư

U62.021.04

6500023

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.021.05

6500024

Viêm khớp dạng thấp (Chứng tý)

Viêm khớp dạng thấp khác

M06

Chứng tý

U62.031

 

 

6500025

 

 

 

 

 

Thể phong thấp

U62.031.01

6500026

 

 

 

 

 

Thể hàn thấp

U62.031.02

6500027

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt

U62.031.03

6500028

 

 

 

 

 

Thể can thận hư

U62.031.04

6500029

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.031.05

6500030

Viêm khớp dạng thấp (Chứng tý)

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính

M06.0

Chứng tý

U62.031.0

 

 

6500031

 

 

 

 

 

Thể phong thấp

U62.031.0.01

6500032

 

 

 

 

 

Thể hàn thấp

U62.031.0.02

6500033

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt

U62.031.0.03

6500034

 

 

 

 

 

Thể can thận hư

U62.031.0.04

6500035

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.031.0.05

6500036

Hội chứng cổ vai cánh tay (Chứng tý)

Hội chứng cánh tay cổ

M53.1

Kiên tý

U62.291

 

 

6500037

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U62.291.01

6500038

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt tý

U62.291.02

6500039

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U62.291.03

6500040

 

 

 

 

 

Thể can thận hư

U62.291.04

6500041

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.291.05

6500042

Hội chứng cổ vai cánh tay (Chứng tý)

Hội chứng cánh tay cổ

M53.1

Chứng tý

U62.292

 

 

6500043

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U62.292.01

6500044

 

 

 

 

 

Thể phong thấp nhiệt tý

U62.292.02

6500045

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U62.292.03

6500046

 

 

 

 

 

Thể can thận hư

U62.292.04

6500047

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.292.05

6500048

Tăng huyết áp vô căn (Huyễn vựng)

Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát

I10

Huyễn vựng

U58.091

 

 

6500049

 

 

 

 

 

Thể can dương thượng cang

U58.091.01

6500050

 

 

 

 

 

Thể can thận âm hư

U58.091.02

6500051

 

 

 

 

 

Thể âm dương lưỡng hư

U58.091.03

6500052

 

 

 

 

 

Thể đàm thấp

U58.091.04

6500053

 

 

 

 

 

Thể khác

U58.091.05

6500054

Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác (Chứng đàm

Rối loạn chuyển hoá lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác

E78

Chứng đàm

U53.151

 

 

6500055

 

 

 

 

 

Thể tỳ hư đàm thấp

U53.151.01

6500056

 

 

 

 

 

Thể tỳ thận dương hư

U53.151.02

6500057

 

 

 

 

 

Thể can thận âm hư

U53.151.03

6500058

 

 

 

 

 

Thể can uất tỳ hư

U53.151.04

6500059

 

 

 

 

 

Thể thấp nhiệt nội kết

U53.151.05

6500060

 

 

 

 

 

Thể khí trệ huyết ứ

U53.151.06

6500061

 

 

 

 

 

Thể khác

U53.151.07

6500062

Bệnh dây thần kinh mặt (Khẩu nhãn oa tà)

Bệnh dây thần kinh mặt

G51

Khẩu nhãn oa tà

U55.561

 

 

6500063

 

 

 

 

 

Thể phong hàn ở kinh lạc

U55.561.01

6500064

 

 

 

 

 

Thể phong nhiệt

U55.561.02

6500065

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U55.561.03

6500066

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.561.04

6500067

Đau dây thần kinh liên sườn (Hiếp thống)

Đau thần kinh liên sườn

G58

Hiếp thống

U55.541

 

 

6500068

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U55.541.01

6500069

 

 

 

 

 

Thể can khí uất kết

U55.541.02

6500070

 

 

 

 

 

Thể can uất hóa hỏa

U55.541.03

6500071

 

 

 

 

 

Thể tà uất thiếu dương

U55.541.04

6500072

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U55.541.05

6500073

 

 

 

 

 

Thể can đởm thấp nhiệt

U55.541.06

6500074

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.541.07

6500075

Đau dây thần kinh liên sườn (Hiếp thống)

Bệnh dây thần kinh liên sườn

G58.0

Hiếp thống

U55.531

 

 

6500076

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U55.531.01

6500077

 

 

 

 

 

Thể can khí uất kết

U55.531.02

6500078

 

 

 

 

 

Thể can uất hóa hỏa

U55.531.03

6500079

 

 

 

 

 

Thể tà uất thiếu dương

U55.531.04

6500080

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U55.531.05

6500081

 

 

 

 

 

Thể can đởm thấp nhiệt

U55.531.06

6500082

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.531.07

6500083

Đau dây thần kinh liên sườn (Hiếp thống)

Bệnh dây thần kinh liên sườn

G58.0

Chứng tý

U55.431

 

 

6500084

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U55.431.01

6500085

 

 

 

 

 

Thể can khí uất kết

U55.431.02

6500086

 

 

 

 

 

Thể can uất hóa hỏa

U55.431.03

6500087

 

 

 

 

 

Thể tà uất thiếu dương

U55.431.04

6500088

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U55.431.05

6500089

 

 

 

 

 

Thể can đởm thấp nhiệt

U55.431.06

6500090

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.431.07

6500091

Đau thần kinh tọa (Yêu cước thống)

Đau dây thần kinh tọa

M54.3

Tọa cốt phong

U62.391

 

 

6500092

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp

U62.391.01

6500093

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư

U62.391.02

6500094

 

 

 

 

 

Thể thấp nhiệt

U62.391.03

6500095

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U62.391.04

6500096

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.391.05

6500097

Đau thần kinh tọa (Yêu cước thống)

Đau dây thần kinh tọa

M54.3

Yêu cước thống

U62.392

 

 

6500098

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp

U62.392.01

6500099

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư

U62.392.02

6500100

 

 

 

 

 

Thể thấp nhiệt

U62.392.03

6500101

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U62.392.04

6500102

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.392.05

6500103

Đau thần kinh tọa (Yêu cước thống)

Đau dây thần kinh tọa

M54.3

Tọa điến phong

U62.393

 

 

6500104

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp

U62.393.01

6500105

 

 

 

 

 

Thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư

U62.393.02

6500106

 

 

 

 

 

Thể thấp nhiệt

U62.393.03

6500107

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U62.393.04

6500108

 

 

 

 

 

Thể khác

U62.393.05

6500109

Di chứng nhồi máu não (Bán thân bất toại)

Di chứng nhồi máu não

I69.3

Bán thân bất toại

U58.021

 

 

6500110

 

 

 

 

 

Thể can thận âm hư

U58.021.01

6500111

 

 

 

 

 

Thể phong đàm

U58.021.02

6500112

 

 

 

 

 

Thể khí hư huyết ứ

U58.021.03

6500113

 

 

 

 

 

Thể khác

U58.021.04

6500114

Di chứng nhồi máu não (Bán thân bất toại)

Di chứng nhồi máu não

I69.3

Thất ngôn

U58.022

 

 

6500115

 

 

 

 

 

Thể can thận âm hư

U58.022.01

6500116

 

 

 

 

 

Thể phong đàm

U58.022.02

6500117

 

 

 

 

 

Thể khí hư huyết ứ

U58.022.03

6500118

 

 

 

 

 

Thể khác

U58.022.04

6500119

Bại não trẻ em (Ngũ trì)

Bại não

G80

Ngũ trì

U55.611

 

 

6500120

 

 

 

 

 

Thể can thận bất túc

U55.611.01

6500121

 

 

 

 

 

Thể tâm tỳ hư

U55.611.02

6500122

 

 

 

 

 

Thể đàm ứ trở trệ

U55.611.03

6500123

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.611.04

6500124

Bại não trẻ em (Ngũ trì)

Bại não

G80

Si ngốc

U55.612

 

 

6500125

 

 

 

 

 

Thể can thận bất túc

U55.612.01

6500126

 

 

 

 

 

Thể tâm tỳ hư

U55.612.02

6500127

 

 

 

 

 

Thể đàm ứ trở trệ

U55.612.03

6500128

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.612.04

6500129

Bại não trẻ em (Ngũ trì)

Bại não

G80

Si chứng

U55.613

 

 

6500130

 

 

 

 

 

Thể can thận bất túc

U55.613.01

6500131

 

 

 

 

 

Thể tâm tỳ hư

U55.613.02

6500132

 

 

 

 

 

Thể đàm ứ trở trệ

U55.613.03

6500133

 

 

 

 

 

Thể khác

U55.613.04

6500134

Di chứng viêm não do virus (Ôn bệnh)

Di chứng viêm não do virus

B94.1

Ôn bệnh

U50.481

 

 

6500135

 

 

 

 

 

Thể âm hư

U50.481.01

6500136

 

 

 

 

 

Thể khí âm lưỡng hư

U50.481.02

6500137

 

 

 

 

 

Thể khác

U50.481.03

6500138

Suy dinh dưỡng thể Marasmus (Cam tích)

Suy dinh dưỡng thể marasmus

E41

Cam tích

U53.071

 

 

6500139

 

 

 

 

 

Thể Cam khí (Tỳ hư)

U53.071.01

6500140

 

 

 

 

 

Thể Cam tích

U53.071.02

6500141

 

 

 

 

 

Thể Can cam (Khí huyết hư)

U53.071.03

6500142

 

 

 

 

 

Thể khác

U53.071.04

6500143

Suy dinh dưỡng thể Marasmus (Cam tích)

Suy dinh dưỡng thể marasmus

E41

Chứng cam

U53.072

 

 

6500144

 

 

 

 

 

Thể Cam khí (Tỳ hư)

U53.072.01

6500145

 

 

 

 

 

Thể cam tích

U53.072.02

6500146

 

 

 

 

 

Thể Can cam (Khí huyết hư)

U53.072.03

6500147

 

 

 

 

 

Thể khác

U53.072.04

6500148

Viêm dạ dày và tá tràng (Vị quản thống)

Viêm dạ dày và tá tràng

K29

Vị quản thống

U60.471

 

 

6500149

 

 

 

 

 

Thể can khí phạm vị

U60.471.01

6500150

 

 

 

 

 

Thể khí trệ

U60.471.01.01

6500151

 

 

 

 

 

Thể hỏa uất

U60.471.01.02

6500152

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U60.471.01.03

6500153

 

 

 

 

 

Thể tỳ vị hư hàn

U60.471.02

6500154

 

 

 

 

 

Thể khác

U60.471.03

6500155

Viêm dạ dày và tá tràng (Vị quản thống)

Viêm dạ dày khác

K29.6

Vị quản thống

U60.471.6

 

 

6500156

 

 

 

 

 

Thể can khí phạm vị

U60.471.6.01

6500157

 

 

 

 

 

Thể khí trệ

U60.471.6.01.01

6500158

 

 

 

 

 

Thể hỏa uất

U60.471.6.01.02

6500159

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U60.471.6.01.03

6500160

 

 

 

 

 

Thể tỳ vị hư hàn

U60.471.6.02

6500161

 

 

 

 

 

Thể khác

U60.471.6.03

6500162

Viêm dạ dày và tá tràng (Vị quản thống)

Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu

K29.9

Vị quản thống

U60.471.9

 

 

6500163

 

 

 

 

 

Thể can khí phạm vị

U60.471.9.01

6500164

 

 

 

 

 

Thể khí trệ

U60.471.9.01.01

6500165

 

 

 

 

 

Thể hỏa uất

U60.471.9.01.02

6500166

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U60.471.9.01.03

6500167

 

 

 

 

 

Thể tỳ vị hư hàn

U60.471.9.02

6500168

 

 

 

 

 

Thể khác

U60.471.9.03

6500169

Viêm gan virus mạn (Hiếp thống)

Viêm gan virus mạn

B18

Hoàng đản

U50.101

 

 

6500170

 

 

 

 

 

Thể khí ngưng

U50.101.01

6500171

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U50.101.02

6500172

 

 

 

 

 

Thể can đởm thấp nhiệt

U50.101.03

6500173

 

 

 

 

 

Thể âm hư nội nhiệt

U50.101.04

6500174

 

 

 

 

 

Thể khác

U50.101.05

6500175

Viêm gan virus mạn (Hiếp thống)

Viêm gan virus mạn

B18

Hiếp thống

U50.102

 

 

6500176

 

 

 

 

 

Thể khí ngưng

U50.102.01

6500177

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U50.102.02

6500178

 

 

 

 

 

Thể can đởm thấp nhiệt

U50.102.03

6500179

 

 

 

 

 

Thể âm hư nội nhiệt

U50.102.04

6500180

 

 

 

 

 

Thể khác

U50.102.05

6500181

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) (Khái suyễn)

Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác

J44

Háo suyễn

U59.232

 

 

6500182

 

 

 

 

 

Thể phong nhiệt

U59.232.01

6500183

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U59.232.02

6500184

 

 

 

 

 

Thể khí táo

U59.232.03

6500185

 

 

 

 

 

Thể đàm thấp

U59.232.04

6500186

 

 

 

 

 

Thể thủy ẩm (hàn ẩm)

U59.232.05

6500187

 

 

 

 

 

Thể khác

U59.232.06

6500188

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) (Khái suyễn)

Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác

J44

Khái thấu

U59.231

 

 

6500189

 

 

 

 

 

Thể phong nhiệt

U59.231.01

6500190

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U59.231.02

6500191

 

 

 

 

 

Thể khí táo

U59.231.03

6500192

 

 

 

 

 

Thể đàm thấp

U59.231.04

6500193

 

 

 

 

 

Thể thủy ẩm (hàn ẩm)

U59.231.05

6500194

 

 

 

 

 

Thể khác

U59.231.06

6500195

Mày đay (Ẩn chẩn)

Mày đay

L50

Ẩn chẩn

U61.011

 

 

6500196

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U61.011.01

6500197

 

 

 

 

 

Thể phong nhiệt

U61.011.02

6500198

 

 

 

 

 

Thể huyết hư phong táo

U61.011.03

6500199

 

 

 

 

 

Thể khác

U61.011.04

6500200

Mày đay (Ẩn chẩn)

Mày đay

L50

Phong chẩn

U61.012

 

 

6500201

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U61.012.01

6500202

 

 

 

 

 

Thể phong nhiệt

U61.012.02

6500203

 

 

 

 

 

Thể huyết hư phong táo

U61.012.03

6500204

 

 

 

 

 

Thể khác

U61.012.04

6500205

Mày đay (Ẩn chẩn)

Mày đay

L50

Tầm ma chẩn

U61.013

 

 

6500206

 

 

 

 

 

Thể phong hàn

U61.013.01

6500207

 

 

 

 

 

Thể phong nhiệt

U61.013.02

6500208

 

 

 

 

 

Thể huyết hư phong táo

U61.013.03

6500209

 

 

 

 

 

Thể khác

U61.013.04

6500210

Bí đái cơ năng (Long bế)

Bí đái

R33

Tiện bí

U66.371

 

 

6500211

 

 

 

 

 

Thể bàng quang thấp nhiệt

U66.371.01

6500212

 

 

 

 

 

Thể phế nhiệt

U66.371.02

6500213

 

 

 

 

 

Thể khí trệ huyết ứ

U66.371.03

6500214

 

 

 

 

 

Thể thận khí hư

U66.371.04

6500215

 

 

 

 

 

Thể khác

U66.371.05

6500216

Bí đái cơ năng (Long bế)

Bí đái

R33

Lung bế

U66.372

 

 

6500217

 

 

 

 

 

Thể bàng quang thấp nhiệt

U66.372.01

6500218

 

 

 

 

 

Thể phế nhiệt

U66.372.02

6500219

 

 

 

 

 

Thể khí trệ huyết ứ

U66.372.03

6500220

 

 

 

 

 

Thể thận khí hư

U66.372.04

6500221

 

 

 

 

 

Thể khác

U66.372.05

6500222

Bệnh trĩ (Hạ trĩ)

Trĩ

I84

Hạ trĩ

U58.762

 

 

6500223

 

 

 

 

 

Thể nhiệt độc

U58.762.01

6500224

 

 

 

 

 

Thể huyết ứ

U58.762.02

6500225

 

 

 

 

 

Thể thấp nhiệt

U58.762.03

6500226

 

 

 

 

 

Thể khí huyết lưỡng hư

U58.762.04

6500227

 

 

 

 

 

Thể khác

U58.762.05


PHỤ LỤC II

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN VÀ MÃ CHẨN ĐOÁN THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)

MÃ DÙNG CHUNG

THUẬT NGỮ

NHÓM

6535000

Biểu

BC.01

Chẩn đoán bát cương

6535001

BC.02

Chẩn đoán bát cương

6535002

BC.03

Chẩn đoán bát cương

6535003

Thực

BC.04

Chẩn đoán bát cương

6535004

Hàn

BC.05

Chẩn đoán bát cương

6535005

Nhiệt

BC.06

Chẩn đoán bát cương

6535006

Âm

BC.07

Chẩn đoán bát cương

6535007

Dương

BC.08

Chẩn đoán bát cương

6535008

Biểu lý tương kiêm

BC.09

Chẩn đoán bát cương

6535009

Hư trung hiệp thực

BC.10

Chẩn đoán bát cương

6535010

Hàn nhiệt thác tạp

BC.11

Chẩn đoán bát cương

6535011

Nội nhân

NN.01

Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh

6535012

Ngoại nhân

NN.02

Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh

6535013

Bất nội ngoại nhân

NN.03

Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh

6535014

Vệ

VK.01

Chẩn đoán vệ khí dinh huyết

6535015

Khí

VK.02

Chẩn đoán vệ khí dinh huyết

6535016

Dinh

VK.03

Chẩn đoán vệ khí dinh huyết

6535017

Huyết

VK.04

Chẩn đoán vệ khí dinh huyết

6535018

Can

TP.01

Chẩn đoán tạng phủ

6535019

Tâm

TP.02

Chẩn đoán tạng phủ

6535020

Tỳ

TP.03

Chẩn đoán tạng phủ

6535021

Phế

TP.04

Chẩn đoán tạng phủ

6535022

Thận

TP.05

Chẩn đoán tạng phủ

6535023

Đởm

TP.06

Chẩn đoán tạng phủ

6535024

Tiểu trường

TP.07

Chẩn đoán tạng phủ

6535025

Vị

TP.08

Chẩn đoán tạng phủ

6535026

Đại trường

TP.09

Chẩn đoán tạng phủ

6535027

Bàng quang

TP.10

Chẩn đoán tạng phủ

6535028

Tâm bào

TP.11

Chẩn đoán tạng phủ

6535029

Tam tiêu

TP.12

Chẩn đoán tạng phủ

6535030

Não

KH.01

Chẩn đoán phủ kỷ hằng

6535031

Tuỷ

KH.02

Chẩn đoán phủ kỷ hằng

6535032

Cốt

KH.03

Chẩn đoán phủ kỷ hằng

6535033

Mạch

KH.04

Chẩn đoán phủ kỷ hằng

6535034

Tử cung

KH.05

Chẩn đoán phủ kỷ hằng

6535035

Thủ thái âm phế kinh

CK.01

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535036

Thủ thiếu âm tâm kinh

CK.02

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535037

Thủ quyết âm tâm bào kinh

CK.03

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535038

Túc thái âm tỳ kinh

CK.04

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535039

Túc thiếu âm thận kinh

CK.05

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535040

Túc quyết âm can kinh

CK.06

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535041

Thủ dương minh đại trường kinh

CK.07

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535042

Thủ thái dương tiểu trường kinh

CK.08

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535043

Thủ thiếu dương tam tiêu kinh

CK.09

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535044

Túc dương minh vị kinh

CK.10

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535045

Túc thái dương bàng quang kinh

CK.11

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535046

Túc thiếu dương đởm kinh

CK.12

Chẩn đoán 12 kinh chính

6535047

Thủ thái âm kinh cân

KC.01

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535048

Thủ thiếu âm kinh cân

KC.02

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535049

Thủ quyết âm kinh cân

KC.03

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535050

Túc thái âm kinh cân

KC.04

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535051

Túc thiếu âm kinh cân

KC.05

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535052

Túc quyết âm kinh cân

KC.06

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535053

Thủ dương minh kinh cân

KC.07

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535054

Thủ thái dương kinh cân

KC.08

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535055

Thủ thiếu dương kinh cân

KC.09

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535056

Túc dương minh kinh cân

KC.10

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535057

Túc thái dương kinh cân

KC.11

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535058

Túc thiếu dương kinh cân

KC.12

Chẩn đoán 12 kinh cân

6535059

Thủ thái âm kinh biệt

KB.01

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535060

Thủ thiếu âm kinh biệt

KB.02

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535061

Thủ quyết âm kinh biệt

KB.03

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535062

Túc thái âm kinh biệt

KB.04

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535063

Túc thiếu âm kinh biệt

KB.05

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535064

Túc quyết âm kinh biệt

KB.06

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535065

Thủ dương minh kinh biệt

KB.07

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535066

Thủ thái dương kinh biệt

KB.08

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535067

Thủ thiếu dương kinh biệt

KB.09

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535068

Túc dương minh kinh biệt

KB.10

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535069

Túc thái dương kinh biệt

KB.11

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535070

Túc thiếu dương kinh biệt

KB.12

Chẩn đoán 12 kinh biệt

6535071

Thủ thái âm phế kinh bì bộ

BB.01

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535072

Thủ thiếu âm tâm kinh bì bộ

BB.02

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535073

Thủ quyết âm tâm bào kinh bì bộ

BB.03

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535074

Túc thái âm tỳ kinh bì bộ

BB.04

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535075

Túc thiếu âm thận kinh bì bộ

BB.05

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535076

Túc quyết âm can kinh bì bộ

BB.06

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535077

Thủ dương minh đại trường kinh bì bộ

BB.07

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535078

Thủ thái dương tiểu trường kinh bì bộ

BB.08

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535079

Thủ thiếu dương tam tiêu kinh bì bộ

BB.09

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535080

Túc dương minh vị kinh bì bộ

BB.10

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535081

Túc thái dương bàng quang kinh bì bộ

BB.11

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535082

Túc thiếu dương đởm kinh bì bộ

BB.12

Chẩn đoán 12 bì bộ

6535083

Nhâm mạch

BM.01

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535084

Đốc mạch

BM.02

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535085

Xung mạch

BM.03

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535086

Đới mạch

BM.04

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535087

Âm duy mạch

BM.05

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535088

Dương duy mạch

BM.06

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535089

Âm kiểu mạch

BM.07

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535090

Dương kiểu mạch

BM.08

Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh

6535091

Thủ thái âm lạc mạch

BL.01

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535092

Thủ thiếu âm lạc mạch

BL.02

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535093

Thủ quyết âm lạc mạch

BL.03

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535094

Túc thái âm lạc mạch

BL.04

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535095

Túc thiếu âm lạc mạch

BL.05

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535096

Túc quyết âm lạc mạch

BL.06

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535097

Thủ dương minh lạc mạch

BL.07

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535098

Thủ thái dương lạc mạch

BL.08

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535099

Thủ thiếu dương lạc mạch

BL.09

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535100

Túc dương minh lạc mạch

BL.10

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535101

Túc thái dương lạc mạch

BL.11

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535102

Túc thiếu dương lạc mạch

BL.12

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535103

Nhâm mạch chi lạc (lạc mạch của mạch Nhâm)

BL.13

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535104

Đốc mạch chi lạc (lạc mạch của mạch Đốc)

BL.14

Chẩn đoán 15 biệt lạc

6535105

Tỳ chi đại lạc (đại lạc của Tỳ)

BL.15

Chẩn đoán 15 biệt lạc


PHỤ LỤC III

DANH MỤC HUYỆT VÀ MÃ HUYỆT
(theo danh pháp quốc tế và nguyên tắc mã hóa danh pháp quốc tế)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)

MÃ DÙNG CHUNG

TÊN HUYỆT

TÊN ĐƯỜNG KINH

TIẾNG VIỆT

MÃ THAM CHIẾU SNOMED CT

QUỐC TẾ

QUỐC TẾ

TIẾNG VIỆT

QUỐC TẾ

6536000

Huyệt châm cứu

272743000

Acupuncture point (body structure)

 

 

 

6536001

Các huyệt kinh Thủ Thái Âm Phế

272744006

Lung acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536002

Trung Phủ

272746008

Zhongfu

LU1

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536003

Trung Phủ (bên trái)

272746008

Zhongfu

LU1.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536004

Trung Phủ (bên phải)

272746008

Zhongfu

LU1.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536005

Trung Phủ (hai bên)

272746008

Zhongfu

LU1.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536006

Vân Môn

272747004

Yunmen

LU2

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536007

Vân Môn (bên trái)

272747004

Yunmen

LU2.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536008

Vân Môn (bên phải)

272747004

Yunmen

LU2.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536009

Vân Môn (hai bên)

272747004

Yunmen

LU2.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536010

Thiên Phủ

272748009

Tianfu

LU3

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536011

Thiên Phủ (bên trái)

272748009

Tianfu

LU3.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536012

Thiên Phủ (bên phải)

272748009

Tianfu

LU3.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536013

Thiên Phủ (hai bên)

272748009

Tianfu

LU3.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536014

Hiệp Bạch

272749001

Xiabai

LU4

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536015

Hiệp Bạch (bên trái)

272749001

Xiabai

LU4.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536016

Hiệp Bạch (bên phải)

272749001

Xiabai

LU4.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536017

Hiệp Bạch (hai bên)

272749001

Xiabai

LU4.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536018

Xích Trạch

272750001

Chize

LU5

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536019

Xích Trạch (bên trái)

272750001

Chize

LU5.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536020

Xích Trạch (bên phải)

272750001

Chize

LU5.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536021

Xích Trạch (hai bên)

272750001

Chize

LU5.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536022

Khổng Tối

272751002

Kongzui

LU6

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536023

Khổng Tối (bên trái)

272751002

Kongzui

LU6.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536024

Khổng Tối (bên phải)

272751002

Kongzui

LU6.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536025

Khổng Tối (hai bên)

272751002

Kongzui

LU6.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536026

Liệt Khuyết

272752009

Lieque

LU7

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536027

Liệt Khuyết (bên trái)

272752009

Lieque

LU7.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536028

Liệt Khuyết (bên phải)

272752009

Lieque

LU7.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536029

Liệt Khuyết (hai bên)

272752009

Lieque

LU7.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536030

Kinh Cừ

272753004

Jingqu

LU8

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536031

Kinh Cừ (bên trái)

272753004

Jingqu

LU8.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536032

Kinh Cừ (bên phải)

272753004

Jingqu

LU8.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536033

Kinh Cừ (hai bên)

272753004

Jingqu

LU8.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536034

Thái Uyên

272754005

Taiyuan

LU9

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536035

Thái Uyên (bên trái)

272754005

Taiyuan

LU9.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536036

Thái Uyên (bên phải)

272754005

Taiyuan

LU9.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536037

Thái Uyên (hai bên)

272754005

Taiyuan

LU9.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536038

Ngư Tế

272755006

Yuji

LU10

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536039

Ngư Tế (bên trái)

272755006

Yuji

LU10.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536040

Ngư Tế (bên phải)

272755006

Yuji

LU10.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536041

Ngư Tế (hai bên)

272755006

Yuji

LU10.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536042

Thiếu Thương

272756007

Shaoshang

LU11

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536043

Thiếu Thương (bên trái)

272756007

Shaoshang

LU11.L

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536044

Thiếu Thương (bên phải)

272756007

Shaoshang

LU11.R

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536045

Thiếu Thương (hai bên)

272756007

Shaoshang

LU11.B

Kinh thủ thái âm Phế

Lung Meridian

6536046

Các huyệt kinh Thủ Dương Minh Đại Trường

272757003

Large intestine acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536047

Thương Dương

272758008

Shangyang

LI1

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536048

Thương Dương (bên trái)

272758008

Shangyang

LI1.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536049

Thương Dương (bên phải)

272758008

Shangyang

LI1.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536050

Thương Dương (hai bên)

272758008

Shangyang

LI1.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536051

Nhị Gian

272759000

Erjian

LI2

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536052

Nhị Gian (bên trái)

272759000

Erjian

LI2.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536053

Nhị Gian (bên phải)

272759000

Erjian

LI2.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536054

Nhị Gian (hai bên)

272759000

Erjian

LI2.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536055

Tam Gian

272760005

Sanjian

LI3

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536056

Tam Gian (bên trái)

272760005

Sanjian

LI3.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536057

Tam Gian (bên phải)

272760005

Sanjian

LI3.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536058

Tam Gian (hai bên)

272760005

Sanjian

LI3.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536059

Hợp Cốc

272761009

Hegu

LI4

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536060

Hợp Cốc (bên trái)

272761009

Hegu

LI4.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536061

Hợp Cốc (bên phải)

272761009

Hegu

LI4.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536062

Hợp Cốc (hai bên)

272761009

Hegu

LI4.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536063

Dương Khê

272762002

Yangxi

LI5

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536064

Dương Khê (bên trái)

272762002

Yangxi

LI5.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536065

Dương Khê (bên phải)

272762002

Yangxi

LI5.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536066

Dương Khê (hai bên)

272762002

Yangxi

LI5.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536067

Thiên Lịch

272763007

Pianli

LI6

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536068

Thiên Lịch (bên trái)

272763007

Pianli

LI6.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536069

Thiên Lịch (bên phải)

272763007

Pianli

LI6.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536070

Thiên Lịch (hai bên)

272763007

Pianli

LI6.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536071

Ôn Lưu

272764001

Wenliu

LI7

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536072

Ôn Lưu (bên trái)

272764001

Wenliu

LI7.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536073

Ôn Lưu (bên phải)

272764001

Wenliu

LI7.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536074

Ôn Lưu (hai bên)

272764001

Wenliu

LI7.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536075

Hạ Liêm

272765000

Xialian

LI8

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536076

Hạ Liêm (bên trái)

272765000

Xialian

LI8.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536077

Hạ Liêm (bên phải)

272765000

Xialian

LI8.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536078

Hạ Liêm (hai bên)

272765000

Xialian

LI8.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536079

Thượng Liêm

272766004

Shanglian

LI9

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536080

Thượng Liêm (bên trái)

272766004

Shanglian

LI9.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536081

Thượng Liêm (bên phải)

272766004

Shanglian

LI9.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536082

Thượng Liêm (hai bên)

272766004

Shanglian

LI9.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536083

Thủ Tam Lý

272767008

Shousanli

LI10

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536084

Thủ Tam Lý (bên trái)

272767008

Shousanli

LI10.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536085

Thủ Tam Lý (bên phải)

272767008

Shousanli

LI10.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536086

Thủ Tam Lý (hai bên)

272767008

Shousanli

LI10.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536087

Khúc Trì

272768003

Quchi

LI11

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536088

Khúc Trì (bên trái)

272768003

Quchi

LI11.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536089

Khúc Trì (bên phải)

272768003

Quchi

LI11.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536090

Khúc Trì (hai bên)

272768003

Quchi

LI11.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536091

Trửu Liêu

272769006

Zhouliao

LI12

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536092

Trửu Liêu (bên trái)

272769006

Zhouliao

LI12.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536093

Trửu Liêu (bên phải)

272769006

Zhouliao

LI12.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536094

Trửu Liêu (hai bên)

272769006

Zhouliao

LI12.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536095

Thủ Ngũ Lý

272770007

Shouwuli

LI13

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536096

Thủ Ngũ Lý (bên trái)

272770007

Shouwuli

LI13.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536097

Thủ Ngũ Lý (bên phải)

272770007

Shouwuli

LI13.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536098

Thủ Ngũ Lý (hai bên)

272770007

Shouwuli

LI13.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536099

Tý Nhu

272771006

Binao

LI14

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536100

Tý Nhu (bên trái)

272771006

Binao

LI14.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536101

Tý Nhu (bên phải)

272771006

Binao

LI14.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536102

Tý Nhu (hai bên)

272771006

Binao

LI14.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536103

Kiên Ngung

272772004

Jianyu

LI15

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536104

Kiên Ngung (bên trái)

272772004

Jianyu

LI15.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536105

Kiên Ngung (bên phải)

272772004

Jianyu

LI15.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536106

Kiên Ngung (hai bên)

272772004

Jianyu

LI15.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536107

Cự Cốt

272773009

Jugu

LI16

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536108

Cự Cốt (bên trái)

272773009

Jugu

LI16.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536109

Cự Cốt (bên phải)

272773009

Jugu

LI16.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536110

Cự Cốt (hai bên)

272773009

Jugu

LI16.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536111

Thiên Đỉnh

272774003

Tianding

LI17

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536112

Thiên Đỉnh (bên trái)

272774003

Tianding

LI17.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536113

Thiên Đỉnh (bên phải)

272774003

Tianding

LI17.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536114

Thiên Đỉnh (hai bên)

272774003

Tianding

LI17.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536115

Phù Đột

272775002

Futu

LI18

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536116

Phù Đột (bên trái)

272775002

Futu

LI18.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536117

Phù Đột (bên phải)

272775002

Futu

LI18.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536118

Phù Đột (hai bên)

272775002

Futu

LI18.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536119

Hòa Liêu

272776001

Kouheliao

LI19

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536120

Hòa Liêu (bên trái)

272776001

Kouheliao

LI19.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536121

Hòa Liêu (bên phải)

272776001

Kouheliao

LI19.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536122

Hòa Liêu (hai bên)

272776001

Kouheliao

LI19.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536123

Nghinh Hương

272777005

Yingxiang

LI20

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536124

Nghinh Hương (bên trái)

272777005

Yingxiang

LI20.L

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536125

Nghinh Hương (bên phải)

272777005

Yingxiang

LI20.R

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536126

Nghinh Hương (hai bên)

272777005

Yingxiang

LI20.B

Kinh thủ dương minh Đại trường

Large Intestine Meridian

6536127

Các huyệt kinh Túc Dương Minh Vị

272778000

Stomach acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536128

Thừa Khấp

272779008

Chengqi

ST1

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536129

Thừa Khấp (bên trái)

272779008

Chengqi

ST1.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536130

Thừa Khấp (bên phải)

272779008

Chengqi

ST1.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536131

Thừa Khấp (hai bên)

272779008

Chengqi

ST1.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536132

Tứ Bạch

272780006

Sibai

ST2

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536133

Tứ Bạch (bên trái)

272780006

Sibai

ST2.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536134

Tứ Bạch (bên phải)

272780006

Sibai

ST2.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536135

Tứ Bạch (hai bên)

272780006

Sibai

ST2.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536136

Cự Liêu

272781005

Juliao

ST3

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536137

Cự Liêu (bên trái)

272781005

Juliao

ST3.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536138

Cự Liêu (bên phải)

272781005

Juliao

ST3.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536139

Cự Liêu (hai bên)

272781005

Juliao

ST3.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536140

Địa Thương

272782003

Dicang

ST4

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536141

Địa Thương (bên trái)

272782003

Dicang

ST4.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536142

Địa Thương (bên phải)

272782003

Dicang

ST4.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536143

Địa Thương (hai bên)

272782003

Dicang

ST4.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536144

Đại Nghinh

272783008

Daying

ST5

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536145

Đại Nghinh (bên trái)

272783008

Daying

ST5.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536146

Đại Nghinh (bên phải)

272783008

Daying

ST5.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536147

Đại Nghinh (hai bên)

272783008

Daying

ST5.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536148

Giáp Xa

272784002

Jiache

ST6

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536149

Giáp Xa (bên trái)

272784002

Jiache

ST6.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536150

Giáp Xa (bên phải)

272784002

Jiache

ST6.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536151

Giáp Xa (hai bên)

272784002

Jiache

ST6.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536152

Hạ Quan

272785001

Xiaguan

ST7

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536153

Hạ Quan (bên trái)

272785001

Xiaguan

ST7.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536154

Hạ Quan (bên phải)

272785001

Xiaguan

ST7.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536155

Hạ Quan (hai bên)

272785001

Xiaguan

ST7.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536156

Đầu Duy

272786000

Touwei

ST8

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536157

Đầu Duy (bên trái)

272786000

Touwei

ST8.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536158

Đầu Duy (bên phải)

272786000

Touwei

ST8.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536159

Đầu Duy (hai bên)

272786000

Touwei

ST8.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536160

Nhân Nghinh

272787009

Renying

ST9

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536161

Nhân Nghinh (bên trái)

272787009

Renying

ST9.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536162

Nhân Nghinh (bên phải)

272787009

Renying

ST9.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536163

Nhân Nghinh (hai bên)

272787009

Renying

ST9.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536164

Thủy Đột

272788004

Shuitu

ST10

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536165

Thủy Đột (bên trái)

272788004

Shuitu

ST10.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536166

Thủy Đột (bên phải)

272788004

Shuitu

ST10.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536167

Thủy Đột (hai bên)

272788004

Shuitu

ST10.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536168

Khí Xá

272789007

Qishe

ST11

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536169

Khí Xá (bên trái)

272789007

Qishe

ST11.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536170

Khí Xá (bên phải)

272789007

Qishe

ST11.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536171

Khí Xá (hai bên)

272789007

Qishe

ST11.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536172

Khuyết Bồn

272790003

Quepen

ST12

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536173

Khuyết Bồn (bên trái)

272790003

Quepen

ST12.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536174

Khuyết Bồn (bên phải)

272790003

Quepen

ST12.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536175

Khuyết Bồn (hai bên)

272790003

Quepen

ST12.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536176

Khí Hộ

272791004

Qihu

ST13

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536177

Khí Hộ (bên trái)

272791004

Qihu

ST13.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536178

Khí Hộ (bên phải)

272791004

Qihu

ST13.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536179

Khí Hộ (hai bên)

272791004

Qihu

ST13.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536180

Khố Phòng

272792006

Kufang

ST14

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536181

Khố Phòng (bên trái)

272792006

Kufang

ST14.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536182

Khố Phòng (bên phải)

272792006

Kufang

ST14.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536183

Khố Phòng (hai bên)

272792006

Kufang

ST14.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536184

Ốc Ế

272793001

Wuyi

ST15

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536185

Ốc Ế (bên trái)

272793001

Wuyi

ST15.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536186

Ốc Ế (bên phải)

272793001

Wuyi

ST15.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536187

Ốc Ế (hai bên)

272793001

Wuyi

ST15.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536188

Ưng Song

272794007

Yingchuang

ST16

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536189

Ưng Song (bên trái)

272794007

Yingchuang

ST16.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536190

Ưng Song (bên phải)

272794007

Yingchuang

ST16.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536191

Ưng Song (hai bên)

272794007

Yingchuang

ST16.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536192

Nhũ Trung

272796009

Ruzhong

ST17

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536193

Nhũ Trung (bên trái)

272796009

Ruzhong

ST17.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536194

Nhũ Trung (bên phải)

272796009

Ruzhong

ST17.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536195

Nhũ Trung (hai bên)

272796009

Ruzhong

ST17.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536196

Nhũ Căn

272797000

Rugen

ST18

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536197

Nhũ Căn (bên trái)

272797000

Rugen

ST18.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536198

Nhũ Căn (bên phải)

272797000

Rugen

ST18.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536199

Nhũ Căn (hai bên)

272797000

Rugen

ST18.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536200

Bất Dung

272798005

Burong

ST19

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536201

Bất Dung (bên trái)

272798005

Burong

ST19.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536202

Bất Dung (bên phải)

272798005

Burong

ST19.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536203

Bất Dung (hai bên)

272798005

Burong

ST19.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536204

Thừa Mãn

272799002

Chengman

ST20

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536205

Thừa Mãn (bên trái)

272799002

Chengman

ST20.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536206

Thừa Mãn (bên phải)

272799002

Chengman

ST20.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536207

Thừa Mãn (hai bên)

272799002

Chengman

ST20.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536208

Lương Môn

272800003

Liangmen

ST21

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536209

Lương Môn (bên trái)

272800003

Liangmen

ST21.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536210

Lương Môn (bên phải)

272800003

Liangmen

ST21.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536211

Lương Môn (hai bên)

272800003

Liangmen

ST21.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536212

Quan Môn

272801004

Guanmen

ST22

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536213

Quan Môn (bên trái)

272801004

Guanmen

ST22.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536214

Quan Môn (bên phải)

272801004

Guanmen

ST22.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536215

Quan Môn (hai bên)

272801004

Guanmen

ST22.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536216

Thái Ất

272802006

Taiyi

ST23

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536217

Thái Ất (bên trái)

272802006

Taiyi

ST23.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536218

Thái Ất (bên phải)

272802006

Taiyi

ST23.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536219

Thái Ất (hai bên)

272802006

Taiyi

ST23.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536220

Hoạt Nhục Môn

272803001

Huaroumen

ST24

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536221

Hoạt Nhục Môn (bên trái)

272803001

Huaroumen

ST24.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536222

Hoạt Nhục Môn (bên phải)

272803001

Huaroumen

ST24.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536223

Hoạt Nhục Môn (hai bên)

272803001

Huaroumen

ST24.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536224

Thiên Khu

272804007

Tianshu

ST25

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536225

Thiên Khu (bên trái)

272804007

Tianshu

ST25.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536226

Thiên Khu (bên phải)

272804007

Tianshu

ST25.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536227

Thiên Khu (hai bên)

272804007

Tianshu

ST25.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536228

Ngoại Lăng

272805008

Wailing

ST26

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536229

Ngoại Lăng (bên trái)

272805008

Wailing

ST26.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536230

Ngoại Lăng (bên phải)

272805008

Wailing

ST26.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536231

Ngoại Lăng (hai bên)

272805008

Wailing

ST26.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536232

Đại Cự

272806009

Daju

ST27

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536233

Đại Cự (bên trái)

272806009

Daju

ST27.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536234

Đại Cự (bên phải)

272806009

Daju

ST27.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536235

Đại Cự (hai bên)

272806009

Daju

ST27.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536236

Thủy Đạo

272807000

Shuidao

ST28

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536237

Thủy Đạo (bên trái)

272807000

Shuidao

ST28.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536238

Thủy Đạo (bên phải)

272807000

Shuidao

ST28.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536239

Thủy Đạo (hai bên)

272807000

Shuidao

ST28.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536240

Quy Lai

272808005

Guilai

ST29

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536241

Quy Lai (bên trái)

272808005

Guilai

ST29.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536242

Quy Lai (bên phải)

272808005

Guilai

ST29.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536243

Quy Lai (hai bên)

272808005

Guilai

ST29.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536244

Khí Xung

272809002

Qichong

ST30

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536245

Khí Xung (bên trái)

272809002

Qichong

ST30.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536246

Khí Xung (bên phải)

272809002

Qichong

ST30.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536247

Khí Xung (hai bên)

272809002

Qichong

ST30.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536248

Bễ Quan

272810007

Biguan

ST31

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536249

Bễ Quan (bên trái)

272810007

Biguan

ST31.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536250

Bễ Quan (bên phải)

272810007

Biguan

ST31.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536251

Bễ Quan (hai bên)

272810007

Biguan

ST31.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536252

Phục Thỏ

272811006

Futu

ST32

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536253

Phục Thỏ (bên trái)

272811006

Futu

ST32.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536254

Phục Thỏ (bên phải)

272811006

Futu

ST32.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536255

Phục Thỏ (hai bên)

272811006

Futu

ST32.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536256

Âm Thị

272812004

Yinshi

ST33

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536257

Âm Thị (bên trái)

272812004

Yinshi

ST33.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536258

Âm Thị (bên phải)

272812004

Yinshi

ST33.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536259

Âm Thị (hai bên)

272812004

Yinshi

ST33.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536260

Lương Khâu

272813009

Liangqiu

ST34

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536261

Lương Khâu (bên trái)

272813009

Liangqiu

ST34.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536262

Lương Khâu (bên phải)

272813009

Liangqiu

ST34.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536263

Lương Khâu (hai bên)

272813009

Liangqiu

ST34.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536264

Độc Tỵ

272814003

Dubi

ST35

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536265

Độc Tỵ (bên trái)

272814003

Dubi

ST35.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536266

Độc Tỵ (bên phải)

272814003

Dubi

ST35.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536267

Độc Tỵ (hai bên)

272814003

Dubi

ST35.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536268

Túc Tam Lý

272815002

Zusanli

ST36

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536269

Túc Tam Lý (bên trái)

272815002

Zusanli

ST36.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536270

Túc Tam Lý (bên phải)

272815002

Zusanli

ST36.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536271

Túc Tam Lý (hai bên)

272815002

Zusanli

ST36.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536272

Thượng Cự Hư

272816001

Shangjuxu

ST37

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536273

Thượng Cự Hư (bên trái)

272816001

Shangjuxu

ST37.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536274

Thượng Cự Hư (bên phải)

272816001

Shangjuxu

ST37.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536275

Thượng Cự Hư (hai bên)

272816001

Shangjuxu

ST37.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536276

Điều Khẩu

272817005

Tiaokou

ST38

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536277

Điều Khẩu (bên trái)

272817005

Tiaokou

ST38.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536278

Điều Khẩu (bên phải)

272817005

Tiaokou

ST38.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536279

Điều Khẩu (hai bên)

272817005

Tiaokou

ST38.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536280

Hạ Cự Hư

272818000

Xiajuxu

ST39

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536281

Hạ Cự Hư (bên trái)

272818000

Xiajuxu

ST39.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536282

Hạ Cự Hư (bên phải)

272818000

Xiajuxu

ST39.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536283

Hạ Cự Hư (hai bên)

272818000

Xiajuxu

ST39.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536284

Phong Long

272819008

Fenglong

ST40

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536285

Phong Long (bên trái)

272819008

Fenglong

ST40.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536286

Phong Long (bên phải)

272819008

Fenglong

ST40.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536287

Phong Long (hai bên)

272819008

Fenglong

ST40.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536288

Giải Khê

272820002

Jiexi

ST41

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536289

Giải Khê (bên trái)

272820002

Jiexi

ST41.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536290

Giải Khê (bên phải)

272820002

Jiexi

ST41.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536291

Giải Khê (hai bên)

272820002

Jiexi

ST41.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536292

Xung Dương

272821003

Chongyang

ST42

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536293

Xung Dương (bên trái)

272821003

Chongyang

ST42.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536294

Xung Dương (bên phải)

272821003

Chongyang

ST42.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536295

Xung Dương (hai bên)

272821003

Chongyang

ST42.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536296

Hãm Cốc

272822005

Xiangu

ST43

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536297

Hãm Cốc (bên trái)

272822005

Xiangu

ST43.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536298

Hãm Cốc (bên phải)

272822005

Xiangu

ST43.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536299

Hãm Cốc (hai bên)

272822005

Xiangu

ST43.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536300

Nội Đình

272823000

Neiting

ST44

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536301

Nội Đình (bên trái)

272823000

Neiting

ST44.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536302

Nội Đình (bên phải)

272823000

Neiting

ST44.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536303

Nội Đình (hai bên)

272823000

Neiting

ST44.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536304

Lệ Đoài

272824006

Lidui

ST45

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536305

Lệ Đoài (bên trái)

272824006

Lidui

ST45.L

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536306

Lệ Đoài (bên phải)

272824006

Lidui

ST45.R

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536307

Lệ Đoài (hai bên)

272824006

Lidui

ST45.B

Kinh túc dương minh Vị

Stomach Meridian

6536308

Các huyệt kinh Túc Thái Âm Tỳ

272825007

Spleen acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536309

Ẩn Bạch

272826008

Yinbai

SP1

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536310

Ẩn Bạch (bên trái)

272826008

Yinbai

SP1.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536311

Ẩn Bạch (bên phải)

272826008

Yinbai

SP1.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536312

Ẩn Bạch (hai bên)

272826008

Yinbai

SP1.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536313

Đại Đô

272827004

Dadu

SP2

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536314

Đại Đô (bên trái)

272827004

Dadu

SP2.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536315

Đại Đô (bên phải)

272827004

Dadu

SP2.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536316

Đại Đô (hai bên)

272827004

Dadu

SP2.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536317

Thái Bạch

272828009

Taibai

SP3

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536318

Thái Bạch (bên trái)

272828009

Taibai

SP3.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536319

Thái Bạch (bên phải)

272828009

Taibai

SP3.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536320

Thái Bạch (hai bên)

272828009

Taibai

SP3.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536321

Công Tôn

272829001

Gongsun

SP4

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536322

Công Tôn (bên trái)

272829001

Gongsun

SP4.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536323

Công Tôn (bên phải)

272829001

Gongsun

SP4.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536324

Công Tôn (hai bên)

272829001

Gongsun

SP4.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536325

Thương Khâu

272830006

Shangqiu

SP5

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536326

Thương Khâu (bên trái)

272830006

Shangqiu

SP5.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536327

Thương Khâu (bên phải)

272830006

Shangqiu

SP5.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536328

Thương Khâu (hai bên)

272830006

Shangqiu

SP5.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536329

Tam Âm Giao

272831005

Sanyinjiao

SP6

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536330

Tam Âm Giao (bên trái)

272831005

Sanyinjiao

SP6.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536331

Tam Âm Giao (bên phải)

272831005

Sanyinjiao

SP6.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536332

Tam Âm Giao (hai bên)

272831005

Sanyinjiao

SP6.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536333

Lậu Cốc

272832003

Lougu

SP7

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536334

Lậu Cốc (bên trái)

272832003

Lougu

SP7.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536335

Lậu Cốc (bên phải)

272832003

Lougu

SP7.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536336

Lậu Cốc (hai bên)

272832003

Lougu

SP7.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536337

Địa Cơ

272833008

Diji

SP8

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536338

Địa Cơ (bên trái)

272833008

Diji

SP8.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536339

Địa Cơ (bên phải)

272833008

Diji

SP8.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536340

Địa Cơ (hai bên)

272833008

Diji

SP8.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536341

Âm Lăng Tuyền

272834002

Yinlingquan

SP9

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536342

Âm Lăng Tuyền (bên trái)

272834002

Yinlingquan

SP9.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536343

Âm Lăng Tuyền (bên phải)

272834002

Yinlingquan

SP9.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536344

Âm Lăng Tuyền (hai bên)

272834002

Yinlingquan

SP9.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536345

Huyết Hải

272835001

Xuehai

SP10

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536346

Huyết Hải (bên trái)

272835001

Xuehai

SP10.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536347

Huyết Hải (bên phải)

272835001

Xuehai

SP10.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536348

Huyết Hải (hai bên)

272835001

Xuehai

SP10.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536349

Cơ Môn

272836000

Jimen

SP11

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536350

Cơ Môn (bên trái)

272836000

Jimen

SP11.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536351

Cơ Môn (bên phải)

272836000

Jimen

SP11.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536352

Cơ Môn (hai bên)

272836000

Jimen

SP11.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536353

Xung Môn

272837009

Chongmen

SP12

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536354

Xung Môn (bên trái)

272837009

Chongmen

SP12.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536355

Xung Môn (bên phải)

272837009

Chongmen

SP12.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536356

Xung Môn (hai bên)

272837009

Chongmen

SP12.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536357

Phủ Xá

272838004

Fushe

SP13

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536358

Phủ Xá (bên trái)

272838004

Fushe

SP13.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536359

Phủ Xá (bên phải)

272838004

Fushe

SP13.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536360

Phủ Xá (hai bên)

272838004

Fushe

SP13.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536361

Phúc Kết

272839007

Fujie

SP14

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536362

Phúc Kết (bên trái)

272839007

Fujie

SP14.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536363

Phúc Kết (bên phải)

272839007

Fujie

SP14.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536364

Phúc Kết (hai bên)

272839007

Fujie

SP14.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536365

Đại Hoành

272840009

Daheng

SP15

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536366

Đại Hoành (bên trái)

272840009

Daheng

SP15.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536367

Đại Hoành (bên phải)

272840009

Daheng

SP15.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536368

Đại Hoành (hai bên)

272840009

Daheng

SP15.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536369

Phúc Ai

272841008

Fuai

SP16

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536370

Phúc Ai (bên trái)

272841008

Fuai

SP16.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536371

Phúc Ai (bên phải)

272841008

Fuai

SP16.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536372

Phúc Ai (hai bên)

272841008

Fuai

SP16.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536373

Thực Đậu

272842001

Shidou

SP17

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536374

Thực Đậu (bên trái)

272842001

Shidou

SP17.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536375

Thực Đậu (bên phải)

272842001

Shidou

SP17.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536376

Thực Đậu (hai bên)

272842001

Shidou

SP17.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536377

Thiên Khê

272843006

Tianxi

SP18

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536378

Thiên Khê (bên trái)

272843006

Tianxi

SP18.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536379

Thiên Khê (bên phải)

272843006

Tianxi

SP18.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536380

Thiên Khê (hai bên)

272843006

Tianxi

SP18.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536381

Hung Hương

272844000

Xiongxiang

SP19

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536382

Hung Hương (bên trái)

272844000

Xiongxiang

SP19.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536383

Hung Hương (bên phải)

272844000

Xiongxiang

SP19.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536384

Hung Hương (hai bên)

272844000

Xiongxiang

SP19.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536385

Chu Vinh

272845004

Zhourong

SP20

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536386

Chu Vinh (bên trái)

272845004

Zhourong

SP20.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536387

Chu Vinh (bên phải)

272845004

Zhourong

SP20.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536388

Chu Vinh (hai bên)

272845004

Zhourong

SP20.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536389

Đại Bao

272846003

Dabao

SP21

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536390

Đại Bao (bên trái)

272846003

Dabao

SP21.L

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536391

Đại Bao (bên phải)

272846003

Dabao

SP21.R

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536392

Đại Bao (hai bên)

272846003

Dabao

SP21.B

Kinh túc thái âm Tỳ

Spleen Meridian

6536393

Các huyệt kinh Thủ Thiếu Âm Tâm

272847007

Heart acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536394

Cực Tuyền

272848002

Jiquan

HT1

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536395

Cực Tuyền (bên trái)

272848002

Jiquan

HT1.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536396

Cực Tuyền (bên phải)

272848002

Jiquan

HT1.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536397

Cực Tuyền (hai bên)

272848002

Jiquan

HT1.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536398

Thanh Linh

272849005

Qingling

HT2

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536399

Thanh Linh (bên trái)

272849005

Qingling

HT2.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536400

Thanh Linh (bên phải)

272849005

Qingling

HT2.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536401

Thanh Linh (hai bên)

272849005

Qingling

HT2.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536402

Thiếu Hải

272850005

Shaohai

HT3

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536403

Thiếu Hải (bên trái)

272850005

Shaohai

HT3.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536404

Thiếu Hải (bên phải)

272850005

Shaohai

HT3.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536405

Thiếu Hải (hai bên)

272850005

Shaohai

HT3.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536406

Linh Đạo

272851009

Lingdao

HT4

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536407

Linh Đạo (bên trái)

272851009

Lingdao

HT4.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536408

Linh Đạo (bên phải)

272851009

Lingdao

HT4.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536409

Linh Đạo (hai bên)

272851009

Lingdao

HT4.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536410

Thông Lý

272852002

Tongli

HT5

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536411

Thông Lý (bên trái)

272852002

Tongli

HT5.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536412

Thông Lý (bên phải)

272852002

Tongli

HT5.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536413

Thông Lý (hai bên)

272852002

Tongli

HT5.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536414

Âm Khích

272853007

Yinxi

HT6

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536415

Âm Khích (bên trái)

272853007

Yinxi

HT6.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536416

Âm Khích (bên phải)

272853007

Yinxi

HT6.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536417

Âm Khích (hai bên)

272853007

Yinxi

HT6.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536418

Thần Môn

272854001

Shenmen

HT7

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536419

Thần Môn (bên trái)

272854001

Shenmen

HT7.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536420

Thần Môn (bên phải)

272854001

Shenmen

HT7.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536421

Thần Môn (hai bên)

272854001

Shenmen

HT7.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536422

Thiếu Phủ

272855000

Shaofu

HT8

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536423

Thiếu Phủ (bên trái)

272855000

Shaofu

HT8.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536424

Thiếu Phủ (bên phải)

272855000

Shaofu

HT8.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536425

Thiếu Phủ (hai bên)

272855000

Shaofu

HT8.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536426

Thiếu Xung

272856004

Shaochong

HT9

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536427

Thiếu Xung (bên trái)

272856004

Shaochong

HT9.L

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536428

Thiếu Xung (bên phải)

272856004

Shaochong

HT9.R

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536429

Thiếu Xung (hai bên)

272856004

Shaochong

HT9.B

Kinh thủ thiếu âm Tâm

Heart Meridian

6536430

Các huyệt kinh Thủ Thái Dương Tiểu Trường

272857008

Small intestine acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536431

Thiếu Trạch

272858003

Shaoze

SI1

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536432

Thiếu Trạch (bên trái)

272858003

Shaoze

SI1.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536433

Thiếu Trạch (bên phải)

272858003

Shaoze

SI1.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536434

Thiếu Trạch (hai bên)

272858003

Shaoze

SI1.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536435

Tiền Cốc

272859006

Qiangu

SI2

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536436

Tiền Cốc (bên trái)

272859006

Qiangu

SI2.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536437

Tiền Cốc (bên phải)

272859006

Qiangu

SI2.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536438

Tiền Cốc (hai bên)

272859006

Qiangu

SI2.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536439

Hậu Khê

272860001

Houxi

SI3

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536440

Hậu Khê (bên trái)

272860001

Houxi

SI3.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536441

Hậu Khê (bên phải)

272860001

Houxi

SI3.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536442

Hậu Khê (hai bên)

272860001

Houxi

SI3.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536443

Uyển Cốt

272861002

Wangu

SI4

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536444

Uyển Cốt (bên trái)

272861002

Wangu

SI4.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536445

Uyển Cốt (bên phải)

272861002

Wangu

SI4.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536446

Uyển Cốt (hai bên)

272861002

Wangu

SI4.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536447

Dương Cốc

272862009

Yanggu

SI5

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536448

Dương Cốc (bên trái)

272862009

Yanggu

SI5.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536449

Dương Cốc (bên phải)

272862009

Yanggu

SI5.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536450

Dương Cốc (hai bên)

272862009

Yanggu

SI5.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536451

Dưỡng Lão

272863004

Yanglao

SI6

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536452

Dưỡng Lão (bên trái)

272863004

Yanglao

SI6.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536453

Dưỡng Lão (bên phải)

272863004

Yanglao

SI6.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536454

Dưỡng Lão (hai bên)

272863004

Yanglao

SI6.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536455

Chi Chính

272864005

Zhizheng

SI7

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536456

Chi Chính (bên trái)

272864005

Zhizheng

SI7.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536457

Chi Chính (bên phải)

272864005

Zhizheng

SI7.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536458

Chi Chính (hai bên)

272864005

Zhizheng

SI7.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536459

Tiểu Hải

272865006

Xiaohai

SI8

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536460

Tiểu Hải (bên trái)

272865006

Xiaohai

SI8.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536461

Tiểu Hải (bên phải)

272865006

Xiaohai

SI8.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536462

Tiểu Hải (hai bên)

272865006

Xiaohai

SI8.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536463

Kiên Trinh

272866007

Jianzhen

SI9

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536464

Kiên Trinh (bên trái)

272866007

Jianzhen

SI9.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536465

Kiên Trinh (bên phải)

272866007

Jianzhen

SI9.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536466

Kiên Trinh (hai bên)

272866007

Jianzhen

SI9.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536467

Nhu Du

272867003

Naoshu

SI10

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536468

Nhu Du (bên trái)

272867003

Naoshu

SI10.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536469

Nhu Du (bên phải)

272867003

Naoshu

SI10.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536470

Nhu Du (hai bên)

272867003

Naoshu

SI10.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536471

Thiên Tông

272868008

Tianzong

SI11

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536472

Thiên Tông (bên trái)

272868008

Tianzong

SI11.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536473

Thiên Tông (bên phải)

272868008

Tianzong

SI11.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536474

Thiên Tông (hai bên)

272868008

Tianzong

SI11.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536475

Bỉnh Phong

272869000

Bingfeng

SI12

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536476

Bỉnh Phong (bên trái)

272869000

Bingfeng

SI12.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536477

Bỉnh Phong (bên phải)

272869000

Bingfeng

SI12.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536478

Bỉnh Phong (hai bên)

272869000

Bingfeng

SI12.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536479

Khúc Viên

272870004

Quyuan

SI13

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536480

Khúc Viên (bên trái)

272870004

Quyuan

SI13.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536481

Khúc Viên (bên phải)

272870004

Quyuan

SI13.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536482

Khúc Viên (hai bên)

272870004

Quyuan

SI13.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536483

Kiên Ngoại Du

272871000

Jianwaishu

SI14

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536484

Kiên Ngoại Du (bên trái)

272871000

Jianwaishu

SI14.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536485

Kiên Ngoại Du (bên phải)

272871000

Jianwaishu

SI14.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536486

Kiên Ngoại Du (hai bên)

272871000

Jianwaishu

SI14.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536487

Kiên Trung Du

272872007

Jianzhongshu

SI15

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536488

Kiên Trung Du (bên trái)

272872007

Jianzhongshu

SI15.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536489

Kiên Trung Du (bên phải)

272872007

Jianzhongshu

SI15.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536490

Kiên Trung Du (hai bên)

272872007

Jianzhongshu

SI15.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536491

Thiên Song

272873002

Tianchuang

SI16

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536492

Thiên Song (bên trái)

272873002

Tianchuang

SI16.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536493

Thiên Song (bên phải)

272873002

Tianchuang

SI16.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536494

Thiên Song (hai bên)

272873002

Tianchuang

SI16.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536495

Thiên Dung

272874008

Tianrong

SI17

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536496

Thiên Dung (bên trái)

272874008

Tianrong

SI17.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536497

Thiên Dung (bên phải)

272874008

Tianrong

SI17.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536498

Thiên Dung (hai bên)

272874008

Tianrong

SI17.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536499

Quyền Liêu

272875009

Quanliao

SI18

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536500

Quyền Liêu (bên trái)

272875009

Quanliao

SI18.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536501

Quyền Liêu (bên phải)

272875009

Quanliao

SI18.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536502

Quyền Liêu (hai bên)

272875009

Quanliao

SI18.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536503

Thính Cung

272876005

Tinggong

SI19

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536504

Thính Cung (bên trái)

272876005

Tinggong

SI19.L

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536505

Thính Cung (bên phải)

272876005

Tinggong

SI19.R

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536506

Thính Cung (hai bên)

272876005

Tinggong

SI19.B

Kinh thủ thái dương Tiểu trường

Small Intestine Meridian

6536507

Các huyệt kinh Túc Thái Dương Bàng Quang

272877001

Urinary bladder acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536508

Tình Minh

272878006

Jingming

BL1

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536509

Tình Minh (bên trái)

272878006

Jingming

BL1.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536510

Tình Minh (bên phải)

272878006

Jingming

BL1.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536511

Tình Minh (hai bên)

272878006

Jingming

BL1.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536512

Toản Trúc

272879003

Cuanzhu

BL2

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536513

Toản Trúc (bên trái)

272879003

Cuanzhu

BL2.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536514

Toản Trúc (bên phải)

272879003

Cuanzhu

BL2.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536515

Toản Trúc (hai bên)

272879003

Cuanzhu

BL2.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536516

My Xung

272880000

Meichong

BL3

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536517

My Xung (bên trái)

272880000

Meichong

BL3.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536518

My Xung (bên phải)

272880000

Meichong

BL3.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536519

My Xung (hai bên)

272880000

Meichong

BL3.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536520

Khúc Sai

272881001

Qucha

BL4

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536521

Thính Cung (bên trái)

272881001

Qucha

SI19.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536522

Thính Cung (bên phải)

272881001

Qucha

SI19.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536523

Thính Cung (hai bên)

272881001

Qucha

SI19.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536524

Ngũ Xứ

272882008

Wuchu

BL5

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536525

Ngũ Xứ (bên trái)

272882008

Wuchu

BL5.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536526

Ngũ Xứ (bên phải)

272882008

Wuchu

BL5.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536527

Ngũ Xứ (hai bên)

272882008

Wuchu

BL5.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536528

Thừa Quang

272883003

Chengguang

BL6

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536529

Thừa Quang (bên trái)

272883003

Chengguang

BL6.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536530

Thừa Quang (bên phải)

272883003

Chengguang

BL6.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536531

Thừa Quang (hai bên)

272883003

Chengguang

BL6.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536532

Thông Thiên

272884009

Tongtian

BL7

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536533

Thông Thiên (bên trái)

272884009

Tongtian

BL7.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536534

Thông Thiên (bên phải)

272884009

Tongtian

BL7.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536535

Thông Thiên (hai bên)

272884009

Tongtian

BL7.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536536

Lạc Khước

272885005

Luoque

BL8

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536537

Lạc Khước (bên trái)

272885005

Luoque

BL8.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536538

Lạc Khước (bên phải)

272885005

Luoque

BL8.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536539

Lạc Khước (hai bên)

272885005

Luoque

BL8.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536540

Ngọc Chẩm

272886006

Yuzhen

BL9

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536541

Ngọc Chẩm (bên trái)

272886006

Yuzhen

BL9.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536542

Ngọc Chẩm (bên phải)

272886006

Yuzhen

BL9.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536543

Ngọc Chẩm (hai bên)

272886006

Yuzhen

BL9.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536544

Thiên Trụ

272887002

Tianzhu

BL10

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536545

Thiên Trụ (bên trái)

272887002

Tianzhu

BL10.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536546

Thiên Trụ (bên phải)

272887002

Tianzhu

BL10.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536547

Thiên Trụ (hai bên)

272887002

Tianzhu

BL10.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536548

Đại Trữ

272888007

Dazhu

BL11

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536549

Đại Trữ (bên trái)

272888007

Dazhu

BL11.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536550

Đại Trữ (bên phải)

272888007

Dazhu

BL11.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536551

Đại Trữ (hai bên)

272888007

Dazhu

BL11.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536552

Phong Môn

272889004

Fengmen

BL12

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536553

Phong Môn (bên trái)

272889004

Fengmen

BL12.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536554

Phong Môn (bên phải)

272889004

Fengmen

BL12.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536555

Phong Môn (hai bên)

272889004

Fengmen

BL12.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536556

Phế Du

272890008

Feishu

BL13

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536557

Phế Du (bên trái)

272890008

Feishu

BL13.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536558

Phế Du (bên phải)

272890008

Feishu

BL13.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536559

Phế Du (hai bên)

272890008

Feishu

BL13.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536560

Quyết Âm Du

272891007

Jueyinshu

BL14

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536561

Quyết Âm Du (bên trái)

272891007

Jueyinshu

BL14.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536562

Quyết Âm Du (bên phải)

272891007

Jueyinshu

BL14.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536563

Quyết Âm Du (hai bên)

272891007

Jueyinshu

BL14.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536564

Tâm Du

272892000

Xinshu

BL15

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536565

Tâm Du (bên trái)

272892000

Xinshu

BL15.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536566

Tâm Du (bên phải)

272892000

Xinshu

BL15.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536567

Tâm Du (hai bên)

272892000

Xinshu

BL15.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536568

Đốc Du

272893005

Dushu

BL16

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536569

Đốc Du (bên trái)

272893005

Dushu

BL16.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536570

Đốc Du (bên phải)

272893005

Dushu

BL16.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536571

Đốc Du (hai bên)

272893005

Dushu

BL16.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536572

Cách Du

272894004

Geshu

BL17

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536573

Cách Du (bên trái)

272894004

Geshu

BL17.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536574

Cách Du (bên phải)

272894004

Geshu

BL17.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536575

Cách Du (hai bên)

272894004

Geshu

BL17.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536576

Can Du

272895003

Ganshu

BL18

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536577

Can Du (bên trái)

272895003

Ganshu

BL18.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536578

Can Du (bên phải)

272895003

Ganshu

BL18.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536579

Can Du (hai bên)

272895003

Ganshu

BL18.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536580

Đởm Du

272897006

Danshu

BL19

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536581

Đởm Du (bên trái)

272897006

Danshu

BL19.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536582

Đởm Du (bên phải)

272897006

Danshu

BL19.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536583

Đởm Du (hai bên)

272897006

Danshu

BL19.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536584

Tỳ Du

272898001

Pishu

BL20

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536585

Tỳ Du (bên trái)

272898001

Pishu

BL20.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536586

Tỳ Du (bên phải)

272898001

Pishu

BL20.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536587

Tỳ Du (hai bên)

272898001

Pishu

BL20.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536588

Vị Du

272899009

Weishu

BL21

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536589

Vị Du (bên trái)

272899009

Weishu

BL21.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536590

Vị Du (bên phải)

272899009

Weishu

BL21.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536591

Vị Du (hai bên)

272899009

Weishu

BL21.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536592

Tam Tiêu Du

272900004

Sanjiaoshu

BL22

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536593

Tam Tiêu Du (bên trái)

272900004

Sanjiaoshu

BL22.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536594

Tam Tiêu Du (bên phải)

272900004

Sanjiaoshu

BL22.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536595

Tam Tiêu Du (hai bên)

272900004

Sanjiaoshu

BL22.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536596

Thận Du

272901000

Shenshu

BL23

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536597

Thận Du (bên trái)

272901000

Shenshu

BL23.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536598

Thận Du (bên phải)

272901000

Shenshu

BL23.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536599

Thận Du (hai bên)

272901000

Shenshu

BL23.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536600

Khí Hải Du

272902007

Qihaishu

BL24

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536601

Khí Hải Du (bên trái)

272902007

Qihaishu

BL24.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536602

Khí Hải Du (bên phải)

272902007

Qihaishu

BL24.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536603

Khí Hải Du (hai bên)

272902007

Qihaishu

BL24.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536604

Đại Trường Du

272903002

Dachangshu

BL25

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536605

Đại Trường Du (bên trái)

272903002

Dachangshu

BL25.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536606

Đại Trường Du (bên phải)

272903002

Dachangshu

BL25.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536607

Đại Trường Du (hai bên)

272903002

Dachangshu

BL25.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536608

Quan Nguyên Du

272904008

Guanyuanshu

BL26

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536609

Quan Nguyên Du (bên trái)

272904008

Guanyuanshu

BL26.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536610

Quan Nguyên Du (bên phải)

272904008

Guanyuanshu

BL26.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536611

Quan Nguyên Du (hai bên)

272904008

Guanyuanshu

BL26.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536612

Tiểu Trường Du

272905009

Xiaochangshu

BL27

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536613

Tiểu Trường Du (bên trái)

272905009

Xiaochangshu

BL27.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536614

Tiểu Trường Du (bên phải)

272905009

Xiaochangshu

BL27.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536615

Tiểu Trường Du (hai bên)

272905009

Xiaochangshu

BL27.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536616

Bàng Quang Du

272906005

Pangguangshu

BL28

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536617

Bàng Quang Du (bên trái)

272906005

Pangguangshu

BL28.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536618

Bàng Quang Du (bên phải)

272906005

Pangguangshu

BL28.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536619

Bàng Quang Du (hai bên)

272906005

Pangguangshu

BL28.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536620

Trung Lữ Du

272907001

Zhonglushu

BL29

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536621

Trung Lữ Du (bên trái)

272907001

Zhonglushu

BL29.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536622

Trung Lữ Du (bên phải)

272907001

Zhonglushu

BL29.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536623

Trung Lữ Du (hai bên)

272907001

Zhonglushu

BL29.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536624

Bạch Hoàn Du

272908006

Baihuanshu

BL30

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536625

Bạch Hoàn Du (bên trái)

272908006

Baihuanshu

BL30.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536626

Bạch Hoàn Du (bên phải)

272908006

Baihuanshu

BL30.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536627

Bạch Hoàn Du (hai bên)

272908006

Baihuanshu

BL30.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536628

Thượng Liêu

272909003

Shangliao

BL31

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536629

Thượng Liêu (bên trái)

272909003

Shangliao

BL31.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536630

Thượng Liêu (bên phải)

272909003

Shangliao

BL31.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536631

Thượng Liêu (hai bên)

272909003

Shangliao

BL31.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536632

Thứ Liêu

272910008

Ciliao

BL32

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536633

Thứ Liêu (bên trái)

272910008

Ciliao

BL32.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536634

Thứ Liêu (bên phải)

272910008

Ciliao

BL32.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536635

Thứ Liêu (hai bên)

272910008

Ciliao

BL32.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536636

Trung Liêu

272911007

Zhongliao

BL33

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536637

Trung Liêu (bên trái)

272911007

Zhongliao

BL33.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536638

Trung Liêu (bên phải)

272911007

Zhongliao

BL33.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536639

Trung Liêu (hai bên)

272911007

Zhongliao

BL33.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536640

Hạ Liêu

272912000

Xialiao

BL34

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536641

Hạ Liêu (bên trái)

272912000

Xialiao

BL34.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536642

Hạ Liêu (bên phải)

272912000

Xialiao

BL34.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536643

Hạ Liêu (hai bên)

272912000

Xialiao

BL34.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536644

Hội Dương

272913005

Huiyang

BL35

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536645

Hội Dương (bên trái)

272913005

Huiyang

BL35.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536646

Hội Dương (bên phải)

272913005

Huiyang

BL35.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536647

Hội Dương (hai bên)

272913005

Huiyang

BL35.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536648

Thừa Phù

272914004

Chengfu

BL36

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536649

Thừa Phù (bên trái)

272914004

Chengfu

BL36.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536650

Thừa Phù (bên phải)

272914004

Chengfu

BL36.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536651

Thừa Phù (hai bên)

272914004

Chengfu

BL36.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536652

Ân Môn

272915003

Yinmen

BL37

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536653

Ân Môn (bên trái)

272915003

Yinmen

BL37.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536654

Ân Môn (bên phải)

272915003

Yinmen

BL37.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536655

Ân Môn (hai bên)

272915003

Yinmen

BL37.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536656

Phù Khích

272916002

Fuxi

BL38

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536657

Phù Khích (bên trái)

272916002

Fuxi

BL38.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536658

Phù Khích (bên phải)

272916002

Fuxi

BL38.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536659

Phù Khích (hai bên)

272916002

Fuxi

BL38.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536660

Uỷ Dương

272917006

Weiyang

BL39

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536661

Uỷ Dương (bên trái)

272917006

Weiyang

BL39.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536662

Uỷ Dương (bên phải)

272917006

Weiyang

BL39.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536663

Uỷ Dương (hai bên)

272917006

Weiyang

BL39.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536664

Uỷ Trung

272918001

Weizhong

BL40

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536665

Uỷ Trung (bên trái)

272918001

Weizhong

BL40.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536666

Uỷ Trung (bên phải)

272918001

Weizhong

BL40.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536667

Uỷ Trung (hai bên)

272918001

Weizhong

BL40.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536668

Phụ Phân

272919009

Fufen

BL41

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536669

Phụ Phân (bên trái)

272919009

Fufen

BL41.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536670

Phụ Phân (bên phải)

272919009

Fufen

BL41.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536671

Phụ Phân (hai bên)

272919009

Fufen

BL41.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536672

Phách Hộ

272920003

Pohu

BL42

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536673

Phách Hộ (bên trái)

272920003

Pohu

BL42.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536674

Phách Hộ (bên phải)

272920003

Pohu

BL42.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536675

Phách Hộ (hai bên)

272920003

Pohu

BL42.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536676

Cao Hoang

272921004

Gaohuang

BL43

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536677

Cao Hoang (bên trái)

272921004

Gaohuang

BL43.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536678

Cao Hoang (bên phải)

272921004

Gaohuang

BL43.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536679

Cao Hoang (hai bên)

272921004

Gaohuang

BL43.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536680

Thần Đường

272922006

Shentang

BL44

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536681

Thần Đường (bên trái)

272922006

Shentang

BL44.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536682

Thần Đường (bên phải)

272922006

Shentang

BL44.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536683

Thần Đường (hai bên)

272922006

Shentang

BL44.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536684

Y Hy

272923001

Yixi

BL45

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536685

Y Hy (bên trái)

272923001

Yixi

BL45.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536686

Y Hy (bên phải)

272923001

Yixi

BL45.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536687

Y Hy (hai bên)

272923001

Yixi

BL45.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536688

Cách Quan

272924007

Geguan

BL46

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536689

Cách Quan (bên trái)

272924007

Geguan

BL46.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536690

Cách Quan (bên phải)

272924007

Geguan

BL46.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536691

Cách Quan (hai bên)

272924007

Geguan

BL46.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536692

Hồn Môn

272925008

Hunmen

BL47

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536693

Hồn Môn (bên trái)

272925008

Hunmen

BL47.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536694

Hồn Môn (bên phải)

272925008

Hunmen

BL47.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536695

Hồn Môn (hai bên)

272925008

Hunmen

BL47.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536696

Dương Cương

272926009

Yanggang

BL48

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536697

Dương Cương (bên trái)

272926009

Yanggang

BL48.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536698

Dương Cương (bên phải)

272926009

Yanggang

BL48.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536699

Dương Cương (hai bên)

272926009

Yanggang

BL48.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536700

Ý Xá

272927000

Yishe

BL49

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536701

Ý Xá (bên trái)

272927000

Yishe

BL49.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536702

Ý Xá (bên phải)

272927000

Yishe

BL49.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536703

Ý Xá (hai bên)

272927000

Yishe

BL49.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536704

Vị Thương

272928005

Weicang

BL50

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536705

Vị Thương (bên trái)

272928005

Weicang

BL50.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536706

Vị Thương (bên phải)

272928005

Weicang

BL50.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536707

Vị Thương (hai bên)

272928005

Weicang

BL50.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536708

Hoang Môn

272929002

Huangmen

BL51

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536709

Hoang Môn (bên trái)

272929002

Huangmen

BL51.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536710

Hoang Môn (bên phải)

272929002

Huangmen

BL51.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536711

Hoang Môn (hai bên)

272929002

Huangmen

BL51.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536712

Chí Thất

272930007

Zhishi

BL52

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536713

Chí Thất (bên trái)

272930007

Zhishi

BL52.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536714

Chí Thất (bên phải)

272930007

Zhishi

BL52.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536715

Chí Thất (hai bên)

272930007

Zhishi

BL52.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536716

Bào Hoang

272931006

Baohuang

BL53

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536717

Bào Hoang (bên trái)

272931006

Baohuang

BL53.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536718

Bào Hoang (bên phải)

272931006

Baohuang

BL53.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536719

Bào Hoang (hai bên)

272931006

Baohuang

BL53.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536720

Trật Biên

272932004

Zhibian

BL54

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536721

Trật Biên (bên trái)

272932004

Zhibian

BL54.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536722

Trật Biên (bên phải)

272932004

Zhibian

BL54.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536723

Trật Biên (hai bên)

272932004

Zhibian

BL54.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536724

Hợp Dương

272933009

Heyang

BL55

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536725

Hợp Dương (bên trái)

272933009

Heyang

BL55.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536726

Hợp Dương (bên phải)

272933009

Heyang

BL55.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536727

Hợp Dương (hai bên)

272933009

Heyang

BL55.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536728

Thừa Cân

272934003

Chengjin

BL56

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536729

Thừa Cân (bên trái)

272934003

Chengjin

BL56.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536730

Thừa Cân (bên phải)

272934003

Chengjin

BL56.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536731

Thừa Cân (hai bên)

272934003

Chengjin

BL56.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536732

Thừa Sơn

272935002

Chengshan

BL57

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536733

Thừa Sơn (bên trái)

272935002

Chengshan

BL57.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536734

Thừa Sơn (bên phải)

272935002

Chengshan

BL57.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536735

Thừa Sơn (hai bên)

272935002

Chengshan

BL57.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536736

Phi Dương

272936001

Feiyang

BL58

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536737

Phi Dương (bên trái)

272936001

Feiyang

BL58.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536738

Phi Dương (bên phải)

272936001

Feiyang

BL58.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536739

Phi Dương (hai bên)

272936001

Feiyang

BL58.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536740

Phụ Dương

272937005

Fuyang

BL59

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536741

Phụ Dương (bên trái)

272937005

Fuyang

BL59.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536742

Phụ Dương (bên phải)

272937005

Fuyang

BL59.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536743

Phụ Dương (hai bên)

272937005

Fuyang

BL59.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536744

Côn Lôn

272939008

Kunlun

BL60

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536745

Côn Lôn (bên trái)

272939008

Kunlun

BL60.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536746

Côn Lôn (bên phải)

272939008

Kunlun

BL60.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536747

Côn Lôn (hai bên)

272939008

Kunlun

BL60.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536748

Bộc Tham

272940005

Pucan

BL61

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536749

Bộc Tham (bên trái)

272940005

Pucan

BL61.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536750

Bộc Tham (bên phải)

272940005

Pucan

BL61.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536751

Bộc Tham (hai bên)

272940005

Pucan

BL61.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536752

Thân Mạch

272941009

Shenmai

BL62

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536753

Thân Mạch (bên trái)

272941009

Shenmai

BL62.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536754

Thân Mạch (bên phải)

272941009

Shenmai

BL62.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536755

Thân Mạch (hai bên)

272941009

Shenmai

BL62.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536756

Kim Môn

272942002

Jinmen

BL63

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536757

Kim Môn (bên trái)

272942002

Jinmen

BL63.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536758

Kim Môn (bên phải)

272942002

Jinmen

BL63.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536759

Kim Môn (hai bên)

272942002

Jinmen

BL63.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536760

Kinh Cốt

272943007

Jinggu

BL64

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536761

Kinh Cốt (bên trái)

272943007

Jinggu

BL64.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536762

Kinh Cốt (bên phải)

272943007

Jinggu

BL64.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536763

Kinh Cốt (hai bên)

272943007

Jinggu

BL64.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536764

Thúc Cốt

272944001

Shugu

BL65

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536765

Thúc Cốt (bên trái)

272944001

Shugu

BL65.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536766

Thúc Cốt (bên phải)

272944001

Shugu

BL65.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536767

Thúc Cốt (hai bên)

272944001

Shugu

BL65.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536768

Thủ Thông Cốc

 

Zutonggu

BL66

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536769

Thủ Thông Cốc (bên trái)

 

Zutonggu

BL66.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536770

Thủ Thông Cốc (bên phải)

 

Zutonggu

BL66.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536771

Thủ Thông Cốc (hai bên)

 

Zutonggu

BL66.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536772

Chí Âm

 

Zhiyin

BL67

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536773

Chí Âm (bên trái)

 

Zhiyin

BL67.L

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536774

Chí Âm (bên phải)

 

Zhiyin

BL67.R

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536775

Chí Âm (hai bên)

 

Zhiyin

BL67.B

Kinh thủ thái dương Bàng quang

Bladder Meridian

6536776

Các huyệt kinh Túc Thiếu Âm Thận

272945000

Kidney acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536777

Dũng Tuyền

272946004

Yongquan

KI1

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536778

Dũng Tuyền (bên trái)

272946004

Yongquan

KI1.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536779

Dũng Tuyền (bên phải)

272946004

Yongquan

KI1.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536780

Dũng Tuyền (hai bên)

272946004

Yongquan

KI1.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536781

Nhiên Cốc

272947008

Rangu

KI2

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536782

Nhiên Cốc (bên trái)

272947008

Rangu

KI2.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536783

Nhiên Cốc (bên phải)

272947008

Rangu

KI2.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536784

Nhiên Cốc (hai bên)

272947008

Rangu

KI2.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536785

Thái Khê

272948003

Taixi

KI3

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536786

Thái Khê (bên trái)

272948003

Taixi

KI3.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536787

Thái Khê (bên phải)

272948003

Taixi

KI3.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536788

Thái Khê (hai bên)

272948003

Taixi

KI3.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536789

Đại Chung

272949006

Dazhong

KI4

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536790

Đại Chung (bên trái)

272949006

Dazhong

KI4.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536791

Đại Chung (bên phải)

272949006

Dazhong

KI4.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536792

Đại Chung (hai bên)

272949006

Dazhong

KI4.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536793

Thuỷ Tuyền

272950006

Shuiquan

KI5

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536794

Thuỷ Tuyền (bên trái)

272950006

Shuiquan

KI5.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536795

Thuỷ Tuyền (bên phải)

272950006

Shuiquan

KI5.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536796

Thuỷ Tuyền (hai bên)

272950006

Shuiquan

KI5.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536797

Chiếu Hải

272951005

Zhaohai

KI6

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536798

Chiếu Hải (bên trái)

272951005

Zhaohai

KI6.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536799

Chiếu Hải (bên phải)

272951005

Zhaohai

KI6.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536800

Chiếu Hải (hai bên)

272951005

Zhaohai

KI6.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536801

Phục Lưu

272952003

Fuliu

KI7

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536802

Phục Lưu (bên trái)

272952003

Fuliu

KI7.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536803

Phục Lưu (bên phải)

272952003

Fuliu

KI7.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536804

Phục Lưu (hai bên)

272952003

Fuliu

KI7.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536805

Giao Tín

272953008

Jiaoxin

KI8

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536806

Giao Tín (bên trái)

272953008

Jiaoxin

KI8.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536807

Giao Tín (bên phải)

272953008

Jiaoxin

KI8.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536808

Giao Tín (hai bên)

272953008

Jiaoxin

KI8.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536809

Trúc Tân

272954002

Zhubin

KI9

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536810

Trúc Tân (bên trái)

272954002

Zhubin

KI9.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536811

Trúc Tân (bên phải)

272954002

Zhubin

KI9.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536812

Trúc Tân (hai bên)

272954002

Zhubin

KI9.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536813

Âm Cốc

272955001

Yingu

KI10

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536814

Âm Cốc (bên trái)

272955001

Yingu

KI10.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536815

Âm Cốc (bên phải)

272955001

Yingu

KI10.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536816

Âm Cốc (hai bên)

272955001

Yingu

KI10.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536817

Hoành Cốt

272956000

Henggu

KI11

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536818

Hoành Cốt (bên trái)

272956000

Henggu

KI11.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536819

Hoành Cốt (bên phải)

272956000

Henggu

KI11.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536820

Hoành Cốt (hai bên)

272956000

Henggu

KI11.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536821

Đại Hách

272957009

Dahe

KI12

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536822

Đại Hách (bên trái)

272957009

Dahe

KI12.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536823

Đại Hách (bên phải)

272957009

Dahe

KI12.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536824

Đại Hách (hai bên)

272957009

Dahe

KI12.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536825

Khí Huyệt

272958004

Qixue

KI13

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536826

Khí Huyệt (bên trái)

272958004

Qixue

KI13.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536827

Khí Huyệt (bên phải)

272958004

Qixue

KI13.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536828

Khí Huyệt (hai bên)

272958004

Qixue

KI13.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536829

Tứ Mãn

272959007

Siman

KI14

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536830

Tứ Mãn (bên trái)

272959007

Siman

KI14.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536831

Tứ Mãn (bên phải)

272959007

Siman

KI14.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536832

Tứ Mãn (hai bên)

272959007

Siman

KI14.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536833

Trung Chú

272960002

Zhongzhu

KI15

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536834

Trung Chú (bên trái)

272960002

Zhongzhu

KI15.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536835

Trung Chú (bên phải)

272960002

Zhongzhu

KI15.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536836

Trung Chú (hai bên)

272960002

Zhongzhu

KI15.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536837

Hoang Du

272961003

Huangshu

KI16

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536838

Hoang Du (bên trái)

272961003

Huangshu

KI16.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536839

Hoang Du (bên phải)

272961003

Huangshu

KI16.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536840

Hoang Du (hai bên)

272961003

Huangshu

KI16.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536841

Thương Khúc

272962005

Shangqu

KI17

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536842

Thương Khúc (bên trái)

272962005

Shangqu

KI17.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536843

Thương Khúc (bên phải)

272962005

Shangqu

KI17.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536844

Thương Khúc (hai bên)

272962005

Shangqu

KI17.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536845

Thạch Quan

272963000

Shiguan

KI18

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536846

Thạch Quan (bên trái)

272963000

Shiguan

KI18.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536847

Thạch Quan (bên phải)

272963000

Shiguan

KI18.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536848

Thạch Quan (hai bên)

272963000

Shiguan

KI18.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536849

Âm Đô

272964006

Yindu

KI19

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536850

Âm Đô (bên trái)

272964006

Yindu

KI19.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536851

Âm Đô (bên phải)

272964006

Yindu

KI19.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536852

Âm Đô (hai bên)

272964006

Yindu

KI19.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536853

Phúc Thông Cốc

272965007

Futonggu

KI20

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536854

Phúc Thông Cốc (bên trái)

272965007

Futonggu

KI20.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536855

Phúc Thông Cốc (bên phải)

272965007

Futonggu

KI20.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536856

Phúc Thông Cốc (hai bên)

272965007

Futonggu

KI20.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536857

U Môn

272966008

Youmen

KI21

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536858

U Môn (bên trái)

272966008

Youmen

KI21.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536859

U Môn (bên phải)

272966008

Youmen

KI21.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536860

U Môn (hai bên)

272966008

Youmen

KI21.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536861

Bộ Lang

272967004

Bulang

KI22

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536862

Bộ Lang (bên trái)

272967004

Bulang

KI22.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536863

Bộ Lang (bên phải)

272967004

Bulang

KI22.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536864

Bộ Lang (hai bên)

272967004

Bulang

KI22.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536865

Thần Phong

272968009

Shenfeng

KI23

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536866

Thần Phong (bên trái)

272968009

Shenfeng

KI23.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536867

Thần Phong (bên phải)

272968009

Shenfeng

KI23.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536868

Thần Phong (hai bên)

272968009

Shenfeng

KI23.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536869

Linh Khu

272969001

Lingxu

KI24

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536870

Linh Khu (bên trái)

272969001

Lingxu

KI24.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536871

Linh Khu (bên phải)

272969001

Lingxu

KI24.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536872

Linh Khu (hai bên)

272969001

Lingxu

KI24.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536873

Thần Tàng

272970000

Shencang

KI25

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536874

Thần Tàng (bên trái)

272970000

Shencang

KI25.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536875

Thần Tàng (bên phải)

272970000

Shencang

KI25.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536876

Thần Tàng (hai bên)

272970000

Shencang

KI25.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536877

Hoắc Trung

272971001

Yuzhong

KI26

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536878

Hoắc Trung (bên trái)

272971001

Yuzhong

KI26.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536879

Hoắc Trung (bên phải)

272971001

Yuzhong

KI26.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536880

Hoắc Trung (hai bên)

272971001

Yuzhong

KI26.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536881

Du Phủ

272972008

Shufu

KI27

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536882

Du Phủ (bên trái)

272972008

Shufu

KI27.L

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536883

Du Phủ (bên phải)

272972008

Shufu

KI27.R

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536884

Du Phủ (hai bên)

272972008

Shufu

KI27.B

Kinh túc thiếu âm Thận

Kidney Meridian

6536885

Các huyệt kinh Thủ Quyết Âm Tâm Bào

272973003

Pericardium acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536886

Thiên Trì

272974009

Tianchi

PC1

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536887

Thiên Trì (bên trái)

272974009

Tianchi

PC1.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536888

Thiên Trì (bên phải)

272974009

Tianchi

PC1.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536889

Thiên Trì (hai bên)

272974009

Tianchi

PC1.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536890

Thiên Tuyền

272975005

Tianquan

PC2

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536891

Thiên Tuyền (bên trái)

272975005

Tianquan

PC2.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536892

Thiên Tuyền (bên phải)

272975005

Tianquan

PC2.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536893

Thiên Tuyền (hai bên)

272975005

Tianquan

PC2.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536894

Khúc Trạch

272976006

Quze

PC3

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536895

Khúc Trạch (bên trái)

272976006

Quze

PC3.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536896

Khúc Trạch (bên phải)

272976006

Quze

PC3.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536897

Khúc Trạch (hai bên)

272976006

Quze

PC3.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536898

Khích Môn

272977002

Ximen

PC4

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536899

Khích Môn (bên trái)

272977002

Ximen

PC4.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536900

Khích Môn (bên phải)

272977002

Ximen

PC4.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536901

Khích Môn (hai bên)

272977002

Ximen

PC4.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536902

Giản Sử

272978007

Jianshi

PC5

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536903

Giản Sử (bên trái)

272978007

Jianshi

PC5.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536904

Giản Sử (bên phải)

272978007

Jianshi

PC5.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536905

Giản Sử (hai bên)

272978007

Jianshi

PC5.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536906

Nội Quan

272979004

Neiguan

PC6

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536907

Nội Quan (bên trái)

272979004

Neiguan

PC6.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536908

Nội Quan (bên phải)

272979004

Neiguan

PC6.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536909

Nội Quan (hai bên)

272979004

Neiguan

PC6.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536910

Đại Lăng

272980001

Daling

PC7

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536911

Đại Lăng (bên trái)

272980001

Daling

PC7.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536912

Đại Lăng (bên phải)

272980001

Daling

PC7.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536913

Đại Lăng (hai bên)

272980001

Daling

PC7.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536914

Lao Cung

272981002

Laogong

PC8

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536915

Lao Cung (bên trái)

272981002

Laogong

PC8.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536916

Lao Cung (bên phải)

272981002

Laogong

PC8.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536917

Lao Cung (hai bên)

272981002

Laogong

PC8.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536918

Trung Xung

272982009

Zhongchong

PC9

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536919

Trung Xung (bên trái)

272982009

Zhongchong

PC9.L

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536920

Trung Xung (bên phải)

272982009

Zhongchong

PC9.R

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536921

Trung Xung (hai bên)

272982009

Zhongchong

PC9.B

Kinh thủ quyết âm Tâm bào

Pericardium Meridian

6536922

Các huyệt kinh Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu

272983004

Triple energizer acupuncture points (body structure)

 

 

 

6536923

Quan Xung

 

Guanchong

TE1

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536924

Quan Xung (bên trái)

 

Guanchong

TE1.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536925

Quan Xung (bên phải)

 

Guanchong

TE1.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536926

Quan Xung (hai bên)

 

Guanchong

TE1.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536927

Dịch Môn

 

Yemen

TE2

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536928

Dịch Môn (bên trái)

 

Yemen

TE2.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536929

Dịch Môn (bên phải)

 

Yemen

TE2.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536930

Dịch Môn (hai bên)

 

Yemen

TE2.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536931

Trung Chữ

 

Zhongzhu

TE3

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536932

Trung Chữ (bên trái)

 

Zhongzhu

TE3.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536933

Trung Chữ (bên phải)

 

Zhongzhu

TE3.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536934

Trung Chữ (hai bên)

 

Zhongzhu

TE3.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536935

Dương Trì

 

Yangchi

TE4

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536936

Dương Trì (bên trái)

 

Yangchi

TE4.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536937

Dương Trì (bên phải)

 

Yangchi

TE4.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536938

Dương Trì (hai bên)

 

Yangchi

TE4.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536939

Ngoại Quan

 

Waiguan

TE5

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536940

Ngoại Quan (bên trái)

 

Waiguan

TE5.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536941

Ngoại Quan (bên phải)

 

Waiguan

TE5.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536942

Ngoại Quan (hai bên)

 

Waiguan

TE5.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536943

Chi Câu

 

Zhigou

TE6

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536944

Chi Câu (bên trái)

 

Zhigou

TE6.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536945

Chi Câu (bên phải)

 

Zhigou

TE6.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536946

Chi Câu (hai bên)

 

Zhigou

TE6.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536947

Hội Tông

 

Huizong

TE7

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536948

Hội Tông (bên trái)

 

Huizong

TE7.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536949

Hội Tông (bên phải)

 

Huizong

TE7.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536950

Hội Tông (hai bên)

 

Huizong

TE7.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536951

Tam Dương Lạc

 

Sanyangluo

TE8

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536952

Tam Dương Lạc (bên trái)

 

Sanyangluo

TE8.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536953

Tam Dương Lạc (bên phải)

 

Sanyangluo

TE8.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536954

Tam Dương Lạc (hai bên)

 

Sanyangluo

TE8.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536955

Tứ Độc

 

Sidu

TE9

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536956

Tứ Độc (bên trái)

 

Sidu

TE9.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536957

Tứ Độc (bên phải)

 

Sidu

TE9.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536958

Tứ Độc (hai bên)

 

Sidu

TE9.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536959

Thiên Tỉnh

 

Tianjing

TE10

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536960

Thiên Tỉnh (bên trái)

 

Tianjing

TE10.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536961

Thiên Tỉnh (bên phải)

 

Tianjing

TE10.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536962

Thiên Tỉnh (hai bên)

 

Tianjing

TE10.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536963

Thanh Lãnh Uyên

 

Qinglengyuan

TE11

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536964

Thanh Lãnh Uyên (bên trái)

 

Qinglengyuan

TE11.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536965

Thanh Lãnh Uyên (bên phải)

 

Qinglengyuan

TE11.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536966

Thanh Lãnh Uyên (hai bên)

 

Qinglengyuan

TE11.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536967

Tiêu Lạc

272995004

Xiaoluo

TE12

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536968

Tiêu Lạc (bên trái)

272995004

Xiaoluo

TE12.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536969

Tiêu Lạc (bên phải)

272995004

Xiaoluo

TE12.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536970

Tiêu Lạc (hai bên)

272995004

Xiaoluo

TE12.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536971

Nhu Hội

272996003

Naohui

TE13

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536972

Nhu Hội (bên trái)

272996003

Naohui

TE13.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536973

Nhu Hội (bên phải)

272996003

Naohui

TE13.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536974

Nhu Hội (hai bên)

272996003

Naohui

TE13.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536975

Kiên Liêu

272997007

Jianliao

TE14

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536976

Kiên Liêu (bên trái)

272997007

Jianliao

TE14.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536977

Kiên Liêu (bên phải)

272997007

Jianliao

TE14.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536978

Kiên Liêu (hai bên)

272997007

Jianliao

TE14.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536979

Thiên Liêu

272999005

Tianliao

TE15

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536980

Thiên Liêu (bên trái)

272999005

Tianliao

TE15.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536981

Thiên Liêu (bên phải)

272999005

Tianliao

TE15.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536982

Thiên Liêu (hai bên)

272999005

Tianliao

TE15.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536983

Thiên Dũ

273000006

Tianyou

TE16

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536984

Thiên Dũ (bên trái)

273000006

Tianyou

TE16.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536985

Thiên Dũ (bên phải)

273000006

Tianyou

TE16.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536986

Thiên Dũ (hai bên)

273000006

Tianyou

TE16.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536987

Ế Phong

273001005

Yifeng

TE17

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536988

Ế Phong (bên trái)

273001005

Yifeng

TE17.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536989

Ế Phong (bên phải)

273001005

Yifeng

TE17.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536990

Ế Phong (hai bên)

273001005

Yifeng

TE17.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536991

Khế Mạch

273002003

Chimai (Qimai)

TE18

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536992

Khế Mạch (bên trái)

273002003

Chimai (Qimai)

TE18.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536993

Khế Mạch (bên phải)

273002003

Chimai (Qimai)

TE18.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536994

Khế Mạch (hai bên)

273002003

Chimai (Qimai)

TE18.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536995

Lư Tức

273003008

Luxi

TE19

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536996

Lư Tức (bên trái)

273003008

Luxi

TE19.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536997

Lư Tức (bên phải)

273003008

Luxi

TE19.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536998

Lư Tức (hai bên)

273003008

Luxi

TE19.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6536999

Giác Tôn

273004002

Jiaosun

TE20

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537000

Giác Tôn (bên trái)

273004002

Jiaosun

TE20.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537001

Giác Tôn (bên phải)

273004002

Jiaosun

TE20.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537002

Giác Tôn (hai bên)

273004002

Jiaosun

TE20.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537003

Nhĩ Môn

273005001

Ermen

TE21

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537004

Nhĩ Môn (bên trái)

273005001

Ermen

TE21.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537005

Nhĩ Môn (bên phải)

273005001

Ermen

TE21.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537006

Nhĩ Môn (hai bên)

273005001

Ermen

TE21.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537007

Nhĩ Hoà Liêu

273006000

Erheliao

TE22

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537008

Nhĩ Hoà Liêu (bên trái)

273006000

Erheliao

TE22.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537009

Nhĩ Hoà Liêu (bên phải)

273006000

Erheliao

TE22.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537010

Nhĩ Hoà Liêu (hai bên)

273006000

Erheliao

TE22.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537011

Ty Trúc Không

273007009

Sizhukong

TE23

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537012

Ty Trúc Không (bên trái)

273007009

Sizhukong

TE23.L

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537013

Ty Trúc Không (bên phải)

273007009

Sizhukong

TE23.R

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537014

Ty Trúc Không (hai bên)

273007009

Sizhukong

TE23.B

Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu

San Jiao (Triple Burner) Meridian

6537015

Các huyệt kinh Túc Thiếu Dương Đởm

273008004

Gallbladder acupuncture points (body structure)

 

 

 

6537016

Đồng Tử Liêu

273009007

Tongziliao

GB1

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537017

Đồng Tử Liêu (bên trái)

273009007

Tongziliao

GB1.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537018

Đồng Tử Liêu (bên phải)

273009007

Tongziliao

GB1.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537019

Đồng Tử Liêu (hai bên)

273009007

Tongziliao

GB1.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537020

Thính Hội

273010002

Tinghui

GB2

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537021

Thính Hội (bên trái)

273010002

Tinghui

GB2.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537022

Thính Hội (bên phải)

273010002

Tinghui

GB2.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537023

Thính Hội (hai bên)

273010002

Tinghui

GB2.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537024

Thượng Quan

273011003

Shangguan

GB3

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537025

Thượng Quan (bên trái)

273011003

Shangguan

GB3.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537026

Thượng Quan (bên phải)

273011003

Shangguan

GB3.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537027

Thượng Quan (hai bên)

273011003

Shangguan

GB3.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537028

Hàm Yến

273012005

Hanyan

GB4

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537029

Hàm Yến (bên trái)

273012005

Hanyan

GB4.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537030

Hàm Yến (bên phải)

273012005

Hanyan

GB4.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537031

Hàm Yến (hai bên)

273012005

Hanyan

GB4.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537032

Huyền Lư

273013000

Xuanlu

GB5

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537033

Huyền Lư (bên trái)

273013000

Xuanlu

GB5.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537034

Huyền Lư (bên phải)

273013000

Xuanlu

GB5.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537035

Huyền Lư (hai bên)

273013000

Xuanlu

GB5.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537036

Huyền Ly

273014006

Xuanli

GB6

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537037

Huyền Ly (bên trái)

273014006

Xuanli

GB6.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537038

Huyền Ly (bên phải)

273014006

Xuanli

GB6.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537039

Huyền Ly (hai bên)

273014006

Xuanli

GB6.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537040

Khúc Tân

273015007

Qubin

GB7

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537041

Khúc Tân (bên trái)

273015007

Qubin

GB7.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537042

Khúc Tân (bên phải)

273015007

Qubin

GB7.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537043

Khúc Tân (hai bên)

273015007

Qubin

GB7.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537044

Suất Cốc

273016008

Shuaigu

GB8

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537045

Suất Cốc (bên trái)

273016008

Shuaigu

GB8.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537046

Suất Cốc (bên phải)

273016008

Shuaigu

GB8.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537047

Suất Cốc (hai bên)

273016008

Shuaigu

GB8.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537048

Thiên Xung

273017004

Tianchong

GB9

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537049

Thiên Xung (bên trái)

273017004

Tianchong

GB9.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537050

Thiên Xung (bên phải)

273017004

Tianchong

GB9.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537051

Thiên Xung (hai bên)

273017004

Tianchong

GB9.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537052

Phù Bạch

273018009

Fubai

GB10

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537053

Phù Bạch (bên trái)

273018009

Fubai

GB10.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537054

Phù Bạch (bên phải)

273018009

Fubai

GB10.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537055

Phù Bạch (hai bên)

273018009

Fubai

GB10.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537056

Đầu Khiếu Âm

 

Touqiaoyin

GB11

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537057

Đầu Khiếu Âm (bên trái)

 

Touqiaoyin

GB11.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537058

Đầu Khiếu Âm (bên phải)

 

Touqiaoyin

GB11.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537059

Đầu Khiếu Âm (hai bên)

 

Touqiaoyin

GB11.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537060

Hoàn Cốt

273019001

Wangu

GB12

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537061

Hoàn Cốt (bên trái)

273019001

Wangu

GB12.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537062

Hoàn Cốt (bên phải)

273019001

Wangu

GB12.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537063

Hoàn Cốt (hai bên)

273019001

Wangu

GB12.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537064

Bản Thần

273020007

Benshen

GB13

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537065

Bản Thần (bên trái)

273020007

Benshen

GB13.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537066

Bản Thần (bên phải)

273020007

Benshen

GB13.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537067

Bản Thần (hai bên)

273020007

Benshen

GB13.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537068

Dương Bạch

273021006

Yangbai

GB14

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537069

Dương Bạch (bên trái)

273021006

Yangbai

GB14.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537070

Dương Bạch (bên phải)

273021006

Yangbai

GB14.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537071

Dương Bạch (hai bên)

273021006

Yangbai

GB14.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537072

Đầu Lâm Khấp

273022004

Toulinqi

GB15

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537073

Đầu Lâm Khấp (bên trái)

273022004

Toulinqi

GB15.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537074

Đầu Lâm Khấp (bên phải)

273022004

Toulinqi

GB15.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537075

Đầu Lâm Khấp (hai bên)

273022004

Toulinqi

GB15.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537076

Mục Song

273023009

Muchuang

GB16

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537077

Mục Song (bên trái)

273023009

Muchuang

GB16.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537078

Mục Song (bên phải)

273023009

Muchuang

GB16.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537079

Mục Song (hai bên)

273023009

Muchuang

GB16.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537080

Chính Doanh

273024003

Zhengying

GB17

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537081

Chính Doanh (bên trái)

273024003

Zhengying

GB17.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537082

Chính Doanh (bên phải)

273024003

Zhengying

GB17.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537083

Chính Doanh (hai bên)

273024003

Zhengying

GB17.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537084

Thừa Linh

273025002

Chengling

GB18

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537085

Thừa Linh (bên trái)

273025002

Chengling

GB18.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537086

Thừa Linh (bên phải)

273025002

Chengling

GB18.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537087

Thừa Linh (hai bên)

273025002

Chengling

GB18.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537088

Não Không

273026001

Naokong

GB19

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537089

Não Không (bên trái)

273026001

Naokong

GB19.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537090

Não Không (bên phải)

273026001

Naokong

GB19.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537091

Não Không (hai bên)

273026001

Naokong

GB19.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537092

Phong Trì

273027005

Fengchi

GB20

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537093

Phong Trì (bên trái)

273027005

Fengchi

GB20.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537094

Phong Trì (bên phải)

273027005

Fengchi

GB20.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537095

Phong Trì (hai bên)

273027005

Fengchi

GB20.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537096

Kiên Tỉnh

273028000

Jianjing

GB21

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537097

Kiên Tỉnh (bên trái)

273028000

Jianjing

GB21.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537098

Kiên Tỉnh (bên phải)

273028000

Jianjing

GB21.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537099

Kiên Tỉnh (hai bên)

273028000

Jianjing

GB21.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537100

Uyển Dịch

273029008

Yuanye

GB22

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537101

Uyển Dịch (bên trái)

273029008

Yuanye

GB22.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537102

Uyển Dịch (bên phải)

273029008

Yuanye

GB22.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537103

Uyển Dịch (hai bên)

273029008

Yuanye

GB22.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537104

Triệp Cân

273030003

Zhejin

GB23

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537105

Triệp Cân (bên trái)

273030003

Zhejin

GB23.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537106

Triệp Cân (bên phải)

273030003

Zhejin

GB23.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537107

Triệp Cân (hai bên)

273030003

Zhejin

GB23.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537108

Nhật Nguyệt

273031004

Riyue

GB24

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537109

Nhật Nguyệt (bên trái)

273031004

Riyue

GB24.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537110

Nhật Nguyệt (bên phải)

273031004

Riyue

GB24.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537111

Nhật Nguyệt (hai bên)

273031004

Riyue

GB24.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537112

Kinh Môn

273032006

Jingmen

GB25

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537113

Kinh Môn (bên trái)

273032006

Jingmen

GB25.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537114

Kinh Môn (bên phải)

273032006

Jingmen

GB25.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537115

Kinh Môn (hai bên)

273032006

Jingmen

GB25.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537116

Đới Mạch

273033001

Daimai

GB26

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537117

Đới Mạch (bên trái)

273033001

Daimai

GB26.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537118

Đới Mạch (bên phải)

273033001

Daimai

GB26.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537119

Đới Mạch (hai bên)

273033001

Daimai

GB26.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537120

Ngũ Khu

273034007

Wushu

GB27

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537121

Ngũ Khu (bên trái)

273034007

Wushu

GB27.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537122

Ngũ Khu (bên phải)

273034007

Wushu

GB27.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537123

Ngũ Khu (hai bên)

273034007

Wushu

GB27.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537124

Duy Đạo

273035008

Weidao

GB28

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537125

Duy Đạo (bên trái)

273035008

Weidao

GB28.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537126

Duy Đạo (bên phải)

273035008

Weidao

GB28.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537127

Duy Đạo (hai bên)

273035008

Weidao

GB28.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537128

Cự Liêu

273036009

Juliao

GB29

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537129

Cự Liêu (bên trái)

273036009

Juliao

GB29.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537130

Cự Liêu (bên phải)

273036009

Juliao

GB29.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537131

Cự Liêu (hai bên)

273036009

Juliao

GB29.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537132

Hoàn Khiêu

273037000

Huantiao

GB30

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537133

Hoàn Khiêu (bên trái)

273037000

Huantiao

GB30.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537134

Hoàn Khiêu (bên phải)

273037000

Huantiao

GB30.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537135

Hoàn Khiêu (hai bên)

273037000

Huantiao

GB30.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537136

Phong Thị

273038005

Fengshi

GB31

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537137

Phong Thị (bên trái)

273038005

Fengshi

GB31.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537138

Phong Thị (bên phải)

273038005

Fengshi

GB31.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537139

Phong Thị (hai bên)

273038005

Fengshi

GB31.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537140

Trung Độc

273039002

Zhongdu

GB32

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537141

Trung Độc (bên trái)

273039002

Zhongdu

GB32.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537142

Trung Độc (bên phải)

273039002

Zhongdu

GB32.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537143

Trung Độc (hai bên)

273039002

Zhongdu

GB32.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537144

Tất Dương Quan

273040000

Xiyangguan

GB33

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537145

Tất Dương Quan (bên trái)

273040000

Xiyangguan

GB33.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537146

Tất Dương Quan (bên phải)

273040000

Xiyangguan

GB33.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537147

Tất Dương Quan (hai bên)

273040000

Xiyangguan

GB33.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537148

Dương Lăng Tuyền

273041001

Yanglingquan

GB34

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537149

Dương Lăng Tuyền (bên trái)

273041001

Yanglingquan

GB34.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537150

Dương Lăng Tuyền (bên phải)

273041001

Yanglingquan

GB34.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537151

Dương Lăng Tuyền (hai bên)

273041001

Yanglingquan

GB34.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537152

Dương Giao

273042008

Yangjiao

GB35

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537153

Dương Giao (bên trái)

273042008

Yangjiao

GB35.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537154

Dương Giao (bên phải)

273042008

Yangjiao

GB35.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537155

Dương Giao (hai bên)

273042008

Yangjiao

GB35.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537156

Ngoại Khâu

273043003

Waiqiu

GB36

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537157

Ngoại Khâu (bên trái)

273043003

Waiqiu

GB36.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537158

Ngoại Khâu (bên phải)

273043003

Waiqiu

GB36.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537159

Ngoại Khâu (hai bên)

273043003

Waiqiu

GB36.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537160

Quang Minh

273044009

Guangming

GB37

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537161

Quang Minh (bên trái)

273044009

Guangming

GB37.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537162

Quang Minh (bên phải)

273044009

Guangming

GB37.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537163

Quang Minh (hai bên)

273044009

Guangming

GB37.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537164

Dương Phụ

273045005

Yangfu

GB38

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537165

Dương Phụ (bên trái)

273045005

Yangfu

GB38.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537166

Dương Phụ (bên phải)

273045005

Yangfu

GB38.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537167

Dương Phụ (hai bên)

273045005

Yangfu

GB38.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537168

Huyền Chung

273046006

Xuanzhong

GB39

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537169

Huyền Chung (bên trái)

273046006

Xuanzhong

GB39.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537170

Huyền Chung (bên phải)

273046006

Xuanzhong

GB39.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537171

Huyền Chung (hai bên)

273046006

Xuanzhong

GB39.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537172

Khâu Khư

273047002

Qiuxu

GB40

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537173

Khâu Khư (bên trái)

273047002

Qiuxu

GB40.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537174

Khâu Khư (bên phải)

273047002

Qiuxu

GB40.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537175

Khâu Khư (hai bên)

273047002

Qiuxu

GB40.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537176

Túc Lâm Khấp

273048007

Zulinqi

GB41

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537177

Túc Lâm Khấp (bên trái)

273048007

Zulinqi

GB41.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537178

Túc Lâm Khấp (bên phải)

273048007

Zulinqi

GB41.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537179

Túc Lâm Khấp (hai bên)

273048007

Zulinqi

GB41.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537180

Địa Ngũ Hội

273049004

Diwuhui

GB42

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537181

Địa Ngũ Hội (bên trái)

273049004

Diwuhui

GB42.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537182

Địa Ngũ Hội (bên phải)

273049004

Diwuhui

GB42.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537183

Địa Ngũ Hội (hai bên)

273049004

Diwuhui

GB42.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537184

Hiệp Khê

273050004

Xiaxi

GB43

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537185

Hiệp Khê (bên trái)

273050004

Xiaxi

GB43.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537186

Hiệp Khê (bên phải)

273050004

Xiaxi

GB43.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537187

Hiệp Khê (hai bên)

273050004

Xiaxi

GB43.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537188

Túc Khiếu Âm

273051000

Zuqiaoyin

GB44

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537189

Túc Khiếu Âm (bên trái)

273051000

Zuqiaoyin

GB44.L

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537190

Túc Khiếu Âm (bên phải)

273051000

Zuqiaoyin

GB44.R

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537191

Túc Khiếu Âm (hai bên)

273051000

Zuqiaoyin

GB44.B

Kinh túc thiếu dương Đởm

Gallbladder Meridian

6537192

Các huyệt kinh Túc Quyết Âm Can

273052007

Liver acupuncture points (body structure)

 

 

 

6537193

Đại Đôn

273053002

Dadun

LR1

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537194

Đại Đôn (bên trái)

273053002

Dadun

LR1.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537195

Đại Đôn (bên phải)

273053002

Dadun

LR1.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537196

Đại Đôn (hai bên)

273053002

Dadun

LR1.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537197

Hành Gian

273054008

Xingjian

LR2

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537198

Hành Gian (bên trái)

273054008

Xingjian

LR2.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537199

Hành Gian (bên phải)

273054008

Xingjian

LR2.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537200

Hành Gian (hai bên)

273054008

Xingjian

LR2.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537201

Thái Xung

273055009

Taichong

LR3

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537202

Thái Xung (bên trái)

273055009

Taichong

LR3.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537203

Thái Xung (bên phải)

273055009

Taichong

LR3.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537204

Thái Xung (hai bên)

273055009

Taichong

LR3.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537205

Trung Phong

273056005

Zhongfeng

LR4

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537206

Trung Phong (bên trái)

273056005

Zhongfeng

LR4.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537207

Trung Phong (bên phải)

273056005

Zhongfeng

LR4.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537208

Trung Phong (hai bên)

273056005

Zhongfeng

LR4.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537209

Lãi Câu

273057001

Ligou

LR5

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537210

Lãi Câu (bên trái)

273057001

Ligou

LR5.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537211

Lãi Câu (bên phải)

273057001

Ligou

LR5.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537212

Lãi Câu (hai bên)

273057001

Ligou

LR5.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537213

Trung Đô

273058006

Zhongdu

LR6

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537214

Trung Đô (bên trái)

273058006

Zhongdu

LR6.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537215

Trung Đô (bên phải)

273058006

Zhongdu

LR6.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537216

Trung Đô (hai bên)

273058006

Zhongdu

LR6.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537217

Tất Quan

273059003

Xiguan

LR7

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537218

Tất Quan (bên trái)

273059003

Xiguan

LR7.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537219

Tất Quan (bên phải)

273059003

Xiguan

LR7.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537220

Tất Quan (hai bên)

273059003

Xiguan

LR7.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537221

Khúc Tuyền

273060008

Ququan

LR8

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537222

Khúc Tuyền (bên trái)

273060008

Ququan

LR8.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537223

Khúc Tuyền (bên phải)

273060008

Ququan

LR8.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537224

Khúc Tuyền (hai bên)

273060008

Ququan

LR8.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537225

Âm Bao

273061007

Yinbao

LR9

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537226

Âm Bao (bên trái)

273061007

Yinbao

LR9.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537227

Âm Bao (bên phải)

273061007

Yinbao

LR9.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537228

Âm Bao (hai bên)

273061007

Yinbao

LR9.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537229

Ngũ Lý

273062000

Zuwuli

LR10

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537230

Ngũ Lý (bên trái)

273062000

Zuwuli

LR10.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537231

Ngũ Lý (bên phải)

273062000

Zuwuli

LR10.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537232

Ngũ Lý (hai bên)

273062000

Zuwuli

LR10.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537233

Âm liêm

273063005

Yinlian

LR11

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537234

Âm liêm (bên trái)

273063005

Yinlian

LR11.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537235

Âm liêm (bên phải)

273063005

Yinlian

LR11.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537236

Âm liêm (hai bên)

273063005

Yinlian

LR11.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537237

Cấp mạch

273064004

Jimai

LR12

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537238

Cấp mạch (bên trái)

273064004

Jimai

LR12.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537239

Cấp mạch (bên phải)

273064004

Jimai

LR12.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537240

Cấp mạch (hai bên)

273064004

Jimai

LR12.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537241

Chương môn

273065003

Zhangmen

LR13

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537242

Chương môn (bên trái)

273065003

Zhangmen

LR13.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537243

Chương môn (bên phải)

273065003

Zhangmen

LR13.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537244

Chương môn (hai bên)

273065003

Zhangmen

LR13.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537245

Kỳ môn

273066002

Qimen

LR14

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537246

Kỳ môn (bên trái)

273066002

Qimen

LR14.L

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537247

Kỳ môn (bên phải)

273066002

Qimen

LR14.R

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537248

Kỳ môn (hai bên)

273066002

Qimen

LR14.B

Kinh túc quyết âm Can

Liver Meridian

6537249

Các huyệt mạch Nhâm

273096007

Conception vessel acupuncture points (body structure)

 

 

 

6537250

Hội Âm

273097003

Huiyin

CV1

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537251

Khúc Cốt

273098008

Qugu

CV2

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537252

Trung Cực

273100008

Zhongji

CV3

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537253

Quan Nguyên

273101007

Guanyuan

CV4

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537254

Thạch Môn

273102000

Shimen

CV5

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537255

Khí Hải

273103005

Qihai

CV6

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537256

Âm Giao

273104004

Yinjiao

CV7

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537257

Thần Khuyết

273105003

Shenque

CV8

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537258

Thủy Phân

273106002

Shuifen

CV9

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537259

Hạ Quản

273107006

Xiawan

CV10

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537260

Kiến Lý

273108001

Jianli

CV11

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537261

Trung Quản

273109009

Zhongwan

CV12

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537262

Thượng Quản

273110004

Shangwan

CV13

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537263

Cự Khuyết

273111000

Juque

CV14

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537264

Cưu Vĩ

273112007

Jiuwei

CV15

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537265

Trung Đình

273113002

Zhongting

CV16

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537266

Đản Trung

273114008

Danzhong

CV17

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537267

Ngọc Đường

273115009

Yutang

CV18

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537268

Tử Cung

273116005

Zigong

CV19

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537269

Hoa Cái

273117001

Huagai

CV20

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537270

Toàn Cơ

273118006

Xuanji

CV21

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537271

Thiên Đột

273119003

Tiantu

CV22

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537272

Liêm Tuyền

273120009

Lianquan

CV23

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537273

Thừa Tương

273121008

Chengjiang

CV24

Mạch Nhâm

Conception Vessel (Ren Mai)

6537274

Các huyệt mạch Đốc

273067006

Governing vessel acupuncture points (body structure)

 

 

 

6537275

Trường Cường

273068001

Changqiang

GV1

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537276

Yêu Du

273069009

Yaoshu

GV2

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537277

Yêu Dương Quan

273070005

Yaoyangguan

GV3

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537278

Mệnh Môn

273071009

Mingmen

GV4

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537279

Huyền Khu

273072002

Xuanshu

GV5

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537280

Tích Trung

273073007

Jizhong

GV6

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537281

Trung Khu

273074001

Zhongshu

GV7

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537282

Cân Súc

273075000

Jinsuo

GV8

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537283

Chí Dương

273076004

Zhiyang

GV9

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537284

Linh Đài

273077008

Lingtai

GV10

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537285

Thần Đạo

273078003

Shendao

GV11

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537286

Thân Trụ

273079006

Shenzhu

GV12

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537287

Đào Đạo

273080009

Taodao

GV13

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537288

Đại Chùy

273081008

Dazhui

GV14

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537289

Á Môn

273082001

Yamen

GV15

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537290

Phong Phủ

273083006

Fengfu

GV16

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537291

Não Hộ

273084000

Naohu

GV17

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537292

Cường Gian

273085004

Qiangjian

GV18

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537293

Hậu Đỉnh

273086003

Houding

GV19

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537294

Bách Hội

273087007

Baihui

GV20

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537295

Tiền Đình

273088002

Qianding

GV21

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537296

Tín Hội

273089005

Xinhui

GV22

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537297

Thượng Tinh

273090001

Shangxing

GV23

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537298

Thần Đình

273091002

Shenting

GV24

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537299

Tố Liêu

273092009

Suliao

GV25

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537300

Nhân Trung

273093004

Shuigou

GV26

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537301

Đài Đoan

273094005

Duiduan

GV27

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537302

Ngân Giao

273095006

Yinjiao

GV28

Mạch Đốc

Governing Vessel (Du Mai)

6537303

Tứ Thần Thông

 

Sishencong

EX-HN1

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537304

Đương Dương

 

Dangyang

EX-HN2

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537305

Đương Dương (bên trái)

 

Dangyang

EX-HN2.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537306

Đương Dương (bên phải)

 

Dangyang

EX-HN2.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537307

Đương Dương (hai bên)

 

Dangyang

EX-HN2.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537308

Ấn Đường

273122001

Yintang

EX-HN3

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537309

Ngư Yêu

 

Yuyao

EX-HN4

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537310

Ngư Yêu (bên trái)

 

Yuyao

EX-HN4.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537311

Ngư Yêu (bên phải)

 

Yuyao

EX-HN4.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537312

Ngư Yêu (hai bên)

 

Yuyao

EX-HN4.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537313

Thái Dương

273123006

Taiyang

EX-HN5

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537314

Thái Dương (bên trái)

273123006

Taiyang

EX-HN5.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537315

Thái Dương (bên phải)

273123006

Taiyang

EX-HN5.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537316

Thái Dương (hai bên)

273123006

Taiyang

EX-HN5.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537317

Nhĩ Tiêm

 

Erjian

EX-HN6

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537318

Nhĩ Tiêm (bên trái)

 

Erjian

EX-HN6.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537319

Nhĩ Tiêm (bên phải)

 

Erjian

EX-HN6.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537320

Nhĩ Tiêm (hai bên)

 

Erjian

EX-HN6.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537321

Cầu Hậu

 

Qiuhou

EX-HN7

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537322

Cầu Hậu (bên trái)

 

Qiuhou

EX-HN7.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537323

Cầu Hậu (bên phải)

 

Qiuhou

EX-HN7.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537324

Cầu Hậu (hai bên)

 

Qiuhou

EX-HN7.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537325

Tỵ Thông

 

Shangyingxiang

EX-HN8

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537326

Tỵ Thông (bên trái)

 

Shangyingxiang

EX-HN8.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537327

Tỵ Thông (bên phải)

 

Shangyingxiang

EX-HN8.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537328

Tỵ Thông (hai bên)

 

Shangyingxiang

EX-HN8.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537329

Nội Nghinh Hương

 

Neiyingxiang

EX-HN9

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537330

Nội Nghinh Hương (bên trái)

 

Neiyingxiang

EX-HN9.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537331

Nội Nghinh Hương (bên phải)

 

Neiyingxiang

EX-HN9.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537332

Nội Nghinh Hương (hai bên)

 

Neiyingxiang

EX-HN9.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537333

Tụ Tuyền

 

Juquan

EX-HN10

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537334

Hải Tuyền

 

Haiquan

EX-HN11

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537335

Kim Tân

 

Jinjin

EX-HN12

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537336

Ngọc Dịch

 

Yuye

EX-HN13

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537337

Ế Minh

 

Yiming

EX-HN14

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537338

Ế Minh (bên trái)

 

Yiming

EX-HN14.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537339

Ế Minh (bên phải)

 

Yiming

EX-HN14.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537340

Ế Minh (hai bên)

 

Yiming

EX-HN14.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537341

Cảnh Bách Lao

 

Jingbailao

EX-HN15

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537342

Cảnh Bách Lao (bên trái)

 

Jingbailao

EX-HN15.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537343

Cảnh Bách Lao (bên phải)

 

Jingbailao

EX-HN15.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537344

Cảnh Bách Lao (hai

bên)

 

Jingbailao

EX-HN15.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537345

Huyệt khác vùng đầu

 

 

EX-HN

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537346

Huyệt khác vùng đầu

(bên trái)

 

 

EX-HN.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537347

Huyệt khác vùng đầu

(bên phải)

 

 

EX-HN.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537348

Huyệt khác vùng đầu

(hai bên)

 

 

EX-HN.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537349

Tử Cung

 

Zigong

EX-CA1

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537350

Tử Cung (bên trái)

 

Zigong

EX-CA1.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537351

Tử Cung (bên phải)

 

Zigong

EX-CA1.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537352

Tử Cung (hai bên)

 

Zigong

EX-CA1.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537353

Huyệt khác vùng ngực bụng

 

 

EX-CA

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537354

Huyệt khác vùng ngực bụng (bên trái)

 

 

EX-CA.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537355

Huyệt khác vùng ngực bụng (bên phải)

 

 

EX-CA.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537356

Huyệt khác vùng ngực bụng (hai bên)

 

 

EX-CA.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537357

Suyễn Tức

273124000

Dingchuan

EX-B1

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537358

Suyễn Tức (bên trái)

273124000

Dingchuan

EX-B1.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537359

Suyễn Tức (bên phải)

273124000

Dingchuan

EX-B1.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537360

Suyễn Tức (hai bên)

273124000

Dingchuan

EX-B1.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537361

Giáp Tích

273126003

Jiaji

EX-B2

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537362

Giáp Tích (bên trái)

273126003

Jiaji

EX-B2.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537363

Giáp Tích (bên phải)

273126003

Jiaji

EX-B2.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537364

Giáp Tích (hai bên)

273126003

Jiaji

EX-B2.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537365

Vị Quản Hạ Du

 

Weiwanxiashu

EX-B3

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537366

Vị Quản Hạ Du (bên trái)

 

Weiwanxiashu

EX-B3.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537367

Vị Quản Hạ Du (bên phải)

 

Weiwanxiashu

EX-B3.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537368

Vị Quản Hạ Du (hai bên)

 

Weiwanxiashu

EX-B3.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537369

Bĩ Căn

 

Pigen

EX-B4

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537370

Bĩ Căn (bên trái)

 

Pigen

EX-B4.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537371

Bĩ Căn (bên phải)

 

Pigen

EX-B4.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537372

Bĩ Căn (hai bên)

 

Pigen

EX-B4.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537373

Hạ Chí Thất

 

Xiazhishi

EX-B5

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537374

Hạ Chí Thất (bên trái)

 

Xiazhishi

EX-B5.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537375

Hạ Chí Thất (bên phải)

 

Xiazhishi

EX-B5.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537376

Hạ Chí Thất (hai bên)

 

Xiazhishi

EX-B5.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537377

Yêu Nghi

 

Yaoyi

EX-B6

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537378

Yêu Nghi (bên trái)

 

Yaoyi

EX-B6.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537379

Yêu Nghi (bên phải)

 

Yaoyi

EX-B6.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537380

Yêu Nghi (hai bên)

 

Yaoyi

EX-B6.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537381

Yêu Nhãn

 

Yaoyan

EX-B7

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537382

Yêu Nhãn (bên trái)

 

Yaoyan

EX-B7.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537383

Yêu Nhãn (bên phải)

 

Yaoyan

EX-B7.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537384

Yêu Nhãn (hai bên)

 

Yaoyan

EX-B7.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537385

Thập Thất Chùy

 

Shiqizhui

EX-B8

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537386

Thập Thất Chùy (bên trái)

 

Shiqizhui

EX-B8.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537387

Thập Thất Chùy (bên phải)

 

Shiqizhui

EX-B8.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537388

Thập Thất Chùy (hai bên)

 

Shiqizhui

EX-B8.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537389

Yêu Kỳ

 

Yaoqi

EX-B9

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537390

Yêu Kỳ (bên trái)

 

Yaoqi

EX-B9.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537391

Yêu Kỳ (bên phải)

 

Yaoqi

EX-B9.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537392

Yêu Kỳ (hai bên)

 

Yaoqi

EX-B9.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537393

Huyệt khác vùng lưng

 

 

EX-B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537394

Huyệt khác vùng lưng (bên trái)

 

 

EX-B.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537395

Huyệt khác vùng lưng (bên phải)

 

 

EX-B.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537396

Huyệt khác vùng lưng (hai bên)

 

 

EX-B.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537397

Trửu Tiêm

 

Zhoujian Zhoujian

EX-UE1

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537398

Trửu Tiêm (bên trái)

 

EX-UE1.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537399

Trửu Tiêm (bên phải)

 

Zhoujian

EX-UE1.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537400

Trửu Tiêm (hai bên)

 

Zhoujian

EX-UE1.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537401

Nhị Bạch

 

Erbai

EX-UE2

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537402

Nhị Bạch (bên trái)

 

Erbai

EX-UE2.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537403

Nhị Bạch (bên phải)

 

Erbai

EX-UE2.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537404

Nhị Bạch (hai bên)

 

Erbai

EX-UE2.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537405

Trung Tuyền

 

Zhongquan

EX-UE3

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537406

Trung Tuyền (bên trái)

 

Zhongquan

EX-UE3.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537407

Trung Tuyền (bên phải)

 

Zhongquan

EX-UE3.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537408

Trung Tuyền (hai bên)

 

Zhongquan

EX-UE3.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537409

Trung Khôi

 

Zhongkui

EX-UE4

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537410

Trung Khôi (bên trái)

 

Zhongkui

EX-UE4.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537411

Trung Khôi (bên phải)

 

Zhongkui

EX-UE4.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537412

Trung Khôi (hai bên)

 

Zhongkui

EX-UE4.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537413

Đại Cốt Không

 

Dagukong

EX-UE5

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537414

Đại Cốt Không (bên trái)

 

Dagukong

EX-UE5.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537415

Đại Cốt Không (bên phải)

 

Dagukong

EX-UE5.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537416

Đại Cốt Không (hai bên)

 

Dagukong

EX-UE5.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537417

Tiểu Cốt Không

 

Xiaogukong

EX-UE6

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537418

Tiểu Cốt Không (bên trái)

 

Xiaogukong

EX-UE6.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537419

Tiểu Cốt Không (bên phải)

 

Xiaogukong

EX-UE6.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537420

Tiểu Cốt Không (hai bên)

 

Xiaogukong

EX-UE6.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537421

Yêu Thống Điểm

 

Yaotongdian

EX-UE7

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537422

Yêu Thống Điểm (bên trái)

 

Yaotongdian

EX-UE7.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537423

Yêu Thống Điểm (bên phải)

 

Yaotongdian

EX-UE7.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537424

Yêu Thống Điểm (hai bên)

 

Yaotongdian

EX-UE7.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537425

Ngoại Lao Cung

 

Wailaogong

EX-UE8

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537426

Ngoại Lao Cung (bên trái)

 

Wailaogong

EX-UE8.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537427

Ngoại Lao Cung (bên phải)

 

Wailaogong

EX-UE8.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537428

Ngoại Lao Cung (hai bên)

 

Wailaogong

EX-UE8.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537429

Bát Tà

 

Baxie

EX-UE9

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537430

Bát Tà (bên trái)

 

Baxie

EX-UE9.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537431

Bát Tà (bên phải)

 

Baxie

EX-UE9.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537432

Bát Tà (hai bên)

 

Baxie

EX-UE9.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537433

Tứ Phùng

 

Sifeng

EX-UE10

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537434

Tứ Phùng (bên trái)

 

Sifeng

EX-UE10.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537435

Tứ Phùng (bên phải)

 

Sifeng

EX-UE10.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537436

Tứ Phùng (hai bên)

 

Sifeng

EX-UE10.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537437

Thập Tuyên

 

Shixuan

EX-UE11

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537438

Thập Tuyên (bên trái)

 

Shixuan

EX-UE11.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537439

Thập Tuyên (bên phải)

 

Shixuan

EX-UE11.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537440

Thập Tuyên (hai bên)

 

Shixuan

EX-UE11.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537441

Huyệt khác vùng chi trên

 

 

EX-UE

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537442

Huyệt khác vùng chi trên (bên trái)

 

 

EX-UE.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537443

Huyệt khác vùng chi trên (bên phải)

 

 

EX-UE.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537444

Huyệt khác vùng chi trên (hai bên)

 

 

EX-UE.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537445

Khoan Cốt

 

Kuangu Kuangu

EX-LE1

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537446

Khoan Cốt (bên trái)

 

EX-LE1.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537447

Khoan Cốt (bên phải)

 

Kuangu

EX-LE1.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537448

Khoan Cốt (hai bên)

 

Kuangu

EX-LE1.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537449

Hạc Đỉnh

 

Heding

EX-LE2

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537450

Hạc Đỉnh (bên trái)

 

Heding

EX-LE2.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537451

Hạc Đỉnh (bên phải)

 

Heding

EX-LE2.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537452

Hạc Đỉnh (hai bên)

 

Heding

EX-LE2.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537453

Bách Trùng Oa

 

Xinei

EX-LE3

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537454

Bách Trùng Oa (bên trái)

 

Xinei

EX-LE3.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537455

Bách Trùng Oa (bên phải)

 

Xinei

EX-LE3.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537456

Bách Trùng Oa (hai bên)

 

Xinei

EX-LE3.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537457

Nội Tất Nhãn

 

Neixiyan

EX-LE4

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537458

Nội Tất Nhãn (bên trái)

 

Neixiyan

EX-LE4.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537459

Nội Tất Nhãn (bên phải)

 

Neixiyan

EX-LE4.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537460

Nội Tất Nhãn (hai bên)

 

Neixiyan

EX-LE4.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537461

Tất Nhãn

273125004

Xiyan

EX-LE5

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537462

Tất Nhãn (bên trái)

273125004

Xiyan

EX-LE5.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537463

Tất Nhãn (bên phải)

273125004

Xiyan

EX-LE5.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537464

Tất Nhãn (hai bên)

273125004

Xiyan

EX-LE5.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537465

Đởm Nang

 

Dannang

EX-LE6

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537466

Đởm Nang (bên trái)

 

Dannang

EX-LE6.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537467

Đởm Nang (bên phải)

 

Dannang

EX-LE6.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537468

Đởm Nang (hai bên)

 

Dannang

EX-LE6.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537469

Lan Vĩ

 

Lanwei

EX-LE7

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537470

Lan Vĩ (bên trái)

 

Lanwei

EX-LE7.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537471

Lan Vĩ (bên phải)

 

Lanwei

EX-LE7.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537472

Lan Vĩ (hai bên)

 

Lanwei

EX-LE7.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537473

Nội Khỏa Tiêm

 

Neihuaijian

EX-LE8

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537474

Nội Khỏa Tiêm (bên trái)

 

Neihuaijian

EX-LE8.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537475

Nội Khỏa Tiêm (bên phải)

 

Neihuaijian

EX-LE8.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537476

Nội Khỏa Tiêm (hai bên)

 

Neihuaijian

EX-LE8.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537477

Ngoại Khỏa Tiêm

 

Waihuaijian

EX-LE9

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537478

Ngoại Khỏa Tiêm (bên trái)

 

Waihuaijian

EX-LE9.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537479

Ngoại Khỏa Tiêm (bên phải)

 

Waihuaijian

EX-LE9.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537480

Ngoại Khỏa Tiêm (hai bên)

 

Waihuaijian

EX-LE9.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537481

Bát Phong

 

Bafeng

EX-LE10

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537482

Bát Phong (bên trái)

 

Bafeng

EX-LE10.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537483

Bát Phong (bên phải)

 

Bafeng

EX-LE10.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537484

Bát Phong (hai bên)

 

Bafeng

EX-LE10.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537485

Độc Âm

 

Duyin

EX-LE11

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537486

Độc Âm (bên trái)

 

Duyin

EX-LE11.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537487

Độc Âm (bên phải)

 

Duyin

EX-LE11.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537488

Độc Âm (hai bên)

 

Duyin

EX-LE11.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537489

Khí Đoan

 

Qiduan

EX-LE12

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537490

Khí Đoan (bên trái)

 

Qiduan

EX-LE12.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537491

Khí Đoan (bên phải)

 

Qiduan

EX-LE12.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537492

Khí Đoan (hai bên)

 

Qiduan

EX-LE12.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537493

Huyệt khác vùng chi dưới

 

 

EX-LE

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537494

Huyệt khác vùng chi dưới (bên trái)

 

 

EX-LE.L

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537495

Huyệt khác vùng chi dưới (bên phải)

 

 

EX-LE.R

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537496

Huyệt khác vùng chi dưới (hai bên)

 

 

EX-LE.B

Huyệt ngoài kinh

Extra points

6537497

A thị huyệt

273186000

Ashi acupoint Ashi acupoint

 

 

 

6537498

A thị huyệt vùng đầu mặt

AP1 AP1.L

A thị huyệt A thị huyệt

Ashi acupoint Ashi acupoint

6537499

A thị huyệt vùng đầu mặt (bên trái)

 

Ashi acupoint

6537500

A thị huyệt vùng đầu mặt (bên phải)

 

Ashi acupoint

AP1.R

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537501

A thị huyệt vùng đầu mặt (hai bên)

 

Ashi acupoint

AP1.B

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537502

A thị huyệt vùng cổ gáy

 

Ashi acupoint

AP2

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537503

A thị huyệt vùng cổ gáy (bên trái)

 

Ashi acupoint

AP2.L

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537504

A thị huyệt vùng cổ gáy (bên phải)

 

Ashi acupoint

AP2.R

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537505

A thị huyệt vùng cổ gáy (hai bên)

 

Ashi acupoint

AP2.B

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537506

A thị huyệt vùng ngực bụng

 

Ashi acupoint

AP3

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537507

A thị huyệt vùng ngực bụng (bên trái)

 

Ashi acupoint Ashi acupoint

AP3.L AP3.R

A thị huyệt A thị huyệt

Ashi acupoint Ashi acupoint

6537508

A thị huyệt vùng ngực bụng (bên phải)

 

 

 

 

 

6537509

A thị huyệt vùng ngực bụng (hai bên)

 

Ashi acupoint

AP3.B

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537510

A thị huyệt vùng lưng

 

Ashi acupoint

AP4

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537511

A thị huyệt vùng lưng (bên trái)

 

Ashi acupoint

AP4.L

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537512

A thị huyệt vùng lưng (bên phải)

 

Ashi acupoint

AP4.R

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537513

A thị huyệt vùng lưng (hai bên)

 

Ashi acupoint

AP4.B

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537514

A thị huyệt chi trên

 

Ashi acupoint

AP5

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537515

A thị huyệt chi trên (bên trái)

 

Ashi acupoint

AP5.L

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537516

A thị huyệt chi trên (bên phải)

 

Ashi acupoint

AP5.R

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537517

A thị huyệt chi trên (hai bên)

 

Ashi acupoint

AP5.B

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537518

A thị huyệt chi dưới

 

Ashi acupoint

AP6

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537519

A thị huyệt chi dưới (bên trái)

 

Ashi acupoint

AP6.L

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537520

A thị huyệt chi dưới (bên phải)

 

Ashi acupoint

AP6.R

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537521

A thị huyệt chi dưới (hai bên)

 

Ashi acupoint

AP6.B

A thị huyệt

Ashi acupoint

6537522

Giáp Tích Cổ 2

273128002

Jiaji

EX-B2.C2

Giáp tích

Jiaji

6537523

Giáp Tích Cổ 2 (bên trái)

273128002

Jiaji

EX-B2.C2.L

Giáp tích

Jiaji

6537524

Giáp Tích Cổ 2 (bên phải)

273128002

Jiaji

EX-B2.C2.R

Giáp tích

Jiaji

6537525

Giáp Tích Cổ 2 (hai bên)

273128002

Jiaji

EX-B2.C2.B

Giáp tích

Jiaji

6537526

Giáp Tích Cổ 3

273129005

Jiaji

EX-B2.C3

Giáp tích

Jiaji

6537527

Giáp Tích Cổ 3 (bên trái)

273129005

Jiaji

EX-B2.C3.L

Giáp tích

Jiaji

6537528

Giáp Tích Cổ 3 (bên phải)

273129005

Jiaji

EX-B2.C3.R

Giáp tích

Jiaji

6537529

Giáp Tích Cổ 3 (hai bên)

273129005

Jiaji

EX-B2.C3.B

Giáp tích

Jiaji

6537530

Giáp Tích Cổ 4

273130000

Jiaji

EX-B2.C4

Giáp tích

Jiaji

6537531

Giáp Tích Cổ 4 (bên trái)

273130000

Jiaji

EX-B2.C4.L

Giáp tích

Jiaji

6537532

Giáp Tích Cổ 4 (bên phải)

273130000

Jiaji

EX-B2.C4.R

Giáp tích

Jiaji

6537533

Giáp Tích Cổ 4 (hai bên)

273130000

Jiaji

EX-B2.C4.B

Giáp tích

Jiaji

6537534

Giáp Tích Cổ 5

273131001

Jiaji

EX-B2.C5

Giáp tích

Jiaji

6537535

Giáp Tích Cổ 5 (bên trái)

273131001

Jiaji

EX-B2.C5.L

Giáp tích

Jiaji

6537536

Giáp Tích Cổ 5 (bên phải)

273131001

Jiaji

EX-B2.C5.R

Giáp tích

Jiaji

6537537

Giáp Tích Cổ 5 (hai bên)

273131001

Jiaji

EX-B2.C5.B

Giáp tích

Jiaji

6537538

Giáp Tích Cổ 6

273132008

Jiaji

EX-B2.C6

Giáp tích

Jiaji

6537539

Giáp Tích Cổ 6 (bên trái)

273132008

Jiaji

EX-B2.C6.L

Giáp tích

Jiaji

6537540

Giáp Tích Cổ 6 (bên phải)

273132008

Jiaji

EX-B2.C6.R

Giáp tích

Jiaji

6537541

Giáp Tích Cổ 6 (hai bên)

273132008

Jiaji

EX-B2.C6.B

Giáp tích

Jiaji

6537542

Giáp Tích Cổ 7

273133003

Jiaji

EX-B2.C7

Giáp tích

Jiaji

6537543

Giáp Tích Cổ 7 (bên trái)

273133003

Jiaji

EX-B2.C7.L

Giáp tích

Jiaji

6537544

Giáp Tích Cổ 7 (bên phải)

273133003

Jiaji

EX-B2.C7.R

Giáp tích

Jiaji

6537545

Giáp Tích Cổ 7 (hai bên)

273133003

Jiaji

EX-B2.C7.B

Giáp tích

Jiaji

6537546

Giáp Tích Ngực 1

273134009

Jiaji

EX-B2.T1

Giáp tích

Jiaji

6537547

Giáp Tích Ngực 1 (bên trái)

273134009

Jiaji

EX-B2.T1.L

Giáp tích

Jiaji

6537548

Giáp Tích Ngực 1 (bên phải)

273134009

Jiaji

EX-B2.T1.R

Giáp tích

Jiaji

6537549

Giáp Tích Ngực 1 (hai bên)

273134009

Jiaji

EX-B2.T1.B

Giáp tích

Jiaji

6537550

Giáp tích Ngực 2

273143000

Jiaji

EX-B2.T2

Giáp tích

Jiaji

6537551

Giáp tích Ngực 2 (bên trái)

273143000

Jiaji

EX-B2.T2.L

Giáp tích

Jiaji

6537552

Giáp tích Ngực 2 (bên phải)

273143000

Jiaji

EX-B2.T2.R

Giáp tích

Jiaji

6537553

Giáp tích Ngực 2 (hai bên)

273143000

Jiaji

EX-B2.T2.B

Giáp tích

Jiaji

6537554

Giáp Tích Ngực 3

273144006

Jiaji

EX-B2.T3

Giáp tích

Jiaji

6537555

Giáp Tích Ngực 3 (bên trái)

273144006

Jiaji

EX-B2.T3.L

Giáp tích

Jiaji

6537556

Giáp Tích Ngực 3 (bên phải)

273144006

Jiaji

EX-B2.T3.R

Giáp tích

Jiaji

6537557

Giáp Tích Ngực 3 (hai bên)

273144006

Jiaji

EX-B2.T3.B

Giáp tích

Jiaji

6537558

Giáp Tích Ngực 4

273145007

Jiaji

EX-B2.T4

Giáp tích

Jiaji

6537559

Giáp Tích Ngực 4 (bên trái)

273145007

Jiaji

EX-B2.T4.L

Giáp tích

Jiaji

6537560

Giáp Tích Ngực 4 (bên phải)

273145007

Jiaji

EX-B2.T4.R

Giáp tích

Jiaji

6537561

Giáp Tích Ngực 4 (hai bên)

273145007

Jiaji

EX-B2.T4.B

Giáp tích

Jiaji

6537562

Giáp Tích Ngực 5

273135005

Jiaji

EX-B2.T5

Giáp tích

Jiaji

6537563

Giáp Tích Ngực 5 (bên trái)

273135005

Jiaji

EX-B2.T5.L

Giáp tích

Jiaji

6537564

Giáp Tích Ngực 5 (bên phải)

273135005

Jiaji

EX-B2.T5.R

Giáp tích

Jiaji

6537565

Giáp Tích Ngực 5 (hai bên)

273135005

Jiaji

EX-B2.T5.B

Giáp tích

Jiaji

6537566

Giáp Tích Ngực 6

273136006

Jiaji

EX-B2.T6

Giáp tích

Jiaji

6537567

Giáp Tích Ngực 6 (bên trái)

273136006

Jiaji

EX-B2.T6.L

Giáp tích

Jiaji

6537568

Giáp Tích Ngực 6 (bên phải)

273136006

Jiaji

EX-B2.T6.R

Giáp tích

Jiaji

6537569

Giáp Tích Ngực 6 (hai bên)

273136006

Jiaji

EX-B2.T6.B

Giáp tích

Jiaji

6537570

Giáp Tích Ngực 7

273137002

Jiaji

EX-B2.T7

Giáp tích

Jiaji

6537571

Giáp Tích Ngực 7 (bên trái)

273137002

Jiaji

EX-B2.T7.L

Giáp tích

Jiaji

6537572

Giáp Tích Ngực 7 (bên phải)

273137002

Jiaji

EX-B2.T7.R

Giáp tích

Jiaji

6537573

Giáp Tích Ngực 7 (hai bên)

273137002

Jiaji

EX-B2.T7.B

Giáp tích

Jiaji

6537574

Giáp Tích Ngực 8

273138007

Jiaji

EX-B2.T8

Giáp tích

Jiaji

6537575

Giáp Tích Ngực 8 (bên trái)

273138007

Jiaji

EX-B2.T8.L

Giáp tích

Jiaji

6537576

Giáp Tích Ngực 8 (bên phải)

273138007

Jiaji

EX-B2.T8.R

Giáp tích

Jiaji

6537577

Giáp Tích Ngực 8 (hai bên)

273138007

Jiaji

EX-B2.T8.B

Giáp tích

Jiaji

6537578

Giáp Tích Ngực 9

273139004

Jiaji

EX-B2.T9

Giáp tích

Jiaji

6537579

Giáp Tích Ngực 9 (bên trái)

273139004

Jiaji

EX-B2.T9.L

Giáp tích

Jiaji

6537580

Giáp Tích Ngực 9 (bên phải)

273139004

Jiaji

EX-B2.T9.R

Giáp tích

Jiaji

6537581

Giáp Tích Ngực 9 (hai bên)

273139004

Jiaji

EX-B2.T9.B

Giáp tích

Jiaji

6537582

Giáp Tích Ngực 10

273140002

Jiaji

EX-B2.T10

Giáp tích

Jiaji

6537583

Giáp Tích Ngực 10 (bên trái)

273140002

Jiaji

EX-B2.T10.L

Giáp tích

Jiaji

6537584

Giáp Tích Ngực 10 (bên phải)

273140002

Jiaji

EX-B2.T10.R

Giáp tích

Jiaji

6537585

Giáp Tích Ngực 10 (hai bên)

273140002

Jiaji

EX-B2.T10.B

Giáp tích

Jiaji

6537586

Giáp Tích Ngực 11

273141003

Jiaji

EX-B2.T11

Giáp tích

Jiaji

6537587

Giáp Tích Ngực 11 (bên trái)

273141003

Jiaji

EX-B2.T11.L

Giáp tích

Jiaji

6537588

Giáp Tích Ngực 11 (bên phải)

273141003

Jiaji

EX-B2.T11.R

Giáp tích

Jiaji

6537589

Giáp Tích Ngực 11 (hai bên)

273141003

Jiaji

EX-B2.T11.B

Giáp tích

Jiaji

6537590

Giáp Tích Ngực 12

273142005

Jiaji

EX-B2.T12

Giáp tích

Jiaji

6537591

Giáp Tích Ngực 12 (bên trái)

273142005

Jiaji

EX-B2.T12.L

Giáp tích

Jiaji

6537592

Giáp Tích Ngực 12 (bên phải)

273142005

Jiaji

EX-B2.T12.R

Giáp tích

Jiaji

6537593

Giáp Tích Ngực 12 (hai bên)

273142005

Jiaji

EX-B2.T12.B

Giáp tích

Jiaji

6537594

Giáp Tích Lưng 1

273146008

Jiaji

EX-B2.L1

Giáp tích

Jiaji

6537595

Giáp Tích Lưng 1 (bên trái)

273146008

Jiaji

EX-B2.L1.L

Giáp tích

Jiaji

6537596

Giáp Tích Lưng 1 (bên phải)

273146008

Jiaji

EX-B2.L1.R

Giáp tích

Jiaji

6537597

Giáp Tích Lưng 1 (hai bên)

273146008

Jiaji

EX-B2.L1.B

Giáp tích

Jiaji

6537598

Giáp Tích Lưng 2

273147004

Jiaji

EX-B2.L2

Giáp tích

Jiaji

6537599

Giáp Tích Lưng 2 (bên trái)

273147004

Jiaji

EX-B2.L2.L

Giáp tích

Jiaji

6537600

Giáp Tích Lưng 2 (bên phải)

273147004

Jiaji

EX-B2.L2.R

Giáp tích

Jiaji

6537601

Giáp Tích Lưng 2 (hai bên)

273147004

Jiaji

EX-B2.L2.B

Giáp tích

Jiaji

6537602

Giáp Tích Lưng 3

273149001

Jiaji

EX-B2.L3

Giáp tích

Jiaji

6537603

Giáp Tích Lưng 3 (bên trái)

273149001

Jiaji

EX-B2.L3.L

Giáp tích

Jiaji

6537604

Giáp Tích Lưng 3 (bên phải)

273149001

Jiaji

EX-B2.L3.R

Giáp tích

Jiaji

6537605

Giáp Tích Lưng 3 (hai bên)

273149001

Jiaji

EX-B2.L3.B

Giáp tích

Jiaji

6537606

Giáp Tích Lưng 4

273150001

Jiaji

EX-B2.L4

Giáp tích

Jiaji

6537607

Giáp Tích Lưng 4 (bên trái)

273150001

Jiaji

EX-B2.L4.L

Giáp tích

Jiaji

6537608

Giáp Tích Lưng 4 (bên phải)

273150001

Jiaji

EX-B2.L4.R

Giáp tích

Jiaji

6537609

Giáp Tích Lưng 4 (hai bên)

273150001

Jiaji

EX-B2.L4.B

Giáp tích

Jiaji

6537610

Giáp Tích Lưng 5

273151002

Jiaji

EX-B2.L5

Giáp tích

Jiaji

6537611

Giáp Tích Lưng 5 (bên trái)

273151002

Jiaji

EX-B2.L5.L

Giáp tích

Jiaji

6537612

Giáp Tích Lưng 5 (bên phải)

273151002

Jiaji

EX-B2.L5.R

Giáp tích

Jiaji

6537613

Giáp Tích Lưng 5 (hai bên)

273151002

Jiaji

EX-B2.L5.B

Giáp tích

Jiaji

6537614

Giáp Tích Cùng 1

273152009

Jiaji

EX-B2.S1

Giáp tích

Jiaji

6537615

Giáp Tích Cùng 1 (bên trái)

273152009

Jiaji

EX-B2.S1.L

Giáp tích

Jiaji

6537616

Giáp Tích Cùng 1 (bên phải)

273152009

Jiaji

EX-B2.S1.R

Giáp tích

Jiaji

6537617

Giáp Tích Cùng 1 (hai bên)

273152009

Jiaji

EX-B2.S1.B

Giáp tích

Jiaji

6537618

Giáp Tích Cùng 2

273153004

Jiaji

EX-B2.S2

Giáp tích

Jiaji

6537619

Giáp Tích Cùng 2 (bên trái)

273153004

Jiaji

EX-B2.S2.L

Giáp tích

Jiaji

6537620

Giáp Tích Cùng 2 (bên phải)

273153004

Jiaji

EX-B2.S2.R

Giáp tích

Jiaji

6537621

Giáp Tích Cùng 2 (hai bên)

273153004

Jiaji

EX-B2.S2.B

Giáp tích

Jiaji

6537622

Giáp Tích Cùng 3

273154005

Jiaji

EX-B2.S3

Giáp tích

Jiaji

6537623

Giáp Tích Cùng 3 (bên trái)

273154005

Jiaji

EX-B2.S3.L

Giáp tích

Jiaji

6537624

Giáp Tích Cùng 3 (bên phải)

273154005

Jiaji

EX-B2.S3.R

Giáp tích

Jiaji

6537625

Giáp Tích Cùng 3 (hai bên)

273154005

Jiaji

EX-B2.S3.B

Giáp tích

Jiaji

6537626

Giáp Tích Cùng 4

273155006

Jiaji

EX-B2.S4

Giáp tích

Jiaji

6537627

Giáp Tích Cùng 4 (bên trái)

273155006

Jiaji

EX-B2.S4.L

Giáp tích

Jiaji

6537628

Giáp Tích Cùng 4 (bên phải)

273155006

Jiaji

EX-B2.S4.R

Giáp tích

Jiaji

6537629

Giáp Tích Cùng 4 (hai bên)

273155006

Jiaji

EX-B2.S4.B

Giáp tích

Jiaji


PHỤ LỤC IV

DANH MỤC KỸ THUẬT VÀ MÃ KỸ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN
 (Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)
Danh mục kỹ thuật, mã kỹ thuật thực hiện đến ngày 30/06/2026

DÙNG CHUNG

STT TRONG TT 23/2024/TT-BYT

CHƯƠNG

KỸ THUẬT

3810000

1392

03. Nhi khoa

Từ châm

3.271

3810001

1393

03. Nhi khoa

Laser châm

3.272

3810002

1394

03. Nhi khoa

Mai hoa châm

3.273

3810003

1395

03. Nhi khoa

Kéo nắn cột sống cổ

3.274

3810004

1396

03. Nhi khoa

Kéo nắn cột sống thắt lưng

3.275

3810005

1397

03. Nhi khoa

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

3.276

3810006

1398

03. Nhi khoa

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

3.277

3810007

1399

03. Nhi khoa

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

3.278

3810008

1400

03. Nhi khoa

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

3.279

3810009

1401

03. Nhi khoa

Xông thuốc bằng máy

3.280

3810010

1402

03. Nhi khoa

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

3.281

3810011

1403

03. Nhi khoa

Xông hơi thuốc

3.282

3810012

1404

03. Nhi khoa

Xông khói thuốc

3.283

3810013

1405

03. Nhi khoa

Sắc thuốc thang

3.284

3810014

1406

03. Nhi khoa

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

3.285

3810015

1407

03. Nhi khoa

Đặt thuốc YHCT

3.286

3810016

1408

03. Nhi khoa

Bó thuốc

3.287

3810017

1409

03. Nhi khoa

Chườm ngải

3.288

3810018

1410

03. Nhi khoa

Hào châm

3.289

3810019

1411

03. Nhi khoa

Nhĩ châm

3.290

3810020

1412

03. Nhi khoa

Ôn châm

3.291

3810021

1413

03. Nhi khoa

Chích lể

3.292

3810022

1414

03. Nhi khoa

Luyện tập dưỡng sinh

3.293

3810023

1415

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

3.294

3810024

1416

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

3.295

3810025

1417

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

3.296

3810026

1418

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

3.297

3810027

1419

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

3.298

3810028

1420

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

3.299

3810029

1421

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị teo cơ

3.300

3810030

1422

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh tọa

3.301

3810031

1423

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị bại não

3.302

3810032

1424

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

3.303

3810033

1425

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

3.304

3810034

1426

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

3.305

3810035

1427

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

3.306

3810036

1428

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau đầu

3.307

3810037

1429

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

3.308

3810038

1430

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị stress

3.309

3810039

1431

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

3.310

3810040

1432

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

3.311

3810041

1433

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

3.312

3810042

1434

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

3.313

3810043

1435

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

3.314

3810044

1436

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

3.315

3810045

1437

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

3.316

3810046

1438

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

3.317

3810047

1439

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

3.318

3810048

1440

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

3.319

3810049

1441

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

3.320

3810050

1442

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

3.321

3810051

1443

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

3.322

3810052

1444

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

3.323

3810053

1445

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

3.324

3810054

1446

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị trĩ

3.325

3810055

1447

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

3.326

3810056

1448

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

3.327

3810057

1449

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

3.328

3810058

1450

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

3.329

3810059

1451

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

3.330

3810060

1452

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau lưng

3.331

3810061

1453

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

3.332

3810062

1454

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

3.333

3810063

1455

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

3.334

3810064

1456

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị chứng tic

3.335

3810065

1457

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

3.336

3810066

1458

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

3.337

3810067

1459

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa

3.338

3810068

1460

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

3.339

3810069

1461

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

3.340

3810070

1462

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

3.341

3810071

1463

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đái dầm

3.342

3810072

1464

03. Nhi khoa

Điện móng châm điều trị bí đái

3.343

3810073

1465

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

3.344

3810074

1466

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị béo phì

3.345

3810075

1467

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

3.346

3810076

1468

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

3.347

3810077

1469

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

3.348

3810078

1470

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

3.349

3810079

1471

03. Nhi khoa

Điện mãng châm điều trị đau răng

3.350

3810080

1472

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

3.351

3810081

1473

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

3.352

3810082

1474

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

3.353

3810083

1475

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

3.354

3810084

1476

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị bại não

3.355

3810085

1477

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

3.356

3810086

1478

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

3.357

3810087

1479

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

3.358

3810088

1480

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

3.359

3810089

1481

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

3.360

3810090

1482

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

3.361

3810091

1483

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm cai thuốc lá

3.362

3810092

1484

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

3.363

3810093

1485

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

3.364

3810094

1486

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

3.365

3810095

1487

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

3.366

3810096

1488

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

3.367

3810097

1489

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

3.368

3810098

1490

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

3.369

3810099

1491

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

3.370

3810100

1492

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

3.371

3810101

1493

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

3.372

3810102

1494

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

3.373

3810103

1495

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

3.374

3810104

1496

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

3.375

3810105

1497

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

3.376

3810106

1498

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị lác

3.377

3810107

1499

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

3.378

3810108

1500

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

3.379

3810109

1501

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

3.380

3810110

1502

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

3.381

3810111

1503

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

3.382

3810112

1504

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

3.383

3810113

1505

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

3.384

3810114

1506

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

3.385

3810115

1507

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

3.386

3810116

1508

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

3.387

3810117

1509

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

3.388

3810118

1510

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

3.389

3810119

1511

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

3.390

3810120

1512

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

3.391

3810121

1513

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

3.392

3810122

1514

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

3.393

3810123

1515

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

3.394

3810124

1516

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

3.395

3810125

1517

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

3.396

3810126

1518

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

3.397

3810127

1519

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

3.398

3810128

1520

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

3.399

3810129

1521

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

3.400

3810130

1522

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

3.401

3810131

1523

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

3.402

3810132

1524

03. Nhi khoa

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

3.403

3810133

1525

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

3.404

3810134

1526

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

3.405

3810135

1527

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

3.406

3810136

1528

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

3.407

3810137

1529

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

3.408

3810138

1530

03. Nhi khoa

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

3.409

3810139

1531

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị teo cơ

3.410

3810140

1532

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh tọa

3.411

3810141

1533

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị bại não

3.412

3810142

1534

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

3.413

3810143

1535

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

3.414

3810144

1536

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

3.415

3810145

1537

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

3.416

3810146

1538

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

3.417

3810147

1539

03. Nhi khoa

Cấy chỉ cai thuốc lá

3.418

3810148

1540

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

3.419

3810149

1541

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

3.420

3810150

1542

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

3.421

3810151

1543

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị động kinh

3.422

3810152

1544

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

3.423

3810153

1545

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

3.424

3810154

1546

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

3.425

3810155

1547

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

3.426

3810156

1548

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

3.427

3810157

1549

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

3.428

3810158

1550

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

3.429

3810159

1551

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

3.430

3810160

1552

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

3.431

3810161

1553

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

3.432

3810162

1554

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

3.433

3810163

1555

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

3.434

3810164

1556

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

3.435

3810165

1557

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

3.436

3810166

1558

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

3.437

3810167

1559

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

3.438

3810168

1560

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị trĩ

3.439

3810169

1561

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

3.440

3810170

1562

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

3.441

3810171

1563

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

3.442

3810172

1564

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị dị ứng

3.443

3810173

1565

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

3.444

3810174

1566

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

3.445

3810175

1567

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau lưng

3.446

3810176

1568

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

3.447

3810177

1569

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

3.448

3810178

1570

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

3.449

3810179

1571

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

3.450

3810180

1572

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

3.451

3810181

1573

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị táo bón

3.452

3810182

1574

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị đái dầm

3.453

3810183

1575

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị bí đái

3.454

3810184

1576

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

3.455

3810185

1577

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

3.456

3810186

1578

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

3.457

3810187

1579

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

3.458

3810188

1580

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

3.459

3810189

1581

03. Nhi khoa

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

3.460

3810190

1582

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

3.461

3810191

1583

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị liệt chi trên

3.462

3810192

1584

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị liệt chi dưới

3.463

3810193

1585

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị liệt nửa người

3.464

3810194

1586

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

3.465

3810195

1587

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị teo cơ

3.466

3810196

1588

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau thần kinh tọa

3.467

3810197

1589

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị bại não

3.468

3810198

1590

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

3.469

3810199

1591

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị chứng ù tai

3.470

3810200

1592

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị giảm khứu giác

3.471

3810201

1593

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

3.472

3810202

1594

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị khàn tiếng

3.473

3810203

1595

03. Nhi khoa

Điện châm cai thuốc lá

3.474

3810204

1596

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

3.475

3810205

1597

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

3.476

3810206

1598

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

3.477

3810207

1599

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

3.478

3810208

1600

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị mất ngủ

3.479

3810209

1601

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị stress

3.480

3810210

1602

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

3.481

3810211

1603

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

3.482

3810212

1604

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

3.483

3810213

1605

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

3.484

3810214

1606

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị chắp lẹo

3.485

3810215

1607

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị sụp mi

3.486

3810216

1608

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

3.487

3810217

1609

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm kết mạc

3.488

3810218

1610

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

3.489

3810219

1611

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị lác

3.490

3810220

1612

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị giảm thị lực

3.491

3810221

1613

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

3.492

3810222

1614

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị giảm thính lực

3.493

3810223

1615

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị thất ngôn

3.494

3810224

1616

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

3.495

3810225

1617

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

3.496

3810226

1618

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị nôn nấc

3.497

3810227

1619

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

3.498

3810228

1620

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

3.499

3810229

1621

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm phần phụ

3.500

3810230

1622

03. Nhi khoa

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

3.501

3810231

1623

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị táo bón

3.502

3810232

1624

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

3.503

3810233

1625

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

3.504

3810234

1626

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đái dầm

3.505

3810235

1627

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị bí đái

3.506

3810236

1628

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

3.507

3810237

1629

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị cảm cúm

3.508

3810238

1630

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

3.509

3810239

1631

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị béo phì

3.510

3810240

1632

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

3.511

3810241

1633

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

3.512

3810242

1634

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

3.513

3810243

1635

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

3.514

3810244

1636

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

3.515

3810245

1637

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau răng

3.516

3810246

1638

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

3.517

3810247

1639

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

3.518

3810248

1640

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị hen phế quản

3.519

3810249

1641

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị tăng huyết áp

3.520

3810250

1642

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị huyết áp thấp

3.521

3810251

1643

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

3.522

3810252

1644

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau ngực sườn

3.523

3810253

1645

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

3.524

3810254

1646

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

3.525

3810255

1647

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

3.526

3810256

1648

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau lưng

3.527

3810257

1649

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

3.528

3810258

1650

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

3.529

3810259

1651

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

3.530

3810260

1652

03. Nhi khoa

Điện châm điều trị chứng tic

3.531

3810261

1653

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt

3.532

3810262

1654

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

3.533

3810263

1655

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

3.534

3810264

1656

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

3.535

3810265

1657

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

3.536

3810266

1658

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị teo cơ

3.537

3810267

1659

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh tọa

3.538

3810268

1660

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị bại não

3.539

3810269

1661

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

3.540

3810270

1662

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

3.541

3810271

1663

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

3.542

3810272

1664

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

3.543

3810273

1665

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

3.544

3810274

1666

03. Nhi khoa

Thuỷ châm cai thuốc lá

3.545

3810275

1667

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

3.546

3810276

1668

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

3.547

3810277

1669

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị động kinh

3.548

3810278

1670

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

3.549

3810279

1671

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

3.550

3810280

1672

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị stress

3.551

3810281

1673

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

3.552

3810282

1674

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

3.553

3810283

1675

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

3.554

3810284

1676

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

3.555

3810285

1677

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị sụp mi

3.556

3810286

1678

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

3.557

3810287

1679

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

3.558

3810288

1680

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị lác

3.559

3810289

1681

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

3.560

3810290

1682

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

3.561

3810291

1683

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

3.562

3810292

1684

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

3.563

3810293

1685

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

3.564

3810294

1686

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

3.565

3810295

1687

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

3.566

3810296

1688

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

3.567

3810297

1689

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

3.568

3810298

1690

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

3.569

3810299

1691

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

3.570

3810300

1692

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

3.571

3810301

1693

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị trĩ

3.572

3810302

1694

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

3.573

3810303

1695

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

3.574

3810304

1696

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

3.575

3810305

1697

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

3.576

3810306

1698

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị dị ứng

3.577

3810307

1699

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

3.578

3810308

1700

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

3.579

3810309

1701

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau lưng

3.580

3810310

1702

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

3.581

3810311

1703

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

3.582

3810312

1704

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

3.583

3810313

1705

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị chứng tic

3.584

3810314

1706

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

3.585

3810315

1707

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

3.586

3810316

1708

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

3.587

3810317

1709

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

3.588

3810318

1710

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị táo bón

3.589

3810319

1711

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

3.590

3810320

1712

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

3.591

3810321

1713

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đái dầm

3.592

3810322

1714

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị bí đái

3.593

3810323

1715

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

3.594

3810324

1716

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị béo phì

3.595

3810325

1717

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

3.596

3810326

1718

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

3.597

3810327

1719

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

3.598

3810328

1720

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

3.599

3810329

1721

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

3.600

3810330

1722

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị đau răng

3.601

3810331

1723

03. Nhi khoa

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

3.602

3810332

1724

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

3.603

3810333

1725

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

3.604

3810334

1726

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

3.605

3810335

1727

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

3.606

3810336

1728

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh tọa

3.607

3810337

1729

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

3.608

3810338

1730

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

3.609

3810339

1731

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

3.610

3810340

1732

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

3.611

3810341

1733

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

3.612

3810342

1734

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

3.613

3810343

1735

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

3.614

3810344

1736

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

3.615

3810345

1737

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

3.616

3810346

1738

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

3.617

3810347

1739

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

3.618

3810348

1740

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá

3.619

3810349

1741

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

3.620

3810350

1742

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

3.621

3810351

1743

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

3.622

3810352

1744

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

3.623

3810353

1745

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

3.624

3810354

1746

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

3.625

3810355

1747

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

3.626

3810356

1748

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

3.627

3810357

1749

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

3.628

3810358

1750

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

3.629

3810359

1751

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

3.630

3810360

1752

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

3.631

3810361

1753

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

3.632

3810362

1754

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

3.633

3810363

1755

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

3.634

3810364

1756

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

3.635

3810365

1757

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

3.636

3810366

1758

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

3.637

3810367

1759

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

3.638

3810368

1760

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

3.639

3810369

1761

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

3.640

3810370

1762

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

3.641

3810371

1763

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

3.642

3810372

1764

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

3.643

3810373

1765

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

3.644

3810374

1766

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

3.645

3810375

1767

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

3.646

3810376

1768

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

3.647

3810377

1769

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

3.648

3810378

1770

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

3.649

3810379

1771

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

3.650

3810380

1772

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

3.651

3810381

1773

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

3.652

3810382

1774

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

3.653

3810383

1775

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

3.654

3810384

1776

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

3.655

3810385

1777

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

3.656

3810386

1778

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

3.657

3810387

1779

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

3.658

3810388

1780

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

3.659

3810389

1781

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

3.660

3810390

1782

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

3.661

3810391

1783

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

3.662

3810392

1784

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

3.663

3810393

1785

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

3.664

3810394

1786

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

3.665

3810395

1787

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

3.666

3810396

1788

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

3.667

3810397

1789

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

3.668

3810398

1790

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

3.669

3810399

1791

03. Nhi khoa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

3.670

3810400

1792

03. Nhi khoa

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

3.671

3810401

1793

03. Nhi khoa

Cứu điều trị đau thần kinh tọa thể hàn

3.672

3810402

1794

03. Nhi khoa

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

3.673

3810403

1795

03. Nhi khoa

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

3.674

3810404

1796

03. Nhi khoa

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

3.675

3810405

1797

03. Nhi khoa

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

3.676

3810406

1798

03. Nhi khoa

Cứu điều trị liệt thể hàn

3.677

3810407

1799

03. Nhi khoa

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

3.678

3810408

1800

03. Nhi khoa

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

3.679

3810409

1801

03. Nhi khoa

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

3.680

3810410

1802

03. Nhi khoa

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

3.681

3810411

1803

03. Nhi khoa

Cứu điều trị bại não thể hàn

3.682

3810412

1804

03. Nhi khoa

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

3.683

3810413

1805

03. Nhi khoa

Cứu điều trị ù tai thể hàn

3.684

3810414

1806

03. Nhi khoa

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

3.685

3810415

1807

03. Nhi khoa

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

3.686

3810416

1808

03. Nhi khoa

Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy thể hàn

3.687

3810417

1809

03. Nhi khoa

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

3.688

3810418

1810

03. Nhi khoa

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

3.689

3810419

1811

03. Nhi khoa

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

3.690

3810420

1812

03. Nhi khoa

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

3.691

3810421

1813

03. Nhi khoa

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

3.692

3810422

1814

03. Nhi khoa

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

3.693

3810423

1815

03. Nhi khoa

Cứu điều trị bí đái thể hàn

3.694

3810424

1816

03. Nhi khoa

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

3.695

3810425

1817

03. Nhi khoa

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

3.696

3820000

5936

08. YHCT

Mai hoa châm

8.1

3820001

5937

08. YHCT

Hào châm

8.2

3820002

5938

08. YHCT

Mãng châm

8.3

3820003

5939

08. YHCT

Nhĩ châm

8.4

3820004

5940

08. YHCT

Điện châm

8.5

3820005

5941

08. YHCT

Thủy châm

8.6

3820006

5942

08. YHCT

Cấy chỉ

8.7

3820007

5943

08. YHCT

Ôn châm

8.8

3820008

5944

08. YHCT

Cứu

8.9

3820009

5945

08. YHCT

Chích lể

8.10

3820010

5946

08. YHCT

laser châm

8.11

3820011

5947

08. YHCT

Từ châm

8.12

3820012

5948

08. YHCT

Kéo nắn cột sống cổ

8.13

3820013

5949

08. YHCT

Kéo nắn cột sống thắt lưng

8.14

3820014

5950

08. YHCT

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

8.15

3820015

5951

08. YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

8.16

3820016

5952

08. YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

8.17

3820017

5953

08. YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

8.18

3820018

5954

08. YHCT

Xông thuốc bằng máy

8.19

3820019

5955

08. YHCT

Xông hơi thuốc

8.20

3820020

5956

08. YHCT

Xông khói thuốc

8.21

3820021

5957

08. YHCT

Sắc thuốc thang

8.22

3820022

5958

08. YHCT

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

8.23

3820023

5959

08. YHCT

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

8.24

3820024

5960

08. YHCT

Đặt thuốc YHCT

8.25

3820025

5961

08. YHCT

Bó thuốc

8.26

3820026

5962

08. YHCT

Chườm ngải

8.27

3820027

5963

08. YHCT

Luyện tập dưỡng sinh

8.28

3820028

5964

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

8.29

3820029

5965

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

8.30

3820030

5966

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

8.31

3820031

5967

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

8.32

3820032

5968

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

8.33

3820033

5969

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

8.34

3820034

5970

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

8.35

3820035

5971

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật glôcôm

8.36

3820036

5972

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

8.37

3820037

5973

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

8.38

3820038

5974

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

8.39

3820039

5975

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

8.40

3820040

5976

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

8.41

3820041

5977

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

8.42

3820042

5978

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật xoang trán

8.43

3820043

5979

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

8.44

3820044

5980

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

8.45

3820045

5981

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

8.46

3820046

5982

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

8.47

3820047

5983

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

8.48

3820048

5984

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

8.49

3820049

5985

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

8.50

3820050

5986

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

8.51

3820051

5987

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

8.52

3820052

5988

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

8.53

3820053

5989

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

8.54

3820054

5990

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

8.55

3820055

5991

08. YHCT

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

8.56

3820056

5992

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

8.57

3820057

5993

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

8.58

3820058

5994

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

8.59

3820059

5995

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

8.60

3820060

5996

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

8.61

3820061

5997

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

8.62

3820062

5998

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

8.63

3820063

5999

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

8.64

3820064

6000

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

8.65

3820065

6001

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

8.66

3820066

6002

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

8.67

3820067

6003

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

8.68

3820068

6004

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

8.69

3820069

6005

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

8.70

3820070

6006

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

8.71

3820071

6007

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

8.72

3820072

6008

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

8.73

3820073

6009

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

8.74

3820074

6010

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

8.75

3820075

6011

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

8.76

3820076

6012

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

8.77

3820077

6013

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

8.78

3820078

6014

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu thận qua da

8.79

3820079

6015

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

8.80

3820080

6016

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

8.81

3820081

6017

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

8.82

3820082

6018

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

8.83

3820083

6019

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

8.84

3820084

6020

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

8.85

3820085

6021

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

8.86

3820086

6022

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

8.87

3820087

6023

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

8.88

3820088

6024

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

8.89

3820089

6025

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

8.90

3820090

6026

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

8.91

3820091

6027

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

8.92

3820092

6028

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

8.93

3820093

6029

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

8.94

3820094

6030

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

8.95

3820095

6031

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

8.96

3820096

6032

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

8.97

3820097

6033

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

8.98

3820098

6034

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

8.99

3820099

6035

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

8.100

3820100

6036

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

8.101

3820101

6037

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

8.102

3820102

6038

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

8.103

3820103

6039

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

8.104

3820104

6040

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

8.105

3820105

6041

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

8.106

3820106

6042

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

8.107

3820107

6043

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

8.108

3820108

6044

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

8.109

3820109

6045

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

8.110

3820110

6046

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

8.111

3820111

6047

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

8.112

3820112

6048

08. YHCT

Châm tê phẫu thuật quặm

8.113

3820113

6049

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

8.114

3820114

6050

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị béo phì

8.115

3820115

6051

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

8.116

3820116

6052

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

8.117

3820117

6053

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

8.118

3820118

6054

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

8.119

3820119

6055

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị trĩ

8.120

3820120

6056

08. YHCT

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

8.121

3820121

6057

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

8.122

3820122

6058

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

8.123

3820123

6059

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

8.124

3820124

6060

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

8.125

3820125

6061

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị đái dầm

8.126

3820126

6062

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị thống kinh

8.127

3820127

6063

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

8.128

3820128

6064

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

8.129

3820129

6065

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

8.130

3820130

6066

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

8.131

3820131

6067

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

8.132

3820132

6068

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

8.133

3820133

6069

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

8.134

3820134

6070

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

8.135

3820135

6071

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn

8.136

3820136

6072

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

8.137

3820137

6073

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

8.138

3820138

6074

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não

8.139

3820139

6075

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

8.140

3820140

6076

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

8.141

3820141

6077

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

8.142

3820142

6078

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

8.143

3820143

6079

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

8.144

3820144

6080

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

8.145

3820145

6081

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị

8.146

3820146

6082

08. YHCT

Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy

8.147

3820147

6083

08. YHCT

Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

8.148

3820148

6084

08. YHCT

Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

8.149

3820149

6085

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

8.150

3820150

6086

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

8.151

3820151

6087

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

8.152

3820152

6088

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị đau răng

8.153

3820153

6089

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

8.154

3820154

6090

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

8.155

3820155

6091

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

8.156

3820156

6092

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị đau lưng

8.157

3820157

6093

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị di tinh

8.158

3820158

6094

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị liệt dương

8.159

3820159

6095

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

8.160

3820160

6096

08. YHCT

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

8.161

3820161

6097

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

8.162

3820162

6098

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

8.163

3820163

6099

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

8.164

3820164

6100

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

8.165

3820165

6101

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

8.166

3820166

6102

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

8.167

3820167

6103

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

8.168

3820168

6104

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

8.169

3820169

6105

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

8.170

3820170

6106

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

8.171

3820171

6107

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị nôn

8.172

3820172

6108

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị nấc

8.173

3820173

6109

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

8.174

3820174

6110

08. YHCT

Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan

8.175

3820175

6111

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

8.176

3820176

6112

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

8.177

3820177

6113

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

8.178

3820178

6114

08. YHCT

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

8.179

3820179

6115

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

8.180

3820180

6116

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

8.181

3820181

6117

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

8.182

3820182

6118

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

8.183

3820183

6119

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

8.184

3820184

6120

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

8.185

3820185

6121

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều di tinh

8.186

3820186

6122

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

8.187

3820187

6123

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

8.188

3820188

6124

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

8.189

3820189

6125

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

8.190

3820190

6126

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

8.191

3820191

6127

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

8.192

3820192

6128

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

8.193

3820193

6129

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

8.194

3820194

6130

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

8.195

3820195

6131

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

8.196

3820196

6132

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

8.197

3820197

6133

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

8.198

3820198

6134

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

8.199

3820199

6135

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

8.200

3820200

6136

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

8.201

3820201

6137

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

8.202

3820202

6138

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

8.203

3820203

6139

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

8.204

3820204

6140

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

8.205

3820205

6141

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

8.206

3820206

6142

08. YHCT

Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy

8.207

3820207

6143

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

8.208

3820208

6144

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

8.209

3820209

6145

08. YHCT

Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

8.210

3820210

6146

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

8.211

3820211

6147

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

8.212

3820212

6148

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

8.213

3820213

6149

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu

8.214

3820214

6150

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

8.215

3820215

6151

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

8.216

3820216

6152

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

8.217

3820217

6153

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

8.218

3820218

6154

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

8.219

3820219

6155

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

8.220

3820220

6156

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

8.221

3820221

6157

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

8.222

3820222

6158

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

8.223

3820223

6159

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

8.224

3820224

6160

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

8.225

3820225

6161

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

8.226

3820226

6162

08. YHCT

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

8.227

3820227

6163

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

8.228

3820228

6164

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

8.229

3820229

6165

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

8.230

3820230

6166

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

8.231

3820231

6167

08. YHCT

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

8.232

3820232

6168

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị mày đay

8.233

3820233

6169

08. YHCT

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

8.234

3820234

6170

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

8.235

3820235

6171

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

8.236

3820236

6172

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

8.237

3820237

6173

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

8.238

3820238

6174

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

8.239

3820239

6175

08. YHCT

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

8.240

3820240

6176

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

8.241

3820241

6177

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

8.242

3820242

6178

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

8.243

3820243

6179

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị nấc

8.244

3820244

6180

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

8.245

3820245

6181

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

8.246

3820246

6182

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

8.247

3820247

6183

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

8.248

3820248

6184

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

8.249

3820249

6185

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

8.250

3820250

6186

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

8.251

3820251

6187

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

8.252

3820252

6188

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

8.253

3820253

6189

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

8.254

3820254

6190

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

8.255

3820255

6191

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

8.256

3820256

6192

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

8.257

3820257

6193

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

8.258

3820258

6194

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

8.259

3820259

6195

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện thuốc lá

8.260

3820260

6196

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu

8.261

3820261

6197

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

8.262

3820262

6198

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

8.263

3820263

6199

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

8.264

3820264

6200

08. YHCT

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

8.265

3820265

6201

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

8.266

3820266

6202

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

8.267

3820267

6203

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị đau lưng

8.268

3820268

6204

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị đái dầm

8.269

3820269

6205

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

8.270

3820270

6206

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

8.271

3820271

6207

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

8.272

3820272

6208

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

8.273

3820273

6209

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

8.274

3820274

6210

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị di tinh

8.275

3820275

6211

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị liệt dương

8.276

3820276

6212

08. YHCT

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

8.277

3820277

6213

08. YHCT

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

8.278

3820278

6214

08. YHCT

Điện châm điều trị huyết áp thấp

8.279

3820279

6215

08. YHCT

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

8.280

3820280

6216

08. YHCT

Điện châm điều trị hội chứng stress

8.281

3820281

6217

08. YHCT

Điện châm điều trị cảm mạo

8.282

3820282

6218

08. YHCT

Điện châm điều trị viêm Amidan

8.283

3820283

6219

08. YHCT

Điện châm điều trị trĩ

8.284

3820284

6220

08. YHCT

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

8.285

3820285

6221

08. YHCT

Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em

8.286

3820286

6222

08. YHCT

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

8.287

3820287

6223

08. YHCT

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

8.288

3820288

6224

08. YHCT

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

8.289

3820289

6225

08. YHCT

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

8.290

3820290

6226

08. YHCT

Điện châm điều trị viêm bàng quang

8.291

3820291

6227

08. YHCT

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

8.292

3820292

6228

08. YHCT

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

8.293

3820293

6229

08. YHCT

Điện châm điều trị sa tử cung

8.294

3820294

6230

08. YHCT

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

8.295

3820295

6231

08. YHCT

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

8.296

3820296

6232

08. YHCT

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

8.297

3820297

6233

08. YHCT

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

8.298

3820298

6234

08. YHCT

Điện châm điều trị khàn tiếng

8.299

3820299

6235

08. YHCT

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

8.300

3820300

6236

08. YHCT

Điện châm điều trị liệt chi trên

8.301

3820301

6237

08. YHCT

Điện châm điều trị chắp lẹo

8.302

3820302

6238

08. YHCT

Điện châm điều trị đau hố mắt

8.303

3820303

6239

08. YHCT

Điện châm điều trị viêm kết mạc

8.304

3820304

6240

08. YHCT

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

8.305

3820305

6241

08. YHCT

Điện châm điều trị lác cơ năng

8.306

3820306

6242

08. YHCT

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

8.307

3820307

6243

08. YHCT

Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

8.308

3820308

6244

08. YHCT

Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

8.309

3820309

6245

08. YHCT

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

8.310

3820310

6246

08. YHCT

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

8.311

3820311

6247

08. YHCT

Điện châm điều trị đau răng

8.312

3820312

6248

08. YHCT

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

8.313

3820313

6249

08. YHCT

Điện châm điều trị ù tai

8.314

3820314

6250

08. YHCT

Điện châm điều trị giảm khứu giác

8.315

3820315

6251

08. YHCT

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

8.316

3820316

6252

08. YHCT

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

8.317

3820317

6253

08. YHCT

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

8.318

3820318

6254

08. YHCT

Điện châm điều trị giảm đau do zona

8.319

3820319

6255

08. YHCT

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

8.320

3820320

6256

08. YHCT

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

8.321

3820321

6257

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

8.322

3820322

6258

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

8.323

3820323

6259

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

8.324

3820324

6260

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

8.325

3820325

6261

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị nấc

8.326

3820326

6262

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

8.327

3820327

6263

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

8.328

3820328

6264

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị béo phì

8.329

3820329

6265

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

8.330

3820330

6266

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

8.331

3820331

6267

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

8.332

3820332

6268

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị trĩ

8.333

3820333

6269

08. YHCT

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

8.334

3820334

6270

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị mày đay

8.335

3820335

6271

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

8.336

3820336

6272

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

8.337

3820337

6273

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

8.338

3820338

6274

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

8.339

3820339

6275

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

8.340

3820340

6276

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

8.341

3820341

6277

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

8.342

3820342

6278

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

8.343

3820343

6279

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

8.344

3820344

6280

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

8.345

3820345

6281

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

8.346

3820346

6282

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

8.347

3820347

6283

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị thống kinh

8.348

3820348

6284

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

8.349

3820349

6285

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đái dầm

8.350

3820350

6286

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

8.351

3820351

6287

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

8.352

3820352

6288

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

8.353

3820353

6289

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

8.354

3820354

6290

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

8.355

3820355

6291

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

8.356

3820356

6292

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

8.357

3820357

6293

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

8.358

3820358

6294

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau dây V

8.359

3820359

6295

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

8.360

3820360

6296

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

8.361

3820361

6297

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

8.362

3820362

6298

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

8.363

3820363

6299

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

8.364

3820364

6300

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

8.365

3820365

6301

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

8.366

3820366

6302

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị sụp mi

8.367

3820367

6303

08. YHCT

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy

8.368

3820368

6304

08. YHCT

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

8.369

3820369

6305

08. YHCT

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

8.370

3820370

6306

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

8.371

3820371

6307

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

8.372

3820372

6308

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau răng

8.373

3820373

6309

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

8.374

3820374

6310

08. YHCT

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

8.375

3820375

6311

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

8.376

3820376

6312

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

8.377

3820377

6313

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau lưng

8.378

3820378

6314

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị sụp mi

8.379

3820379

6315

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

8.380

3820380

6316

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

8.381

3820381

6317

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

8.382

3820382

6318

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

8.383

3820383

6319

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

8.384

3820384

6320

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị di tinh

8.385

3820385

6321

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị liệt dương

8.386

3820386

6322

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

8.387

3820387

6323

08. YHCT

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

8.388

3820388

6324

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

8.389

3820389

6325

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

8.390

3820390

6326

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

8.391

3820391

6327

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

8.392

3820392

6328

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

8.393

3820393

6329

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

8.394

3820394

6330

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

8.395

3820395

6331

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

8.396

3820396

6332

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

8.397

3820397

6333

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

8.398

3820398

6334

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

8.399

3820399

6335

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

8.400

3820400

6336

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

8.401

3820401

6337

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

8.402

3820402

6338

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu

8.403

3820403

6339

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

8.404

3820404

6340

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma túy

8.405

3820405

6341

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

8.406

3820406

6342

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

8.407

3820407

6343

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

8.408

3820408

6344

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

8.409

3820409

6345

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

8.410

3820410

6346

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

8.411

3820411

6347

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

8.412

3820412

6348

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

8.413

3820413

6349

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

8.414

3820414

6350

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

8.415

3820415

6351

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

8.416

3820416

6352

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

8.417

3820417

6353

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

8.418

3820418

6354

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

8.419

3820419

6355

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

8.420

3820420

6356

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

8.421

3820421

6357

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

8.422

3820422

6358

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

8.423

3820423

6359

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

8.424

3820424

6360

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

8.425

3820425

6361

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

8.426

3820426

6362

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

8.427

3820427

6363

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

8.428

3820428

6364

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

8.429

3820429

6365

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

8.430

3820430

6366

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

8.431

3820431

6367

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

8.432

3820432

6368

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

8.433

3820433

6369

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

8.434

3820434

6370

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

8.435

3820435

6371

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

8.436

3820436

6372

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

8.437

3820437

6373

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

8.438

3820438

6374

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

8.439

3820439

6375

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

8.440

3820440

6376

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

8.441

3820441

6377

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

8.442

3820442

6378

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

8.443

3820443

6379

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

8.444

3820444

6380

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

8.445

3820445

6381

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

8.446

3820446

6382

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

8.447

3820447

6383

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

8.448

3820448

6384

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

8.449

3820449

6385

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

8.450

3820450

6386

08. YHCT

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

8.451

3820451

6387

08. YHCT

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

8.452

3820452

6388

08. YHCT

Cứu điều trị nấc thể hàn

8.453

3820453

6389

08. YHCT

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

8.454

3820454

6390

08. YHCT

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

8.455

3820455

6391

08. YHCT

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

8.456

3820456

6392

08. YHCT

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

8.457

3820457

6393

08. YHCT

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

8.458

3820458

6394

08. YHCT

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

8.459

3820459

6395

08. YHCT

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

8.460

3820460

6396

08. YHCT

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

8.461

3820461

6397

08. YHCT

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

8.462

3820462

6398

08. YHCT

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

8.463

3820463

6399

08. YHCT

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

8.464

3820464

6400

08. YHCT

Cứu điều trị di tinh thể hàn

8.465

3820465

6401

08. YHCT

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

8.466

3820466

6402

08. YHCT

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

8.467

3820467

6403

08. YHCT

Cứu điều trị bí đái thể hàn

8.468

3820468

6404

08. YHCT

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

8.469

3820469

6405

08. YHCT

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

8.470

3820470

6406

08. YHCT

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

8.471

3820471

6407

08. YHCT

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

8.472

3820472

6408

08. YHCT

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

8.473

3820473

6409

08. YHCT

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

8.474

3820474

6410

08. YHCT

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

8.475

3820475

6411

08. YHCT

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

8.476

3820476

6412

08. YHCT

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

8.477

3820477

6413

08. YHCT

Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn

8.478

3820478

6414

08. YHCT

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

8.479

3820479

6415

08. YHCT

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

8.480

3820480

6416

08. YHCT

Giác hơi điều trị các chứng đau

8.481

3820481

6417

08. YHCT

Giác hơi điều trị cảm cúm

8.482

3820482

6418

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

8.483

3820483

6419

08. YHCT

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

8.484

3820484

6420

08. YHCT

Giác hơi

8.485

3820485

6421

08. YHCT

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

8.486

3820486

6422

08. YHCT

Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc

BS_8.487

3820487

6423

08. YHCT

Hỏa trị liệu

BS_8.488

3810426

 

 

Điện châm*

3.697

3810427

 

 

Điện mãng châm*

3.698

3810428

 

 

Điện nhĩ châm*

3.699

3810429

 

 

Cấy chỉ*

3.700

3810430

 

 

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay*

3.701

3810431

 

 

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy*

3.702

3810432

 

 

Mãng châm*

3.703

3810433

 

 

Thủy châm*

3.704

3810434

 

 

Cứu*

3.705

3820488

 

 

Điện mãng châm*

8.490

3820489

 

 

Điện nhĩ châm*

8.491

Đối với các kỹ thuật đánh dấu * có mã dùng chung từ 3810426 đến 3820489 chỉ thực hiện khi Bộ Y tế ban hành danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh quy định tại văn bản quy phạm pháp luật.