Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2552/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MÃ DÙNG CHUNG THUẬT NGỮ Y HỌC CỔ TRUYỀN - ĐỢT 1
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật Bảo hiểm y tế ngày 14 tháng 11 năm 2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 13 tháng 6 năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 27 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 06/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 06 tháng 01 năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 (gọi tắt là Đề án 06/CP);
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học cổ truyền - Đợt 1”, gồm 04 (bốn) phụ lục:
1. Phụ lục I. Danh mục thể lâm sàng và mã thể lâm sàng theo bệnh danh y học cổ truyền.
2. Phụ lục II. Danh mục chẩn đoán và mã chẩn đoán theo y học cổ truyền.
3. Phụ lục III. Danh mục huyệt và mã huyệt (theo danh pháp quốc tế và nguyên tắc mã hóa danh pháp quốc tế).
4. Phụ lục IV. Danh mục kỹ thuật và mã kỹ thuật y học cổ truyền.
Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học cổ truyền này ban hành để ghi nhận các thể lâm sàng theo từng bệnh danh y học cổ truyền; chẩn đoán bát cương, chẩn đoán nguyên nhân, chẩn đoán tạng phủ, chẩn đoán kinh lạc; danh mục huyệt theo đường kinh và các kỹ thuật dùng trong khám bệnh, chữa bệnh, chuẩn hóa thông tin trong bệnh án điện tử, hỗ trợ liên thông dữ liệu khám bệnh, chữa bệnh - bảo hiểm y tế và sổ sức khoẻ điện tử.
Điều 2. Danh mục này áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc, bao gồm các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập và tư nhân.
Điều 3. Giao Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền là đầu mối hướng dẫn thực hiện.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.
Điều 5. Các Ông/Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng, Cục trưởng các Vụ, Cục thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC THỂ LÂM SÀNG VÀ MÃ THỂ LÂM SÀNG THEO BỆNH DANH Y HỌC CỔ TRUYỀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)
Mã dùng chung | Tên bệnh theo hướng dẫn chẩn đoán bệnh theo YHCT, kết hợp YHCT với YHHD | Tên bệnh theo YHHĐ | Mã ICD- 10 | Bệnh danh YHCT | Mã U | Các thể lâm sàng | Mã hóa |
6500000 | Đau cột sống thắt lưng (Yêu thống) | Đau cột sống thắt lưng | M54.5 | Yêu thống | U62.392.5 |
|
|
6500001 |
|
|
|
|
| Thể hàn thấp | U62.392.5.01 |
6500002 |
|
|
|
|
| Thể thấp nhiệt | U62.392.5.02 |
6500003 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U62.392.5.03 |
6500004 |
|
|
|
|
| Thể can thận hư | U62.392.5.04 |
6500005 |
|
|
|
|
| Thể thận dương hư | U62.392.5.05 |
6500006 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.392.5.06 |
6500007 | Thoái hóa khớp gối (Hạc tất phong) | Thoái hoá khớp gối | M17 | Hạc tất phong | U62.261 |
|
|
6500008 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp tý | U62.261.01 |
6500009 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp tý kèm can thận hư | U62.261.02 |
6500010 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt kèm can thận hư | U62.261.03 |
6500011 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.261.04 |
6500012 | Gout (Thống phong) | Gút (thống phong) | M10 | Thống phong | U62.371 |
|
|
6500013 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt | U62.371.01 |
6500014 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp | U62.371.02 |
6500015 |
|
|
|
|
| Thể đàm ứ trở trệ | U62.371.03 |
6500016 |
|
|
|
|
| Thể can thận lưỡng hư | U62.371.04 |
6500017 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.371.05 |
6500018 | Viêm khớp dạng thấp (Chứng tý) | Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính | M05 | Chứng tý | U62.021 |
|
|
6500019 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp | U62.021.01 |
6500020 |
|
|
|
|
| Thể hàn thấp | U62.021.02 |
6500021 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt | U62.021.03 |
6500022 |
|
|
|
|
| Thể can thận hư | U62.021.04 |
6500023 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.021.05 |
6500024 | Viêm khớp dạng thấp (Chứng tý) | Viêm khớp dạng thấp khác | M06 | Chứng tý | U62.031 |
|
|
6500025 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp | U62.031.01 |
6500026 |
|
|
|
|
| Thể hàn thấp | U62.031.02 |
6500027 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt | U62.031.03 |
6500028 |
|
|
|
|
| Thể can thận hư | U62.031.04 |
6500029 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.031.05 |
6500030 | Viêm khớp dạng thấp (Chứng tý) | Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính | M06.0 | Chứng tý | U62.031.0 |
|
|
6500031 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp | U62.031.0.01 |
6500032 |
|
|
|
|
| Thể hàn thấp | U62.031.0.02 |
6500033 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt | U62.031.0.03 |
6500034 |
|
|
|
|
| Thể can thận hư | U62.031.0.04 |
6500035 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.031.0.05 |
6500036 | Hội chứng cổ vai cánh tay (Chứng tý) | Hội chứng cánh tay cổ | M53.1 | Kiên tý | U62.291 |
|
|
6500037 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U62.291.01 |
6500038 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt tý | U62.291.02 |
6500039 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U62.291.03 |
6500040 |
|
|
|
|
| Thể can thận hư | U62.291.04 |
6500041 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.291.05 |
6500042 | Hội chứng cổ vai cánh tay (Chứng tý) | Hội chứng cánh tay cổ | M53.1 | Chứng tý | U62.292 |
|
|
6500043 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U62.292.01 |
6500044 |
|
|
|
|
| Thể phong thấp nhiệt tý | U62.292.02 |
6500045 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U62.292.03 |
6500046 |
|
|
|
|
| Thể can thận hư | U62.292.04 |
6500047 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.292.05 |
6500048 | Tăng huyết áp vô căn (Huyễn vựng) | Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát | I10 | Huyễn vựng | U58.091 |
|
|
6500049 |
|
|
|
|
| Thể can dương thượng cang | U58.091.01 |
6500050 |
|
|
|
|
| Thể can thận âm hư | U58.091.02 |
6500051 |
|
|
|
|
| Thể âm dương lưỡng hư | U58.091.03 |
6500052 |
|
|
|
|
| Thể đàm thấp | U58.091.04 |
6500053 |
|
|
|
|
| Thể khác | U58.091.05 |
6500054 | Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác (Chứng đàm | Rối loạn chuyển hoá lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác | E78 | Chứng đàm | U53.151 |
|
|
6500055 |
|
|
|
|
| Thể tỳ hư đàm thấp | U53.151.01 |
6500056 |
|
|
|
|
| Thể tỳ thận dương hư | U53.151.02 |
6500057 |
|
|
|
|
| Thể can thận âm hư | U53.151.03 |
6500058 |
|
|
|
|
| Thể can uất tỳ hư | U53.151.04 |
6500059 |
|
|
|
|
| Thể thấp nhiệt nội kết | U53.151.05 |
6500060 |
|
|
|
|
| Thể khí trệ huyết ứ | U53.151.06 |
6500061 |
|
|
|
|
| Thể khác | U53.151.07 |
6500062 | Bệnh dây thần kinh mặt (Khẩu nhãn oa tà) | Bệnh dây thần kinh mặt | G51 | Khẩu nhãn oa tà | U55.561 |
|
|
6500063 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn ở kinh lạc | U55.561.01 |
6500064 |
|
|
|
|
| Thể phong nhiệt | U55.561.02 |
6500065 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U55.561.03 |
6500066 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.561.04 |
6500067 | Đau dây thần kinh liên sườn (Hiếp thống) | Đau thần kinh liên sườn | G58 | Hiếp thống | U55.541 |
|
|
6500068 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U55.541.01 |
6500069 |
|
|
|
|
| Thể can khí uất kết | U55.541.02 |
6500070 |
|
|
|
|
| Thể can uất hóa hỏa | U55.541.03 |
6500071 |
|
|
|
|
| Thể tà uất thiếu dương | U55.541.04 |
6500072 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U55.541.05 |
6500073 |
|
|
|
|
| Thể can đởm thấp nhiệt | U55.541.06 |
6500074 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.541.07 |
6500075 | Đau dây thần kinh liên sườn (Hiếp thống) | Bệnh dây thần kinh liên sườn | G58.0 | Hiếp thống | U55.531 |
|
|
6500076 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U55.531.01 |
6500077 |
|
|
|
|
| Thể can khí uất kết | U55.531.02 |
6500078 |
|
|
|
|
| Thể can uất hóa hỏa | U55.531.03 |
6500079 |
|
|
|
|
| Thể tà uất thiếu dương | U55.531.04 |
6500080 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U55.531.05 |
6500081 |
|
|
|
|
| Thể can đởm thấp nhiệt | U55.531.06 |
6500082 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.531.07 |
6500083 | Đau dây thần kinh liên sườn (Hiếp thống) | Bệnh dây thần kinh liên sườn | G58.0 | Chứng tý | U55.431 |
|
|
6500084 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U55.431.01 |
6500085 |
|
|
|
|
| Thể can khí uất kết | U55.431.02 |
6500086 |
|
|
|
|
| Thể can uất hóa hỏa | U55.431.03 |
6500087 |
|
|
|
|
| Thể tà uất thiếu dương | U55.431.04 |
6500088 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U55.431.05 |
6500089 |
|
|
|
|
| Thể can đởm thấp nhiệt | U55.431.06 |
6500090 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.431.07 |
6500091 | Đau thần kinh tọa (Yêu cước thống) | Đau dây thần kinh tọa | M54.3 | Tọa cốt phong | U62.391 |
|
|
6500092 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp | U62.391.01 |
6500093 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư | U62.391.02 |
6500094 |
|
|
|
|
| Thể thấp nhiệt | U62.391.03 |
6500095 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U62.391.04 |
6500096 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.391.05 |
6500097 | Đau thần kinh tọa (Yêu cước thống) | Đau dây thần kinh tọa | M54.3 | Yêu cước thống | U62.392 |
|
|
6500098 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp | U62.392.01 |
6500099 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư | U62.392.02 |
6500100 |
|
|
|
|
| Thể thấp nhiệt | U62.392.03 |
6500101 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U62.392.04 |
6500102 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.392.05 |
6500103 | Đau thần kinh tọa (Yêu cước thống) | Đau dây thần kinh tọa | M54.3 | Tọa điến phong | U62.393 |
|
|
6500104 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp | U62.393.01 |
6500105 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư | U62.393.02 |
6500106 |
|
|
|
|
| Thể thấp nhiệt | U62.393.03 |
6500107 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U62.393.04 |
6500108 |
|
|
|
|
| Thể khác | U62.393.05 |
6500109 | Di chứng nhồi máu não (Bán thân bất toại) | Di chứng nhồi máu não | I69.3 | Bán thân bất toại | U58.021 |
|
|
6500110 |
|
|
|
|
| Thể can thận âm hư | U58.021.01 |
6500111 |
|
|
|
|
| Thể phong đàm | U58.021.02 |
6500112 |
|
|
|
|
| Thể khí hư huyết ứ | U58.021.03 |
6500113 |
|
|
|
|
| Thể khác | U58.021.04 |
6500114 | Di chứng nhồi máu não (Bán thân bất toại) | Di chứng nhồi máu não | I69.3 | Thất ngôn | U58.022 |
|
|
6500115 |
|
|
|
|
| Thể can thận âm hư | U58.022.01 |
6500116 |
|
|
|
|
| Thể phong đàm | U58.022.02 |
6500117 |
|
|
|
|
| Thể khí hư huyết ứ | U58.022.03 |
6500118 |
|
|
|
|
| Thể khác | U58.022.04 |
6500119 | Bại não trẻ em (Ngũ trì) | Bại não | G80 | Ngũ trì | U55.611 |
|
|
6500120 |
|
|
|
|
| Thể can thận bất túc | U55.611.01 |
6500121 |
|
|
|
|
| Thể tâm tỳ hư | U55.611.02 |
6500122 |
|
|
|
|
| Thể đàm ứ trở trệ | U55.611.03 |
6500123 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.611.04 |
6500124 | Bại não trẻ em (Ngũ trì) | Bại não | G80 | Si ngốc | U55.612 |
|
|
6500125 |
|
|
|
|
| Thể can thận bất túc | U55.612.01 |
6500126 |
|
|
|
|
| Thể tâm tỳ hư | U55.612.02 |
6500127 |
|
|
|
|
| Thể đàm ứ trở trệ | U55.612.03 |
6500128 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.612.04 |
6500129 | Bại não trẻ em (Ngũ trì) | Bại não | G80 | Si chứng | U55.613 |
|
|
6500130 |
|
|
|
|
| Thể can thận bất túc | U55.613.01 |
6500131 |
|
|
|
|
| Thể tâm tỳ hư | U55.613.02 |
6500132 |
|
|
|
|
| Thể đàm ứ trở trệ | U55.613.03 |
6500133 |
|
|
|
|
| Thể khác | U55.613.04 |
6500134 | Di chứng viêm não do virus (Ôn bệnh) | Di chứng viêm não do virus | B94.1 | Ôn bệnh | U50.481 |
|
|
6500135 |
|
|
|
|
| Thể âm hư | U50.481.01 |
6500136 |
|
|
|
|
| Thể khí âm lưỡng hư | U50.481.02 |
6500137 |
|
|
|
|
| Thể khác | U50.481.03 |
6500138 | Suy dinh dưỡng thể Marasmus (Cam tích) | Suy dinh dưỡng thể marasmus | E41 | Cam tích | U53.071 |
|
|
6500139 |
|
|
|
|
| Thể Cam khí (Tỳ hư) | U53.071.01 |
6500140 |
|
|
|
|
| Thể Cam tích | U53.071.02 |
6500141 |
|
|
|
|
| Thể Can cam (Khí huyết hư) | U53.071.03 |
6500142 |
|
|
|
|
| Thể khác | U53.071.04 |
6500143 | Suy dinh dưỡng thể Marasmus (Cam tích) | Suy dinh dưỡng thể marasmus | E41 | Chứng cam | U53.072 |
|
|
6500144 |
|
|
|
|
| Thể Cam khí (Tỳ hư) | U53.072.01 |
6500145 |
|
|
|
|
| Thể cam tích | U53.072.02 |
6500146 |
|
|
|
|
| Thể Can cam (Khí huyết hư) | U53.072.03 |
6500147 |
|
|
|
|
| Thể khác | U53.072.04 |
6500148 | Viêm dạ dày và tá tràng (Vị quản thống) | Viêm dạ dày và tá tràng | K29 | Vị quản thống | U60.471 |
|
|
6500149 |
|
|
|
|
| Thể can khí phạm vị | U60.471.01 |
6500150 |
|
|
|
|
| Thể khí trệ | U60.471.01.01 |
6500151 |
|
|
|
|
| Thể hỏa uất | U60.471.01.02 |
6500152 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U60.471.01.03 |
6500153 |
|
|
|
|
| Thể tỳ vị hư hàn | U60.471.02 |
6500154 |
|
|
|
|
| Thể khác | U60.471.03 |
6500155 | Viêm dạ dày và tá tràng (Vị quản thống) | Viêm dạ dày khác | K29.6 | Vị quản thống | U60.471.6 |
|
|
6500156 |
|
|
|
|
| Thể can khí phạm vị | U60.471.6.01 |
6500157 |
|
|
|
|
| Thể khí trệ | U60.471.6.01.01 |
6500158 |
|
|
|
|
| Thể hỏa uất | U60.471.6.01.02 |
6500159 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U60.471.6.01.03 |
6500160 |
|
|
|
|
| Thể tỳ vị hư hàn | U60.471.6.02 |
6500161 |
|
|
|
|
| Thể khác | U60.471.6.03 |
6500162 | Viêm dạ dày và tá tràng (Vị quản thống) | Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu | K29.9 | Vị quản thống | U60.471.9 |
|
|
6500163 |
|
|
|
|
| Thể can khí phạm vị | U60.471.9.01 |
6500164 |
|
|
|
|
| Thể khí trệ | U60.471.9.01.01 |
6500165 |
|
|
|
|
| Thể hỏa uất | U60.471.9.01.02 |
6500166 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U60.471.9.01.03 |
6500167 |
|
|
|
|
| Thể tỳ vị hư hàn | U60.471.9.02 |
6500168 |
|
|
|
|
| Thể khác | U60.471.9.03 |
6500169 | Viêm gan virus mạn (Hiếp thống) | Viêm gan virus mạn | B18 | Hoàng đản | U50.101 |
|
|
6500170 |
|
|
|
|
| Thể khí ngưng | U50.101.01 |
6500171 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U50.101.02 |
6500172 |
|
|
|
|
| Thể can đởm thấp nhiệt | U50.101.03 |
6500173 |
|
|
|
|
| Thể âm hư nội nhiệt | U50.101.04 |
6500174 |
|
|
|
|
| Thể khác | U50.101.05 |
6500175 | Viêm gan virus mạn (Hiếp thống) | Viêm gan virus mạn | B18 | Hiếp thống | U50.102 |
|
|
6500176 |
|
|
|
|
| Thể khí ngưng | U50.102.01 |
6500177 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U50.102.02 |
6500178 |
|
|
|
|
| Thể can đởm thấp nhiệt | U50.102.03 |
6500179 |
|
|
|
|
| Thể âm hư nội nhiệt | U50.102.04 |
6500180 |
|
|
|
|
| Thể khác | U50.102.05 |
6500181 | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) (Khái suyễn) | Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác | J44 | Háo suyễn | U59.232 |
|
|
6500182 |
|
|
|
|
| Thể phong nhiệt | U59.232.01 |
6500183 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U59.232.02 |
6500184 |
|
|
|
|
| Thể khí táo | U59.232.03 |
6500185 |
|
|
|
|
| Thể đàm thấp | U59.232.04 |
6500186 |
|
|
|
|
| Thể thủy ẩm (hàn ẩm) | U59.232.05 |
6500187 |
|
|
|
|
| Thể khác | U59.232.06 |
6500188 | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) (Khái suyễn) | Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác | J44 | Khái thấu | U59.231 |
|
|
6500189 |
|
|
|
|
| Thể phong nhiệt | U59.231.01 |
6500190 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U59.231.02 |
6500191 |
|
|
|
|
| Thể khí táo | U59.231.03 |
6500192 |
|
|
|
|
| Thể đàm thấp | U59.231.04 |
6500193 |
|
|
|
|
| Thể thủy ẩm (hàn ẩm) | U59.231.05 |
6500194 |
|
|
|
|
| Thể khác | U59.231.06 |
6500195 | Mày đay (Ẩn chẩn) | Mày đay | L50 | Ẩn chẩn | U61.011 |
|
|
6500196 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U61.011.01 |
6500197 |
|
|
|
|
| Thể phong nhiệt | U61.011.02 |
6500198 |
|
|
|
|
| Thể huyết hư phong táo | U61.011.03 |
6500199 |
|
|
|
|
| Thể khác | U61.011.04 |
6500200 | Mày đay (Ẩn chẩn) | Mày đay | L50 | Phong chẩn | U61.012 |
|
|
6500201 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U61.012.01 |
6500202 |
|
|
|
|
| Thể phong nhiệt | U61.012.02 |
6500203 |
|
|
|
|
| Thể huyết hư phong táo | U61.012.03 |
6500204 |
|
|
|
|
| Thể khác | U61.012.04 |
6500205 | Mày đay (Ẩn chẩn) | Mày đay | L50 | Tầm ma chẩn | U61.013 |
|
|
6500206 |
|
|
|
|
| Thể phong hàn | U61.013.01 |
6500207 |
|
|
|
|
| Thể phong nhiệt | U61.013.02 |
6500208 |
|
|
|
|
| Thể huyết hư phong táo | U61.013.03 |
6500209 |
|
|
|
|
| Thể khác | U61.013.04 |
6500210 | Bí đái cơ năng (Long bế) | Bí đái | R33 | Tiện bí | U66.371 |
|
|
6500211 |
|
|
|
|
| Thể bàng quang thấp nhiệt | U66.371.01 |
6500212 |
|
|
|
|
| Thể phế nhiệt | U66.371.02 |
6500213 |
|
|
|
|
| Thể khí trệ huyết ứ | U66.371.03 |
6500214 |
|
|
|
|
| Thể thận khí hư | U66.371.04 |
6500215 |
|
|
|
|
| Thể khác | U66.371.05 |
6500216 | Bí đái cơ năng (Long bế) | Bí đái | R33 | Lung bế | U66.372 |
|
|
6500217 |
|
|
|
|
| Thể bàng quang thấp nhiệt | U66.372.01 |
6500218 |
|
|
|
|
| Thể phế nhiệt | U66.372.02 |
6500219 |
|
|
|
|
| Thể khí trệ huyết ứ | U66.372.03 |
6500220 |
|
|
|
|
| Thể thận khí hư | U66.372.04 |
6500221 |
|
|
|
|
| Thể khác | U66.372.05 |
6500222 | Bệnh trĩ (Hạ trĩ) | Trĩ | I84 | Hạ trĩ | U58.762 |
|
|
6500223 |
|
|
|
|
| Thể nhiệt độc | U58.762.01 |
6500224 |
|
|
|
|
| Thể huyết ứ | U58.762.02 |
6500225 |
|
|
|
|
| Thể thấp nhiệt | U58.762.03 |
6500226 |
|
|
|
|
| Thể khí huyết lưỡng hư | U58.762.04 |
6500227 |
|
|
|
|
| Thể khác | U58.762.05 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC CHẨN ĐOÁN VÀ MÃ CHẨN ĐOÁN THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)
MÃ DÙNG CHUNG | THUẬT NGỮ | MÃ | NHÓM |
6535000 | Biểu | BC.01 | Chẩn đoán bát cương |
6535001 | Lý | BC.02 | Chẩn đoán bát cương |
6535002 | Hư | BC.03 | Chẩn đoán bát cương |
6535003 | Thực | BC.04 | Chẩn đoán bát cương |
6535004 | Hàn | BC.05 | Chẩn đoán bát cương |
6535005 | Nhiệt | BC.06 | Chẩn đoán bát cương |
6535006 | Âm | BC.07 | Chẩn đoán bát cương |
6535007 | Dương | BC.08 | Chẩn đoán bát cương |
6535008 | Biểu lý tương kiêm | BC.09 | Chẩn đoán bát cương |
6535009 | Hư trung hiệp thực | BC.10 | Chẩn đoán bát cương |
6535010 | Hàn nhiệt thác tạp | BC.11 | Chẩn đoán bát cương |
6535011 | Nội nhân | NN.01 | Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh |
6535012 | Ngoại nhân | NN.02 | Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh |
6535013 | Bất nội ngoại nhân | NN.03 | Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh |
6535014 | Vệ | VK.01 | Chẩn đoán vệ khí dinh huyết |
6535015 | Khí | VK.02 | Chẩn đoán vệ khí dinh huyết |
6535016 | Dinh | VK.03 | Chẩn đoán vệ khí dinh huyết |
6535017 | Huyết | VK.04 | Chẩn đoán vệ khí dinh huyết |
6535018 | Can | TP.01 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535019 | Tâm | TP.02 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535020 | Tỳ | TP.03 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535021 | Phế | TP.04 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535022 | Thận | TP.05 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535023 | Đởm | TP.06 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535024 | Tiểu trường | TP.07 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535025 | Vị | TP.08 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535026 | Đại trường | TP.09 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535027 | Bàng quang | TP.10 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535028 | Tâm bào | TP.11 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535029 | Tam tiêu | TP.12 | Chẩn đoán tạng phủ |
6535030 | Não | KH.01 | Chẩn đoán phủ kỷ hằng |
6535031 | Tuỷ | KH.02 | Chẩn đoán phủ kỷ hằng |
6535032 | Cốt | KH.03 | Chẩn đoán phủ kỷ hằng |
6535033 | Mạch | KH.04 | Chẩn đoán phủ kỷ hằng |
6535034 | Tử cung | KH.05 | Chẩn đoán phủ kỷ hằng |
6535035 | Thủ thái âm phế kinh | CK.01 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535036 | Thủ thiếu âm tâm kinh | CK.02 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535037 | Thủ quyết âm tâm bào kinh | CK.03 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535038 | Túc thái âm tỳ kinh | CK.04 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535039 | Túc thiếu âm thận kinh | CK.05 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535040 | Túc quyết âm can kinh | CK.06 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535041 | Thủ dương minh đại trường kinh | CK.07 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535042 | Thủ thái dương tiểu trường kinh | CK.08 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535043 | Thủ thiếu dương tam tiêu kinh | CK.09 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535044 | Túc dương minh vị kinh | CK.10 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535045 | Túc thái dương bàng quang kinh | CK.11 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535046 | Túc thiếu dương đởm kinh | CK.12 | Chẩn đoán 12 kinh chính |
6535047 | Thủ thái âm kinh cân | KC.01 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535048 | Thủ thiếu âm kinh cân | KC.02 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535049 | Thủ quyết âm kinh cân | KC.03 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535050 | Túc thái âm kinh cân | KC.04 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535051 | Túc thiếu âm kinh cân | KC.05 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535052 | Túc quyết âm kinh cân | KC.06 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535053 | Thủ dương minh kinh cân | KC.07 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535054 | Thủ thái dương kinh cân | KC.08 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535055 | Thủ thiếu dương kinh cân | KC.09 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535056 | Túc dương minh kinh cân | KC.10 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535057 | Túc thái dương kinh cân | KC.11 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535058 | Túc thiếu dương kinh cân | KC.12 | Chẩn đoán 12 kinh cân |
6535059 | Thủ thái âm kinh biệt | KB.01 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535060 | Thủ thiếu âm kinh biệt | KB.02 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535061 | Thủ quyết âm kinh biệt | KB.03 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535062 | Túc thái âm kinh biệt | KB.04 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535063 | Túc thiếu âm kinh biệt | KB.05 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535064 | Túc quyết âm kinh biệt | KB.06 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535065 | Thủ dương minh kinh biệt | KB.07 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535066 | Thủ thái dương kinh biệt | KB.08 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535067 | Thủ thiếu dương kinh biệt | KB.09 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535068 | Túc dương minh kinh biệt | KB.10 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535069 | Túc thái dương kinh biệt | KB.11 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535070 | Túc thiếu dương kinh biệt | KB.12 | Chẩn đoán 12 kinh biệt |
6535071 | Thủ thái âm phế kinh bì bộ | BB.01 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535072 | Thủ thiếu âm tâm kinh bì bộ | BB.02 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535073 | Thủ quyết âm tâm bào kinh bì bộ | BB.03 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535074 | Túc thái âm tỳ kinh bì bộ | BB.04 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535075 | Túc thiếu âm thận kinh bì bộ | BB.05 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535076 | Túc quyết âm can kinh bì bộ | BB.06 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535077 | Thủ dương minh đại trường kinh bì bộ | BB.07 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535078 | Thủ thái dương tiểu trường kinh bì bộ | BB.08 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535079 | Thủ thiếu dương tam tiêu kinh bì bộ | BB.09 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535080 | Túc dương minh vị kinh bì bộ | BB.10 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535081 | Túc thái dương bàng quang kinh bì bộ | BB.11 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535082 | Túc thiếu dương đởm kinh bì bộ | BB.12 | Chẩn đoán 12 bì bộ |
6535083 | Nhâm mạch | BM.01 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535084 | Đốc mạch | BM.02 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535085 | Xung mạch | BM.03 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535086 | Đới mạch | BM.04 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535087 | Âm duy mạch | BM.05 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535088 | Dương duy mạch | BM.06 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535089 | Âm kiểu mạch | BM.07 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535090 | Dương kiểu mạch | BM.08 | Chẩn đoán bát mạch kỳ kinh |
6535091 | Thủ thái âm lạc mạch | BL.01 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535092 | Thủ thiếu âm lạc mạch | BL.02 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535093 | Thủ quyết âm lạc mạch | BL.03 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535094 | Túc thái âm lạc mạch | BL.04 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535095 | Túc thiếu âm lạc mạch | BL.05 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535096 | Túc quyết âm lạc mạch | BL.06 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535097 | Thủ dương minh lạc mạch | BL.07 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535098 | Thủ thái dương lạc mạch | BL.08 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535099 | Thủ thiếu dương lạc mạch | BL.09 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535100 | Túc dương minh lạc mạch | BL.10 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535101 | Túc thái dương lạc mạch | BL.11 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535102 | Túc thiếu dương lạc mạch | BL.12 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535103 | Nhâm mạch chi lạc (lạc mạch của mạch Nhâm) | BL.13 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535104 | Đốc mạch chi lạc (lạc mạch của mạch Đốc) | BL.14 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
6535105 | Tỳ chi đại lạc (đại lạc của Tỳ) | BL.15 | Chẩn đoán 15 biệt lạc |
PHỤ LỤC III
DANH MỤC HUYỆT VÀ MÃ HUYỆT
(theo danh pháp quốc tế và nguyên tắc mã hóa danh pháp quốc tế)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)
MÃ DÙNG CHUNG | TÊN HUYỆT | TÊN ĐƯỜNG KINH | ||||
TIẾNG VIỆT | MÃ THAM CHIẾU SNOMED CT | QUỐC TẾ | MÃ QUỐC TẾ | TIẾNG VIỆT | QUỐC TẾ | |
6536000 | Huyệt châm cứu | 272743000 | Acupuncture point (body structure) |
|
|
|
6536001 | Các huyệt kinh Thủ Thái Âm Phế | 272744006 | Lung acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536002 | Trung Phủ | 272746008 | Zhongfu | LU1 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536003 | Trung Phủ (bên trái) | 272746008 | Zhongfu | LU1.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536004 | Trung Phủ (bên phải) | 272746008 | Zhongfu | LU1.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536005 | Trung Phủ (hai bên) | 272746008 | Zhongfu | LU1.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536006 | Vân Môn | 272747004 | Yunmen | LU2 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536007 | Vân Môn (bên trái) | 272747004 | Yunmen | LU2.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536008 | Vân Môn (bên phải) | 272747004 | Yunmen | LU2.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536009 | Vân Môn (hai bên) | 272747004 | Yunmen | LU2.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536010 | Thiên Phủ | 272748009 | Tianfu | LU3 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536011 | Thiên Phủ (bên trái) | 272748009 | Tianfu | LU3.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536012 | Thiên Phủ (bên phải) | 272748009 | Tianfu | LU3.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536013 | Thiên Phủ (hai bên) | 272748009 | Tianfu | LU3.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536014 | Hiệp Bạch | 272749001 | Xiabai | LU4 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536015 | Hiệp Bạch (bên trái) | 272749001 | Xiabai | LU4.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536016 | Hiệp Bạch (bên phải) | 272749001 | Xiabai | LU4.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536017 | Hiệp Bạch (hai bên) | 272749001 | Xiabai | LU4.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536018 | Xích Trạch | 272750001 | Chize | LU5 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536019 | Xích Trạch (bên trái) | 272750001 | Chize | LU5.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536020 | Xích Trạch (bên phải) | 272750001 | Chize | LU5.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536021 | Xích Trạch (hai bên) | 272750001 | Chize | LU5.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536022 | Khổng Tối | 272751002 | Kongzui | LU6 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536023 | Khổng Tối (bên trái) | 272751002 | Kongzui | LU6.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536024 | Khổng Tối (bên phải) | 272751002 | Kongzui | LU6.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536025 | Khổng Tối (hai bên) | 272751002 | Kongzui | LU6.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536026 | Liệt Khuyết | 272752009 | Lieque | LU7 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536027 | Liệt Khuyết (bên trái) | 272752009 | Lieque | LU7.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536028 | Liệt Khuyết (bên phải) | 272752009 | Lieque | LU7.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536029 | Liệt Khuyết (hai bên) | 272752009 | Lieque | LU7.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536030 | Kinh Cừ | 272753004 | Jingqu | LU8 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536031 | Kinh Cừ (bên trái) | 272753004 | Jingqu | LU8.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536032 | Kinh Cừ (bên phải) | 272753004 | Jingqu | LU8.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536033 | Kinh Cừ (hai bên) | 272753004 | Jingqu | LU8.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536034 | Thái Uyên | 272754005 | Taiyuan | LU9 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536035 | Thái Uyên (bên trái) | 272754005 | Taiyuan | LU9.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536036 | Thái Uyên (bên phải) | 272754005 | Taiyuan | LU9.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536037 | Thái Uyên (hai bên) | 272754005 | Taiyuan | LU9.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536038 | Ngư Tế | 272755006 | Yuji | LU10 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536039 | Ngư Tế (bên trái) | 272755006 | Yuji | LU10.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536040 | Ngư Tế (bên phải) | 272755006 | Yuji | LU10.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536041 | Ngư Tế (hai bên) | 272755006 | Yuji | LU10.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536042 | Thiếu Thương | 272756007 | Shaoshang | LU11 | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536043 | Thiếu Thương (bên trái) | 272756007 | Shaoshang | LU11.L | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536044 | Thiếu Thương (bên phải) | 272756007 | Shaoshang | LU11.R | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536045 | Thiếu Thương (hai bên) | 272756007 | Shaoshang | LU11.B | Kinh thủ thái âm Phế | Lung Meridian |
6536046 | Các huyệt kinh Thủ Dương Minh Đại Trường | 272757003 | Large intestine acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536047 | Thương Dương | 272758008 | Shangyang | LI1 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536048 | Thương Dương (bên trái) | 272758008 | Shangyang | LI1.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536049 | Thương Dương (bên phải) | 272758008 | Shangyang | LI1.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536050 | Thương Dương (hai bên) | 272758008 | Shangyang | LI1.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536051 | Nhị Gian | 272759000 | Erjian | LI2 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536052 | Nhị Gian (bên trái) | 272759000 | Erjian | LI2.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536053 | Nhị Gian (bên phải) | 272759000 | Erjian | LI2.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536054 | Nhị Gian (hai bên) | 272759000 | Erjian | LI2.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536055 | Tam Gian | 272760005 | Sanjian | LI3 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536056 | Tam Gian (bên trái) | 272760005 | Sanjian | LI3.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536057 | Tam Gian (bên phải) | 272760005 | Sanjian | LI3.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536058 | Tam Gian (hai bên) | 272760005 | Sanjian | LI3.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536059 | Hợp Cốc | 272761009 | Hegu | LI4 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536060 | Hợp Cốc (bên trái) | 272761009 | Hegu | LI4.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536061 | Hợp Cốc (bên phải) | 272761009 | Hegu | LI4.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536062 | Hợp Cốc (hai bên) | 272761009 | Hegu | LI4.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536063 | Dương Khê | 272762002 | Yangxi | LI5 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536064 | Dương Khê (bên trái) | 272762002 | Yangxi | LI5.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536065 | Dương Khê (bên phải) | 272762002 | Yangxi | LI5.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536066 | Dương Khê (hai bên) | 272762002 | Yangxi | LI5.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536067 | Thiên Lịch | 272763007 | Pianli | LI6 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536068 | Thiên Lịch (bên trái) | 272763007 | Pianli | LI6.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536069 | Thiên Lịch (bên phải) | 272763007 | Pianli | LI6.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536070 | Thiên Lịch (hai bên) | 272763007 | Pianli | LI6.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536071 | Ôn Lưu | 272764001 | Wenliu | LI7 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536072 | Ôn Lưu (bên trái) | 272764001 | Wenliu | LI7.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536073 | Ôn Lưu (bên phải) | 272764001 | Wenliu | LI7.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536074 | Ôn Lưu (hai bên) | 272764001 | Wenliu | LI7.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536075 | Hạ Liêm | 272765000 | Xialian | LI8 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536076 | Hạ Liêm (bên trái) | 272765000 | Xialian | LI8.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536077 | Hạ Liêm (bên phải) | 272765000 | Xialian | LI8.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536078 | Hạ Liêm (hai bên) | 272765000 | Xialian | LI8.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536079 | Thượng Liêm | 272766004 | Shanglian | LI9 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536080 | Thượng Liêm (bên trái) | 272766004 | Shanglian | LI9.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536081 | Thượng Liêm (bên phải) | 272766004 | Shanglian | LI9.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536082 | Thượng Liêm (hai bên) | 272766004 | Shanglian | LI9.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536083 | Thủ Tam Lý | 272767008 | Shousanli | LI10 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536084 | Thủ Tam Lý (bên trái) | 272767008 | Shousanli | LI10.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536085 | Thủ Tam Lý (bên phải) | 272767008 | Shousanli | LI10.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536086 | Thủ Tam Lý (hai bên) | 272767008 | Shousanli | LI10.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536087 | Khúc Trì | 272768003 | Quchi | LI11 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536088 | Khúc Trì (bên trái) | 272768003 | Quchi | LI11.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536089 | Khúc Trì (bên phải) | 272768003 | Quchi | LI11.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536090 | Khúc Trì (hai bên) | 272768003 | Quchi | LI11.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536091 | Trửu Liêu | 272769006 | Zhouliao | LI12 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536092 | Trửu Liêu (bên trái) | 272769006 | Zhouliao | LI12.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536093 | Trửu Liêu (bên phải) | 272769006 | Zhouliao | LI12.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536094 | Trửu Liêu (hai bên) | 272769006 | Zhouliao | LI12.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536095 | Thủ Ngũ Lý | 272770007 | Shouwuli | LI13 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536096 | Thủ Ngũ Lý (bên trái) | 272770007 | Shouwuli | LI13.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536097 | Thủ Ngũ Lý (bên phải) | 272770007 | Shouwuli | LI13.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536098 | Thủ Ngũ Lý (hai bên) | 272770007 | Shouwuli | LI13.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536099 | Tý Nhu | 272771006 | Binao | LI14 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536100 | Tý Nhu (bên trái) | 272771006 | Binao | LI14.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536101 | Tý Nhu (bên phải) | 272771006 | Binao | LI14.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536102 | Tý Nhu (hai bên) | 272771006 | Binao | LI14.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536103 | Kiên Ngung | 272772004 | Jianyu | LI15 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536104 | Kiên Ngung (bên trái) | 272772004 | Jianyu | LI15.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536105 | Kiên Ngung (bên phải) | 272772004 | Jianyu | LI15.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536106 | Kiên Ngung (hai bên) | 272772004 | Jianyu | LI15.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536107 | Cự Cốt | 272773009 | Jugu | LI16 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536108 | Cự Cốt (bên trái) | 272773009 | Jugu | LI16.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536109 | Cự Cốt (bên phải) | 272773009 | Jugu | LI16.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536110 | Cự Cốt (hai bên) | 272773009 | Jugu | LI16.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536111 | Thiên Đỉnh | 272774003 | Tianding | LI17 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536112 | Thiên Đỉnh (bên trái) | 272774003 | Tianding | LI17.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536113 | Thiên Đỉnh (bên phải) | 272774003 | Tianding | LI17.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536114 | Thiên Đỉnh (hai bên) | 272774003 | Tianding | LI17.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536115 | Phù Đột | 272775002 | Futu | LI18 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536116 | Phù Đột (bên trái) | 272775002 | Futu | LI18.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536117 | Phù Đột (bên phải) | 272775002 | Futu | LI18.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536118 | Phù Đột (hai bên) | 272775002 | Futu | LI18.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536119 | Hòa Liêu | 272776001 | Kouheliao | LI19 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536120 | Hòa Liêu (bên trái) | 272776001 | Kouheliao | LI19.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536121 | Hòa Liêu (bên phải) | 272776001 | Kouheliao | LI19.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536122 | Hòa Liêu (hai bên) | 272776001 | Kouheliao | LI19.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536123 | Nghinh Hương | 272777005 | Yingxiang | LI20 | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536124 | Nghinh Hương (bên trái) | 272777005 | Yingxiang | LI20.L | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536125 | Nghinh Hương (bên phải) | 272777005 | Yingxiang | LI20.R | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536126 | Nghinh Hương (hai bên) | 272777005 | Yingxiang | LI20.B | Kinh thủ dương minh Đại trường | Large Intestine Meridian |
6536127 | Các huyệt kinh Túc Dương Minh Vị | 272778000 | Stomach acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536128 | Thừa Khấp | 272779008 | Chengqi | ST1 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536129 | Thừa Khấp (bên trái) | 272779008 | Chengqi | ST1.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536130 | Thừa Khấp (bên phải) | 272779008 | Chengqi | ST1.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536131 | Thừa Khấp (hai bên) | 272779008 | Chengqi | ST1.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536132 | Tứ Bạch | 272780006 | Sibai | ST2 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536133 | Tứ Bạch (bên trái) | 272780006 | Sibai | ST2.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536134 | Tứ Bạch (bên phải) | 272780006 | Sibai | ST2.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536135 | Tứ Bạch (hai bên) | 272780006 | Sibai | ST2.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536136 | Cự Liêu | 272781005 | Juliao | ST3 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536137 | Cự Liêu (bên trái) | 272781005 | Juliao | ST3.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536138 | Cự Liêu (bên phải) | 272781005 | Juliao | ST3.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536139 | Cự Liêu (hai bên) | 272781005 | Juliao | ST3.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536140 | Địa Thương | 272782003 | Dicang | ST4 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536141 | Địa Thương (bên trái) | 272782003 | Dicang | ST4.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536142 | Địa Thương (bên phải) | 272782003 | Dicang | ST4.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536143 | Địa Thương (hai bên) | 272782003 | Dicang | ST4.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536144 | Đại Nghinh | 272783008 | Daying | ST5 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536145 | Đại Nghinh (bên trái) | 272783008 | Daying | ST5.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536146 | Đại Nghinh (bên phải) | 272783008 | Daying | ST5.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536147 | Đại Nghinh (hai bên) | 272783008 | Daying | ST5.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536148 | Giáp Xa | 272784002 | Jiache | ST6 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536149 | Giáp Xa (bên trái) | 272784002 | Jiache | ST6.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536150 | Giáp Xa (bên phải) | 272784002 | Jiache | ST6.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536151 | Giáp Xa (hai bên) | 272784002 | Jiache | ST6.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536152 | Hạ Quan | 272785001 | Xiaguan | ST7 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536153 | Hạ Quan (bên trái) | 272785001 | Xiaguan | ST7.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536154 | Hạ Quan (bên phải) | 272785001 | Xiaguan | ST7.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536155 | Hạ Quan (hai bên) | 272785001 | Xiaguan | ST7.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536156 | Đầu Duy | 272786000 | Touwei | ST8 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536157 | Đầu Duy (bên trái) | 272786000 | Touwei | ST8.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536158 | Đầu Duy (bên phải) | 272786000 | Touwei | ST8.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536159 | Đầu Duy (hai bên) | 272786000 | Touwei | ST8.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536160 | Nhân Nghinh | 272787009 | Renying | ST9 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536161 | Nhân Nghinh (bên trái) | 272787009 | Renying | ST9.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536162 | Nhân Nghinh (bên phải) | 272787009 | Renying | ST9.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536163 | Nhân Nghinh (hai bên) | 272787009 | Renying | ST9.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536164 | Thủy Đột | 272788004 | Shuitu | ST10 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536165 | Thủy Đột (bên trái) | 272788004 | Shuitu | ST10.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536166 | Thủy Đột (bên phải) | 272788004 | Shuitu | ST10.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536167 | Thủy Đột (hai bên) | 272788004 | Shuitu | ST10.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536168 | Khí Xá | 272789007 | Qishe | ST11 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536169 | Khí Xá (bên trái) | 272789007 | Qishe | ST11.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536170 | Khí Xá (bên phải) | 272789007 | Qishe | ST11.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536171 | Khí Xá (hai bên) | 272789007 | Qishe | ST11.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536172 | Khuyết Bồn | 272790003 | Quepen | ST12 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536173 | Khuyết Bồn (bên trái) | 272790003 | Quepen | ST12.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536174 | Khuyết Bồn (bên phải) | 272790003 | Quepen | ST12.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536175 | Khuyết Bồn (hai bên) | 272790003 | Quepen | ST12.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536176 | Khí Hộ | 272791004 | Qihu | ST13 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536177 | Khí Hộ (bên trái) | 272791004 | Qihu | ST13.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536178 | Khí Hộ (bên phải) | 272791004 | Qihu | ST13.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536179 | Khí Hộ (hai bên) | 272791004 | Qihu | ST13.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536180 | Khố Phòng | 272792006 | Kufang | ST14 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536181 | Khố Phòng (bên trái) | 272792006 | Kufang | ST14.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536182 | Khố Phòng (bên phải) | 272792006 | Kufang | ST14.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536183 | Khố Phòng (hai bên) | 272792006 | Kufang | ST14.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536184 | Ốc Ế | 272793001 | Wuyi | ST15 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536185 | Ốc Ế (bên trái) | 272793001 | Wuyi | ST15.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536186 | Ốc Ế (bên phải) | 272793001 | Wuyi | ST15.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536187 | Ốc Ế (hai bên) | 272793001 | Wuyi | ST15.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536188 | Ưng Song | 272794007 | Yingchuang | ST16 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536189 | Ưng Song (bên trái) | 272794007 | Yingchuang | ST16.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536190 | Ưng Song (bên phải) | 272794007 | Yingchuang | ST16.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536191 | Ưng Song (hai bên) | 272794007 | Yingchuang | ST16.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536192 | Nhũ Trung | 272796009 | Ruzhong | ST17 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536193 | Nhũ Trung (bên trái) | 272796009 | Ruzhong | ST17.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536194 | Nhũ Trung (bên phải) | 272796009 | Ruzhong | ST17.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536195 | Nhũ Trung (hai bên) | 272796009 | Ruzhong | ST17.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536196 | Nhũ Căn | 272797000 | Rugen | ST18 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536197 | Nhũ Căn (bên trái) | 272797000 | Rugen | ST18.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536198 | Nhũ Căn (bên phải) | 272797000 | Rugen | ST18.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536199 | Nhũ Căn (hai bên) | 272797000 | Rugen | ST18.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536200 | Bất Dung | 272798005 | Burong | ST19 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536201 | Bất Dung (bên trái) | 272798005 | Burong | ST19.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536202 | Bất Dung (bên phải) | 272798005 | Burong | ST19.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536203 | Bất Dung (hai bên) | 272798005 | Burong | ST19.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536204 | Thừa Mãn | 272799002 | Chengman | ST20 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536205 | Thừa Mãn (bên trái) | 272799002 | Chengman | ST20.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536206 | Thừa Mãn (bên phải) | 272799002 | Chengman | ST20.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536207 | Thừa Mãn (hai bên) | 272799002 | Chengman | ST20.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536208 | Lương Môn | 272800003 | Liangmen | ST21 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536209 | Lương Môn (bên trái) | 272800003 | Liangmen | ST21.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536210 | Lương Môn (bên phải) | 272800003 | Liangmen | ST21.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536211 | Lương Môn (hai bên) | 272800003 | Liangmen | ST21.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536212 | Quan Môn | 272801004 | Guanmen | ST22 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536213 | Quan Môn (bên trái) | 272801004 | Guanmen | ST22.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536214 | Quan Môn (bên phải) | 272801004 | Guanmen | ST22.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536215 | Quan Môn (hai bên) | 272801004 | Guanmen | ST22.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536216 | Thái Ất | 272802006 | Taiyi | ST23 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536217 | Thái Ất (bên trái) | 272802006 | Taiyi | ST23.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536218 | Thái Ất (bên phải) | 272802006 | Taiyi | ST23.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536219 | Thái Ất (hai bên) | 272802006 | Taiyi | ST23.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536220 | Hoạt Nhục Môn | 272803001 | Huaroumen | ST24 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536221 | Hoạt Nhục Môn (bên trái) | 272803001 | Huaroumen | ST24.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536222 | Hoạt Nhục Môn (bên phải) | 272803001 | Huaroumen | ST24.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536223 | Hoạt Nhục Môn (hai bên) | 272803001 | Huaroumen | ST24.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536224 | Thiên Khu | 272804007 | Tianshu | ST25 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536225 | Thiên Khu (bên trái) | 272804007 | Tianshu | ST25.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536226 | Thiên Khu (bên phải) | 272804007 | Tianshu | ST25.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536227 | Thiên Khu (hai bên) | 272804007 | Tianshu | ST25.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536228 | Ngoại Lăng | 272805008 | Wailing | ST26 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536229 | Ngoại Lăng (bên trái) | 272805008 | Wailing | ST26.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536230 | Ngoại Lăng (bên phải) | 272805008 | Wailing | ST26.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536231 | Ngoại Lăng (hai bên) | 272805008 | Wailing | ST26.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536232 | Đại Cự | 272806009 | Daju | ST27 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536233 | Đại Cự (bên trái) | 272806009 | Daju | ST27.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536234 | Đại Cự (bên phải) | 272806009 | Daju | ST27.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536235 | Đại Cự (hai bên) | 272806009 | Daju | ST27.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536236 | Thủy Đạo | 272807000 | Shuidao | ST28 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536237 | Thủy Đạo (bên trái) | 272807000 | Shuidao | ST28.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536238 | Thủy Đạo (bên phải) | 272807000 | Shuidao | ST28.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536239 | Thủy Đạo (hai bên) | 272807000 | Shuidao | ST28.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536240 | Quy Lai | 272808005 | Guilai | ST29 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536241 | Quy Lai (bên trái) | 272808005 | Guilai | ST29.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536242 | Quy Lai (bên phải) | 272808005 | Guilai | ST29.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536243 | Quy Lai (hai bên) | 272808005 | Guilai | ST29.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536244 | Khí Xung | 272809002 | Qichong | ST30 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536245 | Khí Xung (bên trái) | 272809002 | Qichong | ST30.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536246 | Khí Xung (bên phải) | 272809002 | Qichong | ST30.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536247 | Khí Xung (hai bên) | 272809002 | Qichong | ST30.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536248 | Bễ Quan | 272810007 | Biguan | ST31 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536249 | Bễ Quan (bên trái) | 272810007 | Biguan | ST31.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536250 | Bễ Quan (bên phải) | 272810007 | Biguan | ST31.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536251 | Bễ Quan (hai bên) | 272810007 | Biguan | ST31.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536252 | Phục Thỏ | 272811006 | Futu | ST32 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536253 | Phục Thỏ (bên trái) | 272811006 | Futu | ST32.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536254 | Phục Thỏ (bên phải) | 272811006 | Futu | ST32.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536255 | Phục Thỏ (hai bên) | 272811006 | Futu | ST32.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536256 | Âm Thị | 272812004 | Yinshi | ST33 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536257 | Âm Thị (bên trái) | 272812004 | Yinshi | ST33.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536258 | Âm Thị (bên phải) | 272812004 | Yinshi | ST33.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536259 | Âm Thị (hai bên) | 272812004 | Yinshi | ST33.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536260 | Lương Khâu | 272813009 | Liangqiu | ST34 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536261 | Lương Khâu (bên trái) | 272813009 | Liangqiu | ST34.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536262 | Lương Khâu (bên phải) | 272813009 | Liangqiu | ST34.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536263 | Lương Khâu (hai bên) | 272813009 | Liangqiu | ST34.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536264 | Độc Tỵ | 272814003 | Dubi | ST35 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536265 | Độc Tỵ (bên trái) | 272814003 | Dubi | ST35.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536266 | Độc Tỵ (bên phải) | 272814003 | Dubi | ST35.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536267 | Độc Tỵ (hai bên) | 272814003 | Dubi | ST35.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536268 | Túc Tam Lý | 272815002 | Zusanli | ST36 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536269 | Túc Tam Lý (bên trái) | 272815002 | Zusanli | ST36.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536270 | Túc Tam Lý (bên phải) | 272815002 | Zusanli | ST36.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536271 | Túc Tam Lý (hai bên) | 272815002 | Zusanli | ST36.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536272 | Thượng Cự Hư | 272816001 | Shangjuxu | ST37 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536273 | Thượng Cự Hư (bên trái) | 272816001 | Shangjuxu | ST37.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536274 | Thượng Cự Hư (bên phải) | 272816001 | Shangjuxu | ST37.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536275 | Thượng Cự Hư (hai bên) | 272816001 | Shangjuxu | ST37.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536276 | Điều Khẩu | 272817005 | Tiaokou | ST38 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536277 | Điều Khẩu (bên trái) | 272817005 | Tiaokou | ST38.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536278 | Điều Khẩu (bên phải) | 272817005 | Tiaokou | ST38.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536279 | Điều Khẩu (hai bên) | 272817005 | Tiaokou | ST38.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536280 | Hạ Cự Hư | 272818000 | Xiajuxu | ST39 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536281 | Hạ Cự Hư (bên trái) | 272818000 | Xiajuxu | ST39.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536282 | Hạ Cự Hư (bên phải) | 272818000 | Xiajuxu | ST39.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536283 | Hạ Cự Hư (hai bên) | 272818000 | Xiajuxu | ST39.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536284 | Phong Long | 272819008 | Fenglong | ST40 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536285 | Phong Long (bên trái) | 272819008 | Fenglong | ST40.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536286 | Phong Long (bên phải) | 272819008 | Fenglong | ST40.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536287 | Phong Long (hai bên) | 272819008 | Fenglong | ST40.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536288 | Giải Khê | 272820002 | Jiexi | ST41 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536289 | Giải Khê (bên trái) | 272820002 | Jiexi | ST41.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536290 | Giải Khê (bên phải) | 272820002 | Jiexi | ST41.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536291 | Giải Khê (hai bên) | 272820002 | Jiexi | ST41.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536292 | Xung Dương | 272821003 | Chongyang | ST42 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536293 | Xung Dương (bên trái) | 272821003 | Chongyang | ST42.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536294 | Xung Dương (bên phải) | 272821003 | Chongyang | ST42.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536295 | Xung Dương (hai bên) | 272821003 | Chongyang | ST42.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536296 | Hãm Cốc | 272822005 | Xiangu | ST43 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536297 | Hãm Cốc (bên trái) | 272822005 | Xiangu | ST43.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536298 | Hãm Cốc (bên phải) | 272822005 | Xiangu | ST43.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536299 | Hãm Cốc (hai bên) | 272822005 | Xiangu | ST43.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536300 | Nội Đình | 272823000 | Neiting | ST44 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536301 | Nội Đình (bên trái) | 272823000 | Neiting | ST44.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536302 | Nội Đình (bên phải) | 272823000 | Neiting | ST44.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536303 | Nội Đình (hai bên) | 272823000 | Neiting | ST44.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536304 | Lệ Đoài | 272824006 | Lidui | ST45 | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536305 | Lệ Đoài (bên trái) | 272824006 | Lidui | ST45.L | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536306 | Lệ Đoài (bên phải) | 272824006 | Lidui | ST45.R | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536307 | Lệ Đoài (hai bên) | 272824006 | Lidui | ST45.B | Kinh túc dương minh Vị | Stomach Meridian |
6536308 | Các huyệt kinh Túc Thái Âm Tỳ | 272825007 | Spleen acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536309 | Ẩn Bạch | 272826008 | Yinbai | SP1 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536310 | Ẩn Bạch (bên trái) | 272826008 | Yinbai | SP1.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536311 | Ẩn Bạch (bên phải) | 272826008 | Yinbai | SP1.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536312 | Ẩn Bạch (hai bên) | 272826008 | Yinbai | SP1.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536313 | Đại Đô | 272827004 | Dadu | SP2 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536314 | Đại Đô (bên trái) | 272827004 | Dadu | SP2.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536315 | Đại Đô (bên phải) | 272827004 | Dadu | SP2.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536316 | Đại Đô (hai bên) | 272827004 | Dadu | SP2.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536317 | Thái Bạch | 272828009 | Taibai | SP3 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536318 | Thái Bạch (bên trái) | 272828009 | Taibai | SP3.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536319 | Thái Bạch (bên phải) | 272828009 | Taibai | SP3.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536320 | Thái Bạch (hai bên) | 272828009 | Taibai | SP3.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536321 | Công Tôn | 272829001 | Gongsun | SP4 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536322 | Công Tôn (bên trái) | 272829001 | Gongsun | SP4.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536323 | Công Tôn (bên phải) | 272829001 | Gongsun | SP4.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536324 | Công Tôn (hai bên) | 272829001 | Gongsun | SP4.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536325 | Thương Khâu | 272830006 | Shangqiu | SP5 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536326 | Thương Khâu (bên trái) | 272830006 | Shangqiu | SP5.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536327 | Thương Khâu (bên phải) | 272830006 | Shangqiu | SP5.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536328 | Thương Khâu (hai bên) | 272830006 | Shangqiu | SP5.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536329 | Tam Âm Giao | 272831005 | Sanyinjiao | SP6 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536330 | Tam Âm Giao (bên trái) | 272831005 | Sanyinjiao | SP6.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536331 | Tam Âm Giao (bên phải) | 272831005 | Sanyinjiao | SP6.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536332 | Tam Âm Giao (hai bên) | 272831005 | Sanyinjiao | SP6.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536333 | Lậu Cốc | 272832003 | Lougu | SP7 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536334 | Lậu Cốc (bên trái) | 272832003 | Lougu | SP7.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536335 | Lậu Cốc (bên phải) | 272832003 | Lougu | SP7.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536336 | Lậu Cốc (hai bên) | 272832003 | Lougu | SP7.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536337 | Địa Cơ | 272833008 | Diji | SP8 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536338 | Địa Cơ (bên trái) | 272833008 | Diji | SP8.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536339 | Địa Cơ (bên phải) | 272833008 | Diji | SP8.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536340 | Địa Cơ (hai bên) | 272833008 | Diji | SP8.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536341 | Âm Lăng Tuyền | 272834002 | Yinlingquan | SP9 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536342 | Âm Lăng Tuyền (bên trái) | 272834002 | Yinlingquan | SP9.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536343 | Âm Lăng Tuyền (bên phải) | 272834002 | Yinlingquan | SP9.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536344 | Âm Lăng Tuyền (hai bên) | 272834002 | Yinlingquan | SP9.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536345 | Huyết Hải | 272835001 | Xuehai | SP10 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536346 | Huyết Hải (bên trái) | 272835001 | Xuehai | SP10.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536347 | Huyết Hải (bên phải) | 272835001 | Xuehai | SP10.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536348 | Huyết Hải (hai bên) | 272835001 | Xuehai | SP10.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536349 | Cơ Môn | 272836000 | Jimen | SP11 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536350 | Cơ Môn (bên trái) | 272836000 | Jimen | SP11.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536351 | Cơ Môn (bên phải) | 272836000 | Jimen | SP11.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536352 | Cơ Môn (hai bên) | 272836000 | Jimen | SP11.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536353 | Xung Môn | 272837009 | Chongmen | SP12 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536354 | Xung Môn (bên trái) | 272837009 | Chongmen | SP12.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536355 | Xung Môn (bên phải) | 272837009 | Chongmen | SP12.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536356 | Xung Môn (hai bên) | 272837009 | Chongmen | SP12.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536357 | Phủ Xá | 272838004 | Fushe | SP13 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536358 | Phủ Xá (bên trái) | 272838004 | Fushe | SP13.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536359 | Phủ Xá (bên phải) | 272838004 | Fushe | SP13.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536360 | Phủ Xá (hai bên) | 272838004 | Fushe | SP13.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536361 | Phúc Kết | 272839007 | Fujie | SP14 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536362 | Phúc Kết (bên trái) | 272839007 | Fujie | SP14.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536363 | Phúc Kết (bên phải) | 272839007 | Fujie | SP14.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536364 | Phúc Kết (hai bên) | 272839007 | Fujie | SP14.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536365 | Đại Hoành | 272840009 | Daheng | SP15 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536366 | Đại Hoành (bên trái) | 272840009 | Daheng | SP15.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536367 | Đại Hoành (bên phải) | 272840009 | Daheng | SP15.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536368 | Đại Hoành (hai bên) | 272840009 | Daheng | SP15.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536369 | Phúc Ai | 272841008 | Fuai | SP16 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536370 | Phúc Ai (bên trái) | 272841008 | Fuai | SP16.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536371 | Phúc Ai (bên phải) | 272841008 | Fuai | SP16.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536372 | Phúc Ai (hai bên) | 272841008 | Fuai | SP16.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536373 | Thực Đậu | 272842001 | Shidou | SP17 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536374 | Thực Đậu (bên trái) | 272842001 | Shidou | SP17.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536375 | Thực Đậu (bên phải) | 272842001 | Shidou | SP17.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536376 | Thực Đậu (hai bên) | 272842001 | Shidou | SP17.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536377 | Thiên Khê | 272843006 | Tianxi | SP18 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536378 | Thiên Khê (bên trái) | 272843006 | Tianxi | SP18.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536379 | Thiên Khê (bên phải) | 272843006 | Tianxi | SP18.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536380 | Thiên Khê (hai bên) | 272843006 | Tianxi | SP18.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536381 | Hung Hương | 272844000 | Xiongxiang | SP19 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536382 | Hung Hương (bên trái) | 272844000 | Xiongxiang | SP19.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536383 | Hung Hương (bên phải) | 272844000 | Xiongxiang | SP19.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536384 | Hung Hương (hai bên) | 272844000 | Xiongxiang | SP19.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536385 | Chu Vinh | 272845004 | Zhourong | SP20 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536386 | Chu Vinh (bên trái) | 272845004 | Zhourong | SP20.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536387 | Chu Vinh (bên phải) | 272845004 | Zhourong | SP20.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536388 | Chu Vinh (hai bên) | 272845004 | Zhourong | SP20.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536389 | Đại Bao | 272846003 | Dabao | SP21 | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536390 | Đại Bao (bên trái) | 272846003 | Dabao | SP21.L | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536391 | Đại Bao (bên phải) | 272846003 | Dabao | SP21.R | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536392 | Đại Bao (hai bên) | 272846003 | Dabao | SP21.B | Kinh túc thái âm Tỳ | Spleen Meridian |
6536393 | Các huyệt kinh Thủ Thiếu Âm Tâm | 272847007 | Heart acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536394 | Cực Tuyền | 272848002 | Jiquan | HT1 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536395 | Cực Tuyền (bên trái) | 272848002 | Jiquan | HT1.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536396 | Cực Tuyền (bên phải) | 272848002 | Jiquan | HT1.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536397 | Cực Tuyền (hai bên) | 272848002 | Jiquan | HT1.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536398 | Thanh Linh | 272849005 | Qingling | HT2 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536399 | Thanh Linh (bên trái) | 272849005 | Qingling | HT2.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536400 | Thanh Linh (bên phải) | 272849005 | Qingling | HT2.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536401 | Thanh Linh (hai bên) | 272849005 | Qingling | HT2.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536402 | Thiếu Hải | 272850005 | Shaohai | HT3 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536403 | Thiếu Hải (bên trái) | 272850005 | Shaohai | HT3.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536404 | Thiếu Hải (bên phải) | 272850005 | Shaohai | HT3.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536405 | Thiếu Hải (hai bên) | 272850005 | Shaohai | HT3.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536406 | Linh Đạo | 272851009 | Lingdao | HT4 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536407 | Linh Đạo (bên trái) | 272851009 | Lingdao | HT4.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536408 | Linh Đạo (bên phải) | 272851009 | Lingdao | HT4.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536409 | Linh Đạo (hai bên) | 272851009 | Lingdao | HT4.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536410 | Thông Lý | 272852002 | Tongli | HT5 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536411 | Thông Lý (bên trái) | 272852002 | Tongli | HT5.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536412 | Thông Lý (bên phải) | 272852002 | Tongli | HT5.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536413 | Thông Lý (hai bên) | 272852002 | Tongli | HT5.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536414 | Âm Khích | 272853007 | Yinxi | HT6 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536415 | Âm Khích (bên trái) | 272853007 | Yinxi | HT6.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536416 | Âm Khích (bên phải) | 272853007 | Yinxi | HT6.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536417 | Âm Khích (hai bên) | 272853007 | Yinxi | HT6.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536418 | Thần Môn | 272854001 | Shenmen | HT7 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536419 | Thần Môn (bên trái) | 272854001 | Shenmen | HT7.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536420 | Thần Môn (bên phải) | 272854001 | Shenmen | HT7.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536421 | Thần Môn (hai bên) | 272854001 | Shenmen | HT7.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536422 | Thiếu Phủ | 272855000 | Shaofu | HT8 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536423 | Thiếu Phủ (bên trái) | 272855000 | Shaofu | HT8.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536424 | Thiếu Phủ (bên phải) | 272855000 | Shaofu | HT8.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536425 | Thiếu Phủ (hai bên) | 272855000 | Shaofu | HT8.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536426 | Thiếu Xung | 272856004 | Shaochong | HT9 | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536427 | Thiếu Xung (bên trái) | 272856004 | Shaochong | HT9.L | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536428 | Thiếu Xung (bên phải) | 272856004 | Shaochong | HT9.R | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536429 | Thiếu Xung (hai bên) | 272856004 | Shaochong | HT9.B | Kinh thủ thiếu âm Tâm | Heart Meridian |
6536430 | Các huyệt kinh Thủ Thái Dương Tiểu Trường | 272857008 | Small intestine acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536431 | Thiếu Trạch | 272858003 | Shaoze | SI1 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536432 | Thiếu Trạch (bên trái) | 272858003 | Shaoze | SI1.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536433 | Thiếu Trạch (bên phải) | 272858003 | Shaoze | SI1.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536434 | Thiếu Trạch (hai bên) | 272858003 | Shaoze | SI1.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536435 | Tiền Cốc | 272859006 | Qiangu | SI2 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536436 | Tiền Cốc (bên trái) | 272859006 | Qiangu | SI2.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536437 | Tiền Cốc (bên phải) | 272859006 | Qiangu | SI2.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536438 | Tiền Cốc (hai bên) | 272859006 | Qiangu | SI2.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536439 | Hậu Khê | 272860001 | Houxi | SI3 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536440 | Hậu Khê (bên trái) | 272860001 | Houxi | SI3.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536441 | Hậu Khê (bên phải) | 272860001 | Houxi | SI3.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536442 | Hậu Khê (hai bên) | 272860001 | Houxi | SI3.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536443 | Uyển Cốt | 272861002 | Wangu | SI4 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536444 | Uyển Cốt (bên trái) | 272861002 | Wangu | SI4.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536445 | Uyển Cốt (bên phải) | 272861002 | Wangu | SI4.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536446 | Uyển Cốt (hai bên) | 272861002 | Wangu | SI4.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536447 | Dương Cốc | 272862009 | Yanggu | SI5 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536448 | Dương Cốc (bên trái) | 272862009 | Yanggu | SI5.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536449 | Dương Cốc (bên phải) | 272862009 | Yanggu | SI5.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536450 | Dương Cốc (hai bên) | 272862009 | Yanggu | SI5.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536451 | Dưỡng Lão | 272863004 | Yanglao | SI6 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536452 | Dưỡng Lão (bên trái) | 272863004 | Yanglao | SI6.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536453 | Dưỡng Lão (bên phải) | 272863004 | Yanglao | SI6.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536454 | Dưỡng Lão (hai bên) | 272863004 | Yanglao | SI6.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536455 | Chi Chính | 272864005 | Zhizheng | SI7 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536456 | Chi Chính (bên trái) | 272864005 | Zhizheng | SI7.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536457 | Chi Chính (bên phải) | 272864005 | Zhizheng | SI7.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536458 | Chi Chính (hai bên) | 272864005 | Zhizheng | SI7.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536459 | Tiểu Hải | 272865006 | Xiaohai | SI8 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536460 | Tiểu Hải (bên trái) | 272865006 | Xiaohai | SI8.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536461 | Tiểu Hải (bên phải) | 272865006 | Xiaohai | SI8.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536462 | Tiểu Hải (hai bên) | 272865006 | Xiaohai | SI8.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536463 | Kiên Trinh | 272866007 | Jianzhen | SI9 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536464 | Kiên Trinh (bên trái) | 272866007 | Jianzhen | SI9.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536465 | Kiên Trinh (bên phải) | 272866007 | Jianzhen | SI9.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536466 | Kiên Trinh (hai bên) | 272866007 | Jianzhen | SI9.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536467 | Nhu Du | 272867003 | Naoshu | SI10 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536468 | Nhu Du (bên trái) | 272867003 | Naoshu | SI10.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536469 | Nhu Du (bên phải) | 272867003 | Naoshu | SI10.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536470 | Nhu Du (hai bên) | 272867003 | Naoshu | SI10.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536471 | Thiên Tông | 272868008 | Tianzong | SI11 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536472 | Thiên Tông (bên trái) | 272868008 | Tianzong | SI11.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536473 | Thiên Tông (bên phải) | 272868008 | Tianzong | SI11.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536474 | Thiên Tông (hai bên) | 272868008 | Tianzong | SI11.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536475 | Bỉnh Phong | 272869000 | Bingfeng | SI12 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536476 | Bỉnh Phong (bên trái) | 272869000 | Bingfeng | SI12.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536477 | Bỉnh Phong (bên phải) | 272869000 | Bingfeng | SI12.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536478 | Bỉnh Phong (hai bên) | 272869000 | Bingfeng | SI12.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536479 | Khúc Viên | 272870004 | Quyuan | SI13 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536480 | Khúc Viên (bên trái) | 272870004 | Quyuan | SI13.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536481 | Khúc Viên (bên phải) | 272870004 | Quyuan | SI13.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536482 | Khúc Viên (hai bên) | 272870004 | Quyuan | SI13.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536483 | Kiên Ngoại Du | 272871000 | Jianwaishu | SI14 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536484 | Kiên Ngoại Du (bên trái) | 272871000 | Jianwaishu | SI14.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536485 | Kiên Ngoại Du (bên phải) | 272871000 | Jianwaishu | SI14.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536486 | Kiên Ngoại Du (hai bên) | 272871000 | Jianwaishu | SI14.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536487 | Kiên Trung Du | 272872007 | Jianzhongshu | SI15 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536488 | Kiên Trung Du (bên trái) | 272872007 | Jianzhongshu | SI15.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536489 | Kiên Trung Du (bên phải) | 272872007 | Jianzhongshu | SI15.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536490 | Kiên Trung Du (hai bên) | 272872007 | Jianzhongshu | SI15.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536491 | Thiên Song | 272873002 | Tianchuang | SI16 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536492 | Thiên Song (bên trái) | 272873002 | Tianchuang | SI16.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536493 | Thiên Song (bên phải) | 272873002 | Tianchuang | SI16.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536494 | Thiên Song (hai bên) | 272873002 | Tianchuang | SI16.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536495 | Thiên Dung | 272874008 | Tianrong | SI17 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536496 | Thiên Dung (bên trái) | 272874008 | Tianrong | SI17.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536497 | Thiên Dung (bên phải) | 272874008 | Tianrong | SI17.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536498 | Thiên Dung (hai bên) | 272874008 | Tianrong | SI17.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536499 | Quyền Liêu | 272875009 | Quanliao | SI18 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536500 | Quyền Liêu (bên trái) | 272875009 | Quanliao | SI18.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536501 | Quyền Liêu (bên phải) | 272875009 | Quanliao | SI18.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536502 | Quyền Liêu (hai bên) | 272875009 | Quanliao | SI18.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536503 | Thính Cung | 272876005 | Tinggong | SI19 | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536504 | Thính Cung (bên trái) | 272876005 | Tinggong | SI19.L | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536505 | Thính Cung (bên phải) | 272876005 | Tinggong | SI19.R | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536506 | Thính Cung (hai bên) | 272876005 | Tinggong | SI19.B | Kinh thủ thái dương Tiểu trường | Small Intestine Meridian |
6536507 | Các huyệt kinh Túc Thái Dương Bàng Quang | 272877001 | Urinary bladder acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536508 | Tình Minh | 272878006 | Jingming | BL1 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536509 | Tình Minh (bên trái) | 272878006 | Jingming | BL1.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536510 | Tình Minh (bên phải) | 272878006 | Jingming | BL1.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536511 | Tình Minh (hai bên) | 272878006 | Jingming | BL1.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536512 | Toản Trúc | 272879003 | Cuanzhu | BL2 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536513 | Toản Trúc (bên trái) | 272879003 | Cuanzhu | BL2.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536514 | Toản Trúc (bên phải) | 272879003 | Cuanzhu | BL2.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536515 | Toản Trúc (hai bên) | 272879003 | Cuanzhu | BL2.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536516 | My Xung | 272880000 | Meichong | BL3 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536517 | My Xung (bên trái) | 272880000 | Meichong | BL3.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536518 | My Xung (bên phải) | 272880000 | Meichong | BL3.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536519 | My Xung (hai bên) | 272880000 | Meichong | BL3.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536520 | Khúc Sai | 272881001 | Qucha | BL4 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536521 | Thính Cung (bên trái) | 272881001 | Qucha | SI19.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536522 | Thính Cung (bên phải) | 272881001 | Qucha | SI19.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536523 | Thính Cung (hai bên) | 272881001 | Qucha | SI19.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536524 | Ngũ Xứ | 272882008 | Wuchu | BL5 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536525 | Ngũ Xứ (bên trái) | 272882008 | Wuchu | BL5.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536526 | Ngũ Xứ (bên phải) | 272882008 | Wuchu | BL5.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536527 | Ngũ Xứ (hai bên) | 272882008 | Wuchu | BL5.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536528 | Thừa Quang | 272883003 | Chengguang | BL6 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536529 | Thừa Quang (bên trái) | 272883003 | Chengguang | BL6.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536530 | Thừa Quang (bên phải) | 272883003 | Chengguang | BL6.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536531 | Thừa Quang (hai bên) | 272883003 | Chengguang | BL6.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536532 | Thông Thiên | 272884009 | Tongtian | BL7 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536533 | Thông Thiên (bên trái) | 272884009 | Tongtian | BL7.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536534 | Thông Thiên (bên phải) | 272884009 | Tongtian | BL7.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536535 | Thông Thiên (hai bên) | 272884009 | Tongtian | BL7.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536536 | Lạc Khước | 272885005 | Luoque | BL8 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536537 | Lạc Khước (bên trái) | 272885005 | Luoque | BL8.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536538 | Lạc Khước (bên phải) | 272885005 | Luoque | BL8.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536539 | Lạc Khước (hai bên) | 272885005 | Luoque | BL8.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536540 | Ngọc Chẩm | 272886006 | Yuzhen | BL9 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536541 | Ngọc Chẩm (bên trái) | 272886006 | Yuzhen | BL9.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536542 | Ngọc Chẩm (bên phải) | 272886006 | Yuzhen | BL9.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536543 | Ngọc Chẩm (hai bên) | 272886006 | Yuzhen | BL9.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536544 | Thiên Trụ | 272887002 | Tianzhu | BL10 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536545 | Thiên Trụ (bên trái) | 272887002 | Tianzhu | BL10.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536546 | Thiên Trụ (bên phải) | 272887002 | Tianzhu | BL10.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536547 | Thiên Trụ (hai bên) | 272887002 | Tianzhu | BL10.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536548 | Đại Trữ | 272888007 | Dazhu | BL11 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536549 | Đại Trữ (bên trái) | 272888007 | Dazhu | BL11.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536550 | Đại Trữ (bên phải) | 272888007 | Dazhu | BL11.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536551 | Đại Trữ (hai bên) | 272888007 | Dazhu | BL11.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536552 | Phong Môn | 272889004 | Fengmen | BL12 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536553 | Phong Môn (bên trái) | 272889004 | Fengmen | BL12.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536554 | Phong Môn (bên phải) | 272889004 | Fengmen | BL12.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536555 | Phong Môn (hai bên) | 272889004 | Fengmen | BL12.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536556 | Phế Du | 272890008 | Feishu | BL13 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536557 | Phế Du (bên trái) | 272890008 | Feishu | BL13.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536558 | Phế Du (bên phải) | 272890008 | Feishu | BL13.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536559 | Phế Du (hai bên) | 272890008 | Feishu | BL13.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536560 | Quyết Âm Du | 272891007 | Jueyinshu | BL14 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536561 | Quyết Âm Du (bên trái) | 272891007 | Jueyinshu | BL14.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536562 | Quyết Âm Du (bên phải) | 272891007 | Jueyinshu | BL14.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536563 | Quyết Âm Du (hai bên) | 272891007 | Jueyinshu | BL14.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536564 | Tâm Du | 272892000 | Xinshu | BL15 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536565 | Tâm Du (bên trái) | 272892000 | Xinshu | BL15.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536566 | Tâm Du (bên phải) | 272892000 | Xinshu | BL15.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536567 | Tâm Du (hai bên) | 272892000 | Xinshu | BL15.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536568 | Đốc Du | 272893005 | Dushu | BL16 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536569 | Đốc Du (bên trái) | 272893005 | Dushu | BL16.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536570 | Đốc Du (bên phải) | 272893005 | Dushu | BL16.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536571 | Đốc Du (hai bên) | 272893005 | Dushu | BL16.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536572 | Cách Du | 272894004 | Geshu | BL17 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536573 | Cách Du (bên trái) | 272894004 | Geshu | BL17.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536574 | Cách Du (bên phải) | 272894004 | Geshu | BL17.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536575 | Cách Du (hai bên) | 272894004 | Geshu | BL17.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536576 | Can Du | 272895003 | Ganshu | BL18 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536577 | Can Du (bên trái) | 272895003 | Ganshu | BL18.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536578 | Can Du (bên phải) | 272895003 | Ganshu | BL18.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536579 | Can Du (hai bên) | 272895003 | Ganshu | BL18.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536580 | Đởm Du | 272897006 | Danshu | BL19 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536581 | Đởm Du (bên trái) | 272897006 | Danshu | BL19.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536582 | Đởm Du (bên phải) | 272897006 | Danshu | BL19.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536583 | Đởm Du (hai bên) | 272897006 | Danshu | BL19.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536584 | Tỳ Du | 272898001 | Pishu | BL20 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536585 | Tỳ Du (bên trái) | 272898001 | Pishu | BL20.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536586 | Tỳ Du (bên phải) | 272898001 | Pishu | BL20.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536587 | Tỳ Du (hai bên) | 272898001 | Pishu | BL20.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536588 | Vị Du | 272899009 | Weishu | BL21 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536589 | Vị Du (bên trái) | 272899009 | Weishu | BL21.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536590 | Vị Du (bên phải) | 272899009 | Weishu | BL21.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536591 | Vị Du (hai bên) | 272899009 | Weishu | BL21.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536592 | Tam Tiêu Du | 272900004 | Sanjiaoshu | BL22 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536593 | Tam Tiêu Du (bên trái) | 272900004 | Sanjiaoshu | BL22.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536594 | Tam Tiêu Du (bên phải) | 272900004 | Sanjiaoshu | BL22.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536595 | Tam Tiêu Du (hai bên) | 272900004 | Sanjiaoshu | BL22.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536596 | Thận Du | 272901000 | Shenshu | BL23 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536597 | Thận Du (bên trái) | 272901000 | Shenshu | BL23.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536598 | Thận Du (bên phải) | 272901000 | Shenshu | BL23.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536599 | Thận Du (hai bên) | 272901000 | Shenshu | BL23.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536600 | Khí Hải Du | 272902007 | Qihaishu | BL24 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536601 | Khí Hải Du (bên trái) | 272902007 | Qihaishu | BL24.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536602 | Khí Hải Du (bên phải) | 272902007 | Qihaishu | BL24.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536603 | Khí Hải Du (hai bên) | 272902007 | Qihaishu | BL24.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536604 | Đại Trường Du | 272903002 | Dachangshu | BL25 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536605 | Đại Trường Du (bên trái) | 272903002 | Dachangshu | BL25.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536606 | Đại Trường Du (bên phải) | 272903002 | Dachangshu | BL25.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536607 | Đại Trường Du (hai bên) | 272903002 | Dachangshu | BL25.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536608 | Quan Nguyên Du | 272904008 | Guanyuanshu | BL26 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536609 | Quan Nguyên Du (bên trái) | 272904008 | Guanyuanshu | BL26.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536610 | Quan Nguyên Du (bên phải) | 272904008 | Guanyuanshu | BL26.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536611 | Quan Nguyên Du (hai bên) | 272904008 | Guanyuanshu | BL26.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536612 | Tiểu Trường Du | 272905009 | Xiaochangshu | BL27 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536613 | Tiểu Trường Du (bên trái) | 272905009 | Xiaochangshu | BL27.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536614 | Tiểu Trường Du (bên phải) | 272905009 | Xiaochangshu | BL27.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536615 | Tiểu Trường Du (hai bên) | 272905009 | Xiaochangshu | BL27.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536616 | Bàng Quang Du | 272906005 | Pangguangshu | BL28 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536617 | Bàng Quang Du (bên trái) | 272906005 | Pangguangshu | BL28.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536618 | Bàng Quang Du (bên phải) | 272906005 | Pangguangshu | BL28.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536619 | Bàng Quang Du (hai bên) | 272906005 | Pangguangshu | BL28.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536620 | Trung Lữ Du | 272907001 | Zhonglushu | BL29 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536621 | Trung Lữ Du (bên trái) | 272907001 | Zhonglushu | BL29.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536622 | Trung Lữ Du (bên phải) | 272907001 | Zhonglushu | BL29.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536623 | Trung Lữ Du (hai bên) | 272907001 | Zhonglushu | BL29.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536624 | Bạch Hoàn Du | 272908006 | Baihuanshu | BL30 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536625 | Bạch Hoàn Du (bên trái) | 272908006 | Baihuanshu | BL30.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536626 | Bạch Hoàn Du (bên phải) | 272908006 | Baihuanshu | BL30.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536627 | Bạch Hoàn Du (hai bên) | 272908006 | Baihuanshu | BL30.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536628 | Thượng Liêu | 272909003 | Shangliao | BL31 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536629 | Thượng Liêu (bên trái) | 272909003 | Shangliao | BL31.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536630 | Thượng Liêu (bên phải) | 272909003 | Shangliao | BL31.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536631 | Thượng Liêu (hai bên) | 272909003 | Shangliao | BL31.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536632 | Thứ Liêu | 272910008 | Ciliao | BL32 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536633 | Thứ Liêu (bên trái) | 272910008 | Ciliao | BL32.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536634 | Thứ Liêu (bên phải) | 272910008 | Ciliao | BL32.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536635 | Thứ Liêu (hai bên) | 272910008 | Ciliao | BL32.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536636 | Trung Liêu | 272911007 | Zhongliao | BL33 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536637 | Trung Liêu (bên trái) | 272911007 | Zhongliao | BL33.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536638 | Trung Liêu (bên phải) | 272911007 | Zhongliao | BL33.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536639 | Trung Liêu (hai bên) | 272911007 | Zhongliao | BL33.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536640 | Hạ Liêu | 272912000 | Xialiao | BL34 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536641 | Hạ Liêu (bên trái) | 272912000 | Xialiao | BL34.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536642 | Hạ Liêu (bên phải) | 272912000 | Xialiao | BL34.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536643 | Hạ Liêu (hai bên) | 272912000 | Xialiao | BL34.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536644 | Hội Dương | 272913005 | Huiyang | BL35 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536645 | Hội Dương (bên trái) | 272913005 | Huiyang | BL35.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536646 | Hội Dương (bên phải) | 272913005 | Huiyang | BL35.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536647 | Hội Dương (hai bên) | 272913005 | Huiyang | BL35.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536648 | Thừa Phù | 272914004 | Chengfu | BL36 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536649 | Thừa Phù (bên trái) | 272914004 | Chengfu | BL36.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536650 | Thừa Phù (bên phải) | 272914004 | Chengfu | BL36.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536651 | Thừa Phù (hai bên) | 272914004 | Chengfu | BL36.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536652 | Ân Môn | 272915003 | Yinmen | BL37 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536653 | Ân Môn (bên trái) | 272915003 | Yinmen | BL37.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536654 | Ân Môn (bên phải) | 272915003 | Yinmen | BL37.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536655 | Ân Môn (hai bên) | 272915003 | Yinmen | BL37.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536656 | Phù Khích | 272916002 | Fuxi | BL38 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536657 | Phù Khích (bên trái) | 272916002 | Fuxi | BL38.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536658 | Phù Khích (bên phải) | 272916002 | Fuxi | BL38.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536659 | Phù Khích (hai bên) | 272916002 | Fuxi | BL38.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536660 | Uỷ Dương | 272917006 | Weiyang | BL39 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536661 | Uỷ Dương (bên trái) | 272917006 | Weiyang | BL39.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536662 | Uỷ Dương (bên phải) | 272917006 | Weiyang | BL39.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536663 | Uỷ Dương (hai bên) | 272917006 | Weiyang | BL39.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536664 | Uỷ Trung | 272918001 | Weizhong | BL40 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536665 | Uỷ Trung (bên trái) | 272918001 | Weizhong | BL40.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536666 | Uỷ Trung (bên phải) | 272918001 | Weizhong | BL40.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536667 | Uỷ Trung (hai bên) | 272918001 | Weizhong | BL40.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536668 | Phụ Phân | 272919009 | Fufen | BL41 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536669 | Phụ Phân (bên trái) | 272919009 | Fufen | BL41.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536670 | Phụ Phân (bên phải) | 272919009 | Fufen | BL41.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536671 | Phụ Phân (hai bên) | 272919009 | Fufen | BL41.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536672 | Phách Hộ | 272920003 | Pohu | BL42 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536673 | Phách Hộ (bên trái) | 272920003 | Pohu | BL42.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536674 | Phách Hộ (bên phải) | 272920003 | Pohu | BL42.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536675 | Phách Hộ (hai bên) | 272920003 | Pohu | BL42.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536676 | Cao Hoang | 272921004 | Gaohuang | BL43 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536677 | Cao Hoang (bên trái) | 272921004 | Gaohuang | BL43.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536678 | Cao Hoang (bên phải) | 272921004 | Gaohuang | BL43.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536679 | Cao Hoang (hai bên) | 272921004 | Gaohuang | BL43.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536680 | Thần Đường | 272922006 | Shentang | BL44 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536681 | Thần Đường (bên trái) | 272922006 | Shentang | BL44.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536682 | Thần Đường (bên phải) | 272922006 | Shentang | BL44.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536683 | Thần Đường (hai bên) | 272922006 | Shentang | BL44.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536684 | Y Hy | 272923001 | Yixi | BL45 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536685 | Y Hy (bên trái) | 272923001 | Yixi | BL45.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536686 | Y Hy (bên phải) | 272923001 | Yixi | BL45.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536687 | Y Hy (hai bên) | 272923001 | Yixi | BL45.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536688 | Cách Quan | 272924007 | Geguan | BL46 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536689 | Cách Quan (bên trái) | 272924007 | Geguan | BL46.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536690 | Cách Quan (bên phải) | 272924007 | Geguan | BL46.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536691 | Cách Quan (hai bên) | 272924007 | Geguan | BL46.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536692 | Hồn Môn | 272925008 | Hunmen | BL47 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536693 | Hồn Môn (bên trái) | 272925008 | Hunmen | BL47.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536694 | Hồn Môn (bên phải) | 272925008 | Hunmen | BL47.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536695 | Hồn Môn (hai bên) | 272925008 | Hunmen | BL47.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536696 | Dương Cương | 272926009 | Yanggang | BL48 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536697 | Dương Cương (bên trái) | 272926009 | Yanggang | BL48.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536698 | Dương Cương (bên phải) | 272926009 | Yanggang | BL48.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536699 | Dương Cương (hai bên) | 272926009 | Yanggang | BL48.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536700 | Ý Xá | 272927000 | Yishe | BL49 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536701 | Ý Xá (bên trái) | 272927000 | Yishe | BL49.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536702 | Ý Xá (bên phải) | 272927000 | Yishe | BL49.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536703 | Ý Xá (hai bên) | 272927000 | Yishe | BL49.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536704 | Vị Thương | 272928005 | Weicang | BL50 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536705 | Vị Thương (bên trái) | 272928005 | Weicang | BL50.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536706 | Vị Thương (bên phải) | 272928005 | Weicang | BL50.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536707 | Vị Thương (hai bên) | 272928005 | Weicang | BL50.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536708 | Hoang Môn | 272929002 | Huangmen | BL51 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536709 | Hoang Môn (bên trái) | 272929002 | Huangmen | BL51.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536710 | Hoang Môn (bên phải) | 272929002 | Huangmen | BL51.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536711 | Hoang Môn (hai bên) | 272929002 | Huangmen | BL51.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536712 | Chí Thất | 272930007 | Zhishi | BL52 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536713 | Chí Thất (bên trái) | 272930007 | Zhishi | BL52.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536714 | Chí Thất (bên phải) | 272930007 | Zhishi | BL52.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536715 | Chí Thất (hai bên) | 272930007 | Zhishi | BL52.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536716 | Bào Hoang | 272931006 | Baohuang | BL53 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536717 | Bào Hoang (bên trái) | 272931006 | Baohuang | BL53.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536718 | Bào Hoang (bên phải) | 272931006 | Baohuang | BL53.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536719 | Bào Hoang (hai bên) | 272931006 | Baohuang | BL53.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536720 | Trật Biên | 272932004 | Zhibian | BL54 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536721 | Trật Biên (bên trái) | 272932004 | Zhibian | BL54.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536722 | Trật Biên (bên phải) | 272932004 | Zhibian | BL54.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536723 | Trật Biên (hai bên) | 272932004 | Zhibian | BL54.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536724 | Hợp Dương | 272933009 | Heyang | BL55 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536725 | Hợp Dương (bên trái) | 272933009 | Heyang | BL55.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536726 | Hợp Dương (bên phải) | 272933009 | Heyang | BL55.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536727 | Hợp Dương (hai bên) | 272933009 | Heyang | BL55.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536728 | Thừa Cân | 272934003 | Chengjin | BL56 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536729 | Thừa Cân (bên trái) | 272934003 | Chengjin | BL56.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536730 | Thừa Cân (bên phải) | 272934003 | Chengjin | BL56.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536731 | Thừa Cân (hai bên) | 272934003 | Chengjin | BL56.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536732 | Thừa Sơn | 272935002 | Chengshan | BL57 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536733 | Thừa Sơn (bên trái) | 272935002 | Chengshan | BL57.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536734 | Thừa Sơn (bên phải) | 272935002 | Chengshan | BL57.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536735 | Thừa Sơn (hai bên) | 272935002 | Chengshan | BL57.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536736 | Phi Dương | 272936001 | Feiyang | BL58 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536737 | Phi Dương (bên trái) | 272936001 | Feiyang | BL58.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536738 | Phi Dương (bên phải) | 272936001 | Feiyang | BL58.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536739 | Phi Dương (hai bên) | 272936001 | Feiyang | BL58.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536740 | Phụ Dương | 272937005 | Fuyang | BL59 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536741 | Phụ Dương (bên trái) | 272937005 | Fuyang | BL59.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536742 | Phụ Dương (bên phải) | 272937005 | Fuyang | BL59.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536743 | Phụ Dương (hai bên) | 272937005 | Fuyang | BL59.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536744 | Côn Lôn | 272939008 | Kunlun | BL60 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536745 | Côn Lôn (bên trái) | 272939008 | Kunlun | BL60.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536746 | Côn Lôn (bên phải) | 272939008 | Kunlun | BL60.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536747 | Côn Lôn (hai bên) | 272939008 | Kunlun | BL60.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536748 | Bộc Tham | 272940005 | Pucan | BL61 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536749 | Bộc Tham (bên trái) | 272940005 | Pucan | BL61.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536750 | Bộc Tham (bên phải) | 272940005 | Pucan | BL61.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536751 | Bộc Tham (hai bên) | 272940005 | Pucan | BL61.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536752 | Thân Mạch | 272941009 | Shenmai | BL62 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536753 | Thân Mạch (bên trái) | 272941009 | Shenmai | BL62.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536754 | Thân Mạch (bên phải) | 272941009 | Shenmai | BL62.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536755 | Thân Mạch (hai bên) | 272941009 | Shenmai | BL62.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536756 | Kim Môn | 272942002 | Jinmen | BL63 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536757 | Kim Môn (bên trái) | 272942002 | Jinmen | BL63.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536758 | Kim Môn (bên phải) | 272942002 | Jinmen | BL63.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536759 | Kim Môn (hai bên) | 272942002 | Jinmen | BL63.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536760 | Kinh Cốt | 272943007 | Jinggu | BL64 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536761 | Kinh Cốt (bên trái) | 272943007 | Jinggu | BL64.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536762 | Kinh Cốt (bên phải) | 272943007 | Jinggu | BL64.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536763 | Kinh Cốt (hai bên) | 272943007 | Jinggu | BL64.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536764 | Thúc Cốt | 272944001 | Shugu | BL65 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536765 | Thúc Cốt (bên trái) | 272944001 | Shugu | BL65.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536766 | Thúc Cốt (bên phải) | 272944001 | Shugu | BL65.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536767 | Thúc Cốt (hai bên) | 272944001 | Shugu | BL65.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536768 | Thủ Thông Cốc |
| Zutonggu | BL66 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536769 | Thủ Thông Cốc (bên trái) |
| Zutonggu | BL66.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536770 | Thủ Thông Cốc (bên phải) |
| Zutonggu | BL66.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536771 | Thủ Thông Cốc (hai bên) |
| Zutonggu | BL66.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536772 | Chí Âm |
| Zhiyin | BL67 | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536773 | Chí Âm (bên trái) |
| Zhiyin | BL67.L | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536774 | Chí Âm (bên phải) |
| Zhiyin | BL67.R | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536775 | Chí Âm (hai bên) |
| Zhiyin | BL67.B | Kinh thủ thái dương Bàng quang | Bladder Meridian |
6536776 | Các huyệt kinh Túc Thiếu Âm Thận | 272945000 | Kidney acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536777 | Dũng Tuyền | 272946004 | Yongquan | KI1 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536778 | Dũng Tuyền (bên trái) | 272946004 | Yongquan | KI1.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536779 | Dũng Tuyền (bên phải) | 272946004 | Yongquan | KI1.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536780 | Dũng Tuyền (hai bên) | 272946004 | Yongquan | KI1.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536781 | Nhiên Cốc | 272947008 | Rangu | KI2 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536782 | Nhiên Cốc (bên trái) | 272947008 | Rangu | KI2.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536783 | Nhiên Cốc (bên phải) | 272947008 | Rangu | KI2.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536784 | Nhiên Cốc (hai bên) | 272947008 | Rangu | KI2.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536785 | Thái Khê | 272948003 | Taixi | KI3 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536786 | Thái Khê (bên trái) | 272948003 | Taixi | KI3.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536787 | Thái Khê (bên phải) | 272948003 | Taixi | KI3.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536788 | Thái Khê (hai bên) | 272948003 | Taixi | KI3.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536789 | Đại Chung | 272949006 | Dazhong | KI4 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536790 | Đại Chung (bên trái) | 272949006 | Dazhong | KI4.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536791 | Đại Chung (bên phải) | 272949006 | Dazhong | KI4.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536792 | Đại Chung (hai bên) | 272949006 | Dazhong | KI4.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536793 | Thuỷ Tuyền | 272950006 | Shuiquan | KI5 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536794 | Thuỷ Tuyền (bên trái) | 272950006 | Shuiquan | KI5.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536795 | Thuỷ Tuyền (bên phải) | 272950006 | Shuiquan | KI5.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536796 | Thuỷ Tuyền (hai bên) | 272950006 | Shuiquan | KI5.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536797 | Chiếu Hải | 272951005 | Zhaohai | KI6 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536798 | Chiếu Hải (bên trái) | 272951005 | Zhaohai | KI6.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536799 | Chiếu Hải (bên phải) | 272951005 | Zhaohai | KI6.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536800 | Chiếu Hải (hai bên) | 272951005 | Zhaohai | KI6.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536801 | Phục Lưu | 272952003 | Fuliu | KI7 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536802 | Phục Lưu (bên trái) | 272952003 | Fuliu | KI7.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536803 | Phục Lưu (bên phải) | 272952003 | Fuliu | KI7.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536804 | Phục Lưu (hai bên) | 272952003 | Fuliu | KI7.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536805 | Giao Tín | 272953008 | Jiaoxin | KI8 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536806 | Giao Tín (bên trái) | 272953008 | Jiaoxin | KI8.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536807 | Giao Tín (bên phải) | 272953008 | Jiaoxin | KI8.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536808 | Giao Tín (hai bên) | 272953008 | Jiaoxin | KI8.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536809 | Trúc Tân | 272954002 | Zhubin | KI9 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536810 | Trúc Tân (bên trái) | 272954002 | Zhubin | KI9.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536811 | Trúc Tân (bên phải) | 272954002 | Zhubin | KI9.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536812 | Trúc Tân (hai bên) | 272954002 | Zhubin | KI9.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536813 | Âm Cốc | 272955001 | Yingu | KI10 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536814 | Âm Cốc (bên trái) | 272955001 | Yingu | KI10.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536815 | Âm Cốc (bên phải) | 272955001 | Yingu | KI10.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536816 | Âm Cốc (hai bên) | 272955001 | Yingu | KI10.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536817 | Hoành Cốt | 272956000 | Henggu | KI11 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536818 | Hoành Cốt (bên trái) | 272956000 | Henggu | KI11.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536819 | Hoành Cốt (bên phải) | 272956000 | Henggu | KI11.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536820 | Hoành Cốt (hai bên) | 272956000 | Henggu | KI11.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536821 | Đại Hách | 272957009 | Dahe | KI12 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536822 | Đại Hách (bên trái) | 272957009 | Dahe | KI12.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536823 | Đại Hách (bên phải) | 272957009 | Dahe | KI12.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536824 | Đại Hách (hai bên) | 272957009 | Dahe | KI12.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536825 | Khí Huyệt | 272958004 | Qixue | KI13 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536826 | Khí Huyệt (bên trái) | 272958004 | Qixue | KI13.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536827 | Khí Huyệt (bên phải) | 272958004 | Qixue | KI13.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536828 | Khí Huyệt (hai bên) | 272958004 | Qixue | KI13.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536829 | Tứ Mãn | 272959007 | Siman | KI14 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536830 | Tứ Mãn (bên trái) | 272959007 | Siman | KI14.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536831 | Tứ Mãn (bên phải) | 272959007 | Siman | KI14.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536832 | Tứ Mãn (hai bên) | 272959007 | Siman | KI14.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536833 | Trung Chú | 272960002 | Zhongzhu | KI15 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536834 | Trung Chú (bên trái) | 272960002 | Zhongzhu | KI15.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536835 | Trung Chú (bên phải) | 272960002 | Zhongzhu | KI15.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536836 | Trung Chú (hai bên) | 272960002 | Zhongzhu | KI15.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536837 | Hoang Du | 272961003 | Huangshu | KI16 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536838 | Hoang Du (bên trái) | 272961003 | Huangshu | KI16.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536839 | Hoang Du (bên phải) | 272961003 | Huangshu | KI16.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536840 | Hoang Du (hai bên) | 272961003 | Huangshu | KI16.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536841 | Thương Khúc | 272962005 | Shangqu | KI17 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536842 | Thương Khúc (bên trái) | 272962005 | Shangqu | KI17.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536843 | Thương Khúc (bên phải) | 272962005 | Shangqu | KI17.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536844 | Thương Khúc (hai bên) | 272962005 | Shangqu | KI17.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536845 | Thạch Quan | 272963000 | Shiguan | KI18 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536846 | Thạch Quan (bên trái) | 272963000 | Shiguan | KI18.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536847 | Thạch Quan (bên phải) | 272963000 | Shiguan | KI18.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536848 | Thạch Quan (hai bên) | 272963000 | Shiguan | KI18.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536849 | Âm Đô | 272964006 | Yindu | KI19 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536850 | Âm Đô (bên trái) | 272964006 | Yindu | KI19.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536851 | Âm Đô (bên phải) | 272964006 | Yindu | KI19.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536852 | Âm Đô (hai bên) | 272964006 | Yindu | KI19.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536853 | Phúc Thông Cốc | 272965007 | Futonggu | KI20 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536854 | Phúc Thông Cốc (bên trái) | 272965007 | Futonggu | KI20.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536855 | Phúc Thông Cốc (bên phải) | 272965007 | Futonggu | KI20.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536856 | Phúc Thông Cốc (hai bên) | 272965007 | Futonggu | KI20.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536857 | U Môn | 272966008 | Youmen | KI21 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536858 | U Môn (bên trái) | 272966008 | Youmen | KI21.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536859 | U Môn (bên phải) | 272966008 | Youmen | KI21.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536860 | U Môn (hai bên) | 272966008 | Youmen | KI21.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536861 | Bộ Lang | 272967004 | Bulang | KI22 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536862 | Bộ Lang (bên trái) | 272967004 | Bulang | KI22.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536863 | Bộ Lang (bên phải) | 272967004 | Bulang | KI22.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536864 | Bộ Lang (hai bên) | 272967004 | Bulang | KI22.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536865 | Thần Phong | 272968009 | Shenfeng | KI23 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536866 | Thần Phong (bên trái) | 272968009 | Shenfeng | KI23.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536867 | Thần Phong (bên phải) | 272968009 | Shenfeng | KI23.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536868 | Thần Phong (hai bên) | 272968009 | Shenfeng | KI23.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536869 | Linh Khu | 272969001 | Lingxu | KI24 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536870 | Linh Khu (bên trái) | 272969001 | Lingxu | KI24.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536871 | Linh Khu (bên phải) | 272969001 | Lingxu | KI24.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536872 | Linh Khu (hai bên) | 272969001 | Lingxu | KI24.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536873 | Thần Tàng | 272970000 | Shencang | KI25 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536874 | Thần Tàng (bên trái) | 272970000 | Shencang | KI25.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536875 | Thần Tàng (bên phải) | 272970000 | Shencang | KI25.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536876 | Thần Tàng (hai bên) | 272970000 | Shencang | KI25.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536877 | Hoắc Trung | 272971001 | Yuzhong | KI26 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536878 | Hoắc Trung (bên trái) | 272971001 | Yuzhong | KI26.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536879 | Hoắc Trung (bên phải) | 272971001 | Yuzhong | KI26.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536880 | Hoắc Trung (hai bên) | 272971001 | Yuzhong | KI26.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536881 | Du Phủ | 272972008 | Shufu | KI27 | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536882 | Du Phủ (bên trái) | 272972008 | Shufu | KI27.L | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536883 | Du Phủ (bên phải) | 272972008 | Shufu | KI27.R | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536884 | Du Phủ (hai bên) | 272972008 | Shufu | KI27.B | Kinh túc thiếu âm Thận | Kidney Meridian |
6536885 | Các huyệt kinh Thủ Quyết Âm Tâm Bào | 272973003 | Pericardium acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536886 | Thiên Trì | 272974009 | Tianchi | PC1 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536887 | Thiên Trì (bên trái) | 272974009 | Tianchi | PC1.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536888 | Thiên Trì (bên phải) | 272974009 | Tianchi | PC1.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536889 | Thiên Trì (hai bên) | 272974009 | Tianchi | PC1.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536890 | Thiên Tuyền | 272975005 | Tianquan | PC2 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536891 | Thiên Tuyền (bên trái) | 272975005 | Tianquan | PC2.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536892 | Thiên Tuyền (bên phải) | 272975005 | Tianquan | PC2.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536893 | Thiên Tuyền (hai bên) | 272975005 | Tianquan | PC2.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536894 | Khúc Trạch | 272976006 | Quze | PC3 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536895 | Khúc Trạch (bên trái) | 272976006 | Quze | PC3.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536896 | Khúc Trạch (bên phải) | 272976006 | Quze | PC3.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536897 | Khúc Trạch (hai bên) | 272976006 | Quze | PC3.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536898 | Khích Môn | 272977002 | Ximen | PC4 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536899 | Khích Môn (bên trái) | 272977002 | Ximen | PC4.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536900 | Khích Môn (bên phải) | 272977002 | Ximen | PC4.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536901 | Khích Môn (hai bên) | 272977002 | Ximen | PC4.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536902 | Giản Sử | 272978007 | Jianshi | PC5 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536903 | Giản Sử (bên trái) | 272978007 | Jianshi | PC5.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536904 | Giản Sử (bên phải) | 272978007 | Jianshi | PC5.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536905 | Giản Sử (hai bên) | 272978007 | Jianshi | PC5.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536906 | Nội Quan | 272979004 | Neiguan | PC6 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536907 | Nội Quan (bên trái) | 272979004 | Neiguan | PC6.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536908 | Nội Quan (bên phải) | 272979004 | Neiguan | PC6.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536909 | Nội Quan (hai bên) | 272979004 | Neiguan | PC6.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536910 | Đại Lăng | 272980001 | Daling | PC7 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536911 | Đại Lăng (bên trái) | 272980001 | Daling | PC7.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536912 | Đại Lăng (bên phải) | 272980001 | Daling | PC7.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536913 | Đại Lăng (hai bên) | 272980001 | Daling | PC7.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536914 | Lao Cung | 272981002 | Laogong | PC8 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536915 | Lao Cung (bên trái) | 272981002 | Laogong | PC8.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536916 | Lao Cung (bên phải) | 272981002 | Laogong | PC8.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536917 | Lao Cung (hai bên) | 272981002 | Laogong | PC8.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536918 | Trung Xung | 272982009 | Zhongchong | PC9 | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536919 | Trung Xung (bên trái) | 272982009 | Zhongchong | PC9.L | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536920 | Trung Xung (bên phải) | 272982009 | Zhongchong | PC9.R | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536921 | Trung Xung (hai bên) | 272982009 | Zhongchong | PC9.B | Kinh thủ quyết âm Tâm bào | Pericardium Meridian |
6536922 | Các huyệt kinh Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu | 272983004 | Triple energizer acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6536923 | Quan Xung |
| Guanchong | TE1 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536924 | Quan Xung (bên trái) |
| Guanchong | TE1.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536925 | Quan Xung (bên phải) |
| Guanchong | TE1.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536926 | Quan Xung (hai bên) |
| Guanchong | TE1.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536927 | Dịch Môn |
| Yemen | TE2 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536928 | Dịch Môn (bên trái) |
| Yemen | TE2.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536929 | Dịch Môn (bên phải) |
| Yemen | TE2.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536930 | Dịch Môn (hai bên) |
| Yemen | TE2.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536931 | Trung Chữ |
| Zhongzhu | TE3 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536932 | Trung Chữ (bên trái) |
| Zhongzhu | TE3.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536933 | Trung Chữ (bên phải) |
| Zhongzhu | TE3.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536934 | Trung Chữ (hai bên) |
| Zhongzhu | TE3.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536935 | Dương Trì |
| Yangchi | TE4 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536936 | Dương Trì (bên trái) |
| Yangchi | TE4.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536937 | Dương Trì (bên phải) |
| Yangchi | TE4.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536938 | Dương Trì (hai bên) |
| Yangchi | TE4.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536939 | Ngoại Quan |
| Waiguan | TE5 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536940 | Ngoại Quan (bên trái) |
| Waiguan | TE5.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536941 | Ngoại Quan (bên phải) |
| Waiguan | TE5.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536942 | Ngoại Quan (hai bên) |
| Waiguan | TE5.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536943 | Chi Câu |
| Zhigou | TE6 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536944 | Chi Câu (bên trái) |
| Zhigou | TE6.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536945 | Chi Câu (bên phải) |
| Zhigou | TE6.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536946 | Chi Câu (hai bên) |
| Zhigou | TE6.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536947 | Hội Tông |
| Huizong | TE7 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536948 | Hội Tông (bên trái) |
| Huizong | TE7.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536949 | Hội Tông (bên phải) |
| Huizong | TE7.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536950 | Hội Tông (hai bên) |
| Huizong | TE7.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536951 | Tam Dương Lạc |
| Sanyangluo | TE8 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536952 | Tam Dương Lạc (bên trái) |
| Sanyangluo | TE8.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536953 | Tam Dương Lạc (bên phải) |
| Sanyangluo | TE8.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536954 | Tam Dương Lạc (hai bên) |
| Sanyangluo | TE8.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536955 | Tứ Độc |
| Sidu | TE9 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536956 | Tứ Độc (bên trái) |
| Sidu | TE9.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536957 | Tứ Độc (bên phải) |
| Sidu | TE9.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536958 | Tứ Độc (hai bên) |
| Sidu | TE9.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536959 | Thiên Tỉnh |
| Tianjing | TE10 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536960 | Thiên Tỉnh (bên trái) |
| Tianjing | TE10.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536961 | Thiên Tỉnh (bên phải) |
| Tianjing | TE10.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536962 | Thiên Tỉnh (hai bên) |
| Tianjing | TE10.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536963 | Thanh Lãnh Uyên |
| Qinglengyuan | TE11 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536964 | Thanh Lãnh Uyên (bên trái) |
| Qinglengyuan | TE11.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536965 | Thanh Lãnh Uyên (bên phải) |
| Qinglengyuan | TE11.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536966 | Thanh Lãnh Uyên (hai bên) |
| Qinglengyuan | TE11.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536967 | Tiêu Lạc | 272995004 | Xiaoluo | TE12 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536968 | Tiêu Lạc (bên trái) | 272995004 | Xiaoluo | TE12.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536969 | Tiêu Lạc (bên phải) | 272995004 | Xiaoluo | TE12.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536970 | Tiêu Lạc (hai bên) | 272995004 | Xiaoluo | TE12.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536971 | Nhu Hội | 272996003 | Naohui | TE13 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536972 | Nhu Hội (bên trái) | 272996003 | Naohui | TE13.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536973 | Nhu Hội (bên phải) | 272996003 | Naohui | TE13.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536974 | Nhu Hội (hai bên) | 272996003 | Naohui | TE13.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536975 | Kiên Liêu | 272997007 | Jianliao | TE14 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536976 | Kiên Liêu (bên trái) | 272997007 | Jianliao | TE14.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536977 | Kiên Liêu (bên phải) | 272997007 | Jianliao | TE14.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536978 | Kiên Liêu (hai bên) | 272997007 | Jianliao | TE14.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536979 | Thiên Liêu | 272999005 | Tianliao | TE15 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536980 | Thiên Liêu (bên trái) | 272999005 | Tianliao | TE15.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536981 | Thiên Liêu (bên phải) | 272999005 | Tianliao | TE15.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536982 | Thiên Liêu (hai bên) | 272999005 | Tianliao | TE15.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536983 | Thiên Dũ | 273000006 | Tianyou | TE16 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536984 | Thiên Dũ (bên trái) | 273000006 | Tianyou | TE16.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536985 | Thiên Dũ (bên phải) | 273000006 | Tianyou | TE16.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536986 | Thiên Dũ (hai bên) | 273000006 | Tianyou | TE16.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536987 | Ế Phong | 273001005 | Yifeng | TE17 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536988 | Ế Phong (bên trái) | 273001005 | Yifeng | TE17.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536989 | Ế Phong (bên phải) | 273001005 | Yifeng | TE17.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536990 | Ế Phong (hai bên) | 273001005 | Yifeng | TE17.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536991 | Khế Mạch | 273002003 | Chimai (Qimai) | TE18 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536992 | Khế Mạch (bên trái) | 273002003 | Chimai (Qimai) | TE18.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536993 | Khế Mạch (bên phải) | 273002003 | Chimai (Qimai) | TE18.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536994 | Khế Mạch (hai bên) | 273002003 | Chimai (Qimai) | TE18.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536995 | Lư Tức | 273003008 | Luxi | TE19 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536996 | Lư Tức (bên trái) | 273003008 | Luxi | TE19.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536997 | Lư Tức (bên phải) | 273003008 | Luxi | TE19.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536998 | Lư Tức (hai bên) | 273003008 | Luxi | TE19.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6536999 | Giác Tôn | 273004002 | Jiaosun | TE20 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537000 | Giác Tôn (bên trái) | 273004002 | Jiaosun | TE20.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537001 | Giác Tôn (bên phải) | 273004002 | Jiaosun | TE20.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537002 | Giác Tôn (hai bên) | 273004002 | Jiaosun | TE20.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537003 | Nhĩ Môn | 273005001 | Ermen | TE21 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537004 | Nhĩ Môn (bên trái) | 273005001 | Ermen | TE21.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537005 | Nhĩ Môn (bên phải) | 273005001 | Ermen | TE21.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537006 | Nhĩ Môn (hai bên) | 273005001 | Ermen | TE21.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537007 | Nhĩ Hoà Liêu | 273006000 | Erheliao | TE22 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537008 | Nhĩ Hoà Liêu (bên trái) | 273006000 | Erheliao | TE22.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537009 | Nhĩ Hoà Liêu (bên phải) | 273006000 | Erheliao | TE22.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537010 | Nhĩ Hoà Liêu (hai bên) | 273006000 | Erheliao | TE22.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537011 | Ty Trúc Không | 273007009 | Sizhukong | TE23 | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537012 | Ty Trúc Không (bên trái) | 273007009 | Sizhukong | TE23.L | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537013 | Ty Trúc Không (bên phải) | 273007009 | Sizhukong | TE23.R | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537014 | Ty Trúc Không (hai bên) | 273007009 | Sizhukong | TE23.B | Kinh thủ thiếu dương Tam tiêu | San Jiao (Triple Burner) Meridian |
6537015 | Các huyệt kinh Túc Thiếu Dương Đởm | 273008004 | Gallbladder acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6537016 | Đồng Tử Liêu | 273009007 | Tongziliao | GB1 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537017 | Đồng Tử Liêu (bên trái) | 273009007 | Tongziliao | GB1.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537018 | Đồng Tử Liêu (bên phải) | 273009007 | Tongziliao | GB1.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537019 | Đồng Tử Liêu (hai bên) | 273009007 | Tongziliao | GB1.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537020 | Thính Hội | 273010002 | Tinghui | GB2 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537021 | Thính Hội (bên trái) | 273010002 | Tinghui | GB2.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537022 | Thính Hội (bên phải) | 273010002 | Tinghui | GB2.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537023 | Thính Hội (hai bên) | 273010002 | Tinghui | GB2.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537024 | Thượng Quan | 273011003 | Shangguan | GB3 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537025 | Thượng Quan (bên trái) | 273011003 | Shangguan | GB3.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537026 | Thượng Quan (bên phải) | 273011003 | Shangguan | GB3.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537027 | Thượng Quan (hai bên) | 273011003 | Shangguan | GB3.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537028 | Hàm Yến | 273012005 | Hanyan | GB4 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537029 | Hàm Yến (bên trái) | 273012005 | Hanyan | GB4.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537030 | Hàm Yến (bên phải) | 273012005 | Hanyan | GB4.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537031 | Hàm Yến (hai bên) | 273012005 | Hanyan | GB4.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537032 | Huyền Lư | 273013000 | Xuanlu | GB5 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537033 | Huyền Lư (bên trái) | 273013000 | Xuanlu | GB5.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537034 | Huyền Lư (bên phải) | 273013000 | Xuanlu | GB5.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537035 | Huyền Lư (hai bên) | 273013000 | Xuanlu | GB5.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537036 | Huyền Ly | 273014006 | Xuanli | GB6 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537037 | Huyền Ly (bên trái) | 273014006 | Xuanli | GB6.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537038 | Huyền Ly (bên phải) | 273014006 | Xuanli | GB6.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537039 | Huyền Ly (hai bên) | 273014006 | Xuanli | GB6.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537040 | Khúc Tân | 273015007 | Qubin | GB7 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537041 | Khúc Tân (bên trái) | 273015007 | Qubin | GB7.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537042 | Khúc Tân (bên phải) | 273015007 | Qubin | GB7.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537043 | Khúc Tân (hai bên) | 273015007 | Qubin | GB7.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537044 | Suất Cốc | 273016008 | Shuaigu | GB8 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537045 | Suất Cốc (bên trái) | 273016008 | Shuaigu | GB8.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537046 | Suất Cốc (bên phải) | 273016008 | Shuaigu | GB8.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537047 | Suất Cốc (hai bên) | 273016008 | Shuaigu | GB8.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537048 | Thiên Xung | 273017004 | Tianchong | GB9 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537049 | Thiên Xung (bên trái) | 273017004 | Tianchong | GB9.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537050 | Thiên Xung (bên phải) | 273017004 | Tianchong | GB9.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537051 | Thiên Xung (hai bên) | 273017004 | Tianchong | GB9.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537052 | Phù Bạch | 273018009 | Fubai | GB10 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537053 | Phù Bạch (bên trái) | 273018009 | Fubai | GB10.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537054 | Phù Bạch (bên phải) | 273018009 | Fubai | GB10.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537055 | Phù Bạch (hai bên) | 273018009 | Fubai | GB10.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537056 | Đầu Khiếu Âm |
| Touqiaoyin | GB11 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537057 | Đầu Khiếu Âm (bên trái) |
| Touqiaoyin | GB11.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537058 | Đầu Khiếu Âm (bên phải) |
| Touqiaoyin | GB11.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537059 | Đầu Khiếu Âm (hai bên) |
| Touqiaoyin | GB11.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537060 | Hoàn Cốt | 273019001 | Wangu | GB12 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537061 | Hoàn Cốt (bên trái) | 273019001 | Wangu | GB12.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537062 | Hoàn Cốt (bên phải) | 273019001 | Wangu | GB12.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537063 | Hoàn Cốt (hai bên) | 273019001 | Wangu | GB12.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537064 | Bản Thần | 273020007 | Benshen | GB13 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537065 | Bản Thần (bên trái) | 273020007 | Benshen | GB13.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537066 | Bản Thần (bên phải) | 273020007 | Benshen | GB13.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537067 | Bản Thần (hai bên) | 273020007 | Benshen | GB13.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537068 | Dương Bạch | 273021006 | Yangbai | GB14 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537069 | Dương Bạch (bên trái) | 273021006 | Yangbai | GB14.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537070 | Dương Bạch (bên phải) | 273021006 | Yangbai | GB14.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537071 | Dương Bạch (hai bên) | 273021006 | Yangbai | GB14.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537072 | Đầu Lâm Khấp | 273022004 | Toulinqi | GB15 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537073 | Đầu Lâm Khấp (bên trái) | 273022004 | Toulinqi | GB15.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537074 | Đầu Lâm Khấp (bên phải) | 273022004 | Toulinqi | GB15.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537075 | Đầu Lâm Khấp (hai bên) | 273022004 | Toulinqi | GB15.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537076 | Mục Song | 273023009 | Muchuang | GB16 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537077 | Mục Song (bên trái) | 273023009 | Muchuang | GB16.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537078 | Mục Song (bên phải) | 273023009 | Muchuang | GB16.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537079 | Mục Song (hai bên) | 273023009 | Muchuang | GB16.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537080 | Chính Doanh | 273024003 | Zhengying | GB17 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537081 | Chính Doanh (bên trái) | 273024003 | Zhengying | GB17.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537082 | Chính Doanh (bên phải) | 273024003 | Zhengying | GB17.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537083 | Chính Doanh (hai bên) | 273024003 | Zhengying | GB17.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537084 | Thừa Linh | 273025002 | Chengling | GB18 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537085 | Thừa Linh (bên trái) | 273025002 | Chengling | GB18.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537086 | Thừa Linh (bên phải) | 273025002 | Chengling | GB18.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537087 | Thừa Linh (hai bên) | 273025002 | Chengling | GB18.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537088 | Não Không | 273026001 | Naokong | GB19 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537089 | Não Không (bên trái) | 273026001 | Naokong | GB19.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537090 | Não Không (bên phải) | 273026001 | Naokong | GB19.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537091 | Não Không (hai bên) | 273026001 | Naokong | GB19.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537092 | Phong Trì | 273027005 | Fengchi | GB20 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537093 | Phong Trì (bên trái) | 273027005 | Fengchi | GB20.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537094 | Phong Trì (bên phải) | 273027005 | Fengchi | GB20.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537095 | Phong Trì (hai bên) | 273027005 | Fengchi | GB20.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537096 | Kiên Tỉnh | 273028000 | Jianjing | GB21 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537097 | Kiên Tỉnh (bên trái) | 273028000 | Jianjing | GB21.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537098 | Kiên Tỉnh (bên phải) | 273028000 | Jianjing | GB21.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537099 | Kiên Tỉnh (hai bên) | 273028000 | Jianjing | GB21.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537100 | Uyển Dịch | 273029008 | Yuanye | GB22 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537101 | Uyển Dịch (bên trái) | 273029008 | Yuanye | GB22.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537102 | Uyển Dịch (bên phải) | 273029008 | Yuanye | GB22.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537103 | Uyển Dịch (hai bên) | 273029008 | Yuanye | GB22.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537104 | Triệp Cân | 273030003 | Zhejin | GB23 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537105 | Triệp Cân (bên trái) | 273030003 | Zhejin | GB23.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537106 | Triệp Cân (bên phải) | 273030003 | Zhejin | GB23.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537107 | Triệp Cân (hai bên) | 273030003 | Zhejin | GB23.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537108 | Nhật Nguyệt | 273031004 | Riyue | GB24 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537109 | Nhật Nguyệt (bên trái) | 273031004 | Riyue | GB24.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537110 | Nhật Nguyệt (bên phải) | 273031004 | Riyue | GB24.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537111 | Nhật Nguyệt (hai bên) | 273031004 | Riyue | GB24.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537112 | Kinh Môn | 273032006 | Jingmen | GB25 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537113 | Kinh Môn (bên trái) | 273032006 | Jingmen | GB25.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537114 | Kinh Môn (bên phải) | 273032006 | Jingmen | GB25.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537115 | Kinh Môn (hai bên) | 273032006 | Jingmen | GB25.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537116 | Đới Mạch | 273033001 | Daimai | GB26 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537117 | Đới Mạch (bên trái) | 273033001 | Daimai | GB26.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537118 | Đới Mạch (bên phải) | 273033001 | Daimai | GB26.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537119 | Đới Mạch (hai bên) | 273033001 | Daimai | GB26.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537120 | Ngũ Khu | 273034007 | Wushu | GB27 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537121 | Ngũ Khu (bên trái) | 273034007 | Wushu | GB27.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537122 | Ngũ Khu (bên phải) | 273034007 | Wushu | GB27.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537123 | Ngũ Khu (hai bên) | 273034007 | Wushu | GB27.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537124 | Duy Đạo | 273035008 | Weidao | GB28 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537125 | Duy Đạo (bên trái) | 273035008 | Weidao | GB28.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537126 | Duy Đạo (bên phải) | 273035008 | Weidao | GB28.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537127 | Duy Đạo (hai bên) | 273035008 | Weidao | GB28.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537128 | Cự Liêu | 273036009 | Juliao | GB29 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537129 | Cự Liêu (bên trái) | 273036009 | Juliao | GB29.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537130 | Cự Liêu (bên phải) | 273036009 | Juliao | GB29.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537131 | Cự Liêu (hai bên) | 273036009 | Juliao | GB29.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537132 | Hoàn Khiêu | 273037000 | Huantiao | GB30 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537133 | Hoàn Khiêu (bên trái) | 273037000 | Huantiao | GB30.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537134 | Hoàn Khiêu (bên phải) | 273037000 | Huantiao | GB30.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537135 | Hoàn Khiêu (hai bên) | 273037000 | Huantiao | GB30.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537136 | Phong Thị | 273038005 | Fengshi | GB31 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537137 | Phong Thị (bên trái) | 273038005 | Fengshi | GB31.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537138 | Phong Thị (bên phải) | 273038005 | Fengshi | GB31.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537139 | Phong Thị (hai bên) | 273038005 | Fengshi | GB31.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537140 | Trung Độc | 273039002 | Zhongdu | GB32 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537141 | Trung Độc (bên trái) | 273039002 | Zhongdu | GB32.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537142 | Trung Độc (bên phải) | 273039002 | Zhongdu | GB32.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537143 | Trung Độc (hai bên) | 273039002 | Zhongdu | GB32.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537144 | Tất Dương Quan | 273040000 | Xiyangguan | GB33 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537145 | Tất Dương Quan (bên trái) | 273040000 | Xiyangguan | GB33.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537146 | Tất Dương Quan (bên phải) | 273040000 | Xiyangguan | GB33.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537147 | Tất Dương Quan (hai bên) | 273040000 | Xiyangguan | GB33.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537148 | Dương Lăng Tuyền | 273041001 | Yanglingquan | GB34 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537149 | Dương Lăng Tuyền (bên trái) | 273041001 | Yanglingquan | GB34.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537150 | Dương Lăng Tuyền (bên phải) | 273041001 | Yanglingquan | GB34.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537151 | Dương Lăng Tuyền (hai bên) | 273041001 | Yanglingquan | GB34.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537152 | Dương Giao | 273042008 | Yangjiao | GB35 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537153 | Dương Giao (bên trái) | 273042008 | Yangjiao | GB35.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537154 | Dương Giao (bên phải) | 273042008 | Yangjiao | GB35.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537155 | Dương Giao (hai bên) | 273042008 | Yangjiao | GB35.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537156 | Ngoại Khâu | 273043003 | Waiqiu | GB36 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537157 | Ngoại Khâu (bên trái) | 273043003 | Waiqiu | GB36.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537158 | Ngoại Khâu (bên phải) | 273043003 | Waiqiu | GB36.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537159 | Ngoại Khâu (hai bên) | 273043003 | Waiqiu | GB36.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537160 | Quang Minh | 273044009 | Guangming | GB37 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537161 | Quang Minh (bên trái) | 273044009 | Guangming | GB37.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537162 | Quang Minh (bên phải) | 273044009 | Guangming | GB37.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537163 | Quang Minh (hai bên) | 273044009 | Guangming | GB37.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537164 | Dương Phụ | 273045005 | Yangfu | GB38 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537165 | Dương Phụ (bên trái) | 273045005 | Yangfu | GB38.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537166 | Dương Phụ (bên phải) | 273045005 | Yangfu | GB38.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537167 | Dương Phụ (hai bên) | 273045005 | Yangfu | GB38.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537168 | Huyền Chung | 273046006 | Xuanzhong | GB39 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537169 | Huyền Chung (bên trái) | 273046006 | Xuanzhong | GB39.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537170 | Huyền Chung (bên phải) | 273046006 | Xuanzhong | GB39.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537171 | Huyền Chung (hai bên) | 273046006 | Xuanzhong | GB39.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537172 | Khâu Khư | 273047002 | Qiuxu | GB40 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537173 | Khâu Khư (bên trái) | 273047002 | Qiuxu | GB40.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537174 | Khâu Khư (bên phải) | 273047002 | Qiuxu | GB40.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537175 | Khâu Khư (hai bên) | 273047002 | Qiuxu | GB40.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537176 | Túc Lâm Khấp | 273048007 | Zulinqi | GB41 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537177 | Túc Lâm Khấp (bên trái) | 273048007 | Zulinqi | GB41.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537178 | Túc Lâm Khấp (bên phải) | 273048007 | Zulinqi | GB41.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537179 | Túc Lâm Khấp (hai bên) | 273048007 | Zulinqi | GB41.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537180 | Địa Ngũ Hội | 273049004 | Diwuhui | GB42 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537181 | Địa Ngũ Hội (bên trái) | 273049004 | Diwuhui | GB42.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537182 | Địa Ngũ Hội (bên phải) | 273049004 | Diwuhui | GB42.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537183 | Địa Ngũ Hội (hai bên) | 273049004 | Diwuhui | GB42.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537184 | Hiệp Khê | 273050004 | Xiaxi | GB43 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537185 | Hiệp Khê (bên trái) | 273050004 | Xiaxi | GB43.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537186 | Hiệp Khê (bên phải) | 273050004 | Xiaxi | GB43.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537187 | Hiệp Khê (hai bên) | 273050004 | Xiaxi | GB43.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537188 | Túc Khiếu Âm | 273051000 | Zuqiaoyin | GB44 | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537189 | Túc Khiếu Âm (bên trái) | 273051000 | Zuqiaoyin | GB44.L | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537190 | Túc Khiếu Âm (bên phải) | 273051000 | Zuqiaoyin | GB44.R | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537191 | Túc Khiếu Âm (hai bên) | 273051000 | Zuqiaoyin | GB44.B | Kinh túc thiếu dương Đởm | Gallbladder Meridian |
6537192 | Các huyệt kinh Túc Quyết Âm Can | 273052007 | Liver acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6537193 | Đại Đôn | 273053002 | Dadun | LR1 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537194 | Đại Đôn (bên trái) | 273053002 | Dadun | LR1.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537195 | Đại Đôn (bên phải) | 273053002 | Dadun | LR1.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537196 | Đại Đôn (hai bên) | 273053002 | Dadun | LR1.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537197 | Hành Gian | 273054008 | Xingjian | LR2 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537198 | Hành Gian (bên trái) | 273054008 | Xingjian | LR2.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537199 | Hành Gian (bên phải) | 273054008 | Xingjian | LR2.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537200 | Hành Gian (hai bên) | 273054008 | Xingjian | LR2.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537201 | Thái Xung | 273055009 | Taichong | LR3 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537202 | Thái Xung (bên trái) | 273055009 | Taichong | LR3.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537203 | Thái Xung (bên phải) | 273055009 | Taichong | LR3.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537204 | Thái Xung (hai bên) | 273055009 | Taichong | LR3.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537205 | Trung Phong | 273056005 | Zhongfeng | LR4 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537206 | Trung Phong (bên trái) | 273056005 | Zhongfeng | LR4.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537207 | Trung Phong (bên phải) | 273056005 | Zhongfeng | LR4.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537208 | Trung Phong (hai bên) | 273056005 | Zhongfeng | LR4.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537209 | Lãi Câu | 273057001 | Ligou | LR5 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537210 | Lãi Câu (bên trái) | 273057001 | Ligou | LR5.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537211 | Lãi Câu (bên phải) | 273057001 | Ligou | LR5.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537212 | Lãi Câu (hai bên) | 273057001 | Ligou | LR5.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537213 | Trung Đô | 273058006 | Zhongdu | LR6 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537214 | Trung Đô (bên trái) | 273058006 | Zhongdu | LR6.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537215 | Trung Đô (bên phải) | 273058006 | Zhongdu | LR6.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537216 | Trung Đô (hai bên) | 273058006 | Zhongdu | LR6.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537217 | Tất Quan | 273059003 | Xiguan | LR7 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537218 | Tất Quan (bên trái) | 273059003 | Xiguan | LR7.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537219 | Tất Quan (bên phải) | 273059003 | Xiguan | LR7.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537220 | Tất Quan (hai bên) | 273059003 | Xiguan | LR7.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537221 | Khúc Tuyền | 273060008 | Ququan | LR8 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537222 | Khúc Tuyền (bên trái) | 273060008 | Ququan | LR8.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537223 | Khúc Tuyền (bên phải) | 273060008 | Ququan | LR8.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537224 | Khúc Tuyền (hai bên) | 273060008 | Ququan | LR8.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537225 | Âm Bao | 273061007 | Yinbao | LR9 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537226 | Âm Bao (bên trái) | 273061007 | Yinbao | LR9.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537227 | Âm Bao (bên phải) | 273061007 | Yinbao | LR9.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537228 | Âm Bao (hai bên) | 273061007 | Yinbao | LR9.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537229 | Ngũ Lý | 273062000 | Zuwuli | LR10 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537230 | Ngũ Lý (bên trái) | 273062000 | Zuwuli | LR10.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537231 | Ngũ Lý (bên phải) | 273062000 | Zuwuli | LR10.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537232 | Ngũ Lý (hai bên) | 273062000 | Zuwuli | LR10.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537233 | Âm liêm | 273063005 | Yinlian | LR11 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537234 | Âm liêm (bên trái) | 273063005 | Yinlian | LR11.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537235 | Âm liêm (bên phải) | 273063005 | Yinlian | LR11.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537236 | Âm liêm (hai bên) | 273063005 | Yinlian | LR11.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537237 | Cấp mạch | 273064004 | Jimai | LR12 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537238 | Cấp mạch (bên trái) | 273064004 | Jimai | LR12.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537239 | Cấp mạch (bên phải) | 273064004 | Jimai | LR12.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537240 | Cấp mạch (hai bên) | 273064004 | Jimai | LR12.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537241 | Chương môn | 273065003 | Zhangmen | LR13 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537242 | Chương môn (bên trái) | 273065003 | Zhangmen | LR13.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537243 | Chương môn (bên phải) | 273065003 | Zhangmen | LR13.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537244 | Chương môn (hai bên) | 273065003 | Zhangmen | LR13.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537245 | Kỳ môn | 273066002 | Qimen | LR14 | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537246 | Kỳ môn (bên trái) | 273066002 | Qimen | LR14.L | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537247 | Kỳ môn (bên phải) | 273066002 | Qimen | LR14.R | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537248 | Kỳ môn (hai bên) | 273066002 | Qimen | LR14.B | Kinh túc quyết âm Can | Liver Meridian |
6537249 | Các huyệt mạch Nhâm | 273096007 | Conception vessel acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6537250 | Hội Âm | 273097003 | Huiyin | CV1 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537251 | Khúc Cốt | 273098008 | Qugu | CV2 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537252 | Trung Cực | 273100008 | Zhongji | CV3 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537253 | Quan Nguyên | 273101007 | Guanyuan | CV4 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537254 | Thạch Môn | 273102000 | Shimen | CV5 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537255 | Khí Hải | 273103005 | Qihai | CV6 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537256 | Âm Giao | 273104004 | Yinjiao | CV7 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537257 | Thần Khuyết | 273105003 | Shenque | CV8 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537258 | Thủy Phân | 273106002 | Shuifen | CV9 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537259 | Hạ Quản | 273107006 | Xiawan | CV10 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537260 | Kiến Lý | 273108001 | Jianli | CV11 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537261 | Trung Quản | 273109009 | Zhongwan | CV12 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537262 | Thượng Quản | 273110004 | Shangwan | CV13 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537263 | Cự Khuyết | 273111000 | Juque | CV14 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537264 | Cưu Vĩ | 273112007 | Jiuwei | CV15 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537265 | Trung Đình | 273113002 | Zhongting | CV16 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537266 | Đản Trung | 273114008 | Danzhong | CV17 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537267 | Ngọc Đường | 273115009 | Yutang | CV18 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537268 | Tử Cung | 273116005 | Zigong | CV19 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537269 | Hoa Cái | 273117001 | Huagai | CV20 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537270 | Toàn Cơ | 273118006 | Xuanji | CV21 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537271 | Thiên Đột | 273119003 | Tiantu | CV22 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537272 | Liêm Tuyền | 273120009 | Lianquan | CV23 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537273 | Thừa Tương | 273121008 | Chengjiang | CV24 | Mạch Nhâm | Conception Vessel (Ren Mai) |
6537274 | Các huyệt mạch Đốc | 273067006 | Governing vessel acupuncture points (body structure) |
|
|
|
6537275 | Trường Cường | 273068001 | Changqiang | GV1 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537276 | Yêu Du | 273069009 | Yaoshu | GV2 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537277 | Yêu Dương Quan | 273070005 | Yaoyangguan | GV3 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537278 | Mệnh Môn | 273071009 | Mingmen | GV4 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537279 | Huyền Khu | 273072002 | Xuanshu | GV5 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537280 | Tích Trung | 273073007 | Jizhong | GV6 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537281 | Trung Khu | 273074001 | Zhongshu | GV7 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537282 | Cân Súc | 273075000 | Jinsuo | GV8 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537283 | Chí Dương | 273076004 | Zhiyang | GV9 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537284 | Linh Đài | 273077008 | Lingtai | GV10 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537285 | Thần Đạo | 273078003 | Shendao | GV11 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537286 | Thân Trụ | 273079006 | Shenzhu | GV12 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537287 | Đào Đạo | 273080009 | Taodao | GV13 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537288 | Đại Chùy | 273081008 | Dazhui | GV14 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537289 | Á Môn | 273082001 | Yamen | GV15 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537290 | Phong Phủ | 273083006 | Fengfu | GV16 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537291 | Não Hộ | 273084000 | Naohu | GV17 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537292 | Cường Gian | 273085004 | Qiangjian | GV18 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537293 | Hậu Đỉnh | 273086003 | Houding | GV19 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537294 | Bách Hội | 273087007 | Baihui | GV20 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537295 | Tiền Đình | 273088002 | Qianding | GV21 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537296 | Tín Hội | 273089005 | Xinhui | GV22 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537297 | Thượng Tinh | 273090001 | Shangxing | GV23 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537298 | Thần Đình | 273091002 | Shenting | GV24 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537299 | Tố Liêu | 273092009 | Suliao | GV25 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537300 | Nhân Trung | 273093004 | Shuigou | GV26 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537301 | Đài Đoan | 273094005 | Duiduan | GV27 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537302 | Ngân Giao | 273095006 | Yinjiao | GV28 | Mạch Đốc | Governing Vessel (Du Mai) |
6537303 | Tứ Thần Thông |
| Sishencong | EX-HN1 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537304 | Đương Dương |
| Dangyang | EX-HN2 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537305 | Đương Dương (bên trái) |
| Dangyang | EX-HN2.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537306 | Đương Dương (bên phải) |
| Dangyang | EX-HN2.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537307 | Đương Dương (hai bên) |
| Dangyang | EX-HN2.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537308 | Ấn Đường | 273122001 | Yintang | EX-HN3 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537309 | Ngư Yêu |
| Yuyao | EX-HN4 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537310 | Ngư Yêu (bên trái) |
| Yuyao | EX-HN4.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537311 | Ngư Yêu (bên phải) |
| Yuyao | EX-HN4.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537312 | Ngư Yêu (hai bên) |
| Yuyao | EX-HN4.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537313 | Thái Dương | 273123006 | Taiyang | EX-HN5 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537314 | Thái Dương (bên trái) | 273123006 | Taiyang | EX-HN5.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537315 | Thái Dương (bên phải) | 273123006 | Taiyang | EX-HN5.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537316 | Thái Dương (hai bên) | 273123006 | Taiyang | EX-HN5.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537317 | Nhĩ Tiêm |
| Erjian | EX-HN6 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537318 | Nhĩ Tiêm (bên trái) |
| Erjian | EX-HN6.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537319 | Nhĩ Tiêm (bên phải) |
| Erjian | EX-HN6.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537320 | Nhĩ Tiêm (hai bên) |
| Erjian | EX-HN6.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537321 | Cầu Hậu |
| Qiuhou | EX-HN7 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537322 | Cầu Hậu (bên trái) |
| Qiuhou | EX-HN7.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537323 | Cầu Hậu (bên phải) |
| Qiuhou | EX-HN7.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537324 | Cầu Hậu (hai bên) |
| Qiuhou | EX-HN7.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537325 | Tỵ Thông |
| Shangyingxiang | EX-HN8 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537326 | Tỵ Thông (bên trái) |
| Shangyingxiang | EX-HN8.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537327 | Tỵ Thông (bên phải) |
| Shangyingxiang | EX-HN8.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537328 | Tỵ Thông (hai bên) |
| Shangyingxiang | EX-HN8.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537329 | Nội Nghinh Hương |
| Neiyingxiang | EX-HN9 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537330 | Nội Nghinh Hương (bên trái) |
| Neiyingxiang | EX-HN9.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537331 | Nội Nghinh Hương (bên phải) |
| Neiyingxiang | EX-HN9.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537332 | Nội Nghinh Hương (hai bên) |
| Neiyingxiang | EX-HN9.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537333 | Tụ Tuyền |
| Juquan | EX-HN10 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537334 | Hải Tuyền |
| Haiquan | EX-HN11 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537335 | Kim Tân |
| Jinjin | EX-HN12 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537336 | Ngọc Dịch |
| Yuye | EX-HN13 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537337 | Ế Minh |
| Yiming | EX-HN14 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537338 | Ế Minh (bên trái) |
| Yiming | EX-HN14.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537339 | Ế Minh (bên phải) |
| Yiming | EX-HN14.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537340 | Ế Minh (hai bên) |
| Yiming | EX-HN14.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537341 | Cảnh Bách Lao |
| Jingbailao | EX-HN15 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537342 | Cảnh Bách Lao (bên trái) |
| Jingbailao | EX-HN15.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537343 | Cảnh Bách Lao (bên phải) |
| Jingbailao | EX-HN15.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537344 | Cảnh Bách Lao (hai bên) |
| Jingbailao | EX-HN15.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537345 | Huyệt khác vùng đầu |
|
| EX-HN | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537346 | Huyệt khác vùng đầu (bên trái) |
|
| EX-HN.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537347 | Huyệt khác vùng đầu (bên phải) |
|
| EX-HN.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537348 | Huyệt khác vùng đầu (hai bên) |
|
| EX-HN.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537349 | Tử Cung |
| Zigong | EX-CA1 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537350 | Tử Cung (bên trái) |
| Zigong | EX-CA1.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537351 | Tử Cung (bên phải) |
| Zigong | EX-CA1.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537352 | Tử Cung (hai bên) |
| Zigong | EX-CA1.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537353 | Huyệt khác vùng ngực bụng |
|
| EX-CA | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537354 | Huyệt khác vùng ngực bụng (bên trái) |
|
| EX-CA.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537355 | Huyệt khác vùng ngực bụng (bên phải) |
|
| EX-CA.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537356 | Huyệt khác vùng ngực bụng (hai bên) |
|
| EX-CA.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537357 | Suyễn Tức | 273124000 | Dingchuan | EX-B1 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537358 | Suyễn Tức (bên trái) | 273124000 | Dingchuan | EX-B1.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537359 | Suyễn Tức (bên phải) | 273124000 | Dingchuan | EX-B1.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537360 | Suyễn Tức (hai bên) | 273124000 | Dingchuan | EX-B1.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537361 | Giáp Tích | 273126003 | Jiaji | EX-B2 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537362 | Giáp Tích (bên trái) | 273126003 | Jiaji | EX-B2.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537363 | Giáp Tích (bên phải) | 273126003 | Jiaji | EX-B2.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537364 | Giáp Tích (hai bên) | 273126003 | Jiaji | EX-B2.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537365 | Vị Quản Hạ Du |
| Weiwanxiashu | EX-B3 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537366 | Vị Quản Hạ Du (bên trái) |
| Weiwanxiashu | EX-B3.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537367 | Vị Quản Hạ Du (bên phải) |
| Weiwanxiashu | EX-B3.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537368 | Vị Quản Hạ Du (hai bên) |
| Weiwanxiashu | EX-B3.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537369 | Bĩ Căn |
| Pigen | EX-B4 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537370 | Bĩ Căn (bên trái) |
| Pigen | EX-B4.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537371 | Bĩ Căn (bên phải) |
| Pigen | EX-B4.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537372 | Bĩ Căn (hai bên) |
| Pigen | EX-B4.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537373 | Hạ Chí Thất |
| Xiazhishi | EX-B5 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537374 | Hạ Chí Thất (bên trái) |
| Xiazhishi | EX-B5.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537375 | Hạ Chí Thất (bên phải) |
| Xiazhishi | EX-B5.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537376 | Hạ Chí Thất (hai bên) |
| Xiazhishi | EX-B5.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537377 | Yêu Nghi |
| Yaoyi | EX-B6 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537378 | Yêu Nghi (bên trái) |
| Yaoyi | EX-B6.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537379 | Yêu Nghi (bên phải) |
| Yaoyi | EX-B6.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537380 | Yêu Nghi (hai bên) |
| Yaoyi | EX-B6.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537381 | Yêu Nhãn |
| Yaoyan | EX-B7 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537382 | Yêu Nhãn (bên trái) |
| Yaoyan | EX-B7.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537383 | Yêu Nhãn (bên phải) |
| Yaoyan | EX-B7.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537384 | Yêu Nhãn (hai bên) |
| Yaoyan | EX-B7.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537385 | Thập Thất Chùy |
| Shiqizhui | EX-B8 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537386 | Thập Thất Chùy (bên trái) |
| Shiqizhui | EX-B8.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537387 | Thập Thất Chùy (bên phải) |
| Shiqizhui | EX-B8.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537388 | Thập Thất Chùy (hai bên) |
| Shiqizhui | EX-B8.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537389 | Yêu Kỳ |
| Yaoqi | EX-B9 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537390 | Yêu Kỳ (bên trái) |
| Yaoqi | EX-B9.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537391 | Yêu Kỳ (bên phải) |
| Yaoqi | EX-B9.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537392 | Yêu Kỳ (hai bên) |
| Yaoqi | EX-B9.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537393 | Huyệt khác vùng lưng |
|
| EX-B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537394 | Huyệt khác vùng lưng (bên trái) |
|
| EX-B.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537395 | Huyệt khác vùng lưng (bên phải) |
|
| EX-B.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537396 | Huyệt khác vùng lưng (hai bên) |
|
| EX-B.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537397 | Trửu Tiêm |
| Zhoujian Zhoujian | EX-UE1 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537398 | Trửu Tiêm (bên trái) |
| EX-UE1.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points | |
6537399 | Trửu Tiêm (bên phải) |
| Zhoujian | EX-UE1.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537400 | Trửu Tiêm (hai bên) |
| Zhoujian | EX-UE1.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537401 | Nhị Bạch |
| Erbai | EX-UE2 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537402 | Nhị Bạch (bên trái) |
| Erbai | EX-UE2.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537403 | Nhị Bạch (bên phải) |
| Erbai | EX-UE2.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537404 | Nhị Bạch (hai bên) |
| Erbai | EX-UE2.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537405 | Trung Tuyền |
| Zhongquan | EX-UE3 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537406 | Trung Tuyền (bên trái) |
| Zhongquan | EX-UE3.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537407 | Trung Tuyền (bên phải) |
| Zhongquan | EX-UE3.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537408 | Trung Tuyền (hai bên) |
| Zhongquan | EX-UE3.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537409 | Trung Khôi |
| Zhongkui | EX-UE4 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537410 | Trung Khôi (bên trái) |
| Zhongkui | EX-UE4.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537411 | Trung Khôi (bên phải) |
| Zhongkui | EX-UE4.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537412 | Trung Khôi (hai bên) |
| Zhongkui | EX-UE4.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537413 | Đại Cốt Không |
| Dagukong | EX-UE5 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537414 | Đại Cốt Không (bên trái) |
| Dagukong | EX-UE5.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537415 | Đại Cốt Không (bên phải) |
| Dagukong | EX-UE5.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537416 | Đại Cốt Không (hai bên) |
| Dagukong | EX-UE5.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537417 | Tiểu Cốt Không |
| Xiaogukong | EX-UE6 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537418 | Tiểu Cốt Không (bên trái) |
| Xiaogukong | EX-UE6.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537419 | Tiểu Cốt Không (bên phải) |
| Xiaogukong | EX-UE6.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537420 | Tiểu Cốt Không (hai bên) |
| Xiaogukong | EX-UE6.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537421 | Yêu Thống Điểm |
| Yaotongdian | EX-UE7 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537422 | Yêu Thống Điểm (bên trái) |
| Yaotongdian | EX-UE7.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537423 | Yêu Thống Điểm (bên phải) |
| Yaotongdian | EX-UE7.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537424 | Yêu Thống Điểm (hai bên) |
| Yaotongdian | EX-UE7.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537425 | Ngoại Lao Cung |
| Wailaogong | EX-UE8 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537426 | Ngoại Lao Cung (bên trái) |
| Wailaogong | EX-UE8.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537427 | Ngoại Lao Cung (bên phải) |
| Wailaogong | EX-UE8.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537428 | Ngoại Lao Cung (hai bên) |
| Wailaogong | EX-UE8.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537429 | Bát Tà |
| Baxie | EX-UE9 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537430 | Bát Tà (bên trái) |
| Baxie | EX-UE9.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537431 | Bát Tà (bên phải) |
| Baxie | EX-UE9.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537432 | Bát Tà (hai bên) |
| Baxie | EX-UE9.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537433 | Tứ Phùng |
| Sifeng | EX-UE10 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537434 | Tứ Phùng (bên trái) |
| Sifeng | EX-UE10.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537435 | Tứ Phùng (bên phải) |
| Sifeng | EX-UE10.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537436 | Tứ Phùng (hai bên) |
| Sifeng | EX-UE10.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537437 | Thập Tuyên |
| Shixuan | EX-UE11 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537438 | Thập Tuyên (bên trái) |
| Shixuan | EX-UE11.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537439 | Thập Tuyên (bên phải) |
| Shixuan | EX-UE11.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537440 | Thập Tuyên (hai bên) |
| Shixuan | EX-UE11.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537441 | Huyệt khác vùng chi trên |
|
| EX-UE | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537442 | Huyệt khác vùng chi trên (bên trái) |
|
| EX-UE.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537443 | Huyệt khác vùng chi trên (bên phải) |
|
| EX-UE.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537444 | Huyệt khác vùng chi trên (hai bên) |
|
| EX-UE.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537445 | Khoan Cốt |
| Kuangu Kuangu | EX-LE1 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537446 | Khoan Cốt (bên trái) |
| EX-LE1.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points | |
6537447 | Khoan Cốt (bên phải) |
| Kuangu | EX-LE1.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537448 | Khoan Cốt (hai bên) |
| Kuangu | EX-LE1.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537449 | Hạc Đỉnh |
| Heding | EX-LE2 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537450 | Hạc Đỉnh (bên trái) |
| Heding | EX-LE2.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537451 | Hạc Đỉnh (bên phải) |
| Heding | EX-LE2.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537452 | Hạc Đỉnh (hai bên) |
| Heding | EX-LE2.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537453 | Bách Trùng Oa |
| Xinei | EX-LE3 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537454 | Bách Trùng Oa (bên trái) |
| Xinei | EX-LE3.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537455 | Bách Trùng Oa (bên phải) |
| Xinei | EX-LE3.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537456 | Bách Trùng Oa (hai bên) |
| Xinei | EX-LE3.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537457 | Nội Tất Nhãn |
| Neixiyan | EX-LE4 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537458 | Nội Tất Nhãn (bên trái) |
| Neixiyan | EX-LE4.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537459 | Nội Tất Nhãn (bên phải) |
| Neixiyan | EX-LE4.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537460 | Nội Tất Nhãn (hai bên) |
| Neixiyan | EX-LE4.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537461 | Tất Nhãn | 273125004 | Xiyan | EX-LE5 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537462 | Tất Nhãn (bên trái) | 273125004 | Xiyan | EX-LE5.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537463 | Tất Nhãn (bên phải) | 273125004 | Xiyan | EX-LE5.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537464 | Tất Nhãn (hai bên) | 273125004 | Xiyan | EX-LE5.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537465 | Đởm Nang |
| Dannang | EX-LE6 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537466 | Đởm Nang (bên trái) |
| Dannang | EX-LE6.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537467 | Đởm Nang (bên phải) |
| Dannang | EX-LE6.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537468 | Đởm Nang (hai bên) |
| Dannang | EX-LE6.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537469 | Lan Vĩ |
| Lanwei | EX-LE7 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537470 | Lan Vĩ (bên trái) |
| Lanwei | EX-LE7.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537471 | Lan Vĩ (bên phải) |
| Lanwei | EX-LE7.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537472 | Lan Vĩ (hai bên) |
| Lanwei | EX-LE7.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537473 | Nội Khỏa Tiêm |
| Neihuaijian | EX-LE8 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537474 | Nội Khỏa Tiêm (bên trái) |
| Neihuaijian | EX-LE8.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537475 | Nội Khỏa Tiêm (bên phải) |
| Neihuaijian | EX-LE8.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537476 | Nội Khỏa Tiêm (hai bên) |
| Neihuaijian | EX-LE8.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537477 | Ngoại Khỏa Tiêm |
| Waihuaijian | EX-LE9 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537478 | Ngoại Khỏa Tiêm (bên trái) |
| Waihuaijian | EX-LE9.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537479 | Ngoại Khỏa Tiêm (bên phải) |
| Waihuaijian | EX-LE9.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537480 | Ngoại Khỏa Tiêm (hai bên) |
| Waihuaijian | EX-LE9.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537481 | Bát Phong |
| Bafeng | EX-LE10 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537482 | Bát Phong (bên trái) |
| Bafeng | EX-LE10.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537483 | Bát Phong (bên phải) |
| Bafeng | EX-LE10.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537484 | Bát Phong (hai bên) |
| Bafeng | EX-LE10.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537485 | Độc Âm |
| Duyin | EX-LE11 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537486 | Độc Âm (bên trái) |
| Duyin | EX-LE11.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537487 | Độc Âm (bên phải) |
| Duyin | EX-LE11.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537488 | Độc Âm (hai bên) |
| Duyin | EX-LE11.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537489 | Khí Đoan |
| Qiduan | EX-LE12 | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537490 | Khí Đoan (bên trái) |
| Qiduan | EX-LE12.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537491 | Khí Đoan (bên phải) |
| Qiduan | EX-LE12.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537492 | Khí Đoan (hai bên) |
| Qiduan | EX-LE12.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537493 | Huyệt khác vùng chi dưới |
|
| EX-LE | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537494 | Huyệt khác vùng chi dưới (bên trái) |
|
| EX-LE.L | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537495 | Huyệt khác vùng chi dưới (bên phải) |
|
| EX-LE.R | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537496 | Huyệt khác vùng chi dưới (hai bên) |
|
| EX-LE.B | Huyệt ngoài kinh | Extra points |
6537497 | A thị huyệt | 273186000 | Ashi acupoint Ashi acupoint |
|
|
|
6537498 | A thị huyệt vùng đầu mặt | AP1 AP1.L | A thị huyệt A thị huyệt | Ashi acupoint Ashi acupoint | ||
6537499 | A thị huyệt vùng đầu mặt (bên trái) |
| Ashi acupoint | |||
6537500 | A thị huyệt vùng đầu mặt (bên phải) |
| Ashi acupoint | AP1.R | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537501 | A thị huyệt vùng đầu mặt (hai bên) |
| Ashi acupoint | AP1.B | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537502 | A thị huyệt vùng cổ gáy |
| Ashi acupoint | AP2 | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537503 | A thị huyệt vùng cổ gáy (bên trái) |
| Ashi acupoint | AP2.L | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537504 | A thị huyệt vùng cổ gáy (bên phải) |
| Ashi acupoint | AP2.R | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537505 | A thị huyệt vùng cổ gáy (hai bên) |
| Ashi acupoint | AP2.B | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537506 | A thị huyệt vùng ngực bụng |
| Ashi acupoint | AP3 | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537507 | A thị huyệt vùng ngực bụng (bên trái) |
| Ashi acupoint Ashi acupoint | AP3.L AP3.R | A thị huyệt A thị huyệt | Ashi acupoint Ashi acupoint |
6537508 | A thị huyệt vùng ngực bụng (bên phải) |
|
|
|
|
|
6537509 | A thị huyệt vùng ngực bụng (hai bên) |
| Ashi acupoint | AP3.B | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537510 | A thị huyệt vùng lưng |
| Ashi acupoint | AP4 | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537511 | A thị huyệt vùng lưng (bên trái) |
| Ashi acupoint | AP4.L | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537512 | A thị huyệt vùng lưng (bên phải) |
| Ashi acupoint | AP4.R | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537513 | A thị huyệt vùng lưng (hai bên) |
| Ashi acupoint | AP4.B | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537514 | A thị huyệt chi trên |
| Ashi acupoint | AP5 | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537515 | A thị huyệt chi trên (bên trái) |
| Ashi acupoint | AP5.L | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537516 | A thị huyệt chi trên (bên phải) |
| Ashi acupoint | AP5.R | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537517 | A thị huyệt chi trên (hai bên) |
| Ashi acupoint | AP5.B | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537518 | A thị huyệt chi dưới |
| Ashi acupoint | AP6 | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537519 | A thị huyệt chi dưới (bên trái) |
| Ashi acupoint | AP6.L | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537520 | A thị huyệt chi dưới (bên phải) |
| Ashi acupoint | AP6.R | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537521 | A thị huyệt chi dưới (hai bên) |
| Ashi acupoint | AP6.B | A thị huyệt | Ashi acupoint |
6537522 | Giáp Tích Cổ 2 | 273128002 | Jiaji | EX-B2.C2 | Giáp tích | Jiaji |
6537523 | Giáp Tích Cổ 2 (bên trái) | 273128002 | Jiaji | EX-B2.C2.L | Giáp tích | Jiaji |
6537524 | Giáp Tích Cổ 2 (bên phải) | 273128002 | Jiaji | EX-B2.C2.R | Giáp tích | Jiaji |
6537525 | Giáp Tích Cổ 2 (hai bên) | 273128002 | Jiaji | EX-B2.C2.B | Giáp tích | Jiaji |
6537526 | Giáp Tích Cổ 3 | 273129005 | Jiaji | EX-B2.C3 | Giáp tích | Jiaji |
6537527 | Giáp Tích Cổ 3 (bên trái) | 273129005 | Jiaji | EX-B2.C3.L | Giáp tích | Jiaji |
6537528 | Giáp Tích Cổ 3 (bên phải) | 273129005 | Jiaji | EX-B2.C3.R | Giáp tích | Jiaji |
6537529 | Giáp Tích Cổ 3 (hai bên) | 273129005 | Jiaji | EX-B2.C3.B | Giáp tích | Jiaji |
6537530 | Giáp Tích Cổ 4 | 273130000 | Jiaji | EX-B2.C4 | Giáp tích | Jiaji |
6537531 | Giáp Tích Cổ 4 (bên trái) | 273130000 | Jiaji | EX-B2.C4.L | Giáp tích | Jiaji |
6537532 | Giáp Tích Cổ 4 (bên phải) | 273130000 | Jiaji | EX-B2.C4.R | Giáp tích | Jiaji |
6537533 | Giáp Tích Cổ 4 (hai bên) | 273130000 | Jiaji | EX-B2.C4.B | Giáp tích | Jiaji |
6537534 | Giáp Tích Cổ 5 | 273131001 | Jiaji | EX-B2.C5 | Giáp tích | Jiaji |
6537535 | Giáp Tích Cổ 5 (bên trái) | 273131001 | Jiaji | EX-B2.C5.L | Giáp tích | Jiaji |
6537536 | Giáp Tích Cổ 5 (bên phải) | 273131001 | Jiaji | EX-B2.C5.R | Giáp tích | Jiaji |
6537537 | Giáp Tích Cổ 5 (hai bên) | 273131001 | Jiaji | EX-B2.C5.B | Giáp tích | Jiaji |
6537538 | Giáp Tích Cổ 6 | 273132008 | Jiaji | EX-B2.C6 | Giáp tích | Jiaji |
6537539 | Giáp Tích Cổ 6 (bên trái) | 273132008 | Jiaji | EX-B2.C6.L | Giáp tích | Jiaji |
6537540 | Giáp Tích Cổ 6 (bên phải) | 273132008 | Jiaji | EX-B2.C6.R | Giáp tích | Jiaji |
6537541 | Giáp Tích Cổ 6 (hai bên) | 273132008 | Jiaji | EX-B2.C6.B | Giáp tích | Jiaji |
6537542 | Giáp Tích Cổ 7 | 273133003 | Jiaji | EX-B2.C7 | Giáp tích | Jiaji |
6537543 | Giáp Tích Cổ 7 (bên trái) | 273133003 | Jiaji | EX-B2.C7.L | Giáp tích | Jiaji |
6537544 | Giáp Tích Cổ 7 (bên phải) | 273133003 | Jiaji | EX-B2.C7.R | Giáp tích | Jiaji |
6537545 | Giáp Tích Cổ 7 (hai bên) | 273133003 | Jiaji | EX-B2.C7.B | Giáp tích | Jiaji |
6537546 | Giáp Tích Ngực 1 | 273134009 | Jiaji | EX-B2.T1 | Giáp tích | Jiaji |
6537547 | Giáp Tích Ngực 1 (bên trái) | 273134009 | Jiaji | EX-B2.T1.L | Giáp tích | Jiaji |
6537548 | Giáp Tích Ngực 1 (bên phải) | 273134009 | Jiaji | EX-B2.T1.R | Giáp tích | Jiaji |
6537549 | Giáp Tích Ngực 1 (hai bên) | 273134009 | Jiaji | EX-B2.T1.B | Giáp tích | Jiaji |
6537550 | Giáp tích Ngực 2 | 273143000 | Jiaji | EX-B2.T2 | Giáp tích | Jiaji |
6537551 | Giáp tích Ngực 2 (bên trái) | 273143000 | Jiaji | EX-B2.T2.L | Giáp tích | Jiaji |
6537552 | Giáp tích Ngực 2 (bên phải) | 273143000 | Jiaji | EX-B2.T2.R | Giáp tích | Jiaji |
6537553 | Giáp tích Ngực 2 (hai bên) | 273143000 | Jiaji | EX-B2.T2.B | Giáp tích | Jiaji |
6537554 | Giáp Tích Ngực 3 | 273144006 | Jiaji | EX-B2.T3 | Giáp tích | Jiaji |
6537555 | Giáp Tích Ngực 3 (bên trái) | 273144006 | Jiaji | EX-B2.T3.L | Giáp tích | Jiaji |
6537556 | Giáp Tích Ngực 3 (bên phải) | 273144006 | Jiaji | EX-B2.T3.R | Giáp tích | Jiaji |
6537557 | Giáp Tích Ngực 3 (hai bên) | 273144006 | Jiaji | EX-B2.T3.B | Giáp tích | Jiaji |
6537558 | Giáp Tích Ngực 4 | 273145007 | Jiaji | EX-B2.T4 | Giáp tích | Jiaji |
6537559 | Giáp Tích Ngực 4 (bên trái) | 273145007 | Jiaji | EX-B2.T4.L | Giáp tích | Jiaji |
6537560 | Giáp Tích Ngực 4 (bên phải) | 273145007 | Jiaji | EX-B2.T4.R | Giáp tích | Jiaji |
6537561 | Giáp Tích Ngực 4 (hai bên) | 273145007 | Jiaji | EX-B2.T4.B | Giáp tích | Jiaji |
6537562 | Giáp Tích Ngực 5 | 273135005 | Jiaji | EX-B2.T5 | Giáp tích | Jiaji |
6537563 | Giáp Tích Ngực 5 (bên trái) | 273135005 | Jiaji | EX-B2.T5.L | Giáp tích | Jiaji |
6537564 | Giáp Tích Ngực 5 (bên phải) | 273135005 | Jiaji | EX-B2.T5.R | Giáp tích | Jiaji |
6537565 | Giáp Tích Ngực 5 (hai bên) | 273135005 | Jiaji | EX-B2.T5.B | Giáp tích | Jiaji |
6537566 | Giáp Tích Ngực 6 | 273136006 | Jiaji | EX-B2.T6 | Giáp tích | Jiaji |
6537567 | Giáp Tích Ngực 6 (bên trái) | 273136006 | Jiaji | EX-B2.T6.L | Giáp tích | Jiaji |
6537568 | Giáp Tích Ngực 6 (bên phải) | 273136006 | Jiaji | EX-B2.T6.R | Giáp tích | Jiaji |
6537569 | Giáp Tích Ngực 6 (hai bên) | 273136006 | Jiaji | EX-B2.T6.B | Giáp tích | Jiaji |
6537570 | Giáp Tích Ngực 7 | 273137002 | Jiaji | EX-B2.T7 | Giáp tích | Jiaji |
6537571 | Giáp Tích Ngực 7 (bên trái) | 273137002 | Jiaji | EX-B2.T7.L | Giáp tích | Jiaji |
6537572 | Giáp Tích Ngực 7 (bên phải) | 273137002 | Jiaji | EX-B2.T7.R | Giáp tích | Jiaji |
6537573 | Giáp Tích Ngực 7 (hai bên) | 273137002 | Jiaji | EX-B2.T7.B | Giáp tích | Jiaji |
6537574 | Giáp Tích Ngực 8 | 273138007 | Jiaji | EX-B2.T8 | Giáp tích | Jiaji |
6537575 | Giáp Tích Ngực 8 (bên trái) | 273138007 | Jiaji | EX-B2.T8.L | Giáp tích | Jiaji |
6537576 | Giáp Tích Ngực 8 (bên phải) | 273138007 | Jiaji | EX-B2.T8.R | Giáp tích | Jiaji |
6537577 | Giáp Tích Ngực 8 (hai bên) | 273138007 | Jiaji | EX-B2.T8.B | Giáp tích | Jiaji |
6537578 | Giáp Tích Ngực 9 | 273139004 | Jiaji | EX-B2.T9 | Giáp tích | Jiaji |
6537579 | Giáp Tích Ngực 9 (bên trái) | 273139004 | Jiaji | EX-B2.T9.L | Giáp tích | Jiaji |
6537580 | Giáp Tích Ngực 9 (bên phải) | 273139004 | Jiaji | EX-B2.T9.R | Giáp tích | Jiaji |
6537581 | Giáp Tích Ngực 9 (hai bên) | 273139004 | Jiaji | EX-B2.T9.B | Giáp tích | Jiaji |
6537582 | Giáp Tích Ngực 10 | 273140002 | Jiaji | EX-B2.T10 | Giáp tích | Jiaji |
6537583 | Giáp Tích Ngực 10 (bên trái) | 273140002 | Jiaji | EX-B2.T10.L | Giáp tích | Jiaji |
6537584 | Giáp Tích Ngực 10 (bên phải) | 273140002 | Jiaji | EX-B2.T10.R | Giáp tích | Jiaji |
6537585 | Giáp Tích Ngực 10 (hai bên) | 273140002 | Jiaji | EX-B2.T10.B | Giáp tích | Jiaji |
6537586 | Giáp Tích Ngực 11 | 273141003 | Jiaji | EX-B2.T11 | Giáp tích | Jiaji |
6537587 | Giáp Tích Ngực 11 (bên trái) | 273141003 | Jiaji | EX-B2.T11.L | Giáp tích | Jiaji |
6537588 | Giáp Tích Ngực 11 (bên phải) | 273141003 | Jiaji | EX-B2.T11.R | Giáp tích | Jiaji |
6537589 | Giáp Tích Ngực 11 (hai bên) | 273141003 | Jiaji | EX-B2.T11.B | Giáp tích | Jiaji |
6537590 | Giáp Tích Ngực 12 | 273142005 | Jiaji | EX-B2.T12 | Giáp tích | Jiaji |
6537591 | Giáp Tích Ngực 12 (bên trái) | 273142005 | Jiaji | EX-B2.T12.L | Giáp tích | Jiaji |
6537592 | Giáp Tích Ngực 12 (bên phải) | 273142005 | Jiaji | EX-B2.T12.R | Giáp tích | Jiaji |
6537593 | Giáp Tích Ngực 12 (hai bên) | 273142005 | Jiaji | EX-B2.T12.B | Giáp tích | Jiaji |
6537594 | Giáp Tích Lưng 1 | 273146008 | Jiaji | EX-B2.L1 | Giáp tích | Jiaji |
6537595 | Giáp Tích Lưng 1 (bên trái) | 273146008 | Jiaji | EX-B2.L1.L | Giáp tích | Jiaji |
6537596 | Giáp Tích Lưng 1 (bên phải) | 273146008 | Jiaji | EX-B2.L1.R | Giáp tích | Jiaji |
6537597 | Giáp Tích Lưng 1 (hai bên) | 273146008 | Jiaji | EX-B2.L1.B | Giáp tích | Jiaji |
6537598 | Giáp Tích Lưng 2 | 273147004 | Jiaji | EX-B2.L2 | Giáp tích | Jiaji |
6537599 | Giáp Tích Lưng 2 (bên trái) | 273147004 | Jiaji | EX-B2.L2.L | Giáp tích | Jiaji |
6537600 | Giáp Tích Lưng 2 (bên phải) | 273147004 | Jiaji | EX-B2.L2.R | Giáp tích | Jiaji |
6537601 | Giáp Tích Lưng 2 (hai bên) | 273147004 | Jiaji | EX-B2.L2.B | Giáp tích | Jiaji |
6537602 | Giáp Tích Lưng 3 | 273149001 | Jiaji | EX-B2.L3 | Giáp tích | Jiaji |
6537603 | Giáp Tích Lưng 3 (bên trái) | 273149001 | Jiaji | EX-B2.L3.L | Giáp tích | Jiaji |
6537604 | Giáp Tích Lưng 3 (bên phải) | 273149001 | Jiaji | EX-B2.L3.R | Giáp tích | Jiaji |
6537605 | Giáp Tích Lưng 3 (hai bên) | 273149001 | Jiaji | EX-B2.L3.B | Giáp tích | Jiaji |
6537606 | Giáp Tích Lưng 4 | 273150001 | Jiaji | EX-B2.L4 | Giáp tích | Jiaji |
6537607 | Giáp Tích Lưng 4 (bên trái) | 273150001 | Jiaji | EX-B2.L4.L | Giáp tích | Jiaji |
6537608 | Giáp Tích Lưng 4 (bên phải) | 273150001 | Jiaji | EX-B2.L4.R | Giáp tích | Jiaji |
6537609 | Giáp Tích Lưng 4 (hai bên) | 273150001 | Jiaji | EX-B2.L4.B | Giáp tích | Jiaji |
6537610 | Giáp Tích Lưng 5 | 273151002 | Jiaji | EX-B2.L5 | Giáp tích | Jiaji |
6537611 | Giáp Tích Lưng 5 (bên trái) | 273151002 | Jiaji | EX-B2.L5.L | Giáp tích | Jiaji |
6537612 | Giáp Tích Lưng 5 (bên phải) | 273151002 | Jiaji | EX-B2.L5.R | Giáp tích | Jiaji |
6537613 | Giáp Tích Lưng 5 (hai bên) | 273151002 | Jiaji | EX-B2.L5.B | Giáp tích | Jiaji |
6537614 | Giáp Tích Cùng 1 | 273152009 | Jiaji | EX-B2.S1 | Giáp tích | Jiaji |
6537615 | Giáp Tích Cùng 1 (bên trái) | 273152009 | Jiaji | EX-B2.S1.L | Giáp tích | Jiaji |
6537616 | Giáp Tích Cùng 1 (bên phải) | 273152009 | Jiaji | EX-B2.S1.R | Giáp tích | Jiaji |
6537617 | Giáp Tích Cùng 1 (hai bên) | 273152009 | Jiaji | EX-B2.S1.B | Giáp tích | Jiaji |
6537618 | Giáp Tích Cùng 2 | 273153004 | Jiaji | EX-B2.S2 | Giáp tích | Jiaji |
6537619 | Giáp Tích Cùng 2 (bên trái) | 273153004 | Jiaji | EX-B2.S2.L | Giáp tích | Jiaji |
6537620 | Giáp Tích Cùng 2 (bên phải) | 273153004 | Jiaji | EX-B2.S2.R | Giáp tích | Jiaji |
6537621 | Giáp Tích Cùng 2 (hai bên) | 273153004 | Jiaji | EX-B2.S2.B | Giáp tích | Jiaji |
6537622 | Giáp Tích Cùng 3 | 273154005 | Jiaji | EX-B2.S3 | Giáp tích | Jiaji |
6537623 | Giáp Tích Cùng 3 (bên trái) | 273154005 | Jiaji | EX-B2.S3.L | Giáp tích | Jiaji |
6537624 | Giáp Tích Cùng 3 (bên phải) | 273154005 | Jiaji | EX-B2.S3.R | Giáp tích | Jiaji |
6537625 | Giáp Tích Cùng 3 (hai bên) | 273154005 | Jiaji | EX-B2.S3.B | Giáp tích | Jiaji |
6537626 | Giáp Tích Cùng 4 | 273155006 | Jiaji | EX-B2.S4 | Giáp tích | Jiaji |
6537627 | Giáp Tích Cùng 4 (bên trái) | 273155006 | Jiaji | EX-B2.S4.L | Giáp tích | Jiaji |
6537628 | Giáp Tích Cùng 4 (bên phải) | 273155006 | Jiaji | EX-B2.S4.R | Giáp tích | Jiaji |
6537629 | Giáp Tích Cùng 4 (hai bên) | 273155006 | Jiaji | EX-B2.S4.B | Giáp tích | Jiaji |
PHỤ LỤC IV
DANH MỤC KỸ THUẬT VÀ MÃ KỸ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2552/QĐ-BYT ngày 12 tháng 8 năm 2025 của Bộ Y tế)
Danh mục kỹ thuật, mã kỹ thuật thực hiện đến ngày 30/06/2026
MÃ DÙNG CHUNG | STT TRONG TT 23/2024/TT-BYT | CHƯƠNG | KỸ THUẬT | MÃ |
3810000 | 1392 | 03. Nhi khoa | Từ châm | 3.271 |
3810001 | 1393 | 03. Nhi khoa | Laser châm | 3.272 |
3810002 | 1394 | 03. Nhi khoa | Mai hoa châm | 3.273 |
3810003 | 1395 | 03. Nhi khoa | Kéo nắn cột sống cổ | 3.274 |
3810004 | 1396 | 03. Nhi khoa | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 3.275 |
3810005 | 1397 | 03. Nhi khoa | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 3.276 |
3810006 | 1398 | 03. Nhi khoa | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 3.277 |
3810007 | 1399 | 03. Nhi khoa | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 3.278 |
3810008 | 1400 | 03. Nhi khoa | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 3.279 |
3810009 | 1401 | 03. Nhi khoa | Xông thuốc bằng máy | 3.280 |
3810010 | 1402 | 03. Nhi khoa | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 3.281 |
3810011 | 1403 | 03. Nhi khoa | Xông hơi thuốc | 3.282 |
3810012 | 1404 | 03. Nhi khoa | Xông khói thuốc | 3.283 |
3810013 | 1405 | 03. Nhi khoa | Sắc thuốc thang | 3.284 |
3810014 | 1406 | 03. Nhi khoa | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 3.285 |
3810015 | 1407 | 03. Nhi khoa | Đặt thuốc YHCT | 3.286 |
3810016 | 1408 | 03. Nhi khoa | Bó thuốc | 3.287 |
3810017 | 1409 | 03. Nhi khoa | Chườm ngải | 3.288 |
3810018 | 1410 | 03. Nhi khoa | Hào châm | 3.289 |
3810019 | 1411 | 03. Nhi khoa | Nhĩ châm | 3.290 |
3810020 | 1412 | 03. Nhi khoa | Ôn châm | 3.291 |
3810021 | 1413 | 03. Nhi khoa | Chích lể | 3.292 |
3810022 | 1414 | 03. Nhi khoa | Luyện tập dưỡng sinh | 3.293 |
3810023 | 1415 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 3.294 |
3810024 | 1416 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 3.295 |
3810025 | 1417 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 3.296 |
3810026 | 1418 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 3.297 |
3810027 | 1419 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.298 |
3810028 | 1420 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 3.299 |
3810029 | 1421 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 3.300 |
3810030 | 1422 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh tọa | 3.301 |
3810031 | 1423 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị bại não | 3.302 |
3810032 | 1424 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 3.303 |
3810033 | 1425 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 3.304 |
3810034 | 1426 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 3.305 |
3810035 | 1427 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 3.306 |
3810036 | 1428 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 3.307 |
3810037 | 1429 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 3.308 |
3810038 | 1430 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị stress | 3.309 |
3810039 | 1431 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 3.310 |
3810040 | 1432 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.311 |
3810041 | 1433 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 3.312 |
3810042 | 1434 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 3.313 |
3810043 | 1435 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 3.314 |
3810044 | 1436 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 3.315 |
3810045 | 1437 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 3.316 |
3810046 | 1438 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 3.317 |
3810047 | 1439 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 3.318 |
3810048 | 1440 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 3.319 |
3810049 | 1441 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 3.320 |
3810050 | 1442 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 3.321 |
3810051 | 1443 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 3.322 |
3810052 | 1444 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 3.323 |
3810053 | 1445 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 3.324 |
3810054 | 1446 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị trĩ | 3.325 |
3810055 | 1447 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 3.326 |
3810056 | 1448 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 3.327 |
3810057 | 1449 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 3.328 |
3810058 | 1450 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.329 |
3810059 | 1451 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp | 3.330 |
3810060 | 1452 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 3.331 |
3810061 | 1453 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 3.332 |
3810062 | 1454 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 3.333 |
3810063 | 1455 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 3.334 |
3810064 | 1456 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 3.335 |
3810065 | 1457 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.336 |
3810066 | 1458 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 3.337 |
3810067 | 1459 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa | 3.338 |
3810068 | 1460 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.339 |
3810069 | 1461 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 3.340 |
3810070 | 1462 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 3.341 |
3810071 | 1463 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 3.342 |
3810072 | 1464 | 03. Nhi khoa | Điện móng châm điều trị bí đái | 3.343 |
3810073 | 1465 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.344 |
3810074 | 1466 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị béo phì | 3.345 |
3810075 | 1467 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 3.346 |
3810076 | 1468 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.347 |
3810077 | 1469 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.348 |
3810078 | 1470 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 3.349 |
3810079 | 1471 | 03. Nhi khoa | Điện mãng châm điều trị đau răng | 3.350 |
3810080 | 1472 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 3.351 |
3810081 | 1473 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 3.352 |
3810082 | 1474 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 3.353 |
3810083 | 1475 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 3.354 |
3810084 | 1476 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 3.355 |
3810085 | 1477 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.356 |
3810086 | 1478 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 3.357 |
3810087 | 1479 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 3.358 |
3810088 | 1480 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 3.359 |
3810089 | 1481 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 3.360 |
3810090 | 1482 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 3.361 |
3810091 | 1483 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm cai thuốc lá | 3.362 |
3810092 | 1484 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy | 3.363 |
3810093 | 1485 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.364 |
3810094 | 1486 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 3.365 |
3810095 | 1487 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.366 |
3810096 | 1488 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 3.367 |
3810097 | 1489 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.368 |
3810098 | 1490 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.369 |
3810099 | 1491 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.370 |
3810100 | 1492 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 3.371 |
3810101 | 1493 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 3.372 |
3810102 | 1494 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 3.373 |
3810103 | 1495 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 3.374 |
3810104 | 1496 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 3.375 |
3810105 | 1497 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 3.376 |
3810106 | 1498 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị lác | 3.377 |
3810107 | 1499 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 3.378 |
3810108 | 1500 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng | 3.379 |
3810109 | 1501 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 3.380 |
3810110 | 1502 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 3.381 |
3810111 | 1503 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 3.382 |
3810112 | 1504 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 3.383 |
3810113 | 1505 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 3.384 |
3810114 | 1506 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 3.385 |
3810115 | 1507 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 3.386 |
3810116 | 1508 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 3.387 |
3810117 | 1509 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 3.388 |
3810118 | 1510 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 3.389 |
3810119 | 1511 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 3.390 |
3810120 | 1512 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 3.391 |
3810121 | 1513 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 3.392 |
3810122 | 1514 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 3.393 |
3810123 | 1515 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 3.394 |
3810124 | 1516 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 3.395 |
3810125 | 1517 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 3.396 |
3810126 | 1518 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 3.397 |
3810127 | 1519 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.398 |
3810128 | 1520 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 3.399 |
3810129 | 1521 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.400 |
3810130 | 1522 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.401 |
3810131 | 1523 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 3.402 |
3810132 | 1524 | 03. Nhi khoa | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 3.403 |
3810133 | 1525 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 3.404 |
3810134 | 1526 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 3.405 |
3810135 | 1527 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 3.406 |
3810136 | 1528 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 3.407 |
3810137 | 1529 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.408 |
3810138 | 1530 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 3.409 |
3810139 | 1531 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 3.410 |
3810140 | 1532 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh tọa | 3.411 |
3810141 | 1533 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị bại não | 3.412 |
3810142 | 1534 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 3.413 |
3810143 | 1535 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 3.414 |
3810144 | 1536 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 3.415 |
3810145 | 1537 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 3.416 |
3810146 | 1538 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 3.417 |
3810147 | 1539 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ cai thuốc lá | 3.418 |
3810148 | 1540 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy | 3.419 |
3810149 | 1541 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 3.420 |
3810150 | 1542 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.421 |
3810151 | 1543 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị động kinh | 3.422 |
3810152 | 1544 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.423 |
3810153 | 1545 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 3.424 |
3810154 | 1546 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.425 |
3810155 | 1547 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 3.426 |
3810156 | 1548 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.427 |
3810157 | 1549 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 3.428 |
3810158 | 1550 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 3.429 |
3810159 | 1551 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 3.430 |
3810160 | 1552 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 3.431 |
3810161 | 1553 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 3.432 |
3810162 | 1554 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 3.433 |
3810163 | 1555 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 3.434 |
3810164 | 1556 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 3.435 |
3810165 | 1557 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 3.436 |
3810166 | 1558 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 3.437 |
3810167 | 1559 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 3.438 |
3810168 | 1560 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị trĩ | 3.439 |
3810169 | 1561 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 3.440 |
3810170 | 1562 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 3.441 |
3810171 | 1563 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 3.442 |
3810172 | 1564 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 3.443 |
3810173 | 1565 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.444 |
3810174 | 1566 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 3.445 |
3810175 | 1567 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 3.446 |
3810176 | 1568 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 3.447 |
3810177 | 1569 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 3.448 |
3810178 | 1570 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 3.449 |
3810179 | 1571 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.450 |
3810180 | 1572 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 3.451 |
3810181 | 1573 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị táo bón | 3.452 |
3810182 | 1574 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 3.453 |
3810183 | 1575 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị bí đái | 3.454 |
3810184 | 1576 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.455 |
3810185 | 1577 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.456 |
3810186 | 1578 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.457 |
3810187 | 1579 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.458 |
3810188 | 1580 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.459 |
3810189 | 1581 | 03. Nhi khoa | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 3.460 |
3810190 | 1582 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 3.461 |
3810191 | 1583 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị liệt chi trên | 3.462 |
3810192 | 1584 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 3.463 |
3810193 | 1585 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị liệt nửa người | 3.464 |
3810194 | 1586 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.465 |
3810195 | 1587 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị teo cơ | 3.466 |
3810196 | 1588 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau thần kinh tọa | 3.467 |
3810197 | 1589 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị bại não | 3.468 |
3810198 | 1590 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 3.469 |
3810199 | 1591 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị chứng ù tai | 3.470 |
3810200 | 1592 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 3.471 |
3810201 | 1593 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 3.472 |
3810202 | 1594 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị khàn tiếng | 3.473 |
3810203 | 1595 | 03. Nhi khoa | Điện châm cai thuốc lá | 3.474 |
3810204 | 1596 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy | 3.475 |
3810205 | 1597 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.476 |
3810206 | 1598 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 3.477 |
3810207 | 1599 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.478 |
3810208 | 1600 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị mất ngủ | 3.479 |
3810209 | 1601 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị stress | 3.480 |
3810210 | 1602 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.481 |
3810211 | 1603 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.482 |
3810212 | 1604 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.483 |
3810213 | 1605 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 3.484 |
3810214 | 1606 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị chắp lẹo | 3.485 |
3810215 | 1607 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị sụp mi | 3.486 |
3810216 | 1608 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 3.487 |
3810217 | 1609 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 3.488 |
3810218 | 1610 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 3.489 |
3810219 | 1611 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị lác | 3.490 |
3810220 | 1612 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị giảm thị lực | 3.491 |
3810221 | 1613 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 3.492 |
3810222 | 1614 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị giảm thính lực | 3.493 |
3810223 | 1615 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị thất ngôn | 3.494 |
3810224 | 1616 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 3.495 |
3810225 | 1617 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.496 |
3810226 | 1618 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị nôn nấc | 3.497 |
3810227 | 1619 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 3.498 |
3810228 | 1620 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 3.499 |
3810229 | 1621 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 3.500 |
3810230 | 1622 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 3.501 |
3810231 | 1623 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị táo bón | 3.502 |
3810232 | 1624 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 3.503 |
3810233 | 1625 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 3.504 |
3810234 | 1626 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đái dầm | 3.505 |
3810235 | 1627 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị bí đái | 3.506 |
3810236 | 1628 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.507 |
3810237 | 1629 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị cảm cúm | 3.508 |
3810238 | 1630 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 3.509 |
3810239 | 1631 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị béo phì | 3.510 |
3810240 | 1632 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.511 |
3810241 | 1633 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.512 |
3810242 | 1634 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.513 |
3810243 | 1635 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.514 |
3810244 | 1636 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 3.515 |
3810245 | 1637 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau răng | 3.516 |
3810246 | 1638 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 3.517 |
3810247 | 1639 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 3.518 |
3810248 | 1640 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị hen phế quản | 3.519 |
3810249 | 1641 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 3.520 |
3810250 | 1642 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 3.521 |
3810251 | 1643 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 3.522 |
3810252 | 1644 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 3.523 |
3810253 | 1645 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 3.524 |
3810254 | 1646 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.525 |
3810255 | 1647 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 3.526 |
3810256 | 1648 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau lưng | 3.527 |
3810257 | 1649 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 3.528 |
3810258 | 1650 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 3.529 |
3810259 | 1651 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 3.530 |
3810260 | 1652 | 03. Nhi khoa | Điện châm điều trị chứng tic | 3.531 |
3810261 | 1653 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt | 3.532 |
3810262 | 1654 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 3.533 |
3810263 | 1655 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 3.534 |
3810264 | 1656 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 3.535 |
3810265 | 1657 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.536 |
3810266 | 1658 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 3.537 |
3810267 | 1659 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh tọa | 3.538 |
3810268 | 1660 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị bại não | 3.539 |
3810269 | 1661 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 3.540 |
3810270 | 1662 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 3.541 |
3810271 | 1663 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 3.542 |
3810272 | 1664 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 3.543 |
3810273 | 1665 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 3.544 |
3810274 | 1666 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm cai thuốc lá | 3.545 |
3810275 | 1667 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy | 3.546 |
3810276 | 1668 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.547 |
3810277 | 1669 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị động kinh | 3.548 |
3810278 | 1670 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.549 |
3810279 | 1671 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 3.550 |
3810280 | 1672 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị stress | 3.551 |
3810281 | 1673 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.552 |
3810282 | 1674 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.553 |
3810283 | 1675 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.554 |
3810284 | 1676 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 3.555 |
3810285 | 1677 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 3.556 |
3810286 | 1678 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 3.557 |
3810287 | 1679 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 3.558 |
3810288 | 1680 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị lác | 3.559 |
3810289 | 1681 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 3.560 |
3810290 | 1682 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 3.561 |
3810291 | 1683 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 3.562 |
3810292 | 1684 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 3.563 |
3810293 | 1685 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 3.564 |
3810294 | 1686 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 3.565 |
3810295 | 1687 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 3.566 |
3810296 | 1688 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 3.567 |
3810297 | 1689 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 3.568 |
3810298 | 1690 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 3.569 |
3810299 | 1691 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 3.570 |
3810300 | 1692 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 3.571 |
3810301 | 1693 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị trĩ | 3.572 |
3810302 | 1694 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 3.573 |
3810303 | 1695 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 3.574 |
3810304 | 1696 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 3.575 |
3810305 | 1697 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 3.576 |
3810306 | 1698 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 3.577 |
3810307 | 1699 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.578 |
3810308 | 1700 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 3.579 |
3810309 | 1701 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 3.580 |
3810310 | 1702 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 3.581 |
3810311 | 1703 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 3.582 |
3810312 | 1704 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 3.583 |
3810313 | 1705 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 3.584 |
3810314 | 1706 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 3.585 |
3810315 | 1707 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.586 |
3810316 | 1708 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 3.587 |
3810317 | 1709 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.588 |
3810318 | 1710 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị táo bón | 3.589 |
3810319 | 1711 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 3.590 |
3810320 | 1712 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 3.591 |
3810321 | 1713 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 3.592 |
3810322 | 1714 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị bí đái | 3.593 |
3810323 | 1715 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.594 |
3810324 | 1716 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị béo phì | 3.595 |
3810325 | 1717 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.596 |
3810326 | 1718 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.597 |
3810327 | 1719 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.598 |
3810328 | 1720 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.599 |
3810329 | 1721 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 3.600 |
3810330 | 1722 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị đau răng | 3.601 |
3810331 | 1723 | 03. Nhi khoa | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 3.602 |
3810332 | 1724 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 3.603 |
3810333 | 1725 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 3.604 |
3810334 | 1726 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 3.605 |
3810335 | 1727 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 3.606 |
3810336 | 1728 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh tọa | 3.607 |
3810337 | 1729 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 3.608 |
3810338 | 1730 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 3.609 |
3810339 | 1731 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 3.610 |
3810340 | 1732 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 3.611 |
3810341 | 1733 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 3.612 |
3810342 | 1734 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 3.613 |
3810343 | 1735 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 3.614 |
3810344 | 1736 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 3.615 |
3810345 | 1737 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.616 |
3810346 | 1738 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 3.617 |
3810347 | 1739 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 3.618 |
3810348 | 1740 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá | 3.619 |
3810349 | 1741 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy | 3.620 |
3810350 | 1742 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 3.621 |
3810351 | 1743 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.622 |
3810352 | 1744 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 3.623 |
3810353 | 1745 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.624 |
3810354 | 1746 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 3.625 |
3810355 | 1747 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 3.626 |
3810356 | 1748 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.627 |
3810357 | 1749 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.628 |
3810358 | 1750 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.629 |
3810359 | 1751 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 3.630 |
3810360 | 1752 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 3.631 |
3810361 | 1753 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 3.632 |
3810362 | 1754 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 3.633 |
3810363 | 1755 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 3.634 |
3810364 | 1756 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 3.635 |
3810365 | 1757 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 3.636 |
3810366 | 1758 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 3.637 |
3810367 | 1759 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 3.638 |
3810368 | 1760 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 3.639 |
3810369 | 1761 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 3.640 |
3810370 | 1762 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 3.641 |
3810371 | 1763 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 3.642 |
3810372 | 1764 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 3.643 |
3810373 | 1765 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 3.644 |
3810374 | 1766 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 3.645 |
3810375 | 1767 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.646 |
3810376 | 1768 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 3.647 |
3810377 | 1769 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 3.648 |
3810378 | 1770 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 3.649 |
3810379 | 1771 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 3.650 |
3810380 | 1772 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 3.651 |
3810381 | 1773 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 3.652 |
3810382 | 1774 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 3.653 |
3810383 | 1775 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 3.654 |
3810384 | 1776 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.655 |
3810385 | 1777 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.656 |
3810386 | 1778 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 3.657 |
3810387 | 1779 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 3.658 |
3810388 | 1780 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 3.659 |
3810389 | 1781 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 3.660 |
3810390 | 1782 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.661 |
3810391 | 1783 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 3.662 |
3810392 | 1784 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.663 |
3810393 | 1785 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.664 |
3810394 | 1786 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.665 |
3810395 | 1787 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 3.666 |
3810396 | 1788 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 3.667 |
3810397 | 1789 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 3.668 |
3810398 | 1790 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 3.669 |
3810399 | 1791 | 03. Nhi khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 3.670 |
3810400 | 1792 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 3.671 |
3810401 | 1793 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị đau thần kinh tọa thể hàn | 3.672 |
3810402 | 1794 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 3.673 |
3810403 | 1795 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 3.674 |
3810404 | 1796 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 3.675 |
3810405 | 1797 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 3.676 |
3810406 | 1798 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị liệt thể hàn | 3.677 |
3810407 | 1799 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 3.678 |
3810408 | 1800 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 3.679 |
3810409 | 1801 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 3.680 |
3810410 | 1802 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 3.681 |
3810411 | 1803 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị bại não thể hàn | 3.682 |
3810412 | 1804 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 3.683 |
3810413 | 1805 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 3.684 |
3810414 | 1806 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 3.685 |
3810415 | 1807 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 3.686 |
3810416 | 1808 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy thể hàn | 3.687 |
3810417 | 1809 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 3.688 |
3810418 | 1810 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 3.689 |
3810419 | 1811 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 3.690 |
3810420 | 1812 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 3.691 |
3810421 | 1813 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 3.692 |
3810422 | 1814 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 3.693 |
3810423 | 1815 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 3.694 |
3810424 | 1816 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 3.695 |
3810425 | 1817 | 03. Nhi khoa | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 3.696 |
3820000 | 5936 | 08. YHCT | Mai hoa châm | 8.1 |
3820001 | 5937 | 08. YHCT | Hào châm | 8.2 |
3820002 | 5938 | 08. YHCT | Mãng châm | 8.3 |
3820003 | 5939 | 08. YHCT | Nhĩ châm | 8.4 |
3820004 | 5940 | 08. YHCT | Điện châm | 8.5 |
3820005 | 5941 | 08. YHCT | Thủy châm | 8.6 |
3820006 | 5942 | 08. YHCT | Cấy chỉ | 8.7 |
3820007 | 5943 | 08. YHCT | Ôn châm | 8.8 |
3820008 | 5944 | 08. YHCT | Cứu | 8.9 |
3820009 | 5945 | 08. YHCT | Chích lể | 8.10 |
3820010 | 5946 | 08. YHCT | laser châm | 8.11 |
3820011 | 5947 | 08. YHCT | Từ châm | 8.12 |
3820012 | 5948 | 08. YHCT | Kéo nắn cột sống cổ | 8.13 |
3820013 | 5949 | 08. YHCT | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 8.14 |
3820014 | 5950 | 08. YHCT | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 8.15 |
3820015 | 5951 | 08. YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 8.16 |
3820016 | 5952 | 08. YHCT | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 8.17 |
3820017 | 5953 | 08. YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 8.18 |
3820018 | 5954 | 08. YHCT | Xông thuốc bằng máy | 8.19 |
3820019 | 5955 | 08. YHCT | Xông hơi thuốc | 8.20 |
3820020 | 5956 | 08. YHCT | Xông khói thuốc | 8.21 |
3820021 | 5957 | 08. YHCT | Sắc thuốc thang | 8.22 |
3820022 | 5958 | 08. YHCT | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 8.23 |
3820023 | 5959 | 08. YHCT | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 8.24 |
3820024 | 5960 | 08. YHCT | Đặt thuốc YHCT | 8.25 |
3820025 | 5961 | 08. YHCT | Bó thuốc | 8.26 |
3820026 | 5962 | 08. YHCT | Chườm ngải | 8.27 |
3820027 | 5963 | 08. YHCT | Luyện tập dưỡng sinh | 8.28 |
3820028 | 5964 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 8.29 |
3820029 | 5965 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | 8.30 |
3820030 | 5966 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 8.31 |
3820031 | 5967 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên | 8.32 |
3820032 | 5968 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | 8.33 |
3820033 | 5969 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 8.34 |
3820034 | 5970 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | 8.35 |
3820035 | 5971 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật glôcôm | 8.36 |
3820036 | 5972 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ | 8.37 |
3820037 | 5973 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | 8.38 |
3820038 | 5974 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 8.39 |
3820039 | 5975 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | 8.40 |
3820040 | 5976 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | 8.41 |
3820041 | 5977 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 8.42 |
3820042 | 5978 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật xoang trán | 8.43 |
3820043 | 5979 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | 8.44 |
3820044 | 5980 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | 8.45 |
3820045 | 5981 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | 8.46 |
3820046 | 5982 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | 8.47 |
3820047 | 5983 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | 8.48 |
3820048 | 5984 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | 8.49 |
3820049 | 5985 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | 8.50 |
3820050 | 5986 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | 8.51 |
3820051 | 5987 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 8.52 |
3820052 | 5988 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | 8.53 |
3820053 | 5989 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | 8.54 |
3820054 | 5990 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | 8.55 |
3820055 | 5991 | 08. YHCT | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 8.56 |
3820056 | 5992 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | 8.57 |
3820057 | 5993 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | 8.58 |
3820058 | 5994 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | 8.59 |
3820059 | 5995 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | 8.60 |
3820060 | 5996 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 8.61 |
3820061 | 5997 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 8.62 |
3820062 | 5998 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | 8.63 |
3820063 | 5999 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | 8.64 |
3820064 | 6000 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 8.65 |
3820065 | 6001 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 8.66 |
3820066 | 6002 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | 8.67 |
3820067 | 6003 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | 8.68 |
3820068 | 6004 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | 8.69 |
3820069 | 6005 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | 8.70 |
3820070 | 6006 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 8.71 |
3820071 | 6007 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | 8.72 |
3820072 | 6008 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 8.73 |
3820073 | 6009 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 8.74 |
3820074 | 6010 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | 8.75 |
3820075 | 6011 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | 8.76 |
3820076 | 6012 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 8.77 |
3820077 | 6013 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 8.78 |
3820078 | 6014 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu thận qua da | 8.79 |
3820079 | 6015 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 8.80 |
3820080 | 6016 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 8.81 |
3820081 | 6017 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 8.82 |
3820082 | 6018 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | 8.83 |
3820083 | 6019 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 8.84 |
3820084 | 6020 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 8.85 |
3820085 | 6021 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | 8.86 |
3820086 | 6022 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | 8.87 |
3820087 | 6023 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 8.88 |
3820088 | 6024 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | 8.89 |
3820089 | 6025 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | 8.90 |
3820090 | 6026 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | 8.91 |
3820091 | 6027 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 8.92 |
3820092 | 6028 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 8.93 |
3820093 | 6029 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 8.94 |
3820094 | 6030 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | 8.95 |
3820095 | 6031 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | 8.96 |
3820096 | 6032 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | 8.97 |
3820097 | 6033 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | 8.98 |
3820098 | 6034 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 8.99 |
3820099 | 6035 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | 8.100 |
3820100 | 6036 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | 8.101 |
3820101 | 6037 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | 8.102 |
3820102 | 6038 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | 8.103 |
3820103 | 6039 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 8.104 |
3820104 | 6040 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 8.105 |
3820105 | 6041 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 8.106 |
3820106 | 6042 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | 8.107 |
3820107 | 6043 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung | 8.108 |
3820108 | 6044 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 8.109 |
3820109 | 6045 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 8.110 |
3820110 | 6046 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 8.111 |
3820111 | 6047 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | 8.112 |
3820112 | 6048 | 08. YHCT | Châm tê phẫu thuật quặm | 8.113 |
3820113 | 6049 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.114 |
3820114 | 6050 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị béo phì | 8.115 |
3820115 | 6051 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.116 |
3820116 | 6052 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 8.117 |
3820117 | 6053 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 8.118 |
3820118 | 6054 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 8.119 |
3820119 | 6055 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị trĩ | 8.120 |
3820120 | 6056 | 08. YHCT | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 8.121 |
3820121 | 6057 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 8.122 |
3820122 | 6058 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 8.123 |
3820123 | 6059 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 8.124 |
3820124 | 6060 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.125 |
3820125 | 6061 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 8.126 |
3820126 | 6062 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 8.127 |
3820127 | 6063 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.128 |
3820128 | 6064 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.129 |
3820129 | 6065 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 8.130 |
3820130 | 6066 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 8.131 |
3820131 | 6067 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 8.132 |
3820132 | 6068 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.133 |
3820133 | 6069 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 8.134 |
3820134 | 6070 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.135 |
3820135 | 6071 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 8.136 |
3820136 | 6072 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 8.137 |
3820137 | 6073 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.138 |
3820138 | 6074 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 8.139 |
3820139 | 6075 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 8.140 |
3820140 | 6076 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 8.141 |
3820141 | 6077 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 8.142 |
3820142 | 6078 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 8.143 |
3820143 | 6079 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 8.144 |
3820144 | 6080 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 8.145 |
3820145 | 6081 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị | 8.146 |
3820146 | 6082 | 08. YHCT | Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy | 8.147 |
3820147 | 6083 | 08. YHCT | Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 8.148 |
3820148 | 6084 | 08. YHCT | Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 8.149 |
3820149 | 6085 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 8.150 |
3820150 | 6086 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 8.151 |
3820151 | 6087 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.152 |
3820152 | 6088 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị đau răng | 8.153 |
3820153 | 6089 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 8.154 |
3820154 | 6090 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.155 |
3820155 | 6091 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 8.156 |
3820156 | 6092 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 8.157 |
3820157 | 6093 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị di tinh | 8.158 |
3820158 | 6094 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 8.159 |
3820159 | 6095 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.160 |
3820160 | 6096 | 08. YHCT | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 8.161 |
3820161 | 6097 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.162 |
3820162 | 6098 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 8.163 |
3820163 | 6099 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 8.164 |
3820164 | 6100 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 8.165 |
3820165 | 6101 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 8.166 |
3820166 | 6102 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 8.167 |
3820167 | 6103 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.168 |
3820168 | 6104 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 8.169 |
3820169 | 6105 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 8.170 |
3820170 | 6106 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 8.171 |
3820171 | 6107 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 8.172 |
3820172 | 6108 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 8.173 |
3820173 | 6109 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 8.174 |
3820174 | 6110 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan | 8.175 |
3820175 | 6111 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 8.176 |
3820176 | 6112 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.177 |
3820177 | 6113 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 8.178 |
3820178 | 6114 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.179 |
3820179 | 6115 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 8.180 |
3820180 | 6116 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 8.181 |
3820181 | 6117 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.182 |
3820182 | 6118 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 8.183 |
3820183 | 6119 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 8.184 |
3820184 | 6120 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 8.185 |
3820185 | 6121 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều di tinh | 8.186 |
3820186 | 6122 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 8.187 |
3820187 | 6123 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.188 |
3820188 | 6124 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.189 |
3820189 | 6125 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 8.190 |
3820190 | 6126 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 8.191 |
3820191 | 6127 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.192 |
3820192 | 6128 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 8.193 |
3820193 | 6129 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 8.194 |
3820194 | 6130 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.195 |
3820195 | 6131 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.196 |
3820196 | 6132 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 8.197 |
3820197 | 6133 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 8.198 |
3820198 | 6134 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 8.199 |
3820199 | 6135 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 8.200 |
3820200 | 6136 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 8.201 |
3820201 | 6137 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.202 |
3820202 | 6138 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 8.203 |
3820203 | 6139 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 8.204 |
3820204 | 6140 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 8.205 |
3820205 | 6141 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 8.206 |
3820206 | 6142 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy | 8.207 |
3820207 | 6143 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 8.208 |
3820208 | 6144 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 8.209 |
3820209 | 6145 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 8.210 |
3820210 | 6146 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 8.211 |
3820211 | 6147 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.212 |
3820212 | 6148 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 8.213 |
3820213 | 6149 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu | 8.214 |
3820214 | 6150 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.215 |
3820215 | 6151 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.216 |
3820216 | 6152 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.217 |
3820217 | 6153 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 8.218 |
3820218 | 6154 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 8.219 |
3820219 | 6155 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 8.220 |
3820220 | 6156 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 8.221 |
3820221 | 6157 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.222 |
3820222 | 6158 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 8.223 |
3820223 | 6159 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 8.224 |
3820224 | 6160 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 8.225 |
3820225 | 6161 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 8.226 |
3820226 | 6162 | 08. YHCT | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 8.227 |
3820227 | 6163 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.228 |
3820228 | 6164 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 8.229 |
3820229 | 6165 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 8.230 |
3820230 | 6166 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 8.231 |
3820231 | 6167 | 08. YHCT | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 8.232 |
3820232 | 6168 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị mày đay | 8.233 |
3820233 | 6169 | 08. YHCT | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 8.234 |
3820234 | 6170 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 8.235 |
3820235 | 6171 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 8.236 |
3820236 | 6172 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 8.237 |
3820237 | 6173 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.238 |
3820238 | 6174 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.239 |
3820239 | 6175 | 08. YHCT | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.240 |
3820240 | 6176 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 8.241 |
3820241 | 6177 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 8.242 |
3820242 | 6178 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 8.243 |
3820243 | 6179 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị nấc | 8.244 |
3820244 | 6180 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 8.245 |
3820245 | 6181 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 8.246 |
3820246 | 6182 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 8.247 |
3820247 | 6183 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 8.248 |
3820248 | 6184 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.249 |
3820249 | 6185 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.250 |
3820250 | 6186 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 8.251 |
3820251 | 6187 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 8.252 |
3820252 | 6188 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.253 |
3820253 | 6189 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.254 |
3820254 | 6190 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 8.255 |
3820255 | 6191 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 8.256 |
3820256 | 6192 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 8.257 |
3820257 | 6193 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 8.258 |
3820258 | 6194 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy | 8.259 |
3820259 | 6195 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện thuốc lá | 8.260 |
3820260 | 6196 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu | 8.261 |
3820261 | 6197 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 8.262 |
3820262 | 6198 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.263 |
3820263 | 6199 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 8.264 |
3820264 | 6200 | 08. YHCT | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.265 |
3820265 | 6201 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 8.266 |
3820266 | 6202 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.267 |
3820267 | 6203 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 8.268 |
3820268 | 6204 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 8.269 |
3820269 | 6205 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 8.270 |
3820270 | 6206 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.271 |
3820271 | 6207 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 8.272 |
3820272 | 6208 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 8.273 |
3820273 | 6209 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.274 |
3820274 | 6210 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị di tinh | 8.275 |
3820275 | 6211 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 8.276 |
3820276 | 6212 | 08. YHCT | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 8.277 |
3820277 | 6213 | 08. YHCT | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.278 |
3820278 | 6214 | 08. YHCT | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 8.279 |
3820279 | 6215 | 08. YHCT | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.280 |
3820280 | 6216 | 08. YHCT | Điện châm điều trị hội chứng stress | 8.281 |
3820281 | 6217 | 08. YHCT | Điện châm điều trị cảm mạo | 8.282 |
3820282 | 6218 | 08. YHCT | Điện châm điều trị viêm Amidan | 8.283 |
3820283 | 6219 | 08. YHCT | Điện châm điều trị trĩ | 8.284 |
3820284 | 6220 | 08. YHCT | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.285 |
3820285 | 6221 | 08. YHCT | Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em | 8.286 |
3820286 | 6222 | 08. YHCT | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.287 |
3820287 | 6223 | 08. YHCT | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.288 |
3820288 | 6224 | 08. YHCT | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.289 |
3820289 | 6225 | 08. YHCT | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 8.290 |
3820290 | 6226 | 08. YHCT | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 8.291 |
3820291 | 6227 | 08. YHCT | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.292 |
3820292 | 6228 | 08. YHCT | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 8.293 |
3820293 | 6229 | 08. YHCT | Điện châm điều trị sa tử cung | 8.294 |
3820294 | 6230 | 08. YHCT | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.295 |
3820295 | 6231 | 08. YHCT | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.296 |
3820296 | 6232 | 08. YHCT | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.297 |
3820297 | 6233 | 08. YHCT | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 8.298 |
3820298 | 6234 | 08. YHCT | Điện châm điều trị khàn tiếng | 8.299 |
3820299 | 6235 | 08. YHCT | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 8.300 |
3820300 | 6236 | 08. YHCT | Điện châm điều trị liệt chi trên | 8.301 |
3820301 | 6237 | 08. YHCT | Điện châm điều trị chắp lẹo | 8.302 |
3820302 | 6238 | 08. YHCT | Điện châm điều trị đau hố mắt | 8.303 |
3820303 | 6239 | 08. YHCT | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 8.304 |
3820304 | 6240 | 08. YHCT | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 8.305 |
3820305 | 6241 | 08. YHCT | Điện châm điều trị lác cơ năng | 8.306 |
3820306 | 6242 | 08. YHCT | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.307 |
3820307 | 6243 | 08. YHCT | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 8.308 |
3820308 | 6244 | 08. YHCT | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 8.309 |
3820309 | 6245 | 08. YHCT | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 8.310 |
3820310 | 6246 | 08. YHCT | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.311 |
3820311 | 6247 | 08. YHCT | Điện châm điều trị đau răng | 8.312 |
3820312 | 6248 | 08. YHCT | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.313 |
3820313 | 6249 | 08. YHCT | Điện châm điều trị ù tai | 8.314 |
3820314 | 6250 | 08. YHCT | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 8.315 |
3820315 | 6251 | 08. YHCT | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 8.316 |
3820316 | 6252 | 08. YHCT | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 8.317 |
3820317 | 6253 | 08. YHCT | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 8.318 |
3820318 | 6254 | 08. YHCT | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 8.319 |
3820319 | 6255 | 08. YHCT | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 8.320 |
3820320 | 6256 | 08. YHCT | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 8.321 |
3820321 | 6257 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.322 |
3820322 | 6258 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 8.323 |
3820323 | 6259 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 8.324 |
3820324 | 6260 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 8.325 |
3820325 | 6261 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị nấc | 8.326 |
3820326 | 6262 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 8.327 |
3820327 | 6263 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 8.328 |
3820328 | 6264 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị béo phì | 8.329 |
3820329 | 6265 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.330 |
3820330 | 6266 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 8.331 |
3820331 | 6267 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 8.332 |
3820332 | 6268 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị trĩ | 8.333 |
3820333 | 6269 | 08. YHCT | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 8.334 |
3820334 | 6270 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị mày đay | 8.335 |
3820335 | 6271 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 8.336 |
3820336 | 6272 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 8.337 |
3820337 | 6273 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 8.338 |
3820338 | 6274 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 8.339 |
3820339 | 6275 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 8.340 |
3820340 | 6276 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 8.341 |
3820341 | 6277 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.342 |
3820342 | 6278 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.343 |
3820343 | 6279 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.344 |
3820344 | 6280 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 8.345 |
3820345 | 6281 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 8.346 |
3820346 | 6282 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.347 |
3820347 | 6283 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 8.348 |
3820348 | 6284 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.349 |
3820349 | 6285 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 8.350 |
3820350 | 6286 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.351 |
3820351 | 6287 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 8.352 |
3820352 | 6288 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 8.353 |
3820353 | 6289 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 8.354 |
3820354 | 6290 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.355 |
3820355 | 6291 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.356 |
3820356 | 6292 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.357 |
3820357 | 6293 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 8.358 |
3820358 | 6294 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 8.359 |
3820359 | 6295 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.360 |
3820360 | 6296 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 8.361 |
3820361 | 6297 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 8.362 |
3820362 | 6298 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 8.363 |
3820363 | 6299 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 8.364 |
3820364 | 6300 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 8.365 |
3820365 | 6301 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 8.366 |
3820366 | 6302 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 8.367 |
3820367 | 6303 | 08. YHCT | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy | 8.368 |
3820368 | 6304 | 08. YHCT | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 8.369 |
3820369 | 6305 | 08. YHCT | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 8.370 |
3820370 | 6306 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 8.371 |
3820371 | 6307 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.372 |
3820372 | 6308 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau răng | 8.373 |
3820373 | 6309 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 8.374 |
3820374 | 6310 | 08. YHCT | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.375 |
3820375 | 6311 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.376 |
3820376 | 6312 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.377 |
3820377 | 6313 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 8.378 |
3820378 | 6314 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 8.379 |
3820379 | 6315 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 8.380 |
3820380 | 6316 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 8.381 |
3820381 | 6317 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 8.382 |
3820382 | 6318 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 8.383 |
3820383 | 6319 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 8.384 |
3820384 | 6320 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị di tinh | 8.385 |
3820385 | 6321 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 8.386 |
3820386 | 6322 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.387 |
3820387 | 6323 | 08. YHCT | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.388 |
3820388 | 6324 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 8.389 |
3820389 | 6325 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 8.390 |
3820390 | 6326 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.391 |
3820391 | 6327 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.392 |
3820392 | 6328 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 8.393 |
3820393 | 6329 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.394 |
3820394 | 6330 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.395 |
3820395 | 6331 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 8.396 |
3820396 | 6332 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 8.397 |
3820397 | 6333 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 8.398 |
3820398 | 6334 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 8.399 |
3820399 | 6335 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 8.400 |
3820400 | 6336 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 8.401 |
3820401 | 6337 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 8.402 |
3820402 | 6338 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 8.403 |
3820403 | 6339 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 8.404 |
3820404 | 6340 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma túy | 8.405 |
3820405 | 6341 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 8.406 |
3820406 | 6342 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 8.407 |
3820407 | 6343 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 8.408 |
3820408 | 6344 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 8.409 |
3820409 | 6345 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 8.410 |
3820410 | 6346 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.411 |
3820411 | 6347 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 8.412 |
3820412 | 6348 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 8.413 |
3820413 | 6349 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 8.414 |
3820414 | 6350 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 8.415 |
3820415 | 6351 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 8.416 |
3820416 | 6352 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 8.417 |
3820417 | 6353 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 8.418 |
3820418 | 6354 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 8.419 |
3820419 | 6355 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 8.420 |
3820420 | 6356 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 8.421 |
3820421 | 6357 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 8.422 |
3820422 | 6358 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 8.423 |
3820423 | 6359 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 8.424 |
3820424 | 6360 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 8.425 |
3820425 | 6361 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 8.426 |
3820426 | 6362 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 8.427 |
3820427 | 6363 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.428 |
3820428 | 6364 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.429 |
3820429 | 6365 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 8.430 |
3820430 | 6366 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 8.431 |
3820431 | 6367 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 8.432 |
3820432 | 6368 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 8.433 |
3820433 | 6369 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 8.434 |
3820434 | 6370 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 8.435 |
3820435 | 6371 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.436 |
3820436 | 6372 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 8.437 |
3820437 | 6373 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.438 |
3820438 | 6374 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 8.439 |
3820439 | 6375 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.440 |
3820440 | 6376 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.441 |
3820441 | 6377 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 8.442 |
3820442 | 6378 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 8.443 |
3820443 | 6379 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 8.444 |
3820444 | 6380 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 8.445 |
3820445 | 6381 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.446 |
3820446 | 6382 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 8.447 |
3820447 | 6383 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 8.448 |
3820448 | 6384 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 8.449 |
3820449 | 6385 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 8.450 |
3820450 | 6386 | 08. YHCT | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 8.451 |
3820451 | 6387 | 08. YHCT | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 8.452 |
3820452 | 6388 | 08. YHCT | Cứu điều trị nấc thể hàn | 8.453 |
3820453 | 6389 | 08. YHCT | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 8.454 |
3820454 | 6390 | 08. YHCT | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 8.455 |
3820455 | 6391 | 08. YHCT | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 8.456 |
3820456 | 6392 | 08. YHCT | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 8.457 |
3820457 | 6393 | 08. YHCT | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 8.458 |
3820458 | 6394 | 08. YHCT | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 8.459 |
3820459 | 6395 | 08. YHCT | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 8.460 |
3820460 | 6396 | 08. YHCT | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 8.461 |
3820461 | 6397 | 08. YHCT | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 8.462 |
3820462 | 6398 | 08. YHCT | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 8.463 |
3820463 | 6399 | 08. YHCT | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.464 |
3820464 | 6400 | 08. YHCT | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 8.465 |
3820465 | 6401 | 08. YHCT | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 8.466 |
3820466 | 6402 | 08. YHCT | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 8.467 |
3820467 | 6403 | 08. YHCT | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 8.468 |
3820468 | 6404 | 08. YHCT | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 8.469 |
3820469 | 6405 | 08. YHCT | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 8.470 |
3820470 | 6406 | 08. YHCT | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 8.471 |
3820471 | 6407 | 08. YHCT | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 8.472 |
3820472 | 6408 | 08. YHCT | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 8.473 |
3820473 | 6409 | 08. YHCT | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 8.474 |
3820474 | 6410 | 08. YHCT | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 8.475 |
3820475 | 6411 | 08. YHCT | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 8.476 |
3820476 | 6412 | 08. YHCT | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 8.477 |
3820477 | 6413 | 08. YHCT | Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn | 8.478 |
3820478 | 6414 | 08. YHCT | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 8.479 |
3820479 | 6415 | 08. YHCT | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 8.480 |
3820480 | 6416 | 08. YHCT | Giác hơi điều trị các chứng đau | 8.481 |
3820481 | 6417 | 08. YHCT | Giác hơi điều trị cảm cúm | 8.482 |
3820482 | 6418 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 8.483 |
3820483 | 6419 | 08. YHCT | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 8.484 |
3820484 | 6420 | 08. YHCT | Giác hơi | 8.485 |
3820485 | 6421 | 08. YHCT | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 8.486 |
3820486 | 6422 | 08. YHCT | Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc | BS_8.487 |
3820487 | 6423 | 08. YHCT | Hỏa trị liệu | BS_8.488 |
3810426 |
|
| Điện châm* | 3.697 |
3810427 |
|
| Điện mãng châm* | 3.698 |
3810428 |
|
| Điện nhĩ châm* | 3.699 |
3810429 |
|
| Cấy chỉ* | 3.700 |
3810430 |
|
| Xoa bóp bấm huyệt bằng tay* | 3.701 |
3810431 |
|
| Xoa bóp bấm huyệt bằng máy* | 3.702 |
3810432 |
|
| Mãng châm* | 3.703 |
3810433 |
|
| Thủy châm* | 3.704 |
3810434 |
|
| Cứu* | 3.705 |
3820488 |
|
| Điện mãng châm* | 8.490 |
3820489 |
|
| Điện nhĩ châm* | 8.491 |
Đối với các kỹ thuật đánh dấu * có mã dùng chung từ 3810426 đến 3820489 chỉ thực hiện khi Bộ Y tế ban hành danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh quy định tại văn bản quy phạm pháp luật.
- 1Quyết định 4779/QĐ-BYT năm 2023 phê duyệt tài liệu Hướng dẫn giám định y khoa bệnh, tật, di dạng, dị tật có liên quan đến phơi nhiễm với chất độc hóa học/dioxin trên cơ sở tài liệu kèm theo Quyết định 3201/QĐ-BYT do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 2427/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng - Đợt 1 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 2552/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học cổ truyền - Đợt 1 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 2552/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/08/2025
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Nguyễn Tri Thức
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/08/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra