Hệ thống pháp luật

B TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2452/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định điều kiện của tổ chức hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường;

Căn cứ Thông tư số 42/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu giấy chứng nhận;

Căn cứ Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường của Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng;

Căn cứ kết quả thẩm định của Tổng cục Môi trường về điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường đối với Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng;

Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Chứng nhận "Công ty cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng" đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường theo quy định tại Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ, với mã số VIMCERTS 020 (Giấy chứng nhận kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Thông tin chi tiết về lĩnh vực và phạm vi chứng nhận tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Tổ chức được chứng nhận tại Điều 1 phải thực hiện đầy đủ quy định về chứng nhận theo Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ và các quy định hiện hành của pháp luật.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký.

Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường, Chánh Văn phòng Bộ và Tổ chức được chứng nhận tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Sở TN&MT Thành phố Hồ Chí Minh;
- Lưu: VT, TCMT, ĐL (06).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Cách Tuyến

 

PHỤ LỤC

LĨNH VỰC VÀ PHẠM VI ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

Đối với Công ty cổ Phần Dịch Vụ Khoa Học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng
(Kèm theo Quyết định số 2452/QĐ-BTNMT ngày 31 tháng 10 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

1. Nước:

1.1. Nước mặt    S

1.1.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

HDSD-QTMT.29

0 ¸ 100 °C

2

pH

TCVN 6492:2011

0 ¸ 14

3

Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)

TCVN 7325:2005

0 ¸ 19,9 mg/L

4

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510-B:2005

0 ¸ 1.999 mS/cm

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu nước mặt

TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-3:2008,
TCVN 5994-1995, TCVN 6663-6:2008

1.1.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,80 mg/L

2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540C:2012

3,80 mg/L

4

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Co

5

Độ đục

SMEWW 2130B:2012

0,50 NTU

6

Nhu cầu oxi hóa học (COD)

SMEWW 5220C:2012

4,0 mg/L

7

Bromat (BrO3-)

US EPA Method 300.0

0,005 mg/L

8

Clorat (CIO3-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

9

Florua (F-)

US EPA Method 300.0

0,10 mg/L

SMEWW 4500-F-
D.SPADNS: 2012

0,088 mg/L

10

Clorua (Cl-)

SMEWW 4500-Cl- B:2012

1,5 mg/L

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

11

Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

0,01 mg/L

12

Nitrat (NO3-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

SMEWW 4500- NO3-.E: 2012

0,02 mg/L

13

Phosphat (PO43-)

SMEWW 4500-P .E:2012

0,09 mg/L

14

Sunfat (SO42-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

SMEWW 4500-SO42-. E: 2012

1,0 mg/L

15

H2S

EPA Method 376.2

0,02 mg/L

16

Nitơ Kjeldahl

TCVN 5987:1995

1,0 mg/L

17

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

18

Amoni (NH4+)

EPA Method 350.2

0,02 mg/L

19

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P B&E : 2012

0,03 mg/L

20

Xianua (CN-)

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

21

Cacbonat (CO32-)

SMEWW 2320B:2012

0,50 mg/L

21

Natri (Na)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

23

Kali (K)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

24

Đồng (Cu)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

25

Kẽm (Zn)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

26

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

27

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

28

Sắt (Fe)

SMEWW 3111B:2012

0,032 mg/L

29

Mangan (Mn)

SMEWW 3111 B:2012

0,030 mg/L

30

Fe II (Fe2+)

SMEWW 3500 Fe. B:2012

0,030 mg/L

31

Niken (Ni)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

32

Crom (Cr)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

33

Crom VI (Cr6+)

SMEWW 3500-Cr. B:2012

0,040 mg/L

34

Asen (As)

SMEWW 3113B:2012

0,0005mg/L

35

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

0,0005mg/L

36

Bạc (Ag)

SMEWW 3111B:2012

0,010 mg/L

37

Coban (Co)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

38

Canxi (Ca)

SMEWW 3500-Ca. B:2012

0,40 mg/L

39

Magie (Mg)

SMEWW 3500-Mg. B:2012

0,40 mg/L

40

Thủy ngân (Hg)

SMEWW 3112 B:2012

0,0003 mg/L

41

Tổng dầu, mỡ

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

42

Dầu động thực vật

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

43

Chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540 C:2012

0,06 mg/L

44

PCBs

KTSK 45
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)

0,02 mg/L

45

Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)

 

 

alpha-Lindane

 

0,01 mg/L

Hexachloro-Benzene

 

0,01 mg/L

Gamma-Lindane

 

0,01 mg/L

Beta-Lindane

 

0,01 mg/L

Heptachlor

 

0,01 mg/L

Aldrin

 

0,01 mg/L

Isodrin

 

0,01 mg/L

Heptachlor epoxide

 

0,01 mg/L

2,4'-DDE

 

0,01 mg/L

Endosulfan I

 

0,01 mg/L

4,4'-DDE

 

0,01 mg/L

Dieldrin

 

0,01 mg/L

2,4' DDD

 

0,01 mg/L

Endrin

 

0,01 mg/L

Endosulfan II

 

0,01 mg/L

4,4' DDD

 

0,01 mg/L

2,4'-DDT

 

0,01 mg/L

4,4'-DDT

 

0,01 mg/L

46

Hóa chất BVTV

Phốt pho hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)

 

 

Diazinon

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Parathion methyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Malathion

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Chlorpyrifos

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Parathion ethyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Bromophos methyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Bromophos ethyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Ethion

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

47

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

48

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

49

F.Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

1.2. Nước dưới đất    S

1.2.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):

TT

Tên thông s

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

HDSD-QTMT.29

0 ¸ 100 °C

2

pH

TCVN 6492:2011

0 ¸ 14

3

Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)

TCVN 7325:2005

0 ¸ 19,9 mg/L

4

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510-B:2005

0 ¸ 1.999 mS/cm

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu nước dưới đất

TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-11:2011
TCVN 6663-3:2008

1.2.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông s

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,80 mg/L

2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540C:2012

3,80 mg/L

4

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Co

5

Độ đục

SMEWW 2130B:2012

0,50 NTU

6

Nhu cầu oxi hóa học (COD)

SMEWW 5220C:2012

4,0 mg/L

7

Nhu cầu oxi sinh học (BOD5)

SMEWW 5210B:2012

0,33 mg/L

8

Chỉ số Pemanganat

TCVN 6186:1996

0,20 mgO2/L

9

Độ kiềm

SMEWW 2320B:2012

2,7 mg CaCO3/L

10

Độ axit

SMEWW 2310B:2012

2,4 mg CaCO3/L

11

Độ cứng

SMEWW 2340C:2012

2,83 mg CaCO3/L

12

Bromat (BrO3-)

US EPA Method 300.0

0,005 mg/L

13

Clorat (CIO3-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

14

Florua (F-)

US EPA Method 300.0

0,10 mg/L

SMEWW 4500-F-
D.SPADNS: 2012

0,088 mg/L

15

Clorua (Cl-)

SMEWW 4500-Cl- B:2012

1,5 mg/L

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

16

Nitrit (NO2-)

US EPA method 300.0

0,10 mg/L

TCVN 6178:1996

0,010 mg/L

17

Nitrat (NO3-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

SMEWW 4500- NO3-.E: 2012

0,02 mg/L

18

Phosphat (PO43-)

US EPA method 300.0

0,5 mg/L

SMEWW 4500-P E:2012

0,090 mg/L

19

Sunfat (SO42-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

SMEWW 4500-SO42-. E: 2012

1,0 mg/L

20

H2S

EPA Method 376.2

0,02 mg/L

21

Nitơ Kjeldahl

TCVN 5987:1995

1,0 mg/L

22

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

23

Amoni (NH4+)

EPA Method 350.2

0,02 mg/L

24

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P B&E : 2012

0,03 mg/L

25

Xianua (CN-)

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

26

Cacbonat (CO32-)

SMEWW 2320B:2012

0,50 mg/L

27

Natri (Na)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

28

Kali (K)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

29

Đồng (Cu)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

30

Kẽm (Zn)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

31

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

32

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

33

Sắt (Fe)

SMEWW 3111B:2012

0,032 mg/L

34

Mangan (Mn)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

35

Fe II (Fe2+)

SMEWW 3500 Fe. B:2012

0,030 mg/L

36

Niken (Ni)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

37

Crom (Cr)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

38

Crom VI (Cr6+)

SMEWW 3500-Cr. B:2012

0,040 mg/L

39

Asen (As)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

40

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

41

Bạc (Ag)

SMEWW 3111B:2012

0,010 mg/L

42

Coban (Co)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

43

Canxi (Ca)

SMEWW 3500-Ca. B:2012

0,40 mg/L

44

Magie (Mg)

SMEWW 3500-Mg. B:2012

0,40 mg/L

45

Thủy ngân (Hg)

SMEWW 3112 B:2012

0,0003 mg/L

46

Tổng dầu, mỡ

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

47

Dầu động thực vật

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

48

Chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540 C:2012

0,06 mg/L

49

PCBs

KTSK 45
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)

0,02 mg/L

50

Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)

 

 

alpha-Lindane

 

0,01 mg/L

Hexachloro-Benzene

 

0,01 mg/L

Gamma-Lindane

 

0,01 mg/L

Beta-Lindane

 

0,01 mg/L

Heptachlor

 

0,01 mg/L

Aldrin

 

0,01 mg/L

Isodrin

 

0,01 mg/L

Heptachlor epoxide

 

0,01 mg/L

2,4'-DDE

 

0,01 mg/L

Endosulfan I

 

0,01 mg/L

4,4'-DDE

 

0,01 mg/L

Dieldrin

 

0,01 mg/L

2,4' DDD

 

0,01 mg/L

Endrin

 

0,01 mg/L

Endosulfan II

 

0,01 mg/L

4,4' DDD

 

0,01 mg/L

2,4'-DDT

 

0,01 mg/L

4,4'-DDT

 

0,01 mg/L

51

Hóa chất BVTV
Phốt pho hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)

 

 

Diazinon

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Parathion methyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Malathion

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Chlorpyrifos

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Parathion ethyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Bromophos melhyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Bromophos ethyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Ethion

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

52

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

53

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

54

F.Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm

1.3. Nước thải      S

1.3.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

HDSD-QTMT.29

0 ¸ 100 °C

2

pH

TCVN 6492:2011

0 ¸ 14

3

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510-B:2005

0 ¸ 1.999 mS/cm

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu nước thải

TCVN 6663-1:2011, TCVN 5999:1995,
TCVN 6663-3:2008

1.3.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,80 mg/L

2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540C:2012

3,80 mg/L

4

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Co

5

Nhu cầu oxi hóa học (COD)

SMEWW 5220C:2012

4,0 mg/L

6

Nhu cầu oxi sinh học (BOD5)

SMEWW 5210B:2012

0,33 mg/L

7

Bromat (BrO3-)

US EPA Method 300.0

0,005 mg/L

8

Clorat (CIO3-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

9

Florua (F-)

US EPA Method 300.0

0,10 mg/L

SMEWW 4500-F-
D.SPADNS: 2012

0,088 mg/L

10

Clorua (Cl-)

SMEWW 4500-Cl- B:2012

1,5 mg/L

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

11

Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

0,01 mg/L

12

Nitrat (NO3-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

SMEWW 4500- NO3-.E: 2012

0,02 mg/L

13

Phosphat (PO43-)

SMEWW 4500-P .E:2012

0,09 mg/L

14

Sunfat (SO42-)

US EPA Method 300.0

0,50 mg/L

SMEWW 4500-SO42-. E: 2012

1,0 mg/L

15

H2S

EPA Method 376.2

0,02 mg/L

16

Nitơ Kjeldahl

TCVN 5987:1995

1,0 mg/L

17

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

18

Amoni (NH4+)

EPA Method 350.2

0,02 mg/L

19

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P B&E : 2012

0,03 mg/L

20

Xianua (CN-)

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

21

Cacbonat (CO32-)

SMEWW 2320B:2012

0,50 mg/L

23

Natri (Na)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

23

Kali (K)

SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

24

Đồng (Cu)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

25

Kẽm (Zn)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

26

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

27

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

28

Sắt (Fe)

SMEWW 3111B:2012

0,032 mg/L

29

Mangan (Mn)

SMEWW 3111B:2012

0,030 mg/L

30

Fe II (Fe2+)

SMEWW 3500 Fe. B:2012

0,030 mg/L

31

Niken (Ni)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

32

Crom (Cr)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

33

Crom VI (Cr6+)

SMEWW 3500-Cr. B:2012

0,040 mg/L

34

Asen (As)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

35

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

36

Bạc (Ag)

SMEWW 3111B:2012

0,010 mg/L

37

Coban (Co)

SMEWW 3111B:2012

0,050 mg/L

38

Canxi (Ca)

SMEWW 3500-Ca. B:2012

0,40 mg/L

39

Magie (Mg)

SMEWW 3500-Mg. B:2012

0,40 mg/L

40

Thủy ngân (Hg)

SMEWW 3112 B:2012

0,0003 mg/L

41

Tổng dầu, mỡ

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

42

Dầu động thực vật

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

43

Chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540 C:2012

0,06 mg/L

44

PCBs

KTSK 45
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)

0,02 mg/L

45

Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)

 

 

alpha-Lindane

 

0,01 mg/L

Hexachloro-Benzene

 

0,01 mg/L

Gamma-Lindane

 

0,01 mg/L

Beta-Lindane

 

0,01 mg/L

Heptachlor

 

0,01 mg/L

Aldrin

 

0,01 mg/L

Isodrin

 

0,01 mg/L

Heptachlor epoxide

 

0,01 mg/L

2,4'-DDE

 

0,01 mg/L

Endosulfan I

 

0,01 mg/L

4,4'-DDE

 

0,01 mg/L

Dieldrin

 

0,01 mg/L

2,4' DDD

 

0,01 mg/L

Endrin

 

0,01 mg/L

Endosulfan II

 

0,01 mg/L

4,4' DDD

 

0,01 mg/L

2,4'-DDT

 

0,01 mg/L

4,4'-DDT

 

0,01 mg/L

46

Hóa chất BVTV
Phốt pho hữu cơ

KTSK 09 (Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)

 

 

Diazinon

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Parathion methyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Malathion

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Chlorpyrifos

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Parathion ethyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Bromophos methyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Bromophos ethyl

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

Ethion

Ref: EPA 508 (GCMS)

0,01 mg/L

47

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

48

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

49

F.Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

50

Salmonella

ISO 19250:2010

Vi khuẩn/100mL

51

Shighella

SMEWW 9260E:2012

Vi khuẩn/100mL

52

V.Cholerae

SMEWW 9260H:2012

Vi khuẩn/100mL

KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

1.4. Nước biển    S

1.4.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Di đo

1

Nhiệt độ

HDSD-QTMT.29

0 ¸ 100 °C

2

pH

TCVN 6492:2011

0 ¸ 14

3

Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)

TCVN 7325:2005

0 ¸ 19,9 mg/L

4

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510-B:2005

0 ¸ 1.999 mS/cm

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu nước biển

TCVN 6663-1:2011, TCVN 5998:1995,
TCVN 6663-3:2008

1.4.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Chất rắn tổng số (TS)

SMEWW 2540B:2012

3,80 mg/L

2

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

SMEWW 2540D:2012

1,88 mg/L

3

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540C:2012

3,80 mg/L

4

Độ màu

SMEWW 2120C:2012

4,4 Pt-Co

5

Florua (F-)

SMBWW 4500-F-
D.SPADNS: 2012

0,088 mg/L

6

Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

0,01 mg/L

7

Nitrat (NO3-)

SMEWW 4500- NO3- .E: 2012

0,02 mg/L

8

Phosphat (PO43-)

SMEWW 4500-P .E:2012

0,09 mg/L

9

Sunfat (SO42-)

SMEWW 4500-SO42-. E: 2012

1,0 mg/L

10

H2S

EPA Method 376.2

0,02 mg/L

11

Nitơ Kjeldahl

TCVN 5987:1995

1,0 mg/L

12

Tổng Nitơ

TCVN 6638:2000

1,0 mg/L

13

Amoni (NH4+)

EPA Method 350.2

0,02 mg/L

14

Tổng Photpho

SMEWW 4500-P B&E : 2012

0,03 mg/L

15

Xianua (CN-)

TCVN 6181:1996

0,002 mg/L

16

Cacbonat (CO32-)

SMEWW 2320B:2012

0,50 mg/L

17

Tổng dầu, mỡ

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

18

Dầu động thực vật

SMEWW 5520 B:2012

0,10 mg/L

19

Chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540 C:2012

0,06 mg/L

2. Khí:

2.1. Không khí xung quanh và môi trường lao động     S

2.1.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

QCVN 46:2012/BTNMT

0 ¸ 60 °C

2

Độ ẩm

QCVN 46:2012/BTNMT

0 ¸ 100 %RH

3

Vận tốc gió

QCVN 46:2012/BTNMT

0,4 ¸ 30 m/s

4

Tiếng ồn

TCVN 7878-2:2010

32 ¸ 130 dB

- Thông số (lấy mẫu):

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy
và bảo quản mẫu

1

Bụi lơ lửng tổng số (TSP)

TCVN 5067:1995

2

SO2

TCVN 5971:1995

3

CO

KTQTMT-16

4

NO2

TCVN 6137:2009

5

HCl

KTQTMT-14

6

H2SO4

KTQTMT-15

7

H2S

KTQTMT-13

8

NH3

KTQTMT-12

KTQTMT: Quy trình nội bộ hướng dẫn lấy mẫu hiện trường.

2.1.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông s

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Bụi lơ lửng tổng số (TSP)

TCVN 5067:1995

5 mg/m3

2

SO2

TCVN 5971:1995

5 mg/m3

3

NO2

TCVN 6137:2009

5 mg/m3

4

HCl

KT-QPCĐ/146

10 mg/m3

5

H2SO4

KT-QPCĐ/145

10 mg/m3

6

H2S

KT-QPCĐ/143

5 mg/m3

7

NH3

KT-QPCĐ/144

1 mg/m3

8

VOCs

KTSK 25 (Tham khảo NIOSH 1501 issue 3 và MDHS 96 sử dụng GC-FID)

 

 

Acetonitrile

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Benzene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Chlorobenzene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Chloroform

 

0,002 mg/ống hấp thụ

1,2-Dichlorobenzene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

1,4-Dichlorobenzene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Ethylbenzene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Styrene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Tetrachloroethylene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Toluene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

o-Xylene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

m-Xylene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

p-Xylene

 

0,002 mg/ống hấp thụ

MTBE

 

0,002 mg/ống hấp thụ

MEK

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Ethyl Acetate

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Butanol

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Isooctane

 

0,002 mg/ống hấp thụ

Heptane

 

0,002 mg/ống hấp thụ

MIBK

 

0,002 mg/ống hấp thụ

ButylAcetate

 

0,002 mg/ống hấp thụ

KT-QPCĐ, KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.

2.2. Khí thải      S

Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

KTQTMT 2

0 ¸ 1.200 °C

2

Vận tốc

USEPA Method 2

0 ¸ 40 m/s

KTQTMT: Quy trình nội bộ hướng dẫn đo đạc tại hiện trường.

3. Đất    S

3.1. Quan trắc hiện trường:

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu đất

TCVN 5297:1995, TCVN 7538-2:2005,
TCVN 4046:1985

3.2. Phân tích môi trường

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

pH

TCVN 5979:2007

0 ¸ 14

2

Độ chua trao đổi

TCVN 4403:2011

0,050 cmol/kg

3

Tổng số chất hữu cơ

TCVN 4050:1985

0,030 %

4

Nitơ tổng

TCVN 6498:1999

0,014%

5

Cadimi (Cd)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,003 mg/kg

6

Crom (Cr)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

7

Coban (Co)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

8

Đồng (Cu)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

9

Chì (Pb)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,033 mg/kg

10

Mangan (Mn)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,33 mg/kg

11

Niken (Ni)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

12

Kẽm (Zn)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,33 mg/kg

13

Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 +
TCVN 8882:2011

0,074 mg/kg

14

Asen (As)

TCVN 6649:2000 +
TCVN 8467:2010

0,17 mg/kg

15

PCBs

KTSK 45 (Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)

2 mg /kg

16

Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ

KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)

 

 

alpha.-Lindane

 

1 mg /kg

Hexachloro-Benzene

 

1 mg /kg

Gamma-Lindane

 

1 mg /kg

Beta-Lindane

 

1 mg /kg

Heptachlor

 

1 mg /kg

Aidrin

 

1 mg /kg

Isodrin

 

1 mg /kg

Heptachlor epoxide

 

1 mg /kg

2,4'-DDE

 

1 mg /kg

Endosulfan I

 

1 mg /kg

4,4'-DDE

 

1 mg /kg

Dieldrin

 

1 mg /kg

2.4’ DDD

 

1 mg /kg

Endrin

 

1 mg /kg

Endosulfan II

 

1 mg /kg

4,4' DDD

 

1 mg /kg

2,4'-DDT

 

1 mg /kg

4,4'-DDT

 

1 mg /kg

4. Trầm tích S

4.1. Quan trắc hiện trường:

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu trầm tích

TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004

4.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Cadimi (Cd)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,003 mg/kg

2

Crom (Cr)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

3

Coban (Co)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

4

Đồng (Cu)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

5

Chì (Pb)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,033 mg/kg

6

Mangan (Mn)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,33 mg/kg

7

Niken (Ni)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

8

Kẽm (Zn)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,33 mg/kg

9

Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 +
TCVN 8882:2011

0,074 mg/kg

10

Asen (As)

TCVN 6649:2000 +
TCVN 8467:2010

0,17 mg/kg

11

PCBs

KTSK 45 (Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)

2 mg /kg

12

Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ

KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620,
US EPA 3660)

 

 

alpha.-Lindane

 

1 mg /kg

Hexachloro-Benzene

 

1 mg /kg

Gamma-Lindane

 

1 mg /kg

Beta-Lindane

 

1 mg /kg

Heptachlor

 

1 mg /kg

Aldrin

 

1 mg /kg

Isodrin

 

1 mg /kg

Heptachlor epoxide

 

1 mg /kg

2,4’-DDE

 

1 mg /kg

Endosulfan I

 

1 mg /kg

4,4'-DDE

 

1 mg /kg

Dieldrin

 

1 mg /kg

2,4' DDD

 

1 mg /kg

Endrin

 

1 mg /kg

Endosulfan II

 

1 mg /kg

4,4' DDD

 

1 mg /kg

2,4'-DDT

 

1 mg /kg

4,4'-DDT

 

1 mg /kg

5. Bùn     S

5.1. Quan trắc hiện trường:

- Phương pháp lấy mẫu:

TT

Tên thông số/công việc

Tên/số hiệu phương pháp lấy và bảo quản mẫu

1

Lấy mẫu bùn

TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004

5.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

Cadimi (Cd)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,003 mg/kg

2

Crom (Cr)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

3

Coban (Co)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

4

Đồng (Cu)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

5

Chì (Pb)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,033 mg/kg

6

Mangan (Mn)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,33 mg/kg

7

Niken (Ni)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

1,67 mg/kg

8

Kẽm (Zn)

TCVN 6496:2009 +
TCVN 6649:2000

0,33 mg/kg

9

Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 +
TCVN 8882:2011

0,074 mg/kg

10

Asen (As)

TCVN 6649:2000 +
TCVN 8467:2010

0,17 mg/kg

11

PCBs

KTSK 45 (Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)

2 mg/kg

12

Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ

KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)

 

 

alpha.-Lindane

 

1 mg /kg

Hexachloro-Benzene

 

1 mg /kg

Gamma-Lindane

 

1 mg /kg

Beta-Lindane

 

1 mg /kg

Heptachlor

 

1 mg /kg

Aidrin

 

1 mg /kg

Isodrin

 

1 mg /kg

Heptachlor epoxide

 

1 mg /kg

2,4'-DDE

 

1 mg /kg

Endosulfan I

 

1 mg /kg

4,4’-DDE

 

1 mg /kg

Dieldrin

 

1 mg /kg

2,4’ DDD

 

1 mg /kg

Endrin

 

1 mg /kg

Endosulfan II

 

1 mg /kg

4,4’ DDD

 

1 mg /kg

2,4'-DDT

 

1 mg /kg

4,4'-DDT

 

1 mg /kg

6. Chất thải nguy hại    S

Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo

1

pH

ASTM D 4980-2003

2 ¸ 14

2

Asen (As)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3113B:2012

0,002 mg/L

3

Bạc (Ag)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,02 mg/L

4

Cadimi(Cd)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3113B:2012

0,0005 mg/L

5

Kẽm(Zn)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

6

Coban (Co)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,05 mg/L

7

Chì (Pb)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,002 mg/L

8

Nicken (Ni)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,10 mg/L

9

Selen (Se)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3113B:2012

0,002 mg/L

10

Thủy ngân (Hg)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3112B:2012

0,0003 mg/L

11

Crom VI

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3500- Cr .B:2012

0,02 mg/L

12

Crom (Cr)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,05 mg/L

13

Mangan (Mn)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L

14

Đồng (Cu)

TCVN 9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012

0,03 mg/L