Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2360/1997/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 1997 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BIỂU MẪU BÁO CÁO THỐNG KÊ BỆNH VIỆN
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ vào điều 2 của Pháp lệnh kế toán và thống kê được Chủ tịch Hội đồng Nhà nước công bố theo lệnh số 6 LTC/HĐNN ngày 20/5/1988.
Căn cứ Nghị định số 68/CP ngày 11/10/1993 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức bộ máy Bộ Y tế.
Được sự thỏa thuận của Tổng cục thống kê tại công văn số 64- PPCĐ/TCKT ngày 18/2/1992.
Để đáp ứng thông tin phục vụ quản lý Nhà nước của ngành Y tế.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Điều trị Bộ y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay ban hành các biểu mẫu báo cáo thống kê bệnh viện bao gồm các biểu mẫu sau:
Biểu 01-CCVC: | Tình hình cán bộ, công chức, viên chức |
Biểu 02-KB: | Hoạt động khám bệnh |
Biểu 03.1-ĐT: | Hoạt động điều tri |
Biểu 03.2-ĐTCK: | Hoạt động điều trị dùng cho các bệnh viện chuyên khoa |
Biểu 04-PT,TT | Hoạt động phẫu thuật, thủ thuật |
Biểu 05-SKSS: | Hoạt động sức khỏe sinh sản |
Biểu 06-CLS: | Hoạt động cận lâm sàng |
Biểu 07: DBV: | Dược bệnh viện |
Biểu 08- TTB: | Trang thiết bị y tế |
Biểu 09- CĐT/NCKH : | Hoạt động chỉ đạo tuyến - Hoạt động nghiên cứu khoa học |
Biểu 10.1- TC | Hoạt động tài chính |
Biểu 10.2-TC: | Hoạt động tài chính (chi tiết thu chi viện phí - bảo hiểm y tế) |
Biểu 10.3-TC: | Hoạt động tài chính (các khoản không thu được) |
Biểu 11-BTTV: | Tình hình bệnh tật và tử vong tại bệnh viện |
(Các biểu mẫu được đính kèm theo quyết định này)
Điều 2. Các biểu mẫu báo cáo thống kê quy định tại điều 1 trên đây được áp dụng thống nhất trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (gọi chung là bệnh viện ) của Nhà nước, tư nhân và các bệnh viện có vốn đầu tư nước ngoài.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các quy định trước đây trái với quy định trong quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Các Ông, Bà Chánh văn phòng, Chánh thanh tra Bộ, Vụ trưởng Vụ Điều trị, Vụ trưởng vụ Kế hoạch và các vụ của cơ quan Bộ y tế, thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng y tế ngành chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ |
(Ban hành theo Quyết định của Bộ trưởng Bộ y tế số 2360/1997/QĐ-BYT, ngày 14 tháng 11 năm 1997)
|
BÁO CÁO THỐNG KÊ BỆNH VIỆN (Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng) BÁO CÁO: ... THÁNG, NĂM ....
NƠI NHẬN: - BỘ Y TẾ (VỤ ĐIỀU TRỊ) 138A GIẢNG VÕ-TEL: (04) 846 2415 - SỞ Y TẾ - CỤC THỐNG KÊ
|
TÌNH HÌNH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC
(Kỳ hạn báo cáo: 3 - 6 - 9 và 12 tháng)
STT | KHOA/PHÒNG | Tổng số | Trong đó Nữ | SAU ĐẠI HỌC | ĐẠI HỌC | TRUNG HỌC | SƠ HỌC | Cán bộ khác | HỢP ĐỒNG | |||||||||||||||
Gs, PGs | Ts, PTs | Thạc sĩ | CK II | CK I | Bác sĩ | Ds ĐH | ĐH khác | Ytá ĐD | Y sĩ | KTV | Dược sĩ | Ytá ĐD | Nữ HS | TH khác | Ytá ĐD | Nữ HS | Dược tá | Trong QLg | Ngoài QLg | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | ||
1 | TỔNG SỐ CB, CC, VC: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trong đó nữ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1. CÁC PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phòng kế hoạch tổng hợp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phòng Y tá (điều dưỡng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Phòng Chỉ đạo tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Phòng Vật tư-thiết bị y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Phòng Hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phòng Tổ chức cán bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Phòng Tài chính kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2. KHOA LÂM SÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Khoa Khám bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Khoa Nội Tim mạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Khoa Nội Tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Khoa Nội-Cơ-Xương-Khớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Khoa Nội Thận-Tiết niệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Khoa Nội tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Khoa Dị ứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Khoa Huyết học lâm sàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Khoa Lao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Khoa Truyền nhiễm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Khoa Da liễu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Khoa Thần kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Khoa Tâm thần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Khoa Y học cổ truyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Khoa Ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Khoa Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Khoa Chấn thương chỉnh hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Khoa Bỏng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Khoa Phụ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Khoa Tai-Mũi-Họng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Khoa Răng-Hàm-Mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Khoa Mắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Khoa Vật lí trị liệu-PHCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Khoa Y học hạt nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Khoa Ung Bướu (điều trị tia xạ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3. KHOA CẬN LÂM SÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Khoa Huyết học truyền máu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Khoa Hóa sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa Vi sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Khoa Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Khoa Nội soi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Khoa Giải phẫu bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Khoa Chống nhiễm khuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Khoa Dược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Khoa Dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
STT | KHÁM CHUYÊN KHOA | Số lần khám | Số người bệnh vào viện | Số người bệnh chuyển viện | Điều trị ngoại trú | |||||
Tổng số | Trong đó | |||||||||
BHYT | Viện phí | Không thu được | Cấp cứu | Số người bệnh | Số ngày | |||||
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| Tổng số: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa Nội Tim mạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nội Tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nội Cơ-Xương-Khớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nội Thận-Tiết niệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nội tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Dị ứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Huyết học lâm sàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Truyền nhiễm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Da liễu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thần kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Tâm thần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Y học cổ truyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chấn thương chỉnh hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Bỏng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Phụ-Sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Tai-Mũi-Họng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Răng-Hàm-Mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Mắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Vật lý trị liệu-PHCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Y học hạt nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Ung Bướu (điều trị tia xạ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
STT | KHOA | Số giường bệnh | Số người bệnh đầu kỳ | Người bệnh vào Điều trị nội trú | Số ngày điều trị nội trú | Người bệnh tử vong | Người bênh có thẻ BHYT | Người bệnh còn lại cuối kỳ | |||||
Tổng số | Trẻ em <15 tuổi | Số cấp cứu | Tổng số | Trẻ em <15 tuổi | Trước 24 giờ | ||||||||
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
1 | Tổng số: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Trong đó nữ: | x x x x x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Khoa Khám bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Nội Tim mạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Nội Tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Nội Cơ-Xương-Khớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
9 | Nội Thận-Tiết niệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 | Nội tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
11 | Dị ứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
12 | Huyết học lâm sàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
13 | Lao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
14 | Truyền nhiễm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
15 | Da liễu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
16 | Thần kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
17 | Tâm thần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
18 | Y học cổ truyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
19 | Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
20 | Ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
21 | Phẫu thuật-gây mê hồi sức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
22 | Chấn thương chỉnh hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
23 | Bỏng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
24 | Phụ-sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
25 | Tai-Mũi-Họng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
26 | Răng-Hàm-Mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
27 | Mắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
28 | Vật lý trị liệu-PHCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
29 | Y học hạt nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
30 | Ung-bướu (Điều trị tia xạ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
HOẠT ĐỘNG TRỊ
(Kỳ hạn báo cáo : 3-6-9 và 12 tháng)
Dùng cho các bệnh viện chuyên khoa
STT | KHOA | Số giường bệnh | Số người bệnh đầu kỳ | Người bệnh vào điểu tri nôi trú | Số ngày trị nội trú | Người bệnh tử vong | Người bệnh có thẻ BHYT | Người bệnh còn lại cuối kỳ | ||||
Tổng số | Trẻ em <15 tuổi | Số cấp cứu | Tổng số | Trẻ em <15 tuổi | Trước 24 giờ | |||||||
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| Tổng số: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó nữ: | x x x x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
HOẠT ĐỘNG PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
STT | LOẠI HÌNH | Tổng số | Trong đó | SỐ TAI BIẾN | SỐ TỬ VONG | ||||||
Theo Kế hoạch | Cấp cứu | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | ||||||
Gây mê hồi sức | Nhiễm khuẩn | Tai biến khác | Trên bàn phẫu thuật | Trong 24 giờ | |||||||
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
1 | PHẪU THUẬT: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
. Loại Đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 1A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 1B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 1C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 2A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 2B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 2C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
. Loại 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | THỦ THUẬT: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại Đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 1A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 1B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 1C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 2A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 2B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 2C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . Loại 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
STT | CHỈ TIÊU | SỐ LƯỢNG |
| STT | CHỈ TIÊU | SỐ LƯỢNG |
1 | Số lần người khám phụ khoa |
|
| 17 | Thuốc uống |
|
2 | Số lần người chữa phụ khoa |
|
| 18 | Thuốc tiêm |
|
Trong đó nhiễm khuẩn đường sinh sản |
|
| 19 | Các biện pháp sinh đẻ kế hoạch khác |
| |
3 | Số cặp vợ chồng vô sinh được khám chữa |
|
| 20 | Hút điều hòa kinh nguyệt |
|
4 | Số có thai được theo dõi tại bệnh viên |
|
| 21 | Nạo thai |
|
5 | Số người khám thai |
|
| 22 | Phá thai to |
|
6 | Số lần khám thai |
|
| 23 | Các tai biến sản khoa, trong đó: |
|
7 | Số người sinh tại bệnh viện |
|
| 23.1 | Số băng huyết |
|
8 | Số trường hợp đẻ khó |
|
| Trong đó số tử vong |
| |
Trong đó phẫu thuật lấy thai |
|
| 23.2 | Số sản giật |
| |
9 | Số sản phụ tử vong do chửa đẻ và 42 ngày sau chấm dứt thai nghén |
|
| Trong đó số tử vong |
| |
10 | Số sẩy thai tự nhiên |
|
| 23.3 | Số uốn ván |
|
11 | Số sơ sinh đẻ ra sống |
|
| Trong đó số tử vong |
| |
12 | Số thai chết lưu |
|
| 23.4 | Số vỡ tử cung |
|
13 | Số sơ sinh tử vong |
|
| Trong đó số tử vong |
| |
Trong đó tử vong trong khi sinh |
|
| 23.5 | Số bị nhiễm khuẩn |
| |
14 | Số sơ sinh nặng dưới 2.500 gram |
|
| Trong đó số tử vong |
| |
15 | Số người đặt vòng |
|
| 24 | Số tai biến do đặt vòng |
|
16 | Số người đình sản |
|
| 25 | Số tai biến do đình sản |
|
Trong đó đình sản nam |
|
| 26 | Số tai biến do phẫu thuật lấy thai |
|
NGƯỜI LẬP PHIẾU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
CÁC XÉT NGHIỆM | ĐƠN VỊ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ NỘI TRÚ |
| CÁC XÉT NGHIỆM | ĐƠN VỊ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ NỘI TRÚ |
I. CÁC XÉT NGHIỆM |
|
|
| III. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
| |
- Huyết học |
|
|
| - Điện tim |
|
|
| |
- Hóa sinh |
|
|
|
| - Điện não |
|
|
|
- Vi khuẩn |
|
|
|
| - Nội soi |
|
|
|
- HIV |
|
|
|
| - Khác |
|
|
|
- Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| IV. TRUYỀN MÁU |
|
|
|
II. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
| - Số ml máu truyền |
|
|
|
- Số lần chiếu XQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số lần chụp XQ |
|
|
|
| V. GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
|
- Siêu âm |
|
|
|
| - Đại thể |
|
|
|
- CT Scanner |
|
|
|
| - Vi thể |
|
|
|
- Cộng hưởng từ |
|
|
|
| - Khác |
|
|
|
- Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
STT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG |
| STT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG |
1 | Tổng số tiền thuốc, hóa chất, thuốc thử | 1.000đ |
| 3 | Tai biến trong sử dụng thuốc | trường hợp |
| |
Trong đó: |
|
|
| Trong đó: |
|
| ||
- Kháng sinh | 1.000đ |
|
| - Do tai biến của thuốc | trường hợp |
| ||
- Vitamin | 1.000đ |
|
| - Do sai sót chuyên môn | trường hợp |
| ||
- Corticoid | 1.000đ |
|
|
|
|
| ||
- Thuốc mê | 1.000đ |
|
| 4 | Chủng loại thuốc sử dụng trong BV | loại |
| |
- Pha chế thuốc YHCT | 1.000đ |
|
| Trong đó: |
|
| ||
- Hóa chất, thuốc thử cận lâm sàng | 1.000đ |
|
| - Thuốc sản xuất trong nước | loại |
| ||
2 | Tổng số dịch truyền đã sử dụng: | lít |
|
| - Thuốc nhập nước ngoài | loại |
| |
Trong đó: |
|
|
| 5 | Khác |
|
| |
- Dịch truyền tự pha chế | lít |
|
|
|
|
| ||
- Dịch truyền mua | lít |
|
|
|
|
| ||
Trong đó dịch truyền có đạm | lít |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 12 tháng)
STT | TÊN THIẾT BỊ | Số lượng | Năm nhận | Năm sử dụng | Đang sử dụng | Nước sản xuất | Đặc trưng kỹ thuật cơ bản | Mua bằng nguồn kinh phí |
|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1 | Bàn đẻ |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bàn kéo nắn |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Bàn phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Bộ đại phẫu |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Bộ trung phẫu |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Bộ xét nghiệm hàng loạt |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Cân chính xác |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Đèn khám tai mũi họng |
|
|
|
|
|
|
|
9 | Đèn phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lồng ấp |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Kính hiển vi |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Máy cất nước |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Chụp cắt lớp điện toán CT-SCANNER |
|
|
|
|
|
|
|
14 | Máy chữa răng tổng hợp |
|
|
|
|
|
|
|
15 | Máy cộng hưởng từ (MRI) |
|
|
|
|
|
|
|
16 | Máy điện não |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Máy điện tim |
|
|
|
|
|
|
|
18 | Máy gây mê |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Máy hút dịch |
|
|
|
|
|
|
|
20 | Máy hút thai |
|
|
|
|
|
|
|
21 | Máy ly tâm |
|
|
|
|
|
|
|
22 | Máy phân tích huyết học |
|
|
|
|
|
|
|
23 | Máy sản xuất thuốc viên |
|
|
|
|
|
|
|
24 | Máy siêu âm chẩn đoán |
|
|
|
|
|
|
|
25 | Máy siêu âm điều trị |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Máy sốc tim |
|
|
|
|
|
|
|
27 | Máy theo dõi tim thai |
|
|
|
|
|
|
|
28 | Máy thở |
|
|
|
|
|
|
|
29 | Máy X quang |
|
|
|
|
|
|
|
30 | Monitoring |
|
|
|
|
|
|
|
31 | Nồi hấp tiệt trùng |
|
|
|
|
|
|
|
32 | Phế dung kế/kí |
|
|
|
|
|
|
|
33 | Thiết bị nội soi |
|
|
|
|
|
|
|
34 | Thiết bị phẫu thuật nội soi |
|
|
|
|
|
|
|
35 | Thiết bị phục hồi chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
36 | Thiết bị soi các chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
37 | Tủ sấy |
|
|
|
|
|
|
|
38 | Xe ô tô cứu thương |
|
|
|
|
|
|
|
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 6 và 12 tháng) | HOẠT ĐỘNG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (Kỳ hạn báo cáo: 6 và 12 tháng) | |||||||
|
| |||||||
STT | CÔNG VIỆC | ĐƠN VỊ | TỔNG SỐ | SỐ TT | TÊN ĐỀ TÀI | SỐ LƯỢNG ĐỀ TÀI | ||
Cấp NN | Cấp Bộ | Cấp Cơ sở | ||||||
1 | Số lớp đào tạo cho tuyến dưới | lớp |
|
|
|
|
|
|
2 | Số người tham dự | người |
|
|
|
|
|
|
3 | Số lần khám bệnh, khám sức khỏe định kỳ | lần |
|
|
|
|
|
|
| - Số ngày khám | ngày |
|
|
|
|
|
|
| - Số cán bộ đi khám | người |
|
|
|
|
|
|
4 | Số lần tuyên truyền phòng chống dịch | lần |
|
|
|
|
|
|
5 | Số buổi tham gia hoạt động các Chương trình y tế quốc gia, CSSKBĐ | buổi |
|
|
|
|
|
|
6 | Các hoạt động khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
Đơn vị: 1.000đ
A. NGUỒN THU | SỐ TIỀN |
| 9 | Mục 111: Thông tin, tuyên truyền liên lạc |
| |
STT | TỔNG SỐ THU: |
| 10 | Mục 112: Hội nghị |
| |
1 | Ngân sách Nhà nước |
| 11 | Mục 113: Công tác phí |
| |
2 | Viện phí: |
|
| 12 | Mục 114: Thuê mướn |
|
| - Thu trực tiếp từ người bệnh |
|
| 13 | Mục 115: Chi đoàn ra |
|
| - Thu từ bảo hiểm y tế |
|
| 14 | Mục 116: Chi đoàn vào |
|
3 | Viện trợ |
|
| 15 | Mục 117: Sửa chữa thường xuyên, duy tu bảo dưỡng công trình cơ sở hạ tầng |
|
4 | Thu khác |
|
| 16 | Mục 118: Sửa chữa lớn TSCĐ phục vụ chuyên môn công trình cơ sở hạ tầng |
|
B. KHOẢN CHI | SỐ TIỀN |
| 17 | Mục 119: Nghiệp vụ chuyên môn |
| |
STT | TỔNG SỐ CHI: |
|
| 18 | Mục 143: Cải tiến và nâng cấp TSCĐ phục vụ ch.môn |
|
1 | Mục 100: Tiền lương |
|
| 19 | Mục 145: Mua sắm TSCĐ phục vụ chuyên môn |
|
2 | Mục 101: Tiền công |
|
| 20 | Mục 134: Chi khác |
|
3 | Mục 102: Phụ cấp lương |
|
|
|
|
|
4 | Mục 104: Tiền thưởng |
|
|
|
|
|
5 | Mục 105: Phúc lợi tập thể |
|
|
|
|
|
6 | Mục 106: Các khoản đóng góp |
|
|
|
|
|
7 | Mục 109: Dịch vụ công cộng |
|
|
|
|
|
8 | Mục 110: Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
Chi tiết về thu chi viện phí-bảo hiểm y tế
A. PHẦN THU | VIỆN PHÍ | BẢO HIỂM Y TẾ |
|
| B. PHẦN CHI | SỐ TIỀN | |
STT | TỔNG SỐ THU: |
|
| STT | TỔNG SỐ CHI: |
| |
1 | Khám bệnh |
|
| 1 | Phần kinh phí chi bổ sung cho chuyên môn: |
| |
2 | Tiền giường |
|
|
| - Thuốc |
| |
3 | Thuốc |
|
|
| - Máu truyền |
| |
4 | Phẫu thuật |
|
|
| - Dịch truyền |
| |
5 | Máu truyền |
|
|
| - Phim X.Q. thuốc cản quang |
| |
6 | Xét nghiệm: - Huyết học |
|
|
| - Hóa chất xét nghiệm |
| |
- Hóa sinh |
|
|
| - Vật tư tiêu hao |
| ||
- Vi sinh |
|
|
| 2 | Phần kinh phí trích thưởng: - Bình quân cho 1 CB-CC-VC |
| |
- HIV |
|
|
| 3 | Phần kinh phí nộp cấp trên để điều tiết: |
| |
7 | Điện tim |
|
|
| 4 | Phần chi khác: |
|
8 | Điện não |
|
|
|
|
|
|
9 | Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
|
|
10 | Siêu âm |
|
|
|
|
|
|
11 | X. quang |
|
|
|
|
|
|
12 | CT-Scanner |
|
|
|
|
|
|
13 | Cộng hưởng từ |
|
|
|
|
|
|
14 | Nội soi các loại |
|
|
|
|
|
|
15 | Thận nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
16 | Giải phẫu bệnh: - Vi thể |
|
|
|
|
|
|
| - Đại thể |
|
|
|
|
|
|
17 | Khác |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
Các khoản tiền không thu được
ĐỐI TƯỢNG | THÀNH THỊ | NÔNG THÔN | TRẺ EM | |||
Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | Số người | Số tiền | |
Người nghèo không thể nộp được: |
|
|
|
|
|
|
Người bệnh trong diện chính sách ưu đãi: |
|
|
|
|
|
|
Người bệnh không có người nhận: |
|
|
|
|
|
|
Không thu được vì các lý do khác: |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
TÌNH HÌNH BỆNH TẬT VÀ TỬ VONG TẠI BỆNH VIỆN
(Kỳ hạn báo cáo: 3-6-9 và 12 tháng)
Số TT | BỆNH TẬT | Mã ICD- 10 | Tại Khoa khám bệnh | Điều trị nội trú | ||||||||||
Tổng số | Trong đó trẻ em dưới 15 tuổi | |||||||||||||
Số lần khám chung | Số lần khám trẻ em | Số tử vong | Người mắc bệnh | Người tử vong | Ngày điều trị | Số mắc bệnh | Số tử vong | Tổng số ngày điều trị | ||||||
T.số | 0-4t | T.số | 0-4t | T.số | 0-4t | |||||||||
VN |
| QT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
| CHƯƠNG l: Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật CHAPTER I: Certain infectious and parasitic diseases |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
001 | Tả - Cholera | A00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
002 | Thương hàn, phó thương hàn - Typhoid and paratyphoid fevers | A01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
003 | Ỉa chảy do Shigella - Shigellosis | A03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
004 | Lỵ Amip - Amoebiasis | A06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
005 | Ỉa chảy, viêm dạ dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn - Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin. | A09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
006 | Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác - Other intestinal infectious diseases (A04-A05, A07-A08) | A02, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
007 | Lao bộ máy hô hấp - Respiratory tuberculosis | A15- A16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
008 | Các dạng lao khác - Other tuberculosis | A17- A19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
009 | Dịch hạch - Plague | A20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
010 | Bệnh do Brucella - Brucellosis | A23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
011 | Phong - Leprosy | A30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
012 | Uốn ván sơ sinh - Tetanus neonatorum | A33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
013 | Các dạng uốn ván khác - Other tetanus | A34- A35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
014 | Bạch hầu - Diphtheria | A36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
015 | Ho gà - Whooping cough | A37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
016 | Nhiễm khuẩn não mô cầu - Meningococcal infection | A39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
017 | Nhiễm khuẩn huyết - Septicemia | A40-A41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
018 | Các bệnh do vi khuẩn khác - Other bacterial diseases (A24- A28, A31-A32, A38, A42-A49) | A21- A22, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
019 | Giang mai bẩm sinh - Congenital syphilis | A49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
020 | Giang mai sớm - Early syphilis | A50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
021 | Các loại giang mai khác - Other syphilis | A51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
022 | Nhiễm lậu cầu khuẩn - Gonococcal infection | A54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
023 | Nhiễm khuẩn Chlamydia lây truyền đường tình dục - Sexually transmitted chlamydial diseases | A55- A56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
024 | Nhiễm khuẩn khác lây đường tình dục - other infection with a predominantly sexual mode of transmission | A57- A64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
025 | Sốt hồi quy - Relapsing fever | A68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
026 | Mắt hột - Trachoma | A71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
027 | Sốt Rickettsia - Typhus fever | A75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
028 | Bại liệt cấp - Acute poliomyelitis | A80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
029 | Dại - Rabies | A82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
030 | Viêm não virut - Viral encephalitis | A83-A86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
031 | Sốt vàng - Yellow fever | A95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
032 | Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt xuất huyết virut - Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic fevers | A90-A94, A96-A99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
033 | Nhiễm virut Héc-pét - Herpes viral infections | B00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
034 | Thủy đậu và zôna - Varicella and Zoster | B01- B02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
035 | Sởi - Measles | B05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
036 | Rubêon - Rubella | B06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
037 | Viêm gan B cấp -Acute hepatitis B | B16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
038 | Viêm gan virut khác - Other viral hepatitis (B17-B19) | B15, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
039 | Nhiễm HIV - Human immuno deficiency virus disease | B20-B24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
040 | Quai bị - Mumps | B16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
041 | Bệnh virut khác - Other viral diseases (B03-B04,B07-B09,B25,B27-B34) | A81, A87- A89, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
042 | Nấm - Mycoses | B35-B49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
043 | Sốt rét - Malaria | B50-B54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
044 | Leishamania - Leishmaniasis | B55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
045 | Trypanosomia - Trypanosomiasis | B56-B57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
046 | Sán máng - Schistosomiasis | B65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
047 | Các nhiễm khuẩn do sán lá - Other fluke infections | B66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
048 | Sán Echinococ - Echinococcosis | B67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
049 | Giun rồng - Dracunculiasis | B72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
050 | Giun onchocerca -Onchocerciasis | B73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
051 | Giun chỉ - Filariasis | B74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
052 | Giun móc - Hookworm diseases | B76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
053 | Bệnh giun sán khác - Other Helminthiases (B75, B77-B83) | B68-B71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
054 | Di chứng lao - Sequelae of tuberculosis | B90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
055 | Di chứng viêm tủy xám cấp - Sequelae of poliomyelitis | B91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
056 | Di chứng phong - Sequelae of leprosy | B92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
057 | Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật khác - Other infectious and parasitic diseases (A70,A74,A77- A79,B58-B64,B85-B89,B94,B99) | A65-A67, A69- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG II: Khối u CHAPTER II: Neoplasms |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
058 | U ác môi, khoang miệng, họng - Malignant neoplasm of lip, oral cavity and pharynx | C00-C14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
059 | U ác thực quản - Malignant neoplasm of oesophagus | C15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
060 | U ác dạ dày - Malignant neoplasm of stomach. | C16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
061 | U ác đại tràng - Malignant neoplasm of colon | C18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
062 | U ác trực-đại tràng sigma, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn - Malignant neoplasm of rectosigmoid function, rectum, anus and anal canal | C19-C21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
063 | U ác gan và đường mật trong gan- Malignant neoplasm of liver and intrahepatic bile ducts | C22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
064 | U ác tụy - Malignant neoplasm of pancreas | C25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
065 | U ác khác cơ quan tiêu hóa - Other malignant neoplasms of digestive organs (C24, C26) | C17, C23- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
066 | U ác thanh quản - Malignant neoplasm of larynx | C32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
067 | U ác khí quản, phế quản và phổi - Malignant neoplasms of trachea, bronchus and lung | C33-C34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
068 | U ác khác cơ quan hô hấp và lồng ngực - Other malignant neoplasm of respiratory and intrathoracic (C37-C39) | C30-C31, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
069 | U ác xương và sụn khớp - Malignant neoplasms of bone and articular cartilage | C40-C41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
070 | U ác hắc sắc tố da - Maliqnant melanoma of skin | C43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
071 | U ác khác của da - other maliqnant neoplasms of skin | C44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
072 | U ác mạc treo và các mô mềm - Malignant neoplasms of mesothelial and soft tissue | C45-C49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
073 | U ác vú - Malignant neoplasm of breast | C50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
074 | U ác khác cơ quan sinh dục nữ- Malignant neoplasms of female genital organs | C51-C52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
075 | U ác cổ tử cung - Malignant neoplasm of cervix uterus | C53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
076 | U ác phần khác không xác định của tử cung - Malignant neoplasms of other and unspecified parts of uterus | C54-C55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
077 | U tiền liệt tuyến - Malignant neoplasm of prostate | C61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
078 | U ác khác cơ quan sinh dục nam other malignant neoplasms of male genital organs | C60, C62- C63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
079 | U ác bàng quang - Malignant neoplasm of bladder | C67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
080 | U ác khác đường tiết niệu - Other malignant neoplasms of uterinary tract | C64-C66, C68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
081 | U ác mắt và các phần phụ - Malignant neoplasm of eye and adnexa | C69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
082 | U ác não - | C71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
083 | U ác các phần khác của hệ thần kinh trung ương - | C70, C72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
084 | U ác khu trú khác, khó xác định, thứ phát, nhiều chỗ không xác định rõ -Malignant neoplasm of other and ill-defined, secondary and unspecified and multiple sites. | C73- C80, C97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
085 | Bệnh Hodgkin -Hodgkin’s disease | C81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
086 | U bạch huyết không phải Hodgkin Non-Hodgkin’s disease | C82- C85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
087 | Bệnh bạch cầu - Leukaemia | C91- C95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
088 | U ác khác lympho, cơ quan tạo máu và tổ chức có liên quan - Other malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue | C88- C89, C96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
089 | Caxinom cổ tử cung - Carcinoma in situ of cervix uterus | D06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
090 | U lành da - | D22- D23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
091 | U lành vú - | D24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
092 | U cơ trơn tử cung - Leiomyoma of uterus | D25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
093 | U lành buồng trứng - Benign neoplasm of ovary | D27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
094 | U lành cơ quan tiết niệu - Benign neoplasm of urinary organs | D30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
095 | U lành não và phần khác của hệ thần kinh trung ương - Benign neoplasm of brain and other parts of central nervous system | D33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
096 | U khác khu trú, lành tính và u tiến triển chưa rõ - Other insitus and benign neoplasms and neoplasms of uncertain or unknown behaviour. (D28-D29, D31-D32, D34-D48) | D00-D05 D07- D21, D26, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG III: Bênh của máu, cơ quan tạo máu và bệnh ảnh hưởng đến cơ chế miễn dịch CHAPTER III: Diseases of the blood and bloodforming organ and disorders involving the immune mechanism |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
097 | Thiếu máu do thiếu sắt - Iron deficiency anaemia | D50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
098 | Thiếu máu khác - Other anaemias | D51- D64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
099 | Tổn thương chảy máu, bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu - Haemorrhagic conditions and other diseases of blood, blood- forming organs | D65-D77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 | Một số rối loạn cơ chế miễn dịch Certain disorders involving the immune mechanism | D80-D89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG IV: Bênh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa CHAPTER IV: Endocrine, nutritional and metabolic diseases |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101 | Bệnh tuyến giáp do thiếu iod - lodine deficiency related thyroid disorders | E00-E02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 | Nhiễm độc tuyến giáp (cường giáp) Thyrotoxicosis | E05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 | Bệnh khác của tuyến giáp - Other disorders of thyroid. (E06-E07) | E03-E04, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 | Đái tháo đường - Diabetes mellitus. | E10-E14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 | Suy dinh dưỡng - Malnutrition | E40-E46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 | Thiếu vitamin A - Vitamin A deficiency | E50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 | Thiếu vitamin khác - Other vitamin deficiencies. | E51-E56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 | Hậu quả của suy dinh dưỡng và thiếu chất dinh dưỡng khác - Sequalae of malnutrition and other nutritional deficiencies | E64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 | Béo phì - Obesity | E66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110 | Giảm thể dịch - Volume depletion | E86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 | Bệnh khác về nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa - Other endocrine, nutritional and metabolic disorders (E65-E67, E85-E87, E90) | E15-E35, E58-E63, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG V: Rối loạn tâm thần và hành vi CHAPTER V: Mental and behavi oural disorders |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 | Sa sút trí tuệ - Dementia | F00- F03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 | Rối loạn tâm thần và hành vi do rượu - Mental and behavioural disorders due to use of alcohol | F10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 | Rối loạn tâm thần và hành vi do dùng chất kích thích tâm lí khác - Mental and behavioural disorders due to other psycho active substances use | F11-F19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 | Tâm thần phân liệt, dạng phân liệt hoang tưởng - | F20-F29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 | Rối loạn cảm xúc - Mood (affective) disorders. | F30-F39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 | Bệnh thần kinh, bệnh do stress và các rối loạn thuộc thân thể - Neurotic, stress-related and somatoform disorders | F40-F48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 | Tâm thần chậm phát triển - Mental retardation | F70-F79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 | Rối loạn tâm thần và hành vi khác Other mental and behavioural disorders (F50-F69, F80-F99) | F04-F09, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG VI: Bệnh của hệ thần kinh CHAPTER VI: Disorders of the nervous system |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 | Bệnh hệ thần kinh trung ương - Inflamatory diseases of the central nervous system | G00-G09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 | Parkinson - Parkinson's disease | G20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 | Alzheimer - Alzheimer’s disease | G30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 | Xơ cứng rải rác -Multiple sclerosis | G35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 | Động kinh - Epilepsy | G40-G41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 | Đau nửa đầu và các hội chứng đau đầu khác - Migraine and other headache syndromes. | G43-G44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 | Cơn thiếu máu não thoáng qua và các hội chứng liên quan - | G45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 | Bệnh của dây, rễ và đám rối thần kinh - Nerve, nerve root and plexus disorders | G50-G59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 | Liệt não và hội chứng liệt khác - Cerebral palsy and other paralytic syndromes | G80-G83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 | Bệnh khác của hệ thần kinh - other diseases of the nervous system (G26, G31-G32, G36-G37, G46-G47, G60-G73, G90-G99) | G10-G13, G21- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG VII: Bệnh mắt và phần phụ CHAPTER VII: Diseases of the eye and adnexa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 | Viêm mi mắt - Inflammation of eyelid | H00-H01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 | Viêm kết mạc, tổn thương khác của kết mạc - Conjunctivitis and other disoders of conjunctiva | H10-H13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 | Viêm giác mạc, tổn thương khác của củng mạc và giác mạc Keratitis and other disorders of sclera and cornea. | H15-H19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 | Đục thể thủy tinh, tổn thương khác của thể thủy tinh - Cataract and other disorders of lens | H25-H28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 | Bong và rách võng mạc - Retinal detachments and breaks | H33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 | Glôcôm - Glaucoma | H40-H42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 | Lác mắt - Strabismus | H49-H50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 | Tật khúc xạ, rối loạn điều tiết - Disorders of refraction and accommodation | H52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 | Mù lòa và giảm thị lực - Blindness and low vision | H54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 | Bệnh khác của mắt và phần phụ Other diseases of the eye and adnexa (H02-H22, H34-H36, H43-H48, H51,H53-H55,H59) | H30-H32, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG VIII: Bệnh của tai và xương chũm CHAPTER VIII: Diseases of the ear and mastoid process |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 | Viêm tai giữa , bệnh khác của tai giữa và xương chũm - Otitis media and other disorders of middle ear and mastoid | H65-H75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 | Mất thính giác - Hearing loss | H90-H91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 | Bệnh khác của tai và xương chũm- Other diseases of the ear and mastoid process (H80-H83, H92-H95) | H60-H62, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG IX: Bệnh của hệ tuần hoàn CHAPTER IX: Diseases of the circulatory system |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 | Thấp tim cấp - Acute rheumatic heart disease | I00- I02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 | Bệnh thấp khớp mãn - Chronic rheumatic disease | I05- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145 | Tăng huyết áp nguyên phát - Essential (primary) hypertension | I10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 | Bệnh tăng huyết áp khác - Other hypertensive diseases | I11- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147 | Nhồi máu cơ tim - Acute myocardial infarction | I21- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148 | Bệnh tim thiếu máu cục bộ khác - Other ischaemic heart diseases (I23-I25) | I20, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 | Tắc động mạch phổi - Pulmonary embolism | I26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 | Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp - Conduction disorders and cardiac arrhythymias | I44- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 | Suy tim - Heart failure | I50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 | Bệnh tim khác - Other heart diseases (I43, I51-I52) | I27- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 | Chảy máu não- Intracerebral haemorrhage | I60- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 | Nhồi máu não - Cerebral infarction | I63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 | Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hay nhồi máu - Stroke, not specified as haemorrhage or infarction | I64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 | Bệnh mạch máu não khác - Other cerebrovascular diseases | I65- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 | Xơ vữa độngmạch-Atherosclerosis | I70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 | Bệnh mạch máu ngoại vi khác - Other peripheral vascular disease | I73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 | Nghẽn và huyết khối động mạch - Arterial embolism and thrombosis | I74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 | Bệnh khác của động mạch, tiểu động mạch và mao mạch - Other diseases of arteries, arterioles and capillaries | I71- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 | Viêm tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối, nghẽn mạch và huyết khối tĩnh mạch - | I80- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 | Dẫn tĩnh mạch chi dưới - Varicose veins of lower extremities | I83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 | Trĩ - Haemorrhoids | I84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 | Bệnh khác của bộ máy tuần hoàn- Other diseases of the circulatory system | I85- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG X: Bệnh của hệ hô hấp CHAPTER X: Diseases of the respiratory system |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 | Viêm họng và viêm amidan cấp - Acute pharyngitis and acute tonsillitis | J02-J03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 | Viêm thanh quản, khí quản cấp - Acute laryngitis and tracheitis | J04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167 | Viêm cấp đường hô hấp trên khác Other acute upper respiratory infections (J05-J06) | J00-J01, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 | Cúm - lnfluenza | J10-J11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 | Viêm phổi - Pneumonia | J12 - J18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 | Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp - Acute bronchitis and acute bronchiolitis | J20-J21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 | Viêm xoang mãn tính - Chronic sinusitis | J32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 | Bệnh của mũi và các xoang phụ của mũi - Other diseases of nose and nasal sinuses (J33-J34) | J30-J31, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 | Bệnh mãn tính của amidan và của VA - Chronic diseases of tonsils and adenoids | J35- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 | Bệnh đường hô hấp trên khác - Other diseases of upper respiratory tract | J36-J39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 | Viêm phế quản tràn khí và các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính - Bronchitis, emphysema and other chronic obstructive diseases | J40-J44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 | Hen- Asthma | J45-J46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 | Giãn phế quản - Bronchiectasis | J47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 | Bệnh phổi không do phế cầu khuẩn - Pneumoconiosis | J60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 | Bệnh khác của bộ máy hô hấp - Other diseases of respiratory system. | J22, J66- J99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XI: Bệnh của hệ tiêu hóa CHAPTER XI: Diseases of the digestive system |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 | Sâu răng - Dental caries | K02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 | Tổn thương khác liên quan đến răng và mô quanh răng - Other disorders of teeth and supporting structures | K03-K08, K00-K01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 | Bệnh khác của khoang miệng, tuyến nước bọt và hàm - Other diseases of the oral cavity, salivary glands and jaws | K09-K14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Loét dạ dày và tá tràng - Gastric and duodenal ulcer | K25- K27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 | Viêm dạ dày và tá tràng Gastritis and duodenitis | K29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
185 | Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng - Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum (K28, K30-K31) | K20- K23, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
186 | Bệnh của ruột thừa - Diseases of appendix | K35-K38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187 | Thoát vị bẹn - Inguinal hernia | K40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188 | Thoát vị khác - Other hernia | K41-K46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
189 | Bệnh Crohn (viêm ruột non từng vùng) và viêm loét đại tràng – Crohn’s disease and ulcerative colitis | K50-K51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 | Liệt ruột và tắc ruột không do thoát vị - Paralytic ileus, intestinal obstruction without hernia | K56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiếu trang 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202 | Biến dạng các chi mắc phải - Accquired deformities of limbs | M20-M21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
203 | Bệnh khác của khớp - Other joint disorders (M03, M22-M25) | M00- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 | Bệnh của hệ thống mô liên kết - Systematic connective tissue disorders | M30-M36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205 | Trật đĩa đệm đốt sống cổ và các đốt sống khác - Cervical and other interverbral disc disorders | M50-M51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 | Bệnh khác của cột sống - Other dorsopathies (M49, M53-M54) | M40- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 | Tổn thương các mô mềm - Soft tissue disorders | M60-M79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 | Bệnh về mật độ và cấu trúc xương - Disorders of bone density and structure | M80-M85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
209 | Viêm xương tủy - Osteomyelitis | M86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 | Bệnh khác của hệ cơ-xương và mô liên kết - Other diseases of the musculo-skeletal system and connective tissue | M87-M99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XIV: Bệnh của hệ tiết niệu sinh dục CHAPTER XIV: Diseases of the genitourinary system |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211 | Hội chứng viêm thận cấp và tiến triển nhanh - Acute and rapidly prograssive nephritis syndromes | N00-N01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
212 | Bệnh cầu thận khác - Other glomerular diseases | N02-N08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 | Bệnh ống thận kẽ - Renal tubulo-interstitial diseases | N10-N16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 | Suy thận - Renal failure | N17-N19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 | Sỏi tiết niệu - Urolithiasis | N20-N23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216 | Viêm bàng quang - Cystitis | N30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 | Bệnh khác của bộ máy tiết niệu - other diseases of the urnary system (N31-N39) | N25-N29, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 | Quá sản tuyến tiền liệt - Hyperplasia of prostate | N40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 | Tổn thương khác của tuyến tiền liệt - Other disorders of prostate | N41-N42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220 | Dái nước và u nang tinh dịch - Hydrocele and spermatocele | N43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 | Thừa, hẹp và nghẹt bao qui đầu - Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis | N47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222 | Bệnh khác cơ quan sinh dục nam other diseases of male genital organs (N49-N51) | N44-N46, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 | Bệnh của vú - | N60- N64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224 | Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng - Salpingitis and oophoritis | N70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225 | Viêm cổ tử cung - Inflamatory disease of cervix uteri | N72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 | Bệnh khác của cơ quan khung chậu nữ - other inflamatory diseases of female pelvic organs | N71, N73-N77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 | Viêm niêm mạc tử cung - Endometriosis | N80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
228 | Sa sinh dục nữ - Female genital prolapse | N81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 | Tổn thương không viêm của buồng trứng, vòi fallope và dây chằng rộng - Noinflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament | N83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230 | Rối loạn kinh nguyệt - Disorders of menstruation | N91-N92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 | Rối loạn mãn kinh và quanh mãn kinh khác - Menopausal other perimenopausal disorders | N95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 | Vô sinh nữ - Female infertility | N97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
233 | Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết niệu - Other disorders of genitourinary tract (N93-N94, N96, N98-N99) | N82, N84-N90, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XV: Chửa, đẻ và sau đẻ CHAPTER XV: Pregnancy, childbirth and puerperium |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 | Xẩy thai tự nhiên - Spontaneous abortion | O03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 | Xẩy thai do can thiệp y tế - Medical abortion | O04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 | Xảy thai khác - other pregnancies with abortive outcome (O05-O08) | O00-O02, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 | Phù nề, protein-niệu, tăng huyết áp, bệnh của thai nghén, đẻ và sau đẻ - Oedema,proteinuria, hyper- tensive disorders in pregnancy, childbirth and the puerperium | O10- O16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 | Rau tiền đạo, rau bong sớm (u máu sau rau) và chảy máu trước khi đẻ - Placenta praevia, premature separation of placenta and antepartum haemorrhage | O44-O46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 | Chăm sóc khác cho người mẹ liên quan đến thai, buồng ối và những vấn đề có thể xảy ra do đẻ - Other maternal care related to fetus and amniotic cavity and possible delivery problems | O30-O43, O47- O48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 | Đẻ khó do cản trở (vật chướng ngại) - Obstructed labour | O64-O66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 | Chảy máu sau đẻ - Postpartum haemorrhaqe | O72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242 | Biến chứng khác của chửa, đẻ - Other complications pregnancy and delivery (O60-O63, O67- O71, O73-O75, O81-O84) | O20-O29, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
243 | Đẻ tự nhiên - Single spontaneous delivery | O80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244 | Biến chứng liên quan sinh đẻ và những vấn đề sản khoa chưa xếp ở chỗ khác - Complications predominantly related to the puerperium obstetric conditions, not elsewhere classified | O85-O99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XVI: Bệnh trong thời kì chu sinh CHAPTER XVI: Certain conditions originating in the perinatal period |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245 | Bệnh của thai nhi và sơ sinh do yếu tố mẹ và biến chứng thai nghén, chửa, đẻ - Fetus and newborn affected by maternal factors and by complications of pregnancy, labour and delivery | P00-P04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246 | Thai chậm phát triển, suy dinh dưỡng, rối loạn gắn liền với thai nghén và không đủ cân nặng khi sinh - Slow fetal growth, fetal malnutrition and disorders related to short gestation and low birth weight | P05-P07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247 | Sang chấn sản khoa - Birth trauma | P10-P15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248 | Thiếu ô xy trong tử cung và khi đẻ Intrauterine hypoxis and birth asphyxia | P20-P21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249 | Bệnh hô hấp có nguồn gốc khác trong thời kì chu sinh - Other respiratory disorders originating in the perinatal period | P22-P28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 | Nhiễm khuẩn và kí sinh vật bẩm sinh - Congenital infectious and parasitic diseases | P35-P37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 | Nhiễm khuẩn đặc hiệu khác, thời kì chu sinh - Other infectious specific to the perinatal period | P38-P39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 | Tan máu của thai nhi và sơ sinh- Haemolytic disease of fetus and newborn. | P55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
253 | Bệnh khác có nguồn gốc trong thời kì chu sinh - Other conditions originating in the perinatal period (P50-P54, P56-P96) | P08, P29, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XVII: Dị dạng dị tật bẩm sinh và rối loạn cromosom CHAPTER XVII: Congenital, malformations, deformations & chromosomal abnormalities |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254 | Gai đôi cột sống - Spina bifida | Q05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255 | Dị tật bẩm sinh khác hệ thần kinh Other congenital malformations of the nervous system (Q06-Q07) | Q00-Q04, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 | Dị tật bẩm sinh khác của hệ tuần hoàn - Congenital malformation of the circulatory system | Q20-Q28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 | Sứt môi và hở hàm ếch - Cleft lip and cleft palate | Q35-Q37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
258 | Không có, tịt hoặc hẹp ruột non - Absence, atresia and stenosis of small intestine | Q41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259 | Dị tật bẩm sinh khác bộ máy sinh dục tiết niệu - other mal- formations of the genitourinary system (Q42-Q45) | Q38-Q40, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260 | Tinh hoàn lạc chỗ - Undescended testicle | Q53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 | Dị dạng bẩm sinh khác bộ máy sinh dục tiết niệu - Other congenital malformations of genito-urinary system (Q54-Q64) | Q50-Q52, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
262 | Dị dạng bẩm sinh hông - Congenital deformities of hip | Q65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 | Dị dạng bẩm sinh bàn chân - Conqenital deformities of feet | Q66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 | Dị dạng bẩm sinh khác hệ xương- cơ - Other congenital malformations and deformations of the musculo skeletal system | Q67-Q79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 | Dị dạng bẩm sinh khác - Other congenital malformations (Q30-Q34, Q80-Q89) | Q10-Q13, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
266 | Dị thường nhiễm sắc thể, chưa xếp ở chỗ khác - Chromosomal abnormalities, not elsewhere sclassified | Q90-Q99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XVIII: Triệu chứng, dấu hiệu và phát hiện bất thường lâm sàng, cận lâm sàng, chưa xếp loại ở chỗ khác CHAPTER XVIII: Symptoms, signs and abnormal clinical and laboratory findings, not elsewhere classificated |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
267 | Đau bụng và khung chậu - Abdominal and pelvic pain | R10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
268 | Sốt không rõ nguyên nhân - Fever of unknovvn origin | R50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
269 | Lão suy - Senility | R54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 | Triệu chứng, dấu hiệu và kết quả bất thường về khám lâm sàng và cận lâm sàng khác, chưa xếp loại ở chỗ khác - Other symptoms, signs and abnormal clinical and laboratory findings, not elsewhere classified (R50- R53, R55- R99) | R00- R09, R11 - R49, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XIX: Vết thương ngộ độc và hậu quả do nguyên nhân bên ngoài CHAPTER XIX: lnjury, poisoning and other consequences of external causes |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271 | Vỡ xương sọ và xương mặt - Fracture of skull and facial bones | S02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272 | Gãy xương cổ, ngực, khung chậu- Fracture of neck, thorax, pelvis. (S32, T08) | S12, S22, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 | Gãy xương đùi - Fracture of femur | S72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274 | Gãy phần khác của chi do lao động và giao thông - Fracture of other lim bones (S62, S82, S92, T10, T12) | S42, S52, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275 | Gãy nhiều xương của cơ thể do lao động và giao thông - Fractures involving multiple body regions | T02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 | Sai khớp, bong gân, tổn thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể - Dislocations, sprains and strains of specified and multiple body regions (S43, S53, S63, S73, S83, S93, T03) | S03, S13, S23, S33, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 | Chấn thương mắt và hốc mắt - Injury of eye and orbit | S05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278 | Chấn thương nội sọ - Intracranial injury | S06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 | Chấn thương nội tạng khác - lnjury of other internal organs (S36- S37) | S26-S27, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 | Chấn thương dập nát và cắt cụt hoặc đã xác định ở nhiều vùng trong cơ thể - Crushing injuries and traumatic amputation or specified and multipie body regions (S28, S38, S47-S48, S57-S58, S67-S68, S77-S78, S87-S88, S97 - S98, T04- T05) | S07- S08, S17- S18, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281 | Các tổn thương khác do chấn thương xác định ở nhiều nơi | S00- S01, S04, S09- S11, S14-S16, S19- S21, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 | Hậu quả do dị vật vào hốc tự nhiên - Effects of foreign body enter through natural orifice | T15-T19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 | Bỏng và sự ăn mòn - Burnss and corrosions | T20- T32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284 | Nhiễm độc thuốc và sinh phẩm - Poisoning by drugs and biological substances | T36- T50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
285 | Tác hại chất độc có nguồn gốc chủ yếu không phải thuốc - Toxic effects of substances chietly nonmedical as to source | T51- T65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286 | Hội chứng do điều trị sai - Maltreatment syndromes | T74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 | Hậu quả của nguyên nhân bên ngoài khác không xác định | T33-T35, T66- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
288 | Một số biến chứng sớm của chấn thương, của chăm sóc nội khoa, ngoại khoa, chưa xếp ở nơi khác - Certain early complications of trauma and complications of surgical and medical care, not elsewhere classified | T79-T88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 | Di chứng, do chấn thương, do ngộ độc và hậu quả khác do nguyên nhân bên ngoài - Sequalae of injuries, of poisoning and of other consequences of external causes | T90-T98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XX: Nguyên nhân bên ngoài của bệnh tật và tử vong CHAPTER XX: External causes of morbidity and mortality |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290 | Tai nạn giao thông - Transport accident | V01-V19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
291 | Tai nạn do nguyên nhân sức mạnh cơ học và không cố ý - Exposure to inanimate mechanical forces | W20-W64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 | Tai nạn chết đuối, chết chìm - Accident drowing and submersion | W54- W84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 | Tai nạn do dòng điện, bức xạ, nhiệt độ và áp lực không khí cao Exposure to electric current, radiation and extreme ambian air temperature and pressure | W85-W99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
294 | Tai nạn do khói, lửa và ngọn lửa Exposure to smoke, fire and flame | X00-X09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
295 | Tai nạn do hơi nóng, khí nóng Contact with heat and hot | X10-X19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 | Tai nạn do tiếp xúc với động vật và cây có chất độc | X20-X29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 | Tai nạn do độc chất - | X40-X49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
298 | Tự tử - Intentional self-harm | X60-X84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299 | Bạo lực - Assault | X85-Y09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 | Tai biến thuốc và sinh phẩm trong điều trị - Drugs medicament and biological substances causing adverse effect in therapeutic use | Y40-Y59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301 | Tai nạn rủi ro trong điều trị nội, ngoại khoa cho người bệnh - Misadventure to patients during surgical and medical care | Y60-Y69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302 | Tai nạn do dùng thiết bị trong chẩn đoán và điều trị - Medical devices associated with adverse accident in diagnostic and therapeutic use | Y70-Y82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303 | Các yếu tố bổ trợ nguyên nhân gây bệnh tật, tử vong đã phân loại Supplementary factors related to cause of morbidity and mortality, classified elsewhere | Y90-Y98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CHƯƠNG XXI: Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe người khám nghiệm và điều tra CHAPTER XXI: Person encountering health services for examination and investigation |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304 | Người làm dịch vụ y tế , làm các khám xét và điều tra - Person encountering health services for examination and investigation | Z00-Z01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
305 | Nhiễm HIV không có triệu chứng - Asymptomatic human immuno deficiency virus infection status | Z21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
306 | Người có nguy cơ liên quan đến bệnh truyền nhiễm - | Z20, Z22- Z29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307 | Quản lý các biện pháp tránh thai - Contraceptive management | Z30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
308 | Giám sát thai nghén và phát hiện trước đẻ -Antenatal screening and other supervision of pregnancy | Z34-Z36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
309 | Trẻ đẻ ra sống phân theo nơi sinh Liveborn infants according to place of birth | Z38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
310 | Chăm sóc và khám xét sau đẻ - Postpartum care and examination | Z39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
311 | Bệnh do tiếp xúc với dịch vụ y tế phải chăm sóc và khám xét đặc biệt - Persons encountering health services for specific procedures and health care | Z40-Z54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
312 | Bệnh do tiếp xúc với dịch vụ y tế vì những lý do khác - Person encoutering health services for other reasons (Z55- Z99) | Z31- Z33, Z37, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG KHTH | Ngày … tháng … năm … |
Quyết định 2360/1997/QĐ-BYT về biểu mẫu báo cáo thống kê bệnh viện do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 2360/1997/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 14/11/1997
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Lê Ngọc Trọng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra