Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SÓC TRĂNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2303/QĐ-UBND

Sóc Trăng, ngày 30 tháng 9 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH, CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách Nhà nước từ nguồn vốn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị quyết số 45/NQ-HĐND ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng;

Căn cứ Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08 tháng 4 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng quy định định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sóc Trăng.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng, bao gồm:

1. Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (Phụ lục 01).

2. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (Phụ lục 02).

Điều 2. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

1. Phạm vi điều chỉnh

Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng được xây dựng cho từng thể loại, thời lượng chương trình đã được ban hành tại Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08/4/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng quy định định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

2. Đối tượng áp dụng

a) Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

b) Cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

c) Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

d) Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thanh các huyện, thị xã, thành phố có hoạt động sản xuất chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

Điều 3. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở Tài chính hướng dẫn các cơ quan, đơn vị có liên quan thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh kịp thời.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước; Thủ trưởng các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, tỉnh Sóc Trăng và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ TTTT;
- TTTU, HĐND, UBND tỉnh;
- Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy;
- UBMTTQVN và các đoàn thể tỉnh;
- VP. Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh;
- Công báo tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Khởi

 

PHỤ LỤC 01

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Kèm theo Quyết định số 2303/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

I. Đơn giá tổng hợp

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá (đồng)

01.03.01.00.00

Bản tin truyền hình

 

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

 

01.03.01.10.10

Thời lượng 05 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.745.141

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

6.086.184

 

Trên 30% đến 50%

5.417.077

 

Trên 50% đến 70%

4.754.167

 

Trên 70%

3.937.082

01.03.01.20.00

Bản tin truyền hình trong nước

 

01.03.01.21.00

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

 

01.03.01.21.10

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.268.841

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

18.810.738

 

Trên 30% đến 50%

17.362.258

 

Trên 50% đến 70%

15.897.470

 

Trên 70%

14.074.964

01.03.01.21.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

35.670.831

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

33.891.920

 

Trên 30% đến 50%

32.065.041

 

Trên 50% đến 70%

30.276.235

 

Trên 70%

28.017.982

01.03.01.21.30

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

25.753.019

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

23.656.495

 

Trên 30% đến 50%

21.550.516

 

Trên 50% đến 70%

19.446.106

 

Trên 70%

16.824.262

01.03.01.21.40

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

32.282.568

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

29.283.837

 

Trên 30% đến 50%

26.305.510

 

Trên 50% đến 70%

23.304.133

 

Trên 70%

19.579.507

01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

 

01.03.01.22.10

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.100.334

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

9.647.934

 

Trên 30% đến 50%

8.192.806

 

Trên 50% đến 70%

6.728.964

 

Trên 70%

4.905.336

01.03.01.22.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.272.384

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

11.502.583

 

Trên 30% đến 50%

9.711.400

 

Trên 50% đến 70%

7.916.384

 

Trên 70%

5.698.870

01.03.01.22.30

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.568.428

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

13.700.244

 

Trên 30% đến 50%

11.534.195

 

Trên 50% đến 70%

9.380.362

 

Trên 70%

6.685.056

01.03.01.22.40

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

21.582.348

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

18.493.963

 

Trên 30% đến 50%

15.428.511

 

Trên 50% đến 70%

12.355.713

 

Trên 70%

8.530.763

01.03.01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

 

01.03.01.30.10

Thời lượng 15 phút

10.716.393

01.03.01.30.20

Thời lượng 30 phút

13.659.872

01.03.01.30.30

Thời lượng 10 phút

7.134.308

01.03.01.30.40

Thời lượng 45 phút

20.880.703

01.03.01.40.00

Bản tin truyền hình chuyên đề

 

01.03.01.40.10

Thời lượng 05 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.751.109

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

6.049.671

 

Trên 30% đến 50%

5.338.081

 

Trên 50% đến 70%

4.617.691

 

Trên 70%

3.746.919

01.03.01.40.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.347.646

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

10.755.393

 

Trên 30% đến 50%

9.150.872

 

Trên 50% đến 70%

7.552.110

 

Trên 70%

5.562.439

01.03.01.50.00

Bn tin truyền hình quốc tế biên dịch

 

01.03.01.50.10

Thời lượng 10 phút

5.307.399

01.03.01.50.20

Thời lượng 15 phút

7.104.581

01.03.01.50.30

Thời lượng 20 phút

8.706.221

01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

 

01.03.01.60.10

Thời lượng 15 phút

8.163.626

01.03.01.60.20

Thời lượng 30 phút

11.637.693

01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

 

01.03.01.70.10

Thời lượng 05 phút

8.633.593

01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

 

01.03.01.80.00

Thời lượng 15 phút

609.025

01.03.02.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

 

01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

 

01.03.02.01.10

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.129.232

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

18.709.234

 

Trên 30% đến 50%

17.287.800

 

Trên 50% đến 70%

15.855.741

 

Trên 70%

14.066.314

01.03.02.01.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

23.577.593

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

21.678.580

 

Trên 30% đến 50%

19.728.588

 

Trên 50% đến 70%

17.808.589

 

Trên 70%

15.590.771

01.03.02.01.30

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

27.515.849

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

25.098.688

 

Trên 30% đến 50%

22.655.585

 

Trên 50% đến 70%

20.237.366

 

Trên 70%

17.219.841

01.03.02.01.40

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

33.179.108

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

30.663.026

 

Trên 30% đến 50%

26.908.603

 

Trên 50% đến 70%

23.753.378

 

Trên 70%

19.837.762

01.03.02.01.50

Thời lượng 45 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

38.511.855

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

34.932.851

 

Trên 30% đến 50%

31.344.537

 

Trên 50% đến 70%

27.781.449

 

Trên 70%

23.313.297

01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

 

01.03.02.02.10

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.803.550

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

9.395.554

 

Trên 30% đến 50%

8.007.608

 

Trên 50% đến 70%

6.616.880

 

Trên 70%

4.861.092

01.03.02.02.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.002.457

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

12.083.704

 

Trên 30% đến 50%

10.155.212

 

Trên 50% đến 70%

8.219.415

 

Trên 70%

5.827.786

01.03.02.02.30

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.988.601

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

14.605.841

 

Trên 30% đến 50%

12.225.169

 

Trên 50% đến 70%

9.807.498

 

Trên 70%

6.846.308

01.03.02.02.40

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.077.701

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

18.905.534

 

Trên 30% đến 50%

15.733.202

 

Trên 50% đến 70%

12.551.682

 

Trên 70%

8.597.780

01.03.03.00.00

Phóng sự

 

01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

 

01.03.03.10.10

Thời lượng 05 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.539.396

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

4.949.798

 

Trên 30% đến 50%

4.370.290

 

Trên 50% đến 70%

3.784.634

 

Trên 70%

3.047.647

01.03.03.10.20

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.911.477

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

6.950.971

 

Trên 30% đến 50%

5.994.408

 

Trên 50% đến 70%

5.033.903

 

Trên 70%

3.838.749

01.03.03.10.30

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.328.101

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

8.991.138

 

Trên 30% đến 50%

7.664.262

 

Trên 50% đến 70%

6.331.240

 

Trên 70%

4.670.209

01.03.03.10.40

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.760.580

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

11.145.562

 

Trên 30% đến 50%

9.530.543

 

Trên 50% đến 70%

7.915.525

 

Trên 70%

5.895.062

01.03.03.20.00

Phóng sự điều tra

 

01.03.03.20.10

Thời lượng 05 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.266.470

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

8.153.333

 

Trên 30% đến 50%

7.045.439

01.03.03.20.20

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.051.482

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

11.514.771

 

Trên 30% đến 50%

9.983.305

01.03.03.20.30

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

21.615.048

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

19.072.017

 

Trên 30% đến 50%

16.528.248

01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

 

01.03.03.30.10

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.610.855

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

7.306.892

 

Trên 30% đến 50%

6.002.929

 

Trên 50% đến 70%

4.698.965

 

Trên 70%

3.066.691

01.03.03.30.20

Thời lượng 25 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.626.916

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

19.037.450

 

Trên 30% đến 50%

15.458.076

 

Trên 50% đến 70%

11.473.588

 

Trên 70%

7.361.832

01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

 

01.03.03.40.10

Thời lượng 05 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.669.166

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

3.238.963

 

Trên 30% đến 50%

2.810.966

 

Trên 50% đến 70%

2.380.596

 

Trên 70%

1.843.596

01.03.03.40.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.880.502

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

6.875.044

 

Trên 30% đến 50%

5.861.872

 

Trên 50% đến 70%

4.856.581

 

Trên 70%

7.691.885

01.03.03.40.30

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.370.057

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

9.078.666

 

Trên 30% đến 50%

7.789.481

 

Trên 50% đến 70%

6.498.093

 

Trên 70%

4.881.221

01.03.03.05.00

Phóng sự tài liệu

 

01.03.03.50.10

Thời lượng 05 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.937.650

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

7.857.877

 

Trên 30% đến 50%

6.788.193

 

Trên 50% đến 70%

5.708.421

 

Trên 70%

4.363.319

01.03.03.50.20

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

18.327.727

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

15.823.971

 

Trên 30% đến 50%

13.324.593

 

Trên 50% đến 70%

10.820.839

 

Trên 70%

7.691.885

01.03.04.00.00

Ký sự

 

01.03.04.00.10

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.742.382

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

19.993.154

 

Trên 30% đến 50%

17.257.903

 

Trên 50% đến 70%

14.508.674

 

Trên 70%

11.086.789

01.03.04.00.20

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

26.780.497

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

23.527.734

 

Trên 30% đến 50%

20.285.061

 

Trên 50% đến 70%

17.032.301

 

Trên 70%

12.972.188

01.03.04.00.30

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

38.468.040

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

34.520.571

 

Trên 30% đến 50%

30.165.262

 

Trên 50% đến 70%

25.807.327

 

Trên 70%

21.812.937

01.03.05.00.00

Phim tài liệu

 

01.03.05.10.00

Phim tài liệu - sản xuất

 

01.03.05.10.10

Thời lượng 10 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.140.578

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

19.570.890

 

Trên 30% đến 50%

17.011.850

 

Trên 50% đến 70%

14.442.163

 

Trên 70%

11.238.413

01.03.05.10.20

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

39.993.411

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

35.269.118

 

Trên 30% đến 50%

30.548.332

 

Trên 50% đến 70%

25.824.039

 

Trên 70%

19.919.580

01.03.05.10.30

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

61.348.918

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

54.511.586

 

Trên 30% đến 50%

47.674.251

 

Trên 50% đến 70%

40.833.409

 

Trên 70%

32.286.742

01.03.05.10.40

Thời lượng 45 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

91.237.401

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

81.481.147

 

Trên 30% đến 50%

71.724.896

 

Trên 50% đến 70%

61.968.645

 

Trên 70%

49.776.802

01.03.05.20.00

Phim tài liệu - biên dịch

 

01.03.05.20.10

Thời lượng 20 phút

6.765.228

01.03.05.20.20

Thời lượng 60 phút

15.613.997

01.03.06.00.00

Tạp chí

 

01.03.06.00.10

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.663.889

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

13.506.524

 

Trên 30% đến 50%

12.350.876

 

Trên 50% đến 70%

11.180.824

 

Trên 70%

9.759.796

01.03.06.00.20

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.802.286

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

16.524.170

 

Trên 30% đến 50%

12.936.866

 

Trên 50% đến 70%

9.417.707

 

Trên 70%

13.248.529

01.03.06.00.30

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

28.786.651

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

 

Đến 30%

26.285.734

 

Trên 30% đến 50%

23.774.721

 

Trên 50% đến 70%

21.268.897

 

Trên 70%

18.119.788

01.03.07.00.00

Toạ đàm

 

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

 

01.03.07.11.10

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

26.363.289

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

24.792.367

01.03.07.11.20

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

37.926.833

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

32.859.790

01.03.07.11.30

Thời lượng 45 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

45.153.477

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

39.315.791

01.03.07.11.40

Thời lượng 60 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

60.212.153

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

52.416.417

01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

 

01.03.07.12.10

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.592.541

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

18.664.305

01.03.07.12.20

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

23.949.310

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

20.442.145

01.03.07.12.30

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

30.000.528

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

24.861.725

01.03.07.12.40

Thời lượng 40 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

35.365.739

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

29.548.410

01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

01.03.07.22.10

Thời lượng 15 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.881.450

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

7.515.091

01.03.07.22.20

Thời lượng 20 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.776.888

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

10.139.210

01.03.07.22.30

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.089.473

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

13.346.521

01.03.08.00.00

Giao lưu

 

01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

 

01.03.08.11.10

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

66.471.564

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

62.291.855

01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

 

01.03.08.12.10

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

45.317.689

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

41.111.069

01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

 

01.03.08.21.10

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

36.887.074

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

33.664.805

01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

 

01.03.08.22.10

Thời lượng 30 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.010.471

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

12.897.084

01.03.08.30.00

Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật

 

01.03.08.30.20

Thời lượng 90 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

180.801.717

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

176.605.107

01.03.09.00.00

Tư vấn qua truyền hình

 

01.03.09.00.10

Thời lượng 30 phút

13.303.354

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

 

01.03.10.01.10

Thời lượng 45 phút

51.921.429

01.03.10.01.20

Thời lượng 60 phút

56.582.544

01.03.10.01.30

Thời lượng 90 phút

62.404.708

01.03.10.01.40

Thời lượng 120 phút

64.874.836

01.03.10.01.50

Thời lượng 150 phút

67.370.605

01.03.10.01.60

Thời lượng 180 phút

69.726.416

01.03.10.01.70

Thời lượng 15 phút

17.282.577

01.03.10.01.80

Thời lượng 50 phút

53.485.613

01.03.10.01.90

Thời lượng 300 phút

116.203.876

01.03.11.00.00

Hình hiệu, trailer

 

01.03.11.10.00

Trailer cổ động

 

01.03.11.10.10

Thời lượng 01 phút

2.001.428

01.03.11.10.20

Thời lượng 01 phút 30 giây

2.280.131

01.03.11.10.30

Thời lượng 02 phút 20 giây phút

3.234.118

01.03.11.20.00

Trailer giới thiệu

 

01.03.11.20.10

Trailer giới thiệu

 

 

Trị số định mức sản xuất chương trình 45 giây

900.311

 

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút

1.071.454

 

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút 30 giây

1.254.334

01.03.11.30.00

Hình hiệu kênh

56.223.053

01.03.11.40.00

Bộ hình hiệu chương trình

20.545.179

01.03.11.50.00

Hình hiệu quảng cáo

 

01.03.11.50.10

Thời lượng 30 giây

15.192.126

01.03.12.00.00

Đồ hoạ

 

01.03.12.10.00

Đồ họa mô phỏng động

4.662.426

01.03.12.20.00

Đồ họa mô phỏng tĩnh

1.142.041

01.03.12.30.00

Đồ họa bản tin mô phỏng động

654.616

01.03.12.40.00

Đồ họa bản tin mô phỏng tĩnh

241.752

01.03.12.50.00

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

92.078

01.03.13.00.00

Trả lời khán giả

 

01.03.13.01.00

Trả lời khán giả trực tiếp

 

01.03.13.01.10

Trả lời khán gi trực tiếp

37.244.253

01.03.13.02.00

Trả lời khán giả ghi hình phát sau

 

 

Dạng đơn thư (thời lượng 15p)

16.961.196

 

Dạng trả lời thông thường của khán giả (thời lượng 30p)

22.340.076

01.03.14.00.00

Chương trình truyền hình trên mạng Internet

 

01.03.14.00.10

Chương trình 05 phút

139.235

01.03.14.00.20

Chương trình 10 phút

190.197

01.03.14.00.30

Chương trình 15 phút

242.400

01.03.14.00.40

Chương trình 20 phút

288.905

01.03.14.00.50

Chương trình 30 phút

388.290

01.03.14.00.60

Chương trình 45 phút

453.288

01.03.15.00.00

Chương trình biên tập trong nước

 

01.03.15.10.00

Chương trình biên tập trong nước 15 phút

937.937

 

Chương trình biên tập trong nước 30 phút

1.812.502

 

1. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

 

 

1.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

 

 

Chương trình 05 phút

307.949

 

Chương trình 10 phút

528.555

 

Chương trình 15 phút

790.059

 

Chương trình 20 phút

964.553

 

Chương trình 30 phút

1.199.701

 

1.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

Chương trình 05 phút

455.306

 

Chương trình 10 phút

895.959

 

Chương trình 15 phút

1.362.331

 

Chương trình 20 phút

1.808.271

 

Chương trình 25 phút

2.259.935

 

Chương trình 30 phút

2.699.719

 

Chương trình 50 phút

4.473.875

 

1.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

Chương trình 15 phút

1.288.331

 

Chương trình 20 phút

1.750.788

 

Chương trình 30 phút

2.566.794

 

1.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

Chương trình 15 phút

1.150.611

 

Chương trình 20 phút

1.576.092

 

Chương trình 30 phút

2.350.147

 

Chương trình 40 phút

2.619.821

 

2. Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

 

 

2.1. Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả

 

 

Chương trình 05 phút

203.335

 

Chương trình 10 phút

360.410

 

Chương trình 15 phút

525.396

 

Chương trình 20 phút

648.547

 

Chương trình 25 phút

811.384

 

Chương trình 30 phút

 

 

2.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

Chương trình 05 phút

308.672

 

Chương trình 10 phút

612.740

 

Chương trình 15 phút

927.430

 

Chương trình 20 phút

1.226.329

 

Chương trình 25 phút

1.524.025

 

Chương trình 30 phút

1.833.885

 

Chương trình 50 phút

2.993.299

 

2.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

Chương trình 15 phút

869.586

 

Chương trình 20 phút

1.179.013

 

Chương trình 30 phút

1.729.230

 

2.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

Chương trình 15 phút

784.421

 

Chương trình 20 phút

1.069.592

 

Chương trình 30 phút

1.595.288

 

Chương trình 40 phút

1.811.398

 

3. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

 

 

3.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

 

 

Chương trình 05 phút

278.183

 

Chương trình 10 phút

509.681

 

Chương trình 15 phút

744.719

 

Chương trình 20 phút

924.840

 

Chương trình 30 phút

1.244.923

 

3.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

Chương trình 05 phút

3.260.895

 

Chương trình 10 phút

6.582.530

 

Chương trình 15 phút

9.431.484

 

Chương trình 20 phút

12.202.825

 

Chương trình 25 phút

14.189.646

 

Chương trình 30 phút

18.380.396

 

Chương trình 50 phút

25.987.609

 

3.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

Chương trình 15 phút

7.380.722

 

Chương trình 20 phút

10.038.172

 

Chương trình 30 phút

14.778.209

 

3.4. Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

Chương trình 15 phút

6.533.107

 

Chương trình 20 phút

8.932.968

 

Chương trình 30 phút

13.399.289

 

Chương trình 40 phút

14.570.931

 

4. Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

 

 

4.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

 

 

Chương trình 05 phút

170.796

 

Chương trình 10 phút

298.004

 

Chương trình 15 phút

428.435

 

Chương trình 20 phút

525.053

 

Chương trình 30 phút

672.750

 

4.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

 

 

Chương trình 05 phút

220.273

 

Chương trình 10 phút

432.876

 

Chương trình 15 phút

637.901

 

Chương trình 20 phút

827.207

 

Chương trình 25 phút

980.819

 

Chương trình 30 phút

1.233.436

 

Chương trình 50 phút

1.811.665

 

4.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

 

 

Chương trình 15 phút

536.083

 

Chương trình 20 phút

724.853

 

Chương trình 30 phút

1.061.456

 

4.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

 

 

Chương trình 15 phút

418.547

 

Chương trình 20 phút

570.837

 

Chương trình 30 phút

847.079

 

Chương trình 40 phút

996.278

II. Đơn giá chi tiết

01.03.01.00.00 Bản tin truyền hình

01.03.01.10.00 Bản tin truyền hình ngắn

Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.10.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

157.237

136.272

110.066

89.101

57.654

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

30.541

24.433

18.325

12.216

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

68.412

57.010

45.608

34.206

22.804

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

7.882

3.941

3.941

 

Phát thanh viên hạng II

52.544

52.544

52.544

52.544

52.544

 

Phóng viên hạng III bc 1/8

753.081

602.465

451.849

301.232

113.731

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

780.272

626.582

472.892

319.202

130.045

 

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

354.682

298.561

242.441

186.320

116.731

 

Hệ thống phòng đọc

331.506

265.205

198.903

132.602

53.041

 

Hệ thống trường quay

3.076.712

3.076.712

3.076.712

3.076.712

3.076.712

 

Máy in

29

29

29

19

19

 

Máy quay phim

883.710

706.968

530.226

353.484

132.557

 

Máy tính

106.791

89.779

72.598

55.585

34.193

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

3.200

3.200

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.01.20.00 Bản tin truyền hình trong nước

01.03.01.21.00. Bản tin truyền hình trong trước phát trực tiếp

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

122.164

122.164

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

351.162

303.991

256.820

204.408

146.754

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

73.298

54.974

42.757

30.541

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

285.049

256.544

233.740

210.936

182.431

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

27.585

23.645

15.763

11.822

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

136.613

136.613

136.613

136.613

136.613

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.009.793

1.607.834

1.205.876

803.917

303.439

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.592.071

1.296.513

1.000.956

705.398

334.965

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

 

Kỹ sư bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

699.261

564.572

431.005

296.316

129.077

 

Hệ thống phòng đọc

742.573

596.710

450.848

291.725

106.082

 

Hệ thống trường quay

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

 

Máy in

86

76

67

67

57

 

Máy quay phim

1.708.506

1.366.805

1.025.104

683.402

256.276

 

Máy tính

231.268

191.685

151.933

112.349

62.828

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.000

7.200

7.200

6.400

5.600

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

419.298

361.645

298.750

241.097

167.719

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

319.255

290.750

262.245

233.740

199.534

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

55.906

55.906

55.906

55.906

55.906

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

27.585

19.704

15.763

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

147.122

147.122

147.122

147.122

147.122

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

370.432

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.852.162

1.509.315

1.162.527

815.739

382.255

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

 

Kỹ sư bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

950.681

759.872

570.184

380.497

142.546

 

Hệ thống phòng đọc

954.737

769.093

570.190

384.547

145.863

 

Hệ thống trường quay

25.639.268

25.639.268

25.639.268

25.639.268

25.639.268

 

Máy in

114

105

95

86

76

 

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

 

Máy tính

300.834

240.701

180.568

120.266

45.142

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

11.200

11.200

9.600

8.800

8.000

 

Mực in

75.000

75.000

60.000

60.000

45.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

181.275

181.275

181.275

181.275

181.275

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

508.399

440.263

372.127

303.991

220.132

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

79.407

61.082

42.757

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

456.078

421.873

387.667

353.461

307.853

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

59.401

59.401

59.401

59.401

59.401

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

15.763

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

283.735

283.735

283.735

283.735

283.735

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.943.755

2.356.580

1.765.465

1.178.290

441.366

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.179.246

1.785.169

1.387.151

989.133

492.596

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

 

Kỹ sư bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.194.244

970.885

747.525

524.165

244.685

 

Hệ thống phòng đọc

1.166.900

928.216

702.792

464.108

172.383

 

Hệ thống trường quay

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

 

Máy in

143

133

124

114

105

 

Máy quay phim

2.297.646

1.838.117

1.378.588

919.058

344.647

 

Máy tính

380.674

316.330

252.155

187.811

107.633

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

14.400

13.600

12.800

12.000

11.200

 

Mực in

90.000

90.000

75.000

75.000

75.000

 

 

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác li

Trị s định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.21.40

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

244.328

244.328

244.328

244.328

244.328

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

691.842

592.259

497.917

398.333

272.544

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

128.272

103.839

73.298

42.757

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

558.696

513.088

467.480

416.172

359.162

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

66.389

66.389

66.389

66.389

66.389

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

63.052

47.289

35.467

23.645

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

325.770

325.770

325.770

325.770

325.770

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.181.157

3.345.714

2.510.270

1.670.886

626.582

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.069.860

2.502.389

1.930.977

1.359.566

650.227

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Kỹ sư bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.661.167

1.348.014

1.035.984

722.832

331.111

 

Hệ thống phòng đọc

1.644.269

1.312.763

981.257

663.012

251.944

 

Hệ thống trường quay

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

 

Máy in

209

190

181

171

162

 

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

 

Máy tính

537.492

447.377

357.093

266.809

154.123

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

20.800

20.000

18.400

17.600

16.000

 

Mực in

135.000

120.000

120.000

105.000

105.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.01.22.00 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

267.303

220.132

172.961

120.548

62.895

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

73.298

54.974

42.757

30.541

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

148.225

125.422

96.917

74.113

45.608

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

27.585

23.645

15.763

11.822

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.009.793

1.607.834

1.205.876

803.917

303.439

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.493.552

1.197.994

902.436

606.879

236.446

 

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

763.239

628.550

493.860

360.294

191.932

 

Hệ thống phòng đọc

742.573

596.710

450.848

291.725

106.082

 

Hệ thống trường quay

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

 

Máy in

57

48

48

38

29

 

Máy quay phim

1.708.506

1.366.805

1.025.104

683.402

256.276

 

Máy tính

226.720

187.137

147.553

107.802

58.280

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

5.600

4.800

4.800

4.000

3.200

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

118.223

114.282

110.342

106.401

98.519

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

324.956

267.303

209.649

146.754

73.377

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

188.132

159.627

131.123

102.618

68.412

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

27.585

19.704

15.763

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

370.432

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.749.702

1.402.914

1.056.126

709.339

275.854

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.040.474

860.888

682.425

503.962

290.704

 

Hệ thống phòng đọc

954.737

769.093

570.190

384.547

145.863

 

Hệ thống trường quay

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

 

Máy in

76

67

57

57

48

 

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

 

Máy tính

295.275

241.711

188.147

134.584

68.387

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

7.200

6.400

6.400

5.600

4.800

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

387.851

319.715

251.579

183.443

94.342

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

79.407

61.082

42.757

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

228.039

193.833

159.627

125.422

85.515

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

269.549

209.649

157.237

82.362

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

15.763

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

84.070

84.070

84.070

84.070

84.070

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.943.755

2.356.580

1.765.465

1.178.290

441.366

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.005.852

1.607.834

1.209.816

815.739

319.202

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.323.321

1.099.962

876.602

652.120

373.763

 

Hệ thống phòng đọc

1.166.900

928.216

702.792

464.108

172.383

 

Hệ thống trường quay

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

 

Máy in

95

86

76

67

57

 

Máy quay phim

2.297.646

1.838.117

1.378.588

919.058

344.647

 

Máy tính

366.525

302.350

238.006

173.830

93.484

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

9.600

8.800

8.000

7.200

6.400

 

Mực in

60.000

60.000

45.000

45.000

45.000

 

 

1

2

3

4

5

b4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.22.40

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

220.683

220.683

220.683

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

560.812

461.228

361.645

267.303

141.513

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

128.272

103.839

73.298

42.757

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

330.657

279.348

233.740

188.132

125.422

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

464.223

381.861

299.499

217.137

119.800

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

63.052

47.289

35.467

23.645

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

110.342

110.342

110.342

110.342

110.342

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.181.157

3.345.714

2.510.270

1.670.886

626.582

 

Quay phim viên hạng IIl bậc 3/9

2.872.821

2.305.350

1.733.939

1.162.527

453.189

 

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.857.589

1.544.436

1.231.284

918.131

527.533

 

Hệ thống phòng đọc

1.644.269

1.312.763

981.257

663.012

251.944

 

Hệ thống trường quay

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

 

Máy in

133

124

114

105

86

 

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

 

Máy tính

522.332

432.217

341.933

251.649

138.963

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

13.600

11.200

11.200

10.400

10.400

 

Mực in

90.000

75.000

75.000

60.000

60.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.01.30.00 Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

a1) Thời lượng 15 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

145.808

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

327.084

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

47.171

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

96.917

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

57.798

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

276.113

 

Hệ thống phòng đọc

556.930

 

Hệ thống trường quay

8.922.465

 

Máy in

10

 

Máy tính

141.490

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

800

 

Mực in

4.500

 

 

1

a2) Thời lượng 30 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

 

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

228.565

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

606.879

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

83.860

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

205.235

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

 

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

51.230

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

68.307

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

23.645

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

664.467

 

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

 

Hệ thống trường quay

10.255.707

 

Máy in

19

 

Máy tính

228.236

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

2.400

 

Mực in

15.000

 

 

1

a3) Thời lượng 10 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

11.822

 

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

98.519

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

216.742

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

31.447

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

62.711

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

 

Kỹ sư bậc 3/9

11.822

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

11.822

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

36.781

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

11.822

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

184.075

 

Hệ thống phòng đọc

371.286

 

Hệ thống trường quay

5.948.310

 

Máy in

10

 

Máy tính

94.326

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

800

 

Mực in

3.000

 

1

a4) Thời lượng 45 phút

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.30.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

35.467

 

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

342.847

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

910.318

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

307.853

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

67.387

 

Kỹ sư bậc 3/9

35.467

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

35.467

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

78.815

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

105.087

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

35.467

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

996.700

 

Hệ thống phòng đọc

1.989.035

 

Hệ thống trường quay

15.383.561

 

Máy in

29

 

Máy tính

342.439

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

4.000

 

Mực in

30.000

 

1

01.03.01.40.00 Bản tin truyền hình chuyên đề

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.40.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

157.237

136.272

110.066

89.101

57.654

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

30.541

24.433

18.325

12.216

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

68.412

57.010

45.608

34.206

22.804

 

Kỹ sư bậc 2/9

14.029

14.029

14.029

14.029

14.029

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

7.882

3.941

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

52.544

52.544

52.544

52.544

52.544

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

965.489

772.391

579.293

386.195

145.808

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

780.272

626.582

472.892

319.202

130.045

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

340.090

283.970

227.849

171.729

102.139

 

Hệ thống phòng đọc

331.506

265.205

198.903

132.602

53.041

 

Hệ thống trường quay

2.871.598

2.871.598

2.871.598

2.871.598

2.871.598

 

Máy in

29

29

29

19

19

 

Máy quay phim

883.710

706.968

530.226

353.484

132.557

 

Máy tính

106.791

89.779

72.598

55.585

34.193

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

3.200

3.200

2.400

2.400

1.600

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

15.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.40.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

126.105

122.164

118.223

118.223

114.282

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

246.338

199.167

151.996

89.101

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

67.190

48.866

36.649

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

159.627

136.824

114.020

85.515

57.010

 

Kỹ sư bậc 2/9

17.536

17.536

17.536

17.536

17.536

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

23.645

19.704

11.822

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.202.890

1.761.524

1.320.158

882.732

331.025

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.659.064

1.328.039

1.000.956

673.872

264.032

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

845.175

699.261

554.471

408.557

226.727

 

Hệ thống phòng đọc

808.874

649.751

490.629

318.246

119.342

 

Hệ thống trường quay

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

 

Máy in

76

67

57

48

48

 

Máy quay phim

1.885.248

1.508.198

1.131.149

754.099

282.787

 

Máy tính

256.366

213.413

170.293

127.172

73.440

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

7.200

6.400

5.600

5.600

4.800

 

Mực in

45.000

45.000

30.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.01.50.00 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.50.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

433.052

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

31.526

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

183.443

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

91.216

 

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

63.052

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

15.763

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

347.947

 

Hệ thống phòng đọc

477.368

 

Hệ thống trường quay

3.384.383

 

Máy in

48

 

Máy tính

149.238

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

4.800

 

Mực in

30.000

 

1

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.50.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

866.103

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

43.348

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

241.097

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

125.422

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

571.307

 

Hệ thống phòng đọc

914.956

 

Hệ thống trường quay

3.794.612

 

Máy in

67

 

Máy tính

272.367

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

6.400

 

Mực in

45.000

 

 

1

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.50.30

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

1.119.811

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

55.171

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

366.886

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

182.431

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

84.070

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

790.177

 

Hệ thống phòng đọc

1.219.941

 

Hệ thống trường quay

4.307.397

 

Máy in

105

 

Máy tính

344.123

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

10.400

 

Mực in

60.000

 

 

1

01.03.01.60.00 Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị số định mức

01.03.01.60.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

962.337

 

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

144.232

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

262.062

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

131.123

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

59.112

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

89.324

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

626.305

 

Hệ thống phòng đọc

1.551.447

 

Hệ thống trường quay

3.794.612

 

Máy in

124

 

Máy tính

312.962

 

Vt liệu sử dụng

 

 

Giấy

17.600

 

Mực in

105.000

 

 

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.06.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

1.426.009

 

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

206.733

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

372.127

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

210.936

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

82.756

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

126.105

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

23.645

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

52.412

 

K sư bậc 3/9

23.645

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

974.252

 

Hệ thống phòng đọc

2.214.458

 

Hệ thống trường quay

5.127.854

 

Máy in

457

 

Máy tính

393.981

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

45.600

 

Mực in

285.000

 

1

01.03.01.70.00 Bản tin truyền hình thời tiết

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin thời tiết

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.70.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

208.861

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

20.965

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

35.467

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

193.833

 

Kỹ sư bậc 3/9

35.467

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

84.070

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

35.467

 

y sử dng

 

 

Hệ thống dựng đồ hoạ

251.173

 

Hệ thống trường quay

7.691.780

 

Máy in

19

 

Máy tính

24.424

 

Vt liu sử dụng

 

 

Giấy

1.600

 

Mực in

15.000

 

 

1

01.03.01.80.00 Bản tin truyền hình chạy chữ

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin chạy chữ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.01.80.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

141.868

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

183.443

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

51.309

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

115.608

 

Máy in

3,0

 

Máy tính

78.325

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.02.00.00 Chương trình thời sự tổng hợp

01.03.02.01.00 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

36.689

26.206

20.965

15.724

5.241

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

122.164

122.164

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

330.197

288.268

241.097

199.167

141.513

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

54.974

42.757

30.541

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

290.750

267.946

239.441

216.637

182.431

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

27.585

19.704

11.822

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

148.225

148.225

148.225

148.225

148.225

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.899.451

1.517.196

1.138.883

760.569

283.735

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.387.151

1.131.001

878.792

622.642

307.380

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

 

K sư bậc 3/9

59.112

59.112

59.112

59.112

59.112

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

815.992

657.732

500.595

343.457

145.913

 

Hệ thống phòng đọc

875.175

702.792

530.409

344.766

132.602

 

Hệ thống trường quay

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

11.999.177

 

Máy in

86

76

67

67

57

 

Máy quay phim

1.472.850

1.178.280

883.710

589.140

220.928

 

Máy tính

270.515

223.015

175.514

128.014

68.724

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.000

8.000

7.200

6.400

5.600

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

419.298

361.645

298.750

241.097

178.202

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

24.433

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

353.461

319.255

279.348

245.142

210.936

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

55.906

55.906

55.906

55.906

55.906

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

19.704

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

159.627

159.627

159.627

159.627

159.627

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

465.011

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.852.162

1.509.315

1.162.527

815.739

433.485

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

 

Kỹ sư bậc 3/9

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.073.024

869.868

666.712

462.433

208.768

 

H thống phòng đọc

1.193.421

954.737

716.052

477.368

185.643

 

Hệ thống trường quay

12.819.634

12.819.634

12.819.634

12.819.634

12.819.634

 

Máy in

124

114

105

95

95

 

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

 

Máy tính

358.946

295.275

231.773

168.272

88.768

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

12.000

12.000

10.400

9.600

8.800

 

Mực in

75.000

75.000

60.000

60.000

60.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

181.275

181.275

181.275

181.275

181.275

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

534.605

461.228

387.851

314.474

220.132

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

85.515

67.190

42.757

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

52.255

52.255

52.255

52.255

52.255

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

495.985

456.078

410.471

370.564

319.255

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

59.401

59.401

59.401

59.401

59.401

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

55.171

43.348

31.526

23.645

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

307.853

307.853

307.853

307.853

307.853

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.136.853

2.510.270

1.883.688

1.253.165

468.952

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.332.936

1.907.333

1.477.789

1.052.186

516.241

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

14.975

14.975

14.975

14.975

 

Kỹ sư bậc 3/9

66.993

66.993

66.993

66.993

66.993

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.373.830

1.114.553

855.276

602.734

280.603

 

Hệ thống phòng đọc

1.471.886

1.180.160

888.435

583.450

225.424

 

Hệ thống trường quay

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

13.640.090

 

Máy in

162

105

133

124

124

 

Máy quay phim

2.474.388

1.979.510

1.484.633

989.755

371.158

 

Máy tính

455.799

376.463

297.128

217.961

118.750

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

16.000

15.200

12.000

12.800

11.200

 

Mực in

105.000

90 000

75.000

75.000

75.000

 

 

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.40

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

231.836

183.719

139.976

91.859

34.994

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

89.101

68.136

52.412

36.689

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

244.328

244.328

244.328

244.328

244.328

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

691.842

634.189

497.917

398.333

272.544

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

140.489

103.839

73.298

42.757

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

58.402

58.402

58.402

58.402

58.402

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

598.603

564.397

490.284

433.274

364.863

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

132.778

132.778

132.778

132.778

132.778

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

70.934

63.052

43.348

27.585

11.822

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

353.461

353.461

353.461

353.461

353.461

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.023.526

3.562.456

2.415.692

1.607.834

602.938

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.069.860

2.703.368

1.930.977

1.359.566

650.227

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Kỹ sư bậc 3/9

74.875

74.875

74.875

74.875

74.875

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.814.937

1.471.480

1.128.022

784.565

354.682

 

Hệ thống phòng đọc

1.949.254

1.551.447

1.166.900

782.354

291.725

 

Hệ thống trường quay

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

15.383.561

 

Máy in

219

209

190

181

162

 

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

 

Máy tính

610.090

505.320

400.719

295.949

165.071

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

22.400

20.800

19.200

17.600

16.000

 

Mực in

135.000

135.000

120.000

105.000

105.000

 

 

1

2

3

4

5

a5) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.01.50

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

437.426

349.941

262.456

174.970

65.614

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

110.066

89.101

62.895

41.930

15.724

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

362.551

362.551

362.551

362.551

362.551

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

786.185

676.119

571.294

461.228

324.956

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

171.030

140.489

109.948

85.515

48.866

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

67.624

67.624

67.624

67.624

67.624

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

684.118

621.407

558.696

495.985

421.873

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

153.743

153.743

153.743

153.743

153.743

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

86.697

66.993

51.230

35.467

11.822

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

404.770

404.770

404.770

404.770

404.770

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.567.352

3.653.094

2.738.835

1.828.517

685.694

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.412.707

2.782.184

2.151.660

1.521.137

732.983

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

 

Kỹ sư bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.117.988

1.736.368

1.354.749

973.129

496.105

 

Hệ thống phòng đọc

2.294.020

1.843.172

1.379.064

914.956

344.766

 

Hệ thống trường quay

17.947.487

17.947.487

17.947.487

17.947.487

17.947.487

 

Máy in

286

267

257

257

257

 

Máy quay phim

3.652.668

2.922.134

2.191.601

1.461.067

547.900

 

Máy tính

732.209

609.079

485.949

362.988

209.034

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

30.400

28.800

27.200

25.600

24.000

 

Mực in

195.000

180.000

165.000

165.000

150.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.02.02.00 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

36.689

26.206

20.965

15.724

5.241

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

199.167

157.237

115.307

57.654

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

54.974

42.757

30.541

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

153.926

131.123

102.618

79.814

45.608

 

Kỹ sư bậc 3/9

15.763

15.763

15.763

15.763

15.763

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

27.585

19.704

11.822

3.941

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

63.052

63.052

63.052

63.052

63.052

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.899.451

1.517.196

1.138.883

760.569

283.735

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.288.632

1.032.482

780.272

524.122

208.861

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

841.808

692.527

542.124

391.721

204.279

 

Hệ thống phòng đọc

808.874

636.491

477.368

318.246

119.342

 

Hệ thống trường quay

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

3.384.383

 

Máy in

57

57

48

38

29

 

Máy quay phim

1.472.850

1.178.280

883.710

589.140

220.928

 

Máy tính

224.867

185.621

146.374

106.959

57.943

 

Vật liệu sử dụng

841.808

692.527

542.124

391.721

204.279

 

Giấy

5.600

5.600

4.800

4.000

3.200

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

118.223

118.223

118.223

118.223

118.223

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

330.197

272.544

209.649

151.996

78.618

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

73.298

54.974

36.649

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

216.637

182.431

148.225

114.020

68.412

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

35.467

27.585

19.704

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.474.804

1.982.207

1.485.670

989.133

370.432

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.749.702

1.402.914

1.056.126

709.339

275.854

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.162.817

959.661

756.504

552.226

298.561

 

Hệ thống phòng đọc

1.193.421

954.737

716.052

477.368

185.643

 

Hệ thống trường quay

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

3.794.612

 

Máy in

86

76

67

57

48

 

Máy quay phim

2.003.076

1.602.461

1.201.846

801.230

300.461

 

Máy tính

354.229

290.559

227.057

163.555

84.052

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.800

8.000

7.200

5.600

4.800

 

Mực in

60.000

45.000

45.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

183.719

148.725

109.357

74.362

26.246

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

57.654

41.930

26.206

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

149.749

149.749

149.749

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

414.057

340.680

267.303

188.684

99.583

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

85.515

67.190

42.757

18.325

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

267.946

228.039

188.132

142.525

91.216

 

Kỹ sư bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

55.171

43.348

31.526

23.645

7.882

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

73.561

73.561

73.561

73.561

73.561

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.136.853

2.510.270

1.883.688

1.253.165

468.952

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.155.601

1.729.998

1.300.454

874.851

342.847

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.501.785

1.242.508

983.231

723.954

400.700

 

Hệ thống phòng đọc

1.471.886

1.180.160

888.435

583.450

225.424

 

Hệ thống trường quay

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

4.307.397

 

Máy in

114

95

86

76

67

 

Máy quay phim

2.474.388

1.979.510

1.484.633

989.755

371.158

 

Máy tính

441.650

362.483

283.148

203.812

104.770

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

11.200

9.600

8.800

8.000

6.400

 

Mực in

75.000

60.000

60.000

45.000

45.000

 

 

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.02.02.40

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

 

 

 

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

231.836

183.719

139.976

91.859

34.994

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

89.101

68.136

52.412

36.689

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

220.683

220.683

220.683

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

566.053

466.469

366.886

272.544

146.754

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

128.272

103.839

73.298

42.757

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 2/9

370.564

313.554

256.544

199.534

131.123

 

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

70.934

59.112

43.348

27.585

11.822

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

110.342

110.342

110.342

110.342

110.342

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

4.181.157

3.345.714

2.510.270

1.670.886

626.582

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.872.821

2.305.350

1.733.939

1.162.527

453.189

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.010.236

1.666.779

1.323.321

979.864

551.103

 

Hệ thống phòng đọc

1.949.254

1.551.447

1.166.900

782.354

291.725

 

Hệ thống trường quay

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

 

Máy in

152

133

124

105

86

 

Máy quay phim

3.299.184

2.639.347

1.979.510

1.319.674

494.878

 

Máy tính

596.278

491.676

386.907

282.137

151.259

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

15.200

13.600

12.000

10.400

8.800

 

Mực in

90.000

90.000

75.000

60.000

60.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.03.00.00 Phóng sự

01.03.03.10.00 Phóng sự chính luận

a1) Thời lượng 05 phút

 Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.237.402

1.225.579

1.213.757

1.205.876

1.190.113

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

188.684

188.684

188.684

188.684

188.684

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

30.541

30.541

30.541

30.541

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

98.362

79.919

67.624

49.181

24.590

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

7.487

7.487

7.487

7.487

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

7.882

7.882

7.882

7.882

7.882

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.083.712

926.081

768.450

610.819

413.781

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

740.865

591.116

445.307

295.558

110.342

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

519.676

427.638

335.601

243.563

129.077

 

Hệ thống phòng đọc

251.944

251.944

251.944

251.944

251.944

 

Máy in

19

19

19

19

19

 

Máy quay phim

765.882

612.706

459.529

306.353

114.882

 

Máy tính

589.540

582.802

576.065

569.327

560.905

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.379.270

1.359.566

1.339.862

1.320.158

1.296.513

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

262.062

262.062

262.062

262.062

262.062

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

42.757

42.757

42.757

42.757

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

159.838

129.100

98.362

67.624

30.738

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.674.827

1.418.677

1.162.527

906.377

587.175

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.134.942

906.377

681.753

453.189

169.453

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

987.721

808.135

628.550

448.964

224.482

 

Hệ thống phòng đọc

331.506

331.506

331.506

331.506

331.506

 

Máy in

38

38

38

38

38

 

Máy quay phim

1.178.280

942.624

706.968

471.312

176.742

 

Máy tính

691.952

681.845

671.739

661.632

648.999

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.552.663

1.521.137

1.493.552

1.462.026

1.426.559

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

309.233

309.233

309.233

309.233

309.233

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

54.974

54.974

54.974

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

245.904

196.724

153.690

104.509

49.181

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.265.943

1.911.273

1.556.604

1.201.935

760.569

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.454.144

1.162.527

870.910

583.234

216.742

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.612.903

1.321.077

1.029.250

737.423

372.640

 

Hệ thống phòng đọc

424.327

424.327

424.327

424.327

424.327

 

Máy in

48

48

48

48

48

 

Máy quay phim

1.531.764

1.225.411

919.058

612.706

229.765

 

Máy tính

784.257

772.466

760.675

748.884

734.230

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.10.40

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

2.076.786

2.029.497

1.982.207

1.934.918

1.871.866

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

377.369

377.369

377.369

377.369

377.369

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

67.190

67.190

67.190

67.190

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

387.299

313.528

239.757

165.985

73.771

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.660.020

2.246.239

1.832.458

1.418.677

902.436

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.674.827

1.339.862

1.004.896

669.931

252.209

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.048.398

1.670.146

1.291.894

913.642

441.107

 

Hệ thống phòng đọc

596.710

596.710

596.710

596.710

596.710

 

Máy in

76

76

76

76

76

 

Máy quay phim

1.767.420

1.413.936

1.060.452

706.968

265.113

 

Máy tính

995.144

981.668

968.193

954.718

937.874

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

 

1

2

3

4

5

01.03.03.20.00 Phóng sự điều tra

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

01.03.03.20.10

Nhân công

 

 

 

(Chức danh- Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.253.729

2.238.005

2.227.523

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

54.974

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

98.362

79.919

61.476

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

29.950

29.950

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

15.763

15.763

15.763

 

Phóng viên hạng III bậc 6/9

2.096.492

1.729.606

1.362.720

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

1.577.610

1.263.136

948.663

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

677.936

563.450

448.964

 

Hệ thống phòng đọc

397.807

397.807

397.807

 

Máy in

19

19

19

 

Máy quay phim

1.413.936

1.131.149

848.362

 

Máy tính

632.492

632.155

631.818

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

01.03.03.20.20

Nhân công

 

 

 

(Chức danh- Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.186.668

3.160.462

3.134.256

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

165.985

135.247

104.509

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

19.704

19.704

 

Phóng viên hạng III bậc 6/9

3.013.707

2.515.790

2.017.874

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

2.112.216

1.687.676

1.268.378

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.048.331

868.745

689.160

 

Hệ thống phòng đọc

530.409

530.409

530.409

 

Máy in

38

38

38

 

Máy quay phim

1.885.248

1.508.198

1.131.149

 

Máy tính

924.736

924.062

923.388

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

4.000

4.000

4.000

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

01.03.03.20.30

Nhân công

 

 

 

(Chức danh- Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.560.945

5.524.256

5.492.809

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

177.138

177.138

177.138

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

209.019

172.133

129.100

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

97.337

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

23.645

23.645

 

Phóng viên hạng III bậc 6/9

4.848.138

4.009.541

3.170.944

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

3.558.795

2.845.988

2.133.181

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.675.758

1.395.156

1.114.553

 

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

 

Máy in

76

76

76

 

Máy quay phim

3.181.356

2.545.085

1.908.814

 

Máy tính

1.566.829

1.565.650

1.564.639

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

8.000

8.000

8.000

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

 

1

2

3

01.03.03.30.00 Phóng sự đồng hành

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.30.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

886.673

866.969

847.266

827.562

803.917

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

151.996

151.996

151.996

151.996

151.996

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

42.757

42.757

42.757

42.757

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

165.985

135.247

104.509

73.771

36.886

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.068.904

1.694.531

1.320.158

945.785

476.833

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.501.433

1.201.935

902.436

602.938

224.624

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.287.404

1.062.922

838.440

613.958

333.356

 

Hệ thống phòng đọc

265.205

265.205

265.205

265.205

265.205

 

Máy in

57

57

57

57

57

 

Máy quay phim

1.767.420

1.413.936

1.060.452

706.968

265.113

 

Máy tính

380.674

378.990

377.306

375.621

373.600

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 25 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.30.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- Cấp bậc)

 

 

 

 

 

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.726.057

1.694.531

1.666.946

1.619.656

1.599.953

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

319.715

319.715

319.715

319.715

319.715

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

85.515

85.515

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

1.773.347

1.418.677

1.064.008

709.339

267.972

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

239.757

190.576

147.543

73.771

43.033

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

127.287

127.287

127.287

127.287

127.287

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.572.368

1.257.894

943.421

628.947

237.602

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.940.770

3.231.431

2.522.093

1.635.420

926.081

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.546.693

2.837.354

2.128.016

1.241.343

532.004

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

4.741.060

3.865.580

2.990.100

2.114.620

1.020.271

 

Hệ thống phòng đọc

994.517

994.517

994.517

994.517

994.517

 

Máy in

76

76

76

76

10

 

Máy quay phim

2.120.904

1.696.723

1.272.542

848.362

318.136

 

Máy tính

1.350.383

1.229.107

1.107.830

986.553

801.269

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.000

8.000

8.000

8.000

8.000

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.03.40.00 Phóng sự chân dung

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.40.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- cấp bậc)

 

 

 

 

 

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

543.826

535.945

524.122

516.241

504.419

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

110.066

110.066

110.066

110.066

110.066

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

24.433

24.433

24.433

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

98.362

79.919

67.624

49.181

30.738

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

22.462

22.462

22.462

22.462

22.462

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

788.154

669.931

551.708

433.485

287.676

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

398.018

319.202

240.387

161.572

59.112

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

652.120

539.879

427.638

315.397

175.096

 

Hệ thống phòng đọc

265.205

265.205

265.205

265.205

265.205

 

Máy in

19

19

19

19

19

 

Máy quay phim

471.312

377.050

282.787

188.525

70.697

 

Máy tính

265.967

265.630

265.293

264.788

264.451

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.40.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

961.548

937.903

910.318

886.673

855.147

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

167.719

167.719

167.719

167.719

167.719

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

36.649

36.649

36.649

36.649

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

202.871

165.985

129.100

92.214

43.033

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.773.347

1.497.493

1.221.639

945.785

602.938

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

993.074

796.036

595.056

398.018

149.749

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.337.913

1.102.207

866.501

630.794

335.601

 

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

663.012

663.012

 

Máy in

57

57

57

57

57

 

Máy quay phim

1.178.280

942.624

706.968

471.312

176.742

 

Máy tính

461.862

461.189

460.683

460.178

459.336

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.40.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.205.876

1.178.290

1.146.764

1.119.179

1.079.771

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

293.509

293.509

293.509

293.509

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

61.082

61.082

61.082

61.082

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

245.904

196.724

153.690

104.509

49.181

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

97.337

97.337

97.337

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.218.654

1.863.984

1.509.315

1.154.646

709.339

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.304.395

1.044.304

784.213

524.122

197.039

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.739.736

1.447.909

1.156.082

864.256

499.472

 

Hệ thống phòng đọc

994.517

994.517

994.517

994.517

994.517

 

Máy in

76

76

76

76

76

 

Máy quay phim

1.531.764

1.225.411

919.058

612.706

229.765

 

Máy tính

589.540

587.856

586.171

584.487

582.466

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.05.00.00 Phóng sự tài liệu

01.03.05.10.00 Phóng sự tài liệu

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.50.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.627.538

1.615.716

1.607.834

1.596.012

1.584.190

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

110.066

110.066

110.066

110.066

110.066

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

97.731

97.731

97.731

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

689.635

551.708

413.781

275.854

102.460

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

86.067

67.624

55.328

36.886

18.443

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

37.437

37.437

37.437

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

611.476

489.181

366.886

244.591

90.848

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

36.886

36.886

36.886

36.886

 

Phóng viên hạng III bậc 4/9

1.421.635

1.181.050

940.466

699.882

398.058

 

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

874.852

699.882

524.911

349.941

131.228

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.169.551

967.517

765.484

563.450

310.908

 

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

663.012

663.012

 

Máy in

19

19

19

19

19

 

Máy quay phim

824.796

659.837

494.878

329.918

123.719

 

Máy tính

669.549

662.811

656.074

649.336

640.914

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.50.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.541.445

2.515.200

2.488.954

2.462.708

2.427.714

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

246.338

246.338

246.338

246.338

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

109.948

109.948

109.948

109.948

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

1.576.308

1.261.046

945.785

630.523

236.446

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

202.871

165.985

129.100

92.214

43.033

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.397.660

1.118.128

838.596

559.064

209.649

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

79.919

79.919

79.919

79.919

79.919

 

Phóng viên hạng III bậc 4/9

3.280.695

2.712.041

2.143.387

1.574.734

866.103

 

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

1.915.926

1.530.991

1.150.430

765.496

288.701

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.712.865

2.207.780

1.702.696

1.197.611

565.695

 

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

 

Máy in

57

57

57

57

57

 

Máy quay phim

1.885.248

1.508.198

1.131.149

754.099

282.787

 

Máy tính

971.899

961.792

951.686

941.580

928.947

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.04.00.00 Ký sự

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 ký sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.04.00.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

98.519

98.519

98.519

 

Biên kịch bậc 6/9

1.378.443

1.378.443

1.378.443

1.378.443

1.378.443

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.136.344

2.729.538

2.327.106

1.920.300

1.417.260

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

440.263

440.263

440.263

440.263

440.263

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

79.407

79.407

79.407

79.407

 

Chuyên viên bậc 2/9

540.123

480.499

417.368

357.744

280.583

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

3.773.686

3.286.251

2.804.058

2.316.624

1.713.882

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.338.629

1.140.802

942.975

745.148

501.161

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

52.412

52.412

52.412

52.412

52.412

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

918.961

733.772

552.076

366.886

136.272

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

36.886

36.886

36.886

36.886

 

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

3.118.847

2.624.556

2.134.639

1.640.348

1.023.577

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.497.362

2.138.191

1.779.020

1.419.849

970.885

 

Hệ thống phòng đọc

663.012

663.012

663.012

663.012

663.012

 

Máy in

86

86

86

86

86

 

Máy quay phim

2.474.388

1.979.510

1.484.633

989.755

371.158

 

Máy tính

1.357.121

1.293.114

1.229.107

1.165.099

1.085.090

 

Phòng duyệt phim

769.093

769.093

769.093

769.093

769.093

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.800

8.800

8.800

8.800

8.800

 

Mực in

60.000

60.000

60.000

60.000

60.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 ký sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.04.00.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

122.164

122.164

122.164

 

Biên kịch bậc 6/9

1.572.369

1.572.369

1.572.369

1.572.369

1.572.369

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.683.127

3.201.958

2.720.790

2.239.621

1.635.973

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

461.228

461.228

461.228

461.228

461.228

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

85.515

85.515

 

Chuyên viên bậc 2/9

599.747

526.094

452.440

378.787

287.598

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

4.407.874

3.831.339

3.254.804

2.678.269

1.954.979

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.595.804

1.378.194

1.167.179

949.569

685.800

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

67.387

67.387

67.387

67.387

67.387

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.093.669

873.538

656.900

436.769

164.225

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

49.181

49.181

49.181

49.181

49.181

 

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

3.608.765

3.018.239

2.427.714

1.837.189

1.097.939

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

3.123.667

2.697.151

2.270.635

1.844.120

1.310.975

 

Hệ thống phòng đọc

795.614

795.614

795.614

795.614

795.614

 

Máy in

105

105

105

105

105

 

Máy quay phim

2.945.700

2.356.560

1.767.420

1.178.280

441.855

 

Máy tính

1.503.664

1.426.181

1.348.699

1.271.217

1.174.364

 

Phòng duyệt phim

994.517

994.517

994.517

994.517

994.517

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

10.400

10.400

10.400

10.400

10.400

 

Mực in

60.000

60.000

60.000

60.000

60.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 ký sự truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.04.00.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

197.039

197.039

197.039

197.039

197.039

 

Biên kịch bậc 6/9

2.489.584

2.489.584

2.489.584

2.489.584

2.489.584

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

5.450.328

4.824.809

4.181.793

3.534.402

3.451.291

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

691.842

691.842

691.842

691.842

691.842

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

97.731

97.731

97.731

 

Chuyên viên bậc 2/9

803.169

701.458

599.747

498.035

368.265

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

6.168.928

5.424.673

4.648.971

3.878.510

3.773.686

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

2.182.690

2.083.777

1.820.007

1.556.238

1.061.671

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

112.312

112.312

112.312

112.312

112.312

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.530.438

1.222.953

918.961

611.476

230.614

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

79.919

79.919

79.919

79.919

79.919

 

Quay phim viên hạng III bậc 4/9

4.921.043

4.111.804

3.302.566

2.493.328

1.482.874

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

4.321.279

4.007.004

3.468.247

2.929.490

2.031.562

 

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

 

Máy in

133

133

133

133

133

 

Máy quay phim

4.123.980

3.299.184

2.474.388

1.649.592

618.597

 

Máy tính

2.316.555

2.195.279

2.100.952

2.006.626

2.144.747

 

Phòng duyệt phim

1.551.447

1.551.447

1.551.447

1.551.447

1.551.447

 

Vật liệu sử dng

 

 

 

 

 

 

Giấy

13.600

13.600

13.600

13.600

13.600

 

Mực in

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

 

1

2

3

4

5

01.03.05.00.00 Phim tài liệu

01.03.05.10.00 Phim tài liệu - sản xuất

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lưng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

135.602

135.602

135.602

135.602

135.602

 

Biên kịch bậc 6/9

2.620.615

2.620.615

2.620.615

2.620.615

2.620.615

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.917.631

2.458.334

1.999.037

1.539.740

962.337

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

408.816

408.816

408.816

408.816

408.816

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

335.951

335.951

335.951

335.951

335.951

 

Chuyên viên bậc 2/9

410.353

357.744

305.134

252.525

185.886

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

3.695.067

3.181.427

2.673.027

2.159.387

1.519.957

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

1.662.218

1.437.594

1.212.970

988.346

711.310

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

786.184

628.947

471.710

314.474

118.801

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

18.443

18.443

18.443

18.443

18.443

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

3.186.668

2.704.475

2.227.523

1.745.330

1.147.829

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.862.146

2.413.182

1.964.218

1.515.254

954.049

 

Hệ thống phòng đọc

331.506

331.506

331.506

331.506

331.506

 

Máy in

76

76

76

76

76

 

Máy quay phim

1.060.452

848.362

636.271

424.181

159.068

 

Máy tính

1.151.961

1.132.927

1.114.062

1.095.028

1.071.278

 

Phòng duyệt phim

503.889

503.889

503.889

503.889

503.889

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.000

8.000

8.000

8.000

8.000

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sn xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

328.070

328.070

328.070

328.070

328.070

 

Biên kịch bậc 6/9

2.358.554

2.358.554

2.358.554

2.358.554

2.358.554

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

5.104.761

4.295.523

3.486.285

2.677.047

1.662.219

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

665.636

665.636

665.636

665.636

665.636

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

574.171

574.171

574.171

574.171

574.171

 

Chuyên viên bậc 2/9

789.140

694.443

603.254

508.557

392.816

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

6.792.634

5.849.213

4.905.791

3.962.370

2.783.093

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

3.975.847

3.451.724

2.927.601

2.403.478

1.752.068

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.310.306

1.048.245

786.184

524.123

195.672

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

67.624

67.624

67.624

67.624

67.624

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

5.241.230

4.428.839

3.616.449

2.804.058

1.787.259

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

5.931.937

5.034.009

4.136.081

3.238.153

2.115.743

 

Hệ thống phòng đọc

1.166.900

1.166.900

1.166.900

1.166.900

1.166.900

 

Máy in

143

143

143

143

143

 

Máy quay phim

1.767.420

1.413.936

1.060.452

706.968

265.113

 

Máy tính

1.600.180

1.573.230

1.546.279

1.519.329

1.485.641

 

Phòng duyệt phim

2.214.458

2.214.458

2.214.458

2.214.458

2.214.458

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

14.400

14.400

14.400

14.400

14.400

 

Mực in

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

656.139

656.139

656.139

656.139

656.139

 

Biên kịch bậc 6/9

4.455.046

4.455.046

4.455.046

4.455.046

4.455.046

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

7.073.178

5.979.613

4.886.048

3.792.483

2.423.340

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.147.829

1.147.829

1.147.829

1.147.829

1.147.829

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

879.581

879.581

879.581

879.581

879.581

 

Chuyên viên bậc 2/9

992.563

876.823

761.082

641.834

498.035

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

10.099.850

8.841.955

7.584.060

6.326.165

4.753.796

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

6.267.012

5.518.265

4.769.518

4.020.771

3.084.838

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.747.075

1.397.660

1.048.245

698.830

262.061

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

79.919

79.919

79.919

79.919

79.919

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

7.468.753

6.394.301

5.319.848

4.245.396

2.903.641

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

8.618.986

7.451.680

6.284.374

5.117.067

3.657.934

 

Hệ thống phòng đọc

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

1.326.023

 

Máy in

209

209

209

209

209

 

Máy quay phim

4.713.120

3.770.496

2.827.872

1.885.248

706.968

 

Máy tính

2.883.187

2.795.599

2.708.010

2.620.421

2.510.935

 

Phòng duyệt phim

2.784.648

2.784.648

2.784.648

2.784.648

2.784.648

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

20.800

20.800

20.800

20.800

20.800

 

Mực in

135.000

135.000

135.000

135.000

135.000

 

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác li

Đơn giá sn xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.05.10.40

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 4/9

682.385

682.385

682.385

682.385

682.385

 

Biên kịch bậc 6/9

7.337.722

7.337.722

7.337.722

7.337.722

7.337.722

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

11.045.007

9.360.916

7.676.826

5.992.736

3.888.717

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.923.531

1.923.531

1.923.531

1.923.531

1.923.531

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.667.539

1.667.539

1.667.539

1.667.539

1.667.539

 

Chuyên viên bậc 2/9

1.402.916

1.227.552

1.052.187

876.823

659.371

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

14.816.957

12.799.084

10.781.210

8.763.337

6.242.305

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

8.595.616

7.472.495

6.349.375

5.226.254

3.818.610

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

2.620.613

2.096.490

1.572.368

1.048.245

394.839

 

Phát thanh viên hng II bậc 3/8

153.690

153.690

153.690

153.690

153.690

 

Quay phim viên hạng III bậc 6/9

10.744.522

9.145.946

7.547.371

5.948.796

3.951.887

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

11.766.224

10.015.264

8.264.305

6.513.345

4.324.646

 

Hệ thống phòng đọc

2.652.046

2.652.046

2.652.046

2.652.046

2.652.046

 

Máy in

343

343

343

343

343

 

Máy quay phim

3.534.840

2.827.872

2.120.904

1.413.936

530.226

 

Máy tính

5.193.511

5.018.333

4 843.155

4.667.978

4.449.006

 

Phòng duyệt phim

6.855.539

6.855.539

6.855.539

6.855.539

6.855.539

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

34.400

34.400

34.400

34.400

34.400

 

Mực in

210.000

210.000

210.000

210.000

210.000

 

1

2

3

4

5

01.03.05.20.00 Phim tài liệu - biên dịch

a1) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.05.20.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

2.104.019

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

115.307

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

461.071

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

153.690

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

612.836

 

Hệ thống phòng đọc

2.652.046

 

Máy in

48

 

Máy tính

594.762

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

4.800

 

Mực in

30.000

 

1

a2) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tập phim tài liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.05.20.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

3.691.875

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

246.338

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

116.056

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

885.256

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

461.071

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.122.410

 

Hệ thống phòng đọc

7.956.138

 

Máy in

114

 

Máy tính

1.048.539

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

11.200

 

Mực in

75.000

 

1

01.03.06.00.00 Tạp chí

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tạp chí truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.06.00.10

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.304.395

1.304.395

1.304.395

1.304.395

1.304.395

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

262.062

246.338

230.614

209.649

193.926

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

48.866

48.866

48.866

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

436.480

411.890

393.447

375.004

350.414

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

29.950

29.950

29.950

29.950

 

K sư bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

15.763

11.822

7.882

7.882

3.941

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

62.501

62.501

62.501

62.501

62.501

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.883.688

1.552.663

1.217.698

886.673

472.892

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.406.855

1.158.586

910.318

658.109

346.788

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.446.786

1.297.506

1.147.103

996.700

820.482

 

Hệ thống phòng đọc

411.067

331.506

251.944

159.123

79.561

 

Hệ thống trường quay

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

5.127.854

 

Máy in

67

67

67

57

57

 

Máy quay phim

1.590.678

1.301.999

1.013.321

724.642

364.089

 

Máy tính

513.742

498.246

482.581

467.084

447.545

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

7.200

6.400

6.400

6.400

5.600

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

30.000

 

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tạp chí truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.06.00.20

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

35.467

51.230

35.467

35.467

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.710.294

1.710.294

1.710.294

1.710.294

1.710.294

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

414.057

382.610

356.404

330.197

293.509

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

79.407

79.407

79.407

79.407

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

35.467

51.230

35.467

35.467

35.467

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

577.875

559.433

497.956

461.071

418.037

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

44.925

44.925

44.925

 

Kỹ sư bậc 3/9

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

19.704

15.763

7.882

3.941

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

76.924

76.924

76.924

76.924

76.924

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.620.612

2.096.490

1.572.367

1.048.245

394.077

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.891.570

1.521.137

1.150.705

780.272

315.262

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.986.666

1.500.662

1.103.329

705.996

1.049.453

 

Hệ thống phòng đọc

649.751

530.409

397.807

265.205

92.822

 

Hệ thống trường quay

7.691.780

5.435.525

3.897.169

2.358.813

7.691.780

 

Máy in

86

67

48

29

76

 

Máy quay phim

2.150.361

1.720.289

1.290.217

860.144

322.849

 

Máy tính

709.132

639.567

584.150

528.902

595.772

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

8.800

8.800

8.000

8.000

8.000

 

Mực in

60.000

60.000

45.000

45.000

45.000

 

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tạp chí truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.06.00.30

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

2.679.724

2.679.724

2.679.724

2.679.724

2.679.724

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

529.364

487.434

445.505

403.575

345.921

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

134.380

134.380

134.380

134.380

134.380

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

836.075

786.894

731.566

682.385

614.761

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

67.387

67.387

67.387

67.387

67.387

 

Kỹ sư bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

35.467

31.526

23.645

15.763

3.941

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

91.347

91.347

91.347

91.347

91.347

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

3.566.397

2.853.117

2.139.838

1.426.559

535.945

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

2.514.211

2.021.615

1.529.019

1.036.423

417.722

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.912.654

2.520.933

2.129.212

1.737.491

1.248.120

 

Hệ thống phòng đọc

994.517

795.614

596.710

397.807

145.863

 

Hệ thống trường quay

10.255.707

10.255.707

10.255.707

10.255.707

10.255.707

 

Máy in

124

124

114

114

105

 

Máy quay phim

2.857.329

2.285.863

1.714.397

1.142.932

428.894

 

Máy tính

1.071.278

1.033.379

995.480

957.413

910.081

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

12.000

12.000

12.000

11.200

11.200

 

Mực in

75.000

75.000

75.000

75.000

75.000

 

 

1

2

3

4

5

01.03.07.00.00 Tọa đàm

01.03.07.11.00 Tọa đàm trường quay trực tiếp

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác li trên 30%

01.03.07.11.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.052.905

2.028.866

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

214.890

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

 

Đạo din truyền hình hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

344.266

313.528

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

87.354

87.354

 

Kỹ sư bậc 3/9

197.039

197.039

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

468.952

70.934

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

504.419

244.328

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

294.071

43.774

 

Hệ thống phòng đọc

265.205

39.781

 

Hệ thống trường quay

20.511.414

20.511.414

 

Máy in

133

105

 

Máy quay phim

353.484

53.023

 

Máy tính

562.926

537.829

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

12.800

10.400

 

Mực in

75.000

60.000

 

 

1

2

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

01.03.07.11.20

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

3.413.495

3.312.533

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

571.294

435.022

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

540.990

405.742

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

108.319

108.319

 

Kỹ sư bậc 3/9

248.269

248.269

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.529.019

228.565

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.280.750

504.419

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.167.306

175.096

 

Hệ thống phòng đọc

663.012

106.082

 

Hệ thống trường quay

25.639.268

25.639.268

 

Máy in

257

171

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

1.005.587

926.925

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

26.400

17.600

 

Mực in

165.000

105.000

 

1

2

a3) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%

01.03.07.11.30

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

4.072.156

3.918.308

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

670.877

476.952

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

79.407

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

694.680

497.956

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

132.778

132.778

 

Kỹ sư bậc 3/9

295.558

295.558

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.674.827

252.209

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.375.329

583.234

 

Máy s dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.515.254

227.849

 

Hệ thống phòng đọc

795.614

119.342

 

Hệ thống trường quay

30.767.121

30.767.121

 

Máy in

352

228

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

1.194.240

1.095.534

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

35.200

23.200

 

Mực in

225.000

150.000

 

1

2

a4) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời ng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%

01.03.07.11.40

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

200.979

200.979

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

156.764

156.764

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

5.427.938

5.226.013

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

896.250

634.189

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

103.839

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

156.764

156.764

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

200.979

200.979

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

928.289

663.942

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

178.202

178.202

 

Ky sư bậc 3/9

394.077

394.077

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

43.348

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.234.417

334.965

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.832.458

776.332

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.020.338

304.173

 

Hệ thống phòng đọc

1.060.818

159.123

 

Hệ thống trường quay

41.022.828

41.022.828

 

Máy in

466

305

 

Máy quay phim

1.413.936

212.090

 

Máy tính

1.592.263

1.460.712

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

47.200

31.200

 

Mực in

300.000

195.000

 

1

2

01.03.07.12.00 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

70.934

70.934

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

55.328

55.328

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.775.950

1.775.950

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

283.026

214.890

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

55.328

55.328

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

70.934

70.934

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

331.971

282.790

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

29.950

 

Kỹ sư bậc 3/9

70.934

70.934

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

15.763

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

551.708

82.756

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

528.063

267.972

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

959.661

563.450

 

Hệ thống phòng đọc

397.807

66.301

 

Hệ thống trường quay

14.357.990

14.357.990

 

Máy in

86

76

 

Máy quay phim

353.484

53.023

 

Máy tính

565.958

540.692

 

Vt liệu s dụng

 

 

 

Giấy

8.800

7.200

 

Mực in

60.000

45.000

 

1

2

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.20

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

58.402

58.402

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.841.563

1.841.563

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

377.369

272.544

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

67.190

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

58.402

58.402

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

74.875

74.875

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

399.595

338.119

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

 

Kỹ sư bậc 3/9

74.875

74.875

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

19.704

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.134.942

169.453

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

926.081

405.899

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.419.849

760.994

 

Hệ thống phòng đọc

530.409

79.561

 

Hệ thống trường quay

15.383.561

15.383.561

 

Máy in

162

105

 

Máy quay phim

706.968

106.045

 

Máy tính

641.251

548.104

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

16.800

11.200

 

Mực in

105.000

75.000

 

1

2

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.30

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

82.756

82.756

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

64.550

64.550

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.908.883

2.908.883

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

529.364

393.092

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

64.550

64.550

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

82.756

82.756

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

627.056

491.809

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

 

Kỹ sư bậc 3/9

82.756

82.756

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

23.645

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.627.538

244.328

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.276.809

492.596

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.194.312

1.125.777

 

Hệ thống phòng đọc

663.012

106.082

 

Hệ thống trường quay

17.434.702

17.434.702

 

Máy in

248

162

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

971.899

871.677

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

24.800

16.800

 

Mực in

150.000

105.000

 

1

2

a4) Thời lượng 40 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.12.40

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.363.806

3.363.806

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

733.772

529.364

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

140.489

140.489

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

76.845

76.845

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

98.519

98.519

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

805.337

608.613

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

 

Kỹ sư bậc 3/9

98.519

98.519

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

31.526

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.773.347

267.972

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.351.684

559.589

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.873.370

1.575.864

 

Hệ thống phòng đọc

795.614

119.342

 

Hệ thống trường quay

20.511.414

20.511.414

 

Máy in

343

219

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

1.133.601

1.004.745

 

Vt liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

34.400

22.400

 

Mực in

210.000

135.000

 

1

2

01.03.07.22.00 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.22.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

78.815

78.815

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

61.476

61.476

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.908.883

2.908.883

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

361.645

319.715

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

42.757

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

61.476

61.476

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

78.815

78.815

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

608.613

540.990

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

37.437

 

Kỹ sư bậc 3/9

78.815

78.815

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

3.941

3.941

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

516.241

78.815

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

500.478

228.565

 

y sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.672.391

1.353.626

 

Hệ thống phòng đọc

53.041

13.260

 

Hệ thống trường quay

923.014

820.457

 

Máy in

8.720

3.865

 

Máy tính

816.092

780.383

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

8.800

8.000

 

Mực in

60.000

15.000

 

1

2

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.22.20

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.774.986

3.774.986

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

503.158

419.298

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

95.288

95.288

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

122.164

122.164

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

848.370

713.123

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

 

Kỹ sư bậc 3/9

122.164

122.164

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

3.941

788

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.036.423

153.690

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

922.140

386.195

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.401.957

1.782.387

 

Hệ thống phòng đọc

106.082

13.260

 

Hệ thống trường quay

1.333.242

1.128.128

 

Máy in

16.184

6.474

 

Máy tính

1.086.438

1.017.714

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

12.000

11.200

 

Mực in

75.000

75.000

 

1

2

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lưng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.07.22.30

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

133.986

133.986

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

104.509

104.509

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

4.549.230

4.549.230

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

733.772

613.224

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

104.509

104.509

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

133.986

133.986

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

1.094.275

897.551

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

97.337

97.337

 

Kỹ sư bậc 3/9

133.986

133.986

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

7.882

788

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.576.308

236.446

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.253.165

457.129

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

3.614.160

2.689.294

 

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

 

Hệ thống trường quay

1.846.027

1.743.470

 

Máy in

22.277

7.711

 

Máy tính

1.305.410

1.198.114

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

16.800

16.000

 

Mực in

105.000

105.000

 

1

2

01.03.08.00.00 Giao lưu

01.03.08.11.00 Giao lưu trường quay trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.11.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

172.133

172.133

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

7.182.764

7.182.764

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.273.619

1.174.036

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

372.600

372.600

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

248.978

248.978

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

220.683

220.683

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

1.603.816

1.603.816

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

461.071

362.709

 

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

195.672

195.672

 

Kỹ sư bậc 3/9

220.683

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

7.882

788

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.505.374

224.624

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.824.577

1.028.541

 

Máy sử dụng:

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

872.113

131.322

 

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

 

Hệ thống trường quay

46.150.682

46.150.682

 

Máy in

114

105

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

2.435.306

2.328.009

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

11.200

10.400

 

Mực in

75.000

60.000

 

1

2

01.03.08.12.00 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.12.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

4.046.191

4.046.191

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

896.250

786.185

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

91.623

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

116.804

116.804

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

149.749

149.749

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

817.632

719.270

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

 

Họa s bậc 3/9

149.749

149.749

 

Kỹ sư bậc 3/9

149.749

149.749

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

7.882

788

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.505.374

224.624

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.576.308

780.272

 

Máy thc hin

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.092.172

1.326.689

 

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

 

Hệ thống trường quay

30.767.121

30.767.121

 

Máy in

57

57

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

1.368.575

1.269.532

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

6.400

5.600

 

Mực in

45.000

30.000

 

1

2

01.03.08.21.00 Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.21.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

271.913

271.913

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

212.092

212.092

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

5.187.551

5.173.128

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.137.347

1.090.176

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

97.731

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

212.092

212.092

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

271.913

220.683

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

1.540.922

1.540.922

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

540.990

442.628

 

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

482.193

482.193

 

Kỹ sư bậc 3/9

271.913

271.913

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

985.193

145.808

 

Quay phim viên bậc 3/9

1.844.280

1.197.994

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

276.113

41.529

 

Hệ thống phòng đọc

450.848

66.301

 

Máy in

114

105

 

Máy quay phim

2.179.818

1.428.665

 

Máy tính

1.847.281

1.787.485

 

Xe màu

18.774.300

18.774.300

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

11.200

800

 

Mực in

75.000

4.500

 

1

2

01.03.08.22.00 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.22.10

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

197.039

197.039

 

Biên tập viên hạng III bậc 1/9

153.690

153.690

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

4.921.043

4.921.043

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.158.312

1.095.417

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

134.380

134.380

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

153.690

153.690

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

197.039

197.039

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

897.551

793.042

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

44.925

 

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

174.708

174.708

 

Kỹ sư bậc 3/9

98.519

98.519

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

985.193

145.808

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.560.545

914.259

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

1.159.450

924.866

 

Hệ thống phòng đọc

450.848

66.301

 

Máy in

114

105

 

Máy quay phim

1.826.334

1.075.181

 

Máy tính

1.594.621

1.534.825

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

11.200

10.400

 

Mực in

75.000

60.000

 

1

2

01.03.08.30.00 Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật

a1) Thời lượng 90 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

01.03.08.30.20

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

516.241

516.241

 

Biên tập viên hạng III bậc 13/9

492.596

492.596

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

9.346.247

9.346.247

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

6.011.691

5.906.866

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.490.401

1.490.401

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 1/9

768.450

768.450

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

686.601

686.601

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

922.142

823.780

 

Họa sỹ bậc 3/9

197.039

197.039

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

457.734

457.734

 

Kỹ sư bậc 3/9

591.116

591.116

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

962

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.505.374

224.624

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

3.523.048

2.727.013

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

883.337

132.444

 

Hệ thống phòng đọc

159.123

26.520

 

Hệ thống trường quay

148.707.752

148.707.752

 

Máy in

114

105

 

Máy quay phim

1.060.452

159.068

 

Máy tính

3.385.644

3.278.348

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

12.000

11.200

 

Mực in

75.000

60.000

 

1

2

01.03.09.00.00 Tư vấn qua truyền hình

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.09.00.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

4.728.924

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

571.294

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

134.380

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

344.266

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

82.362

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.048.245

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.257.106

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

2.587.155

 

Máy in

105

 

Máy quay

1.413.936

 

Máy tính

1.049.381

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

11.200

 

Mực in

75.000

 

1

01.03.10.01.00 Tường thuật trực tiếp

b1) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

603.254

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.860.043

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.123.909

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.498.448

 

Đạo din truyền hình hạng III bậc 6/9

2.866.953

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.602.469

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.418.559

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

248

 

Máy quay phim

4.123.980

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

26.454.695

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

24.800

 

Mực in

150.000

 

1

a2) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

613.776

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.871.866

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.148.342

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.514.211

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.882.677

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.668.858

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.517.078

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

276

 

Máy quay phim

4.241.808

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

30.721.581

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

28.000

 

Mực in

180.000

 

1

a3) Thời lượng 90 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.30

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

634.819

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.895.510

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.184.991

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.537.856

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.914.124

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.801.635

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.714.117

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

276

 

Máy quay phim

4.477.464

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

35.841.845

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

28.000

 

Mực in

180.000

 

1

a4) Thời lượng 120 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.40

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

659.371

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.923.096

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.221.640

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.561.501

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.950.812

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.930.919

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.911.155

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

352

 

Máy quay phim

4.713.120

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

37.548.599

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

35.200

 

Mực in

225.000

 

1

a5) Thời lượng 150 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.50

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

680.414

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.946.740

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.258.289

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.585.145

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.982.260

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

4.063.696

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

6.108.194

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

466

 

Máy quay phim

4.948.776

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

39.255.354

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

47.200

 

Mực in

300.000

 

1

a6) Thời lượng 180 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.60

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

701.458

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.970.385

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.301.047

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.612.731

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

3.013.707

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

4.133.579

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

6.305.232

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

466

 

Máy quay phim

5.184.432

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

40.962.108

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

47.200

 

Mực in

300.000

 

1

a7) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.70

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

199.916

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

618.701

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

896.250

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

372.600

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

831.502

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

953.904

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

1.201.988

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.804.873

 

Máy sử dụng

-

 

Máy in

86

 

Máy quay phim

1.374.464

 

Máy tính

168.440

 

Xe màu

8.806.853

 

Vật liệu sử dụng

-

 

Giấy

8.000

 

Mực in

45.000

 

1

a8) Thời lượng 50 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.80

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

606.761

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.863.984

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.688.751

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

1.130.017

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

2.502.389

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

2.872.194

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

3.623.434

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

5.450.085

 

Máy sử dụng

-

 

Máy in

257

 

Máy quay phim

4.163.452

 

Máy tính

505.320

 

Xe màu

27.888.369

 

Vật liệu sử dụng

-

 

Giấy

25.600

 

Mực in

165.000

 

1

a9) Thời lượng 300 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.10.01.90

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

1.167.928

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

3.282.661

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

4.481.252

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

2.168.411

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

4.354.551

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 6/9

5.021.098

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

6.890.464

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

10.510.034

 

Máy sử dụng

-

 

Máy in

781

 

Máy quay phim

8.640.916

 

Máy tính

842.200

 

Xe màu

68.270.180

 

Vật liệu sử dụng

-

 

Giấy

78.400

 

Mực in

495.000

 

1

01.03.11.00.00 Hình hiệu, trailer

01.03.11.10.00 Trailer cổ động

a1) Thời lượng 01 phút

Đơn vị tính: đng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.10.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

546.783

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

220.132

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

349.494

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

3.941

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ hoạ

566.645

 

Hệ thống phòng đọc

106.082

 

Máy in

3

 

Máy tính

146.037

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

a2) Thời lượng 01 phút 30 giây

Đơn vị tính: đồng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.10.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

612.396

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

389.060

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

37.437

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

3.941

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ hoạ

627.931

 

Hệ thống phòng đọc

106.082

 

Máy in

3

 

Máy tính

171.303

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

a3) Thời lượng 02 phút 20 giây phút

Đơn vị tính: đồng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.10.30

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

791.741

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

429.781

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

600.075

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

7.882

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ hoạ

929.338

 

Hệ thống phòng đọc

172.383

 

Máy in

3

 

Máy tính

213.413

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.11.20.00 Trailer giới thiệu

Đơn vị tính: đồng/01 trailer

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Trị s định mức sản xuất chương trình 45 giây

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút

Trị số định mức sản xuất chương trình 01 phút 30 giây

01.03.11.20.10

Nhân công

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

185.216

220.683

260.091

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

36.689

36.689

41.930

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

24.433

30.541

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

202.871

233.609

276.642

 

Kỹ thuật dng phim hạng II bậc 6/9

7.487

22.462

29.950

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

3.941

3.941

3.941

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

307.435

376.759

449.096

 

Hệ thống phòng đọc

106.082

106.082

106.082

 

Máy in

3

3

3

 

Máy tính

36.551

44.973

54.238

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

320

320

320

 

Mực in

1.500

1.500

1.500

 

1

2

3

01.03.11.30.00 Hình hiệu kênh

Đơn vị tính: đồng/01 hình hiệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.30.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 7/9

851.207

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

16.803.383

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

342.059

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 7/9

4.411.354

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

15.349.314

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

16.577.385

 

Máy in

3

 

Máy tính

1.886.528

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.11.40.00 Bộ hình hiệu chương trình

Đơn vị tính: đồng/01 hình hiệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.40.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

5.528.901

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

209.649

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 5/9

5.372.169

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

2.545.740

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

6.188.890

 

Máy in

3

 

Máy tính

606.384

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.11.50.00 Hình hiệu quảng cáo

Đơn vị tính: đồng/01 hình hiện

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.11.50.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

7.283.143

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

283.026

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.074.859

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

6.248.167

 

Máy in

10

 

Máy tính

168.440

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

800

 

Mực in

6.000

 

1

01.03.12.00.00 Đồ họa

01.03.12.10.00 Đồ họa mô phỏng động

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.10.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

1.978.269

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

104.825

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

2.428.336

 

Máy in

3

 

Máy tính

11.285

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.12.20.00 Đồ họa mô phỏng tĩnh

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.20.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

78.815

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 4/9

455.002

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

14.975

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

569.659

 

Máy in

3

 

Máy tính

11.285

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.12.30.00 Đồ họa bản tin dạng mô phng động

Đơn vị tính: đng/01 đồ họa bn tin

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.30.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

39.408

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

245.904

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

 

Máy sử dụng:

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

341.595

 

Máy in

3

 

Máy tính

7.917

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.12.40.00 Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.40.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

27.585

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

73.771

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

 

Máy sử dụng:

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

113.530

 

Máy in

3

 

Máy tính

7.074

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.12.50.00 Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

Đơn vị tính: đồng/01 đồ họa

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.12.50.00

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

7.882

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

24.590

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

7.487

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng đồ họa

43.202

 

Máy in

3

 

Máy tính

1.853

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

320

 

Mực in

1.500

 

1

01.03.13.00.00 Trả lời khán giả

01.03.13.01.00. Tr lời khán giả trực tiếp

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình 60 phút

01.03.13.01.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

108.726

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

3.842.251

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

995.834

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

233.609

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

122.164

 

Kỹ thuật viên bậc 5/12

108.319

 

Kỹ sư bậc 3/9

122.164

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

176.730

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.158.586

 

Quay phim viên hạng III bậc 3/9

1.060.067

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống trường quay

25.639.268

 

Hệ thống dựng phi tuyến

524.165

 

Hệ thống phòng đọc

265.205

 

Máy in

190

 

Máy quay phim

942.624

 

Máy tính

1.591.758

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

19.200

 

Mực in

120.000

 

1

01.03.13.02.00 Tr lời khán giả ghi hình phát sau

DẠNG TRẢ LỜI ĐƠN THƯ

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình 15 phút

01.03.13.02.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Âm thanh viên hạng III bậc 3/9

23.645

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

350.729

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

3.578.145

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

319.715

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

405.742

 

Đạo diễn truyền hình hạng III bậc 3/9

23.645

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

44.925

 

Kỹ sư bậc 3/9

23.645

 

Phát thanh viên hạng III bậc 1/8

6.148

 

Phát thanh viên hạng II bậc 4/9

68.307

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.086.522

 

Quay phim viên hạng III

1.233.461

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

748.647

 

Hệ thống phòng đọc

225.424

 

Hệ thống trường quay

5.127.854

 

Máy in

19

 

Máy quay phim

1.413.936

 

Máy tính

1.191.713

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy

4.000

 

Mực in

 

……………………

01.03.14.00.00 Chương trình truyền hình trên mạng Internet

a1) Chương trình 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.10

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

15.763

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

36.886

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

67.345

 

Máy tính

8.759

 

1

a2) Chương trình 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.20

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

23.645

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

55.328

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

89.793

 

Máy tính

10.949

 

1

a3) Chương trình 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.30

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

43.348

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

67.624

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

106.629

 

Máy tính

14.317

 

1

a4) Chương trình 20 phút

Đơn vị tính: đng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.40

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

43.348

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

86.067

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

131.322

 

Máy tính

17.686

 

1

a5) Chương trình 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.50

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

82.756

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

104.509

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

159.382

 

Máy tính

31.161

 

1

a6) Chương trình 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá

01.03.14.00.60

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

82.756

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

129.100

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

199.789

 

Máy tính

31.161

 

1

01.03.15.00.00 Chương trình biên tập - trong nước

a1) Chương trình biên tập - trong nước

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình 15 phút

Đơn giá sản xuất chương trình 30 phút

01.03.15.00.00

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

232.505

468.952

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

62.895

104.825

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

42.757

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

165.985

331.971

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 6/9

29.950

52.412

Máy sử dụng

-

 

Hệ thống dựng phi tuyến

356.926

684.670

Máy in

10

29

Máy tính

56.933

109.486

Vật liệu

-

 

Giấy A4

800

2.400

Mực in

7.500

15.000

 

1

2

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ Đ

1. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

1.1. Biên dịch và phụ đề bn tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá định mức sn xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

266.830

380.561

459.297

546.783

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

19.231

24.039

52.885

62.501

76.924

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

20.965

31.447

52.412

62.895

78.618

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

24.590

30.738

43.033

55.328

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

37.040

71.834

103.262

133.567

196.422

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

53.901

90.789

135.257

162.208

192.358

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

1.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá định mức sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

249.333

498.666

752.373

1.001.706

1.251.038

1.500.371

2.502.077

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

33.654

67.308

100.963

134.617

168.271

201.925

331.734

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

26.206

47.171

73.377

94.342

120.548

141.513

230.614

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

18.443

30.738

43.033

55.328

61.476

104.509

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

34.795

68.467

103.262

136.934

171.729

205.401

324.376

Máy in

10

10

10

19

19

19

38

Máy tính

89.105

178.378

267.483

356.587

445.861

534.965

891.553

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

800

1.600

1.600

2.400

4.000

Mực in

3.000

4.500

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

 

1

2

3

4

5

6

7

1.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

704.256

962.337

1.417.260

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

96.155

129.809

187.502

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

68.136

94.342

136.272

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

Máy in

10

19

19

Máy tính

251.649

343.281

504.815

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

1.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu, ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

625.519

852.981

1.281.658

1.382.266

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

81.732

115.386

168.271

182.694

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

62.895

83.860

125.790

141.513

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

86.067

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

273.868

Máy in

10

10

19

19

Máy tính

221.330

302.855

454.283

487.128

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

2. Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

2.1. Biên dịch bn tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

104.982

183.719

258.081

314.947

376.186

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

9.615

14.423

28.846

33.654

38.462

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

24.590

30.738

43.033

55.328

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

26.938

52.753

75.201

96.527

140.301

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

32.846

55.417

81.862

98.369

116.392

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

2.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự/01 tập ký sự/01 tập phim tài liệu truyền hình

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

170.596

341.192

511.788

682.385

852.981

1.023.577

1.705.961

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

19.231

43.270

62.501

76.924

91.347

120.194

168.271

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

26.206

31.447

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

18.443

30.738

43.033

55.328

61.476

104.509

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

34.795

68.467

103.262

136.934

171.729

205.401

324.376

Máy in

10

10

10

19

19

19

38

Máy tính

56.596

113.360

169.282

225.036

279.274

337.722

553.999

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

800

1.600

1.600

2.400

4.000

Mực in

3.000

4.500

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

 

1

2

3

4

5

6

7

2.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

481.169

656.139

966.711

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

48.077

67.308

96.155

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

Máy in

10

19

19

Máy tính

156.481

213.582

313.972

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

2.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

428.677

581.777

874.852

949.214

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

43.270

57.693

86.539

91.347

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

K thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

86.067

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

273.868

Máy in

10

10

19

19

Máy tính

137.615

188.147

282.305

302.687

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

3. Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc

3.1. Biên dịch và phụ đề bn tin, trả lời khán gi

Đơn vị tính: đồng/01 bn tin/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

74.875

130.045

189.157

232.505

295.558

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

21.871

34.994

48.117

56.865

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

49.181

98.362

141.395

178.281

252.052

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

28.846

33.654

38.462

52.885

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

68.467

133.567

196.422

259.277

383.864

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

24.255

41.099

58.786

70.913

83.715

Hệ thống phòng đọc

13.260

13.260

26.520

26.520

26.520

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

3.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự/ 01 tập ký sự/01 tập phim tài liệu truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

118.223

236.446

338.906

441.366

516.241

662.049

961.548

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

17.497

30.620

43.743

56.865

65.614

87.485

122.479

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

26.206

31.447

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

43.033

79.919

122.952

159.838

202.871

245.904

405.742

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

4.808

14.423

19.231

28.846

33.654

38.462

67.308

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

65.100

131.322

196.422

261.522

327.744

392.844

636.406

Máy in

105

209

314

419

533

638

1.057

Máy tính

168

168

337

337

337

505

674

Hệ thống phòng đọc

2.996.812

6.059.925

8.658.930

11.191.634

12.968.505

16.867.013

23.656.250

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

1.600

1.600

2.400

2.400

4.000

Mực in

3.000

6.000

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

 

1

2

3

4

5

6

7

3.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sn xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

275.854

374.373

551.708

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

34.994

48.117

69.988

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

K thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

129.100

165.985

245.904

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

24.039

28.846

38.462

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

196.422

261.522

392.844

Máy in

400

476

638

Máy tính

168

337

337

Hệ thống phòng đọc

6.669.896

9.096.518

13.392.832

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

3.4. Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

248.269

338.906

508.359

575.352

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

30.620

39.368

61.240

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

122.952

165.985

245.904

319.676

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

28.846

38.462

48.077

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

196.422

261.522

392.844

524.165

Máy in

314

476

638

790

Máy tính

168

168

337

337

Hệ thống phòng đọc

5.874.282

8.035.699

12.066.809

12.928.724

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

4. Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt

4.1. Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả

Đơn vị tính: đồng/01 bn tin/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

59.112

102.460

145.808

177.335

212.802

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

21.871

34.994

48.117

56.865

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

36.649

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

19.231

24.039

28.846

38.462

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

39.284

70.712

101.017

129.077

187.442

Máy in

10

10

19

19

19

Máy tính

24.255

41.099

58.786

70.913

83.715

Vật liệu

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

1.600

1.600

1.600

Mực in

4.500

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

4.2. Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

Đơn vị tính: đồng/01phóng sự/ 01 tập ký sự/ 01 tập phim tài liệu

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

5 phút

10 phút

15 phút

20 phút

25 phút

30 phút

50 phút

Nhân công

 

 

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

102.460

208.861

299.499

386.195

449.248

579.293

823.621

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

17.497

30.620

43.743

56.865

65.614

87.485

122.479

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

10.482

15.724

20.965

26.206

31.447

47.171

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

12.216

18.325

24.433

30.541

36.649

54.974

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

12.295

18.443

30.738

43.033

55.328

61.476

104.509

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

34.795

68.467

103.262

136.934

171.729

205.401

324.376

Máy in

10

10

19

19

19

29

38

Máy tính

38.067

76.977

109.991

142.163

164.734

214.256

300.497

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

Giấy

800

800

1.600

1.600

2.400

2.400

4.000

Mực in

3.000

6.000

15.000

15.000

15.000

15.000

30.000

 

1

2

3

4

5

6

7

4.3. Biên dịch và phụ đề tạp chí

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

Nhân công

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

232.505

319.202

468.952

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

34.994

48.117

69.988

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

Máy in

10

19

19

Máy tính

84.725

115.550

170.124

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy

800

1.600

2.400

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4.4. Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình truyền hình

Thành phần hao phí

Đơn giá sản xuất chương trình

15 phút

20 phút

30 phút

40 phút

Nhân công

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

208.861

283.735

425.603

465.011

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

30.620

39.368

61.240

65.614

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

20.965

31.447

41.930

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

24.433

36.649

48.866

Kỹ thuật dựng phim hạng II bậc 3/9

30.738

43.033

61.476

79.919

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng phi tuyến

103.262

136.934

205.401

268.256

Máy in

4.217

5.769

8.663

9.282

Vật liệu

 

 

 

 

Giấy

800

1.600

1.600

2.400

Mực in

6.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

III. Quy đổi một số loại hình sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình chưa được quy định trong định mức

TT

Nội dung

Định mức áp dụng theo Quyết định số 16/2024/QĐ-UBND ngày 08/4/2024

Mã định mức

Tên định mức

Thời lượng (p-phút)

I

Nền tảng Youtube, facebook, website

 

 

 

1

Chương trình thời sự 18h30

01.03.02.02.40

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

30p

2

Chuyên mục

01.03.03.10.20

Phóng sự chính luận

10p

II

Livestream

 

 

 

1

Chương trình Thời sự trực tiếp

01.03.02.01.40

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

30p

2

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

15p, 50p, 90p, 120, 300p

3

Tọa đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm

60p

IV. Bổ sung thời lượng của một số chương trình phát thanh, truyền hình chưa được quy định trong định mức

Mã hiệu

Danh mục

01.03. 01.30.00

Bn tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

01.03.01.30.30

Thời lượng 10 phút

01.03.01.30.40

Thời lượng 45 phút

01.03.07.00.00

Toạ đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

01.03.07.11.40

Thời lượng 60 phút

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.70

Thời lượng 15 phút

01.03.10.01.80

Thời lượng 50 phút

01.03.10.01.90

Thời lượng 300 phút

Ghi chú:

- Thời lượng bổ sung được tính theo công thức quy định tại mục 4. Áp dụng định mức trong Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình.

- Trường hợp phát sinh thời lượng thực tế khác với thời lượng quy định tại đơn giá này, áp dụng hướng dẫn tính hao phí vật liệu, nhân công, máy, thiết bị, vật tư thì áp dụng công thức nội suy theo quy định tại mục 4. Phần 1. Hướng dẫn chung trong Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngay 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình.

 

PHỤ LỤC 02

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Kèm theo Quyết định số 2303/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

I. Đơn giá tổng hợp

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá (đồng)

13.01.00.00.00

Bản tin thời sự

 

13.01.00.01.00

Bản tin thời sự trực tiếp

 

13.01.00.01.01

Thời lượng 5 phút

 

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.372.461

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

2.062.773

 

Trên 30% đến 50%

1.735.052

 

Trên 50% đến 70%

1.414.413

 

Trên 70%

1.020.588

13.01.00.01.02

Thời lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.118.670

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

4.221.544

 

Trên 30% đến 50%

3.318.790

 

Trên 50% đến 70%

2.415.843

 

Trên 70%

1.289.187

13.01.00.01.03

Thời lượng 15 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.778.170

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

7.319.490

 

Trên 30% đến 50%

5.821.247

 

Trên 50% đến 70%

4.340.728

 

Trên 70%

2.514.715

13.01.00.02.00

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

-

13.01.00.02.01

Thời lượng 5 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.161.236

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

1.861.251

 

Trên 30% đến 50%

1.595.285

 

Trên 50% đến 70%

1.330.063

 

Trên 70%

974.361

13.01.00.02.02

Thời lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.510.686

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

4.667.187

 

Trên 30% đến 50%

3.835.720

 

Trên 50% đến 70%

2.987.695

 

Trên 70%

1.936.734

13.01.00.02.03

Thời lượng 15 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.218.939

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

7.830.238

 

Trên 30% đến 50%

6.446.784

 

Trên 50% đến 70%

5.031.306

 

Trên 70%

3.295.028

13.02.00.00.00

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

-

13.02.00.00.01

Thời lượng 5 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.454.590

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

2.121.517

 

Trên 30% đến 50%

1.780.700

 

Trên 50% đến 70%

1.445.989

 

Trên 70%

1.007.548

13.02.00.00.02

Thời lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.153.540

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

5.173.014

 

Trên 30% đến 50%

4.173.726

 

Trên 50% đến 70%

3.207.224

 

Trên 70%

1.983.679

13.02.00.00.03

Thời lượng 15 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.549.348

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

8.068.026

 

Trên 30% đến 50%

6.596.319

 

Trên 50% đến 70%

5.122.685

 

Trên 70%

3.299.106

13.03.00.00.00

Bn tin tiếng dân tộc

-

13.03.00.00.01

Thời lượng 10 phút

3.270.604

13.03.00.00.02

Thời lượng 15 phút

11.687.387

13.04.00.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

-

13.04.00.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

-

13.04.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.220.067

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

9.264.795

 

Trên 30% đến 50%

7.311.403

 

Trên 50% đến 70%

5.377.641

 

Trên 70%

2.927.655

13.04.00.01.02

Thời lượng 45 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.041.116

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

14.118.270

 

Trên 30% đến 50%

11.221.005

 

Trên 50% đến 70%

8.286.978

 

Trên 70%

4.663.371

13.04.00.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

-

13.04.00.02.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.868.993

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

10.931.951

 

Trên 30% đến 50%

9.017.268

 

Trên 50% đến 70%

7.070.374

 

Trên 70%

4.638.485

13.05.00.00.00

Chương trình tiếng nước ngoài

-

13.05.01.01.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

-

13.05.01.01.01

Thời lượng 5 phút

1.965.840

13.05.01.01.02

Thời lượng 10 phút

3.063.991

13.05.01.01.03

Thời lượng 15 phút

3.710.388

13.05.01.02.00

Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

-

13.05.01.02.01

Thời lượng 5 phút

1.292.026

13.05.01.02.02

Thời lượng 10 phút

2.229.179

13.05.01.02.03

Thời lượng 15 phút

3.296.286

13.05.02.00.00

Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài

-

13.05.02.00.01

Thời lượng 5 phút

1.418.349

13.05.03.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

-

13.05.03.00.01

Thời lượng 30 phút

2.600.509

13.06.00.00.00

Bản tin thời tiết

-

13.06.00.00.01

Bản tin thời tiết thời lượng 5 phút

682.762

13.07.00.00.00

Chương trình tư vấn

-

13.07.00.01.00

Chương trình tư vấn trực tiếp

-

13.07.00.00.01

Thời lượng 30 phút

6.933.927

13.07.00.02.00

Chương trình tư vấn phát sau

-

13.07.00.02.01

Thời lượng 15 phút

3.492.617

13.07.00.02.02

Thời lượng 30 phút

10.024.097

13.08.00.00.00

Chương trình tọa đàm

-

13.08.00.01.00

Chương trình tọa đàm trực tiếp

-

13.08.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

13.155.015

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.058.858

13.08.00.01.02

Thời lượng 45 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

13.796.243

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.700.085

13.08.00.01.03

Thời lượng 60 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

14.458.968

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

7.362.804

13.08.00.02.00

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

-

13.08.00.02.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

9.523.552

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.441.040

13.08.00.02.02

Thời lượng 45 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

10.124.386

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.047.115

13.09.00.00.00

Chương trình tạp chí

-

13.09.00.02.01

Thời lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.349.183

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

6.090.375

 

Trên 30% đến 50%

5.842.925

 

Trên 50% đến 70%

5.590.109

 

Trên 70%

5.267.943

13.09.00.02.02

Thời lượng 15 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.318.813

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

8.808.001

 

Trên 30% đến 50%

8.302.550

 

Trên 50% đến 70%

7.800.930

 

Trên 70%

7.164.966

13.09.00.02.03

Thời lượng 20 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.296.260

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

10.845.196

 

Trên 30% đến 50%

10.305.808

 

Trên 50% đến 70%

9.771.013

 

Trên 70%

9.103.485

13.09.00.02.04

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.477.574

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

14.024.071

 

Trên 30% đến 50%

13.478.574

 

Trên 50% đến 70%

12.951.188

 

Trên 70%

12.433.907

13.10.00.00.00

Chương trình điểm báo

-

13.10.00.01.00

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

 

13.10.00.01.01

Thời lượng 5 phút

239.141

13.10.00.01.02

Thời lượng 10 phút

354.770

13.10.00.02.00

Chương trình điểm báo trong nước phát sau

-

13.10.00.02.01

Thời lượng 5 phút

180.839

13.11.00. 00.00

Phóng sự

-

13.11.01.00. 00

Phóng sự chính luận

-

13.11.01.00.01

Thời lượng 5 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.591.135

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

5.138.260

 

Trên 30% đến 50%

4.822.707

13.11.01.00.02

Thi lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.498.654

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

5.017.519

 

Trên 30% đến 50%

4.431.868

13.11.02.00.00

Phóng sự chân dung

-

13.11.02.00.01

Thời lượng 5 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.285.095

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

3.125.128

 

Trên 30% đến 50%

2.971.144

13.11.02.00.02

Thời lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.091.823

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

5.853.615

 

Trên 30% đến 50%

5.609.300

13.11.03.00.00

Phóng sự điều tra

-

13.11.03.00.01

Thời lượng 5 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.469.777

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

6.191.445

 

Trên 30% đến 50%

5.913.112

13.11.03.00.02

Thời lượng 10 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.314.511

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

9.897.011

 

Trên 30% đến 50%

9.479.513

13.12.00.00.00

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

-

13.12.00.00.01

Thời lượng 90 phút

12.449.921

13.12.00.00.02

Thời lượng 120 phút

13.386.286

13.12.00.00.03

Thời lượng 180 phút

14.811.344

13.13.00.00.00

Chương trình giao lưu

-

13.13.00.01.00

Chương trình giao lưu trực tiếp

-

13.13.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.277.321

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.078.542

13.13.00.01.02

Thời lượng 45 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.089.940

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.873.120

13.13.00.01.03

Thời lượng 55 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.489.508

 

Sản xuất chương trình có thời lượng liệu khai thác lại đến 30%

6.270.569

13.13.00.02.00

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

-

13.13.00.02.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

15.046.161

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

8.840.705

13.13.00.02.02

Thời lượng 45 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

16.926.078

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

10.705.253

13.13.00.02.03

Thời lượng 55 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

19.063.933

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.121.764

13.14.00.00.00

Chương trình bình luận

-

13.14.00.00.01

Thời lượng 5 phút

1.482.860

13.14.00.00.02

Thời lượng 10 phút

2.411.426

13.15.00.00.00

Chương trình xã luận

-

13.15.00.00.01

Thời lượng 5 phút

3.194.392

13.15.00.00.02

Thời lượng 10 phút

5.211.285

13.16.00.00.00

Tiểu phẩm

-

13.16.00.00.01

Thời lượng 5 phút

4.038.619

13.16.00.00.02

Thời lượng 10 phút

8.323.292

13.16.00.00.03

Thời lượng 15 phút

10.348.547

13.17.00.00.00

Game show

-

13.17.00.10.00

Game show phát trực tiếp

-

13.17.00.10.01

Thời lượng 55 phút

2.173.230

13.17.00.20.00

Game show phát sau

-

13.17.00.20.01

Thời lượng 55 phút

13.495.511

13.18.00.00.00

Biên tập kịch truyền thanh

-

13.18.00.00.01

Thời lượng 15 phút

13.944.093

13.18.00.00.02

Thời lượng 30 phút

21.224.153

13.18.00.00.03

Thời lượng 60 phút

51.964.505

13.18.00.00.04

Thời lượng 90 phút

70.884.590

13.19.00.00.00

Biên tập ca kịch

-

13.19.00.00.01

Thời lượng 90 phút

61.967.327

13.20.00. 00.00

Thu tác phẩm mới

-

13.20.10.00. 00

Thu truyện

-

13.20.10.00.01

Thời lượng 10 phút

2.558.754

13.20.20.00.00

Thu thơ, thu nhạc

-

13.20.20.00.01

Thời lượng 5 phút

2.452.682

13.21.00.00.00

Đọc truyện

-

13.21.00.00.01

Thời lượng 15 phút

2.715.628

13.21.00.00.02

Thời lượng 20 phút

3.603.862

13.21.00.00.03

Thời lượng 30 phút

5.392.792

13.22.00.00.00

Phát thanh văn học

-

13.22.00.00.01

Thời lượng 15 phút

5.205.921

13.22.00.00.02

Thời lượng 30 phút

9.792.061

13.23.00.00.00

Bình truyện

-

13.23.00.00.01

Thời lượng 30 phút

7.197.217

13.24.00.00.00

Trả lời thính giả ghi âm phát sau

-

13.24.10.00.00

Trả lời thính giả dạng điều tra

-

13.24.10.00.01

Thời lượng 10 phút

9.461.652

13.24.10.00.02

Thời lượng 15 phút

12.235.080

13.24.10.00.03

Thời lượng 30 phút

18.223.248

13.24.20.00.00

Trả lời thính giả dạng không điều tra

-

13.24.20.00.01

Thời lượng 10 phút

3.149.854

13.24.20.00.02

Thời lượng 30 phút

8.168.661

13.25.00.00.00

Chương trình phổ biến kiến thức

-

13.25.10.00.00

Chương trình dạy Tiếng Việt

-

13.25.10.00.01

Thời lượng 15 phút

3.559.291

13.25.20.00.00

Chương trình dạy tiếng nước ngoài

-

13.25.20.00.01

Thời lượng 15 phút

2.280.542

13.25.30.00.00

Chương trình dạy học hát

-

13.25.30.00.01

Thời lượng 15 phút

7.142.172

13.25.30.00.02

Thời lượng 30 phút

10.030.831

13.25.40.00.00

Chương trình dạy học chuyên ngành

-

13.25.40.00.01

Thời lượng 15 phút

4.931.417

13.26.00.00.00

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

-

13.26.00.00.01

Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh

6.706.375

13.27.00.00.00

Show phát thanh

-

13.27.00.01.00

Show phát thanh trực tiếp

-

13.27.00.01.01

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.023.516

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

10.585.924

 

Trên 30% đến 50%

9.169.763

 

Trên 50% đến 70%

7.762.256

 

Trên 70%

5.976.304

13.27.00.01.02

Thời lượng 60 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

30.257.359

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

25.426.116

 

Trên 30% đến 50%

20.631.017

 

Trên 50% đến 70%

15.821.352

 

Trên 70%

9.773.761

13.27.00.01.03

Thời lượng 115 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

36.621.020

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

30.972.389

 

Trên 30% đến 50%

25.240.407

 

Trên 50% đến 70%

19.507.461

 

Trên 70%

12.327.390

13.27.00.02.00

Show phát thanh phát sau

-

13.27.00.02.00

Thời lượng 30 phút

-

 

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

18.450.575

 

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

-

 

Đến 30%

17.388.024

 

Trên 30% đến 50%

16.287.861

 

Trên 50% đến 70%

15.215.237

 

Trên 70%

13.875.199

II. Đơn giá chi tiết

13.01.00.00.00 Bản tin thời sự

13.01.00.01.00 Bản tin thời sự trực tiếp

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.01.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

73.377

62.895

47.171

36.689

26.206

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

18.325

12.216

12.216

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Đạo diễn bậc 6/9

26.206

26.206

26.206

26.206

26.206

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

3.757

3.757

3.757

3.757

7.514

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

22.725

22.725

22.725

22.725

22.725

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

4.808

4.808

1.923

1.442

481

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

31.526

31.526

31.526

31.526

31.526

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

618.701

496.537

370.432

248.269

94.578

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

452.872

362.298

271.723

181.149

70.447

 

Hệ thống phòng thu dựng

741.542

686.613

631.684

576.755

494.361

 

Hệ thống phòng truyền âm

167.773

167.773

167.773

167.773

167.773

 

Máy ghi âm

19.021

15.205

11.409

7.612

2.852

 

Máy in

14

14

14

7

7

 

Máy tính

56.743

46.517

36.415

26.189

13.469

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phứt

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.01.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

104.825

83.860

62.895

41.930

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

36.649

24.433

18.325

12.216

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

23.645

23.645

23.645

23.645

23.645

 

Đạo diễn bậc 6/9

36.689

36.689

36.689

36.689

36.689

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

26.298

22.541

15.027

11.271

3.757

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

31.815

31.815

31.815

31.815

31.815

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

4.808

4.808

4.808

1.442

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

52.544

52.544

52.544

52.544

52.544

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.280.750

1.024.600

768.450

512.300

193.098

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

1.459.255

1.197.596

946.000

684.340

362.298

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.510.548

1.208.438

906.329

604.219

219.716

 

Hệ thống phòng truyền âm

231.686

231.686

231.686

231.686

231.686

 

Máy ghi âm

35.563

28.462

21.342

14.221

5.331

 

Máy in

28

28

21

21

21

 

Máy tính

100.516

81.810

62.979

44.147

20.702

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.01.03

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

214.890

188.684

162.478

131.031

99.583

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

48.866

36.649

24.433

18.325

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

90.638

90.638

90.638

90.638

90.638

 

Đạo diễn bậc 6/9

68.136

68.136

68.136

68.136

68.136

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

48.839

37.569

30.055

18.784

7.514

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

59.085

59.085

59.085

59.085

59.085

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

9.615

9.615

4.808

2.404

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

131.359

131.359

131.359

131.359

131.359

 

Phóng viên hng III bậc 3/9

1.946.740

1.556.604

1.166.468

780.272

291.617

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.596.468

2.183.851

1.761.170

1.338.489

815.170

 

Hệ thống phòng thu dụng

2.773.916

2.224.625

1.647.871

1.098.580

411.968

 

Hệ thống phòng truyền âm

399.459

399.459

399.459

399.459

399.459

 

Máy ghi âm

52.126

41.700

31.275

20.850

7.829

 

Máy in

42

35

35

35

28

 

Máy tính

152.396

126.456

100.392

74.452

41.903

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

 

1

2

3

4

5

13.01.00.02.00 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30 %

Trên 30 % đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.02.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

91.859

74.362

56.865

34.994

13.123

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

73.377

62.895

47.171

36.689

26.206

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

18.325

12.216

12.216

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

19.704

19.704

19.704

19.704

19.704

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

15.027

11.271

11.271

11.271

11.271

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

9.615

9.615

9.615

9.615

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

618.701

492.596

370.432

248.269

90.638

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

473.000

372.362

281.787

191.213

70.447

 

Hệ thống phòng thu dựng

741.542

714.077

714.077

714.077

686.613

 

Máy ghi âm

19.021

15.205

11.409

7.612

2.852

 

Máy in

14

14

14

14

7

 

Máy tính

56.743

46.517

36.415

26.189

13.469

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

3.200

3.200

3.200

3.200

3.200

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác li

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.02.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

104.825

83.860

62.895

41.930

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

36.649

24.433

18.325

12.216

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

27.585

27.585

27.585

27.585

27.585

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

41.326

37.569

33.812

30.055

22.541

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

28.846

28.846

24.039

24.039

24.039

 

Phóng viên hng III bậc 3/9

1.280.750

1.024.600

768.450

512.300

193.098

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

1.308.298

1.046.638

784.979

523.319

191.213

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.361.948

2.114.767

1.895.051

1.647.871

1.345.761

 

Máy ghi âm

35.563

28.462

21.342

14.221

5.331

 

Máy in

28

28

28

21

21

 

Máy tính

100.516

81.810

62.979

44.147

20.702

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/ 01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.01.00.02.03

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh- cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

122.479

100.608

74.362

48.117

17.497

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

178.202

151.996

120.548

94.342

57.654

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

42.757

36.649

12.216

12.216

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

51.230

51.230

51.230

51.230

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

75.137

67.624

60.110

52.596

41.326

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

43.270

43.270

38.462

38.462

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.942.800

1.552.663

1.166.468

776.332

291.617

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

1.700.787

1.278.106

845.362

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.394.322

3.927.425

3.460.528

2.993.632

2.389.412

 

Máy ghi âm

52.126

41.700

31.275

20.850

7.829

 

Máy in

28

21

21

14

14

 

Máy tính

141.296

115.357

89.417

63.353

30.928

 

Vật liệu sử dng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

4.800

4.800

4.800

4.800

4.800

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

1

2

3

4

5

13.02.00.00.00 Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính:đồng/ 01 bản tin chuyên đề

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác li

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.02.00.00.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

57.654

47.171

36.689

26.206

15.724

 

Biên tập viên hng III bậc 8/9

18.325

18.325

12.216

12.216

6.108

 

Biên tập viên bậc 3/9

7.882

7.882

7.882

7.882

7.882

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

18.784

15.027

15.027

15.027

11.271

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

9.615

9.615

9.615

9.615

 

Phóng viên hạng III bạc 3/9

772.391

618.701

465.011

311.321

114.282

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

634.021

513.255

382.426

251.596

100.638

 

Hệ thống phòng thu dựng

851.400

823.935

796.471

769.006

714.077

 

Máy ghi âm

23.761

19.021

14.261

9.501

3.560

 

Máy in

14

7

7

7

7

 

Máy tính

38.535

31.178

23.695

16.212

6.984

 

Vật liu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính:đồng/ 01 bản tin chuyên đề

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.02.00.00.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

110.066

89.101

68.136

47.171

26.206

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

24.433

18.325

12.216

6.108

 

Biên tập viên bậc 3/9

11.822

11.822

11.822

11.822

11.822

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

48.839

41.326

37.569

30.055

22.541

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

33.654

28.846

28.846

24.039

24.039

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.592.071

1.272.869

953.666

638.405

240.387

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

1.600.149

1.278.106

956.064

644.085

241.532

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.581.664

2.307.019

2.004.909

1.730.264

1.373.226

 

Máy ghi âm

45.084

36.055

27.046

18.037

6.766

 

Máy in

14

14

7

7

7

 

Máy tính

81.436

65.223

49.136

32.923

12.845

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

3.200

3.200

3.200

3.200

3.200

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/ 01 bản tin chuyên đề

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng khai thác li

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.02.00.00.03

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

146.754

120.548

89.101

62.895

26.206

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

42.757

36.649

24.433

12.216

 

Biên tập viên bậc 3/9

35.467

35.467

35.467

35.467

35.467

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

67.624

60.110

52.596

48.839

41.326

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

43.270

43.270

38.462

38.462

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.254.120

1.800.932

1.351.684

902.436

338.906

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

3.170.106

2.536.085

1.902.064

1.268.043

473.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.542.922

3.240.812

2.938.703

2.636.593

2.279.554

 

Máy ghi âm

58.518

46.815

35.111

23.407

8.773

 

Máy in

14

14

14

7

7

 

Máy tính

151.772

122.216

92.660

63.103

26.189

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

13.03.00.00.00 Bản tin tiếng dân tộc

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.03.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

 

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

114.282

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

51.230

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

83.860

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

38.462

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

33.812

 

Máy sử dụng

 

 

Máy tính

2.788

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.911.238

 

Máy in

7

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

15.000

 

1

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.03.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

 

Biên dịch viên hạng III bậc 3/9

173.394

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

74.875

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

157.237

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

62.501

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

56.353

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

6.541.490

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.586.573

 

Máy ghi âm

39

 

Vt liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

15.000

 

1

13.04.00.00.00 Chương trình thời sự tổng hợp

13.04.00.01.00 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.04.00.01.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

122.479

91.859

61.240

21.871

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

828.114

676.119

529.364

377.369

188.684

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

67.190

54.974

36.649

18.325

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

90.638

90.638

90.638

90.638

90.638

 

Đạo diễn bậc 6/9

68.136

68.136

68.136

68.136

68.136

 

Kỹ thuật viên bậc 4/9

96.234

78.737

56.865

39.368

13.123

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

59.085

59.085

59.085

59.085

59.085

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

14.423

14.423

9.615

4.808

 

Phát thanh viên hạng III bậc 2/8

171.029

165.328

159.627

153.926

148.225

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.608.790

2.088.608

1.564.486

1.044.304

390.136

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

4.579.043

3.763.872

2.948.702

2.133.532

1.117.085

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.620.406

1.290.832

961.258

659.148

247.181

 

Hệ thống phòng truyền âm

399.459

399.459

399.459

399.459

399.459

 

Máy ghi âm

68.688

54.938

41.209

27.479

10.307

 

Máy in

84

77

70

70

63

 

Máy tính

290.824

237.074

183.448

129.823

62.729

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

12.800

12.800

12.800

12.800

12.800

 

Mực in

75.000

75.000

75.000

75.000

75.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.04.00.01.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

122.479

91.859

61.240

21.871

 

Biên dịch viên hạng III bậc 6/9

209.649

167.719

125.790

83.860

31.447

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

974.869

801.908

634.189

461.228

251.579

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

103.839

79.407

54.974

30.541

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

271.913

271.913

271.913

271.913

271.913

 

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

83.860

83.860

83.860

83.860

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

135.247

108.949

82.651

52.596

18.784

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

72.720

72.720

72.720

72.720

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

33.654

24.039

19.231

14.423

4.808

 

Phát thanh viên chính hạng II bậc 2/8

279.348

267.946

250.843

239.441

222.338

 

Phóng viên bậc 3/9

3.936.829

3.148.675

2.360.521

1.576.308

591.116

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

7.457.298

6.169.128

4.880.958

3.582.723

1.972.511

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.142.232

1.702.800

1.290.832

851.400

329.574

 

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

499.324

499.324

499.324

499.324

 

Máy ghi âm

101.792

81.434

61.075

40.717

15.264

 

Máy in

125

118

112

105

105

 

Máy tính

443.593

368.019

292.320

216.746

122.216

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

18.400

18.400

18.400

18.400

18.400

 

Mực in

105.000

105.000

105.000

105.000

105.000

 

1

2

3

4

5

13.04.00.02.00 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.04.00.02.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

153.099

122.479

91.859

61.240

21.871

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

801.908

655.154

508.399

361.645

172.961

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

79.407

61.082

42.757

24.433

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

86.697

86.697

86.697

86.697

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

127.734

112.706

97.679

78.894

60.110

 

Phát thanh viên bậc 5/10

19.231

14.423

14.423

9.615

4.808

 

Phát thanh viên chính hạng II bậc 1/8

57.798

52.544

47.289

42.035

36.781

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.608.790

2.088.608

1.564.486

1.044.304

390.136

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

4.025.532

3.220.426

2.415.319

1.610.213

603.830

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.449.251

4.119.677

3.817.567

3.487.993

3.076.025

 

Máy ghi âm

68.688

54.938

41.209

27.479

10.307

 

Máy in

91

91

84

77

70

 

Máy tính

289.951

236.201

182.575

128.825

61.856

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

13.600

13.600

13.600

13.600

13.600

 

Mực in

75.000

75.000

75.000

75.000

75.000

 

1

2

3

4

5

13.05.00.00.00 Chương trình tiếng nước ngoài

13.05.01.01.00 Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.01.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

275.578

 

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

72.116

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

104.825

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

27.270

 

Đạo diễn bậc 6/9

31.447

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

7

 

Máy tính

62.355

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.373.226

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

6.000

 

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.01.02

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

323.695

 

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

139.424

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

120.548

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

45.450

 

Đạo diễn bậc 6/9

52.412

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

14

 

Máy tính

74.078

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.279.554

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

15.000

 

1

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.01.03

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

476.794

 

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

269.233

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

178.202

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

49.995

 

Đạo diễn bậc 6/9

57.654

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

21

 

Máy tính

109.121

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.526.735

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

3.200

 

Mực in

15.000

 

1

13.05.01.02.00 Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.02.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

341.192

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

89.101

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

12.847

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

7

 

Máy tính

54.748

 

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

6.000

 

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.02.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

406.806

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

131.031

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

29.976

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

14

 

Máy tính

76.198

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.538.013

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

15.000

 

1

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.01.02.03

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

603.648

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

193.926

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

42.757

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

42.823

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

21

 

Máy tính

115.357

 

Hệ thống phòng thu dng

2.279.554

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

3.200

 

Mực in

15.000

 

1

13.05.02.00.00 Bản tin chuyên đề nước ngoài

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Tr số định mức

13.05.02.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

384.935

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

131.031

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

12.847

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

7

 

Máy tính

83.182

 

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

6.000

 

1

13.05.03.00.00 Chương trình tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.05.03.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

1.229.167

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

246.338

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

84.411

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

63

 

Máy tính

225.226

 

Hệ thống phòng truyền âm

667.097

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

8.800

 

Mực in

60.000

 

1

13.06.00.00.00 Bản tin thời tiết

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bản tin

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.06.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

65.614

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Phát thanh viên hạng III bậc 4/10

8.749

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

11.271

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

549.290

 

Máy tính

14.591

 

Máy in

7

 

Vật liệu

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

4.500

 

1

13.07.00.00.00 Chương trình tư vấn

13.07.00.01.00 Chương trình tư vấn trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tư vấn

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.07.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.530.991

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

408.816

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

140.489

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

 

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

24.118

 

Phát thanh viên bậc 5/10

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

492.596

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

178.872

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

2.767.553

 

Hệ thống phòng thu dựng

219.716

 

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

 

Máy ghi âm

17.054

 

Máy in

7

 

Máy tính

388.721

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

15.000

 

1

13.07.00.02.00 Chương trình tư vấn phát sau

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tư vấn

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.07.00.02.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

468.952

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

199.167

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

24.433

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

133.277

 

Đạo diễn bậc 6/9

31.447

 

Kỹ thuật viên bậc 3/9

74.875

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

1.006.383

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.373.226

 

Máy in

14

 

Máy tính

164.243

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

15.000

 

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tư vấn

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.07.00.02.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.158.586

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

466.469

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

 

Đạo diễn bậc 6/9

68.136

 

Kỹ thuật viên bậc 3/9

216.742

 

Phóng viên bậc 3/9

193.098

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

4.659.553

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.746.451

 

Máy ghi âm

5.252

 

Máy in

21

 

Máy tính

336.717

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

3.200

 

Mực in

15.000

 

1

13.08.00.00.00 Chương trình tọa đàm

13.08.00.01.00 Chương trình tọa đàm trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.01.01

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.875.019

1.875.019

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

178.202

125.790

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

79.407

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

87.682

 

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

83.860

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

86.408

33.812

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

72.720

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.943.612

2.032.374

 

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

499.324

 

Máy ghi âm

35.406

5.901

 

Máy in

35

35

 

Máy tính

436.111

373.132

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

4.800

4.800

 

Mực in

30.000

30.000

 

1

2

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.01.02

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

524.044

524.044

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.960.220

1.907.808

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

85.515

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

108.726

108.726

 

Đạo diễn bậc 6/9

99.583

99.583

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

86.408

33.812

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

86.355

86.355

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.943.612

2.032.374

 

Hệ thống phòng truyền âm

599.189

599.189

 

Máy ghi âm

35.406

5.901

 

Máy in

42

42

 

Máy tính

489.113

426.134

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

5.600

5.600

 

Mực in

30.000

30.000

 

1

2

a3) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.01.03

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

600.968

600.968

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.279.935

2.227.523

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

97.731

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

133.277

133.277

 

Đạo diễn bậc 6/9

115.307

115.307

 

Kỹ thuật viên bậc 6/12

86.408

33.812

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

99.990

99.990

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.943.612

2.032.374

 

Hệ thống phòng truyền âm

699.053

699.053

 

Máy ghi âm

35.406

5.901

 

Máy in

56

49

 

Máy tính

571.795

508.817

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

8.000

8.000

 

Mực in

45.000

45.000

 

1

2

13.08.00.02.00 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.02.01

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

251.579

199.167

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

128.272

103.839

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.631.599

1.631.599

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

116.568

112.549

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

48.077

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.430.500

212.802

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.510.548

1.510.548

 

Hệ thống phòng truyền âm

679.080

679.080

 

Máy ghi âm

35.406

5.901

 

Máy in

35

35

 

Máy tính

436.111

373.132

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

4.800

4.800

 

Mực in

30.000

30.000

 

1

2

a1) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tọa đàm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

13.08.00.02.02

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

288.268

241.097

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

158.813

134.380

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

35.467

35.467

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.885.306

1.885.306

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

140.686

136.666

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

48.077

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.430.500

212.802

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

21.044

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

3.139.915

473.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.510.548

1.510.548

 

Hệ thống phòng truyền âm

874.815

874.815

 

Máy ghi âm

35.406

5.901

 

Máy in

42

42

 

Máy tính

495.348

432.370

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

5.600

5.600

 

Mực in

30.000

30.000

 

1

2

13.09.00.00.00 Chương trình tạp chí

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

614.760

614.760

614.760

614.760

614.760

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

115.307

110.066

110.066

104.825

99.583

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

61.082

61.082

61.082

54.974

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

44.215

44.215

44.215

44.215

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

62.501

62.501

62.501

62.501

62.501

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

811.799

717.220

622.642

528.063

405.899

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.012.766

1.871.872

1.730.979

1.590.085

1.419.000

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.334.483

2.334.483

2.334.483

2.334.483

2.334.483

 

Máy in

21

14

14

14

21

 

Máy tính

231.961

225.850

219.739

213.504

205.896

 

Máy ghi âm

15.736

13.376

11.015

8.655

5.704

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

784.213

784.213

784.213

784.213

784.213

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

167.719

157.237

151.996

146.754

136.272

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

91.623

85.515

85.515

79.407

73.298

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

60.294

60.294

60.294

60.294

60.294

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

76.924

76.924

76.924

76.924

76.924

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.493.552

1.300.454

1.111.297

922.140

681.753

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.928.575

2.646.787

2.354.936

2.073.149

1.720.915

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.295.741

3.295.741

3.295.741

3.295.741

3.295.741

 

Máy in

28

21

21

21

28

 

Máy tính

335.595

324.495

313.521

302.422

288.579

 

Máy ghi âm

29.505

24.784

20.063

15.343

9.442

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sn xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.03

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.134.942

1.134.942

1.134.942

1.134.942

1.134.942

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

220.132

209.649

199.167

188.684

178.202

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

97.731

97.731

91.623

85.515

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

88.431

88.431

84.411

84.411

84.411

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

105.770

105.770

105.770

105.770

105.770

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

105.219

80.668

52.609

21.044

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.493.552

1.300.454

1.111.297

922.140

681.753

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.928.575

2.646.787

2.354.936

2.073.149

1.720.915

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.668.967

4.668.967

4.668.967

4.668.967

4.668.967

 

Máy in

35

28

28

28

35

 

Máy tính

420.273

409.298

398.199

387.225

373.382

 

Máy ghi âm

29.505

24.784

20.063

15.343

9.442

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

5.600

5.600

5.600

5.600

5.600

 

Mực in

30.000

30.000

30.000

30.000

30.000

 

1

2

3

4

5

a4) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình tạp chí

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.09.00.02.04

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

21.044

17.536

14.029

10.522

3.507

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.458.085

1.458.085

1.458.085

1.458.085

1.458.085

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

303.991

293.509

283.026

277.785

262.062

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

164.921

158.813

152.705

152.705

146.597

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

124.607

124.607

120.588

120.588

120.588

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

100.963

100.963

100.963

100.963

100.963

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

45.595

105.219

80.668

52.609

21.044

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.576.308

1.387.151

1.197.994

1.004.896

768.450

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

4.136.234

2.848.064

2.556.213

2.274.426

2.073.149

 

Hệ thống phòng thu dựng

6.948.521

6.948.521

6.948.521

6.948.521

6.948.521

 

Máy in

49

42

42

42

49

 

Máy tính

515.551

504.577

493.477

482.503

468.660

 

Máy ghi âm

29.505

24.784

20.063

15.343

10.032

 

Vật liệu s dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

7.200

7.200

7.200

7.200

7.200

 

Mực in

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

 

1

2

3

4

5

13.10.00.00.00 Chương trình điểm báo

13.10.00.02.00 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đim báo

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.10.00.02.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

74.875

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

14.423

 

Máy sử dụng

12.847

 

Hệ thống dựng

 

 

Hệ thống phòng thu

14

 

Máy in

18.707

 

Máy tính

99.865

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

320

 

Mực in

1.500

 

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình điểm báo

Mã hiu

Thành phần

Đơn giá

13.10.00.01.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

122.164

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

17.129

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

7

 

Máy tính

31.178

 

Hệ thống phòng truyền âm

131.821

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

4.500

 

1

13.10.00.02.00 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình điểm báo

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.10.00.02.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

82.756

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

12.059

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

10.064

 

Hệ thống phòng thu

54.929

 

Máy in

2

 

Máy tính

2.619

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

320

 

Mực in

1.500

 

1

13.11.00.00.00 Phóng sự

13.11.01.00.00 Phóng sự chính luận

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.01.00.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

94.342

94.342

94.342

94.342

94.342

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

54.974

54.974

54.974

54.974

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

20.098

20.098

20.098

20.098

20.098

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

19.231

19.231

19.231

19.231

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.091.593

981.252

870.910

764.509

626.582

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.515.958

2.314.681

2.113.404

1.912.128

1.660.532

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.647.871

1.510.548

1.510.548

1.510.548

1.510.548

 

Máy ghi âm

19.670

15.736

11.802

7.868

2.951

 

Máy in

7

7

7

7

7

 

Máy tính

122.091

122.091

122.091

122.091

122.091

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

800

800

800

800

800

 

Mực in

4.500

4.500

4.500

4.500

4.500

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.01.00.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

125.790

125.790

125.790

125.790

125.790

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

67.190

67.190

67.190

67.190

67.190

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

44.215

44.215

44.215

44.215

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

38.462

38.462

38.462

38.462

38.462

 

Phóng viên hạng III bc 3/9

1.607.834

1.446.263

1.268.928

1.095.534

898.496

 

Máy sử dụng

-

-

-

-

-

 

Hệ thống dựng

4.025.532

1.610.213

1.207.660

805.106

301.915

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

1.538.013

1.538.013

1.538.013

1.538.013

 

Máy ghi âm

28.856

23.073

17.310

11.546

4.327

 

Máy in

7

2

2

2

2

 

Máy tính

194.298

108.498

108.498

108.498

108.498

 

Vt liệu sử dụng

-

-

-

-

-

 

Giấy A4

800

800

800

800

800

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

3

5

13.11.02.00.00 Phóng sự chân dung

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự chân dung

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.02.00.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

47.171

47.171

47.171

47.171

47.171

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

73.298

73.298

73.298

73.298

73.298

 

Kỹ thuật viên bậc 8/9

36.649

36.649

36.649

36.649

36.649

 

Phát thanh viên hạng III bậc 8/9

24.433

24.433

24.433

24.433

24.433

 

Phóng viên hạng III bậc 8/9

1.313.263

1.160.558

1.013.961

867.364

684.118

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.675.335

1.675.335

1.675.335

1.675.335

1.675.335

 

Máy ghi âm

15.736

12.589

9.442

6.294

2.360

 

Máy in

7

7

7

7

7

 

Máy tính

95.403

91.288

87.048

82.932

77.694

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

800

800

800

800

800

 

Mực in

3.000

3.000

3.000

3.000

3.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự chân dung

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thi lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.11.02.00.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

85.515

85.515

85.515

85.515

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

116.056

116.056

116.056

116.056

116.056

 

Kỹ thuật viên bậc 8/9

67.190

67.190

67.190

67.190

67.190

 

Phát thanh viên hạng III bậc 8/9

48.866

48.866

48.866

48.866

48.866

 

Phóng viên hạng III bậc 8/9

2.217.277

1.991.273

1.759.162

1.533.158

1.246.073

 

Máy sử dụng

-

-

-

-

-

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

3.350.670

3.350.670

3.350.670

3.350.670

 

Máy ghi âm

23.604

18.883

14.162

9.442

3.541

 

Máy in

7

7

7

7

7

 

Máy tính

177.338

169.855

162.372

154.890

145.537

 

Vật liệu sử dụng

-

-

-

-

-

 

Giấy A4

800

800

800

800

800

 

Mực in

4.500

4.500

4.500

4.500

4.500

 

1

2

3

3

5

13.11.03.00.00 Phóng sự điều tra

a1) Thời lượng 05 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

13.11.03.00.01

Nhân công

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

220.132

220.132

220.132

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

122.164

122.164

 

K thuật viên bậc 7/12

20.098

20.098

20.098

 

Phát thanh viên hạng bậc 5/10

19.231

19.231

19.231

 

Phóng viên hạng III bậc 6/9

2.604.891

2.342.830

2.080.768

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng

1.509.575

1.509.575

1.509.575

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.647.871

1.647.871

1.647.871

 

Máy ghi âm

31.472

25.178

18.883

 

Máy in

14

14

14

 

Máy tính

277.729

267.752

257.776

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy A4

1.600

1.600

1.600

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 phóng sự

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

13.11.03.00.02

Nhân công

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

345.921

345.921

345.921

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

152.705

152.705

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

44.215

44.215

 

Phát thanh viên hạng bậc 5/10

38.462

38.462

38.462

 

Phóng viên hạng III bậc 6/9

3.888.993

3.495.900

3.102.808

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.012.766

2.012.766

2.012.766

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

3.350.670

3.350.670

 

Máy ghi âm

47.208

37.766

28.325

 

Máy in

14

14

14

 

Máy tính

416.157

401.192

386.227

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

Giấy A4

2.400

2.400

2.400

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

13.12.00.00.00 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

a1) Thời lượng 90 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.12.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.081.843

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

173.394

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

154.321

 

Đạo diễn bậc 8/9

268.761

 

Đạo diễn bậc 3/9

173.394

 

Kỹ sư bậc 6/9

555.570

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

4.016.807

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

230

 

Xe phát thanh lưu động

3.234.353

 

Máy tính

411.543

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

32.000

 

Mực in

195.000

 

1

a2) Thời lượng 120 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.12.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.212.874

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

232.112

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

197.039

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

175.365

 

Đạo diễn bậc 8/9

305.410

 

Đạo diễn bậc 3/9

197.039

 

K sư bậc 6/9

592.259

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

4.175.252

 

Máy sử dng

 

 

Máy in

307

 

Xe phát thanh lưu động

3.449.976

 

Máy tính

536.253

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

42.400

 

Mực in

270.000

 

1

a3) Thời lượng 180 phút

Đơn vị tính: 01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.12.00.00.03

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

4.916.274

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

305.410

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

248.269

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

220.959

 

Đạo diễn bậc 8/9

384.817

 

Đạo diễn bậc 3/9

197.039

 

Kỹ sư bậc 6/9

330.197

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

3.211.733

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

460

 

Xe phát thanh lưu động

3.881.223

 

Máy tính

660.963

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

64.000

 

Mực in

390.000

 

1

13.13.00.00.00 Chương trình giao lưu

13.13.00.01.00 Chương trình giao lưu trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.01.01

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

87.682

87.682

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.134.637

2.134.637

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

225.373

183.443

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

36.649

 

Đạo diễn bậc 6/9

83.860

83.860

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

4.808

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

137.034

77.082

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.433.064

521.826

 

Hệ thống phòng truyền âm

902.777

902.777

 

Máy ghi âm

35.406

5.311

 

Máy in

70

63

 

Máy tính

491.856

428.878

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

8.800

8.800

 

Mực in

60.000

60.000

 

1

2

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.01.02

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

108.726

108.726

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.567.333

2.567.333

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

293.509

251.579

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

97.731

73.298

 

Đạo diễn bậc 6/9

99.583

99.583

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

4.808

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

149.881

94.211

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.433.064

521.826

 

Hệ thống phòng truyền âm

998.648

998.648

 

Máy ghi âm

35.406

5.311

 

Máy in

84

77

 

Máy tính

604.095

518.794

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

11.200

11.200

 

Mực in

75.000

75.000

 

1

2

a3) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lưng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.01.03

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

133.277

133.277

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

2.826.951

2.826.951

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

319.715

277.785

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

103.839

79.407

 

Đạo diễn bậc 6/9

115.307

115.307

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

14.423

4.808

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

162.728

107.058

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.433.064

521.826

 

Hệ thống phòng truyền âm

1.098.512

1.098.512

 

Máy ghi âm

35.406

5.311

 

Máy in

98

91

 

Máy tính

556.331

468.910

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

13.600

13.600

 

Mực in

75.000

75.000

 

1

2

13.13.00.02.00 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.02.01

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.007.785

2.007.785

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

256.820

220.132

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

91.623

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

152.744

100.490

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

8.294.282

5.355.579

 

Máy ghi âm

35.406

5.311

 

Máy in

63

63

 

Máy tính

523.034

460.055

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

8.000

8.000

 

Mực in

45.000

45.000

 

1

2

a2) Thời lượng 45 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.02.02

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.257.118

2.257.118

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

314.474

272.544

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

164.921

140.489

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

180.882

124.607

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

9.694.972

6.756.269

 

Máy ghi âm

35.406

5.311

 

Máy in

63

63

 

Máy tính

596.363

533.385

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

8.800

8.800

 

Mực in

60.000

60.000

 

1

2

a3) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình giao lưu

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

13.13.00.02.03

Nhân công

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

2.475.831

2.475.831

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

314.474

272.544

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

171.030

146.597

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.477.789

220.683

 

Phát thanh viên hạng III bậc 3/10

11.822

3.941

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

217.058

164.803

 

Máy sử dụng

 

 

 

Hệ thống dựng

2.123.468

322.043

 

Hệ thống phòng thu dựng

11.562.559

8.898.501

 

Máy ghi âm

35.406

5.311

 

Máy in

98

91

 

Máy tính

570.798

507.819

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

Giấy A4

13.600

13.600

 

Mực in

90.000

90.000

 

1

2

13.14.00.00.00 Chương trình bình luận

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình bình luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.14.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

508.399

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

12.059

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

15.763

 

y sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

 

Máy in

2

 

Máy tính

94.904

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

320

 

Mực in

3.000

 

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình bình luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.14.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

775.702

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

158.813

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

20.098

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

26.272

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.263.367

 

Máy in

7

 

Máy tính

164.867

 

Vt liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

1.500

 

1

13.15.00.00.00 Chương trình xã luận

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình xã luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.15.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.049.321

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

12.059

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

15.763

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

769.006

 

Máy in

7

 

Máy tính

313.895

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

3.000

 

 

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình xã luận

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.15.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.029.431

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

28.137

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

31.526

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.538.013

 

Máy in

70

 

Máy tính

515.426

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực in

6.000

 

1

13.16.00.00.00 Tiểu phẩm

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tiểu phẩm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.16.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

481.169

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

435.022

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

54.974

 

Đạo diễn hạng III bậc 6/9

178.202

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

34.258

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng kịch

1.240.392

 

Hệ thống dựng

1.398.872

 

Máy in

28

 

Máy tính

181.702

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

4.000

 

Mực in

30.000

 

1

a2) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tiu phẩm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.16.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

481.169

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

849.079

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

109.948

 

Đạo diễn hạng III bậc 6/9

361.645

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

55.670

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng kịch

2.155.436

 

Hệ thống dựng

4.025.532

 

Máy in

42

 

Máy tính

249.171

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

5.600

 

Mực in

30.000

 

1

a3) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 tiểu phẩm

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.16.00.00.03

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

590.525

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.263.136

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

164.921

 

Đạo diễn hạng III bậc 6/9

382.610

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

85.646

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng kịch

3.395.828

 

Hệ thống dựng

4.025.532

 

Máy in

105

 

Máy tính

335.844

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

14.400

 

Mực in

90.000

 

1

13.17.00.00.00 Game show

13.17.00.10.00 Game show phát trực tiếp

a1) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình game show

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.17.00.10.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên bậc 4/9

984.209

 

Biên tập viên bậc 6/9

52.412

 

Biên tập viên bậc 8/9

36.649

 

Biên tập viên bậc 2/9

77.160

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

102.775

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng truyền âm

699.053

 

Máy in

42

 

Máy tính

180.830

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

5.600

 

Mực in

34.500

 

1

13.17.00.20.00 Game show phát sau

a1) Thời lượng 55 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình game show

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.17.00.20.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

863.029

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

41.930

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

56.117

 

Kỹ thuật viên bậc 7/9

312.109

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

12.001.991

 

Máy in

42

 

Máy tính

149.652

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

5.600

 

Mực in

34.500

 

1

13.18.00.00.00 Biên tập kịch truyền thanh

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 kịch truyền thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.18.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.814.541

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

122.164

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

68.517

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng kịch

2.602.790

 

Hệ thống dựng

8.051.064

 

Máy in

56

 

Máy tính

231.961

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

8.000

 

Mực in

45.000

 

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 kịch truyền thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.18.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

4.266.361

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

183.246

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

167.010

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng kịch

6.384.970

 

Hệ thống dựng

16.102.128

 

Máy in

125

 

Máy tính

383.483

 

Vt liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

16.800

 

Mực in

105.000

…………………

13.20.20.00.00 Thu thơ, thu nhạc

a1) Thời lượng 5 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.20.20.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

393.683

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

20.965

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

40.905

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.895.051

 

Máy in

7

 

Máy tính

76.946

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

6.000

 

1

13.21.00.00.00 Đọc truyện

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đọc truyện

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.21.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

86.697

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

5.241

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

18.325

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

24.590

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.526.735

 

Máy in

2

 

Máy tính

9.353

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

320

 

Mực in

150

 

1

a2) Thời lượng 20 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình đọc truyện

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.21.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

114.282

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

10.482

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

60.294

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.350.670

 

Máy in

2

 

Máy tính

17.210

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

320

 

Mực in

1.500

 

1

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị nh: đồng/01 chương trình đọc truyện

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.21.00.00.03

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

169.453

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

15.724

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

92.451

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

49.181

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

5.026.005

 

Máy in

2

 

Máy tính

25.940

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

320

 

Mực in

1.500

 

1

13.22.00.00.00 Phát thanh văn học

13.22.00.00.01 Chương trình phát thanh văn học thời lượng 15 phút

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.22.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

705.398

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

57.654

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

307.853

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

77.082

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.899.960

 

Máy in

28

 

Máy tính

87.297

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

4.000

 

Mực in

30.000

 

1

13.22.00.00.02 Chương trình phát thanh văn học thời lượng 30 phút

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.22.00.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.304.395

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

141.513

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

524.122

 

Phát thanh viên hạng II bậc 2/8

359.162

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

132.752

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

5.492.902

 

Hệ thống dựng

1.288.170

 

Máy in

49

 

Máy tính

406.180

 

Máy ghi âm

5.901

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

6.400

 

Mực in

45.000

 

1

13.23.00.00.00 Bình truyện

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/ 01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.23.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

1.391.092

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

115.307

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

 

Phát thanh viên hạng II bậc 1/8

252.209

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

102.775

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.861.218

 

Máy in

56

 

Máy tính

342.953

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

7.200

 

Mực in

45.000

 

1

13.24.00.00.00 Trả lời thính giả ghi âm phát sau

13.24.10.00.00 Tr lời thính giả dạng điều tra

a1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.10.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.192.320

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

340.680

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

152.705

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

60.294

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

19.231

 

Phóng viên hạng III bậc 5/9

2.254.830

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

1.509.575

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.378.135

 

Máy ghi âm

31.472

 

Máy in

7

 

Máy tính

504.203

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

3.200

 

Mực in

15.000

 

1

a2) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.10.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.879.826

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

461.228

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

201.571

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

64.313

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

28.846

 

Phóng viên hạng III bậc 5/9

2.346.177

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

3.019.149

 

Hệ thống phòng thu dựng

3.487.993

 

Máy ghi âm

31.472

 

Máy in

35

 

Máy tính

679.670

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

4.800

 

Mực in

30.000

 

1

a3) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.10.00.03

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

3.024.068

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

623.706

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

250.436

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

124.607

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

48.077

 

Phóng viên hạng III bậc 5/9

2.403.870

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

4.025.532

 

Hệ thống phòng thu dựng

6.948.521

 

Máy ghi âm

19.670

 

Máy in

56

 

Máy tính

685.905

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

8.800

 

Mực in

60.000

 

1

13.24.20.00.00 Trả lời thính giả dạng không điều tra

b1) Thời lượng 10 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.20.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

454.923

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

57.654

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

30.541

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.444.341

 

Máy in

14

 

Máy tính

100.766

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

2.400

 

Mực in

15.000

 

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.24.20.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

914.220

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

162.478

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

120.588

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

6.646.411

 

Máy in

56

 

Máy tính

193.301

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

7.200

 

Mực in

45.000

 

1

13.25.00.00.00 Chương trình phổ biến kiến thức

13.25.10.00.00 Chương trình dạy Tiếng Việt

a) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình dạy học

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.10.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

349.941

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

94.342

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

6.108

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

68.333

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

7

 

Máy tính

67.593

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.966.167

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

800

 

Mực in

6.000

 

1

13.25.20.00.00 Chương trình dạy tiếng nước ngoài

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình dạy học

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.20.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

69.988

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

52.412

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

146.597

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

325.587

 

Máy sử dụng

 

 

Máy in

28

 

Máy tính

58.988

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.592.942

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

4.000

 

Mực in

30.000

 

1

13.25.30.00.00 Chương trình dạy học hát

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 bài hát

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.30.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

374.373

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

41.930

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

36.649

 

Đạo diễn bậc 3/9

74.875

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

124.187

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

6.399.231

 

Máy in

21

 

Máy tính

72.706

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

3.200

 

Mực in

15.000

 

1

a2) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình dạy học

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.30.00.02

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

740.865

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

62.895

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

61.082

 

Đạo diễn bậc 3/9

74.875

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

171.292

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

8.706.250

 

Máy in

49

 

Máy tính

162.123

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

6.400

 

Mực in

45.000

 

1

13.25.40.00.00 Chương trình dạy học chuyên ngành

a1) Thời lượng 15 phút

Đơn vị tính: đồng/01 chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.25.40.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

405.899

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

20.965

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

12.216

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

24.118

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống dựng

3.019.149

 

Hệ thống phòng thu dựng

1.373.226

 

Máy in

7

 

Máy tính

59.237

 

Vật liệu sử dụng

 

 

Giấy A4

1.600

 

Mực

15.000

 

1

13.26.00.00.00 Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá

13.26.00.00.01

Nhân công

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

1.533.669

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

68.136

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

79.407

 

Phát thanh viên hạng II bậc 3/8

36.886

 

Kỹ thuật viên bậc 8/12

89.929

 

Máy sử dụng

 

 

Hệ thống phòng thu dựng

4.586.573

 

Máy tính

311.775

 

1

13.27.00.00.00 Show phát thanh

13.27.00.01.00 Show phát thanh trực tiếp

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.01.01

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.829.189

1.818.707

1.802.983

1.787.259

1.771.536

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

85.515

79.407

73.298

73.298

67.190

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

161.572

149.749

137.927

126.105

110.342

 

Biên tập viên hạng III bậc 2/9

3.507

3.507

1.403

1.052

351

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

437.426

437.426

437.426

437.426

437.426

 

Đạo diễn bậc 6/9

288.268

288.268

288.268

288.268

288.268

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

44.215

36.176

28.137

16.078

8.039

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

72.720

72.720

72.720

72.720

72.720

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

9.615

9.615

4.808

4.808

1.442

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.016.719

815.739

610.819

405.899

153.690

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

140.292

112.233

84.175

56.117

21.044

 

Phóng viên hạng III bậc 4/9

450.549

450.549

450.549

450.549

450.549

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

3.945.021

3.290.872

2.646.787

2.002.702

1.187.532

 

Hệ thống phòng thu dựng

2.389.412

1.895.051

1.428.155

961.258

357.039

 

Hệ thống phòng truyền âm

499.324

499.324

499.324

499.324

499.324

 

Máy ghi âm

27.538

22.030

16.523

11.015

4.131

 

Máy in

70

70

63

63

63

 

Máy tính

552.964

534.881

516.798

498.715

476.018

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

9.600

9.600

9.600

9.600

9.600

 

Mực in

60.000

60.000

60.000

60.000

60.000

 

1

2

3

4

5

a2) Thời lượng 60 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.01.02

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

2.604.891

2.494.825

2.384.760

2.274.694

2.133.181

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

287.085

268.761

250.436

232.112

207.679

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

338.906

287.676

232.505

181.275

114.282

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

713.004

713.004

713.004

713.004

713.004

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

182.694

144.232

110.578

72.116

28.846

 

Biên dịch viên hạng III bậc 5/9

788.469

629.814

471.159

317.311

120.194

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

699.882

559.905

419.929

279.953

104.982

 

Đạo diễn bậc 6/9

408.816

408.816

408.816

408.816

408.816

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

257.254

204.999

152.744

104.509

40.196

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

99.990

99.990

99.990

99.990

99.990

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

43.270

33.654

24.039

19.231

4.808

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

1.485.670

1.186.172

890.614

595.056

224.624

 

Phóng viên hạng III bậc 2/9

70.146

56.117

42.087

28.058

10.522

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

7.004.426

5.605.553

4.206.681

2.807.809

1.046.638

 

Hệ thống phòng thu dựng

12.056.920

9.640.043

7.250.631

4.833.754

1.812.658

 

Hệ thống phòng truyền âm

2.065.203

2.049.225

2.037.241

2.025.257

2.009.279

 

Máy ghi âm

27.538

22.030

16.523

11.015

4.131

 

Máy in

112

105

98

98

91

 

Máy tính

1.017.883

915.995

813.982

712.094

584.640

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy

15.200

15.200

15.200

15.200

15.200

 

Mực in

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

 

1

2

3

4

5

a3) Thời lượng 115 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.01.03

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh-cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

3.129.014

3.029.431

2.924.606

2.825.023

2.693.992

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

335.951

287.085

244.328

195.462

134.380

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

260.091

275.854

244.328

208.861

165.512

 

Biên tập viên hạng III bậc 4/9

1.229.167

1.229.167

1.229.167

1.229.167

1.229.167

 

Biên tập viên hạng III bậc 5/9

197.117

158.655

115.386

76.924

28.846

 

Biên dịch viên hạng III bậc 4/9

704.256

564.280

419.929

279.953

104.982

 

Đạo diễn bậc 6/9

628.948

628.948

628.948

628.948

628.948

 

Kỹ thuật viên bậc 7/12

233.136

184.901

140.686

92.451

36.176

 

Kỹ thuật viên bậc 9/12

140.896

140.896

140.896

140.896

140.896

 

Phát thanh viên hạng III bậc 5/10

105.770

86.539

62.501

43.270

14.423

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

5.327.921

4.354.551

3.353.595

2.356.580

1.107.356

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

7.628.383

6.098.681

4.579.043

3.049.340

1.147.277

 

Hệ thống phòng thu dựng

13.924.507

11.342.843

8.761.179

6.179.515

2.938.703

 

Hệ thống phòng truyền âm

966.691

950.712

938.729

926.745

910.767

 

Máy ghi âm

87.866

71.068

53.306

35.544

13.336

 

Máy in

167

160

153

146

139

 

Máy tính

1.563.739

1.411.218

1.246.227

1.081.236

875.090

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

22.400

22.400

22.400

22.400

22.400

 

Mực in

135.000

135.000

135.000

135.000

135.000

 

1

2

3

4

5

13.27.00.02.00 Show phát thanh phát sau

a1) Thời lượng 30 phút

Đơn vị tính: đồng/01 show phát thanh

Mã hiệu

Thành phần

Đơn giá sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

Đơn giá sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.27.00.02.00

Nhân công

 

 

 

 

 

(Chức danh - Cấp bậc)

 

Biên tập viên hạng III bậc 6/9

1.236.930

1.205.483

1.174.036

1.142.588

1.105.900

 

Biên tập viên hạng III bậc 8/9

232.112

219.895

207.679

195.462

183.246

 

Biên tập viên hạng III bậc 3/9

583.234

563.530

547.767

528.063

504.419

 

Kỹ thuật viên hạng III bậc 7/12

120.588

120.588

116.568

116.568

116.568

 

Phóng viên hạng III bậc 3/9

2.009.793

1.607.834

1.205.876

803.917

303.439

 

Máy sử dụng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống dựng

2.646.787

2.123.468

1.590.085

1.056.702

402.553

 

Hệ thống phòng thu dựng

11.095.662

11.068.198

11.013.269

10.985.804

10.930.875

 

Máy ghi âm

17.703

14.162

10.622

7.081

2.655

 

Máy in

28

28

21

14

7

 

Máy tính

488.738

445.838

402.938

360.038

306.537

 

Vật liệu sử dụng

 

 

 

 

 

 

Giấy A4

4.000

4.000

4.000

4.000

4.000

 

Mực in

15.000

15.000

15.000

15.000

15.000

 

1

2

3

4

5

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2303/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình, chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng

  • Số hiệu: 2303/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 30/09/2024
  • Nơi ban hành: Tỉnh Sóc Trăng
  • Người ký: Nguyễn Văn Khởi
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 30/09/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản