Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH DƯƠNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 229/QĐ-UBND

Bình Dương, ngày 22 tháng 01 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH HẠ TẦNG VIỄN THÔNG THỤ ĐỘNG CỦA TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG ĐẾN NĂM 2020, ĐỊNH HƯỚNG ĐẾN NĂM 2025

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06/4/2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Thông tư số 14/2013/TT-BTTTT ngày 21/6/2013 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn việc lập, phê duyệt và tổ chức thực hiện quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động tại địa phương;

Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 01/TTr-STTTT ngày 03/01/2018,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động của Tổng Công ty viễn thông Mobifone (sau đây gọi tắt là Mobifone) tại tỉnh Bình Dương đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 với những nội dung chính như sau:

I. Thông tin chung

1. Tên quy hoạch: Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động của Tổng Công ty viễn thông Mobifone tại tỉnh Bình Dương đến năm 2020, định hướng đến năm 2025.

2. Đơn vị lập quy hoạch: Trung tâm mạng lưới Mobifone miền Nam - Tổng công ty viễn thông Mobifone.

II. Mục tiêu - Yêu cầu

1. Mục tiêu

- Quy hoạch nhằm bảo đảm cho việc phát triển và khai thác cơ sở hạ tầng viễn thông bền vững, hiệu quả, an toàn mạng lưới, đồng thời đáp ứng yêu cầu bảo vệ cảnh quan môi trường, nhất là tại các khu đô thị.

- Đảm bảo phát triển hạ tầng kỹ thuật viễn thông hiện đại, mở rộng vùng phủ sóng thông tin di động đến 100% dân cư; đáp ứng cung cấp đầy đủ dịch vụ với chất lượng ngày càng cao.

2. Yêu cầu

- Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động bảo đảm phù hợp, đồng bộ với quy hoạch đô thị, quy hoạch hạ tầng kỹ thuật của các ngành đã được phê duyệt, đảm bảo các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật theo quy định.

- Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động theo hướng khuyến khích sử dụng chung công trình hạ tầng kỹ thuật giữa các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, giữa các ngành, đồng thời đáp ứng yêu cầu kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với bảo đảm an ninh, quốc phòng trên địa bàn.

- Phù hợp quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động của tỉnh đã được phê duyệt.

III. Nội dung quy hoạch đến năm 2020, định hướng đến năm 2025

1. Công trình viễn thông quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia

Theo Quyết định số 45/2012/QĐ-TTg ngày 23/10/2012 của Thủ tướng Chính phủ về tiêu chí xác định công trình viễn thông quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia, thì các công trình của Mobifone quy hoạch triển khai trên địa bàn tỉnh Bình Dương không thuộc danh mục công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia.

2. Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng

2.1. Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ

Duy trì hiện trạng các điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ, đồng thời nâng cấp các thiết bị viễn thông tại các điểm cung cấp viễn thông có người phục vụ này.

Đầu tư phát triển thêm 02 điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ tại khu vực trung tâm hành chính của 2 huyện: Bàu Bàng và Bắc Tân Uyên.

Định hướng đến năm 2025: Phát triển mới điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ tại các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội phát triển, khu vực trung tâm các huyện, thành phố, khu vực có lượng khách hàng lớn nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.

(Chi tiết theo Phụ lục 1 đính kèm).

2.2. Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng không có người phục vụ:

Trong giai đoạn quy hoạch, Mobifone chưa có định hướng phát triển điểm cung cấp dịch vụ viễn thông không có người phục vụ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.

3. Cột ăngten

a) Cải tạo, nâng cấp

Tổng số cột ăng ten phải thay đổi hình thức cột cho phù hợp với Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động tỉnh Bình Dương đã được phê duyệt là: 308 cột, trong đó có 78 cột do Mobifone làm chủ sở hữu.

Cải tạo cột ăng ten loại cồng kềnh (A2a) tại khu vực đô thị, khu vực yêu cầu cao về mỹ quan trên địa bàn tỉnh. Cải tạo theo phương thức hạ độ cao cột ăng ten loại A2a thành cột ăng ten không cồng kềnh loại A1 hoặc chuyển đổi sang cột ăng ten ngụy trang, thân thiện môi trường là 16 cột.

Sử dụng chung cơ sở hạ tầng: Các trạm thu, phát sóng thông tin di động đang lắp đặt trên các cột ăng ten có khoảng cách nhỏ hơn 100 mét trong khu vực đô thị hoặc nhỏ hơn 200 mét tại khu vực ngoài đô thị sẽ phải sáp nhập, dùng chung hạ tầng cột ăng ten. Cột ăng ten sử dụng chung phải đảm bảo yêu cầu về an toàn chịu lực, mỹ quan và có hình thức phù hợp.

(Chi tiết hiện trạng cột ăng ten cần cải tạo theo Phụ lục 2 đính kèm).

b) Phát triển mới đến năm 2020

Tổng số cột ăng ten phát triển thêm: 426 cột, trong đó có 377 cột loại cồng kềnh (A2a) và 49 cột loại cồng kềnh (A2b).

Tỷ lệ dùng chung (DC1): 100%.

(Chi tiết cột ăng ten phát triển mới theo Phụ lục 3 đính kèm).

c) Định hướng đến năm 2025

Phát triển mới loại ăng ten không cồng kềnh (A1) trong các khu đô thị, tại các thị xã, thành phố; chuyển đổi 100% các cột ăng ten cồng kềnh A2a do Mobifone là chủ sở hữu sang ăng ten không cồng kềnh (A1).

4. Cột treo cáp, công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm

Hiện tại Mobifone không có hạ tầng cột treo cáp và công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm trên địa bàn.

Nhằm phục vụ cho việc triển khai hạ tầng di động băng rộng với công nghệ 4G, 5G, Mobifone sẽ triển khai hạ tầng truyền dẫn cáp quang, hình thành mạng Metro trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Phương thức triển khai là ưu tiên thuê lại cột treo cáp và hạ tầng kỹ thuật ngầm của các doanh nghiệp khác. Bên cạnh đó, sẽ chủ động đầu tư phát triển hạ tầng cột treo cáp trên những tuyến đường chưa có cột treo cáp và phối hợp với các doanh nghiệp được phân công đầu tư công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các khu đô thị.

Đến năm 2020: phát triển hạ tầng mạng cáp tại các khu vực thị xã, thành phố.

Tổng số cột treo cáp trồng mới: 1.100 cột, loại cột bê tông cốt thép, cao 7 mét.

Tổng chiều dài các tuyến cáp: 1.850 km.

Định hướng đến năm 2025: Phát triển hạ tầng cáp quang trên địa bàn toàn tỉnh. 100% tuyến cáp truyền dẫn trong khu vực đô thị được thi công theo hình thức ngầm.

(Chi tiết triển khai cột treo cáp theo Phụ lục 4 đính kèm).

IV. Danh mục dự án

1. Dự án cải tạo, chuyển đổi loại cột ăng ten

- Nguồn vốn: Sử dụng từ nguồn vốn tái đầu tư của Tổng công ty Viễn thông MobiFone.

- Thời gian thực hiện:

+ Năm 2018: thực hiện chuyển đổi 16 cột ăng ten A2a sang A1.

+ Năm 2019: thực hiện chuyển đổi 40 cột ăng ten A2b sang A2a.

+ Năm 2020: thực hiện chuyển đổi toàn bộ phần còn lại là 22 cột ăng ten.

- Hạng mục đầu tư: cải tạo, chuyển đổi, gia cố công trình,...

- Định mức đầu tư bình quân: 600 triệu đồng/cột.

- Tổng nguồn vốn đầu tư: 46,8 tỷ đồng.

2. Dự án xây dựng mới cột ăng ten

- Nguồn vốn đầu tư: Nguồn vốn đầu tư phát triển mạng theo từng năm của Tổng công ty Viễn thông MobiFone.

- Thời gian thực hiện: 2018 - 2020.

- Hạng mục đầu tư: nhà trạm, cột,...

- Định mức đầu tư: 1 tỷ đồng/vị trí cột.

- Đầu tư: 426 cột ăng ten.

- Tổng nguồn vốn đầu tư: 426 tỷ đồng.

3. Dự án đầu tư cột treo cáp

- Nguồn đầu tư: nguồn vốn đầu tư phát triển mạng theo từng năm của Tổng Công ty Viễn thông Mobifone.

- Thời gian thực hiện: 2018 - 2020.

- Hạng mục đầu tư: xây dựng hạ tầng cột treo cáp.

- Định mức đầu tư: 500 triệu đồng/km.

- Xây dựng: 88km.

- Tổng nguồn vốn đầu tư: 44 tỷ đồng.

4. Dự án Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm

- Nguồn đầu tư: nguồn vốn đầu tư phát triển mạng theo từng năm của Tổng công ty Viễn thông Mobifone.

- Thời gian thực hiện: 2018 - 2020.

- Hạng mục đầu tư: xây dựng hạ tầng cống, bể cáp.

- Định mức đầu tư: 1.5 tỷ đồng/km.

- Xây dựng: 40 km.

- Tổng nguồn vốn đầu tư: 60 tỷ đồng.

V. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

1. Sở Thông tin và Truyền thông:

- Chủ trì, phối hợp với các Sở, Ban, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố quản lý, giám sát việc triển khai thực hiện Quy hoạch được phê duyệt của doanh nghiệp.

- Hướng dẫn, chỉ đạo doanh nghiệp điều chỉnh, bổ sung Quy hoạch cho phù hợp với tình hình phát triển hạ tầng viễn thông thụ động thực tế và trình Ủy ban nhân dân tỉnh điều chỉnh Quy hoạch cho phù hợp.

- Giám sát và điều phối quá trình đầu tư sử dụng chung cơ sở hạ tầng giữa các doanh nghiệp.

2. Các Sở, Ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố:

- Căn cứ theo chức năng, nhiệm vụ được giao, có trách nhiệm phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông giám sát việc thực hiện quy hoạch của Tổng công ty Viễn thông Mobifone trên địa bàn.

- Hướng dẫn, tạo điều kiện thuận lợi để Tổng công ty Viễn thông Mobifone phát triển công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh.

3. Trung tâm Mạng lưới miền Nam - Tổng công ty viễn thông Mobifone

- Có trách nhiệm tổ chức công bố công khai, thông báo quy hoạch trên các phương tiện thông tin đại chúng và cổng thông tin điện tử của doanh nghiệp, đồng thời gửi về Cục Viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông.

- Chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện Quy hoạch. Căn cứ vào tình hình phát triển kinh tế, sự phát triển của công nghệ và hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động, trình Ủy ban nhân dân tỉnh điều chỉnh Quy hoạch cho phù hợp.

- Chấp hành nghiêm các quy định về sử dụng chung hạ tầng kỹ thuật; xác định giá cho thuê công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung do doanh nghiệp đầu tư; niêm yết giá cho thuê công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông. Trong trường hợp không thống nhất về giá thuê, doanh nghiệp đề xuất Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp cùng các sở, ngành giải quyết.

- Tuân thủ nghiêm các quy định về cấp phép và quản lý xây dựng đối với các công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động.

- Phối hợp với các Sở, ngành, các đơn vị và các doanh nghiệp liên quan đến đầu tư hạ tầng, đàm phán cùng đầu tư xây dựng và sử dụng chung cơ sở hạ tầng; chủ động phản ánh các vướng mắc, khó khăn trong quá trình thực hiện; kiến nghị, đề xuất giải quyết, hỗ trợ tháo gỡ khó khăn trong quá trình thực hiện; lồng ghép, kết hợp thực hiện các dự án khác có cùng mục tiêu, nhiệm vụ và địa điểm để tránh trùng lặp, gây lãng phí về nhân lực và tài chính; đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động đồng bộ với đầu tư các công trình hạ tầng kinh tế kỹ thuật khác.

- Báo cáo tình hình thực hiện quy hoạch cho Sở Thông tin và Truyền thông hàng năm hoặc đột xuất khi có yêu cầu.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Xây dựng, Công thương, Giao thông - Vận tải, Thông tin và Truyền thông, Chỉ huy trưởng Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh, Giám đốc Công an tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố Thủ Dầu Một, Giám đốc Công ty Điện lực Bình Dương, Tổng giám đốc Tổng Công ty viễn thông Mobifone và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- CT, PCT.UBND tỉnh;
- Như Điều 2;
- Sở TTTT;
- Mobifone Bình Dương;
- LĐVP (Lượng, Huy), Dg, TH;
- TTCB, Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH





Đặng Minh Hưng

 

PHỤ LỤC 1.

QUY HOẠCH DANH MỤC CÁC ĐIỂM CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN THÔNG CÔNG CỘNG MOBIFONE TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)

Stt
(1)

Địa điểm
(2)

Loại điểm cung cấp dịch vụ
(3)

Quy mô điểm cung cấp dịch vụ
(4)

Loại dịch vụ cung cấp
(5)

Thời điểm bắt đầu xây dựng
(6)

Thời điểm đưa vào khai thác, sử dụng
(7)

Công trình đi thuê
(4.1)

Công trình tự xây dựng
(4.2)

1

H. Bàu Bàng

1.1

Khu vực trung tâm huyện Bàu Bàng

Đ1

20m2

 

Thoại, Internet

2018

2018

2

H. Bắc Tân Uyên

2.1

Khu vực trung tâm huyện Bắc Tân Uyên

Đ1

20m2

 

Thoại, Internet

2018

2018

 

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC HIỆN TRẠNG CỘT ĂNG TEN MOBIFONE TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)

Stt

Địa điểm lắp đặt

Cột anten

Sử dụng chung cột anten

Thời điểm đưa vào khai thác sử dụng

Thời điểm chuyển từ cột anten A2a sang cột anten A1

Địa chỉ

Kinh độ

Vĩ độ

Loại cột

Quy mô

Hiện trạng

Khả năng sử dụng

 

 

 

Chiều cao cột

Chiều cao công trình

Diện tích đất sử dụng

(1)

(2.1)

(2.2)

(2.3)

(3.1)

(mét)

(mét)

(m2)

(4.1)

(4.2)

(5)

 

1

H. Bắc Tân Uyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

X. Bình Mỹ

106.74715

11.12293

A2b

42

0

196

DC1

C

2008

 

1.2

X. Bình Mỹ

106.74100

11.15920

A2b

30

0

144

DC3

K

2008

 

1.3

X. Hiếu Liêm

106.91733

11.16190

A2b

35

0

144

DC3

K

2009

 

1.4

X. Đất Cuốc

106.83509

11.10027

A2b

45

0

225

DC3

K

2008

 

1.5

X. Hiếu Liêm

106.94416

11.12613

A2b

35

0

144

DC3

K

2009

 

1.6

X. Lạc An

106.92440

11.05876

A2b

45

0

225

DC3

K

2008

 

1.7

X. Tân Bình

106.69930

11.18120

A2b

45

0

225

DC3

K

2008

 

1.8

X. Tân Bình

106.72737

11.18480

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

1.9

X. Tân Thành

106.84380

11.14980

A2b

45

0

225

DC3

K

2008

 

1.10

X. Tân Định

106.88076

11.22699

A2b

45

0

225

DC1

C

2009

 

1.11

X. Tân Mỹ

106.85347

11.05459

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

1.12

X. Tân Lập

106.79812

11.13832

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

1.13

X. Tân Mỹ

106.83042

11.06564

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

1.14

X. Tân Định

106.87981

11.17554

A2b

45

0

225

DC3

K

2009

 

1.15

X. Lạc An

106.90716

11.08918

A2b

45

0

225

DC1

C

2009

 

1.16

X. Tân Lập

106.80823

11.16514

A2b

45

0

225

DC3

K

2009

 

1.17

X. Đất Cuốc

106.87144

11.12202

A2b

45

0

225

DC1

C

2009

 

1.18

X. Lạc An

106.94378

11.08935

A2b

42

0

196

DC1

C

5/27/2013

 

1.19

X. Tân Thành

106.84421

11.13269

A2b

39

0

169

DC1

C

7/1/2013

 

1.20

X. Tân Định

106.91800

11.18930

A2b

42

0

196

DC3

K

2014

 

1.21

X. Thường Tân

106.84850

11.04400

A2b

42

0

196

DC1

C

6/30/2013

 

1.22

X. Tân Lập

106.81633

11.14657

A2b

39

0

169

DC1

C

8/15/2013

 

1.23

X. Tân Mỹ

106.82367

11.08968

A2b

33

0

144

DC1

C

14/05/2016

 

1.24

X. Tân Định

106.84844

11.16798

A2b

33

0

144

DC1

C

25/04/2016

 

1.25

X. Tân Định

106.86607

11.17920

A2b

34

0

144

DC1

C

29/04/2016

 

1.26

X. Đất Cuốc

106.84734

11.09798

A2a

33

8

25

DC1

K

12/5/2016

2018-2020

2

H. Bàu Bàng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

X. Lai Uyên

106.57217

11.34465

A2b

45

0

225

DC1

C

10/15/2007

 

2.2

X. Lai Hưng

106.63272

11.18279

A2b

42

0

196

DC1

C

5/13/2010

 

2.3

X. Lai Uyên

106.63796

11.25319

A2b

51

0

225

DC1

C

5/27/2008

 

2.4

X. Hưng Hòa

106.69488

11.22322

A2b

45

0

225

DC3

K

9/1/2010

 

2.5

X. Lai Uyên

106.58839

11.24503

A2b

48

0

225

DC1

C

5/18/2008

 

2.6

X. Lai Uyên

106.63091

11.30512

A2b

45

0

225

DC1

C

8/2/2008

 

2.7

X. Lai Hưng

106.62759

11.20621

A2b

50

0

225

DC1

C

7/3/2011

 

2.8

X. Long Nguyên

106.55232

11.19905

A2b

48

0

225

DC1

C

5/19/2008

 

2.9

X. Long Nguyên

106.56250

11.22100

A2b

28

0

144

DC3

K

12/15/2005

 

2.10

X. Lai Uyên

106.63401

11.27409

A2b

39

0

169

DC1

C

9/1/2013

 

2.11

X. Cây Trường

106.55479

11.33444

A2b

39

0

169

DC1

C

9/4/2013

 

2.12

X. Long Nguyên

106.56571

11.23914

A2b

42

0

196

DC1

C

10/1/2013

 

2.13

X. Long Nguyên

106.57089

11.18762

A2b

36

0

144

DC1

C

2/15/2009

 

2.14

X. Lai Uyên

106.63911

11.34290

A2b

42

0

196

DC1

C

2/15/2009

 

2.15

X. Long Nguyên

106.57761

11.17104

A2b

45

0

225

DC1

C

2/15/2009

 

2.16

X. Cây Trường

106.57850

11.29644

A2b

48

0

225

DC1

C

2/15/2009

 

2.17

X. Long Nguyên

106.55774

11.25266

A2b

33

0

144

DC1

C

5/8/2010

 

2.18

X. Long Nguyên

106.57265

11.15944

A2b

36

0

144

DC1

C

4/17/2010

 

2.19

X. Lai Hưng

106.60500

11.18671

A2b

42

0

196

DC1

C

1/8/2012

 

2.20

X. Lai Uyên

106.66377

11.29340

A2b

45

0

225

DC3

K

1/2/2012

 

2.21

X. Cây Trường

106.56337

11.31346

A2b

51

0

225

DC1

C

5/5/2011

 

2.22

X. Lai Uyên

106.64973

11.31351

A2b

42

0

196

DC1

C

1/10/2012

 

2.23

X. Trừ Văn Thố

106.60803

11.34435

A2b

45

0

225

DC1

C

1/10/2012

 

2.24

X. Long Nguyên

106.51809

1 123338

A2b

42

0

196

DC1

C

1/10/2012

 

2.25

X. Lai Uyên

106.63875

11.32790

A2b

45

0

225

DC1

C

1/10/2012

 

2.26

X. Lai Uyên

106.63580

11.29264

A2b

45

0

225

DC1

C

1/10/2012

 

2.27

X. Lai Hưng

106.61830

11.22142

A2b

45

0

225

DC1

C

1/10/2012

 

2.28

X. Tân Hưng

106.66168

11.25101

A2b

35

0

144

DC3

K

1/10/2012

 

2.29

X. Lai Hưng

106.61539

11.19654

A2b

33

0

144

DC1

C

4/15/2014

 

2.30

X. Tân Hưng

106.74944

11.03964

A2b

45

0

225

DC1

C

05-05-2016

 

2.31

X. Trừ Văn Thố

106.73120

11.02550

A2b

38

0

169

DC1

C

06-05-2016

 

2.32

X. Tân Hưng

106.80378

11.04758

A2b

39

0

169

DC1

C

07-05-2016

 

2.33

X. Lai Uyên

106.62180

11.26430

A2b

36

0

144

DC1

C

09-05-2016

 

2.34

X. Lai Uyên

106.63188

11.31776

A2a

30

11

25

DC1

K

10-05-2016

2018-2020

2.35

X. Lai Hưng

106.61475

11.17451

A2b

41

0

196

DC1

C

08-05-2016

 

2.36

X. Long Nguyên

106.57043

11.20542

A2b

43

0

225

DC1

C

13-05-2016

 

3

H. Dầu Tiếng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

X. An Lập

106.48758

11.23612

A2b

42

0

196

DC1

C

8/7/2007

 

3.2

X. Thanh An

106.38357

11.23338

A2b

39

0

169

DC1

C

10/15/2007

 

3.3

X. An Lập

106.46205

11.27784

A2b

42

0

196

DC1

C

1/6/2008

 

3.4

X. Thanh Tuyền

106.45966

11.21409

A2b

42

0

196

DC1

C

5/16/2008

 

3.5

TT. Dầu Tiếng

106.36000

11.27820

A2b

39

0

169

DC3

K

5/6/2009

 

3.6

X. Minh Hòa

106.48356

11.44671

A2b

42

0

196

DC3

K

5/4/2008

 

3.7

X. An Lập

106.51766

11.19140

A2b

42

0

196

DC1

C

5/24/2008

 

3.8

X. Long Hòa

106.49288

11.31509

A2b

40

0

196

DC3

K

4/3/2007

 

3.9

X. Long Tân

106.54726

11.27824

A2b

50

0

225

DC1

C

10/15/2007

 

3.10

X. Minh Hòa

106.41482

11.43023

A2b

36

0

144

DC1

C

5/25/2008

 

3.11

X. Minh Tân

106.44975

11.40432

A2b

36

0

144

DC3

K

5/25/2008

 

3.12

X. Thanh Tuyền

106.44600

11.16100

A2b

36

0

144

DC3

K

5/4/2008

 

3.13

X. Thanh Tuyền

106.47173

11.16999

A2b

36

0

144

DC1

C

2/16/2009

 

3.14

X. Long Hòa

106.53768

11.33366

A2b

36

0

144

DC1

C

2/16/2009

 

3.15

X. Định Hiệp

106.42535

11.30887

A2b

36

0

144

DC1

C

2/16/2009

 

3.16

X. Minh Tân

106.46478

11.37447

A2b

36

0

144

DC1

C

2/16/2009

 

3.17

X. Long Tân

106.52078

11.25805

A2b

51

0

225

DC1

C

2/16/2009

 

3.18

X. Định Thành

106.35114

11.31006

A2b

36

0

144

DC1

C

2/16/2009

 

3.19

X. Long Tân

106.51301

11.30026

A2b

45

0

225

DC1

C

5/4/2010

 

3.20

X. Minh Thạnh

106.51056

11.41611

A2b

36

0

144

DC1

C

5/4/2010

 

3.21

X. Thanh Tuyền

106.43433

11.17469

A2b

36

0

144

DC1

C

6/4/2010

 

3.22

X. Thanh Tuyền

106.46665

11.19110

A2b

36

0

144

DC1

C

5/5/2010

 

3.23

TT. Dầu Tiếng

106.37345

11.25245

A2b

39

0

169

DC1

C

6/4/2010

 

3.24

X. Định Hiệp

106.45357

11.30752

A2b

45

0

225

DC1

C

6/5/2010

 

3.25

X. Long Hòa

106.51742

11.36133

A2b

36

0

144

DC1

C

6/17/2010

 

3.26

X. Thanh An

106.40947

11.22802

A2b

39

0

169

DC1

C

4/25/2010

 

3.27

X. Thanh An

106.40095

11.19814

A2b

36

0

144

DC3

K

12/15/2005

 

3.28

X. Định Thành

106.38522

11.35060

A2b

36

0

144

DC1

C

5/25/2010

 

3.29

X. An Lập

106.48352

11.20838

A2b

42

0

196

DC1

C

5/31/2010

 

3.30

X. Thanh An

106.44359

11.23923

A2b

39

0

169

DC1

C

6/17/2010

 

3.31

X. Long Hòa

106.48544

11.34583

A2b

42

0

196

DC1

C

6/17/2010

 

3.32

X. Thanh Tuyền

106.48756

11.15123

A2b

42

0

196

DC1

C

10/15/2007

 

3.33

X. An Lập

106.48012

11.25448

A2b

36

0

144

DC1

C

6/8/2010

 

3.34

TT. Dầu Tiếng

106.38212

11.29160

A2b

39

0

169

DC1

C

2/1/2012

 

3.35

X. An Lập

106.50231

11.22030

A2b

36

0

144

DC1

C

6/5/2011

 

3.36

X. Minh Tân

106.47856

11.39363

A2b

39

0

169

DC1

C

1/8/2012

 

3.37

TT. Dầu Tiếng

106.36886

11.26562

A2b

39

0

169

DC1

C

9/7/2011

 

3.38

X. Thanh An

106.41604

11.18175

A2b

39

0

169

DC1

C

11/10/2011

 

3.39

TT. Dầu Tiếng

106.38386

11.25613

A2b

39

0

169

DC1

C

11/10/2011

 

3.40

X. Long Hòa

106.47702

11.33319

A2b

45

0

225

DC1

C

2/1/2012

 

3.41

X. Minh Hòa

106.43939

11.47624

A2b

39

0

169

DC1

C

2/1/2012

 

3.42

TT. Dầu Tiếng

106.39173

11.28618

A2b

39

0

169

DC3

K

2/1/2012

 

3.43

X. Long Tân

106.49387

11.27461

A2b

42

0

196

DC1

C

2/1/2012

 

3.44

X. Định Hiệp

106.36907

11.30075

A2b

42

0

196

DC1

C

9/1/2013

 

3.45

X. Thanh Tuyền

106.50425

11.14549

A2b

39

0

169

DC1

C

10/1/2013

 

3.46

X. Thanh Tuyền

106.49530

11.14929

A2b

36

0

144

DC1

C

9/1/2013

 

3.47

X. Thanh Tuyền

106.47618

11.15898

A2b

36

0

144

DC1

C

10/1/2013

 

3.48

X. Thanh Tuyền

106.45860

11.16681

A2b

36

0

144

DC1

C

10/1/2013

 

3.49

X. Minh Thạnh

106.52383

11.42994

A2b

42

0

196

DC1

C

10/1/2013

 

3.50

X. Định An

106.41650

11.34071

A2b

42

0

196

DC3

K

10/23/2013

 

3.51

TT. Dầu Tiếng

106.37400

11.28308

A2b

42

0

196

DC1

C

09-05-2016

 

3.52

TT. Dầu Tiếng

106.36689

11.28610

A2b

38

0

169

DC1

C

13-05-2016

 

3.53

X. Định An

106.43328

11.37113

A2b

46

0

225

DC1

C

11-05-2016

 

3.54

X. Minh Hòa

106.49564

11.46564

A2b

44

0

225

DC1

C

14-05-2016

 

3.55

X. Minh Tân

106.46549

11.42081

A2b

44

0

225

DC1

C

15-05-2016

 

3.56

X. Minh Thạnh

106.50106

11.43302

A2b

35

0

144

DC1

C

12-05-2016

 

3.57

TT. Dầu Tiếng

106.36091

11.27073

A2b

41

0

196

DC1

C

10-05-2016

2019-2020

3.58

X. Định Hiệp

106.41338

11.29906

A2b

38

0

169

DC1

C

05-05-2016

 

3.59

X. An Lập

106.51290

11.20801

A2b

38

0

169

DC1

C

06-05-2016

 

3.60

X. An Lập

106.52913

11.17344

A2b

44

0

225

DC1

C

09-05-2016

 

4

H. Phú Giáo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

X. An Bình

106.82452

11.34377

A2b

45

0

225

DC3

K

2008

 

4.2

TT. Phước Vĩnh

106.79376

11.28867

A2b

48

0

225

DC3

K

2008

 

4.3

X. Phước Sang

106.77283

11.33291

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

4.4

X. Tân Long

106.71735

11.28657

A2a

35

3

25

DC1

K

2008

2018-2020

4.5

X. Tam Lập

106.85588

11.28395

A2b

39

0

169

DC3

K

2009

 

4.6

X. An Linh

106.72961

11.34292

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

4.7

X. Vĩnh Hòa

106.77913

11.31392

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

4.8

X. Vĩnh Hòa

106.76874

11.26529

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

4.9

TT. Phước Vĩnh

106.81615

11.31292

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

4.10

X. Phước Hòa

106.74411

11.24147

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

4.11

X. An Linh

106.83207

11.36859

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

4.12

X. Tam Lập

106.82317

11.23872

A2b

36

0

144

DC1

C

2009

 

4.13

X. An Thái

106.72994

11.39165

A2b

33

0

144

DC1

C

2009

 

4.14

X. An Long

106.68912

11.38173

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

4.15

X. An Linh

106.71130

11.31627

A2b

39

0

169

DC1

C

2009

 

4.16

X. Tân Long

106.67549

11.32718

A2b

32

0

144

DC3

K

2008

 

4.17

X. Phước Hòa

106.72010

11.21250

A2b

42

0

196

DC1

C

2008

 

4.18

X. Tân Hiệp

106.75818

11.30787

A2b

36

0

144

DC3

K

2011

 

4.19

X. Tam Lập

106.83079

11.28502

A2b

39

0

169

DC1

C

2011

 

4.20

X. Tam Lập

106.90747

11.28375

A2b

39

0

169

DC1

C

2011

 

4.21

X. Vĩnh Hòa

106.78854

11.27707

A2b

39

0

169

DC3

K

2011

 

4.22

X. An Long

106.68760

11.35186

A2b

33

0

144

DC3

K

2011

 

4.23

X. Tân Long

106.65600

11.34206

A2b

39

0

169

DC1

C

2011

 

4.24

X. Tam Lập

106.90606

11.25531

A2b

39

0

169

DC3

K

2011

 

4.25

X. Phước Hòa

106.72990

11.23035

A2b

42

0

196

DC3

K

2011

 

4.26

X. An Bình

106.86047

11.30997

A2b

42

0

196

DC1

C

2011

 

4.27

X. Phước Hòa

106.73212

11.26173

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.28

X. Phước Hòa

106.75671

11.25417

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.29

X. Phước Sang

106.76297

11.35002

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.30

X. An Linh

106.72518

11.37574

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.31

X. Vĩnh Hòa

106.78706

11.26970

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.32

X. Phước Hòa

106.75587

11.24208

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.33

TT. Phước Vĩnh

106.80500

11.30320

A2b

36

0

144

DC1

C

2011

 

4.34

X. Phước Sang

106.77139

11.36041

A2b

42

0

196

DC3

K

2011

 

4.35

X. Tân Hiệp

106.74730

11.33277

A2b

42

0

196

DC3

K

2011

 

4.36

X. An Thái

106.77830

11.44890

A2b

39

0

169

DC3

K

2009

 

5

TP. Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

P. Phú Thọ

106.66807

10.96453

A2b

42

0

196

DC3

K

1/1/2007

 

5.2

P. Hiệp An

106.63612

11.03933

A2b

43

0

225

DC1

C

9/1/2005

 

5.3

P. Chánh Nghĩa

106.66066

10.96867

A2a

15

12

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.4

P. Phú Cường

106.65330

10.97745

A2a

18

12

25

DC1

K

9/1/2005

2018-2020

5.5

P. Định Hòa

106.65414

11.05594

A2b

42

0

196

DC1

C

1/1/2007

 

5.6

P. Định Hòa

106.64649

11.02721

A2b

42

0

196

DC1

C

3/1/2009

 

5.7

P. Phú Lợi

106.66590

10.98981

A2a

15

12

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.8

P. Hiệp Thành

106.65636

10.99254

A2b

42

0

196

DC1

C

1/1/2007

 

5.9

P. Phú Cường

106.65057

10.98544

A2b

42

0

196

DC1

C

1/1/2007

 

5.10

P. Phú Thọ

106.66243

10.95624

A2a

15

12

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.11

P. Phú Lợi

106.67548

10.98640

A2a

18

12

25

DC1

K

5/7/2016

2018-2020

5.12

P. Phú Lợi

106.68079

10.99444

A2a

18

12

25

DC1

K

5/5/2016

2018-2020

5.13

P. Chánh Nghĩa

106.65983

10.97717

A2b

42

0

196

DC1

C

1/1/2007

 

5.14

P. Phú Hòa

106.67883

10.97383

A2a

20

8

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.15

P. Phú Thọ

106.67037

10.97319

A2b

45

0

225

DC1

C

1/1/2007

 

5.16

P. Phú Hòa

106.68770

10.96530

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.17

P. Phú Hòa

106.67870

10.98280

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.18

P. Phú Hòa

106.68975

10.98102

A2b

45

0

225

DC1

C

1/1/2007

 

5.19

P. Phú Lợi

106.67422

10.99087

A2a

18

8

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.20

P. Phú Mỹ

106.69019

11.02271

A2b

45

0

225

DC3

K

3/1/2009

 

5.21

P. Phú Mỹ

106.68316

11.03715

A2b

45

0

225

DC1

C

1/1/2007

 

5.22

P. Phú Mỹ

106.68100

11.01750

A2b

42

0

196

DC1

C

9/1/2005

 

5.23

P. Phú Thọ

106.65440

10.94690

A2b

45

0

225

DC1

C

7/15/2013

 

5.24

P. Phú Mỹ

106.67895

11.02577

A2b

42

0

196

DC1

C

6/15/2013

 

5.25

P. Phú Mỹ

106.69676

11.01123

A2b

42

0

196

DC3

K

6/15/2013

 

5.26

P. Phú Thọ

106.68215

10.96388

A2b

33

0

144

DC1

C

7/15/2013

 

5.27

P. Định Hòa

106.65600

11.03650

A2b

43

0

225

DC3

K

7/15/2013

 

5.28

P. Phú Lợi

106.67006

10.99203

A2a

25

12

25

DC1

K

7/1/2013

2018-2020

5.29

P. Phú Thọ

106.67569

10.96185

A2b

45

0

225

DC1

C

1/1/2007

 

5.30

P. Tân An

106.61465

11.03009

A2b

42

0

196

DC1

C

4/28/2016

 

5.31

P. Tân An

106.61656

11.03905

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.32

P. Chánh Mỹ

106.64647

11.00065

A2a

15

12

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.33

P. Định Hòa

106.64847

11.03410

A2b

43

0

225

DC1

C

6/15/2013

 

5.34

P. Phú Mỹ

106.67495

11.00835

A2b

42

0

196

DC1

C

3/1/2009

 

5.35

P. Phú Hòa

106.66210

10.98271

A2a

18

8

25

DC1

K

1/1/2007

2018-2020

5.36

P. Phú Hòa

106.66759

10.98184

A2b

75

0

225

DC3

K

6/1/2005

 

5.37

P. Tân An

106.62172

11.02566

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.38

P. Phú Thọ

106.66739

10.94728

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.39

P. Chánh Mỹ

106.64258

10.98325

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.40

P. Phú Cường

106.65578

10.97861

A2a

15

12

25

DC1

K

5/4/2016

2018-2020

5.41

P. Chánh Nghĩa

106.66396

10.97138

A2a

21

8

25

DC1

K

5/5/2016

2018-2020

5.42

P. Chánh Mỹ

106.64640

10.99701

A2b

48

0

225

DC1

C

5/6/2016

 

5.43

P. Định Hòa

106.66026

11.02744

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.44

P. Chánh Nghĩa

106.65266

10.96345

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.45

P. Định Hòa

106.65321

11.01397

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.46

P. Hiệp Thành

106.66817

10.99597

A2a

21

12

25

DC1

K

3/1/2009

2018-2020

5.47

P. Phú Lợi

106.67138

10.98733

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.48

P. Hiệp Thành

106.66250

11.00244

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.49

P. Phú Hòa

106.68555

10.97756

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.50

P. Chánh Nghĩa

106.65775

10.96259

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.51

P. Tương Bình Hiệp

106.64664

11.01876

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.52

P. Tương Bình Hiệp

106.63435

11.00544

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.53

P. Hòa Phú

106.68278

11.06861

A2a

3

12

25

DC1

K

5/7/2016

2018-2020

5.54

P. Định Hòa

106.65649

11.02064

A2a

32

12

25

DC1

K

5/7/2016

2018-2020

5.55

P. Hiệp Thành

106.65757

10.99981

A2a

24

8

25

DC1

K

5/7/2016

2018-2020

5.56

P. Hiệp Thành

106.65732

10.98481

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2009

 

5.57

P. Phú Thọ

106.67620

10.96807

A2b

42

0

196

DC1

C

3/1/2009

 

5.58

P. Phú Hòa

106.69127

10.97274

A2b

42

0

196

DC1

C

3/1/2009

 

5.59

P. Hiệp Thành

106.65448

11.00564

A2b

43

0

225

DC1

C

6/15/2013

 

5.60

P. Hiệp An

106.63899

11.01449

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2010

 

5.61

P. Chánh Nghĩa

106.65627

10.97317

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2010

 

5.62

P. Chánh Nghĩa

106.66479

10.97698

A2a

25

16

25

DC1

K

3/1/2010

2018-2020

5.63

P. Định Hòa

106.65192

11.04228

A2b

43

0

225

DC1

C

3/1/2010

 

5.64

P. Tương Bình Hiệp

106.61931

11.01338

A2b

45

0

225

DC1

C

3/1/2010

 

5.65

P. Phú Hòa

106.67125

10.97738

A2a

33

12

25

DC1

K

3/1/2010

2018-2020

5.66

X. Tân An

106.61265

11.01883

A2b

43

0

225

DC1

C

6/15/2013

 

5.67

P. Phú Lợi

106.68575

10.98773

A2a

25

12

25

DC1

K

3/1/2010

2018-2020

5.68

P. Chánh Mỹ

106.62982

10.98581

A2b

42

0

196

DC1

C

3/1/2010

 

5.69

P. Chánh Mỹ

106.64883

10.99263

A2b

42

0

196

DC1

C

3/1/2010

 

5.70

P. Phú Hòa

106.67044

10.97606

IBC

0

0

25

DC3

K

6/1/2012

 

5.71

P. Định Hòa

106.63172

11.03829

A2b

30

0

144

DC3

K

3/1/2009

 

5.72

P. Định Hòa

106.63069

11.03393

A2a

25

4

25

DC3

K

3/1/2009

2018-2020

5.73

P. Định Hòa

106.62533

11.04873

A2a

20

4

25

DC3

K

3/1/2009

2018-2020

5.74

P. Định Hòa

106.63027

11.04348

A2b

25

0

144

DC3

K

3/1/2009

 

5.75

P. Phú Mỹ

106.69100

11.05300

A2b

50

0

225

DC3

K

6/1/2006

 

5.76

P. Chánh Mỹ

106.64158

10.99177

A2b

42

0

196

DC1

C

12/1/2012

 

5.77

P. Phú Thọ

106.67012

10.95835

A2b

37

0

169

DC1

C

12/1/2012

 

5.78

P. Phú Lợi

106.67300

10.98262

A2a

25

12

25

DC1

K

12/1/2012

2018-2020

5.79

P. Tương Bình Hiệp

106.63124

11.01441

A2a

25

8

25

DC1

K

12/1/2012

2018-2020

5.80

P. Tân An

106.62809

11.02112

A2b

43

0

225

DC3

K

12/1/2012

 

5.81

P. Phú Lợi

106.67692

11.00010

A2b

45

0

225

DC1

C

12/1/2012

 

5.82

P. Hiệp Thành

106.65237

10.99646

A2b

39

0

169

DC3

K

12/1/2012

 

5.83

P. Hiệp An

106.63701

11.02421

A2b

43

0

225

DC1

C

12/1/2012

 

5.84

P. Chánh Nghĩa

106.66792

10.96975

A2b

43

0

225

DC1

C

12/1/2012

 

5.85

P. Chánh Nghĩa

106.65040

10.96920

A2b

45

0

225

DC3

K

12/1/2012

 

5.86

P. Phú Mỹ

106.66553

11.01372

A2b

45

0

225

DC1

C

12/1/2012

 

5.87

P. Hòa Phú

106.67530

11.05693

A2a

3

72

25

DC1

K

6/1/2012

2018-2020

5.88

P. Phú Hòa

106.66947

10.97668

IBC

0

0

25

DC3

K

6/1/2012

 

5.89

P. Phú Mỹ

106.69238

11.03340

A2a

21

8

25

DC3

K

12/1/2012

2018-2020

5.90

P. Phú Mỹ

106.67530

11.05693

A2a

3

76

25

DC3

K

6/1/2012

2018-2020

5.91

P. Chánh Mỹ

106.62266

10.99669

A2b

36

0

144

DC1

C

6/1/2013

 

5.92

P. Tương Bình Hiệp

106.62280

11.00493

A2b

36

0

144

DC1

C

6/1/2013

 

5.93

P. Phú Cường

106.65300

10.98210

A2a

3

16

25

DC1

K

6/1/2013

2018-2020

5.94

P. Phú Chánh

106.69042

11.07536

A2b

45

0

225

DC3

K

10/1/2008

 

5.95

X. Tân An

106.62086

11.02051

A2b

33

0

144

DC1

C

12/1/2014

 

5.96

X. Tân Định

106.63992

11.03481

A2b

43

0

225

DC3

K

6/1/2013

 

5.97

P. Hiệp An

106.62851

11.02895

A2b

43

0

225

DC3

K

7/15/2013

 

5.98

P. Hiệp Thành

106.66310

10.99369

A2b

48

0

225

DC1

C

6/1/2013

 

5.99

P. Hòa Phú

106.67888

11.04671

IBC

0

0

25

DC3

K

8/20/2015

 

5.100

P. Phú Lợi

106.67624

10.97785

A2b

36

0

144

DC1

C

9/1/2014

 

5.101

P. Hiệp Thành

106.66400

10.98680

IBC

0

0

25

DC3

K

6/1/2013

 

5.102

P. Hòa Phú

106.68124

11.08394

A2a

4

12

25

DC1

K

8/1/2010

2018-2020

5.103

P. Hiệp Thành

106.65416

10.98902

A2b

39

0

169

DC1

C

9/1/2014

 

5.104

P. Phú Mỹ

106.66642

11.00651

A2b

39

0

169

DC1

C

9/1/2014

 

5.105

P. Phú Tân

106.68659

11.04513

A2a

33

12

25

DC1

K

9/1/2014

2018-2020

5.106

P. Hòa Phú

106.68194

11.05656

IBC

0

0

25

DC3

K

6/10/2014

 

6

TX. Bến Cát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

X. An Điền

106.56733

11.14138

A2b

55

0

225

DC1

C

6/14/2008

 

6.2

X. An Điền

106.55410

11.16445

A2b

54

0

225

DC1

C

6/14/2008

 

6.3

X. An Điền

106.58334

11.10700

A2b

42

0

196

DC1

C

1/4/2008

 

6.4

X. An Tây

106.56159

11.07810

A2b

42

0

196

DC1

C

7/6/2006

 

6.5

P. Mỹ Phước

106.60110

11.15260

A2b

80

0

225

DC3

K

8/7/2004

 

6.6

P. Chánh Phú Hòa

106.67007

11.14450

A2b

35

0

144

DC3

K

1/12/2008

 

6.7

P. Chánh Phú Hòa

106.63320

11.14679

A2b

35

0

144

DC1

C

1/4/2008

 

6.8

P. Chánh Phú Hòa

106.66319

11.18056

A2b

36

0

144

DC1

C

6/15/2008

 

6.9

P. Hòa Lợi

106.66575

11.06897

A2b

30

0

144

DC3

K

10/15/2007

 

6.10

P. Thới Hòa

106.74400

11.05940

A2a

30

11

25

DC1

K

08-05-2016

2018-2020

6.11

P. Hòa Lợi

106.66300

11.10260

A2b

28

0

144

DC3

K

8/7/2011

 

6.12

P. Thới Hòa

106.63026

11.10698

A2a

27

12

25

DC1

K

6/15/2008

2018-2020

6.13

X. An Tây

106.53426

11.10724

A2b

36

0

144

DC1

C

9/1/2013

 

6.14

X. Phú An

106.57058

11.06438

A2b

36

0

144

DC1

C

10/12/2013

 

6.15

P. Tân Định

106.64874

11.04832

A2b

39

0

169

DC1

C

9/1/2013

 

6.16

P. Chánh Phú Hòa

106.65300

11.16860

A2b

42

0

196

DC1

C

9/1/2013

 

6.17

P. Chánh Phú Hòa

106.63626

11.12519

A2a

18

12

25

DC1

K

4/3/2013

2018-2020

6.18

P. Hòa Lợi

106.66950

11.08887

A2b

43

0

225

DC3

K

5/4/2012

 

6.19

P. Tân Định

106.63793

11.04899

A2b

39

0

169

DC1

C

11/1/2013

 

6.20

P. Tân Định

106.64478

1.108288

A2b

39

0

169

DC3

K

6/5/2013

 

6.21

P. Thới Hòa

106.60400

11.12896

A2b

45

0

225

DC1

C

12/15/2005

 

6.22

X. Phú An

106.59687

11.05843

A2b

42

0

196

DC1

C

12/15/2005

 

6.23

X. An Tây

106.53366

11.13156

A2b

36

0

144

DC1

C

12/15/2005

 

6.24

P. Tân Định

106.62083

11.05767

A2b

30

0

144

DC1

C

12/20/2007

 

6.25

P. Thới Hòa

106.62787

11.07678

A2b

33

0

144

DC3

K

4/2/2011

 

6.26

P. Thới Hòa

106.62578

11.09354

A2b

45

0

225

DC1

C

5/3/2010

 

6.27

X. An Tây

106.54111

11.09214

A2b

36

0

144

DC3

K

8/1/2008

 

6.28

P. Thới Hòa

106.61531

11.11597

A2b

45

0

225

DC1

C

2/15/2009

 

6.29

X. An Điền

106.58124

11.13389

A2b

42

0

196

DC1

C

2/16/2009

 

6.30

X.Phú An

106.58508

11.08366

A2b

36

0

144

DC1

C

10/8/2009

 

6.31

P. Mỹ Phước

106.61391

11.13759

A2b

36

0

144

DC3

K

8/1/2011

 

6.32

X. An Tây

106.51302

11.14102

A2b

36

0

144

DC1

C

6/8/2010

 

6.33

P. Chánh Phú Hòa

106.67339

11.16286

A2b

36

0

144

DC1

C

5/6/2010

 

6.34

P. Mỹ Phước

106.59332

11.16778

A2b

39

0

169

DC1

C

6/18/2010

 

6.35

P. Mỹ Phước

106.58850

11.15343

A2b

39

0

169

DC1

C

4/24/2010

 

6.36

P. Mỹ Phước

106.61693

11.15333

A2b

39

0

169

DC1

C

5/13/2008

 

6.37

P. Mỹ Phước

106.63729

11.06064

A2b

36

0

144

DC1

C

6/18/2010

 

6.38

X. An Tây

106.54506

11.07606

A2b

36

0

144

DC1

C

5/25/2010

 

6.39

X. Phú An

106.57619

11.05392

A2b

36

0

144

DC1

C

5/14/2010

 

6.40

P. Thới Hòa

106.60755

11.09930

A2b

39

0

169

DC1

C

5/25/2010

 

6.41

P. Hòa Lợi

106.66562

11.12347

A2b

45

0

225

DC1

C

4/15/2010

 

6.42

P. Thới Hòa

106.59664

11.11462

A2b

45

0

225

DC1

C

5/27/2010

 

6.43

P. Mỹ Phước

106.61325

11.12783

A2b

36

0

144

DC1

C

10/7/2011

 

6.44

X. An Tây

106.67910

10.98705

A2a

30

11

25

DC1

K

15-05-2016

2018-2020

6.45

P. Mỹ Phước

106.60484

11.14144

A2b

36

0

144

DC1

C

1/10/2012

 

6.46

P. Thới Hòa

106.64045

11.10623

A2b

39

0

169

DC1

C

10-01-2012

 

6.47

X. An Điền

106.57900

11.12187

A2b

42

0

196

DC1

C

01-01-2012

 

6.48

P. Thói Hòa

106.69757

11.04307

A2a

30

11

25

DC1

K

05-05-2016

2018-2020

6.49

X. Phú An

106.66383

10.97264

A2a

30

11

25

DC1

K

06-05-2016

2018-2020

6.50

X. Hòa Lợi

106.71094

11.04945

A2a

30

11

25

DC1

K

07-05-2016

2018-2020

6.51

P. Chánh Phú Hòa

106.65237

11.14563

A2b

39

0

169

DC1

C

1/6/2012

 

6.52

X. An Điền

106.58264

11.14430

A2b

45

0

225

DC1

C

1/6/2012

 

6.53

P. Thới Hòa

106.64810

11.11941

A2b

39

0

169

DC1

C

3/3/2012

 

6.54

P. Thới Hòa

106.75815

11.02494

A2a

30

11

25

DC1

K

07-05-2016

2018-2020

6.55

X. An Điền

106.56471

11.15193

A2b

38

0

169

DC1

C

10-05-2016

 

6.56

P. Mỹ Phước

106.74260

11.08466

A2b

40

0

196

DC1

C

11-05-2016

 

6.57

P. Chánh Phú Hòa

106.72200

11.10100

A2b

43

0

225

DC1

C

12-05-2016

 

6.58

P. Mỹ Phước

106.65705

10.97959

A2b

31

0

144

DC1

C

14-05-2016

 

6.59

P. Chánh Phú Hòa

106.61736

11.03149

A2a

30

11

25

DC1

K

08-05-2016

2018-2020

6.60

X. An Tây

106.51940

11.12851

A2b

42

0

196

DC1

C

3/4/2011

 

6.61

X. Phú An

106.58810

11.05113

A2b

39

0

169

DC1

C

4/5/2011

 

6.62

P. Mỹ Phước

106.59820

11.12427

A2b

20

0

25

DC1

C

11/10/2014

 

6.63

P. Tân Định

106.62702

11.06717

A2b

33

0

144

DC1

C

5/15/2014

 

6.64

P. Chánh Phú Hòa

106.62995

11.13989

A2a

15

12

25

DC1

K

09-10-2014

2018-2020

6.65

P. Mỹ Phước

106.59820

11.12427

A2a

3

15

25

DC1

K

10-11-2014

2018-2020

6.66

P. Hòa Lợi

106.66528

11.08166

A2b

21

0

144

DC1

C

03-04-2015

 

7

TX. Dĩ An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7.1

P. An Bình

106.75010

10.87133

A2b

36

0

144

DC3

K

1/4/2008

 

7.2

P. Đông Hòa

106.77728

10.89886

A2b

45

0

225

DC1

C

6/13/2008

 

7.3

P. Đông Hòa

106.79000

10.89410

A2b

24

0

144

DC3

K

2008

 

7.4

P. Bình An

106.80894

10.89912

A2b

45

0

225

DC3

K

9/30/2008

 

7.5

P. Tân Đông Hiệp

106.74122

10.90914

A2a

21

12

25

DC1

K

1/4/2008

2018-2020

7.6

P. Dĩ An

106.74488

10.90012

A2a

18

12

25

DC1

K

5/20/2009

2018-2020

7.7

P. Tân Đông Hiệp

106.76440

10.91550

A2b

51

0

225

DC1

C

6/14/2008

 

7.8

P. Dĩ An

106.75626

10.90460

A2a

15

16

25

DC1

K

6/15/2005

2018-2020

7.9

P. Dĩ An

106.76713

10.90029

A2a

47

12

25

DC1

K

5/27/2008

2018-2020

7.10

P. Dĩ An

106.77100

10.90850

A2a

49

12

25

DC3

K

2008

2018-2020

7.11

P. Dĩ An

106.73869

10.88374

A2a

45

12

25

DC1

K

1/12/2008

2018-2020

7.12

P. An Bình

106.75900

10.89030

A2a

15

12

25

DC1

K

1/1/2008

2018-2020

7.13

P. Tân Đông Pliệp

106.74209

10.92888

A2b

45

0

225

DC3

K

1/6/2008

 

7.14

P. Tân Đông Hiệp

106.78078

10.92084

A2b

36

0

144

DC1

C

6/21/2008

 

7.15

P. Tân Đông Hiệp

106.78754

10.91079

A2b

45

0

225

DC1

C

1/10/2008

 

7.16

P. Tân Đông Hiệp

106.75205

10.91585

A2b

51

0

225

DC1

C

6/21/2008

 

7.17

P. Đông Hòa

106.78580

10.88364

A2b

42

0

196

DC1

C

2/16/2009

 

7.18

P. Đông Hòa

106.81004

10.87670

A2b

36

0

144

DC1

C

2008

 

7.19

P. An Bình

106.75915

10.87412

A2a

15

12

25

DC1

K

1/6/2005

2018-2020

7.20

P. An Bình

106.75977

10.88269

A2a

15

12

25

DC1

K

2/16/2009

2018-2020

7.21

P. Tân Bình

106.76362

10.93032

A2b

42

0

196

DC1

C

10/7/2009

 

7.22

P. Dĩ An

106.74980

10.90837

A2a

21

8

25

DC1

K

12/1/2009

2018-2020

7.23

P. Tân Bình

106.75400

10.93386

A2a

21

8

25

DC1

K

12/1/2009

2018-2020

7.24

P. Tân Bình

106.77181

10.92100

A2b

36

0

144

DC1

C

5/25/2010

 

7.25

P. Tân Bình

106.77830

10.91196

A2b

39

0

169

DC1

C

6/3/2010

 

7.26

P. Tân Bình

106.75306

10.95759

A2b

36

0

144

DC1

C

5/9/2010

 

7.27

P. Tân Bình

106.78288

10.93611

A2b

45

0

225

DC1

C

6/3/2010

 

7.28

P. Bình Thắng

106.80119

10.89036

A2b

42

0

196

DC1

C

5/6/2010

 

7.29

P. An Bình

106.74742

10.88873

A2b

36

0

144

DC1

C

5/27/2010

 

7.30

P. Tân Bình

106.76900

10.93940

A2b

36

0

144

DC1

C

12/15/2005

 

7.31

P. Đông Hòa

106.78240

10.86930

A2a

21

12

25

DC1

K

5/25/2010

2018-2020

7.32

P. Dĩ An

106.76429

10.90366

A2b

42

0

196

DC1

C

6/16/2010

 

7.33

P. Tân Bình

106.77511

10.93476

A2b

42

0

196

DC1

C

5/25/2010

 

7.34

P. Bình Thắng

106.83262

10.89974

A2b

45

0

225

DC3

K

6/10/2010

 

7.35

P. An Bình

106.75757

10.87084

A2a

15

16

25

DC1

K

6/17/2010

2018-2020

7.36

P. Bình Thắng

106.81389

10.88699

A2b

45

0

225

DC1

C

6/10/2010

 

7.37

P. An Bình

106.76443

10.88536

A2a

15

12

25

DC1

K

6/29/2010

2018-2020

7.38

P. Bình An

106.79981

10.89822

A2b

39

0

169

DC1

C

6/10/2010

 

7.39

P. Đông Hòa

106.80500

10.88020

A2a

12

32

25

DC1

K

T4/2011

2018-2020

7.40

P. Tân Bình

106.75658

10.94631

A2a

21

12

25

DC1

K

2/17/2009

2018-2020

7.41

P. Đông Hòa

106.77250

10.89590

A2b

45

0

225

DC3

K

10/15/2011

 

7.42

P. Dĩ An

106.74870

10.87847

A2b

30

0

144

DC3

K

T12/2011

 

7.43

P. Dĩ An

106.75349

10.89526

A2b

45

0

225

DC3

K

T12/2011

 

7.44

P. Bình An

106.79334

10.90346

A2a

21

8

25

DC1

K

T12/2011

2018-2020

7.45

P. Bình An

106.80227

10.91728

A2b

45

0

225

DC3

K

1/9/2012

 

7.46

P. An Bình

106.77750

10.90620

IBC

0

0

25

DC3

K

12/21/2012

 

7.47

P. Tân Đông Hiệp

106.76888

10.91752

A2b

42

0

196

DC3

K

1/12/2012

 

7.48

P. Bình An

106.80510

10.90582

A2b

36

0

144

DC1

C

1/11/2012

 

7.49

P. Tân Đông Hiệp

106.78734

10.91609

A2a

30

4

25

DC1

K

T12/2011

2018-2020

7.50

P. Dĩ An

106.77081

10.91210

A2b

42

0

196

DC1

C

T12/2011

 

7.51

P. Dĩ An

106.74997

10.90362

A2a

18

12

25

DC1

K

T12/2011

2018-2020

7.52

P. An Bình

106.75369

10.88449

A2a

15

12

25

DC1

K

17/5/2016

2018-2020

7.53

P. Tân Đông Hiệp

106.78210

10.90764

A2b

42

0

196

DC1

C

1/9/2012

 

7.54

P. Đông Hòa

106.78487

10.89012

A2b

42

0

196

DC1

C

12/6/2012

 

7.55

P. Đông Hòa

106.77812

10.89000

A2b

42

0

196

DC1

C

5/20/2013

 

7.56

P. Bình An

106.79594

10.90933

A2a

21

8

25

DC1

K

5/20/2013

2018-2020

7.57

P. Dĩ An

106.74410

10.88466

A2a

18

8

25

DC3

K

7/31/2013

2018-2020

7.58

P. Tân Đông Hiệp

106.75046

10.92716

A2a

15

12

25

DC1

K

17/5/2016

2018-2020

7.59

P. Tân Đông Hiệp

106.75490

10.92458

A2b

36

0

144

DC1

C

7/28/2013

 

7.60

P. Đông Hòa

106.77290

10.90271

A2b

36

0

144

DC1

C

9/27/2013

 

7.61

P. Dĩ An

106.76523

10.89463

A2b

36

0

144

DC3

K

8/13/2013

 

7.62

P. Tân Bình

106.76093

10.93922

A2b

36

0

144

DC1

C

12/1/2013

 

7.63

P. Tân Đông Hiệp

106.75800

10.91550

A2b

45

0

225

DC3

K

9/19/2013

 

7.64

P. Tân Đông Hiệp

106.77676

10.90681

A2b

36

0

144

DC1

C

8/14/2013

 

7.65

P. Dĩ An

106.76258

10.90961

A2b

36

0

144

DC1

C

6/3/2013

 

7.66

P. An Bình

106.75310

10.87534

A2a

15

8

25

DC1

K

6/12/2013

2018-2020

7.67

P. Bình Thắng

106.82186

10.89188

A2b

42

0

196

DC3

K

4/30/2014

 

7.68

P. Bình Thắng

106.80995

10.89228

A2b

42

0

196

DC3

K

4/30/2014

 

7.69

P. Tân Đông Hiệp

106.75350

10.92024

A2b

35

0

144

DC1

C

4/30/2014

 

7.70

P. Dĩ An

106.74246

10.90851

IBC

0

0

25

DC3

K

7/23/2013

 

7.71

P. Tân Đông Hiệp

106.76793

10.92779

A2a

27

4

25

DC1

K

4/30/2014

2018-2020

7.72

P. Đông Hòa

106.81378

10.88172

A2a

15

12

25

DC1

K

5/20/2014

2018-2020

8

TX. Tân Uyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8.1

X. Bạch Đằng

106.79642

11.03774

A2b

42

0

196

DC3

K

2008

 

8.2

P. Khánh Bình

106.77600

11.01830

A2b

42

0

196

DC1

C

2008

 

8.3

P. Tân Vĩnh Hiệp

106.72854

11.02520

A2b

42

0

196

DC1

C

12/5/2016

 

8.4

X. Hội Nghĩa

106.76497

11.10215

A2b

45

0

225

DC1

C

2008

 

8.5

P. Khánh Bình

106.75710

11.04970

A2b

45

0

225

DC3

K

2008

 

8.6

P. Tân Phước Khánh

106.74294

10.97870

A2b

45

0

225

DC1

C

2009

 

8.7

P. Tân Hiệp

106.74483

11.06158

A2b

45

0

225

DC1

C

9/5/2016

 

8.8

X. Bạch Đằng

106.78448

11.02938

A2a

30

11

25

DC1

K

27/04/2016

2018-2020

8.9

P. Thái Hòa

106.74348

10.98830

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.10

X. Phước Thạnh

106.76950

10.98750

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.11

P. Tân Hiệp

106.72171

11.03937

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.12

P. Tân Hiệp

106.71590

11.05990

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.13

P. Thái Hòa

106.75600

10.97390

A2b

45

0

225

DC1

C

2008

 

8.14

P. Tân Phước Khánh

106.72000

11.00510

A2b

50

0

225

DC3

K

2008

 

8.15

P. Uyên Hưng

106.79800

11.06140

A2b

42

0

196

DC3

K

2008

 

8.16

X. Vĩnh Tân

106.72530

11.08631

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.17

X. Vĩnh Tân

106.70720

11.11567

A2b

42

0

196

DC3

K

2009

 

8.18

P. Tân Phước Khánh

106.70598

10.99902

A2b

45

0

225

DC1

C

2009

 

8.19

P. Uyên Hưng

106.77995

11.08035

A2a

24

8

25

DC3

K

2009

2018-2020

8.20

X. Vĩnh Tân

106.70448

11.09708

A2b

45

0

225

DC1

C

2009

 

8.21

P. Thái Hòa

106.76783

10.97791

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.22

P. Thái Hòa

106.77861

10.96846

A2a

25

8

25

DC1

K

2009

2018-2020

8.23

P. Thạnh Phước

106.76769

11.00398

A2b

42

0

196

DC1

C

2009

 

8.24

P. Tân Phước Khánh

106.73106

11.00880

A2b

45

0

225

DC3

K

2011

 

8.25

P. Tân Phước Khánh

106.72534

10.99503

A2b

42

0

196

DC3

K

2011

 

8.26

X. Vĩnh Tân

106.71176

11.14609

A2b

42

0

196

DC3

K

2011

 

8.27

X. Hội Nghĩa

106.77053

11.12955

A2b

45

0

225

DC1

C

2011

 

8.28

X. Vĩnh Tân

106.72336

11.12642

A2b

42

0

196

DC1

C

2011

 

8.29

P. Tân Vĩnh Hiệp

106.71931

11.02260

A2b

36

0

144

DC3

K

5/27/2013

 

8.30

X. Vĩnh Tân

106.70630

11.13703

A2b

36

0

144

DC1

C

5/27/2013

 

8.31

P. Uyên Hưng

106.76075

11.06783

A2b

42

0

196

DC3

K

5/27/2013

 

8.32

P. Tân Phước Khánh

106.73345

10.99526

A2b

39

0

169

DC1

C

5/27/2013

 

8.33

P. Khánh Bình

106.73672

11.04153

A2b

39

0

169

DC1

C

6/1/2013

 

8.34

P. Uyên Hưng

106.80338

11.08093

A2b

39

0

169

DC1

C

6/1/2013

 

8.35

P. Tân Hiệp

106.73093

11.05813

A2b

39

0

169

DC1

C

10/15/2013

 

8.36

X. Hội Nghĩa

106.75422

11.11407

A2b

39

0

169

DC1

C

7/24/2013

 

8.37

P. Tân Vĩnh Hiệp

106.70693

11.02189

A2b

42

0

196

DC1

C

6/30/2013

 

8.38

P. Thái Hoà

106.74667

11.00823

A2b

39

0

169

DC1

C

6/30/2013

 

8.39

P. Uyên Hưng

106.77452

11.05690

A2b

39

0

169

DC1

C

8/15/2013

 

8.40

P. Khánh Bình

106.76194

11.03684

A2b

42

0

196

DC1

C

8/15/2013

 

8.41

P. Uyên Hưng

106.81095

11.06513

A2b

39

0

169

DC1

C

8/15/2013

 

8.42

X. Thạnh Phước

106.76449

11.02026

A2b

39

0

169

DC1

C

8/15/2013

 

8.43

P. Uyên Hưng

106.78057

11.05089

A2b

39

0

169

DC1

C

8/15/2013

 

8.44

P. Uyên Hưng

106.79400

11.05800

A2a

26

8

25

DC3

K

8/15/2013

2018-2020

8.45

P. Uyên Hưng

106.72306

11.04986

A2b

36

0

144

DC1

C

2014

 

8.46

P. Uyên Hưng

106.76754

11.08310

A2a

15

8

25

DC3

K

2014

2018-2020

8.47

P. Tân Hiệp

106.70595

11.01016

A2a

25

8

25

DC1

K

2014

2018-2020

8.48

P. Thạnh Phước

106.75484

10.99570

A2b

39

0

169

DC1

C

2014

 

8.49

P. Phú chánh

106.69804

11.06433

A2b

30

10

144

DC1

C

2014

 

8.50

P. Phú chánh

106.74611

11.07456

A2b

39

0

169

DC1

C

2014

 

8.51

P. Tân Hiệp

106.74471

11.08690

A2b

45

0

225

DC1

C

15/05/2016

 

8.52

X. Vĩnh Tân

106.72151

11.10026

A2a

30

11

25

DC1

K

27/04/2016

2018-2020

8.53

P. Tân Vĩnh Hiệp

106.71250

11.03480

A2a

33

8

25

DC1

K

2016

2018-2020

8.54

X. Vĩnh Tân

106.68861

11.13823

A2a

33

8

25

DC1

K

2016

2018-2020

8.55

P. Tân Hiệp

106.76093

11.07706

A2b

21

0

144

DC1

C

28/12/2015

 

9

TX. Thuận An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9.1

P. An Phú

106.74174

10.94958

A2b

45

0

225

DC3

K

1/4/2008

 

9.2

P. An Thạnh

106.68048

10.95170

A2b

42

0

196

DC1

C

9/30/2008

 

9.3

P. Bình Chuẩn

106.72090

10.98366

A2b

42

0

196

DC3

K

Trước 2008

 

9.4

P. An Phú

106.73100

10.96710

A2a

10

24

25

DC3

K

Trước 2008

2018-2020

9.5

P. Thuận Giao

106.70798

10.93552

A2a

21

8

25

DC1

K

1/4/2008

2018-2020

9.6

P. Bình Chuẩn

106.69770

10.98837

A2b

36

0

144

DC1

C

5/4/2010

 

9.7

P. An Thạnh

106.68503

10.94249

A2a

30

8

25

DC3

K

12/15/2005

2018-2020

9.8

P. Bình Hòa

106.72976

10.90344

A2a

15

12

25

DC1

K

1/1/2008

2018-2020

9.9

P. Bình Hòa

106.72389

10.89323

A2b

47

0

225

DC3

K

1/12/2008

 

9.10

P. Bình Hòa

106.73389

10.89777

A2b

42

0

196

DC3

K

Trước 2008

 

9.11

P. Thuận Giao

106.71788

10.94010

A2a

30

12

25

DC1

K

17/5/2016

2018-2020

9.12

P. Bình Hòa

106.72968

10.89061

A2a

15

12

25

DC1

K

5/29/2008

2018-2020

9.13

P. Thuận Giao

106.70961

10.86582

A2a

15

16

25

DC3

K

1/6/2008

2018-2020

9.14

P. Lái Thiêu

106.70707

10.85378

A2b

36

0

144

DC1

C

1/4/2008

 

9.15

P. Lái Thiêu

106.70452

10.84175

A2b

52

0

225

DC3

K

Trước 2008

 

9.16

P. Bình Hòa

106.70198

10.82971

A2a

15

12

25

DC1

K

Trước 2008

2018-2020

9.17

P. An Thạnh

106.70763

10.94319

A2b

36

0

144

DC1

C

1/8/2008

 

9.18

X. An Sơn

106.67517

10.94379

A2a

15

12

25

DC1

K

12/15/2005

2018-2020

9.19

P. Thuận Giao

106.70775

10.93554

A2a

12

20

25

DC3

K

Trước 2008

2018-2020

9.20

P. Vĩnh Phú

106.70539

10.87113

A2b

42

0

196

DC3

K

9/30/2008

 

9.21

P. Lái Thiêu

106.70046

10.89240

A2b

42

0

196

DC1

C

9/30/2008

 

9.22

P. Thuận Giao

106.72480

10.96480

A2b

42

0

196

DC1

C

8/15/2013

 

9.23

P. Bình Hòa

106.73582

10.90667

A2a

15

16

25

DC1

K

8/3/2013

2018-2020

9.24

P. Vĩnh Phú

106.70300

10.88020

A2b

45

0

225

DC3

K

Trước 2008

 

9.25

P. An Phú

106.73115

10.94231

A2a

15

16

25

DC1

K

1/8/2008

2018-2020

9.26

P. Bình Hòa

106.71300

10.92370

A2b

39

0

169

DC3

K

Trước 2008

 

9.27

P. Lái Thiêu

106.70416

10.91158

A2a

21

16

25

DC1

K

2/17/2009

2018-2020

9.28

P. Bình Nhâm

106.69620

10.93319

A2b

45

0

225

DC1

C

10/7/2009

 

9.29

P. Bình Hòa

106.72221

10.90960

A2b

36

0

144

DC3

K

10/7/2009

 

9.30

P. Bình Hòa

106.72860

10.91876

A2a

21

8

25

DC1

K

12/1/2009

2018-2020

9.31

P. Bình Hòa

106.74095

10.91804

A2b

40

0

196

DC1

C

5/15/2010

 

9.32

P. Bình Chuẩn

106.71737

10.97392

A2b

37

0

169

DC1

C

5/29/2010

 

9.33

P. Thuận Giao

106.70763

10.94319

A2b

40

0

196

DC3

K

Trước 2008

 

9.34

P. Bình Nhâm

106.70244

10.92661

A2b

37

0

169

DC1

C

5/27/2010

 

9.35

P. Bình Hòa

106.71376

10.91022

A2b

45

0

225

DC1

C

5/9/2010

 

9.36

P. An Thạnh

106.67513

10.94382

A2b

39

0

169

DC1

C

5/26/2010

 

9.37

P. An Thạnh

106.67311

10.95331

A2b

42

0

196

DC1

C

6/2/2010

 

9.38

P. Bình Nhâm

106.68259

10.92789

A2b

36

0

144

DC1

C

5/29/2010

 

9.39

P. Lái Thiêu

106.69795

10.90060

A2a

24

8

25

DC1

K

5/8/2010

2018-2020

9.40

P. Bình Hòa

106.71351

10.89529

A2b

36

0

144

DC1

C

5/23/2010

 

9.41

P. Vĩnh Phú

106.69415

10.88157

A2b

36

0

144

DC1

C

5/15/2010

 

9.42

P. Lái Thiêu

106.70700

10.90722

A2b

42

0

196

DC1

C

5/25/2010

 

9.43

P. Thuận Giao

106.71635

10.94901

A2a

18

12

25

DC1

K

6/10/2010

2018-2020

9.44

P. Thuận Giao

106.71089

10.96745

A2a

21

12

25

DC1

K

6/14/2010

2018-2020

9.45

P. Lái Thiêu

106.69799

10.91338

A2a

24

12

25

DC1

K

6/19/2010

2018-2020

9.46

P. Vĩnh Phú

106.71446

10.86794

IBC

0

0

25

DC3

K

11/24/2011

 

9.47

P. Bình Hòa

106.73758

10.89202

A2b

40

0

196

DC1

C

T12/2011

 

9.48

P. Bình Chuẩn

106.72548

10.97300

A2b

45

0

225

DC3

K

T12/2011

 

9.49

P. Hưng Định

106.69138

10.94391

A2b

51

0

225

DC1

C

T12/2011

 

9.50

P. An Thạnh

106.69284

10.95305

A2b

42

0

196

DC3

K

T12/2011

 

9.51

P. Vĩnh Phú

106.69908

10.88218

A2b

36

0

144

DC1

C

T12/2011

 

9.52

P. An Phú

106.74403

10.93524

A2a

21

8

25

DC1

K

T12/2011

2018-2020

9.53

P. An Phú

106.74226

10.96348

A2a

26

12

25

DC1

K

T12/2011

2018-2020

9.54

X. An Sơn

106.66539

10.93739

A2b

36

0

144

DC1

C

1/25/2012

 

9.55

X. An Sơn

106.65373

10.93849

A2b

36

0

144

DC1

C

T12/2011

 

9.56

P. Hưng Định

106.70475

10.94665

A2b

0

0

25

DC1

C

7/4/1905

 

9.57

P. Thuận Giao

106.72454

10.93804

A2b

39

0

169

DC3

K

5/21/2013

 

9.58

X. An Sơn

106.65873

10.93000

A2b

36

0

144

DC1

C

12/13/2012

 

9.59

P. Vĩnh Phú

106.69865

10.87294

A2b

36

0

144

DC1

C

5/21/2013

 

9.60

X. An Sơn

106.67433

10.92397

A2b

36

0

144

DC1

C

12/15/2012

 

9.61

P. Vĩnh Phú

106.69285

10.88747

A2b

36

0

144

DC1

C

10/3/2012

 

9.62

P. Bình Chuẩn

106.70615

10.99295

A2b

36

0

144

DC1

C

11/28/2012

 

9.63

P. Bình Chuẩn

106.74541

10.97052

A2b

39

0

169

DC3

K

10/3/2013

 

9.64

P. Bình Chuẩn

106.71310

10.98550

A2b

36

0

144

DC1

C

8/21/2013

 

9.65

P. Bình Hòa

106.73559

10.91670

A2a

15

16

25

DC1

K

17/5/2016

2018-2020

9.66

P. Vĩnh Phú

106.70900

10.88594

A2b

34

0

144

DC1

C

10/30/2013

 

9.67

P. Thuận Giao

106.71097

10.95084

A2b

36

0

144

DC1

C

9/19/2013

 

9.68

P. Bình Hòa

106.71482

10.90115

A2b

42

0

196

DC1

C

8/18/2013

 

9.69

P. Bình Hòa

106.71944

10.89719

A2b

36

0

144

DC1

C

4/30/2014

 

9.70

P. An Thạnh

106.68699

10.94877

A2b

39

0

169

DC1

C

8/13/2013

 

9.71

P. Thuận Giao

106.70000

10.96327

A2b

42

0

196

DC1

C

8/12/2013

 

9.72

P. Lái Thiêu

106.70726

10.91688

A2b

39

0

169

DC1

C

6/20/2013

 

9.73

P. An Phú

106.73855

10.93915

A2b

39

0

169

DC3

K

10/26/2013

 

9.74

P. Bình Nhâm

106.69047

10.91480

A2b

39

0

169

DC1

C

4/30/2014

 

9.75

P. Lái Thiêu

106.70700

10.89470

A2a

36

12

25

DC3

K

4/30/2014

2018-2020

9.76

P. Hưng Định

106.69010

10.94070

A2b

33

0

144

DC1

C

12/24/2014

 

9.77

P. An Phú

106.72730

10.95650

A2a

24

12

25

DC1

K

11/15/2014

2018-2020

9.78

P. Lái Thiêu

106.71107

10.90544

IBC

0

0

25

DC3

K

1/1/2016

 

9.79

P. Bình Hòa

106.71156

10.93279

IBC

0

0

25

DC3

K

11/25/2014

 

9.80

KCN VSIP1

106.72410

10.92512

A2c

30

0

20

DC3

K

09/2016

 

9.81

KCN VSIP1

106.73305

10.931866

A2c

30

0

20

DC3

K

09/2016

 

9.82

KCN VSIP1

106.7218

10.93224

A2c

30

0

20

DC3

K

09/2016

 

9.83

KCN VSIP1

106.73294

10.93640

A2c

30

0

20

DC3

K

09/2016

 

9.84

KCN VSIP1

106.72753

10.93264

A2c

30

0

20

DC3

K

09/2016

 

9.85

KCN VSIP1

106.72834

10.92737

A2c

30

0

20

DC3

K

09/2016

 

 

PHỤ LỤC 3

QUY HOẠCH DANH MỤC CỘT ĂNG TEN MOBIFONE PHÁT TRIỂN MỚI TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)

STT

Địa điểm lắp đặt

Cột ăng ten

Sử dụng chung cột ăng ten

thời điểm đưa vào khai thác sử dụng

Thời điểm chuyển từ cột anten A2a sang cột anten A1

Địa chỉ

Kinh độ

Vĩ độ

Loại cột

Quy mô

Hiện trạng

Khả năng sử dụng

Chiều cao

Chiều cao công trình

Diện tích đất sử dụng

1

H. Bàu Bàng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

X. Lai Uyên

106.624

11.345

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

1.2

X. Lai Uyên

106.603

11.262

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

1.3

X. Lai Hưng

106.600

11.177

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

1.4

X. Lai Uyên

106.638

11.243

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

1.5

X. Lai Uyên

106.645

11.302

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

1.6

X. Lai Hưng

106.592

11.207

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

1.7

X. Lai Uyên

106.672

11.31

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

1.8

X. Lai Hưng

106.635

11.232

A2a

32

12

20

DC1

C

2019

 

1.9

X. Lai Uyên

106.616

11.248

A2a

32

12

20

DC1

C

2019

 

1.10

X. Lai Hưng

106.608

11.23

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

1.11

X. Trừ Văn Thố

106.633

11.355

A2a

36

12

20

DC1

C

2018

 

1.12

X. Lai Hưng

106.633

11.221

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

1.13

X. Trừ Văn Thố

106.591

11.342

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

1.14

X. Long Nguyên

106.541

11.225

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

1.15

X. Lai Hưng

106.648

11.191

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

1.16

X. Long Nguyên

106.543

11.187

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

2

TX. Bến Cát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

P. Chánh Phú Hòa

106.639

11.136

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.2

P. Thới Hòa

106.621

11.103

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.3

P. Mỹ Phước

106.598

11.149

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.4

P. Mỹ Phước

106.624

11.127

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.5

P. Thới Hòa

106.61

11.084

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.6

P. Mỹ Phước

106.581

11.161

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.7

X. An Điền

106.584

11.096

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.8

X. An Tây

106.5544

11.1016

A2c

30

0

10

DC1

C

2018

 

2.9

P. Hòa Lợi

106.664

11.115

A2a

32

12

20

DC1

C

2018

 

2.10

P. Mỹ Phước

106.594

11.159

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.11

P. Mỹ Phước

106.62

11.133

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.12

P. Mỹ Phước

106.632

11.132

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.13

P. Mỹ Phước

106.644

11.129

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.14

P. Thới Hòa

106.65

11.11

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.15

P. Thới Hòa

106.633

11.088

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.16

P. Thới Hòa

106.607

11.108

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.17

P. Thới Hòa

106.625

11.113

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.18

P. Hòa Lợi

106.653

11.102

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.19

P. Mỹ Phước

106.622

11.14

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.20

P. Mỹ Phước

106.604

11.148

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.21

P. Hòa Lợi

106.672

11.098

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.22

P. Hòa Lợi

106.684

11.101

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.23

P. Hòa Lợi

106.689

11.095

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.24

P. Hòa Lợi

106.673

11.072

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.25

P. Tân Định

106.639

11.092

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.26

P. Thới Hòa

106.594

11.127

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

2.27

X. An Tây

106.5545

11.1070

A2c

30

 

10

DC1

C

2018

 

2.28

P. Mỹ Phước

106.608

11.164

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.29

P. Chánh Phú Hòa

106.678

11.179

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.30

P. Tân Định

106.63

11.055

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.31

X. An Điền

106.551

11.137

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.32

P. Thới Hòa

106.597

11.134

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.33

P. Mỹ Phước

106.609

11.134

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.34

P. Mỹ Phước

106.619

11.145

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.35

P. Chánh Phú Hòa

106.627

11.136

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.36

P. Chánh Phú Hòa

106.65

11.133

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.37

P. Thới Hòa

106.646

11.101

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.38

P. Mỹ Phước

106.612

11.145

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.39

P. Thới Hòa

106.605

11.119

A2b

32

0

20

DC1

C

2019

 

2.40

P. Thới Hòa

106.642

11.114

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.41

P. Thới Hòa

106.63

11.117

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.42

P. Hòa Lợi

106.656

11.094

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.43

P. Mỹ Phước

106.594

11.139

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.44

P. Hòa Lợi

106.677

11.106

A2a

32

8

20

DC1

C

2019

 

2.45

P. Mỹ Phước

106.612

11.147

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

2.46

P. Chánh Phú Hòa

106.659

11.136

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

2.47

P. Mỹ Phước

106.646

11.14

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

2.48

P. Tân Định

106.639

11.071

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

2.49

P. Thới Hòa

106.648

11.111

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

3

H.Bắc Tân Uyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

X. Bình Mỹ

106.737

11.172

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

3.2

X. Tân Bình

106.713

11.183

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

3.3

X. Tân Bình

106.719

11.166

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

3.4

X. Hiếu Liêm

106.932

11.152

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

3.5

X. Bình Mỹ

106.742

11.142

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

3.6

X. Tân Định

106.895

11.237

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

3.7

X. Tân Mỹ

106.823

11.069

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

3.8

X. Tân Mỹ

106.843

11.079

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

3.9

X. Thường Tân

106.864

11.03

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

3.10

X. Đất Cuốc

106.859

11.113

A2b

34

0

196

DC1

C

2019

 

3.11

X. Cây Sung

106.896

11.17

A2b

36

0

196

DC1

C

2020

 

3.12

X. Lạc An

106.913

11.043

A2a

30

8

20

DC1

C

2020

 

3.13

X. Thường Tân

106.898

11.029

A2a

30

8

20

DC1

C

2020

 

3.14

X. Lạc An

106.936

11.067

A2a

25

12

 

DC1

C

2020

 

3.15

X. Tân Định

106.865

11.221

A2b

36

0

196

DC1

C

2020

 

3.16

X. Tân Định

106.86

11.209

A2b

36

0

196

DC1

C

2020

 

3.17

X. Tân Định

106.856

11.197

A2b

36

0

196

DC1

C

2020

 

3.18

X. Đất Cuốc

106.827

11.114

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4

TX. Dĩ An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

P. Tân Đông Hiệp

106.701

10.91

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.2

P. An Phú

106.734

10.948

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.3

P. Tân Đông Hiệp

106.767

10.925

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.4

P. Đông Hòa

106.784

10.895

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.5

P. Dĩ An

106.774

10.914

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.6

P. Tân Đông Hiệp

106.782

10.915

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.7

P. Bình Thắng

106.827

10.897

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.8

P. Thuận Giao

106.712

10.929

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.9

P. Thuận Giao

106.709

10.956

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.10

P. Tân Bình

106.767

10.936

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.11

P. Dĩ An

106.749

10.911

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.12

P. Dĩ An

106.741

10.904

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.13

P. Đông Hòa

106.778

10.894

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.14

P. Tân Đông Hiệp

106.77

10.932

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.15

P. Tân Đông Hiệp

106.781

10.903

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.16

P. Bình An

106.805

10.901

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.17

P. Tân Bình

106.742

10.943

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.18

P. Dĩ An

106.759

10.908

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.19

P. Dĩ An

106.74

10.897

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.20

P. Đông Hòa

106.792

10.898

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.21

P. Tân Bình

106.782

10.93

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.22

P. Bình An

106.799

10.904

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.23

P. Bình Thắng

106.816

10.898

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.24

P. Bình Chuẩn

106.7

10.982

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.25

P. Tân Bình

106.758

10.929

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.26

P. Dĩ An

106.768

10.904

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.27

P. Đông Hòa

106.782

10.898

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.28

P. Tân Đông Hiệp

106.777

10.918

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.29

P. Bình An

106.787

10.905

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.30

P. Bình Thắng

106.821

10.889

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.31

P. Tân Bình

106.748

10.96

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.32

P. Dĩ An

106.766

10.908

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.33

P. Đông Hòa

106.779

10.884

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.34

P. Tân Đông Hiệp

106.788

10.923

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.35

P. Bình An

106.808

10.915

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.36

P. Bình Thắng

106.816

10.893

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.37

P. Tân Bình

106.753

10.964

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

4.38

P. An Bình

106.763

10.89

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.39

P. Tân Đông Hiệp

106.745

10.904

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.40

P. Tân Đông Hiệp

106.762

10.921

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.41

P. Tân Đông Hiệp

106.748

10.921

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.42

P. Đông Hòa

106.786

10.9

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

4.43

P. Tân Đông Hiệp

106.762

10.923

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

4.44

P. Tân Đông Hiệp

106.749

10.928

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

4.45

P. Tân Bình

106.749

10.942

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

4.46

P. Tân Đông Hiệp

106.748

10.921

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

4.47

P. Tân Đông Hiệp

106.756

10.911

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

4.48

P. Dĩ An

106.752

10.884

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.49

P. Dĩ An

106.745

10.894

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.50

P. Dĩ An

106.76

10.899

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

4.51

P. Tân Đông Hiệp

106.778

10.927

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.52

P. Tân Đông Hiệp

106.786

10.927

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

4.53

P. Dĩ An

106.761

10.905

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.54

P. An Bình

106.761

10.897

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.55

P. An Bình

106.753

10.888

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.56

P. An Bình

106.757

10.885

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.57

P. An Bình

106.751

10.867

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.58

P. An Bình

106.756

10.881

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.59

P. Dĩ An

106.729

10.896

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.60

P. Dĩ An

106.745

10.892

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.61

P. Đông Hòa

106.787

10.899

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.62

P. Đông Hòa

106.784

10.902

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.63

P. Đông Hòa

106.778

10.904

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.64

P. Đông Hòa

106.795

10.897

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.65

P. Dĩ An

106.72

10.918

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.66

P. Tân Đông Hiệp

106.755

10.91

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.67

P. Tân Đông Hiệp

106.754

10.908

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.68

P. Dĩ An

106.737

10.912

A2a

32

8

20

DC1

C

2020

 

4.69

CCN Sóng Thần

106.749

10.884

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

4.70

CCN Sóng Thần

106.757

10.898

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

5

H. Dầu Tiếng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

X. Minh Hòa

106.446

11.444

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.2

X. Minh Hòa

106.412

11.406

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

5.3

X. Minh Thạnh

106.376

11.328

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

5.4

X. Định Hiệp

106.465

11.318

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.5

X. Long Hòa

106.508

11.331

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.6

X. Long Tân

106.538

11.264

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

5.7

X. Thanh An

106.395

11.219

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.8

X. Minh Hòa

106.386

11.433

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.9

X. Minh Tân

106.438

11.391

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.10

X. Minh Thạnh

106.516

11.454

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

5.11

X. An Lập

106.46

11.29

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.12

TT. Dầu Tiếng

106.368

11.281

A2a

25

8

 

DC1

C

2018

 

5.13

TT. Dầu Tiếng

106.357

11.273

A2a

25

8

 

DC1

C

2018

 

5.14

X. Long Tân

106.503

11.249

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

5.15

X. Thanh Tuyền

106.437

11.165

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.16

X. An Lập

106.468

11.265

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

5.17

X. Minh Thạnh

106.547

11.467

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.18

X. Định Thành

106.406

11.375

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

5.19

TT. Dầu Tiếng

106.374

11.275

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

5.20

X. Thanh Tuyền

106.467

11.18

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

5.21

X. An Lập

106.477

11.229

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

5.22

X. Minh Tân

106.444

11.422

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

5.23

TT. Dầu Tiếng

106.366

11.273

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

5.24

X. Long Tân

106.537

11.295

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

5.25

X. Định An

106.393

11.33

A2a

30

8

20

DC1

C

2020

 

5.26

X. Long Hòa

106.516

11.378

A2b

36

0

196

DC1

C

2020

 

6

H. Phú Giáo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

X. An Thái

106.763

11.426

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

6.2

X. Vĩnh Hòa

106.781

11.303

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

6.3

X. Phước Hòa

106.735

11.235

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

6.4

X. Vĩnh Hòa

106.783

11.288

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

6.5

X. An Thái

106.792

11.469

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

6.6

X. An Thái

106.747

11.407

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

6.7

X. Phước Hòa

106.723

11.199

A2a

32

8

20

DC1

C

2018

 

6.8

X. An Thái

106.76

11.441

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

6.9

X. Vĩnh Hòa

106.767

11.285

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

6.10

TT. Phước Vĩnh

106.809

11.309

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

6.11

X. Vĩnh Hòa

106.791

11.284

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

6.12

X. An Long

106.689

11.368

A2b

39

0

196

DC1

C

2018

 

6.13

X. Tân Hiệp

106.763

11.294

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

6.14

X. Phước Hòa

106.737

11.243

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

6.15

X. Vĩnh Hòa

106.796

11.253

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

6.16

X. Tân Hiệp

106.75

11.315

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

6.17

X. Vĩnh Hòa

106.759

11.27

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

6.18

TT. Phước Vĩnh

106.789

11.293

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

6.19

X. An Thái

106.77

11.478

A2b

32

0

196

DC1

C

2019

 

6.20

TT. Phước Vĩnh

106.796

11.296

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

6.21

TT. Phước Vĩnh

106.793

11.306

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

6.22

TT. Phước Vĩnh

106.804

11.29

A2a

20

8

20

DC1

C

2019

 

6.23

X. An Bình

106.823

11.324

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

6.24

X. Phước Hòa

106.717

11.238

A2b

45

0

196

DC1

C

2018

 

7

TX. Thuận An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7.1

P. Thuận Giao

106.698

10.959

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.2

P. Bình Chuẩn

106.69

10.93

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.3

P. Lái Thiêu

106.699

10.888

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.4

P. Bình Chuẩn

106.716

10.979

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.5

P. An Phú

106.749

10.937

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.6

P. Thuận Giao

106.699

10.953

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.7

P. Bình Hòa

106.713

10.916

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.8

P. Vĩnh Phú

106.712

10.876

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.9

P. Bình Chuẩn

106.73

10.981

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.10

P. An Thạnh

106.678

10.949

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.11

P. Bình Nhâm

106.686

10.922

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.12

P. Bình Hòa

106.713

10.905

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.13

P. Vĩnh Phú

106.7

10.876

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.14

P. Bình Chuẩn

106.703

10.988

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.15

P. An Phú

106.738

10.967

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.16

P. An Thạnh

106.683

10.955

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.17

P. Bình Nhâm

106.694

10.919

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.18

P. Lái Thiêu

106.707

10.902

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.19

P. Vĩnh Phú

106.706

10.889

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.20

P. An Phú

106.744

10.956

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.21

P. Bình Hòa

106.746

10.915

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.22

P. Bình Nhâm

106.7

10.92

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.23

P. Bình Hòa

106.722

10.904

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.24

P. Bình Chuẩn

106.722

10.979

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.25

P. An Phú

106.749

10.948

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.26

P. Bình Hòa

106.742

10.923

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.27

P. An Phú

106.747

10.969

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.28

P. An Phú

106.718

10.966

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.29

P. Bình Chuẩn

106.72

10.961

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.3

P. An Phú

106.73

10.962

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.31

P. An Phú

106.739

10.955

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.32

P. An Phú

106.737

10.944

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.33

P. Thuận Giao

106.711

10.974

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.34

P. Bình Hòa

106.728

10.91

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.35

P. Thuận Giao

106.71

10.965

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.36

P. Hưng Định

106.706

10.94

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.37

P. An Thạnh

106.695

10.946

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.38

P. Hưng Định

106.7

10.934

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.39

X. An Sơn

106.672

10.936

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.40

P. Thuận Giao

106.726

10.948

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.41

P. An Phú

106.749

10.943

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.42

P. An Phú

106.733

10.973

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.43

P. Bình Hòa

106.725

10.9

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.44

P. Bình Hòa

106.729

10.896

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.45

P. Thuận Giao

106.715

10.942

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.46

P. Thuận Giao

106.719

10.937

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.47

P. Thuận Giao

106.722

10.943

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.48

P. An Phú

106.735

10.96

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.49

P. Bình Chuẩn

106.706

10.978

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.50

P. An Phú

106.734

10.954

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

7.51

P. Thuận Giao

106.708

10.961

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.52

P. Bình Chuẩn

106.734

10.974

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.53

P. An Phú

106.727

10.949

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.54

P. Bình Hòa

106.733

10.93

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.55

P. Bình Hòa

106.733

10.912

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.56

P. Thuận Giao

106.719

10.931

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.57

P. An Phú

106.751

10.967

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.58

P. An Thạnh

106.686

10.935

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

7.59

P. Bình Nhâm

106.692

10.925

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.60

P. An Thạnh

106.675

10.934

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.61

P. Vĩnh Phú

106.713

10.87

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.62

P. Bình Hòa

106.735

10.917

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.63

P. Lái Thiêu

106.696

10.908

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.64

P. Hưng Định

106.705

10.949

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.65

P. Thuận Giao

106.695

10.961

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.66

P. An Phú

106.733

10.935

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.67

P. Thuận Giao

106.728

10.932

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.68

P. Bình Hòa

106.728

10.928

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

7.69

P. Bình Hòa

106.72

10.92

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

7.70

P. Thuận Giao

106.719

10.955

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

7.71

P. An Thạnh

106.687

10.957

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

7.72

P. Bình Hòa

106.719

10.934

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.73

P. Bình Hòa

106.719

10.93

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.74

P. Bình Hòa

106.733

10.935

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.75

P. Bình Hòa

106.728

10.93

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.76

P. Bình Hòa

106.735

10.93

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.77

P. Bình Hòa

106.722

10.944

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.78

P. Bình Hòa

106.707

10.96

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.79

P. Thuận Giao

106.716

10.963

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.80

P. Thuận Giao

106.723

10.953

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.81

P. Thuận Giao

106.732

10.954

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.82

P. An Phú

106.736

10.962

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.83

P. An Phú

106.733

10.959

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.84

P. Bình Chuẩn

106.73

10.977

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.85

P. An Phú

106.749

10.965

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.86

P. Thuận Giao

106.718

10.955

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.87

P. Hưng Định

106.687

10.935

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.88

P. Hưng Định

106.694

10.938

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.89

P. Hưng Định

106.703

10.937

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.90

P. Bình Nhâm

106.698

10.926

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.91

P. Bình Nhâm

106.678

10.937

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

7.92

P. An Phú

106.718

10.94

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

7.93

P. Bình Hòa

106.745

10.92

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8

TP. Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8.1

P. Định Hòa

106.665

11.054

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.2

P. Phú Tân

106.681

11.049

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.3

P. Định Hòa

106.661

11.044

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.4

P. Tân An

106.615

11.024

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.5

P. Tương Bình Hiệp

106.634

11.019

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.6

P. Hiệp An

106.639

11.019

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.7

P. Tương Bình Hiệp

106.628

11.01

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.8

P. Hiệp Thành

106.658

11

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.9

P. Phú Mỹ

106.74

10.995

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.10

P. Phú Thọ

106.664

10.961

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.11

P. Phú Thọ

106.661

10.949

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.12

P. Chánh Mỹ

106.646

10.988

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.13

P. Phú Hòa

106.684

10.983

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.14

P. Phú Hòa

106.681

10.978

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.15

P. Phú Tân

106.707

11.041

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.16

P. Hòa Phú

106.69

11.084

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.17

P. Hòa Phú

106.677

11.067

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.18

P. Định Hòa

106.657

11.066

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.19

P. Phú Tân

106.69

11.01

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.20

P. Phú Tân

106.698

11.02

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.21

P. Phú Lợi

106.671

11.002

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.22

P. Phú Lợi

106.692

10.987

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.23

P. Phú Lợi

106.674

10.996

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.24

P. Phú Thọ

106.681

10.969

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.25

P. Phú Hòa

106.697

10.978

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.26

P. Hiệp An

106.622

11.042

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.27

P. Định Hòa

106.658

11.019

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.28

P. Phú Mỹ

106.675

11.043

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.29

P. Hòa Phú

106.703

11.048

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.30

P. Phú Hòa

106.695

10.983

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.31

P. Phú Tân

106.704

11.036

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.32

P. Tân An

106.617

11.046

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.33

P. Tân An

106.624

11.036

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.34

P. Phú Lợi

106.694

10.995

A2a

20

12

20

DC1

C

2019

 

8.35

P. Phú Lợi

106.681

10.995

A2a

20

12

20

DC1

C

2019

 

8.36

P. Phú Mỹ

106.677

11.014

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

.

8.37

P. Phú Mỹ

106.681

11.005

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

8.38

P. Phú Mỹ

106.682

11.01

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

8.39

P. Chánh Nghĩa

106.657

10.98

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

8.40

P. Phú Lợi

106.679

10.987

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

8.41

P. Phú Tân

106.698

11.043

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

8.42

P. Chánh Nghĩa

106.664

10.973

A2a

25

12

20

DC1

C

2019

 

8.43

P. Tân An

106.61

11.05

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

8.44

P. Hòa Phú

106.685

11.069

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

8.45

P. Phú Mỹ

106.653

11.023

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

8.46

P. Phú Hòa

106.685

10.971

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

8.47

P. Chánh Nghĩa

106.656

10.968

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

8.48

P. Hiệp Thành

106.66

10.989

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

8.49

P. Tương Bình Hiệp

106.635

11.029

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

8.50

P. Tương Bình Hiệp

106.63

11.001

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

8.51

P. Chánh Mỹ

106.646

11.007

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

8.52

P. Chánh Nghĩa

106.66

10.949

A2a

25

8

20

DC1

C

2019

 

8.53

P. Phú Hòa

106.687

10.971

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

8.54

P. Chánh Nghĩa

106.656

10.968

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

8.55

P. Chánh Nghĩa

106.664

10.964

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

8.56

P. Phú Tân

106.702

11.058

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.57

P. Chánh Mỹ

106.683

11.105

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.58

P. Hiệp Thành

106.658

11

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.59

P. Phú Lợi

106.675

10.986

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.60

P. Phú Mỹ

106.701

11.019

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.61

P. Phú Mỹ

106.695

11.04

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.62

P. Phú Mỹ

106.701

11.04

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

8.63

P. Chánh Nghĩa

106.658

10.953

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

9

TX. Tân Uyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9.1

X. Vĩnh Tân

106.696

11.109

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.2

X. Hội Nghĩa

106.764

11.122

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.3

X. Vĩnh Tân

106.697

11.119

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.4

X. Vĩnh Tân

106.694

11.159

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.5

X. Phú Chánh

106.7

11.083

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.6

X. Phú Chánh

106.698

11.073

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.7

X. Vĩnh Tân

106.706

11.126

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.8

P. Uyên Hưng

106.807

11.073

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.9

P. Tân Phước Chánh

106.743

11.002

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.10

P. Thái Hòa

106.749

10.996

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.11

P. Tân Phước Chánh

106.732

10.988

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.12

X. Vĩnh Tân

106.698

11.148

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.13

P. Tân Phước Chánh

106.718

10.992

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.14

P. Tân Phước Chánh

106.726

10.989

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.15

P. Thái Hòa

106.737

10.984

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.16

P. Tân Phước Chánh

106.749

10.977

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.17

P. Thái Hòa

106.75

10.985

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.18

P. Tân Phước Chánh

106.736

10.979

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.19

P. Tân Phước Chánh

106.728

11.001

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.20

P. Tân Hiệp

106.734

11.071

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.21

X. Vĩnh Tân

106.736

11.081

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.22

P. Chánh Bình

106.766

11.074

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.23

P. Chánh Bình

106.776

11.04

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.24

P. Thạnh Phước

106.765

11.012

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.25

P. Thái Hòa

106.761

10.968

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.26

P. Chánh Bình

106.771

11.029

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.27

P. Chánh Bình

106.754

11.033

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.28

P. Chánh Bình

106.767

11.046

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.29

P. Uyên Hưng

106.785

11.062

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.30

P. Tân Hiệp

106.688

11.062

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.31

P. Thái Hòa

106.761

10.978

A2a

25

8

20

DC1

C

2018

 

9.32

P. Chánh Bình

106.758

11.041

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.33

P. Uyên Hưng

106.765

11.059

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.34

P. Chánh Bình

106.75

11.054

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.35

X. Hội Nghĩa

106.771

11.091

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.36

P. Chánh Bình

106.74

11.032

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.37

P. Thái Hòa

106.75

11.017

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.38

X. Vĩnh Tân

106.694

11.13

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.39

X. Vĩnh Tân

106.706

11.107

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.40

X. Vĩnh Tân

106.681

11.114

A2b

42

0

196

DC1

C

2018

 

9.41

X. Tân Vĩnh Hiệp

106.716

11.031

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.42

X. Hội Nghĩa

106.785

11.1

A2a

30

8

20

DC1

C

2018

 

9.43

X. Tân Phước Chánh

106.717

10.998

A2a

36

8

20

DC1

C

2019

 

9.44

X. Tân Vĩnh Hiệp

106.7

11.029

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.45

P. Thái Hòa

106.758

10.984

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.46

P. Thạnh Phước

106.745

11.025

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.47

P. Chánh Bình

106.749

11.04

A2a

25

5

20

DC1

C

2019

 

9.48

P. Chánh Bình

106.754

11.059

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.49

X. Tân Vĩnh Hiệp

106.721

11.014

A2b

30

0

196

DC1

C

2019

 

9.50

X. Bạch Đằng

106.79

11.024

A2b

34

0

196

DC1

C

2019

 

9.51

P. Uyên Hưng

106.79

11.073

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.52

X. Bạch Đằng

106.809

11.034

A2b

30

0

196

DC1

C

2019

 

9.53

P. Chánh Bình

106.744

11.05

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.54

P. Uyên Hưng

106.773

11.068

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.55

P. Chánh Bình

106.749

11.069

A2a

28

8

20

DC1

C

2019

 

9.56

P. Tân Phước Chánh

106.715

10.995

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.57

P. Thạnh Phước

106.758

11.025

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.58

X. Hội Nghĩa

106.762

11.09

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.59

X. Hội Nghĩa

106.778

11.095

A2a

30

8

20

DC1

C

2019

 

9.60

ChecC lai

106.782

10.983

A2b

50

0

196

DC1

C

2019

 

9.61

P. Tân Hiệp

106.711

11.049

A2a

28

12

20

DC1

C

2019

 

9.62

P. Uyên Hưng

106.778

11.069

A2a

30

8

20

DC1

C

2020

 

9.63

TX. Tân Uyên

106.788

11.077

A2a

30

8

20

DC1

C

2020

 

9.64

P. Tân Hiệp

106.749

11.04

A2a

30

8

20

DC1

C

2020

 

9.65

X. Thạnh Phước

106.766

10.996

A2a

18

8

20

DC1

C

2020

 

9.66

P. Chánh Bình

106.746

11.026

A2a

25

8

20

DC1

C

2020

 

9.67

X. Bạch Đằng

106.803

11.047

A2b

36

0

196

DC1

C

2018

 

 

PHỤ LỤC 4

QUY HOẠCH DANH MỤC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT LẮP ĐẶT CÁP VIỄN THÔNG CỦA MOBIFONE TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)

STT

Khu vực hoặc tuyến đường phố

Quy mô tuyến cáp được lắp đặt vào công trình

Thời điểm đưa vào khai thác, sử dụng

Thời điểm hạ ngầm cáp viễn thông

Cột treo cáp viễn thông

Cột treo cáp sử dụng chung với các ngành

Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm viễn thông riêng biệt

Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm sử dụng chung với các ngành

1

55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Xã Cây Trường - Bến Cát - Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 2.292km

 

 

2018

 

2

Xã Cây Trường, Bến Cát - ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.993km

 

 

2018

 

3

Ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Bến Cát, Bình Dương - Ấp 2A, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.86km

 

 

2018

 

4

Ấp 2A, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - ấp Xà Mách, xã Lai Uyên, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.221km

 

 

2018

 

5

Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.628km

 

 

2018

 

6

Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - Ấp 03, xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.931km

 

 

2018

 

7

Ấp 03, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - ấp Bến Lớn, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.125km

 

 

2018

 

8

Ấp Bến Lớn, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - 29 Tổ 4, Ấp Bàu Cỏ, Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 13.904km

 

 

2018

 

9

29 Tổ 4, Ấp Bàu Cỏ, Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương - Ấp 7, Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.391km

 

 

2018

 

10

Ấp 7, Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương - Ô 1, Ấp Bố Lá, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 9.44km

 

 

2018

 

11

55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Thửa Đất số 416, Tờ Bản Đồ số 17, Xã Long Nguyên, Bến Cát, tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 18.308km

 

 

2018

 

12

Thửa Đất Số 416, Tờ Bản Đồ số 17, xã Long Nguyên, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Ấp 2, Xã Lai Hưng, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 8.334km

 

 

2018

 

13

Ấp 2, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Bình Dương - 324 Ấp Bến Tượng, Xã Lai Hưng

 

Cáp quang 8 sợi- 9.947km

 

 

2018

 

14

324 Ấp Bến Tượng, Xã Lai Hưng - Ql13, Xã Lai Hưng, Bến Cát (Tđ45M)

 

Cáp quang 8 sợi- 4.982km

 

 

2018

 

15

Ql13, Xã Lai Hưng, Bến Cát (Tđ45M) - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 7.772km

 

 

2018

 

16

55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - 146 Ấp 9, Long Nguyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 24.479km

 

 

2018

 

17

46 Ấp 9, Long Nguyên, Bến Cát, Bình Dương - Thửa đất 376, tờ bản đồ số 17, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 10.716km

 

 

2018

 

18

Thửa đất 376, tờ bản đồ số 17, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.061km

 

 

2018

 

19

Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Bình Dương -Tổ 1, Ấp Đồng Sô, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.222km

 

 

2018

 

20

Tổ 1, Ấp Đồng Sô, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.364km

 

 

2018

 

21

189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - TT Mỹ Phước, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 6.346km

 

 

2018

 

22

TT Mỹ Phước, Bến Cát - 126, Tổ 5, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 4.628km

 

 

2018

 

23

126, Tổ 5, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Bến Cát - Ấp An Mỹ, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.267km

 

 

2018

 

24

Ấp An Mỹ, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương - 360, Ấp Bến Liễu, Xã Phú An, Bến Cát, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 2.59km

 

 

2018

 

26

189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - TT Mỹ Phước, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 1.979km

 

 

2018

 

27

Tt Mỹ Phước, Bến Cát - Kcn Mỹ Phước, Bến Cát Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.866km

 

 

2018

 

28

Kcn Mỹ Phước, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Khu Đô Thị Mỹ Phước, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 2.534km

 

 

2018

 

29

Khu Đô thị Mỹ Phước, Bến Cát - 361, Tổ 11, Ấp 4, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.796km

 

 

2018

 

30

361, Tổ 11, Ấp 4, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương. - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước)

 

Cáp quang 8 sợi- 3.01km

 

 

2018

 

31

189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Tt Mỹ Phước, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 5.395km

 

 

2018

 

32

Tt Mỹ Phước, Bến Cát - Kp3, Tt Mỹ Phước, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 2.344km

 

 

2018

 

33

Kp3, Tt Mỹ Phước, Bd - Khu Phố 4, Tt Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.935km

 

 

2018

 

34

Khu Phố 4, Tt Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương - Ấp 6, Xã Thới Hòa, H. Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 1.622km

 

 

2018

 

35

Ấp 6, Xã Thới Hòa, H. Bến Cát - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước)

 

Cáp quang 8 sợi- 2.801km

 

 

2018

 

36

189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Thửa số 608, ấp 4, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.098km

 

 

2018

 

37

Thửa số 608, ấp 4, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương - Chánh Phú Hòa, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 3.89km

 

 

2018

 

38

Xã Chánh Phú Hòa, Bến Cát - phường Phú Tân, TDM Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 14.887km

 

 

2018

 

39

phường Phú Tân, TDM Bình Dương - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước)

 

Cáp quang 8 sợi- 12.073km

 

 

2018

 

40

189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Ấp An Lợi, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 8.158km

 

 

2018

 

41

Ấp An Lợi, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương. - O 31A, Lo 117, Khu Tdc Mỹ Phước 3, Thị Trấn Mỹ Phước, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.409km

 

 

2018

 

42

O 31A, Lo 117, Khu Tdc Mỹ Phước 3, Thị Trấn Mỹ Phước, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương - Khu Tái Định Cư Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.677km

 

 

2018

 

43

Khu Tái Định Cư Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương - Kcn Mỹ Phước 2

 

Cáp quang 8 sợi- 1.611km

 

 

2018

 

44

Kcn Mỹ Phước 2 - QI13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước)

 

Cáp quang 8 sợi- 1.997km

 

 

2018

 

45

189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Ấp An Hòa, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 10.944km

 

 

2018

 

46

Ấp An Hòa, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Ấp 6, Xã Định Hòa, Tx Tdm, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.441km

 

 

2018

 

47

Ấp 6, Xã Định Hòa, Tx Tdm, Bình Dương - 365/13 Khu 3, Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.095km

 

 

2018

 

48

365/13 Khu 3, Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương - Thửa Đất Số 305, Tờ Bản Đồ số 22, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2km

 

 

2018

 

49

Thửa Đất Số 305, Tờ Bản Đồ số 22, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước)

 

Cáp quang 8 sợi- 8.272km

 

 

2018

 

50

Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - 206 Ấp 3, Tổ Bình Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương -

 

Cáp quang 8 sợi- 14.111km

 

 

2018

 

51

206 Ấp 3, Tổ Bình Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - 853 Tổ 22, Ấp 2, Xã Tân Định, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 24.661km

 

 

2018

 

52

853 Tổ 22, Ấp 2, Xã Tân Định, Tân Uyên, Bình Dương - Ấp 4-Lạc An-Tân Uyên-Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 25.776km

 

 

2018

 

53

Ấp 4-Lạc An-Tân Uyên-Bd - Thửa số 241, Tờ Bản Đồ Số 13, Xã Thường Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 17.17km

 

 

2018

 

54

Thửa Số 241, Tờ Bản Đồ số 13, Xã Thường Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 8.607km

 

 

2018

 

55

Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.084km

 

 

2018

 

56

Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương - 151 Tổ 10, Ấp Cổng Xãnh, Xã Tân Bình, Tân Uyên Bình Dương -

 

Cáp quang 8 sợi- 10.314km

 

 

2018

 

57

151 Tổ 10, Ấp Cổng Xãnh, Xã Tân Bình, Tân Uyên Bình Dương - - Xã Tân Thành, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 20.702km

 

 

2018

 

58

Xã Tân Thành, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Số 30 Ấp 1, Xã Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 15.34km

 

 

2018

 

59

Số 30 Ấp 1, Xã Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 8.968km

 

 

2018

 

60

Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Ấp Phú Thọ, Xã Phú Chánh, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.294km

 

 

2018

 

61

 Ấp Phú Thọ, Xã Phú Chánh, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương - Ấp 4, Xã Vĩnh Tân

 

Cáp quang 8 sợi- 9.501km

 

 

2018

 

62

Ấp 4, Xã Vĩnh Tân - Thửa Đất số 16, Tờ Bản Đồ số 08, Xã Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 16.59km

 

 

2018

 

63

Thửa Đất Số 16, Tờ Bản Đồ số 08, Xã Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương. - 152, Tổ 2, Vườn Vũ, Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 17.544km

 

 

2018

 

64

152, Tổ 2, Vườn Vũ, Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.022km

 

 

2018

 

65

Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 21/60 Ấp Bình Đường 1, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.93km

 

 

2018

 

66

21/60 Ấp Bình Đường 1, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương - 73/26 ẤP Bình Đường 1, Xã An Bình, H.Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.153km

 

 

2018

 

67

73/26 Ấp Bình Đường 1, Xã An Bình, H.Dĩ An, Bình Dương - 19/24 Ấp Bình Dương, An Bình, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 0.622km

 

 

2018

 

68

19/24 Ấp Bình Dương, An Bình, Dĩ An, Bình Dương - 15/9, Kp Bình Đường, An Bình Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.916km

 

 

2018

 

69

15/9, Kp Bình Đường, An Bình Dĩ An, Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 10.847km

 

 

2018

 

70

Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 40/9 Khu Phố Đông Tân, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.725 km

 

 

2018

 

71

40/9 Khu Phố Đông Tân, Dĩ An, Bình Dương - Thửa đất 213c, tờ bản đồ số 02, ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.113km

 

 

2018

 

72

Thửa đất 213c, tờ bản đồ số 02, Ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương. - Thửa Đất số 132, Tờ Bản Đồ Số 02, Chiêu Liêu, P. Tân Đông Hiệp, Tx. Dĩ An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 0.688km

 

 

2018

 

73

Thửa Đất Số 132, Tờ Bản Đồ số 02, Chiêu Liêu, P. Tân Đông Hiệp, Tx. Dĩ An, Bình Dương. - Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, P.Bình Hòa, Tx Thuận An, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-7.5km

 

2018

 

74

Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, P.Bình Hòa, Tx Thuận An, Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-1.5km

 

2018

 

75

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 199/13 Tân Phú, Tân Bình, Dĩ An, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 1.255km

 

 

2018

 

76

199/13 Tân Phú, Tân Bình, Dĩ An, Bd - 33/21 Khu Phố Thống Nhất, Tt. Dĩ An

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.803km

 

2018

 

77

33/21 Khu Phố Thống Nhất, Tt. Dĩ An - Xã An Bình, Dĩ An

 

 

Cáp quang 8 sợi-2.056km

 

2018

 

78

Xã An Bình, Dĩ An - Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 7.121km

 

 

2018

 

79

Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ Số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.34km

 

 

2018

 

80

3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 4/13 Tổ 13, Kh Thống Nhất, Dĩ An, Bd -

 

 

Cáp quang 8 sợi-7.074km

 

2018

 

81

4/13 Tổ 13, Kh Thống Nhất, Dĩ An, Bd- - 16/11A Kp Thống Nhất, H.Dĩ An, Bd

 

 

 

 

2018

 

82

16/11A Kp Thống Nhất, H.Dĩ An, Bd - 13/15 Ấp Tân Hòa, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.427km

 

 

2018

 

83

13/15 Ấp Tân Hòa, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương - Đông Hòa - 11

 

Cáp quang 8 sợi- 1.219km

 

 

2018

 

84

Đông Hòa -11 - Thửa Đất số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2398km

 

 

2018

 

85

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 60/31 Khu Pho Dong Tam, Tt. Dĩ An, H. Dĩ An - Cong 0913800005

 

Cáp quang 8 sợi- 3.568km

 

 

2018

 

86

60/31 Khu Pho Dong Tam, Tt. Dĩ An, H. Dĩ An - Cong 0913800005 - 365B Kp Bình Thung 2, P. Bình An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.818km

 

 

2018

 

87

365B Kp Bình Thung 2, P. Bình An, Tx. DT An, Bình Dương - Số 06 Xa lộ Hà Nội, Xã Binh Thang, Tx Dĩ An. Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.652km

 

 

2018

 

88

So 06 Xa lộ Hà Nội, Xã Binh Thang, Tx Dĩ An. Tỉnh Bình Dương.- Tân Lập, Khu 8, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi- 3.045km

 

2018

 

89

Tân Lập, Khu 8, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.378km

 

 

2018

 

90

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Khu dân cư Tân Đông Hiệp B, KP. Đông Thành, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.009km

 

 

2018

 

91

Khu dân cư Tân Đông Hiệp B, KP. Đông Thành, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương. - 66/8C Ấp Đông An, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.774km

 

 

2018

 

92

66/8C Ấp Đông An, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương - 30-04, KP.Trung Thắng, P.Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.879km

 

 

2018

 

93

30-04, KP.Trung Thắng, P.Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương. - Trường Đh Bách Khoa Tp Hcm, Cs2, Xã Đông Hòa, Dĩ An

 

Cáp quang 8 sợi- 4.229km

 

 

2018

 

94

Trường Đh Bách Khoa Tp Hcm, Cs2, Xã Đông Hòa, Dĩ An - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ Số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.05km

 

 

2018

 

95

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Số 1, Đường 4, Kcn Tân Đông Hiệp B, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.347km

 

 

2018

 

96

Số 1, Đường 4, Kcn Tân Đông Hiệp B, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương - Quốc Lộ 1K, Kp Bình Thung, P Bình An, Tx Dĩ An

 

 

Cáp quang 8 sợi-2.964km

 

2018

 

97

Quốc Lộ 1K, Kp Bình Thung, P Bình An, Tx Dĩ An - Trung Tâm Gdqp Cơ Sở Dĩ An

 

 

Cáp quang 8 sợi-4.976km

 

2018

 

98

Trung Tâm Gdqp Cơ Sở Dĩ An - 05 tổ 24, kp Tân Lập, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.221km

 

 

2018

 

99

05 tổ 24, kp Tân Lập, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.886km

 

 

2018

 

100

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Ấp Tân Thắng, Xã Tân Bình, Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.203km

 

 

2018

 

101

Ấp Tân Thắng, Xã Tân Bình, Thuận An - ấp Dong Thanh, Xã Tan Dong Hiep, Dĩ An

 

Cáp quang 8 sợi- 3.866km

 

 

2018

 

102

ấp Dong Thanh, Xã Tan Dong Hiep, Dĩ An - Thửa Đất Số 2714, Tờ Bản Đồ số 12Tdh.6, KP.Đông Tác, Tân Đông Hiệp, Tx.Dĩ An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.002km

 

 

2018

 

103

Thửa Đất Số 2714, Tờ Bản Đồ số 12Tdh.6, KP.Đông Tác, Tân Đông Hiệp, Tx.Dĩ An, Bình Dương. - Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.099km

 

 

2018

 

104

Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 1.334km

 

 

2018

 

105

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Xã Tân Bình, Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 1.568km

 

 

2018

 

106

Xã Tân Bình, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - 05/02 ấp Tan Hiep, Xã Tan Binh, Dĩ An Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.043km

 

 

2018

 

107

05/02 ấp Tan Hiep, Xã Tan Binh, Dĩ An Bình Dương - Khu A, Ấp Tân Phước, Xã Tân Bình, Dĩ An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.784km

 

 

2018

 

108

Khu A, Ấp Tân Phước, Xã Tân Bình, Dĩ An - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 9.753km

 

 

2018

2018- 2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

109

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Tân Định, Xã Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 20.341 km

 

 

2018

 

110

Ấp Tân Định, Xã Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Lò Gạch, Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 13.848km

 

 

2018

 

111

Ấp Lò Gạch, Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương - 63 Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 15.217km

 

 

2018

 

112

63 Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bd - Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.713km

 

 

2018

 

113

Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương - Xã Minh Hoa, Dau Tieng, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 23.662km

 

 

2018

 

114

Xã Minh Hoa, Dau Tieng, Tỉnh Bình Dương - 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 31.713km

 

 

2018

 

115

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - 10/7KP. 6, Tt Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.692km

 

 

2018

 

116

10/7 KP. 6, Tt Dầu Tiếng, Bình Dương - Trạm vt Nông Trường Đoàn Văn Tiến, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.487km

 

 

2018

 

117

Trạm Vt Nông Trường Đoàn Văn Tiến, Dầu Tiếng, Bình Dương - Khu Phố 6, Thị Trấn Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.623km

 

 

2018

 

118

Khu Phố 6, Thị Trấn Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Bến Tranh, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.479km

 

 

2018

 

119

Ấp Bến Tranh, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 15.274km

 

 

2018

 

120

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Kp 5, Tt.Dau Tieng

 

Cáp quang 8 sợi- 3.156km

 

 

2018

 

121

Kp 5, Tt.Dau Tieng - Ấp Hiệp Thọ, Xã Định Hiệp, H.Dầu Tiếng, Bd.

 

Cáp quang 8 sợi- 9.841km

 

 

2018

 

122

Ấp Hiệp Thọ, Xã Định Hiệp, H.Dầu Tiếng, Bd. - Ấp Cà Tong, Xã Thanh An, H.Dầu Tiếng, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 19.876km

 

 

2018

 

123

Ấp Cà Tong, Xã Thanh An, H.Dầu Tiếng, Bd - Ấp Bến Tranh, Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 15.979km

 

 

2018

 

124

Ấp Bến Tranh, Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 16.429km

 

 

2018

 

125

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Đường Dt 748 Ấp Đất Đỏ, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 15.963km

 

 

2018

 

126

Đường Dt 748 Ấp Đất Đỏ, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương - Xã An Lập, H. Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.687km

 

 

2018

 

127

Xã An Lập, H. Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Đường Long, Xã Long Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.227km

 

 

2018

 

128

Ấp Đường Long, Xã Long Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Bến Chùa, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.929km

 

 

2018

 

129

Ấp Bến Chùa, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.026km

 

 

2018

 

130

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa số 212, ấp 7, Xã Long Tan, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 30.847km

 

 

2018

 

131

Thửa số 212, ấp 7, Xã Long Tan, Dau Tieng, Tỉnh Bình Dương - Ấp Vũng Tây, Xã Long Tân, H. Dầu Tiếng

 

Cáp quang 8 sợi- 5.458km

 

 

2018

 

132

Ấp Vũng Tây, Xã Long Tân, H. Dầu Tiếng - Ấp Cống Quẹo, Xã Long Tân, Dầu Tiếng, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 4.794km

 

 

2018

 

133

Ấp Cống Quẹo, Xã Long Tân, Dầu Tiếng, Bd - Ấp Hố Đá, Long Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 4.887km

 

 

2018

 

134

Ấp Hố Đá, Long Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương. - 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.811km

 

 

2018

 

135

Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.814km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

136

Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một, Bình Dương - 22 Tổ 6, Bưng Còng, Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.464km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

137

22 Tổ 6, Bưng Còng, Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương - Xã An Tây, Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 10.61km

 

 

2018

 

138

Xã An Tây, Bến Cát - 74 Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.617km

 

 

2018

 

139

74 Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát, Bình Dương - Ấp An Thuận, Phú An, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.507km

 

 

2018

 

140

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - ấp 4, Long Nguyên, Bến Cát, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 26.574km

 

 

2018

 

141

ấp 4, Long Nguyên, Bến Cát, Bd - Ấp Kiến An, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 11.913km

 

 

2018

 

142

Ấp Kiến An, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Đất Số 898, Tờ Bản đồ số 16, Xã An Điền, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 10.277km

 

 

2018

 

143

Thửa Đất Số 898, Tờ Bản Đồ số 16, Xã An Điền, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - 409 Tỉnh Lộ 7 Ấp Rạch Bắp Xã An Tây Bến Cát Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.895km

 

 

2018

 

144

409 Tỉnh Lộ 7 Ấp Rạch Bắp Xã An Tây Bến Cát Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ Số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.11km

 

 

2018

 

145

Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - An Lập- Dầu Tiếng- Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 27.529km

 

 

2018

 

146

An Lập-Dầu Tiếng- Bình Dương - Ấp 4, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 16.177km

 

 

2018

 

147

Ấp 4, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương - Ấp Tân Lập - An Điền - Bến Cát - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.449km

 

 

2018

 

148

Ấp Tân Lập - An Điền - Bến Cát - Bình Dương - Ấp 3, An Tây, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.896km

 

 

2018

 

149

Ấp 3, An Tây, Bến Cát, Bình Dương - Thửa số 601, Tờ Bản Đồ Số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.113 km

 

 

2018

 

150

Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - Thửa Số 251, Ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 11.886km

 

 

2018

 

151

Thửa Số 251, Ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. - Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo

 

Cáp quang 8 sợi- 7.085km

 

 

2018

 

152

Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo - Ấp 1, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 16.547km

 

 

2018

 

153

Ấp 1, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương - Số 23 - Ấp 6 - An Linh - Phú Giáo - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 7.86km

 

 

2018

 

154

Số 23 - Ấp 6 - An Linh - Phú Giáo - Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 17.386km

 

 

2018

 

155

Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - 340 Tổ 3, Kinh Nhượng, Phú Hòa, Phú Giáo, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.456km

 

 

2018

 

156

340 Tổ 3, Kinh Nhượng, Phú Hòa, Phú Giáo, Bình Dương - Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, H. Phú Giáo, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 11.576km

 

 

2018

 

157

Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, H. Phú Giáo, Bình Dương - 308, Tổ 6, Kp6, Phước Vĩnh, Phú Giao, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 6.221km

 

 

2018

 

158

308, Tổ 6, Kp6, Phước Vĩnh, Phú Giao, Bình Dương - 187 Tân Tiến, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 11.75km

 

 

2018

 

159

187 Tân Tiến, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 22.896km

 

 

2018

 

160

Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - Thửa Đất Số 296, Tờ Bản Đồ 12, Ấp 1A, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.272km

 

 

2018

 

161

Thửa Đất Số 296, Tờ Bản Đồ 12, Ấp 1A, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương. - 188 Ấp Kinh Nhưỡng, Xã Phú Hòa, H.Phú Giáo

 

Cáp quang 8 sợi- 4.085km

 

 

2018

 

162

188 Ấp Kinh Nhưỡng, Xã Phú Hòa, H.Phú Giáo - Tổ 2, Kp 5, Tt Phước Vĩnh, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.821km

 

 

2018

 

163

Tổ 2, Kp 5, Tt Phước Vĩnh, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. - Tổ 5 - Ấp 5 - Vĩnh Hòa - Phú Giáo - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.787km

 

 

2018

 

164

Tổ 5 - Ấp 5 - Vĩnh Hòa - Phú Giáo - Bình Dương - 98 Ấp 7, Xã An Linh, Phú Giáo, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 10.729km

 

 

2018

 

165

98 Ấp 7, Xã An Linh, Phú Giáo, Bd - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 22.208km

 

 

2018

 

166

3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - Tổ 8, Kp Đông Nhì, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 1.481km

 

 

2018

 

167

Tổ 8, Kp Đông Nhì, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bd - Thửa Đất Số 39, Tờ Bản Đồ F2, Ấp Bình Đức, Xã Bình Hòa, Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.072km

 

 

2018

 

168

Thửa Đất Số 39, Tờ Bản Đồ F2, Ấp Bình Đức, Xã Bình Hòa, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - Thửa đất 533, tờ, bản đồ 13, xã Bình Hòa, H. Thuận An, BD

 

Cáp quang 8 sợi- 1.331km

 

 

2018

 

169

Thửa đất 533, tờ bản đồ 13, xã Bình Hòa, H.Thuận An, BD - J16 J17 Ấp Bình Đường 2, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 7.844km

 

 

2018

 

170

J16 J17 Ấp Bình Đường 2, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ Số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.954km

 

 

2018

 

171

#N/A

 

Cáp quang 8 sợi- 6.505km

 

 

2018

 

172

Thửa Số 48, Tờ Bản Đồ A1, 236 Ấp An Quới, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Thửa số 479 Va 10, Tờ bản đồ So B2 Va C1, Xã An Son, Tx. Thuan An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.907km

 

 

2018

 

173

Thửa số 479 Va 10, Tờ bản đồ So B2 Va C1, Xã An Son, Tx. Thuan An, Bình Dương - Ông Tánh, 245 Ấp An Phú, Xã An Sơn, Th.An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.826km

 

 

2018

 

174

Ông Tánh, 245 Ấp An Phú, Xã An Sơn, Th.An - Thửa số 134, Tờ bản đồ C3, ấp An My, Xã An Son, Thuan An, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.045km

 

 

2018

 

175

Thửa số 134, Tờ bản đồ C3, ấp An My, Xã An Son, Thuan An, Tỉnh Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 7.394km

 

 

2018

 

176

#N/A

 

Cáp quang 8 sợi- 5.664km

 

 

2018

 

177

15/3, Kp Thạnh Lợi, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương - 135 Thủ Khoa Huận, KP. Thạnh Hoà B, An Thạnh Thuận An Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 2.691km

 

 

2018

 

178

135 Thủ Khoa Huân, KP. Thạnh Hoà B, An Thạnh Thuận An Bd - A90B, Ấp Bình Phước, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.414km

 

 

2018

 

179

A90B, Ấp Bình Phước, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương. - Tổ 7, Kp Bình Đức 2, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.454km

 

 

2018

 

180

Tổ 7, Kp Bình Đức 2, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.197km

 

 

2018

 

181

#N/A

 

Cáp quang 8 sợi- 4.651km

 

 

2018

 

182

43 Khu Phố Thạnh Lộc, An Thạnh, Thuận An - Thửa Sô 40 Và 103, 103 Bản Đồ số B2, B3, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.339km

 

 

2018

 

183

Thửa Sô 40 Và 103, Tờ Bản Đồ số B2, B3, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Bình Dương - Bình Thuận, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.099km

 

 

2018

 

184

Bình Thuận, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương - Thửa đất số 65, tờ bản đồ số C1(DC6), ấp Bình Đức, xã Bình Nhâm, Thuận An, tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 4.609km

 

 

2018

 

185

Thửa đất số 65, tờ bản đồ số C1(DC6), ấp Bình Đức, xã Bình Nhâm, Thuận An, tỉnh Bình Dương. - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.329km

 

 

2018

 

186

#N/A

 

Cáp quang 8 sợi- 10.587km

 

 

2018

 

187

Khu Cn Vsip Bình Dương - 37C/5I Tổ 5-Ấp Bình Đáng-Bình Hòa-Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 4.227km

 

 

2018

 

188

37C/5I Tổ 5- Ấp Bình Đáng-Bình Hòa-Thuận An - 1/14B, Tân Long, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.581km

 

 

2018

 

189

1/14B, Tân Long, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương - 45B/3 Tổ 13, Bình Hòa, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 0.706km

 

 

2018

 

190

45B/3 Tổ 13, Bình Hòa, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.191km

 

 

2018

 

191

Thửa Đất Số 1037, Tờ Bản Đồ số B3, Ấp Thạnh Lợi, Tt An Thạnh, Thuận An, Bình Dương. - 44/1 Thủ Khoa Huân, Ấp Bình Phước A, Bình Chuẩn, Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 5.035km

 

 

2018

 

192

44/1 Thủ Khoa Huân, Ấp Bình Phước A, Bình Chuẩn, Thuận An - Đường Dt743, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.37km

 

2018

 

193

Đường Dt743, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - 20/18 Khu Phố Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương Đt: 0983 748 161

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.453km

 

2018

 

194

20/18 Khu Phố Bình Qưới A, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương Đt: 0983 748 161 - 1/9 Xã Bình Chuẩn, Dĩ An

 

Cáp quang 8 sợi- 2.244km

 

 

2018

 

195

1/9 Xã Bình Chuẩn, Dĩ An - Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.796km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

196

Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - 2/40B_ Kp Hòa Lân 2, Thuận Giao, Tx.Thuận An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.931km

 

 

2018

 

197

2/40B_ Kp Hòa Lân 2, Thuận Giao, Tx.Thuận An, Bình Dương. - 15A, Ấp Hòa Lan 2, Thuận Giao, Thuận An. Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 0.661km

 

 

2018

 

198

15A, Ấp Hòa Lan 2, Thuận Giao, Thuận An. Bd - Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.014km

 

 

2018

 

199

Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - 37/2 Ấp 1B - Xã An Phú - Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 2.368km

 

 

2018

 

200

37/2 Ấp 1B - Xã An Phú - Thuận An - Bđ An Phú- Thuận An - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.597km

 

 

2018

 

201

3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - Thửa số 20, Tờ bản đồ So 21 (B2) KP. Hoa Long, P. Vinh Phu, Tx. Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.972km

 

 

2018

 

202

Thửa số 20, Từ bản đồ So 21(B2) KP. Hoa Long, P. Vinh Phu, Tx. Thuận An, Bình Dương - 244/5 Ấp Tây, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.481km

 

 

2018

 

203

244/5 Ấp Tây, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Thửa số 81, Tờ bản đồ D1, ấp Trung, Xã Vinh Phu, Thuận An, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.538km

 

 

2018

 

204

Thửa số 81, Tờ bản đồ D1, ấp Trung, Xã Vinh Phu, Thuan An, Tỉnh Bình Dương - 5/1 ấp Tay Xã Vinh Phu, Ql13, H. Thuan An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.601km

 

 

2018

 

205

5/1 ấp Tay Xã Vinh Phu, Ql13, H. Thuận An - Thửa Đất So 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 9.869km

 

 

2018

 

206

Thửa Đất Số 1037, Tờ Bản Đồ số B3, Ấp Thạnh Lợi, Tt An Thạnh, Thuận An, Bình Dương. - 51/5, Phan Đình Phùng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-6.335km

 

2018

 

207

51/5, Phan Đình Phùng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 11/1A Tổ 11, Khu Phố Hoà Long ( Đt745) Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-0.553km

 

2018

 

208

11/1A Tổ 11, Khu Phố Hoà Long (Đt745) Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 46A Dt 745 Kp Hoà Long, Tt Lái Thiêu, Thuận An Bd

 

 

Cáp quang 8 sợi-0.416km

 

2018

 

209

46A Dt 745 Kp Hoà Long, Tt Lái Thiêu, Thuận An Bd - Kp Nguyễn Trãi, TT Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương.

 

 

Cáp quang 8 sợi-2.773km

 

2018

 

210

Kp Nguyễn Trãi, TT Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương. - Đường Số 1, Kcn Đồng An, Thuận An, Bd.

 

 

Cáp quang 8 sợi-4.534km

 

2018

 

211

3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 131, Nguyễn Văn Tiết, Khu Phố Đông Tư Tt Lái Thiêu

 

 

Cáp quang 8 sợi-0.835km

 

2018

 

212

131, Nguyễn Văn Tiết, Khu Phố Đông Tư Tt Lái Thiêu - Fujikura Kcn Vietsing

 

 

Cáp quang 8 sợi-2.817km

 

2018

 

213

Fujikura Kcn Vietsing - B 3/9 Kdc Đồng An 4, Bình Hoà, Thuận An, Bd-

 

Cáp quang 8 sợi- 2.419km

 

 

2018

 

214

B 3/9 Kdc Đồng An 4, Bình Hoà, Thuận An, Bd- - 2A/8 Quốc Lộ 1A, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.5km

 

 

2018

 

215

2A/8 Quốc Lộ 1A, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.529

 

 

2018

 

216

Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - 80A Cmt 8 Phường Chánh Nghĩa Tx Tdm Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-2.49km

 

2018

 

217

80A Cmt 8 Phường Chánh Nghĩa Tx Tdm Bình Dương - 311/8 hẻm 12 KP4 Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-1.162km

 

2018

 

218

311/8 hẻm 12 KP4 Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương -62/22 Khu Phố 3, Phường Phú Thọ, Thủ Dầu 1, Bd

 

Cáp quang 8 sợi- 1.533km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

219

62/22 Khu Phố 3, Phường Phú Thọ, Thủ Dầu 1, Bd - Thửa Đất Số 92, Tờ Bản Đồ số 123(B1), KP. Hòa Lân I, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.529km

 

 

2018

 

220

Thửa Đất Số 92, Tờ Bản đồ số 123(B1), KP. Hòa Lân I, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.359km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

221

Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - Tổ 19, Khu Phố 1, Hoàng Văn Thụ, P. Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một

 

 

Cáp quang 8 sợi-1.022km

 

2018

 

222

Tổ 19, Khu Phố 1, Hoàng Văn Thụ, P. Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một - Ô1, Kđt Chánh Nghĩa, P. Chánh Nghĩa, Tx, Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-0.989km

 

2018

 

223

Ô1, Kđt Chánh Nghĩa, P. Chánh Nghĩa, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa Số 66 Lô 7A Khu 7 P.Phú Hoà T/X Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.268km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

224

Thửa Số 66 Lô 7A Khu 7 P.Phú Hoà T/X Thủ Dầu Một Bình Dương - 134 Trần Văn Ơn, Khu 4, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 0.767km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

225

134 Trần Văn Ơn, Khu 4, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.05km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

226

38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - Số 7/36 - Ấp 4 - Xã Tân An - Tx Thủ Dầu Một - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.272km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

227

Số 7/36 - Ấp 4 - Xã Tân An - Tx Thủ Dầu Một - Bình Dương - Phường Phu Cuong Tx Tdm Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 7.152km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

228

Phường Phu Cuong Tx Tdm Bình Dương - 18/9 Mỹ Hảo 1, Xã Chánh Mỹ, Tdm, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.791km

 

 

2018

 

229

18/9 Mỹ Hảo 1, Xã Chánh Mỹ, Tdm, Bình Dương. - 42/3 Chánh Lộc, Xã Chánh Mỹ, Tx. Tdm, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.411km

 

 

2018

 

230

42/3 Chánh Lộc, Xã Chánh Mỹ, Tx. Tdm, Bình Dương. - Bưu Điện Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.094km

 

 

2018

 

231

Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. - 84/8 Khu 3 Ấp Chánh Lộc Xã Chánh Mỹ T/X Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.64km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

232

84/8 Khu 3 Ấp Chánh Lộc Xã Chánh Mỹ T/X Thủ Dầu Một Bình Dương - 309 Đường Bùi Ngọc Thu, F Hiệp An, Bình Dương

 

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.233km

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

233

309 Đường Bùi Ngọc Thu, F Hiệp An, Bình Dương - Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một

 

 

 

Cáp quang 8 sợi-4.271km

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

234

Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một - 16 Tổ 2 Đường 744 Ấp Phú Thứ Xã Phú An Bến Cát Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.222km

 

2018

 

235

16 Tổ 2 Đường 744 Ấp Phú Thứ Xã Phú An Bến Cát Bình Dương - Ấp An Thuận, Phú An, Bến Cát, Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.452km

 

2018

 

236

Ấp 5, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm, Bd/ - Thửa Đất Số 787, Tờ Bản Đồ Số 06, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 1.34km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

237

Thửa Đất Số 787, Tờ Bản Đồ số 06, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương. - 20/26 Ấp 4, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm

 

Cáp quang 8 sợi- 2.143km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

238

20/26 Ấp 4, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm - Tổ 18, Ấp 3, Xã Phú Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 2.143km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

239

Tổ 18, Ấp 3, Xã Phú Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một - Lô A2, Ô 12A, Khu Dân Cư Hiệp Thành 2, Hiệp Thành, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.812km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

240

Lô A2, Ô 12A, Khu Dân Cư Hiệp Thành 2, Hiệp Thành, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.961km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

241

Ấp 5, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm, Bd/ - 55/11 Kp6 Phường Đinh Hòa, Tx Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 4.528km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

242

55/11 Kp6 Phường Đinh Hòa, Tx Thủ Dầu Một - Khu 5 Phường Định Hòa, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.863km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

243

Khu 5 Phường Định Hòa, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.021km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

244

Ấp 8, Xã Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương - Khu 6 Phường Hiệp Thành, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.623km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

245

Khu 6 Phường Hiệp Thành, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.005km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

246

38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 xã Tân An -Bình Dương - Ấp 4 - Định Hoà- Thủ Dầu Một- Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.264km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

247

Ấp 4 - Định Hoà- Thủ Dầu Một- Bình Dương - 611 Đại Lộ Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-5.578km

 

2018

 

248

611 Đại Lộ Bình Dương - 48/2 To 6 Khu 3 Hoang Hoa Tham P. Phu Loi Thủ Dầu Một Bd

 

 

Cáp quang 8 sợi-1.163km

 

2018

 

249

48/2 To 6 Khu 3 Hoang Hoa Tham P. Phu Loi Thủ Dầu Một Bđ - Thửa Đất số 722, P.Phú Lợi, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 0.801km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

250

Thửa Đất Số 722, P.Phú Lợi, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương. - Bưu Diện Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.919km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

251

38/67Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - Thửa Số 720, Tờ Bản Đồ số 18, Xã Tân An, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.601km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

252

Thửa Số 720, Tờ Bản Đồ số 18, Xã Tân An, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương - Đường Lê Chí Dân, Xã Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.693km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

253

Đường Lê Chí Dân, Xã Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương - 88/8 Huỳnh Văn Cù, Ấp Chánh Lộc P. Chánh Mỹ, Tx Tdm

 

Cáp quang 8 sợi- 4.398km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

254

88/8 Huỳnh Văn Cù, Ấp Chánh Lộc P. Chánh Mỹ, Tx Tdm -  Khu 04, phường Hiệp Thành, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.076km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

255

Khu 04, phường Hiệp Thành, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương - Bưu Điện Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.644km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

256

38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - Ấp 3, Xã Tương Bình Hiệp

 

Cáp quang 8 sợi- 4.463km

 

 

2018

 

257

Ấp 3, Xã Tương Bình Hiệp - Thửa số 1362, Xã Chánh Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.944km

 

 

2018

 

258

Thửa số 1362, Xã Chánh Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương - số 480, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phú Cường, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.

 

 

Cáp quang 8 sợi-6.333km

 

2018

 

259

Số 480, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phú Cường, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. - 34 Tổ 44 Đường Hùng Vương Tdm

 

 

Cáp quang 8 sợi-0.604km

 

2018

 

260

34 Tổ 44 Đường Hùng Vương Tdm - Bưu Diện Tỉnh Bình Dương

 

 

Cáp quang 8 sợi-2.316km

 

2018

 

261

Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - Đường Yersin Phường Phú Hòa Tdm Bình Dương

 

 

 

Cáp quang 8 sợi-0.947km

2018

 

262

Đường Yersin Phường Phú Hòa Tdm Bình Dương - 58/79 Đường 30/4 Phú Thọ Tx.Thủ Dầu Một

 

 

 

Cáp quang 8 sợi-3.985km

2018

 

263

58/79 Đường 30/4 Phu Tho Tx.Thủ Dầu Một - Khu 4, Phường Phú Thọ, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.384km

 

 

2018

 

264

Khu 4, Phường Phú Thọ, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa Đất Số 435, Tờ Bản Đồ số 68, Khu 7, Phường Phú Thọ, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 1.594km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

265

Thửa Đất Số 435, Tờ Bản Đồ số 68, Khu 7, Phường Phú Thọ, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương. - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.247 km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

266

24/6 Tổ 10 Khu 11, Phường Phú Lợi, Tx Thủ Dầu Một. - 22/16/11 Tổ 2 Kp3F Phú Hoà

 

Cáp quang 8 sợi- 4.216km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

267

22/16/11 Tổ 2 Kp3F Phú Hoà - 276/9 Tổ 4 Khu 3 P.Phú Hòa- Tdm

 

Cáp quang 8 sợi- 2.403km

 

 

2018

 

268

276/9 Tổ 4 Khu 3 P.Phú Hòa-Tdm - 385/87 Khu 8, Phường Phú Hòa, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.7km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

269

385/87 Khu 8, Phường Phú Hòa, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 0.8km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

270

Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - 54/18 Khu 10 Phan Dĩnh Giót Chánh Nghĩa Tx.Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 1.617km

 

 

2018

 

271

54/18 Khu 10 Phan Dĩnh Giót Chánh Nghĩa Tx.Thủ Dầu Một - P.Phú Hòa, Tx.Tdm

 

Cáp quang 8 sợi- 2.272km

 

 

2018

 

272

P.Phú Hòa, Tx.Tdm - 175 Khu 2, P. Phu Loi, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 0.813km

 

 

2018

 

273

175 Khu 2, P. Phu Loi, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - 52 Bùi Văn Bình, Phường Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.992km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

274

52 Bùi Văn Bình, Phường Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.405km

 

 

2018

2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

275

Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Ấp 4, Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 18.621km

 

 

2018

 

276

Ấp 4, Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương - Ấp 5, Xã Hoi Nghia, Tan Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.341km

 

 

2018

 

277

ấp 5, Xã Hoi Nghĩa, Tan Uyên, Tỉnh Bình Dương - Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 10.919km

 

 

2018

 

278

Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Ấp 3, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương /

 

Cáp quang 8 sợi- 8.463km

 

 

2018

 

279

Ấp 3, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương / - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 13.975km

 

 

2018

 

280

Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Tổ 4, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 2.82km

 

 

2018

 

281

Tổ 4, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên - ấp 6, Xã Vĩnh Tân, H. Tan Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 13.385km

 

 

2018

 

282

ấp 6, Xã Vinh Tan, H. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 13.205km

 

 

2018

 

283

Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Thửa Số 951, Tờ Bản Đồ Số 20, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.967km

 

 

2018

 

284

Thửa Số 951, Tờ Bản Đồ số 20, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - KCN Nam Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 4.013km

 

 

2018

 

285

KCN Nam Tân Uyên - Thửa Đất số 55, Tờ Bản Đồ số 51, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 6.069km

 

 

2018

 

286

Thửa Đất Số 55, Tờ Bản Đồ số 51, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. - Thửa Đất số 01, Tờ Bản Đồ số 15, Tổ 3, Kp 5, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 4.869km

 

 

2018

 

287

Thửa Đất Số 01, Tờ Bản Đồ số 15, Tổ 3, Kp 5, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương, - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.883 km

 

 

2018

 

288

235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Xã Thái Hòa, H.Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 2.826km

 

 

2018

 

289

Xã Thái Hòa, H.Tân Uyên - 20A Ấp Tân Ba, Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.157km

 

 

2018

 

290

20A Ấp Tân Ba, Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương - 07 Ấp Tân Lương- Thanh Phước -Tân Uyên - Bình dương

 

Cáp quang 8 sợi- 3.76km

 

 

2018

 

291

07 Ấp Tân Lương- Thanh phước -Tân Uyên - Bình dương - Thửa Đất số 420, Tờ Bản Đồ số 52, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.968km

 

 

2018

 

292

Thửa Đất Số 420, Tờ Bản Đồ Số 52, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 5.414km

 

 

2018

 

293

235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Chờ Ktkt Cung Cấp Thông Tin

 

Cáp quang 8 sợi- 9.013km

 

 

2018

 

294

Chờ Ktkt Cung Cấp Thông Tin - Ấp Cây Tràm, Xã Thuận Phước

 

Cáp quang 8 sợi- 7.216km

 

 

2018

 

295

Ấp Cây Tràm, Xã Thuận Phước - 1687 Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 10.006km

 

 

2018

 

296

1687 Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương - Thửa đất số 1043, tờ bản đồ số 9, xã Thái Hòa, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.648km

 

 

2018

 

297

Thửa đất số 1043, tờ bản đồ số 9, xã Thái Hòa, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 15.496km

 

 

2018

 

298

235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Tổ 6, Kp Khánh Hội, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 4.293km

 

 

2018

 

299

Tổ 6, Kp Khánh Hội, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Ấp 4A, Xã Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.384km

 

 

2018

 

300

Ấp 4A, Xã Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương - Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên - Nguyễn Thị Nga

 

Cáp quang 8 sợi- 2.356km

 

 

2018

 

301

235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Số 30/8 Tổ 8 Khu Phố Bình Hòa 2, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 8.7km

 

 

2018

 

302

Số 30/8 Tổ 8 Khu Phố Bình Hòa 2, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương - Thửa đất số 909, tờ bản đồ số 24, xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 3.883km

 

 

2018

 

303

Thửa đất số 909, tờ bản đồ số 24, xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương. - Thửa số 492, Tờ Bản Đồ số 12, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 2.795km

 

 

2018

 

304

Thửa Số 492, Tờ Bản Đồ số 12, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiêp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga

 

Cáp quang 8 sợi- 3.507km

 

 

2018

 

305

Tt Mỹ Phước, Bến Cát - 15BD004/Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 6.213km

 

 

2020

 

306

15BD004/Bến Cát - 15BD005/Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 5.49km

 

 

2020

 

307

15BD005/Bến Cát - 15BD006/Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 12.126km

 

 

2020

 

308

15BD006/Bến Cát - 12BD064/Bến Cát

 

Cáp quang 8 sợi- 17.327km

 

 

2020

 

309

12BD064/Bến Cát - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước)

 

Cáp quang 8 sợi- 6.647km

 

 

2020

 

310

Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 15BD078/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 7.49km

 

 

2020

 

311

15BD078/Thuận An - 12BD142/Dĩ an

 

Cáp quang 8 sợi- 2.389km

 

 

2020

 

312

12BD142/Dĩ an - 15BD024/Dĩ an

 

Cáp quang 8 sợi- 7.551km

 

 

2020

 

313

15BD024/Dĩ an - 12BD565/Dĩ an

 

Cáp quang 8 sợi- 4.666km

 

 

2020

 

314

12BD565/Dĩ an - Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

 

Cáp quang 8 sợi- 2.415km

 

 

2020

 

315

Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 12BD053/Dĩ an

 

Cáp quang 8 sợi- 2.416km

 

 

2020

 

316

12BD053/Dĩ an - 12BD564/Dĩ an

 

Cáp quang 8 sợi- 3.094km

 

 

2020

 

317

12BD564/Dĩ an - 12BD559/Dĩ An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.627km

 

 

2020

 

318

12BD559/Dĩ An - 12BD412/Dĩ an

 

Cáp quang 8 sợi- 4.713km

 

 

2020

 

319

12BD412/Dĩ an - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.103km

 

 

2020

 

320

Thửa Đất Số 1037, Tờ Bản Đồ số B3, Ấp Thạnh Lợi, Tt An Thạnh, Thuận An, Bình Dương. - 15BD074/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 2.383 km

 

 

2020

 

321

15BD074/Thuận An - BDTA35/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.583km

 

 

2020

 

322

BDTA35/Thuận An - BDTA06/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 2.157km

 

 

2020

 

323

BDTA06/Thuận An - BDTA95/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 2.057km

 

 

2020

 

324

BDTA95/Thuận An - Thửa Số 40 Và 103, Tờ Bản Đồ Số B2, B3, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 5.323km

 

 

2020

 

325

Đường Số 1, Kcn Đồng An, Thuận An, Bd. - 15BD080/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 5.831km

 

 

2020

 

326

15BD080/Thuận An - 15BD072/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 2.397km

 

 

2020

 

327

15BD072/Thuận An - 15BD068/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 1.618km

 

 

2020

 

328

15BD068/Thuận An - 12BD055/Thuận An

 

Cáp quang 8 sợi- 3.47km

 

 

2020

 

329

12BD055/Thuận An- Bđ An Phú -Thuận An - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.458km

 

 

2020

 

330

Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, - 15BD055/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 3.96km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

331

15BD055/Thủ Dầu Một - 12BD600/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 3.311km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

332

12BD600/Thủ Dầu Một - 15BD056/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 8.347km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

333

15BD056/Thủ Dầu Một - 12BD112/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 11.054km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

334

12BD112/Thủ Dầu Một - Bưu Điện Tỉnh Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 1.591km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

335

38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - 15BD057/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 10.359km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

336

15BD057/Thủ Dầu Một - 15BD058/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 13.366km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

337

15BD058/Thủ Dầu Một - 15BD059/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 2.5km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

338

15BD059/Thủ Dầu Một - 15BD060/Thủ Dầu Một

 

Cáp quang 8 sợi- 13.307km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

339

15BD060/Thủ Dầu Một - Ấp 5, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm, Bd/

 

Cáp quang 8 sợi- 3.97km

 

 

2020

2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương)

340

Ấp 3A, Xã Khánh Bình, Tân Uyên - 15BD033/Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 7.527km

 

 

2020

 

341

15BD033/Tân Uyên - 15BD034/Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 9.119km

 

 

2020

 

342

15BD034/Tân Uyên - 15BD035/Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 1.881km

 

 

2020

 

343

15BD035/Tân Uyên - 15BD036/Tân Uyên

 

Cáp quang 8 sợi- 9.711km

 

 

2020

 

344

15BD036/Tân Uyên - 235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 14.275km

 

 

2020

 

345

Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - 13BD136/Phú Giáo

 

Cáp quang 8 sợi- 13.858km

 

 

2020

 

346

13BD136/Phú Giáo - 12BD997/Phú Giáo

 

Cáp quang 8 sợi- 4.366km

 

 

2020

 

347

12BD997/Phú Giao - 13BD137/Phú Giáo

 

Cáp quang 8 sợi- 3.572km

 

 

2020

 

348

13BD137/Phú Giáo - 13BD138/Phú Giáo

 

Cáp quang 8 sợi- 5.329km

 

 

2020

 

349

13BD138/Phú Giáo - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương

 

Cáp quang 8 sợi- 33.918km

 

 

2020

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 229/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng viễn thông thụ động của Tổng Công ty viễn thông Mobifone tại tỉnh Bình Dương đến năm 2020, định hướng đến năm 2025

  • Số hiệu: 229/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 22/01/2018
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bình Dương
  • Người ký: Đặng Minh Hưng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản