- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 1Quyết định 841/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 2Quyết định 303/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 1Công văn 19039/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 322/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Công văn 17026/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 4Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 5Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 6Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 7Công văn 21364/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 8Công văn 5688/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 9Công văn 4108/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 11831/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2012 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 463 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 76
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 463 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 76.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
463 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 76
Ban hành kèm theo quyết định số: 21/QLD-ĐK, ngày 12/01/2012
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York, NY 1001. - USA 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Plot #13, ALEAP Industrial Estate, Near Pragathinagar, Kukatpally, Hyderabad 500072 - India |
|
|
|
|
|
|
1 | Acizit | Azithromycin dihydrate | Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Azithromycin/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14423-12 |
2 | Aspax | Sparfioxacin | Viên nén bao phim - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 6 viên | VN-14424-12 |
| 1.2 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Sy. No. 296/7/6, IDA Bollaram, Medak District, AP 502323 - India |
|
|
|
|
|
|
3 | Rozone | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-14425-12 |
| 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India 2.1 Nhà sản xuất Ajanta Pharma Limited B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 126 District, Aurangabad, India - India |
|
|
|
|
|
|
4 | Dyldes | Desloratadine | Viên nén bao phim - 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14426-12 |
| 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India 3.1 Nhà sản xuất Ajanta Pharma Limited B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India |
|
|
|
|
|
|
5 | Ocugold | carotenoids thiên nhiên giàu Lutein/Zeaxanthin, carotenoids giàu beta caroten thiên nhiên, cao carrot | viên nén bao phim - 3,2mg; 1,2mg; 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14427-12 |
| 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India 4.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19-21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
6 | Akudinir 250 | Cefdinir | Bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai | VN-14428-12 |
| 4.2 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19,20,21 Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249402 - India |
|
|
|
|
|
|
7 | Akudinir 50 | Cefdinir | Bột pha hỗn dịch uống - 50mg | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói 4g | VN-14429-12 |
| 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Allergan, Inc. 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA 5.1 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC Waco, TX 76712 - USA |
|
|
|
|
|
|
8 | Refresh Liquigel | carboxymethylcellulose sodium | Dung dịch nhỏ mắt - 10mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14430-12 |
| 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 6.1 Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C, Vapi 396195 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
9 | Cimetidine | Cimetidine | Viên nén - 400mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14431-12 |
10 | Linmycine 500 | Lincomycin | Viên nang - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14432-12 |
11 | Loperamide Hydrochloride Capsules USP 2mg | Loperamide HCl | Viên nang - 2mg viên | 36 tháng | CSP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14433-12 |
12 | Pyrazinamide tablets BP 500mg | Pyrazinamide | Viên nén - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14434-12 |
13 | Umidox-100 | Doxycycline | Viên nang - 100mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14435-12 |
14 | Uroxime-750 | Cefuroxim | Bột pha tiêm - 750mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14436-12 |
| 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India 7.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India |
|
|
|
|
|
|
15 | Colirova-10 | Rosuvastatin calci | viên nén bao phim - 10mg rosuvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14437-12 |
16 | Colirova-5 | Rosuvastatin calci | viên nén bao phim - 5mg rosuvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14438-12 |
17 | Migazine-5 | Flunarizine Hydrochloride | Viên nang - 5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14439-12 |
18 | Pentozil-40 | Pantoprazole natri sesquihydrate | Viên nén bao tan trong ruột - 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14440-12 |
19 | Polymex-20 | Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) | viên nang cứng - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14441-12 |
20 | Texofen-60 | Fexofenadine Hydrochloride | Viên nén bao phim - 60mg Fexofenadin | 24 tháng | NSX | VN-14442-12 | |
21 | V-Sartan 160 | Valsartan | viên nén bao phim - 160mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14443-12 |
22 | V-Sartan 80 | Valsartan | viên nén bao phim - 80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14444-12 |
| 7.2 Nhà sản xuất Medchem International 5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India |
|
|
|
|
|
|
23 | Hepotil 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP26 | Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-14445-12 |
| 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 8.1 Nhà sản xuất Ahlcon Parenterals (I) Ltd. SP-918, Phase III, Industrial Area, Bhiwadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India |
|
| - |
|
|
|
24 | …nod | Linezolid | dịch truyền - 200mg/100 ml | 24 tháng | NSX | Túi chứa 1 lọ 300ml | VN-14446-12 |
| 8.2 Nhà sản xuất Lupin Ltd. A-28/1 M.I.D.C., Chikalthana, Aurangabad - 431 210 - India |
|
|
|
|
|
|
25 | Akurit Z | Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide | Viên nén bao phim - 150mg; 75mg; 400mg | 36 tháng | USP 27 | Hộp 15 vỉ x 6 viên | VN-14447-12 |
| 8.3 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
26 | Afcort-N Skin Cream | Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate | Kem - 0,25mg/g Fluocinolone acetonide; 3,5mg/g Neomycin | 36 tháng | USP 26 | Hộp 1 tuýp 15g | VN-14448-12 |
| 8.4 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B, G.I.D.C Industrial Area, Ankleshwar - 393 022 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
27 | Amphot 50mg | Amphotericin B | Bột đông khô pha tiêm - 50mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-14449-12 |
| 8.5 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
28 | Safetelmi 40 | Telmisartan | Viên nén - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14450-12 |
29 | Safetelmi 80 | Telmisartan | Viên nén - 80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14451-12 |
| 8.6 Nhà sản xuất Star Drugs & Research Labs Ltd. Plot No 14, Sipcot-II, Krishnagiri Road, Hosur - 635 109 - India |
|
|
|
|
|
|
30 | Neufer | Sắt Sucrose | Dung dịch tiêm - 50mg/2,5ml | 24 tháng | USP | Hộp 5 lọ x 2,5ml | VN-14452-12 |
| 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristo Pharmaceuticals limited 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India 9.1 Nhà sản xuất Aristo Pharmaceuticals limited Survey No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman - India |
|
|
|
|
|
|
31 | Thuốc tiêm Kfepime 1g | Cefepime Hydrochloride | Bột khô pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-14453-12 |
| 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Ltd 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia 10.1 Nhà sản xuất Strides Arcolab Ltd. Opp, ITM, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076. - India |
|
|
|
|
|
|
32 | Clintaxin | Clindamycin phosphate | Thuốc tiêm - 600mg/4ml Clindamycin | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 4ml | VN-14454-12 |
| 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aum Impex (Pvt) Ltd. F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India 11.1 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
| - |
|
|
|
33 | Safeesem 2.5 | S-Amlodipine Besylate | Viên nén - S-Amlodipine 2,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14455-12 |
34 | Safeesem 5 | S-Amlodipine Besylate | Viên nén - S-Amlodipine 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14456-12 |
| 11.2 Nhà sản xuất Rhydburg Pharmaceuticals Limited C-2&3, S.I.E.L, Selaqui, Dehradun-248197, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
35 | Rhyof | ofloxacin | viên nén bao phim - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14457-12 |
| 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India 12.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
36 | Koact 375 | Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium | viên nén bao phim - 250mg amoxicillin; 125mg acid clavulanic | 24 tháng | BP | Hộp 4 vỉ x 5 viên | VN-14458-12 |
| 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 13.1 Nhà sản xuất Eurolifc Healthcare Pvt., Ltd. Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
37 | C-Pac eye/ear drop | CiprofloxacinHCl, Benzalkonium Chloride | Dung dịch vô khuẩn để nhỏ mắt/nhỏ tai - Mỗi ml chứa Ciprofloxacin 3.0mg; Benzalkonium Chlo | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14459-12 |
38 | Eurocet | Cetirizine Dihydrochloride | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-14460-12 |
| 13.2 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
39 | Miracef 50 OS | Cefpodoxime proxetil | Bột pha thành hỗn dịch để uống - Cefpodoxime 50mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-14461-12 |
40 | Miratan 25 | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14462-12 |
41 | Miratan 50 | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14463-12 |
42 | Miratan-H | Losartan potassium, Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14464-12 |
| 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore 14.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG D-13342, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
43 | Nebido | Testosterone Undecanoate | Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 ống tiêm 4ml | VN-14465-12 |
| 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 15.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemic AG Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
44 | Siofor 500 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 500mg | 60 tháng | NSX | Hộp 3, 6, 12 vỉ x 10 viên | VN-14466-12 |
45 | Siofor 850 (Đóng gói: Berlin Chemie AG Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, xuất xưởng Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14467-12 |
46 | Siofor 850 (Đóng gói: Menarini-von Heyden GmbH Leipziger St. 7-13, D-01097 Dresden-Germany, xuất xưởng Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14468-12 |
47 | Siofor 850 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14469-12 |
| 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin- Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 16.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
48 | Regadrin B (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin | Bezafibrate | Viên nén bao phim - 200 mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14470-12 |
| 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 17.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan - Korea |
|
|
|
|
|
|
49 | Akicin inj. | Amikacin sulfate | Dung dịch tiêm - 500mg Amikacin/2ml | 24 tháng | USP25 | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-14471-12 |
50 | Binexamorin | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | VN-14472-12 |
51 | Binexceta inj. | Ceftazidine | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP25 | Hộp 1 lọ | VN-14473-12 |
52 | Biofora Inj. | Natri Cefoperazon | Bột pha tiêm - 1g Cefoperazon | 24 tháng | USP32 | Hộp 1 lọ; 10 lọ | VN-14474-12 |
53 | Hylene Ophthalmic Solution | Natri Hyaluronat | Dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14475-12 |
54 | Newpotacef | Natri Cefotaxime | Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14476-12 |
| 17.2 Nhà sản xuất BTO Pharmaceutival Co., Ltd 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
55 | Inbionetginkobon | Dịch chiết lá bạch quả | Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-14477-12 |
| 17.3 Nhà sản xuất Daehan New Pharm Co., Ltd 904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
56 | Goldbracin | Tobramycin | Dung dịch tiêm - 80mg/2ml | USP 32 | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-14478-12 | |
| 17.4 Nhà sản xuất Yuyu Pharma INC. 983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
57 | Yucarmin soft capsule | Cao lá bạch quả | Viên nang mềm - 40mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14479-12 |
| 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brithol Michcoma International Ltd. Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - Holland 18.1 Nhà sản xuất Rafarm S.A. Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece |
|
|
|
|
|
|
58 | Uzix | Amikacin | Dung dịch tiêm - 50mg/2ml | 24 tháng | USP27 | Hộp 1 lọ 2ml | VN-14480-12 |
| 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 19.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
59 | Bolorate | Loratadine | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14481-12 |
60 | Boram hemodin | Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên nang | VN-14482-12 |
61 | Boram Liverhel soft capsule | L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14483-12 |
62 | Chromwel | Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C | Viên nang mềm - 50mcg selen; 50mcg chromium; 50mg vitamin C | 24 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-14484-12 |
63 | Levabite | Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14485-12 |
64 | Moviccell | Hỗn hợp các vitamin và acid amin | Viên nang -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-14486-12 |
| 19.2 Nhà sản xuất Chung Gei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
65 | Begenderm | Betamethasone valerate, Gentamicin sulphate | Kem bôi ngoài da - 0,61mg; 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp | VN-14487-12 |
66 | Chunggei-Activitol | Hỗn hợp các acid amin và vitamin | Viên nang -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14488-12 |
| 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India 20.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India |
|
|
|
|
|
|
67 | Ceftazidime | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1 g hoạt lực | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-14489-12 |
| 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India 21.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India |
|
|
|
|
|
|
68 | Lansofast | Lansoprazole | Viên nang cứng - 30mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14490-12 |
69 | Linid | Linezolid | Viên nén bao phim - 600mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14491-12 |
70 | Zycel 100 | Celecoxib | Viên nang cứng - 100mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-14492-12 |
71 | Zycel 200 | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-14493-12 |
72 | Zydusatorva 10 | Atorvastatin calci | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-14494-12 |
73 | Zydusatorva 20 | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-14495-12 | |
| 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India 22.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India |
|
|
|
|
|
|
74 | Zynootrop | Piracetam | Viên nén bao phim - 800mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14496-12 |
| 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Pharmaceuticals Ltd. Sarkhei Dholka road, Bhat, Ahmedabat-382 210, Gujarat state - India 23.1 Nhà sản xuất Cadila Pharmaceuticals Ltd. 1389, Dholka-387 810, Dist: Ahmedabat, Gujarat state - India |
|
|
|
|
|
|
75 | Tam Bac 50 Suspension | Cefpodoxim proxetil | Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml | 24 tháng | USP 26 | Hộp 1 chai (để pha thành 60ml hỗn dịch) | VN-14497-12 |
| 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Choongwae Pharma Corporation 698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea 24.1 Nhà sản xuất Choongwae Shin-Yak Corporation 441-8, mogok-dong, Pyeongtaek City, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
76 | Tiricezine | Levocetirizine 2HCl | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-14498-12 |
| 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 25.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd. M-61, M-62 & M-63, Verva Industrial Estate, Verna Goa, India - India |
|
|
|
|
|
|
77 | Pantosec I.V | Pantoprazole sodium sesquihydrate | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14499-12 |
78 | Rovartal 10 | Rosuvastatin | Viên nén bao - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14500-12 |
79 | Zoldria | Zoledronic acid monohydrate | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Zoledronic acid | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất 5ml | VN-14501-12 |
| 25.2 Nhà sản xuất Okasa Pharma Pvt. Ltd. L-2 Additional MIDC Area Satara 415-004, Maharashtra - India |
|
|
|
|
| VN-14502-12 |
80 | Cefadur Rediuse Drops | Cefadroxil | Hỗn dịch uống - Cefadroxil khan 100mg/5ml | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 10ml | VN-14502-12 |
| 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ CJ CheilJedang Corporation Smartplex (CJ Bldg), 292, Ssangrim-dong, Jung-gu, Seoul, 100-400 - Korea 26.1 Nhà sản xuất 511, Dokpyong-Ri, Majang-Myon Ichon-Si, Kyonggi-Do, 467-810 - Korea |
|
|
|
|
|
|
81 | Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml | Erythropoietin tái tổ hợp | Dung dịch thuốc tiêm - 2000IU/0,5 ml | 18 tháng | NSX | Hộp 6 syringe | VN-14503-12 |
| 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 27.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India |
|
|
|
|
|
|
82 | Dopavas | Dopamin Hydrochloride | Dung dịch đậm đặc pha tiêm - 40mg | 24 tháng | BP | Hộp 5 ống x 5 ml | VN-14504-12 |
| 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India 28.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India |
|
|
|
|
|
|
83 | Levoflex | Levofloxacin | Dung dịch tiêm truyền - 500mg/100ml | 24 tháng | NSX | Lọ 100ml | VN-14505-12 |
| 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 29.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India |
|
|
|
|
|
|
84 | NS | Natri chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml | 36 tháng | BP | Chai 500ml | VN-14506-12 |
85 | RL | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,6g/500ml | 36 tháng | BP | Chai 500ml | VN-14507-12 | |
86 | Tetrastar | Hydroxyethyl Starch | Dung dịch tiêm truyền - 6g/100ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi 500ml | VN-14508-12 |
| 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 30.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india |
|
|
|
|
|
|
87 | Cheklip 10 | Atorvastatin calcium | viên nén bao phim - 10mg atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14509-12 |
88 | Cheklip 20 | Atorvastatin calcium | viên nén bao phim - 20mg atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14510-12 |
89 | Cipmyan 500 | Ciprofloxacin HCL | viên nén bao phim - 500mg ciprofloxacin | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14511-12 |
90 | Loxozole | Omeprazole | Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14512-12 |
91 | Moov 15 | Meloxicam | Viên nén không bao - 15mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14513-12 |
92 | Moov 7.5 | Meloxicam | Viên nén không bao - 7.5mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14514-12 |
93 | Neozith 250 | Azithromycin dihydrate | viên nén bao phim - 250mg azirhromycin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14515-12 |
| 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam 31.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
94 | Sefdin 1GM | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14516-12 |
| 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt Tòa nhà Avitco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 32.1 Nhà sản xuất M/S Gland Pharma Ltd. D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India |
|
|
|
|
|
|
95 | Survec | Vecuronium bromide | Bột pha tiêm - 4mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống và 1 lộ nước cất pha tiêm | VN-14517-12 |
| 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần DP Pha no 396-398 Cách Mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 33.1 Nhà sản xuất Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
96 | 10% Dextrose Injection | Glucose | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10% | 36 tháng | BP2005 | Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml | VN-14518-12 |
| 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15. Q. 10. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 34.1 Nhà sản xuất M/s. Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara 391520, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
97 | Sucartil | Meloxicam | Dung dịch tiêm - 15mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-14519-12 |
| 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 35.1 Nhà sản xuất Teva Pharmaceutical Industries Ltd. 64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel |
|
|
|
|
|
|
98 | Rabeprazole-Teva 20mg | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14520-12 |
| 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Hovid Bhd 121, Jalan Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 Ipoh Perak - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
99 | Cefaclor 250 | Cefaclor monohydrate | Viên nang - 250mg Cefaclor | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14521-12 |
100 | Cefaclor 500 | Cefaclor monohydrate | Viên nang - 250mg Cefaclor | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14522-12 |
| 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất Farma Glow #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
101 | Omefar 40 | Omeprazole sodium | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Omeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi | VN-14523-12 |
| 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Osaka Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprankarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
102 | Maxcino | Baclofen | Viên nén - 10mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14524-12 |
| 38.2 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Bangna-Trad Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
103 | Osacadi 100 tablet | Atenolol | Viên nén bao phim - 100mg | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14525-12 |
104 | Osacadi 50 tablet | Atenolol | Viên nén bao phim - 50mg | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14526-12 |
| 38.3 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Mu 12 Bangna Trad Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
105 | Topifix | Gemfibrozil | Viên nang cứng - 300mg | 48 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14527-12 |
| 38.4 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Bangna-Trad Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
106 | Utoxol 2 | Doxazosin mesylate | Viên nén - 2mg Doxazosin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14528-12 |
| 38.5 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. B-22 “H” Block, MIDC, Pimpri Pune-411018. - India |
| - |
|
|
|
|
107 | Fenakid | Paracertamol | Hỗn dịch uống - 120mg/5ml | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ 60ml | VN-14529-12 |
| 38.6 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 - India |
|
|
|
|
|
|
108 | Fosty 125 | Cefuroxime Axetil | Bột pha hỗn dịch - 125mg Cefuroxime | 24 tháng | NSX | Hộp 10 gói | VN-14530-12 |
109 | Fosty 250 | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim - 125mg Cefuroxime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14531-12 |
| 38.7 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. 116/2 Vadgaon Maval, Chakan Phata, Pune-Mumbai Road, Pune-412 106 - India |
|
|
|
|
|
|
110 | Napanam Dry Powder for oral suspension | Amoxicillin | Bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml | 36 tháng | BP 2008 | Hộp 1 lọ 60ml | VN-14532-12 |
111 | Nolipit-10 | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14533-12 |
| 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Trang Minh 303/16 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
112 | Asectores 200mg | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14534-12 |
| 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc A7, Lô 10, Khu đô thị mới Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất M/s. Medex Laboratories 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
113 | Medixam DT 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14535-12 |
114 | Medixam DT 50 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 50mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14536-12 |
| 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 41.1 Nhà sản xuất Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. KH No. 400, 407 & 409, Kharondi, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
115 | Gzikut 80 | Gliclazide | Viên nén - 80mg | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14537-12 |
| 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Thương mại Hạ Lan Số 13 lô 1A Khu đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất M/s. Medex Laboratories 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Disl-Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
116 | Medixam | Cefpodoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch - 50mg/5ml Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Chai chứa 60ml hỗn dịch sau khi pha | VN-14538-12 |
| 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China |
|
|
|
|
|
|
117 | Fu gan ning-Phụ can ninh | Sài hồ, nhân trần cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh … | Viên nén -. | 24 tháng | Ch.P 2005 | Hộp 3 vỉ x 18 viên | VN-14539-12 |
118 | Thống phong bảo | Thương truật, hoàng bá, ngưu tất | Viên hoàn cứng - 37,5mg; 25mg; 12,5mg | 24 tháng | Ch.P 2005 | Chia 60 viên | VN-14540-12 |
119 | Tị bảo | Thương nhĩ tử, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng, ngũ vị tử, cát cánh, bạch chỉ... | Viên nén - . | 24 tháng | Ch.P 2005 | Hộp 3 vỉ x 13 viên | VN-14541-12 |
| 43.2 Nhà sản xuất Yangtze River Pharmaceutical (Group) Co., Ltd No.1, South Yangtze River Road, Taizhou, Jiangsu, China - China |
|
|
|
|
|
|
120 | Sonertiz | Levofloxacin hydrochloride, sodium chloride | thuốc tiêm - 0.2g Ievofloxacin; 0,9g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai | VN-14543-12 |
121 | Sonertiz | Levofloxacin hydrochloride | thuốc tiêm - 0,1g | 18 tháng | NSX | Hộp 4 lọ | VN-14542-12 |
| 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Kenyaku (Thailand) Co., Ltd. 90 Soi Laphrao 91 (Kesorn), Laphrao Road, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
122 | Glucosamate | Glucosamine sulfate sodium chloride | Thuốc bột pha uống - 1500mg/gói | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-14544-12 |
| 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP DP và DV thương mại An Phúc A7, Lô 10, Khu đô thị mới định Công, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt nam 45.1 Nhà sản xuất M/s. Medex Laboratories 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
123 | Anserol | Esomeprazole Sodium | Bột đông khô pha tiêm - 40mg Esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 5ml | VN-14545-12 |
| 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 - Korea |
|
|
|
|
|
|
124 | Neotabine Inj | Gemcitabine Hydrochloride | Bột thuốc pha tiêm - 1000mg. Gemcitabine | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-14546-12 |
| 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt nam 106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà nội - Việt nam 47.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
125 | Viên nén bao phim L-Trizyn 10 | Levocetirizine 2HCl | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14547-12 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Dược phẩm Trung ương 2 136 Tô Hiến Thành, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Laboractorios Normon S.A. Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid)-Spain |
|
|
|
|
|
|
126 | Cefotaxima Normon 1g | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm - Cefotaxime 1g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất 4ml | VN-14548-12 |
127 | Ceftriaxon Normon 1g | Ceftriaxone disodium | Bột pha tiêm - Ceftriaxone 1g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất | VN-14549-12 |
| 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Thương mại quốc tế ấn Việt A-9-02, Conic Định Khiêm, Đ. Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh TP. HCM - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Bravo Healthcare Ltd. 223/2, Umbre, Khopoli Pali Road, Tal. Khalapur, Dist. Raigad 410 203, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
128 | Glucosamine sulfate tablets | Glucosamine sulfate potassium chloride (tương đương 565,43mg Glucosamine sulfate) | Viên nén bao phim - 750mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14550-12 |
| 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 50.1 Nhà sản xuất Kilitch Drug (India) Ltd. Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India |
|
|
|
|
|
|
129 | K-Pime 0.5g | Cefepime hydrochloride | Bột pha tiêm - 0,5g Cefepime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP2007) | VN-14551-12 |
130 | K-Pime 1g | Cefepime hydrochloride | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP2007) | VN-14552-12 |
| 50.2 Nhà sản xuất Kilitch Drug (India) Ltd. Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachai, Pradesh - 173025 - India |
|
|
|
|
|
|
131 | Vancomycin hydrochlorid | Bột pha tiêm - 1g Vancomycin | 24 tháng | NSX | VN-14553-12 | ||
| 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Kolmar Korea 618-3, Shinjeong-Ri, Jeanui-Myun, Yeongi-Gun, Chung-Nam - Korea |
|
|
|
|
|
|
132 | Redmetho | L-Menthol, Methyl salicylate | Lotion - 60mg/ml; 200mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14554-12 |
| 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất XL. Laboratories Pvt., Ltd. E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India |
|
|
|
|
|
|
133 | Ramprozole | Rabeprazole | Viên bao phim tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14555-12 |
| 53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Grunenthal GmbH Zieglerstr. 6 - 52073 Aachen - Germany |
|
|
|
|
|
|
134 | Vanco-Lyomark (Cơ sở hợp đồng: Lyomark Pharma GmbH - Germany) | Vancomycin hydrochlorid | Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg Vancomycin | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14556-12 |
| 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 54.1 Nhà sản xuất Alphapharm Pty., Ltd. 15-25 Garnet Street, Carole Park, QLD 4300 - Australia |
|
|
| - |
|
|
135 | Sorbidin | Isosorbide dinitrate | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Lọ 100 viên | VN-14557-12 |
| 54.2 Nhà sản xuất Bristol - Myers Squibb 979, Avenue des Pyrénées 47520 Le Passage - France |
|
|
|
|
|
|
136 | Efferalgan | Paracetamol | Viên nén sủi bọt - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VN-14558-12 |
137 | UPSA-C | Acid ascorbic | Viên nén sủi bọt - 1000mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 viên | VN-14559-12 |
| 54.3 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd. 4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan |
|
|
|
|
|
|
138 | Pariet Tablets 20mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand) | Rabcprazole sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-14560-12 |
| 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk - Việt Nam 55.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No.35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
139 | Glucose Injection 500ml:25g | Glucose | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 25g/500ml | 24 tháng | BP 2005 | Chai 500ml | VN-14561-12 |
140 | Sodium Chloride Injection 500ml:4,5g | Natri Chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g | 24 tháng | BP 2005 | Chai 500ml | VN-14563-12 |
141 | Sodium Chloride Injection 500ml:4,5g | Natri Chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g | 24 tháng | BP 2005 | Chai nhựa 500ml | VN-14562-12 |
142 | Tinidazole Injection 100ml:400mg | Tinidazole | Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml | 24 tháng | CP 2005 | Túi nhựa 100ml | VN-14564-12 |
143 | Tinidazole Injection 100ml:400mg | Tinidazole | Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 1 chai thủy tinh 100ml | VN-14565-12 |
| 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 56.1 Nhà sản xuất Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG Willmar-Schwahe - Str.4, D-76227 Karlsruhe - Germany |
|
|
|
|
|
|
144 | Venosan retard | Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) | Viên nén bao phim phóng thích muộn - 263,2mg | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VN-14566-12 |
| 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Việt pháp Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, Dịch vọng hậu, Q. Cầu Giấy, HN - Việt Nam 57.1 Nhà sản xuất Laboratorio Sanderson S.A. Carlos Fernandez 244 Santiago - Chile |
|
|
|
|
|
|
145 | Ranitidina | Ranitidine HCl | dung dịch tiêm - 50mg ranitidine/2ml | 36 tháng | NSX | hộp 200 ống 2ml | VN-14567-12 |
| 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Vygia 39 Bàu Cát 1 (BC1) P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất Fresenius Medical Care Deutschland GmbH Frankfurter St. 6-8. 66606 St. Wendel - Germany |
|
|
|
|
|
|
146 | CAPD/DPCA 2 | Glucosemonohydrate và các chất điện giải | Dung dịch thẩm phân màng bụng - . | 24 tháng | NSX | Túi 2000ml | VN-14568-12 |
147 | CAPD/DPCA 3 | Glucosemonohydrate và các chất điện giải | Dung dịch thẩm phân màng bụng - . | 24 tháng | NSX | Túi 2000ml | VN-14569-12 |
148 | CAPD/DPCA 4 | Glucosemonohydrate và các chất điện giải | Dung dịch thẩm phân màng bụng - . | 24 tháng | NSX | Túi 2000ml | VN-14570-12 |
| 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm B.H.C 273 Hồ Văn Huê, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 59.1 Nhà sản xuất Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd. 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia |
|
|
|
|
|
|
149 | Satilage | Shark cartilage powder | Viên nang cứng - 750mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14571-12 |
| 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DO HA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà nội - Việt Nam 60.1 Nhà sản xuất Beximco Pharmaceuticals Ltd 126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
150 | Tauxiz | Azithromycin dihydrate (dạng compact) | Viên nén bao phim - 500mg Azithromycin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 3 viên | VN-14572-12 |
| 60.2 Nhà sản xuất M/S Nova Med Pharmaceuticals 28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
151 | Teefatel | Cefdinir | Viên nang - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14573-12 |
| 60.3 Nhà sản xuất M/s. Biomed Life Sciences 5-A, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
152 | Rabfess | Rabeprazole Sodium | Bột đông khô pha tiêm - 20mg | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-14574-12 |
| 60.4 Nhà sản xuất M/s. Biomed Life Sciences 5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
153 | Tarfemax | Sắt Fumarate 200mg và Acid folic 1,5mg | Viên nén bao phim - 66mg sắt nguyên tố; 1,5mg acid folic | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14575-12 |
154 | Telpower | Neomycin sulfate, Nystatin, Metronidazole | Viên nén đặt âm đạo - 20mg Neomycin; 100.000 IU Nystatin; 500mg Metronidazole | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14576-12 |
155 | Triafax DT | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14577-12 |
| 60.5 Nhà sản xuất Macter International (Pvt) Ltd. F-216 S.I.T.E Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
156 | Sepmin | Sulphamethoxazole, Trimethoprim | Hỗn dịch uống - (200mg; 40mg)/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml hỗn dịch | VN-14578-12 |
| 60.6 Nhà sản xuất S.C. Slavia Pharma S.R.L. Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania |
|
|
|
|
|
|
157 | Lopioz | Omeprazole | Viên nang bao tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14579-12 |
| 60.7 Nhà sản xuất S.C.SIavia Pharma S.R.L. Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania |
|
|
|
|
|
|
158 | Spobet | Itraconazole | Viêm nang - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-14580-12 |
| 60.8 Nhà sản xuất SPIC Limited, Pharmaceuticals Division Plot No.5, NH-7, Maraimalainagar-603 209 - India |
|
|
|
|
|
|
159 | DL | Desloratadine | Si rô - 0,5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-14581-12 |
| 60.9 Nhà sản xuất T.Man Pharma Limited Parnership 101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
160 | Tobti lemon | Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl | Viên ngậm - 2,5mg Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine HCl | 48 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên | VN-14582-12 |
| 60.10 Nhà sản xuất The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
161 | Fenfort | Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose, acid folic | Viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-14583-12 |
| 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DOHA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 103, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà nội - Việt Nam 61.1 Nhà sản xuất The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
162 | Hemifere | Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose, acid folic | Viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-14584-12 |
| 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô 186 Nguyễn Tuân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 62.1 Nhà sản xuất Catalent Australia Pty. Ltd. 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia |
|
|
|
|
|
|
163 | PM Procare Diamond | EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid ... | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN-14585-12 |
| 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Long 2H Phạm Phú Thứ, Ph. 11, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. 2nd Plant, No. 154, Kai-Yuan Rd, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
164 | Ton-Dine F.C. Tab. 50mg “Standard” | Eperisone HCl | Viên nén bao phim - 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14586-12 |
| 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 64.1 Nhà sản xuất Globe Pharmaceuticals Ltd. BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
165 | Eurorapi | Natri Rabeprazol | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ alu/alu x 10 viên | VN-14587-12 |
166 | Gitazot | Omeprazole | Viên nang - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 4 viên | VN-14588-12 |
| 64.2 Nhà sản xuất Navana Pharmaceuticals Ltd. Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
167 | Eurodesa | Desloratadine | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 8 viên | VN-14589-12 |
168 | Eurotracon | Itraconazole (dưới dạng pellet) | Viên nang cứng - 100mg Itraconazole | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-14590-12 |
| 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh 92 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Hanmi Pharm. Co. Ltd 395, Chupal-Ri, Pengsung-Eup, Pyungtaek-si, Gyeonggi-do, 451-805 - Korea |
|
|
|
|
|
|
169 | Hanmicefobactam 1g Inj. | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14591-12 |
| 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Matsushima Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 66.1 Nhà sản xuất Genovate biotechnology Co., Ltd. No. 1, First Industrial Rd., Hsinchu Expanded Industrial Park, 303 - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
170 | Gendobu | Dobutamine Hydrochloride | Dung dịch tiêm - 12,5mg Dobutamin/ ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-14592-12 |
| 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Minh Trí 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất Dongsung pharm. Co., Ltd 36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
171 | Pitamcap 400mg | Piracetam | Viên nén bao phim - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14593-12 |
172 | Pitamcap 800mg | Piracetam | Viên nén bao phim - 800mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14594-12 |
| 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nam Tiến Số 13, Giải Phóng, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất The Acme Laboratories Ltd. Dhulivita Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
173 | Fulspec 500 | Meropenem | Bột pha tiêm - 500mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14595-12 |
| 69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Ngọc Châu 48/3A Hồ Biểu Chánh, P11, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 69.1 Nhà sản xuất Chung Gei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
174 | Nicebiotamin | Riboflavin tetrabutyrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Biotin, L-Cysteine | Viên nén - . | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14596-12 |
| 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam 70.1 Nhà sản xuất Ahlcol Parenterals (I) Ltd. SP-918, Phase III, Industrial Area, Bhivadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
175 | Comedy | Fluconazole | thuốc nhỏ mắt - 0,3%w/v | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ 5ml | VN-14597-12 |
| 70.2 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19,20,21 Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
176 | Zyresp-1 | Risperidon | Viên nén - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14598-12 |
177 | Zyresp-2 | Risperidon | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14599-12 |
| 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường 135A, Lầu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
178 | Bestacefdine | Cefradine | Bột pha tiêm - 1g/lọ | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14600-12 |
| 72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tường Nghi 102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11. Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 72.1 Nhà sản xuất Jackson Laboratories Pvt. Ltd. Bye Pass Majitha Road, Amritstar - 143004 - India |
|
|
|
|
|
|
179 | Tab. Robijack 20 | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg Rabeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14601-12 |
| 73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm và dịch vụ y tế Phương Đông Số 29, ngách 61/71 Trần Duy Hưng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Vietnam 73.1 Nhà sản xuất Pragya Life Science Pvt. Ltd. Poicha, Savli Baroda 391780 - India |
|
|
|
|
|
|
180 | Zorabkit | Rabeprazole Sodium 20mg; Omidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim - 20mg; 500mg; 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên) | VN-14602-12 |
| 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm và Hóa chất Nam Linh 22/6 đường số 15, khu phố 3, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 74.1 Nhà sản xuất Orchid Healthcare B3-B6, B11-B14, B21-B23 and B31-B33 SIPCOT Industrial Park, Irungattukottai, Sriperumbudur, Kancheepuram Distric-602 105 - India |
|
|
|
|
|
|
181 | Imipenem and Cilastatin for injection USP 500mg | Imipenem, Cilastatin sodium | Thuốc bột pha tiêm - 500mg Imipenem khan; 500mg Cilastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14603-12 |
| 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất Popular Pharmaceuticals Ltd. 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
182 | Zibac | Sterile lyophilized Azithromycin | Bột pha tiêm - 500mg Azithromycin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ gồm 1 lọ thuốc + 1 ống 5m nước cất pha tiêm | VN-14604-12 |
| 76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 76.1 Nhà sản xuất Gramon Bago de Uruguay S.A. Av. Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
183 | Orafix 35 | Risedronate sodium | Viên nén bao phim - 35mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14605-12 |
| 76.2 Nhà sản xuất JSC Farmak 63 Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
184 | Farmazolin | Xylometazoline hydrochloride | Dung dịch nhỏ mũi - 5mg/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14606-12 |
| 77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp 36B/111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 77.1 Nhà sản xuất Laboratorio Eczance Pharma S.A Laprida 43, Avellaneda Pcia de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
185 | Capebina | Capecitabine | Viên nén - 500mg | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 120 viên + Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt | VN-14607-12 |
| 78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 78.1 Nhà sản xuất Laboratories Celsius S.A. Av. Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
186 | Inimod | Nimodipine | Dung dịch tiêm - 10mg/50ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml | VN-14608-12 |
| 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 79.1 Nhà sản xuất Laboratories Celsius S.A. Av. Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
187 | Inimod Tables | Nimodipine | Viên nén bao - 30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14609-12 |
| 79.2 Nhà sản xuất P.L. Rivero Y Cia S.A. Av. Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
188 | Rivepime | Cefepime Hydrochloride | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 hướng dẫn sử dụng tiếng Việt | VN-14610-12 |
| 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức 41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 80.1 Nhà sản xuất Fatol Arzneimittel GmbH Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany |
|
|
|
|
|
|
189 | EMB-Fatol | Ethambutol Hydrochloride | Viên nén bao phim - 400mg | 60 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên | VN-14611-12 |
| 81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 81.1 Nhà sản xuất Duo Pharma (M) Sdn. Bhd. Lot 2599, Man Seruling 59, Kawasan J, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
190 | Unocef Injection 1000mg | Natri ceftriaxone | Bột pha tiêm - 1000mg Ceftriaxone | 36 tháng | USP 25 | Hộp 10 lọ | VN-14612-12 |
| 81.2 Nhà sản xuất Youcare Pharmaceuticals Group Co., Ltd. No.6 Hongda Middle Road, Beijing Economic & Technological Development Area, Beijing - China |
|
|
|
|
|
|
191 | Reduced Glutathione Injection 300mg | Glutathione | Bột pha tiêm - 300mg | 36 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-14613-12 |
192 | Reduced Glutathione Injection 600mg | Glutathione | Bột pha tiêm - 600mg | 36 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-14614-12 |
| 82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam 82.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
193 | Bactalin | Cefoperazone natri, Sulbactam natri | Bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ x 1g | VN-14615-12 |
194 | Bactalin | Cefoperazone natri, Sulbactam natri | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1000mg Cefoperazone; 1000mg Sulbactam | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ x 2g | VN-14616-12 |
195 | Cefpotriv | Cefpirome sulfate | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Cefpirome | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 1g | VN-14617-12 |
196 | Emetrime | Cefpirome Hydrochloride | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ x 1g | VN-14618-12 |
| 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Kiến Việt 437/2 Lê Đúc Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 83.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India |
|
|
|
|
|
|
197 | Graxidcure | Acid Nalidixic | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14619-12 |
| 83.2 Nhà sản xuất Nestor Pharmaccuticlas Ltd. 11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
198 | Amgyl | Metronidazole Benzoate | Hỗn dịch uống - 200mg Metronidazole | 36 tháng | BP | Hộp 1 chai 60ml | VN-14620-12 |
199 | Cipronex-500 | Ciprofloxacin Hydrochloride | Viên bao phim - 500mg Ciprofloxacin | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14621-12 |
200 | Nescine-400 | Cimetidine | Viên nén không bao - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14622-12 |
201 | Nesfulvin-500 | Griseofulvin | Viên nén không bao - 500mg | 24 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14623-12 |
| 83.3 Nhà sản xuất The Madras Pharmaceuticals 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India |
|
|
|
|
|
|
202 | Deloliz | Deslotatadine | Viên nén bao phim - 5,0mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14624-12 |
| 84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH MTV Dược phẩm Vimedimex 53 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 84.1 Nhà sản xuất Laboratorios Normon, SA. Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain |
|
|
|
|
|
|
203 | Lidocaine 2% Epinephrine Normon | Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate | Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Lidocaine HCl 20mg; Epinephrin bitartr | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 ống 1,8ml | VN-14625-12 |
| 85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Otsuka OPV Số 27 đường phố 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai. - Việt Nam 85.1 Nhà sản xuất Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. 115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan |
|
|
|
|
|
|
204 | Mixid H injection | Glucose; nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải | nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch - . | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 900ml) | VN-14626-12 |
205 | Mixid L injection | Glucose, nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải | nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch - . | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 900ml) | VN-14627-12 |
| 86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH SXTMDV và KDDP Vĩnh An An 13 đường 1D, lô F63, khu dân cư Trung Sơn, ấp 4, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 86.1 Nhà sản xuất BCWorld Pharm.Co.,Ltd. 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
206 | Penfocin 1g Inj | Cefotiam hydrochloride | Thuốc bột pha tiêm - 1g Cefotiam | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ; 10 lọ 1g | VN-14628-12 |
| 87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam Số 9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 87.1 Nhà sản xuất Gramon Bago de Uruguay S.A. Av. Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
207 | Sadetabs | Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole | Viên đặt âm đạo - (83mg, 100mg, 500mg) / viên | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-14629-12 |
| 88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên 13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 88.1 Nhà sản xuất R.X. Manufacturing Co., Ltd. 76 Moo 10, Naraphirom, Banglane, Nakornphalhom 73130 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
208 | Air-X tab, hương vị cam | Simethicone | Viên nén - 80mg | 60 tháng | USP32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14630-12 |
| 89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Nhân Hòa 17K/3 Dương Đình Nghệ, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 89.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
209 | Spimaxol 2g inj. | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 1g cefoperazone, 1g sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14631-12 |
| 89.2 Nhà sản xuất Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China |
|
|
|
|
|
|
210 | Cbipred Inj | Methylprednisolon sodium succinat | Bột pha tiêm - Methylprednisolone 40mg/lọ | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi benzyl alcohol 1ml | VN-14632-12 |
| 90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 90.1 Nhà sản xuất Celogen Pharma Pvt., Ltd. B-313, Shree Nand Dham, Sector 11, CBD-Belapur, Navi Mumbai 400 614 - India |
|
|
|
|
|
|
211 | Cenoxib 100 | Celecoxib | Viên nang cứng - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14633-12 |
212 | Cenoxib 200 | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14634-12 |
213 | Noraquick 300 | Gabapentin | Viên nang cứng - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14635-12 |
| 91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Phường Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 91.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
214 | Kimalu | Clopidogrel | Viên nén bao phim - 75mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14636-12 |
| 92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, P. Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Hội - Việt Nam 92.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 62 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
215 | Phocodex 5 mg | Enalaprit malcate | Viên nén - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14637-12 |
| 93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản 43, đường số 2, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 93.1 Nhà sản xuất Korea Hutecs Pharm Co., Ltd. 555-2 Youngchun-ri, Dongtan-myun, Whasung-gun, Kyungki-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
216 | Tialbutinal Tab. | Trimebutine maleate | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14638-12 |
| 93.2 Nhà sản xuất Young Poong Pharma. Co., Ltd. 621-9, Namchon-Dong Namdong-Ku, Inchon City - Korea |
|
|
|
|
|
|
217 | Alkoys soft cap. | Calcitriol | Viên nang mềm - 0,25mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14639-12 |
218 | Urusel soft cap. | Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg | Viên nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14640-12 |
| 94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy 541/24 Sư Vạn Hạnh, P. 13. Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 94.1 Nhà sản xuất Dae Hwa Pharm Co., Ltd. 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
219 | Beautygel | Erythromycin, Tretinoin | Gel - 400mg; 2,5mg/10g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-14641-12 |
| 95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM & DP Hùng Lợi Số 10 đường Sầm Sơn, P. 4, Q. Tân Bình, HCM - Việt Nam 95.1 Nhà sản xuất Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd 2-5, Sector-6B, I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
220 | Fazzodime | Ceftazidim | Bột pha tiêm - 1g Anhydrous Ceftazidim | 24 tháng | USP | hộp 1 lọ | VN-14642-12 |
221 | Torbixol | Cefoperazon natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm - 0,5g cefoperazon; 0,5g sulbactam | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-14643-12 |
| 96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Thành An Khang 44/4 Phan Xích Long, Phường 16, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 96.1 Nhà sản xuất Sance Laboratories private Limited P.B, No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
222 | Bapexim | Cefepime dihydrochloide | Thuốc bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-14644-12 |
| 97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa 17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q.11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam 97.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
223 | Biosmicin 150mg inj. | Netilmicin sulfate | dung dịch tiêm - 150mg/1,5ml | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống 1,5ml | VN-14645-12 |
| 97.2 Nhà sản xuất Asia Pharm. Ind. Co., Ltd. 413-13, Shindorim-Dong, Guro-ku, Seoul - Korea |
|
|
|
|
|
|
224 | Cbinesfol 1g Inj. | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime | 24 tháng | USP 24 | Hộp 10 lọ | VN-14646-12 |
| 97.3 Nhà sản xuất C-Tri Pharma 778-1, Ilpae-dong, Namyangju, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
225 | Eusoftyl cream | Urea | Kem - 200mg/g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50g | VN-14647-12 |
| 98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan 90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 98.1 Nhà sản xuất Troikaa Pharmaceuticals Ltd. Thol, Dist. Mehsana-382728, Gujarat. - India |
|
|
|
|
|
|
226 | Hydrocortisone sodium succinate for Injection BP | Hydrocortisone sodium succinate | Bột pha tiêm - 100mg hydrocortisone | 48 tháng | BP | Hộp 1 lọ | VN-14648-12 |
| 99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 99.1 Nhà sản xuất Alpa Laboratories Limited 33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India |
|
|
|
|
|
|
227 | Celonib 1g | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Bột pha tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14649-12 |
228 | Celonib 2g | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Bột pha tiêm - 1g cefoperazone; 1g sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14650-12 |
| 100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dae Hwa Pharm Co., Ltd. 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea 100.1 Nhà sản xuất Dae Hwa Pharm Co., Ltd. 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
229 | Daehwademacot Cream | Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol Gentamycin sulphate | Kem bôi da - 0,64mg; 10mg; 1mg (hoạt lực) | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-14651-12 |
| 101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea 101.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea |
|
|
|
|
|
|
230 | Trimetinel | Trimebutine maleate | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14652-12 |
| 102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. 579, Shin Pyung-Dong, Pusan city - Korea 102.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Skinpyung-Dong, Pusan-City - Korea |
|
|
|
|
|
|
231 | Philrheumaris | Crystallin Glucosamine sulfate | Viên nang - 500mg Glucosamine sulfate | 36 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-14653-12 |
| 103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea 103.1 Nhà sản xuất 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
232 | Daewoong Newlanta | Aluminium hydroxide gel, Magnesium hydroxide | Hỗn dịch uống - 200mg Nhôm oxyd, 400mg Magnesi hydroxide | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10ml | VN-14654-12 |
233 | Garbapia | Gabapentin | Viên nang cứng - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14655-12 |
234 | Gemron gold | Coenzym Q10, các vitamin và khoáng chất | Viên nén bao phim - . | 36 tháng | NSX | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VN-14656-12 |
235 | Penostop | Flurbiprofen | Thuốc dán - 20mg | 36 tháng | NSX | Gói 6 miếng | VN-14657-12 |
236 | Trimafort | Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxide, Simethicone | Hỗn dịch uống - 400mg Nhôm oxyd; 800,4mg Magnesium hydroxide; 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10ml | VN-14658-12 |
237 | Uruso | Acid Ursodeoxycholic | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14659-12 |
| 103.2 Nhà sản xuất Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
238 | Luphere | Leuprorelin acetate | Bột pha tiêm - 3,75mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 bơm tiêm chứa dung môi | VN-14660-12 |
| 104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Denk Pharma GmbH & Co. Kg Prinzregentenstr 79 81675 Muenchen - Germany 104.1 Nhà sản xuất Denk Pharma GmbH & Co. Kg Gollstr.1, D84529 Tittmoning - Germany |
|
|
|
|
|
|
239 | Diclo-Denk 50 | Diclofenac Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14661-12 |
| 105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Diethelm & Co., Ltd. Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland 105.1 Nhà sản xuất Nycomed GmbH Robert-Bosch-Strasse 8, 78224 Singen - Germany |
|
|
|
|
|
|
240 | Venofer (Xuất xưởng bởi: Vifor (International) Inc. Địa chỉ: Rechenstrasse 37, 9014 St. Gallen, Switzerland) | Iron Sucrose (Sắt Sucrose) | Dung dịch tiêm - Sắt 20mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 5ml | VN-14662-12 |
| 105.2 Nhà sản xuất Upha Pharmaceutical Manufacturing (M) Sdn. Bhd. Lot 2 & 4, Jalan P/7, Section 13, Bangi Industrial Estate, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
241 | Champs C with Lysine (Fruity) Chewable Tablet | Acid ascorbic, Lysine hydrochloride | Viên nén nhai - 100mg, 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 viên | VN-14663-12 |
| 106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dr. Reddys Laboratories Ltd. 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India 106.1 Nhà sản xuất Dr. Reddys Laboratories Ltd. Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India |
|
|
|
|
|
|
242 | Mitotax | Paclitaxel | Dung dịch tiêm - 6mg/5ml | 24 tháng | NSX | Lọ 5ml | VN-14664-12 |
| 107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria 107.1 Nhà sản xuất Ebewe Pharma Ges.m.b.H-Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria |
|
|
|
|
|
|
243 | Gemcitabin “Ebewe” | Gemcitabine hydrochloride | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml Gemcitabine | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml hoặc 100ml | VN-14665-12 |
| 108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary 108.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
244 | Cordaflex | Nifedipine | Viên nén bao phim giải phóng chậm - 20mg | 48 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14666-12 |
| 109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Euro-Med Laboratoires Phil Inc. 1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines 109.1 Nhà sản xuất Euro-Med Laboratoires Phil., Inc Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines |
|
|
|
|
|
|
245 | 5% Dextrose in water solution for intravenous infusion | Dextrose monohydrate | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 5g/100ml | 60 tháng | USP 30 | Chai 500ml; 1000ml | VN-14667-12 |
| 110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. 1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines 110.1 Nhà sản xuất Euro-Med Laboratoires Phil., Inc Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines |
|
|
|
|
|
|
246 | Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion | Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid | Dịch truyền tĩnh mạch - . | 60 tháng | USP 30 | Chai nhựa 500ml và 1000ml | VN-14668-12 |
| 111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ F.Hoffraann-La Roche Ltd. Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland 111.1 Nhà sản xuất Roche S.p.A Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milan - Italy |
|
|
|
|
|
|
247 | Madopar HBS (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) | Levodopa, Benserazide | Viên nang - 100mg; 25mg | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-14669-12 |
| 112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Federal State Unitary Enterprise “Moscow Endocrine Plant” Novokhokhlovskaya st. 25, Moscow 109052 - Russia 112.1 Nhà sản xuất FPUE “Moscow Endocrine Plant” Novokhokhlovskaya str. 25, Moscow 109052 - Russia |
|
|
|
|
|
|
248 | Taufon | Taurine | Dung dịch nhỏ mắt - 4% | 24 tháng | NSX | Hộp 2 lọ hoặc 5 lọ x 1,5ml hoặc 2ml; hộp 1 lọ x 5ml | VN-14670-12 |
| 113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Fresenius Kabi Oncology Ltd. 3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, Ring Road, New Delhi- 110029- India 113.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Oncology Ltd 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India |
|
|
|
|
|
|
249 | Kemocarb 150mg/5ml | Carboplatin | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150mg/15ml | 24 tháng | BP | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14671-12 |
| 114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Fresenius Kabi Oncology Ltd. 3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029 - India 114.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Oncology Ltd 19 HPSIDC, Industrial Area Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India |
|
|
|
|
|
|
250 | Thalix-100 | Thalidomide | Viên nang cứng - 100mg | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14672-12 |
251 | Thalix-50 | Thalidomide | Viên nang cứng - 50mg | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14673-12 |
| 115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Galien Pharma ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France 115.1 Nhà sản xuất Laboratoires Macors Rue des Caillottes, Zl la Plaine des Isles 89000 Auxerre - France |
|
|
|
|
|
|
252 | Vibtil (Cơ sở đóng gói, kiểm tra chất lượng & xuất lô sản phẩm: S.E.R.P - Monaco) | Cao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf) | Viên nén bao - 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14674-12 |
| 116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Geofman Pharmaceuticals Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan 116.1 Nhà sản xuất Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
253 | Bactamox Plus Injection 1.5g | Amoxicillin sodium, sulbactam sodium | Thuốc bột pha tiêm - 1g amoxicillin; 0,5g sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống chứa nước pha tiêm | VN-14675-12 |
| 117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 Pakistan 117.1 Nhà sản xuất Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
254 | Getvilol Tablets 2.5mg | Nebivolol | Viên nén - 2,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14676-12 |
255 | Getvilol Tablets 5mg | Nebivolol | Viên nén - 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14677-12 |
256 | Mebaloget Injection 500mcg/ml | Mecobalamin | Dung dịch tiêm - 50mcg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ Alu-PVC x 5 ống 1ml | VN-14678-12 |
| 118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Getz Pharma (Pvt) Ltd. 30-31/27 Korangi Industrial Area Karachi 74900 - Pakistan 118.1 Nhà sản xuất Getz Pharma (Pvt) Ltd. 30-31/27 Korangi Industrial Area Karachi 74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
257 | Ribazole | Ribavirin | Viên nang cứng - 400mg/viên | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14679-12 |
| 119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore 119.1 Nhà sản xuất Cellofarm Ltda Estrada Dr. Lourival Martins, No. 926-968 - Donana Cep: 28110-000 - Campos dos Goytacazes - RJ - Brasil |
|
|
|
|
|
|
258 | Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14680-12 | ||
259 | Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 500g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14681-12 | ||
| 120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore 120.1 Nhà sản xuất Glaxo Wellcome Production 1 rue de l Abbaye 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France |
|
|
|
|
|
|
260 | Fraxiparine 0.4ml | Nadroparin Calcium | Dung dịch tiêm - 3800IU/0,4ml | 36 tháng | NSX | Hộp đựng 10 bơm kim tiêm đóng sẵn x 0,4ml | VN-14682-12 |
| 120.2 Nhà sản xuất Glaxo Wellcome S.A, Avda de Extremadura no 3 09400-Aranda de Duero-Burgos - Spain |
|
|
|
|
|
|
261 | Seretide Evohaler DC 25/250mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 250mcg; Salmeterol 25mcg/liều | 24 tháng | NSX | Bình xịt 120 liều | VN-14683-12 |
262 | Seretide Evohaler DC 25/50mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 50mcg; Salmeterol 50mcg/liều | 24 tháng | NSX | Bình xịt 120 liều | VN-14684-12 |
| 121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road #21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore 121.1 Nhà sản xuất Stiefel Laboratories Pte., Ltd. 103 Gul Circle 629589 - Singapore |
|
|
|
|
|
|
263 | Polytar Liquid | Polytar | Dầu gội - 1% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 150ml | VN-14685-12 |
| 121.2 Nhà sản xuất Stiefel Laboratories Pte., Ltd. 103 Gul Circle 629 589 - Singapore |
|
|
|
|
|
|
264 | Stiemycin | Erythromycin | Dung dịch dùng ngoài - 2% w/v | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 25ml | VN-14686-12 |
| 122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India 122.1 Nhà sản xuất Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India |
|
|
|
|
|
|
265 | Momate-S | Mometasone Furoate; Acid Salicylic | Thuốc mỡ bôi da - Mometasone furoate 0,1% (kl/kl); Acid Salicylic 5% | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-14687-12 |
| 123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Grifols Asia Pacific Pte Ltd. 501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place - Singapore 123.1 Nhà sản xuất Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd No 2 Jiaoyuan Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD), Guangzhou - China |
|
|
|
|
|
|
266 | Intralipos | Purified soybean oil; Purified yolk lecithin | Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 20% | 21 tháng | NSX | Chai 250ml | VN-14688-12 |
| 124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 124.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
267 | Binexcefxone | Natri Ceftriaxone | Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | USP30 | Hộp 10 lọ | VN-14689-12 |
268 | Camrox | Meloxicam | Viêm nang - 7,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14690-12 |
| 125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea 125.1 Nhà sản xuất Dae Han New Pharm Co., Ltd. # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
269 | Daehanmodifin inj. | Nimodipine | Dung dịch tiêm - 10mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ 50ml | VN-14691-12 |
| 125.2 Nhà sản xuất Hana Pharmaceutical Co., Ltd 1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
270 | Hanaatra inj. | Atracurium Besylate | Dung dịch tiêm - 25mg/2,5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2,5ml | VN-14692-12 |
| 126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 126.1 Nhà sản xuất Saehan Pharm Co., Ltd. 162 Shinsohyun-dong, Ansung-city Guongg-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
271 | Nicoaway Gum 2mg | Nicotine Polacrilex | kẹo cao su - 2mg nicotine | 30 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-14693-12 |
| 127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 127.1 Nhà sản xuất The Government Pharmaceutical Organization 75/1 Rama VI Road, Ratchalhewi, Bangkok 10400 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
272 | Pintomen | Flunarizine Dihydrochloride | Viên nang cứng - 5,0mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14694-12 |
| 128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. 400-1, Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea 128.1 Nhà sản xuất Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. 400-1, Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea |
|
|
|
|
|
|
273 | Glucodown OR Tablet | Metformin HCl | Viên nén phóng thích chậm - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-14695-12 |
| 129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hawon Pharmaceutical Corporation 788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam 2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea 129.1 Nhà sản xuất Hawon Pharmaceutical Corporation 543-3, Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyungki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
274 | Hawontriaxone (Sản xuất gia công bởi: Asia Pharm. Ind. Co., Ltd địa chỉ: 493 Mosok-dong, Pyungtaek-si, Kyunggi do-Korea | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 1g | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14696-12 |
275 | Letspo | Terbinafine HCl | Kem bôi da - 10mg/1g | 36 tháng | NSX | Hộp/tuýp 15g | VN-14697-12 |
| 130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hetero Drugs Ltd. 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra Pradesh-AP - India 130.1 Nhà sản xuất M/s. Hetero Drugs Limited Village Kalyanpur, Chakkan Road, Baddi, Nalagarh (Tehsil), Solian (Dist), Himachal Pradesh-173 205 - India |
|
|
|
|
|
|
276 | Cefamet-250 | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim - Cefuroxime 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14698-12 |
| 131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hexal AG. Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany 131.1 Nhà sản xuất S.C. Sandoz S.R.L Str. Livezeni.nr.7A, 4300 Targu-Mures - Romania |
|
|
|
|
|
|
277 | Binozyt 200mg/5ml | Azithromycin monohydrate | Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml Azithromycin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 37,5 ml | VN-14699-12 |
| 132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hyphens Marketing & Technical Services Pte. Ltd. 138 Joo Seng Road, 3rd Floor, Singapore 368361 - Singapore 132.1 Nhà sản xuất iNova Pharmaceuticals (Australia) Pty Limited 9-15 Chilvers Road Thornleigh, NSW 2120 - Australia |
|
|
|
|
|
|
278 | Dung dịch súc miệng kháng viêm Difflam | Benzydamine hydrochloride | Dung dịch súc miệng - 0,15% kl/tt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 200ml; Chai 500ml | VN-14700-12 |
| 133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Il Hwa Co., Ltd. 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea 133.1 Nhà sản xuất Chung Gei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
279 | Hucefa | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14701-12 |
| 133.2 Nhà sản xuất Hanbul Pharm. Co., Ltd. 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
280 | Tobaso | Tobramycin | Dung dịch nhỏ mắt - 3,0mg/ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14702-12 |
| 133.3 Nhà sản xuất Huons. Co., Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
281 | Huparan tab. | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Viên nén - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14703-12 |
| 134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Intas Pharmaceuticals Ltd. Lầu II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380009 - India 134.1 Nhà sản xuất Intas Pharmaceuticals Ltd. Matoda 382 210, Dist. Ahmedabat - India |
|
|
|
|
|
|
282 | Moza 5 | Mosapride citrate dihydrate | Viên nén bao phim - 5mg Mosapride citrate | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14704-12 |
| 134.2 Nhà sản xuất Intas Pharmaceuticals Ltd. 7/3 GIDC Estate, Vatva Ahmedabad - 342445 - India |
|
|
|
|
|
|
283 | Seczolin | Secnidazole | Viên nén bao phim - 1g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-14705-12 |
| 135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Invida (Singapore) Private Limited 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore 135.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG Mullerstrasse 170-178, D-13353, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
284 | Fludara | Fludarabin phosphat | Viên nén bao phim - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 5 viên | VN-14706-12 |
| 135.2 Nhà sản xuất Leo Laboratories Limited 285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland |
|
|
|
|
|
|
285 | Fucidin | Sodium fusidale | Thuốc mỡ - 2% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | VN-14707-12 |
| 136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Janssen Cilag Ltd. 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand 136.1 Nhà sản xuất Astellas Ireland Co.,Ltd. Killorglin,Co. Kerry - Ireland |
|
|
|
|
|
|
286 | Prograf | Tacrolimus | Viên nang - 0,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14708-12 |
287 | Prograf | Tacrolimus | Viên nang - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14709-12 |
| 136.2 Nhà sản xuất Olie (Thailand) Ltd. 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand |
|
|
|
|
|
|
288 | Infant's Tylenol | Acetaminophen | Hỗn dịch uống - 100mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 15ml | VN-14710-12 |
289 | Nizoral shampoo | Ketoconazole | Dầu gội - 20mg/g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 50ml, Hộp 50 gói x 6ml | VN-14711-12 |
| 137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea 137.1 Nhà sản xuất Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
290 | Loxorox | Loxoprofen sodium | Viên nén - 60mg Loxoprofen | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14712-12 |
| 138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea United Pharm. Inc. 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 138.1 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
291 | Augmex | Amoxicillin; Kali clavulanat | Viên nén - 500mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic | 24 tháng | USP 31 | Hộp 2 túi nhóm x 1 vỉ x 10 viên | VN-14713-12 |
| 138.2 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
292 | Cefdim | Ceftazidim | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP 31 | Hộp 10 lọ | VN-14714-12 |
| 138.3 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
293 | Hytinon | Hydroxyurea | Viên nang - 500mg | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VN-14715-12 |
| 138.4 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
294 | Talmain | Talniflumate | Viên bao phim - 370mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14716-12 |
| 138.5 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
295 | Viên nén Teranex | Terazosin hydrochlorid | Viên nén - 2mg Terazosin | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14717-12 |
| 139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yalab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea 139.1 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648, Choji-Dong, Danwo-Gu, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
296 | Kukjekemocin | Cefaclor | Viên nang cứng - 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14718-12 |
| 139.2 Nhà sản xuất Suheung Capsule Co., Ltd 317 - Songnae-1-Dong, Sosa-Gu Bucheon City, Kyunggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
297 | SendipEn Beta (đóng gói: Jin Yang Pharm. Co., Ltd-Korea) | Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic | Viên nang mềm - 50mcg selenium; 50mcg chromium; 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-14719-12 |
| 139.3 Nhà sản xuất Yoo Young Pharm. Co., Ltd. 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Kincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
298 | Bee-Neotil Inj. | Citicholin | thuốc tiêm - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-14720-12 |
| 140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea 140.1 Nhà sản xuất Dae Han New Pharm Co., Ltd. # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
299 | Dakina | Clindamycin HCL | Viên nang cứng - 300mg hoạt lực | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14721-12 |
| 140.2 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korean |
|
|
|
|
|
|
300 | Huhylase Injection | Hyaluronidase | Thuốc bột đông khô pha tiêm - 1500IU | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14722-12 |
| 141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-Do - Korea 141.1 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
301 | Ditazidim | Ceftazidime | Bột pha tiêm - 1000mg | 24 tháng | USP 33 | Hộp 10 lọ | VN-14723-12 |
| 142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ L.B.S. Laboratory Ltd. Part 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand 142.1 Nhà sản xuất L.B.S. Laboratory Ltd. Part 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
302 | Meropenem | Meropenem natri carbonate | Thuốc bột pha tiêm - 1g Meropenem | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm | VN-14724-12 |
| 143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratorios Bago S.A Bernardo de Iigoyen No. 248 Buenos Aires. - Argenting 143.1 Nhà sản xuất Luboratorios IMA S.A.I.C. |
|
|
|
|
|
|
303 | Panataxel 100mg (Đóng gói và xuất xưởng: Bioprofarm S.A, địa chỉ: Terrada 1270, Buenos Aires, Argentina) | Paclitaxel | Dung dịch đậm đặc pha tiêm - 100mg/16,7ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 16,7ml (100mg Paclitaxel) | VN-14725-12 |
304 | Panataxel 30mg (Đóng gói và xuất xưởng: Bioprofarm SA, địa chỉ: Terrada 1270, Buenos Aires, Argentina) | Paclitaxel | Dung dịch đậm đặc pha tiêm - 30mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14726-12 |
| 144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Les Laboratoires Servier 22 rue Garnier, 92200 Neuilly-sur-Sein - France 144.1 Nhà sản xuất Les Laboratoires Servier Industrie 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France |
|
|
|
|
|
|
305 | Stablon | Tianeptine sodium | Viên nén bao phim - 12,5mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14727-12 |
| 145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lifepharma S.p.A. Via dei Lavoratori, 54 - 20092 Cinisello Balsamo - Milan - Italy 145.1 Nhà sản xuất Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. |
|
|
|
|
|
|
306 | Deltazime | Ceftazidime pentahydrate | Bột và dung môi pha tiêm - Ceftazidime 1g | 21 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1g và 1 ống dung môi 3 ml | VN-14728-12 |
| 146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/S. Ambalal Sarabhai Enterprises Ltd. Dr. Vikram Sarabhai Road, Wadi, Vadodara 390023 - India 146.1 Nhà sản xuất Prayash Heath Care PVT. Ltd Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India |
|
|
|
|
|
|
307 | Foloup | Amlodipine besilate | Viên nén - 5mg Amlodipine | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14729-12 |
| 147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd. 30th, K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan 147.1 Nhà sản xuất M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd. 30th, K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
308 | Levopraid 50 Tablets | Levosulpiride | Viên nén không bao - 50mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14730-12 |
309 | Novahist Tablets | Fexofenadine Hydrochloride | Viên nén không bao - 120mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14731-12 |
| 148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/S.yeva Therapeutics Pvt.Ltd. 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India 148.1 Nhà sản xuất Acme Formulation Pvt. Ltd. Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India |
|
|
|
|
|
|
310 | Vespratab Kit | Esomeprazole magnesium dihydrate, clarithromycin, tinidazol | viên nén bao phim - 500mg clarithromycin; 40mg esomeprazole; 500mg tin | 24 tháng | USP, NSX | hộp có 7 vỉ mỗi vỉ chứa 1 kít (2+2+2) | VN-14732-12 |
| 149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Macleods Pharmaceuticals Ltd. Atlanta Arcade, 3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India 149.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India |
|
|
|
|
|
|
311 | Alenroste-10 | Alendronate Natri | Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-14733-12 |
| 150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Macleods Pharmaceuticals Ltd. 304, Atlanta Arcade, Moral Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India 150.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W) 401 404 Dist. Thane Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
312 | Cadalol 25 | Carvedilol | Viên nén bao phim - 25mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14734-12 |
| 150.2 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India |
|
|
|
|
|
|
313 | Resecadot | Racecadotril | Viên nang cứng - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14735-12 |
| 151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Marksans Pharma Ltd. 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India 151.1 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.) - India |
|
|
|
|
|
|
314 | Cefimark 200 | Cefixime trihydrate | Viên nang - 200mg Cefixime | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14736-12 |
| 152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Matrix Laboratories Limited 1-1-151/1, IV Floor, Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad-500 003 Andhra Pradesh - India 152.1 Nhà sản xuất Matrix Laboratories Ltd. F-4 & F-12, M.I.D.C, Malegaon, Sinnar, Nashik - 422113, Maharashtra state - India |
|
|
|
|
|
|
315 | Didanosine 250mg | Didanosine | Viên nang giải phóng thuốc trong ruột - 250mg | 24 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-14737-12 |
316 | Didanosine 400mg | Didanosine | Viên nang giải phóng thuốc trong ruột - 400mg | 24 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-14738-12 |
| 153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Pty., Ltd. 120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad Road, Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand 153.1 Nhà sản xuất Embil Ilac San. Ltd. Sti Merkez Mahallesi. Birahane Sok. No: 28 Sisli 34381, Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
317 | Miko-Penotran | Miconazol nitrate | Viên đặt âm đạo - 1200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên + bao ngón tay | VN-14739-12 |
| 153.2 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 -Thailand |
|
|
|
|
|
|
318 | Avarino | Simethicone, Alverine citrate | Viên nang mềm - 300mg; 60mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14740-12 |
| 153.3 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
319 | Ridlor | Clopidogrel bisulfate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14741-12 |
| 153.4 Nhà sản xuất Osoth Inter Laboratories Co., Ltd. 600/9 Moo 11, Sukhaphiban 8 Road, Nongkham Siracha Chonburi 20280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
320 | Medicoff DX Syrup | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) | Siro uống - 5mg/5ml; 2mg/5ml; 50mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-14742-12 |
| 154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck KGaA Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany 154.1 Nhà sản xuất Merck Serono S.p.A Via delle Magnolie 15 (loc. frazione Zona Industriale), 70026 Modugno (BA) - Italy |
|
|
|
|
|
|
321 | Saizen | Somatropin | Bột và dung môi pha tiêm - 8mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm | VN-14743-12 |
| 155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sante s.a.s 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France 155.1 Nhà sản xuất Merck Sante s.a.s 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France |
|
|
|
|
|
|
322 | Glucophage | Metformin Hydrochloride (Tương đương với 662,90mg Metformin base) | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-14744-12 |
| 156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Micro Labs Limited No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India 156.1 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 63/3&4 Thiruvandar Koil, Pondicherry 605102 - India |
|
|
|
|
|
|
323 | Allercet-L | Levocetirizine dihydrochloride | Viên nén bao phim - 5mg Levofloxacin | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 10 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 10 viên | VN-14745-12 |
| 156.2 Nhà sản xuất Micro Labs Limited 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
324 | Melosafe-7.5 | Meloxicam | Viên nén không bao - 7,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14746-12 |
325 | Teravox-250 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên | VN-14747-12 |
326 | Teravox-500 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên | VN-14748-12 |
327 | Terlev-250 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên | VN-14749-12 |
| 156.3 Nhà sản xuất Micro Labs Ltd. 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India |
|
|
|
|
|
|
328 | Binancef-500 DT | Cefadroxil | Viên nén phân tán - 500mg Cefadroxil khan | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14750-12 |
329 | Dimpotab-100 DT | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán không bao - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14751-12 |
| 156.4 Nhà sản xuất Micro Labs Ltd. Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India |
|
|
|
|
|
|
330 | Nacova DT 228.5mg | Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium | Viên nén phân tán - 200mg Amoxicillin; 28,5mg Clavulanic acid | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14752-12 |
| 156.5 Nhà sản xuất Micro Labs Ltd. 92, Sipcot Industrial Complex Hosur 635-126 Tamil Nadu. - India |
|
|
|
|
|
|
331 | Pyrazinamide tablets BP 500mg | Pyrazinamide | Viên nén không bao - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14753-12 |
332 | Quinotab 250 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp đựng 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên | VN-14754-12 |
333 | Quinotab 500 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp đựng 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên | VN-14755-12 |
| 157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Myung Moon Pharmaceutical., Ltd Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 157.1 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt-Ltd. 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
334 | Sartinlo-25 | Losartan Postassium | viên nén bao phim - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14756-12 |
| 157.2 Nhà sản xuất Young Poong Pharma. Co., Ltd. 621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon City - Korea |
|
|
|
|
|
|
335 | Peridal 100mg | Danazol | Viên nang - 100mg | 60 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14757-12 |
| 158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Novartis Pharma Services AG Lichtstrasse 35 - 4056 Basel - Switzerland 158.1 Nhà sản xuất Novartis Pharma S.A.S. Site Industriel de Huningue 26, rue de la Chapelle 68330 Huningue - France |
|
|
|
|
|
|
336 | Voltaren 50 | Diclofenac sodium | Viên đặt - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14758-12 |
| 158.2 Nhà sản xuất R.P.Scherer GmbH & Co. KG Gammelsbaeher Strasse 2 69412 Eberbach, Baden. - Germany |
|
|
|
|
|
|
337 | Sandimmun Neoral 100mg | Ciclosporin | Viên nang mềm - 100mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-14759-12 |
| 158.3 Nhà sản xuất R.P.Scherer GmbH & Co.KG |
|
|
|
|
|
|
338 | Sandimmun Neoral 25mg | Ciclosporin | Viên nang mềm - 25mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-14760-12 |
| 159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd. Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai-600 034 - India 159.1 Nhà sản xuất Orchid Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) Shop No. 22, GF, Aatmiya complex, B/h. Keya Motors, Chhani Jakatnaka, Vadodara, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
339 | Cebanex 1g | Sulbactam natri, Cefoperazone natri | Bột vô khuẩn pha tiêm - 0,5g Sulbactam; 0,5g Cefoperazone | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-14761-12 |
| 160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd. Marina Quay, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia 160.1 Nhà sản xuất Chung Gel Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseoung-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
340 | Kimoral S | Bromelain; Cystallized Trypsin | Viên nén - 40mg; 1mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14762-12 |
| 161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd. Seojin Bldg.313-4, Yangjae-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea 161.1 Nhà sản xuất Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India |
|
|
|
|
|
|
341 | Nadixlife | Acid Nalidixic | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14763-12 |
| 162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd. Marina Quays, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia 162.1 Nhà sản xuất Mitim S.R.L Via Cacciamali, 34 36 38 - 25125, Brescia - Italy |
|
|
|
|
|
|
342 | Difosfocin | Citicoline | Dung dịch tiêm - 500mg/4ml | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống 4ml | VN-14764-12 |
| 163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ P.P.F Hasco-Lek Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclaw - Ba Lan 163.1 Nhà sản xuất Laboratorio Gemepe Gral. Gregorio Arazo de Lamadrid 1383/85 Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
343 | Simpla | Zoledronic acid monohydrate | Dung dịch truyền tĩnh mạch - Zoledronic acid 5mg/100ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5mg/100ml + hướng dẫn sử dụng tiếng Việt | VN-14765-12 |
| 164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pfizer (Thailand) Ltd. United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500- Thailand 164.1 Nhà sản xuất Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Heinrich-Mack-Strasse 35, D-89257 Illertissen - Germany |
|
|
|
|
|
|
344 | Champix | Varenicline (dạng muối tartrate) | Viên nén - 0,5mg/viên; 1mg/viên | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg | VN-14767-12 |
345 | Champix | Varenicline (dạng muối tartrate) | Viên nén - 1mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-14766-12 |
| 164.2 Nhà sản xuất Pfizer PGM Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse. - France |
|
|
|
|
|
|
346 | Diflucan | Fluconazole | Viên nang - 150mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên | VN-14768-12 |
| 165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland 165.1 Nhà sản xuất Bioton Co., Ltd. 5 Staroscinska St. 02-516 Warszawa. - Poland |
|
|
|
|
|
|
347 | Bio-Taksym | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14769-12 |
| 166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmaniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi Selangor Darul Ehsan - Malaysia 166.1 Nhà sản xuất Pharmaniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
348 | Rinafed | Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl | Viên nén - 60mg; 2,5 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 100 viên | VN-14770-12 |
| 167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea 167.1 Nhà sản xuất BMI Korea Co., Ltd. #907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
349 | Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) | Octreotide acetate | Dung dịch tiêm - 0,1mg Octreotide | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-14771-12 |
| 168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea 168.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
350 | Pariben 20mg | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-14772-12 |
| 169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea 169.1 Nhà sản xuất Green Cross Corporation 156-50, Nae Song-li, Keum Wang Eup, Eum Sung Kun, Chung Cheong Bug-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
351 | Doneo Soft Capsule | Crataegus Ext.; Melissa folium Ext; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil | Viên nang mềm - Crataegus Ext 50,0 mg; Melissa folium Ext. 10,0 mg; | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 12 vỉ x 10 viên | VN-14773-12 |
| 169.2 Nhà sản xuất Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
352 | Hesorin Injection | Heparin sodium | Thuốc tiêm - 25000IU/5ml | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 lọ 5ml | VN-14774-12 |
| 170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea 170.1 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
353 | Thuốc tiêm Huons Dexamethasone Disodium Phosphate | Dexamethasone | Dung dịch tiêm - 5mg/ml | 36 tháng | Hộp 5 khay x 10 ống x 1ml | VN-14775-12 | |
| 171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea 171.1 Nhà sản xuất Huons. Co., Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
354 | Gijeton Injection | Ginkgo biloba Ext. | Thuốc tiêm - Ginkgo biloba Ext. 17,5mg (tương đương 4,2mg lượng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 5ml | VN-14776-12 |
| 172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea 172.1 Nhà sản xuất Huons. Co., Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-mvun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
355 | Thuốc tiêm Hutrapain 100mg | Tramadol HCl | Dung dịch tiêm - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-14777-12 |
| 173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea 173.1 Nhà sản xuất Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 555-2 YeoungCheonri, Dongtan-Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
356 | Viên nén Gluless | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14778-12 |
| 174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea 174.1 Nhà sản xuất Union Korea Pharm. Co., Ltd. 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwondo. - Korea |
|
|
|
|
|
|
357 | Cefxon Inj | Ceftriaxone Sodium | Thuốc bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | USP 24 | Hộp 10 lọ | VN-14779-12 |
358 | Cinarosip | Ciprofloxacin HCL | Viên nén bao phim - 500mg Ciprofloxacin | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14780-12 |
359 | Fonalocin | Ofloxacin | Viên nén bao phim - 200mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14781-12 |
360 | Unapiran inj. 1g | Piracetam | Dung dịch tiêm - 1g/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-14782-12 |
361 | Unidopa | Dopamine Hydrochloride | Thuốc tiêm - 200mg/5ml | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 ống x 5ml | VN-14783-12 |
| 174.2 Nhà sản xuất Young II Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea |
|
|
|
|
|
|
362 | Glipiron 4mg | Glimepiride | Viên nén - 4mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14784-12 |
363 | Zinrytec tablet | Cetirizine Hydrochloride | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14785-12 |
| 175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 175.1 Nhà sản xuất Asia Pharmaceuticals Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
364 | Ajuroxcal | Calcitriol | Viên nang mềm - 0,25 mcg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14786-12 |
| 175.2 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
365 | Philmedsin tablet | Mephenesin | Viên nén bao đường - 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14787-12 |
| 176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. Room No 1002 Yousung Bldg, 702-22 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 176.1 Nhà sản xuất Huons. Co., Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
366 | Kwangmyungclonestyl | Chlorphenesin Carbamate | Viên nén - 125mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14788-12 |
| 177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 177.1 Nhà sản xuất HVLS Co., Ltd 938, Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
367 | Phenatic tab. | Casein hydrolysate | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14789-12 |
| 177.2 Nhà sản xuất Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
368 | Tearidone eye drops | Povidone | Thuốc nhỏ mắt - 20mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-14790-12 |
| 178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pierre Fabre Medicament 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France 178.1 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissemenl Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France |
|
|
|
|
|
|
369 | Mycoster 1% | Ciclopiroxolamine | Kem - 1% (1g trong 100g kem) | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30g | VN-14791-12 |
370 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | Viên nang - 160mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-14792-12 |
371 | Septeal | Chlorhexidine Digluconate | Dung dịch dùng ngoài - 0,5g/100ml | 36 tháng | NSX | Chai 250ml | VN-14793-12 |
372 | Theostat L.P 300mg | Theophyllin monohydrate | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài - 300mg theophyllin khan | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 30 viên | VN-14794-12 |
| 179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT Actavis Indonesia Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia 179.1 Nhà sản xuất Actavis HF Reykjavi kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur - Iceland |
|
|
|
|
|
|
373 | Rasoltan 50mg | Losartan Postassium | Viên nén bao phim - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14795-12 |
| 180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT. Dexa Medica JI. RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia 180.1 Nhà sản xuất PT. Ferron Par Pharmaceuticals Jababeka Industrial Estate I. JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
374 | Ketogesic | Ketorolac tromethamine | Dung dịch tiêm - 3% (30mg/ml) | 36 tháng | USP 28 | Hộp 5 ống x 1ml | VN-14796-12 |
| 181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ranbaxy Laboratories Ltd. 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India 181.1 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Industrial Area 3, A.B Road, Dewas 455001 (M.P) - India |
|
|
|
|
|
|
375 | Storvas 10mg | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim- 10mg atorvastatin | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14797-12 |
| 182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotaline Molekule Pvt.Ltd. 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India 182.1 Nhà sản xuất Flamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India |
|
|
|
|
|
|
376 | Lipitin -R | Rosuvastatin calcium | Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14798-12 |
| 183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany 183.1 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
377 | Hyoscine Butytbromide Injection BP 20mg | Hyoscine Butyl Bromide | Dung dịch tiêm - 20mg/ml | 48 tháng | BP | Hộp 10 ống 1 ml | VN-14799-12 |
| 184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rottapharm S.p.A Galleria Unione, 5- 20122 Milan - Italy 184.1 Nhà sản xuất Rottapharm Ltd. Damastown Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15 - Ireland |
|
|
|
|
|
|
378 | Viartril-S | Glucosamin sulfate | Viên nang - 250mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 80 viên | VN-14801-12 |
379 | Viartril-S | Glucosamin sulfate | Bột pha dung dịch uống - 1500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-14800-12 |
| 185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada 185.1 Nhà sản xuất KRKA, D.D, Novo Mesto Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto. - Slovenia |
|
|
|
|
|
|
380 | Tramafast | Tramadol hydrochloride | Dung dịch tiêm truyền - 100mg/2ml | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-14802-12 |
| 185.2 Nhà sản xuất Tablets (India) Ltd. 179 T.H Road, Chennai - 600 081 - India |
|
|
|
|
|
|
381 | Trichogyl | Metronidazole | Dung dịch tiêm - 500mg/100ml | 36 tháng | USP | Lọ 100ml | VN-14803-12 |
| 186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Samsung C&T Corporation Samsung C&T Corporation Building, 1321-20, Seocho 2-dong, Seocho-Gu, Seoul, 137-857 - Korea 186.1 Nhà sản xuất CMIC CMO Korea 157-3 Doidang-Dong, Wonmi-Gu, Bucheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
382 | Epigen (Công ty sở hữu giấy phép: Il-Yang Pharm. Ltd. - Korea) | Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide | Thuốc mỡ - 10mg, 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-14804-12 |
| 187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sandoz GmbH Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria 187.1 Nhà sản xuất Sandoz GmbH Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria |
|
|
|
|
|
|
383 | Ospen 1000 | Phenoxymethyl penichillin potassium | Viên nén bao phim - 600mg (1000000IU) Phenoxyme thylpenichillin | 48 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-14805-12 |
384 | Parzidim 1g | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha dung dịch tiêm - 1g Ceftazidime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14806-12 |
| 188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sante (Pvt) Limited 245/2-Z, Block 6, P.E.C.H.S, Karachi 75400 - Pakistan 188.1 Nhà sản xuất Elko Organization (Pvt) Limited Plot No. 27&28, Sector 12-B, North Karachi Industrial Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
385 | Optoflox Plus | Ofloxacin; HydroxyPropyl MethylCellulose | Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 0.3%; HydroxyPropyl MethylCellulose 0.12% | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14807-12 |
| 189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Schnell Korea Pharma Co., Ltd 4F, Haesung Bldg #747-2 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea 189.1 Nhà sản xuất Pharvis Biotech Korea Co., Ltd. 456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
386 | Habeta/Capsule | Lactobacillus acidophillus Tyndallized Lyophilizate (KFDA) | Viên nang cứng - 170mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14808-12 |
| 190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan 190.1 Nhà sản xuất Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
387 | Pampara | Pralidoxime chloride | Thuốc tiêm - 500mg/20ml | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-14809-12 |
388 | Siuguandexaron injection | Dexamethasone Sodium Phosphate | Dung dịch tiêm - 4mg/2ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2 ml | VN-14810-12 |
| 191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Stadapharm GmbH StadastraBe, 2-18 D-61118 Bad Vilbel - Germany 191.1 Nhà sản xuất Stadapharm GmbH StadastraBe, 2-18 D-61118 Bad Vilbel - Germany |
|
|
|
|
|
|
389 | Acyclovir Stada | Acyclovir | Kem - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 2g, 5g | VN-14811-12 |
390 | Captopril Stada 12.5 | Captopril | Viên nén - 12,5mg | 36 tháng | BP1998 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14812-12 |
| 192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sunward Pharmaceutical Pte., Ltd. No. 11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore 192.1 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (CCPC) Hsingfong Plant: 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong, Hsinchu - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
391 | Spalung | Acetylcystein | Cốm - 200mg | 60 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-14813-12 |
| 192.2 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Hsinfong Plant) 182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
392 | Glicompid tablets 2mg | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-14814-12 |
| 192.3 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Taichung Plant 10, 15th, Industrial Zone, His-tun Dist, Taichung City - Taiwan, R.O.C |
|
|
|
|
|
|
393 | Pisutam Powder for Injection 4.5g | Piperacillin sodium, Tazobactam sodium | Bột pha dung dịch tiêm - Piperacillin 4.0 g (hoạt lực), Tazobactam 0.5g (họ | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 2 ống nước cất pha tiêm hoặc hộp 10 lọ và 20 ống nước cất pha tiêm | VN-14815-12 |
| 193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Syncom Formulations (India) Limited 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India 193.1 Nhà sản xuất Syncom Formulations (India) Limited 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P) - India |
|
|
|
|
|
|
394 | Cefixime Tablets USP 100mg | Cefixime | Viên nén phân tán - 100mg | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14816-12 |
395 | Cefixime Tablets USP 200mg | Cefixime | Viên nén phân tán - 200mg | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14817-12 |
396 | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 100mg | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14818-12 |
397 | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 200mg Cefpodoxime | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14819-12 |
398 | Lokcomin 50mg | Losartan kali | Viên nén bao phim - 50mg | 36 tháng | NSX | hộp 3 vỉ bấm x 10 viên | VN-14820-12 |
399 | Losartan Potassium Tablets 25mg | Losartan kali | Viên nén bao phim - 25mg | 36 tháng | NSX | hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14821-12 |
| 194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Synmedic Laboratories 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India 194.1 Nhà sản xuất Synmedie Laboratories 106-107 HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
400 | Glycos MR | Gliclazide | Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 30mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14822-12 |
| 195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tarchomin Zakalady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna 2, A.Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland 195.1 Nhà sản xuất Tarchomin Zakalady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna 2, A.Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland |
|
|
|
|
|
|
401 | Tarsime | Cefuroxime Natri | Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxime | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ | VN-14823-12 |
| 196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ TDS Pharm Corporation 437-6, Pyeonggok-Ri, Eumseong-Eup, Eumseong-Gun, Chungcheongbuk-do - Korea 196.1 Nhà sản xuất MG Co., Ltd. 160-13 Hoejuk-ri, Gwanghyewon-Myeon, Jincheon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
402 | MG-Tan Inj. | Glucose; Amino acids; Fat Emulsion | Dịch tiêm truyền - Glucose 11,0%; Amino acids 11,3%; Fat Emulsion 20,0% | 24 tháng | NSX | Túi 960ml, túi 1440ml | VN-14825-12 |
403 | MG-Tan Inj. | Glucose; Amino acids; Fat Emulsion | Dịch tiêm truyền - Glucose 19,0%; Amino acids 11,3%; Fat Emulsion 20,0% | 24 tháng | NSX | Túi 1026ml | VN-14824-12 |
| 197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tianjin Tasly Group Co., Ltd. Tasly TCM Garden, No. 2 Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China 197.1 Nhà sản xuất Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd. 29, West Chengnan Road, Qingpu District, Huai'an, Jiangsu Province - China |
|
|
|
|
|
|
404 | Temobela | Temozolomide | Viên nang - 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 7 viên | VN-14827-12 |
| 197.2 Nhà sản xuất Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd. 29, West Chengnan Road, Qingpu District, Huai'an, Jiangsu Province - China |
|
|
|
|
|
|
405 | Temobela | Temozolomide | Viên nang - 5 mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 8 viên | VN-14826-12 |
| 198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India 198.1 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. Indrad-382721, Dist. Mehsana - India |
|
|
|
|
|
|
406 | Clozapyl 100 | Clozapin | Viên nén - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14828-12 |
407 | Fegem-100 | Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic | Viên nén nhai - . | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | VN-14829-12 |
| 199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India 199.1 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. lndrad-382721, Dist. Mehsana - India |
|
|
|
|
|
|
408 | Lisiril 5 | Lisinopril | Viên nén - 5mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14830-12 |
| 200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ USV Ltd. B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India 200.1 Nhà sản xuất USV Limited F-106. M.I.D.C., Waluj, Aurangabad 431 136 - India |
|
|
|
|
|
|
409 | Grovit multivitamin drops | Các Vitamin | Dung dịch uống theo giọt - . | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14831-12 |
| 200.2 Nhà sản xuất USV Ltd. B/1-8. M.I.D.C., Lote Parshuram Ind. Area, Tal: Khed, Dist: Ratnagiri - India |
|
|
|
|
|
|
410 | Lipicard | Fenofibrate | Viên nang - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14832-12 |
| 201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Vipharco 4, Rue Galvani - 91300 Massy - France 201.1 Nhà sản xuất Panpharma Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France |
|
|
|
|
|
|
411 | Cefotaxime Panpharma | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm - Cefotaxime 1g | 24 tháng | Ph.Eur | Hộp 25 lọ | VN-14833-12 |
412 | Ceftriaxone Panpharma | Ceftriaxone natri | Bột pha liêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | EuP | Hộp 25 lọ | VN-14834-12 |
| 202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Vista Labs 4535 Sahara Ave, Las Vegas, NV - USA 202.1 Nhà sản xuất Aegen Bioteck Pharma Private Limited No 108, Chandranagar, Palakkad-678007, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
413 | Aegencepim 1000 | Cefepime Hydrochloride | Bột pha tiêm - 1,0 Cefepime | 24 tháng | USP | hộp 1 lọ | VN-14835-12 |
414 | Emiocin 5 | Amlodipine besilate | viên nang cứng - 5mg amlodipine | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14836-12 |
415 | Savitor 20 | Atorvastatin calcium | viên nén bao phim - 20mg atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14837-12 |
| 203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd No. 5 Gutian Road, Wuhan - China 203.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang Peace Pharmaceutical Factory No.16 Zhongshan Road, Ciaoshi, shijiazhuang city, Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
416 | Panmipe | Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat | Cốm pha hỗn dịch uống - 325mg; 10mg; 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 100 gói x 2,5g | VN-14838-12 |
| 204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ XL Laboratories Pvt., Ltd. I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India 204.1 Nhà sản xuất XL Laboratories Pvt., Ltd. E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India |
|
|
|
|
|
|
417 | Atesol | Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin | Viên nén bao phim - 20mg/500mg/ 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên) | VN-14839-12 |
418 | Cartifast | Glucosamin Kali Sulphate; Vitamin D3; Vitamin E; Mangan | Viên nang - 500mg, 125IU, 16mg, 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ xé x 10 viên | VN-14840-12 |
419 | Prasocid-40 | Pantoprazole Sodium | Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14841-12 |
| 205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia 205.1 Nhà sản xuất Y.S.P. Industries (M) Sdn Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
420 | Viên đạn Bisacodyl | Bisacodyl | Viên đạn - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14842-12 |
| 206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. No. 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia 206.1 Nhà sản xuất Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
421 | Droxiderm Cream | Hydrocortisone acetate | Cream - 10mg/g | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 tuýp 20g | VN-14843-12 |
| 207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India 207.1 Nhà sản xuất Acme Formulation (P) Ltd Ropar Road Nalagarh Dist. Solan, Himachal Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
422 | Troxipe | esomeprazole magnesium dihydrate, Tinidazol, Clarithromycin | Viên nén - 40mg esomeprazole, 500mg, 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại | VN-14844-12 |
| 207.2 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist Vadodara - India |
|
|
|
|
|
|
423 | Flomoxad DX | Moxifloxacin hydrochloride, Dexamethasone sodium phosphate | Dung dịch nhỏ mắt - 25,0mg Moxifloxacin; 5,0mg Dexamethasone phosphat/5 ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14845-12 |
424 | Floxadexm | Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate | Dung dịch nhỏ mắt - 25mg Levofloxacin; 5mg Dexamethasone phosphate/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14846-12 |
425 | Phonexin | Indomethacin | Viên nang cứng - 25mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14847-12 |
426 | Sancit | Citicoline natri | Viên nang cứng - 500mg Citicoline | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14848-12 |
427 | Vatiwed | Tobramycin sulfat, Dexamethasone natri phosphat | Dung dịch nhỏ mắt - (15mg Tobramycin; 5mg Dexamethasone)/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14849-12 |
428 | Veganime | Clotrimazole | Viên nén đặt âm đạo - 100mg | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14850-12 |
| 207.3 Nhà sản xuất Cure Medicines (I) Pvt. Ltd C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India |
|
|
|
|
|
|
429 | Gmvag | Neomycin sulfate, Polymyxin B sulfate, Clotrimazole | Viên nén không bao đặt âm đạo - 35.000IU; 35.000IU; 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14851-12 |
430 | Hepnol | Silymarin, thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate | Viên nang cứng - . | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14852-12 |
431 | Lansovie | Lansoprazole | Viên nén rã - 15mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14853-12 |
432 | Olanpin | Olanzapine | Viên nén bao phim - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14854-12 |
| 207.4 Nhà sản xuất Makcur Laboratories Ltd. 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
433 | Arshavin 2g | Cefotaxime Sodium | Thuốc bột pha tiêm - 2g Cefotaxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm | VN-14855-12 |
434 | Cefoperazone-S 1.5 | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Thuốc bột pha tiêm - 1,0g Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-14856-12 |
435 | Cilzobac | Natri Piperacillin, Natri Tazobactam | Thuốc bột pha tiêm - 4,0g Piperacillin; 500mg Tazobactam | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ thuốc và 2 ống dung môi | VN-14858-12 |
436 | Cilzobac | Natri Piperacillin, Natri Tazobactam | Thuốc bột pha tiêm - 2,0g Piperacillin; 250mg Tazobactam | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ thuốc và 1 ống dung môi | VN-14857-12 |
437 | Clesspirom | Cefpirome sulfate | Thuốc bột pha tiêm - 1g Cefpirome | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm | VN-14859-12 |
438 | Clesspra | Tobramycin sulfate | Dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml Tobramycin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-14860-12 |
439 | Clesspra DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Dung dịch nhỏ mắt - (15,0mg Tobramycin; 5,0mg Dexamethasone) /5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14861-12 |
440 | Danolon 125 | Citicoline Sodium | Dung dịch tiêm - 250mg/2ml Citicoline | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-14862-12 |
441 | Danolon 250 | Citicoline Sodium | Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml Citicoline | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 4ml | VN-14863-12 |
442 | Diclofenac Injection | Diclofenac Sodium | Dung dịch tiêm - 75mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1 ml | VN-14864-12 |
443 | Eyedin | Tobramycin sulfate | Dung dịch nhỏ mắt - 15mg Tobramycin/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14865-12 |
444 | Eyedin DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate | Dung dịch nhỏ mắt - (15,0mg Tobramycin; 5,0mg Dexamethasone)/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14866-12 |
445 | Mefecid | Meropenem Trihydrate | Thuốc bột pha tiêm - 1,0g Meropenem | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-14867-12 |
446 | Moxikune | Moxifloxacin hydrochloride, Dexamethasone phosphate | Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin 25mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 5ml | VN-14868-12 |
447 | Romenam | Meropenem Trihydrate | Thuốc bột pha tiêm - 500mg Meropenem | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc | VN-14869-12 |
448 | Romenam | Meropenem Trihydrate | Thuốc bột pha tiêm - 1,0g Meropenem | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-14870-12 |
449 | Sampovit | Cefoxitin sodium | Bột pha tiêm - 1,0g Cefoxitin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-14871-12 |
450 | Sulbafoss | Sulbactam natri; Ampicillin natri | Thuốc bột pha tiêm - 500mg Sulbactam; 1,0g Ampicillin natri | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống dung môi 5ml | VN-14872-12 |
451 | Tisunane 125 | Citicoline Sodium | Dung dịch tiêm - 250mg/2ml Citicoline | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-14873-12 |
452 | Tisunane 250 | Citicoline Sodium | Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml Citicoline | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 4ml | VN-14874-12 |
453 | Tobralcin | Tobramycin sulfate | Dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml Tobramycin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14875-12 |
454 | Volcalci | Calcitonin | Dung dịch tiêm - Calcitonin 100 IU/2ml (18,3 microgam/2ml) | 24 tháng | BP | Hộp 5 ống 2 ml | VN-14876-12 |
| 207.5 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India |
|
|
|
|
|
|
455 | Cefdoxone | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime khan | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14877-12 |
456 | Newtop 200 | Cefixime trihydrate | Viên nang cứng - 200mg Cefixime | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14878-12 |
| 208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young II Pharm Co., Ltd. 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea 208.1 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
457 | Kacina | Amikacin sulfate | Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 2nd chứa 500mg (hoạt tính) | 24 tháng | USP24 | Hộp 10 lọ | VN-14879-12 |
| 208.2 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
458 | Kyungdongastren Tab. | Pancreatin; Simethicone | Viên nén bao phim tan trong ruột - 170mg Pancreatin; 80mg Polydimethylsiloxane | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14880-12 |
| 208.3 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
459 | Serofur Inj. | Cefuroxime sodium | Bột pha tiêm - 750mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-14881-12 |
| 208.4 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 535-3, Daeyang-li, Yanggam- Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
460 | Thuốc tiêm Newpascil | Difemerine hydrochloride | Dung dịch tiêm - 1mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-14882-12 |
| 209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young-II Pharm. Co., Ltd. 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea 209.1 Nhà sản xuất Korean Drug Co., Ltd. 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Kyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
461 | Zilertal Tablet | Cetirizine dihydrochloride | Viên bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14883-12 |
| 210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Zee Laboratories Uchani, G.T. road, Karnal - 132 001. - India 210.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India |
|
|
|
|
|
|
462 | CSTAT | Ciprofloxacin HCL | Viên nén bao phim - 500mg ciprofloxacin | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14884-12 |
| 211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Zuellig Pharma Pte., Ltd. 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore 211.1 Nhà sản xuất Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus |
|
|
|
|
|
|
463 | Betadine Vaginal Douche | Povidone Iodine | Dung dịch sát trùng âm đạo - 10% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 125ml | VN-14885-12 |
- 1Quyết định 94/QĐ-QLD năm 2012 công bố 05 tên thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 77 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 91/QĐ-QLD năm 2012 công bố 14 tên thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 77 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 95/QĐ-QLD năm 2012 công bố 07 tên thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 77 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 1Quyết định 841/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 2Quyết định 303/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 94/QĐ-QLD năm 2012 công bố 05 tên thuốc nước ngoài (thuốc tránh thai - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 77 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 91/QĐ-QLD năm 2012 công bố 14 tên thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu đăng ký tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 77 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 95/QĐ-QLD năm 2012 công bố 07 tên thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 77 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Công văn 19039/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 9Công văn 322/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 10Công văn 17026/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 11Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 12Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 13Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 14Công văn 21364/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 15Công văn 5688/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 16Công văn 4108/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 18Công văn 11831/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 21/QĐ-QLD năm 2012 công bố 463 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 76 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 21/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/01/2012
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/01/2012
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực