- 1Luật phòng, chống thiên tai năm 2013
- 2Nghị định 94/2014/NĐ-CP thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Quyết định 214/QĐ-UBND năm 2016 thành lập và Quy chế tổ chức và hoạt động Quỹ Phòng chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa
- 5Quyết định 215/QĐ-UBND năm 2016 về thành lập Ban quản lý Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa
- 6Nghị định 160/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật phòng, chống thiên tai
- 7Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 8Nghị định 83/2019/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 94/2014/NĐ-CP quy định về thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 9Quyết định 1461/QĐ-UBND năm 2020 sửa đổi Quy chế tổ chức và hoạt động Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa kèm theo Quyết định 214/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1851/QĐ-UBND | Thanh Hóa, ngày 01 tháng 6 năm 2021 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU, NỘP QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH THANH HÓA NĂM 2021
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Phòng, chống thiên tai ngày 19/6/2013;
Căn cứ Nghị định số 160/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng, chống thiên tai; Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 quy định về thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai; Nghị định số 83/2019/NĐ-CP ngày 12/11/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 của Chính phủ;
Căn cứ các Quyết định số 214/QĐ-UBND ngày 18/01/2016; số 215/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa và ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh; thành lập Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ Quyết định số 1461/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung một số điều về Quy chế tổ chức và hoạt động Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa ban hành kèm theo Quyết định số 214/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Công văn số 2640/STC-TCDN ngày 17/5/2021 và Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Công văn số 1714/SNN&PTNT-BQLQ ngày 29/4/2021 về việc phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa năm 2021 như sau:
1. Đối tượng và mức đóng góp:
Thực hiện theo Điều 5, Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 của Chính phủ, cụ thể:
1.1. Đối với các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài (gọi chung là doanh nghiệp) đóng trên địa bàn tỉnh:
Mức đóng góp bắt buộc một năm là 2/10.000 (hai phần vạn) trên tổng giá trị tài sản hiện có theo báo cáo tài chính hàng năm nhưng tối thiểu là 500.000 đồng (năm trăm ngàn đồng), tối đa 100.000.000 đồng (một trăm triệu đồng) và được hạch toán vào chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.2. Công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi đến hết tuổi lao động theo quy định của pháp luật về lao động đóng góp như sau:
a) Cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan, tổ chức, lực lượng vũ trang hưởng lương, cán bộ quản lý trong các doanh nghiệp nhà nước đóng 1 ngày lương/người/năm theo mức lương cơ bản sau khi trừ các khoản thuế, bảo hiểm phải nộp.
b) Người lao động trong các doanh nghiệp đóng 1 ngày lương/người/năm theo mức lương tối thiểu vùng (Nghị định số 90/2019/NĐ-CP ngày 15/11/2019 của Chính phủ).
c) Người lao động khác, trừ các đối tượng đã được quy định tại điểm a, điểm b khoản này, đóng 15.000 đồng/người/năm.
2. Đối tượng được miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp:
Thực hiện theo quy định tại Điều 6, Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 và khoản 2, Điều 1, Nghị định số 83/2019/NĐ-CP ngày 12/11/2019 của Chính phủ.
II. Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh (sau đây viết tắt là Quỹ cấp tỉnh) năm 2021:
1. Kế hoạch thu:
Tổng số thu: 86.614.245.000 (Tám mươi sáu tỷ, sáu trăm mười bốn triệu, hai trăm bốn mươi lăm nghìn đồng).
Trong đó:
- Các Sở, ban, ngành, đơn vị, cơ quan, đoàn thể cấp tỉnh: 1.404.715.752 đồng.
- Các huyện, thị xã, thành phố: 34.396.610.255 đồng.
- Các đơn vị lực lượng vũ trang: 797.300.000 đồng.
- Các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài do Cục Thuế tỉnh quản lý (doanh nghiệp): 50.015.619.399 đồng.
(Chi tiết có Phụ lục 01 kèm theo)
2. Thực hiện thu, nộp và phân bổ số tiền thu Quỹ thực tế tại các cấp:
2.1. Tại UBND các huyện, thị xã, thành phố (sau đây gọi chung là UBND cấp huyện) thực hiện thu: 34.396.610.255 đồng.
a) Được để lại không quá 20% tổng số thu trên địa bàn huyện để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống thiên tai tại cấp huyện: 6.879.322.258 đồng.
b) Được hỗ trợ không quá 3% tổng số thu trên địa bàn huyện để chi thù lao cho người trực tiếp đi thu ở xã, phường, thị trấn (sau đây gọi chung là cấp xã) và các chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu Quỹ trên địa bàn huyện: 1.016.259.230 đồng.
c) Số tiền còn lại (77%) nộp về Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh: 26.501.028.767 đồng.
2.2. Tại Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh thực hiện thu (bao gồm cả số tiền do UBND cấp huyện nộp về): 78.718.663.918 đồng.
a) Được hỗ trợ không quá 3% tổng số thu của Quỹ cấp tỉnh để chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu Quỹ tại Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh: 858.980.000 đồng.
(Chi tiết có Phụ lục 02 kèm theo)
b) Số tiền còn lại được để lại Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống thiên tai theo quy định tại điểm a, khoản 5, Điều 1, Quyết định số 1461/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh.
1. Chủ tịch UBND cấp huyện chỉ đạo, đôn đốc UBND cấp xã và các cơ quan, đơn vị đóng trên địa bàn huyện thu của cán bộ, công chức, viên chức, người lao động thuộc phạm vi quản lý để nộp vào tài khoản ở huyện; đồng thời đôn đốc việc thu tiền đóng góp của các doanh nghiệp, người lao động trong doanh nghiệp (do Chi cục Thuế các huyện quản lý) chuyển vào tài khoản cấp huyện. Tại cấp xã, việc thu bằng tiền mặt đối với người lao động khác phải có chứng từ theo mẫu quy định tại Thông tư số 70/2019/TT-BTC ngày 03/10/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã; UBND cấp xã chủ động in Phiếu thu để tổ chức thực hiện.
2. Thủ trưởng các Sở, ban, ngành, cơ quan, đoàn thể cấp tỉnh và các đơn vị lực lượng vũ trang, cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn tỉnh tổ chức thu của cán bộ, nhân viên, người lao động thuộc phạm vi quản lý và chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản của Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh mở tại Kho bạc Nhà nước.
3. Người đứng đầu doanh nghiệp có trách nhiệm đóng góp theo mức đã xác định cụ thể đối với doanh nghiệp và người lao động trong doanh nghiệp của mình, tổ chức thu và thực hiện việc chuyển số tiền đóng góp theo quy định:
a) Đối với doanh nghiệp do Chi cục Thuế cấp huyện quản lý: Nộp vào tài khoản của UBND huyện mở tại Kho bạc Nhà nước cấp huyện.
b) Đối với doanh nghiệp do Cục Thuế tỉnh quản lý: Nộp trực tiếp vào tài khoản Quỹ cấp tỉnh.
c) Các doanh nghiệp trong danh sách chưa có số liệu thu phải thực hiện việc tự kê khai phần đóng góp của doanh nghiệp và người lao động trong doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, bản tự kê khai gửi về Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh. Số tiền đóng góp nộp trực tiếp vào tài khoản Quỹ cấp tỉnh tại Kho bạc Nhà nước.
IV. Thời hạn thu, nộp về Quỹ cấp tỉnh:
- Các Sở, ban, ngành, cơ quan, đoàn thể cấp tỉnh, lực lượng vũ trang và UBND cấp huyện, doanh nghiệp tổ chức thu, nộp Quỹ đối với công dân trong độ tuổi lao động, cán bộ, công chức, viên chức, người lao động 1 lần trước ngày 30/6/2021; đối với tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài nộp 1 lần trước ngày 30/10/2021 (bao gồm cả tiền đóng góp theo giá trị tài sản).
- Thông tin về tài khoản Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa:
Số tài khoản: 3761.0.9083324.91049.
Tại: Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa.
Tên đơn vị nhận: Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa (Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh).
Địa chỉ: Số 49A, Đại lộ Lê Lợi, thành phố Thanh Hóa.
Điện thoại: 02373.723.996. Email: quypcttthanhhoa@gmail.com.
1. Chủ tịch UBND cấp huyện, cấp xã; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm thu Quỹ Phòng, chống thiên tai đảm bảo không trùng lắp đối tượng thu, không thu của các đối tượng thuộc diện miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp quỹ theo quy định của pháp luật. Thực hiện công khai danh sách thu và nội dung chi Quỹ Phòng, chống thiên tai theo quy định tại Điều 12, Quyết định số 214/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh; sử dụng kinh phí để lại hỗ trợ cho hoạt động phòng, chống thiên tai, chi phí thù lao cho người trực tiếp đi thu và các chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu Quỹ năm 2021 trên địa bàn đảm bảo theo các quy định hiện hành và quy định tại khoản 6, Điều 1, Quyết định số 1461/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh.
2. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chỉ đạo Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh thông báo số thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 đến các cơ quan, tổ chức, UBND cấp huyện, các doanh nghiệp theo quyết định này, tiếp nhận số thu về Quỹ, đôn đốc, theo dõi, hướng dẫn công tác thu, nộp Quỹ, giải đáp các thắc mắc có liên quan; thực hiện trách nhiệm công khai kết quả thu, chi Quỹ Phòng, chống thiên tai theo quy định tại Điều 12, Quyết định số 214/QĐ- UBND ngày 18/01/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh; sử dụng chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu Quỹ năm 2021 đảm bảo theo các quy định hiện hành và quy định tại khoản 6, Điều 1, Quyết định số 1461/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh.
3. Cục Thuế tỉnh phối hợp với Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh trong việc hỗ trợ thu Quỹ đối với tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài trên địa bàn tỉnh (do Cục Thuế tỉnh trực tiếp quản lý); đôn đốc các tổ chức kinh tế này thu, nộp Quỹ trực tiếp vào tài khoản của Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh; chỉ đạo Chi cục Thuế cấp huyện phối hợp trong việc hỗ trợ thu Quỹ tại địa phương đối với các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài thuộc phạm vi quản lý, đôn đốc các tổ chức kinh tế này thu, nộp Quỹ vào tài khoản cấp huyện; phối hợp với Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh trong việc xem xét miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp Quỹ Phòng, chống thiên tai theo quy định.
4. Kho Bạc Nhà nước tỉnh có trách nhiệm hướng dẫn các địa phương, đơn vị mở tài khoản tạm giữ ở Kho bạc Nhà nước cấp huyện trước khi chuyển về tài khoản của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh theo đúng quy định.
5. Sở Tài chính phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trong việc hướng dẫn, chỉ đạo hoạt động tài chính của Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh; tham mưu công tác quản lý nhà nước đối với các khoản thu, chi Quỹ Phòng, chống thiên tai theo quy định.
6. Đài Phát thanh và Truyền hình, Báo Thanh Hóa, UBND cấp huyện, cấp xã, các Đài Truyền thanh truyền hình cấp huyện, các trưởng thôn/bản/khu phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp tổ chức tuyên truyền về mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng của Quỹ Phòng, chống thiên tai, phổ biến về đối tượng đóng góp, mức đóng góp, các quy định về miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp Quỹ Phòng, chống thiên tai trên các phương tiện thông tin, tuyên truyền để người dân và các đối tượng thuộc diện đóng góp hiểu và chủ động thực hiện.
7. Văn phòng thường trực Chỉ huy phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với Cơ quan quản lý Quỹ cấp tỉnh tổng hợp nhu cầu hỗ trợ từ các địa phương, đơn vị và đề xuất với Chủ tịch UBND tỉnh xem xét, phê duyệt để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai trên địa bàn tỉnh theo quy định tại khoản 6, Điều 1, Quyết định số 1461/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Thanh Hóa; Chủ tịch UBND cấp huyện; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chánh Văn phòng Văn phòng thường trực Chỉ huy phòng, chống thiên tai tỉnh, Giám đốc Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có tên tại Điều 1 và các đơn vị khác có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH THU, NỘP QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH THANH HÓA NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số: 1851/QĐ-UBND ngày 01 tháng 06 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
TT | Đơn vị | Tổng số tiền đóng góp Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 | Thu từ cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong các cơ quan, tổ chức và thu của các đối tượng khác | Thu từ các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài đóng trên địa bàn tỉnh (doanh nghiệp) | Ghi chú | |||||||||
Tổng cộng | Số tiền để lại cấp huyện, thị xã, thành phố (23%) | Số tiền thu, nộp về tài khoản Cơ quan quản lý Quỹ PCTT cấp tỉnh (77%) | Tổng cộng | Thu của cán bộ, CC, VC và người lao động | Người lao động khác | Tổng cộng | Trong đó: | |||||||
Hỗ trợ hoạt động phòng, chống thiên tai (20%) | Hỗ trợ lực lượng trực tiếp thu và chi phí hành chính phát sinh (3%) | Số người | Số tiền đóng góp | Số người | Số tiền đóng góp | Số tiền đóng góp theo tổng giá trị tài sản hiện có (2/10.000) | Đóng góp từ người lao động | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7=9+11) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12=13+14) | (13) | (14) | (15) |
Làm tròn | 86.614.245.000 | 6.879.322.000 | 1.016.259.000 | 78.718.664.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Tổng cộng | 86.614.245.406 | 6.879.322.258 | 1.016.259.230 | 78.718.663.918 | 25.424.484.858 | 74.773 | 13.291.892.358 | 836.824 | 12.132.592.500 | 58.987.744.797 | 24.879.762.418 | 34.087.127.379 |
| |
I | Các Sở, ban, ngành, các tổ chức và đoàn thể cấp tỉnh | 1.404.715.752 |
|
| 1.404.715.752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | UBND các huyện, thị xã, thành phố | 34.396.610.255 | 6.879.322.258 | 1.016.259.230 | 26.501.028.767 | 25.424.484.858 | 74.773 | 13.291.892.358 | 836.824 | 12.132.592.500 | 8.972.125.398 | 5.769.712.249 | 3.181.558.149 |
|
1 | Thành phố Thanh Hóa | 3.617.878.431 | 723.575.686 | 108.536.353 | 2.785.766.392 | 1.847.631.032 | 4.929 | 1079571032 | 47980 | 768.060.000 | 1.770.247.399 | 1.147.374.107 | 622.873.292 |
|
2 | Thành phố Sầm Sơn | 614.587.509 | 122.917.502 | 18.437.625 | 473.232.382 | 614.587.509 | 1.627 | 282.427.509 | 22.144 | 332.160.000 | - |
|
|
|
3 | Thị xã Bỉm Sơn | 499.187.093 | 99.837.419 | 14.974.764 | 384.374.910 | 244.747.093 | 840 | 163.792.093 | 5.397 | 80.955.000 | 254.440.000 | 170.500.000 | 83.940.000 |
|
4 | Thị xã Nghi Sơn | 3.883.753.000 | 776.751.000 | 116.513.000 | 2.990.489.000 | 1.789.645.000 | 4.724 | 934.885.000 | 56.984 | 854.760.000 | 2.094.108.000 | 1.409.119.000 | 684.989.000 |
|
5 | Huyện Vĩnh Lộc | 504.336.000 | 100.867.200 | 15.130.080 | 388.338.720 | 434.287.000 | 2.341 | 351.112.000 | 11.766 | 83.175.000 | 70.049.000 | 32.395.000 | 37.654.000 |
|
6 | Huyện Nông Cống | 2.209.141.300 | 441.828.260 | 66.274.239 | 1.701.038.801 | 1.566.282.109 | 3.079 | 546.162.109 | 68.008 | 1.020.120.000 | 642.859.191 | 593.239.191 | 49.620.000 |
|
7 | Huyện Thiệu Hóa | 1.069.340.000 | 213.868.000 | 19.245.000 | 836.227.000 | 1.069.340.000 | 2.282 | 427.820.000 | 42.768 | 641.520.000 | - |
|
|
|
8 | Huyện Triệu Sơn | 1.639.514.000 | 327.902.000 | 49.185.000 | 1.262.427.000 | 1.407.294.000 | 3.466 | 619.944.000 | 52.490 | 787.350.000 | 232.220.000 | 160.783.415 | 71.436.585 |
|
9 | Huyện Yên Định | 1.503.301.000 | 300.660.200 | 42.298.050 | 1.160.342.750 | 1.282.417.000 | 1.651 | 559.777.000 | 48.176 | 722.640.000 | 220.884.000 | 149.450.000 | 71.434.000 |
|
10 | Huyện Thọ Xuân | 1.869.006.000 | 373.801.000 | 56.070.000 | 1.439.135.000 | 1.781.158.000 | 4.029 | 717.958.000 | 70.880 | 1.063.200.000 | 87.848.000 | 42.499.000 | 45.349.000 |
|
11 | Huyện Hà Trung | 1.695.928.606 | 339.186.000 | 50.878.000 | 1.305.864.606 | 1.001.547.362 | 2.304 | 464.367.362 | 35.812 | 537.180.000 | 694.381.244 | 408.666.577 | 285.714.667 |
|
12 | Huyện Đông Sơn | 427.290.000 | 85.458.200 | 12.818.000 | 329.013.800 | 427.290.000 | 1.304 | 263.235.000 | 10.937 | 164.055.000 | - |
|
|
|
13 | Huyện Quảng Xương | 980.079.382 | 196.016.000 | 29.402.000 | 754.661.382 | 980.079.382 | 2.958 | 532.479.382 | 29.840 | 447.600.000 | - |
|
|
|
14 | Huyện Hoằng Hóa | 2.044.557.846 | 408.911.569 | 61.336.735 | 1.574.309.541 | 1.583.562.000 | 4.634 | 846.510.000 | 49.137 | 737.052.000 | 460.995.846 | 339.494.692 | 121.501.154 |
|
15 | Huyện Hậu Lộc | 1.829.179.814 | 365.835.963 | 54.875.394 | 1.408.468.457 | 1.385.955.509 | 3.098 | 601.110.509 | 52.323 | 784.845.000 | 443.224.305 | 283.584.287 | 159.640.018 |
|
16 | Huyện Nga Sơn | 1.856.947.000 | 371.389.000 | 55.708.000 | 1.429.850.000 | 1.168.066.000 | 2.803 | 560.611.000 | 40.497 | 607.455.000 | 688.881.000 | 340.143.000 | 348.738.000 |
|
17 | Huyện Như Thanh | 606.267.005 | 121.253.399 | 18.188.009 | 466.825.597 | 606.267.005 | 2.191 | 398.757.005 | 13.834 | 207.510.000 | - |
|
|
|
18 | Huyện Thạch Thành | 1.642.939.000 | 328.589.000 | 49.288.000 | 1.265.062.000 | 1.256.585.000 | 3.374 | 615.890.000 | 42.713 | 640.695.000 | 386.354.000 | 191.546.000 | 194.808.000 |
|
19 | Huyện Cẩm Thủy | 867.151.000 | 173.430.000 | 26.014.000 | 667.707.000 | 790.167.000 | 2.401 | 392.307.000 | 26.524 | 397.860.000 | 76.984.000 | 41.262.000 | 35.722.000 |
|
20 | Huyện Ngọc Lặc | 1.342.959.110 | 268.591.822 | 40.288.773 | 1.034.078.515 | 1.342.959.110 | 2.910 | 472.939.610 | 82.859 | 870.019.500 | - |
|
|
|
21 | Huyện Như Xuân | 773.184.720 | 154.636.944 | 23.195.542 | 595.352.235 | 569.510.421 | 2.203 | 398.825.421 | 11.379 | 170.685.000 | 203.674.300 | 122.334.300 | 81.340.000 |
|
22 | Huyện Thường Xuân | 513.339.528 | 102.667.906 | 15.400.186 | 395.271.437 | 486.349.528 | 2.684 | 486.349.528 |
|
| 26.990.000 | 20.000.000 | 6.990.000 |
|
23 | Huyện Lang Chánh | 316.127.000 | 63.225.000 | 9.484.000 | 243.418.000 | 295.272.000 | 5.619 | 232.401.000 | 4.321 | 62.871.000 | 20.855.000 |
|
|
|
24 | Huyện Bá Thước | 982.235.187 | 196.447.044 | 29.467.058 | 756.321.085 | 642.161.851 | 2.561 | 491.336.851 | 10.055 | 150.825.000 | 340.073.336 | 183.267.080 | 156.806.256 |
|
25 | Huyện Quan Hóa | 337.023.067 | 67.404.613 | 10.110.692 | 259.507.762 | 321.176.913 | 1.839 | 321.176.913 |
|
| 15.846.154 | 6.400.000 | 9.446.154 |
|
26 | Huyện Quan Sơn | 367.621.100 | 73.524.220 | 11.028.633 | 283.068.247 | 298.531.000 | 1.718 | 298.531.000 |
|
| 69.090.100 | 44.446.000 | 24.644.100 |
|
27 | Huyện Mường Lát | 403.736.557 | 80.747.311 | 12.112.097 | 310.877.149 | 231.616.034 | 1.204 | 231.616.034 |
|
| 172.120.523 | 83.208.600 | 88.911.923 |
|
III | Lực lượng vũ trang | 797.300.000 |
|
| 797.300.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh | 225.000.000 |
|
| 225.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Công an tỉnh | 350.000.000 |
|
| 350.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Bộ đội Biên phòng tỉnh | 222.300.000 |
|
| 222.300.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | Thu của các doanh nghiệp do Cục Thuế tỉnh quản lý | 50.015.619.399 |
|
| 50.015.619.399 |
|
|
|
|
| 50.015.619.399 | 19.110.050.169 | 30.905.569.230 | Chi tiết có biểu DN kèm theo |
Ghi chú: Các địa phương còn thiếu số liệu đóng góp của doanh nghiệp, người lao động trong doanh nghiệp và các đối tượng đóng góp khác tiếp tục bổ sung và đưa vào thu thực tế khi triển khai công tác thu.
DỰ TOÁN CHI PHÍ HÀNH CHÍNH PHÁT SINH LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG TÁC THU QUỸ TẠI CƠ QUAN QUẢN LÝ QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI CẤP TỈNH NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số: 1851/QĐ-UBND ngày 01 tháng 06 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú |
| Làm tròn | 858.980.000 |
|
| Tổng cộng | 858.977.760 |
|
1 | Phụ cấp cho cán bộ làm công tác quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai (12 tháng) | 351.377.760 |
|
2 | Thanh toán tiền dịch vụ công cộng (12 tháng) | 145.200.000 |
|
- | Tiền điện | 60.000.000 |
|
- | Tiền nước | 7.200.000 | |
- | Tiền bảo vệ, vệ sinh | 48.000.000 | |
- | Tiền cước bưu chính | 30.000.000 | |
3 | Chi mua vật tư văn phòng | 108.000.000 |
|
- | Chi in ấn, phô tô tài liệu | 36.000.000 |
|
- | Chi văn phòng phẩm | 72.000.000 | |
4 | Chi mua sắm thiết bị phòng làm việc | 70.000.000 |
|
5 | Chi sửa chữa thường xuyên | 50.000.000 |
|
6 | Chi thuê xe ô tô đi công tác và công tác phí cho cán bộ làm việc với các địa phương, đơn vị về thực hiện kế hoạch thu, nộp Quỹ PCTT năm 2021 | 104.400.000 |
|
7 | Chi khác (chi tiếp khách, thẩm định giá,…) | 30.000.000 |
|
(Kèm theo Quyết định số: 1851/QĐ-UBND ngày 01 tháng 06 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Hình thức nộp tiền: Chuyển khoản trực tiếp về tài khoản của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa
Đơn vị tính: 1.000 đồng
TT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ | Mã số thuế | Kế hoạch thu năm 2021 | Ghi chú | ||||
Tổng số tiền đóng góp | Thu theo giá trị tài sản hiện có | Người lao động trong các DN | |||||||
Tổng giá trị tài sản hiện có | Mức đóng góp 2/10.000 tổng giá trị tài sản | Số lượng lao động | Đóng góp của người lao động | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5)=(7)+(9) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) |
| Tổng cộng |
|
| 50.015.619 |
| 19.110.050 |
| 30.905.569 |
|
1 | C.ty cổ phần Vĩnh Nguyên | Số 02, Hạc thành, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800773235 | 6.904 | 24.625.104 | 4.925 | 15 | 1.979 |
|
2 | C.ty cổ phần phát triển & giáo dục Fansipan | Số 02/150 đường Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802808405 | 15.958 | 60.000.000 | 12.000 | 30 | 3.958 |
|
3 | C.Ty TNHH sản xuất, TM & DV Bông Sen | Km 313+200 QL 1A, Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH | 2801809759 | 18.568 | 67.455.603 | 13.491 | 43 | 5.077 |
|
4 | C.ty TNHH DV tổng hợp Hoàng Minh | Số 24, Lê Hoàn; TP. Thanh Hoá, TH | 2802535490 | 632 | 1.128.180 | 500 | 1 | 132 |
|
5 | C.ty TNHH kinh doanh & TM Khang Thịnh | Số 56, Nguyễn Bính, Mai Xuân Dương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802535483 | 632 | 938.993 | 500 | 1 | 132 |
|
6 | C.ty TNHH TM Xuân Lộc | Lô 9, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801548169 | 13.382 | 39.208.154 | 7.842 | 42 | 5.541 |
|
7 | C.ty cổ phần đầu tư & PT Hoàng Sơn | Đội 5, Thanh Liêm, Hoàng Sơn, Nông Cống, TH | 2802274030 | 38.941 | 13.456.904 | 2.691 | 307 | 36.250 |
|
8 | C.ty cổ phần khoáng sản & TM Nam Thanh | Số 02, Đình Hương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2801881434 | 1.622 | 4.814.252 | 963 | 5 | 660 |
|
9 | C.ty cổ phần đầu tư BĐS Safari | Lô A4, Đường Lê Lợi, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802837163 | 4.251 | 19.933.480 | 3.987 | 2 | 264 |
|
10 | C.ty cổ phần nhân lực Hucenco | Số 577, Quang Trung 2, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá , TH | 2802839266 | 5.398 | 19.733.713 | 3.947 | 11 | 1.451 |
|
11 | C.ty cổ phần điện năng lượng tái tạo Hàn Việt | Lô 06, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802747939 | 100.264 | 586.000.000 | 100.000 | 2 | 264 |
|
12 | C.ty cổ phần đầu tư & PT địa ốc IDT | Số 18, Đường Quang Trung, tiểu khu 6, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, TH | 2802804778 | 632 | 500.000 | 500 | 1 | 132 |
|
13 | C.ty TNHH đầu tư & TM DV Tiến Phát | Thôn Nổ Giáp 2, P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn, TH | 2802810186 | 5.958 | 10.000.000 | 2.000 | 30 | 3.958 |
|
14 | C.ty cổ phần PUZZOLAN Như Xuân | Thôn 12, Xuân Bình, Như Xuân, TH | 2801426139 | 2.467 | 6.429.000 | 1.286 | 10 | 1.181 |
|
15 | C.ty cổ phần XD số 5 VINACONEX | Số 203 Trần Phú, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, TH | 2800233984 | 7.963 | 6.835.000 | 1.367 | 50 | 6.596 |
|
16 | C.ty cổ phần dược vật tư y tế Thanh Hoá | Số 232, Trần Phú, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2800231948 | 122.580 | 136.000.000 | 27.200 | 723 | 95.380 |
|
17 | CN Phòng khám đa khoa - Phòng mạch C.ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa | Số 95, Lê Hoàn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2800231948-040 | 6.154 | 6.362.000 | 1.272 | 37 | 4.881 |
|
18 | C.ty cổ phần XD số 3 Thanh Hóa | Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2800803803 | 2.646 | 6.633.000 | 1.327 | 10 | 1.319 |
|
19 | C.ty cổ phần TM & DV tổng hợp xăng dầu Hoằng Minh | Thôn Mỹ Đà, Hoằng Đức, Hoằng Hoá, TH | 2802480234 | 1.090 | 495.000 | 500 | 5 | 590 |
|
20 | C.ty cổ phần dầu khí Petro Thanh Hóa Sài Gòn | Thôn 8, Quảng Định, Quảng Xương, TH | 2802520832 | 8.359 | 10.135.000 | 2.027 | 48 | 6.332 |
|
21 | CN Nhà hàng Cơm Quê - C.ty Cổ phần TM & DV tổng hợp xăng dầu Hoằng Minh | Thôn Mỹ Đà, Hoằng Đức, Hoằng Hoá, TH | 2802480234-001 | 3.412 | 5.250.000 | 1.050 | 20 | 2.362 |
|
22 | C.ty TNHH khai thác & chế biến đá Mười Thắng | Thôn Phượng Lĩnh, Đồng Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802554937 | 13.808 | 10.000.000 | 2.000 | 100 | 11.808 |
|
23 | C.ty TNHH Giấy bao bì Thanh Sơn | Thôn Phú Hưng 2, Yên Thái, Yên Định, TH | 2802770751 | 31.241 | 24.547.000 | 4.909 | 223 | 26.331 |
|
24 | C.ty TNHH TM DV đầu tư Phúc Sơn | Tổ dân phố Tân An, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thuỷ, TH | 2802803608 | 1.681 | 10.000 | 500 | 10 | 1.181 |
|
25 | C.ty cổ phần đồ cũ Việt | SN 03 Chi Lăng, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa, TH | 2802832207 | 6.781 | 29.947.000 | 5.989 | 6 | 792 |
|
26 | C.ty TNHH DV Công Nghiệp LIMECH | Thôn Lâm Quảng, Tân Trường, TX. Nghi Sơn, TH | 2802847725 | 2.656 | 9.982.000 | 1.996 | 5 | 660 |
|
27 | C.ty TNHH Lâm Thanh Hưng | Thôn Minh Lai, Minh Sơn, Ngọc Lặc, TH | 2802850654 | 2.947 | 11.781.000 | 2.356 | 5 | 590 |
|
28 | C.ty cổ phần Cromit cổ định Thanh Hóa - TKV | Tổ dân phố 6, TT Nưa, Triệu Sơn, TH | 2801007917 | 99.613 | 453.783.661 | 90.757 | 75 | 8.856 |
|
29 | C.ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Thanh Hóa | Số 20 Đại Lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800225493 | 9.926 | 19.945.616 | 3.989 | 45 | 5.937 |
|
30 | C.Ty cổ phần vận tải ô tô Thanh Hoá | Số 278 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800196066 | 22.751 | 15.472.933 | 3.095 | 149 | 19.657 |
|
31 | C.Ty cổ phần 873 - XD công trình giao thông - CN TP. Thanh Hoá | Số 22/138 Nguyễn Tĩnh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 0100108889-002 | 6.092 | 17.928.650 | 3.586 | 19 | 2.507 |
|
32 | C.Ty cổ phần quản lý & khai thác bến xe Thanh Hoá | Số 340 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800730577 | 36.829 | 96.414.043 | 19.283 | 133 | 17.546 |
|
33 | C.Ty cổ phần nông sản, thực phẩm Việt Hưng | Số 22, Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801116666 | 35.424 | 150.736.016 | 30.147 | 40 | 5.277 |
|
34 | C.Ty TNHH Đức Trang | Km3+500 Quốc lộ 47, Xã Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, TH | 2800833773 | 16.148 | 74.804.585 | 14.961 | 9 | 1.187 |
|
35 | C.Ty TNHH TM tổng hợp Quyết Thắng | Khu phố Châu Giang, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, TH | 2800678292 | 5.043 | 19.938.538 | 3.988 | 8 | 1.055 |
|
36 | C.Ty TNHH TM & DV Hải Quế Thắng | SN 364 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, TH | 2800724076 | 3.150 | 7.835.101 | 1.567 | 12 | 1.583 |
|
37 | C.Ty TNHH vật liệu XD Hùng Huy | SN 587, đường Lê Lai, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802488177 | 4.507 | 15.280.441 | 3.056 | 11 | 1.451 |
|
38 | C.Ty TNHH tư vấn & đầu tư XD Khánh Linh | Lô 24, Lê Hoàn, P. Điên Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2801822573 | 49.635 | 175.619.555 | 35.124 | 110 | 14.512 |
|
39 | C.Ty cổ phần đầu tư BĐS Cường Thịnh | Số 75-76 Nơ 03 Khu đô thị xanh, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802531619 | 68.918 | 289.839.763 | 57.968 | 83 | 10.950 |
|
40 | C.Ty cổ phần cơ khí & xây lắp Sông Chu Thanh Hoá | Số 226 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800226553 | 37.051 | 104.123.956 | 20.825 | 123 | 16.227 |
|
41 | C.Ty cổ phần bê tông thương phẩm Thanh Hoá | Thôn Đa Sỹ, xã Đông Vinh, TP. Thanh Hoá, TH | 2800753091 | 5.589 | 18.051.333 | 3.610 | 15 | 1.979 |
|
42 | Tổng C.Ty cổ phần Hàm Rồng Thanh Hoá | Đường đồi C4, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800228455 | 6.422 | 14.301.525 | 2.860 | 27 | 3.562 |
|
43 | C.Ty cổ phần đầu tư & xây lắp công nghiệp Thanh Hoá | SN 353, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801078594 | 1.814 | 8.412.329 | 1.682 | 1 | 132 |
|
44 | C.Ty cổ phần nước mắm Thiên Hương | Khu CN & đô thị Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800843355 | 3.801 | 5.813.963 | 1.163 | 20 | 2.638 |
|
45 | C.ty TNHH đầu tư XD & sản xuất vật liệu Hoàng Thái | Nhà bà Nguyễn Thị Hòa, thôn 5, xã Tế Nống, Nông Cống, TH | 2802433499 | 4.540 | 5.580.033 | 1.116 | 29 | 3.424 |
|
46 | C.Ty TNHH MTV thuốc lá Thanh Hóa | TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2800238397 | 183.572 | 499.866.167 | 99.973 | 708 | 83.598 |
|
47 | C.Ty cổ phần đầu tư & XD HUD4 | Số 622 Bà Triệu, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800576533 | 116.227 | 801.024.107 | 100.000 | 123 | 16.227 |
|
48 | C.Ty cổ phần Lilama 5 | Số 179 Trần Phú, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, TH | 2800233448 | 132.757 | 393.343.337 | 78.669 | 410 | 54.088 |
|
49 | C.Ty cổ phần quản lý & XD đường bộ 1 Thanh Hoá | Số 659, Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800218030 | 22.126 | 25.540.053 | 5.108 | 129 | 17.018 |
|
50 | C.Ty cổ phần XD giao thông 1 Thanh Hoá | Số 42/39 phố 5 đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TPTH | 2800806699 | 11.885 | 21.167.274 | 4.233 | 58 | 7.652 |
|
51 | CTy TNHH Hoa Mai | SN 105, đường Lý Nhân Tông, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800660023 | 44.899 | 213.283.211 | 42.657 | 17 | 2.243 |
|
52 | C.Ty TNHH HTV Mai Anh 88 | Thôn Tân Lập, Xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802532771 | 22.920 | 87.556.624 | 17.511 | 41 | 5.409 |
|
53 | C.Ty cổ phần đầu tư Vinsun | Lô 46 đường số 8 phố Đạo Sơn, TT. Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH | 2802532718 | 8.297 | 6.525.228 | 1.305 | 53 | 6.992 |
|
54 | C.Ty TNHH đầu tư DV TM & BĐS Hưng Thịnh | Tiểu khu Đông Hòa, TT Nông Cống, Nông Cống, TH | 2802568351 | 2.068 | 9.750.705 | 1.950 | 1 | 118 |
|
55 | C.Ty cổ phần đầu tư nông Nghiệp - du lịch Như Thanh | Khu Phố 1, TT Bến Sung, Như Thanh, TH | 2802621929 | 7.118 | 34.999.632 | 7.000 | 1 | 118 |
|
56 | C.Ty cổ phần đầu tư TM & XD đô thị HT | Số 107, phố Nghĩa Sơn 1, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, TH | 2802807426 | 5.219 | 21.475.781 | 4.295 | 7 | 923 |
|
57 | C.ty TNHH MTV tự động hóa máy giầy Toàn Thịnh Việt Nam | Lô C5, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2801654840 | 34.115 | 121.761.510 | 24.352 | 74 | 9.762 |
|
58 | C.Ty cổ phần Licogi 15 | Số 44 Trần Phú, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, TH | 2800232356 | 16.227 | 65.301.971 | 13.060 | 24 | 3.166 |
|
59 | C.Ty cổ phần đầu tư XD, TM & DV An Phát Đạt | Số 77 LK phố Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, TH | 2802792586 | 2.140 | 10.041.441 | 2.008 | 1 | 132 |
|
60 | C.Ty cổ phần thông tin & thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC - CN Thanh Hóa | SN 64 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 0310902738-008 | 1.819 | 1.063.509 | 500 | 10 | 1.319 |
|
61 | C.Ty cổ phần Công Nghệ Sơn Jemex | Thôn 2, xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa, TH | 2802274506 | 4.288 | 20.260.883 | 4.052 | 2 | 236 |
|
62 | C.Ty cổ phần xe khách Thanh Hoá | Số 745 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, TH | 2800196299 | 39.887 | 181.626.122 | 36.325 | 27 | 3.562 |
|
63 | C.Ty xăng dầu Thanh Hóa - C.ty TNHH | Số 305, Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800114779 | 129.212 | 379.577.647 | 75.916 | 404 | 53.297 |
|
64 | C.Ty cổ phần Xây Dựng Đô Thị 5 | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801949900 | 9.820 | 37.227.747 | 7.446 | 18 | 2.375 |
|
65 | C.Ty cổ phần Xây Dựng Đô Thị 6 | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801949844 | 1.307 | 3.897.770 | 780 | 4 | 528 |
|
66 | C.Ty cổ phần Xây Dựng Đô Thị 8 | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801949851 | 13.070 | 54.794.134 | 10.959 | 16 | 2.111 |
|
67 | C.Ty cổ phần XD đô thị 10 | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801949869 | 632 | 2.470.037 | 500 | 1 | 132 |
|
68 | C.Ty cổ phần XD đô thị 12 | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801949890 | 3.078 | 7.474.669 | 1.495 | 12 | 1.583 |
|
69 | C.Ty cổ phần Bắc Việt số 1 | Số 01/73 Đồng Lễ, P. Đông Hải, TP. Thanh Hoá, TH | 2802397794 | 1.732 | 8.000.818 | 1.600 | 1 | 132 |
|
70 | C.Ty cổ phần đầu tư Vũ Gia Thanh Hóa | SN 06, ngõ 4, tổ 6, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, Hà Nội | 2802475026 | 6.690 | 32.788.346 | 6.558 | 1 | 132 |
|
71 | C.Ty cổ phần NSControl | Thôn Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn,TH | 2802479408 | 20.201 | 95.069.606 | 19.014 | 9 | 1.187 |
|
72 | C.Ty TNHH XD & phát triển Đức Hợp | Phố Hưng Thông, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, TH | 2802838086 | 11.241 | 13.988.514 | 2.798 | 64 | 8.443 |
|
73 | C.Ty Cổ phần đường sắt Thanh Hoá | Số 46 đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800190392 | 226.916 | 183.412.666 | 36.683 | 1442 | 190.233 |
|
74 | C.Ty TNHH MTV cao su Thanh Hoá | Đường Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2800108704 | 229.665 | 422.747.681 | 84.550 | 1100 | 145.115 |
|
75 | C.Ty cổ phần quản lý đường bộ 2 Thanh Hoá | Đường Nguyễn Du, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2800218023 | 24.770 | 44.148.557 | 8.830 | 135 | 15.940 |
|
76 | C.Ty cổ phần XD công trình giao thông 2 Thanh Hoá | Phố Lê Đình Chinh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2800811547 | 2.895 | 3.850.508 | 770 | 18 | 2.125 |
|
77 | C.Ty cổ phần Secpentine & phân bón Thanh Hoá | Thôn Yên Thái, Hoàng Giang, Nông Cống, TH | 2800237812 | 16.002 | 27.467.297 | 5.493 | 89 | 10.509 |
|
78 | C.Ty cổ phần TM Vạn Thành Công | 17/47 Thành Công, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802156453 | 11.365 | 6.694.825 | 1.339 | 76 | 10.026 |
|
79 | C.Ty cổ phần sản xuất TM Tân Nhật Thanh | Thôn Bái Sim, Thanh Kỳ, Như Thanh, TH | 2801861660 | 8.809 | 28.694.314 | 5.739 | 26 | 3.070 |
|
80 | C.Ty cổ phần Xuân Mai Thanh Hóa | Tầng 1, tòa CT 1, tổ hợp chung cư cao tầng Xuân Mai Tower, P. Đông Hải, TP. Thanh Hoá, TH | 2802482746 | 95.324 | 468.706.261 | 93.741 | 12 | 1.583 |
|
81 | C.Ty cổ phần gỗ nhập khẩu Tiến Thành | Thôn 6, Quốc lộ 47, xã Quảng Phú, TP Thanh Hóa, TH | 2802491187 | 9.655 | 38.379.793 | 7.676 | 15 | 1.979 |
|
82 | C.Ty TNHH MTV tiêu thụ điện năng Đông Hưng 2 | Nhà ông Ngô Sỹ Yến, thôn Quang, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802615474 | 969 | 3.525.029 | 705 | 2 | 264 |
|
83 | C.Ty cổ phần in báo Thanh Hoá | Số 01 Nguyễn Du, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800223601 | 12.294 | 31.786.116 | 6.357 | 45 | 5.937 |
|
84 | C.Ty cổ phần giấy bao bì In báo | Số nhà 661, đường Quang Trung, P, Quảng Thịnh, TP. Thanh Hoá, TH | 2802148276 | 14.158 | 28.576.393 | 5.715 | 64 | 8.443 |
|
85 | C.Ty TNHH TM & XD Hùng Sơn | SN 59/1 Phố Môi, P. Quảng Tâm, TP. Thanh Hoá, TH | 2801609213 | 2.058 | 7.653.908 | 1.531 | 4 | 528 |
|
86 | C.Ty cổ phần đầu tư phát triển BĐS nhà Việt Nam | Số 01 Đường Đông Hương 1, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802451152 | 18.593 | 44.811.033 | 8.962 | 73 | 9.630 |
|
87 | C.Ty cổ phần TM DV MBM Group | SN 50 Từ Đào Hạnh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802507197 | 12.608 | 58.423.224 | 11.685 | 7 | 923 |
|
88 | C.Ty Cổ phần XD & TM Minh Dân | SN 181, Lê Lợi, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802542145 | 2.643 | 10.854.728 | 2.171 | 4 | 472 |
|
89 | C.Ty TNHH DV TM & địa ốc An Phú | SN 30 BT11 KĐT mới Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802577331 | 2.220 | 9.121.876 | 1.824 | 3 | 396 |
|
90 | C.Ty cổ phần thiết bị vật tư y tế Thanh Hoá | Số 109 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800588271 | 102.333 | 404.805.550 | 80.961 | 162 | 21.372 |
|
91 | C.Ty TNHH Aeonme Việt Nam | Khu E, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801840237 | 19.177 | 68.843.096 | 13.769 | 41 | 5.409 |
|
92 | C.Ty TNHH ND & TM An Anh | Km3 đường 217, xã Hà Đông, Hà Trung, TH | 2802628868 | 618 | 102.382 | 500 | 1 | 118 |
|
93 | C.Ty cổ phần mía đường Nông Cống | Thôn Vạn Thành, Xã Thăng Long, Nông Cống, TH | 2800492925 | 41.691 | 55.546.598 | 11.109 | 259 | 30.582 |
|
94 | C.Ty cổ phần sông Đà 25 | Số 100 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800221072 | 99.216 | 95.692.030 | 19.138 | 607 | 80.077 |
|
95 | C.Ty TNHH MTV X2 Thanh Hoá | Lô 04, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802471180 | 45.955 | 20.678.690 | 4.136 | 317 | 41.820 |
|
96 | C.Ty TM XNK Thiên Long 18 | Hà Nam, Hải Hà, TX. Nghi Sơn, TH | 2802476284 | 4.967 | 18.241.069 | 3.648 | 10 | 1.319 |
|
97 | C.Ty TNHH Đổng Phú | Số 28 LK11, KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801558706 | 7.981 | 18.137.196 | 3.627 | 33 | 4.353 |
|
98 | C.Ty cổ phần đầu tư XD & TM Khánh Phát | Xóm Hạnh, Đông Tân, TP. Thanh Hoá, TH | 2802506901 | 2.950 | 10.793.518 | 2.159 | 6 | 792 |
|
99 | C.ty cổ phần giáo dục & đào tạo Thanh Hóa | Số 175 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2802580038 | 9.320 | 43.304.310 | 8.661 | 5 | 660 |
|
100 | C.ty cổ phần Sun Việt | Lô 12, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga (gđ 2), P. Đông Cương, TP. Thanh Hoá, TH | 2801037485 | 9.398 | 39.733.679 | 7.947 | 11 | 1.451 |
|
101 | C.ty TNHH sản xuất TM Lê Minh 02 | Lô A168 MB 8018, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802856215 | 4.653 | 10.073.088 | 2.015 | 20 | 2.638 |
|
102 | C.ty cổ phần XD nông thôn Thanh Hóa | Thôn 1, xã Hoằng Thanh, Hoằng Hoá, TH | 2802283684 | 1.701 | 6.524.974 | 1.305 | 3 | 396 |
|
103 | C.ty TNHH khai thác & chế biến khoáng sản liên doanh Việt Nhật | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802543727 | 6.785 | 18.096.000 | 3.619 | 24 | 3.166 |
|
104 | C.ty cổ phần đầu tư y tế Tâm An BV Tâm An | Số 257 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801170448 | 21.803 | 58.883.213 | 11.777 | 76 | 10.026 |
|
105 | C.ty cổ phần đầu tư & phát triển Sao Thanh | Tầng 7, tòa nhà dầu khí, số 38A Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2801543918 | 2.249 | 5.306.049 | 1.061 | 9 | 1.187 |
|
106 | Trung Tâm Quản Lý Hạ Tầng, Môi Trường & Hỗ Trợ Đầu Tư | Thôn Giảng Tín, xã Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802273654 | 3.605 | 7.472.540 | 1.495 | 16 | 2.111 |
|
107 | C.ty cổ phần đầu tư & XD Duy Hải | Phố 7, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801407986 | 3.422 | 13.811.213 | 2.762 | 5 | 660 |
|
108 | C.ty cổ phần đầu tư & XD Đô thị Phúc Thịnh | NQ5-12A Khu đô thị Vinhoms Starcity, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802549045 | 2.440 | 3.623.518 | 725 | 13 | 1.715 |
|
109 | C.ty cổ phần tư vấn XD điện Thanh Hoá | Số 232 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800713405 | 2.890 | 5.217.107 | 1.043 | 14 | 1.847 |
|
110 | C. ty cổ phần bê tông & XD Thanh Hoá | Số 359 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800516580 | 29.164 | 112.179.413 | 22.436 | 51 | 6.728 |
|
111 | C.ty cổ phần kinh doanh XNK Vật tư & thiết bị Minh Quang | Số 232 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800788376 | 1.381 | 4.926.589 | 985 | 3 | 396 |
|
112 | C.ty cổ phần xây lắp điện lực Thanh Hoá | Số 232 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800225648 | 80.733 | 324.513.156 | 64.903 | 120 | 15.831 |
|
113 | C.ty cổ phần giấy Mục Sơn | TT Lam Sơn, Thọ Xuân, TH | 2800225944 | 94.597 | 372.619.724 | 74.524 | 170 | 20.073 |
|
114 | C.ty cổ phần giấy bao bì Thanh Hoá | Số 268 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800523235 | 20.661 | 66.366.753 | 13.273 | 56 | 7.388 |
|
115 | C.ty cổ phần giấy Lam Sơn Thanh Hóa | Xã Vạn Thắng, Nông Cống, TH | 2800228769 | 47.953 | 159.474.332 | 31.895 | 136 | 16.058 |
|
116 | C.ty cổ phần tư vấn & đầu tư XD Thanh Hoá | Số 44 Minh Khai, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800220128 | 3.430 | 7.255.896 | 1.451 | 15 | 1.979 |
|
117 | C.ty cổ phần tư vấn XD giao thông Thanh Hoá | Số 11, Hạc Thành, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800750238 | 7.056 | 18.131.416 | 3.626 | 26 | 3.430 |
|
118 | C.ty cổ phần đầu tư TM Thanh Hoa | Số 27 & 29 Đại Lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800866680 | 62.197 | 279.983.070 | 55.997 | 47 | 6.200 |
|
119 | C.ty cổ phần đầu tư TM & XD TTP | SN 128, đường Duy Tân, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802678178 | 3.139 | 10.417.421 | 2.083 | 8 | 1.055 |
|
120 | C.ty TNHH sản xuất &TM Đại Quang Minh | Số 134, Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802749132 | 20.959 | 65.219.295 | 13.044 | 60 | 7.915 |
|
121 | C.ty TNHH XNK Thép Nghi Sơn | Thôn Khoa Trường, xã Tùng Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802810193 | 8.217 | 37.785.716 | 7.557 | 5 | 660 |
|
122 | C.ty cổ phần bao bì Thanh Hoá | Số 04 Dốc Ga, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800775458 | 42.130 | 108.411.175 | 21.682 | 155 | 20.448 |
|
123 | C.ty TNHH DV & TM Hải Thái | Lô 54 Quang Trung, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802253351 | 11.893 | 41.653.773 | 8.331 | 27 | 3.562 |
|
124 | C.ty cổ phần Semec Nghi Sơn | Thôn Sơn Trà, xã Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802148727 | 19.317 | 89.989.395 | 17.998 | 10 | 1.319 |
|
125 | C.ty TNHH in & TM Cường Hiếu | Lô C14-1 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800547941 | 5.313 | 10.733.270 | 2.147 | 24 | 3.166 |
|
126 | C.ty cổ phần ống sợi thủy tinh Nghi Sơn | KCN I, xã Mai Lâm, TX, Nghi Sơn, TH | 2801402811 | 26.585 | 89.390.038 | 17.878 | 66 | 8.707 |
|
127 | C.ty cổ phần Đầu Tư XD & TM Minh Việt Phát | Số 01 BT 7-1 KĐT mới Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802405660 | 38.238 | 123.248.280 | 24.650 | 103 | 13.588 |
|
128 | C.ty cổ phần Phát Triển Hoàng An | Thôn 6, Xã Quảng Lưu, Quảng Xương, TH | 2801697354 | 55.685 | 12.597.790 | 2.520 | 403 | 53.165 |
|
129 | C.ty TNHH vận tải Trường Phát | SN 03 Tân phong, Thị trấn Quảng Xương, Quảng Xương, TH | 2801276677 | 21.643 | 45.551.168 | 9.110 | 95 | 12.533 |
|
130 | C.ty cổ phần đầu tư XD toàn thắng R&C | Khu I, P30, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802425240 | 1.992 | 6.000.185 | 1.200 | 6 | 792 |
|
131 | C.ty cổ phần Quốc tế Ico - CN Thanh Hóa | Số 577, đường Quang Trung II, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2400399209-005 | 4.590 | 2.427.053 | 500 | 31 | 4.090 |
|
132 | C.ty TNHH Lam Sơn - Công đoàn Thanh Hóa | Số 2 Bà Triệu, P. Bắc Sơn,TP. Sầm Sơn, TH | 2802536568 | 18.087 | 73.946.593 | 14.789 | 25 | 3.298 |
|
133 | C.ty TNHH Đầu Tư XD BĐS Bình Minh | Tầng 2, Lô DGD 24, KĐT Nam Thành Phố, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802538420 | 5.453 | 24.624.275 | 4.925 | 4 | 528 |
|
134 | C.ty lâm nghiệp Lang Chánh | Khu phố 2, TT Lang Chánh, Lang Chánh, TH | 2600357502-031 | 2.781 | 3.867.112 | 773 | 17 | 2.007 |
|
135 | C.ty lâm nghiệp Cẩm Ngọc | Thôn Xuân Sơn, Thúy Sơn, Ngọc Lặc, TH | 2600357502-032 | 6.912 | 9.764.387 | 1.953 | 42 | 4.959 |
|
136 | C.ty TNHH MTV công nghiệp tàu thuỷ Thanh Hóa | Số nhà 359, Bà Triệu, P. Đông Thọ,TP. Thanh Hoá, TH | 2800228046 | 9.998 | 57.646 | 500 | 72 | 9.498 |
|
137 | C ty cổ phần đầu tư XD TM Long Thành Đạt | Lô 2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801192240 | 7.356 | 13.035.486 | 2.607 | 36 | 4.749 |
|
138 | C.ty TNHH TM DV Vận Tải Trường Khôi | Nhà ông Lường Văn Sáng, đường Ngô Quyền, thôn Trung Chính, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, TH | 2802434975 | 2.852 | 4.368.155 | 874 | 15 | 1.979 |
|
139 | C.ty TNHH Đại lý thuế Dương Tháp | Số 58, đường Thôi Hữu, P. Ngọc Trạo. TP. Thanh Hoá, TH | 2802443828 | 896 | 868.000 | 500 | 3 | 396 |
|
140 | C.ty TNHH MTV BNB Thanh Hóa | Thôn Tam Thắng, xã Hòa Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802449636 | 11.478 | 46.764.295 | 9.353 | 18 | 2.125 |
|
141 | C.ty cổ phần rượu bia nước giải khát Tây Đô | Số 10/100 Trần Bình Trọng, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802477827 | 4.092 | 19.800.000 | 3.960 | 1 | 132 |
|
142 | C.ty TNHH MTV TB - Thanh Hóa | SN 1E, Ngõ 53 đường Nam Sơn, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802521836 | 1.028 | 1.290.897 | 500 | 4 | 528 |
|
143 | C.ty TNHH đầu tư Triệu Lộc | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, TH | 2802608861 | 52.488 | 259.800.000 | 51.960 | 4 | 528 |
|
144 | C.ty TNHH đầu tư Tiến Lộc | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, TH | 2802608808 | 12.132 | 60.000.000 | 12.000 | 1 | 132 |
|
145 | C.ty TNHH đầu tư Trường Đại Lộc | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, TH | 2802608854 | 40.628 | 200.500.000 | 40.100 | 4 | 528 |
|
146 | C.ty TNHH dược An Khang | Số 312, Lê Hoàn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800139893 | 16.072 | 34.189.087 | 6.838 | 70 | 9.235 |
|
147 | C.ty TNHH MTV Sttc | Số 441 đường Lê Lai, phố 1, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 0106628281 | 2.442 | 8.910.026 | 1.782 | 5 | 660 |
|
148 | C.ty cổ phần thiết bị nhiệt Đông Á | Lô C9 - Khu CN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801346885 | 18.064 | 52.723.243 | 10.545 | 57 | 7.520 |
|
149 | C ty cổ phần gạch TUYNELT rường Lâm Thanh Hóa | Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2800753366 | 20.170 | 24.992.841 | 4.999 | 115 | 15.171 |
|
150 | C.ty TNHH TMVT Tuấn Nguyệt | Số nhà 241, đường Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802259057 | 1.792 | 5.002.000 | 1.000 | 6 | 792 |
|
151 | C.ty TNHH TM Thuận Lợi | Nhà ông Phạm Ngọc Sáng, thôn Quyết Thắng, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, TH | 2802273774 | 3.206 | 14.051.000 | 2.810 | 3 | 396 |
|
152 | C.ty cổ phần điện năng lượng tái tạo toàn cầu | Lô 06A, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802455189 | 100.264 | 1.601.088.000 | 100.000 | 2 | 264 |
|
153 | C.ty TNHH thiết kế tư vấn XD Sanh Châu | SN 152A, phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802484013 | 1.681 | 1.724.000 | 500 | 10 | 1.181 |
|
154 | C.ty cổ phần đầu tư hạ tầng Hợp Lực | Lô 8 KCN Đình Hương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802494029 | 57.726 | 287.971.000 | 57.594 | 1 | 132 |
|
155 | C ty cổ phần vận tải biển GoldenSea | Thôn Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802462330 | 1.832 | 5.863.000 | 1.173 | 5 | 660 |
|
156 | C.ty TNHH Miza Nghi Sơn | Cụm KCN 5 thuộc KKT Nghi sơn, xã Trường Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802520818 | 107.256 | 853.235.000 | 100.000 | 55 | 7.256 |
|
157 | C.ty TNHH MTV TM DV & du lịch Hải Tiến | Thôn Giang Sơn, xã Hoàng Trường, Hoằng Hóa, TH | 2802804714 | 4.282 | 20.231.000 | 4.046 | 2 | 236 |
|
158 | C.ty TNHH dịch vụ tổ chức sự kiện Minh Tư -Tĩnh Gia | Nhà ông Lê Anh Giang, Khu kinh tế số 03 Nghi Sơn, xã Trường Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802809617 | 3.798 | 15.691.000 | 3.138 | 5 | 660 |
|
159 | C.ty TNHH XNK ôtô Miền Trung | Km 325, đường tránh thành phố, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa, TH | 2802256987 | 8.485 | 26.595.000 | 5.319 | 24 | 3.166 |
|
160 | Tổng C.ty cổ phần xây dựng Thanh Hoá | Số 5 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800221474 | 112.533 | 2.291.842.442 | 100.000 | 95 | 12.533 |
|
161 | C.ty TNHH vận tải Hoàng Long Thanh Hoá | Khu C 16, KCN & đô thị Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801915041 | 33.048 | 119.778.432 | 23.956 | 77 | 9.092 |
|
162 | Tổng C.ty đầu tư phát triển đô thị - Cty Cổ phần | Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2800220625 | 164.774 | 1.979.413.817 | 100.000 | 491 | 64.774 |
|
163 | C.ty cổ phần đầu tư phát triển VICENZA | Lô A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802005990 | 135.092 | 606.951.249 | 100.000 | 266 | 35.092 |
|
164 | C.ty cổ phần đầu tư Fortune | Tầng 8, tòa nhà Viettel, đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, TH | 2801741268 | 100.660 | 588.755.118 | 100.000 | 5 | 660 |
|
165 | C.ty cổ phần đầu tư XD Sao Vàng | Nhà A4, Số 25A Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, TH | 2802460799 | 11.311 | 53.918.535 | 10.784 | 4 | 528 |
|
166 | C.ty TNHH máy giầy Đông Thành Việt Nam | Lô C5 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802397882 | 17.105 | 32.098.643 | 6.420 | 81 | 10.686 |
|
167 | C.ty cổ phần cảng Thanh Hoá | Số 03 Đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800196475 | 24.598 | 75.495.642 | 15.099 | 72 | 9.498 |
|
168 | C.ty cổ phần môi trường Nghi Sơn | Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2801403389 | 97.702 | 293.925.952 | 58.785 | 295 | 38.917 |
|
169 | C.ty cổ phần phát hành sách Thanh Hoá | Số 06 Đại Lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2800240188 | 11.698 | 20.234.441 | 4.047 | 58 | 7.652 |
|
170 | C.ty cổ phần sách & thiết bị trường học Thanh Hoá | Số 51 Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800230817 | 20.594 | 70.648.165 | 14.130 | 49 | 6.464 |
|
171 | C. ty cổ phần bao bì Lam Sơn | Tiểu khu 3, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2800523718 | 15.696 | 37.151.730 | 7.430 | 70 | 8.265 |
|
172 | C.ty cổ phần đầu tư & XD Tấn Nguyên | SN 66 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801905124 | 9.053 | 8.984.185 | 1.797 | 55 | 7.256 |
|
173 | C.ty TNHH TM & DV Mạnh Đình | SN06, LK16, KĐT mới Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801427679 | 3.849 | 11.988.800 | 2.398 | 11 | 1.451 |
|
174 | C.ty TNHH sản xuất kinh doanh bao bì Việt Hàn | Lô 16-17 Cụm công nghiệp Hà Phong mở rộng, xã Hà Đông, Hà Trung, TH | 2802433989 | 16.220 | 43.313.690 | 8.663 | 64 | 7.557 |
|
175 | C.ty TNHH Cơ khí xây dựng & thương mại quốc tế HB | Khu kinh tế Nghi Sơn, Thôn Nam Hải, xã Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, TH | 2802533165 | 896 | 2.446.074 | 500 | 3 | 396 |
|
176 | C.ty cổ phần bia Hà Nội - Thanh Hoá | Số 152 Quang trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, TH | 2800791192 | 91.488 | 239.109.216 | 47.822 | 331 | 43.667 |
|
177 | C.ty TNHH MTV TM Habeco miền trung | Số 152 Quang trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, TH | 2801023570 | 53.650 | 130.389.716 | 26.078 | 209 | 27.572 |
|
178 | C.ty cổ phần đầu tư & XD điện Hồi Xuân VNECO | Số 54 đường Lê Văn An, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2801064792 | 109.894 | 4.461.096.501 | 100.000 | 75 | 9.894 |
|
179 | C.ty cổ phần đầu tư & PT hạ tầng Minh Khang | Lô C46 Mặt bằng 08, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802794431 | 9.051 | 38.001.365 | 7.600 | 11 | 1.451 |
|
180 | C.ty cổ phần thủy điện Bái Thượng | TT Thường Xuân, Thường Xuân, TH | 2801952893 | 32.073 | 146.784.888 | 29.357 | 23 | 2.716 |
|
181 | C.ty TNHH cơ khí chế tạo & bê tông FECON Nghi Sơn | Khu công nghiệp số 4, Khu kinh tế Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn, TH | 2801965892 | 54.512 | 173.615.820 | 34.723 | 150 | 19.788 |
|
182 | C.ty cổ phần cơ điện Nghi Sơn | Đường 513, Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, TX. Nghi Sơn, TH | 2801905318 | 10.431 | 31.049.089 | 6.210 | 32 | 4.222 |
|
183 | C.ty TNHH Đá tự nhiên Nam Giang (1/1/2016) | Số 08/171 Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802145638 | 23.991 | 26.289.647 | 5.258 | 142 | 18.733 |
|
184 | C.ty cổ phần Trường Phát (năm 2015 mới QL) | Số 9 Lê Văn An, ĐBG, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801072899 | 9.271 | 32.502.661 | 6.501 | 21 | 2.770 |
|
185 | C.ty cổ phần Đầu tư và KD Thuật phát | Thôn Liên Hải, xã Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, TH | 2801956513 | 8.575 | 17.808.321 | 3.562 | 38 | 5.013 |
|
186 | C.ty cổ phần Phú Nam Sơn | Thôn Tân Phúc, xã Tâm Trường. TX. Nghi Sơn, TH | 2801139536 | 25.161 | 106.015.719 | 21.203 | 30 | 3.958 |
|
187 | C.ty cổ phần chế biến & xuất khẩu nông sản Việt | Lô 1, C15 KCN đô thị Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802427576 | 19.618 | 34.107.146 | 6.821 | 97 | 12.797 |
|
188 | C.ty TNHH Loan Hiệp | Số 278 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, TH | 2801131174 | 16.792 | 63.513.426 | 12.703 | 31 | 4.090 |
|
189 | C.ty TNHH NÔNG NGHI P CNC HỒ G M - SÔNG ÂM | Liên Cơ 3, Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, TH | 2800104770 | 26.167 | 111.942.054 | 22.388 | 32 | 3.778 |
|
190 | C.ty TNHH HAI THÀNH VIÊN LAM S N | Thôn Trụ Sở, Lam Sơn, Ngọc Lặc, TH | 2800104629 | 10.301 | 34.974.605 | 6.995 | 28 | 3.306 |
|
191 | C.ty cổ phần đầu tư & PT điện Bắc Miền Trung | Xã Lương Sơn, Thường Xuân, TH | 2800999955 | 52.805 | 245.724.216 | 49.145 | 31 | 3.660 |
|
192 | C.ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | Tầng 2, Khu nhà Quản lý điều hành các công trình thủy điện, TT Thường Xuân, Thường Xuân, TH | 2802200078 | 97.229 | 469.614.871 | 93.923 | 28 | 3.306 |
|
193 | C.ty TNHH May Vạn Hà | Quốc lộ 45, tiểu khu 12, TT Thiệu Hoá, Thiệu Hoá, TH | 2801661710 | 310.059 | 539.440.008 | 100.000 | 1779 | 210.059 |
|
194 | C.ty TNHH Thạch Nam Việt | SN77, Tây Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2801718163 | 5.483 | 18.178.849 | 3.636 | 14 | 1.847 |
|
195 | C.ty cổ phần XD giao thông thủy lợi Tuấn Hùng | Lô 166 Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, TH | 2800877996 | 21.167 | 93.301.354 | 18.660 | 19 | 2.507 |
|
196 | C.ty TNHH MTV Kim Chung CT | Nhà ông Nguyễn Văn Chung, thôn Chí Cường, xã Hà Sơn, Hà Trung, TH | 2802479285 | 2.066 | 8.560.972 | 1.712 | 3 | 354 |
|
197 | C.ty TNHH Sơn Thủy | Số 01/123 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, TH | 2800812621 | 5.267 | 12.482.904 | 2.497 | 21 | 2.770 |
|
198 | C.ty TNHH TM & DV Quốc Đạt | Cụm làng nghề, xã Hà Bình, Hà Trung, TH | 2802582148 | 10.108 | 25.744.024 | 5.149 | 42 | 4.959 |
|
199 | C.ty TNHH CÔNG NGH SUNTECH ONE | Số 41/38 Mật Sơn 3, Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802850100 | 4.801 | 9.491.468 | 1.898 | 22 | 2.902 |
|
200 | C.ty cổ phần đầu tư XD Xuân Phước | SN 76 Lô 2 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802424744 | 34.527 | 52.586.800 | 10.517 | 182 | 24.010 |
|
201 | Tổng C.ty cổ phần đầu tư XD cầu đường Thanh Hoá | Số 311 Bà Triệu, P. Hàm rồng, TP. Thanh Hóa, TH | 2800768933 | 10.870 | 41.817.600 | 8.364 | 19 | 2.507 |
|
202 | C. ty cổ phần cơ khí ô tô 19-5 Thanh Hoá | Số 280 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800218577 | 44.064 | 79.822.000 | 15.964 | 213 | 28.100 |
|
203 | C.ty TNHH MTV đầu tư PT hạ tầng Thanh Hoá | Lô B, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800962521 | 34.256 | 136.981.400 | 27.396 | 52 | 6.860 |
|
204 | C.ty cổ phần XD cầu đường 5 | Tầng 3, số 311 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801445678 | 10.737 | 31.257.300 | 6.251 | 34 | 4.485 |
|
205 | C.ty cổ phần XD cầu đường 8 | Số 311, Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802298955 | 6.344 | 7.314.100 | 1.463 | 37 | 4.881 |
|
206 | C.ty cổ phần XD cầu Thanh Hóa | Xóm Cộng, xã Đông Tân, TP. Thanh Hóa, TH | 2801445660 | 41.345 | 109.104.200 | 21.821 | 148 | 19.525 |
|
207 | C.ty cổ phần XD & Đầu tư Tiên Phong | Tầng 3, số 311 Bà Triệu, P. Hàm rồng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801446777 | 7.573 | 23.354.600 | 4.671 | 22 | 2.902 |
|
208 | C.ty TNHH đầu tư XD Hoàng Anh Nghi Sơn | Thôn Tan Vinh, xã Hai Binh, TX. Nghi Sơn, TH | 2802193159 | 5.384 | 13.065.600 | 2.613 | 21 | 2.770 |
|
209 | C.ty cổ phần xây dựng cầu đường 6 | Số 311 Bà Triệu, P. Hàm rồng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802420210 | 2.636 | 5.263.200 | 1.053 | 12 | 1.583 |
|
210 | C.ty cổ phần tư vấn đầu tư Thành An | Số 25 Nguyễn Nhữ Soạn, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801882484 | 14.401 | 19.894.600 | 3.979 | 79 | 10.422 |
|
211 | C.ty cổ phần QL và xây dựng đường bộ 472 | Thôn Thịnh Hùng, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, TH | 2800190120 | 22.262 | 22.919.204 | 4.584 | 134 | 17.678 |
|
212 | C.ty cổ phần mía đường Thanh Hoá | Trung tâm 2, TT Vân Du, Thạch Thành, TH | 2800773267 | 15.990 | 64.007.778 | 12.802 | 27 | 3.188 |
|
213 | C.ty TNHH vận tải & TM xăng dầu Thiên Phúc | SN 09 Triệu Quốc Đạt, TP. Thanh Hóa, TH | 2802198911 | 105.937 | 532.095.831 | 100.000 | 45 | 5.937 |
|
214 | C.ty cổ phần đầu tư XD Xuân Phước | SN 76 Lô 2 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802424744 | 33.208 | 52.586.786 | 10.517 | 172 | 22.691 |
|
215 | C.ty cổ phần tài chính Nghi Sơn | Thôn Liên Trung, xã Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, TH | 2802446441 | 31.258 | 106.159.366 | 21.232 | 76 | 10.026 |
|
216 | C.ty TNHH hai thành viên Việt Nam | SN 81 Phố Minh Khai, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802539583 | 25.140 | 115.145.357 | 23.029 | 16 | 2.111 |
|
217 | C.ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại An Quý | SN 10, ngõ 198, đường Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802507006 | 2.543 | 10.077.220 | 2.015 | 4 | 528 |
|
218 | C.ty cổ phần XD công trình giao thông 838 | So 306, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800192456 | 16.875 | 83.056.674 | 16.611 | 2 | 264 |
|
219 | C.ty TNHH BĐS Dương Phát | Đại lộ Nam Sông Mã, Khu phố Ninh Thành, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, TH | 2802444356 | 4.399 | 20.016.851 | 4.003 | 3 | 396 |
|
220 | C.ty TNHH XD & vận tải Thêm Lực | SN 82, ngõ 02, đường 06, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH | 2802890985 | 2.264 | 10.000.000 | 2.000 | 2 | 264 |
|
221 | C.ty Luật TNHH VINY | Số 304, Lạc Long Quân, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802886315 | 996 | 3.000.000 | 600 | 3 | 396 |
|
222 | C.ty TNHH MTV An Anh Phát Stone | MBQH 934, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, TH | 2802618940 | 4.147 | 18.757.177 | 3.751 | 3 | 396 |
|
223 | C.ty TNHH Gia Huy Group | Lô H39, Khu I, Phố Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802368881 | 18.405 | 75.533.399 | 15.107 | 25 | 3.298 |
|
224 | C.ty TNHH Vận tải & XD Hoàng Mai | Lô NP11, khu TMDV & dân cư B-TM1, KĐT mới Đông Hương, TP.Thanh Hoá, TH | 2801610152 | 1.929 | 7.005.059 | 1.401 | 4 | 528 |
|
225 | C.ty TNHH Gia Minh Group | Lô H39, Khu I, Phố Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802434206 | 7.720 | 35.963.084 | 7.193 | 4 | 528 |
|
226 | C.ty cổ phần K.sản XD-phụ gia XM Thanh Hoá | Số 306 Bà Triệu, TP. Thanh Hoá, TH | 2800224404 | 41.272 | 136.441.445 | 27.288 | 106 | 13.984 |
|
227 | C.ty cổ phần Xây Dựng Và Sản Xuất Gạch Ngói Mai Chữ | Xã Đông Nam, Đông Sơn, TH | 2800518820 | 10.010 | 21.687.002 | 4.337 | 43 | 5.673 |
|
228 | C.ty cổ phần CN tàu thuỷ Hoàng Linh | 6/2 Đường Chương Dương, Phố 3, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800192600 | 5.184 | 14.044.623 | 2.809 | 18 | 2.375 |
|
229 | C.ty cổ phần Nam Hoàng Nguyên | Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, TH | 2801637429 | 9.325 | 14.301.599 | 2.860 | 49 | 6.464 |
|
230 | C.ty TNHH kiểm toán quốc tế - CN Miền Trung | Lô S2, Khu 2, KĐT Bình Minh, TP. Thanh Hoá, TH | 0101177123-003 | 2.964 | 3.607.960 | 722 | 17 | 2.243 |
|
231 | C.ty TNHH DV & TM BĐS Hưng Thịnh | SN 270B đường Lê Lai, P.Đông Sơn, Tp.Thanh Hoá, TH | 2802577726 | 1.660 | 5.000.000 | 1.000 | 5 | 660 |
|
232 | C.ty TNHH TM DV & sản xuất Bảo Hân | Số 2A, đường Nguyễn Quỳnh, P. Điên Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802561797 | 5.090 | 12.255.340 | 2.451 | 20 | 2.638 |
|
233 | C.ty cổ phần vật liệu & XD Thanh Hóa | Số 04 Trần Hưng Đạo, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800796786 | 4.168 | 17.539.868 | 3.508 | 5 | 660 |
|
234 | C.ty cổ phần DV công nghiệp Phong Anh Thanh Hoá | Khu DV công cộng, xã Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802759571 | 14.795 | 71.998.500 | 14.400 | 3 | 396 |
|
235 | C.ty cổ phần Tập đoàn IE Việt Nam | Số nhà 46E Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802848045 | 1.292 | 10.972 | 500 | 6 | 792 |
|
236 | C.ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn | P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, TH | 2800232620 | 271.500 | 3.912.778.271 | 100.000 | 1300 | 171.500 |
|
237 | C.ty cổ phần bao bì Bỉm Sơn | P. Lam Son, TX. Bỉm Sơn, TH | 2800508928 | 70.861 | 205.890.166 | 41.178 | 225 | 29.683 |
|
238 | C.ty cổ phần Bỉm Sơn Viglacera | Đường Trần Phú, P.Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh TH | 2800232733 | 35.232 | 126.691.260 | 25.338 | 75 | 9.894 |
|
239 | C.ty cổ phần giấy và bao bì Bỉm Sơn | Thôn 6, xã Quang Trung, TX. Bỉm Sơn, TH | 2800750326 | 4.441 | 8.351.205 | 1.670 | 21 | 2.770 |
|
240 | C.ty cổ phần đầu tư và PT hạ tầng Nghi Sơn | KCN Luyện Kim, xã Hải thượng, TX. Nghi Sơn, TH | 2801067899 | 101.715 | 807.880.528 | 100.000 | 13 | 1.715 |
|
241 | C.ty TNHH cơ nhiệt điện Thành Nam | Khu A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800918226 | 22.918 | 95.461.942 | 19.092 | 29 | 3.826 |
|
242 | C.ty TNHH MTV Thiên Y | Số 101 đường Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2801271326 | 4.742 | 14.476.080 | 2.895 | 14 | 1.847 |
|
243 | C.ty TNHH tài chính kế toán & kiểm toán VN | Số 30 Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801053663 | 3.136 | 5.787.087 | 1.157 | 15 | 1.979 |
|
244 | C.ty cổ phần điện cơ và xây lắp công trình TH | KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800517672 | 17.352 | 12.882.069 | 2.576 | 112 | 14.775 |
|
245 | C.ty TNHH thương mại Hiền Thúy | Khu phố Mới, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn. TH | 2800963797 | 10.960 | 48.203.803 | 9.641 | 10 | 1.319 |
|
246 | C.ty TNHH đầu tư XD Trung Phần | Số 25 Đinh Chương Dương, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800593183 | 4.071 | 14.419.839 | 2.884 | 9 | 1.187 |
|
247 | C.ty cổ phần Nghi Sơn 36 | Lô CN1.2 KCN Vức, xã Đông Quang, Đông Sơn, TH | 2802476069 | 39.404 | 163.379.784 | 32.676 | 51 | 6.728 |
|
248 | C.ty TNHH đầu tư XD An Thái | Lô B3, khu 3, phố Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802535035 | 15.080 | 33.182.535 | 6.637 | 64 | 8.443 |
|
249 | C.ty TNHH thương mại dịch vụ FOKIS Thanh Hóa | Km6 Quốc lộ 47, xã Quảng Đông, TP. Thanh Hoá, TH | 2802556109 | 2.605 | 9.724.683 | 1.945 | 5 | 660 |
|
250 | C.ty cổ phần DV TM và cơ giới công nghiệp nghi Sơn | Khu tổ hợp dịch vụ tổng hợp - Khu KT Nghi Sơn thuộc khu đô thị số 3, khu kinh tế Nghi Sơn, TX, Nghi Sơn, TH | 2802218364 | 40.366 | 114.759.600 | 22.952 | 132 | 17.414 |
|
251 | C.ty cổ phần xây lắp dầu khí Thanh Hoá | Tầng 10 Tòa nhà Dầu Khí, số 38A Đại lộ Lê Lợi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800947548 | 44.953 | 10.391.114 | 2.078 | 325 | 42.875 |
|
252 | C.ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Th Việt Nam | P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802150902 | 2.743 | 946.764 | 500 | 17 | 2.243 |
|
253 | C.ty TNHH đầu tư & XD Bắc Miền Trung | Số 180B Phan Bội Châu, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801153266 | 4.089 | 2.636.691 | 527 | 27 | 3.562 |
|
254 | C.ty TNHH Tuấn Hương.PROSPER | Số nhà 08 đường Hàn Thuyên, p. Ba Đình TP Thanh Hóa | 2802581803 | 764 | 582.727 | 500 | 2 | 264 |
|
255 | C.ty cổ phần may xuất khẩu Trường Thắng | Số 208, đường Lam Sơn, TT Nông Cống, Nông Cống, TH | 2801158024 | 176.961 | 48.230.531 | 9.646 | 1417 | 167.315 |
|
256 | C.ty cổ phần xây dựng thương mại Phát Thành | Tiểu khu 4, phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802744399 | 3.214 | 11.345.289 | 2.269 | 8 | 945 |
|
257 | C.ty cổ phần in & vật tư Ba Đình Thanh Hoá | Số 96 Lê Hoàn, P. Điện Biên TP. Thanh Hóa, TH | 2800748334 | 31.233 | 123.185.065 | 24.637 | 50 | 6.596 |
|
258 | C.ty TNHH năng lượng Đông Sơn | Lô C36, Khu phố Cao Sơn, TT. Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2802855204 | 632 | 884.852 | 500 | 1 | 132 |
|
259 | Trung Tâm DV Phát Thanh Truyền Hình & Tổ Chức Sự Kiện Thanh Hoá | Số 01 Hàng Đồng, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800230609 | 3.307 | 5.979.200 | 1.196 | 16 | 2.111 |
|
260 | C.ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa | Số 99 Mật Sơn, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800219549 | 199.866 | 766.052.035 | 100.000 | 757 | 99.866 |
|
261 | C.ty cổ phần đầu tư & XD giao thông 2 | 09/54 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800218168 | 20.195 | 81.845.181 | 16.369 | 29 | 3.826 |
|
262 | C.ty cổ phần Intraco Âu Lạc | 38A Đại lộ lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802370778 | 6.571 | 28.896.690 | 5.779 | 6 | 792 |
|
263 | C TY cổ phần đầu tư khai khoáng & quản lý tài sản FLC | Thôn Châu Tử, Triệu Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802404931 | 40.826 | 184.058.769 | 36.812 | 34 | 4.015 |
|
264 | C.ty TNHH Nội thất AP | Số 306 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802561966 | 24.241 | 43.371.760 | 8.674 | 118 | 15.567 |
|
265 | C.ty TNHH đầu tư & phát triển Lam Linh | tầng 1, Toà nhà C.ty TNHH MTV Cao Su Thanh Hóa, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802622270 | 1.555 | 1.465.002 | 500 | 8 | 1.055 |
|
266 | C ty cổ phần tư vấn địa Kỹ thuật và dịch vụ Chu Phát | SN 28/2 Nguyễn Thiếp, P. Ngọc trạo, TP. Thanh Hóa, TH | 2801843284 | 1.292 | 1.600.000 | 500 | 6 | 792 |
|
267 | C.ty TNHH XD Vũ Dũng Phát | KCN & Đô thị Hoàng Long, P. Long Anh, TP. Thanh Hoá, TH | 2802633226 | 6.111 | 3.513.076 | 703 | 41 | 5.409 |
|
268 | C.ty cổ phần Thành An Ngọc Lặc Gold | Thôn Quang Hợp, Quang Trung, Ngọc Lặc, TH | 2802848694 | 9.080 | 39.495.165 | 7.899 | 10 | 1.181 |
|
269 | C.ty cổ phần VNWATER Hoằng Hoá | Tầng 1 Tòa nhà Việt Thanh VnC, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802748530 | 48.945 | 29.029.687 | 5.806 | 327 | 43.139 |
|
270 | C.ty cổ phần dịch vụ nước sạch Triệu Sơn | Thôn Cồn Hồng, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802748361 | 14.894 | 70.928.216 | 14.186 | 6 | 708 |
|
271 | C.ty cổ phần nước sạch Thọ Xuân | TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, TH | 2802522011 | 12.236 | 60.000.000 | 12.000 | 2 | 236 |
|
272 | C.ty cổ phần dược phẩm Thanh Hoá | Lô 04 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông thọ, TP. Thanh Hoá,TH | 2801275521 | 9.968 | 32.029.230 | 6.406 | 27 | 3.562 |
|
273 | C.ty TNHH Công nghiệp Long Sơn | Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, TX. Bỉm Sơn, TH | 2802562783 | 106.596 | 1.009.872.425 | 100.000 | 50 | 6.596 |
|
274 | C.ty cổ phần bao bì xi măng Long Sơn | Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, TX. Bỉm Sơn, TH | 2700841097 | 63.486 | 185.507.741 | 37.102 | 200 | 26.385 |
|
275 | C.ty TNHH thương mại, đại lý thuế S-H | SN 48, Trần Quang Khải, Khu 6, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, TH | 2802799574 | 40.708 | 200.000.000 | 40.000 | 6 | 708 |
|
276 | C.ty TNHH XD & TM tổng hợp An Anh | SN 16/02 đường Đông Lân, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802836145 | 896 | 500.000 | 500 | 3 | 396 |
|
277 | C.ty cổ phần đăng kiểm Đức Phát | Số 556 đường Lê Lai, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802853743 | 896 | 500.000 | 500 | 3 | 396 |
|
278 | C.ty TNHH Yên Hoa Td | Thôn Khánh Hội, xã Thiệu Duy, Thiệu Hoá, TH | 2802854842 | 4.654 | 19.974.027 | 3.995 | 5 | 660 |
|
279 | C.ty TNHH Năng lượng Việt Nam Xanh | KCN số 2, Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, TX. Nghi Sơn, TH | 2802866100 | 4.958 | 5.000.000 | 1.000 | 30 | 3.958 |
|
280 | C.ty cổ phần nhân lực Hucenco | Số 577, Quang Trung 2, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802839266 | 5.002 | 19.733.713 | 3.947 | 8 | 1.055 |
|
281 | C.ty cổ phần năng lượng Sông Luồng | Bản Chiềng, Mường Mìn, Quan Sơn, TH | 2802870763 | 2.271 | 289.765 | 500 | 15 | 1.771 |
|
282 | C.ty TNHH đầu tư và thương mại Linh Tâm | Số 272, Lê Hoàn, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2802870393 | 2.590 | 9.995.705 | 1.999 | 5 | 590 |
|
283 | C.ty TNHH MTV cảng DV dầu khí Thợp PTSC Thanh Hóa | Khu kinh tế Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn,TH | 2801448559 | 161.740 | 799.943.152 | 100.000 | 468 | 61.740 |
|
284 | C.ty cổ phần thuỷ điện Hoàng Anh Thanh Hóa | Thôn Điền Giang, Điền Lư, Bá Thước, TH | 2801079478 | 114.642 | 4.125.764.541 | 100.000 | 124 | 14.642 |
|
285 | C.ty cổ phần ĐT PT thủy điện Trí Nang | Xã Trí Nang, Lanh Chánh, TH | 2801576159 | 26.238 | 118.659.186 | 23.732 | 19 | 2.507 |
|
286 | C.ty cổ phần tập đoàn Cường Minh | P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2802421479 | 41.682 | 205.770.578 | 41.154 | 4 | 528 |
|
287 | C.ty cổ phần xây dựng Đông Hưng | Lô 25 đường Trần Bình Trọng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801964095 | 839 | 2.874.686 | 575 | 2 | 264 |
|
288 | C.ty TNHH MTV phát triển Đô Thị và khu CN Lam Sơn - Sao Vàng | Phố Neo, Bắc Lương, Thọ Xuân, TH | 2802474801 | 854 | 849.452 | 500 | 3 | 354 |
|
289 | C.ty cổ phần Ngọc Sơn Thanh Hóa | Trung Hạ, Quan Sơn, TH | 2802498256 | 11.122 | 49.704.894 | 9.941 | 10 | 1.181 |
|
290 | C.ty cổ phần XD và thương mại VNG | Xã Hải Hà,TX. Nghi Sơn, TH | 2802502382 | 8.189 | 19.179.313 | 3.836 | 33 | 4.353 |
|
291 | Tổng C.ty cổ phần công trình giao thông I Thanh Hoá | Núi 1, P. Đông Lĩnh, TP.l Thanh Hoá, TH | 2800803835 | 84.228 | 227.873.070 | 45.575 | 293 | 38.653 |
|
292 | C.ty cổ phần bánh kẹo Tràng An 3-Việt Nam | Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, TH | 2801670955 | 48.987 | 113.011.315 | 22.602 | 200 | 26.385 |
|
293 | C.ty TNHH Minh Tuyết | Q lộ 1A, thôn Thịnh Hùng, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hoá, TH | 2800657623 | 7.884 | 33.483.191 | 6.697 | 9 | 1.187 |
|
294 | C.ty TNHH Thiên Thành Lộc | SN 12, tổ 2, Bắc Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TP. Thanh Hoá, TH | 2801388123 | 1.160 | 2.457.186 | 500 | 5 | 660 |
|
295 | C.ty TNHH Mạnh Trang | SN 78, Khối 3, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2800832586 | 12.457 | 58.985.937 | 11.797 | 5 | 660 |
|
296 | Doanh nghiệp tư nhân Khánh Đình | Khối 6, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2800792580 | 9.285 | 42.467.218 | 8.493 | 6 | 792 |
|
297 | Doanh nghiệp tư nhân Đăng Hải | SN02, đường Nam Cao, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801056664 | 3.782 | 16.928.868 | 3.386 | 3 | 396 |
|
298 | C.ty TNHH TM & DV Minh Long 68 | Thôn Hòa Lâm, Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802305592 | 20.516 | 95.981.484 | 19.196 | 10 | 1.319 |
|
299 | C.ty cổ phần mía đường Lam Sơn | TT Lam Sơn, Thọ Xuân, TH | 2800463346 | 293.056 | 2.189.481.997 | 100.000 | 1635 | 193.056 |
|
300 | C.ty cổ phần gang thép Nghi Sơn | Khu CN Luyện Kim, Hải Thượng | 2801115888 | 113.852 | 15.008.746.662 | 100.000 | 105 | 13.852 |
|
301 | C.ty TNHH Lam Sơn Sao Vàng | Khu 1 - TT. Sao Vàng, Thọ Xuân, TH | 2800786957 | 58.159 | 54.052.825 | 10.811 | 401 | 47.349 |
|
302 | C.ty cổ phần vận tải Lam Sơn | TT Lam Sơn, Thọ Xuân, TH | 2800783681 | 27.468 | 45.828.003 | 9.166 | 155 | 18.302 |
|
303 | C.ty cổ phần phân bón Lam Sơn | Thôn Đá dựng, xã Xuân Phú, Thọ xuân, TH | 2800783723 | 26.689 | 69.684.499 | 13.937 | 108 | 12.752 |
|
304 | C.ty cổ phần đầu tư TM Lam Sơn | Số 253 Trần Phú, TP. Thanh Hoá, TH | 2800803176 | 36.494 | 172.575.618 | 34.515 | 15 | 1.979 |
|
305 | C.ty TNHH MTV cảng tổng hợp quốc tế Nghi sơn | Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, Khu kinh tế Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802454629 | 29.490 | 94.679.373 | 18.936 | 80 | 10.554 |
|
306 | C.ty TNHH MTV Thép VAS Nghi Sơn | Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, Khu kinh tế Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802566890 | 62.328 | 245.680.759 | 49.136 | 100 | 13.192 |
|
307 | C.ty TNHH TM và XNK Lam Sơn | Khu 6, TT. Lam Sơn, Thọ Xuân, TH | 2802449548 | 13.286 | 19.598.196 | 3.920 | 71 | 9.367 |
|
308 | C.ty cổ phần quản lý đường thủy nội địa và XD giao thông TH | Số 320 đường Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800463787 | 30.476 | 45.524.093 | 9.105 | 162 | 21.372 |
|
309 | C.ty cổ phần công nghiệp tàu thủy Hoàng Long | Đường đồi C4, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800218288 | 12.592 | 13.491.273 | 2.698 | 75 | 9.894 |
|
310 | C.ty TNHH xây dựng Thành Lộc | Phòng 206 khu D1 nhà 18, KĐT Đông Phát, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800815397 | 7.547 | 17.948.978 | 3.590 | 30 | 3.958 |
|
311 | C.ty TNHH Đức Hồng An | Khu dịch vụ đa năng, KCN Tây Bắc Ga - Đình Hương; P. Đông Thọ, TPTH | 2802471134 | 4.643 | 19.914.667 | 3.983 | 5 | 660 |
|
312 | C.ty TNHH xây dựng và thương mại dịch vụ Quốc Hưng | Thôn Liên Hải, xã Hải Châu, TX. Nghi Sơn, TH | 2802533856 | 2.660 | 10.000.000 | 2.000 | 5 | 660 |
|
313 | C.ty TNHH hạt giống HANA | Thôn 5, xã Quảng Bình, Quảng Xương, TH | 0106693636 | 14.786 | 70.633.719 | 14.127 | 5 | 660 |
|
314 | NHĐT & phát triển VNCN Bỉm sơn | Số 117 Trần Phú, TX Bỉm Sơn, TH | 0100150619-091 | 10.686 | - | - | 81 | 10.686 | Hạch toán phụ thuộc |
315 | Ngân hàng TM cổ phần Phát triển Thành Phố Hồ Chí Minh - CN Thanh Hóa | Số 13.14 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên , TP. Thanh Hóa, TH | 0300608092-079 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
316 | Ngân hàng TM cổ phần Ngoại thương VN - CN Nghi Sơn | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, TX. Nghi Sơn, TH | 0100112437-169 | 5.013 | - | - | 38 | 5.013 | Hạch toán phụ thuộc |
317 | Ngân hàng TM cổ phần công thương Việt Nam - CN Bỉm Sơn | Số 169 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 0100111948-085 | 17.546 | - | - | 133 | 17.546 | Hạch toán phụ thuộc |
318 | Ngân hàng nông nghiệp Sầm sơn | Số 39 Đường Hồ Xuân Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 0100686174-185 | 12.137 | - | - | 92 | 12.137 | Hạch toán phụ thuộc |
319 | Ngân hàng TM trách nhiệm hữu hạn MTV Đại Dương - CN Thanh Hoá | SN 103,105 Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 0800006089-043 | 5.805 | - | - | 44 | 5.805 | Hạch toán phụ thuộc |
320 | C.ty TNHH MTV Sơn Hà Nghệ An - CN Thanh Hóa | SN 05, Lê Đình Chinh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2901793277-005 | 1.181 | - | - | 10 | 1.181 | Hạch toán phụ thuộc |
321 | C.ty ĐL VT biển Rạng Đông | Số 46 Trần Xuân Soạn, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800698965 | 3.798 | 174.896 | 500 | 25 | 3.298 |
|
322 | C.ty cổ phần Visaco | Khu C, KCN Lễ Môn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800115370 | 9.080 | 2.523.000 | 505 | 65 | 8.575 |
|
323 | C.ty TNHH SUNNY APPAREL - CN Thanh Hóa | Tiểu khu 3, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 0107893123-001 | - | - | - |
| - |
|
324 | C.ty TNHH đầu tư & XD Cát Tuờng | Số 57 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800856058 | 3.960 | 8.589.000 | 1.718 | 17 | 2.243 |
|
325 | C.ty máy tính thiết bị văn phòng Á Châu | Số 362, Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800721325 | 3.738 | 3.521.000 | 704 | 23 | 3.034 |
|
326 | C.ty TNHH XD & TM Việt Tin | Phố mới, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, TH | 2802520328 | 2.479 | 818.000 | 500 | 15 | 1.979 |
|
327 | C.ty TNHH đầu tư XD BĐS Hòa Bình | SN 35 LK25, KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802555923 | 14.586 | 63.694.000 | 12.739 | 14 | 1.847 |
|
328 | C.ty TNHH tư vấn TM A&A Thanh Hoá | SN 13 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2801201061 | 100.792 | 1.706.892.000 | 100.000 | 6 | 792 |
|
329 | C.ty TNHH MTV Thái Học | Thôn Lựu Khê, xã Yên Trường, Yên Định, TH | 2802771201 | - | - | - |
| - |
|
330 | C.ty TNHH MTV XD & TM Đức Sơn | Km 16, QL 217, Minh Tân, Vĩnh Lộc, TH | 2802769386 | - | - | - |
| - |
|
331 | C.ty TNHH vận tải thuỷ bộ Hải Hà - CN Thanh Hoá | KM 4, đường Đ T 513, xã Tĩnh Hải, TX. Nghi Sơn, TH | 1000336805-013 | - | - | - | 0 | - |
|
332 | C.ty cổ phần xây dựng GREEN Việt Nam | Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802800452 | - | - | - |
| - |
|
333 | C.ty cổ phần TM nông nghiệp & phân bón hữu cơ INARI | Tầng 3 SN 02/18 Nguyễn Trinh Tiếp, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2802802499 | - | - | - |
| - |
|
334 | C.ty TNHH nông nghiệp Xanh Phú Hưng | Lô 218, đường 5 ,phố Đông Phát, P. Đông vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802810644 | - | - | - |
| - |
|
335 | C.ty cổ phần khoáng sản tây bắc Thanh Hoá | SN 205 đường đội cung, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2802830270 | - | - | - |
| - |
|
336 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thông Việt Nam - CN huyện Hậu Lộc Thanh Hóa | Khu 5 TT Hậu lộc, Hậu Lộc, TH | 0100686174-501 | 4.723 | - | - | 40 | 4.723 | Hạch toán phụ thuộc |
337 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thông Việt Nam - CN huyện Nga Sơn Thanh Hóa | Tiểu khu Ba Đình 2, Nga Sơn, TH | 0100686174-503 | 6.022 | - | - | 51 | 6.022 | Hạch toán phụ thuộc |
338 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thông Việt Nam - CN huyện Hà Trung Thanh Hóa | Tiểu khu 6 TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 0100686174-505 | 4.015 | - | - | 34 | 4.015 | Hạch toán phụ thuộc |
339 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thông Việt Nam - CN huyện Thạch Thành Thanh Hóa | Khu 5 TT Kim Tân, Thạch Thành, TH | 0100686174-509 | 5.432 | - | - | 46 | 5.432 | Hạch toán phụ thuộc |
340 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thông Việt Nam - CN huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa | Phố Đạo Sơn, TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, TH | 0100686174-517 | 6.967 | - | - | 59 | 6.967 | Hạch toán phụ thuộc |
341 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Thị Xã Bỉm Sơn Thanh Hóa | Số 108 Trần Phú, Bỉm Sơn, TH | 0100686174-524 | 4.222 | - | - | 32 | 4.222 | Hạch toán phụ thuộc |
342 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thông Việt Nam - CN huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa | Khu 3 TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc, TH | 0100686174-527 | 4.015 | - | - | 34 | 4.015 | Hạch toán phụ thuộc |
343 | C.ty TNHH Tám Tiến | SN 128 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801902821 | 29.190 | 64.155.612 | 12.831 | 124 | 16.358 |
|
344 | C.ty cồ phần CN Thủy Sản Nam Thanh | P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, TH | 2800122748 | 12.470 | 51.797.265 | 10.359 | 16 | 2.111 |
|
345 | C.ty cổ phần đầu tư XD & kinh doanh BĐS | Lô 5, chợ Đông Thọ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801409768 | 10.918 | 50.632.165 | 10.126 | 6 | 792 |
|
346 | C.ty cổ phần đầu tư xây dựng Lộc Phát | Tầng 3, Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 36.03D, Đại lộ Võ Ngu, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hoá, TH | 2802406826 | 101.451 | 688.940.269 | 100.000 | 11 | 1.451 |
|
347 | C.ty TNHH TM Lan Sơn | SN 11 Lê Hoàn, P.Trường Thi, TP. Thanh Hóa, TH | 2801054466 | 30.900 | 103.711.745 | 20.742 | 77 | 10.158 |
|
348 | DN tư nhân DV du lịch Newstar | Nhà bà Trương Thị Lợi, đường Hồ Xuân Hương, khu phố Bắc Kỳ, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802424568 | 3.447 | 9.980.096 | 1.996 | 11 | 1.451 |
|
349 | C.ty TNHH đầu tư TM sản xuất P&T | SN 56, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2801698679 | 1.077 | 4.724.495 | 945 | 1 | 132 |
|
350 | C.ty TNHH ô tô An Phúc | Km325, đường tránh thành phố, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hoá | 2802454724 | 3.480 | 15.423.133 | 3.085 | 3 | 396 |
|
351 | C.ty TNHH DVDL & TM Thái Lan | Đường Hồ Xuân Hương, KP Bắc Kỳ, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802502745 | 4.789 | 10.094.010 | 2.019 | 21 | 2.770 |
|
352 | C.ty TNHH một thành viên bò sữa Thống Nhất Thanh Hóa | Khu phố Sao Đỏ, TT Thống Nhất, Yên Định, TH | 2801971744 | 149.356 | 1.210.348.417 | 100.000 | 418 | 49.356 |
|
353 | C.ty TNHH XD Giao Thông Thủy Lợi Tân Sơn | SN 99 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2800177296 | 30.415 | 136.904.615 | 27.381 | 23 | 3.034 |
|
354 | C.ty TNHH cây trồng & mô hình nông nghiệp ELDON | Số 37, phố Lê Quý Đôn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2802490828 | 100.132 | 1.296.697.000 | 100.000 | 1 | 132 |
|
355 | Ngân hàng TM cổ phần Á Châu - CN Thanh Hoá | Lô 5+6 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá | 0301452948-042 | - | - | - |
| - |
|
356 | C.ty TNHH đầu tư XD & DV TM Hoàng Quân | Thôn Đoàn Kết, xã Đông Thịnh,Đông Sơn, TH | 2802763352 | - | - | - |
| - |
|
357 | C.ty cổ phần nông nghiệp xanh Nga Sơn | Thôn Đồng Đội, Nga Phượng, Nga Sơn, TH | 2802808606 | - | - | - |
| - |
|
358 | C.ty cổ phần XD Entykey | Động Bồng, xã Hà Tiến, Hà Trung, TH | 2802802058 | - | - | - |
| - |
|
359 | C.ty cổ phần đầu tư & phát triển nông nghiệp Lam Sơn Thanh Hóa | Thôn 8, xã Xuân Hòa, Như Xuân, TH | 2802854296 | - | - | - |
| - |
|
360 | C.ty TNHH Đầu tư kinh doanh BĐS Thịnh Phát | Phố Trần Hưng, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802899988 | - | - | - |
| - |
|
361 | C.ty TNHH đầu tư & XD TM AT | Thôn Dư khánh, xã Hoàng Đạo, Hoàng Hóa, TH | 2802900104 | - | - | - |
| - |
|
362 | C.ty cổ phần phát triển đô thị Sầm Sơn | Số 32 đường Tô Hiến Thành, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802926328 | - | - | - |
| - |
|
363 | C.ty TNHH đầu tư & du lịch THC | Khu phố Hồng Thắng, đường Hồ Xuân Hương, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, TP. Thanh Hoá | 2802926247 | - | - | - |
| - |
|
364 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN tỉnh Thanh Hóa | Số 12, Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 0100686174-184 | 22.691 | - | - | 172 | 22.691 |
|
365 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN Thành Phố Thanh Hóa | Số 11 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 0100686174-522 | 6.992 | - | - | 53 | 6.992 |
|
366 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Bá Thước Thanh Hóa | Khu 2, TT Cành Nàng, Bá Thước, TH | 0100686174-500 | 3.542 | - | - | 30 | 3.542 |
|
367 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa | Khu 2, TT Phong Sơn, Cẩm Thủy, TH | 0100686174-512 | 5.077 | - | - | 43 | 5.077 |
|
368 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Lang Chánh Thanh Hóa | TT Lang Chánh, Lang Chánh, TH | 0100686174-528 | 2.716 | - | - | 23 | 2.716 |
|
369 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa | Phố Lê Hoàn, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 0100686174-516 | 4.605 | - | - | 39 | 4.605 |
|
370 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Thọ Xuân Thanh Hóa | Khu 1, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, TH | 0100686174-508 | 4.723 | - | - | 40 | 4.723 |
|
371 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Yên Định Thanh Hóa | Khu 4, TT Quán Lào, Yên Định, TH | 0100686174-504 | 6.140 | - | - | 52 | 6.140 |
|
372 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN Lam Sơn Thanh Hóa | Khu 2, TT Lam Sơn, Thọ Xuân, TH | 0100686174-510 | 3.070 | - | - | 26 | 3.070 |
|
373 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Triệu Sơn Thanh Hóa | Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 0100686174-521 | 6.967 | - | - | 59 | 6.967 |
|
374 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Đông Sơn Thanh Hóa | Khối 6, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 0100686174-518 | 4.881 | - | - | 37 | 4.881 |
|
375 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN huyện Quan Hóa Thanh Hóa | Khu 2, TT Hồi Xuân, Quan Hóa, TH | 0100686174-502 | 2.480 | - | - | 21 | 2.480 |
|
376 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và PTNT Việt Nam - Chi nhánh Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa | TK 12, Thị trấn Thiệu Hoá, Thiệu Hóa, TH | 0100686174-511 | 5.077 | - | - | 43 | 5.077 |
|
377 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT VN - CN huyện Quan Sơn | Khu 5, TT Sơn Lư, Quan Sơn, TH | 0100686174-958 | 2.125 | - | - | 18 | 2.125 |
|
378 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn VN - CN huyện Mường Lát Thanh Hóa | Khu 2, TT Mường Lát, Mường Lát, TH | 0100686174-959 | 1.889 | - | - | 16 | 1.889 |
|
379 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN Số 3 Thanh Hóa | Số 248 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa, TH | 0100686174-529 | 4.353 | - | - | 33 | 4.353 |
|
380 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN Số 4 Thanh Hóa | Số 389 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, TH | 0100686174-519 | 4.881 | - | - | 37 | 4.881 |
|
381 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN Nam Thanh Hóa | Số 56 phố 2, TT Quảng Xương, Quảng Xương, TH | 0100686174-515 | 11.609 | - | - | 88 | 11.609 |
|
382 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN huyện Thường Xuân - Nam Thanh Hóa | Số 268 đường Lê Lợi, TT Thường Xuân, Thường Xuân, TH | 0100686174-525 | 3.542 | - | - | 30 | 3.542 |
|
383 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Như Xuân - Nam Thanh Hóa | Khu phố 3, TT Yên Cát, Như Xuân, TH | 0100686174-513 | 2.834 | - | - | 24 | 2.834 |
|
384 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN huyện Nông Cống - Nam Thanh Hóa | SN 307 đường Bà Triệu, tiểu khu Bắc Giang, TT Nông Cống, Nông Cống, TH | 0100686174-530 | 5.432 | - | - | 46 | 5.432 |
|
385 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN huyện Tĩnh Gia - Nam Thanh Hóa | Tiểu khu 6, P. Hải Hoà, TX. Nghi Sơn, TH | 0100686174-520 | 6.068 | - | - | 46 | 6.068 |
|
386 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN huyện Như Thanh - Nam Thanh Hóa | Khu phố 1, TT Bến Sung, Như Thanh, TH | 0100686174-526 | 2.598 | - | - | 22 | 2.598 |
|
387 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN Nghi Sơn - Nam Thanh Hóa | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 0100686174-514 | 3.034 | - | - | 23 | 3.034 |
|
388 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Việt Nam - CN Số 2 - Nam Thanh Hóa | Số 267 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 0100686174-507 | 2.770 | - | - | 21 | 2.770 |
|
389 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Việt Nam - CN Ba Đình - Nam Thanh Hóa | Số 109 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, TH | 0100686174-506 | 6.860 | - | - | 52 | 6.860 |
|
390 | C.ty cổ phần bảo hiểm MIC Thanh Hoá | Số 585 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 0102385623-018 | 3.430 | - | - | 26 | 3.430 |
|
391 | C.ty TNHH XD & TM Thiệu Vũ | Lô 95 MB 1334 Khu TĐC Dương Đình Nghệ, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2800753373 | 13.207 | 7.987.000 | 1.597 | 88 | 11.609 |
|
392 | C.ty TNHH Thiệu Đô | Xóm 3 chè, TT Thiệu Hoá, Thiệu Hóa, TH | 2801424445 | 195.920 | 200.291.000 | 40.058 | 1.320 | 155.862 |
|
393 | C.ty cổ phần ALPHA 94 | Số 72 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801232334 | 864 | 3.000.000 | 600 | 2 | 264 |
|
394 | C.ty TNHH Đại Việt | Lô 54 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800674308 | 9.058 | 40.015.000 | 8.003 | 8 | 1.055 |
|
395 | C.ty cổ phần XNK nông sản Đồng Xanh | Khu A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802296845 | 11.054 | 1.000.000 | 500 | 80 | 10.554 |
|
396 | C.ty TNHH XD Thành Long | Số 515 Bà Triệu, TP. Thanh Hoá, TH | 2801011021 | 2.583 | 5.000.000 | 1.000 | 12 | 1.583 |
|
397 | C.ty TNHH TM & XLĐ Minh Hưng | Số 44 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800696502 | 9.063 | 20.908.000 | 4.182 | 37 | 4.881 |
|
398 | C.ty TM Vũ Gia | Lô 117 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802533038 | 996 | 3.000.000 | 600 | 3 | 396 |
|
399 | C.ty cổ phần bách hoá 3 thanh hoa Sông Đà | Số 16 Hạc Thành, P. Tân sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800565235 | 10.774 | 51.230.000 | 10.246 | 4 | 528 |
|
400 | C.ty Hoàng Thái Thanh Hóa | Số 50 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800151001 | 56.660 | 200.850.000 | 40.170 | 125 | 16.490 |
|
401 | C.ty cổ phần TV XD Thương Mại 68 | Số 134 Lê Hoàn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801420137 | 23.150 | 30.000.000 | 6.000 | 130 | 17.150 |
|
402 | Ngân hàng TM cổ phần bưu điện Liên Việt - CN Thanh Hoá | Số 1A Nguyễn Hiệu, Đại lộ Lê Lợi, TP. Thanh Hoá, TH | 6300048638-019 | 16.490 | - | - | 125 | 16.490 |
|
403 | C.ty cổ phần TM & DV Thanh hoa Sông Đà | Số 25 Đại Lộ Lê Lợi, P.Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800772376 | 27.362 | 85.362.000 | 17.072 | 78 | 10.290 |
|
404 | C.ty TNHH Đại Thắng | Số 26 Cao Thắng, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800143561 | 6.921 | 22.071.000 | 4.414 | 19 | 2.507 |
|
405 | C.ty cổ phần XD nông nghiệp & phát triển nông thôn 1 TH | Số 264 Khu B Bà triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800941472 | 25.535 | 17.520.000 | 3.504 | 167 | 22.031 |
|
406 | C.ty cổ phần súc sản XK | Nghĩa Sơn 2, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800101628 | 5.311 | 14.022.000 | 2.804 | 19 | 2.507 |
|
407 | Doanh nghiệp tư nhân Dân Nam | SN 161, Tân Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800796810 | 5.927 | 16.445.000 | 3.289 | 20 | 2.638 |
|
408 | C.ty TNHH Thanh Tùng | Số 70 Triệu Quốc Đạt, Điện Biên, TP. Thanh hoá, TH | 2800581822 | 8.424 | 8.478.000 | 1.696 | 51 | 6.728 |
|
409 | C.ty TNHH Long Hường | Số 537 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2800672452 | 24.600 | 85.404.000 | 17.081 | 57 | 7.520 |
|
410 | C.ty TNHH XD và DV TM Viết Hoa | Số 384 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800824514 | 11.601 | 42.835.000 | 8.567 | 23 | 3.034 |
|
411 | C.ty TNHH XDTM Thanh hoá | Số 10 tiểu khu 3, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2800810769 | 33.085 | 109.340.000 | 21.868 | 95 | 11.217 |
|
412 | C.ty cổ phần XD & TM Minh Dũng | Lô 106-107 Đường Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800765153 | 2.864 | 11.024.000 | 2.205 | 5 | 660 |
|
413 | CN NH đầu tư & PT TH | Cụm CN làng nghề An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 0100150619-029 | 18.337 | - | - | 139 | 18.337 | Hạch toán phụ thuộc |
414 | C.ty cổ phần TM Đá Đông | Số 07 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801844351 | 1.247 | 4.256.000 | 851 | 3 | 396 |
|
415 | C.ty TNHH Trường Đạt | Cụm công nghiệp làng nghề, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801170769 | 8.929 | 18.259.000 | 3.652 | 40 | 5.277 |
|
416 | C.ty cổ phần thiết bị điện Hà Dương | Số 155, Lê Hồng Phong, P. Ba Đình, TP Thanh Hóa, TH | 2801430417 | 13.809 | 63.107.000 | 12.621 | 9 | 1.187 |
|
417 | C.ty cổ phần XD Thủy Lợi Thanh Hóa | Lô B7- 4, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP Thanh Hóa, TH | 2800995823 | 15.629 | 10.205.000 | 2.041 | 103 | 13.588 |
|
418 | C.ty TM XD Mạnh thắng | Lô 38 Nơ 4, KCN Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800898636 | 15.284 | 48.056.000 | 9.611 | 43 | 5.673 |
|
419 | C.ty cổ phần sản xuất TM & đầu tư Việt Thanh | Số 35, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800486946 | 74.829 | 19.932.000 | 3.986 | 537 | 70.843 |
|
420 | C.ty TNHH thiết bị PCCC Thanh Hóa | Số 91 phố Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2802461778 | 53.561 | 54.750.000 | 10.950 | 323 | 42.611 |
|
421 | C.ty TNHH đầu tư An Tiến Phát | Số 25 Đại Lộ, Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802485017 | 16.001 | 76.045.000 | 15.209 | 6 | 792 |
|
422 | C.ty cổ phần siêu thị điện máy 107 Tống Duy Tân | Số 107, phố Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802620890 | 2.794 | 13.972.000 | 2.794 | - | - |
|
423 | C.ty cổ phần SULUCO 01 | Thôn 1, P. Long Anh, TP. Thanh Hoá, TH | 0104778080 | 11.527 | 28.708.000 | 5.742 | 49 | 5.786 |
|
424 | C.ty TNHH Hùng Dũng | Số 178 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800724950 | 14.021 | 34.484.305 | 6.897 | 54 | 7.124 |
|
425 | C.ty cổ phần TM Trường Xuân | Lô 96 Khu dân cư Đông Thọ, đường Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800786266 | 62.115 | 277.595.024 | 55.519 | 50 | 6.596 |
|
426 | CN công ty cổ phần BH Viễn Đông | Tầng 5 tòa nhà VCCI 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 0303099446-011 | 1.055 | - | - | 8 | 1.055 |
|
427 | C.ty cổ phần vật tư Nông Nghiệp | Số 45 Bến Ngự, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800104202 | 6.199 | 20.440.097 | 4.088 | 16 | 2.111 |
|
428 | C.ty cổ phần dầu khí Á Đông | Số 01B/300 đường Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802461464 | 4.265 | 20.003.782 | 4.001 | 2 | 264 |
|
429 | C.ty TNHH Tâm Đức | Nhà ông Lê Hùng Sơn, Cốc Hạ I, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2801135531 | 9.741 | 12.425.766 | 2.485 | 55 | 7.256 |
|
430 | CN C.ty TNHH TM tổng hợp Tuấn Việt tại Thanh Hóa | Lô C11, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 3100261120-012 | 16.490 | - | - | 125 | 16.490 |
|
431 | C.ty TNHH DV khách sạn Anh Phát | Thôn Hữu Nam, xã Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802561959 | 51.290 | 20.966.576 | 4.193 | 357 | 47.097 |
|
432 | C.ty TNHH MTV thuỷ nông sông Chu | Số 24, Phạm Bành, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2800111224 | 240.630 | 5.751.641.579 | 100.000 | 1066 | 140.630 |
|
433 | C.ty khoáng sản Fecon Hải Đăng | Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, Thanh Hoá | 2801128982 | 32.261 | 153.391.996 | 30.678 | 12 | 1.583 |
|
434 | DN tư nhân XD Mai Quân | Tiểu khu 4, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2800224933 | 22.745 | 86.566.779 | 17.313 | 46 | 5.432 |
|
435 | Cty cổ phần đầu tư XD TVN | Số 06 Đinh Liệt, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801178888 | 9.872 | 36.168.539 | 7.234 | 20 | 2.638 |
|
436 | C.Ty TNHH CN Trần Đức | Số 239 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2801513712 | 4.832 | 16.902.375 | 3.380 | 11 | 1.451 |
|
437 | DN tư nhân Quý Trọng | SN 218, phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800709790 | 2.307 | 4.940.941 | 988 | 10 | 1.319 |
|
438 | C.ty TNHH TM Huệ Chiến | Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802299099 | 2.833 | 5.591.488 | 1.118 | 13 | 1.715 |
|
439 | Nhà nghỉ dưỡng Phương Thanh | Số 73 Nguyễn Du, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802402518 | - | - | - |
| - |
|
440 | C.ty TNHH MTV Tân Thành 5 | Số 22 phố Bắc Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801158458 | 991 | 3.634.451 | 727 | 2 | 264 |
|
441 | C.ty TNHH đầu tư & XD An Hoạch | Số 66 Lê Văn An, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802485151 | 1.988 | 9.940.732 | 1.988 |
| - |
|
442 | C.ty cổ phần BĐS Đại Lộc | Số 479 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802481767 | 39.987 | 199.934.032 | 39.987 |
| - |
|
443 | CN C.ty cổ phần cokyvina tại Thanh Hóa | Số 22 Lê Thị Hoa, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 0100684716-005 | - | - | - |
| - |
|
444 | C.ty cổ phần Bệnh viện mắt Thanh An | Số 09 Lê Hoàn, P. Trường Thi. TP. Thanh Hóa, TH | 2802520857 | 26.506 | 86.354.715 | 17.271 | 70 | 9.235 |
|
445 | C.ty cổ phần Lê Gia miền Trung | Lô 24-25 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802527972 | 4.366 | 13.253.802 | 2.651 | 13 | 1.715 |
|
446 | C.ty TNHH TM Phú Bình Minh | Phố Kiểu, xã Yên Trường, Yên Định, TH | 2802562952 | 2.662 | 7.997.200 | 1.599 | 9 | 1.063 |
|
447 | C.ty cổ phần tập đoàn mặt trời - CN Thanh Hóa | MB530, KĐT Nam thành phố Thanh Hóa, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 0305016195-004 | - | - | - |
| - |
|
448 | C.ty TNHH đầu tư & KD nông nghiệp Thanh Hoá | Lô 18, KĐT An Phú Hưng, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802725251 | 100.923 | 772.165.644 | 100.000 | 7 | 923 |
|
449 | C.ty cổ phần XD TM An Phát | Lô 223 MB 6804, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802763602 | 2.130 | 9.990.720 | 1.998 | 1 | 132 |
|
450 | C.ty TNHH XD & Bất động sản Thịnh phát | Tầng 2, tòa nhà hợp khối, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802767766 | 1.431 | 5.837.819 | 1.168 | 2 | 264 |
|
451 | C.ty TNHH MTV Thủy Lợi Bắc Sông Mã | Thôn Tự nhiên, xã Hoằng Trung, Hoằng Hóa, TH | 2800129172 | 166.950 | 568.872.769 | 100.000 | 567 | 66.950 |
|
452 | CN tư vấn XD & TM - C.ty TNHH MTV Thủy Lợi Bắc Sông Mã Thanh Hóa | Thôn Phúc Tiên, xã Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH | 2800129172-009 | 236 | - | - | 2 | 236 |
|
453 | C.ty TNHH Đức Trọng Nghi Sơn | Thôn hà Bắc, Hải Hà, TX. Nghi Sơn, TH | 2802810901 | 5.000 | 25.000.000 | 5.000 |
| - |
|
454 | C.ty cổ phần cấp nước Sông Chu | Lô 08+09, TM2 KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802811292 | 5.000 | 25.000.000 | 5.000 |
| - |
|
455 | C.ty cổ phần sản xuất & TM DV Phú Nông | Nhà Nguyễn Văn Phương, xã Đông Nam, Đông Sơn, TH | 2801988314 | 31.492 | 123.159.143 | 24.632 | 52 | 6.860 |
|
456 | C.ty cổ phần XD & phát triển Hằng Hải | Số 80 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình. TP. Thanh Hoá, TH | 2802831820 | 13.187 | 60.000.000 | 12.000 | 9 | 1.187 |
|
457 | C.ty cổ phần đầu tư phát triển đô thị & KCN Việt Nam | Số 05/154 đường Nguyễn Tĩnh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802857554 | 20.000 | 100.000.000 | 20.000 | - | - |
|
458 | C.ty cổ phần đầu tư TM Bách Tường Phát | L3-06B, TTTM Vincom Plaza Thanh Hóa, đường Trần Phú, TP. Thanh Hoá, TH | 0109147321-012 | - | - | - | - | - |
|
459 | C.ty TNHH Tiến Hiền 68 | Thôn 4, xã Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, TH | 2802912759 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 | - | - |
|
460 | C.ty TNHH Lý Oanh | Thôn 4, xã Hoằng Trinh, Hoằng Hoá, TH | 2802912741 | 3.000 | 15.000.000 | 3.000 | - | - |
|
461 | C.ty đá ốp lát Hoan Liên | SN 168, Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800719799 | 15.716 | 48.897.992 | 9.780 | 45 | 5.937 |
|
462 | C.ty TNHH Quang Dũng | Số 336 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800975979 | 20.531 | 54.500.662 | 10.900 | 73 | 9.630 |
|
463 | C.ty TNHH DV bảo vệ Lam Sơn | Số 28 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801072867 | 314.550 | 56.292.272 | 11.258 | 2.299 | 303.291 |
|
464 | C.ty cổ phần TV và XL Thành Đạt | Số 19 Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801075709 | 19.495 | 88.242.774 | 17.649 | 14 | 1.847 |
|
465 | C.ty TNHH sản xuất TM Long Phú | Số 137 Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2801033346 | 72.762 | 296.531.713 | 59.306 | 102 | 13.456 |
|
466 | C.ty TNHH Hải Hiền | Số 245 Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hoá, TH | 2801544742 | 3.194 | 4.098.239 | 820 | 18 | 2.375 |
|
467 | C.ty TNHH Chân Chính | Số 330 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh hoá, TH | 2800911326 | 6.991 | 22.424.704 | 4.485 | 19 | 2.507 |
|
468 | C.ty TNHH đầu tư phát triển Lam Kinh | Lô A 2-4, Khu Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801741613 | 20.061 | 70.622.130 | 14.124 | 45 | 5.937 |
|
469 | C.ty TNHH Hưng Lộc | Xóm Quang, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800720240 | 44.513 | 107.129.915 | 21.426 | 175 | 23.087 |
|
470 | C.ty TNHH đá xuất khẩu Bảo Duy | Số 05/03 Thôi Hữu, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2801071334 | 35.140 | 84.013.102 | 16.803 | 139 | 18.337 |
|
471 | C.ty TNHH đầu tư và DL Hải Thanh | Số 399, đường Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802474840 | 8.504 | 37.902.645 | 7.581 | 7 | 923 |
|
472 | C.ty bảo hiểm Xuân Thành Thanh Hóa | Lô 36 khu liền kề 4 tầng, đường Bà Triệu, TP. Thanh Hóa, TH | 0104345961-012 | 2.902 | - | - | 22 | 2.902 |
|
473 | CN CT cổ phần tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI tại Thanh Hóa- VN | Lô L1-K5, tầng L1, Trung tâm TM Vincom Plaza, số 27, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 0100365621-024 | 3.958 | - | - | 30 | 3.958 |
|
474 | C.ty cổ phần VinPeaRL - CN Thanh Hóa | Lô 1, thôn Nam Yến, xã Hải Yến, TX. Nghi Sơn, TH | 4200456848-015 | 45.645 | - | - | 346 | 45.645 |
|
475 | C.ty TNHH TVĐT XD Gia Huy Phát | Số 16 đường Lương Thế Vinh, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, TH | 2802562416 | 1.423 | 1.748.171 | 500 | 7 | 923 |
|
476 | C.ty TNHH đầu tư XD VN1 | P 211 Nhà 13 D2, Chung cư Đông Phát, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802584674 | 3.529 | 15.005.513 | 3.001 | 4 | 528 |
|
477 | C.ty TNHH đầu tư XD TM Lam Sơn | Lô 66 MBQH 1636, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802580856 | 6.000 | 29.998.500 | 6.000 |
| - |
|
478 | C.ty TNHH MTV du lịch Thanh Tam | Khu 6, TT Lam Sơn, Thọ Xuân, TH | 2802556317 | 500 | 10.121 | 500 |
| - |
|
479 | C.ty TNHH T&A Miền Trung | Xóm Tân Lập, xã Vạn Thiện, Nông Cống, TH | 2802627857 | - | - | - |
| - |
|
480 | C.ty TNHH Ánh Sao | Số 310 Trần Phú, Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800711158 | 3.942 | 17.072.637 | 3.415 | 4 | 528 |
|
481 | C.ty TNHH TM Minh Ngọc & HH | SN 3/14 Khu 5, TT Kim Tân, Thạch Thành, TH | 2802888880 | - | - | - |
| - |
|
482 | C.ty TNHH DTXD & TMTH Gia Bảo Thành Đạt | Số 80 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2802891280 | - | - | - |
| - |
|
483 | C.ty Cổ Phần đầu tư & TM Tân Hùng | SN 93B Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2801857086 | - | - | - |
| - |
|
484 | C.ty cổ phần Vavina | Số 82 đường Trịnh Khả, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800672477 | 19.519 | 97.595.020 | 19.519 |
| - |
|
485 | C.ty TNHH đầu tư và XD 36 Thanh Hóa | Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 2802559798 | 10.373 | 11.129.322 | 2.226 | 69 | 8.147 |
|
486 | C.ty TNHH nông nghiệp & DV An Bảo | Số 163 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802527845 | 500 | 200.000 | 500 |
| - |
|
487 | C.ty cổ phần đầu tư XD hạ tầng Phúc Thành | Số 171 Thành Thái, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800813618 | 27.898 | 96.614.000 | 19.323 | 65 | 8.575 |
|
488 | C.ty cổ phần GT 828 | Số 61 Hạc Thành, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, TH | 2800726429 | 8.096 | 23.990.000 | 4.798 | 25 | 3.298 |
|
489 | C.ty cổ phần hải sản Duyên Hải | Thôn Tiền Phong, khu phố Bắc Kỳ, xã Hải Bình, TX. Nghi Sơn, TH | 2802424656 | 21.011 | 98.460.000 | 19.692 | 10 | 1.319 |
|
490 | C.ty TNHH DL DV TM G&H | Thôn Đông Hải, xã Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, TH | 2802441355 | 4.661 | 18.027.000 | 3.605 | 8 | 1.055 |
|
491 | C.ty TNHH TT y học DN Việt Nam | Ki ốt số 06 Trạm Khách 435, số 165 đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TH | 2802439758 | 6.178 | 19.015.000 | 3.803 | 18 | 2.375 |
|
492 | Văn phòng đại diện C.Ty TNHH MTV Vitaco Đà Nẵng tại Nghi Sơn | Thôn Hữu Tài, xã Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 0400680536-002 | - | - | - |
| - |
|
493 | C.ty TNHH Cổng Vàng Vinh - CN tại Thanh Hóa | Số 27-29 đường Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2901721473-001 | - | - | - |
| - |
|
494 | CN C.ty TNHH Lê Huy Tại Thanh Hóa | Lô NP8, TMDV và dân cư BTM-1 đô thị mới Đông Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 0100908959-005 | - | - | - |
| - |
|
495 | C.ty cổ phần thực phẩm Viet AVIS | Lô D khu CN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802472152 | 74.900 | 272.921.000 | 54.584 | 154 | 20.316 |
|
496 | C.ty TNHH MTV TM HP CONS | Số 03 LK 22, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802532098 | 10.340 | 10.145.000 | 2.029 | 63 | 8.311 |
|
497 | VP Đại diện C.ty TNHH MTV TM Hp Cons | Số 78 Hải Thượng Lãn Ông, P. Đông vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802532098-001 | - | - | - |
| - |
|
498 | C.ty TNHH XD & TM Hữu Nghị I | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, Đông Sơn, TH | 2802450906 | 4.181 | 20.246.000 | 4.049 | 1 | 132 |
|
499 | C.ty cổ phần đầu tư du lịch T & T | Số 03 Đường Nguyễn Văn Cừ, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 900699944 | 64.546 | 320.753.000 | 64.151 | 3 | 396 |
|
500 | C.ty cổ phần tổng hợp XD Đức Mạnh | Số 18 phố Châu Bình, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, TH | 2802574891 | 2.788 | 11.961.000 | 2.392 | 3 | 396 |
|
501 | C.ty TNHH MTV đồng Tiền Vàng Thế Giới | Thôn Quần Nham, Đồng Lợi, Triệu Sơn, TH | 2802623651 | 9.999 | 49.995.000 | 9.999 |
| - |
|
502 | C.ty cổ phần VLXD Đồng Phú | SN 02, Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802624528 | 9.608 | 41.446.000 | 8.289 | 10 | 1.319 |
|
503 | C.ty cổ phần thủy sản Vinatom | Số 39B Ngô Thì Nhậm, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2802812835 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 |
| - |
|
504 | C.ty cổ phần kiến trúc nội thất Tăng Ảnh | Số 180 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 2802821967 | 2.050 | 9.592.000 | 1.918 | 1 | 132 |
|
505 | C.ty cổ phần ECP | SN 28/04 Đường Định Hòa, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, TH | 2802848197 | 2.401 | 10.026.000 | 2.005 | 3 | 396 |
|
506 | C.ty TNHH Bất động sản và xây dựng Phạm Huy | Xóm 5, xã Nga Yên, Nga Sơn, TH | 2802880296 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 |
| - |
|
507 | C.ty TNHH dịch vụ TM và vận tải Quỳnh Trang | Lô 34, MBQH 6804, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802883988 | 2.471 | 11.038.000 | 2.208 | 2 | 264 |
|
508 | C.ty cổ phần đầu tư XD & TM Đông Âu | SN 126 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2802883970 | 2.018 | 10.088.000 | 2.018 |
| - |
|
509 | C.ty cổ phần phát triển Hòa Bình | Thôn Đa Sỹ, xã Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, TH | 2801836752 | 100.923 | 863.906.000 | 100.000 | 7 | 923 |
|
510 | C.ty TNHH Đại Nam | Số 251 Trường Thi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2800142631 | 9.788 | 31.788.000 | 6.358 | 26 | 3.430 |
|
511 | CN nhà máy gạch Cẩm Thủy - C.ty TNHH Gốm Thành Vinh | Thôn Làng Sống, Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, TH | 2700119999-001 | - | - | - |
| - |
|
512 | C.ty TNHH đầu tư & phát triển ITH | FLC Sam son Golf links, đường Thanh Niên, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, TH | 2802490835 | 100.264 | 1.637.434.000 | 100.000 | 2 | 264 |
|
513 | C.ty TNHH Tự Lập | SN 92, Cao Thắng, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800158744 | 10.813 | 17.129.000 | 3.426 | 56 | 7.388 |
|
514 | C.ty TNHH đầu tư XD cấp thoát nước Thắng Thịnh Phát | Lô 57 Mai Xuân Dương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801586439 | 12.300 | 50.947.000 | 10.189 | 16 | 2.111 |
|
515 | C.ty TNHH sản xuất TM DV Nông Lâm Sản Hường Thái | Bản Sại, Phú Lệ, Quan Hóa, TH | 2802500064 | 3.059 | 9.391.000 | 1.878 | 10 | 1.181 |
|
516 | C.ty TNHH MTV XD Phương Sáu | Thôn 14, xóm Cao Sơn, xã Quảng Đức, Quảng Xương, TH | 2802528990 | 132 | - | - | 1 | 132 |
|
517 | C.ty TNHH đá Cúc Khang | Số 119 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800674548 | 4.876 | 4.592.000 | 918 | 30 | 3.958 |
|
518 | C.ty cổ phần điện máy vật tư xây dựng 05 Hàng Đồng | Khu E3, lô B-C KĐT Bắc Cầu Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802346253 | 13.401 | 59.090.000 | 11.818 | 12 | 1.583 |
|
519 | C.ty TNHH MTV Tân Thành 2 | SN 89, Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2801158698 | 35.564 | 110.537.000 | 22.107 | 102 | 13.456 |
|
520 | C.ty TNHH tư vấn đầu tư quy hoạch xây dựng Thanh Hóa | Số 747 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800955073 | 4.458 | 1.776.000 | 500 | 30 | 3.958 |
|
521 | Ngân hàng TM cổ phần Đại Chúng - CN Thanh Hóa | Số 38A đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0101057919-009 | 132 | - | - | 1 | 132 |
|
522 | Ngân hàng TM cổ phần Bắc Á - CN Thanh Hóa | Lô 55 - 56 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2900325526-008 | 132 | - | - | 1 | 132 |
|
523 | C.ty cổ phần DV thủy nội địa Hoằng Lý | Thôn 2, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hoá, TH | 2802748403 | 6.399 | 31.994.000 | 6.399 |
| - |
|
524 | C.ty cổ phần Tân Thành 6.8 | Núi Gáo, xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802789255 | 8.425 | 41.465.000 | 8.293 | 1 | 132 |
|
525 | C.ty cổ phần vôi Công Nghiệp Đại Dương | Thôn 13, xã Tân Trường, TX. Nghi Sơn, TH | 2802789696 | 1.114 | 4.910.000 | 982 | 1 | 132 |
|
526 | C.ty cổ phần đầu tư xây dựng 888 | Lô 11A MBQH 15, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802803742 | 2.327 | 10.976.000 | 2.195 | 1 | 132 |
|
527 | C.ty cổ phần đầu tư & chăn nuôi Sơn Long Như Xuân | Thôn Đồng Trình, xã Xuân Hòa, Như Xuân, TH | 2802687077 | 11.017 | 49.771.000 | 9.954 | 9 | 1.063 |
|
528 | C.ty TNHH một thành viên TM - DV Tân Lộc | Thửa đất số 1348, tờ bản đồ số10, khu Tân Đồng, TT Hậu Lộc, TH | 2802821727 | 4.117 | 19.995.000 | 3.999 | 1 | 118 |
|
529 | C.ty cổ phần XD & đầu tư TM Quỳnh Anh | L16/C4-C5, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, KĐT Nam Thành phố Thanh Hóa, TP. Thanh Hoá, TH | 2802844548 | 999 | 4.997.000 | 999 |
| - |
|
530 | C.ty TNHH DV Tuấn Hưng Phát | Cốc Hạ 1, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, TH | 2802847757 | 10.000 | 50.000.000 | 10.000 |
| - |
|
531 | C.ty cổ phần đầu tư BĐS & PT xây dựng Trường Thành 369 | Thôn 2, xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH | 2802879910 | 1.600 | 8.000.000 | 1.600 |
| - |
|
532 | Ngân hàng TM cổ phần Bản Việt - CN Thanh Hóa | Số 27-29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 0301378892-030 | 2.111 | - | - | 16 | 2.111 |
|
533 | C.ty TNHH STAR FARMING | Thôn Hón Tinh, Thanh Sơn, Như Thanh, TH | 2802929992 | - | - | - |
| - |
|
534 | C.ty Bảo Việt Thanh Hóa | Số 666, Bà Triệu, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 0101527385-051 | 4.881 | - | - | 37 | 4.881 |
|
535 | Điểm giao dịch VIETLOTT Thanh Hóa | Lô 06, Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH (ĐC nhận TBT 26/6 Lê Văn Hưu, P Tân Sơn 0365939798) | 0105993965-016 | - | - | - | 0 | - |
|
536 | Ngân hàng TM cổ phần Sài Gòn Thương Tín - CNThanh Hóa | Số 126-128-130 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, TH | 0301103908-036 | 23.482 | - | - | 178 | 23.482 |
|
537 | Ngân hàng TM cổ phần Sài Gòn - CN Thanh Hóa | Lô 22 & 23 MBQH 195/UBND - QLĐT, Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0311449990-039 | 4.617 | - | - | 35 | 4.617 |
|
538 | Ngân hàng TM cổ phần Quốc tế VN - CN Thanh Hóa | Số 02, đường Lê Hữu Lập, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 0100233488-016 | - | - | - | 0 | - |
|
539 | C.ty tài chính TNHH MTV NH Việt Nam Thịnh Vượng - VPĐD | Số 717 Phố Bà Triệu, P.Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 0102180545-015 | - | - | - | 0 | - |
|
540 | C.ty cổ phần BĐS Bắc Bộ | Số 20, đường Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, TH | 2802811937 | 16.115 | 31.103.000 | 6.221 | 75 | 9.894 |
|
541 | C.ty TNHH vật liệu vật tư Bến Thắm | Khu CN & DV TM Hoằng Kim, xã Hoàng Kim, Hoằng Hóa, TH | 2800490205 | 59.542 | 271.143.000 | 54.229 | 45 | 5.313 |
|
542 | C.ty KD.VT.TH Phú Hùng | Số 05 Lương Thế Vinh, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, TH | 2800136638 | 57.402 | 256.669.000 | 51.334 | 46 | 6.068 |
|
543 | C.ty TNHH TM Tùng Phương | SN 332, Trường Thi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2800593560 | 2.596 | 3.087.000 | 617 | 15 | 1.979 |
|
544 | C.ty TNHH Hưng Quý | SN 50, Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2800584044 | 3.401 | 15.027.000 | 3.005 | 3 | 396 |
|
545 | C.ty TNHH Đức Tuấn | SN 99 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2800834840 | 15.390 | 70.353.000 | 14.071 | 10 | 1.319 |
|
546 | C.ty cổ phần XD & phát triển hạ tầng nông thôn Thanh Hóa | Số 264C, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802308674 | 13.262 | 11.560.000 | 2.312 | 83 | 10.950 |
|
547 | C.ty cổ phần nhựa Nghi Sơn | Thôn Giảng Tín, xã Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802564653 | 11.243 | 56.214.000 | 11.243 | - | - |
|
548 | C.ty TNHH XD TM Hưng Long | SN 83, Thành Thái, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802772773 | 500 | 1.000.000 | 500 | - | - |
|
549 | C.ty cồ phần đầu tư TM & DV Quảng Tiến | Lô BT1 MBQH Số 20429 FLC Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802772702 | 3.998 | 19.992.000 | 3.998 | - | - |
|
550 | C.ty TNHH khai thác và quản lý chợ Việt Nam | Xóm Tân Lập, xã Vạn Thiện, Nông Cống, TH | 0108259537 | - | - | - | - | - |
|
551 | C.ty TNHH đầu tư phát triển hạ tầng Đức Anh | Xóm Tân Lập, xã Vạn Thiện, Nông Cống, TH | 0108035456 | 11.797 | 58.987.000 | 11.797 | - | - |
|
552 | C.ty TNHH MTV thủy lợi Nam Sông Mã | Xã Yên Phong, Yên Định, TH | 2800110566 | 130.189 | 434.276.000 | 86.855 | 367 | 43.334 |
|
553 | C.ty cổ phần xây dựng và dịch vụ thương mại Hoàng Thành | SN 147 Phố Môi, Xã Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa, TH | 2800950935 | 3.859 | 19.295.000 | 3.859 | - | - |
|
554 | C.ty cổ phần dược phẩm FPT Long Châu - Nhà thuốc Long Châu 122 | Số 65 Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, TH | 0315275368-032 | - | - | - | - | - |
|
555 | C.ty cổ phần dược phẩm FPT Long Châu - Nhà thuốc Long Châu 141 | Số 260 Hải Thượng Lãn Ông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 0315275368-042 | - | - | - | - | - |
|
556 | C.ty cổ phần dược phẩm FPT Long Châu - Nhà thuốc Long Châu 142 | Số 228 Trần Phú, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, TH | 0315275368-043 | - | - | - | - | - |
|
557 | C.ty TNHH thương mại đầu tư và sản xuất Hoàng Gia | Lô 65, KCN&ĐT Hoảng Long, P. Long Anh, TP. Thanh Hoá, TH | 2802865900 | 3.620 | 18.100.000 | 3.620 | - | - |
|
558 | C.ty TNHH đầu tư và phát triển nông trại TH | 18/75 Vệ Đà, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802866661 | 19.000 | 94.998.000 | 19.000 | - | - |
|
559 | C.ty cổ phần Trường Thịnh 36 (VĐL 600 tỷ) | Lô 28, LK1, MB790, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802908826 | 100.000 | 599.996.000 | 100.000 | - | - |
|
560 | C.ty XD & TM Quý Quyền | Lô A15, Khu A2, KĐT & CN Hoằng Long, P. Long Anh, TP. Thanh Hoá, TH | 2800622469 | 32.581 | 144.435.000 | 28.887 | 28 | 3.694 |
|
561 | Doanh nghiệp tư nhân Long Thành | P. Nam Hưng, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800656355 | 9.719 | 16.933.000 | 3.387 | 48 | 6.332 |
|
562 | C.ty TNHH Thanh Bình | Số 575, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800136074 | 2.418 | 10.113.000 | 2.023 | 3 | 396 |
|
563 | Doanh nghiệp tư nhân Thịnh Phát | Số 21, Lê Hữu Lập, P. Lam Sơn, TP. Thanh hoá, TH | 2800403097 | 10.511 | 30.787.000 | 6.157 | 33 | 4.353 |
|
564 | C.ty cổ phần TVĐT xây dựng Thống Nhất | Số 21, Đội Cung, Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2801219340 | 7.610 | 19.582.000 | 3.916 | 28 | 3.694 |
|
565 | Doanh Nghiệp Mạnh Hùng | SN 58, Tây Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800788591 | 1.606 | 4.733.000 | 947 | 5 | 660 |
|
566 | C.ty TNHH Huy Hùng | Số 62, Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800589500 | 2.942 | 13.391.000 | 2.678 | 2 | 264 |
|
567 | C.ty cổ phần vật tư tổng hợp TH | Số 753, Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800113535 | 18.942 | 88.771.000 | 17.754 | 9 | 1.187 |
|
568 | C.ty cổ phần giống cây trồng Miền Bắc | Số 90, Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2500264766-001 | 3.875 | 8.821.000 | 1.764 | 16 | 2.111 |
|
569 | C.ty TNHH đầu tư phát triển y tế Thanh Hoá | Số 35 Ngô Quyền, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2802495777 | 4.465 | 20.345.000 | 4.069 | 3 | 396 |
|
570 | C.ty cổ phần TV&XD Hoàng Vũ | SN 40 No1 Đông Bắc Ga, TP. Thanh Hoá, TH | 2800945854 | 8.915 | 24.126.000 | 4.825 | 31 | 4.090 |
|
571 | C.ty cổ phần TM & đầu tư phát triển Thành Phát | Tầng 4 số 490 Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802421302 | 36.775 | 179.917.000 | 35.983 | 6 | 792 |
|
572 | C.ty cổ phần ĐTXD &DVTM Đại Thanh Vinh | Thôn Đại Lợi, xã Hà Vinh, Hà Trung, TH | 2802685175 | - | - | - | - | - |
|
573 | Ngân hàng TM cổ phần Ngoại Thương - CN Thanh Hóa | Số 05, Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0100112437-078 | 5.937 | - | - | 45 | 5.937 |
|
574 | Ngân hàng TM cổ phần Ngoại Thương - CN Nghi Sơn Thanh Hóa | P. Hải Yến, TX. Nghi Sơn, TH | 0100112437-169 | 2.638 | - | - | 20 | 2.638 |
|
575 | C.ty cổ phần thể thao Quang Vinh | Thôn Văn Khê, Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, TH | 2802745882 | - | - | - |
| - |
|
576 | C.ty TNHH TM & XD Minh Tuấn TH | Thôn Đông Văn, xã Quảng Đông, TP. Thanh Hoá, TH | 2802790444 | - | - | - |
| - |
|
577 | C.ty cổ phần đầu tư Sông Đông | Số 405 Ngô Quyền, P. Trung Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2802805154 | - | - | - |
| - |
|
578 | C.ty cổ phần đầu tư XD An Phú Hưng | Lô 3 E2 KĐT Bắc Cầu Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802815642 | - | - | - |
| - |
|
579 | C.ty TNHH Trường Thành INC | Thôn Thiện Chính, Dân Lực, Triệu Sơn, TH | 2802817142 | - | - | - |
| - |
|
580 | C.ty cổ phần TM & sản xuất Hải Phát | Tầng 5, SN 17, Đội Cung, P. Đông Thọ TP. Thanh Hoá, TH | 2802875056 | - | - | - |
| - |
|
581 | C.ty TNHH Năng lượng xanh Thanh Hóa | Số 02B Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802874824 | - | - | - |
| - |
|
582 | C.ty TNHH Chế biến NLS XK Như Xuân | Thôn Đồng Xuân, Hóa Quỳ, Như Xuân, TH | 2801832331 | - | - | - |
| - |
|
583 | C.ty cổ phần đầu tư XD và DV TM Thanh Tùng | Số 49A Tân Thảo, Trần Phú, P. Phú Sơn TP. Thanh Hoá, TH | 2802915446 | - | - | - |
| - |
|
584 | C.ty TNHH XNK & sản xuất Nông nghiệp Công nghệ cao Phú Sơn | Thôn Phú Sơn, Phú Nhuận, Như Thanh, TH | 2802920559 | - | - | - |
| - |
|
585 | XN may bỉm sơn - C.ty may 10 | Nguyễn Huệ, P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, TH | 0100101308-020 | 110.420 | - | - | 837 | 110.420 |
|
586 | C.ty cổ phần XD Sông Mã số 03 | Số 31, Đinh Liệt, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801076766 | 4.083 | 9.200.560 | 1.840 | 17 | 2.243 |
|
587 | C.ty XD.GTTL Thanh Tùng | Đường Lê Thế Long, Cụm công nghiệp Đông Tiến, TT. Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2800550285 | 16.079 | 55.331.985 | 11.066 | 38 | 5.013 |
|
588 | C.ty cổ phần nước mắm Thanh Hương | Số 198 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800123572 | 37.493 | 145.910.775 | 29.182 | 63 | 8.311 |
|
589 | C.ty TNHH Tiến Thịnh | Số 29, Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800142871 | 10.208 | 33.232.805 | 6.647 | 27 | 3.562 |
|
590 | C.ty cổ phần Tân Thành Phát | Số 491 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800586669 | 20.185 | 62.669.589 | 12.534 | 58 | 7.652 |
|
591 | C.ty cổ phần Chợ Vườn Hoa | Số 109 đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801044161 | 17.543 | 60.671.600 | 12.134 | 41 | 5.409 |
|
592 | Tổng C.ty TM & XD Đông Bắc - C.ty TNHH | Số 25/38 Phú Thọ 3, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800633904 | 211.607 | 1.005.679.984 | 100.000 | 846 | 111.607 |
|
593 | C.ty cổ phần XD và TM Tân Thái Hưng | Số 30, Trần Oanh, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2801695484 | 4.781 | 20.604.968 | 4.121 | 5 | 660 |
|
594 | C.ty TNHH xây dựng Tiến Thịnh | SN 828 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800670568 | 8.624 | 18.714.833 | 3.743 | 37 | 4.881 |
|
595 | C.ty TNHH Long Thịnh | Tiểu khu 2, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2801247154 | 6.255 | 24.187.970 | 4.838 | 12 | 1.417 |
|
596 | C.ty cổ phần thương mại Trường Xuân - AT | Số 90 Lê Văn An, Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801954393 | 16.983 | 68.425.946 | 13.685 | 25 | 3.298 |
|
597 | C.ty TNHH Dũng Thắng | Khu phố Thọ Khang, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, TH | 2800856146 | 4.446 | 7.058.401 | 1.412 | 23 | 3.034 |
|
598 | C.ty TNHH Thanh Trung | Số 196-198 Lê Hoàn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800525257 | 8.478 | 30.517.767 | 6.104 | 18 | 2.375 |
|
599 | C.ty cổ phần TM xăng dầu Hương Xuân | Số 90, Lê Văn An, Đông Bắc Ga,P. Đông Thọ, T.P Thanh Hoá, TH | 2802299606 | 1.929 | 9.646.642 | 1.929 | 0 | - |
|
600 | C.ty TNHH XD & TM xăng dầu Sơn Tuyền | SN 59, Lạc Long Quân, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802414337 | 2.132 | 10.000.000 | 2.000 | 1 | 132 |
|
601 | C.ty TNHH đầu tư TM Xà XD Sơn Lâm | Lô A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2802539689 | 764 | 1.685.423 | 500 | 2 | 264 |
|
602 | C.ty TNHH hàng không tre Việt - CN Thanh Hoá | FLC Samson Golf Links, Đường Thanh Niên, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, TH | 0107867370-002 | - | - | - |
| - |
|
603 | C.ty TNHH Phát triển chăn nuôi Như Xuân | Số 50D, Trần Nguyên Hãn, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802615756 | 3.388 | 11.002.339 | 2.200 | 9 | 1.187 |
|
604 | CN C.ty cổ phần TM Trường Xuân - AT trung tâm tổ chức sự kiện KINGS PLACE | Thửa đất số 220, bản đồ địa chính số 42 (Đối diện UBND Phường Phú Sơn,Thành phố Thanh Hoá) | 2801954393-001 | 6.245 | 3.523.614 | 705 | 42 | 5.541 |
|
605 | C.ty cổ phần đầu tư phát triển DV kỹ thuật Việt Nam | Lô C31 Khu phố Long Sơn, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802843583 | 100.000 | 555.002.334 | 100.000 | 0 | - |
|
606 | C.ty TNHH TM DV & đầu tư Quảng Thắng | SN 11/01 Trần Quốc Toản, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TP. Thanh Hoá, TH | 2802844315 | 5.308 | 23.899.529 | 4.780 | 4 | 528 |
|
607 | C.ty TNHH BĐS Sinh Lợi An Vỹ | Số 559 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802874655 | 5.420 | 19.843.315 | 3.969 | 11 | 1.451 |
|
608 | Phòng Công chứng Nhà nước số I- tỉnh Thanh hoá | Số 30 Đại lộ Lê lợi,TP. Thanh Hoá, TH | 2800130918 | 396 | - | - | 3 | 396 |
|
609 | C.ty cổ phần giống dân quyền | Dân Quyền, Triệu Sơn, TH | 2800105862 | 5.402 | 15.791.979 | 3.158 | 19 | 2.243 |
|
610 | C.ty cổ phần tập đoàn XD Miền Trung | Số 89, Võ Nguyên Giáp, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hoá, TH | 2800177761 | 116.095 | 4.727.541.021 | 100.000 | 122 | 16.095 |
|
611 | C.ty TNHH sản xuất & TM Trọng Tín | Số 104 Hàn Thuyên, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800763269 | 18.915 | 80.065.343 | 16.013 | 22 | 2.902 |
|
612 | C.ty cổ phần Tramexco | Số 113 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800767898 | 39.816 | 125.860.403 | 25.172 | 111 | 14.643 |
|
613 | C.ty cổ phần XD & DV Thương Mại Tân Tiến. | Lô D6 - 2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800856040 | 11.066 | 36.862.159 | 7.372 | 28 | 3.694 |
|
614 | C.ty cổ phần Chợ Lam Sơn | Số 02 Đinh Liệt, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800960443 | 4.504 | 12.627.914 | 2.526 | 15 | 1.979 |
|
615 | C.ty cổ phần đầu tư XD Hoàng Hải | Lô A - KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng. TP. Thanh Hoá, TH | 2800962539 | 115.784 | 406.102.130 | 81.220 | 262 | 34.564 |
|
616 | C.ty TNHH TM Ánh Dương | SN 30, Phó Đức Chính, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800963155 | 2.449 | 7.625.539 | 1.525 | 7 | 923 |
|
617 | C.ty cổ phần sản xuất & TM Tự Lập | Cụm công nghiệp làng nghề, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801077777 | 50.684 | 87.858.470 | 17.572 | 251 | 33.113 |
|
618 | C.ty cổ phần đầu tư XD Viet Star | Số 67 Tân Hương, xã Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2801125244 | 2.305 | 9.545.490 | 1.909 | 3 | 396 |
|
619 | C.ty TNHH MTV Tân Thành 6 | Số 85, Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2801158666 | 65.308 | 288.280.608 | 57.656 | 58 | 7.652 |
|
620 | C.ty cổ phần tư vấn XD & tổng hợp TM Trường Sơn | SN 34, Nguyễn Nhữ Soạn, Tây Sơn 3, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801156179 | 114.116 | 928.045.965 | 100.000 | 107 | 14.116 |
|
621 | CN C.ty cổ phần INTIMEX Việt Nam tại Thanh Hoá | Số 5 Thanh Niên, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 0100108039-023 | 923 | - | - | 7 | 923 | Hạch toán phụ thuộc |
622 | Ngân hàng TM cổ phần kỹ thương Việt Nam - CN Thanh Hoá | Gian hàng số L1 - 03B và L2 - 11B tại TTTM Vincom Plaza số 2, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0100230800-041 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
623 | C.ty cổ phần SOFTECH - CN Thanh Hoá | Tầng 4 Trung tâm thương mại Hiền Đức, 18 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0400392263-011 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
624 | CN C.ty cổ phần BIBOMART TM Thanh Hoá | Số 620B-620C Quang Trung 2, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 0108024302-012 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
625 | C.ty cổ phần đầu tư QTQ | Số 306 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802741768 | 2.304 | 10.861.626 | 2.172 | 1 | 132 |
|
626 | C.ty TNHH MTV MDK Việt Nam | SN 26, Hậu Thành, P. Điện Biên, P. Thanh Hoá, TH | 2802844322 | 2.040 | 10.200.000 | 2.040 | 0 | - |
|
627 | C.ty TNHH Đức Cường 36 | Thôn Hòa Lâm, xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802874528 | 10.083 | 50.414.805 | 10.083 | 0 | - |
|
628 | C.ty TNHH Chí Hiến Phúc Lộc | Thôn Trường An, xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802874510 | 10.113 | 50.562.500 | 10.113 | 0 | - |
|
629 | C.ty cổ phần EVERLAND Đông Sơn | Số 577, Quang Trung 2, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802910430 | 500 | 47.094 | 500 | 0,00 | - |
|
630 | C.ty cổ phần tư vấn XD thủy lợi TH | Số 163 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800748609 | 5.992 | 6.871.000 | 1.374 | 35 | 4.617 |
|
631 | C.ty cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng xanh Bình Minh | SN 112 Nguyễn Trung Trực, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801056181 | 2.215 | 1.825.000 | 500 | 13 | 1.715 |
|
632 | C.ty TNHH Sơn Anh | Lô C5 KCN Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hoá, TH | 2800835146 | 12.007 | 58.716.000 | 11.743 | 2 | 264 |
|
633 | CN CTTNHH TM VHC Thanh Hoá | Số 88 Đại Lộ Đông Tây, KĐTM Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 0105690657-001 | 21.240 | - | - | 161 | 21.240 |
|
634 | C.ty cổ phần ĐT&XD Quang Hưng | Số 490 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800726669 | 2.799 | 8.718.000 | 1.744 | 8 | 1.055 |
|
635 | C.ty TNHH Minh Hoàng | Xóm Bắc, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800763195 | 18.973 | 15.050.000 | 3.010 | 121 | 15.963 |
|
636 | C.ty TNHH Bách gia an | Số 110 Lê Hữu Lập, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2801166466 | 4.806 | 14.795.000 | 2.959 | 14 | 1.847 |
|
637 | C.ty cổ phần Việt Thanh VNC | Số 92 Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2800648756 | 89.760 | 399.327.000 | 79.865 | 75 | 9.894 |
|
638 | C.ty TNHH Thanh Lịch | Số 191, Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hoá, TH | 2800670536 | 13.408 | 50.551.000 | 10.110 | 25 | 3.298 |
|
639 | C.ty cổ phần kinh doanh LPG Việt Nam - CN Thanh Hoá | SN 03, Hàng Than, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 0102311149-009 | - | - | - |
| - |
|
640 | C.ty TNHH XD & khai thác hạ tầng Lam Sơn Sao Vàng | Thôn 13, TT Sao Vàng, Thọ Xuân, TH | 2802495858 | 500 | 500.000 | 500 |
| - |
|
641 | C.ty cổ phần phát triển Hoàng Gia Start | SN 138, đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802528743 | 1.999 | 9.996.000 | 1.999 |
| - |
|
642 | C.ty cổ phần DV bảo vệ Nghi Sơn | Tổ dân phố Hải Lâm, TX. Nghi Sơn, TH | 2802280997 | 73.850 | 79.678.000 | 15.936 | 439 | 57.914 |
|
643 | C.Ty Bảo Minh Thanh Hoá | Số 753 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 0300446973-018 | 2.375 | - | - | 18 | 2.375 | Hạch toán phụ thuộc |
644 | C.Ty Bảo Việt Nhân Thọ Thanh Hóa | Số 666 Bà Triệu, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0102641429-054 | 4.090 | - | - | 31 | 4.090 | Hạch toán phụ thuộc |
645 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - CN Thanh Hóa | Lô 02-03 Khu nhà LK Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0200124891-030 | 1.715 | - | - | 13 | 1.715 | Hạch toán phụ thuộc |
646 | C.Ty TNHH Xây dựng & TM Anh Hoà | Số 10 Trần Xuân Soạn, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800841076 | 5.781 | 18.352.000 | 3.670 | 16 | 2.111 |
|
647 | C.Ty cổ phần Du lịch Thanh Hoá | Số 25A Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hoá, TH | 2800115518 | 3.016 | 6.504.000 | 1.301 | 13 | 1.715 |
|
648 | C.Ty cổ phần chế biến Thuỷ Sản Thanh Hoá | Số 149 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800787728 | 4.522 | 10.737.000 | 2.147 | 18 | 2.375 |
|
649 | C.ty CP Thiết bị giáo dục Hồng Đức | Lô C, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800799716 | 50.360 | 100.088.000 | 20.018 | 230 | 30.342 |
|
650 | Cty TNHH Thương mại Sơn Thanh Phong (TNHH) | Số 401 Đường Lê Hoàn, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2800136229 | 65.319 | 237.549.000 | 47.510 | 135 | 17.810 |
|
651 | C.Ty TNHH Tân Nam Phong | Khu A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800815365 | 17.440 | 50.260.000 | 10.052 | 56 | 7.388 |
|
652 | C.Ty cổ phần đầu tư & XD Quang vinh | Số 685 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2800720226 | 13.418 | 51.920.000 | 10.384 | 23 | 3.034 |
|
653 | C.Ty cổ phần PNL Phong Nguyên | Số 337 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2802393038 | 24.586 | 65.541.000 | 13.108 | 87 | 11.477 |
|
654 | C.ty cổ phần DV và Tiếp Thị GTVT Việt Nam - Vietravel - CN Thanh Hóa | Số 109 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 0300465937-043 | 1.187 | - | - | 9 | 1.187 | Hạch toán phụ thuộc |
655 | C.Ty TNHH Khí Công Nghiệp Việt Nam Thanh Hóa | Khu TM2, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga(Gđ 2) P. Đông Cương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802534183 | 5.399 | 13.801.000 | 2.760 | 20 | 2.638 |
|
656 | C.Ty CP Kỹ thuật Công Nghiệp Thiên Phước | Số 55 Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802549623 | 4.376 | 11.988.000 | 2.398 | 15 | 1.979 |
|
657 | C.Ty cổ phần XD và BĐS Tĩnh Gia | Số 5 Lương Chí, TK 6, P. Hải Hoà, TX Nghi Sơn, TH | 2802568023 | 5.401 | 23.045.000 | 4.609 | 6 | 792 |
|
658 | DN tư nhân XD và DV Phương Liên | Số 03 Tống Duy Tân, P. Bắc Sơn,TP. Sầm Sơn, TH | 2802507736 | - | - | - |
| - |
|
659 | C.Ty TNHH dạy nghề Phúc Khiêm | Lô CC1- 2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802576803 | 5.546 | 26.410.000 | 5.282 | 2 | 264 |
|
660 | C.Ty TNHH Tư Vấn Đầu tư T.P Việt Nam | Lô 10+11 LK17 MBQH 3037, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hoá, TH | 2802601425 | 5.127 | 19.039.000 | 3.808 | 10 | 1.319 |
|
661 | C.Ty cổ phần VLXD Bắc Thanh Hóa | Thôn Tân Liên, Xã Thành Tâm, Thạch Thành, TH | 2802649868 | 3.408 | 11.727.000 | 2.345 | 9 | 1.063 |
|
662 | C.Ty TNHH Đầu tư DVTM Sao Mai | Phố Khánh Tiến, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, TH | 2802533905 | 3.768 | 18.839.000 | 3.768 | 0 | - |
|
663 | C.Ty đấu giá hợp danh Trọng Tín | Số 89 Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2802827912 | 1.555 | 385.000 | 500 | 8 | 1.055 |
|
664 | C.Ty TNHH Việt Bách Thảo Nguyên Xanh | Thôn 3, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc, TH | 2802839280 | 1.705 | 4.985.000 | 997 | 6 | 708 |
|
665 | C.Ty TNHH XD & TM Dũng Hoa | Thôn Tân Lê, Xã Đông Tân, TP. Thanh Hóa, TH | 2802842068 | 745 | 3.727.000 | 745 |
| - |
|
666 | C.Ty TNHH Đầu tư phát triển Sky Group | Lô 25, LK 16, KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802838512 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 |
| - |
|
667 | C.Ty TNHH Tập đoàn Thành Công | Lô 13 MBQH 4482 Nguyễn Du, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, TH | 2802836882 | 62.377 | 308.587.000 | 61.717 | 5 | 660 |
|
668 | C.Ty cổ phần XD&TM tổng hợp Thiệu Hóa | Tiểu khu 2, TT Thiệu Hóa, Thiệu Hoá, TH | 2802838720 | 500 | 599.000 | 500 | 0 | - |
|
669 | Ngân Hàng TM cổ phần Công Thương Việt Nam - CN Thanh Hóa | Số 17 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0100111948-017 | 25.329 | - | - | 192 | 25.329 |
|
670 | C.Ty cổ phần tư vấn XD và kinh doanh BĐS | Khu LK Lô 27 Bà Triệu, P Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801076283 | 10.670 | 48.074.866 | 9.615 | 8 | 1.055 |
|
671 | C.Ty cổ phần Sản xuất & TM Cát Lợi | BT 36 MB 1876 Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2801957323 | 22.460 | 63.486.987 | 12.697 | 74 | 9.762 |
|
672 | C.Ty TNHH Thương mại ôtô Xe Máy Liên Anh | Quốc lộ 1A, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hoá, TH | 2800834914 | 3.632 | 16.978.331 | 3.396 | 2 | 236 |
|
673 | Chi nhánh C.Ty TNHH Lottecinema Việt Nam tại TP Thanh Hóa | Tầng 4, TTTM Vincom Plaza Thanh Hóa, số 27 đường Trần Phú, TP. Thanh Hoá, TH | 0302575928-023 | 792 | - | - | 6 | 792 |
|
674 | C.Ty BH toàn cầu Thanh Hóa | Tầng 9, tòa nhà Viettel, Nam đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 0304422444-017 | 1.715 | - | - | 13 | 1.715 |
|
675 | C.Ty TNHH XD Dân Dụng & Công Trình Giao Thông | Số 41 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800144685 | 13.512 | 59.642.905 | 11.929 | 12 | 1.583 |
|
676 | C.Ty TNHH Sao Mai - Thanh Hóa | Số 20 Phan Chu Chinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801158881 | 38.521 | 143.795.108 | 28.759 | 74 | 9.762 |
|
677 | C.ty TNHH Thanh Thanh Tùng | Phố Quang, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800589532 | 32.447 | 73.846.969 | 14.769 | 134 | 17.678 |
|
678 | C.Ty cổ phần tư vấn Kiểm định và XD Thịnh Phát (Thuộc TĐ XD Miền Trung) | TTĐK xe cơ giới 36.03D, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hoá, TH | 2801023549 | 102.111 | 766.480.849 | 100.000 | 16 | 2.111 |
|
679 | C.Ty TNHH Đức Thành | Lô C7-2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800593553 | 39.043 | 176.086.971 | 35.217 | 29 | 3.826 |
|
680 | CN C.Ty cổ phần quốc tế S.A.M.N.E.C | Lô 4, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 0200591141-007 | - | - | - |
| - |
|
681 | NHTMCP Sài gòn- Hà Nội, Chi nhánh Thanh Hóa | TTTM Thanh Hoá, Số 27-29 Lê Lợi; Số 02 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 1800278630-062 | 10.026 | - | - | 76 | 10.026 |
|
682 | C.Ty cổ phần SX và nhập khẩu Tân Phú | Thôn Yên Phú, xã Quảng Yên, Quảng Xương, TH | 2802727266 | 8.179 | - | - | 62 | 8.179 |
|
683 | C.Ty cổ phần Đầu tư & PT môi trường Thanh Xuân | Số 02 phố Nhà thờ, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, TH | 2802758465 | - | - | - |
| - |
|
684 | C.Ty cổ phần TM&DV du lịch Phương Đông | G12 khu 4, KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802760746 | 1.999 | 9.997.000 | 1.999 |
| - |
|
685 | C.Ty cổ phần đầu tư VINAFI | Số 15/20 Nguyễn Sơn, P. Đông vệ, TP Thanh Hóa, TH | 2802778775 | 3.602 | 16.030.105 | 3.206 | 3 | 396 |
|
686 | C.Ty cổ phần DV phát triển rừng xanh | Lô F38K1, Bắc đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802780051 | 1.999 | 9.994.900 | 1.999 |
| - |
|
687 | C.Ty TNHH đầu tư PT hạ tầng Sầm Sơn | Phố Hồng Hải, P Quảng Vinh, TP Sầm Sơn, TH | 2802806736 | 4.197 | 20.985.376 | 4.197 |
| - |
|
688 | C.Ty cổ phần Hải Tiến SKYLINE | Thôn Quang Trung, xã Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, TH | 2802823971 | 13.199 | 65.994.171 | 13.199 |
| - |
|
689 | C.Ty TNHH XNK Thương mại PT XD Phương Đông | Thôn Thái Bình, xã Hà Thái, Hà Trung, TH | 2802826612 | 4.548 | 19.788.588 | 3.958 | 5 | 590 |
|
690 | C.Ty cổ phần đầu tư XD & PT hạ tầng HTB | Số 40 LK 20 KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2802825619 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 |
| - |
|
691 | C.Ty TNHH MTV Tân Thành 8-Chi nhánh XD công trình GT số 1 | Lô C3, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, TH | 2801158088-003 | 2.347 | 2.250.058 | 500 | 14 | 1.847 |
|
692 | C.Ty cổ phần khai thác khoáng sản Lam Sơn - CN Thanh Hóa | Xóm 9, xã Minh Tân, Vĩnh Lộc, TH | 2802596133-001 | 500 | 1.671 | 500 |
| - |
|
693 | C.Ty cổ phần kỹ thuật hạ tầng công nghệ CTT | KCN làng nghề TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2802853888 | 618 | 392.886 | 500 | 1 | 118 |
|
694 | C.Ty TNHH Thương mại Thiện Tuấn Long | Thôn Vĩnh Nghi, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, TH | 2802855003 | 3.524 | 13.487.697 | 2.698 | 7 | 827 |
|
695 | C.Ty cổ phần Rutech Thanh Hóa | Phố 2, TT Lang Chánh, Lang Chánh, TH | 2802888263 | 500 | 2.000 | 500 |
| - |
|
696 | C.Ty cổ phần đầu tư & PT hạ tầng Việt Nam 486 | Khu Phố Kinh Trung, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, TH | 2802890953 | 10.000 | 50.000.000 | 10.000 |
| - |
|
697 | C.Ty cổ phần Thu Bích | Số 01 Nguyễn Bính, khu phố 2, P. Ngọc Trạo, TX Bỉm sơn, TH | 2802923422 | - | - | - |
| - |
|
698 | C.Ty cổ phần Vôi công nghiệp Trường Phúc | Thôn Tam Sơn, xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2802925074 | - | - | - |
| - |
|
699 | Cty DV-TM Thanh Định | Số 37 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800789203 | 10.287 | 34.943.000 | 6.989 | 25 | 3.298 |
|
700 | C.Ty TNHH Thương mại Thảo Hà | Số 710 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800138184 | 11.171 | 42.662.000 | 8.532 | 20 | 2.638 |
|
701 | Tổng C.Ty Đầu tư Hà Thanh- Công ty Cổ Phần | Số 142 Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800830733 | 209.892 | 561.352.000 | 100.000 | 833 | 109.892 |
|
702 | C.Ty TNHH Tân Nam Thành | Khu II Bắc Đại Lộ Lê Lợi, TP Thanh Hoá, TH | 2800797042 | 23.817 | 36.635.000 | 7.327 | 125 | 16.490 |
|
703 | C.Ty XD GT Thuỷ Lợi Tân Hạnh | Số 54, Khối 6, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2800688893 | 23.285 | 75.531.000 | 15.106 | 62 | 8.179 |
|
704 | C.Ty TNHH Thanh Sơn | Nhà ông Lê Xuân Hồng SN 135 Trung Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800725150 | 21.094 | 46.105.000 | 9.221 | 90 | 11.873 |
|
705 | Doanh nghiệp tư nhân Phúc Hương | Số 21, Bắc Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, TH | 2800754070 | 8.810 | 26.898.000 | 5.380 | 26 | 3.430 |
|
706 | C.Ty XD Kim Toàn | Số 444 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800144847 | 18.591 | 32.929.000 | 6.586 | 91 | 12.005 |
|
707 | C.Ty TNHH Tư Thành | KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800794884 | 38.491 | 27.552.000 | 5.510 | 250 | 32.981 |
|
708 | C.Ty TNHH TM & XD Tiến Công | Số 217 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2802113259 | 1.440 | 2.585.000 | 517 | 7 | 923 |
|
709 | C.Ty DVTM vận tải Phúc Lộc | Số 370 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800716276 | 3.487 | 8.858.000 | 1.772 | 13 | 1.715 |
|
710 | C.Ty TNHH Thương Mại Phương Mai | Lô 02, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, TH | 2801076438 | 10.761 | 39.295.000 | 7.859 | 22 | 2.902 |
|
711 | C.Ty cổ phần XD giao thông Toàn Thắng | Số 164 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá, TH | 2800947516 | 25.462 | 40.241.000 | 8.048 | 132 | 17.414 |
|
712 | C.Ty Bảo Hiểm PVI Thanh Hóa | Số 38A, Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 0105402531-010 | 3.562 | - | - | 27 | 3.562 |
|
713 | Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á - CN Thanh Hóa | Số 19 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 0200253985-024 | - | - | - |
| - |
|
714 | C.Ty cổ phần thần nông TH | Lô C4 KCN Lễ Môn, TP Thanh Hoá, TH | 2800588955 | 29.961 | 82.523.000 | 16.505 | 102 | 13.456 |
|
715 | C.Ty cổ phần đầu tư trung tâm TM Bờ Hồ | Tầng 2 KS Sao Mai, Số 20 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá, TH | 2801577709 | 83.012 | 401.209.000 | 80.242 | 21 | 2.770 |
|
716 | C.Ty cổ phần xây lắp điện Hùng Dũng | Số 10 Nguyễn Khắc Viện, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá, TH | 2801263999 | 8.088 | 5.481.000 | 1.096 | 53 | 6.992 |
|
717 | C.Ty TNHH XD&TM Minh Hưng | Số 15 Ngô Sĩ Liên, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800674636 | 12.057 | 35.221.000 | 7.044 | 38 | 5.013 |
|
718 | C.Ty XD công trình Việt Bằng | Thôn Yên Bái, Xã Tế Lợi, Nông Cống, TH | 2800351089 | 9.637 | 15.716.000 | 3.143 | 55 | 6.494 |
|
719 | CN C.Ty XD Việt Bằng | Thôn Yên Bái, Xã Tế Lợi, Nông Cống, TH | 2800351089-001 | 500 | 529.000 | 500 |
| - |
|
720 | C.Ty cổ phần Vận tải XD TM Hải Hà | Số 43 Tôn Đức Thắng, TK 6, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2801075402 | 5.797 | 15.406.000 | 3.081 | 23 | 2.716 |
|
721 | C.Ty TNHH Đại Ngọc | Số 972 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, TH | 2800140680 | 4.743 | 21.737.000 | 4.347 | 3 | 396 |
|
722 | C.Ty TNHH Đầu tư XD Khuê Tú | Số 02 Ngõ Nam, Đường Lý Nhân Tông, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2802522332 | 7.364 | 23.628.000 | 4.726 | 20 | 2.638 |
|
723 | C.Ty TNHH Dịch vụ Hàng Hải VMC | Thôn Liên Trung, xã Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802574517 | 3.825 | 13.186.000 | 2.637 | 9 | 1.187 |
|
724 | C.Ty cổ phần Đầu tư & XD Bình Minh | Nơ N2, Chợ đầu mối hoa quả thực phẩm, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2800148778 | 101.878 | 351.740.000 | 70.348 | 239 | 31.530 |
|
725 | CN Xí Nghiệp KSTK Và TVXD - C.Ty Cổ phần ĐT Và XD Bình Minh | Số 499 Lê Hoàn, P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, TH | 2800148778-001 | - | - | - |
| - |
|
726 | C.Ty cổ phần DV TM Phát Triển Việt Nam Xanh | Thửa số 26, bản đồ số 32, Phố Hòa Bình, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802425071 | 1.028 | 2.498.000 | 500 | 4 | 528 |
|
727 | Ngân hàng TM cổ phần An Bình - CN Thanh Hóa | Số 40 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP Thanh Hóa, TH | 0301412222-046 | - | - | - |
| - |
|
728 | C.Ty cổ phần PICO - CN Thanh Hóa | Số 240 đường Lê Hoàn, P Ba Đình, TP Thanh Hóa, TH | 0102018260-016 | - | - | - |
| - |
|
729 | C.Ty TNHH Anh Khuê Sài Sòn - CN Thanh Hóa | Gian hàng L1-K10, TTTM Vincom Plaza, số 27 Trần Phú, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa, TH | 1101780735-049 | - | - | - |
| - |
|
730 | C.Ty TNHH MTV An Ninh | Thôn Ninh Sơn, xã Trường Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802759846 | 2.259 | 9.977.000 | 1.995 | 2 | 264 |
|
731 | C.Ty cổ phần Đầu tư An Châu Vũ | Số 52 Quang Trung, P. Đông Vệ , TP Thanh Hóa | 2802759934 | 2.155 | 10.116.000 | 2.023 | 1 | 132 |
|
732 | C.Ty cổ phần ĐT và PT Địa Ốc CORE LAND | Lô 52 Khu LK Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802781827 | 2.641 | 9.909.000 | 1.982 | 5 | 660 |
|
733 | C.Ty cổ phần ĐT & KD BĐS Hải Phát - CN Thanh Hóa | Tầng 7, tòa nhà Viettel, Nam Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 0108567242-010 | - | - | - |
| - |
|
734 | C.Ty cổ phần A Địa Hoàng | Đường 217, thôn Eo Lê, xã Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc, TH | 2802805690 | 30.000 | 150.000.000 | 30.000 | 0 | - |
|
735 | C.Ty TNHH Anh Khuê Sài Gòn - Địa Điểm Kinh Doanh số 76 | Gian hàng L1-K10, TTTM Vincom Plaza, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa, TH | 1101780735-102 | - | - | - |
| - |
|
736 | C.Ty cổ phần TM XD - BĐS GOLDEN LAND | Số 19 Ỷ Lan 3, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802826563 | - | - | - |
| - |
|
737 | C.Ty cổ phần Xuất khẩu Đại Dương | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, TX Nghi Sơn, TH | 2802680586 | 1.055 | - | - | 8 | 1.055 |
|
738 | C.Ty TNHH XD GT Thủy lợi và SX Vật liệu XD Đức Huy | Thôn Thọ Lộc, xã Đồng Lợi, Triệu Sơn, TH | 2801668226 | 35.049 | 76.058.000 | 15.212 | 168 | 19.837 |
|
739 | Chi nhánh SERPENTIN Thanh Hoá, C.Ty TNHH Hoàng Ngân | Thôn Yên Bái, Xã Tế Lợi, Nông Cống, TH | 2700271351-001 | 5.432 | - | - | 46 | 5.432 | Hạch toán phụ thuộc |
740 | C.Ty TNHH tập đoàn BĐS Đông Á | Số 11A1 Tân Hương, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2800327086 | 107.256 | 1.306.757.000 | 100.000 | 55 | 7.256 |
|
741 | C.Ty cổ phần Miền Trung | Số 137 Lý Nam Đế, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2800976203 | 126.780 | 1.617.783.000 | 100.000 | 203 | 26.780 |
|
742 | C.Ty cổ phần Sông Mã | Số 469 Lê Hoàn , P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, TH | 2800153048 | 143.139 | 1.214.299.000 | 100.000 | 327 | 43.139 |
|
743 | C.Ty cổ phần đầu tư & XD Minh Hương | Số 109 Cao Sơn, P. An Hưng, TP Thanh Hóa, TH | 2801368688 | 109.103 | 1.011.396.000 | 100.000 | 69 | 9.103 |
|
744 | C.Ty cổ phần TM DV và XD Long Châu | KS Long Thành, Đường Hồ Xuân Hương, P Trung Sơn, TP. Sầm sơn, TH | 2802436362 | 60.500 | 187.065.000 | 37.413 | 175 | 23.087 |
|
745 | C.Ty TNHH DV TM Xuân Hưng | Lô 10, phố 1, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800842256 | 132.717 | 1.247.451.000 | 100.000 | 248 | 32.717 |
|
746 | C.Ty cổ phần Chế biến Thủy Sản Duyên Hải | Cụm công nghiệp nghề cá, thôn Tam Hòa, xã Hòa Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802466896 | 2.763 | 10.273.000 | 2.055 | 6 | 708 |
|
747 | C.Ty cổ phần XD và tự động hóa Đức Anh | Số 81 Lê Lai, P Đông Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2801055572 | 35.187 | 76.333.000 | 15.267 | 151 | 19.920 |
|
748 | Tổng công ty Hợp Lực | Số 595 Nguyễn Chí Thanh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá | 2801178302 | 223.216 | 830.439.000 | 100.000 | 934 | 123.216 |
|
749 | C.Ty cổ phần vận tải & DV Petrolimex Nghệ Tĩnh - CN vận tải và DV Petrolimex Thanh hóa | Số 184 đường Đình Hương, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2900428497-012 | - | - | - | 0 | - |
|
750 | C.Ty cổ phần Xi măng Đại Dương | Thôn 13, xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2802584811 | - | - | - | 0 | - |
|
751 | C.Ty cổ phần Thiện Xuân - Lam Sơn | Thôn 13, xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2801882124 | 80.959 | 326.301.000 | 65.260 | 119 | 15.699 |
|
752 | C.Ty TNHH Lưới thép Minh Quang | Lô 8, KCN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800644021 | 5.759 | 25.499.000 | 5.100 | 5 | 660 |
|
753 | C.Ty cổ phần XD Tiến Đạt | Lô 7, KcN Tây Bắc Ga (Gđ 2), P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2800761938 | 137.481 | 361.557.000 | 72.311 | 494 | 65.170 |
|
754 | C.Ty cổ phần Thương Mại Hồng Hà | Số 286 đường Nguyễn Trãi, P. Tân sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800138762 | 14.127 | 52.824.000 | 10.565 | 27 | 3.562 |
|
755 | C.Ty TNHH Mai Linh Thanh Hoá | Số 298 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 2800588828 | 68.675 | 245.091.000 | 49.018 | 149 | 19.657 |
|
756 | C.Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quang Trung | Số 208 Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, TH | 2800136331 | 25.543 | 96.051.000 | 19.210 | 48 | 6.332 |
|
757 | C.Ty TNHH Đức Anh | Số 171-173, đường Trần Phú, P. Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2800766414 | 12.765 | 44.035.000 | 8.807 | 30 | 3.958 |
|
758 | C.Ty TNHH Nam Trung | Số 115 đường Lý Thái Tông, Khu Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá,TH | 2800830557 | 11.191 | 26.933.000 | 5.387 | 44 | 5.805 |
|
759 | C.Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Techco | Số 116, đường Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2800150304 | 19.773 | 92.930.000 | 18.586 | 9 | 1.187 |
|
760 | C.Ty cổ Phần Xây Dựng & PT Hạ Tầng Số 18 | Lô S1 khu 2, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TH | 2800756053 | 87.576 | 160.843.000 | 32.169 | 420 | 55.408 |
|
761 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Hoàn | Xóm Nam Hưng, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800582689 | 15.284 | 48.717.000 | 9.743 | 42 | 5.541 |
|
762 | C.Ty TNHH Vật Liệu XD Đông Vinh | Thôn Văn Khê, xã Đông Vinh, TP Thanh Hoá, TH | 2801162278 | 11.630 | 20.551.000 | 4.110 | 57 | 7.520 |
|
763 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Cử Nga | Xóm Quang, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800530031 | 36.983 | 145.340.000 | 29.068 | 60 | 7.915 |
|
764 | C.Ty cổ Phần Xây Dựng & TM Kiên Cường | Thôn Đình Cường, xã Quảng Tâm, TP Thanh Hoá, TH | 2801135429 | 17.120 | 75.044.000 | 15.009 | 16 | 2.111 |
|
765 | C.Ty TNHH Dịch vụ Ô Tô Quang Trung | Số 92 Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802150758 | 32.794 | 105.922.000 | 21.184 | 88 | 11.609 |
|
766 | C.Ty cổ phần sản xuất VLXD Tự Lực | Thôn Văn Khê, xã Đông Vinh, TP Thanh Hoá, TH | 2800960429 | 14.488 | 28.906.000 | 5.781 | 66 | 8.707 |
|
767 | C.Ty cổ phần Giống cây trồng Thanh Hóa | Số 664 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2800783755 | 33.432 | 60.300.000 | 12.060 | 162 | 21.372 |
|
768 | C.Ty TNHH Hoàng Hà Sơn | Số 09 Đường 20 Nguyễn Sơn - Nam Thành, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2800705570 | 52.164 | 222.563.000 | 44.513 | 58 | 7.652 |
|
769 | C.Ty cổ phần lắp máy xây dựng Bình Minh | Lô 27, MBQH 1825, P. Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 0104760206 | 4.532 | 20.683.000 | 4.137 | 3 | 396 |
|
770 | C.Ty TNHH MTV đầu tư và tư vấn Hưng Thịnh | Số 30 Phạm Ngũ Lão, P. Đông Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802655364 | - | - | - |
| - |
|
771 | CN C.Ty TNHH Mai Linh - WILLER | Số 298 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 0314738398-001 | - | - | - |
| - |
|
772 | CN C.Ty TNHH MTV nhiên liệu Hàng Không VN tại Thanh Hóa | Sân bay Thọ Xuân, TT Sao Vàng, Thọ Xuân, TH | 0100107638-031 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
773 | C.Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Bỉm Sơn | Số 79 Nguyễn Ngọc Cừ, P. Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, TH | 2800223841 | 37.255 | 126.909.000 | 25.382 | 90 | 11.873 |
|
774 | C.Ty TNHH MTV Thành Công | Số 5, KCN Bắc Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2800463339 | 34.087 | 102.495.000 | 20.499 | 103 | 13.588 |
|
775 | C.Ty TNHH XD - TM Hạnh Duy | Số 203 Nguyễn Huệ, P. Phú Sơn , TX Bỉm Sơn, TH | 2800831208 | 10.901 | 25.480.000 | 5.096 | 44 | 5.805 |
|
776 | C.Ty TNHH Bình Minh | Số 03 Nguyễn Văn Cừ, P. Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, TH | 2800720258 | 23.557 | 94.038.000 | 18.808 | 36 | 4.749 |
|
777 | C.Ty Cổ Phần giống gia súc Thanh Ninh | Khu phố 8, P Bắc Sơn,TX Bỉm Sơn, TH | 2801135891 | 5.480 | 16.847.600 | 3.370 | 16 | 2.111 |
|
778 | C.Ty Cổ phần XNK Nam Long | Số 18 Trần Thị Nam, P. Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2801665017 | 5.548 | 12.569.500 | 2.514 | 23 | 3.034 |
|
779 | C.Ty TNHH Vĩnh Quang | Lô CC3-6, KCN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hóa, TH | 2800721491 | 18.572 | 46.027.300 | 9.205 | 71 | 9.367 |
|
780 | C.Ty Cổ phần XD và TM Miền Bắc | Thôn Tiến Thọ- Xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, TH | 2801419999 | 20.198 | 69.326.800 | 13.865 | 48 | 6.332 |
|
781 | C.Ty TNHH Duy Tân | Số 58 Dương Đình Nghệ, P Tân Sơn, TP THanh Hoá, TH | 2800790505 | 12.768 | 34.157.100 | 6.831 | 45 | 5.937 |
|
782 | C.Ty TNHH đầu tư XD & PT TM Thủ Đô | Số 27 Trần Bình Trọng, P Đông Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2801668547 | 19.850 | 30.647.700 | 6.130 | 104 | 13.720 |
|
783 | C.Ty cổ phần XD và TM Thiên Phú Sơn | Số 430 Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2801281638 | 19.261 | 65.304.300 | 13.061 | 47 | 6.200 |
|
784 | C.Ty Cổ Phần ăn uống Phù Đổng | Số 01 Nguyễn Chí Thanh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800960436 | 15.108 | 59.049.000 | 11.810 | 25 | 3.298 |
|
785 | C.Ty XD Công Trình và TM Thanh Hoá | Lô D4, KCN Tây Bắc ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, TH | 2800547677 | 5.686 | 20.514.000 | 4.103 | 12 | 1.583 |
|
786 | C.Ty TNHH nội thất Tiến Mùi | Số 274 Trường Thi, P Trương Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2801023147 | 2.427 | 8.175.000 | 1.635 | 6 | 792 |
|
787 | C.Ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Hugo Lee | Thôn Phú Lý, xã Đại Lộc, Hậu Lộc, TH | 2801970469 | 36.886 | 22.662.300 | 4.532 | 274 | 32.353 |
|
788 | C.Ty TNHH Duy Tiến | Nhà ông Bùi Duy Tiến, Phố Thành Yên, Quảng Xương, TH | 2800901871 | 17.074 | 46.452.200 | 9.290 | 59 | 7.783 |
|
789 | C.Ty Cổ phần TM vận Tải Tân Hoàng Minh | Số 124, Khu 6, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, TH | 2802181812 | 25.414 | 109.261.400 | 21.852 | 27 | 3.562 |
|
790 | C.Ty Cổ phần khai thác Việt Nhật Đức | Tầng 5, số 479 Trần Hưng Đạo, P Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, TH | 2802293322 | 101.715 | 721.400.600 | 100.000 | 13 | 1.715 |
|
791 | C.Ty Cổ phần ĐT xây dựng hạ tầng Huy Hoàng | Lô 273 Đông Bắc Ga II, P Đông Thọ, TP Thanh hóa, TH | 2801401776 | 17.259 | 20.993.000 | 4.199 | 99 | 13.060 |
|
792 | C.Ty cổ phần SX- VLXD và Thương mại Huy Hoàng | Số 106 Lý Thái Tông, phố Đông Bắc Ga 2, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801949178 | 2.350 | 11.092.400 | 2.218 | 1 | 132 |
|
793 | C.Ty TNHH sản xuất và TM Khánh Thành | Xóm Quang, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800656330 | 44.957 | 76.372.200 | 15.274 | 225 | 29.683 |
|
794 | C.Ty TNHH ĐT TM Hà Thành | Số 847 Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2802529190 | 3.000 | 15.000.000 | 3.000 | 0 | - |
|
795 | C.Ty Cổ phần Toàn Gia Thanh Hoá | Số 438 Bà Triệu, P Đông Thọ, TP Thanh Hóa, TH | 2802531513 | 4.544 | 21.400.000 | 4.280 | 2 | 264 |
|
796 | C.Ty Cổ phần ĐT TM và DV Phúc Anh | Đội 11, TT Nưa, Triệu Sơn, TH | 2802530679 | 15.225 | 13.545.400 | 2.709 | 106 | 12.516 |
|
797 | C.Ty Cổ phần Chợ đầu mối phía tây Thanh Hóa | Số 136 Cao Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hóa, TH | 2802547961 | 3.997 | 19.986.100 | 3.997 | 0 | - |
|
798 | C.Ty TNHH Đầu Tư TM Hải Vân | Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, TH | 2802566749 | 7.599 | 37.996.500 | 7.599 | 0 | - |
|
799 | C.Ty Cổ phần ĐT XD và TM Bắc Thanh Ninh | Thôn Đại Lợi, xã Xà Vinh, Hà Trung, TH | 2802589841 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 |
| - |
|
800 | C.Ty thương mại Quang Cường | Lô B1-2 khu CN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hóa, TH | 2800664758 | 22.407 | 67.839.832 | 13.568 | 67 | 8.839 |
|
801 | C.Ty TNHH Vạn Xuân | Lô D5-2 KCN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hóa, TH | 2800798952 | 4.103 | 17.218.764 | 3.444 | 5 | 660 |
|
802 | C.Ty TNHH Thanh Nghệ | Khu CN Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, TH | 2800587038 | 21.481 | 28.252.908 | 5.651 | 120 | 15.831 |
|
803 | C.Ty TNHH DV Vận tải vạn Thắng | Số 131 Dương Đình Nghệ, P Tân Sơn,TP Thanh Hóa, TH | 2802156446 | 1.144 | 5.061.931 | 1.012 | 1 | 132 |
|
804 | C.Ty TNHH Vận Tải & DL Quốc Tế Tây Nguyên | Số 61, Ngyễn Huy Tự, P Ngọc Trạo,TP Thanh Hóa, TH | 2800991378 | 1.724 | 2.685.337 | 537 | 9 | 1.187 |
|
805 | C.Ty XD Thiên An | Số 01 phố nhà thờ, P Trường thi,TP Thanh Hóa, TH | 2800572994 | 4.991 | 17.699.459 | 3.540 | 11 | 1.451 |
|
806 | C.Ty TNHH Tân Thành 1 | Phố Cao Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801156789 | 77.583 | 254.013.355 | 50.803 | 203 | 26.780 |
|
807 | C.Ty TM Ngọc Long | Số 201 Nguyễn Trãi,P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800974118 | 1.942 | 7.729.228 | 1.546 | 3 | 396 |
|
808 | C.Ty Cổ phần Tư Vấn và XD Phương Đông | Số 12/133 Lê Lai, P Đông Sơn,TP Thanh Hóa, TH | 2801584833 | 1.217 | 2.786.825 | 557 | 5 | 660 |
|
809 | C.Ty TNHH Tân Thành | Số 01 phố Tây Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800176140 | 14.673 | 68.747.201 | 13.749 | 7 | 923 |
|
810 | C.Ty XD và TM Lam Sơn | Số 60 Tống Duy Tân, P Lam Sơn, TP. Thanh Hoá, TH | 2800144484 | 123.469 | 394.393.873 | 78.879 | 338 | 44.590 |
|
811 | C.Ty Cổ phần Phục Hưng INCONS | Tầng 9, tòa nhà Viettel, số 386 Đại Lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP thanh Hóa, TH | 2802530894 | 1.160 | 124.433 | 500 | 5 | 660 |
|
812 | C.Ty TNHH DMC KOVI | Thôn Phú Hậu 1, xã Trường Xuân, Thọ Xuân, TH | 2802543396 | 15.279 | 12.041.532 | 2.408 | 109 | 12.870 |
|
813 | C.Ty Cổ phần XD Sông Mã số 08 | Số 571 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2801076759 | 3.627 | 8.900.000 | 1.780 | 14 | 1.847 |
|
814 | C.Ty Cổ phần tập đoàn Hải Ngọc Đường | Thôn Trảy, xã Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, TH | 2802609858 | 15.933 | 48.966.000 | 9.793 | 52 | 6.140 |
|
815 | C.Ty Cổ phần XD và Du lịch Minh Thành | Số 13/33 Tản Đà, P Đông Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2802613163 | 20.400 | 102.000.000 | 20.400 | 0 | - |
|
816 | CN C.Ty Cổ phần ĐT Phú Hưng INVEST tại Bỉm Sơn | Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 0700786068-001 | - | - | - |
| - |
|
817 | CN C.Ty Cổ phần Bảo Hiểm Bưu điện tại Thanh hoá | Số 33 Trần Phú, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 0100774631-014 | 923 | - | - | 7 | 923 | Hạch toán phụ thuộc |
818 | TT Đăng Kiểm xe cơ Giới 36.03d - tổng Cty ĐTXD TM Miền Trung | Trung tâm ĐK 36D, Đường voi - Sầm Sơn, P Quảng Thành, TP Thanh Hóa, TH | 2800177761-003 | 21.264 | 81.256.000 | 16.251 | 38 | 5.013 |
|
819 | C.Ty TNHH Điện Tử Bình Minh (4) | Khu CN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801843100 | 46.567 | 230.197.000 | 46.039 | 4 | 528 |
|
820 | C.Ty TNHH Tuyết Long | Số 74 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2800633460 | 12.476 | 44.568.000 | 8.914 | 27 | 3.562 |
|
821 | C.Ty TNHH đầu tư Nghi Sơn Việt Nam | Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802446106 | 68.816 | 228.648.000 | 45.730 | 175 | 23.087 |
|
822 | C.Ty TNHH Phương Linh | Số 31 Đinh Công Tráng, P Ba Đình, TP Thanh Hóa, TH | 2801072828 | 106.398 | 184.372.000 | 36.874 | 527 | 69.523 |
|
823 | C.Ty Cổ phần sản xuất TM Quốc tế T&M | Xóm 4, xã Hải An, TX Nghi Sơn, TH | 2802529715 | 10.270 | 17.710.000 | 3.542 | 51 | 6.728 |
|
824 | C.Ty TNHH TM & ĐT Vàng bạc Quân Nga | Thôn Giang Sơn,Thúy Sơn, Ngọc Lặc, TH | 2802486645 | 2.263 | 9.994.000 | 1.999 | 2 | 264 |
|
825 | C.Ty TNHH TM & ĐT XD Sơn Nam | Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802548901 | 7.427 | 19.987.000 | 3.997 | 26 | 3.430 |
|
826 | C.Ty Cổ phần TM tổng hợp Đại Quân | Thôn Khang Thọ Hưng, xã Hoằng Đức, Hoằng Hóa, TH | 2802572083 | 5.917 | 28.405.000 | 5.681 | 2 | 236 |
|
827 | C.Ty Cổ phần Chăn nuôi PG Lam Sơn | Thôn Châu, xã Minh Sơn, Ngọc Lặc, TP Thanh Hóa, TH | 2802570128 | 7.023 | 33.932.000 | 6.786 | 2 | 236 |
|
828 | C.Ty TNHH Anh Đức Thiệu Hóa | Thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, Thiệu Hóa, TH | 2802606159 | - | - | - | 0 | - |
|
829 | C.Ty Cổ phần phát triển nông nghiệp sạch KP Phúc Thịnh | Làng Trạc, Xã Phúc Thịnh, Ngọc Lặc, TH | 2802475763 | - | - | - | 0 | - |
|
830 | C.Ty Cổ phần Tuyến Thái Thắng | Bản La, xã Trung Xuân, Quan Sơn, TH | 2802530816 | 3.624 | 18.120.000 | 3.624 | 0 | - |
|
831 | C.Ty TNHH TM ĐT BĐS Đại Lộc | Quốc lộ 1A, thôn Quyết Thắng, Xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802669663 | 99.999 | 499.994.000 | 99.999 | - | - |
|
832 | C.Ty TNHH Xăng dầu Thuận Lộc Phát | Số 05/154 Nguyễn Tĩnh, P Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802474720 | 4.126 | 19.971.000 | 3.994 | 1 | 132 |
|
833 | C.Ty Cổ phần NN Công nghệ cao PG - Ngọc Lặc | Xóm 7 , xã Lam Sơn, Ngọc Lặc, TH | 2802831570 | - | - | - |
| - |
|
834 | C.Ty TNHH TM DV&SX An Tiến | Số 57 Trường Thi, P Trường Thi, TP Thanh Hóa, TH | 2802772300 | 2.130 | 9.988.000 | 1.998 | 1 | 132 |
|
835 | C.Ty bảo việt nhân thọ Bắc Thanh Hóa | Tòa nhà siêu thị Hồng Nhung, TK 6, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 0102641429-076 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
836 | NH thương mại CP Phương Đông - CN Thanh Hóa | Lô 06-07 đường Phan Chu Trinh, P Điện Biên, TP Thanh Hóa, TH | 0300852005-042 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
837 | C.Ty Cổ phần ĐT Nông nghiệp công nghệ cao Bình An | Thôn Ngọc Lan, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2802834606 | - | - | - |
| - |
|
838 | C.Ty Cổ phần ĐT Dịch vụ HCR | Căn LK 20-05,06 Khu dịch vụ FLC Sầm Sơn, P Quảng Cư, TP Sầm Sơn, TH | 2802834589 | - | - | - |
| - |
|
839 | C.Ty Cổ phần ĐT XD & DV Phú Thành | Khu Công Nghiệp Triệu Sơn, Xã Dân Lực, Triệu Sơn, TH | 2802811849 | - | - | - |
| - |
|
840 | C.Ty TNHH ĐT XD & PT Lam Kinh | Lô N2, N3 KĐT Bình Minh, P Đông Hương, TH | 2802798690 | - | - | - |
| - |
|
841 | Trung Tâm VLXD Thanh Hóa - C.Ty Cổ Phần Gạch Ốp Lát Hòa Bình Minh | Lô B6, KCN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 5200898982-007 | - | - | - |
| - |
|
842 | C.Ty TNHH S&D Thanh Hoá | Thôn Ân Mộc, Xã Dân Lực, Triệu Sơn, TH | 2802837124 | - | - | - |
| - |
|
843 | C.Ty TNHH Trang trại ECO - Như Xuân | Thôn Đồng Trình, Xã Xuân Hoà, Như Xuân, TH | 2802837283 | - | - | - |
| - |
|
844 | C.Ty TNHH Vận tải & DV Hưng Phát | Số 111, khu phố 2, P. Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802837815 | - | - | - |
| - |
|
845 | C.Ty Cổ phần Tư vấn ĐT XD Thuận Thiên | Số 644 Dã Tượng, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802839989 | - | - | - |
| - |
|
846 | C.Ty Cổ phần ĐT PT DV thương mại HC | Lô A KCN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TP | 2802842156 | - | - | - |
| - |
|
847 | CN C.Ty TNHH CJ VINA AGRI -Kho Hàng Tỉnh Thanh Hoá | Lô D5-2 Khu CN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TPThanh Hóa, TH | 1100439762-005 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
848 | CN C.Ty Liên Doanh TNHH KFC Việt Nam tại Thanh Hóa | Shop 06&07&08/GF, siêu thị big C Thanh Hóa, P Đông Hải, TP Thanh Hóa, TH | 0100773885-071 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
849 | Ngân Hàng TMCP Tiền Phong - CN Thanh Hóa | Lô13+14 Phan Chu Trinh, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 0102744865-028 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
850 | VP đại diện Cty TNHH TM & PT Nhân lực Á Châu tại tỉnh Thanh Hóa | Số 160 triệu Quốc Đạt, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 0900235653-001 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
851 | VP Đại Diện Tại Thanh Hóa - C.Ty Cổ Phần Nhựa Opec | KCN số 2, khu KT Nghi Sơn, xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 0104160054-004 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
852 | C.Ty TNHH TM và DV Cường Thịnh - CN Thanh Hóa | Gian hàng L2-K04, TTTM Vincom Plaza Trần Phú, P Điện Biên, TP Thanh Hóa, TH | 0101125679-004 | - | - | - |
| - |
|
853 | C.Ty Cổ phần VinPeaRL - CN Thanh Hóa | Lô 1, Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 4200456848-015 | 3.725 | 12.031.000 | 2.406 | 10 | 1.319 |
|
854 | C.Ty Cổ phần TM Quang Vinh Thanh Hoá | Số 08 Đường Tiền Phương, P Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2801125533 | 7.733 | 38.666.000 | 7.733 | - | - |
|
855 | C.Ty TNHH xây dựng công trình giao thông thủy lợi Trường Sinh | Số 309 bà Triệu, P.Hàm Rồng, TP Thanh Hoá, TH | 2800664719 | 15.043 | 46.853.000 | 9.371 | 43 | 5.673 |
|
856 | C.Ty thương mại & VT biển Quang Anh | Số 65 Cao Thắng, P Lam Sơn TP Thanh Hoá, TH | 2800743512 | 83.683 | 273.302.000 | 54.660 | 220 | 29.023 |
|
857 | C.Ty Cổ phần xăng dầu Dầu Khí | Số 343 Lê Hoàn, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2801583156 | 80.934 | 208.105.000 | 41.621 | 298 | 39.313 |
|
858 | C.Ty TNHH MTV Tân Thành 8 | Lô C3 KCN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801158088 | 68.470 | 269.791.000 | 53.958 | 110 | 14.512 |
|
859 | C.Ty TNHH MTV Tân Thành 9 | Số 134 Phố Cao Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801158899 | 24.479 | 115.797.000 | 23.159 | 10 | 1.319 |
|
860 | C.Ty XD Hồng Hưng | Tiểu khu 6, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2800225334 | 11.775 | 41.161.000 | 8.232 | 30 | 3.542 |
|
861 | C.Ty Cổ phần vận tải & XD Ngọc Tuân | Số 10 Trần Quốc Toản, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2800834294 | 273.743 | 512.601.000 | 100.000 | 1317 | 173.743 |
|
862 | C.Ty Cổ phần XD NN & PT nông thôn Thanh Hoá | Số 303 Bà Triệu, P. Hàm rồng, TP Thanh Hoá, TH | 2800110252 | 22.031 | - | - | 167 | 22.031 |
|
863 | CN C.Ty XD & SXVL XD Bình Minh | Lô 13 Nhà LK Bà Triệu, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 3500332619-001 | 33.593 | 59.788.000 | 11.958 | 164 | 21.635 | Hạch toán phụ thuộc |
864 | C.Ty Cổ phần Bến Thủy nội địa Hưng Phú | Số 02A Bạch Đằng, P Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, TH | 2802304341 | 4.591 | 5.144.000 | 1.029 | 27 | 3.562 |
|
865 | C.Ty TNHH Đầu tư hạ tầng Đại Dương | Căn MG3-05A VinCom Shophouse Thanh hóa - 27 Trần phú, P Điện Biên, TP Thanh Hóa, TH | 2801641351 | - | - | - |
| - |
|
866 | CN tại Thanh Hóa - Cty Cổ phần ĐT và QL Tài sản Á Châu | Đường 513, Thôn Liên Trung, Xã Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 0200809729-005 | 4.019 | 14.817.000 | 2.963 | 8 | 1.055 | Hạch toán phụ thuộc |
867 | C.Ty TNHH TM Phú Quý | Số 675A Bà Triệu, P. Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2800788104 | - | - | - |
| - |
|
868 | CN C.Ty giống cây trồng trung ương Thanh Hoá | Xã Định Tường, Yên Định, TH | 0101449271-002 | 20.699 | 36.189.000 | 7.238 | 114 | 13.461 | Hạch toán phụ thuộc |
869 | C.Ty Cổ phần đầu tư & XD Hạ Tầng Xanh | H13, Khu 1, Phố Bình Minh, P Đông Hương, TP. Thanh Hoá, TH | 2802176435 | 6.426 | 25.532.000 | 5.106 | 10 | 1.319 |
|
870 | C.Ty Cổ phần-ĐT hạ tầng khu CN Miền Bắc | Lô 100 đường Nguyễn Trãi, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2801421959 | - | - | - |
| - |
|
871 | CN C.Ty Cổ phần BH PJICO Thanh Hoá | Số 599 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 0100110768-015 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
872 | Ngân Hàng TM Cổ Phần ĐT và PT Việt Nam - CN Lam Sơn | Lô số 10-11 Đường Phan Chu Trinh, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 0100150619-167 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
873 | Phòng công chứng số 2 Tỉnh Thanh Hoá | Phố Lê Lợi, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2800709198 | - | - | - |
| - | Hạch toán phụ thuộc |
874 | CN C.Ty TNHH May thuê Giày An Phước tại Thanh Hóa | Tầng 1 TTTM 25 Lê Lợi, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 0301241545-059 | 6.514 | 4.867.000 | 973 | 42 | 5.541 | Hạch toán phụ thuộc |
875 | C.Ty Cổ phần Hợp tác LĐ Quốc tế Vinaco | Số 51 LK10 KĐT mới, P An Hưng, TP Thanh Hóa, TH | 2802378706 | 2.147 | 10.073.000 | 2.015 | 1 | 132 |
|
876 | C.Ty TNHH Xây dựng và ĐT TM Hồng Phát | Số 362 Nguyễn Trãi, P Tân Sơn , TP Thanh Hoá, TH | 2802397667 | 185.082 | 126.614.000 | 25.323 | 1211 | 159.759 |
|
877 | C.Ty TNHH 888 | Thôn Hợp Phương, xã Quảng Hợp, Quảng Xương, TH | 2801815008 | 100.264 | 1.889.333.000 | 100.000 | 2 | 264 |
|
878 | C.Ty TNHH đầu Tư và Phát triển ACO | Số 37 đường Lê Quý Đôn, P Ba Đình, TP Thanh Hóa, TH | 2802501082 | 2.857 | 10.988.000 | 2.198 | 5 | 660 |
|
879 | C.Ty TNHH TM và DV Giai Nguyệt | Số 44 Đinh Công Tráng, P Ba Đình, TP Thanh Hóa, TH | 2802520261 | 12.240 | 55.265.000 | 11.053 | 9 | 1.187 |
|
880 | C.Ty TNHH Hoàng Đức Tiến | Số 239, Nguyễn Tĩnh, P Đông Hương, TP.Thanh Hóa, TH | 2802310987 | 8.342 | 39.729.000 | 7.946 | 3 | 396 |
|
881 | C.Ty Cổ phần xây dựng & SXVL Trường Lâm | Thôn Nam Trường, xã Trường Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802836868 | 4.878 | 20.430.000 | 4.086 | 6 | 792 |
|
882 | C.Ty Cổ phần Kiến trúc & XD Thanh Hóa | Thửa đất số 58, đại lộ Võ Nguyên Giáp, P Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, TH | 2802832951 | 14.134 | 13.943.000 | 2.789 | 86 | 11.345 |
|
883 | Xí Nghiệp tài nguyên Môi Trường 7 | Số 135 Thành Thái, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 0104394831-008 | 7.520 | - | - | 57 | 7.520 |
|
884 | C.Ty Cổ phần Bảo Hiểm NH Nông Nghiệp-CN TH | Tầng 2, khu nhà 11 Phan Chu Chinh, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 0102183722-009 | 3.430 | - | - | 26 | 3.430 | Hạch toán phụ thuộc |
885 | C.Ty TNHH MTV Bảo hiểm Ngân hàng TMCP Công Thương VN-CN Thanh Hóa | Tầng 3, Số 255 Trường Thi, P.Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 0101335193-006 | 46.359 | 16.762.000 | 3.352 | 326 | 43.007 | Hạch toán phụ thuộc |
886 | C.Ty Cổ phần bê tông & XD NNPTNT TH | Số 264 Khu A Bà Triệu, P Đông thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800941391 | 632 | 29.000 | 500 | 1 | 132 |
|
887 | C.Ty Cổ phần Nông Sản Thanh Hoá | Lô D KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801902740 | 91.095 | 351.258.000 | 70.252 | 158 | 20.844 |
|
888 | C.Ty Cổ Phần Nông Sản Phú Gia | Lô D KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801902701 | 34.481 | 149.320.000 | 29.864 | 35 | 4.617 |
|
889 | C.Ty Cổ Phần Bột Cá Thanh hoá | Lô D KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801902691 | 4.447 | 18.935.000 | 3.787 | 5 | 660 |
|
890 | Doanh nghiệp đá ốp lát Hưng Tùng | Thôn Hành Chính, Xã Yên Lâm, Yên Định, TH | 2800570210 | 15.775 | 65.888.000 | 13.178 | 22 | 2.598 |
|
891 | C.Ty Cổ phần Điện máy 259 | Số 175 Trần Phú, P. Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2801864774 | 33.866 | 53.236.000 | 10.647 | 176 | 23.218 |
|
892 | C.Ty Cổ phần XD Sông Mã số 2 | Số 314 Lê Hoàn, P. Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2801046352 | 193.593 | 51.099.000 | 10.220 | 1390 | 183.373 |
|
893 | C.Ty Cổ phần XD Nông Nghiệp Thanh Hóa | Số 31 Ngõ Phú Cường, Phan Bội Châu 1, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2801745015 | 83.854 | 220.068.000 | 44.014 | 302 | 39.841 |
|
894 | C.Ty TNHH thương mại Long Anh | Số 34 Cao Thắng, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800491470 | 4.245 | 12.649.000 | 2.530 | 13 | 1.715 |
|
895 | C.Ty TNHH Liên Trường | Nhà ông Nguyễn Viết Trường, phố 2 P. Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801044154 | 1.997 | 9.987.000 | 1.997 | 0 | - |
|
896 | C.Ty TNHH Đầu Tư TM PACIFIC Việt Nam | Số 222B Trường Thi, P Trường Thi, TP Thanh Hóa, TH | 2802527468 | 34.710 | 33.712.000 | 6.742 | 212 | 27.968 |
|
897 | C.Ty TNHH TM và DV XD Đoàn Gia | Nhà Ông Đoàn Văn Châu, thôn Thượng Đình 3, xã Quảng Định, Quảng Xương, TH | 2802534698 | 1.394 | 6.312.000 | 1.262 | 1 | 132 |
|
898 | C.Ty TNHH Thương mại & ĐT XD Nam Sơn | Lô SL 1.1 - Khu TMDV và dân cư B -TM1 KĐT mới, P Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802539671 | 6.642 | 4.845.000 | 969 | 43 | 5.673 |
|
899 | C.Ty Cổ phần Xây dựng 368 | Núi 1, xã Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, TH | 2802422320 | 6.832 | 1.614.000 | 500 | 48 | 6.332 |
|
900 | C.Ty TNHH Đầu tư XD TM Đồng Đại Lộc | Thôn Phượng Lĩnh, Xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802555835 | 8.117 | 39.997.000 | 7.999 | 1 | 118 |
|
901 | C.Ty TNHH Đầu tư Hạ Tầng & BĐS Hoàng Minh | Số 213 Nguyễn Trãi, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802622760 | 10.133 | 50.004.000 | 10.001 | 1 | 132 |
|
902 | C.Ty TNHH MTV Long Anh Thanh Hoá | Xóm Trường Sơn, P Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802865308 | 764 | 956.000 | 500 | 2 | 264 |
|
903 | C.Ty đấu giá hợp danh Đại Lợi | Số 91 Nguyễn Chí Thanh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802874863 | 10.132 | 50.000.000 | 10.000 | 1 | 132 |
|
904 | C.Ty Cổ phần tập đoàn Thành Đô | Số 09 Hàng Nan, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802877303 | 4.132 | 20.000.000 | 4.000 | 1 | 132 |
|
905 | C.Ty Cổ phần phát triển thủy sản Nghi Sơn | Thôn Tân Hải, P Hải Bình, TX Nghi Sơn, TH | 2802920083 | 4.132 | 20.000.000 | 4.000 | 1 | 132 |
|
906 | C.Ty TNHH đầu tư DV TM Long Hưng | Số 11/373 Trần Hưng Đạo, P Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 2802918888 | 36.478 | 144.791.000 | 28.958 | 57 | 7.520 |
|
907 | C.Ty TNHH XD Hoàng Đãi | Phố Thành Bắc, P Quảng Thành, TP Thanh Hóa, TH | 2800146273 | 43.324 | 165.170.000 | 33.034 | 78 | 10.290 |
|
908 | C.Ty TNHH Ngôi Sao | Số 17 Đại Lộ Lê Lợi, P Lam Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2800151523 | 8.067 | 39.674.000 | 7.935 | 1 | 132 |
|
909 | C.Ty TNHH Ngôi sao Ban Mai | Số 02 Lê Hữu Lập, P Lam Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2801332868 | 189.972 | 589.641.000 | 100.000 | 682 | 89.972 |
|
910 | C.Ty Cổ phần công nông nghiệp Tiến Nông TH | Số 274B Bà triệu, P Đông Thọ, Tp Thanh Hoá | 2800142141 | 6.030 | 14.319.000 | 2.864 | 24 | 3.166 |
|
911 | C.Ty TNHH Đức Lộc | Nhà ông Nguyễn Văn Đức, phố Thành Bắc, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa | 2800501760 | 1.491 | 4.157.000 | 831 | 5 | 660 |
|
912 | C.Ty TNHH Trúc Thiện Mỹ | Số 284 Trần Phú, P. Ba Đình, TPTH | 2801605522 | 16.715 | 75.660.000 | 15.132 | 12 | 1.583 |
|
913 | C.Ty TNHH Hà Thịnh | Khu 7, P. Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2800763029 | 5.863 | 15.461.000 | 3.092 | 21 | 2.770 |
|
914 | C.Ty TNHH Hồng Toán | Số 29 Khu 7, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802057780 | 52.941 | 241.618.000 | 48.324 | 35 | 4.617 |
|
915 | C.Ty Cổ phần tập đoàn Đông Âu | Số 91 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2801548560 | 10.705 | 35.058.000 | 7.012 | 28 | 3.694 |
|
916 | C.Ty Cổ phần TM Tuấn thành | Lô A4-3, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800889818 | 4.134 | 20.010.000 | 4.002 | 1 | 132 |
|
917 | C.Ty TNHH MTV ĐT Minh Cường | Thôn Vinh Tiến, xã Hải Hòa, TX Nghi Sơn, TH | 2802522389 | 500 | 985.000 | 500 | 0 | - |
|
918 | C.Ty Cổ phần tập đoàn doanh nhân Thanh Hóa | Tầng 3, Tòa nhà Đông Á, số 11/A1 Tân Hương, P Đông Hương, TP Thanh Hóa, TH | 2802532588 | 3.708 | 10.623.000 | 2.125 | 12 | 1.583 |
|
919 | C.Ty TNHH TM DV Ngôi Sao Thanh Hóa | Thôn Tân Lê, xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, TH | 2802547295 | 3.456 | 15.300.000 | 3.060 | 3 | 396 |
|
920 | C.Ty Cổ phần ĐT &XD T- CONS | Xóm 3, thôn Thắng Hải, xã Hải Tĩnh, TX Nghi Sơn, TH | 2802541977 | 2.508 | 12.541.000 | 2.508 |
| - |
|
921 | C.Ty Cổ phần TMDV Misa | Phố 3, TT Cành Nàng, Bá Thước, TH | 2802542184 | 14.077 | 3.079.000 | 616 | 114 | 13.461 |
|
922 | C.Ty TNHH F5 | Lô 392 - MBQH 6804, P Phú Sơn, TP Thanh Hóa, TH | 2802537730 | 5.610 | 18.817.000 | 3.763 | 14 | 1.847 |
|
923 | DN Tư nhân Du lịch Hiếu Ngân | Số 10 Lê Văn Tám, P Bắc Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2802508338 | 14.636 | 70.541.000 | 14.108 | 4 | 528 |
|
924 | C.Ty Cổ phần ĐT&DL Đại Dương Xanh | Phố Trung Sơn,TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2802508514 | 2.118 | 10.000.000 | 2.000 | 1 | 118 |
|
925 | C.Ty Cổ phần đĩa ốc Trường Sơn | Khu Trung tâm, xã Trường Sơn, Nông Cống, TH | 2802554380 | 500 | 187.000 | 500 | 0 | - |
|
926 | C.Ty TNHH BT Nam thành phố | Tầng 3, TTĐK xe cơ giới 36.03D - Đạo lộ Võ Nguyên Giáp, P Quảng Thành, TP Thanh Hoá, TH | 2802554327 | 2.700 | 10.860.000 | 2.172 | 4 | 528 |
|
927 | C.Ty TNHH ĐT& DV TM Vận tải Ngân Hiển | Lô 06 Triệu Quốc Đạt, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802870805 | 52.745 | 65.839.000 | 13.168 | 300 | 39.577 |
|
928 | C.Ty Cổ phần XD VACIC | Lô DVĐN-4, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801435623 | 500 | 1.000.000 | 500 | 0 | - |
|
929 | C.Ty Cổ phần Thác Luông Mường Páng | Bản Ta Bán, xã Trung Sơn, Quan Hoá, TH | 2802915580 | 23.246 | 70.056.000 | 14.011 | 70 | 9.235 |
|
930 | C.Ty TNHH Tiên Sinh | Số 264 Trần phú, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2800719809 | 18.944 | 83.507.000 | 16.701 | 17 | 2.243 |
|
931 | C.Ty Cổ phần điện lực Thanh hoá | Số 338 Bà Triệu, P. Đông thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800724830 | 43.454 | 172.414.000 | 34.483 | 68 | 8.971 |
|
932 | C.Ty TNHH Thịnh An | Lô 208 Dương Đình Nghệ, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800767954 | 26.968 | 101.861.000 | 20.372 | 50 | 6.596 |
|
933 | C.Ty TNHH Huy hoàng | Số 226 Quang Trung, P Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, TH | 2800657630 | 17.380 | 72.388.000 | 14.478 | 22 | 2.902 |
|
934 | C.Ty Đầu tư PT Bình Minh | Số 23 Đội cung, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2800789098 | 30.371 | 132.726.000 | 26.545 | 29 | 3.826 |
|
935 | C.Ty Cổ phần DV TM Hồng Thắng | Số 231 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP Thanh Hoá, TH | 2800824659 | 38.928 | 38.972.000 | 7.794 | 236 | 31.134 |
|
936 | Doanh nghiệp Tuấn Hùng | KCN Đông Tiến, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2800769253 | 123.350 | 714.753.000 | 100.000 | 177 | 23.350 |
|
937 | C.Ty TNHH ĐT XD và TM Bắc Nam | Số 1, Nơ 1 KĐT Đông Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801576310 | 8.983 | 30.404.000 | 6.081 | 22 | 2.902 |
|
938 | C.Ty TNHH Đầu tư PT Thăng Long | Số 22/70 Thôi Hữu, P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, TH | 2800962465 | 21.875 | 32.861.000 | 6.572 | 116 | 15.303 |
|
939 | C.Ty TNHH Thanh Thái | Số 84C Hải Thượng Lãn Ông, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2800745069 | 5.637 | 24.889.000 | 4.978 | 5 | 660 |
|
940 | C.Ty TNHH Trung Việt | Số 231 Bà Triệu, P Hàm Rồng, TP Thanh Hoá, TH | 2801131350 | 22.462 | 89.882.000 | 17.976 | 34 | 4.485 |
|
941 | C.Ty TNHH Sản xuất & TM Hà Hoa | Khu CN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801844337 | 18.184 | 34.853.000 | 6.971 | 85 | 11.213 |
|
942 | C.Ty TNHH Tiến Độ | Số 16 Tây cầu cao , P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800721043 | 2.221 | 9.128.000 | 1.826 | 3 | 396 |
|
943 | C.Ty TNHH thương mại Mạnh Hùng | Số 141 Mật Sơn 3, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2801417536 | 4.898 | 13.936.000 | 2.787 | 16 | 2.111 |
|
944 | C.Ty TNHH vận tải Thái Sơn | Số 488 Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800722047 | 109.420 | 332.725.000 | 66.545 | 325 | 42.875 |
|
945 | C.Ty Cổ phần sông Việt Thanh Hoá | Số 210 Đội Cung, P Trường Thi, TP Thanh Hóa, TH | 2801815287 | - | - | - |
| - |
|
946 | C.Ty Cổ Phần TM & DV Năm Châu | Số 125 Lý Thái Tông, P Đông Thọ, TP Thanh Hóa, Thanh Hoá, TH | 2802535388 | 28.039 | 42.571.000 | 8.514 | 148 | 19.525 |
|
947 | C.Ty TNHH TOYOTA Thanh Hoá | Số 253 Trần Phú, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2801472262 | - | - | - |
| - |
|
948 | C.Ty TNHH tư vấn và DV TM Thiên Phúc | Số 32 phố II, TT Quảng Xương, Quảng Xương, TH | 2802564043 | - | - | - |
| - |
|
949 | C.Ty TNHH Thương mại Phú Bình Mình | Phố Kiểu, xã Yên Trường, Yên Định, TH | 2802562952 | 20.082 | 96.868.000 | 19.374 | 6 | 708 |
|
950 | C.Ty Cổ phần DV kỹ thuật Năng Lượng Mới | Thôn Hữu Tài, xã Mai Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802591840 | - | - | - |
| - |
|
951 | C.Ty TNHH TM và DV Nông nghiệp Xuân Lực | Khu dân cư số 8, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2802595901 | - | - | - |
| - |
|
952 | C.Ty TNHH Nông Nghiệp công nghệ cao và dịch vụ | Thôn Nam Thạch, xã Yên Trung, Yên Định, TH | 2802628843 | 15.940 | - | - | 135 | 15.940 |
|
953 | C.Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Công Thanh | Lô số 09 KCN số 2 - Khu KT Nghi Sơn, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 0310245754 | 9.951 | 33.266.843 | 6.653 | 25 | 3.298 |
|
954 | C.Ty TNHH Quang Vinh | Khu phố 6, P Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2800606675 | 16.328 | 50.638.120 | 10.128 | 47 | 6.200 |
|
955 | C.Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm D.o.p | Số 234-236 Trần Phú- Lam Sơn, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800824923 | 4.018 | 16.130.378 | 3.226 | 6 | 792 |
|
956 | C.Ty Cổ Phần Xi Măng Công Thanh | Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 0304186356 | 46.787 | 146.865.202 | 29.373 | 132 | 17.414 |
|
957 | C.Ty Cổ Phần Thương Mại Sài Gòn | Số 673 Bà Triệu, P Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2801167357 | 14.211 | 57.204.711 | 11.441 | 21 | 2.770 |
|
958 | C.Ty TNHH XNK Phong Ba | Tổ dân Phố 4, P Hải An, TX Nghi Sơn, TH | 2801365398 | 14.560 | 66.203.180 | 13.241 | 10 | 1.319 |
|
959 | C.Ty TNHH Huệ Anh | Khu phố 4, P Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2801524136 | 9.586 | 14.949.439 | 2.990 | 50 | 6.596 |
|
960 | C.Ty TNHH Việt Thanh - Stone | Số 15B Hải Thượng Lãn Ông, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2801591911 | 42.820 | 173.863.512 | 34.773 | 61 | 8.047 |
|
961 | C.Ty Cổ Phần Kinh Doanh XNK Công Thanh | Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 0311069727 | 17.622 | 54.469.998 | 10.894 | 51 | 6.728 |
|
962 | C.Ty TNHH Dream F Vina | Nhà ông Lê Văn Thọ, thôn Quần Nham, Xã Đồng Lợi, Triệu Sơn, TH | 2801699619 | 141.048 | 487.389.374 | 97.478 | 369 | 43.570 |
|
963 | C.Ty TNHH Nhật Nguyệt Thành | Số 61 Bà Triệu, P Bắc Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2801664292 | 22.187 | 84.550.063 | 16.910 | 40 | 5.277 |
|
964 | C.Ty TNHH XNK Geo Pacific | Thôn Nam Sơn, Xã Nghi Sơn, TX Nghi Sơn, TH | 2901450181 | 9.731 | 34.145.409 | 6.829 | 22 | 2.902 |
|
965 | C.Ty Cổ Phần May B85 | Thôn Trung Sơn, Xã Thanh Sơn, TX Nghi Sơn, TH | 2801776599 | 10.123 | 49.955.445 | 9.991 | 1 | 132 |
|
966 | C.Ty TNHH Lắp Đặt Bảo Ôn Hoa Năng | Số 09/39 Bạch Đằng, phố 5, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801845323 | 4.275 | 20.715.485 | 4.143 | 1 | 132 |
|
967 | C.Ty TNHH Thương Mại - XNK Thịnh Đạt.888 | Số 293, khu phố 5, P Phú Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2801961023 | 22.187 | 84.550.063 | 16.910 | 40 | 5.277 |
|
968 | C.Ty TNHH XNK Quyết Cường | Số 291 Khu 5, P Phú Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802297479 | 11.792 | 55.000.000 | 11.000 | 6 | 792 |
|
969 | C.Ty TNHH TM Xi Măng Công Thanh Khu Vực Miền Trung | Nam Đại lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802297567 | 20.558 | 83.000.000 | 16.600 | 30 | 3.958 |
|
970 | C.Ty TNHH Lâm Sản Tuấn Hương | Lô 21-20, Khu ĐT ven sông Hạc, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802307705 | 1.160 | 14.000 | 500 | 5 | 660 |
|
971 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Thanh | Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2802309124 | - | - | - |
| - |
|
972 | C.Ty Cổ Phần Đường Sắt Công Thanh | Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2802450198 | - | - | - |
| - |
|
973 | C.Ty Cổ Phần TDT Fashion Australia | Xóm 4, Xã Thọ Thế, Triệu Sơn, TH | 2802556243 | 10.200 | 51.000.000 | 10.200 |
| - |
|
974 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Toàn Thành | Số 59 đường Lê Chân, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802649995 | 1.460 | 4.000.000 | 800 | 5 | 660 |
|
975 | C.Ty TNHH Đầu Tư & KD Bến Xe Phương Nam | Số 22/1 Phố cột cờ, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802910014 | 1.160 | 2.000.000 | 500 | 5 | 660 |
|
976 | C.Ty TNHH Đầu Tư Sigma | Số 60 Tống Duy Tân, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802924352 | 896 | 2.000.000 | 500 | 3 | 396 |
|
977 | C.Ty TNHH Phát Triển Đô Thị Đông Á Sầm Sơn | Khu dinh thự Thành An, số 1, khu An Chính, P Quảng Châu, TP Sầm Sơn, TH | 2802927988 | 896 | 2.000.000 | 500 | 3 | 396 |
|
978 | C.Ty TNHH Bệnh Viện Mắt Thanh Tâm | Lô 14 - 15 - 16, LK5 Khu ĐT mới Đông Sơn, Đường Cao Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802665926 | 19.039 | 66.171.000 | 13.234 | 44 | 5.805 |
|
979 | C.Ty TNHH May Tùng Phương | BT30, Đường Chu Nguyên Lương, MBQH số 08/UB-CN, P Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 2800733024 | 123.770 | 104.350.000 | 20.870 | 780 | 102.900 |
|
980 | C.Ty Cổ Phần XNK Rau Quả Thanh Hoá | Đường Trung Hy 1, TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH | 2800672607 | 51.561 | 81.030.000 | 16.206 | 268 | 35.355 |
|
981 | C.Ty TNHH Quế Sơn | Khu phố 10, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2800847007 | 9.069 | 20.941.000 | 4.188 | 37 | 4.881 |
|
982 | C.Ty Cổ Phần Sản Xuất XNK Hoàng Long | KCN làng nghề, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn, TH | 2800854678 | 25.165 | 96.305.000 | 19.261 | 50 | 5.904 |
|
983 | C.Ty Cổ Phần Thương Mại XNK Chiếu Cói Nga Sơn | Khu CN làng nghề, TT Nga Sơn, Nga Sơn, TH | 2800853787 | 3.127 | 12.685.000 | 2.537 | 5 | 590 |
|
984 | C.Ty TNHH may Kim Anh | Lô 3-1 KCN Tây Bắc ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801005476 | 57.826 | 21.327.000 | 4.265 | 406 | 53.561 |
|
985 | C.Ty Cổ Phần Xuân Sơn | Thôn 1, Xã Thành Tâm, Thạch Thành, TH | 0304834896 | 27.382 | 42.447.000 | 8.489 | 160 | 18.892 |
|
986 | C.Ty TNHH Thương Mại Kim Anh Phát | Số 247 Đình Hương, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2802266304 | 1.292 | 173.000 | 500 | 6 | 792 |
|
987 | C.Ty Cổ phần Green Nghi Sơn | Hà Tân, Xã Hải Hà, TX Nghi Sơn, TH | 2802573760 | 6.132 | 30.000.000 | 6.000 | 1 | 132 |
|
988 | C.Ty TNHH Khí Công Nghiệp Thanh Hóa Nghi Sơn | Tổ dân phố Bắc Hải, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802609784 | 2.132 | 10.000.000 | 2.000 | 1 | 132 |
|
989 | C.Ty Cổ Phần XNK Phi Hùng | Thôn 7, P Quảng Phú, TP Thanh Hoá, TH | 2802637164 | 2.132 | 10.000.000 | 2.000 | 1 | 132 |
|
990 | C.Ty TNHH Vland | Lô 171 Dương Đình Nghệ, Phố Đông Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802834187 | 2.415 | 11.417.000 | 2.283 | 1 | 132 |
|
991 | C.Ty Cổ phần Đầu tư XD VT & TM Tân Sơn | Thôn Tân Phúc, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2802837438 | 10.292 | 50.800.000 | 10.160 | 1 | 132 |
|
992 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư XD TM Sealand Hải An 2 | Số 01 Hồ Xuân Hương, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802837526 | 500 | 53.000 | 500 |
| - |
|
993 | C.Ty Cổ Phần BĐS Lam Sơn | Nhà ông Nguyễn Chí Lân, Thôn 1, Xã Thọ Lâm, Thọ Xuân, TH | 2802837678 | 3.092 | 15.460.000 | 3.092 |
| - |
|
994 | C.Ty TNHH Phúc Hưng Fashion | Khu 1, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc, TH | 2802857699 | 3.000 | 15.000.000 | 3.000 |
| - |
|
995 | C.Ty TNHH Dmg Miền Trung | Thôn Trung Yến, khu Tái định cư, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802863188 | 17.199 | 85.997.000 | 17.199 |
| - |
|
996 | C.Ty Cổ Phần Xây Dựng BĐS 3t | Thôn Trạch Nhân, Xã Quảng Trạch, Quảng Xương, TH | 2802863445 | 1.720 | 8.600.000 | 1.720 |
| - |
|
997 | C.Ty TNHH Thương Mại & DV BĐS Bảo Bình | Số 395 Lê Hoàn, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802885801 | - | - | - |
| - |
|
998 | C.Ty TNHH SX Và TM Vạn Xuân | Thôn Công Thương, Xã Vạn Xuân, Thường Xuân, TH | 2802895736 | 4.254 | 20.088.000 | 4.018 | 2 | 236 |
|
999 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Epfood | Lô 79 Khu Đông Phát, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802905303 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 |
| - |
|
1000 | C.Ty TNHH Sản Xuất Vải Billion Union Việt Nam | HH9-01, Dự án Vinhomes star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802913858 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 |
| - |
|
1001 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Vin Bank | Thôn Tiên Mộc, Xã Dân Lực, Triệu Sơn, TH | 2802915485 | 6.000 | 30.000.000 | 6.000 |
| - |
|
1002 | C.Ty TNHH SX & XD Hòa Bình Minh | Số 129 Trần Hưng Đạo, tổ 3, khu 7, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802923408 | 3.000 | 15.000.000 | 3.000 |
| - |
|
1003 | C.Ty Cổ Phần May Thanh Hóa | Số 119 Tống Duy Tân, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2800786788 | 28.776 | 39.661.197 | 7.932 | 158 | 20.844 |
|
1004 | C.Ty TNHH Giầy Aresa Việt Nam | Lô D, KCN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801598378 | 176.115 | 306.050.209 | 61.210 | 871 | 114.905 |
|
1005 | C.Ty TNHH TY&CO | Lô A5 KCNp Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2400649018 | 34.687 | 17.106.166 | 3.421 | 237 | 31.266 |
|
1006 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & KD TM Hà Thanh | Tầng 8, tòa nhà Viettel, Đại lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802407435 | 55.910 | 274.275.084 | 54.855 | 8 | 1.055 |
|
1007 | C.Ty TNHH Young Han | Lô 75 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gđ2), P Đông Lĩnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802485987 | 8.016 | 11.058.784 | 2.212 | 44 | 5.805 |
|
1008 | C.Ty TNHH Văn Lang Yufukuya | Lô B, KCN số 2, Khu KT Nghi Sơn, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802532806 | 55.048 | 248.195.031 | 49.639 | 41 | 5.409 |
|
1009 | C.Ty TNHH Byeok Jin Vina | Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gdd2), P Đông Lĩnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802533648 | 72.702 | 14.575.451 | 2.915 | 529 | 69.787 |
|
1010 | C.Ty TNHH Công Nghiệp Wooju Việt Nam | Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gdd2), P Đông Lĩnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802533655 | 9.279 | 9.456.795 | 1.891 | 56 | 7.388 |
|
1011 | C.Ty Cổ Phần Bosung San Op.t&m | Nhà Ông Nguyễn Văn Tình, số 58 ngõ 284, khu phố 4, P Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802557536 | 1.993 | 9.965.697 | 1.993 | 0 | - |
|
1012 | C.Ty TNHH Toàn Lập Phúc | Thôn 8, Xã Định Liên, Yên Định, TH | 2802557695 | 14.105 | 28.018.049 | 5.604 | 72 | 8.502 |
|
1013 | C.Ty Cổ Phần Nội Thất Tuscany Việt Nam | Số 34 Đinh Chương Dương, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802583021 | 2.404 | 7.403.928 | 1.481 | 7 | 923 |
|
1014 | C.Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Agri | Thôn Ngọc Trinh, Xã Quảng Ngọc, Quảng Xương, TH | 2802634251 | 2.240 | 10.539.782 | 2.108 | 1 | 132 |
|
1015 | C.Ty TNHH BT Quảng Trường Biển Sầm Sơn | MB530 KĐT Nam TP. Thanh Hóa, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá. | 2802721835 | 6.401 | 22.113.034 | 4.423 | 15 | 1.979 |
|
1016 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ánh Dương | Số 45 Lạc Long Quân, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802884854 | 1.000 | 4.998.000 | 1.000 | 0 | - |
|
1017 | Văn Phòng Thừa Phát Lại Thị Xã Nghi Sơn | Tiểu khu 5, P Hải Hòa, TX Nghi Sơn, TH | 2802912942 | 500 | 100.000 | 500 | 0 | - |
|
1018 | C.Ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Thanh Hóa | Số 248 Trần Phú, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2800239312 | 3.359 | 6.898.928 | 1.380 | 15 | 1.979 |
|
1019 | C.Ty Cổ Phần Bệnh Viện ĐK Thanh Hà | Khu ĐT Bắc Đại Lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2801211736 | 69.723 | 177.114.848 | 35.423 | 260 | 34.300 |
|
1020 | VP Đại Diện C.Ty LaNd'n Sea Inc., Tại Việt Nam | KĐT công nghiệp DL biển Tiên Trang, Xã Tiên Trang, Quảng Xương, TH | 2802010454 | 2.507 | - | - | 19 | 2.507 |
|
1021 | C.Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa | Khu đất CN Hạ Sơn, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, TH | 2802206471 | 541.130 | 339.978.433 | 67.996 | 4.007 | 473.134 |
|
1022 | Văn Phòng Phát Lại Thị Xã Bỉm Sơn | Số 44 đường Trần Phú, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802480812 | 1.687 | 266.967 | 500 | 9 | 1.187 |
|
1023 | Văn Phòng Công Chứng Mai Thị Oanh | Số 141 Nguyễn Huệ, P Phú Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802506080 | 1.951 | 186.119 | 500 | 11 | 1.451 |
|
1024 | Văn Phòng Công Chứng Lê Duy Ngư | Xã Xuân Lâm, P Xuân Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802506940 | 1.555 | 200.000 | 500 | 8 | 1.055 |
|
1025 | Văn Phòng Công Chứng Phạm Thanh Phương | Số 107 lê Lợi, P Trường Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2802527884 | 764 | 887.367 | 500 | 2 | 264 |
|
1026 | Văn Phòng Công Chứng Võ Thị Liên | Số 124 đường Hòa Bình, TK 6, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2802533302 | 1.681 | 798.457 | 500 | 10 | 1.181 |
|
1027 | C.Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Đại Dương | Khu KT Nghi Sơn, Xã Trường Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802615442 | 42.038 | 174.570.898 | 34.914 | 54 | 7.124 |
|
1028 | Văn Phòng Luật Sư Hoàng Chương | Số 31, đường Lê Quý Đôn, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802620107 | 632 | 84.175 | 500 | 1 | 132 |
|
1029 | Văn Phòng Công Chứng Phạm Văn Quyền | Phố Ga, Xã Hoằng Trung, Hoằng Hoá, TH | 2802620876 | 1.028 | 462.504 | 500 | 4 | 528 |
|
1030 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Thanh Hóa | Số 51 Đại lộ Lê Lợi, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802625218 | 1.292 | 1.222.474 | 500 | 6 | 792 |
|
1031 | C.Ty TNHH Thanh Hóa Gelan Textile Ind | Lô CN - 02, Nam Khu A - KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802817311 | - | - | - | - | - |
|
1032 | C.Ty Cổ Phần May Minh Anh Thọ Xuân | Thôn Liên Phô, Xã Xuân Hồng, Huyện Thọ Xuân. | 2802828472 | 186.929 | 184.268.493 | 36.854 | 1.271 | 150.076 |
|
1033 | Văn Phòng Công Chứng Lê Đình Sơn | Số 01 Lạc Long Quân, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802830552 | 1.819 | 29.338 | 500 | 10 | 1.319 |
|
1034 | C.Ty Cổ phần Đầu Tư Địa Ốc Hoàng Gia Land | Số HH21-04 Đường Hoa Hồng 21, KĐT Vinhome Starcity, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802832415 | 40.122 | 199.948.931 | 39.990 | 1 | 132 |
|
1035 | C.Ty Cổ phần Đầu Tư XD Đô Thị Số 1 | Số 134 Tống Duy Tân, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802837276 | 100.127 | 499.977.578 | 99.996 | 1 | 132 |
|
1036 | C.Ty TNHH BĐS Việt Hưng TB | Số 125 Phố Tân Minh, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802837117 | 9.999 | 49.996.446 | 9.999 | - | - |
|
1037 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Hưng Thịnh | Số 6/20 Trần Khánh Dư, P Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 2802837420 | 3.999 | 19.997.391 | 3.999 | - | - |
|
1038 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & PT Trường Phát Việt Nam | Số 338 Lê Hoàn, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802858533 | 1.360 | 6.800.000 | 1.360 | - | - |
|
1039 | C.Ty TNHH Thương Mại BĐS Hoàng Phát | Thôn 2, Xã Tiên Trang, Quảng Xương, TH | 2802880828 | 3.999 | 19.997.000 | 3.999 | - | - |
|
1040 | C.Ty TNHH Xây Dựng Đô Thị Thiên Tân | Thôn Tân Sen, Xã Định Bình, Yên Định, TH | 2802887661 | - | - | - | - | - |
|
1041 | C.Ty TNHH MTV Fha Thanh Hóa | Phố Đại Đồng, TT Phong Sơn, Cẩm Thuỷ, TH | 2802916778 | - | - | - | - | - |
|
1042 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Minh Anh | Số 124, Khu LK Bào Ngoại, P Đông Hương, TP Thanh Hoá. | 2802921665 | 1.028 | 200.000 | 500 | 4 | 528 |
|
1043 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh | Số 68 Dương Đình Nghệ, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá. | 2802923599 | - | - | - |
| - |
|
1044 | C.Ty TNHH T&P New Star | HH03-01, Khu ĐT Vinhomes Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802925807 | 10.554 | - | - | 80 | 10.554 |
|
1045 | C.Ty TNHH Sản Xuất TM Tổng Hợp Đại Tín | P 106 nhà 19, Phố Đông Phát, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802930388 | - | - | - |
| - |
|
1046 | C.Ty TNHH Well Union | Thôn Đại Thắng, P Hải Lĩnh, TX Nghi Sơn, TH | 2800791153 | 5.171 | 13.981.056 | 2.796 | 18 | 2.375 |
|
1047 | C.Ty TNHH Green More Việt Nam | Khu 5, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2800709984 | 5.151 | 10.581.594 | 2.116 | 23 | 3.034 |
|
1048 | C.Ty TNHH Nomura Thanh Hóa | Khu CN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801039669 | 107.330 | 86.791.124 | 17.358 | 682 | 89.972 |
|
1049 | C.Ty TNHH Giầy Roll Sport Việt Nam | KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, TH | 2801572789 | 120.184 | 1.510.743.031 | 100.000 | 153 | 20.184 |
|
1050 | C.Ty TNHH Bê Tông Sakura | Khu CN Luyện Kim, thôn Liên Sơn, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2801599639 | 7.095 | 34.157.343 | 6.831 | 2 | 264 |
|
1051 | C.Ty TNHH MTV Polywell Creation LTD | Khu B, Cụm CN - tiểu thủ CN vừa và nhỏ liên Xã Dân Quyền, Triệu Sơn, TH | 2801725555 | 54.538 | 34.175.544 | 6.835 | 404 | 47.703 |
|
1052 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư PT MT Đô Thị & Điện Năng Hà Nội | Lô BT1 MBQH Số 20429 FLC Quang Trung, Xã Vạn Thiện, Nông Cống, TH | 0105879331 | 58.330 | 199.548.856 | 39.910 | 156 | 18.420 |
|
1053 | C.Ty TNHH Dụng Cụ Thể Thao Sunrise | Đội 7, Xã Hoằng Thành, Hoằng Hoá, TH | 2802208831 | 76.085 | 33.469.278 | 6.694 | 526 | 69.392 |
|
1054 | C.Ty TNHH Sunhomes Laboratory Việt Nam | Thôn 4, Xã Hoằng Thịnh, Hoằng Hoá, TH | 2802313378 | 31.643 | 28.932.493 | 5.786 | 196 | 25.857 |
|
1055 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ap | Thôn Trung Sơn, P Tĩnh Hải, TX Nghi Sơn, TH | 2802395589 | 29.650 | 143.631.647 | 28.726 | 7 | 923 |
|
1056 | C.Ty TNHH Pai Kuan | Công ty TNHH Sơn Anh, Lô C5, khu CN Tây Bắc Ga, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2802405075 | 13.451 | 48.787.037 | 9.757 | 28 | 3.694 |
|
1057 | C.Ty TNHH Rose Orchard Việt Nam | Thôn 8, Xã Định Liên, Yên Định, TH | 2802421327 | 129.643 | 15.911.720 | 3.182 | 1071 | 126.460 |
|
1058 | C.Ty TNHH Autodi Vina | Lô CN-05/3-4, Nam Khu A KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802571932 | 32.723 | 128.653.845 | 25.731 | 53 | 6.992 |
|
1059 | Văn Phòng Luật Sư An Khang Thọ Xuân | Phố Neo, Xã Nam Giang, Thọ Xuân, TH | 2802824083 | 736 | 47.307 | 500 | 2 | 236 |
|
1060 | C.Ty TNHH DV TM Tổng Hợp Yesmart | Tầng 11, tòa nhà Viettel, Đại lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802868612 | 632 | 2.493.351 | 500 | 1 | 132 |
|
1061 | C.Ty Cổ Phần Quỹ Đất Thanh Hóa | Số 68 Dương Đình Nghệ, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802877511 | 16.132 | 80.000.000 | 16.000 | 1 | 132 |
|
1062 | C.Ty TNHH Sản Xuất Điện Miền Bắc | Lô A2-2 KCN Đông Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802901789 | 632 | 1.079.386 | 500 | 1 | 132 |
|
1063 | C.Ty Cổ Phần BĐS Gia Bảo | Tòa nhà văn phòng, Lô DVĐN - 4 KCN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802921231 | - | - | - |
| - |
|
1064 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Vndc | Số 31 Bút Sơn 8, phố Bút Cương, TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH | 2802923373 | - | - | - |
| - |
|
1065 | C.Ty TNHH Basic Medical Việt Nam | Lô CN-10, Nam khu A KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802927924 | - | - | - |
| - |
|
1066 | C.Ty TNHH Đường Mía Việt Nam - Đài Loan | Tiểu khu 1, TT Vân Du, Thạch Thành, TH | 2800219066 | 133.416 | 1.231.727.000 | 100.000 | 283 | 33.416 |
|
1067 | C.Ty TNHH Hóa Dược Vedic Fanxipăng | Lô D, KCN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800936472 | 12.425 | 32.444.000 | 6.489 | 45 | 5.937 |
|
1068 | C.Ty TNHH Thanh Hòa | Khu KT Nghi Sơn, P Mai Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2800982447 | 48.871 | 184.331.000 | 36.866 | 91 | 12.005 |
|
1069 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng ADB | Lô 08, BT 10 Khu ĐT mới Đông Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801072666 | 10.757 | 3.653.000 | 731 | 76 | 10.026 |
|
1070 | C.Ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn | Khu KT Nghi Sơn, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2801149686 | 271.368 | 170.807.597.000 | 100.000 | 1.299 | 171.368 |
|
1071 | C.Ty TNHH Giầy Sun Jade Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801149968 | 1.636.904 | 1.721.863.000 | 100.000 | 11.650 | 1.536.904 |
|
1072 | C.Ty TNHH Ivory Việt Nam Thanh Hóa | Khu 1, TT Hậu Lộc, Hậu Lộc, TH | 2801586823 | 494.846 | 145.752.000 | 29.150 | 3.944 | 465.695 |
|
1073 | C.Ty TNHH Winners Vina | Tiểu khu Nga Lộ 1, TT Nga Sơn, Nga Sơn, TH | 2801588676 | 720.097 | 290.791.000 | 58.158 | 5.606 | 661.939 |
|
1074 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư XD TM XNK Tdcons | Thôn 2, P Quảng Cát, TP Thanh Hoá, TH | 0105180159 | 396 | - | - | 3 | 396 |
|
1075 | C.Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Appareltech Vĩnh Lộc | Thôn Bèo, xã Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, TH | 2801686176 | 526.753 | 166.549.000 | 33.310 | 4.179 | 493.443 |
|
1076 | C.Ty TNHH Peci Việt Nam | Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 0311960323 | 101.099 | 347.845.000 | 69.569 | 239 | 31.530 |
|
1077 | C.Ty TNHH MTV Xây Dựng Cầu Châu Á Yada | Lô CN 01, phía Nam khu A KCN Bỉm sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802272883 | 396 | - | - | 3 | 396 |
|
1078 | C.Ty TNHH In Kyung Vina Co.,ltd | Thôn 3, Xã Đông Ninh, Đông Sơn, TH | 2802292135 | 195.766 | 89.010.000 | 17.802 | 1.349 | 177.964 |
|
1079 | C.Ty TNHH Ny Hoa Việt | Thôn Châu Tử, Xã Triệu Lộc,Hậu Lộc, TH | 2802402155 | 706.776 | 214.739.000 | 42.948 | 5.622 | 663.828 |
|
1080 | C.Ty TNHH Inovina Việt Nam | Km 372, Quốc lộ 1A, PTrúc Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802454058 | 20.129 | 99.985.000 | 19.997 | 1 | 132 |
|
1081 | C.Ty TNHH Kuwait Việt Nam Petrochemicals | KCN số 2 - Khu kinh tế Nghi Sơn, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802515984 | 8.701 | 35.588.000 | 7.118 | 12 | 1.583 |
|
1082 | C.Ty TNHH Trident Hydro Jetting | Khu công nghiệp số 1 - Khu KT Nghi Sơn, P Mai Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802546823 | 19.125 | 87.051.000 | 17.410 | 13 | 1.715 |
|
1083 | C.Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hàng Hải Ctt | Tổ dân phố Bắc Hải, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802557173 | 3.389 | 16.945.000 | 3.389 |
| - |
|
1084 | C.Ty TNHH Giầy Kim Việt Việt Nam | Cụm công nghiệp TT Nông Cống, Nông Cống, TH | 2802612434 | 776.666 | 384.711.000 | 76.942 | 5.926 | 699.724 |
|
1085 | C.Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Thanh Hóa | Tầng 5 Tòa nhà Tổng công ty cổ phần Miền Trung, đường Lý Nam, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802620114 | 632 | 1.037.000 | 500 | 1 | 132 |
|
1086 | C.Ty TNHH Dệt Kim Jasan Thanh Hóa | Thôn Vực Phác, Xã Định Liên,Yên Định, TH | 2802623362 | 223.036 | 650.535.000 | 100.000 | 1.042 | 123.036 |
|
1087 | C.Ty Cổ Phần Giấy Koryo Việt Nam | Lô CN-03 Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802624045 | 3.007 | 1.159.000 | 500 | 19 | 2.507 |
|
1088 | C.Ty TNHH Taiheiyo International Việt Nam | Khách sạn Nghi Sơn Khu B, thôn Bắc Hải, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802651232 | 3.285 | 15.107.000 | 3.021 | 2 | 264 |
|
1089 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Thiết Bị & TM Bình Minh | Thôn 1, Xã Xuân Lai, Thọ Xuân, TH | 2802653102 | 1.299 | - | - | 11 | 1.299 |
|
1090 | C.Ty TNHH May Sumec Việt Nam | Nhà máy may xuất khẩu Triệu Sơn, Thôn 7, Xã Vân Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802657675 | 106.887 | 1.080.000 | 500 | 901 | 106.387 |
|
1091 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xuân Lai | Lô 8, Khu CN Đình Hương - Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802666278 | 132 | - | - | 1 | 132 |
|
1092 | C.Ty TNHH Xây Dựng Cao Ốc Tp Cons | Đội 11, Xã Tượng Sơn, Nông Cống, TH | 2802891266 | 118 | - | - | 1 | 118 |
|
1093 | C.Ty TNHH Liên Doanh Vinastone | Tầng 5, Tòa nhà Dầu Khí, Số 38A, Đại lộ Lê Lợi, TT Hà Trung, Hà Trung, TH | 2800753006 | 113.309 | 495.698.000 | 99.140 | 120 | 14.169 |
|
1094 | C.Ty TNHH Innovgreen Thanh Hóa | Khu công nghiệp số 1, khu KT Nghi Sơn, P Mai Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2800857164 | 153.886 | 274.716.000 | 54.943 | 750 | 98.942 |
|
1095 | C.Ty TNHH Đầu Tư Trung Hải Việt Nam | Khu KT Nghi Sơn, Tổ dân phố Liên Sơn, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 0102271048 | 43.217 | 215.423.000 | 43.085 | 1 | 132 |
|
1096 | C.Ty TNHH Ariyoshi (Việt Nam) | Thôn 1, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 3700815557 | 4.624 | 5.408.831 | 1.082 | 30 | 3.542 |
|
1097 | C.Ty TNHH Lionas Metals | Tổ dân phố Liên Sơn, P= Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2801148153 | 111.087 | 456.491.041 | 91.298 | 150 | 19.788 |
|
1098 | C.Ty TNHH Sakurai Việt Nam | Lô F2, khu F, Khu CN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2801157817 | 1.815.000 | 2.053.343.345 | 100.000 | 13.000 | 1.715.000 |
|
1099 | C.Ty TNHH Vaude Việt Nam | Khu Gạch Lát, đường Trần Phú, P Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2801179169 | 236.406 | 456.452.475 | 91.290 | 1.100 | 145.115 |
|
1100 | C.Ty TNHH Giầy Annora Việt Nam | Khu KT Nghi Sơn, P Xuân Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2801568888 | 2.738.462 | 2.625.112.648 | 100.000 | 20.000 | 2.638.462 |
|
1101 | C.Ty TNHH May Man Seon Global | Khu phố Đún Sơn, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc, TH | 2801601824 | 101.869 | 21.688.102 | 4.338 | 826 | 97.532 |
|
1102 | C.Ty TNHH Dầu Thực Vật KV Miền Bắc Việt Nam | Khu KT Nghi Sơn, xã Hải Hà, TX Nghi Sơn, TH | 2801960710 | 139.577 | 1.088.306.597 | 100.000 | 300 | 39.577 |
|
1103 | C.Ty TNHH Chế Biến Đá Tự Nhiên Nam Thái Sơn | Số 08 Kiều Đại 1, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2801969470 | 27.835 | 20.443.844 | 4.089 | 180 | 23.746 |
|
1104 | C.Ty TNHH Điện Nghi Sơn 2 | Thôn Hà Bắc, Khu Kinh tế Nghi Sơn, Xã Hải Hà, Thị xã Nghi Sơn. | 2802122729 | 105.277 | 42.710.839.589 | 100.000 | 40 | 5.277 |
|
1105 | C.Ty Xi Măng Nghi Sơn | Công ty TNHH xi măng Nghi Sơn, Tầng 8, Tòa nhà Mặt trời Sông, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2800464741 | 180.605 | 7.852.821.000 | 100.000 | 611 | 80.605 |
|
1106 | C.Ty TNHH TNHH MTV Vôi Việt Nam | Xóm Trường Sơn, P Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2801522435 | 41.358 | 193.596.000 | 38.719 | 20 | 2.638 |
|
1107 | C.Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa | Thôn 4, Xã Thọ Vực,Triệu Sơn, TH | 2802300989 | 283.479 | 286.218.000 | 57.244 | 1.916 | 226.235 |
|
1108 | C.Ty Cổ Phần Xây Dựng TM & DV Thiên Đức | Số 281 Đường Đình Hương, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 0801169223 | 14.550 | 70.771.000 | 14.154 | 3 | 396 |
|
1109 | C.Ty TNHH Đầu Tư & PT Hong Fu Việt Nam | Lô CN 04, KCN Hoàng Long, P Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, TH | 2802439878 | 102.638 | 856.643.000 | 100.000 | 20 | 2.638 |
|
1110 | C.Ty Cổ Phần May Btm Thanh Hóa | Thôn 9, Xã Hoa Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802471568 | 56.606 | 105.914.000 | 21.183 | 300 | 35.423 |
|
1111 | C.Ty TNHH Đầu Tư & PT Eagle Huge Việt Nam | Lô CN 04, KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, TH | 2802624214 | 1.155.385 | 596.419.000 | 100.000 | 8.000 | 1.055.385 |
|
1112 | C.Ty TNHH MTV Tce Jeans | Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Hoằng Hoá, TH | 2802628339 | 759.615 | 971.847.000 | 100.000 | 5.000 | 659.615 |
|
1113 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Vipecons | Lô 42LK3, Khu ĐT mới Đông Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802634237 | 6.362 | 25.212.000 | 5.042 | 10 | 1.319 |
|
1114 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Năm Châu | Số 76 Triệu Quốc Đạt, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802752858 | 2.315 | 8.275.000 | 1.655 | 5 | 660 |
|
1115 | Văn Phòng Luật Sư Bùi Hữu Nghĩa | Số 04/562 đường Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802754365 | 764 | 500.000 | 500 | 2 | 264 |
|
1116 | C.Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xăng Dầu Nghi Sơn | Lô A, khu CN số 2, Khu KT Nghi Sơn, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802791007 | - | - | - |
| - |
|
1117 | C.Ty TNHH Ds Hi-tech Vina | Lô CN-05, Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802800124 | 38.125 | 166.879.000 | 33.376 | 36 | 4.749 |
|
1118 | C.Ty Cổ Phần Phú Thắng | Số 110 phố Cao Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800989259 | 67.286 | 141.844.724 | 28.369 | 295 | 38.917 |
|
1119 | C.Ty Cổ Phần SX Chế Biến Nông Lâm Sản & Vật Tư Nông Nghiệp Phúc Thịnh | Thôn Cò Mót, Xã Phúc Thịnh, Ngọc Lặc, TH | 2802200938 | 81.149 | 344.936.377 | 68.987 | 103 | 12.162 |
|
1120 | C.Ty TNHH Thọ Lộc Enterprise | Đường Quốc lộ 47C, thôn 8, Xã Thọ Lộc, Thọ Xuân, TH | 2802551252 | 2.715 | 13.575.423 | 2.715 | - | - |
|
1121 | C.Ty Cổ Phần PT Đầu Tư An Khang | Lô 259 Đường Lạc Long Quân, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802643866 | 1.902 | 6.872.746 | 1.375 | 4 | 528 |
|
1122 | C.Ty Cổ Phần DV TM Xây Dựng Vtn | K50-Khu 02, Khu ĐT Bình Minh, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802656738 | 9.512 | 45.583.582 | 9.117 | 3 | 396 |
|
1123 | C.Ty Cổ Phần Bc Smart | Số 91 Nguyễn Chí Thanh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802657668 | 5.998 | 29.992.257 | 5.998 | - | - |
|
1124 | C.Ty Cổ Phần Liên Doanh Dụng Cụ Thể Thao Vietnam Thai Land | BT1, MBQH 20429, Khu FLC Quang Trung 3, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802749157 | 5.998 | 29.992.000 | 5.998 |
| - |
|
1125 | C.Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Quân 68 | Số 03 Lê Quát, P Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 2802784169 | 6.183 | 29.594.711 | 5.919 | 2 | 264 |
|
1126 | C.Ty TNHH hHc Thanh Hóa | Số 15 Hội Đồng 1, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802786060 | 632 | 370.929 | 500 | 1 | 132 |
|
1127 | C.Ty TNHH Xây Dựng & DL Bách Ngọc | Số 345, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố Vĩnh Thành, P Trung Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2802785846 | 2.793 | 10.005.964 | 2.001 | 6 | 792 |
|
1128 | C.Ty TNHH Thương Mại DV XNK Tuấn Hoa | Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802791021 | 12.094 | 50.578.186 | 10.116 | 15 | 1.979 |
|
1129 | C.Ty TNHH Stech Vina Việt Nam | Lô CN - 05 Nam khu A, KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn. | 2802823900 | 67.686 | 52.814.042 | 10.563 | 433 | 57.123 |
|
1130 | C.Ty TNHH May Mặc Viễn Đông Hysky | Thôn Lam Thôn, Xã Thuần Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802830658 | 28.353 | 16.013.637 | 3.203 | 213 | 25.150 |
|
1131 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & XD Phục Hưng Trường Thịnh | Hh22-80, đường Hoa Hồng 22, KĐT Vinhomes Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802842075 | 48.839 | 244.196.528 | 48.839 |
| - |
|
1132 | C.Ty TNHH MTV Hóa Chất Đức Giang Nghi Sơn | Khu CN số 15 - Khu KT Nghi Sơn, Xã Tân Trường, TX Nghi Sơn, TH | 2802846993 | 100.660 | 1.020.674.943 | 100.000 | 5 | 660 |
|
1133 | C.Ty Cổ Phần Hóa Chất Gama Việt Nam | Lô số 09 Khu CN số 2 - Khu KT Nghi Sơn, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802857233 | 4.746 | 2.620.198 | 524 | 32 | 4.222 |
|
1134 | C.Ty TNHH Giầy Adiana Việt Nam | Thôn Hà Lũng Thượng, Xã Thọ Dân, Triệu Sơn, TH | 2802866943 | 27.795 | 138.973.615 | 27.795 |
| - |
|
1135 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quy Hoạch Tuyến Việt | Số 23 Đường Lê Hoàn, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802866774 | 5.999 | 29.995.446 | 5.999 |
| - |
|
1136 | C.Ty Cổ Phần SX Thương Mại Đồng Tâm TH | Thôn Tráng, TT Cành Nàng, Bá Thước, TH | 2802867986 | 5.902 | 9.436.169 | 1.887 | 34 | 4.015 |
|
1137 | C.Ty Cổ phần TM & ĐT Glh International | Khách sạn Giang Sơn, Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802875105 | 2.171 | 10.194.799 | 2.039 | 1 | 132 |
|
1138 | C.Ty Cổ phần Đầu Tư BĐS House Land | 242 MB 6275, P Nam Ngạn, TP Thanh Hoá, TH | 2802882222 | - | - | - |
| - |
|
1139 | C.Ty Cổ phần Đầu Tư Công Nghiệp Và Đô Thị Nghi Sơn | Tầng 23, Tòa Amber Riverside, Ngõ 622 Minh Khai, P Hải Ninh, TX Nghi Sơn, TH | 2802883089 | - | - | - |
| - |
|
1140 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & PT Mdn Đại Phát | Thôn 6, Xã Vân Sơn, Triệu Sơn, TH | 2802899258 | - | - | - |
| - |
|
1141 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh ACe | Số 22/661 Nguyễn Trãi,P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802917203 | - | - | - |
| - |
|
1142 | C.Ty Cổ Phần Landscape Việt Mỹ | Thôn Mỹ Dương, Xã Hà Giang, Hà Trung, TH | 2802924779 | - | - | - |
| - |
|
1143 | C.Ty TNHH Phát Triển & ĐT BĐS Phúc Thịnh | Lô HH22-80 đường Hoa Hồng 22- KĐT Vinhome Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802930395 | - | - | - | - | - |
|
1144 | C.Ty TNHH Xuất Khẩu Phương Đông | Lô 234, KCN Hoàng Long, P. Long Anh, TP Thanh Hoá, TH | 2801904191 | 1.596 | 4.024.000 | 805 | 6 | 792 |
|
1145 | C.Ty Cổ Phần S-core Việt Nam | Thôn Ngọc Sơn, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 0106827720 | 5.890 | 5.045.800 | 1.009 | 37 | 4.881 |
|
1146 | C.Ty Cổ Phần Phát Triển XNK Nam Vinh | HH22-65, KĐT Vinhomes Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802297750 | 3.112 | 6.324.000 | 1.265 | 14 | 1.847 |
|
1147 | C.Ty TNHH DV & Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa | Thôn Tượng Liên 1, Xã Thạch Tượng, Thạch Thành, TH | 2802466159 | 134.597 | 1.111.050.400 | 100.000 | 293 | 34.597 |
|
1148 | C.Ty TNHH Super Hd | Thôn Nhân Trạch, Xã Hoằng Đạo, Hoằng Hoá, TH | 2802559935 | - | - | - | - | - |
|
1149 | C.Ty Cổ Phần Hiraku | Số 47, Phố Hoàng Hoa Thám, Khu 1 Đô thị Bình Minh, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802723014 | 6.568 | 105.000 | 500 | 46 | 6.068 |
|
1150 | C.Ty TNHH Sản Phẩm Nhựa Hing Lung | KCN làng nghề, Tiểu khu Yên Hạnh I, TT Nga Sơn, Nga Sơn, TH | 2802724949 | 115.625 | 1.012.200 | 500 | 975 | 115.125 |
|
1151 | C.Ty Cổ Phần Cby | Số 18, đường Tôn Thất Tùng, P Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, TH | 2802723889 | 2.902 | - | - | 22 | 2.902 |
|
1152 | C.Ty Cổ Phần BĐS West Sun | Xóm 7, khu Bắc, P Quảng Thắng, TP Thanh Hoá, TH | 2802731167 | - | - | - | - | - |
|
1153 | C.Ty TNHH Giầy Weilina Việt Nam | Thôn Vực Phác, Xã Định Liên, Yên Định, TH | 2802772325 | 950 | 4.750.800 | 950 | 0 | - |
|
1154 | C.Ty Cp XNK Xây Dựng Hồng Phát | Lô 42, KCN Tây Bắc Ga, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2802814504 | - | - | - | 0 | - |
|
1155 | C.Ty Cp Fansland Thanh Hóa | Số 6 Đại lộ Lê Lợi, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802816847 | 132 | - | - | 1 | 132 |
|
1156 | C.Ty TNHH Phương Đông Vinasun | Số 17, Khu BT Tây Nguyễn Đức Cảnh, Khu 4, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802816903 | 396 | - | - | 3 | 396 |
|
1157 | C.Ty TNHH Xprienz Việt Nam | MG01 - 08, Vincom ShopHouse, P Điện Biên, TP Thanh Ho, TH | 2802821935 | 1.055 | - | - | 8 | 1.055 |
|
1158 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Liên Thanh | Số 276 Đường Nguyễn Trãi, P Tân Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802824982 | 5.290 | 23.153.900 | 4.631 | 5 | 660 |
|
1159 | C.Ty TNHH Đầu Tư & KD Huân Thịnh Phát | Thôn 15, Xã Quảng Lưu, Quảng Xương, TH | 2802832172 | - | - | - | - | - |
|
1160 | C.Ty TNHH Công Nghiệp Sab (Việt Nam) | Lô đất CN - 03, Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802832493 | - | - | - | - | - |
|
1161 | C.Ty TNHH Lốp Cofo Việt Nam | Thuộc lô CN14, CN15, Khu B - KCN Bỉm Sơn, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802832655 | - | - | - | 0 | - |
|
1162 | C.Ty Cổ Phần Giấy Hợp Thành | Tổ 9, khu 3, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802837501 | 396 | - | - | 3 | 396 |
|
1163 | Văn Phòng Công Chứng Viên Ngọc Thanh | Thôn Tiên Trang, Xã Tiên Trang, Quảng Xương, TH | 2802839594 | - | - | - | 0 | - |
|
1164 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Suluco 02 | Lô E10, Khu 3, KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802844227 | - | - | - | 0 | - |
|
1165 | Văn Phòng Công Chứng Đặng Xuân Thành | 144 Quang Trung, P Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, TH | 2802844788 | - | - | - | 0 | - |
|
1166 | Văn Phòng Công Chứng Nguyễn Đình Lợi | Số 06 Bào Ngoại, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802910712 | - | - | - | 0 | - |
|
1167 | C.Ty TNHH Luật Minh Học | Số 14 thôn Đông Phú, Xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, TH | 2802917891 | - | - | - | 0 | - |
|
1168 | C.Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Dịch Vụ Htc | Số 02, đường Chi Lăng, P Quảng Thành, TP Thanh Hoá, TH | 2802923447 | - | - | - | 0 | - |
|
1169 | C.Ty TNHH Kct Hồng Phát | Lô 41, 41A, KCN Tây Bắc Ga, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2801663330 | 10.400 | 36.830.000 | 7.366 | 23 | 3.034 |
|
1170 | C.Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Linh | Thôn 9 Cống Trúc, Xã Quảng Bình, Quảng Xương, TH | 2801736317 | 52.436 | 24.720.000 | 4.944 | 360 | 47.492 |
|
1171 | C.Ty TNHH TM & PT XD Tiến Phương | QL1A - Thôn Trung Phong, TT Tân Phong, Quảng Xương, TH | 2802661551 | 2.330 | 9.013.000 | 1.803 | 4 | 528 |
|
1172 | C.Ty TNHH Đất Quảng - Bỉm Sơn | Lô PG3 - 27 Khu Vincom, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802666260 | 33.715 | 160.000.000 | 32.000 | 13 | 1.715 |
|
1173 | C.Ty Cổ Phần Vật Liệu Smart | Tầng 6, Tòa nhà Dầu khí, số 38A Đại lộ Lê Lợi, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802669695 | - | - | - | 0 | - |
|
1174 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & PT Mahao | Bản Năng Cát, Xã Trí Nang, Lang Chánh, TH | 2802670411 | 24.287 | 120.253.000 | 24.051 | 2 | 236 |
|
1175 | C.Ty Cổ Phần Nội Thất S'Home | Số 01A Trần Đức, P Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2802671373 | 1.292 | 536.000 | 500 | 6 | 792 |
|
1176 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư DV TM Atv Group | Tầng 2, Tòa nhà VCCI, Số 91, Nguyễn Chí Thanh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802708129 | 4.042 | 15.593.000 | 3.119 | 7 | 923 |
|
1177 | Trung Tâm Tư Vấn Pháp Luật - Hội Luật Gia Liên Cơ Quan Tỉnh Thanh Hóa | Lô 20 MBQH số 38, thôn Trường Sơn, P Quảng Thịnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802803319 | 132 | - | - | 1 | 132 |
|
1178 | C.Ty Cổ Phần Pg Group Như Thanh | Thôn Bái Đa 2, Xã Phượng Nghi, Như Thanh, TH | 2802804792 | 5.718 | 28.000.000 | 5.600 | 1 | 118 |
|
1179 | C.Ty Tnhh Seil M - Tech Vina | Lô CN-06, Nam Khu A KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802805161 | 41.455 | 108.333.000 | 21.667 | 150 | 19.788 |
|
1180 | C.Ty Cổ Phần Nghiên Cứu & SX Hóa Chất Bk36 | Số nhà 68 Từ Đạo Hạnh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802805813 | 2.131 | 9.997.000 | 1.999 | 1 | 132 |
|
1181 | Văn Phòng Luật Sư Thiên Bình | Lô F10 khu 1, KĐT Bắc Đại Lộ Lê Lợi, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802835945 | - | - | - |
| - |
|
1182 | C.Ty Cổ Phần TM XD Quang 868 | Số 6B ngõ Cống Tây, đường Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802883949 | 2.130 | 9.990.000 | 1.998 | 1 | 132 |
|
1183 | C.Ty TNHH Thương Mại DV & ĐT Thanh Xuân | Thôn Gia Lộc, P Quảng Thịnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802888954 | - | - | - |
| - |
|
1184 | C.Ty TNHH Đầu Tư Và Giao Dịch Bất Động Sản Tpland | E9 LK9 Cao Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802897469 | - | - | - |
| - |
|
1185 | C.Ty TNHH Đầu Tư & PT Mạnh Đại Phát | Số 04/47 Hàng Nan, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802903761 | - | - | - |
| - |
|
1186 | C.Ty Cổ Phần BĐS Tre Việt | Số 281, Đường Lạc Long Quân, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802910487 | - | - | - |
| - |
|
1187 | C.Ty TNHH Tư Vấn ĐT Tâm Phát Thành | Số 179 Phố Tân Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802920608 | - | - | - |
| - |
|
1188 | C.Ty TNHH DV Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Amb | Tiểu khu 6, P Hải Hòa, TX Nghi Sơn, TH | 2802924070 | - | - | - |
| - |
|
1189 | C.Ty TNHH Kiến Trúc & XD Dhome Việt | P1116. Toà CT3. Chung cư Xuân Mai, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802928075 | - | - | - |
| - |
|
1190 | C.Ty TNHH Duyệt Cường | Bản Chăm, Xã Phú Nghiêm, Quan Hoá, TH | 2800855706 | 81.132 | 53.426.226 | 10.685 | 534 | 70.447 |
|
1191 | C.Ty TNHH Yotsuba Dress Việt Nam | Khu A, KCN Lễ Môn, P Quảng Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2800869843 | 122.140 | 93.561.119 | 18.712 | 784 | 103.428 |
|
1192 | C.Ty TNHH Tae Il Beauty | Cụm khu CN Bắc Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2800958490 | 11.208 | 11.847.169 | 2.369 | 67 | 8.839 |
|
1193 | C.Ty TNHH Liên Doanh Phân Bón Hữu Nghị | KCN và đô thị Hoàng Long, P Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, TH | 2801140186 | 22.637 | 54.481.695 | 10.896 | 89 | 11.741 |
|
1194 | C.Ty TNHH Giầy Aleron Việt Nam | KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, TH | 2801572588 | 1.911.700 | 2.052.312.353 | 100.000 | 13733 | 1.811.700 |
|
1195 | C.Ty TNHH Eb Thanh Hóa | Phố Đồng Lễ, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2801693913 | 97.634 | 313.370.361 | 62.674 | 265 | 34.960 |
|
1196 | C.Ty TNHH Daehan Global Thanh Hóa | Thôn 6, Xã Hoằng Kim, Hoằng Hoá, TH | 2802401384 | 83.778 | 120.083.021 | 24.017 | 453 | 59.761 |
|
1197 | C.Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Đại Minh | Xóm Mòng, TT Thường Xuân,Thường Xuân, TH | 2802406375 | 2.669 | 13.345.434 | 2.669 | 0 | - |
|
1198 | C.Ty TNHH Y.s Vina | Số 09, KCN Bắc Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802413157 | 127.183 | 34.344.230 | 6.869 | 912 | 120.314 |
|
1199 | C.Ty TNHH Kh Vina | Lô CN -06 Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802442408 | 130.158 | 59.116.876 | 11.823 | 897 | 118.335 |
|
1200 | C.Ty TNHH Điện Chiếu Sáng Quang Minh | Lô 76-85 đất thuộc khu A, KCN Đình Hương- Tây Bắc, P Đông Lĩnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802446353 | 27.912 | 111.194.742 | 22.239 | 43 | 5.673 |
|
1201 | C.Ty TNHH Nội Thất Yên Lý | Thành Phú, TT Quán Lào, Yên Định, TH | 2802844562 | 4.963 | 19.503.800 | 3.901 | 9 | 1.063 |
|
1202 | C.Ty TNHH Thương Mại DV BĐS Mộc Địa Ốc | Số 299 Ngô Quyền, khu phố Khanh Tiến, P Trung Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2802847330 | 1.800 | 9.000.000 | 1.800 | 0 | - |
|
1203 | C.Ty TNHH Đầu Tư XD & PT Hạ Tầng Đại Thiên Phúc | Bãi Đá, thôn Nghĩa Đụng, Xã Hà Long, Hà Trung, TH | 2802852940 | 3.236 | 15.000.000 | 3.000 | 2 | 236 |
|
1204 | C.y Cổ Phần XD Địa Ốc Sài Gòn R.i.g | Số 47, Phố Hoàng Hoa Thám, Khu 1 Đô thị Bình Minh, P. Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802866862 | 19.695 | 96.494.734 | 19.299 | 3 | 396 |
|
1205 | C.Ty Cổ Phần BĐS Xứ Thanh Golden Land | Số 62 đường Lương Hữu Khánh, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802867376 | 500 | 500.000 | 500 | 0 | - |
|
1206 | C.Ty TNHH Khoáng Sản Phúc Hưng Gold | Số 1038, phố Quang Trung, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802929946 | - | - | - |
| - |
|
1207 | C.Ty TNHH Nam Sơn | Thôn Xanh, Xã Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, TH | 2800835026 | 1.805 | 7.047.846 | 1.410 | 3 | 396 |
|
1208 | C.Ty TNHH Vĩ Thành | Lô 55, 56 khu CN Tây Bắc Ga, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2800944674 | 9.296 | 35.264.121 | 7.053 | 17 | 2.243 |
|
1209 | C.Ty Cổ Phần SX - Chế Biến Cói Xuất Khẩu Việt Anh | Nhà ông Phạm Minh Tôn, xóm 8, Xã Nga An, Nga Sơn, TH | 2801425368 | 8.062 | 20.825.918 | 4.165 | 33 | 3.897 |
|
1210 | C.Ty TNHH Chế Biến & XNK Lâm Sản Xuân Sơn | Cụm công nghiệp Bãi Trành, Xã Xuân Bình, Như Xuân, TH | 2801675223 | 9.578 | 27.228.386 | 5.446 | 35 | 4.133 |
|
1211 | C.Ty TNHH Thanh Thành Đạt - Nhà Máy Chế Biến Gỗ XK Cẩm Thủy | Thôn Trung Độ, Xã Cẩm Châu, Cẩm Thuỷ, TH | 2801832148 | 8.193 | 33.289.309 | 6.658 | 13 | 1.535 |
|
1212 | C.Ty Cổ Phần Shakito-vũ | Thôn Yên Tân, Xã Tân Châu, Thiệu Hoá, TH | 5500496988 | 20.087 | 60.200.784 | 12.040 | 61 | 8.047 |
|
1213 | C.Ty TNHH Giầy Alena Việt Nam | Xã Định Liên, Yên Định, TH | 2802205478 | 2.255.140 | 2.510.690.688 | 100.000 | 18.252 | 2.155.140 |
|
1214 | C.Ty TNHH Thọ Xuân Corporation | TTGD Nghề Nghiệp - GD thường xuyên huyện, Xã Xuân Trường, Thọ Xuân, TH | 2802424127 | 15.620 | 3.120.191 | 624 | 127 | 14.996 |
|
1215 | C.Ty TNHH Thương Mại May Mặc XK TTa | Lô 65, Liền Kề 2, MBQH 1413/QĐ, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802434118 | 7.959 | 7.472.777 | 1.495 | 49 | 6.464 |
|
1216 | C.Ty TNHH ĐT PT Hạ Tầng XD Việt Nam | Xóm Tân Lập, Xã Vạn Thiện, Nông Cống, TH | 0108032021 | 15.226 | 75.539.446 | 15.108 | 1 | 118 |
|
1217 | C.Ty TNHH MTV Investcorp Land Thanh Hóa | Số 166, đường Triệu Quốc Đạt, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802564029 | 16.939 | 34.566.399 | 6.913 | 76 | 10.026 |
|
1218 | C.Ty TNHH Thương Mại XNK Ngô Gia | Số 7 Đinh Công Tráng, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802564477 | 2.131 | 9.997.000 | 1.999 | 1 | 132 |
|
1219 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Và XNK Kim Liên | Thôn Trung Thủy, Lương Trung, Bá Thước, TH | 2802568055 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 | - | - |
|
1220 | C.Ty TNHH Khoáng Sản Blue Stone | Thôn Cao Khánh, Xã Yên Lâm, Yên Định, TH | 2802608653 | 61.392 | 306.962.186 | 61.392 | - | - |
|
1221 | C.Ty Cổ Phần Sagota Thanh Hóa | Lô C3-1 - KCN Tây Bắc Ga, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802632864 | 2.047 | 4.956.636 | 991 | 8 | 1.055 |
|
1222 | C.Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Ht | Thôn Tân Vinh, Xã Thăng Long, Nông Cống, TH | 2802647652 | - | - | - |
| - |
|
1223 | C.Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoa Thuỷ Tiên | Phố 1, TT Cành Nàng, Bá Thước, TH | 2802897557 | - | - | - |
| - |
|
1224 | C.Ty Cổ Phần Bamboo King Vina | Cụm công nghiệp Bãi Bùi, TT Lang Chánh, Lang Chánh, TH | 2802903987 | - | - | - |
| - |
|
1225 | C.Ty TNHH Đầu Tư KCN Việt-nhật | Số 137 Lê Hồng Phong, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802910825 | - | - | - |
| - |
|
1226 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư KCN Việt - Nhật Hợp Thành | Số 137 Lê Hồng Phong, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802910818 | - | - | - |
| - |
|
1227 | C.Ty Cổ Phần PT Hạ Tầng KCN Lotinpark | Lô 568 mặt bằng 530, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802924433 | - | - | - |
| - |
|
1228 | C.Ty Cổ Phần Ht Việt Nga | Cụm công nghiệp Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, TH | 2802927917 | - | - | - |
| - |
|
1229 | C.Ty TNHH Đông Hải | Số 132 khu phố 14, đường Nguyễn Văn Cừ, TX Bỉm Sơn, TH | 2800936507 | 67.658 | 8.483.000 | 1.697 | 500 | 65.962 |
|
1230 | C.Ty TNHH Điện Sông Mực | Km 10, quốc lộ 1A, TT Bến Sung, Như Thanh, TH | 2800989315 | 6.194 | 20.342.000 | 4.068 | 18 | 2.125 |
|
1231 | C.Ty TNHH XD & DV Minh Đức | Lô 58 MBQH 40, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2801946096 | 4.922 | 2.844.000 | 569 | 33 | 4.353 |
|
1232 | C.Ty TNHH Đá Việt Yên | Số 82, Phố Tây Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802308466 | 7.597 | 17.538.000 | 3.508 | 31 | 4.090 |
|
1233 | C.Ty TNHH XD-dvdltm Và XNK Quốc Tế | Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802583039 | - | - | - |
| - |
|
1234 | C.Ty TNHH Cơ Khí Yến Thịnh | Thôn Phúc Trí, Xã Yên Lâm, Yên Định, TH | 2802643175 | 972 | 322.000 | 500 | 4 | 472 |
|
1235 | C.Ty TNHH SX TM & Dịch Vụ Tuấn Hoa | Thôn Luyện Tây, Xã Hoằng Đạo, Hoằng Hoá, TH | 2802658037 | 2.083 | 560.000 | 500 | 12 | 1.583 |
|
1236 | C.Ty Cổ Phần Nhà ở Đô Thị Xanh | Số 01 Ngô Quyền, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802679358 | - | - | - |
| - |
|
1237 | C.Ty Cổ Phần XNK Ae Việt Nam | Số 120, đường Trần Phú, P Ba Đình, TX Bỉm Sơn, TH | 2802684238 | 632 | 76.000 | 500 | 1 | 132 |
|
1238 | C.Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện & Thang Máy Thống Nhất | Số 29-31 Đại lộ Lê Lợi, P Lam Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802684213 | - | - | - |
| - |
|
1239 | C.y Cổ Phần Đầu Tư Th Nghi Sơn | Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802685626 | - | - | - |
| - |
|
1240 | C.Ty TNHH Đầu Tư TM Quốc Tế Vt Export | Cụm công nghiệp Hòa Lộc, Xã Hòa Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802769410 | - | - | - |
| - |
|
1241 | C.Ty TNHH Castwork | Lô CN6, Khu B- KCN Bỉm Sơn, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH | 2802770744 | - | - | - |
| - |
|
1242 | C.Ty TNHH Jungwon Vina | Khu H, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gđ 2), P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2802772036 | 8.415 | 2.138.000 | 500 | 60 | 7.915 |
|
1243 | C.Ty Cổ Phần PT&ĐT BĐS An Phú | Lô 89 MBQH 90, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802838713 | - | - | - |
| - |
|
1244 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư XD TM BĐS Toàn Cầu | SN 16 E4, Khu 4, Khu đô thị Bình Minh, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802838946 | - | - | - |
| - |
|
1245 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư pT Gama | Số 83 Tống Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá. | 2802839001 | - | - | - |
| - |
|
1246 | C.Ty Cổ PhầnXNK Thương Mại DV&SX Hóa Mỹ Phẩm Ban Mai - Sunrise | Số 7 Lai Thành, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802839139 | - | - | - |
| - |
|
1247 | C.Ty TNHH XD&TM Đức Hậu | Thôn Liên Trung, P Hải Thượng, TX Nghi Sơn, TH | 2802874687 | - | - | - |
| - |
|
1248 | C.Ty TNHH SX & TM Trường Phúc | Thôn Ân Mộc, Xã Dân Lực, Triệu Sơn, TH | 2802878667 | - | - | - |
| - |
|
1249 | C.Ty TNHH Tin Hương | Nhà ông Nguyễn Văn Vĩnh, Thôn 6, Xã Trường Giang, Nông Cống, TH | 2802890495 | - | - | - |
| - |
|
1250 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư TM Địa Ốc Bình An | Số 42 Phố Tô Hiến Thành, Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802891058 | - | - | - |
| - |
|
1251 | C.Ty TNHH MTV Bóng Đá Đông Á Thanh Hóa | Số 37, Lê Quý Đôn, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802900665 | 7.388 | - | - | 56 | 7.388 |
|
1252 | C.Ty TNHH BĐS Phú Đông | Thôn Đông Văn, P Quảng Đông, TP Thanh Hoá, TH | 2802913488 | - | - | - |
| - |
|
1253 | C.Ty Cổ Phần Tư Vấn & XD Nga Sơn | Thôn Yên Khoái, Xã Nga Yên, Nga Sơn, TH | 2802915622 | - | - | - |
| - |
|
1254 | C.Ty Cổ Phần DV TM XNK Dược Liệu Tâm Đức | Thôn Minh Châu 2, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc. | 2802925564 | - | - | - |
| - |
|
1255 | Doanh Nghiệp Tư nhân Hải Sâm | QL217, Thôn 9, Xã Minh Tân, Vĩnh Lộc, TH | 2800575699 | 7.884 | 14.626.000 | 2.925 | 42 | 4.959 |
|
1256 | C.Ty TNHH Đài Thanh | Thôn Trung Chính, P Hải Hòa, TX Nghi Sơn, TH | 2800840724 | 4.500 | 9.967.775 | 1.994 | 19 | 2.507 |
|
1257 | C.Ty Cổ Phần Cromit Nam Việt | Thôn Đạt Thành, Xã Vân Sơn, Triệu Sơn, TH | 2801172029 | 26.072 | 67.186.528 | 13.437 | 107 | 12.634 |
|
1258 | C.Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam | Cụm công nghiệp làng nghề, Xã Hà Bình, Hà Trung, TH | 2802259272 | 1.123.491 | 962.309.915 | 100.000 | 8.668 | 1.023.491 |
|
1259 | C.Ty TNHH MTV Đầu Tư Xây Dựng Bảo Quyên | Lô 24 Khu đô thị Nam thành phố, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802656569 | 2.264 | 10.000.000 | 2.000 | 2 | 264 |
|
1260 | C.Ty TNHH Đầu Tư XD Việt Hưng | K13 Khu chợ Đình , đường Đại Khối, P Đông Cương, TP Thanh Hoá, TH | 2802658132 | 6.000 | 30.000.000 | 6.000 | 0 | - |
|
1261 | C.Ty Cp Đầu Tư & PT TM Chúc Ngọc Linh | Quốc lộ 1A, thôn Quyết Thắng, P Quảng Thịnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802661583 | 50.999 | 254.993.754 | 50.999 | 0 | - |
|
1262 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Sông Mã | Số nhà 28 Phan Đình Giót, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802667899 | 1.555 | 1.526.182 | 500 | 8 | 1.055 |
|
1263 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Hoàng Anh | Số 141 Lý Nhân Tông, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802667955 | 16.370 | 73.275.314 | 14.655 | 13 | 1.715 |
|
1264 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Viracapital | HH22 - 80 Đường Hoa Hồng 22, Khu ĐT Vinhome Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802749527 | 500 | 43.681 | 500 | 0 | - |
|
1265 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Hoàng Đức | Đội 11, thôn Tiến Hưng, Xã Hoằng Đức, Hoằng Hoá, TH | 2802761997 | 500 | 17.587 | 500 | 0 | - |
|
1266 | C.Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ XK Dương Khoa | Đội 12, thôn Phú Trung, Xã Hoằng Phú, Hoằng Hoá, TH | 2802761027 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 | 0 | - |
|
1267 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Thiên Dương | Số 03 Hàn Thuyên, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802762976 | 500 | 4.523 | 500 | 0 | - |
|
1268 | C.Ty TNHH MTV Chính Minh Mạc Thuận | Thôn Châu Tử, Xã Triệu Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802764229 | 4.690 | 10.460.130 | 2.092 | 22 | 2.598 |
|
1269 | C.Ty Cổ Phần BĐS Nhất Lộc Phát | P1 Tập thể Bộ Nội vụ, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802765078 | 10.398 | 51.991.135 | 10.398 | 0 | - |
|
1270 | C.Ty Cổ Phần Thời Trang Becks Jacob | Tầng 5 Số 09B ngõ Nhà Bảng, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802810179 | 3.999 | 19.997.000 | 3.999 | 0 | - |
|
1271 | C.Ty TNHH Thương Mại DV & XD Archi Deco | Thôn Bắc Yến, Xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, TH | 2802811743 | 5.000 | 25.000.000 | 5.000 | 0 | - |
|
1272 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Lam Kinh | Số 67 Nguyên Hồng, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802815459 | 764 | 1.003.613 | 500 | 2 | 264 |
|
1273 | C.Ty Cổ Phần May XK Phú Vinh Group | Thôn Nhật Quang, Xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, TH | 2802824421 | 3.000 | 15.000.000 | 3.000 | 0 | - |
|
1274 | C.Ty Cổ phần XD & TM Châu Anh | Số 86, khu phố Phượng Lĩnh, TT Rừng Thông, Đông Sơn, TH | 2802832302 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 | 0 | - |
|
1275 | C.Ty TNHH XNK Cao Nguyên | Làng Kế, Xã Thiết Kế, Bá Thước, TH | 2802888129 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 | 0 | - |
|
1276 | C.Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Sun Power | Số 01 liền kề 16 Khu ĐT Đông Sơn, P An Hưng, TP Thanh Hoá, TH | 2802911071 | 600 | 3.000.000 | 600 | 0 | - |
|
1277 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Mt Việt Nam | Lô 33-34,Khu C,MBQH 3065/QĐ-UBND, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802911667 | 100.000 | 600.000.000 | 100.000 | 0 | - |
|
1278 | C.Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển XD & TM Trường Sơn | Số 03/634 đường Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802922210 | 2.000 | 10.000.000 | 2.000 | 0 | - |
|
1279 | C.Ty TNHH Giầy Alina Việt Nam | Thôn Chính Trung, TT Tân Phong, Quảng Xương, TH | 2802198566 | 290.429 | 64.974.545 | 12.995 | 2.103 | 277.434 |
|
1280 | C.Ty TNHH Ngọc Sao Thủy | Quốc lộ 1A, thôn Quyết Thắng, P Quảng Thịnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802659697 | 101.055 | 523.498.737 | 100.000 | 8 | 1.055 |
|
1281 | C.Ty TNHH May Đh Vina | Thôn 3 Bái Trung, Xã Hòa Lộc, Hậu Lộc, TH | 2802670404 | 34.988 | 23.800.012 | 4.760 | 256 | 30.228 |
|
1282 | C.Ty Cổ Phần ô TÔ Vàng Phú Đô | Số 01 đường Đông Hương 1, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802675201 | 500 | 997.000 | 500 | 0 | - |
|
1283 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư & PT Đô Thị Phục Hưng | HH22-80, đường Hoa Hồng 22, KĐT Vinhome Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802677181 | 11.200 | 56.000.000 | 11.200 | 0 | - |
|
1284 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư PT Phú Lộc | Lô HH23-19 - Khu Đô thị Vinhomes Star City, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802708922 | 5.998 | 29.989.591 | 5.998 | 0 | - |
|
1285 | Văn Phòng Luật Sư Minh Long | Số 23/17 Trần Khát Chân, P Hàm Rồng, TP Thanh Hoá, TH | 2802737313 | 500 | 100.000 | 500 | 0 | - |
|
1286 | C.Ty Luật Tnhh Mtv 36 Và Cộng Sự | Tầng 9, Trụ sở Hợp khối các ĐVSN tỉnh, đường Lý Nam Đế, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802737338 | 632 | 666.651 | 500 | 1 | 132 |
|
1287 | C.Ty TNHH Tm Lê Gia | Lô HH5-17 KĐT Vinhomes Star City, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802741609 | 3.978 | 10.653.275 | 2.131 | 14 | 1.847 |
|
1288 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Đức Lợi | 11 Phố Vinh Sơn, TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH | 2802741912 | 1.292 | 245.209 | 500 | 6 | 792 |
|
1289 | C.Ty Cổ Phần Anh Phương Thanh Hóa | Thôn 8, TT Nưa, Triệu Sơn, TH | 2802776457 | 500 | 2.000.000 | 500 | 0 | - |
|
1290 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư Img & Top | 595 Nguyễn Chí Thanh, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá, TH | 2802842283 | 3.488 | 17.437.987 | 3.488 | 0 | - |
|
1291 | Văn Phòng Công Chứng Mai Trọng Cường | Số 424, MBQH 1413 Lạc Long Quân, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802842558 | 1.160 | 372.811 | 500 | 5 | 660 |
|
1292 | C.Ty Cổ Phần Đầu Tư PT Công Nghệ Phương Anh | Lô 221, đường Lê Thánh Tông, khu phố Long Sơn, P Bắc Sơn, TP Sầm Sơn, TH | 2802843463 | 100.000 | 516.001.370 | 100.000 | 0 | - |
|
1293 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Hàm Rồng | Số 222A, đường Phú Liên, phố Phú Thọ 1, P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802850012 | 1.116 | 4.921.564 | 984 | 1 | 132 |
|
1294 | Văn Phòng Công Chứng Trần Lệ Tần | Khu số 6, TT Kim Tân,Thạch Thành, TH | 2802853398 | 854 | 205.153 | 500 | 3 | 354 |
|
1295 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Anh Phát | HH21-03, đường Hoa Hồng 21, KĐT VinHoms Starcity, P Đông Hải, TP Thanh Hoá, TH | 2802860564 | 1.160 | 330.724 | 500 | 5 | 660 |
|
1296 | C.Ty TNHH Đầu Tư & XD Dũng Phát 88 | Tầng 3, nhà A, Trường Thanh Hoa, số 02 Đại Lộ Lê Lợi, Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802861134 | 17.732 | 88.000.000 | 17.600 | 1 | 132 |
|
1297 | C.Ty Cổ Phần SX & XNK Thương Thịnh | Số 136B đường Lương Hữu Khánh, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802861695 | 4.850 | 16.995.780 | 3.399 | 11 | 1.451 |
|
1298 | C.Ty Cổ Phần BĐS Maxyland | Số 420 Nguyễn Trãi, P Phú Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802880017 | 1.720 | 8.599.555 | 1.720 | 0 | - |
|
1299 | Văn Phòng Công Chứng Trần Huệ | Tiểu khu 2, TT Nga Sơn, Nga Sơn, TH | 2802903585 | - | - | - | 0 | - |
|
1300 | C.Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hcl Group | MG01-9 Khu Vincom, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802923359 | 4.000 | 20.000.000 | 4.000 | 0 | - |
|
1301 | C.y Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta | Phố Trung Sơn, Tỉnh lộ 510, TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH | 2800702548 | 344.717 | 754.182.728 | 100.000 | 1.855 | 244.717 |
|
1302 | C.Ty TNHH Soto | Đô thị Công nghiệp DL biển Tiên Trang, Xã Tiên Trang, Quảng Xương, TH | 2801526207 | 157.556 | 454.672.314 | 90.934 | 505 | 66.621 |
|
1303 | C.Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Thanh Hóa | FLC SamSon Golf Links, đường Thanh Niên, P Quảng Cư, TP Sầm Sơn, TH | 2802168603 | 100.132 | 2.064.107.051 | 100.000 | 1 | 132 |
|
1304 | C.Ty TNHH S&h Vina | Thôn Tân Lý, Xã Thành Tâm,Thạch Thành, TH | 2802185493 | 994.742 | 474.980.312 | 94.996 | 7.620 | 899.746 |
|
1305 | C.Ty TNHH Vật Tư Ngành Giầy Winner Việt Nam | KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, TH | 2802200279 | 141.717 | 128.785.320 | 25.757 | 879 | 115.960 |
|
1306 | C.Ty TNHH Flc Samson Golf & Resort | FLC SamSon Golf Links, đường Hồ Xuân Hương, P Quảng Cư, TP Sầm Sơn, TH | 2802213077 | 433.370 | 838.742.482 | 100.000 | 2.527 | 333.370 |
|
1307 | C.Ty TNHH KCN Toàn Cầu | FLC Samson Golf links đường Thanh Niên, P Quảng Cư, TP Sầm Sơn, TH | 2802306973 | 100.132 | 2.851.536.992 | 100.000 | 1 | 132 |
|
1308 | C.Ty TNHH Hạn Bot Khai Thác Quản Lý Bãi Biển Flc Sầm Sơn | FLC Samson Golf Links, đường Thanh Niên, P Quảng Cư, TP Sầm Sơn, TH | 2802399375 | 41.680 | 205.102.404 | 41.020 | 5 | 660 |
|
1309 | C.Ty TNHH Dream F Thanh Hóa | Thôn 12, Xã Minh Khôi, Nông Cống, TH | 2802433273 | 123.434 | 42.725.878 | 8.545 | 973 | 114.889 |
|
1310 | C.y Cổ Phần Vôi Công Nghiệp Nghi Sơn | G2, khu 2 phố Bình Minh, P Đông Hương, TP Thanh Hoá, TH | 2802476580 | 22.381 | 111.903.708 | 22.381 | - | - |
|
1311 | C.Ty Cổ Phần PC&CC Thanh Hóa | Thôn Hải Lâm, P Mai Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802560401 | 2.633 | 11.184.310 | 2.237 | 3 | 396 |
|
1312 | C.Ty TNHH South Asia Garments Limited | Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gdd2), P Đông Lĩnh, TP Thanh Hoá, TH | 2802562166 | 253.215 | 230.478.856 | 46.096 | 1.570 | 207.119 |
|
1313 | C.Ty TNHH Thương Mại & SX Hp | Thôn Hữu Tài, P Mai Lâm, TX Nghi Sơn, TH | 2802563240 | 3.198 | 15.991.607 | 3.198 | 0 | - |
|
1314 | C.Ty Cổ Phần Fansipan Thanh Hóa | Làng Hép, Xã Lộc Thịnh, Ngọc Lặc, TH | 2802569122 | 19.998 | 99.989.300 | 19.998 | 0 | - |
|
1315 | C.Ty TNHH Vật Liệu Ngành Giầy Hong Sheng Việt Nam | Thôn 5, Xã Định Long, Yên Định, TH | 2802748308 | 26.779 | 38.253.832 | 7.651 | 162 | 19.128 |
|
1316 | Văn Phòng Luật Sư Bắc Thành | Số 78 Lê Thế Long, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802763923 | 500 | 15.700 | 500 | 0 | - |
|
1317 | C.Ty Cổ Phần Quốc Tế Cienco Crown | Số 19/54 Nguyễn Tạo, P Trường Thi, TP Thanh Hoá, TH | 2802854320 | - | - | - |
| - |
|
1318 | C.Ty Cổ Phần XNK Victory Việt Nam | Số 27 Cửa Tả, P Ba Đình, TP Thanh Hoá, TH | 2802855130 | - | - | - |
| - |
|
1319 | C.Ty TNHH Đầu Tư DV & TM Phòng Tâm | Thôn Hòa Đông, Xã Quảng Đại, TP Sầm Sơn, TH | 2802874581 | 2.000 | 9.999.289 | 2.000 | 0 | - |
|
1320 | C.Ty Cổ Phần Vina Group | Số 208 Đông Phát 1, P Đông Vệ, TP Thanh Hoá, TH | 2802887492 | 1.000 | 5.000.000 | 1.000 | 0 | - |
|
1321 | C.Ty TNHH New Century Global Việt Nam | Số 389 Đường Lê Lai, P Đông Sơn, TP Thanh Hoá, TH | 2802891435 | 500 | 3.080 | 500 | 0 | - |
|
1322 | C.Ty Đấu Giá Hợp Danh Minh Châu | Số 124 Triệu Quốc Đạt, P Điện Biên, TP Thanh Hoá, TH | 2802891675 | 1.032 | 2.521.744 | 504 | 4 | 528 |
|
- 1Kế hoạch 80/KH-UBND về thu, nộp quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên năm 2019
- 2Quyết định 1041/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2020
- 3Quyết định 895/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2021
- 4Quyết định 13/2021/QĐ-UBND quy định về phân cấp sử dụng nguồn thu từ Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Gia Lai
- 5Quyết định 1548/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Đắk Lắk ban hành
- 6Công văn 1282/UBND-NL về hoàn thiện Kế hoạch truy thu Quỹ phòng chống thiên tai năm 2020 và Kế hoạch thu Quỹ phòng chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Gia Lai ban hành
- 7Quyết định 4720/QĐ-UBND về miễn thu Quỹ Phòng, chống thiên tai cho các đối tượng ảnh hưởng dịch bệnh Covid trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2021
- 8Hướng dẫn 1243/HD-UBND năm 2022 về lập, phê duyệt, thông báo kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- 9Quyết định 1117/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2022
- 10Quyết định 4403/QĐ-UBND về giao chỉ tiêu thu, nộp Quỹ Phòng chống lụt bão đối với công dân phi nông nghiệp trên địa bàn các quận của thành phố Hồ Chí Minh năm 2014
- 11Quyết định 1080/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp quỹ phòng chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2023
- 1Luật phòng, chống thiên tai năm 2013
- 2Nghị định 94/2014/NĐ-CP thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Quyết định 214/QĐ-UBND năm 2016 thành lập và Quy chế tổ chức và hoạt động Quỹ Phòng chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa
- 5Quyết định 215/QĐ-UBND năm 2016 về thành lập Ban quản lý Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa
- 6Nghị định 160/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật phòng, chống thiên tai
- 7Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 8Kế hoạch 80/KH-UBND về thu, nộp quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên năm 2019
- 9Nghị định 90/2019/NĐ-CP quy định về mức lương tối thiểu vùng áp dụng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- 10Thông tư 70/2019/TT-BTC về hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 11Nghị định 83/2019/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 94/2014/NĐ-CP quy định về thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 12Quyết định 1461/QĐ-UBND năm 2020 sửa đổi Quy chế tổ chức và hoạt động Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa kèm theo Quyết định 214/QĐ-UBND
- 13Quyết định 1041/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2020
- 14Quyết định 895/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2021
- 15Quyết định 13/2021/QĐ-UBND quy định về phân cấp sử dụng nguồn thu từ Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Gia Lai
- 16Quyết định 1548/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Đắk Lắk ban hành
- 17Công văn 1282/UBND-NL về hoàn thiện Kế hoạch truy thu Quỹ phòng chống thiên tai năm 2020 và Kế hoạch thu Quỹ phòng chống thiên tai năm 2021 do tỉnh Gia Lai ban hành
- 18Quyết định 4720/QĐ-UBND về miễn thu Quỹ Phòng, chống thiên tai cho các đối tượng ảnh hưởng dịch bệnh Covid trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2021
- 19Hướng dẫn 1243/HD-UBND năm 2022 về lập, phê duyệt, thông báo kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- 20Quyết định 1117/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Cà Mau năm 2022
- 21Quyết định 4403/QĐ-UBND về giao chỉ tiêu thu, nộp Quỹ Phòng chống lụt bão đối với công dân phi nông nghiệp trên địa bàn các quận của thành phố Hồ Chí Minh năm 2014
- 22Quyết định 1080/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp quỹ phòng chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2023
Quyết định 1851/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa năm 2021
- Số hiệu: 1851/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 01/06/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
- Người ký: Lê Đức Giang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/06/2021
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực