- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Thông tư 06/2008/TT-BXD hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị do Bộ Xây dựng ban hành
- 3Luật giá 2012
- 4Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 5Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1772/QĐ-UBND | Đồng Nai, ngày 16 tháng 6 năm 2014 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG CỘNG NĂM 2013 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Giá được Quốc hội thông qua ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông tư số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị;
Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Xét đề nghị của Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường Đô thị Đồng Nai tại Văn bản số 216/MDN-KD ngày 28/4/2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt đơn giá dịch vụ công cộng năm 2013 trên địa bàn thành phố Biên Hòa theo Phụ lục đơn giá đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 498/QĐ-UBND ngày 05/02/2013 của UBND tỉnh Đồng Nai về việc phê duyệt đơn giá dịch vụ công cộng năm 2012 trên địa bàn thành phố Biên Hòa.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Giao thông Vận tải, Chủ tịch UBND thành phố Biên Hòa, Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường Đô thị Đồng Nai và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DỊCH VỤ CÔNG CỘNG NĂM 2013 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA
(Kèm theo Quyết định số 1772/QĐ-UBND ngày 16/6/2014 của UBND tỉnh Đồng Nai)
STT | MÃ HIỆU | HẠNG MỤC CÔNG TÁC VỆ SINH MÔI TRƯỜNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | MT1.02.03 | Quét đường | đồng/m2 | 90,64 |
2 | MT1.03.03 | Duy trì dải phân cách | đồng/md | 471,30 |
3 | MT1.06.01 | Xúc rác | đồng/tấn | 274.348 |
4 | MT2.11.03 | Vận chuyển rác cự ly 15 km | đồng/tấn | 67.712 |
5 | MT2.11.07 | Vận chuyển rác cự ly 30 km | đồng/tấn | 121.539 |
6 | MT2.11.09 | Vận chuyển rác cự ly 35 km | đồng/tấn | 132.825 |
7 | MT2.11.11 | Vận chuyển rác cự ly 40 km | đồng/tấn | 142.374 |
8 | MT3.02.01 | Xử lý rác | đồng/tấn | 118.317 |
STT | MÃ HIỆU | HẠNG MỤC CÔNG TÁC: DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | CS.1.01.21 | Lắp dựng cột đèn bằng máy cột bê tông cao < = 10m | cột | 3.273.039 |
2 | CS.1.01.23 | Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao < = 8m | cột | 4.847.113 |
3 | CS.1.01.24 | Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao < = 10m | cột | 6.803.353 |
4 | CS.1.01.25 | Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao < = 12m | cột | 8.578.355 |
5 | CS.1.02.11 | Lắp chụp đầu cột (cột mới) chiều dài cột < = 10,5m | cái | 1.058.894 |
6 | CS.1.02.21 | Lắp chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | cái | 1.058.895 |
7 | CS.1.03.11 | Lắp cần đèn D60 dài < = 2,8m | cần | 1.309.169 |
8 | CS.1.03.13 | Lắp cần đèn D60 dài < = 3,6m | cần | 1.605.019 |
9 | CS.1.03.14 | Lắp cần đèn D60 dài < = 3,8m | cần | 1.652.048 |
10 | CS.1.03.15 | Lắp cần đèn D60 dài < = 4,0m | cần | 1.741.633 |
11 | CS.1.03.17 | Lắp cần đèn D60 dài < = 6,0m | cần | 1.948.519 |
12 | CS.1.05.11 | Lắp chóa đèn cao áp cao < = 12m | bộ | 1.379.007 |
13 | CS.1.05.13 | Lắp chóa đèn sợi tóc | bộ | 353.375 |
14 | CS.1.06.21 | Lắp xà dọc | bộ | 861.294 |
15 | CS.1.06.31 | Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà < = 1m | bộ | 611.812 |
16 | CS.1.06.32 | Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà > 1m | bộ | 818.638 |
17 | CS.1.06.41 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà < = 1m | bộ | 520.362 |
18 | CS.1.06.42 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà > 1m | bộ | 844.764 |
19 | CS.1.07.11 | Làm tiếp địa cho cột điện | bộ | 388.474 |
20 | CS.1.07.21 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | bộ | 397.072 |
21 | CS.1.07.31 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | bộ | 851.483 |
22 | CS.1.07.41 | Lắp bộ neo chằng | bộ | 2.081.240 |
23 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây 6 - 25mm2 | m | 51.785 |
24 | CS.2.01.12 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây 26 - 50mm2 | m | 105.173 |
25 | CS.2.02.11 | Làm đầu cáp khô | đầu cáp | 332.212 |
26 | CS.2.02.21 | Lắp cầu chì đuôi cá | cái | 106.580 |
27 | CS.2.03.11 | Rải cáp ngầm | m | 200.310 |
28 | CS.2.04.11 | Luồn cáp cửa cột | đầu cáp | 90.772 |
29 | CS.2.05.11 | Đánh số cột | 1 cột | 88.348 |
30 | CS.2.06.11 | Lắp bảng điện cửa cột | bảng | 142.443 |
31 | CS.2.06.21 | Lắp cửa cột | cửa | 155.872 |
32 | CS.2.07.11 | Luồn dây lên đèn | m | 44.233 |
33 | CS.2.08.11 | Làm giá đỡ tủ điện | bộ | 967.008 |
34 | CS.2.08.21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển (cao <2m) | tủ | 11.523.665 |
35 | CS.3.01.11 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công | cột | 10.161.651 |
36 | CS.3.01.12 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới | cột | 9.846.157 |
37 | CS.3.02.11 | Lắp đặt đèn lồng | bộ | 769.565 |
38 | CS.3.03.11 | Lắp đặt đèn cầu | bộ | 1.600.796 |
39 | CS.3.03.12 | Lắp đặt đèn nấm | bộ | 465.166 |
40 | CS.3.03.13 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ | bộ | 827.954 |
41 | CS.4.01.11 | Lắp đèn bóng ốc ngang đường | 100 bóng | 4.405.904 |
42 | CS.4.01.12 | Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3 - ngã 4 | 100 bóng | 6.440.884 |
43 | CS.4.01.21 | Lắp đèn dây rắn ngang đường | 10 m | 1.655.067 |
44 | CS.4.01.22 | Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3 - ngã 4 | 10 m | 2.430.204 |
45 | CS.4.02.22 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc H > = 3m | 10 m | 2.556.287 |
46 | CS.4.03.22 | Lắp bóng 3W trang trí cây H > = 3m | 100 bóng | 858.158 |
47 | CS.4.04.32 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu biểu tượng H > = 3m | 10 m | 2.482.319 |
48 | CS.4.05.12 | Lắp đèn pha trên cạn H> = 3m | bộ | 2.937.802 |
49 | CS.4.05.21 | Lắp đèn pha dưới nước | bộ | 1.298.259 |
50 | CS.5.01.11 | Thay bóng đèn tiết kiệm bằng thủ công | 1 bóng | 110.805 |
51 | CS.5.01.11 | Thay bóng đèn compact 40W bằng thủ công | 1 bóng | 167.121 |
52 | CS.5.01.11 | Thay bóng đèn halogen 75 -120W | 1 bóng | 174.037 |
53 | CS.5.01.11 | Thay đuôi đèn E27 | 1 đuôi | 71.285 |
54 | CS.5.01.21 | Thay bóng đèn cao áp Sodium 100W | bóng | 398.135 |
55 | CS.5.01.21 | Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W | bóng | 431.069 |
56 | CS.5.01.21 | Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W | bóng | 445.889 |
57 | CS.5.01.22 | Thay bóng đèn cao áp Metahali 400W | bóng | 796.537 |
58 | CS.5.01.23 | Thay bóng đèn cao áp Metahali 1000W | bóng | 2.366.720 |
59 | CS.5.01.32 | Thay bóng ống (đèn neonsign) | m | 249.272 |
60 | CS.5.02.11 | Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao áp) lớp đơn | 1 lốp | 1.775.654 |
61 | CS.5.02.14 | Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao áp) lớp kép | 1 lốp | 3.038.759 |
62 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 100W (h <14m) | bộ | 929.802 |
63 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 150W (h <14m) | bộ | 929.802 |
64 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 2 cấp công suất 150/100W (h <14m) | bộ | 1.633.920 |
65 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 250W (h <14m) | bộ | 1.013.782 |
66 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 2 cấp công suất 250/150W (h <14m) | bộ | 1.959.960 |
67 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu 400W (h = 14-18m) | bộ | 1.249.727 |
68 | CS.5.03.34 | Thay chấn lưu 1000W (h = 18-24m) | bộ | 1.991.802 |
69 | CS.5.03.41 | Thay bộ mồi (tụ kích) (h <10m) | bộ | 938.157 |
70 | CS.5.03.41 | Thay bộ tụ bù công suất 20 - 30 µ╒ (h <10m) | bộ | 864.057 |
71 | CS.5.03.41 | Thay đuôi đèn cao áp E40 | 1 đuôi | 824.537 |
72 | CS.5.04.11 | Thay bộ xà đơn 1,2m - 4 sứ | bộ | 1.552.484 |
73 | CS.5.04.21 | Thay bộ xà kép 1,2m - 4 sứ | bộ | 2.255.732 |
74 | CS.5.04.31 | Thay bộ xà 0,6m có sứ | bộ | 1.415.806 |
75 | CS.5.05.13 | Thay chụp liền cần | bộ | 1.916.864 |
76 | CS.5.05.14 | Thay chụp ống phóng đơn, kép | bộ | 1.883.524 |
77 | CS.5.05.31 | Thay cần đèn, chao cao áp | bộ | 2.349.379 |
78 | CS.5.07.05 | Thay dây AV35 | 40m | 1.766.342 |
79 | CS.5.07.06 | Thay dây AV50 | 40m | 1.971.095 |
80 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm loại: nền đất | m | 537.797 |
81 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm loại: hè phố | m | 635.777 |
82 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm loại: đường nhựa | m | 733.758 |
83 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm loại: bê tông atphan | m | 782.747 |
84 | CS.5.08.11 | Thay tủ điện điều khiển | tủ | 12.625.530 |
85 | CS.5.09.11 | Nối cáp ngầm loại: nền đất | 40m | 2.129.548 |
86 | CS.5.09.12 | Nối cáp ngầm loại: hè phố | 40m | 2.521.470 |
87 | CS.5.09.13 | Nối cáp ngầm loại: đường nhựa | 40m | 2.717.433 |
88 | CS.5.09.14 | Nối cáp ngầm loại: bê tông atphan | 40m | 2.913.393 |
89 | CS.5.10.11 | Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m | cột | 10.102.734 |
90 | CS.5.10.11 | Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m (Tận dụng VTTH) | cột | 8.847.974 |
91 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn: cột sắt | cột | 13.780.708 |
92 | CS.5.11.11 | Sơn cột sắt cao 8 - 9,5 m | cột | 2.977.135 |
93 | CS.5.11.21 | Sơn chụp, sơn cần đèn | bộ | 1.362.758 |
94 | CS.5.11.31 | Sơn cột đèn chùm bằng cơ giới | cột | 3.106.948 |
95 | CS.5.11.41 | Sơn cột đèn chùm bàng thủ công | cột | 2.118.728 |
96 | CS.5.11.51 | Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miệng | cột | 1.574.089 |
97 | CS.5.11.61 | Sơn tủ điện, cả giá đỡ | tủ | 914.418 |
98 | CS.5.12.11 | Thay sứ cũ | cái | 299.571 |
99 | CS.5.13.11 | Duy trì chóa, kính đèn cao áp (H<10m) | bộ | 217.075 |
100 | CS.5.14.11 | Thay cầu nhựa | quả | 903.461 |
101 | CS.5.14.12 | Thay cầu thủy tinh | quả | 735.501 |
102 | CS.6.01.21 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | trạm/ ngày | 160.689 |
103 | CS.6.01.51 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | trạm/ ngày | 176.366 |
104 | CS.6.02.11 | Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp ĐKTĐ và tủ nhận lệnh | lần | 2.780.480 |
105 | CS.6.02.21 | Kiểm tra bóng tối cao áp bị tối | lần | 72.527 |
106 | CS.6.02.31 | Kiểm tra thông số điện của trạm | lần | 193.785 |
107 | CS.6.02.41 | Kiểm tra tủ điện | lần | 1.175.767 |
108 | CS.6.02.51 | Kiểm tra thông số sáng của lưới đèn | lần | 1.175.767 |
109 | CS.6.02.61 | Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển tủ | lần | 783.845 |
110 | CS2.01.011 | Đổ bê tông móng cột < = 250 cm (M150) | m3 | 1.637.774 |
111 | CS2.01.012 | Đổ bê tông móng cột > = 250 cm (M150) | m3 | 1.594.290 |
112 | CS9.01.001 | Lắp APTOMAT 100A-200A | cái | 2.997.536 |
113 |
| Lắp APTOMAT 50A-80A | cái | 1.265.572 |
114 | CS9.01.002 | Lắp khởi động từ 100A-150A | cái | 2.379.048 |
115 |
| Lắp khởi động từ 50A-80A | cái | 1.216.172 |
116 | CS9.07.011 | Xử lý chạm chập sự cố nổi | vụ | 883.217 |
117 | CS9.07.012 | Xử lý chạm chập sự cố chìm | vụ | 1.358.870 |
118 | CS9.05.010 | Thay bộ nhận lệnh và Block thiết bị ĐK chiếu sáng | bộ | 4.143.590 |
119 | CS10.01.01 | Quản lý đèn tín hiệu giao thông | nút/ngày | 170.311 |
120 | CS10.03.01 | Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông | bộ | 9.709.595 |
121 | CS10.04.011 | Thay APTOMAT 25A | cái | 330.191 |
122 | CS10.04.015 | Thay biến thế đổi điện | cái | 127.322 |
123 | CS10.05.01 | Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển THGT | cột | 368.433 |
124 | CS10.06.01 | Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu GT | cột | 728.945 |
125 | CS10.06.02 | Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn | cột | 373.675 |
126 | CS10.12.01 | Xử lý sự cố chạm chập | 1 nút | 2.737.391 |
127 | CS10.07.01 | Thay đèn xanh D 200mm | đèn | 2.899.298 |
128 | CS10.07.01 | Thay đèn đỏ D 200mm | đèn | 2.899.296 |
129 | CS10.07.01 | Thay đèn vàng D 200mm | đèn | 2.899.296 |
130 | CS10.07.01 | Thay đèn xanh D 300mm | đèn | 3.638.141 |
131 | CS10.07.01 | Thay đèn đỏ D 300mm | đèn | 3.638.141 |
132 | CS10.07.01 | Thay đèn vàng D 300mm | đèn | 3.638.141 |
133 | CS10.07.01 | Thay LED cho đèn tín hiệu giao thông | 100 led | 412.831 |
134 | CS10.03.01 | Thay tấm pin năng lượng mặt trời 25W (Solar 25W) | tấm | 3.670.886 |
135 | CS10.03.01 | Thay tấm pin năng lượng mặt trời 40W (Solar 40W) | tấm | 6.378.006 |
136 | CS10.03.01 | Thay bộ điều khiển nạp và chớp đèn cảnh cáo THGT | bộ | 904.486 |
137 | CS10.04.05 | Thay bình AC quy 12V-24Ah | bình | 1.248.702 |
138 | CS10.05.01 | Thay vỏ tủ đèn cảnh báo THGT | tủ | 813.329 |
STT | MÃ HIỆU | HẠNG MỤC CÔNG TÁC DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
I | CX3.01.00 | DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
1 | CX.1111 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (Bơm xăng) | 100m2/lần | 60.200 |
2 | CX.1112 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (Bơm điện) | 100m2/lần | 71.303 |
3 | CX.11121 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 70.881 |
4 | CX.111.31 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | 100m2/lần | 108.140 |
5 | CX.111.32 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 100m2/lần | 96.761 |
6 | CX.11141 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng) | 100m2/lần | 72.242 |
7 | CX.11142 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện) | 100m2/lần | 85.563 |
8 | CX.11151 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/lần | 92.273 |
9 | CX.11161 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 | 100m2/lần | 107.907 |
10 | CX.11162 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3 | 100m2/lần | 92.058 |
11 | CX.12111 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 100m2/lần | 75.854 |
12 | CX.12112 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy | 100m2/lần | 56.842 |
13 | CX.12121 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 195.961 |
14 | CX.12122 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 156.768 |
15 | CX.12131 | Xắn lề cỏ lá Gừng | 100m/lần | 129.335 |
16 | CX.12132 | Xắn lề cỏ Nhung | 100m/lần | 195.961 |
17 | CX.12141 | Làm cỏ tạp | 100m2/lần | 129.335 |
18 | CX.12151 | Trồng dặm cỏ | m2/lần | 58.651 |
19 | CX.12161 | Phòng trừ sâu cỏ (Sùng) | 100m2/lần | 29.012 |
20 | CX.12171 | Bón phân thảm cỏ | 100m2/lần | 58.162 |
II | CX.21100 | DUY TRÌ BỒN HOA |
|
|
1 | CX.21111 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan bơm xăng | 100m2/lần | 64.214 |
2 | CX.21112 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan bơm điện | 100m2/lần | 71.303 |
3 | CX.21121 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy | 100m2/lần | 86.346 |
4 | CX.21131 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | 100m2/lần | 108.140 |
5 | CX.21132 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | 100m2/lần | 96.761 |
6 | CX.22111 | Công tác thay hoa giống | 100m2/lần | 13.655.102 |
7 | CX.22112 | Công tác thay hoa giỏ | 100m2/lần | 30.157.101 |
8 | CX.22121 | Phun thuốc trừ sâu | 100m2/lần | 66.638 |
9 | CX.22131 | Bón phân và xử lý đất | 100m2/lần | 389.758 |
III | CX.22140 | DUY TRÌ BỒN CẢNH CÂY LÁ MÀU |
|
|
1 | CX.22141 | Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng rào) | 100m2/lần | 11.676.826 |
2 | CX.22142 | Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng rào) | 100m2/lần | 15.523.254 |
IV | CX.22150 | DUY TRÌ CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN |
|
|
1 | CX.22151 | Duy trì cây hàng rào đường viền cao < 1m | 100m2/lần | 5.883.754 |
2 | CX.22152 | Duy trì cây hàng rào đường viền cao > 1m | 100m2/lần | 8.979.941 |
3 | CX.22161 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | m2/trồng dặm | 137.320 |
V | CX23100 | DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO HÌNH |
|
|
1 | CX.23111 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (Bơm xăng) | 100 cây/lần | 60.199 |
2 | CX.23112 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (Bơm điện) | 100 cây/lần | 71.303 |
3 | CX.23121 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng nước máy | 100 cây/lần | 81.193 |
4 | CX.23131 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 100 cây/lần | 107.682 |
5 | CX.23132 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 100 cây/lần | 96.761 |
6 | CX.24111 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 100 cây/năm | 21.064.483 |
7 | CX.24112 | Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa | 100 cây/năm | 23.082.914 |
8 | CX.24121 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa | 100 cây/lần dặm | 6.434.378 |
9 | CX.24131 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 100 cây/năm | 17.646.092 |
VI | CX.25100 | DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU |
|
|
1 | CX.25111 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (Bơm xăng) | 100 chậu/lần | 39.560 |
2 | CX.25112 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (Bơm điện) | 100 chậu/lần | 48.925 |
3 | CX.25121 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước máy | 100 chậu/lần | 59.028 |
4 | CX.25131 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | 100 chậu/lần | 70.224 |
5 | CX.25132 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 | 100 chậu/lần | 69.593 |
6 | CX.26111 | Thay đất, phân chậu cảnh | 100 chậu/năm | 5.794.449 |
7 | CX.26121 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 12.732.006 |
8 | CX.26131 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 4.935.079 |
9 | CX.26141 | Thay chậu hỏng, vở | 100 chậu/năm | 8.365.225 |
VII | CX.26150 | DUY TRÌ CÂY LEO |
|
|
1 | CX.26151 | Duy trì cây leo | 10cây/lần | 47.259 |
VIII | CX.31110 | DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT MỚI TRỒNG |
|
|
1 | CX.31111 | Duy trì cây xanh mới trồng | cây/năm | 642.964 |
2 | CX.31121 | Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường phố | bồn/năm | 2.522.311 |
3 | CX.31131 | Duy trì cây xanh loại 1 | cây/năm | 183.348 |
4 | CX.31141 | Duy trì cây xanh loại 2 | cây/năm | 1.237.868 |
5 | CX.31151 | Duy trì cây xanh loại 3 | cây/năm | 2.483.443 |
6 | CX.31161 | Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 1 | cây | 142.551 |
7 | CX.31162 | Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 2 | cây | 594.339 |
8 | CX.31163 | Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 3 | cây | 956.609 |
9 | CX.31171 | Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 1 | cây | 2.224.628 |
10 | CX.31172 | Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 2 | cây | 2.940.822 |
11 | CX.31181 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ | cây | 3.671.496 |
12 | CX.31191 | Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1 | cây | 1.461.347 |
13 | CX.31192 | Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2 | cây | 3.558.962 |
14 | CX.31193 | Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3 | cây | 7.390.351 |
15 | CX.31201 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | cây | 1.492.777 |
16 | CX.31202 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | cây | 6.323.916 |
17 | CX.31203 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | cây | 10.771.049 |
18 | CX.31211 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | cây | 12.297 |
19 | CX.31212 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | cây | 19.277 |
20 | CX.31213 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | cây | 47.634 |
21 | CX3.37.01 | Tuần tra phát hiện cây hư hại | 1000 cây/lần | 17.533 |
22 | CX3.38.11 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 1 | cây | 1.718 |
23 | CX3.38.12 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 2 | cây | 30.342 |
24 | CX3.38.13 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 3 | cây | 80.389 |
25 | CX3.38.21 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1 | cây | 30.213 |
26 | CX3.38.22 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2 | cây | 120.904 |
27 | CX3.38.23 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3 | cây | 488.109 |
28 | CX3.38.31 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | cây | 241.581 |
29 | CX3.38.41 | Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây | 100bồn | 10.680 |
IX | CX4.01.00 | DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN |
|
|
1 | CX4.01.01 | Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin trong công viên | 1000m2/lần | 49.754 |
2 | CX4.01.02 | Quét rác đường đất trong công viên | 1000m2/lần | 90.078 |
3 | CX4.01.03 | Quét rác thảm cỏ | 1000m2/lần | 112.543 |
4 | CX4.01.04 | Quét rác vỉa hè (gạch lá Dừa, mắt na…) trong công viên | 1000m2/lần | 56.493 |
5 | CX4.02.01 | Rửa vỉa hè | 100m2/lần | 40.009 |
6 | CX4.03.01 | Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào) | 100m2/lần | 52.193 |
7 | CX4.03.02 | Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào) | 100m2/lần | 43.200 |
8 | CX4.04.01 | Làm cỏ đường dall | 100m2/lần | 112.390 |
9 | CX4.04.02 | Làm cỏ đường đất | 100m2/lần | 224.771 |
10 | CX4.05.01 | Thay nước hồ cảnh (Hồ < = 1000m2) | 100m2/lần | 800.690 |
11 | CX4.05.02 | Thay nước hồ cảnh (Hồ > 1000m2) | 100m2/lần | 1.050.035 |
12 | CX4.06.01 | Vớt rác và lá khô trên mặt hồ | m3 | 761.286 |
13 | CX4.07.01 | Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ < = 1000m2) | máy/ngày | 224.771 |
14 | CX4.07.02 | Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ > 1000m2) | máy/ngày | 224.771 |
15 | CX4.08.01 | Duy trì bể phun < 20m2 | bể/lần | 2.442.698 |
16 | CX4.08.02 | Duy trì bể phun > = 20m2 | bể/lần | 4.885.387 |
17 | CX4.08.03 | Duy trì bể không phun < = 3m2 | bể/lần | 279.325 |
18 | CX4.08.04 | Duy trì bể không phun < 20m2 | bể/lần | 1.431.224 |
19 | CX4.08.05 | Duy trì bể không phun > = 20m2 | bể/lần | 2.862.447 |
20 | CX4.09.01 | Vệ sinh ghế đá | 10cái/lần | 18.660 |
21 | CX4.10.01 | Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên | m3 | 449.542 |
22 | CX4.11.01 | Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên | 1000m2/ tháng | 8.991.712 |
X | CX4.12.00 | BẢO VỆ CÔNG VIÊN, DẢI PHÂN CÁCH |
|
|
1 | CX4.12.01 | Bảo vệ công viên kín (công viện có hàng rào) | < = Ha/ngày đêm | 1.123.856 |
2 | CX4.12.02 | Bảo vệ công viên hở (Vườn hoa, công viện không hàng rào) | < = Ha/ngày đêm | 1.910.559 |
3 | CX4.12.03 | Bảo vệ dải phân cách | < = Ha/ngày đêm | 1.348.627 |
XI | CX4.13.00 | DUY TRÌ TƯỢNG, TIỂU CẢNH |
|
|
1 | CX4.13.01 | Duy trì tượng công viên | Tượng/lần | 56.191 |
2 | CX4.13.02 | Duy trì tiểu cảnh | 100m2/lần | 74.178 |
XII | CX5.01.00 | DUY TRÌ THÁP HOA |
|
|
1 | CX5.01.01 | Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa | 100m2/lần | 756.608 |
D. CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ | ||||
STT | MÃ HIỆU | HẠNG MỤC CÔNG TÁC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG, MƯƠNG THOÁT NƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 |
| Duy tu cầu đường bê tông nhựa. | đ/km | 147.082.517 |
2 |
| Duy tu đường cấp phối. | đ/km | 172.937.867 |
3 |
| Duy tu cầu. | đ/md | 2.723.613 |
4 | TN1.01.13 | Nạo vét bùn hố ga không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.231.764 |
5 | TN1.01.23 | Nạo vét bùn cống ngầm 300 - 600 ngập = < 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 2.076.201 |
6 | TN1.01.27 | Nạo vét bùn cống ngầm 700 - 1000 ngập = < 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 2.013.761 |
7 | TN1.01.32 | Nạo vét bùn cống > 1000 ngập = < 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.948.195 |
8 | TN1.01.43 | Nạo vét bùn cống hộp ngập = < 1/3 cống không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.536.083 |
9 | TN1.02.1e | Nạo vét mương B = < 6m không hành lang, không lối vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.330.870 |
10 | TN1.02.1p | Nạo vét mương B = < 6m có hành lang, có lối vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.160.974 |
11 | TN1.02.2e | Nạo vét mương B > 6m không hành lang, không lối vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.302.556 |
12 | TN1.02.2p | Nạo vét mương B > 6m có hành lang, có lối vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II | đ/m3 bùn | 1.104.339 |
13 | TN1.03.03 | Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương B = < 6m không trung chuyển đô thị loại II | đ/1km | 1.220.135 |
14 | TN1.03.13 | Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương B = < 15m không trung chuyển đô thị loại II | đ/1km | 1.342.149 |
15 | TN1.03.23 | Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương B > 15m không trung chuyển đô thị loại II | đ/1km | 1.738.693 |
16 | TN2.01.02 | Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 8km, xe hút bùn 3T | đ/m3 bùn | 175.897 |
17 | TN2.01.03 | Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 10km, xe hút bùn 3T | đ/m3 bùn | 178.255 |
18 | TN2.01.04 | Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 12km, xe hút bùn 3T | đ/m3 bùn | 180.613 |
19 | TN2.01.01 | Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 15km, xe hút bùn 3T | đ/m3 bùn | 184.149 |
20 | TN2.01.05 | Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 18km, xe hút bùn 3T | đ/m3 bùn | 187.689 |
21 | TN2.01.06 | Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 20km, xe hút bùn 3T | đ/m3 bùn | 190.045 |
22 | TN3.02.01 | Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 8km | đ/m3 bùn | 399673 |
23 | TN3.03.01 | Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 10km | đ/m3 bùn | 402.562 |
24 | TN3.04.01 | Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 12km | đ/m3 bùn | 405.448 |
25 | TN3.01.01 | Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 15km | đ/m3 bùn | 409.778 |
26 | TN3.05.01 | Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 18km | đ/m3 bùn | 414.111 |
27 | TN3.06.01 | Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 20km | đ/m3 bùn | 416.997 |
28 | TN3.02.02 | Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 8km | đ/m3 bùn | 294.047 |
29 | TN3.03.02 | Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 10km | đ/m3 bùn | 297.334 |
30 | TN3.04.02 | Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 12km | đ/m3 bùn | 300.622 |
31 | TN3.01.02 | Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 15km | đ/m3 bùn | 305.554 |
32 | TN3.05.02 | Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 18km | đ/m3 bùn | 310.486 |
33 | TN3.06.02 | Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 20km | đ/m3 bùn | 313.773 |
34 | TN4.01.01 | Kiểm tra lòng cống bằng PP chui lòng cống | đ/1km | 6.332.880 |
35 | TN4.02.01 | Kiểm tra lòng cống bằng PP gương soi | đ/1km | 4.644.112 |
- 1Quyết định 202/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trong lĩnh vực quản lý và bảo trì đường bộ năm 2012 trên tuyến đường tỉnh 185, 186, 187, 188, 189, 190 trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 2Quyết định 253/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá sản phẩm dịch vụ công ích quản lý, bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường tỉnh Bắc Giang năm 2014
- 3Quyết định 3909/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá dịch vụ công cộng năm 2014 trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Thông tư 06/2008/TT-BXD hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị do Bộ Xây dựng ban hành
- 3Luật giá 2012
- 4Quyết định 202/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trong lĩnh vực quản lý và bảo trì đường bộ năm 2012 trên tuyến đường tỉnh 185, 186, 187, 188, 189, 190 trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 5Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 6Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Quyết định 253/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá sản phẩm dịch vụ công ích quản lý, bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường tỉnh Bắc Giang năm 2014
Quyết định 1772/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt đơn giá dịch vụ công cộng năm 2013 trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Số hiệu: 1772/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 16/06/2014
- Nơi ban hành: Tỉnh Đồng Nai
- Người ký: Trần Minh Phúc
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 16/06/2014
- Ngày hết hiệu lực: 10/12/2014
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực