Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 164/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 78
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-....-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 78
(Ban hành kèm theo Quyết định số 164/QĐ-QLD ngày 22/6/2012)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York NY 1001. - USA . 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. L2, Addl MIDC, Satara 415 004. -India |
|
|
|
|
|
|
1 | Ximpef | Cefdinir | Bột pha hỗn dịch - 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-15183-12 |
| 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aegis Ltd. 1, Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus 2.1 Nhà sản xuất Aegis Ltd. 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus |
|
|
|
|
|
|
2 | Diametil 850 | Metformin hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 36 tháng | BP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15184-12 |
3 | Enfelo 5 | Felodipine | Viên nén phóng thích chậm - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15185-12 |
4 | Flucozal 150 | Fluconazole | Viên nang cứng - 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15186-12 |
5 | Lorytec 10 | Loratadine | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15187-12 |
| 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India |
|
|
|
|
|
|
| 3.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
6 | Akudinir 125 | Cefdinir | Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai 30ml | VN-15188-12 |
| 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India 4.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
7 | Thermodol | paracetamol | dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ x 100ml | VN-15189-12 |
| 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd. Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland 5.1 Nhà sản xuất s.a. Alcon-Couvreur N.V Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium |
|
|
|
|
|
|
8 | Travatan | Travoprost | Dung dịch thuốc nhỏ mắt - 0,04mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-15190-12 |
| 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic Ltd. Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India 6.1 Nhà sản xuất Alembic Ltd. Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India |
|
|
|
|
|
|
9 | Altamet 250 | Cefetamet Pivoxil Hydrochloride | Viên nén bao phim - 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-15191-12 |
| 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy 7.1 Nhà sản xuất Fisiopharma SRL Nucleo Industriale 84020 Palomonte (SA) - Italy |
|
|
|
|
|
|
10 | FDP Fisiopharma (Đóng gói thứ cấp: Segetra S.A.S Via Milan, 85-20078 San Colombano AI Larnbro (Ml)-Italia | Fructose-1, 6-Diphosphate trisodium | Bột đông khô pha tiêm - 5g | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ dây truyền dịch | VN-15192-12 |
| 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Allergan, Inc. 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA 8.1 Nhà sản xuất Allergan Pharmaceuticals Ireland Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland |
|
|
|
|
|
|
11 | FML Liquifilm | Fluorometholone | Hỗn dịch nhỏ mắt - 0.1% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15193-12 |
| 8.2 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC Waco, Texas 76712 - USA |
|
|
|
|
|
|
12 | Acuvail | Ketorolac tromethamine | dung dịch nhỏ mắt - 4,5mg/ml | 24 tháng | NSX | hộp 30 ống 0,4ml | VN-15194-12 |
| 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 9.1 Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
13 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen | Viên nén bao phim - 400mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15195-12 |
14 | Umed-Etham 400 | Ethambutol Hydrochloride | Viên nén - 400mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15196-12 |
| 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 10.1 Nhà sản xuất Marck Biosciences Limited 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
15 | FEB C37 | Paracetamol | Dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-15197-12 |
| 10.2 Nhà sản xuất Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431136 - India |
|
|
|
|
|
|
16 | Asthasal HFA | Salbutamol sulphate | Khí dung - Salbutamol 100mcg/liều | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều | VN-15198-12 |
| 10.3 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
17 | Pregasafe 75 | Pregabalin | Viên nang cứng - 75mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15199-12 |
| 10.4 Nhà sản xuất Mylan Laboratories Limited F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar. Nashik-422113, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
18 | Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine 150mg/ 200mg/ 300mg | Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine | Viên nén bao phim - 150mg; 200mg; 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN-15200-12 |
| 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. Suite. 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 11.1 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd. D7, MIDC, Kurkumbh, Dist, Pune, 413 802 - India |
|
|
|
|
|
|
19 | Frezefev | Paracetamol | Viên nén sủi bọt - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 12 vỉ xé x 4 viên | VN-15201-12 |
| 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristopharma Ltd. 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh 12.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd. Plot No. 21, Road # 11 Shampur - Kadamtali 1/A Dhaka - 1204 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
20 | Taxetil capsule | Cefpodoxime proxetil | Viên nang cứng - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 6 viên | VN-15202-12 |
| 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Limited 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia 13.1 Nhà sản xuất Douglas Pharmaceuticals Ltd. P O Box 45027, Auckland - New Zealand |
|
|
|
|
|
|
21 | Ridal | Risperidone | Viên nén bao phim - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15203-12 |
22 | Ridal | Risperidone | Viên nén bao phim - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15204-12 |
| 13.2 Nhà sản xuất Swiss Caps AG Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
23 | Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand) | Isotretinoin | Viên nang mềm - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-15206-12 |
24 | Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand) | Isotretinoin | Viên nang mềm - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-15205-12 |
| 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore 14.1 Nhà sản xuất AstraZeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden |
|
|
|
|
|
|
25 | Imdur (đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113-Australia) | Isosorbide mononitrate | Viên nén phóng thích kéo dài - 60mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15207-12 |
26 | Marcain | Bupivacaine Hydrochloride | Dung dịch tiêm - 0,5% | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml | VN-15208-12 |
| 14.2 Nhà sản xuất AstraZeneca UK Ltd. Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA -UK |
|
|
|
|
|
|
27 | Iressa (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. - China) | Gefitinib | Viên nén bao phim - 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15209-12 |
28 | Zestoretic-20 | Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothia zid | Viên nén - 20mg Lisinopril; 12,5mg Hydrochlor othiazid | 30 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15210-12 |
29 | Zestril | Lisinopril dihydrat | Viên nén - 10mg Lisinopril | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15212-12 |
30 | Zestril | Lisinopril dihydrat | Viên nén 5mg Lisinopril | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15213-12 |
31 | Zestril | Lisinopril dihydrat | Viên nén 20mg Lisinopril | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15211-12 |
| 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan 15.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
32 | Bralcib Eye Drops | Tobramycin sulfate | Dung dịch nhỏ mắt - 3mg Tobramycin /mi | 36 tháng | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15214-12 | |
| 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E., Karachi - Pakistan 16.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
33 | Montemax 10mg tablets | Montelukast natri | viên nén bao phim uống - 10mg Montelukast | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 14 viên | VN-15215-12 |
| 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aum Impex (Pvt) Ltd. F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India 1.7.1 Nhà sản xuất Indus Pharma (Pvt) Ltd. 65/27, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
34 | Incobal tab. | Mecobalamin | Viên bao đường - 500mcg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15216-12 |
| 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 18.1 Nhà sản xuất Biomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy |
|
|
|
|
|
|
35 | Tad | Glutathione sodium | Bột pha tiêm - 600mg Glutathione khử | 36 tháng | NSX | Hộp 5 lọ bột + 5 ống nước cất pha tiêm | VN-15217-12 |
| 18.2 Nhà sản xuất Changchun Global Trust Pharmaceutical Co., Ltd 5Km, Changji road, Anlongquan, Changchun, Jilin. - China |
|
|
|
|
|
|
36 | Chymotrypsin for Injection 5000IU | Chymotrypsin | Bột đông khô pha tiêm - 5000 I.U | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống thuốc + 5 ống dung môi pha tiêm | VN-15218-12 |
| 18.3 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
37 | Clopmir | Clopidogrel bisulphate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 36 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15219-12 |
38 | Esomir | Esomeprazole natri | Bột pha tiêm - 40mg Esomeprazole | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm | VN-15220-12 |
39 | Meromir | Meropenem Trihydrate | Bột pha tiêm - 1g Meropenem | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-15221-12 |
40 | Miracef 100 | Cefpodoxim proxetil | Bột pha uống - 100mg Cefpodoxim | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-15222-12 |
41 | Rabemir 20 | Rabeprazole natri | Viên nén tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15223-12 |
| 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Axon Drugs Pvt. Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India 19.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Pvt. Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India |
|
|
|
|
|
|
42 | Axolop | Loperamide hydrochlorid | Viên nang cứng - 2mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15224-12 |
43 | Axomecin | Indometacin | Viên nang cứng - 25mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15225-12 |
| 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ B.Braun Medical Industries Sdn, Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia 20.1 Nhà sản xuất B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
44 | 10% Glucose Intravenous Infusion B.P. | Glucose monohydrate | Dung dịch truyền tĩnh mạch -10% Glucose | 36 tháng | BP | Hộp 10 chai nhựa 500ml | VN-15226-12 |
45 | 20% Glucose Intravenous Infusion B.P. | Glucose monohydrate | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 20% Glucose | 36 tháng | BP | Hộp 10 chai nhựa 500ml | VN-15227-12 |
46 | 5% Glucose Intravenous Infusion B.P. | Glucose monohydrate | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 5% Glucose | 36 tháng | BP | Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000ml | VN-15228-12 |
| 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bal Pharma Ltd. 5 th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore 560 052 - India 21.1 Nhà sản xuất Bal Pharma Ltd. Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India |
|
|
|
|
|
|
47 | Lipofix 20 | Artovastatin calcium | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15229-12 |
| 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin- Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 22.1 Nhà sản xuất Menarini-Von Heyden GmbH Leipziger Str.7-13 01097 Dresden - Germany |
|
|
|
|
|
|
48 | Maninil 5 (kiểm nghiệm & xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany) | Glibenclamide | Viên nén - 5mg | 36 tháng | NSX | Lọ thuỷ tinh chứa 120 viên | VN-15230-12 |
| 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemie AG (Menarini Group). Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
49 | Espumisan L | Simethicone | Nhũ dịch uống - 40mg/ml | 36 tháng | NSX | Chai 30ml | VN-15231-12 |
| 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. 71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand 24.1 Nhà sản xuất Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. 71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand |
|
|
|
|
|
|
50 | Cao xoa Siang Pure Balm | Menthol, Methyl salicylate, Camphor | Cao bôi ngoài da - Mỗi g cao thuốc chứa: 0,28g; 0,18g; 0,16g | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 12g cao thuốc | VN-15232-12 |
| 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 25.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
51 | Binexcolin Injection | Citicolin sodium | Dung dịch tiêm - 500mg/2ml Citicolin | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15233-12 |
| 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim Espana S.A Prat de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona). - Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
52 | Buscopan | Hyoscine N-Butyl Bromide | Dung dịch tiêm - 20 mg/ml | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml | VN-15234-12 |
| 26.2 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der Riss - Germany |
|
|
|
|
|
|
53 | Aggrenox | Dipyridamole; Acetylsalicylic acid | Viên nang giải phóng kéo dài - 200mg; 25mg | 24 tháng | NSX | Hộp 60 viên | VN-15235-12 |
| 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boram Pharm Co., Ltd. 471, Moknae-dong, Ansan-si, Kyunggy-do - Korea 27.1 Nhà sản xuất BMI Korea Co., Ltd. 907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
54 | Tymocale Capsule | Thymomodulin | Viên nang cứng - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15236-12 |
| 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boram Pharm Co., Ltd. 471, Moknae-dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeongi-do - Korea 28.1 Nhà sản xuất Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
55 | Semozine Cap. | thymomodulin | viên nang cứng - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang | VN-15237-12 |
| 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brawn Laboratories Ltd Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India 29.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Indi. Township, Faridabad 12 1001, Haryana. - India |
|
|
|
|
|
|
56 | Amoxicillin capsules BP 500mg | Amoxicillin | Viên nang cứng - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15238-12 |
57 | Ampicillin capsules 500mg | Ampicillin Trihydrate | Viên nang cứng - 500mg Ampicillin | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15239-12 |
| 29.2 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India |
|
|
|
|
|
|
58 | Chloramphenicol Sodium Succinate For Injection | Chloramphenico 1 Sodium Succinate | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Chloramphe nicol | 36 tháng | BP | Hộp 10 lọ | VN-15240-12 |
59 | Cocilone | Colchicine | Viên nén không bao - 1mg | 36 tháng | BP | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên nén | VN-15241-12 |
60 | DicIofenac sodium Injection | Diclofenac Sodium | Dung dịch tiêm - 25mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 3ml | VN-15242-12 |
61 | Pannefia-40 | Pantoprazole sodium sesquihydrate | Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15243-12 |
62 | Pyrabru | Pyrazinamide | Viên nén - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15244-12 |
| 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brithol Michcoma International Ltd. Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands 30.1 Nhà sản xuất Rowa Pharmaceuticals Ltd. Newtown, Bantry, Co. Cork - Ireland |
|
|
|
|
|
|
63 | Rowatinex | Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol | 60 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | VN-15245-12 | |
| 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 31.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
64 | Borabone | Calcitriol | Viên nang mềm - 0,25 mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15246-12 |
65 | Cirring | Cao Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi | Viên nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg; 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15247-12 |
66 | Elrygel Gel | Erythromycin | Gel - 40mg/1g gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30 g | VN-15248-12 |
67 | Gintarin | Acid Ursodesoxychol ic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-15249-12 |
68 | Maecran | Vitamin E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen, Mangan sulfat | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-15250-12 |
| 31.2 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
69 | Mediperan | Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô Iá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi | Viên nang mềm -. . | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15251-12 |
70 | Neucarmin | Casein hydrolysate | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15252-12 |
| 31.3 Nhà sản xuất SS Pharm. Co., Ltd. 779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
71 | Su Sung Porginal | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate | Viên nang mềm đặt âm đạo - 35.000IU; 100.000IU; 35.000IU | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-15253-12 |
| 31.4 Nhà sản xuất Union Korea Pharm. Co., Ltd. 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
72 | Neuraject | Citicoline | Dung dịch tiêm - 500mg/2ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15254-12 |
| 31.5 Nhà sản xuất Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 624-4, Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
73 | Epidolle | Thymomodulin | Viên nang cứng - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15255-12 |
| 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India 32.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India |
|
|
|
|
|
|
74 | Montenuzyd | Montelukast natri | Viên nén bao phim - 10mg Montelukast | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15256-12 |
| 32.2 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210- India |
|
|
|
|
|
|
75 | Zycks | Oxymetazoline Hydrochloride | Dung dịch xịt mũi - 0,05%/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 22ml | VN-15257-12 |
76 | Zyrova 10 | Calci Rosuvastatin | Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15258-12 |
77 | Zyrova 20 | Calci Rosuvastatin
| Viên nén bao phim - Rosuvastatin 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 10 vỉ x 10 viên | VN-15259-12 |
78 | Zyrova 5 | Calci Rosuvastatin | Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15260-12 |
| 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. 23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan 33.1 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
79 | Zacream 200mg/gm | Azelaic acid | Cream - 2g Azelaic acid/10g cream | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 g | VN-15261-12 |
| 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China 34.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
80 | Tarvicipro | Ciprofloxacin | Dịch truyền - 200mg/100 ml | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml | VN-15262-12 |
| 34.2 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
81 | Tarvizone | Metronidazole | Dung dịch - 500mg/100 ml | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml | VN-15263-12 |
| 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China 35.1 Nhà sản xuất Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd No. 5 Gutian Road, Wuhan - China |
|
|
|
|
|
|
82 | Belocat | Metronidazole | Dung dịch tiêm truyền - 500mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-15264-12 |
| 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Choongwae Pharma Corporation 698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea 36.1 Nhà sản xuất Choongwae Corporation 416 Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
83 | Hartmandex | Dextrose, Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri lactate | Dung dịch tiêm truyền -. | 36 tháng | NSX | Túi polypropyle ne 500ml | VN-15265-12 |
| 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 37.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd. L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India |
|
|
|
|
|
|
84 | Budenase AQ | Budesonide | Thuốc xịt mũi - 0,2% w/v | 36 tháng | NSX | VN-15266-12 | |
| 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 38.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india |
|
|
|
|
|
|
85 | Zimexef dry syrup | cefixime | bột pha hỗn dịch - 100mg/5ml | 24 tháng | USP | hộp 1 chai bột pha 30ml hỗn dịch | VN-15267-12 |
| 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan 248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
86 | Priazone | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | USP 24 | Hộp 10 lọ | VN-15268-12 |
| 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần BT Việt Nam 1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất Pharmathen S.A 6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece |
|
|
|
|
|
|
87 | Grepid | Clopidogrel besylate | viên nén bao phim - 75mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15269-12 |
| 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 41.1 Nhà sản xuất Panpharma Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France |
|
|
|
|
|
|
88 | Danaroxime | Cefuroxime Natri | Bột pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-15270-12 |
| 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất Globela Pharma Pvt. Ltd Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
89 | Ameghadom | Domperidone maleate | Viên nén không bao - 10mg Domperidone | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15271-12 |
| 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên 163/8 Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Jin Yang Pharma Co., Ltd. 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
90 | BN-Doprosep | Nabumetone | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | NSX | Lọ 50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15272-12 |
| 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ 186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Meyer Healthcare Pvt. Ltd. 10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 - India |
|
|
|
|
|
|
91 | Osteomed Tablets | Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3 | Viên nén bao phim -. | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15273-12 |
| 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 45.1 Nhà sản xuất A.N.B. Laboratories Co., Ltd. 557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
92 | Centranol | Paracetamol, Lidocain HCl | Dung dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-15274-12 |
| 45.2 Nhà sản xuất Acino Pharma AG Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
93 | Acipigrel | Clopodogrel besylate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-15278-12 |
| 45.3 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
94 | Epocassa | Recombinant human erythropoietin | Dung dịch tiêm - 2000 IU/lọ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-15280-12 |
95 | Epocassa | Recombinant human erythropoietin | Dung dịch tiêm - 10000 IU/lọ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-15281-12 |
96 | Epocassa | Recombinant human erythropoietin | Dung dịch tiêm - 4000 IU/lọ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1ml | VN-15279-12 |
| 45.4 Nhà sản xuất Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK |
|
|
|
|
|
|
97 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | Hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 30 ống 2ml | VN-15282-12 |
98 | Budesonide Teva 1mg/2ml | Budesonide | Hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 30 ống 2ml | VN-15283-12 |
| 45.5 Nhà sản xuất Teva Pharmaceutical Industries Ltd. 64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel |
|
|
|
|
|
|
99 | Anastrozole-Teva 1mg | Anastrozole | Viên nén bao phim - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-15284-12 |
100 | Rosuvastatin-Teva 20mg | Rosuvastatin calcium | Viên nén bao phim - 20mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15285-12 |
101 | Rosuvastatin-Teva 5mg | Rosuvastatin calcium | Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15286-12 |
| 45.6 Nhà sản xuất Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo - Hungary |
|
|
|
|
|
|
102 | Brulamycin | Tobramycin sulphate | Dung địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml | VN-15287-12 |
| 45.7 Nhà sản xuất The Madras Pharmaceuticals 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India |
|
|
|
|
|
|
103 | Levatam | Levetiracetam | Viên nén bao phim - 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15288-12 |
| 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S. Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
104 | Amlotens 10mg | Amlodipine besylate | Viên nén - 10mg Amlodipin | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15275-12 |
105 | Amlotens 5mg | Amlodipine besylate | Viên nén - 5mg Amlodipin | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15276-12 |
| 46.2 Nhà sản xuất Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S. Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3 Esenyurt/lstanbul - Turkey |
|
|
|
|
|
|
106 | Oramep | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15277-15 |
| 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam 47.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
107 | Meropenem for Injection USP 1gm | Meropenem khan | Bột pha tiêm -1 g | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15289-12 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Farma GIow #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
108 | Merosun 1g | Meropenem | Bột pha tiêm-1g | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm | VN-15290-12 |
109 | Merosun 500 | Meropenem | Bột pha tiêm - 500mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm | VN-15291-12 |
| 48.2 Nhà sản xuất Hyrio Laboratories Pvt. Ltd C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India |
|
|
|
|
|
|
110 | Gopid 75 | Clopidogrel bisulfate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15292-12 |
| 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Nova 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Syncom Formulations (India) Limited 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India |
|
|
|
|
|
|
111 | Takanergy syrup | Ferrous Gluconate, Calcium lactate pentahydrate BP, L-Lysine HCl, Thiamine HCI, Riboflavin , Pyridoxine HCl... | Siro -. | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thủy tinh 110ml | VN-15293-12 |
| 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Osaka Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 50.1 Nhà sản xuất Medicaids Pakistan (Private) Ltd. Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
112 | Osarox-100 | Cefpodoxim proxetil | Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15294-12 |
| 50.2 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharma Ltd. Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 -India |
|
|
|
|
|
|
113 | Osacacbo 2% | Carbocisteine | Siro - 100mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-15295-12 |
114 | Osacacbo 5% | Carbocisteine | Siro -250mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-15296-12 |
115 | Tupod Dry powder for oral suspension | Cefpodoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 50ml | VN-15297-12 |
| 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Trang Minh 303/16 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd. Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
116 | Chuzin Syrup | Kẽm sulfate monohydrate | Si rô - Kẽm nguyên tố 10mg/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 ml | VN-15298-12 |
| 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất Kwang Dong Pharmaceutical Co., Ltd. 440-2 Mogok-dong, Pyungtaek-city, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
117 | Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk) | Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, Vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương... | Viên hoàn -. | 36 tháng | NSX | Hộp carton to x 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa chứa 01 viên bọc lá mạ vàng được bọc trong túi nilon | VN-15299-12 |
| 53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
118 | Phocodex 10mg | Enalapril maleate | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15300-12 |
| 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Huỳnh Tấn 51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 54.1 Nhà sản xuất Vintanova Pharma Pvt Ltd IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
119 | Evasartau 150 | Irbesartan | Viên nén bao phim - 150mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15301-12 |
120 | Evasartan 300 | Irbesartan | Viên nén bao phim - 300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15302-12 |
| 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 55.1 Nhà sản xuất JSC “Kievmedpreparat” 139 Saksahanskogo st., Kyiv, 01032 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
121 | Cefotaxim | Cefotaxime sodium | Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefotaxime | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-15303-12 |
122 | Ceftriaxon - KMP | Ceftriaxon sodium | Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefrtriaxon | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-15304-12 |
| 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát Số 15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam 56.1 Nhà sản xuất Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. IV/292 B, Velakkode, Mundoor, Trichur - 680541, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
123 | Albet 400 | Albendazole | Viên nén nhai - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15305-12 |
124 | Analmel 7.5 | Meloxicam | Viên nén - 7,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15306-12 |
125 | Bisopro 5 | Bisoprolol fumarat | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15307-12 |
126 | Doxef 100 | cefpodoxime | Viên nén bao phim - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15308-12 |
127 | Fexotil 120 | Fexofenadine | Viên nén bao phim - 120mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15309-12 |
128 | FexotiI 180 | Fexofenadine | Viên nén bao phim - 180mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15310-12 |
129 | Glimerin-2 | Glimepirid | Viên nén - 2mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15311-12 |
130 | Lanizol 30 | LansoprazoIe | Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15312-12 |
131 | Miganil 5 | Flunarizine Dihydrochloride | Viên nang cứng - 5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15313-12 |
132 | Penzole | Pantoprazole | Viên bao tan trong ruột - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15314-12 |
133 | Pyomsec 20 | Omeprazole | Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15315-12 |
| 56.2 Nhà sản xuất Chethana Pharmaceuticals Ambalakkat road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
134 | Cipolon | Ciprofloxacin Hydrochloride | Thuốc nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15316-12 |
135 | Flojocin | Ofloxacin | Thuốc nhỏ mắt - 0,3% | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15317-12 |
136 | Gentadex | Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin; 0,1% Dexamethas one phosphate | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15318-12 |
137 | Tobdrops-D | Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate | Thuốc nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethas one phosphate | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15319-12 |
| 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 57.1 Nhà sản xuất Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd No.8, Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China |
|
|
|
|
|
|
138 | Feng Tong An | Phòng kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng... | Viên nang cứng -. | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 36 viên | VN-15320-12 |
| 57.2 Nhà sản xuất Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China |
|
|
|
|
|
|
139 | Huyết thái | Đan sâm, tam thất, Borneol tổng hợp | Viên nén bao phim - 450mg; 141mg; 8mg | 36 tháng | CP, 2005 | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VN-15321-12 |
| 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty THHH TM DP Đông á Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất Yunnan Phytopharmaceuticals Co., Ltd Chejiabi, Xishan District, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
140 | Huyết sái thông | Panax notoginseng saponins | Viên nén hòa tan - 50mg | 24 tháng | NSX | hộp 2 túi mỗi túi 2 vỉ x 12 viên | VN-15322-12 |
| 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Bình Việt Đức 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 59.1 Nhà sản xuất Temmler Pharma GmbH & Co. KG Temmlerstrasse 2, 35039 Marburg - Germany |
|
|
|
|
|
|
141 | Suresh 200mg | Acetylcystein | Viên nén sủi bọt - 200mg | 36 tháng | NSX | Ống chứa 20 viên | VN-15325-12 |
| 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Bình Việt Đức 62-36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 60.1 Nhà sản xuất Hameln Pharmaceuticals GmbH Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany |
|
|
|
|
|
|
142 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection | Neostigmine metilsulfate | Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-15323-12 |
| 60.2 Nhà sản xuất Hameln Pharmaceuticals GmbH Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany |
|
|
|
|
|
|
143 | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | Dobutamine Hydrochloride | Dung dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-15324-12 |
| 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 61.1 Nhà sản xuất Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. 739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu -Korea |
|
|
|
|
|
|
144 | Jeilcitimex | Citicoline sodium | Dung dịch tiêm - 500mg/2ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-15326-12 |
| 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 62.1 Nhà sản xuất Fatol Arzneimittel GmbH Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany |
|
|
|
|
|
|
145 | Peteha | Prothionamide | Viên nén bao phim - 250mg | 60 tháng | NSX | Lọ 100 viên | VN-15327-12 |
| 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd. Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-macho, kodama-gun, Saitama-ken, 367-0198 - Japan |
|
|
|
|
|
|
146 | Aricept Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land) | Donepezil hydrochloride | viên nén tan trong miệng -5mg | 36 tháng | NSX | hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15328-12 |
| 63.2 Nhà sản xuất Olic (Thailand) Ltd. 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand |
|
|
|
|
|
|
147 | Flemex | Carbocysteine | Siro -250mg/5ml | 30 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-15331-12 |
| 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 64.1 Nhà sản xuất |
|
|
|
|
|
|
148 | Merislon 12mg | Betahistine Mesilate | Viên nén - 12mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15329-12 |
149 | Pariet Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand) | Rabeprazole sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-15330-12 |
| 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No. 35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
150 | 5% Glucose Injection 500ml:25g | Glucose (khan) | Dung dịch tiêm truyền -5% | 24 tháng | BP 2005 | Chai nhựa 500ml | VN-15332-12 |
151 | Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml | Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Chai thủy tinh 500ml | VN-15333-12 |
152 | Ringer Lactate Intravenous Infusion | Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP 2005 | Chai nhựa 500ml | VN-15335-12 |
153 | Ringer Lactate Intravenous Infusion | Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat | Dung dịch tiêm truyền -. | 24 tháng | BP 2005 | Chai thủy tinh 500ml | VN-15334-12 |
| 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 66.1 Nhà sản xuất M/s Nectar Lifeseience Limited. Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
154 | Necpime-1g | Cefepime HCl | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-15336-12 |
155 | Nectram-1g | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-15337-12 |
| 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Tường Nghi 102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất AMN Life Science Pvt. Ltd. 150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
156 | Amocef-200 | Cefpodoxim proxetil | viên nén bao phim - 200mg cefpodoxim | 36 tháng | USP | hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15338-12 |
| 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê A37, lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất Square Pharmaceuticals Ltd Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
157 | Synergex | Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium | Viên nén bao phim - 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 6 viên | VN-15339-12 |
| 69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang 543/69 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 69.1 Nhà sản xuất Brookes Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ, 58/15, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
158 | Corytony tablets 50mg | Kali Losartan | Viên nén bao phim - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10viên | VN-15340-12 |
159 | Lacepril 5 | Lisinopril dihydrate | Viên nén không bao - 5mg Lisinopril (khan) | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10viên | VN-15341-12 |
160 | Lacepril tablet 10mg | Lisinopril dihydrate | Viên nén không bao - 10mg Lisinopril (khan) | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10viên | VN-15342-12 |
161 | Quinoxo Brookes | Ofloxacin Hydrochloride | Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin. 200mg/100 ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-15343-12 |
162 | Ryxon-Brookes | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm | VN-15344-12 |
163 | Ryxon-Brookes | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 500mg Ceftriaxone | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm | VN-15345-12 |
| 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Đại Dương 324/16A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 70.1 Nhà sản xuất Hyrio Laboratories Pvt. Ltd C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Nakai, New Sama Road, Vadodara - India |
|
|
|
|
|
|
164 | Rezol 20 | Rabeprazole Sodium | Viên bao tan ở ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15346-12 |
| 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DO HA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất Beximco Pharmaceuticals Ltd 126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
165 | Tauxiz | Azithromycin dihydrate | Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ để pha 15ml hỗn dịch | VN-15347-12 |
| 71.2 Nhà sản xuất T.Man Pharma Limited Partnership 101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150- Thailand |
|
|
|
|
|
|
166 | Ashab | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl | Si rô - (10mg; 1mg; 50mg; 30mg)/5ml | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-15348-12 |
167 | Nobesta | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) | Si rô - (10mg; 2mg; 50mg)/5ml | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-15349-12 |
168 | Uptiv | Nystatm, Di-iodohydroxy quin, Benzalkonium chloride | Viên nén đặt âm đạo -100.000 IU; 100mg; 7mg | 48 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-15350-12 |
| 72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DOHA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 72.1 Nhà sản xuất Asia pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
169 | Bazbem | Ceftezole sodium | bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | KPC | hộp 10 lọ bột | VN-15351-12 |
| 73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường 57 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 73.1 Nhà sản xuất Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
170 | RitozoI 20mg Capsules | Esomeprazole magnesium dihydrate | Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) - 20mg Esomeprazole | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-15352-12 |
| 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 74.1 Nhà sản xuất Asiatic Laboratories Ltd. 253, Tongi I/A, Tongi, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
171 | Xoniox | Cefadroxil | Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai để pha 100ml | VN-15353-12 |
| 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh 340A Hồ Văn Huê-Ph. 9- Q. Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất Young 11 Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea |
|
|
|
|
|
|
172 | Young II Volexin Tablet | Levofloxacin | viên bao phim - 100mg | 36 tháng | NSX | hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15354-12 |
| 76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nai 124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 76.1 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
173 | Cal-wel | Calcitonin Salmon | Dung dịch xịt mũi - 2200IU | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 3,7ml | VN-15355-12 |
| 77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cưòng Sổ 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 77.1 Nhà sản xuất IKO Overseas 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 (Haryana) - India |
|
|
|
|
|
|
174 | Ikoquin-500 | Ciprofloxacin hydrochloride | Viên nén - 500mg Ciprofloxacin | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15356-12 |
| 77.2 Nhà sản xuất Innocia Lifesciences Pvt. Ltd. Plot No. 72, Epip, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Solan, H.P. - India |
|
|
|
|
|
|
175 | Inno-bact | Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-15357-12 |
| 78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 78.1 Nhà sản xuất Elpen Pharmaceutical Co. Inc. 95, Marathonos Ave. 190 09 PiKermi, Attica. - Greece |
|
|
|
|
|
|
176 | Fugentin | Amoxicilin trihyđrat; Clavulanate kali | viên nén bao phim - 875mg amoxicillin; 125mg clavulanic acid | 24 tháng | BP2009 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-15358-12 |
| 78.2 Nhà sản xuất Valpharma Company, San Marino Via Ranco 112-Serravalle 47899 - San Marino |
|
|
|
|
|
|
177 | Macorel (Đóng gói: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., Hy lạp) | Nifedipine | viên nén phóng thích kéo dài - 30mg | 36 tháng | EP | hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15359-12 |
| 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn 190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM - Việt Nam 79.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India |
|
|
|
|
|
|
178 | Axonir | Cefdinir | Viên nang cứng - 300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15360-12 |
179 | Axozine | Cetirizine Hydrochloride | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15361-12 |
| 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh. 20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 80.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
180 | Melodet | Meloxicam | dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml | 24 tháng | NSX | hộp 1 ống 1,5ml | VN-15362-12 |
| 80.2 Nhà sản xuất M/s Maxtar Bio-Genics K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India |
|
|
|
|
|
|
181 | Omeprazole | Omeprazole (dạng hạt cốm bao tan trong ruột 7,5%) | Viên nang cứng- 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15363-12 |
| 81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần. 28/21 Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 81.1 Nhà sản xuất Antibiotice S.A 1, Valea LupuLui Street, 707410 lasi - Rumania |
|
|
|
|
|
|
182 | Cefort 1g | Cefriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | Ph.Eur | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VN-15364-12 |
| 82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê A37, lô 12, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam 82.1 Nhà sản xuất Square Cephalosporins Ltd. Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
183 | Nilibac 250 | Cefuroxim Acetil | Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15365-12 |
184 | Nilibac 500 | Cefuroxim Acetil | Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-15366-12 |
| 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế P 201, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội - Việt Nam 83.1 Nhà sản xuất Tianjin Shitan Pharmaceutical Co., Ltd Jianxin Village, Wangwen Zuang, Xiqing District, Tiarjin - China |
|
|
|
|
|
|
185 | NeuroAid | Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác | Viên nang cứng -. | 36 tháng | CP | Hộp 9 vỉ x 4 viên | VN-15367-12 |
| 84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Kiến Việt 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 84.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105, lndustrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India |
|
|
|
|
|
|
186 | Acirun | Magnesium trisilicate, Dried aluminium hydroxide, Simethicone | Viên nén không bao - 250mg, 250mg, 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 9 viên | VN-15368-12 |
| 84.2 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105 Industrial Area, Phase- III, Bhiwadi (Raj) - India |
|
|
|
|
|
|
187 | Napincure-20 | Nifedipine | Viên nén bao phim - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15369-12 |
| 84.3 Nhà sản xuất Nestor Pharmaceuticlas Ltd. 11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
188 | Nesmet | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 500mg | 24 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15370-12 |
| 85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn 18-20 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 85.1 Nhà sản xuất Kiatthavee Enterprise Co., Ltd. 66/16-17, Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
189 | Cheng Cheng Oil (Eucalyptus Flavour) | Menthol, Camphor, Borneol, Eucalyptus Oil, Methyl Salicylate, Peppermint Oil, Rosemary Oil, Ethanol 95% | Dầu thoa thảo dược - | 60 tháng | USP | Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc) | VN-15371-12 |
| 85.2 Nhà sản xuất Piramal Healthcare limited Digwal Village, Kohir Mandal, Medak District, 502 321, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
190 | Halothane BP 250 | Halothane | Dung dịch gây mê đường hô hấp -100% tt/tt | 48 tháng | BP 2000 | Hộp 1 lọ 250ml | VN-15372-12 |
| 86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Một thành viên thương mại và Dược phẩm Bảo Tín 11 Trần Quang Diệu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 86.1 Nhà sản xuất P.L. Rivero Y Cia S.A. Av. Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
191 | Grepiflox | Levofloxacin hemihydrate | Dung dịch tiêm -Levofloxacin 5mg/ml | 24 tháng | NSX | Túi PVC 500mg/100ml | VN-15373-12 |
| 87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH MTV Dược TW3 115 Ngô Gia Tự, Hải Châu, Đà Nẵng - Việt Nam 87.1 Nhà sản xuất Bio-Diat-Berlin GmbH Selerweg 43/45, D-12169 Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
192 | China-Oel | Tinh dầu bạc hà | Dung dịch dùng ngoài -100% v/v | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 10ml; chai 25ml; chai 100ml | VN-15374-12 |
| 88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thiên Thành Số 1 - E4, Khu Bãi than Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam 88.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Disit. Alwar (RAJ.) - India |
|
|
|
|
|
|
193 | L-Cid-D | Lansoprazole (dạng pellet bao bảo vệ); domperidone | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột-30mg/10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang | VN-15375-12 |
| 89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên 13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 89.1 Nhà sản xuất R.X. Manufacturing Co., Ltd. 76 Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Naraphirom, Banglane, Nakornphathom 73130 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
194 | Air-X | Simethicone | Viên nén - 80mg | 60 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15376-12 |
| 90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Hoàng Khang 276 Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Vietnam 90.1 Nhà sản xuất Merz pharma GmbH & Co. KgaA Eckenheitner Lanstr 100, 60318 Frankfurt/Main - Germany |
|
|
|
|
|
|
195 | Contractubex | dịch chiết xuất hành tây, Heparin natri, Allantoin | Gel bôi ngoài da - 10g,5000IU, 1g/100g | 48 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g, 50g | VN-15377-12 |
| 91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 91.1 Nhà sản xuất Mediwin Pharmaceutical 128/A, Phase I & II, G.I. T.C Naroda, Ahmedabat, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
196 | Airbuter 10 | Bambuterol HCL | Viên nén - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15378-12 |
197 | Airbuter 20 | Bambuterol HCL | Viên nén - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15379-12 |
| 92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh 42/8 Nguyễn Giản Thanh, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 92.1 Nhà sản xuất Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India |
|
|
|
|
|
|
198 | Faromen 1g | Meropenem trihydrate | Bột pha tiêm - 1g Meropenem | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml | VN-15380-12 |
199 | Merofar 1g | Meropenem trihydrate | Bột pha tiêm - 1g Meropenem | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml | VN-15381-12 |
| 93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Việt Á Số nhà 32, ngõ 259, đường Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 93.1 Nhà sản xuất Prayash Healthcare Pvt.Ltd. Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India |
|
|
|
|
|
|
200 | Vitamom | Ferrous fumarate, Folic acid, Vitamin B12, Kẽm sulphate monohydrate | Viên nang cứng- 250mg; 1,5mg;10mcg; 100mg | 24 tháng | NSX | hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15382-12 |
| 94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 94.1 Nhà sản xuất Centro de Immunogia Molecular (CIM) Calle 216, esq. a 15, Siboney, Playa, Ciudad de La Habana - Cuba |
|
|
|
|
|
|
201 | Ior Epocim - 2000 | Recombinant human erythropoietin | Dung dịch tiêm - 2000IU/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 1ml | VN-15383-12 |
202 | Ior Leukocim | Filgrastim (Recombinant Human Granulocyte Colony Stimulating Facror G-CSF) | Dung dịch tiêm - 300mcg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 1ml | VN-15384-12 |
| 95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH thương mại Thanh Danh Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tẩn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 95.1 Nhà sản xuất Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd. C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. -India |
|
|
|
|
|
|
203 | Hefunar | Flunarizine Hydrochloride | Viên nang cứng - 5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15385-12 |
204 | Stedman M-Cal 250 | Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate | Viên nén bao phim - 625mg; 200IU; 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 15 viên | VN-15386-12 |
| 96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á 27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam 96.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
205 | Reumokam | Meloxicam | Dung dịch tiêm - 10mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1,5ml | VN-15387-12 |
| 97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản 141, đường CN11, P. Son Ky, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam 97.1 Nhà sản xuất Hanbui Pharm. Co., Ltd. #40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
206 | Indavan Tablets | Trimebutine maleate | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15388-12 |
| 97.2 Nhà sản xuất Young Poong Pharma. Co., Ltd. 621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Incheon City - Korea |
|
|
|
|
|
|
207 | Actonate | Risedronate natri | viên nén bao phim - 35mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-15389-12 |
| 98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM DP Đông Phương 150/47A-B Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Q1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 98.1 Nhà sản xuất Benson Pharmaceuticals No. 119, Street No.8, Sector I-10/3, Industrial Area, Islamabad - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
208 | Viên nang Benifime 400mg | Cefixime trihydrate | Viên nang cứng - 400mg Cefixime | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-15390-12 |
| 99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM DP Phú Thành 7A/5/30 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 99.1 Nhà sản xuất Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
209 | Korus Captopril | Captopril | Viên nén - 25mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15391-12 |
| 100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Dược phẩm Nguyễn Vy 541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 100.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
210 | Myotab tab. | Eperisone HCl | Viên nén bao đường - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15392-12 |
| 101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM Thành An Khang 221/47-49 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 101.1 Nhà sản xuất Sance Laboratories private Limited P.B. No.2, Biv.No. VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India |
|
|
|
|
|
|
211 | Cevucef 750 | Cefuroxime Axetil | Bột thuốc pha tiêm - 750mg Cefuroxime | 24 tháng | USP 27 | Hộp 1 lọ | VN-15393-12 |
212 | Fymezim 400 | Cefixime trihydrate | Viên nang - 400mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-15394-12 |
| 102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa 17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q. 11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam 102.1 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
213 | CBIantigrain injection | Ketorolac tromethamine | Dung dịch tiêm - 30mg/ml | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống x 1ml | VN-15395-12 |
| 103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan 90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 103.1 Nhà sản xuất Saga Laboratories Plot No. 1409, phase III, GIDC Estate, vatwa, Ahmedabad-382445 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
214 | Sagacoxib 100 | Celecoxib | Viên nang cứng - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15396-12 |
215 | Sagadinir 300 | Cefdinir | Viên nang cứng - 300mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15397-12 |
| 104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 104.1 Nhà sản xuất Hetero Drugs Limited 22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 -India |
|
|
|
|
|
|
216 | Rablet 10 | Natri Rabeprazol | Viên nén bao tan trong ruột - 10mg | 18 tháng | NSX | Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên | VN-15398-12 |
217 | Rablet 20 | Natri Rabeprazol | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 18 tháng | NSX | Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên | VN-15399-12 |
| 104.2 Nhà sản xuất Lupin Ltd. 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen (M.P) - India |
|
|
|
|
|
|
218 | Ludox 200 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15400-12 |
219 | Ludox 50 | Cefpodoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch - 50mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai 30ml | VN-15401-12 |
| 104.3 Nhà sản xuất Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
220 | Arixib-60 | Etoricoxib | Viên nén bao phim - 60mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15402-12 |
221 | Pgone | Misoprostol | Viên nén bao phim - 200 mcg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15403-12 |
| 105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 105.1 Nhà sản xuất Anfarm Hellas S.A. Schimatari Viotias, 32009 - Greece |
|
|
|
|
|
|
222 | Eselan | OmeprazoIe Natri | bột đông khô pha tiêm - 40mg Omeprazole | 36 tháng | NSX | Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml | VN-15404-12 |
| 106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dae Hwa Pharm Co., Ltd. 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea 106.1 Nhà sản xuất Dae Hwa Pharm Co., Ltd. 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
223 | Comozol | Ketoconazol | Kem bôi da - 20mg/g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-15405-12 |
224 | Daehwa almetamin tab | Betamethason; Dexchlorphenir amine maleate | Viên nén -0,25mg; 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15406-12 |
| 107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharm. Co., Ltd. 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea 107.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
225 | Daewondexmin | Betamethason; Dexchlorphenir amine | Viên nén - 0,25mg; 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 500 viên | VN-15407-12 |
| 108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea 108.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
226 | Philpovin | L-ornithin L-aspartat | Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-15408-12 |
| 108.2 Nhà sản xuất Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
227 | Helpovin | L-ornithin L-aspartat | Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 5g/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-15409-12 |
| 109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea 109.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd. 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea |
|
|
|
|
|
|
228 | Daewoo Magnesium B6 | Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride | Viên nén bao phim - 470mg; 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15410-12 |
229 | Diomyta | L-ornithin L-aspartat | Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-15411-12 |
230 | Philginkacin-F Tab. | Cao Ginkgo biloba | Viên nén bao phim - 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-15412-12 |
231 | Prednilone | Prednisolone | Viên nén - 5mg | 36 tháng | NSX | Lọ 1000 viên | VN-15413-12 |
| 109.2 Nhà sản xuất Huons. Co., Ltd. 907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
232 | Philserin injection | Difemerine Hydrochloride | Thuốc tiêm - 1mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-15414-12 |
| 110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea 110.1 Nhà sản xuất R&P Korea Co.,Ltd. Hyangnam Pharmaceutical Complex, 906-6 Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-city, Gyonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
233 | Ginsatine | Nhân sâm, Lecithin và các vitamin | Viên nang mềm -. | 24 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-15415-12 |
| 111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daiichi Sankyo Co., Ltd. 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan 111.1 Nhà sản xuất Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant 1-12-1, Shinomiya Road, Hiratsuka-shi, kanagawa - Japan |
|
|
|
|
|
|
234 | Absolox (Đóng gói bởi: OLIC (Thailand) Limited - 166 Moo 16, Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province, Thailand) | Loxoprofen sodium hydrate | viên nén -60mg loxoprofen sodium | 48 tháng | JP XV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15416-12 |
| 112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Denk Pharma GmbH & Co. Kg Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany 112.1. Nhà sản xuất Denk Pharma GmbH & Co. Kg Goellstr. 1, D- 84529 Tittmorning. - Germany |
|
|
|
|
|
|
235 | Simva-Denk 20 | Simvastatin | Viên nén bao phim - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15417-12 |
| 113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Denk Pharma GmbH & Co. Kg Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany 113.1 Nhà sản xuất Denk Pharma GmbH & Co. Kg Goellstr. 1,D- 84529 Tittmorning. - Germany |
|
|
|
|
|
|
236 | Simva-Denk 40 | Simvastatin | Viên nén bao phim - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15418-12 |
| 114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Diethelm & Co., Ltd. Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland 114.1 Nhà sản xuất Hulopack Verpackungstecknik GmbH Bahnhofstrasse 73453 Abtsgmund - Untergroningen - Germany |
|
|
|
|
|
|
237 | Vismed | Natri Hyaluronate | Dung dịch nhỏ mắt - 0,18% | 18 tháng | NSX | Hộp 20 hoặc 60 ống đơn liều 0,3ml | VN-15419-12 |
| 114.2 Nhà sản xuất Mobilat Produktions GmbH LuitpoldstraBe 1 85276 Pfaffenhofen - Germany |
|
|
|
|
|
|
238 | Hirudoid | Mucopolysacch aride polysulfate | Kem bôi da - 0,3g/100g (25000 U Chondroitin polysuIfate) | 60 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g | VN-15420-12 |
| 115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dong Sung Pharm Co., Ltd 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea 115.1 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
239 | Aeyerop inj. | Piracetam | Thuốc tiêm - 1g/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-15421-12 |
| 116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Dr. Reddys Laboratories Ltd. 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India 116.1 Nhà sản xuất Dr. Reddys Laboratories Ltd. Plot No. 137, 138 & 146 S. V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India |
|
|
|
|
|
|
240 | Exifine | Terbinafin hydroclorid | Viên nén - 250mg Terbinafine | 36 tháng | NSX | Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 4 viên | VN-15422-12 |
241 | Ketorol | Ketorolac tromethamine | Dung dịch tiêm - 30mg/ml | 36 tháng | USP 34 | Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 ống | VN-15423-12 |
242 | Mitotax 250 | Paclitaxel | Dung dịch tiêm - 250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15424-12 |
| 117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria 117.1 Nhà sản xuất Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria |
|
|
|
|
|
|
243 | Fludarabin “Ebewe” | Fludarabine phosphate | Dung dịch tiêm / pha dung dịch truyền - 50mg/2ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-15425-12 |
244 | Irinotecan “Ebewe” | Irinotecan Hydrochloride trihydrate | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ hoặc 5 lọ hoặc 10 lọ: 2ml hoặc 5ml hoặc 7,5ml hoặc 15ml hoặc 25ml | VN-15426-12 |
| 118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary 118.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
245 | Kaldyum | Potassium chloride | Viên nang giải phóng chậm - 600mg | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VN-15428-12 |
246 | Paxirasol | Bromhexine hydrochloride | Viên nén - 8mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15429-12 |
| 119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary 119.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary |
|
|
|
|
|
|
247 | Egitromb | Clopidogrel hydrogensulfate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-15427-12 |
| 120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. 1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines 120.1 Nhà sản xuất Euro-Med Laboratoires Phil., Inc Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines |
|
|
|
|
|
|
248 | Europersol with 1.5% Dextrose | Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite | Dung dịch thẩm phân phúc mạc -. | 60 tháng | NSX | Chai nhựa 1000 ml | VN-15430-12 |
| 121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ever Neuro Pharma GMBH Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria 121.1 Nhà sản xuất Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria |
|
|
|
|
|
|
249 | Cerebrolysin | Cerebrolysin | Dung dịch tiêm / dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 215,2mg/ml | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml | VN-15431-12 |
| 121.2 Nhà sản xuất OM Pharma 22, rue du Bois-du-Lan 1217 Meyrin/Geneva - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
250 | Broncho-Vaxom Adults | Chất đông khô OM-85 tiêu chuẩn (40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and ozaenae;Staphyl ococcus aureus, Streptococcus pyogenes và viridans, Neisseria catarrhalis | Viên nang cứng -. | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15432-12 |
| 122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ F.Hoffmann-La Roche Ltd. 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland 122.1 Nhà sản xuất F.Hoffmann-La Roche Ltd. 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
251 | Bondronat | Sodium Ibandronate monohydrate | Viên nén bao phim - Ibandronic acid 50mg | 60 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-15433-12 |
| 122.2 Nhà sản xuất Roche Diagnostics GmbH Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany |
|
|
|
|
|
|
252 | Bondronat | Sodium Ibandronate monohydrate | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 6mg Ibandronic acid/6ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 6ml | VN-15434-12 |
| 123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ F.Hoffmann-La Roche Ltd. Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
| 123.1 Nhà sản xuất Rottendorf Pharma GmbH Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany |
|
|
|
|
|
|
253 | Tamiflu (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzerland) | Oseltamivir phosphate | Bột pha hỗn dịch uống - 12mg oseltamivir/ ml | 24 tháng | NSX | Chai 30g bột pha hỗn dịch uống | VN-15435-12 |
| 124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ FIamingo Pharmaceuticals Ltd. 7/1, Corporate Park, Sion Trombay Rd, Chembur Mumbai 400071 - India 124.1 Nhà sản xuất FIamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India |
|
|
|
|
|
|
254 | Glucoflam 500 | Glucosamine sulphate posstasium chloride | Viên nén bao phim - 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15436-12 |
| 125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Fresenius Kabi Oncology 3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029 - India 125.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Oncology Ltd 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India |
|
|
|
|
|
|
255 | Daxotel | Docetaxel | Dung dịch tiêm -20mg/0,5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 0,5ml + 1 ống dung môi 1,5ml | VN-15437-12 |
256 | Daxotel | Docetaxel | Dung dịch tiêm -80mg/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml +1 ống dung môi 6ml | VN-15438-12 |
| 126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Galien Pharma Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France |
|
|
|
|
|
|
| 126.1 Nhà sản xuất Egyptian Int Pharmaceutical Industries Co. (E.I.P.I.CO.) Tenth of ramadan City, Industrial Area B1 P.O. Box 149/10 - Egypt |
|
|
|
|
|
|
257 | Epinosine B Forte | Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide | Bột đông khô pha tiêm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl) | VN-15439-12 |
| 127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Gedeon Richter Plc. Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest - Hungary 127.1 Nhà sản xuất Gedeon Richter PIc. Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest - Hungary |
|
|
|
|
|
|
258 | Normodipine | Amlodipin besilate | Viên nén - 5mg Amlodipine | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15440-12 |
| 128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Geofman Pharmaceuticals Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan 128.1 Nhà sản xuất M/S Geofman Pharmaceuticals 204, E.l Lines Dr. Daud Pota Road, Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
259 | Geopraz 20 | Esomeprazole magnesium dihydrate | Viên bao tan trong ruột - 20mg Esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên | VN-15441-12 |
260 | Geopraz 40 | Esomeprazole magnesium dihydrate | Viên bao tan trong ruột - 40mg Esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ (Alu-AIu) x 10 viên | VN-15442-12 |
| 129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan 129.1 Nhà sản xuất Getz Pharma (Pvt) Ltd. Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
261 | Claritek | Clarithromycin | Viên nén bao phim - 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15443-12 |
262 | Getzacin 200mg | Ofloxacin | Viên nén - 200mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên | VN-15444-12 |
263 | Getzzid-MR 30mg | Gliclazide | Viên nén - 30mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-15445-12 |
264 | Glora tablet 10mg | Loratadine | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên | VN-15446-12 |
| 130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKIine Pte., Ltd. 150 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore 130.1 Nhà sản xuất Manufacturing Services & Trade Corporation Evangelista str., Santolan Pasig City - The Philippines |
|
|
|
|
|
|
265 | Sastid bar | sulphur; Salicylic acid | Xà phòng y khoa - sulphur 10%; Salicylic acid 3% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bánh 100g | VN-15449-12 |
| 131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ GlaxoSmithKline Pte., Ltd. 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore 131.1 Nhà sản xuất Glaxo Operations UK Limited Priory Street, Ware, Herfordshire, SG12 0DJ- UK |
|
|
|
|
|
|
266 | Seretide Accuhaler 50/250mcg | Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate | Bột hít phân liều - (50mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone propionate) | 24 tháng | NSX | Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều | VN-15447-12 |
| 131.2 Nhà sản xuất Glaxo WeIIcome S.A, Avda. de Extremadura no 3 09400-Aranda de Duero-Burgos - Spain |
|
|
|
|
|
|
267 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 125mcg; Sal meterol 25mcg/liều | 24 tháng | NSX | Bình xịt 120 liều | VN-15448-12 |
| 132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. 10, Varadharajapet Road, Kodambakham, Chenai 600094 - Indỉa 132.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
268 | Glopidogrel | Clopidogrel bisulphate | Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15450-12 |
| 133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - india 133.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India |
|
|
|
|
|
|
269 | E-cox 90 | Etoricoxib | Viên nén bao phim - 90mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15451-12 |
| 134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Grifols Asia Pacific Pte Ltd. 501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place Singapore 238880 - Singapore 134.1 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
270 | Urokinase-Green Cross Inj. 60.000 IU | Urokinase | Bột đông khô pha tiêm - 60.000 IU | 24 tháng | NSX | Hộp 10 chai, mỗi chai có 60.000 IU | VN-15452-12 |
| 135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 135.1 Nhà sản xuất BCWorld Pharm.Co.,Ltd. 11,Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
271 | Newmetforn Inj. 1j | Meropenem Trihydrate | Bột pha tiêm - 1g Meropenem | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-15453-12 |
272 | Yurixon Inj. | Cefoperazone natri, Sulbactam natri | Bột pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-15454-12 |
| 135.2 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-đong, Saha-gu, Busan. - Korea |
|
|
|
|
|
|
273 | Binexlebos Inj. | L-Ornithine-L-Aspartate | Dung dịch tiêm - 500mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-15455-12 |
| 136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hana Pharm. Co., Ltd. 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea 136.1 Nhà sản xuất Hana Pharmaceutical Co., Ltd 1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
274 | Lepri Inj. | Citicoline Sodium | Dung dịch tiêm - 500mg/2ml Citicoline | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15456-12 |
| 137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hawon Pharmaceutical Corporation 788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam 2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea 137.1 Nhà sản xuất Hawon Pharmaceutical Corporation 543-3, Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyungki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
275 | Hawoncoxicam | Meloxicam | Viên nang cứng- 7,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15457-12 |
276 | Hawonerixon | Eperison HCl | Viên bao đường - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15458-12 |
277 | Triapremin | Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate | Kem bôi da - 0,640g,10mg, 1mg/1g | 36 tháng | NSX | Tuýp 15g | VN-15459-12 |
| 138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hexal AG. Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany 138.1 Nhà sản xuất Salutas Pharma GmbH Otto-von-Guericke-Alee 1, D-39179 Barleben - Germany |
|
|
|
|
|
|
278 | Loperamide Hexal 2mg | Loperamide hydrochlorid | Viên nang cứng - 2mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên mang | VN-15462-12 |
279 | SimvaHexal 20mg | Simvastatin | Viên nén bao phim - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15463-12 |
| 139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hexal AG. Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany 139.1 Nhà sản xuất Aeropharm GmbH. Francois Mitterrand Allee 1, 07407 Rudolstadt - Germany |
|
|
|
|
|
|
280 | Servitamol | Salbutamol sulphate | hỗn dịch dùng để hít - 100mcg salbutamol | 36 tháng | NSX | VN-15460-12 | |
| 139.2 Nhà sản xuất Rottendorf Pharma GmbH Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany |
|
|
|
|
|
|
281 | Isomonit 60mg Retard | Isosorbide mononitrate | Viên nén phóng thích kéo dài - 60mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15461-12 |
| 140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ HG Pharma 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Cần Thơ - Việt Nam 140.1 Nhà sản xuất Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey |
|
|
|
|
|
|
282 | Flatonbilim | pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone | viên nén bao tan trong ruột - 87,5; 50mg; 25mg; 50mg | 24 tháng | NSX | hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15464-12 |
| 141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd. Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia 141.1 Nhà sản xuất HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd. Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
283 | Hoebeprosalic Ointment | Betamethasone dipropionate, Salicylic acid | Ointment - 0,64mg/g; 30mg/g | 36 tháng | NSX | Hôp 1 tuýp 15g | VN-15465-12 |
284 | Hoecandacort Cream | CIotrimazole, Hydrocortisone | Cream - 10mg/g; 10mg/g | 36 tháng | NSX | Hôp 1 tuýp 15g | VN-15466-12 |
285 | Hoecandazole Cream | Clotrimazole | Cream - 10mg/g | 36 tháng | NSX | Hôp 1 tuýp 15g | VN-15467-12 |
286 | Hoecandazole Lotion | Clotrimazole | Lotion - 10mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 10 ml | VN-15468-12 |
287 | HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid | Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone | Thuốc lỏng - 400mg/5ml; 400mg/5ml; 30mg/5ml | 36 tháng | NSX | Chai 100ml; 300ml | VN-15469-12 |
| 142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Hyphens Pharma Pte. Ltd 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore 142.1 Nhà sản xuất Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh Brunsbutteler Damm 165-173, D-13581 Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
288 | Corneregel | Dexpanthenol | Gel nhỏ mắt - 5% (50mg/g) | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-15470-12 |
289 | Carbomer | Gel nhỏ mắt -0,2% (2mg/g) | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-15471-12 | |
| 143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ IIdong Pharmaceutical Co., Ltd. 60, Yangjae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-733 - Korea 143.1 Nhà sản xuất Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. 60-1, Sinkeonji-Dong, Ansung-Si, Kyongki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
290 | Ilmegacef 1g Inj. | Cephradine | Bột pha tiêm - 1g | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ 1g | VN-15472-12 |
| 144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Intas Pharmaceuticals Ltd. Lầu II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380009 - India 144.1 Nhà sản xuất Intas Pharmaceuticals Ltd. Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India |
|
|
|
|
|
|
291 | Gemibine 1000 | Gemcitabine hydrochloride | Bột đông khô pha tiêm - 1000mg Gemcitabine | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15473-12 |
292 | Gemibine 200 | Gemcitabine hydrochloride | Bột đông khô pha tiêm - 200mg Gemcitabine | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15474-12 |
| 145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Janssen Cilag Ltd. 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand 145.1 Nhà sản xuất Astellas Ireland Co., Ltd. Killorglin,Co. Kerry - Ireland |
|
|
|
|
|
|
293 | Prograf | Tacrolimus | Dung dịch tiêm- 5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-15475-12 |
| 146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Janssen Cilag Ltd. 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang Bangkok 10520 - Thailand 146.1 Nhà sản xuất Baxter Oncology GmbH. Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany |
|
|
|
|
|
|
294 | Yondelis (Đóng gói và xuất xưởng:Janssen Pharmaceutica N.V.- Belgium) | Trabectedin | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15476-12 |
| 146.2 Nhà sản xuất Janssen - Cilag SpA. Via C. Janssen, Borgo S. Michele, 04010 Latina - Italy |
|
|
|
|
|
|
295 | Sibelium (Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Olic (Thailand) Ltd., địa chỉ: 166 Moo 16 Bangpa - in Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa - in District, Ayutthaya Province, Thailand) | Flunarizine hydrochloride | Viên nén - 5mg Flunarizine | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-15477-12 |
| 146.3 Nhà sản xuất Janssen Korea Ltd. 905 Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hawaseong-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
296 | Tylenol Cold - S | Acetaminophen, Pseudoephedrine HCl, Dextromethorphan HBr, Chlorpheniramine maleate | Viên nén - 325mg; 30mg; 15mg; 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15478-12 |
| 146.4 Nhà sản xuất Janssen Pharmaceutica N.V. Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse - Belgium |
|
|
|
|
|
|
297 | Sporanox IV (Cơ sở đóng gói bộ kit: Purna Pharmaceuticals NV, địa chỉ: Rijksweg 17, 2870 Puurs, Bỉ) | Itraconazole | Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - 250mg/25ml | 24 tháng | NSX | Bộ kit hạn dùng dưới 24 tháng: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0,9% (hạn dùng 36 tháng) | VN-15479-12 |
| 146.5 Nhà sản xuất Shionogi & Co., Ltd. 7 Moriyama, Nishine, Kanegasaki-cho Jsawa-gun, 029-4503 Iwate - Japan |
|
|
|
|
|
|
298 | Doribax (đóng gói: Janssen Pharmaceutica N.V., Bỉ) | Doripenem monohydrate | bột pha dung dịch tiêm truyền - 250mg doripenem | 36 tháng | NSX | hộp 10 lọ | VN-15480-12 |
| 147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Jeli Pharmaceutical Co., Ltd. #745-5, Banpo-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea 147.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 63, Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
299 | Nilofact | Piracetam | Dung dịch tiêm - 200mg/ml | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-15481-12 |
| 148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kolon I Networks Corporation 533- 2 Gasan-dong, Genmcheon- gu, Seoul - Korea 148.1 Nhà sản xuất Yuhan Corporation 807-1 Yangcheong-Ri, Ochangmyeon, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
300 | Yuhan Cefazolin Injection 1000mg | Cefazolin Sodium | Bột pha tiêm - 1g cefazolin | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-15482-12 |
| 149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kolon I'Networks Corporation 533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea 149.1 Nhà sản xuất LG Life Sciences Ltd. 601 Yongje-dong, Iksan-si, Jeonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
301 | Epotiv Inj. 2000I | Recombinant human erythropoietin | Dung dịch tiêm - 2000IU/0,5 ml | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml | VN-15483-12 |
| 150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kolon I’Networks Corporation 533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea 150.1 Nhà sản xuất LG Life Sciences Ltd. 601 Yongje-dong, Iksan-si, Jeonbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
302 | Epotiv Inj. 4000IU | Recombinant human erythropoietin | Dung dịch tiêm - 2000IU/0,4 ml | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 3 x xi lanh x 0,4ml | VN-15484-12 |
| 151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Forea Arlico Pharm. Co., Ltd Taeyang B/D, 475-20, Bangbae-dong, Secho-gu, Seoul - Korea 151.1 Nhà sản xuất Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. 160-17, Hoijuk-ri, Kwangkyewon-myun, Jinchun-gun, Chungcheongbuk-do, 365 834 - Korea |
|
|
|
|
|
|
303 | Alputine Capsule | Thymomodulin | Viên nang cứng - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15485-12 |
| 152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea 152.1 Nhà sản xuất Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
304 | Ceftioloxe | Ceftriaxone natri | Bột pha dung dịch tiêm - 1g Ceftriaxone | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-15486-12 |
305 | Magnervin | Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride | Viên nén - 470mg; 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15487-12 |
306 | Prime Apesone | Eperisone hydrochloride | Viên nén bao đường - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15488-12 |
307 | Seromin | Selenium in dried yeast, Beta-Carotene hỗn dịch, Acid ascorbic, DL Alpha-Toco pherol acetate | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15489-12 |
308 | Siscozol | Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan | Viên nén bao phim -. | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15490-12 |
| 153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Korea United Pharm. Inc. 154-8 Nonhyun-dorig, Kangnam-gu, Seoul - Korea 153.1 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
309 | Korea United Vancomycin HCl 500mg | Vancomycin hydrochloride | Bột pha tiêm - 500mg Vancomycin | 24 tháng | USP 31 | Hộp 10 lọ | VN-15491-12 |
| 153.2 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
310 | Tenotil | Tenoxicam | Viên bao phim - 20mg | 36 tháng | BP 2008 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15492-12 |
| 153.3 Nhà sản xuất Korea United Pharm. Inc. 153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea |
|
|
|
|
|
|
311 | Zontrape | Cefoperazon natri | Bột pha tiêm - 1g Cefoperazon | 24 tháng | USP 31 | Hộp 10 lọ | VN-15493-12 |
| 154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Inc 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea 154.1 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
312 | Beesencef | Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-15494-12 |
| 154.2 Nhà sản xuất Kyung Dong Pharm Co., Ltd. 535-3, Daeyang-li, Yanggam-myun, Hwasung-city, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
313 | Benetil-F | Flunarizine dihydrochloride | Viên nang cứng - 5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-15495-12 |
| 155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma lnd. Co. Ltd. 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea 155.1 Nhà sản xuất Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea. |
|
|
|
|
|
|
314 | Beesmatin | Levosulpiride | Viên nén - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15499-12 |
315 | Huteladin Capsule | Sulpiride | Viên nang cứng - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15500-12 |
| 155.2 Nhà sản xuất Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
316 | Mucoserine | Acetylcystein | Viên nang cứng - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15501-12 |
| 155.3 Nhà sản xuất Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
317 | Ocupal | Domperidone maleate | Viên nén - 10mg Domperidone | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15502-12 |
| 155.4 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648 Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
318 | Newzim | Ceftazidime | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-15505-12 |
319 | Speclif | Spectinomycin hydrochloride hydrate | Bột pha tiêm - 2g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi | VN-15506-12 |
| 155.5 Nhà sản xuất New Gene Pharm Inc. 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
320 | Bone-Caol | Calcitriol | Viên nang mềm - 0,25mcg | 36 tháng | BP | Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên | VN-15507-12 |
| 155.6 Nhà sản xuất Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
321 | Beefloxacin eye drop | Ofloxacin | Dung dịch thuốc nhỏ mắt - 3mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15508-12 |
| 156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 513-2, Yatah-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea 156.1 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
322 | Beevirutal | Acyclovir | Thuốc mỡ - 50mg/g | 36 tháng | NSX | Hôp 1 tuýp 5g | VN-15496-12 |
323 | Bonxicam | Bromelain; Crystallized Trypsin | Viên nén bao phim tan trong ruột - 40mg; 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15497-12 |
324 | Maxton | DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalarain; Folic acid, Ascorbic acid | Viên nang cứng -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15498-12 |
| 156.2 Nhà sản xuất Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. 648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
325 | Beelevotal | Levosulpiride | Viên nén - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15503-12 |
326 | Binagen | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15504-12 |
| 157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Runming Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd. No. 45, Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China 157.1 Nhà sản xuất Kunming Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd. No. 45, Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China |
|
|
|
|
|
|
327 | Haicneal | Ketoconazole; Clobetasol propionate | Lotion - 0,015g/g; 0,00025g/g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50ml; hộp 1 tuýp 100ml; hộp 50 gói 5ml | VN-15509-12 |
| 158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kusum Healthcare Pvt. Ltd. 21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi- 110001-India 158.1 Nhà sản xuất Kusum Healthcare Pvt. Ltd. SP 289 (A), RIICO Indl. Area Chopanki (Bhiwadi) Distt - Alwar - Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
328 | Dermazole Shampoo | Ketoconazole | Dầu gội đầu - 20mg/ml (2% w/v) | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-15510-12 |
| 159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kwan Star Co., Ltd. 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan 159.1 Nhà sản xuất Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
329 | Glutathione Injection “Tai Yu” | Glutathione | Bột pha tiêm - 600mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; hộp 10 lọ | VN-15511-12 |
| 160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. 345-6 Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336- 020. - Korea 160.1 Nhà sản xuất BTO Pharmaceutical Co., Ltd 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
330 | Ginkobon Soft Capsule 80mg | Cao lá bạch quả | Viên nang mềm - 80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15512-12 |
| 161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratoires Fournier SA. 28 BD Clémenceau 21000 Dijon - France 161.1 Nhà sản xuất J. Uriach & Cía S.A. Av. Cami Reial, 51-57, 08184 Palau - Solita i Plegamans, Barcelona. - Spain |
|
|
|
|
|
|
331 | Disgren | Triflusal | Viên nang cứng- 300mg | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 10,30 viên nang | VN-15513-12 |
| 162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratoires Fournier S.A. 28 Boulevard Clémenceau 21000 Dijon - France 162.1 Nhà sản xuất Recipharm Fontaine Rue des Prés Potets 21121 Fontaine Les Dijon - France |
|
|
|
|
|
|
332 | Lipanthyl Supra 160mg | Fenofibrate | Viên nén bao phim - 160mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15514-12 |
| 163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Laboratorios Liconsa, S.A. Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain. 163.1 Nhà sản xuất Fada Pharma SA Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina |
|
|
|
|
|
|
333 | Vinaceftin | Cefalotin Natri | Thuốc bột pha tiêm - Cefalotin 1000mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15515-12 |
| 163.2 Nhà sản xuất Laboratorio Farmindustria S.A Jr. Mariscal Miller No 2151 - Lince - Lima - Peru |
|
|
|
|
|
|
334 | Lowpain | Meloxicam | Viên nén 15mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15516-12 |
| 164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lek Pharmaceuticals d.d, Verovskova 57, 1526 Ljubljana- Slovenia 164.1 Nhà sản xuất Lek Pharmaceuticals d.d, Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia |
|
|
|
|
|
|
335 | Periloz Plus 4mg/1,25mg | Perindopril tert Butylamine; Indapamide | Viên nén bao phim - 4mg; 1,250mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15517-12 |
| 165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Les Laboratoires Servier 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France 165.1 Nhà sản xuất Les Laboratoires Servier Industrie 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France |
|
|
|
|
|
|
336 | Arcalion 200 | Sulbutiamine | Viên bao - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-15518-12 |
337 | Daflon | Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (450mg diosmin; 50mg Flavonoid expressed as hesperidin) | Viên nén bao phim - 500mg | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-15519-12 |
338 | Diamicron 80mg | Gliclazide | Viên nén - 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VN-15520-12 |
| 166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lupin Ltd. 159 CS.T Road Kanina Santacruz (East) Mumbai - 400 098 - India 166.1 Nhà sản xuất Lupin Ltd. A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad, 431210 - India |
|
|
|
|
|
|
339 | Ribavin 200 | Ribavirin | Viên nang cứng - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-15522-12 |
| 167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Lupin Ltd. 159, C.S.T. Road, Kanina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India 167.1 Nhà sản xuất Astral Pharmaceutical Industries 911, G.I.D.C, Makarpura, Vadodara 390 010, Gujarat. - India |
|
|
|
|
|
|
340 | Tazopar 4,5g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Bột pha tiêm - 4g Piperacillin/ Tazobactam 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-15521-12 |
| 168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. 21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001 - India |
|
|
|
|
|
|
| 168.1 Nhà sản xuất M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
341 | Ksart Tablets-50mg | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15523-12 |
| 169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/S. Ambalal Sarabhai Enterprises Ltd. Dr. Vikram Sarabhai Road, Wadi wadi, Vododara 390023 - India 169.1 Nhà sản xuất Prayash Heath Care PVT. Ltd Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad- India |
|
|
|
|
|
|
342 | Praymed Tablet | Ferric hydroxide polymaltose complex, acid folic | Viên nhai -357mg; 0,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15524-12 |
| 170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ M/S.yeva Therapeutics Pvt. Ltd. 108, Shiv Chambers, plot. No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India 170.1 Nhà sản xuất Cure Medicines (I) Pvt. Ltd C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India |
|
|
|
|
|
|
343 | Sanuzo | Itraconazole | Viên nang gelatin cứng - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15525-12 |
| 171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Macleods Pharmaceuticals Ltd. 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E) Mumbai - 400 059 - India |
|
|
|
|
|
|
| 171.1 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)- 401 404 Dist. Thane Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
344 | Ciprofloxacin Tablets USP 500mg | Ciprofloxacin | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15526-12 |
345 | Czartan-50 | Losartan kali | Viên nén bao phim - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15527-12 |
| 171.2 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India |
|
|
|
|
|
|
346 | Macfec 7.5 | Meloxicam | Viên nén - 7,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | VN-15528-12 |
| 172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Marksans Pharma Ltd. 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India 172.1 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.)-India |
|
|
|
|
|
|
347 | Chlormark 1g | Chloramphenico 1 natri succinate | Bột pha tiêm - 1g Chloramphe nicol | 24 tháng | BP | Hộp 10 lọ bột 1,4g | VN-15529-12 |
| 172.2 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 -India |
|
|
|
|
|
|
348 | Doxymark-100 | Doxycycline Hyclate | Viên nang cứng- 100mg Doxycycline | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15530-12 |
| 172.3 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.)- India |
|
|
|
|
|
|
349 | Markime 100 DT | Cefpodoxim proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15531-12 |
| 172.4 Nhà sản xuất Marksans Pharma Ltd. 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India |
|
|
|
|
|
|
350 | Markvil 400 | Ibuprofen | Viên nang mềm 400mg | 24 tháng | NSX | Hộp 05 vỉ x 12 viên | VN-15532-12 |
| 173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medley Pharmaceuticals Ltd. Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India 173.1 Nhà sản xuất Medley Pharmaceuticals Ltd. Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India |
|
|
|
|
|
|
351 | MeIyrozip-10 | Olanzapine | Viên nén bao phim - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15533-12 |
352 | Olanzapine Tablets 10mg | OIanzapine | Viên nén bao phim - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15534-12 |
353 | Porarac capsules | Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) | Viên nang cứng - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15535-12 |
| 174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medochemie Ltd. 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus 174.1 Nhà sản xuất Medochemie Ltd. 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus |
|
|
|
|
|
|
354 | Cefimed 200mg | Cefixime | Viên nén bao phim - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-15536-12 |
355 | Converium 150mg | Irbesartan | Viên nén - 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-15537-12 |
356 | Converium 300mg | Irbesartan | Viên nén - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-15538-12 |
357 | Medocef 1g | Cefoperazone natri | Bột pha tiêm - 1g Cefoperazone | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ | VN-15539-12 |
| 175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Medreich Limited 12/8, Saraswati Ammal street, Maruthi Sevanagar, Bangalore-560033 - India 175.1 Nhà sản xuất Medreich Limited 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India |
|
|
|
|
|
|
358 | Fleming | Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanate | Bột pha hỗn dịch uống - 400mg Amoxicillin, 57mg acid clavulanic/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ để pha 35ml, 70ml | VN-15541-12 |
359 | Fleming | Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat | Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Amoxicillin; 28,5mg acid clavulanic/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ để pha 70ml hỗn dịch | VN-15540-12 |
| 176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Mega Lifesciences Ltd. 384, Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand 176.1 Nhà sản xuất Mega Lifesciences Ltd. 384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
360 | Livolin Forte | Hỗn hợp phospholipid và các vitamin | Viên nang mềm -. | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15542-12 |
| 177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Meiji Seika Pharma Co. Ltd. 4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan 177.1 Nhà sản xuất Tedec Meiji Farma, SA (The Spainish Subsidiary of Meiji Seika Pharma Co. Ltd Ctra. M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain |
|
|
|
|
|
|
361 | Adant | Sodium hyaluronate | dung dịch tiêm - 25 mg | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn | VN-15543-12 |
| 178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sante s.a.s 3 7, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France 178.1 Nhà sản xuất Famar Lyon 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France |
|
|
|
|
|
|
362 | Praxilen | Naftidrofuryl acid oxalate | Viên nén bao phim - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15544-12 |
| 178.2 Nhà sản xuất Merck Sante s.a.s 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France |
|
|
|
|
|
|
363 | Glucophage XR 1000mg | Metformin Hydrochloride | Viên phóng thích kéo dài - 1000mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15545-12 |
364 | Glucophage XR 750mg | Metformin Hydrochloride | Viên phóng thích kéo dài - 750mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15546-12 |
| 179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong 179.1 Nhà sản xuất Frosst Iberica S.A. Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain |
|
|
|
|
|
|
365 | Arcoxia 60mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia) | Etoricoxib | Viên nén bao phim - 60mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15547-12 |
| 179.2 Nhà sản xuất N.V. Organon Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands |
|
|
|
|
|
|
366 | Orgametril | Lynestrenol | Viên nén - 5mg | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-15548-12 |
| 179.3 Nhà sản xuất Organon (Ireland) Limited Drynam Road, Swords, Co Dublin. - Ireland |
|
|
|
|
|
|
367 | Gracial | Desogestrel; Ethinyl Estradiol | Viên nén -. | 36 tháng | NSX | Vỉ 7 viên xanh (0,025mg/0,04mg) + 15 viên trắng (0,125mg/0,03mg) | VN-15549-12 |
| 179.4 Nhà sản xuất PT Schering-Plough Indonesia Tbk JI. Raya Pandaan Km 48 Pandaan, Pasuruan, East-Java - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
368 | Diprosalic Topical Lotion
| Betamethasone dipropionate, Acid salicylic | Hỗn nhũ tương bôi ngoài da - 0,64mg/g; 20mg/g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 10ml | VN-15550-12 |
| 179.5 Nhà sản xuất Schering - Plough Labo N.V. Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg - Belgium |
|
|
|
|
|
|
369 | Diprospan Injection | Betamethasone dipropionate, Betamethasone sodium phosphate | Hỗn dịch tiêm - 6,43mg/ml; 2,63mg/ml | 18 tháng | NSX | Hộp 1 ống 1ml | VN-15551-12 |
| 179.6 Nhà sản xuất Schering-Plough Labo N.V. Industriepark 30, 2220, Heist-op-den-Berg - Belgium |
|
|
|
|
|
|
370 | Triderm | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | Kem - 0,5mg/g; 10mg/g; 1mg/g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g | VN-15552-12 |
| 179.7 Nhà sản xuất S-P Canada 3535 Trans-Canada, Pointe Claire Quebec, H9R 1B4 - Canada |
|
|
|
|
|
|
371 | Diprosalic ointment | Betamethasone dipropionate, acid salicylic | 36 tháng | NSX | Tuýp 15g | VN-15553-12 | |
| 180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Myung Moon Pharmacautical., Ltd Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea 180.1 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals (I) Pvt.Ltd. 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
372 | Rovastin-20 | Rosuvastatin calcium | Viên nén bao phim - 20mg Rosuvastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15554-12 |
| 180.2 Nhà sản xuất Aurochem Pharmaceuticals (I) Pvt.Ltd. 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
373 | Lefloxa 250 | Levofloxacin hemihydrate | Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-15555-12 |
| 181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Nirma Limited Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India 181.1 Nhà sản xuất Nirma Limited Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
374 | Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9%w/v)-Nir-NS | Natri Chloride | Dung dịch tiêm truyền - Natri Chloride 0,9g/100ml | 36 tháng | BP 2008 | Chai 500 ml (Loại nút Euro head) | VN-15556-12 |
| 182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Novartis Consumer Health S.A 1197 Prangins - Switzerland 182.1 Nhà sản xuất Novartis Consumer Health Inc. 10401 Highway 6 Lincoln, NE 68517-USA |
|
|
|
|
|
|
375 | Triaminic Day Time Cold & Cough | Dextromethorphan hydrobromide, Phenylephrine hydribromide | Si rô - 10mg; 5mg/10ml | 30 tháng | NSX | Hộp 1 chai 118ml | VN-15557-12 |
| 182.2 Nhà sản xuất Novartis Consumer Health S.A Route de l'Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
376 | Otrivin | Xylometazoline Hydrochloride | Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,1% | 36 tháng | NSX | hộp 1 lọ l0ml | VN-15561-12 |
377 | Otrivin | XylometazoIine Hydrochloride | Dung dịch nhỏ mũi - 0,1% | 36 tháng | NSX | hộp 1 lọ 10ml | VN-15559-12 |
378 | Otrivin | Xylometazoline Hydrochloride | Dung dịch nhỏ mũi - 0,05% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-15558-12 |
379 | Otrivin | Xylometazoline Hydrochloride | Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,05% | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-15560-12 |
| 183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Novartis Pharma Services AG Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland 183.1 Nhà sản xuất Delpharm Huningue S.A.S 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France |
|
|
|
|
|
|
380 | Miacaleic Nasal 200 | Syrithetic salmon calcitonin | Dung dịch xịt mũi - 2200 IU/ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-15562-12 |
| 183.2 Nhà sản xuất Novartis Farma S.p.A. Via Provinciale Schito, 131 80058 Torre Annunziata (NA) - Italy |
|
|
|
|
|
|
381 | Trileptal | Oxcarbazepine | Viên nén bao phim - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15563-12 |
| 183.3 Nhà sản xuất Novartis Pharma S.A.E. El Sawah St., El Amiria, P.O. Box 1893 - P. Code 11511, Cairo - Egypt |
|
|
|
|
|
|
382 | Zaditen | Ketotifen | Viên nén - 1mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15564-12 |
| 184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd. Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road Nungambakkam, Chennai-600 034 - India 184.1 Nhà sản xuất Orchid Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) B-77, Sidco Industrial Estate, Alathur Kancheepuram Dist. 603110. - lndia |
|
|
|
|
|
|
383 | Proxed-100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100mg | 24 tháng | USP | Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-15565-12 |
| 185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd. Marina Quay, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia 185.1 Nhà sản xuất Patar Lab. Ltd., Part. 23 Soi Meesuwan 3 Prakanong-Klongton Rd. Klongton, Klongtoey, Bangkok 10110. - Thailand |
|
|
|
|
|
|
384 | Patar Gepacin | Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl | Viên nén ngậm - 2,5mg Neomycin base; 1,5mg; 0,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên | VN-15566-12 |
| 186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmuniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1 Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia 186.1 Nhà sản xuất Pharmaniaga Manufacturing Berhad Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
385 | Cosipril 4mg Tablets | Perindopril tert-butylamine | Viên nén - 4mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-15567-12 |
| 187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmascience Inc. 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada 187.1 Nhà sản xuất Pharmascience Inc. 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada |
|
|
|
|
|
|
386 | PMS-Simvastatine | Simvastatin | Viên nén - 20mg | 24 tháng | NSX | Chai 100 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15568-12 |
| 188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pharmix Corporation 1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea 188.1 Nhà sản xuất Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk-Korea |
|
|
|
|
|
|
387 | Korus Albendazole Tab 400mg | Albendazole | Viên nén bao phim - 400mg | 36 tháng | USP 24 | Hộp 1 viên nén | VN-15569-12 |
388 | Korus Prednisolone Tab 5mg | Prednisolon | Viên nén - 5mg | 36 tháng | USP 32 | Lọ 1000 viên | VN-15570-12 |
| 188.2 Nhà sản xuất Sky New Pharm. Co., Ltd 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
389 | Gadilat | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Viên nén - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15571-12 |
| 188.3 Nhà sản xuất Union Korea Pharm. Co., Ltd. 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
390 | Unilexacin | Levofloxacin | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15572-12 |
391 | Unilimadin 300mg | Clindamycin phosphate | Thuốc tiêm - 300mg Clindamycin | 24 tháng | USP 24 | Hộp 1 khay x 10 ống x 2ml | VN-15573-12 |
392 | Unilimadin 600mg | Clindamycin phosphate | Thuốc tiêm - 600mg Clindamycin | 24 tháng | USP 32 | Hộp 2 khay x 5 ống x 4ml | VN-15574-12 |
393 | Urocoline | Citicoline | Thuốc tiêm 500mg/2ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15575-12 |
| 188.4 Nhà sản xuất Young II Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea |
|
|
|
|
|
|
394 | Rasputin soft capsule | Calcitriol | Viên nang mềm - 0,25mcg | 24 tháng | BP 2010 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15576-12 |
| 189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Phil International Co., Ltd. 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea 189.1 Nhà sản xuất Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. 903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasuhg-kun Kyunggi do - Korea |
|
|
|
|
|
|
395 | Ahngookpapaze Tablet | Magnesium aluminometasili cate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase | Viên nén -. | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ 200 viên | VN-15577-12 |
| 189.2 Nhà sản xuất Cho-A Pharm Co., Ltd. 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
396 | Newhem | Sắt gluconat, Mangan glueonat, Đồng gluconat | Siro - 200mg; 20mg; 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 10ml | VN-15578-12 |
397 | Silyhepatis | L-Arginine Hydrochloride | Siro - 1000mg/ 5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 5ml | VN-15579-12 |
| 189.3 Nhà sản xuất Hanlim Pharma. Co., Ltd. 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
398 | HanIimnazoIin Eye drops | Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride | Thuốc nhỏ mắt - 3mg; 0,25mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5, 15ml | VN-15580-12 |
| 189.4 Nhà sản xuất Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd 1007, Yoobang-dong, Youngin-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
399 | Quinovid Ophthalmic Ointment | Ofloxacin | Thuốc mỡ tra mắt - 0,003g/g | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-15581-12 |
| 189.5 Nhà sản xuất HVLS Co., Ltd 938, Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
400 | Fonbrino Cap. | Thymomodulin | Viên nang cứng- 80mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15582-12 |
| 189.6 Nhà sản xuất Samchundang Pharm Co., Ltd. 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeoneki-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
401 | Cezimeinj Injection | Ceftazidime | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-15583-12 |
402 | Samchundangcefdin 1g Injection | Cephradine | Bột pha tiêm - 1g | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 1g | VN-15584-12 |
| 189.7 Nhà sản xuất Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Du - Korea |
|
|
|
|
|
|
403 | Hameron Eye drops | Sodium hyaluronate | Thuốc nhỏ mắt - 1mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-15585-12 |
404 | Ofus Eye drops | Ofloxacin | Thuốc nhỏ mắt - 3mg/ml | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15586-12 |
| 190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pierre Fabre Dermatologie 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - Prance 190.1 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN- France |
|
|
|
|
|
|
405 | Lobamine Cysteine | DL-Methionine; Cystein hydrochloride | Viên nang cứng - 350mg; 150 mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VN-15587-12 |
| 191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Pierre Fabre Medicament 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France 191.1 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissement Aquitaine Pharm International 1, avenue du Bearn, 64320 IDRON - France |
|
|
|
|
|
|
406 | Navelbine 20mg | Vinorelbine ditartrate | Viên nang mềm - 20mg Vinorelbine | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15588-12 |
407 | Navelbine 30mg | Vinorelbine ditartrate | Viên nang mềm - 30mg Vinorelbine | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-15589-12 |
| 191.2 Nhà sản xuất Pierre Fabre Medicament production Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN- France |
|
|
|
|
|
|
408 | Tanganil 500mg | Acetyl leucine | Viên nén - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15590-12 |
| 192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Polfa Ltd. 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland 192.1 Nhà sản xuất Warsaw Pharmaceutical Works Polfa 22/24 Karolkowa St., 01-207 Warsaw - Poland |
|
|
|
|
|
|
409 | Vimacul | Diphenhydramine hydrochloride, Naphazoline nitrate | Dung dịch nhỏ mắt - (1mg; 0,33mg)/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 2 lọ 5ml | VN-15591-12 |
| 193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT Actavis Indonesia Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia 193.1 Nhà sản xuất Actavis HF Reykjavi kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur - Iceland |
|
|
|
|
|
|
410 | Amlaxopin 10mg | Amlodipin besilate | Viên nén - 10mg Amlodipin | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15592-12 |
| 194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT Actavis Indonesia Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia 194.1 Nhà sản xuất Actavis Ltd. BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta |
|
|
|
|
|
|
411 | Freeclo | Clopidogrel bisulfate | viên nén bao phim - 75mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15593-12 |
| 195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ PT. Dexa Medica JI. RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia 195.1 Nhà sản xuất PT. Dexa Medica JI. Letjend. Bambang Utoyo 138, Palembang 30114 - Indonesia |
|
|
|
|
|
|
412 | Fepinram 400 | Piracetam | Viên nang cứng - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-15594-12 |
413 | Fepinram 800 | Piracetam | Viên nén bao phim - 800mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-15595-12 |
414 | Glimvaz 2 | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15596-12 |
415 | Glimvaz 4 | Glimepiride | Viên nén - 4mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-15597-12 |
| 196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ranbaxy Laboratories Ltd. 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India 196.1 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India |
|
|
|
|
|
|
416 | Carwin HCT 160+25mg | Valsartan; Hydrochlorothia zide | viên nén bao phim - 160; 25 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15598 12 |
417 | Carwin HCT 80+12.5mg | Valsartan; Hydrochlorothia zide | viên nén bao phim - 80; 12,5 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15599-12 |
| 196.2 Nhà sản xuất Ranbaxy Laboratories Ltd. Industrial Area 3, Dewas 455001, M.P - India |
|
|
|
|
|
|
418 | Contiflo OD 0,4mg | Tamsulosin HCl | viên nang tác dụng kéo dài - 0,4mg | 24 tháng | NSX | hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15600-12 |
| 197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Raptakos, Brett & Co., Ltd. Dr. Annie Besant road, Worli Colony Post Offìce, Mumbai-400 030 - India 197.1 Nhà sản xuất Raptakos, Brett & Co., Ltd. 100/2 M.I.D.C. Dhatav Roha- 402 116- India |
|
|
|
|
|
|
419 | Flemnil RB | Bromhexin HCl, Phenyleperin HCl, Guaiphenesin | Viên nang cứng - 8mg; 5mg; 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15601-12 |
| 198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotaline Molekule Pvt.Ltd. 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India 198.1 Nhà sản xuất Flamingo Pharmaceuticals Ltd. R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India |
|
|
|
|
|
|
420 | Amoxicillin capsules BP 500mg | Amoxicillin Trihydrate | Viên nang cứng- 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15602 12 |
421 | Ampicillin capsules BP 500mg | Ampicillin | Viên nang cứng - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15603-12 |
422 | Clavophynamox 625 | Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate | Viên nén bao phim - 500mg Amoxicilline, 125mg Clavulanic acid | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15604-12 |
423 | Lexinmingo 250 | Cefalexin | Viên nang cứng - 250mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ 10 viên | VN-15605-12 |
424 | Lexinmingo 500 | Cefalexin monohydrate | Viên nang cứng - 500mg Cefalexin | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15606-12 |
425 | Nalidixic Acid | Acid Nalidixic | Viên nén - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15607-12 |
426 | Supraflam | Cefadroxil | Viên nang cứng - 500mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15608-12 |
427 | Triamcinolone Tablets USP 4mg | Triamcinolone | Viên nén - 4mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15609-12 |
| 198.2 Nhà sản xuất Minimed Laboratories Pvt., Ltd. 7/1, Corporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India |
|
|
|
|
|
|
428 | Norfloxacin Tablets 400mg | Norfloxacin | Viên nén bao phim - 400mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15610-12 |
| 199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotexmedica GmbH Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany 199.1 Nhà sản xuất Panpharma Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fougeres. - France |
|
|
|
|
|
|
429 | Vietcef 1g | Natri Ceftriaxone | Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-15611-12 |
| 199.2 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau- Germany |
|
|
|
|
|
|
430 | Cimetidine Injection 200mg | cimetidine HCL | dung dịch tiêm truyền - 200mg cimetidine | 36 tháng | BP | hộp 10 ống 2ml | VN-15612-12 |
431 | Diazepam Injection BP 10mg | Diazepam | Dung dịch tiêm - 10mg/2ml | 36 tháng | BP | Hộp 10 ống 2ml | VN-15613-12 |
| 200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany 200.1 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
432 | Cloxacillin | Cloxacillin sodium | Bột pha tiêm - 500mg cloxacillin | 36 tháng | BP | Hộp 50 lọ | VN-15614-12 |
433 | Dobutamine injection USP 250mg/20ml | Dobutamine Hydrochloride | Dung dịch tiêm truyền - 250mg Dobutamine/ 20ml | 36 tháng | USP | Hộp 10 ống x 20ml | VN-15615-12 |
434 | Furosemide injection BP 20mg | Furosemide | Dung dịch tiêm - 20mg/2ml | 36 tháng | BP | Hộp 10 ống x 2ml | VN-15616-12 |
435 | Heparin | Heparin sodium | Dung dịch tiêm - 25000IU/5 ml | 60 tháng | BP | Hộp 25 lọ x 5ml | VN-15617-12 |
436 | Neostigmine | Neostigmin methylsulfate | Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml | 36 tháng | BP | Hộp 10 ống x 1ml | VN-15618-12 |
437 | Progesterone injection 25mg/ml | progesterone | thuốc tiêm 25mg/ml | 48 tháng | BP | hộp 10 ống 1ml | VN-15619-12 |
438 | Streptomycin Sulphate for injection BP 1g | Streptomycin sulphate | Bột pha tiêm - 1g streptomycin | 36 tháng | BP | Hộp 50 lọ | VN-15620-12 |
| 201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada. 201.1 Nhà sản xuất Cure Medicines (I) Pvt. Ltd C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India |
|
|
|
|
|
|
439 | Syncake | Sodium Alendronate | Viên nén không bao - 70mg Alendronic acid | 36 tháng | USP | Kẹp bìa chứa 1 vỉ x 4 viên | VN-15621-12 |
| 201.2 Nhà sản xuất Makcur Laboratories Ltd. 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
440 | Parpirom | Cefpirome sulphate | Bột pha tiêm - 1g Cefpirome | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml | VN-15622-12 |
| 201.3 Nhà sản xuất Tablets (India) Ltd. 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India |
|
|
|
|
|
|
441 | Astymin Forte | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyanthra milic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E | Viên nang cứng -. | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15623-12 |
| 201.4 Nhà sản xuất The Madras Pharmaceuticals 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam Chennai-600096 - India |
|
|
|
|
|
|
442 | Pylobiotic Forte | Clarithromycin, Metronidazole, Pantoprazole sodium sesquihydrate | Viên bao phim tan trong ruột - 500mg; 400mg; 40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-15624-12 |
| 202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sandoz GmbH. Số 10 Biochemiestrasse, A-6250 Kundl - Austria 202.1 Nhà sản xuất Novartis (Bangladesh) Limited Tongi Plant, Cherag Ali Market, Tongi Gazipur 1711 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
443 | Serviflox 500 | Ciprofloxacin Hydrochloride monohydrate | Viên nén bao phim - 500mg Ciprofloxacin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15625-12 |
| 203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sanofi Aventis 174 Avenue de France, 75013 Paris - France 203.1 Nhà sản xuất Famar Lyon 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France |
|
|
|
|
|
|
444 | Rovamycine | Spiramycin | Viên nén bao phim - 1.5M.I.U | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-15626-12 |
| 203.2 Nhà sản xuất Sanofi Winthrop Industrie 30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France |
|
|
|
|
|
|
445 | Stilnox | Zolpidem tartrate | Viên nén bao phim - 10mg | 48 tháng | NSX | Hộp 20 viên nén | VN-15627-12 |
| 203.3 Nhà sản xuất Sanofi-Aventis Egypt s.a.e 3, EI Massaneh St., Zeitoun, P.O.box 1486 Cairo - Egypt |
|
|
|
|
|
|
446 | Rhinathiol | Carbocisteine | Viên nang cứng - 375mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15628-12 |
| 204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Santen Pharmaceutical Co., Ltd. 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan 204.1 Nhà sản xuất Santen Pharmaceutical Co., Ltd. 2-14, Shikinami, Hodasushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan |
|
|
|
|
|
|
447 | Kary Uni Ophthalmic Suspension | Pirenoxine | Hỗn dịch nhỏ mắt - 0,05mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15629-12 |
| 205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sharon Bio-Medicine Ltd. W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India 205.1 Nhà sản xuất Sharon Bio-Medicine Ltd., Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
448 | Vigofeel-100 | Sildenafil citrate | Viên nén bao phim - 100mg Sildenafil | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-15630-12 |
| 206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd No. 238 Tianshan Street, Hi-Tech Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei 206.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd No. 238 Tianshan Street, Hi-Tech Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
449 | Yangzheng Xiaoji Capsules | Hoàng kỳ, nữ trinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh... | Viên nang cứng -. | 30 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VN-15631-12 |
| 207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Shin Poong Pharm Co., Ltd. 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea 207.1 Nhà sản xuất Shin Poong Pharm Co., Ltd. 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
450 | Shinpoong Clofen | Diclofenac Sodium | Thuốc tiêm nước - 75mg/3ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 3ml | VN-15632-12 |
| 208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan 208.1 Nhà sản xuất Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
451 | Siliverine Cream | Silver Sulfadiazine | Kem - 10mg/1g kem | 60 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20g | VN-15633-12 |
| 209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Sunward Pharmaceutical Pte., Ltd. No. 11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore 209.1 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. 182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan, R.O.C |
|
|
|
|
|
|
452 | Kidnyn granules | L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L-Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine | Cốm | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-15634-12 |
| 209.2 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
453 | Enalatec Tablets 5mg | Enalapril maleate | Viên nén - 5mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15635-12 |
| 210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Syncom Formulations (India) Limited 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East) Mumbai -400 093 - India 210.1 Nhà sản xuất Syncom Formulations (India) Limited 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India |
|
|
|
|
|
|
454 | Cefixime | Cefixime trihydrate | Bột pha hỗn dịch uống - 50mg Cefixime/5 ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-15636-12 |
455 | Panzotax | Pantoprazole natri sesquihydrate | Viên nén bao tan trong ruột - 40mg Pantoprazol | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên | VN-15637-12 |
456 | Pentanis | Pantoprazol Natri Sesquihydrate | Bột đông khô pha tiêm - 40mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 lọ dung môi 10ml NaCl 0,9% | VN-15638-12 |
457 | Zixocam | Meloxicam | Viên nén - 7,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15639-12 |
| 211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Taiwan Biotech Co., Ltd. 22 Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan 211.1 Nhà sản xuất Lita Pharmacy Co., Ltd No. 906, Sec. 1, Chung-Shan Road, Ta-Chin Cheng, taiChung Hsien. - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
458 | Yuvita Injection 0,5mg/ml | Mecobalamin | Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-15640-12 |
| 212. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tedis 8 bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France 212.1 Nhà sản xuất Ferrer Internacional S.A. Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain |
|
|
|
|
|
|
459 | Gamalate B6 | Magnesium glutamate HBr, Acid gama amino butyric, Acid gama amino beta hydroxy butyric, Pyridoxin HCl | Dung dịch uống - 100mg, 100mg, 50mg, 50mg/5ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 80ml | VN-15641-12 |
460 | Gamalate B6 | Magnesium glutamate HBr, Acid gama amino butyric, Acid gama amino beta hydroxy butyric, Pyridoxin HCl | Viên nén bao - 0,075mg; 0,075mg; 0,037g; 0,037g | 60 tháng | NSX | Hộp 2, 6 vỉ x 10 viên | VN-15642-12 |
| 212.2 Nhà sản xuất Laboratoires Mayoly Spindler 6, Avenue de l’Europe - B.P.51 78401 Chatou Cedex - France |
|
|
|
|
|
|
461 | Meteospasmyl | Alverine Citrate; Simethicone | Viên nang mềm - 60mg; 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | VN-15643-12 |
| 213. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gijarat - India 213.1 Nhà sản xuất Torrent Pharmaceuticals Ltd. lndrad-382721, Dist. Mehsana, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
462 | Enzystal | Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase | Viên nén bao đường tan ở ruột - 192mg; 25mg; 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15644-12 |
463 | Nomigrain | Flunarizine Hydrochloride | Viên nang cứng - 5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 2 x 10 viên | VN-15645-12 |
464 | Syscan 150 | Pluconazole | Viên nang cứng - 150mg | 36 tháng | NSX | Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên | VN-15646-12 |
465 | Telroto 40 | Telmisartan | Viên nén - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15647-12 |
| 214 . CÔNG TY ĐĂNG KÝ Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation Ltd. No. 54, Xianfeng Road Heng Yang City, Hunan Province - China 214.1 Nhà sản xuất Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. South 2 Road, Industrial Development District, Xindu Satellite City, Chengdu, Sichuan Province - China |
|
|
|
|
|
|
466 | Lipocithin | Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol | Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 50g; 6g; 11g | 36 tháng | NSX | Chai 500ml | VN-15648-12 |
467 | Lipocithin | Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol | Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 25g; 3g; 5,5g | 36 tháng | NSX | Chai 250ml | VN-15649-12 |
| 215. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Unique Pharmaceutical Laboratories Neelam Centre, B Wing 4th floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India 215.1 Nhà sản xuất JB Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. Survey No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Kadaiya, Daman 396 210 - India |
|
|
|
|
|
|
468 | Rinzup Lozenges (Regular) | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol | Viên ngậm -1,2mg; 0,6mg | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 2 viên | VN-15650-12 |
| 216. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Vipharco 4, Rue Galvani - 91300 Massy - France 216.1 Nhà sản xuất Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany |
|
|
|
|
|
|
469 | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | Dobutamine Hydrochloride | dung dịch đậm đặc để pha truyền - 250mg dobutamine/ 20ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 20ml | VN-15651-12 |
| 217. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna Ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland 217.1 Nhà sản xuất Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland |
|
|
|
|
|
|
470 | Plofed 1% | Propofol | Nhũ tương tiêm - 10mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ 20ml | VN-15652-12 |
471 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 200mg/20ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 20ml | VN-15653-12 |
| 218. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd No. 5 Gutian Road, Whuhan - China 218.1 Nhà sản xuất Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. 903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
472 | Mipanti | Imipenem; Cilastatin sodium | Bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg imipenem; 500mg cilastatin | 24 tháng | USP | hộp 1 lọ | VN-15654-12 |
| 218.2 Nhà sản xuất Korea Pharma Co., Ltd. 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwangseong-Si, Kyeonggi-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
473 | YKPCertec Tab. | Cetirizin dihydrochloride | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15659-12 |
| 219. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Wuhan Grand Pharmaceutical Group Go., Ltd No. 5 Gutian Road, Wuhan - China 219.1 Nhà sản xuất Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China |
|
|
|
|
|
|
474 | Avepzon | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - Cefoperazone 0,5g/ Sulbactam 0,5g | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất 5ml | VN-15655-12 |
475 | Harbitaxime | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm -1g Cefotaxime | 24 tháng | CP 2000 | Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất 5ml | VN-15656-12 |
| 219.2 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
476 | Dohumic injection | Dopamine HCl | Dung dịch tiêm - 40mg | 36 tháng | USP | Hộp 10 ống 5ml | VN-15657-12 |
| 219.3 Nhà sản xuất Jin Yang Pharma Co., Ltd. 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
477 | Nonfati | Nabumetone | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | NSX | Lọ 30 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15658-12 |
| 219.4 Nhà sản xuất Shandong Hualu Pharmaceutical Co.,Ltd. No. 1 Hualu Street Chiping County, Shandong - China |
|
|
|
|
|
|
478 | Ciprofloxacin Lactate injection | Ciprofloxacin lactate | Dung dịch tiêm - 0,2g Ciprofloxacin | 36 tháng | CP 2005 | Hộp 1 chai 100ml | VN-15660-12 |
| 219.5 Nhà sản xuất Shandong Hualu Pharmaceutical Co.,Ltd. No.1 Hualu Street Chiping County, Shandong Province - China |
|
|
|
|
|
|
479 | Metronidazole | Metronidazole | Dung dịch tiêm - 500mg/100 ml | 36 tháng | CP 2005 | Hộp 1 chai 100ml | VN-15661-12 |
| 219.6 Nhà sản xuất Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China |
|
|
|
|
|
|
480 | Ampicillin Sodium for injection BP 1gm | Ampicillin sodium | Bột pha tiêm - 1g Ampicillin | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 lọ | VN-15662-12 |
| 220. CÔNG TY ĐĂNG KÝ XL Laboratories Pvt., Ltd. I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India 220.1 Nhà sản xuất XL Laboratories Pvt., Ltd. E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
481 | Abicof Syrup | Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol | Si rô - 16mg; 135mg; 57mg; 3,8mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-15663-12 |
482 | Carbinom 10 | Carbimazole | Viên nén không bao - 10mg | 24 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15664-12 |
483 | Cartilez | Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondr oitin sulphate sodium | Viên nang mềm gelatin - 500mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin Sulfat | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15665-12 |
484 | Cefaclor-125 | Cefaclor khan | Bột pha hỗn dịch uống - 125mg Cefaclor/gói 4g | 24 tháng | BP | Hộp 10 gói 4g | VN-15666-12 |
485 | Cefxl-200 | Cefpodoxime | Viên nén bao phim - 200mg | 30 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15667-12 |
486 | Ploxmed 200 | Ofloxacin | Viên nén bao phim - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15668-12 |
487 | Loxnida | Ofloxacin, Ornidazol | Viên nén bao phim - 200mg; 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15669-12 |
488 | Ostikar | Diacerein | Viên nang cứng - 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15670-12 |
489 | Viên nang Wincocef-500 | Cefadroxil (dạng khan) | Viên nang cứng - 500mg Cefadroxil | 30 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15671-12 |
| 221. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. No. 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia. 221.1 Nhà sản xuất Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
490 | Brozil 300mg | Gemfibrozil | Viên nang cứng - 300mg | 36 tháng | BP 2009 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15672-12 |
491 | Ibuprofen Suspension 20mg/ml | Ibuprofen | Hỗn dịch - 20mg/ml | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ 60ml | VN-15673-12 |
492 | YSPBiotase | Biodiastase, Lipase, Newlase | Viên nén nhai - 30mg; 5mg; 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15674-12 |
493 | YSPTretinon Cream 0.05% | Tretinoin | Cream - 0,5mg/g | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 tuýp 20g | VN-15675-12 |
| 222. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 108, Shiv Chambers, plot. No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India 222.1 Nhà sản xuất Acme Formulation Pvt. Ltd. Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India |
|
|
|
|
|
|
494 | Sanlitor-20 | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15676-12 |
495 | Suprazole | Pantoprazol Sodium Sesquihydrate | viên nén bao tan trong ruột - 40mg Pantoprazole | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15677-12 |
496 | Vespratab 40 | Esomeprazole magnesium dihydrate | Viên bao tan trong ruột - 40mg esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15678-12 |
| 222.2 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India |
|
|
|
|
|
|
497 | Eyeluk | Prednisolone acetate | Hỗn dịch nhỏ mắt - 50mg/5ml (1%) | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15679-12 |
498 | Flomoxad | Moxifloxacin hydrochloride | Dung dịch nhỏ mắt -Moxifloxacin 5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-15680-12 |
499 | Gasgood | Esomeprazole Sodium | Bột đông khô pha tiêm -40mg Esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 5ml | VN-15681-12 |
500 | Gotodan | Fosfomycin Sodium | Thuốc bột pha tiêm - 1g Fosfomycin | 24 tháng | NSX | Hộp lọ thuốc + 1 ống dung môi | VN-15682-12 |
| 222.3 Nhà sản xuất Cure Medicines (I) Pvt. Ltd C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India |
|
|
|
|
|
|
501 | Glusogem | Glucosamin Sulphate potassium chloride | Viên nang cứng - 250mg Glucosamine sulphate | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15683-12 |
| 222.4 Nhà sản xuất Makcur Laboratories Ltd. 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India |
|
|
|
|
|
|
502 | Mexif | Meloxicam | Dung dịch tiêm - 15mg/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-15684-12 |
503 | Tazoflame 2.25 | Natri Piperacillin, Natri Tazobactam | Bột pha tiêm - 2g Piperacillin, 250mg Tazobactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi | VN-15685-12 |
504 | Tazoflame 4.5 | Natri Piperacillin, Natri Tazobactam | Bột pha tiêm - 4g Piperacillin, 500mg Tazobactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi | VN-15686-12 |
| 223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young 11 Pharm Co., Ltd. 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea 223.1 Nhà sản xuất Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
505 | Sarufone | Sucralfate | Hỗn dịch uống - 1g/15ml | 24 tháng | NSX | Hộp 20 gói | VN-15687-12 |
| 223.2 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd. 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
506 | Amponac | Diclofenac Sodium | Dung dich tiêm - 75mg/2ml | 24 tháng | NSX | Hộp 5 khay x 10 ống 2ml | VN-15688-12 |
| 223.3 Nhà sản xuất Korea Prime Pharm. Co., Ltd. 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea |
|
|
|
|
|
|
507 | Koridone | Prednisolone | Viên nén - 5mg | 36 tháng | USP 32 | Chai nhựa 1000 viên | VN-15689-12 |
508 | Primemametine | Trimebutine maleate | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15690-12 |
| 223.4 Nhà sản xuất Shijiazhuang Pharmaceutical Group Ouyi Pharma Co., Ltd. No 276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China |
|
|
|
|
|
|
509 | Nemipam | Nefopam HCl | Viên nén - 30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15691-12 |
| 224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Young-Il Pharm. Co., Ltd 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea 224.1 Nhà sản xuất Jiangsu Pengyao Pharmaceuticals Inc. No. 69, Longchi road, Yixing, Jiangsu - China |
|
|
|
|
|
|
510 | Lincomycin Hydrochloride Capsules | Lincomycin hydrochloride monohydrate | Viên nang cứng - 500mg Lincomycin | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15692-12 |
| 224.2 Nhà sản xuất Young II Pharm Co., Ltd. 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea |
|
|
|
|
|
|
511 | Ilko Tablet | Cao Ginkgo biloba | Viên nén bao phim - 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ 10 viên | VN-15693-12 |
| 224.3 Nhà sản xuất Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. 168 Kaifa Road, Tianning lndustrial Zone, Lishui, Zhejiang - China |
|
|
|
|
|
|
512 | Piracetam injection | Piracetarn | Dung dịch tiêm - 1g/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-15694-12 |
| 224.4 Nhà sản xuất Zhongnuo Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd. No. 6 Huaxing Rd. Zhonghua South Str. Shijia Zhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
513 | Cefradine for injection | Cefradine Dihydrate | Bột pha tiêm - 1g cefradine | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ 1g | VN-15695-12 |
514 | Ceftriaxone Sodium for Injection | Ceftriaxone Sodium | Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-15696-12 |
| 225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Zee Laboratories Uchani, G. T. road, Karnal - 132 001. - India 225.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India |
|
|
|
|
|
|
515 | Lanzee-DM | Lansoprazole; domperidone | viên nang cứng - 30mg; 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15697-12 |
| 226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Zuellig Pharma Pte., Ltd. 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore 226.1 Nhà sản xuất F.Hoffmann-La Roche Ltd. Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland |
|
|
|
|
|
|
516 | Peglasta | Pegfilgrastim | Dung dịch tiêm - 6mg/0,6ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml | VN-15698-12 |
| 226.2 Nhà sản xuất Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) 55 Industriparken, DK-2750 Ballerup - Denmark |
|
|
|
|
|
|
517 | Kaleorid | Kali chlorid | Viên bao phim giải phóng chậm - 600mg | 60 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15699-12 |
- 1Quyết định 243/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 246/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 03 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu đánh giá tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 01 năm - yêu cầu quản lý đặc biệt) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 66/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 121 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 81 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 1Quyết định 309/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 2Quyết định 753/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 3Quyết định 303/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 4Quyết định 408/QĐ-QLD năm 2023 về sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 188/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 243/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 04 thuốc nước ngoài (thuốc chứa hoạt chất kháng virus - số đăng ký có hiệu lực 01 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 246/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 03 thuốc nước ngoài (thuốc có hoạt chất lần đầu đánh giá tại Việt Nam - số đăng ký có hiệu lực 01 năm - yêu cầu quản lý đặc biệt) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Công văn 19039/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 8Công văn 322/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 9Quyết định 66/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 121 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 81 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 10Công văn 21364/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 11Công văn 5688/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 12Công văn 4108/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 21270/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 7290/QLD-ĐK năm 2019 đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 16211/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 164/QĐ-QLD năm 2012 về danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 164/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/06/2012
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra