Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1460/QĐ-UBND

Bình Định, ngày 26 tháng 4 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VÀ GIAO NHIỆM VỤ MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG ĐỐI VỚI THUỐC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;

Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 23 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;

Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;

Căn cứ Nghị định số 114/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;

Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định số 50/2025/NĐ-CP ngày 28 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;

Căn cứ Nghị định số 17/2025/NĐ-CP ngày 06 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu;

Căn cứ Thông tư số 05/2015/TT-BYT ngày 17 tháng 3 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu và vị thuốc y học cổ truyền thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế;

Căn cứ Thông tư số 20/2022/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;

Căn cứ Thông tư số 07/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 05 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về đấu thầu thuốc tại cơ sở y tế công lập;

Theo đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 70/TTr-SYT ngày 02 tháng 4 năm 2025.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành danh mục mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định, như sau:

1. Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 1.100 mặt hàng, theo Phụ lục I kèm theo Quyết định này.

2. Danh mục thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền: Gồm 94 mặt hàng, theo Phụ lục II kèm theo Quyết định này.

3. Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm 100 mặt hàng, theo Phụ lục III kèm theo Quyết định này.

Điều 2. Giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc thuộc các danh mục nêu tại Điều 1 Quyết định này, như sau:

1. Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định: Tổ chức thực hiện mua sắm tập trung cấp địa phương đối với Danh mục tại Phụ lục I khoản 1 và Phụ lục II khoản 2 Điều 1 Quyết định này.

2. Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng: Tổ chức thực hiện mua sắm tập trung cấp địa phương đối với Danh mục tại Phụ lục III khoản 3 Điều 1 Quyết định này.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Thủ trưởng các đơn vị y tế được giao nhiệm vụ tại Điều 2 Quyết định này chịu trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này theo thẩm quyền và đúng quy định hiện hành của Nhà nước.

2. Sở Y tế chịu trách nhiệm chỉ đạo, hướng dẫn, kiểm tra, giám sát các đơn vị y tế được giao nhiệm vụ tại Điều 2 Quyết định này tổ chức thực hiện mua sắm tập trung đảm bảo quy định của Nhà nước.

3. Trong quá trình thực hiện, căn cứ tình hình thực tế và nguyên tắc, tiêu chí xây dựng danh mục mua sắm tập trung được Bộ Y tế hướng dẫn, Sở Y tế chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung cho phù hợp, đảm bảo đầy đủ thuốc phục vụ công tác khám, chữa bệnh và dự phòng.

4. Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định phối hợp với các đơn vị y tế được giao nhiệm vụ tại Điều 2 Quyết định này để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ mua sắm tập trung.

Điều 4. Điều khoản chuyển tiếp

Các gói thầu mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu trước ngày Quyết định này có hiệu lực thì tiếp tục thực hiện theo kế hoạch và kết quả đã được phê duyệt.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 2887/QĐ-UBND ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành danh mục và giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định.

Điều 6. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định; Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định; Giám đốc Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lâm Hải Giang

 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG DO BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TỔ CHỨC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 26/12/2025 của UBND tỉnh Bình Định)

Số TT

Tên hoạt chất

Nhóm thuốc

Nồng độ, Hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

1

Abiraterone acetate

2

250mg

Uống

Viên

Viên

2

Acarbose

1

50mg

Uống

Viên

Viên

3

Aceclofenac

1

100mg

Uống

Viên

Viên

4

Acenocoumarol

1

1mg

Uống

Viên

Viên

5

Acetazolamid

4

250mg

Uống

Viên

Viên

6

Acetyl leucin

4

1000mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

7

Acetyl leucin

1

500mg

Uống

Viên

Viên

8

Acetyl leucin

2

500mg

Uống

Viên

Viên

9

Acetyl leucin

4

500mg

Uống

Viên

Viên

10

Acetyl leucin

1

500mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

11

Acetyl leucin

4

500mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

12

Acetylcystein

4

100mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

13

Acetylcystein

1

200mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

14

Acetylcystein

4

200mg

Uống

Viên nang

Viên

15

Acetylcystein

4

200mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

16

Acetylcystein

1

300mg/3ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

17

Acetylsalicylic acid

2

81mg

Uống

Viên

Viên

18

Acetylsalicylic acid

4

81mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

19

Acetylsalicylic acid; Clopidogrel

1

100mg; 75mg

Uống

Viên

Viên

20

Acetylsalicylic acid; Clopidogrel

4

75mg; 75mg

Uống

Viên

Viên

21

Aciclovir

4

200mg

Uống

Viên

Viên

22

Aciclovir

4

3%/5g

Tra mắt

Thuốc tra mắt

Tuýp

23

Aciclovir

4

5%/5g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

24

Aciclovir

1

800mg

Uống

Viên

Viên

25

Aciclovir

4

800mg

Uống

Viên

Viên

26

Acid amin (Alanin; Arginin; Acid aspartic; Cystein; Acid Glutamic; Glycin; Histidin; Isoleucin; Leucin; Lysin (dưới dạng monohydrat); Methionin; Phenylalanin; Prolin; Serin; Taurin; Threonin; Tryptophan; Tyrosin; Valin)

1

100ml chứa: Alanin 630 mg; Arginin 410 mg; Acid aspartic 410 mg; Cystein 100 mg; Acid glutamic 710 mg; Glycin 210 mg; Histidin 210 mg; Isoleucin 310 mg; Leucin 700 mg; Lysin 560 mg (dưới dạng Lysin monohydrat); Methionin 130 mg; Phenylalanin 270 mg; Prolin 560 mg; Serin 380 mg; Taurin 30 mg; Threonin 360 mg; Tryptophan 140 mg; Tyrosin 50 mg; Valin 360 mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

27

Acid amin (Isoleucin; Leucin; Lysin (dưới dạng lysin acetat); Methionin; Phenylalanin; Threonin; Tryptophan; Valin; Arginin; Histidin; Glycin; Alanin; Prolin; Acid aspartic; Asparagine; Cystein (dưới dạng acetylcysstein); Acid glutamic; Ornithine (dưới dạng ornithine HCl); Serine; Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine))

1

500ml chứa: Isoleucine 4,4 g; Leucine 6,8 g; Lysine (dưới dạng Lysine Acetate) 3,755 g; Methionine 0,6 g; Phenylalanine 0,8 g; Threonine 2,3 g; Tryptophan 0,75 g; Valine 5,3 g; Arginine 4,4 g; Histidine 2,35 g; Glycine 3,15 g; Alanine 4,15 g; Proline 3,55 g; Aspartic Acid 1,25 g; Asparagine (dưới dạng Asparagine. H2O) 0,24 g; Cystein (dưới dạng Acetylcystein) 0,295 g; Glutamic Acid 2,85 g; Ornithine (dưới dạng Ornithine HCl) 0,65 g; Serine 1,85 g; Tyrosine (dưới dạng N - Acetyltyrosine) 0,35 g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

28

Acid amin (Isoleucine, Leucine, Lysine hydrochloride, Methionine, Phenylalanine, Threonine, Tryptophan, Valine, Arginine glutamate, Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid, Glutamic Acid, Glycine, Proline, Serine) + Glucose monohydrate + Chất điện giải

1

1000ml chứa: Isoleucine 2,34 gam, Leucine 3,13 gam, Lysine hydrochloride 2,84 gam (tương đương Lysine 2,27 gam), Methionine 1,96 gam, Phenylalanine 3,51 gam, Threonine 1,82 gam, Tryptophan 0,57 gam, Valine 2,6 gam, Arginine monoglutamate 4,98 gam (tương đương Arginine 2,70 gam và Glutamic acid 2,28 gam), Histidine hydrochloride monohydrate 1,69 gam (tương đương Histidine 1,25 gam), Alanine 4,85 gam, Aspartic Acid 1,50 gam, Glutamic Acid 1,22 gam, Glycine 1,65 gam, Proline 3,40 gam, Serine 3,00 gam, Magnesium acetate tetrahydrate 0,86 gam, Sodium acetate trihydrate 1,56 gam, Sodium hydroxide 0,50 gam, Potassium hydroxide 0,52 gam, Potassium Dihydrogen Phosphate 0,78 gam, Sodium chloride 0,17 gam, Glucose monohydrate 88,0 gam (tương đương Glucose 80,0 gam), Calcium Chloride Dihydrate 0,37 gam.

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

29

Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat); L- Methionin; L- Phenylalamin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Histidin)

2

250ml dung dịch chứa: L-Histidin 0,63g, L- Isoleucin 1,4g, L-Leucin 2,2g, L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat) 1,6g, L- Methionin 2,2g, L-Phenylalanin 2,2g, L-Threonin 1g, L- Tryptophan 0,5g, L-Valin 1,6g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

30

Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Phenylalanin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid); L-Aspartic acid; L- Glutamic acid; L- Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat); L- Prolin; L-Serin; L- Tyrosin; Glycin)

4

200ml dung dịch chứa: L-Isoleucin 1500mg; L- Leucin 2000mg; L-Lysin acetat 1400mg; L- Methionin 1000mg; L- Phenylalanin 1000mg; L- Threonin 500mg; L-Tryptophan 500mg; L-Valin 1500mg; L- Alanin 600mg; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) 600mg; L- Aspartic acid 50mg; L- Glutamic acid 50mg; L-Histidin (dưới dạng L- Histidin hydroclorid monohydrat) 500mg; L-Prolin 400mg; L-Serin 200mg; L- Tyrosin 100mg; Glycin 300mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

31

Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Phenylalanin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L- Cystein; L-Glutamic acid; L-Histidin; L- Prolin; L-Serin; L- Tyrosin; Glycin)

1

200ml chứa: L- Isoleucin 1,820g; L-Leucin 2,580g; L-Lysin acetat 2,000g; L- Methionin 0,880g; L- Phenylalanin 1,400g; L- Threonin 1,500g; L-Tryptophan 0,260g; L-Valin 2,800g; L-Alanin 1,420g; L- Arginin 1,800g; L-Aspartic acid 0,200g; L- Cystein 0,070g; L-Glutamic acid 0,100g; L- Histidin 1,000g; L-Prolin 1,000g; L-Serin 0,340g; L-Tyrosin 0,080g; Glycin 1,400g

Tiêm/Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

32

Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysine acetat; L- Methionin; L- Phenylalanin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Histidin; L-Prolin; L-Serin; Glycin; L- Cystein)

2

250 ml chứa: Glycin 2,25g, L- Alanin 1,925g, L-Arginin 1,5g, L-Cystein (dưới dạng L-Cystein hydroclorid monohydrat) 0,035g, L- Histidin 0,6g, L- Isoleucin 2,25g, L-Leucin 2,75g, L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat) 1,525g, L-Methionin 0,25g, L-Prolin 2g, L- Phenylalanin 0,25g, L-Serin 1,25g, L- Threonin 1,125g, L-Tryptophan 0,165g, L-Valin 2,1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

33

Acid amin (L- Cysteine; L- Methionine; Glycine; L-Tryptophan; L- Serine;L-Histidine; L-Proline; L- Threonine; L- Phenylalanine; L- Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L- Arginine; L-Leucine; L-Lysine)

4

(L- Cysteine.HCl.H2 O (tương đương L-Cysteine) 0,08g (0,06g); L- Methionine 0,2 gam; Glycine 1,8g; L- Tryptophan 0,14g; L-Serine 1g; L- Histidine.HCl.H2 O (tương đương L-Histidine) 0,64g (0,47); L- Proline 1,6g; L- Threonine 0,9g; L-Phenylalanine 0,2g; L- Isoleucine 1,8g; L-Valine 1,68g; L-Alanine 1,5g; L-Arginine.HCl (tương đương L- Arginine) 1,46g (1,21); L- Leucine 2,2g; L- Lysine.HCl (tương đương L- Lysine) 1,52g (1,22))/200ml x 500ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

34

Acid amin + điện giải (Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate)

1

(Isoleucine 1,25 gam; Leucine 2,225 gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125 gam) 2,14 gam; Methionine 1,10 gam; Phenylalanine 1,175 gam; Threonine 1,05 gam; Tryptophan 0,40 gam; Valine 1,55 gam; Arginine 2,875 gam; Histidine 0,75 gam; Alanine 2,625 gam; Glycine 3,00 gam; Aspartic acid 1,40 gam; Glutamic Acid 1,80 gam; Proline 1,375 gam; Serine 0,575 gam; Tyrosine 0,10 gam; Sodium acetate trihydrate 0,7145 gam; Sodium hydroxide 0,09 gam; Potassium acetate 0,61325 gam; Magnesium chloride hexahydrate 0,127 gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525 gam)/250ml x 500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

35

Acid amin + glucose + lipid

1

Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam).

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

36

Acid amin + glucose + lipid

2

Mỗi 375ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 24g; Natri dihydrogen phosphat dihydrat 0,351g; Kẽm (dưới dạng kẽm acetat dihydrat) 0,0006g; L- Alanin 1,455g; L-Arginin 0,81g; L-Aspartic acid 0,45g; L- Glutamic acid 1,05g; Glycin 0,495g; L- Histidin (dưới dạng L-Histidin HCl monohydrat) 0,375g; L- Isoleucin 0,702g; L-Leucin 0,939g; L- Lysin (dưới dạng L- Lysin hydroclorid) 0,678g; L- Methionin 0,588g; L- Phenylalanin 1,053g; L-Prolin 1,02g; L-Serin 0,9g; L-Threonin 0,546g; L- Tryptophan 0,171g; L-Valin 0,78g; Calci (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,036g; Magiê (dưới dạng Magiê acetat tetrahydrat) 0,0219g; Kali (dưới dạng kali acetat) 0,3519g; Natri (dưới dạng Natri acetat trihydrat ) 0,0276g; Natri (dưới dạng natri clorid) 0,1277g; Natri (dưới dạng natri hydroxyd) 0,1379g; Dầu đậu nành tinh khiết 7,5g; Triglycerid mạch trung bình 7,5g. Túi 1250ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

37

Acid folinic

2

15mg

Uống

Viên

Viên

38

Acid folinic

4

15mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

39

Acid folinic

1

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

40

Acid folinic

4

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

41

Adenosine

4

6mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

42

Aescin

4

50mg

Uống

Viên

Viên

43

Afatinib

2

40mg

Uống

Viên

Viên

44

Albendazol

2

200mg

Uống

Viên

Viên

45

Albendazol

4

400mg

Uống

Viên

Viên

46

Albumin người (Human Albumin)

1

12,5g/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

47

Albumin người (Human Albumin)

5

20%/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ

48

Albumin người (Human Albumin)

1

25%/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

49

Alfuzosin

2

10mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

50

Alfuzosin

3

10mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

51

Alimemazin

4

2,5mg/5ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Lọ/Ống

52

Alimemazin

4

5mg

Uống

Viên

Viên

53

Allopurinol

1

100mg

Uống

Viên

Viên

54

Allopurinol

1

300mg

Uống

Viên

Viên

55

Allopurinol

4

300mg

Uống

Viên

Viên

56

Alpha chymotrypsin

4

21 microkatals tương đương 4,2mg hoặc 4.200IU

Uống

Viên

Viên

57

Aluminum phosphat

4

Mỗi gói 20g chứa: Gel nhôm phosphat 20% 11g

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

58

Alverin citrat

4

40mg

Uống

Viên

Viên

59

Alverin citrat; simethicon

2

60mg; 300mg

Uống

Viên nang

Viên

60

Ambroxol

4

15mg/5ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

61

Ambroxol

1

30mg

Uống

Viên

Viên

62

Ambroxol

2

30mg

Uống

Viên sủi

Viên

63

Ambroxol

2

600mg/100ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

64

Amikacin

4

1000mg/100ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

65

Amikacin

4

1000mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

66

Amikacin

4

250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

67

Amikacin

1

250mg/2ml

Tiêm/ Tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

68

Amikacin

2

500mg/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

69

Amikacin

4

500mg/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

70

Amikacin

1

500mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

71

Amikacin

4

500mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

72

Aminophylin

1

240mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

73

Amiodaron hydroclorid

4

150mg/3ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

74

Amiodaron hydroclorid

2

200mg

Uống

Viên

Viên

75

Amisulprid

2

100mg

Uống

Viên

Viên

76

Amisulprid

4

100mg

Uống

Viên

Viên

77

Amisulprid

2

400mg

Uống

Viên

Viên

78

Amisulprid

2

50mg

Uống

Viên

Viên

79

Amitriptylin

4

25mg

Uống

Viên

Viên

80

Amlodipin

3

10mg

Uống

Viên

Viên

81

Amlodipin

3

5mg

Uống

Viên nang

Viên

82

Amlodipin

4

5mg

Uống

Viên nang

Viên

83

Amlodipin; Atorvastatin

2

5mg; 10mg

Uống

Viên

Viên

84

Amlodipin; Atorvastatin

4

5mg; 10mg

Uống

Viên

Viên

85

Amlodipin; Atorvastatin

2

5mg; 20mg

Uống

Viên

Viên

86

Amlodipin; Indapamid

1

5mg; 1,5mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

87

Amlodipin; Indapamid; Perindopril arginin

1

10mg; 1,25mg; 5mg

Uống

Viên

Viên

88

Amlodipin; Indapamid; Perindopril arginin

1

5mg; 1,25mg; 5mg

Uống

Viên

Viên

89

Amlodipin; Lisinopril

1

5mg; 10mg

Uống

Viên

Viên

90

Amlodipin; Losartan kali

2

5mg; 100mg

Uống

Viên

Viên

91

Amlodipin; Losartan kali

3

5mg; 50mg

Uống

Viên

Viên

92

Amlodipin; Losartan kali

5

5mg; 50mg

Uống

Viên

Viên

93

Amlodipin; Telmisartan

4

5mg; 40mg

Uống

Viên

Viên

94

Amlodipin; Valsartan

2

5mg; 160mg

Uống

Viên

Viên

95

Amlodipin; Valsartan

3

5mg; 80mg

Uống

Viên

Viên

96

Amlodipin; Valsartan

5

5mg; 80mg

Uống

Viên

Viên

97

Amoxicilin

3

1000mg

Uống

Viên

Viên

98

Amoxicilin

1

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

99

Amoxicilin

1

500mg

Uống

Viên nang

Viên

100

Amoxicilin

3

500mg

Uống

Viên nang

Viên

101

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

1000mg; 62,5mg

Uống

Viên

Viên

102

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

1g; 100mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

103

Amoxicilin; Acid clavulanic

2

1g; 200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

104

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

1g; 200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

105

Amoxicilin; Acid clavulanic

2

250mg; 31,25mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

106

Amoxicilin; Acid clavulanic

3

250mg; 31,25mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

107

Amoxicilin; Acid clavulanic

2

250mg; 62,5mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

108

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

250mg; 62,5mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

109

Amoxicilin; Acid clavulanic

2

2g; 200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

110

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

2g; 200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

111

Amoxicilin; Acid clavulanic

3

500mg; 125mg

Uống

Viên

Viên

112

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

500mg; 125mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

113

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

500mg; 125mg

Uống

Viên

Viên

114

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

500mg; 50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

115

Amoxicilin; Acid clavulanic

2

500mg; 62,5mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

116

Amoxicilin; Acid clavulanic

2

500mg; 62,5mg

Uống

Viên

Viên

117

Amoxicilin; Acid clavulanic

4

500mg; 62,5mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

118

Amoxicilin; Acid clavulanic

3

875mg; 125mg

Uống

Viên

Viên

119

Ampicilin

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

120

Ampicilin; Sulbactam

1

1g; 0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

121

Ampicilin; Sulbactam

2

1g; 0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

122

Ampicilin; Sulbactam

4

1g; 0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

123

Ampicilin; Sulbactam

2

2g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

124

Ampicilin; Sulbactam

4

2g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

125

Ampicilin; Sulbactam

4

500mg; 250mg

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

126

Amylase; Lipase; Protease

4

4080IU; 3400IU; 238IU

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

127

Anastrozol

1

1mg

Uống

Viên

Viên

128

Anidulafungin

1

100mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

129

Apixaban

2

2,5mg

Uống

Viên

Viên

130

Atenolol

3

100mg

Uống

Viên

Viên

131

Atorvastatin

3

10mg

Uống

Viên

Viên

132

Atorvastatin

4

10mg

Uống

Viên nang

Viên

133

Atorvastatin

4

10mg

Uống

Viên

Viên

134

Atorvastatin

4

20mg

Uống

Viên

Viên

135

Atosiban

4

7,5mg/ml x 5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

136

Attapulgit hoạt hóa; Magnesi carbonat; Nhôm hydroxid

4

2,5g; 0,3g; 0,2g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

137

Atracurium besilat

1

25mg/2,5ml

Tiêm/ Tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

138

Atropin sulfat

4

0,25mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

139

Azathioprin

4

25mg

Uống

Viên

Viên

140

Azithromycin

3

200mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

141

Azithromycin

1

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

142

Azithromycin

3

500mg

Uống

Viên

Viên

143

Bacillus clausii

4

2 tỷ bào tử

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

144

Bacillus clausii

4

2 tỷ bào tử

Uống

Viên nang

Viên

145

Bacillus subtilis

4

107-108 CFU

Uống

Viên nang

Viên

146

Bacillus subtilis

4

2 x 109 CFU

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Lọ/Ống

147

Bacillus subtilis

4

≥108 CFU

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

148

Bambuterol

4

20mg

Uống

Viên

Viên

149

Berberin clorid

4

100mg

Uống

Viên nang

Viên

150

Betahistin

1

24mg

Uống

Viên

Viên

151

Betahistin

2

24mg

Uống

Viên

Viên

152

Betahistin

4

24mg

Uống

Viên nang

Viên

153

Betahistin

4

8mg

Uống

Viên

Viên

154

Betamethason

4

0,064%/20g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

155

Bevacizumab

2

100mg/4ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

156

Bevacizumab

5

100mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

157

Bevacizumab

2

400mg/16ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

158

Bevacizumab

5

400mg/16ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

159

Bicalutamid

1

50mg

Uống

Viên

Viên

160

Bicalutamid

5

50mg

Uống

Viên

Viên

161

Bilastin

2

20mg

Uống

Viên

Viên

162

Bilastin

4

20mg/ 8ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống

163

Bismuth

4

120mg

Uống

Viên

Viên

164

Bismuth

4

262mg

Uống

Viên

Viên

165

Bisoprolol fumarat

2

10mg

Uống

Viên

Viên

166

Bisoprolol fumarat

1

2,5mg

Uống

Viên

Viên

167

Bisoprolol fumarat

3

2,5mg

Uống

Viên

Viên

168

Bisoprolol fumarat

3

5mg

Uống

Viên

Viên

169

Bisoprolol fumarat; Amlodipin

1

5mg; 5mg

Uống

Viên

Viên

170

Bisoprolol fumarat; Hydroclorothiazid

1

5mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

171

Bisoprolol fumarat; Hydroclorothiazid

2

5mg; 6,25mg

Uống

Viên

Viên

172

Bleomycin

2

15 USP Unit

Tiêm/ Tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Bình/ Ống

173

Bleomycin

4

15U

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

174

Brinzolamid; Timolol

1

(50mg; 25mg)/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

175

Bromhexin hydroclorid

4

8mg/5ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

176

Budesonid

4

64mcg/liều xịt x 120 liều

Xịt mũi

Thuốc xịt mũi

Chai/Lọ

177

Budesonid; Formoterol

5

(200mcg; 6mcg)/liều x 120 liều

Hít

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Bình

178

Bupivacain hydroclorid

1

0,5%/20ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

179

Bupivacain hydroclorid

1

0,5%/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

180

Cafein

4

30mg/3ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

181

Calci carbonat; Calci gluconolactat

2

Tương đương 500mg Calci

Uống

Viên sủi

Viên

182

Calci carbonat; Vitamin D3

4

1.250mg; 440IU

Uống

Viên sủi

Viên

183

Calci carbonat; Vitamin D3

4

750mg; 200IU

Uống

Viên

Viên

184

Calci clorid

4

500mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

185

Calci glycerophosphat; Magnesium gluconat

4

456mg; 426mg

Uống

Viên sủi

Viên

186

Calci lactat

4

500mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Lọ/Ống

187

Candesartan

1

8mg

Uống

Viên

Viên

188

Candesartan

2

8mg

Uống

Viên

Viên

189

Candesartan; Hydroclorothiazid

2

16mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

190

Candesartan; Hydroclorothiazid

4

16mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

191

Captopril

1

25mg

Uống

Viên

Viên

192

Captopril

2

25mg

Uống

Viên

Viên

193

Captopril

4

25mg

Uống

Viên

Viên

194

Captopril; Hydroclorothiazid

4

25mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

195

Captopril; Hydroclorothiazid

4

25mg; 25mg

Uống

Viên

Viên

196

Carbamazepin

4

200mg

Uống

Viên

Viên

197

Carbazochrom

4

5mg/1ml x 5ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

198

Carbetocin

1

100mcg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

199

Carbetocin

4

100mcg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

200

Carbocistein

4

250mg

Uống

Viên nang

Viên

201

Carbocistein

4

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

202

Carbocistein

4

750mg

Uống

Viên

Viên

203

Carboplatin

2

150mg

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

204

Carboplatin

4

150mg/15ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

205

Carboplatin

2

450mg/45ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

206

Carboplatin

4

50mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

207

Carboprost tromethamin

4

332mcg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

208

Caspofungin

2

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

209

Caspofungin

2

70mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

210

Cefaclor

3

125mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

211

Cefaclor

2

250mg

Uống

Viên nang

Viên

212

Cefaclor

3

250mg

Uống

Viên nang

Viên

213

Cefaclor

3

375mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

214

Cefaclor

1

500mg

Uống

Viên nang

Viên

215

Cefaclor

2

500mg

Uống

Viên nang

Viên

216

Cefadroxil

3

500mg

Uống

Viên nang

Viên

217

Cefalexin

3

500mg

Uống

Viên nang

Viên

218

Cefalexin

4

500mg

Uống

Viên

Viên

219

Cefalothin

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

220

Cefalothin

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

221

Cefalothin

1

2g

Tiêm/ Tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

222

Cefalothin

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

223

Cefalothin

2

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

224

Cefamandol

2

0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

225

Cefamandol

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

226

Cefamandol

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

227

Cefamandol

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

228

Cefazolin

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

229

Cefazolin

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

230

Cefdinir

4

100mg

Uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

231

Cefdinir

4

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

232

Cefdinir

2

300mg

Uống

Viên nang

Viên

233

Cefdinir

3

300mg

Uống

Viên nang

Viên

234

Cefepim

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

235

Cefixim

2

100mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

236

Cefixim

3

150mg

Uống

Viên nang

Viên

237

Cefixim

1

200mg

Uống

Viên

Viên

238

Cefixim

2

200mg

Uống

Viên nang

Viên

239

Cefixim

3

200mg

Uống

Viên

Viên

240

Cefixim

4

200mg

Uống

Viên nang

Viên

241

Cefixim

3

250mg

Uống

Viên nang

Viên

242

Cefixim

2

50mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

243

Cefixim

3

75mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

244

Cefmetazol

2

0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

245

Cefmetazol

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

246

Cefoperazon

1

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

247

Cefoperazon

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

248

Cefoperazon

1

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

249

Cefoperazon

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

250

Cefoperazon

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

251

Cefoperazon

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc Tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

252

Cefoperazon; Sulbactam

2

1g; 0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

253

Cefoperazon; Sulbactam

1

1g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

254

Cefoperazon; Sulbactam

2

1g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

255

Cefoperazon; Sulbactam

4

1g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

256

Cefoperazon; Sulbactam

2

2g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

257

Cefoperazon; Sulbactam

4

2g; 1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

258

Cefotaxim

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

259

Cefotiam

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

260

Cefotiam

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

261

Cefotiam

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

262

Cefoxitin

1

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

263

Cefoxitin

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

264

Cefoxitin

1

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

265

Cefoxitin

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

266

Cefpirom

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

267

Cefpodoxim

3

100mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

268

Cefpodoxim

4

100mg

Uống

Viên

Viên

269

Cefpodoxim

3

200mg

Uống

Viên

Viên

270

Cefpodoxim

4

40mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

271

Cefpodoxim

3

50mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

272

Cefpodoxim

4

1.000mg/100ml

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Chai/Lọ

273

Cefradin

4

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

274

Cefradin

2

500mg

Uống

Viên nang

Viên

275

Cefradin

3

500mg

Uống

Viên nang

Viên

276

Ceftaroline fosamil

1

600mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

277

Ceftazidim

1

0,5 g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

278

Ceftazidim

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

279

Ceftazidim

4

3g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

280

Ceftazidim; Avibactam

1

2g; 0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

281

Ceftazidim; Avibactam

2

2g; 0.5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

282

Ceftizoxim

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

283

Ceftizoxim

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc Tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

284

Ceftizoxim

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

285

Ceftizoxim

5

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

286

Ceftizoxim

2

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

287

Ceftriaxon

1

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

288

Ceftriaxon

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

289

Ceftriaxon

2

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

290

Cefuroxim

3

125mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

291

Cefuroxim

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

292

Cefuroxim

3

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

293

Cefuroxim

3

500mg

Uống

Viên

Viên

294

Celecoxib

3

200mg

Uống

Viên nang

Viên

295

Celecoxib

4

200mg

Uống

Viên nang

Viên

296

Cetirizin

4

10mg

Uống

Viên nang

Viên

297

Cinnarizin

4

25mg

Uống

Viên

Viên

298

Ciprofibrat

4

100mg

Uống

Viên

Viên

299

Ciprofloxacin

4

0,3%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

300

Ciprofloxacin

1

200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/ Lọ/Ống/ Túi

301

Ciprofloxacin

2

200mg

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/ Lọ/Ống/ Túi

302

Ciprofloxacin

4

200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/ Lọ/Ống/ Túi

303

Ciprofloxacin

4

400mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/ Lọ/Ống/ Túi

304

Ciprofloxacin

3

500mg

Uống

Viên

Viên

305

Cisatracurium

1

5mg/2,5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

306

Cisplatin

5

50mg/50ml

Tiêm/Tiê m truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ

307

Cisplatin

4

10mg/20ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

308

Clarithromycin

2

250mg

Uống

Viên

viên

309

Clarithromycin

3

500mg

Uống

Viên

Viên

310

Clarithromycin

4

500mg

Uống

Viên

Viên

311

Clindamycin

2

150mg/ml x 2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

312

Clindamycin

2

600mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

313

Clopidogrel

4

75mg

Uống

Viên

Viên

314

Clopidogrel

4

75mg

Uống

Viên nang

Viên

315

Clorpromazin

4

25mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

316

Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex

1

500U

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

317

Clostridium botulinum type A toxin- Haemagglutinin complex

1

300U

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

318

Clotrimazol

4

100mg

Đặt âm đạo

Viên đặt âm đạo

Viên

319

Cloxacilin

1

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

320

Cloxacilin

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

321

Cloxacilin

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

322

Cloxacilin

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

323

Cloxacilin

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

324

Cloxacilin

4

500mg

Uống

Viên nang

Viên

325

Clozapin

1

100mg

Uống

Viên

Viên

326

Clozapin

4

100mg

Uống

Viên

Viên

327

Colchicin

4

1mg

Uống

Viên

Viên

328

Colistin

4

1MIU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

329

Colistin

1

2MIU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Ống

330

Colistin

4

3MIU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

331

Cồn (Ethanol)

4

70% (v/v) x 500ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

332

Cồn (Ethanol)

4

70% (v/v) x 250ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ (có vòi xịt)

333

Cồn (Ethanol)

4

70% (v/v) x 500ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ (có vòi xịt)

334

Cyclophosphamid

1

200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

335

Cyclophosphamid

1

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

336

Cytidin- 5monophosphat disodium; Uridin

4

5mg; 3mg

Uống

Viên nang

Viên

337

Chlorpheniramin

4

4 mg

Uống

Viên

Viên

338

Cholin alfoscerat

1

1000mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

339

Cholin alfoscerat

4

600mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống

340

Daptomycin

2

500mg

Tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

341

Deferasirox

1

360mg

Uống

Viên

Viên

342

Deferoxamin

1

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

343

Degarelix

1

120mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

344

Degarelix

1

80mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

345

Desfluran

1

100%/240ml

Hít

Thuốc gây mê đường hô hấp

Chai/Lọ

346

Desloratadin

1

5mg

Uống

Viên

Viên

347

Desloratadin

3

5mg

Uống

Viên

Viên

348

Dexamethason

1

4mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

349

Dexamethason

4

4mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

350

Dexibuprofen

4

400mg

Uống

Viên nang

Viên

351

Dexketoprofen

1

50mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Ống

352

Diazepam

1

10mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

353

Diazepam

4

10mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

354

Diazepam

1

5mg

Uống

Viên

Viên

355

Diazepam

4

5mg

Uống

Viên

Viên

356

Diclofenac natri

4

100mg

Đặt hậu môn/trực tràng

Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng

Viên

357

Diclofenac natri

4

50mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

358

Diclofenac natri

4

75mg/3ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

359

Digoxin

4

0,25mg

Uống

Viên

Viên

360

Digoxin

4

0,25mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

361

Digoxin

1

0,5mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

362

Diltiazem

4

60mg

Uống

Viên

Viên

363

Diosmectit

1

3g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

364

Diosmectit

4

3g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

365

Diosmin; Hesperidin

2

450mg; 50mg

Uống

Viên

Viên

366

Diosmin; Hesperidin

1

900mg; 100mg

Uống

Viên

Viên

367

Diphenhydramin

4

10mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

368

Dobutamin

1

250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

369

Dobutamin

2

250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

370

Dobutamin

4

500mg/40ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ

371

Docetaxel

4

20mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

372

Docetaxel

4

80mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

373

Domperidon

1

10mg

Uống

Viên

Viên

374

Domperidon

2

10mg

Uống

Viên

Viên

375

Dopamin hydroclorid

1

200mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

376

Dopamin hydroclorid

5

200mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

377

Doripenem

4

0,25g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

378

Doripenem

2

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

379

Doripenem

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

380

Doripenem

5

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

381

Doxorubicin hydrochlorid

4

10mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

382

Doxorubicin hydrochlorid

2

20mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm liposome/ nano/ phức hợp lipid

Lọ/Ống

383

Doxorubicin hydrochlorid

1

50mg

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

384

Doxorubicin hydrochlorid

4

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

385

Doxycyclin

1

100mg

Uống

Viên nang

Viên

386

Doxycyclin

4

100mg

Uống

Viên nang

Viên

387

Drotaverin

4

40mg

Uống

Viên nang

Viên

388

Drotaverin

4

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

389

Drotaverin

3

80mg

Uống

Viên

Viên

390

Drotaverin

4

80mg

Uống

Viên nang

Viên

391

Dung dịch Lọc máu liên tục (Ngăn A chứa: Calcium clorid dihydrat; Magnesium clorid hexahydrat; Acid lactic. Ngăn B chứa: Natri bicarbonat; Natri clorid)

4

Ngăn A: Mỗi 1000ml chứa: Calcium clorid dihydrat 5,145g + Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,40g. Ngăn B: Mỗi 1000ml chứa: Natri bicarbonat 3,09 g; Natri clorid 6,45g. Túi 5 lít (ngăn A 250ml và ngăn B 4750ml)

Tiêm/tiêm truyền

Dung dịch thẩm phân

Túi

392

Dung dịch Lọc máu liên tục (Ngăn A chứa: Natriclorid; Calci clorid dihydrat; Magnesi clorid hexahydrat; Glucose monohydrat. Ngăn B chứa: Natriclorid; Natri bicarbonat)

4

Túi 5000ml (gồm ngăn A chứa 555ml dung dịch điện giải và ngăn B chứa 4445 ml dung dịch đệm): Ngăn A: Natriclorid 2,34g + Calci clorid dihydrat 1,1g + Magnesi clorid hexahydrat 0,51g + Glucose monohydrat (tương đương 5g glucose khan) 5,49g; Ngăn B: Natriclorid 27,47g + Natri bicarbonat 15,96g

Tiêm/tiêm truyền

Dung dịch thẩm phân

Túi

393

Dung dịch Lọc máu liên tục có chứa lactat (Khoang A chứa: Calcium clorid dihydrat; Magnesium clorid hexahydrat; Acid lactic. Khoang B chứa: Sodium clorid; Sodium hydrogen carbonat)

1

Khoang A: Mỗi 1000ml chứa: 5,145g + 2,033g + 5,4g. Khoang B: Mỗi 1000ml chứa: 6,45g + 3,09g. Túi 5 lít (khoang A 250ml và khoang B 4750ml)

Tiêm/tiêm truyền

Dung dịch thẩm phân

Túi

394

Ebastin

1

10mg

Uống

Viên

Viên

395

Empagliflozin

3

10mg

Uống

Viên

Viên

396

Enalapril

4

10mg

Uống

Viên

Viên

397

Enalapril

4

10mg

Uống

Viên nang

Viên

398

Enalapril

3

5mg

Uống

Viên

Viên

399

Enalapril; Hydroclorothiazid

2

10mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

400

Enalapril; Hydroclorothiazid

1

20mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

401

Enalapril; Hydroclorothiazid

4

5mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

402

Enoxaparin natri

2

40mg/ 0,4ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

403

Eperison hydroclorid

4

50mg

Uống

Viên

Viên

404

Epinephrin (adrenalin)

4

1mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

405

Epinephrin (adrenalin)

4

1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

406

Epinephrin (adrenalin)

4

5mg/5ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

407

Epirubicin hydrochlorid

4

10mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

408

Epirubicin hydrochlorid

4

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

409

Ephedrin hydroclorid

1

30mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Bơm tiêm

410

Ephedrin hydroclorid

1

30mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

411

Erlotinib

1

150mg

Uống

Viên

Viên

412

Erlotinib

2

150mg

Uống

Viên

Viên

413

Ertapenem

1

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

414

Erythromycin

4

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

415

Erythromycin

4

500mg

Uống

Viên

Viên

416

Erythromycin; Tretinoin

1

(4%; 0,025%)/30g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Lọ/Ống

417

Erythropoietin

1

2000IU

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

418

Erythropoietin

4

2000IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

419

Erythropoietin

5

2000IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

420

Erythropoietin

5

2000IU

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

421

Erythropoietin

1

4000IU

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

422

Erythropoietin

2

4000IU

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

423

Erythropoietin

4

4000IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

424

Erythropoietin

5

4000IU

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

425

Esomeprazol

4

20mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

426

Esomeprazol

4

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

427

Esomeprazol

4

40mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

428

Eszopiclon

2

2mg

Uống

Viên

Viên

429

Etamsylat

1

250mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

430

Etamsylat

4

250mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

431

Etamsylat

4

500mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

432

Etifoxin hydroclorid

1

50mg

Uống

Viên nang

Viên

433

Etodolac

4

300mg

Uống

Viên nang

Viên

434

Etomidat

1

20mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

435

Etoposid

1

100mg/5ml

Tiêm/Tiê m truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

436

Etoposid

4

100mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

437

Etoricoxib

3

60mg

Uống

Viên

Viên

438

Ethambutol hydroclorid

4

400mg

Uống

Viên

Viên

439

Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện

1

4,8g Iod/ 10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

440

Famotidin

4

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

441

Felodipin

3

5mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

442

Felodipin

4

5mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

443

Fenofibrat

4

145mg

Uống

Viên

Viên

444

Fenofibrat

1

160mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

445

Fenofibrat

4

300mg

Uống

Viên nang

Viên

446

Fentanyl

1

0,1mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

447

Fentanyl

5

0,1mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

448

Fentanyl

1

0,5mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

449

Fexofenadin

4

120mg

Uống

Viên

Viên

450

Fexofenadin

4

60mg

Uống

Viên nang

Viên

451

Filgrastim

5

300mcg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

452

Fluconazol

4

150mg

Uống

Viên nang

Viên

453

Flunarizin

3

5mg

Uống

Viên

Viên

454

Fluorouracil (5-FU)

4

1g/20ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

455

Fluorouracil (5-FU)

4

250mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

456

Fluorouracil (5-FU)

4

500mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

457

Fluticason propionat

4

50mcg/liều x 60 liều

Xịt mũi

Thuốc xịt mũi

Lọ

458

Fluvastatin

4

10mg

Uống

Viên

Viên

459

Fluvastatin

4

20mg

Uống

Viên nang

Viên

460

Fluvoxamin

2

100mg

Uống

Viên

Viên

461

Fructose-1,6- diphosphate sodium

4

0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

462

Fulvestrant

1

250mg/5ml

Tiêm bắp

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

463

Fulvestrant

2

250mg/5ml

Tiêm/Tiê m truyền

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

464

Furosemid

1

20mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

465

Furosemid

4

20mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

466

Furosemid

1

40mg

Uống

Viên

Viên

467

Furosemid

4

40mg

Uống

Viên

Viên

468

Fusidic acid

4

2%/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

469

Fusidic acid; Betamethason

4

(2%; 0,1%)/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

470

Fusidic acid; Hydrocortison

4

(2%; 1%)/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

471

Gabapentin

1

100mg

Uống

Viên nang

Viên

472

Gabapentin

3

300mg

Uống

Viên nang

Viên

473

Gabapentin

4

300mg

Uống

Viên nang

Viên

474

Gabapentin

1

800mg

Uống

Viên

Viên

475

Gadobenic acid (dimeglumin)

1

3340mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

476

Gadoteric acid

1

0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml). Lọ 10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

477

Gefitinib

1

250mg

Uống

Viên

Viên

478

Gefitinib

2

250mg

Uống

Viên

Viên

479

Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); Natri clorid; Magnesi clorid hexahydrat; Kali clorid; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat)

2

(15g; 2,691g; 0,1525g; 0,1865g; 1,68g)/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

480

Gemcitabin

5

1000mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

481

Gemcitabin

4

1000mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

482

Gemcitabin

4

200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

483

Gemfibrozil

2

600mg

Uống

Viên

Viên

484

Gentamicin

4

0,3%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

485

Gentamicin

4

40mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

486

Gentamicin

4

80mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

487

Glibenclamid; Metformin hydroclorid

2

2,5mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

488

Glibenclamid; Metformin hydroclorid

4

2,5mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

489

Glibenclamid; Metformin hydroclorid

4

5mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

490

Gliclazid

1

30mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

491

Gliclazid

3

30mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

492

Gliclazid

1

60mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

493

Gliclazid

2

60mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

494

Gliclazid

3

80mg

Uống

Viên

Viên

495

Gliclazid; Metformin hydroclorid

3

80mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

496

Gliclazid; Metformin hydroclorid

5

80mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

497

Glimepirid

3

2mg

Uống

Viên

Viên

498

Glimepirid

2

3mg

Uống

Viên

Viên

499

Glimepirid

3

4mg

Uống

Viên

Viên

500

Glimepirid; Metformin hydroclorid

3

1mg; 500mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

501

Glimepirid; Metformin hydroclorid

2

2mg; 500mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

502

Glimepirid; Metformin hydroclorid

3

2mg; 500mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

503

Glimepirid; Metformin hydroclorid

4

2mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

504

Glipizid

2

5mg

Uống

Viên

Viên

505

Glucosamin

4

500mg

Uống

Viên nang

Viên

506

Glucose

4

10%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

507

Glucose

4

10%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

508

Glucose

4

20%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

509

Glucose

4

20%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

510

Glucose

4

30%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

511

Glucose

4

30%/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

512

Glucose

4

5%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

513

Glucose

4

5%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

514

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

4

0,3mg

Đặt dưới lưỡi

Viên đặt dưới lưỡi

Viên

515

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

1

10mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

516

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

1

5mg/1,5ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

517

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

4

5mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

518

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

1

80mg/10g

Xịt dưới lưỡi

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Lọ

519

Goserelin

1

10,8mg

Cấy dưới da

Thuốc cấy dưới da

Bơm tiêm

520

Granisetron hydroclorid

1

1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

521

Granisetron hydroclorid

4

1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

522

Granisetron hydroclorid

1

3mg/3ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

523

Griseofulvin

4

500mg

Uống

Viên

Viên

524

Guaiazulen; Dimethicon

4

0,004g; 3g

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

525

Ginkgo biloba

4

40mg

Uống

Viên nang

Viên

526

Haloperidol

4

1,5mg

Uống

Viên

Viên

527

Haloperidol

4

5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

528

Heparin (natri)

1

25000IU/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

529

Heparin (natri)

2

25000IU/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

530

Heparin (natri)

5

25000IU/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

531

Huyết thanh kháng dại (Kháng thể kháng vi rút dại)

4

1000IU/5ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

532

Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất

4

1000 LD 50

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

533

Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre

4

1000 LD 50

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

534

Huyết thanh kháng uốn ván (Globulin kháng độc tố uốn ván)

4

1.500IU

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

535

Hydrocortison

4

1%/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

536

Hydrocortison

4

100mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

537

Hydrocortison

4

250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

538

Hydroxypropyl- methylcellulose

4

0,3%/15ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

539

Hyoscin butylbromid

4

20mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

540

Ibuprofen

1

200mg

Uống

Viên

Viên

541

Ibuprofen

4

400mg

Uống

Viên sủi

Viên

542

Ibuprofen; codein

1

200mg; 30mg

Uống

Viên

Viên

543

Ifosfamid

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

544

Imatinib

2

100mg

Uống

Viên

Viên

545

Imidapril

3

5mg

Uống

Viên

Viên

546

Imipenem; Cilastatin

4

0,75g; 0,75g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

547

Imipenem; Cilastatin

4

250mg; 250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

548

Immune globulin

1

180 IU/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

549

Immune globulin

1

2,5g/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

550

Immune globulin

5

2,5g/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

551

Indapamid

2

2,5mg

Uống

Viên

Viên

552

Indomethacin

1

0,1%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

553

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)

1

300IU/3ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm

554

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)

2

300IU/3ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm

555

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)

1

450IU/1,5ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm

556

Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)

1

100IU/ml x 3ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm/Bơm tiêm

557

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

1

1000IU/10ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

558

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

1

400IU/10ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

559

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

1

1000IU/10ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

560

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

1

400IU/10ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

561

Insulin người trộn, hỗn hợp

5

100IU/ml x 3ml (30/70)

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm

562

Insulin người trộn, hỗn hợp

5

100IU/ml x 3ml (30/70)

Tiêm

Thuốc tiêm

Ống

563

Insulin người trộn, hỗn hợp

1

300IU/3ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm

564

Insulin người trộn, hỗn hợp

2

300IU/3ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bút tiêm

565

Insulin người trộn, hỗn hợp

1

400IU/10ml

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

566

Irbesartan

4

150mg

Uống

Viên

Viên

567

Irbesartan

1

75mg

Uống

Viên

Viên

568

Irbesartan

2

75mg

Uống

Viên

Viên

569

Irbesartan; Hydroclorothiazid

2

150mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

570

Irbesartan; Hydroclorothiazid

2

300mg; 25mg

Uống

Viên

Viên

571

Irinotecan

4

100mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

572

Irinotecan

5

100mg/5ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

573

Irinotecan

4

40mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

574

Irinotecan

5

40mg/2ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

575

Isavuconazole

1

100mg

Uống

Viên

Viên

576

Isavuconazole

1

200mg

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ

577

Isofluran

1

250ml

Đường hô hấp

Thuốc gây mê đường hô hấp

Chai/Lọ

578

Isoniazid

4

150mg

Uống

Viên

Viên

579

Isoniazid

4

300mg

Uống

Viên

Viên

580

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

1

10mg

Uống

Viên

Viên

581

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

4

10mg

Uống

Viên

Viên

582

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

3

60mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

583

Itraconazol

4

100mg

Uống

Viên nang

Viên

584

Kali clorid

1

10%/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

585

Kali clorid

4

10%/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

586

Kali clorid

1

500mg

Uống

Viên

Viên

587

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)

4

100mg/50ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

588

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)

4

10mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

589

Ketamine

1

500mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

590

Ketoconazol

4

2%/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

591

Ketoconazol

4

2%/5g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

592

Ketoprofen

1

100mg

Uống

Viên

Viên

593

Ketoprofen

1

2,5%/30g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

594

Ketorolac

1

30mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

595

Lacidipin

1

4mg

Uống

Viên

Viên

596

Lacidipin

4

4mg

Uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

597

Lactobacillus acidophilus

4

108CFU

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

598

Lactobacillus acidophilus

4

108CFU

Uống

Viên nang

Viên

599

Lactulose

1

10g/ 15ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

600

Lamivudin

2

100mg

Uống

Viên

Viên

601

Lamivudin; Tenofovir disoproxil fumarat; Dolutegravir

5

300mg; 300mg; 50mg

Uống

Viên

Viên

602

Lamivudine

5

150mg

Uống

Viên

Viên

603

Lamotrigin

4

100mg

Uống

Viên

Viên

604

Lamotrigin

4

200mg

Uống

Viên

Viên

605

Lansoprazol

1

15mg

Uống

Viên nang

Viên

606

Lansoprazol

4

15mg

Uống

Viên nang

Viên

607

Lansoprazol

1

30mg

Uống

Viên nang

Viên

608

Leflunomide

1

10mg

Uống

Viên

Viên

609

Lercanidipin hydroclorid

1

10mg

Uống

Viên

Viên

610

Letrozol

1

2,5mg

Uống

Viên

Viên

611

Levetiracetam

4

500mg

Uống

Viên

Viên

612

Levetiracetam

4

500mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Ống

613

Levetiracetam

2

750mg

Uống

Viên

Viên

614

Levocetirizin

4

10mg

Uống

Viên

Viên

615

Levofloxacin

4

0,5%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

616

Levofloxacin

1

250mg

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

617

Levofloxacin

3

250mg

Uống

Viên

Viên

618

Levofloxacin

4

250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

619

Levofloxacin

1

25mg/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ

620

Levofloxacin

3

500mg

Uống

Viên

Viên

621

Levofloxacin

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

622

Levofloxacin

1

750mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

623

Levofloxacin

4

750mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

624

Levomepromazin

4

25mg

Uống

Viên

Viên

625

Levosulpirid

2

50mg

Uống

Viên

Viên

626

Levothyroxine natri

1

100mcg

Uống

Viên

Viên

627

Levothyroxine natri

4

100mcg

Uống

Viên

Viên

628

Levothyroxine natri

1

25mcg

Uống

Viên

Viên

629

Levothyroxine natri

5

50mcg

Uống

Viên

Viên

630

Levothyroxine natri

1

75mcg

Uống

Viên

Viên

631

Lidocain

1

10%/ 38g

Dùng ngoài

Thuốc xịt ngoài da

Chai/Lọ

632

Lidocain hydroclorid

1

2%/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

633

Lidocain hydroclorid

4

2%/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

634

Lidocain; epinephrin (adrenalin)

1

(36mg; 18,13mcg)/1,8ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

635

Linezolid

4

1200mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Lọ

636

Linezolid

4

400mg/200ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

637

Linezolid

1

600mg/300ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

638

Linezolid

5

600mg/300ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

639

Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)

1

160mg

Uống

Viên nang

Viên

640

Lisinopril

1

10mg

Uống

Viên

Viên

641

Lisinopril

3

10mg

Uống

Viên

Viên

642

Lisinopril

1

5mg

Uống

Viên

Viên

643

Lisinopril

2

5mg

Uống

Viên

Viên

644

Lisinopril; Hydroclorothiazid

1

10mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

645

Lisinopril; Hydroclorothiazid

2

10mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

646

Lisinopril; Hydroclorothiazid

1

20mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

647

L-Lysine HCl; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin PP; Vitamin E; Calcium lactat pentahydrat

4

150mg; 1,5mg; 1,67mg; 3mg; 10mg; 7,5mg; 65mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

648

Loperamid

4

2mg

Uống

Viên hòa tan nhanh

Viên

649

Lopinavir; Ritonavir

1

200mg; 50mg

Uống

Viên

Viên

650

Loratadin

1

10mg

Uống

Viên

Viên

651

Loratadin

4

10mg

Uống

Viên

Viên

652

L-Ornithin - L- aspartat

4

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

653

L-Ornithin - L- aspartat

1

5g/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

654

L-Ornithin - L- aspartat

4

5g/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Ống

655

Losartan kali

3

25mg

Uống

Viên

Viên

656

Losartan kali

3

50mg

Uống

Viên

Viên

657

Losartan kali; Hydroclorothiazid

4

100mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

658

Losartan kali; Hydroclorothiazid

2

100mg; 25mg

Uống

Viên

Viên

659

Losartan kali; Hydroclorothiazid

3

100mg; 25mg

Uống

Viên

Viên

660

Losartan kali; Hydroclorothiazid

4

50mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

661

Lovastatin

4

20mg

Uống

Viên

Viên

662

Magnesi aspartat; Kali aspartat

1

(400mg; 452mg)/ 10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

663

Magnesi aspartat; Kali aspartat

1

140mg; 158mg

Uống

Viên

Viên

664

Magnesi aspartat; Kali aspartat

4

140mg; 158mg

Uống

Viên

Viên

665

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd

4

400mg; 300mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

666

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd

4

800,4mg; tương đương với 400mg nhôm oxyd

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

667

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd

4

390mg; 336,6mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

668

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon

4

195mg; 220mg; 25mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói/ Ống

669

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon

4

400mg; 306mg (tương đương với Nhôm oxyd 200mg); 30mg

Uống

Viên

Viên

670

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon

4

400mg; 351,9mg; 50mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

671

Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon

4

800,4mg; tương đương với 400mg nhôm oxyd; 80mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

672

Magnesi sulfat

4

15%/10 ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

673

Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxyd

4

250mg; 120mg

Uống

Viên

Viên

674

Manitol

4

20%/ 250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

675

Mebendazol

4

500mg

Uống

Viên

Viên

676

Meclophenoxat

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

677

Mecobalamin

4

10mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

678

Meglumin natri succinat

5

6g/400ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

679

Meloxicam

3

15mg

Uống

Viên

Viên

680

Meloxicam

2

15mg/1,5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

681

Meloxicam

4

15mg/1,5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

682

Meloxicam

3

7,5mg

Uống

Viên

Viên

683

Meloxicam

4

7,5mg

Uống

Viên sủi

Viên

684

Meropenem

4

0,25g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

685

Meropenem

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

686

Mesna

4

100mg/ml x 4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

687

Metformin hydroclorid

3

1000mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

688

Metformin hydroclorid

4

1000mg

Uống

Viên

Viên

689

Metformin hydroclorid

4

1000mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

690

Metformin hydroclorid

1

500mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

691

Metformin hydroclorid

3

500mg

Uống

Viên

Viên

692

Metformin hydroclorid

1

750mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

693

Metformin hydroclorid

2

750mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

694

Metformin hydroclorid

1

850mg

Uống

Viên

Viên

695

Metformin hydroclorid

2

850mg

Uống

Viên

Viên

696

Metformin hydroclorid; Sitagliptin

3

850mg; 50mg

Uống

Viên

Viên

697

Metoclopramid

1

10mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

698

Metoclopramid

4

10mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

699

Metoprolol tartrat

1

25mg

Uống

Viên

Viên

700

Methocarbamol

4

1000mg

Uống

Viên

Viên

701

Methotrexat

1

500mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

702

Methotrexat

4

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

703

Methyl ergometrin maleat

1

0,2mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

704

Methyl ergometrin maleat

4

0,2mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

705

Methyl prednisolon

4

125mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

706

Methyl prednisolon

1

16mg

Uống

Viên

Viên

707

Methyl prednisolon

3

16mg

Uống

Viên

Viên

708

Methyl prednisolon

2

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

709

Methyl prednisolon

2

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

710

Methyl prednisolon

4

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

711

Methyl prednisolon

2

4mg

Uống

Viên

Viên

712

Methyl prednisolon

3

4mg

Uống

Viên

Viên

713

Methyl prednisolon

4

4mg

Uống

Viên

Viên

714

Methyl prednisolon

3

8mg

Uống

Viên

Viên

715

Methyldopa

4

250mg

Uống

Viên

Viên

716

Metronidazol

2

250mg

Uống

Viên

Viên

717

Metronidazol

4

250mg

Uống

Viên

Viên

718

Metronidazol

1

500mg/ 100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

719

Metronidazol

4

500mg/ 100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

720

Metronidazol

4

750mg/150ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

721

Metronidazol; neomycin; nystatin

5

500mg; 108,3mg; 22,73mg

Đặt âm đạo

Viên đặt âm đạo

Viên

722

Metronidazol; neomycin; nystatin

1

500mg; 65.000IU; 100.000IU

Đặt âm đạo

Viên đặt âm đạo

Viên

723

Metronidazol; neomycin; nystatin

4

500mg; 65.000IU; 100.000IU

Đặt âm đạo

Viên đặt âm đạo

Viên

724

Micafungin natri

1

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

725

Midazolam

1

50mg/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

726

Midazolam

1

5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

727

Midazolam

4

5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

728

Mirtazapin

4

30mg

Uống

Viên

Viên

729

Misoprostol

4

200mcg

Uống

Viên

Viên

730

Mometason furoat

4

7mg/16,8ml

Xịt mũi

Thuốc xịt mũi

Lọ

731

Monobasic natri phosphat; Dibasic natri phosphat

1

(19g; 7g)/118ml

Thụt trực tràng

Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

Chai

732

Morphin hydroclorid

4

10mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

733

Morphin sulfat

1

10mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

734

Morphin sulfat

4

30mg

Uống

Viên nang

Viên

735

Moxifloxacin

4

400mg/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

736

Moxifloxacin

4

50mg/10ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

737

Moxifloxacin; dexamethason

5

(25mg; 5mg)/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ/Ống

738

Naloxon hydroclorid

1

0,4mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

739

Naphazolin

4

0,05%/10ml

Nhỏ mũi

Thuốc nhỏ mũi

Chai/Lọ

740

Natri carboxymethylcellul ose (natri CMC)

1

0,5%/15ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

741

Natri clorid

4

0,45g/50ml

Xịt mũi

Thuốc xịt mũi

Chai/Lọ

742

Natri clorid

4

0,9%/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

743

Natri clorid

4

0,9%/10ml

Nhỏ mắt/ nhỏ mũi

Thuốc nhỏ mắt/ thuốc nhỏ mũi

Chai/Lọ

744

Natri clorid

4

0,9%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

745

Natri clorid

1

0,9%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

746

Natri clorid

4

0,9%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

747

Natri clorid

4

3%/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

748

Natri clorid

4

0,9%/1000ml

Dùng ngoài

Dung dịch rửa vô khuẩn

Chai/Lọ

749

Natri clorid

4

0,9%/500ml

Dùng ngoài

Dung dịch rửa vô khuẩn

Chai/Lọ

750

Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid.2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acetic acid

4

1 lít dung dịch chứa: 161g; 5,5g; 9,7g; 3,7g; 8,8g. Can 10 lít

Dùng chạy thận nhân tạo

Dung dịch thẩm phân

Can

751

Natri clorid; kali clorid; natri citrat; glucose khan

4

0,52g; 0,3g; 0,509g; 2,7g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

752

Natri clorid; kali clorid; natri citrat; glucose khan

2

0,52g; 0,3g; 0,58g; 2,7g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

753

Natri clorid; kali clorid; natri citrat; glucose khan

4

3,5g; 1,5g; 2,545g; 20g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

754

Natri hyaluronat

4

0,9mg/0,5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ/Ống

755

Natri hyaluronat

2

20mg/2ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

756

Natri hyaluronat

5

5 mg/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Lọ/Ống

757

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

4

1,4%/ 250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

758

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

1

4,2%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

759

Natri hydrocarbonat; Natri clorid

4

1 lít dung dịch chứa: 66g; 30,5g. Can 10 lít

Dùng chạy thận nhân tạo

Dung dịch thẩm phân

Can

760

Nefopam

1

30mg

Uống

Viên

Viên

761

Neomycin sulfat; Polymycin B sulfat; Nystatin

1

35.000IU; 35.000IU; 100.000IU

Đặt âm đạo

Viên đặt âm đạo

Viên

762

Neomycin; Polymycin B; Dexamethason

4

(35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml

Nhỏ mắt/ nhỏ tai

Thuốc nhỏ mắt/ Thuốc nhỏ tai

Chai/Lọ

763

Neomycin; Polymyxin B; Dexamethason

1

(17.500IU; 30.000IU; 5mg)/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

764

Neostigmin methylsulfat

4

0,5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

765

Neostigmin methylsulfat

4

2,5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

766

Netilmicin

4

150mg/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

767

Netilmicin

4

200mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

768

Netilmicin

4

300mg/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

769

Nicardipin

1

10mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

770

Nicardipin

4

10mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

771

Nicorandil

4

5mg

Uống

Viên

Viên

772

Nifedipin

1

20mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

773

Nifedipin

3

20mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

774

Nimodipin

1

10mg/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

775

Nimodipin

4

10mg/50ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ

776

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

1

10mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Ống

777

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

4

10mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

778

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

4

1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

779

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

1

4mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

780

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

4

4mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

781

Nước cất

4

100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Túi

782

Nước cất

4

500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Túi

783

Nước cất pha tiêm

4

10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

784

Nước cất pha tiêm

4

5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

785

Nước oxy già

4

3%/60ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

786

Nhũ dịch lipid

1

10%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

787

Nhũ dịch lipid

1

20%/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

788

Nhũ dịch lipid

1

20%/250ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

789

Octreotid

1

0,1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

790

Octreotid

5

0,1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

791

Ofloxacin

1

0,3%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

792

Ofloxacin

1

200mg

Uống

Viên

Viên

793

Ofloxacin

2

200mg/100ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

794

Ofloxacin

4

200mg/100ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

795

Olanzapin

3

10mg

Uống

Viên

Viên

796

Olanzapin

2

15mg

Uống

Viên

Viên

797

Olanzapin

2

5mg

Uống

Viên

Viên

798

Olanzapin

2

7,5mg

Uống

Viên

Viên

799

Omeprazol

4

20mg

Uống

Viên nang

Viên

800

Omeprazol

4

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

801

Omeprazol

4

40mg

Uống

Viên nang

Viên

802

Ondansetron

4

8mg/4ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

803

Ondansetron

4

8mg/5ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống

804

Oseltamivir

2

75mg

Uống

Viên nang

Viên

805

Otilonium bromide

1

40mg

Uống

Viên

Viên

806

Oxacilin

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

807

Oxaliplatin

4

100mg/20ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

808

Oxaliplatin

4

150mg/30ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

809

Oxaliplatin

4

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

810

Oxcarbazepin

4

600mg

Uống

Viên

Viên

811

Oxytocin

1

10IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

812

Oxytocin

4

10IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

813

Oxytocin

1

5IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

814

Oxytocin

4

5IU

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

815

Paclitaxel

2

100mg/16,7ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Bình/ Ống

816

Paclitaxel

4

100mg/16,7ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

817

Paclitaxel

2

150mg/25ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Bình/ Ống

818

Paclitaxel

1

260mg/43,33ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

819

Paclitaxel

2

30mg/5ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Bình/ Ống

820

Paclitaxel

4

150mg/25ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

821

Paclitaxel

4

250mg/ 41,67ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

822

Paclitaxel

1

300mg/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ

823

Palbociclib

1

125mg

Uống

Viên nang

Viên

824

Palbociclib

2

125mg

Uống

Viên nang

Viên

825

Palonosetron hydroclorid

5

0,075mg/1,5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

826

Palonosetron hydroclorid

1

0,25mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

827

Palonosetron hydroclorid

2

0,25mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

828

Palonosetron hydroclorid

4

0,25mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

829

Panax notoginseng saponins

5

200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

830

Pantoprazol

2

20mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

831

Pantoprazol

3

40mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

832

Pantoprazol

4

40mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

833

Papaverin hydroclorid

4

40mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

834

Paracetamol

4

1000mg/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

835

Paracetamol

4

120mg/5ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói/ Ống

836

Paracetamol

1

150mg

Đặt hậu môn/trực tràng

Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng

Viên

837

Paracetamol

3

150mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh

Gói

838

Paracetamol

4

1g/10ml

Tiêm/Tiê m truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

839

Paracetamol

3

250mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh

Gói

840

Paracetamol

1

300mg

Đặt hậu môn/trực tràng

Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng

Viên

841

Paracetamol

2

325mg

Uống

Viên

Viên

842

Paracetamol

4

325mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh

Gói

843

Paracetamol

1

500mg

Uống

Viên sủi

Viên

844

Paracetamol

1

500mg

Uống

Viên

Viên

845

Paracetamol

2

500mg

Uống

Viên sủi

Viên

846

Paracetamol

2

500mg

Uống

Viên

Viên

847

Paracetamol

4

500mg

Uống

Viên sủi

Viên

848

Paracetamol

4

500mg

Uống

Viên

Viên

849

Paracetamol

1

650mg

Uống

Viên

Viên

850

Paracetamol

2

650mg

Uống

Viên

Viên

851

Paracetamol

4

650mg

Uống

Viên

Viên

852

Paracetamol

4

750mg/75ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

853

Paracetamol

1

80mg

Đặt hậu môn/trực tràng

Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng

Viên

854

Paracetamol; Codein phosphat

1

500mg; 30mg

Uống

Viên

Viên

855

Paracetamol; Codein phosphat

4

500mg; 30mg

Uống

Viên sủi

Viên

856

Paracetamol; Codein phosphat

4

500mg; 30mg

Uống

Viên

Viên

857

Paracetamol; Chlorpheniramin

4

150mg; 1mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh

Gói

858

Paracetamol; Methocarbamol

2

325mg; 400mg

Uống

Viên

Viên

859

Paracetamol; Methocarbamol

4

500mg; 400mg

Uống

Viên

Viên

860

Paracetamol; Tramadol

3

325mg; 37,5mg

Uống

Viên

Viên

861

Paroxetin

4

10mg

Uống

Viên

Viên

862

Paroxetin

2

30mg

Uống

Viên

Viên

863

Pegfilgrastim

2

6mg

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

864

Pegfilgrastim

4

6mg

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

865

Pegfilgrastim

5

6mg

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

866

Pentoxifyllin

4

200mg/100ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

867

Pentoxifyllin

5

200mg/100ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Túi

868

Perindopril arginin; Amlodipin

1

3,5mg; 2,5mg

Uống

Viên

Viên

869

Perindopril arginin; Amlodipin

1

5mg; 10mg

Uống

Viên

Viên

870

Perindopril arginin; Amlodipin

1

7mg; 5mg

Uống

Viên

Viên

871

Perindopril arginin; Indapamid

2

10mg; 2,5mg

Uống

Viên

Viên

872

Perindopril arginin; Indapamid

1

5mg; 1,25mg

Uống

Viên

Viên

873

Perindopril erbumin

4

4mg

Uống

Viên nang

Viên

874

Perindopril erbumin

2

8mg

Uống

Viên

Viên

875

Perindopril erbumin; Amlodipin

3

8mg; 5mg

Uống

Viên

Viên

876

Perindopril erbumin; Indapamid

2

4mg; 1,25mg

Uống

Viên

Viên

877

Pethidin

1

100mg/ 2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

878

Piperacilin

2

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

879

Piperacilin

1

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

880

Piperacilin

2

2g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

881

Piperacilin; Tazobactam

1

2g; 0,25g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/ Túi

882

Piperacilin; Tazobactam

1

3g; 0,375g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

883

Piperacilin; Tazobactam

2

3g; 0,375g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

884

Piperacilin; Tazobactam

4

4g; 0,5g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

885

Piracetam

1

1,2g

Uống

Viên

Viên

886

Piracetam

1

2g/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

887

Piracetam

1

400mg

Uống

Viên

Viên

888

Piracetam

4

400mg

Uống

Viên nang

Viên

889

Piracetam

3

800mg

Uống

Viên

Viên

890

Piracetam

4

800mg

Uống

Viên

Viên

891

Piroxicam

1

20mg

Uống

Viên

Viên

892

Polyethylen glycol; Propylen glycol

1

(0,4%; 0,3%)/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

893

Povidon iod

1

1% (w/v) x 125ml

Súc họng và miệng

Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng

Chai

894

Povidon iod

1

10%/125ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

895

Povidon iod

4

10%/125ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

896

Povidon iod

4

10%/250ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

897

Povidon iod

4

10%/30ml

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

898

Pralidoxim

2

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

899

Pravastatin natri

2

10mg

Uống

Viên

Viên

900

Pravastatin natri

2

20mg

Uống

Viên

Viên

901

Pravastatin natri

4

20mg

Uống

Viên

Viên

902

Pravastatin natri

4

5mg

Uống

Viên

Viên

903

Prednisolon

4

5mg

Uống

Viên

Viên

904

Prednisolon acetat (natri phosphate)

1

1%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

905

Pregabalin

3

50mg

Uống

Viên

Viên

906

Progesteron

1

100mg

Uống

Viên nang

Viên

907

Progesteron

1

200mg

Uống

Viên nang

Viên

908

Promethazin hydroclorid

1

50mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

909

Propofol

1

0,5%/20ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

910

Propofol

1

1%/20ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

911

Propylthiouracil

4

100mg

Uống

Viên

Viên

912

Pyrazinamide

4

500mg

Uống

Viên

Viên

913

Phenobarbital

2

100mg

Uống

Viên

Viên

914

Phenobarbital

4

100mg

Uống

Viên

Viên

915

Phenobarbital

4

10mg

Uống

Viên

Viên

916

Phenobarbital

5

200mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

917

Phenylephrin

1

500mcg/10ml

Tiêm

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

Bơm tiêm

918

Phenytoin

4

100mg

Uống

Viên

Viên

919

Phytomenadion (Vitamin K1)

4

10mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

920

Quetiapin

3

100mg

Uống

Viên

Viên

921

Quetiapin

4

150mg

Uống

Viên

Viên

922

Quetiapin

2

200mg

Uống

Viên

Viên

923

Quetiapin

3

200mg

Uống

Viên

Viên

924

Quetiapin

2

50mg

Uống

Viên

Viên

925

Quinapril

4

10mg

Uống

Viên

Viên

926

Rabeprazol natri

2

20 mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

927

Rabeprazol natri

4

20 mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

928

Rabeprazol natri

5

40mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

929

Ramipril

1

2,5mg

Uống

Viên nang

Viên

930

Ramipril

4

2,5mg

Uống

Viên nang

Viên

931

Ramipril

1

5mg

Uống

Viên nang

Viên

932

Rebamipid

3

100mg

Uống

Viên

Viên

933

Repaglinid

4

2mg

Uống

Viên

Viên

934

Ribociclib

5

200mg

Uống

Viên

Viên

935

Rifampicin

4

300mg

Uống

Viên nang

Viên

936

Rifampicin; Isoniazid

3

150mg; 100mg

Uống

Viên

Viên

937

Ringer lactat (Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid; Natri lactat)

4

(3g; 0,2g; 0,135g; 1,6g)/ 500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

938

Risperidon

2

1mg

Uống

Viên

Viên

939

Risperidon

4

2mg

Uống

Viên

Viên

940

Risperidon

2

4mg

Uống

Viên

Viên

941

Rituximab

1

100mg/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ

942

Rituximab

5

100mg/10ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ

943

Rituximab

1

500mg/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ

944

Rituximab

5

500mg/50ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ

945

Rivaroxaban

2

10mg

Uống

Viên

Viên

946

Rocuronium bromid

1

50mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

947

Rocuronium bromid

4

50mg/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

948

Rosuvastatin

3

20mg

Uống

Viên

Viên

949

Rosuvastatin

2

5mg

Uống

Viên

Viên

950

Saccharomyces boulardii

1

100mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

951

Saccharomyces boulardii

4

100mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

952

Saccharomyces boulardii

1

250mg

Uống

Viên nang

Viên

953

Salbutamol

1

0,05%/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

954

Salbutamol

1

0,1%/5ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

955

Salbutamol

1

100mcg/liều x 200 liều.

Xịt và Hít

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Chai/Lọ

956

Salbutamol

5

100mcg/liều x 200 liều.

Xịt và Hít

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Chai/Lọ

957

Salbutamol

4

2,5mg/2,5ml

Khí dung

Dung dịch/ hỗn dịch khí dung

Lọ/Ống

958

Salbutamol

4

4mg/10ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói/ Ống

959

Salbutamol

4

5mg/2,5ml

Khí dung

Dung dịch/ hỗn dịch khí dung

Lọ/Ống

960

Salbutamol; Ipratropium bromid

4

(2,5 mg; 0,5mg)/2,5ml

Khí dung

Dung dịch/ hỗn dịch khí dung

Lọ/Ống

961

Salicylic acid; Betamethason dipropionat

4

(3%; 0,064%)/10g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

962

Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate); Fluticasone propionate

5

(25mcg; 250mcg)/liều xịt; 120 liều

Hít qua đường miệng

Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

Chai/Lọ/Bình/ Ống

963

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

4

Tương đương 50mg Sắt/10ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói/ Ống

964

Sắt fumarat; acid folic

4

305mg; 350mcg

Uống

Viên nang

Viên

965

Sắt fumarat; acid folic

1

310mg; 350mcg

Uống

Viên

Viên

966

Sắt gluconat; Mangan gluconat; Đồng gluconat

4

399mg; 10,77mg; 5mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói/ Ống

967

Sắt protein succinylat

4

Tương đương 40mg Sắt

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

968

Sắt sulfat; acid folic

4

Tương đương 60mg Sắt; 0,25mg

Uống

Viên nang

Viên

969

Sertralin

2

50mg

Uống

Viên

Viên

970

Sevofluran

1

100%/250ml

Hít

Thuốc gây mê đường hô hấp

Chai/Lọ

971

Silymarin

1

90mg

Uống

Viên nang

Viên

972

Simethicon

1

1200mg/30ml

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

973

Simethicon

1

40mg

Uống

Viên nang

Viên

974

Simvastatin

2

10mg

Uống

Viên

Viên

975

Simvastatin

4

10mg

Uống

Viên

Viên

976

Simvastatin

2

20mg

Uống

Viên

Viên

977

Simvastatin

2

40mg

Uống

Viên

Viên

978

Simvastatin; Ezetimibe

4

10mg; 10mg

Uống

Viên nang

Viên

979

Simvastatin; Ezetimibe

1

20mg; 10mg

Uống

Viên

viên

980

Simvastatin; Ezetimibe

4

40mg; 10mg

Uống

Viên

Viên

981

Sofosbuvir; velpatasvir

1

400mg; 100mg

Uống

Viên

Viên

982

Somatostatin

1

0.1mg/ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

983

Sorafenib

4

400mg

Uống

Viên

Viên

984

Sorbitol

4

3,3%/500ml

Rửa

Dung dịch rửa vô khuẩn

Chai/Lọ

985

Sorbitol

4

5g

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

986

Spiramycin

3

3 M.I.U

Uống

Viên

Viên

987

Spiramycin; metronidazol

2

750.000 IU; 125mg

Uống

Viên

Viên

988

Spironolacton

1

25mg

Uống

Viên

Viên

989

Spironolacton

4

25mg

Uống

Viên

Viên

990

Spironolacton

1

50mg

Uống

Viên

Viên

991

Spironolacton

4

50mg

Uống

Viên

Viên

992

Streptomycin

4

1g

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

993

Succinic acid; nicotinamid; inosine; riboflavin natri phospha

5

(1g; 0,1g; 0,2g; 0,02g)/10ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Lọ/Ống

994

Sucralfat

4

1,5g

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

995

Sucralfat

4

1g

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói

996

Sugammadex

1

100mg/ml x 2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ

997

Sugammadex

4

100mg/ml x 2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

998

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

4

400mg; 80mg

Uống

Viên

Viên

999

Sulpirid

1

50mg

Uống

Viên nang

Viên

1.000

Sulpirid

4

50mg

Uống

Viên nang

Viên

1.001

Tamsulosin

1

0,4mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.002

Tamsulosin

3

0,4mg

Uống

Viên nang

Viên

1.003

Tegafur - Uracil

2

100mg; 224mg

Uống

Viên nang

Viên

1.004

Teicoplanin

2

400mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.005

Telmisartan; hydroclorothiazid

2

40mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

1.006

Telmisartan; hydroclorothiazid

3

40mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

1.007

Telmisartan; hydroclorothiazid

1

80mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

1.008

Telmisartan; hydroclorothiazid

4

80mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

1.009

Temozolomid

1

100mg

Uống

Viên nang

Viên

1.010

Temozolomid

2

20mg

Uống

Viên nang

Viên

1.011

Tenofovir disoproxil fumarat

3

300mg

Uống

Viên

Viên

1.012

Tenofovir disoproxil fumarat

4

300mg

Uống

Viên

Viên

1.013

Tenofovir disoproxil fumarat; Lamivudin

4

300mg; 300mg

Uống

Viên

Viên

1.014

Tenoxicam

1

20mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.015

Tenoxicam

1

20mg

Uống

Viên

Viên

1.016

Terbutalin

1

0,5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.017

Terbutalin

4

0,5mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.018

Terbutalin

4

1mg/ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.019

Terbutalin

4

5mg/2ml

Khí dung

Dung dịch/ hỗn dịch khí dung

Lọ/Ống

1.020

Terlipressin

4

0,85mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.021

Terlipressin

1

1mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ/Ống

1.022

Terpin hydrat; Codein

4

100mg; 15mg

Uống

Viên

Viên

1.023

Terpin hydrat; Codein

4

200mg; 5mg

Uống

Viên nang

Viên

1.024

Ticagrelor

1

90mg

Uống

Viên

Viên

1.025

Ticarcillin; acid clavulanic

4

1,5g; 0,1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

1.026

Ticarcillin; acid clavulanic

4

3g; 0,1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

1.027

Tigecyclin

1

50mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Túi

1.028

Timolol

1

0,5%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

1.029

Tinidazol

4

500mg

Uống

Viên

Viên

1.030

Tinidazol

4

500mg/100ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

1.031

Tinh bột este hóa (hydroxyetyl starch)

1

6%/500ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

1.032

Tobramycin

1

0,3%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

1.033

Tobramycin

4

0,3%/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

1.034

Tobramycin

4

80mg/2ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.035

Tobramycin

4

80mg/50ml

Tiêm truyền

Thuốc tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

1.036

Tobramycin; dexamethason

1

(15mg; 5mg)/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

1.037

Tobramycin; dexamethason

4

(15mg; 5mg)/5ml

Nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt

Chai/Lọ

1.038

Tolperison

1

150mg

Uống

Viên

Viên

1.039

Topiramat

4

100mg

Uống

Viên

Viên

1.040

Topiramat

4

50mg

Uống

Viên

Viên

1.041

Thiamazol

1

10mg

Uống

Viên

Viên

1.042

Thiamazol

4

10mg

Uống

Viên

Viên

1.043

Thiamazol

4

5mg

Uống

Viên

Viên

1.044

Tranexamic acid

4

1g

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.045

Tranexamic acid

2

250mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.046

Tranexamic acid

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.047

Trastuzumab

2

150mg

Tiêm/Tiê m truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.048

Trastuzumab

5

150mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.049

Trastuzumab

2

440mg

Tiêm/Tiê m truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.050

Trastuzumab

5

440mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.051

Triamcinolon acetonid

4

80mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.052

Trimebutin maleat

4

200mg

Uống

Viên

Viên

1.053

Trimebutin maleat

4

24mg

Uống

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

1.054

Trimebutin maleat

2

300mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.055

Trimetazidin

1

35mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.056

Trimetazidin

2

35mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.057

Trimetazidin

3

35mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.058

Trimetazidin

1

80mg

Uống

Viên

Viên

1.059

Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat)

1

11,25 mg

Tiêm

Thuốc tiêm tác dụng kéo dài

Lọ

1.060

Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat)

1

3,75 mg

Tiêm

Thuốc tiêm

Lọ

1.061

Trolamin

1

6,7mg/g x 93g

Dùng ngoài

Thuốc dùng ngoài

Tuýp

1.062

Ursodeoxycholic acid

2

300mg

Uống

Viên nang

Viên

1.063

Valproat natri

4

200mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

1.064

Valproat natri

2

500mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

1.065

Valproat natri; Valproic acid

1

333mg; 145mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.066

Valproat natri; Valproic acid

3

333mg; 145mg

Uống

Viên giải phóng có kiểm soát

Viên

1.067

Valproic acid

2

250mg

Uống

Viên bao tan ở ruột

Viên

1.068

Valsartan

4

80mg

Uống

Viên nang

Viên

1.069

Valsartan; hydroclorothiazid

3

80mg; 12,5mg

Uống

Viên

Viên

1.070

Vancomycin

1

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.071

Vancomycin

4

500mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.072

Vildagliptin; Metformin hydroclorid

3

50mg; 500mg

Uống

Viên

Viên

1.073

Vincristin sulfat

2

1mg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.074

Vinorelbin

2

20mg

Uống

Viên nang

Viên

1.075

Vinorelbin

2

80mg

Uống

Viên nang

Viên

1.076

Vinpocetin

2

5mg

Uống

Viên

Viên

1.077

Vitamin A

4

5000IU

Uống

Viên nang

Viên

1.078

Vitamin A; Vitamin D2

4

2000IU; 400IU

Uống

Viên nang

Viên

1.079

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

4

100mg; 100mg; 150mcg

Uống

Viên

Viên

1.080

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

1

100mg; 100mg; 1mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.081

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

5

100mg; 100mg; 1mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.082

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

4

115mg; 100mg; 50mcg

Uống

Viên

Viên

1.083

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

4

115mg; 115mg; 50mcg

Uống

Viên

Viên

1.084

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

2

250mg; 250mg; 1000mcg

Uống

Viên

Viên

1.085

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

4

250mg; 250mg; 1000mcg

Uống

Viên

Viên

1.086

Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

4

50mg; 250mg; 5mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.087

Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin)

4

1000mcg/1ml

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm

Lọ/Ống

1.088

Vitamin B6; Magnesi (lactat)

2

5mg; 470mg

Uống

Viên

Viên

1.089

Vitamin B6; Magnesi (lactat)

4

5mg; 470mg

Uống

Viên sủi

Viên

1.090

Vitamin B6; Magnesi (lactat)

4

5mg; 470mg

Uống

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Gói/ Ống

1.091

Vitamin B6; Magnesi (lactat)

4

5mg; 470mg

Uống

Viên

Viên

1.092

Vitamin C

2

1g

Uống

Viên sủi

Viên

1.093

Vitamin C

4

1g

Uống

Viên sủi

Viên

1.094

Vitamin C

4

500mg

Uống

Viên nang

Viên

1.095

Vitamin E

2

400mg

Uống

Viên nang

Viên

1.096

Vitamin PP

4

500mg

Uống

Viên

Viên

1.097

Xylometazolin

1

0,05%/10ml

Nhỏ mũi

Thuốc nhỏ mũi

Chai/Lọ

1.098

Ziprasidon

2

20mg

Uống

Viên

Viên

1.099

Zoledronic acid

2

4mg

Tiêm/tiêm truyền

Thuốc tiêm đông khô

Lọ

1.100

Zopiclon

2

7,5mg

Uống

Viên

Viên

 

Danh mục gồm 1.100 mặt hàng

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC THUỐC DƯỢC LIỆU, THUỐC CÓ KẾT HỢP DƯỢC CHẤT VỚI CÁC DƯỢC LIỆU, THUỐC CỔ TRUYỀN MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG DO BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TỔ CHỨC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 26/12/2025 của UBND tỉnh Bình Định)

Số TT

Tên hoạt chất

Nhóm thuốc

Nồng độ, Hàm lượng

Dạng bào chế

Đơn vị tính

1

Đương quy, Bạch quả.

3

 

Viên nang

Viên

2

Đinh lăng, Bạch quả.

3

 

Viên nang

Viên

3

Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm.

3

 

Viên nang

Viên

4

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc.

3

 

Viên nang

Viên

5

Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương.

3

 

Viên nang

Viên

6

Bột Bèo hoa dâu.

3

 

Viên nang

Viên

7

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền.

3

 

Viên nang

Viên

8

Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực.

3

 

Viên nang

Viên

9

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Hắc táo nhân/Toan táo nhân, Long nhãn.

3

 

Viên

Viên

10

Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả.

3

 

Viên nang

Viên

11

Đảng sâm, Cam thảo, Dịch chiết men bia.

3

Ống/Gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

12

Đinh lăng, Bạch quả.

3

 

Viên

Viên

13

Húng chanh, Núc nác, Cineol.

4

Chai/Lọ ≥60ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

14

Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy.

3

 

Viên nang

Viên

15

Độc hoạt, Quế, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm.

3

Gói ≥5g

Viên hoàn cứng

Gói

16

Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.

3

Chai ≥100ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

17

Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.

3

 

Viên hoàn mềm

Viên

18

Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.

3

Gói ≥5g

Viên hoàn cứng

Gói

19

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến.

4

Gói ≥ 8g

Viên hoàn cứng

Gói

20

Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp.

3

Chai ≥100 ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

21

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.

3

 

Viên nang

Viên

22

Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô.

3

 

Viên nang

Viên

23

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc.

1

 

Viên

Viên

24

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ.

3

 

Viên nang

Viên

25

Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Can địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Nhân sâm.

3

Gói ≥5g

Viên hoàn cứng

Gói

26

Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

3

 

Viên nang

Viên

27

Men bia ép tinh chế.

3

Ống/Gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/ Gói

28

Nghệ vàng.

3

Chai/Lọ ≥ 100ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/ Lọ

29

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả.

3

 

Viên hoàn mềm

Viên

30

Kim tiền thảo, Râu mèo.

3

 

Viên nang

Viên

31

Lá thường xuân.

3

Chai/Lọ ≥80ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

32

Cao khô Trinh nữ hoàng cung.

1

 

Viên nang

Viên

33

Bạch cập, Mai mực, Bối mẫu, Cam thảo, Diên hồ sách, Đại hoàng.

3

Gói ≥2g

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

34

Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor.

4

Chai/Lọ ≥20ml

Thuốc xịt mũi

Chai/ Lọ

35

Nghệ vàng.

3

Ống/Gói ≥ 15ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/ Gói

36

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả.

3

 

Viên nang

Viên

37

Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.

3

 

Viên hoàn mềm

Viên

38

Lá sen, Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ.

3

 

Viên

Viên

39

Đinh lăng, Bạch quả.

3

Gói ≥3g

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

40

Hy thiêm, Thiên niên kiện.

3

 

Viên nang

Viên

41

Đẳng sâm, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Đại táo, Bạch linh, Mộc hương.

3

Gói≥3g

Viên hoàn cứng

Gói

42

Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng Phong, Phục Linh, Xuyên Khung, Tục Đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.

3

Gói≥5g

Viên hoàn cứng

Gói

43

Liên nhục, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Hoài sơn, Cát lâm sâm, Mạch nha, Sơn tra, Ý dĩ, Cam thảo, Sử quân tử, Khiếm thực, Bạch biển đậu, Thần khúc, Ô tặc cốt, Cốc tinh thảo.

3

 

Viên nang

Viên

44

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo.

3

Ống/Gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

45

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não, Riềng.

4

Chai/Lọ ≥20ml

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

46

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ.

3

Ống/Gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

47

Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm.

3

 

Viên nang

Viên

48

Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo.

3

 

Viên nang

Viên

49

Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.

3

 

Viên

Viên

50

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả.

4

Gói≥4g

Viên hoàn cứng

Gói

51

Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính.

3

 

Viên nang

Viên

52

Mộc hương, Berberin.

3

 

Viên nang

Viên

53

Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị.

3

Ống/Gói ≥8ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

54

Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi.

3

 

Viên

Viên

55

Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo.

3

 

Viên nang

Viên

56

Long đởm thảo, Hoàng cầm, Trạch tả, Mộc thông, Đương quy, Cam thảo, Chi tử, Xa tiền tử, Sài hồ, Sinh địa hoàng.

3

 

Viên nang

Viên

57

Kim tiền thảo.

3

 

Viên nang

Viên

58

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng.

3

 

Viên nang

Viên

59

Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.

3

 

Viên nang

Viên

60

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.

3

 

Viên nang

Viên

61

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol.

3

Chai ≥200ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

62

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.

3

 

Viên

Viên

63

Lá thường xuân.

3

Ống/Gói ≥ 5ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

64

Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành.

4

 

Viên nang

Viên

65

Bột Bèo hoa dâu.

3

Chai/Lọ ≥100ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

66

Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.

3

 

Viên nang

Viên

67

Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi.

3

 

Viên nang

Viên

68

Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.

3

 

Viên

Viên

69

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphor, Riềng.

4

Chai/Lọ ≥60ml

Thuốc dùng ngoài

Chai/Lọ

70

Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm.

3

Gói≥3g

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

71

Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo.

3

 

Viên hoàn mềm

Viên

72

Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả.

3

Ống/gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

73

Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Chích cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn.

3

Ống/Gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

74

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm, Diệp hạ châu.

3

 

Viên nang

Viên

75

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.

3

Gói ≥4g

Viên hoàn cứng

Gói

76

Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.

3

 

Viên nang

Viên

77

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả.

3

Ống/Gói ≥8ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/ Gói

78

Ngưu nhĩ phong, La liễu.

4

Gói ≥8g

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

79

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung.

3

 

Viên nang

Viên

80

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục.

3

Ống/Gói ≥8ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

81

Húng chanh, Núc nác, Cineol.

3

Chai/Lọ ≥120ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

82

Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi.

2

 

Viên nang

Viên

83

Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

3

 

Viên nang

Viên

84

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm, Phục linh, Bạch truật, Chích cam thảo.

3

Chai ≥ 90ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Chai/Lọ

85

Nhân sâm, Nhung hươu.

3

Ống/Gói ≥10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

Ống/Gói

86

Đương quy, Sài hồ, Đảng sâm, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Trần bì, Thăng ma.

3

Gói ≥4g

Viên hoàn cứng

Gói

87

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa.

3

 

Viên nang

Viên

88

Diệp hạ châu.

3

Gói ≥5g

Bột/cốm/hạt pha uống

Gói

89

Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo.

3

 

Viên nang

Viên

90

Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục.

3

 

Viên nang

Viên

91

Độc hoạt, Quế, Bạch thược, Tang ký sinh, Đương quy, Phòng phong, Nhân sâm, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo, Tần giao, Tế tân, Đỗ trọng, Ngưu tất, Địa hoàng.

3

Gói ≥6g

Viên hoàn cứng

Gói

92

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi.

3

 

Viên

Viên

93

Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa, Cam thảo.

3

Chai/Lọ ≥24g

Viên hoàn cứng

Chai/Lọ

94

Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.

3

 

Viên nang

Viên

 

Danh mục gồm 94 mặt hàng

 

PHỤ LỤC III

DANH MỤC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG DO BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỔ CHỨC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 26/12/2025 của UBND tỉnh Bình Định)

Số TT

Tên vị thuốc

Nhóm thuốc

Tên khoa học

Dạng sơ chế/ Phương pháp chế biến

Đơn vị tính

1

Ba kích

2

Radix Morindae officinalis

Chích muối

Kg

2

Bá tử nhân

2

Semen Platycladi orientalis

Sao vàng

Kg

3

Bạch chỉ

2

Radix Angelicae dahuricae

Thái phiến

Kg

4

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

2

Poria

Thái phiến

Kg

5

Bạch mao căn

2

Rhizoma Imperatae cylindricae

Thái phiến

Kg

6

Bạch thược

2

Radix Paeoniae lactiflorae

Chích rượu

Kg

7

Bạch truật

2

Rhizoma Atractylodis macrocephalae

Sao cám mật ong

Kg

8

Bồ công anh

2

Herba Lactucae indicae

Sơ chế

Kg

9

Cam thảo

2

Radix Glycyrrhizae

Chích mật ong

Kg

10

Can khương

2

Rhizoma Zingiberis

Sao vàng

Kg

11

Cát căn

2

Radix Puerariae thomsonii

Thái phiến

Kg

12

Câu đằng

2

Ramulus cum unco Uncariae

Sơ chế

Kg

13

Câu kỷ tử

2

Fructus Lycii

Sơ chế

Kg

14

Cẩu tích

2

Rhizoma Cibotii

Sao vàng

Kg

15

Chi tử

2

Fructus Gardeniae

Sao qua

Kg

16

Chỉ xác

2

Fructus Aurantii

Thái phiến

Kg

17

Cốt toái bổ

2

Rhizoma Drynariae

Sao vàng

Kg

18

Cúc hoa

2

Flos Chrysanthemi indici

Sơ chế

Kg

19

Đại hoàng

2

Rhizoma Rhei

Chích rượu

Kg

20

Đại táo

2

Fructus Ziziphi jujubae

Sơ chế

Kg

21

Đan sâm

2

Radix Salviae miltiorrhizae

Chích rượu

Kg

22

Đảng sâm

2

Radix Codonopsis

Chích gừng

Kg

23

Đào nhân

2

Semen Pruni

Sao vàng bỏ vỏ

Kg

24

Địa long

2

Pheretima

Tẩm rượu gừng

Kg

25

Đỗ trọng

2

Cortex Eucommiae

Thái phiến

Kg

26

Độc hoạt

2

Radix Angelicae pubescentis

Thái phiến

Kg

27

Đương quy (Toàn quy)

2

Radix Angelicae sinensis

Thái phiến

Kg

28

Hà thủ ô đỏ

2

Radix Fallopiae multiflorae

Chế đậu đen

Kg

29

Hạnh nhân

2

Semen Armeniacae amarum

Sao vàng bỏ vỏ

Kg

30

Hoài sơn

2

Tuber Dioscoreae persimilis

Sao cám

Kg

31

Hoàng bá

2

Cortex Phellodendri

Chích muối

Kg

32

Hoàng cầm

2

Radix Scutellariae

Chích rượu

Kg

33

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

2

Radix Astragali membranacei

Chích mật ong

Kg

34

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

2

Radix Astragali membranacei

Thái phiến

Kg

35

Hoàng liên

2

Rhizoma Coptidis

Chích rượu

Kg

36

Hoắc hương

2

Herba Pogostemonis

Cắt đoạn

Kg

37

Hòe hoa

2

Flos Styphnolobii japonici

Sao vàng

Kg

38

Hồng hoa

2

Flos Carthami tinctorii

Sơ chế

Kg

39

Hương phụ

2

Rhizoma Cyperi

Tứ chế

Kg

40

Huyền hồ

2

Tuber Corydalis

Chế giấm

Kg

41

Huyền sâm

2

Radix Scrophulariae

Thái phiến

Kg

42

Hy thiêm

2

Herba Siegesbeckiae

Sơ chế

Kg

43

Ích mẫu

2

Herba Leonuri japonici

Sơ chế

Kg

44

Kê huyết đằng

2

Caulis Spatholobi

Thái phiến

Kg

45

Khiếm thực

2

Semen Euryales

Sao vàng

Kg

46

Khương hoàng/Uất kim

2

Rhizoma et Radix Curcumae longae

Thái phiến

Kg

47

Khương hoạt

2

Rhizoma et Radix Notopterygii

Thái phiến

Kg

48

Kim ngân hoa

2

Flos Lonicerae

Sơ chế

Kg

49

Kim tiền thảo

2

Herba Desmodii styracifolii

Cắt đoạn

Kg

50

Kinh giới

2

Herba Elsholtziae ciliatae

Sao cháy

Kg

51

Lạc tiên

2

Herba Passiflorae

Sơ chế

Kg

52

Liên nhục

2

Semen Nelumbinis

Sao vàng

Kg

53

Liên tâm

2

Embryo Nelumbinis nuciferae

Sơ chế

Kg

54

Long nhãn

2

Arillus Longan

Sơ chế

Kg

55

Mẫu đơn bì

2

Cortex Paeoniae suffruticosae

Thái phiến

Kg

56

Mộc hương

2

Radix Saussureae lappae

Thái phiến

Kg

57

Mộc qua

2

Fructus Chaenomelis speciosae

Thái phiến

Kg

58

Ngũ gia bì chân chim

2

Cortex Schefflerae heptaphyllae

Sơ chế

Kg

59

Ngũ vị tử

2

Fructus Schisandrae

Tẩm giấm

Kg

60

Ngưu tất

2

Radix Achyranthis bidentatae

Chích rượu

Kg

61

Nhân trần

2

Herba Adenosmatis caerulei

Sơ chế

Kg

62

Nhục thung dung

2

Herba Cistanches

Chưng rượu

Kg

63

Ô dược

2

Radix Linderae

Sơ chế

Kg

64

Phá cố chỉ (Bổ cốt chi)

2

Fructus Psoraleae corylifoliae

Chế muối

Kg

65

Phòng phong

2

Radix Saposhnikoviae divaricatae

Thái phiến

Kg

66

Quế chi

2

Ramulus Cinnamomi

Thái phiến

Kg

67

Quế nhục

2

Cortex Cinnamomi

Thái phiến

Kg

68

Sa nhân

2

Fructus Amomi

Sơ chế

Kg

69

Sa sâm

2

Radix Glehniae

Thái phiến

Kg

70

Sài đất

2

Herba Wedeliae

Cắt đoạn

Kg

71

Sài hồ

2

Radix Bupleuri

Thái phiến

Kg

72

Sinh địa

2

Radix Rehmanniae glutinosae

Thái phiến

Kg

73

Sơn thù

2

Fructus Corni officinalis

Tẩm rượu chưng

Kg

74

Sơn tra

2

Fructus Mali

Sao qua

Kg

75

Tam thất

2

Radix Panasus notoginseng

Thái phiến

Kg

76

Tần giao

2

Radix Gentianae macrophyllae

Thái phiến

Kg

77

Tang chi

2

Ramulus Mori albae

Sao vàng

Kg

78

Tang ký sinh

2

Herba Loranthi gracilifolii

Sơ chế

Kg

79

Táo nhân

2

Semen Ziziphi mauritianae

Sao đen

Kg

80

Tế tân

2

Radix et Rhizoma Asari

Thái phiến

Kg

81

Thạch xương bồ

2

Rhizoma Acori graminei

Sao cám

Kg

82

Thăng ma

2

Rhizoma Cimicifugae

Thái phiến

Kg

83

Thảo quyết minh

2

Semen Cassiae torae

Sao cháy

Kg

84

Thiên ma

2

Rhizoma Gastrodiae elatae

Sơ chế

Kg

85

Thiên môn đông

2

Radix Asparagi cochinchinensis

Sơ chế

Kg

86

Thiên niên kiện

2

Rhizoma Homalomenae occultae

Sơ chế

Kg

87

Thổ phục linh

2

Rhizoma Smilacis glabrae

Thái phiến

Kg

88

Thục địa

2

Radix Rehmanniae glutinosae praeparata

Chế gừng, sa nhân/Chế rượu, gừng, sa nhân

Kg

89

Thương truật

2

Rhizoma Atractylodis

Sao vàng

Kg

90

Tô mộc

2

Lignum sappan

Thái phiến

Kg

91

Trạch tả

2

Rhizoma Alismatis

Thái phiến

Kg

92

Trần bì

2

Pericarpium Citri reticulatae perenne

Sao vàng

Kg

93

Tri mẫu

2

Rhizoma Anemarrhenae

Chích muối

Kg

94

Tục đoạn

2

Radix Dipsaci

Thái phiến

Kg

95

Uy linh tiên

2

Radix et Rhizoma Clematidis

Sơ chế

Kg

96

Viễn chí

2

Radix Polygalae

Chích cam thảo

Kg

97

Xa tiền tử

2

Semen Plantaginis

Sơ chế

Kg

98

Xích thược

2

Radix Paeoniae

Thái phiến

Kg

99

Xuyên khung

2

Rhizoma Ligustici wallichii

Thái phiến

Kg

100

Ý dĩ

2

Semen Coicis

Sao cám

Kg

 

Danh mục gồm 100 mặt hàng

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1460/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục và giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định

  • Số hiệu: 1460/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 26/04/2025
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
  • Người ký: Lâm Hải Giang
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 26/04/2025
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản