Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1460/QĐ-UBND | Bình Định, ngày 26 tháng 4 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VÀ GIAO NHIỆM VỤ MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG ĐỐI VỚI THUỐC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 23 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 114/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 50/2025/NĐ-CP ngày 28 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 17/2025/NĐ-CP ngày 06 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu;
Căn cứ Thông tư số 05/2015/TT-BYT ngày 17 tháng 3 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu và vị thuốc y học cổ truyền thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 20/2022/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 07/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 05 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về đấu thầu thuốc tại cơ sở y tế công lập;
Theo đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 70/TTr-SYT ngày 02 tháng 4 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành danh mục mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định, như sau:
1. Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 1.100 mặt hàng, theo Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền: Gồm 94 mặt hàng, theo Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
3. Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm 100 mặt hàng, theo Phụ lục III kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc thuộc các danh mục nêu tại Điều 1 Quyết định này, như sau:
1. Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định: Tổ chức thực hiện mua sắm tập trung cấp địa phương đối với Danh mục tại Phụ lục I khoản 1 và Phụ lục II khoản 2 Điều 1 Quyết định này.
2. Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng: Tổ chức thực hiện mua sắm tập trung cấp địa phương đối với Danh mục tại Phụ lục III khoản 3 Điều 1 Quyết định này.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Thủ trưởng các đơn vị y tế được giao nhiệm vụ tại Điều 2 Quyết định này chịu trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này theo thẩm quyền và đúng quy định hiện hành của Nhà nước.
2. Sở Y tế chịu trách nhiệm chỉ đạo, hướng dẫn, kiểm tra, giám sát các đơn vị y tế được giao nhiệm vụ tại Điều 2 Quyết định này tổ chức thực hiện mua sắm tập trung đảm bảo quy định của Nhà nước.
3. Trong quá trình thực hiện, căn cứ tình hình thực tế và nguyên tắc, tiêu chí xây dựng danh mục mua sắm tập trung được Bộ Y tế hướng dẫn, Sở Y tế chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung cho phù hợp, đảm bảo đầy đủ thuốc phục vụ công tác khám, chữa bệnh và dự phòng.
4. Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định phối hợp với các đơn vị y tế được giao nhiệm vụ tại Điều 2 Quyết định này để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ mua sắm tập trung.
Điều 4. Điều khoản chuyển tiếp
Các gói thầu mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu trước ngày Quyết định này có hiệu lực thì tiếp tục thực hiện theo kế hoạch và kết quả đã được phê duyệt.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 2887/QĐ-UBND ngày 13 tháng 8 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành danh mục và giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định.
Điều 6. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định; Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định; Giám đốc Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG DO BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TỔ CHỨC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 26/12/2025 của UBND tỉnh Bình Định)
Số TT | Tên hoạt chất | Nhóm thuốc | Nồng độ, Hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính |
1 | Abiraterone acetate | 2 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
2 | Acarbose | 1 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
3 | Aceclofenac | 1 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
4 | Acenocoumarol | 1 | 1mg | Uống | Viên | Viên |
5 | Acetazolamid | 4 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
6 | Acetyl leucin | 4 | 1000mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
7 | Acetyl leucin | 1 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
8 | Acetyl leucin | 2 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
9 | Acetyl leucin | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
10 | Acetyl leucin | 1 | 500mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
11 | Acetyl leucin | 4 | 500mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
12 | Acetylcystein | 4 | 100mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
13 | Acetylcystein | 1 | 200mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
14 | Acetylcystein | 4 | 200mg | Uống | Viên nang | Viên |
15 | Acetylcystein | 4 | 200mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
16 | Acetylcystein | 1 | 300mg/3ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
17 | Acetylsalicylic acid | 2 | 81mg | Uống | Viên | Viên |
18 | Acetylsalicylic acid | 4 | 81mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
19 | Acetylsalicylic acid; Clopidogrel | 1 | 100mg; 75mg | Uống | Viên | Viên |
20 | Acetylsalicylic acid; Clopidogrel | 4 | 75mg; 75mg | Uống | Viên | Viên |
21 | Aciclovir | 4 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
22 | Aciclovir | 4 | 3%/5g | Tra mắt | Thuốc tra mắt | Tuýp |
23 | Aciclovir | 4 | 5%/5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
24 | Aciclovir | 1 | 800mg | Uống | Viên | Viên |
25 | Aciclovir | 4 | 800mg | Uống | Viên | Viên |
26 | Acid amin (Alanin; Arginin; Acid aspartic; Cystein; Acid Glutamic; Glycin; Histidin; Isoleucin; Leucin; Lysin (dưới dạng monohydrat); Methionin; Phenylalanin; Prolin; Serin; Taurin; Threonin; Tryptophan; Tyrosin; Valin) | 1 | 100ml chứa: Alanin 630 mg; Arginin 410 mg; Acid aspartic 410 mg; Cystein 100 mg; Acid glutamic 710 mg; Glycin 210 mg; Histidin 210 mg; Isoleucin 310 mg; Leucin 700 mg; Lysin 560 mg (dưới dạng Lysin monohydrat); Methionin 130 mg; Phenylalanin 270 mg; Prolin 560 mg; Serin 380 mg; Taurin 30 mg; Threonin 360 mg; Tryptophan 140 mg; Tyrosin 50 mg; Valin 360 mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
27 | Acid amin (Isoleucin; Leucin; Lysin (dưới dạng lysin acetat); Methionin; Phenylalanin; Threonin; Tryptophan; Valin; Arginin; Histidin; Glycin; Alanin; Prolin; Acid aspartic; Asparagine; Cystein (dưới dạng acetylcysstein); Acid glutamic; Ornithine (dưới dạng ornithine HCl); Serine; Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine)) | 1 | 500ml chứa: Isoleucine 4,4 g; Leucine 6,8 g; Lysine (dưới dạng Lysine Acetate) 3,755 g; Methionine 0,6 g; Phenylalanine 0,8 g; Threonine 2,3 g; Tryptophan 0,75 g; Valine 5,3 g; Arginine 4,4 g; Histidine 2,35 g; Glycine 3,15 g; Alanine 4,15 g; Proline 3,55 g; Aspartic Acid 1,25 g; Asparagine (dưới dạng Asparagine. H2O) 0,24 g; Cystein (dưới dạng Acetylcystein) 0,295 g; Glutamic Acid 2,85 g; Ornithine (dưới dạng Ornithine HCl) 0,65 g; Serine 1,85 g; Tyrosine (dưới dạng N - Acetyltyrosine) 0,35 g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
28 | Acid amin (Isoleucine, Leucine, Lysine hydrochloride, Methionine, Phenylalanine, Threonine, Tryptophan, Valine, Arginine glutamate, Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid, Glutamic Acid, Glycine, Proline, Serine) + Glucose monohydrate + Chất điện giải | 1 | 1000ml chứa: Isoleucine 2,34 gam, Leucine 3,13 gam, Lysine hydrochloride 2,84 gam (tương đương Lysine 2,27 gam), Methionine 1,96 gam, Phenylalanine 3,51 gam, Threonine 1,82 gam, Tryptophan 0,57 gam, Valine 2,6 gam, Arginine monoglutamate 4,98 gam (tương đương Arginine 2,70 gam và Glutamic acid 2,28 gam), Histidine hydrochloride monohydrate 1,69 gam (tương đương Histidine 1,25 gam), Alanine 4,85 gam, Aspartic Acid 1,50 gam, Glutamic Acid 1,22 gam, Glycine 1,65 gam, Proline 3,40 gam, Serine 3,00 gam, Magnesium acetate tetrahydrate 0,86 gam, Sodium acetate trihydrate 1,56 gam, Sodium hydroxide 0,50 gam, Potassium hydroxide 0,52 gam, Potassium Dihydrogen Phosphate 0,78 gam, Sodium chloride 0,17 gam, Glucose monohydrate 88,0 gam (tương đương Glucose 80,0 gam), Calcium Chloride Dihydrate 0,37 gam. | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
29 | Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat); L- Methionin; L- Phenylalamin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Histidin) | 2 | 250ml dung dịch chứa: L-Histidin 0,63g, L- Isoleucin 1,4g, L-Leucin 2,2g, L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat) 1,6g, L- Methionin 2,2g, L-Phenylalanin 2,2g, L-Threonin 1g, L- Tryptophan 0,5g, L-Valin 1,6g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
30 | Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Phenylalanin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid); L-Aspartic acid; L- Glutamic acid; L- Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat); L- Prolin; L-Serin; L- Tyrosin; Glycin) | 4 | 200ml dung dịch chứa: L-Isoleucin 1500mg; L- Leucin 2000mg; L-Lysin acetat 1400mg; L- Methionin 1000mg; L- Phenylalanin 1000mg; L- Threonin 500mg; L-Tryptophan 500mg; L-Valin 1500mg; L- Alanin 600mg; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) 600mg; L- Aspartic acid 50mg; L- Glutamic acid 50mg; L-Histidin (dưới dạng L- Histidin hydroclorid monohydrat) 500mg; L-Prolin 400mg; L-Serin 200mg; L- Tyrosin 100mg; Glycin 300mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
31 | Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Phenylalanin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L- Cystein; L-Glutamic acid; L-Histidin; L- Prolin; L-Serin; L- Tyrosin; Glycin) | 1 | 200ml chứa: L- Isoleucin 1,820g; L-Leucin 2,580g; L-Lysin acetat 2,000g; L- Methionin 0,880g; L- Phenylalanin 1,400g; L- Threonin 1,500g; L-Tryptophan 0,260g; L-Valin 2,800g; L-Alanin 1,420g; L- Arginin 1,800g; L-Aspartic acid 0,200g; L- Cystein 0,070g; L-Glutamic acid 0,100g; L- Histidin 1,000g; L-Prolin 1,000g; L-Serin 0,340g; L-Tyrosin 0,080g; Glycin 1,400g | Tiêm/Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
32 | Acid amin (L- Isoleucin; L-Leucin; L-Lysine acetat; L- Methionin; L- Phenylalanin; L- Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Histidin; L-Prolin; L-Serin; Glycin; L- Cystein) | 2 | 250 ml chứa: Glycin 2,25g, L- Alanin 1,925g, L-Arginin 1,5g, L-Cystein (dưới dạng L-Cystein hydroclorid monohydrat) 0,035g, L- Histidin 0,6g, L- Isoleucin 2,25g, L-Leucin 2,75g, L-Lysin (dưới dạng L-Lysin acetat) 1,525g, L-Methionin 0,25g, L-Prolin 2g, L- Phenylalanin 0,25g, L-Serin 1,25g, L- Threonin 1,125g, L-Tryptophan 0,165g, L-Valin 2,1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
33 | Acid amin (L- Cysteine; L- Methionine; Glycine; L-Tryptophan; L- Serine;L-Histidine; L-Proline; L- Threonine; L- Phenylalanine; L- Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L- Arginine; L-Leucine; L-Lysine) | 4 | (L- Cysteine.HCl.H2 O (tương đương L-Cysteine) 0,08g (0,06g); L- Methionine 0,2 gam; Glycine 1,8g; L- Tryptophan 0,14g; L-Serine 1g; L- Histidine.HCl.H2 O (tương đương L-Histidine) 0,64g (0,47); L- Proline 1,6g; L- Threonine 0,9g; L-Phenylalanine 0,2g; L- Isoleucine 1,8g; L-Valine 1,68g; L-Alanine 1,5g; L-Arginine.HCl (tương đương L- Arginine) 1,46g (1,21); L- Leucine 2,2g; L- Lysine.HCl (tương đương L- Lysine) 1,52g (1,22))/200ml x 500ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
34 | Acid amin + điện giải (Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate) | 1 | (Isoleucine 1,25 gam; Leucine 2,225 gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125 gam) 2,14 gam; Methionine 1,10 gam; Phenylalanine 1,175 gam; Threonine 1,05 gam; Tryptophan 0,40 gam; Valine 1,55 gam; Arginine 2,875 gam; Histidine 0,75 gam; Alanine 2,625 gam; Glycine 3,00 gam; Aspartic acid 1,40 gam; Glutamic Acid 1,80 gam; Proline 1,375 gam; Serine 0,575 gam; Tyrosine 0,10 gam; Sodium acetate trihydrate 0,7145 gam; Sodium hydroxide 0,09 gam; Potassium acetate 0,61325 gam; Magnesium chloride hexahydrate 0,127 gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525 gam)/250ml x 500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
35 | Acid amin + glucose + lipid | 1 | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
36 | Acid amin + glucose + lipid | 2 | Mỗi 375ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 24g; Natri dihydrogen phosphat dihydrat 0,351g; Kẽm (dưới dạng kẽm acetat dihydrat) 0,0006g; L- Alanin 1,455g; L-Arginin 0,81g; L-Aspartic acid 0,45g; L- Glutamic acid 1,05g; Glycin 0,495g; L- Histidin (dưới dạng L-Histidin HCl monohydrat) 0,375g; L- Isoleucin 0,702g; L-Leucin 0,939g; L- Lysin (dưới dạng L- Lysin hydroclorid) 0,678g; L- Methionin 0,588g; L- Phenylalanin 1,053g; L-Prolin 1,02g; L-Serin 0,9g; L-Threonin 0,546g; L- Tryptophan 0,171g; L-Valin 0,78g; Calci (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,036g; Magiê (dưới dạng Magiê acetat tetrahydrat) 0,0219g; Kali (dưới dạng kali acetat) 0,3519g; Natri (dưới dạng Natri acetat trihydrat ) 0,0276g; Natri (dưới dạng natri clorid) 0,1277g; Natri (dưới dạng natri hydroxyd) 0,1379g; Dầu đậu nành tinh khiết 7,5g; Triglycerid mạch trung bình 7,5g. Túi 1250ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
37 | Acid folinic | 2 | 15mg | Uống | Viên | Viên |
38 | Acid folinic | 4 | 15mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
39 | Acid folinic | 1 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
40 | Acid folinic | 4 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
41 | Adenosine | 4 | 6mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
42 | Aescin | 4 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
43 | Afatinib | 2 | 40mg | Uống | Viên | Viên |
44 | Albendazol | 2 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
45 | Albendazol | 4 | 400mg | Uống | Viên | Viên |
46 | Albumin người (Human Albumin) | 1 | 12,5g/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
47 | Albumin người (Human Albumin) | 5 | 20%/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ |
48 | Albumin người (Human Albumin) | 1 | 25%/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
49 | Alfuzosin | 2 | 10mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
50 | Alfuzosin | 3 | 10mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
51 | Alimemazin | 4 | 2,5mg/5ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Lọ/Ống |
52 | Alimemazin | 4 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
53 | Allopurinol | 1 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
54 | Allopurinol | 1 | 300mg | Uống | Viên | Viên |
55 | Allopurinol | 4 | 300mg | Uống | Viên | Viên |
56 | Alpha chymotrypsin | 4 | 21 microkatals tương đương 4,2mg hoặc 4.200IU | Uống | Viên | Viên |
57 | Aluminum phosphat | 4 | Mỗi gói 20g chứa: Gel nhôm phosphat 20% 11g | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
58 | Alverin citrat | 4 | 40mg | Uống | Viên | Viên |
59 | Alverin citrat; simethicon | 2 | 60mg; 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
60 | Ambroxol | 4 | 15mg/5ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
61 | Ambroxol | 1 | 30mg | Uống | Viên | Viên |
62 | Ambroxol | 2 | 30mg | Uống | Viên sủi | Viên |
63 | Ambroxol | 2 | 600mg/100ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
64 | Amikacin | 4 | 1000mg/100ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
65 | Amikacin | 4 | 1000mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
66 | Amikacin | 4 | 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
67 | Amikacin | 1 | 250mg/2ml | Tiêm/ Tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
68 | Amikacin | 2 | 500mg/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
69 | Amikacin | 4 | 500mg/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
70 | Amikacin | 1 | 500mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
71 | Amikacin | 4 | 500mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
72 | Aminophylin | 1 | 240mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
73 | Amiodaron hydroclorid | 4 | 150mg/3ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
74 | Amiodaron hydroclorid | 2 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
75 | Amisulprid | 2 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
76 | Amisulprid | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
77 | Amisulprid | 2 | 400mg | Uống | Viên | Viên |
78 | Amisulprid | 2 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
79 | Amitriptylin | 4 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
80 | Amlodipin | 3 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
81 | Amlodipin | 3 | 5mg | Uống | Viên nang | Viên |
82 | Amlodipin | 4 | 5mg | Uống | Viên nang | Viên |
83 | Amlodipin; Atorvastatin | 2 | 5mg; 10mg | Uống | Viên | Viên |
84 | Amlodipin; Atorvastatin | 4 | 5mg; 10mg | Uống | Viên | Viên |
85 | Amlodipin; Atorvastatin | 2 | 5mg; 20mg | Uống | Viên | Viên |
86 | Amlodipin; Indapamid | 1 | 5mg; 1,5mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
87 | Amlodipin; Indapamid; Perindopril arginin | 1 | 10mg; 1,25mg; 5mg | Uống | Viên | Viên |
88 | Amlodipin; Indapamid; Perindopril arginin | 1 | 5mg; 1,25mg; 5mg | Uống | Viên | Viên |
89 | Amlodipin; Lisinopril | 1 | 5mg; 10mg | Uống | Viên | Viên |
90 | Amlodipin; Losartan kali | 2 | 5mg; 100mg | Uống | Viên | Viên |
91 | Amlodipin; Losartan kali | 3 | 5mg; 50mg | Uống | Viên | Viên |
92 | Amlodipin; Losartan kali | 5 | 5mg; 50mg | Uống | Viên | Viên |
93 | Amlodipin; Telmisartan | 4 | 5mg; 40mg | Uống | Viên | Viên |
94 | Amlodipin; Valsartan | 2 | 5mg; 160mg | Uống | Viên | Viên |
95 | Amlodipin; Valsartan | 3 | 5mg; 80mg | Uống | Viên | Viên |
96 | Amlodipin; Valsartan | 5 | 5mg; 80mg | Uống | Viên | Viên |
97 | Amoxicilin | 3 | 1000mg | Uống | Viên | Viên |
98 | Amoxicilin | 1 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
99 | Amoxicilin | 1 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
100 | Amoxicilin | 3 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
101 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 1000mg; 62,5mg | Uống | Viên | Viên |
102 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 1g; 100mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
103 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 2 | 1g; 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
104 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 1g; 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
105 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 2 | 250mg; 31,25mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
106 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 3 | 250mg; 31,25mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
107 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 2 | 250mg; 62,5mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
108 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 250mg; 62,5mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
109 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 2 | 2g; 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
110 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 2g; 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
111 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 3 | 500mg; 125mg | Uống | Viên | Viên |
112 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 500mg; 125mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
113 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 500mg; 125mg | Uống | Viên | Viên |
114 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 500mg; 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
115 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 2 | 500mg; 62,5mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
116 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 2 | 500mg; 62,5mg | Uống | Viên | Viên |
117 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 4 | 500mg; 62,5mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
118 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 3 | 875mg; 125mg | Uống | Viên | Viên |
119 | Ampicilin | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
120 | Ampicilin; Sulbactam | 1 | 1g; 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
121 | Ampicilin; Sulbactam | 2 | 1g; 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
122 | Ampicilin; Sulbactam | 4 | 1g; 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
123 | Ampicilin; Sulbactam | 2 | 2g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
124 | Ampicilin; Sulbactam | 4 | 2g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
125 | Ampicilin; Sulbactam | 4 | 500mg; 250mg | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
126 | Amylase; Lipase; Protease | 4 | 4080IU; 3400IU; 238IU | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
127 | Anastrozol | 1 | 1mg | Uống | Viên | Viên |
128 | Anidulafungin | 1 | 100mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
129 | Apixaban | 2 | 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
130 | Atenolol | 3 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
131 | Atorvastatin | 3 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
132 | Atorvastatin | 4 | 10mg | Uống | Viên nang | Viên |
133 | Atorvastatin | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
134 | Atorvastatin | 4 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
135 | Atosiban | 4 | 7,5mg/ml x 5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
136 | Attapulgit hoạt hóa; Magnesi carbonat; Nhôm hydroxid | 4 | 2,5g; 0,3g; 0,2g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
137 | Atracurium besilat | 1 | 25mg/2,5ml | Tiêm/ Tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
138 | Atropin sulfat | 4 | 0,25mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
139 | Azathioprin | 4 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
140 | Azithromycin | 3 | 200mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
141 | Azithromycin | 1 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
142 | Azithromycin | 3 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
143 | Bacillus clausii | 4 | 2 tỷ bào tử | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
144 | Bacillus clausii | 4 | 2 tỷ bào tử | Uống | Viên nang | Viên |
145 | Bacillus subtilis | 4 | 107-108 CFU | Uống | Viên nang | Viên |
146 | Bacillus subtilis | 4 | 2 x 109 CFU | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Lọ/Ống |
147 | Bacillus subtilis | 4 | ≥108 CFU | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
148 | Bambuterol | 4 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
149 | Berberin clorid | 4 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
150 | Betahistin | 1 | 24mg | Uống | Viên | Viên |
151 | Betahistin | 2 | 24mg | Uống | Viên | Viên |
152 | Betahistin | 4 | 24mg | Uống | Viên nang | Viên |
153 | Betahistin | 4 | 8mg | Uống | Viên | Viên |
154 | Betamethason | 4 | 0,064%/20g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
155 | Bevacizumab | 2 | 100mg/4ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
156 | Bevacizumab | 5 | 100mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
157 | Bevacizumab | 2 | 400mg/16ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
158 | Bevacizumab | 5 | 400mg/16ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
159 | Bicalutamid | 1 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
160 | Bicalutamid | 5 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
161 | Bilastin | 2 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
162 | Bilastin | 4 | 20mg/ 8ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống |
163 | Bismuth | 4 | 120mg | Uống | Viên | Viên |
164 | Bismuth | 4 | 262mg | Uống | Viên | Viên |
165 | Bisoprolol fumarat | 2 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
166 | Bisoprolol fumarat | 1 | 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
167 | Bisoprolol fumarat | 3 | 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
168 | Bisoprolol fumarat | 3 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
169 | Bisoprolol fumarat; Amlodipin | 1 | 5mg; 5mg | Uống | Viên | Viên |
170 | Bisoprolol fumarat; Hydroclorothiazid | 1 | 5mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
171 | Bisoprolol fumarat; Hydroclorothiazid | 2 | 5mg; 6,25mg | Uống | Viên | Viên |
172 | Bleomycin | 2 | 15 USP Unit | Tiêm/ Tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Bình/ Ống |
173 | Bleomycin | 4 | 15U | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
174 | Brinzolamid; Timolol | 1 | (50mg; 25mg)/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
175 | Bromhexin hydroclorid | 4 | 8mg/5ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
176 | Budesonid | 4 | 64mcg/liều xịt x 120 liều | Xịt mũi | Thuốc xịt mũi | Chai/Lọ |
177 | Budesonid; Formoterol | 5 | (200mcg; 6mcg)/liều x 120 liều | Hít | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Bình |
178 | Bupivacain hydroclorid | 1 | 0,5%/20ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
179 | Bupivacain hydroclorid | 1 | 0,5%/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
180 | Cafein | 4 | 30mg/3ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
181 | Calci carbonat; Calci gluconolactat | 2 | Tương đương 500mg Calci | Uống | Viên sủi | Viên |
182 | Calci carbonat; Vitamin D3 | 4 | 1.250mg; 440IU | Uống | Viên sủi | Viên |
183 | Calci carbonat; Vitamin D3 | 4 | 750mg; 200IU | Uống | Viên | Viên |
184 | Calci clorid | 4 | 500mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
185 | Calci glycerophosphat; Magnesium gluconat | 4 | 456mg; 426mg | Uống | Viên sủi | Viên |
186 | Calci lactat | 4 | 500mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Lọ/Ống |
187 | Candesartan | 1 | 8mg | Uống | Viên | Viên |
188 | Candesartan | 2 | 8mg | Uống | Viên | Viên |
189 | Candesartan; Hydroclorothiazid | 2 | 16mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
190 | Candesartan; Hydroclorothiazid | 4 | 16mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
191 | Captopril | 1 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
192 | Captopril | 2 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
193 | Captopril | 4 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
194 | Captopril; Hydroclorothiazid | 4 | 25mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
195 | Captopril; Hydroclorothiazid | 4 | 25mg; 25mg | Uống | Viên | Viên |
196 | Carbamazepin | 4 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
197 | Carbazochrom | 4 | 5mg/1ml x 5ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
198 | Carbetocin | 1 | 100mcg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
199 | Carbetocin | 4 | 100mcg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
200 | Carbocistein | 4 | 250mg | Uống | Viên nang | Viên |
201 | Carbocistein | 4 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
202 | Carbocistein | 4 | 750mg | Uống | Viên | Viên |
203 | Carboplatin | 2 | 150mg | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
204 | Carboplatin | 4 | 150mg/15ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
205 | Carboplatin | 2 | 450mg/45ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
206 | Carboplatin | 4 | 50mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
207 | Carboprost tromethamin | 4 | 332mcg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
208 | Caspofungin | 2 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
209 | Caspofungin | 2 | 70mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
210 | Cefaclor | 3 | 125mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
211 | Cefaclor | 2 | 250mg | Uống | Viên nang | Viên |
212 | Cefaclor | 3 | 250mg | Uống | Viên nang | Viên |
213 | Cefaclor | 3 | 375mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
214 | Cefaclor | 1 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
215 | Cefaclor | 2 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
216 | Cefadroxil | 3 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
217 | Cefalexin | 3 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
218 | Cefalexin | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
219 | Cefalothin | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
220 | Cefalothin | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
221 | Cefalothin | 1 | 2g | Tiêm/ Tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
222 | Cefalothin | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
223 | Cefalothin | 2 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
224 | Cefamandol | 2 | 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
225 | Cefamandol | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
226 | Cefamandol | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
227 | Cefamandol | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
228 | Cefazolin | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
229 | Cefazolin | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
230 | Cefdinir | 4 | 100mg | Uống | Viên hòa tan nhanh | Viên |
231 | Cefdinir | 4 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
232 | Cefdinir | 2 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
233 | Cefdinir | 3 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
234 | Cefepim | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
235 | Cefixim | 2 | 100mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
236 | Cefixim | 3 | 150mg | Uống | Viên nang | Viên |
237 | Cefixim | 1 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
238 | Cefixim | 2 | 200mg | Uống | Viên nang | Viên |
239 | Cefixim | 3 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
240 | Cefixim | 4 | 200mg | Uống | Viên nang | Viên |
241 | Cefixim | 3 | 250mg | Uống | Viên nang | Viên |
242 | Cefixim | 2 | 50mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
243 | Cefixim | 3 | 75mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
244 | Cefmetazol | 2 | 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
245 | Cefmetazol | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
246 | Cefoperazon | 1 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
247 | Cefoperazon | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
248 | Cefoperazon | 1 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
249 | Cefoperazon | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
250 | Cefoperazon | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
251 | Cefoperazon | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc Tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
252 | Cefoperazon; Sulbactam | 2 | 1g; 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
253 | Cefoperazon; Sulbactam | 1 | 1g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
254 | Cefoperazon; Sulbactam | 2 | 1g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
255 | Cefoperazon; Sulbactam | 4 | 1g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
256 | Cefoperazon; Sulbactam | 2 | 2g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
257 | Cefoperazon; Sulbactam | 4 | 2g; 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
258 | Cefotaxim | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
259 | Cefotiam | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
260 | Cefotiam | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
261 | Cefotiam | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
262 | Cefoxitin | 1 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
263 | Cefoxitin | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
264 | Cefoxitin | 1 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
265 | Cefoxitin | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
266 | Cefpirom | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
267 | Cefpodoxim | 3 | 100mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
268 | Cefpodoxim | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
269 | Cefpodoxim | 3 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
270 | Cefpodoxim | 4 | 40mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
271 | Cefpodoxim | 3 | 50mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
272 | Cefpodoxim | 4 | 1.000mg/100ml | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Chai/Lọ |
273 | Cefradin | 4 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
274 | Cefradin | 2 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
275 | Cefradin | 3 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
276 | Ceftaroline fosamil | 1 | 600mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
277 | Ceftazidim | 1 | 0,5 g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
278 | Ceftazidim | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
279 | Ceftazidim | 4 | 3g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
280 | Ceftazidim; Avibactam | 1 | 2g; 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
281 | Ceftazidim; Avibactam | 2 | 2g; 0.5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
282 | Ceftizoxim | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
283 | Ceftizoxim | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc Tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
284 | Ceftizoxim | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
285 | Ceftizoxim | 5 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
286 | Ceftizoxim | 2 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
287 | Ceftriaxon | 1 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
288 | Ceftriaxon | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
289 | Ceftriaxon | 2 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
290 | Cefuroxim | 3 | 125mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
291 | Cefuroxim | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
292 | Cefuroxim | 3 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
293 | Cefuroxim | 3 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
294 | Celecoxib | 3 | 200mg | Uống | Viên nang | Viên |
295 | Celecoxib | 4 | 200mg | Uống | Viên nang | Viên |
296 | Cetirizin | 4 | 10mg | Uống | Viên nang | Viên |
297 | Cinnarizin | 4 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
298 | Ciprofibrat | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
299 | Ciprofloxacin | 4 | 0,3%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
300 | Ciprofloxacin | 1 | 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/ Lọ/Ống/ Túi |
301 | Ciprofloxacin | 2 | 200mg | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/ Lọ/Ống/ Túi |
302 | Ciprofloxacin | 4 | 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/ Lọ/Ống/ Túi |
303 | Ciprofloxacin | 4 | 400mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/ Lọ/Ống/ Túi |
304 | Ciprofloxacin | 3 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
305 | Cisatracurium | 1 | 5mg/2,5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
306 | Cisplatin | 5 | 50mg/50ml | Tiêm/Tiê m truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ |
307 | Cisplatin | 4 | 10mg/20ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
308 | Clarithromycin | 2 | 250mg | Uống | Viên | viên |
309 | Clarithromycin | 3 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
310 | Clarithromycin | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
311 | Clindamycin | 2 | 150mg/ml x 2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
312 | Clindamycin | 2 | 600mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
313 | Clopidogrel | 4 | 75mg | Uống | Viên | Viên |
314 | Clopidogrel | 4 | 75mg | Uống | Viên nang | Viên |
315 | Clorpromazin | 4 | 25mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
316 | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | 1 | 500U | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
317 | Clostridium botulinum type A toxin- Haemagglutinin complex | 1 | 300U | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
318 | Clotrimazol | 4 | 100mg | Đặt âm đạo | Viên đặt âm đạo | Viên |
319 | Cloxacilin | 1 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
320 | Cloxacilin | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
321 | Cloxacilin | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
322 | Cloxacilin | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
323 | Cloxacilin | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
324 | Cloxacilin | 4 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
325 | Clozapin | 1 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
326 | Clozapin | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
327 | Colchicin | 4 | 1mg | Uống | Viên | Viên |
328 | Colistin | 4 | 1MIU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
329 | Colistin | 1 | 2MIU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Ống |
330 | Colistin | 4 | 3MIU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
331 | Cồn (Ethanol) | 4 | 70% (v/v) x 500ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
332 | Cồn (Ethanol) | 4 | 70% (v/v) x 250ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ (có vòi xịt) |
333 | Cồn (Ethanol) | 4 | 70% (v/v) x 500ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ (có vòi xịt) |
334 | Cyclophosphamid | 1 | 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
335 | Cyclophosphamid | 1 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
336 | Cytidin- 5monophosphat disodium; Uridin | 4 | 5mg; 3mg | Uống | Viên nang | Viên |
337 | Chlorpheniramin | 4 | 4 mg | Uống | Viên | Viên |
338 | Cholin alfoscerat | 1 | 1000mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
339 | Cholin alfoscerat | 4 | 600mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống |
340 | Daptomycin | 2 | 500mg | Tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
341 | Deferasirox | 1 | 360mg | Uống | Viên | Viên |
342 | Deferoxamin | 1 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
343 | Degarelix | 1 | 120mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
344 | Degarelix | 1 | 80mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
345 | Desfluran | 1 | 100%/240ml | Hít | Thuốc gây mê đường hô hấp | Chai/Lọ |
346 | Desloratadin | 1 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
347 | Desloratadin | 3 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
348 | Dexamethason | 1 | 4mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
349 | Dexamethason | 4 | 4mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
350 | Dexibuprofen | 4 | 400mg | Uống | Viên nang | Viên |
351 | Dexketoprofen | 1 | 50mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Ống |
352 | Diazepam | 1 | 10mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
353 | Diazepam | 4 | 10mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
354 | Diazepam | 1 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
355 | Diazepam | 4 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
356 | Diclofenac natri | 4 | 100mg | Đặt hậu môn/trực tràng | Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng | Viên |
357 | Diclofenac natri | 4 | 50mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
358 | Diclofenac natri | 4 | 75mg/3ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
359 | Digoxin | 4 | 0,25mg | Uống | Viên | Viên |
360 | Digoxin | 4 | 0,25mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
361 | Digoxin | 1 | 0,5mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
362 | Diltiazem | 4 | 60mg | Uống | Viên | Viên |
363 | Diosmectit | 1 | 3g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
364 | Diosmectit | 4 | 3g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
365 | Diosmin; Hesperidin | 2 | 450mg; 50mg | Uống | Viên | Viên |
366 | Diosmin; Hesperidin | 1 | 900mg; 100mg | Uống | Viên | Viên |
367 | Diphenhydramin | 4 | 10mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
368 | Dobutamin | 1 | 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
369 | Dobutamin | 2 | 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
370 | Dobutamin | 4 | 500mg/40ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ |
371 | Docetaxel | 4 | 20mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
372 | Docetaxel | 4 | 80mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
373 | Domperidon | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
374 | Domperidon | 2 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
375 | Dopamin hydroclorid | 1 | 200mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
376 | Dopamin hydroclorid | 5 | 200mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
377 | Doripenem | 4 | 0,25g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
378 | Doripenem | 2 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
379 | Doripenem | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
380 | Doripenem | 5 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
381 | Doxorubicin hydrochlorid | 4 | 10mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
382 | Doxorubicin hydrochlorid | 2 | 20mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm liposome/ nano/ phức hợp lipid | Lọ/Ống |
383 | Doxorubicin hydrochlorid | 1 | 50mg | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
384 | Doxorubicin hydrochlorid | 4 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
385 | Doxycyclin | 1 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
386 | Doxycyclin | 4 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
387 | Drotaverin | 4 | 40mg | Uống | Viên nang | Viên |
388 | Drotaverin | 4 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
389 | Drotaverin | 3 | 80mg | Uống | Viên | Viên |
390 | Drotaverin | 4 | 80mg | Uống | Viên nang | Viên |
391 | Dung dịch Lọc máu liên tục (Ngăn A chứa: Calcium clorid dihydrat; Magnesium clorid hexahydrat; Acid lactic. Ngăn B chứa: Natri bicarbonat; Natri clorid) | 4 | Ngăn A: Mỗi 1000ml chứa: Calcium clorid dihydrat 5,145g + Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,40g. Ngăn B: Mỗi 1000ml chứa: Natri bicarbonat 3,09 g; Natri clorid 6,45g. Túi 5 lít (ngăn A 250ml và ngăn B 4750ml) | Tiêm/tiêm truyền | Dung dịch thẩm phân | Túi |
392 | Dung dịch Lọc máu liên tục (Ngăn A chứa: Natriclorid; Calci clorid dihydrat; Magnesi clorid hexahydrat; Glucose monohydrat. Ngăn B chứa: Natriclorid; Natri bicarbonat) | 4 | Túi 5000ml (gồm ngăn A chứa 555ml dung dịch điện giải và ngăn B chứa 4445 ml dung dịch đệm): Ngăn A: Natriclorid 2,34g + Calci clorid dihydrat 1,1g + Magnesi clorid hexahydrat 0,51g + Glucose monohydrat (tương đương 5g glucose khan) 5,49g; Ngăn B: Natriclorid 27,47g + Natri bicarbonat 15,96g | Tiêm/tiêm truyền | Dung dịch thẩm phân | Túi |
393 | Dung dịch Lọc máu liên tục có chứa lactat (Khoang A chứa: Calcium clorid dihydrat; Magnesium clorid hexahydrat; Acid lactic. Khoang B chứa: Sodium clorid; Sodium hydrogen carbonat) | 1 | Khoang A: Mỗi 1000ml chứa: 5,145g + 2,033g + 5,4g. Khoang B: Mỗi 1000ml chứa: 6,45g + 3,09g. Túi 5 lít (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) | Tiêm/tiêm truyền | Dung dịch thẩm phân | Túi |
394 | Ebastin | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
395 | Empagliflozin | 3 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
396 | Enalapril | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
397 | Enalapril | 4 | 10mg | Uống | Viên nang | Viên |
398 | Enalapril | 3 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
399 | Enalapril; Hydroclorothiazid | 2 | 10mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
400 | Enalapril; Hydroclorothiazid | 1 | 20mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
401 | Enalapril; Hydroclorothiazid | 4 | 5mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
402 | Enoxaparin natri | 2 | 40mg/ 0,4ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
403 | Eperison hydroclorid | 4 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
404 | Epinephrin (adrenalin) | 4 | 1mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
405 | Epinephrin (adrenalin) | 4 | 1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
406 | Epinephrin (adrenalin) | 4 | 5mg/5ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
407 | Epirubicin hydrochlorid | 4 | 10mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
408 | Epirubicin hydrochlorid | 4 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
409 | Ephedrin hydroclorid | 1 | 30mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Bơm tiêm |
410 | Ephedrin hydroclorid | 1 | 30mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
411 | Erlotinib | 1 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
412 | Erlotinib | 2 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
413 | Ertapenem | 1 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
414 | Erythromycin | 4 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
415 | Erythromycin | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
416 | Erythromycin; Tretinoin | 1 | (4%; 0,025%)/30g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Lọ/Ống |
417 | Erythropoietin | 1 | 2000IU | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
418 | Erythropoietin | 4 | 2000IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
419 | Erythropoietin | 5 | 2000IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
420 | Erythropoietin | 5 | 2000IU | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
421 | Erythropoietin | 1 | 4000IU | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
422 | Erythropoietin | 2 | 4000IU | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
423 | Erythropoietin | 4 | 4000IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
424 | Erythropoietin | 5 | 4000IU | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
425 | Esomeprazol | 4 | 20mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
426 | Esomeprazol | 4 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
427 | Esomeprazol | 4 | 40mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
428 | Eszopiclon | 2 | 2mg | Uống | Viên | Viên |
429 | Etamsylat | 1 | 250mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
430 | Etamsylat | 4 | 250mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
431 | Etamsylat | 4 | 500mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
432 | Etifoxin hydroclorid | 1 | 50mg | Uống | Viên nang | Viên |
433 | Etodolac | 4 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
434 | Etomidat | 1 | 20mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
435 | Etoposid | 1 | 100mg/5ml | Tiêm/Tiê m truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
436 | Etoposid | 4 | 100mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
437 | Etoricoxib | 3 | 60mg | Uống | Viên | Viên |
438 | Ethambutol hydroclorid | 4 | 400mg | Uống | Viên | Viên |
439 | Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện | 1 | 4,8g Iod/ 10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
440 | Famotidin | 4 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
441 | Felodipin | 3 | 5mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
442 | Felodipin | 4 | 5mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
443 | Fenofibrat | 4 | 145mg | Uống | Viên | Viên |
444 | Fenofibrat | 1 | 160mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
445 | Fenofibrat | 4 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
446 | Fentanyl | 1 | 0,1mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
447 | Fentanyl | 5 | 0,1mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
448 | Fentanyl | 1 | 0,5mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
449 | Fexofenadin | 4 | 120mg | Uống | Viên | Viên |
450 | Fexofenadin | 4 | 60mg | Uống | Viên nang | Viên |
451 | Filgrastim | 5 | 300mcg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
452 | Fluconazol | 4 | 150mg | Uống | Viên nang | Viên |
453 | Flunarizin | 3 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
454 | Fluorouracil (5-FU) | 4 | 1g/20ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
455 | Fluorouracil (5-FU) | 4 | 250mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
456 | Fluorouracil (5-FU) | 4 | 500mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
457 | Fluticason propionat | 4 | 50mcg/liều x 60 liều | Xịt mũi | Thuốc xịt mũi | Lọ |
458 | Fluvastatin | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
459 | Fluvastatin | 4 | 20mg | Uống | Viên nang | Viên |
460 | Fluvoxamin | 2 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
461 | Fructose-1,6- diphosphate sodium | 4 | 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
462 | Fulvestrant | 1 | 250mg/5ml | Tiêm bắp | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
463 | Fulvestrant | 2 | 250mg/5ml | Tiêm/Tiê m truyền | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
464 | Furosemid | 1 | 20mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
465 | Furosemid | 4 | 20mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
466 | Furosemid | 1 | 40mg | Uống | Viên | Viên |
467 | Furosemid | 4 | 40mg | Uống | Viên | Viên |
468 | Fusidic acid | 4 | 2%/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
469 | Fusidic acid; Betamethason | 4 | (2%; 0,1%)/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
470 | Fusidic acid; Hydrocortison | 4 | (2%; 1%)/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
471 | Gabapentin | 1 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
472 | Gabapentin | 3 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
473 | Gabapentin | 4 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
474 | Gabapentin | 1 | 800mg | Uống | Viên | Viên |
475 | Gadobenic acid (dimeglumin) | 1 | 3340mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
476 | Gadoteric acid | 1 | 0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml). Lọ 10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
477 | Gefitinib | 1 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
478 | Gefitinib | 2 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
479 | Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); Natri clorid; Magnesi clorid hexahydrat; Kali clorid; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) | 2 | (15g; 2,691g; 0,1525g; 0,1865g; 1,68g)/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
480 | Gemcitabin | 5 | 1000mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
481 | Gemcitabin | 4 | 1000mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
482 | Gemcitabin | 4 | 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
483 | Gemfibrozil | 2 | 600mg | Uống | Viên | Viên |
484 | Gentamicin | 4 | 0,3%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ |
485 | Gentamicin | 4 | 40mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
486 | Gentamicin | 4 | 80mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
487 | Glibenclamid; Metformin hydroclorid | 2 | 2,5mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
488 | Glibenclamid; Metformin hydroclorid | 4 | 2,5mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
489 | Glibenclamid; Metformin hydroclorid | 4 | 5mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
490 | Gliclazid | 1 | 30mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
491 | Gliclazid | 3 | 30mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
492 | Gliclazid | 1 | 60mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
493 | Gliclazid | 2 | 60mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
494 | Gliclazid | 3 | 80mg | Uống | Viên | Viên |
495 | Gliclazid; Metformin hydroclorid | 3 | 80mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
496 | Gliclazid; Metformin hydroclorid | 5 | 80mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
497 | Glimepirid | 3 | 2mg | Uống | Viên | Viên |
498 | Glimepirid | 2 | 3mg | Uống | Viên | Viên |
499 | Glimepirid | 3 | 4mg | Uống | Viên | Viên |
500 | Glimepirid; Metformin hydroclorid | 3 | 1mg; 500mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
501 | Glimepirid; Metformin hydroclorid | 2 | 2mg; 500mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
502 | Glimepirid; Metformin hydroclorid | 3 | 2mg; 500mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
503 | Glimepirid; Metformin hydroclorid | 4 | 2mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
504 | Glipizid | 2 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
505 | Glucosamin | 4 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
506 | Glucose | 4 | 10%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
507 | Glucose | 4 | 10%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
508 | Glucose | 4 | 20%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
509 | Glucose | 4 | 20%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
510 | Glucose | 4 | 30%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
511 | Glucose | 4 | 30%/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
512 | Glucose | 4 | 5%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
513 | Glucose | 4 | 5%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
514 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 4 | 0,3mg | Đặt dưới lưỡi | Viên đặt dưới lưỡi | Viên |
515 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 1 | 10mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
516 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 1 | 5mg/1,5ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
517 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 4 | 5mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
518 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 1 | 80mg/10g | Xịt dưới lưỡi | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Lọ |
519 | Goserelin | 1 | 10,8mg | Cấy dưới da | Thuốc cấy dưới da | Bơm tiêm |
520 | Granisetron hydroclorid | 1 | 1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
521 | Granisetron hydroclorid | 4 | 1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
522 | Granisetron hydroclorid | 1 | 3mg/3ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
523 | Griseofulvin | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
524 | Guaiazulen; Dimethicon | 4 | 0,004g; 3g | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
525 | Ginkgo biloba | 4 | 40mg | Uống | Viên nang | Viên |
526 | Haloperidol | 4 | 1,5mg | Uống | Viên | Viên |
527 | Haloperidol | 4 | 5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
528 | Heparin (natri) | 1 | 25000IU/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
529 | Heparin (natri) | 2 | 25000IU/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
530 | Heparin (natri) | 5 | 25000IU/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
531 | Huyết thanh kháng dại (Kháng thể kháng vi rút dại) | 4 | 1000IU/5ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
532 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất | 4 | 1000 LD 50 | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
533 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre | 4 | 1000 LD 50 | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
534 | Huyết thanh kháng uốn ván (Globulin kháng độc tố uốn ván) | 4 | 1.500IU | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
535 | Hydrocortison | 4 | 1%/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
536 | Hydrocortison | 4 | 100mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
537 | Hydrocortison | 4 | 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
538 | Hydroxypropyl- methylcellulose | 4 | 0,3%/15ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ |
539 | Hyoscin butylbromid | 4 | 20mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
540 | Ibuprofen | 1 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
541 | Ibuprofen | 4 | 400mg | Uống | Viên sủi | Viên |
542 | Ibuprofen; codein | 1 | 200mg; 30mg | Uống | Viên | Viên |
543 | Ifosfamid | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
544 | Imatinib | 2 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
545 | Imidapril | 3 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
546 | Imipenem; Cilastatin | 4 | 0,75g; 0,75g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
547 | Imipenem; Cilastatin | 4 | 250mg; 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
548 | Immune globulin | 1 | 180 IU/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
549 | Immune globulin | 1 | 2,5g/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
550 | Immune globulin | 5 | 2,5g/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
551 | Indapamid | 2 | 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
552 | Indomethacin | 1 | 0,1%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
553 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) | 1 | 300IU/3ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm |
554 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) | 2 | 300IU/3ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm |
555 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) | 1 | 450IU/1,5ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm |
556 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) | 1 | 100IU/ml x 3ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm/Bơm tiêm |
557 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 1 | 1000IU/10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
558 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 1 | 400IU/10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
559 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 1 | 1000IU/10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
560 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 1 | 400IU/10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
561 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 5 | 100IU/ml x 3ml (30/70) | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm |
562 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 5 | 100IU/ml x 3ml (30/70) | Tiêm | Thuốc tiêm | Ống |
563 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 1 | 300IU/3ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm |
564 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 2 | 300IU/3ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút tiêm |
565 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 1 | 400IU/10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
566 | Irbesartan | 4 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
567 | Irbesartan | 1 | 75mg | Uống | Viên | Viên |
568 | Irbesartan | 2 | 75mg | Uống | Viên | Viên |
569 | Irbesartan; Hydroclorothiazid | 2 | 150mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
570 | Irbesartan; Hydroclorothiazid | 2 | 300mg; 25mg | Uống | Viên | Viên |
571 | Irinotecan | 4 | 100mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
572 | Irinotecan | 5 | 100mg/5ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
573 | Irinotecan | 4 | 40mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
574 | Irinotecan | 5 | 40mg/2ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
575 | Isavuconazole | 1 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
576 | Isavuconazole | 1 | 200mg | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ |
577 | Isofluran | 1 | 250ml | Đường hô hấp | Thuốc gây mê đường hô hấp | Chai/Lọ |
578 | Isoniazid | 4 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
579 | Isoniazid | 4 | 300mg | Uống | Viên | Viên |
580 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
581 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
582 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 3 | 60mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
583 | Itraconazol | 4 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
584 | Kali clorid | 1 | 10%/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
585 | Kali clorid | 4 | 10%/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
586 | Kali clorid | 1 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
587 | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) | 4 | 100mg/50ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
588 | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) | 4 | 10mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
589 | Ketamine | 1 | 500mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
590 | Ketoconazol | 4 | 2%/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
591 | Ketoconazol | 4 | 2%/5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
592 | Ketoprofen | 1 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
593 | Ketoprofen | 1 | 2,5%/30g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
594 | Ketorolac | 1 | 30mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
595 | Lacidipin | 1 | 4mg | Uống | Viên | Viên |
596 | Lacidipin | 4 | 4mg | Uống | Viên hòa tan nhanh | Viên |
597 | Lactobacillus acidophilus | 4 | 108CFU | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
598 | Lactobacillus acidophilus | 4 | 108CFU | Uống | Viên nang | Viên |
599 | Lactulose | 1 | 10g/ 15ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
600 | Lamivudin | 2 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
601 | Lamivudin; Tenofovir disoproxil fumarat; Dolutegravir | 5 | 300mg; 300mg; 50mg | Uống | Viên | Viên |
602 | Lamivudine | 5 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
603 | Lamotrigin | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
604 | Lamotrigin | 4 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
605 | Lansoprazol | 1 | 15mg | Uống | Viên nang | Viên |
606 | Lansoprazol | 4 | 15mg | Uống | Viên nang | Viên |
607 | Lansoprazol | 1 | 30mg | Uống | Viên nang | Viên |
608 | Leflunomide | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
609 | Lercanidipin hydroclorid | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
610 | Letrozol | 1 | 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
611 | Levetiracetam | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
612 | Levetiracetam | 4 | 500mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Ống |
613 | Levetiracetam | 2 | 750mg | Uống | Viên | Viên |
614 | Levocetirizin | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
615 | Levofloxacin | 4 | 0,5%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
616 | Levofloxacin | 1 | 250mg | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
617 | Levofloxacin | 3 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
618 | Levofloxacin | 4 | 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
619 | Levofloxacin | 1 | 25mg/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ |
620 | Levofloxacin | 3 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
621 | Levofloxacin | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
622 | Levofloxacin | 1 | 750mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
623 | Levofloxacin | 4 | 750mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
624 | Levomepromazin | 4 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
625 | Levosulpirid | 2 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
626 | Levothyroxine natri | 1 | 100mcg | Uống | Viên | Viên |
627 | Levothyroxine natri | 4 | 100mcg | Uống | Viên | Viên |
628 | Levothyroxine natri | 1 | 25mcg | Uống | Viên | Viên |
629 | Levothyroxine natri | 5 | 50mcg | Uống | Viên | Viên |
630 | Levothyroxine natri | 1 | 75mcg | Uống | Viên | Viên |
631 | Lidocain | 1 | 10%/ 38g | Dùng ngoài | Thuốc xịt ngoài da | Chai/Lọ |
632 | Lidocain hydroclorid | 1 | 2%/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
633 | Lidocain hydroclorid | 4 | 2%/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
634 | Lidocain; epinephrin (adrenalin) | 1 | (36mg; 18,13mcg)/1,8ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
635 | Linezolid | 4 | 1200mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Lọ |
636 | Linezolid | 4 | 400mg/200ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
637 | Linezolid | 1 | 600mg/300ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
638 | Linezolid | 5 | 600mg/300ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
639 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) | 1 | 160mg | Uống | Viên nang | Viên |
640 | Lisinopril | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
641 | Lisinopril | 3 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
642 | Lisinopril | 1 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
643 | Lisinopril | 2 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
644 | Lisinopril; Hydroclorothiazid | 1 | 10mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
645 | Lisinopril; Hydroclorothiazid | 2 | 10mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
646 | Lisinopril; Hydroclorothiazid | 1 | 20mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
647 | L-Lysine HCl; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin PP; Vitamin E; Calcium lactat pentahydrat | 4 | 150mg; 1,5mg; 1,67mg; 3mg; 10mg; 7,5mg; 65mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
648 | Loperamid | 4 | 2mg | Uống | Viên hòa tan nhanh | Viên |
649 | Lopinavir; Ritonavir | 1 | 200mg; 50mg | Uống | Viên | Viên |
650 | Loratadin | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
651 | Loratadin | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
652 | L-Ornithin - L- aspartat | 4 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
653 | L-Ornithin - L- aspartat | 1 | 5g/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
654 | L-Ornithin - L- aspartat | 4 | 5g/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Ống |
655 | Losartan kali | 3 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
656 | Losartan kali | 3 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
657 | Losartan kali; Hydroclorothiazid | 4 | 100mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
658 | Losartan kali; Hydroclorothiazid | 2 | 100mg; 25mg | Uống | Viên | Viên |
659 | Losartan kali; Hydroclorothiazid | 3 | 100mg; 25mg | Uống | Viên | Viên |
660 | Losartan kali; Hydroclorothiazid | 4 | 50mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
661 | Lovastatin | 4 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
662 | Magnesi aspartat; Kali aspartat | 1 | (400mg; 452mg)/ 10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
663 | Magnesi aspartat; Kali aspartat | 1 | 140mg; 158mg | Uống | Viên | Viên |
664 | Magnesi aspartat; Kali aspartat | 4 | 140mg; 158mg | Uống | Viên | Viên |
665 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd | 4 | 400mg; 300mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
666 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd | 4 | 800,4mg; tương đương với 400mg nhôm oxyd | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
667 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd | 4 | 390mg; 336,6mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
668 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | 4 | 195mg; 220mg; 25mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói/ Ống |
669 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | 4 | 400mg; 306mg (tương đương với Nhôm oxyd 200mg); 30mg | Uống | Viên | Viên |
670 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | 4 | 400mg; 351,9mg; 50mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
671 | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | 4 | 800,4mg; tương đương với 400mg nhôm oxyd; 80mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
672 | Magnesi sulfat | 4 | 15%/10 ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
673 | Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxyd | 4 | 250mg; 120mg | Uống | Viên | Viên |
674 | Manitol | 4 | 20%/ 250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
675 | Mebendazol | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
676 | Meclophenoxat | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
677 | Mecobalamin | 4 | 10mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
678 | Meglumin natri succinat | 5 | 6g/400ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
679 | Meloxicam | 3 | 15mg | Uống | Viên | Viên |
680 | Meloxicam | 2 | 15mg/1,5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
681 | Meloxicam | 4 | 15mg/1,5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
682 | Meloxicam | 3 | 7,5mg | Uống | Viên | Viên |
683 | Meloxicam | 4 | 7,5mg | Uống | Viên sủi | Viên |
684 | Meropenem | 4 | 0,25g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
685 | Meropenem | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
686 | Mesna | 4 | 100mg/ml x 4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
687 | Metformin hydroclorid | 3 | 1000mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
688 | Metformin hydroclorid | 4 | 1000mg | Uống | Viên | Viên |
689 | Metformin hydroclorid | 4 | 1000mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
690 | Metformin hydroclorid | 1 | 500mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
691 | Metformin hydroclorid | 3 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
692 | Metformin hydroclorid | 1 | 750mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
693 | Metformin hydroclorid | 2 | 750mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
694 | Metformin hydroclorid | 1 | 850mg | Uống | Viên | Viên |
695 | Metformin hydroclorid | 2 | 850mg | Uống | Viên | Viên |
696 | Metformin hydroclorid; Sitagliptin | 3 | 850mg; 50mg | Uống | Viên | Viên |
697 | Metoclopramid | 1 | 10mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
698 | Metoclopramid | 4 | 10mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
699 | Metoprolol tartrat | 1 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
700 | Methocarbamol | 4 | 1000mg | Uống | Viên | Viên |
701 | Methotrexat | 1 | 500mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
702 | Methotrexat | 4 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
703 | Methyl ergometrin maleat | 1 | 0,2mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
704 | Methyl ergometrin maleat | 4 | 0,2mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
705 | Methyl prednisolon | 4 | 125mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
706 | Methyl prednisolon | 1 | 16mg | Uống | Viên | Viên |
707 | Methyl prednisolon | 3 | 16mg | Uống | Viên | Viên |
708 | Methyl prednisolon | 2 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
709 | Methyl prednisolon | 2 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
710 | Methyl prednisolon | 4 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
711 | Methyl prednisolon | 2 | 4mg | Uống | Viên | Viên |
712 | Methyl prednisolon | 3 | 4mg | Uống | Viên | Viên |
713 | Methyl prednisolon | 4 | 4mg | Uống | Viên | Viên |
714 | Methyl prednisolon | 3 | 8mg | Uống | Viên | Viên |
715 | Methyldopa | 4 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
716 | Metronidazol | 2 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
717 | Metronidazol | 4 | 250mg | Uống | Viên | Viên |
718 | Metronidazol | 1 | 500mg/ 100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
719 | Metronidazol | 4 | 500mg/ 100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
720 | Metronidazol | 4 | 750mg/150ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
721 | Metronidazol; neomycin; nystatin | 5 | 500mg; 108,3mg; 22,73mg | Đặt âm đạo | Viên đặt âm đạo | Viên |
722 | Metronidazol; neomycin; nystatin | 1 | 500mg; 65.000IU; 100.000IU | Đặt âm đạo | Viên đặt âm đạo | Viên |
723 | Metronidazol; neomycin; nystatin | 4 | 500mg; 65.000IU; 100.000IU | Đặt âm đạo | Viên đặt âm đạo | Viên |
724 | Micafungin natri | 1 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
725 | Midazolam | 1 | 50mg/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
726 | Midazolam | 1 | 5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
727 | Midazolam | 4 | 5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
728 | Mirtazapin | 4 | 30mg | Uống | Viên | Viên |
729 | Misoprostol | 4 | 200mcg | Uống | Viên | Viên |
730 | Mometason furoat | 4 | 7mg/16,8ml | Xịt mũi | Thuốc xịt mũi | Lọ |
731 | Monobasic natri phosphat; Dibasic natri phosphat | 1 | (19g; 7g)/118ml | Thụt trực tràng | Thuốc thụt hậu môn/trực tràng | Chai |
732 | Morphin hydroclorid | 4 | 10mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
733 | Morphin sulfat | 1 | 10mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
734 | Morphin sulfat | 4 | 30mg | Uống | Viên nang | Viên |
735 | Moxifloxacin | 4 | 400mg/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
736 | Moxifloxacin | 4 | 50mg/10ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
737 | Moxifloxacin; dexamethason | 5 | (25mg; 5mg)/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ/Ống |
738 | Naloxon hydroclorid | 1 | 0,4mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
739 | Naphazolin | 4 | 0,05%/10ml | Nhỏ mũi | Thuốc nhỏ mũi | Chai/Lọ |
740 | Natri carboxymethylcellul ose (natri CMC) | 1 | 0,5%/15ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
741 | Natri clorid | 4 | 0,45g/50ml | Xịt mũi | Thuốc xịt mũi | Chai/Lọ |
742 | Natri clorid | 4 | 0,9%/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
743 | Natri clorid | 4 | 0,9%/10ml | Nhỏ mắt/ nhỏ mũi | Thuốc nhỏ mắt/ thuốc nhỏ mũi | Chai/Lọ |
744 | Natri clorid | 4 | 0,9%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
745 | Natri clorid | 1 | 0,9%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
746 | Natri clorid | 4 | 0,9%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
747 | Natri clorid | 4 | 3%/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
748 | Natri clorid | 4 | 0,9%/1000ml | Dùng ngoài | Dung dịch rửa vô khuẩn | Chai/Lọ |
749 | Natri clorid | 4 | 0,9%/500ml | Dùng ngoài | Dung dịch rửa vô khuẩn | Chai/Lọ |
750 | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid.2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acetic acid | 4 | 1 lít dung dịch chứa: 161g; 5,5g; 9,7g; 3,7g; 8,8g. Can 10 lít | Dùng chạy thận nhân tạo | Dung dịch thẩm phân | Can |
751 | Natri clorid; kali clorid; natri citrat; glucose khan | 4 | 0,52g; 0,3g; 0,509g; 2,7g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
752 | Natri clorid; kali clorid; natri citrat; glucose khan | 2 | 0,52g; 0,3g; 0,58g; 2,7g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
753 | Natri clorid; kali clorid; natri citrat; glucose khan | 4 | 3,5g; 1,5g; 2,545g; 20g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
754 | Natri hyaluronat | 4 | 0,9mg/0,5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ/Ống |
755 | Natri hyaluronat | 2 | 20mg/2ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
756 | Natri hyaluronat | 5 | 5 mg/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ/Ống |
757 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 4 | 1,4%/ 250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
758 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 1 | 4,2%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
759 | Natri hydrocarbonat; Natri clorid | 4 | 1 lít dung dịch chứa: 66g; 30,5g. Can 10 lít | Dùng chạy thận nhân tạo | Dung dịch thẩm phân | Can |
760 | Nefopam | 1 | 30mg | Uống | Viên | Viên |
761 | Neomycin sulfat; Polymycin B sulfat; Nystatin | 1 | 35.000IU; 35.000IU; 100.000IU | Đặt âm đạo | Viên đặt âm đạo | Viên |
762 | Neomycin; Polymycin B; Dexamethason | 4 | (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml | Nhỏ mắt/ nhỏ tai | Thuốc nhỏ mắt/ Thuốc nhỏ tai | Chai/Lọ |
763 | Neomycin; Polymyxin B; Dexamethason | 1 | (17.500IU; 30.000IU; 5mg)/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
764 | Neostigmin methylsulfat | 4 | 0,5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
765 | Neostigmin methylsulfat | 4 | 2,5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
766 | Netilmicin | 4 | 150mg/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
767 | Netilmicin | 4 | 200mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
768 | Netilmicin | 4 | 300mg/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
769 | Nicardipin | 1 | 10mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
770 | Nicardipin | 4 | 10mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
771 | Nicorandil | 4 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
772 | Nifedipin | 1 | 20mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
773 | Nifedipin | 3 | 20mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
774 | Nimodipin | 1 | 10mg/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
775 | Nimodipin | 4 | 10mg/50ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ |
776 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1 | 10mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Ống |
777 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 4 | 10mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
778 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 4 | 1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
779 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1 | 4mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
780 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 4 | 4mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
781 | Nước cất | 4 | 100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Túi |
782 | Nước cất | 4 | 500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Túi |
783 | Nước cất pha tiêm | 4 | 10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
784 | Nước cất pha tiêm | 4 | 5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
785 | Nước oxy già | 4 | 3%/60ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
786 | Nhũ dịch lipid | 1 | 10%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
787 | Nhũ dịch lipid | 1 | 20%/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
788 | Nhũ dịch lipid | 1 | 20%/250ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
789 | Octreotid | 1 | 0,1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
790 | Octreotid | 5 | 0,1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
791 | Ofloxacin | 1 | 0,3%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
792 | Ofloxacin | 1 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
793 | Ofloxacin | 2 | 200mg/100ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
794 | Ofloxacin | 4 | 200mg/100ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
795 | Olanzapin | 3 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
796 | Olanzapin | 2 | 15mg | Uống | Viên | Viên |
797 | Olanzapin | 2 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
798 | Olanzapin | 2 | 7,5mg | Uống | Viên | Viên |
799 | Omeprazol | 4 | 20mg | Uống | Viên nang | Viên |
800 | Omeprazol | 4 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
801 | Omeprazol | 4 | 40mg | Uống | Viên nang | Viên |
802 | Ondansetron | 4 | 8mg/4ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
803 | Ondansetron | 4 | 8mg/5ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống |
804 | Oseltamivir | 2 | 75mg | Uống | Viên nang | Viên |
805 | Otilonium bromide | 1 | 40mg | Uống | Viên | Viên |
806 | Oxacilin | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
807 | Oxaliplatin | 4 | 100mg/20ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
808 | Oxaliplatin | 4 | 150mg/30ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
809 | Oxaliplatin | 4 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
810 | Oxcarbazepin | 4 | 600mg | Uống | Viên | Viên |
811 | Oxytocin | 1 | 10IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
812 | Oxytocin | 4 | 10IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
813 | Oxytocin | 1 | 5IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
814 | Oxytocin | 4 | 5IU | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
815 | Paclitaxel | 2 | 100mg/16,7ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Bình/ Ống |
816 | Paclitaxel | 4 | 100mg/16,7ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
817 | Paclitaxel | 2 | 150mg/25ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Bình/ Ống |
818 | Paclitaxel | 1 | 260mg/43,33ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
819 | Paclitaxel | 2 | 30mg/5ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Bình/ Ống |
820 | Paclitaxel | 4 | 150mg/25ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
821 | Paclitaxel | 4 | 250mg/ 41,67ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
822 | Paclitaxel | 1 | 300mg/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ |
823 | Palbociclib | 1 | 125mg | Uống | Viên nang | Viên |
824 | Palbociclib | 2 | 125mg | Uống | Viên nang | Viên |
825 | Palonosetron hydroclorid | 5 | 0,075mg/1,5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
826 | Palonosetron hydroclorid | 1 | 0,25mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
827 | Palonosetron hydroclorid | 2 | 0,25mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
828 | Palonosetron hydroclorid | 4 | 0,25mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
829 | Panax notoginseng saponins | 5 | 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
830 | Pantoprazol | 2 | 20mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
831 | Pantoprazol | 3 | 40mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
832 | Pantoprazol | 4 | 40mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
833 | Papaverin hydroclorid | 4 | 40mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
834 | Paracetamol | 4 | 1000mg/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
835 | Paracetamol | 4 | 120mg/5ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói/ Ống |
836 | Paracetamol | 1 | 150mg | Đặt hậu môn/trực tràng | Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng | Viên |
837 | Paracetamol | 3 | 150mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói |
838 | Paracetamol | 4 | 1g/10ml | Tiêm/Tiê m truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
839 | Paracetamol | 3 | 250mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói |
840 | Paracetamol | 1 | 300mg | Đặt hậu môn/trực tràng | Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng | Viên |
841 | Paracetamol | 2 | 325mg | Uống | Viên | Viên |
842 | Paracetamol | 4 | 325mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói |
843 | Paracetamol | 1 | 500mg | Uống | Viên sủi | Viên |
844 | Paracetamol | 1 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
845 | Paracetamol | 2 | 500mg | Uống | Viên sủi | Viên |
846 | Paracetamol | 2 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
847 | Paracetamol | 4 | 500mg | Uống | Viên sủi | Viên |
848 | Paracetamol | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
849 | Paracetamol | 1 | 650mg | Uống | Viên | Viên |
850 | Paracetamol | 2 | 650mg | Uống | Viên | Viên |
851 | Paracetamol | 4 | 650mg | Uống | Viên | Viên |
852 | Paracetamol | 4 | 750mg/75ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
853 | Paracetamol | 1 | 80mg | Đặt hậu môn/trực tràng | Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng | Viên |
854 | Paracetamol; Codein phosphat | 1 | 500mg; 30mg | Uống | Viên | Viên |
855 | Paracetamol; Codein phosphat | 4 | 500mg; 30mg | Uống | Viên sủi | Viên |
856 | Paracetamol; Codein phosphat | 4 | 500mg; 30mg | Uống | Viên | Viên |
857 | Paracetamol; Chlorpheniramin | 4 | 150mg; 1mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói |
858 | Paracetamol; Methocarbamol | 2 | 325mg; 400mg | Uống | Viên | Viên |
859 | Paracetamol; Methocarbamol | 4 | 500mg; 400mg | Uống | Viên | Viên |
860 | Paracetamol; Tramadol | 3 | 325mg; 37,5mg | Uống | Viên | Viên |
861 | Paroxetin | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
862 | Paroxetin | 2 | 30mg | Uống | Viên | Viên |
863 | Pegfilgrastim | 2 | 6mg | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
864 | Pegfilgrastim | 4 | 6mg | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
865 | Pegfilgrastim | 5 | 6mg | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
866 | Pentoxifyllin | 4 | 200mg/100ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
867 | Pentoxifyllin | 5 | 200mg/100ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Túi |
868 | Perindopril arginin; Amlodipin | 1 | 3,5mg; 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
869 | Perindopril arginin; Amlodipin | 1 | 5mg; 10mg | Uống | Viên | Viên |
870 | Perindopril arginin; Amlodipin | 1 | 7mg; 5mg | Uống | Viên | Viên |
871 | Perindopril arginin; Indapamid | 2 | 10mg; 2,5mg | Uống | Viên | Viên |
872 | Perindopril arginin; Indapamid | 1 | 5mg; 1,25mg | Uống | Viên | Viên |
873 | Perindopril erbumin | 4 | 4mg | Uống | Viên nang | Viên |
874 | Perindopril erbumin | 2 | 8mg | Uống | Viên | Viên |
875 | Perindopril erbumin; Amlodipin | 3 | 8mg; 5mg | Uống | Viên | Viên |
876 | Perindopril erbumin; Indapamid | 2 | 4mg; 1,25mg | Uống | Viên | Viên |
877 | Pethidin | 1 | 100mg/ 2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
878 | Piperacilin | 2 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
879 | Piperacilin | 1 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
880 | Piperacilin | 2 | 2g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
881 | Piperacilin; Tazobactam | 1 | 2g; 0,25g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
882 | Piperacilin; Tazobactam | 1 | 3g; 0,375g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
883 | Piperacilin; Tazobactam | 2 | 3g; 0,375g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
884 | Piperacilin; Tazobactam | 4 | 4g; 0,5g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
885 | Piracetam | 1 | 1,2g | Uống | Viên | Viên |
886 | Piracetam | 1 | 2g/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
887 | Piracetam | 1 | 400mg | Uống | Viên | Viên |
888 | Piracetam | 4 | 400mg | Uống | Viên nang | Viên |
889 | Piracetam | 3 | 800mg | Uống | Viên | Viên |
890 | Piracetam | 4 | 800mg | Uống | Viên | Viên |
891 | Piroxicam | 1 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
892 | Polyethylen glycol; Propylen glycol | 1 | (0,4%; 0,3%)/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
893 | Povidon iod | 1 | 1% (w/v) x 125ml | Súc họng và miệng | Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng | Chai |
894 | Povidon iod | 1 | 10%/125ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
895 | Povidon iod | 4 | 10%/125ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
896 | Povidon iod | 4 | 10%/250ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
897 | Povidon iod | 4 | 10%/30ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
898 | Pralidoxim | 2 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
899 | Pravastatin natri | 2 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
900 | Pravastatin natri | 2 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
901 | Pravastatin natri | 4 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
902 | Pravastatin natri | 4 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
903 | Prednisolon | 4 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
904 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 1 | 1%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
905 | Pregabalin | 3 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
906 | Progesteron | 1 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
907 | Progesteron | 1 | 200mg | Uống | Viên nang | Viên |
908 | Promethazin hydroclorid | 1 | 50mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
909 | Propofol | 1 | 0,5%/20ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
910 | Propofol | 1 | 1%/20ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
911 | Propylthiouracil | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
912 | Pyrazinamide | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
913 | Phenobarbital | 2 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
914 | Phenobarbital | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
915 | Phenobarbital | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
916 | Phenobarbital | 5 | 200mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
917 | Phenylephrin | 1 | 500mcg/10ml | Tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm |
918 | Phenytoin | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
919 | Phytomenadion (Vitamin K1) | 4 | 10mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
920 | Quetiapin | 3 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
921 | Quetiapin | 4 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
922 | Quetiapin | 2 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
923 | Quetiapin | 3 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
924 | Quetiapin | 2 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
925 | Quinapril | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
926 | Rabeprazol natri | 2 | 20 mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
927 | Rabeprazol natri | 4 | 20 mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
928 | Rabeprazol natri | 5 | 40mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
929 | Ramipril | 1 | 2,5mg | Uống | Viên nang | Viên |
930 | Ramipril | 4 | 2,5mg | Uống | Viên nang | Viên |
931 | Ramipril | 1 | 5mg | Uống | Viên nang | Viên |
932 | Rebamipid | 3 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
933 | Repaglinid | 4 | 2mg | Uống | Viên | Viên |
934 | Ribociclib | 5 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
935 | Rifampicin | 4 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
936 | Rifampicin; Isoniazid | 3 | 150mg; 100mg | Uống | Viên | Viên |
937 | Ringer lactat (Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid; Natri lactat) | 4 | (3g; 0,2g; 0,135g; 1,6g)/ 500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
938 | Risperidon | 2 | 1mg | Uống | Viên | Viên |
939 | Risperidon | 4 | 2mg | Uống | Viên | Viên |
940 | Risperidon | 2 | 4mg | Uống | Viên | Viên |
941 | Rituximab | 1 | 100mg/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ |
942 | Rituximab | 5 | 100mg/10ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ |
943 | Rituximab | 1 | 500mg/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ |
944 | Rituximab | 5 | 500mg/50ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ |
945 | Rivaroxaban | 2 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
946 | Rocuronium bromid | 1 | 50mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
947 | Rocuronium bromid | 4 | 50mg/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
948 | Rosuvastatin | 3 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
949 | Rosuvastatin | 2 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
950 | Saccharomyces boulardii | 1 | 100mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
951 | Saccharomyces boulardii | 4 | 100mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
952 | Saccharomyces boulardii | 1 | 250mg | Uống | Viên nang | Viên |
953 | Salbutamol | 1 | 0,05%/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
954 | Salbutamol | 1 | 0,1%/5ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
955 | Salbutamol | 1 | 100mcg/liều x 200 liều. | Xịt và Hít | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Chai/Lọ |
956 | Salbutamol | 5 | 100mcg/liều x 200 liều. | Xịt và Hít | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Chai/Lọ |
957 | Salbutamol | 4 | 2,5mg/2,5ml | Khí dung | Dung dịch/ hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống |
958 | Salbutamol | 4 | 4mg/10ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói/ Ống |
959 | Salbutamol | 4 | 5mg/2,5ml | Khí dung | Dung dịch/ hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống |
960 | Salbutamol; Ipratropium bromid | 4 | (2,5 mg; 0,5mg)/2,5ml | Khí dung | Dung dịch/ hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống |
961 | Salicylic acid; Betamethason dipropionat | 4 | (3%; 0,064%)/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
962 | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate); Fluticasone propionate | 5 | (25mcg; 250mcg)/liều xịt; 120 liều | Hít qua đường miệng | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Chai/Lọ/Bình/ Ống |
963 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 4 | Tương đương 50mg Sắt/10ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói/ Ống |
964 | Sắt fumarat; acid folic | 4 | 305mg; 350mcg | Uống | Viên nang | Viên |
965 | Sắt fumarat; acid folic | 1 | 310mg; 350mcg | Uống | Viên | Viên |
966 | Sắt gluconat; Mangan gluconat; Đồng gluconat | 4 | 399mg; 10,77mg; 5mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói/ Ống |
967 | Sắt protein succinylat | 4 | Tương đương 40mg Sắt | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
968 | Sắt sulfat; acid folic | 4 | Tương đương 60mg Sắt; 0,25mg | Uống | Viên nang | Viên |
969 | Sertralin | 2 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
970 | Sevofluran | 1 | 100%/250ml | Hít | Thuốc gây mê đường hô hấp | Chai/Lọ |
971 | Silymarin | 1 | 90mg | Uống | Viên nang | Viên |
972 | Simethicon | 1 | 1200mg/30ml | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
973 | Simethicon | 1 | 40mg | Uống | Viên nang | Viên |
974 | Simvastatin | 2 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
975 | Simvastatin | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
976 | Simvastatin | 2 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
977 | Simvastatin | 2 | 40mg | Uống | Viên | Viên |
978 | Simvastatin; Ezetimibe | 4 | 10mg; 10mg | Uống | Viên nang | Viên |
979 | Simvastatin; Ezetimibe | 1 | 20mg; 10mg | Uống | Viên | viên |
980 | Simvastatin; Ezetimibe | 4 | 40mg; 10mg | Uống | Viên | Viên |
981 | Sofosbuvir; velpatasvir | 1 | 400mg; 100mg | Uống | Viên | Viên |
982 | Somatostatin | 1 | 0.1mg/ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
983 | Sorafenib | 4 | 400mg | Uống | Viên | Viên |
984 | Sorbitol | 4 | 3,3%/500ml | Rửa | Dung dịch rửa vô khuẩn | Chai/Lọ |
985 | Sorbitol | 4 | 5g | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
986 | Spiramycin | 3 | 3 M.I.U | Uống | Viên | Viên |
987 | Spiramycin; metronidazol | 2 | 750.000 IU; 125mg | Uống | Viên | Viên |
988 | Spironolacton | 1 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
989 | Spironolacton | 4 | 25mg | Uống | Viên | Viên |
990 | Spironolacton | 1 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
991 | Spironolacton | 4 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
992 | Streptomycin | 4 | 1g | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
993 | Succinic acid; nicotinamid; inosine; riboflavin natri phospha | 5 | (1g; 0,1g; 0,2g; 0,02g)/10ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Lọ/Ống |
994 | Sucralfat | 4 | 1,5g | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
995 | Sucralfat | 4 | 1g | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói |
996 | Sugammadex | 1 | 100mg/ml x 2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ |
997 | Sugammadex | 4 | 100mg/ml x 2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
998 | Sulfamethoxazol; Trimethoprim | 4 | 400mg; 80mg | Uống | Viên | Viên |
999 | Sulpirid | 1 | 50mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.000 | Sulpirid | 4 | 50mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.001 | Tamsulosin | 1 | 0,4mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.002 | Tamsulosin | 3 | 0,4mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.003 | Tegafur - Uracil | 2 | 100mg; 224mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.004 | Teicoplanin | 2 | 400mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.005 | Telmisartan; hydroclorothiazid | 2 | 40mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
1.006 | Telmisartan; hydroclorothiazid | 3 | 40mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
1.007 | Telmisartan; hydroclorothiazid | 1 | 80mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
1.008 | Telmisartan; hydroclorothiazid | 4 | 80mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
1.009 | Temozolomid | 1 | 100mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.010 | Temozolomid | 2 | 20mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.011 | Tenofovir disoproxil fumarat | 3 | 300mg | Uống | Viên | Viên |
1.012 | Tenofovir disoproxil fumarat | 4 | 300mg | Uống | Viên | Viên |
1.013 | Tenofovir disoproxil fumarat; Lamivudin | 4 | 300mg; 300mg | Uống | Viên | Viên |
1.014 | Tenoxicam | 1 | 20mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.015 | Tenoxicam | 1 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
1.016 | Terbutalin | 1 | 0,5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.017 | Terbutalin | 4 | 0,5mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.018 | Terbutalin | 4 | 1mg/ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.019 | Terbutalin | 4 | 5mg/2ml | Khí dung | Dung dịch/ hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống |
1.020 | Terlipressin | 4 | 0,85mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.021 | Terlipressin | 1 | 1mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ/Ống |
1.022 | Terpin hydrat; Codein | 4 | 100mg; 15mg | Uống | Viên | Viên |
1.023 | Terpin hydrat; Codein | 4 | 200mg; 5mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.024 | Ticagrelor | 1 | 90mg | Uống | Viên | Viên |
1.025 | Ticarcillin; acid clavulanic | 4 | 1,5g; 0,1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
1.026 | Ticarcillin; acid clavulanic | 4 | 3g; 0,1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
1.027 | Tigecyclin | 1 | 50mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Chai/Lọ/Ống/ Túi |
1.028 | Timolol | 1 | 0,5%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
1.029 | Tinidazol | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
1.030 | Tinidazol | 4 | 500mg/100ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
1.031 | Tinh bột este hóa (hydroxyetyl starch) | 1 | 6%/500ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
1.032 | Tobramycin | 1 | 0,3%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
1.033 | Tobramycin | 4 | 0,3%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
1.034 | Tobramycin | 4 | 80mg/2ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.035 | Tobramycin | 4 | 80mg/50ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ/Túi |
1.036 | Tobramycin; dexamethason | 1 | (15mg; 5mg)/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
1.037 | Tobramycin; dexamethason | 4 | (15mg; 5mg)/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ |
1.038 | Tolperison | 1 | 150mg | Uống | Viên | Viên |
1.039 | Topiramat | 4 | 100mg | Uống | Viên | Viên |
1.040 | Topiramat | 4 | 50mg | Uống | Viên | Viên |
1.041 | Thiamazol | 1 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
1.042 | Thiamazol | 4 | 10mg | Uống | Viên | Viên |
1.043 | Thiamazol | 4 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
1.044 | Tranexamic acid | 4 | 1g | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.045 | Tranexamic acid | 2 | 250mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.046 | Tranexamic acid | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.047 | Trastuzumab | 2 | 150mg | Tiêm/Tiê m truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.048 | Trastuzumab | 5 | 150mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.049 | Trastuzumab | 2 | 440mg | Tiêm/Tiê m truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.050 | Trastuzumab | 5 | 440mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.051 | Triamcinolon acetonid | 4 | 80mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.052 | Trimebutin maleat | 4 | 200mg | Uống | Viên | Viên |
1.053 | Trimebutin maleat | 4 | 24mg | Uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
1.054 | Trimebutin maleat | 2 | 300mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.055 | Trimetazidin | 1 | 35mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.056 | Trimetazidin | 2 | 35mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.057 | Trimetazidin | 3 | 35mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.058 | Trimetazidin | 1 | 80mg | Uống | Viên | Viên |
1.059 | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | 1 | 11,25 mg | Tiêm | Thuốc tiêm tác dụng kéo dài | Lọ |
1.060 | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | 1 | 3,75 mg | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
1.061 | Trolamin | 1 | 6,7mg/g x 93g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp |
1.062 | Ursodeoxycholic acid | 2 | 300mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.063 | Valproat natri | 4 | 200mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
1.064 | Valproat natri | 2 | 500mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
1.065 | Valproat natri; Valproic acid | 1 | 333mg; 145mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.066 | Valproat natri; Valproic acid | 3 | 333mg; 145mg | Uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên |
1.067 | Valproic acid | 2 | 250mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Viên |
1.068 | Valsartan | 4 | 80mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.069 | Valsartan; hydroclorothiazid | 3 | 80mg; 12,5mg | Uống | Viên | Viên |
1.070 | Vancomycin | 1 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.071 | Vancomycin | 4 | 500mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.072 | Vildagliptin; Metformin hydroclorid | 3 | 50mg; 500mg | Uống | Viên | Viên |
1.073 | Vincristin sulfat | 2 | 1mg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.074 | Vinorelbin | 2 | 20mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.075 | Vinorelbin | 2 | 80mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.076 | Vinpocetin | 2 | 5mg | Uống | Viên | Viên |
1.077 | Vitamin A | 4 | 5000IU | Uống | Viên nang | Viên |
1.078 | Vitamin A; Vitamin D2 | 4 | 2000IU; 400IU | Uống | Viên nang | Viên |
1.079 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 4 | 100mg; 100mg; 150mcg | Uống | Viên | Viên |
1.080 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 1 | 100mg; 100mg; 1mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.081 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 5 | 100mg; 100mg; 1mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.082 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 4 | 115mg; 100mg; 50mcg | Uống | Viên | Viên |
1.083 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 4 | 115mg; 115mg; 50mcg | Uống | Viên | Viên |
1.084 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 2 | 250mg; 250mg; 1000mcg | Uống | Viên | Viên |
1.085 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 4 | 250mg; 250mg; 1000mcg | Uống | Viên | Viên |
1.086 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | 4 | 50mg; 250mg; 5mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.087 | Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) | 4 | 1000mcg/1ml | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm | Lọ/Ống |
1.088 | Vitamin B6; Magnesi (lactat) | 2 | 5mg; 470mg | Uống | Viên | Viên |
1.089 | Vitamin B6; Magnesi (lactat) | 4 | 5mg; 470mg | Uống | Viên sủi | Viên |
1.090 | Vitamin B6; Magnesi (lactat) | 4 | 5mg; 470mg | Uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói/ Ống |
1.091 | Vitamin B6; Magnesi (lactat) | 4 | 5mg; 470mg | Uống | Viên | Viên |
1.092 | Vitamin C | 2 | 1g | Uống | Viên sủi | Viên |
1.093 | Vitamin C | 4 | 1g | Uống | Viên sủi | Viên |
1.094 | Vitamin C | 4 | 500mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.095 | Vitamin E | 2 | 400mg | Uống | Viên nang | Viên |
1.096 | Vitamin PP | 4 | 500mg | Uống | Viên | Viên |
1.097 | Xylometazolin | 1 | 0,05%/10ml | Nhỏ mũi | Thuốc nhỏ mũi | Chai/Lọ |
1.098 | Ziprasidon | 2 | 20mg | Uống | Viên | Viên |
1.099 | Zoledronic acid | 2 | 4mg | Tiêm/tiêm truyền | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
1.100 | Zopiclon | 2 | 7,5mg | Uống | Viên | Viên |
| Danh mục gồm 1.100 mặt hàng |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC THUỐC DƯỢC LIỆU, THUỐC CÓ KẾT HỢP DƯỢC CHẤT VỚI CÁC DƯỢC LIỆU, THUỐC CỔ TRUYỀN MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG DO BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TỔ CHỨC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 26/12/2025 của UBND tỉnh Bình Định)
Số TT | Tên hoạt chất | Nhóm thuốc | Nồng độ, Hàm lượng | Dạng bào chế | Đơn vị tính |
1 | Đương quy, Bạch quả. | 3 |
| Viên nang | Viên |
2 | Đinh lăng, Bạch quả. | 3 |
| Viên nang | Viên |
3 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 3 |
| Viên nang | Viên |
4 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc. | 3 |
| Viên nang | Viên |
5 | Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. | 3 |
| Viên nang | Viên |
6 | Bột Bèo hoa dâu. | 3 |
| Viên nang | Viên |
7 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền. | 3 |
| Viên nang | Viên |
8 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 3 |
| Viên nang | Viên |
9 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Hắc táo nhân/Toan táo nhân, Long nhãn. | 3 |
| Viên | Viên |
10 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. | 3 |
| Viên nang | Viên |
11 | Đảng sâm, Cam thảo, Dịch chiết men bia. | 3 | Ống/Gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
12 | Đinh lăng, Bạch quả. | 3 |
| Viên | Viên |
13 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 4 | Chai/Lọ ≥60ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
14 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy. | 3 |
| Viên nang | Viên |
15 | Độc hoạt, Quế, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 3 | Gói ≥5g | Viên hoàn cứng | Gói |
16 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 3 | Chai ≥100ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
17 | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 3 |
| Viên hoàn mềm | Viên |
18 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | 3 | Gói ≥5g | Viên hoàn cứng | Gói |
19 | Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. | 4 | Gói ≥ 8g | Viên hoàn cứng | Gói |
20 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. | 3 | Chai ≥100 ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
21 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | 3 |
| Viên nang | Viên |
22 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 3 |
| Viên nang | Viên |
23 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. | 1 |
| Viên | Viên |
24 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ. | 3 |
| Viên nang | Viên |
25 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Can địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Nhân sâm. | 3 | Gói ≥5g | Viên hoàn cứng | Gói |
26 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 3 |
| Viên nang | Viên |
27 | Men bia ép tinh chế. | 3 | Ống/Gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/ Gói |
28 | Nghệ vàng. | 3 | Chai/Lọ ≥ 100ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/ Lọ |
29 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. | 3 |
| Viên hoàn mềm | Viên |
30 | Kim tiền thảo, Râu mèo. | 3 |
| Viên nang | Viên |
31 | Lá thường xuân. | 3 | Chai/Lọ ≥80ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
32 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 1 |
| Viên nang | Viên |
33 | Bạch cập, Mai mực, Bối mẫu, Cam thảo, Diên hồ sách, Đại hoàng. | 3 | Gói ≥2g | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
34 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | 4 | Chai/Lọ ≥20ml | Thuốc xịt mũi | Chai/ Lọ |
35 | Nghệ vàng. | 3 | Ống/Gói ≥ 15ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/ Gói |
36 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. | 3 |
| Viên nang | Viên |
37 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 3 |
| Viên hoàn mềm | Viên |
38 | Lá sen, Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ. | 3 |
| Viên | Viên |
39 | Đinh lăng, Bạch quả. | 3 | Gói ≥3g | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
40 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 3 |
| Viên nang | Viên |
41 | Đẳng sâm, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Đại táo, Bạch linh, Mộc hương. | 3 | Gói≥3g | Viên hoàn cứng | Gói |
42 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng Phong, Phục Linh, Xuyên Khung, Tục Đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 3 | Gói≥5g | Viên hoàn cứng | Gói |
43 | Liên nhục, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Hoài sơn, Cát lâm sâm, Mạch nha, Sơn tra, Ý dĩ, Cam thảo, Sử quân tử, Khiếm thực, Bạch biển đậu, Thần khúc, Ô tặc cốt, Cốc tinh thảo. | 3 |
| Viên nang | Viên |
44 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | 3 | Ống/Gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
45 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não, Riềng. | 4 | Chai/Lọ ≥20ml | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
46 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. | 3 | Ống/Gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
47 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 3 |
| Viên nang | Viên |
48 | Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 3 |
| Viên nang | Viên |
49 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 3 |
| Viên | Viên |
50 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. | 4 | Gói≥4g | Viên hoàn cứng | Gói |
51 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 3 |
| Viên nang | Viên |
52 | Mộc hương, Berberin. | 3 |
| Viên nang | Viên |
53 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị. | 3 | Ống/Gói ≥8ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
54 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | 3 |
| Viên | Viên |
55 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | 3 |
| Viên nang | Viên |
56 | Long đởm thảo, Hoàng cầm, Trạch tả, Mộc thông, Đương quy, Cam thảo, Chi tử, Xa tiền tử, Sài hồ, Sinh địa hoàng. | 3 |
| Viên nang | Viên |
57 | Kim tiền thảo. | 3 |
| Viên nang | Viên |
58 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | 3 |
| Viên nang | Viên |
59 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 3 |
| Viên nang | Viên |
60 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | 3 |
| Viên nang | Viên |
61 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. | 3 | Chai ≥200ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
62 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | 3 |
| Viên | Viên |
63 | Lá thường xuân. | 3 | Ống/Gói ≥ 5ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
64 | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. | 4 |
| Viên nang | Viên |
65 | Bột Bèo hoa dâu. | 3 | Chai/Lọ ≥100ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
66 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 3 |
| Viên nang | Viên |
67 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi. | 3 |
| Viên nang | Viên |
68 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | 3 |
| Viên | Viên |
69 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphor, Riềng. | 4 | Chai/Lọ ≥60ml | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ |
70 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm. | 3 | Gói≥3g | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
71 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | 3 |
| Viên hoàn mềm | Viên |
72 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. | 3 | Ống/gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
73 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Chích cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn. | 3 | Ống/Gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
74 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm, Diệp hạ châu. | 3 |
| Viên nang | Viên |
75 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 3 | Gói ≥4g | Viên hoàn cứng | Gói |
76 | Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. | 3 |
| Viên nang | Viên |
77 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả. | 3 | Ống/Gói ≥8ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/ Gói |
78 | Ngưu nhĩ phong, La liễu. | 4 | Gói ≥8g | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
79 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 3 |
| Viên nang | Viên |
80 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục. | 3 | Ống/Gói ≥8ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
81 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 3 | Chai/Lọ ≥120ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
82 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi. | 2 |
| Viên nang | Viên |
83 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 3 |
| Viên nang | Viên |
84 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm, Phục linh, Bạch truật, Chích cam thảo. | 3 | Chai ≥ 90ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai/Lọ |
85 | Nhân sâm, Nhung hươu. | 3 | Ống/Gói ≥10ml | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống/Gói |
86 | Đương quy, Sài hồ, Đảng sâm, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Trần bì, Thăng ma. | 3 | Gói ≥4g | Viên hoàn cứng | Gói |
87 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa. | 3 |
| Viên nang | Viên |
88 | Diệp hạ châu. | 3 | Gói ≥5g | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói |
89 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. | 3 |
| Viên nang | Viên |
90 | Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. | 3 |
| Viên nang | Viên |
91 | Độc hoạt, Quế, Bạch thược, Tang ký sinh, Đương quy, Phòng phong, Nhân sâm, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo, Tần giao, Tế tân, Đỗ trọng, Ngưu tất, Địa hoàng. | 3 | Gói ≥6g | Viên hoàn cứng | Gói |
92 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. | 3 |
| Viên | Viên |
93 | Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa, Cam thảo. | 3 | Chai/Lọ ≥24g | Viên hoàn cứng | Chai/Lọ |
94 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 3 |
| Viên nang | Viên |
| Danh mục gồm 94 mặt hàng |
PHỤ LỤC III
DANH MỤC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG DO BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỔ CHỨC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 26/12/2025 của UBND tỉnh Bình Định)
Số TT | Tên vị thuốc | Nhóm thuốc | Tên khoa học | Dạng sơ chế/ Phương pháp chế biến | Đơn vị tính |
1 | Ba kích | 2 | Radix Morindae officinalis | Chích muối | Kg |
2 | Bá tử nhân | 2 | Semen Platycladi orientalis | Sao vàng | Kg |
3 | Bạch chỉ | 2 | Radix Angelicae dahuricae | Thái phiến | Kg |
4 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | 2 | Poria | Thái phiến | Kg |
5 | Bạch mao căn | 2 | Rhizoma Imperatae cylindricae | Thái phiến | Kg |
6 | Bạch thược | 2 | Radix Paeoniae lactiflorae | Chích rượu | Kg |
7 | Bạch truật | 2 | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | Sao cám mật ong | Kg |
8 | Bồ công anh | 2 | Herba Lactucae indicae | Sơ chế | Kg |
9 | Cam thảo | 2 | Radix Glycyrrhizae | Chích mật ong | Kg |
10 | Can khương | 2 | Rhizoma Zingiberis | Sao vàng | Kg |
11 | Cát căn | 2 | Radix Puerariae thomsonii | Thái phiến | Kg |
12 | Câu đằng | 2 | Ramulus cum unco Uncariae | Sơ chế | Kg |
13 | Câu kỷ tử | 2 | Fructus Lycii | Sơ chế | Kg |
14 | Cẩu tích | 2 | Rhizoma Cibotii | Sao vàng | Kg |
15 | Chi tử | 2 | Fructus Gardeniae | Sao qua | Kg |
16 | Chỉ xác | 2 | Fructus Aurantii | Thái phiến | Kg |
17 | Cốt toái bổ | 2 | Rhizoma Drynariae | Sao vàng | Kg |
18 | Cúc hoa | 2 | Flos Chrysanthemi indici | Sơ chế | Kg |
19 | Đại hoàng | 2 | Rhizoma Rhei | Chích rượu | Kg |
20 | Đại táo | 2 | Fructus Ziziphi jujubae | Sơ chế | Kg |
21 | Đan sâm | 2 | Radix Salviae miltiorrhizae | Chích rượu | Kg |
22 | Đảng sâm | 2 | Radix Codonopsis | Chích gừng | Kg |
23 | Đào nhân | 2 | Semen Pruni | Sao vàng bỏ vỏ | Kg |
24 | Địa long | 2 | Pheretima | Tẩm rượu gừng | Kg |
25 | Đỗ trọng | 2 | Cortex Eucommiae | Thái phiến | Kg |
26 | Độc hoạt | 2 | Radix Angelicae pubescentis | Thái phiến | Kg |
27 | Đương quy (Toàn quy) | 2 | Radix Angelicae sinensis | Thái phiến | Kg |
28 | Hà thủ ô đỏ | 2 | Radix Fallopiae multiflorae | Chế đậu đen | Kg |
29 | Hạnh nhân | 2 | Semen Armeniacae amarum | Sao vàng bỏ vỏ | Kg |
30 | Hoài sơn | 2 | Tuber Dioscoreae persimilis | Sao cám | Kg |
31 | Hoàng bá | 2 | Cortex Phellodendri | Chích muối | Kg |
32 | Hoàng cầm | 2 | Radix Scutellariae | Chích rượu | Kg |
33 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | 2 | Radix Astragali membranacei | Chích mật ong | Kg |
34 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | 2 | Radix Astragali membranacei | Thái phiến | Kg |
35 | Hoàng liên | 2 | Rhizoma Coptidis | Chích rượu | Kg |
36 | Hoắc hương | 2 | Herba Pogostemonis | Cắt đoạn | Kg |
37 | Hòe hoa | 2 | Flos Styphnolobii japonici | Sao vàng | Kg |
38 | Hồng hoa | 2 | Flos Carthami tinctorii | Sơ chế | Kg |
39 | Hương phụ | 2 | Rhizoma Cyperi | Tứ chế | Kg |
40 | Huyền hồ | 2 | Tuber Corydalis | Chế giấm | Kg |
41 | Huyền sâm | 2 | Radix Scrophulariae | Thái phiến | Kg |
42 | Hy thiêm | 2 | Herba Siegesbeckiae | Sơ chế | Kg |
43 | Ích mẫu | 2 | Herba Leonuri japonici | Sơ chế | Kg |
44 | Kê huyết đằng | 2 | Caulis Spatholobi | Thái phiến | Kg |
45 | Khiếm thực | 2 | Semen Euryales | Sao vàng | Kg |
46 | Khương hoàng/Uất kim | 2 | Rhizoma et Radix Curcumae longae | Thái phiến | Kg |
47 | Khương hoạt | 2 | Rhizoma et Radix Notopterygii | Thái phiến | Kg |
48 | Kim ngân hoa | 2 | Flos Lonicerae | Sơ chế | Kg |
49 | Kim tiền thảo | 2 | Herba Desmodii styracifolii | Cắt đoạn | Kg |
50 | Kinh giới | 2 | Herba Elsholtziae ciliatae | Sao cháy | Kg |
51 | Lạc tiên | 2 | Herba Passiflorae | Sơ chế | Kg |
52 | Liên nhục | 2 | Semen Nelumbinis | Sao vàng | Kg |
53 | Liên tâm | 2 | Embryo Nelumbinis nuciferae | Sơ chế | Kg |
54 | Long nhãn | 2 | Arillus Longan | Sơ chế | Kg |
55 | Mẫu đơn bì | 2 | Cortex Paeoniae suffruticosae | Thái phiến | Kg |
56 | Mộc hương | 2 | Radix Saussureae lappae | Thái phiến | Kg |
57 | Mộc qua | 2 | Fructus Chaenomelis speciosae | Thái phiến | Kg |
58 | Ngũ gia bì chân chim | 2 | Cortex Schefflerae heptaphyllae | Sơ chế | Kg |
59 | Ngũ vị tử | 2 | Fructus Schisandrae | Tẩm giấm | Kg |
60 | Ngưu tất | 2 | Radix Achyranthis bidentatae | Chích rượu | Kg |
61 | Nhân trần | 2 | Herba Adenosmatis caerulei | Sơ chế | Kg |
62 | Nhục thung dung | 2 | Herba Cistanches | Chưng rượu | Kg |
63 | Ô dược | 2 | Radix Linderae | Sơ chế | Kg |
64 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chi) | 2 | Fructus Psoraleae corylifoliae | Chế muối | Kg |
65 | Phòng phong | 2 | Radix Saposhnikoviae divaricatae | Thái phiến | Kg |
66 | Quế chi | 2 | Ramulus Cinnamomi | Thái phiến | Kg |
67 | Quế nhục | 2 | Cortex Cinnamomi | Thái phiến | Kg |
68 | Sa nhân | 2 | Fructus Amomi | Sơ chế | Kg |
69 | Sa sâm | 2 | Radix Glehniae | Thái phiến | Kg |
70 | Sài đất | 2 | Herba Wedeliae | Cắt đoạn | Kg |
71 | Sài hồ | 2 | Radix Bupleuri | Thái phiến | Kg |
72 | Sinh địa | 2 | Radix Rehmanniae glutinosae | Thái phiến | Kg |
73 | Sơn thù | 2 | Fructus Corni officinalis | Tẩm rượu chưng | Kg |
74 | Sơn tra | 2 | Fructus Mali | Sao qua | Kg |
75 | Tam thất | 2 | Radix Panasus notoginseng | Thái phiến | Kg |
76 | Tần giao | 2 | Radix Gentianae macrophyllae | Thái phiến | Kg |
77 | Tang chi | 2 | Ramulus Mori albae | Sao vàng | Kg |
78 | Tang ký sinh | 2 | Herba Loranthi gracilifolii | Sơ chế | Kg |
79 | Táo nhân | 2 | Semen Ziziphi mauritianae | Sao đen | Kg |
80 | Tế tân | 2 | Radix et Rhizoma Asari | Thái phiến | Kg |
81 | Thạch xương bồ | 2 | Rhizoma Acori graminei | Sao cám | Kg |
82 | Thăng ma | 2 | Rhizoma Cimicifugae | Thái phiến | Kg |
83 | Thảo quyết minh | 2 | Semen Cassiae torae | Sao cháy | Kg |
84 | Thiên ma | 2 | Rhizoma Gastrodiae elatae | Sơ chế | Kg |
85 | Thiên môn đông | 2 | Radix Asparagi cochinchinensis | Sơ chế | Kg |
86 | Thiên niên kiện | 2 | Rhizoma Homalomenae occultae | Sơ chế | Kg |
87 | Thổ phục linh | 2 | Rhizoma Smilacis glabrae | Thái phiến | Kg |
88 | Thục địa | 2 | Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | Chế gừng, sa nhân/Chế rượu, gừng, sa nhân | Kg |
89 | Thương truật | 2 | Rhizoma Atractylodis | Sao vàng | Kg |
90 | Tô mộc | 2 | Lignum sappan | Thái phiến | Kg |
91 | Trạch tả | 2 | Rhizoma Alismatis | Thái phiến | Kg |
92 | Trần bì | 2 | Pericarpium Citri reticulatae perenne | Sao vàng | Kg |
93 | Tri mẫu | 2 | Rhizoma Anemarrhenae | Chích muối | Kg |
94 | Tục đoạn | 2 | Radix Dipsaci | Thái phiến | Kg |
95 | Uy linh tiên | 2 | Radix et Rhizoma Clematidis | Sơ chế | Kg |
96 | Viễn chí | 2 | Radix Polygalae | Chích cam thảo | Kg |
97 | Xa tiền tử | 2 | Semen Plantaginis | Sơ chế | Kg |
98 | Xích thược | 2 | Radix Paeoniae | Thái phiến | Kg |
99 | Xuyên khung | 2 | Rhizoma Ligustici wallichii | Thái phiến | Kg |
100 | Ý dĩ | 2 | Semen Coicis | Sao cám | Kg |
| Danh mục gồm 100 mặt hàng |
- 1Quyết định 1208/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục thuốc mua sắm tập trung và giao thực hiện nhiệm vụ mua sắm tập trung thuốc trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
- 2Quyết định 1857/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục và giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc dùng cho các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Quảng Nam năm 2025-2026
- 3Quyết định 2887/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục và giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định
- 4Quyết định 551/QĐ-UBND năm 2024 về Danh mục mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Quyết định 1460/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục và giao nhiệm vụ mua sắm tập trung cấp địa phương đối với thuốc trên địa bàn tỉnh Bình Định
- Số hiệu: 1460/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/04/2025
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Lâm Hải Giang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/04/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra