Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1441/QĐ-UBND | Hà Nội, ngày 28 tháng 4 năm 2022 |
PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, PHÂN HẠNG SẢN PHẨM OCOP THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2021
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 490/QĐ-TTg ngày 07/5/2018 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình mỗi xã một sản phẩm giai đoạn 2018 - 2020;
Căn cứ Quyết định số 1048/QĐ-TTg ngày 21/8/2019 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Bộ tiêu chí đánh giá, phân hạng sản phẩm Chương trình Mỗi xã một sản phẩm; Quyết định số 781/QĐ-TTg ngày 08/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Phụ lục Quyết định số 1048/QĐ-TTg ngày 21/8/2019 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Bộ tiêu chí đánh giá, phân hạng sản phẩm Chương trình Mỗi xã một sản phẩm;
Căn cứ Quyết định số 3814/QĐ-UBND ngày 04/8/2021 của UBND thành phố Hà Nội về thành lập Hội đồng và Tổ tư vấn giúp việc Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp thành phố Hà Nội năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 4347/QĐ-UBND ngày 05/10/2021 của UBND Thành phố về việc ban hành Quy chế hoạt động của Hội đồng và Tổ tư vấn giúp việc Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp thành phố Hà Nội;
Căn cứ Kế hoạch số 146/KH-UBND ngày 14/6/2021 của UBND thành phố Hà Nội về Kế hoạch thực hiện Chương trình Mỗi xã một sản phẩm thành phố Hà Nội năm 2021; Kế hoạch số 220/KH-UBND ngày 06/10/2021 của UBND thành phố Hà Nội về Kế hoạch đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thành phố Hà Nội năm 2021;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - cơ quan thường trực của Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm Chương trình OCOP thành phố Hà Nội tại Tờ trình số 43/TTr-HĐĐGSPOCOP ngày 17/02/2022 và Biên bản họp Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP (lần 1 đợt 1 ngày 02/11/2021, lần 2 đợt 1 ngày 30/12/2021; lần 1 đợt 2 ngày 30/12/2021, lần 2 đợt 2 ngày 12/01/2022),
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả đánh giá, phân hạng các sản phẩm thuộc Chương trình OCOP thành phố Hà Nội năm 2021, cụ thể như sau:
1. Phân hạng đối với 595 sản phẩm từ ba (03) sao trở lên của 171 chủ thể tham gia Chương trình OCOP thành phố Hà Nội năm 2021, trong đó:
- Có 367 sản phẩm đạt hạng bốn (04) sao;
- Có 228 sản phẩm đạt hạng ba (03) sao.
(Có danh sách sản phẩm kèm theo)
2. Kết quả phân hạng có giá trị trong 36 tháng, kể từ ngày ban hành Quyết định này.
1. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có trách nhiệm:
- Tổ chức công bố sản phẩm được phân hạng; hướng dẫn UBND các quận, huyện, thị xã; các chủ thể OCOP được phân hạng thực hiện việc sử dụng và in nhãn hiệu OCOP, thứ hạng sao trên bao bì sản phẩm được công nhận theo quy định.
- Chủ trì, phối hợp các cơ quan liên quan tổ chức kiểm tra định kỳ các sản phẩm; đề xuất xử lý các hành vi vi phạm về tiêu chuẩn xếp loại sản phẩm và các quy định khác của nhà nước theo quy định của pháp luật và Thành phố.
2. Các chủ thể OCOP có sản phẩm được công nhận ba (03) và bốn (04) sao tại Quyết định này, có trách nhiệm bảo toàn, hoàn thiện sản phẩm đảm bảo chất lượng theo quy định của Chương trình OCOP. Duy trì và nâng cấp các sản phẩm OCOP để tham gia thi nâng hạng sao hằng năm.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký. Chánh văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các sở, ban, ngành Thành phố; Chủ tịch Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp thành phố Hà Nội năm 2021; Chánh Văn phòng Điều phối chương trình xây dựng nông thôn mới Hà Nội; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã và các chủ thể có sản phẩm OCOP được đánh giá, phân hạng tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, PHÂN HẠNG SẢN PHẨM OCOP THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 1441/QĐ-UBND ngày 28/4/2022 của UBND thành phố Hà Nội)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chủ thể OCOP | Địa chỉ | Kết quả đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP Thành phố năm 2021 | Ghi chú | ||
Số sản phẩm | 3 sao | 4 sao | ||||||
| TỔNG CỘNG |
|
| 595 | 228 | 367 |
| |
| Huyện Hoài Đức: 53 sản phẩm (đợt 1: 22 sp, đợt 2: 31 sp) |
|
| 53 | 7 | 46 |
| |
1 | 01-274-08-2021 | Rau dền | Hợp tác xã nông nghiệp Tiền Lệ | Thôn Tiền Lệ, xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
2 | 01-274-07-2021 | Rau mồng tơi |
|
| 4 sao |
| ||
3 | 01-274-06-2021 | Rau cải ngồng |
|
| 4 sao |
| ||
4 | 01-274-05-2021 | Rau cải mơ |
|
| 4 sao |
| ||
5 | 01-274-02-2021 | Phở gạo lứt | Hộ kinh doanh Đỗ Danh Chí | Thôn Minh Hòa 1, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
6 | 01-274-01-2021 | Bún gạo lứt |
| 3 sao |
|
| ||
7 | 01-274-19-2021 | Bột sắn dây xứ Đoài | Hộ kinh doanh nông sản thực phẩm Minh Khuê Food | Số nhà 11, ngách 1, ngõ 26, đường Thắng Lợi, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
8 | 01-274-17-2021 | Xúc xích | Hộ kinh doanh Huyền Thăng | Số 259, đường Vạn Xuân, thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
9 | 01-274-16-2021 | Nem chua |
| 3 sao |
|
| ||
10 | 01-274-15-2021 | Giò lụa |
| 3 sao |
|
| ||
11 | 01-274-18-2021 | Dăm bông |
| 3 sao |
|
| ||
12 | 01-274-04-2021 | Mật ong thiên nhiên | Hộ kinh doanh Hoàng Hường | Thôn Quyết Tiến, xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
13 | 01-274-03-2021 | Tranh thêu Tứ Bình | HTX dịch vụ nông nghiệp kinh doanh thương mại tổng hợp Dương Liễu | Thôn Gia, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
14 | 01-274-12-2021 | Tinh dầu gừng | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Trí Đức | Xóm Quê, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
15 | 01-274-10-2021 | Rượu gừng nghệ hạ thổ |
|
| 4 sao |
| ||
16 | 01-274-09-2021 | Nước gừng xay |
|
| 4 sao |
| ||
17 | 01-274-14-2021 | Gừng mật ong ginbee |
|
| 4 sao |
| ||
18 | 01-274-13-2021 | Gừng mật ong |
|
| 4 sao |
| ||
19 | 01-274-11-2021 | Củ gừng tươi |
|
| 4 sao |
| ||
20 | 01-274-20-2021 | Socola Bánh quy | Công ty Cổ phần Thái Dương | Cụm công nghiệp Lại Yên, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
21 | 01-274-21-2021 | Kẹo thạch zozi |
|
| 4 sao |
| ||
22 | 01-274-22-2021 | Kẹo dẻo ngô |
|
| 4 sao |
| ||
23 | 01-274-30-2021 | Quả Ổi lê | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Di Trạch | Số nhà 4, ngõ 40, đường Vườn Gai, thôn Dậu 2, xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
24 | 01-274-32-2021 | Miến tinh bột sắn dây DOCHI | Hộ kinh doanh Đỗ Danh Xuân | Thôn Minh Hiệp 2, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
25 | 01-274-42-2021 | Miến dong sợi rút | Hộ kinh doanh sản xuất miến dong Đức Phát | Đội 7B, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
26 | 01-274-41-2021 | Miến dong |
|
| 4 sao |
| ||
27 | 01-274-29-2021 | Miến dong sợi rút | Hộ kinh doanh cơ sở Phương Nam | Số nhà 62, đường Thành Tang, thôn Minh Hiệp 1, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
28 | 01-274-28-2021 | Bún gạo lứt |
|
| 4 sao |
| ||
29 | 01-274-31-2021 | Bộ cuốn thư, câu đối gỗ dổi | Hộ kinh doanh Văn Thị Nhường | Xóm Hàn, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
30 | 01-274-33-2021 | Miến dong xưa | Hộ kinh doanh Phí Đình Huệ | Số nhà 8, đường DH05, thôn Gia, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
31 | 01-274-36-2021 | Rau mầm MK Farm | Hộ kinh doanh MK Farm | Số 18, đường Đoàn Kết, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
32 | 01-274-53-2021 | Miến dong sợi rút | Hộ kinh doanh Lợi Hải | Thôn Minh Hòa 4, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
33 | 01-274-34-2021 | Bún khô |
|
| 4 sao |
| ||
34 | 01-274-48-2021 | Nem chua rán | Hộ kinh doanh Huyền Thăng | Số 259, đường Vạn Xuân, thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
35 | 01-274-49-2021 | Giò tai |
|
| 4 sao |
| ||
36 | 01-274-38-2021 | Phở khô gạo lứt Hoàng Nguyên | Hộ kinh doanh Hoàng Nguyên | Đội 7B, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
37 | 01-274-37-2021 | Phở khô |
|
| 4 sao |
| ||
38 | 01-274-40-2021 | Miến mộc Hoàng Nguyên |
|
| 4 sao |
| ||
39 | 01-274-39-2021 | Miến dong Hoàng Nguyên sợi rút |
|
| 4 sao |
| ||
40 | 01-274-26-2021 | Nước tương | Hộ kinh doanh thương mại chế biến thực phẩm gia vị Hùng Thắng | Thôn Minh Hiệp 1, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
41 | 01-274-27-2021 | Dầu hào |
|
| 4 sao |
| ||
42 | 01-274-25-2021 | Sa tế |
|
| 4 sao |
| ||
43 | 01-274-47-2021 | Phở khô | Công ty cổ phần thương mại Thanh Lộc | Chợ Sấu, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
44 | 01-274-44-2021 | Miến dong |
|
| 4 sao |
| ||
45 | 01-274-43-2021 | Bún khô gạo lứt |
|
| 4 sao |
| ||
46 | 01-274-46-2021 | Bún khô (Hủ tiếu) |
|
| 4 sao |
| ||
47 | 01-274-45-2021 | Bánh đa nem |
|
| 4 sao |
| ||
48 | 01-274-51-2021 | Đôi bình hoa sen gỗ mít | Công ty TNHH tu bổ di tích Hà Tây | Ngã tư Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
49 | 01-274-52-2021 | Tượng Võ Quan gỗ dổi |
|
| 4 sao |
| ||
50 | 01-274-50-2021 | Bột gừng sấy khô Trí Đức | Công ty TNHH XNK Trí Đức | Xóm Quê, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
51 | 01-274-24-2021 | Đũa gỗ trắc đầu ngọc | Công ty TNHH Thương Hiệu Trường Thịnh | Thôn 9, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
52 | 01-274-23-2021 | Tăm Trường Thịnh |
|
| 4 sao |
| ||
53 | 01-274-35-2021 | Bánh bông lan trứng tươi | Công ty TNHH Thiên Tiến Phát | Cụm CN làng nghề Dương Liễu, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
| Huyện Quốc Oai: 31 sản phẩm |
|
| 31 | 13 | 18 | Đợt 1 | |
54 | 01-275-02-2021 | Nhãn chín muộn Đại Thành HTM2 | Hợp tác xã nông nghiệp Đại Thành | Thôn Đại Tảo, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
55 | 01-275-01-2021 | Nhãn chín muộn Đại Thành HTM1 |
|
| 4 sao |
| ||
56 | 01-275-27-2021 | Chè Long Phú Quốc Oai | Hợp tác xã Long Phú | Thôn Long Phú, xã Hòa Thạch, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
57 | 01-275-25-2021 | Trứng gà đen H'mông | Hợp tác xã chăn nuôi Yên Hòa Phú | Đồi Rậm, thôn Việt Yên, xã Đông Yên, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
58 | 01-275-24-2021 | Thịt gà đen H’mông |
|
| 4 sao |
| ||
59 | 01-275-26-2021 | Thịt gà ri lai mía |
| 3 sao |
|
| ||
60 | 01-275-28-2021 | Bột ngũ cốc dinh dưỡng Min Min | Hộ kinh doanh nhà máy chế biến thực phẩm dinh dưỡng Min Min Việt Nam | Thôn Ro, xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
61 | 01-275-31-2021 | Miến dong Long Vũ | Hộ kinh doanh Vương Đắc Thỏa | Thôn 5, xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
62 | 01-275-17-2021 | Rau mồng tơi | Hộ kinh doanh Vương Sỹ Thành | Xóm Quý, thôn 3, xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
63 | 01-275-18-2021 | Rau muống |
| 3 sao |
|
| ||
64 | 01-275-16-2021 | Rau cải xanh |
| 3 sao |
|
| ||
65 | 01-275-14-2021 | Rau cải ngồng |
| 3 sao |
|
| ||
66 | 01-275-15-2021 | Rau cải ngọt |
| 3 sao |
|
| ||
67 | 01-275-19-2021 | Rau cải bó xôi |
| 3 sao |
|
| ||
68 | 01-275-09-2021 | Án gian triện ngũ phúc gỗ gụ | Hộ kinh doanh Hoàng Doãn Sơn | Thôn Yên Quán, xã Tân Phú, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
69 | 01-275-04-2021 | Tủ chè gỗ gụ |
|
| 4 sao |
| ||
70 | 01-275-11-2021 | Tượng nhất mã gỗ trắc đỏ đen |
|
| 4 sao |
| ||
71 | 01-275-12-2021 | Tượng nghê thuần Việt gỗ hương đá |
|
| 4 sao |
| ||
72 | 01-275-08-2021 | Tranh tứ quý gỗ gõ Việt |
|
| 4 sao |
| ||
73 | 01-275-07-2021 | Tranh quạt phu thê viên mãn gỗ hương đá |
|
| 4 sao |
| ||
74 | 01-275-05-2021 | Tranh khảm đồng quê gỗ gụ |
|
| 4 sao |
| ||
75 | 01-275-10-2021 | Sập trúc khánh đá gỗ gụ |
|
| 4 sao |
| ||
76 | 01-275-06-2021 | Giá gương gỗ trắc đỏ đen |
|
| 4 sao |
| ||
77 | 01-275-03-2021 | Bộ bàn ghế trường kỷ sen, cò gỗ gụ |
|
| 4 sao |
| ||
78 | 01-275-13-2021 | Bộ bàn ghế móc mỏ 6 món gỗ gụ |
|
| 4 sao |
| ||
79 | 01-275-30-2021 | Miến dong cao cấp Dũng Thúy | Hộ Kinh Doanh Vương Đình Dũng | Xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
80 | 01-275-22-2021 | Rượu tươi | Hộ kinh doanh Dương Văn Quý | Xóm 9, thôn 3, xã Phượng Cách, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
81 | 01-275-23-2021 | Rượu sim xanh |
| 3 sao |
|
| ||
82 | 01-275-29-2021 | Miến dong Hoàng Giang | Cơ sở kinh doanh và sản xuất miến dong Hoàng Giang | Thôn 2, xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
83 | 01-275-21-2021 | Gạo đỏ thơm đất ngọc | Công ty TNHH nông nghiệp An Khánh | Thôn Ngọc Phúc, xã Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
84 | 01-275-20-2021 | Gạo ngọc thơm |
| 3 sao |
|
| ||
| Huyện Ba Vì: 54 sản phẩm |
|
| 54 | 28 | 26 |
| |
85 | 01-271-36-2021 | Chè búp khô Ba Trại | Hợp tác xã nông nghiệp và dịch vụ tổng hợp Ba Trại | Thôn 5 xã Ba Trại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
86 | 01-271-03-2021 | Chè Phú Yên | Hợp tác xã nông nghiệp Yên Bài | Thôn Bài, xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. |
| 3 sao |
|
|
87 | 01-271-02-2021 | Bưởi Yên Bài |
| 3 sao |
|
| ||
88 | 01-271-43-2021 | Nem Việt Nhật | Hợp tác xã chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp Đại Phát | Thôn Phương Khê, xã Phú Phương, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
89 | 01-271-45-2021 | Khoai tây |
| 3 sao |
|
| ||
90 | 01-271-44-2021 | Chả khoai Ba Vì |
| 3 sao |
|
| ||
91 | 01-271-34-2021 | Mật ong hoa rừng Tản Viên Ba Vì | Hợp tác xã chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp ong núi Ba Vì | Thôn Gò Đình Muôn, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
92 | 01-271-46-2021 | Sữa Dê | Hợp tác xã Nông nghiệp Tổng hợp chăn nuôi và Thương mại Khánh Phát | Thôn Việt Long, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
93 | 01-271-52-2021 | Sữa chua phomai |
| 3 sao |
|
| ||
94 | 01-271-54-2021 | Sữa chua nếp cẩm |
| 3 sao |
|
| ||
95 | 01-271-48-2021 | Sữa chua nha đam |
| 3 sao |
|
| ||
96 | 01-271-49-2021 | Sữa chua dừa non |
| 3 sao |
|
| ||
97 | 01-271-51-2021 | Sữa chua Bò |
| 3 sao |
|
| ||
98 | 01-271-50-2021 | Sữa chua Dê |
| 3 sao |
|
| ||
99 | 01-271-53-2021 | Sữa Bò |
| 3 sao |
|
| ||
100 | 01-271-47-2021 | Bánh sữa Khương Hương |
| 3 sao |
|
| ||
101 | 01-271-01-2021 | Tương Khê Thượng | Hợp tác xã sản xuất và Thương mại Minh Quân | Đội 6 , thôn Khê Thượng, xã Sơn Đà, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
102 | 01-271-37-2021 | Ổi Lê | Hợp tác xã rau quả sạch Huy Hùng | Thôn Vĩnh Phệ, xã Chu Minh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
103 | 01-271-38-2021 | Rau húng |
| 3 sao |
|
| ||
104 | 01-271-35-2021 | Rau cải ngồng |
| 3 sao |
|
| ||
105 | 01-271-39-2021 | Bộ bàn ghế Minh Quốc đào gỗ hương đá | Hộ kinh doanh Đặng Quốc Việt | Thôn La Thiện, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
106 | 01-271-40-2021 | Bàn thờ ngũ phúc gỗ hương đá |
| 3 sao |
|
| ||
107 | 01-271-29-2921 | Thịt gà | Hộ kinh doanh Phùng Thị Thơ | Thôn Vật Yên, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
108 | 01-271-42-2021 | Thịt Đà điểu | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Trung | Thôn Tam Mỹ, Xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
109 | 01-271-41-2021 | Giò Đà điểu |
| 3 sao |
|
| ||
110 | 01-271-33-2021 | Sữa chua phô mai | Công ty TNHH Bò sữa Ba Vì | Thôn Tam Mỹ, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
111 | 01-271-31-2021 | Sữa chua nếp cẩm |
| 3 sao |
|
| ||
112 | 01-271-32-2021 | Sữa chua nha đam |
| 3 sao |
|
| ||
113 | 01-271-30-2021 | Sữa chua Bò |
| 3 sao |
|
| ||
114 | 01-271-13-2021 | Trà sữa thái hiệu con bò vàng | Công ty cổ phần sữa con bò vàng Ba Vì | Thôn Cẩm Phương, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
115 | 01-271-10-2021 | Sữa chua hoa quả hiệu con bò vàng |
|
| 4 sao |
| ||
116 | 01-271-09-2021 | Sữa chua hiệu con bò vàng |
|
| 4 sao |
| ||
117 | 01-271-14-2021 | Sữa bắp hiệu con bò vàng |
|
| 4 sao |
| ||
118 | 01-271-12-2021 | Phô mai que hiệu con bò vàng |
|
| 4 sao |
| ||
119 | 01-271-11-2021 | Bánh sữa chua hiệu con bò vàng |
|
| 4 sao |
| ||
120 | 01-271-15-2021 | Sữa tươi thanh trùng hiệu con dê sữa | Công ty cổ phần sữa Chị Vàng Ba Vì | Thôn Việt Long, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
121 | 01-271-08-2021 | Sữa tươi bò thanh trùng |
|
| 4 sao |
| ||
122 | 01-271-17-2021 | Sữa chua hiệu con dê sữa |
|
| 4 sao |
| ||
123 | 01-271-07-2021 | Sữa chua phô mai |
|
| 4 sao |
| ||
124 | 01-271-04-2021 | Sữa chua nếp cẩm |
|
| 4 sao |
| ||
125 | 01-271-05-2021 | Sữa chua nha đam |
|
| 4 sao |
| ||
126 | 01-271-06-2021 | Sữa chua dừa non |
|
| 4 sao |
| ||
127 | 01-271-16-2021 | Sữa chua |
|
| 4 sao |
| ||
128 | 01-271-20-2021 | Sữa tươi tiệt trùng có đường Ba Vì | Công ty cổ phần sữa Ba Vì | Thôn Hòa Trung, xã Vân Hòa, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
129 | 01-271-18-2021 | Sữa tươi Ba Vì thanh trùng không đường |
|
| 4 sao |
| ||
130 | 01-271-19-2021 | Sữa tươi Ba Vì thanh trùng có đường |
|
| 4 sao |
| ||
131 | 01-271-27-2021 | Sữa chua uống tiệt trùng Ba Vì vị cam |
|
| 4 sao |
| ||
132 | 01-271-25-2021 | Sữa chua uống Ba Vì hương dâu thanh trùng |
|
| 4 sao |
| ||
133 | 01-271-26-2021 | Sữa chua uống Ba Vì hương cam thanh trùng |
|
| 4 sao |
| ||
134 | 01-271-24-2021 | Sữa chua nếp cẩm Ba Vì |
|
| 4 sao |
| ||
135 | 01-271-23-2021 | Sữa chua Ba Vì vị trái cây |
|
| 4 sao |
| ||
136 | 01-271-22-2021 | Sữa chua Ba Vì vị nha đam |
|
| 4 sao |
| ||
137 | 01-271-21-2021 | Sữa chua Ba Vì có đường |
|
| 4 sao |
| ||
138 | 01-271-28-2021 | Kaka thức uống dinh dưỡng sữa cacao lúa mạch |
|
| 4 sao |
| ||
| Huyện Đan Phượng: 18 sản phẩm |
|
| 18 | 18 | 0 |
| |
139 | 01-273-01-2021 | Ổi | Hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ rau hữu cơ công nghệ cao Cuối Quý | Số 43, thôn Đoài Khê, xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
140 | 01-273-02-2021 | Súp lơ baby |
| 3 sao |
|
| ||
141 | 01-273-03-2021 | Su hào hoa |
| 3 sao |
|
| ||
142 | 01-273-04-2021 | Nho hạ đen |
| 3 sao |
|
| ||
143 | 01-273-05-2021 | Rau bí | Hợp tác xã nông nghiệp Liên Hà | Thôn Đoài, xã Liên Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
144 | 01-273-06-2021 | Khoai môn |
| 3 sao |
|
| ||
145 | 01-273-07-2021 | Cải bẹ |
| 3 sao |
|
| ||
146 | 01-273-08-2021 | Chuối tây |
| 3 sao |
|
| ||
147 | 01-273-09-2021 | Bột ngũ cốc dinh dưỡng BonBi | Hộ kinh doanh Nguyễn Huyền | Số 25, xóm Trại, thôn Đồng Vân, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
148 | 01-273-10-2021 | Nem Phùng gia truyền | Cơ sở Thái Cam - Nem Phùng gia truyền | Số 2/41 phố Nguyễn Thái Học, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
149 | 01-273-11-2021 | Đông trùng hạ thảo Khang Thịnh - nguyên con tươi | Công ty cổ phần dược thảo Khang Thịnh | Xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
150 | 01-273-12-2021 | Đông trùng hạ thảo Khang Thịnh - nguyên con khô |
| 3 sao |
|
| ||
151 | 01-273-13-2021 | Đông Trùng hạ thảo Khang Thịnh - dạng sấy khô |
| 3 sao |
|
| ||
152 | 01-273-14-2021 | Đậu phụ | Công ty TNHH thương mại sản xuất thực phẩm Tâm Đức | Số 8, đường Đồng Tiến, Cụm 3, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
153 | 01-273-15-2021 | Đông trùng hạ thảo An An tươi | Công ty TNHH dược phẩm Family Food | Số 92, đường Đại Phú, đội 2, xã Thượng Mỗ, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
154 | 01-273-16-2021 | Đông trùng hạ thảo An An sấy khô |
| 3 sao |
|
| ||
155 | 01-273-17-2021 | Đông Trùng hạ thảo An An nguyên con |
| 3 sao |
|
| ||
156 | 01-273-18-2021 | Nước uống đóng chai Star - TC | Công ty cổ phần Tuấn Cường | Thôn 7, xã Trung Châu, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
| Quận Hoàn Kiếm: 8 sản phẩm |
|
| 8 | 0 | 8 |
| |
157 | 01-002-01-2021 | Bánh rán ngọt Gia Trịnh | Công ty cổ phần Gia Trịnh BAKERY | Khu tập thể 16A Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
158 | 01-002-02-2021 | Bánh rán mặn Gia Trịnh |
|
| 4 sao |
| ||
159 | 01-002-03-2021 | Bánh rán mật phomai Gia Trịnh |
|
| 4 sao |
| ||
160 | 01-002-04-2021 | Bánh dân tộc |
|
| 4 sao |
| ||
161 | 01-002-05-2021 | Bánh nướng thập cẩm |
|
| 4 sao |
| ||
162 | 01-002-06-2021 | Bánh nướng cốm |
|
| 4 sao |
| ||
163 | 01-002-07-2021 | Bánh dẻo thập cẩm |
|
| 4 sao |
| ||
164 | 01-002-08-2021 | Bánh dẻo cốm |
|
| 4 sao |
| ||
| Quận Hà Đông: 12 sản phẩm |
|
| 12 | 12 | 0 |
| |
165 | 01-268-04-2021 | Su hào | Tổ hợp tác sản xuất rau an toàn Đồng Hoàng | Số 7, đường Bồ Đa 1, TDP 17, phường Đồng Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
166 | 01-268-01-2021 | Cải ngồng |
| 3 sao |
|
| ||
167 | 01-268-03-2021 | Cải mơ |
| 3 sao |
|
| ||
168 | 01-268-02-2021 | Bắp cải |
| 3 sao |
|
| ||
169 | 01-268-07-2021 | Lạc rang | Hộ kinh doanh Cơ sở sản xuất TTGD SFORA Hà Đông | 11ALK6DC17 Bộ Công An, KĐT Mỗ Lao, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
170 | 01-268-05-2021 | Kẹo lạc |
| 3 sao |
|
| ||
171 | 01-268-06-2021 | Dầu lạc SFORA |
| 3 sao |
|
| ||
172 | 01-268-08-2021 | Rau cải ngọt | Hợp tác xã Dịch vụ Tổng hợp Hòa Bình | Số 6 đường Yên Hòa, tổ dân phố số 14, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
173 | 01-268-10-2021 | Rau muống |
| 3 sao |
|
| ||
174 | 01-268-09-2021 | Rau dền |
| 3 sao |
|
| ||
175 | 01-268-12-2021 | Giò lụa | Hộ kinh doanh giò chả LENA LE | Số 271 HTT4 Lacasta KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
176 | 01-268-11-2021 | Chả lợn |
| 3 sao |
|
| ||
| Quận Long Biên: 10 sản phẩm |
|
| 10 | 0 | 10 |
| |
177 | 01-004-05-2021 | Chả cá HVS | Công ty TNHH Hương Việt Sinh | Lô BT1 ngõ 191 đường Phúc Lợi, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
178 | 01-004-01-2021 | Xúc xích heo HVS |
|
| 4 sao |
| ||
179 | 01-004-02-2021 | Xúc xích bò HVS |
|
| 4 sao |
| ||
180 | 01-004-03-2021 | Pate HVS |
|
| 4 sao |
| ||
181 | 01-004-10-2021 | Mọc tươi Kinh Bắc HVS |
|
| 4 sao |
| ||
182 | 01-004-09-2021 | Mắm tép chưng thịt HVS |
|
| 4 sao |
| ||
183 | 01-004-06-2021 | Giò tai HVS |
|
| 4 sao |
| ||
184 | 01-004-07-2021 | Giò bò HVS |
|
| 4 sao |
| ||
185 | 01-004-08-2021 | Giò bì heo HVS |
|
| 4 sao |
| ||
186 | 01-004-04-2021 | Chả cốm HVS |
|
| 4 sao |
| ||
| Quận Thanh Xuân: 3 sản phẩm |
|
| 3 | 3 | 0 |
| |
187 | 01-009-03-2021 | Nem chua | Hộ kinh doanh Công Thịnh | Số 79 đường Nguyễn Trãi, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
188 | 01-009-01-2021 | Giò lụa |
| 3 sao |
|
| ||
189 | 01-009-02-2021 | Chả mỡ |
| 3 sao |
|
| ||
| Huyện Mỹ Đức: 11 sản phẩm |
|
| 11 | 3 | 8 |
| |
190 | 01-282-10-2021 | Bột tắm thảo dược cho em bé | Công ty TNHH thương mại và sản xuất Huy Hoàn | Xóm 11, thôn Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
191 | 01-282-11-2021 | Bột thảo dược ngâm chân |
| 3 sao |
|
| ||
192 | 01-282-09-2021 | Bột bồ kết túi lọc |
| 3 sao |
|
| ||
193 | 01-282-08-2021 | Áo choàng tắm cotton BOHA | Công ty TNHH dệt may Thành Long | Đội 3, thôn Thượng, xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
194 | 01-282-02-2020 | Bộ khăn bông sợi tre BOHA |
|
| 4 sao | SP nâng hạng từ 3 lên 4 sao | ||
195 | 01-282-03-2020 | Bộ khăn bông sợi nở BOHA |
|
| 4 sao | |||
196 | 01-282-01-2020 | Bộ khăn bông cotton BOHA |
|
| 4 sao | |||
197 | 01-282-04-2021 | Tranh lụa tơ sen- Tác phẩm hoa sen Việt Nam | Công ty TNHH dâu tằm tơ Mỹ Đức | Đội 13, thôn Hạ, xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
198 | 01-282-02-2021 | Tranh lụa tơ sen - Tác phẩm Báu vật quốc hoa |
|
| 4 sao |
| ||
199 | 01-282-03-2021 | Khẩu trang tơ tằm |
|
| 4 sao |
| ||
200 | 01-282-01-2021 | Khăn bông tơ tằm |
|
| 4 sao |
| ||
| Huyện Sóc Sơn: 15 sản phẩm |
|
| 15 | 8 | 7 |
| |
201 | 01-016-14-2021 | Thịt lợn trùn quế | Hợp tác xã nông sản sạch Sơn Phú | Thôn Yên Tàng, xã Bắc Phú, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
202 | 01-016-13-2021 | Ngô ngọt | Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Ngọc Mai | Xã Việt Long, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
203 | 01-016-12-2021 | Măng tây |
| 3 sao |
|
| ||
204 | 01-016-11-2021 | Đu đủ Nam Sơn | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và kinh doanh tổng hợp Nam Sơn | Khu Liên Xuân, xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
205 | 01-016-09-2021 | Chuối tiêu hồng Nam Sơn |
|
| 4 sao |
| ||
206 | 01-016-10-2021 | Bưởi sạch Phú Cường | Hợp tác xã Bưởi sạch và kinh doanh tổng hợp Phú Cường | Xã Phú Cường, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
207 | 01-016-02-2021 | Tranh phong cảnh gạo rang | Hộ kinh doanh xưởng cơ khí Quân Vân | Xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
208 | 01-016-03-2021 | Tranh chữ thư pháp gạo rang |
|
| 4 sao |
| ||
209 | 01-016-01-2021 | Tranh chân dung gạo rang |
|
| 4 sao |
| ||
210 | 01-016-04-2021 | Tranh chân dung gạo màu |
|
| 4 sao |
| ||
211 | 01-016-15-2021 | Gà Vi sinh Thu Thoan | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thu Thoan | Thôn Lâm Trường, Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
212 | 01-016-08-2021 | Rau muống | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và kinh doanh tổng hợp Trung Giã | Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
213 | 01-016-07-2021 | Dưa chuột |
| 3 sao |
|
| ||
214 | 01-016-06-2021 | Cải xanh |
| 3 sao |
|
| ||
215 | 01-016-05-2021 | Cải ngọt |
| 3 sao |
|
| ||
| Huyện Thanh Trì: 9 sản phẩm |
|
| 9 | 5 | 4 |
| |
216 | 01-020-03-2021 | Trâu vàng | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Tâm | Đội 7, thôn Vĩnh Trung, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
217 | 01-020-01-2021 | Tranh tứ quý |
|
| 4 sao |
| ||
218 | 01-020-02-2021 | Lọ hoa tứ quý |
|
| 4 sao |
| ||
219 | 01-020-05-2021 | Xúc xích Khánh Toàn | Hộ kinh doanh Khánh Toàn | Thôn Thọ Am, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
220 | 01-020-09-2021 | Gà muối hun khói |
|
| 4 sao |
| ||
221 | 01-020-07-2021 | Giò tai nấm hương |
| 3 sao |
|
| ||
222 | 01-020-08-2021 | Giò lụa |
| 3 sao |
|
| ||
223 | 01-020-06-2021 | Chân giò muối hun khói |
| 3 sao |
|
| ||
224 | 01-020-04-2021 | Bánh chưng | Cơ sở sản xuất Thành Trung | Đội 1, thôn Tranh Khúc, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
| Huyện Ứng Hòa: 10 sản phẩm |
|
| 10 | 9 | 1 |
| |
225 | 01-281-06-2021 | Bưởi diễn | Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Hòa Xá | Xóm Hầu Chùa, thôn Trung Hòa, xã Hòa Xá, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
226 | 01-281-04-2021 | Giò lụa | Hộ kinh doanh Ngô Văn Thắng | Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
227 | 01-281-05-2021 | Chả hoa long |
| 3 sao |
|
| ||
228 | 01-281-03-2021 | Chả cá |
| 3 sao |
|
| ||
229 | 01-281-09-2021 | Hương trầm Từ bi hương | Hộ kinh doanh Nguyễn Thu Phương | Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
230 | 01-281-07-2021 | Hương thảo mộc Từ bi hương |
| 3 sao |
|
| ||
231 | 01-281-08-2021 | Hương bồ kết Từ bi hương |
| 3 sao |
|
| ||
232 | 01-281-10-2021 | Hương quế Từ bi hương |
| 3 sao |
|
| ||
233 | 01-281-01-2021 | Chả vịt Vân Đình | Hộ kinh doanh Lương Tiến Mạnh | Thôn Vân Đình, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
234 | 01-281-02-2021 | Bánh chưng |
| 3 sao |
|
| ||
| Huyện Gia Lâm: 40 sản phẩm |
|
| 40 | 8 | 32 |
| |
235 | 01-018-02-2021 | Ổi Đông Dư | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Đông Dư | Xã Đông Dư, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
236 | 01-018-19-2021 | Sữa chua nha đam Phù Đổng | Hợp tác xã chế biến sữa bò Phù Đổng | Phù Đổng 1, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
237 | 01-018-21-2021 | Sữa chua phô mai Phù Đổng |
|
| 4 sao |
| ||
238 | 01-018-20-2021 | Sữa chua nếp cẩm Phù Đổng |
|
| 4 sao |
| ||
239 | 01-018-22-2021 | Sữa chua Phù Đổng |
|
| 4 sao |
| ||
240 | 01-018-28-2021 | Súp lơ | Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp nông nghiệp xã Đặng Xá | Xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
241 | 01-018-27-2021 | Su hào |
|
| 4 sao |
| ||
242 | 01-018-26-2021 | Rau muống |
| 3 sao |
|
| ||
243 | 01-018-23-2021 | Rau cải xanh |
|
| 4 sao |
| ||
244 | 01-018-29-2021 | Rau cải ngồng |
|
| 4 sao |
| ||
245 | 01-018-25-2021 | Cải thảo |
| 3 sao |
|
| ||
246 | 01-018-24-2021 | Bắp cải |
|
| 4 sao |
| ||
247 | 01-018-01-2021 | Rau cải xanh | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Yên Viên | Thôn Lã Côi, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
248 | 01-018-40-2021 | Hành sấy | Hộ kinh doanh Phương Quân | Thôn Thuận Quang, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
249 | 01-018-39-2021 | Tỏi chiên |
| 3 sao |
|
| ||
250 | 01-018-07-2021 | Thiềm thừ dát vàng | Hộ kinh doanh Lê Bá Chiếu | Thôn Kiêu Kỵ, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
251 | 01-018-06-2021 | Lộc bình vinh quy bái tổ dát vàng |
|
| 4 sao |
| ||
252 | 01-018-03-2021 | Cá rồng phong thủy dát vàng |
|
| 4 sao |
| ||
253 | 01-018-04-2021 | Chữ phúc dát vàng |
|
| 4 sao |
| ||
254 | 01-018-05-2021 | Bình hút lộc phong thủy dát vàng |
|
| 4 sao |
| ||
255 | 01-018-38-2021 | Thịt trâu gác bếp | Hộ kinh doanh Nhà hàng trâu tươi Kiến Minh | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
256 | 01-018-36-2021 | Mọc Trâu |
| 3 sao |
|
| ||
257 | 01-018-37-2021 | Giò Trâu |
| 3 sao |
|
| ||
258 | 01-018-35-2021 | Viên gừng đẩy hàn | Công ty TNHH phát triển thảo dược Việt | Lô H2, KĐT 31 ha, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
259 | 01-018-31-2021 | Tinh chất tỏi |
|
| 4 sao |
| ||
260 | 01-018-32-2021 | Tinh chất tía tô |
|
| 4 sao |
| ||
261 | 01-018-33-2021 | Tinh chất rau má |
|
| 4 sao |
| ||
262 | 01-018-30-2021 | Tinh chất hẹ |
|
| 4 sao |
| ||
263 | 01-018-34-2021 | Tinh chất cần tây |
|
| 4 sao |
| ||
264 | 01-018-18-2021 | Đèn sứ thấu quang | Công ty TNHH Hamico Bát Tràng | Xóm 3 , thôn Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
265 | 01-018-13-2021 | Lục bình phúc đức |
|
| 4 sao |
| ||
266 | 01-018-16-2021 | Lọ hoa thư Pháp Việt |
|
| 4 sao |
| ||
267 | 01-018-17-2021 | Lọ sen bảo bình |
|
| 4 sao |
| ||
268 | 01-018-14-2021 | Bộ ấm trà hồng sa |
|
| 4 sao |
| ||
269 | 01-018-15-2021 | Bộ đồ thờ men rạn |
|
| 4 sao |
| ||
270 | 01-018-12-2021 | Quần điểu khánh hội phúc tại nhãn tiền | Công ty TNHH CERAMICS Thanh Bình | Thôn 8, xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
271 | 01-018-11-2021 | Ngàn hoa phong tước |
|
| 4 sao |
| ||
272 | 01-018-09-2021 | Khổng tước khai bình |
|
| 4 sao |
| ||
273 | 01-018-10-2021 | Cửu ngư di ảnh dẫn thanh hương |
|
| 4 sao |
| ||
274 | 01-018-08-2021 | Cổ đồ tứ quý |
|
| 4 sao |
| ||
| Huyện Mê Linh: 20 sản phẩm |
|
| 20 | 14 | 6 |
| |
275 | 01-250-10-2021 | Rau xà lách xoăn | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Yên Nhân | Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
276 | 01-250-11-2021 | Rau súp lơ xanh |
| 3 sao |
|
| ||
277 | 01-250-06-2021 | Rau cải ngồng |
| 3 sao |
|
| ||
278 | 01-250-07-2021 | Rau cải ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
279 | 01-250-09-2021 | Rau cải mơ |
| 3 sao |
|
| ||
280 | 01-250-05-2021 | Rau cải chíp |
|
| 4 sao |
| ||
281 | 01-250-08-2021 | Rau cải bẹ | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Yên Nhân | Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
282 | 01-250-14-2021 | Quả mướp đắng |
|
| 4 sao |
| ||
283 | 01-250-04-2021 | Quả mướp hương |
| 3 sao |
|
| ||
284 | 01-250-13-2021 | Quả dưa chuột |
| 3 sao |
|
| ||
285 | 01-250-12-2021 | Quả cà pháo |
| 3 sao |
|
| ||
286 | 01-250-03-2021 | Củ su hào |
|
| 4 sao |
| ||
287 | 01-250-01-2021 | Cây hoa đào cảnh | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Phù Trì | Thôn Phù Trì, xã Kim Hoa, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
288 | 01-250-16-2021 | Rau tía tô | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Bạch Trữ | Thôn Bạch Trữ, xã Tiến Thắng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
289 | 01-250-19-2021 | Rau mùi tàu |
| 3 sao |
|
| ||
290 | 01-250-20-2021 | Rau mùi |
| 3 sao |
|
| ||
291 | 01-250-18-2021 | Rau kinh giới |
| 3 sao |
|
| ||
292 | 01-250-17-2021 | Rau húng đỏ |
| 3 sao |
|
| ||
293 | 01-250-15-2021 | Rau húng chó |
| 3 sao |
|
| ||
294 | 01-250-02-2021 | Hoa lan hồ điệp | Công ty TNHH thương mại và du lịch Tiến Tuấn | Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
| Huyện Phúc Thọ: 25 sản phẩm |
|
| 25 | 18 | 7 |
| |
295 | 01-272-17-2021 | Rau cải mơ | Hợp tác xã nông nghiệp Thanh Đa | Xã Thanh Đa, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
296 | 01-272-16-2021 | Cải ngồng |
| 3 sao |
|
| ||
297 | 01-272-15-2021 | Bắp cải |
| 3 sao |
|
| ||
298 | 01-272-03-2021 | Su hào | Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp nông nghiệp Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
299 | 01-272-02-2021 | Mồng tơi |
| 3 sao |
|
| ||
300 | 01-272-01-2021 | Cải ngồng |
|
| 4 sao |
| ||
301 | 01-272-23-2021 | Rượu tẻ trắng Làng Phúc | Hộ kinh doanh Đàm Vũ Toàn | Thôn 14, xã Sen Phương, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
302 | 01-272-22-2021 | Rượu nếp cái hoa vàng Làng Phúc |
| 3 sao |
|
| ||
303 | 01-272-05-2021 | Kẹo ngũ cốc | Hộ kinh doanh VINA BIS CA | Thôn Lục Xuân, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
304 | 01-272-04-2021 | Kẹo lạc vừng |
| 3 sao |
|
| ||
305 | 01-272-09-2021 | Kẹo dồi vừng |
| 3 sao |
|
| ||
306 | 01-272-06-2021 | Kẹo dẻo trái cây |
| 3 sao |
|
| ||
307 | 01-272-07-2021 | Bánh nướng nhân thập cẩm |
| 3 sao |
|
| ||
308 | 01-272-08-2021 | Bánh dẻo nhân thập cẩm |
| 3 sao |
|
| ||
309 | 01-272-11-2021 | Gà muối hun khói | Hộ kinh doanh Ngọc Long | Thôn 2, Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
310 | 01-272-10-2021 | Chân giò muối hun khói |
| 3 sao |
|
| ||
311 | 01-272-14-2021 | Phomai que | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Oanh 1993 | Thôn Dum, Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
312 | 01-272-13-2021 | Bánh gà phô mai |
|
| 4 sao |
| ||
313 | 01-272-12-2021 | Bánh gà |
|
| 4 sao |
| ||
314 | 01-272-25-2021 | Giò lụa | Hộ kinh doanh Nguyễn Hưng Thịnh | Thôn Dum, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
315 | 01-272-24-2021 | Chả lụa |
|
| 4 sao |
| ||
316 | 01-272-19-2021 | Gà ủ muối | Hộ kinh doanh Hoàng Anh | Thôn 2, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
317 | 01-272-21-2021 | Giò gà đông tảo nấm hương |
| 3 sao |
|
| ||
318 | 01-272-20-2021 | Giò bắp bò cuốn bì |
| 3 sao |
|
| ||
319 | 01-272-18-2021 | Giò lụa Minh Trang | Công ty TNHH công nghệ thực phẩm Minh Trang | Thôn 5, xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
| Huyện Chương Mỹ: 40 sản phẩm |
|
| 40 | 14 | 26 |
| |
320 | 01-277-01-2021 | Bưởi diễn | Hợp tác xã nông nghiệp sạch Đức Hậu - Lưu Quang | Thôn Trung Cao, xã Trung Hòa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
321 | 01-277-09-2021 | Rau muống | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Chúc Sơn | Tổ dân phố Đông Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
322 | 01-277-05-2021 | Cải ngọt |
| 3 sao |
|
| ||
323 | 01-277-08-2021 | Rau ngót |
| 3 sao |
|
| ||
324 | 01-277-06-2021 | Bắp cải |
| 3 sao |
|
| ||
325 | 01-277-07-2021 | Rau mồng tơi |
| 3 sao |
|
| ||
326 | 01-277-10-2021 | Quả bưởi diễn | Hợp tác xã bưởi Núi Bé | Xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
327 | 01-277-02-2021 | Bưởi Phúc Trạch | Hộ kinh doanh Nguyễn Tiến Luyện | Thôn Lam Điền, xã Lam Điền, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
328 | 01-277-03-2021 | Bưởi Diễn |
| 3 sao |
|
| ||
329 | 01-277-04-2021 | Trứng gà Đô Phát | Hợp tác xã Đô Phát | Thôn Nhật Tiến, xã Trường Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
330 | 01-277-11-2021 | Trứng gà cà gai leo Sadu | Hợp tác xã nông nghiệp công nghệ cao Kiên Cà | Thôn Ứng Hòa, xã Lam Điền, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
331 | 01-277-12-2021 | Bột dinh dưỡng giảm cân MAMISU | Hộ kinh doanh MAMISU | Xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
332 | 01-277-13-2021 | Mầm đậu nành nguyên chất MAMISU |
| 3 sao |
|
| ||
333 | 01-277-14-2021 | Bột dinh dưỡng MAMISU |
| 3 sao |
|
| ||
334 | 01-277-15-2021 | Trà đinh lăng túi lọc SADU | Công ty cổ phần nông nghiệp công nghệ cao Thăng Long | Thôn Đoàn Kết, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
335 | 01-277-16-2021 | Trà dây đau xương cà gai leo túi lọc SADU |
|
| 4 sao |
| ||
336 | 01-277-17-2021 | Trà gừng túi lọc SADU |
|
| 4 sao |
| ||
337 | 01-277-18-2021 | Trà xạ đen la hán quả túi lọc SADU |
|
| 4 sao |
| ||
338 | 01-277-34-2021 | Nước cất hoa hồng Karose | Công ty TNHH Rosa Valley Việt Nam | Thôn Xuân Sen, xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
339 | 01-277-35-2021 | Nước lau mặt hoa hồng Karose Pure |
|
| 4 sao |
| ||
340 | 01-277-36-2021 | Dầu ướp hoa hồng Karose Oil |
|
| 4 sao |
| ||
341 | 01-277-37-2021 | Mặt nạ hoa hồng Karose Mask |
|
| 4 sao |
| ||
342 | 01-277-38-2021 | Rửa mặt tẩy da chết hoa hồng Karose Face Scrub |
|
| 4 sao |
| ||
343 | 01-277-39-2021 | Xịt dưỡng tóc hoa hồng Karose Bud |
|
| 4 sao |
| ||
344 | 01-277-40-2021 | Nước gội đầu hoa hồng Karose Shine |
|
| 4 sao |
| ||
345 | 01-277-19-2021 | Hoa đan mây treo tường trang trí | Công ty TNHH mây tre đan Việt Quang | Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
346 | 01-277-20-2021 | Khay mây khung gỗ |
|
| 4 sao |
| ||
347 | 01-277-21-2021 | Đèn treo mây cánh Sen |
|
| 4 sao |
| ||
348 | 01-277-22-2021 | Khay bát giác đan tết hoa văn |
|
| 4 sao |
| ||
349 | 01-277-23-2021 | Thùng đựng đồ khách sạn đan mây |
|
| 4 sao |
| ||
350 | 01-277-24-2021 | Túi đeo thời trang oval đan mây | Công ty TNHH mỹ nghệ Hoa Sơn | Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
351 | 01-277-25-2021 | Túi xách thời trang đan mây |
|
| 4 sao |
| ||
352 | 01-277-26-2021 | Hộp trà đan mây |
|
| 4 sao |
| ||
353 | 01-277-27-2021 | Khay bầu dục đựng hoa quả |
|
| 4 sao |
| ||
354 | 01-277-33-2021 | Hoa Lan Hồ Điệp 03 màu | Hợp tác xã sản xuất và kinh doanh hoa cây cảnh Thụy Hương | Xã Thụy Hương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
355 | 01-277-28-2021 | Bộ nữ trang mây đan kết hạt cườm | Công ty TNHH thương mại Mây Việt | Xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
356 | 01-277-29-2021 | Túi đeo thời trang đan mây |
|
| 4 sao |
| ||
357 | 01-277-30-2021 | Gương treo trang trí họa tiết đan mây |
|
| 4 sao |
| ||
358 | 01-277-31-2021 | Đĩa tròn đan mây họa tiết dân tộc |
|
| 4 sao |
| ||
359 | 01-277-32-2021 | Bộ mây tre đan trang trí Tết |
|
| 4 sao |
| ||
| Huyện Phú Xuyên: 40 sản phẩm |
|
| 40 | 13 | 27 |
| |
360 | 01-280-16-2021 | Đèn sợi chuối | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ nông nghiệp Khai Thái | Thôn Lập Phương, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội. |
|
| 4 sao |
|
361 | 01-280-08-2021 | Tảo sái sợi chuối |
|
| 4 sao |
| ||
362 | 01-280-09-2021 | Túi xách sợi chuối |
|
| 4 sao |
| ||
363 | 01-280-10-2021 | Thảm chân sợi chuối |
|
| 4 sao |
| ||
364 | 01-280-15-2021 | Lọ hoa sợi chuối |
|
| 4 sao |
| ||
365 | 01-280-14-2021 | Giỏ đựng đồ con cú sợi chuối |
|
| 4 sao |
| ||
366 | 01-280-11-2021 | Cọ cốc chén sợi chuối |
|
| 4 sao |
| ||
367 | 01-280-36-2021 | Sen não sấy khô Nam Triều | Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Tuân. | Số 01, ngõ 2, đường Hoàng Xà, thôn Phong Triều, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội. |
| 3 sao |
|
|
368 | 01-280-13-2021 | Bưởi diễn | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Đài | Thôn Ứng Cử, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
369 | 01-280-30-2021 | Đũa gỗ xoay hồng khảm cá | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Phú | Thôn Sơn Thanh, xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
370 | 01-280-07-2021 | Đũa gỗ sao khảm trai |
|
| 4 sao |
| ||
371 | 01-280-31-2021 | Rau ngót | Hộ kinh doanh Nghiêm Thị Hường 1981 | Thôn Kim Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
372 | 01-280-32-2021 | Rau cải ngồng |
| 3 sao |
|
| ||
373 | 01-280-33-2021 | Rau cải canh |
| 3 sao |
|
| ||
374 | 01-280-34-2021 | Cải bẹ dưa |
| 3 sao |
|
| ||
375 | 01-280-35-2021 | Cà chua |
| 3 sao |
|
| ||
376 | 01-280-03-2021 | Cá trắm cỏ cắt khúc | Hộ kinh doanh Lê Văn Lâm | Thôn Tầm Hạ, xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội. |
| 3 sao |
|
|
377 | 01-280-02-2021 | Cá trôi cắt khúc |
| 3 sao |
|
| ||
378 | 01-280-01-2021 | Cá rô phi nguyên con |
| 3 sao |
|
| ||
379 | 01-280-04-2021 | Cá chép cắt khúc |
| 3 sao |
|
| ||
380 | 01-280-25-2021 | Đồng hồ đèn lồng cổ gõ đỏ | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Vịnh | Thôn Sơn Thanh, xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
381 | 01-280-24-2021 | Hộp bánh kẹo gỗ hương đá |
|
| 4 sao |
| ||
382 | 01-280-40-2021 | Hộp trang sức gỗ trắc | Hộ kinh doanh Bùi Xuân Lợi | Thôn Sơn Thanh, xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
383 | 01-280-23-2021 | Hộp gỗ mỹ nghệ gỗ cẩm lai |
|
| 4 sao |
| ||
384 | 01-280-22-2021 | Hộp bánh kẹo gỗ hương |
|
| 4 sao |
| ||
385 | 01-280-39-2021 | Trà gạo đậu Alana | Cơ sở thực phẩm chay Đồng Phúc | Thôn Nam Phú, xã Nam Phong, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội. |
| 3 sao |
|
|
386 | 01-280-12-2021 | Trà gạo lứt nguyên hạt |
| 3 sao |
|
| ||
387 | 01-280-38-2021 | Đông trùng hạ thảo tươi | Cơ sở nuôi trồng và chế biến nấm Lâm Hồng. | Thôn Nam Phú, xã Nam Phong, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
388 | 01-280-37-2021 | Đông trùng hạ thảo sấy khô |
|
| 4 sao |
| ||
389 | 01-280-06-2021 | Trứng gà Ai Cập | Cơ sở chăn nuôi Nguyễn Hòa Thuận | Thôn Vĩnh Hạ, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
390 | 01-280-05-2021 | Trứng gà |
|
| 4 sao |
| ||
391 | 01-280-20-2021 | Giày thể thao trẻ em | Công ty TNHH thương mại tổng hợp Tuấn Phong | Xã Phú Yên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
392 | 01-280-17-2021 | Giày thể thao nam |
|
| 4 sao |
| ||
393 | 01-280-18-2021 | Giày công sở nam |
|
| 4 sao |
| ||
394 | 01-280-21-2021 | Dép trẻ em |
|
| 4 sao |
| ||
395 | 01-280-19-2021 | Dép da nam |
|
| 4 sao |
| ||
396 | 01-280-26-2021 | Giày mọi Mocasin | Công ty TNHH thương mại và sản xuất giầy dép da Việt Anh | Thôn Tư Sản, xã Phú Túc, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
397 | 01-280-27-2021 | Giày lười Loafex |
|
| 4 sao |
| ||
398 | 01-280-28-2021 | Giày buộc dây Oxford |
|
| 4 sao |
| ||
399 | 01-280-29-2021 | Giày Boot |
|
| 4 sao |
| ||
| Huyện Đông Anh: 40 sản phẩm |
|
| 40 | 22 | 18 |
| |
400 | 01-017-14-2021 | Rau muống Ba Chữ | Hợp tác xã Ba Chữ | Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
401 | 01-017-15-2021 | Cải bó xôi Ba Chữ |
| 3 sao |
|
| ||
402 | 01-017-16-2021 | Xà lách xoăn Ba Chữ |
| 3 sao |
|
| ||
403 | 01-017-17-2021 | Bí đỏ | Công ty cổ phần thực phẩm Ngôi Sao Xanh | Tập thể Công ty Bắc Hà, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
404 | 01-017-18-2021 | Bí xanh |
| 3 sao |
|
| ||
405 | 01-017-19-2021 | Cải xanh |
| 3 sao |
|
| ||
406 | 01-017-20-2021 | Cải ngọt |
| 3 sao |
|
| ||
407 | 01-017-21-2021 | Rau dền |
| 3 sao |
|
| ||
408 | 01-017-22-2021 | Mướp |
| 3 sao |
|
| ||
409 | 01-017-23-2021 | Cà chua |
| 3 sao |
|
| ||
410 | 01-017-24-2021 | Dưa chuột |
| 3 sao |
|
| ||
411 | 01-017-25-2021 | Bầu |
| 3 sao |
|
| ||
412 | 01-017-26-2021 | Rau ngót |
| 3 sao |
|
| ||
413 | 01-017-27-2021 | Mồng tơi |
| 3 sao |
|
| ||
414 | 01-017-01-2021 | Su hào sinh học Tiên Dương | Hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ Tiên Dương | Khu Đầm Rào, Tuân Lề, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
415 | 01-017-02-2021 | Cà chua sinh học Tiên Dương |
|
| 4 sao |
| ||
416 | 01-017-03-2021 | Cải bó xôi sinh học Tiên Dương |
|
| 4 sao |
| ||
417 | 01-017-04-2021 | Quất gia vị sinh học Tàm Xá | Hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ Tàm Xá | Số 18, ngõ 6, đường 2, thôn Đông, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
418 | 01-017-05-2021 | Đu đủ sinh học Tàm xá |
| 3 sao |
|
| ||
419 | 01-017-06-2021 | Bắp cải sinh học Tàm Xá |
|
| 4 sao |
| ||
420 | 01-017-07-2021 | Chuối tiêu sinh học Tàm Xá |
| 3 sao |
|
| ||
421 | 01-017-08-2021 | Rau cải ngồng sinh học Tàm Xá |
|
| 4 sao |
| ||
422 | 01-017-09-2021 | Rau cải xanh sinh học Tàm Xá |
|
| 4 sao |
| ||
423 | 01-017-10-2021 | Cà chua sinh học Tàm Xá |
|
| 4 sao |
| ||
424 | 01-017-11-2021 | Chuối tây sinh học Tàm Xá |
| 3 sao |
|
| ||
425 | 01-017-12-2021 | Ngô nếp quả sinh học Tàm Xá |
| 3 sao |
|
| ||
426 | 01-017-13-2021 | Cải bó xôi sinh học Tàm Xá |
|
| 4 sao |
| ||
427 | 01-017-30-2021 | Dưa vàng kim vương Năm Sao | Công ty TNHH hạt giống và nông sản Năm Sao | Thôn Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà nội |
| 3 sao |
|
|
428 | 01-017-28-2021 | Bí đỏ | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp kinh doanh tổng hợp Cổ Loa | Trung tâm xã Cổ Loa, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội. |
| 3 sao |
|
|
429 | 01-017-29-2021 | Lạc nhân |
| 3 sao |
|
| ||
430 | 01-017-38-2021 | Đạt ma ngồi thiền | Hộ kinh doanh Nguyễn Thành Lưu | Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
431 | 01-017-39-2021 | Mục đồng thổi sáo chăn trâu |
|
| 4 sao |
| ||
432 | 01-017-40-2021 | Thần kim quy cõng cuốn thư |
|
| 4 sao |
| ||
433 | 01-017-37-2021 | Sản phẩm điêu khắc Chúa sơn lâm | Hộ kinh doanh Đỗ Văn Cường | Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
434 | 01-017-36-2027 | Tháp xông trầm đế sen | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Đồng | Thôn Vân Điềm, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
435 | 01-017-33-2021 | Đĩa mai điểu uyên ương | Hộ kinh doanh Đào Công Đinh | Thôn Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
436 | 01-017-34-2021 | Tượng phật Chuẩn Đề |
|
| 4 sao |
| ||
437 | 01-017-35-2021 | Tượng phật A Di Đà |
|
| 4 sao |
| ||
438 | 01-017-32-2021 | Bức tranh phù dung | Công ty TNHH mỹ nghệ Thăng Long | Xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
439 | 01-017-31-2021 | Đồng hồ để bàn |
|
| 4 sao |
| ||
| Thị xã Sơn Tây: 44 sản phẩm |
|
| 44 | 0 | 44 |
| |
440 | 01-269-23-2021 | Nấm đông trùng hạ thảo tươi Hanoibiotech | Ngọc Linh Biotech | Số 393 đường Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
441 | 01-269-24-2021 | Nấm đông trùng hạ thảo khô Hanoibiotech |
|
| 4 sao |
| ||
442 | 01-269-14-2021 | Bánh tẻ Hùng Vân Phú Nhi | Hộ kinh doanh Nguyễn Xuân Hùng (nhà Hùng Vân) | Số 4, ngõ Phú Lâm 1, tổ dân phố Phú Nhi 2, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
443 | 01-269-32-2021 | Đĩa kính hoa văn | Hộ kinh doanh Bùi Thị Hải Hà | Số 29/183 phố Sơn Lộc, Trung Sơn Trầm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
444 | 01-269-18-2021 | Đôi khánh phật điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
445 | 01-269-25-2021 | Đèn bát cát tường điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
446 | 01-269-26-2021 | Đèn Phật niết bàn điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
447 | 01-269-35-2021 | Tranh kính điêu khắc ánh sáng |
|
| 4 sao |
| ||
448 | 01-269-28-2021 | Tranh dân gian điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
449 | 01-269-38-2021 | Thớt kính sạch đa năng Hạc Việt |
|
| 4 sao |
| ||
450 | 01-269-21-2021 | Mặt bàn nghệ thuật siêu bền điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
451 | 01-269-36-2021 | Mandala dược sư điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
452 | 01-269-33-2021 | Kính nghệ thuật Vinhcoba siêu bền |
|
| 4 sao |
| ||
453 | 01-269-17-2021 | Gương trang trí |
|
| 4 sao |
| ||
454 | 01-269-37-2021 | Bộ tranh điện phật mẫu Tara điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
455 | 01-269-34-2021 | Bộ tranh tố nữ điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
456 | 01-269-15-2021 | Bộ tranh thờ sen vàng trúc chỉ, câu đối điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
457 | 01-269-27-2021 | Bộ cờ tướng điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
458 | 01-269-20-2021 | Biểu tượng lá bồ đề điêu khắc kính |
|
| 4 sao |
| ||
459 | 01-269-30-2021 | Trà hoa sâm | Hợp tác xã nông nghiệp công nghệ cao Phúc Lâm | Thôn Thủ Trung, Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
460 | 01-269-31-2021 | Trà sâm |
|
| 4 sao |
| ||
461 | 01-269-29-2021 | Sâm tươi |
|
| 4 sao |
| ||
462 | 01-269-22-2021 | Giò gà | Cơ sở sản xuất giò chả Thành Quế | Số 17 phố Hoàng Diệu, phường Quang Trung, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội. |
|
| 4 sao |
|
463 | 01-269-16-2021 | Chả lợn |
|
| 4 sao |
| ||
464 | 01-269-10-2021 | Điêu khắc sơn mài trâu đỏ | Công ty TNHH Dola Việt Nam | Tổ 1 Ái Mỗ, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
465 | 01-269-11-2021 | Điêu khắc sơn mài trâu xanh |
|
| 4 sao |
| ||
466 | 01-269-12-2021 | Điêu khắc sơn mài trâu vàng |
|
| 4 sao |
| ||
467 | 01-269-13-2021 | Điêu khắc sơn mài trâu làng |
|
| 4 sao |
| ||
468 | 01-269-09-2021 | Điêu khắc sơn mài nhà trâu |
|
| 4 sao |
| ||
469 | 01-269-06-2021 | Điêu khắc sơn mài lọ cắm hoa |
|
| 4 sao |
| ||
470 | 01-269-07-2021 | Điêu khắc sơn mài hào khí Thăng Long |
|
| 4 sao |
| ||
471 | 01-269-08-2021 | Điêu khắc sơn mài cổng trâu |
|
| 4 sao |
| ||
472 | 01-269-05-2021 | Tượng sơn mài người tu hành |
|
| 4 sao |
| ||
473 | 01-269-01-2021 | Hạnh phúc của heo |
|
| 4 sao |
| ||
474 | 01-269-44-2021 | Bộ điêu khắc sơn mài ngàn năm văn hiến |
|
| 4 sao |
| ||
475 | 01-269-43-2021 | Bộ tượng sơn mài trâu hoa Lạc Việt |
|
| 4 sao |
| ||
476 | 01-269-42-2021 | Bộ tượng sơn mài song hổ hạnh phúc |
|
| 4 sao |
| ||
477 | 01-269-41-2021 | Bộ tượng sơn mài ngựa gỗ tuổi thơ |
|
| 4 sao |
| ||
478 | 01-269-04-2021 | Bộ tượng sơn mài gà đẻ trứng vàng |
|
| 4 sao |
| ||
479 | 01-269-03-2021 | Bộ tượng sơn mài gia đình sên |
|
| 4 sao |
| ||
480 | 01-269-19-2021 | Bộ tượng sơn mài gia đình mèo |
|
| 4 sao |
| ||
481 | 01-269-02-2021 | Bộ tượng sơn mài gia đình dê |
|
| 4 sao |
| ||
482 | 01-269-39-2021 | Bộ trang sức sơn mài |
|
| 4 sao |
| ||
483 | 01-269-40-2021 | Bộ khảm trai sơn mài giả cổ |
|
| 4 sao |
| ||
| Quận Ba Đình: 5 sản phẩm |
|
| 5 | 3 | 2 |
| |
484 | 01-001-05-2021 | Bánh bao nấm chay đặc biệt | Hộ kinh doanh Hà Thị Vân Anh | Số 11 ngách 21, ngõ 12 Đào Tấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
485 | 01-001-03-2021 | Bánh bao nhân thịt trứng |
| 3 sao |
|
| ||
486 | 01-001-04-2021 | Bánh bao nhân thịt phô mai |
| 3 sao |
|
| ||
487 | 01-001-01-2021 | Đôi đèn Tứ Linh | Công ty TNHH đúc đồng truyền thống Ngũ Xã | 178 Trấn Vũ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
488 | 01-001-02-2021 | Lọ song ngư |
|
| 4 sao |
| ||
| Quận Tây Hồ: 7 sản phẩm |
|
| 7 | 0 | 7 |
| |
489 | 01-003-04-2021 | Chè sen Quảng An | Hợp tác xã nông nghiệp kinh doanh dịch vụ tổng hợp Quảng An | Phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
490 | 01-003-01-2021 | Đào thất thốn | Hợp tác xã nông nghiệp dịch vụ tổng hợp Nhật Tân | Số 3 ngõ 399 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
491 | 01-003-03-2021 | Đào cành |
|
| 4 sao |
| ||
492 | 01-003-02-2021 | Cây đào thế |
|
| 4 sao |
| ||
493 | 01-003-07-2021 | Bánh nướng nhân đậu xanh chay | Cơ sở 1 bánh trung thu Bảo Phương | Số 183 phố Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
494 | 01-003-06-2021 | Bánh nướng nhân trà xanh trứng muối |
|
| 4 sao |
| ||
495 | 01-003-05-2021 | Bánh dẻo nhân cốm |
|
| 4 sao |
| ||
| Quận Hoàng Mai: 3 sản phẩm |
|
| 3 | 2 | 1 |
| |
496 | 01-008-01-2021 | Chả thịt | Hộ kinh doanh Phạm Thị Thương | Số 483/192 Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
497 | 01-008-02-2021 | Chả quế |
|
| 4 sao |
| ||
498 | 01-008-03-2021 | Giò lụa |
| 3 sao |
|
| ||
| Quận Đống Đa: 2 sản phẩm |
|
| 2 | 2 | 0 |
| |
499 | 01-006-01-2021 | Nem chua Đình Dũng | Hộ kinh doanh giò chả Ước Lễ Đình Dũng | Số 141 phố Phương Mai, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
500 | 01-006-02-2021 | Chả cá Đình Dũng |
| 3 sao |
|
| ||
| Huyện Thường Tín: 49 sản phẩm |
|
| 49 | 12 | 37 |
| |
501 | 01-279-01-2021 | Rau mồng tơi | Hợp tác xã rau an toàn xã Hà Hồi | Thôn Hà Hồi, xã Hà Hồi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
502 | 01-279-02-2021 | Rau xà lách |
| 3 sao |
|
| ||
503 | 01-279-03-2021 | Rau kinh giới |
| 3 sao |
|
| ||
504 | 01-279-04-2021 | Rau ngải cứu |
| 3 sao |
|
| ||
505 | 01-279-05-2021 | Rau muống |
| 3 sao |
|
| ||
506 | 01-279-06-2021 | Rau cải mơ |
| 3 sao |
|
| ||
507 | 01-279-13-2021 | Nấm sò trắng |
| 3 sao |
|
| ||
508 | 01-279-14-2021 | Rau dền đỏ |
| 3 sao |
|
| ||
509 | 01-279-15-2021 | Rau dền xanh |
| 3 sao |
|
| ||
510 | 01-279-16-2021 | Rau ngót |
| 3 sao |
|
| ||
511 | 01-279-07-2021 | Bưởi diễn | Hợp tác xã cây ăn quả Bình Minh | Thôn Cao Xá, xã Dũng Tiến, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
512 | 01-279-08-2021 | Dưa leo baby Thanh Bình | Hợp tác xã sản xuất rau sạch Thanh Bình | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
513 | 01-279-09-2021 | Dưa lê Thanh Bình |
|
| 4 sao |
| ||
514 | 01-279-10-2021 | Dưa lưới Thanh Bình |
|
| 4 sao |
| ||
515 | 01-279-11-2021 | Chuối tiêu hồng Tự Nhiên | Hợp tác xã nông nghiệp Tự Nhiên | Xã Tự Nhiên, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
516 | 01-279-12-2021 | Cam canh Tự Nhiên |
| 3 sao |
|
| ||
517 | 01-279-17-2021 | Lọ hoa sơn mài cốt gốm hình xoài | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồi | Thôn Hạ Thái, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
518 | 01-279-18-2021 | Bình hoa sơn mài cốt gốm cổ ngắn |
|
| 4 sao |
| ||
519 | 01-279-19-2021 | Bình hoa sơn mài cốt gốm miệng loe |
|
| 4 sao |
| ||
520 | 01-279-20-2021 | Lọ hoa sơn mài cốt gốm giọt nước |
|
| 4 sao |
| ||
521 | 01-279-21-2021 | Bình hoa sơn mài cốt gốm hoa sen |
|
| 4 sao |
| ||
522 | 01-279-22-2021 | Tranh sơn mài Tùng Hạc |
|
| 4 sao |
| ||
523 | 01-279-23-2021 | Cú mèo thông minh bằng sừng | Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ Đông Nam Á | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
524 | 01-279-24-2021 | Cặp sừng chạm trang trí |
|
| 4 sao |
| ||
525 | 01-279-25-2021 | Dây đeo trang sức mặt sừng |
|
| 4 sao |
| ||
526 | 01-279-26-2021 | Dây sừng trang sức tiện khuyên |
|
| 4 sao |
| ||
527 | 01-279-27-2021 | Bát sừng dạng thuyền khảm ốc |
|
| 4 sao |
| ||
528 | 01-279-28-2021 | Đĩa đá họa tiết trâu trúc mục đồng |
|
| 4 sao |
| ||
529 | 01-279-29-2021 | Tranh đá treo tường Mặt trống đồng | Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ Đông Nam Á | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
530 | 01-279-30-2021 | Hộp đựng trang sức chạm ngũ nhạc |
|
| 4 sao |
| ||
531 | 01-279-31-2021 | Lư hương đá đốt trầm |
|
| 4 sao |
| ||
532 | 01-279-32-2021 | Đôi đèn đá lục giác tứ quý |
|
| 4 sao |
| ||
533 | 01-279-33-2021 | Tranh đá cảnh chợ quê |
|
| 4 sao |
| ||
534 | 01-279-37-2021 | Lược sừng chạm con công |
|
| 4 sao |
| ||
535 | 01-279-38-2021 | Đôi lược sừng chạm rồng |
|
| 4 sao |
| ||
536 | 01-279-39-2021 | Hộp sừng đựng khăn giấy |
|
| 4 sao |
| ||
537 | 01-279-40-2021 | Lược sừng bò |
|
| 4 sao |
| ||
538 | 01-279-34-2021 | Bình hoa bằng sừng hình cô gái dân tộc Việt Nam | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Sử | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
539 | 01-279-35-2021 | Bộ trang sức thời trang bằng sừng |
|
| 4 sao |
| ||
540 | 01-279-41-2021 | Lược sừng cách điệu phong cách âu | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Sử | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
541 | 01-279-42-2021 | Lược sừng chuôi hình cá |
|
| 4 sao |
| ||
542 | 01-279-43-2021 | Lược sừng hình cô gái Việt Nam | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Sử | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
543 | 01-279-44-2021 | Bộ massage đa năng bằng sừng |
|
| 4 sao |
| ||
544 | 01-279-45-2021 | Lược sừng truyền thống |
|
| 4 sao |
| ||
545 | 01-279-36-2021 | Bộ trang sức sừng Ovan | Công ty TNHH thương mại thủ công mỹ nghệ VINAHORN Xuân Huy | Đội 7, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
546 | 01-279-46-2021 | Lược sừng hình Phượng |
|
| 4 sao |
| ||
547 | 01-279-47-2021 | Áo dài cổ tròn thêu hoa phù dung | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Hoa | Thôn Cổ Chất, xã Dũng Tiến, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
548 | 01-279-48-2021 | Áo dài thêu đôi uyên ương |
|
| 4 sao |
| ||
549 | 01-279-49-2021 | Áo dài nam thêu hình họa tiết |
|
| 4 sao |
| ||
| Huyện Thanh Oai: 26 sản phẩm |
|
| 26 | 4 | 22 |
| |
550 | 01-278-17-2021 | Bún Kỳ Thủy | Hợp tác xã nông nghiệp Bích Hòa | Thôn Mùi, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
551 | 01-278-18-2021 | Bánh cuốn Thanh Lương |
|
| 4 sao |
| ||
552 | 01-278-15-2021 | Mứt hồng bì chua ngọt đặc biệt | Hộ kinh doanh Vạn Xuân | Thôn Bãi, xã Cao Viên, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
553 | 01-278-08-2021 | Mận xào gừng không hạt chua ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
554 | 01-278-07-2021 | Mận tươi xào gừng chua ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
555 | 01-278-06-2021 | Mận hậu dẻo chua ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
556 | 01-278-14-2021 | Mơ tươi xào gừng chua ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
557 | 01-278-13-2021 | Mơ gừng chua ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
558 | 01-278-12-2021 | Mơ dẻo không hạt chua mặn ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
559 | 01-278-11-2021 | Mơ chua ngọt đặc biệt |
|
| 4 sao |
| ||
560 | 01-278-10-2021 | Mơ chua mặn ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
561 | 01-278-09-2021 | Mơ chua cay mặn ngọt |
|
| 4 sao |
| ||
562 | 01-278-22-2021 | Ngai thờ gỗ cấm phong cách nghệ thuật thế kỷ 17 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Quyết | Thôn Áng Phao, xã Cao Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
563 | 01-278-23-2021 | Hương án gỗ gụ phong cách nghệ thuật thế kỷ 17 |
|
| 4 sao |
| ||
564 | 01-278-26-2021 | Xúc xích | Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Đạt | Xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
565 | 01-278-24-2021 | Giò lụa |
| 3 sao |
|
| ||
566 | 01-278-25-2021 | Chả quế |
| 3 sao |
|
| ||
567 | 01-278-20-2021 | Dưa lưới Huy Nhất | Hộ kinh doanh Nguyễn Huy Nhất | Số nhà 67, thôn Thanh Giang, xã Thanh Cao, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
568 | 01-278-19-2021 | Dưa chuột Huy Nhất |
|
| 4 sao |
| ||
569 | 01-278-21-2021 | Cà chua Huy Nhất |
|
| 4 sao |
| ||
570 | 01-278-04-2021 | Bún mè đen Nguyên Minh | Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh MORIS | Thôn An Khoái, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
571 | 01-278-02-2021 | Bún khoai lang Nguyên Minh |
|
| 4 sao |
| ||
572 | 01-278-05-2021 | Bún củ dền Nguyên Minh |
|
| 4 sao |
| ||
573 | 01-278-01-2021 | Bún chùm ngây Nguyên Minh |
|
| 4 sao |
| ||
574 | 01-278-03-2021 | Bún bí đỏ Nguyên Minh |
|
| 4 sao |
| ||
575 | 01-278-16-2021 | Đặc sản măng sạch Quân Hạnh | Hộ kinh doanh Nguyễn Xuân Quân | Xóm Chiến Thắng, thôn Trung, xã Cao Viên, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
| Huyện Thạch Thất: 20 sản phẩm |
|
| 20 | 10 | 10 |
| |
576 | 01-276-05-2021 | Mẹ con nhà công tre | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tái | Thôn 9, xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
| 3 sao |
|
|
577 | 01-276-06-2021 | Chuồn chuồn hữu nghị tre |
| 3 sao |
|
| ||
578 | 01-276-01-2021 | Bộ rùa tre |
| 3 sao |
|
| ||
579 | 01-276-10-2021 | Bộ chuồn hóa bướm tre |
| 3 sao |
|
| ||
580 | 01-276-09-2021 | Bộ chuồn hoa tre |
| 3 sao |
|
| ||
581 | 01-276-02-2021 | Bộ chuồn chuồn tre tự nhiên |
| 3 sao |
|
| ||
582 | 01-276-08-2021 | Bộ chim én tre |
| 3 sao |
|
| ||
583 | 01-276-07-2021 | Bộ chim bồ câu tre |
| 3 sao |
|
| ||
584 | 01-276-04-2021 | Bộ bướm tre sắc màu |
| 3 sao |
|
| ||
585 | 01-276-03-2021 | Bộ ba nóc lẻ tre sắc màu |
| 3 sao |
|
| ||
586 | 01-276-20-2021 | Tủ giày mặt trời gỗ óc chó | Công ty TNHH thiết kế và sản xuất nội thất Song Lê | Thôn Yên Lạc 2, xã Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
|
| 4 sao |
|
587 | 01-276-18-2021 | Kệ trang trí hoa giữa gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
588 | 01-276-19-2021 | Kệ ti vi chân uốn gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
589 | 01-276-12-2021 | Giường ngủ đầu cong chân nan gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
590 | 01-276-11-2021 | Giường ngủ mặt trời gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
591 | 01-276-13-2021 | Bộ sofa góc cong gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
592 | 01-276-14-2021 | Bộ sofa chân uốn gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
593 | 01-276-16-2021 | Bộ bàn ăn mặt đá gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
594 | 01-276-15-2021 | Bộ bàn ăn chữ X gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
| ||
595 | 01-276-17-2021 | Bộ bàn phấn chân cong gỗ óc chó |
|
| 4 sao |
|
- 1Kế hoạch 115/KH-UBND về tổ chức đánh giá, phân hạng và công nhận sản phẩm OCOP trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020
- 2Quyết định 1292/QĐ-UBND năm 2020 về Bộ tiêu chí, trình tự, thủ tục đánh giá phân hạng sản phẩm Chương trình mỗi xã một sản phẩm (OCOP) tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 3Quyết định 1283/QĐ-UBND năm 2020 về Quy chế hoạt động của Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP tỉnh Cà Mau
- 4Quyết định 1419/QĐ-UBND phê duyệt kết quả đánh giá, phân hạng và công nhận sản phẩm OCOP Lâm Đồng năm 2022
- 5Quyết định 1882/QĐ-UBND năm 2023 về Quy chế hoạt động của Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp tỉnh do tỉnh Nam Định ban hành
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Quyết định 490/QĐ-TTg năm 2018 phê duyệt Chương trình mỗi xã một sản phẩm giai đoạn 2018-2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 1048/QĐ-TTg năm 2019 về Bộ Tiêu chí đánh giá, phân hạng sản phẩm Chương trình mỗi xã một sản phẩm do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Kế hoạch 115/KH-UBND về tổ chức đánh giá, phân hạng và công nhận sản phẩm OCOP trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020
- 5Quyết định 781/QĐ-TTg năm 2020 sửa đổi Phụ lục Quyết định 1048/QĐ-TTg về Bộ Tiêu chí đánh giá, phân hạng sản phẩm Chương trình mỗi xã một sản phẩm do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 1292/QĐ-UBND năm 2020 về Bộ tiêu chí, trình tự, thủ tục đánh giá phân hạng sản phẩm Chương trình mỗi xã một sản phẩm (OCOP) tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 7Quyết định 1283/QĐ-UBND năm 2020 về Quy chế hoạt động của Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP tỉnh Cà Mau
- 8Kế hoạch 146/KH-UBND thực hiện Chương trình mỗi xã một sản phẩm thành phố Hà Nội năm 2021
- 9Quyết định 4347/QĐ-UBND năm 2021 về Quy chế hoạt động của Hội đồng và Tổ tư vấn giúp việc Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp thành phố Hà Nội
- 10Kế hoạch 220/KH-UBND về đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thành phố Hà Nội năm 2021
- 11Quyết định 1419/QĐ-UBND phê duyệt kết quả đánh giá, phân hạng và công nhận sản phẩm OCOP Lâm Đồng năm 2022
- 12Quyết định 1882/QĐ-UBND năm 2023 về Quy chế hoạt động của Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp tỉnh do tỉnh Nam Định ban hành
Quyết định 1441/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt kết quả đánh giá, phân hạng các sản phẩm thuộc Chương trình OCOP thành phố Hà Nội năm 2021
- Số hiệu: 1441/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 28/04/2022
- Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
- Người ký: Nguyễn Mạnh Quyền
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra