Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 134/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 04 tháng 03 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 204 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 144

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 204 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 144.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-….-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

204 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 144
Ban hành kèm theo Quyết định số 134/QĐ-QLD, ngày 04/3/2014

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Ađited

Mỗi viên chứa: Triprolidin HCl 2,5mg;

Pseudoephedrin HCl 60mg.

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-20404-14

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Avimci

Cefpodoxim 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 3g

VD-20405-14

3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

3

Nevirapin 200 - BVP

Nevirapin 200 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3, 6 vỉ (vỉ nhôm - PVC) x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE)

VD-20406-14

4

Prazodom

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30 mg domperidon (dưới dạng vi hạt) 10 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3, 10 vỉ (vỉ nhôm - PVC) x 10 viên

VD-20407-14

5

Talefil 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên (vỉ nhôm - PVC)

VD-20408-14

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

6

Donalium 10 mg

Domperidon maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên. Chai 300 viên

VD-20409-14

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Goldgro W

Cholecalciferol 400 IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20410-14

8

Hadidopa

Methyldopa 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20411-14

9

Mallote

Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd khô 400 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-20412-14

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ - Việt Nam)

6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

10

Paven Caps

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-20413-14

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam )

7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

Penicilin V Kali 400.000 IU

Phenoxymethylpeni cillin kali 400.000IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-20414-14

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

12

Phấn thoa da NadyROSA

Mỗi 10g chứa: Kẽm oxyd 0,5g; Acid boric 0,1g; Titan dioxyd 0,3g

Thuốc bột dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 50g, 80g

VD-20415-14

13

Smechedral

Dioctahedral smectite 3g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói

VD-20416-14

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )

9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Natri Clorid F.T

Natri clorid 90 mg

dung dịch nhỏ mắt, mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-20417-14

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

15

Eudoxime 50

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 32

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-20418-14

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Usaallerz 120

Fexofenadin HCL 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20419-14

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Chloramphenicol 0,5mg

Chloramphenicol 50mg/10ml

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ 10ml

VD-20420-14

18

Magnesium - B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg;

Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20421-14

19

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,45g/50ml

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ 50ml

VD-20422-14

20

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20423-14

13. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

13.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

21

Tenoboston

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20424-14

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

Tanegonin 500 mg

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20425-14

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

23

Vitarals

Mỗi ml chứa: Retinyl acetat 1500IU;

Ergocalciferol 150IU; DL-Alpha tocopheryl acetat 1mg; Thiamin mononitrat 1mg; Riboflavin 0,75mg; Dexpanthenol 2mg; Pyridoxin hydroclorid 1mg; Nicotimamid 5mg; Acid ascorbic 25mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20 ml

VD-20426-14

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

24

Euvi - Alpha

Chymotrypsin (tương đương 21 microkatals) 4200IU

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20427-14

25

Euvi - Alpha HD

Chymotrypsin (tương đương 42 microkatals) 8400IU

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20428-14

26

Musily

Mỗi 50 ml chứa Natri clorid 450mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 ml, hộp 1 chai 70 ml

VD-20429-14

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Actixim 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-20430-14

28

Glanax 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-20431-14

29

Medfalin

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-20432-14

30

Rafozicef

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-20433-14

17.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Cavired 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20434-14

32

Rolizide

Bisoprolol fumarat 5 mg;

Hydroclorothiazid 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20435-14

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Augelamox 1g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20436-14

34

Cavipi 10

Vinpocetin 10 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20437-14

35

Cavipi 5

Vinpocetin 5 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20438-14

36

Clacelor

Cefaclor 250 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-20439-14

37

Clacelor 125

Cefaclor 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-20440-14

38

Ediwel

clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20441-14

39

Hamistyl

Loratadin 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20442-14

40

Mezavitin

Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20443-14

41

Pimatussin

Guaifenesin 50mg; Codein phosphat 10 mg; Loratadin

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20444-14

42

Polyclox 1000

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin Natri) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20445-14

43

Unamoc 1000

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-20446-14

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4 - Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4 - Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Belsan 150

Irbesartan 150 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-20447-14

45

pms - Bactamox 375

Amoxicillin 250 mg; Sulbactam 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,2g

VD-20448-14

46

pms - Bactamox 625

Amoxicillin 500 mg; Sulbactam 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,6g

VD-20449-14

47

pms - Imecal 0,25 mcg

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20450-14

48

pms - Mephenesin 500 mg

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20451-14

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Midazoxim 1g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-20452-14

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Dầu khuynh diệp OPC

Eucalyptol 9,725g/15ml; Camphor 2,812g/15ml

Dầu xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml; vỉ 1 chai 25 ml

VD-20453-14

51

EUCA - OPC Viên trị ho

Codein 5mg; Eucalyptol 100mg; Camphor 12mg; Guaiacol 25mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20454-14

22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Amefibrex 300

Fenofibrat vi tinh thể 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-20455-14

53

Cartijoints extra

Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương 443,84mg glucosamin) 750mg; Chondroitin sulfat natri (tương đương 236,84mg chondroitin) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20456-14

54

Ceretrop 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20457-14

55

Fenidofex 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20458-14

56

Ferronyl

Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20459-14

57

Melabon B6

Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-20460-14

58

Vasartim 40

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20461-14

59

Vitajoint

Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương 295,9 mg glucosamin) 500mg; Chondroitin sulfat natri (tương đương 315,79mg chondroitin) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên; nộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20462-14

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam )

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Levaster 10

Atorvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20463-14

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam )

24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Carbothiol

Carbocistein 2g/100 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 125 ml

VD-20464-14

62

Cefuroxim 0,75 g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75 g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,75 g

VD-20465-14

63

Fadolce

Cefamandol 1g (dưới dạng cefamandol nafat)

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1 g

VD-20466-14

64

Piracetam 1,2g/6ml

Piracetam 1,2g/6ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 6 ml

VD-20467-14

65

Vitamin E 400

Alpha tocoferyl acetat

Viên nang mềm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-20468-14

66

Zonfoce

Cefoperazon 1g (dưới dạng Cefoperazon Natri)

Thuốc bột tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g

VD-20469-14

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam )

25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Vitamin B1 10 mg

Thiamin nitrat 10 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ x 100 viên, 200 viên, 300 viên

VD-20470-14

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

Amoxycilin 250mg

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-20471-14

69

Amoxycilin 500mg

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-20472-14

70

Ampicilin 500mg

Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-20473-14

71

Cefaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-20474-14

72

Penicilin V Kali 1.000.000I.U

Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 1.000.000I.U

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20475-14

73

Penicilin V Kali 400.000I.U

Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 400.000I.U

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 50 vỉ x 12 viên

VD-20476-14

74

Piracetam 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 5ml

VD-20477-14

75

Sulpirid 50mg

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-20478-14

76

Vidaloxin 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-20479-14

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam )

27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

77

Ceforipin 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20480-14

78

Ceforipin 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20481-14

79

Tracardis

Telmisartan 40mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-20482-14

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )

28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

80

Uphacefdi

Cefdinir 125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2,5 gam

VD-20483-14

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Vitafxim 2g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Thuốc tiêm bột

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-20484-14

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P. Kahi Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

82

Paparin

Papaverin hydroclorid 40mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; hộp 2 vỉ x 5 ống; hộp 2 vỉ x 6 ống; hộp 5 vỉ x 10 ống

VD-20485-14

83

Vinlaril

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20486-14

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

84

Bình vôi

Bình vôi

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-20487-14

85

Doxycyclin

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-20488-14

86

Hoài sơn

Hoài Sơn

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-20489-14

87

Terpin-Codein F

Terpin hydrat 200mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20490-14

31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. (Đ/c: 356 Đường Giải phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Ingaron 100 DTS

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-20491-14

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Hồ nước

Kẽm oxyd 3,0g/20g; Bột talc 3,0g/20g

Hỗn dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Lọ 20g, 30g

VD-20492-14

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Vomina 50

Dimenhydrinat 50 mg

Viên nén

36 tháng

BP 2009

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-20493-14

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Alverin

Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20494-14

92

Amoxybiotic 250 (CSNQ: Maxim Pharmaceutical Pvt. Ltd; Địa chỉ: No. 11 and 12, Kumar Industrial Estate, Gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412105, Maharashtra State, India)

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,5g

VD-20495-14

93

Lidocain 2%

Lidocain hydroclorid 2%

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 2ml

VD-20496-14

94

Thetocin

Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-20497-14

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Seatrimaxi

Nari clorid 0,45g/50 ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Lọ 50ml, 100ml

VD-20498-14

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

Cesyrup

Acid ascorbic (dưới dạng sodium ascorbate 1500mg/15ml)

Thuốc giọt uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15 ml

VD-20499-14

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

97

Glipiren (SXNQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 25-23, Nojanggondan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc )

Glimepirid 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20500-14

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

98

Rovabiotic

Spiramycin 750.000IU

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-20501-14

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Afulocin

Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống 5 ml

VD-20502-14

100

Cafatam 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20503-14

101

Cafatam 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20504-14

102

Lyrasil 0,3%

Tobramycin 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hôp 1 lọ 5ml

VD-20505-14

103

Moquin drop 0,5%

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hôp 1 lọ 5ml

VD-20506-14

104

Pycitil

Tenoxicam 20 mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột đông khô, hộp 1 lọ bột đông khô kèm 1 ống nước cất pha tiêm 2ml

VD-20507-14

105

Pyme SEZIPAM

Diazepam 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20508-14

40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

106

Misoprostol

Misoprostol 200 mcg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-20509-14

107

Misoprostol Ciel

Misoprostol 200 mcg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-20510-14

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

Acyvir

Aciclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-20511-14

109

Bipando

Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg; Domperidon maleat 10mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20512-14

110

Dompidone

Domperidon maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-20513-14

111

Eugintol kids

Eucalyptol 100mg; Tinh dầu gừng 0,5mg; Tinh dầu húng chanh 0,18mg; Menthol 0,5mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-20514-14

112

Relotabin

Capecitabin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20515-14

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66 - Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú - TP. Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66 - Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú - TP. Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

113

Dotorin

Captopril 25mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20516-14

43. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

114

Andonbio

Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU) 75mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói, 50 gói x 1g

VD-20517-14

44. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

Meyerseptol

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20518-14

45. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - huyện Thuận An - Bình Dương - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Parmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - huyện Thuận An - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

116

Cefpovera

Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP32

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20519-14

46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Ayite

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20520-14

118

Drikryl

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20521-14

119

Glonafos

Propylthiouracil 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20522-14

120

Gregory-2

Glimepirid 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20523-14

121

Gregory-4

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20524-14

122

Halfhuid-20

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20525-14

123

Pfertzel

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20526-14

124

Sinrigu

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20527-14

125

Sutra

Sucralfat 1g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g

VD-20528-14

126

Vitaphol

L-ornithin-L-aspartat 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-20529-14

127

Wright

Imidapril HCl 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20530-14

128

Yanbiwa

Diacerein 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-20531-14

47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

An thần bổ tâm-F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 260mg (tương ứng Sinh địa 400mg; Mạch môn 133,3mg; Thiên môn đông 133,3mg; Táo nhân 133,3mg; Bá tử nhân 133,3mg; Huyền sâm 66,7mg; Viễn chí 66,7mg; Ngũ vị tử 66,7mg; Đảng sâm 53,3mg; Đương quy 53,3mg; Đan sâm 46,7 mg; Phục thần 46,7mg; Cát cánh 26,7mg; Bột mịn dược liệu gồm Đương quy 80mg; Đảng sâm 80mg; Cát cánh 40mg; Đan sâm 20mg; Phục thần 20mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-20532-14

130

Bổ trung ích khí-F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 190mg (tương đương Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg; Bột mịn dược liệu gồm Hoàng kỳ 100mg; Cam thảo 90mg; Đương quy 55mg; Nhân sâm 55mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-20533-14

131

Ngân kiều giải độc-F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 150mg (tương đương Kim ngân 284mg; Liên kiều 284mg; Cát cánh 240mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 180mg; Kinh giới 160mg; Đạm trúc diệp 160mg; Cam thảo 140mg; Bột mịn dược liệu gồm Kim ngân 116mg; Liên kiều 116mg; Ngưu bàng từ 60mg; Cam thảo 60mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-20534-14

132

Sáng mắt-F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 243,3mg (tương đương Thục địa 400mg; Sơn thù 200mg; Trạch tà 150mg; Mẫu đơn bì 150mg; Câu kỷ tử 100mg; Hoài sơn 80mg; Phục linh 70mg; Cúc hoa 43,3mg); Bột mịn dược liệu gồm Hoài sơn 120mg; Phục linh 80mg; Cúc hoa 56,7mg)

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-20535-14

133

Thanh nhiệt tiêu độc-F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg (tương đương Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg); Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-20536-14

48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

134

SP Lerdipin (SXNQ của Shin poong pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Mokmae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Lercanidipin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20537-14

49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

49.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

Calco D-Hasan 600/400

Calci (dưới dạng Calco lactat gluconat và Calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol 400 IU

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-20538-14

136

Caldihasan

Calci (dưới dạng Calci carbonat) 500 mg; Cholecalciferol 125 IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20539-14

50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c:K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Argistad 250

L-Arginin HCl 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-20540-14

138

Azicine

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-20541-14

50.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Domperidon Stada 10mg

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2009

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-20542-14

140

Rabestad 20

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20543-14

51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c:Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam )

51.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c:Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam )

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Halozam

Piracetam 400mg; Cinarizin 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20544-14

52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c:31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q.3 TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c:Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20545-14

53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c:KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c:KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

Alpha Chymotrypsin

Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) 21 microkatal

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20546-14

144

Bé nóng

Paracetamol 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-20547-14

145

Bromhexin 8

Bromhexin HCl 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20548-14

146

Cifga

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20549-14

147

Clanoz

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20550-14

148

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20551-14

149

Fubenzon

Mebendazol 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-20552-14

150

Hagifen

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20553-14

151

Hagizin

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20554-14

152

Hamett

Diosmectit 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3,8g

VD-20555-14

153

Hapacol

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20556-14

154

Hapacol 150 flu

Paracetamol 150mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5 thuốc bột

VD-20557-14

155

Hapacol 250

Paracetmol 250mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột

VD-20558-14

156

Hapacol 325

Paracetmol 325mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 400 viên

VD-20559-14

157

Hapacol 650 Extra

Paracetmol 650mg; Cafein 65mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20560-14

158

Hapacol 80

Paracetmol 80 mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột

VD-20561-14

159

Hapacol Ace 500

Acetaminophen 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên

VD-20562-14

160

Hapacol Blue

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20563-14

161

Hapacol Caplet 500

Acetaminophen 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-20564-14

162

Hapacol caps 500

Acetaminophen 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200, 500 viên

VD-20565-14

163

Hapacol capsules

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-20566-14

164

Hapacol child

Acetaminophen 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 400 viên

VD-20567-14

165

Hapacol CS Day

Paracetamol 650 mg; Phenylephrin HCl 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20568-14

166

Hapacol đau nhức

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên.

VD-20569-14

167

Hapacol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20570-14

168

Hapacol sủi

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-20571-14

169

Hapacol XN

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên

VD-20572-14

170

Hapacol XX

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200, 500 viên

VD-20573-14

171

Mebilax 15

Meloxicam 15 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20574-14

172

Mebilax 7,5

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20575-14

173

Medskin Acyclovir 200

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20576-14

174

Mitux

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-20577-14

175

Mitux E

Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-20578-14

176

Modom’s

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

VD-20579-14

177

Ofcin

ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20580-14

178

Piracetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20581-14

179

Roxithromycin 150

Roxithromycin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20582-14

180

SpiraDHG 1,5M

Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20583-14

181

Vastec

Trimetazidin dihydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-20584-14

54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Gramsyrop

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

USP 35

Hộp 12 gói, hộp 30 gói

VD-20585-14

55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

183

Lepatis

L-Ornithin
L-Aspartat 80 mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VD-20586-14

184

Memefu cream

Mỗi 10g chứa Mupirocin (dưới dạng Mupirocin calci) 200mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam, hộp 1 tuýp 15 gam

VD-20587-14

185

Phildomina

Hydroquinon 400mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-20588-14

56. Công ty đăng ký: Công ty sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

186

Argide

Arginin hydroclorid 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-20590-14

187

Argide

Arginin hydroclorid 200 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml

VD-20591-14

188

Argide

Arginin HCl 200mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml

VD-20589-14

189

Arginine

Arginin HCl 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-20592-14

190

Loratadine 10mg

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20593-14

191

Terpin Goledin

Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20594-14

192

Theophylin 100 mg

Theophylin 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-20595-14

193

Vitamin C 500 mg

Vitamin C 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-20596-14

57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A-Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Biprotana

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-20597-14

195

Fedimtast

Fexofenadin HCl 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20599-14

196

Fedimtast

Fexofenadin HCl 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-20598-14

197

Tanacitoux

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-20600-14

58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ DP Anh Minh (Đ/c: 31 đường 7A, cư xá Bình Thới, P8, Q.11, Tp. HCM)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Camisept

Clotrimazol 100mg/200ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 200 ml

VD-20601-14

59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Ceelin+Zn

Vitamin C 100mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat) 10 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 30ml, 60 ml, 120 ml

VD-20602-14

60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Cefdinir 125 - HV

Cefdinir 125 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2,5 mg

VD-20603-14

201

Diacerein 50-HV

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20604-14

202

Mephenesin 500-HV

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 12 viên, chai 250 viên

VD-20605-14

203

Uscadirocin 50

Roxithromycin 50 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-20606-14

204

Uscefdin tab

Cefdinir 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20607-14