ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1302/QĐ-UBND | Lâm Đồng, ngày 04 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 02/2023/NĐ-CP ngày 01/02/2023 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 249/TTr-STNMT ngày 07/6/2023,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, gồm: 272 hồ, ao, đầm không được san lấp (240 hồ thủy lợi, 02 đầm và 30 hồ thủy điện) và 311 đoạn sông, suối. (Đính kèm Danh mục tại Phụ lục 1, 2 và 3)
Điều 2.
1. Sở Tài nguyên và Môi trường:
a) Công khai, công bố Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên các phương tiện thông tin đại chúng.
b) Chủ trì, phối hợp với các sở, ngành chức năng:
- Hướng dẫn các địa phương, đơn vị quản lý hồ thực hiện các quy định về quản lý, đảm bảo an ninh tài nguyên nước; điều phối giám sát hoạt động khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên nước, phòng chống và khắc phục hậu quả, tác hại do nước gây ra.
- Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý (nếu có) theo quy định của pháp luật về lĩnh vực tài nguyên nước.
- Rà soát, tổng hợp, báo cáo đề xuất UBND tỉnh điều chỉnh Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) khi có thay đổi.
2. Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc:
a) Chỉ đạo, thực hiện các biện pháp đảm bảo an ninh nguồn nước; phòng ngừa, ứng phó, khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước; tuyên truyền, phổ biến pháp luật đến người dân, tổ chức, cá nhân có liên quan trong việc quản lý, bảo vệ các nguồn nước trên địa bàn.
b) Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý việc lấn chiếm sông, suối, ao, hồ theo thẩm quyền, chức năng, nhiệm vụ được giao.
c) Rà soát, đề xuất điều chỉnh Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn quản lý khi có thay đổi, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Công Thương, Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Xây dựng, Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (SÔNG, SUỐI)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
Mã sông (*) | Tên sông suối | Tên theo địa phương | Huyện, thành phố | Xã, phường, thị trấn | Chảy ra | Tọa độ | Chiều dài (km) | Ghi chú | ||||
Điểm đầu | Điểm cuối | |||||||||||
Kinh độ X | Vĩ độ Y | Kinh độ X | Vĩ độ Y | |||||||||
I. Các sông nội tỉnh thuộc sông Đồng Nai (Mã sông 07) | Sông Đồng Nai | 601240 | 1347404 | 464991 | 1263532 | 217,51 | - Sông liên tỉnh - Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km): Lạc Dương (12), Đức Trọng (37,1), Đơn Dương (39,4), Di Linh (54,56), Đạ Tẻh (22,23), Cát Tiên (52,22) | |||||
1 | 07 PL1 | Suối Liêng Tro | Suối Liêng Tro | Lạc Dương | Đa Chais | Sông Đồng Nai | 598861 | 1339690 | 598209 | 1343187 | 4 |
|
2 | 07 01 | Sông Da Liêng Su | Suối Liêng Su | Lạc Đương | Đa Chais | Sông Đồng Nai | 593550 | 1347440 | 597654 | 1342952 | 10 |
|
3 | 07 PL2 | Suối Tu Póh | Suối Tu Póh | Lạc Dương | Đa Chais | Sông Đồng Nai | 594214 | 1344979 | 597254 | 1342215 | 5,5 |
|
4 | 07 02 | Sông Da Khai | Suối Lớn | Lạc Dương | Đạ Nhim | Sông Đồng Nai | 582787 | 1343329 | 591933 | 1334084 | 21 |
|
5 | 07 02 01 | Suối thôn Đa Cháy | Suối thôn Đa Cháy | Lạc Dương | Đạ Nhim | Sông Da Khai | 589441 | 1344261 | 590136 | 1339245 | 6 |
|
6 | 07 02 02 | Suối Đạ Ngai | Suối Đạ Ngai | Lạc Dương | Đạ Nhim | Sông Da Khai | 585474 | 1335995 | 589094 | 1339224 | 6 |
|
7 | 07 02 03 | Suối Đa Kơ Nia | Suối Đa KơNia | Lạc Dương | Đạ Nhim | Sông Da Khai | 582642 | 1339068 | 587024 | 1339423 | 6,7 |
|
8 | 07 03 | Sông Da Ca Ban | Sông Da Ca Ban | Lạc Dương | Đạ Sar | Sông Đồng Nai | 598503 | 1335387 | 591861 | 1331142 | 10 |
|
9 | 07 04 | Sông Da Lang Bian | Sông Da Bo, Đa Đum 1 | Lạc Dương | Đạ Sar | Sông Đồng Nai | 577924 | 1339826 | 589653 | 1323911 | 28 |
|
10 | 07 04 01 | Suối Da Sar | Suối Ấp Lát | Lạc Dương | Đạ Sar | Sông Da Lang Bian | 577328 | 1339477 | 582845 | 1331149 | 15 |
|
11 | 07 04 02 | Suối Đạ Đum 2 | Suối Đạ Đum 2 | Lạc Dương | Lát, Đạ Sar | Sông Da Lang Bian | 580825 | 1340293 | 581948 | 1334297 | 9,3 |
|
12 | 07 04 03 | Suối Khu vực Bãi Ruộng | Suối Khu vực Bãi Ruộng | Lạc Dương | Đạ Sar | Sông Da Lang Bian | 576794 | 1328163 | 581900 | 1330634 | 12,6 |
|
13 | 07 05 | Sông Đa Dou Soung | Suối Hố Lớn | Lạc Dương Đà Lạt | Đạ Sar Xuân Thọ | Sông Đồng Nai | 581634 | 1327086 | 588491 | 1320933 | 15 |
|
14 | 07 05 01 | Suối Tự Tạo | Suối Tự Tạo | Đà Lạt | Phường 11, Xuân Thọ | Sông Đa Dou Soung | 581793 | 1321596 | 581859 | 1323292 | 2,5 |
|
15 | 07 05 02 | Suối chảy vào hồ Lộc Quý | Suối chảy vào hồ Lộc Quý | Đà Lạt | Xuân Thọ | Sông Đa Dou Soung | 583447 | 1321960 | 582605 | 1320863 | 2,1 |
|
16 | 07 PL3 | Suối hồ Đất Làng | Suối hồ Đất Làng | Đà Lạt | Xuân Trường | Sông Đồng Nai | 587361 | 1314579 | 589621 | 1317958 | 6,7 |
|
17 | 07 PL4 | Suối Phát Chi | Suối Phát Chi | Đà Lạt | Trạm Hành | Sông Đồng Nai | 588860 | 1311625 | 592398 | 1314296 | 5,4 |
|
18 | 07 06 | Sông Klong Klét | Sông Klong Klét | Đơn Dương | Dran | Sông Đồng Nai | 598623 | 1337864 | 593633 | 1313188 | 41 |
|
Lạc Dương | Đạ Sar Đạ Chais | |||||||||||
19 | 07 PL5 | Suối TDP 3 | Suối TDP 3 | Đơn Dương | TT. D’Ran | Sông Đồng Nai | 591291 | 1310853 | 592607 | 1310172 | 2,4 |
|
20 | 37 PL6 | Suối Lạc Thiên | Suối Lạc Thiên | Đơn Dương | TT. D’Ran | Sông Đồng Nai | 590613 | 1310210 | 592687 | 1308994 | 2,8 |
|
21 | 07 PL7 | Suối Hòa Bình | Suối Hòa Bình | Đơn Dương | TT, D’Ran | Sông Đồng Nai | 593544 | 1305080 | 592386 | 1308462 | 4,9 |
|
22 | 07 PL8 | Suối Lạc Xuân | Suối Lạc Xuân | Đơn Dương | Lạc Xuân | Sông Đồng Nai | 588555 | 1310414 | 590167 | 1307871 | 3,5 |
|
23 | 7 PL9 | Suối Diom B | Suối Diom - B | Đơn Dương | Lạc Xuân | Sông Đồng Nai | 592014 | 1307091 | 588073 | 1305040 | 5,6 |
|
24 | 07 PL10 | Suối thôn Hải Dương | Suối thôn Hải Dương | Đơn Dương | Lạc Lâm | Sông Đồng Nai | 585510 | 1304097 | 586830 | 1303464 | 1,8 |
|
25 | 07 PL11 | Suối B’Kăn | Suối B’Kăn | Đơn Dương | Lạc Xuân | Sông Đồng Nai | 590278 | 1302958 | 586887 | 1302790 | 6 |
|
26 | 07 07 | Suối Ko | Suối Ko | Đơn Dương | Lạc Xuân, | Sông Đồng Nai | 593395 | 1302854 | 586684 | 1302520 | 15 |
|
Ka Đô | ||||||||||||
27 | 07 08 | Sông M'Răng | Suối M’Răng | Đà Lạt | Trạm Hành | Sông Đồng Nai | 586099 | 1312737 | 583600 | 1301880 | 16 |
|
Đơn Dương | Lạc Lâm | |||||||||||
28 | 07PL12 | Suối Cống Bà Bét | Suối Cống Bà Bét | Đơn Dương | Thạnh Mỹ | Suối Cầu Nghĩa Đức | 580294 | 1304126 | 582093 | 1300633 | 4,6 |
|
29 | 07 PL12 01 | Suối Cầu Nghĩa Đức | Suối Cầu Nghĩa Đức | Đơn Dương | Thạnh Mỹ | Sông Đồng Nai | 579501 | 1303561 | 581765 | 1300729 | 4,6 |
|
30 | 07 PL13 | Suối giáp Nhà Bà Tâm | Suối giáp Nhà Bà Tâm | Đơn Dương | Thạnh Mỹ | Sông Đồng Nai | 578761 | 1301436 | 580209 | 1298971 | 2,3 |
|
31 | 07 09 | Sông Đa Hiong Kade | Suối Da Hiong | Đơn Dương | Ka Đơn, Pró, KaĐô | Sông Đồng Nai | 590118 | 1298705 | 580104 | 1298769 | 16 |
|
32 | 37 09 01 | Suối Ngang | Suối Ngang | Đơn Dương | Ka Đơn | Sông Đa Hiong Kade | 582288 | 1293163 | 582742 | 1295900 | 3,3 |
|
33 | 37 0 9 02 | Suối Pleng (Suối Đá) | Suối Pleng (Suối Đá) | Đơn Dương | Ka Đơn, Pró | Sông Đa Hiong Kade | 583223 | 1292472 | 584511 | 1295768 | 5,5 |
|
34 | 07 09 03 | Suối Ông Tùy | Suối Ông Tùy | Đơn Dương | Pró | Sông Đa Hiong Kade | 587652 | 1292635 | 586659 | 1295254 | 3,4 |
|
35 | 07 09 04 | Suối Tre | Suối Tre | Đơn Dương | Ka Đô, Pró | Sông Đa Hiong Kade | 586698 | 1298365 | 585517 | 1295939 | 4,8 |
|
36 | 07 PL14 | Suối Cống 5 | Suối Cống 5 | Đơn Dương | TT. Thạnh Mỹ | Sông Đồng Nai | 577651 | 1301603 | 578141 | 1298399 | 4,3 |
|
37 | 07 10 | Sông Da N'Se | Suối N’Sé | Đơn Dương | Ka Đơn | Sông Đồng Nai | 583145 | 1291099 | 577546 | 1298403 | 14 |
|
38 | 07 PL15 | Suối Sình Trắng | Suối Sình Trắng | Đơn Dương | Gia Lâm | Sông Đồng Nai | 576707 | 1301255 | 575296 | 1298974 | 1,5 |
|
39 | 07 11 | Sông Đa Klere | Sông Đa Klere | Đơn Dương | Tu Tra | Sông Đồng Nai | 573950 | 1289787 | 573574 | 1299127 | 12 |
|
40 | 07PL16 | Suối Kam Butte - Cầu Sắt | Suối Kam Butte - Cầu Sắt | Đơn Dương | Tu Tra | Sông Đồng Nai | 571278 | 1293992 | 572245 | 1298608 | 7,7 |
|
41 | 07 12 | Sông Da Tam | Sông Da Tam
| Đà Lạt | Phường 9, 3, 10 | Sông Đồng Nai | 577750 | 1321355 | 570366 | 1300626 | 31 |
|
Đức Trọng | Hiệp An, Hiệp Thạnh | |||||||||||
42 | 07 12 01 | Suối Da tan la | Suối Da tan la | Lâm Hà | Đông Thanh | Sông Da Tam | 570257 | 1312906 | 577988 | 1313344 | 13 |
|
Đà Lạt | Phường 3, 4 | |||||||||||
43 | 07 12 01 01 | Suối An Sơn | Suối An Sơn | Đà Lạt | Phường 4 | Suối Da tan la | 573963 | 1319154 | 573535 | 1317553 | 3,29 |
|
44 | 07 12 01 02 | Đoạn 2 - Suối An Bình | Đoạn 2 - Suối An Bình | Đà Lạt | Phường 3 | Suối Da tan la | 574947 | 1319548 | 573556 | 1317549 | 3,65 |
|
45 | 07 12 01 02 01 | Đoạn 1 - Suối Xuân An | Đoạn 1 - Suối Xuân An | Đà Lạt | Phường 3 | Đoạn 2 - Suối An Bình | 573867 | 1319675 | 574947 | 1319548 | 1,2 |
|
46 | 07 12 02 | Sông Da Rcao | Suối chảy từ thôn Túy Sơn về Hố Ông Uẩn | Đà Lạt | Xuân Thọ | Sông Da Tam | 584768 | 1320736 | 576795 | 1308858 | 11,8 |
|
Đức Trọng | Hiệp An | |||||||||||
47 | 07 12 02 01 | Suối Uyên Ương | Suôi Uyên Ương | Đà Lạt | Phường 11 | Sông Da Rcao | 580256 | 1319384 | 580699 | 1316866 | 4,9 |
|
48 | 07 12 02 01 01 | Suối Cúp Becge | Suối Cúp Becge | Đà Lạt | Phường 11 | Suối Uyên ương | 580811 | 1320918 | 581333 | 1319356 | 2,5 |
|
49 | 07 12 02 01 02 | Suối chảy về hồ Đa Quý | Suối chảy về hồ Đa Quý | Đà Lạt | Xuân Thọ | Suối Uyên ương | 582886 | 1320543 | 581509 | 1318909 | 2,9 |
|
50 | 07 12 02 02 | Suối thôn Đa Lộc | Suối thôn Đa Lộc | Đà Lạt | Xuân Thọ | Sông Da Rcao | 583581 | 1320410 | 583045 | 1318666 | 3,2 |
|
51 | 07 12 02 03 | Suối thôn Đa Thọ | Suối thôn Đa Thọ | Đà Lạt | Xuân Thọ | Sông Da Rcao | 584349 | 1320253 | 583081 | 1318665 | 2,7 |
|
52 | 07 12 02 04 | Suối Xuân Sơn | Suối Xuân Sơn | Đà Lạt | Xuân Trường | Sống Da Rcao | 587135 | 1314253 | 581133 | 1312986 | 9,6 |
|
53 | 07 12 02 04 01 | Suối Trường Sơn | Suối Trường Sơn | Đà Lạt | Xuân Trường | Suối Xuân Sơn | 586876 | 1313306 | 585981 | 1314470 | 1,3 |
|
54 | 07 12 02 04 01 01 | Suối Cái | Suối Cái | Đà Lạt | Trạm Hành | Sông Đồng Nai | 587942 | 1311152 | 587253 | 1313181 | 2,5 |
|
55 | 07 12 03 | Sông Đa Niung Qui | Suối Bắc Hội, Suối Nhỏ | Đơn Dương | Đạ Ròn | Sông Da Tam | 577682 | 1305210 | 569932 | 1301251 | 8,1 |
|
Đức Trọng | Hiệp Thạnh | |||||||||||
56 | 07 12 04 | Suối Sở Lăng | Suối Sở Lăng | Đà Lạt | Phường 10 | Sông Da Tam | 577351 | 1320484 | 578544 | 1318703 | 2,4 |
|
57 | 07 12 05 | Suối Cống Thành | Đoạn 2 (Suối Cổng Thành) | Đà Lạt | Phường 10 | Sông Da Tam | 575797 | 1318800 | 578228 | 1316695 | 3,8 |
|
58 | 07 12 05 01 | Đoạn 1 (Phường 10 giáp với phường 3) | Đoạn 1 (Phường 10 giáp với phường 3) | Đà Lạt | Phường 10 | Suối Cống Phành | 576980 | 1320370 | 576285 | 1317718 | 3,5 |
|
59 | 07 12 06 | Suối Pren | Suối Pren | Đà Lạt | Phường 10 | Sông Da Tam | 577262 | 1320308 | 578229 | 1316748 | 4,2 |
|
60 | 07 PL17 | Suối Da Me | Suối Da Me | Đức Trọng | Liên Hiệp | Sông Đồng Nai | 570487 | 1305915 | 570123 | 1300208 | 8,4 |
|
61 | 07 PL18 | Suối Đá | Suối Đá | Đức Trọng | Phú Hội | Sông Đồng Nai | 569441 | 1291938 | 567106 | 1293441 | 1,8 |
|
62 | 07 13 | Suối Da Karon | Sông Daq Karon | Đức Trọng | Phú Hội | Sông Đồng Nai | 571689 | 1292001 | 566591 | 1292356 | 10 |
|
63 | 07 PL19 | Suối Phú Hội | Suối Phú Hội | Đức Trọng | Phú Hội | Sông Đồng Nai | 564985 | 1294310 | 564873 | 1292451 | 2,2 |
|
64 | 07 14 | Sông Da Que Yon | Sông Da Que Yon | Đức Trọng | Đạ Quyn, | Sông Đồng Nai | 587504 | 1286407 | 561288 | 1288789 | 53 |
|
Đà Loan, | ||||||||||||
Tà Hine, Ninh Gia | ||||||||||||
65 | 07 14 01 | Phụ lưu số 1 | Phụ lưu số 1 | Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Sông Da Que Yon | 583235 | 1280702 | 588606 | 1276771 | 11 |
|
66 | 07 14 02 | Phụ lưu số 2 | Suối Chơ Rung | Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Sông Da Que Yon | 587678 | 1287675 | 578306 | 1281832 | 20 |
|
67 | 07 14 02 01 | Phụ lưu số 1 | Suối Cầu Cháy | Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Phụ lưu số 2 | 587798 | 1287437 | 579087 | 1283700 | 10 |
|
68 | 07 14 03 | Sông Da Pre La | Sông Da Pre La | Đức Trọng | Tà Năng | Sông Da Que Yon | 573082 | 1289710 | 574742 | 1280216 | 12 |
|
69 | 07 14 03 01 | Suối B’Lah | Suối B’Lah | Đức Trọng | Tà Năng | Sông Da Pre La | 575899 | 1289343 | 574586 | 1285337 | 5,9 |
|
70 | 37 14 04 | Phụ lưu số 4 | Suối Tou Neh | Đức Trọng | Tà Năng | Sông Da Que Yon | 580825 | 1275763 | 574141 | 1279578 | 10 |
|
71 | 07 14 04 01 | Suối K’Long Bong | Suối K’Long Bong | Đức Trọng | Tà Năng | Phụ lưu số 4 | 578217 | 1275245 | 577072 | 1278166 | 4,1 |
|
72 | 07 14 05 | Phụ lưu số 5 | Đoạn 1 - Suối Khe Khoai | Đức Trọng | Đà Loan | Sông Da Que Ton | 567120 | 1273149 | 568501 | 1281140 | 11 |
|
73 0 | 7 14 05 01 | Suối thôn Soop | Suối thôn Soop | Đức Trọng | Đà Loan | Phụ lưu số 5 Da Que Yon) | 569229 | 1274486 | 5685 18 | 1279797 | 2,5 |
|
74 | 07 14 06 | Phụ lưu số 6 | Phụ lưu số 6 | Đức Trọng | Ninh Loan, Tà Hine | Sông Da Que Yon | 563504 | 1274600 | 566025 | 1281965 | 10 |
|
75 | 07 14 07 | Sông Da La Ha | Sông Da La Ha | Đức Trọng | Phủ Hội | Sông Da Que Yon | 570898 | 1287575 | 567093 | 1283941 | 10 |
|
76 | 07 14 08 | Sông Da Kra | Sông Da Kra | Đức Trọng | Ninh Gia, Ninh Loan | Sông Da Que Yon | 560369 | 1278000 | 560504 | 1279717 | 18 |
|
77 | 07 14 08 01 | Suối thôn Châu Phú | Suối thôn Châu Phủ | Đức Trọng | Ninh Loan | Sông Da Kra | 562771 | 1276738 | 560504 | 1279717 | 4 |
|
78 | 07 14 09 | Suối Ma Bó | Suối Ma Bó | Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Sông Da Que Yon | 588290 | 1280248 | 583683 | 1280777 | 9,1 |
|
79 | 07 14 10 | Suối Krông K’Nai | Suối Krông K’Nai | Đức Trọng | Phú Hội | Sông Da Que Yon | 570779 | 1288241 | 566164 | 1285896 | 7,2 |
|
80 | 07 14 11 | Suối thôn Knai | Suối thôn Knai | Đức Trọng | Phú Hội | Sông Da Que Yon | 565585 | 1288394 | 565286 | 1285496 | 1 |
|
81 | 07 14 12 | Suối Ma Sa Ha | Suối Ma Sa Ha | Đức Trọng | Tà Năng | Sông Da Que Yon | 573762 | 1279394 | 577946 | 1274030 | 10 |
|
82 | 07 14 12 01 | Suối thôn Khăm P’Rông | Suối thôn Khăm P’Rông | Đức Trọng | Tà Năng | Suối Ma Sa Ha | 574554 | 1273678 | 574897 | 1277474 | 4,9 |
|
83 | 07 14 13 | Suối Ma Sa Ra | Suối Ma Sa Ra | Đức Trọng | Tà Năng | Sông Da Que Yon | 573866 | 1275357 | 572393 | 1278876 | 4,5 |
|
84 | 07 14 14 | Suổi Cầu Máng | Suối Cầu Máng | Đức Trọng | Đà Loan | Sông Da Que Yon | 571941 | 1285429 | 571243 | 1280371 | 8,9 |
|
85 | 07 14 15 | Suối Bà Bống | Suối Bà Bống | Đức Trọng | Đà Loan | Sông Da Que Yon | 572000 | 1275880 | 570635 | 1280496 | 5,4 |
|
86 | 07 PL20 | Suối Phú An | Suối Phú An | Đức Trọng | Phú Hội | Sông Đồng Nai | 561470 | 1292015 | 560036 | 1288717 | 2,8 |
|
87 | 07 15 | Sông Đông Giang | Suối Đắk Rá | Đức Trọng | Ninh Gia | Sông Đồng Nai | 555985 | 1277888 | 558981 | 1288512 | 15 |
|
88 | 07 15 01 | Suối Thôn Đăng Srôn đi Hiệp Thuận | Suối Thôn Đăng Srôn đi Hiệp Thuận | Đức Trọng | Ninh Gia | Sông Đông Giang | 558731 | 1283594 | 558607 | 1287402 | 4,5 |
|
89 | 07 PL21 | Suối thôn kinh tế mới | Suối thôn kinh tế mới | Đức Trọng | Ninh Gia | Sông Đồng Nai | 555885 | 1291408 | 553726 | 1293169 | 3,5 |
|
90 | 07 16 | Sông Da Dâng | Sông Da Dâng | Lạc Dương Lâm Hà | Lát | Sông Đồng Nai | 574944 | 1340834 | 553688 | 1293266 | 100 |
|
Phú Sơn, | ||||||||||||
Đạ Dờn, | ||||||||||||
Tân Văn, | ||||||||||||
Tân Hà, | ||||||||||||
Đan Phượng | ||||||||||||
91 | 07 16 01 | Sông Da Deung | Sông Da Deung | Lạc Dương | Lát | Sông Da Dâng | 575983 | 1338995 | 570660 | 1333959 | 11 |
|
92 | 07 16 02 | Phụ lưu số 2 | Suối Phước Thành | Đà Lạt | Phường 7, 8 | Sông Da Dâng | 577239 | 1327864 | 568476 | 1328585 | 15 |
|
Lạc Dương | TT. Lạc Dương, Lát | |||||||||||
93 | 07 16 02 01 | Suối Hồ thủy lợi số 7 | Suối Hồ thủy lợi số 7 | Lạc Dương | TT. Lạc Dương | Phụ lưu số 2 | 574168 | 1328562 | 573334 | 1327602 | 1,3 |
|
94 | 07 16 02 02 | Suối Hạ Lưu Đấp 3 | Suối Hạ lưu Đấp 3 | Lạc Dương | TT. Lạc Dương | Phụ lưu số 2 | 575837 | 1328668 | 574689 | 1327663 | 5,4 |
|
95 | 7 16 02 03 | Suối Đa Phú | Suối Đa Phú | Đà Lạt | Phường 7 | Phụ lưu số 2 | 572178 | 1324841 | 571335 | 1327594 | 2,56 |
|
96 | 7 1603 | Phụ lưu số 3 (Da Dâng) | Suối Cạn | Lạc Dương | Lát | sông Da Dâng | 568186 | 1338428 | 565223 | 1327274 | 15 |
|
97 | 07 16 04 | Phụ lưu số 4 (Da Dâng) | Suối Đạ GNhong | Lạc Dương | Đạ Tông, Lát | Sông Da Dâng | 566007 | 1338497 | 564403 | 1327461 | 17 |
|
98 | 07 16 05 | Phụ lưu số 5 | Phụ lưu số 5 | Lâm Hà | Phú Sơn | Sông Da Dâng | 558306 | 1334495 | 557907 | 1324481 | 13 |
|
99 | 07 16 06 | Sông Da Bre | Sông Da Bre | Lâm Hà | Phú Sơn | Sông Da Dâng | 552294 | 1328991 | 550498 | 1318534 | 13 |
|
100 | 07 16 07 | Sông Da Chơ Mơ | Suối Đạ Cho Mo | Lạc Dương | Lát | Sông Da Dâng | 561841 | 1323700 | 553720 | 1314467 | 21 |
|
Lâm Hà | Phi Tô | |||||||||||
101 | 07 16 07 01 | Sông Da Sé Bung | Sông Da Sé Bung | Lâm Hà | Nam Hà, | Sông Da Chơ Mơ | 558401 | 1309025 | 553724 | 1314476 | 11 |
|
Phi Tô |
| |||||||||||
102 | 07 16 08 | Suối Da Kiêng | Suối ông Kỳ | Lâm Hà | Phú Sơn, | Sông Da Dâng | 546779 | 1316998 | 548664 | 1309625 | 11 |
|
Đạ Dờn | ||||||||||||
103 | 07 16 09 | Sông Da Ka Nan | Sông Da Ka Nan (sông Đạ K’ Nàng) | Đam Rông | Phi Liêng, | Sông Đa Dâng | 533560 | 1325742 | 548723 | 1307562 | 37 |
|
Đạ K Nàng | ||||||||||||
Lâm Hà | Đạ Đờn | |||||||||||
104 | 37 16 09 01 | Sông Da Pirr | Sônp Da Pirr | Lâm Hà | Phúc Thọ | Sông Da Ka Nan | 535704 | 1305018 | 540151 | 1314634 | 16 |
|
Đam Rông | ĐạK’ Nàng | |||||||||||
105 | 07 16 10 | Sông Da Tiao | Suối Da Tiao | Lâm Hà | Tân Văn | Sông Đa Dâng | 548243 | 1302097 | 553623 | 1299258 | 15 |
|
106 | 07 16 10 01 | Suối Cơ Giới | Suối Cơ Giới | Lâm Hà | Tân Văn | Sông Da Tiao | 548265 | 1302144 | 552854 | 1302144 | 7,5 |
|
107 | 07 16 10 01 01 | Nhánh suối Cơ | Nhánh suối Cơ Giới | Lâm Hà | Tân Văn | Sông Da Tiao | 550617 | 1299258 | 552587 | 1301985 | 4,2 |
|
Giới | ||||||||||||
108 | 07 16 11 | Sông Cam Ly | Đoạn 1 - Suối Cam Ly | Đà Lạt Đức Trọng Lâm Hà | Phường 1, 5, 6, 7, 8, Tà Nung. NThol Hạ Bình Thạnh. Mê Linh, Nam Ban, Đông Thanh, Gia Lâm, Đinh Văn, Tân Văn. | Sông Đa Dâng | 577700 | 1326798 | 553812 | 1298254 | 77 |
|
109 | 07 16 11 01 | Sông Đa La Rou | Suối Da La Rou | Đức Trọng | Hiệp An, NThol Hạ, Liên Hiệp. | Sông Cam Ly | 572204 | 1308106 | 561657 | 1302020 | 17 |
|
110 | 07 16 11 02 | Sóng Đa Mê (Cam Ly) | Suối Đa Mê | Đức Trọng | Liên Nghĩa, Bình Thạnh. | Sông Cam Ly | 563635 | 1295513 | 557034 | 1300496 | 13 |
|
111 | 07 16 11 02 01 | Sông Đa Lchre | Suối Da Leh Re | Đức Trọng | Liên Hiệp, NThoI Hạ, Bình Thạnh | Sông Đa Mê | 566958 | 1301015 | 557100 | 1300281 | 12 |
|
112 | 17 16 11 03 | Suối Da Vớt | Suối Da Vớt | Lâm Hà | Đinh Văn | Sông Cam Ly | 558549 | 1308410 | 556127 | 1300988 | 9 |
|
113 | 07 16 11 03 01 | Suối Đạ Krai | Suối Đạ Krai | Lâm Hà | Đinh Văn | Suối Da Vớt | 554140 | 1305749 | 556195 | 1302255 | 4 |
|
114 | 17 16 11 04 | Suối Hai Bà Trưng | Suối Hai Bà Trưng | Đà Lạt | Phường 6 | Sông Cam Ly | 573553 | 1323639 | 573849 | 1320671 | 2,56 |
|
115 | 07 16 11 04 01 | Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng | Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng | Đà Lạt | Phường 2 | Suối Hai Bà Trưng | 574438 | 1322435 | 574018 | 1322004 | 0,33 |
|
116 | 07 16 11 04 01 01 | Suối Thánh Mẫu | Suối Thánh Mẫu | Đà Lạt | Phường 7 | Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng | 573406 | 1325238 | 574436 | 1322442 | 1,96 |
|
117 | 07 16 11 04 01 01 01 | Suối Hà Đông | Suối Hà Đông | Đà Lạt | Phường 8 | Suối Thánh Mẫu | 574937 | 1324221 | 574491 | 1322769 | 0,88 |
|
118 | 07 16 11 04 01 02 | Suối Nghệ Tĩnh | Suối Nghệ Tĩnh | Đà Lạt | Phường 8 | Suối hẻm 280 Phan Đình Phùng | 575153 | 1322990 | 574441 | 1322431 | 0,6 |
|
119 | 07 16 11 05 | Suối Tô Ngọc Vân (suối Cam Ly) | Suối Tô Ngọc Vân (suối Cam Ly) | Đà Lạt | Phường 2 | Sông Cam Ly | 573970 | 1322132 | 573796 | 1320655 | 1,9 |
|
120 | 07 16 11 06 | Suối Vạn Thành | Suối Vạn Thành | Đà Lạt | Phường 5 | Sông Cam Ly | 570863 | 1321303 | 572651 | 1320937 | 2,25 |
|
121 | 07 16 11 07 | Suối Kim Thạch | Suối Kim Thạch | Đà Lạt | Phường 7 | Sông Cam Ly | 571546 | 1323176 | 572495 | 1323423 | 1,33 |
|
122 | 07 16 11 07 01 | Suối Phan Chu Trinh | Suối Phan Chu Trinh | Đà Lạt | Phường 9 | Suối Kim Thạch | 577598 | 1321390 | 578338 | 1322161 | 0,94 |
|
123 | 37 16 11 07 02 | Suối Sào Nam - Nam Hồ | Suối Sào Nam - Nam Hồ | Đà Lạt | Phường 11 | Suối Kim Thạch | 580828 | 1322100 | 579045 | 1322128 | 2 |
|
124 | 07 16 11 07 03 | Suối Thái Phiên | Suối Thái Phiên | Đà Lạt | Phường 12 | Suối Kim Thạch | 580272 | 1325516 | 579303 | 1322670 | 3,5 |
|
125 | 07 16 11 08 | Suối hạ lưu hồ Than Thở | Suối hạ lưu hồ Than Thở | Đà Lạt | Phường 9 | Sông Cam Ly | 579045 | 1322128 | 578332 | 1322297 | 1,1 |
|
126 | 07 16 11 09 | Suối Quang Trung | Suối Quang Trung | Đà Lạt | Phường 9 | Sông Cam Ly | 577267 | 1321593 | 575981 | 1320487 | 1,62 |
|
127 | 07 16 11 10 | Suối Bãi Sậy | Suối Bãi Sậy | Đà Lạt | Tà Nung | Sông Cam Ly | 567373 | 1318609 | 565081 | 1315391 | 4,68 |
|
128 | 07 16 11 11 | Suối Nước Trong | Suối Nước Trong | Đà Lạt | Tà Nung | Sông Cam Ly | 564937 | 1321433 | 564364 | 1319983 | 1,85 |
|
129 | 07 16 11 12 | Suối Ngô Tất Tố | Suối Ngô Tất Tố | Đà Lạt | Phường 8 | Sông Cam Ly | 575825 | 1324648 | 575937 | 1324966 | 3,45 |
|
130 | 07 16 12 | Suối Phước Thành | Suối Phước Thành | Đà Lạt | Phường 7 | Sông Da Dâng | 572551 | 1327129 | 572971 | 1325159 | 2,35 |
|
131 | 07 16 12 01 | Suối Vàng | Suối Vàng | Lạc Dương | Lạc Dương | Suối Phước Thành | 573198 | 1329759 | 570956 | 1328076 | 2 |
|
132 | 07 16 12 02 | Suối TDP Bon Đưng 2 | Suối TDP Bon Đưng 2 | Lạc Dương | Lạc Dương | Suối Phước Thành | 574058 | 1330116 | 572349 | 1327294 | 3,1 |
|
133 | 07 16 12 02 01 | Suối TDP Đan Lèng | Suối TDP Đan Lèng | Lạc Dương | Lạc Dương | Suối TDP Bon Đưng 2 | 574366 | 1329567 | 573389 | 1329858 | 1,8 |
|
134 | 07 16 13 | Suối Chơ Mui | Suối Chơ Mui | Lạc Dương | Lát | Sông Da Dâng | 563056 | 1327307 | 562609 | 1326204 | 2 |
|
135 | 07 16 14 | Suối Chong Keng | Suối Chong Keng | Lạc Dương | Lát | Sông Da Dâng | 561402 | 1326549 | 561526 | 1325236 | 1,5 |
|
136 | 07 16 15 | Suối Đạ Thup | Suối Đạ Thup | Lạc Dương | Lát | Sông Da Dâng | 562672 | 1323501 | 561261 | 1324245 | 2,2 |
|
137 | 07 16 16 | Suối Đạ Mu | Suối Đạ Mu | Lâm Hà | Đinh Văn | Sông Da Dâng | 553686 | 1304906 | 553114 | 1303679 | 4 |
|
138 | 07 16 17 | Suối thôn Tân Phú | Suối thôn Tân Phú | Đức Trọng | Xã Ninh Gia | Sông Da Dâng | 555169 | 1290639 | 552585 | 1290204 | 3,3 |
|
139 | 07 16 18 | Suối thôn Tân Phú | Suối thôn Tân Phú | Đức Trọng | Xã Ninh Gia | Sông Da Dâng | 554828 | 1288840 | 551431 | 1289262 | 4,1 |
|
140 | 07 17 | Sông Da Rioum | Đoạn 1 - Suối Cầu Xanh | Di Linh | Tam Bố, Đinh Lạc, Bảo Thuận Gia Hiệp | Sông Đồng Nai
| 541451 | 1281427 | 550801 | 1289377 | 32 |
|
Đức Trọng | Ninh Gia | |||||||||||
141 | 07 1701 | Sông Da R' Lé | Suối Đạ T | Di Linh | Tam Bố | Song Da Rioum | 551443 | 1286751 | 555693 | 1276413 | 20 |
|
Đức Trọng | Ninh Gia | |||||||||||
142 | 07 17 01 01 | Suối thôn Hiệp Hòa | Suối thôn Hiệp Hòa | Đức Trọng | Ninh Gia | Sông Da R' Lé | 556364 | 1284748 | 552390 | 1289080 | 10,1 |
|
143 | 07 PL22 | Sông Dsrêu | Sông Dsrêu | Di Linh | Đinh Lạc | Sông Đồng Nai | 540575 | 1284249 | 543736 | 1288551 | 5,6 |
|
144 | 07 18 | Sông Da TouKrao | Sông Da TouKrao | Lâm Hà | Tân Hà, | Sông Đồng Nai | 547273 | 1297454 | 543449 | 1289368 | 10 |
|
Liên Hà | ||||||||||||
145 | 07 19 | Sông Da Ta Leao | Sông Da Ta Leao | Lâm Hà | Tần Hà, | Sông Đồng Nai | 547146 | 1299269 | 542276 | 1290243 | 11 |
|
Liên Hà | ||||||||||||
146 | 07 PL23 | Suối Klong Bé (Suối Cầu Be) | Suối KI ong Bẻ (Suối Cầu Be) | Di Linh | Tân Nghĩa | Sông Đồng Nai | 536246 | 1283068 | 538558 | 1290000 | 10 |
|
147 | 07 20 | Sông Da SanT | Suối từ đầu thôn 2 đến giáp Tân Châu | Di Linh | Tân Châu, Tân Thượng | Sông Đồng Nai | 533810 | 1283954 | 536105 | 1292177 | 12 |
|
148 | 07 20 01 | Suối Da Bla | Suối Da Bla | Di Linh | Tân Châu | Sông Đồng Nai | 532454 | 1283349 | 533582 | 1284686 | 1,8 |
|
149 | 07 20 01 | Suối Da Ni Ri | Suối Da Ni Ri | Di Linh | Tân Châu | Sông Da SanT | 531700 | 1286759 | 533343 | 1287608 | 2,8 |
|
150 | 07 20 02 | Suối Đạ Mi | Suối Đạ Mi | Di Linh | Tân Thượng | Sông Đồng Nai | 529326 | 1287008 | 532764 | 1289483 | 5 |
|
151 | 07 21 | Sông Đa Mê (Song Nai) | Sông Đa Mê | Lâm Hà | Phúc Thọ, Tân Thanh | Sông Đồng Nai | 540515 | 1308527 | 535171 | 1294241 | 23 |
|
152 | 07 21 01 | Suối Da Se Dang | Suối Da Se Dang | Lâm Hà | Hoài Đức | Sông Đa Mê (Song Nai) | 545322 | 1301991 | 538853 | 1297856 | 10 |
|
153 | 07 PL24 | Suối Đa Me | Suối Đa Me | Di Linh | Tân Thượng | Sông Đồng Nai | 530377 | 1288627 | 530461 | 1294728 | 8 |
|
154 | 07 PL25 | Suối thôn 2 | Suối thôn 2 | Di Linh | Tân Lâm | Sông Đồng Nai | 527911 | 1294386 | 527942 | 1296810 | 4,6 |
|
155 | 07 PL25 01 | Suối Da Nil | Suối Da Nil | Di Linh | Tân Lâm, Đinh Trang Thượng | Suối thôn 2 | 525785 | 1294737 | 527860 | 1296279 | 3,2 |
|
156 | 07 PL26 | Suối Da Trê | Suối Da Trê | Di Linh | Đinh Trang Thượng | Sông Đồng Nai | 525538 | 1296936 | 527485 | 1297387 | 3,3 |
|
157 | 07 22 | Sông Da Se Do | Sông Da Se Do | Lâm Hà | Tân Thanh, Phúc Thọ | Sông Đồng Nai | 533992 | 1308579 | 526436 | 1300471 | 14 |
|
158 | 07 PL27 | Suối Da Dang | Suối Da Dang | Di Linh | Đinh Trang Thượng | Sông Đồng Nai | 523998 | 1300762 | 522553 | 1298131 | 7,3 |
|
159 | 07 24 | Sông Da Sou | Sông Da Tong Kri Ong | Bảo Lâm | Lộc Lâm, | Sông Đồng Nai | 502472 | 1300284 | 515862 | 1305933 | 40 |
|
Lộc Phú | ||||||||||||
160 | 07 24 01 | Suối Da Kôr | Suối Da Kôr | Bảo Lâm | Lộc Phú | Sông Da Sou | 517258 | 1295327 | 517486 | 1301590 | 12 |
|
161 | 07 24 01 01 | Suối Da Kai | Kai | Bảo Lâm | Lộc Ngãi | Suối Da Kôr | 520879 | 1293987 | 516470 | 1300578 | 10 |
|
Lộc Phú | ||||||||||||
Di Linh | Đinh Trang Thượng | |||||||||||
162 | 07 24 01 02 | Suối Da Sro | Suối Da Sro | Di Linh | Tân Lâm, Đinh Trang Thượng. | Suối Da Kôr | 523861 | 1293148 | 517476 | 1301595 | 12 |
|
163 | 07 25 | Sông Da Kai | sông Da Kai | Bảo Lâm | Lộc Bảo, | Sông Đồng Nai | 499501 | 1302066 | 515065 | 1308400 | 29 |
|
Lộc Lâm. | ||||||||||||
164 | 07 31 | Sông Đắk Stat | sông Đăk Stat | Bảo Lâm | Lộc Bảo | Sông Đồng Nai | 498238 | 1302957 | 486452 | 1311060 | 26 |
|
165 | 07 31 01 | Sông Đa Rsa | Sông Đa Rsa | Bảo Lâm | Lộc Bảo | Sông Đắk Stat | 498418 | 1307685 | 489906 | 1307101 | 10 |
|
166 | 07 35 | Sông Da Dinh Bo | Sông Da Dinh Bo | Cát Tiên | Đồng Nai Thượng, Phước Cát 2. | Sông Đồng Nai | 466728 | 1295697 | 448986 | 1286568 | 38 |
|
167 | 07 35 01 | Sông Da Thai | Sông Da Thai | Cát Tiên | Phước Cát 2 | Sông Da Dinh Bo | 455192 | 1296080 | 448812 | 1288019 | 14 |
|
168 | 07 PL28 | Suối Da Canae | Suối Hai Cô | Cát Tiên | Phước Cát 1, | Sông Đồng Nai | 4529551 | 1283895 | 451806 | 1279921 | 6,8 |
|
Phước Cát 2. | ||||||||||||
169 | 07 PL28 01 | Suối Hai Cô | Suối Hai Cô (Đám Sao) (đoạn 1) | Cát Tiên | Phước Cát 2 | Sông Đồng Nai | 453097 | 1283653 | 452908 | 1282171 | 2,01 |
|
170 | 07 37 | Sông Da Nbor | Sông Da Nbor (Đạ Bo) | Cát Tiên | Tiên Hòang, Gia Viễn, | Sông Đồng Nai | 460211 | 1294710 | 457133 | 1280964 | 18 |
|
TT. Cát Tiên. | ||||||||||||
171 | 07 37 01 | Suối Da KIô | Suối Da Klô (Cây Si) | Cát Tiên | Phước Cát 2, Gia Viễn, TT. Cát Tiên. | Sông Da Nbor | 456120 | 1291236 | 457056 | 1283491 | 11 |
|
172 | 07 37 02 | Suối Hai Cô | Suối Hai Cô (đoạn 4) | Cát Tiên | TT. Cát Tiên | Sông Da Nbor | 456500 | 1281901 | 457199 | 1280871 | 1,44 |
|
173 | 07 37 02 01 | Suối Hai Cô (đoạn 3) | Suối Hai Cô (đoạn 3) | Cát Tiên | Đức Phổ | Suối Hai Cô | 454640 | 1280273 | 456500 | 1281901 | 2,93 |
|
174 | 07 37 02 01 01 | Suối Hai Cô (Cát Hiệp) (đoạn 2) | Suối Hai Cô (Cát Hiệp) (đoạn 2) | Cát Tiên | TT. Phước Cát | Suối Hai Cô (đoạn 3) | 452908 | 1282171 | 454640 | 1280273 | 3,84 |
|
175 | 07 PL29 | Suối Chuồng Bò | Suối Chuồng Bò | Cát Tiên | TT. Cát Tiên, Đồng Nai Thượng, | Sông Đồng Nai | 459847 | 1282227 | 457496 | 1280802 | 2,6 |
|
176 | 07 38 | Sông Da R’ Si | Sông Da R' Si | Cát Tiên | Tiên Hoàng, TT. Cát Tiên, Quảng Ngãi. | Sông Đồng Nai | 463520 | 1294417 | 458978 | 1276964 | 28 |
|
177 | 07 38 01 | Phụ lưu số 1 | Sông Da R'Si (suối Đại Liên) (đoạn 2) | Cát Tiên - | Đồng Nai Thượng, | Sông Da R' Si | 466820 | 1294403 | 460437 | 1289509 | 13 |
|
Tiên Hoàng | ||||||||||||
178 | 07 PL30 | Suối Da Ri Ông | Suối Da Ri Ong | Đạ Tẻh | Đạ Lây | Sông Đồng Nai | 462389 | 1277882 | 462411 | 1275031 | 4,7 |
|
179 | 07 PL31 | Suối Ông Tuyến | Suối ông Tuyến | Đạ Tẻh | Đạ Lây | Sông Đồng Nai | 464281 | 1276364 | 462902 | 1274057 | 3,6 |
|
180 | 07 40 | Sông Da Loi | Sông Đạ Lây | Bảo Lâm | Lộc Bắc | Sông Đồng Nai | 485974 | 1302463 | 464925 | Ỉ273876 | 80 |
|
Cát Tiên | Đồng Nai Thượng | |||||||||||
Tiên Hoàng, Nam Ninh | ||||||||||||
Đạ Tẻh | Đạ Lây | |||||||||||
181 | 07 40 01 | Suối Da M'Bri | Suối Da M'Bri | Bảo Lâm | Blá, | Sông Da Loi | 473929 | 1300409 | 473058 | 1295194 | 11 |
|
Lộc Quảng, Lộc Tân | ||||||||||||
182 | 07 40 01 01 | Suối Da Di Rat | suối Da Di Rat | Bảo Lâm | Lộc Tân | Suối Da M'Bri | 498695 | 1285355 | 497111 | 1285261 | 1,8 |
|
183 | 07 40 02 | Suối Khe Dầu | Suối Khe Dầu | Đạ Tẻh | Hương Lâm | Sông Da Loi | 467544 | 1281044 | 465364 | 1277658 | 5,6 |
|
184 | 07 41 | Sông Đa Mỹ | Suối Đạ Miss, Suối Đạ Hàm | Đạ Tẻh | Lộc Bắc, | Sông Đồng Nai | 473671 | 1293279 | 467956 | 1270848 | 43 |
|
An Nhơn, Quốc Oai | ||||||||||||
185 | 07 42 | Sông Đa Tẻh | Sông Đạ Tẻh | Bảo Lâm | Lộc Bảo, Lộc Bắc | Sông Đồng Nai | 497757 | 1300522 | 469139 | 1269633 | 65 |
|
Đạ Tẻh | Mỹ Đức, TT, Đạ Tẻh | |||||||||||
186 | 17 42 01 | Suối Da M' Bor | suối Da M'Bor | Bảo Lâm | Lộc Bảo, | Sông Đạ Tẻh | 489881 | 1300434 | 490339 | 1294276 | 11 |
|
Lộc Bắc | ||||||||||||
187 | 07 42 02 | Sông Da R'La | Sông Da R'La | Bảo Lâm | Lộc Bắc Mỹ Đức | Sông Đạ Tẻh | 483090 | 12930611 | 483806 | 1283976 | 12 |
|
Đạ Tẻh | ||||||||||||
188 | 07 42 03 | Sông Da Nhar | Suối Đạ Nhar | Đạ Tẻh | Quốc Oai, Quảng Trị, Mỹ Đức. | Sông Đạ Tẻh | 476197 | 1293303 | 472558 | 1274057 | 39 |
|
189 | 07 42 03 01 | Suối Da Ding R'Nan | Suối Da Ding R'Nan | Đạ Tẻh | Mỹ Đức | Sông Da Nhar | 477858 | 1283174 | 473675 | 1277010 | 12 |
|
190 | 07 42 03 02 | Phụ lưu số 2 | Suối cạn- sau hồ thôn 5 | Đạ Tẻh | Quốc Oai, Thị trấn | Sông Đạ Nhar | 472316 | 1285334 | 472299 | 1274395 | 15 |
|
191 | 07 42 03 03 | Suối Cạn K4 | Suối cạn K4 | ĐạTẻh | Quốc Oai | Sông Đạ Nhar | 473737 | 1285313 | 474445 | 1283876 | 2,1 |
|
192 | 07 42 03 04 | Suối thôn 6 | Suối cạn Đạ Nhar | ĐạTẻh | Quốc Oai | Sông Đạ Nhar | 473137 | 1284075 | 473210 | 1282385 | 2,4 |
|
193 | 07 42 04 | Sông Da Kho | Suối Đạ Kho | Bảo Lâm | Lộc Tân | Sông Đạ Tẻh | 493151 | 1283962 | 471356 | 1272190 | 38 |
|
Đạ Tẻh | Đạ Kho | |||||||||||
194 | 07 42 04 01 | Nhánh Suối Da Kla | Suối Đa Kla (nhánh) | Đạ Tẻh | Triệu Hải, Đạ Kho. | Suối Đạ Kho | 478532 | 1270076 | 472602 | 1272875 | 10 |
|
195 | 07 42 04 02 | Đa Co La | Suối Đa Co La | Đạ Tẻh | Triệu Hải | Suối Đạ Kho | 476424 | 1273768 | 474202 | 1273383 | 6,5 |
|
196 | 07 42 04 03 | Suối Cây Xoài | Suối Cây xoài | Đạ Tẻh | Triệu Hải | Suối Đạ Kho | 479674 | 1274228 | 477963 | 1274340 | 2,8 |
|
197 | 07 42 04 04 | Suối Đạ Kri | Suối Đạ Kri (khe cạn) | Đạ Tẻh | Đạ Pal | Suối Đạ Kho | 482894 | 1275910 | 481067 | 1276429 | 2,9 |
|
198 | 37 42 05 | Suối thôn 6 | Suối thôn 6 | Đạ Tẻh | Mỹ Đức | Sông Đạ Tẻh | 477433 | 1281368 | 475719 | 1279359 | 5,3 |
|
199 | 07 42 06 | Suối Da R'Tanh | suối Da R'Tanh (hệ thống sông Đạ Tẻh) | Bảo Lâm | Lộc Bắc | Sông Đạ Tẻh | 486383 | 1296014 | 486956 | 1290784 | 7,1 |
|
200 | 07 42 07 | Suối nhánh sau hồ thôn 4 | suối nhánh sau hồ thôn 4 (hệ thống sông Đạ Tẻh) | Bảo Lâm | Lộc Bắc | Sông Đạ Tẻh | 487895 | 1294050 | 487503 | 1291341 | 4 |
|
201 | 07 42 08 | Phụ lưu số 8 sông Đạ Tẻh | Phụ lưu số 8 sông Đạ Tẻh | Bảo Lâm | Lộc Bắc | Sông Đạ Tẻh | 493898 | 1295063 | 491963 | 1296685 | 3,6 |
|
202 | 07 43 | Sông Đa Guoay | Sông Đa Guoay | Bảo Lâm | B'Lá,Lộc Quảng, Lộc Tân. | Sông Da Loi | 498704 | 1298580 | 464958 | 1263545 | 86,8 |
|
Đạ Tẻh | Đạ Pal, Đạ Kho | |||||||||||
Đạ Huoai | Đạ M'Ri, Phước Lộc, Đạ Tồn, Đạ Oai | |||||||||||
203 | 07 43 01 | Suối nhánh Sông Da Br'Iex | sông Da Br'Lex | Bảo Lâm | Lộc Tân, Lộc Thắng. | Sông Đa Guoay | 504370 | 1278398 | 491278 | 1281315 | 17 |
|
Bảo Lộc | Phường 2, Lộc Tiến, | |||||||||||
204 | 07 43 01 01 | Suối số 1 | Suối số 1 | Bảo Lộc | Phường 2 | Suối nhánh Sông Da Br’lex | 505917 | 1276936 | 505223 | 1277285 | 0,8 |
|
205 | 07 43 01 02 | Suối giáp ranh giữa phường 2 và xã Đam Bri | Suối giáp ranh giữa phường 2 và xã Đam Bri | Bảo Lộc | Phường 3 | Suối nhánh Sông Da Br'lex | 503532 | 1279613 | 503646 | 1279274 | 1,9 |
|
206 | 07 43 01 03 | Suối nhánh Đa Bình 2 | Suối nhánh Đa Bình | Bảo Lộc | Phường 2 | Suối nhánh sông Da Br’lex | 504129 | 1276703 | 504445 | 1277974 | 3,35 |
|
207 | 07 43 02 | Sông Dac Hoai | sông Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Ploa, Đạ M'Ri, Hà Lâm. | Sông Đa Guoay | 505036 | 1257597 | 481962 | 1263194 | 24,14 |
|
208 | 07 43 02 01 | Sông Dac Sé Po | suối Da Sé Po | Đạ Huoai | Đoàn Kết | Sông Dac Hoai | 489644 | 1253228 | 489696 | 1257112 | 5,04 |
|
209 | 07 43 02 02 | Sông Dac M' Rê | suối Da Mrê | Đạ Huoai | Thị trấn Đạ Mri | Sông Dac Hoai | 498341 | 1268779 | 483804 | 1261928 | 21 |
|
210 | 07 43 02 02 01 | Suối Đạ Dum | Suối Đạ Dum | Đạ Huoai | Đạ Mri, Hà Lâm. | Sông Dac M' Rê | 487670 | 1264941 | 486740 | 1262251 | 4,7 |
|
211 | 07 43 02 02 02 | Suối Dạ Kran | Suối Dạ Kran | Đạ Huoai | Đạ MTi | Sông Dac M' Rê | 490494 | 1265276 | 489182 | 1262298 | 4,3 |
|
212 | 07 43 02 03 | Suối Đạ Lu | Suối Đạ Lu | Đạ Huoai | TT. Đạ M'ri | Sông Dac Hoai | 493103 | 1262402 | 489062 | 1260000 | 7,2 |
|
213 | 07 43 05 | suối Đá | Suối đá | Đạ Tẻh | Đạ Kho | Sông Đa Guoay | 472736 | 1269630 | 471123 | 1267633 | 7 |
|
214 | 07 43 06 | Suối Da S'ra | Suối Da S'ra | Bảo Lâm | Blá, Lộc Tân. | Sông Đa Guoay | 494914 | 1299271 | 498217 | 1287242 | 6,2 |
|
215 | 07 43 07 | Suối Da Di Rat | Da Di Rat | Bảo Lộc | Đam B'ri | Sông Đa Guoay | 501997 | 1284464 | 498695 | 1285355 | 4 |
|
216 | 07 43 08 | Suối Mai Thành | Suối Mai Thành | Bảo Lộc | P. Lộc Tiến | Sông Đa Guoay | 500912 | 1276346 | 498693 | 1285362 | 1,6 |
|
217 | 07 43 09 | Sông Đa Guy | suối Đạ Gùi | Đạ Huoai | Madagui, Đạ Oai. | Sóng Đa Guoay | 479037 | 1259953 | 469786 | 1264696 | 19,62 |
|
218 | 37 43 09 01 | Suối Cầu Trắng | Suối cầu Trắng | Đạ Huoai | TT Ma Đa Guôi | Sông Đa Guy | 475167 | 1259191 | 477009 | 1256232 | 5,55 |
|
219 | 37 43 10 | Suối Đạ Dim Guol | Suối Đạ Dim Guol | Đạ Huoai | TT Ma Đa Guôi | Sông Đa Guoay | 479738 | 1260588 | 480307 | 1262893 | 3,4 |
|
220 | 07 43 11 | Suối Buôn BLú | Suối Buôn BLú | Đạ Huoai | TT Ma Đa Guôi | Sông Da Guoay | 476362 | 1261662 | 475732 | 1259621 | 3,24 |
|
221 | 7 43 12 | Suối Da thôn 3 | Suối Da thôn 3 | Bảo Lâm | Blá, Lộc Quảng | Sông Da Guoay | 497032 | 1292928 | 499686 | 1289852 | 4,75 |
|
222 | 07 43 13 | Suối Da Gour | Suối Da Gour | Bảo Lâm | Blá, Lộc Tân, Đạ MBri | Sông Đa Guoay | 497275 | 1291081 | 498584 | 1287619 | 3,9 |
|
223 | 07 43 14 | Suối Da Con Srat | Suối Da Con Srat (chảy vào Da M'Bri) | Bảo Lâm | Lộc Quảng | Sông Đa Guoay | 503029 | 1284356 | 500192 | 1288377 | 8 |
|
224 | 07 43 15 | Suối Da To Srogna | Suối Da Tô Srog Na (chảy vào Da M'Bri) | Bảo Lâm | Lộc Quảng | Sông Đa Guoay | 502575 | 1284418 | 500168 | 1287899 | 5,2 |
|
225 | 07 45 | Sông La Ngà | Suối Da ber la | Bảo Lâm | B'Lá, Lộc Lâm, Lộc Phú, Lộc Thắng, Lộc Ngãi, Lộc Thành, Lộc Nam | Sông Đồng Nai | 500222 | 1301920 | 519674 | 1256265 | 94 |
|
Bảo Lộc | Lộc Thanh, Lộc Nga | |||||||||||
226 | 07 45 01 | Sông Da Tong Kriong | Suối Da S'ra, Da Long Không | Bảo Lâm | Blá, Lộc Phú, Lộc Thắng. | Sông La Ngà | 502084 | 1300431 | 507667 | 1290895 | 14 |
|
227 | 7 45 02 | Sông Da Nos | Sông Da Nos | Bảo Lộc | Lộc Ngãi | Sông La Ngà | 522396 | 1292463 | 508809 | 1288374 | 23 |
|
228 | 07 45 03 | Sông Da Klong | Sông Da Klong (đoạn tiếp | Bảo Lâm | Tân Lâm, Lộc Ngãi | Sông La Ngà | 523794 | 1292379 | 514190 | 1283264 | 19 |
|
229 | 07 45 04 | Sông Da Nour | Sông Da Nour (Đoạn Giáp ranh), Suối thôn 7 - thôn 3, Suối Da Rnur | Bảo Lâm | Tân Lâm, Lộc Đức | Sông La Ngà | 524696 | 1291774 | 514462 | 1280659 | 23 |
|
230 | 07 45 04 01 | Suối thôn 7 - thôn 6 | Suối thôn 7 - thôn 6 | Di Linh | Tân Thương | Sông Da Nour | 523493 | 1289447 | 522427 | 1286953 | 4,2 |
|
231 | 07 45 05 | Sông Da Nhrim | aungTPa Nhrim, Suối Dung Dâng, Suối thôn 3 - thôn 1, Suối Da | Di Linh | Tân Lâm, Tân Thượng, Đ, Trang Hòa | Sông La Ngà | 525307 | 1290628 | 514294 | 1279104 | 32 |
|
Bảo Lâm | Lộc An | |||||||||||
232 | 37 45 PL1 | Suối Da Sré Dong | Suối Da Sré Dong | Bảo Lộc | Lộc Thanh | Sông La Ngà | 510261 | 1282542 | 513835 | 1278425 | 4,3 |
|
233 | 07 45 PL2 | Sông Da Klere | Sông Da Kle ré | Bảo Lộc | Lộc Thanh | Sông La Ngà | 510523 | 1277794 | 512899 | 1276953 | 3,4 |
|
234 | 07 45 PL2 01 | Suối Da Klere | Suối Da Klé ré 1 | Bảo Lộc | Lộc Thanh | Sông Da Klere | 510350 | 1280671 | 511934 | 1277509 | 4,2 |
|
235 | 07 45 06 | Sông Da R Am | Sông Da Ri Am | Bảo Lâm Di Linh | Lộc An Bảo Thuận, Gung Ré, Di Linh, Liên Đầm, Đ.Trang Hòa, Hòa Ninh | Sông La Ngà | 538347 | 1269643 | 514170 | 1274028 | 63 |
|
236 | 07 45 06 01 | Sông Da Truo Kaê | Suối Đa rơuh (Suối Đa Trou Kea), Suối Da Tou | Di Linh | Gung ré, Liên Đầm. | Sông Da Ri Am | 535217 | 1267222 | 526988 | 1278259 | 20 |
|
237 | 07 45 06 01 01 | Suối Da Prott | Suối Da Prott | Di Linh | Gung Ré | Sông Da Truo Kaê | 530638 | 1270606 | 532465 | 1273900 | 5,86 |
|
238 | 07 45 06 01 02 | Suối Da Tu Kaê | Suối Da Tu Kaê | Di Linh | Gung Ré | Sông Da Truo Kaê | 536764 | 1274880 | 534317 | 1274420 | 7 |
|
239 | 37 45 06 01 02 01 | Suối Da Klom Jum | Suối Da Klom Jum, Suối Da Konlum Jum | Di Linh | Gung ré | Suối Da Tu Kaê | 536760 | 1271600 | 532567 | 1273872 | 13,1 |
|
240 | 17 45 06 01 02 02 | Suối Da Klon Sé Biat | Suối Da Klon Sé Biat | Di Linh | Gung Ré | Suối Da Tu Kaé | 536894 | 1276662 | 533492 | 1274557 | 5,2 |
|
241 | 07 45 06 02 | Sông Da R'Neu | Suối Da R’Ne, u, Suối Đa Rơ nớ (Suối Đa Rnew), Suối Da R’Nớ | Di Linh | Tân Châu, Đinh Trang Hòa | Sông Da Ri Am | 529623 | 1284442 | 522446 | 1274905 | 16 |
|
242 | 07 45 06 03 | Suối Da Gnon | Suối Da Gnon, Suối thôn 6 | Di Linh | Hòa Trung, Hòa Ninh | Sông Da Riam | 525944 | 1273222 | 518683 | 1272772 | 10 |
|
243 | 07 45 06 04 | Sóng Da Kanan | Suối Da Khơ Nam, Suối Đa R’Kall, Suối thôn 11 (Suối | Di Linh | Sơn Điền, Hòa Bắc, Hòa Ninh | Sông Da Riam | 528636 | 1264873 | 516894 | 1272095 | 20 |
|
244 | 07 45 06 04 01 | Sông Da Trai | Suối La Hon | Di Linh | Liên Đầm, Hòa Bắc | Sông Da Kanan | 529718 | 1266039 | 519577 | 1270334 | 15 |
|
245 | 07 45 06 04 02 | Suối Da Klondiou | Suối Da Klondiou | Di Linh | Hòa Ninh | Sông Da Kanan | 526049 | 1272777 | 518824 | 1270829 | 7,3 |
|
246 | 37 45 07 | Sông Đa Bình | Sông Đa Bình (Đoạn tiếp giáp) | Bảo Lộc Bảo Lộc | Lộc Tân Lộc Châu, Đại Lào, B'Lao, Lộc Sơn | Sông La Ngà | 494892 | 1276492 | 510275 | 1272065 | 25 |
|
247 | 17 45 07 01 | Sông Đa Lao | Sông Da Lao | Bảo Lâm Bảo Lộc | Lộc Thành Lộc Châu | Sông Đa Bình | 506122 | 1263830 | 502606 | 1272945 | 19 |
|
248 | 07 45 07 01 01 | Nhánh sông Đa Lao 1 | Suối nhánh sông Da Lao | Bảo Lộc | Lộc Châu | Sông Đa Lao | 504504 | 1271625 | 502429 | 1270957 | 2,6 |
|
249 | 07 45 07 01 02 | Suối nhánh Sông Đa Lao 3 | Suối nhánh sông Da Lao | Bảo Lộc | Đại Lào | Sông Đa Lao | 500233 | 1265798 | 501795 | 1267728 | 3,6 |
|
250 | 07 45 07 01 03 | Suối nhánh Sông Đa Lao 4 | Suối nhánh sông Da Lao | Bảo Lộc | Đại Lào | Sông Đa Lao | 504942 | 1269277 | 502585 | 1267594 | 4 |
|
251 | 07 45 07 01 04 | Suối nhánh Sông Đa Lao 5 | Suối nhánh sông Da Lao | Bảo Lộc | Đại Lào | Sông Đa Lao | 501165 | 1265860 | 502553 | 1266288 | 2,1 |
|
252 | 07 45 07 01 05 | suối nhánh Sông Đa Lao 6 | Suối nhánh sông Da Lao | Bảo Lộc | Đại Lào | Sông Đa Lao | 499332 | 1268574 | 501625 | 1269340 | 3,9 |
|
253 | 37 45 07 02 | Sông Da Brim | sông Da Brim | Bảo Lâm | Lộc Quảng, Lộc Thắng | Sông Đa Bình | 505254 | 1283922 | 509878 | 1272472 | 19 |
|
Bảo Lộc | Lộc Thanh, Lộc Sơn, Lộc Phát | |||||||||||
254 | 07 45 07 02 01 | Sông Đắk BRi Nu | Sông Đắk Bri Nu | Bảo Lộc | Đạm Bri, Lộc Thanh, Lộc Nga | Sông Da Brim | 504443 | 1282964 | 509564 | 1275611 | 11 |
|
255 | 07 45 07 02 02 | Suối Da Kanan (hệ thống sông Da Ri Am) | Suối Da Kanan (hệ thống sông Da Ri Am) | Bảo Lâm | Lộc Thắng | Sông Da Brim | 508534 | 1283893 | 508341 | 1282937 | 1,05 |
|
256 | 07 45 07 02 03 | Suối nhánh Đa Brim | Suối nhánh Da Brim | Bảo Lộc | Lộc Phát | Sông Da Brim | 509017 | 1279572 | 509025 | 1277332 | 2,7 |
|
257 | 07 45 07 03 | Suối nhánh Đa Bình | Suối nhánh Đa Bình | Bảo Lộc | Lộc Châu | Sóng Đa Bình | 503031 | 1275552 | 503190 | 1273572 | 4,25 |
|
258 | 07 45 07 04 | Suối nhánh Đa Bình 1 | Suối nhánh La Ngà | Bảo Lộc | P. Lộc Sơn | Sông Đa Bình | 50784I | 1275275 | 507756 | 1273598 | 1,95 |
|
259 | 07 45 07 05 | Suối nhánh Đa Bình 3 | Suối nhánh Đa Bình | Bảo Lộc | B'Lao, Phường 1 | Sông Đa Bình | 506759 | 1276545 | 506024 | 1274028 | 6,7 |
|
260 | 07 45 07 06 | Suối nhánh sông Đa Bình 4 | Suối nhánh Đa Bình | Bảo Lộc | P. B'Lao | Sông Đa Bình | 505275 | 1276026 | 505314 | 1273703 | 3,2 |
|
261 | 07 45 07 06 01 | Suối nhánh sông Đa Bình | Suối nhánh sông Đa Bình | Bảo Lộc | P. B'Lao | Suối nhánh sông Đa Bình 4 | 504175 | 1274949 | 504982 | 1274870 | 1 |
|
262 | 07 45 07 06 02 | Suối nhánh sông Đa Bình | Suối nhánh sông Đa Bình | Bảo Lộc | P. B'Lao | Suối nhánh sông Đa Bình 4 | 504462 | 1275683 | 504900 | 1275161 | 1 |
|
263 | 07 45 07 06 03 | Suối nhánh sông Da Bình | Suối nhánh sông Đa Bình | Bảo Lộc | P. B'Lao | Suối nhánh sông Đa Bình 4 | 5506426 | 1276455 | 506495 | 1275682 | 1 |
|
264 | 07 45 07 07 | Suối nhánh sông Đa Bình | Suối nhánh sông Đa Bình | Bảo Lộc | P. B'Lao | Sông Đa Bình | 503705 | 1274340 | 504013 | 1274039 | 0,57 |
|
265 | 07 45 PL3 | Suối Da S'Keri | suối Da S'Keri (Đoạn tiếp giáp) | Bảo Lâm | Tân Lạc | Sông La Ngà | 514618 | 1270219 | 511517 | 1268746 | 5,1 |
|
266 | 07 45 PL4 | suối nhánh Sông La Ngà 23 | Suối nhánh La Ngà | Bảo Lâm | Lộc Thành | Sông La Ngà | 506017 | 1265549 | 510824 | 1267578 | 9,5 |
|
267 | 07 45 08 | Sông Da S’Răng | Đa Co La | Bảo Lâm | Lộc Nam | Sông La Ngà | 507798 | 1257376 | 512550 | 1263862 | 12,5 |
|
268 | 07 45 08 01 | Sông Da Rtol | Sông Da R'Tol | Bảo Lâm | Lộc Thành, Lộc Nam | Sông Da S' Răng | 504425 | 1262439 | 508400 | 1263631 | 12 |
|
269 | 07 45 09 | Sông Da R' Bao | Sông Da Rbao | Di Linh | Hòa Bắc, Hòa Ninh, Hòa Nam, Tân Lạc. | Sông La Ngà | 519878 | 1263096 | 514806 | 1262918 | 23 |
|
270 | 07 45 09 01 | Suối Da Plai te | Suối Da Plai te | Di Linh | Hòa Nam | Sông Da R' Bao | 518098 | 1265458 | 515367 | 1269095 | 5,48 |
|
271 | 07 45 PL5 | Suối Thi | Đoạn 1 - Suối Da | Di Linh | Gung Ré, Sơn Điền | Sông La Ngà | 534925 | 1265887 | 524891 | 1245466 | 16,2 |
|
272 | 07 45 PL5 01 | Suối Da P’Linh | Suối Da P’Linh | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 524271 | 1256035 | 527413 | 1253358 | 10 |
|
273 | 07 45 PL5 02 | Suối Lăng Mu | Suối Lăng Mu | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 525265 | 1259228 | 528234 | 1254718 | 15 |
|
274 | 07 45 PL5 03 | Suối Da R’Nhàn | Suối Da R’Nhàn | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 527985 | 1260858 | 529322 | 1256535 | 9 |
|
275 | 07 45 PL5 04 | Suối Vó Tị | Suối Vó Tị | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 528464 | 1261034 | 530174 | 1257681 | 7 |
|
276 | 07 45 PL5 05 | Suối Vó Tầng | Suối Vó Tầng | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 528984 | 1261161 | 530726 | 1258362 | 6,5 |
|
277 | 07 45 PL5 06 | Suối Da Knàng | Suối Da Knàng | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 529558 | 1264748 | 531368 | 1262043 | 8 |
|
278 | 07 45 PL5 07 | Suối Klong Vòng | Suối Klong Vòng | Di Linh | Sơn Điền | Suối Thi | 530354 | 1265686 | 532279 | 1263005 | 7,5 |
|
II. Các sông nội tỉnh thuộc sông Ea Krông Nô (Mã sông 08) | Sông Srê Pốk | 603936 | 1350045 | 539311 | 1347420 | 5U | - Sông liên tỉnh - Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km): Đam Rông(43), Lạc Dương(8,3) | |||||
279 | 08 13 24 01 | Phụ lưu số 1 | Phụ lưu số 1 | Lạc Dương | Đạ Chais | Sông Ea Krông Nô | 603320 | 1360841 | 593983 | 1357447 | 15 |
|
280 | 08 13 24 02 | Phụ lưu số 2 | Phụ lưu số 2 | Lạc Dương | Đạ Chais, Đa Nhím | Sông Ea Krông Nô | 595015 | 1351760 | 591680 | 1357930 | 11 |
|
281 | 08 13 24 03 | Sông Đắk en | Sông Đăk En | Lạc Dương | Lát, Đa Nhim, Dung K'No. | Sông Ea Krông Nô | 575437 | 1339370 | 582781 | 1357970 | 29 |
|
282 | 08 13 24 03 01 | Phụ lưu số 1 | Phụ lưu số 1 | Lạc Dương | Đạ Chais, Đa Nhim | Phụ lưu số 1 | 596626 | 1349523 | 584791 | 1351316 | 18 |
|
283 | 08 13 24 06 | Sông Đắk Huer | Suối Đăk Hir | Lạc Dương | Đạ Long, Đưng K’Nơ | Sông Ea Krông Nô | 566286 | 1338795 | 574388 | 1354878 | 26 |
|
284 | 08 13 24 06 01 | Phụ lưu số 1 | Phụ lưu số 1 | Lạc Dương | Lát, Dung K'No | Sông Đắk Huer | 575398 | 1343183 | 573971 | 1350567 | 18 |
|
285 | 08 13 24 08 | Sông Đắk Kegui | Suối Đung K’Nớ | Lạc Dương | Dưng K’Nớ | Sông Ea Krông Nô | 559892 | 1350451 | 566198 | 1346092 | 15 |
|
286 | 08 13 24 09 | Sông Đăk Tar | suối Đăk Tông | Đam Rông | Đa Tông 6 | Sông Ea Krông Nô | 564861 | 1340120 | 553450 | 1345297 | 19 |
|
287 | 08 13 24 09 01 | Suối Đắk Nòng | Suối Đăk Nòng | Đam Rông | Đạ Long | Sông Đắk Tar | 558825 | 1344642 | 556467 | 1343980 | 4 |
|
288 | 08 13 24 09 02 | nhánh Suối Đắk Liêng | Nhánh 1- Suối Đăk Liêng | Đam Rông | Đạ Long | Sông Đắk Tar | 560721 | 1346244 | 558797 | 1344727 | 3 |
|
289 | 08 13 24 09 03 | Suối Đắk Liêng | Nhánh 2- Suối Đăk Liêng | Đam Rông | Đạ Long | Sông Đắk Tar | 560763 | 1345775 | 558826 | 1344644 | 3 |
|
290 | 08 13 24 10 | Sông Đắk Kcal | Suối Tình Tang | Đam Rông | Đạ Tông | Sông Ea Krông Nô | 555626 | 1334178 | 553034 | 1345032 | 14 |
|
291 | 08 13 24 11 | Sông Đa Sê | Sông Đa Sê | Đam Rông | Đạ M’ Rông | Sông Ea Krông Nô | 553189 | 1336487 | 549586 | 1346299 | 14 |
|
292 | 08 13 24 13 | Sông Da R' Mang | Sông Da R' Mang | Đam Rông | Đạ Rsal | Sông Ea Krông Nô | 535580 | 1341788 | 539310 | 1347420 | 15 |
|
293 | 08 13 24 13 05 | Sông Đa N' hong | Sông Đa N’ Hong | Đam Rông | Liêng Srônh | Sông Da R' Mang | 530046 | 1312585 | 522932 | 1334505 | 49,6 |
|
294 | 08 13 24 13 05 02 | Sông Đa Rlau | Sông Đa Rlau | Đam Rông | Liêng Srônh | Sông Đa N' hong | 531483 | 1336893 | 528036 | 1332912 | 11 |
|
295 | 08 13 24 13 11 | Sông Đa R'Sai | Sông Đa R’ Sai | Lâm Hà Đam Rông | Phú Sơn. ĐạK Nàng, Phi Liêng, Liêng Srônh, Rô Men, Đạ Rsal | Sông Da R' Mang | 545841 | 1318046 | 539009 | 1343378 | 47 |
|
296 | 08 13 24 13 11 01 | Sông Đa Co | Sông Đa Co | Đam Rông | Rô Men, Liêng Srônh | Sông Đa R'Sai | 550972 | 1328810 | 542930 | 1328671 | 10 |
|
297 | 08 13 24 13 11 02 | Sông Đa Loune | Suối Đạ Loune | Đam Rông | Liêng Srônh | Sông Đa R’Sai | 536434 | 1328821 | 542056 | 1332666 | 11 |
|
298 | 08 13 24 13 11 03 | Sông Đa Rdoum | Sông Da Rdoum | Đam Rông | Liêng Srônh | Sông Đa R'Sai | 535682 | 1331887 | 541608 | 1333843 | 8 |
|
299 | 08 13 24 13 11 04 | Sông Da Nour | Sông Đăk Nour | Đam Rông | Đạ Rsal | Sông Đa R’Sai | 553092 | 1334498 | 541052 | 1342489 | 26 |
|
300 | 08 13 24 13 11 04 01 | Sông Đa Mpang | suối Mát | Đam Rông | Rô Men | Sông Da Nour | 548458 | 1334152 | 547846 | 1339870 | 8,5 |
|
301 | 08 13 24 13 11 04 02 | Suối Da Riona | Suối Đạ Mour | Đam Rông | Rô Men | Sông Da Nour | 551228 | 1334536 | 549653 | 1338114 | 4,2 |
|
302 | 08 13 24 13 11 05 | Suối PNông Rết | Suối PNông Rết | Đam Rông | Rô Men | Sông Đa R'Sai | 546882 | 1334153 | 542219 | 1333773 | 7 |
|
III. | Các sông nội tỉnh thuộc sông Lũy (Mã sông 27) | Sông Lũy | 536825 | 1265071 | 53576 | 1262111 | 28,2 | -Sông liên tỉnh - Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km); Di Linh (28,2) | ||||
303 | 27 02 | Sông Cà Tót | Sông Cà Tót | Di Linh | Tam Bố | Sông Lũy | 547180 | 1275962 | 557134 | 1265095 | 21,9 |
|
304 | 27 02 02 | Sông Ke Dun | Sông Ke Dun | Di Linh | Bảo Thuận, Tam Bố | Sông Cà Tót | 542178 | 1265273 | 557230 | 1258940 | 25 |
|
305 | 27 02 02 01 | Sông Da Đti Ra | Sông Da Đti Ra | Di Linh | Tam Bố | Sông Ke Dun | 548914 | 1268524 | 547391 | 1261104 | 10 |
|
306 | 27 02 02 02 | Sông Da kim Ba ha | Sông Da kim Ba ha | Di Linh | Bảo Thuận | Sông Ke Dun | 543359 | 1258918 | 548694 | 1258214 | 10 |
|
IV. | Các sông nội tỉnh thuộc sông Cái Phan Thiết (Mã sông 28) | Sông Cái Phan Thiết | 532157 | 1240356 | 53576 | 1262111 | 20,00 | - Sông liên tỉnh - Trên địa phận tỉnh Lâm Đồng (km); Di Linh (20) | ||||
307 | 28 PL1 | Suối Da Tian Hil | Suối Da Tian Hil | Di Linh | Sơn Điền | Sông Cái Phan Thiết | 535403 | 1261619 | 533374 | 1256148 | 13 |
|
308 | 28 PL2 | Suối Da Đơn | Suối Da Đơn | Di Linh | Gia Bắc | Sông Cái Phan Thiết | 536975 | 1257039 | 532895 | 1251050 | 10 |
|
309 | 28 PL2 01 | Suối Cnom Lúc | Suối Cnom Lúc | Di Linh | Gia Bắc | Suối Da Đan | 534911 | 1256170 | 534106 | 1251926 | 7 |
|
310 | 28 PL3 | Suối Da Mơ Sang | Suối Da Mơ Sang | Di Linh | Gia Bắc | Sông Cái Phan Thiết | 536178 | 1253802 | 533851 | 1247742 | 12 |
|
311 | 28 PL4 | Suối Da Lap Lu | Suối Da Lap Lu | Di Linh | Gia Bắc | Sông Cái Phan Thiết | 536064 | 1249932 | 533542 | 1243840 | 10 |
|
Ghi chú:
1. “*”: Mã sông được xây dựng trên cơ sở tham khảo mã sông trong danh mục nguồn nước liên tỉnh và nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11/8/2020 và mã sông trong danh mục lưu vực nội tỉnh ban hành kèm theo Quyết định 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
2. :PL" là các mã sông nội tỉnh không có trong Quyết định 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 về việc ban hành danh mục lưu vực sông nội tỉnh được Sở Tài nguyên và Môi trường rà soát trên cơ sở danh mục các nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng được UBND tỉnh ban hành tại Quyết định số 2766/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và các tài liệu khác có liên quan.
3. Sông Đồng Nai, sông Ea Krông Nô, sông Lũy, sông Cái Phan Thiết là sông liên tỉnh theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11/8/2020
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (HỒ THỦY LỢI)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
STT | Tên công trình | Xã/Phường | Tọa độ | Diện tích mặt nước ứng với MNDBT (ha)* | Dung tích 106m3 | Đơn vị quản lý | |
Kinh độ X | Vĩ độ Y | ||||||
I | THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Xuân Hương | Phường 1 | 575011 | 1320503 | 40 | 1,2 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
2 | Hồ Tâm Sự | Phường 3 | 576191 | 1313955 | 2,2 | <0,5 | UBND phường 3 |
3 | Hồ Tuyền Lâm | Phường 3 | 574657 | 1316153 | 325,9 | 27,85 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
4 | Hồ An Sơn | Phường 4 | 573836 | 1319147 | 1 | <0,5 | UBND phường 4 |
5 | Hồ Tập Đoàn 5 Cam Ly | Phường 5 | 569830 | 1322288 | 4,58 | 0,16 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
6 | Hồ Vạn Thành 1 | Phường 5 | 571280 | 1320663 | 1,5 | 0,05 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
7 | Hồ Vạn Thành 2 (Việt Tiến) | Phường 5 | 570911 | 1321298 | 1,3 | 0,03 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
8 | Hồ Kim Thạch | Phường 7 | 569589 | 1323727 | 1,8 | <0,5 | UBND phường 7 |
9 | Hồ Chiến Thắng | Phường 8 | 577760 | 1323920 | 40 | 2 | Học viện Lục quân |
10 | Hồ Đa Thiện 1,2 | Phường 8 | 576617 | 1324073 | - | <0,5 | UBND phường 8 |
11 | Hồ Đa Thiện 3 | Phường 8 | 576019 | 1325096 | 14,36 | 0,89 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
12 | Hồ Vạn Kiếp | Phường 8 | 574291 | 1323140 | - | <0,5 | UBND phường 8 |
13 | Hồ Lắng số 1 | Phường 9 | 575799 | 1320540 | 1,8 | 0,04 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
14 | Hồ Mê Linh | Phường 9 | 578205 | 1322680 | 4,47 | 0,13 | Trung tâm QLĐT& KTCTTL Đà Lạt |
15 | Hồ Lắng số 2 | Phường 10 | 576274 | 1321752 | 1,27 | 0,03 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
16 | Hồ 26 Tháng 02 (Tự Phước) | Phường 11 | 580548 | 1320213 | 3 | 0,11 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
17 | Hồ Ông Trừng | Phường 12 | 578581 | 1324449 | 1 | <0,5 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
18 | Hồ Thái Phiên | Phường 12 | 580193 | 1325533 | 4,7 | 0,1 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
19 | Hồ Than Thở | Phường 12 | 579081 | 1322235 | 9,16 | 0,21 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
20 | Hồ Killkout | Tà Nung | 567897 | 1316243 | 2,66 | 0,09 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
21 | Hồ Tà Nung | Tà Nung | 564984 | 1317872 | 4,27 | 0,12 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
22 | Hồ Xuân Thành | Tà Nung | 562297 | 1319369 | 2 8 | <0,5 | UBND xã Tà Nung |
23 | Hồ Phát Chi - Trạm Hành | Trạm Hành | 589384 | 1312508 | 15,01 | 0,81 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
24 | Hồ Đa Quý | Xuân Thọ | 583070 | 1321339 | 1,4 | 0,03 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
25 | Ho Hasfann Xuân Thọ | Xuân Thọ | 583958 | 1321506 | 1,5 | <0,5 | Công ty TNHH Hasfarm Đà Lạt |
26 | Hồ Lộc Quý | Xuân Thọ | 582038 | 1319408 | 1,93 | 0,07 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
27 | Hồ Thành Lộc | Xuân Thọ | 583876 | 1321837 | 1,8 | 0,03 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
28 | Hồ Cầu Cháy | Xuân Trường | 583990 | 1313122 | 1,7 | 0,07 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
29 | Hồ Đất Làng | Xuân Trường | 586810 | 1315287 | 2,3 | 0,12 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
30 | Hồ Trường Sơn | Xuân Trường | 576617 | 1324073 | 3,5 | 0,2 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
31 | Hồ Xuân Sơn | Xuân Trường | 584532 | 1314073 | 8,125 | 0,38 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Đà Lạt |
II | HUYỆN ĐỨC TRỌNG |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Thôn Sop | Đà Loan | 570258 | 1274794 | 17,2 | 0,63 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
2 | Hồ Ma Póh | Đa Quyn | 586352 | 1283996 | 20,5 | 1,22 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
3 | Hồ Bồng Lai | Hiệp Thạnh | 572768 | 1300680 | - | <0,5 | TQL Hiệp Thạnh |
4 | Hồ Nam Sơn | Liên Nghĩa | 565891 | 1296008 | 47 | 0,66 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
5 | Hồ Núi Pô | Ninh Loan | 563813 | 1276403 | 4,1 | 0,41 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
6 | Hồ Thôn 10 | Ninh Loan | 563654 | 1277061 | 7,5 | 0,26 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
7 | Hồ Yên Ngựa | Ninh Loan | 564970 | 1275108 | 6,2 | 0,25 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
8 | Hồ Bà Hòa | N'Thol Hạ | 563830 | 1298179 | - | <0,5 | TQL N'Thol Hạ |
9 | Hồ Buôn Rơm | N’Thol Hạ | 560779 | 1299904 | - | <0,5 | TQL N'Thol Hạ |
10 | Hồ Đa Me | N'Thol Hạ | 559977 | 1298377 | - | <0,5 | TQL N'Thol Hạ |
1 I | Hồ Đoàn Kết | N'Thol Hạ | 560408 | 1300265 | - | <0,5 | TQL N'Thol Hạ |
12 | Hồ Sê Đăng | N'Thol Hạ | 562373 | 1298512 | - | <0,5 | TQL N’Thol Hạ |
13 | Hồ Yang Ly (Nho Hồng) | N'Thol Hạ | 560205 | 1298451 | - | <0,5 | TQL N'Thol Hạ |
14 | Hồ Láng Bom | Phú Hội | 565376 | 1293204 | - | <0,5 | UBND xã Phú Hội |
15 | Hồ Tà Hine 1 | Tà Hine | 565010 | 1281033 | 30 | 0,38 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
16 | Hồ Tà Hine 2 | Tà Hine | 567845 | 1281541 | 4 | 0,18 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
17 | Hồ Cay An | Tà Năng | 579239 | 1277398 | - | 1,76 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đức Trọng |
18 | Hồ 31 Tháng 2 | Tân Hội | 555859 | 1295857 |
| <0,5 | TQL Tân Hội |
19 | Hồ Ba Râu | Tân Hội | 558641 | 1295022 |
| <0,5 | TQL Tân Hội |
20 | Hồ Cây Đa | Tân Hội | 560291 | 1295917 | 38 | <0,5 | TQL Tân Hội |
21 | Hồ Đu Đủ | Tân Hội | 559999 | 1295646 | - | <0,5 | TQL Tân Hội |
22 | Hồ Láng Bầu | Tân Hội | 557592 | 1296644 | - | <0,5 | TQL Tân Hội |
23 | Hồ Láng Cam 1 | Tân Hội | 559897 | 1294595 | - | <0,5 | TQL Tân Hội |
24 | Hlồ Láng Cam 2 | Tân Hội | 560084 | 1295173 | - | <0,5 | TQL Tân Hội |
25 | Hồ Tân Thuận | Tân Hội | 556022 | 1297670 | - | <0,5 | TQL Tân Hội |
26 | Hồ Suối Dứa | Tân Hội | 559567 | 1295937 | - | <0,5 | TQL Tân Hội |
27 | Hồ Ba Cống | Tân Thành | 557965 | 1293768 | - | <0,5 | TQL Tân Thành |
28 | Hồ Lý Danh | Tân Thành | 556634 | 1295319 | - | <0,5 | TQL Tân Thành |
29 | Hồ Ông Bàn | Tân Thành | 556575 | 1294355 | - | <0,5 | TQL Tân Thành |
30 | Hồ Xóm 2 | Tân Thành | 557297 | 1294364 | - | <0,5 | TQL Tân Thành |
31 | Hồ Xóm 6 | Tân Thành | 554673 | 1295423 | . | <0,5 | TQL Tân Thành |
32 | Hồ Ông Hưng | Tân Thành | 559794 | 1293294 | - | <0,5 | TQL Tân Thành |
III | HUYỆN LẠC DƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Số 07 | TT Lạc Dương | 574118 | 1328579 | 5,7 | 0,3 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
2 | Hồ Suối vàng (Đan Kia) | TT Lạc Dương | 567838 | 1327502 | 233,93 | 11,31 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
IV | HUYỆN ĐƠN DƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Đạ Ròn | Đạ Ròn | 575940 | 1302477 | 550 | 5,52 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
2 | Hồ Hasfarm Đạ Ròn | Đạ Ròn | 574863 | 1299379 | 20 | <0,5 | Công ty TNHH Dalat Hasfarm |
3 | Liên hồ Suối Thông A, B | Đạ Ròn | 575947 | 1299948 | 21 | <05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương |
4 | Hồ nhỏ Klongvve | KaĐÔ | 584545 | 1301234 | 5 | <0,5 | Dân tự quản lý |
5 | Hồ nhò Yang Kãng | Ka Đơn | 578788 | 1293546 | 12 | <0,5 | Dân tự quản lý |
6 | Hồ Sao Mai | Ka Đcm | 580776 | 1293984 |
| 0,73 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương |
7 | Hồ Tân Hiên | Lạc Xuân | 589096 | 1303484 | 14 | 0,27 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương |
8 | Hồ nhỏ Ya Ai | Próh | 586419 | 1294974 | 6 | <0,5 | Dân tư quân lý |
9 | Hồ P'Róh | Próh | 587451 | 1294796 | 375 | 3,22 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
10 | Hồ nhỏ Nghĩa Lập 3 | TT Thạnh Mỹ | 580028 | 1304676 | 1 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương |
11 | Hồ Bô Ka Bang | Tu Tra | 571306 | 1293953 | 124 | 1,16 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
12 | Hồ Công Đoàn | Tu Tra | 576748 | 1295145 | 49 | 0,17 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương |
13 | Hồ Đà Lạt Milk | Tu Tra | 573649 | 1298578 | 20 | <0,5 | Công ty TNHH Đà Lạt Milk |
14 | Hồ Ma Đanh | Tu Tra | 574477 | 1298648 | 55 | 0,39 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
15 | Hồ RLôm | Tu Tra | 575804 | 1291190 | 106 | 0,51 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
16 | Hên Hồ Suối Đĩa, Cây Xoài, số 7 | Tu Tra | 573845 | 1298743 | 74 | 0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đơn Dương |
V | HUYỆN LÂM HÀ |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Phượng Lâm | Đan Phượng | 547113 | 1293807 | 1,94 | 0,042 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
2 | Hồ Thanh Sơn | Đan Phượng | 550661 | 1294425 | 0,87 | 0,017 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
3 | Hồ Thống Nhất (Tự Thập) | Đan Phượng | 549471 | 1293642 | 2,61 | 0,25 | Ban QLDA ĐH XD vả CTCC huyện Lâm Hà |
4 | Hồ Thủy Khải | Đan Phượng | 548155 | 1293229 | 5,15 | 0,26 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
5 | Hồ cảnh quan | Đinh Văn | 553568 | 1303584 | 1,1 | 0 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
6 | Hồ Thanh Hà | Đông Thanh | 565930 | 1308523 | 5,64 | 0,016 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
7 | Hồ Thanh Trì 1 | Đông Thanh | 565546 | 1307745 | 3,43 | 0 15 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
8 | Hồ Thanh Trì 2 | Đông Thanh | 565834 | 1307348 | 2,59 | 0,0382 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
9 | Hồ Gia Lâm | Gia Lâm | 562094 | 1302472 | 1,73 | 0,053 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
10 | Hồ Thôn 5 Hoài Đức | Hoài Đức | 544284 | 1301308 | 2,13 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
11 | Hồ Đạ Sar | Liên Hà | 541533 | 1295613 | 24,58 | 0,89 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
12 | Hồ Liên Hà | Liên Hà | 544508 | 1295083 | 61,35 | 1,49 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
13 | Hồ Buôn Chuối 1 | Mê Linh | 559814 | 1313198 | 1,71 | 0,26 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
14 | Hồ Buôn Chuối 2 | Mê Linh | 560330 | 1314046 | 1,15 | 0,009 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
15 | Hồ Hang Hớt 1 | Mê Linh | 561265 | 1316008 | 0,46 | 0,009 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
16 | Hồ Hang Hớt 2 | Mê Linh | 560604 | 1315147 | 1,26 | 0,01 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
17 | Hồ Hang Hớt 3 | Mê Linh | 561633 | 1314244 | 1,7 | 0,03 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
18 | Hồ Mê Linh | Mê Linh | 564648 | 1315615 | 4,08 | 0,33 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
19 | Hồ Thực Nghiệm | Mê Linh | 563506 | 1312072 | 6,01 | 0,15 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
20 | Hồ Việt Phát | Mê Linh | 561736 | 1313568 | 1,51 | 0,03 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
21 | Hồ Hoàn Kiếm 2 | Nam Hà | 559816 | 1310067 | 2,7 | 0,32 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
22 | Hồ Hoàn Kiếm 3A | Nam Hà | 559724 | 1309439 | 1,6 | 0,18 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
23 | Hồ Hoàn Kiếm 3B | Nam Hà | 559263 | 1311091 | 1,03 | 0,11 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
24 | Hồ Sinh Học | Phi Tô | 558470 | 1312874 | 0,87 | 0,02 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
25 | Hồ Thôn 4 Phi Tô | Phi Tô | 557222 | 1312495 | 6,15 | 0,55 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
26 | Hồ Đạ Tô Tông | Phúc Thọ | 545916 | 1305514 | 39,7 | 0,9 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
27 | Hồ Lăm Pô | Phúc Thọ | 540000 | 1305628 | 0,39 | 0,53 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
28 | Hồ Nông Trường Phúc Thọ | Phúc Thọ | 543931 | 1305211 | 11,3 | 0,54 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
(Hồ Ri Hil) | |||||||
29 | Hồ Phúc Thọ | Phúc Thọ | 545159 | 1304118 | 86 | 2,9 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL. Lâm Đồng |
30 | Hồ Thôn 1 Phúc Thọ | Phúc Thọ | 546381 | 1301804 | 24,83 | 0,894 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
31 | Hồ Đan Phượng 1 | Tân Hà | 547224 | 1296247 | 3,02 | 3,035 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
32 | Hồ Thôn 3 Tân Thanh | Tân Thanh | 539539 | 1300753 | 34,53 | 1,55 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
33 | Hồ Tân Hòa | Tân Văn | 550340 | 1301879 | 4,2 | 0,12 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
34 | Hồ 840 (Hồ Bộ Đội) | TT Đinh Văn | 553728 | 1306119 | 1,29 | 0,0136 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
35 | Hồ Ba Đình | TT Nam Ban | 563816 | 1307885 | 0,91 | 0,04 | UBND thị trấn Nam Ban |
36 | Hồ Bãi Công Hạ | TT Nam Ban | 562862 | 1310773 | 1,48 | 0,22 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
37 | Hồ Bãi Công Thượng | TT Nam Ban | 562373 | 1310875 | 2,11 | 0,1285 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
38 | Hồ Từ Liêm | TT Nam Ban | 563994 | 1311119 | 10,06 | 0,33 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Lâm Hà |
VI | HUYỆN DI LINH |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ số 2 | Liên Đầm | 531078 | 1279868 | 0 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
2 | Hồ Ka La | Bảo Thuận | 538925 | 1276529 | 311,27 | 18,89 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
3 | Hồ Trại Heo | Bảo Thuận | 539471 | 1279610 | 11,96 | 0,46 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
4 | Hồ 3 Tháng 2 | Đình Lạc | 541197 | 1286580 | 5,38 | 1,49 | UBND xã Đinh Lạc |
5 | Hồ Sek Lào | Đinh Trang Hòa | 520425 | 1280180 | 21,44 | 1 38 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
6 | Hồ số 2 | Đinh Trang Hòa | 520935 | 1277735 | 5,88 | 0,3 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
7 | Hồ số 4 | Đinh Trang Hòa | 521703 | 1280375 | 5,59 | 0,3 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
8 | Hồ số 6 | Đinh Trang Hòa | 522220 | 1279425 | 20,63 | 0,7 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
9 | Hồ Đạ Sro 2 | Đinh Trang Thượng | 524380 | 1294212 | 11,09 | 0,56 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
10 | Hồ Đinh Trang Thượng 1 | Đinh Trang Thượng | 523017 | 1296755 | 9,47 | 0,42 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
11 | Hồ Đinh Trang Thượng 2 | Đinh Trang Thượng | 520907 | 1297143 | 5,21 | 0,21 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
12 | Hồ Tiểu Khu 608 | Đinh Trang Thượng | 522501 | 1300920 | 3,83 | 0 09 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
13 | Hồ Đạ Ngơr | Đinh Trang Thượng | 524108 | 1297416 | 1,7 |
| UBND xã Đinh Trang Thượng |
14 | Hồ Đạ Dâng | Đinh Trang Thượng | 524378 | 1297000 | 0,7 |
| UBND xã Đinh Trang Thượng |
15 | Hồ Đạ Hiồng | Gia Bắc | 537392 | 1250374 | 0,85 | <0,5 | UBND xã Gia Bắc |
16 | Hồ Hà Giang | Gia Bắc | 536354 | 1253398 | 1 | 0,25 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
17 | Hồ Nao Sẻ | Gia Bắc | 536337 | 1255407 | 0,6 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
18 | Hồ Huyện Đội | Gia Hiệp | 545661 | 1284556 | 1,5 | <0,5 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
19 | Hồ Liên Hoàn 1 | Gia Hiệp | 546615 | 1284904 | 7,39 | 0,15 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
20 | Hồ Liên Hoàn 2 | Gia Hiệp | 546239 | 1284749 | 4,1 | 0,1 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
21 | Hồ Liên Hoàn 3 | Gia Hiệp | 546894 | 1284959 | 1,4 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
22 | Hồ Đăng Rách 1 | Gung Ré | 535178 | 1278197 | 5,2 | <0,5 | Công ty Chè - Cà Phê Di Linh |
23 | Hồ Đăng Rách 2 | Gung Ré | 534327 | 1276280 | 1,8 | <0,5 | Công ty Chè - Cà Phê Di Linh |
24 | Hồ Đăng Rách 3 | Gung Ré | 534853 | 1277368 | 0,8 | <0,5 | Công ty Chè - Cà Phê Di Linh |
25 | Hồ Lăng Kú | Gung Ré | 536898 | 1276659 | 14,17 | 0,69 | Ban QLDA ĐTXD vá CTCC huyện Di Linh |
26 | Hồ La òn | Hòa Bắc | 524204 | 1268986 | 6 | 0,4 | BQL Rừng HB-HN |
27 | Hồ Đạ R'Bo | Hòa Bắc | 525559 | 1264938 | 17 | 0,77 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
28 | Hồ Thôn 11 A | Hòa Bắc | 522755 | 1264201 | 1,2 | - | BQL Rừng HB-HN |
29 | Hồ Thôn 11 B | Hòa Bắc | 522714 | 1263861 | 0,23 | - | BQL Rừng HB-HN |
30 | Hồ Thôn 11 | Hòa Nam | 517053 | 1264745 | 0,12 | - | BQL Rừng HB-HN |
31 | Hồ Thôn 13 | Hòa Nam | 515914 | 1263530 | 0,8 | - | ĐQL Rừng HB-HN |
32 | Hồ Thôn 4 | Hòa Nam | 516216 | 1267040 | 0,25 | - | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
33 | Hồ 19 tháng 8 | Hòa Ninh | 520216 | 1276372 | 1,6 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
34 | Hồ Nam Ninh | Hòa Ninh | 518797 | 1274391 | 3,3 | 0,25 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
35 | Hồ Kon Rum | Hòa Trung | 520987 | 1270882 | 17,8 | 0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
36 | Hồ Thôn 9 xã Hòa Trung | Hòa Trung | 524058 | 1273690 | 18 | 1,09 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
37 | Hồ số 1 | Liên Đầm | 528833 | 1280442 |
| <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
38 | Hồ thôn 3&4 xã Tân Châu | Tân Châu | 532573 | 1283315 | 15,45 | 0,79 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
39 | Hồ đồi 1019 | Tân Châu | 534908 | 1284985 | 26,6 | 1,27 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
40 | Hồ Đạ New | Tân Châu | 527790 | 1281586 | 2 | 0,11 | BQL Rừng Hòa Bắc-Hòa Nam |
41 | Hồ Đạ Trê | Tân Lâm | 527680 | 1293011 | 7,38 | 0,27 | Công ty Chè - Cà Phê Di Linh |
42 | Hồ chứa nước nhò thôn Gia Bắc | Tân Nghĩa | 536566 | 1288189 | 3 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
43 | Hồ 119 | Tân Nghĩa | 535366 | 1283225 | 12,75 |
| Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
44 | Hồ Đạ Sro 1 | Tân Thượng | 530254 | 1289230 | 3,74 | 0,09 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
45 | Hồ Thôn 4 Tân Thượng | Tân Thượng | 527031 | 1289795 | 6,42 | 0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
46 | Hồ Đông Di Linh | TT Di Linh | 53566 | 1282710 | 15,19 | 0,68 | Công ty Chè Lâm Khâm |
47 | Hồ Esenri | TT Di Linh | 520409 | 1275780 | 0,5 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
48 | Hồ Nhật (Đồng Đò) | TT Di Linh | 537256 | 1283558 | 1,26 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
49 | Hồ Tây Di Linh | TT Di Linh | 532308 | 1280393 | 53,72 | 1,8 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Di Linh |
VII | HUYỆN ĐAM RÔNG | ||||||
1 | Hồ Đạ Na Hát | Đạ K Nàng | 542316 | 1316804 | 2 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
2 | Hồ Di Linh | Đạ K Nàng | 543116 | 1319641 | 2 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
3 | Hồ Lăng Tô | Đạ K Nàng | 543644 | 1319581 | 2 | 0,35 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
4 | Hồ Trung Tâm 1 | Đạ K Nàng | 542413 | 1319142 | 1 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
5 | Hồ Trung Tâm 2 | Đạ K Nàng | 543046 | 1319058 | 0 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
6 | Hồ Đạ Chao | Đạ R'sal | 542164 | 1344898 | 28,57 | 1,55 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
7 | Hồ Đạ Nòng 1 | Đạ Tông | 556036 | 1346998 | 11,5 | 0,41 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
8 | Liên hồ Đạ Tiêng Tan | Đạ Tông | 553233 | 1343735 | 0 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
9 | Hồ BobLa | Phi Liêng | 537417 | 1318285 | 10 | 0,501 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
10 | Hồ Phi Liêng | Phi Liêng | 538630 | 1323123 | 74 | 1,3 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
11 | Hồ cảnh quan Đam Rông | Rô Men | 542997 | 1333896 | 0,1 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
12 | Hồ Thôn 5 | Rô Men | 547901 | 1341427 | 3,2 | <0 5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đam Rông |
VIII | HUYỆN BẢO LÂM |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Thôn 3 | B'lá | 496973 | 1293090 | 8,5 | 0,35 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
2 | Hồ An Bình | Lộc An | 518308 | 1276060 | 2 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
3 | Hồ Nông Trường | Lộc An | 514064 | 1277031 | 4 | 0,88 | Công ty cà phê Cao Nguyên Đà Lạt |
4 | Hồ Đắk Ka | Lộc Bắc | 487055 | 1297810 | 13 | 0,32 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo ĩ,âm |
5 | Hồ Thôn 4 Lộc Bắc | Lộc Bắc | 487814 | 1294161 | 11 | 0,56 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
6 | Hồ HT1 Lộc Bảo | Lộc Bảo | 488064 | 1300400 | 26 | 0,28 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
7 | Hồ Thôn 2 Lộc Bảo | Lộc Bảo | 489101 | 1298759 | 15 | 0,16 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
8 | Hồ Đăg Lé | Lộc Đức | 518764 | 1288880 | 37,2 | 2,3 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
9 | Hồ Lộc Lâm | Lộc Lâm | 506036 | 1300527 | 3,45 | 0,06 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
10 | Hồ Thôn 1 Lộc Lâm | Lộc Lâm | 504772 | 1300983 | 2,55 | 0,041 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lộc |
11 | Hồ Thôn 10 | Lộc Nam | 509636 | 1261345 | 0 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
12 | Hồ Thôn 2 | Lộc Nam | 511711 | 1262636 | 0,5 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
13 | Hồ Đăk Lông Thượng | Lộc Ngãi | 518758 | 1289555 | 90 | 11,66 | Ban QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
14 | Hồ Da Hang Lang | Lộc Phú | 505592 | 1291903 | 3,4 | 0,15 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
15 | Hồ Thôn 1 Lộc Phú | Lộc Phú | 509142 | 1299422 | 7 | 0,26 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
16 | Hồ thôn 4 | Lộc Quảng | 506554 | 1283614 | 0,65 | 0,018 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
17 | Hồ Thôn 5 Lộc Quảng | Lộc Quảng | 505009 | 1284242 | 2 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
18 | Hồ Tâm Châu | Lộc Tân | 498660 | 1282511 | 20,22 | <0,5 | Công ty TNHH Chè và cà phê Tâm Châu |
19 | Hồ Thôn 2 Lộc Tân | Lộc Tân | 501228 | 1279595 | 3 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
20 | Hồ Thôn 3 Lộc Tân | Lộc Tân | 501092 | 1280559 | 14 | 0,48 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
21 | Hồ Cai Bảng | TT. Lộc Thắng | 508643 | 1288349 | 223,6 | 17,21 | Công ty Bauxit Nhôm Lâm Đồng |
22 | Hồ Lâm Trường | TT. Lộc Thắng | 509104 | 1286817 | 2,2 | 0,05 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
23 | Hồ Lộc Thắng | TT. Lộc Thắng | 508576 | 1283600 | 217,5 | 7,43 | Ban QLĐT & K 1TL Lâm Đồng |
24 | Hồ Tân Rai | TT. Lộc Thắng | 506849 | 1286408 | 90 | 1,4 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Bảo Lâm |
IX | THÀNH PHỐ BẢO LỘC |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ 28 tháng 3 | B’lao | 505895 | 1274464 | 5 | 0,09 | Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc |
2 | Hồ Thôn 12 | Đam Bri | 499138 | 1287274 | 2 | 0,02 | Công ty CP Kôhinda |
3 | Hồ Thôn 3 | Đam Bri | 504908 | 1280649 | 1,6 | 0,05 | Công ty CP Kôhinda |
4 | Hồ Thôn 9 | Đam Bri | 503132 | 1282510 | 5 | 0,18 | Công ty CP Kôhinda |
5 | Hồ thôn 6 | Đam Bri | 504721 | 1282355 | 2 | 0,02 | UBND xã Đam Bri |
6 | Hồ Nam Phương | Lộc Phát | 507172 | 1279514 | 55 | 1,53 | Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc |
7 | Hồ Nam Phương 2, (Hà Giang) | Lộc Phát | 507619 | 1277732 | 20 | 0,81 | Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc |
8 | Hồ Lộc Thanh | Lộc Thanh | 511795 | 1280511 | 30 | 1,17 | Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc |
9 | Hồ suối Đĩa | Lộc Thanh | 513043 | 1280980 | 1 | <0,5 | UBND xã Lộc Thanh, Trung tâm nông nghiệp Bảo Lộc |
10 | Hồ Mai Thành | Lộc Tiến | 500537 | 1275864 | 21 | 0,79 | Trung tâm Nông Nghiệp Bảo Lộc |
11 | Hồ Đồng Nai | Phường 1 | 506077 | 1276647 | 2 | <0,5 | Công ty CP Công trình Đô thị Bảo Lộc |
X | HUYỆN ĐẠ HUOAI |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Đạ Nar | Đạ Oai | 473525 | 1266788 | 11,9 | 0,94 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
2 | Hồ Đạ Kon Bos | Đạ P'loa | 488925 | 1256705 | 7 | 0,21 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai |
3 | Đầm Bầu Chuối | Đạ Tồn | 477159 | 1264104 | 0,3 | 0,01 | UBND xã Đa Tồn |
4 | Đầm Bầu đá | Đạ Tồn | 477670 | 1263307 | 0,4 | 0,02 | UBND xã Đa Tồn |
5 | Hồ Đạ Đăk | Phước Lộc | 485792 | 1266963 | 4,42 | 0,36 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
6 | Hồ Canh quan Madagui | TT Ma Đa Guoi | 476285 | 1259153 | 2,7 | <0,5 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai |
7 | Hồ Đạ Li ông | TT Ma Đa Guôi | 477917 | 1260655 | 18 | 1,17 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
8 | Hồ Khu Phố 4 | TT Ma Đa Guôi | 475621 | 1260378 | 6 | 0,29 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai |
9 | Hồ lắng | TT Ma Đa Guôi | 476540 | 1259122 | 0,34 | - | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Huoai |
XI | HUYỆN ĐẠTẺH |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Đạ Hàm | An Nhơn | 467899 | 1276305 | 142,9 | 5,11 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
2 | Hồ Tố Lan | An Nhơn | 470270 | 1277524 | 4 | 0,28 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Đạ Tẻh |
3 | Hồ Thạch Thất | Đạ Kho | 472758 | 1271062 | 12,45 | 0,51 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
4 | Hồ Thôn 10 | Đạ Kho | 469056 | 1267376 | 37,79 | 2,43 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
5 | Hồ thủy lợi Đạ Lây | Đạ Lây | 464737 | 1282994 | 111 | 8,38 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
Quảng Ngãi | |||||||
6 | Hồ Thanh Hương - Hương Sơn | Hương Lâm | 466809 | 1280169 | 15,53 | 0,97 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
7 | Hồ Con ó | Mỹ Đức | 479061 | 1283101 |
| <0,5 | UBND xã Mỹ Đức |
8 | Hồ Đạ Tẻh | Mỹ Đức | 477779 | 1279355 | 420 | 24 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
9 | Hồ Thôn 5 | Quốc Oai | 472314 | 1282822 | 47,64 | 3,94 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
XII | HUYỆN CÁT TIÊN |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Bê Đê | Đ.Nai Thượng | 469685 | 1298020 | 4,1 | 0,21 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên |
2 | Hồ Đạ Bo B | Gia Viễn | 458954 | 1288294 | 16 | 0,21 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên |
3 | Hồ Đăk Lô | Gia Viễn | 456324 | 1285511 | 199,49 | 13,63 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
4 | Hồ Mỹ Trung | Mỹ Lâm | 463123 | 1284134 | 13 | 0,84 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên |
5 | Hồ Ninh Trung | Nam Ninh | 463310 | 1288159 | 0 | <0,5 | UBND xã Ninh Trung |
6 | Hồ Phước Hải | Phước Cát 2 | 452098 | 1284517 | 0 | <0,5 | UBND xã Phước Hải |
7 | Hồ Phước Trung | Phước Cát 2 | 452964 | 1283838 | 43 | 3,18 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
8 | Hồ chứa nước Đạ Sị | Tiên Hoàng | 462716 | 1290083 | 191,97 | 20,5 | Trung tâm QLĐT&KTCTTL Lâm Đồng |
9 | Hồ Tư Nghĩa | Tư Nghĩa | 462360 | 1278819 | 53 | 2,39 | Ban QLDA ĐTXD và CTCC huyện Cát Tiên |
| TỔNG CỘNG TOÀN TỈNH: | 242 |
|
|
|
|
|
Ghi chú:
"*" MNDBT là Mực nước dâng bình thường
PHỤ LỤC 3
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG (HỒ THỦY ĐIỆN)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
STT | Tên công trình | Sông, suối | Huyện | Tọa độ (hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 107.45, múi chiếu 3) | Diện tích mặt nước ứng với MNDBT (ha)* | Dung tích trung bình hồ chứa (triệu m3) | Chủ đầu tư | |
Kinh độ X | Vĩ độ Y | |||||||
1 | Hồ thủy điện Bảo Lộc | Sông La Ngà | Bảo Lâm | 513438 | 1263110 | 82 | 3,31 | Công ty CP VRG-Bảo Lộc |
2 | Hồ thủy điện Đại Bình | Sông Đại Nga | Bảo Lâm | 510725 | 1271601 | 100 | 6,681 | Công ty CP Điện Bình Thủy Lâm Đồng |
3 | Hồ thủy điện Đa Kai | Sông Đa Kai | Bảo Lâm | 507832 | 1301962 | 2,4 | 0,174 | Công ty TNHH Thủy điện Đa Kai |
4 | Hồ thủy điện Đa Siat | Suối Đa Siat | Bảo Lâm | 488422 | 1308394 | 16,4 | 0,462 | Công ty CP thủy điện Miền Nam |
5 | Hồ thủy điện Đam Bol - Đạ Tẻh | Suối Đa M'Bor | Bảo Lâm | 488879 | 1291275 | 10,2 | 0,066 | Công ty CP điện Bảo Tân |
6 | Hồ thủy điện Đam Bri 1 | Suối Đam B'ri | Bảo Lâm | 498039 | 1286850 | 8 | 0,531 | Công ty CP Đầu tư phát triển Đam bri |
7 | Hồ thủy điện Đam M'Bri | Suối Đam B'ri | Bảo Lâm | 488838 | 1274686 | 279 | 56,29 | Công ty CP thủy điện Miền Nam |
8 | Hồ thủy điện Tân Lộc | Suối Đariam | Bảo Lâm | 514773 | 1273345 | 15 | 0,62 | Công ty cổ phần HPD Tân Lộc |
9 | Hồ thủy điện Đại Nga | Sông Đại Nga | Bảo Lộc | 513235 | 1276058 | 19,8 | 0,458 | Công Ty CP Mỹ Hưng Tây Nguyên |
10 | Hồ thủy điện Lộc Phát | Suối Đa Serequan | Bảo Lộc | 508926 | 1277374 | 3,7 | 0,038 | Công ty điện lực Lâm Đồng |
11 | Hồ thủy điện Tà Nung | Sông Cam Ly | Đà Lạt | 564984 | 1317872 | 1,726 | 0,02 | Công ty TNHH Thủy điện Tà Nung |
12 | Hồ thủy điện Đồng Nai 2 | Sông Đồng Nai | Di Linh | 533193 | 1295226 | 1213 | 281 | Công ty CP Thủy điện Trung Nam |
13 | Hồ thủy điện Đa Trou Kea | Đa Trou Kea | Di Linh | 529648 | 1276900 | 4,1 | 0,077 | Cty TNHH SXTM Thiết bị điện và cơ khí Nhật Anh |
14 | Hồ thủy điện Đa Nhim | Sông Đồng Nai (Đa Nhim) và Sông Krông Klet | Đơn Dương | 593062 | 1311009 | 970 | 165 | Công ty CP thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi |
15 | Hồ thủy điện Đa Dâng 2 | Sông Đa Dâng | Đức Trọng Lâm Hà | 553861 | 1296414 | 39,8 | 0,912 | Công ty CP thủy điện Miền Nam |
16 | Hồ thủy điện Đa Dâng 3 | Sông Đồng Nai | Lâm Hà Đức Trọng | 552448 | 1290001 | 80 | 7,6 | Công ty CP Thủy điện Đa Dâng 3 |
17 | Hồ thủy điện Đa R' cao | Suối Đạ Tam | Đức Trọng | 579211 | 1309197 | 9,6 | 0,04 | Công ty CP Đầu tư và PT điện Cao Nguyên |
18 | Hồ thủy điện Đại Ninh | Sông Đồng Nai (Đa Nhím) và sông Đa Queyon | Đức Trọng | 560283 | 1286348 | 1887 | 319,77 | Công ty thủy điện Đại Ninh |
19 | Hồ thủy điện Đa Nhím Thượng 3 | Sông Đồng Nai (Đa Nhim) | Lạc Dương | 589741 | 1323767 | 57,1 | 4,41 | Công ty CP Toàn Thắng Đạt |
20 | Hồ thủy điện Đa Dâng | Sông Đa Dâng và sông Đa Chơ Mơ | Lạc Dương | 560864 | 1324778 | 14 | 0,54 | Công ty CP đầu tư và xây dựng Điện Long Hội |
21 | Hồ thủy điện Đa Khai | Suối Đạ Khai | Lạc Dương | 591817 | 1336503 | 120,8 | 9,95 | Công ty CP điện Gia Lai - Chi nhánh Lâm Đồng |
22 | Hồ thủy điện Suối Vàng | Sông Đa Dâng | Lạc Dương | 567838 | 1327502 | 50 | 1 | Công ty điện lực Lâm Đồng |
23 | Hồ thủy điện Yan Tann Sien | Suối Đăk Heur | Lạc Dương | 572689 | 1347453 | 18,7 | 0,355 | Công ty CP thủy điện Cao Nguyên - Sông Đà 7 |
24 | Hồ thủy điện Đa Cho Mo | Sông Đa Cho Mo | Lâm Hà | 559079 | 1316372 | 28,9 | 0,94 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng Điện Long Hội |
25 | Hồ thủy điện An Phước | Sông Đa Dâng | Lâm Hà | 548953 | 1308274 | 8,4 | 0,348 | Công ty CP thủy điên Liên Gich |
26 | Hồ thủy điện Đa Cho Mo 2 | Sông Đa Cho mo | Lâm Hà | 553805 | 1314402 | 8,7 | 0,1 | Công ty CP thủy điện Bồng Lai |
27 | Hồ thủy điện Đắk Mê 1, 2 | Sông Đắk Mê | Lâm Hà | 561093 | 1341891 | 2,1 | 0,127 | Công ty cổ phần thủy điện Đắk Mê |
28 | Hồ thủy điện Đồng Nai 1 | Sông Đồng Nai | Lâm Hà | 549473 | 1289913 | 70 | 3,17 | Công ty CP năng lượng Di Linh |
29 | Hồ thủy điện Sar Deung | Sông Đắk Năng (sông Đa Ka Nan/sông Đạ K'Nàng) | Lâm Hà | 545371 | 1308104 | 3,35 | 0,099 | Công ty CP đầu tư phát triển Điện Cao nguyên |
30 | Hồ thủy điện Sar Deung 2 | Sông Đăk Năng | Lâm Hà | 541423 | 1311038 | 30 | 0,441 | Công ty CP năng lượng Lâm Hà |
Ghi chú:
"*" MNDBT là Mực nước dâng bình thường
- 1Quyết định 1604/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 2Quyết định 2068/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- 3Quyết định 2080/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt), Danh mục nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ; phương án cắm mốc hành lang bảo vệ nguồn nước trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
- 1Quyết định 341/QĐ-BTNMT năm 2012 về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Luật tài nguyên nước 2012
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Quyết định 1757/QĐ-BTNMT năm 2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Nghị định 02/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Tài nguyên nước
- 7Quyết định 1604/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 8Quyết định 2068/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- 9Quyết định 2080/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt), Danh mục nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ; phương án cắm mốc hành lang bảo vệ nguồn nước trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
Quyết định 1302/QĐ-UBND năm 2023 danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- Số hiệu: 1302/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/07/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Lâm Đồng
- Người ký: Nguyễn Ngọc Phúc
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 04/07/2023
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết