Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1242/QĐ-UBND | Lai Châu, ngày 24 tháng 9 năm 2021 |
QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ GIÁO DỤC MẦM NON TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI CHÂU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/06/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Thông tư số 14/2019/TT-BGDĐT ngày 30/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và phương pháp xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 51/2020/TT-BGDĐT về việc sửa đổi bổ sung một số nội dung Chương trình Giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 28/2016/TT-BGDĐT ngày 30/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo; theo đó Thông tư có hiệu lực thực hiện từ ngày 31/3/2021
Căn cứ Thông tư số 52/2020/TT-BGDĐT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ trường mầm non
Căn cứ Nghị định 120/2020/NĐ-CP ngày 07/10/2020 của Chính phủ Quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/3/2015 của liên bộ: Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định về danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập;
Căn cứ Thông tư số 08/2016/TT-BGDĐT ngày 28/03/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định chế độ giảm định mức giờ dạy cho giáo viên, giảng viên làm công tác công đoàn không chuyên trách trong các cơ sở giáo dục công lập thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;
Căn cứ Quyết định số 3141/QĐ-BGDĐT ngày 30/7/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Tiêu chuẩn kỹ thuật Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non;
Căn cứ Thông tư số 32/2012/TT-BGDĐT ngày 14/9/2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non;
Căn cứ Thông tư số 01/VBHN-BGDĐT ngày 23/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non;
Căn cứ Thông tư số 13/2020/TT-BGDĐT ngày 26/5/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định tiêu chuẩn cơ sở vật chất các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 1664/TTr-SGDĐT ngày 13/8/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Lai Châu.
Định mức kinh tế - kỹ thuật áp dụng trong lĩnh vực giáo dục mầm non là lượng tiêu hao các yếu tố về lao động, thiết bị, vật tư để hoàn thành việc giáo dục đào tạo cho 01 trẻ đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
I. Nội dung định mức kinh tế - kỹ thuật thực hiện Chương trình giáo dục mầm non bao gồm:
1. Định mức lao động
- Định mức lao động là mức tiêu hao về sức lao động cần thiết của người lao động theo chuyên môn, nghiệp vụ để hoàn thành việc thực hiện chương trình giáo dục cho 01 trẻ đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
- Định mức lao động bao gồm định mức lao động trực tiếp và định mức lao động gián tiếp. Định mức lao động trực tiếp là số lao động trực tiếp giáo dục 01 trẻ; định mức lao động gián tiếp là số lao động trong các hoạt động quản lý, phục vụ để giáo dục 01 trẻ.
- Định mức lao động = Định mức lao động trực tiếp Định mức lao động gián tiếp.
Trong đó:
Định mức lao động trực tiếp = (Định mức giáo viên/nhóm,lớp)/(Định mức trẻ/lớp).
Định mức lao động gián tiếp = (Định mức CBQL Định mức NV)/(tổng số trẻ toàn trường).
2. Định mức thiết bị
- Định mức thiết bị là mức tiêu hao giá trị đối với từng loại máy móc, thiết bị cần thiết để hoàn thành việc đào tạo cho 01 trẻ đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
- Định mức khấu hao một loại thiết bị/1năm = (Định mức thiết bị/1 trẻ)/(thời gian sử dụng trung bình của thiết bị).
Trong đó: Định mức thiết bị/1 trẻ = Tổng số thiết bị/tổng số trẻ sử dụng.
- Định mức thiết bị chưa bao gồm mức tiêu hao giá trị các thiết bị cho công tác quản lý, phục vụ của lao động gián tiếp.
3. Định mức vật tư
- Định mức vật tư là mức tiêu hao từng loại nguyên liệu, vật liệu, nhiên liệu cần thiết để hoàn thành việc đào tạo cho 01 trẻ đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
- Định mức tiêu hao một loại vật tư/1 năm = (Định mức/1 trẻ)/(thời gian sử dụng trung bình của vật tư).
Trong đó: Định mức/1 trẻ = Tổng số vật tư/tổng số trẻ.
(Chi tiết tại các Phụ lục I, II, III kèm theo)
II. Hướng dẫn sử dụng định mức kinh tế - kỹ thuật thực hiện Chương trình giáo dục mầm non
1. Định mức kinh tế - kỹ thuật này được sử dụng để:
- Xác định chi phí dịch vụ thực hiện chương trình giáo dục Mầm non;
- Xây dựng và thực hiện kế hoạch, quản lý kinh tế, tài chính và quản lý chất lượng trong hoạt động thực hiện Chương trình giáo dục mầm non.
2. Định mức kinh tế - kỹ thuật thực hiện Chương trình giáo dục mầm non được tính toán trong điều kiện lớp học có 15 trẻ với nhóm trẻ từ 3-12 tháng, 20 trẻ với nhóm trẻ từ 12-24 tháng, 25 trẻ với nhóm trẻ từ 24-36 tháng, lớp 3-4 tuổi, 30 trẻ với lớp từ 4-5 tuổi, 35 trẻ với lớp từ 5-6 tuổi, thời gian giáo dục là 35 tuần, mỗi tuần 05 ngày. Định mức thiết bị và định mức vật tư được tính toán trong điều kiện trường mầm non có 15 lớp.
3. Trường hợp tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non ở các trường khác với các điều kiện quy định tại khoản 2 mục II, các cơ quan, đơn vị căn cứ vào định mức kinh tế - kỹ thuật này và điều kiện cụ thể để tính lại và đề xuất định mức kinh tế - kỹ thuật phù hợp.
Điều 2. Định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại
Các cơ sở giáo dục công lập căn cứ định mức kinh tế - kỹ thuật, xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo để thực hiện các dịch vụ giáo dục đào tạo do cơ sở giáo dục cung cấp.
Trường hợp các văn bản dẫn chiếu tại Quyết định này được sửa đổi, bổ sung, thay thế thì áp dụng theo các văn bản sửa đổi, bổ sung, thay thế.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Giáo dục và Đào tạo, Tài chính, Nội vụ; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng 9 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu)
TT | Tên nhóm trẻ, lớp | Số lớp | Số trẻ/lớp | Lao động trực tiếp | Lao động gián tiếp (Quản lý, hành chính) | Định mức lao động/trẻ | Trong đó | ||||||||
Nhà trẻ | Mẫu giáo | Tổng số trẻ | Định mức GV/lớp | Định mức GV/trẻ | Trong đó | Định mức lao động gián tiếp/trẻ | Tỷ lệ lao động gián tiếp | Tỷ lệ lao động trực tiếp (%) | |||||||
Hiệu trưởng | Phó Hiệu trưởng | Kế toán, văn thư, thủ quỹ, Y tế | Cộng | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=7/4 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13=12/6 | 14=8 13 | 15=13/14 | 16=8/14 |
| Đối với trường có 07 nhóm, lớp (7 lớp nhà trẻ và 8 lớp mẫu giáo) | 7 | 20 |
| 140 | 2,5 | 0,125 | 1 | 2 | 2 | 5 | 0,013 | 0,138 | 9,42% | 90,58% |
8 |
| 30 | 240 | 2,2 | 0,073 | 0,086 | 15,12% | 84,88% |
ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng 9 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu)
TT | Tên thiết bị, đồ chơi | ĐVT | SL | Đối tượng dùng (trẻ, lớp, GV, trường) | Số trẻ | Quy ra định mức/trẻ | Thời gian sử dụng trung bình của vật tư, thiết bị (năm) | Định mức vật tư tiêu hao trong năm học |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=6/4 | 8 | 9=7/8 |
1 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
2 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 5 | 0,027 |
4 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 5 | 0,027 |
5 | Giường chơi | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 5 | 0,027 |
6 | Phản | Cái | 4 | Trẻ | 15 | 0,267 | 5 | 0,053 |
7 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
8 | Bàn cho trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 5 | 0,027 |
9 | Ghế cho trẻ | Cái | 10 | Trẻ | 15 | 0,667 | 5 | 0,133 |
10 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | 15 | 0,200 | 5 | 0,040 |
11 | Bàn quấn tã | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
12 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
13 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | 15 | 0,067 | 2 | 0,033 |
14 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 2 | 0,067 |
15 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
16 | Cốc uống nước | Cái | 15 | Trẻ | 15 | 1,000 | 2 | 0,500 |
17 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | 15 | 0,333 | 2 | 0,167 |
18 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 2 | 0,067 |
19 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
20 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
21 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 5 | 0,027 |
22 | Xe ngồi đẩy | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
23 | Xe đẩy tập đi | Cái | 1 | Trẻ | 15 | 0,067 | 5 | 0,013 |
24 | Gà mổ thóc | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 3 | 0,133 |
25 | Hề tháp | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 3 | 0,133 |
26 | Bộ xếp vòng tháp | Bộ | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 3 | 0,133 |
27 | Bộ khối hình | Bộ | 5 | Dùng chung | 15 | 0,333 | 3 | 0,111 |
28 | Xe chuyển động vui | Cái | 3 | Trẻ | 15 | 0,200 | 3 | 0,067 |
29 | Lục lặc | Cái | 3 | Trẻ | 15 | 0,200 | 3 | 0,067 |
30 | Xe cũi thả hình | Cái | 2 | Trẻ | 15 | 0,133 | 3 | 0,044 |
31 | Xúc xắc các loại | Cái | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 2 | 0,200 |
32 | Xắc xô to | Cái | 1 | Giáo viên | 15 | 0,067 | 2 | 0,033 |
33 | Trống con | Cái | 3 | Trẻ | 15 | 0,200 | 3 | 0,067 |
34 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 15 | 0,067 | 2 | 0,033 |
35 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | 15 | 0,067 | 2 | 0,033 |
1 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
2 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 5 | 0,020 |
4 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 5 | 0,020 |
5 | Phản | Cái | 10 | Trẻ | 20 | 0,500 | 5 | 0,100 |
6 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
8 | Cốc uống nước | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 2 | 0,500 |
9 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 2 | 0,125 |
10 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
11 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
12 | Bàn cho trẻ | Cái | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 5 | 0,050 |
13 | Ghế cho trẻ | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 5 | 0,200 |
14 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | 20 | 0,150 | 5 | 0,030 |
15 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
16 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | 20 | 0,050 | 2 | 0,025 |
17 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
18 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | 20 | 0,050 | 5 | 0,010 |
19 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 5 | 0,020 |
20 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 2 | 0,500 |
21 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 2 | 0,500 |
22 | Vòng thể dục to | Cái | 3 | Giáo viên | 20 | 0,150 | 2 | 0,075 |
23 | Búa cọc | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
24 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 3 | 0,033 |
25 | Thú nhún | Con | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 3 | 0,033 |
26 | Thú kéo dây | Con | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 3 | 0,033 |
27 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | 20 | 0,200 | 3 | 0,067 |
28 | Xe ngồi có bánh | Cái | 1 | Trẻ | 20 | 0,050 | 3 | 0,017 |
29 | Lồng hộp vuông | Bộ | 10 | Trẻ | 20 | 0,500 | 2 | 0,250 |
30 | Lồng hộp tròn | Bộ | 10 | Trẻ | 20 | 0,500 | 2 | 0,250 |
31 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 2 | 0,125 |
32 | Thả vòng | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
33 | Các con vật đẩy | Con | 3 | Trẻ | 20 | 0,150 | 2 | 0,075 |
34 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
35 | Giỏ trái cây | Giỏ | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
36 | Hề tháp | Bộ | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 3 | 0,083 |
37 | Khối hình to | Bộ | 6 | Trẻ | 20 | 0,300 | 2 | 0,150 |
38 | Khối hình nhỏ | Bộ | 6 | Trẻ | 20 | 0,300 | 2 | 0,150 |
39 | Xe cũi thả hình | Cái | 3 | Trẻ | 20 | 0,150 | 3 | 0,050 |
40 | Xếp tháp | Bộ | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 2 | 0,125 |
41 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
42 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | 20 | 0,500 | 2 | 0,250 |
43 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 2 | Giáo viên | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
44 | Phách gõ | Đôi | 10 | Trẻ | 20 | 0,500 | 2 | 0,250 |
45 | Trống cơm | Cái | 2 | Dùng chung | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
46 | Trống con | Cái | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 3 | 0,083 |
47 | Đàn Xylophone | Cái | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 2 | 0,050 |
48 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 | 0,050 | 2 | 0,025 |
49 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 | 0,050 | 2 | 0,025 |
1 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
2 | Tủ (giá) ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
5 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0,520 | 5 | 0,104 |
6 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
7 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
8 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
9 | Bô có nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
10 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
11 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
12 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
13 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 5 | 0,016 |
14 | Bàn cho trẻ | Cái | 6 | Trẻ | 25 | 0,240 | 5 | 0,048 |
15 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 5 | 0,200 |
16 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
17 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
18 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
19 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
20 | Đàn Organ | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
21 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 4 | Trẻ | 25 | 0,160 | 5 | 0,032 |
22 | Bóng nhỏ | Quả | 15 | Trẻ | 25 | 0,600 | 2 | 0,300 |
23 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | 25 | 0,400 | 2 | 0,200 |
24 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
25 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
26 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
27 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
28 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 3 | 0,027 |
29 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | 25 | 0,160 | 3 | 0,053 |
30 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 3 | 0,027 |
31 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 3 | 0,067 |
32 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
33 | Lồng hộp vuông | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
34 | Lồng hộp tròn | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
35 | Bộ xâu hạt | Bé | 10 | Trẻ | 25 | 0,400 | 2 | 0,200 |
36 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
37 | Bộ búa cọc | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
38 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
39 | Các con kéo dây có khớp | Con | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
40 | Bộp tháo lắp vòng | Bộ | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
41 | Bộ xây dựng trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
42 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
43 | Bộ rau, củ, quả | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
44 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
45 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
46 | Khối hình to | Bộ | 8 | Trẻ | 25 | 0,320 | 2 | 0,160 |
47 | Khối hình nhỏ | Bộ | 8 | Trẻ | 25 | 0,320 | 2 | 0,160 |
48 | Bộ bàn ghế giường tủ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
49 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
50 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
51 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | 25 | 0,400 | 2 | 0,200 |
52 | Phách gõ | §«i | 10 | Trẻ | 25 | 0,400 | 2 | 0,200 |
53 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
54 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | 25 | 0,240 | 2 | 0,120 |
55 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | 25 | 0,400 | 3 | 0,133 |
56 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
57 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
1 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
2 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
3 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 5 | 0,016 |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
5 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0,520 | 5 | 0,104 |
6 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 5 | 0,200 |
7 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
8 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 5 | 0,016 |
9 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
10 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
11 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
12 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 5 | 0,016 |
13 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | 25 | 0,520 | 5 | 0,104 |
14 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 5 | 0,200 |
15 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
16 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
17 | Đầu DVD | Cái | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
18 | Ti vi | Cái | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
19 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
20 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 5 | 0,040 |
21 | Mô hình hàm răng | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
22 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
23 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
24 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 3 | 0,027 |
25 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
26 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
27 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
28 | Trống da | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 3 | 0,013 |
29 | Cổng chui | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 3 | 0,040 |
30 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
31 | Bóng to | Quả | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 2 | 0,100 |
32 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
33 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 6 | Trẻ | 25 | 0,240 | 2 | 0,120 |
34 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
35 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 3 | 0,027 |
36 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
37 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
38 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
39 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
40 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
41 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 3 | 0,013 |
42 | Con rối | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
43 | Bộ hình học phẳng | Túi | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 2 | 0,500 |
44 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 |
45 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 2 | 0,040 |
46 | Hộp thả hình | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
47 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
48 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 2 | 0,060 |
49 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
50 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
51 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
52 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
53 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 2 | 0,020 |
1 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
2 | Cốc uống nước | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 2 | 0,500 |
3 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
4 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
5 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 5 | 0,013 |
6 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
7 | Phản | Cái | 15 | Trẻ | 30 | 0,500 | 5 | 0,100 |
8 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
9 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 2 | 0,033 |
10 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 2 | 0,033 |
11 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
12 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 30 | 0,067 | 5 | 0,013 |
13 | Bàn cho trẻ | Cái | 15 | Trẻ | 30 | 0,500 | 5 | 0,100 |
14 | Ghế cho trẻ | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 5 | 0,200 |
15 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
16 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | 30 | 0,067 | 2 | 0,033 |
17 | Đầu đĩa DVD | cái | 1 | Dùng chung | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
18 | Ti vi | cái | 1 | Dùng chung | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
19 | Đàn organ | cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 5 | 0,007 |
20 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | 30 | 0,167 | 5 | 0,033 |
21 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
22 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 2 | 0,500 |
23 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 2 | 0,500 |
24 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | 30 | 0,167 | 3 | 0,056 |
25 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 3 | 0,022 |
26 | Vòng thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
27 | Gậy thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
28 | Bộ chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | 30 | 0,200 | 2 | 0,100 |
29 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 5 | 0,013 |
30 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 5 | 0,013 |
31 | Các khối hình học | Bộ | 10 | Trẻ | 30 | 0,333 | 2 | 0,167 |
32 | Bộ xâu dây tạo hình | Hộp | 10 | Trẻ | 30 | 0,333 | 2 | 0,167 |
33 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | 30 | 0,167 | 3 | 0,056 |
34 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 2 | 0,033 |
35 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
36 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
37 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
38 | Bộ xây dựng | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
39 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 2 | 0,033 |
40 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
41 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
42 | Cân thăng bằng | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 2 | 0,033 |
43 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
44 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
45 | Bộ hình phẳng | Túi | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 2 | 0,500 |
46 | Ghép nút lớn | Túi | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
47 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
48 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 2 | 0,050 |
49 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 3 | 0,011 |
50 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
51 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
52 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
53 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
54 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
55 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
56 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
57 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
58 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | 30 | 0,167 | 2 | 0,083 |
59 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
60 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
61 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
62 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
63 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 2 | 0,017 |
1 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
2 | Cốc uống nước | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 2 | 0,500 |
3 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
4 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
5 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 5 | 0,011 |
6 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 5 | 0,011 |
7 | Phản | Cái | 18 | Trẻ | 35 | 0,514 | 5 | 0,103 |
8 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 5 | 0,011 |
9 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
10 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
11 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
12 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
13 | Bàn cho trẻ | Cái | 18 | Trẻ | 35 | 0,514 | 5 | 0,103 |
14 | Ghế cho trẻ | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 5 | 0,200 |
15 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
16 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | 35 | 0,057 | 5 | 0,011 |
17 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 5 | 0,029 |
18 | Tivi | Cái | 1 | Dùng chung | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
19 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
20 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 5 | 0,006 |
21 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 2 | 0,043 |
22 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
23 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 2 | 0,500 |
24 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 2 | 0,500 |
25 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
26 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 3 | 0,048 |
27 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
28 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 3 | 0,019 |
29 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
30 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 2 | 0,071 |
31 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
32 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
33 | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ |
| Trẻ | 35 | 0,000 | 2 | - |
34 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
35 | Cân chia vạch | Cái | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
36 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 2 | 0,043 |
37 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
38 | Ghép nút lớn | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 2 | 0,071 |
39 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 2 | 0,071 |
40 | Bảng chun học toán | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 2 | 0,071 |
41 | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
42 | Bàn tính học đếm | Cái | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
43 | Bộ hình khối | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 2 | 0,071 |
44 | Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 2 | 0,500 |
45 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | 35 | 0,029 | 3 | 0,010 |
46 | Bộ trang phục công an | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
47 | Bộ trang phục bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
48 | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
49 | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
50 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
51 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 2 | 0,029 |
52 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 2 | 0,043 |
53 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 12 | Trẻ | 35 | 0,343 | 2 | 0,171 |
54 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
55 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
56 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
57 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
58 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
59 | Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 2 | 0,014 |
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng 9 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu)
TT | Tên Vật tư | ĐVT | SL | Đối tượng dùng (trẻ, lớp, GV, trường) | Số trẻ | Quy ra định mức/trẻ | Thời gian sử dụng trung bình của vật tư, thiết bị (năm) | Định mức vật tư tiêu hao trong năm học | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=6/4 | 8 | 9=7/8 | ||
1 | Bóng nhỏ | Quả | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
2 | Bóng to | Quả | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
3 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 2 | Dùng chung | 15 | 0,133 | 1 | 0,133 | ||
4 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | 15 | 0,200 | 1 | 0,200 | ||
5 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | 15 | 0,200 | 1 | 0,200 | ||
6 | Chút chít các loại | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
7 | Thú nhồi | Con | 6 | Trẻ | 15 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
8 | Chuỗi dây xúc xắc | Chuỗi | 4 | Trẻ | 15 | 0,267 | 1 | 0,267 | ||
9 | Bộ tranh nhận biết - Tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | 15 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
1 | Bóng nhỏ | Quả | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
2 | Bóng to | Quả | 6 | Giáo viên | 20 | 0,300 | 1 | 0,300 | ||
3 | Bộ nhận biết những con vật nuôi | Bộ | 2 | Trẻ | 20 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
4 | Búp bê bé trai | Con | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 1 | 0,250 | ||
5 | Búp bê bé gái | Con | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 1 | 0,250 | ||
6 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 5 | Trẻ | 20 | 0,250 | 1 | 0,250 | ||
7 | Bút sáp, phấn vẽ | Hộp | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
8 | Bộ tranh nhận biết, tập nói | Bộ tranh | 3 | Dùng chung | 20 | 0,150 | 1 | 0,150 | ||
9 | Đất nặn | hộp | 20 | Trẻ | 20 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
10 | Bảng con | cái | 20 | trẻ | 20 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
11 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 20 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
12 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 20 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
13 | Bộ nhận biết, tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | 20 | 0,050 | 1 | 0,050 | ||
1 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
2 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
3 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
4 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
5 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
6 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
7 | Đồ chơi nhồi bông | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
8 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
9 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 5 | 0,008 | ||
10 | Tranh động vật nuôi trong gia đình | Bé | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
11 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | Bé | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
12 | Tranh các phương tiện giao thông | Bé | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
13 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bé | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
14 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
15 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
16 | Lô tô các loại quả | Bé | 25 | Dùng chung | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
17 | Lô tô các con vật | Bé | 25 | Dùng chung | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
18 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bé | 25 | Dùng chung | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
19 | Lô tô các hoa | Bé | 25 | Dùng chung | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
20 | Búp bê bé trai (cao - thấp) | Con | 4 | Trẻ | 25 | 0,160 | 1 | 0,160 | ||
21 | Búp bê bé gái (cao- thấp) | Con | 4 | Trẻ | 25 | 0,160 | 1 | 0,160 | ||
22 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 1 | 0,120 | ||
23 | Bộ dụng cụ bác sĩ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
24 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
25 | Bút sáp, phấn vẽ 16 | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
26 | Bảng con | Cái | 15 | Trẻ | 25 | 0,600 | 1 | 0,600 | ||
27 | Bộ nhận biết, tập nói, | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | 25 | 0,200 | 1 | 0,200 | ||
2 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
3 | Kéo thủ công | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
4 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
5 | Bút chì đen | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
6 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
7 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
8 | Giấy màu | túi | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
9 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
10 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
11 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
12 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
13 | Ghép nút lớn | Túi | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
14 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
15 | Búp bê bé trai | Con | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
16 | Búp bê bé gái | Con | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
17 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 1 | 0,120 | ||
18 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
19 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
20 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
21 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
22 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 1 | 0,120 | ||
23 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | 25 | 0,120 | 1 | 0,120 | ||
24 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | 25 | 0,600 | 1 | 0,600 | ||
25 | Tranh các loại rau, củ, quả, hoa | Bộ | 2 | Dùng chung | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
26 | Tranh các con vật | Bộ | 2 | Dùng chung | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
27 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 2 | Dùng chung | 25 | 0,080 | 1 | 0,080 | ||
28 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
29 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
30 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
31 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
32 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
33 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | 25 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
34 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | 25 | 0,480 | 1 | 0,480 | ||
35 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | 25 | 0,480 | 1 | 0,480 | ||
36 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
37 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | 25 | 2,000 | 1 | 2,000 | ||
38 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | 25 | 2,000 | 1 | 2,000 | ||
39 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | 25 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
40 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
41 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
42 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | 25 | 0,040 | 1 | 0,040 | ||
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | 30 | 0,200 | 0,5 | 0,400 | ||
2 | Nguyên liệu để đan tết | Kg | 1 | trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
3 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
4 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
5 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
6 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
7 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
8 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
9 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
10 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
11 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
12 | Tháp dinh dưỡng | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
13 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | 30 | 0,200 | 1 | 0,200 | ||
14 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
15 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
16 | Bộ đồ chơi gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
17 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
18 | Bộ tranh cảnh báo | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
19 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
20 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
21 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
22 | Bộ lắp ráp xe lửa | bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
23 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
24 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
25 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
26 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
27 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
28 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | 30 | 0,100 | 1 | 0,100 | ||
29 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | 30 | 0,500 | 1 | 0,500 | ||
30 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
31 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
32 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Dùng chung | 30 | 0,333 | 1 | 0,333 | ||
33 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Dùng chung | 30 | 0,333 | 1 | 0,333 | ||
34 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Dùng chung | 30 | 0,333 | 1 | 0,333 | ||
35 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Dùng chung | 30 | 0,333 | 1 | 0,333 | ||
36 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
37 | Đomino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | 30 | 0,167 | 1 | 0,167 | ||
38 | Bộ chữ số và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | 30 | 0,500 | 1 | 0,500 | ||
39 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | 30 | 0,500 | 1 | 0,500 | ||
40 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
41 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
42 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Dùng chung | 30 | 0,067 | 1 | 0,067 | ||
43 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
44 | Lịch của bé | Bộ | 1 | Trẻ | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
45 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | 30 | 0,200 | 1 | 0,200 | ||
46 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | 30 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
47 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | 30 | 0,833 | 1 | 0,833 | ||
48 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | 30 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
49 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | 30 | 0,400 | 1 | 0,400 | ||
50 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
51 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | 30 | 1,667 | 1 | 1,667 | ||
52 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | 30 | 1,667 | 1 | 1,667 | ||
53 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | 30 | 0,333 | 1 | 0,333 | ||
54 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | 30 | 0,033 | 1 | 0,033 | ||
1 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | 35 | 0,171 | 1 | 0,171 | ||
10 | Bóng các loại | Quả | 16 | Trẻ | 35 | 0,457 | 1 | 0,457 | ||
11 | Đồ chơi Bowling | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 1 | 0,143 | ||
12 | Dây thừng | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 1 | 0,086 | ||
13 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
14 | Kéo thủ công | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
15 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
16 | Bút chì đen | Cái | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
17 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 35 | Trẻ | 35 | 1,000 | 1 | 1,000 | ||
18 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
19 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
20 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
21 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
22 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
23 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
30 | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
31 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
32 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
33 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
36 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 1 | 0,086 | ||
37 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 1 | 0,086 | ||
44 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
47 | Bộ que tính | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
48 | Lô tô động vật | Bộ | 15 | Dùng chung | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
49 | Lô tô thực vật | Bộ | 15 | Dùng chung | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
50 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bộ | 15 | Dùng chung | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
51 | Lô tô đồ vật | Bộ | 15 | Dùng chung | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
54 | Bộ chữ cái | Bộ | 15 | Trẻ | 35 | 0,429 | 1 | 0,429 | ||
55 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 5 | Trẻ | 35 | 0,143 | 1 | 0,143 | ||
56 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
57 | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
58 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
59 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
60 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
61 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
62 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Giáo viên | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
63 | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 1 | 0,086 | ||
64 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
65 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
66 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
67 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
68 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 1 | 0,086 | ||
69 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | 35 | 0,086 | 1 | 0,086 | ||
71 | Doanh trại bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
74 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | 35 | 0,057 | 1 | 0,057 | ||
80 | Đất nặn | hộp | 30 | Trẻ | 35 | 0,857 | 1 | 0,857 | ||
81 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | 35 | 0,714 | 1 | 0,714 | ||
82 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | 35 | 0,343 | 1 | 0,343 | ||
83 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | 35 | 0,343 | 1 | 0,343 | ||
84 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
85 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | 35 | 1,429 | 1 | 1,429 | ||
86 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | 35 | 1,429 | 1 | 1,429 | ||
87 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | 35 | 0,286 | 1 | 0,286 | ||
88 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | 35 | 0,029 | 1 | 0,029 | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 1239/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 2Quyết định 1243/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 3Quyết định 1238/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục thường xuyên trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 4Quyết định 1271/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục ngành Cao đẳng mầm non trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 5Quyết định 36/2022/QĐ-UBND về định mức kinh tế - kỹ thuật cấp địa phương áp dụng đối với cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông và trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên công lập trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
- 1Quyết định 3141/QĐ-BGDĐT năm 2010 ban hành Tiêu chuẩn kỹ thuật Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2Thông tư 32/2012/TT-BGDĐT về danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Văn bản hợp nhất 01/VBHN-BGDĐT năm 2015 hợp nhất Thông tư về Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Thông tư liên tịch 06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định về danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 5Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6Thông tư 08/2016/TT-BGDĐT quy định chế độ giảm định mức giờ dạy cho giáo viên, giảng viên làm công tác công đoàn không chuyên trách trong các cơ sở giáo dục công lập thuộc hệ thống giáo dục quốc dân do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 7Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 8Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
- 9Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 10Thông tư 14/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và phương pháp xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 11Thông tư 13/2020/TT-BGDĐT quy định về tiêu chuẩn cơ sở vật chất trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 12Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT về Điều lệ Trường mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 13Thông tư 51/2020/TT-BGDĐT sửa đổi Chương trình Giáo dục mầm non kèm theo Thông tư 17/2009/TT-BGDĐT đã được sửa đổi bởi Thông tư 28/2016/TT-BGDĐT do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 14Quyết định 1239/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 15Quyết định 1243/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 16Quyết định 1238/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục thường xuyên trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 17Quyết định 1271/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục ngành Cao đẳng mầm non trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 18Quyết định 36/2022/QĐ-UBND về định mức kinh tế - kỹ thuật cấp địa phương áp dụng đối với cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông và trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên công lập trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
Quyết định 1242/QĐ-UBND năm 2021 quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- Số hiệu: 1242/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/09/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Lai Châu
- Người ký: Tống Thanh Hải
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra