Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10/2011/QĐ-UBND | Bình Dương, ngày 03 tháng 06 năm 2011 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ ban hành định mức thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương các công ty Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số: 22/2011/NĐ-CP ngày 04/4/2011 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu chung;
Căn cứ Thông tư số: 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số: 04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ các Thông tư số: 05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số: 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính về hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc và bản đồ về quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số: 05/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/05/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ;
Căn cứ Quyết định số: 10/2008/QĐ-BTNMT ngày 18/12/2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ địa chính, đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Văn bản số: 570/STC-GCS ngày 29/4/2011 và ý kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số: 61/BC-STP ngày 27/5/2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số: 3869/QĐ-CT ngày 8/10/2003 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đơn giá lưới tọa độ địa chính và đo đạc bản đồ địa chính, Quyết định số: 60/2006/QĐ-UBND ngày 03/3/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành đơn giá một số dịch vụ phát sinh của Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VỀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ.
(Kèm theo Quyết định số 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/6/2011 của Ủy ban nhần dân tỉnh)
I. ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP TOÀN ĐẠC TỶ LỆ 1/1000 VÀ 1/2000
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | KCĐ 0.5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 512.203 | 24.387 | 2.783 | 31.846 | 14.661 | 585.880 | 113.961 | 699.841 | 34.253 | 734.094 |
|
| ha | 2 | 664.063 | 28.452 | 3.551 | 41.575 | 14.661 | 752.302 | 146.794 | 899.096 | 44.112 | 943.208 |
|
| ha | 3 | 948.668 | 32.516 | 4.980 | 59.959 | 14.661 | 1.060.784 | 208.037 | 1.268.821 | 62.493 | 1.331.314 |
|
| ha | 4 | 1.290.193 | 36.581 | 6.658 | 81.995 | 14.661 | 1.430.088 | 281.354 | 1.711.442 | 84.500 | 1.795.942 |
|
| ha | 5 | 1.630.444 | 40.645 | 9.018 | 103.932 | 14.661 | 1.798.701 | 354.489 | 2.153.190 | 106.452 | 2.259.641 |
b | KCĐ 1m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 441.052 | 20.729 | 2.366 | 27.240 | 14.661 | 506.048 | 97.995 | 604.043 | 29.463 | 633.505 |
|
| ha | 2 | 569.549 | 23.981 | 3.021 | 35.457 | 14.661 | 646.668 | 125.667 | 772.336 | 37.774 | 810.109 |
|
| ha | 3 | 798.932 | 27.232 | 4.223 | 50.266 | 14.661 | 895.314 | 174.943 | 1.070.256 | 52.565 | 1.122.822 |
|
| ha | 4 | 1.049.129 | 30.755 | 5.636 | 66.390 | 14.661 | 1.166.570 | 228.651 | 1.395.221 | 68.688 | 1.463.909 |
|
| ha | 5 | 1.455.221 | 33.465 | 7.617 | 92.589 | 14.661 | 1.603.553 | 315.459 | 1.919.012 | 94.743 | 2.013.755 |
c | KCĐ 2m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 381.582 | 17.884 | 2.053 | 23.390 | 14.661 | 439.571 | 84.699 | 524.270 | 25.474 | 549.744 |
|
| ha | 2 | 487.778 | 20.323 | 2.623 | 30.163 | 14.661 | 555.548 | 107.443 | 662.992 | 32.306 | 695.298 |
|
| ha | 3 | 681.054 | 22.761 | 3.655 | 42.635 | 14.661 | 764.766 | 148.833 | 913.600 | 44.732 | 958.332 |
|
| ha | 4 | 923.818 | 25.200 | 4.868 | 58.278 | 14.661 | 1.026.825 | 200.702 | 1.227.527 | 60.304 | 1.287.831 |
|
| ha | 5 | 1.236.458 | 27.639 | 6.565 | 78.428 | 14.661 | 1.363.751 | 267.499 | 1.631.250 | 80.355 | 1.711.605 |
2 | TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | KCĐ 0.5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 344.039 | 16.800 | 1.906 | 21.680 | 4.387 | 388.813 | 76.235 | 465.048 | 22.901 | 487.949 |
|
| ha | 2 | 443.065 | 19.488 | 2.380 | 28.091 | 4.387 | 497.411 | 97.955 | 595.366 | 29.417 | 624.783 |
|
| ha | 3 | 636.375 | 22.848 | 3.338 | 40.599 | 4.387 | 707.548 | 139.926 | 847.474 | 42.009 | 889.483 |
|
| ha | 4 | 867.610 | 25.536 | 4.454 | 55.563 | 4.387 | 957.551 | 189.870 | 1.147.421 | 56.994 | 1.204.415 |
|
| ha | 5 | 1.097.264 | 28.224 | 6.045 | 70.391 | 4.387 | 1.206.311 | 239.566 | 1.445.877 | 71.904 | 1.517.781 |
b | KCĐ 1m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 294.000 | 14.112 | 1.616 | 18.441 | 4.387 | 332.556 | 64.984 | 397.540 | 19.526 | 417.065 |
|
| ha | 2 | 378.277 | 16.128 | 2.011 | 23.897 | 4.387 | 424.700 | 83.413 | 508.113 | 25.054 | 533.167 |
|
| ha | 3 | 532.082 | 18.816 | 2.811 | 33.848 | 4.387 | 591.944 | 116.805 | 708.750 | 35.073 | 743.823 |
|
| ha | 4 | 699.583 | 21.504 | 3.743 | 44.686 | 4.387 | 773.902 | 153.141 | 927.043 | 45.975 | 973.018 |
|
| ha | 5 | 975.590 | 23.520 | 5.070 | 62.548 | 4.387 | 1.071.115 | 212.527 | 1.283.641 | 63.792 | 1.347.433 |
c | KCĐ 2m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 252.915 | 12.096 | 1.398 | 15.781 | 4.387 | 286.578 | 55.788 | 342.366 | 16.767 | 359.133 |
|
| ha | 2 | 321.390 | 14.112 | 1.735 | 20.214 | 4.387 | 361.838 | 70.840 | 432.678 | 21.283 | 453.960 |
|
| ha | 3 | 450.439 | 16.128 | 2.416 | 28.563 | 4.387 | 501.933 | 98.803 | 600.736 | 29.673 | 630.408 |
|
| ha | 4 | 613.199 | 17.472 | 3.209 | 39.094 | 4.387 | 677.361 | 133.832 | 811.193 | 40.182 | 851.375 |
|
| ha | 5 | 823.364 | 19.488 | 4.338 | 52.694 | 4.387 | 904.272 | 179.158 | 1.083.430 | 53.781 | 1.137.211 |
II. ĐƠN GIÁ SỐ HÓA BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC-VL | KHMM |
| CỘNG | ||||||||
a | SỐ HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 118.152 |
| 39.431 | 17.662 |
| 175.246 | 26.287 | 201.533 | 8.061 | 209.594 |
|
| ha | 2 | 131.851 |
| 39.898 | 20.250 |
| 191.999 | 28.800 | 220.798 | 8.832 | 229.630 |
|
| ha | 3 | 147.262 |
| 40.449 | 23.452 |
| 211.164 | 31.675 | 242.839 | 9.714 | 252.552 |
|
| ha | 4 | 164.386 |
| 41.085 | 27.240 |
| 232.712 | 34.907 | 267.618 | 10.705 | 278.323 |
|
| ha | 5 | 185.315 |
| 41.806 | 31.691 |
| 258.812 | 38.822 | 297.634 | 11.905 | 309.540 |
|
| ha | 6 | 208.527 |
| 42.655 | 36.818 |
| 288.000 | 43.200 | 331.199 | 13.248 | 344.447 |
2 | TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 49.230 |
| 10.473 | 8.411 |
| 68.114 | 10.217 | 78.331 | 3.133 | 81.465 |
|
| ha | 2 | 54.938 |
| 10.678 | 8.877 |
| 74.493 | 11.174 | 85.667 | 3.427 | 89.093 |
|
| ha | 3 | 61.359 |
| 10.921 | 10.005 |
| 82.285 | 12.343 | 94.628 | 3.785 | 98.413 |
|
| ha | 4 | 69.065 |
| 11.201 | 11.511 |
| 91.777 | 13.767 | 105.544 | 4.222 | 109.766 |
|
| ha | 5 | 82.478 |
| 11.519 | 16.403 |
| 110.400 | 16.560 | 126.960 | 5.078 | 132.039 |
|
| ha | 6 | 94.084 |
| 11.892 | 19.503 |
| 125.480 | 18.822 | 144.302 | 5.772 | 150.074 |
3 | TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 18.433 |
| 2.791 | 2.717 |
| 23.941 | 3.591 | 27.533 | 1.101 | 28.634 |
|
| ha | 2 | 21.299 |
| 2.859 | 3.342 |
| 27.500 | 4.125 | 31.626 | 1.265 | 32.891 |
|
| ha | 3 | 24.736 |
| 2.941 | 4.359 |
| 32.035 | 4.805 | 36.841 | 1.474 | 38.314 |
|
| ha | 4 | 28.922 |
| 3.034 | 5.065 |
| 37.021 | 5.553 | 42.574 | 1.703 | 44.277 |
|
| ha | 5 | 33.559 |
| 3.140 | 6.269 |
| 42.969 | 6.445 | 49.414 | 1.977 | 51.390 |
|
| ha | 6 | 38.946 |
| 3.265 | 7.754 |
| 49.965 | 7.495 | 57.459 | 2.298 | 59.758 |
4 | TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 4.047 |
| 254 | 509 |
| 4.809 | 721 | 5.531 | 221 | 5.752 |
|
| ha | 2 | 4.639 |
| 266 | 661 |
| 5.566 | 835 | 6.400 | 256 | 6.656 |
|
| ha | 3 | 5.037 |
| 280 | 787 |
| 6.103 | 916 | 7.019 | 281 | 7.300 |
|
| ha | 4 | 5.778 |
| 296 | 938 |
| 7.012 | 1.052 | 8.064 | 323 | 8.387 |
|
| ha | 5 | 317 |
| 170 |
|
| 488 | 73 | 561 | 22 | 583 |
|
| ha | 6 | 317 |
| 170 |
|
| 488 | 73 | 561 | 22 | 583 |
b. CHUYỂN HỆ HN72 SANG VN2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 77.817 |
| 22.572 | 9.512 |
| 109.900 | 16.485 | 126.386 | 5.055 | 131.441 |
|
| ha | 2 | 83.905 |
| 22.587 | 10.538 |
| 117.030 | 17.555 | 134.585 | 5.383 | 139.968 |
|
| ha | 3 | 89.994 |
| 22.602 | 11.514 |
| 124.110 | 18.617 | 142.727 | 5.709 | 148.436 |
|
| ha | 4 | 96.082 |
| 22.617 | 12.548 |
| 131.247 | 19.687 | 150.934 | 6.037 | 156.971 |
|
| ha | 5 | 105.215 |
| 22.648 | 13.133 |
| 140.995 | 21.149 | 162.144 | 6.486 | 168.630 |
|
| ha | 6 | 115.679 |
| 22.670 | 14.865 |
| 153.214 | 22.982 | 176.196 | 7.048 | 183.244 |
|
| điểm | 1-6 | 242.532 |
| 8.331 | 9.980 |
| 260.843 | 39.126 | 299.970 | 11.999 | 311.968 |
2 | TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 24.544 |
| 5.762 | 2.927 |
| 33.232 | 4.985 | 38.217 | 1.529 | 39.746 |
|
| ha | 2 | 26.446 |
| 5.780 | 3.128 |
| 35.355 | 5.303 | 40.658 | 1.626 | 42.284 |
|
| ha | 3 | 28.349 |
| 5.799 | 3.500 |
| 37.648 | 5.647 | 43.295 | 1.732 | 45.027 |
|
| ha | 4 | 30.252 |
| 5.818 | 3.830 |
| 39.899 | 5.985 | 45.884 | 1.835 | 47.720 |
|
| ha | 5 | 33.106 |
| 5.855 | 4.010 |
| 42.970 | 6.446 | 49.416 | 1.977 | 51.393 |
|
| ha | 6 | 36.388 |
| 5.883 | 4.513 |
| 46.784 | 7.018 | 53.801 | 2.152 | 55.953 |
|
| điểm | 1-6 | 242.532 |
| 8.331 | 9.980 |
| 260.843 | 39.126 | 299.970 | 11.999 | 311.968 |
3 | TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 7.694 |
| 2.191 | 912 |
| 10.797 | 1.619 | 12.416 | 497 | 12.913 |
|
| ha | 2 | 8.288 |
| 2.214 | 994 |
| 11.496 | 1.724 | 13.221 | 529 | 13.750 |
|
| ha | 3 | 8.883 |
| 2.238 | 1.094 |
| 12.214 | 1.832 | 14.047 | 562 | 14.608 |
|
| ha | 4 | 9.477 |
| 2.261 | 1.194 |
| 12.932 | 1.940 | 14.872 | 595 | 15.467 |
|
| ha | 5 | 10.369 |
| 2.307 | 1.256 |
| 13.932 | 2.090 | 16.022 | 641 | 16.663 |
|
| ha | 6 | 11.392 |
| 2.342 | 1.421 |
| 15.155 | 2.273 | 17.429 | 697 | 18.126 |
|
| điểm | 1-6 | 242.532 |
| 8.331 | 9.980 |
| 260.843 | 39.126 | 299.970 | 11.999 | 311.968 |
4 | TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 1.241 |
| 257 | 136 |
| 1.634 | 245 | 1.879 | 75 | 1.954 |
|
| ha | 2 | 1.307 |
| 261 | 156 |
| 1.724 | 259 | 1.982 | 79 | 2.061 |
|
| ha | 3 | 1.373 |
| 261 | 168 |
| 1.801 | 270 | 2.071 | 83 | 2.154 |
|
| ha | 4 | 1.439 |
| 264 | 179 |
| 1.882 | 282 | 2.164 | 87 | 2.251 |
|
| ha | 5 | 514 |
| - | - |
| 514 | 77 | 591 | 24 | 615 |
|
| ha | 6 | 514 |
| - | - |
| 514 | 77 | 591 | 24 | 615 |
|
| điểm | 1-6 | 242.532 |
| 8.331 | 9.980 |
| 260.843 | 39.126 | 299.970 | 11.999 | 311.968 |
III. THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4%-3% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 25% -20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | TỶ LỆ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 8.771.969 | 1.250.760 | 35.898 | 340.602 | 231.921 | 10.631.150 | 2.657.787 | 13.288.937 | 531.557 | 13.820.494 |
|
| ha | 2 | 10.213.894 | 1.493.520 | 43.136 | 394.196 | 231.921 | 12.376.667 | 3.094.167 | 15.470.834 | 618.833 | 16.089.668 |
|
| ha | 3 | 11.919.185 | 1.792.560 | 50.374 | 479.053 | 231.921 | 14.473.094 | 3.618.273 | 18.091.367 | 723.655 | 18.815.022 |
|
| ha | 4 | 13.949.732 | 2.150.400 | 60.131 | 566.888 | 276.825 | 17.003.977 | 4.250.994 | 21.254.971 | 850.199 | 22.105.169 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 1.192.702 |
| 13.448 | 174.056 | 564.745 | 1.944.952 | 388.990 | 2.333.942 | 70.018 | 2.403.961 |
|
| ha | 2 | 1.294.968 |
| 14.400 | 190.294 | 613.742 | 2.113.405 | 422.681 | 2.536.086 | 76.083 | 2.612.168 |
|
| ha | 3 | 1.387.720 |
| 15.352 | 205.098 | 613.742 | 2.221.913 | 444.383 | 2.666.295 | 79.989 | 2.746.284 |
|
| ha | 4 | 1.549.442 |
| 16.939 | 230.885 | 613.742 | 2.411.009 | 482.202 | 2.893.211 | 86.796 | 2.980.007 |
2 | TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 3.411.813 | 541.229 | 11.506 | 111.017 | 70.532 | 4.146.098 | 1.036.524 | 5.182.622 | 207.305 | 5.389.927 |
|
| ha | 2 | 4.037.569 | 649.018 | 14.550 | 137.338 | 70.532 | 4.909.007 | 1.227.252 | 6.136.258 | 245.450 | 6.381.709 |
|
| ha | 3 | 5.059.216 | 823.469 | 19.177 | 183.667 | 70.532 | 6.156.062 | 1.539.015 | 7.695.077 | 307.803 | 8.002.880 |
|
| ha | 4 | 6.183.892 | 1.007.866 | 24.430 | 235.117 | 70.532 | 7.521.837 | 1.880.459 | 9.402.296 | 376.092 | 9.778.388 |
|
| ha | 5 | 7.440.250 | 1.221.965 | 31.266 | 291.094 | 70.532 | 9.055.107 | 2.263.777 | 11.318.884 | 452.755 | 11.771.639 |
|
| ha | 6 | 9.088.074 | 1.497.350 | 38.895 | 366.364 | 70.532 | 11.061.215 | 2.765.304 | 13.826.519 | 553.061 | 14.379.580 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 604.651 |
| 6.107 | 94.828 | 184.846 | 890.432 | 178.086 | 1.068.519 | 32.056 | 1.100.574 |
|
| ha | 2 | 643.465 |
| 6.466 | 106.035 | 184.846 | 940.811 | 188.162 | 1.128.973 | 33.869 | 1.162.842 |
|
| ha | 3 | 682.278 |
| 6.824 | 113.289 | 184.846 | 987.236 | 197.447 | 1.184.684 | 35.541 | 1.220.224 |
|
| ha | 4 | 734.029 |
| 7.302 | 120.294 | 184.846 | 1.046.471 | 209.294 | 1.255.765 | 37.673 | 1.293.438 |
|
| ha | 5 | 795.674 |
| 7.900 | 129.884 | 184.846 | 1.118.303 | 223.661 | 1.341.964 | 40.259 | 1.382.222 |
|
| ha | 6 | 866.832 |
| 8.616 | 141.106 | 184.846 | 1.201.400 | 240.280 | 1.441.680 | 43.250 | 1.484.930 |
3 | TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 1.182.287 | 168.437 | 4.144 | 37.155 | 20.785 | 1.412.807 | 353.202 | 1.766.009 | 70.640 | 1.836.650 |
|
| ha | 2 | 1.345.732 | 196.963 | 5.017 | 43.488 | 20.785 | 1.611.984 | 402.996 | 2.014.980 | 80.599 | 2.095.579 |
|
| ha | 3 | 1.541.991 | 231.202 | 5.902 | 51.408 | 20.785 | 1.851.288 | 462.822 | 2.314.110 | 92.564 | 2.406.674 |
|
| ha | 4 | 2.084.155 | 402.965 | 7.427 | 65.593 | 20.785 | 2.580.925 | 645.231 | 3.226.157 | 129.046 | 3.355.203 |
|
| ha | 5 | 2.631.955 | 535.382 | 9.292 | 81.450 | 20.785 | 3.278.865 | 819.716 | 4.098.581 | 163.943 | 4.262.525 |
|
| ha | 6 | 3.223.263 | 667.061 | 11.621 | 101.786 | 20.785 | 4.024.517 | 1.006.129 | 5.030.646 | 201.226 | 5.231.872 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 264.606 |
| 2.695 | 41.918 | 81.952 | 391.173 | 78.235 | 469.407 | 14.082 | 483.489 |
|
| ha | 2 | 283.537 |
| 2.870 | 44.222 | 81.952 | 412.581 | 82.516 | 495.098 | 14.853 | 509.951 |
|
| ha | 3 | 307.225 |
| 3.088 | 48.607 | 81.952 | 440.872 | 88.174 | 529.046 | 15.871 | 544.917 |
|
| ha | 4 | 336.810 |
| 3.360 | 53.245 | 81.952 | 475.368 | 95.074 | 570.442 | 17.113 | 587.555 |
|
| ha | 5 | 373.816 |
| 3.698 | 59.054 | 81.952 | 518.520 | 103.704 | 622.225 | 18.667 | 640.891 |
|
| ha | 6 | 420.050 |
| 4.123 | 66.190 | 81.952 | 572.315 | 114.463 | 686.778 | 20.603 | 707.382 |
4 | TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 365.544 | 51.349 | 1.375 | 11.399 | 6.285 | 435.953 | 108.988 | 544.941 | 21.798 | 566.738 |
|
| ha | 2 | 416.940 | 60.539 | 1.670 | 13.424 | 6.285 | 498.857 | 124.714 | 623.572 | 24.943 | 648.515 |
|
| ha | 3 | 478.594 | 71.543 | 1.964 | 15.873 | 6.285 | 574.259 | 143.565 | 717.823 | 28.713 | 746.536 |
|
| ha | 4 | 615.597 | 106.823 | 2.575 | 20.875 | 6.285 | 752.154 | 188.039 | 940.193 | 37.608 | 977.801 |
|
| ha | 5 | 807.208 | 150.192 | 3.403 | 27.850 | 6.285 | 994.938 | 248.735 | 1.243.673 | 49.747 | 1.293.420 |
|
| ha | 6 | 1.060.342 | 203.263 | 4.476 | 36.775 | 6.285 | 1.311.140 | 327.785 | 1.638.925 | 65.557 | 1.704.482 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
| - | - |
| - |
|
| ha | 1 | 110.364 |
| 1.491 | 16.866 | 29.663 | 158.383 | 31.677 | 190.060 | 5.702 | 195.762 |
|
| ha | 2 | 118.949 |
| 1.587 | 18.420 | 29.663 | 168.619 | 33.724 | 202.343 | 6.070 | 208.413 |
|
| ha | 3 | 129.271 |
| 1.717 | 20.345 | 29.663 | 180.996 | 36.199 | 217.196 | 6.516 | 223.712 |
|
| ha | 4 | 116.975 |
| 1.570 | 18.110 | 29.663 | 166.319 | 33.264 | 199.582 | 5.987 | 205.570 |
|
| ha | 5 | 129.390 |
| 1.717 | 20.360 | 29.663 | 181.130 | 36.226 | 217.356 | 6.521 | 223.877 |
|
| ha | 6 | 144.848 |
| 1.915 | 23.266 | 29.663 | 199.693 | 39.939 | 239.631 | 7.189 | 246.820 |
5 | TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 181.473 | 19.219 | 964 | 8.232 | 957 | 210.845 | 52.711 | 263.556 | 10.542 | 274.099 |
|
| ha | 2 | 213.758 | 23.355 | 1.152 | 9.874 | 957 | 249.097 | 62.274 | 311.371 | 12.455 | 323.826 |
|
| ha | 3 | 235.834 | 26.739 | 1.261 | 10.696 | 957 | 275.488 | 68.872 | 344.360 | 13.774 | 358.134 |
|
| ha | 4 | 260.235 | 30.667 | 1.395 | 11.518 | 957 | 304.773 | 76.193 | 380.966 | 15.239 | 396.205 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 19.312 |
| 256 | 2.567 | 5.624 | 27.759 | 5.552 | 33.310 | 999 | 34.310 |
|
| ha | 2 | 21.370 |
| 276 | 2.890 | 5.624 | 30.160 | 6.032 | 36.192 | 1.086 | 37.278 |
|
| ha | 3 | 24.147 |
| 304 | 4.022 | 5.624 | 34.097 | 6.819 | 40.916 | 1.227 | 42.144 |
|
| ha | 4 | 27.897 |
| 341 | 5.550 | 5.624 | 39.412 | 7.882 | 47.294 | 1.419 | 48.713 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4%-3% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 25% -20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | TỶ LỆ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 10.087.764 | 1.438.374 | 35.898 | 340.602 | 231.921 | 12.134.559 | 3.033.640 | 15.168.199 | 606.728 | 15.774.927 |
|
| ha | 2 | 11.745.978 | 1.717.548 | 43.136 | 394.196 | 231.921 | 14.132.779 | 3.533.195 | 17.665.974 | 706.639 | 18.372.613 |
|
| ha | 3 | 13.707.063 | 2.061.444 | 50.374 | 479.053 | 231.921 | 16.529.856 | 4.132.464 | 20.662.319 | 826.493 | 21.488.812 |
|
| ha | 4 | 16.042.192 | 2.472.960 | 60.131 | 566.888 | 231.921 | 19.374.092 | 4.843.523 | 24.217.616 | 968.705 | 25.186.320 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 1.311.972 |
| 13.448 | 174.056 | 564.745 | 2.064.222 | 412.844 | 2.477.067 | 74.312 | 2.551.379 |
|
| ha | 2 | 1.424.464 |
| 14.400 | 190.294 | 564.745 | 2.193.904 | 438.781 | 2.632.685 | 78.981 | 2.711.666 |
|
| ha | 3 | 1.526.492 |
| 15.352 | 205.098 | 564.745 | 2.311.688 | 462.338 | 2.774.025 | 83.221 | 2.857.246 |
|
| ha | 4 | 1.704.387 |
| 16.939 | 230.885 | 564.745 | 2.516.956 | 503.391 | 3.020.348 | 90.610 | 3.110.958 |
2 | TỶ LỆ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ha | 1 | 3.923.585 | 622.413 | 11.506 | 111.017 | 70.532 | 4.739.054 | 1.184.763 | 5.923.817 | 236.953 | 6.160.770 |
|
| ha | 2 | 4.643.204 | 746.370 | 14.550 | 137.338 | 70.532 | 5.611.995 | 1.402.999 | 7.014.993 | 280.600 | 7.295.593 |
|
| ha | 3 | 5.818.098 | 946.989 | 19.177 | 183.667 | 70.532 | 7.038.464 | 1.759.616 | 8.798.080 | 351.923 | 9.150.004 |
|
| ha | 4 | 7.111.475 | 1.159.045 | 24.430 | 235.117 | 70.532 | 8.600.600 | 2.150.150 | 10.750.751 | 430.030 | 11.180.781 |
|
| ha | 5 | 8.556.287 | 1.405.260 | 31.266 | 291.094 | 70.532 | 10.354.439 | 2.588.610 | 12.943.049 | 517.722 | 13.460.771 |
|
| ha | 6 | 10.451.285 | 1.721.953 | 38.895 | 366.364 | 70.532 | 12.649.029 | 3.162.257 | 15.811.286 | 632.451 | 16.443.738 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - |
| - |
| - |
|
| ha | 1 | 665.116 |
| 6.107 | 94.828 | 184.846 | 950.897 | 190.179 | 1.141.077 | 34.232 | 1.175.309 |
|
| ha | 2 | 707.811 |
| 6.466 | 106.035 | 184.846 | 1.005.157 | 201.031 | 1.206.188 | 36.186 | 1.242.374 |
|
| ha | 3 | 750.506 |
| 6.824 | 113.289 | 184.846 | 1.055.464 | 211.093 | 1.266.557 | 37.997 | 1.304.554 |
|
| ha | 4 | 807.432 |
| 7.302 | 120.294 | 184.846 | 1.119.874 | 223.975 | 1.343.849 | 40.315 | 1.384.164 |
|
| ha | 5 | 875.241 |
| 7.900 | 129.884 | 184.846 | 1.197.870 | 239.574 | 1.437.444 | 43.123 | 1.480.568 |
|
| ha | 6 | 953.515 |
| 8.616 | 141.054 | 184.846 | 1.288.031 | 257.606 | 1.545.637 | 46.369 | 1.592.007 |
3 | TỶ LỆ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 1.359.630 | 193.702 | 4.144 | 37.155 | 20.785 | 1.615.416 | 403.854 | 2.019.270 | 80.771 | 2.100.041 |
|
| ha | 2 | 1.547.591 | 226.508 | 5.017 | 43.488 | 20.785 | 1.843.388 | 460.847 | 2.304.235 | 92.169 | 2.396.405 |
|
| ha | 3 | 1.773.290 | 265.882 | 5.902 | 51.408 | 20.785 | 2.117.267 | 529.317 | 2.646.583 | 105.863 | 2.752.447 |
|
| ha | 4 | 2.396.779 | 463.410 | 7.427 | 65.593 | 20.785 | 2.953.993 | 738.498 | 3.692.492 | 147.700 | 3.840.191 |
|
| ha | 5 | 3.026.749 | 615.690 | 9.292 | 81.450 | 20.785 | 3.753.966 | 938.491 | 4.692.457 | 187.698 | 4.880.156 |
|
| ha | 6 | 3.706.753 | 767.120 | 11.621 | 101.786 | 20.785 | 4.608.065 | 1.152.016 | 5.760.082 | 230.403 | 5.990.485 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 291.067 |
| 2.695 | 41.918 | 81.952 | 417.633 | 83.527 | 501.160 | 15.035 | 516.195 |
|
| ha | 2 | 311.891 |
| 2.870 | 44.222 | 81.952 | 440.935 | 88.187 | 529.122 | 15.874 | 544.996 |
|
| ha | 3 | 337.947 |
| 3.088 | 48.607 | 81.952 | 471.594 | 94.319 | 565.913 | 16.977 | 582.890 |
|
| ha | 4 | 370.492 |
| 3.360 | 53.245 | 81.952 | 509.049 | 101.810 | 610.859 | 18.326 | 629.185 |
|
| ha | 5 | 411.198 |
| 3.698 | 59.054 | 81.952 | 555.902 | 111.180 | 667.083 | 20.012 | 687.095 |
|
| ha | 6 | 462.055 |
| 4.123 | 66.190 | 81.952 | 614.320 | 122.864 | 737.184 | 22.116 | 759.300 |
4 | TỶ LỆ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 420.376 | 59.052 | 1.375 | 11.399 | 6.285 | 498.487 | 124.622 | 623.108 | 24.924 | 648.033 |
|
| ha | 2 | 479.481 | 69.620 | 1.670 | 13.424 | 6.285 | 570.479 | 142.620 | 713.099 | 28.524 | 741.623 |
|
| ha | 3 | 550.383 | 82.274 | 1.964 | 15.873 | 6.285 | 656.779 | 164.195 | 820.974 | 32.839 | 853.813 |
|
| ha | 4 | 707.936 | 122.846 | 2.575 | 21.919 | 6.285 | 861.561 | 215.390 | 1.076.951 | 43.078 | 1.120.029 |
|
| ha | 5 | 928.289 | 172.721 | 3.403 | 27.850 | 6.285 | 1.138.548 | 284.637 | 1.423.185 | 56.927 | 1.480.113 |
|
| ha | 6 | 1.219.393 | 233.753 | 4.476 | 36.775 | 6.285 | 1.500.681 | 375.170 | 1.875.851 | 75.034 | 1.950.885 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 121.400 |
| 1.491 | 16.866 | 29.663 | 169.420 | 33.884 | 203.303 | 6.099 | 209.403 |
|
| ha | 2 | 130.844 |
| 1.587 | 18.420 | 29.663 | 180.514 | 36.103 | 216.617 | 6.499 | 223.115 |
|
| ha | 3 | 142.198 |
| 1.717 | 20.345 | 29.663 | 193.924 | 38.785 | 232.708 | 6.981 | 239.689 |
|
| ha | 4 | 128.673 |
| 1.570 | 18.110 | 29.663 | 178.016 | 35.603 | 213.620 | 6.409 | 220.028 |
|
| ha | 5 | 142.329 |
| 1.717 | 20.360 | 29.663 | 194.069 | 38.814 | 232.883 | 6.986 | 239.870 |
|
| ha | 6 | 159.333 |
| 1.915 | 23.266 | 29.663 | 214.178 | 42.836 | 257.013 | 7.710 | 264.724 |
5 | TỶ LỆ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
a | NGOẠI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 208.694 | 22.102 | 964 | 8.232 | 957 | 240.949 | 60.237 | 301.186 | 12.047 | 313.234 |
|
| ha | 2 | 245.822 | 26.858 | 1.152 | 9.874 | 957 | 284.664 | 71.166 | 355.830 | 14.233 | 370.063 |
|
| ha | 3 | 271.209 | 30.750 | 1.261 | 10.696 | 957 | 314.874 | 78.718 | 393.592 | 15.744 | 409.336 |
|
| ha | 4 | 299.270 | 35.268 | 1.395 | 12.093 | 957 | 348.984 | 87.246 | 436.231 | 17.449 | 453.680 |
b | NỘI NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
|
| ha | 1 | 21.243 |
| 256 | 2.567 | 5.624 | 29.690 | 5.938 | 35.628 | 1.069 | 36.696 |
|
| ha | 2 | 23.507 |
| 276 | 2.890 | 5.624 | 32.297 | 6.459 | 38.757 | 1.163 | 39.919 |
|
| ha | 3 | 26.562 |
| 304 | 4.022 | 5.624 | 36.512 | 7.302 | 43.814 | 1.314 | 45.129 |
|
| ha | 4 | 30.687 |
| 341 | 5.550 | 5.624 | 42.202 | 8.440 | 50.642 | 1.519 | 52.161 |
V. TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
a | Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 757.586 |
| 521 | 6.071 | 5.118 | 769.295 | 153.859 | 923.154 | 46.158 | 969.312 |
| <= 300 m2 | Thửa | 897.739 |
| 617 | 7.194 | 6.065 | 911.615 | 182.323 | 1.093.938 | 54.697 | 1.148.635 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 954.558 |
| 656 | 7.649 | 6.449 | 969.312 | 193.862 | 1.163.175 | 58.159 | 1.221.333 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 1.166.682 |
| 802 | 9.349 | 7.882 | 1.184.715 | 236.943 | 1.421.658 | 71.083 | 1.492.741 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 1.602.294 |
| 1.102 | 12.839 | 10.825 | 1.627.060 | 325.412 | 1.952.472 | 97.624 | 2.050.095 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 2.462.154 |
| 1.693 | 19.729 | 16.634 | 2.500.210 | 500.042 | 3.000.252 | 150.013 | 3.150.265 | |
| <= 10 ha | Thửa | 2.954.584 |
| 2.031 | 23.675 | 19.961 | 3.000.252 | 600.050 | 3.600.302 | 180.015 | 3.780.318 | |
| <= 50 ha | Thửa | 3.200.800 |
| 2.201 | 25.648 | 21.625 | 3.250.273 | 650.055 | 3.900.328 | 195.016 | 4.095.344 | |
| <= 100 ha | Thửa | 3.447.015 |
| 2.370 | 27.621 | 23.288 | 3.500.294 | 700.059 | 4.200.353 | 210.018 | 4.410.370 | |
| <= 500 ha | Thửa | 3.939.446 |
| 2.708 | 31.567 | 26.615 | 4.000.336 | 800.067 | 4.800.403 | 240.020 | 5.040.423 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 4.431.876 |
| 3.047 | 35.513 | 29.942 | 4.500.378 | 900.076 | 5.400.454 | 270.023 | 5.670.476 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 984.861 |
| 677 | 7.892 | 6.654 | 1.000.084 | 200.017 | 1.200.101 | 60.005 | 1.260.106 | |
b | Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 1.136.379 |
| 638 | 7.240 | 5.118 | 1.149.374 | 229.875 | 1.379.249 | 68.962 | 1.448.212 |
| <= 300 m2 | Thửa | 1.348.503 |
| 757 | 8.591 | 6.074 | 1.363.924 | 272.785 | 1.636.709 | 81.835 | 1.718.544 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 1.431.837 |
| 804 | 9.122 | 6.449 | 1.448.212 | 289.642 | 1.737.854 | 86.893 | 1.824.747 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 1.750.023 |
| 982 | 11.149 | 7.882 | 1.770.036 | 354.007 | 2.124.044 | 106.202 | 2.230.246 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 2.405.335 |
| 1.350 | 15.324 | 10.834 | 2.432.842 | 486.568 | 2.919.411 | 145.971 | 3.065.381 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 3.693.230 |
| 2.073 | 23.529 | 16.634 | 3.735.466 | 747.093 | 4.482.560 | 224.128 | 4.706.688 | |
| <= 10 ha | Thửa | 4.431.876 |
| 2.487 | 28.235 | 19.961 | 4.482.560 | 896.512 | 5.379.072 | 268.954 | 5.648.025 | |
| <= 50 ha | Thửa | 4.801.199 |
| 2.695 | 30.588 | 21.625 | 4.856.106 | 971.221 | 5.827.328 | 291.366 | 6.118.694 | |
| <= 100 ha | Thửa | 5.170.522 |
| 2.902 | 32.941 | 23.288 | 5.229.653 | 1.045.931 | 6.275.583 | 313.779 | 6.589.363 | |
| <= 500 ha | Thửa | 5.909.168 |
| 3.316 | 37.646 | 26.615 | 5.976.746 | 1.195.349 | 7.172.095 | 358.605 | 7.530.700 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 6.647.814 |
| 3.731 | 42.352 | 29.942 | 6.723.839 | 1.344.768 | 8.068.607 | 403.430 | 8.472.038 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 1.477.292 |
| 829 | 9.412 | 6.654 | 1.494.187 | 298.837 | 1.793.024 | 89.651 | 1.882.675 |
VI. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
a. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 26% ĐẾN 40%
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4%-3% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 25% -20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Tổng hợp tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1,1 | Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| ha | 1 | 2.109.969 |
| 9.175 |
| 51.644 | 2.170.787 | 542.697 | 2.713.484 | 108.539 | 2.822.023 |
|
| ha | 2 | 2.639.274 |
| 11.468 |
| 51.644 | 2.702.386 | 675.596 | 3.377.982 | 135.119 | 3.513.101 |
|
| ha | 3 | 3.516.615 |
| 15.291 |
| 51.644 | 3.583.550 | 895.887 | 4.479.437 | 179.177 | 4.658.614 |
|
| ha | 4 | 4.219.938 |
| 18.349 |
| 51.644 | 4.289.931 | 1.072.483 | 5.362.413 | 214.497 | 5.576.910 |
1,2 | Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - | |
|
| thửa | 1 | 170.068 | 14.053 | 855 | 6.253 | 19.448 | 210.678 | 52.670 | 263.348 | 10.534 | 273.882 |
|
| thửa | 2 | 212.602 | 17.564 | 1.069 | 7.815 | 19.448 | 258.498 | 64.625 | 323.123 | 12.925 | 336.048 |
|
| thửa | 3 | 283.447 | 23.419 | 1.426 | 10.421 | 19.448 | 338.161 | 84.540 | 422.701 | 16.908 | 439.609 |
|
| thửa | 4 | 340.136 | 28.106 | 1.711 | 12.505 | 19.448 | 401.907 | 100.477 | 502.383 | 20.095 | 522.479 |
1,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| ha | 1 | 131.994 |
| 3.273 | 7.660 | 143.235 | 286.162 | 57.232 | 343.395 | 10.302 | 353.697 |
|
| ha | 2 | 131.994 |
| 3.273 | 7.660 | 143.235 | 286.162 | 57.232 | 343.395 | 10.302 | 353.697 |
|
| ha | 3 | 131.994 |
| 3.273 | 7.660 | 143.235 | 286.162 | 57.232 | 343.395 | 10.302 | 353.697 |
|
| ha | 4 | 131.994 |
| 3.273 | 7.660 | 143.235 | 286.162 | 57.232 | 343.395 | 10.302 | 353.697 |
1,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 20.379 |
| 439 | 1.349 | 5.119 | 27.286 | 5.457 | 32.743 | 982 | 33.725 |
|
| thửa | 2 | 23.425 |
| 516 | 1.487 | 5.119 | 30.548 | 6.110 | 36.657 | 1.100 | 37.757 |
|
| thửa | 3 | 28.508 |
| 645 | 1.719 | 5.119 | 35.991 | 7.198 | 43.189 | 1.296 | 44.484 |
|
| thửa | 4 | 32.559 |
| 748 | 1.902 | 5.119 | 40.327 | 8.065 | 48.393 | 1.452 | 49.844 |
2 | Tổng hợp tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
2,1 | Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 265.668 |
| 1.421 |
| 8.263 | 275.351 | 68.838 | 344.189 | 13.768 | 357.957 |
|
| ha | 2 | 332.374 |
| 1.776 |
| 8.263 | 342.413 | 85.603 | 428.017 | 17.121 | 445.137 |
|
| ha | 3 | 443.166 |
| 2.368 |
| 8.263 | 453.797 | 113.449 | 567.246 | 22.690 | 589.936 |
|
| ha | 4 | 598.042 |
| 3.197 |
| 8.263 | 609.502 | 152.375 | 761.877 | 30.475 | 792.352 |
|
| ha | 5 | 753.498 |
| 4.144 |
| 8.263 | 765.905 | 191.476 | 957.381 | 38.295 | 995.676 |
|
| ha | 6 | 997.123 |
| 5.328 |
| 8.263 | 1.010.714 | 252.679 | 1.263.393 | 50.536 | 1.313.928 |
2,2 | Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 118.514 | 9.811 | 596 | 4.382 | 1.411 | 134.714 | 33.679 | 168.393 | 6.736 | 175.128 |
|
| thửa | 2 | 148.143 | 12.264 | 745 | 5.476 | 1.411 | 168.038 | 42.009 | 210.047 | 8.402 | 218.449 |
|
| thửa | 3 | 197.524 | 16.346 | 993 | 7.302 | 1.411 | 223.576 | 55.894 | 279.470 | 11.179 | 290.648 |
|
| thửa | 4 | 266.657 | 22.067 | 1.340 | 9.857 | 1.411 | 301.332 | 75.333 | 376.665 | 15.067 | 391.732 |
|
| thửa | 5 | 335.791 | 27.787 | 1.738 | 12.412 | 1.411 | 379.138 | 94.785 | 473.923 | 18.957 | 492.880 |
|
| thửa | 6 | 444.429 | 36.784 | 2.234 | 16.429 | 1.411 | 501.286 | 125.322 | 626.608 | 25.064 | 651.672 |
2,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 46.804 |
| 944 | 462 | 19.462 | 67.672 | 13.534 | 81.206 | 2.436 | 83.642 |
|
| ha | 2 | 46.804 |
| 944 | 462 | 19.462 | 67.672 | 13.534 | 81.206 | 2.436 | 83.642 |
|
| ha | 3 | 46.804 |
| 944 | 462 | 19.462 | 67.672 | 13.534 | 81.206 | 2.436 | 83.642 |
|
| ha | 4 | 46.804 |
| 944 | 462 | 19.462 | 67.672 | 13.534 | 81.206 | 2.436 | 83.642 |
|
| ha | 5 | 46.804 |
| 944 | 462 | 19.462 | 67.672 | 13.534 | 81.206 | 2.436 | 83.642 |
|
| ha | 6 | 46.804 |
| 944 | 462 | 19.462 | 67.672 | 13.534 | 81.206 | 2.436 | 83.642 |
2,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 16.137 |
| 378 | 1.039 | 5.009 | 22.562 | 4.512 | 27.075 | 812 | 27.887 |
|
| thửa | 2 | 18.101 |
| 439 | 1.112 | 5.009 | 24.662 | 4.932 | 29.594 | 888 | 30.482 |
|
| thửa | 3 | 21.397 |
| 543 | 1.241 | 5.009 | 28.190 | 5.638 | 33.828 | 1.015 | 34.843 |
|
| thửa | 4 | 26.019 |
| 687 | 1.417 | 5.009 | 33.132 | 6.626 | 39.758 | 1.193 | 40.951 |
|
| thửa | 5 | 30.948 |
| 852 | 1.735 | 5.009 | 38.543 | 7.709 | 46.252 | 1.388 | 47.640 |
|
| thửa | 6 | 37.912 |
| 1.058 | 1.875 | 5.009 | 45.854 | 9.171 | 55.025 | 1.651 | 56.676 |
3 | Tổng hợp tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
3,1 | Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 97.450 |
| 521 |
| 2.066 | 100.036 | 25.009 | 125.045 | 5.002 | 130.047 |
|
| ha | 2 | 121.813 |
| 651 |
| 2.066 | 124.529 | 31.132 | 155.661 | 6.226 | 161.888 |
|
| ha | 3 | 162.417 |
| 868 |
| 2.066 | 165.350 | 41.338 | 206.688 | 8.268 | 214.955 |
|
| ha | 4 | 219.263 |
| 1.171 |
| 2.066 | 222.500 | 55.625 | 278.125 | 11.125 | 289.250 |
|
| ha | 5 | 284.229 |
| 1.518 |
| 2.066 | 287.813 | 71.953 | 359.767 | 14.391 | 374.157 |
|
| ha | 6 | 365.438 |
| 1.952 |
| 2.066 | 369.456 | 92.364 | 461.820 | 18.473 | 480.292 |
3,2 | Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 35.159 | 2.932 | 176 | 1.302 | 1.341 | 40.910 | 10.227 | 51.137 | 2.045 | 53.183 |
|
| thửa | 2 | 43.982 | 3.662 | 220 | 1.627 | 1.341 | 50.832 | 12.708 | 63.540 | 2.542 | 66.082 |
|
| thửa | 3 | 58.599 | 4.880 | 294 | 2.167 | 1.341 | 67.280 | 16.820 | 84.101 | 3.364 | 87.465 |
|
| thửa | 4 | 79.141 | 6.586 | 397 | 2.929 | 1.341 | 90.393 | 22.598 | 112.991 | 4.520 | 117.511 |
|
| thửa | 5 | 102.515 | 8.543 | 514 | 3.790 | 1.341 | 116.702 | 29.176 | 145.878 | 5.835 | 151.713 |
|
| thửa | 6 | 131.814 | 10.979 | 661 | 4.873 | 1.341 | 149.668 | 37.417 | 187.085 | 7.483 | 194.569 |
3,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 15.126 |
| 298 | 122 | 3.765 | 19.312 | 3.862 | 23.174 | 695 | 23.869 |
|
| ha | 2 | 15.126 |
| 298 | 122 | 3.765 | 19.312 | 3.862 | 23.174 | 695 | 23.869 |
|
| ha | 3 | 15.126 |
| 298 | 122 | 3.765 | 19.312 | 3.862 | 23.174 | 695 | 23.869 |
|
| ha | 4 | 15.126 |
| 298 | 122 | 3.765 | 19.312 | 3.862 | 23.174 | 695 | 23.869 |
|
| ha | 5 | 15.126 |
| 298 | 122 | 3.765 | 19.312 | 3.862 | 23.174 | 695 | 23.869 |
|
| ha | 6 | 15.126 |
| 298 | 122 | 3.765 | 19.312 | 3.862 | 23.174 | 695 | 23.869 |
3,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 12.889 |
| 331 | 907 | 5.009 | 19.136 | 3.827 | 22.963 | 689 | 23.652 |
|
| thửa | 2 | 14.068 |
| 382 | 949 | 5.009 | 20.408 | 4.082 | 24.489 | 735 | 25.224 |
|
| thửa | 3 | 16.024 |
| 466 | 1.022 | 5.009 | 22.521 | 4.504 | 27.025 | 811 | 27.836 |
|
| thửa | 4 | 18.758 |
| 583 | 1.122 | 5.009 | 25.472 | 5.094 | 30.567 | 917 | 31.484 |
|
| thửa | 5 | 21.893 |
| 717 | 1.578 | 5.009 | 29.198 | 5.840 | 35.037 | 1.051 | 36.088 |
|
| thửa | 6 | 25.806 |
| 885 | 1.772 | 5.009 | 33.472 | 6.694 | 40.167 | 1.205 | 41.372 |
4 | Tổng hợp tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
4,1 | Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 18.272 |
| 98 |
| 516 | 18.886 | 4.721 | 23.607 | 944 | 24.552 |
|
| ha | 2 | 24.363 |
| 122 |
| 516 | 25.001 | 6.250 | 31.251 | 1.250 | 32.501 |
|
| ha | 3 | 30.453 |
| 163 |
| 516 | 31.132 | 7.783 | 38.915 | 1.557 | 40.472 |
|
| ha | 4 | 38.066 |
| 203 |
| 516 | 38.786 | 9.697 | 48.483 | 1.939 | 50.422 |
|
| ha | 5 | 53.293 |
| 285 |
| 516 | 54.094 | 13.524 | 67.618 | 2.705 | 70.322 |
|
| ha | 6 | 68.520 |
| 366 |
| 516 | 69.402 | 17.351 | 86.753 | 3.470 | 90.223 |
4,2 | Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 36.081 | 3.041 | 180 | 1.337 | 522 | 41.162 | 10.290 | 51.452 | 2.058 | 53.510 |
|
| thửa | 2 | 48.196 | 4.057 | 225 | 1.783 | 522 | 54.784 | 13.696 | 68.479 | 2.739 | 71.219 |
|
| thửa | 3 | 60.179 | 5.065 | 300 | 2.226 | 522 | 68.293 | 17.073 | 85.367 | 3.415 | 88.781 |
|
| thửa | 4 | 75.257 | 6.334 | 403 | 2.786 | 522 | 85.302 | 21.325 | 106.627 | 4.265 | 110.892 |
|
| thửa | 5 | 105.346 | 8.870 | 526 | 11.431 | 522 | 126.696 | 31.674 | 158.370 | 6.335 | 164.705 |
|
| thửa | 6 | 135.436 | 11.407 | 676 | 4.976 | 522 | 153.017 | 38.254 | 191.271 | 7.651 | 198.922 |
4,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 5.244 |
| 100 | 32 | 796 | 6.173 | 1.235 | 7.407 | 222 | 7.629 |
|
| ha | 2 | 5.244 |
| 100 | 32 | 796 | 6.173 | 1.235 | 7.407 | 222 | 7.629 |
|
| ha | 3 | 5.244 |
| 100 | 32 | 796 | 6.173 | 1.235 | 7.407 | 222 | 7.629 |
|
| ha | 4 | 5.244 |
| 100 | 32 | 796 | 6.173 | 1.235 | 7.407 | 222 | 7.629 |
|
| ha | 5 | 5.244 |
| 100 | 32 | 796 | 6.173 | 1.235 | 7.407 | 222 | 7.629 |
|
| ha | 6 | 5.244 |
| 100 | 32 | 796 | 6.173 | 1.235 | 7.407 | 222 | 7.629 |
4,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 13.213 |
| 336 | 919 | 5.010 | 19.478 | 3.896 | 23.374 | 701 | 24.075 |
|
| thửa | 2 | 14.609 |
| 388 | 973 | 5.010 | 20.979 | 4.196 | 25.175 | 755 | 25.930 |
|
| thửa | 3 | 16.538 |
| 474 | 1.043 | 5.010 | 23.065 | 4.613 | 27.678 | 830 | 28.508 |
|
| thửa | 4 | 19.163 |
| 582 | 1.139 | 5.010 | 25.894 | 5.179 | 31.072 | 932 | 32.005 |
|
| thửa | 5 | 22.785 |
| 732 | 1.180 | 5.010 | 29.707 | 5.941 | 35.649 | 1.069 | 36.718 |
|
| thửa | 6 | 26.968 |
| 904 | 946 | 5.010 | 33.827 | 6.765 | 40.593 | 1.218 | 41.811 |
5 | Tổng hợp tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
5,1 | Ngoại nghiệp( theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 11.061 |
| 52 |
| 57 | 11.171 | 2.793 | 13.963 | 559 | 14.522 |
|
| ha | 2 | 12.761 |
| 65 |
| 57 | 12.884 | 3.221 | 16.105 | 644 | 16.749 |
|
| ha | 3 | 17.015 |
| 87 |
| 57 | 17.159 | 4.290 | 21.449 | 858 | 22.307 |
|
| ha | 4 | 18.715 |
| 95 |
| 57 | 18.868 | 4.717 | 23.584 | 943 | 24.528 |
5,2 | Ngoại nghiệp( theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 84.014 | 7.022 | 377 | 2.633 | 601 | 94.647 | 23.662 | 118.309 | 4.732 | 123.041 |
|
| thửa | 2 | 96.918 | 8.106 | 471 | 3.035 | 601 | 109.131 | 27.283 | 136.414 | 5.457 | 141.871 |
|
| thửa | 3 | 129.181 | 10.811 | 628 | 4.045 | 601 | 145.266 | 36.316 | 181.582 | 7.263 | 188.845 |
|
| thửa | 4 | 142.086 | 11.886 | 691 | 4.454 | 601 | 159.718 | 39.930 | 199.648 | 7.986 | 207.634 |
5,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 786 |
| 15 | 4 | 72 | 877 | 175 | 1.053 | 32 | 1.084 |
|
| ha | 2 | 786 |
| 15 | 4 | 72 | 877 | 175 | 1.053 | 32 | 1.084 |
|
| ha | 3 | 786 |
| 15 | 4 | 72 | 877 | 175 | 1.053 | 32 | 1.084 |
|
| ha | 4 | 786 |
| 15 | 4 | 72 | 877 | 175 | 1.053 | 32 | 1.084 |
5,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 14.858 |
| 349 | 990 | 5.015 | 21.212 | 4.242 | 25.455 | 764 | 26.219 |
|
| thửa | 2 | 16.192 |
| 404 | 1.040 | 5.015 | 22.651 | 4.530 | 27.181 | 815 | 27.996 |
|
| thửa | 3 | 18.843 |
| 495 | 1.142 | 5.015 | 25.495 | 5.099 | 30.594 | 918 | 31.512 |
|
| thửa | 4 | 19.910 |
| 532 | 1.183 | 5.015 | 26.639 | 5.328 | 31.967 | 959 | 32.926 |
b. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 15% ĐẾN 25%
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4%-3% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 25% -20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 | Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| Ha | 1 | 2.531.963 |
| 9.175 |
| 51.644 | 2.592.782 | 648.195 | 3.240.977 | 129.639 | 3.370.616 |
|
| Ha | 2 | 3.167.129 |
| 11.469 |
| 51.644 | 3.230.241 | 807.560 | 4.037.802 | 161.512 | 4.199.314 |
|
| Ha | 3 | 4.219.938 |
| 15.292 |
| 51.644 | 4.286.874 | 1.071.718 | 5.358.592 | 214.344 | 5.572.936 |
|
| Ha | 4 | 5.063.925 |
| 18.350 |
| 51.644 | 5.133.919 | 1.283.480 | 6.417.399 | 256.696 | 6.674.095 |
1,2 | Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 204.082 | 16.864 | 1.025 | 7.504 | 1.777 | 231.251 | 57.813 | 289.064 | 11.563 | 300.627 |
|
| Thửa | 2 | 255.122 | 21.077 | 1.281 | 9.378 | 1.777 | 288.635 | 72.159 | 360.793 | 14.432 | 375.225 |
|
| Thửa | 3 | 340.136 | 28.103 | 1.708 | 12.505 | 1.777 | 384.229 | 96.057 | 480.286 | 19.211 | 499.498 |
|
| Thửa | 4 | 408.164 | 33.728 | 2.050 | 15.006 | 1.777 | 460.724 | 115.181 | 575.905 | 23.036 | 598.941 |
1,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 158.393 |
| 3.281 | 7.660 | 96.187 | 265.520 | 53.104 | 318.624 | 9.559 | 328.183 |
|
| Ha | 2 | 158.393 |
| 3.281 | 7.660 | 96.187 | 265.520 | 53.104 | 318.624 | 9.559 | 328.183 |
|
| Ha | 3 | 158.393 |
| 3.281 | 7.660 | 96.187 | 265.520 | 53.104 | 318.624 | 9.559 | 328.183 |
|
| Ha | 4 | 158.393 |
| 3.281 | 7.660 | 96.187 | 265.520 | 53.104 | 318.624 | 9.559 | 328.183 |
1,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 24.455 |
| 448 | 1.349 | 4.571 | 30.823 | 6.165 | 36.987 | 1.110 | 38.097 |
|
| Thửa | 2 | 28.111 |
| 526 | 1.487 | 4.571 | 34.694 | 6.939 | 41.633 | 1.249 | 42.882 |
|
| Thửa | 3 | 34.209 |
| 655 | 1.719 | 4.571 | 41.154 | 8.231 | 49.384 | 1.482 | 50.866 |
|
| Thửa | 4 | 39.070 |
| 758 | 1.902 | 4.571 | 46.301 | 9.260 | 55.561 | 1.667 | 57.228 |
2 | Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
2,1 | Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 318.801 |
| 1.421 |
| 8.263 | 328.485 | 82.121 | 410.606 | 16.424 | 427.031 |
|
| Ha | 2 | 398.849 |
| 1.776 |
| 8.263 | 408.889 | 102.222 | 511.111 | 20.444 | 531.555 |
|
| Ha | 3 | 531.799 |
| 2.368 |
| 8.263 | 542.430 | 135.608 | 678.038 | 27.122 | 705.160 |
|
| Ha | 4 | 717.650 |
| 3.197 |
| 8.263 | 729.111 | 182.278 | 911.388 | 36.456 | 947.844 |
|
| Ha | 5 | 904.198 |
| 4.144 |
| 8.263 | 916.605 | 229.151 | 1.145.757 | 45.830 | 1.191.587 |
|
| Ha | 6 | 1.196.548 |
| 5.329 |
| 8.263 | 1.210.140 | 302.535 | 1.512.675 | 60.507 | 1.573.182 |
2,2 | Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 142.217 | 11.773 | 714 | 5.259 | 1.329 | 161.292 | 40.323 | 201.615 | 8.065 | 209.680 |
|
| Thửa | 2 | 177.772 | 14.717 | 892 | 6.572 | 1.329 | 201.282 | 50.320 | 251.602 | 10.064 | 261.666 |
|
| Thửa | 3 | 237.029 | 19.616 | 1.190 | 8.762 | 1.329 | 267.925 | 66.981 | 334.907 | 13.396 | 348.303 |
|
| Thửa | 4 | 319.989 | 26.480 | 1.606 | 11.828 | 1.329 | 361.233 | 90.308 | 451.541 | 18.062 | 469.603 |
|
| Thửa | 5 | 402.949 | 33.345 | 2.082 | 14.895 | 1.329 | 454.599 | 113.650 | 568.249 | 22.730 | 590.979 |
|
| Thửa | 6 | 533.315 | 44.140 | 2.677 | 19.715 | 1.329 | 601.176 | 150.294 | 751.470 | 30.059 | 781.529 |
2,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 56.165 |
| 947 | 462 | 15.384 | 72.957 | 14.591 | 87.548 | 2.626 | 90.175 |
|
| Ha | 2 | 56.165 |
| 947 | 462 | 15.384 | 72.957 | 14.591 | 87.548 | 2.626 | 90.175 |
|
| Ha | 3 | 56.165 |
| 947 | 462 | 15.384 | 72.957 | 14.591 | 87.548 | 2.626 | 90.175 |
|
| Ha | 4 | 56.165 |
| 947 | 462 | 15.384 | 72.957 | 14.591 | 87.548 | 2.626 | 90.175 |
|
| Ha | 5 | 56.165 |
| 947 | 462 | 15.384 | 72.957 | 14.591 | 87.548 | 2.626 | 90.175 |
|
| Ha | 6 | 56.165 |
| 947 | 462 | 15.384 | 72.957 | 14.591 | 87.548 | 2.626 | 90.175 |
2,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 19.364 |
| 387 | 1.039 | 5.011 | 25.801 | 5.160 | 30.961 | 929 | 31.890 |
|
| Thửa | 2 | 21.721 |
| 449 | 1.112 | 5.011 | 28.293 | 5.659 | 33.952 | 1.019 | 34.970 |
|
| Thửa | 3 | 25.677 |
| 552 | 1.241 | 5.011 | 32.481 | 6.496 | 38.977 | 1.169 | 40.146 |
|
| Thửa | 4 | 31.222 |
| 697 | 1.417 | 5.011 | 38.347 | 7.669 | 46.016 | 1.380 | 47.397 |
|
| Thửa | 5 | 37.138 |
| 862 | 1.735 | 5.011 | 44.745 | 8.949 | 53.694 | 1.611 | 55.305 |
|
| Thửa | 6 | 45.494 |
| 1.069 | 1.875 | 5.011 | 53.449 | 10.690 | 64.139 | 1.924 | 66.063 |
3 | Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
3,1 | Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 116.940 |
| 521 |
| 2.066 | 119.526 | 29.882 | 149.408 | 5.976 | 155.384 |
|
| Ha | 2 | 146.175 |
| 651 |
| 2.066 | 148.892 | 37.223 | 186.115 | 7.445 | 193.559 |
|
| Ha | 3 | 194.900 |
| 868 |
| 2.066 | 197.834 | 49.458 | 247.292 | 9.892 | 257.184 |
|
| Ha | 4 | 263.115 |
| 1.171 |
| 2.066 | 266.352 | 66.588 | 332.941 | 13.318 | 346.258 |
|
| Ha | 5 | 341.075 |
| 1.518 |
| 2.066 | 344.660 | 86.165 | 430.824 | 17.233 | 448.057 |
|
| Ha | 6 | 438.525 |
| 1.952 |
| 2.066 | 442.544 | 110.636 | 553.179 | 22.127 | 575.307 |
3,2 | Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 42.191 | 3.518 | 211 | 1.563 | 1.262 | 48.744 | 12.186 | 60.931 | 2.437 | 63.368 |
|
| Thửa | 2 | 52.778 | 4.395 | 264 | 1.952 | 1.262 | 60.651 | 15.163 | 75.814 | 3.033 | 78.846 |
|
| Thửa | 3 | 70.319 | 5.856 | 352 | 2.600 | 1.262 | 80.389 | 20.097 | 100.486 | 4.019 | 104.506 |
|
| Thửa | 4 | 94.970 | 7.903 | 475 | 3.514 | 1.262 | 108.124 | 27.031 | 135.155 | 5.406 | 140.561 |
|
| Thửa | 5 | 123.018 | 10.251 | 616 | 4.548 | 1.262 | 139.695 | 34.924 | 174.618 | 6.985 | 181.603 |
|
| Thửa | 6 | 158.177 | 13.175 | 792 | 5.848 | 1.262 | 179.254 | 44.813 | 224.067 | 8.963 | 233.030 |
3,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 18.151 |
| 299 | 122 | 3.350 | 21.922 | 4.384 | 26.306 | 789 | 27.095 |
|
| Ha | 2 | 18.151 |
| 299 | 122 | 3.350 | 21.922 | 4.384 | 26.306 | 789 | 27.095 |
|
| Ha | 3 | 18.151 |
| 299 | 122 | 3.350 | 21.922 | 4.384 | 26.306 | 789 | 27.095 |
|
| Ha | 4 | 18.151 |
| 299 | 122 | 3.350 | 21.922 | 4.384 | 26.306 | 789 | 27.095 |
|
| Ha | 5 | 18.151 |
| 299 | 122 | 3.350 | 21.922 | 4.384 | 26.306 | 789 | 27.095 |
|
| Ha | 6 | 18.151 |
| 299 | 122 | 3.350 | 21.922 | 4.384 | 26.306 | 789 | 27.095 |
3,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 15.467 |
| 340 | 907 | 5.011 | 21.724 | 4.345 | 26.069 | 782 | 26.851 |
|
| Thửa | 2 | 16.882 |
| 391 | 949 | 5.011 | 23.232 | 4.646 | 27.879 | 836 | 28.715 |
|
| Thửa | 3 | 19.229 |
| 475 | 1.022 | 5.011 | 25.737 | 5.147 | 30.884 | 927 | 31.811 |
|
| Thửa | 4 | 22.509 |
| 593 | 1.122 | 5.011 | 29.235 | 5.847 | 35.082 | 1.052 | 36.135 |
|
| Thửa | 5 | 26.272 |
| 727 | 1.578 | 5.011 | 33.588 | 6.718 | 40.306 | 1.209 | 41.515 |
|
| Thửa | 6 | 30.967 |
| 896 | 1.381 | 5.011 | 38.255 | 7.651 | 45.906 | 1.377 | 47.283 |
4 | Tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
4,1 | Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 21.926 |
| 98 |
| 1.047 | 23.071 | 5.768 | 28.838 | 1.154 | 29.992 |
|
| Ha | 2 | 29.235 |
| 122 |
| 1.047 | 30.404 | 7.601 | 38.005 | 1.520 | 39.525 |
|
| Ha | 3 | 36.544 |
| 163 |
| 1.047 | 37.753 | 9.438 | 47.191 | 1.888 | 49.079 |
|
| Ha | 4 | 45.680 |
| 203 |
| 1.047 | 46.930 | 11.732 | 58.662 | 2.346 | 61.009 |
|
| Ha | 5 | 63.952 |
| 285 |
| 1.047 | 65.283 | 16.321 | 81.604 | 3.264 | 84.868 |
|
| Ha | 6 | 82.224 |
| 366 |
| 1.047 | 83.636 | 20.909 | 104.545 | 4.182 | 108.727 |
4,2 | Ngoại nghiệp theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 43.297 | 3.649 | 216 | 1.605 | 438 | 49.205 | 12.301 | 61.506 | 2.460 | 63.966 |
|
| Thửa | 2 | 57.835 | 4.869 | 270 | 2.139 | 438 | 65.551 | 16.388 | 81.939 | 3.278 | 85.216 |
|
| Thửa | 3 | 72.215 | 6.078 | 360 | 2.672 | 438 | 81.763 | 20.441 | 102.203 | 4.088 | 106.291 |
|
| Thửa | 4 | 90.308 | 7.600 | 483 | 3.343 | 438 | 102.172 | 25.543 | 127.716 | 5.109 | 132.824 |
|
| Thửa | 5 | 126.415 | 10.644 | 630 | 13.718 | 438 | 151.846 | 37.961 | 189.807 | 7.592 | 197.399 |
|
| Thửa | 6 | 162.523 | 13.689 | 810 | 5.907 | 438 | 183.366 | 45.842 | 229.208 | 9.168 | 238.376 |
4,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 6.293 |
| 100 | 32 | 714 | 7.139 | 1.428 | 8.567 | 257 | 8.824 |
|
| Ha | 2 | 6.293 |
| 100 | 32 | 714 | 7.139 | 1.428 | 8.567 | 257 | 8.824 |
|
| Ha | 3 | 6.293 |
| 100 | 32 | 714 | 7.139 | 1.428 | 8.567 | 257 | 8.824 |
|
| Ha | 4 | 6.293 |
| 100 | 32 | 714 | 7.139 | 1.428 | 8.567 | 257 | 8.824 |
|
| Ha | 5 | 6.293 |
| 100 | 32 | 714 | 7.139 | 1.428 | 8.567 | 257 | 8.824 |
|
| Ha | 6 | 6.293 |
| 100 | 32 | 714 | 7.139 | 1.428 | 8.567 | 257 | 8.824 |
4,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 15.856 |
| 345 | 919 | 5.012 | 22.132 | 4.426 | 26.558 | 797 | 27.355 |
|
| Thửa | 2 | 17.530 |
| 397 | 973 | 5.012 | 23.912 | 4.782 | 28.694 | 861 | 29.555 |
|
| Thửa | 3 | 19.846 |
| 483 | 1.043 | 5.012 | 26.384 | 5.277 | 31.661 | 950 | 32.611 |
|
| Thửa | 4 | 22.996 |
| 591 | 1.139 | 5.012 | 29.738 | 5.948 | 35.685 | 1.071 | 36.756 |
|
| Thửa | 5 | 27.343 |
| 742 | 1.180 | 5.012 | 34.276 | 6.855 | 41.132 | 1.234 | 42.365 |
|
| Thửa | 6 | 32.362 |
| 914 | 946 | 5.012 | 39.234 | 7.847 | 47.080 | 1.412 | 48.493 |
5 | Tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
5,1 | Ngoại nghiệp (theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 13.274 |
| 55 |
| 57 | 13.386 | 3.346 | 16.732 | 669 | 17.401 |
|
| Ha | 2 | 15.314 |
| 68 |
| 57 | 15.439 | 3.860 | 19.299 | 772 | 20.071 |
|
| Ha | 3 | 20.418 |
| 91 |
| 57 | 20.566 | 5.142 | 25.708 | 1.028 | 26.736 |
|
| Ha | 4 | 22.458 |
| 100 |
| 57 | 22.615 | 5.654 | 28.269 | 1.131 | 29.400 |
5,2 | Ngoại nghiệp (theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 100.816 | 8.427 | 452 | 3.159 | 540 | 113.394 | 28.348 | 141.742 | 5.670 | 147.412 |
|
| Thửa | 2 | 116.302 | 9.727 | 565 | 3.641 | 540 | 130.775 | 32.694 | 163.469 | 6.539 | 170.008 |
|
| Thửa | 3 | 155.017 | 12.973 | 753 | 4.854 | 540 | 174.136 | 43.534 | 217.670 | 8.707 | 226.377 |
|
| Thửa | 4 | 170.503 | 14.263 | 828 | 5.345 | 540 | 191.479 | 47.870 | 239.349 | 9.574 | 248.923 |
5,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Ha | 1 | 943 |
| 15 | 4 | 66 | 1.028 | 206 | 1.233 | 37 | 1.270 |
|
| Ha | 2 | 943 |
| 15 | 4 | 66 | 1.028 | 206 | 1.233 | 37 | 1.270 |
|
| Ha | 3 | 943 |
| 15 | 4 | 66 | 1.028 | 206 | 1.233 | 37 | 1.270 |
|
| Ha | 4 | 943 |
| 15 | 4 | 66 | 1.028 | 206 | 1.233 | 37 | 1.270 |
5,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| Thửa | 1 | 17.830 |
| 358 | 990 | 5.017 | 24.195 | 4.839 | 29.034 | 871 | 29.905 |
|
| Thửa | 2 | 19.430 |
| 413 | 1.040 | 5.017 | 25.900 | 5.180 | 31.080 | 932 | 32.013 |
|
| Thửa | 3 | 22.611 |
| 504 | 1.142 | 5.017 | 29.275 | 5.855 | 35.130 | 1.054 | 36.184 |
|
| Thửa | 4 | 23.892 |
| 541 | 1.183 | 5.017 | 30.632 | 6.126 | 36.758 | 1.103 | 37.861 |
c. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG DƯỚI 15%
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4%-3% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 25% -20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Tổng hợp tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1,1 | Ngoại nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| ha | 1 | 2.742.960 |
| 9.175 |
| 51.644 | 2.803.778 | 700.945 | 3.504.723 | 140.189 | 3.644.912 |
|
| ha | 2 | 3.431.056 |
| 11.469 |
| 51.644 | 3.494.169 | 873.542 | 4.367.711 | 174.708 | 4.542.419 |
|
| ha | 3 | 4.571.599 |
| 15.292 |
| 51.644 | 4.638.535 | 1.159.634 | 5.798.169 | 231.927 | 6.030.095 |
|
| ha | 4 | 5.485.919 |
| 18.350 |
| 51.644 | 5.555.913 | 1.388.978 | 6.944.892 | 277.796 | 7.222.687 |
1,2 | Ngoại nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 221.089 | 18.269 | 1.098 | 8.129 | 1.636 | 250.221 | 62.555 | 312.776 | 12.511 | 325.287 |
|
| thửa | 2 | 276.382 | 22.834 | 1.373 | 10.159 | 1.636 | 312.383 | 78.096 | 390.479 | 15.619 | 406.098 |
|
| thửa | 3 | 368.481 | 30.445 | 1.830 | 13.547 | 1.636 | 415.939 | 103.985 | 519.924 | 20.797 | 540.721 |
|
| thửa | 4 | 442.177 | 36.538 | 2.196 | 16.257 | 1.636 | 498.804 | 124.701 | 623.505 | 24.940 | 648.445 |
1,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 171.592 |
| 3.385 | 7.838 | 132.625 | 315.441 | 63.088 | 378.529 | 11.356 | 389.885 |
|
| ha | 2 | 171.592 |
| 3.385 | 7.838 | 132.625 | 315.441 | 63.088 | 378.529 | 11.356 | 389.885 |
|
| ha | 3 | 171.592 |
| 3.385 | 7.838 | 132.625 | 315.441 | 63.088 | 378.529 | 11.356 | 389.885 |
|
| ha | 4 | 171.592 |
| 3.385 | 7.838 | 132.625 | 315.441 | 63.088 | 378.529 | 11.356 | 389.885 |
1,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 26.493 |
| 440 | 1.363 | 4.571 | 32.867 | 6.573 | 39.440 | 1.183 | 40.624 |
|
| thửa | 2 | 30.453 |
| 518 | 1.503 | 4.571 | 37.044 | 7.409 | 44.453 | 1.334 | 45.787 |
|
| thửa | 3 | 37.060 |
| 647 | 1.737 | 4.571 | 44.015 | 8.803 | 52.817 | 1.585 | 54.402 |
|
| thửa | 4 | 42.326 |
| 750 | 1.922 | 132.625 | 177.623 | 35.525 | 213.148 | 6.394 | 219.542 |
2 | Tổng hợp tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | |
2,1 | Ngoại nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 345.368 |
| 1.421 |
| 8.263 | 355.052 | 88.763 | 443.815 | 17.753 | 461.567 |
|
| ha | 2 | 432.087 |
| 1.776 |
| 8.263 | 442.126 | 110.532 | 552.658 | 22.106 | 574.764 |
|
| ha | 3 | 576.116 |
| 2.368 |
| 8.263 | 586.747 | 146.687 | 733.434 | 29.337 | 762.771 |
|
| ha | 4 | 777.455 |
| 3.197 |
| 8.263 | 788.915 | 197.229 | 986.144 | 39.446 | 1.025.589 |
|
| ha | 5 | 979.548 |
| 4.144 |
| 8.263 | 991.955 | 247.989 | 1.239.944 | 49.598 | 1.289.542 |
|
| ha | 6 | 1.296.260 |
| 5.329 |
| 8.263 | 1.309.852 | 327.463 | 1.637.315 | 65.493 | 1.702.808 |
2,2 | Ngoại nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 154.069 | 12.755 | 765 | 5.697 | 1.204 | 174.489 | 43.622 | 218.112 | 8.724 | 226.836 |
|
| thửa | 2 | 192.586 | 15.943 | 956 | 7.119 | 1.204 | 217.809 | 54.452 | 272.261 | 10.890 | 283.152 |
|
| thửa | 3 | 256.781 | 21.250 | 1.275 | 9.492 | 1.204 | 290.003 | 72.501 | 362.504 | 14.500 | 377.004 |
|
| thửa | 4 | 346.655 | 28.687 | 1.721 | 12.814 | 1.204 | 391.081 | 97.770 | 488.851 | 19.554 | 508.405 |
|
| thửa | 5 | 436.528 | 36.123 | 2.231 | 16.136 | 1.204 | 492.222 | 123.056 | 615.278 | 24.611 | 639.889 |
|
| thửa | 6 | 577.758 | 47.819 | 2.868 | 21.358 | 1.204 | 651.007 | 162.752 | 813.758 | 32.550 | 846.309 |
2,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 60.846 |
| 977 | 493 | 19.462 | 81.776 | 16.355 | 98.132 | 2.944 | 101.076 |
|
| ha | 2 | 60.846 |
| 977 | 493 | 19.462 | 81.776 | 16.355 | 98.132 | 2.944 | 101.076 |
|
| ha | 3 | 60.846 |
| 977 | 493 | 19.462 | 81.776 | 16.355 | 98.132 | 2.944 | 101.076 |
|
| ha | 4 | 60.846 |
| 977 | 493 | 19.462 | 81.776 | 16.355 | 98.132 | 2.944 | 101.076 |
|
| ha | 5 | 60.846 |
| 977 | 493 | 19.462 | 81.776 | 16.355 | 98.132 | 2.944 | 101.076 |
|
| ha | 6 | 60.846 |
| 977 | 493 | 19.462 | 81.776 | 16.355 | 98.132 | 2.944 | 101.076 |
2,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 20.978 |
| 379 | 1.051 | 5.011 | 27.419 | 5.484 | 32.903 | 987 | 33.890 |
|
| thửa | 2 | 23.532 |
| 441 | 1.125 | 5.011 | 30.109 | 6.022 | 36.130 | 1.084 | 37.214 |
|
| thửa | 3 | 27.816 |
| 544 | 1.256 | 5.011 | 34.628 | 6.926 | 41.553 | 1.247 | 42.800 |
|
| thửa | 4 | 33.824 |
| 689 | 1.434 | 5.011 | 40.958 | 8.192 | 49.150 | 1.474 | 50.624 |
|
| thửa | 5 | 40.232 |
| 854 | 1.751 | 5.011 | 47.848 | 9.570 | 57.418 | 1.723 | 59.140 |
|
| thửa | 6 | 49.286 |
| 1.061 | 1.898 | 5.011 | 57.255 | 11.451 | 68.707 | 2.061 | 70.768 |
3 | Tổng hợp tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
3,1 | Ngoại nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 126.685 |
| 521 |
| 2.066 | 129.271 | 32.318 | 161.589 | 6.464 | 168.053 |
|
| ha | 2 | 158.356 |
| 651 |
| 2.066 | 161.073 | 40.268 | 201.341 | 8.054 | 209.395 |
|
| ha | 3 | 211.142 |
| 868 |
| 2.066 | 214.075 | 53.519 | 267.594 | 10.704 | 278.298 |
|
| ha | 4 | 285.042 |
| 1.171 |
| 2.066 | 288.279 | 72.070 | 360.348 | 14.414 | 374.762 |
|
| ha | 5 | 369.498 |
| 1.518 |
| 2.066 | 373.083 | 93.271 | 466.353 | 18.654 | 485.007 |
|
| ha | 6 | 475.069 |
| 1.952 |
| 2.066 | 479.087 | 119.772 | 598.859 | 23.954 | 622.814 |
3,2 | Ngoại nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 45.707 | 3.811 | 226 | 1.693 | 1.134 | 52.572 | 13.143 | 65.715 | 2.629 | 68.343 |
|
| thửa | 2 | 57.177 | 4.761 | 283 | 2.115 | 1.134 | 65.470 | 16.367 | 81.837 | 3.273 | 85.111 |
|
| thửa | 3 | 76.178 | 6.345 | 377 | 2.817 | 1.134 | 86.851 | 21.713 | 108.564 | 4.343 | 112.907 |
|
| thửa | 4 | 102.884 | 8.561 | 509 | 3.807 | 1.134 | 116.896 | 29.224 | 146.120 | 5.845 | 151.965 |
|
| thửa | 5 | 133.269 | 11.106 | 660 | 4.927 | 1.134 | 151.096 | 37.774 | 188.870 | 7.555 | 196.425 |
|
| thửa | 6 | 171.359 | 14.272 | 849 | 6.335 | 1.134 | 193.950 | 48.487 | 242.437 | 9.697 | 252.135 |
3,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 19.664 |
| 308 | 130 | 3.765 | 23.868 | 4.774 | 28.641 | 859 | 29.501 |
|
| ha | 2 | 19.664 |
| 308 | 130 | 3.765 | 23.868 | 4.774 | 28.641 | 859 | 29.501 |
|
| ha | 3 | 19.664 |
| 308 | 130 | 3.765 | 23.868 | 4.774 | 28.641 | 859 | 29.501 |
|
| ha | 4 | 19.664 |
| 308 | 130 | 3.765 | 23.868 | 4.774 | 28.641 | 859 | 29.501 |
|
| ha | 5 | 19.664 |
| 308 | 130 | 3.765 | 23.868 | 4.774 | 28.641 | 859 | 29.501 |
|
| ha | 6 | 19.664 |
| 308 | 130 | 3.765 | 23.868 | 4.774 | 28.641 | 859 | 29.501 |
3,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 16.755 |
| 333 | 917 | 5.011 | 23.016 | 4.603 | 27.619 | 829 | 28.448 |
|
| thửa | 2 | 18.288 |
| 383 | 960 | 5.011 | 24.643 | 4.929 | 29.571 | 887 | 30.458 |
|
| thửa | 3 | 20.832 |
| 467 | 1.034 | 5.011 | 27.344 | 5.469 | 32.813 | 984 | 33.797 |
|
| thửa | 4 | 24.385 |
| 585 | 1.136 | 5.011 | 31.117 | 6.223 | 37.341 | 1.120 | 38.461 |
|
| thửa | 5 | 28.461 |
| 720 | 1.590 | 5.011 | 35.782 | 7.156 | 42.938 | 1.288 | 44.226 |
|
| thửa | 6 | 33.548 |
| 888 | 1.399 | 5.011 | 40.845 | 8.169 | 49.014 | 1.470 | 50.485 |
4 | Tổng hợp tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
4,1 | Ngoại nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 23.753 |
| 98 |
| 1.047 | 24.898 | 6.224 | 31.122 | 1.245 | 32.367 |
|
| ha | 2 | 31.671 |
| 122 |
| 1.047 | 32.840 | 8.210 | 41.050 | 1.642 | 42.692 |
|
| ha | 3 | 39.589 |
| 163 |
| 1.047 | 40.798 | 10.200 | 50.998 | 2.040 | 53.038 |
|
| ha | 4 | 49.486 |
| 203 |
| 1.047 | 50.736 | 12.684 | 63.420 | 2.537 | 65.957 |
|
| ha | 5 | 69.281 |
| 285 |
| 1.047 | 70.612 | 17.653 | 88.265 | 3.531 | 91.796 |
|
| ha | 6 | 89.075 |
| 366 |
| 1.047 | 90.488 | 22.622 | 113.110 | 4.524 | 117.635 |
4,2 | Ngoại nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 46.905 | 3.953 | 231 | 1.738 | 357 | 53.186 | 13.296 | 66.482 | 2.659 | 69.141 |
|
| thửa | 2 | 62.655 | 5.274 | 289 | 2.318 | 357 | 70.893 | 17.723 | 88.617 | 3.545 | 92.161 |
|
| thửa | 3 | 78.233 | 6.585 | 386 | 2.894 | 357 | 88.455 | 22.114 | 110.569 | 4.423 | 114.991 |
|
| thửa | 4 | 97.834 | 8.234 | 518 | 3.622 | 357 | 110.564 | 27.641 | 138.205 | 5.528 | 143.733 |
|
| thửa | 5 | 136.950 | 11.532 | 675 | 14.861 | 357 | 164.375 | 41.094 | 205.469 | 8.219 | 213.687 |
|
| thửa | 6 | 176.066 | 14.829 | 868 | 6.399 | 357 | 198.520 | 49.630 | 248.150 | 9.926 | 258.076 |
4,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 6.817 |
| 104 | 34 | 796 | 7.751 | 1.550 | 9.302 | 279 | 9.581 |
|
| ha | 2 | 6.817 |
| 104 | 34 | 796 | 7.751 | 1.550 | 9.302 | 279 | 9.581 |
|
| ha | 3 | 6.817 |
| 104 | 34 | 796 | 7.751 | 1.550 | 9.302 | 279 | 9.581 |
|
| ha | 4 | 6.817 |
| 104 | 34 | 796 | 7.751 | 1.550 | 9.302 | 279 | 9.581 |
|
| ha | 5 | 6.817 |
| 104 | 34 | 796 | 7.751 | 1.550 | 9.302 | 279 | 9.581 |
|
| ha | 6 | 6.817 |
| 104 | 34 | 796 | 7.751 | 1.550 | 9.302 | 279 | 9.581 |
4,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 17.177 |
| 337 | 930 | 5.012 | 23.456 | 4.691 | 28.147 | 844 | 28.991 |
|
| thửa | 2 | 18.991 |
| 389 | 984 | 5.012 | 25.376 | 5.075 | 30.452 | 914 | 31.365 |
|
| thửa | 3 | 21.499 |
| 475 | 1.056 | 5.012 | 28.043 | 5.609 | 33.651 | 1.010 | 34.661 |
|
| thửa | 4 | 24.912 |
| 583 | 1.153 | 5.012 | 31.660 | 6.332 | 37.992 | 1.140 | 39.132 |
|
| thửa | 5 | 29.621 |
| 734 | 1.192 | 5.012 | 36.559 | 7.312 | 43.871 | 1.316 | 45.187 |
|
| thửa | 6 | 35.059 |
| 906 | 964 | 5.012 | 41.941 | 8.388 | 50.329 | 1.510 | 51.839 |
5 | Tổng hợp tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
5,1 | Ngoại nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 14.380 |
| 55 |
| 57 | 14.492 | 3.623 | 18.115 | 725 | 18.839 |
|
| ha | 2 | 16.590 |
| 68 |
| 57 | 16.715 | 4.179 | 20.894 | 836 | 21.730 |
|
| ha | 3 | 22.120 |
| 91 |
| 57 | 22.268 | 5.567 | 27.835 | 1.113 | 28.948 |
|
| ha | 4 | 24.329 |
| 100 |
| 57 | 24.487 | 6.122 | 30.609 | 1.224 | 31.833 |
5,2 | Ngoại nghiệp(theo thửa) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 109.218 | 9.129 | 484 | 3.423 | 395 | 122.648 | 30.662 | 153.311 | 6.132 | 159.443 |
|
| thửa | 2 | 125.994 | 10.538 | 605 | 3.945 | 395 | 141.477 | 35.369 | 176.846 | 7.074 | 183.920 |
|
| thửa | 3 | 167.935 | 14.054 | 807 | 5.258 | 395 | 188.449 | 47.112 | 235.561 | 9.422 | 244.984 |
|
| thửa | 4 | 184.711 | 15.452 | 888 | 5.790 | 395 | 207.236 | 51.809 | 259.045 | 10.362 | 269.407 |
5,3 | Nội nghiệp(theo ha) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
|
| ha | 1 | 1.022 |
| 16 | 4 | 72 | 1.114 | 223 | 1.337 | 40 | 1.377 |
|
| ha | 2 | 1.022 |
| 16 | 4 | 72 | 1.114 | 223 | 1.337 | 40 | 1.377 |
|
| ha | 3 | 1.022 |
| 16 | 4 | 72 | 1.114 | 223 | 1.337 | 40 | 1.377 |
|
| ha | 4 | 1.022 |
| 16 | 4 | 72 | 1.114 | 223 | 1.337 | 40 | 1.377 |
5,4 | Nội nghiệp(theo thửa) |
| = |
|
|
|
|
| - | - | - | - | |
|
| thửa | 1 | 19.316 |
| 354 | 1.002 | 5.017 | 25.688 | 5.138 | 30.826 | 925 | 31.750 |
|
| thửa | 2 | 21.050 |
| 409 | 1.052 | 5.017 | 27.528 | 5.506 | 33.034 | 991 | 34.025 |
|
| thửa | 3 | 24.496 |
| 502 | 1.156 | 5.017 | 31.170 | 6.234 | 37.405 | 1.122 | 38.527 |
|
| thửa | 4 | 25.883 |
| 540 | 1.197 | 5.017 | 32.636 | 6.527 | 39.163 | 1.175 | 40.338 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. ĐO ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH
1. ĐO ĐẠC TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT NHƯNG KHÔNG PHẢI LÀ NHÀ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÁC
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
a | Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 227.276 |
| 168 | 1.789 | 2.107 | 231.339 | 46.268 | 277.607 | 13.880 | 291.488 |
| <= 300 m2 | Thửa | 269.322 |
| 199 | 2.119 | 2.497 | 274.137 | 54.827 | 328.965 | 16.448 | 345.413 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 286.367 |
| 211 | 2.254 | 2.655 | 291.488 | 58.298 | 349.785 | 17.489 | 367.275 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 350.005 |
| 258 | 2.754 | 3.245 | 356.263 | 71.253 | 427.515 | 21.376 | 448.891 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 480.688 |
| 355 | 3.783 | 4.457 | 489.283 | 97.857 | 587.140 | 29.357 | 616.497 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 738.646 |
| 545 | 5.813 | 6.849 | 751.853 | 150.371 | 902.224 | 45.111 | 947.335 | |
| <= 10 ha | Thửa | 886.375 |
| 655 | 6.975 | 8.219 | 902.224 | 180.445 | 1.082.669 | 54.133 | 1.136.802 | |
| <= 50 ha | Thửa | 960.240 |
| 709 | 7.556 | 8.904 | 977.409 | 195.482 | 1.172.891 | 58.645 | 1.231.536 | |
| <= 100 ha | Thửa | 1.034.104 |
| 764 | 8.138 | 9.589 | 1.052.595 | 210.519 | 1.263.113 | 63.156 | 1.326.269 | |
| <= 500 ha | Thửa | 1.181.834 |
| 873 | 9.300 | 10.959 | 1.202.965 | 240.593 | 1.443.558 | 72.178 | 1.515.736 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 1.329.563 |
| 982 | 10.463 | 12.328 | 1.353.336 | 270.667 | 1.624.003 | 81.200 | 1.705.203 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 295.458 |
| 218 | 2.325 | 2.740 | 300.741 | 60.148 | 360.890 | 18.044 | 378.934 | |
b | Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 340.914 |
| 206 | 2.131 | 2.107 | 345.357 | 69.071 | 414.429 | 20.721 | 435.150 |
| <= 300 m2 | Thửa | 404.551 |
| 244 | 2.529 | 2.501 | 409.824 | 81.965 | 491.789 | 24.589 | 516.378 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 429.551 |
| 259 | 2.685 | 2.655 | 435.150 | 87.030 | 522.180 | 26.109 | 548.289 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 525.007 |
| 317 | 3.281 | 3.245 | 531.850 | 106.370 | 638.220 | 31.911 | 670.131 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 721.600 |
| 435 | 4.510 | 4.461 | 731.006 | 146.201 | 877.208 | 43.860 | 921.068 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 1.107.969 |
| 668 | 6.925 | 6.849 | 1.122.411 | 224.482 | 1.346.894 | 67.345 | 1.414.238 | |
| <= 10 ha | Thửa | 1.329.563 |
| 802 | 8.310 | 8.219 | 1.346.894 | 269.379 | 1.616.272 | 80.814 | 1.697.086 | |
| <= 50 ha | Thửa | 1.440.360 |
| 869 | 9.003 | 8.904 | 1.459.135 | 291.827 | 1.750.962 | 87.548 | 1.838.510 | |
| <= 100 ha | Thửa | 1.551.157 |
| 935 | 9.695 | 9.589 | 1.571.376 | 314.275 | 1.885.651 | 94.283 | 1.979.934 | |
| <= 500 ha | Thửa | 1.772.751 |
| 1.069 | 11.080 | 10.959 | 1.795.858 | 359.172 | 2.155.030 | 107.751 | 2.262.781 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 1.994.344 |
| 1.203 | 12.465 | 12.328 | 2.020.340 | 404.068 | 2.424.409 | 121.220 | 2.545.629 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 443.188 |
| 267 | 2.770 | 2.740 | 448.965 | 89.793 | 538.757 | 26.938 | 565.695 |
2. ĐO ĐẠC TÀI SẢN GiúpẮN LIỀN VỚI ĐẤT LÀ NHÀ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÁC
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
a | Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 463.324 |
| 392 | 4.173 | 4.917 | 472.806 | 94.561 | 567.367 | 28.368 | 595.735 |
| <= 300 m2 | Thửa | 549.039 |
| 464 | 4.945 | 5.827 | 560.275 | 112.055 | 672.330 | 33.616 | 705.946 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 583.788 |
| 493 | 5.258 | 6.196 | 595.735 | 119.147 | 714.882 | 35.744 | 750.626 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 713.518 |
| 603 | 6.427 | 7.573 | 728.121 | 145.624 | 873.745 | 43.687 | 917.432 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 979.930 |
| 828 | 8.826 | 10.400 | 999.984 | 199.997 | 1.199.981 | 59.999 | 1.259.980 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 1.505.802 |
| 1.273 | 13.563 | 15.981 | 1.536.619 | 307.324 | 1.843.943 | 92.197 | 1.936.140 | |
| <= 10 ha | Thửa | 1.806.962 |
| 1.527 | 16.275 | 19.177 | 1.843.943 | 368.789 | 2.212.731 | 110.637 | 2.323.368 | |
| <= 50 ha | Thửa | 1.957.543 |
| 1.655 | 17.632 | 20.776 | 1.997.604 | 399.521 | 2.397.125 | 119.856 | 2.516.982 | |
| <= 100 ha | Thửa | 2.108.123 |
| 1.782 | 18.988 | 22.374 | 2.151.266 | 430.253 | 2.581.520 | 129.076 | 2.710.596 | |
| <= 500 ha | Thửa | 2.409.283 |
| 2.036 | 21.701 | 25.570 | 2.458.590 | 491.718 | 2.950.308 | 147.515 | 3.097.824 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 2.710.444 |
| 2.291 | 24.413 | 28.766 | 2.765.914 | 553.183 | 3.319.097 | 165.955 | 3.485.052 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 602.321 |
| 509 | 5.425 | 6.392 | 614.648 | 122.930 | 737.577 | 36.879 | 774.456 | |
b | Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - | - | - |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 694.986 |
| 480 | 4.972 | 4.917 | 705.354 | 141.071 | 846.425 | 42.321 | 888.747 |
| <= 300 m2 | Thửa | 824.716 |
| 569 | 5.900 | 5.835 | 837.021 | 167.404 | 1.004.425 | 50.221 | 1.054.646 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 875.682 |
| 604 | 6.265 | 6.196 | 888.747 | 177.749 | 1.066.496 | 53.325 | 1.119.821 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 1.070.278 |
| 739 | 7.657 | 7.573 | 1.086.246 | 217.249 | 1.303.495 | 65.175 | 1.368.670 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 1.471.053 |
| 1.015 | 10.524 | 10.408 | 1.493.000 | 298.600 | 1.791.600 | 89.580 | 1.881.180 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 2.258.703 |
| 1.559 | 16.159 | 15.981 | 2.292.402 | 458.480 | 2.750.882 | 137.544 | 2.888.426 | |
| <= 10 ha | Thửa | 2.710.444 |
| 1.871 | 19.390 | 19.177 | 2.750.882 | 550.176 | 3.301.059 | 165.053 | 3.466.111 | |
| <= 50 ha | Thửa | 2.936.314 |
| 2.027 | 21.006 | 20.776 | 2.980.122 | 596.024 | 3.576.147 | 178.807 | 3.754.954 | |
| <= 100 ha | Thửa | 3.162.184 |
| 2.182 | 22.622 | 22.374 | 3.209.362 | 641.872 | 3.851.235 | 192.562 | 4.043.797 | |
| <= 500 ha | Thửa | 3.613.925 |
| 2.494 | 25.854 | 25.570 | 3.667.843 | 733.569 | 4.401.411 | 220.071 | 4.621.482 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 4.065.665 |
| 2.806 | 29.086 | 28.766 | 4.126.323 | 825.265 | 4.951.588 | 247.579 | 5.199.167 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 903.481 |
| 624 | 6.463 | 6.392 | 916.961 | 183.392 | 1.100.353 | 55.018 | 1.155.370 |
3. ĐO ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH KHÔNG DO YẾU TỐ QUY HOẠCH
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% |
| |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
| Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 378.793 |
| 260 | 3.035 | 2.559 | 384.648 | 76.930 | 461.577 | 23.079 | 484.656 |
| <= 300 m2 | Thửa | 448.870 |
| 309 | 3.597 | 3.033 | 455.808 | 91.162 | 546.969 | 27.348 | 574.317 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 477.279 |
| 328 | 3.824 | 3.225 | 484.656 | 96.931 | 581.587 | 29.079 | 610.667 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 583.341 |
| 401 | 4.674 | 3.941 | 592.357 | 118.471 | 710.829 | 35.541 | 746.370 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 801.147 |
| 551 | 6.420 | 5.413 | 813.530 | 162.706 | 976.236 | 48.812 | 1.025.048 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 1.231.077 |
| 846 | 9.865 | 8.317 | 1.250.105 | 250.021 | 1.500.126 | 75.006 | 1.575.132 | |
| <= 10 ha | Thửa | 1.477.292 |
| 1.016 | 11.838 | 9.981 | 1.500.126 | 300.025 | 1.800.151 | 90.008 | 1.890.159 | |
| <= 50 ha | Thửa | 1.600.400 |
| 1.100 | 12.824 | 10.812 | 1.625.136 | 325.027 | 1.950.164 | 97.508 | 2.047.672 | |
| <= 100 ha | Thửa | 1.723.507 |
| 1.185 | 13.811 | 11.644 | 1.750.147 | 350.029 | 2.100.176 | 105.009 | 2.205.185 | |
| <= 500 ha | Thửa | 1.969.723 |
| 1.354 | 15.783 | 13.307 | 2.000.168 | 400.034 | 2.400.202 | 120.010 | 2.520.212 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 2.215.938 |
| 1.524 | 17.756 | 14.971 | 2.250.189 | 450.038 | 2.700.227 | 135.011 | 2.835.238 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 492.431 |
| 339 | 3.946 | 3.327 | 500.042 | 100.008 | 600.050 | 30.003 | 630.053 | |
b | Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 568.189 |
| 319 | 3.620 | 2.559 | 574.687 | 114.937 | 689.625 | 34.481 | 724.106 |
| <= 300 m2 | Thửa | 337.126 |
| 189 | 2.148 | 1.518 | 340.981 | 68.196 | 409.177 | 20.459 | 429.636 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 715.918 |
| 402 | 4.561 | 3.225 | 724.106 | 144.821 | 868.927 | 43.446 | 912.373 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 875.011 |
| 491 | 5.575 | 3.941 | 885.018 | 177.004 | 1.062.022 | 53.101 | 1.115.123 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 1.202.667 |
| 675 | 7.662 | 5.417 | 1.216.421 | 243.284 | 1.459.705 | 72.985 | 1.532.691 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 1.846.615 |
| 1.036 | 11.765 | 8.317 | 1.867.733 | 373.547 | 2.241.280 | 112.064 | 2.353.344 | |
| <= 10 ha | Thửa | 2.215.938 |
| 1.244 | 14.117 | 9.981 | 2.241.280 | 448.256 | 2.689.536 | 134.477 | 2.824.013 | |
| <= 50 ha | Thửa | 2.400.600 |
| 1.347 | 15.294 | 10.812 | 2.428.053 | 485.611 | 2.913.664 | 145.683 | 3.059.347 | |
| <= 100 ha | Thửa | 2.585.261 |
| 1.451 | 16.470 | 11.644 | 2.614.826 | 522.965 | 3.137.792 | 156.890 | 3.294.681 | |
| <= 500 ha | Thửa | 2.954.584 |
| 1.658 | 18.823 | 13.307 | 2.988.373 | 597.675 | 3.586.048 | 179.302 | 3.765.350 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 3.323.907 |
| 1.865 | 21.176 | 14.971 | 3.361.920 | 672.384 | 4.034.304 | 201.715 | 4.236.019 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 738.646 |
| 415 | 4.706 | 3.327 | 747.093 | 149.419 | 896.512 | 44.826 | 941.338 |
4. ĐO ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH DO YẾU TỐ QUY HOẠCH
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
a | Đất ngoài khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 113.638 |
| 78 | 911 | 768 | 115.394 | 23.079 | 138.473 | 6.924 | 145.397 |
| <= 300 m2 | Thửa | 134.661 |
| 93 | 1.079 | 910 | 136.742 | 27.348 | 164.091 | 8.205 | 172.295 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 143.184 |
| 98 | 1.147 | 967 | 145.397 | 29.079 | 174.476 | 8.724 | 183.200 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 175.002 |
| 120 | 1.402 | 1.182 | 177.707 | 35.541 | 213.249 | 10.662 | 223.911 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 240.344 |
| 165 | 1.926 | 1.624 | 244.059 | 48.812 | 292.871 | 14.644 | 307.514 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 369.323 |
| 254 | 2.959 | 2.495 | 375.031 | 75.006 | 450.038 | 22.502 | 472.540 | |
| <= 10 ha | Thửa | 443.188 |
| 305 | 3.551 | 2.994 | 450.038 | 90.008 | 540.045 | 27.002 | 567.048 | |
| <= 50 ha | Thửa | 480.120 |
| 330 | 3.847 | 3.244 | 487.541 | 97.508 | 585.049 | 29.252 | 614.302 | |
| <= 100 ha | Thửa | 517.052 |
| 355 | 4.143 | 3.493 | 525.044 | 105.009 | 630.053 | 31.503 | 661.556 | |
| <= 500 ha | Thửa | 590.917 |
| 406 | 4.735 | 3.992 | 600.050 | 120.010 | 720.060 | 36.003 | 756.064 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 664.781 |
| 457 | 5.327 | 4.491 | 675.057 | 135.011 | 810.068 | 40.503 | 850.571 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 147.729 |
| 102 | 1.184 | 998 | 150.013 | 30.003 | 180.015 | 9.001 | 189.016 | |
b | Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 170.457 |
| 96 | 1.086 | 768 | 172.406 | 34.481 | 206.887 | 10.344 | 217.232 |
| <= 300 m2 | Thửa | 101.138 |
| 57 | 644 | 456 | 102.294 | 20.459 | 122.753 | 6.138 | 128.891 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 214.776 |
| 121 | 1.368 | 967 | 217.232 | 43.446 | 260.678 | 13.034 | 273.712 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 262.503 |
| 147 | 1.672 | 1.182 | 265.505 | 53.101 | 318.607 | 15.930 | 334.537 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 360.800 |
| 202 | 2.299 | 1.625 | 364.926 | 72.985 | 437.912 | 21.896 | 459.807 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 553.985 |
| 311 | 3.529 | 2.495 | 560.320 | 112.064 | 672.384 | 33.619 | 706.003 | |
| <= 10 ha | Thửa | 664.781 |
| 373 | 4.235 | 2.994 | 672.384 | 134.477 | 806.861 | 40.343 | 847.204 | |
| <= 50 ha | Thửa | 720.180 |
| 404 | 4.588 | 3.244 | 728.416 | 145.683 | 874.099 | 43.705 | 917.804 | |
| <= 100 ha | Thửa | 775.578 |
| 435 | 4.941 | 3.493 | 784.448 | 156.890 | 941.338 | 47.067 | 988.404 | |
| <= 500 ha | Thửa | 886.375 |
| 497 | 5.647 | 3.992 | 896.512 | 179.302 | 1.075.814 | 53.791 | 1.129.605 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 997.172 |
| 560 | 6.353 | 4.491 | 1.008.576 | 201.715 | 1.210.291 | 60.515 | 1.270.806 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 221.594 |
| 124 | 1.412 | 998 | 224.128 | 44.826 | 268.954 | 13.448 | 282.401 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1,1 | Chọn điểm, đổ và chôn mốc bê tông | Điểm | 1 | 787.763 | 204.120 | 3.881 | 19.440 | 180.714 | 1.195.918 | 239.184 | 1.435.102 | 71.755 | 1.506.857 |
|
| Điểm | 2 | 1.046.754 | 272.160 | 4.851 | 24.840 | 180.714 | 1.529.319 | 305.864 | 1.835.183 | 91.759 | 1.926.942 |
|
| Điểm | 3 | 1.354.305 | 340.200 | 6.468 | 29.160 | 180.714 | 1.910.847 | 382.169 | 2.293.017 | 114.651 | 2.407.668 |
|
| Điểm | 4 | 1.791.352 | 442.680 | 8.408 | 36.720 | 180.714 | 2.459.874 | 491.975 | 2.951.849 | 147.592 | 3.099.442 |
|
| Điểm | 5 | 2.271.564 | 578.760 | 10.672 | 38.880 | 180.714 | 3.080.590 | 616.118 | 3.696.708 | 184.835 | 3.881.544 |
1,2 | Chọn điểm, cắm mốc bằng cọc gỗ | Điểm | 1 | 289.020 | 47.880 | 1.164 | 8.640 | 18.071 | 364.776 | 72.955 | 437.731 | 21.887 | 459.618 |
|
| Điểm | 2 | 356.112 | 55.440 | 1.455 | 8.640 | 18.071 | 439.719 | 87.944 | 527.663 | 26.383 | 554.046 |
|
| Điểm | 3 | 437.047 | 68.040 | 1.940 | 9.720 | 18.071 | 534.819 | 106.964 | 641.782 | 32.089 | 673.871 |
|
| Điểm | 4 | 517.981 | 80.640 | 2.523 | 11.880 | 18.071 | 631.095 | 126.219 | 757.314 | 37.866 | 795.180 |
|
| Điểm | 5 | 598.916 | 93.240 | 3.202 | 15.120 | 18.071 | 728.549 | 145.710 | 874.259 | 43.713 | 917.972 |
1,3 | Xây tường vây | Điểm | 1 | 684.522 | 403.200 | 2.784 | 19.440 | 397.327 | 1.507.273 | 301.455 | 1.808.728 | 90.436 | 1.899.164 |
|
| Điểm | 2 | 684.522 | 529.200 | 3.641 | 19.440 | 397.327 | 1.634.130 | 326.826 | 1.960.956 | 98.048 | 2.059.004 |
|
| Điểm | 3 | 821.426 | 705.600 | 4.283 | 23.760 | 397.327 | 1.952.397 | 390.479 | 2.342.876 | 117.144 | 2.460.020 |
|
| Điểm | 4 | 958.331 | 1.209.600 | 5.568 | 28.080 | 397.327 | 2.598.906 | 519.781 | 3.118.688 | 155.934 | 3.274.622 |
|
| Điểm | 5 | 1.095.235 | 1.411.200 | 7.067 | 31.320 | 397.327 | 2.942.150 | 588.430 | 3.530.580 | 176.529 | 3.707.109 |
1,4 | Tiếp điểm có tường vây | Điểm | 1 | 145.682 | 30.240 | 549 | 19.440 | 90.273 | 286.184 | 57.237 | 343.421 | 17.171 | 360.592 |
|
| Điểm | 2 | 183.452 | 30.240 | 717 | 24.840 | 90.273 | 329.522 | 65.904 | 395.427 | 19.771 | 415.198 |
|
| Điểm | 3 | 221.221 | 45.360 | 844 | 29.160 | 90.273 | 386.858 | 77.372 | 464.230 | 23.212 | 487.442 |
|
| Điểm | 4 | 275.178 | 57.120 | 1.055 | 36.720 | 90.273 | 460.346 | 92.069 | 552.415 | 27.621 | 580.036 |
|
| Điểm | 5 | 366.903 | 57.120 | 1.393 | 38.880 | 90.273 | 554.569 | 110.914 | 665.483 | 33.274 | 698.757 |
1,5 | Tiếp điểm không tường vây | Điểm | 1 | 182.103 | 37.800 | 549 | 19.440 | 90.273 | 330.165 | 66.033 | 396.198 | 19.810 | 416.007 |
|
| Điểm | 2 | 229.315 | 37.800 | 717 | 24.840 | 90.273 | 382.945 | 76.589 | 459.534 | 22.977 | 482.511 |
|
| Điểm | 3 | 276.526 | 56.700 | 844 | 29.160 | 90.273 | 453.504 | 90.701 | 544.204 | 27.210 | 571.415 |
|
| Điểm | 4 | 343.972 | 71.400 | 1.055 | 36.720 | 90.273 | 543.420 | 108.684 | 652.104 | 32.605 | 684.709 |
|
| Điểm | 5 | 458.629 | 71.400 | 1.393 | 38.880 | 90.273 | 660.575 | 132.115 | 792.690 | 39.635 | 832.325 |
1,6 | Đo ngắm theo phương pháp đường chuyền | Điểm | 1 | 256.052 | 28.560 | 1.647 | 13.404 | 7.990 | 307.653 | 61.531 | 369.184 | 18.459 | 387.643 |
|
| Điểm | 2 | 377.982 | 57.120 | 2.396 | 20.309 | 7.990 | 465.797 | 93.159 | 558.956 | 27.948 | 586.904 |
|
| Điểm | 3 | 457.236 | 57.120 | 2.995 | 24.371 | 7.990 | 549.712 | 109.942 | 659.654 | 32.983 | 692.637 |
|
| Điểm | 4 | 627.937 | 84.840 | 4.044 | 33.307 | 7.990 | 758.118 | 151.624 | 909.741 | 45.487 | 955.228 |
|
| Điểm | 5 | 835.217 | 113.400 | 5.391 | 44.274 | 7.990 | 1.006.273 | 201.255 | 1.207.527 | 60.376 | 1.267.904 |
1,7 | Đo ngắm theo công nghệ GPS | Điểm | 1 | 452.888 | 37.800 | 2.697 | 39.880 | 72.777 | 606.042 | 121.208 | 727.251 | 36.363 | 763.613 |
|
| Điểm | 2 | 547.521 | 52.920 | 3.082 | 48.005 | 72.777 | 724.306 | 144.861 | 869.167 | 43.458 | 912.625 |
|
| Điểm | 3 | 662.433 | 105.840 | 3.853 | 59.085 | 72.777 | 903.988 | 180.798 | 1.084.785 | 54.239 | 1.139.025 |
|
| Điểm | 4 | 824.661 | 189.000 | 4.816 | 72.380 | 72.777 | 1.163.635 | 232.727 | 1.396.362 | 69.818 | 1.466.180 |
|
| Điểm | 5 | 1.284.309 | 235.200 | 7.513 | 113.005 | 72.777 | 1.712.804 | 342.561 | 2.055.365 | 102.768 | 2.158.133 |
1,8 | Tính toán khi đo GPS | Điểm | 1-5 | 194.026 |
| 1.197 | 1.360 | 6.108 | 202.690 | 30.404 | 233.094 | 9.324 | 242.418 |
1,9 | Tính toán khi đo đường chuyền | Điểm | 1-5 | 174.623 |
| 1.193 | 1.360 | 9.328 | 186.504 | 27.976 | 214.480 | 8.579 | 223.059 |
2 | Phục vụ KTNT khi đo đường chuyền, GPS | Điểm | 1-5 | 109.737 |
|
|
|
| 109.737 | 21.947 | 131.684 | 6.584 | 138.268 |
X. KIỂM TRA THẨM ĐỊNH TRÍCH ĐO
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
a | Đất nông thôn, lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 189.396 |
| 130 | 1.518 | 1.280 | 192.324 | 38.465 | 230.789 | 11.539 | 242.328 |
| <= 300 m2 | Thửa | 224.435 |
| 154 | 1.798 | 1.516 | 227.904 | 45.581 | 273.485 | 13.674 | 287.159 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 238.639 |
| 164 | 1.912 | 1.612 | 242.328 | 48.466 | 290.794 | 14.540 | 305.333 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 291.670 |
| 201 | 2.337 | 1.971 | 296.179 | 59.236 | 355.414 | 17.771 | 373.185 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 400.573 |
| 275 | 3.210 | 2.706 | 406.765 | 81.353 | 488.118 | 24.406 | 512.524 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 615.538 |
| 423 | 4.932 | 4.159 | 625.052 | 125.010 | 750.063 | 37.503 | 787.566 | |
| <= 10 ha | Thửa | 738.646 |
| 508 | 5.919 | 4.990 | 750.063 | 150.013 | 900.076 | 45.004 | 945.079 | |
| <= 50 ha | Thửa | 800.200 |
| 550 | 6.412 | 5.406 | 812.568 | 162.514 | 975.082 | 48.754 | 1.023.836 | |
| <= 100 ha | Thửa | 861.754 |
| 592 | 6.905 | 5.822 | 875.073 | 175.015 | 1.050.088 | 52.504 | 1.102.593 | |
| <= 500 ha | Thửa | 984.861 |
| 677 | 7.892 | 6.654 | 1.000.084 | 200.017 | 1.200.101 | 60.005 | 1.260.106 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 1.107.969 |
| 762 | 8.878 | 7.485 | 1.125.094 | 225.019 | 1.350.113 | 67.506 | 1.417.619 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 246.215 |
| 169 | 1.973 | 1.663 | 250.021 | 50.004 | 300.025 | 15.001 | 315.026 | |
b | Đất đô thị |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra. | <= 100 m2 | Thửa | 284.095 |
| 159 | 1.810 | 1.280 | 287.344 | 57.469 | 344.812 | 17.241 | 362.053 |
| <= 300 m2 | Thửa | 337.126 |
| 189 | 2.148 | 1.518 | 340.981 | 68.196 | 409.177 | 20.459 | 429.636 | |
| <= 500 m2 | Thửa | 357.959 |
| 201 | 2.281 | 1.612 | 362.053 | 72.411 | 434.463 | 21.723 | 456.187 | |
| <= 1000 m2 | Thửa | 437.506 |
| 246 | 2.787 | 1.971 | 442.509 | 88.502 | 531.011 | 26.551 | 557.561 | |
| <= 3000 m2 | Thửa | 601.334 |
| 337 | 3.831 | 2.708 | 608.211 | 121.642 | 729.853 | 36.493 | 766.345 | |
| <= 10000 m2 | Thửa | 923.308 |
| 518 | 5.882 | 4.159 | 933.867 | 186.773 | 1.120.640 | 56.032 | 1.176.672 | |
| <= 10 ha | Thửa | 1.107.969 |
| 622 | 7.059 | 4.990 | 1.120.640 | 224.128 | 1.344.768 | 67.238 | 1.412.006 | |
| <= 50 ha | Thửa | 1.200.300 |
| 674 | 7.647 | 5.406 | 1.214.027 | 242.805 | 1.456.832 | 72.842 | 1.529.673 | |
| <= 100 ha | Thửa | 1.292.631 |
| 725 | 8.235 | 5.822 | 1.307.413 | 261.483 | 1.568.896 | 78.445 | 1.647.341 | |
| <= 500 ha | Thửa | 1.477.292 |
| 829 | 9.412 | 6.654 | 1.494.187 | 298.837 | 1.793.024 | 89.651 | 1.882.675 | |
| <= 1000 ha | Thửa | 1.661.954 |
| 933 | 10.588 | 7.485 | 1.680.960 | 336.192 | 2.017.152 | 100.858 | 2.118.009 | |
| Trên 1000 ha | 1 km đường ranh giới SDĐ | 369.323 |
| 207 | 2.353 | 1.663 | 373.547 | 74.709 | 448.256 | 22.413 | 470.669 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT | ĐVT | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
|
| Dưới 5 thửa | Thửa | 4.431 |
| 59 | 1.074 | 6.611 | 12.175 | 1.826 | 14.001 | 560 | 14.561 |
|
| Từ 5 - 10 thửa | Thửa | 3.601 |
| 48 | 873 | 5.371 | 9.892 | 1.484 | 11.376 | 455 | 11.831 |
|
| Trên 10 thửa | Thửa | 2.770 |
| 37 | 671 | 4.132 | 7.609 | 1.141 | 8.751 | 350 | 9.101 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
A. ĐƠN GIÁ CHỌN ĐIỂM, TÌM MỐC CŨ, KHÔNG CÓ TƯỜNG VÂY | |||||||||||||
1 | Chọn điểm độ cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 1.033.797 | 168.000 | 5.090 | 23.760 | 128.867 | 1.359.514 | 271.903 | 1.631.417 | 81.571 | 1.712.988 |
|
| Điểm | 2 | 1.550.695 | 252.000 | 7.353 | 35.640 | 128.867 | 1.974.555 | 394.911 | 2.369.466 | 118.473 | 2.487.939 |
|
| Điểm | 3 | 2.302.548 | 336.000 | 11.312 | 52.920 | 128.867 | 2.831.646 | 566.329 | 3.397.976 | 169.899 | 3.567.874 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 79.884 |
|
|
|
| 79.884 | 15.977 | 95.861 | 4.793 | 100.654 |
| Hạng 2 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 930.417 | 151.200 | 4.102 | 21.600 | 128.867 | 1.236.186 | 247.237 | 1.483.423 | 74.171 | 1.557.594 |
|
| Điểm | 2 | 1.395.626 | 226.800 | 5.925 | 32.400 | 128.867 | 1.789.617 | 357.923 | 2.147.541 | 107.377 | 2.254.918 |
|
| Điểm | 3 | 2.072.293 | 302.400 | 9.115 | 47.520 | 128.867 | 2.560.194 | 512.039 | 3.072.233 | 153.612 | 3.225.845 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 70.486 |
|
|
|
| 70.486 | 14.097 | 84.583 | 4.229 | 88.813 |
| Hạng 3 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 836.436 | 134.400 | 3.694 | 19.440 | 128.867 | 1.122.837 | 224.567 | 1.347.404 | 67.370 | 1.414.774 |
|
| Điểm | 2 | 1.254.654 | 201.600 | 5.336 | 29.160 | 128.867 | 1.619.616 | 323.923 | 1.943.540 | 97.177 | 2.040.717 |
|
| Điểm | 3 | 1.865.534 | 268.800 | 8.210 | 43.200 | 128.867 | 2.314.610 | 462.922 | 2.777.532 | 138.877 | 2.916.408 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 65.787 |
|
|
|
| 65.787 | 13.157 | 78.944 | 3.947 | 82.892 |
| Hạng 4 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 751.852 | 126.000 | 3.322 | 17.280 | 128.867 | 1.027.321 | 205.464 | 1.232.785 | 61.639 | 1.294.425 |
|
| Điểm | 2 | 1.127.778 | 184.800 | 4.430 | 25.920 | 128.867 | 1.471.795 | 294.359 | 1.766.154 | 88.308 | 1.854.461 |
|
| Điểm | 3 | 1.677.570 | 243.600 | 7.383 | 38.880 | 128.867 | 2.096.300 | 419.260 | 2.515.560 | 125.778 | 2.641.338 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 56.389 |
|
|
|
| 56.389 | 11.278 | 67.667 | 3.383 | 71.050 |
1 | Tìm mốc cũ (Không tường vây) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
| Hạng 1 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (K tường vây) | Điểm | 1 | 1.807.970 | 204.120 | 9.173 | 32.400 | 128.366 | 2.182.029 | 436.406 | 2.618.435 | 130.922 | 2.749.356 |
|
| Điểm | 2 | 2.315.470 | 272.160 | 11.467 | 40.824 | 128.366 | 2.768.287 | 553.657 | 3.321.944 | 166.097 | 3.488.041 |
|
| Điểm | 3 | 3.045.002 | 340.200 | 15.289 | 54.432 | 128.366 | 3.583.288 | 716.658 | 4.299.946 | 214.997 | 4.514.943 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 139.563 |
|
|
|
| 139.563 | 27.913 | 167.475 | 8.374 | 175.849 |
| Hạng 2 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (K tường vây) | Điểm | 1 | 1.807.970 | 204.120 | 10.422 | 35.640 | 128.366 | 2.186.517 | 437.303 | 2.623.821 | 131.191 | 2.755.012 |
|
| Điểm | 2 | 2.315.470 | 272.160 | 13.027 | 42.768 | 128.366 | 2.771.791 | 554.358 | 3.326.149 | 166.307 | 3.492.457 |
|
| Điểm | 3 | 3.045.002 | 340.200 | 17.370 | 57.024 | 128.366 | 3.587.961 | 717.592 | 4.305.554 | 215.278 | 4.520.831 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 139.563 |
|
|
|
| 139.563 | 27.913 | 167.475 | 8.374 | 175.849 |
| Hạng 3 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (K tường vây) | Điểm | 1 | 1.807.970 | 204.120 | 10.422 | 35.640 | 128.366 | 2.186.517 | 437.303 | 2.623.821 | 131.191 | 2.755.012 |
|
| Điểm | 2 | 2.315.470 | 272.160 | 13.027 | 42.768 | 128.366 | 2.771.791 | 554.358 | 3.326.149 | 166.307 | 3.492.457 |
|
| Điểm | 3 | 3.045.002 | 340.200 | 17.370 | 57.024 | 128.366 | 3.587.961 | 717.592 | 4.305.554 | 215.278 | 4.520.831 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 139.563 |
|
|
|
| 139.563 | 27.913 | 167.475 | 8.374 | 175.849 |
| Hạng 4 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (K tường vây) | Điểm | 1 | 1.807.970 | 204.120 | 10.422 | 35.640 | 128.366 | 2.186.517 | 437.303 | 2.623.821 | 131.191 | 2.755.012 |
|
| Điểm | 2 | 2.315.470 | 272.160 | 13.027 | 42.768 | 128.366 | 2.771.791 | 554.358 | 3.326.149 | 166.307 | 3.492.457 |
|
| Điểm | 3 | 3.045.002 | 340.200 | 17.370 | 57.024 | 128.366 | 3.587.961 | 717.592 | 4.305.554 | 215.278 | 4.520.831 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 139.563 |
|
|
|
| 139.563 | 27.913 | 167.475 | 8.374 | 175.849 |
B. ĐƠN GIÁ CHỌN ĐIỂM, TÌM MỐC CŨ CÓ TƯỜNG VÂY | |||||||||||||
1 | Chọn điểm độ cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 1.033.797 | 168.000 | 3.771 | 23.760 | 131.616 | 1.360.943 | 272.189 | 1.633.132 | 81.657 | 1.714.789 |
|
| Điểm | 2 | 1.550.695 | 252.000 | 5.447 | 35.640 | 131.616 | 1.975.398 | 395.080 | 2.370.477 | 118.524 | 2.489.001 |
|
| Điểm | 3 | 2.302.548 | 336.000 | 8.379 | 52.920 | 131.616 | 2.831.463 | 566.293 | 3.397.755 | 169.888 | 3.567.643 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 79.884 |
|
|
|
| 79.884 | 15.977 | 95.861 | 4.793 | 100.654 |
| Hạng 2 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 930.417 | 151.200 | 3.038 | 21.600 | 131.616 | 1.237.871 | 247.574 | 1.485.445 | 74.272 | 1.559.718 |
|
| Điểm | 2 | 1.395.626 | 226.800 | 4.389 | 32.400 | 131.616 | 1.790.830 | 358.166 | 2.148.996 | 107.450 | 2.256.446 |
|
| Điểm | 3 | 2.072.293 | 302.400 | 6.752 | 47.520 | 131.616 | 2.560.580 | 512.116 | 3.072.697 | 153.635 | 3.226.331 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 70.486 |
|
|
|
| 70.486 | 14.097 | 84.583 | 4.229 | 88.813 |
| Hạng 3 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 836.436 | 134.400 | 2.737 | 19.440 | 131.616 | 1.124.628 | 224.926 | 1.349.554 | 67.478 | 1.417.031 |
|
| Điểm | 2 | 1.254.654 | 201.600 | 3.953 | 29.160 | 131.616 | 1.620.982 | 324.196 | 1.945.178 | 97.259 | 2.042.437 |
|
| Điểm | 3 | 1.865.534 | 268.800 | 6.081 | 43.200 | 131.616 | 2.315.230 | 463.046 | 2.778.277 | 138.914 | 2.917.190 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 65.787 |
|
|
|
| 65.787 | 13.157 | 78.944 | 3.947 | 82.892 |
| Hạng 4 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Chọn điểm | Điểm | 1 | 751.852 | 126.000 | 2.461 | 17.280 | 131.616 | 1.029.209 | 205.842 | 1.235.051 | 61.753 | 1.296.803 |
|
| Điểm | 2 | 1.127.778 | 184.800 | 3.281 | 25.920 | 131.616 | 1.473.395 | 294.679 | 1.768.074 | 88.404 | 1.856.478 |
|
| Điểm | 3 | 1.677.570 | 243.600 | 5.469 | 38.880 | 131.616 | 2.097.135 | 419.427 | 2.516.562 | 125.828 | 2.642.390 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 61.088 |
|
|
|
| 61.088 | 12.218 | 73.306 | 3.665 | 76.971 |
1 | Tìm mốc cũ (Có tường vây) |
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - | |
| Hạng 1 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (Có tường vây) | Điểm | 1 | 1.339.237 | 151.200 | 5.033 | 32.400 | 139.951 | 1.667.822 | 333.564 | 2.001.386 | 100.069 | 2.101.455 |
|
| Điểm | 2 | 1.715.163 | 201.600 | 6.292 | 38.880 | 139.951 | 2.101.886 | 420.377 | 2.522.263 | 126.113 | 2.648.376 |
|
| Điểm | 3 | 2.255.557 | 252.000 | 8.389 | 51.840 | 139.951 | 2.707.737 | 541.547 | 3.249.285 | 162.464 | 3.411.749 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 103.380 |
|
|
|
| 103.380 | 20.676 | 124.056 | 6.203 | 130.258 |
| Hạng 2 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (Có tường vây) | Điểm | 1 | 1.339.237 | 151.200 | 5.718 | 35.640 | 139.951 | 1.671.747 | 334.349 | 2.006.096 | 100.305 | 2.106.401 |
|
| Điểm | 2 | 1.715.163 | 201.600 | 7.148 | 42.768 | 139.951 | 2.106.630 | 421.326 | 2.527.956 | 126.398 | 2.654.354 |
|
| Điểm | 3 | 2.255.557 | 252.000 | 9.531 | 57.024 | 139.951 | 2.714.063 | 542.813 | 3.256.875 | 162.844 | 3.419.719 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 103.380 |
|
|
|
| 103.380 | 20.676 | 124.056 | 6.203 | 130.258 |
| Hạng 3 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (Có tường vây) | Điểm | 1 | 1.339.237 | 151.200 | 5.718 | 35.640 | 139.951 | 1.671.747 | 334.349 | 2.006.096 | 100.305 | 2.106.401 |
|
| Điểm | 2 | 1.715.163 | 201.600 | 7.148 | 42.768 | 139.951 | 2.106.630 | 421.326 | 2.527.956 | 126.398 | 2.654.354 |
|
| Điểm | 3 | 2.255.557 | 252.000 | 9.531 | 57.024 | 139.951 | 2.714.063 | 542.813 | 3.256.875 | 162.844 | 3.419.719 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 103.380 |
|
|
|
| 103.380 | 20.676 | 124.056 | 6.203 | 130.258 |
| Hạng 4 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,1 | Tìm mốc cũ (Có tường vây) | Điểm | 1 | 1.339.237 | 151.200 | 5.718 | 35.640 | 139.951 | 1.671.747 | 334.349 | 2.006.096 | 100.305 | 2.106.401 |
|
| Điểm | 2 | 1.715.163 | 201.600 | 7.148 | 42.768 | 139.951 | 2.106.630 | 421.326 | 2.527.956 | 126.398 | 2.654.354 |
|
| Điểm | 3 | 2.255.557 | 252.000 | 9.531 | 57.024 | 139.951 | 2.714.063 | 542.813 | 3.256.875 | 162.844 | 3.419.719 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 103.380 |
|
|
|
| 103.380 | 20.676 | 124.056 | 6.203 | 130.258 |
XII. ĐƠN GIÁ ĐỔ MỐC, CHÔN MỐC VÀ GẮN MỐC ĐỘ CAO
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4%
| ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Đổ mốc và chôn mốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1,1 | Mốc cơ bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đổ mốc và chôn mốc | Điểm | 1 | 10.822.969 | 1.260.000 | 38.405 | 118.800 | 1.135.574 | 13.375.747 | 2.675.149 | 16.050.896 | 802.545 | 16.853.441 |
|
| Điểm | 2 | 12.990.937 | 1.680.000 | 46.634 | 142.560 | 1.135.574 | 15.995.704 | 3.199.141 | 19.194.845 | 959.742 | 20.154.588 |
|
| Điểm | 3 | 15.158.905 | 2.100.000 | 54.864 | 166.320 | 1.135.574 | 18.615.662 | 3.723.132 | 22.338.794 | 1.116.940 | 23.455.734 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 843.567 |
|
|
|
| 843.567 | 168.713 | 1.012.281 | 50.614 | 1.062.895 |
1,2 | Mốc thường |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Đổ mốc và chôn mốc | Điểm | 1 | 3.787.617 | 672.000 | 12.413 | 41.040 | 686.907 | 5.199.978 | 1.039.996 | 6.239.974 | 311.999 | 6.551.972 |
|
| Điểm | 2 | 4.327.500 | 840.000 | 13.368 | 47.520 | 686.907 | 5.915.296 | 1.183.059 | 7.098.355 | 354.918 | 7.453.273 |
|
| Điểm | 3 | 5.955.585 | 1.008.000 | 19.097 | 64.800 | 686.907 | 7.734.390 | 1.546.878 | 9.281.268 | 464.063 | 9.745.331 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 253.070 |
|
|
|
| 253.070 | 50.614 | 303.684 | 15.184 | 318.868 |
1,3 | Mốc tạm thời |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Đổ mốc và chôn mốc | Điểm | 1 | 1.518.421 | 252.000 | 4.964 | 16.200 | 73.978 | 1.865.563 | 373.113 | 2.238.676 | 111.934 | 2.350.609 |
|
| Điểm | 2 | 1.729.313 | 336.000 | 5.346 | 19.440 | 73.978 | 2.164.077 | 432.815 | 2.596.892 | 129.845 | 2.726.737 |
|
| Điểm | 3 | 2.378.860 | 420.000 | 7.637 | 25.920 | 73.978 | 2.906.394 | 581.279 | 3.487.673 | 174.384 | 3.662.057 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 101.228 |
|
|
|
| 101.228 | 20.246 | 121.474 | 6.074 | 127.547 |
1,4 | Mốc gắn |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Đổ mốc và chôn mốc | Điểm | 1 | 835.132 | 84.000 | 1.921 | 14.040 | 69.849 | 1.004.941 | 200.988 | 1.205.929 | 60.296 | 1.266.226 |
|
| Điểm | 2 | 927.924 | 84.000 | 2.161 | 16.200 | 69.849 | 1.100.134 | 220.027 | 1.320.160 | 66.008 | 1.386.168 |
|
| Điểm | 3 | 1.012.281 | 168.000 | 2.401 | 17.280 | 69.849 | 1.269.811 | 253.962 | 1.523.773 | 76.189 | 1.599.961 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 84.357 |
|
|
|
| 84.357 | 16.871 | 101.228 | 5.061 | 106.289 |
2 | Gắn mốc |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
2,1 | Mốc cơ bản |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Gắn mốc | Điểm | 1 | 6.401.218 | 1.260.000 | 38.405 | 118.800 | 1.135.574 | 8.953.996 | 1.790.799 | 10.744.795 | 537.240 | 11.282.035 |
|
| Điểm | 2 | 7.683.457 | 1.680.000 | 46.634 | 142.560 | 1.135.574 | 10.688.225 | 2.137.645 | 12.825.870 | 641.293 | 13.467.163 |
|
| Điểm | 3 | 8.965.696 | 2.100.000 | 54.864 | 166.320 | 1.135.574 | 12.422.454 | 2.484.491 | 14.906.944 | 745.347 | 15.652.292 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 498.926 |
|
|
|
| 498.926 | 99.785 | 598.711 | 29.936 | 628.646 |
2,2 | Mốc thường |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Gắn mốc | Điểm | 1 | 2.240.177 | 672.000 | 12.413 | 41.040 | 686.907 | 3.652.537 | 730.507 | 4.383.045 | 219.152 | 4.602.197 |
|
| Điểm | 2 | 2.559.489 | 840.000 | 13.368 | 47.520 | 686.907 | 4.147.285 | 829.457 | 4.976.742 | 248.837 | 5.225.579 |
|
| Điểm | 3 | 3.522.416 | 1.008.000 | 19.097 | 64.800 | 686.907 | 5.301.221 | 1.060.244 | 6.361.465 | 318.073 | 6.679.538 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 149.678 |
|
|
|
| 149.678 | 29.936 | 179.613 | 8.981 | 188.594 |
2,3 | Mốc tạm thời |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Gắn mốc | Điểm | 1 | 898.066 | 252.000 | 4.964 | 16.200 | 73.978 | 1.245.208 | 249.042 | 1.494.250 | 74.712 | 1.568.962 |
|
| Điểm | 2 | 1.022.798 | 336.000 | 5.346 | 19.440 | 73.978 | 1.457.561 | 291.512 | 1.749.074 | 87.454 | 1.836.527 |
|
| Điểm | 3 | 1.406.971 | 420.000 | 7.637 | 25.920 | 73.978 | 1.934.505 | 386.901 | 2.321.406 | 116.070 | 2.437.477 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 59.871 |
|
|
|
| 59.871 | 11.974 | 71.845 | 3.592 | 75.438 |
2,4 | Mốc gắn |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
| Gắn mốc | Điểm | 1 | 493.937 | 84.000 | 1.921 | 14.040 | 69.849 | 663.746 | 132.749 | 796.495 | 39.825 | 836.320 |
|
| Điểm | 2 | 548.818 | 84.000 | 2.161 | 16.200 | 69.849 | 721.028 | 144.206 | 865.234 | 43.262 | 908.495 |
|
| Điểm | 3 | 598.711 | 168.000 | 2.401 | 17.280 | 69.849 | 856.241 | 171.248 | 1.027.489 | 51.374 | 1.078.863 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 49.893 |
|
|
|
| 49.893 | 9.979 | 59.871 | 2.994 | 62.865 |
Nếu phải chống lún cho chôn mốc, được tính thêm 3 lao động phổ thông: 3 công x 84,000 đ/công = 252,000 đồng/điểm
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 | Đo độ cao | Km đơn trình | 1 | 871.428 | 84.252 | 4.127 | 26.373 | 51.971 | 1.038.151 | 207.630 | 1.245.781 | 62.289 | 1.308.070 |
|
| Km đơn trình | 2 | 1.065.079 | 143.514 | 4.977 | 31.062 | 51.971 | 1.296.603 | 259.321 | 1.555.923 | 77.796 | 1.633.719 |
|
| Km đơn trình | 3 | 1.341.723 | 232.764 | 6.089 | 40.743 | 51.971 | 1.673.289 | 334.658 | 2.007.947 | 100.397 | 2.108.344 |
|
| Km đơn trình | 4 | 1.825.850 | 396.984 | 7.507 | 55.888 | 51.971 | 2.338.199 | 467.640 | 2.805.839 | 140.292 | 2.946.131 |
| Phục vụ KTNT | Km đơn trình | 1-4 | 69.161 |
|
|
|
| 69.161 | 13.832 | 82.993 | 4.150 | 87.143 |
| Hạng 2 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,2 | Đo độ cao | Km đơn trình | 1 | 515.564 | 32.130 | 2.851 | 19.340 | 52.167 | 622.052 | 124.410 | 746.462 | 37.323 | 783.785 |
|
| Km đơn trình | 2 | 641.311 | 67.830 | 3.416 | 22.214 | 52.167 | 786.938 | 157.388 | 944.325 | 47.216 | 991.542 |
|
| Km đơn trình | 3 | 880.231 | 137.802 | 4.150 | 30.306 | 52.167 | 1.104.656 | 220.931 | 1.325.587 | 66.279 | 1.391.867 |
|
| Km đơn trình | 4 | 1.194.599 | 241.332 | 4.774 | 40.763 | 52.167 | 1.533.635 | 306.727 | 1.840.361 | 92.018 | 1.932.380 |
| Phục vụ KTNT | Km đơn trình | 1-4 | 50.299 |
|
|
|
| 50.299 | 10.060 | 60.359 | 3.018 | 63.377 |
| Hạng 3 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,3 | Đo độ cao | Km đơn trình | 1 | 291.212 | 22.848 | 1.756 | 8.853 | 29.384 | 354.054 | 70.811 | 424.864 | 21.243 | 446.108 |
|
| Km đơn trình | 2 | 359.162 | 47.838 | 2.162 | 10.441 | 29.384 | 448.987 | 89.797 | 538.784 | 26.939 | 565.724 |
|
| Km đơn trình | 3 | 446.526 | 96.390 | 2.702 | 13.618 | 29.384 | 588.620 | 117.724 | 706.344 | 35.317 | 741.661 |
|
| Km đơn trình | 4 | 582.425 | 164.220 | 2.891 | 23.072 | 29.384 | 801.992 | 160.398 | 962.390 | 48.120 | 1.010.510 |
| Phục vụ KTNT | Km đơn trình | 1-4 | 29.121 |
|
|
|
| 29.121 | 5.824 | 34.945 | 1.747 | 36.693 |
| Hạng 4 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,4 | Đo độ cao | Km đơn trình | 1 | 232.970 | 20.706 | 1.328 | 6.608 | 30.307 | 291.919 | 58.384 | 350.302 | 17.515 | 367.818 |
|
| Km đơn trình | 2 | 291.212 | 44.268 | 1.627 | 8.726 | 30.307 | 376.140 | 75.228 | 451.368 | 22.568 | 473.936 |
|
| Km đơn trình | 3 | 368.869 | 79.254 | 1.993 | 10.844 | 30.307 | 491.267 | 98.253 | 589.520 | 29.476 | 618.996 |
|
| Km đơn trình | 4 | 465.940 | 132.090 | 2.171 | 13.236 | 30.307 | 643.744 | 128.749 | 772.493 | 38.625 | 811.117 |
| Phục vụ KTNT | Km đơn trình | 1-4 | 19.414 |
|
|
|
| 19.414 | 3.883 | 23.297 | 1.165 | 24.462 |
| Kỹ Thuật |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,5 | Đo độ cao | Km đơn trình | 1 | 77.385 | 7.854 | 625 | 4.363 | 4.033 | 94.261 | 18.852 | 113.113 | 5.656 | 118.769 |
|
| Km đơn trình | 2 | 64.229 | 12.852 | 811 | 5.549 | 4.033 | 87.475 | 17.495 | 104.970 | 5.248 | 110.218 |
|
| Km đơn trình | 3 | 83.498 | 21.420 | 962 | 8.094 | 4.033 | 118.007 | 23.601 | 141.609 | 7.080 | 148.689 |
|
| Km đơn trình | 4 | 109.190 | 32.130 | 984 | 9.530 | 4.033 | 155.868 | 31.174 | 187.041 | 9.352 | 196.393 |
| Phục vụ KTNT | Km đơn trình | 1-4 | 9.673 |
|
|
|
| 9.673 | 1.935 | 11.608 | 580 | 12.188 |
XIV. ĐƠN GIÁ TÍNH TOÁN BÌNH SAI LƯỚI ĐỘ CAO BẰNG MÁY THUỶ CHUẨN ĐIỆN TỬ
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 | Tính toán bình sai | Điểm | 1 | 67.779 |
| 732 | 509 | 15.494 | 84.514 | 12.677 | 97.191 | 3.888 | 101.079 |
|
| Điểm | 2 | 69.563 |
| 755 | 509 | 15.494 | 86.321 | 12.948 | 99.269 | 3.971 | 103.239 |
|
| Điểm | 3 | 69.563 |
| 755 | 509 | 15.494 | 86.321 | 12.948 | 99.269 | 3.971 | 103.239 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-4 | 5.351 |
|
|
|
| 5.351 | 803 | 6.154 | 246 | 6.400 |
| Hạng 2 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,2 | Tính toán bình sai | Điểm | 1 | 60.645 |
| 589 | 509 | 15.494 | 77.237 | 11.585 | 88.822 | 3.553 | 92.375 |
|
| Điểm | 2 | 62.428 |
| 607 | 509 | 15.494 | 79.038 | 11.856 | 90.894 | 3.636 | 94.530 |
|
| Điểm | 3 | 62.428 |
| 607 | 509 | 15.494 | 79.038 | 11.856 | 90.894 | 3.636 | 94.530 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-4 | 5.351 |
|
|
|
| 5.351 | 803 | 6.154 | 246 | 6.400 |
| Hạng 3 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,3 | Tính toán bình sai | Điểm | 1 | 41.024 |
| 444 | 382 | 15.494 | 57.344 | 8.602 | 65.945 | 2.638 | 68.583 |
|
| Điểm | 2 | 51.726 |
| 546 | 382 | 15.494 | 68.148 | 10.222 | 78.370 | 3.135 | 81.505 |
|
| Điểm | 3 | 62.428 |
| 683 | 382 | 15.494 | 78.987 | 11.848 | 90.835 | 3.633 | 94.468 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-4 | 3.567 |
|
|
|
| 3.567 | 535 | 4.102 | 164 | 4.267 |
| Hạng 4 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,4 | Tính toán bình sai | Điểm | 1 | 28.764 |
| 347 | 255 | 15.494 | 44.859 | 6.729 | 51.588 | 2.064 | 53.651 |
|
| Điểm | 2 | 33.558 |
| 416 | 277 | 15.494 | 49.745 | 7.462 | 57.207 | 2.288 | 59.495 |
|
| Điểm | 3 | 38.352 |
| 462 | 277 | 15.494 | 54.585 | 8.188 | 62.773 | 2.511 | 65.284 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-4 | 3.196 |
|
|
|
| 3.196 | 479 | 3.675 | 147 | 3.822 |
| Kỹ Thuật |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,5 | Tính toán bình sai | Điểm | 1 | 22.829 |
| 190 | 127 | 15.494 | 38.640 | 5.796 | 44.436 | 1.777 | 46.214 |
|
| Điểm | 2 | 34.243 |
| 293 | 255 | 15.494 | 50.284 | 7.543 | 57.827 | 2.313 | 60.140 |
|
| Điểm | 3 | 34.243 |
| 293 | 255 | 15.494 | 50.284 | 7.543 | 57.827 | 2.313 | 60.140 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-4 | 2.283 |
|
|
|
| 2.283 | 342 | 2.625 | 105 | 2.730 |
XV. ĐƠN GIÁ XÂY TƯỜNG VÂY BẢO VỆ MỐC ĐỘ CAO
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 20% -15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Xây tường vây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mốc cơ bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1 | Xây tường vây | Điểm | 1 | 1.942.430 | 1.092.000 | 6.652 | 38.880 | 423.402 | 3.503.363 | 700.673 | 4.204.036 | 210.202 | 4.414.238 |
|
| Điểm | 2 | 1.942.430 | 1.512.000 | 6.652 | 38.880 | 423.402 | 3.923.363 | 784.673 | 4.708.036 | 235.402 | 4.943.438 |
|
| Điểm | 3 | 1.942.430 | 1.932.000 | 6.652 | 38.880 | 423.402 | 4.343.363 | 868.673 | 5.212.036 | 260.602 | 5.472.638 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 161.869 |
|
|
|
| 161.869 | 32.374 | 194.243 | 9.712 | 203.955 |
| Mốc thường |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | - | - |
1,2 | Xây tường vây | Điểm | 1 | 1.618.692 | 924.000 | 3.500 | 32.400 | 354.454 | 2.933.045 | 586.609 | 3.519.654 | 175.983 | 3.695.637 |
|
| Điểm | 2 | 1.618.692 | 1.260.000 | 3.500 | 32.400 | 354.454 | 3.269.045 | 653.809 | 3.922.854 | 196.143 | 4.118.997 |
|
| Điểm | 3 | 1.618.692 | 1.596.000 | 3.500 | 32.400 | 354.454 | 3.605.045 | 721.009 | 4.326.054 | 216.303 | 4.542.357 |
| Phục vụ KTNT | Điểm | 1-3 | 107.913 |
|
|
|
| 107.913 | 21.583 | 129.495 | 6.475 | 135.970 |
Nếu phải chống lún xây tường vây được tính thêm 3 công lao động phổ thông:84.000đ/công x 3 công = 252.000đồng; cọc chống lún đối mốc cơ bản: 240.000đồng; cọc chốnh lún đối với mốc thường 200.000 đồng
XVI. CÔNG TÁC ĐO VẼ CHI TIẾT BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TRÊN CẠN TỶ LỆ 1/200, 1/500
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 70% CP NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
I | Bản đồ tỷ lệ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đường đồng mức 0.5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Cấp địa hình I | ha | 1 | 1.974.653 |
|
| 31.763 | 74.796 | 2.081.212 | 1.382.257 | 3.463.469 |
| 3.463.469 |
| Cấp địa hình II | ha | 2 | 2.666.316 |
|
| 43.184 | 74.796 | 2.784.296 | 1.866.421 | 4.650.718 |
| 4.650.718 |
| Cấp địa hình III | ha | 3 | 3.597.071 |
|
| 58.182 | 86.594 | 3.741.847 | 2.517.949 | 6.259.796 |
| 6.259.796 |
| Cấp địa hình IV | ha | 4 | 4.867.253 |
|
| 64.026 | 86.594 | 5.017.873 | 3.407.077 | 8.424.950 |
| 8.424.950 |
| Cấp địa hình V | ha | 5 | 6.793.875 |
|
| 86.544 | 98.394 | 6.978.813 | 4.755.712 | 11.734.525 |
| 11.734.525 |
2 | Đường đồng mức 1m |
|
|
|
|
|
| - | - | - |
| - | |
| Cấp địa hình I | ha | 1 | 1.878.589 |
|
| 29.809 | 74.796 | 1.983.194 | 1.315.012 | 3.298.206 |
| 3.298.206 |
| Cấp địa hình II | ha | 2 | 2.529.691 |
|
| 40.236 | 74.796 | 2.644.723 | 1.770.783 | 4.415.506 |
| 4.415.506 |
| Cấp địa hình III | ha | 3 | 3.426.290 |
|
| 54.251 | 86.594 | 3.567.135 | 2.398.403 | 5.965.538 |
| 5.965.538 |
| Cấp địa hình IV | ha | 4 | 4.632.429 |
|
| 60.095 | 86.594 | 4.779.118 | 3.242.700 | 8.021.819 |
| 8.021.819 |
| Cấp địa hình V | ha | 5 | 6.446.975 |
|
| 81.725 | 98.394 | 6.627.094 | 4.512.883 | 11.139.977 |
| 11.139.977 |
| Cấp địa hình VI | ha | 6 | 9.083.404 |
|
| 114.467 | 98.394 | 9.296.265 | 6.358.383 | 15.654.647 |
| 15.654.647 |
II | Bản đồ tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
| - | - | - |
| - |
1 | Đường đồng mức 0.5m |
|
|
|
|
|
| - | - | - |
| - | |
| Cấp địa hình I | ha | 1 | 699.133 |
|
| 11.227 | 24.770 | 735.131 | 489.393 | 1.224.524 |
| 1.224.524 |
| Cấp địa hình II | ha | 2 | 939.294 |
|
| 21.732 | 24.770 | 985.797 | 657.506 | 1.643.303 |
| 1.643.303 |
| Cấp địa hình III | ha | 3 | 1.266.980 |
|
| 30.486 | 30.084 | 1.327.550 | 886.886 | 2.214.436 |
| 2.214.436 |
| Cấp địa hình IV | ha | 4 | 1.703.538 |
|
| 42.917 | 30.084 | 1.776.539 | 1.192.477 | 2.969.016 |
| 2.969.016 |
| Cấp địa hình V | ha | 5 | 2.382.391 |
|
| 59.462 | 35.398 | 2.477.251 | 1.667.674 | 4.144.925 |
| 4.144.925 |
2 | Đường đồng mức 1m |
|
|
|
|
|
| - | - | - |
| - | |
| Cấp địa hình I | ha | 1 | 669.247 |
|
| 10.489 | 24.770 | 704.507 | 468.473 | 1.172.980 |
| 1.172.980 |
| Cấp địa hình II | ha | 2 | 892.329 |
|
| 20.012 | 24.770 | 937.112 | 624.631 | 1.561.743 |
| 1.561.743 |
| Cấp địa hình III | ha | 3 | 1.206.139 |
|
| 28.274 | 30.084 | 1.264.498 | 844.298 | 2.108.795 |
| 2.108.795 |
| Cấp địa hình IV | ha | 4 | 1.622.418 |
|
| 38.495 | 30.084 | 1.690.996 | 1.135.692 | 2.826.689 |
| 2.826.689 |
| Cấp địa hình V | ha | 5 | 2.271.385 |
|
| 54.941 | 36.739 | 2.363.065 | 1.589.970 | 3.953.035 |
| 3.953.035 |
| Cấp địa hình VI | ha | 6 | 3.180.792 |
|
| 83.186 | 35.398 | 3.299.376 | 2.226.555 | 5.525.931 |
| 5.525.931 |
XVII. ĐƠN GIÁ CHUYỂN THIẾT KẾ QUY HOẠCH LÊN BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 15% | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
1 | Diện tích từ trên 1 ha đến 10 ha | ha |
| 391.836 |
| 7.229 | 47.033 | 3.211 | 449.309 | 67.396 | 516.705 | 20.668 | 537.373 |
2 | Diện tích từ trên 10 ha đến 50 ha | ha |
| 325.747 |
| 7.229 | 47.033 | 3.211 | 383.219 | 57.483 | 440.702 | 17.628 | 458.330 |
3 | Diện tích từ trên 50 ha đến 100 ha | ha |
| 297.536 |
| 7.229 | 47.033 | 3.211 | 355.009 | 53.251 | 408.260 | 16.330 | 424.591 |
4 | Diện tích từ trên 100 ha trở lên | ha |
| 255.218 |
| 7.229 | 47.033 | 3.211 | 312.691 | 46.904 | 359.594 | 14.384 | 373.978 |
Đối với những hồ sơ chuyển thiết kế quy họach lên BĐĐC có diện tích <= 1ha, đơn giá cho 1 hồ sơ là: 392.565 đ/hồ sơ
XVIII. ĐƠN GIÁ TRIỂN KHAI MỐC TỪ THIẾT KẾ RA THỰC ĐỊA
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 28% CP NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
| Công tác triển khai mốc từ thiết kế ra thực địa | Điểm |
| 87.873 |
|
| 46.181 | 10.204 | 144.258 | 24.605 | 168.862 |
| 168.862 |
Ghi chú: Đơn giá này xây dựng trong trường hợp đã có ranh giới, mốc giới khu đất, trường hợp chưa có phải tính thêm và đơn giá này không phải đúc mốc bêtông
XIX. ĐƠN GIÁ KHÔI PHỤC RANH GIỚI VÀ CẮM MỐC NGOÀI THỰC ĐỊA
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4%
| ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 70% CP NHÂN CÔNG | TỔNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG |
| |||||||
| Công tác cắm mốc công trình mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Địa hình cấp I | Điểm | 1 | 1.255.330 |
|
| 92.360 | 20.406 | 1.368.096 | 878.731 | 2.246.827 |
| 2.246.827 |
2 | Địa hình cấp II | Điểm | 2 | 1.477.511 |
|
| 106.202 | 20.406 | 1.604.120 | 1.034.258 | 2.638.378 |
| 2.638.378 |
3 | Địa hình cấp III | Điểm | 3 | 1.721.909 |
|
| 122.123 | 20.406 | 1.864.437 | 1.205.336 | 3.069.773 |
| 3.069.773 |
4 | Địa hình cấp IV | Điểm | 4 | 2.010.744 |
|
| 140.594 | 20.406 | 2.171.744 | 1.407.521 | 3.579.265 |
| 3.579.265 |
5 | Địa hình cấp V | Điểm | 5 | 2.455.107 |
|
| 168.043 | 20.406 | 2.643.556 | 1.718.575 | 4.362.131 |
| 4.362.131 |
6 | Địa hình cấp VI | Điểm | 6 | 2.988.346 |
|
| 224.086 | 20.406 | 3.232.838 | 2.091.842 | 5.324.680 |
| 5.324.680 |
Ghi chú: Đơn giá này xây dựng trong trường hợp đã có lưới khống chế tọa độ cơ sở khu vực, trường hợp chưa có phải tính thêm và đơn giá này không phải đúc mốc bêtông
Khi cắm điểm mốc củng cố (để phục hồi lại điểm tim công trình) đơn giá nhân hệ số K=0,5 đơn giá cắm mốc mới
XX. ĐƠN GIÁ PHOTOCOPY, IN, BẢN ĐỒ, BÁN MẪU ĐƠN
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | MỨC KK | CP TRONG ĐƠN GIÁ | CP KTNT 5%-4% | ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM | |||||||
CP TRỰC TIẾP | CP CHUNG 70% CP NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG | |||||||||||
LĐKT | LĐPT | DC | KHMM | VL | CỘNG | ||||||||
I | Photocopy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Khổ giấy A0 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6.000 |
2 | Khổ giấy A1 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.000 |
3 | Khổ giấy A2 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.000 |
4 | Khổ giấy A3 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.000 |
5 | Khổ giấy A4 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 200 |
II | In |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | In màu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Khổ giấy A0 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 80.000 |
2 | Khổ giấy A1 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 40.000 |
3 | Khổ giấy A2 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 20.000 |
4 | Khổ giấy A3 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10.000 |
5 | Khổ giấy A4 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5.000 |
2 | In đen trắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khổ giấy A0 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 12.000 |
| Khổ giấy A1 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6.000 |
| Khổ giấy A2 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.000 |
| Khổ giấy A3 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.500 |
| Khổ giấy A4 | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 800 |
III | Mẫu đơn các loại | Tờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.000 |
Ghi chú: Đơn giá này áp dụng cho trường hợp thực hiện đầy đủ các bước công việc theo phụ lục nêu trên.
Nếu thực hiện không đầy đủ thì mức thu theo nội dung công việc thực tế thực hiện. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Lao động kỹ thuật (LĐKT); lao động phổ thông (LĐPT); dụng cụ (DC); khấu hao máy móc (KHMM); vật liệu (VL), khoảng cao đều (KCĐ), khó khăn (KK), đơn vị tính (ĐVT), kiểm tra nghiệm thu (KTNT)
- 1Công văn số 1223/UBND-ĐTMT về việc kế hoạch thực hiện Quyết định số 229/QĐ-BTNMT ngày 04 tháng 02 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 3869/QĐ-CT năm 2003 phê duyệt đơn giá lưới tọa độ địa chính và đo đạc bản đồ địa chính do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành
- 3Quyết định 37/2009/QĐ-UBND về Đơn giá đo đạc bản đồ; đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Trị
- 4Quyết định 60/2006/QĐ-UBND về đơn giá một số dịch vụ phát sinh của trung tâm kỹ thuật tài nguyên và môi trường do tỉnh Bình Dương ban hành
- 5Quyết định 2875/QĐ-UBND năm 2013 công bố Danh mục văn bản, quy định pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành từ năm 1997 đến năm 2011 hết hiệu lực thi hành tính đến ngày 31/10/2013
- 6Quyết định 05/2015/QĐ-UBND về Bảng đơn giá đo đạc và bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 7Quyết định 470/QĐ-UBND năm 2019 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương trong kỳ hệ thống hóa 2014-2018
- 1Quyết định 3869/QĐ-CT năm 2003 phê duyệt đơn giá lưới tọa độ địa chính và đo đạc bản đồ địa chính do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành
- 2Quyết định 60/2006/QĐ-UBND về đơn giá một số dịch vụ phát sinh của trung tâm kỹ thuật tài nguyên và môi trường do tỉnh Bình Dương ban hành
- 3Quyết định 2875/QĐ-UBND năm 2013 công bố Danh mục văn bản, quy định pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành từ năm 1997 đến năm 2011 hết hiệu lực thi hành tính đến ngày 31/10/2013
- 4Quyết định 05/2015/QĐ-UBND về Bảng đơn giá đo đạc và bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 5Quyết định 470/QĐ-UBND năm 2019 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương trong kỳ hệ thống hóa 2014-2018
- 1Quyết định 05/2006/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Nghị định 205/2004/NĐ-CP quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước
- 3Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 4Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân 2004
- 5Thông tư 03/2005/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chế độ phụ cấp phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty nhà nước theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP do Bộ Lao động thương binh và xã hội ban hành
- 6Thông tư 04/2005/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chế độ phụ cấp phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty nhà nước theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP do Bộ Lao động thương binh và xã hội ban hành
- 7Thông tư 05/2005/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP do Bộ Lao động thương binh và xã hội ban hành
- 8Thông tư liên tịch 04/2007/TTLT/BTNMT-BTC hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc bản đồ và quản lý đất đai do Bộ Tài nguyên và Môi trường-Bộ Tài chính ban hành
- 9Công văn số 1223/UBND-ĐTMT về việc kế hoạch thực hiện Quyết định số 229/QĐ-BTNMT ngày 04 tháng 02 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 10Quyết định 10/2008/QĐ-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký quyền sử dụng đất, lập hộ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 11Nghị định 22/2011/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu chung
- 12Quyết định 37/2009/QĐ-UBND về Đơn giá đo đạc bản đồ; đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Trị
Quyết định 10/2011/QĐ-UBND Bảng Đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành
- Số hiệu: 10/2011/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 03/06/2011
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Dương
- Người ký: Trần Văn Nam
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra