Hệ thống pháp luật

QCVN 63 : 2012/BTTTT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

VỀTHIẾTBỊTHUTRUYỀNHÌNHSỐMẶTĐẤTDVB-T2

Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting

MỤC LỤC

Mụclục

Lời nóiđầu

1. QUYĐỊNHCHUNG

1.1. Phạmviđiềuchỉnh

1.2. Đốitượngápdụng

1.3. Tàiliệuviệndẫn

1.4. Giảithíchtừngữ

1.4.1. ChếđộA

1.4.2. ChếđộB

1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)

1.4.4. STB(Set-Top-Box)

1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)

1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)

1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)

1.5. Chữviếttắt

2. QUYĐỊNHKỸTHUẬT

2.1. Yêucầuchung

2.1.1. Yêucầuthuvàgiảimãtínhiệu

2.1.2. YêucầuvềnguồnđiệnđốivớiSTB

2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường

2.1.4. Nângcấpphầnmềm

2.2. Yêucầutínhnăng

2.2.1. Điềukhiểntừxa

2.2.2. Hiểnthịchỉthịchấtlượngtínhiệu(SQI)vàchỉthịcườngđộtínhiệu(SSI).

2.2.3. Thôngtindịchvụ

2.2.3.1.XửlýcácbảngbáohiệuPSI/SI

2.2.3.2.Đồnghồthờigianthực

2.2.3.3.CáctínhnăngcủaEPGchobảngEITthựcvàcácbảngEITkhác

2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình

2.2.5. Phụđề

2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)

2.3. Yêucầugiaodiện

2.3.1. CổngkếtnốiđầuvàoRF

2.3.2. CổngkếtnốiđầuraRF

2.3.3. HDMI

2.3.4. Đầuravideotổnghợp

2.3.5. GiaodiệnâmthanhRCA

2.3.6. Giaodiệnhỗtrợtruynhậpcóđiềukiện

2.4. Yêucầukỹthuật

2.4.1. Tầnsốvàbăngthôngkênh

2.4.2. Băngthôngtínhiệu

2.4.3. CácchếđộRF

2.4.3.1.DVB-T

2.4.3.2.DVB-T2

2.4.4. HỗtrợMultiPLP

2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)

2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđổicácthamsốđiềuchế

2.4.7.1.DVB-T

2.4.7.2.DVB-T2

2.4.8.KếtnốitắtRF

2.4.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss

2.4.9.1.DVB-T

2.4.9.2.DVB-T2

2.4.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB

2.4.10.1.DVB-T

2.4.10.2.DVB-T2

2.4.11. MứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

2.4.11.1.DVB-T

2.4.11.2.DVB-T2

2.4.12. Mứctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

2.4.12.1.DVB-T

2.4.12.2.DVB-T2

2.4.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

2.4.13.1.DVB-T

2.4.13.2.DVB-T2

2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

2.4.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

2.4.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

2.4.16.1.DVB-T

2.4.16.2.DVB-T2

2.4.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

2.4.17.1.DVB-T

2.4.17.2.DVB-T2

2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.18.1.DVB-T

2.4.18.2.DVB-T2

2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiễungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.19.1.DVB-T

2.4.19.2.DVB-T2

2.4.20. BộgiảighépMPEG

2.4.20.1.Tốcđộluồngdữliệutốiđa

2.4.20.2.Hỗtrợtốcđộbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)

2.4.21. Bộgiảimãvideo

2.4.21.1.Đồngbộvideo-audio

2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđộbittốithiểu

2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD

2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD

2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD

2.4.21.6.ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

2.4.22. Bộgiảimãaudio

2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII

2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC

2.4.22.3.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

2.4.22.4.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraau

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 63:2012/BTTTT về thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2 do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành

  • Số hiệu: QCVN63:2012/BTTTT
  • Loại văn bản: Quy chuẩn
  • Ngày ban hành: 04/12/2012
  • Nơi ban hành: Bộ Thông tin và Truyền thông
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo:
  • Ngày hiệu lực: 24/11/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực
Tải văn bản